Từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành

0
2632
Từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành - Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại - Học từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao cùng Thầy Vũ - Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
Từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành - Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại - Học từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao cùng Thầy Vũ - Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
5/5 - (7 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành

Từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành được tổng hợp bởi rất nhiều chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại phiên dịch. Nói về từ vựng tiếng Trung thương mại thì theo ước tính và đánh giá của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì có tới hơn 10000 từ vựng thưng mại tiếng Trung chuyên ngành bao gồm cả các từ vựng thông dụng và thuật ngữ tiếng Trung thương mại. Như vậy có thể nói rằng số lượng từ vựng tiếng Trung về thương mại là tương đối nhiều. Nhưng đối với các chuyên gia, trong đó có Thầy Vũ, thì những từ vựng này thường xuyên xuất hiện rất nhiều trong công việc hàng ngày.

Hôm nay trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với các bạn 1000 từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành được trích dẫn từ nguồn giáo trình giảng dạy và đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ theo bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster toàn tập. Tổng số từ vựng tiếng Trung thương mại trong bài viết này mình chia sẻ là 1124 từ vựng thương mại tiếng Trung. Để thuận tiện cho các bạn dễ theo dõi và tra cứu, mình sẽ chia nhỏ ra thành 10 phần nhỏ nhé. Ngoài ra, mình sẽ tiếp tục cập nhập thêm các từ vựng tiếng Trung thương mại trong các bài viết tiếp theo. Các bạn chú ý theo dõi trang web học tiếng Trung online ChineMaster nhé.

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 1

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
1(承运人的)发货通知书,托运单(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dānPhiếu vận chuyển
2(货物) 品质证明书(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shūChứng nhận chất lượng
3(启运港)船边交货(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huòGiao hàng dọc mạn tàu
4报价BàojiàBáo giá
5保险bǎoxiǎnBảo hiểm
6保险单,保单Bǎoxiǎn dān, bǎodānChứng nhận bảo hiểm
7保险受益人bǎoxiǎn shòuyì rénNgười thụ hưởng bảo hiểm
8北美部běiměi bùBộ phận Bắc Mĩ
9背书,批单Bèishū, pī dānKý hậu hối phiếu
10本国制造的Běnguó zhìzào deTrong nước sản xuất
11边境交货Biānjìng jiāo huòGiao hàng biên giới
12边境贸易Biānjìng màoyìThương mại biên giới
13边境贸易中心Biānjìng màoyì zhōngxīnTrung tâm mậu dịch biên giới
14贬值biǎnzhíMất giá
15补偿贸易Bǔcháng màoyìThương mại bù trừ
16不良贷款bùliáng dàikuǎnNợ xấu
17部门bùménPhòng ban,khoa…
18采购cǎigòuThu mua
19财经cáijīngKinh tế tài chính
20采掘工业cǎijué gōngyèCông nghiệp khai khoáng
21裁决理由cáijué lǐyóuLý do phán quyết
22彩票cǎipiàoVé số ( vé sổ số)
23财务部cáiwù bùBan tài vụ
24财政基金cáizhèng jījīnNgân sách (quỹ) tài chính
25财政年度cáizhèng niándùNăm tài chính
26财政政策cáizhèng zhèngcèChính sách tài chính
27财政资源的转移cáizhèng zīyuán de zhuǎnyíSự chuyển dịch nguồn vốn tài chính
28惨跌(市价)cǎn diē (shìjià)(Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng
29残伤程度cán shāng chéngdùMức độ thương tật
30舱单cāng dānHóa đơn khoang tàu
31仓单cāng dānHóa đơn lưu kho
32舱盖cāng gàiNắp khoang
33仓货cāng huòHàng trong khoang
34舱口cāng kǒuCửa khoang
35舱面cāng miànBoong tàu
36舱面装货cāng miàn zhuāng huòChở hàng trên boong tàu
37舱内货cāng nèi huòHàng trong khoang
38舱内装货cāng nèizhuāng huòHàng chất trong khoang
39舱图cāng túBản đồ vị trí khoang
40仓至仓条款cāng zhì cāng tiáokuǎnĐiều khoản từ kho đến kho
41仓租cāng zūTiền thuê kho
42仓储费cāngchú fèiPhí lưu kho
43仓库cāngkùKho hàng
44仓库标志cāngkù biāozhìKý hiệu kho hàng
45仓库交货Cāngkù jiāo huòGiao hàng tại kho
46仓库交货价cāngkù jiāo huò jiàGiá giao hàng tại kho
47仓库内的货物cāngkù nèi de huòwùHàng hóa trong kho
48仓库收据cāngkù shōujùBiên lai kho; hóa đơn hàng vào kho
49仓库险cāngkù xiǎnBảo hiểm kho hàng
50仓库栈单cāngkù zhàn dānPhiếu lưu kho
51仓库至仓库险cāngkù zhì cāngkù xiǎnBảo hiểm từ kho đến kho
52舱位包租cāngwèi bāozūThuê bao tàu đến tàu
53参考订单cānkǎo dìngdānĐơn đặt hàng tham khảo
54残损证明cánsǔn zhèngmíngChứng nhận thương tật
55残损证明书cánsǔn zhèngmíng shūGiấy chứng nhận thương tật
56残余价值cányú jiàzhíGiá trị còn lại ( tàn dư)
57草约cǎo yuēĐiều ước dự thảo
58草签文件cǎoqiān wénjiànVăn kiện ký tắt
59操纵(市场)cāozòng (shìchǎng)Thao túng ( điều động thị trường)
60操作粗暴cāozuò cūbàoThao tác thô bạo
61操作手册cāozuò shǒucèSổ tay thao tác
62策略性关税cèlüè xìng guānshuìThuế quan có tính sách lược
63chàSai biệt
64差数chā shù1. Số chênh lệch 2. Hiệu số
65查私chá sīĐiều tra hàng cấm
66查帐chá zhàngKiểm toán sổ sách ( kế toán)
67查帐报告chá zhàng bàogàoBáo cáo kiểm tra sổ sách ( kế toán)
68查帐费用chá zhàng fèiyòngPhí kiểm tra số sách ( kế toán)
69查帐员chá zhàng yuánNhân viên kiểm tra sổ sách
70查帐员证明书chá zhàng yuán zhèngmíng shūThẻ nhân viên kiểm tra sổ sách
71差别待遇chābié dàiyùĐãi ngộ khác biệt, phân biệt đãi ngộ
72差别关税chābié guānshuìThuê quan sai ( Chênh lệch)
73差别汇率chābié huìlǜHối suất chênh lệch
74差别税则chābié shuìzéNguyên tắc thuế chênh lệch
75叉车chāchēXe nâng hàng
76差额chā’éMức sai biệt
77差额承前chā’é chéngqiánMức sai biệt kế thừa trang trước
78差额税chā’é shuìSai biệt thuế
79差额移下chā’é yí xiàMức sai biệt chuyển xuống
80拆毁chāihuǐTháo hủy
81拆散出口chāisàn chūkǒuXuất khẩu dạng rời
82拆卸chāixièTháo dỡ
83拆卸分装运输chāixiè fēn zhuāng yùnshūTháo dỡ đóng gói riêng ra để vận chuyển
84拆卸业务chāixiè yèwùNghiệp vụ tháo dỡ
85差价chājià Giá chênh lệch
86差距chājùKhoảng chênh lệch
87产地证书,原产地证明书Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shūChứng nhận xuất xứ
88颤动chàndòngRung động
89常备库存chángbèi kùcúnTồn kho dự trữ thường xuyên
90常衡制chánghéng zhìChế dộ cân đong thông thường
91常例规费chánglì guī fèiPhí quy định thường lệ
92长期保险chángqí bǎoxiǎnBảo hiểm dài hạn
93长期波动chángqí bōdòngBiến động lâu dài
94长期定单Chángqí dìngdānĐơn đặt hàng dài hạn
95长期订单chángqí dìngdānĐơn đặt hàng dài hạn
96长期放款chángqí fàngkuǎnKhoản cho vay dài hạn
97长期金融市场chángqí jīnróng shìchǎngThị trường tiền tệ dài hạn
98长期利率chángqí lìlǜLãi suất vay dài hạn
99长期贸易chángqí màoyìBuôn bán lâu dài
100长期贸易逆差chángqí màoyì nìchāTỷ lệ nhập siêu mậu dịch dài hạn

