Thứ Tư, Tháng 12 10, 2025

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education - MASTEREDU
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983

Trang chủTài liệu học tiếng TrungTừ vựng mua hàng Taobao 1688

Từ vựng mua hàng Taobao 1688

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo được tổng hợp cực kỳ chi tiết và cặn kẽ để làm công cụ hỗ trợ cho các bạn dân buôn bán và các tay buôn chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng vận chuyển về Việt Nam bán hàng online trên shopee tiki lazada sendo.

5/5 - (10 bình chọn)

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 đầy đủ nhất

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo được tổng hợp đầy đủ nhất và chi tiết nhất bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp các bạn nhanh chóng biết cách chủ động làm việc và giao dịch với các shop Trung Quốc trên app taobao 1688 tmall và pinduoduo một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất. Thông qua các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo dưới đây chúng ta có thể tự tin khi giao dịch và mua bán cũng như trao đổi thương mại với các nhà xưởng trên app 1688 của Alibaba.

Khóa học order taobao 1688

Mình sẽ phân ra thành các chủ đề thông dụng nhất và được sử dụng phổ biến nhất theo sự đánh giá và thống kê của các tay buôn lão làng chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc Quảng Châu và các chợ đầu mối ở khắp các Tỉnh Trung Quốc. Bài chia sẻ này có thể sẽ là mất đi rất nhiều miếng cơm manh áo của những đơn vị khác, do đó, các bạn hãy share kín đáo và đừng để người khác biết nhé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688

Các từ vựng Taobao, từ vựng 1688, từ vựng Tmall được tổng hợp theo từng chủ đề khác nhau, các bạn chú ý theo dõi nhé.

Chú ý: Bạn nào chưa có bảng từ vựng quần áo taobao 1688 tmall thì hãy nhanh chóng bổ sung ngay trong link bài chia sẻ bên dưới.

TẠO TÀI KHOẢN VÀ ĐĂNG NHẬP TAOBAO 1688 TMALL

STTTừ vựng mua hàng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
1Đăng ký tài khoản注册账号Zhùcè zhànghào
2Đăng kí mién phí免费注册miǎnfèi zhùcè
3Đặt tên người dùng设置用户名shèzhì yònghù míng
4Số điện thoại手机号shǒujī hào
5Xác minh验证yànzhèng
6Mã xác minh验证码yànzhèng mǎ
7Xác minh thành công验证通过yànzhèng tōngguò
8Mật khẩu đăng nhập登录密码dēnglù mìmǎ
9Xác nhận mật khẩu密码确认mìmǎ quèrèn
10Mail điện tử电子邮箱diànzǐ yóuxiāng
11Đăng kí thành công电子邮箱diànzǐ yóuxiāng
12Quên mật khẩu忘记密码Wàngjì mìmǎ
13Lấy mã xác minh miễn phí免费获取验证码Miǎnfèi huòqǔ yànzhèng mǎ
14Đăng nhập bằng số điện thoại手机号登录shǒujī hào dēnglù
15Đăng nhập登录dēnglù
16Tên đăng nhập, Tên người dung登录名/会员dēnglù míng/huìyuán
17Bước tiếp theo下一步xià yībù
18Xác nhận确认quèrèn
19Gửi đi提交tíjiāo

THÔNG TIN MÔ TẢ SẢN PHẨM

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Giá cả 1

STTTừ vựng mua hàng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
1a. Giá cả价格Jiàgé
2Giá khuyến mãi促销价cùxiāo jià
3Lượng tiêu thụ销量xiāoliàng
4Lượng tồn kho库存量kùcún liàng

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Giá cả 2

STTTừ vựng mua hàng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
1b. Giá cả价格Jiàgé
2Giá khuyến mãi促销价cùxiāo jià
3Lượng tiêu thụ销量xiāoliàng
4Lượng tồn kho库存量kùcún liàng
5Phiếu giảm giá优惠卷yōuhuì juǎn

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Vận chuyển

STTTừ vựng mua hàng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
1c. Vận chuyển运费yùnfèi
2Chuyển phát nhanh快递kuàidì
3Miến phí giao hàng免运费miǎn yùnfèi
4Freeship包邮bāo yóu
5Địa điểm giao hàng mất phí不包邮地区bù bāo yóu dìqū

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Cam kết phục vụ

STTTừ vựng mua hàng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
1d. Cam kết phục vụ服务承诺fúwù chéngnuò
2Hàng chính hãng正品保证zhèngpǐn bǎozhèng
3Đổi trả hàng tron vòng 7 ngày7天无理由退货7 tiān wú lǐyóu tuìhuò
4Bảo hành…năm延保…年yán bǎo…nián
5Địa điểm giao hàng mất phí不包邮地区bù bāo yóu dìqū

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Thông số sản phẩm

STTTừ vựng mua hàng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
1e. Chi tiết sản phẩm/tham số sản phẩm商品详情shāngpǐn xiángqíng
2Thương hiệu品牌pǐnpái
3Tên sản phẩm品名pǐnmíng
4Màu sắc颜色分类yánsè fēnlèi
5Số lượng数量shùliàng
6Kích cỡ尺码/尺寸chǐmǎ/chǐcùn
7Độ dài áo衣长yī zhǎng
8Vòng ngực胸围xiōngwéi
9Vòng eo腰围yāowéi
10Vòng mông臂围bì wéi
11Vòng bắp đùi大腿围dàtuǐ wéi
12Độ rộng vai肩宽jiān kuān
13Độ dài tay áo袖长xiù cháng
14Cạp quần裤口kù kǒu
15Độ dài quần裤长kù zhǎng
16Trọng lượng重量zhòngliàng
17Chất liệu材质cáizhì
18Công nghệ chế tạo处理工艺chǔlǐ gōngyì
19Độ tuổi sử dụng/phù hợp với使用年龄/适合shǐyòng niánlíng/shìhé
20Chức năng功率gōnglǜ
21Phong cách风格fēnggé
22Hàm lượng成分含量chéngfèn hánliàng
23Hạn sử dụng限期使用xiànqí shǐyòng
24Nơi sản xuất产地chǎndì
25Hình ảnh有图/图片Yǒu tú/túpiàn
26Video视频shìpín

