Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, và xuất nhập khẩu. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời và nhanh chóng trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được đánh giá cao trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là một phần của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ tài liệu nổi bật do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, nhằm cung cấp cho người học một lộ trình học tập bài bản, chuyên nghiệp, và phù hợp với nhiều cấp độ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口 (chūkǒu) – export – xuất khẩu |
2 | 进口 (jìnkǒu) – import – nhập khẩu |
3 | 报关 (bàoguān) – customs declaration – khai báo hải quan |
4 | 清关 (qīngguān) – customs clearance – thông quan |
5 | 海关 (hǎiguān) – customs – hải quan |
6 | 运费 (yùnfèi) – freight – cước vận chuyển |
7 | 装运 (zhuāngyùn) – shipment – giao hàng |
8 | 装载 (zhuāngzài) – loading – xếp hàng |
9 | 卸货 (xièhuò) – unloading – dỡ hàng |
10 | 仓库 (cāngkù) – warehouse – kho hàng |
11 | 仓储 (cāngchǔ) – warehousing – lưu kho |
12 | 货物 (huòwù) – goods – hàng hóa |
13 | 发票 (fāpiào) – invoice – hóa đơn |
14 | 装箱单 (zhuāngxiāngdān) – packing list – phiếu đóng gói |
15 | 提单 (tídān) – bill of lading – vận đơn |
16 | 空运 (kōngyùn) – air freight – vận chuyển hàng không |
17 | 海运 (hǎiyùn) – sea freight – vận chuyển đường biển |
18 | 陆运 (lùyùn) – land transport – vận chuyển đường bộ |
19 | 多式联运 (duōshì liányùn) – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
20 | 运单号 (yùndānhào) – tracking number – mã vận đơn |
21 | 目的地 (mùdìdì) – destination – điểm đến |
22 | 起运港 (qǐyùngǎng) – port of departure – cảng khởi hành |
23 | 目的港 (mùdìgǎng) – port of destination – cảng đến |
24 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu |
25 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – import license – giấy phép nhập khẩu |
26 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – trade terms – điều khoản thương mại |
27 | 国际贸易 (guójì màoyì) – international trade – thương mại quốc tế |
28 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận chuyển |
29 | 收货人 (shōuhuòrén) – consignee – người nhận hàng |
30 | 发货人 (fāhuòrén) – consignor – người gửi hàng |
31 | 转运 (zhuǎnyùn) – transshipment – trung chuyển |
32 | 装运港 (zhuāngyùngǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
33 | 卸货港 (xièhuògǎng) – port of discharge – cảng dỡ hàng |
34 | 关税 (guānshuì) – customs duty – thuế hải quan |
35 | 增值税 (zēngzhíshuì) – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng |
36 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
37 | 装柜 (zhuāngguì) – container loading – đóng hàng vào container |
38 | 拼箱 (pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – ghép hàng |
39 | 整柜 (zhěngguì) – FCL (Full Container Load) – nguyên container |
40 | 报价单 (bàojiàdān) – quotation – bảng báo giá |
41 | 合同 (hétóng) – contract – hợp đồng |
42 | 签约 (qiānyuē) – to sign a contract – ký hợp đồng |
43 | 出货 (chūhuò) – ship goods – xuất hàng |
44 | 收货 (shōuhuò) – receive goods – nhận hàng |
45 | 装运时间 (zhuāngyùn shíjiān) – time of shipment – thời gian giao hàng |
46 | 交货期 (jiāohuòqī) – delivery time – thời hạn giao hàng |
47 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – delayed delivery – giao hàng chậm |
48 | 索赔 (suǒpéi) – claim – khiếu nại đòi bồi thường |
49 | 损坏 (sǔnhuài) – damage – hư hỏng |
50 | 遗失 (yíshī) – loss – mất mát |
51 | 退货 (tuìhuò) – return goods – trả hàng |
52 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – mode of transport – phương thức vận chuyển |
53 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – international freight forwarder – đại lý vận tải quốc tế |
54 | 报关单 (bàoguāndān) – customs declaration form – tờ khai hải quan |
55 | 商检 (shāngjiǎn) – commodity inspection – kiểm tra hàng hóa |
56 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – inspection and quarantine – kiểm tra và kiểm dịch |
57 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – shipping documents – chứng từ vận chuyển |
58 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – commercial invoice – hóa đơn thương mại |
59 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – terms of delivery – phương thức giao hàng |
60 | 预付款 (yùfù kuǎn) – advance payment – thanh toán trước |
61 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – letter of credit (L/C) – thư tín dụng |
62 | 电汇 (diànhuì) – telegraphic transfer (T/T) – chuyển khoản điện tử |
63 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – method of payment – phương thức thanh toán |
64 | 远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – usance L/C – L/C trả chậm |
65 | 即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – sight L/C – L/C trả ngay |
66 | 开证行 (kāizhèngháng) – issuing bank – ngân hàng phát hành |
67 | 通知行 (tōngzhīháng) – advising bank – ngân hàng thông báo |
68 | 承运人 (chéngyùnrén) – carrier – người vận chuyển |
69 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – shipping company – hãng tàu |
70 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – shipping agreement – hợp đồng vận chuyển |
71 | 舱位 (cāngwèi) – shipping space – chỗ trên tàu/container |
72 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – freight forwarding – giao nhận vận chuyển |
73 | 跟单 (gēndān) – document tracking – theo dõi chứng từ |
74 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
75 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – delivery address – địa chỉ nhận hàng |
76 | 装运说明 (zhuāngyùn shuōmíng) – shipping instructions – hướng dẫn giao hàng |
77 | 操作流程 (cāozuò liúchéng) – operation procedure – quy trình vận hành |
78 | 报检 (bàojiǎn) – inspection declaration – khai báo kiểm dịch |
79 | 放行 (fàngxíng) – release – cho thông quan |
80 | 监管仓库 (jiānguǎn cāngkù) – bonded warehouse – kho ngoại quan |
81 | 免税 (miǎnshuì) – duty-free – miễn thuế |
82 | 暂时进出口 (zànshí jìnchūkǒu) – temporary import and export – tạm nhập tái xuất |
83 | 海关编号 (hǎiguān biānhào) – customs code – mã số hải quan |
84 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – product code – mã hàng hóa |
85 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – trade barrier – rào cản thương mại |
86 | 原材料 (yuáncáiliào) – raw materials – nguyên vật liệu |
87 | 成品 (chéngpǐn) – finished product – thành phẩm |
88 | 半成品 (bànchéngpǐn) – semi-finished product – bán thành phẩm |
89 | 装卸费 (zhuāngxièfèi) – loading/unloading fee – phí bốc dỡ |
90 | 仓储费 (cāngchǔfèi) – warehousing fee – phí lưu kho |
91 | 滞期费 (zhìqīfèi) – demurrage – phí lưu container quá hạn |
92 | 交货单 (jiāohuòdān) – delivery note – phiếu giao hàng |
93 | 到岸价 (dào’àn jià) – CIF (Cost, Insurance, and Freight) – giá đến cảng |
94 | 离岸价 (lí’àn jià) – FOB (Free On Board) – giá giao lên tàu |
95 | 贸易方式 (màoyì fāngshì) – trade mode – phương thức thương mại |
96 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – logistics company – công ty logistics |
97 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – trading partner – đối tác thương mại |
98 | 物流链 (wùliú liàn) – logistics chain – chuỗi logistics |
99 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – distribution channel – kênh phân phối |
100 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – purchase order – đơn đặt hàng |
101 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu |
102 | 国际快递 (guójì kuàidì) – international express – chuyển phát nhanh quốc tế |
103 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – customs clearance documents – hồ sơ thông quan |
104 | 运输责任险 (yùnshū zérènxiǎn) – carrier’s liability insurance – bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
105 | 出入库 (chūrùkù) – inbound and outbound – xuất nhập kho |
106 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – order management – quản lý đơn hàng |
107 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – transportation route – tuyến vận chuyển |
108 | 最终用户 (zuìzhōng yònghù) – end user – người sử dụng cuối |
109 | 报检单 (bàojiǎndān) – inspection application form – tờ khai kiểm dịch |
110 | 结汇 (jiéhuì) – foreign exchange settlement – kết hối |
111 | 外汇收入 (wàihuì shōurù) – foreign exchange earnings – thu ngoại tệ |
112 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – import quota – hạn ngạch nhập khẩu |
113 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – export quota – hạn ngạch xuất khẩu |
114 | 关务 (guānwù) – customs affairs – nghiệp vụ hải quan |
115 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – freight forwarding company – công ty giao nhận hàng hóa |
116 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – shipping notice – thông báo giao hàng lên tàu |
117 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – arrival notice – thông báo hàng đến |
118 | 运费到付 (yùnfèi dàofù) – freight collect – người nhận trả cước |
119 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – freight prepaid – người gửi trả cước |
120 | 总装箱数 (zǒng zhuāngxiāng shù) – total number of packages – tổng số kiện |
121 | 包装方式 (bāozhuāng fāngshì) – packing method – phương thức đóng gói |
122 | 合格证 (hégé zhèng) – certificate of conformity – giấy chứng nhận hợp quy |
123 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – export agent – đại lý xuất khẩu |
124 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – import agent – đại lý nhập khẩu |
125 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – re-export trade – thương mại tái xuất |
126 | 经销商 (jīngxiāoshāng) – distributor – nhà phân phối |
127 | 保税区 (bǎoshuìqū) – bonded zone – khu phi thuế quan |
128 | 通关 (tōngguān) – customs clearance – làm thủ tục hải quan |
129 | 入境 (rùjìng) – entry – nhập cảnh |
130 | 出境 (chūjìng) – exit – xuất cảnh |
131 | 报检员 (bàojiǎn yuán) – inspection clerk – nhân viên khai báo kiểm dịch |
132 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói |
133 | 核销单 (héxiāo dān) – verification form – tờ khai hoàn thuế xuất khẩu |
134 | 申报价值 (shēnbào jiàzhí) – declared value – giá trị khai báo |
135 | 报关行 (bàoguān háng) – customs broker – đại lý hải quan |
136 | 代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – agency fee – phí ủy thác |
137 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – product description – mô tả hàng hóa |
138 | 重量限制 (zhòngliàng xiànzhì) – weight limit – giới hạn trọng lượng |
139 | 容积 (róngjī) – volume – thể tích |
140 | 堆码 (duīmǎ) – stacking – xếp chồng |
141 | 栈板 (zhànbǎn) – pallet – tấm kê hàng |
142 | 封条 (fēngtiáo) – seal – niêm phong |
143 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – customs declaration – khai báo hải quan |
144 | 外包装 (wài bāozhuāng) – outer packaging – bao bì ngoài |
145 | 内包装 (nèi bāozhuāng) – inner packaging – bao bì trong |
146 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – delivery notice – thông báo xuất hàng |
147 | 目的港 (mùdì gǎng) – port of destination – cảng đến |
148 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
149 | 出口商 (chūkǒushāng) – exporter – nhà xuất khẩu |
150 | 进口商 (jìnkǒushāng) – importer – nhà nhập khẩu |
151 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – delivery method – phương thức giao hàng |
152 | 风险转移 (fēngxiǎn zhuǎnyí) – risk transfer – chuyển giao rủi ro |
153 | 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) – warehouse keeper – nhân viên quản kho |
154 | 整柜 (zhěngguì) – full container load (FCL) – nguyên container |
155 | 拼箱 (pīnxiāng) – less than container load (LCL) – hàng lẻ |
156 | 舱位预订 (cāngwèi yùdìng) – space booking – đặt chỗ tàu |
157 | 船期 (chuánqī) – shipping schedule – lịch tàu |
158 | 到港时间 (dàogǎng shíjiān) – arrival time – thời gian cập cảng |
159 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – port of departure – cảng khởi hành |
160 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – commodity inspection certificate – chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
161 | 卫检证书 (wèijiǎn zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
162 | 植检证书 (zhíjiǎn zhèngshū) – phytosanitary certificate – chứng thư kiểm dịch thực vật |
163 | 动检证书 (dòngjiǎn zhèngshū) – veterinary certificate – chứng nhận kiểm dịch động vật |
164 | 核价 (héjià) – price verification – xác nhận giá |
165 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – customs documents – hồ sơ khai hải quan |
166 | 商检报关 (shāngjiǎn bàoguān) – inspection and declaration – kiểm hóa và khai hải quan |
167 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – short-haul transport – vận chuyển cự ly ngắn |
168 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – long-haul transport – vận chuyển đường dài |
169 | 中转仓 (zhōngzhuǎn cāng) – transit warehouse – kho trung chuyển |
170 | 调拨单 (diàobō dān) – transfer order – phiếu điều chuyển |
171 | 转运 (zhuǎnyùn) – transshipment – chuyển tải |
172 | 派送单 (pàisòng dān) – delivery order – phiếu giao hàng |
173 | 到付运费 (dàofù yùnfèi) – freight payable at destination – cước trả tại nơi đến |
174 | 预付运费 (yùfù yùnfèi) – freight prepaid – cước trả trước |
175 | 入库单 (rùkù dān) – warehouse receipt – phiếu nhập kho |
176 | 出库单 (chūkù dān) – delivery slip – phiếu xuất kho |
177 | 系统对接 (xìtǒng duìjiē) – system integration – kết nối hệ thống |
178 | 实时追踪 (shíshí zhuīzōng) – real-time tracking – theo dõi thời gian thực |
179 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – loading and unloading fee – phí bốc xếp |
180 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – demurrage charge – phí lưu bãi tại cảng |
181 | 滞箱费 (zhìxiāng fèi) – detention fee – phí lưu container |
182 | 超重费 (chāozhòng fèi) – overweight charge – phí quá tải |
183 | 船公司 (chuán gōngsī) – shipping line – hãng tàu |
184 | 船名 (chuán míng) – vessel name – tên tàu |
185 | 航次 (hángcì) – voyage number – số chuyến tàu |
186 | 舱单 (cāngdān) – manifest – bản kê hàng |
187 | 提单副本 (tídān fùběn) – copy of bill of lading – bản sao vận đơn |
188 | 海运费 (hǎiyùnfèi) – ocean freight – cước vận chuyển đường biển |
189 | 陆运费 (lùyùnfèi) – road freight – cước vận chuyển đường bộ |
190 | 空运费 (kōngyùnfèi) – air freight – cước vận chuyển đường hàng không |
191 | 铁运费 (tiěyùnfèi) – rail freight – cước vận chuyển đường sắt |
192 | 投保人 (tóubǎorén) – policyholder – người mua bảo hiểm |
193 | 保单 (bǎodān) – insurance policy – đơn bảo hiểm |
194 | 理赔 (lǐpéi) – claim settlement – bồi thường tổn thất |
195 | 损坏报告 (sǔnhuài bàogào) – damage report – báo cáo tổn thất |
196 | 索赔函 (suǒpéi hán) – claim letter – thư yêu cầu bồi thường |
197 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – freight forwarding company – công ty giao nhận |
198 | 出运前检验 (chūyùn qián jiǎnyàn) – pre-shipment inspection – kiểm tra trước khi xuất hàng |
199 | 合规审查 (héguī shěnchá) – compliance review – kiểm tra tuân thủ |
200 | 危险品运输 (wēixiǎnpǐn yùnshū) – dangerous goods transport – vận chuyển hàng nguy hiểm |
201 | 易腐品 (yìfǔ pǐn) – perishable goods – hàng dễ hư hỏng |
202 | 高货值产品 (gāo huòzhí chǎnpǐn) – high-value goods – hàng hóa có giá trị cao |
203 | 货物追踪码 (huòwù zhuīzōng mǎ) – tracking code – mã theo dõi hàng hóa |
204 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – receipt confirmation – xác nhận đã nhận hàng |
205 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – delivery acknowledgment – ký nhận hàng |
206 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – warehousing service – dịch vụ lưu kho |
207 | 暂存区 (zàncún qū) – temporary storage area – khu vực lưu tạm |
208 | 散货 (sǎnhuò) – bulk cargo – hàng rời |
209 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – full truck load – vận chuyển nguyên xe |
210 | 零担运输 (língdān yùnshū) – less than truckload – vận chuyển hàng lẻ |
211 | 保税区 (bǎoshuì qū) – bonded area – khu vực bảo thuế |
212 | 保税仓 (bǎoshuì cāng) – bonded warehouse – kho ngoại quan |
213 | 退运 (tuìyùn) – return shipment – hoàn trả hàng |
214 | 报关时间 (bàoguān shíjiān) – customs clearance time – thời gian thông quan |
215 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – clearance documents – tài liệu thông quan |
216 | 质量合格证 (zhìliàng hégé zhèng) – certificate of quality – chứng nhận chất lượng |
217 | 卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – hygiene certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
218 | 检验检疫局 (jiǎnyàn jiǎnyì jú) – inspection and quarantine bureau – cục kiểm dịch và kiểm tra |
219 | 装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – loading notice – thông báo bốc hàng |
220 | 卸货通知 (xièhuò tōngzhī) – unloading notice – thông báo dỡ hàng |
221 | 派车单 (pàichē dān) – vehicle dispatch note – lệnh điều xe |
222 | 托运单 (tuōyùn dān) – consignment note – phiếu gửi hàng |
223 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – logistics system – hệ thống logistics |
224 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – logistics tracking – theo dõi logistics |
225 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – automated warehouse – kho tự động |
226 | 扫描设备 (sǎomiáo shèbèi) – scanning equipment – thiết bị quét mã |
227 | 条形码 (tiáoxíngmǎ) – barcode – mã vạch |
228 | 二维码 (èrwéimǎ) – QR code – mã QR |
229 | 装货单 (zhuānghuò dān) – loading list – danh sách hàng bốc xếp |
230 | 卸货单 (xièhuò dān) – unloading list – danh sách hàng dỡ |
231 | 发货计划 (fāhuò jìhuà) – shipping schedule – kế hoạch giao hàng |
232 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – transportation plan – kế hoạch vận chuyển |
233 | 配送路线 (pèisòng lùxiàn) – delivery route – tuyến đường giao hàng |
234 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – inventory management – quản lý tồn kho |
235 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – stocktaking – kiểm kê hàng tồn |
236 | 库存表 (kùcún biǎo) – inventory list – bảng tồn kho |
237 | 出入库单 (chūrùkù dān) – warehouse in/out record – phiếu xuất nhập kho |
238 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – inventory turnover – vòng quay hàng tồn |
239 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – warehousing cost – chi phí lưu kho |
240 | 最佳库存量 (zuìjiā kùcún liàng) – optimal stock level – mức tồn kho tối ưu |
241 | 最低库存量 (zuìdī kùcún liàng) – minimum stock level – mức tồn kho tối thiểu |
242 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – order processing – xử lý đơn hàng |
243 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – order fulfillment – hoàn tất đơn hàng |
244 | 订单编号 (dìngdān biānhào) – order number – mã đơn hàng |
245 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – transit time – thời gian vận chuyển |
246 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – delivery time – thời gian giao hàng |
247 | 提前期 (tíqiánqī) – lead time – thời gian dẫn |
248 | 延误 (yánwù) – delay – sự chậm trễ |
249 | 紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – express transport – vận chuyển khẩn cấp |
250 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – courier service – dịch vụ chuyển phát nhanh |
251 | 快件 (kuàijiàn) – express item – hàng chuyển phát nhanh |
252 | 包裹 (bāoguǒ) – parcel – kiện hàng |
253 | 邮政编码 (yóuzhèng biānmǎ) – postal code – mã bưu chính |
254 | 投递单 (tóudì dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
255 | 收货人签名 (shōuhuòrén qiānmíng) – consignee signature – chữ ký người nhận |
256 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng |
257 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
258 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – return process – quy trình trả hàng |
259 | 换货政策 (huànhuò zhèngcè) – exchange policy – chính sách đổi hàng |
260 | 客户服务部 (kèhù fúwù bù) – customer service department – bộ phận chăm sóc khách hàng |
261 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – transport agreement – thỏa thuận vận chuyển |
262 | 代理协议 (dàilǐ xiéyì) – agency agreement – hợp đồng đại lý |
263 | 服务合同 (fúwù hétóng) – service contract – hợp đồng dịch vụ |
264 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – contract terms – điều khoản hợp đồng |
265 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – contract duration – thời hạn hợp đồng |
266 | 争议解决 (zhēngyì jiějué) – dispute resolution – giải quyết tranh chấp |
267 | 仲裁条款 (zhòngcái tiáokuǎn) – arbitration clause – điều khoản trọng tài |
268 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – breach of contract liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
269 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – logistics cost – chi phí logistics |
270 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – cost accounting – tính toán chi phí |
271 | 报价单 (bàojià dān) – quotation – báo giá |
272 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – cost control – kiểm soát chi phí |
273 | 利润率 (lìrùn lǜ) – profit margin – tỷ suất lợi nhuận |
274 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – cost efficiency – hiệu quả chi phí |
275 | 现金流 (xiànjīn liú) – cash flow – dòng tiền |
276 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán |
277 | 信用证支付 (xìnyòngzhèng zhīfù) – letter of credit payment – thanh toán L/C |
278 | 电汇 (diànhuì) – telegraphic transfer – chuyển tiền điện tử |
279 | 托收 (tuōshōu) – collection – nhờ thu |
280 | 款项结算 (kuǎnxiàng jiésuàn) – settlement of payment – thanh toán khoản tiền |
281 | 银行账户 (yínháng zhànghù) – bank account – tài khoản ngân hàng |
282 | 收款账户 (shōukuǎn zhànghù) – receiving account – tài khoản nhận tiền |
283 | 发票编号 (fāpiào biānhào) – invoice number – mã số hóa đơn |
284 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – invoice date – ngày phát hành hóa đơn |
285 | 税率 (shuìlǜ) – tax rate – thuế suất |
286 | 报税 (bàoshuì) – tax declaration – khai báo thuế |
287 | 税务局 (shuìwùjú) – tax bureau – cơ quan thuế |
288 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – customs valuation – định giá hải quan |
289 | 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – anti-dumping duty – thuế chống bán phá giá |
290 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – trade surplus – thặng dư thương mại |
291 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – trade deficit – thâm hụt thương mại |
292 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – trade agreement – hiệp định thương mại |
293 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – tariff reduction – giảm thuế |
294 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – import restriction – hạn chế nhập khẩu |
295 | 装箱 (zhuāngxiāng) – packing – đóng gói |
296 | 打包单 (dǎbāo dān) – packing list – phiếu đóng gói |
297 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – packaging requirement – yêu cầu bao bì |
298 | 木箱包装 (mùxiāng bāozhuāng) – wooden case packaging – bao bì thùng gỗ |
299 | 缠绕膜 (chánrào mó) – stretch film – màng quấn pallet |
300 | 防震包装 (fángzhèn bāozhuāng) – shockproof packaging – bao bì chống sốc |
301 | 防潮包装 (fángcháo bāozhuāng) – moisture-proof packaging – bao bì chống ẩm |
302 | 易碎品标签 (yìsuìpǐn biāoqiān) – fragile label – nhãn hàng dễ vỡ |
303 | 禁止倒置标签 (jìnzhǐ dàozhì biāoqiān) – do not invert label – nhãn không được lật ngược |
304 | 向上标志 (xiàngshàng biāozhì) – this side up – ký hiệu hướng lên |
305 | 叉车 (chāchē) – forklift – xe nâng |
306 | 托盘 (tuōpán) – pallet – pallet (tấm kê hàng) |
307 | 集装箱门 (jízhuāngxiāng mén) – container door – cửa container |
308 | 集装箱锁 (jízhuāngxiāng suǒ) – container lock – khóa container |
309 | 货物堆放 (huòwù duīfàng) – cargo stacking – xếp chồng hàng hóa |
310 | 超限货物 (chāoxiàn huòwù) – oversize cargo – hàng quá khổ |
311 | 危险品运输 (wēixiǎnpǐn yùnshū) – hazardous goods transportation – vận chuyển hàng nguy hiểm |
312 | 危险品标签 (wēixiǎnpǐn biāoqiān) – hazardous label – nhãn hàng nguy hiểm |
313 | 化学品运输 (huàxuépǐn yùnshū) – chemical transport – vận chuyển hóa chất |
314 | 易燃物 (yìránwù) – flammable material – vật liệu dễ cháy |
315 | 腐蚀性物品 (fǔshíxìng wùpǐn) – corrosive goods – hàng ăn mòn |
316 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – customs broker – công ty khai báo hải quan |
317 | 物流代理公司 (wùliú dàilǐ gōngsī) – logistics agency – công ty đại lý logistics |
318 | 清关服务 (qīngguān fúwù) – customs clearance service – dịch vụ thông quan |
319 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – customs formalities – thủ tục hải quan |
320 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – tariff rate – mức thuế quan |
321 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – customs release – hải quan cho thông quan |
322 | 通关单 (tōngguān dān) – clearance certificate – phiếu thông quan |
323 | 报关单 (bàoguān dān) – customs declaration form – tờ khai hải quan |
324 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – inspection and quarantine – kiểm dịch và kiểm tra |
325 | 抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) – random inspection – kiểm tra lấy mẫu |
326 | 退运 (tuìyùn) – return shipment – tái xuất hàng hóa |
327 | 海关扣押 (hǎiguān kòuyā) – customs detention – hải quan tạm giữ |
328 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – warehousing service – dịch vụ kho bãi |
329 | 临时仓库 (línshí cāngkù) – temporary warehouse – kho tạm |
330 | 常温仓库 (chángwēn cāngkù) – normal temperature warehouse – kho nhiệt độ thường |
331 | 恒温仓库 (héngwēn cāngkù) – constant temperature warehouse – kho giữ nhiệt ổn định |
332 | 冷藏仓库 (lěngcáng cāngkù) – refrigerated warehouse – kho lạnh |
333 | 危险品仓库 (wēixiǎnpǐn cāngkù) – hazardous goods warehouse – kho hàng nguy hiểm |
334 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho |
335 | 仓库调度 (cāngkù diàodù) – warehouse dispatch – điều phối kho |
336 | 出入库记录 (chūrùkù jìlù) – warehouse in-out record – ghi chép xuất nhập kho |
337 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – inventory check – kiểm kê kho |
338 | 库存系统 (kùcún xìtǒng) – inventory system – hệ thống tồn kho |
339 | 货架编号 (huòjià biānhào) – shelf number – mã kệ hàng |
340 | 仓库标签 (cāngkù biāoqiān) – warehouse label – nhãn kho |
341 | 托盘管理 (tuōpán guǎnlǐ) – pallet management – quản lý pallet |
342 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – automated warehousing – kho tự động |
343 | 条码扫描 (tiáomǎ sǎomiáo) – barcode scanning – quét mã vạch |
344 | 出货指令 (chūhuò zhǐlìng) – shipment order – lệnh xuất hàng |
345 | 分拣 (fēnjiǎn) – sorting – phân loại |
346 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – shipping order – phiếu vận chuyển |
347 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – logistics plan – kế hoạch logistics |
348 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – transport scheduling – điều phối vận chuyển |
349 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – distribution network – mạng lưới phân phối |
350 | 仓库配送 (cāngkù pèisòng) – warehouse distribution – phân phối từ kho |
351 | 送货单 (sònghuò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
352 | 司机签收 (sījī qiānshōu) – driver’s signature – chữ ký tài xế |
353 | 客户签收 (kèhù qiānshōu) – customer signature – chữ ký khách hàng |
354 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – tracking number – mã vận đơn |
355 | 快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – express tracking – theo dõi chuyển phát |
356 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – delivery delay – giao hàng chậm |
357 | 准时交货 (zhǔnshí jiāohuò) – on-time delivery – giao hàng đúng hẹn |
358 | 运输纠纷 (yùnshū jiūfēn) – transportation dispute – tranh chấp vận chuyển |
359 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận tải |
360 | 保单号码 (bǎodān hàomǎ) – policy number – số đơn bảo hiểm |
361 | 保险索赔 (bǎoxiǎn suǒpéi) – insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
362 | 理赔流程 (lǐpéi liúchéng) – claim procedure – quy trình đền bù |
363 | 损坏证明 (sǔnhuài zhèngmíng) – damage certificate – chứng nhận hư hỏng |
364 | 包装破损 (bāozhuāng pòsǔn) – damaged packaging – bao bì bị hỏng |
365 | 丢失赔偿 (diūshī péicháng) – loss compensation – bồi thường mất mát |
366 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – transport cost – chi phí vận chuyển |
367 | 降低成本 (jiàngdī chéngběn) – cost reduction – giảm chi phí |
368 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – cost accounting – hạch toán chi phí |
369 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – profit analysis – phân tích lợi nhuận |
370 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – customs declaration fee – phí khai báo hải quan |
371 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – warehousing cost – chi phí lưu kho |
372 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – freight settlement – thanh toán cước phí |
373 | 发票处理 (fāpiào chǔlǐ) – invoice processing – xử lý hóa đơn |
374 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – import duty – thuế nhập khẩu |
375 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – tax rebate application – hồ sơ hoàn thuế |
376 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – customs broker – đại lý khai báo hải quan |
377 | 报检代理 (bàojiǎn dàilǐ) – inspection agent – đại lý kiểm dịch |
378 | 保税区 (bǎoshuì qū) – bonded area – khu phi thuế quan |
379 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – bonded warehouse – kho bảo thuế |
380 | 进出库单据 (jìnchūkù dānjù) – warehousing documents – chứng từ xuất nhập kho |
381 | 单证处理 (dānzhèng chǔlǐ) – documentation processing – xử lý chứng từ |
382 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – Incoterms – điều kiện thương mại quốc tế |
383 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
384 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – air waybill – vận đơn hàng không |
385 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
386 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – port of discharge – cảng dỡ hàng |
387 | 中转港 (zhōngzhuǎn gǎng) – transshipment port – cảng trung chuyển |
388 | 目的港 (mùdì gǎng) – port of destination – cảng đích |
389 | 舱位预订 (cāngwèi yùdìng) – space booking – đặt chỗ vận tải |
390 | 船期查询 (chuánqī cháxún) – sailing schedule inquiry – tra cứu lịch tàu |
391 | 航线图 (hángxiàn tú) – route map – bản đồ tuyến đường |
392 | 船公司 (chuángōngsī) – shipping company – hãng tàu |
393 | 船名航次 (chuánmíng hángcì) – vessel and voyage – tên tàu và số chuyến |
394 | 船代公司 (chuándài gōngsī) – shipping agent – đại lý hãng tàu |
395 | 提单签发 (tídān qiānfā) – bill of lading issuance – phát hành vận đơn |
396 | 正本提单 (zhèngběn tídān) – original bill of lading – vận đơn gốc |
397 | 副本提单 (fùběn tídān) – copy of bill of lading – bản sao vận đơn |
398 | 提单修改 (tídān xiūgǎi) – amendment of bill of lading – sửa đổi vận đơn |
399 | 放货指令 (fànghuò zhǐlìng) – delivery order – lệnh giao hàng |
400 | 电放提单 (diànfàng tídān) – telex release – điện giao hàng |
401 | 快件运输 (kuàijiàn yùnshū) – express delivery – giao hàng nhanh |
402 | 陆路运输 (lùlù yùnshū) – road transport – vận chuyển đường bộ |
403 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – rail transport – vận chuyển đường sắt |
404 | 空运服务 (kōngyùn fúwù) – air freight service – dịch vụ hàng không |
405 | 航空公司 (hángkōng gōngsī) – airline – hãng hàng không |
406 | 起飞时间 (qǐfēi shíjiān) – departure time – giờ cất cánh |
407 | 到达时间 (dàodá shíjiān) – arrival time – giờ đến |
408 | 航班号 (hángbān hào) – flight number – số hiệu chuyến bay |
409 | 航空提单号 (hángkōng tídān hào) – air waybill number – mã vận đơn hàng không |
410 | 空运舱位 (kōngyùn cāngwèi) – air cargo space – chỗ vận chuyển hàng không |
411 | 航空货运代理 (hángkōng huòyùn dàilǐ) – air freight forwarder – đại lý giao nhận hàng không |
412 | 航空运输单证 (hángkōng yùnshū dānzhèng) – air transport documents – chứng từ vận tải hàng không |
413 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – cargo insurance policy – đơn bảo hiểm hàng hóa |
414 | 保费计算 (bǎofèi jìsuàn) – premium calculation – tính phí bảo hiểm |
415 | 损失报告 (sǔnshī bàogào) – loss report – báo cáo tổn thất |
416 | 破损货物 (pòsǔn huòwù) – damaged goods – hàng hóa bị hỏng |
417 | 索赔流程 (suǒpéi liúchéng) – claim procedure – quy trình bồi thường |
418 | 紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – urgent shipment – vận chuyển khẩn cấp |
419 | 专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – dedicated line transport – tuyến vận tải chuyên biệt |
420 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – inventory control – kiểm soát tồn kho |
421 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – stock list – danh sách tồn kho |
422 | 安全库存 (ānquán kùcún) – safety stock – hàng tồn kho an toàn |
423 | 盘点作业 (pándiǎn zuòyè) – stocktaking – kiểm kê |
424 | 出库单 (chūkù dān) – delivery note – phiếu xuất kho |
425 | 仓库地址 (cāngkù dìzhǐ) – warehouse address – địa chỉ kho |
426 | 仓库容量 (cāngkù róngliàng) – warehouse capacity – sức chứa kho |
427 | 仓库编号 (cāngkù biānhào) – warehouse code – mã kho |
428 | 货物摆放 (huòwù bǎifàng) – goods placement – sắp xếp hàng hóa |
429 | 货架标签 (huòjià biāoqiān) – shelf label – nhãn giá kệ |
430 | 拣货单 (jiǎnhuò dān) – picking list – phiếu lấy hàng |
431 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – packing list – bảng kê đóng gói |
432 | 装车单 (zhuāngchē dān) – loading list – phiếu chất hàng |
433 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – shipping notice – thông báo giao hàng |
434 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – delivery confirmation – biên bản bàn giao hàng |
435 | 签收单 (qiānshōu dān) – receipt confirmation – biên bản ký nhận |
436 | 运单号 (yùndān hào) – tracking number – mã vận đơn |
437 | 配送路线 (pèisòng lùxiàn) – delivery route – tuyến giao hàng |
438 | 配送单 (pèisòng dān) – delivery slip – phiếu giao hàng |
439 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – delayed delivery – giao hàng trễ |
440 | 提前交货 (tíqián jiāohuò) – early delivery – giao hàng sớm |
441 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – delivery service – dịch vụ giao hàng |
442 | 自提货物 (zìtí huòwù) – self pick-up – tự đến lấy hàng |
443 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – door-to-door delivery – giao hàng tận nơi |
444 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – logistics tracking system – hệ thống theo dõi logistics |
445 | RFID技术 (RFID jìshù) – RFID technology – công nghệ RFID |
446 | 出入库记录 (chūrùkù jìlù) – warehouse entry and exit record – ghi chép nhập xuất kho |
447 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – data synchronization – đồng bộ dữ liệu |
448 | 实时监控 (shíshí jiānkòng) – real-time monitoring – giám sát thời gian thực |
449 | 库存预警 (kùcún yùjǐng) – inventory alert – cảnh báo tồn kho |
450 | 系统维护 (xìtǒng wéihù) – system maintenance – bảo trì hệ thống |
451 | 人工费用 (réngōng fèiyòng) – labor cost – chi phí nhân công |
452 | 包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – packaging cost – chi phí đóng gói |
453 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – transportation cost – chi phí vận chuyển |
454 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – logistics cost control – kiểm soát chi phí logistics |
455 | 物流预算 (wùliú yùsuàn) – logistics budget – ngân sách logistics |
456 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – cost analysis – phân tích chi phí |
457 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – cost report – báo cáo chi phí |
458 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – invoice management – quản lý hóa đơn |
459 | 运费发票 (yùnfèi fāpiào) – freight invoice – hóa đơn cước phí |
460 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – hóa đơn giá trị gia tăng |
461 | 物流发票 (wùliú fāpiào) – logistics invoice – hóa đơn logistics |
462 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – export invoice – hóa đơn xuất khẩu |
463 | 电汇 (diànhuì) – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử |
464 | 信用证付款 (xìnyòngzhèng fùkuǎn) – L/C payment – thanh toán bằng thư tín dụng |
465 | 托收付款 (tuōshōu fùkuǎn) – collection payment – thanh toán nhờ thu |
466 | 尾款 (wěikuǎn) – balance payment – khoản thanh toán cuối |
467 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – export customs declaration – khai báo hải quan xuất khẩu |
468 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – import customs declaration – khai báo hải quan nhập khẩu |
469 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – tax refund application – đơn xin hoàn thuế |
470 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – customs clearance procedure – thủ tục thông quan |
471 | 税则号列 (shuìzé hàoliè) – HS code – mã số hàng hóa |
472 | 检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū) – inspection certificate – chứng thư kiểm nghiệm |
473 | 卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
474 | 植检证书 (zhíjiǎn zhèngshū) – phytosanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
475 | 动检证书 (dòngjiǎn zhèngshū) – veterinary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
476 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – customs code – mã số hải quan |
477 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – product code – mã sản phẩm |
478 | 税率查询 (shuìlǜ cháxún) – tax rate inquiry – tra cứu thuế suất |
479 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – import and export license – giấy phép xuất nhập khẩu |
480 | 贸易术语解释通则 (màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé) – Incoterms – điều kiện thương mại quốc tế |
481 | 离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB (Free On Board) – giá FOB |
482 | 到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF (Cost, Insurance and Freight) – giá CIF |
483 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
484 | 船期表 (chuánqī biǎo) – shipping schedule – lịch trình tàu |
485 | 船名航次 (chuánmíng hángcì) – vessel name and voyage – tên tàu và chuyến đi |
486 | 订舱确认 (dìngcāng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt chỗ |
487 | 舱位号 (cāngwèi hào) – booking number – mã đặt chỗ |
488 | 装船日期 (zhuāngchuán rìqī) – loading date – ngày lên tàu |
489 | 离港时间 (lígǎng shíjiān) – departure time – thời gian rời cảng |
490 | 到港时间 (dàogǎng shíjiān) – arrival time – thời gian đến cảng |
491 | 卸货日期 (xièhuò rìqī) – discharge date – ngày dỡ hàng |
492 | 船舶动态 (chuánbó dòngtài) – vessel movement – hành trình tàu |
493 | 船期延误 (chuánqī yánwù) – delay in shipping – chậm lịch tàu |
494 | 航程计划 (hángchéng jìhuà) – voyage plan – kế hoạch hành trình |
495 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – shipping company – công ty vận tải biển |
496 | 提单号 (tídān hào) – bill of lading number – số vận đơn |
497 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – freight forwarding company – công ty giao nhận vận tải |
498 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – transport agent – đại lý vận tải |
499 | 集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – container number – số container |
500 | 集装箱封条 (jízhuāngxiāng fēngtiáo) – container seal – niêm phong container |
501 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – customs inspection – kiểm tra hải quan |
502 | 查验通知 (cháyàn tōngzhī) – inspection notice – thông báo kiểm hóa |
503 | 通关时间 (tōngguān shíjiān) – clearance time – thời gian thông quan |
504 | 延迟清关 (yánchí qīngguān) – delayed clearance – thông quan chậm |
505 | 退关处理 (tuìguān chǔlǐ) – return of declaration – trả lại tờ khai |
506 | 异常报告 (yìcháng bàogào) – exception report – báo cáo bất thường |
507 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – cargo damage – hư hỏng hàng hóa |
508 | 货物遗失 (huòwù yíshī) – cargo loss – mất hàng hóa |
509 | 保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) – insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
510 | 索赔单 (suǒpéi dān) – claim form – đơn yêu cầu bồi thường |
511 | 货物险 (huòwù xiǎn) – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa |
512 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – risk management – quản lý rủi ro |
513 | 法律责任 (fǎlǜ zérèn) – legal liability – trách nhiệm pháp lý |
514 | 履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – performance bond – tiền bảo lãnh hợp đồng |
515 | 仲裁协议 (zhòngcái xiéyì) – arbitration agreement – thỏa thuận trọng tài |
516 | 国际仲裁 (guójì zhòngcái) – international arbitration – trọng tài quốc tế |
517 | 强制执行 (qiángzhì zhíxíng) – enforcement – cưỡng chế thi hành |
518 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – international trade terms – thuật ngữ thương mại quốc tế |
519 | 贸易模式 (màoyì móshì) – trade model – mô hình thương mại |
520 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – cross-border e-commerce – thương mại điện tử xuyên biên giới |
521 | 电子清关 (diànzǐ qīngguān) – e-clearance – thông quan điện tử |
522 | 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – electronic data interchange (EDI) – trao đổi dữ liệu điện tử |
523 | 自动报关系统 (zìdòng bàoguān xìtǒng) – automated customs declaration system – hệ thống khai báo hải quan tự động |
524 | 供应链管理系统 (gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng) – supply chain management system – hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
525 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho |
526 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse management system – hệ thống quản lý kho |
527 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – transportation management system – hệ thống quản lý vận tải |
528 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – customer relationship management – quản lý quan hệ khách hàng |
529 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – cost control system – hệ thống kiểm soát chi phí |
530 | 财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – financial management system – hệ thống quản lý tài chính |
531 | 订单处理系统 (dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – order processing system – hệ thống xử lý đơn hàng |
532 | 报关员 (bàoguān yuán) – customs declarant – nhân viên khai báo hải quan |
533 | 报关行 (bàoguān háng) – customs brokerage firm – công ty khai báo hải quan |
534 | 货物申报 (huòwù shēnbào) – cargo declaration – khai báo hàng hóa |
535 | 关税 (guānshuì) – customs duty – thuế quan |
536 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – import tax – thuế nhập khẩu |
537 | 出口税 (chūkǒu shuì) – export tax – thuế xuất khẩu |
538 | 税率 (shuìlǜ) – tax rate – tỷ lệ thuế |
539 | 税务局 (shuìwù jú) – tax bureau – cơ quan thuế |
540 | 许可证申请 (xǔkězhèng shēnqǐng) – license application – đơn xin cấp phép |
541 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – customs documents – hồ sơ khai báo hải quan |
542 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – transport documents – giấy tờ vận chuyển |
543 | 货运单 (huòyùn dān) – waybill – vận đơn |
544 | 承运人 (chéngyùn rén) – carrier – người vận chuyển |
545 | 收货人 (shōuhuò rén) – consignee – người nhận hàng |
546 | 发货人 (fāhuò rén) – consignor – người gửi hàng |
547 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – shipping advice – thông báo vận chuyển |
548 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – shipping documents – giấy tờ vận chuyển |
549 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – freight insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
550 | 装运风险 (zhuāngyùn fēngxiǎn) – shipping risk – rủi ro vận chuyển |
551 | 卸货单 (xièhuò dān) – delivery order – phiếu giao hàng |
552 | 报关资料准备 (bàoguān zīliào zhǔnbèi) – preparation of customs documents – chuẩn bị hồ sơ hải quan |
553 | 装船 (zhuāng chuán) – loading on ship – xếp hàng lên tàu |
554 | 卸船 (xiè chuán) – unloading from ship – dỡ hàng khỏi tàu |
555 | 公路运输 (gōnglù yùnshū) – road transport – vận chuyển đường bộ |
556 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – air transport – vận chuyển hàng không |
557 | 海运 (hǎiyùn) – sea transport – vận chuyển đường biển |
558 | 多式联运 (duō shì liányùn) – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
559 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – transport contract – hợp đồng vận tải |
560 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – storage fees – chi phí lưu kho |
561 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – loading and unloading fees – phí bốc xếp |
562 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – cargo packaging – đóng gói hàng hóa |
563 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – packaging materials – vật liệu đóng gói |
564 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – cargo classification – phân loại hàng hóa |
565 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – transport safety – an toàn vận chuyển |
566 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – cargo manifest – danh sách hàng hóa |
567 | 提货通知 (tí huò tōngzhī) – delivery notice – thông báo nhận hàng |
568 | 提货单 (tí huò dān) – delivery order – phiếu lấy hàng |
569 | 装箱规格 (zhuāng xiāng guīgé) – packing specifications – tiêu chuẩn đóng gói |
570 | 装卸机械 (zhuāng xiè jīxiè) – loading and unloading machinery – máy móc bốc xếp |
571 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – transport route – tuyến vận chuyển |
572 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – transport documentation – chứng từ vận chuyển |
573 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – freight forwarder – đại lý vận tải |
574 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – transport lead time – thời gian vận chuyển |
575 | 国际运输 (guójì yùnshū) – international transport – vận chuyển quốc tế |
576 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – freight insurance fee – phí bảo hiểm vận chuyển |
577 | 装运单号 (zhuāngyùn dānhào) – shipment number – số vận đơn |
578 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – cargo inspection – kiểm tra hàng hóa |
579 | 装运确认 (zhuāngyùn quèrèn) – shipment confirmation – xác nhận vận chuyển |
580 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – export customs clearance – làm thủ tục hải quan xuất khẩu |
581 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – import customs clearance – làm thủ tục hải quan nhập khẩu |
582 | 货物申报价 (huòwù shēnbào jià) – declared value – trị giá khai báo hàng hóa |
583 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – terms of transport contract – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
584 | 装运期限 (zhuāngyùn qīxiàn) – shipment deadline – thời hạn vận chuyển |
585 | 货物类别 (huòwù lèibié) – cargo category – loại hàng hóa |
586 | 装运重量 (zhuāngyùn zhòngliàng) – shipment weight – trọng lượng hàng vận chuyển |
587 | 货物体积 (huòwù tǐjī) – cargo volume – thể tích hàng hóa |
588 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển |
589 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – transshipment – chuyển tải hàng hóa |
590 | 货物储存 (huòwù chúcún) – cargo storage – lưu trữ hàng hóa |
591 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho |
592 | 装卸设备 (zhuāng xiè shèbèi) – loading and unloading equipment – thiết bị bốc xếp |
593 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – cargo loading – xếp hàng hóa |
594 | 货物卸载 (huòwù xièzài) – cargo unloading – dỡ hàng hóa |
595 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – transport channel – tuyến đường vận chuyển |
596 | 货物中转 (huòwù zhōngzhuǎn) – cargo transshipment – trung chuyển hàng hóa |
597 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – transport clause – điều khoản vận chuyển |
598 | 货物存储期 (huòwù cúnchǔ qī) – cargo storage period – thời gian lưu kho |
599 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – cargo unloading – dỡ hàng |
600 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – signing of transport contract – ký hợp đồng vận chuyển |
601 | 装运单据管理 (zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ) – management of shipping documents – quản lý chứng từ vận chuyển |
602 | 运输单据核对 (yùnshū dānjù héduì) – verification of transport documents – đối chiếu chứng từ vận chuyển |
603 | 货物运输许可证 (huòwù yùnshū xǔkězhèng) – cargo transport permit – giấy phép vận chuyển hàng hóa |
604 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – cargo transport liability – trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
605 | 货物包装规范 (huòwù bāozhuāng guīfàn) – cargo packaging standards – quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
606 | 货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – cargo transport safety – an toàn vận chuyển hàng hóa |
607 | 运输保险合同 (yùnshū bǎoxiǎn hétóng) – transport insurance contract – hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
608 | 货物装箱单 (huòwù zhuāng xiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
609 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – cargo transport status – trạng thái vận chuyển hàng hóa |
610 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – transport service provider – nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
611 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – transport route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
612 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – cargo transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
613 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – transport vehicle – phương tiện vận chuyển |
614 | 运输船只 (yùnshū chuánzhī) – transport vessel – tàu vận chuyển |
615 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – transport schedule – lịch trình vận chuyển |
616 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng hóa |
617 | 运输合同违约 (yùnshū hétóng wéiyuē) – breach of transport contract – vi phạm hợp đồng vận chuyển |
618 | 货物安全保障 (huòwù ānquán bǎozhàng) – cargo safety assurance – đảm bảo an toàn hàng hóa |
619 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – transport efficiency – hiệu quả vận chuyển |
620 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – cargo distribution – phân phối hàng hóa |
621 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – quality of transport services – chất lượng dịch vụ vận chuyển |
622 | 货物装卸时间 (huòwù zhuāng xiè shíjiān) – cargo loading and unloading time – thời gian bốc xếp hàng hóa |
623 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – transport route optimization – tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
624 | 货物损失赔偿 (huòwù sǔnshī péicháng) – cargo loss compensation – bồi thường thiệt hại hàng hóa |
625 | 货物发运通知 (huòwù fāyùn tōngzhī) – shipment notification – thông báo gửi hàng |
626 | 运输托运单 (yùnshū tuōyùn dān) – consignment note – phiếu gửi hàng |
627 | 货物装载计划 (huòwù zhuāngzài jìhuà) – cargo loading plan – kế hoạch xếp hàng |
628 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – vehicle dispatching – điều phối phương tiện vận chuyển |
629 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – cargo receipt acknowledgment – ký nhận hàng hóa |
630 | 运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdàng) – transport document filing – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
631 | 货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – cargo load factor – tỷ lệ xếp hàng |
632 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – transport cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển |
633 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – cargo counting – kiểm đếm hàng hóa |
634 | 运输合同条款解释 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – interpretation of transport contract terms – giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
635 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – mode of cargo transport – phương thức vận chuyển hàng hóa |
636 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – maintenance of transport equipment – bảo trì thiết bị vận chuyển |
637 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – cargo transport plan – kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
638 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – transport service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
639 | 货物装卸操作 (huòwù zhuāng xiè cāozuò) – cargo loading and unloading operations – thao tác bốc xếp hàng hóa |
640 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – fleet management – quản lý đội xe vận chuyển |
641 | 货物运输索赔 (huòwù yùnshū suǒpéi) – cargo transport claim – khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
642 | 运输责任限制 (yùnshū zérèn xiànzhì) – limitation of transport liability – giới hạn trách nhiệm vận chuyển |
643 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – cargo packaging materials – vật liệu đóng gói hàng hóa |
644 | 运输文件审核 (yùnshū wénjiàn shěnhé) – transport document audit – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
645 | 货物运输安全检查 (huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá) – cargo transport safety inspection – kiểm tra an toàn vận chuyển hàng hóa |
646 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē) – transport contract performance – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
647 | 货物运输期限 (huòwù yùnshū qīxiàn) – cargo transport period – thời hạn vận chuyển hàng hóa |
648 | 运输单据处理 (yùnshū dānjù chǔlǐ) – transport document processing – xử lý chứng từ vận chuyển |
649 | 货物追踪码 (huòwù zhuīzōng mǎ) – cargo tracking code – mã theo dõi hàng hóa |
650 | 运输合同续签 (yùnshū hétóng xùqiān) – transport contract renewal – gia hạn hợp đồng vận chuyển |
651 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – adjustment of cargo transport plan – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
652 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – transport equipment leasing – cho thuê thiết bị vận chuyển |
653 | 货物装载规范 (huòwù zhuāngzài guīfàn) – cargo loading standards – tiêu chuẩn xếp hàng |
654 | 运输信息管理系统 (yùnshū xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – transport information management system – hệ thống quản lý thông tin vận chuyển |
655 | 货物运输合同终止 (huòwù yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – termination of cargo transport contract – chấm dứt hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
656 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – transport cost accounting – tính toán chi phí vận chuyển |
657 | 货物运输责任保险 (huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn) – cargo transport liability insurance – bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
658 | 运输方案制定 (yùnshū fāng’àn zhìdìng) – formulation of transport plan – lập kế hoạch vận chuyển |
659 | 货物运输绩效 (huòwù yùnshū jìxiào) – cargo transport performance – hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
660 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – transport cost budget – dự toán chi phí vận chuyển |
661 | 货物运输安全保障措施 (huòwù yùnshū ānquán bǎozhàng cuòshī) – cargo transport safety measures – biện pháp bảo đảm an toàn vận chuyển hàng hóa |
662 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – evaluation of transport service quality – đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
663 | 货物运输合同谈判 (huòwù yùnshū hétóng tánpàn) – negotiation of cargo transport contract – đàm phán hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
664 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – transport vehicle insurance – bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
665 | 货物运输跟踪 (huòwù yùnshū gēnzōng) – cargo transport tracking – theo dõi vận chuyển hàng hóa |
666 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – transport order management – quản lý đơn hàng vận chuyển |
667 | 货物包装设计 (huòwù bāozhuāng shèjì) – cargo packaging design – thiết kế bao bì hàng hóa |
668 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – transport management software – phần mềm quản lý vận chuyển |
669 | 货物运输统计分析 (huòwù yùnshū tǒngjì fēnxī) – cargo transport statistical analysis – phân tích thống kê vận chuyển hàng hóa |
670 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển |
671 | 货物运输合同范本 (huòwù yùnshū hétóng fànběn) – sample cargo transport contract – mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
672 | 货物到达通知 (huòwù dàodá tōngzhī) – cargo arrival notice – thông báo hàng đến |
673 | 货物仓储管理 (huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – cargo storage management – quản lý kho hàng |
674 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – vehicle dispatch system – hệ thống điều phối xe |
675 | 货物运输流程 (huòwù yùnshū liúchéng) – cargo transport process – quy trình vận chuyển hàng hóa |
676 | 运输服务合同条款 (yùnshū fúwù hétóng tiáokuǎn) – terms of transport service contract – điều khoản hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
677 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāng xiè shèbèi) – cargo handling equipment – thiết bị bốc xếp hàng hóa |
678 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – transport insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
679 | 货物运输费用预算 (huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn) – cargo transport cost budget – dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
680 | 运输文件管理 (yùnshū wénjiàn guǎnlǐ) – transport document management – quản lý chứng từ vận chuyển |
681 | 货物运输作业指导书 (huòwù yùnshū zuòyè zhǐdǎo shū) – cargo transport operation manual – hướng dẫn vận hành vận chuyển hàng hóa |
682 | 运输合同履约保证金 (yùnshū hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – performance bond for transport contract – tiền đặt cọc bảo đảm thực hiện hợp đồng vận chuyển |
683 | 货物运输安全规范 (huòwù yùnshū ānquán guīfàn) – cargo transport safety regulations – quy định an toàn vận chuyển hàng hóa |
684 | 运输车辆维护记录 (yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo trì phương tiện |
685 | 货物运输损坏申报 (huòwù yùnshū sǔnhuài shēnbào) – cargo damage report – báo cáo thiệt hại hàng hóa |
686 | 运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – transport dispatcher – nhân viên điều phối vận chuyển |
687 | 运输成本分析报告 (yùnshū chéngběn fēnxī bàogào) – transport cost analysis report – báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
688 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – signing of cargo transport contract – ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
689 | 货物运输信息系统 (huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng) – cargo transport information system – hệ thống thông tin vận chuyển hàng hóa |
690 | 运输车辆配置 (yùnshū chēliàng pèizhì) – vehicle allocation – phân bổ phương tiện vận chuyển |
691 | 货物运输条件 (huòwù yùnshū tiáojiàn) – cargo transport conditions – điều kiện vận chuyển hàng hóa |
692 | 运输服务质量控制 (yùnshū fúwù zhìliàng kòngzhì) – transport service quality control – kiểm soát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
693 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – cargo transport insurance clauses – điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
694 | 运输车辆GPS定位 (yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – vehicle GPS tracking – định vị GPS phương tiện vận chuyển |
695 | 货物运输管理流程 (huòwù yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – cargo transport management process – quy trình quản lý vận chuyển hàng hóa |
696 | 运输车辆调度平台 (yùnshū chēliàng diàodù píngtái) – vehicle dispatch platform – nền tảng điều phối xe |
697 | 货物运输索赔流程 (huòwù yùnshū suǒpéi liúchéng) – cargo claim process – quy trình khiếu nại hàng hóa |
698 | 运输合同管理系统 (yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – transport contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
699 | 货物装载优化 (huòwù zhuāngzài yōuhuà) – cargo loading optimization – tối ưu hóa xếp hàng |
700 | 运输服务客户满意度 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction of transport service – mức độ hài lòng khách hàng dịch vụ vận chuyển |
701 | 货物运输异常报告 (huòwù yùnshū yìcháng bàogào) – cargo transport exception report – báo cáo sự cố vận chuyển hàng hóa |
702 | 运输费用支付方式 (yùnshū fèiyòng zhīfù fāngshì) – transport cost payment method – phương thức thanh toán chi phí vận chuyển |
703 | 货物运输车辆安全检查 (huòwù yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – vehicle safety inspection for cargo transport – kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển hàng hóa |
704 | 运输服务合同解除 (yùnshū fúwù hétóng jiěchú) – termination of transport service contract – chấm dứt hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
705 | 货物装载清单 (huòwù zhuāngzài qīngdān) – cargo loading list – danh sách xếp hàng |
706 | 运输车辆驾驶员 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán) – transport vehicle driver – tài xế phương tiện vận chuyển |
707 | 货物运输交接 (huòwù yùnshū jiāojiē) – cargo handover – bàn giao hàng hóa |
708 | 运输管理政策 (yùnshū guǎnlǐ zhèngcè) – transport management policy – chính sách quản lý vận chuyển |
709 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà) – transport process optimization – tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
710 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng hóa |
711 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū) – vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
712 | 货物装卸作业人员 (huòwù zhuāng xiè zuòyè rényuán) – cargo handling workers – nhân viên bốc xếp hàng hóa |
713 | 运输车辆行驶记录 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù) – vehicle driving log – nhật ký lái xe |
714 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – vehicle management – quản lý phương tiện vận chuyển |
715 | 货物装卸效率 (huòwù zhuāng xiè xiàolǜ) – cargo handling efficiency – hiệu quả bốc xếp hàng hóa |
716 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – transport risk control – kiểm soát rủi ro vận chuyển |
717 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – cargo transport schedule – bảng thời gian vận chuyển hàng hóa |
718 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – vehicle insurance – bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
719 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – cargo transport efficiency – hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
720 | 运输合同条款解释 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – interpretation of transport contract clauses – giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
721 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – cargo transport cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
722 | 运输车辆调度系统软件 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn) – vehicle dispatch system software – phần mềm điều phối phương tiện |
723 | 货物运输服务标准 (huòwù yùnshū fúwù biāozhǔn) – cargo transport service standards – tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
724 | 运输合同签署流程 (yùnshū hétóng qiānshǔ liúchéng) – contract signing process – quy trình ký hợp đồng vận chuyển |
725 | 货物运输作业流程图 (huòwù yùnshū zuòyè liúchéng tú) – cargo operation flowchart – sơ đồ quy trình vận hành hàng hóa |
726 | 运输车辆GPS监控 (yùnshū chēliàng GPS jiānkòng) – vehicle GPS monitoring – giám sát GPS phương tiện vận chuyển |
727 | 货物装卸安全措施 (huòwù zhuāng xiè ānquán cuòshī) – cargo handling safety measures – biện pháp an toàn bốc xếp hàng hóa |
728 | 运输费用结算单 (yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – transport cost invoice – hóa đơn thanh toán chi phí vận chuyển |
729 | 货物运输质量管理 (huòwù yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – cargo transport quality management – quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa |
730 | 运输车辆调度指令 (yùnshū chēliàng diàodù zhǐlìng) – vehicle dispatch instructions – chỉ thị điều phối phương tiện |
731 | 货物运输损失赔偿 (huòwù yùnshū sǔnshī péicháng) – cargo loss compensation – bồi thường tổn thất hàng hóa |
732 | 运输合同违约责任 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – breach of contract liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
733 | 货物运输过程监控 (huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng) – cargo transport process monitoring – giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa |
734 | 运输车辆运行状态 (yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngtài) – vehicle operating status – trạng thái hoạt động phương tiện |
735 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – cargo transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
736 | 运输服务合同履约 (yùnshū fúwù hétóng lǚyuē) – transport service contract fulfillment – thực hiện hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
737 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
738 | 运输车辆调度效率 (yùnshū chēliàng diàodù xiàolǜ) – vehicle dispatch efficiency – hiệu quả điều phối phương tiện |
739 | 货物装卸时间管理 (huòwù zhuāng xiè shíjiān guǎnlǐ) – cargo handling time management – quản lý thời gian bốc xếp hàng hóa |
740 | 运输服务满意度调查 (yùnshū fúwù mǎnyì dù diàochá) – transport service satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng dịch vụ vận chuyển |
741 | 货物运输合同模板 (huòwù yùnshū hétóng móbǎn) – cargo transport contract template – mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
742 | 运输车辆调度计划 (yùnshū chēliàng diàodù jìhuà) – vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối phương tiện |
743 | 货物运输证书 (huòwù yùnshū zhèngshū) – cargo transport certificate – giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
744 | 运输车辆安全管理 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ) – vehicle safety management – quản lý an toàn phương tiện vận chuyển |
745 | 货物运输记录表 (huòwù yùnshū jìlù biǎo) – cargo transport log – bảng ghi chép vận chuyển hàng hóa |
746 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – transport service quality evaluation – đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
747 | 货物装卸技术培训 (huòwù zhuāng xiè jìshù péixùn) – cargo handling technical training – đào tạo kỹ thuật bốc xếp hàng hóa |
748 | 运输车辆路线优化 (yùnshū chēliàng lùxiàn yōuhuà) – vehicle route optimization – tối ưu hóa tuyến đường phương tiện vận chuyển |
749 | 货物运输责任保险 (huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn) – cargo liability insurance – bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
750 | 运输合同履行监督 (yùnshū hétóng lǚxíng jiāndū) – supervision of contract performance – giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
751 | 货物运输异常处理 (huòwù yùnshū yìcháng chǔlǐ) – cargo transport exception handling – xử lý sự cố vận chuyển hàng hóa |
752 | 运输车辆调度信息 (yùnshū chēliàng diàodù xìnxī) – vehicle dispatch information – thông tin điều phối phương tiện |
753 | 货物运输时间管理 (huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – cargo transport time management – quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
754 | 运输服务合同修订 (yùnshū fúwù hétóng xiūdìng) – transport service contract amendment – sửa đổi hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
755 | 货物装卸计划 (huòwù zhuāng xiè jìhuà) – cargo handling plan – kế hoạch bốc xếp hàng hóa |
756 | 运输车辆使用效率 (yùnshū chēliàng shǐyòng xiàolǜ) – vehicle utilization efficiency – hiệu quả sử dụng phương tiện vận chuyển |