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 2

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
101长期趋势chángqí qūshìXu thế lâu dài
102长期市场前景chángqí shìchǎng qiánjǐngViễn cảnh thị trường lâu dài
103长期失业chángqí shīyèThất nghiệp trường kỳ
104长期停滞chángqí tíngzhìĐình trệ lâu ngày
105长期信贷银行chángqí xìndài yínhángNgân hàng cho vay tín dụng dài hạn
106长期债券利率chángqí zhàiquàn lìlǜLãi suất trái phiếu dài hạn
107长期资本chángqí zīběnVốn dài hạn
108常设法院chángshè fǎyuànThiết lập tòa án thường xuyên
109常设政府间混合委员chángshè zhèngfǔ jiān hùnhé wěiyuánỦy ban hỗn hợp thường trực nhà nước
110常务董事chángwù dǒngshìThường vụ Hội đồng
111产量chǎnliàngSản lượng
112产品chǎnpǐnSản phẩm
113产品保险chǎnpǐn bǎoxiǎnBảo hiểm sản lượng
114产品分成chǎnpǐn fēnchéngPhân chia thành sản lượng
115产品革新chǎnpǐn géxīnĐổi mới sản phẩm
116产品号码chǎnpǐn hàomǎMã hiệu sản phẩm
117产品品质一致chǎnpǐn pǐnzhí yīzhìChất lượng sản phẩm đồng nhất
118产品设计chǎnpǐn shèjìThiết kế sản phẩm
119产物chǎnwùSản vật ( sản phẩm)
120产销平衡chǎnxiāo pínghéngCân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ
121产业chǎnyèCông nghiệp
122差误遗漏除外chāwù yílòu chúwàiKhông tính nhầm lẫn và bỏ sót
123查询表cháxún biǎoBảng điều tra
124成本chéngběnChi phí, giá thành
125承兑,接受Chéngduì, jiēshòuChấp nhận hối phiếu
126重税chóngshuìThuế nặng
127出超Chū chāoXuất siêu
128出票后定期付款chū piào hòu dìngqí fùkuǎnThanh toán định kỳ sao khi có phiếu
129出票人chū piào rénNgười xuất phiếu
130出票条款chū piào tiáokuǎnĐiều khoản xuất phiếu
131chuánTàu thuyền
132船边交货chuán biān jiāo huòGiao hàng tại mạn tàu
133船舶装载量chuán bó zhuāngzǎi liàngLượng tải trên tàu thuyền
134穿空签字chuān kōng qiānzìKý tên qua fax
135船舶chuánbóTàu thuyền
136船舶保险chuánbó bǎoxiǎnBảo hiểm tàu thuyền
137船舶保险财团chuánbó bǎoxiǎn cáituánTập đoàn tài chính bảo hiểm tàu thuyền
138船舶残骸chuánbó cánháiXác tàu
139船舶吃水chuánbó chīshuǐĐộ sâu ngậm nước của tàu thuyền
140船舶大修chuánbó dàxiūĐại tu tàu thuyền
141船舶大修费用chuánbó dàxiū fèiyòngPhí đại tu tàu thuyền
142船舶登记chuánbó dēngjìĐăng ký tàu thuyền
143船舶登记簿chuánbó dēngjì bùSổ đăng ký tàu thuyền
144船舶抵押chuánbó dǐyāThế chấp tàu thuyền
145船舶抵押通知chuánbó dǐyā tōngzhīThông báo tàu thuyền cập bến ( cảng)
146船舶放行chuánbó fàngxíngTàu thuyền được phép vận hành
147船舶分类条款chuánbó fēnlèi tiáokuǎnĐiều khoản phân loại tàu thuyền
148船舶估价费chuánbó gūjià fèiPhí định giá tàu thuyền
149船舶国籍登记证书chuánbó guójí dēngjì zhèngshūGiấy chứng nhận đăng ký quốc tịch tàu thuyền
150船舶货物载重量chuánbó huòwù zài zhòngliàngTrọng lượng hàng hóa được chở trên thuyền
151船舶护照chuánbó hùzhàoHộ chiếu tàu thuyền
152船舶检查员chuánbó jiǎnchá yuánNhân viên kiểm tra tàu thuyền
153船舶检验费chuánbó jiǎnyàn fèiPhí kiếm tra tàu thuyền
154船舶级别chuánbó jíbiéPhân cấp tàu thuyền
155船舶进港chuánbó jìn gǎngTàu thuyền vào cảng
156船舶经纪人chuánbó jīngjì rénNgười mối lái tàu thủy
157船舶经营chuánbó jīngyíngKinh doanh tàu thủy
158船舶临时证书chuánbó línshí zhèngshūChứng nhận tàu thuyền tạm thời
159船舶碰撞的诉讼chuánbó pèngzhuàng de sùsòngTố tụng va đụng tàu thuyền
160船舶日志chuánbó rìzhìNhật ký tàu thuyền
161船舶实际价值chuánbó shíjì jiàzhíGiá trị thực tế của tàu thuyền
162船舶失事chuánbó shīshìTai nạn tàu thuyền
163船舶所有人chuánbó suǒyǒu rénNgười sở hữu tàu thuyền
164船舶特征chuánbó tèzhēngĐặc trưng của tàu thuyền
165船舶文件chuánbó wénjiànVăn kiện tàu thuyền
166船舶协议chuánbó xiéyìHiệp nghị tàu thuyền
167船舶遇险chuánbó yùxiǎnTàu thuyền gặp nạn
168船舶遇险搁浅chuánbó yùxiǎn gēqiǎnTàu thuyền gặp nạn mắc cạn
169船舶正式数字chuánbó zhèngshì shùzìCon số chính thức của tàu
170船舶装卸作业chuánbó zhuāngxiè zuòyèCông việc lắp ráp tàu thuyền
171船舶注册chuánbó zhùcèĐăng bạ tàu thuyền
172船舶注册港chuánbó zhùcè gǎngCảng đăng bạ tàu thuyền
173船舶注册国chuánbó zhùcè guóNước đăng bạ tàu thuyền
174船舱签定确认书chuáncāng qiān dìng quèrèn shūGiấy chứng nhận ký kết tàu thuyền
175船籍港Chuánjí gǎngCảng đăng ký ( tàu thuyền )
176传票chuánpiàoPhiếu mua hàng, biên lai
177船上交货Chuánshàng jiāo huòGiao hàng trên tàu
178传统包装chuántǒng bāozhuāngĐóng gói truyền thống
179传统商品chuántǒng shāngpǐnThương phẩm truyền thống
180初步(暂时)报关手续chūbù (zhànshí) bàoguān shǒuxùThủ tục báo quan sơ bộ ( tạm thời)
181初步预计损耗chūbù yùjì sǔnhàoDự tính sơ bộ hao tổn
182储藏费chúcáng fèiPhí cất giữ
183橱窗陈列chúchuāng chénlièCửa số ( tủ) trưng bày
184储存单chúcún dānHóa đơn cất giữ
185出发港Chūfā gǎngCảng xuất phát
186处罚条款chǔfá tiáokuǎnĐiều khoản xử phạt
187处罚性的损害赔偿chǔfá xìng de sǔnhài péichángBồi thường tổn thất mang tính xử phạt
188初级产品chūjí chǎnpǐnSản phẩm cấp thấp
189初级产品出口chūjí chǎnpǐn chūkǒuXuất khẩu sản phẩm sơ cấp
190初级产品出口国chūjí chǎnpǐn chūkǒu guóNước xuất khẩu hàng sơ cấp
191初级产品生产国chūjí chǎnpǐn shēngchǎn guóNước sản xuất sản phẩm sơ cấp
192初级成本chūjí chéngběnGiá thành ban đầu
193初级工业chūjí gōngyèCông nghiệp sơ cấp
194初级货物chūjí huòwùHàng sơ cấp
195初级金属chūjí jīnshǔKim loại nguyên thủy
196初级利率chūjí lìlǜLãi suất ưu tiên
197初级商品chūjí shāngpǐnThương phẩm cấp thấp
198初级商品价格指数chūjí shāngpǐn jiàgé zhǐshùChỉ số giá cả của thương phẩm sơ cấp
199触及他物chùjí tā wùĐụng (chạm) vào vật khác
200触及外来物体致污chùjí wàilái wùtǐ zhì wūĐụng vào vật khác làm dơ vật thể

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 3

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
201触礁chùjiāoVa ngầm
202出口chūkǒuXuất khẩu
203出口部chūkǒu bùBan xuất khẩu
204出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐnHàng sản xuất để xuất khẩu
205出口额Chūkǒu éMức xuất khẩu
206出口方式Chūkǒu fāngshìPhương thức xuất khẩu
207出口国Chūkǒu guóNước xuất khẩu
208出口货物Chūkǒu huòwùHàng xuất khẩu
209出口检验Chūkǒu jiǎnyànKiểm nghiệm xuất khẩu
210出口贸易Chūkǒu màoyìThương mại xuất khẩu
211出口商Chūkǒu shāngDoanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu
212出口商品Chūkǒu shāngpǐnHàng hóa xuất khẩu
213出口商品目录Chūkǒu shāngpǐn mùlùDanh mục hàng xuất khẩu
214出口市场Chūkǒu shìchǎngThị trường xuất khẩu
215出口税Chūkǒu shuìThuế xuất khẩu
216出口推销chūkǒu tuīxiāoXuất khẩu tiêu thụ
217出口限额制度Chūkǒu xiàn’é zhìdùChế độ hạn chế mức xuất khẩu
218出口限额chūkǒu xiàn’éHạn ngạch xuất khẩu
219出口项目Chūkǒu xiàngmùHạng mục xuất khẩu
220出口限制chūkǒu xiànzhìHạn chế xuất khẩu
221出口信贷chūkǒu xìndàiTiền vay xuất khẩu
222出口信贷保险chūkǒu xìndài bǎoxiǎnBảo hiểm tiền vay xuất khẩu
223出口信用担保chūkǒu xìnyòng dānbǎoBảo đảm vay tín dụng xuất khẩu
224出口许可证chūkǒu xǔkě zhèngGiấy phép xuất khẩu
225出口预付款chūkǒu yùfùkuǎnTiền ứng trước xuất khẩu
226出口在先chūkǒu zài xiānXuất khẩu trước
227出口增加带动的经济增长chūkǒu zēngjiā dàidòng de jīngjì zēngzhǎngXuất khẩu gia tăng dẫn theo sự tăng trưởng kinh tế
228出口证明统计chūkǒu zhèngmíng tǒngjìThống kế chứng minh xuất khẩu
229出口证书chūkǒu zhèngshūGiấy chứng nhận xuất khẩu
230出口值Chūkǒu zhíGiá trị xuất khẩu
231出口指示制度chūkǒu zhǐshì zhìdùChế độ chỉ tiêu xuất khẩu
232出口资金保险chūkǒu zījīn bǎoxiǎnBảo hiểm vốn xuất khẩu
233出口总值chūkǒu zǒng zhíTổng giá trị xuất khẩu
234出口总额chūkǒu zǒng’éTổng ngạch xuất khẩu
235处理争端chǔlǐ zhēngduānXử lý tranh chấp
236出纳员chūnà yuánThủ quỹ
237初期保险费chūqí bǎoxiǎn fèiPhí bảo hiểm đầu kỳ
238初期存货chūqí cúnhuòHàng tồn kho đầu kỳ
239初期市场chūqí shìchǎngThị trường cấp thấp
240出售待生产的货物的合同chūshòu dài shēngchǎn de huòwù de hétóngHợp đồng đặt hàng trước
241出售担保品chūshòu dānbǎo pǐnVật bảo đảm bán ra
242出售货物所得价金chūshòu huòwù suǒdé jià jīnGiá trị thu được từ hàng bán ra
243出售有价证券chūshòu yǒu jià zhèngquànChứng khoán bán ra được giá
244出庭律师chūtíng lǜshīLuật sư hầu tòa
245除外责任chúwài zérènNgoài trách nhiệm ra
246出险事故通知chūxiǎn shìgù tōngzhīThông báo sự cố bị nạn
247储蓄chúxùTiết kiệm
248储蓄存款chúxù cúnkuǎnTiền tiết kiệm
249储蓄基金chúxù jījīnQuỹ ( ngân sách) tiết kiệm
250储蓄率chúxù lǜTỷ suất tiết kiệm
251储蓄银行chúxù yínhángNgân hàng tiết kiệm
252储蓄资本chúxù zīběnVốn tiết kiệm
253触着损chùzhe sǔnHư hao do va chạm
254出租船只基价chūzū chuánzhī jījiàGiá cơ bản cho thuê tàu thuyền
255出租人chūzū rénNgười cho thuê
256存单,存款证cúndān, cúnkuǎn zhèngTiền gửi tiến kiệm
257存货cúnhuòHàng tồn kho
258存款cúnkuǎnTiền gửi
259大幅dàfúBiên độ lớn
260贷款dàikuǎnKhoản vay
261代理商Dàilǐ shāngDoanh nghiệp đại lý
262当场交货dāngchǎng jiāo huòGiao hàng tại chỗ
263当地费用dāngdì fèiyòngPhí tổn tại chỗ
264当地公司dāngdì gōngsīCông ty sở tại
265当地提单dāngdì tídānHóa đơn nhận hàng sở tại
266当地信用证dāngdì xìnyòng zhèngTín dụng thư sở tại
267当地制造的Dāngdì zhìzào deSản xuất ngay tại chỗ
268当日汇率dāngrì huìlǜHối suất trong ngày
269当月交货dàngyuè jiāo huòGiao hàng trong tháng
270淡水损失单Dànshuǐ sǔnshī dānTổn thất trên sông
271淡水险dànshuǐ xiǎnBảo hiểm đường sông
272淡水险条款dànshuǐ xiǎn tiáokuǎnĐiều khoản bảo hiểm đường sông
273到岸船dào àn chuánTàu cập bến
274到岸价格Dào àn jiàgéGiá CIF ( đến cảng )
275到岸码头费用dào àn mǎtóu fèiyòngPhí cập bến
276到岸重量dào àn zhòngliàngTrọng lượng khi cập bến
277到付运费dào fù yùnfèiPhí vận tải ( trả sau khi nhận hàng)
278到货汇票dào huò huìpiàoHối phiếu thanh tóa khi hàng đến
279到货价dào huò jiàGiá hàng đến
280到货净价值dào huò jìng jiàzhíTrị giá tịnh của hàng đến
281到货通知dào huò tōngzhīThông báo hàng đến
282倒利息dào lìxíLợi tức âm
283到履行期dào lǚxíng qíĐến thời hạn thực hiện
284到期dào qīĐến hạn
285到期保险费dào qī bǎoxiǎn fèiPhí bảo hiểm đến kỳ ( hết hạn)
286到期后的背书dào qī hòu de bèishūKý tên, đóng dấu mặt sau chứng từ sau ngày hết hạn
287到期汇票dào qī huìpiàoHối phiếu đến kỳ ( hết hạn)
288到期日dào qī rìNgày hết hạn
289到期日付款dào qī rì fù kuǎnThanh toán vào ngày hết hạn ( đến ngày)
290到期通知书dào qī tōngzhī shūGiấy thông báo đến kỳ ( hết hạn)
291到期月份dào qī yuèfènTháng đến kỳ ( hết hạn)
292倒填日期dào tián rìqīĐể ngày lùi về trước
293到达港dàodá gǎngCảng đến
294到达后dàodá hòuSau khi đến
295到达日dàodá rìNgày đến
296到达重量dàodá zhòngliàngTrọng lượng đến
297导航费dǎoháng fèi1. Phí hoa tiêu 2. Phí hướng dẫn
298盗劫保险dàojié bǎoxiǎnBảo hiệm trộm cướp
299盗窃dàoqièTrộm cướp
300盗窃保险dàoqiè bǎoxiǎnBảo hiểm trộm cướp