THÔNG TIN VỀ CỬA HÀNG

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Tên cửa hàng店铺名称Diànpù míngchēng
2Cửa hàng lâu năm老年店lǎonián diàn
3Chủ cửa hàng掌柜zhǎngguì
4Cấp uy tín/huy chương giao dịch信誉/交易勋章xìnyù/jiāoyì xūnzhāng
5Thông tin chứng thực认证信息rènzhèng xìnxī
6Liên hệ联系liánxì
7Hàng hóa phù hợp mô tả货描相符huò miáo xiāngfú
8Chất lượng phục vụ服务质量fúwù zhìliàng
9Tốc độ giao hàng物流/发货速度wùliú/fā huò sùdù
10Tốc độ phản hồi响应xiǎngyìng
11Tỉ lệ mua lại回头率huítóu lǜ
12Lượng tiêu thụ销售量xiāoshòu liàng
13Cấp bậc cung ứng供应等级gōngyìng děngjí
14Hình thức kinh doanh经营模式jīngyíng móshì
15Công xưởng sản xuất生产厂家shēngchǎn chǎngjiā
16Địa điểm所在地区suǒzài dìqū
17Ghi chép độ uy tín giao dịch交易信用记录jiāoyì xìnyòng jìlù
18Doanh thu lũy kế累计成交数lěijì chéngjiāo shù
19Tổng số người mua累计买家数lěijì mǎi jiā shù
20Tỉ lệ mua hàng lại重复采购率chóngfù cǎigòu lǜ
21Đánh giá nửa năm hoạt động cửa hàng店铺半年内活动评价diànpù bànnián nèi huódòng píngjià
22Bình quân cùng ngành比同行业平均水平bǐ tóng hángyè píngjūn shuǐpíng
23Tỉ lệ tự chủ hoàn tiền退款自主完结率tuì kuǎn zìzhǔ wánjié lǜ
24Theo dõi cửa hàng收藏店铺shōucáng diànpù

THANH TOÁN VÀ VẬN CHUYỂN

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Giỏ hàng购物车Gòuwù chē
2Thanh toán结算jiésuàn
3Hiện tại gửi hàng đến…当前配送至…dāngqián pèisòng zhì…
4Địa chỉ cụ thể详细地址xiángxì dìzhǐ
5Mã bưu điện邮政编码yóuzhèng biānmǎ
6Gửi đơn hàng提交订单tíjiāo dìngdān
7Thanh toán gộp合拼付款hé pīn fùkuǎn
8Thanh toán ngay立即付款lìjí fùkuǎn
9Phương thức thanh toán付款方式fùkuǎn fāngshì
10Ngân hàng Trung Quốc中国银行卡zhōngguó yínháng kǎ
11Alipay支付宝zhīfùbǎo
12Mã giao dịch Alipay支付宝交易号zhīfùbǎo jiāoyì hào
13Wechat pay微信支付wēixìn zhīfù
14Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ
15Tìm bạn thanh toán giúp找朋友帮付zhǎo péngyǒu bāng fù
16Tài khoản của bạn bè好友的账号hǎoyǒu de zhànghào
17Gửi vào Alipay của bạn bè发送给支付宝好友fāsòng gěi zhīfùbǎo hǎoyǒu
18Gửi vào Wechat của bạn bè发送给微信好友fāsòng gěi wēixìn hǎoyǒu
19Thêm thanh toán bằng ngân hàng khác添加银行卡付款tiānjiā yínháng kǎ fùkuǎn

THÔNG TIN ĐƠN HÀNG

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Tình trạng đơn hàng订单状态Dìngdān zhuàngtài
2Mã đơn hàng订单编号dìngdān biānhào
3Thời gian chốt đơn下单时间xià dān shíjiān
4Thời gian thanh toán付款时间fùkuǎn shíjiān
5Nhà cung cấp提供商家tígōng shāngjiā
6Só tiền hàng产品金额chǎnpǐn jīn’é
7Địa chỉ nhận收货地址shōu huò dìzhǐ
8Người nhận收货人shōu huò rén
9Phương thức gửi配送方式pèisòng fāngshì
10Thời gian gửi hàng期望送货时间qīwàng sòng huò shíjiān
11Bảo hiểm vận chuyển运费险yùnfèi xiǎn
12Gửi đơn hàng提交订单tíjiāo dìngdān
13Đợi thanh toán待付款dài fùkuǎn
14Hoàn thành thanh toán付款完成fùkuǎn wánchéng
15Đang gửi配送中/运输中pèisòng zhōng/yùnshū zhōng
16Đợi lấy hàng待收货/待取件dài shōu huò/dài qǔ jiàn
17Giao dịch thành công交易完成jiāoyì wánchéng
18Xem vận chuyển查看物流chákàn wùliú
19Kéo dài thời gian nhận hàng延长收货yáncháng shōu huò
20Xác nhận nhận hàng确认收货quèrèn shōu huò

TÊN CÁC LOẠI HÀNG HÓA

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Quần áo服装Fúzhuāng
2Túi xách/箱bāo/xiāng
3Phụ kiện thời trang装饰zhuāngshì
4Giày dép鞋子xiézi
5Linh kiện điện thoại và thiết bị số手机零件/数码shǒujī língjiàn/shùmǎ
6Đồ bách hóa gia dụng百货/家具bǎihuò/jiājù
7Văn phòng phẩm办公品bàngōng pǐn
8Mẹ và bé母婴品mǔ yīng pǐn
9Mỹ phẩm化妆品huàzhuāngpǐn
10Màu sắc颜色yánsè

Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Quần áo

Cấu trúc tạo từ vựng Taobao quần áo là:

Tên kiểu áo + nam/ nữ

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Áo khoác ngắn短外套Duǎn wàitào
2Áo len毛衣máoyī
3Áo khoác da毛呢大衣máo ne dàyī
4Áo bóng chày棒球服bàngqiú fú
5Áo bông棉衣miányī
6Áo phôngT恤T xù
7Áo mút打底衫dǎ dǐ shān
8Áo gió风衣fēngyī
9Áo nhung皮草pícǎo
10Gi lê马甲mǎjiǎ
11Áo sơ mi衬衫chènshān
12Yi phục Âu/ vest西装xīzhuāng
13Áo phao nhẹ轻薄款羽绒qīngbó kuǎn yǔróng
14Áo phao dáng dài中长款羽绒zhōng cháng kuǎn yǔróng
15Áo ren/voan雪纺衫xuě fǎng shān
16Áo khoác bò牛仔外套niúzǎi wàitào
17Áo hoodie卫衣/绒衫wèiyī/róng shān
18Áo khoác len针织开衫zhēnzhī kāishān
19Áo ba lỗ/ 2 dây背心吊带bèixīn diàodài

