Thứ Sáu, Tháng 5 16, 2025

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu - Master Edu

Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở)

Trang chủTài liệu học tiếng TrungTừ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung mà dân buôn hàng Trung Quốc rất hay tìm kiếm trên các nền tảng thương mại điện tử taobao 1688 tmall của Alibaba.

5/5 - (5 bình chọn)

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall Pinduoduo là chủ đề từ vựng tiếng Trung về quần áo được dân buôn hàng Trung Quốc sử dụng rất nhiều trên các công cụ tìm kiếm của app taobao 1688 tmall và pinduoduo. Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Trung quần áo taobao tmall 1688 ở ngay trong bảng bên dưới, các bạn chú ý chia sẻ cho những người xung quanh chúng ta cùng vào học nhé.

Bạn nào muốn tham gia khóa học order taobao 1688 tmall thì xem hướng dẫn đăng ký cách học ngay tại link bên dưới.

Khóa học order taobao 1688

Bảng từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất

Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc chuyên đánh hàng tận gốc trên các nền tảng thương mại điện tử Alibaba.

STTGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất, từ vựng tiếng Trung quần áo taobao, từ vựng mua hàng taobao 1688.Phiên âm tiếng Trung Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất.Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 tmall, từ vựng quần áo tiếng trung taobao, từ vựng mua quần áo taobao 1688.
1Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữnǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào女式织锦长外套
2Áo bành-tôdàyī大衣
3Áo bơiyóuyǒng yī游泳衣
4Áo bơi kiểu váyqún shì yǒngzhuāng裙式泳装
5Áo bôngmiányī棉衣
6Áo cánhshàngyī上衣
7Áo chẽnjǐnshēn xiōng yī紧身胸衣
8Áo chẽn ngoàimǎguà马褂
9Áo choàng dàitècháng dàyī特长大衣
10Áo chui đầutóng tàoshān童套衫
11Áo cổ đứnglìlǐng shàngyī立领上衣
12Áo có lớp lót bằng bôngmián’ǎo棉袄
13Áo có tayyǒu xiù yīfú有袖衣服
14Áo cộc tay của namnán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī男式变装短上衣
15Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)kuānsōng duǎn shàngyī宽松短上衣
16Áo dài của nữchángshān长衫
17Áo đuôi tômyànwěifú燕尾服
18Áo gi-lêxīzhuāng bèixīn西装背心
19Áo giófēngyī风衣
20Áo hai lớp, áo képjiá ǎo夹袄
21Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)shuāng miàn shì shàngyī双面式上衣
22Áo hở lưngluǒ bèi shì fúzhuāng裸背式服装
23Áo jacketjiákè shān夹克衫
24Áo jacket dapí jiákè皮夹克
25Áo jacket dày liền mũdài fēngmào de hòu jiákè带风帽的厚夹克
26Áo khoác bằng nỉ dàyhòu ne dàyī厚呢大衣
27Áo khoác bôngmián dàyī棉大衣
28Áo khoác có lớp lót bông tơsī mián’ǎo丝棉袄
29Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dàichén yī晨衣
30Áo khoác dapí ǎo皮袄
31Áo khoác da lôngmáopí wài fú毛皮外服
32Áo khoác dàyhòu dàyī厚大衣
33Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)kǎ qū卡曲
34Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)qīngbiàn dàyī轻便大衣
35Áo khoác ngoài bó hôngshù yāo wàiyī束腰外衣
36Áo khoác ngoài kiểu thụngkuānsōng wàiyī宽松外衣
37Áo khoác thụngkuānsōng zhàoyī宽松罩衣
38Áo khoác, áo choàngzhàoshān罩衫
39Áo không có taywú xiù yīfú无袖衣服
40Áo kiểu cánh bướmhúdié shān蝴蝶衫
41Áo kiểu cánh dơibiānfú shān蝙蝠衫
42Áo kimono (Nhật Bản)héfú和服
43Áo lenyángmáo shān羊毛衫
44Áo len chui cổyángmáo tàoshān羊毛套衫
45Áo len không cổ không khuyyáng máo kāishān羊毛开衫
46Áo lóthàn bèixīn汗背心
47Áo lótnèiyī内衣
48Áo lót bên trongchènlǐ bèixīn衬里背心
49Áo lót nữnǚ shì nèiyī女式内衣
50Áo lót rộng không có tay của nữnǚ shì wú xiù kuān nèiyī女式无袖宽内衣
51Áo lót viền đăng ten (ren) của nữnǚ shì huābiān xiōng yī女式花边胸衣
52Áo mặc trong kiểu Trung Quốczhōngshì xiǎoguà中式小褂
53Áo may ôhànshān汗衫
54Áo may ô bông, áo trấn thủmián bèixīn棉背心
55Áo may ô mắt lướiwǎngyǎn bèixīn网眼背心
56Áo may ô rộng mặc ngoài của nữnǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn女式宽松外穿背心
57Áo may ô, áo lótbèixīn背心
58Áo ngắn bó sát ngườijǐnshēn duǎn shàngyī紧身短上衣
59Áo ngủ của trẻ emértóng shuìyī儿童睡衣
60Áo ngủ dài kiểu sơ michènshān shì cháng shuìyī衬衫式长睡衣
61Áo ngủ, váy ngủshuìyī睡衣
62Áo nhungyángróng shān羊绒衫
63Áo nữ suông có túidài shì zhí tǒng nǚzhuāng袋式直统女装
64Áo sơ michènshān shì cháng shuìyī衬衫式长睡衣
65Áo sơ mi bójǐnshēn chènshān紧身衬衫
66Áo sơ mi cộc tayduǎn xiù chènshān短袖衬衫
67Áo sơ mi dài taycháng xiù chènshān长袖衬衫
68Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của namfǎng nán shì nǚ chènshān仿男式女衬衫
69Áo sơ mi vải dệt lướiwǎngyǎn chènshān网眼衬衫
70Áo tắmyùyī浴衣
71Áo tắm nữ có dây đeoyǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng有肩带的女式泳装
72Áo tắm vải bông mềmmáojīn yùyī毛巾浴衣
73Áo thể thaoyùndòng shān运动衫
74Áo thể thaoyùndòng shàngyī运动上衣
75Áo thunT xùshānT恤衫
76Áo tuxedo (lễ phục của nam)wú wěi fú无尾服
77Áo veston hai mặtshuāng miàn shì jiákè shān双面式夹克衫
78Áo yếm, áo lót của nữjǐn xiōng nǚ chènyī紧胸女衬衣
79Âu phục hai hàng khuyshuāng pái niǔkòu de xīfú双排纽扣的西服
80Âu phục một hàng khuydān pái niǔkòu de xīfú单排纽扣的西服
81Âu phục thường ngàyrìcháng xīzhuāng日常西装
82Âu phục, com lêxīzhuāng西装
83Bộ làm việc áo liền quầnlián shān kù gōngzuòfú连衫裤工作服
84Bộ quần áo chẽnjǐnshēn yī kù紧身衣裤
85Bộ quần áo đi sănliè zhuāng猎装
86Bộ quần áo jeanniúzǎi tàozhuāng牛仔套装
87Bộ quần áo liền nhaukù tàozhuāng裤套装
88Bộ quần áo thường ngàybiànfú tàozhuāng便服套装
89Bộ váy nữnǚ qún fú女裙服
90Cái kẹp dây đeo tấtdiàowàdài jiázi吊袜带夹子
91Cái kẹp tócfǎ jiā发夹
92Ca-ra-vát, cà vạtlǐngdài领带
93Chiều dài tay áoxiù cháng袖长
94Chiều dài váyqún cháng裙长
95Chiều rộng của vaijiān kuān肩宽
96Cổ (áo)lǐngkǒu领口
97Cổ áolǐngzi领子
98Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàuqìpào lǐng气泡领
99Cổ bẻfānlǐng翻领
100Cổ chữ UU zì lǐngU字领
101Cổ chữ VV zì lǐngV字领
102Cổ cứngyìng lǐng硬领
103Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏxiǎo yuán lǐng小圆领