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 4

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
301盗窃险dàoqiè xiǎnBảo hiểm trộm cướp
302大盘dàpánVốn lớn, vốn hoá lớn
303得标的投标人dé biāodì tóubiāo rénNgười trúng thầu
304得意志联邦银行dé yìzhì liánbāng yínhángNgân hàng Deutsche
305等值děng zhíGiá trị tương đương
306等级děngjíĐẳng cấp
307登记dēngjìĐăng ký tàu thuyền
308登记标准dēngjì biāozhǔnTiêu chuẩn đăng ký
309登记公债dēngjì gōngzhàiCông trái có đăng ký
310登记合格公司dēngjì hégé gōngsīCông ty đăng ký đủ tiêu chuẩn
311等级会计师děngjí kuàijìshīNgười kế toán có đăng ký
312等级例外运费率děngjí lìwài yùnfèi lǜPhí suất vận tải ngoài đẳng cấp
313等级率děngjí lǜTỉ lệ đăng ký
314等级证明书děngjí zhèngmíng shūGiấy chứng nhận đăng ký
315灯塔dēngtǎHải đăng
316灯塔费dēngtǎ fèiPhí tháp, hải đăng
317灯塔税dēngtǎ shuìThuế hải đăng
318第二承运人dì èr chéngyùn rénNgười nhận vận chuyển thứ hai
319第二次货币调整dì èr cì huòbì tiáozhěngĐiểu chỉnh tiền tệ lần thứ hai
320第二副本dì èr fùběnBản sao thứ hai
321第二世界dì èr shìjièThế giới thứ hai
322第二收款人dì èr shōu kuǎn rénNgười thu ( nhận) tiền thứ hai
323底货dǐ huòHàng dằn dưới đáy tàu ( để giữ kho thuyền thăng bằng khi không có hàng)
324递价dì jiàGiá dự thầu
325低价dī jiàGiá thấp
326递价人dì jià rénNgười đấu giá ( đấu thầu)
327低价运费dī jià yùnfèiPhí vận tải thấp
328低价运费率dī jià yùnfèi lǜPhí suất vận tải thấp
329递减使用限制性措施dì jiǎn shǐyòng xiànzhì xìng cuòshīThực thi tính hạn chế sử dụng giảm dần
330递盘dì pánĐặt giá ( trong đấu thầu)
331第三人所开的货物符合合同证明书dì sān rén suǒ kāi de huòwù fúhé hétóng zhèngmíng shūGiấy chứng nhận hàng hóa do người thứ ba khai phù hợp với hợp đồng
332第三世界dì sān shìjièThế giới thứ ba
333第三者dì sān zhěNgười thứ ba
334第三者责任dì sān zhě zérènTrách nhiệm của người thứ ba
335第三者责任法定保险dì sān zhě zérèn fǎdìng bǎoxiǎnBảo hiểm trách nhiệm pháp định của người thứ ba
336第三国承运人dì sānguó chéngyùn rénNgười nhận vận chuyển nước thứ ba
337递实盘dì shí pánĐặt giá cố định
338低收入水平dī shōurù shuǐ píngMức thu nhập thấp
339低息货币dī xī huòbìTiền có lãi suất thấp
340低息货币政策dī xī huòbì zhèngcèChính sách tiền tệ có lãi suất thấp
341抵销dǐ xiāoTriệt tiêu lẫn nhau
342抵销傲信贷dǐ xiāo ào xìndàiTriệu tiêu vay tín dụng
343抵销权dǐ xiāo quánQuyền cấn nợ lẫn nhau
344抵销税dǐ xiāo shuìTriệt tiêu thuế
345抵销债券dǐ xiāo zhàiquànTriệt tiêu quyền đòi nợ
346抵销帐户dǐ xiāo zhànghùTriệt tiêu tài khoản
347低延管理费dī yán guǎnlǐ fèiPhí quản lý mở rộng
348第一承运人dì yī chéngyùn rénNgười nhận vận chuyển thứ nhất
349第一副本dì yī fùběnBản sao thứ nhất
350第一卖主dì yī màizhǔNgười mua thứ nhất
351第一期保险dì yī qí bǎoxiǎnPhí bảo hiểm kỳ thứ nhất
352第一审仲裁裁决dì yī shěn zhòngcái cáijuéPhán quyết của trọng tài trong lần xử đầu
353低于票面价格dī yú piàomiàn jiàgéGiá thấp hơn giá trị ( trên hóa đơn, hối phiếu)
354电传diàn chuánTelex
355典房子diǎn fángziCầm thế nhà
356垫款diàn kuǎnTiền đặt cọc, thế chân
357电报diànbàoĐiện báo
358电报费diànbào fèiPhí điện báo
359电报挂号diànbào guàhàoMã số điện báo
360电报确认diànbào quèrènXác nhận điện báo
361电报确认书diànbào quèrèn shūGiấy xác nhận điện báo
362电报通知diànbào tōngzhīThông báo điện báo
363电汇diànhuìĐiện hối
364电汇偿付diànhuì chángfùThanh toán bằng điện hối
365电汇汇价diànhuì huìjiàHối giá điện hối
366电流中断险diànliú zhōngduàn xiǎnBảo hiểm cúp điện
367电脑辅助系统diànnǎo fǔzhù xìtǒngHệ thống hỗ trợ bằng vi tính
368电脑终点机diànnǎo zhōngdiǎn jīMáy cuối mạng vi tính
369电视保险diànshì bǎoxiǎnBảo hiểm truyền hình
370点数diǎnshùKiểm, đếm
371点数单diǎnshù dānGiấy kiểm hàng
372点数员diǎnshù yuánNgười kiểm hàng
373玷污diànwūLàm dơ bẩn
374玷污险diànwū xiǎnBảo hiểm dơ bẩn
375电子计算机模拟diànzǐ jìsuànjī mónǐMô phỏng máy tính
376电子计算机协助设计diànzǐ jìsuànjī xiézhù shèjìMáy tính hỗ trợ thiết kế
377吊钩损失险diào gōu sǔnshī xiǎnBảo hiểm tổn thất khi câu móc hàng
378吊上吊下diào shàngdiào xiàCẩu hàng lên xuống
379吊索损险diào suǒ sǔn xiǎnBảo hiểm tổn thất do dây cáp cần cẩu
380调查范围diàochá fànwéiPhạm vi điều tra
381调换diàohuànThay dổi
382地产经纪人dìchǎn jīngjì rénNgười mối lái đất đai
383抵偿dǐchángBồi thường
384抵偿结存dǐcháng jiécúnKết toán số dư bồi thường
385抵达站dǐdá zhànGa đến
386敌对行为díduì xíngwéiHành vi đối địch
387跌落diéluòRơi xuống
388地方货币dìfāng huòbìTiền tệ địa phương
389地方预算dìfāng yùsuànNgân sách địa phương
390地方税dìfāngshuìThuế địa phương
391帝国特惠关税dìguó tèhuì guānshuìThuế quan ưu đãi đế quốc
392帝国特惠制dìguó tèhuì zhìChế độ ưu đãi đế quốc
393地价成本dìjià chéngběnGiá vốn về đất đai
394递减成本dìjiǎn chéngběnGiá thành phẩm dần
395递减率dìjiǎn lǜTỉ suất giảm dần
396地面服务代理人dìmiàn fúwù dàilǐ rénNgười đại lý phục vụ trên mặt đất
397碇泊处dìng bó chùNơi đậu (của thuyền)
398定泊港dìng bó gǎngCảng neo thuyền định rõ
399订舱dìng cāngĐặt thuê khoang tàu
400订舱处dìng cāng chùVăn phòng đặt thuê khoang tàu

