Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán. Với kinh nghiệm lâu năm trong việc giảng dạy và đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK ở các cấp độ từ 123, 456, 789 đến HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, tác giả đã khéo léo kết hợp kiến thức chuyên môn với ngôn ngữ học để tạo ra một sản phẩm hữu ích cho người học.
Tác phẩm này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán bằng tiếng Trung. Đặc biệt, cuốn sách được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – một trong những bộ giáo trình nổi bật và được ưa chuộng nhất hiện nay.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán
STT | Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 审计 – shěnjì – Audit – Kiểm toán |
2 | 会计 – kuàijì – Accounting – Kế toán |
3 | 内部审计 – nèibù shěnjì – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
4 | 外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
5 | 审计报告 – shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
6 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
7 | 审计证据 – shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán |
8 | 风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
9 | 审计计划 – shěnjì jìhuà – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
10 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedures – Quy trình kiểm toán |
11 | 审计意见 – shěnjì yìjiàn – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
12 | 独立审计 – dúlì shěnjì – Independent audit – Kiểm toán độc lập |
13 | 合规性审计 – héguīxìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
14 | 运营审计 – yùnyíng shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động |
15 | 财务审计 – cáiwù shěnjì – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
16 | 信息系统审计 – xìnxī xìtǒng shěnjì – Information system audit – Kiểm toán hệ thống thông tin |
17 | 内部控制 – nèibù kòngzhì – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
18 | 审计风险 – shěnjì fēngxiǎn – Audit risk – Rủi ro kiểm toán |
19 | 持续监控 – chíxù jiānkòng – Continuous monitoring – Giám sát liên tục |
20 | 样本抽查 – yàngběn chōuchá – Sampling inspection – Kiểm tra lấy mẫu |
21 | 审计范围 – shěnjì fànwéi – Audit scope – Phạm vi kiểm toán |
22 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – Substantive testing – Kiểm tra chi tiết |
23 | 审计调整 – shěnjì tiáozhěng – Audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán |
24 | 注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – Certified Public Accountant (CPA) – Kế toán viên công chứng |
25 | 事务所 – shìwùsuǒ – Firm – Công ty dịch vụ (kế toán/kiểm toán) |
26 | 独立性 – dúlìxìng – Independence – Tính độc lập |
27 | 重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức độ trọng yếu |
28 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Auditing standards – Chuẩn mực kiểm toán |
29 | 复核 – fùhé – Review – Rà soát |
30 | 底稿 – dǐgǎo – Working paper – Hồ sơ làm việc |
31 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhàibiǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
32 | 利润表 – lìrùnbiǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
33 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
34 | 所有者权益变动表 – suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
35 | 科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – Trial balance – Bảng cân đối thử |
36 | 总账 – zǒngzhàng – General ledger – Sổ cái |
37 | 明细账 – míngxìzhàng – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
38 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – Accounting entry – Bút toán kế toán |
39 | 借方 – jièfāng – Debit – Bên nợ |
40 | 贷方 – dàifāng – Credit – Bên có |
41 | 调整分录 – tiáozhěng fēnlù – Adjusting entry – Bút toán điều chỉnh |
42 | 期末调整 – qīmò tiáozhěng – End-of-period adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ |
43 | 会计政策 – kuàijì zhèngcè – Accounting policy – Chính sách kế toán |
44 | 会计估计 – kuàijì gūjì – Accounting estimate – Ước tính kế toán |
45 | 公允价值 – gōngyǔn jiàzhí – Fair value – Giá trị hợp lý |
46 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Giảm giá tài sản |
47 | 坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – Allowance for bad debts – Dự phòng nợ xấu |
48 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – Accrued expenses – Chi phí trích trước |
49 | 待摊费用 – dàitān fèiyòng – Deferred expenses – Chi phí trả trước |
50 | 收入确认 – shōurù quèrèn – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu |
51 | 费用确认 – fèiyòng quèrèn – Expense recognition – Ghi nhận chi phí |
52 | 审计抽样 – shěnjì chōuyàng – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán |
53 | 函证 – hánzhèng – Confirmation – Thư xác nhận |
54 | 监盘 – jiānpán – Physical inspection – Kiểm kê thực tế |
55 | 复核程序 – fùhé chéngxù – Review procedures – Quy trình rà soát |
56 | 内部审计部门 – nèibù shěnjì bùmén – Internal audit department – Bộ phận kiểm toán nội bộ |
57 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – Audit working paper – Hồ sơ kiểm toán |
58 | 审计发现 – shěnjì fāxiàn – Audit findings – Phát hiện kiểm toán |
59 | 重大错报 – zhòngdà cuòbào – Material misstatement – Sai sót trọng yếu |
60 | 管理层声明函 – guǎnlǐcéng shēngmíng hán – Management representation letter – Thư xác nhận của ban giám đốc |
61 | 审计调整分录 – shěnjì tiáozhěng fēnlù – Audit adjustment entry – Bút toán điều chỉnh kiểm toán |
62 | 独立审计报告 – dúlì shěnjì bàogào – Independent audit report – Báo cáo kiểm toán độc lập |
63 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến ngoại trừ |
64 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến từ chối |
65 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ra ý kiến |
66 | 审计目标 – shěnjì mùbiāo – Audit objective – Mục tiêu kiểm toán |
67 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – Sufficiency of audit evidence – Độ đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
68 | 审计证据适当性 – shěnjì zhèngjù shìdàngxìng – Appropriateness of audit evidence – Độ thích hợp của bằng chứng kiểm toán |
69 | 审计策略 – shěnjì cèlüè – Audit strategy – Chiến lược kiểm toán |
70 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – Audit planning memorandum – Biên bản lập kế hoạch kiểm toán |
71 | 持续经营假设 – chíxù jīngyíng jiǎshè – Going concern assumption – Giả định hoạt động liên tục |
72 | 财务欺诈 – cáiwù qīzhà – Financial fraud – Gian lận tài chính |
73 | 舞弊风险 – wǔbì fēngxiǎn – Fraud risk – Rủi ro gian lận |
74 | 关键审计事项 – guānjiàn shěnjì shìxiàng – Key audit matters (KAM) – Các vấn đề kiểm toán trọng yếu |
75 | 内部审计准则 – nèibù shěnjì zhǔnzé – Internal auditing standards – Chuẩn mực kiểm toán nội bộ |
76 | 审计报告出具日期 – shěnjì bàogào chūjù rìqī – Audit report issue date – Ngày phát hành báo cáo kiểm toán |
77 | 财务重述 – cáiwù chóngshù – Financial restatement – Trình bày lại báo cáo tài chính |
78 | 被审计单位 – bèi shěnjì dānwèi – Audited entity – Đơn vị được kiểm toán |
79 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial position – Tình hình tài chính |
80 | 管理责任 – guǎnlǐ zérèn – Management responsibility – Trách nhiệm quản lý |
81 | 职业怀疑态度 – zhíyè huáiyí tàidù – Professional skepticism – Thái độ hoài nghi nghề nghiệp |
82 | 职业判断 – zhíyè pànduàn – Professional judgment – Phán đoán nghề nghiệp |
83 | 重要错报风险 – zhòngyào cuòbào fēngxiǎn – Risk of material misstatement – Rủi ro sai sót trọng yếu |
84 | 重大性 – zhòngdàxìng – Materiality – Tính trọng yếu |
85 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Test of controls – Kiểm tra kiểm soát |
86 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – Substantive procedures – Thủ tục kiểm tra chi tiết |
87 | 财务报表审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Financial statement review – Soát xét báo cáo tài chính |
88 | 前期财务报表 – qiánqī cáiwù bàobiǎo – Prior period financial statements – Báo cáo tài chính kỳ trước |
89 | 比较财务报表 – bǐjiào cáiwù bàobiǎo – Comparative financial statements – Báo cáo tài chính so sánh |
90 | 非财务信息 – fēi cáiwù xìnxī – Non-financial information – Thông tin phi tài chính |
91 | 关联方交易 – guānliánfāng jiāoyì – Related party transactions – Giao dịch với bên liên quan |
92 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingent matters – Các khoản mục dự phòng |
93 | 后续事项 – hòuxù shìxiàng – Subsequent events – Các sự kiện phát sinh sau ngày lập báo cáo |
94 | 估计不确定性 – gūjì bùquèdìngxìng – Estimation uncertainty – Sự không chắc chắn trong ước tính |
95 | 审计质量控制 – shěnjì zhìliàng kòngzhì – Audit quality control – Kiểm soát chất lượng kiểm toán |
96 | 审计差错 – shěnjì chācuò – Audit error – Sai sót kiểm toán |
97 | 信息披露 – xìnxī pīlù – Information disclosure – Công bố thông tin |
98 | 内部报告 – nèibù bàogào – Internal report – Báo cáo nội bộ |
99 | 财务报告 – cáiwù bàogào – Financial reporting – Báo cáo tài chính |
100 | 财务操纵 – cáiwù cāozǒng – Financial manipulation – Thao túng tài chính |
101 | 舞弊调查 – wǔbì diàochá – Fraud investigation – Điều tra gian lận |
102 | 证据采集 – zhèngjù cǎijí – Evidence gathering – Thu thập bằng chứng |
103 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Các loại ý kiến kiểm toán |
104 | 出具审计报告 – chūjù shěnjì bàogào – Issue audit report – Phát hành báo cáo kiểm toán |
105 | 上市公司审计 – shàngshì gōngsī shěnjì – Listed company audit – Kiểm toán công ty niêm yết |
106 | 审计执行 – shěnjì zhíxíng – Audit execution – Thực hiện kiểm toán |
107 | 审计过程 – shěnjì guòchéng – Audit process – Quy trình kiểm toán |
108 | 审计范围限制 – shěnjì fànwéi xiànzhì – Scope limitation – Hạn chế phạm vi kiểm toán |
109 | 独立性威胁 – dúlìxìng wēixié – Threats to independence – Mối đe dọa tính độc lập |
110 | 业务接受 – yèwù jiēshòu – Client acceptance – Chấp nhận khách hàng |
111 | 持续审计 – chíxù shěnjì – Continuous audit – Kiểm toán liên tục |
112 | 期中审计 – qízhōng shěnjì – Interim audit – Kiểm toán giữa kỳ |
113 | 内部控制缺陷 – nèibù kòngzhì quēxiàn – Internal control deficiency – Thiếu sót trong kiểm soát nội bộ |
114 | 重大缺陷 – zhòngdà quēxiàn – Material weakness – Thiếu sót trọng yếu |
115 | 重要控制 – zhòngyào kòngzhì – Key controls – Kiểm soát trọng yếu |
116 | 风险导向审计 – fēngxiǎn dǎoxiàng shěnjì – Risk-based audit – Kiểm toán dựa trên rủi ro |
117 | 内部审计计划 – nèibù shěnjì jìhuà – Internal audit plan – Kế hoạch kiểm toán nội bộ |
118 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Tính độc lập trong kiểm toán |
119 | 资料审阅 – zīliào shěnyuè – Document review – Xem xét tài liệu |
120 | 银行函证 – yínháng hánzhèng – Bank confirmation – Thư xác nhận ngân hàng |
121 | 存货盘点 – cúnhuò pándiǎn – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho |
122 | 虚假陈述 – xūjiǎ chénshù – False statement – Tuyên bố sai sự thật |
123 | 审计项目经理 – shěnjì xiàngmù jīnglǐ – Audit project manager – Quản lý dự án kiểm toán |
124 | 审计部 – shěnjì bù – Audit department – Bộ phận kiểm toán |
125 | 风险评估程序 – fēngxiǎn pínggū chéngxù – Risk assessment procedures – Thủ tục đánh giá rủi ro |
126 | 控制环境 – kòngzhì huánjìng – Control environment – Môi trường kiểm soát |
127 | 信息系统 – xìnxī xìtǒng – Information system – Hệ thống thông tin |
128 | 交易类型 – jiāoyì lèixíng – Transaction type – Loại giao dịch |
129 | 账户余额 – zhànghù yú’é – Account balance – Số dư tài khoản |
130 | 交易发生 – jiāoyì fāshēng – Occurrence of transaction – Phát sinh giao dịch |
131 | 权利与义务 – quánlì yǔ yìwù – Rights and obligations – Quyền và nghĩa vụ |
132 | 完整性 – wánzhěngxìng – Completeness – Tính đầy đủ |
133 | 计价与分摊 – jìjià yǔ fēntān – Valuation and allocation – Định giá và phân bổ |
134 | 列报与披露 – lièbào yǔ pīlù – Presentation and disclosure – Trình bày và công bố |
135 | 样本选择 – yàngběn xuǎnzé – Sample selection – Lựa chọn mẫu |
136 | 抽样风险 – chōuyàng fēngxiǎn – Sampling risk – Rủi ro lấy mẫu |
137 | 非抽样风险 – fēi chōuyàng fēngxiǎn – Non-sampling risk – Rủi ro ngoài lấy mẫu |
138 | 控制测试结果 – kòngzhì cèshì jiéguǒ – Test of controls results – Kết quả kiểm tra kiểm soát |
139 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – Substantive test – Kiểm tra chi tiết |
140 | 凭证检查 – píngzhèng jiǎnchá – Document inspection – Kiểm tra chứng từ |
141 | 核对账目 – héduì zhàngmù – Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
142 | 分析程序 – fēnxī chéngxù – Analytical procedures – Thủ tục phân tích |
143 | 观察程序 – guānchá chéngxù – Observation procedures – Thủ tục quan sát |
144 | 询问程序 – xúnwèn chéngxù – Inquiry procedures – Thủ tục hỏi đáp |
145 | 重执行程序 – chóng zhíxíng chéngxù – Re-performance procedures – Thủ tục thực hiện lại |
146 | 实地盘点 – shídì pándiǎn – Physical count – Kiểm kê thực địa |
147 | 证据链 – zhèngjù liàn – Chain of evidence – Chuỗi bằng chứng |
148 | 详细测试 – xiángxì cèshì – Detailed testing – Kiểm tra chi tiết |
149 | 关键控制 – guānjiàn kòngzhì – Key controls – Kiểm soát then chốt |
150 | 次要控制 – cìyào kòngzhì – Secondary controls – Kiểm soát phụ |
151 | 审计风险模型 – shěnjì fēngxiǎn móxíng – Audit risk model – Mô hình rủi ro kiểm toán |
152 | 固有限制 – gùyǒu xiànzhì – Inherent limitation – Giới hạn vốn có |
153 | 本质测试 – běnzhì cèshì – Nature testing – Kiểm tra bản chất |
154 | 范围测试 – fànwéi cèshì – Extent testing – Kiểm tra phạm vi |
155 | 时间安排 – shíjiān ānpái – Timing – Thời điểm thực hiện |
156 | 收入舞弊 – shōurù wǔbì – Revenue fraud – Gian lận doanh thu |
157 | 费用操纵 – fèiyòng cāozǒng – Expense manipulation – Thao túng chi phí |
158 | 资产高估 – zīchǎn gāogū – Overstatement of assets – Ghi nhận tài sản cao hơn thực tế |
159 | 负债遗漏 – fùzhài wùluè – Omission of liabilities – Bỏ sót nợ phải trả |
160 | 交易虚构 – jiāoyì xūgòu – Fictitious transactions – Giao dịch khống |
161 | 管理层操纵 – guǎnlǐcéng cāozǒng – Management override – Sự can thiệp của ban lãnh đạo |
162 | 舞弊三角 – wǔbì sānjiǎo – Fraud triangle – Tam giác gian lận |
163 | 风险响应 – fēngxiǎn xiǎngyìng – Risk response – Phản ứng với rủi ro |
164 | 审计策略更新 – shěnjì cèlüè gēngxīn – Update audit strategy – Cập nhật chiến lược kiểm toán |
165 | 进一步审计程序 – jìnyíbù shěnjì chéngxù – Further audit procedures – Thủ tục kiểm toán bổ sung |
166 | 收入确认测试 – shōurù quèrèn cèshì – Revenue recognition testing – Kiểm tra ghi nhận doanh thu |
167 | 存货减值测试 – cúnhuò jiǎnzhí cèshì – Inventory impairment testing – Kiểm tra giảm giá hàng tồn kho |
168 | 金融工具公允价值测试 – jīnróng gōngjù gōngyǔn jiàzhí cèshì – Fair value testing of financial instruments – Kiểm tra giá trị hợp lý công cụ tài chính |
169 | 应收账款函证 – yīngshōu zhàngkuǎn hánzhèng – Accounts receivable confirmation – Thư xác nhận công nợ phải thu |
170 | 应付账款函证 – yīngfù zhàngkuǎn hánzhèng – Accounts payable confirmation – Thư xác nhận công nợ phải trả |
171 | 现金盘点 – xiànjīn pándiǎn – Cash count – Kiểm kê tiền mặt |
172 | 投资审计 – tóuzī shěnjì – Investment audit – Kiểm toán đầu tư |
173 | 估计变更 – gūjì biàngēng – Change in estimate – Thay đổi ước tính |
174 | 重大会计政策 – zhòngdà kuàijì zhèngcè – Significant accounting policies – Chính sách kế toán trọng yếu |
175 | 交易截止测试 – jiāoyì jiézhǐ cèshì – Cut-off test – Kiểm tra cắt kỳ giao dịch |
176 | 期间归属测试 – qījiān guīshǔ cèshì – Period allocation test – Kiểm tra phân kỳ kế toán |
177 | 财务造假 – cáiwù zàojiǎ – Financial fraud – Gian lận tài chính |
178 | 收入虚增 – shōurù xūzēng – Overstated revenue – Doanh thu ghi nhận ảo |
179 | 资产隐瞒 – zīchǎn yǐnmán – Concealment of assets – Che giấu tài sản |
180 | 成本高估 – chéngběn gāogū – Overstatement of costs – Ghi nhận chi phí cao hơn thực tế |
181 | 责任认定 – zérèn rèndìng – Responsibility identification – Xác định trách nhiệm |
182 | 舞弊迹象 – wǔbì jìxiàng – Signs of fraud – Dấu hiệu gian lận |
183 | 内部举报 – nèibù jǔbào – Internal whistleblowing – Tố cáo nội bộ |
184 | 外部举报 – wàibù jǔbào – External whistleblowing – Tố cáo bên ngoài |
185 | 独立审计师 – dúlì shěnjìshī – Independent auditor – Kiểm toán viên độc lập |
186 | 财务舞弊风险 – cáiwù wǔbì fēngxiǎn – Financial fraud risk – Rủi ro gian lận tài chính |
187 | 审计计划 – shěnjì jìhuà – Audit planning – Lập kế hoạch kiểm toán |
188 | 审计执行计划 – shěnjì zhíxíng jìhuà – Audit execution plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
189 | 审计预算 – shěnjì yùsuàn – Audit budget – Dự toán kiểm toán |
190 | 审计证据适当性 – shěnjì zhèngjù shìdàngxìng – Appropriateness of audit evidence – Độ phù hợp của bằng chứng kiểm toán |
191 | 信息真实性 – xìnxī zhēnshíxìng – Authenticity of information – Tính xác thực của thông tin |
192 | 公司治理 – gōngsī zhìlǐ – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
193 | 董事会 – dǒngshìhuì – Board of directors – Hội đồng quản trị |
194 | 审计委员会 – shěnjì wěiyuánhuì – Audit committee – Ủy ban kiểm toán |
195 | 独立董事 – dúlì dǒngshì – Independent director – Giám đốc độc lập |
196 | 职业道德 – zhíyè dàodé – Professional ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
197 | 保密义务 – bǎomì yìwù – Confidentiality obligation – Nghĩa vụ bảo mật |
198 | 利益冲突 – lìyì chōngtú – Conflict of interest – Xung đột lợi ích |
199 | 违规风险 – wéiguī fēngxiǎn – Compliance risk – Rủi ro vi phạm |
200 | 操作风险 – cāozuò fēngxiǎn – Operational risk – Rủi ro hoạt động |
201 | 内部审计流程 – nèibù shěnjì liúchéng – Internal audit process – Quy trình kiểm toán nội bộ |
202 | 审计取样 – shěnjì qǔyàng – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán |
203 | 异常项目 – yìcháng xiàngmù – Exceptional item – Khoản mục bất thường |
204 | 关键审计事项 – guānjiàn shěnjì shìxiàng – Key audit matters (KAM) – Vấn đề kiểm toán trọng yếu |
205 | 或有负债 – huòyǒu fùzhài – Contingent liabilities – Nợ tiềm tàng |
206 | 或有资产 – huòyǒu zīchǎn – Contingent assets – Tài sản tiềm tàng |
207 | 收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – Revenue recognition standard – Chuẩn mực ghi nhận doanh thu |
208 | 减值测试 – jiǎnzhí cèshì – Impairment test – Kiểm tra suy giảm giá trị |
209 | 重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Level of materiality – Mức độ trọng yếu |
210 | 财务报表重述 – cáiwù bàobiǎo chóngshù – Restatement of financial statements – Lập lại báo cáo tài chính |
211 | 持续改进 – chíxù gǎijìn – Continuous improvement – Cải tiến liên tục |
212 | 审计整改 – shěnjì zhěnggǎi – Audit rectification – Khắc phục kiểm toán |
213 | 职业培训 – zhíyè péixùn – Professional training – Đào tạo nghiệp vụ |
214 | 质量复核 – zhìliàng fùhé – Quality review – Rà soát chất lượng |
215 | 会计欺诈 – kuàijì qīzhà – Accounting fraud – Gian lận kế toán |
216 | 作业审计 – zuòyè shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động |
217 | 合规审查 – héguī shěnchá – Compliance review – Rà soát tuân thủ |
218 | 监控机制 – jiānkòng jīzhì – Monitoring mechanism – Cơ chế giám sát |
219 | 职责分离 – zhízé fēnlí – Segregation of duties – Phân tách nhiệm vụ |
220 | 欺诈风险 – qīzhà fēngxiǎn – Fraud risk – Rủi ro gian lận |
221 | 监督责任 – jiāndū zérèn – Supervisory responsibility – Trách nhiệm giám sát |
222 | 数据分析审计 – shùjù fēnxī shěnjì – Data analytics audit – Kiểm toán phân tích dữ liệu |
223 | 内部控制审计 – nèibù kòngzhì shěnjì – Internal control audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
224 | 事务所 – shìwùsuǒ – Firm – Công ty kiểm toán |
225 | 审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Audit trail – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
226 | 过程审查 – guòchéng shěnchá – Process review – Rà soát quy trình |
227 | 风险控制矩阵 – fēngxiǎn kòngzhì jǔzhèn – Risk control matrix – Ma trận kiểm soát rủi ro |
228 | 政策符合性 – zhèngcè fúhéxìng – Policy compliance – Tuân thủ chính sách |
229 | IT控制 – IT kòngzhì – IT control – Kiểm soát công nghệ thông tin |
230 | 访问控制 – fǎngwèn kòngzhì – Access control – Kiểm soát truy cập |
231 | 用户权限 – yònghù quánxiàn – User rights – Quyền người dùng |
232 | 日志分析 – rìzhì fēnxī – Log analysis – Phân tích nhật ký |
233 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit tracking – Theo dõi kiểm toán |
234 | 异常监控 – yìcháng jiānkòng – Exception monitoring – Giám sát bất thường |
235 | 控制缺陷 – kòngzhì quēxiàn – Control deficiency – Khiếm khuyết kiểm soát |
236 | 重大缺陷 – zhòngdà quēxiàn – Material weakness – Khiếm khuyết trọng yếu |
237 | 一般性缺陷 – yībānxìng quēxiàn – General deficiency – Khiếm khuyết thông thường |
238 | 过程控制点 – guòchéng kòngzhì diǎn – Process control point – Điểm kiểm soát quy trình |
239 | 双重审批 – shuāngchóng shěnpī – Dual approval – Phê duyệt kép |
240 | 业务连续性 – yèwù liánxùxìng – Business continuity – Tính liên tục trong hoạt động |
241 | 恢复计划 – huīfù jìhuà – Recovery plan – Kế hoạch khôi phục |
242 | 职责描述 – zhízé miáoshù – Job description – Mô tả công việc |
243 | 权限分配 – quánxiàn fēnpèi – Permission allocation – Phân quyền |
244 | 不相容岗位 – bù xiāngrónɡ gǎnɡwèi – Incompatible positions – Vị trí không tương thích |
245 | 控制活动 – kòngzhì huódòng – Control activities – Hoạt động kiểm soát |
246 | 自我评估 – zìwǒ pínggū – Self-assessment – Tự đánh giá |
247 | 系统弱点 – xìtǒng ruòdiǎn – System weakness – Điểm yếu của hệ thống |
248 | 控制目标 – kòngzhì mùbiāo – Control objective – Mục tiêu kiểm soát |
249 | 内部控制报告 – nèibù kòngzhì bàogào – Internal control report – Báo cáo kiểm soát nội bộ |
250 | 信息披露控制 – xìnxī pīlù kòngzhì – Disclosure controls – Kiểm soát công bố thông tin |
251 | 独立性声明 – dúlìxìng shēngmíng – Independence statement – Tuyên bố độc lập |
252 | 职业判断 – zhíyè pànduàn – Professional judgment – Nhận định nghề nghiệp |
253 | 职业怀疑 – zhíyè huáiyí – Professional skepticism – Hoài nghi nghề nghiệp |
254 | 咨询服务 – zīxún fúwù – Consulting service – Dịch vụ tư vấn |
255 | 鉴证服务 – jiànzhèng fúwù – Assurance service – Dịch vụ đảm bảo |
256 | 非审计服务 – fēi shěnjì fúwù – Non-audit service – Dịch vụ ngoài kiểm toán |
257 | 客户接受程序 – kèhù jiēshòu chéngxù – Client acceptance procedures – Thủ tục tiếp nhận khách hàng |
258 | 续约评估 – xùyuē pínggū – Re-engagement evaluation – Đánh giá gia hạn hợp đồng |
259 | 同业复核 – tóngyè fùhé – Peer review – Rà soát đồng nghiệp |
260 | 执业准则 – zhíyè zhǔnzé – Professional standards – Chuẩn mực hành nghề |
261 | 持续教育 – chíxù jiàoyù – Continuing education – Đào tạo liên tục |
262 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Tính độc lập kiểm toán |
263 | 审计质量 – shěnjì zhìliàng – Audit quality – Chất lượng kiểm toán |
264 | 审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
265 | 审计材料 – shěnjì cáiliào – Audit documentation – Hồ sơ kiểm toán |
266 | 审计测试 – shěnjì cèshì – Audit testing – Thử nghiệm kiểm toán |
267 | 细节测试 – xìjié cèshì – Substantive test – Kiểm tra chi tiết |
268 | 凭证抽查 – píngzhèng chōuchá – Voucher sampling – Lấy mẫu chứng từ |
269 | 样本量确定 – yàngběnliàng quèdìng – Sample size determination – Xác định kích thước mẫu |
270 | 审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling method – Phương pháp lấy mẫu kiểm toán |
271 | 随机抽样 – suíjī chōuyàng – Random sampling – Lấy mẫu ngẫu nhiên |
272 | 系统抽样 – xìtǒng chōuyàng – Systematic sampling – Lấy mẫu hệ thống |
273 | 判断抽样 – pànduàn chōuyàng – Judgmental sampling – Lấy mẫu phán đoán |
274 | 分析性程序 – fēnxīxìng chéngxù – Analytical procedures – Thủ tục phân tích |
275 | 差异分析 – chāyì fēnxī – Variance analysis – Phân tích sai lệch |
276 | 趋势分析 – qūshì fēnxī – Trend analysis – Phân tích xu hướng |
277 | 比率分析 – bǐlǜ fēnxī – Ratio analysis – Phân tích tỷ lệ |
278 | 审计方法 – shěnjì fāngfǎ – Audit method – Phương pháp kiểm toán |
279 | 审计范围说明 – shěnjì fànwéi shuōmíng – Scope statement – Trình bày phạm vi kiểm toán |
280 | 控制环境评估 – kòngzhì huánjìng pínggū – Control environment assessment – Đánh giá môi trường kiểm soát |
281 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – Substantive procedures – Thủ tục kiểm toán thực chất |
282 | 舞弊识别 – wǔbì shíbié – Fraud detection – Phát hiện gian lận |
283 | 职业怀疑态度 – zhíyè huáiyí tàidù – Attitude of professional skepticism – Thái độ hoài nghi nghề nghiệp |
284 | 误报风险 – wùbào fēngxiǎn – Misstatement risk – Rủi ro sai sót |
285 | 固有风险 – gùyǒu fēngxiǎn – Inherent risk – Rủi ro vốn có |
286 | 控制风险 – kòngzhì fēngxiǎn – Control risk – Rủi ro kiểm soát |
287 | 检查风险 – jiǎnchá fēngxiǎn – Detection risk – Rủi ro phát hiện |
288 | 重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – Risk of material misstatement – Rủi ro sai sót trọng yếu |
289 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
290 | 内部控制测试 – nèibù kòngzhì cèshì – Internal control testing – Thử nghiệm kiểm soát nội bộ |
291 | 现场审计 – xiànchǎng shěnjì – Field audit – Kiểm toán tại hiện trường |
292 | 抽查审计 – chōuchá shěnjì – Sampling audit – Kiểm toán lấy mẫu |
293 | 分期审计 – fēnqī shěnjì – Interim audit – Kiểm toán giữa kỳ |
294 | 期末审计 – qīmò shěnjì – Year-end audit – Kiểm toán cuối kỳ |
295 | 舞弊风险评估 – wǔbì fēngxiǎn pínggū – Fraud risk assessment – Đánh giá rủi ro gian lận |
296 | 虚假报告 – xūjiǎ bàogào – False report – Báo cáo giả mạo |
297 | 实地观察 – shídì guānchá – Physical observation – Quan sát thực địa |
298 | 重新计算 – chóngxīn jìsuàn – Recalculation – Tính toán lại |
299 | 重新执行 – chóngxīn zhíxíng – Reperformance – Thực hiện lại |
300 | 独立证实 – dúlì zhèngshí – Independent verification – Xác minh độc lập |
301 | 信函函证 – xìnhán hánzhèng – External confirmation – Xác nhận bằng thư |
302 | 盘点观察 – pándiǎn guānchá – Stock count observation – Quan sát kiểm kê hàng tồn kho |
303 | 交易测试 – jiāoyì cèshì – Transaction testing – Thử nghiệm giao dịch |
304 | 重大性判断 – zhòngdàxìng pànduàn – Materiality judgment – Đánh giá tính trọng yếu |
305 | 审计小组 – shěnjì xiǎozǔ – Audit team – Nhóm kiểm toán |
306 | 审计经理 – shěnjì jīnglǐ – Audit manager – Quản lý kiểm toán |
307 | 审计合伙人 – shěnjì héhuǒrén – Audit partner – Đối tác kiểm toán |
308 | 项目负责人 – xiàngmù fùzérén – Project leader – Người phụ trách dự án |
309 | 工作底稿 – gōngzuò dǐgǎo – Working papers – Hồ sơ làm việc |
310 | 审计证据标准 – shěnjì zhèngjù biāozhǔn – Standard of audit evidence – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán |
311 | 充分性 – chōngfènxìng – Sufficiency – Tính đầy đủ |
312 | 相关性 – xiāngguānxìng – Relevance – Tính liên quan |
313 | 可靠性 – kěkàoxìng – Reliability – Tính đáng tin cậy |
314 | 及时性 – jíshíxìng – Timeliness – Tính kịp thời |
315 | 外部证据 – wàibù zhèngjù – External evidence – Bằng chứng bên ngoài |
316 | 内部证据 – nèibù zhèngjù – Internal evidence – Bằng chứng nội bộ |
317 | 电子证据 – diànzǐ zhèngjù – Electronic evidence – Bằng chứng điện tử |
318 | 书面声明 – shūmiàn shēngmíng – Written statement – Tuyên bố bằng văn bản |
319 | 管理层确认函 – guǎnlǐcéng quèrèn hán – Management representation letter – Thư xác nhận của ban giám đốc |
320 | 法律顾问函 – fǎlǜ gùwèn hán – Legal counsel letter – Thư từ cố vấn pháp lý |
321 | 函证程序 – hánzhèng chéngxù – Confirmation procedure – Thủ tục xác nhận |
322 | 应收账款函证 – yìngshōu zhàngkuǎn hánzhèng – Accounts receivable confirmation – Xác nhận khoản phải thu |
323 | 银行函证 – yínháng hánzhèng – Bank confirmation – Xác nhận ngân hàng |
324 | 债务函证 – zhàiwù hánzhèng – Debt confirmation – Xác nhận khoản nợ |
325 | 存货监盘 – cúnhuò jiānpán – Inventory observation – Quan sát kiểm kê hàng tồn kho |
326 | 固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – Fixed assets count – Kiểm kê tài sản cố định |
327 | 审计底稿索引 – shěnjì dǐgǎo suǒyǐn – Working paper index – Mục lục hồ sơ kiểm toán |
328 | 文件编号 – wénjiàn biānhào – Document number – Mã số tài liệu |
329 | 工作计划 – gōngzuò jìhuà – Work plan – Kế hoạch công việc |
330 | 时间预算 – shíjiān yùsuàn – Time budget – Dự toán thời gian |
331 | 费用预算 – fèiyòng yùsuàn – Cost budget – Dự toán chi phí |
332 | 审计程序表 – shěnjì chéngxù biǎo – Audit program – Chương trình kiểm toán |
333 | 关键审计事项 – guānjiàn shěnjì shìxiàng – Key audit matters – Các vấn đề kiểm toán trọng yếu |
334 | 内部备忘录 – nèibù bèiwànglù – Internal memo – Bản ghi nhớ nội bộ |
335 | 整体重要性 – zhěngtǐ zhòngyàoxìng – Overall materiality – Trọng yếu tổng thể |
336 | 执行重要性 – zhíxíng zhòngyàoxìng – Performance materiality – Trọng yếu thực hiện |
337 | 显著性 – xiǎnzhùxìng – Significance – Tính đáng kể |
338 | 审计证据链条 – shěnjì zhèngjù liàntiáo – Chain of audit evidence – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
339 | 会计估计审计 – kuàijì gūjì shěnjì – Audit of accounting estimates – Kiểm toán ước tính kế toán |
340 | 或有事项审计 – huòyǒu shìxiàng shěnjì – Audit of contingencies – Kiểm toán các khoản tiềm tàng |
341 | 关联方交易审计 – guānliánfāng jiāoyì shěnjì – Audit of related party transactions – Kiểm toán giao dịch với bên liên quan |
342 | 收入确认审计 – shōurù quèrèn shěnjì – Audit of revenue recognition – Kiểm toán ghi nhận doanh thu |
343 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – Asset impairment testing – Kiểm tra tổn thất tài sản |
344 | 负债完整性测试 – fùzhài wánzhěngxìng cèshì – Completeness test of liabilities – Kiểm tra tính đầy đủ khoản nợ phải trả |
345 | 现金流量审计 – xiànjīn liúliàng shěnjì – Audit of cash flows – Kiểm toán lưu chuyển tiền tệ |
346 | 合同审计 – hétóng shěnjì – Contract audit – Kiểm toán hợp đồng |
347 | 采购审计 – cǎigòu shěnjì – Procurement audit – Kiểm toán mua sắm |
348 | 销售审计 – xiāoshòu shěnjì – Sales audit – Kiểm toán bán hàng |
349 | 薪酬审计 – xīnchóu shěnjì – Payroll audit – Kiểm toán tiền lương |
350 | 税务审计 – shuìwù shěnjì – Tax audit – Kiểm toán thuế |
351 | 税务申报审计 – shuìwù shēnbào shěnjì – Tax filing audit – Kiểm toán kê khai thuế |
352 | 增值税审计 – zēngzhíshuì shěnjì – VAT audit – Kiểm toán thuế giá trị gia tăng |
353 | 企业所得税审计 – qǐyè suǒdéshuì shěnjì – Corporate income tax audit – Kiểm toán thuế thu nhập doanh nghiệp |
354 | 个人所得税审计 – gèrén suǒdéshuì shěnjì – Personal income tax audit – Kiểm toán thuế thu nhập cá nhân |
355 | 税务风险评估 – shuìwù fēngxiǎn pínggū – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế |
356 | 避税识别 – bìshuì shíbié – Tax avoidance detection – Phát hiện tránh thuế |
357 | 逃税调查 – táoshuì diàochá – Tax evasion investigation – Điều tra trốn thuế |
358 | 补税建议 – bǔshuì jiànyì – Tax adjustment recommendation – Kiến nghị truy thu thuế |
359 | 税负分析 – shuìfù fēnxī – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
360 | 税收合规 – shuìshōu hégé – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
361 | 合规审计 – hégé shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
362 | 绩效审计 – jìxiào shěnjì – Performance audit – Kiểm toán hiệu quả |
363 | IT审计 – IT shěnjì – IT audit – Kiểm toán công nghệ thông tin |
364 | 网络安全审计 – wǎngluò ānquán shěnjì – Cybersecurity audit – Kiểm toán an ninh mạng |
365 | 数据完整性审计 – shùjù wánzhěngxìng shěnjì – Data integrity audit – Kiểm toán tính toàn vẹn dữ liệu |
366 | 访问控制审计 – fǎngwèn kòngzhì shěnjì – Access control audit – Kiểm toán kiểm soát truy cập |
367 | 日志审计 – rìzhì shěnjì – Log audit – Kiểm toán nhật ký hệ thống |
368 | 备份审计 – bèifèn shěnjì – Backup audit – Kiểm toán sao lưu |
369 | 软件许可证审计 – ruǎnjiàn xǔkězhèng shěnjì – Software license audit – Kiểm toán bản quyền phần mềm |
370 | 数据恢复测试 – shùjù huīfù cèshì – Data recovery test – Thử nghiệm khôi phục dữ liệu |
371 | 流程审计 – liúchéng shěnjì – Process audit – Kiểm toán quy trình |
372 | 风险控制矩阵 – fēngxiǎn kòngzhì jùzhèn – Risk control matrix – Ma trận kiểm soát rủi ro |
373 | 审计建议书 – shěnjì jiànyìshū – Audit recommendation letter – Thư kiến nghị kiểm toán |
374 | 审计跟踪报告 – shěnjì gēnzōng bàogào – Audit follow-up report – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
375 | 审计整改建议 – shěnjì zhěnggǎi jiànyì – Audit rectification suggestion – Kiến nghị khắc phục kiểm toán |
376 | 整改报告 – zhěnggǎi bàogào – Rectification report – Báo cáo khắc phục |
377 | 执行情况汇报 – zhíxíng qíngkuàng huìbào – Implementation status report – Báo cáo tình hình thực hiện |
378 | 内部控制改进 – nèibù kòngzhì gǎijìn – Internal control improvement – Cải tiến kiểm soát nội bộ |
379 | 问题根源分析 – wèntí gēnyuán fēnxī – Root cause analysis – Phân tích nguyên nhân gốc rễ |
380 | 流程再造 – liúchéng zàizào – Process reengineering – Tái cấu trúc quy trình |
381 | 审计考核 – shěnjì kǎohé – Audit evaluation – Đánh giá kiểm toán |
382 | 同行评审 – tóngháng píngshěn – Peer review – Đánh giá ngang hàng |
383 | 培训记录 – péixùn jìlù – Training records – Hồ sơ đào tạo |
384 | 专业胜任能力 – zhuānyè shèngrèn nénglì – Professional competence – Năng lực chuyên môn |
385 | 职业道德守则 – zhíyè dàodé shǒuzé – Code of ethics – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
386 | 保密责任 – bǎomì zérèn – Confidentiality obligation – Trách nhiệm bảo mật |
387 | 独立性声明 – dúlìxìng shēngmíng – Independence declaration – Tuyên bố độc lập |
388 | 外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán độc lập |
389 | 外聘审计师 – wàipìn shěnjìshī – External auditor – Kiểm toán viên thuê ngoài |
390 | 职业准则 – zhíyè zhǔnzé – Professional standards – Chuẩn mực nghề nghiệp |
391 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedure – Thủ tục kiểm toán |
392 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Control testing – Kiểm tra kiểm soát |
393 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – Substantive procedures – Thủ tục trọng yếu |
394 | 截止测试 – jiézhǐ cèshì – Cut-off test – Kiểm tra thời điểm ghi nhận |
395 | 检查 – jiǎnchá – Inspection – Kiểm tra |
396 | 观察 – guānchá – Observation – Quan sát |
397 | 盘点 – pándiǎn – Physical count – Kiểm kê thực tế |
398 | 函证 – hánzhèng – Confirmation – Xác nhận |
399 | 比率分析 – bǐlǜ fēnxī – Ratio analysis – Phân tích tỷ số |
400 | 财务报表舞弊 – cáiwù bàobiǎo wǔbì – Financial statement fraud – Gian lận báo cáo tài chính |
401 | 职务舞弊 – zhíwù wǔbì – Occupational fraud – Gian lận nghề nghiệp |
402 | 资产挪用 – zīchǎn nuóyòng – Asset misappropriation – Tham ô tài sản |
403 | 虚假报销 – xūjiǎ bàoxiāo – False reimbursement – Báo cáo chi sai sự thật |
404 | 重复报销 – chóngfù bàoxiāo – Duplicate reimbursement – Báo cáo chi trùng lặp |
405 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit follow-up – Theo dõi sau kiểm toán |
406 | 整改措施 – zhěnggǎi cuòshī – Rectification measures – Biện pháp khắc phục |
407 | 审计总结 – shěnjì zǒngjié – Audit summary – Tổng kết kiểm toán |
408 | 电子底稿 – diànzǐ dǐgǎo – Electronic working paper – Hồ sơ kiểm toán điện tử |
409 | 内部控制缺陷 – nèibù kòngzhì quēxiàn – Internal control deficiency – Thiếu sót kiểm soát nội bộ |
410 | 重要控制点 – zhòngyào kòngzhì diǎn – Key control point – Điểm kiểm soát chính |
411 | 财务舞弊迹象 – cáiwù wǔbì jìxiàng – Fraud indicators – Dấu hiệu gian lận tài chính |
412 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
413 | 资产负债表审计 – zīchǎn fùzhàibiǎo shěnjì – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
414 | 利润表审计 – lìrùnbiǎo shěnjì – Income statement audit – Kiểm toán báo cáo kết quả kinh doanh |
415 | 现金流量表审计 – xiànjīn liúliàngbiǎo shěnjì – Cash flow statement audit – Kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
416 | 报表附注 – bàobiǎo fùzhù – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
417 | 会计估计 – kuàijì gūjì – Accounting estimates – Ước tính kế toán |
418 | 会计政策 – kuàijì zhèngcè – Accounting policies – Chính sách kế toán |
419 | 专业怀疑态度 – zhuānyè huáiyí tàidù – Professional skepticism – Thái độ hoài nghi nghề nghiệp |
420 | 替代程序 – tìdài chéngxù – Alternative procedure – Thủ tục thay thế |
421 | 函证回函率 – hánzhèng huíhán lǜ – Confirmation response rate – Tỷ lệ phản hồi xác nhận |
422 | 统计抽样 – tǒngjì chōuyàng – Statistical sampling – Lấy mẫu thống kê |
423 | 非统计抽样 – fēi tǒngjì chōuyàng – Non-statistical sampling – Lấy mẫu phi thống kê |
424 | 样本规模 – yàngběn guīmó – Sample size – Kích cỡ mẫu |
425 | 样本选择方法 – yàngběn xuǎnzé fāngfǎ – Sampling selection method – Phương pháp chọn mẫu |
426 | 分层抽样 – fēncéng chōuyàng – Stratified sampling – Lấy mẫu phân tầng |
427 | 审计发现 – shěnjì fāxiàn – Audit finding – Phát hiện kiểm toán |
428 | 相关性证据 – xiāngguān xìng zhèngjù – Relevant evidence – Bằng chứng liên quan |
429 | 可靠性证据 – kěkàoxìng zhèngjù – Reliable evidence – Bằng chứng đáng tin cậy |
430 | 口头证据 – kǒutóu zhèngjù – Oral evidence – Bằng chứng lời nói |
431 | 书面证据 – shūmiàn zhèngjù – Written evidence – Bằng chứng văn bản |
432 | 原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – Original document – Chứng từ gốc |
433 | 复印件 – fùyìnjiàn – Copy – Bản sao |
434 | 电子数据 – diànzǐ shùjù – Electronic data – Dữ liệu điện tử |
435 | 审计痕迹 – shěnjì hénjì – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
436 | 文件留痕 – wénjiàn liúhén – Documentation trace – Dấu vết tài liệu |
437 | 审计记录 – shěnjì jìlù – Audit record – Ghi chép kiểm toán |
438 | 审计日志 – shěnjì rìzhì – Audit log – Nhật ký kiểm toán |
439 | 会计凭证 – kuàijì píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
440 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – Journal voucher – Phiếu ghi sổ |
441 | 原始凭证审查 – yuánshǐ píngzhèng shěnchá – Original document review – Kiểm tra chứng từ gốc |
442 | 发票核查 – fāpiào héchá – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
443 | 资金流向 – zījīn liúxiàng – Cash flow direction – Hướng dòng tiền |
444 | 银行对账单 – yínháng duìzhàngdān – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
445 | 资产核实 – zīchǎn héshí – Asset verification – Xác minh tài sản |
446 | 存货盘点表 – cúnhuò pándiǎn biǎo – Inventory count sheet – Phiếu kiểm kê hàng tồn |
447 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – Inventory write-down provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn |
448 | 资产负债核对 – zīchǎn fùzhài héduì – Reconciliation of assets and liabilities – Đối chiếu tài sản và nợ phải trả |
449 | 应收账款函证 – yìngshōu zhàngkuǎn hánzhèng – Accounts receivable confirmation – Thư xác nhận công nợ phải thu |
450 | 坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu |
451 | 应付账款审计 – yìngfù zhàngkuǎn shěnjì – Accounts payable audit – Kiểm toán công nợ phải trả |
452 | 长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – Long-term deferred expense – Chi phí trả trước dài hạn |
453 | 无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – Amortization of intangible assets – Khấu hao tài sản vô hình |
454 | 固定资产审计 – gùdìng zīchǎn shěnjì – Fixed assets audit – Kiểm toán tài sản cố định |
455 | 累计折旧 – lěijì zhéjiù – Accumulated depreciation – Khấu hao lũy kế |
456 | 折旧方法 – zhéjiù fāngfǎ – Depreciation method – Phương pháp khấu hao |
457 | 净值评估 – jìngzhí pínggū – Net value assessment – Đánh giá giá trị ròng |
458 | 审计抽查 – shěnjì chōuchá – Audit spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên |
459 | 凭证编号 – píngzhèng biānhào – Voucher number – Số hiệu chứng từ |
460 | 财务复核 – cáiwù fùhé – Financial rechecking – Rà soát tài chính |
461 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
462 | 期间费用审查 – qījiān fèiyòng shěnchá – Period expense review – Rà soát chi phí trong kỳ |
463 | 更正分录 – gēngzhèng fēnlù – Adjusting entry – Bút toán điều chỉnh |
464 | 资产评估报告 – zīchǎn pínggū bàogào – Asset valuation report – Báo cáo định giá tài sản |
465 | 股权结构分析 – gǔquán jiégòu fēnxī – Equity structure analysis – Phân tích cơ cấu vốn |
466 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – Tax inspection – Thanh tra thuế |
467 | 纳税合规性 – nàshuì hégūixìng – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
468 | 关联交易审计 – guānlián jiāoyì shěnjì – Related party transaction audit – Kiểm toán giao dịch liên kết |
469 | 转移定价 – zhuǎnyí dìngjià – Transfer pricing – Định giá chuyển nhượng |
470 | 内部交易披露 – nèibù jiāoyì pīlù – Internal transaction disclosure – Công bố giao dịch nội bộ |
471 | 审计目标陈述 – shěnjì mùbiāo chénshù – Audit objective statement – Trình bày mục tiêu kiểm toán |
472 | 审计意见基础 – shěnjì yìjiàn jīchǔ – Basis for audit opinion – Căn cứ ý kiến kiểm toán |
473 | 强调事项段 – qiángdiào shìxiàng duàn – Emphasis of matter paragraph – Đoạn nhấn mạnh vấn đề |
474 | 其他事项段 – qítā shìxiàng duàn – Other matter paragraph – Đoạn vấn đề khác |
475 | 财务报告使用者 – cáiwù bàogào shǐyòng zhě – Financial report users – Người sử dụng báo cáo tài chính |
476 | 审计实施 – shěnjì shíshī – Audit execution – Triển khai kiểm toán |
477 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Audit procedure design – Thiết kế thủ tục kiểm toán |
478 | 实质性程序 – shízhì xìng chéngxù – Substantive procedures – Thủ tục trọng yếu |
479 | 凭证抽查 – píngzhèng chōuchá – Voucher inspection – Kiểm tra chứng từ |
480 | 凭证复核 – píngzhèng fùhé – Voucher rechecking – Rà soát chứng từ |
481 | 账户余额核实 – zhànghù yú’é héshí – Account balance confirmation – Xác nhận số dư tài khoản |
482 | 期后审查 – qīhòu shěnchá – Subsequent review – Rà soát sau ngày lập báo cáo |
483 | 期后事项 – qīhòu shìxiàng – Subsequent events – Sự kiện sau ngày khóa sổ |
484 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – Accounting basis – Cơ sở kế toán |
485 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
486 | 企业会计制度 – qǐyè kuàijì zhìdù – Enterprise accounting system – Chế độ kế toán doanh nghiệp |
487 | 内部控制评估 – nèibù kòngzhì pínggū – Internal control assessment – Đánh giá kiểm soát nội bộ |
488 | 信息系统控制 – xìnxī xìtǒng kòngzhì – IT system control – Kiểm soát hệ thống thông tin |
489 | 控制测试结果 – kòngzhì cèshì jiéguǒ – Control test result – Kết quả kiểm tra kiểm soát |
490 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
491 | 签字注册会计师 – qiānzì zhùcè kuàijìshī – Signing CPA – Kế toán viên công chứng ký tên |
492 | 审计文档归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Audit file archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
493 | 重大事项披露 – zhòngdà shìxiàng pīlù – Disclosure of significant matters – Công bố các vấn đề trọng yếu |
494 | 持续监督 – chíxù jiāndū – Ongoing supervision – Giám sát liên tục |
495 | 质量控制复核 – zhìliàng kòngzhì fùhé – Quality control review – Rà soát kiểm soát chất lượng |
496 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinion – Loại ý kiến kiểm toán |
497 | 无保留意见 – wú bǎoliú yìjiàn – Unqualified opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần |
498 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có điều kiện |
499 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến từ chối chấp nhận |
500 | 管理层书面声明 – guǎnlǐcéng shūmiàn shēngmíng – Management representation letter – Thư xác nhận của ban giám đốc |
501 | 审计风险控制 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì – Audit risk control – Kiểm soát rủi ro kiểm toán |
502 | 审计结论 – shěnjì jiélùn – Audit conclusion – Kết luận kiểm toán |
503 | 审计收费标准 – shěnjì shōufèi biāozhǔn – Audit fee standard – Tiêu chuẩn phí kiểm toán |
504 | 审计独立性 – shěnjì dúlì xìng – Audit independence – Tính độc lập trong kiểm toán |
505 | 职业道德规范 – zhíyè dàodé guīfàn – Code of professional ethics – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
506 | 专业胜任能力 – zhuānyè shèngrèn nénglì – Professional competence – Năng lực hành nghề |
507 | 继续教育 – jìxù jiàoyù – Continuing education – Đào tạo liên tục |
508 | 保密义务 – bǎomì yìwù – Duty of confidentiality – Nghĩa vụ bảo mật |
509 | 客户背景调查 – kèhù bèijǐng diàochá – Client background check – Kiểm tra lý lịch khách hàng |
510 | 签约流程 – qiānyuē liúchéng – Engagement process – Quy trình ký hợp đồng |
511 | 业务约定书 – yèwù yuēdìng shū – Engagement letter – Thư hợp đồng kiểm toán |
512 | 委托协议 – wěituō xiéyì – Engagement agreement – Thỏa thuận ủy nhiệm |
513 | 审计团队 – shěnjì tuánduì – Audit team – Nhóm kiểm toán |
514 | 助理审计师 – zhùlǐ shěnjìshī – Assistant auditor – Trợ lý kiểm toán |
515 | 审计主管 – shěnjì zhǔguǎn – Audit supervisor – Giám sát kiểm toán |
516 | 项目分工 – xiàngmù fēngōng – Task allocation – Phân công công việc |
517 | 审计工作底稿编制 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo biānzhì – Preparation of audit working papers – Lập hồ sơ làm việc kiểm toán |
518 | 审计线索 – shěnjì xiànsuǒ – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
519 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change in accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán |
520 | 编制财务报表 – biānzhì cáiwù bàobiǎo – Preparation of financial statements – Lập báo cáo tài chính |
521 | 合并报表审计 – hébìng bàobiǎo shěnjì – Consolidated audit – Kiểm toán báo cáo hợp nhất |
522 | 舞弊审计 – wǔbì shěnjì – Fraud audit – Kiểm toán gian lận |
523 | 舞弊迹象 – wǔbì jìxiàng – Fraud indicators – Dấu hiệu gian lận |
524 | 审计样本 – shěnjì yàngběn – Audit sample – Mẫu kiểm toán |
525 | 样本抽取 – yàngběn chōuqǔ – Sample selection – Chọn mẫu |
526 | 合规性审计 – hégé xìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
527 | 内部审计师 – nèibù shěnjìshī – Internal auditor – Kiểm toán viên nội bộ |
528 | 外部审计师 – wàibù shěnjìshī – External auditor – Kiểm toán viên độc lập |
529 | 国家审计 – guójiā shěnjì – National audit – Kiểm toán nhà nước |
530 | 控制缺陷 – kòngzhì quēxiàn – Control deficiency – Thiếu sót trong kiểm soát |
531 | 控制建议 – kòngzhì jiànyì – Control recommendation – Khuyến nghị kiểm soát |
532 | 发现的问题 – fāxiàn de wèntí – Identified issues – Vấn đề phát hiện |
533 | 管理层响应 – guǎnlǐcéng xiǎngyìng – Management response – Phản hồi của ban quản lý |
534 | 整改建议 – zhěnggǎi jiànyì – Rectification suggestion – Đề xuất khắc phục |
535 | 跟踪审计 – gēnzōng shěnjì – Follow-up audit – Kiểm toán theo dõi |
536 | 审计频率 – shěnjì pínlǜ – Audit frequency – Tần suất kiểm toán |
537 | 审计覆盖范围 – shěnjì fùgài fànwéi – Audit coverage – Phạm vi kiểm toán |
538 | 审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – Gathering of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
539 | 审计领域 – shěnjì lǐngyù – Audit area – Lĩnh vực kiểm toán |
540 | 项目时间表 – xiàngmù shíjiānbiǎo – Project timeline – Lịch trình dự án |
541 | 分阶段审计 – fēn jiēduàn shěnjì – Phase audit – Kiểm toán theo giai đoạn |
542 | 双签制度 – shuāng qiān zhìdù – Dual signature system – Cơ chế ký song song |
543 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
544 | 经营成果 – jīngyíng chéngguǒ – Operating results – Kết quả kinh doanh |
545 | 风险控制措施 – fēngxiǎn kòngzhì cuòshī – Risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro |
546 | 独立性声明 – dúlì xìng shēngmíng – Statement of independence – Tuyên bố độc lập |
547 | 审计样本量 – shěnjì yàngběn liàng – Audit sample size – Kích thước mẫu kiểm toán |
548 | 事务所内部管理 – shìwùsuǒ nèibù guǎnlǐ – Internal management of audit firm – Quản lý nội bộ công ty kiểm toán |
549 | 审计总结报告 – shěnjì zǒngjié bàogào – Audit summary report – Báo cáo tổng hợp kiểm toán |
550 | 注册会计师协会 – zhùcè kuàijìshī xiéhuì – CPA Association – Hiệp hội kế toán công chứng |
551 | 审计准备阶段 – shěnjì zhǔnbèi jiēduàn – Audit preparation phase – Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán |
552 | 收入确认测试 – shōurù quèrèn cèshì – Revenue recognition test – Kiểm tra ghi nhận doanh thu |
553 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
554 | 会计科目检查 – kuàijì kēmù jiǎnchá – Account review – Kiểm tra tài khoản |
555 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện thủ tục kiểm toán |
556 | 应收账款盘点 – yìngshōu zhàngkuǎn pándiǎn – Accounts receivable count – Kiểm kê phải thu |
557 | 应付账款核实 – yìngfù zhàngkuǎn héshí – Accounts payable verification – Xác minh phải trả |
558 | 固定资产审计 – gùdìng zīchǎn shěnjì – Fixed asset audit – Kiểm toán tài sản cố định |
559 | 无形资产评估 – wúxíng zīchǎn pínggū – Intangible asset valuation – Đánh giá tài sản vô hình |
560 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – Inventory write-down provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
561 | 审计资料收集 – shěnjì zīliào shōují – Collection of audit data – Thu thập tài liệu kiểm toán |
562 | 函证确认函 – hánzhèng quèrèn hán – Confirmation letter – Thư xác nhận |
563 | 调整分录审查 – tiáozhěng fēnlù shěnchá – Adjustment entry review – Kiểm tra bút toán điều chỉnh |
564 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – Sufficiency of audit evidence – Tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
565 | 审计证据相关性 – shěnjì zhèngjù xiāngguān xìng – Relevance of audit evidence – Tính liên quan của bằng chứng kiểm toán |
566 | 现金流量测试 – xiànjīn liúliàng cèshì – Cash flow testing – Kiểm tra dòng tiền |
567 | 银行对账单核对 – yínháng duìzhàngdān héduì – Bank reconciliation check – Đối chiếu sao kê ngân hàng |
568 | 库存抽盘 – kùcún chōupán – Inventory sampling – Lấy mẫu tồn kho |
569 | 实地盘点 – shídì pándiǎn – Physical count – Kiểm kê thực tế |
570 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – Costing method – Phương pháp tính giá thành |
571 | 会计估计变更 – kuàijì gūjì biàngēng – Change in accounting estimate – Thay đổi ước tính kế toán |
572 | 审计判断 – shěnjì pànduàn – Audit judgment – Phán đoán kiểm toán |
573 | 审计时间安排 – shěnjì shíjiān ānpái – Audit schedule – Lịch trình kiểm toán |
574 | 结算方式审查 – jiésuàn fāngshì shěnchá – Settlement method review – Kiểm tra phương thức thanh toán |
575 | 原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – Original voucher – Chứng từ gốc |
576 | 会计凭证传递 – kuàijì píngzhèng chuándì – Voucher circulation – Luân chuyển chứng từ |
577 | 流程图分析 – liúchéng tú fēnxī – Flowchart analysis – Phân tích sơ đồ quy trình |
578 | 数据分析程序 – shùjù fēnxī chéngxù – Data analysis procedures – Thủ tục phân tích dữ liệu |
579 | 财务系统测试 – cáiwù xìtǒng cèshì – Financial system test – Kiểm tra hệ thống tài chính |
580 | 信息披露审查 – xìnxī pīlù shěnchá – Disclosure review – Kiểm tra công bố thông tin |
581 | 会计制度执行情况 – kuàijì zhìdù zhíxíng qíngkuàng – Compliance with accounting system – Việc thực hiện chế độ kế toán |
582 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
583 | 比较分析 – bǐjiào fēnxī – Comparative analysis – Phân tích so sánh |
584 | 预算执行情况 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – Budget implementation – Thực hiện ngân sách |
585 | 财务报表真实性 – cáiwù bàobiǎo zhēnshí xìng – Truthfulness of financial statements – Tính trung thực của báo cáo tài chính |
586 | 项目复审 – xiàngmù fùshěn – Project review – Rà soát dự án |
587 | 重大交易事项 – zhòngdà jiāoyì shìxiàng – Major transactions – Giao dịch trọng yếu |
588 | 内部报告系统 – nèibù bàogào xìtǒng – Internal reporting system – Hệ thống báo cáo nội bộ |
589 | 审计结果通报 – shěnjì jiéguǒ tōngbào – Audit result notification – Thông báo kết quả kiểm toán |
590 | 报告编制 – bàogào biānzhì – Report preparation – Soạn thảo báo cáo |
591 | 财务舞弊迹象 – cáiwù wǔbì jìxiàng – Signs of financial fraud – Dấu hiệu gian lận tài chính |
592 | 报告沟通 – bàogào gōutōng – Report communication – Trao đổi báo cáo |
593 | 客户配合度 – kèhù pèihé dù – Client cooperation – Mức độ hợp tác của khách hàng |
594 | 审计档案 – shěnjì dàng’àn – Audit file – Hồ sơ kiểm toán |
595 | 审计软件 – shěnjì ruǎnjiàn – Audit software – Phần mềm kiểm toán |
596 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
597 | 项目启动会议 – xiàngmù qǐdòng huìyì – Kick-off meeting – Cuộc họp khởi động dự án |
598 | 审计预算 – shěnjì yùsuàn – Audit budget – Ngân sách kiểm toán |
599 | 现场审计 – xiànchǎng shěnjì – On-site audit – Kiểm toán tại chỗ |
600 | 远程审计 – yuǎnchéng shěnjì – Remote audit – Kiểm toán từ xa |
601 | 审计问卷 – shěnjì wènjuàn – Audit questionnaire – Bảng câu hỏi kiểm toán |
602 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Control test – Kiểm tra kiểm soát |
603 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – Substantive test – Kiểm tra thực chất |
604 | 审计范围变更 – shěnjì fànwéi biàngēng – Scope change – Thay đổi phạm vi kiểm toán |
605 | 审计通知书 – shěnjì tōngzhīshū – Audit notification – Thông báo kiểm toán |
606 | 审计报告草稿 – shěnjì bàogào cǎogǎo – Draft audit report – Báo cáo kiểm toán dự thảo |
607 | 报告审阅 – bàogào shěnyuè – Report review – Xem xét báo cáo |
608 | 出具审计意见 – chūjù shěnjì yìjiàn – Issue audit opinion – Đưa ra ý kiến kiểm toán |
609 | 审计建议书 – shěnjì jiànyìshū – Audit recommendation – Bản đề xuất kiểm toán |
610 | 审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – Adjustment recommendation – Kiến nghị điều chỉnh |
611 | 结算审计 – jiésuàn shěnjì – Final audit – Kiểm toán quyết toán |
612 | 中期审计 – zhōngqī shěnjì – Interim audit – Kiểm toán giữa kỳ |
613 | 特别审计 – tèbié shěnjì – Special audit – Kiểm toán đặc biệt |
614 | 验资报告 – yànzī bàogào – Capital verification report – Báo cáo xác minh vốn |
615 | 财产清查 – cáichǎn qīngchá – Asset inventory – Kiểm kê tài sản |
616 | 项目收尾 – xiàngmù shōuwěi – Project closure – Kết thúc dự án |
617 | 管理层会议纪要 – guǎnlǐcéng huìyì jìyào – Management meeting minutes – Biên bản họp ban quản lý |
618 | 关键控制点 – guānjiàn kòngzhì diǎn – Key control point – Điểm kiểm soát quan trọng |
619 | 责任追踪 – zérèn zhuīzōng – Responsibility tracking – Theo dõi trách nhiệm |
620 | 内部控制流程 – nèibù kòngzhì liúchéng – Internal control process – Quy trình kiểm soát nội bộ |
621 | 审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Audit evidence chain – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
622 | 文档管理 – wéndàng guǎnlǐ – Document management – Quản lý tài liệu |
623 | 工作底稿审查 – gōngzuò dǐgǎo shěnchá – Working paper review – Rà soát hồ sơ làm việc |
624 | 关键审计事项 – guānjiàn shěnjì shìxiàng – Key audit matters – Vấn đề kiểm toán trọng yếu |
625 | 持续经营能力 – chíxù jīngyíng nénglì – Going concern ability – Khả năng hoạt động liên tục |
626 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Loại ý kiến kiểm toán |
627 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến bất lợi |
628 | 审计差异 – shěnjì chāyì – Audit discrepancy – Chênh lệch kiểm toán |
629 | 管理层陈述书 – guǎnlǐcéng chénshùshū – Management representation letter – Thư trình bày của ban quản lý |
630 | 客户反馈 – kèhù fǎnkuì – Client feedback – Phản hồi của khách hàng |
631 | 质量控制 – zhìliàng kòngzhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
632 | 独立性威胁 – dúlìxìng wēixié – Independence threat – Mối đe dọa tính độc lập |
633 | 自我审查 – zìwǒ shěnchá – Self-review – Tự kiểm |
634 | 审计轮换制度 – shěnjì lúnhuàn zhìdù – Audit rotation system – Chế độ luân chuyển kiểm toán |
635 | 项目归档 – xiàngmù guīdàng – Project archiving – Lưu trữ dự án |
636 | 数据保密 – shùjù bǎomì – Data confidentiality – Bảo mật dữ liệu |
637 | 审计过程回顾 – shěnjì guòchéng huígù – Audit process review – Rà soát quá trình kiểm toán |
638 | 持续职业发展 – chíxù zhíyè fāzhǎn – Continuing professional development – Phát triển nghề nghiệp liên tục |
639 | 风险导向审计 – fēngxiǎn dǎoxiàng shěnjì – Risk-based audit – Kiểm toán theo hướng rủi ro |
640 | 数据完整性 – shùjù wánzhěng xìng – Data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu |
641 | 审计路径 – shěnjì lùjìng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
642 | 现场走查 – xiànchǎng zǒuchá – Walkthrough – Kiểm tra trực tiếp hiện trường |
643 | 财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
644 | 期初余额审计 – qīchū yú’é shěnjì – Opening balance audit – Kiểm toán số dư đầu kỳ |
645 | 替代程序 – tìdài chéngxù – Alternative procedures – Thủ tục thay thế |
646 | 审计程序手册 – shěnjì chéngxù shǒucè – Audit procedures manual – Sổ tay quy trình kiểm toán |
647 | 财务舞弊调查 – cáiwù wǔbì diàochá – Financial fraud investigation – Điều tra gian lận tài chính |
648 | 差错识别 – chācuò shíbié – Error identification – Nhận diện sai sót |
649 | 内部控制环境 – nèibù kòngzhì huánjìng – Internal control environment – Môi trường kiểm soát nội bộ |
650 | 审计人员独立性 – shěnjì rényuán dúlìxìng – Auditor independence – Tính độc lập của kiểm toán viên |
651 | 责任矩阵 – zérèn jǔzhèn – Responsibility matrix – Ma trận trách nhiệm |
652 | 控制缺陷 – kòngzhì quēxiàn – Control deficiency – Thiếu sót kiểm soát |
653 | 测试样本量 – cèshì yàngběn liàng – Sample size – Cỡ mẫu kiểm tra |
654 | 财务政策 – cáiwù zhèngcè – Financial policy – Chính sách tài chính |
655 | 收入确认政策 – shōurù quèrèn zhèngcè – Revenue recognition policy – Chính sách ghi nhận doanh thu |
656 | 负债确认 – fùzhài quèrèn – Liability recognition – Ghi nhận nợ phải trả |
657 | 存货评估 – cúnhuò pínggū – Inventory valuation – Định giá hàng tồn kho |
658 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – Asset impairment test – Kiểm tra giảm giá tài sản |
659 | 内部审计部 – nèibù shěnjì bù – Internal audit department – Bộ phận kiểm toán nội bộ |
660 | 独立外部审计 – dúlì wàibù shěnjì – Independent external audit – Kiểm toán bên ngoài độc lập |
661 | 内部稽核 – nèibù jīhé – Internal check – Kiểm tra nội bộ |
662 | 合规性测试 – héguīxìng cèshì – Compliance test – Kiểm tra tuân thủ |
663 | 系统审计 – xìtǒng shěnjì – System audit – Kiểm toán hệ thống |
664 | 信息系统控制 – xìnxī xìtǒng kòngzhì – Information system control – Kiểm soát hệ thống thông tin |
665 | 自动化风险 – zìdònghuà fēngxiǎn – Automation risk – Rủi ro tự động hóa |
666 | IT审计工具 – IT shěnjì gōngjù – IT audit tools – Công cụ kiểm toán CNTT |
667 | 数据抽样 – shùjù chōuyàng – Data sampling – Lấy mẫu dữ liệu |
668 | 电子审计程序 – diànzǐ shěnjì chéngxù – Electronic audit procedure – Thủ tục kiểm toán điện tử |
669 | 远程数据获取 – yuǎnchéng shùjù huòqǔ – Remote data acquisition – Thu thập dữ liệu từ xa |
670 | 审计系统日志 – shěnjì xìtǒng rìzhì – Audit log – Nhật ký kiểm toán |
671 | 异常交易检测 – yìcháng jiāoyì jiǎncè – Abnormal transaction detection – Phát hiện giao dịch bất thường |
672 | 时间戳验证 – shíjiān chuō yànzhèng – Timestamp verification – Xác minh dấu thời gian |
673 | 数据备份检查 – shùjù bèifèn jiǎnchá – Backup check – Kiểm tra sao lưu |
674 | 版本控制审查 – bǎnběn kòngzhì shěnchá – Version control review – Kiểm tra kiểm soát phiên bản |
675 | 审计自动化 – shěnjì zìdònghuà – Audit automation – Tự động hóa kiểm toán |
676 | 电子凭证审查 – diànzǐ píngzhèng shěnchá – E-voucher review – Rà soát chứng từ điện tử |
677 | 网络安全评估 – wǎngluò ānquán pínggū – Cybersecurity assessment – Đánh giá an ninh mạng |
678 | 数据访问权限 – shùjù fǎngwèn quánxiàn – Data access rights – Quyền truy cập dữ liệu |
679 | 访问日志分析 – fǎngwèn rìzhì fēnxī – Access log analysis – Phân tích nhật ký truy cập |
680 | 密码管理政策 – mìmǎ guǎnlǐ zhèngcè – Password management policy – Chính sách quản lý mật khẩu |
681 | 审计可追溯性 – shěnjì kě zhuīsù xìng – Audit traceability – Tính truy xuất của kiểm toán |
682 | 文件版本对比 – wéndàng bǎnběn duìbǐ – Document version comparison – So sánh phiên bản tài liệu |
683 | 数据丢失风险 – shùjù diūshī fēngxiǎn – Data loss risk – Rủi ro mất dữ liệu |
684 | 数据修改记录 – shùjù xiūgǎi jìlù – Data change record – Nhật ký thay đổi dữ liệu |
685 | 网络日志审查 – wǎngluò rìzhì shěnchá – Network log audit – Kiểm tra nhật ký mạng |
686 | 业务流程图 – yèwù liúchéng tú – Business process diagram – Sơ đồ quy trình nghiệp vụ |
687 | 关键审计路径 – guānjiàn shěnjì lùjìng – Key audit trail – Đường kiểm toán chính |
688 | 权限管理系统 – quánxiàn guǎnlǐ xìtǒng – Access control system – Hệ thống kiểm soát quyền truy cập |
689 | 信息系统审计 – xìnxī xìtǒng shěnjì – Information systems audit – Kiểm toán hệ thống thông tin |
690 | 虚拟环境控制 – xūnǐ huánjìng kòngzhì – Virtual environment control – Kiểm soát môi trường ảo |
691 | 审计证据文件 – shěnjì zhèngjù wénjiàn – Audit evidence file – Hồ sơ bằng chứng kiểm toán |
692 | 电子数据验证 – diànzǐ shùjù yànzhèng – Electronic data verification – Xác minh dữ liệu điện tử |
693 | 审计事项总结 – shěnjì shìxiàng zǒngjié – Audit findings summary – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
694 | 多层审计流程 – duōcéng shěnjì liúchéng – Multi-level audit process – Quy trình kiểm toán nhiều cấp |
695 | 审计系统权限 – shěnjì xìtǒng quánxiàn – Audit system permission – Quyền hệ thống kiểm toán |
696 | 数据一致性检查 – shùjù yízhì xìng jiǎnchá – Data consistency check – Kiểm tra tính nhất quán dữ liệu |
697 | 系统访问权限 – xìtǒng fǎngwèn quánxiàn – System access permission – Quyền truy cập hệ thống |
698 | 证据采集过程 – zhèngjù cǎijí guòchéng – Evidence collection process – Quá trình thu thập bằng chứng |
699 | 审计证据类型 – shěnjì zhèngjù lèixíng – Types of audit evidence – Các loại bằng chứng kiểm toán |
700 | 日常事务审计 – rìcháng shìwù shěnjì – Routine audit – Kiểm toán thường kỳ |
701 | 电子交易审计 – diànzǐ jiāoyì shěnjì – Electronic transaction audit – Kiểm toán giao dịch điện tử |
702 | 系统异常报告 – xìtǒng yìcháng bàogào – System exception report – Báo cáo bất thường hệ thống |
703 | 业务连续性审查 – yèwù liánxù xìng shěnchá – Business continuity audit – Kiểm toán tính liên tục kinh doanh |
704 | 安全控制评估 – ānquán kòngzhì pínggū – Security control evaluation – Đánh giá kiểm soát an ninh |
705 | 备份恢复测试 – bèifèn huīfù cèshì – Backup recovery test – Kiểm tra khôi phục sao lưu |
706 | 风险缓解措施 – fēngxiǎn huǎnjiě cuòshī – Risk mitigation measure – Biện pháp giảm thiểu rủi ro |
707 | 定期审计机制 – dìngqī shěnjì jīzhì – Periodic audit mechanism – Cơ chế kiểm toán định kỳ |
708 | 审计调查表 – shěnjì diàochá biǎo – Audit questionnaire form – Phiếu điều tra kiểm toán |
709 | 政策遵循审查 – zhèngcè zūnxún shěnchá – Policy compliance review – Kiểm tra tuân thủ chính sách |
710 | 证据链完整性 – zhèngjù liàn wánzhěng xìng – Evidence chain integrity – Tính toàn vẹn chuỗi bằng chứng |
711 | 原始数据验证 – yuánshǐ shùjù yànzhèng – Raw data validation – Xác minh dữ liệu gốc |
712 | 数据备份策略 – shùjù bèifèn cèlüè – Data backup strategy – Chiến lược sao lưu dữ liệu |
713 | 故障恢复计划 – gùzhàng huīfù jìhuà – Disaster recovery plan – Kế hoạch khôi phục sau sự cố |
714 | 敏感数据审计 – mǐngǎn shùjù shěnjì – Sensitive data audit – Kiểm toán dữ liệu nhạy cảm |
715 | 授权管理流程 – shòuquán guǎnlǐ liúchéng – Authorization process – Quy trình ủy quyền |
716 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdàng – Audit report archiving – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
717 | 责任分配清单 – zérèn fēnpèi qīngdān – Responsibility allocation list – Danh sách phân công trách nhiệm |
718 | 电子证据收集 – diànzǐ zhèngjù shōují – Electronic evidence collection – Thu thập bằng chứng điện tử |
719 | 系统控制测试 – xìtǒng kòngzhì cèshì – System control test – Kiểm tra kiểm soát hệ thống |
720 | 审计日志管理 – shěnjì rìzhì guǎnlǐ – Audit log management – Quản lý nhật ký kiểm toán |
721 | 信息保护策略 – xìnxī bǎohù cèlüè – Information protection strategy – Chiến lược bảo vệ thông tin |
722 | 工作文件整理 – gōngzuò wénjiàn zhěnglǐ – Working paper organization – Sắp xếp tài liệu làm việc |
723 | 关键证据提取 – guānjiàn zhèngjù tíqǔ – Key evidence extraction – Trích xuất bằng chứng chính |
724 | 审计事项跟踪 – shěnjì shìxiàng gēnzōng – Audit issue tracking – Theo dõi vấn đề kiểm toán |
725 | 信息安全审查 – xìnxī ānquán shěnchá – Information security audit – Kiểm tra an ninh thông tin |
726 | 远程登录记录 – yuǎnchéng dēnglù jìlù – Remote login record – Nhật ký đăng nhập từ xa |
727 | 用户操作监控 – yònghù cāozuò jiānkòng – User activity monitoring – Giám sát hoạt động người dùng |
728 | 内部控制缺陷 – nèibù kòngzhì quēxiàn – Internal control deficiency – Khiếm khuyết kiểm soát nội bộ |
729 | 审计范围说明 – shěnjì fànwéi shuōmíng – Audit scope statement – Bản mô tả phạm vi kiểm toán |
730 | 独立审计证据 – dúlì shěnjì zhèngjù – Independent audit evidence – Bằng chứng kiểm toán độc lập |
731 | 会计政策一致性 – kuàijì zhèngcè yízhìxìng – Consistency of accounting policies – Tính nhất quán chính sách kế toán |
732 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Auditor training – Đào tạo kiểm toán viên |
733 | 证据文件编号 – zhèngjù wénjiàn biānhào – Evidence document number – Mã số tài liệu bằng chứng |
734 | 内部稽核制度 – nèibù jīhé zhìdù – Internal check system – Hệ thống kiểm tra nội bộ |
735 | 控制活动评审 – kòngzhì huódòng píngshěn – Control activities review – Rà soát hoạt động kiểm soát |
736 | 控制目标设定 – kòngzhì mùbiāo shèdìng – Control objective setting – Thiết lập mục tiêu kiểm soát |
737 | 合规性政策 – héguīxìng zhèngcè – Compliance policy – Chính sách tuân thủ |
738 | 审计发现沟通 – shěnjì fāxiàn gōutōng – Audit findings communication – Trao đổi phát hiện kiểm toán |
739 | 审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Formation of audit conclusion – Hình thành kết luận kiểm toán |
740 | 财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Financial policy execution – Thực hiện chế độ tài chính |
741 | 预算控制审计 – yùsuàn kòngzhì shěnjì – Budget control audit – Kiểm toán kiểm soát ngân sách |
742 | 财务核对流程 – cáiwù héduì liúchéng – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
743 | 凭证审核制度 – píngzhèng shěnhé zhìdù – Voucher review system – Hệ thống duyệt chứng từ |
744 | 审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch kiểm toán |
745 | 审计证据标准 – shěnjì zhèngjù biāozhǔn – Audit evidence standard – Chuẩn mực bằng chứng kiểm toán |
746 | 稽核轨迹分析 – jīhé guǐjì fēnxī – Audit trail analysis – Phân tích dấu vết kiểm toán |
747 | 信息披露审查 – xìnxī pīlù shěnchá – Information disclosure audit – Rà soát công bố thông tin |
748 | 关键系统测试 – guānjiàn xìtǒng cèshì – Key system testing – Kiểm tra hệ thống trọng yếu |
749 | 风险应对策略 – fēngxiǎn yìngduì cèlüè – Risk response strategy – Chiến lược ứng phó rủi ro |
750 | 报告使用者 – bàogào shǐyòng zhě – Report user – Người sử dụng báo cáo |
751 | 审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Audit result feedback – Phản hồi kết quả kiểm toán |
752 | 预期错报识别 – yùqī cuòbào shíbié – Expected misstatement identification – Nhận diện sai sót dự kiến |
753 | 资产负债审计 – zīchǎn fùzhài shěnjì – Asset and liability audit – Kiểm toán tài sản và nợ phải trả |
754 | 审计期间 – shěnjì qījiān – Audit period – Kỳ kiểm toán |
755 | 交易凭证检查 – jiāoyì píngzhèng jiǎnchá – Transaction voucher check – Kiểm tra chứng từ giao dịch |
756 | 定性分析 – dìngxìng fēnxī – Qualitative analysis – Phân tích định tính |
757 | 定量分析 – dìngliàng fēnxī – Quantitative analysis – Phân tích định lượng |
758 | 管理层书面声明 – guǎnlǐcéng shūmiàn shēngmíng – Management written representation – Cam kết bằng văn bản của ban lãnh đạo |
759 | 外部信息验证 – wàibù xìnxī yànzhèng – External information verification – Xác minh thông tin bên ngoài |
760 | 报表勾稽关系 – bàobiǎo gōujī guānxì – Financial statement cross-check – Mối liên hệ đối chiếu báo cáo |
761 | 异常科目分析 – yìcháng kēmù fēnxī – Unusual account analysis – Phân tích tài khoản bất thường |
762 | 事务所审核流程 – shìwùsuǒ shěnhé liúchéng – Firm review process – Quy trình rà soát của công ty |
763 | 后续事件评估 – hòuxù shìjiàn pínggū – Subsequent events review – Đánh giá sự kiện phát sinh sau |
764 | 无形资产审计 – wúxíng zīchǎn shěnjì – Intangible asset audit – Kiểm toán tài sản vô hình |
765 | 责任确认文件 – zérèn quèrèn wénjiàn – Responsibility confirmation letter – Thư xác nhận trách nhiệm |
766 | 财务报表格式 – cáiwù bàobiǎo géshì – Financial statement format – Định dạng báo cáo tài chính |
767 | 项目预算审计 – xiàngmù yùsuàn shěnjì – Project budget audit – Kiểm toán ngân sách dự án |
768 | 流程效率评估 – liúchéng xiàolǜ pínggū – Process efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất quy trình |
769 | 合并报表审计 – hébìng bàobiǎo shěnjì – Consolidated financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất |
770 | |
771 | 重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – Significant misstatement risk – Rủi ro sai sót trọng yếu |
772 | 控制矩阵 – kòngzhì jǔzhèn – Control matrix – Ma trận kiểm soát |
773 | 会计估计审查 – kuàijì gūjì shěnchá – Review of accounting estimates – Xem xét ước tính kế toán |
774 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có ngoại trừ |
775 | 审计计划书 – shěnjì jìhuà shū – Audit planning document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán |
776 | 审计报告结论 – shěnjì bàogào jiélùn – Audit report conclusion – Kết luận báo cáo kiểm toán |
777 | 期末调整事项 – qīmò tiáozhěng shìxiàng – Year-end adjustment items – Các khoản điều chỉnh cuối kỳ |
778 | 账龄分析 – zhànglíng fēnxī – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
779 | 应收账款确认 – yìngshōu zhàngkuǎn quèrèn – Accounts receivable confirmation – Xác nhận khoản phải thu |
780 | 审计取证程序 – shěnjì qǔzhèng chéngxù – Audit evidence procedures – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán |
781 | 循环审计方法 – xúnhuán shěnjì fāngfǎ – Cycle audit approach – Phương pháp kiểm toán theo chu kỳ |
782 | 抽样风险 – chōuyàng fēngxiǎn – Sampling risk – Rủi ro chọn mẫu |
783 | 非抽样风险 – fēi chōuyàng fēngxiǎn – Non-sampling risk – Rủi ro không do chọn mẫu |
784 | 资产负债核对 – zīchǎn fùzhài héduì – Balance sheet reconciliation – Đối chiếu bảng cân đối kế toán |
785 | 固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – Fixed assets inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
786 | 存货监盘 – cúnhuò jiānpán – Inventory observation – Giám sát kiểm kê hàng tồn kho |
787 | 会计循环分析 – kuàijì xúnhuán fēnxī – Accounting cycle analysis – Phân tích chu trình kế toán |
788 | 现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – Cash equivalents – Tương đương tiền |
789 | 费用预提 – fèiyòng yùtí – Accrued expenses – Chi phí trích trước |
790 | 会计期间调整 – kuàijì qījiān tiáozhěng – Period adjustments – Điều chỉnh kỳ kế toán |
791 | 成本分配 – chéngběn fēnpèi – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
792 | 审计流程图 – shěnjì liúchéng tú – Audit flowchart – Lưu đồ kiểm toán |
793 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Xác lập mục tiêu kiểm toán |
794 | 总账核对 – zǒngzhàng héduì – General ledger reconciliation – Đối chiếu sổ cái |
795 | 凭证抽查 – píngzhèng chōuchá – Voucher sampling – Kiểm tra mẫu chứng từ |
796 | 流程审查 – liúchéng shěnchá – Process review – Rà soát quy trình |
797 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
798 | 审计确认函 – shěnjì quèrèn hán – Audit confirmation letter – Thư xác nhận kiểm toán |
799 | 会计记录保管 – kuàijì jìlù bǎoguǎn – Accounting records keeping – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
800 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of accounts setup – Thiết lập hệ thống tài khoản |
801 | 库存跌价准备 – kùcún diējià zhǔnbèi – Inventory write-down provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn |
802 | 资产减值准备 – zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – Asset impairment provision – Dự phòng tổn thất tài sản |
803 | 利润分配表 – lìrùn fēnpèi biǎo – Profit distribution statement – Bảng phân phối lợi nhuận |
804 | 现金盘点表 – xiànjīn pándiǎn biǎo – Cash count sheet – Biên bản kiểm kê tiền mặt |
805 | 税务申报审计 – shuìwù shēnbào shěnjì – Tax return audit – Kiểm toán khai báo thuế |
806 | 会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – Computerized accounting – Kế toán điện tử |
807 | 审计准则手册 – shěnjì zhǔnzé shǒucè – Audit standards manual – Sổ tay chuẩn mực kiểm toán |
808 | 信息系统控制 – xìnxī xìtǒng kòngzhì – Information systems control – Kiểm soát hệ thống thông tin |
809 | 初步审计程序 – chūbù shěnjì chéngxù – Preliminary audit procedures – Quy trình kiểm toán sơ bộ |
810 | 审计结论支持 – shěnjì jiélùn zhīchí – Support for audit conclusion – Cơ sở kết luận kiểm toán |
811 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
812 | 企业内控评估 – qǐyè nèikòng pínggū – Enterprise internal control assessment – Đánh giá kiểm soát nội bộ doanh nghiệp |
813 | 审计师独立性 – shěnjìshī dúlìxìng – Auditor independence – Tính độc lập của kiểm toán viên |
814 | 财务风险管理 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
815 | 数据审计 – shùjù shěnjì – Data audit – Kiểm toán dữ liệu |
816 | 风险评估表 – fēngxiǎn pínggū biǎo – Risk assessment table – Bảng đánh giá rủi ro |
817 | 细节审查 – xìjié shěnchá – Detail review – Rà soát chi tiết |
818 | 利润表审计 – lìrùn biǎo shěnjì – Profit and loss statement audit – Kiểm toán báo cáo lợi nhuận |
819 | 增值税审计 – zēngzhí shuì shěnjì – VAT audit – Kiểm toán thuế giá trị gia tăng |
820 | 现金流量表审计 – xiànjīn liúliàng biǎo shěnjì – Cash flow statement audit – Kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
821 | 资产负债表审计 – zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
822 | 财务会计体系 – cáiwù kuàijì tǐxì – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
823 | 审计管理软件 – shěnjì guǎnlǐ ruǎnjiàn – Audit management software – Phần mềm quản lý kiểm toán |
824 | 风险控制方法 – fēngxiǎn kòngzhì fāngfǎ – Risk control method – Phương pháp kiểm soát rủi ro |
825 | 检查清单 – jiǎnchá qīngdān – Inspection checklist – Danh sách kiểm tra |
826 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
827 | 内部审计程序 – nèibù shěnjì chéngxù – Internal audit procedures – Quy trình kiểm toán nội bộ |
828 | 公司财务健康 – gōngsī cáiwù jiànkāng – Company financial health – Tình trạng tài chính doanh nghiệp |
829 | 财务核算 – cáiwù hé suàn – Financial accounting – Kế toán tài chính |
830 | 税务规划 – shuìwù guīhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
831 | 合规审计 – héguī shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
832 | 资金流动分析 – zījīn liúdòng fēnxī – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
833 | 电子账簿 – diànzǐ zhàngbù – Electronic ledger – Sổ sách điện tử |
834 | 企业财务审查 – qǐyè cáiwù shěnchá – Corporate financial review – Xem xét tài chính doanh nghiệp |
835 | 合并财务报表 – hébìng cáiwù bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
836 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
837 | 法规遵守情况 – fǎguī zūnshǒu qíngkuàng – Compliance with regulations – Tuân thủ quy định pháp lý |
838 | 会计审计风险 – kuàijì shěnjì fēngxiǎn – Accounting audit risk – Rủi ro kiểm toán kế toán |
839 | 经济审计 – jīngjì shěnjì – Economic audit – Kiểm toán kinh tế |
840 | 财务数据准确性 – cáiwù shùjù zhǔnquèxìng – Accuracy of financial data – Độ chính xác của dữ liệu tài chính |
841 | 计划审计程序 – jìhuà shěnjì chéngxù – Planned audit procedures – Quy trình kiểm toán đã lập kế hoạch |
842 | 资金安全控制 – zījīn ānquán kòngzhì – Capital security control – Kiểm soát an toàn vốn |
843 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence evaluation – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
844 | 生产成本审计 – shēngchǎn chéngběn shěnjì – Manufacturing cost audit – Kiểm toán chi phí sản xuất |
845 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
846 | 资产估值审计 – zīchǎn gūzhí shěnjì – Asset valuation audit – Kiểm toán định giá tài sản |
847 | 审计结果评估 – shěnjì jiéguǒ pínggū – Audit results evaluation – Đánh giá kết quả kiểm toán |
848 | 信息披露审计 – xìnxī pīlù shěnjì – Information disclosure audit – Kiểm toán công bố thông tin |
849 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính |
850 | 准备会计凭证 – zhǔnbèi kuàijì píngzhèng – Prepare accounting vouchers – Chuẩn bị chứng từ kế toán |
851 | 税务规划审计 – shuìwù guīhuà shěnjì – Tax planning audit – Kiểm toán lập kế hoạch thuế |
852 | 法务审计 – fǎwù shěnjì – Legal audit – Kiểm toán pháp lý |
853 | 定期审计 – dìngqī shěnjì – Periodic audit – Kiểm toán định kỳ |
854 | 外部审计师 – wàibù shěnjìshī – External auditor – Kiểm toán viên bên ngoài |
855 | 外部审计报告 – wàibù shěnjì bàogào – External audit report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
856 | 内部审计报告 – nèibù shěnjì bàogào – Internal audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
857 | 税务审计报告 – shuìwù shěnjì bàogào – Tax audit report – Báo cáo kiểm toán thuế |
858 | 合并审计 – hébìng shěnjì – Consolidated audit – Kiểm toán hợp nhất |
859 | 财务调整 – cáiwù tiáozhěng – Financial adjustments – Điều chỉnh tài chính |
860 | 审计跟踪程序 – shěnjì gēnzōng chéngxù – Audit tracking procedures – Quy trình theo dõi kiểm toán |
861 | 报告期审计 – bàogào qī shěnjì – Reporting period audit – Kiểm toán trong kỳ báo cáo |
862 | 审计工作底稿审核 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo shěnhé – Audit working paper review – Xem xét hồ sơ làm việc kiểm toán |
863 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Suy giảm tài sản |
864 | 核实过程 – héshí guòchéng – Verification process – Quá trình xác minh |
865 | 核算数据 – hé suàn shùjù – Accounting data – Dữ liệu kế toán |
866 | 财务核查 – cáiwù héchá – Financial verification – Xác minh tài chính |
867 | 重要性测试 – zhòngyàoxìng cèshì – Materiality testing – Kiểm tra trọng yếu |
868 | 报告审查 – bàogào shěnchá – Report review – Xem xét báo cáo |
869 | 确认函 – quèrèn hán – Confirmation letter – Thư xác nhận |
870 | 外部确认 – wàibù quèrèn – External confirmation – Xác nhận bên ngoài |
871 | 审计活动 – shěnjì huódòng – Audit activity – Hoạt động kiểm toán |
872 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
873 | 核算凭证 – hé suàn píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
874 | 审计方法 – shěnjì fāngfǎ – Audit methodology – Phương pháp kiểm toán |
875 | 估计误差 – gūjì wùchā – Estimation error – Sai số ước tính |
876 | 审计人员 – shěnjì rényuán – Auditor – Kiểm toán viên |
877 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
878 | 资金管理审计 – zījīn guǎnlǐ shěnjì – Cash management audit – Kiểm toán quản lý vốn |
879 | 资产审计 – zīchǎn shěnjì – Asset audit – Kiểm toán tài sản |
880 | 固定资产审核 – gùdìng zīchǎn shěnhé – Fixed asset verification – Kiểm tra tài sản cố định |
