啊 từ điển tiếng Trung HSK online
啊 từ điển tiếng Trung HSK nằm trong ứng dụng từ điển tiếng Trung online được tích hợp trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn với hàng nghìn video đào tạo miễn phí các khóa học tiếng Trung online và khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
啊 a
Loại từ: Thán từ
Nghĩa là A, ôi, hả, à, á, đấy, chứ.
Ví dụ:
啊,原来你是阮明武老师的新来的阮明武的女秘书。/ a, yuánlái nǐ shì xīn lái de ruǎnmíngwǔ de nǚ mìshū. / A, hóa ra bạn là nữ thư ký mới đến của Nguyễn Minh Vũ.
这真是好方法啊!/ a, zhè zhēn shì hǎo fāngfǎ a / Đây thật sự là phương pháp hay đấy.
啊, 现在谨慎还有什么用?
a, xiànzài jǐnshèn hái yǒu shénme yòng?
Ôi, giờ cẩn thận thì còn tác dụng gì nữa
他们有一个多么可爱的家庭啊!
Tāmen yǒu yīgè duōme kě’ài de jiātíng a!
Họ có một gia đình nhỏ thật đáng yêu biết bao?
Bạn nào chưa học từ vựng 阿姨 thì hãy xem lại luôn và ngay trong link bên dưới nhé.
阿姨 Từ điển tiếng Trung HSK – Từ điển HSK online
Các bạn hãy sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin theo đề xuất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ để hỗ trợ tốt nhất cho việc học từ vựng tiếng Trung cũng như học tiếng Trung online và luyện thi HSK online & luyện thi HSKK online & luyện thi TOCFL online cùng Thầy Vũ nhé.
Dowload bộ gõ tiếng Trung sogou
Các bạn nên tham khảo thêm các bài giảng trực tuyến luyện thi HSK online khác của Thầy Vũ trong link dưới đây.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 P2
Trợ từ ngữ khí 啊 trong tiếng Trung
Luyện thi HSK 7 HSK 8 HSK 9 online cùng Thầy Vũ
Luyện dịch tiếng Trung HSK 2 bài tập 1
