Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 là chủ đề giáo án giảng dạy trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao và khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Hà Nội. Đây là địa chỉ Thầy Vũ đã đào tạo ra vô số nhân tài cho Tổ Quốc Việt Nam để góp phần đẩy mạnh trong công cuộc cường hóa Quốc gia nhằm tiến tới một Đất Nước ngày càng to đẹp hơn và đàng hoàng hơn.
Bạn nào chưa xem lại kiến thức cũ từ bài giảng 1 đến bài giảng 11 thì hãy nhanh chóng xem lại luôn và ngay trong link dưới nhé.
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 1
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 2
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 3
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 4
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 5
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 8
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 9
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 10
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại hiện nay, kinh doanh quốc tế đã trở thành xu hướng phát triển không thể ngăn cản. Trong quá trình kinh doanh quốc tế, kiến thức thương mại xuất nhập khẩu là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ thương mại bền vững với các đối tác.
Kiến thức về thương mại xuất nhập khẩu cung cấp cho chúng ta những kiến thức cơ bản về quy trình xuất nhập khẩu, các quy định pháp lý, các thủ tục hải quan, thỏa thuận thương mại, các phương thức thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Các kiến thức này sẽ giúp chúng ta tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh và đảm bảo việc giao dịch với đối tác được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn.
Đặc biệt, trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do đang ngày càng được ký kết nhiều hơn, kiến thức về thương mại xuất nhập khẩu sẽ giúp chúng ta tận dụng các lợi thế và cơ hội để tham gia vào các thị trường quốc tế. Nếu không có kiến thức này, chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn và rủi ro trong quá trình kinh doanh quốc tế.
Trong tương lai, kiến thức thương mại xuất nhập khẩu sẽ càng trở nên quan trọng hơn nữa, khi mà thị trường quốc tế ngày càng mở rộng và cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn. Chính vì vậy, việc học tập và áp dụng kiến thức này trong quá trình kinh doanh quốc tế là rất cần thiết để đảm bảo thành công và phát triển bền vững.
Tổng hợp 345 mẫu câu tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo chủ đề Xác nhận đơn hàng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn. | 您好,我们已收到您的订单。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān. |
2 | Cảm ơn đơn hàng của bạn. | 谢谢您的订单。 | Xièxiè nín de dìngdān. |
3 | Cảm ơn bạn đã lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi. | 感谢您选择我们的产品/服务。 | Gǎnxiè nín xuǎnzé wǒmen de chǎnpǐn/fúwù. |
4 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận. | 您的订单已经确认。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn. |
5 | Chúng tôi đang xử lý đơn hàng của bạn. | 我们正在处理您的订单。 | Wǒmen zhèngzài chǔlǐ nín de dìngdān. |
6 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn càng nhanh càng tốt. | 我们将尽快处理您的订单。 | Wǒmen jiāng jǐnkuài chǔlǐ nín de dìngdān. |
7 | Chúng tôi sẽ gửi hàng cho bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快发货。 | Wǒmen huì jǐnkuài fā huò. |
8 | Chúng tôi sẽ gửi hàng cho bạn trong vòng 24 giờ. | 我们会在24小时内发货。 | Wǒmen huì zài 24 xiǎoshí nèi fā huò. |
9 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi. | 您的订单已经发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng fā huò. |
10 | Chúng tôi đã gửi hàng và cung cấp số theo dõi. | 我们已经发货并提供追踪号码。 | Wǒmen yǐjīng fā huò bìng tígōng zhuīzōng hàomǎ. |
11 | Đơn hàng của bạn đã được giao đến. | 您的订单已经送达。 | Nín de dìngdān yǐjīng sòng dá. |
12 | Đơn hàng của bạn sẽ được giao trong vòng 2-3 ngày. | 您的订单将在2-3天内送达。 | Nín de dìngdān jiàng zài 2-3 tiānnèi sòng dá. |
13 | Vui lòng kiểm tra và nhận hàng của bạn. | 请您注意查收货物。 | Qǐng nín zhùyì cháshōu huòwù. |
14 | Nếu có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với chúng tôi. | 如果有任何问题,请随时与我们联系。 | Rúguǒ yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí yǔ wǒmen liánxì. |
15 | Nếu cần, chúng tôi sẽ cung cấp hóa đơn. | 如有需要,我们会提供发票。 | Rú yǒu xūyào, wǒmen huì tígōng fāpiào. |
16 | Cảm ơn bạn đã hỗ trợ chúng tôi. | 谢谢您的支持。 | Xièxiè nín de zhīchí. |
17 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy. | 您的订单已经取消。 | Nín de dìngdān yǐjīng qǔxiāo. |
18 | Hoàn tiền của bạn đã được xử lý. | 您的退款已经处理。 | Nín de tuì kuǎn yǐjīng chǔlǐ. |
19 | Vì một số lý do, chúng tôi không thể đáp ứng đơn hàng của bạn. | 由于某些原因,我们无法满足您的订单。 | Yóuyú mǒu xiē yuányīn, wǒmen wúfǎ mǎnzú nín de dìngdān. |
20 | Chúng tôi sẽ hoàn tiền cho bạn. | 我们将退还您的款项。 | Wǒmen jiāng tuìhuán nín de kuǎnxiàng. |
21 | Chúng tôi rất xin lỗi đã đem đến bất tiện cho bạn. | 我们很抱歉给您带来不便。 | Wǒmen hěn bàoqiàn gěi nín dài lái bu biàn. |
22 | Chúng tôi cần thêm thời gian để xử lý đơn hàng của bạn. | 我们需要更多的时间来处理您的订单。 | Wǒmen xūyào gèng duō de shíjiān lái chǔlǐ nín de dìngdān. |
23 | Đơn hàng của bạn cần được xác thực thêm. | 您的订单需要进行额外的验证。 | Nín de dìngdān xūyào jìnxíng éwài de yànzhèng. |
24 | Vui lòng cung cấp thêm thông tin để hoàn tất đơn hàng của bạn. | 请提供更多的信息以完成您的订单。 | Qǐng tígōng gèng duō de xìnxī yǐ wánchéng nín de dìngdān. |
25 | Một số mặt hàng trong đơn hàng của bạn hiện đang hết hàng. | 您的订单中有一些物品目前缺货。 | Nín de dìngdān zhōng yǒu yīxiē wùpǐn mùqián quē huò. |
26 | Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn khi hàng đến. | 我们将在货物到达时通知您。 | Wǒmen jiàng zài huòwù dàodá shí tōngzhī nín. |
27 | Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn. | 请确认您的订单信息。 | Qǐng quèrèn nín de dìngdān xìnxī. |
28 | Chúng tôi cần bạn xác nhận để tiếp tục xử lý đơn hàng. | 我们需要您的确认才能继续处理订单。 | Wǒmen xūyào nín dí quèrèn cáinéng jìxù chǔlǐ dìngdān. |
29 | Vui lòng cung cấp địa chỉ nhận hàng chính xác. | 请您提供正确的收货地址。 | Qǐng nín tígōng zhèngquè de shōu huò dìzhǐ. |
30 | Đơn hàng của bạn đã được sửa đổi. | 您的订单已经修改。 | Nín de dìngdān yǐjīng xiūgǎi. |
31 | Chúng tôi sẽ xử lý yêu cầu sửa đổi của bạn càng nhanh càng tốt. | 我们会尽快处理您的修改请求。 | Wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ nín de xiūgǎi qǐngqiú. |
32 | Đơn hàng của bạn đang được xử lý, vui lòng chờ đợi. | 您的订单正在处理中,请耐心等待。 | Nín de dìngdān zhèngzài chǔlǐ zhōng, qǐng nàixīn děngdài. |
33 | Đơn hàng của bạn đã hoàn thành. | 您的订单已经完成。 | Nín de dìngdān yǐjīng wánchéng. |
34 | Cảm ơn bạn đã tin tưởng chúng tôi. | 感谢您对我们的信任。 | Gǎnxiè nín duì wǒmen de xìnrèn. |
35 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ chất lượng tốt. | 我们将为您提供优质的服务。 | Wǒmen jiāng wèi nín tígōng yōuzhì de fúwù. |
36 | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đơn hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi. | 如果您对订单有任何疑问,请联系我们。 | Rúguǒ nín duì dìngdān yǒu rènhé yíwèn, qǐng liánxì wǒmen. |
37 | Đơn hàng của bạn đã thanh toán thành công. | 您的订单已经付款成功。 | Nín de dìngdān yǐjīng fùkuǎn chénggōng. |
38 | Chúng tôi đã nhận được thanh toán của bạn. | 我们已收到您的付款。 | Wǒmen yǐ shōu dào nín de fùkuǎn. |
39 | Thanh toán của bạn sẽ được xử lý trong vòng 24 giờ. | 您的付款将于24小时内处理。 | Nín de fùkuǎn jiāng yú 24 xiǎoshí nèi chǔlǐ. |
40 | Vui lòng kiểm tra phương thức và chi tiết thanh toán của bạn. | 请您留意付款方式和详情。 | Qǐng nín liúyì fùkuǎn fāngshì hé xiángqíng. |
41 | Nếu bạn cần hóa đơn, vui lòng cho chúng tôi biết trước. | 如果您需要发票,请提前告知我们。 | Rúguǒ nín xūyào fāpiào, qǐng tíqián gàozhī wǒmen. |
42 | Vui lòng đảm bảo thông tin nhận hàng của bạn chính xác và không có sai sót. | 请确保您的收货信息准确无误。 | Qǐng quèbǎo nín de shōu huò xìnxī zhǔnquè wúwù. |
43 | Chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng trong vòng 2-3 ngày làm việc. | 我们将在2-3个工作日内安排发货。 | Wǒmen jiàng zài 2-3 gè gōngzuò rì nèi ānpái fā huò. |
44 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi. | 您的订单已发货。 | Nín de dìngdān yǐ fā huò. |
45 | Vui lòng chờ đợi nhận hàng một cách kiên nhẫn. | 请您耐心等待收货。 | Qǐng nín nàixīn děngdài shōu huò. |
46 | Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào với sản phẩm đã nhận được, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức. | 如果您对收到的商品有任何问题,请及时联系我们。 | Rúguǒ nín duì shōu dào de shāngpǐn yǒu rènhé wèntí, qǐng jíshí liánxì wǒmen. |
47 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy. | 您的订单已经取消。 | Nín de dìngdān yǐjīng qǔxiāo. |
48 | Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện gây ra cho bạn. | 我们很抱歉给您带来不便。 | Wǒmen hěn bàoqiàn gěi nín dài lái bu biàn. |
49 | Yêu cầu hoàn tiền của bạn đã được xử lý hoàn tất. | 您的退款请求已经处理完成。 | Nín de tuì kuǎn qǐngqiú yǐjīng chǔlǐ wánchéng. |