881 | 凭证检查 – píngzhèng jiǎnchá – Voucher inspection – Kiểm tra chứng từ |
882 | 财务记录 – cáiwù jìlù – Financial records – Hồ sơ tài chính |
883 | 完整性检查 – wánzhěngxìng jiǎnchá – Completeness check – Kiểm tra tính đầy đủ |
884 | 复核程序 – fùhé chéngxù – Reconciliation process – Quy trình đối chiếu |
885 | 资金流动 – zījīn liúdòng – Capital flow – Dòng vốn |
886 | 财务合规 – cáiwù héguī – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
887 | 预算审计 – yùsuàn shěnjì – Budget audit – Kiểm toán ngân sách |
888 | 商业审计 – shāngyè shěnjì – Business audit – Kiểm toán kinh doanh |
889 | 审计错误 – shěnjì cuòwù – Audit error – Lỗi kiểm toán |
890 | 资金安全 – zījīn ānquán – Capital security – An toàn vốn |
891 | 管理审计 – guǎnlǐ shěnjì – Management audit – Kiểm toán quản lý |
892 | 财务透明度审计 – cáiwù tòumíngdù shěnjì – Financial transparency audit – Kiểm toán tính minh bạch tài chính |
893 | 会计人员审核 – kuàijì rényuán shěnhé – Accountant review – Xem xét nhân viên kế toán |
894 | 税务合规性 – shuìwù héguī xìng – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
895 | 费用核算 – fèiyòng hé suàn – Expense accounting – Kế toán chi phí |
896 | 资金审计 – zījīn shěnjì – Capital audit – Kiểm toán vốn |
897 | 审计结果 – shěnjì jiéguǒ – Audit findings – Kết quả kiểm toán |
898 | 财务错误 – cáiwù cuòwù – Financial error – Lỗi tài chính |
899 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
900 | 审计标准化 – shěnjì biāozhǔnhuà – Audit standardization – Tiêu chuẩn hóa kiểm toán |
901 | 经营审计 – jīngyíng shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động |
902 | 项目审计 – xiàngmù shěnjì – Project audit – Kiểm toán dự án |
903 | 财务审计师 – cáiwù shěnjìshī – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
904 | 付款审核 – fùkuǎn shěnhé – Payment verification – Xác minh thanh toán |
905 | 财务审查员 – cáiwù shěncháyuán – Financial reviewer – Người xem xét tài chính |
906 | 业务流程审计 – yèwù liúchéng shěnjì – Business process audit – Kiểm toán quy trình nghiệp vụ |
907 | 负债审计 – fùzhài shěnjì – Liability audit – Kiểm toán nợ |
908 | 长期负债 – chángqī fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
909 | 短期负债 – duǎnqī fùzhài – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn |
910 | 外部财务报告 – wàibù cáiwù bàogào – External financial report – Báo cáo tài chính bên ngoài |
911 | 财务报告审计师 – cáiwù bàogào shěnjìshī – Financial statement auditor – Kiểm toán viên báo cáo tài chính |
912 | 资产负债审计 – zīchǎn fùzhài shěnjì – Asset-liability audit – Kiểm toán tài sản và nợ phải trả |
913 | 收入确认审计 – shōurù quèrèn shěnjì – Revenue recognition audit – Kiểm toán ghi nhận doanh thu |
914 | 成本审计 – chéngběn shěnjì – Cost audit – Kiểm toán chi phí |
915 | 付款审核程序 – fùkuǎn shěnhé chéngxù – Payment verification procedures – Quy trình xác minh thanh toán |
916 | 运营审计 – yùnyíng shěnjì – Operational audit – Kiểm toán vận hành |
917 | 审计支持 – shěnjì zhīchí – Audit support – Hỗ trợ kiểm toán |
918 | 会计审计过程 – kuàijì shěnjì guòchéng – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
919 | 财务部门审计 – cáiwù bùmén shěnjì – Financial department audit – Kiểm toán phòng tài chính |
920 | 税务合规审计 – shuìwù héguī shěnjì – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
921 | 内部控制体系 – nèibù kòngzhì tǐxì – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
922 | 企业审计流程 – qǐyè shěnjì liúchéng – Enterprise audit process – Quy trình kiểm toán doanh nghiệp |
923 | 财务控制 – cáiwù kòngzhì – Financial control – Kiểm soát tài chính |
924 | 凭证处理 – píngzhèng chǔlǐ – Voucher processing – Xử lý chứng từ |
925 | 财务流程 – cáiwù liúchéng – Financial process – Quy trình tài chính |
926 | 审计风险管理 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán |
927 | 监督审计 – jiāndū shěnjì – Supervisory audit – Kiểm toán giám sát |
928 | 企业合并审计 – qǐyè hébìng shěnjì – Corporate merger audit – Kiểm toán sáp nhập doanh nghiệp |
929 | 财务核算标准 – cáiwù hé suàn biāozhǔn – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
930 | 定期审计报告 – dìngqī shěnjì bàogào – Periodic audit report – Báo cáo kiểm toán định kỳ |
931 | 非财务审计 – fēi cáiwù shěnjì – Non-financial audit – Kiểm toán phi tài chính |
932 | 会计核算 – kuàijì hé suàn – Accounting computation – Tính toán kế toán |
933 | 财务审计过程 – cáiwù shěnjì guòchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
934 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
935 | 资产管理审计 – zīchǎn guǎnlǐ shěnjì – Asset management audit – Kiểm toán quản lý tài sản |
936 | 审计结果分析 – shěnjì jiéguǒ fēnxī – Audit result analysis – Phân tích kết quả kiểm toán |
937 | 财务报告评估 – cáiwù bàogào pínggū – Financial statement evaluation – Đánh giá báo cáo tài chính |
938 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
939 | 费用报销单 – fèiyòng bàoxiāo dān – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn ứng chi phí |
940 | 审计评估标准 – shěnjì pínggū biāozhǔn – Audit evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá kiểm toán |
941 | 财务违规行为 – cáiwù wéiguī xíngwéi – Financial misconduct – Hành vi sai phạm tài chính |
942 | 审计整改 – shěnjì zhěnggǎi – Audit rectification – Chấn chỉnh sau kiểm toán |
943 | 风险评估报告 – fēngxiǎn pínggū bàogào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro |
944 | 审计材料 – shěnjì cáiliào – Audit materials – Tài liệu kiểm toán |
945 | 财务复核 – cáiwù fùhé – Financial recheck – Rà soát tài chính |
946 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting subject – Tài khoản kế toán |
947 | 账簿记录 – zhàngbù jìlù – Ledger entry – Ghi sổ kế toán |
948 | 审计手册 – shěnjì shǒucè – Audit manual – Sổ tay kiểm toán |
949 | 固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
950 | 内部控制检查 – nèibù kòngzhì jiǎnchá – Internal control check – Kiểm tra kiểm soát nội bộ |
951 | 现金审计 – xiànjīn shěnjì – Cash audit – Kiểm toán tiền mặt |
952 | 货币资金审计 – huòbì zījīn shěnjì – Monetary fund audit – Kiểm toán tiền tệ |
953 | 财务制度 – cáiwù zhìdù – Financial system – Chế độ tài chính |
954 | 稽核制度 – jīhé zhìdù – Audit system – Hệ thống kiểm tra |
955 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
956 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Accounting treatment – Xử lý sổ sách |
957 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Xác định mục tiêu kiểm toán |
958 | 税收合规 – shuìshōu héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
959 | 业务审计 – yèwù shěnjì – Business audit – Kiểm toán nghiệp vụ |
960 | 资本审计 – zīběn shěnjì – Capital audit – Kiểm toán vốn |
961 | 财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
962 | 审计责任 – shěnjì zérèn – Audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán |
963 | 审计测试 – shěnjì cèshì – Audit test – Kiểm tra kiểm toán |
964 | 资金流审计 – zījīn liú shěnjì – Cash flow audit – Kiểm toán dòng tiền |
965 | 审计实务 – shěnjì shíwù – Audit practice – Thực tiễn kiểm toán |
966 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
967 | 收入核对 – shōurù héduì – Revenue reconciliation – Đối chiếu doanh thu |
968 | 支出核对 – zhīchū héduì – Expense reconciliation – Đối chiếu chi phí |
969 | 预付账款审计 – yùfù zhàngkuǎn shěnjì – Prepaid account audit – Kiểm toán khoản trả trước |
970 | 应付账款审计 – yīngfù zhàngkuǎn shěnjì – Accounts payable audit – Kiểm toán phải trả |
971 | 应收账款审计 – yīngshōu zhàngkuǎn shěnjì – Accounts receivable audit – Kiểm toán phải thu |
972 | 发票稽核 – fāpiào jīhé – Invoice inspection – Kiểm tra hóa đơn |
973 | 资产折旧审计 – zīchǎn zhéjiù shěnjì – Asset depreciation audit – Kiểm toán khấu hao tài sản |
974 | 财务资料收集 – cáiwù zīliào shōují – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính |
975 | 财务审阅 – cáiwù shěnyuè – Financial review – Rà soát tài chính |
976 | 会计系统 – kuàijì xìtǒng – Accounting system – Hệ thống kế toán |
977 | 审计分析程序 – shěnjì fēnxī chéngxù – Audit analytical procedures – Quy trình phân tích kiểm toán |
978 | 会计职责 – kuàijì zhízé – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán |
979 | 审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – Audit schedule – Lịch trình kiểm toán |
980 | 会计报告 – kuàijì bàogào – Accounting report – Báo cáo kế toán |
981 | 审计报告草案 – shěnjì bàogào cǎo’àn – Draft audit report – Dự thảo báo cáo kiểm toán |
982 | 结算审计 – jiésuàn shěnjì – Settlement audit – Kiểm toán quyết toán |
983 | 资金使用审计 – zījīn shǐyòng shěnjì – Fund utilization audit – Kiểm toán sử dụng vốn |
984 | 会计资料审核 – kuàijì zīliào shěnhé – Accounting data review – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
985 | 审计跟进 – shěnjì gēnjìn – Audit follow-up – Theo dõi sau kiểm toán |
986 | 抽查审计 – chōuchá shěnjì – Spot audit – Kiểm toán ngẫu nhiên |
987 | 成本控制审计 – chéngběn kòngzhì shěnjì – Cost control audit – Kiểm toán kiểm soát chi phí |
988 | 报销凭证 – bàoxiāo píngzhèng – Reimbursement voucher – Chứng từ hoàn ứng |
989 | 税前利润 – shuìqián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
990 | 税后利润 – shuìhòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế |
991 | 费用明细表 – fèiyòng míngxì biǎo – Expense detail list – Bảng chi tiết chi phí |
992 | 收入明细表 – shōurù míngxì biǎo – Revenue detail list – Bảng chi tiết doanh thu |
993 | 税务调整 – shuìwù tiáozhěng – Tax adjustment – Điều chỉnh thuế |
994 | 凭证审核 – píngzhèng shěnhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ |
995 | 审计复查 – shěnjì fùchá – Audit recheck – Kiểm tra lại kiểm toán |
996 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset evaluation – Định giá tài sản |
997 | 利润核算 – lìrùn hésuàn – Profit calculation – Hạch toán lợi nhuận |
998 | 账务检查 – zhàngwù jiǎnchá – Account inspection – Kiểm tra sổ sách |
999 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
1000 | 非法交易 – fēifǎ jiāoyì – Illegal transaction – Giao dịch bất hợp pháp |
1001 | 财务差错 – cáiwù chācuò – Financial error – Sai sót tài chính |
1002 | 报告期末 – bàogào qímò – Reporting period end – Cuối kỳ báo cáo |
1003 | 费用控制 – fèiyòng kòngzhì – Expense control – Kiểm soát chi phí |
1004 | 资产清查 – zīchǎn qīngchá – Asset inventory – Kiểm kê tài sản |
1005 | 财务稽核报告 – cáiwù jīhé bàogào – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
1006 | 账务审查 – zhàngwù shěnchá – Account review – Rà soát sổ sách |
1007 | 文件归档 – wénjiàn guīdàng – File archiving – Lưu trữ hồ sơ |
1008 | 资产负债核实 – zīchǎn fùzhài héshí – Asset-liability verification – Xác minh tài sản nợ |
1009 | 成本项目 – chéngběn xiàngmù – Cost item – Khoản mục chi phí |
1010 | 稽核表格 – jīhé biǎogé – Audit form – Biểu mẫu kiểm toán |
1011 | 审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit variance analysis – Phân tích sai lệch kiểm toán |
1012 | 会计年度 – kuàijì niándù – Fiscal year – Năm tài chính |
1013 | 亏损报告 – kuīsǔn bàogào – Loss report – Báo cáo lỗ |
1014 | 利润分配表 – lìrùn fēnpèi biǎo – Profit distribution table – Bảng phân phối lợi nhuận |
1015 | 应收票据 – yīngshōu piàojù – Notes receivable – Hối phiếu phải thu |
1016 | 应付票据 – yīngfù piàojù – Notes payable – Hối phiếu phải trả |
1017 | 审计业务流程 – shěnjì yèwù liúchéng – Audit workflow – Quy trình nghiệp vụ kiểm toán |
1018 | 电子会计档案 – diànzǐ kuàijì dàng’àn – Electronic accounting file – Hồ sơ kế toán điện tử |
1019 | 审计凭证记录 – shěnjì píngzhèng jìlù – Audit voucher record – Ghi chép chứng từ kiểm toán |
1020 | 会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – Accounting computerization – Tin học hóa kế toán |
1021 | 财务可行性分析 – cáiwù kěxíng xìng fēnxī – Financial feasibility analysis – Phân tích tính khả thi tài chính |
1022 | 会计电算系统 – kuàijì diànsuàn xìtǒng – Accounting information system – Hệ thống kế toán máy |
1023 | 预算执行报告 – yùsuàn zhíxíng bàogào – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
1024 | 项目资金审计 – xiàngmù zījīn shěnjì – Project fund audit – Kiểm toán vốn dự án |
1025 | 会计电算软件 – kuàijì diànsuàn ruǎnjiàn – Accounting software – Phần mềm kế toán |
1026 | 财务共享服务 – cáiwù gòngxiǎng fúwù – Financial shared service – Dịch vụ tài chính dùng chung |
1027 | 审计线索 – shěnjì xiànsuǒ – Audit clue – Manh mối kiểm toán |
1028 | 审计计划书 – shěnjì jìhuà shū – Audit planning document – Văn bản kế hoạch kiểm toán |
1029 | 审计实施 – shěnjì shíshī – Audit implementation – Thực hiện kiểm toán |
1030 | 审计建议 – shěnjì jiànyì – Audit recommendation – Khuyến nghị kiểm toán |
1031 | 审计决策 – shěnjì juécè – Audit decision – Quyết định kiểm toán |
1032 | 审计任务书 – shěnjì rènwù shū – Audit assignment – Phiếu giao nhiệm vụ kiểm toán |
1033 | 审计通知书 – shěnjì tōngzhī shū – Audit notice – Thông báo kiểm toán |
1034 | 审计进度表 – shěnjì jìndù biǎo – Audit schedule – Lịch trình kiểm toán |
1035 | 审计方式 – shěnjì fāngshì – Audit method – Phương pháp kiểm toán |
1036 | 审计日记 – shěnjì rìjì – Audit log – Nhật ký kiểm toán |
1037 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán |
1038 | 审计人力资源 – shěnjì rénlì zīyuán – Audit human resources – Nhân lực kiểm toán |
1039 | 审计技能 – shěnjì jìnéng – Audit skill – Kỹ năng kiểm toán |
1040 | 审计案例 – shěnjì ànlì – Audit case – Trường hợp kiểm toán |
1041 | 审计方法论 – shěnjì fāngfǎlùn – Audit methodology – Phương pháp luận kiểm toán |
1042 | 审计问题汇总 – shěnjì wèntí huìzǒng – Audit issue summary – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
1043 | 审计答复 – shěnjì dáfù – Audit response – Phản hồi kiểm toán |
1044 | 审计整改计划 – shěnjì zhěnggǎi jìhuà – Audit rectification plan – Kế hoạch khắc phục kiểm toán |
1045 | 审计项目评估 – shěnjì xiàngmù pínggū – Audit project evaluation – Đánh giá dự án kiểm toán |
1046 | 审计成本 – shěnjì chéngběn – Audit cost – Chi phí kiểm toán |
1047 | 审计流程优化 – shěnjì liúchéng yōuhuà – Audit process optimization – Tối ưu quy trình kiểm toán |
1048 | 审计反馈机制 – shěnjì fǎnkuì jīzhì – Audit feedback mechanism – Cơ chế phản hồi kiểm toán |
1049 | 审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Audit file management – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
1050 | 审计信息系统 – shěnjì xìnxī xìtǒng – Audit information system – Hệ thống thông tin kiểm toán |
1051 | 审计统计分析 – shěnjì tǒngjì fēnxī – Audit statistical analysis – Phân tích thống kê kiểm toán |
1052 | 审计培训 – shěnjì péixùn – Audit training – Đào tạo kiểm toán |
1053 | 审计技能认证 – shěnjì jìnéng rènzhèng – Audit certification – Chứng chỉ kỹ năng kiểm toán |
1054 | 审计制度 – shěnjì zhìdù – Audit system – Chế độ kiểm toán |
1055 | 审计实施细则 – shěnjì shíshī xìzé – Audit implementation rules – Quy tắc thực hiện kiểm toán |
1056 | 审计评语 – shěnjì píngyǔ – Audit comment – Nhận xét kiểm toán |
1057 | 审计情况说明 – shěnjì qíngkuàng shuōmíng – Audit situation explanation – Giải trình kiểm toán |
1058 | 审计不合格项 – shěnjì bù hégé xiàng – Audit non-conformance item – Hạng mục không phù hợp kiểm toán |
1059 | 审计整改通知 – shěnjì zhěnggǎi tōngzhī – Audit rectification notice – Thông báo khắc phục kiểm toán |
1060 | 审计报告意见 – shěnjì bàogào yìjiàn – Audit report opinion – Ý kiến báo cáo kiểm toán |
1061 | 审计服务 – shěnjì fúwù – Audit service – Dịch vụ kiểm toán |
1062 | 审计年报 – shěnjì niánbào – Audit annual report – Báo cáo kiểm toán hàng năm |
1063 | 审计许可证 – shěnjì xǔkězhèng – Audit license – Giấy phép kiểm toán |
1064 | 审计事务 – shěnjì shìwù – Audit affairs – Công việc kiểm toán |
1065 | 审计结果汇总 – shěnjì jiéguǒ huìzǒng – Audit result summary – Tổng hợp kết quả kiểm toán |
1066 | 审计报表分析 – shěnjì bàobiǎo fēnxī – Audit statement analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán |
1067 | 审计整改措施 – shěnjì zhěnggǎi cuòshī – Audit corrective measures – Biện pháp khắc phục kiểm toán |
1068 | 审计资料 – shěnjì zīliào – Audit materials – Tài liệu kiểm toán |
1069 | 审计分类 – shěnjì fēnlèi – Audit classification – Phân loại kiểm toán |
1070 | 审计责任人 – shěnjì zérèn rén – Audit responsible person – Người chịu trách nhiệm kiểm toán |
1071 | 审计签字 – shěnjì qiānzì – Audit signature – Chữ ký kiểm toán |
1072 | 审计咨询 – shěnjì zīxún – Audit consultation – Tư vấn kiểm toán |
1073 | 审计结案 – shěnjì jié’àn – Audit closure – Kết thúc kiểm toán |
1074 | 审计重点 – shěnjì zhòngdiǎn – Audit focus – Trọng điểm kiểm toán |
1075 | 审计追踪检查 – shěnjì zhuīzōng jiǎnchá – Audit follow-up inspection – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
1076 | 审计事项 – shěnjì shìxiàng – Audit matters – Hạng mục kiểm toán |
1077 | 审计调查 – shěnjì diàochá – Audit investigation – Điều tra kiểm toán |
1078 | 审计复核 – shěnjì fùhé – Audit review – Kiểm tra lại kiểm toán |
1079 | 审计结果验证 – shěnjì jiéguǒ yànzhèng – Audit result verification – Xác minh kết quả kiểm toán |
1080 | 审计流程控制 – shěnjì liúchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1081 | 审计文档 – shěnjì wéndàng – Audit documents – Hồ sơ kiểm toán |
1082 | 审计实施计划 – shěnjì shíshī jìhuà – Audit implementation plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
1083 | 审计专员 – shěnjì zhuānyuán – Audit specialist – Chuyên viên kiểm toán |
1084 | 审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Audit evidence analysis – Phân tích bằng chứng kiểm toán |
1085 | 审计问题 – shěnjì wèntí – Audit issue – Vấn đề kiểm toán |
1086 | 审计职责 – shěnjì zhízé – Audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán |
1087 | 审计任务分配 – shěnjì rènwù fēnpèi – Audit task assignment – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
1088 | 审计误差 – shěnjì wùchā – Audit error – Sai sót kiểm toán |
1089 | 审计偏差 – shěnjì piānchā – Audit deviation – Lệch chuẩn kiểm toán |
1090 | 审计报告书 – shěnjì bàogào shū – Audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán |
1091 | 审计工具 – shěnjì gōngjù – Audit tool – Công cụ kiểm toán |
1092 | 审计技术 – shěnjì jìshù – Audit technique – Kỹ thuật kiểm toán |
1093 | 审计领域 – shěnjì lǐngyù – Audit field – Lĩnh vực kiểm toán |
1094 | 审计方案 – shěnjì fāng’àn – Audit plan – Phương án kiểm toán |
1095 | 审计原始资料 – shěnjì yuánshǐ zīliào – Original audit data – Dữ liệu gốc kiểm toán |
1096 | 审计日程表 – shěnjì rìchéng biǎo – Audit timetable – Bảng lịch trình kiểm toán |
1097 | 审计过程监督 – shěnjì guòchéng jiāndū – Audit process supervision – Giám sát quy trình kiểm toán |
1098 | 审计说明 – shěnjì shuōmíng – Audit explanation – Giải thích kiểm toán |
1099 | 审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit tracking record – Hồ sơ theo dõi kiểm toán |
1100 | 审计模板 – shěnjì móbǎn – Audit template – Mẫu kiểm toán |
1101 | 审计反馈报告 – shěnjì fǎnkuì bàogào – Audit feedback report – Báo cáo phản hồi kiểm toán |
1102 | 审计结论书 – shěnjì jiélùn shū – Audit conclusion letter – Thư kết luận kiểm toán |
1103 | 审计日志 – shěnjì rìzhì – Audit logbook – Sổ ghi kiểm toán |
1104 | 审计重点控制点 – shěnjì zhòngdiǎn kòngzhì diǎn – Audit key control point – Điểm kiểm soát chính |
1105 | 审计任务清单 – shěnjì rènwù qīngdān – Audit task list – Danh sách nhiệm vụ kiểm toán |
1106 | 审计问责机制 – shěnjì wènzé jīzhì – Audit accountability mechanism – Cơ chế truy trách nhiệm kiểm toán |
1107 | 审计通报 – shěnjì tōngbào – Audit bulletin – Thông báo kiểm toán |
1108 | 审计改进建议 – shěnjì gǎijìn jiànyì – Audit improvement suggestion – Đề xuất cải tiến kiểm toán |
1109 | 审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling method – Phương pháp lấy mẫu kiểm toán |
1110 | 审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
1111 | 审计策略 – shěnjì cèlüè – Audit strategy – Chiến lược kiểm toán |
1112 | 审计人员独立性 – shěnjì rényuán dúlìxìng – Auditor independence – Tính độc lập của kiểm toán viên |
1113 | 审计项目经理 – shěnjì xiàngmù jīnglǐ – Audit project manager – Quản lý dự án kiểm toán |
1114 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Audit standard – Chuẩn mực kiểm toán |
1115 | 审计团队 – shěnjì tuánduì – Audit team – Nhóm kiểm toán |
1116 | 审计职责范围 – shěnjì zhízé fànwéi – Scope of audit responsibility – Phạm vi trách nhiệm kiểm toán |
1117 | 审计费用 – shěnjì fèiyòng – Audit fee – Phí kiểm toán |
1118 | 审计客户 – shěnjì kèhù – Audit client – Khách hàng kiểm toán |
1119 | 审计证据文件 – shěnjì zhèngjù wénjiàn – Audit evidence file – Tài liệu bằng chứng kiểm toán |
1120 | 审计资料库 – shěnjì zīliào kù – Audit database – Cơ sở dữ liệu kiểm toán |
1121 | 审计时限 – shěnjì shíxiàn – Audit deadline – Thời hạn kiểm toán |
1122 | 审计频率 – shěnjì pínlǜ – Audit frequency – Tần suất kiểm toán |
1123 | 审计目的 – shěnjì mùdì – Audit objective – Mục tiêu kiểm toán |
1124 | 审计方案制定 – shěnjì fāng’àn zhìdìng – Formulation of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán |
1125 | 审计准备阶段 – shěnjì zhǔnbèi jiēduàn – Audit preparation stage – Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán |
1126 | 审计执行阶段 – shěnjì zhíxíng jiēduàn – Audit execution stage – Giai đoạn thực hiện kiểm toán |
1127 | 审计总结阶段 – shěnjì zǒngjié jiēduàn – Audit conclusion stage – Giai đoạn kết thúc kiểm toán |
1128 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Audit report drafting – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
1129 | 审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Audit process record – Ghi chép quá trình kiểm toán |
1130 | 审计证据保留 – shěnjì zhèngjù bǎoliú – Audit evidence retention – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán |
1131 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinion – Loại ý kiến kiểm toán |
1132 | 无保留意见 – wú bǎoliú yìjiàn – Unqualified opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần |
1133 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có điều kiện |
1134 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến bác bỏ |
1135 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ra ý kiến |
1136 | 审计覆盖范围 – shěnjì fùgài fànwéi – Audit coverage – Phạm vi bao phủ kiểm toán |
1137 | 内部控制评估 – nèibù kòngzhì pínggū – Internal control assessment – Đánh giá kiểm soát nội bộ |
1138 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Control testing – Kiểm tra kiểm soát |
1139 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – Substantive testing – Kiểm tra trọng yếu |
1140 | 审计调整分录 – shěnjì tiáozhěng fēnlù – Audit adjustment entry – Bút toán điều chỉnh kiểm toán |
1141 | 审计作业底稿 – shěnjì zuòyè dǐgǎo – Audit working paper – Giấy tờ làm việc kiểm toán |
1142 | 审计凭证 – shěnjì píngzhèng – Audit voucher – Chứng từ kiểm toán |
1143 | 审计风险控制 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì – Audit risk control – Kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1144 | 财务舞弊 – cáiwù wǔbì – Financial fraud – Gian lận tài chính |
1145 | 舞弊迹象 – wǔbì jìxiàng – Signs of fraud – Dấu hiệu gian lận |
1146 | 审计道德 – shěnjì dàodé – Audit ethics – Đạo đức nghề kiểm toán |
1147 | 审计职业判断 – shěnjì zhíyè pànduàn – Professional judgment – Phán đoán nghề nghiệp |
1148 | 审计软件 – shěnjì ruǎnjiàn – Audit software – Phần mềm kiểm toán |
1149 | 审计自动化 – shěnjì zìdònghuà – Audit automation – Tự động hóa kiểm toán |
1150 | 审计效率 – shěnjì xiàolǜ – Audit efficiency – Hiệu quả kiểm toán |
1151 | 审计透明度 – shěnjì tòumíngdù – Audit transparency – Tính minh bạch kiểm toán |
1152 | 审计监管 – shěnjì jiānguǎn – Audit supervision – Giám sát kiểm toán |
1153 | 审计建议书 – shěnjì jiànyì shū – Audit recommendation letter – Thư kiến nghị kiểm toán |
1154 | 审计监察 – shěnjì jiānchá – Audit inspection – Thanh tra kiểm toán |
1155 | 审计项目计划 – shěnjì xiàngmù jìhuà – Audit project plan – Kế hoạch dự án kiểm toán |
1156 | 审计现场检查 – shěnjì xiànchǎng jiǎnchá – On-site audit – Kiểm toán tại chỗ |
1157 | 审计培训 – shěnjì péixùn – Audit training – Đào tạo kiểm toán |
1158 | 审计方法论 – shěnjì fāngfǎlùn – Audit methodology – Phương pháp luận kiểm toán |
1159 | 审计风险模型 – shěnjì fēngxiǎn móxíng – Audit risk model – Mô hình rủi ro kiểm toán |
1160 | 控制环境 – kòngzhì huánjìng – Control environment – Môi trường kiểm soát |
1161 | 审计调整表 – shěnjì tiáozhěng biǎo – Audit adjustment schedule – Bảng điều chỉnh kiểm toán |
1162 | 年度审计 – niándù shěnjì – Annual audit – Kiểm toán hàng năm |
1163 | 审计计划书 – shěnjì jìhuà shū – Audit plan document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán |
1164 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit follow-up – Theo dõi sau kiểm toán |
1165 | 审计现场 – shěnjì xiànchǎng – Audit fieldwork – Công việc kiểm toán thực địa |
1166 | 审计评审 – shěnjì píngshěn – Audit review – Rà soát kiểm toán |
1167 | 审计工作底稿复核 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo fùhé – Working paper review – Rà soát hồ sơ kiểm toán |
1168 | 审计测试范围 – shěnjì cèshì fànwéi – Scope of audit testing – Phạm vi kiểm tra kiểm toán |
1169 | 审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Audit evidence chain – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
1170 | 审计样本 – shěnjì yàngběn – Audit sample – Mẫu kiểm toán |
1171 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting audit objectives – Thiết lập mục tiêu kiểm toán |
1172 | 审计实务 – shěnjì shíwù – Audit practice – Thực hành kiểm toán |
1173 | 审计监督机构 – shěnjì jiāndū jīgòu – Audit supervisory body – Cơ quan giám sát kiểm toán |
1174 | 内部审计制度 – nèibù shěnjì zhìdù – Internal audit system – Chế độ kiểm toán nội bộ |
1175 | 外部审计机构 – wàibù shěnjì jīgòu – External audit firm – Tổ chức kiểm toán độc lập |
1176 | 审计风险响应程序 – shěnjì fēngxiǎn xiǎngyìng chéngxù – Audit risk response procedure – Thủ tục ứng phó rủi ro kiểm toán |
1177 | 审计工作范围 – shěnjì gōngzuò fànwéi – Scope of audit work – Phạm vi công việc kiểm toán |
1178 | 审计误差率 – shěnjì wùchā lǜ – Audit error rate – Tỷ lệ sai sót kiểm toán |
1179 | 审计修正条目 – shěnjì xiūzhèng tiáomù – Audit correction entry – Bút toán điều chỉnh kiểm toán |
1180 | 审计结果 – shěnjì jiéguǒ – Audit result – Kết quả kiểm toán |
1181 | 审计签字人 – shěnjì qiānzì rén – Audit signatory – Người ký kiểm toán |
1182 | 审计责任声明 – shěnjì zérèn shēngmíng – Statement of audit responsibility – Tuyên bố trách nhiệm kiểm toán |
1183 | 审计风险控制矩阵 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì jùzhèn – Audit risk control matrix – Ma trận kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1184 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1185 | 操作流程审计 – cāozuò liúchéng shěnjì – Process audit – Kiểm toán quy trình |
1186 | 遵循审计 – zūnxún shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
1187 | 环境审计 – huánjìng shěnjì – Environmental audit – Kiểm toán môi trường |
1188 | 系统审计 – xìtǒng shěnjì – Systems audit – Kiểm toán hệ thống |
1189 | 绩效审计 – jìxiào shěnjì – Performance audit – Kiểm toán hiệu quả |
1190 | 风险导向审计 – fēngxiǎn dǎoxiàng shěnjì – Risk-based audit – Kiểm toán dựa trên rủi ro |
1191 | 统计抽样审计 – tǒngjì chōuyàng shěnjì – Statistical sampling audit – Kiểm toán lấy mẫu thống kê |
1192 | 事务所合伙人 – shìwùsuǒ héhuǒ rén – Audit firm partner – Đối tác công ty kiểm toán |
1193 | 审计程序表 – shěnjì chéngxù biǎo – Audit procedure checklist – Bảng kiểm quy trình kiểm toán |
1194 | 审计发现 – shěnjì fāxiàn – Audit findings – Phát hiện kiểm toán |
1195 | 审计重大事项 – shěnjì zhòngdà shìxiàng – Significant audit matters – Vấn đề trọng yếu kiểm toán |
1196 | 审计建议 – shěnjì jiànyì – Audit recommendation – Kiến nghị kiểm toán |
1197 | 审计跟踪报告 – shěnjì gēnzōng bàogào – Audit follow-up report – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
1198 | 审计结论 – shěnjì jiélùn – Audit conclusion – Kết luận kiểm toán |
1199 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit benchmark – Chuẩn mực kiểm toán |
1200 | 审计工具 – shěnjì gōngjù – Audit tools – Công cụ kiểm toán |
1201 | 审计软件包 – shěnjì ruǎnjiàn bāo – Audit software suite – Bộ phần mềm kiểm toán |
1202 | 审计意见草稿 – shěnjì yìjiàn cǎogǎo – Draft audit opinion – Dự thảo ý kiến kiểm toán |
1203 | 审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – Audit timeline – Lịch trình kiểm toán |
1204 | 审计控制点 – shěnjì kòngzhì diǎn – Audit control point – Điểm kiểm soát kiểm toán |
1205 | 审计流程图 – shěnjì liúchéng tú – Audit flowchart – Lưu đồ kiểm toán |
1206 | 审计追踪 – shěnjì zhuīzōng – Audit tracking – Theo dõi kiểm toán |
1207 | 审计回顾 – shěnjì huígù – Audit retrospective – Rà soát lại kiểm toán |
1208 | 审计经验总结 – shěnjì jīngyàn zǒngjié – Audit lessons learned – Tổng kết kinh nghiệm kiểm toán |
1209 | 审计协商 – shěnjì xiéshāng – Audit negotiation – Thương lượng kiểm toán |
1210 | 审计替代程序 – shěnjì tìdài chéngxù – Audit alternative procedure – Thủ tục thay thế kiểm toán |
1211 | 审计差异 – shěnjì chāyì – Audit discrepancy – Chênh lệch kiểm toán |
1212 | 审计取消 – shěnjì qǔxiāo – Audit cancellation – Hủy bỏ kiểm toán |
1213 | 审计沟通 – shěnjì gōutōng – Audit communication – Giao tiếp kiểm toán |
1214 | 审计准备 – shěnjì zhǔnbèi – Audit preparation – Chuẩn bị kiểm toán |
1215 | 审计方式 – shěnjì fāngshì – Audit approach – Phương pháp kiểm toán |
1216 | 审计责任人 – shěnjì zérèn rén – Audit responsible person – Người chịu trách nhiệm kiểm toán |
1217 | 审计证据文件 – shěnjì zhèngjù wénjiàn – Audit evidence document – Hồ sơ bằng chứng kiểm toán |
1218 | 审计报告结构 – shěnjì bàogào jiégòu – Audit report structure – Cấu trúc báo cáo kiểm toán |
1219 | 审计结论支持 – shěnjì jiélùn zhīchí – Support for audit conclusion – Hỗ trợ kết luận kiểm toán |
1220 | 审计成本 – shěnjì chéngběn – Audit cost – Chi phí kiểm toán |
1221 | 审计质量控制 – shěnjì zhìliàng kòngzhì – Audit quality control – Kiểm soát chất lượng kiểm toán |
1222 | 审计日志 – shěnjì rìzhì – Audit log – Nhật ký kiểm toán |
1223 | 审计查询 – shěnjì cháxún – Audit inquiry – Tra vấn kiểm toán |
1224 | 审计工具包 – shěnjì gōngjù bāo – Audit toolkit – Bộ công cụ kiểm toán |
1225 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Audit principles – Nguyên tắc kiểm toán |
1226 | 审计流程控制 – shěnjì liúchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1227 | 审计评估表 – shěnjì pínggū biǎo – Audit evaluation form – Bảng đánh giá kiểm toán |
1228 | 审计范围说明 – shěnjì fànwéi shuōmíng – Audit scope description – Mô tả phạm vi kiểm toán |
1229 | 审计报告草稿 – shěnjì bàogào cǎogǎo – Draft audit report – Bản nháp báo cáo kiểm toán |
1230 | 审计文档 – shěnjì wéndàng – Audit documentation – Tài liệu kiểm toán |
1231 | 审计控制测试 – shěnjì kòngzhì cèshì – Control test – Kiểm tra kiểm soát |
1232 | 审计结算 – shěnjì jiésuàn – Audit settlement – Quyết toán kiểm toán |
1233 | 审计差错 – shěnjì chācùo – Audit error – Sai sót kiểm toán |
1234 | 审计线索 – shěnjì xiànsuǒ – Audit clue – Manh mối kiểm toán |
1235 | 审计证实 – shěnjì zhèngshí – Audit confirmation – Xác nhận kiểm toán |
1236 | 审计会计记录 – shěnjì kuàijì jìlù – Audit accounting records – Hồ sơ kế toán kiểm toán |
1237 | 审计内容 – shěnjì nèiróng – Audit content – Nội dung kiểm toán |
1238 | 审计管理制度 – shěnjì guǎnlǐ zhìdù – Audit management system – Chế độ quản lý kiểm toán |
1239 | 审计任务分配 – shěnjì rènwù fēnpèi – Audit task allocation – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
1240 | 审计追责机制 – shěnjì zhuīzé jīzhì – Audit accountability mechanism – Cơ chế truy trách nhiệm kiểm toán |
1241 | 审计标准体系 – shěnjì biāozhǔn tǐxì – Audit standard system – Hệ thống chuẩn mực kiểm toán |
1242 | 审计组织结构 – shěnjì zǔzhī jiégòu – Audit organizational structure – Cơ cấu tổ chức kiểm toán |
1243 | 审计年度计划 – shěnjì niándù jìhuà – Annual audit plan – Kế hoạch kiểm toán hàng năm |
1244 | 审计执行力 – shěnjì zhíxíng lì – Audit execution capacity – Năng lực thực thi kiểm toán |
1245 | 审计价值 – shěnjì jiàzhí – Audit value – Giá trị kiểm toán |
1246 | 审计可行性 – shěnjì kěxíngxìng – Audit feasibility – Tính khả thi kiểm toán |
1247 | 审计约定 – shěnjì yuēdìng – Audit engagement terms – Điều khoản kiểm toán |
1248 | 审计核心程序 – shěnjì héxīn chéngxù – Core audit procedures – Quy trình kiểm toán cốt lõi |
1249 | 审计质量评估 – shěnjì zhìliàng pínggū – Audit quality assessment – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
1250 | 审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Audit file management – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
1251 | 审计审查机制 – shěnjì shěnchá jīzhì – Audit review mechanism – Cơ chế thẩm định kiểm toán |
1252 | 审计活动记录 – shěnjì huódòng jìlù – Audit activity record – Ghi chép hoạt động kiểm toán |
1253 | 审计跟踪系统 – shěnjì gēnzōng xìtǒng – Audit tracking system – Hệ thống theo dõi kiểm toán |
1254 | 审计风险识别 – shěnjì fēngxiǎn shíbié – Audit risk identification – Nhận diện rủi ro kiểm toán |
1255 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working paper – Giấy tờ làm việc kiểm toán |
1256 | 审计资源配置 – shěnjì zīyuán pèizhì – Audit resource allocation – Phân bổ nguồn lực kiểm toán |
1257 | 审计行业规范 – shěnjì hángyè guīfàn – Audit industry standards – Chuẩn mực ngành kiểm toán |
1258 | 审计实施计划 – shěnjì shíshī jìhuà – Audit implementation plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán |
1259 | 审计检测 – shěnjì jiǎncè – Audit inspection – Kiểm tra kiểm toán |
1260 | 审计职责范围 – shěnjì zhízé fànwéi – Audit scope of responsibility – Phạm vi trách nhiệm kiểm toán |
1261 | 审计记录表 – shěnjì jìlù biǎo – Audit record form – Biểu mẫu ghi nhận kiểm toán |
1262 | 审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling method – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán |
1263 | 审计对象 – shěnjì duìxiàng – Audit target – Đối tượng kiểm toán |
1264 | 审计指导书 – shěnjì zhǐdǎo shū – Audit guidelines – Tài liệu hướng dẫn kiểm toán |
1265 | 审计输入数据 – shěnjì shūrù shùjù – Audit input data – Dữ liệu đầu vào kiểm toán |
1266 | 审计输出报告 – shěnjì shūchū bàogào – Audit output report – Báo cáo đầu ra kiểm toán |
1267 | 审计缺陷报告 – shěnjì quēxiàn bàogào – Audit defect report – Báo cáo lỗi kiểm toán |
1268 | 审计责任书 – shěnjì zérèn shū – Audit responsibility statement – Cam kết trách nhiệm kiểm toán |
1269 | 审计技术支持 – shěnjì jìshù zhīchí – Audit technical support – Hỗ trợ kỹ thuật kiểm toán |
1270 | 审计进度计划 – shěnjì jìndù jìhuà – Audit schedule – Tiến độ kiểm toán |
1271 | 审计结算书 – shěnjì jiésuàn shū – Audit settlement document – Biên bản quyết toán kiểm toán |
1272 | 审计评审会 – shěnjì píngshěn huì – Audit review meeting – Cuộc họp đánh giá kiểm toán |
1273 | 审计考核标准 – shěnjì kǎohé biāozhǔn – Audit assessment criteria – Tiêu chí đánh giá kiểm toán |
1274 | 审计合格证书 – shěnjì hégé zhèngshū – Audit qualification certificate – Giấy chứng nhận kiểm toán |
1275 | 审计疑点 – shěnjì yídiǎn – Audit doubt – Nghi ngờ kiểm toán |
1276 | 审计决策 – shěnjì juécè – Audit decision – Quyết định kiểm toán |
1277 | 审计事务所 – shěnjì shìwùsuǒ – Audit firm – Công ty kiểm toán |
1278 | 审计复核 – shěnjì fùhé – Audit rechecking – Kiểm tra lại kiểm toán |
1279 | 审计验证 – shěnjì yànzhèng – Audit validation – Xác minh kiểm toán |
1280 | 审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quá trình kiểm toán |
1281 | 审计系统分析 – shěnjì xìtǒng fēnxī – Audit system analysis – Phân tích hệ thống kiểm toán |
1282 | 审计责任分配 – shěnjì zérèn fēnpèi – Audit responsibility allocation – Phân công trách nhiệm kiểm toán |
1283 | 审计理论基础 – shěnjì lǐlùn jīchǔ – Audit theoretical basis – Cơ sở lý thuyết kiểm toán |
1284 | 审计可追溯性 – shěnjì kě zhuī sù xìng – Audit traceability – Khả năng truy xuất kiểm toán |
1285 | 审计纠正措施 – shěnjì jiūzhèng cuòshī – Audit corrective measures – Biện pháp khắc phục kiểm toán |
1286 | 审计审核程序 – shěnjì shěnhé chéngxù – Audit approval process – Quy trình phê duyệt kiểm toán |
1287 | 审计证人 – shěnjì zhèngrén – Audit witness – Nhân chứng kiểm toán |
1288 | 审计实务操作 – shěnjì shíwù cāozuò – Audit practice – Thực hành kiểm toán |
1289 | 审计服务合同 – shěnjì fúwù hétóng – Audit service contract – Hợp đồng dịch vụ kiểm toán |
1290 | 审计电子系统 – shěnjì diànzǐ xìtǒng – Electronic audit system – Hệ thống kiểm toán điện tử |
1291 | 审计比对 – shěnjì bǐduì – Audit comparison – So sánh kiểm toán |
1292 | 审计留痕 – shěnjì liúhén – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
1293 | 审计成果应用 – shěnjì chéngguǒ yìngyòng – Audit result application – Ứng dụng kết quả kiểm toán |
1294 | 审计工时记录 – shěnjì gōngshí jìlù – Audit timesheet – Bảng chấm công kiểm toán |
1295 | 审计人员职责 – shěnjì rényuán zhízé – Auditor responsibilities – Trách nhiệm nhân viên kiểm toán |
1296 | 审计数据分析 – shěnjì shùjù fēnxī – Audit data analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
1297 | 审计数据源 – shěnjì shùjù yuán – Audit data source – Nguồn dữ liệu kiểm toán |
1298 | 审计网络平台 – shěnjì wǎngluò píngtái – Audit network platform – Nền tảng mạng kiểm toán |
1299 | 审计反馈机制 – shěnjì fǎnkuì jīzhì – Audit feedback mechanism – Cơ chế phản hồi kiểm toán |
1300 | 审计状态跟踪 – shěnjì zhuàngtài gēnzōng – Audit status tracking – Theo dõi trạng thái kiểm toán |
1301 | 审计系统管理 – shěnjì xìtǒng guǎnlǐ – Audit system management – Quản lý hệ thống kiểm toán |
1302 | 审计过程分析 – shěnjì guòchéng fēnxī – Audit process analysis – Phân tích quá trình kiểm toán |
1303 | 审计数据完整性 – shěnjì shùjù wánzhěng xìng – Audit data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu kiểm toán |
1304 | 审计程序开发 – shěnjì chéngxù kāifā – Audit program development – Phát triển chương trình kiểm toán |
1305 | 审计案例分析 – shěnjì ànlì fēnxī – Audit case analysis – Phân tích tình huống kiểm toán |
1306 | 审计活动日志 – shěnjì huódòng rìzhì – Audit activity log – Nhật ký hoạt động kiểm toán |
1307 | 审计作业标准 – shěnjì zuòyè biāozhǔn – Audit operating standard – Tiêu chuẩn thao tác kiểm toán |
1308 | 审计日程安排 – shěnjì rìchéng ānpái – Audit scheduling – Lên lịch kiểm toán |
1309 | 审计路径分析 – shěnjì lùjìng fēnxī – Audit path analysis – Phân tích đường dẫn kiểm toán |
1310 | 审计评估体系 – shěnjì pínggū tǐxì – Audit evaluation system – Hệ thống đánh giá kiểm toán |
1311 | 审计业务流程 – shěnjì yèwù liúchéng – Audit business process – Quy trình nghiệp vụ kiểm toán |
1312 | 审计抽样标准 – shěnjì chōuyàng biāozhǔn – Audit sampling standard – Tiêu chuẩn chọn mẫu kiểm toán |
1313 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Thiết lập mục tiêu kiểm toán |
1314 | 审计发现分类 – shěnjì fāxiàn fēnlèi – Audit findings classification – Phân loại phát hiện kiểm toán |
1315 | 审计报告模板 – shěnjì bàogào móbǎn – Audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán |
1316 | 审计文档管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
1317 | 审计证据审查 – shěnjì zhèngjù shěnchá – Audit evidence review – Rà soát bằng chứng kiểm toán |
1318 | 审计控制矩阵 – shěnjì kòngzhì jǔzhèn – Audit control matrix – Ma trận kiểm soát kiểm toán |
1319 | 审计效能评估 – shěnjì xiàonéng pínggū – Audit performance evaluation – Đánh giá hiệu năng kiểm toán |
1320 | 审计流程优化 – shěnjì liúchéng yōuhuà – Audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
1321 | 审计一致性检查 – shěnjì yízhìxìng jiǎnchá – Audit consistency check – Kiểm tra tính nhất quán kiểm toán |
1322 | 审计工作计划表 – shěnjì gōngzuò jìhuà biǎo – Audit work schedule – Bảng kế hoạch công việc kiểm toán |
1323 | 审计流程文档 – shěnjì liúchéng wéndàng – Audit process documentation – Tài liệu quy trình kiểm toán |
1324 | 审计审批流程 – shěnjì shěnpī liúchéng – Audit approval process – Quy trình phê duyệt kiểm toán |
1325 | 审计证据存档 – shěnjì zhèngjù cúndàng – Audit evidence archiving – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán |
1326 | 审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit tracking record – Ghi chép theo dõi kiểm toán |
1327 | 审计交付成果 – shěnjì jiāofù chéngguǒ – Audit deliverables – Sản phẩm giao nộp kiểm toán |
1328 | 审计对象识别 – shěnjì duìxiàng shíbié – Audit subject identification – Nhận diện đối tượng kiểm toán |
1329 | 审计异常报告 – shěnjì yìcháng bàogào – Audit exception report – Báo cáo bất thường kiểm toán |
1330 | 审计决策支持 – shěnjì juécè zhīchí – Audit decision support – Hỗ trợ ra quyết định kiểm toán |
1331 | 审计流程审查 – shěnjì liúchéng shěnchá – Audit process review – Rà soát quy trình kiểm toán |
1332 | 审计偏差分析 – shěnjì piānchā fēnxī – Audit deviation analysis – Phân tích sai lệch kiểm toán |
1333 | 审计事务执行 – shěnjì shìwù zhíxíng – Audit task execution – Thực hiện nghiệp vụ kiểm toán |
1334 | 审计知识库 – shěnjì zhīshì kù – Audit knowledge base – Cơ sở tri thức kiểm toán |
1335 | 审计规范制度 – shěnjì guīfàn zhìdù – Audit standard system – Hệ thống quy chuẩn kiểm toán |
1336 | 审计协作机制 – shěnjì xiézuò jīzhì – Audit collaboration mechanism – Cơ chế phối hợp kiểm toán |
1337 | 审计工具应用 – shěnjì gōngjù yìngyòng – Audit tool application – Ứng dụng công cụ kiểm toán |
1338 | 审计报告存储 – shěnjì bàogào cúnchǔ – Audit report storage – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
1339 | 审计事务操作 – shěnjì shìwù cāozuò – Audit operation – Vận hành kiểm toán |
1340 | 审计结论确认 – shěnjì jiélùn quèrèn – Audit conclusion confirmation – Xác nhận kết luận kiểm toán |
1341 | 审计成果评估 – shěnjì chéngguǒ pínggū – Audit result evaluation – Đánh giá kết quả kiểm toán |
1342 | 审计流程跟踪 – shěnjì liúchéng gēnzōng – Audit process tracking – Theo dõi quy trình kiểm toán |
1343 | 审计系统集成 – shěnjì xìtǒng jíchéng – Audit system integration – Tích hợp hệ thống kiểm toán |
1344 | 审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Audit objective achievement – Đạt được mục tiêu kiểm toán |
1345 | 审计支持文档 – shěnjì zhīchí wéndàng – Audit support documents – Tài liệu hỗ trợ kiểm toán |
1346 | 审计证据来源 – shěnjì zhèngjù láiyuán – Source of audit evidence – Nguồn bằng chứng kiểm toán |
1347 | 审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Audit standard implementation – Triển khai chuẩn kiểm toán |
1348 | 审计流程设计 – shěnjì liúchéng shèjì – Audit process design – Thiết kế quy trình kiểm toán |
1349 | 财务审计 – cáiwù shěnjì – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
1350 | 内部审计程序 – nèibù shěnjì chéngxù – Internal audit procedure – Quy trình kiểm toán nội bộ |
1351 | 审计预算编制 – shěnjì yùsuàn biānzhì – Audit budget preparation – Lập ngân sách kiểm toán |
1352 | 审计软件系统 – shěnjì ruǎnjiàn xìtǒng – Audit software system – Hệ thống phần mềm kiểm toán |
1353 | 审计报告提交 – shěnjì bàogào tíjiāo – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán |
1354 | 审计团队协调 – shěnjì tuánduì xiétiáo – Audit team coordination – Phối hợp nhóm kiểm toán |
1355 | 审计领域知识 – shěnjì lǐngyù zhīshì – Audit domain knowledge – Kiến thức chuyên ngành kiểm toán |
1356 | 审计稽核 – shěnjì jīhé – Audit inspection – Kiểm tra kiểm toán |
1357 | 审计业务记录 – shěnjì yèwù jìlù – Audit operation records – Hồ sơ nghiệp vụ kiểm toán |
1358 | 审计事项说明 – shěnjì shìxiàng shuōmíng – Audit item explanation – Giải trình hạng mục kiểm toán |
1359 | 审计技术规范 – shěnjì jìshù guīfàn – Audit technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật kiểm toán |
1360 | 审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Audit method selection – Lựa chọn phương pháp kiểm toán |
1361 | 审计服务协议 – shěnjì fúwù xiéyì – Audit service agreement – Hợp đồng dịch vụ kiểm toán |
1362 | 审计时间管理 – shěnjì shíjiān guǎnlǐ – Audit time management – Quản lý thời gian kiểm toán |
1363 | 审计行业规范 – shěnjì hángyè guīfàn – Industry audit standard – Quy chuẩn ngành kiểm toán |
1364 | 审计制度建设 – shěnjì zhìdù jiànshè – Audit system construction – Xây dựng chế độ kiểm toán |
1365 | 审计流程控制表 – shěnjì liúchéng kòngzhì biǎo – Audit flow control sheet – Bảng kiểm soát quy trình kiểm toán |
1366 | 审计结论验证 – shěnjì jiélùn yànzhèng – Audit conclusion verification – Xác minh kết luận kiểm toán |
1367 | 审计成本核算 – shěnjì chéngběn hésuàn – Audit cost accounting – Hạch toán chi phí kiểm toán |
1368 | 审计案例库 – shěnjì ànlì kù – Audit case database – Kho dữ liệu tình huống kiểm toán |
1369 | 审计执行计划 – shěnjì zhíxíng jìhuà – Audit execution plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
1370 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
1371 | 审计证据搜集 – shěnjì zhèngjù sōují – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1372 | 审计流程设计图 – shěnjì liúchéng shèjì tú – Audit process diagram – Sơ đồ quy trình kiểm toán |
1373 | 审计风险点识别 – shěnjì fēngxiǎn diǎn shíbié – Audit risk point identification – Nhận diện điểm rủi ro kiểm toán |
1374 | 审计方案制定 – shěnjì fāng’àn zhìdìng – Audit plan development – Xây dựng phương án kiểm toán |
1375 | 审计实务操作 – shěnjì shíwù cāozuò – Audit practical operation – Vận hành thực tế kiểm toán |
1376 | 审计目标评估 – shěnjì mùbiāo pínggū – Audit goal evaluation – Đánh giá mục tiêu kiểm toán |
1377 | 审计意见沟通 – shěnjì yìjiàn gōutōng – Audit opinion communication – Trao đổi ý kiến kiểm toán |
1378 | 审计管理报告 – shěnjì guǎnlǐ bàogào – Audit management report – Báo cáo quản lý kiểm toán |
1379 | 审计意见采纳 – shěnjì yìjiàn cǎinà – Audit opinion adoption – Tiếp thu ý kiến kiểm toán |
1380 | 审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Audit procedure standard – Quy chuẩn quy trình kiểm toán |
1381 | 审计文档标准 – shěnjì wéndàng biāozhǔn – Audit documentation standard – Chuẩn hóa tài liệu kiểm toán |
1382 | 审计建议落实 – shěnjì jiànyì luòshí – Audit recommendation implementation – Thực hiện kiến nghị kiểm toán |
1383 | 审计结论记录 – shěnjì jiélùn jìlù – Audit conclusion record – Ghi chép kết luận kiểm toán |
1384 | 审计任务管理 – shěnjì rènwù guǎnlǐ – Audit task management – Quản lý nhiệm vụ kiểm toán |
1385 | 审计跟踪审核 – shěnjì gēnzōng shěnhé – Audit follow-up review – Rà soát theo dõi kiểm toán |
1386 | 审计服务流程 – shěnjì fúwù liúchéng – Audit service process – Quy trình dịch vụ kiểm toán |
1387 | 审计信息系统 – shěnjì xìnxī xìtǒng – Audit information system – Hệ thống thông tin kiểm toán |
1388 | 审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Audit process record – Ghi chép quy trình kiểm toán |
1389 | 审计目标确认 – shěnjì mùbiāo quèrèn – Audit objective confirmation – Xác nhận mục tiêu kiểm toán |
1390 | 审计程序审核 – shěnjì chéngxù shěnhé – Audit procedure review – Rà soát quy trình kiểm toán |
1391 | 审计标准核查 – shěnjì biāozhǔn héchá – Audit standard check – Kiểm tra tiêu chuẩn kiểm toán |
1392 | 审计责任分工 – shěnjì zérèn fēngōng – Audit responsibility division – Phân công trách nhiệm kiểm toán |
1393 | 审计沟通机制 – shěnjì gōutōng jīzhì – Audit communication mechanism – Cơ chế giao tiếp kiểm toán |
1394 | 审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Audit evidence analysis – Phân tích bằng chứng kiểm toán |
1395 | 审计流程审查 – shěnjì liúchéng shěnchá – Audit process review – Kiểm tra quy trình kiểm toán |
1396 | 审计方法改进 – shěnjì fāngfǎ gǎijìn – Audit method improvement – Cải tiến phương pháp kiểm toán |
1397 | 审计费用控制 – shěnjì fèiyòng kòngzhì – Audit cost control – Kiểm soát chi phí kiểm toán |
1398 | 审计缺陷 – shěnjì quēxiàn – Audit deficiency – Thiếu sót kiểm toán |
1399 | 审计检查清单 – shěnjì jiǎnchá qīngdān – Audit checklist – Danh sách kiểm tra kiểm toán |
1400 | 审计追踪系统 – shěnjì zhuīzōng xìtǒng – Audit tracking system – Hệ thống theo dõi kiểm toán |
1401 | 审计操作规范 – shěnjì cāozuò guīfàn – Audit operation standard – Quy chuẩn vận hành kiểm toán |
1402 | 审计实施情况 – shěnjì shíshī qíngkuàng – Audit implementation status – Tình hình thực hiện kiểm toán |
1403 | 审计程序审议 – shěnjì chéngxù shěnyì – Audit procedure deliberation – Xem xét quy trình kiểm toán |
1404 | 审计整改计划 – shěnjì zhěnggǎi jìhuà – Audit rectification plan – Kế hoạch khắc phục kiểm toán |
1405 | 审计凭证编号 – shěnjì píngzhèng biānhào – Audit voucher code – Mã hóa chứng từ kiểm toán |
1406 | 审计管理制度 – shěnjì guǎnlǐ zhìdù – Audit management system – Hệ thống quản lý kiểm toán |
1407 | 审计跟进措施 – shěnjì gēnjìn cuòshī – Audit follow-up measures – Biện pháp theo dõi kiểm toán |
1408 | 审计合规检查 – shěnjì hégé jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
1409 | 审计通知书 – shěnjì tōngzhīshū – Audit notification – Thông báo kiểm toán |
1410 | 审计结论采信 – shěnjì jiélùn cǎixìn – Audit conclusion adoption – Chấp nhận kết luận kiểm toán |
1411 | 审计专业能力 – shěnjì zhuānyè nénglì – Audit professional competence – Năng lực chuyên môn kiểm toán |
1412 | 审计异常分析 – shěnjì yìcháng fēnxī – Audit anomaly analysis – Phân tích bất thường kiểm toán |
1413 | 审计职责范围 – shěnjì zhízé fànwéi – Scope of audit responsibilities – Phạm vi trách nhiệm kiểm toán |
1414 | 审计技术培训 – shěnjì jìshù péixùn – Audit technical training – Đào tạo kỹ thuật kiểm toán |
1415 | 审计协作机制 – shěnjì xiézuò jīzhì – Audit coordination mechanism – Cơ chế phối hợp kiểm toán |
1416 | 审计问卷调查 – shěnjì wènjuàn diàochá – Audit questionnaire survey – Khảo sát bảng hỏi kiểm toán |
1417 | 审计沟通记录 – shěnjì gōutōng jìlù – Audit communication record – Ghi chép trao đổi kiểm toán |
1418 | 审计立项申请 – shěnjì lìxiàng shēnqǐng – Audit project proposal – Đề xuất dự án kiểm toán |
1419 | 审计建议采纳 – shěnjì jiànyì cǎinà – Implementation of audit recommendations – Tiếp thu kiến nghị kiểm toán |
1420 | 审计手册 – shěnjì shǒucè – Audit manual – Sổ tay kiểm toán |
1421 | 审计备忘录 – shěnjì bèiwànglù – Audit memorandum – Biên bản ghi nhớ kiểm toán |
1422 | 审计执行报告 – shěnjì zhíxíng bàogào – Audit execution report – Báo cáo thực hiện kiểm toán |
1423 | 审计团队成员 – shěnjì tuánduì chéngyuán – Audit team member – Thành viên nhóm kiểm toán |
1424 | 审计操作流程 – shěnjì cāozuò liúchéng – Audit operation flow – Quy trình thao tác kiểm toán |
1425 | 审计证据保留 – shěnjì zhèngjù bǎoliú – Retention of audit evidence – Lưu giữ bằng chứng kiểm toán |
1426 | 审计调查报告 – shěnjì diàochá bàogào – Audit investigation report – Báo cáo điều tra kiểm toán |
1427 | 审计缺陷整改 – shěnjì quēxiàn zhěnggǎi – Audit deficiency correction – Khắc phục thiếu sót kiểm toán |
1428 | 审计咨询服务 – shěnjì zīxún fúwù – Audit consulting services – Dịch vụ tư vấn kiểm toán |
1429 | 审计结论应用 – shěnjì jiélùn yìngyòng – Application of audit conclusions – Áp dụng kết luận kiểm toán |
1430 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of audit standards – Ban hành tiêu chuẩn kiểm toán |
1431 | 审计系统维护 – shěnjì xìtǒng wéihù – Maintenance of audit system – Bảo trì hệ thống kiểm toán |
1432 | 审计过程监督 – shěnjì guòchéng jiāndū – Supervision of audit process – Giám sát quy trình kiểm toán |
1433 | 审计业务范围 – shěnjì yèwù fànwéi – Scope of audit business – Phạm vi nghiệp vụ kiểm toán |
1434 | 审计实施计划 – shěnjì shíshī jìhuà – Audit implementation plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
1435 | 审计取证方法 – shěnjì qǔzhèng fāngfǎ – Audit evidence-gathering method – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán |
1436 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – Audit plan – Bản kế hoạch kiểm toán |
1437 | 审计执行情况 – shěnjì zhíxíng qíngkuàng – Audit execution status – Tình trạng thực hiện kiểm toán |
1438 | 审计审查 – shěnjì shěnchá – Audit review – Rà soát kiểm toán |
1439 | 审计行为规范 – shěnjì xíngwéi guīfàn – Audit conduct standards – Chuẩn mực hành vi kiểm toán |
1440 | 审计规范制度 – shěnjì guīfàn zhìdù – Audit regulatory system – Hệ thống quy định kiểm toán |
1441 | 审计报告披露 – shěnjì bàogào pīlù – Audit report disclosure – Công bố báo cáo kiểm toán |
1442 | 审计计划审批 – shěnjì jìhuà shěnpī – Audit plan approval – Phê duyệt kế hoạch kiểm toán |
1443 | 审计事项 – shěnjì shìxiàng – Audit matter – Hạng mục kiểm toán |
1444 | 审计项目执行 – shěnjì xiàngmù zhíxíng – Audit project execution – Thực hiện dự án kiểm toán |
1445 | 审计评估 – shěnjì pínggū – Audit evaluation – Đánh giá kiểm toán |
1446 | 审计重点 – shěnjì zhòngdiǎn – Audit focus – Trọng điểm kiểm toán |
1447 | 审计记录 – shěnjì jìlù – Audit record – Hồ sơ kiểm toán |
1448 | 审计范围界定 – shěnjì fànwéi jièdìng – Audit scope definition – Xác định phạm vi kiểm toán |
1449 | 审计步骤 – shěnjì bùzhòu – Audit steps – Các bước kiểm toán |
1450 | 审计原始资料 – shěnjì yuánshǐ zīliào – Original audit data – Tài liệu gốc kiểm toán |
1451 | 审计问题清单 – shěnjì wèntí qīngdān – Audit issues list – Danh sách vấn đề kiểm toán |
1452 | 审计过程资料 – shěnjì guòchéng zīliào – Audit process data – Dữ liệu quá trình kiểm toán |
1453 | 审计建议报告 – shěnjì jiànyì bàogào – Audit recommendation report – Báo cáo kiến nghị kiểm toán |
1454 | 审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – Acquisition of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1455 | 审计手段 – shěnjì shǒuduàn – Audit techniques – Kỹ thuật kiểm toán |
1456 | 审计职能 – shěnjì zhínéng – Audit function – Chức năng kiểm toán |
1457 | 审计报备 – shěnjì bàobèi – Audit filing – Báo cáo lưu trữ kiểm toán |
1458 | 审计结果应用 – shěnjì jiéguǒ yìngyòng – Application of audit results – Áp dụng kết quả kiểm toán |
1459 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Formulation of audit strategy – Lập chiến lược kiểm toán |
1460 | 审计内容调整 – shěnjì nèiróng tiáozhěng – Adjustment of audit content – Điều chỉnh nội dung kiểm toán |
1461 | 审计制度建设 – shěnjì zhìdù jiànshè – Audit system building – Xây dựng hệ thống kiểm toán |
1462 | 审计执行方案 – shěnjì zhíxíng fāng’àn – Audit execution plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
1463 | 审计改进措施 – shěnjì gǎijìn cuòshī – Audit improvement measures – Biện pháp cải tiến kiểm toán |
1464 | 审计问题整改 – shěnjì wèntí zhěnggǎi – Rectification of audit issues – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
1465 | 审计事项说明 – shěnjì shìxiàng shuōmíng – Explanation of audit matters – Giải thích hạng mục kiểm toán |
1466 | 审计统计分析 – shěnjì tǒngjì fēnxī – Audit statistical analysis – Phân tích thống kê kiểm toán |
1467 | 审计质量标准 – shěnjì zhìliàng biāozhǔn – Audit quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng kiểm toán |
1468 | 审计方案评审 – shěnjì fāng’àn píngshěn – Audit plan review – Thẩm định phương án kiểm toán |
1469 | 审计对象确认 – shěnjì duìxiàng quèrèn – Audit target confirmation – Xác nhận đối tượng kiểm toán |
1470 | 审计成本预算 – shěnjì chéngběn yùsuàn – Audit cost budgeting – Dự toán chi phí kiểm toán |
1471 | 审计数据库 – shěnjì shùjùkù – Audit database – Cơ sở dữ liệu kiểm toán |
1472 | 审计风险管理 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán |
1473 | 会计估计 – kuàijì gūjì – Accounting estimate – Ước tính kế toán |
1474 | 会计政策 – kuàijì zhèngcè – Accounting policy – Chính sách kế toán |
1475 | 会计差错 – kuàijì chācùo – Accounting error – Sai sót kế toán |
1476 | 会计信息 – kuàijì xìnxī – Accounting information – Thông tin kế toán |
1477 | 会计凭证 – kuàijì píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
1478 | 会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – Accounting treatment method – Phương pháp xử lý kế toán |
1479 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – Chart of accounts – Bảng hệ thống tài khoản |
1480 | 会计年度 – kuàijì niándù – Accounting year – Năm tài chính |
1481 | 会计系统 – kuàijì xìtǒng – Accounting system – Hệ thống kế toán |
1482 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – Accounting basis – Cơ sở kế toán |
1483 | 会计核算 – kuàijì hésuàn – Accounting calculation – Hạch toán kế toán |
1484 | 会计事务所 – kuàijì shìwùsuǒ – Accounting firm – Công ty kế toán |
1485 | 会计处理程序 – kuàijì chǔlǐ chéngxù – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý kế toán |
1486 | 会计报表附注 – kuàijì bàobiǎo fùzhù – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
1487 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Preparation of financial statements – Lập báo cáo tài chính |
1488 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
1489 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting system (rules) – Chế độ kế toán |
1490 | 会计资料 – kuàijì zīliào – Accounting data – Tài liệu kế toán |
1491 | 会计责任 – kuàijì zérèn – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán |
1492 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting books – Sổ sách kế toán |
1493 | 会计凭据 – kuàijì píngjù – Accounting evidence – Bằng chứng kế toán |
1494 | 会计监督 – kuàijì jiāndū – Accounting supervision – Giám sát kế toán |
1495 | 会计实务 – kuàijì shíwù – Accounting practice – Thực hành kế toán |
1496 | 会计审核 – kuàijì shěnhé – Accounting review – Rà soát kế toán |
1497 | 会计改革 – kuàijì gǎigé – Accounting reform – Cải cách kế toán |
1498 | 会计处理差异 – kuàijì chǔlǐ chāyì – Accounting treatment differences – Khác biệt xử lý kế toán |
1499 | 会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
1500 | 会计信息化 – kuàijì xìnxīhuà – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán |
1501 | 会计工作流程 – kuàijì gōngzuò liúchéng – Accounting workflow – Quy trình công việc kế toán |
1502 | 会计职责划分 – kuàijì zhízé huàfēn – Division of accounting responsibilities – Phân công trách nhiệm kế toán |
1503 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – Accounting archives – Hồ sơ kế toán |
1504 | 会计预算 – kuàijì yùsuàn – Accounting budget – Ngân sách kế toán |
1505 | 会计人员 – kuàijì rényuán – Accounting personnel – Nhân sự kế toán |
1506 | 会计服务 – kuàijì fúwù – Accounting services – Dịch vụ kế toán |
1507 | 会计流程设计 – kuàijì liúchéng shèjì – Accounting process design – Thiết kế quy trình kế toán |
1508 | 会计质量管理 – kuàijì zhìliàng guǎnlǐ – Accounting quality management – Quản lý chất lượng kế toán |
1509 | 会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – Computerized accounting – Kế toán điện tử |
1510 | 会计标准体系 – kuàijì biāozhǔn tǐxì – Accounting standards system – Hệ thống chuẩn mực kế toán |
1511 | 会计培训 – kuàijì péixùn – Accounting training – Đào tạo kế toán |
1512 | 会计工作规范 – kuàijì gōngzuò guīfàn – Accounting work standards – Quy phạm công việc kế toán |
1513 | 会计问题整改 – kuàijì wèntí zhěnggǎi – Rectification of accounting issues – Khắc phục sai sót kế toán |
1514 | 会计实习 – kuàijì shíxí – Accounting internship – Thực tập kế toán |
1515 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting position responsibilities – Trách nhiệm công việc kế toán |
1516 | 会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – Accounting ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
1517 | 会计流程管理 – kuàijì liúchéng guǎnlǐ – Accounting process management – Quản lý quy trình kế toán |
1518 | 会计绩效评估 – kuàijì jìxiào pínggū – Accounting performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kế toán |
1519 | 会计记录 – kuàijì jìlù – Accounting record – Ghi chép kế toán |
1520 | 会计业务流程 – kuàijì yèwù liúchéng – Accounting business process – Quy trình nghiệp vụ kế toán |
1521 | 会计文书 – kuàijì wénshū – Accounting documents – Văn thư kế toán |
1522 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting archive management – Quản lý hồ sơ kế toán |
1523 | 审计证据 – shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán |
1524 | 审计目标 – shěnjì mùbiāo – Audit objective – Mục tiêu kiểm toán |
1525 | 审计风险 – shěnjì fēngxiǎn – Audit risk – Rủi ro kiểm toán |
1526 | 审计范围 – shěnjì fànwéi – Audit scope – Phạm vi kiểm toán |
1527 | 审计意见 – shěnjì yìjiàn – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
1528 | 审计报告 – shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
1529 | 审计计划 – shěnjì jìhuà – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
1530 | 审计过程 – shěnjì guòchéng – Audit process – Quy trình kiểm toán |
1531 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Auditing standards – Chuẩn mực kiểm toán |
1532 | 审计师 – shěnjì shī – Auditor – Kiểm toán viên |
1533 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
1534 | 审计方法 – shěnjì fāngfǎ – Audit method – Phương pháp kiểm toán |
1535 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedure – Thủ tục kiểm toán |
1536 | 审计测试 – shěnjì cèshì – Audit test – Kiểm tra kiểm toán |
1537 | 审计抽样 – shěnjì chōuyàng – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán |
1538 | 审计调整 – shěnjì tiáozhěng – Audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán |
1539 | 审计意见书 – shěnjì yìjiàn shū – Audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán |
1540 | 审计计划编制 – shěnjì jìhuà biānzhì – Audit planning – Lập kế hoạch kiểm toán |
1541 | 审计意见表达 – shěnjì yìjiàn biǎodá – Expression of audit opinion – Trình bày ý kiến kiểm toán |
1542 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Formulation of audit strategy – Xây dựng chiến lược kiểm toán |
1543 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Tính độc lập kiểm toán |
1544 | 审计误差 – shěnjì wùchā – Audit error – Sai sót kiểm toán |
1545 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1546 | 审计范围界定 – shěnjì fànwéi jièdìng – Definition of audit scope – Xác định phạm vi kiểm toán |
1547 | 审计人员安排 – shěnjì rényuán ānpái – Audit staff arrangement – Phân công nhân sự kiểm toán |
1548 | 审计技术 – shěnjì jìshù – Audit technique – Kỹ thuật kiểm toán |
1549 | 审计抽查 – shěnjì chōuchá – Spot audit – Kiểm tra ngẫu nhiên |
1550 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Audit report writing – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
1551 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – Sufficiency of audit evidence – Độ đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
1552 | 审计证据适当性 – shěnjì zhèngjù shìdàngxìng – Appropriateness of audit evidence – Độ thích hợp của bằng chứng kiểm toán |
1553 | 审计小组 – shěnjì xiǎozǔ – Audit team – Nhóm kiểm toán |
1554 | 审计资料分析 – shěnjì zīliào fēnxī – Audit data analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
1555 | 审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1556 | 审计实施方案 – shěnjì shíshī fāng’àn – Audit implementation plan – Phương án thực hiện kiểm toán |
1557 | 审计对象 – shěnjì duìxiàng – Audit object – Đối tượng kiểm toán |
1558 | 审计项目 – shěnjì xiàngmù – Audit item – Hạng mục kiểm toán |
1559 | 审计项目负责人 – shěnjì xiàngmù fùzérén – Audit project manager – Người phụ trách kiểm toán |
1560 | 审计费用 – shěnjì fèiyòng – Audit fee – Chi phí kiểm toán |
1561 | 审计记录 – shěnjì jìlù – Audit records – Ghi chép kiểm toán |
1562 | 审计监督制度 – shěnjì jiāndū zhìdù – Audit supervision system – Chế độ giám sát kiểm toán |
1563 | 审计环境 – shěnjì huánjìng – Audit environment – Môi trường kiểm toán |
1564 | 内部审计 – nèibù shěnjì – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
1565 | 外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán ngoại bộ |
1566 | 合规审计 – héguī shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
1567 | 操作审计 – cāozuò shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động |
1568 | 管理审计 – guǎnlǐ shěnjì – Management audit – Kiểm toán quản lý |
1569 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standards – Chuẩn mực kiểm toán |
1570 | 审计组织 – shěnjì zǔzhī – Audit organization – Tổ chức kiểm toán |
1571 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Audit procedure design – Thiết kế thủ tục kiểm toán |
1572 | 审计报告的结构 – shěnjì bàogào de jiégòu – Structure of audit report – Cấu trúc báo cáo kiểm toán |
1573 | 审计工作底稿编制 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo biānzhì – Preparation of audit working papers – Chuẩn bị hồ sơ làm việc kiểm toán |
1574 | 审计控制 – shěnjì kòngzhì – Audit control – Kiểm soát kiểm toán |
1575 | 审计事务 – shěnjì shìwù – Audit matter – Vấn đề kiểm toán |
1576 | 审计合同 – shěnjì hétóng – Audit contract – Hợp đồng kiểm toán |
1577 | 审计质量保证 – shěnjì zhìliàng bǎozhèng – Audit quality assurance – Đảm bảo chất lượng kiểm toán |
1578 | 审计影响 – shěnjì yǐngxiǎng – Audit impact – Tác động của kiểm toán |
1579 | 审计资源 – shěnjì zīyuán – Audit resources – Tài nguyên kiểm toán |
1580 | 审计报告的发表 – shěnjì bàogào de fābiǎo – Publication of audit report – Công bố báo cáo kiểm toán |
1581 | 审计质量评价 – shěnjì zhìliàng píngjià – Audit quality evaluation – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
1582 | 审计计划实施 – shěnjì jìhuà shíshī – Implementation of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
1583 | 审计控制程序 – shěnjì kòngzhì chéngxù – Audit control procedures – Quy trình kiểm soát kiểm toán |
1584 | 审计文件 – shěnjì wénjiàn – Audit document – Tài liệu kiểm toán |
1585 | 审计报告的写作 – shěnjì bàogào de xiězuò – Writing of audit report – Viết báo cáo kiểm toán |
1586 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinion – Các loại ý kiến kiểm toán |
1587 | 审计程序的执行 – shěnjì chéngxù de zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực thi thủ tục kiểm toán |
1588 | 审计方法的选择 – shěnjì fāngfǎ de xuǎnzé – Selection of audit methods – Lựa chọn phương pháp kiểm toán |
1589 | 审计工作底稿检查 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo jiǎnchá – Inspection of audit working papers – Kiểm tra hồ sơ làm việc kiểm toán |
1590 | 审计回溯 – shěnjì huísù – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
1591 | 审计样本的选择 – shěnjì yàngběn de xuǎnzé – Selection of audit samples – Lựa chọn mẫu kiểm toán |
1592 | 审计账簿审核 – shěnjì zhàngbù shěnhé – Audit of accounting books – Kiểm tra sổ sách kế toán |
1593 | 审计遵从性 – shěnjì zūncóngxìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
1594 | 审计预算 – shěnjì yùsuàn – Audit budget – Ngân sách kiểm toán |
1595 | 审计执行力 – shěnjì zhíxíng lì – Audit effectiveness – Hiệu quả kiểm toán |
1596 | 审计环节 – shěnjì huánjié – Audit phase – Giai đoạn kiểm toán |
1597 | 审计时限 – shěnjì shíxiàn – Audit timeline – Thời gian kiểm toán |
1598 | 审计监察 – shěnjì jiānchá – Audit supervision – Giám sát kiểm toán |
1599 | 审计参与者 – shěnjì cānyù zhě – Audit participants – Người tham gia kiểm toán |
1600 | 审计过程管理 – shěnjì guòchéng guǎnlǐ – Audit process management – Quản lý quy trình kiểm toán |
1601 | 审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Achievement of audit objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán |
1602 | 审计人员资格 – shěnjì rényuán zīgé – Qualification of audit personnel – Trình độ nhân viên kiểm toán |
1603 | 审计实践 – shěnjì shíjiàn – Auditing practice – Thực hành kiểm toán |
1604 | 审计计划审查 – shěnjì jìhuà shěnchá – Audit plan review – Rà soát kế hoạch kiểm toán |
1605 | 审计标准化 – shěnjì biāozhǔnhuà – Standardization of auditing – Chuẩn hóa kiểm toán |
1606 | 审计总结 – shěnjì zǒngjié – Audit summary – Tổng kết kiểm toán |
1607 | 审计评估报告 – shěnjì pínggū bàogào – Audit evaluation report – Báo cáo đánh giá kiểm toán |
1608 | 审计委员会 – shěnjì wěiyuánhuì – Audit committee – Ủy ban kiểm toán |
1609 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện thủ tục kiểm toán |
1610 | 监审 – jiān shěn – Monitoring and auditing – Giám sát và kiểm toán |
1611 | 审计报告摘要 – shěnjì bàogào zhāiyào – Executive summary of audit report – Tóm tắt báo cáo kiểm toán |
1612 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Evaluation of audit evidence – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
1613 | 审计项目完成 – shěnjì xiàngmù wánchéng – Completion of audit project – Hoàn thành dự án kiểm toán |
1614 | 审计控制活动 – shěnjì kòngzhì huódòng – Audit control activities – Hoạt động kiểm soát kiểm toán |
1615 | 审计成果 – shěnjì chéngguǒ – Audit result – Kết quả kiểm toán |
1616 | 审计范围界定 – shěnjì fànwéi jièdìng – Defining the scope of audit – Xác định phạm vi kiểm toán |
1617 | 审计合规性 – shěnjì héguīxìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
1618 | 审计规范 – shěnjì guīfàn – Audit norms – Quy định kiểm toán |
1619 | 审计规范化 – shěnjì guīfànhuà – Standardization of auditing – Chuẩn hóa kiểm toán |
1620 | 审计结论书 – shěnjì jiélùn shū – Audit conclusion report – Báo cáo kết luận kiểm toán |
1621 | 审计费用预算 – shěnjì fèiyòng yùsuàn – Audit budget – Ngân sách kiểm toán |
1622 | 审计活动 – shěnjì huódòng – Audit activities – Hoạt động kiểm toán |
1623 | 审计结果讨论 – shěnjì jiéguǒ tǎolùn – Discussion of audit results – Thảo luận kết quả kiểm toán |
1624 | 审计证据收集方法 – shěnjì zhèngjù shōují fāngfǎ – Methods of collecting audit evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán |
1625 | 审计过程监控 – shěnjì guòchéng jiānkòng – Monitoring of audit process – Giám sát quy trình kiểm toán |
1626 | 审计质量控制系统 – shěnjì zhìliàng kòngzhì xìtǒng – Audit quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng kiểm toán |
1627 | 审计控制环节 – shěnjì kòngzhì huánjié – Audit control phase – Giai đoạn kiểm soát kiểm toán |
1628 | 审计结论的总结 – shěnjì jiélùn de zǒngjié – Summary of audit conclusions – Tóm tắt kết luận kiểm toán |
1629 | 审计评审 – shěnjì píngshěn – Audit review – Đánh giá kiểm toán |
1630 | 审计报告结果 – shěnjì bàogào jiéguǒ – Results of audit report – Kết quả báo cáo kiểm toán |
1631 | 审计意见形成 – shěnjì yìjiàn xíngchéng – Formation of audit opinion – Hình thành ý kiến kiểm toán |
1632 | 审计目标达成情况 – shěnjì mùbiāo dáchéng qíngkuàng – Achievement of audit objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán |
1633 | 审计师道德规范 – shěnjì shī dàodé guīfàn – Auditor’s ethical standards – Tiêu chuẩn đạo đức của kiểm toán viên |
1634 | 审计报告的清晰度 – shěnjì bàogào de qīngxī dù – Clarity of audit report – Độ rõ ràng của báo cáo kiểm toán |
1635 | 审计背景 – shěnjì bèijǐng – Audit background – Bối cảnh kiểm toán |
1636 | 审计期间 – shěnjì qījiān – Audit period – Thời gian kiểm toán |
1637 | 审计问卷 – shěnjì wènjuàn – Audit questionnaire – Bảng câu hỏi kiểm toán |
1638 | 审计结果分析 – shěnjì jiéguǒ fēnxī – Analysis of audit results – Phân tích kết quả kiểm toán |
1639 | 审计报告时限 – shěnjì bàogào shíxiàn – Deadline for audit report – Thời hạn báo cáo kiểm toán |
1640 | 审计目标回顾 – shěnjì mùbiāo huígù – Review of audit objectives – Xem xét lại mục tiêu kiểm toán |
1641 | 审计范围的调整 – shěnjì fànwéi de tiáozhěng – Adjustment of audit scope – Điều chỉnh phạm vi kiểm toán |
1642 | 审计现场检查 – shěnjì xiànchǎng jiǎnchá – On-site audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tại hiện trường |
1643 | 审计反馈 – shěnjì fǎnkuì – Audit feedback – Phản hồi kiểm toán |
1644 | 审计进度 – shěnjì jìndù – Audit progress – Tiến độ kiểm toán |
1645 | 审计总结会议 – shěnjì zǒngjié huìyì – Audit debriefing – Cuộc họp tổng kết kiểm toán |
1646 | 审计调查 – shěnjì diàochá – Audit investigation – Điều tra kiểm toán |
1647 | 审计调研 – shěnjì diàoyán – Audit survey – Khảo sát kiểm toán |
1648 | 审计决定 – shěnjì juédìng – Audit decision – Quyết định kiểm toán |
1649 | 审计分析工具 – shěnjì fēnxī gōngjù – Audit analysis tools – Công cụ phân tích kiểm toán |
1650 | 审计风险评估报告 – shěnjì fēngxiǎn pínggū bàogào – Audit risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro kiểm toán |
1651 | 审计预算调整 – shěnjì yùsuàn tiáozhěng – Adjustment of audit budget – Điều chỉnh ngân sách kiểm toán |
1652 | 审计证据的质量 – shěnjì zhèngjù de zhìliàng – Quality of audit evidence – Chất lượng bằng chứng kiểm toán |
1653 | 审计员职责 – shěnjìyuán zhízé – Auditor’s responsibilities – Trách nhiệm của kiểm toán viên |
1654 | 审计报告的形式 – shěnjì bàogào de xíngshì – Form of audit report – Hình thức báo cáo kiểm toán |
1655 | 审计报告的内容 – shěnjì bàogào de nèiróng – Content of audit report – Nội dung báo cáo kiểm toán |
1656 | 审计报告的审查 – shěnjì bàogào de shěnchá – Review of audit report – Rà soát báo cáo kiểm toán |
1657 | 审计合规报告 – shěnjì héguī bàogào – Compliance audit report – Báo cáo kiểm toán tuân thủ |
1658 | 审计风险管理程序 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ chéngxù – Audit risk management procedure – Quy trình quản lý rủi ro kiểm toán |
1659 | 审计风险等级 – shěnjì fēngxiǎn děngjí – Audit risk level – Mức độ rủi ro kiểm toán |
1660 | 审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Chain of audit evidence – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
1661 | 审计目标审查 – shěnjì mùbiāo shěnchá – Audit objective review – Rà soát mục tiêu kiểm toán |
1662 | 审计文书的完整性 – shěnjì wénshū de wánzhěngxìng – Integrity of audit documentation – Tính toàn vẹn của tài liệu kiểm toán |
1663 | 审计程序的调整 – shěnjì chéngxù de tiáozhěng – Adjustment of audit procedures – Điều chỉnh thủ tục kiểm toán |
1664 | 审计证据的相关性 – shěnjì zhèngjù de xiāngguān xìng – Relevance of audit evidence – Mối liên quan của bằng chứng kiểm toán |
1665 | 审计人员独立性 – shěnjì rényuán dúlì xìng – Auditor independence – Tính độc lập của kiểm toán viên |
1666 | 审计报告的影响 – shěnjì bàogào de yǐngxiǎng – Impact of audit report – Tác động của báo cáo kiểm toán |
1667 | 审计期刊 – shěnjì qīkān – Audit journal – Tạp chí kiểm toán |
1668 | 审计风险评估模型 – shěnjì fēngxiǎn pínggū móxíng – Audit risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro kiểm toán |
1669 | 审计实务 – shěnjì shíwù – Auditing practice – Thực hành kiểm toán |
1670 | 审计实践经验 – shěnjì shíjiàn jīngyàn – Auditing experience – Kinh nghiệm kiểm toán |
1671 | 审计证据的获取 – shěnjì zhèngjù de huòqǔ – Acquisition of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1672 | 审计信息的披露 – shěnjì xìnxī de pīlù – Disclosure of audit information – Công bố thông tin kiểm toán |
1673 | 审计审查会议 – shěnjì shěnchá huìyì – Audit review meeting – Cuộc họp rà soát kiểm toán |
1674 | 审计数据分析工具 – shěnjì shùjù fēnxī gōngjù – Audit data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán |
1675 | 审计证据的保存 – shěnjì zhèngjù de bǎocún – Retention of audit evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán |
1676 | 审计审核报告 – shěnjì shěnhé bàogào – Audit review report – Báo cáo rà soát kiểm toán |
1677 | 审计文档的保密性 – shěnjì wéndàng de bǎomì xìng – Confidentiality of audit documentation – Tính bảo mật của tài liệu kiểm toán |
1678 | 审计信息披露规范 – shěnjì xìnxī pīlù guīfàn – Audit information disclosure norms – Quy định công bố thông tin kiểm toán |
1679 | 审计报告的综合性 – shěnjì bàogào de zònghé xìng – Comprehensiveness of audit report – Tính toàn diện của báo cáo kiểm toán |
1680 | 审计控制方法 – shěnjì kòngzhì fāngfǎ – Audit control methods – Phương pháp kiểm soát kiểm toán |
1681 | 审计成果的报告 – shěnjì chéngguǒ de bàogào – Report on audit findings – Báo cáo kết quả kiểm toán |
1682 | 审计计划的执行 – shěnjì jìhuà de zhíxíng – Execution of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
1683 | 审计程序的设计 – shěnjì chéngxù de shèjì – Design of audit procedures – Thiết kế thủ tục kiểm toán |
1684 | 审计结果的发布 – shěnjì jiéguǒ de fābù – Release of audit results – Công bố kết quả kiểm toán |
1685 | 审计合规性审查 – shěnjì héguīxìng shěnchá – Compliance audit review – Rà soát kiểm toán tuân thủ |
1686 | 审计误差 – shěnjì wùchā – Audit error – Lỗi kiểm toán |
1687 | 审计监控机制 – shěnjì jiānkòng jīzhì – Audit monitoring mechanism – Cơ chế giám sát kiểm toán |
1688 | 审计目标评估 – shěnjì mùbiāo pínggū – Assessment of audit objectives – Đánh giá mục tiêu kiểm toán |
1689 | 审计重点 – shěnjì zhòngdiǎn – Audit focus – Điểm trọng tâm kiểm toán |
1690 | 审计可持续性 – shěnjì kěchíxùxìng – Sustainability of audit – Tính bền vững của kiểm toán |
1691 | 审计程序调整的必要性 – shěnjì chéngxù tiáozhěng de bìyàoxìng – Necessity of adjusting audit procedures – Sự cần thiết của việc điều chỉnh thủ tục kiểm toán |
1692 | 审计审查报告 – shěnjì shěnchá bàogào – Audit inspection report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán |
1693 | 审计报告的审阅 – shěnjì bàogào de shěnyuè – Review of audit report – Xem xét báo cáo kiểm toán |
1694 | 审计报告的签署 – shěnjì bàogào de qiānshǔ – Signing of audit report – Ký báo cáo kiểm toán |
1695 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Auditor training – Đào tạo kiểm toán viên |
1696 | 审计委员会会议 – shěnjì wěiyuánhuì huìyì – Audit committee meeting – Cuộc họp ủy ban kiểm toán |
1697 | 审计工作计划 – shěnjì gōngzuò jìhuà – Audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán |
1698 | 审计证据的可靠性 – shěnjì zhèngjù de kěkàoxìng – Reliability of audit evidence – Độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán |
1699 | 审计风险分析 – shěnjì fēngxiǎn fēnxī – Audit risk analysis – Phân tích rủi ro kiểm toán |
1700 | 审计证明材料 – shěnjì zhèngmíng cáiliào – Audit proof material – Tài liệu chứng minh kiểm toán |
1701 | 审计文件管理 – shěnjì wénjiàn guǎnlǐ – Audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
1702 | 审计失误 – shěnjì shīwù – Audit mistake – Sai sót trong kiểm toán |
1703 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ làm việc kiểm toán |
1704 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
1705 | 审计程序的实施 – shěnjì chéngxù de shíshī – Implementation of audit procedures – Thực thi thủ tục kiểm toán |
1706 | 审计独立性声明 – shěnjì dúlìxìng shēnmíng – Statement of auditor independence – Tuyên bố về tính độc lập của kiểm toán viên |
1707 | 审计报告的正确性 – shěnjì bàogào de zhèngquèxìng – Accuracy of audit report – Độ chính xác của báo cáo kiểm toán |
1708 | 审计过程中发现的错误 – shěnjì guòchéng zhōng fāxiàn de cuòwù – Errors found during the audit process – Lỗi phát hiện trong quá trình kiểm toán |
1709 | 审计周期 – shěnjì zhōuqī – Audit cycle – Chu kỳ kiểm toán |
1710 | 审计程序的合理性 – shěnjì chéngxù de hélǐxìng – Reasonableness of audit procedures – Tính hợp lý của thủ tục kiểm toán |
1711 | 审计的目标 – shěnjì de mùbiāo – Objective of the audit – Mục tiêu của kiểm toán |
1712 | 审计后续行动 – shěnjì hòuxù xíngdòng – Post-audit actions – Hành động sau kiểm toán |
1713 | 审计结论的准确性 – shěnjì jiélùn de zhǔnquèxìng – Accuracy of audit conclusions – Độ chính xác của kết luận kiểm toán |
1714 | 审计档案 – shěnjì dǎng’àn – Audit file – Hồ sơ kiểm toán |
1715 | 审计管理体系 – shěnjì guǎnlǐ tǐxì – Audit management system – Hệ thống quản lý kiểm toán |
1716 | 审计的审查 – shěnjì de shěnchá – Audit review – Rà soát kiểm toán |
