Từ vựng mua hàng Taobao 1688 đầy đủ nhất
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo được tổng hợp đầy đủ nhất và chi tiết nhất bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp các bạn nhanh chóng biết cách chủ động làm việc và giao dịch với các shop Trung Quốc trên app taobao 1688 tmall và pinduoduo một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất. Thông qua các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo dưới đây chúng ta có thể tự tin khi giao dịch và mua bán cũng như trao đổi thương mại với các nhà xưởng trên app 1688 của Alibaba.
Mình sẽ phân ra thành các chủ đề thông dụng nhất và được sử dụng phổ biến nhất theo sự đánh giá và thống kê của các tay buôn lão làng chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc Quảng Châu và các chợ đầu mối ở khắp các Tỉnh Trung Quốc. Bài chia sẻ này có thể sẽ là mất đi rất nhiều miếng cơm manh áo của những đơn vị khác, do đó, các bạn hãy share kín đáo và đừng để người khác biết nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688
Các từ vựng Taobao, từ vựng 1688, từ vựng Tmall được tổng hợp theo từng chủ đề khác nhau, các bạn chú ý theo dõi nhé.
Chú ý: Bạn nào chưa có bảng từ vựng quần áo taobao 1688 tmall thì hãy nhanh chóng bổ sung ngay trong link bài chia sẻ bên dưới.
TẠO TÀI KHOẢN VÀ ĐĂNG NHẬP TAOBAO 1688 TMALL
| STT | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| 1 | Đăng ký tài khoản | 注册账号 | Zhùcè zhànghào |
| 2 | Đăng kí mién phí | 免费注册 | miǎnfèi zhùcè |
| 3 | Đặt tên người dùng | 设置用户名 | shèzhì yònghù míng |
| 4 | Số điện thoại | 手机号 | shǒujī hào |
| 5 | Xác minh | 验证 | yànzhèng |
| 6 | Mã xác minh | 验证码 | yànzhèng mǎ |
| 7 | Xác minh thành công | 验证通过 | yànzhèng tōngguò |
| 8 | Mật khẩu đăng nhập | 登录密码 | dēnglù mìmǎ |
| 9 | Xác nhận mật khẩu | 密码确认 | mìmǎ quèrèn |
| 10 | Mail điện tử | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng |
| 11 | Đăng kí thành công | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng |
| 12 | Quên mật khẩu | 忘记密码 | Wàngjì mìmǎ |
| 13 | Lấy mã xác minh miễn phí | 免费获取验证码 | Miǎnfèi huòqǔ yànzhèng mǎ |
| 14 | Đăng nhập bằng số điện thoại | 手机号登录 | shǒujī hào dēnglù |
| 15 | Đăng nhập | 登录 | dēnglù |
| 16 | Tên đăng nhập, Tên người dung | 登录名/会员 | dēnglù míng/huìyuán |
| 17 | Bước tiếp theo | 下一步 | xià yībù |
| 18 | Xác nhận | 确认 | quèrèn |
| 19 | Gửi đi | 提交 | tíjiāo |
THÔNG TIN MÔ TẢ SẢN PHẨM
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Giá cả 1
| STT | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| 1 | a. Giá cả | 价格 | Jiàgé |
| 2 | Giá khuyến mãi | 促销价 | cùxiāo jià |
| 3 | Lượng tiêu thụ | 销量 | xiāoliàng |
| 4 | Lượng tồn kho | 库存量 | kùcún liàng |
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Giá cả 2
| STT | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| 1 | b. Giá cả | 价格 | Jiàgé |
| 2 | Giá khuyến mãi | 促销价 | cùxiāo jià |
| 3 | Lượng tiêu thụ | 销量 | xiāoliàng |
| 4 | Lượng tồn kho | 库存量 | kùcún liàng |
| 5 | Phiếu giảm giá | 优惠卷 | yōuhuì juǎn |
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Vận chuyển
| STT | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| 1 | c. Vận chuyển | 运费 | yùnfèi |
| 2 | Chuyển phát nhanh | 快递 | kuàidì |
| 3 | Miến phí giao hàng | 免运费 | miǎn yùnfèi |
| 4 | Freeship | 包邮 | bāo yóu |
| 5 | Địa điểm giao hàng mất phí | 不包邮地区 | bù bāo yóu dìqū |
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Cam kết phục vụ
| STT | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| 1 | d. Cam kết phục vụ | 服务承诺 | fúwù chéngnuò |
| 2 | Hàng chính hãng | 正品保证 | zhèngpǐn bǎozhèng |
| 3 | Đổi trả hàng tron vòng 7 ngày | 7天无理由退货 | 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò |
| 4 | Bảo hành…năm | 延保…年 | yán bǎo…nián |
| 5 | Địa điểm giao hàng mất phí | 不包邮地区 | bù bāo yóu dìqū |
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall chủ đề Thông số sản phẩm
| STT | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| 1 | e. Chi tiết sản phẩm/tham số sản phẩm | 商品详情 | shāngpǐn xiángqíng |
| 2 | Thương hiệu | 品牌 | pǐnpái |
| 3 | Tên sản phẩm | 品名 | pǐnmíng |
| 4 | Màu sắc | 颜色分类 | yánsè fēnlèi |
| 5 | Số lượng | 数量 | shùliàng |
| 6 | Kích cỡ | 尺码/尺寸 | chǐmǎ/chǐcùn |
| 7 | Độ dài áo | 衣长 | yī zhǎng |
| 8 | Vòng ngực | 胸围 | xiōngwéi |
| 9 | Vòng eo | 腰围 | yāowéi |
