Thứ Tư, Tháng Ba 13, 2024

Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo, LINE, Viber, Telegram)

Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở)

More
    Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video thumbnail
    Học tiếng Trung Nguyễn Xiển Hạ Đình Thanh Xuân Hà Nội giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 1 phát âm chuẩn
    56:23
    Video thumbnail
    Học tiếng Trung Nguyễn Xiển Hạ Đình Thanh Xuân Hà Nội giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 1 phát âm chuẩn
    00:00
    Video thumbnail
    Học kế toán tiếng Trung online bài 9 phân tích từ vựng chuyên ngành tiếng Trung kiểm toán ứng dụng
    01:35:21
    Video thumbnail
    Học kế toán tiếng Trung online bài 8 mẫu câu tiếng Trung kế toán ứng dụng thực tế giáo trình Hán ngữ
    01:33:17
    Video thumbnail
    Học kế toán tiếng Trung online bài 7 Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ kế toán chuyên biệt
    01:31:07
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại Logistics Vận chuyển xuất nhập khẩu bài 7 Thầy Vũ đào tạo lộ trình bài bản
    01:27:10
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại logistics vận chuyển xuất nhập khẩu bài 6 dịch thuật tiếng Trung phiên dịch
    01:36:12
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại logistics vận chuyển xuất nhập khẩu bài 5 Thầy Vũ đào tạo lớp ngoại thương
    24:09
    Video thumbnail
    Học tiếng Trung Khương Hạ Khương Đình Thanh Xuân lớp giáo trình Hán ngữ 3 bài 3 Thầy Vũ chủ nhiệm
    01:15:18
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại logistics xuất nhập khẩu vận chuyển bài 4 Thầy Vũ đào tạo bài bản chuyên biệt
    47:26
    Video thumbnail
    Học kế toán tiếng Trung online bài 6 Thầy Vũ livestream đào tạo khóa học tiếng Trung kế toán thuế
    01:32:16
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại logistics xuất nhập khẩu vận chuyển bài 3 Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình mới
    01:16:51
    Video thumbnail
    Học kế toán thuế tiếng Trung online Thầy Vũ bài 5 theo giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
    01:32:23
    Video thumbnail
    Học tiếng Trung Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Thầy Vũ livestream đào tạo lớp Hán ngữ
    01:22:45
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại logistics vận chuyển xuất nhập khẩu kế toán bài 2 Thầy Vũ đào tạo Hán ngữ
    01:35:01
    Video thumbnail
    Học tiếng Trung Khương Hạ Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 1 Thầy Vũ đào tạo lớp Hán ngữ 3
    01:18:42
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại Logistics Vận chuyển Xuất nhập khẩu Kế toán bài 1 Thầy Vũ livestream đào tạo
    01:32:21
    Video thumbnail
    Học Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ bài 4 lớp giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
    01:35:09
    Video thumbnail
    Học Kế toán tiếng Trung online bài 3 Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ Kế toán Thuế Kiểm toán
    01:33:40
    Video thumbnail
    Học tiếng Trung Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội ChineseMaster giáo trình Hán ngữ
    55:41
    Video thumbnail
    Học Kế toán tiếng Trung online bài 2 theo giáo trình Hán ngữ Kế toán Thuế Kiểm toán Thầy Vũ đào tạo
    01:32:33
    Video thumbnail
    Tiếng Trung giao tiếp Ngõ 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội Lớp Hán ngữ 3 bài 27
    01:25:18
    Video thumbnail
    Học kế toán tiếng Trung Thầy Vũ bài 1 theo giáo trình Kế toán Thuế khóa học tiếng Trung online Zalo
    01:33:45
    Video thumbnail
    Tiếng Trung 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội ChineseMaster ChineMaster Thầy Vũ
    01:25:29
    Video thumbnail
    Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình tiếng Trung ChineseMaster Thầy Vũ dạy lớp Hán ngữ sơ cấp bài 8
    01:33:33
    Video thumbnail
    Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ
    01:23:13
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 15 học tiếng Trung online qua skype Thầy Vũ livestream
    01:33:12
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu bài 14 Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân
    01:31:57
    Video thumbnail
    Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese
    01:23:57
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 13 Thầy Vũ livestream đào tạo online qua skype lớp kinh tế
    01:32:48
    Video thumbnail
    168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese ChineMaster ChineseHSK học tiếng Trung
    01:31:54
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 12 Thầy Vũ livestream giảng bài trực tuyến qua skype
    01:31:34
    Video thumbnail
    ChineseHSK ChineseMaster Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp Hán ngữ sơ cấp
    01:31:45
    Video thumbnail
    Trung tâm tiếng Trung Chinese 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Thầy Vũ dạy lớp Hán ngữ
    01:16:53
    Video thumbnail
    Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Xiển ChineseHSK Chinese Master Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
    01:27:06
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 11 Thầy Vũ đào tạo lớp online qua skype em Đăng Minh
    01:32:07
    Video thumbnail
    Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
    01:16:24
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 10 lớp em Đăng Minh do Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình mới
    01:30:55
    Video thumbnail
    Trung tâm tiếng Trung Chinese Nguyễn Xiển Hạ Đình Thanh Xuân Hà Nội lớp giáo trình Hán ngữ 1 bài 6
    01:18:03
    Video thumbnail
    Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp Hán ngữ 3
    01:29:51
    Video thumbnail
    Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 9 Thầy Vũ Chinese Master đào tạo trực tuyến qua skype
    01:33:16
    Video thumbnail
    Trung tâm tiếng Trung Chinese Nguyễn Xiển ChineMaster Thầy Vũ livestream đào tạo lớp giao tiếp HSKK
    01:17:01
    Video thumbnail
    Tiếng Trung Chinese Nguyễn Xiển Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp HSK-HSKK kết hợp TOCFL band A1 và A2 bài 5
    01:27:25
    Video thumbnail
    Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ dạy lớp thương mại xuất nhập khẩu bài 8 theo giáo trình ChineMaster
    01:33:42
    Video thumbnail
    Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đào tạo lớp giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp quyển 3 bài giảng 17
    01:26:24
    Video thumbnail
    Tiếng Trung Chinese Master Nguyễn Xiển Thầy Vũ đào tạo lớp giáo trình Hán ngữ ChineMaster trung cấp
    01:37:44
    Video thumbnail
    [Tiếng Trung Thầy Vũ] Khóa học tiếng Trung Nguyễn Xiển giao tiếp HSK sơ cấp giáo trình Hán ngữ mới
    01:34:54
    Video thumbnail
    [Tiếng Trung Thầy Vũ] Lớp tiếng Trung Nguyễn Xiển Quận Thanh Xuân giáo trình Hán ngữ ChineMaster mới
    01:28:23
    Video thumbnail
    [Tiếng Trung Thầy Vũ] Học tiếng Trung thương mại online bài 7 lớp giáo trình tiếng Hoa ngoại thương
    01:31:06
    Video thumbnail
    [Tiếng Trung Thầy Vũ] Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Nguyễn Xiển giáo trình Hán ngữ ChineMaster
    01:19:28
    Trang chủTài liệu học tiếng TrungTừ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall

    Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall

    Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung mà dân buôn hàng Trung Quốc rất hay tìm kiếm trên các nền tảng thương mại điện tử taobao 1688 tmall của Alibaba.

    5/5 - (5 bình chọn)

    Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất

    Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall Pinduoduo là chủ đề từ vựng tiếng Trung về quần áo được dân buôn hàng Trung Quốc sử dụng rất nhiều trên các công cụ tìm kiếm của app taobao 1688 tmall và pinduoduo. Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Trung quần áo taobao tmall 1688 ở ngay trong bảng bên dưới, các bạn chú ý chia sẻ cho những người xung quanh chúng ta cùng vào học nhé.

    Bạn nào muốn tham gia khóa học order taobao 1688 tmall thì xem hướng dẫn đăng ký cách học ngay tại link bên dưới.

    Khóa học order taobao 1688

    Bảng từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất

    Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc chuyên đánh hàng tận gốc trên các nền tảng thương mại điện tử Alibaba.

    STTGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất, từ vựng tiếng Trung quần áo taobao, từ vựng mua hàng taobao 1688.Phiên âm tiếng Trung Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất.Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 tmall, từ vựng quần áo tiếng trung taobao, từ vựng mua quần áo taobao 1688.
    1Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữnǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào女式织锦长外套
    2Áo bành-tôdàyī大衣
    3Áo bơiyóuyǒng yī游泳衣
    4Áo bơi kiểu váyqún shì yǒngzhuāng裙式泳装
    5Áo bôngmiányī棉衣
    6Áo cánhshàngyī上衣
    7Áo chẽnjǐnshēn xiōng yī紧身胸衣
    8Áo chẽn ngoàimǎguà马褂
    9Áo choàng dàitècháng dàyī特长大衣
    10Áo chui đầutóng tàoshān童套衫
    11Áo cổ đứnglìlǐng shàngyī立领上衣
    12Áo có lớp lót bằng bôngmián’ǎo棉袄
    13Áo có tayyǒu xiù yīfú有袖衣服
    14Áo cộc tay của namnán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī男式变装短上衣
    15Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)kuānsōng duǎn shàngyī宽松短上衣
    16Áo dài của nữchángshān长衫
    17Áo đuôi tômyànwěifú燕尾服
    18Áo gi-lêxīzhuāng bèixīn西装背心
    19Áo giófēngyī风衣
    20Áo hai lớp, áo képjiá ǎo夹袄
    21Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)shuāng miàn shì shàngyī双面式上衣
    22Áo hở lưngluǒ bèi shì fúzhuāng裸背式服装
    23Áo jacketjiákè shān夹克衫
    24Áo jacket dapí jiákè皮夹克
    25Áo jacket dày liền mũdài fēngmào de hòu jiákè带风帽的厚夹克
    26Áo khoác bằng nỉ dàyhòu ne dàyī厚呢大衣
    27Áo khoác bôngmián dàyī棉大衣
    28Áo khoác có lớp lót bông tơsī mián’ǎo丝棉袄
    29Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dàichén yī晨衣
    30Áo khoác dapí ǎo皮袄
    31Áo khoác da lôngmáopí wài fú毛皮外服
    32Áo khoác dàyhòu dàyī厚大衣
    33Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)kǎ qū卡曲
    34Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)qīngbiàn dàyī轻便大衣
    35Áo khoác ngoài bó hôngshù yāo wàiyī束腰外衣
    36Áo khoác ngoài kiểu thụngkuānsōng wàiyī宽松外衣
