Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là tác phẩm giáo trình Hán ngữ mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được xuất xưởng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster education MASTEREDU Chinese Master Edu CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội.
Giới thiệu Tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9 và HSKK sơ – trung – cao cấp
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Từ vựng tiếng Trung Logistics – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 物流 (wù liú) – Logistics – Logistics / Hậu cần |
2 | 供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
3 | 运输 (yùn shū) – Transportation – Vận chuyển |
4 | 仓储 (cāng chǔ) – Warehousing – Lưu kho / Kho bãi |
5 | 配送 (pèi sòng) – Distribution – Phân phối |
6 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
7 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
8 | 货运 (huò yùn) – Freight – Vận tải hàng hóa |
9 | 陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận tải đường bộ |
10 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight / Ocean shipping – Vận tải đường biển |
11 | 空运 (kōng yùn) – Air freight / Air transportation – Vận tải hàng không |
12 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
13 | 货代 (huò dài) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
14 | 报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
15 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan |
16 | 进出口 (jìn chū kǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu |
17 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
18 | 分拣 (fēn jiǎn) – Sorting – Phân loại hàng hóa |
19 | 打包 (dǎ bāo) – Packing – Đóng gói |
20 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
21 | 采购 (cǎi gòu) – Procurement – Mua hàng / Thu mua |
22 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
23 | 提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn |
24 | 运单 (yùn dān) – Waybill – Phiếu gửi hàng |
25 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
26 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
27 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
28 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (PL) – Logistics bên thứ ba |
29 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system (SCM system) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
30 | 条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch |
31 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
32 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Công-te-nơ |
33 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển bằng công-te-nơ |
34 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
35 | 入库 (rù kù) – Inbound – Nhập kho |
36 | 出库 (chū kù) – Outbound – Xuất kho |
37 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
38 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
39 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động |
40 | 拣货 (jiǎn huò) – Picking – Lấy hàng |
41 | 退货 (tuì huò) – Return of goods – Trả hàng |
42 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
43 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
44 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
45 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
46 | 国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics nội địa |
47 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
48 | 绿色物流 (lǜ sè wù liú) – Green logistics – Logistics xanh |
49 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight agent – Đại lý vận tải |
50 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
51 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
52 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực ngoại quan |
53 | 海关 (hǎi guān) – Customs – Hải quan |
54 | 出货 (chū huò) – Shipment – Giao hàng |
55 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
56 | 多仓发货 (duō cāng fā huò) – Multi-warehouse shipping – Giao hàng từ nhiều kho |
57 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
58 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
59 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
60 | 装载 (zhuāng zài) – Loading – Chất hàng |
61 | 卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng |
62 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Ghép hàng (không đủ container) |
63 | 整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – Đầy container |
64 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
65 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
66 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
67 | 转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Trung chuyển |
68 | 跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
69 | 临时仓储 (lín shí cāng chǔ) – Temporary storage – Lưu kho tạm thời |
70 | 超大件运输 (chāo dà jiàn yùn shū) – Oversized cargo transport – Vận chuyển hàng siêu trường |