| 10 | Vòng mông | 臂围 | bì wéi |
| 11 | Vòng bắp đùi | 大腿围 | dàtuǐ wéi |
| 12 | Độ rộng vai | 肩宽 | jiān kuān |
| 13 | Độ dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
| 14 | Cạp quần | 裤口 | kù kǒu |
| 15 | Độ dài quần | 裤长 | kù zhǎng |
| 16 | Trọng lượng | 重量 | zhòngliàng |
| 17 | Chất liệu | 材质 | cáizhì |
| 18 | Công nghệ chế tạo | 处理工艺 | chǔlǐ gōngyì |
| 19 | Độ tuổi sử dụng/phù hợp với | 使用年龄/适合 | shǐyòng niánlíng/shìhé |
| 20 | Chức năng | 功率 | gōnglǜ |
| 21 | Phong cách | 风格 | fēnggé |
| 22 | Hàm lượng | 成分含量 | chéngfèn hánliàng |
| 23 | Hạn sử dụng | 限期使用 | xiànqí shǐyòng |
| 24 | Nơi sản xuất | 产地 | chǎndì |
| 25 | Hình ảnh | 有图/图片 | Yǒu tú/túpiàn |
| 26 | Video | 视频 | shìpín |
THÔNG TIN VỀ CỬA HÀNG
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Tên cửa hàng | 店铺名称 | Diànpù míngchēng |
| 2 | Cửa hàng lâu năm | 老年店 | lǎonián diàn |
| 3 | Chủ cửa hàng | 掌柜 | zhǎngguì |
| 4 | Cấp uy tín/huy chương giao dịch | 信誉/交易勋章 | xìnyù/jiāoyì xūnzhāng |
| 5 | Thông tin chứng thực | 认证信息 | rènzhèng xìnxī |
| 6 | Liên hệ | 联系 | liánxì |
| 7 | Hàng hóa phù hợp mô tả | 货描相符 | huò miáo xiāngfú |
| 8 | Chất lượng phục vụ | 服务质量 | fúwù zhìliàng |
| 9 | Tốc độ giao hàng | 物流/发货速度 | wùliú/fā huò sùdù |
| 10 | Tốc độ phản hồi | 响应 | xiǎngyìng |
| 11 | Tỉ lệ mua lại | 回头率 | huítóu lǜ |
| 12 | Lượng tiêu thụ | 销售量 | xiāoshòu liàng |
| 13 | Cấp bậc cung ứng | 供应等级 | gōngyìng děngjí |
| 14 | Hình thức kinh doanh | 经营模式 | jīngyíng móshì |
| 15 | Công xưởng sản xuất | 生产厂家 | shēngchǎn chǎngjiā |
| 16 | Địa điểm | 所在地区 | suǒzài dìqū |
| 17 | Ghi chép độ uy tín giao dịch | 交易信用记录 | jiāoyì xìnyòng jìlù |
| 18 | Doanh thu lũy kế | 累计成交数 | lěijì chéngjiāo shù |
| 19 | Tổng số người mua | 累计买家数 | lěijì mǎi jiā shù |
| 20 | Tỉ lệ mua hàng lại | 重复采购率 | chóngfù cǎigòu lǜ |
| 21 | Đánh giá nửa năm hoạt động cửa hàng | 店铺半年内活动评价 | diànpù bànnián nèi huódòng píngjià |
| 22 | Bình quân cùng ngành | 比同行业平均水平 | bǐ tóng hángyè píngjūn shuǐpíng |
| 23 | Tỉ lệ tự chủ hoàn tiền | 退款自主完结率 | tuì kuǎn zìzhǔ wánjié lǜ |
| 24 | Theo dõi cửa hàng | 收藏店铺 | shōucáng diànpù |
THANH TOÁN VÀ VẬN CHUYỂN
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Giỏ hàng | 购物车 | Gòuwù chē |
| 2 | Thanh toán | 结算 | jiésuàn |
| 3 | Hiện tại gửi hàng đến… | 当前配送至… | dāngqián pèisòng zhì… |
| 4 | Địa chỉ cụ thể | 详细地址 | xiángxì dìzhǐ |
| 5 | Mã bưu điện | 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ |
| 6 | Gửi đơn hàng | 提交订单 | tíjiāo dìngdān |
| 7 | Thanh toán gộp | 合拼付款 | hé pīn fùkuǎn |
| 8 | Thanh toán ngay | 立即付款 | lìjí fùkuǎn |
| 9 | Phương thức thanh toán | 付款方式 | fùkuǎn fāngshì |
| 10 | Ngân hàng Trung Quốc | 中国银行卡 | zhōngguó yínháng kǎ |
| 11 | Alipay | 支付宝 | zhīfùbǎo |
| 12 | Mã giao dịch Alipay | 支付宝交易号 | zhīfùbǎo jiāoyì hào |
| 13 | Wechat pay | 微信支付 | wēixìn zhīfù |
| 14 | Thẻ tín dụng | 信用卡 | xìnyòngkǎ |
| 15 | Tìm bạn thanh toán giúp | 找朋友帮付 | zhǎo péngyǒu bāng fù |
| 16 | Tài khoản của bạn bè | 好友的账号 | hǎoyǒu de zhànghào |
| 17 | Gửi vào Alipay của bạn bè | 发送给支付宝好友 | fāsòng gěi zhīfùbǎo hǎoyǒu |
| 18 | Gửi vào Wechat của bạn bè | 发送给微信好友 | fāsòng gěi wēixìn hǎoyǒu |
| 19 | Thêm thanh toán bằng ngân hàng khác | 添加银行卡付款 | tiānjiā yínháng kǎ fùkuǎn |
THÔNG TIN ĐƠN HÀNG
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Tình trạng đơn hàng | 订单状态 | Dìngdān zhuàngtài |
| 2 | Mã đơn hàng | 订单编号 | dìngdān biānhào |
| 3 | Thời gian chốt đơn | 下单时间 | xià dān shíjiān |
| 4 | Thời gian thanh toán | 付款时间 | fùkuǎn shíjiān |
| 5 | Nhà cung cấp | 提供商家 | tígōng shāngjiā |
| 6 | Só tiền hàng | 产品金额 | chǎnpǐn jīn’é |
| 7 | Địa chỉ nhận | 收货地址 | shōu huò dìzhǐ |
| 8 | Người nhận | 收货人 | shōu huò rén |
| 9 | Phương thức gửi | 配送方式 | pèisòng fāngshì |
| 10 | Thời gian gửi hàng | 期望送货时间 | qīwàng sòng huò shíjiān |
| 11 | Bảo hiểm vận chuyển | 运费险 | yùnfèi xiǎn |
| 12 | Gửi đơn hàng | 提交订单 | tíjiāo dìngdān |
| 13 | Đợi thanh toán | 待付款 | dài fùkuǎn |
| 14 | Hoàn thành thanh toán | 付款完成 | fùkuǎn wánchéng |
| 15 | Đang gửi | 配送中/运输中 | pèisòng zhōng/yùnshū zhōng |
| 16 | Đợi lấy hàng | 待收货/待取件 | dài shōu huò/dài qǔ jiàn |
| 17 | Giao dịch thành công | 交易完成 | jiāoyì wánchéng |
| 18 | Xem vận chuyển | 查看物流 | chákàn wùliú |
| 19 | Kéo dài thời gian nhận hàng | 延长收货 | yáncháng shōu huò |
| 20 | Xác nhận nhận hàng | 确认收货 | quèrèn shōu huò |