104Cổ mềmruǎn lǐng软领
105Cổ nhọnjiān lǐng尖领
106Cổ thìatāngchí lǐng汤匙领
107Cổ thuyềnchuán líng船龄
108Cổ vuôngfāng kǒu lǐng方口领
109Cửa tay áo, măng sétxiù kǒu袖口
110Dạ hoa văn dích dắcrén zì ní人字呢
111Da lộnróng miàn gé绒面革
112Đăng ten vàng/bạcjīn yín huābiān金银花边
113Dây đeo (quần, váy)bēidài背带
114Dây đeo tấtdiàowàdài吊袜带
115Đồng phục học sinhxuéshēng fú学生服
116Đường khâu, đường mayxiàn fèng线缝
117Đường may, đường khâuzhēnjiǎo针脚
118Đường xếp li ở cổ tay áochèn xiù衬袖
119Găng tayshǒutào手套
120Hàng len dạmáoliào, ní zi毛料, 呢子
121Kẹp cà vạtlǐngdài kòu zhēn领带扣针
122Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)pījiān披肩
123Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)zhuāngshì shǒupà装饰手帕
124Khăn mùi soa, khăn tayshǒupà手帕
125Khăn quàng cổwéijīn围巾
126Khăn quàng cổ dàicháng wéijīn长围巾
127Kích thước lưng áo, vòng eo lưngyāoshēn腰身
128Kiểukuǎnshì款式
129Kiểu quần áofúzhuāng shìyàng服装式样
130Lai quầnkùtuǐ xiàbù裤腿下部
131Lễ phụclǐfú礼服
132Lễ phục buổi sớm của namnán shì chén lǐfú男式晨礼服
133Lễ phục của nữnǚ shì lǐfú女式礼服
134Lễ phục quân độijūn lǐfú军礼服
135Lễ phục thường của nữnǚ shì cháng lǐfú女式常礼服
136Lót ngực của áo sơ michènshān de yìng qián xiōng衬衫的硬前胸
137Lót vai, đệm vaidiànjiān垫肩
138Lưới búi tócfǎ wǎng发网
139Miếng vải lót cổ áolǐng chèn领衬
140Miếng vải lót ống tayxiù chèn袖衬
141Nắp túikǒudài gài口袋盖
142Nỉ áo khoác (melton)mài ěr dēng ní麦尔登呢
143Ống quầnkùtuǐ裤腿
144Ống tayxiù kǒng袖孔
145Ồng tay áoxiùzi袖子
146Quần áofúzhuāng服装
147Quần áo biểnhǎibīn fúzhuāng海滨服装
148Quần áo cắt may bằng máyjīqì féng zhì de yīfú机器缝制的衣服
149Quần áo công sởgōngzuòfú工作服
150Quần áo cướihūn lǐfú婚礼服
151Quần áo dapígé fúzhuāng皮革服装
152Quần áo dạ hộiyè lǐfú夜礼服
153Quần áo da lôngmáopí yīfú毛皮衣服
154Quần áo đặt maydìngzhì de fúzhuāng定制的服装
155Quần áo làm bằng vải dầuyóu bùyī kù油布衣裤
156Quần áo lót namnán shì duǎn chènkù男式短衬裤
157Quần áo lót nữnǚ shì nèiyī kù女式内衣裤
158Quần áo lót trẻ emértóng nèiyī儿童内衣
159Quần áo mặc ở nhà của nữnǚ shì jiātíng biànfú女式家庭便服
160Quần áo may sẵnxiànchéng fúzhuāng现成服装
161Quần áo may thủ côngshǒugōng féng zhì de yīfú手工缝制的衣服
162Quần áo một mầu (quần áo trơn)dān sè yīfú单色衣服
163Quần áo mùa đôngdōngzhuāng冬装
164Quần áo mùa hèxiàfú夏服
165Quần áo mùa thuqiū fú秋服
166Quần áo ngủ (pyjamas)shuìyī kù睡衣裤
167Quần áo Tết (mùa xuân)chūnzhuāng春装
168Quần áo thêu hoaxiùhuā yīfú绣花衣服
169Quần áo thường ngàyjiācháng biànfú家常便服
170Quần áo trẻ emtóngzhuāng童装
171Quần áo trẻ sơ sinhyīng’ér fú婴儿服
172Quần áo vải hoahuā yīfú花衣服
173Quần áo vải mỏngtòumíng de yīfú透明的衣服
174Quần áo vải sợi bôngmáojīn bù fúzhuāng毛巾布服装
175Quần bò, quần jeanniúzǎikù牛仔裤
176Quần bơiyóuyǒng kù游泳裤
177Quần bôngmián kù棉裤
178Quần cộc, quần đùiduǎnkù短裤
179Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gốimǎkù马裤
180Quần dàicháng kù长裤
181Quần đầmqún kù裙裤
182Quần hai lớpjiá kù夹裤
183Quần ka kikǎqí kù卡其裤
184Quần liền áolián shān kù连衫裤
185Quần liền tất (vớ)lián wà kù连袜裤
186Quần lótsānjiǎo kù三角裤
187Quần lót namchènkù衬裤
188Quần lót ngắnduǎn chènkù短衬裤
189Quần nhung kẻdēngxīnróng kùzi灯心绒裤子
190Quần nhung sợi bôngmián róng kùzi棉绒裤子
191Quần ống bó lửng cua nữjǐnshēn bàn cháng nǚ kù紧身半长女裤
192Quần ống chẽn, quần ống bóshòu tuǐ jǐnshēn kù瘦腿紧身裤
193Quần ống loelǎbā kù喇叭裤
194Quần ống túmdēnglongkù灯笼裤
195Quần pyjamasshuì kù睡裤
196Quần rộngkuānsōng kù宽松裤
197Quần thuntánlì kù弹力裤
198Quần thụng của nữkuānsōng shì nǚ kù宽松式女裤
199Quần thụng dàikuānsōng cháng kù宽松长裤
200Quần vải bạt, quần vải thôfānbù kù帆布裤
201Quần vải Oxfordniújīn kù牛津裤
202Quần váyqún kù裙裤
203Quần váy liền áolián shān qún kù连衫裙裤
204Quần xẻ đũng (cho trẻ em)kāidāngkù开裆裤
205Quần yếmlián kù bèixīn连裤背心
206Sườn xámqípáo旗袍
207Tã trẻ emniàobù尿布
208Tất (vớ) lông cừuyángmáo wà羊毛袜
209Tất dàizhǎng tǒng wà长筒袜
210Tất liền quầnlián kù wà连裤袜
211Tất ngắnduǎn wà短袜
212Tất ni lôngnílóng wà尼龙袜
213Tất sợi tơ tằmsīwà丝袜
214Tất, vớwàzi袜子
215Tay áo giảtào xiù套袖
216Tay vòng náchzhuāng xiù装袖
217Thắt lưng (dây nịt)kù dài, yāodài裤带, 腰带
218Thắt lưng da (dây nịt da)pídài皮带
219Thời trangshízhuāng时装
220Thường phụcbiàn zhuāng变装
221Thường phục của nữnǚ shì biànfú女式便服
222Trang phục bầuyùnfù fú孕妇服
223Trang phục dân tộcmínzú fúzhuāng民族服装
224Trang phục hải quânhǎijūn fúzhuāng海军服装
225Trang phục kiểu Tôn Trung Sơnzhōngshānzhuāng中山装
226Trang phục lễ hộijiérì fúzhuāng节日服装
227Trang phục lính dùsān bīn fú三宾服
228Trang phục nông dânnóngmín fúzhuāng农民服装
229Trang phục truyền thốngchuántǒng fúzhuāng传统服装
230Túikǒudài口袋
231Túi áo ngựcshàngyī xiōng dài上衣胸带
232Túi có nắpyǒu gài kǒudài有盖口袋
233Túi nhỏbiǎo dài表袋
234Túi quầnkù dài裤袋
235Túi sau quầnkùzi hòu dài裤子后袋
236Túi sau váyqúnzi hòu dài裙子后袋
237Túi sườn, túi cạnhchādài插袋
238Túi trong (túi chìm)àn dài暗袋
239Vạt áoxiàbǎi下摆
240Váyqúnzi裙子
241Váy có dây đeo, váy 2 dâybēidài qún背带裙
242Váy dài chấm đấttuō dì cháng qún拖地长裙
243Váy dài xẻ tà, váy sườn xámqípáo qún旗袍裙
244Váy đuôi cáyú wěi qún鱼尾裙
245Váy em gáitóngnǚ qún童女裙
246Váy hulahūlā wǔ qún呼啦舞裙
247Váy lá senhé yè biān qún荷叶边裙
248Váy liền áo bó sátjǐnshēn liányīqún紧身连衣裙
249Váy liền áo hở ngựcdà tǎn xiōng shì liányīqún大袒胸式连衣裙
250Váy liền áo không taywú xiù liányīqún无袖连衣裙
251Váy liền áo kiểu sơ michènshān shì liányīqún衬衫式连衣裙
252Váy liền áo ngắnchāo duǎn liányīqún超短连衣裙
253Váy liền áo, áo váyliányīqún连衣裙
254Váy lót dàichènqún衬裙
255Váy ngắnchāoduǎnqún超短裙
256Váy ngắn vừazhōng cháng qún中长裙
257Váy nữ hở lưngluǒ bèi nǚ qún裸背女裙
258Váy siêu ngắnchāo chāoduǎnqún超超短裙
259Váy suôngzhí tǒng qún直统裙
260Váy thêu hoaxiùhuā qún绣花裙
261Váy xếp nếpzhě jiǎn qún褶裥裙
262Váy yếmwéi dōu qún围兜群
263Viềnzhé biān折边
264Vòng eoyāowéi腰围
265Vòng môngtún wéi臀围
266Vòng ngựcxiōngwéi胸围
267Y phục Trung Quốczhōng zhuāng中装

Trong bảng trên chúng ta vừa tổng hợp cho chúng ta một loạt các từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall chủ đề quần áo như quần áo nữ taobao, quần áo nam taobao, quần áo thời trang nữ taobao, quần áo thời trang nam taobao, quần áo trẻ em taobao, quần áo váy ngắn taobao, quần áo váy công sở taobao, quần áo thu đông taobao, quần áo xuân hạ taobao, quần áo nữ gợi cảm taobao, quần áo mẹ và bé taobao, quần áo taobao theo mẫu thiết kế riêng .v.v.

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung được rất nhiều người sử dụng để tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc về Việt Nam mà không cần phải thông qua các dịch vụ order trung gian nào cả, mà tự họ sẽ lên trang web taobao.com và 1688.com để tìm kiếm các loại mẫu mã quần áo tùy theo nhu cầu của họ. Bảng từ vựng tiếng Trung Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 ở trên vừa vặn cung cấp cho chúng ta một lượng từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo đủ dùng để có thể tìm kiếm và khám phá các loại mẫu mã đa dạng quần áo trên taobao tmall 1688 bằng nhiều phương pháp khác nhau.

Để thuận tiện nhất cho công việc hàng ngày bằng tiếng Trung trên máy tính thì các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để gõ tiếng Trung nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou cho máy tính windows.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Kinh nghiệm tìm kiếm Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thiết thực nhất

Hiện nay cách tìm kiếm quần áo trên taobao 1688 có 2 cách phổ biến nhất là tìm kiếm bằng hình ảnh và tìm kiếm bằng từ khóa. Cả hai cách này đều có những ưu và nhược điểm riêng. Đối với bạn nào hay tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng hình ảnh thì được cái là nhanh gọn nhẹ và đỡ mất công suy nghĩ tìm kiếm từ khóa, cách này phù hợp với những bạn không biết tiếng Trung, thế nhưng, cách này đang tồn tại một vấn đề là tìm kiếm thường không chính xác và dễ bị phân tán kết quả tìm kiếm ban đầu của chúng ta, vì vậy cách này chỉ nên sử dụng khi muốn nhanh chóng tìm ra ngay được sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên shopee tiki lazada sendo, hoặc ngay trên các website bán quần áo online của đối thủ. Còn đối với cách thứ hai là tìm kiếm bằng từ khóa, cách này chúng ta cần bỏ chút ít thời gian suy nghĩ và tư duy có chiến lược để tìm ra được những sản phẩm nguồn hàng độc lạ hiếm mà khó ai có thể tìm ra được, vì vậy mà cách thứ hai này ít người sử dụng hơn, thế nhưng, ai đã nắm vững được cách tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa tiếng Trung chính xác rồi thì sẽ tìm ra được vô số nguồn hàng tận gốc như ý muốn, tất nhiên là cách này đòi hỏi chúng ta phải biết chút ít tiếng Trung và biết chút ít kỹ thuật tìm kiếm cũng như kỹ xảo và kinh nghiệm tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688.

Khóa học nhập hàng taobao 1688

Do đó, các bạn nên cân nhắc lựa chọn hai phương pháp trên để hỗ trợ cho việc tìm kiếm quần áo taobao 1688 trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba nhé. Theo như kinh nghiệm của Thầy Vũ thì tốt nhất bước sơ bộ tìm kiếm các bạn nên sử dụng cách thứ nhất là tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688 bằng hình ảnh để cho ra nhanh kết quả tham khảo, rồi bước tiếp theo ở mức độ chuyên sâu hơn thì các bạn hãy sử dụng cách thứ hai là tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa nhé. Đó chính là một trong những kinh nghiệm tìm kiếm nguồn hàng tận gốc của Thầy Vũ, các bạn nên ghi lại bí kíp và kinh nghiệm này nhé.

Bên dưới là một vài hình ảnh về giao diện khi tìm kiếm nguồn hàng quần áo taobao 1688 trên website thương mại điện tử Alibaba, các bạn hãy xem để làm quen với giao diện sử dụng taobao 1688 tmall nhé.

Trong hình bên dưới là giao diện taobao về một sản phẩm váy ngắn dành cho các bạn nữ, các bạn có thể nhìn thấy giá cả, mẫu mã, kiểu dáng, các hình ảnh minh họa và video minh họa, thông tin đánh giá sơ bộ về shop sở hữu 4 vương miện xanh với các chỉ số màu đỏ đang đi lên .v.v.

Tổng hợp từ vựng mua hàng taobao 1688 quần áo, từ vựng tiếng trung quần áo taobao, từ vựng quần áo taobao 1688
Tổng hợp từ vựng mua hàng taobao 1688 quần áo, từ vựng tiếng trung quần áo taobao, từ vựng quần áo taobao 1688

Trong hình bên dưới là hình ảnh giao diện Tmall trên máy tính, các bạn cũng tìm thấy có ghi niêm yết giá bán và kích thước, màu sắc, hình ảnh và video minh họa.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung mua hàng taobao 1688 tmall quần áo thời trang nữ, váy nữ thời trang, từ vựng quần áo tiếng trung trên app taobao tmall 1688.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung mua hàng taobao 1688 tmall quần áo thời trang nữ, váy nữ thời trang, từ vựng quần áo tiếng trung trên app taobao tmall 1688.

Sau khi các bạn đã tìm được thông tin chi tiết về nguồn hàng sản phẩm ưng ý trên taobao rồi thì các bạn chỉ việc ấn vào nút tìm kiếm bằng hình ảnh là sẽ ra ngay kết quả tìm kiếm trên trang 1688 với rất nhiều shop nhà xưởng đang bán mặt hàng đó. Các bạn có thể tìm ra shop xưởng nào bán với giá tốt nhất và chất lượng dịch vụ tốt nhất cùng với các tiêu chí đánh giá shop để làm việc.

Khóa học order nhập hàng taobao 1688

Từ vựng mua hàng trên taobao 1688 tmall, tổng hợp từ vựng quần áo tiếng trung taobao tmall 1688.
Từ vựng mua hàng trên taobao 1688 tmall, tổng hợp từ vựng quần áo tiếng trung taobao tmall 1688.

Các bạn nên tranh thủ thời gian tích lũy thêm kiến thức tiếng Trung để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu công việc hàng ngày của bạn nhé. Đó là các bài giảng trực tuyến được chia sẻ miễn phí bên dưới.

Học tiếng Trung để order taobao

Ngoài ra các bạn nên tham khảo thêm một số tài liệu và giáo trình của Thầy Vũ nhé.

Giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall

Các bạn còn chút ít thời gian thì xem thêm một số bài viết chia sẻ khá là hay về sự thành công của Alibaba nhé.

Bí ẩn đàng sau sự thành công của Alibaba

Trên đây là phần tổng hợp các Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thông dụng nhất và thiết thực nhất dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử của Alibaba. Các bạn đang làm mảng nhập hàng quần áo taobao 1688 thì hãy lưu bài chia sẻ này về thiết bị của bạn và sử dụng khi cần nhé. Mình sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều từ vựng taobao 1688 tmall về các lĩnh vực khác nữa, các bạn chú ý theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Trung online này nhé, thân ái chào tam biệt các tình yêu.

ĐÁNH GIÁ THEO TIÊU CHÍ

Chất lượng Nội dung
Chất lượng Giáo án
Chất lượng Bài giảng
Chất lượng Đào tạo & Giảng dạy
Kỹ năng Truyền đạt Kiến thức

ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall vừa cung cấp cho chúng ta rất nhiều từ vựng tiếng Trung về quần áo trên app taobao 1688, ví dụ như quần áo nam nữ, quần áo thời trang nam nữ, quần áo thu đông xuân hè mẫu mới, quần áo mẹ và bé, quần áo trẻ em .v.v. Thông qua bài chia sẻ này chúng ta đã có thể tìm kiếm được rất nhiều nguồn hàng tận gốc độc lạ hiếm trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba một cách chủ động và nhanh chóng. Đây chính là bộ từ vựng quần áo taobao 1688 của rất nhiều dân buôn hàng Trung Quốc về mảng quần áo.
BÀI GIẢNG LIÊN QUAN

Khóa học - Học phí

Tài liệu học tiếng Trung thiết yếu

  1. Giáo trình tiếng Trung Công sở
  2. 999 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại ChineMaster
  3. Giáo trình tiếng Trung ChineMaster
  4. Giáo trình tiếng Trung Thương mại
  5. Giáo trình tiếng Trung thương mại Xuất Nhập Khẩu ChineMaster
  6. Giáo trình tiếng Trung thương mại PDF MP3
  7. Sách tiếng Trung Thương mại ChineMaster
  8. Sách luyện dịch tiếng Trung PDF
  9. Giáo trình tiếng Trung Thương mại ChineMaster
  10. Sách từ vựng tiếng Trung thương mại ChineMaster
  11. Giáo trình luyện dịch tiếng Trung thương mại ChineMaster
  12. Giáo trình dịch thuật tiếng Trung thương mại ChineMaster
  13. Giáo trình phiên dịch tiếng Trung thương mại ChineMaster
  14. Giáo trình luyện dịch tiếng Trung HSK 9 cấp ChineMaster
  15. Giáo trình tiếng Trung Thương mại cơ bản
  16. Giáo trình tiếng Trung Thương mại nâng cao
  17. Sách luyện dịch tiếng Trung PDF
  18. Download Giáo trình tiếng Trung PDF MP3
  19. Download Giáo trình tiếng Trung thương mại PDF MP3
  20. Download sách luyện dịch tiếng Trung PDF
  21. Download bộ gõ tiếng Trung Sogou
  22. Từ vựng tiếng Trung Thương mại
  23. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại
  24. Từ vựng Quần Áo Taobao 1688
  25. Hợp đồng tiếng Trung Thương mại
  26. Tài liệu tiếng Trung thương mại PDF
  27. Mẫu câu tiếng Trung thương mại
  28. Mẫu câu luyện dịch tiếng Trung thương mại
  29. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
  30. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2
  31. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3
  32. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 4
  33. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5
  34. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 6
  35. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 7
  36. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 8
  37. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 9
  38. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
  39. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 2
  40. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 3
  41. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4
  42. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 5
  43. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 6
  44. Bài tập luyện dịch tiếng Trung
  45. Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
  46. Tài liệu luyện dịch tiếng Trung PDF
  47. Luyện dịch tiếng Trung thương mại
  48. Từ điển tiếng Trung ChineMaster

Từ vựng tiếng Trung

Bài giảng mới nhất

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall vừa cung cấp cho chúng ta rất nhiều từ vựng tiếng Trung về quần áo trên app taobao 1688, ví dụ như quần áo nam nữ, quần áo thời trang nam nữ, quần áo thu đông xuân hè mẫu mới, quần áo mẹ và bé, quần áo trẻ em .v.v. Thông qua bài chia sẻ này chúng ta đã có thể tìm kiếm được rất nhiều nguồn hàng tận gốc độc lạ hiếm trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba một cách chủ động và nhanh chóng. Đây chính là bộ từ vựng quần áo taobao 1688 của rất nhiều dân buôn hàng Trung Quốc về mảng quần áo.Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!