71 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
72 | 物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
73 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Gia công logistics |
74 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm chia chọn |
75 | 快递 (kuài dì) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
76 | 落地配 (luò dì pèi) – Local delivery – Giao hàng nội địa |
77 | 物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu logistics |
78 | 托运 (tuō yùn) – Consignment – Gửi hàng vận chuyển |
79 | 货主 (huò zhǔ) – Cargo owner – Chủ hàng |
80 | 电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
81 | 供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
82 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn tất đơn hàng |
83 | 逆向供应链 (nì xiàng gōng yìng liàn) – Reverse supply chain – Chuỗi cung ứng ngược |
84 | 交叉对接 (jiāo chā duì jiē) – Cross-docking – Giao chéo hàng hóa |
85 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho |
86 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – Inbound inspection – Kiểm tra nhập kho |
87 | 配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối |
88 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều độ vận tải |
89 | 信息流 (xìn xī liú) – Information flow – Dòng chảy thông tin |
90 | 物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
91 | 拣选系统 (jiǎn xuǎn xì tǒng) – Picking system – Hệ thống chọn hàng |
92 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transportation – Vận chuyển lạnh |
93 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk transportation – Vận chuyển trục chính |
94 | 支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Feeder transportation – Vận chuyển nhánh phụ |
95 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận tải |
96 | 货损 (huò sǔn) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
97 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
98 | 平台经济 (píng tái jīng jì) – Platform economy – Kinh tế nền tảng |
99 | 无人仓库 (wú rén cāng kù) – Unmanned warehouse – Kho không người |
100 | 智能拣货 (zhì néng jiǎn huò) – Smart picking – Lấy hàng thông minh |
101 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
102 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
103 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
104 | 逆向物流管理 (nì xiàng wù liú guǎn lǐ) – Reverse logistics management – Quản lý logistics ngược |
105 | 订单可视化 (dìng dān kě shì huà) – Order visibility – Hiển thị trạng thái đơn hàng |
106 | 供应链中断 (gōng yìng liàn zhōng duàn) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
107 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
108 | 应急物流 (yìng jí wù liú) – Emergency logistics – Logistics khẩn cấp |
109 | 第三方仓储 (dì sān fāng cāng chǔ) – Third-party warehousing – Dịch vụ lưu kho bên thứ ba |
110 | 电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
111 | 快递柜 (kuài dì guì) – Parcel locker – Tủ giao nhận hàng |
112 | 末端配送 (mò duān pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
113 | 多渠道物流 (duō qú dào wù liú) – Omnichannel logistics – Logistics đa kênh |
114 | 一体化物流 (yī tǐ huà wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
115 | 交货通知 (jiāo huò tōng zhī) – Delivery notice – Thông báo giao hàng |
116 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
117 | 按需配送 (àn xū pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo nhu cầu |
118 | 车队管理 (chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
119 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
120 | 集约化运输 (jí yuē huà yùn shū) – Consolidated transportation – Vận chuyển gom hàng |
121 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
122 | 仓储计划 (cāng chǔ jì huà) – Warehousing plan – Kế hoạch lưu kho |
123 | 供应链金融 (gōng yìng liàn jīn róng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
124 | 循环包装 (xún huán bāo zhuāng) – Returnable packaging – Bao bì hoàn trả |
125 | 物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet vạn vật |
126 | 空车调度 (kōng chē diào dù) – Empty truck scheduling – Điều phối xe rỗng |
127 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
128 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
129 | 陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận chuyển đường bộ |
130 | 铁运 (tiě yùn) – Rail transportation – Vận chuyển đường sắt |
131 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức |
132 | 干仓 (gàn cāng) – Dry warehouse – Kho khô |
133 | 冷冻仓库 (lěng dòng cāng kù) – Frozen warehouse – Kho đông lạnh |
134 | 货架 (huò jià) – Rack – Giá kệ |
135 | 周转箱 (zhōu zhuǎn xiāng) – Turnover box – Thùng quay vòng |
136 | 条码管理 (tiáo mǎ guǎn lǐ) – Barcode management – Quản lý mã vạch |
137 | RFID技术 (RFID jì shù) – RFID technology – Công nghệ nhận dạng bằng sóng radio |
138 | 快运 (kuài yùn) – Express freight – Vận chuyển nhanh |
139 | 重货 (zhòng huò) – Heavy cargo – Hàng hóa nặng |