TÊN CÁC LOẠI HÀNG HÓA
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Quần áo | 服装 | Fúzhuāng |
| 2 | Túi xách | 包/箱 | bāo/xiāng |
| 3 | Phụ kiện thời trang | 装饰 | zhuāngshì |
| 4 | Giày dép | 鞋子 | xiézi |
| 5 | Linh kiện điện thoại và thiết bị số | 手机零件/数码 | shǒujī língjiàn/shùmǎ |
| 6 | Đồ bách hóa gia dụng | 百货/家具 | bǎihuò/jiājù |
| 7 | Văn phòng phẩm | 办公品 | bàngōng pǐn |
| 8 | Mẹ và bé | 母婴品 | mǔ yīng pǐn |
| 9 | Mỹ phẩm | 化妆品 | huàzhuāngpǐn |
| 10 | Màu sắc | 颜色 | yánsè |
Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Quần áo
Cấu trúc tạo từ vựng Taobao quần áo là:
Tên kiểu áo + nam/ nữ
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Áo khoác ngắn | 短外套 | Duǎn wàitào |
| 2 | Áo len | 毛衣 | máoyī |
| 3 | Áo khoác da | 毛呢大衣 | máo ne dàyī |
| 4 | Áo bóng chày | 棒球服 | bàngqiú fú |
| 5 | Áo bông | 棉衣 | miányī |
| 6 | Áo phông | T恤 | T xù |
| 7 | Áo mút | 打底衫 | dǎ dǐ shān |
| 8 | Áo gió | 风衣 | fēngyī |
| 9 | Áo nhung | 皮草 | pícǎo |
| 10 | Gi lê | 马甲 | mǎjiǎ |
| 11 | Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān |
| 12 | Yi phục Âu/ vest | 西装 | xīzhuāng |
| 13 | Áo phao nhẹ | 轻薄款羽绒 | qīngbó kuǎn yǔróng |
| 14 | Áo phao dáng dài | 中长款羽绒 | zhōng cháng kuǎn yǔróng |
| 15 | Áo ren/voan | 雪纺衫 | xuě fǎng shān |
| 16 | Áo khoác bò | 牛仔外套 | niúzǎi wàitào |
| 17 | Áo hoodie | 卫衣/绒衫 | wèiyī/róng shān |
| 18 | Áo khoác len | 针织开衫 | zhēnzhī kāishān |
| 19 | Áo ba lỗ/ 2 dây | 背心吊带 | bèixīn diàodài |
Từ vựng quần áo Taobao 1688
Tên kiểu quần +nam/ nữ
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Quần âu | 休闲裤 | Xiūxián kù |
| 2 | Quần jeans | 牛仔裤 | niúzǎikù |
| 3 | Quần yếm | 背带裤 | bēidài kù |
| 4 | Quần ống loe | 阔腿裤 | kuò tuǐ kù |
| 5 | Quần ống côn | 铅笔裤/小脚裤 | qiānbǐ kù/xiǎojiǎo kù |
| 6 | Quần lửng | 休闲短裤 | xiūxián duǎnkù |
| 7 | Quần soóc bò | 牛仔短裤 | niúzǎi duǎnkù |
| 8 | Quần xước/rách | 破洞裤 | pò dòng kù |
| 9 | Quần ngố | 九分裤 | jiǔ fēn kù |
| 10 | Quần thể thao | 运动裤 | yùndòng kù |
| 11 | Quần baggy | 哈伦裤 | hā lún kù |
| 12 | Quần phao | 羽绒裤 | yǔróng kù |
| 13 | Quần da | 皮裤 | pí kù |
| 14 | Quần đi biển | 沙滩裤 | shātān kù |
Từ vựng tiếng Trung quần áo Taobao 1688
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Váy
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Váy liền | 连衣裙 | Liányīqún |
| 2 | Váy vải lụa | 真丝连衣裙 | zhēnsī liányīqún |
| 3 | Chân váy | 半身裙 | bànshēn qún |
| 4 | Váy ren | 蕾丝连衣裙 | lěisī liányīqún |
| 5 | Váy hoa nhí | 碎花连衣裙 | suì huā liányīqún |
| 6 | Váy voan | 雪纺连衣裙 | xuě fǎng liányīqún |
| 7 | Váy theo bộ | 两件套 | liǎng jiàn tào |
| 8 | Váy yếm | 背带裙 | bēidài qún |
| 9 | Váy duôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
| 10 | Váy chữ A | A子裙 | A zi qún |
| 11 | Váy dạ | 毛呢连衣裙 | máo ne liányīqún |
| 12 | Váy len | 针织连衣裙 | zhēnzhī liányīqún |
Từ vựng tiếng Trung quần áo Taobao 1688 Tmall
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Nội Y
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Quần lót nam | 男内裤 | Nán nèikù |
| 2 | Quần lót nữ | 女内裤 | nǚ nèikù |
| 3 | Áo ngực | 文胸 | wénxiōng |
| 4 | Đồ ngủ/ đồ mặc ở nhà | 睡衣/家居服 | shuìyī/jiājū fú |
| 5 | Bộ đồ lót | 文胸套装 | wénxiōng tàozhuāng |
| 6 | Bộ định hình | 塑身连体衣 | sùshēn lián tǐ yī |
| 7 | Quần lót định hình | 美体塑身裤 | měitǐ sùshēn kù |
| 8 | Quần tất | 美腿袜 | měituǐ wà |
| 9 | Áo ngực thể thao | 运动文胸 | yùndòng wénxiōng |
| 10 | Đồ ngủ đôi | 情侣睡衣 | qínglǚ shuìyī |
| 11 | Áo 2 dây | 吊带/背心 | diàodài/bèixīn |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Trang phục đặc biệt
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Váy cô dâu | 婚纱 | Hūnshā |
| 2 | Đầm dự tiệc | 礼服 | lǐfú |
| 3 | Áo cách tân | 旗袍 | qípáo |
| 4 | Bộ công sở | 职业套装 | zhíyè tàozhuāng |
| 5 | Đồng phục | 工作制服 | gōngzuò zhìfú |
| 6 | Quần áo dáng rộng | 大码装 | dà mǎ zhuāng |
| 7 | Quần áo trung niên | 中老年服装 | zhōng lǎonián fúzhuāng |
| 8 | Quần áo đôi | 情侣衣 | qínglǚ yī |
| 9 | Bộ thể thao | 运动套装 | yùndòng tàozhuāng |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Túi xách
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Túi xách nữ | 女士包 | Nǚshì bāo |
| 2 | Túi xách nam | 男士包 | nánshì bāo |
| 3 | Túi đeo chéo | 斜挎包/单肩包 | xié kuàbāo/dān jiān bāo |
| 4 | Ba lô | 背包/双肩包 | bèibāo/shuāngjiān bāo |
| 5 | Túi cầm tay | 手提包 | shǒutí bāo |
| 6 | Ví tiền | 钱包/手包 | qiánbāo/shǒubāo |
| 7 | Túi vải | 帆布包 | fānbù bāo |