Từ vựng quần áo Taobao 1688

Tên kiểu quần +nam/ nữ

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Quần âu休闲裤Xiūxián kù
2Quần jeans牛仔裤niúzǎikù
3Quần yếm背带裤bēidài kù
4Quần ống loe阔腿裤kuò tuǐ kù
5Quần ống côn铅笔裤/小脚裤qiānbǐ kù/xiǎojiǎo kù
6Quần lửng休闲短裤xiūxián duǎnkù
7Quần soóc bò牛仔短裤niúzǎi duǎnkù
8Quần xước/rách破洞裤pò dòng kù
9Quần ngố九分裤jiǔ fēn kù
10Quần thể thao运动裤yùndòng kù
11Quần baggy哈伦裤hā lún kù
12Quần phao羽绒裤yǔróng kù
13Quần da皮裤pí kù
14Quần đi biển沙滩裤shātān kù

Từ vựng tiếng Trung quần áo Taobao 1688

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Váy

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Váy liền连衣裙Liányīqún
2Váy vải lụa真丝连衣裙zhēnsī liányīqún
3Chân váy半身裙bànshēn qún
4Váy ren蕾丝连衣裙lěisī liányīqún
5Váy hoa nhí碎花连衣裙suì huā liányīqún
6Váy voan雪纺连衣裙xuě fǎng liányīqún
7Váy theo bộ两件套liǎng jiàn tào
8Váy yếm背带裙bēidài qún
9Váy duôi cá鱼尾裙yú wěi qún
10Váy chữ AA子裙A zi qún
11Váy dạ毛呢连衣裙máo ne liányīqún
12Váy len针织连衣裙zhēnzhī liányīqún

Từ vựng tiếng Trung quần áo Taobao 1688 Tmall

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Nội Y

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Quần lót nam男内裤Nán nèikù
2Quần lót nữ女内裤nǚ nèikù
3Áo ngực文胸wénxiōng
4Đồ ngủ/ đồ mặc ở nhà睡衣/家居服shuìyī/jiājū fú
5Bộ đồ lót文胸套装wénxiōng tàozhuāng
6Bộ định hình塑身连体衣sùshēn lián tǐ yī
7Quần lót định hình美体塑身裤měitǐ sùshēn kù
8Quần tất美腿袜měituǐ wà
9Áo ngực thể thao运动文胸yùndòng wénxiōng
10Đồ ngủ đôi情侣睡衣qínglǚ shuìyī
11Áo 2 dây吊带/背心diàodài/bèixīn

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Trang phục đặc biệt

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Váy cô dâu婚纱Hūnshā
2Đầm dự tiệc礼服lǐfú
3Áo cách tân旗袍qípáo
4Bộ công sở职业套装zhíyè tàozhuāng
5Đồng phục工作制服gōngzuò zhìfú
6Quần áo dáng rộng大码装dà mǎ zhuāng
7Quần áo trung niên中老年服装zhōng lǎonián fúzhuāng
8Quần áo đôi情侣衣qínglǚ yī
9Bộ thể thao运动套装yùndòng tàozhuāng

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Túi xách

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Túi xách nữ女士包Nǚshì bāo
2Túi xách nam男士包nánshì bāo
3Túi đeo chéo斜挎包/单肩包xié kuàbāo/dān jiān bāo
4Ba lô背包/双肩包bèibāo/shuāngjiān bāo
5Túi cầm tay手提包shǒutí bāo
6Ví tiền钱包/手包qiánbāo/shǒubāo
7Túi vải帆布包fānbù bāo
8Túi xách du lịch旅行袋lǚxíng dài
9Vali拉杆箱lāgǎn xiāng
10Bao đựng chìa khóa钥匙包yàoshi bāo

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Phụ kiện Thời trang

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1a. Đồ trang sức饰品Shìpǐn
2Dây chuyền项链xiàngliàn
3Nhẫn戒指jièzhǐ
4Vòng đeo tay手链/手镯shǒuliàn/shǒuzhuó
5Vòng chuỗi hạt手串/佛珠shǒu chuàn/fózhū
6Lắc chân脚链jiǎo liàn
7Hoa tai/bông tai耳环ěrhuán
8Trâm cài áo胸针xiōngzhēn
9Dây buộc tóc头绳tóushéng
10Kẹp tóc/ bờm发夹fǎ jiā
11b.Đồng hồ手表shǒubiǎo
12Đồng hồ nam男士表nánshì biǎo
13Đồng hồ nữ女士表nǚshì biǎo
14Đồng hồ đôi情侣表qínglǚ biǎo
15Đồng hồ trẻ em儿童表értóng biǎo
16Đồng hồ điện tử电子手表diànzǐ shǒubiǎo
17Đồng hồ cơ机械表jīxiè biǎo
18Đồng hồ bằng sứ陶瓷表táocí biǎo
19Đồng hồ thạch anh石英表shíyīng biǎo
20Đồng hồ điện tử thông minh智能手表zhìnéng shǒubiǎo
21a.     Kính mắt眼镜yǎnjìng
22Gọng kính眼镜架yǎnjìng jià
23Kính lão hóa老花镜lǎo huājìng
24Kính 3D3D镜3D jìng
25Kính râm太阳镜/平光镜tàiyángjìng/píngguāng jìng
26Kính cận近视镜jìnshì jìng
27b.    Mũ帽子màozi
28Mũ phớt英伦帽yīnglún mào
29Mũ vành to太阳帽tàiyáng mào
30Mũ lưỡi trai棒球帽bàngqiú mào
31Mũ nồi/ beret贝雷帽bèi léi mào
32Mũ tai bèo渔夫帽/盆帽yúfū mào/pén mào
33Mũ len毛线帽/针织帽máoxiàn mào/zhēnzhī mào
34Mũ newsboy八角帽bājiǎo mào
35Khăn quàng cổ围布wéi bù
36Găng tay手套shǒutào
37Thắt lưng腰封/皮带yāo fēng/pídài
38Cà vạt领带lǐngdài
39Tất袜子wàzi