757 | 货物运输法规 (huòwù yùnshū fǎguī) – cargo transport regulations – quy định pháp luật vận chuyển hàng hóa |
758 | 运输服务承诺 (yùnshū fúwù chéngnuò) – transport service commitment – cam kết dịch vụ vận chuyển |
759 | 货物运输渠道 (huòwù yùnshū qúdào) – cargo transport channel – kênh vận chuyển hàng hóa |
760 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
761 | 货物运输系统集成 (huòwù yùnshū xìtǒng jíchéng) – cargo transport system integration – tích hợp hệ thống vận chuyển hàng hóa |
762 | 运输合同条款谈判 (yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn) – negotiation of transport contract terms – đàm phán điều khoản hợp đồng vận chuyển |
763 | 货物装卸机械 (huòwù zhuāng xiè jīxiè) – cargo handling machinery – thiết bị bốc xếp hàng hóa |
764 | 运输车辆驾驶员 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán) – vehicle driver – lái xe phương tiện vận chuyển |
765 | 货物运输路径规划 (huòwù yùnshū lùjìng guīhuà) – cargo transport route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
766 | 运输车辆运营成本 (yùnshū chēliàng yùnyíng chéngběn) – vehicle operating cost – chi phí vận hành phương tiện |
767 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo insurance claims – bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
768 | 运输合同履行检查 (yùnshū hétóng lǚxíng jiǎnchá) – contract performance inspection – kiểm tra thực hiện hợp đồng vận chuyển |
769 | 货物装卸人员培训 (huòwù zhuāng xiè rényuán péixùn) – cargo handling personnel training – đào tạo nhân viên bốc xếp hàng hóa |
770 | 运输车辆行驶证 (yùnshū chēliàng xíngshǐ zhèng) – vehicle driving license – giấy phép lái xe phương tiện vận chuyển |
771 | 货物运输时间控制 (huòwù yùnshū shíjiān kòngzhì) – cargo transport time control – kiểm soát thời gian vận chuyển hàng hóa |
772 | 运输服务费用结算 (yùnshū fúwù fèiyòng jiésuàn) – transport service fee settlement – thanh toán phí dịch vụ vận chuyển |
773 | 货物运输车辆调度 (huòwù yùnshū chēliàng diàodù) – cargo transport vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa |
774 | 运输合同违约赔偿 (yùnshū hétóng wéiyuē péicháng) – contract breach compensation – bồi thường vi phạm hợp đồng vận chuyển |
775 | 货物装卸操作规范 (huòwù zhuāng xiè cāozuò guīfàn) – cargo handling operation standards – quy chuẩn thao tác bốc xếp hàng hóa |
776 | 运输车辆停靠管理 (yùnshū chēliàng tíngkào guǎnlǐ) – vehicle parking management – quản lý đỗ xe phương tiện vận chuyển |
777 | 货物运输安全协议 (huòwù yùnshū ānquán xiéyì) – cargo transport safety agreement – thỏa thuận an toàn vận chuyển hàng hóa |
778 | 运输服务客户反馈 (yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì) – transport service customer feedback – phản hồi khách hàng dịch vụ vận chuyển |
779 | 货物运输计划制定 (huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng) – cargo transport planning – lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
780 | 运输车辆燃料管理 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ) – vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện |
781 | 货物运输作业安全 (huòwù yùnshū zuòyè ānquán) – cargo transport operation safety – an toàn trong vận chuyển hàng hóa |
782 | 货物运输成本分析 (huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – cargo transport cost analysis – phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
783 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
784 | 货物运输时效要求 (huòwù yùnshū shíxiào yāoqiú) – cargo transport time requirement – yêu cầu thời gian vận chuyển hàng hóa |
785 | 运输服务协议条款 (yùnshū fúwù xiéyì tiáokuǎn) – transport service agreement terms – điều khoản thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
786 | 货物装卸机械设备 (huòwù zhuāng xiè jīxiè shèbèi) – cargo handling machinery equipment – thiết bị cơ giới bốc xếp hàng hóa |
787 | 运输车辆调度中心 (yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn) – vehicle dispatch center – trung tâm điều phối phương tiện vận chuyển |
788 | 货物运输运输合同 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng) – cargo transport contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
789 | 运输服务质量保证 (yùnshū fúwù zhìliàng bǎozhèng) – transport service quality assurance – đảm bảo chất lượng dịch vụ vận chuyển |
790 | 货物运输损坏赔偿 (huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng) – cargo damage compensation – bồi thường thiệt hại hàng hóa |
791 | 运输车辆运营管理 (yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ) – vehicle operation management – quản lý vận hành phương tiện vận chuyển |
792 | 货物运输装载计划 (huòwù yùnshū zhuāngzài jìhuà) – cargo loading plan – kế hoạch xếp hàng hóa |
793 | 运输合同法律法规 (yùnshū hétóng fǎlǜ fǎguī) – transport contract laws and regulations – luật và quy định hợp đồng vận chuyển |
794 | 货物运输物流服务 (huòwù yùnshū wùliú fúwù) – cargo transport logistics services – dịch vụ logistics vận chuyển hàng hóa |
795 | 运输车辆跟踪系统 (yùnshū chēliàng gēnzōng xìtǒng) – vehicle tracking system – hệ thống định vị phương tiện vận chuyển |
796 | 货物运输装箱单 (huòwù yùnshū zhuāngxiāng dān) – cargo packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
797 | 运输服务客户满意度 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù) – transport service customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách hàng dịch vụ vận chuyển |
798 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
799 | 运输车辆维修保养 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – vehicle maintenance and servicing – bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận chuyển |
800 | 货物运输发票管理 (huòwù yùnshū fāpiào guǎnlǐ) – cargo transport invoice management – quản lý hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
801 | 运输服务合同签订 (yùnshū fúwù hétóng qiāndìng) – signing of transport service contract – ký hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
802 | 货物运输包装材料 (huòwù yùnshū bāozhuāng cáiliào) – cargo packaging materials – vật liệu đóng gói hàng hóa |
803 | 运输车辆事故处理 (yùnshū chēliàng shìgù chǔlǐ) – vehicle accident handling – xử lý tai nạn phương tiện vận chuyển |
804 | 运输服务流程优化 (yùnshū fúwù liúchéng yōuhuà) – transport service process optimization – tối ưu hóa quy trình dịch vụ vận chuyển |
805 | 货物运输合同履约 (huòwù yùnshū hétóng lǚyuē) – cargo transport contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
806 | 运输车辆燃油消耗 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào) – vehicle fuel consumption – tiêu hao nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
807 | 运输服务客户投诉 (yùnshū fúwù kèhù tóusù) – transport service customer complaints – khiếu nại khách hàng dịch vụ vận chuyển |
808 | 货物运输合同变更 (huòwù yùnshū hétóng biàngēng) – cargo transport contract modification – thay đổi hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
809 | 运输车辆载重限制 (yùnshū chēliàng zàizhòng xiànzhì) – vehicle load limit – giới hạn tải trọng phương tiện vận chuyển |
810 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – cargo insurance clauses – điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
811 | 运输服务价格谈判 (yùnshū fúwù jiàgé tánpàn) – transport service price negotiation – đàm phán giá dịch vụ vận chuyển |
812 | 货物运输报关单 (huòwù yùnshū bàoguān dān) – cargo customs declaration form – tờ khai hải quan hàng hóa |
813 | 运输车辆路线规划 (yùnshū chēliàng lùxiàn guīhuà) – vehicle route planning – lập kế hoạch tuyến đường phương tiện vận chuyển |
814 | 货物运输运输时效 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiào) – cargo transport transit time – thời gian vận chuyển hàng hóa |
815 | 货物运输装卸安全 (huòwù yùnshū zhuāngxiè ānquán) – cargo handling safety – an toàn bốc xếp hàng hóa |
816 | 运输车辆技术检测 (yùnshū chēliàng jìshù jiǎncè) – vehicle technical inspection – kiểm tra kỹ thuật phương tiện vận chuyển |
817 | 货物运输交接单 (huòwù yùnshū jiāojiē dān) – cargo delivery receipt – biên bản bàn giao hàng hóa |
818 | 货物运输发货通知 (huòwù yùnshū fāhuò tōngzhī) – cargo shipment notice – thông báo gửi hàng hóa |
819 | 运输车辆安全培训 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn) – vehicle safety training – đào tạo an toàn phương tiện vận chuyển |
820 | 货物运输装箱规范 (huòwù yùnshū zhuāngxiāng guīfàn) – cargo packing standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
821 | 运输服务客户合同 (yùnshū fúwù kèhù hétóng) – transport service customer contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển với khách hàng |
822 | 货物运输运输通知 (huòwù yùnshū yùnshū tōngzhī) – cargo transport notice – thông báo vận chuyển hàng hóa |
823 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
824 | 货物运输运输文档 (huòwù yùnshū yùnshū wéndàng) – cargo transport documentation – tài liệu vận chuyển hàng hóa |
825 | 运输服务风险管理 (yùnshū fúwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – transport service risk management – quản lý rủi ro dịch vụ vận chuyển |
826 | 货物运输结算流程 (huòwù yùnshū jiésuàn liúchéng) – cargo settlement process – quy trình thanh toán hàng hóa |
827 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – vehicle safety inspection – kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
828 | 货物运输运输进度 (huòwù yùnshū yùnshū jìndù) – cargo transport progress – tiến độ vận chuyển hàng hóa |
829 | 运输服务客户关系 (yùnshū fúwù kèhù guānxi) – transport service customer relationship – quan hệ khách hàng dịch vụ vận chuyển |
830 | 货物运输运输计划调整 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà tiáozhěng) – cargo transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
831 | 运输车辆超载 (yùnshū chēliàng chāozài) – vehicle overload – phương tiện vận chuyển quá tải |
832 | 货物运输交货期限 (huòwù yùnshū jiāohuò qīxiàn) – cargo delivery deadline – thời hạn giao hàng hóa |
833 | 运输服务合同条款 (yùnshū fúwù hétóng tiáokuǎn) – transport service contract terms – điều khoản hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
834 | 运输车辆维护保养 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng) – vehicle maintenance and upkeep – bảo dưỡng và duy trì phương tiện vận chuyển |
835 | 货物运输质量控制 (huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – cargo quality control – kiểm soát chất lượng hàng hóa |
836 | 货物运输物流信息 (huòwù yùnshū wùliú xìnxī) – cargo logistics information – thông tin logistics hàng hóa |
837 | 运输车辆调度员 (yùnshū chēliàng diàodù yuán) – vehicle dispatcher – nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển |
838 | 货物运输运输时间 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān) – cargo transport time – thời gian vận chuyển hàng hóa |
839 | 运输服务合同签署 (yùnshū fúwù hétóng qiānshǔ) – signing of transport service contract – ký kết hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
840 | 货物运输包装规范 (huòwù yùnshū bāozhuāng guīfàn) – cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
841 | 货物运输交货确认 (huòwù yùnshū jiāohuò quèrèn) – cargo delivery confirmation – xác nhận giao hàng hóa |
842 | 运输服务客户协议 (yùnshū fúwù kèhù xiéyì) – transport service customer agreement – thỏa thuận dịch vụ vận chuyển với khách hàng |
843 | 运输车辆油耗管理 (yùnshū chēliàng yóuhào guǎnlǐ) – vehicle fuel consumption management – quản lý tiêu hao nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
844 | 货物运输运输发票 (huòwù yùnshū yùnshū fāpiào) – cargo transport invoice – hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
845 | 运输服务客户维护 (yùnshū fúwù kèhù wéihù) – transport service customer maintenance – duy trì khách hàng dịch vụ vận chuyển |
846 | 货物运输运输单据 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù) – cargo transport documents – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
847 | 运输车辆紧急维修 (yùnshū chēliàng jǐnjí wéixiū) – emergency vehicle repair – sửa chữa khẩn cấp phương tiện vận chuyển |
848 | 货物运输物流管理 (huòwù yùnshū wùliú guǎnlǐ) – cargo logistics management – quản lý logistics hàng hóa |
849 | 运输服务合同履行 (yùnshū fúwù hétóng lǚxíng) – contract execution of transport service – thực hiện hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
850 | 货物运输运输损失 (huòwù yùnshū yùnshū sǔnshī) – cargo transport loss – tổn thất vận chuyển hàng hóa |
851 | 运输车辆调度系统软件 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn) – vehicle dispatch system software – phần mềm điều phối phương tiện vận chuyển |
852 | 货物运输运输单证管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – cargo transport documentation management – quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
853 | 运输服务客户满意度调查 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá) – transport service customer satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng khách hàng dịch vụ vận chuyển |
854 | 货物运输运输费用结算 (huòwù yùnshū yùnshū fèiyòng jiésuàn) – cargo transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
855 | 运输车辆安全巡检 (yùnshū chēliàng ānquán xúnjiǎn) – vehicle safety inspection patrol – kiểm tra an toàn định kỳ phương tiện vận chuyển |
856 | 货物运输运输风险评估 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū) – cargo transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
857 | 运输服务合同续签 (yùnshū fúwù hétóng xùqiān) – renewal of transport service contract – gia hạn hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
858 | 货物运输运输计划管理 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà guǎnlǐ) – cargo transport plan management – quản lý kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
859 | 货物运输运输监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū jiānkòng xìtǒng) – cargo transport monitoring system – hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
860 | 运输服务客户需求分析 (yùnshū fúwù kèhù xūqiú fēnxī) – transport service customer needs analysis – phân tích nhu cầu khách hàng dịch vụ vận chuyển |
861 | 货物运输运输时间管理 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – cargo transport time management – quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
862 | 运输车辆行驶记录仪 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù yí) – vehicle dashcam – thiết bị ghi hành trình phương tiện vận chuyển |
863 | 货物运输运输安全措施 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán cuòshī) – cargo transport safety measures – biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa |
864 | 运输服务客户投诉处理 (yùnshū fúwù kèhù tóusù chǔlǐ) – transport service customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng dịch vụ vận chuyển |
865 | 货物运输运输调度计划 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù jìhuà) – cargo transport dispatch plan – kế hoạch điều phối vận chuyển hàng hóa |
866 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
867 | 货物运输运输合同管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng guǎnlǐ) – cargo transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
868 | 运输服务客户满意度评估 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù pínggū) – transport service customer satisfaction evaluation – đánh giá mức độ hài lòng khách hàng dịch vụ vận chuyển |
869 | 货物运输运输损坏理赔 (huòwù yùnshū yùnshū sǔnhuài lǐpéi) – cargo transport damage claim – yêu cầu bồi thường tổn thất hàng hóa |
870 | 运输车辆技术标准 (yùnshū chēliàng jìshù biāozhǔn) – vehicle technical standards – tiêu chuẩn kỹ thuật phương tiện vận chuyển |
871 | 货物运输运输监测报告 (huòwù yùnshū yùnshū jiāncè bàogào) – cargo transport monitoring report – báo cáo giám sát vận chuyển hàng hóa |
872 | 运输服务合同执行 (yùnshū fúwù hétóng zhíxíng) – transport service contract execution – thực hiện hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
873 | 货物运输运输服务报价 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù bàojià) – cargo transport service quotation – báo giá dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
874 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
875 | 货物运输运输文件审核 (huòwù yùnshū yùnshū wénjiàn shěnhé) – cargo transport document review – kiểm tra hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
876 | 运输车辆登记证 (yùnshū chēliàng dēngjì zhèng) – vehicle registration certificate – giấy đăng ký phương tiện vận chuyển |
877 | 运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – transport service provider – nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
878 | 货物运输损害赔偿 (huòwù yùnshū sǔnhài péicháng) – cargo damage compensation – bồi thường tổn thất hàng hóa |
879 | 运输车辆租赁合同 (yùnshū chēliàng zūlìn hétóng) – vehicle lease contract – hợp đồng thuê phương tiện vận chuyển |
880 | 运输服务合同终止 (yùnshū fúwù hétóng zhōngzhǐ) – termination of transport service contract – chấm dứt hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
881 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – cargo route planning – quy hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
882 | 货物运输货代服务 (huòwù yùnshū huòdài fúwù) – freight forwarding service – dịch vụ giao nhận hàng hóa |
883 | 货物运输装卸作业 (huòwù yùnshū zhuāngxiè zuòyè) – cargo loading and unloading operations – công tác bốc xếp hàng hóa |
884 | 运输车辆调度管理 (yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ) – vehicle dispatch management – quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
885 | 货物运输货运保险 (huòwù yùnshū huòyùn bǎoxiǎn) – cargo freight insurance – bảo hiểm vận tải hàng hóa |
886 | 运输服务客户支持 (yùnshū fúwù kèhù zhīchí) – transport service customer support – hỗ trợ khách hàng dịch vụ vận chuyển |
887 | 货物运输报关代理 (huòwù yùnshū bàoguān dàilǐ) – customs brokerage for cargo – đại lý khai báo hải quan hàng hóa |
888 | 运输车辆监控系统 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – vehicle monitoring system – hệ thống giám sát phương tiện vận chuyển |
889 | 货物运输运输时间表 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān biǎo) – cargo transport schedule – bảng thời gian vận chuyển hàng hóa |
890 | 货物运输货物清单 (huòwù yùnshū huòwù qīngdān) – cargo manifest – danh sách hàng hóa |
891 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo trì phương tiện vận chuyển |
892 | 货物运输运输费用预算 (huòwù yùnshū yùnshū fèiyòng yùsuàn) – cargo transport cost budget – dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
893 | 运输服务客户满意度 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù) – transport service customer satisfaction – sự hài lòng của khách hàng dịch vụ vận chuyển |
894 | 货物运输运输合同条款 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
895 | 货物运输物流跟踪 (huòwù yùnshū wùliú gēnzōng) – cargo logistics tracking – theo dõi logistics hàng hóa |
896 | 货物运输货物装载 (huòwù yùnshū huòwù zhuāngzài) – cargo loading – xếp hàng hóa |
897 | 运输车辆维修保养 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – vehicle repair and maintenance – sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
898 | 货物运输运输风险管理 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
899 | 运输服务客户关系管理 (yùnshū fúwù kèhù guānxi guǎnlǐ) – transport service customer relationship management – quản lý quan hệ khách hàng dịch vụ vận chuyển |
900 | 货物运输运输单据审核 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù shěnhé) – cargo transport document verification – kiểm tra chứng từ vận chuyển hàng hóa |
901 | 运输车辆营运管理 (yùnshū chēliàng yíngyùn guǎnlǐ) – vehicle operation management – quản lý hoạt động phương tiện vận chuyển |
902 | 货物运输运输单证制作 (huòwù yùnshū yùnshū dānzhèng zhìzuò) – cargo transport document preparation – soạn thảo chứng từ vận chuyển hàng hóa |
903 | 运输服务客户沟通 (yùnshū fúwù kèhù gōutōng) – transport service customer communication – giao tiếp với khách hàng dịch vụ vận chuyển |
904 | 货物运输运输数据分析 (huòwù yùnshū yùnshū shùjù fēnxī) – cargo transport data analysis – phân tích dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
905 | 运输车辆调度计划 (yùnshū chēliàng diàodù jìhuà) – vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển |
906 | 货物运输运输合同履行 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚxíng) – execution of cargo transport contract – thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
907 | 运输车辆运输证 (yùnshū chēliàng yùnshū zhèng) – vehicle transport permit – giấy phép vận chuyển phương tiện |
908 | 货物运输货物交接 (huòwù yùnshū huòwù jiāojiē) – cargo handover – bàn giao hàng hóa |
909 | 运输服务客户投诉处理 (yùnshū fúwù kèhù tóusù chǔlǐ) – customer complaint handling in transport services – xử lý khiếu nại khách hàng dịch vụ vận chuyển |
910 | 货物运输运输安全规程 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán guīchéng) – cargo transport safety regulations – quy trình an toàn vận chuyển hàng hóa |
911 | 运输车辆管理规定 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīdìng) – vehicle management regulations – quy định quản lý phương tiện vận chuyển |
912 | 货物运输运输质量管理 (huòwù yùnshū yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – cargo transport quality management – quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa |
913 | 运输服务客户服务标准 (yùnshū fúwù kèhù fúwù biāozhǔn) – transport service customer service standards – tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng vận chuyển |
914 | 货物运输运输流程优化 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà) – cargo transport process optimization – tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
915 | 运输车辆运营效率 (yùnshū chēliàng yùnyíng xiàolǜ) – vehicle operation efficiency – hiệu quả hoạt động phương tiện vận chuyển |
916 | 货物运输运输合同管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
917 | 货物运输实时监控 (huòwù yùnshū shíshí jiānkòng) – real-time cargo monitoring – giám sát hàng hóa theo thời gian thực |
918 | 运输车辆维护记录 (yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – vehicle maintenance record – hồ sơ bảo trì phương tiện vận chuyển |
919 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – cargo transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
920 | 运输服务客户档案 (yùnshū fúwù kèhù dàng’àn) – transport service customer profile – hồ sơ khách hàng dịch vụ vận chuyển |
921 | 货物运输装卸设备 (huòwù yùnshū zhuāngxiè shèbèi) – cargo loading and unloading equipment – thiết bị bốc xếp hàng hóa |
922 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán guǎnlǐ) – vehicle driver management – quản lý tài xế phương tiện vận chuyển |
923 | 货物运输运输单据管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guǎnlǐ) – cargo transport document management – quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
924 | 运输服务客户反馈 (yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì) – transport service customer feedback – phản hồi của khách hàng dịch vụ vận chuyển |
925 | 运输车辆行驶记录 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù) – vehicle travel log – nhật ký hành trình phương tiện vận chuyển |
926 | 货物运输运输单证归档 (huòwù yùnshū yùnshū dānzhèng guīdàng) – cargo transport document filing – lưu trữ chứng từ vận chuyển hàng hóa |
927 | 运输服务客户满意度调查 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá) – transport service customer satisfaction survey – khảo sát sự hài lòng khách hàng dịch vụ vận chuyển |
928 | 货物运输运输合同履约 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē) – cargo transport contract performance – thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
929 | 货物运输运输时间控制 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān kòngzhì) – cargo transport time control – kiểm soát thời gian vận chuyển hàng hóa |
930 | 货物运输运输保险理赔 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport insurance claims – bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
931 | 运输车辆驾驶员培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán péixùn) – vehicle driver training – đào tạo tài xế phương tiện vận chuyển |
932 | 货物运输运输货物跟踪 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù gēnzōng) – cargo shipment tracking – theo dõi hàng hóa vận chuyển |
933 | 运输服务客户支持系统 (yùnshū fúwù kèhù zhīchí xìtǒng) – transport service customer support system – hệ thống hỗ trợ khách hàng dịch vụ vận chuyển |
934 | 货物运输运输合同变更 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng biàngēng) – cargo transport contract modification – thay đổi hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
935 | 运输车辆燃料管理 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ) – vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
936 | 货物运输运输单证审核 (huòwù yùnshū yùnshū dānzhèng shěnhé) – cargo transport document review – kiểm tra chứng từ vận chuyển hàng hóa |
937 | 运输服务客户投诉处理流程 (yùnshū fúwù kèhù tóusù chǔlǐ liúchéng) – transport service customer complaint handling process – quy trình xử lý khiếu nại khách hàng dịch vụ vận chuyển |
938 | 货物运输运输货物装卸计划 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù zhuāngxiè jìhuà) – cargo loading and unloading plan – kế hoạch bốc xếp hàng hóa |
939 | 运输车辆保养计划 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance schedule – lịch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
940 | 货物运输运输风险控制 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – cargo transport risk control – kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa |
941 | 运输服务客户关系维护 (yùnshū fúwù kèhù guānxi wéihù) – transport service customer relationship maintenance – duy trì quan hệ khách hàng dịch vụ vận chuyển |
942 | 货物运输运输货物交接单 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù jiāojiē dān) – cargo handover receipt – biên bản bàn giao hàng hóa |
943 | 运输车辆运营成本控制 (yùnshū chēliàng yùnyíng chéngběn kòngzhì) – vehicle operation cost control – kiểm soát chi phí vận hành phương tiện vận chuyển |
944 | 货物运输运输时间表管理 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān biǎo guǎnlǐ) – cargo transport schedule management – quản lý lịch vận chuyển hàng hóa |
945 | 运输服务客户满意度提升 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù tíshēng) – transport service customer satisfaction improvement – nâng cao sự hài lòng khách hàng dịch vụ vận chuyển |
946 | 货物运输运输合同终止 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – termination of cargo transport contract – chấm dứt hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
947 | 货物运输运输单据数字化 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù shùzì huà) – digitalization of cargo transport documents – số hóa chứng từ vận chuyển hàng hóa |
948 | 运输服务客户资料管理 (yùnshū fúwù kèhù zīliào guǎnlǐ) – transport service customer data management – quản lý dữ liệu khách hàng dịch vụ vận chuyển |
949 | 货物运输运输流程标准化 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà) – standardization of cargo transport process – chuẩn hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
950 | 运输车辆驾驶证管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ zhèng guǎnlǐ) – vehicle driver license management – quản lý giấy phép lái xe phương tiện vận chuyển |
951 | 货物运输运输货物损失 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù sǔnshī) – cargo loss during transport – tổn thất hàng hóa khi vận chuyển |
952 | 运输服务客户沟通技巧 (yùnshū fúwù kèhù gōutōng jìqiǎo) – transport service customer communication skills – kỹ năng giao tiếp với khách hàng dịch vụ vận chuyển |
953 | 货物运输运输费用结算单 (huòwù yùnshū yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – cargo transport cost settlement invoice – hóa đơn thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
954 | 运输车辆运营效率提升 (yùnshū chēliàng yùnyíng xiàolǜ tíshēng) – improvement of vehicle operation efficiency – nâng cao hiệu quả hoạt động phương tiện vận chuyển |
955 | 货物运输运输单据管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport document management system – hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
956 | 运输服务客户培训 (yùnshū fúwù kèhù péixùn) – transport service customer training – đào tạo khách hàng dịch vụ vận chuyển |
957 | 货物运输运输货物包装 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù bāozhuāng) – cargo packaging for transport – đóng gói hàng hóa vận chuyển |
958 | 运输车辆安全检查标准 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá biāozhǔn) – vehicle safety inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
959 | 货物运输运输合同履行情况 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚxíng qíngkuàng) – status of cargo transport contract performance – tình trạng thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
960 | 运输服务客户满意度评估 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù pínggū) – transport service customer satisfaction evaluation – đánh giá sự hài lòng khách hàng dịch vụ vận chuyển |
961 | 货物运输运输车辆调度 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù) – cargo transport vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa |
962 | 运输车辆营运安全管理 (yùnshū chēliàng yíngyùn ānquán guǎnlǐ) – vehicle operation safety management – quản lý an toàn vận hành phương tiện vận chuyển |
963 | 货物运输运输车辆维修 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéixiū) – cargo transport vehicle maintenance – bảo trì phương tiện vận chuyển hàng hóa |
964 | 运输服务客户合同管理 (yùnshū fúwù kèhù hétóng guǎnlǐ) – transport service customer contract management – quản lý hợp đồng khách hàng dịch vụ vận chuyển |
965 | 货物运输运输损坏赔偿 (huòwù yùnshū yùnshū sǔnhuài péicháng) – compensation for cargo damage – bồi thường thiệt hại hàng hóa |
966 | 运输车辆运输路线规划 (yùnshū chēliàng yùnshū lùxiàn guīhuà) – transport vehicle route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
967 | 货物运输运输货物追踪系统 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng) – cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
968 | 运输服务客户档案管理 (yùnshū fúwù kèhù dàng’àn guǎnlǐ) – customer profile management – quản lý hồ sơ khách hàng dịch vụ vận chuyển |
969 | 货物运输运输装载效率 (huòwù yùnshū yùnshū zhuāngzài xiàolǜ) – loading efficiency – hiệu quả bốc xếp hàng hóa |
970 | 运输车辆燃料消耗监控 (yùnshū chēliàng ránliào xiāohào jiānkòng) – fuel consumption monitoring – giám sát mức tiêu hao nhiên liệu |
971 | 货物运输运输单据电子化 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ huà) – electronic transport documents – chứng từ vận chuyển điện tử |
972 | 运输服务客户满意度报告 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù bàogào) – customer satisfaction report – báo cáo mức độ hài lòng khách hàng |
973 | 货物运输运输合同违约 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng wéiyuē) – contract breach in cargo transport – vi phạm hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
974 | 运输车辆安全驾驶培训 (yùnshū chēliàng ānquán jiàshǐ péixùn) – safe driving training – đào tạo lái xe an toàn |
975 | 货物运输运输调度系统优化 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù xìtǒng yōuhuà) – dispatch system optimization – tối ưu hệ thống điều phối |
976 | 运输服务客户沟通渠道 (yùnshū fúwù kèhù gōutōng qúdào) – customer communication channels – kênh giao tiếp khách hàng |
977 | 货物运输运输货物分类 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù fēnlèi) – cargo classification – phân loại hàng hóa |
978 | 运输车辆维修计划 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà) – vehicle repair schedule – kế hoạch sửa chữa phương tiện |
979 | 货物运输运输单据审核流程 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù shěnhé liúchéng) – document review process – quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
980 | 运输服务客户反馈机制 (yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì jīzhì) – customer feedback mechanism – cơ chế phản hồi khách hàng |
981 | 货物运输运输货物安全管理 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù ānquán guǎnlǐ) – cargo safety management – quản lý an toàn hàng hóa |
982 | 运输车辆运营成本分析 (yùnshū chēliàng yùnyíng chéngběn fēnxī) – operating cost analysis – phân tích chi phí vận hành |
983 | 货物运输运输计划编制 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà biānzhì) – transport planning – lập kế hoạch vận chuyển |
984 | 运输服务客户满意度调查问卷 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá wènjuàn) – customer satisfaction survey questionnaire – bảng khảo sát mức độ hài lòng khách hàng |
985 | 货物运输运输单据管理流程 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guǎnlǐ liúchéng) – document management process – quy trình quản lý chứng từ vận chuyển |
986 | 运输车辆安全检查记录 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá jìlù) – safety inspection record – hồ sơ kiểm tra an toàn phương tiện |
987 | 货物运输运输合同签订 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng qiāndìng) – contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
988 | 运输服务客户关系管理系统 (yùnshū fúwù kèhù guānxi guǎnlǐ xìtǒng) – customer relationship management system – hệ thống quản lý quan hệ khách hàng |
989 | 货物运输运输车辆调度优化 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà) – vehicle dispatch optimization – tối ưu điều phối phương tiện |
990 | 运输车辆燃料费用管理 (yùnshū chēliàng ránliào fèiyòng guǎnlǐ) – fuel cost management – quản lý chi phí nhiên liệu |
991 | 货物运输运输单据归档管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guīdàng guǎnlǐ) – document filing management – quản lý lưu trữ chứng từ |
992 | 运输服务客户需求调研 (yùnshū fúwù kèhù xūqiú diàoyán) – customer needs survey – khảo sát nhu cầu khách hàng |
993 | 货物运输运输货物追踪技术 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù zhuīzōng jìshù) – cargo tracking technology – công nghệ theo dõi hàng hóa |
994 | 运输车辆驾驶员安全管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán ānquán guǎnlǐ) – driver safety management – quản lý an toàn tài xế |
995 | 货物运输运输单据电子签名 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ qiānmíng) – electronic signature on transport documents – chữ ký điện tử trên chứng từ vận chuyển |
996 | 运输服务客户满意度分析 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù fēnxī) – customer satisfaction analysis – phân tích mức độ hài lòng khách hàng |
997 | 货物运输运输车辆运营效率 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnyíng xiàolǜ) – vehicle operation efficiency – hiệu quả vận hành phương tiện |
998 | 运输车辆安全培训课程 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn kèchéng) – vehicle safety training course – khóa đào tạo an toàn phương tiện |
999 | 货物运输运输合同执行监控 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng zhíxíng jiānkòng) – contract execution monitoring – giám sát thực hiện hợp đồng |
1000 | 运输服务客户满意度提升措施 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù tíshēng cuòshī) – measures to improve customer satisfaction – biện pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng |
1001 | 货物运输运输单据标准化管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – standardized document management – quản lý chứng từ tiêu chuẩn hóa |
1002 | 运输车辆运营风险管理 (yùnshū chēliàng yùnyíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – operational risk management – quản lý rủi ro vận hành phương tiện |
1003 | 货物运输运输货物装卸安全 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù zhuāngxiè ānquán) – cargo loading safety – an toàn bốc xếp hàng hóa |
1004 | 运输服务客户反馈分析 (yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì fēnxī) – customer feedback analysis – phân tích phản hồi khách hàng |
1005 | 货物运输运输车辆维护计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1006 | 运输车辆安全管理制度 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ zhìdù) – vehicle safety management system – hệ thống quản |
1007 | 运输服务客户满意度提升计划 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù tíshēng jìhuà) – customer satisfaction improvement plan – kế hoạch nâng cao sự hài lòng khách hàng |
1008 | 货物运输运输单据数字化管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù shùzì huà guǎnlǐ) – digital document management – quản lý chứng từ vận chuyển số hóa |
1009 | 运输车辆行驶路线监控系统 (yùnshū chēliàng xíngshǐ lùxiàn jiānkòng xìtǒng) – vehicle route monitoring system – hệ thống giám sát tuyến đường phương tiện |
1010 | 货物运输运输流程优化方案 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà fāng’àn) – transport process optimization plan – phương án tối ưu quy trình vận chuyển |
1011 | 运输服务客户投诉处理机制 (yùnshū fúwù kèhù tóusù chǔlǐ jīzhì) – customer complaint handling mechanism – cơ chế xử lý khiếu nại khách hàng |
1012 | 货物运输运输车辆维护记录 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – vehicle maintenance record – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
1013 | 运输车辆安全运行监测 (yùnshū chēliàng ānquán yùnxíng jiāncè) – vehicle safety operation monitoring – giám sát vận hành an toàn phương tiện |
1014 | 货物运输运输信息系统集成 (huòwù yùnshū yùnshū xìnxī xìtǒng jíchéng) – transport information system integration – tích hợp hệ thống thông tin vận chuyển |
1015 | 运输服务客户资料管理 (yùnshū fúwù kèhù zīliào guǎnlǐ) – customer data management – quản lý dữ liệu khách hàng |
1016 | 货物运输运输合同履约监督 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē jiāndū) – contract performance supervision – giám sát thực hiện hợp đồng |
1017 | 运输车辆紧急维修服务 (yùnshū chēliàng jǐnjí wéixiū fúwù) – emergency vehicle repair service – dịch vụ sửa chữa khẩn cấp phương tiện |
1018 | 货物运输运输单据审核标准 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù shěnhé biāozhǔn) – document review standards – tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1019 | 运输服务客户满意度指标 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù zhǐbiāo) – customer satisfaction indicators – chỉ số hài lòng khách hàng |
1020 | 货物运输运输车辆调度计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù jìhuà) – vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối phương tiện |
1021 | 运输车辆燃料消耗分析 (yùnshū chēliàng ránliào xiāohào fēnxī) – fuel consumption analysis – phân tích tiêu hao nhiên liệu |
1022 | 货物运输运输货物包装规范 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù bāozhuāng guīfàn) – cargo packaging standards – quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
1023 | 运输服务客户服务协议 (yùnshū fúwù kèhù fúwù xiéyì) – customer service agreement – thỏa thuận dịch vụ khách hàng |
1024 | 货物运输运输车辆维修保养 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – vehicle maintenance and servicing – bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện |
1025 | 运输车辆安全操作规程 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò guīchéng) – vehicle safety operation procedures – quy trình vận hành an toàn phương tiện |
1026 | 货物运输运输单据归档标准 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guīdàng biāozhǔn) – document archiving standards – tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ |
1027 | 运输服务客户满意度调查报告 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá bàogào) – customer satisfaction survey report – báo cáo khảo sát hài lòng khách hàng |
1028 | 货物运输运输计划执行监督 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà zhíxíng jiāndū) – transport plan execution supervision – giám sát thực hiện kế hoạch vận chuyển |
1029 | 运输车辆运行状况监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngkuàng jiānkòng) – vehicle operation status monitoring – giám sát tình trạng vận hành phương tiện |
1030 | 货物运输运输货物安全检查 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù ānquán jiǎnchá) – cargo safety inspection – kiểm tra an toàn hàng hóa |
1031 | 运输服务客户信息反馈 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī fǎnkuì) – customer information feedback – phản hồi thông tin khách hàng |
1032 | 货物运输运输单据电子存储 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ cúnchú) – electronic document storage – lưu trữ chứng từ điện tử |
1033 | 运输车辆维修保养计划 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance schedule – lịch bảo dưỡng phương tiện |
1034 | 货物运输运输流程管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – transport process management system – hệ thống quản lý quy trình vận chuyển |
1035 | 运输服务客户档案维护 (yùnshū fúwù kèhù dàng’àn wéihù) – customer profile maintenance – duy trì hồ sơ khách hàng |
1036 | 货物运输运输合同条款 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng tiáokuǎn) – contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1037 | 运输车辆安全风险评估 (yùnshū chēliàng ānquán fēngxiǎn pínggū) – vehicle safety risk assessment – đánh giá rủi ro an toàn phương tiện |
1038 | 货物运输运输货物跟踪管理 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù gēnzōng guǎnlǐ) – cargo tracking management – quản lý theo dõi hàng hóa |
1039 | 运输服务客户关系维护 (yùnshū fúwù kèhù guānxi wéihù) – customer relationship maintenance – duy trì quan hệ khách hàng |
1040 | 货物运输运输单据管理软件 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – document management software – phần mềm quản lý chứng từ |
1041 | 运输车辆行驶安全监控 (yùnshū chēliàng xíngshǐ ānquán jiānkòng) – driving safety monitoring – giám sát an toàn lái xe |
1042 | 货物运输运输计划调整 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà tiáozhěng) – transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
1043 | 运输服务客户信息管理系统 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – customer information management system – hệ thống quản lý thông tin khách hàng |
1044 | 货物运输运输车辆调度系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện |
1045 | 运输车辆燃油消耗监测 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào jiāncè) – fuel consumption monitoring – giám sát tiêu hao nhiên liệu |
1046 | 货物运输运输合同风险控制 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – contract risk control – kiểm soát rủi ro hợp đồng vận chuyển |
1047 | 运输服务客户满意度提升策略 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – customer satisfaction improvement strategies – chiến lược nâng cao sự hài lòng khách hàng |
1048 | 货物运输运输单据电子归档 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ guīdàng) – electronic document archiving – lưu trữ chứng từ điện tử |
1049 | 运输车辆维修费用管理 (yùnshū chēliàng wéixiū fèiyòng guǎnlǐ) – vehicle repair cost management – quản lý chi phí sửa chữa phương tiện |
1050 | 货物运输运输货物卸载安全 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù xièzài ānquán) – cargo unloading safety – an toàn khi dỡ hàng |
1051 | 运输服务客户回访制度 (yùnshū fúwù kèhù huífǎng zhìdù) – customer follow-up system – hệ thống chăm sóc khách hàng sau dịch vụ |
1052 | 货物运输运输流程标准化 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà) – process standardization – chuẩn hóa quy trình vận chuyển |
1053 | 运输车辆安全操作培训 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò péixùn) – safety operation training – đào tạo vận hành an toàn phương tiện |
1054 | 货物运输运输合同履约管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng |
1055 | 运输服务客户满意度监测 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù jiāncè) – customer satisfaction monitoring – theo dõi sự hài lòng khách hàng |
1056 | 货物运输运输车辆运行日志 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnxíng rìzhì) – vehicle operation log – nhật ký vận hành phương tiện |
1057 | 运输车辆燃料管理系统 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ xìtǒng) – fuel management system – hệ thống quản lý nhiên liệu |
1058 | 运输服务客户信息保护 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī bǎohù) – customer information protection – bảo mật thông tin khách hàng |
1059 | 货物运输运输车辆维护保养记录 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìlù) – vehicle maintenance record – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
1060 | 运输车辆行驶路线优化 (yùnshū chēliàng xíngshǐ lùxiàn yōuhuà) – route optimization – tối ưu tuyến đường vận hành |
1061 | 货物运输运输流程监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng jiānkòng xìtǒng) – process monitoring system – hệ thống giám sát quy trình vận chuyển |
1062 | 运输车辆维修计划调整 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà tiáozhěng) – vehicle maintenance plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
1063 | 货物运输运输风险评估报告 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū bàogào) – transport risk assessment report – báo cáo đánh giá rủi ro vận chuyển |
1064 | 运输服务客户投诉处理流程 (yùnshū fúwù kèhù tóusù chǔlǐ liúchéng) – customer complaint handling process – quy trình xử lý khiếu nại khách hàng |
1065 | 货物运输运输车辆调度系统优化 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà) – vehicle dispatch system optimization – tối ưu hệ thống điều phối phương tiện |
1066 | 运输车辆安全检查标准 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá biāozhǔn) – vehicle safety inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra an toàn phương tiện |
1067 | 货物运输运输单据归档流程 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guīdàng liúchéng) – document archiving process – quy trình lưu trữ chứng từ |
1068 | 运输服务客户满意度反馈机制 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù fǎnkuì jīzhì) – customer satisfaction feedback mechanism – cơ chế phản hồi hài lòng khách hàng |
1069 | 货物运输运输合同风险管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – contract risk management – quản lý rủi ro hợp đồng vận chuyển |
1070 | 运输车辆燃料消耗监控系统 (yùnshū chēliàng ránliào xiāohào jiānkòng xìtǒng) – fuel consumption monitoring system – hệ thống giám sát tiêu hao nhiên liệu |
1071 | 货物运输运输计划执行跟踪 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà zhíxíng gēnzōng) – transport plan execution tracking – theo dõi thực hiện kế hoạch vận chuyển |
1072 | 运输服务客户档案管理系统 (yùnshū fúwù kèhù dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – customer file management system – hệ thống quản lý hồ sơ khách hàng |
1073 | 货物运输运输流程标准化管理 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – standardized process management – quản lý chuẩn hóa quy trình vận chuyển |
1074 | 运输车辆运行状况分析 (yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngkuàng fēnxī) – vehicle operation status analysis – phân tích tình trạng vận hành phương tiện |
1075 | 运输服务客户关系管理 (yùnshū fúwù kèhù guānxi guǎnlǐ) – customer relationship management – quản lý quan hệ khách hàng |
1076 | 货物运输运输单据电子化管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ huà guǎnlǐ) – electronic document management – quản lý chứng từ điện tử |
1077 | 运输车辆维修记录管理 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù guǎnlǐ) – maintenance record management – quản lý hồ sơ bảo dưỡng |
1078 | 货物运输运输流程监控与优化 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng jiānkòng yǔ yōuhuà) – process monitoring and optimization – giám sát và tối ưu quy trình vận chuyển |
1079 | 运输服务客户信息管理平台 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī guǎnlǐ píngtái) – customer information management platform – nền tảng quản lý thông tin khách hàng |
1080 | 货物运输运输合同履约监控 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē jiānkòng) – contract performance monitoring – giám sát thực hiện hợp đồng |
1081 | 运输车辆行驶安全管理 (yùnshū chēliàng xíngshǐ ānquán guǎnlǐ) – driving safety management – quản lý an toàn lái xe |
1082 | 货物运输运输单据审核管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù shěnhé guǎnlǐ) – document audit management – quản lý kiểm tra chứng từ |
1083 | 运输服务客户满意度提升方案 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù tíshēng fāng’àn) – customer satisfaction improvement plan – kế hoạch nâng cao sự hài lòng khách hàng |
1084 | 货物运输运输车辆调度与管理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù yǔ guǎnlǐ) – vehicle dispatch and management – điều phối và quản lý phương tiện |
1085 | 运输车辆燃油消耗分析报告 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào fēnxī bàogào) – fuel consumption analysis report – báo cáo phân tích tiêu hao nhiên liệu |
1086 | 货物运输运输风险防控措施 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn fángkòng cuòshī) – risk prevention and control measures – biện pháp phòng ngừa rủi ro |
1087 | 运输服务客户信息安全保障 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī ānquán bǎozhàng) – customer information security assurance – đảm bảo an toàn thông tin khách hàng |
1088 | 货物运输运输合同条款管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ) – contract terms management – quản lý điều khoản hợp đồng |
1089 | 运输车辆安全操作规程制定 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò guīchéng zhìdìng) – safety operation procedures development – xây dựng quy trình vận hành an toàn |
1090 | 货物运输运输单据归档管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guīdàng guǎnlǐ) – document archiving management – quản lý lưu trữ chứng từ |
1091 | 运输服务客户反馈与改进 (yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì yǔ gǎijìn) – customer feedback and improvement – phản hồi và cải tiến dịch vụ |
1092 | 货物运输运输流程优化方案 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà fāng’àn) – process optimization plan – kế hoạch tối ưu quy trình vận chuyển |
1093 | 运输车辆运行维护计划 (yùnshū chēliàng yùnxíng wéihù jìhuà) – operation maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng vận hành |
1094 | 货物运输运输车辆状态监测 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng zhuàngtài jiāncè) – vehicle status monitoring – giám sát tình trạng phương tiện |
1095 | 运输服务客户满意度跟踪 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù gēnzōng) – customer satisfaction tracking – theo dõi sự hài lòng khách hàng |
1096 | 货物运输运输合同风险评估 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng fēngxiǎn pínggū) – contract risk assessment – đánh giá rủi ro hợp đồng |
1097 | 运输车辆燃料管理与控制 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ yǔ kòngzhì) – fuel management and control – quản lý và kiểm soát nhiên liệu |
1098 | 货物运输运输单据电子存档 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ cún dàng) – electronic document archiving – lưu trữ chứng từ điện tử |
1099 | 运输服务客户信息维护 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī wéihù) – customer information maintenance – duy trì thông tin khách hàng |
1100 | 货物运输运输车辆维护计划制定 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng) – vehicle maintenance plan development – xây dựng kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
1101 | 运输车辆运行效率提升 (yùnshū chēliàng yùnxíng xiàolǜ tíshēng) – vehicle operation efficiency improvement – nâng cao hiệu quả vận hành phương tiện |
1102 | 货物运输运输合同管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
1103 | 运输服务客户资料更新 (yùnshū fúwù kèhù zīliào gēngxīn) – customer data update – cập nhật thông tin khách hàng |
1104 | 货物运输运输风险控制策略 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – risk control strategy – chiến lược kiểm soát rủi ro |
1105 | 运输车辆维修计划执行 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà zhíxíng) – maintenance plan execution – thực hiện kế hoạch bảo dưỡng |
1106 | 货物运输运输成本分析报告 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn fēnxī bàogào) – cost analysis report – báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
1107 | 运输服务客户投诉处理机制 (yùnshū fúwù kèhù tóusù chǔlǐ jīzhì) – complaint handling mechanism – cơ chế xử lý khiếu nại khách hàng |
1108 | 运输车辆安全操作规程执行 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò guīchéng zhíxíng) – safety operation procedure enforcement – thực hiện quy trình vận hành an toàn |
1109 | 货物运输运输流程监督管理 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng jiāndū guǎnlǐ) – process supervision and management – giám sát và quản lý quy trình vận chuyển |
1110 | 运输服务客户满意度调查 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá) – customer satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng khách hàng |
1111 | 货物运输运输车辆状态监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng zhuàngtài jiānkòng xìtǒng) – vehicle status monitoring system – hệ thống giám sát tình trạng phương tiện |
1112 | 运输车辆燃油消耗监控 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào jiānkòng) – fuel consumption monitoring – giám sát tiêu hao nhiên liệu |
1113 | 货物运输运输合同履约情况 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē qíngkuàng) – contract performance status – tình hình thực hiện hợp đồng |
1114 | 运输服务客户档案管理 (yùnshū fúwù kèhù dàng’àn guǎnlǐ) – customer file management – quản lý hồ sơ khách hàng |
1115 | 货物运输运输风险评估与管理 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ) – risk assessment and management – đánh giá và quản lý rủi ro vận chuyển |
1116 | 运输车辆维护计划制定 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng) – maintenance plan formulation – xây dựng kế hoạch bảo dưỡng |
1117 | 货物运输运输单据电子化 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ huà) – document digitalization – điện tử hóa chứng từ vận chuyển |
1118 | 运输服务客户信息安全管理 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī ānquán guǎnlǐ) – information security management – quản lý an toàn thông tin khách hàng |
1119 | 货物运输运输流程优化方案制定 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà fāng’àn zhìdìng) – process optimization plan formulation – xây dựng kế hoạch tối ưu quy trình |
1120 | 运输车辆运行状况监测 (yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngkuàng jiāncè) – operation status monitoring – theo dõi tình trạng vận hành phương tiện |
1121 | 货物运输运输合同条款审核 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng tiáokuǎn shěnhé) – contract terms audit – kiểm tra điều khoản hợp đồng |
1122 | 货物运输运输车辆调度与监控 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù yǔ jiānkòng) – vehicle dispatch and monitoring – điều phối và giám sát phương tiện |
1123 | 运输车辆燃油管理 (yùnshū chēliàng rányóu guǎnlǐ) – fuel management – quản lý nhiên liệu |
1124 | 货物运输运输风险防控体系 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn fángkòng tǐxì) – risk prevention and control system – hệ thống phòng ngừa rủi ro |
1125 | 运输服务客户反馈收集 (yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì shōují) – customer feedback collection – thu thập phản hồi khách hàng |
1126 | 货物运输运输合同履约监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē jiānkòng xìtǒng) – contract performance monitoring system – hệ thống giám sát thực hiện hợp đồng |
1127 | 运输车辆安全检查计划 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá jìhuà) – safety inspection plan – kế hoạch kiểm tra an toàn phương tiện |
1128 | 货物运输运输单据归档与管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guīdàng yǔ guǎnlǐ) – document archiving and management – lưu trữ và quản lý chứng từ |
1129 | 运输车辆运行维护计划执行 (yùnshū chēliàng yùnxíng wéihù jìhuà zhíxíng) – operation maintenance plan execution – thực hiện kế hoạch bảo dưỡng vận hành |
1130 | 货物运输运输车辆状态监控报告 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng zhuàngtài jiānkòng bàogào) – vehicle status monitoring report – báo cáo giám sát tình trạng phương tiện |
1131 | 运输服务客户满意度调查分析 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá fēnxī) – customer satisfaction survey analysis – phân tích khảo sát hài lòng khách hàng |
1132 | 货物运输运输合同风险评估报告 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng fēngxiǎn pínggū bàogào) – contract risk assessment report – báo cáo đánh giá rủi ro hợp đồng |
1133 | 运输服务客户信息维护管理 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī wéihù guǎnlǐ) – customer information maintenance management – quản lý duy trì thông tin khách hàng |
1134 | 货物运输运输车辆维护计划制定执行 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng zhíxíng) – vehicle maintenance plan development and execution – xây dựng và thực hiện kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
1135 | 运输车辆调度优化方案 (yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà fāng’àn) – vehicle dispatch optimization plan – kế hoạch tối ưu điều phối phương tiện |
1136 | 货物运输运输成本控制 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì) – transportation cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển |
1137 | 运输服务客户满意度跟踪 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù gēnzōng) – customer satisfaction tracking – theo dõi mức độ hài lòng khách hàng |
1138 | 货物运输运输效率提升计划 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ tíshēng jìhuà) – transportation efficiency improvement plan – kế hoạch nâng cao hiệu quả vận chuyển |
1139 | 货物运输运输流程数字化管理 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng shùzì huà guǎnlǐ) – digital management of transportation process – quản lý quy trình vận chuyển số hóa |
1140 | 运输服务客户数据分析 (yùnshū fúwù kèhù shùjù fēnxī) – customer data analysis – phân tích dữ liệu khách hàng |
1141 | 货物运输运输车辆维护记录 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
1142 | 运输车辆运营状况监控 (yùnshū chēliàng yùnyíng zhuàngkuàng jiānkòng) – vehicle operation status monitoring – giám sát tình trạng vận hành phương tiện |
1143 | 货物运输运输合同管理系统升级 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng shēngjí) – contract management system upgrade – nâng cấp hệ thống quản lý hợp đồng |
1144 | 运输服务客户需求分析 (yùnshū fúwù kèhù xūqiú fēnxī) – customer demand analysis – phân tích nhu cầu khách hàng |
1145 | 货物运输运输单据审核流程 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù shěnhé liúchéng) – document audit process – quy trình kiểm tra chứng từ |
1146 | 运输车辆调度指令下达 (yùnshū chēliàng diàodù zhǐlìng xiàdá) – vehicle dispatch instruction issuance – phát lệnh điều phối phương tiện |
1147 | 货物运输运输成本预算 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn yùsuàn) – transportation cost budgeting – dự toán chi phí vận chuyển |
1148 | 货物运输运输效率监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) – efficiency monitoring system – hệ thống giám sát hiệu quả vận chuyển |
1149 | 运输车辆安全检查报告 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá bàogào) – safety inspection report – báo cáo kiểm tra an toàn phương tiện |
1150 | 运输服务客户信息保密 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī bǎomì) – customer information confidentiality – bảo mật thông tin khách hàng |
1151 | 货物运输运输流程优化实施 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà shíshī) – implementation of process optimization – thực hiện tối ưu quy trình vận chuyển |
1152 | 运输车辆维护计划调整 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà tiáozhěng) – adjustment of maintenance plan – điều chỉnh kế hoạch bảo dưỡng |
1153 | 货物运输运输合同风险管控 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng fēngxiǎn guǎnkòng) – contract risk control – kiểm soát rủi ro hợp đồng |
1154 | 运输服务客户需求跟踪 (yùnshū fúwù kèhù xūqiú gēnzōng) – customer demand tracking – theo dõi nhu cầu khách hàng |
1155 | 货物运输运输车辆运行记录 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnxíng jìlù) – vehicle operation records – hồ sơ vận hành phương tiện |
1156 | 运输车辆燃油管理系统 (yùnshū chēliàng rányóu guǎnlǐ xìtǒng) – fuel management system – hệ thống quản lý nhiên liệu |
1157 | 货物运输运输风险评估标准 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū biāozhǔn) – risk assessment standards – tiêu chuẩn đánh giá rủi ro |
1158 | 运输服务客户反馈处理流程 (yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì chǔlǐ liúchéng) – feedback handling process – quy trình xử lý phản hồi |
1159 | 货物运输运输合同履约监测 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē jiāncè) – contract performance monitoring – giám sát thực hiện hợp đồng |
1160 | 运输车辆安全管理制度 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ zhìdù) – vehicle safety management system – chế độ quản lý an toàn phương tiện |
1161 | 货物运输运输单据电子管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ guǎnlǐ) – electronic document management – quản lý chứng từ điện tử |
1162 | 运输车辆运行维护计划调整 (yùnshū chēliàng yùnxíng wéihù jìhuà tiáozhěng) – adjustment of operation maintenance plan – điều chỉnh kế hoạch bảo dưỡng vận hành |
1163 | 货物运输运输车辆状态监控与报告 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng zhuàngtài jiānkòng yǔ bàogào) – vehicle status monitoring and reporting – giám sát và báo cáo tình trạng phương tiện |
1164 | 货物运输运输合同风险评估与管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ) – contract risk assessment and management – đánh giá và quản lý rủi ro hợp đồng |
1165 | 运输车辆燃料消耗分析报告 (yùnshū chēliàng ránliào xiāohào fēnxī bàogào) – fuel consumption analysis report – báo cáo phân tích tiêu hao nhiên liệu |
1166 | 货物运输运输单据电子归档管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù diànzǐ guīdàng guǎnlǐ) – electronic document archiving management – quản lý lưu trữ chứng từ điện tử |
1167 | 运输服务客户信息维护与保密 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī wéihù yǔ bǎomì) – customer information maintenance and confidentiality – duy trì và bảo mật thông tin khách hàng |
1168 | 货物运输运输车辆维护计划制定与执行 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng yǔ zhíxíng) – vehicle maintenance plan formulation and execution – xây dựng và thực hiện kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
1169 | 运输调度系统自动化 (yùnshū diàodù xìtǒng zìdòng huà) – automated dispatch system – hệ thống điều phối tự động |
1170 | 货物追踪实时监控 (huòwù zhuīzōng shíshí jiānkòng) – real-time cargo tracking – theo dõi hàng hóa thời gian thực |
1171 | 物流配送路线规划 (wùliú pèisòng lùxiàn guīhuà) – logistics delivery route planning – lập kế hoạch tuyến đường giao hàng |
1172 | 货物仓储管理系统 (huòwù cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse management system – hệ thống quản lý kho |
1173 | 运输合同条款谈判 (yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn) – transportation contract negotiation – đàm phán điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1174 | 物流费用核算 (wùliú fèiyòng hésuàn) – logistics cost accounting – tính toán chi phí logistics |
1175 | 货物装卸安全规程 (huòwù zhuāngxiè ānquán guīchéng) – cargo loading and unloading safety procedures – quy trình an toàn bốc xếp hàng hóa |
1176 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – cargo transportation insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1177 | 运输服务质量控制 (yùnshū fúwù zhìliàng kòngzhì) – transportation service quality control – kiểm soát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1178 | 物流信息系统集成 (wùliú xìnxī xìtǒng jíchéng) – logistics information system integration – tích hợp hệ thống thông tin logistics |
1179 | 货物损失理赔 (huòwù sǔnshī lǐpéi) – cargo loss claim – yêu cầu bồi thường hàng hóa bị mất |
1180 | 运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – transportation efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận chuyển |
1181 | 物流供应链管理 (wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – logistics supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng logistics |
1182 | 货物运输时间管理 (huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – cargo transportation time management – quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
1183 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện |
1184 | 货物清关流程 (huòwù qīngguān liúchéng) – cargo customs clearance process – quy trình thông quan hàng hóa |
1185 | 物流仓储设施 (wùliú cāngchǔ shèshī) – logistics warehousing facilities – cơ sở kho bãi logistics |
1186 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – transportation route optimization – tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1187 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1188 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – transportation contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển |
1189 | 货物仓储库存管理 (huòwù cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – warehouse inventory management – quản lý tồn kho kho bãi |
1190 | 运输车辆跟踪系统 (yùnshū chēliàng gēnzōng xìtǒng) – vehicle tracking system – hệ thống theo dõi phương tiện |
1191 | 货物运输计划制定 (huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng) – cargo transportation planning – lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1192 | 物流运输安全管理 (wùliú yùnshū ānquán guǎnlǐ) – logistics transportation safety management – quản lý an toàn vận chuyển logistics |
1193 | 运输效率提升方案 (yùnshū xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – transportation efficiency improvement plan – kế hoạch nâng cao hiệu quả vận chuyển |
1194 | 货物装载优化 (huòwù zhuāngzài yōuhuà) – cargo loading optimization – tối ưu hóa việc xếp hàng hóa |
1195 | 物流运输跟踪系统 (wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng) – logistics transportation tracking system – hệ thống theo dõi vận chuyển logistics |
1196 | 货物运输损坏赔偿 (huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng) – cargo damage compensation – bồi thường hàng hóa hư hỏng |
1197 | 运输服务客户满意度评估 (yùnshū fúwù kèhù mǎnyì dù pínggū) – transportation service customer satisfaction evaluation – đánh giá mức độ hài lòng khách hàng |
1198 | 货物运输流程监控 (huòwù yùnshū liúchéng jiānkòng) – cargo transportation process monitoring – giám sát quy trình vận chuyển hàng hóa |
1199 | 物流运输计划协调 (wùliú yùnshū jìhuà xiétiáo) – logistics transportation planning coordination – phối hợp lập kế hoạch vận chuyển |
1200 | 运输车辆维护费用控制 (yùnshū chēliàng wéihù fèiyòng kòngzhì) – vehicle maintenance cost control – kiểm soát chi phí bảo dưỡng phương tiện |
1201 | 货物运输合同条款管理 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ) – cargo transportation contract clause management – quản lý điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1202 | 物流运输服务质量评估 (wùliú yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – logistics transportation service quality evaluation – đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển logistics |
1203 | 运输车辆运营成本分析 (yùnshū chēliàng yùnyíng chéngběn fēnxī) – vehicle operation cost analysis – phân tích chi phí vận hành phương tiện |
1204 | 货物运输单据电子化 (huòwù yùnshū dānjù diànzǐ huà) – digitization of cargo transportation documents – số hóa chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1205 | 运输服务客户信息管理 (yùnshū fúwù kèhù xìnxī guǎnlǐ) – transportation service customer information management – quản lý thông tin khách hàng dịch vụ vận chuyển |
1206 | 物流运输合同履约管理 (wùliú yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – logistics transportation contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển logistics |
1207 | 运输车辆定位系统 (yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng) – vehicle positioning system – hệ thống định vị phương tiện |
1208 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – cargo transportation cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1209 | 运输效率监控系统 (yùnshū xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) – transportation efficiency monitoring system – hệ thống giám sát hiệu quả vận chuyển |
1210 | 物流运输安全风险评估 (wùliú yùnshū ānquán fēngxiǎn pínggū) – logistics transportation safety risk assessment – đánh giá rủi ro an toàn vận chuyển logistics |
1211 | 货物运输跟踪与反馈 (huòwù yùnshū gēnzōng yǔ fǎnkuì) – cargo tracking and feedback – theo dõi và phản hồi hàng hóa |
1212 | 运输车辆调度优化 (yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà) – vehicle dispatch optimization – tối ưu điều phối phương tiện |
1213 | 物流运输服务合同管理 (wùliú yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ) – logistics transportation service contract management – quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển logistics |
1214 | 货物运输安全措施 (huòwù yùnshū ānquán cuòshī) – cargo transportation safety measures – biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa |
1215 | 运输服务质量监控 (yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – transportation service quality monitoring – giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1216 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – cargo handling equipment – thiết bị bốc xếp hàng hóa |
1217 | 运输调度优化软件 (yùnshū diàodù yōuhuà ruǎnjiàn) – transportation scheduling optimization software – phần mềm tối ưu điều phối vận chuyển |
1218 | 货物清关文件 (huòwù qīngguān wénjiàn) – cargo customs clearance documents – giấy tờ thông quan hàng hóa |
1219 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – logistics distribution center – trung tâm phân phối logistics |
1220 | 运输车辆监控系统 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – vehicle monitoring system – hệ thống giám sát phương tiện |
1221 | 货物追踪编码 (huòwù zhuīzōng biānmǎ) – cargo tracking code – mã theo dõi hàng hóa |
1222 | 物流运输管理软件 (wùliú yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – logistics transportation management software – phần mềm quản lý vận chuyển logistics |
1223 | 运输车辆运营计划 (yùnshū chēliàng yùnyíng jìhuà) – vehicle operation plan – kế hoạch vận hành phương tiện |
1224 | 货物仓储温度控制 (huòwù cāngchǔ wēndù kòngzhì) – warehouse temperature control – kiểm soát nhiệt độ kho hàng |
1225 | 物流运输流程优化 (wùliú yùnshū liúchéng yōuhuà) – logistics transportation process optimization – tối ưu quy trình vận chuyển logistics |