140 | 轻货 (qīng huò) – Light cargo – Hàng hóa nhẹ |
141 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
142 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory – Kiểm kê kho |
143 | 集货 (jí huò) – Cargo consolidation – Gom hàng |
144 | 分货 (fēn huò) – Cargo sorting – Phân hàng |
145 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho bãi thông minh |
146 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
147 | 提单 (tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn |
148 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
149 | 发货单 (fā huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
150 | 收货单 (shōu huò dān) – Receipt note – Phiếu nhận hàng |
151 | 签收 (qiān shōu) – Sign for receipt – Ký nhận |
152 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics solution – Phương án logistics |
153 | 装卸车 (zhuāng xiè chē) – Loading and unloading vehicle – Xe bốc dỡ hàng |
154 | 叉车 (chā chē) – Forklift – Xe nâng |
155 | 托盘 (tuō pán) – Pallet – Pallet (tấm kê hàng) |
156 | 堆高机 (duī gāo jī) – Stacker – Máy xếp chồng |
157 | 智能分拣 (zhì néng fēn jiǎn) – Smart sorting – Phân loại thông minh |
158 | 物流运输管理系统 (wù liú yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải |
159 | 供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
160 | 库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
161 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng tức thời |
162 | 预约配送 (yù yuē pèi sòng) – Scheduled delivery – Giao hàng theo lịch hẹn |
163 | 同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành |
164 | 异地配送 (yì dì pèi sòng) – Inter-city delivery – Giao hàng liên tỉnh |
165 | 供应链安全 (gōng yìng liàn ān quán) – Supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng |
166 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
167 | 物流追溯 (wù liú zhuī sù) – Logistics traceability – Truy xuất logistics |
168 | 定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized logistics – Logistics theo yêu cầu |
169 | 供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply chain resilience – Độ linh hoạt chuỗi cung ứng |
170 | 供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Supply chain management software (SCM) – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
171 | 物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
172 | 港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng biển |
173 | 航空物流 (háng kōng wù liú) – Air logistics – Logistics hàng không |
174 | 铁路物流 (tiě lù wù liú) – Railway logistics – Logistics đường sắt |
175 | 快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Logistics chuyển phát nhanh |
176 | 城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban distribution – Phân phối đô thị |
177 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho vận logistics |
178 | 供应链系统 (gōng yìng liàn xì tǒng) – Supply chain system – Hệ thống chuỗi cung ứng |
179 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management – Quản lý vận chuyển |
180 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
181 | 物资管理 (wù zī guǎn lǐ) – Material management – Quản lý vật tư |
182 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối |
183 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
184 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
185 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
186 | 海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Sea cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
187 | 陆运货物 (lù yùn huò wù) – Land cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ |
188 | 国际货代 (guó jì huò dài) – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
189 | 第三方物流公司 (dì sān fāng wù liú gōng sī) – Third-party logistics company (PL) – Công ty logistics bên thứ ba |
190 | 第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (PL) – Logistics bên thứ tư |
191 | 全渠道物流 (quán qú dào wù liú) – Omnichannel logistics – Logistics toàn kênh |
192 | 供应链咨询 (gōng yìng liàn zī xún) – Supply chain consulting – Tư vấn chuỗi cung ứng |
193 | 仓储外包 (cāng chǔ wài bāo) – Warehousing outsourcing – Thuê ngoài kho bãi |
194 | 物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
195 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
196 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
197 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transportation – Vận tải thông minh |
198 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận hàng hóa |
199 | 供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
200 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho |
201 | 物流包装 (wù liú bāo zhuāng) – Logistics packaging – Bao bì logistics |
202 | 智能包装 (zhì néng bāo zhuāng) – Smart packaging – Bao bì thông minh |
203 | 物流可持续发展 (wù liú kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable logistics – Logistics bền vững |
204 | 绿色供应链 (lǜ sè gōng yìng liàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
205 | 智慧物流 (zhì huì wù liú) – Intelligent logistics – Logistics trí tuệ |
206 | 区块链物流 (qū kuài liàn wù liú) – Blockchain logistics – Logistics blockchain |
207 | 物流机器人 (wù liú jī qì rén) – Logistics robot – Robot logistics |
208 | AGV小车 (AGV xiǎo chē) – Automated Guided Vehicle (AGV) – Xe tự hành dẫn đường |
209 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
210 | 仓库调拨 (cāng kù diào bō) – Warehouse transfer – Điều chuyển kho |
211 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – Exception handling – Xử lý bất thường |
212 | 回单管理 (huí dān guǎn lǐ) – Proof of delivery management – Quản lý chứng từ giao hàng |
213 | 跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
214 | 仓配一体化 (cāng pèi yī tǐ huà) – Warehousing and distribution integration – Tích hợp kho và vận chuyển |
215 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Minh bạch chuỗi cung ứng |
216 | 智能仓库 (zhì néng cāng kù) – Smart warehouse – Kho thông minh |
217 | 智能分拨中心 (zhì néng fēn bō zhōng xīn) – Smart distribution center – Trung tâm phân phối thông minh |
218 | 全自动拣货 (quán zì dòng jiǎn huò) – Full-automatic picking – Nhặt hàng tự động hoàn toàn |
219 | 自动分拣系统 (zì dòng fēn jiǎn xì tǒng) – Automatic sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
220 | 拣货机器人 (jiǎn huò jī qì rén) – Picking robot – Robot nhặt hàng |
221 | 智能运输调度 (zhì néng yùn shū diào dù) – Intelligent transportation scheduling – Điều phối vận tải thông minh |
222 | 智能路径优化 (zhì néng lù jì yōu huà) – Smart route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường thông minh |
223 | 生鲜物流 (shēng xiān wù liú) – Fresh product logistics – Logistics hàng tươi sống |
224 | 药品冷链 (yào pǐn lěng liàn) – Pharmaceutical cold chain – Chuỗi lạnh dược phẩm |
225 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transportation – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ |
226 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – Refrigerated truck – Xe tải đông lạnh |
227 | 恒温仓库 (héng wēn cāng kù) – Constant temperature warehouse – Kho nhiệt độ ổn định |
228 | 区块链供应链 (qū kuài liàn gōng yìng liàn) – Blockchain supply chain – Chuỗi cung ứng blockchain |
229 | 大数据物流 (dà shù jù wù liú) – Big data logistics – Logistics dữ liệu lớn |
230 | AI预测分析 (AI yù cè fēn xī) – AI predictive analytics – Phân tích dự đoán bằng AI |
231 | 数据驱动供应链 (shù jù qū dòng gōng yìng liàn) – Data-driven supply chain – Chuỗi cung ứng điều khiển bằng dữ liệu |
232 | 数字化供应链 (shù zì huà gōng yìng liàn) – Digitalized supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa |
233 | 智慧供应链 (zhì huì gōng yìng liàn) – Intelligent supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh |
234 | 智能快递柜 (zhì néng kuài dì guì) – Smart locker – Tủ giao hàng thông minh |
235 | 自动派单系统 (zì dòng pài dān xì tǒng) – Automatic order dispatch system – Hệ thống phân đơn tự động |
236 | 电子签收 (diàn zǐ qiān shōu) – Electronic proof of delivery (ePOD) – Xác nhận giao hàng điện tử |
237 | 智能订单管理 (zhì néng dìng dān guǎn lǐ) – Smart order management – Quản lý đơn hàng thông minh |
238 | 无人配送车 (wú rén pèi sòng chē) – Autonomous delivery vehicle – Xe giao hàng tự động |
239 | 无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái |
240 | 即时物流 (jí shí wù liú) – Instant logistics – Logistics tức thời |
241 | 定时配送 (dìng shí pèi sòng) – Scheduled logistics – Logistics theo lịch hẹn |
242 | 预售物流 (yù shòu wù liú) – Presale logistics – Logistics hàng đặt trước |
243 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược (trả hàng) |
244 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hàng trả |
245 | 回收物流 (huí shōu wù liú) – Recycling logistics – Logistics tái chế |
246 | 客户体验物流 (kè hù tǐ yàn wù liú) – Customer experience logistics – Logistics trải nghiệm khách hàng |
247 | 物流灵活性 (wù liú líng huó xìng) – Logistics flexibility – Tính linh hoạt của logistics |
248 | 标准化物流 (biāo zhǔn huà wù liú) – Standardized logistics – Logistics tiêu chuẩn hóa |
249 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
250 | 仓配分离 (cāng pèi fēn lí) – Warehouse-distribution separation – Phân tách kho và vận chuyển |
251 | 定制化供应链 (dìng zhì huà gōng yìng liàn) – Customized supply chain – Chuỗi cung ứng tùy chỉnh |
252 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
253 | 智能补货系统 (zhì néng bǔ huò xì tǒng) – Smart replenishment system – Hệ thống bổ sung hàng thông minh |
254 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
255 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container |
256 | 拼箱服务 (pīn xiāng fú wù) – Consolidation service – Dịch vụ gom hàng |
257 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load (FCL) – Vận chuyển nguyên container |
258 | 散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Bulk cargo transportation – Vận chuyển hàng rời |
259 | 联运提单 (lián yùn tí dān) – Combined transport bill of lading – Vận đơn vận tải kết hợp |