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 5

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
401订舱清单dìng cāng qīngdānHóa đơn đặt thuê khoang tàu
402顶推驳船dǐng tuī bóchuánĐẩy xà lan
403顶推拖船dǐng tuī tuōchuánĐẩy tàu kéo
404定约dìng yuēĐịnh ước
405定约承运人dìng yuē chéngyùn rénNgười nhận vận chuyển định ước
406订载期限dìng zài qíxiànThời hạn đặt lưu khoang
407定值的基础dìng zhí de jīchǔCơ sở định giá trị
408定值美元dìng zhí měiyuánĐồng đô là có giá trị không đổi
409钉住dīng zhùCố định
410钉住外汇汇率dīng zhù wàihuì huìlǜCố định hối suất ngoại hối
411定单DìngdānĐơn đặt hàng
412订单dìngdānĐơn đặt hàng
413订单确认书dìngdān quèrèn shūGiấy xác nhận đặt hàng
414订购货品dìnggòu huòpǐnHàng đặt mua
415订货单dìnghuò dānHóa đơn đặt mua
416定货付现dìnghuò fù xiànThanh toán đặt hàng bằng tiền mặt
417定货付款dìnghuò fùkuǎnThanh toán khi đặt hàng
418订货确认书dìnghuò quèrèn shūĐiều khoản xác nhận đặt hàng
419定价dìngjiàĐịnh giá
420定价偏低dìngjià piān dīĐịnh giá hơi thấp
421定金dìngjīnTiền cọc
422定量分析dìngliàng fēnxīPhân tích định lượng
423定量分析法dìngliàng fēnxī fǎPhương pháp phân tích định lượng
424定量供应dìngliàng gōngyìngCung ứng định lượng
425定量证明dìngliàng zhèngmíngChứng minh định lượng
426定率折旧法dìnglǜ zhéjiù fǎPhương pháp định tỉ lệ phần trăm
427碇泊税dìngpō shuìThuế neo tàu
428定期保险dìngqí bǎoxiǎnBảo hiểm định kỳ
429定期存款dìngqí cúnkuǎnTiền gửi định kỳ
430定期担保放款dìngqí dānbǎo fàngkuǎnTiền cho vay định kỳ có bảo đảm
431定期抵押放款dìngqí dǐyā fàngkuǎnTiền cho vay định kỳ có thế chấp
432定期放款dìngqí fàngkuǎnTiền cho vay định kỳ
433定期付款dìngqí fùkuǎnTiền thanh toán định kỳ
434定期付款汇票dìngqí fùkuǎn huìpiàoHối phiếu thanh toán định kỳ
435定期航线dìngqí hángxiànTuyến đi định kỳ
436定期合同dìngqí hétóngHợp đồng định kỳ
437定期汇票dìngqí huìpiàoHối phiếu định kỳ
438定期检验dìngqí jiǎnyànKiểm nghiệm định kỳ
439定期交货Dìngqí jiāo huòGiao hàng định kỳ
440定期票据dìngqí piàojùHóa đơn định kỳ
441定型分析dìngxíng fēnxīPhân tích định tính
442定型设计dìngxíng shèjìThiết kế định hình
443定制dìngzhìChế độ ấn định
444定做dìngzuòĐặt làm
445地区范围dìqū fànwéiPhạm vi khu vực
446地区特惠税dìqū tèhuì shuìThuế ưu đãi khu vực
447地区条款dìqū tiáokuǎnĐiều khoản khu vực
448地热能源dìrè néngyuánNăng lượng địa nhiệt
449递升次序dìshēng cìxùThứ tự tăng dần
450敌视díshì(Cách nhìn) thù địch
451丢失通知书diūshī tōngzhī shūGiấy báo thất lạc
452抵押dǐyāThế chấp ( cầm cố)
453抵押背书dǐyā bèishūKý tên, đóng dấu mặt sau chứng từ thế chấp
454抵押贷款dǐyā dài kuǎnKhoản tiền cho vay có thế chấp
455抵押担保品dǐyā dānbǎo pǐnVật đảm bảo cầm cố thế chấp
456抵押登记凭证dǐyā dēngjì píngzhèngBằng chứng đăng ký thế chấp
457抵押放款dǐyā fàngkuǎnKhoản cho vay có thế chấp
458抵押合同dǐyā hétóngHợp đồng thế chấp
459抵押品价值dǐyā pǐn jiàzhíTrị giá vật thế chấp
460抵押契据dǐyā qìjùChứng từ thế chấp
461抵押权人dǐyā quán rénNgười có quyền thế chấp
462抵押人dǐyā rénNgười thế chấp
463抵押透支dǐyā tòuzhīThế chấp vượt giá trị
464抵押物dǐyā wùVật thế chấp
465抵押银行dǐyā yínhángNgân hàng thế chấp
466抵押银行债券dǐyā yínháng zhàiquànTrái phiếu của ngân hàng thế chấp
467抵押债券dǐyā zhàiquànTrái phiếu thế chấp
468抵押帐户dǐyā zhànghùTài khoản thế chấp
469抵押证券dǐyā zhèngquànChứng khoán thế chấp
470地震保险dìzhèn bǎoxiǎnBảo hiểm động đất
471抵制dǐzhìTẩy chay
472抵制外货dǐzhì wài huòTẩy chay hàng ngoại
473冻牛肉条款dòng niúròu tiáokuǎnĐiều khoản về thịt bò đông lạnh
474动产dòngchǎnĐộng sản
475动产抵押dòngchǎn dǐyāThế chấp động sản
476动产和不动产dòngchǎn hé bùdòngchǎnĐộng sản và bất động sản
477冻结dòngjiéĐóng băng, tê liệt
478冻结物价dòngjié wùjiàVật giá đứng giá
479冻结物价和收入dòngjié wùjià hé shōurùVật giá và thu nhập ổn định
480冻结信用dòngjié xìnyòngTín dụng bị phong tỏa
481冻结帐户dòngjié zhànghùTài khoản bị phong tỏa
482冻结资产dòngjié zīchǎnVốn bị phong tỏa
483冻结资金dòngjié zījīnVốn bị phong tỏa
484董事委员dǒngshì wěiyuánủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc
485董事长dǒngshì zhǎngChủ tịch hội đồng quản trị
486董事会dǒngshìhuìHội đồng quản trị
487动态经济学dòngtài jīngjì xuéTrạng thái động kinh tế học
488动态统计学dòngtài tǒngjì xuéTrạng thái động thống kê học
489东西方贸易dōngxī fāng màoyìMậu dịch Đông Tây phương
490独任调解员dú rèn tiáojiě yuánNgười điều giải độc lập
491独任仲裁员dú rèn zhòngcái yuánTrọng tài viên độc lập
492端壁duān bìPhạm vi cuối cùng
493短吨duǎn dùnTấn Mỹ ( hơn 900kg)
494端门duān ménCửa cuối cùng
495断线长期趋势duàn xiàn chángqí qūshìXu thế gián đoạn lâu dài
496短卸duǎn xièVận chuyển thiếu hụt, bốc dỡ thiếu hụt
497短卸证明书duǎn xiè zhèngmíng shūGiấy chứng nhận thiếu hụt do bốc dỡ
498短期保险duǎnqí bǎoxiǎnBảo hiểm ngắn hạn
499短期波动duǎnqí bōdòngBiến động ngắn ngày
500短期放款duǎnqí fàngkuǎnTiền cho vay ngắn hạn

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 6

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
501短期放款市场duǎnqí fàngkuǎn shìchǎngThị trường tiền cho vay ngắn hạn
502短期负债duǎnqí fùzhàiMang nợ ngắn hạn
503短期经济预测模型duǎnqí jīngjì yùcè móxíngMô hình dự đoán kinh tế ngắn ngày
504短期金融市场duǎnqí jīnróng shìchǎngThị trường tiền tệ ngắn hạn
505短期票据duǎnqí piàojùHóa đơn ngắn hạn
506短期趋势duǎnqí qūshìXu thế ngắn hạn
507短期通知放款duǎnqí tōngzhī fàngkuǎnThông báo tiền vay ngắn hạn
508短期外资duǎnqí wàizīVốn nước ngoài ngắn hạn
509短期限价证券duǎnqí xiàn jià zhèngquànChứng khoán ngắn ngày giới hạn giá
510短期信贷duǎnqí xìndàiTiền vay ngắn hạn
511短期债权duǎnqí zhàiquánQuyền đòi nợ ngắn hạn
512短期债券duǎnqí zhàiquànTrái phiếu ngắn hạn
513短期债务duǎnqí zhàiwùNghĩa vụ nợ ngắn hạn
514短期政府证券duǎnqí zhèngfǔ zhèngquànChứng khoán chính phủ ngắn hạn
515短期资金平衡移动duǎnqí zī jīn pínghéng yídòngDịch chuyển cân bằng vốn ngắn hạn
516短期资本duǎnqí zīběnVốn ngắn hạn
517短期资本流动duǎnqí zīběn liúdòngVốn lưu động ngắn hạn
518短期资产duǎnqí zīchǎnTiền vốn ngắn hạn
519短期资金市场duǎnqí zījīn shìchǎngThị trường vốn ngắn hạn
520短少通知书duǎnshǎo tōngzhī shūThư báo thiếu hụt
521渡船dùchuánQua nhà
522度过难关dùguò nánguānVượt qua khó khăn
523对财产损失的责任duì cáichǎn sǔnshī de zérènTrách nhiệm đối với việc mất mát tài sản
524对偿duì chángBù trừ đối chiếu
525堆场吊机duī chǎng diào jī(Máy) cần câu cân bãi
526堆场牵引车duī chǎng qiānyǐn chēXe kéo tại sân bãi
527堆场起重机duī chǎng qǐzhòngjīMáy nâng
528堆场调度计划duī chǎng tiáo dù jìhuàKế hoạch điều phối sân bãi
529对产品的研究duì chǎnpǐn de yánjiūNghiên cứu về sản phẩm
530对迟装费的留置权duì chí zhuāng fèi de liúzhì quánQuyền lưu giữ chi phí do bốc dỡ chậm
531对船舶的留置权duì chuánbó de liúzhì quánQuyền lưu giữ tàu thuyền
532对船舶附属物的留置权duì chuánbó fùshǔ wù de liúzhì quánQuyền lưu giữ đối với vật phụ thuộc tàu thuyền
533对船用供应品的留置权duì chuányòng gōngyìng pǐn de liúzhì quánQuyền lưu giữu đối với hàng cung ứng cho tàu thuyền
534堆垛费duī duǒ fèiPhí ủi đống
535对附属物的留置权duì fùshǔ wù de liúzhì quánQuyền lưu giữ với vật phụ thuộc
536对广告的研究duì guǎnggào de yánjiūNghiên cứu về quảng cáo
537兑换制度duì huàn zhìdùChế độ hoán đổi
538对货物行使的担保权duì huòwù xíngshǐ de dānbǎo quánQuyền đảm bảo sử dụng hàng hóa
539对开信用证duì kāi xìnyòng zhèngTín dụng thư mở lẫn nhau
540对开信用证易货duì kāi xìnyòng zhèng yì huòTrao đổi hàng bằng tín dụng thư mỡ lẫn nhau
541对空船费的留置权duì kōng chuán fèi de liúzhì quánQuyền lưu giữ hàng vận chuyển trên tàu không lấy cước
542对内负责duì nèi fùzéPhụ trách nội bộ
543对通货膨胀的冲击duì tōnghuò péngzhàng de chōngjíTác động do lạm phát hàng hóa
544对消帐户duì xiāo zhànghùTài khoản triệt tiêu lẫn nhau
545对消费者的调查duì xiāofèi zhě de diàocháĐiều tra người tiêu dùng
546对销售方法的研究duì xiāoshòu fāngfǎ de yánjiūNghiên cứu về phương pháp tiêu thụ
547对销售政策的研究duì xiāoshòu zhèngcè de yánjiūNghiên cứu chính sách tiêu thụ
548对帐单duì zhàng dānBảng đối chiếu tài khoản
549堆装场duī zhuāng chǎngSân bãi
550对自然资源的永久主权duì zìrán zīyuán de yǒngjiǔ zhǔquánChủ quyền lâu dài về tài nguyên thiên nhiên
551对称duìchènĐối xứng
552对称曲线duìchèn qūxiànĐường cong đối xứng
553对称制度duìchèn zhìdùChế độ đối xứng
554对冲交易duìchōng jiāoyìGiao dịch hàng rào
555对方船duìfāng chuánTàu ( thuyền) của đối phương
556兑换duìhuànChuyển đổi
557兑换股票duìhuàn gǔpiàoChuyển đổi cổ phiếu
558兑换率duìhuàn lǜTỷ suất chuyển đổi
559兑换平价duìhuàn píngjiàChuyển đổi ngang giá
560对换平价duìhuàn píngjiàTrao đổi ngang giá
561兑换危机duìhuàn wéijīNguy cơ chuyển đổi
562兑换选择权duìhuàn xuǎnzé quánQuyền lựa chọn hoán đổi
563对抗关税duìkàng guānshuìThuế quan đối kháng
564对外偿付能力duìwài chángfù nénglìKhả năng thanh toán với bên ngoài
565对外短期负债duìwài duǎnqí fùzhàiNợ ngắn hạn bên ngoài
566对外兑换性duìwài duìhuàn xìngTính chuyển đổi ( của tiền tệ sang một loại tiền tệ khác)
567对外公债duìwài gōngzhàiCông trái đối ngoại
568对外检疫规章duìwài jiǎnyì guīzhāngQuy tắc kiểm dịch đối ngoại
569对外经济扩张duìwài jīngjì kuòzhāngMở rộng kinh tế đối ngoại
570对外贸易duìwài màoyìMậu dịch đối ngoại
571对外贸易乘数duìwài màoyì chéng shùSố lũy thừa mậu dịch đối ngoại
572对外贸易单位价值指数duìwài màoyì dānwèi jiàzhí zhǐshùChỉ số trị giá đơn vị mậu dịch đối ngoại
573对外贸易的潜力duìwài màoyì de qiánlìTiềm năng mậu dịch đối ngoại
574对外贸易的资金供应duìwài màoyì de zījīn gōngyìngCung ứng vốn cho mậu dịch đối ngoại
575对外贸易管制duìwài màoyì guǎnzhìQuản lý mậu dịch đối ngoại
576对外贸易和支付法令duìwài màoyì hé zhīfù fǎlìngPháp lệnh thanh toán và mậu dịch đối ngoại
577对外贸易量duìwài màoyì liàngLượng mậu dịch đối ngoại
578对外贸易垄断duìwài màoyì lǒngduànLũng đoạn mậu dịch đối ngoại
579对外贸易区duìwài màoyì qūKhu mậu dịch đối ngoại
580对外贸易商duìwài màoyì shāng Nhà mậu dịch đối ngoại
581对外贸易统计duìwài màoyì tǒngjìThống kê mậu dịch đối ngoại
582对外贸易收入duìwài màoyì wài rùThu nhập từ mậu dịch đối ngoại
583对外贸易政策duìwài màoyì zhèngcèChính sách mậu dịch đối ngoại
584对外贸易指数duìwài màoyì zhǐshùChỉ số mậu dịch đối ngoại
585对外贸易仲裁委员会duìwài màoyì zhòngcái wěiyuánhuìỦy ban trọng tài mậu dịch đối ngoại
586对外投资duìwài tóuzīĐầu tư ra nước ngoài
587对外支付差额duìwài zhīfù chā’éMức thiếu hụt trong thanh toán đối ngoại
588独家代理dújiā dàilǐĐại lý độc quyền
589独家代理人dújiā dàilǐ rénNgười đại lý độc quyền
590独家经销权dújiā jīngxiāo quánQuyền tiêu thụ độc quyền
591独家经销商dújiā jīngxiāo shāngNhà tiêu thụ độc quyền
592独家经销协定dújiā jīngxiāo xiédìngHiệp định tiêu thụ độc quyền
593独家开设的分号dújiā kāishè de fēn hàoĐộc quyền công ty mở chi nhánh
594独家开设的子公司dújiā kāishè de zǐ gōngsīCông ty độc quyền mở công ty con
595吨税dùn shuìThuế trên tấn
596吨税单dùn shuìdānHóa đơn thuế trên tấn
597吨位dùnwèiĐơn vị tấn ( tính theo)
598多次违约duō cì wéi yuēVi phạm điều ước nhiều lần
599多峰性duō fēng xìngĐa cực tính
600多边合约duōbiān héyuēHiệp định đa phương