1226 | 运输车辆燃油消耗 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào) – vehicle fuel consumption – tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
1227 | 货物损坏申报 (huòwù sǔnhuài shēnbào) – cargo damage declaration – khai báo hàng hóa bị hư hỏng |
1228 | 物流运输风险管理 (wùliú yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – logistics transportation risk management – quản lý rủi ro vận chuyển logistics |
1229 | 运输车辆调度平台 (yùnshū chēliàng diàodù píngtái) – vehicle dispatch platform – nền tảng điều phối phương tiện |
1230 | 货物运输状态报告 (huòwù yùnshū zhuàngtài bàogào) – cargo transportation status report – báo cáo tình trạng vận chuyển hàng hóa |
1231 | 物流运输客户服务 (wùliú yùnshū kèhù fúwù) – logistics transportation customer service – dịch vụ khách hàng vận chuyển logistics |
1232 | 运输车辆路线规划 (yùnshū chēliàng lùxiàn guīhuà) – vehicle route planning – lập kế hoạch tuyến đường phương tiện |
1233 | 货物装载清单 (huòwù zhuāngzài qīngdān) – cargo loading list – danh sách hàng hóa xếp lên phương tiện |
1234 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – logistics delivery efficiency – hiệu quả phân phối logistics |
1235 | 运输合同风险条款 (yùnshū hétóng fēngxiǎn tiáokuǎn) – transportation contract risk clauses – điều khoản rủi ro hợp đồng vận chuyển |
1236 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – cargo transportation schedule – lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1237 | 物流运输供应商管理 (wùliú yùnshū gōngyìng shāng guǎnlǐ) – logistics transportation supplier management – quản lý nhà cung cấp vận chuyển logistics |
1238 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – vehicle safety inspection – kiểm tra an toàn phương tiện |
1239 | 货物清关手续 (huòwù qīngguān shǒuxù) – cargo customs clearance procedures – thủ tục thông quan hàng hóa |
1240 | 物流运输服务合同 (wùliú yùnshū fúwù hétóng) – logistics transportation service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển logistics |
1241 | 运输车辆定位追踪 (yùnshū chēliàng dìngwèi zhuīzōng) – vehicle positioning and tracking – định vị và theo dõi phương tiện |
1242 | 货物运输费用预算 (huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn) – cargo transportation cost budgeting – dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1243 | 物流运输流程监控系统 (wùliú yùnshū liúchéng jiānkòng xìtǒng) – logistics transportation process monitoring system – hệ thống giám sát quy trình vận chuyển logistics |
1244 | 货物仓储安全管理 (huòwù cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – warehouse safety management – quản lý an toàn kho hàng |
1245 | 物流运输绩效评估 (wùliú yùnshū jìxiào pínggū) – logistics transportation performance evaluation – đánh giá hiệu suất vận chuyển logistics |
1246 | 运输合同履约监控 (yùnshū hétóng lǚyuē jiānkòng) – transportation contract performance monitoring – giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1247 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – cargo transportation risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1248 | 物流运输客户满意度调查 (wùliú yùnshū kèhù mǎnyì dù diàochá) – logistics transportation customer satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng khách hàng vận chuyển logistics |
1249 | 运输车辆维护记录 (yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
1250 | 货物运输安全培训 (huòwù yùnshū ānquán péixùn) – cargo transportation safety training – đào tạo an toàn vận chuyển hàng hóa |
1251 | 物流运输服务流程 (wùliú yùnshū fúwù liúchéng) – logistics transportation service process – quy trình dịch vụ vận chuyển logistics |
1252 | 运输车辆运营管理 (yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ) – vehicle operation management – quản lý vận hành phương tiện |
1253 | 货物包装规范 (huòwù bāozhuāng guīfàn) – cargo packaging specifications – quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
1254 | 物流配送车辆管理 (wùliú pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – logistics delivery vehicle management – quản lý phương tiện phân phối logistics |
1255 | 运输车辆驾驶员培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn) – vehicle driver training – đào tạo lái xe phương tiện |
1256 | 货物运输应急预案 (huòwù yùnshū yìngjí yù’àn) – cargo transportation emergency plan – kế hoạch ứng phó khẩn cấp vận chuyển hàng hóa |
1257 | 物流运输信息共享 (wùliú yùnshū xìnxī gòngxiǎng) – logistics transportation information sharing – chia sẻ thông tin vận chuyển logistics |
1258 | 运输车辆油耗监控 (yùnshū chēliàng yóuhào jiānkòng) – vehicle fuel consumption monitoring – giám sát tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
1259 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – cargo transportation contract signing – ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1260 | 物流运输绩效管理 (wùliú yùnshū jìxiào guǎnlǐ) – logistics transportation performance management – quản lý hiệu quả vận chuyển logistics |
1261 | 运输车辆运行状态监测 (yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngtài jiāncè) – vehicle operation status monitoring – giám sát trạng thái vận hành phương tiện |
1262 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – cargo transportation plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1263 | 物流配送服务合同 (wùliú pèisòng fúwù hétóng) – logistics delivery service contract – hợp đồng dịch vụ phân phối logistics |
1264 | 运输车辆路线追踪 (yùnshū chēliàng lùxiàn zhuīzōng) – vehicle route tracking – theo dõi tuyến đường phương tiện |
1265 | 货物装卸效率 (huòwù zhuāngxiè xiàolǜ) – cargo handling efficiency – hiệu quả bốc xếp hàng hóa |
1266 | 物流配送路线优化 (wùliú pèisòng lùxiàn yōuhuà) – logistics delivery route optimization – tối ưu tuyến đường phân phối logistics |
1267 | 运输车辆定期维护 (yùnshū chēliàng dìngqī wéihù) – periodic vehicle maintenance – bảo dưỡng định kỳ phương tiện |
1268 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transportation insurance claim – bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1269 | 物流运输成本控制 (wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – logistics transportation cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển logistics |
1270 | 运输车辆监控平台 (yùnshū chēliàng jiānkòng píngtái) – vehicle monitoring platform – nền tảng giám sát phương tiện |
1271 | 货物配送时间窗口 (huòwù pèisòng shíjiān chuāngkǒu) – cargo delivery time window – khoảng thời gian giao hàng |
1272 | 物流运输合同管理 (wùliú yùnshū hétóng guǎnlǐ) – logistics transportation contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển logistics |
1273 | 运输车辆智能调度 (yùnshū chēliàng zhìnéng diàodù) – intelligent vehicle dispatch – điều phối phương tiện thông minh |
1274 | 物流配送车辆调度 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù) – logistics delivery vehicle dispatch – điều phối phương tiện phân phối logistics |
1275 | 运输车辆运行管理系统 (yùnshū chēliàng yùnxíng guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle operation management system – hệ thống quản lý vận hành phương tiện |
1276 | 货物运输风险防范 (huòwù yùnshū fēngxiǎn fángfàn) – cargo transportation risk prevention – phòng ngừa rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1277 | 物流配送订单管理 (wùliú pèisòng dìngdān guǎnlǐ) – logistics delivery order management – quản lý đơn hàng phân phối logistics |
1278 | 运输车辆排班 (yùnshū chēliàng páibān) – vehicle scheduling – phân ca phương tiện |
1279 | 货物运输服务质量 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng) – cargo transportation service quality – chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1280 | 物流配送车辆维护 (wùliú pèisòng chēliàng wéihù) – logistics delivery vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện phân phối logistics |
1281 | 运输车辆调度计划优化 (yùnshū chēliàng diàodù jìhuà yōuhuà) – vehicle dispatch plan optimization – tối ưu kế hoạch điều phối phương tiện |
1282 | 货物运输效率提升 (huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – cargo transportation efficiency improvement – nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1283 | 物流配送网络建设 (wùliú pèisòng wǎngluò jiànshè) – logistics delivery network construction – xây dựng mạng lưới phân phối logistics |
1284 | 运输车辆实时监控 (yùnshū chēliàng shíshí jiānkòng) – real-time vehicle monitoring – giám sát phương tiện theo thời gian thực |
1285 | 货物运输时效管理 (huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – cargo transportation timeliness management – quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
1286 | 物流配送客户管理 (wùliú pèisòng kèhù guǎnlǐ) – logistics delivery customer management – quản lý khách hàng phân phối logistics |
1287 | 运输车辆调度软件 (yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn) – vehicle dispatch software – phần mềm điều phối phương tiện |
1288 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – cargo transportation tracking system – hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1289 | 物流配送成本核算 (wùliú pèisòng chéngběn hésuàn) – logistics delivery cost accounting – kế toán chi phí phân phối logistics |
1290 | 运输车辆运营效率 (yùnshū chēliàng yùnyíng xiàolǜ) – vehicle operation efficiency – hiệu quả vận hành phương tiện |
1291 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transportation contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1292 | 物流配送服务标准 (wùliú pèisòng fúwù biāozhǔn) – logistics delivery service standards – tiêu chuẩn dịch vụ phân phối logistics |
1293 | 运输车辆安全管理 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ) – vehicle safety management – quản lý an toàn phương tiện |
1294 | 货物装卸计划 (huòwù zhuāngxiè jìhuà) – cargo handling plan – kế hoạch bốc xếp hàng hóa |
1295 | 物流配送车辆调度系统 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù xìtǒng) – logistics delivery vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện phân phối logistics |
1296 | 运输车辆管理平台 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ píngtái) – vehicle management platform – nền tảng quản lý phương tiện |
1297 | 货物运输风险控制 (huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – cargo transportation risk control – kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1298 | 物流配送运输合同 (wùliú pèisòng yùnshū hétóng) – logistics delivery transportation contract – hợp đồng vận chuyển phân phối logistics |
1299 | 运输车辆调度流程 (yùnshū chēliàng diàodù liúchéng) – vehicle dispatch process – quy trình điều phối phương tiện |
1300 | 货物运输服务流程 (huòwù yùnshū fúwù liúchéng) – cargo transportation service process – quy trình dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1301 | 物流配送车辆实时定位 (wùliú pèisòng chēliàng shíshí dìngwèi) – logistics delivery vehicle real-time positioning – định vị thời gian thực phương tiện phân phối logistics |
1302 | 运输车辆调度管理 (yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ) – vehicle dispatch management – quản lý điều phối phương tiện |
1303 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – cargo transportation contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1304 | 物流配送信息系统 (wùliú pèisòng xìnxī xìtǒng) – logistics delivery information system – hệ thống thông tin phân phối logistics |
1305 | 运输车辆运行数据分析 (yùnshū chēliàng yùnxíng shùjù fēnxī) – vehicle operation data analysis – phân tích dữ liệu vận hành phương tiện |
1306 | 货物装卸安全规范 (huòwù zhuāngxiè ānquán guīfàn) – cargo handling safety regulations – quy định an toàn bốc xếp hàng hóa |
1307 | 物流配送服务效率 (wùliú pèisòng fúwù xiàolǜ) – logistics delivery service efficiency – hiệu quả dịch vụ phân phối logistics |
1308 | 货物运输成本预算 (huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn) – cargo transportation cost estimation – dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1309 | 物流配送客户满意度 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù) – logistics delivery customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng phân phối logistics |
1310 | 运输车辆运行监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – vehicle operation monitoring – giám sát vận hành phương tiện |
1311 | 货物运输质量管理 (huòwù yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – cargo transportation quality management – quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa |
1312 | 物流配送订单跟踪 (wùliú pèisòng dìngdān gēnzōng) – logistics delivery order tracking – theo dõi đơn hàng phân phối logistics |
1313 | 运输车辆调度中心 (yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn) – vehicle dispatch center – trung tâm điều phối phương tiện |
1314 | 货物装卸机械设备 (huòwù zhuāngxiè jīxiè shèbèi) – cargo handling machinery and equipment – thiết bị máy móc bốc xếp hàng hóa |
1315 | 物流配送运输方案 (wùliú pèisòng yùnshū fāng’àn) – logistics delivery transportation plan – kế hoạch vận chuyển phân phối logistics |
1316 | 运输车辆维护保养 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng) – vehicle maintenance and upkeep – bảo dưỡng và bảo trì phương tiện |
1317 | 物流配送路径规划 (wùliú pèisòng lùjìng guīhuà) – logistics delivery route planning – lập kế hoạch tuyến đường phân phối logistics |
1318 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán guǎnlǐ) – vehicle driver management – quản lý tài xế phương tiện |
1319 | 货物装卸安全培训 (huòwù zhuāngxiè ānquán péixùn) – cargo handling safety training – đào tạo an toàn bốc xếp hàng hóa |
1320 | 物流配送客户服务 (wùliú pèisòng kèhù fúwù) – logistics delivery customer service – dịch vụ khách hàng phân phối logistics |
1321 | 运输车辆运行维护 (yùnshū chēliàng yùnxíng wéihù) – vehicle operation maintenance – bảo dưỡng vận hành phương tiện |
1322 | 物流配送成本控制 (wùliú pèisòng chéngběn kòngzhì) – logistics delivery cost control – kiểm soát chi phí phân phối logistics |
1323 | 运输车辆调度系统软件 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn) – vehicle dispatch system software – phần mềm hệ thống điều phối phương tiện |
1324 | 货物运输状态监测 (huòwù yùnshū zhuàngtài jiāncè) – cargo transportation status monitoring – giám sát trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1325 | 物流配送车辆实时跟踪 (wùliú pèisòng chēliàng shíshí gēnzōng) – logistics delivery vehicle real-time tracking – theo dõi thời gian thực phương tiện phân phối logistics |
1326 | 货物装卸流程优化 (huòwù zhuāngxiè liúchéng yōuhuà) – cargo handling process optimization – tối ưu quy trình bốc xếp hàng hóa |
1327 | 物流配送运输效率 (wùliú pèisòng yùnshū xiàolǜ) – logistics delivery transportation efficiency – hiệu quả vận chuyển phân phối logistics |
1328 | 运输车辆运行状态分析 (yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngtài fēnxī) – vehicle operation status analysis – phân tích trạng thái vận hành phương tiện |
1329 | 货物运输合同管理系统 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transportation contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1330 | 物流配送运输车辆调度 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng diàodù) – logistics delivery transportation vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận chuyển phân phối logistics |
1331 | 运输车辆安全操作规程 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò guīchéng) – vehicle safe operation procedures – quy trình vận hành an toàn phương tiện |
1332 | 货物运输服务合同 (huòwù yùnshū fúwù hétóng) – cargo transportation service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1333 | 物流配送运输成本分析 (wùliú pèisòng yùnshū chéngběn fēnxī) – logistics delivery transportation cost analysis – phân tích chi phí vận chuyển phân phối logistics |
1334 | 运输车辆调度系统平台 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng píngtái) – vehicle dispatch system platform – nền tảng hệ thống điều phối phương tiện |
1335 | 货物装卸安全检查 (huòwù zhuāngxiè ānquán jiǎnchá) – cargo handling safety inspection – kiểm tra an toàn bốc xếp hàng hóa |
1336 | 物流配送运输管理流程 (wùliú pèisòng yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – logistics delivery transportation management process – quy trình quản lý vận chuyển phân phối logistics |
1337 | 运输车辆实时运行监控 (yùnshū chēliàng shíshí yùnxíng jiānkòng) – vehicle real-time operation monitoring – giám sát vận hành phương tiện thời gian thực |
1338 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng hóa |
1339 | 物流信息管理 (wùliú xìnxī guǎnlǐ) – logistics information management – quản lý thông tin logistics |
1340 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – transportation contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1341 | 货物仓储管理 (huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – cargo warehousing management – quản lý kho hàng hóa |
1342 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – logistics transportation network – mạng lưới vận chuyển logistics |
1343 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – transportation risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển |
1344 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa |
1345 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – transportation cargo tracking – theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1346 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – logistics transportation planning – lập kế hoạch vận chuyển logistics |
1347 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – transportation equipment maintenance – bảo trì thiết bị vận chuyển |
1348 | 货物装卸流程 (huòwù zhuāngxiè liúchéng) – cargo handling process – quy trình bốc xếp hàng hóa |
1349 | 物流配送方案 (wùliú pèisòng fāng’àn) – logistics delivery plan – phương án phân phối logistics |
1350 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – transportation vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1351 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – cargo transportation efficiency – hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1352 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái) – transportation scheduling – sắp xếp thời gian vận chuyển |
1353 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – cargo transportation status – trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1354 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – transportation vehicle management – quản lý phương tiện vận chuyển |
1355 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – cargo delivery – giao hàng hóa |
1356 | 物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – logistics transportation service – dịch vụ vận chuyển logistics |
1357 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – transportation route optimization – tối ưu tuyến đường vận chuyển |
1358 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – cargo loading – chất hàng hóa |
1359 | 物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – logistics distribution management – quản lý phân phối logistics |
1360 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – transportation vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận chuyển |
1361 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – cargo transportation plan – kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1362 | 物流运输监控 (wùliú yùnshū jiānkòng) – logistics transportation monitoring – giám sát vận chuyển logistics |
1363 | 运输时间管理 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – transportation time management – quản lý thời gian vận chuyển |
1364 | 物流配送运输 (wùliú pèisòng yùnshū) – logistics distribution transportation – vận chuyển phân phối logistics |
1365 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – transportation vehicle maintenance – bảo trì phương tiện vận chuyển |
1366 | 物流运输时间安排 (wùliú yùnshū shíjiān ānpái) – logistics transportation scheduling – sắp xếp thời gian vận chuyển logistics |
1367 | 运输货物装卸 (yùnshū huòwù zhuāngxiè) – transportation cargo handling – bốc xếp hàng hóa vận chuyển |
1368 | 货物运输车辆 (huòwù yùnshū chēliàng) – cargo transportation vehicle – phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1369 | 物流配送成本控制 (wùliú pèisòng chéngběn kòngzhì) – logistics distribution cost control – kiểm soát chi phí phân phối logistics |
1370 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – transportation safety management – quản lý an toàn vận chuyển |
1371 | 物流运输跟踪 (wùliú yùnshū gēnzōng) – logistics transportation tracking – theo dõi vận chuyển logistics |
1372 | 运输车辆实时监控 (yùnshū chēliàng shíshí jiānkòng) – real-time monitoring of transport vehicles – giám sát phương tiện vận chuyển thời gian thực |
1373 | 货物装卸管理 (huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – cargo handling management – quản lý bốc xếp hàng hóa |
1374 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – logistics distribution plan – kế hoạch phân phối logistics |
1375 | 运输车辆调度平台 (yùnshū chēliàng diàodù píngtái) – transportation vehicle dispatch platform – nền tảng điều phối phương tiện vận chuyển |
1376 | 货物运输效率管理 (huòwù yùnshū xiàolǜ guǎnlǐ) – cargo transportation efficiency management – quản lý hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1377 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – transportation vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
1378 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – cargo transportation monitoring system – hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
1379 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – logistics distribution service – dịch vụ phân phối logistics |
1380 | 运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – transportation efficiency optimization – tối ưu hiệu quả vận chuyển |
1381 | 货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – cargo transportation safety – an toàn vận chuyển hàng hóa |
1382 | 拼箱 (pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – hàng lẻ |
1383 | 整箱 (zhěngxiāng) – FCL (Full Container Load) – hàng nguyên container |
1384 | 拆柜 (chāiguì) – container unpacking – rút hàng khỏi container |
1385 | 堆场 (duīchǎng) – container yard – bãi container |
1386 | 堆存费 (duīcún fèi) – storage fee – phí lưu kho |
1387 | 滞期费 (zhìqī fèi) – demurrage fee – phí lưu container |
1388 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – freight forwarder – đại lý vận chuyển |
1389 | 无船承运人 (wúchuán chéngyùnrén) – NVOCC – người vận tải không tàu |
1390 | 提单副本 (tídān fùběn) – copy B/L – bản sao vận đơn |
1391 | 提单正本 (tídān zhèngběn) – original B/L – vận đơn gốc |
1392 | 放单 (fàngdān) – release B/L – phát hành vận đơn |
1393 | 电放 (diànfàng) – telex release – điện giao hàng |
1394 | 联运 (liányùn) – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
1395 | 舱位 (cāngwèi) – space booking – đặt chỗ tàu |
1396 | 装运时间 (zhuāngyùn shíjiān) – shipment time – thời gian xếp hàng |
1397 | 中途停靠港 (zhōngtú tíngkào gǎng) – port of call – cảng ghé |
1398 | 发货人 (fāhuòrén) – consignor / shipper – người gửi hàng |
1399 | 通关 (tōngguān) – customs clearance – thông quan |
1400 | 报关单 (bàoguān dān) – customs declaration – tờ khai hải quan |
1401 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – inspection certificate – giấy kiểm định |
1402 | 卫检证书 (wèijiǎn zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
1403 | 熏蒸证书 (xūnzhēng zhèngshū) – fumigation certificate – giấy chứng nhận hun trùng |
1404 | 货代合同 (huòdài hétóng) – forwarding contract – hợp đồng giao nhận |
1405 | 提单号 (tídān hào) – B/L number – số vận đơn |
1406 | 报关员 (bàoguānyuán) – customs broker – nhân viên khai báo hải quan |
1407 | 清关 (qīngguān) – import clearance – thông quan nhập khẩu |
1408 | 查验 (cháyàn) – inspection – kiểm hóa |
1409 | 扣货 (kòuhuò) – cargo detention – giữ hàng |
1410 | 提货 (tíhuò) – pick-up – lấy hàng |
1411 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa |
1412 | 运价 (yùnjià) – freight rate – cước phí vận tải |
1413 | 海运费 (hǎiyùnfèi) – ocean freight – phí vận chuyển đường biển |
1414 | 空运费 (kōngyùnfèi) – air freight – phí vận chuyển hàng không |
1415 | 陆运费 (lùyùnfèi) – road freight – phí vận chuyển đường bộ |
1416 | 到付 (dàofù) – freight collect – người nhận trả cước |
1417 | 预付 (yùfù) – freight prepaid – người gửi trả cước |
1418 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – carrier’s liability – trách nhiệm của người vận chuyển |
1419 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – forwarding company – công ty giao nhận |
1420 | 班轮 (bānlún) – liner – tàu chạy theo tuyến |
1421 | 不定期船 (bùdìngqī chuán) – tramp ship – tàu chuyến |
1422 | 包机 (bāojī) – charter flight – chuyến bay thuê bao |
1423 | 包船运输 (bāochuán yùnshū) – charter shipping – vận chuyển thuê tàu |
1424 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – container terminal – bến container |
1425 | 海关监管区 (hǎiguān jiānguǎn qū) – customs supervised area – khu vực giám sát hải quan |
1426 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – bonded warehouse – kho ngoại quan |
1427 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – HS code – mã HS |
1428 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – commodity code – mã hàng hóa |
1429 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – goods description – mô tả hàng hóa |
1430 | 装货单 (zhuānghuò dān) – packing list – phiếu đóng gói |
1431 | 形式发票 (xíngshì fāpiào) – proforma invoice – hóa đơn chiếu lệ |
1432 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – packing list – bảng kê chi tiết kiện hàng |
1433 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – shipment notice – thông báo giao hàng |
1434 | 提货通知 (tíhuò tōngzhī) – delivery notice – thông báo nhận hàng |
1435 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – dispatch notice – thông báo gửi hàng |
1436 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – transport documents – chứng từ vận tải |
1437 | 清关单证 (qīngguān dānzhèng) – customs documents – chứng từ hải quan |
1438 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – customs declaration documents – hồ sơ khai hải quan |
1439 | 装货通知书 (zhuānghuò tōngzhīshū) – loading advice – giấy báo xếp hàng |
1440 | 保险单 (bǎoxiǎndān) – insurance policy – đơn bảo hiểm |
1441 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – transport conditions – điều kiện vận chuyển |
1442 | 装载方式 (zhuāngzài fāngshì) – loading method – phương pháp chất hàng |
1443 | 卸货方式 (xièhuò fāngshì) – unloading method – phương pháp dỡ hàng |
1444 | 集装箱规格 (jízhuāngxiāng guīgé) – container specification – quy cách container |
1445 | 标准箱 (biāozhǔn xiāng) – standard container – container tiêu chuẩn |
1446 | 开顶箱 (kāidǐng xiāng) – open top container – container mở nóc |
1447 | 平板箱 (píngbǎn xiāng) – flat rack container – container mặt bằng |
1448 | 冷藏箱 (lěngcáng xiāng) – reefer container – container lạnh |
1449 | 危险品箱 (wēixiǎnpǐn xiāng) – dangerous goods container – container hàng nguy hiểm |
1450 | 超限货物 (chāoxiàn huòwù) – oversized cargo – hàng quá khổ |
1451 | 特种货物 (tèzhǒng huòwù) – special cargo – hàng đặc biệt |
1452 | 拼货 (pīnhuò) – consolidate cargo – gom hàng |
1453 | 拆货 (chāihuò) – deconsolidate cargo – tách hàng |
1454 | 清点货物 (qīngdiǎn huòwù) – count the goods – kiểm đếm hàng hóa |
1455 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – stevedore – công nhân bốc xếp |
1456 | 吊装 (diàozhuāng) – hoisting – cẩu hàng |
1457 | 装货车 (zhuāng huòchē) – load truck – xe tải chở hàng |
1458 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – in transit – đang vận chuyển |
1459 | 到达港口 (dàodá gǎngkǒu) – arrive at port – đến cảng |
1460 | 到达机场 (dàodá jīchǎng) – arrive at airport – đến sân bay |
1461 | 转运站 (zhuǎnyùn zhàn) – transfer station – trạm trung chuyển |
1462 | 预计到达 (yùjì dàodá) – estimated arrival – dự kiến đến |
1463 | 预计发货 (yùjì fāhuò) – estimated departure – dự kiến giao hàng |
1464 | 实际到货 (shíjì dàohuò) – actual arrival – hàng đến thực tế |
1465 | 实际发货 (shíjì fāhuò) – actual dispatch – giao hàng thực tế |
1466 | 交货期 (jiāohuò qī) – delivery date – thời hạn giao hàng |
1467 | 目的港 (mùdì gǎng) – destination port – cảng đến |
1468 | 始发港 (shǐfā gǎng) – port of origin – cảng đi |
1469 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – customs broker – đại lý khai báo hải quan |
1470 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – declaration agent – đại lý làm thủ tục hải quan |
1471 | 报关行 (bàoguān háng) – customs declaration company – công ty khai thuê hải quan |
1472 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – transport agent – đại lý vận chuyển |
1473 | 空运代理 (kōngyùn dàilǐ) – air freight agent – đại lý hàng không |
1474 | 海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – ocean freight agent – đại lý tàu biển |
1475 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
1476 | 健康证书 (jiànkāng zhèngshū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
1477 | 质量证书 (zhìliàng zhèngshū) – quality certificate – giấy chứng nhận chất lượng |
1478 | 动植物检疫证书 (dòng zhíwù jiǎnyì zhèngshū) – phytosanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
1479 | 包装检验证书 (bāozhuāng jiǎnyàn zhèngshū) – packaging inspection certificate – giấy kiểm tra bao bì |
1480 | 货物照片 (huòwù zhàopiàn) – cargo photo – hình ảnh hàng hóa |
1481 | 样品 (yàngpǐn) – sample – mẫu hàng |
1482 | 样品寄送 (yàngpǐn jìsòng) – sample delivery – gửi mẫu |
1483 | 工厂发货 (gōngchǎng fāhuò) – factory shipment – giao hàng từ nhà máy |
1484 | 工厂交货 (gōngchǎng jiāohuò) – factory delivery – giao hàng tại xưởng |
1485 | 仓库交货 (cāngkù jiāohuò) – warehouse delivery – giao hàng tại kho |
1486 | 装运地点 (zhuāngyùn dìdiǎn) – place of shipment – nơi giao hàng |
1487 | 收货地点 (shōuhuò dìdiǎn) – place of delivery – nơi nhận hàng |
1488 | 装运安排 (zhuāngyùn ānpái) – shipping arrangement – sắp xếp vận chuyển |
1489 | 出货安排 (chūhuò ānpái) – delivery arrangement – kế hoạch xuất hàng |
1490 | 装柜 (zhuāngguì) – loading container – đóng hàng vào container |
1491 | 拆柜 (chāiguì) – unloading container – rút hàng khỏi container |
1492 | 集货 (jíhuò) – cargo consolidation – gom hàng |
1493 | 分货 (fēnhuò) – cargo segregation – phân chia hàng hóa |
1494 | 合并运输 (hébìng yùnshū) – combined transport – vận chuyển hợp nhất |
1495 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – transport plan – kế hoạch vận chuyển |
1496 | 运费报价 (yùnfèi bàojià) – freight quote – báo giá cước |
1497 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – cost calculation – tính chi phí |
1498 | 利润空间 (lìrùn kōngjiān) – profit margin – biên lợi nhuận |
1499 | 税费明细 (shuìfèi míngxì) – tax breakdown – chi tiết thuế phí |
1500 | 运输发票 (yùnshū fāpiào) – freight invoice – hóa đơn cước |
1501 | 提单副本 (tídān fùběn) – copy of B/L – bản sao vận đơn |
1502 | 放单指令 (fàngdān zhǐlìng) – release order – lệnh phát hành vận đơn |
1503 | 提单修改 (tídān xiūgǎi) – B/L amendment – sửa đổi vận đơn |
1504 | 提单号码 (tídān hàomǎ) – B/L number – số vận đơn |
1505 | 通知方 (tōngzhī fāng) – notify party – bên được thông báo |
1506 | 船代公司 (chuándài gōngsī) – shipping agent – đại lý tàu biển |
1507 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – ocean carrier – công ty vận tải biển |
1508 | 航次号 (hángcì hào) – voyage number – số chuyến |
1509 | 船名 (chuánmíng) – vessel name – tên tàu |
1510 | 航线 (hángxiàn) – shipping route – tuyến vận chuyển |
1511 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – mode of transport – phương thức vận tải |
1512 | 陆运 (lùyùn) – land transport – vận tải đường bộ |
1513 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – rail transport – vận tải đường sắt |
1514 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – air transport – vận tải hàng không |
1515 | 水路运输 (shuǐlù yùnshū) – water transport – vận tải đường thủy |
1516 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – container – container |
1517 | 开顶箱 (kāidǐngxiāng) – open top container – container mở nóc |
1518 | 高柜 (gāoguì) – high cube container – container cao |
1519 | 平板柜 (píngbǎn guì) – flat rack container – container mặt phẳng |
1520 | 危险品 (wēixiǎn pǐn) – dangerous goods – hàng nguy hiểm |
1521 | 超大件货物 (chāo dàjiàn huòwù) – oversize cargo – hàng siêu trường |
1522 | 超重货物 (chāozhòng huòwù) – overweight cargo – hàng quá trọng |
1523 | 加固包装 (jiāgù bāozhuāng) – reinforced packaging – bao bì gia cố |
1524 | 防水包装 (fángshuǐ bāozhuāng) – waterproof packaging – bao bì chống nước |
1525 | 木箱包装 (mùxiāng bāozhuāng) – wooden crate packaging – bao bì thùng gỗ |
1526 | 托盘包装 (tuōpán bāozhuāng) – pallet packaging – đóng gói bằng pallet |
1527 | 封条号码 (fēngtiáo hàomǎ) – seal number – số niêm phong |
1528 | 装箱单号 (zhuāngxiāng dān hào) – packing list number – số phiếu đóng gói |
1529 | 重量证明 (zhòngliàng zhèngmíng) – weight certificate – chứng nhận trọng lượng |
1530 | 数量证明 (shùliàng zhèngmíng) – quantity certificate – chứng nhận số lượng |
1531 | 装箱照片 (zhuāngxiāng zhàopiàn) – packing photo – ảnh đóng gói |
1532 | 加载重量 (jiāzài zhòngliàng) – loading weight – trọng lượng tải |
1533 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – transport risk – rủi ro vận chuyển |
1534 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – risk assessment – đánh giá rủi ro |
1535 | 投保金额 (tóubǎo jīn’é) – insured amount – số tiền bảo hiểm |
1536 | 理赔资料 (lǐpéi zīliào) – claim documents – hồ sơ yêu cầu bồi thường |
1537 | 船期 (chuánqī) – sailing schedule – lịch trình tàu |
1538 | 运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – shipment tracking – theo dõi vận đơn |
1539 | 到港通知 (dàogǎng tōngzhī) – arrival notice – thông báo hàng đến |
1540 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – customs documents – chứng từ hải quan |
1541 | 装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – loading notice – thông báo xếp hàng |
1542 | 船务代理 (chuánwù dàilǐ) – shipping agent – đại lý vận tải biển |
1543 | 装卸 (zhuāngxiè) – loading and unloading – xếp dỡ hàng |
1544 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – container yard – bãi chứa container |
1545 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – cargo inspection – kiểm đếm hàng hóa |
1546 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – cargo damage – hàng hóa hư hỏng |
1547 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – transport contract – hợp đồng vận chuyển |
1548 | 费用结算 (fèiyòng jiésuàn) – cost settlement – thanh toán chi phí |
1549 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – cargo custody – bảo quản hàng hóa |
1550 | 货物入库 (huòwù rùkù) – cargo storage – nhập kho hàng hóa |
1551 | 货物出库 (huòwù chūkù) – cargo dispatch – xuất kho hàng hóa |
1552 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
1553 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – logistics information system – hệ thống thông tin logistics |
1554 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng |
1555 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – cargo storage – lưu trữ hàng hóa |
1556 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – logistics distribution – phân phối logistics |
1557 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – logistics network – mạng lưới logistics |
1558 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – transport equipment – thiết bị vận chuyển |
1559 | 货物标识 (huòwù biāoshí) – cargo labeling – dán nhãn hàng hóa |
1560 | 货物追溯 (huòwù zhuīsù) – cargo traceability – truy xuất nguồn gốc hàng hóa |
1561 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – transport coordination – điều phối vận chuyển |
1562 | 货物存储期 (huòwù cúnchǔ qī) – storage period – thời gian lưu kho |
1563 | 货物保价 (huòwù bǎojià) – cargo valuation – định giá hàng hóa |
1564 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – transport means – phương tiện vận chuyển |
1565 | 货物处理 (huòwù chǔlǐ) – cargo handling – xử lý hàng hóa |
1566 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – delivery location – địa điểm giao hàng |
1567 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – cargo weight – trọng lượng hàng hóa |
1568 | 运输订单 (yùnshū dìngdān) – transport order – đơn đặt vận chuyển |
1569 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – logistics planning – kế hoạch logistics |
1570 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – return shipment – hàng hóa trả lại |
1571 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – cargo customs clearance – thông quan hàng hóa |
1572 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – transport documents – chứng từ vận chuyển |
1573 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – transport delay – chậm trễ vận chuyển |
1574 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1575 | 装船通知 (zhuāng chuán tōngzhī) – loading notice – thông báo xếp hàng lên tàu |
1576 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – transport route planning – lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
1577 | 货物运费 (huòwù yùnfèi) – freight charges – cước phí vận chuyển |
1578 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – freight forwarder – đại lý vận tải |
1579 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
1580 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – logistics center – trung tâm logistics |
1581 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – transport dispatch – điều phối vận chuyển |
1582 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – insurance policy – đơn bảo hiểm hàng hóa |
1583 | 装载清单 (zhuāngzài qīngdān) – loading list – danh sách xếp hàng |
1584 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – logistics management system – hệ thống quản lý logistics |
1585 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – cargo customs declaration – khai báo hải quan hàng hóa |
1586 | 运输证书 (yùnshū zhèngshū) – transport certificate – chứng nhận vận chuyển |
1587 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – cargo sorting – phân loại hàng hóa |
1588 | 运输报价 (yùnshū bàojià) – transport quotation – báo giá vận chuyển |
1589 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
1590 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – cargo handover – bàn giao hàng hóa |
1591 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
1592 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – loading equipment – thiết bị bốc xếp |
1593 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – transport planning – kế hoạch vận chuyển |
1594 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà) – transport optimization – tối ưu vận chuyển |
1595 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – cargo acceptance – kiểm nhận hàng hóa |
1596 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – cargo delivery – phân phối hàng hóa |
1597 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – transport monitoring – giám sát vận chuyển |
1598 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – equipment leasing – cho thuê thiết bị vận chuyển |
1599 | 货物报损 (huòwù bàosǔn) – cargo damage claim – khiếu nại hàng hóa bị hư hại |
1600 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển |
1601 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – cargo transport insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1602 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – transport vehicle – phương tiện vận tải |
1603 | 货物包装规格 (huòwù bāozhuāng guīgé) – packaging specifications – quy cách đóng gói |
1604 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – route selection – lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
1605 | 货物入仓 (huòwù rùcāng) – cargo warehousing – nhập kho hàng hóa |
1606 | 物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) – logistics data analysis – phân tích dữ liệu logistics |
1607 | 运输订单跟踪 (yùnshū dìngdān gēnzōng) – order tracking – theo dõi đơn hàng vận chuyển |
1608 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – transport service quality – chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1609 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – cargo transport agreement – thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1610 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận tải |
1611 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – cargo transshipment – chuyển hàng |
1612 | 运输投诉处理 (yùnshū tóusù chǔlǐ) – transport complaint handling – xử lý khiếu nại vận chuyển |
1613 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – route optimization – tối ưu tuyến đường |
1614 | 运输合同条款谈判 (yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn) – contract negotiation – đàm phán điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1615 | 货物配送管理 (huòwù pèisòng guǎnlǐ) – delivery management – quản lý phân phối hàng hóa |
1616 | 运输业务拓展 (yùnshū yèwù tuòzhǎn) – transport business development – phát triển kinh doanh vận chuyển |
1617 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – freight agent – đại lý vận tải |
1618 | 货物集装箱 (huòwù jí zhuāng xiāng) – cargo container – container hàng hóa |
1619 | 装卸码头 (zhuāngxiè mǎtóu) – loading dock – bến bốc dỡ hàng |
1620 | 运输物流服务 (yùnshū wùliú fúwù) – transport logistics service – dịch vụ logistics vận chuyển |
1621 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – freight documents – chứng từ vận tải |
1622 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – vessel transport – vận tải bằng tàu biển |
1623 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī) – transport loss – tổn thất vận chuyển |
1624 | 货物调度 (huòwù diàodù) – cargo dispatching – điều phối hàng hóa |
1625 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – contract signing – ký hợp đồng vận tải |
1626 | 物流服务供应商 (wùliú fúwù gōngyìng shāng) – logistics service provider – nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1627 | 运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – transport equipment management – quản lý thiết bị vận chuyển |
1628 | 运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – transport planning – lập kế hoạch vận tải |
1629 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – cargo customs clearance – làm thủ tục thông quan hàng hóa |
1630 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – logistics transport network – mạng lưới vận tải logistics |
1631 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận tải |
1632 | 货物保险理赔 (huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) – insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
1633 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – transport documents – tài liệu vận tải |
1634 | 运输时间管理 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – transport time management – quản lý thời gian vận tải |
1635 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – contract terms – điều khoản hợp đồng vận tải |
1636 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
1637 | 货物包装规范 (huòwù bāozhuāng guīfàn) – packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1638 | 货物验收标准 (huòwù yànshōu biāozhǔn) – cargo acceptance standards – tiêu chuẩn kiểm nhận hàng hóa |
1639 | 运输合同违约 (yùnshū hétóng wéiyuē) – contract breach – vi phạm hợp đồng vận tải |
1640 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – logistics warehousing management – quản lý kho vận logistics |
1641 | 货物清单核对 (huòwù qīngdān héduì) – cargo list verification – kiểm tra danh sách hàng hóa |
1642 | 运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – transport accident handling – xử lý tai nạn vận tải |
1643 | 货物运输监管 (huòwù yùnshū jiānguǎn) – cargo transport supervision – giám sát vận chuyển hàng hóa |
1644 | 运输设备维护保养 (yùnshū shèbèi wéihù bǎoyǎng) – transport equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị vận tải |
1645 | 货物装卸安排 (huòwù zhuāngxiè ānpái) – cargo loading and unloading arrangement – sắp xếp bốc xếp hàng hóa |
1646 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – transport order management – quản lý đơn hàng vận tải |
1647 | 物流服务质量控制 (wùliú fúwù zhìliàng kòngzhì) – logistics service quality control – kiểm soát chất lượng dịch vụ logistics |
1648 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – cargo transport insurance terms – điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1649 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận tải |
1650 | 物流运输合同 (wùliú yùnshū hétóng) – logistics transport contract – hợp đồng vận tải logistics |
1651 | 货物安全运输 (huòwù ānquán yùnshū) – safe cargo transport – vận chuyển hàng hóa an toàn |
1652 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà) – transport process optimization – tối ưu quy trình vận tải |
1653 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – cargo transport scheduling – điều phối vận tải hàng hóa |
1654 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện vận tải |
1655 | 物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – logistics cost accounting – kế toán chi phí logistics |
1656 | 货物运输服务商 (huòwù yùnshū fúwù shāng) – cargo transport service provider – nhà cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa |
1657 | 运输合同终止 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – contract termination – chấm dứt hợp đồng vận tải |
1658 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – transport cost budget – ngân sách chi phí vận tải |
1659 | 货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – cargo load factor – tỷ lệ tải hàng |
1660 | 运输线路分析 (yùnshū xiànlù fēnxī) – transport route analysis – phân tích tuyến đường vận tải |
1661 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìng liàn yōuhuà) – logistics supply chain optimization – tối ưu chuỗi cung ứng logistics |
1662 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – transport equipment leasing – cho thuê thiết bị vận tải |
1663 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – cargo distribution center – trung tâm phân phối hàng hóa |
1664 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – transport monitoring system – hệ thống giám sát vận tải |
1665 | 物流运输标准 (wùliú yùnshū biāozhǔn) – logistics transport standards – tiêu chuẩn vận tải logistics |
1666 | 货物运输费用核算 (huòwù yùnshū fèiyòng hésuàn) – cargo transport cost accounting – kế toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1667 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – transport contract management – quản lý hợp đồng vận tải |
1668 | 物流订单跟踪 (wùliú dìngdān gēnzōng) – logistics order tracking – theo dõi đơn hàng logistics |
1669 | 运输时间窗口 (yùnshū shíjiān chuāngkǒu) – transport time window – khung thời gian vận tải |
1670 | 物流作业流程 (wùliú zuòyè liúchéng) – logistics operation process – quy trình vận hành logistics |
1671 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – transport efficiency improvement – nâng cao hiệu quả vận tải |
1672 | 物流运输合同签订 (wùliú yùnshū hétóng qiāndìng) – logistics transport contract signing – ký hợp đồng vận tải logistics |
1673 | 货物运输安全措施 (huòwù yùnshū ānquán cuòshī) – cargo transport safety measures – biện pháp an toàn vận tải hàng hóa |
1674 | 运输损失赔偿 (yùnshū sǔnshī péicháng) – transport loss compensation – bồi thường tổn thất vận tải |
1675 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – logistics transport planning – kế hoạch vận tải logistics |
1676 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport risk management – quản lý rủi ro vận tải hàng hóa |
1677 | 运输资源调配 (yùnshū zīyuán diàopèi) – transport resource allocation – phân bổ nguồn lực vận tải |
1678 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – logistics system integration – tích hợp hệ thống logistics |
1679 | 运输合同违约责任 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – contract breach liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận tải |
1680 | 物流运输技术 (wùliú yùnshū jìshù) – logistics transport technology – công nghệ vận tải logistics |
1681 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện vận tải |
1682 | 物流运输服务质量 (wùliú yùnshū fúwù zhìliàng) – logistics transport service quality – chất lượng dịch vụ vận tải logistics |
1683 | 货物运输责任保险 (huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn) – cargo liability insurance – bảo hiểm trách nhiệm vận tải hàng hóa |
1684 | 运输合同条款解释 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – contract terms interpretation – giải thích điều khoản hợp đồng vận tải |
1685 | 物流配送优化 (wùliú pèisòng yōuhuà) – logistics distribution optimization – tối ưu phân phối logistics |
1686 | 货物运输费用计算 (huòwù yùnshū fèiyòng jìsuàn) – cargo transport cost calculation – tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1687 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1688 | 物流运输保险索赔 (wùliú yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – logistics transport insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải logistics |
1689 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – contract negotiation – đàm phán hợp đồng vận tải |
1690 | 物流运输合规 (wùliú yùnshū héguī) – logistics transport compliance – tuân thủ vận tải logistics |
1691 | 运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – transport efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận tải |
1692 | 物流运输合同续签 (wùliú yùnshū hétóng xùqiān) – logistics transport contract renewal – gia hạn hợp đồng vận tải logistics |
1693 | 货物运输监控 (huòwù yùnshū jiānkòng) – cargo transport monitoring – giám sát vận chuyển hàng hóa |
1694 | 运输设备调配 (yùnshū shèbèi diàopèi) – transport equipment allocation – phân bổ thiết bị vận tải |
1695 | 物流运输风险评估 (wùliú yùnshū fēngxiǎn pínggū) – logistics transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận tải logistics |
1696 | 货物运输合规性 (huòwù yùnshū héguī xìng) – cargo transport compliance – tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
1697 | 运输合同争议解决 (yùnshū hétóng zhēngyì jiějué) – contract dispute resolution – giải quyết tranh chấp hợp đồng vận tải |
1698 | 物流运输绩效评估 (wùliú yùnshū jìxiào pínggū) – logistics transport performance evaluation – đánh giá hiệu suất vận tải logistics |
1699 | 货物运输流程管理 (huòwù yùnshū liúchéng guǎnlǐ) – cargo transport process management – quản lý quy trình vận chuyển hàng hóa |
1700 | 运输合同履约管理 (yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng vận tải |
1701 | 物流运输成本控制 (wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – logistics transport cost control – kiểm soát chi phí vận tải logistics |
1702 | 货物装载计划 (huòwù zhuāngzài jìhuà) – cargo loading plan – kế hoạch xếp hàng hóa |
1703 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – transport route optimization – tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
1704 | 物流供应商管理 (wùliú gōngyìng shāng guǎnlǐ) – logistics supplier management – quản lý nhà cung cấp logistics |
1705 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – transport contract signing – ký hợp đồng vận tải |
1706 | 货物交付确认 (huòwù jiāofù quèrèn) – cargo delivery confirmation – xác nhận giao hàng |
1707 | 运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – transport dispatch management – quản lý điều phối vận tải |
1708 | 物流仓储管理系统 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – logistics warehouse management system – hệ thống quản lý kho logistics |
1709 | 运输保险条款 (yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – transport insurance clause – điều khoản bảo hiểm vận tải |
1710 | 货物运输证书 (huòwù yùnshū zhèngshū) – cargo transport certificate – chứng nhận vận tải hàng hóa |
1711 | 运输车辆配置 (yùnshū chēliàng pèizhì) – transport vehicle allocation – phân bổ phương tiện vận tải |
1712 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – logistics distribution planning – kế hoạch phân phối logistics |
1713 | 货物运输标准化 (huòwù yùnshū biāozhǔnhuà) – cargo transport standardization – tiêu chuẩn hóa vận tải hàng hóa |
1714 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận tải |
1715 | 物流运输数据分析 (wùliú yùnshū shùjù fēnxī) – logistics transport data analysis – phân tích dữ liệu vận tải logistics |
1716 | 货物运输订单 (huòwù yùnshū dìngdān) – cargo transport order – đơn đặt hàng vận chuyển |
1717 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – transport cost accounting – tính toán chi phí vận tải |
1718 | 物流运输车辆 (wùliú yùnshū chēliàng) – logistics transport vehicle – phương tiện vận tải logistics |
1719 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – transport service contract – hợp đồng dịch vụ vận tải |
1720 | 物流运输计划调整 (wùliú yùnshū jìhuà tiáozhěng) – logistics transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận tải logistics |
1721 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – cargo transport timetable – bảng thời gian vận chuyển hàng hóa |
1722 | 运输风险评估报告 (yùnshū fēngxiǎn pínggū bàogào) – transport risk assessment report – báo cáo đánh giá rủi ro vận tải |
1723 | 物流运输成本优化 (wùliú yùnshū chéngběn yōuhuà) – logistics transport cost optimization – tối ưu chi phí vận tải logistics |
1724 | 运输合同违约 (yùnshū hétóng wéiyuē) – transport contract breach – vi phạm hợp đồng vận tải |
1725 | 物流运输操作规范 (wùliú yùnshū cāozuò guīfàn) – logistics transport operation standards – quy chuẩn vận hành vận tải logistics |
1726 | 货物运输损坏赔偿 (huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng) – cargo damage compensation – bồi thường hư hỏng hàng hóa |
1727 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện |
1728 | 物流运输合同管理 (wùliú yùnshū hétóng guǎnlǐ) – logistics transport contract management – quản lý hợp đồng vận tải logistics |
1729 | 货物运输交付 (huòwù yùnshū jiāofù) – cargo transport delivery – giao nhận vận chuyển hàng hóa |
1730 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – transport dispatch system – hệ thống điều phối vận tải |
1731 | 物流运输车辆调度 (wùliú yùnshū chēliàng diàodù) – logistics vehicle dispatch – điều phối phương tiện logistics |
1732 | 货物运输安全管理 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ) – cargo transport safety management – quản lý an toàn vận tải hàng hóa |
1733 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū) – vehicle maintenance – bảo trì phương tiện vận tải |
1734 | 物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – logistics transport efficiency – hiệu quả vận tải logistics |
1735 | 货物运输信息系统 (huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng) – cargo transport information system – hệ thống thông tin vận tải hàng hóa |
1736 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – transport service quality – chất lượng dịch vụ vận tải |
1737 | 物流运输作业 (wùliú yùnshū zuòyè) – logistics transport operation – hoạt động vận tải logistics |
1738 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – cargo transport liability – trách nhiệm vận tải hàng hóa |
1739 | 运输车辆运营 (yùnshū chēliàng yùnyíng) – vehicle operation – vận hành phương tiện vận tải |
1740 | 物流运输合同履行 (wùliú yùnshū hétóng lǚxíng) – logistics contract performance – thực hiện hợp đồng vận tải logistics |
1741 | 货物运输交接 (huòwù yùnshū jiāojiē) – cargo transport handover – bàn giao vận tải hàng hóa |
1742 | 运输成本控制系统 (yùnshū chéngběn kòngzhì xìtǒng) – transport cost control system – hệ thống kiểm soát chi phí vận tải |
1743 | 物流运输服务合同 (wùliú yùnshū fúwù hétóng) – logistics service contract – hợp đồng dịch vụ logistics |
1744 | 货物运输状态监控 (huòwù yùnshū zhuàngtài jiānkòng) – cargo status monitoring – giám sát trạng thái hàng hóa |
1745 | 物流运输业务流程 (wùliú yùnshū yèwù liúchéng) – logistics business process – quy trình nghiệp vụ logistics |
1746 | 货物运输索赔流程 (huòwù yùnshū suǒpéi liúchéng) – cargo claims process – quy trình khiếu nại vận tải hàng hóa |
1747 | 运输合同管理系统 (yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – transport contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận tải |
1748 | 物流运输风险控制 (wùliú yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – logistics risk control – kiểm soát rủi ro logistics |
1749 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – cargo transport scheduling – lập lịch vận chuyển hàng hóa |
1750 | 运输车辆租赁 (yùnshū chēliàng zūlìn) – vehicle leasing – thuê phương tiện vận tải |
1751 | 物流运输合同条款 (wùliú yùnshū hétóng tiáokuǎn) – logistics contract clauses – điều khoản hợp đồng logistics |
1752 | 货物运输状态跟踪 (huòwù yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – cargo status tracking – theo dõi trạng thái hàng hóa |
1753 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – transport equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị vận tải |
1754 | 运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – transport dispatcher – nhân viên điều phối vận tải |
1755 | 货物装卸工 (huòwù zhuāngxiè gōng) – cargo handler – công nhân bốc xếp hàng hóa |
1756 | 运输服务标准 (yùnshū fúwù biāozhǔn) – transport service standards – tiêu chuẩn dịch vụ vận tải |
1757 | 物流运输流程优化 (wùliú yùnshū liúchéng yōuhuà) – logistics process optimization – tối ưu hóa quy trình logistics |
1758 | 货物运输证书管理 (huòwù yùnshū zhèngshū guǎnlǐ) – cargo certificate management – quản lý chứng từ vận tải hàng hóa |
1759 | 运输风险管理措施 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – transport risk management measures – biện pháp quản lý rủi ro vận tải |
1760 | 物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) – logistics information sharing – chia sẻ thông tin logistics |
1761 | 货物装箱单 (huòwù zhuāngxiāng dān) – cargo packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
1762 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē) – transport contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận tải |
1763 | 物流运输车辆调度系统 (wùliú yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – logistics vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện logistics |
1764 | 货物运输安全检查 (huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá) – cargo safety inspection – kiểm tra an toàn hàng hóa |
1765 | 运输设备采购 (yùnshū shèbèi cǎigòu) – transport equipment procurement – mua sắm thiết bị vận tải |
1766 | 物流运输效率提升 (wùliú yùnshū xiàolǜ tíshēng) – logistics efficiency improvement – nâng cao hiệu quả logistics |
1767 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – cargo transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận tải hàng hóa |
1768 | 运输合同变更 (yùnshū hétóng biàngēng) – transport contract modification – sửa đổi hợp đồng vận tải |
1769 | 物流运输风险评估 (wùliú yùnshū fēngxiǎn pínggū) – logistics risk assessment – đánh giá rủi ro logistics |
1770 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – cargo transport cost settlement – thanh toán chi phí vận tải hàng hóa |
1771 | 运输车辆调度计划 (yùnshū chēliàng diàodù jìhuà) – vehicle dispatch planning – kế hoạch điều phối phương tiện |
1772 | 物流运输作业指导 (wùliú yùnshū zuòyè zhǐdǎo) – logistics operation guidance – hướng dẫn vận hành logistics |
1773 | 货物运输合同争议 (huòwù yùnshū hétóng zhēngyì) – cargo contract dispute – tranh chấp hợp đồng vận tải |
1774 | 物流运输数据监控 (wùliú yùnshū shùjù jiānkòng) – logistics data monitoring – giám sát dữ liệu logistics |
1775 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – cargo route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
1776 | 运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – transport equipment management – quản lý thiết bị vận tải |
1777 | 物流运输合同签订 (wùliú yùnshū hétóng qiāndìng) – logistics contract signing – ký hợp đồng logistics |
1778 | 货物运输装卸计划 (huòwù yùnshū zhuāngxiè jìhuà) – cargo loading and unloading plan – kế hoạch bốc xếp hàng hóa |
1779 | 运输服务满意度 (yùnshū fúwù mǎnyì dù) – transport service satisfaction – mức độ hài lòng dịch vụ vận tải |
1780 | 物流运输系统集成 (wùliú yùnshū xìtǒng jíchéng) – logistics system integration – tích hợp hệ thống logistics |
1781 | 货物运输管理软件 (huòwù yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – cargo transport management software – phần mềm quản lý vận tải hàng hóa |
1782 | 运输车辆事故处理 (yùnshū chēliàng shìgù chǔlǐ) – vehicle accident handling – xử lý tai nạn phương tiện vận tải |
1783 | 物流运输订单管理 (wùliú yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – logistics order management – quản lý đơn hàng logistics |
1784 | 货物运输合同条款解释 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – contract clause interpretation – giải thích điều khoản hợp đồng vận tải |
1785 | 运输车辆调度系统优化 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà) – vehicle dispatch system optimization – tối ưu hệ thống điều phối phương tiện |
1786 | 物流运输费用控制 (wùliú yùnshū fèiyòng kòngzhì) – logistics cost control – kiểm soát chi phí logistics |
1787 | 货物运输安全管理制度 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ zhìdù) – cargo safety management system – hệ thống quản lý an toàn vận tải hàng hóa |
1788 | 运输设备维护计划 (yùnshū shèbèi wéihù jìhuà) – equipment maintenance plan – kế hoạch bảo trì thiết bị |
1789 | 物流运输数据分析报告 (wùliú yùnshū shùjù fēnxī bàogào) – logistics data analysis report – báo cáo phân tích dữ liệu logistics |
1790 | 货物运输调度优化 (huòwù yùnshū diàodù yōuhuà) – cargo dispatch optimization – tối ưu điều phối vận tải hàng hóa |
1791 | 运输车辆运营管理 (yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ) – vehicle operation management – quản lý vận hành phương tiện vận tải |
1792 | 物流运输监控系统 (wùliú yùnshū jiānkòng xìtǒng) – logistics monitoring system – hệ thống giám sát logistics |
1793 | 货物运输风险预防 (huòwù yùnshū fēngxiǎn yùfáng) – cargo risk prevention – phòng ngừa rủi ro vận tải hàng hóa |
1794 | 运输合同违约责任 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – contract breach liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1795 | 物流运输标准流程 (wùliú yùnshū biāozhǔn liúchéng) – standard logistics procedures – quy trình chuẩn logistics |
1796 | 货物运输服务质量管理 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ) – transport service quality management – quản lý chất lượng dịch vụ vận tải |
1797 | 运输容量规划 (yùnshū róngliàng guīhuà) – transport capacity planning – kế hoạch công suất vận tải |
1798 | 物流运输指标 (wùliú yùnshū zhǐbiāo) – logistics performance indicators – chỉ số hiệu suất logistics |
1799 | 运输车辆调配 (yùnshū chēliàng tiáopèi) – vehicle allocation – phân bổ phương tiện vận tải |
1800 | 物流运输安全规范 (wùliú yùnshū ānquán guīfàn) – logistics safety regulations – quy chuẩn an toàn logistics |
1801 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – cargo transport planning – kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1802 | 物流运输成本分析 (wùliú yùnshū chéngběn fēnxī) – logistics cost analysis – phân tích chi phí logistics |
1803 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – cargo transport insurance – bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1804 | 运输车辆监控 (yùnshū chēliàng jiānkòng) – vehicle monitoring – giám sát phương tiện vận tải |
1805 | 物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – logistics transport services – dịch vụ vận tải logistics |
1806 | 货物装卸效率 (huòwù zhuāngxiè xiàolǜ) – loading and unloading efficiency – hiệu quả bốc xếp hàng hóa |
1807 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū) – vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1808 | 物流运输信息系统 (wùliú yùnshū xìnxī xìtǒng) – logistics information system – hệ thống thông tin logistics |
1809 | 货物运输时间管理 (huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – cargo transport time management – quản lý thời gian vận chuyển |
1810 | 货物运输追踪 (huòwù yùnshū zhuīzōng) – cargo transport tracking – theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1811 | 运输车辆调度计划 (yùnshū chēliàng diàodù jìhuà) – vehicle dispatch planning – kế hoạch điều phối xe |
1812 | 物流运输绩效评估 (wùliú yùnshū jìxiào pínggū) – logistics performance evaluation – đánh giá hiệu suất logistics |
1813 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – cargo transport cost control – kiểm soát chi phí vận tải |
1814 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – transport contract negotiation – thương lượng hợp đồng vận tải |
1815 | 物流运输操作流程 (wùliú yùnshū cāozuò liúchéng) – logistics operation process – quy trình vận hành logistics |
1816 | 货物运输安全管理 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ) – cargo transport safety management – quản lý an toàn vận chuyển |
1817 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – vehicle insurance – bảo hiểm phương tiện vận tải |
1818 | 物流运输调度系统 (wùliú yùnshū diàodù xìtǒng) – logistics dispatch system – hệ thống điều phối logistics |
1819 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận tải |
1820 | 物流运输设备管理 (wùliú yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – logistics equipment management – quản lý thiết bị logistics |
1821 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – cargo transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển |
1822 | 物流运输流程管理 (wùliú yùnshū liúchéng guǎnlǐ) – logistics process management – quản lý quy trình logistics |
1823 | 货物运输调度优化 (huòwù yùnshū diàodù yōuhuà) – cargo dispatch optimization – tối ưu điều phối hàng hóa |
1824 | 运输车辆调度员 (yùnshū chēliàng diàodù yuán) – vehicle dispatcher – nhân viên điều phối xe |
1825 | 物流运输费用结算 (wùliú yùnshū fèiyòng jiésuàn) – logistics cost settlement – thanh toán chi phí logistics |
1826 | 货物运输时间优化 (huòwù yùnshū shíjiān yōuhuà) – transport time optimization – tối ưu thời gian vận chuyển |
1827 | 运输合同管理系统 (yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng |
1828 | 物流运输质量控制 (wùliú yùnshū zhìliàng kòngzhì) – logistics quality control – kiểm soát chất lượng logistics |
1829 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – cargo route planning – lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
1830 | 运输车辆调度软件 (yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn) – vehicle dispatch software – phần mềm điều phối xe |
1831 | 物流运输合同履约 (wùliú yùnshū hétóng lǚyuē) – contract fulfillment – thực hiện hợp đồng logistics |
1832 | 货物运输过程管理 (huòwù yùnshū guòchéng guǎnlǐ) – cargo transport process management – quản lý quá trình vận tải |
1833 | 运输服务质量管理 (yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ) – transport service quality management – quản lý chất lượng dịch vụ vận tải |
1834 | 运输车辆燃料管理 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ) – vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu xe vận tải |
1835 | 物流运输调度优化系统 (wùliú yùnshū diàodù yōuhuà xìtǒng) – logistics dispatch optimization system – hệ thống tối ưu điều phối logistics |
1836 | 货物运输费用控制 (huòwù yùnshū fèiyòng kòngzhì) – cargo transport cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển |
1837 | 运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – transport capacity assessment – đánh giá năng lực vận tải |
1838 | 物流运输管理平台 (wùliú yùnshū guǎnlǐ píngtái) – logistics management platform – nền tảng quản lý logistics |
1839 | 货物交付时间 (huòwù jiāofù shíjiān) – cargo delivery time – thời gian giao hàng |
1840 | 运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – transport route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1841 | 物流信息追踪 (wùliú xìnxī zhuīzōng) – logistics information tracking – theo dõi thông tin logistics |
1842 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – cargo transport documents – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1843 | 运输时间窗口 (yùnshū shíjiān chuāngkǒu) – transport time window – khung thời gian vận chuyển |
1844 | 物流运输订单 (wùliú yùnshū dìngdān) – logistics transport order – đơn đặt hàng vận tải |