50 | Chúng tôi sẽ hoàn tiền cho bạn càng sớm càng tốt. | 我们将尽快为您退款。 | Wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín tuì kuǎn. |
51 | Nếu bạn cần trợ giúp hoặc hỗ trợ, vui lòng liên hệ với trung tâm dịch vụ khách hàng của chúng tôi. | 如果您需要帮助或支持,请联系我们的客服中心。 | Rúguǒ nín xūyào bāngzhù huò zhīchí, qǐng liánxì wǒmen de kèfù zhōngxīn. |
52 | Đơn hàng của bạn đã bị trì hoãn về giao hàng. | 您的订单已被推迟交付。 | Nín de dìngdān yǐ bèi tuīchí jiāofù. |
53 | Chúng tôi sẽ sắp xếp lại ngày giao hàng càng sớm càng tốt. | 我们会尽快安排新的交付日期。 | Wǒmen huì jǐnkuài ānpái xīn de jiāofù rìqí. |
54 | Vui lòng đảm bảo thông tin thanh toán của bạn chính xác. | 请确保您的支付信息正确。 | Qǐng quèbǎo nín de zhīfù xìnxī zhèngquè. |
55 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ hậu mãi tốt nhất. | 我们将为您提供最佳的售后服务。 | Wǒmen jiāng wèi nín tígōng zuì jiā de shòuhòu fúwù. |
56 | Nếu bạn có bất kỳ đề xuất hoặc phản hồi nào về dịch vụ của chúng tôi, vui lòng cho chúng tôi biết. | 如果您对我们的服务有任何建议或反馈,请告诉我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de fúwù yǒu rènhé jiànyì huò fǎnkuì, qǐng gàosù wǒmen. |
57 | Chúng tôi rất cảm kích vì đã mua hàng của chúng tôi. | 我们非常感谢您的购买。 | Wǒmen fēicháng gǎnxiè nín de gòumǎi. |
58 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn giá cả và chất lượng tốt nhất. | 我们将为您提供最好的价格和品质。 | Wǒmen jiāng wèi nín tígōng zuì hǎo de jiàgé hé pǐnzhí. |
59 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang được xử lý. | 您的订单已经被确认并正在处理中。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi quèrèn bìng zhèngzài chǔlǐ zhōng. |
60 | Cảm ơn bạn đã chờ đợi một cách kiên nhẫn. | 感谢您的耐心等待。 | Gǎnxiè nín de nàixīn děngdài. |
61 | Đơn hàng của bạn đã sẵn sàng để được gửi đi. | 您的订单已经准备好发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng zhǔnbèi hǎo fā huò. |
62 | Vui lòng lưu ý kiểm tra và nhận hàng giao từ chuyển phát nhanh. | 请注意查收您的快递。 | Qǐng zhùyì cháshōu nín de kuàidì. |
63 | Chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng tận nơi càng sớm càng tốt. | 我们将尽快安排送货上门。 | Wǒmen jiāng jǐnkuài ānpái sòng huò shàngmén. |
64 | Nếu bạn cần thay đổi đơn hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức. | 如果您需要更改订单,请尽快联系我们。 | Rúguǒ nín xūyào gēnggǎi dìngdān, qǐng jǐnkuài liánxì wǒmen. |
65 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn giải pháp tốt nhất. | 我们会为您提供最好的解决方案。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng zuì hǎo de jiějué fāng’àn. |
66 | Đơn hàng của bạn đã được hoàn tất, cảm ơn sự ủng hộ của bạn. | 您的订单已经完成,感谢您的支持。 | Nín de dìngdān yǐjīng wánchéng, gǎnxiè nín de zhīchí. |
67 | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您对我们的产品有任何疑问,请随时联系我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de chǎnpǐn yǒu rènhé yíwèn, qǐng suíshí liánxì wǒmen. |
68 | Chúng tôi sẽ trả lời email của bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快回复您的邮件。 | Wǒmen huì jǐnkuài huífù nín de yóujiàn. |
69 | Đơn hàng của bạn đang chờ xử lý. | 您的订单正在等待处理。 | Nín de dìngdān zhèngzài děngdài chǔlǐ. |
70 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快为您处理。 | Wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
71 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy thành công. | 您的订单已经被成功取消。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng qǔxiāo. |
72 | Đơn hàng của bạn đã được trả lại. | 您的订单已经被退回。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi tuìhuí. |
73 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ hậu mãi toàn diện. | 我们会为您提供全面的售后服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng quánmiàn de shòuhòu fúwù. |
74 | Cảm ơn bạn đã tin tưởng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. | 感谢您对我们的产品和服务的信任。 | Gǎnxiè nín duì wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù de xìnrèn. |
75 | Nếu bạn cần thêm sự trợ giúp, hãy cho chúng tôi biết. | 如果您需要更多的帮助,请告诉我们。 | Rúguǒ nín xūyào gèng duō de bāngzhù, qǐng gàosù wǒmen. |
76 | Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 24 giờ. | 我们会在24小时内回复您。 | Wǒmen huì zài 24 xiǎoshí nèi huífù nín. |
77 | Đơn hàng của bạn đã được thanh toán thành công. | 您的订单已经被成功支付。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng zhīfù. |
78 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi thành công. | 您的订单已经被成功发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng fā huò. |
79 | Chúng tôi sẽ đảm bảo đơn hàng của bạn được giao đúng thời gian. | 我们会确保您的订单准时送达。 | Wǒmen huì quèbǎo nín de dìngdān zhǔnshí sòng dá. |
80 | Nếu bạn cần thêm sản phẩm, hãy cho chúng tôi biết. | 如果您需要更多的产品,请告诉我们。 | Rúguǒ nín xūyào gèng duō de chǎnpǐn, qǐng gàosù wǒmen. |
81 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ khách hàng chất lượng cao. | 我们会给您提供优质的客户服务。 | Wǒmen huì gěi nín tígōng yōuzhì de kèhù fúwù. |
82 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý thành công. | 您的订单已经被成功处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng chǔlǐ. |
83 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, cảm ơn. | 您的订单已经被确认,谢谢。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi quèrèn, xièxiè. |
84 | Chúng tôi sẽ sắp xếp gửi hàng cho bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快为您安排发货。 | Wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
85 | Bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các phương thức sau. | 您可以通过以下方式联系我们。 | Nín kěyǐ tōngguò yǐxià fāngshì liánxì wǒmen. |
86 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn trải nghiệm mua sắm tốt nhất. | 我们会为您提供最佳的购物体验。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng zuì jiā de gòuwù tǐyàn. |
87 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý, cảm ơn. | 您的订单已经被处理,谢谢。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chǔlǐ, xièxiè. |
88 | Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết. | 如果您对我们的产品不满意,请告诉我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de chǎnpǐn bù mǎnyì, qǐng gàosù wǒmen. |
89 | Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề của bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快解决您的问题。 | Wǒmen huì jǐnkuài jiějué nín de wèntí. |
90 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận thành công. | 您的订单已经被成功确认。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng quèrèn. |
91 | Chúng tôi sẽ sớm giao hàng tận nơi cho bạn. | 我们会尽快给您送货上门。 | Wǒmen huì jǐnkuài gěi nín sòng huò shàngmén. |
92 | Cảm ơn sự ủng hộ của bạn đối với thương hiệu của chúng tôi. | 感谢您对我们的品牌的支持。 | Gǎnxiè nín duì wǒmen de pǐnpái de zhīchí. |
93 | Hãy chú ý đến các chương trình khuyến mãi của chúng tôi. | 请您留意我们的促销活动。 | Qǐng nín liúyì wǒmen de cùxiāo huódòng. |
94 | Đơn hàng của bạn đã bắt đầu được xử lý. | 您的订单已经开始处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng kāishǐ chǔlǐ. |
95 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn trong thời gian ngắn nhất. | 我们会在最短时间内处理您的订单。 | Wǒmen huì zài zuìduǎn shíjiān nèi chǔlǐ nín de dìngdān. |
96 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy. | 您的订单已经被取消。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi qǔxiāo. |
97 | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您有任何问题,请随时联系我们。 | Rúguǒ nín yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí liánxì wǒmen. |
98 | Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề của bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快为您解决问题。 | Wǒmen huì jǐnkuài wèi nín jiějué wèntí. |
99 | Đơn hàng của bạn đã được hoàn tiền. | 您的订单已经被退款。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi tuì kuǎn. |
100 | Chúng tôi rất cảm kích sự mua hàng của bạn. | 我们非常感谢您的购买。 | Wǒmen fēicháng gǎnxiè nín de gòumǎi. |
101 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang chờ xử lý. | 您的订单已经被确认并正在等待处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi quèrèn bìng zhèngzài děngdài chǔlǐ. |
102 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ tốt nhất. | 我们会为您提供最佳的服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng zuì jiā de fúwù. |
103 | Đơn hàng của bạn đã được sắp xếp gửi hàng. | 您的订单已经被安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi ānpái fā huò. |
104 | Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您需要更多信息,请随时联系我们。 | Rúguǒ nín xūyào gèng duō xìnxī, qǐng suíshí liánxì wǒmen. |
105 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy, cảm ơn. | 您的订单已经被取消,谢谢。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi qǔxiāo, xièxiè. |
106 | Chúng tôi sẽ đảm bảo đơn hàng của bạn được xử lý một cách cẩn thận. | 我们会确保您的订单得到妥善处理。 | Wǒmen huì quèbǎo nín de dìngdān dédào tuǒshàn chǔlǐ. |
107 | Cảm ơn sự tin tưởng của bạn đối với sản phẩm của chúng tôi. | 感谢您对我们的产品的信任。 | Gǎnxiè nín duì wǒmen de chǎnpǐn de xìnrèn. |
108 | Đơn hàng của bạn đã được đệ trình thành công. | 您的订单已经被成功提交。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng tíjiāo. |
109 | Nếu bạn có bất kỳ đề xuất nào về dịch vụ của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết. | 如果您对我们的服务有任何建议,请告诉我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de fúwù yǒu rènhé jiànyì, qǐng gàosù wǒmen. |
110 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy và đã hoàn tiền. | 您的订单已经被取消并已经退款。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi qǔxiāo bìng yǐjīng tuì kuǎn. |
111 | Chúng tôi sẽ sắp xếp gửi hàng càng sớm càng tốt. | 我们会尽快安排发货。 | Wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
112 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý thành công. | 您的订单已经被成功处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng chǔlǐ. |
113 | Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您需要帮助,请随时与我们联系。 | Rúguǒ nín xūyào bāngzhù, qǐng suíshí yǔ wǒmen liánxì. |
114 | Đơn hàng của bạn đã được giao cho đối tác vận chuyển của chúng tôi. | 您的订单已经被分配给我们的物流合作伙伴。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi fēnpèi jǐ wǒmen de wùliú hézuò huǒbàn. |
115 | Nếu bạn cần thay đổi đơn hàng, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您需要更改订单,请联系我们。 | Rúguǒ nín xūyào gēnggǎi dìngdān, qǐng liánxì wǒmen. |
116 | Đơn hàng của bạn đã được thanh toán thành công. | 您的订单已经被成功付款。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng fùkuǎn. |
117 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ chất lượng nhất. | 我们会为您提供最优质的服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng zuì yōuzhì de fúwù. |
118 | Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm của chúng tôi, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您对我们的商品不满意,请联系我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de shāngpǐn bù mǎnyì, qǐng liánxì wǒmen. |
119 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy và được hoàn tiền, cảm ơn. | 您的订单已经被取消并已经退款,谢谢。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi qǔxiāo bìng yǐjīng tuì kuǎn, xièxiè. |
120 | Chúng tôi sẽ sắp xếp gửi hàng cho đơn hàng của bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快安排您的订单发货。 | Wǒmen huì jǐnkuài ānpái nín de dìngdān fā huò. |
121 | Đơn hàng của bạn đã được giao cho kho hàng của chúng tôi để xử lý. | 您的订单已经被分配给我们的仓库处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi fēnpèi jǐ wǒmen de cāngkù chǔlǐ. |
122 | Nếu bạn cần tra cứu trạng thái đơn hàng, hãy liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您需要查询订单状态,请随时联系我们。 | Rúguǒ nín xūyào cháxún dìngdān zhuàngtài, qǐng suíshí liánxì wǒmen. |
123 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi thành công. | 您的订单已经被成功发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng fā huò. |
124 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ hậu mãi tốt nhất. | 我们会为您提供最佳的售后服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng zuì jiā de shòuhòu fúwù. |
125 | Nếu bạn cần thay đổi địa chỉ giao hàng, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您需要更改配送地址,请联系我们。 | Rúguǒ nín xūyào gēnggǎi pèisòng dìzhǐ, qǐng liánxì wǒmen. |
126 | Đơn hàng của bạn đã được vận chuyển thành công. | 您的订单已经被成功配送。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng pèisòng. |
127 | Nếu bạn hài lòng với dịch vụ của chúng tôi, xin hãy giúp đưa ra đánh giá. | 如果您对我们的服务满意,请帮忙评价。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de fúwù mǎnyì, qǐng bāngmáng píngjià. |
128 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận. | 您的订单已经被确认。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi quèrèn. |
129 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn ngay khi có thể. | 我们会在第一时间处理您的订单。 | Wǒmen huì zài dì yī shíjiān chǔlǐ nín de dìngdān. |
130 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi, vui lòng chờ đợi. | 您的订单已经被发货,请耐心等待。 | Nín de dìngdān yǐjīng pī fà huò, qǐng nàixīn děngdài. |
131 | Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về đơn hàng, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您对订单信息有任何疑问,请联系我们。 | Rúguǒ nín duì dìngdān xìnxī yǒu rènhé yíwèn, qǐng liánxì wǒmen. |
132 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý và sẵn sàng được gửi đi. | 您的订单已经被处理并准备发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chǔlǐ bìng zhǔnbèi fā huò. |
133 | Nếu bạn muốn hủy đơn hàng, hãy liên hệ với chúng tôi càng sớm càng tốt. | 如果您需要取消订单,请尽快与我们联系。 | Rúguǒ nín xūyào qǔxiāo dìngdān, qǐng jǐnkuài yǔ wǒmen liánxì. |
134 | Đơn hàng của bạn đã được sắp xếp để giao hàng, vui lòng giữ cho số điện thoại của bạn luôn mở để liên lạc. | 您的订单已经被安排配送,请保持联系电话畅通。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi ānpái pèisòng, qǐng bǎochí liánxì diànhuà chàngtōng. |
135 | Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả. | 我们会提供快速和高效的物流服务。 | Wǒmen huì tígōng kuàisù hé gāoxiào de wùliú fúwù. |
136 | Đơn hàng của bạn đã được giao cho nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi để xử lý. | 您的订单已经被分配给我们的客服人员处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi fēnpèi jǐ wǒmen de kèfù rényuán chǔlǐ. |
137 | Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về chất lượng sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您对产品有任何质量问题,请联系我们。 | Rúguǒ nín duì chǎnpǐn yǒu rènhé zhìliàng wèntí, qǐng liánxì wǒmen. |
138 | Đơn hàng của bạn đã được ký nhận thành công. | 您的订单已经被成功签收。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng qiānshōu. |
139 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn càng nhanh càng tốt theo yêu cầu của bạn. | 我们会根据您的要求尽快处理您的订单。 | Wǒmen huì gēnjù nín de yāoqiú jǐnkuài chǔlǐ nín de dìngdān. |
140 | Nếu bạn muốn hoãn giao hàng, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您需要延迟配送,请与我们联系。 | Rúguǒ nín xūyào yánchí pèisòng, qǐng yǔ wǒmen liánxì. |
141 | Đơn hàng của bạn đã được nhận thành công. | 您的订单已经被成功接收。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng jiēshōu. |
142 | Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cung cấp cho bạn dịch vụ hài lòng nhất. | 我们会尽最大努力为您提供满意的服务。 | Wǒmen huì jǐn zuìdà nǔlì wèi nín tígōng mǎnyì de fúwù. |
143 | Nếu bạn có bất kỳ kiến nghị về dịch vụ của chúng tôi, hãy nói cho chúng tôi biết. | 如果您对我们的服务有任何建议,请告诉我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de fúwù yǒu rènhé jiànyì, qǐng gàosù wǒmen. |
144 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang được xử lý. | 您的订单已经被确认并正在处理中。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi quèrèn bìng zhèngzài chǔlǐ zhōng. |
145 | Chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn càng nhanh càng tốt. | 我们会尽快为您安排发货。 | Wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
146 | Đơn hàng của bạn đã được giao cho kho của chúng tôi để chuẩn bị hàng hóa. | 您的订单已经被分配给我们的仓库进行备货。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi fēnpèi jǐ wǒmen de cāngkù jìnxíng bèihuò. |
147 | Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng để bạn có thể biết được trạng thái của đơn hàng bất cứ lúc nào. | 我们会提供订单的跟踪信息以便您随时了解订单状态。 | Wǒmen huì tígōng dìngdān de gēnzōng xìnxī yǐbiàn nín suíshí liǎojiě dìngdān zhuàngtài. |
148 | Đơn hàng của bạn đã bắt đầu được giao hàng, vui lòng giữ cho số điện thoại của bạn luôn mở để liên lạc. | 您的订单已经进入配送流程,请保持电话畅通。 | Nín de dìngdān yǐjīng jìnrù pèisòng liúchéng, qǐng bǎochí diànhuà chàngtōng. |
149 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn trong thời gian ngắn nhất. | 我们会在最短时间内为您处理订单。 | Wǒmen huì zài zuìduǎn shíjiān nèi wèi nín chǔlǐ dìngdān. |
150 | Nếu bạn muốn thay đổi thông tin đơn hàng, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您需要更改订单信息,请与我们联系。 | Rúguǒ nín xūyào gēnggǎi dìngdān xìnxī, qǐng yǔ wǒmen liánxì. |
151 | Đơn hàng của bạn đã được thanh toán thành công. | 您的订单已经被成功支付。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng zhīfù. |
152 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ hậu mãi tốt nhất. | 我们会为您提供最好的售后服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng zuì hǎo de shòuhòu fúwù. |
153 | Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về sản phẩm của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết. | 如果您对我们的产品有任何问题,请告诉我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de chǎnpǐn yǒu rènhé wèntí, qǐng gàosù wǒmen. |
154 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy. | 您的订单已经被取消。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi qǔxiāo. |
155 | Chúng tôi sẽ xử lý việc hoàn tiền cho bạn càng nhanh càng tốt. | 我们会尽快为您处理退款事宜。 | Wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ tuì kuǎn shìyí. |
156 | Nếu bạn không hài lòng về dịch vụ của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết. | 如果您对我们的服务不满意,请告诉我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de fúwù bù mǎnyì, qǐng gàosù wǒmen. |
157 | Đơn hàng của bạn đã được giao thành công. | 您的订单已经被成功送达。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chénggōng sòng dá. |
158 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ tư vấn trước khi bán hàng chất lượng cao. | 我们会为您提供优质的售前服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng yōuzhì de shòu qián fúwù. |
159 | Nếu như Anh/Chị cần lên lại đơn hàng, xin hãy liên hệ chúng tôi. | 如果您需要重新下订单,请与我们联系 | Rúguǒ nín xūyào chóngxīn xià dìngdān, qǐng yǔ wǒmen liánxì |
160 | Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn, chúng tôi sẽ xác nhận và xử lý nó càng sớm càng tốt. | 您的订单已收到,我们将尽快确认并处理。 | nín de dìngdān yǐ shōu dào, wǒmen jiāng jǐnkuài quèrèn bìng chǔlǐ. |
161 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang được xử lý. | 您的订单已经确认并进入处理流程。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn bìng jìnrù chǔlǐ liúchéng. |
162 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn càng nhanh càng tốt. | 感谢您的订单,我们会尽快为您安排发货。 | Gǎnxiè nín de dìngdān, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
163 | Đơn hàng của bạn đã được giao cho kho của chúng tôi để chuẩn bị hàng hóa. | 您的订单已经被分配到我们的仓库备货。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi fēnpèi dào wǒmen de cāngkù bèihuò. |
164 | Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng để bạn có thể biết được trạng thái của đơn hàng bất cứ lúc nào. | 我们会提供订单的跟踪信息以便您随时了解订单状态。 | Wǒmen huì tígōng dìngdān de gēnzōng xìnxī yǐbiàn nín suíshí liǎojiě dìngdān zhuàngtài. |
165 | Đơn hàng của bạn đã bắt đầu được giao hàng, vui lòng giữ cho số điện thoại của bạn luôn mở để liên lạc. | 您的订单已经进入配送流程,请保持电话畅通。 | Nín de dìngdān yǐjīng jìnrù pèisòng liúchéng, qǐng bǎochí diànhuà chàngtōng. |
166 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn trong thời gian ngắn nhất. | 我们会在最短时间内为您处理订单。 | Wǒmen huì zài zuìduǎn shíjiān nèi wèi nín chǔlǐ dìngdān. |
167 | Nếu bạn muốn thay đổi thông tin đơn hàng, hãy liên hệ với chúng tôi. | 如果您需要更改订单信息,请与我们联系。 | Rúguǒ nín xūyào gēnggǎi dìngdān xìnxī, qǐng yǔ wǒmen liánxì. |
168 | Đơn hàng của bạn đã được thanh toán thành công. | 您的订单已经成功支付。 | Nín de dìngdān yǐjīng chénggōng zhīfù. |
169 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ hậu mãi tốt nhất. | 我们会为您提供最好的售后服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng zuì hǎo de shòuhòu fúwù. |
170 | Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về sản phẩm của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết. | 如果您对我们的产品有任何问题,请告诉我们。 | Rúguǒ nín duì wǒmen de chǎnpǐn yǒu rènhé wèntí, qǐng gàosù wǒmen. |
171 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy. | 您的订单已被取消。 | Nín de dìngdān yǐ bèi qǔxiāo. |
172 | Chúng tôi sẽ xử lý việc hoàn tiền cho bạn càng nhanh càng tốt. | 我们会尽快处理退款事宜。 | Wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ tuì kuǎn shìyí. |
173 | Cảm ơn đơn hàng của bạn, chúng tôi đã xác nhận và bắt đầu sắp xếp giao hàng. | 感谢您的订单,我们已经确认并且开始安排发货。 | Gǎnxiè nín de dìngdān, wǒmen yǐjīng quèrèn bìngqiě kāishǐ ānpái fā huò. |
174 | Đơn hàng của bạn đã được duyệt bởi chúng tôi và bắt đầu sản xuất và đóng gói. | 您的订单已经通过了我们的审核,现在开始进行生产和包装。 | Nín de dìngdān yǐjīng tōngguòle wǒmen de shěnhé, xiànzài kāishǐ jìnxíng shēngchǎn hé bāozhuāng. |
175 | Cảm ơn bạn đã chọn sản phẩm của chúng tôi, đơn hàng của bạn đã được xác nhận thành công và đã vào giai đoạn sản xuất. | 感谢您选择我们的产品,您的订单已被成功确认并已进入生产阶段。 | Gǎnxiè nín xuǎnzé wǒmen de chǎnpǐn, nín de dìngdān yǐ bèi chénggōng quèrèn bìng yǐ jìnrù shēngchǎn jiēduàn. |
176 | Chúng tôi đã bắt đầu xử lý đơn hàng của bạn và dự kiến sẽ giao hàng trong vòng hai ngày. | 我们已经开始处理您的订单,预计会在两天内发货。 | Wǒmen yǐjīng kāishǐ chǔlǐ nín de dìngdān, yùjì huì zài liǎng tiānnèi fā huò. |
177 | Chúng tôi đã bắt đầu chuẩn bị đơn hàng của bạn và sẽ giao hàng càng sớm càng tốt. | 我们已经开始准备您的订单,尽快进行发货。 | Wǒmen yǐjīng kāishǐ zhǔnbèi nín de dìngdān, jǐnkuài jìnxíng fā huò. |
178 | Chúng tôi rất cảm ơn đơn hàng của bạn, đã xác nhận và đang sắp xếp sản xuất và giao hàng. | 我们非常感谢您的订单,已经确认并在安排生产和发货。 | Wǒmen fēicháng gǎnxiè nín de dìngdān, yǐjīng quèrèn bìng zài ānpái shēngchǎn hé fā huò. |
179 | Đơn hàng của bạn đã vào giai đoạn giao hàng, chúng tôi sẽ giao hàng cho bạn sớm nhất có thể. | 您的订单已经进入发货阶段,我们会尽快将货物送达您的手中。 | Nín de dìngdān yǐjīng jìnrù fā huò jiēduàn, wǒmen huì jǐnkuài jiāng huòwù sòng dá nín de shǒuzhōng. |
180 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức và cung cấp cho bạn số theo dõi. | 您的订单已经确认,我们将会立即进行发货,并为您提供追踪号码。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, wǒmen jiāng huì lìjí jìnxíng fā huò, bìng wèi nín tígōng zhuīzōng hàomǎ. |
181 | Chúng tôi đã bắt đầu đóng gói đơn hàng của bạn và sẽ giao hàng vào ngày mai. | 我们已经开始为您的订单打包,并将会在明天进行发货。 | Wǒmen yǐjīng kāishǐ wèi nín de dìngdān dǎbāo, bìng jiāng huì zài míngtiān jìnxíng fā huò. |
182 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận trong hệ thống của chúng tôi và chúng tôi sẽ giao hàng sớm nhất có thể và cung cấp số theo dõi cho bạn. | 您的订单已经在我们的系统中确认,我们将尽快发货并提供追踪号码。 | Nín de dìngdān yǐjīng zài wǒmen de xìtǒng zhōng quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài fā huò bìng tígōng zhuīzōng hàomǎ. |
183 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách, xin cảm ơn đã lựa chọn sản phẩm của chúng tôi. | 您好,我司已经收到您的订单,感谢您的惠顾。 | Nín hǎo, wǒ sī yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, gǎnxiè nín de huìgù. |
184 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và xác nhận đã nhận được thanh toán. | 您好,我们已经收到了您的订单并确认了付款。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dàole nín de dìngdān bìng quèrènle fùkuǎn. |
185 | Cảm ơn quý khách đã mua hàng, đơn hàng của quý khách đã được xác nhận và sẽ sớm được chuẩn bị để giao hàng. | 感谢您的购买,您的订单已被确认并已在准备发货。 | Gǎnxiè nín de gòumǎi, nín de dìngdān yǐ bèi quèrèn bìng yǐ zài zhǔnbèi fā huò. |
186 | Chúng tôi đã bắt đầu xử lý đơn hàng của quý khách và sẽ gửi thông báo vận chuyển trong thời gian sớm nhất. | 我们已经开始处理您的订单,您很快就会收到一封发货通知。 | Wǒmen yǐjīng kāishǐ chǔlǐ nín de dìngdān, nín hěn kuài jiù huì shōu dào yī fēng fā huò tōngzhī. |
187 | Xin chào, cảm ơn quý khách đã đặt hàng. Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của quý khách và sắp xếp giao hàng trong thời gian sớm nhất. | 您好,感谢您的订购。我们将尽快处理您的订单并安排发货。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín de dìnggòu. Wǒmen jiāng jǐnkuài chǔlǐ nín de dìngdān bìng ānpái fā huò. |
188 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và đang chuẩn bị để giao hàng. | 您好,我们已收到您的订单,正在准备发货。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān, zhèngzài zhǔnbèi fā huò. |
189 | Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và sẵn sàng chuẩn bị giao hàng. | 我们已经收到了您的订单并准备安排发货。 | Wǒmen yǐjīng shōu dàole nín de dìngdān bìng zhǔnbèi ānpái fā huò. |
190 | Xin chào, chúng tôi đã bắt đầu xử lý đơn hàng của quý khách và sẽ sớm chuẩn bị để giao hàng. | 您好,我们已经开始处理您的订单并准备安排发货。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng kāishǐ chǔlǐ nín de dìngdān bìng zhǔnbèi ānpái fā huò. |
191 | Xin chào, cảm ơn quý khách đã đặt hàng. Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và sẽ sớm chuẩn bị để giao hàng. | 您好,感谢您的订购。我们已收到您的订单并会尽快安排发货。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín de dìnggòu. Wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān bìng huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
192 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của Anh/Chị và cố gắng hết sức để sắp xếp phát hàng. | 您好,我们已经收到了您的订单并会尽快安排发货。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dàole nín de dìngdān bìng huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
193 | Cảm ơn đơn hàng của bạn, vui lòng đảm bảo địa chỉ và số điện thoại liên lạc chính xác. | 感谢您的订单,请确保地址和联系电话准确无误。 | Gǎnxiè nín de dìngdān, qǐng quèbǎo dìzhǐ hé liánxì diànhuà zhǔnquè wúwù. |
194 | Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn và sẽ xử lý sớm nhất có thể. | 我们已经收到您的订单,并将尽快为您处理。 | Wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, bìng jiāng jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
195 | Đơn hàng của bạn đã được nhập vào hệ thống của chúng tôi và đã bắt đầu được xử lý. | 您的订单已经进入我们的系统,并开始处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng jìnrù wǒmen de xìtǒng, bìng kāishǐ chǔlǐ. |
196 | Đơn hàng của bạn đã sẵn sàng và chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng sớm nhất có thể. | 您的订单已经准备好,我们将尽快为您安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng zhǔnbèi hǎo, wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
197 | Chúng tôi đang xử lý đơn hàng của bạn và dự kiến sẽ giao hàng trong ngày làm việc kế tiếp. | 我们正在为您处理订单,预计将在下一个工作日内发货。 | Wǒmen zhèngzài wèi nín chǔlǐ dìngdān, yùjì jiàng zàixià yīgè gōngzuò rì nèi fā huò. |
198 | Chúng tôi đã gửi email xác nhận đơn hàng đến hộp thư điện tử của bạn, vui lòng kiểm tra. | 我们已经向您的电子邮箱发送了订单确认邮件,请注意查收。 | Wǒmen yǐjīng xiàng nín de diànzǐ yóuxiāng fāsòngle dìngdān quèrèn yóujiàn, qǐng zhùyì cháshōu. |
199 | Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn có chính xác, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ chúng tôi. | 请确认您的订单信息是否正确,如有任何疑问,请及时联系我们。 | Qǐng quèrèn nín de dìngdān xìnxī shìfǒu zhèngquè, rú yǒu rènhé yíwèn, qǐng jíshí liánxì wǒmen. |
200 | Đơn hàng của bạn đã được giao hàng, mã bưu kiện là [xxx], vui lòng kiểm tra. | 您的订单已经发货,包裹号为[xxx],请注意查收。 | Nín de dìngdān yǐjīng fā huò, bāoguǒ hào wèi [xxx], qǐng zhùyì cháshōu. |
201 | Chúng tôi đã nhận được sản phẩm bạn trả lại và sẽ xử lý việc hoàn tiền sớm nhất có thể. | 我们已经收到您退回的物品,并将尽快为您处理退款事宜。 | Wǒmen yǐjīng shōu dào nín tuìhuí de wùpǐn, bìng jiāng jǐnkuài wèi nín chǔlǐ tuì kuǎn shìyí. |
202 | Cảm ơn bạn đã mua hàng, vui lòng đánh giá và chia sẻ trải nghiệm sử dụng của bạn với chúng tôi. | 感谢您的购买,请您给我们反馈并分享您的使用体验。 | Gǎnxiè nín de gòumǎi, qǐng nín gěi wǒmen fǎnkuì bìng fēnxiǎng nín de shǐyòng tǐyàn. |
203 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn ngay lập tức. | 您的订单已经确认,我们会尽快为您安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
204 | Cảm ơn rất nhiều vì đơn hàng của bạn. | 非常感谢您的订单。 | Fēicháng gǎnxiè nín de dìngdān. |
205 | Chúng tôi xác nhận đã nhận được đơn hàng của bạn và sẽ xử lý ngay lập tức. | 我们确认收到您的订单并会立即处理。 | Wǒmen quèrèn shōu dào nín de dìngdān bìng huì lìjí chǔlǐ. |
206 | Đơn hàng của bạn đã được giao hàng, vui lòng kiểm tra và nhận hàng. | 您的订单已经发货,请注意查收。 | Nín de dìngdān yǐjīng fā huò, qǐng zhùyì cháshōu. |
207 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, đơn hàng của bạn đã được xử lý. | 感谢您的订购,您的订单已经得到处理。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, nín de dìngdān yǐjīng dédào chǔlǐ. |
208 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi qua công ty vận chuyển và sẽ đến tay bạn trong vòng hai ngày. | 您的订单已经通过快递公司发出,会在两天内到达您的手中。 | Nín de dìngdān yǐjīng tōngguò kuàidì gōngsī fāchū, huì zài liǎng tiānnèi dàodá nín de shǒuzhōng. |
209 | Chúng tôi đã xác nhận đơn hàng của bạn và sẽ xử lý ngay lập tức. | 我们已经确认您的订单并会尽快为您处理。 | Wǒmen yǐjīng quèrèn nín de dìngdān bìng huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
210 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý thành công và sẽ được giao trong vòng ba ngày làm việc. | 您的订单已经成功处理,将会在三个工作日内送达。 | Nín de dìngdān yǐjīng chénggōng chǔlǐ, jiāng huì zài sān gè gōngzuò rì nèi sòng dá. |
211 | Đơn hàng của bạn đã hoàn thành, cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. | 您的订单已经完成,感谢您的支持。 | Nín de dìngdān yǐjīng wánchéng, gǎnxiè nín de zhīchí. |
212 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang được chuẩn bị hàng, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn ngay lập tức. | 您的订单已经确认并正在进行备货,我们会尽快安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn bìng zhèngzài jìnxíng bèihuò, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
213 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, đơn hàng của bạn đã được xác nhận và sẽ được xử lý ngay lập tức. | 感谢您的订购,您的订单已经得到确认并将会尽快处理。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, nín de dìngdān yǐjīng dédào quèrèn bìng jiāng huì jǐnkuài chǔlǐ. |
214 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn ngay lập tức. | 您的订单已经确认,会尽快为您发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, huì jǐnkuài wèi nín fā huò. |
215 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn và sẽ xử lý càng sớm càng tốt | 您好,我们已收到您的订单,将会尽快处理。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān, jiāng huì jǐnkuài chǔlǐ. |
216 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn | 感谢您的订购,我们已经收到您的订单。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān. |
217 | Xin chào, cảm ơn bạn đã lựa chọn sản phẩm của chúng tôi | 您好,感谢您选择我们公司的产品。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín xuǎnzé wǒmen gōngsī de chǎnpǐn. |
218 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được thanh toán của bạn và đang xử lý đơn hàng | 您好,我们已收到您的付款,订单正在处理中。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de fùkuǎn, dìngdān zhèngzài chǔlǐ zhōng. |
219 | Xin chào, chúng tôi sẽ cố gắng gửi hàng cho bạn càng sớm càng tốt, vui lòng kiên nhẫn đợi | 您好,我们会尽快为您发货,请耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín fā huò, qǐng nàixīn děngdài. |
220 | Xin chào, chúng tôi đã chuẩn bị hàng hóa cho bạn và sẽ gửi hàng càng sớm càng tốt | 您好,我们已经为您准备好货物,将会尽快发货。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng wèi nín zhǔnbèi hǎo huòwù, jiāng huì jǐnkuài fā huò. |
221 | Xin chào, cảm ơn bạn đã tin tưởng sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ tốt nhất | 您好,感谢您对我们产品的信任,我们会为您提供最好的服务。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín duì wǒmen chǎnpǐn de xìnrèn, wǒmen huì wèi nín tígōng zuì hǎo de fúwù. |
222 | Xin chào, chúng tôi đã xác nhận đơn hàng của bạn và sẽ xử lý càng sớm càng tốt | 您好,我们已确认您的订单,将会尽快处理。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ quèrèn nín de dìngdān, jiāng huì jǐnkuài chǔlǐ. |
223 | Xin chào, chúng tôi đã sắp xếp gửi hàng cho bạn, vui lòng kiểm tra và nhận hàng | 您好,我们已为您安排发货,请注意查收。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ wèi nín ānpái fā huò, qǐng zhùyì cháshōu. |
224 | Xin chào, cảm ơn bạn đã hỗ trợ chúng tôi, chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng | 您好,感谢您的支持,我们会尽最大努力满足您的需求。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín de zhīchí, wǒmen huì jǐn zuìdà nǔlì mǎnzú nín de xūqiú. |
225 | Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn. | 感谢您对我们的支持,您的订单我们已经收到了。 | Gǎnxiè nín duì wǒmen de zhīchí, nín de dìngdān wǒmen yǐjīng shōu dàole. |
226 | Xin chào, cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ ngay lập tức xử lý cho bạn. | 你好,感谢您的订单,我们会立即为您处理。 | Nǐ hǎo, gǎnxiè nín de dìngdān, wǒmen huì lìjí wèi nín chǔlǐ. |
227 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn, vui lòng đợi trong thời gian sớm nhất. | 您好,我们已经收到您的订单,请您耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, qǐng nín nàixīn děngdài. |
228 | Đơn hàng của bạn đã được gửi thành công, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn sớm nhất có thể. | 您的订单已经成功提交,我们将尽快为您安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng chénggōng tíjiāo, wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
229 | Cảm ơn bạn đã đặt mua, chúng tôi sẽ xử lý cho bạn ngay lập tức. | 谢谢您的订购,我们会尽快为您处理。 | Xièxiè nín de dìnggòu, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
230 | Cảm ơn bạn đã mua hàng, vui lòng đợi đơn hàng của bạn được xử lý và giao hàng. | 感谢您的购买,请您耐心等待订单的处理和发货。 | Gǎnxiè nín de gòumǎi, qǐng nín nàixīn děngdài dìngdān de chǔlǐ hé fā huò. |
231 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận thành công, chúng tôi sẽ xử lý và sắp xếp giao hàng cho bạn sớm nhất có thể. | 您的订单已经确认成功,我们会尽快处理并安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn chénggōng, wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ bìng ānpái fā huò. |
232 | Cảm ơn bạn đã chọn sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn. | 感谢您的订购,我们将在最短时间内为您处理。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, wǒmen jiàng zài zuìduǎn shíjiān nèi wèi nín chǔlǐ. |
233 | Cảm ơn bạn đã lựa chọn sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn. | 感谢您选择我们的产品,我们已经收到您的订单。 | Gǎnxiè nín xuǎnzé wǒmen de chǎnpǐn, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān. |
234 | Đơn hàng của bạn đã được nhận, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng và thông báo cho bạn trong thời gian sớm nhất. | 您的订单已经收到,我们会尽快为您安排发货并通知您。 | Nín de dìngdān yǐjīng shōu dào, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò bìng tōngzhī nín. |
235 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn và sẽ sớm xử lý cho bạn. | 您好,我们已经收到您的订单并会尽快为您处理。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān bìng huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
236 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, xin vui lòng đợi trong thời gian chúng tôi xử lý. | 感谢您的订购,请您耐心等待我们的处理。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, qǐng nín nàixīn děngdài wǒmen de chǔlǐ. |
237 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn và sẽ sớm xử lý cho bạn. | 您好,我们已经收到您的订单,会尽快为您处理。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
238 | Đơn hàng của bạn đã được gửi thành công, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng ngay lập tức. | 您的订单已经成功提交,我们会立即为您安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng chénggōng tíjiāo, wǒmen huì lìjí wèi nín ānpái fā huò. |
239 | Cảm ơn bạn đã mua hàng, chúng tôi sẽ sớm xử lý đơn hàng của bạn. | 感谢您的购买,我们会尽快为您处理订单。 | Gǎnxiè nín de gòumǎi, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ dìngdān. |
240 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sớm xử lý và thông báo cho bạn. | 您的订单已经确认,我们会尽快为您处理并通知您。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ bìng tōngzhī nín. |
241 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn. | 谢谢您的订购,我们已经收到您的订单。 | Xièxiè nín de dìnggòu, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān. |
242 | Cám ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức. | 感谢您的订购,我们会立即为您处理。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, wǒmen huì lìjí wèi nín chǔlǐ. |
243 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn, vui lòng đợi trong thời gian chờ đợi. | 您好,我们已经收到您的订单,请您耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, qǐng nín nàixīn děngdài. |
244 | Đơn đặt hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ xử lý và sắp xếp giao hàng sớm nhất có thể. | 您的订单已经确认,我们会尽快为您处理和安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé ānpái fā huò. |
245 | Cảm ơn bạn đã mua hàng, chúng tôi sẽ xử lý trong thời gian ngắn nhất. | 谢谢您的订购,我们将在最短时间内为您处理。 | Xièxiè nín de dìnggòu, wǒmen jiàng zài zuìduǎn shíjiān nèi wèi nín chǔlǐ. |
246 | Cảm ơn bạn đã hỗ trợ, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn. | 感谢您的支持,我们已经收到您的订单。 | Gǎnxiè nín de zhīchí, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān. |
247 | Đơn hàng của bạn đã được gửi thành công, chúng tôi sẽ xử lý và thông báo cho bạn ngay khi có thể. | 您的订单已经成功提交,我们会尽快为您处理并通知您。 | Nín de dìngdān yǐjīng chénggōng tíjiāo, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ bìng tōngzhī nín. |
248 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và sẽ xử lý nó trong thời gian sớm nhất. | 您好,我们已经收到您的订单,会尽快为您处理。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
249 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ xử lý trong thời gian ngắn nhất. | 感谢您的订购,我们会尽快为您处理。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
250 | Đơn đặt hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ xử lý và sắp xếp giao hàng sớm nhất có thể. | 您的订单已经确认,我们会尽快为您处理和安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé ānpái fā huò. |
251 | Cảm ơn bạn đã mua hàng, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn. | 谢谢您的购买,我们已经收到您的订单。 | Xièxiè nín de gòumǎi, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān. |
252 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức. | 感谢您的订购,我们会立即为您处理。 | Gǎnxiè nín de dìnggòu, wǒmen huì lìjí wèi nín chǔlǐ. |
253 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn, vui lòng đợi trong thời gian chờ đợi. | 您好,我们已经收到您的订单,请您耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, qǐng nín nàixīn děngdài. |
254 | Đơn đặt hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ xử lý và sắp xếp giao hàng sớm nhất có thể. | 您的订单已经确认,我们会尽快为您处理并通知您。 | Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ bìng tōngzhī nín. |
255 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng càng sớm càng tốt. | 您的订单已确认,我们将尽快安排发货。 | Nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài ānpái fā huò. |
256 | Cảm ơn sự tin tưởng và ủng hộ của bạn, đơn hàng của bạn đã được chúng tôi nhận và xác nhận. | 感谢您对我们的信任和支持,您的订单我们已经收到并确认。 | Gǎnxiè nín duì wǒmen de xìnrènhé zhīchí, nín de dìngdān wǒmen yǐjīng shōu dào bìng quèrèn. |
257 | Chúng tôi đã xác nhận đơn hàng của bạn và sắp xếp giao hàng. | 我们已经确认您的订单并安排发货。 | Wǒmen yǐjīng quèrèn nín de dìngdān bìng ānpái fā huò. |
258 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và dự kiến sẽ được giao trong vòng ba ngày. | 您的订单已经被确认,预计将于三天内发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi quèrèn, yùjì jiāng yú sān tiānnèi fā huò. |
259 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng càng sớm càng tốt và thông báo thông tin vận chuyển cho bạn. | 您的订单已确认,我们将尽快安排发货并将物流信息通知您。 | Nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài ānpái fā huò bìng jiāng wùliú xìnxī tōngzhī nín. |
260 | Chúng tôi đã xác nhận và xử lý đơn hàng của bạn, cảm ơn bạn đã mua hàng. | 我们已经确认并处理了您的订单,感谢您的购买。 | Wǒmen yǐjīng quèrèn bìng chǔlǐle nín de dìngdān, gǎnxiè nín de gòumǎi. |
261 | Cảm ơn đơn hàng của bạn, chúng tôi sẽ xử lý và sắp xếp giao hàng càng sớm càng tốt. | 感谢您的订单,我们将尽快处理并安排发货。 | Gǎnxiè nín de dìngdān, wǒmen jiāng jǐnkuài chǔlǐ bìng ānpái fā huò. |
262 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sớm thông báo thời gian giao hàng dự kiến cho bạn. | 您的订单已被确认,我们将尽快通知您预计的发货时间。 | Nín de dìngdān yǐ bèi quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài tōngzhī nín yùjì de fǎ huò shíjiān. |
263 | Chúng tôi đã xác nhận và xử lý đơn hàng của bạn, dự kiến sẽ được giao trong vòng hai ngày. | 我们已经确认并处理了您的订单,预计将在两天内发货。 | Wǒmen yǐjīng quèrèn bìng chǔlǐle nín de dìngdān, yùjì jiàng zài liǎng tiānnèi fā huò. |
264 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sớm sắp xếp giao hàng cho bạn. | 您的订单已被确认,我们将尽快为您安排发货。 | Nín de dìngdān yǐ bèi quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
265 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ phát hàng trong một tuần và thông báo bạn thông tin vận chuyển. | 您的订单已确认,我们将在一周内发货并通知您物流信息。 | Nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen jiàng zài yīzhōu nèi fā huò bìng tōngzhī nín wùliú xìnxī. |
266 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快处理您的订单。 | Wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ nín de dìngdān. |
267 | Bạn có thể kiểm tra trạng thái đơn hàng của mình trên trang web của chúng tôi. | 您可以在我们网站上查看您的订单状态。 | Nín kěyǐ zài wǒmen wǎngzhàn shàng chákàn nín de dìngdān zhuàngtài. |
268 | Bạn có thể tải xuống hóa đơn của mình trên trang web của chúng tôi. | 您可以在我们的网站上下载发票。 | Nín kěyǐ zài wǒmen de wǎngzhàn shàng xiàzài fāpiào. |
269 | Do đỉnh điểm, đơn hàng của bạn có thể bị chậm xử lý. | 由于高峰期,您的订单可能需要延迟处理。 | Yóuyú gāofēng qī, nín de dìngdān kěnéng xūyào yánchí chǔlǐ. |
270 | Cảm ơn đơn hàng của bạn. | 感谢您的订单。 | Gǎnxiè nín de dìngdān. |
271 | Đơn hàng của bạn đã được chấp nhận. | 您的订单已被接受。 | Nín de dìngdān yǐ bèi jiēshòu. |
272 | Đơn hàng của bạn đang được xử lý. | 您的订单正在处理中。 | Nín de dìngdān zhèngzài chǔlǐ zhōng. |
273 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi. | 您的订单已经发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng fā huò. |
274 | Đơn hàng của bạn đã được giao đến. | 您的订单已送达。 | Nín de dìngdān yǐ sòng dá. |
275 | Vui lòng đánh giá đơn hàng của bạn trên trang web của chúng tôi để chia sẻ ý kiến phản hồi của bạn. | 请在我们网站上填写评价,告诉我们您对订单的反馈。 | Qǐng zài wǒmen wǎngzhàn shàng tiánxiě píngjià, gàosù wǒmen nín duì dìngdān de fǎnkuì. |
276 | Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua điện thoại hoặc email để biết thêm thông tin về đơn hàng của bạn. | 您可以通过电话或电子邮件与我们联系,以获得更多有关您的订单的信息。 | Nín kěyǐ tōngguò diànhuà huò diànzǐ yóujiàn yǔ wǒmen liánxì, yǐ huòdé gèng duō yǒuguān nín de dìngdān de xìnxī. |
277 | Đơn hàng của bạn đã bị hủy. | 您的订单已被取消。 | Nín de dìngdān yǐ bèi qǔxiāo. |
278 | Đơn hàng của bạn đã được hoàn tiền. | 您的订单已经退款。 | Nín de dìngdān yǐjīng tuì kuǎn. |
279 | Đơn hàng của bạn cần thông tin thêm, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn. | 您的订单需要额外的信息,我们会联系您。 | Nín de dìngdān xūyào éwài de xìnxī, wǒmen huì liánxì nín. |
280 | Đơn hàng của bạn cần được kiểm tra an ninh, điều này có thể mất một chút thời gian. | 您的订单需要进行安全检查,这可能需要一些时间。 | Nín de dìngdān xūyào jìnxíng ānquán jiǎnchá, zhè kěnéng xūyào yīxiē shíjiān. |
281 | Đơn hàng của bạn đã được giao cho đối tác vận chuyển của chúng tôi, chúng tôi sẽ thông báo thời gian giao hàng sớm nhất cho bạn. | 您的订单已经分配给我们的物流伙伴,我们会尽快通知您发货的时间。 | Nín de dìngdān yǐjīng fēnpèi jǐ wǒmen de wùliú huǒbàn, wǒmen huì jǐnkuài tōngzhī nín fā huò de shíjiān. |
282 | Chào bạn, đây là trung tâm chăm sóc khách hàng của công ty XX, bạn cần hỗ trợ gì không? | 您好,这里是XX公司客服中心,请问您需要什么帮助吗? | Nín hǎo, zhèlǐ shì XX gōngsī kèfù zhōngxīn, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù ma? |
283 | Chào bạn, cảm ơn rất nhiều vì sự tin tưởng và hỗ trợ của bạn, đơn hàng của bạn đã được xác nhận và bắt đầu được xử lý. | 您好,非常感谢您对我们的信任与支持,您的订单已确认并开始处理。 | Nín hǎo, fēicháng gǎnxiè nín duì wǒmen de xìnrèn yǔ zhīchí, nín de dìngdān yǐ quèrèn bìng kāishǐ chǔlǐ. |
284 | Chào bạn, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn, vui lòng đợi một chút, chúng tôi sẽ xử lý nó càng sớm càng tốt cho bạn. | 您好,我们已收到您的订单,请您耐心等待,我们将尽快为您处理。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān, qǐng nín nàixīn děngdài, wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
285 | Chào bạn, rất vui được phục vụ bạn, bạn có cần hỗ trợ gì khác nữa không? | 您好,很高兴为您服务,请问还有其他需要帮助的地方吗? | Nín hǎo, hěn gāoxìng wèi nín fúwù, qǐngwèn hái yǒu qítā xūyào bāngzhù dì dìfāng ma? |
286 | Chào bạn, đơn hàng của bạn đang được xử lý, nếu có bất kỳ vấn đề gì, chúng tôi sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức. | 您好,您的订单正在处理中,如果有任何问题,我们将及时与您联系。 | Nín hǎo, nín de dìngdān zhèngzài chǔlǐ zhōng, rúguǒ yǒu rènhé wèntí, wǒmen jiāng jíshí yǔ nín liánxì. |
287 | Chào bạn, đơn hàng của bạn đã bắt đầu được xử lý, nếu có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 您好,您的订单已经开始处理,如果有任何问题,请随时与我们联系。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng kāishǐ chǔlǐ, rúguǒ yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí yǔ wǒmen liánxì. |
288 | Chào bạn, chúng tôi đã sắp xếp giao hàng, đơn hàng của bạn sẽ được gửi đến trong vài ngày tới, vui lòng chú ý kiểm tra. | 您好,我们已经安排发货,您的订单将在几天内送达,请注意查收。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng ānpái fā huò, nín de dìngdān jiàng zài jǐ tiān nèi sòng dá, qǐng zhùyì cháshōu. |
289 | Chào bạn, đơn hàng của bạn đã được gửi đi, chúng tôi đã cung cấp thông tin vận chuyển, bạn có thể theo dõi trạng thái vận chuyển bất kỳ lúc nào. | 您好,您的订单已经发货,我们已经提供了物流信息,您可以随时跟踪物流状态。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng fā huò, wǒmen yǐjīng tígōngle wùliú xìnxī, nín kěyǐ suíshí gēnzōng wùliú zhuàngtài. |
290 | Xin chào, cảm ơn đơn hàng của quý khách! | 您好,感谢您的订单! | Nín hǎo, gǎnxiè nín de dìngdān! |
291 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách. | 您好,我们已经收到您的订单。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān. |
292 | Cảm ơn quý khách đã đặt hàng, chúng tôi đã xác nhận đơn hàng của quý khách. | 感谢您的下单,我们已确认您的订单。 | Gǎnxiè nín de xià dān, wǒmen yǐ quèrèn nín de dìngdān. |
293 | Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và sẽ xử lý ngay lập tức. | 我们已经收到您的订单,将会在第一时间进行处理。 | Wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, jiāng huì zài dì yī shíjiān jìnxíng chǔlǐ. |
294 | Xin chào, chúng tôi đã nhận và xác nhận đơn hàng của quý khách, cảm ơn! | 您好,您的订单我们已收到并确认,谢谢! | Nín hǎo, nín de dìngdān wǒmen yǐ shōu dào bìng quèrèn, xièxiè! |
295 | Rất cảm ơn quý khách đã mua hàng, chúng tôi đã xác nhận và xử lý đơn hàng của quý khách. | 非常感谢您的购买,我们已经确认并处理您的订单。 | Fēicháng gǎnxiè nín de gòumǎi, wǒmen yǐjīng quèrèn bìng chǔlǐ nín de dìngdān. |
296 | Xin chào, đơn hàng của quý khách đã được xác nhận, chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức. | 您好,您的订单已确认,我们会尽快为您处理。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
297 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và sẽ gửi hàng ngay lập tức. | 您好,我们已收到您的订单,将会尽快为您发货。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān, jiāng huì jǐnkuài wèi nín fā huò. |
298 | Xin chào, đơn hàng của quý khách đã được nhận và xác nhận, chúng tôi sẽ sắp xếp gửi hàng ngay lập tức. | 您好,您的订单已收到并确认,我们会尽快安排发货。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐ shōu dào bìng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
299 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và sẽ xử lý ngay lập tức. | 您好,我们已经收到您的订单,将会在第一时间为您处理。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, jiāng huì zài dì yī shíjiān wèi nín chǔlǐ. |
300 | Xin chào, cảm ơn đơn hàng của quý khách, chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức. | 您好,感谢您的订单,我们会尽快为您处理。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín de dìngdān, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
301 | Xin chào, đơn hàng của quý khách đã được nhận, chúng tôi sẽ xử lý và gửi hàng ngay lập tức. | 您好,您的订单已收到,我们会尽快为您处理和发货。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐ shōu dào, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé fā huò. |
302 | Cảm ơn quý khách đã đặt hàng, đơn hàng của quý khách đã được nhận và xác nhận, chúng tôi sẽ gửi hàng ngay lập tức. | 感谢您的下单,您的订单已收到并确认,我们会尽快为您发货。 | Gǎnxiè nín de xià dān, nín de dìngdān yǐ shōu dào bìng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín fā huò. |
303 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và sẽ xử lý và gửi hàng ngay lập tức cùng thông tin vận chuyển. | 您好,我们已经收到您的订单,将会在第一时间为您发货并提供物流信息。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, jiāng huì zài dì yī shíjiān wèi nín fā huò bìng tígōng wùliú xìnxī. |
304 | Xin chào, đơn hàng của quý khách đã được xác nhận, chúng tôi sẽ xử lý và gửi hàng ngay lập tức. | 您好,您的订单已确认,我们将尽快为您处理和发货。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé fā huò. |
305 | Cảm ơn bạn đã mua hàng, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và xác nhận, sẽ sớm sắp xếp giao hàng cho bạn. | 感谢您的购买,我们已收到您的订单并确认,会尽快为您安排发货。 | Gǎnxiè nín de gòumǎi, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān bìng quèrèn, huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
306 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và sẽ sớm xử lý và giao hàng cho bạn. Xin vui lòng đợi thêm chút thời gian. | 您好,我们已经收到您的订单,会尽快为您处理和发货,请您耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé fā huò, qǐng nín nàixīn děngdài. |
307 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và đã xác nhận, sẽ sớm giao hàng cho bạn. | 您好,您的订单我们已经收到并确认,将尽快为您发货。 | Nín hǎo, nín de dìngdān wǒmen yǐjīng shōu dào bìng quèrèn, jiāng jǐnkuài wèi nín fā huò. |
308 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn và sẽ sớm xử lý cho bạn. | 感谢您的下单,我们已确认您的订单,会尽快为您处理。 | Gǎnxiè nín de xià dān, wǒmen yǐ quèrèn nín de dìngdān, huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
309 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và sẽ sớm sắp xếp giao hàng cho bạn. Vui lòng kiên nhẫn đợi thêm. | 您好,我们已收到您的订单,将会尽快为您安排发货,请您耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān, jiāng huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò, qǐng nín nàixīn děngdài. |
310 | Xin chào, đơn hàng của bạn đã được xác nhận và chúng tôi sẽ sớm xử lý và giao hàng cho bạn. Xin vui lòng kiên nhẫn đợi thêm. | 您好,您的订单已确认,我们会尽快为您处理和发货,请您耐心等待。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé fā huò, qǐng nín nàixīn děngdài. |
311 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và xác nhận, sẽ sớm sắp xếp giao hàng cho bạn. | 您好,我们已经收到您的订单并确认,将尽快为您安排发货。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān bìng quèrèn, jiāng jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
312 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, đơn đặt hàng của bạn đã được xác nhận và chúng tôi sẽ sớm xử lý và giao hàng cho bạn. Xin vui lòng kiên nhẫn đợi thêm. | 感谢您的下单,您的订单已确认,我们会尽快为您处理和发货。 | Gǎnxiè nín de xià dān, nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé fā huò. |
313 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và sẽ sớm xử lý và giao hàng cho bạn. Vui lòng kiên nhẫn đợi thêm. | 您好,我们已经收到您的订单,将会在第一时间为您处理和发货,请您耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, jiāng huì zài dì yī shíjiān wèi nín chǔlǐ hé fā huò, qǐng nín nàixīn děngdài. |
314 | Xin chào, đơn hàng của bạn đã được xác nhận và chúng tôi sẽ sớm xử lý và giao hàng cho bạn. Vui lòng kiên nhẫn đợi thêm. | 您好,您的订单已收到并确认,我们会尽快为您处理和发货,请您耐心等待。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐ shōu dào bìng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ hé fā huò, qǐng nín nàixīn děngdài. |
315 | Xin chào, cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn và bắt đầu xử lý. | 您好,感谢您的下单,我们已经确认您的订单并开始为您处理。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín de xià dān, wǒmen yǐjīng quèrèn nín de dìngdān bìng kāishǐ wèi nín chǔlǐ. |
316 | Xin chào, đơn hàng của bạn đã được nhận và xác nhận. | 您好,您的订单已收到并确认。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐ shōu dào bìng quèrèn. |
317 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn và xác nhận. | 您好,我们已经收到您的订单并确认。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān bìng quèrèn. |
318 | Xin chào, chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn. | 您好,我们已收到您的订单。 | Nín hǎo, wǒmen yǐ shōu dào nín de dìngdān. |
319 | Xin chào, đơn hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn càng sớm càng tốt. | 您好,您的订单已经确认,我们会尽快为您安排发货。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
320 | Xin chào, đơn hàng của bạn đã được xử lý thành công. | 您好,您的订单已经成功处理。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng chénggōng chǔlǐ. |
321 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý thành công, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn càng sớm càng tốt. | 您的订单已经成功处理,我们会尽快为您安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng chénggōng chǔlǐ, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò. |
322 | Xin chào, chúng tôi đã bắt đầu xử lý đơn hàng của bạn. | 您好,我们已经开始处理您的订单。 | Nín hǎo, wǒmen yǐjīng kāishǐ chǔlǐ nín de dìngdān. |
323 | Xin chào, đơn hàng của bạn đã bắt đầu được xử lý. | 您好,您的订单已经开始处理。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng kāishǐ chǔlǐ. |
324 | Xin chào, cảm ơn bạn đã đặt hàng. | 您好,感谢您的订单。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín de dìngdān. |
325 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý thành công, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn càng sớm càng tốt. | 您的订单已经成功处理,我们会尽快安排发货。 | Nín de dìngdān yǐjīng chénggōng chǔlǐ, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
326 | Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn và sẽ xử lý nó càng sớm càng tốt. | 我们已经收到您的订单,会尽快为您处理。 | Wǒmen yǐjīng shōu dào nín de dìngdān, huì jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
327 | Xin chào, đơn hàng của bạn đã được xử lý và sắp xếp giao hàng. | 您好,您的订单已经处理完毕并安排发货。 | Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng chǔlǐ wánbì bìng ānpái fā huò. |
328 | Xin chào, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn càng sớm càng tốt, xin vui lòng chờ đợi. | 您好,我们会尽快为您安排发货,请耐心等待。 | Nín hǎo, wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò, qǐng nàixīn děngdài. |
329 | Xin chào, cảm ơn bạn đã hỗ trợ. Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang được xử lý. | 您好,感谢您的支持。您的订单已经确认并处理中。 | Nín hǎo, gǎnxiè nín de zhīchí. Nín de dìngdān yǐjīng quèrèn bìng chǔlǐ zhōng. |
330 | Cảm ơn đơn đặt hàng của bạn, chúng tôi đã nhận được thanh toán của bạn. | 感谢您的定单,我们已收到您的付款。 | Gǎnxiè nín de dìngdān, wǒmen yǐ shōu dào nín de fùkuǎn. |
331 | Chúng tôi sẽ sắp xếp xử lý đơn hàng của bạn. | 我们将安排您的订单进行处理。 | Wǒmen jiāng ānpái nín de dìngdān jìnxíng chǔlǐ. |
332 | Đơn đặt hàng của bạn đã được xử lý. | 您的订单已经被处理。 | Nín de dìngdān yǐjīng bèi chǔlǐ. |
333 | Đơn đặt hàng của bạn đang được chuẩn bị, vui lòng đợi thêm. | 您的订单正在准备中,请耐心等待。 | Nín de dìngdān zhèngzài zhǔnbèi zhōng, qǐng nàixīn děngdài. |
334 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi, chúng tôi sẽ cung cấp số theo dõi thông qua email. | 您的订单已发出,我们将通过电子邮件提供追踪号码。 | Nín de dìngdān yǐ fāchū, wǒmen jiāng tōngguò diànzǐ yóujiàn tígōng zhuīzōng hàomǎ. |
335 | Đơn hàng của bạn đã được gửi đi, vui lòng kiểm tra. | 您的订单已经发出,请查收。 | Nín de dìngdān yǐjīng fāchū, qǐng cháshōu. |
336 | Chúng tôi đã bắt đầu xử lý đơn đặt hàng của bạn và sẽ gửi hàng trong thời gian sớm nhất. | 我们已经开始处理您的订单,将尽快发货。 | Wǒmen yǐjīng kāishǐ chǔlǐ nín de dìngdān, jiāng jǐnkuài fā huò. |
337 | Chúng tôi sẽ gửi hàng theo yêu cầu của bạn trong đơn đặt hàng. | 我们将按照您的订单要求发货。 | Wǒmen jiāng ànzhào nín de dìngdān yāoqiú fā huò. |
338 | Đơn đặt hàng của bạn đã được xử lý thành công. | 您的订单已被成功处理。 | Nín de dìngdān yǐ bèi chénggōng chǔlǐ. |
339 | Đơn đặt hàng của bạn đã hoàn thành, cảm ơn bạn đã mua hàng. | 您的订单已完成,感谢您的购买。 | Nín de dìngdān yǐ wánchéng, gǎnxiè nín de gòumǎi. |
340 | Đơn đặt hàng của bạn đã bị hủy thành công. | 您的订单已成功取消。 | Nín de dìngdān yǐ chénggōng qǔxiāo. |
341 | Đơn đặt hàng của bạn đã bị hủy, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi. | 您的订单已被取消,如有任何疑问,请与我们联系。 | Nín de dìngdān yǐ bèi qǔxiāo, rú yǒu rèn hé yíwèn, qǐng yǔ wǒmen liánxì. |
342 | Đơn đặt hàng của bạn đã được sửa đổi thành công. | 您的订单已修改成功。 | Nín de dìngdān yǐ xiūgǎi chénggōng. |
343 | Đơn đặt hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ xử lý cho bạn trong thời gian sớm nhất. | 您的订单已被确认,我们将尽快为您处理。 | Nín de dìngdān yǐ bèi quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín chǔlǐ. |
344 | Đơn đặt hàng của bạn đã được xác nhận, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất. | 您的订单已被确认,我们将尽快与您联系。 | Nín de dìngdān yǐ bèi quèrèn, wǒmen jiāng jǐnkuài yǔ nín liánxì. |
345 | Đơn đặt hàng của bạn đã bước vào giai đoạn vận chuyển. | 您的订单已经进入配送阶段。 | Nín de dìngdān yǐjīng jìnrù pèisòng jiēduàn. |
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng hôm nay – Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn xem bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 mà chưa hiểu bài ở bất kỳ phần nào thì hãy trao đổi và thảo luận với Thầy Vũ ở ngay trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Trong thời đại hiện nay, thương mại quốc tế ngày càng phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong kinh tế toàn cầu. Vì thế, việc nắm vững kiến thức về xuất nhập khẩu là cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp Việt Nam đang tìm kiếm thị trường mới và mở rộng quan hệ với đối tác quốc tế.
Với mong muốn hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân nâng cao kiến thức về tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, Thầy Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực này đã tổ chức khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu dành cho tất cả mọi người có mong muốn học tập.
Khóa học này được thiết kế rất đơn giản và dễ hiểu với các bài giảng bám sát thực tế, giúp cho các học viên có thể nắm bắt được những kiến thức cơ bản và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu.
Thầy Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm trong giảng dạy tiếng Trung thương mại, đã giúp nhiều học viên thành công trong việc giao tiếp và kết nối với đối tác Trung Quốc. Ngoài ra, khóa học còn cung cấp cho học viên những bài tập thực hành, giúp họ có thể áp dụng ngay những kiến thức đã học được vào thực tế.
Vì thế, nếu bạn đang quan tâm đến việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, hãy đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thầy Vũ để có thể nắm bắt được những kiến thức cơ bản và phát triển khả năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực này. Chúc các bạn thành công!
Bạn nào muốn tham gia khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Th.S Nguyễn Minh Vũ thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ nhé. Bạn nào liên hệ sớm thì sẽ được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học trong Tuần sao cho phù hợp nhất với thời khóa biểu của bạn đó.
Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
Kiến thức trong bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 vừa cung cấp cho chúng ta hàng loạt cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung ứng dụng thực tế, từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành, từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng Trung giao tiếp, thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung xuất nhập khẩu, thuật ngữ chuyên ngành thương mại tiếng Trung, mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề, mẫu câu tiếng Trung thương mại, mẫu câu tiếng Trung xuất nhập khẩu vân vân.
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Ngữ pháp ứng dụng
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Từ vựng tiếng Trung thương mại
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Thuật ngữ thương mại
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Thuật ngữ xuất nhập khẩu
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Mẫu câu tiếng Trung thương mại
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Mẫu câu tiếng Trung xuất nhập khẩu
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Bài tập củng cố ngữ pháp tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Đàm phán giá
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 Thương lượng giá
Bên cạnh những kiến thức trong giáo án đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 ra, Thầy Vũ còn thiết kế thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung xuất nhập khẩu thương mại khác. Ví dụ như sau:
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Taobao 1688 Tmall
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Trẻ em Taobao 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Nam Nữ Taobao 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Thu Đông Xuân Hạ
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Bà bầu Taobao 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Mẹ và Bé trên taobao
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Thời trang công sở dân văn phòng
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Phụ kiện Thời trang Nam Nữ
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Phụ kiện Điện thoại
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Ốp lưng điện thoại
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Linh kiện Điện thoại
Các bạn xem thêm một số bài giảng dưới đây để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 12 nhé.