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 7

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
601多边借贷duōbiān jièdàiVay mượn đa phương
602多边结算duōbiān jiésuànKết toán đa phương
603多边结算制度duōbiān jiésuàn zhìdùChế độ kết toán đa phương
604多边技术援助duōbiān jìshù yuánzhùViện trợ kỹ thuật đa phương
605多边贸易duōbiān màoyìMậu dịch đa phương
606多边贸易保护duōbiān màoyì bǎohùBảo hộ mậu dịch đa phương
607多边贸易承诺制度duōbiān màoyì chéngnuò zhìdùChế độ ký kết thừa nhận và hứa hẹn mậu dịch đa phương
608多边贸易谈判duōbiān màoyì tánpànĐàm phán mậu dịch đa phương
609多边贸易协定duōbiān màoyì xiédìngHiệp định mậu dịch đa phương
610多边清算duōbiān qīngsuànThanh toán đa phương
611多边条约duōbiān tiáoyuēĐiều ước đa phương
612多边协定duōbiān xiédìngHiệp định đa phương
613多边协商duōbiān xiéshāngHiệp thương đa phương
614多边支付duōbiān zhīfùChi trả đa phương
615多重税duōchóng shuìThuế trùng lặp
616毒品dúpǐnĐộc phẩm
617独资dúzīVốn độc quyền, vốn riêng
618独资经营dúzījīngyíngKinh doanh vốn riêng
619发货人Fā huò rénNgười gửi hàng, người bán hàng
620发盘fā pánHỏi giá
621反弹fǎntánHồi phục
622发票,发单,装货清单Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdānHóa đơn
623发行fāxíngPhát hành
624非洲部fēizhōu bùBộ phận Châu Phi
625风险fēngxiǎnRủi ro
626分析员fēnxī yuánChuyên gia phân tích
627副经理fù jīnglǐPhó giám đốc
628浮息票据fú xí piàojùLãi suất thả nổi
629副总裁fù zǒng cáiPhó chủ tịch
630改革gǎigéCải cách
631个股gègǔCổ phần riêng lẻ
632跟单汇票Gēn dān huìpiàoHối phiếu kèm chứng từ
633工厂交货Gōngchǎng jiāo huòGiao hàng tại xưởng
634公关部gōngguān bùBan công tác quần chúng
635公司GōngsīCông ty
636公司债券gōngsī zhàiquànTrái khoán
637共同基金gòngtóng jījīnQuỹ tương hỗ
638工业品Gōngyè pǐnHàng công nghiệp
639工艺美术品Gōngyì měishù pǐnHàng thủ công mỹ nghệ
640购货部gòu huò bùBan thống kê mua hàng
641光票Guāng piàoHối phiếu trơn
642管理guǎnlǐQuản trị, quản lý
643股本gǔběnVốn cổ phần
644股本回报率gǔběn huíbào lǜHệ số thu nhập trên vốn cổ phần
645股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜHế số thu nhập trên vốn cổ phần
646股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜHế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)
647固定成本gùdìng chéngběnChi phí cố định
648固定利率gùdìng lìlǜLãi suất cố định
649固定资产gùdìng zīchǎnTài sản cố định
650规格GuīgéQui cách
651股价gǔjiàGiá cổ phiếu
652股价与销售额比率gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜChỉ số giá trên doanh thu
653国际部guójì bùBan quốc tế
654国际结算Guójì jiésuànKết toán quốc tế
655国际贸易guójì màoyìThương mại quốc tế
656国际贸易部guójì màoyì bùBan thương mại quốc tế
657国际贸易公司Guójì màoyì gōngsīCông ty ngoại thương quốc tế
658国际贸易中心Guójì màoyì zhōngxīnTrung tâm mậu dịch quốc tế
659国际市场Guójì shìchǎngThị trường quốc tế
660国际收支差额guójì shōu zhī chāi éCán cân thanh toán
661过境货物Guòjìng huòwùHàng quá cảnh
662过境贸易Guòjìng màoyìThương mại quá cảnh
663国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhíTổng sản phẩm quốc gia
664国内贸易GuónèiMàoyì mậu dịch trong nước
665国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhíTổng giá trị sản phẩm nội địa
666股票gǔpiàoCổ phiếu
667股息gǔxíCổ tức
668股息率gǔxí lǜTỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần
669海外市场Hǎiwài shìchǎngThị trường ngoài nước
670海运贸易Hǎiyùn màoyìThương mại đường biển
671行情hángqíngGiá thị trường
672行业hángyèNgành
673合同的签定Hétóng de qiān dìngKý kết hợp đồng
674合同的违反Hétóng de wéifǎnVi phạm hợp đồng
675合同的终止hétóng de zhōngzhǐChấm dứt hợp đồng
676互惠合同Hùhuì hétóngHợp đồng tương hỗ
677互惠贸易Hùhuì màoyìThương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
678汇票HuìpiàoHối phiếu
679货交承运人(指定地点)Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)Giao cho người vận tải
680货币huòbìTiền tệ
681货币结算huòbì jiésuànQuyết đoán, hạch toán
682货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquánHợp đồng với tỉ giá cụ thể
683货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜTỉ giá ngoại hối
684货物保管费Huòwù bǎoguǎn fèiPhí bảo quản hàng hóa
685货物清单Huòwù qīngdānTờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
686货物运费Huòwù yùnfèiPhí vận chuyển hàng hóa
687假定发票Jiǎdìng fāpiàoHóa đơn chiếu lệ
688价格jiàgéGiá
689价格谈判Jiàgé tánpànĐàm phán giá cả
690监管jiānguǎnTrông nom, giám sát
691出口管制Jiànjiē chūkǒuQuản chế xuất khẩu
692间接出口Jiànjiē chūkǒuXuất khẩu gián tiếp
693间接进口Jiànjiē jìnkǒuGián tiếp nhập khẩu
694检验合格证书Jiǎnyàn hégé zhèngshūPhiếu chững nhận kiểm nghiệm
695交货地点Jiāo huò dìdiǎnĐịa điểm giao hàng
696交货方式Jiāo huò fāngshìPhương thức giao hàng
697交货港Jiāo huò gǎngCảng giao hàng
698交货价格Jiāo huò jiàgéGiá giao hàng
699交货时间Jiāo huò shíjiānThời gian giao hàng
700交易jiāoyìGiao dịch