1845 | 货物运输流程图 (huòwù yùnshū liúchéng tú) – cargo transport flowchart – sơ đồ quy trình vận chuyển hàng hóa |
1846 | 运输车辆GPS定位 (yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – vehicle GPS tracking – định vị GPS phương tiện vận tải |
1847 | 货物运输协调 (huòwù yùnshū xiétiáo) – cargo transport coordination – điều phối vận chuyển hàng hóa |
1848 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – transport cost budgeting – dự toán chi phí vận tải |
1849 | 物流运输信息管理 (wùliú yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – logistics information management – quản lý thông tin logistics |
1850 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng xe vận tải |
1851 | 物流运输合同签署 (wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ) – logistics contract signing – ký hợp đồng logistics |
1852 | 运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn) – transport safety standards – tiêu chuẩn an toàn vận tải |
1853 | 物流运输计划制定 (wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng) – logistics planning – lập kế hoạch logistics |
1854 | 货物运输保障措施 (huòwù yùnshū bǎozhàng cuòshī) – cargo transport safeguards – biện pháp bảo đảm vận chuyển |
1855 | 物流运输时间管理 (wùliú yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – logistics time management – quản lý thời gian logistics |
1856 | 货物运输效率分析 (huòwù yùnshū xiàolǜ fēnxī) – cargo transport efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận tải |
1857 | 运输合同条款谈判 (yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn) – contract clause negotiation – thương lượng điều khoản hợp đồng |
1858 | 物流运输风险管理 (wùliú yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – logistics risk management – quản lý rủi ro logistics |
1859 | 货物运输跟踪与监控 (huòwù yùnshū gēnzōng yǔ jiānkòng) – cargo tracking and monitoring – theo dõi và giám sát hàng hóa |
1860 | 运输车辆分配 (yùnshū chēliàng fēnpèi) – vehicle allocation – phân bổ phương tiện |
1861 | 运输车辆管理规范 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīfàn) – vehicle management regulations – quy định quản lý xe |
1862 | 物流运输成本控制 (wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – logistics cost control – kiểm soát chi phí logistics |
1863 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo insurance claims – bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
1864 | 运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – transport efficiency evaluation – đánh giá hiệu quả vận tải |
1865 | 物流运输操作规范 (wùliú yùnshū cāozuò guīfàn) – logistics operating procedures – quy trình vận hành logistics |
1866 | 货物运输设备维护 (huòwù yùnshū shèbèi wéihù) – cargo transport equipment maintenance – bảo trì thiết bị vận tải |
1867 | 运输车辆调度员职责 (yùnshū chēliàng diàodù yuán zhízé) – vehicle dispatcher responsibilities – trách nhiệm nhân viên điều phối xe |
1868 | 物流运输信息共享 (wùliú yùnshū xìnxī gòngxiǎng) – logistics information sharing – chia sẻ thông tin logistics |
1869 | 运输合同管理流程 (yùnshū hétóng guǎnlǐ liúchéng) – contract management process – quy trình quản lý hợp đồng |
1870 | 物流运输车辆调配 (wùliú yùnshū chēliàng tiáopèi) – logistics vehicle allocation – phân phối phương tiện logistics |
1871 | 货物运输质量管理 (huòwù yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – cargo quality management – quản lý chất lượng hàng hóa |
1872 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – service quality evaluation – đánh giá chất lượng dịch vụ |
1873 | 物流运输技术支持 (wùliú yùnshū jìshù zhīchí) – logistics technical support – hỗ trợ kỹ thuật logistics |
1874 | 货物运输信息系统 (huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng) – cargo information system – hệ thống thông tin hàng hóa |
1875 | 运输车辆运行监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – vehicle operation monitoring – giám sát hoạt động xe |
1876 | 物流运输人员管理 (wùliú yùnshū rényuán guǎnlǐ) – logistics personnel management – quản lý nhân sự logistics |
1877 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
1878 | 运输时间管理系统 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ xìtǒng) – transport time management system – hệ thống quản lý thời gian vận tải |
1879 | 物流运输过程优化 (wùliú yùnshū guòchéng yōuhuà) – logistics process optimization – tối ưu hóa quy trình logistics |
1880 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – cargo loading and unloading – xếp dỡ hàng hóa |
1881 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – transport mode selection – lựa chọn phương thức vận chuyển |
1882 | 物流仓储管理系统 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse management system – hệ thống quản lý kho |
1883 | 运输合同期限 (yùnshū hétóng qīxiàn) – contract duration – thời hạn hợp đồng vận chuyển |
1884 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – cargo waybill – vận đơn hàng hóa |
1885 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
1886 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – cargo transport scheduling – điều phối vận chuyển hàng hóa |
1887 | 运输安全培训 (yùnshū ānquán péixùn) – transport safety training – đào tạo an toàn vận tải |
1888 | 物流信息技术 (wùliú xìnxī jìshù) – logistics information technology – công nghệ thông tin logistics |
1889 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – cargo tracking system – hệ thống truy tìm hàng hóa |
1890 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē) – contract performance – thực hiện hợp đồng vận tải |
1891 | 物流运输法规 (wùliú yùnshū fǎguī) – logistics transportation regulations – quy định vận tải logistics |
1892 | 货物运输索赔 (huòwù yùnshū suǒpéi) – cargo claims – khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
1893 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – vehicle dispatch system – hệ thống điều phối xe vận tải |
1894 | 物流配送路线 (wùliú pèisòng lùxiàn) – delivery route – tuyến đường phân phối |
1895 | 货物包装规范 (huòwù bāozhuāng guīfàn) – cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1896 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – transport cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa vận tải |
1897 | 物流运输方案设计 (wùliú yùnshū fāng’àn shèjì) – logistics transport plan design – thiết kế kế hoạch vận tải logistics |
1898 | 运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – transport efficiency optimization – tối ưu hóa hiệu suất vận tải |
1899 | 物流信息共享平台 (wùliú xìnxī gòngxiǎng píngtái) – logistics information sharing platform – nền tảng chia sẻ thông tin logistics |
1900 | 货物运输跟踪码 (huòwù yùnshū gēnzōng mǎ) – cargo tracking code – mã theo dõi hàng hóa |
1901 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – vehicle safety inspection – kiểm tra an toàn xe vận tải |
1902 | 物流运输合同条款 (wùliú yùnshū hétóng tiáokuǎn) – logistics contract terms – điều khoản hợp đồng logistics |
1903 | 货物损失赔偿 (huòwù sǔnshī péicháng) – cargo loss compensation – bồi thường mất mát hàng hóa |
1904 | 物流配送车辆 (wùliú pèisòng chēliàng) – delivery vehicle – phương tiện phân phối |
1905 | 货物运输状态更新 (huòwù yùnshū zhuàngtài gēngxīn) – cargo status update – cập nhật trạng thái hàng hóa |
1906 | 货物运输装载规范 (huòwù yùnshū zhuāngzài guīfàn) – cargo loading standards – tiêu chuẩn xếp hàng hóa |
1907 | 运输车辆维护记录 (yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng xe |
1908 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – delivery efficiency – hiệu quả phân phối |
1909 | 货物运输作业流程 (huòwù yùnshū zuòyè liúchéng) – cargo transport operation process – quy trình vận hành vận chuyển hàng hóa |
1910 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle management system – hệ thống quản lý xe vận tải |
1911 | 货物运输效率提升 (huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – cargo transport efficiency improvement – nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1912 | 运输车辆使用规范 (yùnshū chēliàng shǐyòng guīfàn) – vehicle usage regulations – quy định sử dụng xe |
1913 | 物流运输人员培训 (wùliú yùnshū rényuán péixùn) – logistics personnel training – đào tạo nhân sự logistics |
1914 | 货物运输责任划分 (huòwù yùnshū zérèn huàfēn) – cargo transport liability allocation – phân chia trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
1915 | 货物运输安全保障 (huòwù yùnshū ānquán bǎozhàng) – cargo transport safety assurance – đảm bảo an toàn vận chuyển hàng hóa |
1916 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – transport contract negotiation – đàm phán hợp đồng vận chuyển |
1917 | 运输资源优化 (yùnshū zīyuán yōuhuà) – transport resource optimization – tối ưu hóa nguồn lực vận tải |
1918 | 运输线路规划 (yùnshū xiànlù guīhuà) – transport route planning – lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
1919 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – logistics warehousing – kho vận logistics |
1920 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – transport management system – hệ thống quản lý vận tải |
1921 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – logistics transportation – vận tải logistics |
1922 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – cargo acceptance – tiếp nhận hàng hóa |
1923 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – logistics delivery – giao hàng logistics |
1924 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – transport planning – lập kế hoạch vận tải |
1925 | 物流调度 (wùliú diàodù) – logistics dispatching – điều phối logistics |
1926 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē) – contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1927 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – cargo transport – vận chuyển hàng hóa |
1928 | 物流服务 (wùliú fúwù) – logistics service – dịch vụ logistics |
1929 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – cargo handling – xếp dỡ hàng hóa |
1930 | 物流仓库 (wùliú cāngkù) – logistics warehouse – kho logistics |
1931 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – cargo shipment – giao hàng hóa |
1932 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – logistics information – thông tin logistics |
1933 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – transport time – thời gian vận chuyển |
1934 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – logistics planning – lập kế hoạch logistics |
1935 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – cargo transport contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1936 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – transport cost – chi phí vận chuyển |
1937 | 物流流程 (wùliú liúchéng) – logistics process – quy trình logistics |
1938 | 货物装箱 (huòwù zhuāngxiāng) – cargo packing – đóng thùng hàng hóa |
1939 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – transport contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
1940 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – cargo loading – xếp hàng hóa lên phương tiện |
1941 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – delivery planning – kế hoạch phân phối |
1942 | 货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – cargo transport service – dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1943 | 运输合同变更 (yùnshū hétóng biàngēng) – contract amendment – thay đổi hợp đồng vận chuyển |
1944 | 物流运输设备 (wùliú yùnshū shèbèi) – logistics transport equipment – thiết bị vận tải logistics |
1945 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – logistics warehousing management – quản lý kho logistics |
1946 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
1947 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – vehicle dispatching – điều phối phương tiện vận tải |
1948 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – logistics transportation cost – chi phí vận tải logistics |
1949 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – cargo transport dispatch – điều phối vận chuyển hàng hóa |
1950 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – transport safety management – quản lý an toàn vận tải |
1951 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – transport contract clause – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1952 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – cargo transport timeliness – thời gian vận chuyển hàng hóa |
1953 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – transport vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1954 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – contract performance – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1955 | 物流运输保险 (wùliú yùnshū bǎoxiǎn) – logistics transport insurance – bảo hiểm vận tải logistics |
1956 | 货物运输调度系统 (huòwù yùnshū diàodù xìtǒng) – cargo transport dispatch system – hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
1957 | 运输合同争议 (yùnshū hétóng zhēngyì) – transport contract dispute – tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
1958 | 货物运输文件 (huòwù yùnshū wénjiàn) – cargo transport documents – tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1959 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – transport vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện vận tải |
1960 | 物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – logistics transport service – dịch vụ vận tải logistics |
1961 | 货物运输风险 (huòwù yùnshū fēngxiǎn) – cargo transport risk – rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1962 | 运输合同条款解释 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – contract clause interpretation – giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1963 | 物流运输战略 (wùliú yùnshū zhànlüè) – logistics transport strategy – chiến lược vận tải logistics |
1964 | 运输合同终止 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – contract termination – chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
1965 | 物流运输流程优化 (wùliú yùnshū liúchéng yōuhuà) – logistics transport process optimization – tối ưu hóa quy trình vận tải logistics |
1966 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – contract signing – ký kết hợp đồng vận chuyển |
1967 | 运输车辆调度管理 (yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ) – vehicle dispatch management – quản lý điều phối phương tiện vận tải |
1968 | 物流运输信息系统 (wùliú yùnshū xìnxī xìtǒng) – logistics transport information system – hệ thống thông tin vận tải logistics |
1969 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – cargo transport route planning – lập kế hoạch tuyến vận chuyển hàng hóa |
1970 | 运输合同履约管理 (yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1971 | 运输车辆维护管理 (yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ) – vehicle maintenance management – quản lý bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1972 | 物流运输资源配置 (wùliú yùnshū zīyuán pèizhì) – logistics transport resource allocation – phân bổ nguồn lực vận tải logistics |
1973 | 货物运输计划制定 (huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng) – cargo transport plan formulation – xây dựng kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1974 | 运输合同争议解决 (yùnshū hétóng zhēngyì jiějué) – contract dispute resolution – giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
1975 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – cargo loading and unloading equipment – thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
1976 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – transport route optimization – tối ưu hóa tuyến vận tải |
1977 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1978 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1979 | 物流信息管理系统 (wùliú xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – logistics information management system – hệ thống quản lý thông tin logistics |
1980 | 货物运输调度平台 (huòwù yùnshū diàodù píngtái) – cargo transport dispatch platform – nền tảng điều phối vận chuyển hàng hóa |
1981 | 运输合同管理软件 (yùnshū hétóng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – transport contract management software – phần mềm quản lý hợp đồng vận chuyển |
1982 | 物流仓储自动化 (wùliú cāngchǔ zìdònghuà) – logistics warehousing automation – tự động hóa kho logistics |
1983 | 运输合同履约监控 (yùnshū hétóng lǚyuē jiānkòng) – contract performance monitoring – giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1984 | 物流运输质量管理 (wùliú yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – logistics transport quality management – quản lý chất lượng vận tải logistics |
1985 | 货物运输安全措施 (huòwù yùnshū ānquán cuòshī) – cargo transport safety measures – biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa |
1986 | 运输车辆GPS定位 (yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – vehicle GPS positioning – định vị GPS phương tiện vận tải |
1987 | 物流配送路线规划 (wùliú pèisòng lùxiàn guīhuà) – logistics delivery route planning – lập kế hoạch tuyến giao hàng logistics |
1988 | 运输合同索赔流程 (yùnshū hétóng suǒpéi liúchéng) – transport contract claim process – quy trình khiếu nại hợp đồng vận chuyển |
1989 | 物流运输绩效评估 (wùliú yùnshū jìxiào pínggū) – logistics transport performance evaluation – đánh giá hiệu quả vận tải logistics |
1990 | 货物运输损失赔偿 (huòwù yùnshū sǔnshī péicháng) – cargo loss compensation – bồi thường thiệt hại hàng hóa |
1991 | 运输车辆调度优化 (yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà) – vehicle dispatch optimization – tối ưu hóa điều phối phương tiện |
1992 | 物流仓库管理系统 (wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – logistics warehouse management system – hệ thống quản lý kho logistics |
1993 | 货物运输合同争议解决机制 (huòwù yùnshū hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – contract dispute resolution mechanism – cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
1994 | 运输车辆维护记录 (yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1995 | 物流运输成本分析 (wùliú yùnshū chéngběn fēnxī) – logistics transport cost analysis – phân tích chi phí vận tải logistics |
1996 | 货物运输计划管理 (huòwù yùnshū jìhuà guǎnlǐ) – cargo transport plan management – quản lý kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1997 | 运输合同违约责任 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – contract breach liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1998 | 货物装卸作业标准 (huòwù zhuāngxiè zuòyè biāozhǔn) – cargo handling operation standards – tiêu chuẩn thao tác xếp dỡ hàng hóa |
1999 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – logistics delivery efficiency – hiệu quả giao hàng logistics |
2000 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – cargo transport monitoring system – hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
2001 | 物流运输资源优化配置 (wùliú yùnshū zīyuán yōuhuà pèizhì) – logistics transport resource optimization – tối ưu hóa phân bổ nguồn lực vận tải |
2002 | 运输车辆调度管理系统 (yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle dispatch management system – hệ thống quản lý điều phối phương tiện |
2003 | 物流运输合同谈判 (wùliú yùnshū hétóng tánpàn) – logistics transport contract negotiation – thương thảo hợp đồng vận tải logistics |
2004 | 货物运输服务质量 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng) – cargo transport service quality – chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2005 | 运输车辆调度计划 (yùnshū chēliàng diàodù jìhuà) – vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối phương tiện vận tải |
2006 | 物流仓储设施 (wùliú cāngchǔ shèshī) – logistics warehousing facilities – cơ sở kho logistics |
2007 | 货物运输安全管理制度 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ zhìdù) – cargo transport safety management system – hệ thống quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa |
2008 | 运输合同履行监督 (yùnshū hétóng lǚxíng jiāndū) – contract performance supervision – giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2009 | 物流运输信息平台 (wùliú yùnshū xìnxī píngtái) – logistics transport information platform – nền tảng thông tin vận tải logistics |
2010 | 货物运输过程控制 (huòwù yùnshū guòchéng kòngzhì) – cargo transport process control – kiểm soát quy trình vận chuyển hàng hóa |
2011 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – vehicle safety inspection – kiểm tra an toàn phương tiện vận tải |
2012 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – logistics delivery service – dịch vụ giao hàng logistics |
2013 | 货物运输合同签署流程 (huòwù yùnshū hétóng qiānshǔ liúchéng) – cargo transport contract signing process – quy trình ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2014 | 运输车辆燃料管理 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ) – vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện vận tải |
2015 | 物流运输服务合同 (wùliú yùnshū fúwù hétóng) – logistics transport service contract – hợp đồng dịch vụ vận tải logistics |
2016 | 运输车辆调度策略 (yùnshū chēliàng diàodù cèlüè) – vehicle dispatch strategy – chiến lược điều phối phương tiện |
2017 | 物流仓储安全管理 (wùliú cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – logistics warehousing safety management – quản lý an toàn kho logistics |
2018 | 运输合同风险控制 (yùnshū hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – transport contract risk control – kiểm soát rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2019 | 物流配送调度系统 (wùliú pèisòng diàodù xìtǒng) – logistics delivery dispatch system – hệ thống điều phối giao hàng logistics |
2020 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán guǎnlǐ) – vehicle driver management – quản lý tài xế phương tiện vận tải |
2021 | 物流运输服务流程 (wùliú yùnshū fúwù liúchéng) – logistics transport service process – quy trình dịch vụ vận tải logistics |
2022 | 运输合同违约金 (yùnshū hétóng wéiyuē jīn) – contract penalty fee – phí phạt vi phạm hợp đồng vận chuyển |
2023 | 货物运输计划制定 (huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng) – cargo transport plan formulation – lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2024 | 运输车辆维修保养 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – vehicle maintenance and servicing – bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải |
2025 | 物流配送资源调配 (wùliú pèisòng zīyuán tiáopèi) – logistics delivery resource allocation – phân bổ nguồn lực giao hàng logistics |
2026 | 货物运输合同管理 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – cargo transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2027 | 物流运输服务标准 (wùliú yùnshū fúwù biāozhǔn) – logistics transport service standards – tiêu chuẩn dịch vụ vận tải logistics |
2028 | 货物运输风险防范 (huòwù yùnshū fēngxiǎn fángfàn) – cargo transport risk prevention – phòng ngừa rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2029 | 运输车辆应急预案 (yùnshū chēliàng yìngjí yù’àn) – vehicle emergency plan – phương án khẩn cấp phương tiện vận tải |
2030 | 物流仓储设备维护 (wùliú cāngchǔ shèbèi wéihù) – logistics warehousing equipment maintenance – bảo trì thiết bị kho logistics |
2031 | 货物运输合同审查 (huòwù yùnshū hétóng shěnchá) – cargo transport contract review – kiểm tra hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2032 | 运输车辆保险管理 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn guǎnlǐ) – vehicle insurance management – quản lý bảo hiểm phương tiện vận tải |
2033 | 货物装卸作业流程 (huòwù zhuāngxiè zuòyè liúchéng) – cargo loading and unloading operation process – quy trình xếp dỡ hàng hóa |
2034 | 运输车辆监控系统 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – vehicle monitoring system – hệ thống giám sát phương tiện vận tải |
2035 | 物流配送服务质量 (wùliú pèisòng fúwù zhìliàng) – logistics delivery service quality – chất lượng dịch vụ giao hàng logistics |
2036 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – cargo transport contract execution – thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2037 | 物流仓储库存管理 (wùliú cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – logistics warehousing inventory management – quản lý tồn kho kho logistics |
2038 | 运输合同争议调解 (yùnshū hétóng zhēngyì tiáojiě) – contract dispute mediation – hòa giải tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
2039 | 物流运输网络优化 (wùliú yùnshū wǎngluò yōuhuà) – logistics transport network optimization – tối ưu hóa mạng lưới vận tải logistics |
2040 | 货物运输服务合同条款 (huòwù yùnshū fúwù hétóng tiáokuǎn) – cargo transport service contract terms – điều khoản hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2041 | 运输车辆安全培训 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn) – vehicle safety training – đào tạo an toàn phương tiện vận tải |
2042 | 物流配送订单管理 (wùliú pèisòng dìngdān guǎnlǐ) – logistics delivery order management – quản lý đơn hàng giao hàng logistics |
2043 | 货物运输服务评价 (huòwù yùnshū fúwù píngjià) – cargo transport service evaluation – đánh giá dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2044 | 运输合同签订流程 (yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng) – transport contract signing process – quy trình ký hợp đồng vận chuyển |
2045 | 运输车辆动态管理 (yùnshū chēliàng dòngtài guǎnlǐ) – vehicle dynamic management – quản lý trạng thái phương tiện vận tải |
2046 | 物流配送路径规划 (wùliú pèisòng lùjìng guīhuà) – logistics delivery route planning – lập kế hoạch tuyến đường giao hàng |
2047 | 货物运输合同条款解析 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěxī) – cargo transport contract clause analysis – phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2048 | 运输车辆排放标准 (yùnshū chēliàng páifàng biāozhǔn) – vehicle emission standards – tiêu chuẩn khí thải phương tiện vận tải |
2049 | 物流仓储温湿度控制 (wùliú cāngchǔ wēn shīdù kòngzhì) – logistics warehousing temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho logistics |
2050 | 运输车辆油耗管理 (yùnshū chēliàng yóuhào guǎnlǐ) – vehicle fuel consumption management – quản lý tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
2051 | 物流配送客户满意度 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù) – logistics delivery customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng giao hàng logistics |
2052 | 货物运输合同违约责任 (huòwù yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – cargo transport contract breach liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
2053 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo trì phương tiện vận tải |
2054 | 物流仓储空间利用率 (wùliú cāngchǔ kōngjiān lìyòng lǜ) – logistics warehousing space utilization rate – tỷ lệ sử dụng không gian kho logistics |
2055 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport insurance claims – yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
2056 | 物流配送运输效率 (wùliú pèisòng yùnshū xiàolǜ) – logistics delivery transport efficiency – hiệu quả vận tải giao hàng logistics |
2057 | 运输车辆安全检查表 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá biǎo) – vehicle safety inspection checklist – bảng kiểm tra an toàn phương tiện vận tải |
2058 | 物流仓储自动化设备 (wùliú cāngchǔ zìdònghuà shèbèi) – logistics warehousing automation equipment – thiết bị tự động hóa kho logistics |
2059 | 货物运输合同谈判 (huòwù yùnshū hétóng tánpàn) – cargo transport contract negotiation – đàm phán hợp đồng vận chuyển |
2060 | 运输车辆管理信息系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – vehicle management information system – hệ thống thông tin quản lý phương tiện vận tải |
2061 | 物流配送运输成本分析 (wùliú pèisòng yùnshū chéngběn fēnxī) – logistics delivery transport cost analysis – phân tích chi phí vận tải giao hàng |
2062 | 货物运输路径优化 (huòwù yùnshū lùjìng yōuhuà) – cargo transport route optimization – tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2063 | 运输车辆驾驶行为监控 (yùnshū chēliàng jiàshǐ xíngwéi jiānkòng) – vehicle driver behavior monitoring – giám sát hành vi lái xe phương tiện vận tải |
2064 | 物流仓储货物盘点 (wùliú cāngchǔ huòwù pándiǎn) – logistics warehousing inventory counting – kiểm kê hàng hóa kho logistics |
2065 | 货物运输服务水平协议 (huòwù yùnshū fúwù shuǐpíng xiéyì) – cargo transport service level agreement – thỏa thuận mức độ dịch vụ vận chuyển |
2066 | 运输合同履约管理 (yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – transport contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2067 | 物流配送运输安全保障 (wùliú pèisòng yùnshū ānquán bǎozhàng) – logistics delivery transport safety assurance – đảm bảo an toàn vận tải giao hàng |
2068 | 运输车辆技术状态监测 (yùnshū chēliàng jìshù zhuàngtài jiāncè) – vehicle technical condition monitoring – giám sát tình trạng kỹ thuật phương tiện |
2069 | 物流仓储温控系统 (wùliú cāngchǔ wēnkòng xìtǒng) – logistics warehousing temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ kho logistics |
2070 | 货物运输合同风险管理 (huòwù yùnshū hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport contract risk management – quản lý rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2071 | 运输车辆行驶记录仪 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù yí) – vehicle dashcam – thiết bị ghi hình hành trình phương tiện vận tải |
2072 | 物流配送路线管理 (wùliú pèisòng lùxiàn guǎnlǐ) – logistics delivery route management – quản lý tuyến đường giao hàng logistics |
2073 | 货物运输质量控制 (huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – cargo transport quality control – kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa |
2074 | 运输车辆年检制度 (yùnshū chēliàng niánjiǎn zhìdù) – vehicle annual inspection system – quy định kiểm định phương tiện vận tải hàng năm |
2075 | 物流仓储订单处理 (wùliú cāngchǔ dìngdān chǔlǐ) – logistics warehousing order processing – xử lý đơn hàng kho logistics |
2076 | 运输车辆疲劳驾驶监测 (yùnshū chēliàng píláo jiàshǐ jiāncè) – vehicle fatigue driving monitoring – giám sát lái xe mệt mỏi |
2077 | 物流配送客户投诉处理 (wùliú pèisòng kèhù tóusù chǔlǐ) – logistics delivery customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng giao hàng |
2078 | 货物运输运输调度平台 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù píngtái) – cargo transport dispatch platform – nền tảng điều phối vận tải hàng hóa |
2079 | 运输车辆智能管理系统 (yùnshū chēliàng zhìnéng guǎnlǐ xìtǒng) – intelligent vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện vận tải thông minh |
2080 | 物流仓储信息系统 (wùliú cāngchǔ xìnxī xìtǒng) – logistics warehousing information system – hệ thống thông tin kho logistics |
2081 | 货物运输服务协议 (huòwù yùnshū fúwù xiéyì) – cargo transport service agreement – thỏa thuận dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2082 | 物流配送时效管理 (wùliú pèisòng shíxiào guǎnlǐ) – logistics delivery timeliness management – quản lý thời gian giao hàng logistics |
2083 | 货物运输合同终止 (huòwù yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – cargo transport contract termination – chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
2084 | 运输车辆驾驶资格审查 (yùnshū chēliàng jiàshǐ zīgé shěnchá) – vehicle driver qualification review – kiểm tra bằng lái phương tiện vận tải |
2085 | 物流仓储安全检查 (wùliú cāngchǔ ānquán jiǎnchá) – logistics warehousing safety inspection – kiểm tra an toàn kho logistics |
2086 | 货物运输损失理赔 (huòwù yùnshū sǔnshī lǐpéi) – cargo transport loss claim – yêu cầu bồi thường thiệt hại hàng hóa |
2087 | 运输合同变更管理 (yùnshū hétóng biàngēng guǎnlǐ) – transport contract change management – quản lý thay đổi hợp đồng vận chuyển |
2088 | 物流配送车辆管理 (wùliú pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – logistics delivery vehicle management – quản lý phương tiện giao hàng logistics |
2089 | 货物运输客户关系管理 (huòwù yùnshū kèhù guānxì guǎnlǐ) – cargo transport customer relationship management – quản lý quan hệ khách hàng vận chuyển |
2090 | 运输车辆环保法规 (yùnshū chēliàng huánbǎo fǎguī) – vehicle environmental protection regulations – quy định bảo vệ môi trường phương tiện vận tải |
2091 | 物流仓储货物分类管理 (wùliú cāngchǔ huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – logistics warehousing cargo classification management – quản lý phân loại hàng hóa kho logistics |
2092 | 货物运输损坏预防措施 (huòwù yùnshū sǔnhuài yùfáng cuòshī) – cargo damage prevention measures – biện pháp phòng ngừa hư hại hàng hóa |
2093 | 运输车辆事故应急预案 (yùnshū chēliàng shìgù yìngjí yù’àn) – vehicle accident emergency plan – kế hoạch ứng phó sự cố phương tiện vận tải |
2094 | 物流配送订单跟踪系统 (wùliú pèisòng dìngdān gēnzōng xìtǒng) – logistics delivery order tracking system – hệ thống theo dõi đơn hàng giao hàng logistics |
2095 | 货物运输合同争议解决 (huòwù yùnshū hétóng zhēngyì jiějué) – cargo transport contract dispute resolution – giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
2096 | 运输车辆驾驶员培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán péixùn) – vehicle driver training – đào tạo lái xe phương tiện vận tải |
2097 | 货物运输合同续签 (huòwù yùnshū hétóng xùqiān) – cargo transport contract renewal – gia hạn hợp đồng vận chuyển |
2098 | 物流配送时间窗 (wùliú pèisòng shíjiān chuāng) – logistics delivery time window – khung thời gian giao hàng |
2099 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – cargo transport contract signing – ký kết hợp đồng vận chuyển |
2100 | 运输车辆安全培训 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn) – vehicle safety training – đào tạo an toàn phương tiện |
2101 | 物流仓储库存周转率 (wùliú cāngchǔ kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – logistics warehousing inventory turnover rate – tỷ lệ quay vòng tồn kho |
2102 | 货物运输损害赔偿 (huòwù yùnshū sǔnhài péicháng) – cargo transport damage compensation – bồi thường thiệt hại hàng hóa |
2103 | 运输车辆行驶里程统计 (yùnshū chēliàng xíngshǐ lǐchéng tǒngjì) – vehicle mileage statistics – thống kê quãng đường di chuyển |
2104 | 物流配送路径优化算法 (wùliú pèisòng lùjìng yōuhuà suànfǎ) – logistics delivery route optimization algorithm – thuật toán tối ưu tuyến giao hàng |
2105 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo trì phương tiện |
2106 | 物流仓储货物出入库管理 (wùliú cāngchǔ huòwù chūrùkù guǎnlǐ) – logistics warehousing goods in/out management – quản lý xuất nhập kho hàng hóa |
2107 | 货物运输承运人责任 (huòwù yùnshū chéngyùn rén zérèn) – cargo carrier liability – trách nhiệm người vận chuyển |
2108 | 物流配送订单管理系统 (wùliú pèisòng dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – logistics delivery order management system – hệ thống quản lý đơn hàng giao hàng |
2109 | 货物运输货损险 (huòwù yùnshū huòsǔn xiǎn) – cargo damage insurance – bảo hiểm thiệt hại hàng hóa |
2110 | 运输车辆驾驶员安全手册 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán ānquán shǒucè) – vehicle driver safety manual – sổ tay an toàn lái xe |
2111 | 物流仓储货架管理 (wùliú cāngchǔ huòjià guǎnlǐ) – logistics warehousing rack management – quản lý giá kệ kho |
2112 | 货物运输合同违约金 (huòwù yùnshū hétóng wéiyuē jīn) – cargo transport contract penalty – phạt vi phạm hợp đồng |
2113 | 运输车辆事故记录 (yùnshū chēliàng shìgù jìlù) – vehicle accident records – hồ sơ tai nạn phương tiện |
2114 | 物流配送车辆调度系统 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù xìtǒng) – logistics delivery vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện giao hàng |
2115 | 货物运输路径追踪 (huòwù yùnshū lùjìng zhuīzōng) – cargo transport route tracking – theo dõi tuyến vận chuyển hàng hóa |
2116 | 物流仓储货物安全管理 (wùliú cāngchǔ huòwù ānquán guǎnlǐ) – logistics warehousing goods safety management – quản lý an toàn hàng hóa kho |
2117 | 货物运输合同索赔流程 (huòwù yùnshū hétóng suǒpéi liúchéng) – cargo transport contract claim process – quy trình yêu cầu bồi thường hợp đồng |
2118 | 运输车辆维护保养计划 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance and servicing plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2119 | 物流配送时间管理 (wùliú pèisòng shíjiān guǎnlǐ) – logistics delivery time management – quản lý thời gian giao hàng |
2120 | 货物运输承运协议 (huòwù yùnshū chéngyùn xiéyì) – cargo carrier agreement – thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
2121 | 运输车辆驾驶行为分析 (yùnshū chēliàng jiàshǐ xíngwéi fēnxī) – vehicle driver behavior analysis – phân tích hành vi lái xe |
2122 | 物流仓储智能化管理 (wùliú cāngchǔ zhìnéng huà guǎnlǐ) – logistics warehousing intelligent management – quản lý kho thông minh |
2123 | 货物运输风险控制措施 (huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – cargo transport risk control measures – biện pháp kiểm soát rủi ro vận chuyển |
2124 | 运输车辆紧急维修 (yùnshū chēliàng jǐnjí wéixiū) – emergency vehicle repair – sửa chữa khẩn cấp phương tiện |
2125 | 物流配送客户满意度调查 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù diàochá) – logistics delivery customer satisfaction survey – khảo sát hài lòng khách hàng |
2126 | 货物运输合同执行监督 (huòwù yùnshū hétóng zhíxíng jiāndū) – cargo transport contract execution supervision – giám sát thực hiện hợp đồng |
2127 | 运输车辆年度报废标准 (yùnshū chēliàng niándù bàofèi biāozhǔn) – vehicle annual scrapping standards – tiêu chuẩn thanh lý phương tiện hàng năm |
2128 | 物流仓储货物保管 (wùliú cāngchǔ huòwù bǎoguǎn) – logistics warehousing goods custody – bảo quản hàng hóa kho |
2129 | 货物运输调度管理 (huòwù yùnshū diàodù guǎnlǐ) – cargo transport dispatch management – quản lý điều phối vận chuyển |
2130 | 运输车辆定期检测 (yùnshū chēliàng dìngqī jiǎncè) – vehicle periodic inspection – kiểm định định kỳ phương tiện |
2131 | 物流配送车辆维护 (wùliú pèisòng chēliàng wéihù) – logistics delivery vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện giao hàng |
2132 | 货物运输服务质量评估 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – cargo transport service quality assessment – đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2133 | 运输车辆环保检测 (yùnshū chēliàng huánbǎo jiǎncè) – vehicle environmental inspection – kiểm tra bảo vệ môi trường phương tiện |
2134 | 物流仓储信息化建设 (wùliú cāngchǔ xìnxī huà jiànshè) – logistics warehousing informatization construction – xây dựng hệ thống kho logistics số hóa |
2135 | 货物运输合同风险分担 (huòwù yùnshū hétóng fēngxiǎn fēndān) – cargo transport contract risk sharing – phân chia rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2136 | 运输车辆应急救援 (yùnshū chēliàng yìngjí jiùyuán) – vehicle emergency rescue – cứu hộ khẩn cấp phương tiện |
2137 | 物流配送订单履约 (wùliú pèisòng dìngdān lǚyuē) – logistics delivery order fulfillment – thực hiện đơn hàng giao hàng |
2138 | 货物运输合同履约责任 (huòwù yùnshū hétóng lǚyuē zérèn) – cargo transport contract performance liability – trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2139 | 运输车辆驾驶安全规章 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán guīzhāng) – vehicle driving safety regulations |
2140 | 物流仓储温湿度控制 (wùliú cāngchǔ wēn shīdù kòngzhì) – logistics warehousing temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2141 | 货物运输专用车辆 (huòwù yùnshū zhuānyòng chēliàng) – dedicated cargo transport vehicle – xe vận chuyển hàng chuyên dụng |
2142 | 运输车辆故障诊断 (yùnshū chēliàng gùzhàng zhěnduàn) – vehicle fault diagnosis – chẩn đoán hư hỏng phương tiện |
2143 | 物流配送路线规划 (wùliú pèisòng lùxiàn guīhuà) – logistics delivery route planning – lập kế hoạch tuyến giao hàng |
2144 | 货物运输合同条款解释 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – cargo transport contract clause interpretation – giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2145 | 运输车辆保险理赔 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi) – vehicle insurance claim – bồi thường bảo hiểm phương tiện |
2146 | 物流仓储安全事故报告 (wùliú cāngchǔ ānquán shìgù bàogào) – logistics warehousing safety incident report – báo cáo sự cố an toàn kho |
2147 | 货物运输时间保证 (huòwù yùnshū shíjiān bǎozhèng) – cargo transport time guarantee – cam kết thời gian vận chuyển |
2148 | 运输车辆能源管理 (yùnshū chēliàng néngyuán guǎnlǐ) – vehicle energy management – quản lý năng lượng phương tiện |
2149 | 物流配送车辆行驶记录仪 (wùliú pèisòng chēliàng xíngshǐ jìlù yí) – logistics delivery vehicle dashcam – thiết bị ghi hình lái xe giao hàng |
2150 | 货物运输合同变更 (huòwù yùnshū hétóng biàngēng) – cargo transport contract amendment – sửa đổi hợp đồng vận chuyển |
2151 | 物流仓储自动化设备 (wùliú cāngchǔ zìdòng huà shèbèi) – logistics warehousing automation equipment – thiết bị tự động kho |
2152 | 货物运输风险评估报告 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū bàogào) – cargo transport risk assessment report – báo cáo đánh giá rủi ro vận chuyển |
2153 | 运输车辆环保标准 (yùnshū chēliàng huánbǎo biāozhǔn) – vehicle environmental protection standards – tiêu chuẩn bảo vệ môi trường phương tiện |
2154 | 物流配送车辆跟踪系统 (wùliú pèisòng chēliàng gēnzōng xìtǒng) – logistics delivery vehicle tracking system – hệ thống theo dõi phương tiện giao hàng |
2155 | 货物运输车辆管理条例 (huòwù yùnshū chēliàng guǎnlǐ tiáolì) – cargo transport vehicle management regulations – quy định quản lý phương tiện vận chuyển |
2156 | 运输车辆疲劳驾驶预警 (yùnshū chēliàng píláo jiàshǐ yùjǐng) – vehicle fatigue driving warning – cảnh báo lái xe mệt mỏi |
2157 | 物流仓储货物防火措施 (wùliú cāngchǔ huòwù fánghuǒ cuòshī) – logistics warehousing fire prevention measures – biện pháp phòng cháy kho |
2158 | 运输车辆排放检测 (yùnshū chēliàng páifàng jiǎncè) – vehicle emission testing – kiểm tra khí thải phương tiện |
2159 | 物流配送车辆维修保养 (wùliú pèisòng chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – logistics delivery vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện giao hàng |
2160 | 货物运输装卸管理 (huòwù yùnshū zhuāngxiè guǎnlǐ) – cargo transport loading and unloading management – quản lý bốc xếp hàng hóa |
2161 | 物流仓储货物盘点 (wùliú cāngchǔ huòwù pándiǎn) – logistics warehousing inventory checking – kiểm kê hàng hóa kho |
2162 | 运输车辆技术改造 (yùnshū chēliàng jìshù gǎizào) – vehicle technical retrofit – cải tạo kỹ thuật phương tiện |
2163 | 物流配送货物分拣 (wùliú pèisòng huòwù fēnjiǎn) – logistics delivery goods sorting – phân loại hàng giao |
2164 | 货物运输服务投诉处理 (huòwù yùnshū fúwù tóusù chǔlǐ) – cargo transport service complaint handling – xử lý khiếu nại dịch vụ vận chuyển |
2165 | 运输车辆GPS定位 (yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – vehicle GPS positioning – định vị GPS phương tiện |
2166 | 物流仓储货物损坏赔偿 (wùliú cāngchǔ huòwù sǔnhuài péicháng) – logistics warehousing goods damage compensation – bồi thường hư hỏng hàng hóa kho |
2167 | 货物运输合同履行监督 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng jiāndū) – cargo transport contract performance supervision – giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2168 | 运输车辆运营管理系统 (yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle operation management system – hệ thống quản lý vận hành phương tiện |
2169 | 物流配送货物追踪 (wùliú pèisòng huòwù zhuīzōng) – logistics delivery goods tracking – theo dõi hàng giao |
2170 | 货物运输合同法律责任 (huòwù yùnshū hétóng fǎlǜ zérèn) – cargo transport contract legal liability – trách nhiệm pháp lý hợp đồng vận chuyển |
2171 | 运输车辆安全检查制度 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá zhìdù) – vehicle safety inspection system – hệ thống kiểm tra an toàn phương tiện |
2172 | 物流仓储自动拣货系统 (wùliú cāngchǔ zìdòng jiǎn huò xìtǒng) – logistics warehousing automated picking system – hệ thống lấy hàng tự động |
2173 | 货物运输专用保险 (huòwù yùnshū zhuānyòng bǎoxiǎn) – specialized cargo transport insurance – bảo hiểm chuyên dụng vận chuyển hàng hóa |
2174 | 运输车辆技术检测 (yùnshū chēliàng jìshù jiǎncè) – vehicle technical inspection – kiểm định kỹ thuật phương tiện |
2175 | 物流配送车辆调度平台 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù píngtái) – logistics delivery vehicle dispatch platform – nền tảng điều phối phương tiện giao hàng |
2176 | 运输车辆节能减排技术 (yùnshū chēliàng jiénéng jiǎnpái jìshù) – vehicle energy-saving and emission reduction technology – công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải phương tiện |
2177 | 物流仓储货物标签管理 (wùliú cāngchǔ huòwù biāoqiān guǎnlǐ) – logistics warehousing goods label management – quản lý nhãn hàng hóa kho |
2178 | 货物运输合同订立 (huòwù yùnshū hétóng dìnglì) – cargo transport contract formation – thiết lập hợp đồng vận chuyển |
2179 | 运输车辆运行监控系统 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng xìtǒng) – vehicle operation monitoring system – hệ thống giám sát vận hành phương tiện |
2180 | 物流配送车辆事故应急处理 (wùliú pèisòng chēliàng shìgù yìngjí chǔlǐ) – logistics delivery vehicle accident emergency handling – xử lý khẩn cấp tai nạn phương tiện giao hàng |
2181 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – cargo transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển |
2182 | 运输车辆智能调度系统 (yùnshū chēliàng zhìnéng diàodù xìtǒng) – intelligent vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện thông minh |
2183 | 物流仓储货物储存条件 (wùliú cāngchǔ huòwù chúcún tiáojiàn) – logistics warehousing goods storage conditions – điều kiện lưu trữ hàng hóa kho |
2184 | 货物运输合同违约责任 (huòwù yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – cargo transport contract breach of contract liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
2185 | 物流配送货物装载管理 (wùliú pèisòng huòwù zhuāngzài guǎnlǐ) – logistics delivery goods loading management – quản lý xếp hàng giao |
2186 | 货物运输合同风险防范 (huòwù yùnshū hétóng fēngxiǎn fángfàn) – cargo transport contract risk prevention – phòng tránh rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2187 | 运输车辆智能监控系统 (yùnshū chēliàng zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – intelligent vehicle monitoring system – hệ thống giám sát phương tiện thông minh |
2188 | 物流仓储信息系统 (wùliú cāngchǔ xìnxī xìtǒng) – logistics warehousing information system – hệ thống thông tin kho vận |
2189 | 货物运输合同条款谈判 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn) – cargo transport contract clause negotiation – đàm phán điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2190 | 物流配送人员培训 (wùliú pèisòng rényuán péixùn) – logistics delivery personnel training – đào tạo nhân viên giao nhận |
2191 | 货物运输损失赔偿 (huòwù yùnshū sǔnshī péicháng) – cargo transport loss compensation – bồi thường tổn thất vận chuyển |
2192 | 物流仓储货物码放 (wùliú cāngchǔ huòwù mǎfàng) – logistics warehousing goods stacking – xếp chồng hàng hóa kho |
2193 | 货物运输保险理赔流程 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – cargo transport insurance claim process – quy trình bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
2194 | 运输车辆事故责任划分 (yùnshū chēliàng shìgù zérèn huàfēn) – vehicle accident liability division – phân định trách nhiệm tai nạn phương tiện |
2195 | 物流配送车辆定位系统 (wùliú pèisòng chēliàng dìngwèi xìtǒng) – logistics delivery vehicle positioning system – hệ thống định vị phương tiện giao hàng |
2196 | 货物运输合同履约管理 (huòwù yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – cargo transport contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2197 | 运输车辆防盗设备 (yùnshū chēliàng fángdào shèbèi) – vehicle anti-theft equipment – thiết bị chống trộm phương tiện |
2198 | 物流仓储货物盘点系统 (wùliú cāngchǔ huòwù pándiǎn xìtǒng) – logistics warehousing inventory system – hệ thống kiểm kê hàng hóa kho |
2199 | 货物运输合同履行风险 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – cargo transport contract performance risk – rủi ro thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2200 | 运输车辆维修保养计划 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2201 | 物流配送车辆油耗监控 (wùliú pèisòng chēliàng yóuhào jiānkòng) – logistics delivery vehicle fuel consumption monitoring – giám sát tiêu hao nhiên liệu phương tiện giao hàng |
2202 | 货物运输专用设备 (huòwù yùnshū zhuānyòng shèbèi) – specialized cargo transport equipment – thiết bị chuyên dụng vận chuyển hàng hóa |
2203 | 运输车辆安全标准 (yùnshū chēliàng ānquán biāozhǔn) – vehicle safety standards – tiêu chuẩn an toàn phương tiện |
2204 | 物流仓储货物防盗措施 (wùliú cāngchǔ huòwù fángdào cuòshī) – logistics warehousing goods anti-theft measures – biện pháp chống trộm hàng hóa kho |
2205 | 货物运输合同纠纷处理 (huòwù yùnshū hétóng jiūfēn chǔlǐ) – cargo transport contract dispute handling – xử lý tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
2206 | 运输车辆智能监测系统 (yùnshū chēliàng zhìnéng jiāncè xìtǒng) – intelligent vehicle monitoring system – hệ thống giám sát thông minh phương tiện |
2207 | 物流配送车辆调度管理 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù guǎnlǐ) – logistics delivery vehicle dispatch management – quản lý điều phối phương tiện giao hàng |
2208 | 运输车辆事故应急预案 (yùnshū chēliàng shìgù yìngjí yù’àn) – vehicle accident emergency plan – kế hoạch khẩn cấp tai nạn phương tiện |
2209 | 物流仓储货物存储条件 (wùliú cāngchǔ huòwù cúnchú tiáojiàn) – logistics warehousing goods storage conditions – điều kiện lưu trữ hàng hóa kho |
2210 | 货物运输合同条款制定 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn zhìdìng) – cargo transport contract clause drafting – soạn thảo điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2211 | 运输车辆燃油管理 (yùnshū chēliàng rányóu guǎnlǐ) – vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện |
2212 | 物流配送人员安全培训 (wùliú pèisòng rényuán ānquán péixùn) – logistics delivery personnel safety training – đào tạo an toàn nhân viên giao nhận |
2213 | 运输车辆节能技术 (yùnshū chēliàng jiénéng jìshù) – vehicle energy-saving technology – công nghệ tiết kiệm năng lượng phương tiện |
2214 | 物流仓储货物搬运设备 (wùliú cāngchǔ huòwù bānyùn shèbèi) – logistics warehousing goods handling equipment – thiết bị vận chuyển hàng hóa kho |
2215 | 货物运输费用结算流程 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn liúchéng) – cargo transport cost settlement process – quy trình thanh toán chi phí vận chuyển |
2216 | 运输车辆智能控制系统 (yùnshū chēliàng zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – intelligent vehicle control system – hệ thống điều khiển thông minh phương tiện |
2217 | 物流配送车辆安全管理 (wùliú pèisòng chēliàng ānquán guǎnlǐ) – logistics delivery vehicle safety management – quản lý an toàn phương tiện giao hàng |
2218 | 货物运输合同风险防控 (huòwù yùnshū hétóng fēngxiǎn fángkòng) – cargo transport contract risk prevention and control – phòng chống rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2219 | 运输车辆安全技术标准 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù biāozhǔn) – vehicle safety technical standards – tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn phương tiện |
2220 | 物流仓储货物包装管理 (wùliú cāngchǔ huòwù bāozhuāng guǎnlǐ) – logistics warehousing goods packaging management – quản lý đóng gói hàng hóa kho |
2221 | 货物运输合同履约风险 (huòwù yùnshū hétóng lǚyuē fēngxiǎn) – cargo transport contract performance risk – rủi ro thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2222 | 运输车辆维修保养费用 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng fèiyòng) – vehicle maintenance and repair costs – chi phí bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện |
2223 | 物流仓储货物出入库管理 (wùliú cāngchǔ huòwù chū rù kù guǎnlǐ) – logistics warehousing goods in-out management – quản lý xuất nhập kho hàng hóa |
2224 | 货物运输调度中心 (huòwù yùnshū diàodù zhōngxīn) – cargo transport dispatch center – trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa |
2225 | 运输车辆超载监控 (yùnshū chēliàng chāozài jiānkòng) – vehicle overload monitoring – giám sát quá tải phương tiện |
2226 | 物流配送路径优化 (wùliú pèisòng lùjìng yōuhuà) – logistics delivery route optimization – tối ưu hóa lộ trình giao hàng |
2227 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán guǎnlǐ) – vehicle driver management – quản lý lái xe phương tiện |
2228 | 物流仓储货物标签管理 (wùliú cāngchǔ huòwù biāoqiān guǎnlǐ) – logistics warehousing goods labeling management – quản lý nhãn mác hàng hóa kho |
2229 | 运输车辆日常巡检 (yùnshū chēliàng rìcháng xúnjiǎn) – vehicle daily inspection – kiểm tra hàng ngày phương tiện |
2230 | 物流配送人员绩效考核 (wùliú pèisòng rényuán jìxiào kǎohé) – logistics delivery staff performance evaluation – đánh giá hiệu suất nhân viên giao nhận |
2231 | 运输车辆环保排放标准 (yùnshū chēliàng huánbǎo páifàng biāozhǔn) – vehicle environmental emission standards – tiêu chuẩn phát thải môi trường phương tiện |
2232 | 物流仓储货物分拣系统 (wùliú cāngchǔ huòwù fēnjiǎn xìtǒng) – logistics warehousing goods sorting system – hệ thống phân loại hàng hóa kho |
2233 | 货物运输合同履约监督 (huòwù yùnshū hétóng lǚyuē jiāndū) – cargo transport contract performance supervision – giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2234 | 运输车辆保险理赔流程 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – vehicle insurance claim process – quy trình bồi thường bảo hiểm phương tiện |
2235 | 物流配送车辆燃料管理 (wùliú pèisòng chēliàng ránliào guǎnlǐ) – logistics delivery vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện giao hàng |
2236 | 运输车辆定位追踪系统 (yùnshū chēliàng dìngwèi zhuīzōng xìtǒng) – vehicle positioning tracking system – hệ thống định vị và theo dõi phương tiện |
2237 | 货物运输合同风险评估 (huòwù yùnshū hétóng fēngxiǎn pínggū) – cargo transport contract risk assessment – đánh giá rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2238 | 物流配送车辆维护计划 (wùliú pèisòng chēliàng wéihù jìhuà) – logistics delivery vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện giao hàng |
2239 | 物流仓储货物装卸设备 (wùliú cāngchǔ huòwù zhuāngxiè shèbèi) – logistics warehousing goods loading and unloading equipment – thiết bị xếp dỡ hàng hóa kho |
2240 | 货物运输合同履约纠纷 (huòwù yùnshū hétóng lǚyuē jiūfēn) – cargo transport contract performance disputes – tranh chấp thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2241 | 运输车辆安全技术检查 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù jiǎnchá) – vehicle safety technical inspection – kiểm tra kỹ thuật an toàn phương tiện |
2242 | 物流配送人员安全规范 (wùliú pèisòng rényuán ānquán guīfàn) – logistics delivery personnel safety standards – tiêu chuẩn an toàn nhân viên giao nhận |
2243 | 货物运输合同终止条款 (huòwù yùnshū hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – cargo transport contract termination clause – điều khoản chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
2244 | 运输车辆电子监控系统 (yùnshū chēliàng diànzǐ jiānkòng xìtǒng) – vehicle electronic monitoring system – hệ thống giám sát điện tử phương tiện |
2245 | 物流仓储货物盘点流程 (wùliú cāngchǔ huòwù pándiǎn liúchéng) – logistics warehousing goods inventory process – quy trình kiểm kê hàng hóa kho |
2246 | 货物运输合同履行保障 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng bǎozhàng) – cargo transport contract performance guarantee – bảo đảm thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2247 | 运输车辆事故应急处理 (yùnshū chēliàng shìgù yìngjí chǔlǐ) – vehicle accident emergency handling – xử lý khẩn cấp tai nạn phương tiện |
2248 | 物流配送车辆调度计划 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù jìhuà) – logistics delivery vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối phương tiện giao hàng |
2249 | 货物运输合同条款审核 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn shěnhé) – cargo transport contract clause review – xem xét điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2250 | 运输车辆保养记录管理 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìlù guǎnlǐ) – vehicle maintenance record management – quản lý hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
2251 | 物流仓储货物存储管理 (wùliú cāngchǔ huòwù cúnchú guǎnlǐ) – logistics warehousing goods storage management – quản lý lưu trữ hàng hóa kho |
2252 | 货物运输合同风险控制 (huòwù yùnshū hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – cargo transport contract risk control – kiểm soát rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2253 | 运输车辆节能环保措施 (yùnshū chēliàng jiénéng huánbǎo cuòshī) – vehicle energy-saving and environmental protection measures – biện pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường phương tiện |
2254 | 物流运输计划制定 (wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng) – logistics transportation planning – lập kế hoạch vận tải logistics |
2255 | 货物装载优化 (huòwù zhuāngzài yōuhuà) – cargo loading optimization – tối ưu hóa xếp hàng hóa |
2256 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – transportation route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2257 | 车辆运输证办理 (chēliàng yùnshū zhèng bànlǐ) – vehicle transport permit processing – làm giấy phép vận tải phương tiện |
2258 | 货物追踪与追溯 (huòwù zhuīzōng yǔ zhuīsù) – cargo tracking and tracing – theo dõi và truy xuất hàng hóa |
2259 | 运输车辆维护费用 (yùnshū chēliàng wéihù fèiyòng) – vehicle maintenance expenses – chi phí bảo trì phương tiện vận chuyển |
2260 | 物流仓库容量规划 (wùliú cāngkù róngliàng guīhuà) – logistics warehouse capacity planning – lập kế hoạch sức chứa kho hàng |
2261 | 运输车辆安全管理制度 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ zhìdù) – vehicle safety management system – hệ thống quản lý an toàn phương tiện |
2262 | 物流运输成本控制 (wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – logistics transportation cost control – kiểm soát chi phí vận tải logistics |
2263 | 车辆驾驶员安全培训 (chēliàng jiàshǐyuán ānquán péixùn) – driver safety training – đào tạo an toàn cho lái xe |
2264 | 运输车辆事故报告 (yùnshū chēliàng shìgù bàogào) – vehicle accident report – báo cáo tai nạn phương tiện |
2265 | 货物卸载设备 (huòwù xièzài shèbèi) – cargo unloading equipment – thiết bị dỡ hàng hóa |
2266 | 物流配送路线监控 (wùliú pèisòng lùxiàn jiānkòng) – logistics delivery route monitoring – giám sát tuyến đường giao hàng |
2267 | 运输车辆保养计划 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance schedule – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2268 | 货物运输保险费用 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – cargo transport insurance cost – chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2269 | 物流仓储管理软件 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – logistics warehouse management software – phần mềm quản lý kho logistics |
2270 | 运输车辆环保检查 (yùnshū chēliàng huánbǎo jiǎnchá) – vehicle environmental inspection – kiểm tra môi trường phương tiện |
2271 | 货物运输订单管理 (huòwù yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – cargo transport order management – quản lý đơn hàng vận chuyển |
2272 | 物流运输合同谈判 (wùliú yùnshū hétóng tánpàn) – logistics transportation contract negotiation – đàm phán hợp đồng vận tải logistics |
2273 | 车辆运输效率分析 (chēliàng yùnshū xiàolǜ fēnxī) – vehicle transport efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận tải phương tiện |
2274 | 货物运输路径监控 (huòwù yùnshū lùjìng jiānkòng) – cargo transport route monitoring – giám sát tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2275 | 运输车辆轮胎维护 (yùnshū chēliàng lúntāi wéihù) – vehicle tire maintenance – bảo dưỡng lốp xe phương tiện |
2276 | 物流配送中心管理 (wùliú pèisòng zhōngxīn guǎnlǐ) – logistics distribution center management – quản lý trung tâm phân phối logistics |
2277 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – cargo transport process optimization – tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
2278 | 物流仓储安全规范 (wùliú cāngchǔ ānquán guīfàn) – logistics warehouse safety standards – tiêu chuẩn an toàn kho logistics |
2279 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – cargo transport contract signing – ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2280 | 物流配送车辆定位 (wùliú pèisòng chēliàng dìngwèi) – logistics delivery vehicle positioning – định vị phương tiện giao hàng |
2281 | 货物运输索赔流程 (huòwù yùnshū suǒpéi liúchéng) – cargo transport claims process – quy trình khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
2282 | 运输车辆维修计划 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà) – vehicle repair plan – kế hoạch sửa chữa phương tiện |
2283 | 物流仓储货物安全检查 (wùliú cāngchǔ huòwù ānquán jiǎnchá) – logistics warehouse goods safety inspection – kiểm tra an toàn hàng hóa kho |
2284 | 货物运输合同续签管理 (huòwù yùnshū hétóng xùqiān guǎnlǐ) – cargo transport contract renewal management – quản lý gia hạn hợp đồng vận chuyển |
2285 | 运输车辆驾驶证管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ zhèng guǎnlǐ) – vehicle driver license management – quản lý giấy phép lái xe phương tiện |
2286 | 物流配送人员考勤管理 (wùliú pèisòng rényuán kǎoqín guǎnlǐ) – logistics delivery staff attendance management – quản lý chấm công nhân viên giao nhận |
2287 | 货物运输货损处理 (huòwù yùnshū huòsǔn chǔlǐ) – cargo transport damage handling – xử lý hàng hóa hư hỏng vận chuyển |
2288 | 运输车辆紧急救援 (yùnshū chēliàng jǐnjí jiùyuán) – vehicle emergency rescue – cứu hộ khẩn cấp phương tiện |
2289 | 物流仓储货物分类管理 (wùliú cāngchǔ huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – logistics warehouse goods classification management – quản lý phân loại hàng hóa kho |
2290 | 货物配送时间管理 (huòwù pèisòng shíjiān guǎnlǐ) – cargo delivery time management – quản lý thời gian giao hàng |
2291 | 运输车辆驾驶安全规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán guīfàn) – vehicle driving safety regulations – quy định an toàn lái xe |
2292 | 物流配送路径优化 (wùliú pèisòng lùjìng yōuhuà) – logistics delivery route optimization – tối ưu hóa tuyến đường giao hàng |
2293 | 货物装卸效率 (huòwù zhuāngxiè xiàolǜ) – cargo loading and unloading efficiency – hiệu quả bốc xếp hàng hóa |
2294 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
2295 | 物流仓储库存周转率 (wùliú cāngchǔ kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – warehouse inventory turnover rate – tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
2296 | 物流配送车辆维护 (wùliú pèisòng chēliàng wéihù) – logistics delivery vehicle maintenance – bảo dưỡng xe giao nhận |
2297 | 物流配送人员培训 (wùliú pèisòng rényuán péixùn) – logistics delivery staff training – đào tạo nhân viên giao nhận |
2298 | 货物运输应急预案 (huòwù yùnshū yìngjí yù’àn) – cargo transport emergency plan – kế hoạch khẩn cấp vận chuyển hàng hóa |
2299 | 运输车辆保险理赔 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi) – vehicle insurance claim – khiếu nại bảo hiểm phương tiện |
2300 | 物流仓储设备维护 (wùliú cāngchǔ shèbèi wéihù) – warehouse equipment maintenance – bảo trì thiết bị kho |
2301 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2302 | 物流配送车辆调度 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù) – logistics delivery vehicle dispatch – điều phối xe giao nhận |
2303 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – cargo transport monitoring system – hệ thống giám sát vận chuyển |
2304 | 物流仓储温湿度控制 (wùliú cāngchǔ wēn shīdù kòngzhì) – warehouse temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2305 | 货物运输流程管理 (huòwù yùnshū liúchéng guǎnlǐ) – cargo transport process management – quản lý quy trình vận chuyển |
2306 | 物流配送时间窗口 (wùliú pèisòng shíjiān chuāngkǒu) – logistics delivery time window – khung thời gian giao hàng |
2307 | 运输车辆故障排除 (yùnshū chēliàng gùzhàng páichú) – vehicle breakdown troubleshooting – xử lý sự cố phương tiện |
2308 | 物流仓储安全管理 (wùliú cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – warehouse safety management – quản lý an toàn kho |
2309 | 物流配送客户服务 (wùliú pèisòng kèhù fúwù) – logistics delivery customer service – dịch vụ khách hàng giao nhận |
2310 | 货物运输效率分析 (huòwù yùnshū xiàolǜ fēnxī) – cargo transport efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận chuyển |
2311 | 运输车辆车载监控 (yùnshū chēliàng chēzài jiānkòng) – vehicle onboard monitoring – giám sát trên xe |
2312 | 物流仓储盘点管理 (wùliú cāngchǔ pándiǎn guǎnlǐ) – warehouse inventory counting management – quản lý kiểm kê kho |
2313 | 物流配送成本控制 (wùliú pèisòng chéngběn kòngzhì) – logistics delivery cost control – kiểm soát chi phí giao nhận |
2314 | 货物运输客户投诉 (huòwù yùnshū kèhù tóusù) – cargo transport customer complaint – khiếu nại khách hàng vận chuyển |
2315 | 物流仓储货物搬运 (wùliú cāngchǔ huòwù bānyùn) – warehouse cargo handling – vận chuyển hàng hóa kho |
2316 | 运输车辆事故应急 (yùnshū chēliàng shìgù yìngjí) – vehicle accident emergency – ứng phó tai nạn phương tiện |
2317 | 物流配送信息系统 (wùliú pèisòng xìnxī xìtǒng) – logistics delivery information system – hệ thống thông tin giao nhận |
2318 | 货物运输合同管理 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – cargo transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển |
2319 | 运输车辆维修记录管理 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù guǎnlǐ) – vehicle maintenance record management – quản lý hồ sơ bảo dưỡng |
2320 | 物流仓储自动化设备 (wùliú cāngchǔ zìdòng huà shèbèi) – warehouse automation equipment – thiết bị tự động hóa kho |
2321 | 货物运输计划安排 (huòwù yùnshū jìhuà ānpái) – cargo transportation scheduling – sắp xếp kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2322 | 运输车辆年检 (yùnshū chēliàng niánjiǎn) – vehicle annual inspection – kiểm định phương tiện hàng năm |
2323 | 物流配送效率提升 (wùliú pèisòng xiàolǜ tíshēng) – improvement of logistics delivery efficiency – nâng cao hiệu quả giao nhận |
2324 | 货物装载规范 (huòwù zhuāngzài guīfàn) – cargo loading standards – tiêu chuẩn xếp hàng hóa |
2325 | 运输车辆调度员 (yùnshū chēliàng diàodù yuán) – vehicle dispatcher – nhân viên điều phối phương tiện |
2326 | 物流仓储温控系统 (wùliú cāngchǔ wēnkòng xìtǒng) – warehouse temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ kho |
2327 | 货物运输跟踪 (huòwù yùnshū gēnzōng) – cargo transportation tracking – theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2328 | 运输车辆燃油消耗 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào) – vehicle fuel consumption – tiêu thụ nhiên liệu phương tiện |
2329 | 物流配送订单管理 (wùliú pèisòng dìngdān guǎnlǐ) – logistics delivery order management – quản lý đơn hàng giao nhận |
2330 | 运输车辆证件管理 (yùnshū chēliàng zhèngjiàn guǎnlǐ) – vehicle document management – quản lý giấy tờ phương tiện |
2331 | 物流仓储安全检查 (wùliú cāngchǔ ānquán jiǎnchá) – warehouse safety inspection – kiểm tra an toàn kho |
2332 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – cargo transportation process optimization – tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
2333 | 运输车辆驾驶证管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ zhèng guǎnlǐ) – driver’s license management – quản lý bằng lái xe |
2334 | 物流配送路线规划 (wùliú pèisòng lùxiàn guīhuà) – logistics delivery route planning – lập kế hoạch tuyến giao nhận |
2335 | 货物运输安全监管 (huòwù yùnshū ānquán jiānguǎn) – cargo transportation safety supervision – giám sát an toàn vận chuyển |
2336 | 运输车辆维修计划 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2337 | 物流仓储货架管理 (wùliú cāngchǔ huòjià guǎnlǐ) – warehouse shelving management – quản lý giá kệ kho |
2338 | 货物运输时间控制 (huòwù yùnshū shíjiān kòngzhì) – cargo transportation time control – kiểm soát thời gian vận chuyển |
2339 | 运输车辆事故处理 (yùnshū chēliàng shìgù chǔlǐ) – vehicle accident handling – xử lý tai nạn phương tiện |
2340 | 物流配送客户满意度 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù) – logistics delivery customer satisfaction – sự hài lòng khách hàng giao nhận |
2341 | 货物运输费用预算 (huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn) – cargo transportation cost budget – ngân sách chi phí vận chuyển |
2342 | 运输车辆监控设备 (yùnshū chēliàng jiānkòng shèbèi) – vehicle monitoring equipment – thiết bị giám sát phương tiện |
2343 | 物流仓储作业流程 (wùliú cāngchǔ zuòyè liúchéng) – warehouse operation process – quy trình vận hành kho |
2344 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transportation risk management – quản lý rủi ro vận chuyển |
2345 | 运输车辆燃料补给 (yùnshū chēliàng ránliào bǔjǐ) – vehicle fuel replenishment – tiếp nhiên liệu phương tiện |
2346 | 物流配送质量控制 (wùliú pèisòng zhìliàng kòngzhì) – logistics delivery quality control – kiểm soát chất lượng giao nhận |
2347 | 货物运输客户服务 (huòwù yùnshū kèhù fúwù) – cargo transportation customer service – dịch vụ khách hàng vận chuyển |
2348 | 物流仓储货物分类 (wùliú cāngchǔ huòwù fēnlèi) – warehouse cargo classification – phân loại hàng hóa kho |
2349 | 货物运输效率提升 (huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – improvement of cargo transportation efficiency – nâng cao hiệu quả vận chuyển |
2350 | 运输车辆调度系统维护 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù) – maintenance of vehicle dispatch system – bảo trì hệ thống điều phối phương tiện |
