八 từ điển tiếng Trung HSK
八 từ điển tiếng Trung HSK là một trong những từ vựng HSK online rất quan trọng bởi vì nó liên quan tới số từ, mà số từ thì liên quan tới tiền nong và kinh doanh buôn bán. Vì vậy các bạn học viên và thí sinh cần phải nhanh chóng càng sớm càng tốt học thật nhanh toàn bộ các số đếm từ 1 cho đến 1000 tỷ nhé. Cách đọc các số đếm Thầy Vũ có làm hẳn một video rất chi tiết và cặn kẽ trong các lớp tiếng Trung giao tiếp online qua skype. Bạn nào chưa biết cách đọc các con số bằng tiếng Trung và các chữ số nhỏ đến to và rất to bằng tiếng Trung thì hãy tìm lại các video bài giảng trực tuyến Thầy Vũ livestream đào tạo khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao học theo bộ sách tiếng Trung giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình tiếng Trung ChineMaster
八 bā
Có nghĩa là Tám, số Tám.
Loại từ: Số từ
Ví dụ:
| STT | Học từ vựng HSK online mẫu câu giao tiếp HSK cơ bản. | Từ điển HSK giao tiếp phiên âm tiếng Trung HSK ứng dụng thực tế | Giải nghĩa tiếng Việt mẫu câu tiếng Trung HSK online cơ bản |
| 1 | 阮明武老师有八个非常漂亮的女秘书。 | Ruǎnmíngwǔ lǎoshī yǒu bā gè fēicháng piàoliang de nǚ mìshū. | Thầy Nguyễn Minh Vũ có tám nữ thư ký vô cùng xinh đẹp. |
| 2 | 阮明武开了八个公司。 | Ruǎnmíngwǔ kāile bā gè gōngsī. | Nguyễn Minh Vũ đã mở tám công ty. |
| 3 | 阮明武老师换了八万美元。 | Ruǎnmíngwǔ lǎoshī huànle bā wàn měiyuán. | Thầy Nguyễn Minh Vũ đã đổi 80000 USD. |
| 4 | 阮明武老师在招八名女老师。 | Ruǎnmíngwǔ lǎoshī zài zhāo bā míng nǚ lǎoshī. | Thầy Nguyễn Minh Vũ đang tuyển tám giáo viên nữ. |
今年, 我国农业产量增长百分之七点八。
jīnnián, wǒguó nóngyè chǎnliàng zēngzhǎng bǎi fēn zhī qī diǎn bā
Năm nay, sản lượng công nghiệp nước ta tăng thêm 7,8%.
父亲赶回家的时候已快八点钟了。
fùqīn gǎn huí jiā de shíhòu yǐ kuài bā diǎn zhōngle
Khi bố về đến nhà đã gần tám giờ rồi.
Các bạn học viên chú ý cần phải luyện tập mỗi ngày gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
Sau đó các bạn hãy ôn tập lại các từ vựng HSK online vừa được học trong các bài giảng hôm trước trên lớp luyện thi HSK miễn phí và lớp luyện thi HSK online miễn phí nhé.
按照 từ điển tiếng Trung HSK – Từ điển HSK online
安排 từ điển tiếng Trung HSK – Từ điển HSK online
Ngoài ra, các bạn hãy tham khảo thêm các giáo án lớp luyện thi HSK miễn phí và lớp luyện thi TOCFL online khác ngay tại link bên dưới.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4
Luyện thi HSK 7 HSK 8 HSK 9 online cùng Thầy Vũ
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 1
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 2
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 10
Bạn nào muốn tham gia các lớp luyện thi HSK miễn phí và lớp luyện thi HSK online miễn phí học theo bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển thì hãy nhanh chóng đăng ký theo hướng dẫn bên dưới nhé.