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 8

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
701借项,借方jiè xiàng, jièfāngBên nợ
702结算JiésuànKết toán
703结算方式Jiésuàn fāngshìPhương thức kết toán
704结算货币Jiésuàn huòbìTiền đã kết toán
705机会成本jīhuì chéngběnChi phí cơ hội
706基金jījīnQuỹ, ngân quỹ
707进出口公司Jìn chūkǒu gōngsīCông ty xuất nhập khẩu
708进出口商行Jìn chūkǒu shānghángDoanh nghiệp xuất nhập khẩu
709进出口部jìnchūkǒu bùBan xuất nhập khẩu
710净收入jìng shōurùThu nhập ròng
711经济jīngjìNền kinh tế
712经纪公司催缴通知jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhīLệnh gọi vốn của công ty môi giới
713经理jīnglǐQuản lý, quản đốc, giám đốc
714经理部门jīnglǐ bùménBan giám đốc
715经理助理jīnglǐ zhùlǐTrợ lý giám đốc
716经营jīngyíngKinh doanh, quản lý
717进口部jìnkǒu bùBan nhập khẩu
718进口额Jìnkǒu éMức nhập khẩu
719进口方式Jìnkǒu fāngshìPhươg thức nhập khẩu
720进口港Jìnkǒu gǎngCảng nhập khẩu
721进口管制Jìnkǒu guǎnzhìQuản lý khống chế nhập khẩu
722进口国Jìnkǒu guóNước nhập khẩu
723进口货物Jìnkǒu huòwùHàng nhập khẩu
724进口检验Jìnkǒu jiǎnyànKiểm nghiệm nhập khẩu
725进口贸易Jìnkǒu màoyìThương mại nhập khẩu
726进口商Jìnkǒu shāngDoanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu
727进口商品Jìnkǒu shāngpǐnHàg hóa nhập khẩu
728进口商品目录Jìnkǒu shāngpǐn mùlùDanh mục hàng hóa nhập khẩu
729进口市场Jìnkǒu shìchǎngThị trường nhập khẩu
730进口税Jìnkǒu shuìThuế nhập khẩu
731进口限额制度Jìnkǒu xiàn’é zhìdùChế độ hạn chế nhập khẩu
732进口项目Jìnkǒu xiàngmùHạng mục nhập khẩu
733进口许可证Jìnkǒu xǔkě zhèngGiấy phép nhập khẩu
734进口值Jìnkǒu zhíGiả trị nhập khẩu
735进口总值Jìnkǒu zǒng zhíTổng giá trị nhập khẩu
736近期交货Jìnqí jiāo huòGiao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần
737金融jīnróngTài chính
738金融机构jīnróng jīgòuCơ cấu tài chính, tổ chức tài chính
739久仰jiǔyǎngNgưỡng mộ từ lâu
740集装箱货运Jízhuāngxiāng huòyùnVận chuyển hàng hóa bằng container
741可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquànTrái phiếu chuyển đổi
742客户kèhùKhách hàng
743空白背书,不记名背书Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishūKý hậu để trắng
744扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglìLợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax
745扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglìLợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation
746矿产品Kuàng chǎnpǐnHàng khoáng sản
747库存股kùcún gǔCố phiếu quỹ
748库存周转率kùcún zhōuzhuǎn lǜHệ số vòng quay hàng tồn kho
749拉美部lā měi bùBộ phận Mĩ Latinh
750离岸价格Lí àn jiàgéGiá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
751联运提单Liányùn tídānVận đơn liên hiệp
752利率lìlǜLãi suất
753领事发票Lǐngshì fāpiàoHóa đơn lãnh sự
754领事签证发票Lǐngshì qiānzhèng fāpiàoHóa đơn lãnh sự
755临时发票Línshí fāpiàoHóa đơn tạm
756利润lìrùnLợi nhuận
757利润率lìrùn lǜHệ số biên lợi nhuận
758流动比率liúdòng bǐlǜHệ số khả năng thanh toán ngắn hạn
759流动负债liúdòng fùzhàiNợ ngắn hạn
760流动资产liúdòng zīchǎnTài sản ngắn hạn
761利息lìxíLãi
762卖空mài kōngBán khống
763卖方MàifāngBên bán
764买方MǎifāngBên mua
765买方出价mǎifāng chūjiàGiá mua
766贸易差额màoyì chā’éCán cân thương mại
767贸易大国Màoyì dàguóCường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)
768贸易代表màoyì dàibiǎoNgười đại diện thương mại
769贸易代表团Màoyì dàibiǎo tuánĐoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại
770贸易伙伴Màoyì huǒbànĐối tác thương mại
771贸易竞争对手Màoyì jìngzhēng duìshǒuĐối thủ cạnh tranh mậu dịch
772贸易逆差Màoyì nìchāNhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt
773贸易顺差Màoyì shùnchāXuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dư thừa
774贸易中心Màoyì zhōngxīnTrung tâm thương mại
775每股收益měi gǔ shōuyìThu nhập ròng trên cổ phần
776美国股票交易所(美国证交所)měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
777美元měiyuánĐô la Mỹ
778免税进口Miǎnshuì jìnkǒuNhập khẩu miễn thuế
779名片míngpiànDanh thiếp
780耐克公司nài kè gōngsīCông ty Nike
781南美部nán měi bùBộ phận Nam Mĩ
782内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜTỷ lệ tăng trưởng nội bộ
783年平均增长率nián píngjūn zēngzhǎng lǜTỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm
784年报niánbàoBáo cáo thường niên
785年度财务会计报告niándù cáiwù kuàijì bàogàoBáo cáo kế toán tài vụ thường niên
786牛市,多头市场niúshì, duōtóu shìchǎngThị trường theo chiều giá lên
787农产品NóngchǎnpǐnNông sản
788欧洲部ōuzhōu bùBộ phận Châu Âu
789赔偿PéichángBồi thường
790批发价Pīfā jiàGiá bán buôn ( bán sỉ )
791批发商Pīfā shāngHãng bán buôn, nhà phân phối
792品牌pǐnpáiThương hiệu, nhãn hiệu
793破产pòchǎnPhá sản
794破产风险pòchǎn fēngxiǎnRủi ro phá sản
795期货qíhuòHàng hoá kỳ hạn
796期货合约qíhuò héyuēHợp đồng hàng hoá kỳ hạn
797期货市场qíhuò shìchǎngThị trường hàng hoá kỳ hạn
798请 多 关照qǐng duō guānzhàoXin chiếu cố
799轻工业品Qīnggōngyè pǐnHàng công nghiệp nhẹ
800倾销qīngxiāoBán phá giá

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 9

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
801企业qǐyèXí nghiệp, doanh nghiệp
802企业融资qǐyè róngzīTài chính doanh nghiệp
803全球quánqiúToàn cầu
804确定发票Quèdìng fāpiàoHóa đơn chính thức
805人民币rénmínbìNhân dân tệ
806人事部rénshì bùBan tổ chức nhân sự
807入超Rù chāoNhập siêu
808软件授权商务客户端, 软体授权商业客户ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhùKhách Thương mại được cấp phép phần mềm
809商标名Shāngbiāo míngTên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm
810商品shāngpǐnHàng hoá vật tư sản xuất
811商品价格Shāngpǐn jiàgéGiá cả hàng hóa
812商品检验Shāngpǐn jiǎnyànKiểm nghiệm hàng hóa
813商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèiLệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
814商品检验局Shāngpǐn jiǎnyàn júCục kiểm nghiệm hàng hóa
815商品检验证明书Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shūPhiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
816商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huìHội chợ giao dịch hàng hóa
817上市shàngshìPhát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
818上市公司shàngshì gōngsīCông ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
819商业发票Shāngyè fāpiàoHóa đơn thương mại
820商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiànEmail thương mại không muốn
821商业票据shāngyè piàojùThương phiếu
822商业银行shāngyè yínhángNgân hàng thương mại
823商业印刷, 专业印刷shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuāIn thương mại
824上涨shàngzhǎngTăng lên
825省外贸公司Shěng wàimào gōngsīCông ty ngoại thương của tỉnh
826生产shēngchǎnSản xuất
827审计shěnjìKiểm toán
828审计报告shěnjì bàogàoBáo cáo kiểm toán
829实盘shí pánNgười chào giá
830市外贸公司Shì wàimào gōngsīCông ty ngoại thương của thành phố
831市场shìchǎngThị trường
832市场流通性shìchǎng liútōng xìngTính lưu thông thị trường, Market liquidity
833市场泡沫shìchǎng pàomòHiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)
834市场销售部shìchǎng xiāoshòu bùBan phân phối thị trường
835世界贸易中心Shìjiè màoyì zhōngxīnTrung tâm mậu dịch thế giới
836世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhīTổ chức thương mại thế giới
837世界市场Shìjiè shìchǎngThị trường thế giới
838收货人Shōu huò rénNgười nhận hàng
839收支相抵点shōu zhī xiāngdǐ diǎnĐiểm hoà vốn
840收购shōugòuMua lại (công ty)
841收入回报率shōurù huíbào lǜHệ số thu nhập trên doanh thu
842受益方shòuyì fāngBên thụ hưởng
843受益者shòuyì zhěNgười thụ hưởng
844双边结算Shuāngbiān jiésuànKết toán song phương
845双边贸易Shuāngbiān màoyìThương mại song phương
846双边贸易协定Shuāngbiān màoyì xiédìngHiệp định mậu dịch song phương
847税后利润率shuì hòu lìrùn lǜTỉ lệ lợi nhuận sau thuế
848税后营运收入shuì hòu yíngyùn shōurùThu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh
849数量ShùliàngSố lượng
850丝绸定货单Sīchóu dìnghuò dānĐơn đặt hàng tơ lụa
851丝绸订货单sīchóu dìnghuò dānĐơn đặt hàng tơ lụa
852购货合同Sīchóu dìnghuò dānHợp đồng mua hàng
853私募股权投资sīmù gǔquán tóuzīGóp vốn tư nhân
854私人股本公司sīrén gǔběn gōngsīCông ty góp vốn tư nhân
855速动比率sù dòng bǐlǜKhả năng thanh toán nhanh
856索赔SuǒpéiĐòi bồi thường
857索赔期Suǒpéi qíThời hạn ( kỳ hạn )
858索赔清单Suǒpéi qīngdānPhiếu đòi bồi thường
859摊销tān xiāoKhầu hao
860谈判代表Tánpàn dàibiǎoĐoàn đại biểu đàm phán
861谈判人Tánpàn rénNgười đàm phán
862套汇tàohuìMua bán ngoại tệ
863特产品Tè chǎnpǐnĐặc sản
864提(货)单Tí (huò) dānVận đơn ( B/L )
865条约口岸Tiáoyuē kǒu’ànCửa khẩu theo hiệp ước
866贴现率tiēxiàn lǜTỉ lệ chiết khấu
867通货紧缩tōnghuò jǐnsuōGiảm phát
868通商口岸Tōngshāng kǒu’ ànCửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
869投资tóuzīĐầu tư
870投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜHệ số thu nhập trên vốn đầu tư
871土产品Tǔ chǎnpǐnThổ sản
872外国商品Wàiguó shāngpǐnHàng ngoại
873外汇wàihuìThị trường hoán đổi ngoại tệ
874外贸合同Wàimào hétóngHợp đồng ngoại thương
875外贸局Wàimào júCục ngoại thương
876外贸逆差Wàimào nìchāNhập siêu
877外贸顺差Wàimào shùnchāXuất siêu ( ngoại thương )
878外贸中心Wàimào zhōngxīnTrung tâm ngoại thương
879物流部wù liú bùBan hậu cần
880无形贸易Wúxíng màoyìThương mại vô hình
881无形资产wúxíng zīchǎnTài sản vô hình
882下跌xiàdiéMất, rớt (giá)
883县外贸公司Xiàn wàimào gōngsīCông ty ngoại thương của huyện
884现货市场xiànhuò shìchǎngThị trường tiền mặt
885现金xiànjīnTiền mặt
886现金结算Xiànjīn jiésuànKết toán tiền mặt
887现金流量xiànjīn liúliàngDòng tiền
888现金支付Xiànjīn zhīfùChi trả bằng tiền mặt
889现时价格xiànshí jiàgéGiá cả hiện thời
890限制性背书Xiànzhì xìng bèishūKý hậu hạn chếa
891消费者xiāofèi zhěKhách hàng
892消费者物价指数xiāofèi zhě wùjià zhǐshùChỉ số giá hàng hoá
893销售xiāoshòuBán, tiêu thụ
894销售合同Xiāoshòu hétóngHợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
895形式发票Xíngshì fǎ piàoHóa đơn chiếu lệ
896行政主管xíngzhèng zhǔguǎnQuản lý hành chính
897信息xìnxīThông tin
898信用评级xìnyòng píngjíĐánh giá tín dụng
899信用支付Xìnyòng zhīfùChi trả bằng tín dụng
900信用,信贷xìnyòng, xìndàiTín dụng