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Giày dép

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Giày nữ女鞋Nǚ xié
2Giày nam男鞋nán xié
3Dép lê拖鞋tuōxié
4Cao gót高跟鞋gāogēnxié
5Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
6Giày oxford英伦写yīnglún xiě
7Giày vải帆布鞋fānbù xié
8Boots cổ thấp短鞋duǎn xié
9Boots dài过膝长靴guò xī zhǎng xuē
10Sandal-xăng đan凉鞋liángxié
11Hài búp bê平底单鞋píngdǐ dān xié
12Giày đốc马丁鞋mǎdīng xié
13Giày da nam休闲皮鞋xiūxián píxié
14Giày lót bông dày雪地鞋xuě dì xié
15Giày đế bằng板鞋bǎnxié
16Giày dép thủng lỗ洞洞鞋dòng dòng xié
17Dép trong nhà懒人鞋lǎn rén xié

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Phụ kiện điện thoại và Thiết bị số

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Điện thoại手机Shǒujī
2Phụ kiện điện thoại手机配件shǒujī pèijiàn
3Vỏ, ốp điện thoại手机壳shǒujī ké
4Miếng dán màn hình手机贴膜shǒujī tiēmó
5Sạc dự phòng移动电源/充电宝yídòng diànyuán/chōngdiàn bǎo
6Gậy selfie自拍杆zìpāi gān
7Dây sạc điện thoại手机充电器/充电线shǒujī chōngdiàn qì/chōngdiàn xiàn
8Giá đỡ điện thoại手机支架shǒujī zhījià
9ống kính điện thoại手机镜头shǒujī jìngtóu
10ốp xỏ ngón手机指环shǒujī zhǐhuán
11Pin điện thoại手机电池shǒujī diànchí
12Tai nghe/ headphone耳机/耳麦ěrjī/ěrmài
13Tai nghe Bluetooth蓝牙耳机lányá ěrjī
14Loa桌面音箱/迷你音响zhuōmiàn yīnxiāng/mínǐ yīnxiǎng
15Mic, micro麦克风màikèfēng
16Máy chụp cơ kĩ thuật số专业单反/摄影机zhuānyè dānfǎn/shèyǐngjī
17Máy chụp hình lấy ngay拍立得pāi lì dé
18Máy ảnh thông thường普通数码pǔtōng shùmǎ
19Máy ảnh sử dụng phim胶卷相机jiāojuǎn xiàngjī
20Bộ phát wifi không dây无线网络发射器wúxiàn wǎngluò fāshè qì
21Bàn phím键盘jiànpán
22Chuột máy tính鼠标shǔbiāo

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Đồ gia dụng bách hóa

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1a. Đồ gia dụng hàng ngày日用百货Rì yòng bǎihuò
2Cốc giữu nhiệt保温杯bǎowēn bēi
3Cái ô雨伞yǔsǎn
4Khẩu trang口罩kǒuzhào
5Cái che mắt khi ngủ眼罩yǎnzhào
6Tủi sưởi ấm热水袋rèshuǐdài
7Hộp cơm giữ nhiệt保温饭盒bǎowēn fànhé
8Bình nước thủy tinh玻璃杯bōlí bēi
9Dụng cụ pha trà茶具chájù
10Hộp nhựa đựng đồ收纳箱shōunà xiāng
11Giá treo quần áo衣架yījià
12Dụng cụ nhà bếp厨房工具chúfáng gōngjù
13Dụng cụ dọn dẹp清洁工具qīngjié gōngjù
14b.Hàng trang trí nội thất家居家纺jiājū jiāfǎng
15Bộ chăn ga gối đệm被套bèitào
16Ga trải giường床单chuángdān
17Gối đầu, gối ôm抱枕/靠枕bàozhěn/kàozhěn
18Ruột gối枕芯zhěn xīn
19Rèm cửa sổ窗帘chuānglián
20Đồ trang trí đặt bàn摆件bǎijiàn
21Giấy dán tường墙贴qiáng tiē
22ảnh treo tường照片壁zhàopiàn bì
23Đồ trang trí treo tường壁式bì shì
24Đồng hồ treo tường挂钟guàzhōng
25Hoa giả仿真花/假花fǎngzhēn huā/jiǎ huā
26Đệm ghế/ đệm sofa椅垫/沙发垫yǐ diàn/shāfā diàn
27Thảm/ thảm chân地毯/地垫dìtǎn/dì diàn
28Bộ thêu chữ thập十字绣套件shízì xiù tàojiàn
29c.Đồ điện tử gia dụng家用电器Jiāyòng diànqì
30Ti vi电视机diànshì jī
31Máy giặt洗衣机xǐyījī
32Tủ lạnh冰箱bīngxiāng
33Nồi lẩu电热/火锅diànrè/huǒguō
34Nồi cơm điện电饭煲diànfànbāo
35ấm đun nước siêu tốc电热水壶diànrè shuǐhú
36Nồi áp suất电压力锅/高压锅diàn yālìguō/gāoyāguō
37Máy sưởi暖风机nuǎn fēngjī
38Bình nóng lạnh热水机rè shuǐ jī
39Điều hòa空调kòngtiáo
40Máy lọc nước饮水机yǐnshuǐ jī
41Lò vi sóng微波炉wéibōlú
42Máy hút bụi吸尘器xīchénqì
43Máy ép hoa quả果汁机/榨汁机guǒzhī jī/zhà zhī jī
44Máy hút khói油烟机yóu yān jī
45Máy làm sữa đậu nành豆浆机dòujiāng jī
46Máy cạo râu刮胡刀/剃须刀guā hú dāo/tì xū dāo
47Máy phun sương加湿器jiāshī qì
48Máy nướng bánh电饼铛diàn bǐng chēng
49Quạt điện电风扇diàn fēngshàn
50Máy sấy tóc吹风机chuīfēngjī
51Máy quét nhà thông minh扫地机器人sǎodì jīqìrén
52Máy massage按摩器ànmó qì