| 8 | Túi xách du lịch | 旅行袋 | lǚxíng dài |
| 9 | Vali | 拉杆箱 | lāgǎn xiāng |
| 10 | Bao đựng chìa khóa | 钥匙包 | yàoshi bāo |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Phụ kiện Thời trang
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | a. Đồ trang sức | 饰品 | Shìpǐn |
| 2 | Dây chuyền | 项链 | xiàngliàn |
| 3 | Nhẫn | 戒指 | jièzhǐ |
| 4 | Vòng đeo tay | 手链/手镯 | shǒuliàn/shǒuzhuó |
| 5 | Vòng chuỗi hạt | 手串/佛珠 | shǒu chuàn/fózhū |
| 6 | Lắc chân | 脚链 | jiǎo liàn |
| 7 | Hoa tai/bông tai | 耳环 | ěrhuán |
| 8 | Trâm cài áo | 胸针 | xiōngzhēn |
| 9 | Dây buộc tóc | 头绳 | tóushéng |
| 10 | Kẹp tóc/ bờm | 发夹 | fǎ jiā |
| 11 | b.Đồng hồ | 手表 | shǒubiǎo |
| 12 | Đồng hồ nam | 男士表 | nánshì biǎo |
| 13 | Đồng hồ nữ | 女士表 | nǚshì biǎo |
| 14 | Đồng hồ đôi | 情侣表 | qínglǚ biǎo |
| 15 | Đồng hồ trẻ em | 儿童表 | értóng biǎo |
| 16 | Đồng hồ điện tử | 电子手表 | diànzǐ shǒubiǎo |
| 17 | Đồng hồ cơ | 机械表 | jīxiè biǎo |
| 18 | Đồng hồ bằng sứ | 陶瓷表 | táocí biǎo |
| 19 | Đồng hồ thạch anh | 石英表 | shíyīng biǎo |
| 20 | Đồng hồ điện tử thông minh | 智能手表 | zhìnéng shǒubiǎo |
| 21 | a. Kính mắt | 眼镜 | yǎnjìng |
| 22 | Gọng kính | 眼镜架 | yǎnjìng jià |
| 23 | Kính lão hóa | 老花镜 | lǎo huājìng |
| 24 | Kính 3D | 3D镜 | 3D jìng |
| 25 | Kính râm | 太阳镜/平光镜 | tàiyángjìng/píngguāng jìng |
| 26 | Kính cận | 近视镜 | jìnshì jìng |
| 27 | b. Mũ | 帽子 | màozi |
| 28 | Mũ phớt | 英伦帽 | yīnglún mào |
| 29 | Mũ vành to | 太阳帽 | tàiyáng mào |
| 30 | Mũ lưỡi trai | 棒球帽 | bàngqiú mào |
| 31 | Mũ nồi/ beret | 贝雷帽 | bèi léi mào |
| 32 | Mũ tai bèo | 渔夫帽/盆帽 | yúfū mào/pén mào |
| 33 | Mũ len | 毛线帽/针织帽 | máoxiàn mào/zhēnzhī mào |
| 34 | Mũ newsboy | 八角帽 | bājiǎo mào |
| 35 | Khăn quàng cổ | 围布 | wéi bù |
| 36 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
| 37 | Thắt lưng | 腰封/皮带 | yāo fēng/pídài |
| 38 | Cà vạt | 领带 | lǐngdài |
| 39 | Tất | 袜子 | wàzi |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Giày dép
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Giày nữ | 女鞋 | Nǚ xié |
| 2 | Giày nam | 男鞋 | nán xié |
| 3 | Dép lê | 拖鞋 | tuōxié |
| 4 | Cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
| 5 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
| 6 | Giày oxford | 英伦写 | yīnglún xiě |
| 7 | Giày vải | 帆布鞋 | fānbù xié |
| 8 | Boots cổ thấp | 短鞋 | duǎn xié |
| 9 | Boots dài | 过膝长靴 | guò xī zhǎng xuē |
| 10 | Sandal-xăng đan | 凉鞋 | liángxié |
| 11 | Hài búp bê | 平底单鞋 | píngdǐ dān xié |
| 12 | Giày đốc | 马丁鞋 | mǎdīng xié |
| 13 | Giày da nam | 休闲皮鞋 | xiūxián píxié |
| 14 | Giày lót bông dày | 雪地鞋 | xuě dì xié |
| 15 | Giày đế bằng | 板鞋 | bǎnxié |
| 16 | Giày dép thủng lỗ | 洞洞鞋 | dòng dòng xié |
| 17 | Dép trong nhà | 懒人鞋 | lǎn rén xié |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Phụ kiện điện thoại và Thiết bị số
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Điện thoại | 手机 | Shǒujī |
| 2 | Phụ kiện điện thoại | 手机配件 | shǒujī pèijiàn |
| 3 | Vỏ, ốp điện thoại | 手机壳 | shǒujī ké |
| 4 | Miếng dán màn hình | 手机贴膜 | shǒujī tiēmó |
| 5 | Sạc dự phòng | 移动电源/充电宝 | yídòng diànyuán/chōngdiàn bǎo |
| 6 | Gậy selfie | 自拍杆 | zìpāi gān |
| 7 | Dây sạc điện thoại | 手机充电器/充电线 | shǒujī chōngdiàn qì/chōngdiàn xiàn |
| 8 | Giá đỡ điện thoại | 手机支架 | shǒujī zhījià |
| 9 | ống kính điện thoại | 手机镜头 | shǒujī jìngtóu |
| 10 | ốp xỏ ngón | 手机指环 | shǒujī zhǐhuán |
| 11 | Pin điện thoại | 手机电池 | shǒujī diànchí |
| 12 | Tai nghe/ headphone | 耳机/耳麦 | ěrjī/ěrmài |
| 13 | Tai nghe Bluetooth | 蓝牙耳机 | lányá ěrjī |
| 14 | Loa | 桌面音箱/迷你音响 | zhuōmiàn yīnxiāng/mínǐ yīnxiǎng |
| 15 | Mic, micro | 麦克风 | màikèfēng |
| 16 | Máy chụp cơ kĩ thuật số | 专业单反/摄影机 | zhuānyè dānfǎn/shèyǐngjī |
| 17 | Máy chụp hình lấy ngay | 拍立得 | pāi lì dé |
| 18 | Máy ảnh thông thường | 普通数码 | pǔtōng shùmǎ |
| 19 | Máy ảnh sử dụng phim | 胶卷相机 | jiāojuǎn xiàngjī |
| 20 | Bộ phát wifi không dây | 无线网络发射器 | wúxiàn wǎngluò fāshè qì |
| 21 | Bàn phím | 键盘 | jiànpán |
| 22 | Chuột máy tính | 鼠标 | shǔbiāo |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Đồ gia dụng bách hóa
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | a. Đồ gia dụng hàng ngày | 日用百货 | Rì yòng bǎihuò |
| 2 | Cốc giữu nhiệt | 保温杯 | bǎowēn bēi |
| 3 | Cái ô | 雨伞 | yǔsǎn |
| 4 | Khẩu trang | 口罩 | kǒuzhào |
| 5 | Cái che mắt khi ngủ | 眼罩 | yǎnzhào |
| 6 | Tủi sưởi ấm | 热水袋 | rèshuǐdài |