    37Áo khoác thụngkuānsōng zhàoyī宽松罩衣
    38Áo khoác, áo choàngzhàoshān罩衫
    39Áo không có taywú xiù yīfú无袖衣服
    40Áo kiểu cánh bướmhúdié shān蝴蝶衫
    41Áo kiểu cánh dơibiānfú shān蝙蝠衫
    42Áo kimono (Nhật Bản)héfú和服
    43Áo lenyángmáo shān羊毛衫
    44Áo len chui cổyángmáo tàoshān羊毛套衫
    45Áo len không cổ không khuyyáng máo kāishān羊毛开衫
    46Áo lóthàn bèixīn汗背心
    47Áo lótnèiyī内衣
    48Áo lót bên trongchènlǐ bèixīn衬里背心
    49Áo lót nữnǚ shì nèiyī女式内衣
    50Áo lót rộng không có tay của nữnǚ shì wú xiù kuān nèiyī女式无袖宽内衣
    51Áo lót viền đăng ten (ren) của nữnǚ shì huābiān xiōng yī女式花边胸衣
    52Áo mặc trong kiểu Trung Quốczhōngshì xiǎoguà中式小褂
    53Áo may ôhànshān汗衫
    54Áo may ô bông, áo trấn thủmián bèixīn棉背心
    55Áo may ô mắt lướiwǎngyǎn bèixīn网眼背心
    56Áo may ô rộng mặc ngoài của nữnǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn女式宽松外穿背心
    57Áo may ô, áo lótbèixīn背心
    58Áo ngắn bó sát ngườijǐnshēn duǎn shàngyī紧身短上衣
    59Áo ngủ của trẻ emértóng shuìyī儿童睡衣
    60Áo ngủ dài kiểu sơ michènshān shì cháng shuìyī衬衫式长睡衣
    61Áo ngủ, váy ngủshuìyī睡衣
    62Áo nhungyángróng shān羊绒衫
    63Áo nữ suông có túidài shì zhí tǒng nǚzhuāng袋式直统女装
    64Áo sơ michènshān shì cháng shuìyī衬衫式长睡衣
    65Áo sơ mi bójǐnshēn chènshān紧身衬衫
    66Áo sơ mi cộc tayduǎn xiù chènshān短袖衬衫
    67Áo sơ mi dài taycháng xiù chènshān长袖衬衫
    68Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của namfǎng nán shì nǚ chènshān仿男式女衬衫
    69Áo sơ mi vải dệt lướiwǎngyǎn chènshān网眼衬衫
    70Áo tắmyùyī浴衣
    71Áo tắm nữ có dây đeoyǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng有肩带的女式泳装
    72Áo tắm vải bông mềmmáojīn yùyī毛巾浴衣
    73Áo thể thaoyùndòng shān运动衫
    74Áo thể thaoyùndòng shàngyī运动上衣
    75Áo thunT xùshānT恤衫
    76Áo tuxedo (lễ phục của nam)wú wěi fú无尾服
    77Áo veston hai mặtshuāng miàn shì jiákè shān双面式夹克衫
    78Áo yếm, áo lót của nữjǐn xiōng nǚ chènyī紧胸女衬衣
    79Âu phục hai hàng khuyshuāng pái niǔkòu de xīfú双排纽扣的西服
    80Âu phục một hàng khuydān pái niǔkòu de xīfú单排纽扣的西服
    81Âu phục thường ngàyrìcháng xīzhuāng日常西装
    82Âu phục, com lêxīzhuāng西装
    83Bộ làm việc áo liền quầnlián shān kù gōngzuòfú连衫裤工作服
    84Bộ quần áo chẽnjǐnshēn yī kù紧身衣裤
    85Bộ quần áo đi sănliè zhuāng猎装
    86Bộ quần áo jeanniúzǎi tàozhuāng牛仔套装
    87Bộ quần áo liền nhaukù tàozhuāng裤套装
    88Bộ quần áo thường ngàybiànfú tàozhuāng便服套装
    89Bộ váy nữnǚ qún fú女裙服
    90Cái kẹp dây đeo tấtdiàowàdài jiázi吊袜带夹子
    91Cái kẹp tócfǎ jiā发夹
    92Ca-ra-vát, cà vạtlǐngdài领带
    93Chiều dài tay áoxiù cháng袖长
    94Chiều dài váyqún cháng裙长
    95Chiều rộng của vaijiān kuān肩宽
    96Cổ (áo)lǐngkǒu领口
    97Cổ áolǐngzi领子
    98Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàuqìpào lǐng气泡领
    99Cổ bẻfānlǐng翻领
    100Cổ chữ UU zì lǐngU字领
    101Cổ chữ VV zì lǐngV字领
    102Cổ cứngyìng lǐng硬领
    103Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏxiǎo yuán lǐng小圆领
    104Cổ mềmruǎn lǐng软领
    105Cổ nhọnjiān lǐng尖领
    106Cổ thìatāngchí lǐng汤匙领
    107Cổ thuyềnchuán líng船龄
    108Cổ vuôngfāng kǒu lǐng方口领
    109Cửa tay áo, măng sétxiù kǒu袖口
    110Dạ hoa văn dích dắcrén zì ní人字呢
    111Da lộnróng miàn gé绒面革
    112Đăng ten vàng/bạcjīn yín huābiān金银花边
    113Dây đeo (quần, váy)bēidài背带
    114Dây đeo tấtdiàowàdài吊袜带
    115Đồng phục học sinhxuéshēng fú学生服
    116Đường khâu, đường mayxiàn fèng线缝
    117Đường may, đường khâuzhēnjiǎo针脚
    118Đường xếp li ở cổ tay áochèn xiù衬袖
    119Găng tayshǒutào手套
    120Hàng len dạmáoliào, ní zi毛料, 呢子
    121Kẹp cà vạtlǐngdài kòu zhēn领带扣针
    122Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)pījiān披肩
    123Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)zhuāngshì shǒupà装饰手帕
    124Khăn mùi soa, khăn tayshǒupà手帕
    125Khăn quàng cổwéijīn围巾
    126Khăn quàng cổ dàicháng wéijīn长围巾
    127Kích thước lưng áo, vòng eo lưngyāoshēn腰身
    128Kiểukuǎnshì款式
    129Kiểu quần áofúzhuāng shìyàng服装式样
    130Lai quầnkùtuǐ xiàbù裤腿下部
    131Lễ phụclǐfú礼服
    132Lễ phục buổi sớm của namnán shì chén lǐfú男式晨礼服
    133Lễ phục của nữnǚ shì lǐfú女式礼服
    134Lễ phục quân độijūn lǐfú军礼服
    135Lễ phục thường của nữnǚ shì cháng lǐfú女式常礼服
    136Lót ngực của áo sơ michènshān de yìng qián xiōng衬衫的硬前胸
    137Lót vai, đệm vaidiànjiān垫肩
    138Lưới búi tócfǎ wǎng发网
    139Miếng vải lót cổ áolǐng chèn领衬
    140Miếng vải lót ống tayxiù chèn袖衬
    141Nắp túikǒudài gài口袋盖
    142Nỉ áo khoác (melton)mài ěr dēng ní麦尔登呢
    143Ống quầnkùtuǐ裤腿
    144Ống tayxiù kǒng袖孔
    145Ồng tay áoxiùzi袖子
    146Quần áofúzhuāng服装
    147Quần áo biểnhǎibīn fúzhuāng海滨服装
    148Quần áo cắt may bằng máyjīqì féng zhì de yīfú机器缝制的衣服
    149Quần áo công sởgōngzuòfú工作服
    150Quần áo cướihūn lǐfú婚礼服
    151Quần áo dapígé fúzhuāng皮革服装
    152Quần áo dạ hộiyè lǐfú夜礼服
    153Quần áo da lôngmáopí yīfú毛皮衣服
    154Quần áo đặt maydìngzhì de fúzhuāng定制的服装
    155Quần áo làm bằng vải dầuyóu bùyī kù油布衣裤
    156Quần áo lót namnán shì duǎn chènkù男式短衬裤
    157Quần áo lót nữnǚ shì nèiyī kù女式内衣裤
    158Quần áo lót trẻ emértóng nèiyī儿童内衣
    159Quần áo mặc ở nhà của nữnǚ shì jiātíng biànfú女式家庭便服
    160Quần áo may sẵnxiànchéng fúzhuāng现成服装
    161Quần áo may thủ côngshǒugōng féng zhì de yīfú手工缝制的衣服
    162Quần áo một mầu (quần áo trơn)dān sè yīfú单色衣服
    163Quần áo mùa đôngdōngzhuāng冬装
    164Quần áo mùa hèxiàfú夏服
    165Quần áo mùa thuqiū fú秋服
    166Quần áo ngủ (pyjamas)shuìyī kù睡衣裤
    167Quần áo Tết (mùa xuân)chūnzhuāng春装
    168Quần áo thêu hoaxiùhuā yīfú绣花衣服
    169Quần áo thường ngàyjiācháng biànfú家常便服
    170Quần áo trẻ emtóngzhuāng童装
    171Quần áo trẻ sơ sinhyīng’ér fú婴儿服
    172Quần áo vải hoahuā yīfú花衣服
    173Quần áo vải mỏngtòumíng de yīfú透明的衣服
    174Quần áo vải sợi bôngmáojīn bù fúzhuāng毛巾布服装
    175Quần bò, quần jeanniúzǎikù牛仔裤
    176Quần bơiyóuyǒng kù游泳裤
    177Quần bôngmián kù棉裤
    178Quần cộc, quần đùiduǎnkù短裤
    179Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gốimǎkù马裤
    180Quần dàicháng kù长裤
    181Quần đầmqún kù裙裤
    182Quần hai lớpjiá kù夹裤
    183Quần ka kikǎqí kù卡其裤
    184Quần liền áolián shān kù连衫裤
    185Quần liền tất (vớ)lián wà kù连袜裤
    186Quần lótsānjiǎo kù三角裤
    187Quần lót namchènkù衬裤
    188Quần lót ngắnduǎn chènkù短衬裤
    189Quần nhung kẻdēngxīnróng kùzi灯心绒裤子
    190Quần nhung sợi bôngmián róng kùzi棉绒裤子
    191Quần ống bó lửng cua nữjǐnshēn bàn cháng nǚ kù紧身半长女裤
    192Quần ống chẽn, quần ống bóshòu tuǐ jǐnshēn kù瘦腿紧身裤
    193Quần ống loelǎbā kù喇叭裤
    194Quần ống túmdēnglongkù灯笼裤
    195Quần pyjamasshuì kù睡裤
    196Quần rộngkuānsōng kù宽松裤
    197Quần thuntánlì kù弹力裤
    198Quần thụng của nữkuānsōng shì nǚ kù宽松式女裤
    199Quần thụng dàikuānsōng cháng kù宽松长裤
    200Quần vải bạt, quần vải thôfānbù kù帆布裤
    201Quần vải Oxfordniújīn kù牛津裤
    202Quần váyqún kù裙裤
    203Quần váy liền áolián shān qún kù连衫裙裤
    204Quần xẻ đũng (cho trẻ em)kāidāngkù开裆裤
    205Quần yếmlián kù bèixīn连裤背心
    206Sườn xámqípáo旗袍
    207Tã trẻ emniàobù尿布
    208Tất (vớ) lông cừuyángmáo wà羊毛袜
    209Tất dàizhǎng tǒng wà长筒袜
    210Tất liền quầnlián kù wà连裤袜
    211Tất ngắnduǎn wà短袜
    212Tất ni lôngnílóng wà尼龙袜
    213Tất sợi tơ tằmsīwà丝袜
    214Tất, vớwàzi袜子
    215Tay áo giảtào xiù套袖
    216Tay vòng náchzhuāng xiù装袖
    217Thắt lưng (dây nịt)kù dài, yāodài裤带, 腰带
    218Thắt lưng da (dây nịt da)pídài皮带
    219Thời trangshízhuāng时装
    220Thường phụcbiàn zhuāng变装
    221Thường phục của nữnǚ shì biànfú女式便服
    222Trang phục bầuyùnfù fú孕妇服
    223Trang phục dân tộcmínzú fúzhuāng民族服装
    224Trang phục hải quânhǎijūn fúzhuāng海军服装
    225Trang phục kiểu Tôn Trung Sơnzhōngshānzhuāng中山装
    226Trang phục lễ hộijiérì fúzhuāng节日服装
    227Trang phục lính dùsān bīn fú三宾服
    228Trang phục nông dânnóngmín fúzhuāng农民服装
    229Trang phục truyền thốngchuántǒng fúzhuāng传统服装
    230Túikǒudài口袋
    231Túi áo ngựcshàngyī xiōng dài上衣胸带
    232Túi có nắpyǒu gài kǒudài有盖口袋
    233Túi nhỏbiǎo dài表袋
    234Túi quầnkù dài裤袋
    235Túi sau quầnkùzi hòu dài裤子后袋
    236Túi sau váyqúnzi hòu dài裙子后袋
    237Túi sườn, túi cạnhchādài插袋
    238Túi trong (túi chìm)àn dài暗袋
    239Vạt áoxiàbǎi下摆
    240Váyqúnzi裙子
    241Váy có dây đeo, váy 2 dâybēidài qún背带裙
    242Váy dài chấm đấttuō dì cháng qún拖地长裙
    243Váy dài xẻ tà, váy sườn xámqípáo qún旗袍裙
    244Váy đuôi cáyú wěi qún鱼尾裙
    245Váy em gáitóngnǚ qún童女裙
    246Váy hulahūlā wǔ qún呼啦舞裙
    247Váy lá senhé yè biān qún荷叶边裙
    248Váy liền áo bó sátjǐnshēn liányīqún紧身连衣裙
    249Váy liền áo hở ngựcdà tǎn xiōng shì liányīqún大袒胸式连衣裙
    250Váy liền áo không taywú xiù liányīqún无袖连衣裙
    251Váy liền áo kiểu sơ michènshān shì liányīqún衬衫式连衣裙
    252Váy liền áo ngắnchāo duǎn liányīqún超短连衣裙
    253Váy liền áo, áo váyliányīqún连衣裙
    254Váy lót dàichènqún衬裙
    255Váy ngắnchāoduǎnqún超短裙
    256Váy ngắn vừazhōng cháng qún中长裙
    257Váy nữ hở lưngluǒ bèi nǚ qún裸背女裙
    258Váy siêu ngắnchāo chāoduǎnqún超超短裙
    259Váy suôngzhí tǒng qún直统裙
    260Váy thêu hoaxiùhuā qún绣花裙
    261Váy xếp nếpzhě jiǎn qún褶裥裙
    262Váy yếmwéi dōu qún围兜群
    263Viềnzhé biān折边
    264Vòng eoyāowéi腰围
    265Vòng môngtún wéi臀围
    266Vòng ngựcxiōngwéi胸围
    267Y phục Trung Quốczhōng zhuāng中装

    Trong bảng trên chúng ta vừa tổng hợp cho chúng ta một loạt các từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall chủ đề quần áo như quần áo nữ taobao, quần áo nam taobao, quần áo thời trang nữ taobao, quần áo thời trang nam taobao, quần áo trẻ em taobao, quần áo váy ngắn taobao, quần áo váy công sở taobao, quần áo thu đông taobao, quần áo xuân hạ taobao, quần áo nữ gợi cảm taobao, quần áo mẹ và bé taobao, quần áo taobao theo mẫu thiết kế riêng .v.v.

    Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung được rất nhiều người sử dụng để tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc về Việt Nam mà không cần phải thông qua các dịch vụ order trung gian nào cả, mà tự họ sẽ lên trang web taobao.com và 1688.com để tìm kiếm các loại mẫu mã quần áo tùy theo nhu cầu của họ. Bảng từ vựng tiếng Trung Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 ở trên vừa vặn cung cấp cho chúng ta một lượng từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo đủ dùng để có thể tìm kiếm và khám phá các loại mẫu mã đa dạng quần áo trên taobao tmall 1688 bằng nhiều phương pháp khác nhau.

    Để thuận tiện nhất cho công việc hàng ngày bằng tiếng Trung trên máy tính thì các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để gõ tiếng Trung nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou cho máy tính windows.

    Download bộ gõ tiếng Trung sogou

    Kinh nghiệm tìm kiếm Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thiết thực nhất

    Hiện nay cách tìm kiếm quần áo trên taobao 1688 có 2 cách phổ biến nhất là tìm kiếm bằng hình ảnh và tìm kiếm bằng từ khóa. Cả hai cách này đều có những ưu và nhược điểm riêng. Đối với bạn nào hay tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng hình ảnh thì được cái là nhanh gọn nhẹ và đỡ mất công suy nghĩ tìm kiếm từ khóa, cách này phù hợp với những bạn không biết tiếng Trung, thế nhưng, cách này đang tồn tại một vấn đề là tìm kiếm thường không chính xác và dễ bị phân tán kết quả tìm kiếm ban đầu của chúng ta, vì vậy cách này chỉ nên sử dụng khi muốn nhanh chóng tìm ra ngay được sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên shopee tiki lazada sendo, hoặc ngay trên các website bán quần áo online của đối thủ. Còn đối với cách thứ hai là tìm kiếm bằng từ khóa, cách này chúng ta cần bỏ chút ít thời gian suy nghĩ và tư duy có chiến lược để tìm ra được những sản phẩm nguồn hàng độc lạ hiếm mà khó ai có thể tìm ra được, vì vậy mà cách thứ hai này ít người sử dụng hơn, thế nhưng, ai đã nắm vững được cách tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa tiếng Trung chính xác rồi thì sẽ tìm ra được vô số nguồn hàng tận gốc như ý muốn, tất nhiên là cách này đòi hỏi chúng ta phải biết chút ít tiếng Trung và biết chút ít kỹ thuật tìm kiếm cũng như kỹ xảo và kinh nghiệm tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688.

    Khóa học nhập hàng taobao 1688

    Do đó, các bạn nên cân nhắc lựa chọn hai phương pháp trên để hỗ trợ cho việc tìm kiếm quần áo taobao 1688 trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba nhé. Theo như kinh nghiệm của Thầy Vũ thì tốt nhất bước sơ bộ tìm kiếm các bạn nên sử dụng cách thứ nhất là tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688 bằng hình ảnh để cho ra nhanh kết quả tham khảo, rồi bước tiếp theo ở mức độ chuyên sâu hơn thì các bạn hãy sử dụng cách thứ hai là tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa nhé. Đó chính là một trong những kinh nghiệm tìm kiếm nguồn hàng tận gốc của Thầy Vũ, các bạn nên ghi lại bí kíp và kinh nghiệm này nhé.

    Bên dưới là một vài hình ảnh về giao diện khi tìm kiếm nguồn hàng quần áo taobao 1688 trên website thương mại điện tử Alibaba, các bạn hãy xem để làm quen với giao diện sử dụng taobao 1688 tmall nhé.

    Trong hình bên dưới là giao diện taobao về một sản phẩm váy ngắn dành cho các bạn nữ, các bạn có thể nhìn thấy giá cả, mẫu mã, kiểu dáng, các hình ảnh minh họa và video minh họa, thông tin đánh giá sơ bộ về shop sở hữu 4 vương miện xanh với các chỉ số màu đỏ đang đi lên .v.v.

    Tổng hợp từ vựng mua hàng taobao 1688 quần áo, từ vựng tiếng trung quần áo taobao, từ vựng quần áo taobao 1688
    Tổng hợp từ vựng mua hàng taobao 1688 quần áo, từ vựng tiếng trung quần áo taobao, từ vựng quần áo taobao 1688

    Trong hình bên dưới là hình ảnh giao diện Tmall trên máy tính, các bạn cũng tìm thấy có ghi niêm yết giá bán và kích thước, màu sắc, hình ảnh và video minh họa.

    Tổng hợp từ vựng tiếng Trung mua hàng taobao 1688 tmall quần áo thời trang nữ, váy nữ thời trang, từ vựng quần áo tiếng trung trên app taobao tmall 1688.
    Tổng hợp từ vựng tiếng Trung mua hàng taobao 1688 tmall quần áo thời trang nữ, váy nữ thời trang, từ vựng quần áo tiếng trung trên app taobao tmall 1688.

    Sau khi các bạn đã tìm được thông tin chi tiết về nguồn hàng sản phẩm ưng ý trên taobao rồi thì các bạn chỉ việc ấn vào nút tìm kiếm bằng hình ảnh là sẽ ra ngay kết quả tìm kiếm trên trang 1688 với rất nhiều shop nhà xưởng đang bán mặt hàng đó. Các bạn có thể tìm ra shop xưởng nào bán với giá tốt nhất và chất lượng dịch vụ tốt nhất cùng với các tiêu chí đánh giá shop để làm việc.

    Khóa học order nhập hàng taobao 1688

    Từ vựng mua hàng trên taobao 1688 tmall, tổng hợp từ vựng quần áo tiếng trung taobao tmall 1688.
    Từ vựng mua hàng trên taobao 1688 tmall, tổng hợp từ vựng quần áo tiếng trung taobao tmall 1688.

    Các bạn nên tranh thủ thời gian tích lũy thêm kiến thức tiếng Trung để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu công việc hàng ngày của bạn nhé. Đó là các bài giảng trực tuyến được chia sẻ miễn phí bên dưới.

    Học tiếng Trung để order taobao

    Ngoài ra các bạn nên tham khảo thêm một số tài liệu và giáo trình của Thầy Vũ nhé.

    Giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall

    Các bạn còn chút ít thời gian thì xem thêm một số bài viết chia sẻ khá là hay về sự thành công của Alibaba nhé.

    Bí ẩn đàng sau sự thành công của Alibaba

    Trên đây là phần tổng hợp các Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thông dụng nhất và thiết thực nhất dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử của Alibaba. Các bạn đang làm mảng nhập hàng quần áo taobao 1688 thì hãy lưu bài chia sẻ này về thiết bị của bạn và sử dụng khi cần nhé. Mình sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều từ vựng taobao 1688 tmall về các lĩnh vực khác nữa, các bạn chú ý theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Trung online này nhé, thân ái chào tam biệt các tình yêu.

    ĐÁNH GIÁ THEO TIÊU CHÍ

    Chất lượng Nội dung
    Chất lượng Giáo án
    Chất lượng Bài giảng
    Chất lượng Đào tạo & Giảng dạy
    Kỹ năng Truyền đạt Kiến thức

    ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN

    Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall vừa cung cấp cho chúng ta rất nhiều từ vựng tiếng Trung về quần áo trên app taobao 1688, ví dụ như quần áo nam nữ, quần áo thời trang nam nữ, quần áo thu đông xuân hè mẫu mới, quần áo mẹ và bé, quần áo trẻ em .v.v. Thông qua bài chia sẻ này chúng ta đã có thể tìm kiếm được rất nhiều nguồn hàng tận gốc độc lạ hiếm trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba một cách chủ động và nhanh chóng. Đây chính là bộ từ vựng quần áo taobao 1688 của rất nhiều dân buôn hàng Trung Quốc về mảng quần áo.
    BÀI GIẢNG LIÊN QUAN

    Khóa học - Học phí

    Tài liệu học tiếng Trung thiết yếu

    1. Giáo trình tiếng Trung Công sở
    2. 999 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại ChineMaster
    3. Giáo trình tiếng Trung ChineMaster
    4. Giáo trình tiếng Trung Thương mại
    5. Giáo trình tiếng Trung thương mại Xuất Nhập Khẩu ChineMaster
    6. Giáo trình tiếng Trung thương mại PDF MP3
    7. Sách tiếng Trung Thương mại ChineMaster
    8. Sách luyện dịch tiếng Trung PDF
    9. Giáo trình tiếng Trung Thương mại ChineMaster
    10. Sách từ vựng tiếng Trung thương mại ChineMaster
    11. Giáo trình luyện dịch tiếng Trung thương mại ChineMaster
    12. Giáo trình dịch thuật tiếng Trung thương mại ChineMaster
    13. Giáo trình phiên dịch tiếng Trung thương mại ChineMaster
    14. Giáo trình luyện dịch tiếng Trung HSK 9 cấp ChineMaster
    15. Giáo trình tiếng Trung Thương mại cơ bản
    16. Giáo trình tiếng Trung Thương mại nâng cao
    17. Sách luyện dịch tiếng Trung PDF
    18. Download Giáo trình tiếng Trung PDF MP3
    19. Download Giáo trình tiếng Trung thương mại PDF MP3
    20. Download sách luyện dịch tiếng Trung PDF
    21. Download bộ gõ tiếng Trung Sogou
    22. Từ vựng tiếng Trung Thương mại
    23. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại
    24. Từ vựng Quần Áo Taobao 1688
    25. Hợp đồng tiếng Trung Thương mại
    26. Tài liệu tiếng Trung thương mại PDF
    27. Mẫu câu tiếng Trung thương mại
    28. Mẫu câu luyện dịch tiếng Trung thương mại
    29. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
    30. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2
    31. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3
    32. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 4
    33. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5
    34. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 6
    35. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 7
    36. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 8
    37. Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 9
    38. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
    39. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 2
    40. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 3
    41. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4
    42. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 5
    43. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 6
    44. Bài tập luyện dịch tiếng Trung
    45. Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
    46. Tài liệu luyện dịch tiếng Trung PDF
    47. Luyện dịch tiếng Trung thương mại
    48. Từ điển tiếng Trung ChineMaster

    Từ vựng tiếng Trung

    Bài giảng mới nhất

    Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall vừa cung cấp cho chúng ta rất nhiều từ vựng tiếng Trung về quần áo trên app taobao 1688, ví dụ như quần áo nam nữ, quần áo thời trang nam nữ, quần áo thu đông xuân hè mẫu mới, quần áo mẹ và bé, quần áo trẻ em .v.v. Thông qua bài chia sẻ này chúng ta đã có thể tìm kiếm được rất nhiều nguồn hàng tận gốc độc lạ hiếm trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba một cách chủ động và nhanh chóng. Đây chính là bộ từ vựng quần áo taobao 1688 của rất nhiều dân buôn hàng Trung Quốc về mảng quần áo.Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall