Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất
Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall Pinduoduo là chủ đề từ vựng tiếng Trung về quần áo được dân buôn hàng Trung Quốc sử dụng rất nhiều trên các công cụ tìm kiếm của app taobao 1688 tmall và pinduoduo. Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Trung quần áo taobao tmall 1688 ở ngay trong bảng bên dưới, các bạn chú ý chia sẻ cho những người xung quanh chúng ta cùng vào học nhé.
Bạn nào muốn tham gia khóa học order taobao 1688 tmall thì xem hướng dẫn đăng ký cách học ngay tại link bên dưới.
Bảng từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc chuyên đánh hàng tận gốc trên các nền tảng thương mại điện tử Alibaba.
STT | Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất, từ vựng tiếng Trung quần áo taobao, từ vựng mua hàng taobao 1688. | Phiên âm tiếng Trung Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 thông dụng nhất. | Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 tmall, từ vựng quần áo tiếng trung taobao, từ vựng mua quần áo taobao 1688. |
1 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào | 女式织锦长外套 |
2 | Áo bành-tô | dàyī | 大衣 |
3 | Áo bơi | yóuyǒng yī | 游泳衣 |
4 | Áo bơi kiểu váy | qún shì yǒngzhuāng | 裙式泳装 |
5 | Áo bông | miányī | 棉衣 |
6 | Áo cánh | shàngyī | 上衣 |
7 | Áo chẽn | jǐnshēn xiōng yī | 紧身胸衣 |
8 | Áo chẽn ngoài | mǎguà | 马褂 |
9 | Áo choàng dài | tècháng dàyī | 特长大衣 |
10 | Áo chui đầu | tóng tàoshān | 童套衫 |
11 | Áo cổ đứng | lìlǐng shàngyī | 立领上衣 |
12 | Áo có lớp lót bằng bông | mián’ǎo | 棉袄 |
13 | Áo có tay | yǒu xiù yīfú | 有袖衣服 |
14 | Áo cộc tay của nam | nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī | 男式变装短上衣 |
15 | Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) | kuānsōng duǎn shàngyī | 宽松短上衣 |
16 | Áo dài của nữ | chángshān | 长衫 |
17 | Áo đuôi tôm | yànwěifú | 燕尾服 |
18 | Áo gi-lê | xīzhuāng bèixīn | 西装背心 |
19 | Áo gió | fēngyī | 风衣 |
20 | Áo hai lớp, áo kép | jiá ǎo | 夹袄 |
21 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | shuāng miàn shì shàngyī | 双面式上衣 |
22 | Áo hở lưng | luǒ bèi shì fúzhuāng | 裸背式服装 |
23 | Áo jacket | jiákè shān | 夹克衫 |
24 | Áo jacket da | pí jiákè | 皮夹克 |
25 | Áo jacket dày liền mũ | dài fēngmào de hòu jiákè | 带风帽的厚夹克 |
26 | Áo khoác bằng nỉ dày | hòu ne dàyī | 厚呢大衣 |
27 | Áo khoác bông | mián dàyī | 棉大衣 |
28 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | sī mián’ǎo | 丝棉袄 |
29 | Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài | chén yī | 晨衣 |
30 | Áo khoác da | pí ǎo | 皮袄 |
31 | Áo khoác da lông | máopí wài fú | 毛皮外服 |
32 | Áo khoác dày | hòu dàyī | 厚大衣 |
33 | Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) | kǎ qū | 卡曲 |
34 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | qīngbiàn dàyī | 轻便大衣 |
35 | Áo khoác ngoài bó hông | shù yāo wàiyī | 束腰外衣 |
36 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | kuānsōng wàiyī | 宽松外衣 |
37 | Áo khoác thụng | kuānsōng zhàoyī | 宽松罩衣 |
38 | Áo khoác, áo choàng | zhàoshān | 罩衫 |
39 | Áo không có tay | wú xiù yīfú | 无袖衣服 |
40 | Áo kiểu cánh bướm | húdié shān | 蝴蝶衫 |
41 | Áo kiểu cánh dơi | biānfú shān | 蝙蝠衫 |
42 | Áo kimono (Nhật Bản) | héfú | 和服 |
43 | Áo len | yángmáo shān | 羊毛衫 |
44 | Áo len chui cổ | yángmáo tàoshān | 羊毛套衫 |
45 | Áo len không cổ không khuy | yáng máo kāishān | 羊毛开衫 |
46 | Áo lót | hàn bèixīn | 汗背心 |
47 | Áo lót | nèiyī | 内衣 |
48 | Áo lót bên trong | chènlǐ bèixīn | 衬里背心 |
49 | Áo lót nữ | nǚ shì nèiyī | 女式内衣 |
50 | Áo lót rộng không có tay của nữ | nǚ shì wú xiù kuān nèiyī | 女式无袖宽内衣 |
51 | Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ | nǚ shì huābiān xiōng yī | 女式花边胸衣 |
52 | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc | zhōngshì xiǎoguà | 中式小褂 |
53 | Áo may ô | hànshān | 汗衫 |
54 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | mián bèixīn | 棉背心 |
55 | Áo may ô mắt lưới | wǎngyǎn bèixīn | 网眼背心 |
56 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn | 女式宽松外穿背心 |
57 | Áo may ô, áo lót | bèixīn | 背心 |
58 | Áo ngắn bó sát người | jǐnshēn duǎn shàngyī | 紧身短上衣 |
59 | Áo ngủ của trẻ em | értóng shuìyī | 儿童睡衣 |
60 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | chènshān shì cháng shuìyī | 衬衫式长睡衣 |
61 | Áo ngủ, váy ngủ | shuìyī | 睡衣 |
62 | Áo nhung | yángróng shān | 羊绒衫 |
63 | Áo nữ suông có túi | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng | 袋式直统女装 |
64 | Áo sơ mi | chènshān shì cháng shuìyī | 衬衫式长睡衣 |
65 | Áo sơ mi bó | jǐnshēn chènshān | 紧身衬衫 |
66 | Áo sơ mi cộc tay | duǎn xiù chènshān | 短袖衬衫 |
67 | Áo sơ mi dài tay | cháng xiù chènshān | 长袖衬衫 |
68 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | fǎng nán shì nǚ chènshān | 仿男式女衬衫 |
69 | Áo sơ mi vải dệt lưới | wǎngyǎn chènshān | 网眼衬衫 |
70 | Áo tắm | yùyī | 浴衣 |
71 | Áo tắm nữ có dây đeo | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng | 有肩带的女式泳装 |
72 | Áo tắm vải bông mềm | máojīn yùyī | 毛巾浴衣 |
73 | Áo thể thao | yùndòng shān | 运动衫 |
74 | Áo thể thao | yùndòng shàngyī | 运动上衣 |
75 | Áo thun | T xùshān | T恤衫 |
76 | Áo tuxedo (lễ phục của nam) | wú wěi fú | 无尾服 |
77 | Áo veston hai mặt | shuāng miàn shì jiákè shān | 双面式夹克衫 |
78 | Áo yếm, áo lót của nữ | jǐn xiōng nǚ chènyī | 紧胸女衬衣 |
79 | Âu phục hai hàng khuy | shuāng pái niǔkòu de xīfú | 双排纽扣的西服 |
80 | Âu phục một hàng khuy | dān pái niǔkòu de xīfú | 单排纽扣的西服 |
81 | Âu phục thường ngày | rìcháng xīzhuāng | 日常西装 |
82 | Âu phục, com lê | xīzhuāng | 西装 |
83 | Bộ làm việc áo liền quần | lián shān kù gōngzuòfú | 连衫裤工作服 |
84 | Bộ quần áo chẽn | jǐnshēn yī kù | 紧身衣裤 |
85 | Bộ quần áo đi săn | liè zhuāng | 猎装 |
86 | Bộ quần áo jean | niúzǎi tàozhuāng | 牛仔套装 |
87 | Bộ quần áo liền nhau | kù tàozhuāng | 裤套装 |
88 | Bộ quần áo thường ngày | biànfú tàozhuāng | 便服套装 |
89 | Bộ váy nữ | nǚ qún fú | 女裙服 |
90 | Cái kẹp dây đeo tất | diàowàdài jiázi | 吊袜带夹子 |
91 | Cái kẹp tóc | fǎ jiā | 发夹 |
92 | Ca-ra-vát, cà vạt | lǐngdài | 领带 |
93 | Chiều dài tay áo | xiù cháng | 袖长 |
94 | Chiều dài váy | qún cháng | 裙长 |
95 | Chiều rộng của vai | jiān kuān | 肩宽 |
96 | Cổ (áo) | lǐngkǒu | 领口 |
97 | Cổ áo | lǐngzi | 领子 |
98 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | qìpào lǐng | 气泡领 |
99 | Cổ bẻ | fānlǐng | 翻领 |
100 | Cổ chữ U | U zì lǐng | U字领 |
101 | Cổ chữ V | V zì lǐng | V字领 |
102 | Cổ cứng | yìng lǐng | 硬领 |
103 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | xiǎo yuán lǐng | 小圆领 |
104 | Cổ mềm | ruǎn lǐng | 软领 |
105 | Cổ nhọn | jiān lǐng | 尖领 |
106 | Cổ thìa | tāngchí lǐng | 汤匙领 |
107 | Cổ thuyền | chuán líng | 船龄 |
108 | Cổ vuông | fāng kǒu lǐng | 方口领 |
109 | Cửa tay áo, măng sét | xiù kǒu | 袖口 |
110 | Dạ hoa văn dích dắc | rén zì ní | 人字呢 |
111 | Da lộn | róng miàn gé | 绒面革 |
112 | Đăng ten vàng/bạc | jīn yín huābiān | 金银花边 |
113 | Dây đeo (quần, váy) | bēidài | 背带 |
114 | Dây đeo tất | diàowàdài | 吊袜带 |
115 | Đồng phục học sinh | xuéshēng fú | 学生服 |
116 | Đường khâu, đường may | xiàn fèng | 线缝 |
117 | Đường may, đường khâu | zhēnjiǎo | 针脚 |
118 | Đường xếp li ở cổ tay áo | chèn xiù | 衬袖 |
119 | Găng tay | shǒutào | 手套 |
120 | Hàng len dạ | máoliào, ní zi | 毛料, 呢子 |
121 | Kẹp cà vạt | lǐngdài kòu zhēn | 领带扣针 |
122 | Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) | pījiān | 披肩 |
123 | Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) | zhuāngshì shǒupà | 装饰手帕 |
124 | Khăn mùi soa, khăn tay | shǒupà | 手帕 |
125 | Khăn quàng cổ | wéijīn | 围巾 |
126 | Khăn quàng cổ dài | cháng wéijīn | 长围巾 |
127 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | yāoshēn | 腰身 |
128 | Kiểu | kuǎnshì | 款式 |
129 | Kiểu quần áo | fúzhuāng shìyàng | 服装式样 |
130 | Lai quần | kùtuǐ xiàbù | 裤腿下部 |
131 | Lễ phục | lǐfú | 礼服 |
132 | Lễ phục buổi sớm của nam | nán shì chén lǐfú | 男式晨礼服 |
133 | Lễ phục của nữ | nǚ shì lǐfú | 女式礼服 |
134 | Lễ phục quân đội | jūn lǐfú | 军礼服 |
135 | Lễ phục thường của nữ | nǚ shì cháng lǐfú | 女式常礼服 |
136 | Lót ngực của áo sơ mi | chènshān de yìng qián xiōng | 衬衫的硬前胸 |
137 | Lót vai, đệm vai | diànjiān | 垫肩 |
138 | Lưới búi tóc | fǎ wǎng | 发网 |
139 | Miếng vải lót cổ áo | lǐng chèn | 领衬 |
140 | Miếng vải lót ống tay | xiù chèn | 袖衬 |
141 | Nắp túi | kǒudài gài | 口袋盖 |
142 | Nỉ áo khoác (melton) | mài ěr dēng ní | 麦尔登呢 |
143 | Ống quần | kùtuǐ | 裤腿 |
144 | Ống tay | xiù kǒng | 袖孔 |
145 | Ồng tay áo | xiùzi | 袖子 |
146 | Quần áo | fúzhuāng | 服装 |
147 | Quần áo biển | hǎibīn fúzhuāng | 海滨服装 |
148 | Quần áo cắt may bằng máy | jīqì féng zhì de yīfú | 机器缝制的衣服 |
149 | Quần áo công sở | gōngzuòfú | 工作服 |
150 | Quần áo cưới | hūn lǐfú | 婚礼服 |
151 | Quần áo da | pígé fúzhuāng | 皮革服装 |
152 | Quần áo dạ hội | yè lǐfú | 夜礼服 |
153 | Quần áo da lông | máopí yīfú | 毛皮衣服 |
154 | Quần áo đặt may | dìngzhì de fúzhuāng | 定制的服装 |
155 | Quần áo làm bằng vải dầu | yóu bùyī kù | 油布衣裤 |
156 | Quần áo lót nam | nán shì duǎn chènkù | 男式短衬裤 |
157 | Quần áo lót nữ | nǚ shì nèiyī kù | 女式内衣裤 |
158 | Quần áo lót trẻ em | értóng nèiyī | 儿童内衣 |
159 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | nǚ shì jiātíng biànfú | 女式家庭便服 |
160 | Quần áo may sẵn | xiànchéng fúzhuāng | 现成服装 |
161 | Quần áo may thủ công | shǒugōng féng zhì de yīfú | 手工缝制的衣服 |
162 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | dān sè yīfú | 单色衣服 |
163 | Quần áo mùa đông | dōngzhuāng | 冬装 |
164 | Quần áo mùa hè | xiàfú | 夏服 |
165 | Quần áo mùa thu | qiū fú | 秋服 |
166 | Quần áo ngủ (pyjamas) | shuìyī kù | 睡衣裤 |
167 | Quần áo Tết (mùa xuân) | chūnzhuāng | 春装 |
168 | Quần áo thêu hoa | xiùhuā yīfú | 绣花衣服 |
169 | Quần áo thường ngày | jiācháng biànfú | 家常便服 |
170 | Quần áo trẻ em | tóngzhuāng | 童装 |
171 | Quần áo trẻ sơ sinh | yīng’ér fú | 婴儿服 |
172 | Quần áo vải hoa | huā yīfú | 花衣服 |
173 | Quần áo vải mỏng | tòumíng de yīfú | 透明的衣服 |
174 | Quần áo vải sợi bông | máojīn bù fúzhuāng | 毛巾布服装 |
175 | Quần bò, quần jean | niúzǎikù | 牛仔裤 |
176 | Quần bơi | yóuyǒng kù | 游泳裤 |
177 | Quần bông | mián kù | 棉裤 |
178 | Quần cộc, quần đùi | duǎnkù | 短裤 |
179 | Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối | mǎkù | 马裤 |
180 | Quần dài | cháng kù | 长裤 |
181 | Quần đầm | qún kù | 裙裤 |
182 | Quần hai lớp | jiá kù | 夹裤 |
183 | Quần ka ki | kǎqí kù | 卡其裤 |
184 | Quần liền áo | lián shān kù | 连衫裤 |
185 | Quần liền tất (vớ) | lián wà kù | 连袜裤 |
186 | Quần lót | sānjiǎo kù | 三角裤 |
187 | Quần lót nam | chènkù | 衬裤 |
188 | Quần lót ngắn | duǎn chènkù | 短衬裤 |
189 | Quần nhung kẻ | dēngxīnróng kùzi | 灯心绒裤子 |
190 | Quần nhung sợi bông | mián róng kùzi | 棉绒裤子 |
191 | Quần ống bó lửng cua nữ | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù | 紧身半长女裤 |
192 | Quần ống chẽn, quần ống bó | shòu tuǐ jǐnshēn kù | 瘦腿紧身裤 |
193 | Quần ống loe | lǎbā kù | 喇叭裤 |
194 | Quần ống túm | dēnglongkù | 灯笼裤 |
195 | Quần pyjamas | shuì kù | 睡裤 |
196 | Quần rộng | kuānsōng kù | 宽松裤 |
197 | Quần thun | tánlì kù | 弹力裤 |
198 | Quần thụng của nữ | kuānsōng shì nǚ kù | 宽松式女裤 |
199 | Quần thụng dài | kuānsōng cháng kù | 宽松长裤 |
200 | Quần vải bạt, quần vải thô | fānbù kù | 帆布裤 |
201 | Quần vải Oxford | niújīn kù | 牛津裤 |
202 | Quần váy | qún kù | 裙裤 |
203 | Quần váy liền áo | lián shān qún kù | 连衫裙裤 |
204 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | kāidāngkù | 开裆裤 |
205 | Quần yếm | lián kù bèixīn | 连裤背心 |
206 | Sườn xám | qípáo | 旗袍 |
207 | Tã trẻ em | niàobù | 尿布 |
208 | Tất (vớ) lông cừu | yángmáo wà | 羊毛袜 |
209 | Tất dài | zhǎng tǒng wà | 长筒袜 |
210 | Tất liền quần | lián kù wà | 连裤袜 |
211 | Tất ngắn | duǎn wà | 短袜 |
212 | Tất ni lông | nílóng wà | 尼龙袜 |
213 | Tất sợi tơ tằm | sīwà | 丝袜 |
214 | Tất, vớ | wàzi | 袜子 |
215 | Tay áo giả | tào xiù | 套袖 |
216 | Tay vòng nách | zhuāng xiù | 装袖 |
217 | Thắt lưng (dây nịt) | kù dài, yāodài | 裤带, 腰带 |
218 | Thắt lưng da (dây nịt da) | pídài | 皮带 |
219 | Thời trang | shízhuāng | 时装 |
220 | Thường phục | biàn zhuāng | 变装 |
221 | Thường phục của nữ | nǚ shì biànfú | 女式便服 |
222 | Trang phục bầu | yùnfù fú | 孕妇服 |
223 | Trang phục dân tộc | mínzú fúzhuāng | 民族服装 |
224 | Trang phục hải quân | hǎijūn fúzhuāng | 海军服装 |
225 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | zhōngshānzhuāng | 中山装 |
226 | Trang phục lễ hội | jiérì fúzhuāng | 节日服装 |
227 | Trang phục lính dù | sān bīn fú | 三宾服 |
228 | Trang phục nông dân | nóngmín fúzhuāng | 农民服装 |
229 | Trang phục truyền thống | chuántǒng fúzhuāng | 传统服装 |
230 | Túi | kǒudài | 口袋 |
231 | Túi áo ngực | shàngyī xiōng dài | 上衣胸带 |
232 | Túi có nắp | yǒu gài kǒudài | 有盖口袋 |
233 | Túi nhỏ | biǎo dài | 表袋 |
234 | Túi quần | kù dài | 裤袋 |
235 | Túi sau quần | kùzi hòu dài | 裤子后袋 |
236 | Túi sau váy | qúnzi hòu dài | 裙子后袋 |
237 | Túi sườn, túi cạnh | chādài | 插袋 |
238 | Túi trong (túi chìm) | àn dài | 暗袋 |
239 | Vạt áo | xiàbǎi | 下摆 |
240 | Váy | qúnzi | 裙子 |
241 | Váy có dây đeo, váy 2 dây | bēidài qún | 背带裙 |
242 | Váy dài chấm đất | tuō dì cháng qún | 拖地长裙 |
243 | Váy dài xẻ tà, váy sườn xám | qípáo qún | 旗袍裙 |
244 | Váy đuôi cá | yú wěi qún | 鱼尾裙 |
245 | Váy em gái | tóngnǚ qún | 童女裙 |
246 | Váy hula | hūlā wǔ qún | 呼啦舞裙 |
247 | Váy lá sen | hé yè biān qún | 荷叶边裙 |
248 | Váy liền áo bó sát | jǐnshēn liányīqún | 紧身连衣裙 |
249 | Váy liền áo hở ngực | dà tǎn xiōng shì liányīqún | 大袒胸式连衣裙 |
250 | Váy liền áo không tay | wú xiù liányīqún | 无袖连衣裙 |
251 | Váy liền áo kiểu sơ mi | chènshān shì liányīqún | 衬衫式连衣裙 |
252 | Váy liền áo ngắn | chāo duǎn liányīqún | 超短连衣裙 |
253 | Váy liền áo, áo váy | liányīqún | 连衣裙 |
254 | Váy lót dài | chènqún | 衬裙 |
255 | Váy ngắn | chāoduǎnqún | 超短裙 |
256 | Váy ngắn vừa | zhōng cháng qún | 中长裙 |
257 | Váy nữ hở lưng | luǒ bèi nǚ qún | 裸背女裙 |
258 | Váy siêu ngắn | chāo chāoduǎnqún | 超超短裙 |
259 | Váy suông | zhí tǒng qún | 直统裙 |
260 | Váy thêu hoa | xiùhuā qún | 绣花裙 |
261 | Váy xếp nếp | zhě jiǎn qún | 褶裥裙 |
262 | Váy yếm | wéi dōu qún | 围兜群 |
263 | Viền | zhé biān | 折边 |
264 | Vòng eo | yāowéi | 腰围 |
265 | Vòng mông | tún wéi | 臀围 |
266 | Vòng ngực | xiōngwéi | 胸围 |
267 | Y phục Trung Quốc | zhōng zhuāng | 中装 |
Trong bảng trên chúng ta vừa tổng hợp cho chúng ta một loạt các từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall chủ đề quần áo như quần áo nữ taobao, quần áo nam taobao, quần áo thời trang nữ taobao, quần áo thời trang nam taobao, quần áo trẻ em taobao, quần áo váy ngắn taobao, quần áo váy công sở taobao, quần áo thu đông taobao, quần áo xuân hạ taobao, quần áo nữ gợi cảm taobao, quần áo mẹ và bé taobao, quần áo taobao theo mẫu thiết kế riêng .v.v.
Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung được rất nhiều người sử dụng để tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc về Việt Nam mà không cần phải thông qua các dịch vụ order trung gian nào cả, mà tự họ sẽ lên trang web taobao.com và 1688.com để tìm kiếm các loại mẫu mã quần áo tùy theo nhu cầu của họ. Bảng từ vựng tiếng Trung Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 ở trên vừa vặn cung cấp cho chúng ta một lượng từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo đủ dùng để có thể tìm kiếm và khám phá các loại mẫu mã đa dạng quần áo trên taobao tmall 1688 bằng nhiều phương pháp khác nhau.
Để thuận tiện nhất cho công việc hàng ngày bằng tiếng Trung trên máy tính thì các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để gõ tiếng Trung nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou cho máy tính windows.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Kinh nghiệm tìm kiếm Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thiết thực nhất
Hiện nay cách tìm kiếm quần áo trên taobao 1688 có 2 cách phổ biến nhất là tìm kiếm bằng hình ảnh và tìm kiếm bằng từ khóa. Cả hai cách này đều có những ưu và nhược điểm riêng. Đối với bạn nào hay tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng hình ảnh thì được cái là nhanh gọn nhẹ và đỡ mất công suy nghĩ tìm kiếm từ khóa, cách này phù hợp với những bạn không biết tiếng Trung, thế nhưng, cách này đang tồn tại một vấn đề là tìm kiếm thường không chính xác và dễ bị phân tán kết quả tìm kiếm ban đầu của chúng ta, vì vậy cách này chỉ nên sử dụng khi muốn nhanh chóng tìm ra ngay được sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên shopee tiki lazada sendo, hoặc ngay trên các website bán quần áo online của đối thủ. Còn đối với cách thứ hai là tìm kiếm bằng từ khóa, cách này chúng ta cần bỏ chút ít thời gian suy nghĩ và tư duy có chiến lược để tìm ra được những sản phẩm nguồn hàng độc lạ hiếm mà khó ai có thể tìm ra được, vì vậy mà cách thứ hai này ít người sử dụng hơn, thế nhưng, ai đã nắm vững được cách tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa tiếng Trung chính xác rồi thì sẽ tìm ra được vô số nguồn hàng tận gốc như ý muốn, tất nhiên là cách này đòi hỏi chúng ta phải biết chút ít tiếng Trung và biết chút ít kỹ thuật tìm kiếm cũng như kỹ xảo và kinh nghiệm tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688.
Khóa học nhập hàng taobao 1688
Do đó, các bạn nên cân nhắc lựa chọn hai phương pháp trên để hỗ trợ cho việc tìm kiếm quần áo taobao 1688 trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba nhé. Theo như kinh nghiệm của Thầy Vũ thì tốt nhất bước sơ bộ tìm kiếm các bạn nên sử dụng cách thứ nhất là tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688 bằng hình ảnh để cho ra nhanh kết quả tham khảo, rồi bước tiếp theo ở mức độ chuyên sâu hơn thì các bạn hãy sử dụng cách thứ hai là tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa nhé. Đó chính là một trong những kinh nghiệm tìm kiếm nguồn hàng tận gốc của Thầy Vũ, các bạn nên ghi lại bí kíp và kinh nghiệm này nhé.
Bên dưới là một vài hình ảnh về giao diện khi tìm kiếm nguồn hàng quần áo taobao 1688 trên website thương mại điện tử Alibaba, các bạn hãy xem để làm quen với giao diện sử dụng taobao 1688 tmall nhé.
Trong hình bên dưới là giao diện taobao về một sản phẩm váy ngắn dành cho các bạn nữ, các bạn có thể nhìn thấy giá cả, mẫu mã, kiểu dáng, các hình ảnh minh họa và video minh họa, thông tin đánh giá sơ bộ về shop sở hữu 4 vương miện xanh với các chỉ số màu đỏ đang đi lên .v.v.
Trong hình bên dưới là hình ảnh giao diện Tmall trên máy tính, các bạn cũng tìm thấy có ghi niêm yết giá bán và kích thước, màu sắc, hình ảnh và video minh họa.
Sau khi các bạn đã tìm được thông tin chi tiết về nguồn hàng sản phẩm ưng ý trên taobao rồi thì các bạn chỉ việc ấn vào nút tìm kiếm bằng hình ảnh là sẽ ra ngay kết quả tìm kiếm trên trang 1688 với rất nhiều shop nhà xưởng đang bán mặt hàng đó. Các bạn có thể tìm ra shop xưởng nào bán với giá tốt nhất và chất lượng dịch vụ tốt nhất cùng với các tiêu chí đánh giá shop để làm việc.
Khóa học order nhập hàng taobao 1688
Các bạn nên tranh thủ thời gian tích lũy thêm kiến thức tiếng Trung để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu công việc hàng ngày của bạn nhé. Đó là các bài giảng trực tuyến được chia sẻ miễn phí bên dưới.
Học tiếng Trung để order taobao
Ngoài ra các bạn nên tham khảo thêm một số tài liệu và giáo trình của Thầy Vũ nhé.
Giáo trình tiếng Trung taobao 1688 tmall
Các bạn còn chút ít thời gian thì xem thêm một số bài viết chia sẻ khá là hay về sự thành công của Alibaba nhé.
Bí ẩn đàng sau sự thành công của Alibaba
Trên đây là phần tổng hợp các Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thông dụng nhất và thiết thực nhất dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử của Alibaba. Các bạn đang làm mảng nhập hàng quần áo taobao 1688 thì hãy lưu bài chia sẻ này về thiết bị của bạn và sử dụng khi cần nhé. Mình sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều từ vựng taobao 1688 tmall về các lĩnh vực khác nữa, các bạn chú ý theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Trung online này nhé, thân ái chào tam biệt các tình yêu.