| 7 | Hộp cơm giữ nhiệt | 保温饭盒 | bǎowēn fànhé |
| 8 | Bình nước thủy tinh | 玻璃杯 | bōlí bēi |
| 9 | Dụng cụ pha trà | 茶具 | chájù |
| 10 | Hộp nhựa đựng đồ | 收纳箱 | shōunà xiāng |
| 11 | Giá treo quần áo | 衣架 | yījià |
| 12 | Dụng cụ nhà bếp | 厨房工具 | chúfáng gōngjù |
| 13 | Dụng cụ dọn dẹp | 清洁工具 | qīngjié gōngjù |
| 14 | b.Hàng trang trí nội thất | 家居家纺 | jiājū jiāfǎng |
| 15 | Bộ chăn ga gối đệm | 被套 | bèitào |
| 16 | Ga trải giường | 床单 | chuángdān |
| 17 | Gối đầu, gối ôm | 抱枕/靠枕 | bàozhěn/kàozhěn |
| 18 | Ruột gối | 枕芯 | zhěn xīn |
| 19 | Rèm cửa sổ | 窗帘 | chuānglián |
| 20 | Đồ trang trí đặt bàn | 摆件 | bǎijiàn |
| 21 | Giấy dán tường | 墙贴 | qiáng tiē |
| 22 | ảnh treo tường | 照片壁 | zhàopiàn bì |
| 23 | Đồ trang trí treo tường | 壁式 | bì shì |
| 24 | Đồng hồ treo tường | 挂钟 | guàzhōng |
| 25 | Hoa giả | 仿真花/假花 | fǎngzhēn huā/jiǎ huā |
| 26 | Đệm ghế/ đệm sofa | 椅垫/沙发垫 | yǐ diàn/shāfā diàn |
| 27 | Thảm/ thảm chân | 地毯/地垫 | dìtǎn/dì diàn |
| 28 | Bộ thêu chữ thập | 十字绣套件 | shízì xiù tàojiàn |
| 29 | c.Đồ điện tử gia dụng | 家用电器 | Jiāyòng diànqì |
| 30 | Ti vi | 电视机 | diànshì jī |
| 31 | Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
| 32 | Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
| 33 | Nồi lẩu | 电热/火锅 | diànrè/huǒguō |
| 34 | Nồi cơm điện | 电饭煲 | diànfànbāo |
| 35 | ấm đun nước siêu tốc | 电热水壶 | diànrè shuǐhú |
| 36 | Nồi áp suất | 电压力锅/高压锅 | diàn yālìguō/gāoyāguō |
| 37 | Máy sưởi | 暖风机 | nuǎn fēngjī |
| 38 | Bình nóng lạnh | 热水机 | rè shuǐ jī |
| 39 | Điều hòa | 空调 | kòngtiáo |
| 40 | Máy lọc nước | 饮水机 | yǐnshuǐ jī |
| 41 | Lò vi sóng | 微波炉 | wéibōlú |
| 42 | Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
| 43 | Máy ép hoa quả | 果汁机/榨汁机 | guǒzhī jī/zhà zhī jī |
| 44 | Máy hút khói | 油烟机 | yóu yān jī |
| 45 | Máy làm sữa đậu nành | 豆浆机 | dòujiāng jī |
| 46 | Máy cạo râu | 刮胡刀/剃须刀 | guā hú dāo/tì xū dāo |
| 47 | Máy phun sương | 加湿器 | jiāshī qì |
| 48 | Máy nướng bánh | 电饼铛 | diàn bǐng chēng |
| 49 | Quạt điện | 电风扇 | diàn fēngshàn |
| 50 | Máy sấy tóc | 吹风机 | chuīfēngjī |
| 51 | Máy quét nhà thông minh | 扫地机器人 | sǎodì jīqìrén |
| 52 | Máy massage | 按摩器 | ànmó qì |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Văn phòng phẩm 办公品
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Tập kẹp tài liệu | 文件夹 | Wénjiàn jiā |
| 2 | Túi đựng tài liệu | 文件袋 | wénjiàn dài |
| 3 | Tấm kẹp | 板夹 | bǎn jiā |
| 4 | Giá đỡ sách | 书立 | shū lì |
| 5 | Máy đục lỗ | 打孔机 | dǎ kǒng jī |
| 6 | Ghim đóng sách | 订书机 | dìng shū jī |
| 7 | Cái kéo | 剪刀 | jiǎndāo |
| 8 | Dao rọc giấy | 美工刀/裁纸刀 | měigōng dāo/cái zhǐ dāo |
| 9 | Gọt bút chì | 削笔刀 | xiāo bǐ dāo |
| 10 | Thước kẻ | 仪尺 | yí chǐ |
| 11 | Giấy nhớ | 便利贴/黏贴纸 | biànlì tiē/nián tiēzhǐ |
| 12 | Sổ ghi chép | 记事本/记本 | jìshì běn/jì běn |
| 13 | Bút | 笔 | bǐ |
| 14 | Bút xóa | 涂改液 | túgǎi yè |
| 15 | ống bút/ hộp bút | 笔筒/笔袋 | bǐtǒng/bǐ dài |
| 16 | Ghim, cái kẹp giấy | 回形针 | huíxíngzhēn |
| 17 | Sổ nhật kí | 日记本 | rìjì běn |
| 18 | Kim từ điển | 电子词典 | diànzǐ cídiǎn |
| 19 | Sách điện tử, ebook | 电子书 | diànzǐ shū |
| 20 | Con dấu | 印章具 | yìnzhāng jù |
| 21 | Đồ vẽ | 画具 | huàjù |
| 22 | Keo,băng dính các loại | 胶/胶带系列 | jiāo/jiāodài xìliè |
| 23 | Bản đồ 3 chiều | 立体地图 | lìtǐ dìtú |
| 24 | Album ảnh | 相册 | xiàngcè |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Mẹ và Bé 母婴用品
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Quần áo trẻ con | 童装类 | Tóngzhuāng lèi |
| 2 | Mũ trẻ em | 婴儿帽 | yīng’ér mào |
| 3 | Yếm ăn dặm cho bé | 围兜 | wéi dōu |
| 4 | Chăn mini | 婴儿被 | yīng’ér bèi |
| 5 | Tã (bỉm) | 尿不湿 | niào bù shī |
| 6 | Túi ngủ | 睡袋 | shuìdài |
| 7 | Bình sữa | 奶瓶 | nǎipíng |
| 8 | Que chải rửa bình sữa | 奶瓶刷 | nǎipíng shuā |
| 9 | Núm giả | 奶嘴 | nǎizuǐ |
| 10 | Bát ăn cho bé | 吸盘碗 | xīpán wǎn |
| 11 | 婴儿勺 | yīng’ér sháo | |
| 12 | Đồ chơi trẻ em | 儿童玩具 | értóng wánjù |
| 13 | Gấu bông | 布偶熊猫 | bù ǒu xióngmāo |
| 14 | Quần áo bầu | 孕妇装 | yùnfù zhuāng |
| 15 | Áo cách li tia phóng xạ cho bà bầu | 防辐射服 | fáng fúshè fú |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Mỹ phẩm
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Bộ mĩ phẩm chăm sóc da mặt | 面部护理套装 | Miànbù hùlǐ tàozhuāng |
| 2 | Mặt nạ | 面膜 | miànmó |
| 3 | Son môi | 口红 | kǒuhóng |
| 4 | Son dưỡng môi | 唇膏 | chúngāo |
| 5 | Kem dưỡng da | 乳液/面霜 | rǔyè/miànshuāng |
| 6 | Sửa rửa mặt | 洁面乳/洗面奶 | jiémiàn rǔ/xǐmiàn nǎi |
| 7 | Kem BB/CC | BB/CC霜 | BB/CC shuāng |
| 8 | Phấn bột | 密粉 | mì fěn |
| 9 | Phấn mắt | 眼影 | yǎnyǐng |
| 10 | Kẻ mắt | 眼线 | yǎnxiàn |
| 11 | Tạo khối | 高光 | gāoguāng |
| 12 | Phấn má | 腮红 | sāi hóng |
| 13 | Che khuyết điểm | 遮瑕膏 | zhēxiá gāo |
| 14 | Serum | 面部精华液 | miànbù jīnghuá yè |
| 15 | Nước tẩy trang | 卸妆水 | xièzhuāng shuǐ |
| 16 | Kem lót/ kem nền | 粉底液/粉底膏 | fěndǐ yè/fěndǐ gāo |
| 17 | Bút/ phấn tán mày | 眉笔,眉粉 | méi bǐ, méi fěn |
| 18 | Sữa dưỡng ẩm | 润肤乳 | rùn fū rǔ |
| 19 | Lens | 美瞳 | měi tóng |
| 20 | Lông mi giả | 假睫毛 | jiǎ jiémáo |
| 21 | Mascara | 睫毛膏 | jiémáo gāo |
| 22 | Dao cạo lông mày | 修眉刀 | xiūméi dāo |
| 23 | Miếng dán kích mí | 眼皮贴 | yǎnpí tiē |
| 24 | Cushion | 粉饼 | fěnbǐng |
| 25 | Sơn móng tay | 指甲油 | zhǐjiǎ yóu |
| 26 | Khử mùi mồ hôi | 止汗露 | zhǐ hàn lù |
| 27 | Kem chống nắng | 防晒霜/隔离霜 | fángshài shuāng/gélí shuāng |
| 28 | Nước hoa | 香水 | xiāngshuǐ |
| 29 | Dụng cụ trang điểm | 化妆工具 | huàzhuāng gōngjù |
| 30 | Kem dưỡng da tay | 护手霜 | hù shǒu shuāng |
| 31 | Túi đựng đồ mỹ phẩm | 化妆包 | huàzhuāng bāo |
| 32 | Kệ treo đồ tràn sức | 首饰展示架 | shǒushì zhǎnshì jià |
Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 chủ đề Màu sắc 颜色
| STT | Từ vựng Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng Taobao 1688 |
| 1 | Đỏ | 红 | Hóng |
| 2 | Đỏ thẫm, đỏ chót | 大红 | dàhóng |
| 3 | Đỏ son, đỏ thắm | 朱红 | zhūhóng |
| 4 | Đỏ phấn | 粉红 | fěnhóng |
| 5 | Đỏ hoa hồng | 玫红 | méi hóng |
| 6 | Xanh lục, lá cây | 绿 | lǜ |
| 7 | Trắng | 白 | bái |
| 8 | Xanh lam | 蓝 | lán |
| 9 | Đen | 黑 | hēi |
| 10 | Vàng | 黄 | huáng |
| 11 | Cam | 桔 | jú |
| 12 | Nâu | 褐 | hè |
| 13 | Tím | 紫 | zǐ |
| 14 | Hồng | 粉红 | fěnhóng |
| 15 | Xám | 灰 | huī |
| 16 | Tím hồng | 粉紫 | fěn zǐ |
| 17 | Xanh ngọc | 青绿 | qīnglǜ |
| 18 | Kaki | 卡其 | kǎqí |
| 19 | Neon | 荧光 | yíngguāng |
| 20 | Vàng chanh | 柠檬黄 | níngméng huáng |
| 21 | Xanh da trời | 天蓝 | tiānlán |
| 22 | Xanh lam thẫm | 深蓝 | shēnlán |
| 23 | Xanh lam nhạt | 浅蓝 | qiǎn lán |
| 24 | Vàng cam | 橙黄 | chénghuáng |
| 25 | Vàng nhạt, vàng mơ | 嫩黄 | nènhuáng |
| 26 | Kem | 米黄 | mǐhuáng |
| 27 | Champagne | 香槟 | xiāngbīn |
| 28 | Xanh bộ đội | 军绿 | jūn lǜ |
| 29 | Hồng paster | 裸粉 | luǒ fěn |
| 30 | Xanh cánh chả | 翠绿 | cuìlǜ |
| 31 | Cà phê | 咖啡 | kāfēi |
| 32 | Xanh đen | 藏青 | zàngqīng |
Bạn nào muốn học tiếng Trung cơ bản từ đầu cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc từ con số 0 thì hãy theo dõi các video bài giảng Thầy Vũ livestream trong các link dưới đây nhé.
- Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu bài 1
- Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu bài 2
- Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu bài 3
Taobao là gì?
Taobao trang thương mại điện tử chuyên cung cấp lẻ các sản phẩm thuộc tập đoàn Alibaba.
Đây là trang web dành cho người dân Trung Quốc, chính vì vậy mà giao diện của Taobao hoàn toàn là tiếng Trung Quốc. Điều này gây ảnh hưởng khá nhiều đối với người mua hàng nước ngoài, trong đó có Việt Nam.
Do đó, nếu không biết tiếng Trung khi mua hàng bạn cần phải biết một số từ vựng mua hàng Taobao. Các từ vựng mua hàng taobao 1688 tmall này sẽ giúp bạn:
Tìm kiếm sản phẩm không cần biết tiếng Trung: Bạn chỉ cần copy hoặc nhập từ vựng sản phẩm bằng tiếng Trung, sau đó paste vào ô tìm kiếm, chỉ sau vài giây hệ thống sẽ đưa ra danh sách sản phẩm giống hoặc gần giống với sản phẩm bạn tìm.
Trao đổi thông tin mua hàng với nhà cung cấp: Thương lượng với nhà cung cấp là điều cực kỳ cần thiết. Một số từ vựng mua hàng Taobao bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tạo thiện cảm và dễ dàng trao đổi thông tin với nhà cung cấp.
Giúp mặc cả và mua được hàng với giá tốt: Bạn chỉ cần sử dụng các mẫu câu sẵn có để trả giá với nhà cung cấp để được mua hàng với mức giá tốt nhất.
Tạo thiện cảm với nhà cung cấp: Việc bạn có thể trao đổi với nhà cung cấp bằng tiếng Trung và thái độ tôn trọng khi thương lượng sẽ giúp bạn tạo thiện cảm với nhà cung cấp.
Một số từ khoá tìm đồ Taobao
Nếu bạn không biết tiếng Trung, việc mua hàng trên Taobao là điều hết sức khó khăn. Tuy vậy, để tìm sản phẩm nhanh chóng hơn mà không cần biết tiếng Trung, bạn có thể tham khảo một số từ khoá để tìm kiếm trên Taobao sau đây.
Từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất
| Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| Nam | 男 | Nán |
| Nữ | 女 | nǚ |
| Trẻ em | 孩子 | háizi |
| Trung niên | 中年 | zhōng nián |
| Người già | 老年 | lǎonián |
Từ vựng tiếng Trung quần áo
| Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| Đồ cute | 可爱 | Kě’ài |
| Đồ hàn quốc | 韩装 | hán zhuāng |
| Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān |
| Váy | 裙子 | qúnzi |
| Váy liền | 连衣裙 | liányīqún |
| Áo ba lỗ | 背心 | bèixīn |
| T-shirt | T恤 | T xù |
| Quần | 裤子 | kùzi |
| Quần tất | 打底裤 | dǎ dǐ kù |
| Quần bò | 牛仔裤 | niúzǎikù |
| Vest | 西装 | xīzhuāng |
| Áo hai dây | 小背心/小吊带 | xiǎo bèixīn/xiǎo diàodài |
| Áo da | 皮衣 | píyī |
| Áo gió | 风衣 | fēngyī |
| Áo len | 毛衣 | máoyī |
| Áo ren / voan | 蕾丝衫/雪纺衫 | lěisī shān/xuě fǎng shān |
| Quần áo trung niên | 中老年服装 | zhōng lǎonián fúzhuāng |
| Áo khoác ngắn | 短外套 | duǎn wàitào |
| Váy công sở nữ | 职业女裙套装 | zhíyè nǚ qún tàozhuāng |
| Bộ đồ thường/đồ ngủ | 休闲套装 | xiūxián tàozhuāng |
| Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục | 婚纱/旗袍/礼服 | hūnshā/qípáo/lǐfú |
| Trang phục sân khấu | 中式服装 | zhōngshì fúzhuāng |
Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện và Túi xách
| Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai | 围巾/丝巾/披肩 | Wéijīn/sī jīn/pījiān |
| Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo | 腰带/皮带/腰链 | yāodài/pídài/yāo liàn |
| Găng tay | 手套 | shǒutào |
| Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam | 箱包皮具/热销女包/男包 | xiāngbāo píjù/rè xiāo nǚ bāo/nán bāo |
Từ vựng tiếng Trung Giày dép
| Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| Giày | 鞋子 | xiézi |
| Giày nữ | 女鞋 | nǚ xié |
| Giày mềm của trẻ sơ sinh | 婴儿软鞋 | yīng’ér ruǎn xié |
| Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
| Dép quai hậu nữ | 露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié |
| Dép | 凉鞋 | liángxié |
| Dép lê | 拖鞋 | tuōxié |
| Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn | 围巾/手套/帽子套件 | wéijīn/shǒutào/màozi tàojiàn |
| Mũ | 帽子 | màozi |
| Túi xách | 包袋 | bāo dài |
| Ví, loại đựng thẻ | 钱包卡套 | qiánbāo kǎ tào |
| Giày nam | 男鞋 | Nán xié |
| Giày trẻ con | 童鞋 | tóngxié |
| Giày da | 皮鞋 | píxié |
| Giày cưỡi ngựa | 鞍脊鞋 | ān jí xié |
| Giày nữ cao gót | 细高跟女鞋 | xì gāo gēn nǚ xié |
| Giày đi mưa | 雨鞋 | yǔxié |
| Giày lót nỉ | 毡鞋 | zhān xié |
Từ vựng tiếng Trung Đồ gia dụng
| Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| Dụng cụ nấu ăn | 烹饪工具 | Pēngrèn gōngjù |
| Chảo xào | 炒锅 | chǎo guō |
| Nồi hấp | 蒸锅 | zhēng guō |
| Bếp từ | 电磁炉 | diàncílú |
| Chảo rán | 平底锅 | píngdǐ guō |
| Lồng hấp, Vỉ hấp | 蒸笼 | zhēnglóng |
| Bình lọc nước | 净水器 | jìng shuǐ qì |
| Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn | 砧板、菜板 | zhēnbǎn, cài bǎn |
| Cốc, ấm đun nước | 杯子水壶 | bēizi shuǐhú |
| Lò nướng | 烤箱 | kǎoxiāng |
| Nồi lẩu điện | 电火锅 | diàn huǒguō |
| Máy làm sữa đậu nành | 豆浆机 | dòujiāng jī |
| Nồi áp suất | 压力锅 | yālìguō |
| Máy đánh trứng | 打蛋器 | dǎ dàn qì |
| Dao gọt hoa quả | 水果刀 | shuǐguǒ dāo |
| Khuôn làm bánh | 蛋糕模 | dàngāo mó |
| Giá, khay đựng | 厨用笼、架 | chú yòng lóng, jià |
| Bát, đĩa, khay | 碗、碟、盘 | wǎn, dié, pán |
Từ vựng tiếng Trung Đồ Nội thất
| Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| Bàn trà | 茶桌 | Chá zhuō |
| Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng | 吊灯 | diàodēng |
| Tủ quần áo | 衣柜 | yīguì |
| Nệm | 床垫 | chuáng diàn |
| Bàn trang điểm | 梳妆台 | shūzhuāng tái |
| Bồn rửa mặt | 脸盆 | liǎn pén |
| Bàn ăn cơm | 餐桌 | cānzhuō |
| Ghế Sofa | 沙发 | shāfā |
| Giường | 床 | chuáng |
| Chăn mền | 被子 | bèizi |
| Đèn giường | 床灯 | chuáng dēng |
| Bồn tắm | 浴缸 | yùgāng |
| Sofa | 沙发 | shāfā |
| Rèm cửa | 窗帘 | chuānglián |
| Điều khiển từ xa | 遥控器 | yáokòng qì |
| Loa | 说话 | shuōhuà |
| Điện thoại | 电话 | diànhuà |
| Điều hoà | 客厅 | kètīng |
Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện tử
| Tiếng Việt các Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 | Phiên âm Từ vựng mua hàng Taobao 1688 |
| TiviDVD | 电视机 | Diànshì jī |
| Quạt máy | 电风扇 | diàn fēngshàn |
| Đầu đĩa DVD | 播放机DVD | bòfàng jī DVD |
| Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
Một số từ vựng thương lượng với nhà cung cấp
Sau khi tìm kiếm được sản phẩm mà mình cần tìm, tốt nhất bạn nên trao đổi, thương lượng với nhà cung cấp để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm. Đồng thời, việc mua hàng cùng sẽ thuận lợi hơn, tạo thiện cảm với nhà cung cấp để có thể hợp tác lâu dài và mua được hàng với giá tốt.
Bạn có thể tham khảo một số từ vựng/mẫu câu sau đây.
| STT | Mẫu câu CHAT với Shop Trung Quốc taobao 1688 tmall pinduoduo | Mẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduo | Phiên âm Mẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduo |
| 1 | Xin chào | 你好 | Nǐ hǎo |
| 2 | Xin hỏi cái này (sản phẩm này) còn hàng sẵn không? | 请问这个有现货吗 | qǐngwèn zhège yǒu xiànhuò ma |
| 3 | Cái này nặng bao nhiêu? | 这个有多重 | zhège yǒu duōchóng |
| 4 | Cái này còn những màu gì? | 这个有哪些颜色呢? | zhège yǒu nǎxiē yánsè ne? |
| 5 | Sản phẩm làm bằng chất liệu gì? | 这个是什么材料做的呢? | Zhège shì shénme cáiliào zuò de ne? |
| 6 | Kích thước đóng gói bao nhiêu? | 包装尺寸多少? | Bāozhuāng chǐcùn duōshǎo? |
| 7 | Bạn có ảnh thật không? | 你们有实片吗 | Nǐmen yǒu shí piàn ma |
| 8 | Gửi cho tôi xem | 给我看 | gěi wǒ kàn |
| 9 | Tôi muốn mua 5 chiếc | 我要5个 | wǒ yào 5 gè |
| 10 | Ưu đãi cho tôi nhé! | 给我优惠吧! | gěi wǒ yōuhuì ba! |
| 11 | Báo giá cho tôi | 请报价给我 | Qǐng bàojià gěi wǒ |
| 12 | Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không? | 这款我上次订错了,可以换货吗? | zhè kuǎn wǒ shàng cì dìng cuòle, kěyǐ huàn huò ma? |
| 13 | Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không? | 收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗? | Shōu dào huòle yǐhòu wǒ juédé zhìliàng bù tài hǎo, wǒ kěyǐ huàn huò ma? |
| 14 | Ví dụ hôm nay đặt hàng thì bao giờ phát hàng | 比如今天下单何时能发货呢? | Bǐrú jīntiān xià dān hé shí néng fā huò ne? |
| 15 | Có phát hàng ngay hôm nay được không? | 当天能发货吗? | Dàngtiān néng fā huò ma? |
| 16 | Bao nhiêu ngày thì phát hàng | 多少天能发货呢? | Duōshǎo tiān néng fā huò ne? |
Từ vựng mặc cả nhanh chóng với nhà cung cấp
Sau khi thương lượng với nhà cung cấp, bạn nên trả giá, mặc cả để có được mức giá nhập hàng tốt nhất trên Taobao. Bạn có thể nhờ những người thông thạo tiếng Trung trả giá hộ, hoặc có thể tham khảo một số từ vựng/mẫu câu sau đây.