2351 | 物流配送数据分析 (wùliú pèisòng shùjù fēnxī) – logistics delivery data analysis – phân tích dữ liệu giao nhận |
2352 | 货物运输作业规范 (huòwù yùnshū zuòyè guīfàn) – cargo transportation operation standards – tiêu chuẩn vận hành vận chuyển |
2353 | 运输车辆驾驶行为监控 (yùnshū chēliàng jiàshǐ xíngwéi jiānkòng) – vehicle driver behavior monitoring – giám sát hành vi lái xe |
2354 | 物流仓储自动化 (wùliú cāngchǔ zìdònghuà) – warehouse automation – tự động hóa kho hàng |
2355 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transportation contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2356 | 运输车辆保险理赔 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi) – vehicle insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm phương tiện |
2357 | 物流配送服务商 (wùliú pèisòng fúwù shāng) – logistics delivery service provider – nhà cung cấp dịch vụ giao nhận |
2358 | 货物运输路径规划 (huòwù yùnshū lùjìng guīhuà) – cargo transportation route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2359 | 物流仓储库存盘点 (wùliú cāngchǔ kùcún pándiǎn) – warehouse inventory counting – kiểm kê tồn kho kho hàng |
2360 | 货物运输异常处理 (huòwù yùnshū yìcháng chǔlǐ) – cargo transportation exception handling – xử lý bất thường vận chuyển |
2361 | 物流配送客户反馈 (wùliú pèisòng kèhù fǎnkuì) – logistics delivery customer feedback – phản hồi khách hàng giao nhận |
2362 | 货物运输时间窗口 (huòwù yùnshū shíjiān chuāngkǒu) – cargo transportation time window – khung thời gian vận chuyển |
2363 | 运输车辆事故预防 (yùnshū chēliàng shìgù yùfáng) – vehicle accident prevention – phòng tránh tai nạn phương tiện |
2364 | 物流仓储作业标准 (wùliú cāngchǔ zuòyè biāozhǔn) – warehouse operation standards – tiêu chuẩn vận hành kho |
2365 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – cargo transportation cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển |
2366 | 物流配送路线优化 (wùliú pèisòng lùxiàn yōuhuà) – logistics delivery route optimization – tối ưu tuyến đường giao nhận |
2367 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – cargo transportation risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển |
2368 | 物流仓储作业流程图 (wùliú cāngchǔ zuòyè liúchéng tú) – warehouse operation flowchart – sơ đồ quy trình vận hành kho |
2369 | 货物运输货损赔偿 (huòwù yùnshū huòsǔn péicháng) – cargo damage compensation – bồi thường hàng hóa hư hỏng |
2370 | 物流配送订单跟踪 (wùliú pèisòng dìngdān gēnzōng) – logistics delivery order tracking – theo dõi đơn hàng giao nhận |
2371 | 货物运输装卸规范 (huòwù yùnshū zhuāngxiè guīfàn) – cargo loading and unloading standards – tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa |
2372 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán guǎnlǐ) – vehicle driver management – quản lý lái xe phương tiện |
2373 | 货物运输异常报告 (huòwù yùnshū yìcháng bàogào) – cargo transportation exception report – báo cáo sự cố vận chuyển |
2374 | 物流配送服务质量 (wùliú pèisòng fúwù zhìliàng) – logistics delivery service quality – chất lượng dịch vụ giao nhận |
2375 | 货物运输路线监控 (huòwù yùnshū lùxiàn jiānkòng) – cargo transportation route monitoring – giám sát tuyến đường vận chuyển |
2376 | 运输车辆年检合格证 (yùnshū chēliàng niánjiǎn hégé zhèng) – vehicle inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm định phương tiện |
2377 | 物流仓储货物安全 (wùliú cāngchǔ huòwù ānquán) – warehouse cargo safety – an toàn hàng hóa kho |
2378 | 货物运输合同管理 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – cargo transportation contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển |
2379 | 物流配送货物包装 (wùliú pèisòng huòwù bāozhuāng) – logistics delivery cargo packaging – đóng gói hàng hóa giao nhận |
2380 | 货物运输运输保险 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn) – cargo transportation insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2381 | 物流仓储作业记录 (wùliú cāngchǔ zuòyè jìlù) – warehouse operation records – hồ sơ vận hành kho |
2382 | 货物运输装卸人员 (huòwù yùnshū zhuāngxiè rényuán) – cargo loading and unloading staff – nhân viên xếp dỡ hàng hóa |
2383 | 物流配送运输计划 (wùliú pèisòng yùnshū jìhuà) – logistics delivery transportation plan – kế hoạch vận chuyển giao nhận |
2384 | 货物运输异常处理流程 (huòwù yùnshū yìcháng chǔlǐ liúchéng) – cargo transportation exception handling process – quy trình xử lý sự cố vận chuyển |
2385 | 运输车辆维护保养 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng) – vehicle maintenance and servicing – bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện |
2386 | 物流仓储货物调拨 (wùliú cāngchǔ huòwù tiáobō) – warehouse cargo transfer – điều chuyển hàng hóa kho |
2387 | 货物运输信息管理 (huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – cargo transportation information management – quản lý thông tin vận chuyển |
2388 | 运输车辆排放标准 (yùnshū chēliàng páifàng biāozhǔn) – vehicle emission standards – tiêu chuẩn khí thải phương tiện |
2389 | 物流配送货物签收 (wùliú pèisòng huòwù qiānshōu) – logistics delivery cargo receipt – nhận hàng giao nhận |
2390 | 货物运输合同履约 (huòwù yùnshū hétóng lǚyuē) – cargo transportation contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2391 | 运输车辆驾驶安全 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán) – vehicle driving safety – an toàn lái xe phương tiện |
2392 | 物流仓储信息系统 (wùliú cāngchǔ xìnxī xìtǒng) – warehouse information system – hệ thống thông tin kho |
2393 | 货物运输持续改进 (huòwù yùnshū chíxù gǎijìn) – continuous improvement of cargo transportation – cải tiến liên tục vận chuyển |
2394 | 物流配送订单处理 (wùliú pèisòng dìngdān chǔlǐ) – logistics delivery order processing – xử lý đơn hàng giao nhận |
2395 | 运输车辆GPS定位 (yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – vehicle GPS tracking – định vị GPS phương tiện |
2396 | 物流仓储空间利用率 (wùliú cāngchǔ kōngjiān lìyòng lǜ) – warehouse space utilization rate – tỷ lệ sử dụng không gian kho |
2397 | 货物运输运输合同 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng) – cargo transportation contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2398 | 运输车辆保险费率 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn fèilǜ) – vehicle insurance premium rate – tỷ lệ phí bảo hiểm phương tiện |
2399 | 物流配送路线规划 (wùliú pèisòng lùxiàn guīhuà) – logistics delivery route planning – lập kế hoạch tuyến đường giao nhận |
2400 | 货物运输货物跟踪 (huòwù yùnshū huòwù gēnzōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa vận chuyển |
2401 | 货物运输装载效率 (huòwù yùnshū zhuāngzài xiàolǜ) – cargo loading efficiency – hiệu quả xếp hàng |
2402 | 货物运输货损赔偿标准 (huòwù yùnshū huòsǔn péicháng biāozhǔn) – cargo damage compensation standards – tiêu chuẩn bồi thường hàng hóa hư hỏng |
2403 | 物流仓储库存管理系统 (wùliú cāngchǔ kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho kho |
2404 | 货物运输货物包装规范 (huòwù yùnshū huòwù bāozhuāng guīfàn) – cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2405 | 运输车辆安全检查记录 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá jìlù) – vehicle safety inspection records – hồ sơ kiểm tra an toàn phương tiện |
2406 | 物流配送订单跟踪系统 (wùliú pèisòng dìngdān gēnzōng xìtǒng) – logistics order tracking system – hệ thống theo dõi đơn hàng |
2407 | 货物运输运输风险管理 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transportation risk management – quản lý rủi ro vận chuyển |
2408 | 运输车辆环保标准 (yùnshū chēliàng huánbǎo biāozhǔn) – vehicle environmental standards – tiêu chuẩn môi trường phương tiện |
2409 | 物流仓储温控设备 (wùliú cāngchǔ wēnkòng shèbèi) – warehouse temperature control equipment – thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho |
2410 | 货物运输装卸设备 (huòwù yùnshū zhuāngxiè shèbèi) – cargo loading and unloading equipment – thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
2411 | 运输车辆故障诊断 (yùnshū chēliàng gùzhàng zhěnduàn) – vehicle fault diagnosis – chẩn đoán sự cố phương tiện |
2412 | 物流配送货物签收确认 (wùliú pèisòng huòwù qiānshōu quèrèn) – delivery receipt confirmation – xác nhận nhận hàng giao nhận |
2413 | 货物运输运输费用预算 (huòwù yùnshū yùnshū fèiyòng yùsuàn) – cargo transportation cost budgeting – dự toán chi phí vận chuyển |
2414 | 运输车辆使用效率 (yùnshū chēliàng shǐyòng xiàolǜ) – vehicle utilization efficiency – hiệu quả sử dụng phương tiện |
2415 | 物流仓储安全防护措施 (wùliú cāngchǔ ānquán fánghù cuòshī) – warehouse safety protection measures – biện pháp bảo vệ an toàn kho |
2416 | 货物运输货物追溯 (huòwù yùnshū huòwù zhuīsù) – cargo traceability – truy xuất nguồn gốc hàng hóa |
2417 | 运输车辆紧急救援 (yùnshū chēliàng jǐnjí jiùyuán) – vehicle emergency rescue – cứu hộ phương tiện khẩn cấp |
2418 | 物流配送运输合同条款 (wùliú pèisòng yùnshū hétóng tiáokuǎn) – logistics transportation contract clauses – điều khoản hợp đồng vận chuyển giao nhận |
2419 | 货物运输运输服务水平 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù shuǐpíng) – cargo transportation service level – mức độ dịch vụ vận chuyển |
2420 | 运输车辆驾驶安全规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán guīfàn) – vehicle driving safety regulations – quy định an toàn lái xe phương tiện |
2421 | 物流仓储作业安全规范 (wùliú cāngchǔ zuòyè ānquán guīfàn) – warehouse operation safety regulations – quy định an toàn vận hành kho |
2422 | 货物运输运输计划调整 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà tiáozhěng) – cargo transportation plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
2423 | 运输车辆维护保养计划 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2424 | 物流配送订单异常处理 (wùliú pèisòng dìngdān yìcháng chǔlǐ) – order exception handling – xử lý đơn hàng bất thường |
2425 | 货物运输运输数据分析 (huòwù yùnshū yùnshū shùjù fēnxī) – cargo transportation data analysis – phân tích dữ liệu vận chuyển |
2426 | 运输车辆驾驶员行为监控 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi jiānkòng) – driver behavior monitoring – giám sát hành vi lái xe |
2427 | 物流仓储货物出入库管理 (wùliú cāngchǔ huòwù chūrùkù guǎnlǐ) – warehouse inbound and outbound cargo management – quản lý xuất nhập kho |
2428 | 货物运输运输绩效评估 (huòwù yùnshū yùnshū jìxiào pínggū) – cargo transportation performance evaluation – đánh giá hiệu quả vận chuyển |
2429 | 运输车辆环保检测 (yùnshū chēliàng huánbǎo jiǎncè) – vehicle environmental inspection – kiểm tra môi trường phương tiện |
2430 | 物流配送客户投诉处理 (wùliú pèisòng kèhù tóusù chǔlǐ) – customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng |
2431 | 货物运输运输调度系统 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù xìtǒng) – cargo transportation dispatch system – hệ thống điều phối vận chuyển |
2432 | 运输车辆燃油消耗率 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào lǜ) – vehicle fuel consumption rate – tỷ lệ tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
2433 | 物流仓储货物盘点 (wùliú cāngchǔ huòwù pándiǎn) – warehouse inventory counting – kiểm kê hàng hóa kho |
2434 | 货物运输运输合同签订 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng qiāndìng) – cargo transportation contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
2435 | 物流配送货物追踪 (wùliú pèisòng huòwù zhuīzōng) – logistics delivery tracking – theo dõi giao nhận hàng hóa |
2436 | 货物运输危险品管理 (huòwù yùnshū wēixiǎnpǐn guǎnlǐ) – hazardous goods transportation management – quản lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
2437 | 运输车辆安全事故报告 (yùnshū chēliàng ānquán shìgù bàogào) – vehicle safety accident report – báo cáo tai nạn an toàn phương tiện |
2438 | 物流仓储温湿度监测 (wùliú cāngchǔ wēn shīdù jiāncè) – warehouse temperature and humidity monitoring – giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2439 | 货物运输运输调度计划 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù jìhuà) – cargo transportation dispatch plan – kế hoạch điều phối vận chuyển |
2440 | 运输车辆驾驶员考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán kǎohé) – vehicle driver assessment – đánh giá lái xe phương tiện |
2441 | 物流配送客户满意度调查 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù diàochá) – customer satisfaction survey – khảo sát sự hài lòng khách hàng |
2442 | 货物运输装载方案设计 (huòwù yùnshū zhuāngzài fāng’àn shèjì) – cargo loading plan design – thiết kế phương án xếp hàng |
2443 | 运输车辆运行状态监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngtài jiānkòng) – vehicle operation status monitoring – giám sát trạng thái vận hành phương tiện |
2444 | 物流仓储库存周转率 (wùliú cāngchǔ kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – warehouse inventory turnover rate – tỷ lệ luân chuyển tồn kho kho |
2445 | 货物运输运输计划优化 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà yōuhuà) – cargo transportation plan optimization – tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
2446 | 物流配送订单处理流程 (wùliú pèisòng dìngdān chǔlǐ liúchéng) – logistics order processing procedure – quy trình xử lý đơn hàng giao nhận |
2447 | 货物运输运输风险评估 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū) – cargo transportation risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển |
2448 | 运输车辆维护成本控制 (yùnshū chēliàng wéihù chéngběn kòngzhì) – vehicle maintenance cost control – kiểm soát chi phí bảo dưỡng phương tiện |
2449 | 货物运输运输服务合同 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù hétóng) – cargo transportation service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2450 | 物流配送运输时间管理 (wùliú pèisòng yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – logistics transportation time management – quản lý thời gian vận chuyển giao nhận |
2451 | 货物运输货物分类管理 (huòwù yùnshū huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – cargo classification management – quản lý phân loại hàng hóa |
2452 | 运输车辆安全驾驶规范 (yùnshū chēliàng ānquán jiàshǐ guīfàn) – vehicle safe driving regulations – quy định lái xe an toàn phương tiện |
2453 | 物流仓储货物包装要求 (wùliú cāngchǔ huòwù bāozhuāng yāoqiú) – warehouse cargo packaging requirements – yêu cầu đóng gói hàng hóa kho |
2454 | 货物运输运输质量控制 (huòwù yùnshū yùnshū zhìliàng kòngzhì) – cargo transportation quality control – kiểm soát chất lượng vận chuyển |
2455 | 运输车辆GPS监控系统 (yùnshū chēliàng GPS jiānkòng xìtǒng) – vehicle GPS monitoring system – hệ thống giám sát GPS phương tiện |
2456 | 物流配送客户关系管理 (wùliú pèisòng kèhù guānxi guǎnlǐ) – logistics customer relationship management – quản lý quan hệ khách hàng giao nhận |
2457 | 货物运输运输流程优化 (huòwù yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà) – cargo transportation process optimization – tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
2458 | 运输车辆维修计划制定 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà zhìdìng) – vehicle maintenance plan formulation – lập kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2459 | 物流仓储库存管理制度 (wùliú cāngchǔ kùcún guǎnlǐ zhìdù) – warehouse inventory management system – chế độ quản lý tồn kho kho |
2460 | 货物运输运输成本核算 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn hésuàn) – cargo transportation cost accounting – tính toán chi phí vận chuyển |
2461 | 运输车辆驾驶员行为分析 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi fēnxī) – vehicle driver behavior analysis – phân tích hành vi lái xe phương tiện |
2462 | 物流配送运输服务质量 (wùliú pèisòng yùnshū fúwù zhìliàng) – logistics transportation service quality – chất lượng dịch vụ vận chuyển giao nhận |
2463 | 货物运输货物运输保险 (huòwù yùnshū huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – cargo transportation insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2464 | 物流仓储货物搬运设备 (wùliú cāngchǔ huòwù bānyùn shèbèi) – warehouse cargo handling equipment – thiết bị vận chuyển hàng hóa kho |
2465 | 货物运输运输订单管理 (huòwù yùnshū yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – cargo transportation order management – quản lý đơn hàng vận chuyển |
2466 | 运输车辆驾驶安全培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán péixùn) – vehicle driver safety training – đào tạo an toàn lái xe phương tiện |
2467 | 物流配送运输信息系统 (wùliú pèisòng yùnshū xìnxī xìtǒng) – logistics transportation information system – hệ thống thông tin vận chuyển giao nhận |
2468 | 货物运输运输过程监控 (huòwù yùnshū yùnshū guòchéng jiānkòng) – cargo transportation process monitoring – giám sát quá trình vận chuyển |
2469 | 运输车辆紧急维修服务 (yùnshū chēliàng jǐnjí wéixiū fúwù) – vehicle emergency repair service – dịch vụ sửa chữa khẩn cấp phương tiện |
2470 | 物流仓储安全管理制度 (wùliú cāngchǔ ānquán guǎnlǐ zhìdù) – warehouse safety management system – chế độ quản lý an toàn kho |
2471 | 货物运输运输任务分配 (huòwù yùnshū yùnshū rènwu fēnpèi) – cargo transportation task allocation – phân công nhiệm vụ vận chuyển |
2472 | 运输车辆燃油管理系统 (yùnshū chēliàng rányóu guǎnlǐ xìtǒng) – vehicle fuel management system – hệ thống quản lý nhiên liệu phương tiện |
2473 | 物流配送货物装卸计划 (wùliú pèisòng huòwù zhuāngxiè jìhuà) – logistics cargo loading and unloading plan – kế hoạch xếp dỡ hàng hóa giao nhận |
2474 | 货物运输运输车辆调度 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù) – cargo transportation vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận chuyển |
2475 | 运输车辆驾驶员资质认证 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zīzhì rènzhèng) – vehicle driver qualification certification – chứng nhận năng lực lái xe phương tiện |
2476 | 物流仓储库存盘点计划 (wùliú cāngchǔ kùcún pándiǎn jìhuà) – warehouse inventory counting plan – kế hoạch kiểm kê tồn kho kho |
2477 | 货物运输运输车辆维护计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – cargo transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2478 | 运输车辆疲劳驾驶监测 (yùnshū chēliàng píláo jiàshǐ jiāncè) – vehicle driver fatigue monitoring – giám sát lái xe mệt mỏi |
2479 | 货物运输运输安全标准 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán biāozhǔn) – cargo transport safety standards – tiêu chuẩn an toàn vận chuyển hàng hóa |
2480 | 运输车辆维修保养记录 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng jìlù) – vehicle maintenance and upkeep records – hồ sơ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện |
2481 | 物流仓储货物质量检验 (wùliú cāngchǔ huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – warehouse cargo quality inspection – kiểm tra chất lượng hàng hóa trong kho |
2482 | 货物运输运输车辆调度系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – cargo transport vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
2483 | 运输车辆安全驾驶培训 (yùnshū chēliàng ānquán jiàshǐ péixùn) – vehicle safe driving training – đào tạo lái xe an toàn |
2484 | 物流配送客户订单管理 (wùliú pèisòng kèhù dìngdān guǎnlǐ) – logistics customer order management – quản lý đơn hàng khách hàng |
2485 | 货物运输运输合同管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng guǎnlǐ) – cargo transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển |
2486 | 运输车辆燃油消耗监控 (yùnshū chēliàng rányóu xiāohào jiānkòng) – vehicle fuel consumption monitoring – giám sát tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
2487 | 物流仓储库存周转管理 (wùliú cāngchǔ kùcún zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – warehouse inventory turnover management – quản lý luân chuyển tồn kho kho |
2488 | 货物运输运输过程跟踪 (huòwù yùnshū yùnshū guòchéng gēnzōng) – cargo transport process tracking – theo dõi quá trình vận chuyển |
2489 | 运输车辆紧急救援服务 (yùnshū chēliàng jǐnjí jiùyuán fúwù) – vehicle emergency rescue service – dịch vụ cứu hộ phương tiện khẩn cấp |
2490 | 物流配送运输线路规划 (wùliú pèisòng yùnshū xiànlù guīhuà) – logistics transportation route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2491 | 货物运输货物包装标准 (huòwù yùnshū huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2492 | 运输车辆安全技术评估 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù pínggū) – vehicle safety technical assessment – đánh giá kỹ thuật an toàn phương tiện |
2493 | 物流仓储货物装卸管理 (wùliú cāngchǔ huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – warehouse cargo loading and unloading management – quản lý xếp dỡ hàng hóa kho |
2494 | 货物运输运输信息系统 (huòwù yùnshū yùnshū xìnxī xìtǒng) – cargo transport information system – hệ thống thông tin vận chuyển |
2495 | 运输车辆驾驶员培训计划 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn jìhuà) – vehicle driver training plan – kế hoạch đào tạo lái xe phương tiện |
2496 | 物流配送客户服务质量 (wùliú pèisòng kèhù fúwù zhìliàng) – logistics customer service quality – chất lượng dịch vụ khách hàng giao nhận |
2497 | 货物运输运输安全管理 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán guǎnlǐ) – cargo transport safety management – quản lý an toàn vận chuyển |
2498 | 运输车辆维修计划管理 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà guǎnlǐ) – vehicle maintenance plan management – quản lý kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2499 | 物流仓储库存安全管理 (wùliú cāngchǔ kùcún ānquán guǎnlǐ) – warehouse inventory safety management – quản lý an toàn tồn kho kho |
2500 | 货物运输运输成本控制 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì) – cargo transport cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển |
2501 | 运输车辆驾驶安全管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán guǎnlǐ) – vehicle driving safety management – quản lý an toàn lái xe phương tiện |
2502 | 物流配送运输合同管理 (wùliú pèisòng yùnshū hétóng guǎnlǐ) – logistics transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển |
2503 | 货物运输运输计划管理 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà guǎnlǐ) – cargo transport plan management – quản lý kế hoạch vận chuyển |
2504 | 物流仓储货物进出库管理 (wùliú cāngchǔ huòwù jìn chū kù guǎnlǐ) – warehouse goods inbound and outbound management – quản lý nhập xuất kho hàng hóa |
2505 | 货物运输运输订单管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport order management system – hệ thống quản lý đơn hàng vận chuyển |
2506 | 运输车辆驾驶员行为规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi guīfàn) – vehicle driver behavior standards – tiêu chuẩn hành vi lái xe phương tiện |
2507 | 物流配送运输绩效评估 (wùliú pèisòng yùnshū jìxiào pínggū) – logistics transport performance evaluation – đánh giá hiệu quả vận chuyển |
2508 | 货物运输运输风险管理 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển |
2509 | 运输车辆节能减排技术 (yùnshū chēliàng jiénéng jiǎnpái jìshù) – vehicle energy saving and emission reduction technology – công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải phương tiện |
2510 | 物流仓储货物储存条件 (wùliú cāngchǔ huòwù chúcún tiáojiàn) – warehouse cargo storage conditions – điều kiện lưu trữ hàng hóa kho |
2511 | 货物运输运输车辆管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
2512 | 运输车辆驾驶员安全教育 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán jiàoyù) – vehicle driver safety education – giáo dục an toàn lái xe phương tiện |
2513 | 物流配送运输质量控制 (wùliú pèisòng yùnshū zhìliàng kòngzhì) – logistics transport quality control – kiểm soát chất lượng vận chuyển |
2514 | 货物运输运输车辆监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – cargo transport vehicle monitoring system – hệ thống giám sát phương tiện vận chuyển |
2515 | 运输车辆应急处理预案 (yùnshū chēliàng yìngjí chǔlǐ yù’àn) – vehicle emergency response plan – kế hoạch xử lý khẩn cấp phương tiện |
2516 | 物流仓储库存管理流程 (wùliú cāngchǔ kùcún guǎnlǐ liúchéng) – warehouse inventory management process – quy trình quản lý tồn kho kho |
2517 | 货物运输运输效率提升 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ tíshēng) – cargo transport efficiency improvement – nâng cao hiệu quả vận chuyển |
2518 | 运输车辆节油驾驶技术 (yùnshū chēliàng jié yóu jiàshǐ jìshù) – vehicle fuel-saving driving techniques – kỹ thuật lái xe tiết kiệm nhiên liệu |
2519 | 物流配送运输成本核算 (wùliú pèisòng yùnshū chéngběn hésuàn) – logistics transport cost accounting – kế toán chi phí vận chuyển |
2520 | 货物运输运输车辆保险管理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng bǎoxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport vehicle insurance management – quản lý bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
2521 | 运输车辆驾驶员培训考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn kǎohé) – vehicle driver training assessment – đánh giá đào tạo lái xe phương tiện |
2522 | 物流仓储货物存储安全 (wùliú cāngchǔ huòwù cúnchǔ ānquán) – warehouse cargo storage safety – an toàn lưu trữ hàng hóa kho |
2523 | 货物运输运输车辆调度管理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ) – cargo transport vehicle dispatch management – quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
2524 | 运输车辆维护保养计划 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance and upkeep plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2525 | 物流配送客户满意度调查 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù diàochá) – logistics customer satisfaction survey – khảo sát sự hài lòng khách hàng |
2526 | 货物运输运输车辆驾驶记录 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng jiàshǐ jìlù) – cargo transport vehicle driving records – hồ sơ lái xe phương tiện vận chuyển |
2527 | 运输车辆驾驶员安全管理制度 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán guǎnlǐ zhìdù) – vehicle driver safety management system – hệ thống quản lý an toàn lái xe |
2528 | 货物运输运输效率分析 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ fēnxī) – cargo transport efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận chuyển |
2529 | 运输车辆驾驶员行为监控 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi jiānkòng) – vehicle driver behavior monitoring – giám sát hành vi lái xe phương tiện |
2530 | 物流配送运输时间管理 (wùliú pèisòng yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – logistics transport time management – quản lý thời gian vận chuyển |
2531 | 货物运输运输风险评估 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū) – cargo transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển |
2532 | 运输车辆节能驾驶技术 (yùnshū chēliàng jiénéng jiàshǐ jìshù) – vehicle energy-saving driving techniques – kỹ thuật lái xe tiết kiệm năng lượng |
2533 | 物流仓储货物分类管理 (wùliú cāngchǔ huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – warehouse cargo classification management – quản lý phân loại hàng hóa kho |
2534 | 货物运输运输成本预算 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn yùsuàn) – cargo transport cost budgeting – lập dự toán chi phí vận chuyển |
2535 | 运输车辆维护保养标准 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng biāozhǔn) – vehicle maintenance standards – tiêu chuẩn bảo dưỡng phương tiện |
2536 | 物流配送客户投诉处理 (wùliú pèisòng kèhù tóusù chǔlǐ) – logistics customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng |
2537 | 货物运输运输合同履行 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚxíng) – cargo transport contract execution – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2538 | 运输车辆驾驶安全考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán kǎohé) – vehicle driving safety assessment – đánh giá an toàn lái xe phương tiện |
2539 | 物流仓储库存盘点管理 (wùliú cāngchǔ kùcún pándiǎn guǎnlǐ) – warehouse inventory stocktaking management – quản lý kiểm kê tồn kho kho |
2540 | 货物运输运输车辆GPS定位 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – cargo transport vehicle GPS positioning – định vị GPS phương tiện vận chuyển |
2541 | 运输车辆紧急事故处理 (yùnshū chēliàng jǐnjí shìgù chǔlǐ) – vehicle emergency incident handling – xử lý sự cố khẩn cấp phương tiện |
2542 | 物流配送运输数据分析 (wùliú pèisòng yùnshū shùjù fēnxī) – logistics transport data analysis – phân tích dữ liệu vận chuyển |
2543 | 货物运输运输车辆保险理赔 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport vehicle insurance claims – bồi thường bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
2544 | 运输车辆驾驶员职业健康 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zhíyè jiànkāng) – vehicle driver occupational health – sức khỏe nghề nghiệp lái xe phương tiện |
2545 | 物流仓储货物存储环境监测 (wùliú cāngchǔ huòwù cúnchǔ huánjìng jiāncè) – warehouse cargo storage environment monitoring – giám sát môi trường lưu trữ hàng hóa kho |
2546 | 货物运输运输车辆维护计划制定 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng) – cargo transport vehicle maintenance plan development – xây dựng kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2547 | 运输车辆安全技术培训 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù péixùn) – vehicle safety technical training – đào tạo kỹ thuật an toàn phương tiện |
2548 | 物流配送客户需求分析 (wùliú pèisòng kèhù xūqiú fēnxī) – logistics customer demand analysis – phân tích nhu cầu khách hàng |
2549 | 货物运输运输效率提升方案 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – cargo transport efficiency improvement plan – kế hoạch nâng cao hiệu quả vận chuyển |
2550 | 运输车辆驾驶员安全行为规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán xíngwéi guīfàn) – vehicle driver safety behavior standards – quy chuẩn hành vi an toàn lái xe phương tiện |
2551 | 物流仓储货物装卸作业流程 (wùliú cāngchǔ huòwù zhuāngxiè zuòyè liúchéng) – warehouse cargo loading and unloading operation process – quy trình xếp dỡ hàng hóa kho |
2552 | 货物运输运输合同管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
2553 | 运输车辆驾驶员培训课程 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn kèchéng) – vehicle driver training courses – khóa học đào tạo lái xe phương tiện |
2554 | 物流配送运输安全监管 (wùliú pèisòng yùnshū ānquán jiānguǎn) – logistics transport safety supervision – giám sát an toàn vận chuyển |
2555 | 货物运输运输车辆调度管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport vehicle dispatch management system – hệ thống quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
2556 | 运输车辆驾驶员操作规程 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán cāozuò guīchéng) – vehicle driver operating procedures – quy trình vận hành lái xe phương tiện |
2557 | 物流仓储库存信息管理系统 (wùliú cāngchǔ kùcún xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse inventory information management system – hệ thống quản lý thông tin tồn kho kho |
2558 | 货物运输运输成本控制措施 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì cuòshī) – cargo transport cost control measures – biện pháp kiểm soát chi phí vận chuyển |
2559 | 物流配送客户满意度评估 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù pínggū) – logistics customer satisfaction evaluation – đánh giá sự hài lòng khách hàng |
2560 | 货物运输运输效率监控 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ jiānkòng) – cargo transport efficiency monitoring – giám sát hiệu quả vận chuyển |
2561 | 运输车辆驾驶员行为规范培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi guīfàn péixùn) – vehicle driver behavior standards training – đào tạo quy chuẩn hành vi lái xe |
2562 | 物流仓储货物进出库流程 (wùliú cāngchǔ huòwù jìn chū kù liúchéng) – warehouse goods inbound and outbound process – quy trình nhập xuất kho hàng hóa |
2563 | 货物运输运输车辆事故处理流程 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng shìgù chǔlǐ liúchéng) – cargo transport vehicle accident handling procedures – quy trình xử lý tai nạn phương tiện vận chuyển |
2564 | 运输车辆节能环保技术 (yùnshū chēliàng jiénéng huánbǎo jìshù) – vehicle energy-saving and environmental protection technology – công nghệ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường |
2565 | 物流配送运输计划制定 (wùliú pèisòng yùnshū jìhuà zhìdìng) – logistics transport plan development – xây dựng kế hoạch vận chuyển |
2566 | 货物运输运输车辆运行监控 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – cargo transport vehicle operation monitoring – giám sát vận hành phương tiện vận chuyển |
2567 | 运输车辆驾驶员健康管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jiànkāng guǎnlǐ) – vehicle driver health management – quản lý sức khỏe lái xe phương tiện |
2568 | 物流配送紧急调度 (wùliú pèisòng jǐnjí diàodù) – logistics emergency dispatch – điều phối khẩn cấp logistics |
2569 | 货物运输车辆路线优化 (huòwù yùnshū chēliàng lùxiàn yōuhuà) – cargo transport vehicle route optimization – tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2570 | 物流仓储货物防潮防霉 (wùliú cāngchǔ huòwù fángcháo fángméi) – warehouse cargo moisture and mildew prevention – phòng chống ẩm mốc hàng hóa kho |
2571 | 货物运输运输合同风险管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport contract risk management – quản lý rủi ro hợp đồng vận chuyển |
2572 | 运输车辆安全驾驶意识 (yùnshū chēliàng ānquán jiàshǐ yìshí) – vehicle safe driving awareness – nhận thức lái xe an toàn |
2573 | 物流配送运输时效监控 (wùliú pèisòng yùnshū shíxiào jiānkòng) – logistics transport timeliness monitoring – giám sát hiệu quả thời gian vận chuyển |
2574 | 货物运输车辆GPS跟踪系统 (huòwù yùnshū chēliàng GPS gēnzōng xìtǒng) – cargo transport vehicle GPS tracking system – hệ thống theo dõi GPS phương tiện vận chuyển |
2575 | 运输车辆驾驶员疲劳管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán píláo guǎnlǐ) – vehicle driver fatigue management – quản lý mệt mỏi lái xe phương tiện |
2576 | 物流仓储货物安全检查 (wùliú cāngchǔ huòwù ānquán jiǎnchá) – warehouse cargo safety inspection – kiểm tra an toàn hàng hóa kho |
2577 | 货物运输运输调度系统 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù xìtǒng) – cargo transport dispatch system – hệ thống điều phối vận chuyển |
2578 | 运输车辆驾驶员技能考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jìnéng kǎohé) – vehicle driver skills assessment – đánh giá kỹ năng lái xe phương tiện |
2579 | 物流配送客户服务管理 (wùliú pèisòng kèhù fúwù guǎnlǐ) – logistics customer service management – quản lý dịch vụ khách hàng logistics |
2580 | 货物运输运输车辆调度计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù jìhuà) – cargo transport vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển |
2581 | 运输车辆驾驶员培训考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn kǎohé) – vehicle driver training and assessment – đào tạo và đánh giá lái xe phương tiện |
2582 | 货物运输运输安全管理制度 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán guǎnlǐ zhìdù) – cargo transport safety management system – chế độ quản lý an toàn vận chuyển |
2583 | 物流配送运输成本分析 (wùliú pèisòng yùnshū chéngběn fēnxī) – logistics transport cost analysis – phân tích chi phí vận chuyển |
2584 | 货物运输运输车辆维修保养 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – cargo transport vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2585 | 运输车辆驾驶员行为监督 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi jiāndū) – vehicle driver behavior supervision – giám sát hành vi lái xe phương tiện |
2586 | 物流仓储货物出入库管理 (wùliú cāngchǔ huòwù chū rù kù guǎnlǐ) – warehouse goods inbound and outbound management – quản lý nhập xuất kho hàng hóa |
2587 | 货物运输运输车辆运营管理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ) – cargo transport vehicle operation management – quản lý vận hành phương tiện vận chuyển |
2588 | 运输车辆驾驶员培训课程设计 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn kèchéng shèjì) – vehicle driver training course design – thiết kế khóa đào tạo lái xe phương tiện |
2589 | 物流配送运输计划优化 (wùliú pèisòng yùnshū jìhuà yōuhuà) – logistics transport plan optimization – tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
2590 | 货物运输运输合同签订流程 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng) – cargo transport contract signing process – quy trình ký kết hợp đồng vận chuyển |
2591 | 运输车辆驾驶员心理健康管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xīnlǐ jiànkāng guǎnlǐ) – vehicle driver mental health management – quản lý sức khỏe tâm lý lái xe phương tiện |
2592 | 物流仓储货物包装标准 (wùliú cāngchǔ huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – warehouse cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa kho |
2593 | 货物运输运输风险控制措施 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – cargo transport risk control measures – biện pháp kiểm soát rủi ro vận chuyển |
2594 | 运输车辆安全驾驶管理规定 (yùnshū chēliàng ānquán jiàshǐ guǎnlǐ guīdìng) – vehicle safe driving management regulations – quy định quản lý lái xe an toàn phương tiện |
2595 | 物流配送客户关系管理 (wùliú pèisòng kèhù guānxi guǎnlǐ) – logistics customer relationship management – quản lý quan hệ khách hàng logistics |
2596 | 货物运输运输车辆调度系统优化 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà) – cargo transport vehicle dispatch system optimization – tối ưu hóa hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
2597 | 运输车辆驾驶员安全考核标准 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán kǎohé biāozhǔn) – vehicle driver safety assessment standards – tiêu chuẩn đánh giá an toàn lái xe phương tiện |
2598 | 物流仓储库存盘点计划 (wùliú cāngchǔ kùcún pándiǎn jìhuà) – warehouse inventory stocktaking plan – kế hoạch kiểm kê tồn kho kho |
2599 | 货物运输运输合同履约管理 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – cargo transport contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2600 | 运输车辆驾驶员培训效果评估 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn xiàoguǒ pínggū) – vehicle driver training effectiveness evaluation – đánh giá hiệu quả đào tạo lái xe phương tiện |
2601 | 物流配送运输车辆管理 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – logistics transport vehicle management – quản lý phương tiện vận chuyển logistics |
2602 | 货物运输运输车辆安全检查 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – cargo transport vehicle safety inspection – kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
2603 | 运输车辆驾驶员职业健康管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – vehicle driver occupational health management – quản lý sức khỏe nghề nghiệp lái xe phương tiện |
2604 | 物流配送订单处理 (wùliú pèisòng dìngdān chǔlǐ) – logistics order processing – xử lý đơn hàng logistics |
2605 | 货物运输运输车辆保险 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – cargo transport vehicle insurance – bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
2606 | 运输车辆驾驶员交通规则 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jiāotōng guīzé) – vehicle driver traffic regulations – quy tắc giao thông lái xe phương tiện |
2607 | 物流仓储货物库存周转 (wùliú cāngchǔ huòwù kùcún zhōuzhuǎn) – warehouse inventory turnover – vòng quay tồn kho kho |
2608 | 货物运输运输车辆调度计划制定 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù jìhuà zhìdìng) – cargo transport vehicle dispatch plan formulation – xây dựng kế hoạch điều phối phương tiện |
2609 | 运输车辆驾驶员疲劳监测 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán píláo jiāncè) – vehicle driver fatigue monitoring – giám sát mệt mỏi lái xe phương tiện |
2610 | 货物运输运输车辆调度系统维护 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù) – cargo transport vehicle dispatch system maintenance – bảo trì hệ thống điều phối phương tiện |
2611 | 运输车辆驾驶员安全培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán péixùn) – vehicle driver safety training – đào tạo an toàn lái xe phương tiện |
2612 | 货物运输运输安全风险评估 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán fēngxiǎn pínggū) – cargo transport safety risk assessment – đánh giá rủi ro an toàn vận chuyển |
2613 | 运输车辆驾驶员行为规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi guīfàn) – vehicle driver behavior standards – quy chuẩn hành vi lái xe phương tiện |
2614 | 物流配送运输路线规划 (wùliú pèisòng yùnshū lùxiàn guīhuà) – logistics transport route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2615 | 货物运输运输车辆故障管理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng gùzhàng guǎnlǐ) – cargo transport vehicle breakdown management – quản lý sự cố phương tiện vận chuyển |
2616 | 运输车辆驾驶员健康状况监测 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jiànkāng zhuàngkuàng jiāncè) – vehicle driver health status monitoring – giám sát tình trạng sức khỏe lái xe |
2617 | 物流仓储货物盘点管理 (wùliú cāngchǔ huòwù pándiǎn guǎnlǐ) – warehouse cargo stocktaking management – quản lý kiểm kê hàng hóa kho |
2618 | 货物运输运输车辆安全操作规程 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ānquán cāozuò guīchéng) – cargo transport vehicle safety operation procedures – quy trình vận hành an toàn phương tiện |
2619 | 运输车辆驾驶员违规行为处理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán wéiguī xíngwéi chǔlǐ) – vehicle driver violation handling – xử lý hành vi vi phạm lái xe phương tiện |
2620 | 物流配送客户满意度调查 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù diàochá) – logistics customer satisfaction survey – khảo sát sự hài lòng khách hàng logistics |
2621 | 运输车辆驾驶员培训教材 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn jiàocái) – vehicle driver training materials – tài liệu đào tạo lái xe phương tiện |
2622 | 物流仓储货物储存环境监测 (wùliú cāngchǔ huòwù chúcún huánjìng jiāncè) – warehouse cargo storage environment monitoring – giám sát môi trường lưu kho hàng hóa |
2623 | 货物运输运输车辆维护保养计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà) – cargo transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2624 | 运输车辆驾驶员安全责任 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán zérèn) – vehicle driver safety responsibility – trách nhiệm an toàn lái xe phương tiện |
2625 | 货物运输运输车辆调度效率 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù xiàolǜ) – cargo transport vehicle dispatch efficiency – hiệu quả điều phối phương tiện vận chuyển |
2626 | 运输车辆驾驶员职业道德 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zhíyè dàodé) – vehicle driver professional ethics – đạo đức nghề nghiệp lái xe phương tiện |
2627 | 物流仓储货物包装规范 (wùliú cāngchǔ huòwù bāozhuāng guīfàn) – warehouse cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa kho |
2628 | 货物运输运输合同条款解释 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – cargo transport contract clause interpretation – giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2629 | 运输车辆驾驶员应急处理能力 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán yìngjí chǔlǐ nénglì) – vehicle driver emergency handling ability – năng lực xử lý tình huống khẩn cấp lái xe |
2630 | 物流配送运输服务标准 (wùliú pèisòng yùnshū fúwù biāozhǔn) – logistics transport service standards – tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
2631 | 货物运输运输车辆管理制度 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng guǎnlǐ zhìdù) – cargo transport vehicle management regulations – quy định quản lý phương tiện vận chuyển |
2632 | 运输车辆驾驶员安全检查 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán jiǎnchá) – vehicle driver safety inspection – kiểm tra an toàn lái xe phương tiện |
2633 | 物流仓储货物出库流程 (wùliú cāngchǔ huòwù chūkù liúchéng) – warehouse cargo outbound process – quy trình xuất kho hàng hóa |
2634 | 货物运输运输计划执行 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà zhíxíng) – cargo transport plan execution – thực hiện kế hoạch vận chuyển |
2635 | 运输车辆驾驶员职业培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zhíyè péixùn) – vehicle driver vocational training – đào tạo nghề lái xe phương tiện |
2636 | 物流配送运输合同签订 (wùliú pèisòng yùnshū hétóng qiāndìng) – logistics transport contract signing – ký kết hợp đồng vận chuyển |
2637 | 货物运输运输车辆安全评估 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ānquán pínggū) – cargo transport vehicle safety assessment – đánh giá an toàn phương tiện vận chuyển |
2638 | 运输车辆驾驶员信息管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xìnxī guǎnlǐ) – vehicle driver information management – quản lý thông tin lái xe phương tiện |
2639 | 物流仓储货物安全管理 (wùliú cāngchǔ huòwù ānquán guǎnlǐ) – warehouse cargo safety management – quản lý an toàn hàng hóa kho |
2640 | 货物运输运输车辆调度软件 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn) – cargo transport vehicle dispatch software – phần mềm điều phối phương tiện vận chuyển |
2641 | 运输车辆驾驶员绩效考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jìxiào kǎohé) – vehicle driver performance appraisal – đánh giá hiệu suất lái xe phương tiện |
2642 | 物流仓储货物理货管理 (wùliú cāngchǔ huòwù lǐ huò guǎnlǐ) – warehouse cargo tally management – quản lý kiểm đếm hàng hóa kho |
2643 | 货物运输运输车辆燃料消耗 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ránliào xiāohào) – cargo transport vehicle fuel consumption – tiêu thụ nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
2644 | 运输车辆驾驶员岗位职责 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán gǎngwèi zhízé) – vehicle driver job responsibilities – trách nhiệm công việc lái xe phương tiện |
2645 | 物流配送运输车辆跟踪 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng gēnzōng) – logistics transport vehicle tracking – theo dõi phương tiện vận chuyển |
2646 | 货物运输运输保险理赔流程 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – cargo transport insurance claim process – quy trình bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
2647 | 运输车辆驾驶员驾驶行为分析 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jiàshǐ xíngwéi fēnxī) – vehicle driver driving behavior analysis – phân tích hành vi lái xe phương tiện |
2648 | 物流仓储货物存储安全规范 (wùliú cāngchǔ huòwù cúnchǔ ānquán guīfàn) – warehouse cargo storage safety regulations – quy định an toàn lưu kho hàng hóa |
2649 | 货物运输运输车辆故障排查 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng gùzhàng páichá) – cargo transport vehicle fault diagnosis – chẩn đoán sự cố phương tiện vận chuyển |
2650 | 运输车辆驾驶员疲劳驾驶预警 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán píláo jiàshǐ yùjǐng) – vehicle driver fatigue driving warning – cảnh báo lái xe mệt mỏi |
2651 | 物流配送运输计划调整 (wùliú pèisòng yùnshū jìhuà tiáozhěng) – logistics transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
2652 | 货物运输运输车辆维修记录 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – cargo transport vehicle maintenance records – hồ sơ bảo trì phương tiện vận chuyển |
2653 | 物流仓储货物搬运设备管理 (wùliú cāngchǔ huòwù bānyùn shèbèi guǎnlǐ) – warehouse cargo handling equipment management – quản lý thiết bị bốc xếp hàng hóa kho |
2654 | 运输车辆驾驶员健康档案 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jiànkāng dàng’àn) – vehicle driver health records – hồ sơ sức khỏe lái xe phương tiện |
2655 | 物流配送客户订单管理系统 (wùliú pèisòng kèhù dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – logistics customer order management system – hệ thống quản lý đơn hàng khách hàng |
2656 | 货物运输运输车辆安全检查表 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá biǎo) – cargo transport vehicle safety checklist – bảng kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
2657 | 物流仓储货物防火措施 (wùliú cāngchǔ huòwù fánghuǒ cuòshī) – warehouse cargo fire prevention measures – biện pháp phòng cháy kho hàng |
2658 | 货物运输运输车辆调度系统优化 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà) – cargo transport vehicle dispatch system optimization – tối ưu hệ thống điều phối phương tiện |
2659 | 运输车辆驾驶员安全责任制 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán zérèn zhì) – vehicle driver safety responsibility system – hệ thống trách nhiệm an toàn lái xe |
2660 | 物流配送运输车辆GPS定位 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – logistics transport vehicle GPS positioning – định vị GPS phương tiện vận chuyển |
2661 | 货物运输运输合同签署流程 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng qiānshǔ liúchéng) – cargo transport contract signing process – quy trình ký hợp đồng vận chuyển |
2662 | 运输车辆驾驶员应急预案 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán yìngjí yù’àn) – vehicle driver emergency plan – phương án ứng phó khẩn cấp lái xe |
2663 | 货物运输运输计划制定流程 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà zhìdìng liúchéng) – cargo transport plan formulation process – quy trình xây dựng kế hoạch vận chuyển |
2664 | 运输车辆驾驶员行为规范手册 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi guīfàn shǒucè) – vehicle driver behavior standards manual – sổ tay quy chuẩn hành vi lái xe |
2665 | 物流配送运输服务质量评估 (wùliú pèisòng yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – logistics transport service quality evaluation – đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2666 | 货物运输运输车辆调度指挥中心 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù zhǐhuī zhōngxīn) – cargo transport vehicle dispatch command center – trung tâm chỉ huy điều phối phương tiện vận chuyển |
2667 | 运输车辆驾驶员资格认证 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zīgé rènzhèng) – vehicle driver qualification certification – chứng nhận bằng lái lái xe phương tiện |
2668 | 物流仓储货物盘点管理 (wùliú cāngchǔ huòwù pándiǎn guǎnlǐ) – warehouse cargo inventory management – quản lý kiểm kê hàng hóa kho |
2669 | 货物运输运输车辆事故调查 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng shìgù diàochá) – cargo transport vehicle accident investigation – điều tra tai nạn phương tiện vận chuyển |
2670 | 运输车辆驾驶员考勤管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán kǎoqín guǎnlǐ) – vehicle driver attendance management – quản lý chấm công lái xe phương tiện |
2671 | 物流配送运输车辆油耗统计 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng yóuhào tǒngjì) – logistics transport vehicle fuel consumption statistics – thống kê nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
2672 | 货物运输运输车辆维保计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéibǎo jìhuà) – cargo transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2673 | 运输车辆驾驶员安全操作规程 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán cāozuò guīchéng) – vehicle driver safety operation procedures – quy trình vận hành an toàn lái xe |
2674 | 货物运输运输车辆运行监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng xìtǒng) – cargo transport vehicle operation monitoring system – hệ thống giám sát vận hành phương tiện |
2675 | 运输车辆驾驶员违章行为处罚 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán wéizhāng xíngwéi chǔfá) – vehicle driver violation penalties – xử phạt hành vi vi phạm lái xe |
2676 | 物流配送运输车辆路径优化 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng lùjìng yōuhuà) – logistics transport vehicle route optimization – tối ưu tuyến đường vận chuyển |
2677 | 货物运输运输合同条款 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2678 | 运输车辆驾驶员职业健康管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – vehicle driver occupational health management – quản lý sức khỏe nghề nghiệp lái xe |
2679 | 物流仓储货物堆垛规范 (wùliú cāngchǔ huòwù duīduò guīfàn) – warehouse cargo stacking standards – tiêu chuẩn xếp chồng hàng hóa kho |
2680 | 货物运输运输车辆调度软件系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn xìtǒng) – cargo transport vehicle dispatch software system – hệ thống phần mềm điều phối phương tiện |
2681 | 运输车辆驾驶员事故应急处理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán shìgù yìngjí chǔlǐ) – vehicle driver accident emergency handling – xử lý khẩn cấp tai nạn lái xe |
2682 | 货物运输运输车辆燃料消耗统计 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ránliào xiāohào tǒngjì) – cargo transport vehicle fuel consumption statistics – thống kê tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
2683 | 运输车辆驾驶员培训考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn kǎohé) – vehicle driver training assessment – đánh giá đào tạo lái xe |
2684 | 物流仓储货物信息管理系统 (wùliú cāngchǔ huòwù xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse cargo information management system – hệ thống quản lý thông tin hàng hóa kho |
2685 | 货物运输运输车辆维修保养 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – cargo transport vehicle maintenance and servicing – bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2686 | 运输车辆驾驶员安全意识培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán yìshí péixùn) – vehicle driver safety awareness training – đào tạo nhận thức an toàn lái xe |
2687 | 物流配送运输车辆运营管理 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ) – logistics transport vehicle operations management – quản lý vận hành phương tiện |
2688 | 货物运输运输保险合同 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn hétóng) – cargo transport insurance contract – hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
2689 | 运输车辆驾驶员违规记录管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán wéiguī jìlù guǎnlǐ) – vehicle driver violation record management – quản lý hồ sơ vi phạm lái xe |
2690 | 物流仓储货物储存环境监测 (wùliú cāngchǔ huòwù chǔcún huánjìng jiāncè) – warehouse cargo storage environment monitoring – giám sát môi trường lưu kho hàng hóa |
2691 | 货物运输运输车辆路径规划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng lùjìng guīhuà) – cargo transport vehicle route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2692 | 运输车辆驾驶员职业培训课程 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zhíyè péixùn kèchéng) – vehicle driver vocational training courses – khóa đào tạo nghề lái xe |
2693 | 物流配送运输车辆事故报告 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng shìgù bàogào) – logistics transport vehicle accident report – báo cáo tai nạn phương tiện |
2694 | 货物运输运输车辆行驶记录仪 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù yí) – cargo transport vehicle driving recorder – thiết bị ghi lại hành trình phương tiện |
2695 | 运输车辆驾驶员疲劳监测系统 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán píláo jiāncè xìtǒng) – vehicle driver fatigue monitoring system – hệ thống giám sát mệt mỏi lái xe |
2696 | 物流仓储货物出入库管理 (wùliú cāngchǔ huòwù chū rù kù guǎnlǐ) – warehouse cargo inbound and outbound management – quản lý xuất nhập kho hàng hóa |
2697 | 货物运输运输车辆调度优化模型 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà móxíng) – cargo transport vehicle dispatch optimization model – mô hình tối ưu điều phối phương tiện |
2698 | 运输车辆驾驶员安全操作规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán cāozuò guīfàn) – vehicle driver safety operation standards – tiêu chuẩn vận hành an toàn lái xe |
2699 | 货物运输运输车辆燃料管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport vehicle fuel management system – hệ thống quản lý nhiên liệu phương tiện |
2700 | 运输车辆驾驶员安全责任 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán ānquán zérèn) – vehicle driver safety responsibilities – trách nhiệm an toàn lái xe |
2701 | 物流仓储货物分拣流程 (wùliú cāngchǔ huòwù fēnjiǎn liúchéng) – warehouse cargo sorting process – quy trình phân loại hàng hóa kho |
2702 | 货物运输运输车辆调度员培训 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng diàodù yuán péixùn) – cargo transport vehicle dispatcher training – đào tạo nhân viên điều phối phương tiện |
2703 | 运输车辆驾驶员违章处理流程 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán wéizhāng chǔlǐ liúchéng) – vehicle driver violation handling process – quy trình xử lý vi phạm lái xe |
2704 | 物流配送运输车辆维护计划 (wùliú pèisòng yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – logistics transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo trì phương tiện vận chuyển |
2705 | 运输车辆驾驶员行为规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán xíngwéi guīfàn) – vehicle driver code of conduct – quy tắc ứng xử lái xe |
2706 | 物流仓储货物储存安全 (wùliú cāngchǔ huòwù chǔcún ānquán) – warehouse cargo storage safety – an toàn lưu kho hàng hóa |
2707 | 货物运输运输车辆运行数据分析 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnxíng shùjù fēnxī) – cargo transport vehicle operation data analysis – phân tích dữ liệu vận hành phương tiện |
2708 | 运输车辆驾驶员紧急情况处理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jǐnjí qíngkuàng chǔlǐ) – vehicle driver emergency situation handling – xử lý tình huống khẩn cấp lái xe |
2709 | 物流配送客户投诉处理流程 (wùliú pèisòng kèhù tóusù chǔlǐ liúchéng) – logistics customer complaint handling process – quy trình xử lý khiếu nại khách hàng |
2710 | 货物运输运输车辆保险理赔 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport vehicle insurance claims – bồi thường bảo hiểm phương tiện |
2711 | 运输车辆驾驶员职业技能提升 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zhíyè jìnéng tíshēng) – vehicle driver vocational skill improvement – nâng cao kỹ năng nghề lái xe |
2712 | 物流运输成本控制 (wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – logistics transportation cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển |
2713 | 货物运输包装规范 (huòwù yùnshū bāozhuāng guīfàn) – cargo transport packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển |
2714 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – transport vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
2715 | 物流仓储管理软件 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – logistics warehouse management software – phần mềm quản lý kho vận |
2716 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – transport vehicle safety inspection – kiểm tra an toàn phương tiện |
2717 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – logistics distribution network – mạng lưới phân phối logistics |
2718 | 运输车辆驾驶员培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn) – transport vehicle driver training – đào tạo lái xe phương tiện vận chuyển |
2719 | 物流运输流程 (wùliú yùnshū liúchéng) – logistics transportation process – quy trình vận chuyển logistics |
2720 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – transport vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2721 | 物流配送时间管理 (wùliú pèisòng shíjiān guǎnlǐ) – logistics distribution time management – quản lý thời gian phân phối |
2722 | 运输车辆定位系统 (yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng) – transport vehicle positioning system – hệ thống định vị phương tiện |
2723 | 物流仓储库存管理 (wùliú cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – logistics warehouse inventory management – quản lý tồn kho kho vận |
2724 | 货物运输安全规范 (huòwù yùnshū ānquán guīfàn) – cargo transport safety standards – tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
2725 | 运输车辆燃油管理 (yùnshū chēliàng rányóu guǎnlǐ) – transport vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện |
2726 | 物流配送订单管理 (wùliú pèisòng dìngdān guǎnlǐ) – logistics distribution order management – quản lý đơn hàng phân phối |
2727 | 运输车辆运行监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – transport vehicle operation monitoring – giám sát vận hành phương tiện |
2728 | 物流仓储作业流程 (wùliú cāngchǔ zuòyè liúchéng) – logistics warehouse operation process – quy trình làm việc kho vận |
2729 | 货物运输投诉处理 (huòwù yùnshū tóusù chǔlǐ) – cargo transport complaint handling – xử lý khiếu nại vận chuyển |
2730 | 运输车辆行驶记录 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù) – transport vehicle driving record – hồ sơ lái xe phương tiện |
2731 | 物流配送客户服务 (wùliú pèisòng kèhù fúwù) – logistics distribution customer service – dịch vụ khách hàng phân phối |
2732 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – cargo transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển |
2733 | 运输车辆驾驶安全 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán) – transport vehicle driving safety – an toàn lái xe phương tiện |
2734 | 物流仓储环境控制 (wùliú cāngchǔ huánjìng kòngzhì) – logistics warehouse environment control – kiểm soát môi trường kho vận |
2735 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – cargo transport process optimization – tối ưu quy trình vận chuyển |
2736 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán guǎnlǐ) – transport vehicle driver management – quản lý lái xe phương tiện |
2737 | 物流配送路线规划 (wùliú pèisòng lùxiàn guīhuà) – logistics distribution route planning – lập kế hoạch tuyến đường phân phối |
2738 | 货物运输质量控制 (huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – cargo transport quality control – kiểm soát chất lượng vận chuyển |
2739 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – transport vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
2740 | 物流仓储信息系统 (wùliú cāngchǔ xìnxī xìtǒng) – logistics warehouse information system – hệ thống thông tin kho vận |
2741 | 货物运输时效管理 (huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – cargo transport timeliness management – quản lý thời gian vận chuyển |
2742 | 运输车辆事故处理 (yùnshū chēliàng shìgù chǔlǐ) – transport vehicle accident handling – xử lý tai nạn phương tiện |
2743 | 物流配送数据分析 (wùliú pèisòng shùjù fēnxī) – logistics distribution data analysis – phân tích dữ liệu phân phối |
2744 | 货物运输合规管理 (huòwù yùnshū hégé guǎnlǐ) – cargo transport compliance management – quản lý tuân thủ vận chuyển |
2745 | 运输车辆驾驶证管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ zhèng guǎnlǐ) – transport vehicle driver license management – quản lý giấy phép lái xe |
2746 | 物流仓储安全培训 (wùliú cāngchǔ ānquán péixùn) – logistics warehouse safety training – đào tạo an toàn kho vận |
2747 | 货物运输服务质量 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng) – cargo transport service quality – chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2748 | 运输车辆调度优化 (yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà) – transport vehicle dispatch optimization – tối ưu điều phối phương tiện |
2749 | 物流配送作业标准 (wùliú pèisòng zuòyè biāozhǔn) – logistics distribution operation standards – tiêu chuẩn hoạt động phân phối |
2750 | 货物运输设备维护 (huòwù yùnshū shèbèi wéihù) – cargo transport equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
2751 | 运输车辆驾驶员绩效考核 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán jìxiào kǎohé) – transport vehicle driver performance appraisal – đánh giá hiệu suất lái xe phương tiện |
2752 | 运输车辆载重限制 (yùnshū chēliàng zàizhòng xiànzhì) – transport vehicle load limit – giới hạn tải trọng phương tiện |
2753 | 物流仓储布局设计 (wùliú cāngchǔ bùjú shèjì) – logistics warehouse layout design – thiết kế bố trí kho vận |
2754 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2755 | 运输车辆违章管理 (yùnshū chēliàng wéizhāng guǎnlǐ) – transport vehicle violation management – quản lý vi phạm phương tiện |
2756 | 物流配送效率提升 (wùliú pèisòng xiàolǜ tíshēng) – logistics distribution efficiency improvement – nâng cao hiệu quả phân phối |
2757 | 货物运输路径优化 (huòwù yùnshū lùjìng yōuhuà) – cargo transport route optimization – tối ưu tuyến đường vận chuyển |
2758 | 运输车辆事故预防 (yùnshū chēliàng shìgù yùfáng) – transport vehicle accident prevention – phòng ngừa tai nạn phương tiện |
2759 | 物流仓储自动化 (wùliú cāngchǔ zìdònghuà) – logistics warehouse automation – tự động hóa kho vận |
2760 | 货物运输电子数据交换 (huòwù yùnshū diànzǐ shùjù jiāohuàn) – cargo transport electronic data interchange – trao đổi dữ liệu điện tử vận chuyển |
2761 | 运输车辆调度中心 (yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn) – transport vehicle dispatch center – trung tâm điều phối phương tiện |
2762 | 物流配送订单跟踪 (wùliú pèisòng dìngdān gēnzōng) – logistics distribution order tracking – theo dõi đơn hàng phân phối |
2763 | 货物运输时间窗口 (huòwù yùnshū shíjiān chuāngkǒu) – cargo transport time window – khung thời gian vận chuyển |
2764 | 运输车辆维修计划 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà) – transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2765 | 物流仓储安全管理体系 (wùliú cāngchǔ ānquán guǎnlǐ tǐxì) – logistics warehouse safety management system – hệ thống quản lý an toàn kho vận |
2766 | 货物运输单据管理 (huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ) – cargo transport document management – quản lý chứng từ vận chuyển |
2767 | 运输车辆运行记录 (yùnshū chēliàng yùnxíng jìlù) – transport vehicle operation records – hồ sơ vận hành phương tiện |
2768 | 物流配送成本核算 (wùliú pèisòng chéngběn hésuàn) – logistics distribution cost accounting – tính toán chi phí phân phối |
2769 | 货物运输质量评估 (huòwù yùnshū zhìliàng pínggū) – cargo transport quality assessment – đánh giá chất lượng vận chuyển |
2770 | 运输车辆燃料消耗 (yùnshū chēliàng ránliào xiāohào) – transport vehicle fuel consumption – tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
2771 | 物流仓储温湿度控制 (wùliú cāngchǔ wēn shīdù kòngzhì) – logistics warehouse temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho vận |
2772 | 货物运输危险品管理 (huòwù yùnshū wēixiǎn pǐn guǎnlǐ) – cargo transport hazardous materials management – quản lý hàng hóa nguy hiểm vận chuyển |
2773 | 运输车辆道路交通法规 (yùnshū chēliàng dàolù jiāotōng fǎguī) – transport vehicle road traffic regulations – quy định giao thông đường bộ phương tiện |
2774 | 物流配送服务承诺 (wùliú pèisòng fúwù chéngnuò) – logistics distribution service commitment – cam kết dịch vụ phân phối |
2775 | 货物运输包装规范要求 (huòwù yùnshū bāozhuāng guīfàn yāoqiú) – cargo transport packaging specification requirements – yêu cầu tiêu chuẩn đóng gói vận chuyển |
2776 | 运输车辆调度软件 (yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn) – transport vehicle dispatch software – phần mềm điều phối phương tiện |
2777 | 物流仓储自动识别技术 (wùliú cāngchǔ zìdòng shíbié jìshù) – logistics warehouse automatic identification technology – công nghệ nhận dạng tự động kho vận |
2778 | 货物运输应急预案 (huòwù yùnshū yìngjí yù’àn) – cargo transport emergency plan – kế hoạch khẩn cấp vận chuyển |
2779 | 运输车辆行驶安全监控 (yùnshū chēliàng xíngshǐ ānquán jiānkòng) – transport vehicle driving safety monitoring – giám sát an toàn lái xe phương tiện |
2780 | 物流配送路径规划软件 (wùliú pèisòng lùjìng guīhuà ruǎnjiàn) – logistics distribution route planning software – phần mềm lập kế hoạch tuyến đường phân phối |
2781 | 运输车辆技术状况检测 (yùnshū chēliàng jìshù zhuàngkuàng jiǎncè) – transport vehicle technical condition inspection – kiểm tra tình trạng kỹ thuật phương tiện |
2782 | 物流仓储管理系统集成 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng jíchéng) – logistics warehouse management system integration – tích hợp hệ thống quản lý kho vận |
2783 | 货物运输动态管理 (huòwù yùnshū dòngtài guǎnlǐ) – cargo transport dynamic management – quản lý vận chuyển động |
2784 | 运输车辆维修技术培训 (yùnshū chēliàng wéixiū jìshù péixùn) – transport vehicle maintenance technical training – đào tạo kỹ thuật bảo dưỡng phương tiện |
2785 | 物流配送客户满意度调查 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù diàochá) – logistics distribution customer satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng khách hàng phân phối |
2786 | 货物运输车辆管理规定 (huòwù yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīdìng) – cargo transport vehicle management regulations – quy định quản lý phương tiện vận chuyển |
2787 | 运输车辆节能减排技术 (yùnshū chēliàng jiénéng jiǎnpái jìshù) – transport vehicle energy-saving and emission reduction technology – công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải phương tiện |
2788 | 物流仓储安全风险识别 (wùliú cāngchǔ ānquán fēngxiǎn shíbié) – logistics warehouse safety risk identification – nhận dạng rủi ro an toàn kho vận |
2789 | 货物运输信息化管理 (huòwù yùnshū xìnxī huà guǎnlǐ) – cargo transport informatization management – quản lý vận chuyển theo công nghệ thông tin |
2790 | 运输车辆日常检查标准 (yùnshū chēliàng rìcháng jiǎnchá biāozhǔn) – transport vehicle daily inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra hàng ngày phương tiện |
2791 | 物流配送服务质量控制 (wùliú pèisòng fúwù zhìliàng kòngzhì) – logistics distribution service quality control – kiểm soát chất lượng dịch vụ phân phối |
2792 | 运输车辆电子监控设备 (yùnshū chēliàng diànzǐ jiānkòng shèbèi) – transport vehicle electronic monitoring equipment – thiết bị giám sát điện tử phương tiện |
2793 | 物流仓储库存准确率 (wùliú cāngchǔ kùcún zhǔnquè lǜ) – logistics warehouse inventory accuracy rate – tỷ lệ chính xác tồn kho kho vận |
2794 | 货物运输服务标准化 (huòwù yùnshū fúwù biāozhǔnhuà) – cargo transport service standardization – tiêu chuẩn hóa dịch vụ vận chuyển |
2795 | 运输车辆驾驶员安全培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán ānquán péixùn) – transport vehicle driver safety training – đào tạo an toàn lái xe phương tiện |
2796 | 物流配送路径监控系统 (wùliú pèisòng lùjìng jiānkòng xìtǒng) – logistics distribution route monitoring system – hệ thống giám sát tuyến đường phân phối |
2797 | 货物运输事故调查处理 (huòwù yùnshū shìgù diàochá chǔlǐ) – cargo transport accident investigation and handling – điều tra và xử lý tai nạn vận chuyển |
2798 | 物流配送时效管理 (wùliú pèisòng shíxiào guǎnlǐ) – logistics distribution timeliness management – quản lý thời gian giao hàng |
2799 | 货物运输温控设备 (huòwù yùnshū wēnkòng shèbèi) – cargo transport temperature control equipment – thiết bị kiểm soát nhiệt độ vận chuyển |
2800 | 运输车辆电子数据记录仪 (yùnshū chēliàng diànzǐ shùjù jìlù yí) – transport vehicle electronic data recorder – thiết bị ghi dữ liệu điện tử phương tiện |
2801 | 物流仓储管理信息系统 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – logistics warehouse management information system – hệ thống thông tin quản lý kho vận |
2802 | 货物运输车辆保险 (huòwù yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – cargo transport vehicle insurance – bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