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Văn phòng phẩm 办公品

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Tập kẹp tài liệu文件夹Wénjiàn jiā
2Túi đựng tài liệu文件袋wénjiàn dài
3Tấm kẹp板夹bǎn jiā
4Giá đỡ sách书立shū lì
5Máy đục lỗ打孔机dǎ kǒng jī
6Ghim đóng sách订书机dìng shū jī
7Cái kéo剪刀jiǎndāo
8Dao rọc giấy美工刀/裁纸刀měigōng dāo/cái zhǐ dāo
9Gọt bút chì削笔刀xiāo bǐ dāo
10Thước kẻ仪尺yí chǐ
11Giấy nhớ便利贴/黏贴纸biànlì tiē/nián tiēzhǐ
12Sổ ghi chép记事本/记本jìshì běn/jì běn
13Bút
14Bút xóa涂改液túgǎi yè
15ống bút/ hộp bút笔筒/笔袋bǐtǒng/bǐ dài
16Ghim, cái kẹp giấy回形针huíxíngzhēn
17Sổ nhật kí日记本rìjì běn
18Kim từ điển电子词典diànzǐ cídiǎn
19Sách điện tử, ebook电子书diànzǐ shū
20Con dấu印章具yìnzhāng jù
21Đồ vẽ画具huàjù
22Keo,băng dính các loại胶/胶带系列jiāo/jiāodài xìliè
23Bản đồ 3 chiều立体地图lìtǐ dìtú
24Album ảnh相册xiàngcè

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Mẹ và Bé 母婴用品

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Quần áo trẻ con童装类Tóngzhuāng lèi
2Mũ trẻ em婴儿帽yīng’ér mào
3Yếm ăn dặm cho bé围兜wéi dōu
4Chăn mini婴儿被yīng’ér bèi
5Tã (bỉm)尿不湿niào bù shī
6Túi ngủ睡袋shuìdài
7Bình sữa奶瓶nǎipíng
8Que chải rửa bình sữa奶瓶刷nǎipíng shuā
9Núm giả奶嘴nǎizuǐ
10Bát ăn cho bé吸盘碗xīpán wǎn
11婴儿勺yīng’ér sháo
12Đồ chơi trẻ em儿童玩具értóng wánjù
13Gấu bông布偶熊猫bù ǒu xióngmāo
14Quần áo bầu孕妇装yùnfù zhuāng
15Áo cách li tia phóng xạ cho bà bầu防辐射服fáng fúshè fú

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Mỹ phẩm

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1Bộ mĩ phẩm chăm sóc da mặt面部护理套装Miànbù hùlǐ tàozhuāng
2Mặt nạ面膜miànmó
3Son môi口红kǒuhóng
4Son dưỡng môi唇膏chúngāo
5Kem dưỡng da乳液/面霜rǔyè/miànshuāng
6Sửa rửa mặt洁面乳/洗面奶jiémiàn rǔ/xǐmiàn nǎi
7Kem BB/CCBB/CC霜BB/CC shuāng
8Phấn bột密粉mì fěn
9Phấn mắt眼影yǎnyǐng
10Kẻ mắt眼线yǎnxiàn
11Tạo khối高光gāoguāng
12Phấn má腮红sāi hóng
13Che khuyết điểm遮瑕膏zhēxiá gāo
14Serum面部精华液miànbù jīnghuá yè
15Nước tẩy trang卸妆水xièzhuāng shuǐ
16Kem lót/ kem nền粉底液/粉底膏fěndǐ yè/fěndǐ gāo
17Bút/ phấn tán mày眉笔,眉粉méi bǐ, méi fěn
18Sữa dưỡng ẩm润肤乳rùn fū rǔ
19Lens美瞳měi tóng
20Lông mi giả假睫毛jiǎ jiémáo
21Mascara睫毛膏jiémáo gāo
22Dao cạo lông mày修眉刀xiūméi dāo
23Miếng dán kích mí眼皮贴yǎnpí tiē
24Cushion粉饼fěnbǐng
25Sơn móng tay指甲油zhǐjiǎ yóu
26Khử mùi mồ hôi止汗露zhǐ hàn lù
27Kem chống nắng防晒霜/隔离霜fángshài shuāng/gélí shuāng
28Nước hoa香水xiāngshuǐ
29Dụng cụ trang điểm化妆工具huàzhuāng gōngjù
30Kem dưỡng da tay护手霜hù shǒu shuāng
31Túi đựng đồ mỹ phẩm化妆包huàzhuāng bāo
32Kệ treo đồ tràn sức首饰展示架shǒushì zhǎnshì jià

Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Màu sắc 颜色

STTTừ vựng Taobao 1688 TmallTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688Phiên âm Từ vựng Taobao 1688
1ĐỏHóng
2Đỏ thẫm, đỏ chót大红dàhóng
3Đỏ son, đỏ thắm朱红zhūhóng
4Đỏ phấn粉红fěnhóng
5Đỏ hoa hồng玫红méi hóng
6Xanh lục, lá cây绿
7Trắngbái
8Xanh lamlán
9Đenhēi
10Vànghuáng
11Cam
12Nâu
13Tím
14Hồng粉红fěnhóng
15Xámhuī
16Tím hồng粉紫fěn zǐ
17Xanh ngọc青绿qīnglǜ
18Kaki卡其kǎqí
19Neon荧光yíngguāng
20Vàng chanh柠檬黄níngméng huáng
21Xanh da trời天蓝tiānlán
22Xanh lam thẫm深蓝shēnlán
23Xanh lam nhạt浅蓝qiǎn lán
24Vàng cam橙黄chénghuáng
25Vàng nhạt, vàng mơ嫩黄nènhuáng
26Kem米黄mǐhuáng
27Champagne香槟xiāngbīn
28Xanh bộ đội军绿jūn lǜ
29Hồng paster裸粉luǒ fěn
30Xanh cánh chả翠绿cuìlǜ
31Cà phê咖啡kāfēi
32Xanh đen藏青zàngqīng

Bạn nào muốn học tiếng Trung cơ bản từ đầu cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc từ con số 0 thì hãy theo dõi các video bài giảng Thầy Vũ livestream trong các link dưới đây nhé.

Taobao là gì?

Taobao trang thương mại điện tử chuyên cung cấp lẻ các sản phẩm thuộc tập đoàn Alibaba.

Đây là trang web dành cho người dân Trung Quốc, chính vì vậy mà giao diện của Taobao hoàn toàn là tiếng Trung Quốc. Điều này gây ảnh hưởng khá nhiều đối với người mua hàng nước ngoài, trong đó có Việt Nam.

Do đó, nếu không biết tiếng Trung khi mua hàng bạn cần phải biết một số từ vựng mua hàng Taobao. Các từ vựng mua hàng taobao 1688 tmall này sẽ giúp bạn:

Tìm kiếm sản phẩm không cần biết tiếng Trung: Bạn chỉ cần copy hoặc nhập từ vựng sản phẩm bằng tiếng Trung, sau đó paste vào ô tìm kiếm, chỉ sau vài giây hệ thống sẽ đưa ra danh sách sản phẩm giống hoặc gần giống với sản phẩm bạn tìm.

Trao đổi thông tin mua hàng với nhà cung cấp: Thương lượng với nhà cung cấp là điều cực kỳ cần thiết. Một số từ vựng mua hàng Taobao bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tạo thiện cảm và dễ dàng trao đổi thông tin với nhà cung cấp.

Giúp mặc cả và mua được hàng với giá tốt: Bạn chỉ cần sử dụng các mẫu câu sẵn có để trả giá với nhà cung cấp để được mua hàng với mức giá tốt nhất.

Tạo thiện cảm với nhà cung cấp: Việc bạn có thể trao đổi với nhà cung cấp bằng tiếng Trung và thái độ tôn trọng khi thương lượng sẽ giúp bạn tạo thiện cảm với nhà cung cấp.
Một số từ khoá tìm đồ Taobao

Nếu bạn không biết tiếng Trung, việc mua hàng trên Taobao là điều hết sức khó khăn. Tuy vậy, để tìm sản phẩm nhanh chóng hơn mà không cần biết tiếng Trung, bạn có thể tham khảo một số từ khoá để tìm kiếm trên Taobao sau đây.

Từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất

Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688Từ vựng mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
NamNán
Nữ
Trẻ em孩子háizi
Trung niên中年zhōng nián
Người già老年lǎonián

Từ vựng tiếng Trung quần áo

Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688Từ vựng mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
Đồ cute可爱Kě’ài
Đồ hàn quốc韩装hán zhuāng
Áo sơ mi衬衫chènshān
Váy裙子qúnzi
Váy liền连衣裙liányīqún
Áo ba lỗ背心bèixīn
T-shirtT恤T xù
Quần裤子kùzi
Quần tất打底裤dǎ dǐ kù
Quần bò牛仔裤niúzǎikù
Vest西装xīzhuāng
Áo hai dây小背心/小吊带xiǎo bèixīn/xiǎo diàodài
Áo da皮衣píyī
Áo gió风衣fēngyī
Áo len毛衣máoyī
Áo ren / voan蕾丝衫/雪纺衫lěisī shān/xuě fǎng shān
Quần áo trung niên中老年服装zhōng lǎonián fúzhuāng
Áo khoác ngắn短外套duǎn wàitào
Váy công sở nữ职业女裙套装zhíyè nǚ qún tàozhuāng
Bộ đồ thường/đồ ngủ休闲套装xiūxián tàozhuāng
Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục婚纱/旗袍/礼服hūnshā/qípáo/lǐfú
Trang phục sân khấu中式服装zhōngshì fúzhuāng

Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện và Túi xách

Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688Từ vựng mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai围巾/丝巾/披肩Wéijīn/sī jīn/pījiān
Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo腰带/皮带/腰链yāodài/pídài/yāo liàn
Găng tay手套shǒutào
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam箱包皮具/热销女包/男包xiāngbāo píjù/rè xiāo nǚ bāo/nán bāo

Từ vựng tiếng Trung Giày dép

Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688Từ vựng mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
Giày鞋子xiézi
Giày nữ女鞋nǚ xié
Giày mềm của trẻ sơ sinh婴儿软鞋yīng’ér ruǎn xié
Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
Dép quai hậu nữ露跟女鞋lù gēn nǚ xié
Dép凉鞋liángxié
Dép lê拖鞋tuōxié
Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn围巾/手套/帽子套件wéijīn/shǒutào/màozi tàojiàn
帽子màozi
Túi xách包袋bāo dài
Ví, loại đựng thẻ钱包卡套qiánbāo kǎ tào
Giày nam男鞋Nán xié
Giày trẻ con童鞋tóngxié
Giày da皮鞋píxié
Giày cưỡi ngựa鞍脊鞋ān jí xié
Giày nữ cao gót细高跟女鞋xì gāo gēn nǚ xié
Giày đi mưa雨鞋yǔxié
Giày lót nỉ毡鞋zhān xié

Từ vựng tiếng Trung Đồ gia dụng

Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688Từ vựng mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
Dụng cụ nấu ăn烹饪工具Pēngrèn gōngjù
Chảo xào炒锅chǎo guō
Nồi hấp蒸锅zhēng guō
Bếp từ电磁炉diàncílú
Chảo rán平底锅píngdǐ guō
Lồng hấp, Vỉ hấp蒸笼zhēnglóng
Bình lọc nước净水器jìng shuǐ qì
Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn砧板、菜板zhēnbǎn, cài bǎn
Cốc, ấm đun nước杯子水壶bēizi shuǐhú
Lò nướng烤箱kǎoxiāng
Nồi lẩu điện电火锅diàn huǒguō
Máy làm sữa đậu nành豆浆机dòujiāng jī
Nồi áp suất压力锅yālìguō
Máy đánh trứng打蛋器dǎ dàn qì
Dao gọt hoa quả水果刀shuǐguǒ dāo
Khuôn làm bánh蛋糕模dàngāo mó
Giá, khay đựng厨用笼、架chú yòng lóng, jià
Bát, đĩa, khay碗、碟、盘wǎn, dié, pán

Từ vựng tiếng Trung Đồ Nội thất

Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688Từ vựng mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
Bàn trà茶桌Chá zhuō
Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng吊灯diàodēng
Tủ quần áo衣柜yīguì
Nệm床垫chuáng diàn
Bàn trang điểm梳妆台shūzhuāng tái
Bồn rửa mặt脸盆liǎn pén
Bàn ăn cơm餐桌cānzhuō
Ghế Sofa沙发shāfā
Giườngchuáng
Chăn mền被子bèizi
Đèn giường床灯chuáng dēng
Bồn tắm浴缸yùgāng
Sofa沙发shāfā
Rèm cửa窗帘chuānglián
Điều khiển từ xa遥控器yáokòng qì
Loa说话shuōhuà
Điện thoại电话diànhuà
Điều hoà客厅kètīng

Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện tử

Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688Từ vựng mua hàng Taobao 1688Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688
TiviDVD电视机Diànshì jī
Quạt máy电风扇diàn fēngshàn
Đầu đĩa DVD播放机DVDbòfàng jī DVD
Máy hút bụi吸尘器xīchénqì

Một số từ vựng thương lượng với nhà cung cấp

Sau khi tìm kiếm được sản phẩm mà mình cần tìm, tốt nhất bạn nên trao đổi, thương lượng với nhà cung cấp để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm. Đồng thời, việc mua hàng cùng sẽ thuận lợi hơn, tạo thiện cảm với nhà cung cấp để có thể hợp tác lâu dài và mua được hàng với giá tốt.