1717 | 审计报告的审定 – shěnjì bàogào de shěndìng – Approval of audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
1718 | 审计人员的审计能力 – shěnjì rényuán de shěnjì nénglì – Auditor’s auditing ability – Năng lực kiểm toán của kiểm toán viên |
1719 | 审计工作的质量控制 – shěnjì gōngzuò de zhìliàng kòngzhì – Quality control of audit work – Kiểm soát chất lượng công việc kiểm toán |
1720 | 审计程序的执行标准 – shěnjì chéngxù de zhíxíng biāozhǔn – Execution standards of audit procedures – Tiêu chuẩn thực hiện thủ tục kiểm toán |
1721 | 审计证据的评估 – shěnjì zhèngjù de pínggū – Evaluation of audit evidence – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
1722 | 审计的实施程序 – shěnjì de shíshī chéngxù – Implementation procedure of audit – Quy trình thực hiện kiểm toán |
1723 | 审计意见的形成 – shěnjì yìjiàn de xíngchéng – Formation of audit opinion – Hình thành ý kiến kiểm toán |
1724 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zhǒngjié – Summary of audit work – Tổng kết công việc kiểm toán |
1725 | 审计目标的达成 – shěnjì mùbiāo de dáchéng – Achievement of audit objectives – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán |
1726 | 审计发现的事项 – shěnjì fāxiàn de shìxiàng – Issues discovered in audit – Các vấn đề phát hiện trong kiểm toán |
1727 | 审计证据的来源 – shěnjì zhèngjù de láiyuán – Source of audit evidence – Nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán |
1728 | 审计人员的独立性要求 – shěnjì rényuán de dúlìxìng yāoqiú – Independence requirements for auditors – Yêu cầu về tính độc lập đối với kiểm toán viên |
1729 | 审计处理方法 – shěnjì chǔlǐ fāngfǎ – Audit treatment methods – Phương pháp xử lý kiểm toán |
1730 | 审计质量的评估 – shěnjì zhìliàng de pínggū – Evaluation of audit quality – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
1731 | 审计部门的管理 – shěnjì bùmén de guǎnlǐ – Management of audit department – Quản lý bộ phận kiểm toán |
1732 | 审计问题的解决 – shěnjì wèntí de jiějué – Resolution of audit issues – Giải quyết vấn đề kiểm toán |
1733 | 审计工作分配 – shěnjì gōngzuò fēnpèi – Audit work allocation – Phân bổ công việc kiểm toán |
1734 | 审计执行情况报告 – shěnjì zhíxíng qíngkuàng bàogào – Report on audit execution status – Báo cáo tình trạng thực hiện kiểm toán |
1735 | 审计报告的客观性 – shěnjì bàogào de kèguān xìng – Objectivity of audit report – Tính khách quan của báo cáo kiểm toán |
1736 | 审计风险的控制 – shěnjì fēngxiǎn de kòngzhì – Control of audit risk – Kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1737 | 审计目标的调整 – shěnjì mùbiāo de tiáozhěng – Adjustment of audit objectives – Điều chỉnh mục tiêu kiểm toán |
1738 | 审计程序的验证 – shěnjì chéngxù de yànzhèng – Verification of audit procedures – Kiểm tra thủ tục kiểm toán |
1739 | 审计执行过程的记录 – shěnjì zhíxíng guòchéng de jìlù – Record of audit execution process – Hồ sơ quá trình thực hiện kiểm toán |
1740 | 审计报告的及时性 – shěnjì bàogào de jíshí xìng – Timeliness of audit report – Tính kịp thời của báo cáo kiểm toán |
1741 | 审计控制机制 – shěnjì kòngzhì jīzhì – Audit control mechanism – Cơ chế kiểm soát kiểm toán |
1742 | 审计人员的培训 – shěnjì rényuán de péixùn – Training of auditors – Đào tạo kiểm toán viên |
1743 | 审计证据的充分性 – shěnjì zhèngjù de chōngfèn xìng – Sufficiency of audit evidence – Đầy đủ bằng chứng kiểm toán |
1744 | 审计发现的错误分类 – shěnjì fāxiàn de cuòwù fēnlèi – Classification of audit errors – Phân loại sai sót kiểm toán |
1745 | 审计财务报表的审查 – shěnjì cáiwù bàobiǎo de shěnchá – Review of financial statements in audit – Rà soát báo cáo tài chính trong kiểm toán |
1746 | 审计标准的适用性 – shěnjì biāozhǔn de shìyòng xìng – Applicability of audit standards – Tính áp dụng của tiêu chuẩn kiểm toán |
1747 | 审计过程中发现的问题 – shěnjì guòchéng zhōng fāxiàn de wèntí – Issues discovered during the audit process – Các vấn đề phát hiện trong quá trình kiểm toán |
1748 | 审计服务的质量 – shěnjì fúwù de zhìliàng – Quality of audit services – Chất lượng dịch vụ kiểm toán |
1749 | 审计合规性 – shěnjì héguīxìng – Compliance in audit – Sự tuân thủ trong kiểm toán |
1750 | 审计独立性评估 – shěnjì dúlìxìng pínggū – Evaluation of auditor independence – Đánh giá tính độc lập của kiểm toán viên |
1751 | 审计报告的透明度 – shěnjì bàogào de tòumíng dù – Transparency of audit report – Độ minh bạch của báo cáo kiểm toán |
1752 | 审计结果的可靠性 – shěnjì jiéguǒ de kěkàoxìng – Reliability of audit results – Độ tin cậy của kết quả kiểm toán |
1753 | 审计工作的方法 – shěnjì gōngzuò de fāngfǎ – Method of audit work – Phương pháp công việc kiểm toán |
1754 | 审计过程中的沟通 – shěnjì guòchéng zhōng de gōutōng – Communication during the audit process – Giao tiếp trong quá trình kiểm toán |
1755 | 审计风险的评估 – shěnjì fēngxiǎn de pínggū – Risk assessment in audit – Đánh giá rủi ro trong kiểm toán |
1756 | 审计证据的审查 – shěnjì zhèngjù de shěnchá – Review of audit evidence – Rà soát bằng chứng kiểm toán |
1757 | 审计的系统性 – shěnjì de xìtǒng xìng – Systematic nature of audit – Tính hệ thống của kiểm toán |
1758 | 审计决策的支持 – shěnjì jué cè de zhīchí – Support of audit decisions – Hỗ trợ quyết định kiểm toán |
1759 | 审计的重要性 – shěnjì de zhòngyàoxìng – Importance of audit – Tầm quan trọng của kiểm toán |
1760 | 审计团队的协调 – shěnjì tuánduì de xiétiáo – Coordination of audit team – Phối hợp nhóm kiểm toán |
1761 | 审计报告的保密性 – shěnjì bàogào de bǎomìxìng – Confidentiality of audit report – Tính bảo mật của báo cáo kiểm toán |
1762 | 审计中的职业道德 – shěnjì zhōng de zhíyè dàodé – Professional ethics in audit – Đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán |
1763 | 审计业务的持续性 – shěnjì yèwù de chíxùxìng – Continuity of audit services – Tính liên tục của dịch vụ kiểm toán |
1764 | 审计结果的公开性 – shěnjì jiéguǒ de gōngkāi xìng – Publicity of audit results – Công khai kết quả kiểm toán |
1765 | 审计文件的保存 – shěnjì wénjiàn de bǎocún – Preservation of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
1766 | 审计报告的合规性 – shěnjì bàogào de héguīxìng – Compliance of audit report – Sự tuân thủ báo cáo kiểm toán |
1767 | 审计证据的真实性 – shěnjì zhèngjù de zhēnshíxìng – Authenticity of audit evidence – Tính xác thực của bằng chứng kiểm toán |
1768 | 审计活动的审查 – shěnjì huódòng de shěnchá – Review of audit activities – Rà soát hoạt động kiểm toán |
1769 | 审计的操作程序 – shěnjì de cāozuò chéngxù – Operational procedures in audit – Thủ tục vận hành trong kiểm toán |
1770 | 审计标准的更新 – shěnjì biāozhǔn de gēngxīn – Updating of audit standards – Cập nhật tiêu chuẩn kiểm toán |
1771 | 审计报告的效果 – shěnjì bàogào de xiàoguǒ – Effectiveness of audit report – Hiệu quả báo cáo kiểm toán |
1772 | 审计质量的控制措施 – shěnjì zhìliàng de kòngzhì cuòshī – Quality control measures of audit – Biện pháp kiểm soát chất lượng kiểm toán |
1773 | 审计风险的管理 – shěnjì fēngxiǎn de guǎnlǐ – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán |
1774 | 审计团队的责任 – shěnjì tuánduì de zérèn – Responsibility of audit team – Trách nhiệm của nhóm kiểm toán |
1775 | 审计程序的适用性 – shěnjì chéngxù de shìyòng xìng – Applicability of audit procedures – Tính áp dụng của thủ tục kiểm toán |
1776 | 审计对象的识别 – shěnjì duìxiàng de shíbié – Identification of audit entity – Nhận diện đối tượng kiểm toán |
1777 | 审计标准的执行 – shěnjì biāozhǔn de zhíxíng – Implementation of audit standards – Thực thi tiêu chuẩn kiểm toán |
1778 | 审计方法的改革 – shěnjì fāngfǎ de gǎigé – Reform of audit methods – Cải cách phương pháp kiểm toán |
1779 | 审计文件的复审 – shěnjì wénjiàn de fùshěn – Re-examination of audit documents – Kiểm tra lại tài liệu kiểm toán |
1780 | 审计分析的技巧 – shěnjì fēnxī de jìqiǎo – Techniques of audit analysis – Kỹ thuật phân tích kiểm toán |
1781 | 审计的质量管理 – shěnjì de zhìliàng guǎnlǐ – Quality management of audit – Quản lý chất lượng kiểm toán |
1782 | 审计流程的优化 – shěnjì liúchéng de yōuhuà – Optimization of audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
1783 | 审计任务的分配 – shěnjì rènwu de fēnpèi – Allocation of audit tasks – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán |
1784 | 审计报告的解释 – shěnjì bàogào de jiěshì – Interpretation of audit report – Giải thích báo cáo kiểm toán |
1785 | 审计的独立性审查 – shěnjì de dúlìxìng shěnchá – Independence review in audit – Rà soát tính độc lập trong kiểm toán |
1786 | 审计委员会的监督 – shěnjì wěiyuánhuì de jiāndū – Supervision by audit committee – Giám sát của ủy ban kiểm toán |
1787 | 审计目标的设定 – shěnjì mùbiāo de shèdìng – Setting of audit objectives – Xác định mục tiêu kiểm toán |
1788 | 审计信息的披露 – shěnjì xìnxī de pīlù – Disclosure of audit information – Tiết lộ thông tin kiểm toán |
1789 | 审计的范围 – shěnjì de fànwéi – Scope of audit – Phạm vi kiểm toán |
1790 | 审计过程的文档 – shěnjì guòchéng de wéndàng – Documentation of audit process – Tài liệu quy trình kiểm toán |
1791 | 审计人员的独立性 – shěnjì rényuán de dúlìxìng – Independence of auditor – Tính độc lập của kiểm toán viên |
1792 | 审计程序的执行 – shěnjì chéngxù de zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện thủ tục kiểm toán |
1793 | 审计意见的陈述 – shěnjì yìjiàn de chénshù – Statement of audit opinion – Tuyên bố ý kiến kiểm toán |
1794 | 审计中的错漏 – shěnjì zhōng de cuòluò – Mistakes and omissions in audit – Lỗi sai và thiếu sót trong kiểm toán |
1795 | 审计证据的完整性 – shěnjì zhèngjù de wánzhěngxìng – Completeness of audit evidence – Tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
1796 | 审计资金的管理 – shěnjì zījīn de guǎnlǐ – Management of audit funds – Quản lý tài chính kiểm toán |
1797 | 审计后的建议 – shěnjì hòu de jiànyì – Recommendations after audit – Đề xuất sau kiểm toán |
1798 | 审计调整的记录 – shěnjì tiáozhěng de jìlù – Records of audit adjustments – Hồ sơ điều chỉnh kiểm toán |
1799 | 审计活动的监督 – shěnjì huódòng de jiāndū – Supervision of audit activities – Giám sát các hoạt động kiểm toán |
1800 | 审计结果的跟踪 – shěnjì jiéguǒ de gēnzōng – Follow-up on audit results – Theo dõi kết quả kiểm toán |
1801 | 审计计划的调整 – shěnjì jìhuà de tiáozhěng – Adjustment of audit plan – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán |
1802 | 审计风险的控制 – shěnjì fēngxiǎn de kòngzhì – Control of audit risks – Kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1803 | 审计目标的达成 – shěnjì mùbiāo de dáchéng – Achievement of audit objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán |
1804 | 审计工具的使用 – shěnjì gōngjù de shǐyòng – Use of audit tools – Sử dụng công cụ kiểm toán |
1805 | 审计的证据采集 – shěnjì de zhèngjù cǎijí – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1806 | 审计报告的质量控制 – shěnjì bàogào de zhìliàng kòngzhì – Quality control of audit report – Kiểm soát chất lượng báo cáo kiểm toán |
1807 | 审计工作的标准化 – shěnjì gōngzuò de biāozhǔnhuà – Standardization of audit work – Chuẩn hóa công việc kiểm toán |
1808 | 审计程序的优化 – shěnjì chéngxù de yōuhuà – Optimization of audit procedures – Tối ưu hóa thủ tục kiểm toán |
1809 | 审计结果的透明性 – shěnjì jiéguǒ de tòumíngxìng – Transparency of audit results – Minh bạch kết quả kiểm toán |
1810 | 审计发现的风险评估 – shěnjì fāxiàn de fēngxiǎn pínggū – Risk assessment of audit findings – Đánh giá rủi ro của phát hiện kiểm toán |
1811 | 审计文件的审核 – shěnjì wénjiàn de shěnhé – Review of audit documents – Xem xét tài liệu kiểm toán |
1812 | 审计报告的内容结构 – shěnjì bàogào de nèiróng jiégòu – Content structure of audit report – Cấu trúc nội dung báo cáo kiểm toán |
1813 | 审计目标的明确 – shěnjì mùbiāo de míngquè – Clarification of audit objectives – Làm rõ mục tiêu kiểm toán |
1814 | 审计过程的透明度 – shěnjì guòchéng de tòumíng dù – Transparency of audit process – Độ minh bạch của quy trình kiểm toán |
1815 | 审计报告的合法性 – shěnjì bàogào de héfǎxìng – Legality of audit report – Tính hợp pháp của báo cáo kiểm toán |
1816 | 审计报告的结论 – shěnjì bàogào de jiélùn – Conclusion of audit report – Kết luận báo cáo kiểm toán |
1817 | 审计意见的支持 – shěnjì yìjiàn de zhīchí – Support of audit opinion – Hỗ trợ ý kiến kiểm toán |
1818 | 审计中发现的欺诈 – shěnjì zhōng fāxiàn de qīzhà – Fraud discovered in audit – Gian lận phát hiện trong kiểm toán |
1819 | 审计的效率 – shěnjì de xiàolǜ – Efficiency of audit – Hiệu quả kiểm toán |
1820 | 审计的专业性 – shěnjì de zhuānyèxìng – Professionalism of audit – Tính chuyên nghiệp của kiểm toán |
1821 | 审计风险的评估方法 – shěnjì fēngxiǎn de pínggū fāngfǎ – Method of audit risk assessment – Phương pháp đánh giá rủi ro kiểm toán |
1822 | 审计分析的结论 – shěnjì fēnxī de jiélùn – Conclusion of audit analysis – Kết luận phân tích kiểm toán |
1823 | 审计标准的遵循 – shěnjì biāozhǔn de zūnxún – Adherence to audit standards – Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm toán |
1824 | 审计报告的更新 – shěnjì bàogào de gēngxīn – Update of audit report – Cập nhật báo cáo kiểm toán |
1825 | 审计团队的工作协调 – shěnjì tuánduì de gōngzuò xiétiáo – Coordination of audit team work – Phối hợp công việc nhóm kiểm toán |
1826 | 审计报告的定期审查 – shěnjì bàogào de dìngqī shěnchá – Periodic review of audit report – Rà soát định kỳ báo cáo kiểm toán |
1827 | 审计建议的执行 – shěnjì jiànyì de zhíxíng – Implementation of audit recommendations – Thực hiện các đề xuất kiểm toán |
1828 | 审计合规性审查 – shěnjì héguīxìng shěnchá – Compliance review in audit – Rà soát sự tuân thủ trong kiểm toán |
1829 | 审计证据的比对 – shěnjì zhèngjù de bǐduì – Comparison of audit evidence – So sánh bằng chứng kiểm toán |
1830 | 审计时的沟通 – shěnjì shí de gōutōng – Communication during audit – Giao tiếp trong kiểm toán |
1831 | 审计方案的修订 – shěnjì fāng’àn de xiūdìng – Revision of audit plan – Sửa đổi kế hoạch kiểm toán |
1832 | 审计程序的合规性 – shěnjì chéngxù de héguīxìng – Compliance of audit procedures – Sự tuân thủ của thủ tục kiểm toán |
1833 | 审计数据的分析 – shěnjì shùjù de fēnxī – Analysis of audit data – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
1834 | 计算审计费用 – jìsuàn shěnjì fèiyòng – Calculation of audit fees – Tính toán phí kiểm toán |
1835 | 审计报告的审查 – shěnjì bàogào de shěnchá – Review of audit report – Xem xét báo cáo kiểm toán |
1836 | 审计中的风险识别 – shěnjì zhōng de fēngxiǎn shíbié – Identification of risks in audit – Nhận diện rủi ro trong kiểm toán |
1837 | 审计程序的执行情况 – shěnjì chéngxù de zhíxíng qíngkuàng – Execution status of audit procedures – Tình hình thực hiện thủ tục kiểm toán |
1838 | 审计后的财务报告 – shěnjì hòu de cáiwù bàogào – Financial reports after audit – Báo cáo tài chính sau kiểm toán |
1839 | 审计证据的有效性 – shěnjì zhèngjù de yǒuxiàoxìng – Validity of audit evidence – Tính hợp lệ của bằng chứng kiểm toán |
1840 | 审计中的不确定性 – shěnjì zhōng de bù quèdìngxìng – Uncertainty in audit – Sự không chắc chắn trong kiểm toán |
1841 | 审计资料的保密性 – shěnjì zīliào de bǎomìxìng – Confidentiality of audit materials – Tính bảo mật của tài liệu kiểm toán |
1842 | 审计风险的控制措施 – shěnjì fēngxiǎn de kòngzhì cuòshī – Control measures for audit risk – Biện pháp kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1843 | 审计报告的审批 – shěnjì bàogào de shěnpī – Approval of audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
1844 | 审计数据的完整性 – shěnjì shùjù de wánzhěngxìng – Integrity of audit data – Tính toàn vẹn của dữ liệu kiểm toán |
1845 | 审计结论的采纳 – shěnjì jiélùn de cǎnà – Adoption of audit conclusions – Thông qua kết luận kiểm toán |
1846 | 审计相关文件的归档 – shěnjì xiāngguān wénjiàn de guīdǎng – Archiving of audit-related documents – Lưu trữ tài liệu liên quan đến kiểm toán |
1847 | 审计员的独立性 – shěnjì yuán de dúlìxìng – Independence of auditor – Tính độc lập của kiểm toán viên |
1848 | 审计人员的伦理标准 – shěnjì rényuán de lúnlǐ biāozhǔn – Ethical standards of auditors – Tiêu chuẩn đạo đức của kiểm toán viên |
1849 | 审计报告的透明度 – shěnjì bàogào de tòumíngdù – Transparency of audit report – Độ minh bạch của báo cáo kiểm toán |
1850 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Summary of audit work – Tổng kết công việc kiểm toán |
1851 | 审计检查程序 – shěnjì jiǎnchá chéngxù – Audit inspection procedures – Thủ tục kiểm tra kiểm toán |
1852 | 审计控制系统 – shěnjì kòngzhì xìtǒng – Audit control system – Hệ thống kiểm soát kiểm toán |
1853 | 审计过程的质量控制 – shěnjì guòchéng de zhìliàng kòngzhì – Quality control of audit process – Kiểm soát chất lượng quy trình kiểm toán |
1854 | 审计资金的预算 – shěnjì zījīn de yùsuàn – Budget of audit funds – Ngân sách tài chính kiểm toán |
1855 | 审计项目的执行 – shěnjì xiàngmù de zhíxíng – Execution of audit projects – Thực hiện các dự án kiểm toán |
1856 | 审计报告的发布 – shěnjì bàogào de fābù – Release of audit report – Phát hành báo cáo kiểm toán |
1857 | 审计的整体性分析 – shěnjì de zhěngtǐxìng fēnxī – Overall analysis of audit – Phân tích tổng thể kiểm toán |
1858 | 审计中的审查程序 – shěnjì zhōng de shěnchá chéngxù – Review procedures in audit – Thủ tục kiểm tra trong kiểm toán |
1859 | 审计中的程序遵循 – shěnjì zhōng de chéngxù zūnxún – Compliance with procedures in audit – Tuân thủ thủ tục trong kiểm toán |
1860 | 审计数据的处理 – shěnjì shùjù de chǔlǐ – Processing of audit data – Xử lý dữ liệu kiểm toán |
1861 | 审计报告的修订 – shěnjì bàogào de xiūdìng – Revision of audit report – Sửa đổi báo cáo kiểm toán |
1862 | 审计审查的频率 – shěnjì shěnchá de pínlǜ – Frequency of audit review – Tần suất kiểm tra kiểm toán |
1863 | 审计工作安排 – shěnjì gōngzuò ānpái – Audit work arrangement – Sắp xếp công việc kiểm toán |
1864 | 审计报告的质量标准 – shěnjì bàogào de zhìliàng biāozhǔn – Quality standards of audit report – Tiêu chuẩn chất lượng báo cáo kiểm toán |
1865 | 审计工作的执行标准 – shěnjì gōngzuò de zhíxíng biāozhǔn – Execution standards of audit work – Tiêu chuẩn thực hiện công việc kiểm toán |
1866 | 审计管理系统 – shěnjì guǎnlǐ xìtǒng – Audit management system – Hệ thống quản lý kiểm toán |
1867 | 审计决策过程 – shěnjì juécè guòchéng – Audit decision-making process – Quy trình ra quyết định kiểm toán |
1868 | 审计目标的衡量 – shěnjì mùbiāo de héngliáng – Measurement of audit objectives – Đo lường mục tiêu kiểm toán |
1869 | 审计风险的管理 – shěnjì fēngxiǎn de guǎnlǐ – Management of audit risks – Quản lý rủi ro kiểm toán |
1870 | 审计报告的保密 – shěnjì bàogào de bǎomì – Confidentiality of audit report – Bảo mật báo cáo kiểm toán |
1871 | 审计计划的制定 – shěnjì jìhuà de zhìdìng – Formulation of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán |
1872 | 审计方法的更新 – shěnjì fāngfǎ de gēngxīn – Update of audit methods – Cập nhật phương pháp kiểm toán |
1873 | 审计的战略目标 – shěnjì de zhànlüè mùbiāo – Strategic objectives of audit – Mục tiêu chiến lược của kiểm toán |
1874 | 审计内容的修改 – shěnjì nèiróng de xiūgǎi – Modification of audit content – Sửa đổi nội dung kiểm toán |
1875 | 审计工作的创新 – shěnjì gōngzuò de chuàngxīn – Innovation in audit work – Sáng tạo trong công việc kiểm toán |
1876 | 审计报告的审定 – shěnjì bàogào de shěndìng – Verification of audit report – Xác minh báo cáo kiểm toán |
1877 | 外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
1878 | 审计程序的有效性 – shěnjì chéngxù de yǒuxiàoxìng – Effectiveness of audit procedures – Tính hiệu quả của thủ tục kiểm toán |
1879 | 财务报表的审核 – cáiwù bàobiǎo de shěnhé – Review of financial statements – Xem xét báo cáo tài chính |
1880 | 审计结果 – shěnjì jiéguǒ – Audit results – Kết quả kiểm toán |
1881 | 审计工作的反馈 – shěnjì gōngzuò de fǎnkuì – Feedback on audit work – Phản hồi về công việc kiểm toán |
1882 | 审计方法 – shěnjì fāngfǎ – Audit methodology – Phương pháp kiểm toán |
1883 | 审计员的独立性 – shěnjì yuán de dúlìxìng – Auditor independence – Tính độc lập của kiểm toán viên |
1884 | 审计证据的收集 – shěnjì zhèngjù de shōují – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1885 | 审计事务所 – shěnjì shìwù suǒ – Audit firm – Công ty kiểm toán |
1886 | 审计报告的准备 – shěnjì bàogào de zhǔnbèi – Preparation of audit report – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán |
1887 | 审计计划的执行 – shěnjì jìhuà de zhíxíng – Implementation of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
1888 | 审计文件的管理 – shěnjì wénjiàn de guǎnlǐ – Management of audit files – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
1889 | 审计的标准 – shěnjì de biāozhǔn – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
1890 | 审计质量 – shěnjì zhìliàng – Audit quality – Chất lượng kiểm toán |
1891 | 审计工作的分配 – shěnjì gōngzuò de fēnpèi – Allocation of audit tasks – Phân công công việc kiểm toán |
1892 | 财务报表的审计 – cáiwù bàobiǎo de shěnjì – Audit of financial statements – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1893 | 审计工作的独立性 – shěnjì gōngzuò de dúlìxìng – Independence of audit work – Tính độc lập trong công việc kiểm toán |
1894 | 审计结论 – shěnjì jiélùn – Audit conclusions – Kết luận kiểm toán |
1895 | 审计师的责任 – shěnjì shī de zérèn – Auditor’s responsibility – Trách nhiệm của kiểm toán viên |
1896 | 财务控制 – cáiwù kòngzhì – Financial control – Kiểm soát tài chính |
1897 | 会计审计 – kuàijì shěnjì – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
1898 | 内部控制 – nèibù kòngzhì – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
1899 | 外部审计报告 – wàibù shěnjì bàogào – External audit report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
1900 | 预算审计 – yùsuàn shěnjì – Budget audit – Kiểm toán ngân sách |
1901 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
1902 | 审计程序的执行情况 – shěnjì chéngxù de zhíxíng qíngkuàng – Execution of audit procedures – Tình hình thực hiện thủ tục kiểm toán |
1903 | 审计报告的分析 – shěnjì bàogào de fēnxī – Analysis of audit report – Phân tích báo cáo kiểm toán |
1904 | 税务审计 – shuìwù shěnjì – Tax audit – Kiểm toán thuế |
1905 | 审计工作记录 – shěnjì gōngzuò jìlù – Audit work papers – Hồ sơ công việc kiểm toán |
1906 | 审计范围 – shěnjì fànwéi – Scope of audit – Phạm vi kiểm toán |
1907 | 审计报告的草稿 – shěnjì bàogào de cǎogǎo – Draft of audit report – Dự thảo báo cáo kiểm toán |
1908 | 审计中的资料 – shěnjì zhōng de zīliào – Audit documentation – Tài liệu kiểm toán |
1909 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
1910 | 审计项目的设计 – shěnjì xiàngmù de shèjì – Design of audit projects – Thiết kế dự án kiểm toán |
1911 | 审计过程中发现的问题 – shěnjì guòchéng zhōng fāxiàn de wèntí – Issues identified during the audit process – Các vấn đề phát hiện trong quá trình kiểm toán |
1912 | 审计资料的存档 – shěnjì zīliào de cún dǎng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
1913 | 审计工作中的问题 – shěnjì gōngzuò zhōng de wèntí – Problems in audit work – Các vấn đề trong công việc kiểm toán |
1914 | 审计结论的确认 – shěnjì jiélùn de quèrèn – Confirmation of audit conclusions – Xác nhận kết luận kiểm toán |
1915 | 审计对公司财务状况的影响 – shěnjì duì gōngsī cáiwù zhuàngkuàng de yǐngxiǎng – Impact of audit on company’s financial position – Ảnh hưởng của kiểm toán đối với tình hình tài chính của công ty |
1916 | 审计结论的披露 – shěnjì jiélùn de pīlù – Disclosure of audit conclusions – Công bố kết luận kiểm toán |
1917 | 合并财务报表 – hébìng cáiwù bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1918 | 财务报告 – cáiwù bàogào – Financial report – Báo cáo tài chính |
1919 | 内部审计程序 – nèibù shěnjì chéngxù – Internal audit procedures – Thủ tục kiểm toán nội bộ |
1920 | 公司的审计意见 – gōngsī de shěnjì yìjiàn – Auditor’s opinion on the company – Ý kiến kiểm toán viên về công ty |
1921 | 确认函 – quèrèn hán – Confirmation letter – Thư xác nhận |
1922 | 审计组 – shěnjì zǔ – Audit team – Nhóm kiểm toán |
1923 | 审计报告的披露要求 – shěnjì bàogào de pīlù yāoqiú – Disclosure requirements for audit reports – Yêu cầu công bố báo cáo kiểm toán |
1924 | 财务报告的合规性 – cáiwù bàogào de héguīxìng – Compliance of financial reports – Sự tuân thủ của báo cáo tài chính |
1925 | 财务信息的透明度 – cáiwù xìnxī de tòumíng dù – Transparency of financial information – Độ minh bạch của thông tin tài chính |
1926 | 资本审计 – zīběn shěnjì – Capital audit – Kiểm toán vốn |
1927 | 审计方法论 – shěnjì fāngfǎ lùn – Audit methodology – Lý thuyết phương pháp kiểm toán |
1928 | 财务透明 – cáiwù tòumíng – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1929 | 审计报告的审定 – shěnjì bàogào de shěndìng – Audit report approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
1930 | 审计业务 – shěnjì yèwù – Audit engagement – Công việc kiểm toán |
1931 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zhǒngjié – Audit work summary – Tổng kết công việc kiểm toán |
1932 | 税务检查 – shuìwù jiǎnchá – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
1933 | 财务分析报告 – cáiwù fēnxī bàogào – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
1934 | 审计表格 – shěnjì biǎogé – Audit form – Mẫu kiểm toán |
1935 | 内部审计报告 – nèibù shěnjì bàogào – Internal audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
1936 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1937 | 财务报表审核意见 – cáiwù bàobiǎo shěnhé yìjiàn – Opinion on financial statement review – Ý kiến về việc xem xét báo cáo tài chính |
1938 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Tính độc lập của kiểm toán |
1939 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Review of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1940 | 资本市场审计 – zīběn shìchǎng shěnjì – Capital market audit – Kiểm toán thị trường vốn |
1941 | 账户审计 – zhànghù shěnjì – Account audit – Kiểm toán tài khoản |
1942 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính |
1943 | 会计错误 – kuàijì cuòwù – Accounting error – Lỗi kế toán |
1944 | 会计合规性审计 – kuàijì héguīxìng shěnjì – Accounting compliance audit – Kiểm toán tuân thủ kế toán |
1945 | 审计不合格 – shěnjì bù hégé – Audit non-compliance – Kiểm toán không đạt yêu cầu |
1946 | 财务风险管理 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
1947 | 财务报告的真实与公允 – cáiwù bàobiǎo de zhēnshí yǔ gōngyǔn – Truth and fairness of financial reports – Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính |
1948 | 企业审计 – qǐyè shěnjì – Corporate audit – Kiểm toán doanh nghiệp |
1949 | 审计责任 – shěnjì zérèn – Audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán |
1950 | 财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
1951 | 审计数据 – shěnjì shùjù – Audit data – Dữ liệu kiểm toán |
1952 | 审计证据的可靠性 – shěnjì zhèngjù de kěkào xìng – Reliability of audit evidence – Tính đáng tin cậy của bằng chứng kiểm toán |
1953 | 资本审计报告 – zīběn shěnjì bàogào – Capital audit report – Báo cáo kiểm toán vốn |
1954 | 财务管理审计 – cáiwù guǎnlǐ shěnjì – Financial management audit – Kiểm toán quản lý tài chính |
1955 | 审计合规性检查 – shěnjì héguīxìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra sự tuân thủ kiểm toán |
1956 | 法定审计 – fǎdìng shěnjì – Statutory audit – Kiểm toán bắt buộc |
1957 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
1958 | 会计账户审查 – kuàijì zhànghù shěnchá – Accounting account review – Kiểm tra tài khoản kế toán |
1959 | 审计细节 – shěnjì xìjié – Audit details – Chi tiết kiểm toán |
1960 | 内部审计师 – nèibù shěnjì shī – Internal auditor – Kiểm toán viên nội bộ |
1961 | 外部审计师 – wàibù shěnjì shī – External auditor – Kiểm toán viên bên ngoài |
1962 | 现金审计 – xiànjīn shěnjì – Cash audit – Kiểm toán tiền mặt |
1963 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial position analysis – Phân tích tình hình tài chính |
1964 | 财务报表的真实性 – cáiwù bàobiǎo de zhēnshí xìng – Authenticity of financial statements – Tính xác thực của báo cáo tài chính |
1965 | 固定资产审计 – gùdìng zīchǎn shěnjì – Fixed asset audit – Kiểm toán tài sản cố định |
1966 | 审计报告的认证 – shěnjì bàogào de rènzhèng – Certification of audit report – Chứng nhận báo cáo kiểm toán |
1967 | 收入审计 – shōurù shěnjì – Revenue audit – Kiểm toán doanh thu |
1968 | 费用审计 – fèiyòng shěnjì – Expense audit – Kiểm toán chi phí |
1969 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedure – Quy trình kiểm toán |
1970 | 会计报告 – kuàijì bàogào – Accounting report – Báo cáo kế toán |
1971 | 审计实施 – shěnjì shíshī – Audit implementation – Triển khai kiểm toán |
1972 | 会计报表 – kuàijì bàobiǎo – Accounting statement – Báo cáo kế toán |
1973 | 财务异常 – cáiwù yìcháng – Financial anomaly – Dị thường tài chính |
1974 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1975 | 审计问题 – shěnjì wèntí – Audit issue – Vấn đề kiểm toán |
1976 | 审计合规性 – shěnjì héguīxìng – Audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán |
1977 | 会计账簿审计 – kuàijì zhàngbù shěnjì – Accounting book audit – Kiểm toán sổ sách kế toán |
1978 | 财务风险分析 – cáiwù fēngxiǎn fēnxī – Financial risk analysis – Phân tích rủi ro tài chính |
1979 | 财务监控 – cáiwù jiānkòng – Financial monitoring – Giám sát tài chính |
1980 | 经济分析报告 – jīngjì fēnxī bàogào – Economic analysis report – Báo cáo phân tích kinh tế |
1981 | 公司审计报告 – gōngsī shěnjì bàogào – Company audit report – Báo cáo kiểm toán công ty |
1982 | 会计核算 – kuàijì hé suàn – Accounting calculation – Tính toán kế toán |
1983 | 收入确认 – shōurù quèrèn – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu |
1984 | 财务状况审查 – cáiwù zhuàngkuàng shěnchá – Financial status review – Xem xét tình trạng tài chính |
1985 | 固定资产核算 – gùdìng zīchǎn hésuàn – Fixed asset accounting – Kế toán tài sản cố định |
1986 | 审计核对 – shěnjì héduì – Audit reconciliation – Đối chiếu kiểm toán |
1987 | 内部审计流程 – nèibù shěnjì liúchéng – Internal audit process – Quy trình kiểm toán nội bộ |
1988 | 会计核对 – kuàijì héduì – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán |
1989 | 企业审计报告 – qǐyè shěnjì bàogào – Corporate audit report – Báo cáo kiểm toán doanh nghiệp |
1990 | 财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
1991 | 资产审计 – zīchǎn shěnjì – Asset audit – Kiểm toán tài sản |
1992 | 财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1993 | 税务合规性 – shuìwù héguīxìng – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
1994 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Financial statement adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1995 | 审计样本测试 – shěnjì yàngběn cèshì – Audit sample testing – Kiểm tra mẫu kiểm toán |
1996 | 财务流程审计 – cáiwù liúchéng shěnjì – Financial process audit – Kiểm toán quy trình tài chính |
1997 | 财务控制措施 – cáiwù kòngzhì cuòshī – Financial control measures – Các biện pháp kiểm soát tài chính |
1998 | 会计记录 – kuàijì jìlù – Accounting records – Hồ sơ kế toán |
1999 | 审计通知 – shěnjì tōngzhī – Audit notification – Thông báo kiểm toán |
2000 | 资本结构审计 – zīběn jiégòu shěnjì – Capital structure audit – Kiểm toán cấu trúc vốn |
2001 | 会计估计 – kuàijì gūjì – Accounting estimates – Ước tính kế toán |
2002 | 审计标准化 – shěnjì biāozhǔn huà – Audit standardization – Chuẩn hóa kiểm toán |
2003 | 财务分析 – cáiwù fēnxī – Financial analysis – Phân tích tài chính |
2004 | 短期资产审计 – duǎnqī zīchǎn shěnjì – Short-term asset audit – Kiểm toán tài sản ngắn hạn |
2005 | 长期资产审计 – chángqī zīchǎn shěnjì – Long-term asset audit – Kiểm toán tài sản dài hạn |
2006 | 收入确认方法 – shōurù quèrèn fāngfǎ – Revenue recognition methods – Phương pháp xác nhận doanh thu |
2007 | 公司财务状况 – gōngsī cáiwù zhuàngkuàng – Company financial condition – Tình trạng tài chính công ty |
2008 | 审计项目 – shěnjì xiàngmù – Audit project – Dự án kiểm toán |
2009 | 财务审计服务 – cáiwù shěnjì fúwù – Financial audit services – Dịch vụ kiểm toán tài chính |
2010 | 数据采集 – shùjù cǎijí – Data collection – Thu thập dữ liệu |
2011 | 财务信息核实 – cáiwù xìnxī héshí – Verification of financial information – Xác minh thông tin tài chính |
2012 | 财务审计师 – cáiwù shěnjì shī – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
2013 | 风险评估报告 – fēngxiǎn pínggū bàogào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro |
2014 | 会计记账 – kuàijì jìzhàng – Accounting bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
2015 | 外部审计标准 – wàibù shěnjì biāozhǔn – External audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán bên ngoài |
2016 | 管理层审计报告 – guǎnlǐ céng shěnjì bàogào – Management audit report – Báo cáo kiểm toán của ban quản lý |
2017 | 审计项目管理 – shěnjì xiàngmù guǎnlǐ – Audit project management – Quản lý dự án kiểm toán |
2018 | 财务合规性审查 – cáiwù héguīxìng shěnchá – Financial compliance review – Xem xét sự tuân thủ tài chính |
2019 | 税务报告 – shuìwù bàogào – Tax report – Báo cáo thuế |
2020 | 会计科目审查 – kuàijì kēmù shěnchá – Review of accounting items – Kiểm tra các mục kế toán |
2021 | 审计程序手册 – shěnjì chéngxù shǒucè – Audit procedure manual – Sổ tay quy trình kiểm toán |
2022 | 财务复核 – cáiwù fùhé – Financial review – Xem xét tài chính |
2023 | 现金审计报告 – xiànjīn shěnjì bàogào – Cash audit report – Báo cáo kiểm toán tiền mặt |
2024 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
2025 | 财务纠错 – cáiwù jiūcuò – Financial correction – Sửa chữa tài chính |
2026 | 账务审核 – zhàngwù shěnhé – Account audit – Kiểm toán tài khoản |
2027 | 财务状况评估 – cáiwù zhuàngkuàng pínggū – Financial condition assessment – Đánh giá tình trạng tài chính |
2028 | 财务合并审计 – cáiwù hébìng shěnjì – Financial consolidation audit – Kiểm toán hợp nhất tài chính |
2029 | 资金流动审计 – zījīn liúdòng shěnjì – Funds flow audit – Kiểm toán dòng tiền |
2030 | 公司审计流程 – gōngsī shěnjì liúchéng – Company audit process – Quy trình kiểm toán công ty |
2031 | 会计调整 – kuàijì tiáozhěng – Accounting adjustments – Điều chỉnh kế toán |
2032 | 财务报表审计程序 – cáiwù bàobiǎo shěnjì chéngxù – Financial statement audit procedure – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
2033 | 企业会计标准 – qǐyè kuàijì biāozhǔn – Corporate accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp |
2034 | 风险控制措施 – fēngxiǎn kòngzhì cuòshī – Risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro |
2035 | 资金审计 – zījīn shěnjì – Fund audit – Kiểm toán quỹ |
2036 | 税务合规审计 – shuìwù héguī shěnjì – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
2037 | 费用确认 – fèiyòng quèrèn – Expense recognition – Xác nhận chi phí |
2038 | 财务数据分析工具 – cáiwù shùjù fēnxī gōngjù – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính |
2039 | 会计凭证审核制度 – kuàijì píngzhèng shěnhé zhìdù – Accounting voucher review system – Hệ thống kiểm tra chứng từ kế toán |
2040 | 财务误差 – cáiwù wùchā – Financial error – Lỗi tài chính |
2041 | 税务审计报告 – shuìwù shěnjì bàogào – Tax audit report – Báo cáo kiểm toán thuế |
2042 | 内部控制审计 – nèibù kòngzhì shěnjì – Internal control audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
2043 | 资金管理审计 – zījīn guǎnlǐ shěnjì – Fund management audit – Kiểm toán quản lý quỹ |
2044 | 审计报告签署 – shěnjì bàogào qiānshǔ – Audit report signing – Ký báo cáo kiểm toán |
2045 | 财务报告误差 – cáiwù bàobiǎo wùchā – Financial statement error – Lỗi báo cáo tài chính |
2046 | 会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Accounting data review – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2047 | 资产负债表审计 – zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
2048 | 流动资产审计 – liúdòng zīchǎn shěnjì – Current asset audit – Kiểm toán tài sản lưu động |
2049 | 长期负债审计 – chángqī fùzhài shěnjì – Long-term liability audit – Kiểm toán nợ dài hạn |
2050 | 财务合规审计 – cáiwù héguī shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
2051 | 风险评估程序 – fēngxiǎn pínggū chéngxù – Risk assessment procedure – Quy trình đánh giá rủi ro |
2052 | 会计审计程序 – kuàijì shěnjì chéngxù – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
2053 | 核对财务报表 – héduì cáiwù bàobiǎo – Reconcile financial statements – Đối chiếu báo cáo tài chính |
2054 | 内部审计意见 – nèibù shěnjì yìjiàn – Internal audit opinion – Ý kiến kiểm toán nội bộ |
2055 | 税务问题审查 – shuìwù wèntí shěnchá – Tax issue review – Xem xét vấn đề thuế |
2056 | 审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – Audit findings report – Báo cáo phát hiện kiểm toán |
2057 | 公司审计预算 – gōngsī shěnjì yùsuàn – Company audit budget – Ngân sách kiểm toán công ty |
2058 | 财务报表准备 – cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2059 | 审计工作计划 – shěnjì gōngzuò jìhuà – Audit work plan – Kế hoạch làm việc kiểm toán |
2060 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
2061 | 财务核算审计 – cáiwù hésuàn shěnjì – Financial accounting audit – Kiểm toán kế toán tài chính |
2062 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán |
2063 | 会计政策审计 – kuàijì zhèngcè shěnjì – Accounting policy audit – Kiểm toán chính sách kế toán |
2064 | 审计结果分析 – shěnjì jiéguǒ fēnxī – Audit result analysis – Phân tích kết quả kiểm toán |
2065 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2066 | 财务审计结论 – cáiwù shěnjì jiélùn – Financial audit conclusion – Kết luận kiểm toán tài chính |
2067 | 外部审计认证 – wàibù shěnjì rènzhèng – External audit certification – Chứng nhận kiểm toán bên ngoài |
2068 | 财务审计合规 – cáiwù shěnjì héguī – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
2069 | 财务报告分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2070 | 财务监控报告 – cáiwù jiānkòng bàogào – Financial monitoring report – Báo cáo giám sát tài chính |
2071 | 会计审计证据 – kuàijì shěnjì zhèngjù – Accounting audit evidence – Bằng chứng kiểm toán kế toán |
2072 | 资产管理审计 – zīchǎn guǎnlǐ shěnjì – Asset management audit – Kiểm toán quản lý tài sản |
2073 | 内部控制审查 – nèibù kòngzhì shěnchá – Internal control review – Xem xét kiểm soát nội bộ |
2074 | 企业合规性审计 – qǐyè héguīxìng shěnjì – Corporate compliance audit – Kiểm toán tuân thủ doanh nghiệp |
2075 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2076 | 审计报告发布 – shěnjì bàogào fābù – Audit report release – Phát hành báo cáo kiểm toán |
2077 | 会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
2078 | 审计师资格 – shěnjì shī zīgé – Auditor qualification – Chứng chỉ kiểm toán viên |
2079 | 审计过程 – shěnjì guòchéng – Audit process – Quá trình kiểm toán |
2080 | 财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
2081 | 计量原则 – jìliàng yuánzé – Measurement principle – Nguyên tắc đo lường |
2082 | 成本控制审计 – chéngběn kòngzhì shěnjì – Cost control audit – Kiểm toán kiểm soát chi phí |
2083 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Tính độc lập trong kiểm toán |
2084 | 公认会计原则 – gōngrèn kuàijì yuánzé – Generally accepted accounting principles (GAAP) – Nguyên tắc kế toán được công nhận |
2085 | 核算审计 – hésuàn shěnjì – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
2086 | 控制风险 – kòngzhì fēngxiǎn – Control risk – Rủi ro kiểm soát |
2087 | 实地审计 – shídì shěnjì – Field audit – Kiểm toán thực địa |
2088 | 合并财务报表审计 – hébìng cáiwù bàobiǎo shěnjì – Consolidated financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất |
2089 | 财务健康检查 – cáiwù jiànkāng jiǎnchá – Financial health check – Kiểm tra sức khỏe tài chính |
2090 | 审计程序控制 – shěnjì chéngxù kòngzhì – Audit procedure control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
2091 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Tài liệu làm việc kiểm toán |
2092 | 财务审计意见 – cáiwù shěnjì yìjiàn – Financial audit opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
2093 | 合并审计 – hébìng shěnjì – Consolidation audit – Kiểm toán hợp nhất |
2094 | 审计材料 – shěnjì cáiliào – Audit materials – Tài liệu kiểm toán |
2095 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – Financial accounting – Kế toán tài chính |
2096 | 详细审计报告 – xiángxì shěnjì bàogào – Detailed audit report – Báo cáo kiểm toán chi tiết |
2097 | 会计政策 – kuàijì zhèngcè – Accounting policies – Chính sách kế toán |
2098 | 财务审计计划 – cáiwù shěnjì jìhuà – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
2099 | 会计系统审计 – kuàijì xìtǒng shěnjì – Accounting system audit – Kiểm toán hệ thống kế toán |
2100 | 审计执行 – shěnjì zhíxíng – Audit execution – Thực thi kiểm toán |
2101 | 税务审计员 – shuìwù shěnjì yuán – Tax auditor – Kiểm toán viên thuế |
2102 | 审计报告内容 – shěnjì bàogào nèiróng – Audit report content – Nội dung báo cáo kiểm toán |
2103 | 审计审查 – shěnjì shěnchá – Audit review – Xem xét kiểm toán |
2104 | 审计流程 – shěnjì liúchéng – Audit process flow – Quy trình kiểm toán |
2105 | 审计监督 – shěnjì jiāndū – Audit supervision – Giám sát kiểm toán |
2106 | 审计工作的效果 – shěnjì gōngzuò de xiàoguǒ – Audit work effectiveness – Hiệu quả công việc kiểm toán |
2107 | 财务审计的透明度 – cáiwù shěnjì de tòumíng dù – Transparency of financial audit – Mức độ minh bạch trong kiểm toán tài chính |
2108 | 审计独立报告 – shěnjì dúlì bàogào – Independent audit report – Báo cáo kiểm toán độc lập |
2109 | 税收合规审计 – shuìshōu héguī shěnjì – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
2110 | 会计审计意见 – kuàijì shěnjì yìjiàn – Accounting audit opinion – Ý kiến kiểm toán kế toán |
2111 | 财务审计中期报告 – cáiwù shěnjì zhōngqī bàogào – Interim financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính tạm thời |
2112 | 会计制度审计 – kuàijì zhìdù shěnjì – Accounting system audit – Kiểm toán hệ thống kế toán |
2113 | 税务核查 – shuìwù héchá – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
2114 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Audit procedure design – Thiết kế quy trình kiểm toán |
2115 | 计算审计 – jìsuàn shěnjì – Computation audit – Kiểm toán tính toán |
2116 | 财务稽查 – cáiwù jīchá – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
2117 | 记录审计 – jìlù shěnjì – Record audit – Kiểm toán hồ sơ |
2118 | 利润表 – lìrùn biǎo – Profit and loss statement – Báo cáo lợi nhuận và lỗ |
2119 | 合并审计程序 – hébìng shěnjì chéngxù – Consolidation audit procedure – Quy trình kiểm toán hợp nhất |
2120 | 税务核算 – shuìwù hésuàn – Tax accounting – Kế toán thuế |
2121 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – Accounting journal entry – Bút toán kế toán |
2122 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
2123 | 财务审计发现 – cáiwù shěnjì fāxiàn – Financial audit findings – Phát hiện kiểm toán tài chính |
2124 | 预算编制 – yùsuàn biānzhì – Budget preparation – Lập ngân sách |
2125 | 税务稽查报告 – shuìwù jīchá bàogào – Tax inspection report – Báo cáo kiểm tra thuế |
2126 | 审计目标 – shěnjì mùbiāo – Audit objectives – Mục tiêu kiểm toán |
2127 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
2128 | 审计查账 – shěnjì chá zhàng – Audit checking – Kiểm tra sổ sách kiểm toán |
2129 | 会计核算 – kuàijì hésuàn – Accounting calculation – Tính toán kế toán |
2130 | 财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính |
2131 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Accounting treatment – Xử lý sổ sách kế toán |
2132 | 财务预算审计 – cáiwù yùsuàn shěnjì – Financial budget audit – Kiểm toán ngân sách tài chính |
2133 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Audit work summary – Tổng kết công việc kiểm toán |
2134 | 预算审查 – yùsuàn shěnchá – Budget review – Xem xét ngân sách |
2135 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
2136 | 流动资金审计 – liúdòng zījīn shěnjì – Working capital audit – Kiểm toán vốn lưu động |
2137 | 审计程序审查 – shěnjì chéngxù shěnchá – Audit procedure review – Xem xét quy trình kiểm toán |
2138 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting account – Tài khoản kế toán |
2139 | 财务审计报告格式 – cáiwù shěnjì bàogào géshì – Financial audit report format – Định dạng báo cáo kiểm toán tài chính |
2140 | 税务局审计 – shuìwù jú shěnjì – Tax bureau audit – Kiểm toán của cơ quan thuế |
2141 | 税收审计报告 – shuìshōu shěnjì bàogào – Tax audit report – Báo cáo kiểm toán thuế |
2142 | 费用核算 – fèiyòng hésuàn – Expense accounting – Kế toán chi phí |
2143 | 审计测试 – shěnjì cèshì – Audit testing – Kiểm tra kiểm toán |
2144 | 预算控制 – yùsuàn kòngzhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
2145 | 财务问题调查 – cáiwù wèntí diàochá – Financial issue investigation – Điều tra vấn đề tài chính |
2146 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Xác định mục tiêu kiểm toán |
2147 | 账务报告 – zhàngwù bàogào – Accounting report – Báo cáo kế toán |
2148 | 财务结构分析 – cáiwù jiégòu fēnxī – Financial structure analysis – Phân tích cấu trúc tài chính |
2149 | 审计核查 – shěnjì héchá – Audit verification – Xác minh kiểm toán |
2150 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2151 | 投资审计 – tóuzī shěnjì – Investment audit – Kiểm toán đầu tư |
2152 | 薪酬审计 – xīnchóu shěnjì – Payroll audit – Kiểm toán tiền lương |
2153 | 法律合规审计 – fǎlǜ héguī shěnjì – Legal compliance audit – Kiểm toán tuân thủ pháp lý |
2154 | 审计工作方案 – shěnjì gōngzuò fāng’àn – Audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán |
2155 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Xem xét chứng từ kế toán |
2156 | 资产清单 – zīchǎn qīngdān – Asset inventory – Danh sách tài sản |
2157 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2158 | 代理审计 – dàilǐ shěnjì – Proxy audit – Kiểm toán ủy quyền |
2159 | 财务漏洞 – cáiwù lòudòng – Financial loophole – Lỗ hổng tài chính |
2160 | 利润分析 – lìrùn fēnxī – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
2161 | 财务责任 – cáiwù zérèn – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính |
2162 | 税务合规 – shuìwù héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
2163 | 资产负债审计 – zīchǎn fùzhài shěnjì – Asset-liability audit – Kiểm toán tài sản và nợ phải trả |
2164 | 固定资产管理 – gùdìng zīchǎn guǎnlǐ – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định |
2165 | 审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit outcome report – Báo cáo kết quả kiểm toán |
2166 | 会计账目 – kuàijì zhàngmù – Accounting ledger – Sổ cái kế toán |
2167 | 内部审计控制 – nèibù shěnjì kòngzhì – Internal audit control – Kiểm soát kiểm toán nội bộ |
2168 | 税务审计程序 – shuìwù shěnjì chéngxù – Tax audit procedure – Quy trình kiểm toán thuế |
2169 | 投资项目审计 – tóuzī xiàngmù shěnjì – Investment project audit – Kiểm toán dự án đầu tư |
2170 | 资产管理报告 – zīchǎn guǎnlǐ bàogào – Asset management report – Báo cáo quản lý tài sản |
2171 | 应收账款审计 – yīngshōu zhàngkuǎn shěnjì – Accounts receivable audit – Kiểm toán phải thu |
2172 | 财务审计调研 – cáiwù shěnjì diàoyán – Financial audit research – Nghiên cứu kiểm toán tài chính |
2173 | 企业审计风险 – qǐyè shěnjì fēngxiǎn – Corporate audit risk – Rủi ro kiểm toán doanh nghiệp |
2174 | 利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – Income statement analysis – Phân tích báo cáo thu nhập |
2175 | 财务健康评估 – cáiwù jiànkāng pínggū – Financial health assessment – Đánh giá sức khỏe tài chính |
2176 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Accounting policy change – Thay đổi chính sách kế toán |
2177 | 税务审计风险 – shuìwù shěnjì fēngxiǎn – Tax audit risk – Rủi ro kiểm toán thuế |
2178 | 财务税务合规 – cáiwù shuìwù héguī – Financial and tax compliance – Tuân thủ tài chính và thuế |
2179 | 支出审计 – zhīchū shěnjì – Expenditure audit – Kiểm toán chi tiêu |
2180 | 财务报告合规性 – cáiwù bàogào héguīxìng – Financial report compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2181 | 固定资产清查 – gùdìng zīchǎn qīngchá – Fixed asset verification – Xác minh tài sản cố định |
2182 | 会计合规审计 – kuàijì héguī shěnjì – Accounting compliance audit – Kiểm toán tuân thủ kế toán |
2183 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit tracking – Theo dõi kiểm toán |
2184 | 估值审计 – gūzhí shěnjì – Valuation audit – Kiểm toán định giá |
2185 | 财务表格 – cáiwù biǎogé – Financial form – Mẫu biểu tài chính |
2186 | 审计问题调查 – shěnjì wèntí diàochá – Audit issue investigation – Điều tra vấn đề kiểm toán |
2187 | 错误纠正 – cuòwù jiūzhèng – Error correction – Sửa lỗi |
2188 | 税务会计 – shuìwù kuàijì – Tax accounting – Kế toán thuế |
2189 | 财务报表准确性 – cáiwù bàobiǎo zhǔnquèxìng – Financial statement accuracy – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2190 | 审计方案 – shěnjì fāng’àn – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
2191 | 管理层责任 – guǎnlǐ céng zérèn – Management responsibility – Trách nhiệm của ban quản lý |
2192 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
2193 | 财务信息审核 – cáiwù xìnxī shěnhé – Financial information audit – Kiểm tra thông tin tài chính |
2194 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence assessment – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
2195 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
2196 | 会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
2197 | 企业合并审计 – qǐyè hébìng shěnjì – Corporate merger audit – Kiểm toán hợp nhất doanh nghiệp |
2198 | 财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Financial report disclosure – Tiết lộ báo cáo tài chính |
2199 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Audit procedure execution – Thực hiện quy trình kiểm toán |
2200 | 税务文件审查 – shuìwù wénjiàn shěnchá – Tax document review – Xem xét tài liệu thuế |
2201 | 财务调查 – cáiwù diàochá – Financial investigation – Điều tra tài chính |
2202 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận |
2203 | 财务数据 – cáiwù shùjù – Financial data – Dữ liệu tài chính |
2204 | 账务核对 – zhàngwù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
2205 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiù – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
2206 | 财务合规性审查 – cáiwù héguīxìng shěnchá – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2207 | 税务审计标准 – shuìwù shěnjì biāozhǔn – Tax audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán thuế |
2208 | 会计核查 – kuàijì héchá – Accounting verification – Kiểm tra kế toán |
2209 | 财务审计独立性 – cáiwù shěnjì dúlìxìng – Financial audit independence – Tính độc lập của kiểm toán tài chính |
2210 | 固定资产记录 – gùdìng zīchǎn jìlù – Fixed asset records – Hồ sơ tài sản cố định |
2211 | 财务审计方法 – cáiwù shěnjì fāngfǎ – Financial audit methods – Phương pháp kiểm toán tài chính |
2212 | 审计资料 – shěnjì zīliào – Audit documentation – Tài liệu kiểm toán |
2213 | 账户审核 – zhànghù shěnhé – Account review – Kiểm tra tài khoản |
2214 | 税务控制 – shuìwù kòngzhì – Tax control – Kiểm soát thuế |
2215 | 财务政策 – cáiwù zhèngcè – Financial policy – Chính sách tài chính |
2216 | 企业合规审计 – qǐyè héguī shěnjì – Corporate compliance audit – Kiểm toán tuân thủ doanh nghiệp |
2217 | 财务分析工具 – cáiwù fēnxī gōngjù – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính |
2218 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
2219 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report review – Xem xét báo cáo kiểm toán |
2220 | 税务记录 – shuìwù jìlù – Tax records – Hồ sơ thuế |
2221 | 财务监控系统 – cáiwù jiānkòng xìtǒng – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính |
2222 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính |
2223 | 外部审计师 – wàibù shěnjìshī – External auditor – Kiểm toán viên bên ngoài |
2224 | 财务调节 – cáiwù tiáojié – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính |
2225 | 税务审计结论 – shuìwù shěnjì jiélùn – Tax audit conclusion – Kết luận kiểm toán thuế |
2226 | 财务合规性 – cáiwù héguīxìng – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
2227 | 会计职责 – kuàijì zhízé – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán |
2228 | 财务独立性 – cáiwù dúlìxìng – Financial independence – Tính độc lập tài chính |
2229 | 账户核对 – zhànghù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
2230 | 财务分析方法 – cáiwù fēnxī fāngfǎ – Financial analysis methods – Phương pháp phân tích tài chính |
2231 | 财务报告准确性 – cáiwù bàogào zhǔnquèxìng – Accuracy of financial reports – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2232 | 资产审计报告 – zīchǎn shěnjì bàogào – Asset audit report – Báo cáo kiểm toán tài sản |
2233 | 税务审计计划 – shuìwù shěnjì jìhuà – Tax audit plan – Kế hoạch kiểm toán thuế |
2234 | 审计证据采集 – shěnjì zhèngjù cǎijí – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
2235 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting ledger – Sổ cái kế toán |
2236 | 财务不规范 – cáiwù bù guīfàn – Financial irregularity – Không tuân thủ tài chính |
2237 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
2238 | 审计报告质量 – shěnjì bàogào zhìliàng – Audit report quality – Chất lượng báo cáo kiểm toán |
2239 | 财务合规检查 – cáiwù héguī jiǎnchá – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2240 | 审计失误 – shěnjì shīwù – Audit error – Lỗi kiểm toán |
2241 | 财务账目 – cáiwù zhàngmù – Financial accounts – Tài khoản tài chính |
2242 | 经营风险 – jīngyíng fēngxiǎn – Operational risk – Rủi ro vận hành |
2243 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – Tax planning – Kế hoạch thuế |
2244 | 财务重述 – cáiwù zhòngshù – Financial restatement – Tái trình bày tài chính |
2245 | 审计分析 – shěnjì fēnxī – Audit analysis – Phân tích kiểm toán |
2246 | 财务记录保存 – cáiwù jìlù bǎocún – Financial record retention – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
2247 | 会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting error – Lỗi kế toán |
2248 | 资金审计 – zījīn shěnjì – Funds audit – Kiểm toán nguồn vốn |
2249 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Tiết lộ thông tin tài chính |
2250 | 违约审计 – wéiyuē shěnjì – Default audit – Kiểm toán vi phạm hợp đồng |
2251 | 财务调研 – cáiwù diàoyán – Financial research – Nghiên cứu tài chính |
2252 | 事务审计 – shìwù shěnjì – Transaction audit – Kiểm toán giao dịch |
2253 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting category – Mục kế toán |
2254 | 税务处理 – shuìwù chǔlǐ – Tax handling – Xử lý thuế |
2255 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
2256 | 利润确认 – lìrùn quèrèn – Profit recognition – Xác nhận lợi nhuận |
2257 | 财务披露文件 – cáiwù pīlù wénjiàn – Financial disclosure document – Tài liệu tiết lộ tài chính |
2258 | 财务政策审查 – cáiwù zhèngcè shěnchá – Financial policy review – Xem xét chính sách tài chính |
2259 | 财务控制系统 – cáiwù kòngzhì xìtǒng – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
2260 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – Tax review – Xem xét thuế |
2261 | 财务报告正确性 – cáiwù bàogào zhèngquèxìng – Accuracy of financial report – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2262 | 会计处理 – kuàijì chǔlǐ – Accounting treatment – Xử lý kế toán |
2263 | 财务审计团队 – cáiwù shěnjì tuánduì – Financial audit team – Nhóm kiểm toán tài chính |
2264 | 财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguīxìng – Financial statement compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2265 | 审计文件 – shěnjì wénjiàn – Audit file – Hồ sơ kiểm toán |
2266 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial plan – Kế hoạch tài chính |
2267 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2268 | 审计关键领域 – shěnjì guānjiàn lǐngyù – Key audit areas – Các lĩnh vực kiểm toán quan trọng |
2269 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – Chart of accounts – Biểu đồ tài khoản |
2270 | 财务合规检查清单 – cáiwù héguī jiǎnchá qīngdān – Financial compliance checklist – Danh sách kiểm tra tuân thủ tài chính |
2271 | 会计差错调整 – kuàijì chācuò tiáozhěng – Accounting error adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán |
2272 | 财务报表重述 – cáiwù bàobiǎo zhòngshù – Financial statement restatement – Tái trình bày báo cáo tài chính |
2273 | 审计程序文档 – shěnjì chéngxù wéndàng – Audit procedure documentation – Tài liệu quy trình kiểm toán |
2274 | 审计档案管理 – shěnjì dǎng’àn guǎnlǐ – Audit file management – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
2275 | 财务审计检查 – cáiwù shěnjì jiǎnchá – Financial audit check – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
2276 | 财务分析软件 – cáiwù fēnxī ruǎnjiàn – Financial analysis software – Phần mềm phân tích tài chính |
2277 | 审计报告批准 – shěnjì bàogào pīzhǔn – Audit report approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
2278 | 审计追溯 – shěnjì zhuīsù – Audit traceability – Khả năng truy nguyên kiểm toán |
2279 | 资产审计方法 – zīchǎn shěnjì fāngfǎ – Asset audit methods – Phương pháp kiểm toán tài sản |
2280 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2281 | 财务审计工具 – cáiwù shěnjì gōngjù – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính |
2282 | 审计标准体系 – shěnjì biāozhǔn tǐxì – Audit standard system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán |
2283 | 税务风险评估 – shuìwù fēngxiǎn pínggū – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế |
2284 | 审计稽查 – shěnjì jīchá – Audit inspection – Kiểm tra kiểm toán |
2285 | 财务报告审计意见 – cáiwù bàogào shěnjì yìjiàn – Financial report audit opinion – Ý kiến kiểm toán báo cáo tài chính |
2286 | 会计成本分析 – kuàijì chéngběn fēnxī – Accounting cost analysis – Phân tích chi phí kế toán |
2287 | 审计操作程序 – shěnjì cāozuò chéngxù – Audit operational procedure – Quy trình thao tác kiểm toán |
2288 | 财务数据采集 – cáiwù shùjù cǎijí – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính |
2289 | 审计文件存档 – shěnjì wénjiàn cún dǎng – Audit file archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
2290 | 税务政策 – shuìwù zhèngcè – Tax policy – Chính sách thuế |
2291 | 会计处理程序 – kuàijì chǔlǐ chéngxù – Accounting treatment procedure – Quy trình xử lý kế toán |
2292 | 会计确认 – kuàijì quèrèn – Accounting recognition – Xác nhận kế toán |
2293 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2294 | 会计假设 – kuàijì jiǎshè – Accounting assumptions – Giả định kế toán |
2295 | 目标审计 – mùbiāo shěnjì – Target audit – Kiểm toán mục tiêu |
2296 | 财务审计证据 – cáiwù shěnjì zhèngjù – Financial audit evidence – Bằng chứng kiểm toán tài chính |
2297 | 企业会计制度 – qǐyè kuàijì zhìdù – Corporate accounting system – Hệ thống kế toán doanh nghiệp |
2298 | 审计样本选择 – shěnjì yàngběn xuǎnzé – Audit sample selection – Lựa chọn mẫu kiểm toán |
2299 | 会计师事务所 – kuàijì shī shìwù suǒ – Accounting firm – Công ty kế toán |
2300 | 审计程序文件 – shěnjì chéngxù wénjiàn – Audit procedure document – Tài liệu quy trình kiểm toán |
2301 | 管理会计 – guǎnlǐ kuàijì – Managerial accounting – Kế toán quản trị |
2302 | 财务报告审计标准 – cáiwù bàogào shěnjì biāozhǔn – Financial report audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
2303 | 财务控制制度 – cáiwù kòngzhì zhìdù – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
2304 | 财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2305 | 资产负债审计 – zīchǎn fùzhài shěnjì – Asset liability audit – Kiểm toán tài sản nợ |
2306 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
2307 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of accounts setup – Cài đặt biểu đồ tài khoản |
2308 | 审计领域 – shěnjì lǐngyù – Audit field – Lĩnh vực kiểm toán |
2309 | 财务审计工作底稿 – cáiwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Financial audit working papers – Giấy tờ làm việc kiểm toán tài chính |
2310 | 现金流量表审计 – xiànjīn liúliàng biǎo shěnjì – Cash flow statement audit – Kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
2311 | 税务审计工作底稿 – shuìwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Tax audit working papers – Giấy tờ làm việc kiểm toán thuế |
2312 | 资金管理审计 – zījīn guǎnlǐ shěnjì – Capital management audit – Kiểm toán quản lý vốn |
2313 | 短期负债 – duǎnqī fùzhài – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn |
2314 | 长期负债 – chángqī fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
2315 | 审计差异 – shěnjì chāyì – Audit discrepancy – Sự khác biệt kiểm toán |
2316 | 会计周期 – kuàijì zhōuqī – Accounting period – Kỳ kế toán |
2317 | 费用核算 – fèiyòng hé suàn – Expense accounting – Kế toán chi phí |
2318 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2319 | 会计报表审计方法 – kuàijì bàobiǎo shěnjì fāngfǎ – Accounting statement audit method – Phương pháp kiểm toán báo cáo kế toán |
2320 | 会计记录 – kuàijì jìlù – Accounting record – Hồ sơ kế toán |
2321 | 会计期间 – kuàijì qījiān – Accounting period – Thời kỳ kế toán |
2322 | 审计现场工作 – shěnjì xiànchǎng gōngzuò – Audit fieldwork – Công việc kiểm toán tại chỗ |
2323 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – Financial position statement – Bảng tình hình tài chính |
2324 | 负债表 – fùzhài biǎo – Liabilities statement – Bảng nợ |
2325 | 公司财务管理 – gōngsī cáiwù guǎnlǐ – Corporate financial management – Quản lý tài chính doanh nghiệp |
2326 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Audit work summary – Tóm tắt công việc kiểm toán |
2327 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
2328 | 审计发现 – shěnjì fāxiàn – Audit finding – Phát hiện kiểm toán |
2329 | 审计程序样本 – shěnjì chéngxù yàngběn – Audit procedure sample – Mẫu quy trình kiểm toán |
2330 | 税收合规性 – shuìshōu héguī xìng – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
2331 | 内部审计计划 – nèibù shěnjì jìhuà – Internal audit plan – Kế hoạch kiểm toán nội bộ |
2332 | 审计合规 – shěnjì héguī – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
2333 | 资产负债审计报告 – zīchǎn fùzhài shěnjì bàogào – Asset-liability audit report – Báo cáo kiểm toán tài sản nợ |
2334 | 内部控制测试 – nèibù kòngzhì cèshì – Internal control testing – Kiểm tra kiểm soát nội bộ |
2335 | 会计审核程序 – kuàijì shěnhé chéngxù – Accounting review procedure – Quy trình kiểm tra kế toán |
2336 | 经济活动审计 – jīngjì huódòng shěnjì – Economic activity audit – Kiểm toán hoạt động kinh tế |
2337 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
2338 | 财务报告分析师 – cáiwù bàogào fēnxī shī – Financial report analyst – Nhà phân tích báo cáo tài chính |
2339 | 财务报表审计师 – cáiwù bàobiǎo shěnjì shī – Financial statement auditor – Kiểm toán viên báo cáo tài chính |
2340 | 核算会计 – hé suàn kuàijì – Cost accountant – Kế toán chi phí |
2341 | 审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán |
2342 | 财务状况表审计 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo shěnjì – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
2343 | 会计软件 – kuàijì ruǎnjiàn – Accounting software – Phần mềm kế toán |
2344 | 财务预测 – cáiwù yùcè – Financial forecasting – Dự báo tài chính |
2345 | 企业财务审计 – qǐyè cáiwù shěnjì – Corporate financial audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
2346 | 会计职能 – kuàijì zhínéng – Accounting function – Chức năng kế toán |
2347 | 资金审计 – zījīn shěnjì – Capital audit – Kiểm toán vốn |
2348 | 审计工作底稿编写 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo biānxiě – Audit working paper preparation – Chuẩn bị giấy tờ làm việc kiểm toán |
2349 | 企业税务审计 – qǐyè shuìwù shěnjì – Corporate tax audit – Kiểm toán thuế doanh nghiệp |
2350 | 会计报表验证 – kuàijì bàobiǎo yànzhèng – Accounting statement verification – Xác minh báo cáo kế toán |
2351 | 财务会计 – cáiwù kuàijì – Financial accounting – Kế toán tài chính |
2352 | 核算单元 – hé suàn dānyuán – Cost unit – Đơn vị chi phí |
2353 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán |
2354 | 审计报告格式 – shěnjì bàogào géshì – Audit report format – Định dạng báo cáo kiểm toán |
2355 | 税收审计 – shuìshōu shěnjì – Taxation audit – Kiểm toán thuế |
2356 | 经营审计 – jīngyíng shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động |
2357 | 财务审计方法 – cáiwù shěnjì fāngfǎ – Financial audit method – Phương pháp kiểm toán tài chính |
2358 | 会计核算体系 – kuàijì hé suàn tǐxì – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2359 | 财务审计风险 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn – Financial audit risk – Rủi ro kiểm toán tài chính |
2360 | 资金审计报告 – zījīn shěnjì bàogào – Capital audit report – Báo cáo kiểm toán vốn |
2361 | 税务合规检查 – shuìwù héguī jiǎnchá – Tax compliance check – Kiểm tra tuân thủ thuế |
2362 | 审计报告分析 – shěnjì bàogào fēnxī – Audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán |
2363 | 会计审计调查 – kuàijì shěnjì diàochá – Accounting audit investigation – Điều tra kiểm toán kế toán |
2364 | 财务核算 – cáiwù hé suàn – Financial accounting – Kế toán tài chính |
2365 | 公司财务状况 – gōngsī cáiwù zhuàngkuàng – Company financial position – Tình hình tài chính công ty |
2366 | 审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – Audit finding report – Báo cáo phát hiện kiểm toán |
2367 | 结算审计 – jiésuàn shěnjì – Settlement audit – Kiểm toán thanh toán |
2368 | 税务管理审计 – shuìwù guǎnlǐ shěnjì – Tax management audit – Kiểm toán quản lý thuế |
2369 | 财务合规性 – cáiwù héguī xìng – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
2370 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial report preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
2371 | 审计报告确认 – shěnjì bàogào quèrèn – Audit report confirmation – Xác nhận báo cáo kiểm toán |
2372 | 事务处理 – shìwù chǔlǐ – Transaction processing – Xử lý giao dịch |
2373 | 会计事项 – kuàijì shìxiàng – Accounting item – Mục kế toán |
2374 | 财务会计制度 – cáiwù kuàijì zhìdù – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
2375 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
2376 | 审计发现评估 – shěnjì fāxiàn pínggū – Audit finding assessment – Đánh giá phát hiện kiểm toán |
2377 | 财务流程 – cáiwù liúchéng – Financial process – Quy trình tài chính |
2378 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Audit plan development – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
2379 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
2380 | 财务报告提交 – cáiwù bàogào tíjiāo – Financial report submission – Nộp báo cáo tài chính |
2381 | 财务核查 – cáiwù héchá – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
2382 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report review – Kiểm tra báo cáo kiểm toán |
2383 | 财务运营 – cáiwù yùnyíng – Financial operations – Hoạt động tài chính |
2384 | 审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Audit procedure standardization – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
2385 | 会计核算准则 – kuàijì hé suàn zhǔnzé – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
2386 | 财务审计对象 – cáiwù shěnjì duìxiàng – Financial audit subject – Đối tượng kiểm toán tài chính |
2387 | 会计审计发现 – kuàijì shěnjì fāxiàn – Accounting audit findings – Phát hiện kiểm toán kế toán |
2388 | 审计证据充分 – shěnjì zhèngjù chōngfèn – Sufficient audit evidence – Bằng chứng kiểm toán đầy đủ |
2389 | 会计审计工作 – kuàijì shěnjì gōngzuò – Accounting audit work – Công việc kiểm toán kế toán |
2390 | 财务审核报告 – cáiwù shěnhé bàogào – Financial review report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
2391 | 预算审查 – yùsuàn shěnchá – Budget review – Kiểm tra ngân sách |
2392 | 会计核算审核 – kuàijì hé suàn shěnhé – Accounting verification review – Kiểm tra xác minh kế toán |
2393 | 财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguī xìng – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
2394 | 财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
2395 | 财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – Financial verification report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
2396 | 审计师报告 – shěnjì shī bàogào – Auditor’s report – Báo cáo kiểm toán viên |
2397 | 账簿审核 – zhàngbù shěnhé – Ledger review – Xem xét sổ cái |
2398 | 财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial data review – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
2399 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting item – Mục kế toán |
2400 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Accounting report review – Xem xét báo cáo kế toán |
2401 | 审计证据的采集 – shěnjì zhèngjù de cǎijí – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
2402 | 会计记录审查 – kuàijì jìlù shěnchá – Review of accounting records – Kiểm tra hồ sơ kế toán |
2403 | 财务合规性评估 – cáiwù héguī xìng pínggū – Financial compliance assessment – Đánh giá tuân thủ tài chính |
2404 | 审计协议 – shěnjì xiéyì – Audit agreement – Hợp đồng kiểm toán |
2405 | 财务核算体系 – cáiwù hé suàn tǐxì – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
2406 | 审计测试样本 – shěnjì cèshì yàngběn – Audit test sample – Mẫu thử kiểm toán |
2407 | 财务审计程序规范 – cáiwù shěnjì chéngxù guīfàn – Financial audit procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán tài chính |
2408 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Accounting report preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
2409 | 会计审计合规性 – kuàijì shěnjì héguī xìng – Accounting audit compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán |
2410 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2411 | 经济犯罪审计 – jīngjì fànzuì shěnjì – Economic crime audit – Kiểm toán tội phạm kinh tế |
2412 | 会计信息系统审计 – kuàijì xìnxī xìtǒng shěnjì – Accounting information system audit – Kiểm toán hệ thống thông tin kế toán |
2413 | 企业审计 – qǐyè shěnjì – Enterprise audit – Kiểm toán doanh nghiệp |
2414 | 会计业务审计 – kuàijì yèwù shěnjì – Accounting transaction audit – Kiểm toán giao dịch kế toán |
2415 | 财务数据的审查 – cáiwù shùjù de shěnchá – Review of financial data – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
2416 | 财务问题评估 – cáiwù wèntí pínggū – Financial issue assessment – Đánh giá vấn đề tài chính |
2417 | 财务审计报告发布 – cáiwù shěnjì bàogào fābù – Financial audit report issuance – Phát hành báo cáo kiểm toán tài chính |
2418 | 会计核查程序 – kuàijì héchá chéngxù – Accounting verification procedure – Quy trình xác minh kế toán |
2419 | 监管审计 – jiānguǎn shěnjì – Regulatory audit – Kiểm toán quản lý |
2420 | 财务核算错误 – cáiwù hé suàn cuòwù – Financial accounting errors – Lỗi kế toán tài chính |
2421 | 税务核查 – shuìwù héchá – Tax verification – Kiểm tra thuế |
2422 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
2423 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working paper – Giấy tờ công việc kiểm toán |
2424 | 财务调整 – cáiwù tiáozhěng – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính |
2425 | 错误审计 – cuòwù shěnjì – Error audit – Kiểm toán lỗi |
2426 | 会计差异 – kuàijì chāyì – Accounting discrepancy – Sự khác biệt kế toán |
2427 | 审计标准化 – shěnjì biāozhǔnhuà – Audit standardization – Chuẩn hóa kiểm toán |
2428 | 审计管理计划 – shěnjì guǎnlǐ jìhuà – Audit management plan – Kế hoạch quản lý kiểm toán |
2429 | 财务重分类 – cáiwù zhòng fēnlèi – Financial reclassification – Phân loại lại tài chính |
2430 | 质量控制 – zhìliàng kòngzhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
2431 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Audit guidelines – Hướng dẫn kiểm toán |
2432 | 会计审计风险 – kuàijì shěnjì fēngxiǎn – Accounting audit risk – Rủi ro kiểm toán kế toán |
2433 | 审计结论报告 – shěnjì jiélùn bàogào – Audit conclusion report – Báo cáo kết luận kiểm toán |
2434 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
2435 | 合同审计 – hétóng shěnjì – Contract audit – Kiểm toán hợp đồng |
2436 | 财务报告准则 – cáiwù bàogào zhǔnzé – Financial reporting standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
2437 | 审计策略计划 – shěnjì cèlüè jìhuà – Audit strategy plan – Kế hoạch chiến lược kiểm toán |
2438 | 事务性审计 – shìwù xìng shěnjì – Transaction audit – Kiểm toán giao dịch |
2439 | 财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Financial data validation – Xác nhận dữ liệu tài chính |
2440 | 完整审计 – wánzhěng shěnjì – Comprehensive audit – Kiểm toán toàn diện |
2441 | 内部审计工作 – nèibù shěnjì gōngzuò – Internal audit work – Công việc kiểm toán nội bộ |
2442 | 会计信息审查 – kuàijì xìnxī shěnchá – Accounting information review – Xem xét thông tin kế toán |
2443 | 财务审核系统 – cáiwù shěnhé xìtǒng – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính |
2444 | 会计确认 – kuàijì quèrèn – Accounting confirmation – Xác nhận kế toán |
2445 | 会计核算制度 – kuàijì hé suàn zhìdù – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2446 | 审计人员 – shěnjì rényuán – Auditor – Nhân viên kiểm toán |
2447 | 财务系统审计 – cáiwù xìtǒng shěnjì – Financial system audit – Kiểm toán hệ thống tài chính |
2448 | 审计标准修订 – shěnjì biāozhǔn xiūdìng – Revision of audit standards – Sửa đổi tiêu chuẩn kiểm toán |
2449 | 账目审查 – zhàngmù shěnchá – Account review – Kiểm tra tài khoản |
2450 | 外部审计员 – wàibù shěnjìyuán – External auditor – Kiểm toán viên bên ngoài |
2451 | 审计任务 – shěnjì rènwù – Audit task – Nhiệm vụ kiểm toán |
2452 | 审计程序的执行 – shěnjì chéngxù de zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện quy trình kiểm toán |
2453 | 财务报表审计准则 – cáiwù bàobiǎo shěnjì zhǔnzé – Financial statement audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
2454 | 风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
2455 | 数据审计 – shùjù shěnjì – Data audit – Kiểm toán dữ liệu |
2456 | 监督审计 – jiāndū shěnjì – Supervisory audit – Kiểm toán giám sát |
2457 | 计划审计 – jìhuà shěnjì – Planned audit – Kiểm toán theo kế hoạch |
2458 | 资金流动审计 – zījīn liúdòng shěnjì – Cash flow audit – Kiểm toán dòng tiền |
2459 | 合同审计程序 – hétóng shěnjì chéngxù – Contract audit procedures – Quy trình kiểm toán hợp đồng |
2460 | 核查清单 – héchá qīngdān – Verification checklist – Danh sách kiểm tra |
2461 | 财务政策审计 – cáiwù zhèngcè shěnjì – Financial policy audit – Kiểm toán chính sách tài chính |
2462 | 财务系统安全审计 – cáiwù xìtǒng ānquán shěnjì – Financial system security audit – Kiểm toán an ninh hệ thống tài chính |
2463 | 审计分析报告 – shěnjì fēnxī bàogào – Audit analysis report – Báo cáo phân tích kiểm toán |
2464 | 风险控制体系 – fēngxiǎn kòngzhì tǐxì – Risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro |
2465 | 审计证据审查 – shěnjì zhèngjù shěnchá – Audit evidence review – Kiểm tra bằng chứng kiểm toán |
2466 | 审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
2467 | 跨国审计 – kuàguó shěnjì – Cross-border audit – Kiểm toán xuyên quốc gia |
2468 | 外部审计计划 – wàibù shěnjì jìhuà – External audit plan – Kế hoạch kiểm toán bên ngoài |
2469 | 会计档案审查 – kuàijì dǎng’àn shěnchá – Accounting records review – Kiểm tra hồ sơ kế toán |
2470 | 审计的执行 – shěnjì de zhíxíng – Implementation of audit – Thực thi kiểm toán |
2471 | 会计错误修正 – kuàijì cuòwù xiūzhèng – Accounting error correction – Sửa chữa lỗi kế toán |
2472 | 财务报表核对 – cáiwù bàobiǎo héduì – Financial statement reconciliation – Hoà giải báo cáo tài chính |
2473 | 确认会计差异 – quèrèn kuàijì chāyì – Confirmation of accounting discrepancies – Xác nhận sự khác biệt kế toán |
2474 | 数据审计工具 – shùjù shěnjì gōngjù – Data audit tools – Công cụ kiểm toán dữ liệu |
2475 | 会计资料 – kuàijì zīliào – Accounting records – Hồ sơ kế toán |
2476 | 审计预算编制 – shěnjì yùsuàn biānzhì – Audit budget preparation – Soạn thảo ngân sách kiểm toán |
2477 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Công khai thông tin tài chính |
2478 | 审计服务费用 – shěnjì fúwù fèiyòng – Audit service fee – Phí dịch vụ kiểm toán |
2479 | 合规性审计 – héguī xìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
2480 | 审计合规性 – shěnjì héguī xìng – Audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán |
2481 | 财务审计原则 – cáiwù shěnjì yuánzé – Financial audit principles – Nguyên tắc kiểm toán tài chính |
2482 | 计税依据 – jìshuì yījù – Tax basis – Cơ sở tính thuế |
2483 | 财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Financial audit adjustments – Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
2484 | 内部审计员 – nèibù shěnjìyuán – Internal auditor – Kiểm toán viên nội bộ |
2485 | 核实收入 – héshí shōurù – Verify revenue – Xác minh doanh thu |
2486 | 成本控制 – chéngběn kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
2487 | 资金流向 – zījīn liúxiàng – Fund flow – Dòng chảy của vốn |
2488 | 现金流审计 – xiànjīn liú shěnjì – Cash flow audit – Kiểm toán dòng tiền |
2489 | 短期债务 – duǎnqī zhàiwù – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn |
2490 | 长期债务 – chángqī zhàiwù – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
2491 | 会计年 – kuàijì nián – Accounting year – Năm tài chính |
2492 | 利润表 – lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo thu nhập |
2493 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2494 | 应收账款 – yìng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
2495 | 应付账款 – yìng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
2496 | 税务报表 – shuìwù bàobiǎo – Tax report – Báo cáo thuế |
2497 | 财务清算 – cáiwù qīngsuàn – Financial liquidation – Thanh lý tài chính |
2498 | 资产审计表 – zīchǎn shěnjì biǎo – Asset audit schedule – Biểu kiểm toán tài sản |
2499 | 审计认证 – shěnjì rènzhèng – Audit certification – Chứng nhận kiểm toán |
2500 | 财务报告重述 – cáiwù bàogào zhòngshù – Restatement of financial reports – Điều chỉnh lại báo cáo tài chính |
2501 | 会计审查 – kuàijì shěnchá – Accounting review – Xem xét kế toán |
2502 | 账务审计 – zhàngwù shěnjì – Account audit – Kiểm toán tài khoản |
2503 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedures – Quy trình kiểm toán |
2504 | 审计报告准备 – shěnjì bàogào zhǔnbèi – Audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán |
2505 | 内部审计标准 – nèibù shěnjì biāozhǔn – Internal audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán nội bộ |
2506 | 财务错误 – cáiwù cuòwù – Financial error – Lỗi tài chính |
2507 | 财务核对 – cáiwù héduì – Financial reconciliation – Hoà giải tài chính |
2508 | 审计结算 – shěnjì jiésuàn – Audit settlement – Thanh toán kiểm toán |
2509 | 报销审计 – bàoxiāo shěnjì – Reimbursement audit – Kiểm toán hoàn trả |
2510 | 资本结构审计 – zīběn jiégòu shěnjì – Capital structure audit – Kiểm toán cơ cấu vốn |