2803 | 运输车辆排放标准 (yùnshū chēliàng páifàng biāozhǔn) – transport vehicle emission standards – tiêu chuẩn khí thải phương tiện |
2804 | 物流配送车辆管理 (wùliú pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – logistics distribution vehicle management – quản lý phương tiện phân phối |
2805 | 运输车辆行驶记录仪 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù yí) – transport vehicle driving recorder – thiết bị ghi hành trình phương tiện |
2806 | 物流仓储智能控制系统 (wùliú cāngchǔ zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – logistics warehouse intelligent control system – hệ thống điều khiển thông minh kho vận |
2807 | 货物运输服务合同 (huòwù yùnshū fúwù hétóng) – cargo transport service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2808 | 运输车辆安全检查制度 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá zhìdù) – transport vehicle safety inspection system – chế độ kiểm tra an toàn phương tiện |
2809 | 物流配送车辆调度 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù) – logistics distribution vehicle dispatch – điều phối phương tiện phân phối |
2810 | 货物运输损坏赔偿标准 (huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng biāozhǔn) – cargo transport damage compensation standards – tiêu chuẩn bồi thường hư hại vận chuyển |
2811 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – transport vehicle management system – hệ thống quản lý phương tiện |
2812 | 物流配送运输效率 (wùliú pèisòng yùnshū xiàolǜ) – logistics distribution transport efficiency – hiệu quả vận chuyển phân phối |
2813 | 运输车辆维护保养 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng) – transport vehicle maintenance and servicing – bảo dưỡng phương tiện |
2814 | 物流仓储设备维护 (wùliú cāngchǔ shèbèi wéihù) – logistics warehouse equipment maintenance – bảo trì thiết bị kho vận |
2815 | 货物运输时效保证 (huòwù yùnshū shíxiào bǎozhèng) – cargo transport timeliness guarantee – đảm bảo thời gian vận chuyển |
2816 | 运输车辆技术参数 (yùnshū chēliàng jìshù cānshù) – transport vehicle technical parameters – thông số kỹ thuật phương tiện |
2817 | 货物运输风险控制 (huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – cargo transport risk control – kiểm soát rủi ro vận chuyển |
2818 | 运输车辆环保要求 (yùnshū chēliàng huánbǎo yāoqiú) – transport vehicle environmental protection requirements – yêu cầu bảo vệ môi trường phương tiện |
2819 | 物流仓储管理规范 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ guīfàn) – logistics warehouse management standards – quy chuẩn quản lý kho vận |
2820 | 货物运输服务流程 (huòwù yùnshū fúwù liúchéng) – cargo transport service process – quy trình dịch vụ vận chuyển |
2821 | 运输车辆运营管理 (yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ) – transport vehicle operation management – quản lý vận hành phương tiện |
2822 | 货物运输车辆调度 (huòwù yùnshū chēliàng diàodù) – cargo transport vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận chuyển |
2823 | 运输车辆行车记录 (yùnshū chēliàng xíngchē jìlù) – transport vehicle driving records – hồ sơ lái xe phương tiện |
2824 | 货物运输电子追踪 (huòwù yùnshū diànzǐ zhuīzōng) – cargo transport electronic tracking – theo dõi điện tử vận chuyển |
2825 | 运输车辆行驶路线规划 (yùnshū chēliàng xíngshǐ lùxiàn guīhuà) – transport vehicle route planning – lập kế hoạch tuyến đường phương tiện |
2826 | 物流配送运输协调 (wùliú pèisòng yùnshū xiétiáo) – logistics distribution transport coordination – phối hợp vận chuyển phân phối |
2827 | 货物运输损失赔偿 (huòwù yùnshū sǔnshī péicháng) – cargo transport loss compensation – bồi thường thiệt hại vận chuyển |
2828 | 运输车辆安全管理制度 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ zhìdù) – transport vehicle safety management system – hệ thống quản lý an toàn phương tiện |
2829 | 物流仓储自动化设备 (wùliú cāngchǔ zìdònghuà shèbèi) – logistics warehouse automation equipment – thiết bị tự động hóa kho vận |
2830 | 货物运输客户满意度 (huòwù yùnshū kèhù mǎnyì dù) – cargo transport customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng vận chuyển |
2831 | 运输车辆日常维护 (yùnshū chēliàng rìcháng wéihù) – transport vehicle daily maintenance – bảo dưỡng hàng ngày phương tiện |
2832 | 物流配送服务流程优化 (wùliú pèisòng fúwù liúchéng yōuhuà) – logistics distribution service process optimization – tối ưu quy trình dịch vụ phân phối |
2833 | 货物运输车辆监控 (huòwù yùnshū chēliàng jiānkòng) – cargo transport vehicle monitoring – giám sát phương tiện vận chuyển |
2834 | 运输车辆技术维护 (yùnshū chēliàng jìshù wéihù) – transport vehicle technical maintenance – bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện |
2835 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – cargo transport cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển |
2836 | 运输车辆管理规章 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīzhāng) – transport vehicle management regulations – quy định quản lý phương tiện vận chuyển |
2837 | 物流配送线路优化 (wùliú pèisòng xiànlù yōuhuà) – logistics distribution route optimization – tối ưu tuyến đường phân phối |
2838 | 运输车辆故障排除 (yùnshū chēliàng gùzhàng páichú) – transport vehicle troubleshooting – xử lý sự cố phương tiện |
2839 | 物流仓储安全管理 (wùliú cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – logistics warehouse safety management – quản lý an toàn kho vận |
2840 | 货物运输时间计划 (huòwù yùnshū shíjiān jìhuà) – cargo transport scheduling – kế hoạch thời gian vận chuyển |
2841 | 运输车辆维修保养记录 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng jìlù) – transport vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện |
2842 | 物流配送信息系统 (wùliú pèisòng xìnxī xìtǒng) – logistics distribution information system – hệ thống thông tin phân phối |
2843 | 货物运输费用核算 (huòwù yùnshū fèiyòng hésuàn) – cargo transport cost calculation – tính toán chi phí vận chuyển |
2844 | 运输车辆排班管理 (yùnshū chēliàng páibān guǎnlǐ) – transport vehicle scheduling management – quản lý lịch làm việc phương tiện |
2845 | 物流仓储货物管理 (wùliú cāngchǔ huòwù guǎnlǐ) – logistics warehouse cargo management – quản lý hàng hóa kho vận |
2846 | 运输车辆检测设备 (yùnshū chēliàng jiǎncè shèbèi) – transport vehicle inspection equipment – thiết bị kiểm tra phương tiện |
2847 | 物流配送车辆运行记录 (wùliú pèisòng chēliàng yùnxíng jìlù) – logistics distribution vehicle operation records – hồ sơ vận hành phương tiện phân phối |
2848 | 运输车辆安全操作规程 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò guīchéng) – transport vehicle safety operation procedures – quy trình vận hành an toàn phương tiện |
2849 | 运输车辆环保技术 (yùnshū chēliàng huánbǎo jìshù) – transport vehicle environmental protection technology – công nghệ bảo vệ môi trường phương tiện |
2850 | 货物运输车辆保险理赔 (huòwù yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport vehicle insurance claims – bồi thường bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
2851 | 运输车辆能源管理 (yùnshū chēliàng néngyuán guǎnlǐ) – transport vehicle energy management – quản lý năng lượng phương tiện |
2852 | 物流仓储信息化建设 (wùliú cāngchǔ xìnxīhuà jiànshè) – logistics warehouse informatization construction – xây dựng hệ thống kho vận thông tin hóa |
2853 | 货物运输损害赔偿责任 (huòwù yùnshū sǔnhài péicháng zérèn) – cargo transport damage compensation liability – trách nhiệm bồi thường thiệt hại vận chuyển |
2854 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – transport vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện |
2855 | 物流配送客户投诉处理 (wùliú pèisòng kèhù tóusù chǔlǐ) – logistics distribution customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng phân phối |
2856 | 货物运输服务合同管理 (huòwù yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ) – cargo transport service contract management – quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2857 | 运输车辆智能导航系统 (yùnshū chēliàng zhìnéng dǎoháng xìtǒng) – transport vehicle intelligent navigation system – hệ thống dẫn đường thông minh phương tiện |
2858 | 物流仓储库存盘点 (wùliú cāngchǔ kùcún pándiǎn) – logistics warehouse inventory audit – kiểm kê hàng tồn kho kho vận |
2859 | 货物运输服务投诉管理 (huòwù yùnshū fúwù tóusù guǎnlǐ) – cargo transport service complaint management – quản lý khiếu nại dịch vụ vận chuyển |
2860 | 运输车辆安全教育培训 (yùnshū chēliàng ānquán jiàoyù péixùn) – transport vehicle safety education and training – đào tạo an toàn phương tiện |
2861 | 物流配送车辆维修管理 (wùliú pèisòng chēliàng wéixiū guǎnlǐ) – logistics distribution vehicle maintenance management – quản lý bảo dưỡng phương tiện phân phối |
2862 | 运输车辆技术检测 (yùnshū chēliàng jìshù jiǎncè) – transport vehicle technical inspection – kiểm tra kỹ thuật phương tiện |
2863 | 物流仓储自动化系统 (wùliú cāngchǔ zìdònghuà xìtǒng) – logistics warehouse automation system – hệ thống tự động hóa kho vận |
2864 | 货物运输服务流程管理 (huòwù yùnshū fúwù liúchéng guǎnlǐ) – cargo transport service process management – quản lý quy trình dịch vụ vận chuyển |
2865 | 运输车辆安全技术措施 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù cuòshī) – transport vehicle safety technical measures – biện pháp kỹ thuật an toàn phương tiện |
2866 | 物流配送货物跟踪 (wùliú pèisòng huòwù gēnzōng) – logistics distribution cargo tracking – theo dõi hàng hóa phân phối |
2867 | 货物运输损失责任 (huòwù yùnshū sǔnshī zérèn) – cargo transport loss liability – trách nhiệm thiệt hại vận chuyển |
2868 | 运输车辆日常安全检查 (yùnshū chēliàng rìcháng ānquán jiǎnchá) – transport vehicle daily safety inspection – kiểm tra an toàn hàng ngày phương tiện |
2869 | 物流仓储环境监控系统 (wùliú cāngchǔ huánjìng jiānkòng xìtǒng) – logistics warehouse environment monitoring system – hệ thống giám sát môi trường kho vận |
2870 | 货物运输服务标准化 (huòwù yùnshū fúwù biāozhǔnhuà) – cargo transport service standardization – chuẩn hóa dịch vụ vận chuyển |
2871 | 运输车辆节能技术 (yùnshū chēliàng jiénéng jìshù) – transport vehicle energy-saving technology – công nghệ tiết kiệm năng lượng phương tiện |
2872 | 物流配送安全管理 (wùliú pèisòng ānquán guǎnlǐ) – logistics distribution safety management – quản lý an toàn phân phối |
2873 | 运输车辆保险管理 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn guǎnlǐ) – transport vehicle insurance management – quản lý bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
2874 | 物流仓储安全检查 (wùliú cāngchǔ ānquán jiǎnchá) – logistics warehouse safety inspection – kiểm tra an toàn kho vận |
2875 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – cargo transport tracking system – hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2876 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2877 | 货物运输安全责任 (huòwù yùnshū ānquán zérèn) – cargo transport safety responsibility – trách nhiệm an toàn vận chuyển |
2878 | 运输车辆安全风险评估 (yùnshū chēliàng ānquán fēngxiǎn pínggū) – transport vehicle safety risk assessment – đánh giá rủi ro an toàn phương tiện |
2879 | 物流配送客户满意度 (wùliú pèisòng kèhù mǎnyì dù) – logistics distribution customer satisfaction – sự hài lòng khách hàng phân phối |
2880 | 货物运输合同管理系统 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
2881 | 运输车辆节能管理 (yùnshū chēliàng jiénéng guǎnlǐ) – transport vehicle energy-saving management – quản lý tiết kiệm năng lượng phương tiện |
2882 | 物流仓储库存管理系统 (wùliú cāngchǔ kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – logistics warehouse inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho kho vận |
2883 | 货物运输损坏赔偿 (huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng) – cargo transport damage compensation – bồi thường thiệt hại vận chuyển |
2884 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán guǎnlǐ) – transport vehicle driver management – quản lý tài xế phương tiện |
2885 | 货物运输事故处理 (huòwù yùnshū shìgù chǔlǐ) – cargo transport accident handling – xử lý tai nạn vận chuyển |
2886 | 运输车辆环保管理 (yùnshū chēliàng huánbǎo guǎnlǐ) – transport vehicle environmental management – quản lý môi trường phương tiện |
2887 | 物流仓储设备维护 (wùliú cāngchǔ shèbèi wéihù) – logistics warehouse equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị kho vận |
2888 | 运输车辆应急预案 (yùnshū chēliàng yìngjí yù’àn) – transport vehicle emergency plan – kế hoạch ứng phó khẩn cấp phương tiện |
2889 | 物流配送服务标准化 (wùliú pèisòng fúwù biāozhǔnhuà) – logistics distribution service standardization – chuẩn hóa dịch vụ phân phối |
2890 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – cargo transport contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2891 | 物流仓储温湿度监测 (wùliú cāngchǔ wēn shīdù jiāncè) – logistics warehouse temperature and humidity monitoring – giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho vận |
2892 | 物流配送车辆监控 (wùliú pèisòng chēliàng jiānkòng) – logistics distribution vehicle monitoring – giám sát phương tiện phân phối |
2893 | 货物运输安全技术 (huòwù yùnshū ānquán jìshù) – cargo transport safety technology – kỹ thuật an toàn vận chuyển |
2894 | 运输车辆维护管理制度 (yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ zhìdù) – transport vehicle maintenance management system – chế độ quản lý bảo dưỡng phương tiện |
2895 | 物流仓储操作规程 (wùliú cāngchǔ cāozuò guīchéng) – logistics warehouse operation procedures – quy trình vận hành kho vận |
2896 | 货物运输质量保证 (huòwù yùnshū zhìliàng bǎozhèng) – cargo transport quality assurance – bảo đảm chất lượng vận chuyển |
2897 | 运输车辆事故报告 (yùnshū chēliàng shìgù bàogào) – transport vehicle accident report – báo cáo tai nạn phương tiện |
2898 | 物流配送车辆管理规范 (wùliú pèisòng chēliàng guǎnlǐ guīfàn) – logistics distribution vehicle management standards – quy chuẩn quản lý phương tiện phân phối |
2899 | 货物运输运输单据管理 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù guǎnlǐ) – cargo transport document management – quản lý chứng từ vận chuyển |
2900 | 运输车辆能源消耗监控 (yùnshū chēliàng néngyuán xiāohào jiānkòng) – transport vehicle energy consumption monitoring – giám sát tiêu thụ năng lượng phương tiện |
2901 | 物流仓储应急预案 (wùliú cāngchǔ yìngjí yù’àn) – logistics warehouse emergency plan – kế hoạch ứng phó khẩn cấp kho vận |
2902 | 运输车辆安全管理制度 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ zhìdù) – transport vehicle safety management system – chế độ quản lý an toàn phương tiện |
2903 | 运输车辆GPS定位 (yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – transport vehicle GPS positioning – định vị GPS phương tiện vận chuyển |
2904 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – cargo loading and unloading equipment – thiết bị bốc xếp hàng hóa |
2905 | 运输车辆疲劳驾驶管理 (yùnshū chēliàng píláo jiàshǐ guǎnlǐ) – transport vehicle fatigue driving management – quản lý lái xe mệt mỏi |
2906 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport insurance claims – bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2907 | 运输车辆燃料管理 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ) – transport vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện |
2908 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – cargo transport route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2909 | 物流配送人员培训 (wùliú pèisòng rényuán péixùn) – logistics distribution staff training – đào tạo nhân viên phân phối |
2910 | 运输车辆动态监控 (yùnshū chēliàng dòngtài jiānkòng) – transport vehicle dynamic monitoring – giám sát động thái phương tiện |
2911 | 货物运输数据分析 (huòwù yùnshū shùjù fēnxī) – cargo transport data analysis – phân tích dữ liệu vận chuyển |
2912 | 物流仓储信息管理系统 (wùliú cāngchǔ xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – logistics warehouse information management system – hệ thống quản lý thông tin kho vận |
2913 | 物流配送服务流程 (wùliú pèisòng fúwù liúchéng) – logistics distribution service process – quy trình dịch vụ phân phối |
2914 | 运输车辆安全技术标准 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù biāozhǔn) – transport vehicle safety technical standards – tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn phương tiện |
2915 | 货物运输时间管理系统 (huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ xìtǒng) – cargo transport time management system – hệ thống quản lý thời gian vận chuyển |
2916 | 物流仓储货架管理 (wùliú cāngchǔ huòjià guǎnlǐ) – logistics warehouse shelving management – quản lý giá kệ kho vận |
2917 | 运输车辆环境监测 (yùnshū chēliàng huánjìng jiāncè) – transport vehicle environmental monitoring – giám sát môi trường phương tiện |
2918 | 运输车辆事故预防 (yùnshū chēliàng shìgù yùfáng) – transport vehicle accident prevention – phòng tránh tai nạn phương tiện |
2919 | 货物运输质量监控 (huòwù yùnshū zhìliàng jiānkòng) – cargo transport quality control – kiểm soát chất lượng vận chuyển |
2920 | 物流仓储安全操作 (wùliú cāngchǔ ānquán cāozuò) – logistics warehouse safety operations – vận hành an toàn kho vận |
2921 | 运输车辆应急维修 (yùnshū chēliàng yìngjí wéixiū) – transport vehicle emergency repair – sửa chữa khẩn cấp phương tiện |
2922 | 物流配送车辆调度系统 (wùliú pèisòng chēliàng diàodù xìtǒng) – logistics distribution vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện phân phối |
2923 | 运输车辆性能检测 (yùnshū chēliàng xìngnéng jiǎncè) – transport vehicle performance testing – kiểm tra hiệu suất phương tiện |
2924 | 货物运输过程监控 (huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng) – cargo transport process monitoring – giám sát quá trình vận chuyển |
2925 | 物流仓储温度控制 (wùliú cāngchǔ wēndù kòngzhì) – logistics warehouse temperature control – kiểm soát nhiệt độ kho vận |
2926 | 运输车辆调度优化系统 (yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà xìtǒng) – transport vehicle dispatch optimization system – hệ thống tối ưu điều phối phương tiện |
2927 | 货物运输客户服务 (huòwù yùnshū kèhù fúwù) – cargo transport customer service – dịch vụ khách hàng vận chuyển |
2928 | 物流配送效率提升方案 (wùliú pèisòng xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – logistics distribution efficiency improvement plan – kế hoạch nâng cao hiệu quả phân phối |
2929 | 运输车辆维修计划制定 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà zhìdìng) – transport vehicle maintenance plan development – xây dựng kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2930 | 货物运输风险评估体系 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū tǐxì) – cargo transport risk assessment system – hệ thống đánh giá rủi ro vận chuyển |
2931 | 物流仓储作业流程优化 (wùliú cāngchǔ zuòyè liúchéng yōuhuà) – logistics warehouse operation process optimization – tối ưu quy trình vận hành kho vận |
2932 | 运输车辆节能减排措施 (yùnshū chēliàng jiénéng jiǎnpái cuòshī) – transport vehicle energy saving and emission reduction measures – biện pháp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
2933 | 物流配送安全监管 (wùliú pèisòng ānquán jiānguǎn) – logistics distribution safety supervision – giám sát an toàn phân phối |
2934 | 运输车辆定期检查 (yùnshū chēliàng dìngqī jiǎnchá) – transport vehicle periodic inspection – kiểm tra định kỳ phương tiện |
2935 | 货物运输绩效考核 (huòwù yùnshū jìxiào kǎohé) – cargo transport performance evaluation – đánh giá hiệu quả vận chuyển |
2936 | 物流仓储设备自动化 (wùliú cāngchǔ shèbèi zìdònghuà) – logistics warehouse equipment automation – tự động hóa thiết bị kho vận |
2937 | 运输车辆驾驶行为监控 (yùnshū chēliàng jiàshǐ xíngwéi jiānkòng) – transport vehicle driver behavior monitoring – giám sát hành vi lái xe phương tiện |
2938 | 物流供应链协调 (wùliú gōngyìng liàn xiétiáo) – logistics supply chain coordination – phối hợp chuỗi cung ứng logistics |
2939 | 货物卸载作业 (huòwù xièzǎi zuòyè) – cargo unloading operations – công việc dỡ hàng |
2940 | 运输车辆维护保养 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng) – transport vehicle maintenance and servicing – bảo trì và bảo dưỡng phương tiện |
2941 | 货物运输安全协议 (huòwù yùnshū ānquán xiéyì) – cargo transport safety agreement – thỏa thuận an toàn vận chuyển |
2942 | 运输车辆监控系统 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – transport vehicle monitoring system – hệ thống giám sát phương tiện |
2943 | 物流配送路线优化 (wùliú pèisòng lùxiàn yōuhuà) – logistics distribution route optimization – tối ưu hóa tuyến đường phân phối |
2944 | 货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – cargo loading rate – tỷ lệ xếp hàng |
2945 | 运输车辆紧急调度 (yùnshū chēliàng jǐnjí diàodù) – transport vehicle emergency dispatch – điều phối khẩn cấp phương tiện |
2946 | 物流运输合同条款 (wùliú yùnshū hétóng tiáokuǎn) – logistics transportation contract terms – điều khoản hợp đồng vận tải |
2947 | 物流配送人员调度 (wùliú pèisòng rényuán diàodù) – logistics distribution personnel dispatch – điều phối nhân viên phân phối |
2948 | 货物运输数据监测 (huòwù yùnshū shùjù jiāncè) – cargo transport data monitoring – giám sát dữ liệu vận chuyển |
2949 | 运输车辆智能管理 (yùnshū chēliàng zhìnéng guǎnlǐ) – transport vehicle intelligent management – quản lý phương tiện thông minh |
2950 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – cargo transport insurance clauses – điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
2951 | 运输车辆安全培训 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn) – transport vehicle safety training – đào tạo an toàn phương tiện |
2952 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – cargo transport contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
2953 | 运输车辆智能调度 (yùnshū chēliàng zhìnéng diàodù) – transport vehicle intelligent dispatch – điều phối phương tiện thông minh |
2954 | 物流仓储安全标准 (wùliú cāngchǔ ānquán biāozhǔn) – logistics warehouse safety standards – tiêu chuẩn an toàn kho vận |
2955 | 货物运输绩效评估 (huòwù yùnshū jìxiào pínggū) – cargo transport performance evaluation – đánh giá hiệu quả vận chuyển |
2956 | 物流配送作业流程 (wùliú pèisòng zuòyè liúchéng) – logistics distribution operation process – quy trình vận hành phân phối |
2957 | 物流仓储库存盘点 (wùliú cāngchǔ kùcún pándiǎn) – logistics warehouse inventory counting – kiểm kê tồn kho kho vận |
2958 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – cargo transport process optimization – tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
2959 | 物流配送车辆维护 (wùliú pèisòng chēliàng wéihù) – logistics distribution vehicle maintenance – bảo dưỡng phương tiện phân phối |
2960 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – cargo transport contract execution – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2961 | 运输车辆能耗管理 (yùnshū chēliàng néng hào guǎnlǐ) – transport vehicle energy consumption management – quản lý tiêu hao năng lượng phương tiện |
2962 | 货物运输安全检查 (huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá) – cargo transport safety inspection – kiểm tra an toàn vận chuyển |
2963 | 运输车辆驾驶员培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán péixùn) – transport vehicle driver training – đào tạo lái xe vận tải |
2964 | 运输车辆运行监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – transport vehicle operation monitoring – giám sát hoạt động phương tiện |
2965 | 物流仓储管理系统 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – logistics warehouse management system – hệ thống quản lý kho vận |
2966 | 运输车辆安全标准 (yùnshū chēliàng ānquán biāozhǔn) – transport vehicle safety standards – tiêu chuẩn an toàn phương tiện |
2967 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – transport vehicle maintenance records – hồ sơ bảo trì phương tiện |
2968 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – logistics distribution efficiency – hiệu quả phân phối logistics |
2969 | 物流仓储安全措施 (wùliú cāngchǔ ānquán cuòshī) – logistics warehouse safety measures – biện pháp an toàn kho vận |
2970 | 货物运输货单 (huòwù yùnshū huòdān) – cargo transport waybill – vận đơn vận chuyển hàng hóa |
2971 | 运输车辆监控设备 (yùnshū chēliàng jiānkòng shèbèi) – transport vehicle monitoring equipment – thiết bị giám sát phương tiện |
2972 | 物流配送路径优化 (wùliú pèisòng lùjìng yōuhuà) – logistics distribution path optimization – tối ưu hóa đường đi phân phối |
2973 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport insurance claims – bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
2974 | 货物运输信息化管理 (huòwù yùnshū xìnxīhuà guǎnlǐ) – cargo transport informatization management – quản lý thông tin vận chuyển |
2975 | 物流仓储库存管理软件 (wùliú cāngchǔ kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – logistics warehouse inventory management software – phần mềm quản lý tồn kho kho vận |
2976 | 运输车辆运行监控系统 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng xìtǒng) – transport vehicle operation monitoring system – hệ thống giám sát vận hành phương tiện |
2977 | 运输车辆安全规范 (yùnshū chēliàng ānquán guīfàn) – transport vehicle safety regulations – quy định an toàn phương tiện |
2978 | 物流仓储温控系统 (wùliú cāngchǔ wēnkòng xìtǒng) – logistics warehouse temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ kho vận |
2979 | 货物运输服务质量管理 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ) – cargo transport service quality management – quản lý chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2980 | 运输车辆驾驶记录 (yùnshū chēliàng jiàshǐ jìlù) – transport vehicle driving records – hồ sơ lái xe phương tiện |
2981 | 货物运输安全管理体系 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ tǐxì) – cargo transport safety management system – hệ thống quản lý an toàn vận chuyển |
2982 | 运输车辆维护保养计划 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà) – transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
2983 | 物流仓储作业流程 (wùliú cāngchǔ zuòyè liúchéng) – logistics warehouse operation process – quy trình hoạt động kho vận |
2984 | 货物运输运输方式 (huòwù yùnshū yùnshū fāngshì) – cargo transport mode – phương thức vận chuyển hàng hóa |
2985 | 运输车辆技术性能 (yùnshū chēliàng jìshù xìngnéng) – transport vehicle technical performance – hiệu suất kỹ thuật phương tiện |
2986 | 物流配送订单跟踪系统 (wùliú pèisòng dìngdān gēnzōng xìtǒng) – logistics distribution order tracking system – hệ thống theo dõi đơn hàng phân phối |
2987 | 货物运输成本核算 (huòwù yùnshū chéngběn hésuàn) – cargo transport cost accounting – tính toán chi phí vận chuyển |
2988 | 运输车辆安全检查制度 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá zhìdù) – transport vehicle safety inspection system – hệ thống kiểm tra an toàn phương tiện |
2989 | 运输车辆驾驶员管理制度 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán guǎnlǐ zhìdù) – driver management system – chế độ quản lý lái xe |
2990 | 物流配送作业计划 (wùliú pèisòng zuòyè jìhuà) – logistics operation plan – kế hoạch tác nghiệp phân phối |
2991 | 货物运输紧急预案 (huòwù yùnshū jǐnjí yù’àn) – cargo transport emergency plan – kế hoạch khẩn cấp vận chuyển |
2992 | 运输车辆能耗分析 (yùnshū chēliàng nénghào fēnxī) – vehicle energy consumption analysis – phân tích tiêu thụ năng lượng |
2993 | 物流仓储货位管理 (wùliú cāngchǔ huòwèi guǎnlǐ) – storage location management – quản lý vị trí hàng hóa trong kho |
2994 | 货物运输状态跟踪 (huòwù yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – cargo status tracking – theo dõi tình trạng vận chuyển |
2995 | 运输车辆油耗监控 (yùnshū chēliàng yóuhào jiānkòng) – fuel consumption monitoring – giám sát tiêu hao nhiên liệu |
2996 | 物流配送绩效评估 (wùliú pèisòng jìxiào pínggū) – logistics performance evaluation – đánh giá hiệu suất phân phối |
2997 | 货物运输货损处理 (huòwù yùnshū huòsǔn chǔlǐ) – cargo damage handling – xử lý tổn thất hàng hóa |
2998 | 运输车辆运行分析报告 (yùnshū chēliàng yùnxíng fēnxī bàogào) – vehicle operation analysis report – báo cáo phân tích vận hành |
2999 | 物流仓储物料管理 (wùliú cāngchǔ wùliào guǎnlǐ) – material management in warehouse – quản lý vật tư kho bãi |
3000 | 货物运输路线优化 (huòwù yùnshū lùxiàn yōuhuà) – route optimization – tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
3001 | 物流配送车辆GPS定位 (wùliú pèisòng chēliàng GPS dìngwèi) – vehicle GPS tracking – định vị GPS phương tiện |
3002 | 货物运输时间预估 (huòwù yùnshū shíjiān yùgū) – estimated transport time – thời gian vận chuyển dự kiến |
3003 | 运输车辆行驶轨迹记录 (yùnshū chēliàng xíngshǐ guǐjì jìlù) – driving route record – ghi chép hành trình xe |
3004 | 物流仓储盘点管理 (wùliú cāngchǔ pándiǎn guǎnlǐ) – stocktaking management – quản lý kiểm kê kho |
3005 | 货物运输信息平台 (huòwù yùnshū xìnxī píngtái) – transport information platform – nền tảng thông tin vận tải |
3006 | 运输车辆排班表 (yùnshū chēliàng páibān biǎo) – vehicle schedule – bảng phân ca xe |
3007 | 物流配送成本分析 (wùliú pèisòng chéngběn fēnxī) – logistics cost analysis – phân tích chi phí logistics |
3008 | 货物运输运输单据 (huòwù yùnshū yùnshū dānjù) – transport documents – chứng từ vận tải |
3009 | 运输车辆油料管理 (yùnshū chēliàng yóuliào guǎnlǐ) – fuel management – quản lý nhiên liệu |
3010 | 物流仓储资源配置 (wùliú cāngchǔ zīyuán pèizhì) – warehouse resource allocation – phân bổ nguồn lực kho vận |
3011 | 货物运输实时追踪系统 (huòwù yùnshū shíshí zhuīzōng xìtǒng) – real-time tracking system – hệ thống theo dõi thời gian thực |
3012 | 运输车辆超载预警 (yùnshū chēliàng chāozài yùjǐng) – overload warning – cảnh báo quá tải phương tiện |
3013 | 物流配送服务外包 (wùliú pèisòng fúwù wàibāo) – logistics outsourcing – dịch vụ logistics thuê ngoài |
3014 | 货物运输路线可行性分析 (huòwù yùnshū lùxiàn kěxíngxìng fēnxī) – route feasibility analysis – phân tích tính khả thi tuyến đường |
3015 | 运输车辆驾驶行为分析 (yùnshū chēliàng jiàshǐ xíngwéi fēnxī) – driving behavior analysis – phân tích hành vi lái xe |
3016 | 物流仓储应急预案 (wùliú cāngchǔ yìngjí yù’àn) – warehouse emergency plan – kế hoạch ứng phó khẩn cấp kho |
3017 | 货物运输过程管控 (huòwù yùnshū guòchéng guǎnkòng) – process control – kiểm soát quá trình vận chuyển |
3018 | 运输车辆驾驶证管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐzhèng guǎnlǐ) – license management – quản lý bằng lái |
3019 | 物流配送及时率 (wùliú pèisòng jíshí lǜ) – on-time delivery rate – tỷ lệ giao hàng đúng hạn |
3020 | 货物运输事故处理流程 (huòwù yùnshū shìgù chǔlǐ liúchéng) – accident handling process – quy trình xử lý tai nạn |
3021 | 运输车辆运营数据分析 (yùnshū chēliàng yùnyíng shùjù fēnxī) – operational data analysis – phân tích dữ liệu vận hành |
3022 | 物流仓储流程标准化 (wùliú cāngchǔ liúchéng biāozhǔnhuà) – standardization of processes – chuẩn hóa quy trình kho |
3023 | 货物运输差错管理 (huòwù yùnshū chācuò guǎnlǐ) – error management – quản lý sai sót vận chuyển |
3024 | 运输车辆维修保养制度 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng zhìdù) – maintenance policy – quy chế bảo trì phương tiện |
3025 | 物流配送调度平台 (wùliú pèisòng diàodù píngtái) – dispatching platform – nền tảng điều phối logistics |
3026 | 货物运输服务质量评估 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – service quality evaluation – đánh giá chất lượng dịch vụ |
3027 | 运输车辆实时位置监控 (yùnshū chēliàng shíshí wèizhì jiānkòng) – real-time location monitoring – giám sát vị trí theo thời gian thực |
3028 | 货运服务标准 (huòyùn fúwù biāozhǔn) – freight service standard – tiêu chuẩn dịch vụ vận tải hàng hóa |
3029 | 运输路线规划系统 (yùnshū lùxiàn guīhuà xìtǒng) – route planning system – hệ thống quy hoạch tuyến đường |
3030 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – transport management software – phần mềm quản lý vận tải |
3031 | 货物交接记录 (huòwù jiāojiē jìlù) – cargo handover record – biên bản giao nhận hàng |
3032 | 运输保险服务 (yùnshū bǎoxiǎn fúwù) – transport insurance service – dịch vụ bảo hiểm vận chuyển |
3033 | 物流绩效指标 (wùliú jìxiào zhǐbiāo) – logistics performance indicators – chỉ tiêu hiệu suất logistics |
3034 | 货物分拣系统 (huòwù fēnjiǎn xìtǒng) – sorting system – hệ thống phân loại hàng hóa |
3035 | 仓储设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – storage equipment maintenance – bảo trì thiết bị kho |
3036 | 运费结算单 (yùnfèi jiésuàn dān) – freight settlement invoice – phiếu thanh toán cước |
3037 | 物流运输许可证 (wùliú yùnshū xǔkězhèng) – logistics transport license – giấy phép vận tải logistics |
3038 | 运输路线图 (yùnshū lùxiàn tú) – transport route map – bản đồ tuyến vận chuyển |
3039 | 货物运输进度表 (huòwù yùnshū jìndù biǎo) – transport progress chart – bảng tiến độ vận chuyển |
3040 | 物流调度中心 (wùliú diàodù zhōngxīn) – dispatch center – trung tâm điều phối |
3041 | 货运交接单 (huòyùn jiāojiē dān) – delivery receipt – biên lai giao hàng |
3042 | 运输管理体系 (yùnshū guǎnlǐ tǐxì) – transport management system – hệ thống quản lý vận tải |
3043 | 货运保险理赔 (huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – freight insurance claim – giải quyết bảo hiểm hàng hóa |
3044 | 配送路线图 (pèisòng lùxiàn tú) – delivery route map – bản đồ tuyến phân phối |
3045 | 运输途中监控 (yùnshū túzhōng jiānkòng) – in-transit monitoring – giám sát trong quá trình vận chuyển |
3046 | 物流数据平台 (wùliú shùjù píngtái) – logistics data platform – nền tảng dữ liệu logistics |
3047 | 仓储货物布局 (cāngchǔ huòwù bùjú) – warehouse layout – bố trí hàng hóa trong kho |
3048 | 运输统计报表 (yùnshū tǒngjì bàobiǎo) – transport statistics report – báo cáo thống kê vận tải |
3049 | 装卸操作流程 (zhuāngxiè cāozuò liúchéng) – loading/unloading procedure – quy trình bốc dỡ |
3050 | 仓储能效管理 (cāngchǔ néngxiào guǎnlǐ) – warehouse energy efficiency – quản lý hiệu suất năng lượng kho |
3051 | 运单号码查询 (yùndān hàomǎ cháxún) – waybill number inquiry – tra cứu mã vận đơn |
3052 | 配送网点规划 (pèisòng wǎngdiǎn guīhuà) – distribution point planning – quy hoạch điểm phân phối |
3053 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – fleet management – quản lý đội xe |
3054 | 仓储作业安全规范 (cāngchǔ zuòyè ānquán guīfàn) – warehouse safety regulations – quy định an toàn kho |
3055 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìngliàn yōuhuà) – supply chain optimization – tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
3056 | 包装完整性检查 (bāozhuāng wánzhěng xìng jiǎnchá) – packaging integrity inspection – kiểm tra độ nguyên vẹn bao bì |
3057 | 运输交期承诺 (yùnshū jiāoqī chéngnuò) – delivery commitment – cam kết thời hạn giao hàng |
3058 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – transport agreement terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3059 | 仓库温湿度监控 (cāngkù wēnshīdù jiānkòng) – temperature and humidity monitoring – giám sát nhiệt độ, độ ẩm kho |
3060 | 运输路线风险评估 (yùnshū lùxiàn fēngxiǎn pínggū) – route risk assessment – đánh giá rủi ro tuyến đường |
3061 | 货物运输封签编号 (huòwù yùnshū fēngqiān biānhào) – seal number – số niêm phong vận chuyển |
3062 | 仓储作业效率分析 (cāngchǔ zuòyè xiàolǜ fēnxī) – warehouse efficiency analysis – phân tích hiệu suất kho |
3063 | 多式联运计划 (duōshì liányùn jìhuà) – multimodal transport plan – kế hoạch vận chuyển đa phương thức |
3064 | 货物装载率分析 (huòwù zhuāngzài lǜ fēnxī) – cargo load factor analysis – phân tích hệ số tải hàng |
3065 | 运输节能减排 (yùnshū jiénéng jiǎnpái) – transport energy saving & emission reduction – tiết kiệm năng lượng và giảm thải |
3066 | 物流配送路径分析 (wùliú pèisòng lùjì fēnxī) – delivery route analysis – phân tích tuyến phân phối |
3067 | 卸货时间控制 (xièhuò shíjiān kòngzhì) – unloading time control – kiểm soát thời gian dỡ hàng |
3068 | 运输中断应急方案 (yùnshū zhōngduàn yìngjí fāng’àn) – transport interruption contingency plan – kế hoạch ứng phó gián đoạn vận chuyển |
3069 | 货运流程再造 (huòyùn liúchéng zàizào) – freight process reengineering – tái cấu trúc quy trình vận tải |
3070 | 仓储管理KPI (cāngchǔ guǎnlǐ KPI) – warehouse KPI – chỉ số đánh giá hiệu suất kho |
3071 | 装车排程系统 (zhuāngchē páichéng xìtǒng) – loading scheduling system – hệ thống xếp lịch chất hàng |
3072 | 货物出入库记录 (huòwù chūrùkù jìlù) – inbound/outbound record – ghi chép xuất nhập kho |
3073 | 物流全流程可视化 (wùliú quán liúchéng kěshìhuà) – end-to-end logistics visibility – hiển thị toàn bộ quy trình logistics |
3074 | 实时货物跟踪 (shíshí huòwù gēnzōng) – real-time cargo tracking – theo dõi hàng hóa theo thời gian thực |
3075 | 运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – transport capacity evaluation – đánh giá năng lực vận chuyển |
3076 | 仓库盘点计划 (cāngkù pándiǎn jìhuà) – inventory audit plan – kế hoạch kiểm kê kho |
3077 | 智能调度系统 (zhìnéng diàodù xìtǒng) – intelligent dispatch system – hệ thống điều phối thông minh |
3078 | 货运风险评估 (huòyùn fēngxiǎn pínggū) – freight risk assessment – đánh giá rủi ro vận tải |
3079 | 空车调配效率 (kōngchē diàopèi xiàolǜ) – empty truck utilization – hiệu suất điều phối xe trống |
3080 | 包装自动化设备 (bāozhuāng zìdònghuà shèbèi) – automated packaging equipment – thiết bị đóng gói tự động |
3081 | 快速配送服务 (kuàisù pèisòng fúwù) – express delivery service – dịch vụ giao hàng nhanh |
3082 | 海陆空运输一体化 (hǎi-lù-kōng yùnshū yìtǐhuà) – integrated sea-land-air transport – tích hợp vận tải biển, bộ, hàng không |
3083 | 货物仓储周期 (huòwù cāngchǔ zhōuqī) – cargo storage cycle – chu kỳ lưu kho hàng hóa |
3084 | 运单自动生成 (yùndān zìdòng shēngchéng) – auto waybill generation – tự động tạo vận đơn |
3085 | 出货通知单 (chūhuò tōngzhī dān) – shipment notice – phiếu thông báo giao hàng |
3086 | 运力资源整合 (yùnlì zīyuán zhěnghé) – transport resource integration – tích hợp nguồn lực vận tải |
3087 | 运输任务分配 (yùnshū rènwù fēnpèi) – transport task allocation – phân công nhiệm vụ vận chuyển |
3088 | 路线优化工具 (lùxiàn yōuhuà gōngjù) – route optimization tool – công cụ tối ưu hóa tuyến đường |
3089 | 配送时效管理 (pèisòng shíxiào guǎnlǐ) – delivery time management – quản lý thời gian giao hàng |
3090 | 货运车辆调度系统 (huòyùn chēliàng diàodù xìtǒng) – freight vehicle dispatch system – hệ thống điều phối xe vận tải |
3091 | 运输能力计划 (yùnshū nénglì jìhuà) – transport capacity plan – kế hoạch năng lực vận tải |
3092 | 卸货区域规划 (xièhuò qūyù guīhuà) – unloading area planning – quy hoạch khu vực dỡ hàng |
3093 | 仓储库存最小值 (cāngchǔ kùcún zuìxiǎo zhí) – minimum stock level – mức tồn kho tối thiểu |
3094 | 港口物流协调 (gǎngkǒu wùliú xiétiáo) – port logistics coordination – điều phối logistics cảng |
3095 | 运输工具保养计划 (yùnshū gōngjù bǎoyǎng jìhuà) – vehicle maintenance schedule – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
3096 | 交货证明文件 (jiāohuò zhèngmíng wénjiàn) – proof of delivery document – chứng từ xác nhận giao hàng |
3097 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – freight contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3098 | 运输执行报告 (yùnshū zhíxíng bàogào) – transport execution report – báo cáo thực hiện vận chuyển |
3099 | 货运路线追踪 (huòyùn lùxiàn zhuīzōng) – freight route tracking – theo dõi tuyến đường vận tải |
3100 | 温控物流系统 (wēnkòng wùliú xìtǒng) – temperature-controlled logistics system – hệ thống logistics kiểm soát nhiệt độ |
3101 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – transport documentation management – quản lý chứng từ vận chuyển |
3102 | 货物追踪编号 (huòwù zhuīzōng biānhào) – cargo tracking number – mã theo dõi hàng hóa |
3103 | 装卸风险控制 (zhuāngxiè fēngxiǎn kòngzhì) – loading/unloading risk control – kiểm soát rủi ro bốc dỡ |
3104 | 物流实时数据 (wùliú shíshí shùjù) – real-time logistics data – dữ liệu logistics theo thời gian thực |
3105 | 货运需求预测 (huòyùn xūqiú yùcè) – freight demand forecast – dự báo nhu cầu vận tải |
3106 | 自动装卸系统 (zìdòng zhuāngxiè xìtǒng) – automated loading/unloading system – hệ thống bốc dỡ tự động |
3107 | 物流路线可视化 (wùliú lùxiàn kěshìhuà) – logistics route visualization – hiển thị trực quan tuyến logistics |
3108 | 运输事故处理程序 (yùnshū shìgù chǔlǐ chéngxù) – transport incident handling procedure – quy trình xử lý sự cố vận chuyển |
3109 | 仓库消防安全 (cāngkù xiāofáng ānquán) – warehouse fire safety – an toàn phòng cháy kho hàng |
3110 | 国际运输规定 (guójì yùnshū guīdìng) – international transport regulations – quy định vận tải quốc tế |
3111 | 运输绩效考核 (yùnshū jìxiào kǎohé) – transport performance appraisal – đánh giá hiệu suất vận tải |
3112 | 运输合同编号 (yùnshū hétóng biānhào) – transport contract number – số hợp đồng vận tải |
3113 | 车辆行驶里程记录 (chēliàng xíngshǐ lǐchéng jìlù) – vehicle mileage record – ghi chép quãng đường xe chạy |
3114 | 装货效率评估 (zhuānghuò xiàolǜ pínggū) – loading efficiency assessment – đánh giá hiệu suất chất hàng |
3115 | 运输温控标准 (yùnshū wēnkòng biāozhǔn) – transport temperature standard – tiêu chuẩn kiểm soát nhiệt độ |
3116 | 出入库效率分析 (chūrùkù xiàolǜ fēnxī) – warehouse flow efficiency analysis – phân tích hiệu suất xuất nhập kho |
3117 | 运输事故预防措施 (yùnshū shìgù yùfáng cuòshī) – accident prevention measures – biện pháp phòng ngừa sự cố vận tải |
3118 | 货运路线图优化 (huòyùn lùxiàn tú yōuhuà) – freight route optimization – tối ưu hóa bản đồ tuyến hàng |
3119 | 多温区物流管理 (duō wēnqū wùliú guǎnlǐ) – multi-temperature logistics management – quản lý logistics đa vùng nhiệt độ |
3120 | 运输时间分析 (yùnshū shíjiān fēnxī) – transport time analysis – phân tích thời gian vận chuyển |
3121 | 仓储运输协调 (cāngchǔ yùnshū xiétiáo) – warehousing-transport coordination – điều phối vận tải và kho |
3122 | 货运绩效指标 (huòyùn jìxiào zhǐbiāo) – freight KPI – chỉ số hiệu suất vận tải |
3123 | 物流流程审核 (wùliú liúchéng shěnhé) – logistics process audit – kiểm toán quy trình logistics |
3124 | 联运协议 (liányùn xiéyì) – intermodal transport agreement – thỏa thuận vận tải liên hợp |
3125 | 航线网络 (hángxiàn wǎngluò) – shipping route network – mạng lưới tuyến hàng hải |
3126 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – export declaration form – tờ khai hải quan xuất khẩu |
3127 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – import declaration form – tờ khai hải quan nhập khẩu |
3128 | 海关税则编号 (hǎiguān shuìzé biānhào) – customs tariff code – mã số thuế hải quan |
3129 | 货物转运单 (huòwù zhuǎnyùn dān) – cargo transfer document – chứng từ chuyển tải |
3130 | 海运拼箱服务 (hǎiyùn pīnxiāng fúwù) – LCL shipping service – dịch vụ vận chuyển hàng lẻ |
3131 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – FCL shipping – vận chuyển nguyên container |
3132 | 陆运联运方式 (lùyùn liányùn fāngshì) – land intermodal mode – phương thức vận tải liên hợp đường bộ |
3133 | 海关清关代理 (hǎiguān qīngguān dàilǐ) – customs clearance agent – đại lý thông quan |
3134 | 装卸操作员 (zhuāngxiè cāozuòyuán) – loading/unloading operator – nhân viên bốc xếp |
3135 | 航空运单号 (hángkōng yùndān hào) – air waybill number – số vận đơn hàng không |
3136 | 航运保险范围 (hángyùn bǎoxiǎn fànwéi) – shipping insurance coverage – phạm vi bảo hiểm hàng hải |
3137 | 装载计划 (zhuāngzài jìhuà) – loading plan – kế hoạch chất hàng |
3138 | 国际物流成本分析 (guójì wùliú chéngběn fēnxī) – international logistics cost analysis – phân tích chi phí logistics quốc tế |
3139 | 船期查询 (chuánqī cháxún) – vessel schedule inquiry – tra cứu lịch trình tàu |
3140 | 驾驶员管理系统 (jiàshǐyuán guǎnlǐ xìtǒng) – driver management system – hệ thống quản lý tài xế |
3141 | 运输事故报告 (yùnshū shìgù bàogào) – transport accident report – báo cáo tai nạn vận tải |
3142 | 交货延迟 (jiāohuò yánchí) – delivery delay – giao hàng chậm |
3143 | 合同物流服务 (hétóng wùliú fúwù) – contract logistics service – dịch vụ logistics theo hợp đồng |
3144 | 多式联运中心 (duōshì liányùn zhōngxīn) – multimodal transport hub – trung tâm vận tải đa phương thức |
3145 | 船只装载量 (chuánzhī zhuāngzài liàng) – vessel loading capacity – sức chứa tàu |
3146 | 港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – port congestion – tắc nghẽn cảng |
3147 | 航运航线优化 (hángyùn hángxiàn yōuhuà) – shipping route optimization – tối ưu hóa tuyến hàng hải |
3148 | 物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) – logistics service level – mức độ dịch vụ logistics |
3149 | 仓储物流一体化 (cāngchǔ wùliú yìtǐhuà) – warehousing-logistics integration – tích hợp kho bãi và logistics |
3150 | 客户退货处理 (kèhù tuìhuò chǔlǐ) – customer return handling – xử lý hàng trả lại từ khách hàng |
3151 | 库存周期控制 (kùcún zhōuqī kòngzhì) – inventory cycle control – kiểm soát chu kỳ tồn kho |
3152 | 物流节点管理 (wùliú jiédiǎn guǎnlǐ) – logistics node management – quản lý điểm nút logistics |
3153 | 船运预订平台 (chuányùn yùdìng píngtái) – shipping booking platform – nền tảng đặt chỗ vận chuyển |
3154 | 国际海运协定 (guójì hǎiyùn xiédìng) – international maritime agreement – hiệp định hàng hải quốc tế |
3155 | 装箱规格 (zhuāngxiāng guīgé) – packing specification – quy cách đóng gói |
3156 | 运单跟踪状态 (yùndān gēnzōng zhuàngtài) – waybill tracking status – trạng thái theo dõi vận đơn |
3157 | 多仓协同作业 (duōcāng xiétóng zuòyè) – multi-warehouse coordination – phối hợp hoạt động nhiều kho |
3158 | 快递揽收 (kuàidì lǎnshōu) – courier pickup – nhận hàng chuyển phát nhanh |
3159 | 电子面单系统 (diànzǐ miàndān xìtǒng) – electronic waybill system – hệ thống vận đơn điện tử |
3160 | 运输服务承包 (yùnshū fúwù chéngbāo) – transport service outsourcing – dịch vụ vận tải thuê ngoài |
3161 | 冷链包装 (lěngliàn bāozhuāng) – cold chain packaging – bao bì chuỗi lạnh |
3162 | 港口清关效率 (gǎngkǒu qīngguān xiàolǜ) – port customs clearance efficiency – hiệu suất thông quan cảng |
3163 | 运输燃料成本 (yùnshū ránliào chéngběn) – transport fuel cost – chi phí nhiên liệu vận tải |
3164 | 运输订单整合 (yùnshū dìngdān zhěnghé) – transport order integration – tích hợp đơn hàng vận chuyển |
3165 | 货运合同履约 (huòyùn hétóng lǚyuē) – freight contract fulfillment – thực hiện hợp đồng vận tải |
3166 | 物流链追溯 (wùliú liàn zhuīsù) – logistics chain traceability – truy xuất chuỗi logistics |
3167 | 危险品运输标签 (wēixiǎn pǐn yùnshū biāoqiān) – hazardous goods transport label – nhãn hàng hóa nguy hiểm |
3168 | 船运结算单 (chuányùn jiésuàn dān) – shipping settlement invoice – hóa đơn thanh toán tàu biển |
3169 | 交货验收流程 (jiāohuò yànshōu liúchéng) – delivery acceptance process – quy trình nghiệm thu hàng hóa |
3170 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – supply chain integration – tích hợp chuỗi cung ứng |
3171 | 船运航程计划 (chuányùn hángchéng jìhuà) – shipping itinerary plan – kế hoạch hành trình vận tải biển |
3172 | 卸货通知单 (xièhuò tōngzhī dān) – unloading notice – thông báo dỡ hàng |
3173 | 清关单证 (qīngguān dānzhèng) – customs clearance documents – chứng từ thông quan |
3174 | 快件中心 (kuàijiàn zhōngxīn) – express parcel center – trung tâm chuyển phát nhanh |
3175 | 船期不确定性 (chuánqī bù quèdìngxìng) – schedule uncertainty – sự không chắc chắn lịch trình tàu |
3176 | 港口作业效率 (gǎngkǒu zuòyè xiàolǜ) – port operation efficiency – hiệu suất hoạt động cảng |
3177 | 物流瓶颈 (wùliú píngjǐng) – logistics bottleneck – nút thắt trong logistics |
3178 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – transport service quality assessment – đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải |
3179 | 路线偏移预警 (lùxiàn piānyí yùjǐng) – route deviation alert – cảnh báo lệch lộ trình |
3180 | 货损处理流程 (huò sǔn chǔlǐ liúchéng) – cargo damage handling procedure – quy trình xử lý tổn thất hàng |
3181 | 船期变更 (chuánqī biàngēng) – vessel schedule change – thay đổi lịch trình tàu |
3182 | 仓库租赁协议 (cāngkù zūlìn xiéyì) – warehouse leasing agreement – hợp đồng thuê kho |
3183 | 运费支付平台 (yùnfèi zhīfù píngtái) – freight payment platform – nền tảng thanh toán cước phí |
3184 | 运输能力预测 (yùnshū nénglì yùcè) – transport capacity forecast – dự báo năng lực vận chuyển |
3185 | 船公司结算周期 (chuán gōngsī jiésuàn zhōuqī) – shipping company settlement cycle – chu kỳ thanh toán hãng tàu |
3186 | 货代信用评级 (huòdài xìnyòng píngjí) – freight forwarder credit rating – xếp hạng tín nhiệm đại lý vận tải |
3187 | 国际收货人 (guójì shōuhuòrén) – international consignee – người nhận hàng quốc tế |
3188 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – breach of contract liability – trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3189 | 陆运交接单 (lùyùn jiāojiē dān) – road transport delivery note – phiếu giao nhận đường bộ |
3190 | 运输跟踪设备 (yùnshū gēnzōng shèbèi) – transport tracking device – thiết bị theo dõi vận chuyển |
3191 | 船东代理人 (chuándōng dàilǐrén) – shipowner agent – đại lý chủ tàu |
3192 | 空运服务条款 (kōngyùn fúwù tiáokuǎn) – air freight service terms – điều khoản dịch vụ vận chuyển hàng không |
3193 | 物流作业标准 (wùliú zuòyè biāozhǔn) – logistics operation standards – tiêu chuẩn thao tác logistics |
3194 | 货物重量限制 (huòwù zhòngliàng xiànzhì) – cargo weight limit – giới hạn trọng lượng hàng |
3195 | 海运费用核算 (hǎiyùn fèiyòng hésuàn) – ocean freight cost calculation – tính toán chi phí vận tải biển |
3196 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – export tax rebate process – quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
3197 | 供应链数据共享 (gōngyìng liàn shùjù gòngxiǎng) – supply chain data sharing – chia sẻ dữ liệu chuỗi cung ứng |
3198 | 航运系统维护 (hángyùn xìtǒng wéihù) – shipping system maintenance – bảo trì hệ thống vận tải biển |
3199 | 航运交付时间 (hángyùn jiāofù shíjiān) – shipping delivery time – thời gian giao hàng vận tải biển |
3200 | 合作运输网络 (hézuò yùnshū wǎngluò) – cooperative transport network – mạng lưới vận tải hợp tác |
3201 | 合规运输程序 (hégé yùnshū chéngxù) – compliant transport procedure – quy trình vận tải tuân thủ |
3202 | 快递延误率 (kuàidì yánwù lǜ) – express delay rate – tỷ lệ chậm giao hàng nhanh |
3203 | 运输事故责任方 (yùnshū shìgù zérèn fāng) – responsible party for transport accident – bên chịu trách nhiệm sự cố vận tải |
3204 | 自动装载系统 (zìdòng zhuāngzài xìtǒng) – automated loading system – hệ thống bốc hàng tự động |
3205 | 港口交接文件 (gǎngkǒu jiāojiē wénjiàn) – port handover documents – chứng từ bàn giao cảng |
3206 | 航运平台接口 (hángyùn píngtái jiēkǒu) – shipping platform interface – giao diện nền tảng hàng hải |
3207 | 供应链可视化 (gōngyìng liàn kěshìhuà) – supply chain visualization – trực quan hóa chuỗi cung ứng |
3208 | 物流人员培训 (wùliú rényuán péixùn) – logistics staff training – đào tạo nhân sự logistics |
3209 | 冷链监控平台 (lěngliàn jiānkòng píngtái) – cold chain monitoring platform – nền tảng giám sát chuỗi lạnh |
3210 | 快递赔偿政策 (kuàidì péicháng zhèngcè) – express compensation policy – chính sách bồi thường chuyển phát |
3211 | 船运公司评价 (chuányùn gōngsī píngjià) – shipping company evaluation – đánh giá công ty vận tải biển |
3212 | 港口处理能力 (gǎngkǒu chǔlǐ nénglì) – port handling capacity – năng lực xử lý cảng |
3213 | 航运大数据分析 (hángyùn dàshùjù fēnxī) – shipping big data analysis – phân tích dữ liệu lớn trong vận tải |
3214 | 货物交接责任书 (huòwù jiāojiē zérèn shū) – cargo handover responsibility letter – biên bản trách nhiệm bàn giao hàng |
3215 | 运力管理系统 (yùnlì guǎnlǐ xìtǒng) – transport capacity management system – hệ thống quản lý năng lực vận chuyển |
3216 | 进口清关时间 (jìnkǒu qīngguān shíjiān) – import clearance time – thời gian thông quan nhập khẩu |
3217 | 跨境运输平台 (kuàjìng yùnshū píngtái) – cross-border transport platform – nền tảng vận tải xuyên biên giới |
3218 | 仓储安全检查 (cāngchǔ ānquán jiǎnchá) – warehouse safety inspection – kiểm tra an toàn kho bãi |
3219 | 航空货运代理 (hángkōng huòyùn dàilǐ) – air freight forwarder – đại lý vận tải hàng không |
3220 | 港口仓储系统 (gǎngkǒu cāngchǔ xìtǒng) – port warehousing system – hệ thống kho bãi cảng biển |
3221 | 物流技术服务 (wùliú jìshù fúwù) – logistics technical service – dịch vụ kỹ thuật logistics |
3222 | 电子货运单 (diànzǐ huòyùn dān) – electronic airway bill – vận đơn hàng không điện tử |
3223 | 出口控制政策 (chūkǒu kòngzhì zhèngcè) – export control policy – chính sách kiểm soát xuất khẩu |
3224 | 海运保险费率 (hǎiyùn bǎoxiǎn fèilǜ) – marine insurance rate – tỷ lệ phí bảo hiểm hàng hải |
3225 | 供应链金融服务 (gōngyìng liàn jīnróng fúwù) – supply chain finance service – dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng |
3226 | 运输网络设计 (yùnshū wǎngluò shèjì) – transport network design – thiết kế mạng lưới vận tải |
3227 | 船舶调度计划 (chuánbó diàodù jìhuà) – vessel scheduling plan – kế hoạch điều phối tàu |
3228 | 冷链运输流程 (lěngliàn yùnshū liúchéng) – cold chain logistics process – quy trình vận chuyển chuỗi lạnh |
3229 | 快递投递时间 (kuàidì tóudì shíjiān) – express delivery time – thời gian giao hàng nhanh |
3230 | 港口通关效率 (gǎngkǒu tōngguān xiàolǜ) – port clearance efficiency – hiệu suất thông quan tại cảng |
3231 | 运输安全规范 (yùnshū ānquán guīfàn) – transport safety regulations – quy chuẩn an toàn vận tải |
3232 | 国际航线布局 (guójì hángxiàn bùjú) – international route layout – bố trí tuyến hàng hải quốc tế |
3233 | 中转站管理 (zhōngzhuǎn zhàn guǎnlǐ) – transfer station management – quản lý trạm trung chuyển |
3234 | 物流合作协议 (wùliú hézuò xiéyì) – logistics cooperation agreement – thỏa thuận hợp tác logistics |
3235 | 海关征税标准 (hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) – customs tax standard – tiêu chuẩn thuế hải quan |
3236 | 物流成本分摊 (wùliú chéngběn fēntān) – logistics cost sharing – phân bổ chi phí logistics |
3237 | 国际转运服务 (guójì zhuǎnyùn fúwù) – international transshipment service – dịch vụ trung chuyển quốc tế |
3238 | 货运信息管理 (huòyùn xìnxī guǎnlǐ) – freight information management – quản lý thông tin hàng hóa |
3239 | 清关申报流程 (qīngguān shēnbào liúchéng) – customs declaration procedure – quy trình khai báo hải quan |
3240 | 多式联运平台 (duōshì liányùn píngtái) – multimodal transport platform – nền tảng vận tải đa phương thức |
3241 | 仓库作业规范 (cāngkù zuòyè guīfàn) – warehouse operation standards – tiêu chuẩn thao tác kho |
3242 | 海运出口流程 (hǎiyùn chūkǒu liúchéng) – ocean export procedure – quy trình xuất khẩu đường biển |
3243 | 空运运力计划 (kōngyùn yùnlì jìhuà) – air freight capacity planning – kế hoạch năng lực vận tải hàng không |
3244 | 港口货物堆存 (gǎngkǒu huòwù duīcún) – port cargo stacking – xếp dỡ hàng tại cảng |
3245 | 船舶靠泊时间 (chuánbó kàobó shíjiān) – vessel berthing time – thời gian tàu cập bến |
3246 | 仓储温湿度控制 (cāngchǔ wēnshīdù kòngzhì) – warehouse temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm kho |
3247 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – transport route optimization – tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
3248 | 快件追踪系统 (kuàijiàn zhuīzōng xìtǒng) – express tracking system – hệ thống theo dõi hàng nhanh |
3249 | 仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – warehouse inventory management – quản lý tồn kho |
3250 | 冷藏运输车辆 (lěngcáng yùnshū chēliàng) – refrigerated transport vehicle – xe vận chuyển lạnh |
3251 | 航运操作平台 (hángyùn cāozuò píngtái) – shipping operation platform – nền tảng điều hành vận tải biển |
3252 | 进出口统计分析 (jìnchūkǒu tǒngjì fēnxī) – import-export statistics analysis – phân tích thống kê xuất nhập khẩu |
3253 | 航运信息化系统 (hángyùn xìnxīhuà xìtǒng) – shipping informatization system – hệ thống thông tin hóa vận tải biển |
3254 | 快件分拨中心 (kuàijiàn fēnbō zhōngxīn) – express distribution center – trung tâm phân phối hàng nhanh |
3255 | 航线规划图 (hángxiàn guīhuà tú) – route planning map – bản đồ quy hoạch tuyến đường |
3256 | 船舶载货清单 (chuánbó zàihuò qīngdān) – ship cargo list – danh sách hàng hóa trên tàu |
3257 | 物流绩效评估 (wùliú jìxiào pínggū) – logistics performance evaluation – đánh giá hiệu suất logistics |
3258 | 多国清关标准 (duōguó qīngguān biāozhǔn) – multinational clearance standards – tiêu chuẩn thông quan đa quốc gia |
3259 | 港口交通疏导 (gǎngkǒu jiāotōng shūdǎo) – port traffic management – điều tiết giao thông cảng |
3260 | 船舶入港时间 (chuánbó rùgǎng shíjiān) – vessel entry time – thời gian tàu vào cảng |
3261 | 仓库自动分拣 (cāngkù zìdòng fēnjiǎn) – warehouse auto-sorting – phân loại hàng hóa tự động |
3262 | 航运行业标准 (hángyùn hángyè biāozhǔn) – shipping industry standards – tiêu chuẩn ngành vận tải biển |
3263 | 冷链服务等级 (lěngliàn fúwù děngjí) – cold chain service level – cấp độ dịch vụ chuỗi lạnh |
3264 | 快递运营效率 (kuàidì yùnyíng xiàolǜ) – express operation efficiency – hiệu suất hoạt động chuyển phát |
3265 | 海关放行流程 (hǎiguān fàngxíng liúchéng) – customs release process – quy trình giải phóng hàng tại hải quan |
3266 | 集装箱调配管理 (jízhuāngxiāng diàopèi guǎnlǐ) – container allocation management – quản lý điều phối container |
3267 | 配载计划表 (pèizài jìhuà biǎo) – loading plan sheet – bảng kế hoạch chất xếp hàng |
3268 | 航运合作协议 (hángyùn hézuò xiéyì) – shipping cooperation agreement – thỏa thuận hợp tác vận tải biển |
3269 | 运输费用分摊 (yùnshū fèiyòng fēntān) – transportation cost allocation – phân bổ chi phí vận chuyển |
3270 | 空运货站管理 (kōngyùn huòzhàn guǎnlǐ) – air cargo terminal management – quản lý trạm hàng không |
3271 | 物流园区运营 (wùliú yuánqū yùnyíng) – logistics park operation – vận hành khu logistics |
3272 | 自动化仓储系统 (zìdònghuà cāngchǔ xìtǒng) – automated warehousing system – hệ thống kho tự động |
3273 | 集装箱运输成本 (jízhuāngxiāng yùnshū chéngběn) – container transport cost – chi phí vận chuyển container |
3274 | 船期变更通知 (chuánqī biàngēng tōngzhī) – sailing schedule change notice – thông báo thay đổi lịch tàu |
3275 | 冷藏链条维护 (lěngcáng liàntiáo wéihù) – cold chain maintenance – bảo trì chuỗi lạnh |
3276 | 海关查验通知 (hǎiguān cháyàn tōngzhī) – customs inspection notice – thông báo kiểm tra hải quan |
3277 | 物流保险服务 (wùliú bǎoxiǎn fúwù) – logistics insurance service – dịch vụ bảo hiểm logistics |
3278 | 船舶载重吨位 (chuánbó zàizhòng dùnwèi) – vessel deadweight tonnage – trọng tải toàn phần của tàu |
3279 | 快递网络布局 (kuàidì wǎngluò bùjú) – express network layout – bố trí mạng lưới chuyển phát |
3280 | 多式联运枢纽 (duōshì liányùn shūniǔ) – multimodal transport hub – đầu mối vận tải đa phương thức |
3281 | 港口运营公司 (gǎngkǒu yùnyíng gōngsī) – port operating company – công ty vận hành cảng |
3282 | 航空货运流程 (hángkōng huòyùn liúchéng) – air cargo procedure – quy trình vận chuyển hàng không |
3283 | 快递签收记录 (kuàidì qiānshōu jìlù) – delivery receipt record – ghi nhận ký nhận hàng |
3284 | 货运渠道优化 (huòyùn qúdào yōuhuà) – freight channel optimization – tối ưu hóa kênh vận tải |
3285 | 物流包装设计 (wùliú bāozhuāng shèjì) – logistics packaging design – thiết kế bao bì hậu cần |
3286 | 仓储管理平台 (cāngchǔ guǎnlǐ píngtái) – warehouse management platform – nền tảng quản lý kho |
3287 | 港口集装箱吞吐量 (gǎngkǒu jízhuāngxiāng tūntǔliàng) – port container throughput – sản lượng container cảng |
3288 | 空运航线调整 (kōngyùn hángxiàn tiáozhěng) – air route adjustment – điều chỉnh tuyến bay hàng hóa |
3289 | 清关操作流程 (qīngguān cāozuò liúchéng) – customs clearance procedure – quy trình thao tác thông quan |
3290 | 船舶运输计划 (chuánbó yùnshū jìhuà) – vessel transport plan – kế hoạch vận tải tàu |
3291 | 国际货代公司 (guójì huòdài gōngsī) – international freight forwarder – công ty giao nhận quốc tế |
3292 | 物流服务标准 (wùliú fúwù biāozhǔn) – logistics service standard – tiêu chuẩn dịch vụ logistics |
3293 | 航运金融解决方案 (hángyùn jīnróng jiějué fāng’àn) – shipping finance solution – giải pháp tài chính hàng hải |
3294 | 快件派送服务 (kuàijiàn pàisòng fúwù) – parcel delivery service – dịch vụ giao hàng nhanh |
3295 | 自动识别技术 (zìdòng shíbié jìshù) – automatic identification technology – công nghệ nhận dạng tự động |
3296 | 冷链追溯系统 (lěngliàn zhuīsù xìtǒng) – cold chain traceability system – hệ thống truy xuất chuỗi lạnh |
3297 | 港口设备维护 (gǎngkǒu shèbèi wéihù) – port equipment maintenance – bảo trì thiết bị cảng |
3298 | 航线载货能力 (hángxiàn zàihuò nénglì) – route cargo capacity – năng lực chở hàng của tuyến |
3299 | 运费风险管理 (yùnfèi fēngxiǎn guǎnlǐ) – freight risk management – quản lý rủi ro chi phí vận tải |
3300 | 集装箱调度系统 (jízhuāngxiāng diàodù xìtǒng) – container dispatch system – hệ thống điều phối container |
3301 | 仓库利用率分析 (cāngkù lìyònglǜ fēnxī) – warehouse utilization analysis – phân tích hiệu suất sử dụng kho |
3302 | 快递异常处理 (kuàidì yìcháng chǔlǐ) – express exception handling – xử lý sự cố chuyển phát |
3303 | 航空运力调配 (hángkōng yùnlì diàopèi) – air freight capacity allocation – phân bổ năng lực vận chuyển hàng không |
3304 | 货运路线评估 (huòyùn lùxiàn pínggū) – freight route evaluation – đánh giá tuyến vận chuyển hàng |
3305 | 港口物流布局 (gǎngkǒu wùliú bùjú) – port logistics layout – bố trí logistics tại cảng |
3306 | 船舶卸货操作 (chuánbó xièhuò cāozuò) – vessel unloading operation – thao tác dỡ hàng tàu |
3307 | 仓库盘点计划 (cāngkù pándiǎn jìhuà) – warehouse inventory plan – kế hoạch kiểm kê kho |
3308 | 快递签收流程 (kuàidì qiānshōu liúchéng) – delivery receipt procedure – quy trình ký nhận chuyển phát |
3309 | 运输优化策略 (yùnshū yōuhuà cèlüè) – transport optimization strategy – chiến lược tối ưu vận chuyển |
3310 | 货代客户管理 (huòdài kèhù guǎnlǐ) – freight client management – quản lý khách hàng giao nhận |
3311 | 航运交易平台 (hángyùn jiāoyì píngtái) – shipping trade platform – nền tảng giao dịch vận tải biển |
3312 | 国际港口联盟 (guójì gǎngkǒu liánméng) – international port alliance – liên minh cảng quốc tế |
3313 | 集装箱运输路线 (jízhuāngxiāng yùnshū lùxiàn) – container transport route – tuyến vận chuyển container |
3314 | 运费核算系统 (yùnfèi hésuàn xìtǒng) – freight accounting system – hệ thống tính toán cước phí vận chuyển |
3315 | 快件时效保证 (kuàijiàn shíxiào bǎozhèng) – express timeliness guarantee – cam kết thời gian giao hàng nhanh |
3316 | 船舶调度中心 (chuánbó diàodù zhōngxīn) – vessel dispatch center – trung tâm điều phối tàu biển |
3317 | 港口货物堆场 (gǎngkǒu huòwù duīchǎng) – port cargo yard – bãi hàng hóa cảng |
3318 | 空运清关流程 (kōngyùn qīngguān liúchéng) – air freight customs clearance process – quy trình thông quan hàng không |
3319 | 集装箱识别码 (jízhuāngxiāng shíbié mǎ) – container identification code – mã nhận diện container |
3320 | 运输工具安排 (yùnshū gōngjù ānpái) – transport equipment arrangement – sắp xếp phương tiện vận tải |
3321 | 货运代理人 (huòyùn dàilǐrén) – freight agent – đại lý giao nhận |
3322 | 物流任务分配 (wùliú rènwù fēnpèi) – logistics task allocation – phân công nhiệm vụ hậu cần |
3323 | 港口服务费 (gǎngkǒu fúwù fèi) – port service fee – phí dịch vụ cảng |
3324 | 冷链物流计划 (lěngliàn wùliú jìhuà) – cold chain logistics plan – kế hoạch logistics chuỗi lạnh |
3325 | 航运市场分析 (hángyùn shìchǎng fēnxī) – shipping market analysis – phân tích thị trường vận tải biển |
3326 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – transportation risk control – kiểm soát rủi ro vận chuyển |
3327 | 航空货站作业 (hángkōng huòzhàn zuòyè) – air cargo terminal operation – nghiệp vụ trạm hàng không |
3328 | 快递收派网点 (kuàidì shōupài wǎngdiǎn) – express pickup and delivery outlet – điểm thu phát chuyển phát |
3329 | 物流运输流程图 (wùliú yùnshū liúchéng tú) – logistics process flowchart – sơ đồ quy trình vận tải |
3330 | 船运成本控制 (chuányùn chéngběn kòngzhì) – shipping cost control – kiểm soát chi phí vận tải biển |
3331 | 集装箱跟踪服务 (jízhuāngxiāng gēnzōng fúwù) – container tracking service – dịch vụ theo dõi container |
3332 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – freight contract clause – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3333 | 仓储设备配置 (cāngchǔ shèbèi pèizhì) – warehouse equipment configuration – cấu hình thiết bị kho |
3334 | 航运业发展趋势 (hángyùn yè fāzhǎn qūshì) – shipping industry development trend – xu hướng phát triển ngành hàng hải |
3335 | 快递计费标准 (kuàidì jìfèi biāozhǔn) – express billing standard – tiêu chuẩn tính phí chuyển phát |
3336 | 港口装卸效率 (gǎngkǒu zhuāngxiè xiàolǜ) – port loading and unloading efficiency – hiệu suất bốc xếp tại cảng |
3337 | 船只靠泊时间 (chuánzhī kàobó shíjiān) – vessel berthing time – thời gian tàu cập cảng |
3338 | 物流客户反馈 (wùliú kèhù fǎnkuì) – logistics customer feedback – phản hồi khách hàng logistics |
3339 | 冷链运输时效 (lěngliàn yùnshū shíxiào) – cold chain delivery timeliness – thời gian giao hàng chuỗi lạnh |
3340 | 船期安排计划 (chuánqī ānpái jìhuà) – sailing schedule planning – kế hoạch sắp xếp lịch tàu |
3341 | 仓库容量分析 (cāngkù róngliàng fēnxī) – warehouse capacity analysis – phân tích dung lượng kho |
3342 | 空运航班追踪 (kōngyùn hángbān zhuīzōng) – air cargo flight tracking – theo dõi chuyến bay hàng hóa |
3343 | 快件自动分拣 (kuàijiàn zìdòng fēnjiǎn) – automatic parcel sorting – phân loại hàng hóa tự động |
3344 | 港口货物流向 (gǎngkǒu huòwù liúxiàng) – port cargo flow – lưu lượng hàng hóa tại cảng |
3345 | 集装箱场站管理 (jízhuāngxiāng chǎngzhàn guǎnlǐ) – container yard management – quản lý bãi container |
3346 | 运输状态通知 (yùnshū zhuàngtài tōngzhī) – shipping status notification – thông báo trạng thái vận chuyển |
3347 | 航运路线规划 (hángyùn lùxiàn guīhuà) – shipping route planning – quy hoạch tuyến hàng hải |
3348 | 快递服务质量 (kuàidì fúwù zhìliàng) – express service quality – chất lượng dịch vụ chuyển phát |
3349 | 仓储流程优化 (cāngchǔ liúchéng yōuhuà) – warehousing process optimization – tối ưu hóa quy trình kho |
3350 | 船只调度系统 (chuánzhī diàodù xìtǒng) – vessel scheduling system – hệ thống điều phối tàu |
3351 | 货物跟踪编号 (huòwù gēnzōng biānhào) – cargo tracking number – mã theo dõi hàng hóa |
3352 | 航运货代服务 (hángyùn huòdài fúwù) – shipping forwarding service – dịch vụ giao nhận hàng hải |
3353 | 冷链监控设备 (lěngliàn jiānkòng shèbèi) – cold chain monitoring equipment – thiết bị giám sát chuỗi lạnh |
3354 | 港口仓库布局 (gǎngkǒu cāngkù bùjú) – port warehouse layout – bố trí kho bãi cảng |
3355 | 航空货物包装 (hángkōng huòwù bāozhuāng) – air cargo packaging – bao bì hàng hóa hàng không |
3356 | 仓储安全规范 (cāngchǔ ānquán guīfàn) – warehouse safety standard – quy chuẩn an toàn kho |
3357 | 集装箱装卸作业 (jízhuāngxiāng zhuāngxiè zuòyè) – container loading and unloading operation – thao tác bốc dỡ container |
3358 | 物流信息平台 (wùliú xìnxī píngtái) – logistics information platform – nền tảng thông tin logistics |
3359 | 船运路线调整 (chuányùn lùxiàn tiáozhěng) – shipping route adjustment – điều chỉnh tuyến đường tàu |
3360 | 港口服务流程 (gǎngkǒu fúwù liúchéng) – port service procedure – quy trình dịch vụ cảng |
3361 | 快件运输保险 (kuàijiàn yùnshū bǎoxiǎn) – express delivery insurance – bảo hiểm vận chuyển nhanh |
3362 | 航空运单追踪 (hángkōng yùndān zhuīzōng) – air waybill tracking – theo dõi vận đơn hàng không |
3363 | 仓储运营成本 (cāngchǔ yùnyíng chéngběn) – warehousing operation cost – chi phí vận hành kho |
3364 | 货运保险责任 (huòyùn bǎoxiǎn zérèn) – cargo insurance liability – trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa |
3365 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi) – cargo classification – phân loại hàng hóa vận chuyển |
3366 | 船公司运价表 (chuán gōngsī yùnjià biǎo) – shipping company rate sheet – bảng giá cước hãng tàu |
3367 | 仓库温湿度控制 (cāngkù wēn shīdù kòngzhì) – warehouse temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho |
3368 | 快递派送网络 (kuàidì pàisòng wǎngluò) – express delivery network – mạng lưới giao hàng nhanh |
3369 | 港口码头规划 (gǎngkǒu mǎtóu guīhuà) – port terminal planning – quy hoạch cầu cảng |
3370 | 船舶靠港流程 (chuánbó kàogǎng liúchéng) – vessel docking procedure – quy trình cập cảng tàu |
3371 | 物流成本分析报告 (wùliú chéngběn fēnxī bàogào) – logistics cost analysis report – báo cáo phân tích chi phí logistics |
3372 | 集装箱运输合同 (jízhuāngxiāng yùnshū hétóng) – container transport contract – hợp đồng vận chuyển container |
3373 | 空运货物清单 (kōngyùn huòwù qīngdān) – air cargo manifest – danh sách hàng không vận |
3374 | 仓储管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – warehouse management standard – tiêu chuẩn quản lý kho |
3375 | 快件查询系统 (kuàijiàn cháxún xìtǒng) – express tracking system – hệ thống truy xuất bưu kiện |
3376 | 运输事故处理流程 (yùnshū shìgù chǔlǐ liúchéng) – transportation incident handling procedure – quy trình xử lý sự cố vận chuyển |
3377 | 港口交通拥堵 (gǎngkǒu jiāotōng yōngdǔ) – port traffic congestion – tắc nghẽn giao thông cảng |
3378 | 航运服务费率 (hángyùn fúwù fèilǜ) – shipping service rate – biểu phí dịch vụ hàng hải |
3379 | 仓储空间利用率 (cāngchǔ kōngjiān lìyònglǜ) – warehouse space utilization rate – tỷ lệ sử dụng không gian kho |
3380 | 快递运输方式 (kuàidì yùnshū fāngshì) – express delivery mode – phương thức vận chuyển nhanh |
3381 | 物流运输许可证 (wùliú yùnshū xǔkězhèng) – logistics transport permit – giấy phép vận tải logistics |
3382 | 船舶燃料消耗 (chuánbó ránliào xiāohào) – vessel fuel consumption – mức tiêu thụ nhiên liệu tàu |
3383 | 集装箱堆放规则 (jízhuāngxiāng duīfàng guīzé) – container stacking rules – quy tắc xếp chồng container |
3384 | 货物追踪管理系统 (huòwù zhuīzōng guǎnlǐ xìtǒng) – cargo tracking management system – hệ thống quản lý theo dõi hàng |
3385 | 航空货运代理公司 (hángkōng huòyùn dàilǐ gōngsī) – air freight forwarding company – công ty giao nhận hàng không |
3386 | 冷藏运输标准 (lěngcáng yùnshū biāozhǔn) – refrigerated transport standard – tiêu chuẩn vận chuyển lạnh |
3387 | 仓储安全管理 (cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – warehouse safety management – quản lý an toàn kho |
3388 | 船舶排班表 (chuánbó páibān biǎo) – vessel schedule – bảng phân ca tàu |
3389 | 快递投诉处理流程 (kuàidì tóusù chǔlǐ liúchéng) – express complaint handling process – quy trình xử lý khiếu nại chuyển phát |
3390 | 港口货物吞吐量 (gǎngkǒu huòwù tūntǔ liàng) – port cargo throughput – sản lượng hàng hóa cảng |
3391 | 物流设备维护计划 (wùliú shèbèi wéihù jìhuà) – logistics equipment maintenance plan – kế hoạch bảo trì thiết bị logistics |
3392 | 空运优先服务 (kōngyùn yōuxiān fúwù) – air freight priority service – dịch vụ hàng không ưu tiên |
3393 | 船舶保险条款 (chuánbó bǎoxiǎn tiáokuǎn) – vessel insurance clause – điều khoản bảo hiểm tàu |
3394 | 仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – warehouse inventory check – kiểm kê hàng tồn kho |
3395 | 快递运费计算器 (kuàidì yùnfèi jìsuànqì) – express freight calculator – máy tính cước vận chuyển |
3396 | 物流人员培训计划 (wùliú rényuán péixùn jìhuà) – logistics staff training plan – kế hoạch đào tạo nhân viên logistics |
3397 | 港口物流协调机制 (gǎngkǒu wùliú xiétiáo jīzhì) – port logistics coordination mechanism – cơ chế phối hợp logistics cảng |
3398 | 船舶靠泊时间表 (chuánbó kàobó shíjiān biǎo) – vessel berthing schedule – lịch trình cập bến tàu |
3399 | 集装箱维修服务 (jízhuāngxiāng wéixiū fúwù) – container repair service – dịch vụ sửa chữa container |
3400 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – transportation route optimization – tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
3401 | 航运市场报价 (hángyùn shìchǎng bàojià) – shipping market quotation – báo giá thị trường vận tải biển |
3402 | 仓储设施布置图 (cāngchǔ shèshī bùzhì tú) – warehouse layout diagram – sơ đồ bố trí kho |
3403 | 快递员工作流程 (kuàidìyuán gōngzuò liúchéng) – courier work procedure – quy trình công việc của nhân viên giao hàng |
3404 | 港口设备采购合同 (gǎngkǒu shèbèi cǎigòu hétóng) – port equipment procurement contract – hợp đồng mua thiết bị cảng |
3405 | 空运航线分布图 (kōngyùn hángxiàn fēnbù tú) – air route distribution map – bản đồ phân bố tuyến bay |
3406 | 船运合作协议书 (chuányùn hézuò xiéyìshū) – shipping cooperation agreement – thỏa thuận hợp tác vận chuyển biển |
3407 | 物流订单处理系统 (wùliú dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – logistics order processing system – hệ thống xử lý đơn hàng hậu cần |
3408 | 航空货运舱位预定 (hángkōng huòyùn cāngwèi yùdìng) – air cargo space booking – đặt chỗ chở hàng hàng không |
3409 | 港口码头运营商 (gǎngkǒu mǎtóu yùnyíngshāng) – port terminal operator – nhà khai thác cảng |
3410 | 快递投递效率 (kuàidì tóudì xiàolǜ) – express delivery efficiency – hiệu suất giao chuyển phát |
3411 | 航运政策法规 (hángyùn zhèngcè fǎguī) – shipping policy and regulations – chính sách và quy định hàng hải |
3412 | 仓储运输协调员 (cāngchǔ yùnshū xiétiáoyuán) – warehousing and transport coordinator – điều phối viên kho vận |
3413 | 快递包装标准 (kuàidì bāozhuāng biāozhǔn) – express packaging standard – tiêu chuẩn đóng gói chuyển phát |
3414 | 航运危险品清单 (hángyùn wēixiǎnpǐn qīngdān) – shipping dangerous goods list – danh mục hàng nguy hiểm vận tải biển |
3415 | 港口起重设备 (gǎngkǒu qǐzhòng shèbèi) – port lifting equipment – thiết bị nâng cảng |
3416 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – transportation dispatch plan – kế hoạch điều phối vận tải |
3417 | 船舶进出口申报 (chuánbó jìnchūkǒu shēnbào) – vessel import/export declaration – khai báo nhập xuất tàu |
3418 | 仓库防火系统 (cāngkù fánghuǒ xìtǒng) – warehouse fire protection system – hệ thống phòng cháy kho |
3419 | 快件分拣线 (kuàijiàn fēnjiǎn xiàn) – express sorting line – dây chuyền phân loại bưu kiện |
3420 | 港口服务指南 (gǎngkǒu fúwù zhǐnán) – port service guide – hướng dẫn dịch vụ cảng |
3421 | 船运调度平台 (chuányùn diàodù píngtái) – shipping dispatch platform – nền tảng điều phối tàu |
3422 | 空运保险条款 (kōngyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – air freight insurance clause – điều khoản bảo hiểm hàng không |
3423 | 物流货物编码 (wùliú huòwù biānmǎ) – logistics cargo code – mã hàng hóa logistics |
3424 | 船只靠泊许可证 (chuánzhī kàobó xǔkězhèng) – vessel berthing permit – giấy phép cập cảng tàu |
3425 | 快递派件单 (kuàidì pàijiàn dān) – courier delivery form – phiếu giao hàng nhanh |
3426 | 港口通关效率 (gǎngkǒu tōngguān xiàolǜ) – port clearance efficiency – hiệu suất thông quan cảng |
3427 | 空运提单号查询 (kōngyùn tídān hào cháxún) – air waybill number tracking – tra cứu số vận đơn hàng không |
3428 | 仓储管理系统升级 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng shēngjí) – warehouse system upgrade – nâng cấp hệ thống quản lý kho |
3429 | 运输时间预估 (yùnshū shíjiān yùgū) – transport time estimation – ước tính thời gian vận chuyển |
3430 | 船舶靠港费 (chuánbó kàogǎng fèi) – port docking fee – phí cập cảng tàu |
3431 | 快递包裹尺寸限制 (kuàidì bāoguǒ chǐcùn xiànzhì) – express parcel size limit – giới hạn kích thước bưu kiện |
3432 | 物流网络布局 (wùliú wǎngluò bùjú) – logistics network layout – bố cục mạng lưới logistics |
3433 | 集装箱追踪号 (jízhuāngxiāng zhuīzōng hào) – container tracking number – số theo dõi container |
3434 | 港口航运记录 (gǎngkǒu hángyùn jìlù) – port shipping records – hồ sơ vận tải cảng |
3435 | 空运优先通道 (kōngyùn yōuxiān tōngdào) – air freight priority lane – làn ưu tiên hàng không |
3436 | 仓储数据分析 (cāngchǔ shùjù fēnxī) – warehouse data analysis – phân tích dữ liệu kho |
3437 | 快递包装回收 (kuàidì bāozhuāng huíshōu) – express packaging recycling – tái chế bao bì chuyển phát |
3438 | 港口货物流转量 (gǎngkǒu huòwù liúzhuǎn liàng) – cargo turnover at port – lượng hàng lưu chuyển cảng |
3439 | 船运时效保证 (chuányùn shíxiào bǎozhèng) – shipping timeliness guarantee – cam kết thời gian giao hàng tàu |
3440 | 空运航班延误赔偿 (kōngyùn hángbān yánwù péicháng) – air freight delay compensation – bồi thường chậm chuyến hàng không |
3441 | 物流战略部署 (wùliú zhànlüè bùshǔ) – logistics strategic deployment – triển khai chiến lược logistics |
3442 | 船舶靠岸记录 (chuánbó kào’àn jìlù) – vessel docking records – hồ sơ cập bến tàu |
3443 | 仓储管理审计 (cāngchǔ guǎnlǐ shěnjì) – warehouse management audit – kiểm toán quản lý kho |
3444 | 快递自动化分拣 (kuàidì zìdònghuà fēnjiǎn) – automated express sorting – phân loại chuyển phát tự động |
3445 | 港口物流协作平台 (gǎngkǒu wùliú xiézuò píngtái) – port logistics collaboration platform – nền tảng phối hợp logistics cảng |
3446 | 空运货舱配置 (kōngyùn huòcāng pèizhì) – air cargo hold configuration – cấu hình khoang hàng máy bay |
3447 | 船运成本控制 (chuányùn chéngběn kòngzhì) – shipping cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển đường biển |
3448 | 仓储位置编码 (cāngchǔ wèizhì biānmǎ) – warehouse location code – mã vị trí trong kho |
3449 | 快递包装优化 (kuàidì bāozhuāng yōuhuà) – express packaging optimization – tối ưu hóa đóng gói |
3450 | 港口排队系统 (gǎngkǒu páiduì xìtǒng) – port queuing system – hệ thống xếp hàng cảng |
3451 | 航运货物险种 (hángyùn huòwù xiǎnzhǒng) – shipping cargo insurance types – các loại bảo hiểm hàng hóa đường biển |
3452 | 仓库智能化升级 (cāngkù zhìnéng huà shēngjí) – intelligent warehouse upgrade – nâng cấp kho thông minh |
3453 | 快递时效追踪 (kuàidì shíxiào zhuīzōng) – express timeliness tracking – theo dõi thời gian chuyển phát |
3454 | 空运出口文件 (kōngyùn chūkǒu wénjiàn) – air freight export documents – hồ sơ xuất khẩu hàng không |
3455 | 港口调度中心 (gǎngkǒu diàodù zhōngxīn) – port dispatch center – trung tâm điều phối cảng |
3456 | 船运货物接收单 (chuányùn huòwù jiēshōu dān) – shipping cargo receipt form – phiếu nhận hàng vận chuyển biển |
3457 | 仓储管理KPI (cāngchǔ guǎnlǐ KPI) – warehouse management KPI – chỉ số hiệu suất quản lý kho |
3458 | 快递转运中心 (kuàidì zhuǎnyùn zhōngxīn) – express transit hub – trung tâm trung chuyển bưu kiện |
3459 | 空运仓位安排 (kōngyùn cāngwèi ānpái) – air freight space allocation – sắp xếp chỗ vận tải hàng không |
3460 | 航运客户服务 (hángyùn kèhù fúwù) – shipping customer service – dịch vụ khách hàng vận tải biển |
3461 | 港口货物预约系统 (gǎngkǒu huòwù yùyuē xìtǒng) – port cargo reservation system – hệ thống đặt lịch hàng hóa cảng |
3462 | 仓库条码管理系统 (cāngkù tiáomǎ guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse barcode management system – hệ thống quản lý mã vạch kho |
3463 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – transportation contract management – quản lý hợp đồng vận tải |
3464 | 船期确认书 (chuánqī quèrèn shū) – vessel schedule confirmation – xác nhận lịch tàu |
3465 | 快递费用结算 (kuàidì fèiyòng jiésuàn) – express fee settlement – thanh toán cước chuyển phát |
3466 | 仓储货物盘点 (cāngchǔ huòwù pándiǎn) – warehouse inventory check – kiểm kê hàng kho |
3467 | 港口货物理赔 (gǎngkǒu huòwù lǐpéi) – port cargo claim – bồi thường hàng hóa cảng |
3468 | 航运风险评估 (hángyùn fēngxiǎn pínggū) – shipping risk assessment – đánh giá rủi ro vận tải biển |
3469 | 空运货物报关 (kōngyùn huòwù bàoguān) – air cargo customs declaration – khai hải quan hàng không |
3470 | 快递订单处理 (kuàidì dìngdān chǔlǐ) – express order processing – xử lý đơn chuyển phát |
3471 | 仓库温湿度控制 (cāngkù wēn shīdù kòngzhì) – warehouse temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ độ ẩm kho |
3472 | 港口集装箱堆场 (gǎngkǒu jízhuāngxiāng duīchǎng) – port container yard – bãi chứa container cảng |
3473 | 船运跟踪系统 (chuányùn gēnzōng xìtǒng) – shipping tracking system – hệ thống theo dõi vận tải biển |
3474 | 空运托运单 (kōngyùn tuōyùn dān) – air waybill – vận đơn hàng không |
3475 | 快递客户满意度 (kuàidì kèhù mǎnyì dù) – express customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng chuyển phát |
3476 | 仓储自动化设备 (cāngchǔ zìdòng huà shèbèi) – warehouse automation equipment – thiết bị tự động hóa kho |
3477 | 港口货物装卸工 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè gōng) – port cargo stevedore – công nhân bốc xếp hàng cảng |
3478 | 航运保险理赔 (hángyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – shipping insurance claim – bồi thường bảo hiểm vận tải biển |
3479 | 空运紧急货物 (kōngyùn jǐnjí huòwù) – air emergency cargo – hàng khẩn cấp vận tải hàng không |
3480 | 快递配送路线 (kuàidì pèisòng lùxiàn) – express delivery route – tuyến giao chuyển phát |
3481 | 仓库安全检查 (cāngkù ānquán jiǎnchá) – warehouse safety inspection – kiểm tra an toàn kho |
3482 | 港口操作规程 (gǎngkǒu cāozuò guīchéng) – port operation procedures – quy trình vận hành cảng |
3483 | 船舶检验报告 (chuánbó jiǎnyàn bàogào) – vessel inspection report – báo cáo kiểm tra tàu |
3484 | 空运货物包装 (kōngyùn huòwù bāozhuāng) – air cargo packaging – đóng gói hàng không |
3485 | 快递派送员 (kuàidì pàisòng yuán) – courier delivery staff – nhân viên giao hàng nhanh |
3486 | 仓储管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – warehouse management software – phần mềm quản lý kho |
3487 | 港口通关时间 (gǎngkǒu tōngguān shíjiān) – port clearance time – thời gian thông quan cảng |
3488 | 航运合同条款 (hángyùn hétóng tiáokuǎn) – shipping contract terms – điều khoản hợp đồng vận tải biển |
3489 | 空运危险品运输 (kōngyùn wēixiǎnpǐn yùnshū) – air transport of dangerous goods – vận chuyển hàng nguy hiểm hàng không |
3490 | 快递物流中心 (kuàidì wùliú zhōngxīn) – express logistics center – trung tâm logistics chuyển phát |
3491 | 仓储货架布局 (cāngchǔ huòjià bùjú) – warehouse shelf layout – bố trí giá kệ kho |
3492 | 港口安全管理 (gǎngkǒu ānquán guǎnlǐ) – port safety management – quản lý an toàn cảng |
3493 | 船舶燃料消耗 (chuánbó ránliào xiāohào) – vessel fuel consumption – tiêu thụ nhiên liệu tàu |
3494 | 空运货物报损 (kōngyùn huòwù bàosǔn) – air cargo damage report – báo cáo hàng không hư hại |
3495 | 快递费用核算 (kuàidì fèiyòng hésuàn) – express cost calculation – tính toán chi phí chuyển phát |
3496 | 仓库货物出入库 (cāngkù huòwù chūrù kù) – warehouse goods in and out – xuất nhập kho hàng hóa |
3497 | 港口码头作业 (gǎngkǒu mǎtóu zuòyè) – port wharf operation – hoạt động bến cảng |
3498 | 航运货物分类 (hángyùn huòwù fēnlèi) – shipping cargo classification – phân loại hàng vận tải biển |
3499 | 空运航线规划 (kōngyùn hángxiàn guīhuà) – air route planning – lập kế hoạch đường bay |
3500 | 快递派件效率 (kuàidì pàijiàn xiàolǜ) – express delivery efficiency – hiệu suất giao hàng nhanh |
3501 | 港口运输设备 (gǎngkǒu yùnshū shèbèi) – port transport equipment – thiết bị vận chuyển cảng |
3502 | 船舶电子导航 (chuánbó diànzǐ dǎoháng) – vessel electronic navigation – định vị điện tử tàu |
3503 | 空运货物跟踪 (kōngyùn huòwù gēnzōng) – air cargo tracking – theo dõi hàng không |
3504 | 快递订单管理 (kuàidì dìngdān guǎnlǐ) – express order management – quản lý đơn hàng chuyển phát |
3505 | 仓库搬运设备 (cāngkù bānyùn shèbèi) – warehouse handling equipment – thiết bị vận chuyển trong kho |
3506 | 港口运输流程 (gǎngkǒu yùnshū liúchéng) – port transport process – quy trình vận chuyển cảng |
3507 | 航运成本分析 (hángyùn chéngběn fēnxī) – shipping cost analysis – phân tích chi phí vận tải biển |
3508 | 空运货物保险 (kōngyùn huòwù bǎoxiǎn) – air cargo insurance – bảo hiểm hàng không |
3509 | 快递服务标准 (kuàidì fúwù biāozhǔn) – express service standards – tiêu chuẩn dịch vụ chuyển phát |
3510 | 仓储作业流程 (cāngchǔ zuòyè liúchéng) – warehouse operation process – quy trình hoạt động kho |
3511 | 船舶维修计划 (chuánbó wéixiū jìhuà) – vessel maintenance plan – kế hoạch bảo trì tàu |
3512 | 空运货物分类 (kōngyùn huòwù fēnlèi) – air cargo classification – phân loại hàng không |
3513 | 快递客户投诉 (kuàidì kèhù tóusù) – express customer complaints – khiếu nại khách hàng chuyển phát |
3514 | 仓储温控系统 (cāngchǔ wēnkòng xìtǒng) – warehouse temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ kho |
3515 | 港口物流园区 (gǎngkǒu wùliú yuánqū) – port logistics park – khu logistics cảng |
3516 | 航运货代服务 (hángyùn huòdài fúwù) – shipping freight forwarding service – dịch vụ đại lý vận tải biển |
3517 | 空运运价计算 (kōngyùn yùnjià jìsuàn) – air freight rate calculation – tính toán cước vận chuyển hàng không |
3518 | 快递签收确认 (kuàidì qiānshōu quèrèn) – express delivery receipt confirmation – xác nhận ký nhận chuyển phát |
3519 | 仓储货物堆放 (cāngchǔ huòwù duīfàng) – warehouse cargo stacking – xếp hàng trong kho |
3520 | 港口卸货设备 (gǎngkǒu xièhuò shèbèi) – port unloading equipment – thiết bị dỡ hàng cảng |
3521 | 船舶运营成本 (chuánbó yùnyíng chéngběn) – vessel operating cost – chi phí vận hành tàu |
3522 | 空运货物运输 (kōngyùn huòwù yùnshū) – air cargo transport – vận chuyển hàng không |
3523 | 快递包裹追踪 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng) – express parcel tracking – theo dõi kiện hàng chuyển phát |
3524 | 仓库安全防护 (cāngkù ānquán fánghù) – warehouse safety protection – bảo vệ an toàn kho |
3525 | 港口调度中心 (gǎngkǒu tiáodù zhōngxīn) – port dispatch center – trung tâm điều phối cảng |
3526 | 航运货物清关 (hángyùn huòwù qīngguān) – shipping cargo customs clearance – làm thủ tục hải quan vận tải biển |
3527 | 空运货物报关单 (kōngyùn huòwù bàoguān dān) – air cargo customs declaration form – tờ khai hải quan hàng không |
3528 | 快递派送时间 (kuàidì pàisòng shíjiān) – express delivery time – thời gian giao chuyển phát |
3529 | 仓储货物包装 (cāngchǔ huòwù bāozhuāng) – warehouse cargo packaging – đóng gói hàng kho |
3530 | 港口货物堆垛 (gǎngkǒu huòwù duīduò) – port cargo stacking – xếp hàng hóa cảng |
3531 | 船舶事故处理 (chuánbó shìgù chǔlǐ) – vessel accident handling – xử lý sự cố tàu |
3532 | 空运危险品包装 (kōngyùn wēixiǎnpǐn bāozhuāng) – air dangerous goods packaging – đóng gói hàng nguy hiểm hàng không |
3533 | 快递客户服务 (kuàidì kèhù fúwù) – express customer service – dịch vụ khách hàng chuyển phát |
3534 | 仓库货物调拨 (cāngkù huòwù tiáobō) – warehouse goods transfer – điều chuyển hàng trong kho |
3535 | 港口运输调度 (gǎngkǒu yùnshū tiáodù) – port transport scheduling – điều phối vận chuyển cảng |
3536 | 航运货物运输单 (hángyùn huòwù yùnshū dān) – shipping cargo waybill – vận đơn hàng vận tải biển |
3537 | 空运托运服务 (kōngyùn tuōyùn fúwù) – air freight forwarding service – dịch vụ giao nhận hàng không |
3538 | 快递配送网络 (kuàidì pèisòng wǎngluò) – express delivery network – mạng lưới chuyển phát |
3539 | 仓储安全培训 (cāngchǔ ānquán péixùn) – warehouse safety training – đào tạo an toàn kho |
3540 | 港口货物装载 (gǎngkǒu huòwù zhuāngzài) – port cargo loading – xếp hàng lên tàu cảng |
3541 | 船舶导航系统 (chuánbó dǎoháng xìtǒng) – vessel navigation system – hệ thống định vị tàu |
3542 | 空运货物派送 (kōngyùn huòwù pàisòng) – air cargo delivery – giao hàng không |
3543 | 快递订单跟踪 (kuàidì dìngdān gēnzōng) – express order tracking – theo dõi đơn chuyển phát |
3544 | 仓库货物验收 (cāngkù huòwù yànshōu) – warehouse cargo acceptance – kiểm nhận hàng kho |
3545 | 港口设备维护保养 (gǎngkǒu shèbèi wéihù bǎoyǎng) – port equipment maintenance and upkeep – bảo dưỡng thiết bị cảng |
3546 | 航运货物运输保险 (hángyùn huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – shipping cargo transport insurance – bảo hiểm vận tải biển |
3547 | 空运货物装箱 (kōngyùn huòwù zhuāngxiāng) – air cargo containerization – đóng kiện hàng không |
3548 | 快递费用结算系统 (kuàidì fèiyòng jiésuàn xìtǒng) – express fee settlement system – hệ thống thanh toán cước chuyển phát |
3549 | 仓储货物分类管理 (cāngchǔ huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – warehouse cargo classification management – quản lý phân loại hàng kho |
3550 | 港口运营管理 (gǎngkǒu yùnyíng guǎnlǐ) – port operation management – quản lý vận hành cảng |
3551 | 船舶燃料管理 (chuánbó ránliào guǎnlǐ) – vessel fuel management – quản lý nhiên liệu tàu |
3552 | 空运货物追踪系统 (kōngyùn huòwù zhuīzōng xìtǒng) – air cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng không |
3553 | 快递物流调度 (kuàidì wùliú tiáodù) – express logistics scheduling – điều phối logistics chuyển phát |
3554 | 仓库货物储存 (cāngkù huòwù chúcún) – warehouse cargo storage – lưu trữ hàng kho |
3555 | 港口货物装卸 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè) – port cargo handling – bốc xếp hàng cảng |
3556 | 航运船舶调度 (hángyùn chuánbó tiáodù) – shipping vessel scheduling – điều phối tàu vận tải biển |
3557 | 空运货物运输合同 (kōngyùn huòwù yùnshū hétóng) – air cargo transport contract – hợp đồng vận chuyển hàng không |
3558 | 快递客户信息管理 (kuàidì kèhù xìnxī guǎnlǐ) – express customer information management – quản lý thông tin khách hàng chuyển phát |
3559 | 仓储设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – warehouse equipment maintenance – bảo trì thiết bị kho |
3560 | 港口作业安全规章 (gǎngkǒu zuòyè ānquán guīzhāng) – port operation safety regulations – quy định an toàn vận hành cảng |
3561 | 船舶维护计划 (chuánbó wéihù jìhuà) – vessel maintenance plan – kế hoạch bảo trì tàu |
3562 | 空运货物包装要求 (kōngyùn huòwù bāozhuāng yāoqiú) – air cargo packaging requirements – yêu cầu đóng gói hàng không |
3563 | 仓库库存管理系统 (cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho |
3564 | 港口集装箱码头 (gǎngkǒu jí zhuāng xiāng mǎtóu) – port container terminal – bến container cảng |
3565 | 空运货物发货单 (kōngyùn huòwù fāhuò dān) – air cargo dispatch note – phiếu gửi hàng không |
3566 | 快递运输路线 (kuàidì yùnshū lùxiàn) – express transportation route – tuyến vận chuyển chuyển phát |
3567 | 港口货物堆场 (gǎngkǒu huòwù duīchǎng) – port cargo yard – bãi tập kết hàng cảng |
3568 | 船舶燃料油 (chuánbó ránliào yóu) – vessel fuel oil – nhiên liệu tàu |
3569 | 空运危险品运输 (kōngyùn wēixiǎnpǐn yùnshū) – air dangerous goods transport – vận chuyển hàng nguy hiểm hàng không |
3570 | 快递货物跟踪系统 (kuàidì huòwù gēnzōng xìtǒng) – express cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng chuyển phát |
3571 | 仓库货物搬运 (cāngkù huòwù bānyùn) – warehouse cargo handling – bốc dỡ hàng kho |
3572 | 港口机械设备 (gǎngkǒu jīxiè shèbèi) – port machinery equipment – thiết bị cơ khí cảng |
3573 | 航运货代合同 (hángyùn huòdài hétóng) – shipping freight forwarding contract – hợp đồng đại lý vận tải biển |
3574 | 空运货物报关 (kōngyùn huòwù bàoguān) – air cargo customs declaration – khai báo hải quan hàng không |
3575 | 快递包装材料 (kuàidì bāozhuāng cáiliào) – express packaging materials – vật liệu đóng gói chuyển phát |
3576 | 仓储物流管理 (cāngchǔ wùliú guǎnlǐ) – warehouse logistics management – quản lý logistics kho |
3577 | 港口船舶调度 (gǎngkǒu chuánbó tiáodù) – port vessel scheduling – điều phối tàu cảng |
3578 | 船舶航线规划 (chuánbó hángxiàn guīhuà) – vessel route planning – lập kế hoạch tuyến đường tàu |
3579 | 空运货物托运 (kōngyùn huòwù tuōyùn) – air cargo consignment – gửi hàng không |
3580 | 快递服务网点 (kuàidì fúwù wǎngdiǎn) – express service outlets – điểm dịch vụ chuyển phát |
3581 | 仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – warehouse inventory stocktaking – kiểm kê hàng kho |
3582 | 港口货物装卸作业 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè zuòyè) – port cargo loading and unloading operations – công việc bốc xếp hàng cảng |
3583 | 航运货物追踪 (hángyùn huòwù zhuīzōng) – shipping cargo tracking – theo dõi hàng vận tải biển |
3584 | 空运货物交接 (kōngyùn huòwù jiāojiē) – air cargo handover – bàn giao hàng không |
3585 | 快递物流系统 (kuàidì wùliú xìtǒng) – express logistics system – hệ thống logistics chuyển phát |
3586 | 仓储货物管理规范 (cāngchǔ huòwù guǎnlǐ guīfàn) – warehouse cargo management standards – tiêu chuẩn quản lý hàng kho |
3587 | 港口作业流程 (gǎngkǒu zuòyè liúchéng) – port operation procedures – quy trình vận hành cảng |
3588 | 船舶货物清点 (chuánbó huòwù qīngdiǎn) – vessel cargo tally – kiểm đếm hàng tàu |
3589 | 空运货物配送 (kōngyùn huòwù pèisòng) – air cargo distribution – phân phối hàng không |
3590 | 快递客户投诉处理 (kuàidì kèhù tóusù chǔlǐ) – express customer complaint handling – xử lý khiếu nại chuyển phát |
3591 | 港口货物储存设施 (gǎngkǒu huòwù chúcún shèshī) – port cargo storage facilities – cơ sở lưu trữ hàng cảng |
3592 | 航运船期安排 (hángyùn chuánqī ānpái) – shipping schedule arrangement – sắp xếp lịch tàu vận tải biển |
3593 | 空运货物包装规范 (kōngyùn huòwù bāozhuāng guīfàn) – air cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng không |
3594 | 快递运输安全 (kuàidì yùnshū ānquán) – express transport safety – an toàn vận chuyển chuyển phát |
3595 | 仓储货物码放 (cāngchǔ huòwù mǎfàng) – warehouse cargo stacking – xếp hàng kho |
3596 | 港口运营效率 (gǎngkǒu yùnyíng xiàolǜ) – port operation efficiency – hiệu suất vận hành cảng |
3597 | 船舶检修 (chuánbó jiǎnxiū) – vessel repair and maintenance – sửa chữa tàu |
3598 | 空运货物托运单 (kōngyùn huòwù tuōyùn dān) – air cargo waybill – vận đơn gửi hàng không |
3599 | 快递派送员管理 (kuàidì pàisòng yuán guǎnlǐ) – express delivery staff management – quản lý nhân viên giao hàng |
3600 | 仓库物料管理 (cāngkù wùliào guǎnlǐ) – warehouse material management – quản lý vật liệu kho |
3601 | 港口作业人员培训 (gǎngkǒu zuòyè rényuán péixùn) – port operation personnel training – đào tạo nhân viên vận hành cảng |
3602 | 航运货物收据 (hángyùn huòwù shōujù) – shipping cargo receipt – biên lai hàng vận tải biển |
3603 | 空运货物运输单据 (kōngyùn huòwù yùnshū dānjù) – air cargo transport documents – chứng từ vận chuyển hàng không |
3604 | 快递包裹安全 (kuàidì bāoguǒ ānquán) – express parcel security – an ninh kiện chuyển phát |
3605 | 仓储货物配送 (cāngchǔ huòwù pèisòng) – warehouse cargo distribution – phân phối hàng kho |
3606 | 港口装卸机械 (gǎngkǒu zhuāngxiè jīxiè) – port loading and unloading machinery – máy móc bốc xếp cảng |
3607 | 空运货物追踪码 (kōngyùn huòwù zhuīzōng mǎ) – air cargo tracking code – mã theo dõi hàng không |
3608 | 快递运输车辆 (kuàidì yùnshū chēliàng) – express transport vehicle – phương tiện vận chuyển chuyển phát |
3609 | 仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – warehouse cargo classification – phân loại hàng kho |
3610 | 港口运输管理 (gǎngkǒu yùnshū guǎnlǐ) – port transport management – quản lý vận tải cảng |
3611 | 空运货物保险单 (kōngyùn huòwù bǎoxiǎn dān) – air cargo insurance policy – hợp đồng bảo hiểm hàng không |
3612 | 快递发货流程 (kuàidì fāhuò liúchéng) – express shipping process – quy trình gửi hàng chuyển phát |
3613 | 港口作业安全标准 (gǎngkǒu zuòyè ānquán biāozhǔn) – port operation safety standards – tiêu chuẩn an toàn vận hành cảng |
3614 | 船舶货物装载 (chuánbó huòwù zhuāngzài) – vessel cargo loading – xếp hàng lên tàu |
3615 | 空运货物收货人 (kōngyùn huòwù shōuhuò rén) – air cargo consignee – người nhận hàng không |
3616 | 快递运输路线规划 (kuàidì yùnshū lùxiàn guīhuà) – express transport route planning – lập kế hoạch tuyến vận chuyển chuyển phát |
3617 | 仓库安全监控 (cāngkù ānquán jiānkòng) – warehouse security monitoring – giám sát an ninh kho |
3618 | 港口货物清关 (gǎngkǒu huòwù qīngguān) – port cargo customs clearance – thông quan hàng cảng |
3619 | 船舶货物装箱 (chuánbó huòwù zhuāngxiāng) – vessel cargo containerizing – đóng hàng vào container tàu |
3620 | 空运货物发票 (kōngyùn huòwù fāpiào) – air cargo invoice – hóa đơn hàng không |
3621 | 仓储物流中心 (cāngchǔ wùliú zhōngxīn) – warehouse logistics center – trung tâm logistics kho |
3622 | 港口码头作业 (gǎngkǒu mǎtóu zuòyè) – port dock operations – công việc bến cảng |
3623 | 船舶维修工 (chuánbó wéixiū gōng) – vessel maintenance worker – công nhân sửa chữa tàu |
3624 | 空运货物包装材料 (kōngyùn huòwù bāozhuāng cáiliào) – air cargo packaging materials – vật liệu đóng gói hàng không |
3625 | 快递货物签收 (kuàidì huòwù qiānshōu) – express cargo receipt signature – ký nhận hàng chuyển phát |
3626 | 仓库货物进出管理 (cāngkù huòwù jìn chū guǎnlǐ) – warehouse goods inbound and outbound management – quản lý xuất nhập hàng kho |
3627 | 港口航线计划 (gǎngkǒu hángxiàn jìhuà) – port shipping route plan – kế hoạch tuyến vận tải cảng |
3628 | 船舶货物检查 (chuánbó huòwù jiǎnchá) – vessel cargo inspection – kiểm tra hàng tàu |
3629 | 空运货物安全规范 (kōngyùn huòwù ānquán guīfàn) – air cargo safety regulations – quy định an toàn hàng không |
3630 | 快递货物包装规范 (kuàidì huòwù bāozhuāng guīfàn) – express cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói chuyển phát |
3631 | 仓储作业流程 (cāngchǔ zuòyè liúchéng) – warehouse operation procedures – quy trình vận hành kho |
3632 | 港口货物转运 (gǎngkǒu huòwù zhuǎnyùn) – port cargo transshipment – chuyển tiếp hàng cảng |
3633 | 船舶自动识别系统 (chuánbó zìdòng shíbié xìtǒng) – vessel automatic identification system – hệ thống nhận dạng tự động tàu |
3634 | 空运货物航班信息 (kōngyùn huòwù hángbān xìnxī) – air cargo flight information – thông tin chuyến bay hàng không |
3635 | 快递包裹追踪 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng) – express parcel tracking – theo dõi kiện chuyển phát |
3636 | 仓库货物搬运设备 (cāngkù huòwù bānyùn shèbèi) – warehouse cargo handling equipment – thiết bị bốc xếp hàng kho |
3637 | 港口作业人员安全培训 (gǎngkǒu zuòyè rényuán ānquán péixùn) – port operation personnel safety training – đào tạo an toàn nhân viên cảng |
3638 | 船舶货物运输合同 (chuánbó huòwù yùnshū hétóng) – vessel cargo transport contract – hợp đồng vận tải hàng tàu |
3639 | 空运货物托运合同 (kōngyùn huòwù tuōyùn hétóng) – air cargo consignment contract – hợp đồng gửi hàng không |
3640 | 快递货物装载计划 (kuàidì huòwù zhuāngzài jìhuà) – express cargo loading plan – kế hoạch xếp hàng chuyển phát |
3641 | 船舶燃料采购 (chuánbó ránliào cǎigòu) – vessel fuel procurement – mua nhiên liệu tàu |
3642 | 空运货物理货 (kōngyùn huòwù lǐ huò) – air cargo tallying – kiểm hàng hàng không |
3643 | 快递配送路线 (kuàidì pèisòng lùxiàn) – express delivery route – tuyến giao hàng chuyển phát |
3644 | 仓储货物防护 (cāngchǔ huòwù fánghù) – warehouse cargo protection – bảo vệ hàng kho |
3645 | 港口装卸机械维护 (gǎngkǒu zhuāngxiè jīxiè wéihù) – port loading machinery maintenance – bảo trì máy móc bốc xếp cảng |
3646 | 船舶航运证书 (chuánbó hángyùn zhèngshū) – vessel shipping certificate – giấy chứng nhận vận tải tàu |
3647 | 空运货物申报 (kōngyùn huòwù shēnbào) – air cargo declaration – khai báo hàng không |
3648 | 快递服务投诉处理 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ) – express service complaint handling – xử lý khiếu nại dịch vụ chuyển phát |
3649 | 仓库货物进仓登记 (cāngkù huòwù jìn cāng dēngjì) – warehouse goods inbound registration – đăng ký nhập kho |
3650 | 船舶货物卸载 (chuánbó huòwù xièzài) – vessel cargo unloading – dỡ hàng tàu |
3651 | 空运货物转运 (kōngyùn huòwù zhuǎnyùn) – air cargo transshipment – chuyển tiếp hàng không |
3652 | 快递服务网络 (kuàidì fúwù wǎngluò) – express service network – mạng lưới dịch vụ chuyển phát |
3653 | 仓库货物库存管理 (cāngkù huòwù kùcún guǎnlǐ) – warehouse inventory management – quản lý tồn kho kho |
3654 | 港口货物储存 (gǎngkǒu huòwù chǔcún) – port cargo storage – lưu trữ hàng cảng |
3655 | 船舶航行日志 (chuánbó hángxíng rìzhì) – vessel navigation log – nhật ký hành trình tàu |
3656 | 空运货物托运人 (kōngyùn huòwù tuōyùn rén) – air cargo shipper – người gửi hàng không |
3657 | 快递货物分拣中心 (kuàidì huòwù fēnjiǎn zhōngxīn) – express cargo sorting center – trung tâm phân loại chuyển phát |
3658 | 港口码头设施 (gǎngkǒu mǎtóu shèshī) – port dock facilities – cơ sở bến cảng |
3659 | 船舶通信系统 (chuánbó tōngxìn xìtǒng) – vessel communication system – hệ thống liên lạc tàu |
3660 | 空运货物清关单证 (kōngyùn huòwù qīngguān dānzhèng) – air cargo customs clearance documents – chứng từ thông quan hàng không |
3661 | 快递运输保险 (kuàidì yùnshū bǎoxiǎn) – express transport insurance – bảo hiểm vận chuyển chuyển phát |
3662 | 仓库货物安全管理 (cāngkù huòwù ānquán guǎnlǐ) – warehouse cargo safety management – quản lý an toàn hàng kho |
3663 | 港口货物装卸设备 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè shèbèi) – port cargo handling equipment – thiết bị bốc xếp hàng cảng |
3664 | 船舶救生设备 (chuánbó jiùshēng shèbèi) – vessel lifesaving equipment – thiết bị cứu sinh tàu |
3665 | 空运货物装载计划 (kōngyùn huòwù zhuāngzài jìhuà) – air cargo loading plan – kế hoạch xếp hàng không |
3666 | 快递派送员 (kuàidì pàisòng yuán) – express delivery personnel – nhân viên giao hàng chuyển phát |
3667 | 仓储货物防火措施 (cāngchǔ huòwù fánghuǒ cuòshī) – warehouse fire prevention measures – biện pháp phòng cháy kho |
3668 | 港口货物运输保险 (gǎngkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – port cargo transport insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng cảng |
3669 | 船舶引航服务 (chuánbó yǐnháng fúwù) – vessel pilotage service – dịch vụ dẫn tàu |
3670 | 仓库货物进出记录 (cāngkù huòwù jìn chū jìlù) – warehouse goods in and out records – ghi chép nhập xuất kho |
3671 | 港口安全监管 (gǎngkǒu ānquán jiānguǎn) – port safety supervision – giám sát an toàn cảng |
3672 | 船舶维修计划 (chuánbó wéixiū jìhuà) – vessel maintenance plan – kế hoạch sửa chữa tàu |
3673 | 空运货物包装标准 (kōngyùn huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – air cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói hàng không |
3674 | 快递收件人信息 (kuàidì shōujiàn rén xìnxī) – express recipient information – thông tin người nhận chuyển phát |
3675 | 仓储货物盘点 (cāngchǔ huòwù pándiǎn) – warehouse cargo inventory checking – kiểm kê hàng kho |
3676 | 港口货物装载计划 (gǎngkǒu huòwù zhuāngzài jìhuà) – port cargo loading plan – kế hoạch xếp hàng cảng |
3677 | 船舶导航设备 (chuánbó dǎoháng shèbèi) – vessel navigation equipment – thiết bị định vị tàu |
3678 | 空运货物装卸作业 (kōngyùn huòwù zhuāngxiè zuòyè) – air cargo loading and unloading operations – công việc bốc dỡ hàng không |
3679 | 快递运输车辆管理 (kuàidì yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – express transport vehicle management – quản lý phương tiện chuyển phát |
3680 | 仓库环境控制 (cāngkù huánjìng kòngzhì) – warehouse environment control – kiểm soát môi trường kho |
3681 | 港口货物堆场 (gǎngkǒu huòwù duīchǎng) – port cargo yard – bãi chứa hàng cảng |
3682 | 船舶燃料消耗管理 (chuánbó ránliào xiāohào guǎnlǐ) – vessel fuel consumption management – quản lý tiêu hao nhiên liệu tàu |
3683 | 空运货物航班安排 (kōngyùn huòwù hángbān ānpái) – air cargo flight scheduling – sắp xếp chuyến bay hàng không |
3684 | 快递货物签收确认 (kuàidì huòwù qiānshōu quèrèn) – express cargo receipt confirmation – xác nhận ký nhận chuyển phát |
3685 | 仓储设备安全 (cāngchǔ shèbèi ānquán) – warehouse equipment safety – an toàn thiết bị kho |
3686 | 港口装卸作业计划 (gǎngkǒu zhuāngxiè zuòyè jìhuà) – port loading and unloading operation plan – kế hoạch bốc xếp cảng |
3687 | 船舶货物保险 (chuánbó huòwù bǎoxiǎn) – vessel cargo insurance – bảo hiểm hàng tàu |
3688 | 快递运输时效 (kuàidì yùnshū shíxiào) – express transport timeliness – thời gian vận chuyển chuyển phát |
3689 | 仓库货物防潮 (cāngkù huòwù fángcháo) – warehouse cargo moisture protection – chống ẩm hàng kho |
3690 | 港口货物集装箱 (gǎngkǒu huòwù jí zhuāng xiāng) – port cargo container – container hàng cảng |
3691 | 船舶机械设备 (chuánbó jīxiè shèbèi) – vessel mechanical equipment – thiết bị cơ khí tàu |
3692 | 空运货物装载容量 (kōngyùn huòwù zhuāngzài róngliàng) – air cargo loading capacity – sức chứa xếp hàng không |
3693 | 仓储物流信息系统 (cāngchǔ wùliú xìnxī xìtǒng) – warehouse logistics information system – hệ thống thông tin logistics kho |
3694 | 港口运输作业流程 (gǎngkǒu yùnshū zuòyè liúchéng) – port transport operation procedures – quy trình vận tải cảng |
3695 | 船舶航行安全 (chuánbó hángxíng ānquán) – vessel navigation safety – an toàn hành trình tàu |
3696 | 快递物流网络 (kuàidì wùliú wǎngluò) – express logistics network – mạng lưới logistics chuyển phát |
3697 | 仓库货物装箱 (cāngkù huòwù zhuāngxiāng) – warehouse cargo packing into boxes – đóng thùng hàng kho |
3698 | 港口码头作业 (gǎngkǒu mǎtóu zuòyè) – port dock operations – hoạt động bến cảng |
3699 | 船舶引擎维护 (chuánbó yǐnqíng wéihù) – vessel engine maintenance – bảo dưỡng động cơ tàu |
3700 | 空运货物重量限制 (kōngyùn huòwù zhòngliàng xiànzhì) – air cargo weight limit – giới hạn trọng lượng hàng không |
3701 | 快递包裹追踪 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng) – express parcel tracking – theo dõi bưu kiện chuyển phát |
3702 | 仓储货物分类 (cāngchǔ huòwù fēnlèi) – warehouse cargo classification – phân loại hàng kho |
3703 | 港口货物装卸工 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè gōng) – port cargo stevedore – công nhân bốc xếp cảng |
3704 | 船舶自动识别系统 (chuánbó zìdòng shíbié xìtǒng) – vessel automatic identification system (AIS) – hệ thống nhận dạng tự động tàu |
3705 | 快递订单处理 (kuàidì dìngdān chǔlǐ) – express order processing – xử lý đơn hàng chuyển phát |
3706 | 仓库货物安全检查 (cāngkù huòwù ānquán jiǎnchá) – warehouse cargo safety inspection – kiểm tra an toàn hàng kho |
3707 | 港口货物堆放 (gǎngkǒu huòwù duīfàng) – port cargo stacking – xếp chồng hàng cảng |
3708 | 船舶防锈措施 (chuánbó fángxiù cuòshī) – vessel anti-corrosion measures – biện pháp chống rỉ tàu |
3709 | 空运货物转运中心 (kōngyùn huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – air cargo transfer center – trung tâm chuyển tiếp hàng không |
3710 | 快递货物签收单 (kuàidì huòwù qiānshōu dān) – express cargo receipt slip – phiếu ký nhận chuyển phát |
3711 | 仓储货物运输 (cāngchǔ huòwù yùnshū) – warehouse cargo transportation – vận chuyển hàng kho |
3712 | 船舶航线规划 (chuánbó hángxiàn guīhuà) – vessel route planning – lập kế hoạch tuyến tàu |
3713 | 空运货物保险费 (kōngyùn huòwù bǎoxiǎn fèi) – air cargo insurance fee – phí bảo hiểm hàng không |
3714 | 快递运输时效保证 (kuàidì yùnshū shíxiào bǎozhèng) – express delivery time guarantee – đảm bảo thời gian chuyển phát |
3715 | 仓库货物存储条件 (cāngkù huòwù cúnchǔ tiáojiàn) – warehouse cargo storage conditions – điều kiện lưu trữ hàng kho |
3716 | 船舶货物运输合同 (chuánbó huòwù yùnshū hétóng) – vessel cargo transport contract – hợp đồng vận chuyển hàng tàu |
3717 | 空运货物装箱单 (kōngyùn huòwù zhuāngxiāng dān) – air cargo packing list – danh sách đóng gói hàng không |
3718 | 快递派送路线 (kuàidì pàisòng lùxiàn) – express delivery route – tuyến giao hàng chuyển phát |
3719 | 港口货物分拨中心 (gǎngkǒu huòwù fēnbō zhōngxīn) – port cargo distribution center – trung tâm phân phối hàng cảng |
3720 | 船舶导航仪 (chuánbó dǎoháng yí) – vessel navigator – thiết bị định vị tàu |
3721 | 空运货物安全检查 (kōngyùn huòwù ānquán jiǎnchá) – air cargo security inspection – kiểm tra an ninh hàng không |
3722 | 快递物流调度 (kuàidì wùliú diàodù) – express logistics scheduling – điều phối logistics chuyển phát |
3723 | 仓库货物卸载 (cāngkù huòwù xièzài) – warehouse cargo unloading – dỡ hàng kho |
3724 | 港口货物运输设备 (gǎngkǒu huòwù yùnshū shèbèi) – port cargo transport equipment – thiết bị vận chuyển hàng cảng |
3725 | 船舶救援服务 (chuánbó jiùyuán fúwù) – vessel rescue service – dịch vụ cứu hộ tàu |
3726 | 空运货物重量测量 (kōngyùn huòwù zhòngliàng cèliáng) – air cargo weight measurement – đo trọng lượng hàng không |
3727 | 快递货物包装标准 (kuàidì huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – express cargo packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói chuyển phát |
3728 | 仓储作业流程 (cāngchǔ zuòyè liúchéng) – warehouse operation procedures – quy trình hoạt động kho |
3729 | 港口安全管理制度 (gǎngkǒu ānquán guǎnlǐ zhìdù) – port safety management system – hệ thống quản lý an toàn cảng |
3730 | 船舶燃料供应 (chuánbó ránliào gōngyìng) – vessel fuel supply – cung cấp nhiên liệu tàu |
3731 | 空运货物托运协议 (kōngyùn huòwù tuōyùn xiéyì) – air cargo shipping agreement – hợp đồng gửi hàng không |
3732 | 快递订单跟踪 (kuàidì dìngdān gēnzōng) – express order tracking – theo dõi đơn hàng chuyển phát |
3733 | 仓库货物安全管理系统 (cāngkù huòwù ānquán guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse cargo safety management system – hệ thống quản lý an toàn hàng kho |
3734 | 港口货物装卸计划 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè jìhuà) – port cargo loading and unloading plan – kế hoạch bốc dỡ hàng cảng |
3735 | 船舶导航系统维护 (chuánbó dǎoháng xìtǒng wéihù) – vessel navigation system maintenance – bảo trì hệ thống định vị tàu |
3736 | 空运货物发货通知 (kōngyùn huòwù fāhuò tōngzhī) – air cargo shipment notice – thông báo gửi hàng không |
3737 | 快递配送车辆调度 (kuàidì pèisòng chēliàng diàodù) – express delivery vehicle scheduling – điều phối xe giao hàng chuyển phát |
3738 | 仓储货物保管 (cāngchǔ huòwù bǎoguǎn) – warehouse cargo custody – bảo quản hàng kho |
3739 | 港口货物装载效率 (gǎngkǒu huòwù zhuāngzài xiàolǜ) – port cargo loading efficiency – hiệu quả xếp hàng cảng |
3740 | 船舶货物检查 (chuánbó huòwù jiǎnchá) – vessel cargo inspection – kiểm tra hàng hóa tàu |
3741 | 空运货物跟踪系统 (kōngyùn huòwù gēnzōng xìtǒng) – air cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng không |
3742 | 快递分拣中心 (kuàidì fēnjiǎn zhōngxīn) – express sorting center – trung tâm phân loại chuyển phát |
3743 | 港口货物危险品管理 (gǎngkǒu huòwù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ) – port dangerous goods management – quản lý hàng nguy hiểm cảng |
3744 | 船舶货物装载计划 (chuánbó huòwù zhuāngzài jìhuà) – vessel cargo loading plan – kế hoạch xếp hàng tàu |
3745 | 空运货物装载限制 (kōngyùn huòwù zhuāngzài xiànzhì) – air cargo loading restrictions – hạn chế xếp hàng không |
3746 | 快递运输路线优化 (kuàidì yùnshū lùxiàn yōuhuà) – express transport route optimization – tối ưu tuyến vận chuyển chuyển phát |
3747 | 仓储货物库存管理 (cāngchǔ huòwù kùcún guǎnlǐ) – warehouse cargo inventory management – quản lý tồn kho hàng kho |
3748 | 港口货物报关 (gǎngkǒu huòwù bàoguān) – port cargo customs declaration – khai báo hải quan hàng cảng |
3749 | 空运货物装载单 (kōngyùn huòwù zhuāngzài dān) – air cargo loading list – danh sách xếp hàng không |
3750 | 快递配送员 (kuàidì pèisòng yuán) – express delivery person – nhân viên giao hàng chuyển phát |
3751 | 仓库货物安全监控 (cāngkù huòwù ānquán jiānkòng) – warehouse cargo safety monitoring – giám sát an toàn hàng kho |
3752 | 港口货物装卸设备维护 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè shèbèi wéihù) – maintenance of port cargo handling equipment – bảo trì thiết bị bốc xếp cảng |
3753 | 船舶航海图 (chuánbó hánghǎi tú) – vessel nautical chart – bản đồ hàng hải tàu |
3754 | 快递物流服务质量 (kuàidì wùliú fúwù zhìliàng) – express logistics service quality – chất lượng dịch vụ chuyển phát |
3755 | 仓储货物出入库管理 (cāngchǔ huòwù chū rù kù guǎnlǐ) – warehouse cargo inbound and outbound management – quản lý nhập xuất kho hàng |
3756 | 港口货物安全防护 (gǎngkǒu huòwù ānquán fánghù) – port cargo safety protection – bảo vệ an toàn hàng cảng |
3757 | 船舶导航雷达 (chuánbó dǎoháng léidá) – vessel navigation radar – radar định vị tàu |
3758 | 空运货物清关流程 (kōngyùn huòwù qīngguān liúchéng) – air cargo customs clearance process – quy trình thông quan hàng không |
3759 | 快递订单管理系统 (kuàidì dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – express order management system – hệ thống quản lý đơn hàng chuyển phát |
3760 | 仓库货物防火措施 (cāngkù huòwù fánghuǒ cuòshī) – warehouse cargo fire prevention measures – biện pháp phòng cháy hàng kho |
3761 | 港口货物仓储管理 (gǎngkǒu huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – port cargo storage management – quản lý lưu kho hàng cảng |
3762 | 船舶货物装卸人员 (chuánbó huòwù zhuāngxiè rényuán) – vessel cargo handling personnel – nhân viên bốc dỡ hàng tàu |
3763 | 快递物流信息系统 (kuàidì wùliú xìnxī xìtǒng) – express logistics information system – hệ thống thông tin logistics chuyển phát |
3764 | 仓储货物搬运设备 (cāngchǔ huòwù bānyùn shèbèi) – warehouse cargo handling equipment – thiết bị vận chuyển hàng kho |
3765 | 港口码头运营管理 (gǎngkǒu mǎtóu yùnyíng guǎnlǐ) – port terminal operation management – quản lý vận hành bến cảng |
3766 | 船舶自动驾驶系统 (chuánbó zìdòng jiàshǐ xìtǒng) – vessel autopilot system – hệ thống lái tự động tàu |
3767 | 空运货物追踪代码 (kōngyùn huòwù zhuīzōng dàimǎ) – air cargo tracking code – mã theo dõi hàng không |
3768 | 快递配送网络 (kuàidì pèisòng wǎngluò) – express delivery network – mạng lưới giao hàng chuyển phát |
3769 | 仓库货物损坏处理 (cāngkù huòwù sǔnhuài chǔlǐ) – warehouse cargo damage handling – xử lý hư hỏng hàng kho |
3770 | 港口货物安全培训 (gǎngkǒu huòwù ānquán péixùn) – port cargo safety training – đào tạo an toàn hàng cảng |
3771 | 船舶航行日志 (chuánbó hángxíng rìzhì) – vessel voyage log – nhật ký hành trình tàu |
3772 | 空运货物计费标准 (kōngyùn huòwù jìfèi biāozhǔn) – air cargo charging standards – tiêu chuẩn tính phí hàng không |
3773 | 快递订单配送状态 (kuàidì dìngdān pèisòng zhuàngtài) – express order delivery status – trạng thái giao hàng chuyển phát |
3774 | 仓储货物库存盘点 (cāngchǔ huòwù kùcún pándiǎn) – warehouse cargo inventory counting – kiểm kê tồn kho hàng kho |
3775 | 港口货物损失赔偿 (gǎngkǒu huòwù sǔnshī péicháng) – port cargo loss compensation – bồi thường tổn thất hàng cảng |
3776 | 船舶维修保养 (chuánbó wéixiū bǎoyǎng) – vessel maintenance and repair – bảo dưỡng và sửa chữa tàu |
3777 | 空运货物配送中心 (kōngyùn huòwù pèisòng zhōngxīn) – air cargo delivery center – trung tâm giao hàng không |
3778 | 仓库货物安全检查制度 (cāngkù huòwù ānquán jiǎnchá zhìdù) – warehouse cargo safety inspection system – hệ thống kiểm tra an toàn hàng kho |
3779 | 港口货物进出口管理 (gǎngkǒu huòwù jìn chūkǒu guǎnlǐ) – port cargo import-export management – quản lý xuất nhập khẩu hàng cảng |
3780 | 船舶货物保险合同 (chuánbó huòwù bǎoxiǎn hétóng) – vessel cargo insurance contract – hợp đồng bảo hiểm hàng tàu |
3781 | 空运货物装卸工 (kōngyùn huòwù zhuāngxiè gōng) – air cargo handler – công nhân bốc dỡ hàng không |
3782 | 快递物流信息追踪 (kuàidì wùliú xìnxī zhuīzōng) – express logistics information tracking – theo dõi thông tin logistics chuyển phát |
3783 | 仓储货物存储期限 (cāngchǔ huòwù cúnchǔ qīxiàn) – warehouse cargo storage period – thời hạn lưu trữ hàng kho |
3784 | 港口货物堆放规范 (gǎngkǒu huòwù duīfàng guīfàn) – port cargo stacking standards – tiêu chuẩn xếp chồng hàng cảng |
3785 | 船舶货物卸载计划 (chuánbó huòwù xièzài jìhuà) – vessel cargo unloading plan – kế hoạch dỡ hàng tàu |
3786 | 空运货物托运单 (kōngyùn huòwù tuōyùn dān) – air waybill – vận đơn hàng không |
3787 | 仓库货物防潮措施 (cāngkù huòwù fángcháo cuòshī) – warehouse cargo moisture prevention measures – biện pháp chống ẩm hàng kho |
3788 | 港口码头装卸效率 (gǎngkǒu mǎtóu zhuāngxiè xiàolǜ) – port terminal handling efficiency – hiệu quả bốc xếp bến cảng |
3789 | 船舶导航系统升级 (chuánbó dǎoháng xìtǒng shēngjí) – vessel navigation system upgrade – nâng cấp hệ thống định vị tàu |
3790 | 空运货物危险品申报 (kōngyùn huòwù wēixiǎnpǐn shēnbào) – air cargo dangerous goods declaration – khai báo hàng nguy hiểm hàng không |
3791 | 快递仓储管理软件 (kuàidì cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – express warehouse management software – phần mềm quản lý kho chuyển phát |
3792 | 仓库货物搬运工 (cāngkù huòwù bānyùn gōng) – warehouse cargo handler – công nhân vận chuyển hàng kho |
3793 | 港口货物危险品存储 (gǎngkǒu huòwù wēixiǎnpǐn cúnchǔ) – port dangerous goods storage – lưu trữ hàng nguy hiểm cảng |
3794 | 船舶货物重量限制 (chuánbó huòwù zhòngliàng xiànzhì) – vessel cargo weight limit – giới hạn trọng lượng hàng tàu |
3795 | 空运货物运价 (kōngyùn huòwù yùnjià) – air cargo freight rate – cước phí hàng không |
3796 | 快递物流客户服务 (kuàidì wùliú kèhù fúwù) – express logistics customer service – dịch vụ khách hàng logistics chuyển phát |
3797 | 仓储货物分类标准 (cāngchǔ huòwù fēnlèi biāozhǔn) – warehouse cargo classification standards – tiêu chuẩn phân loại hàng kho |
3798 | 船舶货物装载设备 (chuánbó huòwù zhuāngzài shèbèi) – vessel cargo loading equipment – thiết bị xếp hàng tàu |
3799 | 空运货物清关代理 (kōngyùn huòwù qīngguān dàilǐ) – air cargo customs clearance agent – đại lý thông quan hàng không |
3800 | 快递配送时间安排 (kuàidì pèisòng shíjiān ānpái) – express delivery scheduling – sắp xếp thời gian giao hàng |
3801 | 港口货物装卸合同 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè hétóng) – port cargo handling contract – hợp đồng bốc xếp hàng cảng |
3802 | 快递物流运输合同 (kuàidì wùliú yùnshū hétóng) – express logistics transport contract – hợp đồng vận chuyển chuyển phát |
3803 | 仓储货物损坏赔偿 (cāngchǔ huòwù sǔnhuài péicháng) – warehouse cargo damage compensation – bồi thường hư hỏng hàng kho |
3804 | 港口货物装卸人员培训 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè rényuán péixùn) – port cargo handling personnel training – đào tạo nhân viên bốc xếp hàng cảng |
3805 | 船舶航行安全检查 (chuánbó hángxíng ānquán jiǎnchá) – vessel navigation safety inspection – kiểm tra an toàn hành trình tàu |
3806 | 空运货物托运规定 (kōngyùn huòwù tuōyùn guīdìng) – air cargo shipment regulations – quy định gửi hàng không |
3807 | 快递配送车辆管理 (kuàidì pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – express delivery vehicle management – quản lý xe giao hàng chuyển phát |
3808 | 仓库货物温度记录 (cāngkù huòwù wēndù jìlù) – warehouse cargo temperature records – ghi chép nhiệt độ hàng kho |
3809 | 港口货物进出口关税 (gǎngkǒu huòwù jìn chūkǒu guānshuì) – port cargo import-export tariffs – thuế xuất nhập khẩu hàng cảng |
3810 | 空运货物运输保险 (kōngyùn huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – air cargo transport insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng không |
3811 | 快递物流仓储服务 (kuàidì wùliú cāngchǔ fúwù) – express logistics warehousing services – dịch vụ kho vận chuyển phát |
3812 | 仓储货物质量检验 (cāngchǔ huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – warehouse cargo quality inspection – kiểm tra chất lượng hàng kho |
3813 | 港口码头安全标准 (gǎngkǒu mǎtóu ānquán biāozhǔn) – port terminal safety standards – tiêu chuẩn an toàn bến cảng |
3814 | 船舶自动化控制系统 (chuánbó zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – vessel automation control system – hệ thống điều khiển tự động tàu |
3815 | 空运货物装载优化 (kōngyùn huòwù zhuāngzài yōuhuà) – air cargo loading optimization – tối ưu xếp hàng không |
3816 | 快递订单追踪系统 (kuàidì dìngdān zhuīzōng xìtǒng) – express order tracking system – hệ thống theo dõi đơn hàng chuyển phát |
3817 | 仓库货物库存安全 (cāngkù huòwù kùcún ānquán) – warehouse cargo inventory safety – an toàn tồn kho hàng kho |
3818 | 船舶货物装卸保险 (chuánbó huòwù zhuāngxiè bǎoxiǎn) – vessel cargo handling insurance – bảo hiểm bốc xếp hàng tàu |
3819 | 空运货物托运单号 (kōngyùn huòwù tuōyùn dān hào) – air cargo waybill number – số vận đơn hàng không |
3820 | 快递物流运输时间 (kuàidì wùliú yùnshū shíjiān) – express logistics transport time – thời gian vận chuyển chuyển phát |
3821 | 仓储货物存放规范 (cāngchǔ huòwù cúnfàng guīfàn) – warehouse cargo storage standards – tiêu chuẩn lưu kho hàng |
3822 | 港口货物装卸机械 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè jīxiè) – port cargo handling machinery – máy móc bốc xếp hàng cảng |
3823 | 船舶货物清关 (chuánbó huòwù qīngguān) – vessel cargo customs clearance – thủ tục hải quan hàng tàu |
3824 | 空运货物运输合同条款 (kōngyùn huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – air cargo transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng không |
3825 | 快递物流仓库管理系统 (kuàidì wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – express logistics warehouse management system – hệ thống quản lý kho chuyển phát |
3826 | 仓储货物盘点作业 (cāngchǔ huòwù pándiǎn zuòyè) – warehouse cargo inventory operations – công việc kiểm kê hàng kho |
3827 | 港口货物运输调度 (gǎngkǒu huòwù yùnshū tiáodù) – port cargo transport dispatch – điều phối vận chuyển hàng cảng |
3828 | 船舶货物堆放 (chuánbó huòwù duīfàng) – vessel cargo stacking – xếp chồng hàng tàu |
3829 | 空运货物托运人 (kōngyùn huòwù tuōyùn rén) – air cargo consignor – người gửi hàng không |
3830 | 快递物流运输费用 (kuàidì wùliú yùnshū fèiyòng) – express logistics transport cost – chi phí vận chuyển chuyển phát |
3831 | 仓库货物搬运设备 (cāngkù huòwù bānyùn shèbèi) – warehouse cargo handling equipment – thiết bị vận chuyển hàng kho |
3832 | 港口码头操作规范 (gǎngkǒu mǎtóu cāozuò guīfàn) – port terminal operation standards – quy chuẩn vận hành bến cảng |
3833 | 船舶货物安全防护 (chuánbó huòwù ānquán fánghù) – vessel cargo safety protection – bảo vệ an toàn hàng tàu |
3834 | 空运货物装箱单 (kōngyùn huòwù zhuāngxiāng dān) – air cargo packing list – phiếu đóng gói hàng không |
3835 | 快递配送路线优化 (kuàidì pèisòng lùxiàn yōuhuà) – express delivery route optimization – tối ưu tuyến giao hàng |
3836 | 仓储货物保管期限 (cāngchǔ huòwù bǎoguǎn qīxiàn) – warehouse cargo storage period – thời gian bảo quản hàng kho |
3837 | 港口货物卸船作业 (gǎngkǒu huòwù xièchuán zuòyè) – port cargo unloading operations – công việc dỡ hàng cảng |
3838 | 船舶货物运输调度 (chuánbó huòwù yùnshū tiáodù) – vessel cargo transport scheduling – lập kế hoạch vận chuyển hàng tàu |
3839 | 空运货物运输跟踪 (kōngyùn huòwù yùnshū gēnzōng) – air cargo transport tracking – theo dõi vận chuyển hàng không |
3840 | 快递物流客户投诉 (kuàidì wùliú kèhù tóusù) – express logistics customer complaints – khiếu nại khách hàng chuyển phát |
3841 | 仓库货物库存管理 (cāngkù huòwù kùcún guǎnlǐ) – warehouse cargo inventory management – quản lý tồn kho hàng kho |
3842 | 港口货物装卸机械设备 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè jīxiè shèbèi) – port cargo handling machinery and equipment – máy móc thiết bị bốc xếp hàng cảng |
3843 | 船舶货物保险理赔 (chuánbó huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) – vessel cargo insurance claims – bồi thường bảo hiểm hàng tàu |
3844 | 快递配送时间窗口 (kuàidì pèisòng shíjiān chuāngkǒu) – express delivery time window – khoảng thời gian giao hàng |
3845 | 仓储货物盘点报告 (cāngchǔ huòwù pándiǎn bàogào) – warehouse cargo inventory report – báo cáo kiểm kê hàng kho |
3846 | 港口货物进出口监管 (gǎngkǒu huòwù jìn chūkǒu jiānguǎn) – port cargo import-export supervision – giám sát xuất nhập khẩu hàng cảng |
3847 | 船舶货物装载优化 (chuánbó huòwù zhuāngzài yōuhuà) – vessel cargo loading optimization – tối ưu xếp hàng tàu |
3848 | 空运货物托运条款 (kōngyùn huòwù tuōyùn tiáokuǎn) – air cargo shipment terms – điều khoản gửi hàng không |
3849 | 快递物流仓储设施 (kuàidì wùliú cāngchǔ shèshī) – express logistics warehousing facilities – cơ sở kho chuyển phát |
3850 | 仓库货物温湿度控制 (cāngkù huòwù wēn shīdù kòngzhì) – warehouse cargo temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hàng kho |
3851 | 港口货物运输费用结算 (gǎngkǒu huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – port cargo transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển hàng cảng |
3852 | 船舶货物运输风险管理 (chuánbó huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – vessel cargo transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển hàng tàu |
3853 | 快递配送车辆调度 (kuàidì pèisòng chēliàng tiáodù) – express delivery vehicle dispatch – điều phối xe giao hàng |
3854 | 仓储货物安全检查 (cāngchǔ huòwù ānquán jiǎnchá) – warehouse cargo safety inspection – kiểm tra an toàn hàng kho |
3855 | 港口码头作业时间 (gǎngkǒu mǎtóu zuòyè shíjiān) – port terminal operating hours – giờ làm việc bến cảng |
3856 | 船舶货物装卸流程 (chuánbó huòwù zhuāngxiè liúchéng) – vessel cargo handling process – quy trình bốc xếp hàng tàu |
3857 | 空运货物运输单证 (kōngyùn huòwù yùnshū dānzhèng) – air cargo transport documents – chứng từ vận chuyển hàng không |
3858 | 快递物流客户满意度 (kuàidì wùliú kèhù mǎnyì dù) – express logistics customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng chuyển phát |
3859 | 仓库货物存储条件 (cāngkù huòwù cúnchǔ tiáojiàn) – warehouse cargo storage conditions – điều kiện lưu kho hàng |
3860 | 港口货物装卸人员配备 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè rényuán pèibèi) – port cargo handling staff allocation – bố trí nhân viên bốc xếp hàng cảng |
3861 | 船舶货物运输调度计划 (chuánbó huòwù yùnshū tiáodù jìhuà) – vessel cargo transport scheduling plan – kế hoạch điều phối vận chuyển hàng tàu |
3862 | 空运货物危险品管理 (kōngyùn huòwù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ) – air cargo dangerous goods management – quản lý hàng nguy hiểm hàng không |
3863 | 快递配送服务质量 (kuàidì pèisòng fúwù zhìliàng) – express delivery service quality – chất lượng dịch vụ giao hàng |
3864 | 仓储货物库存盘点 (cāngchǔ huòwù kùcún pándiǎn) – warehouse cargo inventory checking – kiểm kê tồn kho hàng kho |
3865 | 港口货物运输合同条款 (gǎngkǒu huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – port cargo transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng cảng |
3866 | 船舶货物运输计划调整 (chuánbó huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – vessel cargo transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng tàu |
3867 | 快递物流运输效率 (kuàidì wùliú yùnshū xiàolǜ) – express logistics transport efficiency – hiệu quả vận chuyển chuyển phát |
3868 | 仓库货物安全管理制度 (cāngkù huòwù ānquán guǎnlǐ zhìdù) – warehouse cargo safety management system – chế độ quản lý an toàn hàng kho |
3869 | 港口货物装卸费用 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè fèiyòng) – port cargo handling fees – phí bốc xếp hàng cảng |
3870 | 船舶货物运输保险费 (chuánbó huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – vessel cargo transport insurance fee – phí bảo hiểm vận chuyển hàng tàu |
3871 | 空运货物托运单号 (kōngyùn huòwù tuōyùn dānhào) – air cargo consignment number – số vận đơn hàng không |
3872 | 快递配送订单管理 (kuàidì pèisòng dìngdān guǎnlǐ) – express delivery order management – quản lý đơn hàng giao hàng |
3873 | 仓储货物搬运流程 (cāngchǔ huòwù bānyùn liúchéng) – warehouse cargo handling process – quy trình vận chuyển hàng kho |
3874 | 港口货物运输安全规范 (gǎngkǒu huòwù yùnshū ānquán guīfàn) – port cargo transport safety regulations – quy định an toàn vận chuyển hàng cảng |
3875 | 船舶燃料消耗率 (chuánbó ránliào xiāohào lǜ) – vessel fuel consumption rate – tỷ lệ tiêu hao nhiên liệu tàu |
3876 | 空运货物损失申报 (kōngyùn huòwù sǔnshī shēnbào) – air cargo loss report – báo cáo mất mát hàng không |
3877 | 快递物流包装材料 (kuàidì wùliú bāozhuāng cáiliào) – express logistics packaging materials – vật liệu đóng gói chuyển phát |
3878 | 仓库货物出入库管理 (cāngkù huòwù chūrùkù guǎnlǐ) – warehouse cargo in-out inventory management – quản lý xuất nhập kho hàng |
3879 | 港口货物装卸效率 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè xiàolǜ) – port cargo handling efficiency – hiệu suất bốc xếp hàng cảng |
3880 | 船舶货物运输赔偿 (chuánbó huòwù yùnshū péicháng) – vessel cargo transport compensation – bồi thường vận chuyển hàng tàu |
3881 | 空运货物配送时间 (kōngyùn huòwù pèisòng shíjiān) – air cargo delivery time – thời gian giao hàng không |
3882 | 快递物流货物追踪系统 (kuàidì wùliú huòwù zhuīzōng xìtǒng) – express logistics cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng chuyển phát |
3883 | 仓储货物储存容量 (cāngchǔ huòwù chǔcún róngliàng) – warehouse cargo storage capacity – dung tích lưu kho hàng |
3884 | 港口货物卸船作业流程 (gǎngkǒu huòwù xièchuán zuòyè liúchéng) – port cargo unloading operation process – quy trình dỡ hàng cảng |
3885 | 船舶货物运输调度员 (chuánbó huòwù yùnshū tiáodù yuán) – vessel cargo transport dispatcher – nhân viên điều phối vận chuyển hàng tàu |
3886 | 空运货物托运单 (kōngyùn huòwù tuōyùn dān) – air cargo airway bill – vận đơn hàng không |
3887 | 快递配送员服务质量 (kuàidì pèisòng yuán fúwù zhìliàng) – express delivery staff service quality – chất lượng phục vụ nhân viên giao hàng |
3888 | 仓库货物堆垛管理 (cāngkù huòwù duīduò guǎnlǐ) – warehouse cargo stacking management – quản lý xếp chồng hàng kho |
3889 | 港口码头机械维修 (gǎngkǒu mǎtóu jīxiè wéixiū) – port terminal machinery maintenance – bảo trì máy móc bến cảng |
3890 | 船舶货物运输订单 (chuánbó huòwù yùnshū dìngdān) – vessel cargo transport order – đơn hàng vận chuyển hàng tàu |
3891 | 快递物流客户服务中心 (kuàidì wùliú kèhù fúwù zhōngxīn) – express logistics customer service center – trung tâm dịch vụ khách hàng chuyển phát |
3892 | 仓储货物防潮措施 (cāngchǔ huòwù fángcháo cuòshī) – warehouse cargo moisture-proof measures – biện pháp chống ẩm hàng kho |
3893 | 港口货物装卸设备保养 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè shèbèi bǎoyǎng) – port cargo handling equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị bốc xếp hàng cảng |
3894 | 船舶货物运输保险条款 (chuánbó huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – vessel cargo transport insurance terms – điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng tàu |
3895 | 空运货物运输时效 (kōngyùn huòwù yùnshū shíxiào) – air cargo transport timeliness – thời gian vận chuyển hàng không |
3896 | 快递配送订单跟踪 (kuàidì pèisòng dìngdān gēnzōng) – express delivery order tracking – theo dõi đơn hàng giao hàng |
3897 | 仓库货物盘点计划 (cāngkù huòwù pándiǎn jìhuà) – warehouse cargo inventory plan – kế hoạch kiểm kê hàng kho |
3898 | 港口货物运输合同管理 (gǎngkǒu huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – port cargo transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển hàng cảng |
3899 | 船舶货物运输证书 (chuánbó huòwù yùnshū zhèngshū) – vessel cargo transport certificate – chứng nhận vận chuyển hàng tàu |
3900 | 空运货物清关单据 (kōngyùn huòwù qīngguān dānjù) – air cargo customs clearance documents – chứng từ thông quan hàng không |
3901 | 快递物流费用结算 (kuàidì wùliú fèiyòng jiésuàn) – express logistics cost settlement – thanh toán chi phí chuyển phát |
3902 | 仓储货物安全规范 (cāngchǔ huòwù ānquán guīfàn) – warehouse cargo safety regulations – quy định an toàn hàng kho |
3903 | 港口货物装卸人员培训 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè rényuán péixùn) – port cargo handling staff training – đào tạo nhân viên bốc xếp hàng cảng |
3904 | 船舶货物运输服务协议 (chuánbó huòwù yùnshū fúwù xiéyì) – vessel cargo transport service agreement – hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng tàu |
3905 | 空运货物运输保险理赔 (kōngyùn huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – air cargo transport insurance claim – bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng không |
3906 | 快递配送服务流程 (kuàidì pèisòng fúwù liúchéng) – express delivery service process – quy trình dịch vụ giao hàng |
3907 | 仓库货物储存环境监控 (cāngkù huòwù chǔcún huánjìng jiānkòng) – warehouse cargo storage environment monitoring – giám sát môi trường lưu kho |
3908 | 港口货物运输设备租赁 (gǎngkǒu huòwù yùnshū shèbèi zūlìn) – port cargo transport equipment leasing – cho thuê thiết bị vận chuyển hàng cảng |
3909 | 船舶货物装卸安全措施 (chuánbó huòwù zhuāngxiè ānquán cuòshī) – vessel cargo handling safety measures – biện pháp an toàn bốc xếp hàng tàu |
3910 | 空运货物运输单证管理 (kōngyùn huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – air cargo transport document management – quản lý chứng từ vận chuyển hàng không |
3911 | 快递物流仓储管理系统 (kuàidì wùliú cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – express logistics warehouse management system – hệ thống quản lý kho chuyển phát |
3912 | 仓储货物出入库记录 (cāngchǔ huòwù chūrùkù jìlù) – warehouse cargo in-out records – hồ sơ xuất nhập kho hàng |
3913 | 港口码头装卸机械操作 (gǎngkǒu mǎtóu zhuāngxiè jīxiè cāozuò) – port terminal handling machinery operation – vận hành máy móc bốc xếp bến cảng |
3914 | 船舶货物运输合同签订 (chuánbó huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – vessel cargo transport contract signing – ký kết hợp đồng vận chuyển hàng tàu |
3915 | 快递配送路线规划 (kuàidì pèisòng lùxiàn guīhuà) – express delivery route planning – lập kế hoạch tuyến giao hàng |
3916 | 空运货物运输效率分析 (kōngyùn huòwù yùnshū xiàolǜ fēnxī) – air cargo transport efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận chuyển hàng không |
3917 | 快递物流客户满意度调查 (kuàidì wùliú kèhù mǎnyì dù diàochá) – express logistics customer satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng khách hàng chuyển phát |
3918 | 仓储货物堆放规范 (cāngchǔ huòwù duīfàng guīfàn) – warehouse cargo stacking regulations – quy định xếp đặt hàng kho |
3919 | 港口货物运输调度系统 (gǎngkǒu huòwù yùnshū tiáodù xìtǒng) – port cargo transport scheduling system – hệ thống điều phối vận chuyển hàng cảng |
3920 | 船舶货物装卸计划 (chuánbó huòwù zhuāngxiè jìhuà) – vessel cargo loading and unloading plan – kế hoạch bốc dỡ hàng tàu |
3921 | 空运货物运输安全 (kōngyùn huòwù yùnshū ānquán) – air cargo transport safety – an toàn vận chuyển hàng không |
3922 | 快递物流配送网络 (kuàidì wùliú pèisòng wǎngluò) – express logistics delivery network – mạng lưới giao hàng chuyển phát |
3923 | 仓库货物储存管理制度 (cāngkù huòwù chǔcún guǎnlǐ zhìdù) – warehouse cargo storage management system – hệ thống quản lý lưu kho hàng |
3924 | 港口货物运输设备维护 (gǎngkǒu huòwù yùnshū shèbèi wéihù) – port cargo transport equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị vận chuyển hàng cảng |
3925 | 船舶货物运输时间表 (chuánbó huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – vessel cargo transport schedule – bảng thời gian vận chuyển hàng tàu |
3926 | 空运货物装载规范 (kōngyùn huòwù zhuāngzài guīfàn) – air cargo loading standards – tiêu chuẩn xếp hàng không |
3927 | 快递配送员培训课程 (kuàidì pèisòng yuán péixùn kèchéng) – express delivery staff training course – khóa đào tạo nhân viên giao hàng |
3928 | 港口码头操作规范 (gǎngkǒu mǎtóu cāozuò guīfàn) – port terminal operation standards – tiêu chuẩn vận hành bến cảng |
3929 | 船舶货物运输成本控制 (chuánbó huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – vessel cargo transport cost control – kiểm soát chi phí vận chuyển hàng tàu |
3930 | 空运货物运输流程优化 (kōngyùn huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – air cargo transport process optimization – tối ưu quy trình vận chuyển hàng không |
3931 | 快递物流服务质量监控 (kuàidì wùliú fúwù zhìliàng jiānkòng) – express logistics service quality monitoring – giám sát chất lượng dịch vụ chuyển phát |
3932 | 仓库货物储存安全措施 (cāngkù huòwù chǔcún ānquán cuòshī) – warehouse cargo storage safety measures – biện pháp an toàn lưu kho hàng |
3933 | 港口货物运输调度计划 (gǎngkǒu huòwù yùnshū tiáodù jìhuà) – port cargo transport dispatch plan – kế hoạch điều phối vận chuyển hàng cảng |
3934 | 船舶货物运输合同条款 (chuánbó huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – vessel cargo transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng tàu |
3935 | 空运货物运输成本核算 (kōngyùn huòwù yùnshū chéngběn hésuàn) – air cargo transport cost accounting – kế toán chi phí vận chuyển hàng không |
3936 | 快递配送服务标准 (kuàidì pèisòng fúwù biāozhǔn) – express delivery service standards – tiêu chuẩn dịch vụ giao hàng |
3937 | 仓储货物出入库流程 (cāngchǔ huòwù chūrùkù liúchéng) – warehouse cargo in-out process – quy trình xuất nhập kho hàng |
3938 | 港口货物装卸人员管理 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè rényuán guǎnlǐ) – port cargo handling personnel management – quản lý nhân viên bốc dỡ hàng cảng |
3939 | 船舶货物运输安全管理 (chuánbó huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ) – vessel cargo transport safety management – quản lý an toàn vận chuyển hàng tàu |
3940 | 空运货物运输时间控制 (kōngyùn huòwù yùnshū shíjiān kòngzhì) – air cargo transport time control – kiểm soát thời gian vận chuyển hàng không |
3941 | 快递物流客户投诉处理 (kuàidì wùliú kèhù tóusù chǔlǐ) – express logistics customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng chuyển phát |
3942 | 仓库货物储存温度控制 (cāngkù huòwù chǔcún wēndù kòngzhì) – warehouse cargo storage temperature control – kiểm soát nhiệt độ lưu kho hàng |
3943 | 港口货物运输风险评估 (gǎngkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – port cargo transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển hàng cảng |
3944 | 船舶货物运输合同履行 (chuánbó huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – vessel cargo transport contract execution – thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng tàu |
3945 | 空运货物运输保险理赔流程 (kōngyùn huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – air cargo transport insurance claim process – quy trình bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng không |
3946 | 快递配送车辆管理 (kuàidì pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – express delivery vehicle management – quản lý xe giao hàng |
3947 | 仓储货物库存盘点 (cāngchǔ huòwù kùcún pándiǎn) – warehouse cargo inventory count – kiểm kê tồn kho hàng |
3948 | 港口货物装卸机械操作规程 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè jīxiè cāozuò guīchéng) – port cargo handling machinery operation procedures – quy trình vận hành máy bốc dỡ hàng cảng |
3949 | 船舶货物运输信息管理系统 (chuánbó huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – vessel cargo transport information management system – hệ thống quản lý thông tin vận chuyển hàng tàu |
3950 | 空运货物包装材料选择 (kōngyùn huòwù bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – air cargo packaging materials selection – lựa chọn vật liệu đóng gói hàng không |
3951 | 快递物流配送效率提升 (kuàidì wùliú pèisòng xiàolǜ tíshēng) – express logistics delivery efficiency improvement – nâng cao hiệu quả giao hàng chuyển phát |
3952 | 仓库货物储存环境评估 (cāngkù huòwù chǔcún huánjìng pínggū) – warehouse cargo storage environment assessment – đánh giá môi trường lưu kho hàng |
3953 | 港口货物运输计划调整 (gǎngkǒu huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – port cargo transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng cảng |
3954 | 船舶货物运输质量控制 (chuánbó huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – vessel cargo transport quality control – kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng tàu |
3955 | 空运货物运输风险管理 (kōngyùn huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – air cargo transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển hàng không |
3956 | 快递物流客户满意度提升 (kuàidì wùliú kèhù mǎnyì dù tíshēng) – express logistics customer satisfaction improvement – nâng cao mức độ hài lòng khách hàng chuyển phát |
3957 | 仓储货物储存设备维护 (cāngchǔ huòwù chǔcún shèbèi wéihù) – warehouse cargo storage equipment maintenance – bảo trì thiết bị lưu kho hàng |
3958 | 港口货物运输现场管理 (gǎngkǒu huòwù yùnshū xiànchǎng guǎnlǐ) – port cargo transport site management – quản lý hiện trường vận chuyển hàng cảng |
3959 | 船舶货物运输异常处理 (chuánbó huòwù yùnshū yìcháng chǔlǐ) – vessel cargo transport exception handling – xử lý sự cố vận chuyển hàng tàu |
3960 | 空运货物运输文件管理 (kōngyùn huòwù yùnshū wénjiàn guǎnlǐ) – air cargo transport document management – quản lý tài liệu vận chuyển hàng không |
3961 | 仓库货物储存标准化 (cāngkù huòwù chǔcún biāozhǔnhuà) – warehouse cargo storage standardization – tiêu chuẩn hóa lưu kho hàng |
3962 | 港口货物运输效率分析 (gǎngkǒu huòwù yùnshū xiàolǜ fēnxī) – port cargo transport efficiency analysis – phân tích hiệu quả vận chuyển hàng cảng |
3963 | 船舶货物运输费用结算 (chuánbó huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – vessel cargo transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển hàng tàu |
3964 | 空运货物运输服务合同 (kōngyùn huòwù yùnshū fúwù hétóng) – air cargo transport service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng không |
3965 | 快递物流运输安全培训 (kuàidì wùliú yùnshū ānquán péixùn) – express logistics transport safety training – đào tạo an toàn vận chuyển chuyển phát |
3966 | 仓储货物出库流程优化 (cāngchǔ huòwù chūkù liúchéng yōuhuà) – warehouse cargo outbound process optimization – tối ưu quy trình xuất kho hàng |
3967 | 运输线路设计 (yùnshū xiànlù shèjì) – transport route design – thiết kế tuyến vận tải |
3968 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – logistics cost analysis – phân tích chi phí logistics |
3969 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – freight insurance – bảo hiểm hàng hóa |