Bạn có thể tham khảo một số từ vựng/mẫu câu sau đây.

STTMẫu câu CHAT với Shop Trung Quốc taobao 1688 tmall pinduoduoMẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduoPhiên âm Mẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduo
1Xin chào你好Nǐ hǎo
2Xin hỏi cái này (sản phẩm này) còn hàng sẵn không?请问这个有现货吗qǐngwèn zhège yǒu xiànhuò ma
3Cái này nặng bao nhiêu?这个有多重zhège yǒu duōchóng
4Cái này còn những màu gì?这个有哪些颜色呢?zhège yǒu nǎxiē yánsè ne?
5Sản phẩm làm bằng chất liệu gì?这个是什么材料做的呢?Zhège shì shénme cáiliào zuò de ne?
6Kích thước đóng gói bao nhiêu?包装尺寸多少?Bāozhuāng chǐcùn duōshǎo?
7Bạn có ảnh thật không?你们有实片吗Nǐmen yǒu shí piàn ma
8Gửi cho tôi xem给我看gěi wǒ kàn
9Tôi muốn mua 5 chiếc我要5个wǒ yào 5 gè
10Ưu đãi cho tôi nhé!给我优惠吧!gěi wǒ yōuhuì ba!
11Báo giá cho tôi请报价给我Qǐng bàojià gěi wǒ
12Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không?这款我上次订错了,可以换货吗?zhè kuǎn wǒ shàng cì dìng cuòle, kěyǐ huàn huò ma?
13Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không?收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗?Shōu dào huòle yǐhòu wǒ juédé zhìliàng bù tài hǎo, wǒ kěyǐ huàn huò ma?
14Ví dụ hôm nay đặt hàng thì bao giờ phát hàng比如今天下单何时能发货呢?Bǐrú jīntiān xià dān hé shí néng fā huò ne?
15Có phát hàng ngay hôm nay được không?当天能发货吗?Dàngtiān néng fā huò ma?
16Bao nhiêu ngày thì phát hàng多少天能发货呢?Duōshǎo tiān néng fā huò ne?

Từ vựng mặc cả nhanh chóng với nhà cung cấp

Sau khi thương lượng với nhà cung cấp, bạn nên trả giá, mặc cả để có được mức giá nhập hàng tốt nhất trên Taobao. Bạn có thể nhờ những người thông thạo tiếng Trung trả giá hộ, hoặc có thể tham khảo một số từ vựng/mẫu câu sau đây.

STTMẫu câu CHAT với Shop Trung Quốc taobao 1688 tmall pinduoduoMẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduoPhiên âm Mẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduo
1Giá đắt quá太贵了Tài guìle
2Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không?这能卖便宜一点吗?zhè néng mài piányí yīdiǎn ma?
3Giảm giá cho tôi nhé给我降价吧Gěi wǒ jiàngjià ba
4Giá hơi đắt有点贵yǒudiǎn guì
5Bạn giảm giá cho tôi nhé (giảm bao nhiêu phần trăm)给我打个折吧gěi wǒ dǎ gè zhé ba
6Bạn lấy rẻ hơn chút đi mà能便宜一点给我吗néng piányí yīdiǎn gěi wǒ ma
7Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé!能便宜一点给我吗néng piányí yīdiǎn gěi wǒ ma
8Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé!我多买些能打折吗wǒ duō mǎi xiē néng dǎzhé ma
9Cái này bao nhiêu thì bạn bán?这件东西你想卖多少钱?zhè jiàn dōngxī nǐ xiǎng mài duōshǎo qián?
10Bạn ra giá thấp nhất là bao nhiêu?最低你能出什么价?Zuìdī nǐ néng chū shénme jià?
11Bạn giảm hơn ít nữa đi你就让点儿价吧。Nǐ jiù ràng diǎn er jià ba.
12Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều这样东西我在别的地方可以买到更便宜的Zhèyàng dōngxī wǒ zài bié dì dìfāng kěyǐ mǎi dào gèng piányí de
13Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu如果价格不更优惠些,我是不会买的rúguǒ jiàgé bù gēng yōuhuì xiē, wǒ shì bù huì mǎi de
14Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn以后我还来的yǐhòu wǒ hái lái de
15Bạn vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu tiền?广州运费多少钱?guǎngzhōu yùnfèi duōshǎo qián?

Các bạn chú ý download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính để hỗ trợ khi làm việc với các nhà cung cấp, các nhà xưởng và các shop taobao 1688 tmall pinduoduo nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Bạn nào chưa có giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall thì liên hệ Thầy Vũ đặt mua nhé.

Sách giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall

Để bổ sung thêm kiến thức cho giáo án Từ vựng mua hàng Taobao 1688, các bạn nên đọc thêm bài chia sẻ dưới đây để nắm rõ được các tiêu chí quan trọng khi mua hàng trên taobao 1688 tmall pinduoduo nhé.

Các tiêu chí quan trọng khi mua hàng taobao 1688

Bài viết chia sẻ về bí ẩn đàng sau sự thành công của Alibaba rất hay, các bạn nên đọc qua nhé.

Bí ẩn đàng sau sự thành công của Alibaba

Bạn nào đang có nhu cầu học tiếng Trung để order taobao 1688 tmall pinduoduo thì hãy nhanh chóng gọi điện liên hệ Thầy Vũ theo thông tin bên dưới để đăng ký tham gia khóa học order taobao 1688 tmall pinduoduo nhé.