| STT | Mẫu câu CHAT với Shop Trung Quốc taobao 1688 tmall pinduoduo | Mẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduo | Phiên âm Mẫu câu tiếng Trung chat với shop taobao 1688 tmall pinduoduo |
| 1 | Giá đắt quá | 太贵了 | Tài guìle |
| 2 | Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không? | 这能卖便宜一点吗? | zhè néng mài piányí yīdiǎn ma? |
| 3 | Giảm giá cho tôi nhé | 给我降价吧 | Gěi wǒ jiàngjià ba |
| 4 | Giá hơi đắt | 有点贵 | yǒudiǎn guì |
| 5 | Bạn giảm giá cho tôi nhé (giảm bao nhiêu phần trăm) | 给我打个折吧 | gěi wǒ dǎ gè zhé ba |
| 6 | Bạn lấy rẻ hơn chút đi mà | 能便宜一点给我吗 | néng piányí yīdiǎn gěi wǒ ma |
| 7 | Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé! | 能便宜一点给我吗 | néng piányí yīdiǎn gěi wǒ ma |
| 8 | Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé! | 我多买些能打折吗 | wǒ duō mǎi xiē néng dǎzhé ma |
| 9 | Cái này bao nhiêu thì bạn bán? | 这件东西你想卖多少钱? | zhè jiàn dōngxī nǐ xiǎng mài duōshǎo qián? |
| 10 | Bạn ra giá thấp nhất là bao nhiêu? | 最低你能出什么价? | Zuìdī nǐ néng chū shénme jià? |
| 11 | Bạn giảm hơn ít nữa đi | 你就让点儿价吧。 | Nǐ jiù ràng diǎn er jià ba. |
| 12 | Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều | 这样东西我在别的地方可以买到更便宜的 | Zhèyàng dōngxī wǒ zài bié dì dìfāng kěyǐ mǎi dào gèng piányí de |
| 13 | Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu | 如果价格不更优惠些,我是不会买的 | rúguǒ jiàgé bù gēng yōuhuì xiē, wǒ shì bù huì mǎi de |
| 14 | Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn | 以后我还来的 | yǐhòu wǒ hái lái de |
| 15 | Bạn vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu tiền? | 广州运费多少钱? | guǎngzhōu yùnfèi duōshǎo qián? |
Các bạn chú ý download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính để hỗ trợ khi làm việc với các nhà cung cấp, các nhà xưởng và các shop taobao 1688 tmall pinduoduo nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Bạn nào chưa có giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall thì liên hệ Thầy Vũ đặt mua nhé.
Sách giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall
Để bổ sung thêm kiến thức cho giáo án Từ vựng mua hàng Taobao 1688, các bạn nên đọc thêm bài chia sẻ dưới đây để nắm rõ được các tiêu chí quan trọng khi mua hàng trên taobao 1688 tmall pinduoduo nhé.
Các tiêu chí quan trọng khi mua hàng taobao 1688
Bài viết chia sẻ về bí ẩn đàng sau sự thành công của Alibaba rất hay, các bạn nên đọc qua nhé.
Bí ẩn đàng sau sự thành công của Alibaba
Bạn nào đang có nhu cầu học tiếng Trung để order taobao 1688 tmall pinduoduo thì hãy nhanh chóng gọi điện liên hệ Thầy Vũ theo thông tin bên dưới để đăng ký tham gia khóa học order taobao 1688 tmall pinduoduo nhé.
Trên đây là toàn bộ bài chia sẻ về Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo đầy đủ nhất và chi tiết nhất. Mình sẽ còn tiếp tục chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu khác nữa liên quan đến mảng nhập hàng Trung Quốc tận gốc, nhập hàng Trung Quốc tận xưởng, nhập hàng Trung Quốc giá rẻ dành cho các bạn đang làm buôn bán online trên shopee, tiki, lazada, sendo và bán hàng trên trang web cá nhân. Rất nhiều các bạn chủ doanh nghiệp và chủ công ty đều đang rất cần những bộ từ vựng tiếng Trung nhập hàng taobao, nhập hàng 1688, nhập hàng tmall và nhập hàng pinduoduo này mà chưa một trang web nào dám công khai các từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall một cách chi tiết và đầy đủ như thế này. Các bạn hãy lưu bài chia sẻ về dùng dần nhé.
Bạn nào đang có nhu cầu học tiếng Trung để luyện thi HSK thì hãy mau chóng gọi điện và liên hệ Thầy Vũ để đăng ký tham gia các khóa luyện thi HSK miễn phí, luyện thi HSK online miễn phí tại trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK miễn phí ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn nhé.
- Lớp luyện thi HSK miễn phí
- Lớp luyện thi HSK online miễn phí
- Trung tâm luyện thi HSK miễn phí ChineMaster
Ngoài ra, để bổ sung thêm kiến thức cho giáo án bài giảng tổng hợp Từ vựng mua hàng Taobao 1688 thì các bạn nên đọc thêm các tài liệu tổng hợp mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bên dưới nữa nhé.
- Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại bài 1
- Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại bài 2
- Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại bài 3
- Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại bài 4
- Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại bài 5
- Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại bài 6
- Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại bài 7
Và còn rất nhiều tài liệu học tiếng Trung thương mại và học tiếng Trung buôn bán kinh doanh nữa, mình sẽ chia sẻ trong các bài viết sau, các bạn chú ý theo dõi nhé.
Các bạn nên tham khảo thêm các bộ sách giáo trình tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhé.
- Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
- Giáo trình tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu
- 999 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
- Giáo trình luyện dịch tiếng Trung thương mại
- Giáo trình phiên dịch tiếng Trung thương mại
Các bạn học viên chú ý học Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall trong thời gian nhanh nhất càng sớm càng tốt nhé để phục vụ cho nhu cầu công việc hàng ngày giao dịch với các shop taobao 1688 tmall trên nền tảng Alibaba nhé.