3970 | 运输调度员 (yùnshū tiáodù yuán) – transport dispatcher – nhân viên điều phối vận tải |
3971 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – transport contract signing – ký kết hợp đồng vận tải |
3972 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – loading and unloading equipment – thiết bị bốc dỡ |
3973 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù) – vehicle dispatching – điều phối phương tiện vận tải |
3974 | 运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận tải |
3975 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – cargo warehousing – lưu kho hàng hóa |
3976 | 配送路线优化 (pèisòng lùxiàn yōuhuà) – delivery route optimization – tối ưu tuyến đường giao hàng |
3977 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – transport equipment maintenance – bảo trì thiết bị vận tải |
3978 | 物流供应链 (wùliú gōngyìng liàn) – logistics supply chain – chuỗi cung ứng logistics |
3979 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – transport cost settlement – thanh toán chi phí vận tải |
3980 | 仓库货物盘点 (cāngkù huòwù pándiǎn) – warehouse inventory counting – kiểm kê hàng hóa kho |
3981 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport insurance claim – bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3982 | 运输文件管理 (yùnshū wénjiàn guǎnlǐ) – transport document management – quản lý tài liệu vận tải |
3983 | 运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – transport quality control – kiểm soát chất lượng vận tải |
3984 | 运输异常处理 (yùnshū yìcháng chǔlǐ) – transport exception handling – xử lý sự cố vận tải |
3985 | 配送服务标准 (pèisòng fúwù biāozhǔn) – delivery service standards – tiêu chuẩn dịch vụ giao hàng |
3986 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – transport timeliness management – quản lý thời gian vận tải |
3987 | 货物储存条件 (huòwù chǔcún tiáojiàn) – cargo storage conditions – điều kiện lưu kho hàng hóa |
3988 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – transport vehicle management – quản lý phương tiện vận tải |
3989 | 货物配送计划 (huòwù pèisòng jìhuà) – cargo delivery plan – kế hoạch giao hàng |
3990 | 运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng) – transport information system – hệ thống thông tin vận tải |
3991 | 货物装卸管理 (huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – cargo handling management – quản lý bốc dỡ hàng hóa |
3992 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng) – transport vehicle dispatch system – hệ thống điều phối phương tiện vận tải |
3993 | 配送效率提升 (pèisòng xiàolǜ tíshēng) – delivery efficiency improvement – nâng cao hiệu quả giao hàng |
3994 | 货物仓储管理 (huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – cargo warehousing management – quản lý lưu kho hàng hóa |
3995 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – transport contract execution – thực hiện hợp đồng vận tải |
3996 | 运输设备操作规程 (yùnshū shèbèi cāozuò guīchéng) – transport equipment operation procedures – quy trình vận hành thiết bị vận tải |
3997 | 货物配送跟踪 (huòwù pèisòng gēnzōng) – cargo delivery tracking – theo dõi giao hàng |
3998 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – transport cost control – kiểm soát chi phí vận tải |
3999 | 运输调度管理 (yùnshū tiáodù guǎnlǐ) – transport dispatch management – quản lý điều phối vận tải |
4000 | 货物追踪技术 (huòwù zhuīzōng jìshù) – cargo tracking technology – công nghệ theo dõi hàng hóa |
4001 | 配送车辆管理 (pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – delivery vehicle management – quản lý phương tiện giao hàng |
4002 | 货物装卸流程 (huòwù zhuāngxiè liúchéng) – cargo loading and unloading process – quy trình bốc dỡ hàng hóa |
4003 | 仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – warehouse safety management – quản lý an toàn kho |
4004 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – transport data analysis – phân tích dữ liệu vận tải |
4005 | 运输网络规划 (yùnshū wǎngluò guīhuà) – transport network planning – quy hoạch mạng lưới vận tải |
4006 | 货物储存管理 (huòwù chǔcún guǎnlǐ) – cargo storage management – quản lý lưu kho hàng hóa |
4007 | 运输时效优化 (yùnshū shíxiào yōuhuà) – transport timeliness optimization – tối ưu thời gian vận tải |
4008 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – transport insurance claim – bồi thường bảo hiểm vận tải |
4009 | 配送路线设计 (pèisòng lùxiàn shèjì) – delivery route design – thiết kế tuyến giao hàng |
4010 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – transport contract negotiation – đàm phán hợp đồng vận tải |
4011 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – warehouse inventory management – quản lý tồn kho kho |
4012 | 货物配送跟踪系统 (huòwù pèisòng gēnzōng xìtǒng) – cargo delivery tracking system – hệ thống theo dõi giao hàng |
4013 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – transport risk management – quản lý rủi ro vận tải |
4014 | 配送服务质量 (pèisòng fúwù zhìliàng) – delivery service quality – chất lượng dịch vụ giao hàng |
4015 | 运输调度系统 (yùnshū tiáodù xìtǒng) – transport dispatch system – hệ thống điều phối vận tải |
4016 | 仓库设备维护 (cāngkù shèbèi wéihù) – warehouse equipment maintenance – bảo trì thiết bị kho |
4017 | 货物配送计划调整 (huòwù pèisòng jìhuà tiáozhěng) – cargo delivery plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch giao hàng |
4018 | 运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – transport safety inspection – kiểm tra an toàn vận tải |
4019 | 仓库作业流程 (cāngkù zuòyè liúchéng) – warehouse operation process – quy trình vận hành kho |
4020 | 货物运输异常 (huòwù yùnshū yìcháng) – cargo transport exception – sự cố vận tải hàng hóa |
4021 | 运输数据管理 (yùnshū shùjù guǎnlǐ) – transport data management – quản lý dữ liệu vận tải |
4022 | 配送车辆调度 (pèisòng chēliàng tiáodù) – delivery vehicle dispatch – điều phối xe giao hàng |
4023 | 运输服务评价 (yùnshū fúwù píngjià) – transport service evaluation – đánh giá dịch vụ vận tải |
4024 | 仓库安全规范 (cāngkù ānquán guīfàn) – warehouse safety standards – tiêu chuẩn an toàn kho |
4025 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē) – transport contract performance – thực hiện hợp đồng vận tải |
4026 | 物流运输管理 (wùliú yùnshū guǎnlǐ) – logistics transport management – quản lý vận tải logistics |
4027 | 配送车辆维护 (pèisòng chēliàng wéihù) – delivery vehicle maintenance – bảo dưỡng xe giao hàng |
4028 | 运输质量管理 (yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – transport quality management – quản lý chất lượng vận tải |
4029 | 仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – warehouse inventory counting – kiểm kê tồn kho kho |
4030 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – cargo transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
4031 | 运输流程管理 (yùnshū liúchéng guǎnlǐ) – transport process management – quản lý quy trình vận tải |
4032 | 配送服务流程 (pèisòng fúwù liúchéng) – delivery service process – quy trình dịch vụ giao hàng |
4033 | 仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – warehouse cargo classification – phân loại hàng hóa kho |
4034 | 货物配送效率 (huòwù pèisòng xiàolǜ) – cargo delivery efficiency – hiệu quả giao hàng |
4035 | 运输安全事故 (yùnshū ānquán shìgù) – transport safety accident – tai nạn an toàn vận tải |
4036 | 物流服务合同 (wùliú fúwù hétóng) – logistics service contract – hợp đồng dịch vụ logistics |
4037 | 配送路线优化 (pèisòng lùxiàn yōuhuà) – delivery route optimization – tối ưu hóa tuyến giao hàng |
4038 | 仓库管理系统软件 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng ruǎnjiàn) – warehouse management system software – phần mềm quản lý kho |
4039 | 货物装卸机械 (huòwù zhuāngxiè jīxiè) – cargo handling machinery – máy móc bốc dỡ hàng hóa |
4040 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải |
4041 | 运输流程标准化 (yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà) – transport process standardization – chuẩn hóa quy trình vận tải |
4042 | 货物配送服务协议 (huòwù pèisòng fúwù xiéyì) – cargo delivery service agreement – thỏa thuận dịch vụ giao hàng |
4043 | 仓库安全检查表 (cāngkù ānquán jiǎnchá biǎo) – warehouse safety checklist – bảng kiểm tra an toàn kho |
4044 | 货物配送调度 (huòwù pèisòng tiáodù) – cargo delivery scheduling – lập lịch giao hàng |
4045 | 运输合同模板 (yùnshū hétóng móbǎn) – transport contract template – mẫu hợp đồng vận tải |
4046 | 仓库货物储存条件 (cāngkù huòwù chǔcún tiáojiàn) – warehouse cargo storage conditions – điều kiện lưu kho hàng hóa |
4047 | 物流服务标准 (wùliú fúwù biāozhǔn) – logistics service standards – tiêu chuẩn dịch vụ logistics |
4048 | 运输车辆调度系统优化 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng yōuhuà) – transport vehicle dispatch system optimization – tối ưu hóa hệ thống điều phối phương tiện |
4049 | 仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – warehouse inventory turnover rate – tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
4050 | 运输时效监控 (yùnshū shíxiào jiānkòng) – transport timeliness monitoring – giám sát thời gian vận tải |
4051 | 货物配送效率提升 (huòwù pèisòng xiàolǜ tíshēng) – cargo delivery efficiency improvement – nâng cao hiệu quả giao hàng |
4052 | 运输车辆燃料管理 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ) – transport vehicle fuel management – quản lý nhiên liệu phương tiện vận tải |
4053 | 仓库货物分拣系统 (cāngkù huòwù fēnjiǎn xìtǒng) – warehouse cargo sorting system – hệ thống phân loại hàng hóa kho |
4054 | 物流运输时效分析 (wùliú yùnshū shíxiào fēnxī) – logistics transport timeliness analysis – phân tích thời gian vận tải logistics |
4055 | 货物包装规范制定 (huòwù bāozhuāng guīfàn zhìdìng) – cargo packaging standards formulation – xây dựng tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
4056 | 运输设备采购计划 (yùnshū shèbèi cǎigòu jìhuà) – transport equipment procurement plan – kế hoạch mua sắm thiết bị vận tải |
4057 | 配送车辆调度优化 (pèisòng chēliàng tiáodù yōuhuà) – delivery vehicle dispatch optimization – tối ưu hóa điều phối xe giao hàng |
4058 | 物流运输监控系统 (wùliú yùnshū jiānkòng xìtǒng) – logistics transport monitoring system – hệ thống giám sát vận tải logistics |
4059 | 货物配送路径规划 (huòwù pèisòng lùjìng guīhuà) – cargo delivery route planning – quy hoạch tuyến giao hàng |
4060 | 运输合同风险控制 (yùnshū hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – transport contract risk control – kiểm soát rủi ro hợp đồng vận tải |
4061 | 仓库设备维护计划 (cāngkù shèbèi wéihù jìhuà) – warehouse equipment maintenance plan – kế hoạch bảo trì thiết bị kho |
4062 | 运输车辆调度管理 (yùnshū chēliàng tiáodù guǎnlǐ) – transport vehicle dispatch management – quản lý điều phối phương tiện vận tải |
4063 | 货物储存安全规范 (huòwù chǔcún ānquán guīfàn) – cargo storage safety standards – tiêu chuẩn an toàn lưu kho hàng hóa |
4064 | 运输服务流程优化 (yùnshū fúwù liúchéng yōuhuà) – transport service process optimization – tối ưu hóa quy trình dịch vụ vận tải |
4065 | 仓库库存管理系统 (cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho kho |
4066 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū tiáodù) – cargo transport scheduling – điều phối vận chuyển hàng hóa |
4067 | 物流运输安全管理 (wùliú yùnshū ānquán guǎnlǐ) – logistics transport safety management – quản lý an toàn vận tải logistics |
4068 | 配送车辆运行监控 (pèisòng chēliàng yùnxíng jiānkòng) – delivery vehicle operation monitoring – giám sát hoạt động xe giao hàng |
4069 | 运输合同谈判策略 (yùnshū hétóng tánpàn cèlüè) – transport contract negotiation strategy – chiến lược đàm phán hợp đồng vận tải |
4070 | 仓库货物保管 (cāngkù huòwù bǎoguǎn) – warehouse cargo custody – bảo quản hàng hóa kho |
4071 | 运输服务质量控制 (yùnshū fúwù zhìliàng kòngzhì) – transport service quality control – kiểm soát chất lượng dịch vụ vận tải |
4072 | 仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – warehouse operation efficiency – hiệu quả vận hành kho |
4073 | 货物配送车辆调度 (huòwù pèisòng chēliàng tiáodù) – cargo delivery vehicle dispatch – điều phối xe giao hàng |
4074 | 运输设备维护管理 (yùnshū shèbèi wéihù guǎnlǐ) – transport equipment maintenance management – quản lý bảo dưỡng thiết bị vận tải |
4075 | 物流运输服务评价 (wùliú yùnshū fúwù píngjià) – logistics transport service evaluation – đánh giá dịch vụ vận tải logistics |
4076 | 运输车辆跟踪系统 (yùnshū chēliàng gēnzōng xìtǒng) – transport vehicle tracking system – hệ thống theo dõi phương tiện vận tải |
4077 | 物流成本预算 (wùliú chéngběn yùsuàn) – logistics cost budgeting – dự toán chi phí logistics |
4078 | 货物清关流程 (huòwù qīngguān liúchéng) – cargo customs clearance process – quy trình làm thủ tục hải quan hàng hóa |
4079 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận tải |
4080 | 仓库自动化设备 (cāngkù zìdònghuà shèbèi) – warehouse automation equipment – thiết bị tự động hóa kho |
4081 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – transport vehicle safety inspection – kiểm tra an toàn phương tiện vận tải |
4082 | 物流运输调度平台 (wùliú yùnshū tiáodù píngtái) – logistics transport dispatch platform – nền tảng điều phối vận tải logistics |
4083 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – transport route planning – lập kế hoạch tuyến vận tải |
4084 | 仓库库存管理规范 (cāngkù kùcún guǎnlǐ guīfàn) – warehouse inventory management standards – tiêu chuẩn quản lý tồn kho kho |
4085 | 运输服务合同管理 (yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ) – transport service contract management – quản lý hợp đồng dịch vụ vận tải |
4086 | 物流配送车辆 (wùliú pèisòng chēliàng) – logistics delivery vehicles – phương tiện giao hàng logistics |
4087 | 货物装卸作业 (huòwù zhuāngxiè zuòyè) – cargo loading and unloading operations – hoạt động bốc dỡ hàng hóa |
4088 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – logistics transport planning – lập kế hoạch vận tải logistics |
4089 | 仓库货物储存管理 (cāngkù huòwù chǔcún guǎnlǐ) – warehouse cargo storage management – quản lý lưu kho hàng hóa |
4090 | 运输车辆调度系统软件 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng ruǎnjiàn) – transport vehicle dispatch system software – phần mềm điều phối phương tiện vận tải |
4091 | 仓库操作规程 (cāngkù cāozuò guīchéng) – warehouse operating procedures – quy trình vận hành kho |
4092 | 运输车辆燃料消耗 (yùnshū chēliàng ránliào xiāohào) – transport vehicle fuel consumption – tiêu hao nhiên liệu phương tiện vận tải |
4093 | 物流配送服务流程 (wùliú pèisòng fúwù liúchéng) – logistics delivery service process – quy trình dịch vụ giao hàng logistics |
4094 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – transport vehicle maintenance records – hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận tải |
4095 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – cargo handling equipment – thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
4096 | 仓库货物盘点流程 (cāngkù huòwù pándiǎn liúchéng) – warehouse cargo counting process – quy trình kiểm kê hàng hóa kho |
4097 | 运输服务质量标准 (yùnshū fúwù zhìliàng biāozhǔn) – transport service quality standards – tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ vận tải |
4098 | 货物配送路线规划 (huòwù pèisòng lùxiàn guīhuà) – cargo delivery route planning – lập kế hoạch tuyến giao hàng |
4099 | 仓库安全管理规范 (cāngkù ānquán guǎnlǐ guīfàn) – warehouse safety management standards – tiêu chuẩn quản lý an toàn kho |
4100 | 运输车辆使用效率 (yùnshū chēliàng shǐyòng xiàolǜ) – transport vehicle utilization efficiency – hiệu quả sử dụng phương tiện vận tải |
4101 | 物流运输信息系统建设 (wùliú yùnshū xìnxī xìtǒng jiànshè) – logistics transport information system construction – xây dựng hệ thống thông tin vận tải logistics |
4102 | 货物配送调度管理 (huòwù pèisòng tiáodù guǎnlǐ) – cargo delivery dispatch management – quản lý điều phối giao hàng |
4103 | 仓库作业安全操作 (cāngkù zuòyè ānquán cāozuò) – warehouse operation safety procedures – quy trình an toàn vận hành kho |
4104 | 运输合同执行情况 (yùnshū hétóng zhíxíng qíngkuàng) – transport contract execution status – tình hình thực hiện hợp đồng vận tải |
4105 | 物流配送车辆管理 (wùliú pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – logistics delivery vehicle management – quản lý xe giao hàng logistics |
4106 | 货物运输监控平台 (huòwù yùnshū jiānkòng píngtái) – cargo transport monitoring platform – nền tảng giám sát vận chuyển hàng hóa |
4107 | 仓库库存管理系统软件 (cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng ruǎnjiàn) – warehouse inventory management system software – phần mềm quản lý tồn kho kho |
4108 | 运输车辆调度优化方案 (yùnshū chēliàng tiáodù yōuhuà fāng’àn) – transport vehicle dispatch optimization plan – kế hoạch tối ưu hóa điều phối phương tiện |
4109 | 物流运输服务合同条款 (wùliú yùnshū fúwù hétóng tiáokuǎn) – logistics transport service contract clauses – điều khoản hợp đồng dịch vụ vận tải logistics |
4110 | 货物储存环境监测 (huòwù chǔcún huánjìng jiāncè) – cargo storage environment monitoring – giám sát môi trường lưu kho hàng hóa |
4111 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – transport timeliness management – quản lý thời gian vận chuyển |
4112 | 仓库布局设计 (cāngkù bùjú shèjì) – warehouse layout design – thiết kế bố trí kho |
4113 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – transport vehicle insurance – bảo hiểm phương tiện vận tải |
4114 | 货物验收流程 (huòwù yànshōu liúchéng) – cargo acceptance process – quy trình nghiệm thu hàng hóa |
4115 | 仓库温控设备 (cāngkù wēnkòng shèbèi) – warehouse temperature control equipment – thiết bị điều chỉnh nhiệt độ kho |
4116 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – transport cost calculation – tính toán chi phí vận tải |
4117 | 物流配送管理系统 (wùliú pèisòng guǎnlǐ xìtǒng) – logistics delivery management system – hệ thống quản lý phân phối logistics |
4118 | 仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – warehouse inventory turnover rate – tỷ lệ vòng quay tồn kho kho |
4119 | 运输服务质量监控 (yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – transport service quality monitoring – giám sát chất lượng dịch vụ vận tải |
4120 | 仓库安全培训 (cāngkù ānquán péixùn) – warehouse safety training – đào tạo an toàn kho |
4121 | 运输车辆调度优化 (yùnshū chēliàng tiáodù yōuhuà) – transport vehicle dispatch optimization – tối ưu hóa điều phối phương tiện vận tải |
4122 | 物流仓储管理规范 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ guīfàn) – logistics warehousing management standards – tiêu chuẩn quản lý kho logistics |
4123 | 货物配送路线优化 (huòwù pèisòng lùxiàn yōuhuà) – cargo delivery route optimization – tối ưu hóa tuyến giao hàng |
4124 | 仓库货物标识系统 (cāngkù huòwù biāoshí xìtǒng) – warehouse cargo labeling system – hệ thống dán nhãn hàng hóa kho |
4125 | 运输合同履约管理 (yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – transport contract performance management – quản lý thực hiện hợp đồng vận tải |
4126 | 仓库货物盘点软件 (cāngkù huòwù pándiǎn ruǎnjiàn) – warehouse inventory counting software – phần mềm kiểm kê hàng hóa kho |
4127 | 物流配送车辆调度 (wùliú pèisòng chēliàng tiáodù) – logistics delivery vehicle dispatch – điều phối xe giao hàng logistics |
4128 | 货物包装设计标准 (huòwù bāozhuāng shèjì biāozhǔn) – cargo packaging design standards – tiêu chuẩn thiết kế bao bì hàng hóa |
4129 | 仓库操作流程优化 (cāngkù cāozuò liúchéng yōuhuà) – warehouse operation process optimization – tối ưu hóa quy trình vận hành kho |
4130 | 物流运输调度系统 (wùliú yùnshū tiáodù xìtǒng) – logistics transport dispatch system – hệ thống điều phối vận tải logistics |
4131 | 货物运输风险控制 (huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – cargo transport risk control – kiểm soát rủi ro vận tải hàng hóa |
4132 | 仓库安全检查规范 (cāngkù ānquán jiǎnchá guīfàn) – warehouse safety inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra an toàn kho |
4133 | 运输费用报销流程 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – transport expense reimbursement process – quy trình thanh toán chi phí vận tải |
4134 | 物流配送服务质量 (wùliú pèisòng fúwù zhìliàng) – logistics delivery service quality – chất lượng dịch vụ phân phối logistics |
4135 | 货物储存温度控制 (huòwù chǔcún wēndù kòngzhì) – cargo storage temperature control – kiểm soát nhiệt độ lưu kho hàng hóa |
4136 | 仓库货物信息管理 (cāngkù huòwù xìnxī guǎnlǐ) – warehouse cargo information management – quản lý thông tin hàng hóa kho |
4137 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán guǎnlǐ) – transport vehicle driver management – quản lý lái xe phương tiện vận tải |
4138 | 物流运输计划执行 (wùliú yùnshū jìhuà zhíxíng) – logistics transport plan execution – thực hiện kế hoạch vận tải logistics |
4139 | 货物包装材料选择 (huòwù bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – cargo packaging material selection – lựa chọn vật liệu đóng gói hàng hóa |
4140 | 仓库库存管理系统升级 (cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng shēngjí) – warehouse inventory management system upgrade – nâng cấp hệ thống quản lý tồn kho kho |
4141 | 运输车辆安全培训 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn) – transport vehicle safety training – đào tạo an toàn phương tiện vận tải |
4142 | 物流运输合同谈判 (wùliú yùnshū hétóng tánpàn) – logistics transport contract negotiation – đàm phán hợp đồng vận tải logistics |
4143 | 货物配送信息反馈 (huòwù pèisòng xìnxī fǎnkuì) – cargo delivery information feedback – phản hồi thông tin giao hàng |
4144 | 仓库操作安全规范 (cāngkù cāozuò ānquán guīfàn) – warehouse operation safety standards – tiêu chuẩn an toàn vận hành kho |
4145 | 运输车辆运行监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – transport vehicle operation monitoring – giám sát vận hành phương tiện vận tải |
4146 | 货物装卸安全操作 (huòwù zhuāngxiè ānquán cāozuò) – cargo loading and unloading safety procedures – quy trình an toàn bốc dỡ hàng hóa |
4147 | 仓库货物出入库管理 (cāngkù huòwù chū rù kù guǎnlǐ) – warehouse cargo inbound and outbound management – quản lý nhập xuất hàng hóa kho |
4148 | 运输车辆油耗监测 (yùnshū chēliàng yóuhào jiāncè) – transport vehicle fuel consumption monitoring – giám sát tiêu hao nhiên liệu phương tiện vận tải |
4149 | 物流配送车辆调度系统 (wùliú pèisòng chēliàng tiáodù xìtǒng) – logistics delivery vehicle dispatch system – hệ thống điều phối xe giao hàng logistics |
4150 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo transport insurance claims – bồi thường bảo hiểm vận tải hàng hóa |
4151 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – shipment tracking – theo dõi vận chuyển hàng hóa |
4152 | 仓库管理系统集成 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng jíchéng) – warehouse management system integration – tích hợp hệ thống quản lý kho |
4153 | 运输时效优化 (yùnshū shíxiào yōuhuà) – transport time optimization – tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
4154 | 物流运输协调 (wùliú yùnshū xiétiáo) – logistics transport coordination – phối hợp vận tải logistics |
4155 | 仓库库存调拨 (cāngkù kùcún tiáobō) – warehouse inventory transfer – điều chuyển tồn kho kho |
4156 | 运输合同管理软件 (yùnshū hétóng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – transport contract management software – phần mềm quản lý hợp đồng vận tải |
4157 | 物流运输安全培训 (wùliú yùnshū ānquán péixùn) – logistics transport safety training – đào tạo an toàn vận tải logistics |
4158 | 货物包装材料回收 (huòwù bāozhuāng cáiliào huíshōu) – cargo packaging material recycling – tái chế vật liệu đóng gói hàng hóa |
4159 | 运输车辆行驶路线 (yùnshū chēliàng xíngshǐ lùxiàn) – transport vehicle driving route – tuyến đường lái xe vận tải |
4160 | 物流配送网络规划 (wùliú pèisòng wǎngluò guīhuà) – logistics delivery network planning – quy hoạch mạng lưới phân phối logistics |
4161 | 货物损失赔偿 (huòwù sǔnshī péicháng) – cargo loss compensation – bồi thường tổn thất hàng hóa |
4162 | 仓库库存盘点周期 (cāngkù kùcún pándiǎn zhōuqī) – warehouse inventory counting cycle – chu kỳ kiểm kê tồn kho kho |
4163 | 物流配送车辆维护 (wùliú pèisòng chēliàng wéihù) – logistics delivery vehicle maintenance – bảo trì xe phân phối logistics |
4164 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – cargo transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận tải hàng hóa |
4165 | 仓库作业流程标准 (cāngkù zuòyè liúchéng biāozhǔn) – warehouse operation process standards – tiêu chuẩn quy trình vận hành kho |
4166 | 运输车辆运营管理 (yùnshū chēliàng yùnyíng guǎnlǐ) – transport vehicle operation management – quản lý vận hành phương tiện vận tải |
4167 | 货物配送时效控制 (huòwù pèisòng shíxiào kòngzhì) – cargo delivery timeliness control – kiểm soát thời gian giao hàng |
4168 | 仓库安全管理制度 (cāngkù ānquán guǎnlǐ zhìdù) – warehouse safety management system – hệ thống quản lý an toàn kho |
4169 | 运输车辆行驶记录 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù) – transport vehicle driving records – hồ sơ lái xe phương tiện vận tải |
4170 | 物流配送计划调整 (wùliú pèisòng jìhuà tiáozhěng) – logistics delivery plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch phân phối logistics |
4171 | 货物包装设计创新 (huòwù bāozhuāng shèjì chuàngxīn) – cargo packaging design innovation – đổi mới thiết kế bao bì hàng hóa |
4172 | 仓库库存管理软件升级 (cāngkù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn shēngjí) – warehouse inventory management software upgrade – nâng cấp phần mềm quản lý tồn kho kho |
4173 | 物流运输合同签署 (wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ) – logistics transport contract signing – ký hợp đồng vận tải logistics |
4174 | 货物配送信息系统 (huòwù pèisòng xìnxī xìtǒng) – cargo delivery information system – hệ thống thông tin phân phối hàng hóa |
4175 | 仓库安全巡检计划 (cāngkù ānquán xúnjiǎn jìhuà) – warehouse safety inspection plan – kế hoạch kiểm tra an toàn kho |
4176 | 物流配送效率提升 (wùliú pèisòng xiàolǜ tíshēng) – logistics delivery efficiency improvement – nâng cao hiệu quả phân phối logistics |
4177 | 货物储存环境监控 (huòwù chǔcún huánjìng jiānkòng) – cargo storage environment monitoring – giám sát môi trường lưu kho hàng hóa |
4178 | 仓库货物摆放规范 (cāngkù huòwù bǎifàng guīfàn) – warehouse cargo placement standards – tiêu chuẩn bố trí hàng hóa kho |
4179 | 物流运输计划制定 (wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng) – logistics transport plan formulation – xây dựng kế hoạch vận tải logistics |
4180 | 货物包装材料采购 (huòwù bāozhuāng cáiliào cǎigòu) – cargo packaging material procurement – mua vật liệu đóng gói hàng hóa |
4181 | 仓库设备自动化 (cāngkù shèbèi zìdòng huà) – warehouse equipment automation – tự động hóa thiết bị kho |
4182 | 运输车辆调度管理系统 (yùnshū chēliàng tiáodù guǎnlǐ xìtǒng) – transport vehicle dispatch management system – hệ thống quản lý điều phối phương tiện vận tải |
4183 | 物流配送车辆调度计划 (wùliú pèisòng chēliàng tiáodù jìhuà) – logistics delivery vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối xe phân phối logistics |
4184 | 货物运输合同管理 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – cargo transport contract management – quản lý hợp đồng vận tải hàng hóa |
4185 | 仓库库存盘点软件 (cāngkù kùcún pándiǎn ruǎnjiàn) – warehouse inventory counting software – phần mềm kiểm kê tồn kho kho |
4186 | 运输车辆保养计划 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìhuà) – transport vehicle maintenance plan – kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải |
4187 | 物流运输费用控制 (wùliú yùnshū fèiyòng kòngzhì) – logistics transport cost control – kiểm soát chi phí vận tải logistics |
4188 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – cargo loading and unloading equipment – thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
4189 | 仓库安全培训计划 (cāngkù ānquán péixùn jìhuà) – warehouse safety training plan – kế hoạch đào tạo an toàn kho |
4190 | 运输车辆行驶里程 (yùnshū chēliàng xíngshǐ lǐchéng) – transport vehicle mileage – số km đã chạy của phương tiện vận tải |
4191 | 物流配送计划优化 (wùliú pèisòng jìhuà yōuhuà) – logistics delivery plan optimization – tối ưu hóa kế hoạch phân phối logistics |
4192 | 货物运输安全管理制度 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ zhìdù) – cargo transport safety management system – hệ thống quản lý an toàn vận tải hàng hóa |
4193 | 仓库库存安全监控 (cāngkù kùcún ānquán jiānkòng) – warehouse inventory safety monitoring – giám sát an toàn tồn kho kho |
4194 | 仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – warehouse inventory turnover rate – tỷ lệ luân chuyển tồn kho kho |
4195 | 运输车辆监控系统 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – transport vehicle monitoring system – hệ thống giám sát phương tiện vận tải |
4196 | 物流配送时间管理 (wùliú pèisòng shíjiān guǎnlǐ) – logistics delivery time management – quản lý thời gian phân phối logistics |
4197 | 货物包装标准化 (huòwù bāozhuāng biāozhǔnhuà) – cargo packaging standardization – chuẩn hóa đóng gói hàng hóa |
4198 | 仓库安全防护措施 (cāngkù ānquán fánghù cuòshī) – warehouse safety protection measures – biện pháp bảo vệ an toàn kho |
4199 | 运输车辆调度中心 (yùnshū chēliàng tiáodù zhōngxīn) – transport vehicle dispatch center – trung tâm điều phối phương tiện vận tải |
4200 | 仓库库存安全管理 (cāngkù kùcún ānquán guǎnlǐ) – warehouse inventory safety management – quản lý an toàn tồn kho kho |
4201 | 物流配送车辆管理 (wùliú pèisòng chēliàng guǎnlǐ) – logistics delivery vehicle management – quản lý xe phân phối logistics |
4202 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – cargo transport plan – kế hoạch vận tải hàng hóa |
4203 | 仓库作业效率提升 (cāngkù zuòyè xiàolǜ tíshēng) – warehouse operation efficiency improvement – nâng cao hiệu quả vận hành kho |
4204 | 运输车辆维修保养 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – transport vehicle maintenance and servicing – bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải |
4205 | 物流配送系统优化 (wùliú pèisòng xìtǒng yōuhuà) – logistics delivery system optimization – tối ưu hóa hệ thống phân phối logistics |
4206 | 货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – cargo transport records – hồ sơ vận tải hàng hóa |
4207 | 仓库库存管理流程 (cāngkù kùcún guǎnlǐ liúchéng) – warehouse inventory management process – quy trình quản lý tồn kho kho |
4208 | 运输车辆调度计划 (yùnshū chēliàng tiáodù jìhuà) – transport vehicle dispatch plan – kế hoạch điều phối phương tiện vận tải |
4209 | 物流运输风险管理 (wùliú yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – logistics transport risk management – quản lý rủi ro vận tải logistics |
4210 | 货物包装材料标准 (huòwù bāozhuāng cáiliào biāozhǔn) – cargo packaging material standards – tiêu chuẩn vật liệu đóng gói hàng hóa |
4211 | 仓库安全检查制度 (cāngkù ānquán jiǎnchá zhìdù) – warehouse safety inspection system – hệ thống kiểm tra an toàn kho |
4212 | 运输车辆安全管理 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ) – transport vehicle safety management – quản lý an toàn phương tiện vận tải |
4213 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – cargo transport efficiency – hiệu quả vận tải hàng hóa |
4214 | 仓库库存周转管理 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – warehouse inventory turnover management – quản lý luân chuyển tồn kho kho |
4215 | 运输费用控制系统 (yùnshū fèiyòng kòngzhì xìtǒng) – transport cost control system – hệ thống kiểm soát chi phí vận tải |
4216 | 物流配送车辆调度 (wùliú pèisòng chēliàng tiáodù) – logistics delivery vehicle dispatch – điều phối xe phân phối logistics |
4217 | 货物装卸安全操作 (huòwù zhuāngxiè ānquán cāozuò) – cargo loading and unloading safety operation – thao tác an toàn bốc dỡ hàng hóa |
4218 | 仓库库存监控系统 (cāngkù kùcún jiānkòng xìtǒng) – warehouse inventory monitoring system – hệ thống giám sát tồn kho kho |
4219 | 运输车辆维修记录管理 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù guǎnlǐ) – transport vehicle maintenance record management – quản lý hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận tải |
4220 | 物流运输合同管理系统 (wùliú yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – logistics transport contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận tải logistics |
4221 | 货物配送时效监控 (huòwù pèisòng shíxiào jiānkòng) – cargo delivery timeliness monitoring – giám sát thời gian giao hàng |
4222 | 仓库安全管理培训 (cāngkù ānquán guǎnlǐ péixùn) – warehouse safety management training – đào tạo quản lý an toàn kho |
4223 | 运输车辆行驶记录管理 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù guǎnlǐ) – transport vehicle driving record management – quản lý hồ sơ lái xe phương tiện vận tải |
4224 | 物流配送计划制定 (wùliú pèisòng jìhuà zhìdìng) – logistics delivery plan formulation – xây dựng kế hoạch phân phối logistics |
4225 | 仓库设备维护管理 (cāngkù shèbèi wéihù guǎnlǐ) – warehouse equipment maintenance management – quản lý bảo trì thiết bị kho |
4226 | 运输费用预算控制 (yùnshū fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – transport cost budget control – kiểm soát ngân sách chi phí vận tải |
4227 | 物流运输效率提升 (wùliú yùnshū xiàolǜ tíshēng) – logistics transport efficiency improvement – nâng cao hiệu quả vận tải logistics |
4228 | 货物运输安全培训 (huòwù yùnshū ānquán péixùn) – cargo transport safety training – đào tạo an toàn vận tải hàng hóa |
4229 | 仓库库存管理优化 (cāngkù kùcún guǎnlǐ yōuhuà) – warehouse inventory management optimization – tối ưu hóa quản lý tồn kho kho |
4230 | 物流配送质量控制 (wùliú pèisòng zhìliàng kòngzhì) – logistics delivery quality control – kiểm soát chất lượng phân phối logistics |
4231 | 货物运输合同审核 (huòwù yùnshū hétóng shěnhé) – cargo transport contract review – xem xét hợp đồng vận tải hàng hóa |
4232 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – transport cost analysis – phân tích chi phí vận tải |
4233 | 货物跟踪技术 (huòwù gēnzōng jìshù) – cargo tracking technology – công nghệ theo dõi hàng hóa |
4234 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – warehouse management system – hệ thống quản lý kho |
4235 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – transport route planning – lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
4236 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – cargo safety inspection – kiểm tra an toàn hàng hóa |
4237 | 运输车辆监测 (yùnshū chēliàng jiāncè) – transport vehicle monitoring – giám sát phương tiện vận tải |
4238 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – warehouse automation – tự động hóa kho |
4239 | 货物装载优化 (huòwù zhuāngzài yōuhuà) – cargo loading optimization – tối ưu hóa việc xếp hàng |
4240 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – logistics delivery network – mạng lưới phân phối logistics |
4241 | 货物分类管理 (huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – cargo classification management – quản lý phân loại hàng hóa |
4242 | 物流信息透明度 (wùliú xìnxī tòumíng dù) – logistics information transparency – minh bạch thông tin logistics |
4243 | 物流合同管理 (wùliú hétóng guǎnlǐ) – logistics contract management – quản lý hợp đồng logistics |
4244 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – cargo transport efficiency – hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
4245 | 仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – warehouse inventory audit – kiểm kê tồn kho kho |
4246 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – transport cost budgeting – lập ngân sách chi phí vận tải |
4247 | 物流配送优化 (wùliú pèisòng yōuhuà) – logistics delivery optimization – tối ưu hóa phân phối logistics |
4248 | 仓库管理流程 (cāngkù guǎnlǐ liúchéng) – warehouse management process – quy trình quản lý kho |
4249 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù) – transport vehicle dispatch – điều phối phương tiện vận tải |
4250 | 物流运输安全 (wùliú yùnshū ānquán) – logistics transport safety – an toàn vận tải logistics |
4251 | 货物配送计划 (huòwù pèisòng jìhuà) – cargo delivery planning – kế hoạch giao hàng |
4252 | 仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – warehouse inventory management – quản lý tồn kho kho |
4253 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – logistics delivery service – dịch vụ phân phối logistics |
4254 | 仓库温控系统 (cāngkù wēnkòng xìtǒng) – warehouse temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ kho |
4255 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìng liàn yōuhuà) – logistics supply chain optimization – tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics |
4256 | 货物安全运输 (huòwù ānquán yùnshū) – cargo safe transport – vận chuyển hàng hóa an toàn |
4257 | 仓库库存安全 (cāngkù kùcún ānquán) – warehouse inventory safety – an toàn tồn kho kho |
4258 | 运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì) – transport cost control – kiểm soát chi phí vận tải |
4259 | 物流信息透明 (wùliú xìnxī tòumíng) – logistics information transparency – minh bạch thông tin logistics |
4260 | 货物包装设计 (huòwù bāozhuāng shèjì) – cargo packaging design – thiết kế đóng gói hàng hóa |
4261 | 仓储自动化系统 (cāngchǔ zìdònghuà xìtǒng) – warehouse automation system – hệ thống tự động hóa kho |
4262 | 运输调度计划 (yùnshū tiáodù jìhuà) – transport dispatch planning – lập kế hoạch điều phối vận tải |
4263 | 货物配送安全 (huòwù pèisòng ānquán) – cargo delivery safety – an toàn giao hàng |
4264 | 运输合同审核 (yùnshū hétóng shěnhé) – transport contract review – kiểm tra hợp đồng vận tải |
4265 | 物流信息采集 (wùliú xìnxī cǎijí) – logistics information collection – thu thập thông tin logistics |
4266 | 仓储安全设备 (cāngchǔ ānquán shèbèi) – warehouse safety equipment – thiết bị an toàn kho |
4267 | 货物交付管理 (huòwù jiāofù guǎnlǐ) – cargo delivery management – quản lý giao hàng |
4268 | 仓库库存优化 (cāngkù kùcún yōuhuà) – warehouse inventory optimization – tối ưu hóa tồn kho kho |
4269 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – transport contract signing – ký hợp đồng vận tải |
4270 | 物流配送流程 (wùliú pèisòng liúchéng) – logistics delivery process – quy trình phân phối logistics |
4271 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – cargo transport route – tuyến đường vận tải hàng hóa |
4272 | 仓库管理软件 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – warehouse management software – phần mềm quản lý kho |
4273 | 货物保险理赔 (huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) – cargo insurance claim – khiếu nại bảo hiểm hàng hóa |
4274 | 仓储温度监控 (cāngchǔ wēndù jiānkòng) – warehouse temperature monitoring – giám sát nhiệt độ kho |
4275 | 货物装载设备 (huòwù zhuāngzài shèbèi) – cargo loading equipment – thiết bị xếp hàng |
4276 | 运输车辆定位 (yùnshū chēliàng dìngwèi) – transport vehicle positioning – định vị phương tiện vận tải |
4277 | 货物配送安全管理 (huòwù pèisòng ānquán guǎnlǐ) – cargo delivery safety management – quản lý an toàn giao hàng |
4278 | 仓储管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – warehouse management standards – tiêu chuẩn quản lý kho |
4279 | 运输成本控制方法 (yùnshū chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – transport cost control methods – phương pháp kiểm soát chi phí vận tải |
4280 | 物流配送网络优化 (wùliú pèisòng wǎngluò yōuhuà) – logistics delivery network optimization – tối ưu hóa mạng lưới phân phối logistics |
4281 | 运输计划编制 (yùnshū jìhuà biānzhì) – transport plan formulation – xây dựng kế hoạch vận tải |
4282 | 货物装卸流程 (huòwù zhuāngxiè liúchéng) – cargo loading and unloading process – quy trình bốc xếp hàng hóa |
4283 | 仓储库存安全措施 (cāngchǔ kùcún ānquán cuòshī) – warehouse inventory safety measures – biện pháp an toàn tồn kho kho |
4284 | 货物配送计划编制 (huòwù pèisòng jìhuà biānzhì) – cargo delivery plan formulation – xây dựng kế hoạch giao hàng |
4285 | 仓库温湿度监测系统 (cāngkù wēn shīdù jiāncè xìtǒng) – warehouse temperature and humidity monitoring system – hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho |
4286 | 运输合同管理流程 (yùnshū hétóng guǎnlǐ liúchéng) – transport contract management process – quy trình quản lý hợp đồng vận tải |
4287 | 仓储设备维护保养 (cāngchǔ shèbèi wéihù bǎoyǎng) – warehouse equipment maintenance and upkeep – bảo dưỡng thiết bị kho |
4288 | 运输调度系统优化 (yùnshū tiáodù xìtǒng yōuhuà) – transport dispatch system optimization – tối ưu hóa hệ thống điều phối vận tải |
4289 | 物流配送服务流程 (wùliú pèisòng fúwù liúchéng) – logistics delivery service process – quy trình dịch vụ phân phối logistics |
4290 | 仓库库存盘点流程 (cāngkù kùcún pándiǎn liúchéng) – warehouse inventory auditing process – quy trình kiểm kê tồn kho kho |
4291 | 运输车辆运行监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – transport vehicle operation monitoring – giám sát hoạt động phương tiện vận tải |
4292 | 物流供应链协同 (wùliú gōngyìng liàn xiétóng) – logistics supply chain collaboration – phối hợp chuỗi cung ứng logistics |
4293 | 货物运输合同审核 (huòwù yùnshū hétóng shěnhé) – cargo transport contract review – kiểm tra hợp đồng vận tải hàng hóa |
Giáo trình này được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung có nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành nghề đòi hỏi vốn từ vựng chuyên môn và kỹ năng giao tiếp chính xác. Nội dung giáo trình tập trung vào các chủ đề liên quan đến thương mại quốc tế, logistics, hải quan, hợp đồng xuất nhập khẩu, và các giao dịch kinh doanh. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và thực tiễn ứng dụng, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Điểm nổi bật của giáo trình là cách trình bày khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung. Các bài học được chia thành từng chủ đề cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa, bài tập thực hành, và giải thích chi tiết về ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Ngoài ra, giáo trình còn cung cấp các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp người học tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo tại ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu là một trong những tài liệu cốt lõi được sử dụng tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Trung tâm này nổi tiếng với các khóa học HSK chất lượng cao, được thiết kế để giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK – kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung quốc tế.
Tại ChineMaster, giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình học hàng ngày, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách thực tế và hiệu quả. Các giảng viên tại đây sử dụng giáo trình này như một công cụ chính để giảng dạy từ vựng chuyên ngành, đồng thời kết hợp với các phương pháp giảng dạy hiện đại như thảo luận nhóm, bài tập tình huống, và thực hành giao tiếp. Điều này không chỉ giúp học viên ghi nhớ từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống công việc thực tế.
Hệ thống ChineMaster cũng được biết đến với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại, và lộ trình học được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng học viên. Trung tâm Thanh Xuân HSK, thuộc hệ thống ChineMaster, đặc biệt nổi bật với các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, trong đó giáo trình của Nguyễn Minh Vũ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kiến thức cho học viên.
Lợi ích của việc học tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Việc học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam ngày càng tăng cường hợp tác kinh tế với Trung Quốc. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xuất nhập khẩu, những người thành thạo tiếng Trung chuyên ngành sẽ có lợi thế lớn khi làm việc trong các công ty logistics, thương mại quốc tế, hoặc các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Giáo trình cung cấp các mẫu câu và từ vựng thực tế, giúp học viên tự tin giao tiếp với đối tác, đàm phán hợp đồng, và xử lý các tình huống kinh doanh.
Hỗ trợ thi HSK: Các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong giáo trình được thiết kế phù hợp với các cấp độ HSK, đặc biệt là HSK 4 và HSK 5, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên các tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Đánh giá về tác giả Nguyễn Minh Vũ và Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc biên soạn giáo trình và giảng dạy, ông đã tạo ra bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ tài liệu toàn diện, bao gồm nhiều giáo trình chuyên biệt dành cho các lĩnh vực khác nhau như thương mại, du lịch, y học, và kỹ thuật. Trong số đó, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu là một trong những tác phẩm tiêu biểu, được đánh giá cao nhờ tính thực tiễn và sự phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại.
Bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản. Các giáo trình trong bộ này được thiết kế để hỗ trợ học viên ở mọi cấp độ, từ sơ cấp đến nâng cao, và được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm tiếng Trung uy tín như ChineMaster.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Với nội dung chuyên sâu, cách trình bày khoa học, và sự hỗ trợ từ hệ thống đào tạo uy tín như ChineMaster Education, giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng hoặc một khóa học chuyên sâu tại Hà Nội, hãy cân nhắc sử dụng giáo trình này và tham gia các khóa học tại ChineMaster Thanh Xuân HSK – trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tác phẩm chuyên ngành tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển không ngừng của thương mại Việt – Trung, việc thông thạo tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu đã trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với đội ngũ nhân sự trong ngành logistics, thương mại điện tử xuyên biên giới, và quản trị chuỗi cung ứng quốc tế. Nắm bắt được xu hướng này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia đầu ngành về đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đã biên soạn và phát hành “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu”, thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình độc quyền đã và đang được triển khai giảng dạy rộng rãi trong hệ thống đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Tác phẩm mang tính ứng dụng thực tiễn cao trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Không giống với các tài liệu học tiếng Trung thông thường chỉ dừng lại ở phần từ vựng phổ thông và hội thoại cơ bản, giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu thành các chủ đề sát với nghiệp vụ thực tế, bao gồm:
Ký kết hợp đồng ngoại thương (签订外贸合同)
Điều khoản vận chuyển và giao nhận hàng hóa (运输与交货条款)
Thanh toán quốc tế – chuyển khoản, L/C, T/T, D/P (国际结算方式)
Khai báo hải quan và thủ tục thông quan (报关与通关手续)
Kiểm tra chất lượng và giám định hàng hóa (质量检验与商品检验)
Xuất nhập khẩu qua các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, Alibaba, v.v.
Ngoài từ vựng đơn thuần, giáo trình còn lồng ghép các mẫu câu thực dụng, cấu trúc ngữ pháp thương mại, và bài tập dịch thuật chuyên ngành, giúp học viên không chỉ học mà còn ứng dụng ngay trong công việc.
Giáo trình chính thống được giảng dạy tại trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu Hà Nội
Tác phẩm này là tài liệu học tập chính thức tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master, đặc biệt là tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK – Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi được biết đến như là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội hiện nay.
Dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập trung tâm, đồng thời là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung HSK-HSKK chuyên ngành – giáo trình này đã được triển khai trong hàng loạt khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành như:
Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu thực tế
Khóa học luyện dịch tiếng Trung chuyên ngành thương mại quốc tế
Khóa học tiếng Trung giao tiếp công sở chuyên ngành ngoại thương
Khóa luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK – HSKK ứng dụng vào lĩnh vực Xuất Nhập khẩu
Cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn
Giáo trình được thiết kế phù hợp cho nhiều đối tượng học viên, từ sinh viên các ngành Kinh tế – Thương mại – Ngoại ngữ, đến những người đang làm việc trong các doanh nghiệp FDI, công ty logistics, đơn vị thương mại quốc tế, hoặc những ai có định hướng khởi nghiệp trong lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc, bán hàng Taobao – Tmall – 1688.
Học viên sau khi hoàn thành giáo trình này sẽ có năng lực:
Trao đổi trực tiếp bằng tiếng Trung với đối tác Trung Quốc qua email, điện thoại, hoặc đàm phán trực tiếp.
Soạn thảo và đọc hiểu hợp đồng ngoại thương, hóa đơn, phiếu đóng gói, và các chứng từ XNK khác.
Xử lý nghiệp vụ giao nhận hàng hóa, xuất hóa đơn thương mại, nắm vững quy trình khai báo hải quan bằng tiếng Trung.
“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học ngoại ngữ, mà còn là một cẩm nang nghiệp vụ bằng tiếng Trung vô cùng hữu ích cho những ai đang hoạt động hoặc chuẩn bị bước vào lĩnh vực Xuất Nhập khẩu. Với phương pháp biên soạn bài bản, khoa học và cập nhật theo sát thực tế thị trường, giáo trình đã và đang góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngoại thương biết tiếng Trung – điều đang rất được săn đón tại thị trường lao động hiện nay.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Cuốn sách Ebook “Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là chuyên ngành xuất nhập khẩu, đang trở thành một trong những xu hướng cấp thiết đối với sinh viên, người đi làm, cũng như các doanh nghiệp có hoạt động thương mại với đối tác Trung Quốc. Nhận thấy vai trò đặc biệt quan trọng của việc trang bị từ vựng chuyên ngành trong quá trình học tiếng Trung và ứng dụng trong thực tiễn, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam – đã biên soạn và cho ra đời tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu”, nằm trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên sâu do chính ông phát triển.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và đồng thời là một học giả, nhà giáo, tác giả chuyên về biên soạn giáo trình tiếng Trung hiện đại và thực tiễn. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung Quốc, ông đã xây dựng một hệ thống giáo trình đồ sộ, tiêu biểu như bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, bộ giáo trình luyện thi HSK cấp 1 đến cấp 9, và các bộ tài liệu luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức lý thuyết thuần túy mà còn đặc biệt chú trọng đến tính ứng dụng trong đời sống và môi trường làm việc thực tế. Hệ thống giáo trình của ông luôn được cập nhật, điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh phát triển mới của ngôn ngữ và yêu cầu từ thực tiễn nghề nghiệp.
Nội dung và cấu trúc của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” được Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn công phu, có cấu trúc mạch lạc, khoa học, đáp ứng tốt yêu cầu của người học tiếng Trung từ trình độ cơ bản đến nâng cao đang theo đuổi chuyên ngành kinh tế đối ngoại, logistics, thương mại quốc tế, vận tải quốc tế, hải quan và ngoại thương.
Toàn bộ từ vựng trong sách được chia thành các nhóm chủ đề cụ thể như:
Thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu
Giao nhận hàng hóa quốc tế
Hợp đồng ngoại thương
Thanh toán quốc tế và các phương thức thanh toán phổ biến
Các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms)
Bảo hiểm hàng hóa trong vận tải quốc tế
Quy trình khai báo hải quan
Hệ thống kho vận và logistics quốc tế
Mỗi mục từ vựng đều được trình bày kèm theo:
Phiên âm tiếng Trung chuẩn Hán ngữ quốc tế (Pinyin)
Nghĩa tiếng Việt sát thực và dễ hiểu
Cấu trúc câu mẫu có ứng dụng trong thực tế
Giải thích ngữ nghĩa chuyên ngành theo chuẩn ngôn ngữ thương mại
Điểm nổi bật của cuốn sách là phương pháp biên soạn chú trọng khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài thông qua việc lồng ghép ngữ cảnh sử dụng thực tế. Học viên không chỉ học từ đơn lẻ mà còn hiểu được cách áp dụng từ vựng trong giao tiếp công việc hàng ngày hoặc dịch thuật hợp đồng, chứng từ thương mại.
Vai trò trong hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” đóng vai trò như một tài liệu mở rộng và nâng cao thuộc hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA do Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển riêng cho học viên Việt Nam. Giáo trình BOYA phiên bản do Thầy Vũ biên soạn không chỉ chú trọng đào tạo ngôn ngữ học thuật mà còn kết hợp chặt chẽ với các chuyên ngành thực tiễn như kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu, thương mại điện tử, đàm phán thương mại, v.v.
Đây là một phần quan trọng trong chuỗi tài liệu nhằm trang bị đầy đủ 6 kỹ năng học tiếng Trung hiện đại: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Việc kết hợp song song giữa việc luyện thi HSK, HSKK với học tiếng Trung chuyên ngành giúp học viên phát triển toàn diện cả về nền tảng học thuật lẫn kỹ năng làm việc bằng tiếng Trung chuyên nghiệp.
Đối tượng phù hợp
Cuốn sách đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:
Học viên đang theo học các lớp tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster
Sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương, Hải quan, Logistics, Quản trị Kinh doanh
Nhân sự làm việc trong công ty có hoạt động thương mại với Trung Quốc
Biên phiên dịch viên, cán bộ hải quan, nhân viên logistics, quản lý kho vận, nhân viên sales quốc tế
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một cuốn ebook có giá trị học thuật cao, đồng thời mang tính thực tiễn sâu sắc. Đây không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung đơn thuần mà còn là công cụ làm việc đắc lực, hỗ trợ người học nâng cao trình độ chuyên môn, rèn luyện kỹ năng dịch thuật và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực ngoại thương và logistics quốc tế.
Với phương pháp giảng dạy khoa học, hệ thống kiến thức được thiết kế hợp lý và khả năng truyền đạt sắc bén, Tác giả Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực biên soạn giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam.
Khám phá Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu – Nguyễn Minh Vũ
Bạn đang vật lộn với đống từ vựng tiếng Trung khô khan? Hay bạn là dân trong ngành xuất nhập khẩu, logistics mà cứ tá hỏa mỗi khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung với đối tác? Đừng lo, Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là “cứu tinh” mà bạn đang tìm kiếm!
Tác giả là ai?
Nguyễn Minh Vũ – cái tên chắc chắn không còn xa lạ với bất kỳ ai từng học tiếng Trung để thi các chứng chỉ HSK hay HSKK. Ông là chuyên gia đào tạo dày dặn kinh nghiệm, “cha đẻ” của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, được hàng ngàn học viên sử dụng để chinh phục các kỳ thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, và cả HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp. Với phong cách giảng dạy dễ hiểu, gần gũi nhưng không kém phần chuyên sâu, Nguyễn Minh Vũ đã giúp vô số người học tiếng Trung từ con số 0 trở thành những “cao thủ” ngôn ngữ. Và giờ đây, ông mang đến một “vũ khí bí mật” cho dân chuyên ngành xuất nhập khẩu – cuốn ebook này!
Cuốn ebook này có gì hot?
Đây không phải là một cuốn sách dạy tiếng Trung thông thường, mà là một kho tàng từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, được biên soạn cực kỳ tâm huyết. Hãy tưởng tượng bạn đang ngồi trong một buổi đàm phán với đối tác Trung Quốc, và thay vì lúng túng tìm từ, bạn tự tin “bắn” ra những cụm từ chuẩn chỉnh về hợp đồng, vận chuyển, hải quan, hay logistics. Nghe đã chứ?
Nội dung chi tiết, thực tế, dễ áp dụng
Cuốn ebook này được thiết kế để phục vụ cả người mới học lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung nhưng muốn nâng cấp kỹ năng chuyên ngành. Nội dung bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Từ những từ cơ bản như “hợp đồng” (合同), “vận đơn” (提单) đến các thuật ngữ phức tạp hơn như “thanh toán quốc tế” (国际支付) hay “kho ngoại quan” (保税仓库). Mỗi từ đều đi kèm giải thích rõ ràng, ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh thực tế.
Cụm từ và mẫu câu giao tiếp: Bạn sẽ tìm thấy những mẫu câu “đỉnh của chóp” để đàm phán giá cả, thương thảo hợp đồng, hay xử lý các vấn đề phát sinh trong xuất nhập khẩu. Ví dụ: “Chúng tôi cần đảm bảo thời gian giao hàng trước ngày 30” – bạn sẽ biết cách nói câu này sao cho chuẩn và chuyên nghiệp.
Bài tập thực hành: Không chỉ dừng ở lý thuyết, ebook còn có các bài tập để bạn luyện tập, từ điền từ vào chỗ trống, dịch câu, đến mô phỏng tình huống giao tiếp thực tế.
Dành cho ai?
Cuốn sách này phù hợp với:
Dân xuất nhập khẩu, logistics muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc với đối tác Trung Quốc.
Sinh viên ngành ngoại thương, kinh tế quốc tế muốn trang bị thêm vốn từ vựng chuyên ngành.
Những người đang ôn thi HSK hoặc HSKK nhưng muốn học thêm kiến thức thực tiễn để áp dụng vào công việc.
Hay đơn giản là bất kỳ ai tò mò muốn khám phá tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Vì sao bạn nên chọn ebook này?
Thực tiễn 100%: Không phải kiểu sách “cưỡi ngựa xem hoa”, nội dung trong đây được tác giả Nguyễn Minh Vũ chắt lọc từ kinh nghiệm thực tế, đảm bảo bạn học gì dùng được nấy.
Dễ học, dễ nhớ: Cách trình bày thân thiện, từ vựng được sắp xếp theo chủ đề (hải quan, vận chuyển, thanh toán, v.v.), kèm ví dụ và bài tập giúp bạn “thấm” ngay.
Cập nhật và chuyên sâu: Các thuật ngữ trong ebook đều là những từ “hot” nhất, đang được sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu hiện nay, đặc biệt với thị trường Trung Quốc – “gã khổng lồ” trong thương mại toàn cầu.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và dấu ấn BOYA
Nếu bạn từng học qua bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, bạn sẽ biết tác giả Nguyễn Minh Vũ có tài biến những thứ phức tạp thành đơn giản. Ông không chỉ dạy bạn từ vựng, mà còn dạy bạn cách tư duy và sử dụng tiếng Trung như một công cụ để thành công trong công việc. Cuốn ebook này là một phần mở rộng của tinh thần đó – mang tiếng Trung đến gần hơn với thực tế, giúp bạn không chỉ học mà còn “sống” được với ngôn ngữ này.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu để nâng cấp vốn tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, thì Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy để cuốn sách này đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung và mở ra cánh cửa sự nghiệp trong ngành thương mại quốc tế. Tải ngay và bắt đầu “cày” thôi, bạn ơi!
Cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” – Tác phẩm tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại hội nhập sâu rộng, tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một ngoại ngữ phổ biến, mà còn là cầu nối giao thương quan trọng giữa Việt Nam và Trung Quốc – hai quốc gia có mối quan hệ kinh tế, thương mại lâu đời và ngày càng phát triển. Đặc biệt trong lĩnh vực Xuất Nhập khẩu, việc sử dụng tiếng Trung thành thạo, đúng chuyên ngành và sát với thực tế công việc đang trở thành một yêu cầu bắt buộc đối với đội ngũ nhân sự chuyên môn cao.
Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn đó, cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” đã ra đời như một bộ công cụ học tập chuyên sâu và hệ thống hóa cao, là một phần không thể thiếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, dày công nghiên cứu và biên soạn.
Tác phẩm được xây dựng từ thực tiễn và dành cho thực tiễn
Không giống như các tài liệu tiếng Trung tổng quát phổ biến hiện nay, cuốn ebook này tập trung chuyên sâu vào lĩnh vực Xuất Nhập khẩu, với hàng ngàn từ vựng chuyên ngành được phân loại khoa học theo từng chủ đề thực tế: báo giá, hợp đồng, vận chuyển, kiểm hàng, thủ tục hải quan, thuế, bảo hiểm hàng hóa, phương thức thanh toán, đàm phán giá cả, logistics và chuỗi cung ứng…
Tác phẩm không dừng lại ở việc cung cấp danh sách từ vựng khô khan, mà đi kèm với đó là:
Các mẫu câu thực dụng thường dùng trong môi trường công việc xuất nhập khẩu.
Tình huống giao tiếp thực tế giữa doanh nghiệp Việt Nam và đối tác Trung Quốc.
Phân tích ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ một cách chi tiết, tránh tình trạng học thuộc máy móc không thể áp dụng.
Đặc biệt, ebook còn được bổ sung phần phiên âm Hán ngữ Pinyin và giải thích tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng ngay lập tức vào thực tế công việc mà không gặp rào cản về ngôn ngữ hay kiến thức chuyên môn.
Một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là một trong những công trình giáo dục độc quyền, được Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Thạc sĩ Hán ngữ ứng dụng – đầu tư nhiều năm tâm huyết để phát triển. Không chỉ là nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER, ông còn là tác giả của hàng chục đầu sách chuyên ngành tiếng Trung thực tiễn, đang được ứng dụng rộng rãi trong đào tạo chuyên sâu tại Việt Nam.
Khác với nhiều bộ giáo trình mang tính hàn lâm hoặc lý thuyết hóa, giáo trình của Thầy Vũ được thiết kế với phương châm “Học là phải dùng được – Học là phải có nghề”. Điều này thể hiện rõ trong từng trang sách, từng ví dụ, từng tình huống mô phỏng thực tiễn ngành Xuất Nhập khẩu.
Công cụ không thể thiếu cho nhân sự làm nghề Xuất Nhập khẩu – Logistics – Ngoại thương Trung – Việt
Cuốn ebook không chỉ phù hợp với người học tiếng Trung thông thường, mà còn đặc biệt thiết kế dành riêng cho các đối tượng:
Nhân viên xuất nhập khẩu đang làm việc tại doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.
Sinh viên các ngành Kinh tế, Ngoại thương, Kinh doanh quốc tế muốn trang bị tiếng Trung chuyên ngành để gia tăng năng lực cạnh tranh.
Doanh nhân, tiểu thương, người khởi nghiệp nhập hàng Trung Quốc đang tìm hiểu về quy trình đặt hàng, vận chuyển, đàm phán mua bán với đối tác Trung Quốc.
Người học HSK – HSKK nâng cao mong muốn mở rộng phạm vi sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.
CHINEMASTER – Hệ sinh thái đào tạo Hán ngữ chuyên sâu hàng đầu Việt Nam
CHINEMASTER là hệ thống giáo dục tiếng Trung thực dụng do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập, với định hướng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, tiếng Trung công sở, tiếng Trung giao tiếp theo tình huống và tiếng Trung thương mại chuyên sâu, nhằm phục vụ trực tiếp cho nhu cầu làm việc thực tế của học viên.
Trong đó, các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu luôn là trọng điểm, và ebook “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu” được sử dụng như giáo trình gốc chính thống trong toàn bộ hệ thống đào tạo của Trung tâm.
Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học tập hữu ích, mà còn là công cụ làm việc hiệu quả, kim chỉ nam ngôn ngữ cho bất kỳ ai đang hoạt động trong lĩnh vực Xuất Nhập khẩu – Logistics – Thương mại quốc tế.
Tác phẩm này xứng đáng là một trong những giáo trình Hán ngữ chuyên ngành tiêu biểu nhất tại Việt Nam hiện nay, là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết, tầm nhìn và năng lực học thuật sâu sắc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong kiến tạo nền tảng tiếng Trung chuyên ngành thực chiến, thực dụng và thực tế cho người Việt.
Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu – Viên ngọc quý của Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nói đến chuyện học tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như xuất nhập khẩu, thì không thể không nhắc đến cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu. Đây là một trong những tác phẩm sáng giá nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một cái tên đã quá quen thuộc với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với phong cách biên soạn thực tế, dễ hiểu, cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Hành trình ra đời của cuốn sách
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, đã dành rất nhiều tâm huyết để xây dựng nên một hệ thống giáo trình chất lượng, mang tính ứng dụng cao. Trong bối cảnh ngành xuất nhập khẩu đang bùng nổ, nhu cầu sử dụng tiếng Trung để giao dịch, đàm phán, và làm việc với các đối tác Trung Quốc ngày càng tăng. Hiểu được điều đó, Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu. Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là một tập hợp từ vựng, mà còn là một cẩm nang toàn diện, giúp người học nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Nội dung cuốn sách có gì đặc biệt?
Nếu bạn nghĩ đây chỉ là một cuốn sách khô khan với hàng loạt từ vựng khó nhằn, thì bạn đã nhầm to! Cuốn giáo trình được thiết kế cực kỳ thông minh, gần gũi với người học, dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có chút nền tảng tiếng Trung. Cụ thể, nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Từ các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng thương mại, vận chuyển hàng hóa, logistics, hải quan, đến các cụm từ giao tiếp thường dùng trong đàm phán với đối tác Trung Quốc. Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Tình huống giao tiếp thực tiễn: Sách đưa ra các đoạn hội thoại mô phỏng, từ việc thương thảo giá cả, kiểm tra hàng hóa, đến xử lý các vấn đề phát sinh trong xuất nhập khẩu. Những tình huống này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn rèn kỹ năng giao tiếp.
Bài tập đa dạng: Từ bài tập điền từ, dịch câu, đến các bài tập tình huống, tất cả đều được thiết kế để bạn không chỉ “học vẹt” mà còn hiểu sâu và áp dụng được ngay.
Hướng dẫn học hiệu quả: Cuốn sách còn chia sẻ các mẹo học tiếng Trung, cách ghi nhớ từ vựng lâu dài, và cách phát âm chuẩn, giúp người học tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ.
Điểm cộng lớn nhất của cuốn sách là cách trình bày dễ hiểu, không quá học thuật, nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên sâu. Dù bạn là sinh viên, nhân viên văn phòng, hay doanh nhân đang muốn mở rộng thị trường sang Trung Quốc, cuốn sách này đều có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.
Nguyễn Minh Vũ và sứ mệnh của CHINEMASTER
Nói về tác giả Nguyễn Minh Vũ, ông không chỉ là một nhà giáo dục mà còn là một người truyền cảm hứng. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, ông đã xây dựng CHINEMASTER thành một thương hiệu uy tín, được hàng ngàn học viên tin tưởng. CHINEMASTER không chỉ cung cấp giáo trình chất lượng mà còn tổ chức các khóa học trực tuyến và trực tiếp, giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng, tiện lợi.
Cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu là một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho tầm nhìn của Nguyễn Minh Vũ: mang đến những tài liệu học tập thực tiễn, giúp người Việt Nam tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành một điểm sáng trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ tại Việt Nam, và cuốn sách này chính là một viên ngọc quý trong kho tàng tri thức mà thương hiệu mang lại.
Vì sao nên chọn cuốn sách này?
Trong thời đại hội nhập, khi các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng mở rộng hợp tác với Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu thiết yếu. Cuốn sách của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp bạn học ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết về văn hóa kinh doanh, cách thức giao tiếp, và các quy trình trong ngành xuất nhập khẩu.
Hơn nữa, với định dạng ebook, bạn có thể dễ dàng mang theo tài liệu này mọi lúc mọi nơi, học bất cứ khi nào rảnh rỗi. Kết hợp với các khóa học của CHINEMASTER, cuốn sách này sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung và tự tin bước vào thị trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiến gần hơn đến thành công trong sự nghiệp. Với sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy thử khám phá cuốn sách này, bạn sẽ thấy việc học tiếng Trung chưa bao giờ thú vị và thiết thực đến thế!