Trên đây là toàn bộ bài chia sẻ về Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo đầy đủ nhất và chi tiết nhất. Mình sẽ còn tiếp tục chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu khác nữa liên quan đến mảng nhập hàng Trung Quốc tận gốc, nhập hàng Trung Quốc tận xưởng, nhập hàng Trung Quốc giá rẻ dành cho các bạn đang làm buôn bán online trên shopee, tiki, lazada, sendo và bán hàng trên trang web cá nhân. Rất nhiều các bạn chủ doanh nghiệp và chủ công ty đều đang rất cần những bộ từ vựng tiếng Trung nhập hàng taobao, nhập hàng 1688, nhập hàng tmall và nhập hàng pinduoduo này mà chưa một trang web nào dám công khai các từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall một cách chi tiết và đầy đủ như thế này. Các bạn hãy lưu bài chia sẻ về dùng dần nhé.

Bạn nào đang có nhu cầu học tiếng Trung để luyện thi HSK thì hãy mau chóng gọi điện và liên hệ Thầy Vũ để đăng ký tham gia các khóa luyện thi HSK miễn phí, luyện thi HSK online miễn phí tại trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK miễn phí ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn nhé.

Ngoài ra, để bổ sung thêm kiến thức cho giáo án bài giảng tổng hợp Từ vựng mua hàng Taobao 1688 thì các bạn nên đọc thêm các tài liệu tổng hợp mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bên dưới nữa nhé.

Và còn rất nhiều tài liệu học tiếng Trung thương mại và học tiếng Trung buôn bán kinh doanh nữa, mình sẽ chia sẻ trong các bài viết sau, các bạn chú ý theo dõi nhé.

Các bạn nên tham khảo thêm các bộ sách giáo trình tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhé.

Các bạn học viên chú ý học Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall trong thời gian nhanh nhất càng sớm càng tốt nhé để phục vụ cho nhu cầu công việc hàng ngày giao dịch với các shop taobao 1688 tmall trên nền tảng Alibaba nhé.

ĐÁNH GIÁ THEO TIÊU CHÍ

Chất lượng Nội dung
Chất lượng Giáo án
Chất lượng Bài giảng
Chất lượng Đào tạo & Giảng dạy
Kỹ năng Truyền đạt Kiến thức

ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo chính là công cụ và hành trang thiết yếu của dân buôn bán và con buôn chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng rồi vận chuyển về Việt Nam. Rất nhiều bạn chỉ cần những từ vựng taobao, từ vựng 1688, từ vựng tmall cơ bản và thông dụng này đã có thể chủ động làm việc cũng như giao dịch với các shop Trung Quốc trên app taobao 1688 tmall rồi. Tài liệu tổng hợp Từ vựng mua hàng Taobao 1688 này đã giúp đỡ được rất nhiều người trong quá trình tự nhập hàng taobao 1688 tmall và tự order taobao 1688 tmall về các kho hàng ở Việt Nam. Do đó, bộ tài liệu từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall này rất quý giá, các bạn hãy chia sẻ ngay về facebook và zalo học dần nhé. Bài viết này thật sự là tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ rất xứng đáng được nhận đánh giá 5 sao.
BÀI GIẢNG LIÊN QUAN

Khóa học - Học phí

Tài liệu học tiếng Trung thiết yếu

  1. Giáo trình tiếng Trung Công sở
  2. 999 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại ChineMaster
  3. Giáo trình tiếng Trung ChineMaster
  4. Giáo trình tiếng Trung Thương mại
  5. Giáo trình tiếng Trung thương mại Xuất Nhập Khẩu ChineMaster
  6. Giáo trình tiếng Trung thương mại PDF MP3
  7. Sách tiếng Trung Thương mại ChineMaster
  8. Sách luyện dịch tiếng Trung PDF
  9. Giáo trình tiếng Trung Thương mại ChineMaster
  10. Sách từ vựng tiếng Trung thương mại ChineMaster
  11. Giáo trình luyện dịch tiếng Trung thương mại ChineMaster
  12. Giáo trình dịch thuật tiếng Trung thương mại ChineMaster
  13. Giáo trình phiên dịch tiếng Trung thương mại ChineMaster
  14. Giáo trình luyện dịch tiếng Trung HSK 9 cấp ChineMaster
  15. Giáo trình tiếng Trung Thương mại cơ bản
  16. Giáo trình tiếng Trung Thương mại nâng cao
  17. Sách luyện dịch tiếng Trung PDF
  18. Download Giáo trình tiếng Trung PDF MP3
  19. Download Giáo trình tiếng Trung thương mại PDF MP3
  20. Download sách luyện dịch tiếng Trung PDF
  21. Download bộ gõ tiếng Trung Sogou
  22. Từ vựng tiếng Trung Thương mại
  23. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại
  24. Từ vựng Quần Áo Taobao 1688
  25. Hợp đồng tiếng Trung Thương mại
  26. Tài liệu tiếng Trung thương mại PDF
  27. Mẫu câu tiếng Trung thương mại
  28. Mẫu câu luyện dịch tiếng Trung thương mại
  29. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
  30. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2
  31. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3
  32. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 4
  33. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5
  34. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 6
  35. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 7
  36. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 8
  37. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 9
  38. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
  39. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 2
  40. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 3
  41. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4
  42. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 5
  43. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 6
  44. Bài tập luyện dịch tiếng Trung
  45. Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
  46. Tài liệu luyện dịch tiếng Trung PDF
  47. Luyện dịch tiếng Trung thương mại
  48. Từ điển tiếng Trung ChineMaster

Từ vựng tiếng Trung

Bài giảng mới nhất

Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo chính là công cụ và hành trang thiết yếu của dân buôn bán và con buôn chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng rồi vận chuyển về Việt Nam. Rất nhiều bạn chỉ cần những từ vựng taobao, từ vựng 1688, từ vựng tmall cơ bản và thông dụng này đã có thể chủ động làm việc cũng như giao dịch với các shop Trung Quốc trên app taobao 1688 tmall rồi. Tài liệu tổng hợp Từ vựng mua hàng Taobao 1688 này đã giúp đỡ được rất nhiều người trong quá trình tự nhập hàng taobao 1688 tmall và tự order taobao 1688 tmall về các kho hàng ở Việt Nam. Do đó, bộ tài liệu từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall này rất quý giá, các bạn hãy chia sẻ ngay về facebook và zalo học dần nhé. Bài viết này thật sự là tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ rất xứng đáng được nhận đánh giá 5 sao.Từ vựng mua hàng Taobao 1688

Bạn vui lòng không COPY nội dung BẢN QUYỀN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ!