爱 từ điển tiếng Trung HSK online
爱 từ điển tiếng Trung HSK online là một từ vựng HSK nằm trong bộ từ điển tiếng Trung ChineMaster cực kỳ đồ sộ được nghiên cứu và phát triển thành công bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên luyện thi HSK cấp 9 điểm cao và luyện thi HSKK cao cấp điểm cao theo bộ sách tiếng Trung bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình tiếng Trung ChineMaster
爱 ài
Có nghĩa là yêu, tình yêu, hay.
Loại từ: Động từ, Danh từ.
Ví dụ:
我们都很爱阮明武老师。/ wǒmen dōu hěn ài ruǎn míng wǔ lǎoshī. / Chúng tôi đều rất yêu Thầy Nguyễn Minh Vũ.
我非常感谢你一直对我的爱。/ wǒ fēicháng gǎnxiè nǐ duì wǒ de ài. / Tôi vô cùng cảm ơn tình yêu của bạn liên tục đối với tôi.
冬天孩子们爱感冒。 / dōngtiān háizimen ài gǎnmào. / Mùa đông bọn trẻ hay cảm mạo.
正因为他穷, 我便爱他
zhèng yīnwèi tā qióng, wǒ biàn ài tā
Chính vì cô ấy nghèo, nên tôi càng yêu cô ấy hơn
爱,这种感情我一点也没有
ài, zhè zhǒng gǎnqíng wǒ yīdiǎn yě méiyǒu
Tôi không có chút cảm giác yêu thương gì nữa
Các bạn tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính ngay tại link bên dưới để hỗ trợ tốt nhất cho việc học từ vựng tiếng Trung HSK online cùng Thầy Vũ nhé.
Dowload bộ gõ tiếng Trung sogou
Ngoài ra, các bạn hãy tham khảo thêm các bài giảng luyện thi HSK online miễn phí dưới đây nữa nhé.
Luyện thi HSK 7 HSK 8 HSK 9 online cùng Thầy Vũ
Luyện dịch tiếng Trung HSK 2 bài tập 1
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung HSK 2 bài tập 1
Các bạn học tiếng Trung online và luyện thi HSK online mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy tương tác trực tuyến cùng Thầy Vũ trên forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster là hoctiengtrungonline.org nhé.