2511 | 财务资金流动 – cáiwù zījīn liúdòng – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính |
2512 | 核对报表 – héduì bàobiǎo – Reconcile reports – Hoà giải báo cáo |
2513 | 税务合规审查 – shuìwù héguī shěnchá – Tax compliance review – Xem xét tuân thủ thuế |
2514 | 长期资产 – chángqī zīchǎn – Long-term assets – Tài sản dài hạn |
2515 | 短期资产 – duǎnqī zīchǎn – Short-term assets – Tài sản ngắn hạn |
2516 | 会计账户 – kuàijì zhànghù – Accounting account – Tài khoản kế toán |
2517 | 会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
2518 | 实地审计 – shídì shěnjì – On-site audit – Kiểm toán tại chỗ |
2519 | 财务报表重分类 – cáiwù bàobiǎo zhòng fēnlèi – Reclassification of financial statements – Phân loại lại báo cáo tài chính |
2520 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budget – Ngân sách tài chính |
2521 | 税务优化 – shuìwù yōuhuà – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế |
2522 | 合同审计报告 – hétóng shěnjì bàogào – Contract audit report – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
2523 | 现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – Cash equivalents – Tương đương tiền mặt |
2524 | 合并报表 – hébìng bàobiǎo – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2525 | 固定资产 – gùdìng zīchǎn – Fixed assets – Tài sản cố định |
2526 | 确认应收 – quèrèn yìng shōu – Confirm accounts receivable – Xác nhận các khoản phải thu |
2527 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình hoàn trả |
2528 | 审计资金流 – shěnjì zījīn liú – Audit fund flow – Kiểm toán dòng tiền |
2529 | 审计追踪 – shěnjì zhuīzōng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
2530 | 支出审核 – zhīchū shěnhé – Expense verification – Kiểm tra chi phí |
2531 | 项目成本 – xiàngmù chéngběn – Project cost – Chi phí dự án |
2532 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định |
2533 | 财务税务规划 – cáiwù shuìwù guīhuà – Financial and tax planning – Kế hoạch tài chính và thuế |
2534 | 分析审计报告 – fēnxī shěnjì bàogào – Audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán |
2535 | 综合审计 – zōnghé shěnjì – Comprehensive audit – Kiểm toán toàn diện |
2536 | 数据验证 – shùjù yànzhèng – Data validation – Xác thực dữ liệu |
2537 | 会计与税务 – kuàijì yǔ shuìwù – Accounting and tax – Kế toán và thuế |
2538 | 审计方法论 – shěnjì fāngfǎ lùn – Audit methodology – Học thuyết phương pháp kiểm toán |
2539 | 税务计算 – shuìwù jìsuàn – Tax calculation – Tính toán thuế |
2540 | 核查财务状况 – héchá cáiwù zhuàngkuàng – Verify financial position – Kiểm tra tình hình tài chính |
2541 | 财务报表核查 – cáiwù bàobiǎo héchá – Financial statement verification – Xác minh báo cáo tài chính |
2542 | 会计估算 – kuàijì gūsuàn – Accounting estimates – Ước tính kế toán |
2543 | 相关审计 – xiāngguān shěnjì – Relevant audit – Kiểm toán có liên quan |
2544 | 报销规定 – bàoxiāo guīdìng – Reimbursement policy – Chính sách hoàn trả |
2545 | 账面资产 – zhàngmiàn zīchǎn – Book value of assets – Giá trị sổ sách của tài sản |
2546 | 贷款审计 – dàikuǎn shěnjì – Loan audit – Kiểm toán khoản vay |
2547 | 财务状况报告 – cáiwù zhuàngkuàng bàogào – Financial condition report – Báo cáo tình hình tài chính |
2548 | 财务审计委员会 – cáiwù shěnjì wěiyuánhuì – Financial audit committee – Ủy ban kiểm toán tài chính |
2549 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản |
2550 | 固定资产清查 – gùdìng zīchǎn qīngchá – Fixed asset verification – Kiểm tra tài sản cố định |
2551 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax filing – Khai báo thuế |
2552 | 会计标准 – kuàijì biāozhǔn – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
2553 | 资本结构 – zīběn jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn |
2554 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
2555 | 核算错误 – hé suàn cuòwù – Accounting error – Lỗi kế toán |
2556 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
2557 | 账目调整 – zhàngmù tiáozhěng – Account adjustments – Điều chỉnh tài khoản |
2558 | 税务审计合规性 – shuìwù shěnjì héguīxìng – Tax audit compliance – Tuân thủ kiểm toán thuế |
2559 | 税务重审 – shuìwù zhòng shěn – Tax reexamination – Xem xét lại thuế |
2560 | 外部审计流程 – wàibù shěnjì liúchéng – External audit process – Quy trình kiểm toán bên ngoài |
2561 | 财务目标 – cáiwù mùbiāo – Financial objectives – Mục tiêu tài chính |
2562 | 会计期末 – kuàijì qīmò – Accounting period end – Kết thúc kỳ kế toán |
2563 | 资金结算 – zījīn jiésuàn – Fund settlement – Thanh toán vốn |
2564 | 预算报告 – yùsuàn bàogào – Budget report – Báo cáo ngân sách |
2565 | 财务估计 – cáiwù gūjì – Financial estimation – Ước tính tài chính |
2566 | 账簿管理 – zhàngbù guǎnlǐ – Ledger management – Quản lý sổ cái |
2567 | 成本核算 – chéngběn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí |
2568 | 银行对账 – yínháng duìzhàng – Bank reconciliation – Hoà giải ngân hàng |
2569 | 财务误差 – cáiwù wùchā – Financial discrepancy – Sai sót tài chính |
2570 | 资产负债核查 – zīchǎn fùzhài héchá – Asset-liability verification – Kiểm tra tài sản và nợ |
2571 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý vốn |
2572 | 货币审计 – huòbì shěnjì – Currency audit – Kiểm toán tiền tệ |
2573 | 确认负债 – quèrèn fùzhài – Confirm liabilities – Xác nhận nợ phải trả |
2574 | 财务审计依据 – cáiwù shěnjì yījù – Financial audit basis – Cơ sở kiểm toán tài chính |
2575 | 记账凭证 – jì zhàng píngzhèng – Accounting voucher – Phiếu kế toán |
2576 | 资金流水 – zījīn liúshuǐ – Fund flow statement – Báo cáo dòng tiền |
2577 | 财务核查 – cáiwù héchá – Financial verification – Kiểm tra tài chính |
2578 | 预算调整 – yùsuàn tiáozhěng – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
2579 | 审计审查 – shěnjì shěnchá – Audit examination – Xem xét kiểm toán |
2580 | 核算标准 – hé suàn biāozhǔn – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán |
2581 | 财务重组 – cáiwù zhòngzǔ – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
2582 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change in accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán |
2583 | 应收账款 – yìng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Khoản phải thu |
2584 | 应付账款 – yìng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Khoản phải trả |
2585 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
2586 | 负债管理 – fùzhài guǎnlǐ – Liability management – Quản lý nợ |
2587 | 流动资金 – liúdòng zījīn – Working capital – Vốn lưu động |
2588 | 审计报告意见 – shěnjì bàogào yìjiàn – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
2589 | 会计核算 – kuàijì hé suàn – Accounting computation – Tính toán kế toán |
2590 | 审计报告附注 – shěnjì bàogào fùzhù – Audit report notes – Ghi chú trong báo cáo kiểm toán |
2591 | 财务管理 – cáiwù guǎnlǐ – Financial management – Quản lý tài chính |
2592 | 融资审计 – róngzī shěnjì – Financing audit – Kiểm toán tài trợ |
2593 | 运营成本 – yùnyíng chéngběn – Operating costs – Chi phí vận hành |
2594 | 现金流量分析 – xiànjīn liúliàng fēnxī – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
2595 | 财务审计准则 – cáiwù shěnjì zhǔnzé – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2596 | 固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – Fixed asset disposal – Thanh lý tài sản cố định |
2597 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn |
2598 | 企业财务报告 – qǐyè cáiwù bàogào – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
2599 | 利润表 – lìrùn biǎo – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
2600 | 应计基础 – yìng jì jīchǔ – Accrual basis – Cơ sở dồn tích |
2601 | 财务归集 – cáiwù guījí – Financial aggregation – Tập hợp tài chính |
2602 | 会计核算方法 – kuàijì hé suàn fāngfǎ – Accounting method – Phương pháp kế toán |
2603 | 财务预测 – cáiwù yùcè – Financial forecast – Dự báo tài chính |
2604 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – Financial transparency – Độ minh bạch tài chính |
2605 | 估值模型 – gūzhí móxíng – Valuation model – Mô hình định giá |
2606 | 财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguīxìng – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
2607 | 资金转移 – zījīn zhuǎnyí – Fund transfer – Chuyển tiền |
2608 | 企业税务 – qǐyè shuìwù – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp |
2609 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting subject – Mục kế toán |
2610 | 资产管理 – zīchǎn guǎnlǐ – Asset management – Quản lý tài sản |
2611 | 销售审计 – xiāoshòu shěnjì – Sales audit – Kiểm toán doanh thu |
2612 | 信用审计 – xìnyòng shěnjì – Credit audit – Kiểm toán tín dụng |
2613 | 资本流动 – zīběn liú dòng – Capital flow – Dòng vốn |
2614 | 财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – Financial variance analysis – Phân tích sai lệch tài chính |
2615 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
2616 | 税务筹划策略 – shuìwù chóuhuà cèlüè – Tax planning strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế |
2617 | 应收账款管理 – yìng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu |
2618 | 资金流动 – zījīn liúdòng – Fund flow – Dòng tiền |
2619 | 核心资产 – héxīn zīchǎn – Core assets – Tài sản cốt lõi |
2620 | 资本结构 – zīběn jiégòu – Capital structure – Cấu trúc vốn |
2621 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền |
2622 | 财务合并 – cáiwù hébìng – Financial consolidation – Hợp nhất tài chính |
2623 | 财务资料 – cáiwù zīliào – Financial data – Dữ liệu tài chính |
2624 | 净资产 – jìng zīchǎn – Net assets – Tài sản ròng |
2625 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – Chart of accounts – Bảng tài khoản |
2626 | 总账 – zǒng zhàng – General ledger – Sổ cái |
2627 | 定期审计 – dìngqī shěnjì – Periodic audit – Kiểm toán định kỳ |
2628 | 会计期间 – kuàijì qījiān – Accounting period – Kỳ kế toán |
2629 | 审计抽查 – shěnjì chōuchá – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán |
2630 | 收入确认准则 – shōurù quèrèn zhǔnzé – Revenue recognition standard – Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu |
2631 | 财务年度 – cáiwù niándù – Financial year – Năm tài chính |
2632 | 会计核算系统 – kuàijì hé suàn xìtǒng – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2633 | 净利润 – jìng lìrùn – Net profit – Lợi nhuận ròng |
2634 | 账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
2635 | 内部审计标准 – nèibù shěnjì biāozhǔn – Internal audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán nội bộ |
2636 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting information disclosure – Công khai thông tin kế toán |
2637 | 流动性分析 – liúdòngxìng fēnxī – Liquidity analysis – Phân tích thanh khoản |
2638 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý tài chính |
2639 | 财务健康分析 – cáiwù jiànkāng fēnxī – Financial health analysis – Phân tích sức khỏe tài chính |
2640 | 税务筹划报告 – shuìwù chóuhuà bàogào – Tax planning report – Báo cáo lập kế hoạch thuế |
2641 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ kiểm toán |
2642 | 外部审计准则 – wàibù shěnjì zhǔnzé – External audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán bên ngoài |
2643 | 公司财务管理 – gōngsī cáiwù guǎnlǐ – Corporate financial management – Quản lý tài chính công ty |
2644 | 法规遵循 – fǎguī zūnxún – Regulatory compliance – Tuân thủ quy định |
2645 | 固定资产投资 – gùdìng zīchǎn tóuzī – Fixed asset investment – Đầu tư tài sản cố định |
2646 | 合同审计 – hé tóng shěnjì – Contract audit – Kiểm toán hợp đồng |
2647 | 企业合并 – qǐyè hébìng – Business merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
2648 | 流动负债 – liúdòng fùzhài – Current liabilities – Nợ ngắn hạn |
2649 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – Financial review – Kiểm tra tài chính |
2650 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Sự giảm giá trị tài sản |
2651 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax declaration – Khai báo thuế |
2652 | 财务报告审计师 – cáiwù bàogào shěnjì shī – Financial report auditor – Kiểm toán viên báo cáo tài chính |
2653 | 内部审计职能 – nèibù shěnjì zhínéng – Internal audit function – Chức năng kiểm toán nội bộ |
2654 | 销售收入 – xiāoshòu shōurù – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
2655 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiū – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định |
2656 | 外部审计程序 – wàibù shěnjì chéngxù – External audit procedures – Quy trình kiểm toán bên ngoài |
2657 | 营业外收入 – yíngyè wài shōurù – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động |
2658 | 错误报告 – cuòwù bàogào – Error report – Báo cáo sai sót |
2659 | 计提拨备 – jìtī bōbèi – Provision for accrual – Dự phòng trích lập |
2660 | 财务假设 – cáiwù jiǎshè – Financial assumption – Giả định tài chính |
2661 | 专项审计 – zhuānxiàng shěnjì – Special audit – Kiểm toán đặc biệt |
2662 | 债务重组 – zhàiwù zhòngzǔ – Debt restructuring – Cơ cấu lại nợ |
2663 | 合并财务报表 – hébìng cáiwù bàobiǎo – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2664 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Control test – Kiểm tra kiểm soát |
2665 | 应付账款 – yìngfù zhàngkuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
2666 | 资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – Liquidity of funds – Tính thanh khoản của vốn |
2667 | 内控审计 – nèikòng shěnjì – Internal control audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
2668 | 税务查账 – shuìwù cházhàng – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
2669 | 流动负债比率 – liúdòng fùzhài bǐlǜ – Current liabilities ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn |
2670 | 经济附加值 – jīngjì fùjiā zhí – Economic value added – Giá trị gia tăng kinh tế |
2671 | 资金管理报告 – zījīn guǎnlǐ bàogào – Fund management report – Báo cáo quản lý tài chính |
2672 | 资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2673 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – Investment income – Lợi nhuận từ đầu tư |
2674 | 应收账款 – yìng shōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
2675 | 资产重估 – zīchǎn zhònggū – Asset revaluation – Đánh giá lại tài sản |
2676 | 现金流动性 – xiànjīn liúdòngxìng – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
2677 | 税收合规性审计 – shuìshōu héguīxìng shěnjì – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
2678 | 会计期末 – kuàijì qīmò – Accounting period-end – Cuối kỳ kế toán |
2679 | 会计调整 – kuàijì tiáozhěng – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
2680 | 银行对账单 – yínháng duìzhàng dān – Bank reconciliation statement – Bản sao đối chiếu ngân hàng |
2681 | 会计报告合规性 – kuàijì bàogào héguīxìng – Accounting report compliance – Tuân thủ báo cáo kế toán |
2682 | 资金核对 – zījīn héduì – Fund reconciliation – Đối chiếu quỹ |
2683 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – Cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ |
2684 | 错误更正 – cuòwù gēngzhèng – Error correction – Sửa chữa lỗi |
2685 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
2686 | 负债比率 – fùzhài bǐlǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ |
2687 | 财务模型 – cáiwù móxíng – Financial model – Mô hình tài chính |
2688 | 审计报告类型 – shěnjì bàogào lèixíng – Type of audit report – Loại báo cáo kiểm toán |
2689 | 内部审计员 – nèibù shěnjì yuán – Internal auditor – Kiểm toán viên nội bộ |
2690 | 外部审计员 – wàibù shěnjì yuán – External auditor – Kiểm toán viên bên ngoài |
2691 | 会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting ledger – Sổ cái kế toán |
2692 | 银行存款 – yínháng cúnkuǎn – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng |
2693 | 营业收入 – yíngyè shōurù – Operating income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2694 | 会计人员 – kuàijì rényuán – Accounting personnel – Nhân viên kế toán |
2695 | 财务漏洞 – cáiwù lòudòng – Financial loopholes – Lỗ hổng tài chính |
2696 | 投资财务报表 – tóuzī cáiwù bàobiǎo – Investment financial statement – Báo cáo tài chính đầu tư |
2697 | 盈余分配 – yíngyú fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
2698 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbào biǎo – Tax return form – Mẫu khai báo thuế |
2699 | 财务税务审核 – cáiwù shuìwù shěnhé – Financial tax audit – Kiểm toán thuế tài chính |
2700 | 预算审核 – yùsuàn shěnhé – Budget review – Xem xét ngân sách |
2701 | 借款合同 – jièkuǎn hétóng – Loan agreement – Hợp đồng vay mượn |
2702 | 费用核算系统 – fèiyòng hé suàn xìtǒng – Expense accounting system – Hệ thống kế toán chi phí |
2703 | 会计调整条目 – kuàijì tiáozhěng tiáomù – Accounting adjustment entry – Mục điều chỉnh kế toán |
2704 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
2705 | 财务披露 – cáiwù pīlù – Financial disclosure – Tiết lộ tài chính |
2706 | 财务整理 – cáiwù zhěnglǐ – Financial consolidation – Sắp xếp tài chính |
2707 | 账目审计 – zhàngmù shěnjì – Account audit – Kiểm toán tài khoản |
2708 | 资产盘点 – zīchǎn pándiǎn – Asset inventory – Kiểm kê tài sản |
2709 | 财务统计 – cáiwù tǒngjì – Financial statistics – Thống kê tài chính |
2710 | 支付管理 – zhīfù guǎnlǐ – Payment management – Quản lý thanh toán |
2711 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – Tax investigation – Kiểm tra thuế |
2712 | 会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting books – Sổ sách kế toán |
2713 | 审计依据 – shěnjì yījù – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán |
2714 | 财务报告合规性 – cáiwù bàogào héguīxìng – Financial reporting compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2715 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting items – Mục kế toán |
2716 | 流动负债 – liúdòng fùzhài – Current liabilities – Nợ phải trả ngắn hạn |
2717 | 非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – Non-current assets – Tài sản cố định |
2718 | 合同审查 – hétóng shěnchá – Contract review – Xem xét hợp đồng |
2719 | 财务欺诈 – cáiwù qīzhà – Financial fraud – Lừa đảo tài chính |
2720 | 利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
2721 | 会计档案 – kuàijì dǎng’àn – Accounting records – Hồ sơ kế toán |
2722 | 管理层评估 – guǎnlǐ céng pínggū – Management assessment – Đánh giá của ban quản lý |
2723 | 财务规范 – cáiwù guīfàn – Financial regulation – Quy định tài chính |
2724 | 企业内部控制 – qǐyè nèibù kòngzhì – Internal control in enterprises – Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp |
2725 | 法定审计 – fǎdìng shěnjì – Statutory audit – Kiểm toán pháp lý |
2726 | 财务记录 – cáiwù jìlù – Financial records – Hồ sơ tài chính |
2727 | 审计流程 – shěnjì liúchéng – Audit process – Quy trình kiểm toán |
2728 | 投资回报分析 – tóuzī huíbào fēnxī – Return on investment analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư |
2729 | 会计年度 – kuàijì nián dù – Fiscal year – Năm tài chính |
2730 | 综合损益表 – zōnghé sǔnyì biǎo – Comprehensive income statement – Báo cáo thu nhập toàn diện |
2731 | 会计盈余 – kuàijì yíngyú – Accounting surplus – Thặng dư kế toán |
2732 | 财务操作 – cáiwù cāozuò – Financial operations – Hoạt động tài chính |
2733 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset appraisal – Đánh giá tài sản |
2734 | 项目审计 – xiàngmù shěnjì – Project audit – Kiểm toán dự án |
2735 | 内部审计制度 – nèibù shěnjì zhìdù – Internal audit system – Hệ thống kiểm toán nội bộ |
2736 | 会计帐目 – kuàijì zhàngmù – Accounting accounts – Tài khoản kế toán |
2737 | 财务报表合规 – cáiwù bàobiǎo héguī – Financial statement compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2738 | 收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – Revenue recognition principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
2739 | 账户余额 – zhànghù yú’é – Account balance – Số dư tài khoản |
2740 | 资本流动 – zīběn liúdòng – Capital flow – Dòng chảy vốn |
2741 | 长期投资 – chángqī tóuzī – Long-term investment – Đầu tư dài hạn |
2742 | 错误调整 – cuòwù tiáozhěng – Error adjustment – Điều chỉnh lỗi |
2743 | 账目清算 – zhàngmù qīngsuàn – Account settlement – Thanh toán tài khoản |
2744 | 会计误差 – kuàijì wùchā – Accounting discrepancy – Sai lệch kế toán |
2745 | 货币资金 – huòbì zījīn – Monetary funds – Quỹ tiền tệ |
2746 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Capital management – Quản lý vốn |
2747 | 财务监督 – cáiwù jiāndū – Financial supervision – Giám sát tài chính |
2748 | 内部控制制度 – nèibù kòngzhì zhìdù – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
2749 | 财务独立性 – cáiwù dúlì xìng – Financial independence – Tính độc lập tài chính |
2750 | 会计年度报告 – kuàijì nián dù bàogào – Annual accounting report – Báo cáo kế toán hàng năm |
2751 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Account processing – Xử lý tài khoản |
2752 | 合规性审计 – héguīxìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
2753 | 费用核算 – fèiyòng hé suàn – Expense accounting – Tính toán chi phí |
2754 | 运营审计 – yùnyíng shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động |
2755 | 财务检查 – cáiwù jiǎnchá – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
2756 | 投资评估 – tóuzī pínggū – Investment evaluation – Đánh giá đầu tư |
2757 | 盈亏核算 – yíngkuī hé suàn – Profit and loss accounting – Tính toán lợi nhuận và thua lỗ |
2758 | 公司审计 – gōngsī shěnjì – Company audit – Kiểm toán công ty |
2759 | 财务监督检查 – cáiwù jiāndū jiǎnchá – Financial supervision and inspection – Giám sát và kiểm tra tài chính |
2760 | 管理报告 – guǎnlǐ bàogào – Management report – Báo cáo quản lý |
2761 | 财务分析师 – cáiwù fēnxī shī – Financial analyst – Nhà phân tích tài chính |
2762 | 账务合规 – zhàngwù héguī – Account compliance – Tuân thủ tài khoản |
2763 | 资产负债表分析 – zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
2764 | 财务风险控制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
2765 | 会计审计实践 – kuàijì shěnjì shíjiàn – Accounting audit practice – Thực hành kiểm toán kế toán |
2766 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – Accounting fundamentals – Cơ sở kế toán |
2767 | 财务报告准确性 – cáiwù bàogào zhǔnquè xìng – Accuracy of financial reports – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2768 | 会计年度 – kuàijì nián dù – Accounting year – Năm kế toán |
2769 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Audit evidence collection – Thu thập chứng cứ kiểm toán |
2770 | 会计计量 – kuàijì jìliàng – Accounting measurement – Đo lường kế toán |
2771 | 财务风险评估报告 – cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
2772 | 财务审计目标 – cáiwù shěnjì mùbiāo – Financial audit objectives – Mục tiêu kiểm toán tài chính |
2773 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset evaluation – Đánh giá tài sản |
2774 | 经营审计 – jīngyíng shěnjì – Business audit – Kiểm toán kinh doanh |
2775 | 法律合规性 – fǎlǜ héguīxìng – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
2776 | 盈余分配 – yíngyú fēnpèi – Surplus distribution – Phân phối thặng dư |
2777 | 报告期 – bàogào qī – Reporting period – Kỳ báo cáo |
2778 | 财务稳定性 – cáiwù wěndìng xìng – Financial stability – Tính ổn định tài chính |
2779 | 管理责任 – guǎnlǐ zérèn – Management responsibility – Trách nhiệm quản lý |
2780 | 账务处理错误 – zhàngwù chǔlǐ cuòwù – Account processing error – Lỗi xử lý tài khoản |
2781 | 财务资料 – cáiwù zīliào – Financial documents – Tài liệu tài chính |
2782 | 会计政策变化 – kuàijì zhèngcè biànhuà – Change in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán |
2783 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính |
2784 | 预提费用 – yù tí fèiyòng – Accrued expenses – Chi phí phải trả |
2785 | 总账 – zǒng zhàng – General ledger – Sổ cái tổng hợp |
2786 | 负债管理 – fùzhài guǎnlǐ – Debt management – Quản lý nợ |
2787 | 财务目标 – cáiwù mùbiāo – Financial goals – Mục tiêu tài chính |
2788 | 会计风险 – kuàijì fēngxiǎn – Accounting risk – Rủi ro kế toán |
2789 | 内部审计程序 – nèibù shěnjì chéngxù – Internal audit procedures – Quy trình kiểm toán nội bộ |
2790 | 投资审查 – tóuzī shěnchá – Investment review – Xem xét đầu tư |
2791 | 财务管理控制 – cáiwù guǎnlǐ kòngzhì – Financial management control – Kiểm soát quản lý tài chính |
2792 | 财务审计意见 – cáiwù shěnjì yìjiàn – Audit opinion on financials – Ý kiến kiểm toán về tài chính |
2793 | 财务误差调整 – cáiwù wùchā tiáozhěng – Financial discrepancy adjustment – Điều chỉnh sai lệch tài chính |
2794 | 财务周期 – cáiwù zhōuqī – Financial cycle – Chu kỳ tài chính |
2795 | 财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính |
2796 | 现金核对 – xiànjīn héduì – Cash reconciliation – Đối chiếu tiền mặt |
2797 | 财务问题解决 – cáiwù wèntí jiějué – Financial issue resolution – Giải quyết vấn đề tài chính |
2798 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
2799 | 财务合规 – cáiwù héguī – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
2800 | 负债表 – fùzhài biǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
2801 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – Statement of financial position – Báo cáo tình hình tài chính |
2802 | 财务报表审核意见 – cáiwù bàobiǎo shěnhé yìjiàn – Audit opinion on financial statements – Ý kiến kiểm toán đối với báo cáo tài chính |
2803 | 会计信息质量 – kuàijì xìnxī zhìliàng – Quality of accounting information – Chất lượng thông tin kế toán |
2804 | 财务调整 – cáiwù tiáozhěng – Financial adjustments – Điều chỉnh tài chính |
2805 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2806 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý quỹ |
2807 | 投资回报 – tóuzī huíbào – Return on investment – Lợi nhuận từ đầu tư |
2808 | 报告审计 – bàogào shěnjì – Report audit – Kiểm toán báo cáo |
2809 | 现金结算 – xiànjīn jiésuàn – Cash settlement – Thanh toán bằng tiền mặt |
2810 | 财务计量 – cáiwù jìliàng – Financial measurement – Đo lường tài chính |
2811 | 审计材料 – shěnjì cáiliào – Audit material – Tài liệu kiểm toán |
2812 | 税务风险 – shuìwù fēngxiǎn – Tax risk – Rủi ro thuế |
2813 | 审计领域 – shěnjì lǐngyù – Audit domain – Lĩnh vực kiểm toán |
2814 | 财务复核 – cáiwù fùhé – Financial recheck – Kiểm tra lại tài chính |
2815 | 财务分析模型 – cáiwù fēnxī móxíng – Financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính |
2816 | 审计员 – shěnjì yuán – Auditor – Kiểm toán viên |
2817 | 财务资料审查 – cáiwù zīliào shěnchá – Financial document review – Xem xét tài liệu tài chính |
2818 | 会计账目 – kuàijì zhàngmù – Accounting account – Tài khoản kế toán |
2819 | 财务估算 – cáiwù gūsuàn – Financial estimation – Ước tính tài chính |
2820 | 审计步骤 – shěnjì bùzhòu – Audit procedure – Quy trình kiểm toán |
2821 | 预期审计报告 – yùqī shěnjì bàogào – Expected audit report – Báo cáo kiểm toán dự kiến |
2822 | 财务纪录 – cáiwù jìlù – Financial records – Hồ sơ tài chính |
2823 | 业绩审计 – yèjī shěnjì – Performance audit – Kiểm toán hiệu suất |
2824 | 资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – Liquidity of funds – Tính thanh khoản của quỹ |
2825 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Độ minh bạch tài chính |
2826 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working paper – Tài liệu làm việc kiểm toán |
2827 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Accounting treatment – Xử lý kế toán |
2828 | 会计检查 – kuàijì jiǎnchá – Accounting check – Kiểm tra kế toán |
2829 | 错误报告 – cuòwù bàogào – Error report – Báo cáo lỗi |
2830 | 计算错误 – jìsuàn cuòwù – Calculation error – Lỗi tính toán |
2831 | 公司财务分析 – gōngsī cáiwù fēnxī – Company financial analysis – Phân tích tài chính công ty |
2832 | 会计误差 – kuàijì wùchā – Accounting discrepancy – Sai sót kế toán |
2833 | 财务结算 – cáiwù jiésuàn – Financial settlement – Thanh toán tài chính |
2834 | 会计报表 – kuàijì bàobiǎo – Accounting report – Báo cáo kế toán |
2835 | 税收审计 – shuìshōu shěnjì – Tax collection audit – Kiểm toán thu thuế |
2836 | 财务报告审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2837 | 会计期末调整 – kuàijì qīmò tiáozhěng – Accounting period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
2838 | 内部财务审计 – nèibù cáiwù shěnjì – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
2839 | 财务报告修改 – cáiwù bàobiǎo xiūgǎi – Financial statement modification – Sửa đổi báo cáo tài chính |
2840 | 财务审核 – cáiwù shěnhé – Financial review – Xem xét tài chính |
2841 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2842 | 财务收入 – cáiwù shōurù – Financial income – Thu nhập tài chính |
2843 | 预算核对 – yùsuàn héduì – Budget reconciliation – Đối chiếu ngân sách |
2844 | 会计审计程序 – kuàijì shěnjì chéngxù – Accounting audit procedures – Quy trình kiểm toán kế toán |
2845 | 会计事务 – kuàijì shìwù – Accounting affairs – Công việc kế toán |
2846 | 税务处理 – shuìwù chǔlǐ – Tax treatment – Xử lý thuế |
2847 | 审计机构 – shěnjì jīgòu – Audit firm – Công ty kiểm toán |
2848 | 会计规则 – kuàijì guīzé – Accounting rules – Quy định kế toán |
2849 | 审计报告意见 – shěnjì bàogào yìjiàn – Audit report opinion – Ý kiến trong báo cáo kiểm toán |
2850 | 会计数据 – kuàijì shùjù – Accounting data – Dữ liệu kế toán |
2851 | 财务整合 – cáiwù zhěnghé – Financial consolidation – Sáp nhập tài chính |
2852 | 会计识别 – kuàijì shíbié – Accounting recognition – Nhận dạng kế toán |
2853 | 财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
2854 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
2855 | 财务决策 – cáiwù juécè – Financial decision-making – Quyết định tài chính |
2856 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2857 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence evaluation – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
2858 | 审计计划和程序 – shěnjì jìhuà hé chéngxù – Audit plan and procedure – Kế hoạch và quy trình kiểm toán |
2859 | 财务报告准备 – cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2860 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
2861 | 财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – Financial indicators – Chỉ số tài chính |
2862 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – Financial review – Xem xét tài chính |
2863 | 审计事项 – shěnjì shìxiàng – Audit item – Hạng mục kiểm toán |
2864 | 财务核算规则 – cáiwù hésuàn guīzé – Financial accounting rules – Quy tắc kế toán tài chính |
2865 | 财务资金 – cáiwù zījīn – Financial funds – Quỹ tài chính |
2866 | 预算管理 – yùsuàn guǎnlǐ – Budget management – Quản lý ngân sách |
2867 | 税务咨询 – shuìwù zīxún – Tax consulting – Tư vấn thuế |
2868 | 财务数据报告 – cáiwù shùjù bàogào – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
2869 | 会计核对 – kuàijì héduì – Accounting reconciliation – Điều chỉnh kế toán |
2870 | 财务管理系统 – cáiwù guǎnlǐ xìtǒng – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
2871 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
2872 | 财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
2873 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting measurement standards – Tiêu chuẩn đo lường kế toán |
2874 | 会计代理 – kuàijì dàilǐ – Accounting agency – Đại lý kế toán |
2875 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2876 | 会计追溯 – kuàijì zhuīsù – Accounting tracing – Truy ngược kế toán |
2877 | 审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Audit report review – Xem xét báo cáo kiểm toán |
2878 | 会计事务所 – kuàijì shìwù suǒ – Accounting firm – Công ty kế toán |
2879 | 财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – Financial software – Phần mềm tài chính |
2880 | 会计存档 – kuàijì cún dǎng – Accounting filing – Lưu trữ kế toán |
2881 | 税务减免 – shuìwù jiǎnmiǎn – Tax exemption – Miễn thuế |
2882 | 会计周期 – kuàijì zhōuqī – Accounting cycle – Chu kỳ kế toán |
2883 | 财务披露 – cáiwù pīlù – Financial disclosure – Công khai tài chính |
2884 | 会计审计报告意见 – kuàijì shěnjì bàogào yìjiàn – Accounting audit report opinion – Ý kiến trong báo cáo kiểm toán kế toán |
2885 | 财务账户 – cáiwù zhànghù – Financial account – Tài khoản tài chính |
2886 | 财务检查报告 – cáiwù jiǎnchá bàogào – Financial inspection report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
2887 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – Accounting measurement system – Hệ thống đo lường kế toán |
2888 | 财务记录 – cáiwù jìlù – Financial record – Hồ sơ tài chính |
2889 | 会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – Internal accounting control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
2890 | 财务规划 – cáiwù guīhuà – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
2891 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting ledger – Sổ kế toán |
2892 | 财务审计程序文档 – cáiwù shěnjì chéngxù wéndàng – Financial audit procedure documentation – Tài liệu quy trình kiểm toán tài chính |
2893 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting statement preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
2894 | 会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – Accounting consolidated statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2895 | 会计收入 – kuàijì shōurù – Accounting revenue – Doanh thu kế toán |
2896 | 会计负债 – kuàijì fùzhài – Accounting liabilities – Nợ phải trả kế toán |
2897 | 审计要求 – shěnjì yāoqiú – Audit requirements – Yêu cầu kiểm toán |
2898 | 会计期末调整 – kuàijì qīmò tiáozhěng – Accounting period-end adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
2899 | 财务报表附注分析 – cáiwù bàobiǎo fùzhù fēnxī – Financial statement notes analysis – Phân tích thuyết minh báo cáo tài chính |
2900 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
2901 | 会计审计计划 – kuàijì shěnjì jìhuà – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm toán kế toán |
2902 | 会计管理 – kuàijì guǎnlǐ – Accounting management – Quản lý kế toán |
2903 | 财务审计核查 – cáiwù shěnjì héchá – Financial audit verification – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
2904 | 会计合规性审查 – kuàijì héguī xìng shěnchá – Accounting compliance review – Xem xét tuân thủ kế toán |
2905 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
2906 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2907 | 会计审计计划书 – kuàijì shěnjì jìhuà shū – Accounting audit plan document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán kế toán |
2908 | 会计调节 – kuàijì tiáojié – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
2909 | 会计失误 – kuàijì shīwù – Accounting mistake – Lỗi kế toán |
2910 | 会计清算 – kuàijì qīngsuàn – Accounting liquidation – Thanh lý kế toán |
2911 | 会计税务 – kuàijì shuìwù – Accounting tax – Thuế kế toán |
2912 | 会计审计范围 – kuàijì shěnjì fànwéi – Accounting audit scope – Phạm vi kiểm toán kế toán |
2913 | 会计管理报告 – kuàijì guǎnlǐ bàogào – Accounting management report – Báo cáo quản lý kế toán |
2914 | 会计年度 – kuàijì niándù – Accounting year – Năm kế toán |
2915 | 会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2916 | 会计报告分析 – kuàijì bàogào fēnxī – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
2917 | 会计调账 – kuàijì tiáo zhàng – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
2918 | 财务审计规范 – cáiwù shěnjì guīfàn – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2919 | 财务核对 – cáiwù héduì – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính |
2920 | 会计利润表 – kuàijì lìrùn biǎo – Accounting profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ kế toán |
2921 | 会计分析报告 – kuàijì fēnxī bàogào – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán |
2922 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Financial consolidated statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2923 | 会计资产负债表 – kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
2924 | 会计核算程序 – kuàijì hésuàn chéngxù – Accounting accounting procedure – Quy trình kế toán |
2925 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Accounting statement review – Xem xét báo cáo kế toán |
2926 | 会计合规检查 – kuàijì héguī jiǎnchá – Accounting compliance check – Kiểm tra tuân thủ kế toán |
2927 | 会计制度设计 – kuàijì zhìdù shèjì – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán |
2928 | 财务审计控制 – cáiwù shěnjì kòngzhì – Financial audit control – Kiểm soát kiểm toán tài chính |
2929 | 会计调整报告 – kuàijì tiáozhěng bàogào – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán |
2930 | 财务审计执行 – cáiwù shěnjì zhíxíng – Financial audit execution – Thực thi kiểm toán tài chính |
2931 | 会计审计师 – kuàijì shěnjì shī – Accounting auditor – Kiểm toán viên kế toán |
2932 | 审计技术 – shěnjì jìshù – Audit technology – Công nghệ kiểm toán |
2933 | 财务会计政策 – cáiwù kuàijì zhèngcè – Financial accounting policy – Chính sách kế toán tài chính |
2934 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2935 | 审计证据文档 – shěnjì zhèngjù wéndàng – Audit evidence documentation – Tài liệu bằng chứng kiểm toán |
2936 | 会计审计控制 – kuàijì shěnjì kòngzhì – Accounting audit control – Kiểm soát kiểm toán kế toán |
2937 | 财务评估 – cáiwù pínggū – Financial assessment – Đánh giá tài chính |
2938 | 会计记录审核 – kuàijì jìlù shěnhé – Accounting records review – Xem xét hồ sơ kế toán |
2939 | 财务透明性 – cáiwù tòumíngxìng – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
2940 | 会计审计工作底稿 – kuàijì shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Accounting audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán kế toán |
2941 | 审计抽样 – shěnjì chōuxiàng – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán |
2942 | 审计报告书 – shěnjì bàogào shū – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
2943 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting ledger – Sổ sách kế toán |
2944 | 会计业务 – kuàijì yèwù – Accounting business – Công việc kế toán |
2945 | 财务报告准备工作 – cáiwù bàogào zhǔnbèi gōngzuò – Financial statement preparation work – Công việc chuẩn bị báo cáo tài chính |
2946 | 会计账单 – kuàijì zhàngdān – Accounting invoice – Hóa đơn kế toán |
2947 | 会计审计审查 – kuàijì shěnjì shěnchá – Accounting audit review – Xem xét kiểm toán kế toán |
2948 | 审计资料 – shěnjì zīliào – Audit materials – Tài liệu kiểm toán |
2949 | 审计规定 – shěnjì guīdìng – Audit regulations – Quy định kiểm toán |
2950 | 会计固定资产 – kuàijì gùdìng zīchǎn – Accounting fixed assets – Tài sản cố định kế toán |
2951 | 会计审计原则 – kuàijì shěnjì yuánzé – Accounting audit principles – Nguyên tắc kiểm toán kế toán |
2952 | 财务收入审查 – cáiwù shōurù shěnchá – Financial revenue review – Xem xét doanh thu tài chính |
2953 | 会计文件 – kuàijì wénjiàn – Accounting document – Tài liệu kế toán |
2954 | 会计项目 – kuàijì xiàngmù – Accounting item – Mục kế toán |
2955 | 财务误差 – cáiwù wùchā – Financial discrepancy – Sai lệch tài chính |
2956 | 财务审计审查 – cáiwù shěnjì shěnchá – Financial audit review – Xem xét kiểm toán tài chính |
2957 | 会计文件管理 – kuàijì wénjiàn guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán |
2958 | 会计证书 – kuàijì zhèngshū – Accounting certificate – Chứng chỉ kế toán |
2959 | 会计库存 – kuàijì kùcún – Accounting inventory – Hàng tồn kho kế toán |
2960 | 财务审核员 – cáiwù shěnhé yuán – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
2961 | 会计审计评估 – kuàijì shěnjì pínggū – Accounting audit evaluation – Đánh giá kiểm toán kế toán |
2962 | 会计总账 – kuàijì zǒng zhàng – Accounting general ledger – Sổ cái kế toán |
2963 | 财务报告遵循 – cáiwù bàogào zūnxún – Financial statement compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2964 | 财务审计质量 – cáiwù shěnjì zhìliàng – Financial audit quality – Chất lượng kiểm toán tài chính |
2965 | 会计文件归档 – kuàijì wénjiàn guīdǎng – Accounting document filing – Lưu trữ tài liệu kế toán |
2966 | 财务收支平衡 – cáiwù shōuzhī pínghéng – Financial balance – Cân bằng tài chính |
2967 | 会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting revenue recognition – Công nhận doanh thu kế toán |
2968 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
2969 | 会计差异 – kuàijì chāyì – Accounting difference – Sự khác biệt kế toán |
2970 | 会计结算 – kuàijì jiésuàn – Accounting settlement – Thanh toán kế toán |
2971 | 财务审计意见书 – cáiwù shěnjì yìjiàn shū – Financial audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán tài chính |
2972 | 财务健康 – cáiwù jiànkāng – Financial health – Tình trạng tài chính |
2973 | 会计师事务所 – kuàijì shī shìwù suǒ – Accounting firm – Công ty kiểm toán |
2974 | 财务操作 – cáiwù cāozuò – Financial operation – Hoạt động tài chính |
2975 | 会计成本 – kuàijì chéngběn – Accounting cost – Chi phí kế toán |
2976 | 会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Accounting statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo kế toán |
2977 | 财务法规 – cáiwù fǎguī – Financial regulation – Quy định tài chính |
2978 | 财务审计记录 – cáiwù shěnjì jìlù – Financial audit records – Hồ sơ kiểm toán tài chính |
2979 | 财务估值 – cáiwù gūzhí – Financial valuation – Định giá tài chính |
2980 | 会计检查 – kuàijì jiǎnchá – Accounting inspection – Kiểm tra kế toán |
2981 | 财务账务 – cáiwù zhàngwù – Financial accounting – Kế toán tài chính |
2982 | 会计体系 – kuàijì tǐxì – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2983 | 财务记录管理 – cáiwù jìlù guǎnlǐ – Financial record management – Quản lý hồ sơ tài chính |
2984 | 会计期末结算 – kuàijì qīmò jiésuàn – Accounting period-end settlement – Thanh toán cuối kỳ kế toán |
2985 | 财务报表审计标准 – cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn – Financial statement audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
2986 | 会计对账 – kuàijì duìzhàng – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán |
2987 | 财务账单 – cáiwù zhàngdān – Financial bill – Hóa đơn tài chính |
2988 | 财务计划管理 – cáiwù jìhuà guǎnlǐ – Financial planning management – Quản lý kế hoạch tài chính |
2989 | 会计类科目 – kuàijì lèi kēmù – Accounting classification – Phân loại kế toán |
2990 | 财务综合分析 – cáiwù zònghé fēnxī – Financial comprehensive analysis – Phân tích tổng hợp tài chính |
2991 | 会计核查程序 – kuàijì héchá chéngxù – Accounting verification procedure – Quy trình kiểm tra kế toán |
2992 | 会计贷款 – kuàijì dàikuǎn – Accounting loan – Khoản vay kế toán |
2993 | 财务报告错误 – cáiwù bàogào cuòwù – Financial report error – Lỗi báo cáo tài chính |
2994 | 会计标准 – kuàijì biāozhǔn – Accounting standard – Chuẩn mực kế toán |
2995 | 财务报告制度 – cáiwù bàogào zhìdù – Financial reporting system – Chế độ báo cáo tài chính |
2996 | 内部会计控制 – nèibù kuàijì kòngzhì – Internal accounting control – Kiểm soát kế toán nội bộ |
2997 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
2998 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting subject – Tài khoản kế toán |
2999 | 财务异常 – cáiwù yìcháng – Financial anomaly – Bất thường tài chính |
3000 | 成本会计 – chéngběn kuàijì – Cost accounting – Kế toán chi phí |
3001 | 财务重述 – cáiwù chóngshù – Financial restatement – Trình bày lại tài chính |
3002 | 财务造假 – cáiwù zàojiǎ – Financial fraud – Gian lận tài chính |
3003 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset valuation – Định giá tài sản |
3004 | 审计人员 – shěnjì rényuán – Audit personnel – Nhân sự kiểm toán |
3005 | 资金审计 – zījīn shěnjì – Fund audit – Kiểm toán vốn |
3006 | 会计估算 – kuàijì gūsuàn – Accounting estimate – Ước lượng kế toán |
3007 | 财务可持续性 – cáiwù kě chíxù xìng – Financial sustainability – Tính bền vững tài chính |
3008 | 会计报告周期 – kuàijì bàogào zhōuqī – Accounting reporting cycle – Chu kỳ báo cáo kế toán |
3009 | 财务整合 – cáiwù zhěnghé – Financial integration – Tích hợp tài chính |
3010 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial condition – Tình hình tài chính |
3011 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán |
3012 | 审计问卷 – shěnjì wènjuàn – Audit questionnaire – Phiếu khảo sát kiểm toán |
3013 | 财务审批 – cáiwù shěnpī – Financial approval – Phê duyệt tài chính |
3014 | 财务归档 – cáiwù guīdàng – Financial archiving – Lưu trữ tài chính |
3015 | 会计周期 – kuàijì zhōuqī – Accounting period – Chu kỳ kế toán |
3016 | 审计准则委员会 – shěnjì zhǔnzé wěiyuánhuì – Auditing Standards Board – Ủy ban chuẩn mực kiểm toán |
3017 | 会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – Accounting method – Phương pháp xử lý kế toán |
3018 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
3019 | 财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – Financial accounting report – Báo cáo kế toán tài chính |
3020 | 交易记录 – jiāoyì jìlù – Transaction record – Ghi chép giao dịch |
3021 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – Financial review – Rà soát tài chính |
3022 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting system – Chế độ kế toán |
3023 | 资金流动 – zījīn liúdòng – Cash flow – Dòng tiền |
3024 | 账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – Book value – Giá trị sổ sách |
3025 | 审计证词 – shěnjì zhèngcí – Audit testimony – Lời khai kiểm toán |
3026 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Account setup – Thiết lập tài khoản |
3027 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
3028 | 财务规范 – cáiwù guīfàn – Financial regulation – Quy phạm tài chính |
3029 | 审计日程 – shěnjì rìchéng – Audit schedule – Lịch trình kiểm toán |
3030 | 报告期末 – bàogào qímò – End of reporting period – Cuối kỳ báo cáo |
3031 | 财务揭示 – cáiwù jiēshì – Financial disclosure – Công bố thông tin tài chính |
3032 | 审计调整事项 – shěnjì tiáozhěng shìxiàng – Audit adjustment item – Mục điều chỉnh kiểm toán |
3033 | 会计科目明细 – kuàijì kēmù míngxì – Account details – Chi tiết tài khoản |
3034 | 审计追踪表 – shěnjì zhuīzōng biǎo – Audit tracking sheet – Bảng theo dõi kiểm toán |
3035 | 财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
3036 | 财务事项 – cáiwù shìxiàng – Financial matter – Vấn đề tài chính |
3037 | 审计内部控制 – shěnjì nèibù kòngzhì – Audit of internal control – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
3038 | 会计计提 – kuàijì jìtí – Accounting provision – Trích lập kế toán |
3039 | 财务制度健全 – cáiwù zhìdù jiànquán – Sound financial system – Hệ thống tài chính hoàn chỉnh |
3040 | 审计管理 – shěnjì guǎnlǐ – Audit management – Quản lý kiểm toán |
3041 | 财务职责分工 – cáiwù zhízé fēngōng – Division of financial responsibility – Phân công trách nhiệm tài chính |
3042 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
3043 | 审计失败 – shěnjì shībài – Audit failure – Thất bại kiểm toán |
3044 | 会计信息失真 – kuàijì xìnxī shīzhēn – Misstated accounting information – Thông tin kế toán sai lệch |
3045 | 审计问责 – shěnjì wènzé – Audit accountability – Trách nhiệm kiểm toán |
3046 | 审计系统 – shěnjì xìtǒng – Audit system – Hệ thống kiểm toán |
3047 | 审计控制程序 – shěnjì kòngzhì chéngxù – Audit control procedure – Thủ tục kiểm soát kiểm toán |
3048 | 核数师报告 – hésù shī bàogào – Auditor’s report – Báo cáo của kiểm toán viên |
3049 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Review of financial statements – Rà soát báo cáo kế toán |
3050 | 会计工作底稿 – kuàijì gōngzuò dǐgǎo – Accounting working paper – Giấy tờ làm việc kế toán |
3051 | 审计立场 – shěnjì lìchǎng – Audit position – Quan điểm kiểm toán |
3052 | 财务内控 – cáiwù nèikòng – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
3053 | 会计欺诈 – kuàijì qīzhà – Accounting fraud – Gian lận kế toán |
3054 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Type of audit opinion – Loại ý kiến kiểm toán |
3055 | 财务报表重述 – cáiwù bàobiǎo chóngshù – Restatement of financial statements – Trình bày lại báo cáo tài chính |
3056 | 财务报告质量 – cáiwù bàogào zhìliàng – Quality of financial reporting – Chất lượng báo cáo tài chính |
3057 | 会计估计变更 – kuàijì gūjì biàngēng – Change in accounting estimate – Thay đổi ước tính kế toán |
3058 | 审计差错 – shěnjì chācuò – Audit error – Sai sót kiểm toán |
3059 | 财务违规行为 – cáiwù wéiguī xíngwéi – Financial misconduct – Hành vi sai phạm tài chính |
3060 | 报表真实性 – bàobiǎo zhēnshíxìng – Truthfulness of statements – Tính chân thực của báo cáo |
3061 | 审计持续性 – shěnjì chíxùxìng – Audit continuity – Tính liên tục trong kiểm toán |
3062 | 财务虚假陈述 – cáiwù xūjiǎ chénshù – Financial misstatement – Trình bày sai lệch tài chính |
3063 | 会计循环 – kuàijì xúnhuán – Accounting cycle – Chu kỳ kế toán |
3064 | 审计资源分配 – shěnjì zīyuán fēnpèi – Audit resource allocation – Phân bổ nguồn lực kiểm toán |
3065 | 财务申报 – cáiwù shēnbào – Financial filing – Khai báo tài chính |
3066 | 会计监督机制 – kuàijì jiāndū jīzhì – Accounting supervision mechanism – Cơ chế giám sát kế toán |
3067 | 财务透明政策 – cáiwù tòumíng zhèngcè – Financial transparency policy – Chính sách minh bạch tài chính |
3068 | 财务项目审计 – cáiwù xiàngmù shěnjì – Project financial audit – Kiểm toán tài chính dự án |
3069 | 会计原则 – kuàijì yuánzé – Accounting principle – Nguyên tắc kế toán |
3070 | 财务报表真实性 – cáiwù bàobiǎo zhēnshíxìng – Accuracy of financial statements – Tính chính xác báo cáo tài chính |
3071 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Preservation of accounting records – Bảo quản hồ sơ kế toán |
3072 | 审计文件归档 – shěnjì wénjiàn guīdǎng – Filing audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
3073 | 会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting error – Sai sót kế toán |
3074 | 财务审查制度 – cáiwù shěnchá zhìdù – Financial review system – Hệ thống kiểm tra tài chính |
3075 | 审计可比性 – shěnjì kěbǐxìng – Audit comparability – Tính so sánh trong kiểm toán |
3076 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfèn xìng – Sufficiency of audit evidence – Độ đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
3077 | 审计目标实现 – shěnjì mùbiāo shíxiàn – Achievement of audit objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán |
3078 | 审计路线图 – shěnjì lùxiàntú – Audit roadmap – Lộ trình kiểm toán |
3079 | 财务制度审查 – cáiwù zhìdù shěnchá – Financial policy review – Rà soát chế độ tài chính |
3080 | 会计估算 – kuàijì gūsuàn – Accounting estimation – Ước tính kế toán |
3081 | 审计节点 – shěnjì jiédiǎn – Audit milestone – Mốc kiểm toán |
3082 | 财务异常分析 – cáiwù yìcháng fēnxī – Financial anomaly analysis – Phân tích bất thường tài chính |
3083 | 会计年度 – kuàijì niándù – Fiscal year – Năm tài chính |
3084 | 审计支持文档 – shěnjì zhīchí wéndàng – Audit supporting document – Tài liệu hỗ trợ kiểm toán |
3085 | 财务工作底稿 – cáiwù gōngzuò dǐgǎo – Financial working paper – Hồ sơ làm việc tài chính |
3086 | 会计流程图 – kuàijì liúchéngtú – Accounting flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán |
3087 | 审计专案 – shěnjì zhuān’àn – Audit project – Dự án kiểm toán |
3088 | 财务对账 – cáiwù duìzhàng – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính |
3089 | 会计审计协调 – kuàijì shěnjì xiétiáo – Accounting-audit coordination – Phối hợp kế toán kiểm toán |
3090 | 会计报账 – kuàijì bàozhàng – Accounting reporting – Báo cáo kế toán |
3091 | 审计问题汇总 – shěnjì wèntí huìzǒng – Audit issue summary – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
3092 | 会计统计 – kuàijì tǒngjì – Accounting statistics – Thống kê kế toán |
3093 | 审计说明 – shěnjì shuōmíng – Audit explanation – Giải trình kiểm toán |
3094 | 财务补账 – cáiwù bǔzhàng – Financial adjustment entry – Bổ sung sổ sách tài chính |
3095 | 审计协调会议 – shěnjì xiétiáo huìyì – Audit coordination meeting – Cuộc họp phối hợp kiểm toán |
3096 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – Financial accounting – Hạch toán tài chính |
3097 | 审计系统开发 – shěnjì xìtǒng kāifā – Audit system development – Phát triển hệ thống kiểm toán |
3098 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Entry of accounting vouchers – Nhập liệu chứng từ kế toán |
3099 | 审计路线 – shěnjì lùxiàn – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
3100 | 会计审查报告 – kuàijì shěnchá bàogào – Accounting review report – Báo cáo rà soát kế toán |
3101 | 审计流程图 – shěnjì liúchéngtú – Audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán |
3102 | 财务分析师 – cáiwù fēnxī shī – Financial analyst – Chuyên viên phân tích tài chính |
3103 | 会计处理原则 – kuàijì chǔlǐ yuánzé – Principles of accounting treatment – Nguyên tắc xử lý kế toán |
3104 | 审计专业判断 – shěnjì zhuānyè pànduàn – Professional audit judgment – Phán đoán chuyên môn kiểm toán |
3105 | 财务可持续性 – cáiwù kěchíxùxìng – Financial sustainability – Tính bền vững tài chính |
3106 | 审计系统评估 – shěnjì xìtǒng pínggū – Evaluation of audit system – Đánh giá hệ thống kiểm toán |
3107 | 会计账务 – kuàijì zhàngwù – Accounting records – Sổ sách kế toán |
3108 | 会计稽核 – kuàijì jīhé – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
3109 | 审计合规性 – shěnjì héguīxìng – Audit compliance – Tính tuân thủ kiểm toán |
3110 | 会计制度设计 – kuàijì zhìdù shèjì – Accounting system design – Thiết kế chế độ kế toán |
3111 | 审计模板 – shěnjì móbǎn – Audit template – Mẫu kiểm toán |
3112 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3113 | 会计估值 – kuàijì gūzhí – Accounting valuation – Định giá kế toán |
3114 | 财务软件系统 – cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng – Financial software system – Hệ thống phần mềm tài chính |
3115 | 会计标准变更 – kuàijì biāozhǔn biàngēng – Change in accounting standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
3116 | 审计调整事项 – shěnjì tiáozhěng shìxiàng – Audit adjustment items – Hạng mục điều chỉnh kiểm toán |
3117 | 财务责任追溯 – cáiwù zérèn zhuīsù – Financial responsibility tracing – Truy cứu trách nhiệm tài chính |
3118 | 会计项目分类 – kuàijì xiàngmù fēnlèi – Classification of accounting items – Phân loại khoản mục kế toán |
3119 | 财务管理目标 – cáiwù guǎnlǐ mùbiāo – Financial management objective – Mục tiêu quản lý tài chính |
3120 | 审计覆盖范围 – shěnjì fùgài fànwéi – Audit scope – Phạm vi kiểm toán |
3121 | 会计信息化 – kuàijì xìnxī huà – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán |
3122 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính |
3123 | 会计报告系统 – kuàijì bàogào xìtǒng – Accounting reporting system – Hệ thống báo cáo kế toán |
3124 | 审计访问权 – shěnjì fǎngwèn quán – Audit access rights – Quyền truy cập kiểm toán |
3125 | 财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
3126 | 会计分析工具 – kuàijì fēnxī gōngjù – Accounting analysis tools – Công cụ phân tích kế toán |
3127 | 审计工作底稿系统 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo xìtǒng – Audit working paper system – Hệ thống hồ sơ làm việc kiểm toán |
3128 | 财务稽核制度 – cáiwù jīhé zhìdù – Financial audit system – Chế độ kiểm tra tài chính |
3129 | 会计控制机制 – kuàijì kòngzhì jīzhì – Accounting control mechanism – Cơ chế kiểm soát kế toán |
3130 | 审计工作流程 – shěnjì gōngzuò liúchéng – Audit workflow – Quy trình làm việc kiểm toán |
3131 | 财务整顿 – cáiwù zhěngdùn – Financial rectification – Chấn chỉnh tài chính |
3132 | 会计基础规范 – kuàijì jīchǔ guīfàn – Basic accounting norms – Chuẩn mực kế toán cơ bản |
3133 | 财务诚信 – cáiwù chéngxìn – Financial integrity – Trung thực tài chính |
3134 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Organizing accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán |
3135 | 会计系统开发 – kuàijì xìtǒng kāifā – Accounting system development – Phát triển hệ thống kế toán |
3136 | 审计数据比对 – shěnjì shùjù bǐduì – Audit data comparison – So sánh dữ liệu kiểm toán |
3137 | 财务内控体系 – cáiwù nèikòng tǐxì – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
3138 | 会计事务管理 – kuàijì shìwù guǎnlǐ – Accounting affairs management – Quản lý công việc kế toán |
3139 | 财务数据共享 – cáiwù shùjù gòngxiǎng – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính |
3140 | 会计误差修正 – kuàijì wùchā xiūzhèng – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
3141 | 财务风险识别 – cáiwù fēngxiǎn shíbié – Financial risk identification – Nhận diện rủi ro tài chính |
3142 | 会计作业流程 – kuàijì zuòyè liúchéng – Accounting operation process – Quy trình nghiệp vụ kế toán |
3143 | 审计任务分配 – shěnjì rènwù fēnpèi – Audit task assignment – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
3144 | 财务制度制定 – cáiwù zhìdù zhìdìng – Financial policy formulation – Xây dựng chế độ tài chính |
3145 | 会计资料存档 – kuàijì zīliào cúndàng – Archiving accounting data – Lưu trữ tài liệu kế toán |
3146 | 审计业务管理 – shěnjì yèwù guǎnlǐ – Audit business management – Quản lý nghiệp vụ kiểm toán |
3147 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Budgetary control – Kiểm soát ngân sách |
3148 | 财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Implementation of financial regulations – Thực hiện chế độ tài chính |
3149 | 会计政策披露 – kuàijì zhèngcè pīlù – Disclosure of accounting policies – Công bố chính sách kế toán |
3150 | 财务报告体系 – cáiwù bàogào tǐxì – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính |
3151 | 会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – Annual accounting report – Báo cáo kế toán năm |
3152 | 财务报表披露 – cáiwù bàobiǎo pīlù – Financial statement disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
3153 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
3154 | 财务资料审核 – cáiwù zīliào shěnhé – Review of financial documents – Rà soát hồ sơ tài chính |
3155 | 审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit trail – Nhật ký kiểm toán |
3156 | 会计实操 – kuàijì shícāo – Accounting practice – Thực hành kế toán |
3157 | 财务稽查 – cáiwù jīchá – Financial inspection – Thanh tra tài chính |
3158 | 审计任务报告 – shěnjì rènwù bàogào – Audit task report – Báo cáo nhiệm vụ kiểm toán |
3159 | 会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – Accounting ethics – Đạo đức nghề kế toán |
3160 | 财务操作风险 – cáiwù cāozuò fēngxiǎn – Operational financial risk – Rủi ro vận hành tài chính |
3161 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Các loại ý kiến kiểm toán |
3162 | 会计记账凭证 – kuàijì jìzhàng píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ kế toán |
3163 | 审计责任范围 – shěnjì zérèn fànwéi – Scope of audit responsibility – Phạm vi trách nhiệm kiểm toán |
3164 | 财务数据处理 – cáiwù shùjù chǔlǐ – Financial data processing – Xử lý dữ liệu tài chính |
3165 | 审计目标制定 – shěnjì mùbiāo zhìdìng – Setting audit objectives – Xác định mục tiêu kiểm toán |
3166 | 财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial risk warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
3167 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Gathering audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
3168 | 会计账目核对 – kuàijì zhàngmù héduì – Reconciliation of accounts – Đối chiếu sổ sách |
3169 | 财务控制制度 – cáiwù kòngzhì zhìdù – Financial control system – Chế độ kiểm soát tài chính |
3170 | 审计文档整理 – shěnjì wéndàng zhěnglǐ – Audit document organization – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
3171 | 会计成本分析 – kuàijì chéngběn fēnxī – Cost accounting analysis – Phân tích chi phí kế toán |
3172 | 财务指标评估 – cáiwù zhǐbiāo pínggū – Evaluation of financial indicators – Đánh giá chỉ tiêu tài chính |
3173 | 审计辅助工具 – shěnjì fǔzhù gōngjù – Audit support tools – Công cụ hỗ trợ kiểm toán |
3174 | 会计差错处理 – kuàijì chācuò chǔlǐ – Handling accounting errors – Xử lý sai sót kế toán |
3175 | 财务工作标准 – cáiwù gōngzuò biāozhǔn – Financial work standards – Tiêu chuẩn công việc tài chính |
3176 | 会计专业知识 – kuàijì zhuānyè zhīshì – Professional accounting knowledge – Kiến thức chuyên ngành kế toán |
3177 | 财务管理程序 – cáiwù guǎnlǐ chéngxù – Financial management procedures – Quy trình quản lý tài chính |
3178 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – Sufficiency of audit evidence – Độ đầy đủ bằng chứng kiểm toán |
3179 | 会计流程控制 – kuàijì liúchéng kòngzhì – Accounting process control – Kiểm soát quy trình kế toán |
3180 | 财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – Reimbursement policy – Chế độ hoàn ứng tài chính |
3181 | 会计事务流程 – kuàijì shìwù liúchéng – Accounting affairs procedure – Quy trình nghiệp vụ kế toán |
3182 | 财务资源配置 – cáiwù zīyuán pèizhì – Financial resource allocation – Phân bổ nguồn lực tài chính |
3183 | 审计审查程序 – shěnjì shěnchá chéngxù – Audit review procedure – Thủ tục rà soát kiểm toán |
3184 | 会计专业判断 – kuàijì zhuānyè pànduàn – Professional accounting judgment – Phán đoán chuyên môn kế toán |
3185 | 财务战略规划 – cáiwù zhànlüè guīhuà – Financial strategic planning – Quy hoạch chiến lược tài chính |
3186 | 审计实务培训 – shěnjì shíwù péixùn – Practical audit training – Đào tạo nghiệp vụ kiểm toán |
3187 | 会计控制环境 – kuàijì kòngzhì huánjìng – Accounting control environment – Môi trường kiểm soát kế toán |
3188 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Execution of financial policies – Thực thi chính sách tài chính |
3189 | 审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Audit archive management – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
3190 | 财务制度审查 – cáiwù zhìdù shěnchá – Review of financial systems – Rà soát hệ thống tài chính |
3191 | 审计评估标准 – shěnjì pínggū biāozhǔn – Audit evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá kiểm toán |
3192 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
3193 | 财务结算中心 – cáiwù jiésuàn zhōngxīn – Financial settlement center – Trung tâm thanh toán tài chính |
3194 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting process – Quy trình hạch toán kế toán |
3195 | 会计系统安全 – kuàijì xìtǒng ānquán – Accounting system security – An toàn hệ thống kế toán |
3196 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of accounts – Thiết lập tài khoản kế toán |
3197 | 财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – Financial accounting system – Chế độ hạch toán tài chính |
3198 | 审计流程优化 – shěnjì liúchéng yōuhuà – Audit process optimization – Tối ưu quy trình kiểm toán |
3199 | 会计基础工作 – kuàijì jīchǔ gōngzuò – Basic accounting work – Công việc kế toán cơ bản |
3200 | 审计质量标准 – shěnjì zhìliàng biāozhǔn – Audit quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng kiểm toán |
3201 | 会计核查清单 – kuàijì héchá qīngdān – Accounting checklist – Danh sách kiểm tra kế toán |
3202 | 财务报表整合 – cáiwù bàobiǎo zhěnghé – Consolidation of financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
3203 | 审计取样方法 – shěnjì qǔyàng fāngfǎ – Audit sampling methods – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán |
3204 | 会计错误纠正 – kuàijì cuòwù jiūzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán |
3205 | 财务计划制定 – cáiwù jìhuà zhìdìng – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
3206 | 审计目标实现 – shěnjì mùbiāo shíxiàn – Achievement of audit objectives – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán |
3207 | 会计制度设计 – kuàijì zhìdù shèjì – Design of accounting system – Thiết kế chế độ kế toán |
3208 | 审计文书制作 – shěnjì wénshū zhìzuò – Drafting audit documents – Soạn thảo văn bản kiểm toán |
3209 | 会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – Computerized accounting – Tin học hóa kế toán |
3210 | 财务结算流程 – cáiwù jiésuàn liúchéng – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính |
3211 | 会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting handling process – Quy trình xử lý kế toán |
3212 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Budget preparation – Lập ngân sách |
3213 | 审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – Writing audit report – Viết báo cáo kiểm toán |
3214 | 会计风险管理 – kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ – Accounting risk management – Quản lý rủi ro kế toán |
3215 | 财务制度调整 – cáiwù zhìdù tiáozhěng – Adjustment of financial regulations – Điều chỉnh chế độ tài chính |
3216 | 审计意见书 – shěnjì yìjiàn shū – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
3217 | 会计审查记录 – kuàijì shěnchá jìlù – Accounting review record – Biên bản rà soát kế toán |
3218 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget audit – Kiểm tra ngân sách |
3219 | 审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Standard audit procedures – Chuẩn hóa thủ tục kiểm toán |
3220 | 会计事务审核 – kuàijì shìwù shěnhé – Review of accounting operations – Kiểm tra nghiệp vụ kế toán |
3221 | 财务流程控制 – cáiwù liúchéng kòngzhì – Financial process control – Kiểm soát quy trình tài chính |
3222 | 审计工具使用 – shěnjì gōngjù shǐyòng – Use of audit tools – Sử dụng công cụ kiểm toán |
3223 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Review of accounting statements – Kiểm tra báo cáo kế toán |
3224 | 财务控制体系 – cáiwù kòngzhì tǐxì – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3225 | 会计科目管理 – kuàijì kēmù guǎnlǐ – Account management – Quản lý tài khoản kế toán |
3226 | 财务合规检查 – cáiwù hégé jiǎnchá – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3227 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting standards – Chuẩn mực hạch toán |
3228 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
3229 | 审计计划书 – shěnjì jìhuà shū – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
3230 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – Financial audit standards – Chuẩn mực kiểm toán tài chính |
3231 | 会计凭证核对 – kuàijì píngzhèng héduì – Verification of accounting vouchers – Đối chiếu chứng từ kế toán |
3232 | 财务核算流程 – cáiwù hésuàn liúchéng – Financial accounting process – Quy trình hạch toán tài chính |
3233 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Preparation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán |
3234 | 审计取证方法 – shěnjì qǔzhèng fāngfǎ – Methods of obtaining audit evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán |
3235 | 会计科目明细 – kuàijì kēmù míngxì – Account details – Chi tiết tài khoản kế toán |
3236 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Development of audit strategy – Xây dựng chiến lược kiểm toán |
3237 | 会计政策选择 – kuàijì zhèngcè xuǎnzé – Accounting policy selection – Lựa chọn chính sách kế toán |
3238 | 财务软件应用 – cáiwù ruǎnjiàn yìngyòng – Financial software application – Ứng dụng phần mềm tài chính |
3239 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Gathering of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
3240 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Accounting transaction processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
3241 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operation standards – Chuẩn hóa thao tác tài chính |
3242 | 会计账务管理 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ – Accounting records management – Quản lý sổ sách kế toán |
3243 | 财务控制机制 – cáiwù kòngzhì jīzhì – Financial control mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính |
3244 | 审计记录保存 – shěnjì jìlù bǎocún – Preservation of audit records – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
3245 | 会计分录检查 – kuàijì fēnlù jiǎnchá – Journal entry review – Kiểm tra bút toán |
3246 | 财务支出分析 – cáiwù zhīchū fēnxī – Analysis of financial expenses – Phân tích chi phí tài chính |
3247 | 审计操作程序 – shěnjì cāozuò chéngxù – Audit operation procedures – Quy trình thao tác kiểm toán |
3248 | 会计审核制度 – kuàijì shěnhé zhìdù – Accounting review system – Chế độ kiểm tra kế toán |
3249 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Preparation of financial reports – Lập báo cáo tài chính |
3250 | 审计流程实施 – shěnjì liúchéng shíshī – Implementation of audit process – Triển khai quy trình kiểm toán |
3251 | 会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Maintenance of accounting system – Bảo trì hệ thống kế toán |
3252 | 财务合规审查 – cáiwù hégé shěnchá – Financial compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính |
3253 | 会计培训计划 – kuàijì péixùn jìhuà – Accounting training plan – Kế hoạch đào tạo kế toán |
3254 | 财务记录完整性 – cáiwù jìlù wánzhěng xìng – Completeness of financial records – Tính đầy đủ của sổ sách tài chính |
3255 | 审计误差识别 – shěnjì wùchā shíbié – Identification of audit errors – Nhận diện sai sót kiểm toán |
3256 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Execution of accounting policies – Thực hiện chế độ kế toán |
3257 | 财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Budget report – Báo cáo ngân sách |
3258 | 会计凭证保管 – kuàijì píngzhèng bǎoguǎn – Safekeeping of accounting vouchers – Lưu giữ chứng từ kế toán |
3259 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
3260 | 审计监督流程 – shěnjì jiāndū liúchéng – Audit supervision process – Quy trình giám sát kiểm toán |
3261 | 会计核对制度 – kuàijì héduì zhìdù – Reconciliation system – Chế độ đối chiếu kế toán |
3262 | 财务审查流程 – cáiwù shěnchá liúchéng – Financial review process – Quy trình rà soát tài chính |
3263 | 审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Audit process records – Hồ sơ quy trình kiểm toán |
3264 | 会计数据保护 – kuàijì shùjù bǎohù – Protection of accounting data – Bảo mật dữ liệu kế toán |
3265 | 财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Disclosure of financial statements – Công bố báo cáo tài chính |
3266 | 审计服务范围 – shěnjì fúwù fànwéi – Scope of audit services – Phạm vi dịch vụ kiểm toán |
3267 | 会计职能划分 – kuàijì zhínéng huàfēn – Division of accounting functions – Phân công chức năng kế toán |
3268 | 财务制度审查 – cáiwù zhìdù shěnchá – Review of financial systems – Kiểm tra chế độ tài chính |
3269 | 会计职责划分 – kuàijì zhízé huàfēn – Segregation of accounting duties – Phân chia trách nhiệm kế toán |
3270 | 财务处理流程 – cáiwù chǔlǐ liúchéng – Financial processing procedure – Quy trình xử lý tài chính |
3271 | 会计估计变更 – kuàijì gūjì biàngēng – Change in accounting estimates – Thay đổi ước tính kế toán |
3272 | 财务重述 – cáiwù chóngshù – Financial restatement – Trình bày lại báo cáo tài chính |
3273 | 会计系统升级 – kuàijì xìtǒng shēngjí – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
3274 | 财务内审 – cáiwù nèi shěn – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
3275 | 审计取样程序 – shěnjì qǔyàng chéngxù – Sampling procedures – Thủ tục lấy mẫu kiểm toán |
3276 | 财务操作审查 – cáiwù cāozuò shěnchá – Review of financial operations – Rà soát hoạt động tài chính |
3277 | 审计质量标准 – shěnjì zhìliàng biāozhǔn – Audit quality standards – Chuẩn mực chất lượng kiểm toán |
3278 | 财务流程再造 – cáiwù liúchéng zàizào – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính |
3279 | 会计控制措施 – kuàijì kòngzhì cuòshī – Accounting control measures – Biện pháp kiểm soát kế toán |
3280 | 审计文件 – shěnjì wénjiàn – Audit documents – Hồ sơ kiểm toán |
3281 | 会计错误更正 – kuàijì cuòwù gēngzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán |
3282 | 财务报告期限 – cáiwù bàogào qīxiàn – Reporting deadline – Thời hạn báo cáo tài chính |
3283 | 会计账户管理 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ – Account management – Quản lý tài khoản kế toán |
3284 | 会计制度修订 – kuàijì zhìdù xiūdìng – Amendment of accounting system – Sửa đổi chế độ kế toán |
3285 | 财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – Financial report format – Định dạng báo cáo tài chính |
3286 | 审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – Audit schedule – Lịch trình kiểm toán |
3287 | 会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Data verification – Xác minh số liệu kế toán |
3288 | 财务审查记录 – cáiwù shěnchá jìlù – Financial review records – Hồ sơ kiểm tra tài chính |
3289 | 会计事务制度 – kuàijì shìwù zhìdù – Accounting operations system – Chế độ nghiệp vụ kế toán |
3290 | 财务报告披露规则 – cáiwù bàogào pīlù guīzé – Financial disclosure rules – Quy định công bố tài chính |
3291 | 审计合规性 – shěnjì hégé xìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
3292 | 会计账本 – kuàijì zhàngběn – Ledger – Sổ cái kế toán |
3293 | 财务数据报送 – cáiwù shùjù bàosòng – Financial data submission – Nộp dữ liệu tài chính |
3294 | 审计报告格式 – shěnjì bàogào géshì – Audit report format – Mẫu báo cáo kiểm toán |
3295 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Disclosure of accounting information – Công bố thông tin kế toán |
3296 | 财务控制点 – cáiwù kòngzhì diǎn – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính |
3297 | 审计实施方案 – shěnjì shíshī fāng’àn – Audit implementation plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán |
3298 | 会计部门管理 – kuàijì bùmén guǎnlǐ – Departmental accounting management – Quản lý bộ phận kế toán |
3299 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Optimization of financial processes – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
3300 | 会计风险评估 – kuàijì fēngxiǎn pínggū – Accounting risk assessment – Đánh giá rủi ro kế toán |
3301 | 财务数据分析系统 – cáiwù shùjù fēnxī xìtǒng – Financial data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính |
3302 | 审计抽查 – shěnjì chōuchá – Audit spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên |
3303 | 财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – Reimbursement system – Chế độ hoàn ứng |
3304 | 审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán |
3305 | 会计变更说明 – kuàijì biàngēng shuōmíng – Explanation of accounting changes – Giải trình thay đổi kế toán |
3306 | 审计路径 – shěnjì lùjìng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
3307 | 会计标准应用 – kuàijì biāozhǔn yìngyòng – Application of accounting standards – Áp dụng chuẩn mực kế toán |
3308 | 会计信息披露制度 – kuàijì xìnxī pīlù zhìdù – Accounting disclosure system – Hệ thống công bố thông tin kế toán |
3309 | 财务评估 – cáiwù pínggū – Financial evaluation – Đánh giá tài chính |
3310 | 会计事务管理 – kuàijì shìwù guǎnlǐ – Accounting affairs management – Quản lý nghiệp vụ kế toán |
3311 | 财务运行机制 – cáiwù yùnxíng jīzhì – Financial operating mechanism – Cơ chế vận hành tài chính |
3312 | 会计异常分析 – kuàijì yìcháng fēnxī – Accounting anomaly analysis – Phân tích bất thường kế toán |
3313 | 审计调整表 – shěnjì tiáozhěng biǎo – Audit adjustment sheet – Bảng điều chỉnh kiểm toán |
3314 | 会计准则解释 – kuàijì zhǔnzé jiěshì – Interpretation of accounting standards – Giải thích chuẩn mực kế toán |
3315 | 审计整改报告 – shěnjì zhěnggǎi bàogào – Audit rectification report – Báo cáo khắc phục kiểm toán |
3316 | 会计软件操作 – kuàijì ruǎnjiàn cāozuò – Accounting software operation – Vận hành phần mềm kế toán |
3317 | 财务工作计划 – cáiwù gōngzuò jìhuà – Financial work plan – Kế hoạch công việc tài chính |
3318 | 审计科目 – shěnjì kēmù – Audit subjects – Các mục kiểm toán |
3319 | 会计分录调整 – kuàijì fēnlù tiáozhěng – Journal entry adjustment – Điều chỉnh bút toán |
3320 | 财务预算流程 – cáiwù yùsuàn liúchéng – Budgeting process – Quy trình lập ngân sách |
3321 | 会计账目复核 – kuàijì zhàngmù fùhé – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
3322 | 财务审计建议 – cáiwù shěnjì jiànyì – Financial audit recommendation – Khuyến nghị kiểm toán |
3323 | 会计信息处理 – kuàijì xìnxī chǔlǐ – Processing accounting information – Xử lý thông tin kế toán |
3324 | 财务差错更正 – cáiwù chācuò gēngzhèng – Correction of financial errors – Sửa lỗi tài chính |
3325 | 审计跟踪检查 – shěnjì gēnzōng jiǎnchá – Follow-up audit inspection – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
3326 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Classification of accounts – Phân loại tài khoản kế toán |
3327 | 财务数据一致性 – cáiwù shùjù yízhìxìng – Data consistency – Tính nhất quán dữ liệu |
3328 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdàng – Archiving audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
3329 | 会计监督体系 – kuàijì jiāndū tǐxì – Accounting supervision system – Hệ thống giám sát kế toán |
3330 | 财务制度评估 – cáiwù zhìdù pínggū – Financial system assessment – Đánh giá hệ thống tài chính |
3331 | 会计记录完整性 – kuàijì jìlù wánzhěng xìng – Integrity of accounting records – Tính đầy đủ hồ sơ kế toán |
3332 | 审计处理流程 – shěnjì chǔlǐ liúchéng – Audit handling process – Quy trình xử lý kiểm toán |
3333 | 会计责任制度 – kuàijì zérèn zhìdù – Accounting responsibility system – Chế độ trách nhiệm kế toán |
3334 | 财务治理结构 – cáiwù zhìlǐ jiégòu – Financial governance structure – Cơ cấu quản trị tài chính |
3335 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3336 | 会计风险控制 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì – Accounting risk control – Kiểm soát rủi ro kế toán |
3337 | 财务合规管理 – cáiwù héguī guǎnlǐ – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính |
3338 | 审计结论分析 – shěnjì jiélùn fēnxī – Audit conclusion analysis – Phân tích kết luận kiểm toán |
3339 | 财务审计流程图 – cáiwù shěnjì liúchéng tú – Audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán |
3340 | 会计监督管理 – kuàijì jiāndū guǎnlǐ – Accounting supervision and management – Quản lý giám sát kế toán |
3341 | 财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Execution of financial system – Thực thi chế độ tài chính |
3342 | 会计人员职责 – kuàijì rényuán zhízé – Accountant’s duties – Nhiệm vụ nhân viên kế toán |
3343 | 财务透明制度 – cáiwù tòumíng zhìdù – Financial transparency system – Hệ thống minh bạch tài chính |
3344 | 会计制度执行情况 – kuàijì zhìdù zhíxíng qíngkuàng – Implementation of accounting system – Tình hình thực hiện chế độ kế toán |
3345 | 审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Audit result feedback – Phản hồi kết quả kiểm toán |
3346 | 会计数据分析 – kuàijì shùjù fēnxī – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
3347 | 财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Audit procedures – Thủ tục kiểm toán tài chính |
3348 | 审计整改措施 – shěnjì zhěnggǎi cuòshī – Audit rectification measures – Biện pháp khắc phục kiểm toán |
3349 | 会计软件系统 – kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng – Accounting software system – Hệ thống phần mềm kế toán |
3350 | 会计标准更新 – kuàijì biāozhǔn gēngxīn – Update of accounting standards – Cập nhật chuẩn mực kế toán |
3351 | 会计政策披露 – kuàijì zhèngcè pīlù – Disclosure of accounting policy – Công bố chính sách kế toán |
3352 | 审计建议书 – shěnjì jiànyì shū – Audit recommendation letter – Văn bản khuyến nghị kiểm toán |
3353 | 财务稽核制度 – cáiwù jīhé zhìdù – Internal audit system – Chế độ kiểm tra tài chính |
3354 | 会计实务操作 – kuàijì shíwù cāozuò – Practical accounting operation – Thao tác nghiệp vụ kế toán |
3355 | 财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Financial data sorting – Sắp xếp dữ liệu tài chính |
3356 | 审计执行标准 – shěnjì zhíxíng biāozhǔn – Audit execution standard – Tiêu chuẩn thực hiện kiểm toán |
3357 | 会计问题处理 – kuàijì wèntí chǔlǐ – Handling of accounting issues – Xử lý vấn đề kế toán |
3358 | 财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
3359 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Audit document archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
3360 | 会计监督机制 – kuàijì jiāndū jīzhì – Accounting oversight mechanism – Cơ chế giám sát kế toán |
3361 | 财务审计结算 – cáiwù shěnjì jiésuàn – Audit settlement – Quyết toán kiểm toán |
3362 | 会计差错处理 – kuàijì chācuò chǔlǐ – Error correction in accounting – Xử lý sai sót kế toán |
3363 | 审计事务协调 – shěnjì shìwù xiétiáo – Audit coordination – Điều phối nghiệp vụ kiểm toán |
3364 | 会计资料管理 – kuàijì zīliào guǎnlǐ – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán |
3365 | 会计分录系统 – kuàijì fēnlù xìtǒng – Journal entry system – Hệ thống bút toán |
3366 | 财务记录保管 – cáiwù jìlù bǎoguǎn – Financial record keeping – Lưu trữ sổ sách tài chính |
3367 | 会计记账方法 – kuàijì jìzhàng fāngfǎ – Bookkeeping method – Phương pháp ghi sổ |
3368 | 财务控制报告 – cáiwù kòngzhì bàogào – Internal control report – Báo cáo kiểm soát nội bộ |
3369 | 审计审阅程序 – shěnjì shěnyuè chéngxù – Audit review procedures – Quy trình rà soát kiểm toán |
3370 | 会计科目核对 – kuàijì kēmù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
3371 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3372 | 审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit variance analysis – Phân tích chênh lệch kiểm toán |
3373 | 会计年度结转 – kuàijì niándù jiézhuǎn – Year-end carry forward – Kết chuyển cuối năm |
3374 | 财务作业规范 – cáiwù zuòyè guīfàn – Financial operation standards – Quy chuẩn nghiệp vụ tài chính |
3375 | 会计实务标准 – kuàijì shíwù biāozhǔn – Accounting practice standards – Chuẩn mực thực hành kế toán |
3376 | 财务内部审查 – cáiwù nèibù shěnchá – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ |
3377 | 审计项目立项 – shěnjì xiàngmù lìxiàng – Audit project initiation – Khởi tạo dự án kiểm toán |
3378 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Voucher numbering – Đánh số chứng từ |
3379 | 财务数据稽核 – cáiwù shùjù jīhé – Financial data auditing – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
3380 | 审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit trail record – Ghi chép theo dõi kiểm toán |
3381 | 会计合并处理 – kuàijì hébìng chǔlǐ – Accounting consolidation – Hợp nhất kế toán |
3382 | 财务绩效对比 – cáiwù jìxiào duìbǐ – Financial performance comparison – So sánh hiệu quả tài chính |
3383 | 会计账簿核查 – kuàijì zhàngbù héchá – Ledger verification – Kiểm tra sổ cái |
3384 | 财务估算方法 – cáiwù gūsuàn fāngfǎ – Financial estimation method – Phương pháp ước tính tài chính |
3385 | 审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of audit plan – Triển khai kế hoạch kiểm toán |
3386 | 会计核算制度 – kuàijì hésuàn zhìdù – Accounting system – Chế độ kế toán |
3387 | 审计资料准备 – shěnjì zīliào zhǔnbèi – Audit documentation preparation – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
3388 | 会计确认制度 – kuàijì quèrèn zhìdù – Accounting confirmation system – Chế độ xác nhận kế toán |
3389 | 财务风险防范 – cáiwù fēngxiǎn fángfàn – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
3390 | 审计对象识别 – shěnjì duìxiàng shíbié – Identification of audit targets – Xác định đối tượng kiểm toán |
3391 | 会计分摊计算 – kuàijì fēntān jìsuàn – Allocation calculation – Tính phân bổ |
3392 | 财务审查标准 – cáiwù shěnchá biāozhǔn – Financial review standards – Chuẩn mực rà soát tài chính |
3393 | 审计结论汇总 – shěnjì jiélùn huìzǒng – Summary of audit conclusions – Tổng hợp kết luận kiểm toán |
3394 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting job duties – Nhiệm vụ vị trí kế toán |
3395 | 财务标准执行 – cáiwù biāozhǔn zhíxíng – Implementation of financial standards – Thực thi chuẩn mực tài chính |
3396 | 审计资料保存 – shěnjì zīliào bǎocún – Preservation of audit files – Lưu giữ tài liệu kiểm toán |
3397 | 会计业务培训 – kuàijì yèwù péixùn – Accounting business training – Đào tạo nghiệp vụ kế toán |
3398 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
3399 | 审计责任界定 – shěnjì zérèn jièdìng – Audit responsibility definition – Xác định trách nhiệm kiểm toán |
3400 | 会计基础规范 – kuàijì jīchǔ guīfàn – Basic accounting standards – Quy chuẩn kế toán cơ bản |
3401 | 财务状况说明 – cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng – Financial condition statement – Thuyết minh tình hình tài chính |
3402 | 审计阶段划分 – shěnjì jiēduàn huàfēn – Audit stage division – Phân chia giai đoạn kiểm toán |
3403 | 会计估值方法 – kuàijì gūzhí fāngfǎ – Accounting valuation method – Phương pháp định giá kế toán |
3404 | 财务执行力提升 – cáiwù zhíxínglì tíshēng – Improving financial execution – Nâng cao hiệu quả tài chính |
3405 | 审计操作手册 – shěnjì cāozuò shǒucè – Audit operation manual – Sổ tay nghiệp vụ kiểm toán |
3406 | 会计档案整理 – kuàijì dàng’àn zhěnglǐ – Accounting file organization – Sắp xếp hồ sơ kế toán |
3407 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
3408 | 财务信息保密 – cáiwù xìnxī bǎomì – Financial information confidentiality – Bảo mật thông tin tài chính |
3409 | 财务会计制度 – cáiwù kuàijì zhìdù – Financial accounting system – Chế độ kế toán tài chính |
3410 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – Audit plan document – Văn bản kế hoạch kiểm toán |
3411 | 会计核对机制 – kuàijì héduì jīzhì – Account reconciliation mechanism – Cơ chế đối chiếu kế toán |
3412 | 审计操作流程 – shěnjì cāozuò liúchéng – Audit operation procedure – Quy trình thao tác kiểm toán |
3413 | 会计分期处理 – kuàijì fēnqī chǔlǐ – Periodic accounting – Kế toán theo kỳ |
3414 | 财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – Financial report review – Rà soát báo cáo tài chính |
3415 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Filing of audit materials – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
3416 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
3417 | 会计信息化建设 – kuàijì xìnxīhuà jiànshè – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán |
3418 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Policy implementation – Thực thi chính sách tài chính |
3419 | 审计人员配置 – shěnjì rényuán pèizhì – Audit personnel assignment – Bố trí nhân sự kiểm toán |
3420 | 财务稽核流程 – cáiwù jīhé liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm tra tài chính |
3421 | 审计整改建议 – shěnjì zhěnggǎi jiànyì – Audit rectification suggestion – Kiến nghị khắc phục kiểm toán |
3422 | 会计年度结账 – kuàijì niándù jiézhàng – Annual closing – Khóa sổ cuối năm |
3423 | 财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – Reimbursement system – Chế độ thanh toán hoàn ứng |
3424 | 审计覆盖范围 – shěnjì fùgài fànwéi – Scope of audit – Phạm vi kiểm toán |
3425 | 会计信息核实 – kuàijì xìnxī héshí – Verification of accounting information – Xác minh thông tin kế toán |
3426 | 财务报告比对 – cáiwù bàogào bǐduì – Report comparison – Đối chiếu báo cáo tài chính |
3427 | 审计软件使用 – shěnjì ruǎnjiàn shǐyòng – Use of audit software – Sử dụng phần mềm kiểm toán |
3428 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Voucher entry – Nhập liệu chứng từ kế toán |
3429 | 财务报告整合 – cáiwù bàogào zhěnghé – Report integration – Tổng hợp báo cáo tài chính |
3430 | 审计抽样技术 – shěnjì chōuyàng jìshù – Audit sampling techniques – Kỹ thuật chọn mẫu kiểm toán |
3431 | 会计文件整理 – kuàijì wénjiàn zhěnglǐ – Document arrangement – Sắp xếp tài liệu kế toán |
3432 | 审计过程跟踪 – shěnjì guòchéng gēnzōng – Audit tracking – Theo dõi quá trình kiểm toán |
3433 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Execution of accounting system – Thực thi chế độ kế toán |
3434 | 财务报告发布 – cáiwù bàogào fābù – Financial report release – Công bố báo cáo tài chính |
3435 | 审计制度建设 – shěnjì zhìdù jiànshè – Audit system development – Xây dựng hệ thống kiểm toán |
3436 | 会计内部审查 – kuàijì nèibù shěnchá – Internal accounting review – Rà soát nội bộ kế toán |
3437 | 审计文书准备 – shěnjì wénshū zhǔnbèi – Audit documentation – Soạn thảo văn bản kiểm toán |
3438 | 会计职责划分 – kuàijì zhízé huàfēn – Division of accounting duties – Phân công trách nhiệm kế toán |
3439 | 财务控制点设置 – cáiwù kòngzhì diǎn shèzhì – Control point setup – Thiết lập điểm kiểm soát tài chính |
3440 | 审计资料分析 – shěnjì zīliào fēnxī – Analysis of audit materials – Phân tích tài liệu kiểm toán |
3441 | 会计凭证分类 – kuàijì píngzhèng fēnlèi – Voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán |
3442 | 财务报告规范 – cáiwù bàogào guīfàn – Report standardization – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
3443 | 审计程序设定 – shěnjì chéngxù shèdìng – Audit procedure setup – Thiết lập quy trình kiểm toán |
3444 | 会计软件升级 – kuàijì ruǎnjiàn shēngjí – Accounting software upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán |
3445 | 财务信息汇总 – cáiwù xìnxī huìzǒng – Financial data consolidation – Tổng hợp dữ liệu tài chính |
3446 | 会计原始单据 – kuàijì yuánshǐ dānjù – Original accounting documents – Chứng từ kế toán gốc |
3447 | 会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Accounting book records – Ghi chép sổ kế toán |
3448 | 审计抽样计划 – shěnjì chōuyàng jìhuà – Audit sampling plan – Kế hoạch chọn mẫu kiểm toán |
3449 | 会计核算依据 – kuàijì hésuàn yījù – Accounting basis – Căn cứ hạch toán kế toán |
3450 | 财务处理程序 – cáiwù chǔlǐ chéngxù – Financial processing procedure – Quy trình xử lý tài chính |
3451 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – Audit working paper – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
3452 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
3453 | 审计建议书 – shěnjì jiànyìshū – Audit recommendation report – Báo cáo kiến nghị kiểm toán |
3454 | 财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
3455 | 审计追踪检查 – shěnjì zhuīzōng jiǎnchá – Audit follow-up – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
3456 | 审计覆盖率 – shěnjì fùgàilǜ – Audit coverage – Mức độ bao phủ kiểm toán |
3457 | 会计标准修订 – kuàijì biāozhǔn xiūdìng – Amendment of accounting standards – Sửa đổi chuẩn mực kế toán |
3458 | 财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Financial disclosure – Công bố thông tin tài chính |
3459 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
3460 | 审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit variance analysis – Phân tích sai lệch kiểm toán |
3461 | 会计实务操作 – kuàijì shíwù cāozuò – Accounting practice – Thực hành kế toán |
3462 | 财务政策制定 – cáiwù zhèngcè zhìdìng – Financial policy formulation – Xây dựng chính sách tài chính |
3463 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3464 | 审计流程管理 – shěnjì liúchéng guǎnlǐ – Audit process management – Quản lý quy trình kiểm toán |
3465 | 会计信息处理 – kuàijì xìnxī chǔlǐ – Accounting information processing – Xử lý thông tin kế toán |
3466 | 审计报告提交 – shěnjì bàogào tíjiāo – Submission of audit report – Nộp báo cáo kiểm toán |
3467 | 会计估值方法 – kuàijì gūzhí fāngfǎ – Valuation method – Phương pháp định giá kế toán |
3468 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – Sufficiency of audit evidence – Tính đầy đủ của bằng chứng |
3469 | 财务分析指标 – cáiwù fēnxī zhǐbiāo – Financial analysis indicators – Chỉ tiêu phân tích tài chính |
3470 | 会计分录审核 – kuàijì fēnlù shěnhé – Entry review – Kiểm tra bút toán |
3471 | 审计对象界定 – shěnjì duìxiàng jièdìng – Definition of audit subjects – Xác định đối tượng kiểm toán |
3472 | 会计流程规范 – kuàijì liúchéng guīfàn – Accounting process standardization – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
3473 | 审计实施阶段 – shěnjì shíshī jiēduàn – Audit implementation phase – Giai đoạn thực hiện kiểm toán |
3474 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – Statement of financial position – Bảng cân đối kế toán |
3475 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện quy trình kiểm toán |
3476 | 审计范围定义 – shěnjì fànwéi dìngyì – Definition of audit scope – Xác định phạm vi kiểm toán |
3477 | 财务责任确认 – cáiwù zérèn quèrèn – Confirmation of financial responsibility – Xác nhận trách nhiệm tài chính |
3478 | 审计费用预算 – shěnjì fèiyòng yùsuàn – Audit fee budget – Dự toán chi phí kiểm toán |
3479 | 会计控制目标 – kuàijì kòngzhì mùbiāo – Accounting control objectives – Mục tiêu kiểm soát kế toán |
3480 | 财务状况评估 – cáiwù zhuàngkuàng pínggū – Financial condition assessment – Đánh giá tình hình tài chính |
3481 | 会计期间调整 – kuàijì qījiān tiáozhěng – Adjustment of accounting period – Điều chỉnh kỳ kế toán |
3482 | 审计时间安排 – shěnjì shíjiān ānpái – Audit schedule – Lịch trình kiểm toán |
3483 | 审计资料准备 – shěnjì zīliào zhǔnbèi – Preparation of audit materials – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
3484 | 财务审查方法 – cáiwù shěnchá fāngfǎ – Financial review method – Phương pháp kiểm tra tài chính |
3485 | 财务分析报表 – cáiwù fēnxī bàobiǎo – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
3486 | 会计原则应用 – kuàijì yuánzé yìngyòng – Application of accounting principles – Áp dụng nguyên tắc kế toán |
3487 | 会计系统设计 – kuàijì xìtǒng shèjì – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán |
3488 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ công tác kiểm toán |
3489 | 财务报表修订 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng – Revision of financial statements – Sửa đổi báo cáo tài chính |
3490 | 会计误差调整 – kuàijì wùchā tiáozhěng – Adjustment of accounting errors – Điều chỉnh sai sót kế toán |
3491 | 财务状况对比 – cáiwù zhuàngkuàng duìbǐ – Financial condition comparison – So sánh tình hình tài chính |
3492 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Handling of accounting affairs – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
3493 | 审计质量评估 – shěnjì zhìliàng pínggū – Evaluation of audit quality – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
3494 | 财务信息分析 – cáiwù xìnxī fēnxī – Analysis of financial information – Phân tích thông tin tài chính |
3495 | 审计证据验证 – shěnjì zhèngjù yànzhèng – Verification of audit evidence – Xác minh bằng chứng kiểm toán |
3496 | 会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – Summary of financial statements – Tổng hợp báo cáo tài chính |
3497 | 审计项目分配 – shěnjì xiàngmù fēnpèi – Allocation of audit tasks – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
3498 | 财务报表审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính |
3499 | 审计发现反馈 – shěnjì fāxiàn fǎnkuì – Feedback on audit findings – Phản hồi phát hiện kiểm toán |
3500 | 财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính |
3501 | 审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Forming audit conclusions – Hình thành kết luận kiểm toán |
3502 | 审计证据充分 – shěnjì zhèngjù chōngfèn – Sufficiency of evidence – Tính đầy đủ của bằng chứng |
3503 | 会计责任追溯 – kuàijì zérèn zhuīsù – Accountability tracing – Truy cứu trách nhiệm kế toán |
3504 | 审计事项记录 – shěnjì shìxiàng jìlù – Record of audit matters – Ghi nhận vấn đề kiểm toán |
3505 | 审计预算控制 – shěnjì yùsuàn kòngzhì – Audit budget control – Kiểm soát ngân sách kiểm toán |
3506 | 会计估值基础 – kuàijì gūzhí jīchǔ – Valuation basis – Cơ sở định giá kế toán |
3507 | 审计客户沟通 – shěnjì kèhù gōutōng – Client communication – Giao tiếp với khách hàng kiểm toán |
3508 | 财务指标跟踪 – cáiwù zhǐbiāo gēnzōng – Financial indicator tracking – Theo dõi chỉ số tài chính |
3509 | 审计成果汇总 – shěnjì chéngguǒ huìzǒng – Audit result summary – Tổng hợp kết quả kiểm toán |
3510 | 会计软件应用 – kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng – Application of accounting software – Ứng dụng phần mềm kế toán |
3511 | 审计责任划分 – shěnjì zérèn huàfēn – Division of audit responsibilities – Phân chia trách nhiệm kiểm toán |
3512 | 会计政策更新 – kuàijì zhèngcè gēngxīn – Update of accounting policies – Cập nhật chính sách kế toán |
3513 | 审计跟踪检查 – shěnjì gēnzōng jiǎnchá – Audit follow-up check – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
3514 | 审计事务协调 – shěnjì shìwù xiétiáo – Coordination of audit affairs – Điều phối công việc kiểm toán |
3515 | 会计流程审查 – kuàijì liúchéng shěnchá – Review of accounting process – Kiểm tra quy trình kế toán |
3516 | 审计客户确认 – shěnjì kèhù quèrèn – Client confirmation – Xác nhận khách hàng kiểm toán |
3517 | 财务核对作业 – cáiwù héduì zuòyè – Financial reconciliation – Nhiệm vụ đối chiếu tài chính |
3518 | 审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch kiểm toán |
3519 | 会计结算制度 – kuàijì jiésuàn zhìdù – Accounting settlement system – Chế độ thanh toán kế toán |
3520 | 财务合规性审查 – cáiwù hégé xìng shěnchá – Financial compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3521 | 审计合规测试 – shěnjì hégé cèshì – Compliance testing – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
3522 | 审计准备会议 – shěnjì zhǔnbèi huìyì – Audit preparation meeting – Họp chuẩn bị kiểm toán |
3523 | 财务会计监督 – cáiwù kuàijì jiāndū – Financial accounting supervision – Giám sát kế toán tài chính |
3524 | 审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Achievement of audit objectives – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán |
3525 | 会计作业标准 – kuàijì zuòyè biāozhǔn – Accounting operation standards – Tiêu chuẩn nghiệp vụ kế toán |
3526 | 审计信息收集 – shěnjì xìnxī shōují – Collection of audit information – Thu thập thông tin kiểm toán |
3527 | 审计项目报告 – shěnjì xiàngmù bàogào – Audit project report – Báo cáo dự án kiểm toán |
3528 | 会计规范执行 – kuàijì guīfàn zhíxíng – Implementation of accounting standards – Thực thi quy phạm kế toán |
3529 | 审计程序安排 – shěnjì chéngxù ānpái – Audit procedure arrangement – Sắp xếp thủ tục kiểm toán |
3530 | 财务数据整合 – cáiwù shùjù zhěnghé – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính |
3531 | 审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Audit process documentation – Ghi chép quy trình kiểm toán |
3532 | 会计系统优化 – kuàijì xìtǒng yōuhuà – Optimization of accounting systems – Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
3533 | 审计结论审定 – shěnjì jiélùn shěndìng – Audit conclusion approval – Phê duyệt kết luận kiểm toán |
3534 | 财务异常识别 – cáiwù yìcháng shíbié – Identification of financial irregularities – Nhận diện bất thường tài chính |
3535 | 会计流程控制 – kuàijì liúchéng kòngzhì – Control of accounting processes – Kiểm soát quy trình kế toán |
3536 | 审计工作审查 – shěnjì gōngzuò shěnchá – Review of audit work – Rà soát công việc kiểm toán |
3537 | 审计误差评估 – shěnjì wùchā pínggū – Evaluation of audit errors – Đánh giá sai sót kiểm toán |
3538 | 会计准则实施 – kuàijì zhǔnzé shíshī – Implementation of accounting standards – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
3539 | 审计问题反馈 – shěnjì wèntí fǎnkuì – Audit issue feedback – Phản hồi vấn đề kiểm toán |
3540 | 财务文件审阅 – cáiwù wénjiàn shěnyuè – Review of financial documents – Rà soát hồ sơ tài chính |
3541 | 审计作业计划 – shěnjì zuòyè jìhuà – Audit operation plan – Kế hoạch nghiệp vụ kiểm toán |
3542 | 审计人员调度 – shěnjì rényuán diàodù – Auditor scheduling – Điều phối nhân sự kiểm toán |
3543 | 财务异常调查 – cáiwù yìcháng diàochá – Investigation of financial anomalies – Điều tra bất thường tài chính |
3544 | 审计进度跟踪 – shěnjì jìndù gēnzōng – Audit progress tracking – Theo dõi tiến độ kiểm toán |
3545 | 会计凭证稽核 – kuàijì píngzhèng jīhé – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3546 | 审计计划调整 – shěnjì jìhuà tiáozhěng – Adjustment of audit plan – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán |
3547 | 审计意见评议 – shěnjì yìjiàn píngyì – Evaluation of audit opinions – Đánh giá ý kiến kiểm toán |
3548 | 会计估值调整 – kuàijì gūzhí tiáozhěng – Valuation adjustment – Điều chỉnh định giá kế toán |
3549 | 财务流程审查 – cáiwù liúchéng shěnchá – Review of financial procedures – Kiểm tra quy trình tài chính |
3550 | 审计总结汇报 – shěnjì zǒngjié huìbào – Audit summary report – Báo cáo tổng kết kiểm toán |
3551 | 会计规范审核 – kuàijì guīfàn shěnhé – Review of accounting standards – Thẩm tra quy phạm kế toán |
3552 | 财务稽核流程 – cáiwù jīhé liúchéng – Financial audit procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
3553 | 审计检查表 – shěnjì jiǎnchá biǎo – Audit checklist – Bảng kiểm tra kiểm toán |
3554 | 会计记账方式 – kuàijì jìzhàng fāngshì – Accounting method – Phương pháp ghi sổ kế toán |
3555 | 财务可比性 – cáiwù kěbǐxìng – Financial comparability – Tính so sánh tài chính |
3556 | 审计取证方法 – shěnjì qǔzhèng fāngfǎ – Audit evidence collection method – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán |
3557 | 会计主体假设 – kuàijì zhǔtǐ jiǎshè – Accounting entity assumption – Giả định thực thể kế toán |
3558 | 审计范围说明 – shěnjì fànwéi shuōmíng – Scope of audit explanation – Giải thích phạm vi kiểm toán |
3559 | 会计估计偏差 – kuàijì gūjì piānchā – Accounting estimate deviation – Sai lệch ước tính kế toán |
3560 | 审计初步评估 – shěnjì chūbù pínggū – Preliminary audit assessment – Đánh giá sơ bộ kiểm toán |
3561 | 财务汇总表 – cáiwù huìzǒng biǎo – Financial summary – Bảng tổng hợp tài chính |
3562 | 审计控制测试 – shěnjì kòngzhì cèshì – Audit control test – Kiểm tra kiểm soát kiểm toán |
3563 | 会计数据核对 – kuàijì shùjù héduì – Accounting data verification – Xác minh dữ liệu kế toán |
3564 | 财务年报分析 – cáiwù niánbào fēnxī – Annual financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính năm |
3565 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of accounts setup – Thiết lập hệ thống tài khoản |
3566 | 财务责任人 – cáiwù zérèn rén – Financial responsible person – Người chịu trách nhiệm tài chính |
3567 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Formulation of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán |
3568 | 财务审查报告 – cáiwù shěnchá bàogào – Financial review report – Báo cáo rà soát tài chính |
3569 | 审计实地调查 – shěnjì shídì diàochá – Field audit – Kiểm toán thực địa |
3570 | 会计估计方法 – kuàijì gūjì fāngfǎ – Accounting estimation method – Phương pháp ước tính kế toán |
3571 | 财务状况评估 – cáiwù zhuàngkuàng pínggū – Financial status evaluation – Đánh giá tình hình tài chính |
3572 | 审计发现处理 – shěnjì fāxiàn chǔlǐ – Handling of audit findings – Xử lý phát hiện kiểm toán |
3573 | 审计意见书 – shěnjì yìjiàn shū – Audit opinion letter – Văn bản ý kiến kiểm toán |
3574 | 会计假设基础 – kuàijì jiǎshè jīchǔ – Basis of accounting assumptions – Cơ sở giả định kế toán |
3575 | 财务误报风险 – cáiwù wùbào fēngxiǎn – Financial misstatement risk – Rủi ro báo cáo sai |
3576 | 审计内容摘要 – shěnjì nèiróng zhāiyào – Summary of audit contents – Tóm tắt nội dung kiểm toán |
3577 | 会计准则变化 – kuàijì zhǔnzé biànhuà – Changes in accounting standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
3578 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Review of financial statements – Thẩm tra báo cáo tài chính |
3579 | 会计记录准确性 – kuàijì jìlù zhǔnquèxìng – Accuracy of accounting records – Độ chính xác sổ sách kế toán |
3580 | 财务流程合规 – cáiwù liúchéng hégé – Compliance of financial processes – Tuân thủ quy trình tài chính |
3581 | 审计过程监控 – shěnjì guòchéng jiānkòng – Monitoring audit process – Giám sát quá trình kiểm toán |
3582 | 会计事务审理 – kuàijì shìwù shěnlǐ – Handling of accounting matters – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
3583 | 财务指标对比 – cáiwù zhǐbiāo duìbǐ – Financial indicator comparison – So sánh chỉ số tài chính |
3584 | 审计凭证抽查 – shěnjì píngzhèng chōuchá – Sampling audit vouchers – Kiểm tra ngẫu nhiên chứng từ |
3585 | 会计报告调整 – kuàijì bàogào tiáozhěng – Adjustment of accounting report – Điều chỉnh báo cáo kế toán |
3586 | 审计操作流程 – shěnjì cāozuò liúchéng – Audit operation procedure – Quy trình vận hành kiểm toán |
3587 | 会计程序执行 – kuàijì chéngxù zhíxíng – Execution of accounting procedures – Thực hiện thủ tục kế toán |
3588 | 财务记录系统 – cáiwù jìlù xìtǒng – Financial recording system – Hệ thống ghi chép tài chính |
3589 | 审计活动计划 – shěnjì huódòng jìhuà – Audit activity plan – Kế hoạch hoạt động kiểm toán |
3590 | 会计处理意见 – kuàijì chǔlǐ yìjiàn – Opinion on accounting treatment – Ý kiến xử lý kế toán |
3591 | 审计误差报告 – shěnjì wùchā bàogào – Audit error report – Báo cáo sai sót kiểm toán |
3592 | 会计信息透明 – kuàijì xìnxī tòumíng – Transparency of accounting information – Minh bạch thông tin kế toán |
3593 | 财务事务管理 – cáiwù shìwù guǎnlǐ – Financial affairs management – Quản lý nghiệp vụ tài chính |
3594 | 审计准则应用 – shěnjì zhǔnzé yìngyòng – Application of auditing standards – Áp dụng chuẩn mực kiểm toán |
3595 | 会计系统审查 – kuàijì xìtǒng shěnchá – Review of accounting system – Kiểm tra hệ thống kế toán |
3596 | 财务数据一致性 – cáiwù shùjù yīzhìxìng – Data consistency – Tính nhất quán dữ liệu tài chính |
3597 | 会计错误分析 – kuàijì cuòwù fēnxī – Accounting error analysis – Phân tích sai sót kế toán |
3598 | 审计证据验证 – shěnjì zhèngjù yànzhèng – Audit evidence verification – Xác thực bằng chứng kiểm toán |
3599 | 会计政策制定 – kuàijì zhèngcè zhìdìng – Formulation of accounting policies – Xây dựng chính sách kế toán |
3600 | 财务流程审查 – cáiwù liúchéng shěnchá – Review of financial processes – Rà soát quy trình tài chính |
3601 | 审计客户沟通 – shěnjì kèhù gōutōng – Client communication in audit – Giao tiếp với khách hàng kiểm toán |
3602 | 会计处理标准 – kuàijì chǔlǐ biāozhǔn – Accounting treatment standard – Chuẩn mực xử lý kế toán |
3603 | 财务核查程序 – cáiwù héchá chéngxù – Financial checking procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
3604 | 审计团队协作 – shěnjì tuánduì xiézuò – Audit team collaboration – Hợp tác nhóm kiểm toán |
3605 | 会计分录审核 – kuàijì fēnlù shěnhé – Journal entry review – Rà soát bút toán kế toán |
3606 | 审计问题识别 – shěnjì wèntí shíbié – Identification of audit issues – Xác định vấn đề kiểm toán |
3607 | 财务核对表 – cáiwù héduì biǎo – Financial reconciliation form – Biểu đối chiếu tài chính |
3608 | 会计报表审阅 – kuàijì bàobiǎo shěnyuè – Review of accounting reports – Xem xét báo cáo kế toán |
3609 | 会计账簿审查 – kuàijì zhàngbù shěnchá – Ledger review – Kiểm tra sổ cái kế toán |
3610 | 财务稽核规范 – cáiwù jīhé guīfàn – Financial inspection standards – Chuẩn mực kiểm tra tài chính |
3611 | 会计原则解释 – kuàijì yuánzé jiěshì – Interpretation of accounting principles – Giải thích nguyên tắc kế toán |
3612 | 财务报告完整性 – cáiwù bàogào wánzhěngxìng – Report completeness – Tính đầy đủ của báo cáo tài chính |
3613 | 审计活动记录 – shěnjì huódòng jìlù – Audit activity records – Ghi chép hoạt động kiểm toán |
3614 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Voucher organization – Sắp xếp chứng từ kế toán |
3615 | 审计技术应用 – shěnjì jìshù yìngyòng – Use of audit techniques – Ứng dụng kỹ thuật kiểm toán |
3616 | 会计实务操作 – kuàijì shíwù cāozuò – Practical accounting operations – Thao tác thực tế kế toán |
3617 | 审计证据文档 – shěnjì zhèngjù wéndàng – Audit documentation – Tài liệu bằng chứng kiểm toán |
3618 | 财务项目预算 – cáiwù xiàngmù yùsuàn – Financial project budget – Dự toán dự án tài chính |
3619 | 审计中期报告 – shěnjì zhōngqí bàogào – Interim audit report – Báo cáo kiểm toán giữa kỳ |
3620 | 会计系统优化 – kuàijì xìtǒng yōuhuà – Optimization of accounting system – Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
3621 | 财务稽核手段 – cáiwù jīhé shǒuduàn – Financial audit techniques – Biện pháp kiểm tra tài chính |
3622 | 审计绩效评估 – shěnjì jìxiào pínggū – Audit performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kiểm toán |
3623 | 会计报表生成 – kuàijì bàobiǎo shēngchéng – Generation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán |
3624 | 财务记录检查 – cáiwù jìlù jiǎnchá – Financial record inspection – Kiểm tra hồ sơ tài chính |
3625 | 审计日志维护 – shěnjì rìzhì wéihù – Audit log maintenance – Duy trì nhật ký kiểm toán |
3626 | 财务审计反馈 – cáiwù shěnjì fǎnkuì – Financial audit feedback – Phản hồi kiểm toán tài chính |
3627 | 审计计划审阅 – shěnjì jìhuà shěnyuè – Audit plan review – Rà soát kế hoạch kiểm toán |
3628 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
3629 | 财务监督制度 – cáiwù jiāndū zhìdù – Financial supervision system – Chế độ giám sát tài chính |
3630 | 财务差错调整 – cáiwù chācuò tiáozhěng – Financial error adjustment – Điều chỉnh sai sót tài chính |
3631 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Account setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
3632 | 审计流程手册 – shěnjì liúchéng shǒucè – Audit process manual – Sổ tay quy trình kiểm toán |
3633 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting job responsibilities – Chức trách công việc kế toán |
3634 | 财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Financial data validation – Xác minh dữ liệu tài chính |
3635 | 财务报表比对 – cáiwù bàobiǎo bǐduì – Financial report comparison – So sánh báo cáo tài chính |
3636 | 会计档案保管 – kuàijì dàng’àn bǎoguǎn – Accounting file keeping – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
3637 | 财务监督机制 – cáiwù jiāndū jīzhì – Financial supervision mechanism – Cơ chế giám sát tài chính |
3638 | 会计报销流程 – kuàijì bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình thanh toán hoàn ứng |
3639 | 财务稽核程序 – cáiwù jīhé chéngxù – Financial audit procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
3640 | 财务凭证审阅 – cáiwù píngzhèng shěnyuè – Review of financial vouchers – Rà soát chứng từ tài chính |
3641 | 会计政策分析 – kuàijì zhèngcè fēnxī – Policy analysis – Phân tích chính sách kế toán |
3642 | 审计日程安排 – shěnjì rìchéng ānpái – Audit schedule – Lịch trình kiểm toán |
3643 | 会计系统测试 – kuàijì xìtǒng cèshì – Accounting system testing – Kiểm thử hệ thống kế toán |
3644 | 审计抽查方法 – shěnjì chōuchá fāngfǎ – Random inspection method – Phương pháp kiểm tra ngẫu nhiên |
3645 | 财务工作流程 – cáiwù gōngzuò liúchéng – Financial workflow – Quy trình làm việc tài chính |
3646 | 会计审计协作 – kuàijì shěnjì xiézuò – Accounting-audit coordination – Phối hợp kế toán – kiểm toán |
3647 | 财务控制标准 – cáiwù kòngzhì biāozhǔn – Financial control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính |
3648 | 会计凭证核对 – kuàijì píngzhèng héduì – Voucher reconciliation – Đối chiếu chứng từ kế toán |
3649 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Working papers – Hồ sơ kiểm toán |
3650 | 财务信息采集 – cáiwù xìnxī cǎijí – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính |
3651 | 会计软件应用 – kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng – Use of accounting software – Ứng dụng phần mềm kế toán |
3652 | 审计风险识别 – shěnjì fēngxiǎn shíbié – Risk identification – Nhận diện rủi ro kiểm toán |
3653 | 财务事务审查 – cáiwù shìwù shěnchá – Financial affairs review – Rà soát nghiệp vụ tài chính |
3654 | 会计职能分工 – kuàijì zhínéng fēngōng – Division of accounting duties – Phân công chức năng kế toán |
3655 | 审计流程制定 – shěnjì liúchéng zhìdìng – Audit process formulation – Xây dựng quy trình kiểm toán |
3656 | 财务核对程序 – cáiwù héduì chéngxù – Reconciliation procedure – Quy trình đối chiếu tài chính |
3657 | 会计科目设置表 – kuàijì kēmù shèzhì biǎo – Chart of accounts – Bảng thiết lập tài khoản |
3658 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdǎng – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
3659 | 财务指标体系 – cáiwù zhǐbiāo tǐxì – Financial indicator system – Hệ thống chỉ tiêu tài chính |
3660 | 会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Accounting review process – Quy trình xét duyệt kế toán |
3661 | 财务审计事项 – cáiwù shěnjì shìxiàng – Audit items – Các hạng mục kiểm toán tài chính |
3662 | 财务系统漏洞 – cáiwù xìtǒng lòudòng – Financial system loophole – Lỗ hổng hệ thống tài chính |
3663 | 会计事务流程图 – kuàijì shìwù liúchéng tú – Accounting process flowchart – Lưu đồ quy trình kế toán |
3664 | 财务岗位分配 – cáiwù gǎngwèi fēnpèi – Financial job assignment – Phân bổ vị trí tài chính |
3665 | 会计流程规范 – kuàijì liúchéng guīfàn – Standardized accounting procedures – Quy chuẩn quy trình kế toán |
3666 | 会计系统配置 – kuàijì xìtǒng pèizhì – Accounting system configuration – Cấu hình hệ thống kế toán |
3667 | 审计报告提交 – shěnjì bàogào tíjiāo – Audit report submission – Trình nộp báo cáo kiểm toán |
3668 | 会计操作规范 – kuàijì cāozuò guīfàn – Standard accounting operation – Chuẩn hóa thao tác kế toán |
3669 | 财务稽查制度 – cáiwù jīchá zhìdù – Financial inspection system – Hệ thống kiểm tra tài chính |
3670 | 会计部门职责 – kuàijì bùmén zhízé – Responsibilities of accounting department – Trách nhiệm phòng kế toán |
3671 | 审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Audit plan scheduling – Sắp xếp kế hoạch kiểm toán |
3672 | 财务状况说明 – cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng – Financial status statement – Trình bày tình hình tài chính |
3673 | 审计风险预警 – shěnjì fēngxiǎn yùjǐng – Audit risk warning – Cảnh báo rủi ro kiểm toán |
3674 | 财务流程审核 – cáiwù liúchéng shěnhé – Review of financial process – Xét duyệt quy trình tài chính |
3675 | 会计准则遵循 – kuàijì zhǔnzé zūnxún – Compliance with accounting standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
3676 | 审计问题汇总 – shěnjì wèntí huìzǒng – Audit issues summary – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
3677 | 财务报表审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
3678 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Voucher arrangement – Sắp xếp chứng từ kế toán |
3679 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Đặt mục tiêu kiểm toán |
3680 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán |
3681 | 审计取证过程 – shěnjì qǔzhèng guòchéng – Audit evidence process – Quy trình thu thập chứng cứ |
3682 | 财务系统维护 – cáiwù xìtǒng wéihù – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
3683 | 会计审核规范 – kuàijì shěnhé guīfàn – Review standards – Quy chuẩn xét duyệt kế toán |
3684 | 审计方案设计 – shěnjì fāng’àn shèjì – Audit plan design – Thiết kế phương án kiểm toán |
3685 | 财务岗位职责 – cáiwù gǎngwèi zhízé – Financial position duties – Chức trách vị trí tài chính |
3686 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher review – Xét duyệt chứng từ kế toán |
3687 | 会计系统整合 – kuàijì xìtǒng zhěnghé – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
3688 | 会计核算制度 – kuàijì hésuàn zhìdù – Accounting system – Chế độ hạch toán kế toán |
3689 | 审计风险点分析 – shěnjì fēngxiǎn diǎn fēnxī – Audit risk point analysis – Phân tích điểm rủi ro kiểm toán |
3690 | 财务账目核查 – cáiwù zhàngmù héchá – Financial account verification – Kiểm tra sổ sách tài chính |
3691 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting process – Quy trình hạch toán |
3692 | 审计任务分工 – shěnjì rènwù fēngōng – Audit task assignment – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
3693 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget review – Rà soát ngân sách tài chính |
3694 | 财务报表编制流程 – cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng – Financial report preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
3695 | 会计差错识别 – kuàijì chācuò shíbié – Identification of accounting errors – Nhận diện sai sót kế toán |
3696 | 审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Formation of audit conclusion – Hình thành kết luận kiểm toán |
3697 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Financial data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu tài chính |
3698 | 审计文档归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Archiving audit documents – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
3699 | 财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – Financial operation process – Quy trình nghiệp vụ tài chính |
3700 | 会计风险控制点 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì diǎn – Key accounting risk controls – Điểm kiểm soát rủi ro kế toán |
3701 | 财务会计分析 – cáiwù kuàijì fēnxī – Financial accounting analysis – Phân tích kế toán tài chính |
3702 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Accounting voucher code – Mã số chứng từ kế toán |
3703 | 财务年度报告 – cáiwù niándù bàogào – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm |
3704 | 审计标准操作程序 – shěnjì biāozhǔn cāozuò chéngxù – Standard audit operating procedure – Quy trình kiểm toán tiêu chuẩn |
3705 | 财务凭证管理 – cáiwù píngzhèng guǎnlǐ – Financial voucher management – Quản lý chứng từ tài chính |
3706 | 审计质量控制体系 – shěnjì zhìliàng kòngzhì tǐxì – Audit quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng kiểm toán |
3707 | 财务内部审查 – cáiwù nèibù shěnchá – Internal financial review – Rà soát nội bộ tài chính |
3708 | 会计分析方法 – kuàijì fēnxī fāngfǎ – Accounting analysis method – Phương pháp phân tích kế toán |
3709 | 审计流程手册 – shěnjì liúchéng shǒucè – Audit procedure manual – Sổ tay quy trình kiểm toán |
3710 | 财务审核制度 – cáiwù shěnhé zhìdù – Financial review system – Chế độ xét duyệt tài chính |
3711 | 会计项目预算 – kuàijì xiàngmù yùsuàn – Accounting project budget – Ngân sách dự án kế toán |
3712 | 审计证据核实 – shěnjì zhèngjù héshí – Verification of audit evidence – Xác minh bằng chứng kiểm toán |
3713 | 审计底稿准备 – shěnjì dǐgǎo zhǔnbèi – Preparation of audit working papers – Chuẩn bị hồ sơ làm việc kiểm toán |
3714 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn ứng tài chính |
3715 | 会计稽核工作 – kuàijì jīhé gōngzuò – Accounting audit work – Công việc kiểm tra kế toán |
3716 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – Sufficiency of audit evidence – Tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
3717 | 财务控制流程图 – cáiwù kòngzhì liúchéng tú – Financial control flowchart – Lưu đồ kiểm soát tài chính |
3718 | 会计政策应用 – kuàijì zhèngcè yìngyòng – Application of accounting policies – Áp dụng chính sách kế toán |
3719 | 审计执行人 – shěnjì zhíxíngrén – Audit executor – Người thực hiện kiểm toán |
3720 | 财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Implementation of financial regulations – Thực thi chế độ tài chính |
3721 | 会计审查清单 – kuàijì shěnchá qīngdān – Accounting audit checklist – Danh sách rà soát kế toán |
3722 | 审计证据记录 – shěnjì zhèngjù jìlù – Audit evidence record – Ghi chép bằng chứng kiểm toán |
3723 | 财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – Financial variance analysis – Phân tích chênh lệch tài chính |
3724 | 会计审计对接 – kuàijì shěnjì duìjiē – Accounting and audit coordination – Phối hợp kế toán và kiểm toán |
3725 | 审计数据分析工具 – shěnjì shùjù fēnxī gōngjù – Audit data analysis tool – Công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán |
3726 | 财务操作规程 – cáiwù cāozuò guīchéng – Financial operating procedures – Quy trình vận hành tài chính |
3727 | 会计准则差异 – kuàijì zhǔnzé chāyì – Accounting standards differences – Sự khác biệt chuẩn mực kế toán |
3728 | 审计项目分工 – shěnjì xiàngmù fēngōng – Audit project division – Phân công dự án kiểm toán |
3729 | 财务核对表 – cáiwù héduì biǎo – Financial reconciliation sheet – Bảng đối chiếu tài chính |
3730 | 会计业务处理 – kuàijì yèwù chǔlǐ – Accounting business processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
3731 | 审计追踪记录 – shěnjì zhuīzōng jìlù – Audit trail record – Ghi chép truy vết kiểm toán |
3732 | 财务报表修订 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
3733 | 会计数据报告 – kuàijì shùjù bàogào – Accounting data report – Báo cáo dữ liệu kế toán |
3734 | 审计报告修订 – shěnjì bàogào xiūdìng – Revision of audit report – Chỉnh sửa báo cáo kiểm toán |
3735 | 财务管理评估 – cáiwù guǎnlǐ pínggū – Financial management assessment – Đánh giá quản lý tài chính |
3736 | 预算控制制度 – yùsuàn kòngzhì zhìdù – Budget control system – Chế độ kiểm soát ngân sách |
3737 | 内部控制审查 – nèibù kòngzhì shěnchá – Internal control review – Rà soát kiểm soát nội bộ |
3738 | 审计测试样本 – shěnjì cèshì yàngběn – Audit test sample – Mẫu kiểm tra kiểm toán |
3739 | 财务审计执行 – cáiwù shěnjì zhíxíng – Financial audit execution – Thực hiện kiểm toán tài chính |
3740 | 审计软件工具 – shěnjì ruǎnjiàn gōngjù – Audit software tool – Công cụ phần mềm kiểm toán |
3741 | 财务制度监督 – cáiwù zhìdù jiāndū – Financial system supervision – Giám sát chế độ tài chính |
3742 | 会计处理系统 – kuàijì chǔlǐ xìtǒng – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán |
3743 | 会计责任划分 – kuàijì zérèn huàfēn – Division of accounting responsibility – Phân công trách nhiệm kế toán |
3744 | 审计实施步骤 – shěnjì shíshī bùzhòu – Audit implementation steps – Các bước triển khai kiểm toán |
3745 | 财务违规识别 – cáiwù wéiguī shíbié – Identification of financial violations – Phát hiện vi phạm tài chính |
3746 | 会计凭证填制 – kuàijì píngzhèng tiánzhì – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
3747 | 审计资料收集 – shěnjì zīliào shōují – Audit data collection – Thu thập tài liệu kiểm toán |
3748 | 财务系统审查 – cáiwù xìtǒng shěnchá – Financial system review – Rà soát hệ thống tài chính |
3749 | 会计数据核查 – kuàijì shùjù héchá – Verification of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
3750 | 审计服务报告 – shěnjì fúwù bàogào – Audit service report – Báo cáo dịch vụ kiểm toán |
3751 | 财务内控机制 – cáiwù nèikòng jīzhì – Financial internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ tài chính |
3752 | 会计系统设置 – kuàijì xìtǒng shèzhì – Accounting system configuration – Cài đặt hệ thống kế toán |
3753 | 财务违规记录 – cáiwù wéiguī jìlù – Financial violation record – Ghi chép vi phạm tài chính |
3754 | 会计流程优化 – kuàijì liúchéng yōuhuà – Optimization of accounting process – Tối ưu quy trình kế toán |
3755 | 审计流程标准化 – shěnjì liúchéng biāozhǔnhuà – Standardization of audit process – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
3756 | 财务合规评估 – cáiwù hégé pínggū – Financial compliance assessment – Đánh giá tuân thủ tài chính |
3757 | 会计记账系统 – kuàijì jìzhàng xìtǒng – Accounting bookkeeping system – Hệ thống ghi sổ kế toán |
3758 | 审计结果评审 – shěnjì jiéguǒ píngshěn – Review of audit results – Thẩm định kết quả kiểm toán |
3759 | 财务异常分析 – cáiwù yìcháng fēnxī – Analysis of financial anomalies – Phân tích bất thường tài chính |
3760 | 会计报表制作 – kuàijì bàobiǎo zhìzuò – Preparation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán |
3761 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget implementation – Thực hiện ngân sách |
3762 | 会计账簿检查 – kuàijì zhàngbù jiǎnchá – Inspection of accounting books – Kiểm tra sổ sách kế toán |
3763 | 财务数据完整性 – cáiwù shùjù wánzhěngxìng – Financial data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu tài chính |
3764 | 会计职能描述 – kuàijì zhínéng miáoshù – Accounting function description – Mô tả chức năng kế toán |
3765 | 审计信息管理 – shěnjì xìnxī guǎnlǐ – Audit information management – Quản lý thông tin kiểm toán |
3766 | 财务预算控制点 – cáiwù yùsuàn kòngzhì diǎn – Budget control point – Điểm kiểm soát ngân sách |
3767 | 会计处理依据 – kuàijì chǔlǐ yījù – Basis of accounting treatment – Căn cứ xử lý kế toán |
3768 | 审计追踪系统 – shěnjì zhuīzōng xìtǒng – Audit tracking system – Hệ thống truy vết kiểm toán |
3769 | 财务记录核实 – cáiwù jìlù héshí – Verification of financial records – Xác minh hồ sơ tài chính |
3770 | 会计错误分类 – kuàijì cuòwù fēnlèi – Classification of accounting errors – Phân loại sai sót kế toán |
3771 | 审计过程监管 – shěnjì guòchéng jiānguǎn – Supervision of audit process – Giám sát quá trình kiểm toán |
3772 | 财务风险揭示 – cáiwù fēngxiǎn jiēshì – Disclosure of financial risk – Công bố rủi ro tài chính |
3773 | 审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – Audit adjustment recommendation – Khuyến nghị điều chỉnh kiểm toán |
3774 | 财务指标审核 – cáiwù zhǐbiāo shěnhé – Review of financial indicators – Xét duyệt chỉ tiêu tài chính |
3775 | 会计系统更新 – kuàijì xìtǒng gēngxīn – Update of accounting system – Cập nhật hệ thống kế toán |
3776 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdàng – Archiving of audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
3777 | 审计分析方法 – shěnjì fēnxī fāngfǎ – Audit analysis method – Phương pháp phân tích kiểm toán |
3778 | 财务记录保存 – cáiwù jìlù bǎocún – Financial record retention – Lưu giữ hồ sơ tài chính |
3779 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Voucher review – Rà soát chứng từ kế toán |
3780 | 财务信息整理 – cáiwù xìnxī zhěnglǐ – Organization of financial information – Sắp xếp thông tin tài chính |
3781 | 审计程序标准 – shěnjì chéngxù biāozhǔn – Audit procedure standard – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán |
3782 | 审计业务范围 – shěnjì yèwù fànwéi – Scope of audit services – Phạm vi nghiệp vụ kiểm toán |
3783 | 审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Control of audit process – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
3784 | 财务系统开发 – cáiwù xìtǒng kāifā – Financial system development – Phát triển hệ thống tài chính |
3785 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Classification of accounting subjects – Phân loại tài khoản kế toán |
3786 | 审计事务协作 – shěnjì shìwù xiézuò – Audit coordination – Hợp tác kiểm toán |
3787 | 审计计划草案 – shěnjì jìhuà cǎo’àn – Draft audit plan – Bản dự thảo kế hoạch kiểm toán |
3788 | 会计软件培训 – kuàijì ruǎnjiàn péixùn – Accounting software training – Đào tạo phần mềm kế toán |
3789 | 审计建议书 – shěnjì jiànyì shū – Audit recommendation report – Bản kiến nghị kiểm toán |
3790 | 财务监控工具 – cáiwù jiānkòng gōngjù – Financial monitoring tool – Công cụ giám sát tài chính |
3791 | 会计报表格式 – kuàijì bàobiǎo géshì – Accounting report format – Mẫu biểu báo cáo kế toán |
3792 | 审计任务安排 – shěnjì rènwu ānpái – Audit task scheduling – Sắp xếp nhiệm vụ kiểm toán |
3793 | 会计差异识别 – kuàijì chāyì shíbié – Identification of accounting differences – Phân tích chênh lệch kế toán |
3794 | 审计事务流程 – shěnjì shìwù liúchéng – Audit business process – Quy trình nghiệp vụ kiểm toán |
3795 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
3796 | 审计辅助文件 – shěnjì fǔzhù wénjiàn – Supporting audit documents – Tài liệu hỗ trợ kiểm toán |
3797 | 财务稽核计划 – cáiwù jīhé jìhuà – Financial inspection plan – Kế hoạch kiểm tra tài chính |
3798 | 会计数据整理 – kuàijì shùjù zhěnglǐ – Sorting accounting data – Sắp xếp dữ liệu kế toán |
3799 | 审计方案执行 – shěnjì fāng’àn zhíxíng – Implementation of audit plan – Thực thi phương án kiểm toán |
3800 | 财务科目分析 – cáiwù kēmù fēnxī – Analysis of financial accounts – Phân tích tài khoản tài chính |
3801 | 审计手册使用 – shěnjì shǒucè shǐyòng – Use of audit manual – Sử dụng sổ tay kiểm toán |
3802 | 会计项目核实 – kuàijì xiàngmù héshí – Verification of accounting items – Kiểm tra hạng mục kế toán |
3803 | 审计范围调整 – shěnjì fànwéi tiáozhěng – Adjustment of audit scope – Điều chỉnh phạm vi kiểm toán |
3804 | 财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Final review of financial statements – Phê duyệt báo cáo tài chính |
3805 | 审计软件更新 – shěnjì ruǎnjiàn gēngxīn – Audit software update – Cập nhật phần mềm kiểm toán |
3806 | 财务错误修正 – cáiwù cuòwù xiūzhèng – Financial error correction – Điều chỉnh sai sót tài chính |
3807 | 财务数据归档 – cáiwù shùjù guīdàng – Financial data archiving – Lưu trữ dữ liệu tài chính |
3808 | 会计资料核对 – kuàijì zīliào héduì – Cross-checking accounting documents – Đối chiếu tài liệu kế toán |
3809 | 审计工具清单 – shěnjì gōngjù qīngdān – Audit tool checklist – Danh sách công cụ kiểm toán |
3810 | 财务政策调整 – cáiwù zhèngcè tiáozhěng – Financial policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính |
3811 | 会计记账标准 – kuàijì jìzhàng biāozhǔn – Bookkeeping standard – Chuẩn mực ghi sổ kế toán |
3812 | 财务流程监控 – cáiwù liúchéng jiānkòng – Monitoring financial processes – Giám sát quy trình tài chính |
3813 | 审计事务制度 – shěnjì shìwù zhìdù – Audit operation system – Hệ thống quản lý nghiệp vụ kiểm toán |
3814 | 会计账簿查验 – kuàijì zhàngbù cháyàn – Ledger inspection – Kiểm tra sổ sách kế toán |
3815 | 财务稽查流程 – cáiwù jīchá liúchéng – Financial inspection process – Quy trình kiểm tra tài chính |
3816 | 会计责任划分 – kuàijì zérèn huàfēn – Division of accounting responsibility – Phân chia trách nhiệm kế toán |
3817 | 会计核对流程 – kuàijì héduì liúchéng – Accounting reconciliation process – Quy trình đối chiếu kế toán |
3818 | 审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Formation of audit conclusions – Hình thành kết luận kiểm toán |
3819 | 财务系统审查 – cáiwù xìtǒng shěnchá – Financial system review – Kiểm tra hệ thống tài chính |
3820 | 会计审查机制 – kuàijì shěnchá jīzhì – Accounting review mechanism – Cơ chế rà soát kế toán |
3821 | 审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Audit information disclosure – Công bố thông tin kiểm toán |
3822 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Compilation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán |
3823 | 审计证据保管 – shěnjì zhèngjù bǎoguǎn – Audit evidence custody – Bảo quản bằng chứng kiểm toán |
3824 | 财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Financial system development – Xây dựng hệ thống tài chính |
3825 | 审计发现汇总 – shěnjì fāxiàn huìzǒng – Summary of audit findings – Tổng hợp phát hiện kiểm toán |
3826 | 财务稽查手段 – cáiwù jīchá shǒuduàn – Financial audit methods – Biện pháp kiểm tra tài chính |
3827 | 会计信息透明 – kuàijì xìnxī tòumíng – Accounting transparency – Minh bạch thông tin kế toán |
3828 | 审计人员分工 – shěnjì rényuán fēngōng – Division of audit responsibilities – Phân công nhân sự kiểm toán |
3829 | 财务指标审定 – cáiwù zhǐbiāo shěndìng – Review of financial indicators – Phê duyệt chỉ số tài chính |
3830 | 会计核查体系 – kuàijì héchá tǐxì – Accounting inspection system – Hệ thống kiểm tra kế toán |
3831 | 审计过程透明 – shěnjì guòchéng tòumíng – Transparency of audit process – Minh bạch quy trình kiểm toán |
3832 | 会计规范执行 – kuàijì guīfàn zhíxíng – Enforcement of accounting standards – Thi hành quy chuẩn kế toán |
3833 | 财务问题反馈 – cáiwù wèntí fǎnkuì – Feedback on financial issues – Phản hồi vấn đề tài chính |
3834 | 会计记录查验 – kuàijì jìlù cháyàn – Accounting record check – Kiểm tra ghi chép kế toán |
3835 | 财务信息系统 – cáiwù xìnxī xìtǒng – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính |
3836 | 会计审计互动 – kuàijì shěnjì hùdòng – Accounting-audit interaction – Tương tác giữa kế toán và kiểm toán |
3837 | 审计成果评估 – shěnjì chéngguǒ pínggū – Evaluation of audit results – Đánh giá kết quả kiểm toán |
3838 | 财务职责分配 – cáiwù zhízé fēnpèi – Distribution of financial duties – Phân chia trách nhiệm tài chính |
3839 | 会计制度监督 – kuàijì zhìdù jiāndū – Supervision of accounting system – Giám sát chế độ kế toán |
3840 | 财务审计指导 – cáiwù shěnjì zhǐdǎo – Financial audit guidance – Hướng dẫn kiểm toán tài chính |
3841 | 会计核算培训 – kuàijì hésuàn péixùn – Accounting calculation training – Đào tạo hạch toán kế toán |
3842 | 审计结论确认 – shěnjì jiélùn quèrèn – Confirmation of audit conclusions – Xác nhận kết luận kiểm toán |
3843 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
3844 | 审计团队分工 – shěnjì tuánduì fēngōng – Division of audit team duties – Phân công trong nhóm kiểm toán |
3845 | 财务稽核要点 – cáiwù jīhé yàodiǎn – Key points of financial audit – Điểm chính của kiểm tra tài chính |
3846 | 会计科目审核 – kuàijì kēmù shěnhé – Review of accounting items – Rà soát các tài khoản kế toán |
3847 | 审计准备事项 – shěnjì zhǔnbèi shìxiàng – Audit preparation items – Các mục chuẩn bị kiểm toán |
3848 | 财务管理基础 – cáiwù guǎnlǐ jīchǔ – Basics of financial management – Cơ sở quản lý tài chính |
3849 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
3850 | 会计报告审阅 – kuàijì bàogào shěnyuè – Review of accounting reports – Duyệt báo cáo kế toán |
3851 | 审计意见表达 – shěnjì yìjiàn biǎodá – Expression of audit opinion – Diễn đạt ý kiến kiểm toán |
3852 | 财务事务处理 – cáiwù shìwù chǔlǐ – Financial affairs handling – Xử lý công việc tài chính |
3853 | 会计政策制定 – kuàijì zhèngcè zhìdìng – Formulation of accounting policy – Soạn thảo chính sách kế toán |
3854 | 财务稽查机制 – cáiwù jīchá jīzhì – Financial inspection mechanism – Cơ chế kiểm tra tài chính |
3855 | 审计日志管理 – shěnjì rìzhì guǎnlǐ – Audit log management – Quản lý nhật ký kiểm toán |
3856 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working paper – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
3857 | 财务合规性检查 – cáiwù héguīxìng jiǎnchá – Compliance check of finance – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
3858 | 会计风险识别 – kuàijì fēngxiǎn shíbié – Accounting risk identification – Nhận diện rủi ro kế toán |
3859 | 审计抽样技术 – shěnjì chōuyàng jìshù – Audit sampling technique – Kỹ thuật chọn mẫu kiểm toán |
3860 | 财务差错识别 – cáiwù chācuò shíbié – Financial error identification – Nhận diện sai sót tài chính |
3861 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Execution of financial policy – Thi hành chính sách tài chính |
3862 | 审计独立性原则 – shěnjì dúlìxìng yuánzé – Principle of audit independence – Nguyên tắc độc lập kiểm toán |
3863 | 财务舞弊识别 – cáiwù wǔbì shíbié – Identification of financial fraud – Phát hiện gian lận tài chính |
3864 | 会计估值标准 – kuàijì gūzhí biāozhǔn – Accounting valuation standard – Tiêu chuẩn định giá kế toán |
3865 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Design of audit procedure – Thiết kế quy trình kiểm toán |
3866 | 会计信息审阅 – kuàijì xìnxī shěnyuè – Review of accounting information – Xem xét thông tin kế toán |
3867 | 审计实地检查 – shěnjì shídì jiǎnchá – On-site audit inspection – Kiểm tra thực địa kiểm toán |
3868 | 财务报表编制人 – cáiwù bàobiǎo biānzhìrén – Financial statement preparer – Người lập báo cáo tài chính |
3869 | 会计估值误差 – kuàijì gūzhí wùchā – Valuation error – Sai sót định giá kế toán |
3870 | 财务事项披露 – cáiwù shìxiàng pīlù – Disclosure of financial matters – Công bố sự việc tài chính |
3871 | 会计原则应用 – kuàijì yuánzé yìngyòng – Application of accounting principles – Ứng dụng nguyên tắc kế toán |
3872 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Financial data verification – Đối chiếu dữ liệu tài chính |
3873 | 会计凭证核查 – kuàijì píngzhèng héchá – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3874 | 审计发现记录 – shěnjì fāxiàn jìlù – Recording audit findings – Ghi nhận phát hiện kiểm toán |
3875 | 财务责任追溯 – cáiwù zérèn zhuīsù – Accountability tracing – Truy cứu trách nhiệm tài chính |
3876 | 会计调整分录 – kuàijì tiáozhěng fēnlù – Adjustment entries – Bút toán điều chỉnh |
3877 | 审计结论说明 – shěnjì jiélùn shuōmíng – Explanation of audit conclusion – Giải trình kết luận kiểm toán |
3878 | 审计监督机制 – shěnjì jiāndū jīzhì – Audit supervision mechanism – Cơ chế giám sát kiểm toán |
3879 | 财务信息系统安全 – cáiwù xìnxī xìtǒng ānquán – Financial system security – An ninh hệ thống tài chính |
3880 | 会计估值审查 – kuàijì gūzhí shěnchá – Valuation review – Rà soát định giá kế toán |
3881 | 审计程序测试 – shěnjì chéngxù cèshì – Testing audit procedures – Kiểm tra quy trình kiểm toán |
3882 | 财务管理审计 – cáiwù guǎnlǐ shěnjì – Management audit – Kiểm toán quản lý tài chính |
3883 | 会计估算方法 – kuàijì gūsuàn fāngfǎ – Estimation methods – Phương pháp ước tính kế toán |
3884 | 审计审查标准 – shěnjì shěnchá biāozhǔn – Audit review standards – Tiêu chuẩn rà soát kiểm toán |
3885 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
3886 | 审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Selection of audit methods – Lựa chọn phương pháp kiểm toán |
3887 | 会计事务执行 – kuàijì shìwù zhíxíng – Execution of accounting tasks – Thực hiện công việc kế toán |
3888 | 审计时间安排 – shěnjì shíjiān ānpái – Audit scheduling – Lịch trình kiểm toán |
3889 | 财务审计证据 – cáiwù shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán tài chính |
3890 | 会计事务记录 – kuàijì shìwù jìlù – Accounting transaction record – Ghi nhận nghiệp vụ kế toán |
3891 | 审计项目计划 – shěnjì xiàngmù jìhuà – Audit project plan – Kế hoạch kiểm toán dự án |
3892 | 财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
3893 | 审计程序实施 – shěnjì chéngxù shíshī – Implementation of audit procedures – Triển khai quy trình kiểm toán |
3894 | 财务核算系统 – cáiwù hésuàn xìtǒng – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
3895 | 审计相关法规 – shěnjì xiāngguān fǎguī – Relevant audit regulations – Quy định liên quan đến kiểm toán |
3896 | 财务责任报告 – cáiwù zérèn bàogào – Financial accountability report – Báo cáo trách nhiệm tài chính |
3897 | 会计数据输入 – kuàijì shùjù shūrù – Accounting data input – Nhập liệu kế toán |
3898 | 审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Audit document organization – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
3899 | 财务信息分析 – cáiwù xìnxī fēnxī – Financial information analysis – Phân tích thông tin tài chính |
3900 | 审计报告汇总 – shěnjì bàogào huìzǒng – Audit report summary – Tổng hợp báo cáo kiểm toán |
3901 | 会计事务标准 – kuàijì shìwù biāozhǔn – Accounting task standards – Chuẩn mực công việc kế toán |
3902 | 审计调查问卷 – shěnjì diàochá wènjuàn – Audit questionnaire – Phiếu khảo sát kiểm toán |
3903 | 财务核对流程 – cáiwù héduì liúchéng – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
3904 | 财务系统升级 – cáiwù xìtǒng shēngjí – Financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính |
3905 | 会计手工账本 – kuàijì shǒugōng zhàngběn – Manual ledger – Sổ sách thủ công |
3906 | 会计实务培训 – kuàijì shíwù péixùn – Practical accounting training – Đào tạo thực hành kế toán |
3907 | 审计数据整理 – shěnjì shùjù zhěnglǐ – Audit data collation – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán |
3908 | 财务合规程序 – cáiwù héguī chéngxù – Financial compliance procedures – Quy trình tuân thủ tài chính |
3909 | 会计凭证核实 – kuàijì píngzhèng héshí – Verification of vouchers – Xác minh chứng từ kế toán |
3910 | 审计预算编制 – shěnjì yùsuàn biānzhì – Audit budget preparation – Lập dự toán kiểm toán |
3911 | 财务报告结构 – cáiwù bàogào jiégòu – Structure of financial reports – Cấu trúc báo cáo tài chính |
3912 | 会计年终结算 – kuàijì niánzhōng jiésuàn – Year-end accounting – Quyết toán cuối năm |
3913 | 审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit tracking records – Hồ sơ theo dõi kiểm toán |
3914 | 财务自动化系统 – cáiwù zìdònghuà xìtǒng – Financial automation system – Hệ thống tự động hóa tài chính |
3915 | 会计处理规范 – kuàijì chǔlǐ guīfàn – Accounting handling standards – Quy phạm xử lý kế toán |
3916 | 审计协作流程 – shěnjì xiézuò liúchéng – Audit collaboration process – Quy trình phối hợp kiểm toán |
3917 | 财务指标设定 – cáiwù zhǐbiāo shèdìng – Setting financial indicators – Thiết lập chỉ tiêu tài chính |
3918 | 会计程序控制 – kuàijì chéngxù kòngzhì – Accounting procedure control – Kiểm soát quy trình kế toán |
3919 | 审计检查内容 – shěnjì jiǎnchá nèiróng – Audit inspection content – Nội dung kiểm tra kiểm toán |
3920 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Execution of financial budget – Thực hiện ngân sách tài chính |
3921 | 会计制度建设 – kuàijì zhìdù jiànshè – Accounting system development – Xây dựng hệ thống kế toán |
3922 | 审计责任划分 – shěnjì zérèn huàfēn – Division of audit responsibility – Phân chia trách nhiệm kiểm toán |
3923 | 会计分类编码 – kuàijì fēnlèi biānmǎ – Accounting classification code – Mã phân loại kế toán |
3924 | 审计事项通报 – shěnjì shìxiàng tōngbào – Notification of audit matters – Thông báo nội dung kiểm toán |
3925 | 审计问题整改 – shěnjì wèntí zhěnggǎi – Audit issue rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
3926 | 会计审查程序 – kuàijì shěnchá chéngxù – Accounting review procedure – Quy trình xem xét kế toán |
3927 | 会计账簿检查 – kuàijì zhàngbù jiǎnchá – Ledger inspection – Kiểm tra sổ kế toán |
3928 | 财务责任划分 – cáiwù zérèn huàfēn – Division of financial responsibility – Phân chia trách nhiệm tài chính |
3929 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Voucher data entry – Nhập dữ liệu chứng từ kế toán |
3930 | 财务核算标准 – cáiwù hésuàn biāozhǔn – Financial accounting standards – Chuẩn mực hạch toán tài chính |
3931 | 审计问题分析 – shěnjì wèntí fēnxī – Analysis of audit issues – Phân tích vấn đề kiểm toán |
3932 | 会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting processing flow – Quy trình xử lý kế toán |
3933 | 财务系统维护 – cáiwù xìtǒng wéihù – Maintenance of financial system – Bảo trì hệ thống tài chính |
3934 | 审计材料准备 – shěnjì cáiliào zhǔnbèi – Preparation of audit materials – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
3935 | 会计分录校验 – kuàijì fēnlù jiàoyàn – Journal entry verification – Kiểm tra bút toán kế toán |
3936 | 财务报表审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
3937 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of accounts setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
3938 | 财务报表比较 – cáiwù bàobiǎo bǐjiào – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính |
3939 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Writing audit reports – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
3940 | 会计制度制定 – kuàijì zhìdù zhìdìng – Formulation of accounting system – Xây dựng chế độ kế toán |
3941 | 财务差错识别 – cáiwù chācuò shíbié – Error identification – Nhận diện sai sót tài chính |
3942 | 会计基础工作 – kuàijì jīchǔ gōngzuò – Basic accounting work – Công tác kế toán cơ bản |
3943 | 财务数据统计 – cáiwù shùjù tǒngjì – Financial data statistics – Thống kê dữ liệu tài chính |
3944 | 会计文件审核 – kuàijì wénjiàn shěnhé – Review of accounting documents – Kiểm tra tài liệu kế toán |
3945 | 审计跟进计划 – shěnjì gēnjìn jìhuà – Audit follow-up plan – Kế hoạch theo dõi kiểm toán |
3946 | 会计管理制度 – kuàijì guǎnlǐ zhìdù – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán |
3947 | 审计问题处理 – shěnjì wèntí chǔlǐ – Handling audit problems – Xử lý vấn đề kiểm toán |
3948 | 会计凭证分类 – kuàijì píngzhèng fēnlèi – Classification of vouchers – Phân loại chứng từ kế toán |
3949 | 财务情况分析 – cáiwù qíngkuàng fēnxī – Financial situation analysis – Phân tích tình hình tài chính |
3950 | 会计系统使用 – kuàijì xìtǒng shǐyòng – Use of accounting system – Sử dụng hệ thống kế toán |
3951 | 财务处理标准 – cáiwù chǔlǐ biāozhǔn – Financial handling standards – Tiêu chuẩn xử lý tài chính |
3952 | 审计通知下达 – shěnjì tōngzhī xiàdá – Issuance of audit notice – Ban hành thông báo kiểm toán |
3953 | 会计培训资料 – kuàijì péixùn zīliào – Accounting training materials – Tài liệu đào tạo kế toán |
3954 | 财务监控机制 – cáiwù jiānkòng jīzhì – Financial monitoring mechanism – Cơ chế giám sát tài chính |
3955 | 会计系统建设 – kuàijì xìtǒng jiànshè – Development of accounting system – Xây dựng hệ thống kế toán |
3956 | 财务报表格式 – cáiwù bàobiǎo géshì – Financial statement format – Định dạng báo cáo tài chính |
3957 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Organization of accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán |
3958 | 财务科目设置 – cáiwù kēmù shèzhì – Setup of financial accounts – Thiết lập mục tài chính |
3959 | 审计项目汇报 – shěnjì xiàngmù huìbào – Audit project reporting – Báo cáo dự án kiểm toán |
3960 | 会计稽核机制 – kuàijì jīhé jīzhì – Accounting audit mechanism – Cơ chế kiểm tra kế toán |
3961 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Analysis of financial reports – Phân tích báo cáo tài chính |
3962 | 会计标准执行 – kuàijì biāozhǔn zhíxíng – Implementation of accounting standards – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
3963 | 财务合规检查 – cáiwù hégé jiǎnchá – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3964 | 审计稽核报告 – shěnjì jīhé bàogào – Audit inspection report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán |
3965 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa sai sót kế toán |
3966 | 财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – Financial reimbursement system – Chế độ hoàn ứng tài chính |
3967 | 会计凭证核实 – kuàijì píngzhèng héshí – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán |
3968 | 财务核算规范 – cáiwù hésuàn guīfàn – Financial accounting regulations – Quy phạm hạch toán tài chính |
3969 | 审计抽查制度 – shěnjì chōuchá zhìdù – Audit spot-check system – Chế độ kiểm tra ngẫu nhiên kiểm toán |
3970 | 会计业务规范 – kuàijì yèwù guīfàn – Accounting business standards – Quy phạm nghiệp vụ kế toán |
3971 | 财务决策分析 – cáiwù juécè fēnxī – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính |
3972 | 会计档案归档 – kuàijì dàng’àn guīdàng – Archiving of accounting files – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
3973 | 审计程序审定 – shěnjì chéngxù shěndìng – Audit procedure approval – Phê duyệt quy trình kiểm toán |
3974 | 财务异常处理 – cáiwù yìcháng chǔlǐ – Handling financial anomalies – Xử lý bất thường tài chính |
3975 | 审计取证过程 – shěnjì qǔzhèng guòchéng – Audit evidence collection – Quá trình thu thập chứng cứ kiểm toán |
3976 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Sorting accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán |
3977 | 审计跟踪检查 – shěnjì gēnzōng jiǎnchá – Audit follow-up inspection – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
3978 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting process flow – Quy trình hạch toán kế toán |
3979 | 财务报表核实 – cáiwù bàobiǎo héshí – Financial statement verification – Xác minh báo cáo tài chính |
3980 | 审计整改落实 – shěnjì zhěnggǎi luòshí – Implementation of audit rectification – Triển khai khắc phục kiểm toán |
3981 | 会计科目核对 – kuàijì kēmù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
3982 | 财务资料审核 – cáiwù zīliào shěnhé – Review of financial documents – Thẩm định tài liệu tài chính |
3983 | 审计流程梳理 – shěnjì liúchéng shūlǐ – Audit process sorting – Rà soát quy trình kiểm toán |
3984 | 会计记录分析 – kuàijì jìlù fēnxī – Analysis of accounting records – Phân tích ghi chép kế toán |
3985 | 财务决算编制 – cáiwù juésuàn biānzhì – Final accounts preparation – Lập quyết toán tài chính |
3986 | 审计项目评审 – shěnjì xiàngmù píngshěn – Audit project review – Đánh giá dự án kiểm toán |
3987 | 会计政策执行 – kuàijì zhèngcè zhíxíng – Implementation of accounting policies – Thực thi chính sách kế toán |
3988 | 财务异常监控 – cáiwù yìcháng jiānkòng – Monitoring financial anomalies – Giám sát bất thường tài chính |
3989 | 审计取证标准 – shěnjì qǔzhèng biāozhǔn – Standards for audit evidence – Tiêu chuẩn thu thập chứng cứ kiểm toán |
3990 | 会计数据录入 – kuàijì shùjù lùrù – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán |
3991 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Analysis of financial status – Phân tích tình hình tài chính |
3992 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Archiving of audit materials – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
3993 | 会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Ledger management – Quản lý sổ sách kế toán |
3994 | 财务决算审核 – cáiwù juésuàn shěnhé – Final accounts audit – Kiểm toán quyết toán tài chính |
3995 | 审计意见反馈 – shěnjì yìjiàn fǎnkuì – Audit feedback – Phản hồi ý kiến kiểm toán |
3996 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3997 | 审计程序制定 – shěnjì chéngxù zhìdìng – Formulation of audit procedures – Xây dựng quy trình kiểm toán |
3998 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
3999 | 审计实施细则 – shěnjì shíshī xìzé – Audit implementation rules – Quy định thực hiện kiểm toán |
4000 | 会计合规审查 – kuàijì hégé shěnchá – Accounting compliance review – Rà soát tuân thủ kế toán |
4001 | 审计发现通报 – shěnjì fāxiàn tōngbào – Audit findings notification – Thông báo phát hiện kiểm toán |
4002 | 会计数据核验 – kuàijì shùjù héyàn – Verification of accounting data – Kiểm tra xác thực dữ liệu kế toán |
4003 | 会计记录核查 – kuàijì jìlù héchá – Verification of accounting records – Xác minh ghi chép kế toán |
4004 | 财务合规风险 – cáiwù hégé fēngxiǎn – Financial compliance risk – Rủi ro tuân thủ tài chính |
4005 | 审计证据管理 – shěnjì zhèngjù guǎnlǐ – Audit evidence management – Quản lý bằng chứng kiểm toán |
4006 | 会计政策修订 – kuàijì zhèngcè xiūdìng – Revision of accounting policies – Sửa đổi chính sách kế toán |
4007 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
4008 | 会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Adjustment of accounting accounts – Điều chỉnh hạng mục kế toán |
4009 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Management of accounting vouchers – Quản lý chứng từ kế toán |
4010 | 审计项目实施 – shěnjì xiàngmù shíshī – Audit project implementation – Triển khai dự án kiểm toán |
4011 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Handling accounting affairs – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
4012 | 审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Execution of audit standards – Thực thi tiêu chuẩn kiểm toán |
4013 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Preparation of accounting statements – Lập báo cáo kế toán |
4014 | 审计材料整理 – shěnjì cáiliào zhěnglǐ – Organizing audit materials – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
4015 | 会计账簿核实 – kuàijì zhàngbù héshí – Verification of accounting ledgers – Xác minh sổ sách kế toán |
4016 | 财务指标监测 – cáiwù zhǐbiāo jiāncè – Monitoring of financial indicators – Giám sát chỉ tiêu tài chính |
4017 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Review of accounting reports – Rà soát báo cáo kế toán |
4018 | 财务收支管理 – cáiwù shōuzhī guǎnlǐ – Management of financial income and expenditure – Quản lý thu chi tài chính |
4019 | 会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Maintenance of accounting systems – Bảo trì hệ thống kế toán |
4020 | 财务合规审计 – cáiwù hégé shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
4021 | 会计政策评审 – kuàijì zhèngcè píngshěn – Review of accounting policies – Đánh giá chính sách kế toán |
4022 | 财务数据核查 – cáiwù shùjù héchá – Verification of financial data – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
4023 | 会计内部稽核 – kuàijì nèibù jīhé – Internal accounting audit – Kiểm toán nội bộ kế toán |
4024 | 审计整改反馈 – shěnjì zhěnggǎi fǎnkuì – Audit rectification feedback – Phản hồi khắc phục kiểm toán |
4025 | 会计事项披露 – kuàijì shìxiàng pīlù – Disclosure of accounting matters – Công bố sự kiện kế toán |
4026 | 审计复核程序 – shěnjì fùhé chéngxù – Audit review procedures – Quy trình tái kiểm kiểm toán |
4027 | 审计进度管理 – shěnjì jìndù guǎnlǐ – Audit progress management – Quản lý tiến độ kiểm toán |
4028 | 财务信息管理 – cáiwù xìnxī guǎnlǐ – Financial information management – Quản lý thông tin tài chính |
4029 | 审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling methods – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán |
4030 | 会计数据报送 – kuàijì shùjù bàosòng – Submission of accounting data – Nộp dữ liệu kế toán |
4031 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Implementation of financial policies – Thực thi chính sách tài chính |
4032 | 审计控制点 – shěnjì kòngzhìdiǎn – Audit control points – Điểm kiểm soát kiểm toán |
4033 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – Accounting system framework – Hệ thống hạch toán kế toán |
4034 | 财务报告审定 – cáiwù bàogào shěndìng – Approval of financial reports – Phê duyệt báo cáo tài chính |
4035 | 会计准则应用 – kuàijì zhǔnzé yìngyòng – Application of accounting standards – Áp dụng chuẩn mực kế toán |
4036 | 财务内部审核 – cáiwù nèibù shěnhé – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
4037 | 审计评价体系 – shěnjì píngjià tǐxì – Audit evaluation system – Hệ thống đánh giá kiểm toán |
4038 | 会计凭证稽核 – kuàijì píngzhèng jīhé – Audit of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
4039 | 财务差错分析 – cáiwù chācuò fēnxī – Financial error analysis – Phân tích sai sót tài chính |
4040 | 会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdǎng – Filing of accounting documents – Lưu trữ tài liệu kế toán |
4041 | 财务决算编制 – cáiwù juésuàn biānzhì – Preparation of final accounts – Lập quyết toán tài chính |
4042 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting measurement standards – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
4043 | 财务业务流程 – cáiwù yèwù liúchéng – Financial business processes – Quy trình nghiệp vụ tài chính |
4044 | 会计系统对接 – kuàijì xìtǒng duìjiē – System interface for accounting – Kết nối hệ thống kế toán |
4045 | 审计结论验证 – shěnjì jiélùn yànzhèng – Verification of audit conclusions – Xác minh kết luận kiểm toán |
4046 | 会计核对程序 – kuàijì héduì chéngxù – Reconciliation procedures – Quy trình đối chiếu kế toán |
4047 | 财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Financial report disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
4048 | 审计作业指导 – shěnjì zuòyè zhǐdǎo – Audit operation guidance – Hướng dẫn nghiệp vụ kiểm toán |
4049 | 会计系统审查 – kuàijì xìtǒng shěnchá – Review of accounting systems – Rà soát hệ thống kế toán |
4050 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Budget preparation – Lập dự toán tài chính |
4051 | 会计政策执行 – kuàijì zhèngcè zhíxíng – Execution of accounting policies – Thực thi chính sách kế toán |
4052 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Formulation of audit strategies – Xây dựng chiến lược kiểm toán |
4053 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Verification of accounting vouchers – Rà soát chứng từ kế toán |
4054 | 审计整改落实 – shěnjì zhěnggǎi luòshí – Implementation of audit rectification – Thực hiện khắc phục kiểm toán |
4055 | 会计核算程序 – kuàijì hésuàn chéngxù – Accounting procedures – Quy trình hạch toán kế toán |
4056 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Analysis of financial statements – Phân tích báo cáo tài chính |
4057 | 财务内部稽核 – cáiwù nèibù jīhé – Internal audit of finances – Kiểm toán nội bộ tài chính |
4058 | 审计差异调整 – shěnjì chāyì tiáozhěng – Adjustment of audit discrepancies – Điều chỉnh sai lệch kiểm toán |
4059 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Entry of accounting vouchers – Nhập chứng từ kế toán |
4060 | 财务成本分析 – cáiwù chéngběn fēnxī – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính |
4061 | 审计风险防控 – shěnjì fēngxiǎn fángkòng – Audit risk prevention and control – Phòng ngừa rủi ro kiểm toán |
4062 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting standards and regulations – Quy phạm hạch toán kế toán |
4063 | 财务信息核查 – cáiwù xìnxī héchá – Verification of financial information – Kiểm tra thông tin tài chính |
4064 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdǎng – Archiving of audit materials – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
4065 | 会计差错核查 – kuàijì chācuò héchá – Investigation of accounting errors – Kiểm tra sai sót kế toán |
4066 | 审计计划编制 – shěnjì jìhuà biānzhì – Preparation of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán |
4067 | 会计凭证审核流程 – kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng – Voucher review process – Quy trình kiểm tra chứng từ |
4068 | 会计信息化管理 – kuàijì xìnxīhuà guǎnlǐ – Information-based accounting management – Quản lý kế toán số hóa |
4069 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình thanh toán chi phí |
4070 | 审计底稿编制 – shěnjì dǐgǎo biānzhì – Preparation of audit working papers – Soạn thảo hồ sơ kiểm toán |
4071 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Setting up accounting subjects – Thiết lập tài khoản kế toán |
4072 | 财务会计报表 – cáiwù kuàijì bàobiǎo – Financial accounting statements – Báo cáo tài chính kế toán |
4073 | 审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Organization of audit documents – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
4074 | 会计准则执行 – kuàijì zhǔnzé zhíxíng – Implementation of accounting standards – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
4075 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial fund management – Quản lý nguồn vốn tài chính |
4076 | 审计抽样测试 – shěnjì chōuyàng cèshì – Audit sampling tests – Kiểm tra chọn mẫu kiểm toán |
4077 | 会计报告撰写 – kuàijì bàogào zhuànxiě – Writing accounting reports – Soạn thảo báo cáo kế toán |
4078 | 财务成本控制 – cáiwù chéngběn kòngzhì – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính |
4079 | 财务结算管理 – cáiwù jiésuàn guǎnlǐ – Financial settlement management – Quản lý quyết toán tài chính |
4080 | 会计凭证核查 – kuàijì píngzhèng héchá – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán |
4081 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget implementation – Thực hiện ngân sách tài chính |
4082 | 审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Analysis of audit evidence – Phân tích bằng chứng kiểm toán |
4083 | 财务合规管理 – cáiwù hégé guǎnlǐ – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính |
4084 | 审计差错处理 – shěnjì chācuò chǔlǐ – Handling of audit errors – Xử lý sai sót kiểm toán |
4085 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Accounting transaction processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
4086 | 审计程序优化 – shěnjì chéngxù yōuhuà – Optimization of audit procedures – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
4087 | 会计系统升级 – kuàijì xìtǒng shēngjí – Upgrade of accounting systems – Nâng cấp hệ thống kế toán |
4088 | 审计报告编制 – shěnjì bàogào biānzhì – Preparation of audit reports – Lập báo cáo kiểm toán |
4089 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdǎng – Archiving audit materials – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
4090 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting regulations – Quy phạm kế toán |
4091 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Reconciliation of financial data – Đối chiếu dữ liệu tài chính |
4092 | 审计项目执行 – shěnjì xiàngmù zhíxíng – Execution of audit projects – Thực hiện dự án kiểm toán |
4093 | 会计信息分析 – kuàijì xìnxī fēnxī – Analysis of accounting information – Phân tích thông tin kế toán |
4094 | 财务支出控制 – cáiwù zhīchū kòngzhì – Expenditure control – Kiểm soát chi tiêu tài chính |
4095 | 财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – Financial management system – Chế độ quản lý tài chính |
4096 | 审计实施方案 – shěnjì shíshī fāng’àn – Audit implementation plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
4097 | 财务预测分析 – cáiwù yùcè fēnxī – Financial forecasting analysis – Phân tích dự báo tài chính |
4098 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán |
4099 | 财务运营分析 – cáiwù yùnyíng fēnxī – Financial operation analysis – Phân tích hoạt động tài chính |
4100 | 审计数据核实 – shěnjì shùjù héshí – Verification of audit data – Xác minh dữ liệu kiểm toán |
4101 | 审计异常处理 – shěnjì yìcháng chǔlǐ – Handling audit anomalies – Xử lý bất thường kiểm toán |
4102 | 财务结算审核 – cáiwù jiésuàn shěnhé – Settlement audit – Kiểm tra quyết toán tài chính |
4103 | 会计差错审查 – kuàijì chācuò shěnchá – Review of accounting errors – Rà soát sai sót kế toán |
4104 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget audit – Kiểm tra ngân sách tài chính |
4105 | 财务数据分析报告 – cáiwù shùjù fēnxī bàogào – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
4106 | 财务报销审核 – cáiwù bàoxiāo shěnhé – Expense reimbursement audit – Kiểm tra hoàn ứng tài chính |
4107 | 审计资料归档管理 – shěnjì zīliào guīdǎng guǎnlǐ – Archive management of audit documents – Quản lý lưu trữ tài liệu kiểm toán |
4108 | 会计系统操作 – kuàijì xìtǒng cāozuò – Operation of accounting systems – Vận hành hệ thống kế toán |
4109 | 财务核算规范 – cáiwù hésuàn guīfàn – Financial accounting standards – Quy chuẩn hạch toán tài chính |
4110 | 审计结果汇总 – shěnjì jiéguǒ huìzǒng – Summary of audit results – Tổng hợp kết quả kiểm toán |
4111 | 财务数据管理 – cáiwù shùjù guǎnlǐ – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính |
4112 | 会计系统开发 – kuàijì xìtǒng kāifā – Development of accounting systems – Phát triển hệ thống kế toán |
4113 | 财务资金调度 – cáiwù zījīn diàodù – Financial fund scheduling – Điều phối nguồn vốn tài chính |
4114 | 会计档案归档 – kuàijì dàng’àn guīdǎng – Archiving accounting files – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
4115 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial indicators analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
4116 | 会计系统测试 – kuàijì xìtǒng cèshì – Accounting system testing – Kiểm tra hệ thống kế toán |
4117 | 审计报告评审 – shěnjì bàogào píngshěn – Review of audit reports – Thẩm định báo cáo kiểm toán |
4118 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial status analysis – Phân tích tình hình tài chính |
4119 | 审计数据处理 – shěnjì shùjù chǔlǐ – Audit data processing – Xử lý dữ liệu kiểm toán |
4120 | 财务预算控制流程 – cáiwù yùsuàn kòngzhì liúchéng – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách |
4121 | 审计项目总结 – shěnjì xiàngmù zǒngjié – Audit project summary – Tổng kết dự án kiểm toán |
4122 | 会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – Accounting subject code – Mã hóa tài khoản kế toán |
4123 | 审计凭证审查 – shěnjì píngzhèng shěnchá – Audit voucher review – Kiểm tra chứng từ kiểm toán |
4124 | 审计方案制定 – shěnjì fāng’àn zhìdìng – Formulation of audit plan – Xây dựng phương án kiểm toán |
4125 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
4126 | 审计样本选取 – shěnjì yàngběn xuǎnqǔ – Selection of audit samples – Lựa chọn mẫu kiểm toán |
4127 | 财务稽核制度 – cáiwù jīhé zhìdù – Financial auditing system – Chế độ kiểm tra tài chính |
4128 | 审计评估方法 – shěnjì pínggū fāngfǎ – Audit evaluation methods – Phương pháp đánh giá kiểm toán |
4129 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Correction of accounting errors – Sửa sai kế toán |
4130 | 财务支出控制 – cáiwù zhīchū kòngzhì – Control of financial expenditures – Kiểm soát chi phí tài chính |
4131 | 会计内部审查 – kuàijì nèibù shěnchá – Internal accounting audit – Kiểm tra nội bộ kế toán |
4132 | 财务状况报告 – cáiwù zhuàngkuàng bàogào – Financial status report – Báo cáo tình hình tài chính |
4133 | 审计整改建议 – shěnjì zhěnggǎi jiànyì – Audit rectification suggestions – Kiến nghị khắc phục kiểm toán |
4134 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Budgetary control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
4135 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting subjects – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
4136 | 财务绩效分析 – cáiwù jìxiào fēnxī – Financial performance analysis – Phân tích hiệu quả tài chính |
4137 | 会计信息化管理 – kuàijì xìnxīhuà guǎnlǐ – Informatization of accounting management – Quản lý kế toán số hóa |
4138 | 财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – Review of financial reports – Xem xét báo cáo tài chính |
4139 | 审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Implementation of audit standards – Thực hiện chuẩn mực kiểm toán |
4140 | 会计报表编制流程 – kuàijì bàobiǎo biānzhì liúchéng – Financial statement preparation process – Quy trình lập báo cáo kế toán |
4141 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
4142 | 财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Monitoring financial indicators – Giám sát chỉ số tài chính |
4143 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
4144 | 会计内控体系 – kuàijì nèikòng tǐxì – Internal control system for accounting – Hệ thống kiểm soát nội bộ kế toán |
4145 | 财务战略规划 – cáiwù zhànlüè guīhuà – Financial strategic planning – Hoạch định chiến lược tài chính |
4146 | 会计科目明细 – kuàijì kēmù míngxì – Detailed accounting subjects – Chi tiết tài khoản kế toán |
4147 | 审计实务操作 – shěnjì shíwù cāozuò – Practical audit operation – Thao tác nghiệp vụ kiểm toán |
4148 | 财务指标体系 – cáiwù zhǐbiāo tǐxì – Financial indicators system – Hệ thống chỉ tiêu tài chính |
4149 | 审计检查报告 – shěnjì jiǎnchá bàogào – Audit inspection report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán |
4150 | 审计控制程序 – shěnjì kòngzhì chéngxù – Audit control procedures – Thủ tục kiểm soát kiểm toán |
4151 | 会计制度建设 – kuàijì zhìdù jiànshè – Construction of accounting system – Xây dựng chế độ kế toán |
4152 | 审计样本分析 – shěnjì yàngběn fēnxī – Audit sample analysis – Phân tích mẫu kiểm toán |
4153 | 审计流程梳理 – shěnjì liúchéng shūlǐ – Streamlining audit processes – Rà soát quy trình kiểm toán |
4154 | 财务合规性分析 – cáiwù hégéxìng fēnxī – Financial compliance analysis – Phân tích tính tuân thủ tài chính |
4155 | 审计意见表达 – shěnjì yìjiàn biǎodá – Expression of audit opinions – Trình bày ý kiến kiểm toán |
4156 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Analysis of financial condition – Phân tích tình hình tài chính |
4157 | 审计取证程序 – shěnjì qǔzhèng chéngxù – Evidence collection procedures – Thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán |
4158 | 财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
4159 | 审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Audit plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch kiểm toán |
4160 | 财务数据比对 – cáiwù shùjù bǐduì – Comparison of financial data – Đối chiếu dữ liệu tài chính |
4161 | 审计证据归档 – shěnjì zhèngjù guīdǎng – Archiving audit evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán |
4162 | 会计报表合并 – kuàijì bàobiǎo hébìng – Consolidation of financial statements – Hợp nhất báo cáo kế toán |
4163 | 审计检查计划 – shěnjì jiǎnchá jìhuà – Audit inspection plan – Kế hoạch kiểm tra kiểm toán |
4164 | 会计信息系统开发 – kuàijì xìnxī xìtǒng kāifā – Development of accounting information system – Phát triển hệ thống thông tin kế toán |
4165 | 财务核算方法 – cáiwù hésuàn fāngfǎ – Financial accounting methods – Phương pháp hạch toán tài chính |
4166 | 财务绩效考核 – cáiwù jìxiào kǎohé – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
4167 | 会计事务操作 – kuàijì shìwù cāozuò – Operation of accounting affairs – Thao tác nghiệp vụ kế toán |
4168 | 财务指标评估 – cáiwù zhǐbiāo pínggū – Evaluation of financial indicators – Đánh giá chỉ số tài chính |
4169 | 审计程序测试 – shěnjì chéngxù cèshì – Test of audit procedures – Kiểm tra quy trình kiểm toán |
4170 | 审计调查问卷 – shěnjì diàochá wènjuàn – Audit survey questionnaire – Bảng khảo sát kiểm toán |
4171 | 财务对账流程 – cáiwù duìzhàng liúchéng – Reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
4172 | 财务合规性评估 – cáiwù hégéxìng pínggū – Financial compliance evaluation – Đánh giá tuân thủ tài chính |
4173 | 会计信息化管理 – kuàijì xìnxīhuà guǎnlǐ – Informationized accounting management – Quản lý kế toán số hóa |
4174 | 财务数据挖掘 – cáiwù shùjù wājué – Financial data mining – Khai thác dữ liệu tài chính |
4175 | 会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdǎng – Filing of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán |
4176 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
4177 | 会计核算软件 – kuàijì hésuàn ruǎnjiàn – Accounting software – Phần mềm kế toán |
4178 | 财务共享平台 – cáiwù gòngxiǎng píngtái – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ |
4179 | 审计取证标准 – shěnjì qǔzhèng biāozhǔn – Standards of audit evidence collection – Tiêu chuẩn thu thập bằng chứng kiểm toán |
4180 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Analysis of accounting reports – Phân tích báo cáo kế toán |
4181 | 审计跟踪整改 – shěnjì gēnzōng zhěnggǎi – Audit follow-up rectification – Theo dõi khắc phục kiểm toán |
4182 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
4183 | 审计审慎性原则 – shěnjì shěnshènxìng yuánzé – Principle of audit prudence – Nguyên tắc thận trọng kiểm toán |
4184 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Accounting voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
4185 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Implementation of accounting systems – Thực thi chế độ kế toán |
4186 | 财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – Budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
4187 | 审计意见修改 – shěnjì yìjiàn xiūgǎi – Revision of audit opinion – Sửa đổi ý kiến kiểm toán |
4188 | 会计准则制定 – kuàijì zhǔnzé zhìdìng – Formulation of accounting standards – Xây dựng chuẩn mực kế toán |
4189 | 审计实务指南 – shěnjì shíwù zhǐnán – Audit practice guide – Hướng dẫn thực hành kiểm toán |
4190 | 财务内部稽核 – cáiwù nèibù jīhé – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
4191 | 审计跟踪评估 – shěnjì gēnzōng pínggū – Audit follow-up evaluation – Đánh giá theo dõi kiểm toán |
4192 | 财务指标对比 – cáiwù zhǐbiāo duìbǐ – Comparison of financial indicators – So sánh chỉ số tài chính |
4193 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Review of audit reports – Kiểm tra báo cáo kiểm toán |
4194 | 财务风险预防 – cáiwù fēngxiǎn yùfáng – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
4195 | 审计取证技术 – shěnjì qǔzhèng jìshù – Audit evidence collection techniques – Kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán |
4196 | 会计数据校验 – kuàijì shùjù jiàoyàn – Verification of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
4197 | 会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán |
4198 | 审计取证程序 – shěnjì qǔzhèng chéngxù – Audit evidence collection procedures – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán |
4199 | 会计核算手册 – kuàijì hésuàn shǒucè – Accounting manual – Sổ tay hạch toán kế toán |
4200 | 会计资料管理 – kuàijì zīliào guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán |
4201 | 财务稽核报告 – cáiwù jīhé bàogào – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
4202 | 审计取样比例 – shěnjì qǔyàng bǐlì – Audit sampling ratio – Tỷ lệ chọn mẫu kiểm toán |
4203 | 会计系统优化 – kuàijì xìtǒng yōuhuà – Accounting system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
4204 | 审计审查意见 – shěnjì shěnchá yìjiàn – Audit review opinion – Ý kiến rà soát kiểm toán |
4205 | 会计报表披露 – kuàijì bàobiǎo pīlù – Disclosure of accounting reports – Công bố báo cáo kế toán |
4206 | 审计跟踪核查 – shěnjì gēnzōng héchá – Audit follow-up verification – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
4207 | 会计科目核查 – kuàijì kēmù héchá – Account verification – Kiểm tra tài khoản kế toán |
4208 | 审计软件应用 – shěnjì ruǎnjiàn yìngyòng – Audit software application – Ứng dụng phần mềm kiểm toán |
4209 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change of accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán |
4210 | 财务控制流程 – cáiwù kòngzhì liúchéng – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính |
4211 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Arrangement of accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán |
4212 | 财务对账审核 – cáiwù duìzhàng shěnhé – Reconciliation audit – Kiểm tra đối chiếu tài chính |
4213 | 审计意见披露 – shěnjì yìjiàn pīlù – Disclosure of audit opinion – Công bố ý kiến kiểm toán |
4214 | 会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – Accounting treatment methods – Phương pháp xử lý kế toán |
4215 | 财务内控检查 – cáiwù nèikòng jiǎnchá – Internal financial control inspection – Kiểm tra kiểm soát nội bộ tài chính |
4216 | 会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting methods – Phương pháp hạch toán |
4217 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Rà soát báo cáo tài chính |
4218 | 审计内部审查 – shěnjì nèibù shěnchá – Internal audit review – Rà soát nội bộ kiểm toán |
4219 | 财务共享服务 – cáiwù gòngxiǎng fúwù – Financial shared services – Dịch vụ tài chính chia sẻ |
4220 | 会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdǎng – Archiving of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán |
4221 | 财务数据治理 – cáiwù shùjù zhìlǐ – Financial data governance – Quản trị dữ liệu tài chính |
4222 | 会计科目审核 – kuàijì kēmù shěnhé – Account item review – Kiểm tra tài khoản kế toán |
4223 | 财务透明度提升 – cáiwù tòumíngdù tíshēng – Improvement of financial transparency – Nâng cao tính minh bạch tài chính |
4224 | 审计规范执行 – shěnjì guīfàn zhíxíng – Implementation of audit standards – Thực thi quy phạm kiểm toán |
4225 | 审计合规检查 – shěnjì héguī jiǎnchá – Audit compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
4226 | 会计科目分析 – kuàijì kēmù fēnxī – Account item analysis – Phân tích tài khoản kế toán |
4227 | 财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
4228 | 会计凭证查验 – kuàijì píngzhèng cháyàn – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
4229 | 财务异常监控 – cáiwù yìcháng jiānkòng – Financial anomaly monitoring – Giám sát bất thường tài chính |
4230 | 审计意见报告 – shěnjì yìjiàn bàogào – Audit opinion report – Báo cáo ý kiến kiểm toán |
4231 | 会计流程再造 – kuàijì liúchéng zàizào – Accounting process reengineering – Tái cấu trúc quy trình kế toán |
4232 | 会计实务操作 – kuàijì shíwù cāozuò – Practical accounting operations – Thực hành nghiệp vụ kế toán |
4233 | 会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Accounting book management – Quản lý sổ sách kế toán |
4234 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Classification of account items – Phân loại tài khoản kế toán |
4235 | 财务会计准则 – cáiwù kuàijì zhǔnzé – Financial accounting standards – Chuẩn mực kế toán tài chính |
4236 | 财务报表披露要求 – cáiwù bàobiǎo pīlù yāoqiú – Financial disclosure requirements – Yêu cầu công bố báo cáo tài chính |
4237 | 审计取证方法 – shěnjì qǔzhèng fāngfǎ – Methods of audit evidence collection – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán |
4238 | 会计报告制度 – kuàijì bàogào zhìdù – Accounting reporting system – Chế độ báo cáo kế toán |
4239 | 财务数据核查 – cáiwù shùjù héchá – Financial data verification – Xác minh dữ liệu tài chính |
4240 | 财务透明度管理 – cáiwù tòumíngdù guǎnlǐ – Financial transparency management – Quản lý tính minh bạch tài chính |
4241 | 财务合规性检查 – cáiwù héguīxìng jiǎnchá – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
4242 | 审计取证记录 – shěnjì qǔzhèng jìlù – Audit evidence records – Ghi chép bằng chứng kiểm toán |
4243 | 会计软件应用 – kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng – Accounting software application – Ứng dụng phần mềm kế toán |
4244 | 财务风险控制体系 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì tǐxì – Financial risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính |
4245 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
4246 | 审计差异核实 – shěnjì chāyì héshí – Verification of audit discrepancies – Xác minh chênh lệch kiểm toán |
4247 | 审计证据采集 – shěnjì zhèngjù cǎijí – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
4248 | 会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Accounting budget preparation – Lập ngân sách kế toán |
4249 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
4250 | 审计人员资格 – shěnjì rényuán zīgé – Auditor qualifications – Chứng chỉ kiểm toán viên |
4251 | 会计调整项目 – kuàijì tiáozhěng xiàngmù – Accounting adjustment items – Các mục điều chỉnh kế toán |
4252 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
4253 | 审计沟通记录 – shěnjì gōutōng jìlù – Audit communication records – Ghi chép giao tiếp kiểm toán |
4254 | 会计结账处理 – kuàijì jiézhàng chǔlǐ – Accounting closing process – Quy trình kết toán kế toán |
4255 | 财务审计依据 – cáiwù shěnjì yījù – Basis of financial audit – Cơ sở kiểm toán tài chính |
4256 | 审计人员责任 – shěnjì rényuán zérèn – Auditor responsibility – Trách nhiệm kiểm toán viên |
4257 | 会计凭证合规 – kuàijì píngzhèng héguī – Voucher compliance – Tuân thủ chứng từ kế toán |
4258 | 会计科目余额 – kuàijì kēmù yú’é – Account balance – Số dư tài khoản kế toán |
4259 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
4260 | 会计职能分工 – kuàijì zhínéng fēngōng – Accounting function division – Phân công chức năng kế toán |
4261 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
4262 | 会计记账规则 – kuàijì jìzhàng guīzé – Accounting bookkeeping rules – Quy tắc ghi sổ kế toán |
4263 | 财务税务处理 – cáiwù shuìwù chǔlǐ – Financial tax processing – Xử lý thuế tài chính |
4264 | 会计记录管理 – kuàijì jìlù guǎnlǐ – Accounting record management – Quản lý hồ sơ kế toán |
4265 | 财务报告审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
4266 | 会计误差分析 – kuàijì wùchā fēnxī – Accounting error analysis – Phân tích lỗi kế toán |
4267 | 财务数据核实 – cáiwù shùjù héshí – Financial data verification – Xác minh dữ liệu tài chính |
4268 | 审计任务分配 – shěnjì rènwu fēnpèi – Audit task allocation – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
4269 | 会计项目核对 – kuàijì xiàngmù héduì – Accounting item reconciliation – Đối chiếu mục kế toán |
4270 | 财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial data review – Xem xét dữ liệu tài chính |
4271 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Audit plan formulation – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
4272 | 会计审计规范 – kuàijì shěnjì guīfàn – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
4273 | 审计问题分析 – shěnjì wèntí fēnxī – Audit issue analysis – Phân tích vấn đề kiểm toán |
4274 | 会计账目核查 – kuàijì zhàngmù héchá – Account verification – Kiểm tra tài khoản kế toán |
4275 | 财务审计资料 – cáiwù shěnjì zīliào – Financial audit materials – Tài liệu kiểm toán tài chính |
4276 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report verification – Rà soát báo cáo kiểm toán |
4277 | 审计调查程序 – shěnjì diàochá chéngxù – Audit investigation procedures – Quy trình điều tra kiểm toán |
4278 | 会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Accounting expense calculation – Tính toán chi phí kế toán |
4279 | 审计控制措施 – shěnjì kòngzhì cuòshī – Audit control measures – Biện pháp kiểm soát kiểm toán |
4280 | 会计综合报告 – kuàijì zōnghé bàogào – Comprehensive accounting report – Báo cáo kế toán tổng hợp |
4281 | 财务会计监控 – cáiwù kuàijì jiānkòng – Financial accounting monitoring – Giám sát kế toán tài chính |
4282 | 审计调整计划 – shěnjì tiáozhěng jìhuà – Audit adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh kiểm toán |
4283 | 会计报告审核程序 – kuàijì bàobiǎo shěnhé chéngxù – Accounting report review process – Quy trình rà soát báo cáo kế toán |
4284 | 财务报表分类 – cáiwù bàobiǎo fēnlèi – Financial statement classification – Phân loại báo cáo tài chính |
4285 | 审计准则执行 – shěnjì zhǔnzé zhíxíng – Audit standard implementation – Thực hiện chuẩn mực kiểm toán |
4286 | 会计记录合规性 – kuàijì jìlù héguīxìng – Accounting record compliance – Tính tuân thủ trong ghi chép kế toán |
4287 | 审计质量报告 – shěnjì zhìliàng bàogào – Audit quality report – Báo cáo chất lượng kiểm toán |
4288 | 会计法规遵守 – kuàijì fǎguī zūnshǒu – Accounting regulation compliance – Tuân thủ các quy định kế toán |
4289 | 审计调查问卷 – shěnjì diàochá wènjuàn – Audit survey questionnaire – Bảng câu hỏi điều tra kiểm toán |
4290 | 会计制度实施 – kuàijì zhìdù shíshī – Accounting system implementation – Triển khai hệ thống kế toán |
4291 | 财务会计政策 – cáiwù kuàijì zhèngcè – Financial accounting policies – Chính sách kế toán tài chính |
4292 | 审计范围界定 – shěnjì fànwéi jièdìng – Audit scope definition – Định nghĩa phạm vi kiểm toán |
4293 | 会计成本核算 – kuàijì chéngběn hésuàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán |
4294 | 审计程序优化 – shěnjì chéngxù yōuhuà – Audit procedure optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
4295 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting calculation methods – Phương pháp tính toán kế toán |
4296 | 财务数据审查报告 – cáiwù shùjù shěnchá bàogào – Financial data review report – Báo cáo kiểm tra dữ liệu tài chính |
4297 | 审计技术运用 – shěnjì jìshù yùnyòng – Audit technology application – Ứng dụng công nghệ kiểm toán |
4298 | 会计数据备份 – kuàijì shùjù bèifù – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán |
4299 | 财务报表审计程序 – cáiwù bàobiǎo shěnjì chéngxù – Financial statement audit procedures – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
4300 | 审计报告编制规范 – shěnjì bàogào biānzhì guīfàn – Audit report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo kiểm toán |
4301 | 会计核算制度 – kuàijì hésuàn zhìdù – Accounting calculation system – Hệ thống tính toán kế toán |
4302 | 财务核算部门 – cáiwù hésuàn bùmén – Financial accounting department – Phòng kế toán tài chính |
4303 | 审计证据记录 – shěnjì zhèngjù jìlù – Audit evidence recording – Ghi chép bằng chứng kiểm toán |
4304 | 会计账目分类 – kuàijì zhàngmù fēnlèi – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán |
4305 | 审计程序记录 – shěnjì chéngxù jìlù – Audit procedure recording – Ghi chép quy trình kiểm toán |
4306 | 会计政策更新 – kuàijì zhèngcè gēngxīn – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán |
4307 | 财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
4308 | 会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting revenue recognition – Xác nhận doanh thu kế toán |
4309 | 审计独立性评估 – shěnjì dúlìxìng pínggū – Audit independence assessment – Đánh giá độc lập kiểm toán |
4310 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Rà soát chứng từ kế toán |
4311 | 会计财务合并 – kuàijì cáiwù hébìng – Accounting and financial consolidation – Hợp nhất kế toán và tài chính |
4312 | 财务报表预审 – cáiwù bàobiǎo yùshěn – Financial statement pre-audit – Kiểm tra trước kiểm toán báo cáo tài chính |
4313 | 会计计算方法 – kuàijì jìsuàn fāngfǎ – Accounting calculation method – Phương pháp tính toán kế toán |
4314 | 审计报告填写 – shěnjì bàogào tiánxiě – Audit report completion – Hoàn thành báo cáo kiểm toán |
4315 | 财务项目清单 – cáiwù xiàngmù qīngdān – Financial project checklist – Danh sách kiểm tra dự án tài chính |
4316 | 审计流程规范 – shěnjì liúchéng guīfàn – Audit procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán |
4317 | 会计报表编制规范 – kuàijì bàobiǎo biānzhì guīfàn – Accounting statement preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán |
4318 | 财务会计管理 – cáiwù kuàijì guǎnlǐ – Financial accounting management – Quản lý kế toán tài chính |
4319 | 会计政策分析 – kuàijì zhèngcè fēnxī – Accounting policy analysis – Phân tích chính sách kế toán |
4320 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Financial budget review – Rà soát ngân sách tài chính |
4321 | 会计报告编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán |
4322 | 财务审计报告编写 – cáiwù shěnjì bàogào biānxiě – Financial audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán tài chính |
4323 | 审计方案制定 – shěnjì fāng’àn zhìdìng – Audit plan formulation – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
4324 | 会计核算系统优化 – kuàijì hésuàn xìtǒng yōuhuà – Accounting system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
4325 | 财务审计方案 – cáiwù shěnjì fāng’àn – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
4326 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ công việc kiểm toán |
4327 | 财务分析与审计 – cáiwù fēnxī yǔ shěnjì – Financial analysis and auditing – Phân tích tài chính và kiểm toán |
4328 | 审计调查结果 – shěnjì diàochá jiéguǒ – Audit investigation result – Kết quả điều tra kiểm toán |
4329 | 审计分工 – shěnjì fēngōng – Audit division of labor – Phân công công việc kiểm toán |
4330 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán |
4331 | 财务收支平衡 – cáiwù shōuzhī pínghéng – Financial balance – Cân đối thu chi tài chính |
4332 | 审计风险评估方法 – shěnjì fēngxiǎn pínggū fāngfǎ – Audit risk assessment method – Phương pháp đánh giá rủi ro kiểm toán |
4333 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Accounting account setup – Cài đặt tài khoản kế toán |
4334 | 会计税务处理 – kuàijì shuìwù chǔlǐ – Accounting tax processing – Xử lý thuế kế toán |
4335 | 财务核算方法 – cáiwù hésuàn fāngfǎ – Financial accounting methods – Phương pháp kế toán tài chính |
4336 | 会计统计分析 – kuàijì tǒngjì fēnxī – Accounting statistical analysis – Phân tích thống kê kế toán |
4337 | 审计公司选择 – shěnjì gōngsī xuǎnzé – Audit firm selection – Lựa chọn công ty kiểm toán |
4338 | 会计数据处理 – kuàijì shùjù chǔlǐ – Accounting data processing – Xử lý dữ liệu kế toán |
4339 | 财务风险评估模型 – cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng – Financial risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
4340 | 审计方法论 – shěnjì fāngfǎ lùn – Audit methodology – Phương pháp luận kiểm toán |
4341 | 会计证书 – kuàijì zhèngshū – Accounting certification – Chứng chỉ kế toán |
4342 | 财务合规性审查 – cáiwù héguīxìng shěnchá – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
4343 | 会计收入确认标准 – kuàijì shōurù quèrèn biāozhǔn – Accounting revenue recognition standard – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu kế toán |
4344 | 审计证据要求 – shěnjì zhèngjù yāoqiú – Audit evidence requirements – Yêu cầu về bằng chứng kiểm toán |
4345 | 会计账单审核 – kuàijì zhàngdān shěnhé – Accounting bill review – Rà soát hóa đơn kế toán |
4346 | 财务审计风险评估 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn pínggū – Financial audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán tài chính |
4347 | 审计方法应用 – shěnjì fāngfǎ yìngyòng – Audit method application – Ứng dụng phương pháp kiểm toán |
4348 | 会计目标设定 – kuàijì mùbiāo shèdìng – Accounting objective setting – Xác định mục tiêu kế toán |
4349 | 会计估算 – kuàijì gūsuàn – Accounting estimate – Ước tính kế toán |
4350 | 审计过程监督 – shěnjì guòchéng jiāndū – Audit process supervision – Giám sát quy trình kiểm toán |
4351 | 财务报告审计意见 – cáiwù bàobiǎo shěnjì yìjiàn – Financial statement audit opinion – Ý kiến kiểm toán báo cáo tài chính |
4352 | 审计依据 – shěnjì yījù – Audit basis – Cơ sở kiểm toán |
4353 | 财务数据完整性 – cáiwù shùjù wánzhěng xìng – Financial data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu tài chính |
4354 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Accounting classification – Phân loại tài khoản kế toán |
4355 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – Accounting entry – Bút toán kế toán |
4356 | 财务预审 – cáiwù yùshěn – Financial pre-audit – Kiểm toán trước báo cáo tài chính |
4357 | 审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
4358 | 会计报告编写 – kuàijì bàobiǎo biānxiě – Accounting report writing – Viết báo cáo kế toán |
4359 | 财务核算标准 – cáiwù hésuàn biāozhǔn – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
4360 | 会计错误 – kuàijì cuòwù – Accounting errors – Lỗi kế toán |
4361 | 财务数据修正 – cáiwù shùjù xiūzhèng – Financial data correction – Sửa chữa dữ liệu tài chính |
4362 | 审计活动 – shěnjì huódòng – Audit activity – Hoạt động kiểm toán |
4363 | 会计总账 – kuàijì zǒngzhàng – Accounting general ledger – Sổ cái kế toán |
4364 | 财务报表分析报告 – cáiwù bàobiǎo fēnxī bàogào – Financial statement analysis report – Báo cáo phân tích báo cáo tài chính |
4365 | 审计证据审查 – shěnjì zhèngjù shěnchá – Audit evidence review – Xem xét bằng chứng kiểm toán |
4366 | 会计定期审查 – kuàijì dìngqī shěnchá – Accounting periodic review – Rà soát kế toán định kỳ |
4367 | 财务报表审计调整 – cáiwù bàobiǎo shěnjì tiáozhěng – Financial statement audit adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính kiểm toán |
4368 | 会计科目汇总 – kuàijì kēmù huìzǒng – Accounting account summary – Tóm tắt tài khoản kế toán |
4369 | 财务报告完整性 – cáiwù bàobiǎo wánzhěng xìng – Financial report completeness – Tính đầy đủ báo cáo tài chính |
4370 | 审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Audit plan execution – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
4371 | 会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
4372 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting processing flow – Quy trình xử lý kế toán |
4373 | 财务审计查核 – cáiwù shěnjì cháhé – Financial audit verification – Xác minh kiểm toán tài chính |
4374 | 会计账户调整 – kuàijì zhànghù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
4375 | 财务数据完整性测试 – cáiwù shùjù wánzhěng xìng cèshì – Financial data integrity testing – Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu tài chính |
4376 | 会计数据采集 – kuàijì shùjù cǎijí – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán |
4377 | 财务报表中期审计 – cáiwù bàobiǎo zhōngqī shěnjì – Interim audit of financial statements – Kiểm toán giữa kỳ báo cáo tài chính |
4378 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfèn xìng – Sufficiency of audit evidence – Đầy đủ bằng chứng kiểm toán |
4379 | 会计责任人 – kuàijì zérèn rén – Accounting responsible person – Người chịu trách nhiệm kế toán |
4380 | 会计报表审计要求 – kuàijì bàobiǎo shěnjì yāoqiú – Financial statement audit requirements – Yêu cầu kiểm toán báo cáo tài chính |
4381 | 会计复核 – kuàijì fùhé – Accounting review – Rà soát kế toán |
4382 | 审计合规性 – shěnjì héguī xìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
4383 | 财务会计检查 – cáiwù kuàijì jiǎnchá – Financial accounting inspection – Kiểm tra kế toán tài chính |
4384 | 审计确认 – shěnjì quèrèn – Audit confirmation – Xác nhận kiểm toán |
4385 | 会计报告审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting report review – Xem xét báo cáo kế toán |
4386 | 财务报表误差 – cáiwù bàobiǎo wùchā – Financial statement error – Lỗi báo cáo tài chính |
4387 | 审计监控 – shěnjì jiānkòng – Audit monitoring – Giám sát kiểm toán |
4388 | 审计技术 – shěnjì jìshù – Audit techniques – Kỹ thuật kiểm toán |
4389 | 会计文件 – kuàijì wénjiàn – Accounting documents – Tài liệu kế toán |
4390 | 财务预算审计 – cáiwù yùsuàn shěnjì – Budget audit – Kiểm toán ngân sách |
4391 | 会计会计 – kuàijì kuàijì – Double entry accounting – Kế toán hai bên |
4392 | 会计科目明细 – kuàijì kēmù míngxì – Accounting account details – Chi tiết tài khoản kế toán |
4393 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
4394 | 审计查账 – shěnjì chá zhàng – Audit check – Kiểm tra sổ sách |
4395 | 财务报告一致性 – cáiwù bàobiǎo yīzhì xìng – Financial report consistency – Tính nhất quán báo cáo tài chính |
4396 | 会计错误调整 – kuàijì cuòwù tiáozhěng – Accounting error adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán |
4397 | 财务报表分析方法 – cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ – Financial statement analysis method – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
4398 | 会计报表审计调整 – kuàijì bàobiǎo shěnjì tiáozhěng – Accounting statement audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán báo cáo tài chính |
4399 | 财务审计独立性 – cáiwù shěnjì dúlì xìng – Financial audit independence – Tính độc lập kiểm toán tài chính |
4400 | 财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
4401 | 审计目标制定 – shěnjì mùbiāo zhìdìng – Audit objective setting – Xác định mục tiêu kiểm toán |
4402 | 财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguī xìng – Financial statement compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
4403 | 会计税务处理 – kuàijì shuìwù chǔlǐ – Accounting tax treatment – Xử lý thuế kế toán |
4404 | 财务报表准确性 – cáiwù bàobiǎo zhǔnquè xìng – Financial statement accuracy – Tính chính xác báo cáo tài chính |
4405 | 会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Accounting review process – Quy trình rà soát kế toán |
4406 | 财务报表审计证据 – cáiwù bàobiǎo shěnjì zhèngjù – Financial statement audit evidence – Bằng chứng kiểm toán báo cáo tài chính |
4407 | 会计利润分析 – kuàijì lìrùn fēnxī – Accounting profit analysis – Phân tích lợi nhuận kế toán |
4408 | 财务状况审计 – cáiwù zhuàngkuàng shěnjì – Financial condition audit – Kiểm toán tình hình tài chính |
4409 | 审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit result report – Báo cáo kết quả kiểm toán |
4410 | 会计报告修订 – kuàijì bàobiǎo xiūdìng – Accounting report revision – Sửa đổi báo cáo kế toán |
4411 | 财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Financial audit summary – Tóm tắt kiểm toán tài chính |
4412 | 审计法则 – shěnjì fǎzé – Audit rules – Quy tắc kiểm toán |
4413 | 财务报表审计过程 – cáiwù bàobiǎo shěnjì guòchéng – Financial statement audit process – Quá trình kiểm toán báo cáo tài chính |
4414 | 审计资料管理 – shěnjì zīliào guǎnlǐ – Audit documentation management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
4415 | 会计报表重分类 – kuàijì bàobiǎo zhòng fēnlèi – Accounting statement reclassification – Phân loại lại báo cáo tài chính |
4416 | 财务披露 – cáiwù pīlù – Financial disclosure – Công bố tài chính |
4417 | 审计发现记录 – shěnjì fāxiàn jìlù – Audit findings record – Hồ sơ phát hiện kiểm toán |
4418 | 财务审计合规检查 – cáiwù shěnjì héguī jiǎnchá – Financial audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán tài chính |
4419 | 审计报告审查 – shěnjì bàogào shěnchá – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán |
4420 | 会计审计质量 – kuàijì shěnjì zhìliàng – Accounting audit quality – Chất lượng kiểm toán kế toán |
4421 | 财务审计透明度 – cáiwù shěnjì tòumíng dù – Financial audit transparency – Minh bạch kiểm toán tài chính |
4422 | 会计报告标准 – kuàijì bàobiǎo biāozhǔn – Accounting report standard – Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
4423 | 会计审计协议 – kuàijì shěnjì xiéyì – Accounting audit agreement – Thỏa thuận kiểm toán kế toán |
4424 | 财务收入审计 – cáiwù shōurù shěnjì – Revenue audit – Kiểm toán doanh thu |
4425 | 审计报告审定 – shěnjì bàogào shěndìng – Audit report approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
4426 | 财务审计指引 – cáiwù shěnjì zhǐyǐn – Financial audit guidelines – Hướng dẫn kiểm toán tài chính |
4427 | 审计合规性评估 – shěnjì héguī xìng pínggū – Audit compliance evaluation – Đánh giá tuân thủ kiểm toán |
4428 | 会计报告审核标准 – kuàijì bàobiǎo shěnhé biāozhǔn – Accounting report review standard – Tiêu chuẩn rà soát báo cáo kế toán |
4429 | 预审计工作 – yù shěnjì gōngzuò – Pre-audit work – Công việc kiểm toán trước |
4430 | 会计审计流程 – kuàijì shěnjì liúchéng – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
4431 | 财务报告真实 – cáiwù bàobiǎo zhēnshí – Financial statement truthfulness – Tính chân thật báo cáo tài chính |
4432 | 审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – Audit adjustment recommendations – Đề xuất điều chỉnh kiểm toán |
4433 | 会计资料保存 – kuàijì zīliào bǎocún – Accounting documentation preservation – Lưu trữ tài liệu kế toán |
4434 | 会计审计委员会 – kuàijì shěnjì wěiyuánhuì – Accounting audit committee – Ủy ban kiểm toán kế toán |
4435 | 审计报告签署 – shěnjì bàogào qiānshǔ – Signing of audit report – Ký báo cáo kiểm toán |
4436 | 财务记录完整性 – cáiwù jìlù wánzhěng xìng – Integrity of financial records – Tính toàn vẹn của hồ sơ tài chính |
4437 | 财务透明度报告 – cáiwù tòumíng dù bàogào – Financial transparency report – Báo cáo minh bạch tài chính |
4438 | 会计违规 – kuàijì wéiguī – Accounting violation – Vi phạm kế toán |
4439 | 财务管理体系 – cáiwù guǎnlǐ tǐxì – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
4440 | 审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Organizing audit documentation – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
4441 | 会计凭证审核人 – kuàijì píngzhèng shěnhé rén – Accounting voucher reviewer – Người rà soát chứng từ kế toán |
4442 | 财务审计意见报告 – cáiwù shěnjì yìjiàn bàogào – Financial audit opinion report – Báo cáo ý kiến kiểm toán tài chính |
4443 | 会计期末结算 – kuàijì qīmò jiésuàn – Accounting year-end settlement – Thanh toán cuối kỳ kế toán |
4444 | 审计管理程序 – shěnjì guǎnlǐ chéngxù – Audit management procedure – Quy trình quản lý kiểm toán |
4445 | 会计成本核算 – kuàijì chéngběn hé suàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán |
4446 | 财务审计计划执行 – cáiwù shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of financial audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán tài chính |
4447 | 会计盈亏计算 – kuàijì yíngkuī jìsuàn – Accounting profit and loss calculation – Tính toán lợi nhuận và lỗ kế toán |
4448 | 会计报告编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting report preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
4449 | 财务审计报告清单 – cáiwù shěnjì bàogào qīngdān – Financial audit report checklist – Danh sách kiểm toán báo cáo tài chính |
4450 | 审计公司 – shěnjì gōngsī – Audit firm – Công ty kiểm toán |
4451 | 审计证据报告 – shěnjì zhèngjù bàogào – Audit evidence report – Báo cáo bằng chứng kiểm toán |
4452 | 会计报表精度 – kuàijì bàobiǎo jīngdù – Accounting report accuracy – Độ chính xác báo cáo kế toán |
4453 | 审计程序评估 – shěnjì chéngxù pínggū – Audit procedure evaluation – Đánh giá quy trình kiểm toán |
4454 | 会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting mistake – Lỗi kế toán |
4455 | 财务控制报告 – cáiwù kòngzhì bàogào – Financial control report – Báo cáo kiểm soát tài chính |
4456 | 会计报告认证 – kuàijì bàobiǎo rènzhèng – Accounting report certification – Chứng nhận báo cáo kế toán |
4457 | 会计合规 – kuàijì héguī – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán |
4458 | 财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial data review – Rà soát dữ liệu tài chính |
4459 | 审计证据有效性 – shěnjì zhèngjù yǒuxiào xìng – Audit evidence validity – Tính hợp lệ của bằng chứng kiểm toán |
4460 | 财务报告披露 – cáiwù bàobiǎo pīlù – Financial statement disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
4461 | 财务数据可靠性 – cáiwù shùjù kěkàoxìng – Reliability of financial data – Tính đáng tin cậy của dữ liệu tài chính |
4462 | 会计报告编制要求 – kuàijì bàobiǎo biānzhì yāoqiú – Accounting report preparation requirements – Yêu cầu soạn thảo báo cáo kế toán |
4463 | 财务数据一致性 – cáiwù shùjù yīzhì xìng – Consistency of financial data – Tính nhất quán của dữ liệu tài chính |
4464 | 审计对象 – shěnjì duìxiàng – Audit subject – Đối tượng kiểm toán |
4465 | 会计差异 – kuàijì chāyì – Accounting discrepancy – Sự chênh lệch kế toán |
4466 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
4467 | 审计程序书 – shěnjì chéngxù shū – Audit procedure manual – Sổ tay quy trình kiểm toán |
4468 | 会计凭证登记 – kuàijì píngzhèng dēngjì – Accounting voucher registration – Đăng ký chứng từ kế toán |
4469 | 会计目标 – kuàijì mùbiāo – Accounting objective – Mục tiêu kế toán |
4470 | 审计单位 – shěnjì dānwèi – Audit entity – Đơn vị kiểm toán |
4471 | 财务审计步骤 – cáiwù shěnjì bùzhòu – Financial audit steps – Các bước kiểm toán tài chính |
4472 | 审计文件 – shěnjì wénjiàn – Audit documentation – Tài liệu kiểm toán |
4473 | 财务报告透明度 – cáiwù bàobiǎo tòumíng dù – Financial report transparency – Minh bạch báo cáo tài chính |
4474 | 财务核算规范 – cáiwù hé suàn guīfàn – Financial accounting standardization – Tiêu chuẩn hóa kế toán tài chính |
4475 | 会计准确性 – kuàijì zhǔnquè xìng – Accounting accuracy – Tính chính xác kế toán |
4476 | 审计工作报告 – shěnjì gōngzuò bàogào – Audit work report – Báo cáo công việc kiểm toán |
4477 | 会计活动 – kuàijì huódòng – Accounting activity – Hoạt động kế toán |
4478 | 财务审计技巧 – cáiwù shěnjì jìqiǎo – Financial audit skills – Kỹ năng kiểm toán tài chính |
4479 | 审计意见反馈 – shěnjì yìjiàn fǎnkuì – Audit opinion feedback – Phản hồi ý kiến kiểm toán |
4480 | 会计控制程序 – kuàijì kòngzhì chéngxù – Accounting control procedures – Quy trình kiểm soát kế toán |
4481 | 审计审查报告 – shěnjì shěnchá bàogào – Audit review report – Báo cáo rà soát kiểm toán |
4482 | 审计检查 – shěnjì jiǎnchá – Audit inspection – Kiểm tra kiểm toán |
4483 | 会计估计误差 – kuàijì gūjì wùchā – Accounting estimate error – Sai số ước tính kế toán |
4484 | 审计报表 – shěnjì bàobiǎo – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
4485 | 审计工作文件 – shěnjì gōngzuò wénjiàn – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
4486 | 会计差异分析 – kuàijì chāyì fēnxī – Accounting variance analysis – Phân tích sự chênh lệch kế toán |
4487 | 审计核对 – shěnjì héduì – Audit reconciliation – Hòa giải kiểm toán |
4488 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher verification – Xác minh chứng từ kế toán |
4489 | 财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
4490 | 审计调研 – shěnjì tiáoyán – Audit survey – Khảo sát kiểm toán |
4491 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – Accounting foundation – Nền tảng kế toán |
4492 | 财务监管 – cáiwù jiānguǎn – Financial regulation – Quản lý tài chính |
4493 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – Accounting archive – Hồ sơ kế toán |
4494 | 审计协议 – shěnjì xiéyì – Audit agreement – Thỏa thuận kiểm toán |
4495 | 会计现金流量 – kuàijì xiànjīn liúliàng – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán |
4496 | 会计核对表 – kuàijì héduì biǎo – Accounting reconciliation table – Bảng hòa giải kế toán |
4497 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial funds management – Quản lý vốn tài chính |
4498 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Accounting statement review – Rà soát báo cáo kế toán |
4499 | 财务战略规划 – cáiwù zhànlüè guīhuà – Financial strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
4500 | 会计费用 – kuàijì fèiyòng – Accounting expense – Chi phí kế toán |
4501 | 财务审计过程 – cáiwù shěnjì guòchéng – Financial audit process – Quá trình kiểm toán tài chính |
4502 | 财务报告审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
4503 | 财务账务 – cáiwù zhàngwù – Financial accounts – Tài khoản tài chính |
4504 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – Chart of accounts – Bảng kê tài khoản kế toán |
4505 | 审计清单 – shěnjì qīngdān – Audit checklist – Danh sách kiểm toán |
4506 | 会计报表整理 – kuàijì bàobiǎo zhěnglǐ – Accounting statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
4507 | 财务验证 – cáiwù yànzhèng – Financial verification – Xác minh tài chính |
4508 | 财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
4509 | 审计指标 – shěnjì zhǐbiāo – Audit indicator – Chỉ tiêu kiểm toán |
4510 | 会计误差 – kuàijì wùchā – Accounting error – Lỗi kế toán |
4511 | 财务报告编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính |
4512 | 审计人员 – shěnjì rényuán – Audit personnel – Nhân viên kiểm toán |
4513 | 会计基础设施 – kuàijì jīchǔ shèshī – Accounting infrastructure – Cơ sở hạ tầng kế toán |
4514 | 财务预警 – cáiwù yùjǐng – Financial warning – Cảnh báo tài chính |
4515 | 会计报告审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
4516 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Accounting voucher organization – Sắp xếp chứng từ kế toán |
4517 | 会计基础数据 – kuàijì jīchǔ shùjù – Accounting base data – Dữ liệu cơ sở kế toán |
4518 | 财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – Financial indicator – Chỉ tiêu tài chính |
4519 | 审计规则 – shěnjì guīzé – Audit rules – Quy tắc kiểm toán |
4520 | 会计核查 – kuàijì héchá – Accounting verification – Xác minh kế toán |
4521 | 会计操作 – kuàijì cāozuò – Accounting operation – Hoạt động kế toán |
4522 | 财务标准 – cáiwù biāozhǔn – Financial standard – Tiêu chuẩn tài chính |
4523 | 审计方式 – shěnjì fāngshì – Audit method – Phương pháp kiểm toán |
4524 | 会计认证 – kuàijì rènzhèng – Accounting certification – Chứng nhận kế toán |
4525 | 财务报告审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
4526 | 会计记账 – kuàijì jìzhàng – Accounting bookkeeping – Sổ sách kế toán |
4527 | 财务确认 – cáiwù quèrèn – Financial confirmation – Xác nhận tài chính |
4528 | 审计总结 – shěnjì zǒngjié – Audit summary – Tóm tắt kiểm toán |
4529 | 会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting mistake – Sai sót kế toán |
4530 | 审计证据 – shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Chứng cứ kiểm toán |
4531 | 会计查询 – kuàijì cháxún – Accounting inquiry – Tra cứu kế toán |
4532 | 财务评审 – cáiwù píngshěn – Financial review – Đánh giá tài chính |
4533 | 会计制度改革 – kuàijì zhìdù gǎigé – Accounting system reform – Cải cách hệ thống kế toán |
4534 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – Financial calculation – Tính toán tài chính |
4535 | 审计师责任 – shěnjì shī zérèn – Auditor responsibility – Trách nhiệm của kiểm toán viên |
4536 | 会计错误 – kuàijì cuòwù – Accounting mistake – Lỗi kế toán |
4537 | 财务流程管理 – cáiwù liúchéng guǎnlǐ – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính |
4538 | 会计估算 – kuàijì gūsùan – Accounting estimate – Ước tính kế toán |
4539 | 财务目标 – cáiwù mùbiāo – Financial target – Mục tiêu tài chính |
4540 | 会计审核 – kuàijì shěnhé – Accounting audit – Kiểm tra kế toán |
4541 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
4542 | 会计收入 – kuàijì shōurù – Accounting income – Thu nhập kế toán |
4543 | 审计复核 – shěnjì fùhé – Audit review – Xem xét lại kiểm toán |
4544 | 会计决策 – kuàijì juécè – Accounting decision – Quyết định kế toán |
4545 | 会计审查 – kuàijì shěnchá – Accounting examination – Kiểm tra kế toán |
4546 | 财务预算分析 – cáiwù yùsuàn fēnxī – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
4547 | 审计证明 – shěnjì zhèngmíng – Audit certification – Chứng nhận kiểm toán |
4548 | 会计分析 – kuàijì fēnxī – Accounting analysis – Phân tích kế toán |
4549 | 审计会计 – shěnjì kuàijì – Audit accounting – Kế toán kiểm toán |
4550 | 会计核算员 – kuàijì hésuàn yuán – Accounting clerk – Nhân viên kế toán |
4551 | 审计总结报告 – shěnjì zǒngjié bàogào – Audit summary report – Báo cáo tổng kết kiểm toán |
4552 | 会计资产 – kuàijì zīchǎn – Accounting assets – Tài sản kế toán |
4553 | 财务利润 – cáiwù lìrùn – Financial profit – Lợi nhuận tài chính |
4554 | 会计规范 – kuàijì guīfàn – Accounting standard – Tiêu chuẩn kế toán |
4555 | 审计支出 – shěnjì zhīchū – Audit expenses – Chi phí kiểm toán |
4556 | 审计评价 – shěnjì píngjià – Audit evaluation – Đánh giá kiểm toán |
4557 | 审计职责 – shěnjì zhízé – Audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán |
4558 | 会计资金管理 – kuàijì zījīn guǎnlǐ – Accounting fund management – Quản lý quỹ kế toán |
4559 | 账目调整 – zhàngmù tiáozhěng – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
4560 | 审计团队 – shěnjì tuánduì – Audit team – Đội ngũ kiểm toán |
4561 | 会计核算制度 – kuàijì hésuàn zhìdù – Accounting system – Hệ thống kế toán |
4562 | 财务表格 – cáiwù biǎogé – Financial form – Biểu mẫu tài chính |
4563 | 会计决算 – kuàijì juésuàn – Accounting settlement – Quyết toán kế toán |
4564 | 财务归集 – cáiwù guījí – Financial aggregation – Tổng hợp tài chính |
4565 | 审计执行 – shěnjì zhíxíng – Audit execution – Thực hiện kiểm toán |
4566 | 会计控制 – kuàijì kòngzhì – Accounting control – Kiểm soát kế toán |
4567 | 会计流程 – kuàijì liúchéng – Accounting process – Quy trình kế toán |
4568 | 会计估算错误 – kuàijì gūsùan cuòwù – Accounting estimate error – Lỗi ước tính kế toán |
4569 | 审计报告书 – shěnjì bàogào shū – Audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán |
4570 | 会计档案 – kuàijì dǎng’àn – Accounting file – Hồ sơ kế toán |
4571 | 财务支出 – cáiwù zhīchū – Financial expenditure – Chi phí tài chính |
4572 | 审计不合格 – shěnjì bù hégé – Audit non-compliance – Không tuân thủ kiểm toán |
4573 | 会计部门 – kuàijì bùmén – Accounting department – Phòng kế toán |
4574 | 财务结算制度 – cáiwù jiésuàn zhìdù – Financial settlement system – Hệ thống thanh toán tài chính |
4575 | 审计要求 – shěnjì yāoqiú – Audit requirement – Yêu cầu kiểm toán |
4576 | 会计专业 – kuàijì zhuānyè – Accounting major – Ngành kế toán |
4577 | 财务应收 – cáiwù yìng shōu – Financial receivables – Khoản phải thu tài chính |
4578 | 审计复核报告 – shěnjì fùhé bàogào – Audit re-examination report – Báo cáo xem xét lại kiểm toán |
4579 | 财务调整报告 – cáiwù tiáozhěng bàogào – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính |
4580 | 审计证书 – shěnjì zhèngshū – Audit certificate – Chứng chỉ kiểm toán |
4581 | 财务处理 – cáiwù chǔlǐ – Financial treatment – Xử lý tài chính |
4582 | 账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
4583 | 会计审查 – kuàijì shěnchá – Accounting review – Kiểm tra kế toán |
4584 | 财务监管 – cáiwù jiānguǎn – Financial supervision – Giám sát tài chính |
4585 | 审计合并 – shěnjì hébìng – Audit consolidation – Hợp nhất kiểm toán |
4586 | 会计资产 – kuàijì zīchǎn – Accounting asset – Tài sản kế toán |
4587 | 财务负债 – cáiwù fùzhài – Financial liability – Nợ tài chính |
4588 | 会计分类 – kuàijì fēnlèi – Accounting classification – Phân loại kế toán |
4589 | 会计明细账 – kuàijì míngxì zhàng – Accounting ledger – Sổ cái kế toán |
4590 | 会计决算报表 – kuàijì juésuàn bàobiǎo – Accounting settlement statement – Báo cáo quyết toán kế toán |
4591 | 会计数据核对 – kuàijì shùjù héduì – Accounting data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu kế toán |
4592 | 财务合规性报告 – cáiwù héguīxìng bàogào – Financial compliance report – Báo cáo tuân thủ tài chính |
4593 | 审计报告摘要 – shěnjì bàogào zhāiyào – Audit report summary – Tóm tắt báo cáo kiểm toán |
4594 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting book – Sổ kế toán |
4595 | 审计资格 – shěnjì zīgé – Audit qualification – Trình độ kiểm toán |
4596 | 会计存货 – kuàijì cúnhuò – Accounting inventory – Hàng tồn kho kế toán |
4597 | 会计利润 – kuàijì lìrùn – Accounting profit – Lợi nhuận kế toán |
4598 | 财务费用 – cáiwù fèiyòng – Financial expense – Chi phí tài chính |
4599 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting account – Mục tài khoản kế toán |
4600 | 财务预算表 – cáiwù yùsuàn biǎo – Financial budget table – Bảng ngân sách tài chính |
4601 | 审计发现问题 – shěnjì fāxiàn wèntí – Audit findings – Phát hiện trong kiểm toán |
4602 | 财务欺诈 – cáiwù qīzhà – Financial fraud – Gian lận tài chính |
4603 | 审计程序控制 – shěnjì chéngxù kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
4604 | 财务审计报告书 – cáiwù shěnjì bàogào shū – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
4605 | 会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting process flow – Quy trình xử lý kế toán |
4606 | 会计报表合并 – kuàijì bàobiǎo hébìng – Accounting statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
4607 | 财务审计工作 – cáiwù shěnjì gōngzuò – Financial audit work – Công việc kiểm toán tài chính |
4608 | 财务报表错误 – cáiwù bàobiǎo cuòwù – Financial statement error – Lỗi báo cáo tài chính |
4609 | 审计程序审查 – shěnjì chéngxù shěnchá – Audit process review – Kiểm tra quy trình kiểm toán |
4610 | 财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Financial audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính |
4611 | 会计数据调整 – kuàijì shùjù tiáozhěng – Accounting data adjustment – Điều chỉnh dữ liệu kế toán |
4612 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Financial consolidation statement – Báo cáo hợp nhất tài chính |
4613 | 审计结论陈述 – shěnjì jiélùn chénshù – Audit conclusion statement – Tuyên bố kết luận kiểm toán |
4614 | 会计评估 – kuàijì pínggū – Accounting assessment – Đánh giá kế toán |
4615 | 财务管理报告 – cáiwù guǎnlǐ bàogào – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính |
4616 | 审计财务报告 – shěnjì cáiwù bàogào – Audit financial report – Báo cáo tài chính kiểm toán |
4617 | 会计合规性 – kuàijì héguīxìng – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán |
4618 | 财务审计领域 – cáiwù shěnjì lǐngyù – Financial audit field – Lĩnh vực kiểm toán tài chính |
4619 | 审计证据核实 – shěnjì zhèngjù héshí – Audit evidence verification – Xác minh bằng chứng kiểm toán |
4620 | 审计人员 – shěnjì rényuán – Auditor – Kiểm toán viên |
4621 | 会计核对报告 – kuàijì héduì bàogào – Accounting reconciliation report – Báo cáo đối chiếu kế toán |
4622 | 财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – Financial operation process – Quy trình vận hành tài chính |
4623 | 审计报告内容审查 – shěnjì bàogào nèiróng shěnchá – Audit report content review – Kiểm tra nội dung báo cáo kiểm toán |
4624 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Accounting bookkeeping – Xử lý sổ sách kế toán |
4625 | 会计审计合规 – kuàijì shěnjì héguī – Accounting audit compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán |
4626 | 财务审计工作底稿 – cáiwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Financial audit working papers – Giấy tờ công việc kiểm toán tài chính |
4627 | 审计证据程序 – shěnjì zhèngjù chéngxù – Audit evidence procedure – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán |
4628 | 会计支出 – kuàijì zhīchū – Accounting expenditure – Chi phí kế toán |
4629 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
4630 | 会计信息透明度 – kuàijì xìnxī tòumíngdù – Accounting information transparency – Tính minh bạch thông tin kế toán |
4631 | 财务审计程序风险 – cáiwù shěnjì chéngxù fēngxiǎn – Financial audit process risk – Rủi ro quy trình kiểm toán tài chính |
4632 | 审计人员职责 – shěnjì rényuán zhízé – Auditor’s responsibilities – Trách nhiệm của kiểm toán viên |
4633 | 会计日常工作 – kuàijì rìcháng gōngzuò – Daily accounting work – Công việc kế toán hàng ngày |
4634 | 会计审计人员 – kuàijì shěnjì rényuán – Accounting auditor – Kiểm toán viên kế toán |
4635 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting methods – Phương pháp kế toán |
4636 | 财务审计范围 – cáiwù shěnjì fànwéi – Financial audit scope – Phạm vi kiểm toán tài chính |
4637 | 会计审计结果 – kuàijì shěnjì jiéguǒ – Accounting audit results – Kết quả kiểm toán kế toán |
4638 | 会计岗位 – kuàijì gǎngwèi – Accounting position – Vị trí kế toán |
4639 | 财务审计责任 – cáiwù shěnjì zérèn – Financial audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán tài chính |
4640 | 会计审计事项 – kuàijì shěnjì shìxiàng – Accounting audit items – Các vấn đề kiểm toán kế toán |
4641 | 财务审计服务 – cáiwù shěnjì fúwù – Financial audit service – Dịch vụ kiểm toán tài chính |
4642 | 会计科目余额 – kuàijì kēmù yú’é – Accounting account balance – Số dư tài khoản kế toán |
4643 | 财务审计程序安排 – cáiwù shěnjì chéngxù ānpái – Financial audit procedure arrangement – Sắp xếp quy trình kiểm toán tài chính |
4644 | 会计帐本 – kuàijì zhàngběn – Accounting ledger – Sổ cái kế toán |
4645 | 财务审计程序设计 – cáiwù shěnjì chéngxù shèjì – Financial audit procedure design – Thiết kế quy trình kiểm toán tài chính |
4646 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
4647 | 会计核算人员 – kuàijì hésuàn rényuán – Accounting personnel – Nhân viên kế toán |
4648 | 财务报表编制标准 – cáiwù bàobiǎo biānzhì biāozhǔn – Financial statement preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
4649 | 会计项目 – kuàijì xiàngmù – Accounting project – Dự án kế toán |
4650 | 会计相关制度 – kuàijì xiāngguān zhìdù – Accounting related system – Hệ thống liên quan đến kế toán |
4651 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
4652 | 会计审计责任 – kuàijì shěnjì zérèn – Accounting audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán kế toán |
4653 | 财务报表核对 – cáiwù bàobiǎo héduì – Financial statement reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính |
4654 | 会计账目 – kuàijì zhàngmù – Accounting accounts – Tài khoản kế toán |
4655 | 财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
4656 | 财务风险管理方案 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ fāng’àn – Financial risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
4657 | 财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Financial statement approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
4658 | 财务调账 – cáiwù tiáozhàng – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính |
4659 | 会计审批 – kuàijì shěnpī – Accounting approval – Phê duyệt kế toán |
4660 | 财务报告编制人员 – cáiwù bàogào biānzhì rényuán – Financial report preparer – Người lập báo cáo tài chính |
4661 | 会计账目管理 – kuàijì zhàngmù guǎnlǐ – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán |
4662 | 会计管理软件 – kuàijì guǎnlǐ ruǎnjiàn – Accounting management software – Phần mềm quản lý kế toán |
4663 | 财务审计程序手册 – cáiwù shěnjì chéngxù shǒucè – Financial audit procedure manual – Sổ tay quy trình kiểm toán tài chính |
4664 | 会计审计工作计划 – kuàijì shěnjì gōngzuò jìhuà – Accounting audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán kế toán |
4665 | 财务费用 – cáiwù fèiyòng – Financial expenses – Chi phí tài chính |
4666 | 会计清算 – kuàijì qīngsuàn – Accounting settlement – Thanh toán kế toán |
4667 | 会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Accounting review process – Quy trình kiểm tra kế toán |
4668 | 财务报表编制方法 – cáiwù bàobiǎo biānzhì fāngfǎ – Financial statement preparation methods – Phương pháp lập báo cáo tài chính |
4669 | 财务审计报告内容 – cáiwù shěnjì bàogào nèiróng – Financial audit report content – Nội dung báo cáo kiểm toán tài chính |
4670 | 会计管理流程 – kuàijì guǎnlǐ liúchéng – Accounting management process – Quy trình quản lý kế toán |
4671 | 财务报表修正 – cáiwù bàobiǎo xiūzhèng – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
4672 | 会计责任担当 – kuàijì zérèn dāndāng – Accounting responsibility assumption – Thực hiện trách nhiệm kế toán |
4673 | 会计差异 – kuàijì chāyì – Accounting differences – Sự khác biệt kế toán |
4674 | 财务审计公司 – cáiwù shěnjì gōngsī – Financial audit firm – Công ty kiểm toán tài chính |
4675 | 财务审计报告分析 – cáiwù shěnjì bàogào fēnxī – Financial audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
4676 | 会计审计目标 – kuàijì shěnjì mùbiāo – Accounting audit objectives – Mục tiêu kiểm toán kế toán |
4677 | 会计报告审计 – kuàijì bàogào shěnjì – Accounting report audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
4678 | 会计账目审查 – kuàijì zhàngmù shěnchá – Accounting account review – Kiểm tra tài khoản kế toán |
4679 | 财务核对单 – cáiwù héduì dān – Financial reconciliation form – Phiếu đối chiếu tài chính |
4680 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán |
4681 | 会计核算表 – kuàijì hésuàn biǎo – Accounting statement – Bảng kê toán |
4682 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – Accounting principles – Nguyên tắc kế toán |
4683 | 会计报表审计报告 – kuàijì bàobiǎo shěnjì bàogào – Accounting statement audit report – Báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính |
4684 | 财务估算 – cáiwù gūsùan – Financial estimate – Ước tính tài chính |
4685 | 会计工作底稿 – kuàijì gōngzuò dǐgǎo – Accounting work papers – Tài liệu công việc kế toán |
4686 | 财务报告编制人员 – cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán – Financial report preparer – Người lập báo cáo tài chính |
4687 | 财务计划预算 – cáiwù jìhuà yùsuàn – Financial plan budget – Ngân sách kế hoạch tài chính |
4688 | 会计检查报告 – kuàijì jiǎnchá bàogào – Accounting inspection report – Báo cáo kiểm tra kế toán |
4689 | 财务报告书 – cáiwù bàobiǎo shū – Financial report – Báo cáo tài chính |
4690 | 财务报告编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
4691 | 财务审计文件 – cáiwù shěnjì wénjiàn – Financial audit documentation – Tài liệu kiểm toán tài chính |
4692 | 会计期末 – kuàijì qīmò – Accounting year-end – Cuối năm kế toán |
4693 | 会计核对表 – kuàijì héduì biǎo – Accounting reconciliation form – Mẫu đối chiếu kế toán |
4694 | 会计项目 – kuàijì xiàngmù – Accounting item – Hạng mục kế toán |
4695 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting method – Phương pháp kế toán |
4696 | 会计专员 – kuàijì zhuānyuán – Accounting specialist – Chuyên viên kế toán |
4697 | 财务报告审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Financial statement approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
4698 | 会计变动 – kuàijì biàndòng – Accounting change – Thay đổi kế toán |
4699 | 财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính |
4700 | 会计记录审核 – kuàijì jìlù shěnhé – Accounting record review – Kiểm tra hồ sơ kế toán |
4701 | 税务报告 – shuìwù bàobiǎo – Tax report – Báo cáo thuế |
4702 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting subject – Chủ đề kế toán |
4703 | 财务比率 – cáiwù bǐlǜ – Financial ratio – Tỷ lệ tài chính |
4704 | 会计过账 – kuàijì guòzhàng – Accounting posting – Ghi sổ kế toán |
4705 | 财务预测报告 – cáiwù yùcè bàogào – Financial forecast report – Báo cáo dự báo tài chính |
4706 | 财务审计报告书 – cáiwù shěnjì bàogào shū – Financial audit report book – Sách báo cáo kiểm toán tài chính |
4707 | 会计核算表格 – kuàijì hésuàn biǎogé – Accounting worksheet – Bảng kê kế toán |
4708 | 财务决算 – cáiwù juésuàn – Financial settlement – Quyết toán tài chính |
4709 | 财务差异 – cáiwù chāyì – Financial discrepancy – Sự khác biệt tài chính |
4710 | 财务文档 – cáiwù wéndàng – Financial document – Tài liệu tài chính |
4711 | 会计调整表 – kuàijì tiáozhěng biǎo – Accounting adjustment table – Bảng điều chỉnh kế toán |
4712 | 财务审计报告模板 – cáiwù shěnjì bàogào móbǎn – Financial audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán tài chính |
4713 | 会计凭证填写 – kuàijì píngzhèng tiánxiě – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
4714 | 会计复核 – kuàijì fùhé – Accounting recheck – Kiểm tra lại kế toán |
4715 | 财务执行 – cáiwù zhíxíng – Financial execution – Thực thi tài chính |
4716 | 会计账单核对 – kuàijì zhàngdān héduì – Accounting invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn kế toán |
4717 | 会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – Accounting consolidated statement – Báo cáo hợp nhất kế toán |
4718 | 财务核查 – cáiwù héchá – Financial check – Kiểm tra tài chính |
4719 | 会计调整凭证 – kuàijì tiáozhěng píngzhèng – Accounting adjustment voucher – Chứng từ điều chỉnh kế toán |
4720 | 会计系统设置 – kuàijì xìtǒng shèzhì – Accounting system setup – Cài đặt hệ thống kế toán |
4721 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính |
4722 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – Accounting basics – Kiến thức cơ bản về kế toán |
4723 | 财务负债表 – cáiwù fùzhài biǎo – Financial liability sheet – Bảng nợ tài chính |
4724 | 会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Accounting data verification – Xác minh dữ liệu kế toán |
4725 | 财务凭证类型 – cáiwù píngzhèng lèixíng – Financial voucher type – Loại chứng từ tài chính |
4726 | 财务报告 – cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
4727 | 核算单位 – hésuàn dānwèi – Accounting entity – Đơn vị kế toán |
4728 | 资本支出 – zīběn zhīchū – Capital expenditure – Chi phí vốn |
4729 | 现金流 – xiànjīn liú – Cash flow – Dòng tiền |
4730 | 会计年报 – kuàijì niánbào – Accounting annual report – Báo cáo thường niên kế toán |
4731 | 收入确认 – shōurù quèrèn – Revenue recognition – Công nhận doanh thu |
4732 | 财务报告标准 – cáiwù bàobiǎo biāozhǔn – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
4733 | 会计法则 – kuàijì fǎzé – Accounting rules – Quy tắc kế toán |
4734 | 利润表 – lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo lãi lỗ |
4735 | 收入表 – shōurù biǎo – Revenue statement – Báo cáo doanh thu |
4736 | 账务核对 – zhàngwù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
4737 | 财务分析工具 – cáiwù fēnxī gōngjù – Financial analysis tool – Công cụ phân tích tài chính |
4738 | 盈余管理 – yíngyú guǎnlǐ – Earnings management – Quản lý lợi nhuận |
4739 | 财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Financial data verification – Xác minh dữ liệu tài chính |
4740 | 现金审计程序 – xiànjīn shěnjì chéngxù – Cash audit procedure – Quy trình kiểm toán tiền mặt |
4741 | 应收账款 – yīng shōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
4742 | 应付账款 – yīng fù zhàngkuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
4743 | 流动资产 – liúdòng zīchǎn – Current assets – Tài sản lưu động |
4744 | 会计账目 – kuàijì zhàngmù – Accounting entries – Mục kế toán |
4745 | 财务审计流程图 – cáiwù shěnjì liúchéng tú – Financial audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán tài chính |
4746 | 账簿记录 – zhàngbù jìlù – Ledger records – Ghi chép sổ sách |
4747 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
4748 | 财务战略 – cáiwù zhànlüè – Financial strategy – Chiến lược tài chính |
4749 | 成本审计 – chéngběn shěnjì – Cost audit – Kiểm toán chi phí |
4750 | 经营成果 – jīngyíng chéngguǒ – Operating results – Kết quả kinh doanh |
4751 | 关联交易 – guānlián jiāoyì – Related party transaction – Giao dịch liên kết |
4752 | 财务重组 – cáiwù chóngzǔ – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
4753 | 财务杠杆 – cáiwù gànggǎn – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
4754 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
4755 | 产权审计 – chǎnquán shěnjì – Ownership audit – Kiểm toán quyền sở hữu |
4756 | 财务合规性 – cáiwù hégé xìng – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
4757 | 费用分摊 – fèiyòng fēntān – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
4758 | 账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
4759 | 财务风控 – cáiwù fēngkòng – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
4760 | 财务审计意见书 – cáiwù shěnjì yìjiànshū – Financial audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán tài chính |
4761 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
4762 | 资本回收期 – zīběn huíshōu qī – Payback period – Thời gian hoàn vốn |
4763 | 财务稽查 – cáiwù jīchá – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
4764 | 经济责任审计 – jīngjì zérèn shěnjì – Economic responsibility audit – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế |
4765 | 财务尽职调查 – cáiwù jìnzhí diàochá – Financial due diligence – Thẩm định tài chính |
4766 | 资产负债审计 – zīchǎn fùzhài shěnjì – Assets and liabilities audit – Kiểm toán tài sản và nợ phải trả |
4767 | 费用控制 – fèiyòng kòngzhì – Expense control – Kiểm soát chi phí |
4768 | 资金调度 – zījīn diàodù – Fund dispatch – Điều động vốn |
4769 | 非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – Non-current assets – Tài sản dài hạn |
4770 | 应收账款管理 – yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu |
4771 | 应付账款管理 – yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả |
4772 | 现金流量分析 – xiànjīn liúliàng fēnxī – Cash flow analysis – Phân tích lưu chuyển tiền tệ |
4773 | 经营性现金流 – jīngyíngxìng xiànjīn liú – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
4774 | 投资性现金流 – tóuzīxìng xiànjīn liú – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
4775 | 筹资性现金流 – chóuzīxìng xiànjīn liú – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
4776 | 损益表分析 – sǔnyì biǎo fēnxī – Profit and loss analysis – Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh |
4777 | 盈亏平衡分析 – yíngkuī pínghéng fēnxī – Break-even analysis – Phân tích hòa vốn |
4778 | 固定成本 – gùdìng chéngběn – Fixed cost – Chi phí cố định |
4779 | 变动成本 – biàndòng chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi |
4780 | 期间费用 – qījiān fèiyòng – Period expenses – Chi phí trong kỳ |
4781 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Lập dự toán tài chính |
4782 | 资产清查 – zīchǎn qīngchá – Asset inventory – Kiểm kê tài sản |
4783 | 预算执行 – yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
4784 | 资金使用效率 – zījīn shǐyòng xiàolǜ – Fund utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
4785 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial reporting – Lập báo cáo tài chính |
4786 | 现金预算 – xiànjīn yùsuàn – Cash budget – Dự toán tiền mặt |
4787 | 资本支出 – zīběn zhīchū – Capital expenditure – Chi phí đầu tư |
4788 | 财务流动性 – cáiwù liúdòngxìng – Financial liquidity – Tính thanh khoản tài chính |
4789 | 利润表 – lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
4790 | 资产报废 – zīchǎn bàofèi – Asset disposal – Thanh lý tài sản |
4791 | 财务效益分析 – cáiwù xiàoyì fēnxī – Financial efficiency analysis – Phân tích hiệu quả tài chính |
4792 | 负债结构 – fùzhài jiégòu – Debt structure – Cơ cấu nợ |
4793 | 资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – Return on assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
4794 | 权益回报率 – quányì huíbào lǜ – Return on equity – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4795 | 经营现金流量 – jīngyíng xiànjīn liúliàng – Operating cash flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động sản xuất kinh doanh |
4796 | 资本回收 – zīběn huíshōu – Capital recovery – Thu hồi vốn |
4797 | 资产利用率 – zīchǎn lìyòng lǜ – Asset utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài sản |
4798 | 负债偿还能力 – fùzhài chánghuán nénglì – Debt repayment ability – Khả năng thanh toán nợ |
4799 | 资本结构优化 – zīběn jiégòu yōuhuà – Capital structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
4800 | 财务透明化 – cáiwù tòumínghuà – Financial transparency – Minh bạch hóa tài chính |
4801 | 成本收益分析 – chéngběn shōuyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
4802 | 审计方案 – shěnjì fāng’àn – Audit program – Chương trình kiểm toán |
4803 | 外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán độc lập |
4804 | 风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro |
4805 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến ngoại trừ |
4806 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến từ chối |
4807 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedures – Thủ tục kiểm toán |
4808 | 固有风险 – gùyǒu fēngxiǎn – Inherent risk – Rủi ro tiềm tàng |
4809 | 检测风险 – jiǎncè fēngxiǎn – Detection risk – Rủi ro phát hiện |
4810 | 重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức trọng yếu |
4811 | 财务报表舞弊 – cáiwù bàobiǎo wǔbì – Financial statement fraud – Gian lận báo cáo tài chính |
4812 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingency – Khoản dự phòng |
4813 | 复核程序 – fùhé chéngxù – Review procedures – Thủ tục soát xét |
4814 | 持续经营假设 – chíxù jīngyíng jiǎshè – Going concern assumption – Giả định hoạt động liên tục |
4815 | 交易测试 – jiāoyì cèshì – Transaction testing – Kiểm tra nghiệp vụ |
4816 | 财务状况核实 – cáiwù zhuàngkuàng héshí – Financial position verification – Xác minh tình hình tài chính |
4817 | 账目核对 – zhàngmù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
4818 | 国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
4819 | 中国会计准则 – zhōngguó kuàijì zhǔnzé – Chinese Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc |
4820 | 企业内部审计 – qǐyè nèibù shěnjì – Corporate internal audit – Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp |
4821 | 经营合规性 – jīngyíng hégéxìng – Operational compliance – Tuân thủ hoạt động |
4822 | 社会责任审计 – shèhuì zérèn shěnjì – Social responsibility audit – Kiểm toán trách nhiệm xã hội |
4823 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – Impairment test – Kiểm tra giảm giá tài sản |
4824 | 财务内控评价 – cáiwù nèikòng píngjià – Financial internal control evaluation – Đánh giá kiểm soát nội bộ tài chính |
4825 | 重大差错 – zhòngdà chācuò – Material misstatement – Sai sót trọng yếu |
4826 | 审计整改 – shěnjì zhěnggǎi – Audit rectification – Khắc phục sau kiểm toán |
4827 | 企业风险评估 – qǐyè fēngxiǎn pínggū – Enterprise risk assessment – Đánh giá rủi ro doanh nghiệp |
4828 | 审计报告意见类型 – shěnjì bàogào yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Các loại ý kiến kiểm toán |
4829 | 账目勾稽关系 – zhàngmù gōujì guānxì – Account cross-check – Mối quan hệ đối chiếu sổ sách |
4830 | 财务舞弊防范 – cáiwù wǔbì fángfàn – Financial fraud prevention – Phòng ngừa gian lận tài chính |
4831 | 经营分析 – jīngyíng fēnxī – Business analysis – Phân tích kinh doanh |
4832 | 现金流量测试 – xiànjīn liúliàng cèshì – Cash flow testing – Kiểm tra lưu chuyển tiền tệ |
4833 | 盈利能力分析 – yínglì nénglì fēnxī – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
4834 | 盘点存货 – pándiǎn cúnhuò – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho |
4835 | 资产核实 – zīchǎn héshí – Asset verification – Xác minh tài sản |
4836 | 银行函证 – yínháng hánzhèng – Bank confirmation – Xác nhận số dư ngân hàng |
4837 | 往来款核对 – wǎnglái kuǎn héduì – Accounts reconciliation – Đối chiếu công nợ |
4838 | 利润表分析 – lìrùnbǎo fēnxī – Profit and loss analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ |
4839 | 负债结构分析 – fùzhài jiégòu fēnxī – Debt structure analysis – Phân tích cơ cấu nợ |
4840 | 交易凭证 – jiāoyì píngzhèng – Transaction voucher – Chứng từ giao dịch |
4841 | 应付账款审计 – yìngfù zhàngkuǎn shěnjì – Accounts payable audit – Kiểm toán phải trả |
4842 | 应收账款审计 – yìngshōu zhàngkuǎn shěnjì – Accounts receivable audit – Kiểm toán phải thu |
4843 | 收入确认 – shōurù quèrèn – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu |
4844 | 资本性支出 – zīběnxìng zhīchū – Capital expenditure – Chi phí vốn |
4845 | 期间费用 – qījiān fèiyòng – Period expense – Chi phí kỳ kế toán |
4846 | 账龄分析 – zhànglíng fēnxī – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
4847 | 关联方交易 – guānlián fāng jiāoyì – Related party transactions – Giao dịch với bên liên quan |
4848 | 交易真实性验证 – jiāoyì zhēnshíxìng yànzhèng – Transaction authenticity verification – Xác minh tính xác thực của giao dịch |
4849 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – Audit planning document – Tài liệu lập kế hoạch kiểm toán |
4850 | 审计复核 – shěnjì fùhé – Audit review – Soát xét kiểm toán |
4851 | 审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Audit file management – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
4852 | 财务报告质量 – cáiwù bàogào zhìliàng – Financial report quality – Chất lượng báo cáo tài chính |
4853 | 费用报销审计 – fèiyòng bàoxiāo shěnjì – Expense reimbursement audit – Kiểm toán hoàn ứng chi phí |
4854 | 薪酬审计 – xīnchóu shěnjì – Compensation audit – Kiểm toán tiền lương |
4855 | 社保审计 – shèbǎo shěnjì – Social security audit – Kiểm toán bảo hiểm xã hội |
4856 | 电子数据审计 – diànzǐ shùjù shěnjì – Electronic data audit – Kiểm toán dữ liệu điện tử |
4857 | 数据分析 – shùjù fēnxī – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
4858 | 会计系统评估 – kuàijì xìtǒng pínggū – Accounting system evaluation – Đánh giá hệ thống kế toán |
4859 | 审计总结会议 – shěnjì zǒngjié huìyì – Audit closing meeting – Cuộc họp tổng kết kiểm toán |
4860 | 风险应对 – fēngxiǎn yìngduì – Risk response – Ứng phó rủi ro |
4861 | 内控缺陷 – nèikòng quēxiàn – Internal control deficiency – Khiếm khuyết kiểm soát nội bộ |
4862 | 重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – Material misstatement risk – Rủi ro sai sót trọng yếu |
4863 | 欺诈风险评估 – qīzhà fēngxiǎn pínggū – Fraud risk assessment – Đánh giá rủi ro gian lận |
4864 | 误差分析 – wùchā fēnxī – Error analysis – Phân tích sai sót |
4865 | 估值方法 – gūzhí fāngfǎ – Valuation method – Phương pháp định giá |
4866 | 折旧方法 – zhéjiù fāngfǎ – Depreciation method – Phương pháp khấu hao |
4867 | 摊销 – tānxiāo – Amortization – Phân bổ chi phí |
4868 | 坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu |
4869 | 流程控制 – liúchéng kòngzhì – Process control – Kiểm soát quy trình |
4870 | 核算方法 – hésuàn fāngfǎ – Accounting method – Phương pháp hạch toán |
4871 | 合规性审计 – hégé xìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
4872 | 信息系统审计 – xìnxī xìtǒng shěnjì – Information system audit – Kiểm toán hệ thống thông tin |
4873 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standard – Chuẩn mực kiểm toán |
4874 | 审计实务 – shěnjì shíwù – Audit practice – Thực tiễn kiểm toán |
4875 | 会计核算 – kuàijì hésuàn – Accounting treatment – Hạch toán kế toán |
4876 | 债务重组 – zhàiwù chóngzǔ – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ |
4877 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
4878 | 法定盈余公积 – fǎdìng yíngyú gōngjī – Statutory surplus reserve – Quỹ dự trữ thặng dư bắt buộc |
4879 | 自愿盈余公积 – zìyuàn yíngyú gōngjī – Voluntary surplus reserve – Quỹ dự trữ thặng dư tự nguyện |
4880 | 资本公积 – zīběn gōngjī – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn |
4881 | 损益表 – sǔnyì biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
4882 | 所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – Income tax expense – Chi phí thuế TNDN |
4883 | 税前利润 – shuìqián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
4884 | 净利润 – jìnglìrùn – Net profit – Lợi nhuận sau thuế |
4885 | 股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu |
4886 | 应付债券 – yìngfù zhàiquàn – Bonds payable – Trái phiếu phải trả |
4887 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – Long-term loan – Vay dài hạn |
4888 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term loan – Vay ngắn hạn |
4889 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – Advance from customers – Doanh thu nhận trước |
4890 | 其他应付款 – qítā yìngfù kuǎn – Other payables – Phải trả khác |
4891 | 其他应收款 – qítā yìngshōu kuǎn – Other receivables – Phải thu khác |
4892 | 固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – Disposal of fixed assets – Thanh lý tài sản cố định |
4893 | 无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – Amortization of intangible assets – Phân bổ tài sản vô hình |
4894 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
4895 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – Inventory write-down provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
4896 | 长期待摊费用 – chángqī dài tān fèiyòng – Long-term prepaid expenses – Chi phí trả trước dài hạn |
4897 | 在建工程 – zàijiàn gōngchéng – Construction in progress – Công trình dở dang |
4898 | 投资性房地产 – tóuzīxìng fángdìchǎn – Investment property – Bất động sản đầu tư |
4899 | 短期投资 – duǎnqī tóuzī – Short-term investment – Đầu tư ngắn hạn |
4900 | 长期股权投资 – chángqī gǔquán tóuzī – Long-term equity investment – Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4901 | 递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – Deferred tax assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4902 | 递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – Deferred tax liabilities – Nợ thuế thu nhập hoãn lại |
4903 | 应交税费 – yīng jiāo shuìfèi – Taxes payable – Thuế phải nộp |
4904 | 应交增值税 – yīng jiāo zēngzhíshuì – VAT payable – Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
4905 | 应交企业所得税 – yīng jiāo qǐyè suǒdéshuì – Corporate income tax payable – Thuế TNDN phải nộp |
4906 | 应交个人所得税 – yīng jiāo gèrén suǒdéshuì – Personal income tax payable – Thuế TNCN phải nộp |
4907 | 应交消费税 – yīng jiāo xiāofèishuì – Consumption tax payable – Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp |
4908 | 运营支出 – yùnyíng zhīchū – Operating expenditure – Chi phí vận hành |
4909 | 报销 – bàoxiāo – Reimbursement – Hoàn ứng, thanh toán công tác phí |
4910 | 债务融资 – zhàiwù róngzī – Debt financing – Huy động vốn vay |
4911 | 权益融资 – quányì róngzī – Equity financing – Huy động vốn chủ sở hữu |
4912 | 分红派息 – fēnhóng pàixī – Dividend distribution – Chia cổ tức |
4913 | 现金股利 – xiànjīn gǔlì – Cash dividend – Cổ tức bằng tiền mặt |
4914 | 股票股利 – gǔpiào gǔlì – Stock dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu |
4915 | 每股收益 – měigǔ shōuyì – Earnings per share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
4916 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4917 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Debt to asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
4918 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành |
4919 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ số thanh toán nhanh |
4920 | 存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
4921 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts receivable turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
4922 | 固定资产周转率 – gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Fixed asset turnover – Vòng quay tài sản cố định |
4923 | 现金流动比率 – xiànjīn liúdòng bǐlǜ – Cash flow ratio – Tỷ số dòng tiền |
4924 | 毛利率 – máolì lǜ – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp |
4925 | 净利率 – jìnglì lǜ – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
4926 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – Return on capital employed (ROCE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng |
4927 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
4928 | 自由现金流 – zìyóu xiànjīn liú – Free cash flow – Dòng tiền tự do |
4929 | 权益法核算 – quányì fǎ hésuàn – Equity method accounting – Phương pháp hạch toán theo vốn chủ sở hữu |
4930 | 公允价值 – gōngyǔn jiàzhí – Fair value – Giá trị hợp lý |
4931 | 公允价值计量 – gōngyǔn jiàzhí jìliáng – Fair value measurement – Đo lường giá trị hợp lý |
4932 | 资产重估 – zīchǎn chónggū – Asset revaluation – Tái định giá tài sản |
4933 | 财务重述 – cáiwù chóngshù – Financial restatement – Điều chỉnh lại báo cáo tài chính |
4934 | 审计测试 – shěnjì cèshì – Audit testing – Thử nghiệm kiểm toán |
4935 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – Substantive procedures – Thủ tục kiểm toán trọng yếu |
4936 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Test of controls – Kiểm tra kiểm soát |
4937 | 样本选择 – yàngběn xuǎnzé – Sampling selection – Lựa chọn mẫu kiểm toán |
4938 | 统计抽样 – tǒngjì chōuyàng – Statistical sampling – Lấy mẫu thống kê |
4939 | 非统计抽样 – fēi tǒngjì chōuyàng – Non-statistical sampling – Lấy mẫu phi thống kê |
4940 | 风险评估程序 – fēngxiǎn pínggū chéngxù – Risk assessment procedures – Thủ tục đánh giá rủi ro |
4941 | 永续盘点 – yǒngxù pándiǎn – Perpetual inventory – Kiểm kê liên tục |
4942 | 期末盘点 – qīmò pándiǎn – Year-end inventory – Kiểm kê cuối kỳ |
4943 | 账实相符 – zhàng shí xiāngfú – Reconciliation of accounts and actuals – Đối chiếu sổ sách và thực tế |
4944 | 往来对账 – wǎnglái duìzhàng – Account reconciliation – Đối chiếu công nợ |
4945 | 重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – Risk of material misstatement – Rủi ro sai sót trọng yếu |
4946 | 舞弊风险 – wǔbì fēngxiǎn – Fraud risk – Rủi ro gian lận |
4947 | 内部控制缺陷 – nèibù kòngzhì quēxiàn – Internal control deficiency – Khiếm khuyết kiểm soát nội bộ |
4948 | 重大缺陷 – zhòngdà quēxiàn – Material weakness – Yếu kém trọng yếu |
4949 | 专业判断 – zhuānyè pànduàn – Professional judgment – Xét đoán nghề nghiệp |
4950 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến không chấp nhận |
4951 | 审计公证 – shěnjì gōngzhèng – Audit attestation – Chứng thực kiểm toán |
4952 | 商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – Goodwill impairment – Giảm giá trị lợi thế thương mại |
4953 | 现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – Cash equivalents – Tương đương tiền |
4954 | 负债准备 – fùzhài zhǔnbèi – Provision for liabilities – Dự phòng nợ phải trả |
4955 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingent matters – Các khoản tiềm tàng |
4956 | 承诺事项 – chéngnuò shìxiàng – Commitments – Các cam kết |
4957 | 后续事项 – hòuxù shìxiàng – Subsequent events – Sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán |
4958 | 重大影响 – zhòngdà yǐngxiǎng – Significant influence – Ảnh hưởng trọng yếu |
4959 | 控股子公司 – kònggǔ zǐgōngsī – Subsidiary – Công ty con |
4960 | 联营企业 – liányíng qǐyè – Associate – Công ty liên doanh liên kết |
4961 | 合营企业 – héyíng qǐyè – Joint venture – Công ty liên doanh |
4962 | 内部交易 – nèibù jiāoyì – Intercompany transactions – Giao dịch nội bộ |
4963 | 披露要求 – pīlù yāoqiú – Disclosure requirements – Yêu cầu công bố thông tin |
4964 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Correction of accounting errors – Sửa sai sót kế toán |
4965 | 编制财务报表 – biānzhì cáiwù bàobiǎo – Preparation of financial statements – Lập báo cáo tài chính |
4966 | 编制合并报表 – biānzhì hébìng bàobiǎo – Preparation of consolidated statements – Lập báo cáo hợp nhất |
4967 | 重要性原则 – zhòngyàoxìng yuánzé – Principle of materiality – Nguyên tắc trọng yếu |
4968 | 配比原则 – pèibǐ yuánzé – Matching principle – Nguyên tắc phù hợp |
4969 | 权责发生制 – quánzé fāshēng zhì – Accrual basis – Cơ sở dồn tích |
4970 | 谨慎性原则 – jǐnshènxìng yuánzé – Principle of prudence – Nguyên tắc thận trọng |
4971 | 一致性原则 – yízhìxìng yuánzé – Principle of consistency – Nguyên tắc nhất quán |
4972 | 实质重于形式 – shízhì zhòng yú xíngshì – Substance over form – Thực chất quan trọng hơn hình thức |
4973 | 可比性 – kěbǐxìng – Comparability – Tính so sánh |
4974 | 相关性 – xiāngguān xìng – Relevance – Tính liên quan |
4975 | 可靠性 – kěkào xìng – Reliability – Tính đáng tin cậy |
4976 | 及时性 – jíshí xìng – Timeliness – Tính kịp thời |
4977 | 可理解性 – kělǐjiě xìng – Understandability – Tính dễ hiểu |
4978 | 真实性 – zhēnshí xìng – Authenticity – Tính xác thực |
4979 | 历史成本 – lìshǐ chéngběn – Historical cost – Nguyên giá lịch sử |
4980 | 现值 – xiànzhí – Present value – Giá trị hiện tại |
4981 | 可变现净值 – kě biànxiàn jìngzhí – Net realizable value – Giá trị thuần có thể thực hiện |
4982 | 可收回金额 – kě shōuhuí jīn’é – Recoverable amount – Giá trị có thể thu hồi |
4983 | 利润表 – lìrùnbiǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
4984 | 所有者权益变动表 – suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
4985 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting items – Tài khoản kế toán |
4986 | 账簿记录 – zhàngbù jìlù – Ledger records – Ghi sổ kế toán |
4987 | 明细账 – míngxìzhàng – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
4988 | 总账 – zǒngzhàng – General ledger – Sổ cái |
4989 | 日记账 – rìjìzhàng – Journal – Sổ nhật ký |
4990 | 原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – Original voucher – Chứng từ gốc |
4991 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
4992 | 结账 – jiézhàng – Closing accounts – Khóa sổ kế toán |
4993 | 对账 – duìzhàng – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
4994 | 编制凭证 – biānzhì píngzhèng – Preparing vouchers – Lập chứng từ |
4995 | 账账核对 – zhàng zhàng héduì – Ledger reconciliation – Đối chiếu giữa các sổ sách |
4996 | 账实核对 – zhàng shí héduì – Inventory reconciliation – Đối chiếu sổ sách và thực tế |
4997 | 借贷记账法 – jièdài jìzhàngfǎ – Double-entry bookkeeping – Hạch toán kép |
4998 | 借方 – jièfāng – Debit side – Bên nợ |
4999 | 贷方 – dàifāng – Credit side – Bên có |
5000 | 期初余额 – qīchū yú’é – Beginning balance – Số dư đầu kỳ |
5001 | 期末余额 – qīmò yú’é – Ending balance – Số dư cuối kỳ |
5002 | 借方发生额 – jièfāng fāshēng’é – Debit amount incurred – Phát sinh bên nợ |
5003 | 贷方发生额 – dàifāng fāshēng’é – Credit amount incurred – Phát sinh bên có |
5004 | 月度报表 – yuèdù bàobiǎo – Monthly report – Báo cáo tháng |
5005 | 季度报表 – jìdù bàobiǎo – Quarterly report – Báo cáo quý |
5006 | 年度报表 – niándù bàobiǎo – Annual report – Báo cáo năm |
5007 | 临时报表 – línshí bàobiǎo – Interim report – Báo cáo tạm thời |
5008 | 预算编制 – yùsuàn biānzhì – Budgeting – Lập dự toán |
5009 | 预算差异分析 – yùsuàn chāyì fēnxī – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
5010 | 盈亏分析 – yíngkuī fēnxī – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ |
5011 | 成本分析 – chéngběn fēnxī – Cost analysis – Phân tích chi phí |
5012 | 现金流分析 – xiànjīn liú fēnxī – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
5013 | 偿债能力分析 – chángzhài nénglì fēnxī – Solvency analysis – Phân tích khả năng thanh toán |
5014 | 营运能力分析 – yíngyùn nénglì fēnxī – Operational efficiency analysis – Phân tích hiệu quả hoạt động |
5015 | 获利能力分析 – huòlì nénglì fēnxī – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lợi |
5016 | 销售毛利率 – xiāoshòu máolì lǜ – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp |
5017 | 净利润率 – jìnglìrùn lǜ – Net profit margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
5018 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Asset turnover ratio – Vòng quay tài sản |
5019 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Hệ số thanh toán hiện hành |
5020 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Hệ số thanh toán nhanh |
5021 | 负债率 – fùzhài lǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ |
5022 | 权益乘数 – quányì chéngshù – Equity multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu |
5023 | 利息保障倍数 – lìxī bǎozhàng bèishù – Interest coverage ratio – Hệ số đảm bảo lãi vay |
5024 | 现金比率 – xiànjīn bǐlǜ – Cash ratio – Hệ số thanh toán bằng tiền mặt |
5025 | 自有资本回报率 – zìyǒu zīběn huíbào lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
5026 | 总资产回报率 – zǒng zīchǎn huíbào lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
5027 | 每股净资产 – měigǔ jìng zīchǎn – Net assets per share – Giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu |
5028 | 市盈率 – shìyíng lǜ – Price-earnings ratio (P/E) – Hệ số giá trên lợi nhuận |
5029 | 市净率 – shìjìng lǜ – Price-to-book ratio (P/B) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách |
5030 | 市销率 – shìxiāo lǜ – Price-to-sales ratio (P/S) – Hệ số giá trên doanh thu |
5031 | 分红率 – fēnhóng lǜ – Dividend payout ratio – Tỷ lệ chia cổ tức |
5032 | 边际成本 – biānjì chéngběn – Marginal cost – Chi phí cận biên |
5033 | 机会成本 – jīhuì chéngběn – Opportunity cost – Chi phí cơ hội |
5034 | 沉没成本 – chénmò chéngběn – Sunk cost – Chi phí chìm |
5035 | 生产成本 – shēngchǎn chéngběn – Production cost – Chi phí sản xuất |
5036 | 期间费用 – qījiān fèiyòng – Period expense – Chi phí thời kỳ |
5037 | 管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – Administrative expense – Chi phí quản lý |
5038 | 销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – Selling expense – Chi phí bán hàng |
5039 | 研发费用 – yánfā fèiyòng – Research and development expense – Chi phí R&D |
5040 | 营业收入 – yíngyè shōurù – Operating income – Doanh thu hoạt động |
5041 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – Operating cost – Giá vốn hàng bán |
5042 | 营业利润 – yíngyè lìrùn – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
5043 | 非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
5044 | 非营业支出 – fēi yíngyè zhīchū – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
5045 | 利润总额 – lìrùn zǒng’é – Total profit – Tổng lợi nhuận |
5046 | 净利润 – jìnglìrùn – Net profit – Lợi nhuận ròng |
5047 | 未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – Undistributed profit – Lợi nhuận chưa phân phối |
5048 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự trữ |
5049 | 资本公积 – zīběn gōngjī – Capital reserve – Quỹ vốn |
5050 | 股本 – gǔběn – Capital stock – Vốn cổ phần |
5051 | 股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
5052 | 其他综合收益 – qítā zōnghé shōuyì – Other comprehensive income – Thu nhập toàn diện khác |
5053 | 长期股权投资 – chángqī gǔquán tóuzī – Long-term equity investment – Đầu tư cổ phần dài hạn |
5054 | 递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – Deferred tax assets – Tài sản thuế hoãn lại |
5055 | 递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – Deferred tax liabilities – Nợ thuế hoãn lại |
5056 | 应付债券 – yīngfù zhàiquàn – Bonds payable – Trái phiếu phải trả |
5057 | 应付利息 – yīngfù lìxī – Interest payable – Lãi phải trả |
5058 | 应付股利 – yīngfù gǔlì – Dividends payable – Cổ tức phải trả |
5059 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – Long-term loans – Vay dài hạn |
5060 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term loans – Vay ngắn hạn |
5061 | 票据应付 – piàojù yīngfù – Notes payable – Hối phiếu phải trả |
5062 | 票据应收 – piàojù yīngshōu – Notes receivable – Hối phiếu phải thu |
5063 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – Accounts payable – Phải trả người bán |
5064 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Phải thu khách hàng |
5065 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – Advance receipts – Doanh thu nhận trước |
5066 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – Advance payments – Trả trước cho người bán |
5067 | 其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – Other payables – Phải trả khác |
5068 | 其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – Other receivables – Phải thu khác |
5069 | 存货 – cúnhuò – Inventory – Hàng tồn kho |
5070 | 原材料 – yuáncáiliào – Raw materials – Nguyên vật liệu |
5071 | 在产品 – zàichǎnpǐn – Work in progress – Sản phẩm dở dang |
5072 | 产成品 – chǎnchéngpǐn – Finished goods – Thành phẩm |
5073 | 库存商品 – kùcún shāngpǐn – Merchandise inventory – Hàng hóa |
5074 | 低值易耗品 – dīzhí yìhàopǐn – Low-value consumables – Dụng cụ sản xuất |
5075 | 固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – Fixed assets disposal – Thanh lý tài sản cố định |
5076 | 在建工程 – zàijiàn gōngchéng – Construction in progress – Công trình xây dựng dở dang |
5077 | 无形资产 – wúxíng zīchǎn – Intangible assets – Tài sản vô hình |
5078 | 商誉 – shāngyù – Goodwill – Lợi thế thương mại |
5079 | 开办费 – kāibàn fèi – Start-up expenses – Chi phí thành lập doanh nghiệp |
5080 | 研发支出 – yánfā zhīchū – Research and development expenditures – Chi phí nghiên cứu phát triển |
5081 | 资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – Asset impairment loss – Tổn thất do giảm giá tài sản |
5082 | 产品质量保证金 – chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèngjīn – Product warranty provision – Dự phòng bảo hành sản phẩm |
5083 | 未确认融资费用 – wèi quèrèn róngzī fèiyòng – Unamortized financing costs – Chi phí tài chính chưa xác nhận |
5084 | 预计负债 – yùjì fùzhài – Contingent liabilities – Nợ tiềm tàng |
5085 | 应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – Taxes payable – Thuế và phí phải nộp |
5086 | 增值税 – zēngzhíshuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
5087 | 企业所得税 – qǐyè suǒdéshuì – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
5088 | 个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
5089 | 城建税 – chéngjiàn shuì – Urban maintenance tax – Thuế xây dựng cơ sở hạ tầng |
5090 | 教育费附加 – jiàoyùfèi fùjiā – Education surcharge – Phụ thu phí giáo dục |
5091 | 土地增值税 – tǔdì zēngzhíshuì – Land value increment tax – Thuế tăng giá trị đất |
5092 | 房产税 – fángchǎn shuì – Property tax – Thuế tài sản |
5093 | 印花税 – yìnhuā shuì – Stamp duty – Thuế trước bạ |
5094 | 资源税 – zīyuán shuì – Resource tax – Thuế tài nguyên |
5095 | 环境保护税 – huánjìng bǎohù shuì – Environmental protection tax – Thuế bảo vệ môi trường |
5096 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
5097 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
5098 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
5099 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – Tax audit – Kiểm tra thuế |
5100 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax declaration – Kê khai thuế |
5101 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – Tax return form – Tờ khai thuế |
5102 | 电子发票 – diànzǐ fāpiào – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
5103 | 专用发票 – zhuānyòng fāpiào – Special VAT invoice – Hóa đơn GTGT đặc thù |
5104 | 税务局 – shuìwùjú – Tax bureau – Cục thuế |
5105 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – Tax administration – Quản lý thuế |
5106 | 税务登记 – shuìwù dēngjì – Tax registration – Đăng ký thuế |
5107 | 税务处罚 – shuìwù chǔfá – Tax penalty – Xử phạt thuế |
5108 | 退税 – tuìshuì – Tax refund – Hoàn thuế |
5109 | 税收政策 – shuìshōu zhèngcè – Tax policy – Chính sách thuế |
5110 | 税率 – shuìlǜ – Tax rate – Mức thuế |
5111 | 税前利润 – shuì qián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
5112 | 税后利润 – shuì hòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế |
5113 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – Hóa đơn thuế GTGT |
5114 | 一般纳税人 – yībān nàshuìrén – General taxpayer – Người nộp thuế thông thường |
5115 | 小规模纳税人 – xiǎo guīmó nàshuìrén – Small-scale taxpayer – Người nộp thuế quy mô nhỏ |
5116 | 纳税人识别号 – nàshuìrén shíbié hào – Taxpayer identification number (TIN) – Mã số thuế |
5117 | 申报期 – shēnbào qī – Filing period – Thời kỳ khai thuế |
5118 | 税务发票 – shuìwù fāpiào – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
5119 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statements – Báo cáo tài chính |
5120 | 费用报销 – fèiyòng bàoxiāo – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí |
5121 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Account processing – Xử lý sổ sách kế toán |
5122 | 现金流量 – xiànjīn liúliàng – Cash flow – Dòng tiền |
5123 | 融资租赁 – róngzī zūlìn – Finance lease – Cho thuê tài chính |
5124 | 固定资产投资 – gùdìng zīchǎn tóuzī – Investment in fixed assets – Đầu tư vào tài sản cố định |
5125 | 流动性 – liúdòng xìng – Liquidity – Thanh khoản |
5126 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
5127 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
5128 | 税务负担 – shuìwù fùdān – Tax burden – Gánh nặng thuế |
5129 | 利润表 – lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
5130 | 会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
5131 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
5132 | 资本成本 – zīběn chéngběn – Cost of capital – Chi phí vốn |
5133 | 财务分析师 – cáiwù fēnxī shī – Financial analyst – Chuyên gia phân tích tài chính |
5134 | 资金预算 – zījīn yùsuàn – Cash budget – Ngân sách tiền mặt |
5135 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
5136 | 企业重组 – qǐyè zhòngzǔ – Corporate restructuring – Cơ cấu lại doanh nghiệp |
5137 | 债务融资 – zhàiwù róngzī – Debt financing – Tài trợ bằng nợ |
5138 | 股权融资 – gǔquán róngzī – Equity financing – Tài trợ bằng cổ phần |
5139 | 投资组合 – tóuzī zǔhé – Investment portfolio – Danh mục đầu tư |
5140 | 税务核算 – shuìwù hé suàn – Tax calculation – Tính toán thuế |
5141 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – Tax incentive – Ưu đãi thuế |
5142 | 毛利润 – máo lìrùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
5143 | 财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – Financial indicators – Chỉ tiêu tài chính |
5144 | 应计费用 – yìngjì fèiyòng – Accrued expenses – Chi phí phải trả |
5145 | 税前利润 – shuì qián lìrùn – Pre-tax income – Thu nhập trước thuế |
5146 | 可变成本 – kěbiàn chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi |
5147 | 利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – Income statement analysis – Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh |
5148 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – Chart of accounts – Bảng tài khoản kế toán |
5149 | 项目预算 – xiàngmù yùsuàn – Project budget – Ngân sách dự án |
5150 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – Operating cash flow – Dòng tiền hoạt động |
5151 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – Investing cash flow – Dòng tiền đầu tư |
5152 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – Financing cash flow – Dòng tiền tài trợ |
5153 | 企业风险 – qǐyè fēngxiǎn – Business risk – Rủi ro doanh nghiệp |
5154 | 股票回购 – gǔpiào huígòu – Stock repurchase – Mua lại cổ phiếu |
5155 | 税务责任 – shuìwù zérèn – Tax liability – Nghĩa vụ thuế |
5156 | 企业社会责任 – qǐyè shèhuì zérèn – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
5157 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit allocation – Phân chia lợi nhuận |
5158 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial condition – Tình trạng tài chính |
5159 | 资本利得税 – zīběn lìdé shuì – Capital gains tax – Thuế thu nhập từ vốn |
5160 | 税收抵免 – shuìshōu dǐmiǎn – Tax credit – Tiền thuế được khấu trừ |
5161 | 企业所得税 – qǐyè suǒdé shuì – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
5162 | 资产折旧 – zīchǎn zhédiū – Asset depreciation – Khấu hao tài sản |
5163 | 税基 – shuìjī – Tax base – Cơ sở thuế |
5164 | 净利润率 – jìng lìrùn lǜ – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
5165 | 营业收入 – yíngyè shōurù – Operating revenue – Doanh thu hoạt động |
5166 | 经营利润 – jīngyíng lìrùn – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động |
5167 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
5168 | 收入来源 – shōurù láiyuán – Revenue source – Nguồn thu nhập |
5169 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts receivable turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển các khoản phải thu |
5170 | 应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts payable turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển các khoản phải trả |
5171 | 营业外收入 – yíngyè wài shōurù – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
5172 | 资本化 – zīběn huà – Capitalization – Vốn hóa |
5173 | 财务危机 – cáiwù wēijī – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính |
5174 | 流动资产 – liúdòng zīchǎn – Current assets – Tài sản ngắn hạn |
5175 | 收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – Revenue recognition principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu |
5176 | 财务稳健 – cáiwù wěnjiàn – Financial stability – Ổn định tài chính |
5177 | 税收遵从 – shuìshōu zūn cóng – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
5178 | 分析报告 – fēnxī bàogào – Analysis report – Báo cáo phân tích |
5179 | 财务顾问 – cáiwù gùwèn – Financial advisor – Cố vấn tài chính |
5180 | 企业破产 – qǐyè pòchǎn – Business bankruptcy – Phá sản doanh nghiệp |
5181 | 纳税申报 – nàshuì shēnbào – Tax declaration – Khai báo thuế |
5182 | 资本扩张 – zīběn kuòzhāng – Capital expansion – Mở rộng vốn |
5183 | 固定负债 – gùdìng fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
5184 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – Operating cost – Chi phí hoạt động |
5185 | 融资渠道 – róngzī qúdào – Financing channels – Kênh huy động vốn |
5186 | 应付利息 – yìngfù lìxí – Interest payable – Lãi phải trả |
5187 | 应收票据 – yīngshōu piàojù – Notes receivable – Các khoản phải thu theo phiếu |
5188 | 应付票据 – yìngfù piàojù – Notes payable – Các khoản phải trả theo phiếu |
5189 | 现金周转率 – xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ – Cash turnover ratio – Tỷ suất luân chuyển tiền mặt |
5190 | 固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – Fixed asset list – Danh mục tài sản cố định |
5191 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Kế toán chi phí |
5192 | 会计主体 – kuàijì zhǔtǐ – Accounting entity – Chủ thể kế toán |
5193 | 持续经营 – chíxù jīngyíng – Going concern – Giả định hoạt động liên tục |
5194 | 利润分配表 – lìrùn fēnpèi biǎo – Profit distribution statement – Bảng phân phối lợi nhuận |
5195 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – Investment income – Thu nhập đầu tư |
5196 | 负债权益比率 – fùzhài quányì bǐlǜ – Debt-to-equity ratio – Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu |
5197 | 盈利能力 – yínglì nénglì – Profitability – Khả năng sinh lời |
5198 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – Debt-paying ability – Khả năng trả nợ |
5199 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Asset turnover ratio – Tỷ số vòng quay tài sản |
5200 | 管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – Administrative expenses – Chi phí quản lý |
5201 | 销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – Selling expenses – Chi phí bán hàng |
5202 | 固定资产减值准备 – gùdìng zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – Fixed asset impairment provision – Dự phòng tổn thất tài sản cố định |
5203 | 预计负债 – yùjì fùzhài – Contingent liabilities – Nợ phải trả dự kiến |
5204 | 盈亏平衡点 – yíngkuī pínghéng diǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn |
5205 | 自有资金 – zìyǒu zījīn – Own funds – Vốn tự có |
5206 | 筹资活动 – chóuzī huódòng – Financing activities – Hoạt động tài trợ |
5207 | 经营活动 – jīngyíng huódòng – Operating activities – Hoạt động kinh doanh |
5208 | 投资活动 – tóuzī huódòng – Investing activities – Hoạt động đầu tư |
5209 | 本量利分析 – běn-liàng-lì fēnxī – Cost-Volume-Profit analysis – Phân tích hòa vốn |
5210 | 财务重述 – cáiwù chóngshù – Financial restatement – Báo cáo tài chính điều chỉnh |
5211 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Asset-liability ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
5212 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset appraisal – Thẩm định giá tài sản |
5213 | 货币资金 – huòbì zījīn – Monetary funds – Tiền và các khoản tương đương tiền |
5214 | 交易性金融资产 – jiāoyìxìng jīnróng zīchǎn – Trading financial assets – Tài sản tài chính ngắn hạn |
5215 | 资本性支出 – zīběn xìng zhīchū – Capital expenditure – Chi phí đầu tư tài sản |
5216 | 费用性支出 – fèiyòng xìng zhīchū – Revenue expenditure – Chi phí hoạt động |
5217 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – Accrued expenses – Chi phí phải trả |
5218 | 待摊费用 – dàitān fèiyòng – Prepaid expenses – Chi phí trả trước |
5219 | 其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – Other receivables – Các khoản phải thu khác |
5220 | 其他应付款 – qítā yìngfù kuǎn – Other payables – Các khoản phải trả khác |
5221 | 投资活动现金流量 – tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Cash flow from investing activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
5222 | 筹资活动现金流量 – chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Cash flow from financing activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
5223 | 经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – Cash flow from operating activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
5224 | 股东权益变动表 – gǔdōng quányì biàndòng biǎo – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
5225 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budgeting – Dự toán tài chính |
5226 | 审计职业道德 – shěnjì zhíyè dàodé – Audit ethics – Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán |
5227 | 重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức độ trọng yếu |
5228 | 收付实现制 – shōufù shíxiàn zhì – Cash basis – Cơ sở tiền mặt |
5229 | 审计抽样 – shěnjì chōuyàng – Audit sampling – Chọn mẫu kiểm toán |
5230 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – Substantive procedures – Thủ tục kiểm toán chi tiết |
5231 | 分析性程序 – fēnxīxìng chéngxù – Analytical procedures – Thủ tục phân tích |
5232 | 核对 – héduì – Reconciliation – Đối chiếu |
5233 | 复核 – fùhé – Review – Rà soát |
5234 | 盘点 – pándiǎn – Physical inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho |
5235 | 询证函 – xúnzhèng hán – Confirmation letter – Thư xác nhận |
5236 | 走访调查 – zǒufǎng diàochá – Field investigation – Khảo sát thực tế |
5237 | 核实 – héshí – Verification – Xác minh |
5238 | 证据链 – zhèngjù liàn – Evidence chain – Chuỗi bằng chứng |
5239 | 重要错报风险 – zhòngyào cuòbào fēngxiǎn – Risk of material misstatement – Rủi ro sai sót trọng yếu |
5240 | 本期利润 – běnqī lìrùn – Current period profit – Lợi nhuận kỳ này |
5241 | 累计利润 – lěijì lìrùn – Cumulative profit – Lợi nhuận lũy kế |
5242 | 收入与支出匹配 – shōurù yǔ zhīchū pǐpèi – Matching principle – Nguyên tắc phù hợp |
5243 | 关联方交易 – guānlián fāng jiāoyì – Related party transaction – Giao dịch với bên liên quan |
5244 | 预计负债 – yùjì fùzhài – Provisions – Dự phòng phải trả |
5245 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingencies – Các khoản tiềm tàng |
5246 | 租赁负债 – zūlìn fùzhài – Lease liabilities – Nợ thuê tài sản |
5247 | 使用权资产 – shǐyòng quán zīchǎn – Right-of-use assets – Tài sản quyền sử dụng |
5248 | 分部报告 – fēnbù bàogào – Segment reporting – Báo cáo bộ phận |
5249 | 会计假设 – kuàijì jiǎshè – Accounting assumption – Giả định kế toán |
5250 | 会计要素 – kuàijì yàosù – Accounting elements – Các yếu tố kế toán |
5251 | 资产负债表日后事项 – zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng – Subsequent events – Sự kiện sau ngày lập BCTC |
5252 | 非流动负债 – fēi liúdòng fùzhài – Non-current liabilities – Nợ dài hạn |
5253 | 自有资本 – zìyǒu zīběn – Own capital – Vốn chủ sở hữu |
5254 | 所得税申报表 – suǒdéshuì shēnbàobiǎo – Income tax return – Tờ khai thuế TNDN |
5255 | 增值税申报表 – zēngzhíshuì shēnbàobiǎo – VAT return – Tờ khai thuế GTGT |
5256 | 营业执照 – yíngyè zhízhào – Business license – Giấy phép kinh doanh |
5257 | 财务合规 – cáiwù hégé – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
5258 | 独立性原则 – dúlìxìng yuánzé – Principle of independence – Nguyên tắc độc lập |
5259 | 职业怀疑态度 – zhíyè huáiyí tàidù – Professional skepticism – Thái độ hoài nghi nghề nghiệp |
5260 | 重大错报 – zhòngdà cuòbào – Material misstatement – Sai sót trọng yếu |
5261 | 审计范围受限 – shěnjì fànwéi shòuxiàn – Scope limitation – Hạn chế phạm vi kiểm toán |
5262 | 纠正错报 – jiūzhèng cuòbào – Correction of misstatements – Điều chỉnh sai sót |
5263 | 期初余额 – qīchū yú’é – Opening balance – Số dư đầu kỳ |
5264 | 关键审计事项 – guānjiàn shěnjì shìxiàng – Key audit matters – Vấn đề kiểm toán trọng yếu |
5265 | 反舞弊措施 – fǎn wǔbì cuòshī – Anti-fraud measures – Biện pháp chống gian lận |
5266 | 设计缺陷 – shèjì quēxiàn – Design deficiency – Khiếm khuyết thiết kế |
5267 | 操作失误 – cāozuò shīwù – Operational error – Sai sót vận hành |
5268 | 数据完整性 – shùjù wánzhěng xìng – Data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu |
5269 | 管理层声明 – guǎnlǐcéng shēngmíng – Management representation – Cam kết của ban lãnh đạo |
5270 | 样本抽查 – yàngběn chōuchá – Sample inspection – Kiểm tra mẫu |
5271 | 随机抽样 – suíjī chōuyàng – Random sampling – Lấy mẫu ngẫu nhiên |
5272 | 系统抽样 – xìtǒng chōuyàng – Systematic sampling – Lấy mẫu hệ thống |
5273 | 分层抽样 – fēncéng chōuyàng – Stratified sampling – Lấy mẫu phân tầng |
5274 | 判断抽样 – pànduàn chōuyàng – Judgmental sampling – Lấy mẫu theo phán đoán |
5275 | 数据分析工具 – shùjù fēnxī gōngjù – Data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu |
5276 | 大数据审计 – dàshùjù shěnjì – Big data audit – Kiểm toán dữ liệu lớn |
5277 | 云审计 – yún shěnjì – Cloud audit – Kiểm toán đám mây |
5278 | 持续审计 – chíxù shěnjì – Continuous audit – Kiểm toán liên tục |
5279 | 可持续发展报告 – kěchíxù fāzhǎn bàogào – Sustainability report – Báo cáo phát triển bền vững |
5280 | ESG报告 – ESG bàogào – ESG report – Báo cáo ESG |
5281 | 信息技术审计 – xìnxī jìshù shěnjì – IT audit – Kiểm toán CNTT |
5282 | 网络安全审计 – wǎngluò ānquán shěnjì – Cybersecurity audit – Kiểm toán an ninh mạng |
5283 | 合规性审计 – hégéxìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
5284 | 绩效审计 – jìxiào shěnjì – Performance audit – Kiểm toán hiệu suất |
5285 | 战略审计 – zhànlüè shěnjì – Strategic audit – Kiểm toán chiến lược |
5286 | 同行评审 – tóngháng píngshěn – Peer review – Đánh giá đồng cấp |
5287 | 职业道德规范 – zhíyè dàodé guīfàn – Code of professional ethics – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
5288 | 审计职业判断 – shěnjì zhíyè pànduàn – Professional judgment in audit – Phán đoán nghề nghiệp kiểm toán |
5289 | 审计职业胜任能力 – shěnjì zhíyè shèngrèn nénglì – Audit competence – Năng lực hành nghề kiểm toán |
5290 | 截止测试 – jiézhǐ cèshì – Cut-off testing – Kiểm tra cắt kỳ |
5291 | 往来核对 – wǎnglái héduì – Reconciliation – Đối chiếu số liệu |
5292 | 外部证据 – wàibù zhèngjù – External evidence – Bằng chứng kiểm toán bên ngoài |
5293 | 内部证据 – nèibù zhèngjù – Internal evidence – Bằng chứng kiểm toán nội bộ |
5294 | 书面声明 – shūmiàn shēngmíng – Written representation – Bản xác nhận bằng văn bản |
5295 | 观察程序 – guānchá chéngxù – Observation procedures – Thủ tục quan sát |
5296 | 重新执行 – chóngxīn zhíxíng – Reperformance – Thực hiện lại |
5297 | 证据充分性 – zhèngjù chōngfènxìng – Sufficiency of evidence – Tính đầy đủ của bằng chứng |
5298 | 证据适当性 – zhèngjù shìdàngxìng – Appropriateness of evidence – Tính thích hợp của bằng chứng |
5299 | 重大性水平 – zhòngdàxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức trọng yếu |
5300 | 执行重大性 – zhíxíng zhòngdàxìng – Performance materiality – Trọng yếu thực hiện |
5301 | 可回收金额 – kě huíshōu jīn’é – Recoverable amount – Giá trị có thể thu hồi |
5302 | 减值准备 – jiǎnzhí zhǔnbèi – Impairment provision – Dự phòng tổn thất tài sản |
5303 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingencies – Khoản mục tiềm tàng |
5304 | 或有负债 – huòyǒu fùzhài – Contingent liabilities – Nợ tiềm tàng |
5305 | 或有资产 – huòyǒu zīchǎn – Contingent assets – Tài sản tiềm tàng |
5306 | 长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – Long-term prepaid expenses – Chi phí trả trước dài hạn |
5307 | 应收账款减值 – yīngshōu zhàngkuǎn jiǎnzhí – Impairment of accounts receivable – Tổn thất phải thu |
5308 | 所有者权益变动表 – suǒyǒu zhě quányì biàndòng biǎo – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
5309 | 期末余额 – qīmò yú’é – Ending balance – Số dư cuối kỳ |
5310 | 会计科目余额 – kuàijì kēmù yú’é – Account balance – Số dư tài khoản |
5311 | 贷方余额 – dàifāng yú’é – Credit balance – Số dư có |
5312 | 借方余额 – jièfāng yú’é – Debit balance – Số dư nợ |
5313 | 账户对账单 – zhànghù duìzhàngdān – Account statement – Sao kê tài khoản |
5314 | 银行对账单 – yínháng duìzhàngdān – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
5315 | 银行存款余额调节表 – yínháng cúnkuǎn yú’é tiáojié biǎo – Bank reconciliation statement – Bảng đối chiếu số dư ngân hàng |
5316 | 应收账款账龄分析 – yīngshōu zhàngkuǎn zhànglíng fēnxī – Aging analysis of accounts receivable – Phân tích tuổi nợ phải thu |
5317 | 存货盘点表 – cúnhuò pándiǎn biǎo – Inventory count sheet – Phiếu kiểm kê hàng tồn kho |
5318 | 固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – Fixed assets list – Danh sách tài sản cố định |
5319 | 固定资产折旧表 – gùdìng zīchǎn zhéjiù biǎo – Fixed asset depreciation schedule – Bảng khấu hao tài sản cố định |
5320 | 累计折旧 – lěijì zhéjiù – Accumulated depreciation – Hao mòn lũy kế |
5321 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts receivable turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
5322 | 营业利润率 – yíngyè lìrùn lǜ – Operating profit margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
5323 | 权益回报率 – quányì huíbào lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu |
5324 | 资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
5325 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term borrowings – Vay ngắn hạn |
5326 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – Long-term borrowings – Vay dài hạn |
5327 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – Advances from customers – Người mua trả trước |
5328 | 应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – Employee compensation payable – Phải trả người lao động |
5329 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự phòng |
5330 | 未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – Undistributed profits – Lợi nhuận chưa phân phối |
5331 | 实收资本 – shíshōu zīběn – Paid-in capital – Vốn góp thực tế |
5332 | 注册资本 – zhùcè zīběn – Registered capital – Vốn điều lệ |
5333 | 法定公积金 – fǎdìng gōngjījīn – Statutory reserve – Quỹ dự trữ bắt buộc |
5334 | 债务融资 – zhàiwù róngzī – Debt financing – Huy động vốn qua nợ |
5335 | 股权融资 – gǔquán róngzī – Equity financing – Huy động vốn qua cổ phần |
5336 | 资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – Asset-liability matching – Cân đối tài sản nợ phải trả |
5337 | 资本性支出 – zīběn xìng zhīchū – Capital expenditure – Chi phí đầu tư |
5338 | 运营性支出 – yùnyíng xìng zhīchū – Operating expenditure – Chi phí vận hành |
5339 | 公允披露 – gōngyǔn pīlù – Fair disclosure – Công bố thông tin đầy đủ |
5340 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán |
5341 | 差错更正 – chācuò gēngzhèng – Error correction – Điều chỉnh sai sót |
5342 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ kiểm toán |
5343 | 内控测试 – nèikòng cèshì – Internal control testing – Kiểm tra kiểm soát nội bộ |
5344 | 实质性测试 – shízhì xìng cèshì – Substantive testing – Kiểm tra chi tiết |
5345 | 测试基础 – cèshì jīchǔ – Test basis – Cơ sở kiểm tra |
5346 | 重大性水平 – zhòngdà xìng shuǐpíng – Materiality level – Ngưỡng trọng yếu |
5347 | 控制活动 – kòngzhì huódòng – Control activities – Hoạt động kiểm soát |
5348 | 信息与沟通 – xìnxī yǔ gōutōng – Information and communication – Thông tin và truyền đạt |
5349 | 监控活动 – jiānkòng huódòng – Monitoring activities – Giám sát hoạt động |
5350 | 固有限制 – gùyǒu xiànzhì – Inherent limitation – Hạn chế vốn có |
5351 | 检查性程序 – jiǎnchá xìng chéngxù – Inspection procedures – Thủ tục kiểm tra |
5352 | 观察性程序 – guānchá xìng chéngxù – Observation procedures – Thủ tục quan sát |
5353 | 循环确认 – xúnhuán quèrèn – Circular confirmation – Gửi thư xác nhận |
5354 | 外部函证 – wàibù hánzhèng – External confirmation – Xác nhận từ bên ngoài |
5355 | 截止测试 – jiézhǐ cèshì – Cut-off test – Kiểm tra cắt kỳ |
5356 | 重新计算 – chóngxīn jìsuàn – Recalculation – Tính toán lại |
5357 | 财务报表重述 – cáiwù bàobiǎo chóngshù – Financial restatement – Lập lại báo cáo tài chính |
5358 | 非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động |
5359 | 营业外支出 – yíngyè wài zhīchū – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động |
5360 | 资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – Asset impairment loss – Lỗ suy giảm giá trị tài sản |
5361 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
5362 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
5363 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
5364 | 间接法 – jiànjiē fǎ – Indirect method – Phương pháp gián tiếp |
5365 | 直接法 – zhíjiē fǎ – Direct method – Phương pháp trực tiếp |
5366 | 现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – Cash equivalents – Các khoản tương đương tiền |
5367 | 应收票据 – yīngshōu piàojù – Notes receivable – Các khoản phải thu theo kỳ phiếu |
5368 | 应付票据 – yīngfù piàojù – Notes payable – Các khoản phải trả theo kỳ phiếu |
5369 | 递延收益 – dìyán shōuyì – Deferred income – Doanh thu chưa thực hiện |
5370 | 公允价值变动损益 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì – Fair value change gains and losses – Lãi/lỗ chênh lệch giá trị hợp lý |
5371 | 少数股东权益 – shǎoshù gǔdōng quányì – Minority interests – Lợi ích cổ đông thiểu số |
5372 | 会计主体假设 – kuàijì zhǔtǐ jiǎshè – Accounting entity assumption – Giả định đơn vị kế toán |
5373 | 会计分期假设 – kuàijì fēnqī jiǎshè – Accounting period assumption – Giả định kỳ kế toán |
5374 | 货币计量假设 – huòbì jìliàng jiǎshè – Monetary unit assumption – Giả định đơn vị tiền tệ |
5375 | 历史成本原则 – lìshǐ chéngběn yuánzé – Historical cost principle – Nguyên tắc giá gốc |
5376 | 实质重于形式原则 – shízhì zhòng yú xíngshì yuánzé – Substance over form principle – Nguyên tắc thực chất quan trọng hơn hình thức |
5377 | 重要性原则 – zhòngyàoxìng yuánzé – Materiality principle – Nguyên tắc trọng yếu |
5378 | 谨慎性原则 – jǐnshènxìng yuánzé – Prudence principle – Nguyên tắc thận trọng |
5379 | 可比性原则 – kěbǐxìng yuánzé – Comparability principle – Nguyên tắc so sánh |
5380 | 一致性原则 – yízhìxìng yuánzé – Consistency principle – Nguyên tắc nhất quán |
5381 | 相关性原则 – xiāngguān xìng yuánzé – Relevance principle – Nguyên tắc phù hợp |
5382 | 可靠性原则 – kěkàoxìng yuánzé – Reliability principle – Nguyên tắc đáng tin cậy |
5383 | 资产 – zīchǎn – Assets – Tài sản |
5384 | 负债 – fùzhài – Liabilities – Nợ phải trả |
5385 | 所有者权益 – suǒyǒuzhě quányì – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu |
5386 | 收入 – shōurù – Revenue – Doanh thu |
5387 | 费用 – fèiyòng – Expenses – Chi phí |
5388 | 利润 – lìrùn – Profit – Lợi nhuận |
5389 | 权益性投资 – quányì xìng tóuzī – Equity investment – Đầu tư vốn chủ sở hữu |
5390 | 债权性投资 – zhàiquán xìng tóuzī – Debt investment – Đầu tư nợ |
5391 | 投资性房地产 – tóuzī xìng fángdìchǎn – Investment property – Bất động sản đầu tư |
5392 | 开办费 – kāibàn fèi – Start-up expenses – Chi phí thành lập |
5393 | 研发支出 – yánfā zhīchū – Research and development expenses – Chi phí nghiên cứu phát triển |
5394 | 在产品 – zài chǎnpǐn – Work in progress – Sản phẩm dở dang |
5395 | 产成品 – chǎnchéng pǐn – Finished goods – Thành phẩm |
5396 | 库存商品 – kùcún shāngpǐn – Merchandise inventory – Hàng hóa tồn kho |
5397 | 其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – Other receivables – Khoản phải thu khác |
5398 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – Prepaid accounts – Các khoản trả trước |
5399 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
5400 | 其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – Other payables – Khoản phải trả khác |
5401 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – Advance receipts – Khoản nhận trước của khách hàng |
5402 | 应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – Employee compensation payable – Các khoản phải trả người lao động |
5403 | 应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – Taxes payable – Thuế và các khoản phải nộp |
5404 | 专项应付款 – zhuānxiàng yīngfù kuǎn – Special payables – Khoản phải trả chuyên dụng |
5405 | 递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – Deferred tax liabilities – Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5406 | 资本公积 – zīběn gōngjī – Capital reserve – Thặng dư vốn cổ phần |
5407 | 经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
5408 | 投资活动现金流量 – tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
5409 | 筹资活动现金流量 – chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
5410 | 现金及现金等价物净增加额 – xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù jìng zēngjiā é – Net increase in cash and cash equivalents – Tăng (giảm) thuần tiền và tương đương tiền |
5411 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – Investment income – Doanh thu từ hoạt động đầu tư |
5412 | 营业外收入 – yíngyèwài shōurù – Non-operating income – Thu nhập khác |
5413 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – Non-operating expenses – Chi phí khác |
5414 | 所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – Income tax expense – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
5415 | 净利润 – jìng lìrùn – Net profit – Lợi nhuận sau thuế |
5416 | 期初余额 – qīchū yú’é – Beginning balance – Số dư đầu kỳ |
5417 | 本期发生额 – běnqī fāshēng é – Current period amount – Số phát sinh trong kỳ |
5418 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu |
5419 | 存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
5420 | 每股收益 – měigǔ shōuyì – Earnings per share (EPS) – Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
5421 | 净资产收益率 – jìngzīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
5422 | 总资产收益率 – zǒng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
5423 | 自由现金流量 – zìyóu xiànjīn liúliàng – Free cash flow – Dòng tiền tự do |
5424 | 长期待摊费用摊销 – chángqī dài tān fèiyòng tānxiāo – Amortization of long-term prepaid expenses – Phân bổ chi phí trả trước dài hạn |
5425 | 明细账 – míngxì zhàng – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
5426 | 凭证 – píngzhèng – Voucher – Chứng từ |
5427 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ |
5428 | 试算平衡 – shìsuàn pínghéng – Trial balance – Bảng cân đối thử |
5429 | 调整分录 – tiáozhěng fēnlù – Adjusting entries – Bút toán điều chỉnh |
5430 | 结转分录 – jiézhuǎn fēnlù – Closing entries – Bút toán kết chuyển |
5431 | 期末结转 – qīmò jiézhuǎn – Year-end closing – Kết chuyển cuối kỳ |
5432 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến từ chối chấp nhận |
5433 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – Disclaimer of opinion – Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến |
5434 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – Substantive testing – Thử nghiệm cơ bản |
5435 | 审计差错 – shěnjì chācuò – Audit misstatement – Sai sót kiểm toán |
5436 | 独立性 – dúlì xìng – Independence – Tính độc lập |
5437 | 伦理规范 – lúnlǐ guīfàn – Ethical standards – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
5438 | 专业判断 – zhuānyè pànduàn – Professional judgment – Phán đoán nghề nghiệp |
5439 | 临时审计 – línshí shěnjì – Interim audit – Kiểm toán giữa niên độ |
5440 | 终期审计 – zhōngqī shěnjì – Final audit – Kiểm toán cuối kỳ |
5441 | 事务所 – shìwùsuǒ – Audit firm – Công ty kiểm toán |
5442 | 注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – Certified Public Accountant (CPA) – Kiểm toán viên hành nghề |
5443 | 审计合同 – shěnjì hétóng – Audit engagement – Hợp đồng kiểm toán |
5444 | 审计收费 – shěnjì shōufèi – Audit fee – Phí kiểm toán |
5445 | 独立审计 – dúlì shěnjì – Independent audit – Kiểm toán độc lập |
5446 | 证据收集 – zhèngjù shōují – Evidence collection – Thu thập bằng chứng |
5447 | 审计范围限制 – shěnjì fànwéi xiànzhì – Scope limitation – Hạn chế phạm vi kiểm toán |
5448 | 估计责任 – gūjì zérèn – Estimation responsibility – Trách nhiệm ước tính |
5449 | 相关方交易 – xiāngguān fāng jiāoyì – Related party transaction – Giao dịch với bên liên quan |
5450 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingent matter – Khoản mục dự phòng |
5451 | 现金流量测试 – xiànjīn liúliàng cèshì – Cash flow testing – Kiểm tra dòng tiền |
5452 | 存货盘点 – cúnhuò pándiǎn – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho |
5453 | 应收账款函证 – yīngshōu zhàngkuǎn hánzhèng – Accounts receivable confirmation – Xác nhận công nợ phải thu |
5454 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – Impairment testing – Kiểm tra suy giảm tài sản |
5455 | 合同审核 – hétóng shěnhé – Contract review – Rà soát hợp đồng |
5456 | 固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – Fixed asset count – Kiểm kê tài sản cố định |
5457 | 负债核实 – fùzhài héshí – Liability verification – Xác minh nợ phải trả |
5458 | 收入确认测试 – shōurù quèrèn cèshì – Revenue recognition testing – Kiểm tra ghi nhận doanh thu |
5459 | 费用审核 – fèiyòng shěnhé – Expense review – Rà soát chi phí |
5460 | 报表重述 – bàobiǎo chóngshù – Restatement of financial statements – Lập lại báo cáo tài chính |
5461 | 交易凭证检查 – jiāoyì píngzhèng jiǎnchá – Transaction voucher inspection – Kiểm tra chứng từ giao dịch |
5462 | 期后事项审查 – qīhòu shìxiàng shěnchá – Subsequent events review – Kiểm tra sự kiện sau ngày lập báo cáo |
5463 | 会计政策一致性 – kuàijì zhèngcè yīzhìxìng – Consistency of accounting policies – Tính nhất quán của chính sách kế toán |
5464 | 披露完整性 – pīlù wánzhěng xìng – Disclosure completeness – Tính đầy đủ của thuyết minh |
5465 | 交易真实性 – jiāoyì zhēnshíxìng – Transaction authenticity – Tính xác thực của giao dịch |
5466 | 财务信息准确性 – cáiwù xìnxī zhǔnquèxìng – Accuracy of financial information – Độ chính xác của thông tin tài chính |
5467 | 无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – Intangible asset amortization – Phân bổ tài sản vô hình |
5468 | 期间费用分摊 – qījiān fèiyòng fēntān – Period expense allocation – Phân bổ chi phí kỳ |
5469 | 核算基础 – hésuàn jīchǔ – Accounting basis – Cơ sở hạch toán |
5470 | 审计底稿复核 – shěnjì dǐgǎo fùhé – Working papers review – Rà soát hồ sơ kiểm toán |
5471 | 重要性评估 – zhòngyàoxìng pínggū – Materiality assessment – Đánh giá mức độ trọng yếu |
5472 | 风险响应程序 – fēngxiǎn xiǎngyìng chéngxù – Risk response procedures – Thủ tục ứng phó rủi ro |
5473 | 持续改进 – chíxù gǎijìn – Continuous improvement – Cải tiến liên tục |
5474 | 质量控制体系 – zhìliàng kòngzhì tǐxì – Quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng |
5475 | 案例分析 – ànlì fēnxī – Case analysis – Phân tích tình huống |
5476 | 审计复核 – shěnjì fùhé – Audit review – Rà soát kiểm toán |
5477 | 技术性复核 – jìshùxìng fùhé – Technical review – Rà soát kỹ thuật |
5478 | 财务舞弊调查 – cáiwù wǔbì diàochá – Financial fraud investigation – Điều tra gian lận tài chính |
5479 | 反舞弊程序 – fǎn wǔbì chéngxù – Anti-fraud procedures – Quy trình phòng chống gian lận |
5480 | 价值评估 – jiàzhí pínggū – Valuation assessment – Đánh giá giá trị |
5481 | 外汇风险评估 – wàihuì fēngxiǎn pínggū – Foreign exchange risk assessment – Đánh giá rủi ro tỷ giá |
5482 | 税务风险识别 – shuìwù fēngxiǎn shíbié – Tax risk identification – Nhận diện rủi ro thuế |
5483 | 自动化审计 – zìdònghuà shěnjì – Automated audit – Kiểm toán tự động |
5484 | 报告发布 – bàogào fābù – Report issuance – Phát hành báo cáo |
5485 | 客户沟通 – kèhù gōutōng – Client communication – Trao đổi với khách hàng |
5486 | 审计约定 – shěnjì yuēdìng – Audit engagement terms – Điều khoản hợp đồng kiểm toán |
5487 | 服务质量反馈 – fúwù zhìliàng fǎnkuì – Service quality feedback – Phản hồi chất lượng dịch vụ |
5488 | 项目管理 – xiàngmù guǎnlǐ – Project management – Quản lý dự án |
5489 | 审计独立性声明 – shěnjì dúlìxìng shēngmíng – Independence declaration – Tuyên bố độc lập kiểm toán |
5490 | 多层次审计 – duō céngcì shěnjì – Multi-level audit – Kiểm toán nhiều cấp độ |
5491 | 交叉核对 – jiāochā héduì – Cross-check – Đối chiếu chéo |
5492 | 预算执行分析 – yùsuàn zhíxíng fēnxī – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
5493 | 供应链审计 – gōngyìng liàn shěnjì – Supply chain audit – Kiểm toán chuỗi cung ứng |
5494 | 审计协作 – shěnjì xiézuò – Audit collaboration – Hợp tác kiểm toán |
5495 | 行业基准分析 – hángyè jīzhǔn fēnxī – Industry benchmark analysis – Phân tích chuẩn ngành |
5496 | 内控体系优化 – nèikòng tǐxì yōuhuà – Internal control system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kiểm soát nội bộ |
5497 | 信息披露审查 – xìnxī pīlù shěnchá – Information disclosure review – Rà soát công bố thông tin |
5498 | 利润分配审查 – lìrùn fēnpèi shěnchá – Profit distribution review – Kiểm tra phân phối lợi nhuận |
5499 | 应付账款核查 – yīngfù zhàngkuǎn héchá – Accounts payable verification – Xác minh công nợ phải trả |
5500 | 票据审计 – piàojù shěnjì – Notes audit – Kiểm toán giấy tờ có giá |
5501 | 经营活动分析 – jīngyíng huódòng fēnxī – Operating activities analysis – Phân tích hoạt động kinh doanh |
5502 | 风险控制矩阵 – fēngxiǎn kòngzhì jǔzhèn – Risk control matrix – Ma trận kiểm soát rủi ro |
5503 | 差异分析 – chāyì fēnxī – Variance analysis – Phân tích chênh lệch |
5504 | 管理层认定 – guǎnlǐcéng rèndìng – Management assertions – Cam kết của ban lãnh đạo |
5505 | 外部证据 – wàibù zhèngjù – External evidence – Bằng chứng bên ngoài |
5506 | 质量复核 – zhìliàng fùhé – Quality review – Rà soát chất lượng |
5507 | 过程控制 – guòchéng kòngzhì – Process control – Kiểm soát quy trình |
5508 | 评估方法 – pínggū fāngfǎ – Evaluation method – Phương pháp đánh giá |
5509 | 审计项目立项 – shěnjì xiàngmù lìxiàng – Audit project initiation – Khởi động dự án kiểm toán |
5510 | 政策符合性 – zhèngcè fúhéxìng – Policy compliance – Tuân thủ chính sách |
5511 | 关键绩效指标 – guānjiàn jìxiào zhǐbiāo – Key performance indicators (KPI) – Chỉ số hiệu quả cốt lõi |
5512 | 多维度分析 – duō wéidù fēnxī – Multidimensional analysis – Phân tích đa chiều |
5513 | 账务处理程序 – zhàngwù chǔlǐ chéngxù – Accounting procedures – Quy trình xử lý kế toán |
5514 | 资产盘亏 – zīchǎn pánkuī – Inventory loss – Hao hụt tài sản |
5515 | 管理审计 – guǎnlǐ shěnjì – Management audit – Kiểm toán quản trị |
5516 | 法规遵循性 – fǎguī zūnxún xìng – Regulatory compliance – Tuân thủ pháp luật |
5517 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
5518 | 融资活动分析 – róngzī huódòng fēnxī – Financing activities analysis – Phân tích hoạt động tài trợ |
5519 | 现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền |
5520 | 业务流程审查 – yèwù liúchéng shěnchá – Business process review – Rà soát quy trình nghiệp vụ |
5521 | 项目审计计划 – xiàngmù shěnjì jìhuà – Project audit plan – Kế hoạch kiểm toán dự án |
5522 | 预算偏差分析 – yùsuàn piānchā fēnxī – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
5523 | 报告一致性 – bàogào yīzhìxìng – Report consistency – Tính nhất quán của báo cáo |
5524 | 资源配置审查 – zīyuán pèizhì shěnchá – Resource allocation review – Rà soát phân bổ nguồn lực |
5525 | 监督机制 – jiāndū jīzhì – Supervision mechanism – Cơ chế giám sát |
5526 | 财务风险应对 – cáiwù fēngxiǎn yìngduì – Financial risk response – Ứng phó rủi ro tài chính |
5527 | 绩效评估 – jìxiào pínggū – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả công việc |
5528 | 改进建议 – gǎijìn jiànyì – Improvement recommendations – Kiến nghị cải tiến |
5529 | 账目清晰度 – zhàngmù qīngxīdù – Account clarity – Độ rõ ràng của sổ sách |
5530 | 违规风险 – wéiguī fēngxiǎn – Non-compliance risk – Rủi ro không tuân thủ |
5531 | 经济活动核查 – jīngjì huódòng héchá – Economic activity verification – Xác minh hoạt động kinh tế |
5532 | 审计项目分工 – shěnjì xiàngmù fēngōng – Audit project assignment – Phân công dự án kiểm toán |
5533 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – Tax inspection – Thanh tra thuế |
5534 | 账务一致性 – zhàngwù yīzhìxìng – Accounting consistency – Tính nhất quán kế toán |
5535 | 资源使用审计 – zīyuán shǐyòng shěnjì – Resource utilization audit – Kiểm toán sử dụng tài nguyên |
5536 | 流程风险评估 – liúchéng fēngxiǎn pínggū – Process risk assessment – Đánh giá rủi ro quy trình |
5537 | 融资结构优化 – róngzī jiégòu yōuhuà – Financing structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tài trợ |
5538 | 资本运作分析 – zīběn yùnzuò fēnxī – Capital operation analysis – Phân tích vận hành vốn |
5539 | 现金流量管理 – xiànjīn liúliàng guǎnlǐ – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
5540 | 投资回报分析 – tóuzī huíbào fēnxī – Investment return analysis – Phân tích lợi tức đầu tư |
5541 | 绩效改进 – jìxiào gǎijìn – Performance improvement – Cải tiến hiệu suất |
5542 | 交易完整性 – jiāoyì wánzhěng xìng – Transaction integrity – Tính toàn vẹn giao dịch |
5543 | 财务透明化 – cáiwù tòumínghuà – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
5544 | 内部审计手册 – nèibù shěnjì shǒucè – Internal audit manual – Sổ tay kiểm toán nội bộ |
5545 | 财务规范审查 – cáiwù guīfàn shěnchá – Financial regulation review – Rà soát quy phạm tài chính |
5546 | 财务状况核实 – cáiwù zhuàngkuàng héshí – Financial status verification – Xác thực tình hình tài chính |
5547 | 资金流向分析 – zījīn liúxiàng fēnxī – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn |
5548 | 成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
5549 | 预算审批 – yùsuàn shěnpī – Budget approval – Phê duyệt ngân sách |
5550 | 责任会计 – zérèn kuàijì – Responsibility accounting – Kế toán trách nhiệm |
5551 | 风险管理制度 – fēngxiǎn guǎnlǐ zhìdù – Risk management system – Chế độ quản lý rủi ro |
5552 | 资本性支出审查 – zīběn xìng zhīchū shěnchá – Capital expenditure review – Rà soát chi phí đầu tư |
5553 | 流动性风险 – liúdòngxìng fēngxiǎn – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản |
5554 | 合规管理 – hégé guǎnlǐ – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
5555 | 会计准则执行 – kuàijì zhǔnzé zhíxíng – Accounting standards implementation – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
5556 | 预算控制机制 – yùsuàn kòngzhì jīzhì – Budget control mechanism – Cơ chế kiểm soát ngân sách |
5557 | 运营效率分析 – yùnyíng xiàolǜ fēnxī – Operational efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận hành |
5558 | 财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Financial indicators monitoring – Giám sát chỉ tiêu tài chính |
5559 | 投资决策分析 – tóuzī juécè fēnxī – Investment decision analysis – Phân tích quyết định đầu tư |
5560 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
5561 | 资本运作审查 – zīběn yùnzuò shěnchá – Capital operation review – Rà soát hoạt động vốn |
5562 | 财务运营管理 – cáiwù yùnyíng guǎnlǐ – Financial operations management – Quản lý vận hành tài chính |
5563 | 审计报告编制 – shěnjì bàogào biānzhì – Audit report preparation – Lập báo cáo kiểm toán |
5564 | 资金审计 – zījīn shěnjì – Fund audit – Kiểm toán nguồn vốn |
5565 | 盈利模式 – yínglì móshì – Profit model – Mô hình lợi nhuận |
5566 | 资本回报率 – zīběn huíbàolǜ – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
5567 | 投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – Return on investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
5568 | 预算执行情况 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách |
5569 | 应收账款分析 – yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī – Accounts receivable analysis – Phân tích công nợ phải thu |
5570 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhàibiǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
5571 | 利润表 – lìrùnbǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
5572 | 支出审计 – zhīchū shěnjì – Expenditure audit – Kiểm toán chi phí |
5573 | 经营活动分析 – jīngyíng huódòng fēnxī – Business activity analysis – Phân tích hoạt động kinh doanh |
5574 | 税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
5575 | 资本结构分析 – zīběn jiégòu fēnxī – Capital structure analysis – Phân tích cơ cấu vốn |
5576 | 经营成果审计 – jīngyíng chéngguǒ shěnjì – Business performance audit – Kiểm toán kết quả kinh doanh |
5577 | 财务合规性 – cáiwù hégéxìng – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
5578 | 流动资产审计 – liúdòng zīchǎn shěnjì – Current assets audit – Kiểm toán tài sản lưu động |
5579 | 负债管理 – fùzhài guǎnlǐ – Liability management – Quản lý nợ phải trả |
5580 | 风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
5581 | 资金运用 – zījīn yùnyòng – Fund utilization – Sử dụng vốn |
5582 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Dự toán vốn |
5583 | 财务治理 – cáiwù zhìlǐ – Financial governance – Quản trị tài chính |
5584 | 运营审计 – yùnyíng shěnjì – Operational audit – Kiểm toán vận hành |
5585 | 绩效考核 – jìxiào kǎohé – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
5586 | 内部稽核 – nèibù jīhé – Internal inspection – Kiểm tra nội bộ |
5587 | 现金管理 – xiànjīn guǎnlǐ – Cash management – Quản lý tiền mặt |
5588 | 业务审计 – yèwù shěnjì – Business audit – Kiểm toán nghiệp vụ |
5589 | 费用核算 – fèiyòng hésuàn – Expense accounting – Hạch toán chi phí |
5590 | 资本运作 – zīběn yùnzuò – Capital operation – Vận hành vốn |
5591 | 经营风险评估 – jīngyíng fēngxiǎn pínggū – Operational risk assessment – Đánh giá rủi ro hoạt động |
5592 | 财务智能分析 – cáiwù zhìnéng fēnxī – Financial intelligent analysis – Phân tích tài chính thông minh |
5593 | 资产流动性 – zīchǎn liúdòngxìng – Asset liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
5594 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
5595 | 经营分析报告 – jīngyíng fēnxī bàogào – Business analysis report – Báo cáo phân tích kinh doanh |
5596 | 税务自查 – shuìwù zìchá – Tax self-inspection – Tự kiểm tra thuế |
5597 | 负债结构优化 – fùzhài jiégòu yōuhuà – Liability structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu nợ |
5598 | 资本收益率 – zīběn shōuyìlǜ – Capital yield – Tỷ suất sinh lời vốn |
5599 | 财务自动化 – cáiwù zìdònghuà – Financial automation – Tự động hóa tài chính |
5600 | 风险评估模型 – fēngxiǎn pínggū móxíng – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro |
5601 | 税务稽核 – shuìwù jīhé – Tax audit – Kiểm toán thuế |
5602 | 资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – Asset-liability matching – Cân đối tài sản – nợ phải trả |
5603 | 成本核算系统 – chéngběn hésuàn xìtǒng – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí |
5604 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Audit data archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
5605 | 资本流动分析 – zīběn liúdòng fēnxī – Capital flow analysis – Phân tích dòng vốn |
5606 | 税负分析 – shuìfù fēnxī – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
5607 | 经营成本审计 – jīngyíng chéngběn shěnjì – Operating cost audit – Kiểm toán chi phí vận hành |
5608 | 现金流量监测 – xiànjīn liúliàng jiāncè – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền |
5609 | 财务内控体系 – cáiwù nèikòng tǐxì – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
5610 | 预算绩效评估 – yùsuàn jìxiào pínggū – Budget performance evaluation – Đánh giá hiệu suất ngân sách |
5611 | 审计取证 – shěnjì qǔzhèng – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
5612 | 税务风险管理 – shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Tax risk management – Quản lý rủi ro thuế |
5613 | 预算管理体系 – yùsuàn guǎnlǐ tǐxì – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách |
5614 | 财务异常预警 – cáiwù yìcháng yùjǐng – Financial anomaly warning – Cảnh báo bất thường tài chính |
5615 | 经营成果分析 – jīngyíng chéngguǒ fēnxī – Business performance analysis – Phân tích kết quả kinh doanh |
5616 | 财务成本核算 – cáiwù chéngběn hésuàn – Financial cost accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
5617 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – Asset impairment test – Kiểm tra giảm giá tài sản |
5618 | 税务合规性检查 – shuìwù hégéxìng jiǎnchá – Tax compliance check – Kiểm tra tuân thủ thuế |
5619 | 财务可持续性分析 – cáiwù kěchíxùxìng fēnxī – Financial sustainability analysis – Phân tích tính bền vững tài chính |
5620 | 预算编制流程 – yùsuàn biānzhì liúchéng – Budget preparation process – Quy trình lập ngân sách |
5621 | 投资效益分析 – tóuzī xiàoyì fēnxī – Investment benefit analysis – Phân tích hiệu quả đầu tư |
5622 | 财务合规风险评估 – cáiwù hégé fēngxiǎn pínggū – Financial compliance risk assessment – Đánh giá rủi ro tuân thủ tài chính |
5623 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting standardization – Chuẩn hóa hạch toán kế toán |
5624 | 现金管理策略 – xiànjīn guǎnlǐ cèlüè – Cash management strategy – Chiến lược quản lý tiền mặt |
5625 | 成本削减计划 – chéngběn xuējiǎn jìhuà – Cost reduction plan – Kế hoạch cắt giảm chi phí |
5626 | 财务审计工作底稿 – cáiwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Financial audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán tài chính |
5627 | 资产回报率 – zīchǎn huíbàolǜ – Return on assets – Tỷ suất sinh lời tài sản |
5628 | 税收优化策略 – shuìshōu yōuhuà cèlüè – Tax optimization strategy – Chiến lược tối ưu thuế |
5629 | 负债管理策略 – fùzhài guǎnlǐ cèlüè – Debt management strategy – Chiến lược quản lý nợ |
5630 | 审计检查程序 – shěnjì jiǎnchá chéngxù – Audit inspection procedure – Quy trình kiểm tra kiểm toán |
5631 | 财务透明度提升 – cáiwù tòumíngdù tíshēng – Financial transparency enhancement – Nâng cao tính minh bạch tài chính |
5632 | 成本分析工具 – chéngběn fēnxī gōngjù – Cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí |
5633 | 财务合规性审查 – cáiwù hégéxìng shěnchá – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
5634 | 预算执行监控 – yùsuàn zhíxíng jiānkòng – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách |
5635 | 投资风险控制 – tóuzī fēngxiǎn kòngzhì – Investment risk control – Kiểm soát rủi ro đầu tư |
5636 | 现金流管理 – xiànjīn liú guǎnlǐ – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
5637 | 资产价值评估 – zīchǎn jiàzhí pínggū – Asset valuation – Định giá tài sản |
5638 | 成本利润分析 – chéngběn lìrùn fēnxī – Cost-profit analysis – Phân tích chi phí và lợi nhuận |
5639 | 财务稽核制度 – cáiwù jīhé zhìdù – Financial audit system – Chế độ kiểm toán tài chính |
5640 | 投资收益评估 – tóuzī shōuyì pínggū – Investment return evaluation – Đánh giá lợi nhuận đầu tư |
5641 | 预算编制标准 – yùsuàn biānzhì biāozhǔn – Budget preparation standards – Tiêu chuẩn lập ngân sách |
5642 | 财务绩效考核 – cáiwù jìxiào kǎohé – Financial performance assessment – Đánh giá hiệu suất tài chính |
5643 | 现金流量分析 – xiànjīn liúliàng fēnxī – Cash flow analysis – Phân tích lưu lượng tiền mặt |
5644 | 审计计划编制 – shěnjì jìhuà biānzhì – Audit plan preparation – Lập kế hoạch kiểm toán |
5645 | 预算执行评估 – yùsuàn zhíxíng pínggū – Budget execution evaluation – Đánh giá thực hiện ngân sách |
5646 | 固定资产审计 – gùdìng zīchǎn shěnjì – Fixed assets audit – Kiểm toán tài sản cố định |
5647 | 费用控制体系 – fèiyòng kòngzhì tǐxì – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
5648 | 税务稽查应对 – shuìwù jīchá yìngduì – Tax audit response – Ứng phó kiểm tra thuế |
5649 | 资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – Asset-liability matching – Cân đối tài sản và nợ |
5650 | 财务预测模型 – cáiwù yùcè móxíng – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính |
5651 | 预算偏差分析 – yùsuàn piānchā fēnxī – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
5652 | 会计准则应用 – kuàijì zhǔnzé yìngyòng – Accounting standards application – Ứng dụng chuẩn mực kế toán |
5653 | 财务内控审查 – cáiwù nèikòng shěnchá – Internal control audit – Kiểm tra kiểm soát nội bộ tài chính |
5654 | 投资回报分析 – tóuzī huíbào fēnxī – Investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư |
5655 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting statement preparation – Lập báo cáo kế toán |
5656 | 税务合规风险 – shuìwù hégé fēngxiǎn – Tax compliance risk – Rủi ro tuân thủ thuế |
5657 | 资产流动性分析 – zīchǎn liúdòngxìng fēnxī – Asset liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tài sản |
5658 | 财务透明度审查 – cáiwù tòumíngdù shěnchá – Financial transparency audit – Kiểm tra minh bạch tài chính |
5659 | 成本控制目标 – chéngběn kòngzhì mùbiāo – Cost control objectives – Mục tiêu kiểm soát chi phí |
5660 | 财务管理规范 – cáiwù guǎnlǐ guīfàn – Financial management standards – Quy phạm quản lý tài chính |
5661 | 资产评估方法 – zīchǎn pínggū fāngfǎ – Asset valuation methods – Phương pháp định giá tài sản |
5662 | 审计报告评审 – shěnjì bàogào píngshěn – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán |
5663 | 财务核算标准 – cáiwù hésuàn biāozhǔn – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán tài chính |
5664 | 预算执行控制 – yùsuàn zhíxíng kòngzhì – Budget execution control – Kiểm soát thực hiện ngân sách |
5665 | 投资决策支持 – tóuzī juécè zhīchí – Investment decision support – Hỗ trợ quyết định đầu tư |
5666 | 资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ |
5667 | 预算审批流程 – yùsuàn shěnpī liúchéng – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách |
5668 | 成本削减策略 – chéngběn xuējiǎn cèlüè – Cost reduction strategy – Chiến lược cắt giảm chi phí |
5669 | 内控审计检查 – nèikòng shěnjì jiǎnchá – Internal control audit inspection – Kiểm tra kiểm toán nội bộ |
5670 | 风险控制评估 – fēngxiǎn kòngzhì pínggū – Risk control assessment – Đánh giá kiểm soát rủi ro |
5671 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – Asset impairment testing – Kiểm tra giảm giá tài sản |
5672 | 财务制度审查 – cáiwù zhìdù shěnchá – Financial policy review – Rà soát quy chế tài chính |
5673 | 成本归集方法 – chéngběn guījí fāngfǎ – Cost accumulation method – Phương pháp tập hợp chi phí |
5674 | 审计事项确认 – shěnjì shìxiàng quèrèn – Audit issue confirmation – Xác nhận vấn đề kiểm toán |
5675 | 预算差异调整 – yùsuàn chāyì tiáozhěng – Budget variance adjustment – Điều chỉnh chênh lệch ngân sách |
5676 | 交易数据审计 – jiāoyì shùjù shěnjì – Transaction data audit – Kiểm toán dữ liệu giao dịch |
5677 | 税务优化方案 – shuìwù yōuhuà fāng’àn – Tax optimization plan – Phương án tối ưu hóa thuế |
5678 | 成本控制标准 – chéngběn kòngzhì biāozhǔn – Cost control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
5679 | 财务内控体系 – cáiwù nèikòng tǐxì – Financial internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
5680 | 预算控制流程 – yùsuàn kòngzhì liúchéng – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách |
5681 | 财务报表编制规范 – cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn – Financial statement preparation standards – Quy chuẩn lập báo cáo tài chính |
5682 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí |
5683 | 审计技术应用 – shěnjì jìshù yìngyòng – Audit technology application – Ứng dụng công nghệ kiểm toán |
5684 | 财务风险监测 – cáiwù fēngxiǎn jiāncè – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính |
5685 | 资产负债核对 – zīchǎn fùzhài héduì – Asset-liability reconciliation – Đối chiếu tài sản và nợ |
5686 | 成本节约措施 – chéngběn jiéyuē cuòshī – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí |
5687 | 审计取证方法 – shěnjì qǔzhèng fāngfǎ – Audit evidence collection methods – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán |
5688 | 预算执行效果评估 – yùsuàn zhíxíng xiàoguǒ pínggū – Budget execution effectiveness assessment – Đánh giá hiệu quả thực hiện ngân sách |
5689 | 财务预测与决策 – cáiwù yùcè yǔ juécè – Financial forecasting and decision-making – Dự báo và quyết định tài chính |
5690 | 成本费用分析 – chéngběn fèiyòng fēnxī – Cost and expense analysis – Phân tích chi phí và phí tổn |
5691 | 财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – Consolidated financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
5692 | 资产流动性管理 – zīchǎn liúdòngxìng guǎnlǐ – Asset liquidity management – Quản lý tính thanh khoản tài sản |
5693 | 税务审计检查 – shuìwù shěnjì jiǎnchá – Tax audit inspection – Kiểm tra kiểm toán thuế |
5694 | 成本效益评估 – chéngběn xiàoyì pínggū – Cost-benefit evaluation – Đánh giá hiệu quả chi phí |
5695 | 财务透明度提升 – cáiwù tòumíngdù tíshēng – Improving financial transparency – Nâng cao minh bạch tài chính |
5696 | 投资回报评估 – tóuzī huíbào pínggū – Investment return evaluation – Đánh giá lợi nhuận đầu tư |
5697 | 预算偏差控制 – yùsuàn piānchā kòngzhì – Budget variance control – Kiểm soát chênh lệch ngân sách |
5698 | 成本削减方案 – chéngběn xuējiǎn fāng’àn – Cost reduction plan – Phương án cắt giảm chi phí |
5699 | 内控合规评估 – nèikòng hégé pínggū – Internal control compliance assessment – Đánh giá tuân thủ kiểm soát nội bộ |
5700 | 成本管理体系 – chéngběn guǎnlǐ tǐxì – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí |
5701 | 审计现场检查 – shěnjì xiànchǎng jiǎnchá – On-site audit inspection – Kiểm tra kiểm toán thực địa |
5702 | 资产重估价值 – zīchǎn chónggū jiàzhí – Asset revaluation value – Giá trị đánh giá lại tài sản |
5703 | 成本分摊原则 – chéngběn fēntān yuánzé – Cost allocation principle – Nguyên tắc phân bổ chi phí |
5704 | 财务风险缓释 – cáiwù fēngxiǎn huǎnshì – Financial risk mitigation – Giảm thiểu rủi ro tài chính |
5705 | 预算执行监督 – yùsuàn zhíxíng jiāndū – Budget execution supervision – Giám sát thực hiện ngân sách |
5706 | 资产负债表分析 – zīchǎn fùzhàibiǎo fēnxī – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
5707 | 成本预算编制 – chéngběn yùsuàn biānzhì – Cost budgeting – Lập ngân sách chi phí |
5708 | 审计事务管理 – shěnjì shìwù guǎnlǐ – Audit affairs management – Quản lý công việc kiểm toán |
5709 | 财务流程规范 – cáiwù liúchéng guīfàn – Financial process standardization – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
5710 | 审计结论验证 – shěnjì jiélùn yànzhèng – Audit conclusion verification – Xác thực kết luận kiểm toán |
5711 | 成本控制方案 – chéngběn kòngzhì fāng’àn – Cost control plan – Phương án kiểm soát chi phí |
5712 | 财务风险对策 – cáiwù fēngxiǎn duìcè – Financial risk countermeasures – Biện pháp đối phó rủi ro tài chính |
5713 | 预算执行反馈 – yùsuàn zhíxíng fǎnkuì – Budget execution feedback – Phản hồi thực hiện ngân sách |
5714 | 财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Financial statement re-examination – Kiểm tra lại báo cáo tài chính |
5715 | 资产评估方法 – zīchǎn pínggū fāngfǎ – Asset valuation method – Phương pháp định giá tài sản |
5716 | 审计程序优化 – shěnjì chéngxù yōuhuà – Audit procedure optimization – Tối ưu hóa thủ tục kiểm toán |
5717 | 成本分析报告 – chéngběn fēnxī bàogào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
5718 | 财务风险应急 – cáiwù fēngxiǎn yìngjí – Financial risk emergency response – Ứng phó khẩn cấp rủi ro tài chính |
5719 | 预算管理策略 – yùsuàn guǎnlǐ cèlüè – Budget management strategy – Chiến lược quản lý ngân sách |
5720 | 审计目标评审 – shěnjì mùbiāo píngshěn – Audit objective review – Rà soát mục tiêu kiểm toán |
5721 | 成本控制评估 – chéngběn kòngzhì pínggū – Cost control assessment – Đánh giá kiểm soát chi phí |
5722 | 预算执行评估 – yùsuàn zhíxíng pínggū – Budget execution assessment – Đánh giá thực hiện ngân sách |
5723 | 成本效能分析 – chéngběn xiàonéng fēnxī – Cost efficiency analysis – Phân tích hiệu quả chi phí |
5724 | 审计取证流程 – shěnjì qǔzhèng liúchéng – Audit evidence collection process – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán |
5725 | 审计工作规范 – shěnjì gōngzuò guīfàn – Audit work standards – Tiêu chuẩn công việc kiểm toán |
5726 | 财务风险管理体系 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì – Financial risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính |
5727 | 成本分摊方法 – chéngběn fēntān fāngfǎ – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí |
5728 | 成本费用核算 – chéngběn fèiyòng hésuàn – Cost and expense accounting – Hạch toán chi phí và phí tổn |
5729 | 预算管理制度 – yùsuàn guǎnlǐ zhìdù – Budget management system – Chế độ quản lý ngân sách |
5730 | 审计软件工具 – shěnjì ruǎnjiàn gōngjù – Audit software tools – Công cụ phần mềm kiểm toán |
5731 | 预算执行报告 – yùsuàn zhíxíng bàogào – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
5732 | 成本效益评估 – chéngběn xiàoyì pínggū – Cost-benefit evaluation – Đánh giá chi phí – lợi ích |
5733 | 财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
5734 | 成本管理流程 – chéngběn guǎnlǐ liúchéng – Cost management process – Quy trình quản lý chi phí |
5735 | 审计执行标准 – shěnjì zhíxíng biāozhǔn – Audit execution standards – Tiêu chuẩn thực hiện kiểm toán |
5736 | 财务风险分析报告 – cáiwù fēngxiǎn fēnxī bàogào – Financial risk analysis report – Báo cáo phân tích rủi ro tài chính |
5737 | 成本核算规范 – chéngběn hésuàn guīfàn – Cost accounting standards – Chuẩn mực hạch toán chi phí |
5738 | 预算差异分析 – yùsuàn chāyì fēnxī – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
5739 | 成本控制流程 – chéngběn kòngzhì liúchéng – Cost control process – Quy trình kiểm soát chi phí |
5740 | 成本结构优化 – chéngběn jiégòu yōuhuà – Cost structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí |
5741 | 财务报表校对 – cáiwù bàobiǎo jiàoduì – Financial statement proofreading – Đối chiếu báo cáo tài chính |
5742 | 成本费用管理 – chéngběn fèiyòng guǎnlǐ – Cost and expense management – Quản lý chi phí và phí tổn |
5743 | 成本效益对比 – chéngběn xiàoyì duìbǐ – Cost-benefit comparison – So sánh chi phí – lợi ích |
5744 | 审计实施流程 – shěnjì shíshī liúchéng – Audit implementation process – Quy trình triển khai kiểm toán |
5745 | 成本控制分析 – chéngběn kòngzhì fēnxī – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí |
5746 | 审计项目评估 – shěnjì xiàngmù pínggū – Audit project evaluation – Đánh giá dự án kiểm toán |
5747 | 应收账款 – yīng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
5748 | 应付账款 – yīng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
5749 | 资本公积 – zīběn gōngjī – Capital surplus – Vốn thặng dư |
5750 | 折旧 – zhéjiù – Depreciation – Khấu hao |
5751 | 现金 – xiànjīn – Cash – Tiền mặt |
5752 | 银行存款 – yínháng cúnkuǎn – Bank deposits – Tiền gửi ngân hàng |
5753 | 所得税 – suǒdé shuì – Income tax – Thuế thu nhập |
5754 | 预收账款 – yù shōu zhàng kuǎn – Advance receipts – Tiền nhận trước |
5755 | 存货 – cún huò – Inventory – Hàng tồn kho |
5756 | 盘点 – pándiǎn – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho |
5757 | 账簿 – zhàngbù – Ledger – Sổ kế toán |
5758 | 试算平衡表 – shìsuàn pínghéng biǎo – Trial balance – Bảng cân đối thử |
5759 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Accounting treatment – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
5760 | 会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting errors – Sai sót kế toán |
5761 | 期末调整 – qīmò tiáozhěng – Period-end adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ |
5762 | 结账 – jiézhàng – Closing accounts – Đóng sổ kế toán |
5763 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – Operating activities cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
5764 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – Investing activities cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
5765 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – Financing activities cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
5766 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Hao mòn tài sản |
5767 | 账务监督 – zhàngwù jiāndū – Accounting supervision – Giám sát kế toán |
5768 | 资本收益 – zīběn shōuyì – Capital gains – Lợi tức vốn |
5769 | 账目核对 – zhàngmù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
5770 | 业务流程 – yèwù liúchéng – Business process – Quy trình nghiệp vụ |
5771 | 经营风险 – jīngyíng fēngxiǎn – Operational risk – Rủi ro hoạt động |
5772 | 审计调整 – shěnjì tiáozhěng – Audit adjustments – Điều chỉnh kiểm toán |
5773 | 资本流动 – zīběn liúdòng – Capital movement – Dòng vốn |
5774 | 账目错误 – zhàngmù cuòwù – Accounting errors – Lỗi kế toán |
5775 | 经营业绩 – jīngyíng yèjì – Operating performance – Thành tích kinh doanh |
5776 | 合规性检查 – hégé xìng jiǎnchá – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
5777 | 现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – Cash equivalents – Tiền mặt tương đương |
5778 | 资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
5779 | 营运资本 – yíngyùn zīběn – Working capital – Vốn lưu động |
5780 | 账务整合 – zhàngwù zhěnghé – Account consolidation – Hợp nhất tài khoản |
5781 | 费用分摊 – fèiyòng fēntān – Expense allocation – Phân bổ chi phí |
5782 | 会计估值 – kuàijì gūzhí – Accounting valuation – Đánh giá kế toán |
5783 | 审计委托 – shěnjì wěituō – Audit engagement – Cam kết kiểm toán |
5784 | 交易记录 – jiāoyì jìlù – Transaction records – Ghi chép giao dịch |
5785 | 审计追踪 – shěnjì zhuīzōng – Audit trail – Đường dẫn kiểm toán |
5786 | 财务绩效 – cáiwù jìxiào – Financial performance – Hiệu quả tài chính |
5787 | 费用预算 – fèiyòng yùsuàn – Expense budget – Ngân sách chi phí |
5788 | 资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
5789 | 负债结构 – fùzhài jiégòu – Liability structure – Cơ cấu nợ phải trả |
5790 | 预付账款 – yù fù zhàng kuǎn – Prepaid expenses – Chi phí trả trước |
5791 | 货币资金管理 – huòbì zījīn guǎnlǐ – Cash management – Quản lý tiền mặt |
5792 | 资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – Asset-liability matching – Phối hợp tài sản và nợ |
5793 | 应收账款 – yìng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Phải thu khách hàng |
5794 | 应付账款 – yìng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Phải trả nhà cung cấp |
5795 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Suy giảm giá trị tài sản |
5796 | 资本公积 – zīběn gōngjī – Capital reserve – Quỹ vốn thặng dư |
5797 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
5798 | 账簿 – zhàngbù – Accounting books – Sổ sách kế toán |
5799 | 所有者权益 – suǒyǒu zhě quányì – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu |
5800 | 票据 – piàojù – Bills – Hối phiếu |
5801 | 预付账款 – yùfù zhàng kuǎn – Prepaid accounts – Tài khoản trả trước |
5802 | 应付票据 – yìng fù piàojù – Notes payable – Hối phiếu phải trả |
5803 | 应收票据 – yìng shōu piàojù – Notes receivable – Hối phiếu phải thu |
5804 | 应付工资 – yìng fù gōngzī – Accrued wages – Tiền lương phải trả |
5805 | 应收利息 – yìng shōu lìxī – Accrued interest receivable – Lãi phải thu |
5806 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – Operating costs – Giá vốn hàng bán |
5807 | 毛利 – máolì – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
5808 | 摊销 – tānxiāo – Amortization – Khấu trừ |
5809 | 预算 – yùsuàn – Budget – Ngân sách |
5810 | 税务 – shuìwù – Tax affairs – Thuế vụ |
5811 | 纳税申报 – nàshuì shēnbào – Tax filing – Khai thuế |
5812 | 税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất |
5813 | 结账 – jiézhàng – Closing accounts – Kết sổ |
Với cách tiếp cận dễ hiểu, hệ thống từ vựng phong phú cùng với ví dụ minh họa cụ thể, ebook này sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho sinh viên, nhân viên văn phòng cũng như các chuyên gia trong ngành muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.
Hãy cùng khám phá và trau dồi kỹ năng tiếng Trung qua cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán, nơi bạn sẽ tìm thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực tiễn.
Giới thiệu ebook: Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như tài chính, kiểm toán và kế toán. Với mục tiêu hỗ trợ người học tiếng Trung nâng cao năng lực ngôn ngữ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ cấp độ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), đã biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán. Đây là một tài liệu chuyên sâu, được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, đảm bảo tính chuẩn xác, thực tiễn và phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục tận tâm mà còn là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Ông đã thành công trong việc hướng dẫn hàng ngàn học viên chinh phục các kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK, từ cấp độ cơ bản đến chuyên sâu. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc và các lĩnh vực chuyên môn, ông đã khéo léo kết hợp kiến thức ngôn ngữ với thực tiễn ngành nghề, mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao, trong đó có cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán.
Nội dung nổi bật của ebook
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn làm chủ từ vựng chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong công việc. Nội dung sách được xây dựng một cách khoa học, bao gồm các phần chính sau:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú
Cung cấp danh sách từ vựng và cụm từ chuyên môn trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán, từ các khái niệm cơ bản như bảng cân đối kế toán (资产负债表) đến các thuật ngữ phức tạp như kiểm toán nội bộ (内部审计).
Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Phương pháp học tập hiệu quả
Ebook tích hợp các bài tập thực hành đa dạng, từ ghép từ, điền từ vào chỗ trống đến phân tích tình huống thực tế, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Tác giả sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách áp dụng vào giao tiếp chuyên môn.
Ứng dụng thực tiễn trong công việc
Tài liệu được thiết kế phù hợp cho các đối tượng như chuyên gia tài chính, nhân viên kiểm toán, kế toán viên, sinh viên ngành kinh tế, hoặc bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.
Các tình huống thực tế như viết báo cáo tài chính, thảo luận hợp đồng, hoặc tham gia các cuộc họp chuyên môn bằng tiếng Trung đều được đề cập trong sách, giúp người học tự tin hơn khi làm việc với đối tác nói tiếng Trung.
Tích hợp với giáo trình Hán ngữ BOYA
Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, ebook được xây dựng để phù hợp với người học ở nhiều trình độ, từ HSK 4 trở lên, đảm bảo tính liên kết và dễ tiếp cận.
Các bài học trong sách được sắp xếp theo cấp độ khó tăng dần, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành lẫn những người đã có nền tảng vững chắc.
Đối tượng phù hợp
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là lựa chọn lý tưởng cho:
Sinh viên ngành tài chính, kế toán: Những người đang theo học các chuyên ngành liên quan và muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia sử dụng tiếng Trung.
Chuyên gia trong ngành: Kiểm toán viên, kế toán viên hoặc nhân sự làm việc trong môi trường quốc tế, cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp và xử lý công việc.
Người học tiếng Trung chuyên sâu: Những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK hoặc HSKK và muốn bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành để nâng cao năng lực ngôn ngữ.
Giá trị của ebook
Với phong cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và thực tiễn nghề nghiệp, mang đến một tài liệu học tập toàn diện, giúp người học:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành một cách bài bản.
Tăng cường khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.
Tự tin tham gia các kỳ thi HSK/HSKK hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính, kiểm toán và kế toán. Với nội dung chất lượng, phương pháp giảng dạy sáng tạo và sự tận tâm của tác giả, cuốn ebook này hứa hẹn sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho người học trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp.
Hãy tải ngay Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán và bắt đầu hành trình nâng tầm kỹ năng tiếng Trung của bạn cùng chuyên gia Nguyễn Minh Vũ!
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KIỂM TOÁN KẾ TOÁN DO TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ BIÊN SOẠN – CHUYÊN GIA HÀNG ĐẦU ĐÀO TẠO CHỨNG CHỈ HSK 1-9 VÀ HSKK SƠ TRUNG CAO CẤP
Trong xu thế toàn cầu hóa và mở rộng hợp tác kinh tế quốc tế, tiếng Trung không chỉ còn là một công cụ giao tiếp thông thường, mà còn trở thành một ngôn ngữ chuyên ngành không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực kinh tế – tài chính – kế toán. Việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kiểm toán đang trở thành nhu cầu thiết thực và ngày càng phổ biến đối với sinh viên các trường đại học kinh tế, nhân viên văn phòng, kế toán viên, kiểm toán viên, cũng như các biên phiên dịch viên chuyên về tài chính. Đứng trước nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng toàn quốc – đã cho ra đời tác phẩm ebook chuyên ngành mang tên Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán.
Đây là một trong những cuốn sách chuyên ngành hiếm hoi được biên soạn một cách bài bản, có hệ thống và chuẩn hóa theo lộ trình luyện thi tiếng Trung từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, đồng thời tích hợp khung từ vựng hỗ trợ người học thi chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Cuốn sách là thành quả nghiên cứu, tổng hợp và biên soạn công phu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ dựa trên kinh nghiệm thực tế giảng dạy tiếng Trung nhiều năm trong lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là kế toán và kiểm toán.
Nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán tập trung vào hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán – kiểm toán. Các chủ đề trong sách được sắp xếp khoa học và hợp lý, bao gồm nhưng không giới hạn ở: kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, kiểm toán nhà nước, kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hiệu suất; kế toán tài chính, kế toán quản trị, kế toán chi phí, kế toán thuế, kế toán doanh thu, kế toán tài sản cố định, kế toán công nợ, sổ sách kế toán, chứng từ kế toán, báo cáo thuế, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ, chuẩn mực kế toán quốc tế, v.v.
Điểm đặc biệt của cuốn sách là tất cả từ vựng đều được trình bày đầy đủ với chữ Hán, pinyin (phiên âm), nghĩa tiếng Việt và chú thích ngữ pháp khi cần thiết. Đây là một lợi thế lớn giúp người học không chỉ nắm vững nghĩa từ vựng mà còn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng cũng như cách ứng dụng trong môi trường thực tế. Bên cạnh đó, từ vựng được phân chia theo từng cấp độ HSK, giúp người học dễ dàng lựa chọn lộ trình phù hợp với trình độ hiện tại của mình.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – một hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung toàn diện với hàng chục khóa học trực tuyến và trực tiếp trải dài trên các lĩnh vực như giao tiếp, thương mại, biên phiên dịch, luyện thi HSK 1-9, HSKK sơ – trung – cao cấp. Ông cũng là người biên soạn thành công nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi bật, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản đào tạo chuyên sâu do chính ông chỉnh lý và biên tập lại nhằm phù hợp hơn với nhu cầu học tiếng Trung của người Việt Nam. Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo, một người thầy tận tâm, mà còn là một chuyên gia nghiên cứu từ vựng chuyên ngành tiếng Trung, với hàng loạt tác phẩm ebook đã và đang được đông đảo học viên, giảng viên và người đi làm tin tưởng sử dụng.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán vì thế không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung chuyên ngành nâng cao năng lực chuyên môn và trình độ ngoại ngữ. Sách phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, từ sinh viên chuyên ngành kế toán – kiểm toán đến những người đang làm việc trong môi trường công ty Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài. Với thiết kế dưới dạng ebook, người học có thể dễ dàng tải về và sử dụng mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng, laptop mà không cần mang theo sách giấy nặng nề.
Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một trong những cuốn sách không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán. Đây là tài liệu học tập thiết thực, mang tính ứng dụng cao, được biên soạn bởi một trong những chuyên gia uy tín nhất trong ngành đào tạo tiếng Trung hiện nay – Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK theo chuẩn giáo trình Hán ngữ BOYA
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK – HSKK, Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một cái tên đã quá quen thuộc với đông đảo học viên Việt Nam. Với hàng loạt các công trình nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ Hán, ông không chỉ là tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng như Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, HSK 6 cấp, HSK 9 cấp, mà còn là người tiên phong trong việc thiết kế các khóa học tiếng Trung chuyên ngành thực chiến.
Mới đây, ông tiếp tục cho ra mắt cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – một tài liệu học tập chuyên sâu, được biên soạn công phu nhằm phục vụ nhu cầu học tập của đối tượng học viên đang theo đuổi lĩnh vực kế toán – kiểm toán và có định hướng sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên ngành.
Điểm nổi bật của cuốn sách:
Từ vựng chuyên ngành chuẩn xác: Cuốn sách tập hợp đầy đủ các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và kiểm toán, kèm theo phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và vận dụng vào thực tế công việc.
Phân chia theo chủ đề khoa học: Từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể như: kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, báo cáo tài chính, chi phí – doanh thu, hệ thống chứng từ kế toán, chuẩn mực kế toán Trung Quốc v.v…, hỗ trợ tối đa việc ghi nhớ và ứng dụng.
Tài liệu luyện thi HSK – HSKK hữu ích: Ngoài việc phục vụ cho nhu cầu học chuyên ngành, đây còn là nguồn tài liệu từ vựng quan trọng hỗ trợ học viên luyện thi các cấp độ từ HSK 1 – 9 và HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK & HSKK
Với hơn 15 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK – HSKK, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hiện đang là người sáng lập hệ thống đào tạo Hán ngữ nổi tiếng ChineMaster, đồng thời là tác giả độc quyền của hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới – bộ sách đang được sử dụng chính thức tại các Trung tâm tiếng Trung ChineMaster trên toàn quốc.
Ông cũng là người sáng lập và trực tiếp điều hành các khóa học luyện thi tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi được đánh giá là trung tâm đào tạo HSK – HSKK uy tín hàng đầu hiện nay.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là tài liệu không thể thiếu cho những ai đang học tiếng Trung chuyên ngành hoặc đang làm việc trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, muốn nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong môi trường kế toán – kiểm toán.
Tác phẩm hiện đã được phát hành dưới dạng ebook và được chia sẻ chính thức trên hệ thống học liệu của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Giới thiệu ebook: Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một tác phẩm học thuật nổi bật, được biên soạn công phu bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn học viên đạt các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK (cấp độ 1-2-3, 4-5-6, 7-8-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một tài liệu học tập chuyên sâu, nằm trong hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính ông phát triển. Tác phẩm này không chỉ là một nguồn tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận và làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực Kiểm toán và Kế toán – hai ngành nghề đang ngày càng phát triển trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Mục tiêu và ý nghĩa của ebook
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng mở rộng hợp tác kinh tế với các quốc gia sử dụng tiếng Trung, đặc biệt là Trung Quốc, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong các lĩnh vực như tài chính, kế toán và kiểm toán trở nên cấp thiết. Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này, mang đến cho người học một công cụ học tập toàn diện, giúp họ không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn tự tin áp dụng trong các tình huống thực tiễn. Tác phẩm được thiết kế dành riêng cho:
Sinh viên: Những người đang theo học các ngành tài chính, kế toán, kiểm toán tại các trường đại học, cao đẳng, muốn bổ sung vốn tiếng Trung để nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Người đi làm: Các chuyên viên kế toán, kiểm toán viên, nhân sự trong lĩnh vực tài chính cần sử dụng tiếng Trung để làm việc với đối tác quốc tế.
Người học HSK và HSKK: Những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, đặc biệt là ở các cấp độ cao, muốn mở rộng kiến thức chuyên môn.
Nội dung nổi bật của ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán được xây dựng một cách khoa học, logic và thực tiễn, với các điểm nhấn sau:
Bộ từ vựng chuyên ngành toàn diện
Cung cấp hàng trăm từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Kiểm toán và Kế toán, được chọn lọc kỹ lưỡng dựa trên thực tiễn làm việc và các tài liệu tham khảo quốc tế.
Mỗi từ vựng đi kèm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích chi tiết về ngữ cảnh sử dụng, đảm bảo người học hiểu rõ cách áp dụng.
Ví dụ thực tiễn và bài tập phong phú
Từng từ vựng được minh họa bằng các câu ví dụ cụ thể, mô phỏng tình huống làm việc thực tế trong ngành Kiểm toán và Kế toán.
Các bài tập thực hành được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Phương pháp học hiệu quả theo chuẩn BOYA
Dựa trên phương pháp giảng dạy Hán ngữ BOYA nổi tiếng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, ebook kết hợp các kỹ thuật ghi nhớ từ vựng như liên tưởng, lặp lại ngắt quãng, và ứng dụng ngữ cảnh.
Nội dung được sắp xếp theo chủ đề, từ các khái niệm cơ bản như bảng cân đối kế toán đến các thuật ngữ phức tạp như kiểm toán nội bộ hay báo cáo tài chính hợp nhất.
Tương thích với các kỳ thi HSK và HSKK
Ebook được thiết kế để hỗ trợ người học chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (đặc biệt từ cấp 4 trở lên) và HSKK, với các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với yêu cầu của các bài thi này.
Nội dung cũng giúp người học phát triển kỹ năng nói và viết tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng tiêu chuẩn của HSKK trung cấp và cao cấp.
Lợi ích khi sử dụng ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán không chỉ là một tài liệu học tập mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực:
Nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành: Giúp người học tự tin giao tiếp, dịch thuật và làm việc trong môi trường quốc tế sử dụng tiếng Trung.
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Trang bị vốn từ vựng và kiến thức cần thiết để làm việc với các công ty đa quốc gia, đặc biệt là các doanh nghiệp Trung Quốc.
Hỗ trợ học thuật và thi cử: Là tài liệu tham khảo lý tưởng cho sinh viên, kiểm toán viên, kế toán viên, và người học chuẩn bị thi HSK/HSKK.
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với định dạng ebook dễ sử dụng, người học có thể tiếp cận tài liệu mọi lúc, mọi nơi, mà không cần tham gia các khóa học tốn kém.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung có uy tín tại Việt Nam, nổi tiếng với hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA – một thương hiệu giáo dục được đông đảo học viên tin dùng. Với kinh nghiệm đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ HSK và HSKK các cấp, ông đã dành tâm huyết để biên soạn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của cộng đồng học tiếng Trung. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, văn hóa Trung Quốc và các lĩnh vực chuyên môn đã giúp tác giả tạo nên một tác phẩm vừa học thuật vừa thực tiễn, mang lại giá trị lâu dài cho người học.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực Kiểm toán và Kế toán. Với nội dung được biên soạn công phu, phương pháp học hiệu quả và sự dẫn dắt của chuyên gia Nguyễn Minh Vũ, tài liệu này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy khám phá ngay ebook này để nâng cao trình độ, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống giáo trình đào tạo Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán được đánh giá là một trong những tác phẩm tiêu biểu và có giá trị ứng dụng cao trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu. Đây là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – trực tiếp biên soạn và phát hành.
Cuốn sách được xây dựng công phu dựa trên nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy thực tế và kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Không chỉ là bộ từ vựng đơn thuần, ebook này còn được tích hợp hệ thống giải nghĩa chi tiết, phiên âm, cách dùng thực tế và các mẫu câu minh họa theo ngữ cảnh công sở, tài chính, kế toán, kiểm toán. Nhờ đó, người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn nắm chắc cách vận dụng chúng trong các tình huống chuyên ngành thực tiễn.
Một số điểm nổi bật của cuốn ebook này bao gồm:
Từ vựng phân loại khoa học theo từng mảng chuyên ngành: kế toán tài chính, kế toán thuế, kế toán quản trị, kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, v.v.
Giải thích song ngữ Trung – Việt, có phiên âm đầy đủ giúp người học dễ tra cứu và luyện phát âm chuẩn xác.
Ứng dụng thực tế cao, phù hợp cho các đối tượng đang làm việc trong ngành kế toán – kiểm toán, học viên chuyên ngành, hoặc đang luyện thi HSK chuyên sâu liên quan đến kinh tế – tài chính – doanh nghiệp.
Được tích hợp trong hệ thống giáo trình độc quyền mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ sử dụng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – một thương hiệu đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là tài liệu không thể thiếu cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và chuyên sâu. Đây không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là một công cụ làm việc hữu ích, giúp người học rút ngắn thời gian tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành, nâng cao hiệu quả sử dụng ngôn ngữ trong công việc hàng ngày.
CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo Hán ngữ chuyên ngành độc quyền tại Việt Nam dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, cam kết mang đến cho người học những tài liệu chất lượng, cập nhật và sát thực tế nhất. Cuốn ebook này chính là minh chứng rõ ràng cho tinh thần học thuật nghiêm túc, sáng tạo và thực dụng mà hệ thống CHINEMASTER đang theo đuổi và phát triển.
Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – một thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn tài liệu học tiếng Trung.
Giá trị của cuốn sách
Cuốn ebook này được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành Kiểm toán và Kế toán, giúp người học tiếng Trung ở các lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán nắm vững những thuật ngữ quan trọng. Nội dung được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Điểm nổi bật
Tính chuyên ngành cao: Bộ từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao quát các khía cạnh quan trọng trong kiểm toán và kế toán, từ các thuật ngữ cơ bản đến nâng cao.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Tác giả Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp học tập hiện đại, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào thực tế.
Tích hợp với Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập: Cuốn ebook là một phần trong hệ thống giáo trình toàn diện, đảm bảo tính liên kết và nhất quán trong quá trình học tiếng Trung.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục mà còn là người tiên phong trong việc xây dựng các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao tại Việt Nam. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành cái tên quen thuộc, đồng hành cùng hàng ngàn học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kiểm toán, kế toán, thương mại và kinh doanh.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa chất lượng nội dung và phương pháp giảng dạy tiên tiến, đây là một tác phẩm tiêu biểu, góp phần khẳng định vị thế của Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán: Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam. Đây là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Nội dung chuyên biệt: Cuốn sách tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên ngành kiểm toán, kế toán, giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ chuyên môn trong môi trường làm việc quốc tế.
Phương pháp học hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng hệ thống từ vựng theo phương pháp dễ hiểu, dễ nhớ, kết hợp ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng.
Tính thực tiễn cao: Các thuật ngữ được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu làm việc thực tế tại các công ty đa quốc gia, đặc biệt trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Thiết kế hiện đại: Là một ebook, tài liệu được trình bày trực quan, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, đáp ứng nhu cầu học tập mọi lúc, mọi nơi.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một chuyên gia giáo dục tiếng Trung với nhiều năm kinh nghiệm. Ông đã phát triển Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ tài liệu toàn diện, bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến chuyên sâu. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành cái tên quen thuộc với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, nổi bật với các khóa học và tài liệu chất lượng cao, mang tính ứng dụng thực tiễn.
Vì sao nên chọn Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán?
Cuốn sách không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, đây là tài liệu không thể thiếu cho:
Sinh viên chuyên ngành tài chính, kế toán muốn học tiếng Trung.
Người đi làm cần sử dụng tiếng Trung trong công việc kiểm toán, kế toán.
Những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp học hiện đại và tính ứng dụng cao, cuốn sách xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Để biết thêm thông tin hoặc tải ebook, bạn có thể truy cập website chính thức của CHINEMASTER.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – Tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, việc sở hữu một hệ thống giáo trình bài bản, chuyên sâu và sát thực tiễn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng học tập và khả năng ứng dụng thực tế của học viên. Chính vì vậy, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – một tác phẩm trọng điểm nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – đã nhanh chóng trở thành tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo học và làm việc trong khối ngành tài chính, kiểm toán, kế toán có yếu tố Trung – Việt.
1. Nền tảng biên soạn học thuật uy tín và chuyên sâu
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán được trực tiếp biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – thương hiệu đào tạo tiếng Trung chuyên sâu hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng chuyên ngành, Thầy Vũ đã xây dựng một hệ thống giáo trình đồ sộ, có tính hệ thống và ứng dụng thực tiễn cực kỳ cao. Cuốn ebook này là kết tinh của sự am hiểu sâu sắc cả về ngôn ngữ Hán hiện đại lẫn kiến thức chuyên ngành kế toán – kiểm toán.
2. Tác phẩm tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ giáo trình độc quyền, được phát triển và hoàn thiện bởi chính Thầy Vũ trong suốt hơn một thập kỷ nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn. Đây là hệ thống giáo trình không chỉ dành cho người học phổ thông mà còn đặc biệt phù hợp với người học tiếng Trung ở trình độ trung cấp, nâng cao và chuyên ngành. Trong đó, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một phần quan trọng của mảng chuyên ngành tài chính kế toán, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, ngân hàng, kiểm toán, và cả lĩnh vực thương mại quốc tế.
3. Nội dung chuyên sâu – Hệ thống từ vựng đồ sộ – Ứng dụng thực tiễn cao
Khác với các tài liệu từ vựng thông thường, cuốn ebook này không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng, mà còn:
Trình bày theo cấu trúc logic, phân chia chuyên đề khoa học như: kế toán tài chính, kế toán quản trị, kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, báo cáo tài chính, chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS, nghiệp vụ thuế, chứng từ kế toán v.v…
Mỗi từ vựng đều có pinyin, giải nghĩa tiếng Việt và tiếng Anh cực kỳ chi tiết, giúp người học tiếp cận đa ngôn ngữ, phục vụ hiệu quả công việc quốc tế hóa.
Đính kèm hàng loạt ví dụ thực tế, mang tính nghiệp vụ, mô phỏng các văn bản kiểm toán, báo cáo kế toán song ngữ, biên bản kiểm kê, hóa đơn chứng từ kế toán Trung – Việt – Anh để học viên có thể hiểu sâu – nhớ lâu – vận dụng thành thạo.
Lồng ghép các thuật ngữ chuyên ngành hiện đại nhất theo chuẩn quốc tế, cập nhật liên tục bám sát nhu cầu làm việc trong doanh nghiệp FDI và công ty đa quốc gia.
4. Công cụ đắc lực cho học viên chuyên ngành và giảng viên tiếng Trung
Không chỉ hữu ích cho học viên ngành kiểm toán – kế toán đang học tiếng Trung, cuốn ebook này còn là tài liệu tham khảo cực kỳ quan trọng dành cho:
Sinh viên khối ngành Kinh tế – Tài chính – Kế toán – Quản trị kinh doanh đang học tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai.
Cán bộ, nhân viên đang làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan, Hongkong tại Việt Nam, có nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán kiểm toán trong giao tiếp và văn bản nghiệp vụ.
Giảng viên tiếng Trung chuyên ngành cần một nguồn tài liệu chất lượng cao, chuẩn xác, khoa học và cập nhật để sử dụng trong giảng dạy và nghiên cứu.
5. Sự khác biệt mang thương hiệu độc quyền CHINEMASTER
ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành theo mô hình 6 kỹ năng toàn diện (Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ phím tiếng Trung – Dịch thuật chuyên ngành). Các cuốn ebook như Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán chính là minh chứng rõ ràng nhất cho triết lý đào tạo thực học – thực hành – thực chiến mà hệ thống này đang theo đuổi.
Khác với các trung tâm chỉ dừng ở dạy tiếng phổ thông hoặc luyện thi HSK, ChineMaster đã mở rộng phạm vi đào tạo sang các mảng ngôn ngữ chuyên ngành theo yêu cầu công việc thực tế, trong đó tài chính – kế toán – kiểm toán là một trong những nhóm trọng tâm đầu tiên được hệ thống hóa bài bản và chuyên sâu nhất.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nhất trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, không chỉ bởi nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao, mà còn bởi sự đầu tư tâm huyết, công phu và khoa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một biểu tượng về chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối ngôn ngữ chuyên môn giữa Trung Quốc và Việt Nam trong lĩnh vực tài chính kế toán, là công cụ học tập và làm việc mang tính chiến lược đối với bất kỳ ai muốn vươn xa trong môi trường quốc tế hóa hiện nay.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành phục vụ cho lĩnh vực kinh tế – tài chính – kế toán – kiểm toán, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành tài liệu giảng dạy quan trọng hàng đầu trong hệ thống đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà còn là giáo trình chuyên sâu được biên soạn bài bản, hướng đến việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên ngành kế toán và kiểm toán – một lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác và chuyên môn cao trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Ứng dụng thực tế trong hệ thống ChineMaster
Cuốn giáo trình đã được đưa vào sử dụng chính thức trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, nơi được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với định hướng đào tạo bài bản, cập nhật theo sát nhu cầu thị trường và kỳ thi năng lực HSK, ChineMaster đã lựa chọn cuốn sách của Thầy Vũ như một giải pháp học tập thiết thực và hiệu quả cho học viên chuyên ngành kế toán – kiểm toán.
Lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn chuyên ngành
Tác phẩm cũng được phổ biến rộng rãi trên nhiều diễn đàn học tiếng Trung uy tín, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn Chinese Master Education (MASTEREDU)
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này đóng vai trò như một cộng đồng học thuật sôi động, nơi người học có thể tiếp cận tài liệu, chia sẻ kinh nghiệm học tập và trao đổi kiến thức thực tế.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Với mục tiêu trở thành trung tâm đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, CHINEMASTER EDU không ngừng phát triển kho học liệu chuyên ngành phong phú. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ chính là một trong những trụ cột nội dung học thuật của hệ thống – minh chứng rõ ràng cho tầm nhìn phát triển bền vững và chuyên sâu trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là công cụ học tập mang tính ứng dụng cao, hỗ trợ đắc lực cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực kế toán, kiểm toán bằng ngôn ngữ Trung Quốc. Đây thực sự là tài liệu không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – Tác phẩm chuyên ngành đỉnh cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Hệ sinh thái ChineMaster Education
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, kiểm toán, tài chính ngày càng trở nên cấp thiết. Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện CHINEMASTER EDU – đã và đang giữ vai trò tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Đây là một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền và chuyên sâu bậc nhất hiện nay, được trực tiếp biên soạn, hệ thống hóa và giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đặt nền móng cho hệ thống giáo trình Hán ngữ đa ngành nổi bật trong hệ sinh thái ChineMaster.
Tác phẩm được sử dụng chính thức trong hệ thống trung tâm tiếng Trung số 1 Hà Nội
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán không chỉ đơn thuần là tài liệu học thuật, mà còn là công cụ ứng dụng thực tế được sử dụng trực tiếp trong các chương trình đào tạo chuyên ngành tại:
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chinese Master Education
ChineseHSK
Thanh Xuân HSK – THANHXUANHSK, Quận Thanh Xuân – Hà Nội
Hệ thống trung tâm này được đánh giá là uy tín top 1 Hà Nội, chuyên đào tạo từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến chuyên ngành. Giáo trình chuyên ngành Kiểm toán Kế toán chính là một phần không thể thiếu trong lộ trình đào tạo bài bản được thiết kế riêng cho học viên học tiếng Trung phục vụ mục tiêu nghề nghiệp.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn học thuật hàng đầu
Tác phẩm còn được số hóa và lưu trữ trên các nền tảng học thuật uy tín, giúp học viên khắp cả nước dễ dàng truy cập và sử dụng:
Diễn đàn ChineMaster – Forum tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU – Hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung tổng hợp
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này không chỉ là kho học liệu phong phú mà còn là cộng đồng học tập chuyên sâu, nơi trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
Toàn bộ hệ thống đào tạo được xây dựng dựa trên nền tảng giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, với triết lý giáo dục hướng đến tính ứng dụng cao, kiến thức thực tiễn, và phù hợp yêu cầu công việc chuyên môn thực tế.
CHINEMASTER EDU là đơn vị duy nhất tại Việt Nam triển khai giảng dạy tiếng Trung kế toán – kiểm toán theo giáo trình nội bộ có bản quyền riêng. Đặc biệt, chương trình còn tích hợp luyện thi các chứng chỉ quốc tế như HSK, HSKK, TOCFL, cùng các khóa đào tạo biên phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kinh tế – tài chính.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán không chỉ là sản phẩm học thuật giá trị mà còn là cầu nối giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả, bài bản và chuyên sâu. Với định hướng thực tiễn, cấu trúc khoa học, và ngôn ngữ chuẩn hóa theo từng tình huống kế toán – kiểm toán thực tế, đây chính là giải pháp toàn diện cho mọi học viên và chuyên viên làm việc trong môi trường cần sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học tiếng Trung chuyên ngành có hệ thống – có chiều sâu – có ứng dụng thực tế cao, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – Thanh Xuân HSK để trực tiếp trải nghiệm chất lượng đào tạo ưu việt với bộ giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu học tập chuyên sâu và chất lượng hàng đầu. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, hỗ trợ đắc lực cho những người học tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán và Kế toán. Với sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và chuyên môn, giáo trình đã trở thành tài liệu không thể thiếu trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực Kiểm toán và Kế toán. Nội dung sách được biên soạn một cách bài bản, logic và dễ hiểu, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu sâu về các khái niệm chuyên môn. Một số đặc điểm nổi bật của giáo trình bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành phong phú: Giáo trình cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên sâu liên quan đến Kiểm toán và Kế toán, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã áp dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.
Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tiễn của các doanh nghiệp và tổ chức tài chính, đảm bảo học viên có thể sử dụng ngay kiến thức vào công việc.
Vai trò của Giáo trình trong Hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu cốt lõi được sử dụng trong các khóa học tại đây. Với đội ngũ giảng viên chất lượng và phương pháp giảng dạy tiên tiến, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được các chứng chỉ HSK và áp dụng tiếng Trung vào công việc chuyên môn.
Giáo trình này không chỉ được sử dụng trong các lớp học trực tiếp mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Các diễn đàn này là nơi học viên có thể trao đổi, học hỏi và tiếp cận các tài liệu học tập chất lượng, bao gồm cả giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến cho học viên những khóa học chất lượng cao, tài liệu học tập uy tín và môi trường học tập chuyên nghiệp. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Thầy Nguyễn Minh Vũ là minh chứng cho cam kết của ChineMaster trong việc cung cấp các giải pháp học tập hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học.
Hệ thống ChineMaster không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng đào tạo các kỹ năng chuyên ngành, giúp học viên tự tin làm việc trong môi trường quốc tế. Với sự hỗ trợ của các giáo trình chất lượng như tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster đã và đang khẳng định vị thế là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Kiểm toán và Kế toán. Với sự đồng hành của CHINEMASTER EDU, người học tiếng Trung sẽ có thêm nhiều cơ hội để chinh phục ngôn ngữ và thành công trong công việc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo từ vựng chuyên ngành tiếng Trung
Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm sâu rộng và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên đang theo học tiếng Trung chuyên ngành. Không chỉ là một giáo trình đơn thuần, đây là một tác phẩm chuyên biệt, được thiết kế dành riêng cho những ai đang hướng đến mục tiêu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán một cách bài bản, chính xác và chuyên nghiệp.
Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung quy mô lớn do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu, biên soạn và phát triển suốt nhiều năm. Với cấu trúc logic, từ ngữ chuyên ngành rõ ràng, phân loại hệ thống theo các chủ điểm nghiệp vụ kế toán – kiểm toán thực tiễn, cuốn sách mang lại giá trị thực tế và tính ứng dụng cao cho người học.
Không chỉ đơn thuần là tài liệu học thuật, cuốn ebook này còn đóng vai trò như một kim chỉ nam giúp học viên xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc, từ đó phát triển khả năng đọc hiểu tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, văn bản kiểm toán và các tình huống thực hành ngôn ngữ trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.
Điểm đặc biệt khiến tác phẩm này trở nên nổi bật là tính thực tiễn và chuyên sâu. Từng từ vựng, cụm từ và mẫu câu được chọn lọc kỹ lưỡng từ các văn bản, hồ sơ thực tế của ngành kế toán – kiểm toán, được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, đi kèm ví dụ minh họa cụ thể. Điều này giúp học viên tiếp cận nhanh chóng, dễ dàng ghi nhớ và áp dụng ngay vào công việc hoặc kỳ thi HSK chuyên ngành.
Dưới sự dẫn dắt và định hướng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã tạo nên hàng loạt tác phẩm giáo trình tiếng Trung độc quyền, Hệ thống trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là minh chứng rõ ràng cho sự đầu tư nghiêm túc, tâm huyết của Tác giả trong công cuộc xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung bài bản, chuyên nghiệp và ứng dụng thực tế cao.
Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học tập quý giá mà còn là hành trang vững chắc đồng hành cùng học viên trong chặng đường học tập và sự nghiệp chuyên môn. Đây thực sự là một lựa chọn không thể thiếu dành cho bất kỳ ai đang theo đuổi lĩnh vực tiếng Trung kế toán – kiểm toán một cách chuyên sâu và toàn diện.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán: Một bước tiến trong học thuật tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt và phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một cột mốc quan trọng trong việc hỗ trợ học viên tiếp cận và làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả.
Một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là một phần nhỏ nhưng giá trị trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một công trình học thuật đồ sộ, được xây dựng với mục tiêu cung cấp nguồn tài liệu phong phú và chuyên sâu cho người học tiếng Trung. Với nội dung được thiết kế bài bản, tập trung vào từ vựng chuyên ngành kiểm toán và kế toán, cuốn sách này đáp ứng nhu cầu học tập của những học viên muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn.
Lợi ích to lớn cho học viên
Điểm nổi bật của giáo trình là cách tiếp cận thực tiễn, mang tính ứng dụng cao. Tác phẩm được biên soạn dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận mọi lúc, mọi nơi. Nội dung từ vựng được sắp xếp khoa học, kết hợp với các ví dụ thực tế và giải thích chi tiết, hỗ trợ người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Điều này đặc biệt hữu ích cho các học viên làm việc trong lĩnh vực kiểm toán, kế toán hoặc những ai có ý định phát triển sự nghiệp tại các công ty đa quốc gia, nơi tiếng Trung đang ngày càng trở thành một kỹ năng quan trọng.
Tác phẩm không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc để học viên tự tin giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường chuyên nghiệp. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong giáo trình đã tạo nên một công cụ học tập hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng học viên tiếng Trung.
Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng
Sự hưởng ứng nhiệt liệt từ học viên tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ nét cho giá trị của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán. Ngay từ khi ra mắt, tác phẩm đã thu hút sự chú ý của đông đảo học viên, từ những người mới bắt đầu đến những chuyên gia đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán. Nhiều học viên đã bày tỏ sự hài lòng với cách tiếp cận dễ hiểu, nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao của giáo trình.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, tác phẩm này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng học tập và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho học viên. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những bộ tài liệu Hán ngữ chuyên ngành có giá trị ứng dụng cao nhất hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu cho các ngành kinh tế – tài chính – kế toán – kiểm toán. Với nội dung bám sát thực tế, từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng theo các tình huống làm việc trong môi trường kế toán và kiểm toán thực tế, tác phẩm này đã nhanh chóng trở thành giáo trình chính thức được đưa vào giảng dạy đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Nội dung sát thực tế – học là dùng được ngay
Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên sâu cho từng nghiệp vụ kế toán và kiểm toán: từ kiểm tra báo cáo tài chính, phân tích số liệu kế toán, hạch toán chi phí, cho đến nghiệp vụ thuế, quyết toán, kiểm kê, v.v. Không chỉ đơn thuần là liệt kê từ ngữ, tác phẩm còn trình bày theo cụm từ, tình huống và bối cảnh thực tế, giúp người học nắm vững cách dùng từ ứng dụng trong công việc chuyên môn.
2. Phục vụ hiệu quả cho nhu cầu làm việc thực tế bằng tiếng Trung
Trong bối cảnh Việt Nam – Trung Quốc đang tăng cường hợp tác thương mại và đầu tư, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các vị trí kế toán, kiểm toán tại doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc công ty đa quốc gia ngày càng tăng cao. Tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên nhanh chóng làm chủ chuyên môn bằng tiếng Trung, nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.
3. Được đưa vào giảng dạy chính thức tại CHINEMASTER EDUCATION
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân – nơi đào tạo hàng nghìn học viên xuất sắc từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK cao cấp – đã lựa chọn tác phẩm này làm giáo trình giảng dạy chính thức trong các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán, kiểm toán. Sự kết hợp giữa nội dung chuyên sâu của tác phẩm và phương pháp giảng dạy thực chiến của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn ứng dụng thực tế ngay sau khóa học.
4. Phù hợp với cả người học tiếng Trung và người đi làm
Không chỉ dành riêng cho sinh viên chuyên ngành, tác phẩm còn là tài liệu quý báu cho những người đã đi làm trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong nghiệp vụ. Cách trình bày rõ ràng, phân mục dễ tra cứu, kèm theo các ghi chú quan trọng giúp người học tiết kiệm thời gian và học hiệu quả hơn.
Với tính thực tiễn cao, cấu trúc logic và nội dung sát với nhu cầu thực tế nghề nghiệp, Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán không chỉ là một tác phẩm ngôn ngữ chuyên ngành đơn thuần mà còn là công cụ thiết yếu cho sự phát triển nghề nghiệp trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu. Đây chính là minh chứng cho triết lý giảng dạy Học để ứng dụng thực tế mà hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION và Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn kiên định theo đuổi.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu Hán ngữ chuyên ngành có giá trị thực tiễn cao, được đánh giá là một công cụ học tập quan trọng trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với việc được áp dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm này đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán. Dưới đây là phân tích chi tiết về tính thực dụng của tác phẩm, cùng với vai trò của nó trong hệ thống giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam.
Tính thực dụng của tác phẩm
Nội dung chuyên ngành sát với thực tiễn công việc
Tác phẩm tập trung vào việc cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành kiểm toán và kế toán, bao gồm các thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc thực tế. Các từ vựng này không chỉ đơn thuần là danh sách từ, mà còn được biên soạn kèm theo ngữ cảnh sử dụng, ví dụ minh họa và giải thích ý nghĩa cụ thể trong lĩnh vực tài chính. Điều này giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu cách áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, chẳng hạn như khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, tham gia các dự án tài chính quốc tế, hoặc xử lý các báo cáo kế toán song ngữ.
Ví dụ, các thuật ngữ như 审计 (shěnjì – kiểm toán), 财务报表 (cáiwù bàobiǎo – báo cáo tài chính), hay 成本核算 (chéngběn hésuàn – tính toán chi phí) được trình bày một cách rõ ràng, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng liên kết lý thuyết với thực tiễn.
Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt với mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kiểm toán và kế toán đang tăng mạnh. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán đáp ứng chính xác nhu cầu này bằng cách cung cấp một nguồn tài liệu học tập chuyên sâu, giúp người học không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao hiểu biết về các khái niệm chuyên ngành.
Tài liệu này đặc biệt hữu ích cho các đối tượng như sinh viên chuyên ngành tài chính, kế toán, kiểm toán, các nhân viên đang làm việc trong các công ty đa quốc gia, hoặc những người có kế hoạch làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc liên quan đến thị trường Trung Quốc. Việc thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung giúp người học tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
Phương pháp biên soạn khoa học và dễ tiếp cận
Một điểm nổi bật của tác phẩm là cách biên soạn khoa học, có hệ thống và dễ sử dụng. Từ vựng được phân loại theo các chủ đề cụ thể, chẳng hạn như Kế toán tài chính, Kiểm toán nội bộ, Thuế và báo cáo tài chính, hoặc Quản lý chi phí. Mỗi chủ đề được sắp xếp từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở nhiều trình độ khác nhau.
Mỗi từ vựng đi kèm với phiên âm pinyin, dịch nghĩa chính xác sang tiếng Việt, và các ví dụ sử dụng thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, tác giả Nguyễn Minh Vũ còn bổ sung các lưu ý về sắc thái văn hóa và cách sử dụng từ ngữ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, giúp người học tránh được những lỗi giao tiếp không đáng có khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Ứng dụng thực tiễn trong giáo dục tại CHINEMASTER EDUCATION
Tác phẩm đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Việc áp dụng tài liệu này vào chương trình giảng dạy đã giúp trung tâm xây dựng các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kiểm toán và kế toán với nội dung sát thực tế, đáp ứng nhu cầu của học viên.
Tại CHINEMASTER EDUCATION, tài liệu được sử dụng như một phần cốt lõi trong các khóa học, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại như học qua tình huống, thực hành giao tiếp thực tế, và các bài tập mô phỏng công việc kiểm toán, kế toán. Kết quả là hàng trăm học viên đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành, từ đó tự tin hơn trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Phù hợp với nhiều đối tượng người học
Một trong những điểm mạnh của tác phẩm là khả năng tiếp cận với nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những người đã có nền tảng ngôn ngữ và muốn chuyên sâu vào lĩnh vực kiểm toán, kế toán. Đối với người mới học, tài liệu cung cấp các từ vựng cơ bản với giải thích dễ hiểu, giúp họ làm quen với tiếng Trung chuyên ngành. Đối với người học ở trình độ cao hơn, tác phẩm cung cấp các thuật ngữ phức tạp hơn và các ví dụ ứng dụng nâng cao, giúp họ hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường chuyên môn.
Ngoài ra, tác phẩm còn được thiết kế để hỗ trợ cả tự học và học có hướng dẫn. Người học có thể sử dụng tài liệu này độc lập để tra cứu từ vựng hoặc kết hợp với các khóa học tại CHINEMASTER EDUCATION để đạt hiệu quả tối ưu.
Tích hợp văn hóa và thực tiễn giao tiếp
Ngoài việc cung cấp từ vựng, tác phẩm còn chú trọng đến yếu tố văn hóa trong giao tiếp kinh doanh với người Trung Quốc. Các lưu ý về cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống cụ thể, như đàm phán hợp đồng, lập báo cáo tài chính, hoặc trao đổi với đối tác, giúp người học hiểu rõ hơn về phong cách làm việc chuyên nghiệp của người Trung Quốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giao tiếp xuyên văn hóa, nơi sự hiểu biết về văn hóa có thể ảnh hưởng lớn đến thành công trong công việc.
Tầm ảnh hưởng tại CHINEMASTER EDUCATION
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION đã tận dụng triệt để giá trị của tác phẩm để xây dựng các khóa học chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của học viên. Với đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, phương pháp giảng dạy sáng tạo, và cơ sở vật chất hiện đại, trung tâm đã biến tài liệu này thành một công cụ đắc lực, giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và ứng dụng thực tế.
Các khóa học tại CHINEMASTER EDUCATION sử dụng tác phẩm này thường bao gồm các hoạt động thực hành như:
Mô phỏng các tình huống làm việc thực tế, chẳng hạn như lập báo cáo tài chính song ngữ.
Thảo luận nhóm về các chủ đề kiểm toán, kế toán bằng tiếng Trung.
Bài tập dịch thuật các tài liệu chuyên ngành từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.
Những hoạt động này không chỉ giúp học viên nắm chắc kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng mềm, như làm việc nhóm, thuyết trình, và xử lý tình huống trong môi trường làm việc quốc tế. Nhờ đó, CHINEMASTER EDUCATION đã khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu Hán ngữ chuyên ngành có tính thực dụng vượt trội, không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập kinh tế. Việc tác phẩm được áp dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION là minh chứng cho giá trị và tầm ảnh hưởng của nó. Với nội dung khoa học, phương pháp biên soạn dễ tiếp cận, và khả năng hỗ trợ người học ở nhiều trình độ, tác phẩm đã và đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán.
Khám phá kho tàng từ vựng chuyên ngành Kiểm toán Kế toán tiếng Trung tại CHINEMASTER
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nhu cầu về nhân lực thành thạo tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Kế toán ngày càng tăng cao. Thấu hiểu điều này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán dưới dạng ebook, một nguồn tài liệu quý giá được lưu trữ tại thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Điểm đặc biệt của tác phẩm:
Tính chuyên sâu: Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành Kiểm toán Kế toán, bao gồm các thuật ngữ, khái niệm, nghiệp vụ thường gặp trong thực tế công việc.
Tính ứng dụng: Các từ vựng được trình bày rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
Tính tiện lợi: Dưới dạng ebook, người học có thể dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc, mọi nơi.
Nguồn tham khảo đáng tin cậy: Tác phẩm được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành.
Thư viện CHINEMASTER – Điểm đến lý tưởng cho người học tiếng Trung:
Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại vị trí trung tâm Hà Nội (gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn), không chỉ là nơi lưu trữ tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán mà còn là một không gian học tập lý tưởng cho những người đam mê tiếng Trung. Tại đây, bạn có thể:
Tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, đa dạng.
Tham gia các hoạt động giao lưu, học hỏi kinh nghiệm.
Nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên thư viện.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu hữu ích cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực Kiểm toán Kế toán, đồng thời là một minh chứng cho sự nỗ lực và tâm huyết của tác giả trong việc góp phần nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Hãy đến với thư viện CHINEMASTER để khám phá và chinh phục kho tàng tri thức này!
Từ Vựng Tiếng Trung Kiểm Toán Kế Toán: Cẩm Nang Hữu Ích Cho Người Học
Bạn đang loay hoay với hàng tá thuật ngữ chuyên ngành Kiểm toán – Kế toán bằng tiếng Trung? Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành để tự tin hơn trong công việc và học tập? Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là giải pháp hoàn hảo cho bạn. Tài liệu quý giá này hiện đang được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, hứa hẹn sẽ mở ra cánh cửa kiến thức bổ ích cho bạn.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán không chỉ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành một cách dễ dàng mà còn là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các đối tác, khách hàng Trung Quốc. Hãy cùng khám phá những giá trị mà cuốn sách mang lại!
Từ Vựng Tiếng Trung Kiểm Toán Kế Toán: Hành Trang Không Thể Thiếu
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung đang trở thành ngôn ngữ ngày càng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực Kiểm toán – Kế toán. Việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán phong phú là lợi thế cạnh tranh không thể phủ nhận. Cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn công phu, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép các ví dụ thực tế, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán trong ngữ cảnh cụ thể. Hình dung xem, bạn đang tham gia một cuộc họp với đối tác Trung Quốc và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành. Chắc chắn bạn sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ và tạo dựng được niềm tin với đối tác.
Thư Viện CHINEMASTER: Kho Tàng Tri Thức Đang Chờ Bạn Khám Phá
Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn), là địa chỉ tin cậy cho những ai đam mê học hỏi và nghiên cứu. Đây là nơi lưu trữ cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Với không gian yên tĩnh và nguồn tài liệu phong phú, Thư viện CHINEMASTER là nơi lý tưởng để bạn tập trung học tập và trau dồi kiến thức. Hãy đến và trải nghiệm không gian học tập tuyệt vời này!
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Người Truyền Cảm Hứng Học Tiếng Trung
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu. Ông đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán, với mong muốn giúp người học chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả.
Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một tập hợp từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán, mà còn chứa đựng những chia sẻ kinh nghiệm quý báu của tác giả. Đó là những lời khuyên hữu ích, những phương pháp học tập hiệu quả, giúp người học vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.
Học Từ Vựng Tiếng Trung Kiểm Toán Kế Toán: Mở Ra Cơ Hội Nghề Nghiệp
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nhu cầu về nhân lực có trình độ tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực Kiểm toán – Kế toán, đang ngày càng tăng cao. Nắm vững từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
Bạn có thể làm việc tại các công ty đa quốc gia, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, hoặc trở thành một chuyên gia tư vấn, phiên dịch viên chuyên nghiệp. Hãy đầu tư vào việc học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán ngay hôm nay để nắm bắt những cơ hội vàng trong tương lai!
Từ Vựng Tiếng Trung Kiểm Toán Kế Toán: Khóa Học Online Hỗ Trợ Học Tập
Bên cạnh việc tự học qua sách, bạn cũng có thể tham gia các khóa học online về từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán. Các khóa học này sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình học tập bài bản, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao hơn.
Với sự hỗ trợ của giáo viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ được hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán một cách khoa học và hiệu quả. Đồng thời, bạn cũng có cơ hội giao lưu, trao đổi kinh nghiệm với những người cùng chí hướng.
Câu hỏi 1: Tôi có thể tìm thấy sách Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy cuốn sách ebook này tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Câu hỏi 2: Cuốn sách này phù hợp với đối tượng nào?
Cuốn sách phù hợp với sinh viên chuyên ngành Kiểm toán – Kế toán, những người đang làm việc trong lĩnh vực này, và những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán.
Câu hỏi 3: Ngoài cuốn sách này, còn tài liệu nào khác hỗ trợ học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán không?
Bạn có thể tham khảo các khóa học online, các tài liệu trực tuyến, hoặc tìm kiếm thêm sách tham khảo khác tại Thư viện CHINEMASTER.
Kết luận: Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên ngành. Hãy đến Thư viện CHINEMASTER để khám phá kho tàng tri thức này và trang bị cho mình hành trang vững chắc trên con đường học tập và sự nghiệp.
Thông tin liên hệ Thư viện CHINEMASTER:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Lựa chọn số 1 tại Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực Kiểm toán và Kế toán, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành tài liệu học tập và giảng dạy không thể thiếu trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm độc quyền – Thiết kế chuyên sâu – Ứng dụng thực tế cao
Khác biệt hoàn toàn so với các giáo trình phổ thông trên thị trường, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán là sản phẩm độc quyền, mang mã nguồn đóng, chỉ được giảng dạy nội bộ trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Nội dung sách được biên soạn một cách hệ thống và logic, tập trung vào:
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán
Cấu trúc câu, thuật ngữ chuyên môn
Tình huống thực tế trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt
Ứng dụng trong biên – phiên dịch tài chính
Sách được trình bày song ngữ Trung – Việt có phiên âm pinyin chuẩn, giúp học viên dễ học, dễ nhớ và có thể ứng dụng ngay vào công việc.
Sự lựa chọn của hàng nghìn học viên tại Hà Nội
Hàng nghìn học viên đã và đang theo học tại Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đều đánh giá cao giá trị thực tiễn mà giáo trình này mang lại. Đây không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là cầu nối tri thức chuyên ngành giữa tiếng Trung và nghiệp vụ kế toán – kiểm toán.
Mình học chuyên ngành kế toán nhưng cần tiếng Trung để mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thực sự giúp mình tiếp cận được đúng từ vựng chuyên ngành, rất sát với thực tế công việc. Hệ thống học tại ChineMaster rất chuyên nghiệp và hỗ trợ học viên tận tâm. – Nguyễn Thị Hằng, học viên khóa Kế toán thương mại Trung – Việt
Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 Hà Nội
Với hơn 15 năm xây dựng và phát triển, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là đơn vị đi đầu trong việc thiết kế chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành theo lộ trình riêng biệt, cá nhân hóa theo mục tiêu học viên. Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là trụ cột trong toàn bộ hệ thống học liệu của trung tâm, đảm bảo:
Giáo trình chuẩn hóa – độc quyền 100%, không sao chép
Giảng viên giàu kinh nghiệm, chuyên sâu trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành
Môi trường học hiện đại, hỗ trợ học online và offline linh hoạt
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách – mà là chìa khóa giúp bạn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – kế toán – kiểm toán. Nếu bạn đang tìm kiếm một hướng đi chuyên sâu, thực tiễn và có định hướng nghề nghiệp rõ ràng với tiếng Trung, đừng bỏ qua cơ hội học tập tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – nơi khởi đầu cho sự nghiệp chuyên nghiệp của bạn.
Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng Kiểm toán Kế toán của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán. Với nội dung chuyên môn cao, giáo trình này đã trở thành công cụ hữu ích, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Nội dung chuyên ngành: Giáo trình tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán, giúp người học nắm vững ngôn ngữ cần thiết để làm việc trong môi trường quốc tế.
Cấu trúc khoa học: Các bài học được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.
Định dạng ebook tiện lợi: Được thiết kế dưới dạng sách điện tử, giáo trình dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, hỗ trợ học mọi lúc, mọi nơi.
Phương pháp giảng dạy thực tiễn: Nội dung được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành.
Vai trò của giáo trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này là một trong những tài liệu cốt lõi trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Trung tâm, với vị thế TOP 1 về uy tín tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình vào các khóa học để:
Đào tạo học viên sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên môn.
Hỗ trợ sinh viên, nhân viên kế toán và kiểm toán nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Đáp ứng nhu cầu học tập của các cá nhân và tổ chức tại Quận Thanh Xuân và các khu vực lân cận.
Lợi ích cho người học
Nâng cao năng lực chuyên môn: Người học không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn hiểu rõ cách áp dụng trong thực tế công việc.
Cơ hội nghề nghiệp: Với sự phát triển của quan hệ kinh tế Việt – Trung, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành mở ra nhiều cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia.
Hỗ trợ từ trung tâm uy tín: CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cung cấp đội ngũ giảng viên chất lượng, cơ sở vật chất hiện đại, giúp học viên khai thác tối đa giá trị của giáo trình.
Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập chất lượng mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội, giáo trình này đã và đang góp phần đào tạo nên những thế hệ học viên xuất sắc, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ: Cầu nối vững chắc cho người học tiếng Trung
Trong bối cảnh ngày càng nhiều người học tiếng Trung tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ, sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu không thể thiếu. Với nội dung được biên soạn công phu, bộ giáo trình này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK—trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giáo trình chuẩn mực – nền tảng vững chắc
Bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là một phương pháp giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả. Sách được biên soạn một cách có hệ thống, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở nhiều trình độ khác nhau. Những điểm nổi bật của bộ giáo trình gồm:
Nội dung dễ hiểu, dễ tiếp thu, phù hợp với người mới bắt đầu.
Từ vựng chuyên ngành kiểm toán, kế toán, hỗ trợ cho những ai cần tiếng Trung trong lĩnh vực kinh tế.
Hệ thống bài tập đa dạng, giúp củng cố kiến thức sau mỗi bài học.
Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, cập nhật với sự phát triển của tiếng Trung ngày nay.
Ứng dụng thực tế và sự phổ biến
Không chỉ là một tài liệu lý thuyết, giáo trình này còn giúp học viên ứng dụng tiếng Trung vào đời sống và công việc. Nhờ vậy, tác phẩm đã trở thành một trong những giáo trình được tin dùng nhiều nhất tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK—trung tâm đào tạo TOP 1 tại Hà Nội. Nhiều học viên sau khi theo học tại đây đã đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK và ứng dụng tiếng Trung vào công việc một cách tự tin.
Với sự đầu tư về nội dung và phương pháp giảng dạy, giáo trình của Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Đây không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là cánh cửa mở ra cơ hội học tập và làm việc với ngôn ngữ này. Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình chất lượng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua!
Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa mở ra thế giới chuyên ngành tiếng Trung
Trong thời đại hội nhập và phát triển kinh tế đa phương, việc trang bị kiến thức chuyên ngành tiếng Trung ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt với những ai làm việc trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán. Hiểu được nhu cầu đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành tâm huyết sáng tạo nên tác phẩm ebook mang tên Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán – một cuốn sách không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng, mà còn là người bạn đồng hành giúp người học tự tin bước vào thế giới chuyên ngành đầy thử thách.
Sáng tạo trong từng trang sách
Khác với những tài liệu khô khan, sách ebook của Nguyễn Minh Vũ được xây dựng dựa trên trải nghiệm thực tế và sự am hiểu sâu sắc về ngành kiểm toán, kế toán. Tác giả không chỉ tập trung vào việc liệt kê từ vựng mà còn lồng ghép các tình huống thực tế, các ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng ngay trong công việc.
Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo cách phát âm chuẩn và các cụm từ liên quan, tạo thành một hệ thống kiến thức chặt chẽ và logic. Điều này giúp người học không chỉ nhớ từ mà còn hiểu được cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý công việc chuyên nghiệp.
Không gian học tập lý tưởng tại Thư viện CHINEMASTER
Để hỗ trợ người học tiếp cận tác phẩm một cách thuận tiện nhất, ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là một địa điểm lý tưởng không chỉ vì vị trí thuận tiện gần các trục đường lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn mà còn bởi không gian học tập yên tĩnh, hiện đại, được trang bị đầy đủ tiện nghi.
Tại đây, người học có thể dễ dàng truy cập ebook, tham khảo tài liệu, hoặc tham gia các buổi học nhóm, workshop về tiếng Trung chuyên ngành do CHINEMASTER tổ chức. Sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp tạo nên một trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị.
Ý nghĩa và giá trị của tác phẩm
Tác phẩm không chỉ là một cuốn sách từ vựng đơn thuần mà còn là cầu nối giúp người học:
Mở rộng vốn từ chuyên ngành: Giúp người học làm chủ ngôn ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực kiểm toán, kế toán.
Tăng cường kỹ năng thực hành: Thông qua các bài tập và ví dụ minh họa, người học có thể áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.
Tự tin giao tiếp và làm việc: Giúp người học vượt qua rào cản ngôn ngữ, nâng cao hiệu quả công việc trong môi trường đa ngôn ngữ.
Phát triển sự nghiệp: Tạo nền tảng vững chắc để thăng tiến trong ngành kiểm toán, kế toán có yếu tố quốc tế.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Kế toán của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Việc lưu trữ và phát triển tại Thư viện CHINEMASTER, số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội, đã mở ra cơ hội tiếp cận tri thức một cách thuận lợi và hiệu quả cho cộng đồng học viên. Đây chính là nguồn cảm hứng và công cụ thiết thực giúp bạn vững bước trên con đường sự nghiệp đầy hứa hẹn trong lĩnh vực kiểm toán và kế toán.