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 10

STTTừ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngànhPhiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mạiGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
901信用, 信贷xìnyòng, xìndàiTín dụng, Credit
902信用卡xìnyòngkǎThẻ tín dụng
903熊市, 空头市场xióngshì, kōngtóu shìchǎngThị trường theo chiều giá xuống
904畜产品Xù chǎnpǐnHàng súc sản
905询盘Xún pánChào giá
906亚太部yà tài bùBộ phận Châu Á Thái Bình Dương
907衍生证券yǎnshēng zhèngquànChứng khoán phái sinh
908亚洲部yàzhōu bùBộ phận Châu Á
909业务yèwùKinh doanh, nghiệp vụ
910业务代表yèwù dàibiǎoĐại diện bán hàng, người chào hàng
911已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜHệ số thu nhập trên vốn sử dụng
912易货贸易Yì huò màoyìThương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng
913易货支付Yì huò zhīfùChi trả bằng đổi hàng
914已售商品成本yǐ shòu shāngpǐn chéngběnGiá vốn hàng bán
915应收账款yīng shōu zhàng kuǎnKhoản phải thu
916英特尔公司yīng tè ěr gōngsīCông ty Intel
917营销部yíng xiāo bùBan marketing
918营销代表yíng xiāo dàibiǎoNgười đại diện kinh doanh tiếp thị
919应付帐款Yìngfù zhàng kuǎnKhoản phả trả
920营业利润率yíngyè lìrùn lǜHệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh
921营运开支yíngyùn kāizhīChi phí hoạt động
922营运利润率yíngyùn lìrùn lǜHệ số lợi nhuận hoạt động
923营运资金yíngyùn zījīnVốn lưu động
924营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜXoay vòng vốn lưu động
925银行yínhángNgân hàng
926银行保险yínháng bǎoxiǎnBảo hiểm ngân hàng
927银行担保,银行保函yínháng dānbǎo, yínháng bǎohánBảo lãnh ngân hàng
928银行间的转帐yínháng jiān de zhuǎnzhàngChuuyển khoản giữa các ngân hàng
929银行间汇率yínháng jiān huìlǜHối suất giữa các ngân hàng
930银行可贴现性yínháng kě tiēxiàn xìngTính khả thi của ngân hàng có thể chuyển tiền mặt thanh toán
931银行联合会yínháng liánhé huìHội liên hiệp ngân hàng
932银行利率yínháng lìlǜLãi suất ngân hàng
933银行流动比率yínháng liúdòng bǐlǜTỷ suất lưu động của ngân hàng
934银行流动地位yínháng liúdòng dìwèiĐịa vị ( năng lực) lưu thông ngân hàng
935银行流动能力yínháng liúdòng nénglìNăng lực lưu thông ngân hàng
936银行卖出汇率yínháng mài chū huìlǜHối suất bán ra của ngân hàng
937银行买价yínháng mǎi jiàGiá thu mua của ngân hàng
938银行买进外汇率yínháng mǎi jìn wàihuìlǜTỉ giá ngoại hối mua vào của ngân hàng
939银行票据yínháng piàojùChứng từ ngân hàng
940银行清算yínháng qīngsuànThanh toán ngân hàng
941银行商业信用证yínháng shāngyè xìnyòng zhèngThư tín dụng thương nghiệp của ngân hàng
942银行手续费yínháng shǒuxù fèiThủ tục phí ngân hàng
943银行贴现yínháng tiēxiànTiền khấu đổi ở ngân hàng
944银行贴现率yínháng tiēxiàn lǜSuất tiền khấu đổi ở ngân hàng
945银行同业存款yínháng tóngyè cúnkuǎnTiền gửi của ngân hàng bạn
946银行透支yínháng tòuzhīChi vượt mức của ngân hàng
947银行团yínháng tuánNghiệp đoàn ngân hàng
948银行协会yínháng xiéhuìHiệp hội ngân hàng
949银行信用yínháng xìnyòngTín dụng ngân hàng
950银行信用保证书yínháng xìnyòng bǎozhèngshūThư bảo đảm tín dụng ngân hàng
951银行信用证yínháng xìnyòng zhèngGiấy chứng nhận tín dụng ngân hàng
952银行学yínháng xuéNgân hàng học
953银行业yínháng yèNgành ngân hàng
954银行业务yínháng yèwùNghiệp vụ ngân hàng( làm về dịch vụ ngân hàng)
955银行营业资金yínháng yíngyè zījīnVốn kinh doanh của ngân hàng
956银行再贴现率yínháng zài tiēxiàn lǜTỷ giá tái đổi tiền mặt của ngân hàng
957银行债权yínháng zhàiquánTrái phiếu ngân hàng
958银行债务yínháng zhàiwùKhoản nợ của ngân hàng
959银行帐户yínháng zhànghùTài khoản ngân hàng
960银行证信yínháng zhèng xìnChứng thư của ngân hàng
961银行政策yínháng zhèngcèChính sách ngân hàng
962银行直接转帐制yínháng zhíjiē zhuǎnzhàng zhìChế độ chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
963银行支票(美)yínháng zhīpiào (měi)Chi phiếu ( sec) ngân hàng ( Mỹ)
964银行支票(英)yínháng zhīpiào (yīng)Chi phiếu ngân hàng ( Anh)
965银行准备yínháng zhǔnbèiDự trữ của ngân hàng
966银行资金状况yínháng zījīn zhuàngkuàngTình trạng vốn của ngân hàng
967银行资信证明书yínháng zīxìn zhèngmíng shūVăn bản chứng nhận vốn tính dụng của ngân hàng
968佣金yōngjīnHoa hồng
969优惠价格Yōuhuì jiàgéGiá ưu đãi
970优先股yōuxiān gǔCổ phiếu ưu đãi
971有形贸易Yǒuxíng màoyìThương mại hữu hình
972有形资产yǒuxíng zīchǎnTài sản cố định hữu hình
973远期合约yuǎn qí héyuēHợp đồng giao dịch trong tương lai
974远期汇票Yuǎn qí huìpiàoHối phiếu có kỳ hạn
975远期交货Yuǎn qí jiāo huòGiao hàng về sau, giao sau
976增长zēngzhǎngTăng trưởng
977增长速度zēngzhǎng sùdùTỷ lệ tăng trưởng
978债券zhàiquànTrái phiếu
979债务zhàiwùNợ
980债务股本比zhàiwù gǔběn bǐTỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
981债务人zhàiwùrénBên nợ
982栈单zhàn dānHóa đơn kho, chứng từ kho
983栈租zhàn zūThuê kho
984帐簿科目zhàng bù kēmùHạng mục tài khoản
985帐单zhàng dānHóa đơn
986涨落不定zhǎng luò bùdìng(Giá cả) lên xuống không ổn định (bất thường)
987帐面价值zhàng miàn jiàzhíGiá trị ghi số
988帐面科目zhàng miàn kēmùHạng mục tài khoản
989帐面利润zhàng miàn lìrùnLợi nhuận trên sổ sách
990帐面盘存zhàng miàn páncúnTồn kho trên sổ sách
991帐面余额zhàng miàn yú’éSố dư tài khoản
992帐目摘要zhàng mù zhāiyàoTrích yếu tài khoản
993帐式损益计算zhàng shì sǔnyì jìsuànTính toán lời lỗ tài khoản
994帐外借款zhàng wài jièkuǎnBảng tổng kết tài khoản
995帐外资产zhàng wài zīchǎnKhoản vay mượn ngoài tài khoản
996章程zhāngchéngChương trình
997帐户格式zhànghù géshìCách thức, mẫu tài khoản
998帐户年度zhànghù niándùNăm tài khoản
999帐户资产zhànghù zīchǎnTài sản ngoài bảng tổng kết tài sản
1000丈量吨zhàngliàng dūnTấn đo đạc
1001战略储备zhànlüè chúbèiDự trữ chiến lược
1002战略囤储zhànlüè dùn chǔTích trữ chiến lược
1003战略工业zhànlüè gōngyèCông nghiệp chiến lược
1004占有令zhànyǒu lìngLệnh chiếm hữu
1005战争经济zhànzhēng jīngjìChiến tranh kinh tế
1006战争经济学zhànzhēng jīngjì xuéChiến tranh kinh tế học
1007战争险zhànzhēng xiǎnRủi ro do chiến tranh
1008战争险保费zhànzhēng xiǎn bǎofèiPhií bảo hiểm chiến tranh
1009战争险费率zhànzhēng xiǎn fèi lǜTỷ lệ phí bảo hiểm chiến tranh
1010战争险附加费zhànzhēng xiǎn fùjiā fèiPhụ phí bảo hiểm chiến tranh
1011战争险条款zhànzhēng xiǎn tiáokuǎnĐiểu khoản bảo hiểm do chiến tranh
1012战争险协定zhànzhēng xiǎn xié dìngHiệp định về bảo hiểm do chiến tranh
1013战争险注销条款zhànzhēng xiǎn zhùxiāo tiáokuǎnĐiểu khoản gạch bỏ trong bảo hiểm chiến tranh
1014战争行为zhànzhēng xíngwéiHành vi chiến tranh
1015招标zhāobiāoGọi, mời thầu
1016着火点zháohuǒdiǎnĐiểm bốc cháy
1017折换zhé huànChiết đổi
1018折换率zhé huàn lǜTỷ lệ chiết đổi
1019折换申请书zhé huàn shēnqǐng shūĐơn xin phép chiết đổi
1020折旧zhéjiùKhấu hao
1021折旧分摊递减法zhéjiù fēntān dìjiǎn fǎPhương pháp phân chia khấu hao giảm dần
1022折旧估价zhéjiù gūjiàĐịnh giá khấu hao
1023折旧后净收益zhéjiù hòu jìng shōuyìThu lãi tịnh sau khi khấu hao
1024折旧基金zhéjiù jījīnQuỹ khấu hao
1025折旧率zhéjiù lǜTỷ lệ khấu hao
1026折旧准备zhéjiù zhǔnbèiChuẩn bị ( dự trữ) khấu hao
1027折旧资产zhéjiù zīchǎnTài sản khấu hao
1028折扣zhékòuChiết khấu
1029折扣发行债权zhékòu fāxíng zhàiquànPhát hành trái phiếu có chiết khấu
1030折扣期限zhékòu qíxiànKỳ hạn chiết khấu
1031折扣商店zhékòu shāngdiànCửa hàng có chiết khấu
1032折扣,贴现zhékòu, tiēxiànChiết khấu
1033证券买卖差价zhèngquàn mǎimài chājiàChênh lệch giá mua chứng khoán
1034执票人汇票,执票人票据Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojùHối phiếu trả cho người cầm phiếu
1035支付ZhīfùChi trả
1036支付方式Zhīfù fāngshìPhương thức chi trả
1037支付货币Zhīfù huòbìTiền đã chi trả
1038直接出口Zhíjiē chūkǒuXuất khẩu trực tiếp
1039直接进口Zhíjiē jìnkǒuTrực tiếp nhập khẩu
1040质量ZhìliàngChất lượng
1041制造商Zhìzào shāngDoanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất
1042重商主义zhòng shāng zhǔyìChủ nghĩa trọng thương, nghiêng về thương nghiệp
1043重工业品Zhònggōngyè pǐnHàng công nghiệp nặng
1044中国制造的Zhōngguó zhìzào deTQ sản xuất
1045中介贸易Zhōngjiè màoyìThương mại qua trung gian
1046重量货物zhòngliàng huòwùHàng hóa nặng
1047重量鉴定证明书zhòngliàng jiàndìng zhèngmíng shūGiấy chứng nhận kiểm định trọng lượng
1048重量计价运费zhòngliàng jìjià yùnfèiPhí vận tải tính bằng trọng lượng
1049重量损失zhòngliàng sǔnshīThiệt hại về trọng lượng
1050重量证明Zhòngliàng zhèngmíngChứng minh ( chứng nhận) trọng lượng
1051重量证明书zhòngliàng zhèngmíng shūGiấy chứng minh ( chứng nhận) trọng lượng
1052重心zhòngxīnTrọng tâm
1053中央银行zhōngyāng yínhángNgân hàng trung ương
1054重要的错误zhòngyào de cuòwùSai lầm quan trọng
1055周期zhōuqíChu kỳ
1056周期变动zhōuqí biàndòngBiến động theo chu kỳ
1057周期阶段zhōuqí jiēduànGiai đoạn chu kỳ
1058周期性zhōuqí xìngTính chu kỳ
1059周期性变动zhōuqí xìng biàndòngBiến động có tính chu kỳ
1060周期性上升zhōuqí xìng shàngshēngTăng có tính chu kỳ
1061周期性失业zhōuqí xìng shīyèThất nghiệp có tính chu kỳ
1062周期性下降zhōuqí xìng xiàjiàngGiảm có tính chu kỳ
1063周期运动的同期性zhōuqí yùndòng de tóngqí xìngTính cùng kỳ trong vận động
1064周转zhōuzhuǎnChu chuyển
1065周转金zhōuzhuǎn jīnVốn luân chuẩn
1066周转率zhōuzhuǎn lǜTỷ lệ chu chuyển
1067周转税zhōuzhuǎn shuìThuế chu chuyển
1068周转速度zhōuzhuǎn sùdùTốc độ chu chuyển
1069周转信贷额度zhōuzhuǎn xìndài édùMức vay tín dụng chu chuyển
1070周转信用zhōuzhuǎn xìnyòngTín dụng chu chuyển
1071逐件计算海损zhú jiàn jìsuàn hǎisǔnTính toán tổn thất trên biển theo từng món
1072逐项商品办法zhú xiàng shāngpǐn bànfǎBiện pháp từng hạng mục thực phẩm
1073主要租船人zhǔ yào zū chuán rénNgười thuê tàu chủ yếu
1074主约zhǔ yuēHợp đồng chính
1075逐月保险费zhú yuè bǎoxiǎn fèiPhí bảo hiểm từng tháng
1076主债务zhǔ zhàiwùKhoản nợ chính
1077装货口岸Zhuāng huò kǒu’ànCủa khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
1078装箱单,包装清单,花色码单Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dānDanh sách đóng gói
1079装运港Zhuāngyùn gǎngCảng xếp hàng vận chuyển
1080转口贸易Zhuǎnkǒu màoyìThương mại chuyển khẩu
1081转口税Zhuǎnkǒu shuìHạng mục nhập khẩu
1082转让zhuǎnràngChuyển nhượng
1083主办人zhǔbàn rénNgười tổ chức chính
1084珠宝保险zhūbǎo bǎoxiǎnBảo hiểm châu báu ( đá quý)
1085逐步消除贸易壁垒zhúbù xiāochú màoyì bìlěiTừng bước xóa bỏ hàng rào mậu dịch
1086主动zhǔdòngChủ động
1087主管 部门zhǔguǎn bùménBan quản lý, cục quản lý
1088主机修理费zhǔjī xiūlǐ fèiPhí tu sửa máy chính
1089逐日放款zhúrì fàngkuǎnKhoản cho vay từng ngày
1090主要产品zhǔyào chǎnpǐnSản phẩm chủ yếu
1091主要港zhǔyào gǎngCảng chủ yếu
1092主要股份zhǔyào gǔfènCổ đông chủ yếu
1093主要货币zhǔyào huòbìTiền tệ chủ yếu
1094主要检验师zhǔyào jiǎnyàn shīChủ nghiệp kiểm nghiệm
1095主要营业地zhǔyào yíngyè deĐịa điểm kinh doanh chủ yếu
1096主要银行zhǔyào yínhángNgân hàng chủ yếu
1097主要责任zhǔyào zérènTrách nhiệm chủ yếu
1098主要指标zhǔyào zhǐbiāoChi tiêu chủ yếu
1099主要准备zhǔyào zhǔnbèiChuẩn bị chủ yếu
1100资本市场zīběn shìchǎngThị trường vốn
1101资本账户zīběn zhànghùTài khoản vốn
1102资本主义zīběn zhǔyìChủ nghĩa tư bản
1103资本资产定价模型zīběn zīchǎn dìngjià móxíngMô hình định giá tài sản vốn.
1104资本, 资本金zīběn, zīběn jīnVốn đầu tư
1105资产zīchǎnTài sản
1106资产负债表zīchǎn fùzhài biǎoBảng cân đối kế toán
1107资产估值zīchǎn gū zhíĐánh giá tài sản
1108资产净值zīchǎn jìngzhíChỉ số giá trị tài sản thuần
1109资产收益率zīchǎn shōuyì lǜHệ số thu nhập trên tài sản
1110资产周转率zīchǎn zhōuzhuǎn lǜHệ số quay vòng tổng tài sản
1111资金zījīnVốn
1112自由贸易zìyóu màoyìThương mại tự do
1113自由贸易区Zìyóu màoyì qūKhu vực tự do mậu dịch
1114自由港ZìyóugǎngCảng tự do
1115总裁zǒng cáiChủ tịch
1116总裁助理zǒng cái zhùlǐTrợ lý chủ tịch
1117总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbùSổ cái kế toán
1118总市值,市价总额zǒng shìzhí, shìjià zǒng’éGiá trị vốn hoá thị trường
1119总收益zǒng shōuyìTổng doanh thu
1120总经理zǒngjīnglǐGiám đốc điều hành
1121总经理 助理zǒngjīnglǐ zhùlǐTrợ lý giám đốc điều hành
1122总市值, 市价总额zǒngshìzhí, shìjià zǒng éTổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization
1123走势zǒushìXu hướng
1124最终发票Zuìzhōng fāpiàoHóa đơn chính thức

Nếu như các bạn muốn làm việc bằng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, thương mại đàm phán, thương mại kinh doanh, thương mại buôn bán, thương mại hải quan, thương mại tài chính, thương mại kế toán, thương mại văn phòng, thương mại hợp đồng bảo hiểu .v.v. thì tất cả những từ vựng thương mại tiếng Trung mình vừa đề cập ở trên đều cần phải nắm được rất rõ như lòng bàn tay. Vậy thì có cách nào có thể lĩnh hội được toàn bộ các từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành đây?

Câu trả lời là CÓ, tuy nhiên, các bạn cần có phương pháp học chính xác và chuẩn chỉnh ngay từ những bước đi đầu tiên thì sau này càng học lên cao bạn sẽ càng thông thạo được các từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành.

Chương trình đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao liên tục được khai giảng qua hình thức học tiếng Trung online qua Skype. Các bạn xem thông tin chi tiết khóa học tiếng Trung thương mại và lớp học tiếng Trung online qua Skype ở ngay bên dưới nhé.

Khóa học tiếng Trung trực tuyến Skype

Khóa học tiếng Trung thương mại online

Chương trình đào tạo kiến thức tiếng Trung thương mại chuyên ngành của Thầy Vũ chỉ sử dụng duy nhất bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 tập. Bạn nào cần học theo bộ giáo trình này thì có thể đến mua trực tiếp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Hà Nội hoặc Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMater TPHCM Sài Gòn nhé.

Bạn nào muốn tra cứu các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì xem trong chuyên mục bên dưới là có hết nhé.

Chuyên mục tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Nhiều bạn muốn đẩy nhanh tiến độ học từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành do thời gian của họ chỉ có giới hạn chứ không thể rảnh rỗi thời gian như các bạn sinh viên còn đang đi học. Chính vì vậy Thầy Vũ đã khuyến nghị và đề xuất họ sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để luyện tập gõ tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ trên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin bản cập nhập mới nhất thì tải xuống luôn và ngay tại link bên dưới nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou cho máy tính

Sau khi tải về xong thì các bạn tiến hành cài đặt bộ gõ tiếng Trung cho máy tính theo các bước hướng dẫn chi tiết và cụ thể của Thầy Vũ trong link tải ở trên nhé.

Trung tâm đào tạo tiếng Trung thương mại uy tín ChineMaster hân hạnh và vinh dự được rất nhiều bạn học viên đánh giá rất tốt về chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ. Các bạn có thể xem và cảm nhận phương pháp đào tạo tiếng Trung thương mại của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thông qua các video dạy học trực tuyến được livestream mỗi ngày qua kênh youtube học tiếng Trung online uy tín của ChineMaster.

Trên đây là phần tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại ở trên mà có chỗ nào chưa hiểu rõ nghĩa thì hãy đăng câu hỏi vào chuyên mục hỏi đáp của diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

ChineMaster trân trọng xin dừng bài chia sẻ tại đây và hẹn gặp lại quý vị khán giả độc giả trong bài giảng tiếp theo vào ngày mai.