260 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
261 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading (OBL) – Vận đơn đường biển |
262 | 提单背书 (tí dān bèi shū) – Endorsement of bill of lading – Ký hậu vận đơn |
263 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ khai hải quan |
264 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
265 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
266 | 报检 (bào jiǎn) – Inspection declaration – Khai báo kiểm dịch |
267 | 检验检疫 (jiǎn yàn jiǎn yì) – Inspection and quarantine – Kiểm nghiệm kiểm dịch |
268 | 自由贸易区物流 (zì yóu mào yì qū wù liú) – Free trade zone logistics – Logistics khu thương mại tự do |
269 | 保税区物流 (bǎo shuì qū wù liú) – Bonded zone logistics – Logistics khu bảo thuế |
270 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho ngoại quốc |
271 | 国际配送 (guó jì pèi sòng) – International distribution – Phân phối quốc tế |
272 | 跨境快递 (kuà jìng kuài dì) – Cross-border express delivery – Chuyển phát nhanh xuyên biên giới |
273 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
274 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of loading – Cảng bốc hàng |
275 | 到岸价格 (dào àn jià gé) – Cost and Freight (CFR) – Giá thành và cước phí |
276 | 离岸价格 (lí àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giá FOB (giao lên tàu) |
277 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
278 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
279 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
280 | 进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
281 | 出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
282 | 中转仓 (zhōng zhuǎn cāng) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
283 | 海外中转 (hǎi wài zhōng zhuǎn) – Overseas transshipment – Trung chuyển nước ngoài |
284 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi |
285 | 港到港运输 (gǎng dào gǎng yùn shū) – Port-to-port transport – Vận chuyển từ cảng đến cảng |
286 | 仓到仓运输 (cāng dào cāng yùn shū) – Warehouse-to-warehouse transport – Vận chuyển kho đến kho |
287 | 散货拼箱 (sǎn huò pīn xiāng) – Less than container load (LCL) – Gom hàng lẻ |
288 | 整柜出口 (zhěng guì chū kǒu) – Full container export – Xuất khẩu nguyên container |
289 | 仓储转运 (cāng chǔ zhuǎn yùn) – Storage and transshipment – Lưu kho và chuyển vận |
290 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
291 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
292 | 发货人 (fā huò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
293 | 通关代理 (tōng guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan |
294 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost – Chi phí logistics |
295 | 清关时间 (qīng guān shí jiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan |
296 | 物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics |
297 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến vận chuyển |
298 | 中欧班列 (zhōng ōu bān liè) – China-Europe Railway Express – Tàu vận tải Trung Quốc – châu Âu |
299 | 跨境物流平台 (kuà jìng wù liú píng tái) – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới |
300 | 智慧物流平台 (zhì huì wù liú píng tái) – Smart logistics platform – Nền tảng logistics thông minh |
301 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transportation scheduling – Điều phối vận chuyển |
302 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan |
303 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
304 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
305 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
306 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Bến cảng container |
307 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
308 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải |
309 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
310 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system (SCM) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
311 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
312 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê kho |
313 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods receiving – Nhập kho hàng hóa |
314 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa |
315 | 货物流转 (huò wù liú zhuǎn) – Goods circulation – Lưu chuyển hàng hóa |
316 | 集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng |
317 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa |
318 | 配送路径优化 (pèi sòng lù jì yōu huà) – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến giao hàng |
319 | 物流大数据 (wù liú dà shù jù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn trong logistics |
320 | 电子面单 (diàn zǐ miàn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
321 | 物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
322 | 货车调度系统 (huò chē diào dù xì tǒng) – Truck dispatching system – Hệ thống điều phối xe tải |
323 | 环境友好物流 (huán jìng yǒu hǎo wù liú) – Environmentally friendly logistics – Logistics thân thiện môi trường |
324 | 碳排放管理 (tàn pái fàng guǎn lǐ) – Carbon emission management – Quản lý khí thải carbon |
325 | 低碳运输 (dī tàn yùn shū) – Low-carbon transportation – Vận chuyển ít khí thải |
326 | 新能源物流车 (xīn néng yuán wù liú chē) – New energy logistics vehicle – Xe logistics năng lượng mới |
327 | 电动物流车 (diàn dòng wù liú chē) – Electric logistics vehicle – Xe logistics điện |
328 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng tức thì |
329 | 预约配送 (yù yuē pèi sòng) – Scheduled delivery – Giao hàng theo hẹn |
330 | 高峰期配送 (gāo fēng qī pèi sòng) – Peak period delivery – Giao hàng giờ cao điểm |
331 | 夜间配送 (yè jiān pèi sòng) – Night delivery – Giao hàng ban đêm |
332 | 白天配送 (bái tiān pèi sòng) – Daytime delivery – Giao hàng ban ngày |
333 | 智能温控 (zhì néng wēn kòng) – Smart temperature control – Kiểm soát nhiệt độ thông minh |
334 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
335 | 多仓协同 (duō cāng xié tóng) – Multi-warehouse collaboration – Hợp tác đa kho |
336 | 生鲜物流 (shēng xiān wù liú) – Fresh goods logistics – Logistics hàng tươi sống |
337 | 温控仓库 (wēn kòng cāng kù) – Temperature-controlled warehouse – Kho điều chỉnh nhiệt độ |
338 | 保温包装 (bǎo wēn bāo zhuāng) – Insulated packaging – Bao bì cách nhiệt |
339 | 食品级仓库 (shí pǐn jí cāng kù) – Food-grade warehouse – Kho tiêu chuẩn thực phẩm |
340 | 疫苗物流 (yì miáo wù liú) – Vaccine logistics – Logistics vắc xin |
341 | 冷冻仓库 (lěng dòng cāng kù) – Freezer warehouse – Kho đông lạnh |
342 | 温控配送 (wēn kòng pèi sòng) – Temperature-controlled delivery – Giao hàng kiểm soát nhiệt độ |
343 | 自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automatic sorting – Phân loại tự động |
344 | 智能物流机器人 (zhì néng wù liú jī qì rén) – Intelligent logistics robot – Robot logistics thông minh |
345 | 自动搬运车 (zì dòng bān yùn chē) – Automated guided vehicle (AGV) – Xe tự động dẫn hướng |
346 | 无人配送车 (wú rén pèi sòng chē) – Autonomous delivery vehicle – Xe giao hàng tự hành |
347 | 无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone |
348 | 仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
349 | 智慧仓储 (zhì huì cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh |
350 | 大数据分析 (dà shù jù fēn xī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
351 | 预测性物流 (yù cè xìng wù liú) – Predictive logistics – Logistics dự báo |
352 | 可追溯物流 (kě zhuī sù wù liú) – Traceable logistics – Logistics truy xuất nguồn gốc |
353 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Smart scheduling – Điều phối thông minh |
354 | 实时监控 (shí shí jiān kòng) – Real-time monitoring – Giám sát thời gian thực |
355 | 物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
356 | AI调度系统 (AI diào dù xì tǒng) – AI dispatching system – Hệ thống điều phối AI |
357 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn |
358 | 仓库作业流程 (cāng kù zuò yè liú chéng) – Warehouse operation flow – Quy trình tác nghiệp kho |
359 | RFID标签 (RFID biāo qiān) – RFID tag – Thẻ RFID |
360 | 智能货架 (zhì néng huò jià) – Smart shelf – Kệ thông minh |
361 | 智能拣货 (zhì néng jiǎn huò) – Smart picking – Nhặt hàng thông minh |
362 | 退货管理 (tuì huò guǎn lǐ) – Return management – Quản lý hàng trả |
363 | 回收包装 (huí shōu bāo zhuāng) – Recyclable packaging – Bao bì tái sử dụng |
364 | 绿色仓库 (lǜ sè cāng kù) – Green warehouse – Kho xanh |
365 | 碳中和运输 (tàn zhōng hé yùn shū) – Carbon-neutral transportation – Vận chuyển trung hòa carbon |
366 | 节能物流 (jié néng wù liú) – Energy-saving logistics – Logistics tiết kiệm năng lượng |
367 | 太阳能物流车 (tài yáng néng wù liú chē) – Solar-powered logistics vehicle – Xe logistics chạy năng lượng mặt trời |
368 | 新能源仓储 (xīn néng yuán cāng chǔ) – New energy warehousing – Kho năng lượng mới |
369 | 智慧供应链 (zhì huì gōng yìng liàn) – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh |
370 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
371 | 供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
372 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng |
373 | 供应链集成 (gōng yìng liàn jí chéng) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
374 | 供应链外包 (gōng yìng liàn wài bāo) – Supply chain outsourcing – Gia công chuỗi cung ứng |
375 | 分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
376 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng |
377 | 仓库选址 (cāng kù xuǎn zhǐ) – Warehouse site selection – Lựa chọn địa điểm kho |
378 | 运输路径规划 (yùn shū lù jì guī huà) – Transportation route planning – Quy hoạch tuyến đường vận chuyển |
379 | 供应链节点 (gōng yìng liàn jié diǎn) – Supply chain node – Điểm nút chuỗi cung ứng |
380 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Line-haul transportation – Vận chuyển trục chính |
381 | 末端配送 (mò duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
382 | 干支联运 (gàn zhī lián yùn) – Trunk and branch transportation – Vận chuyển kết hợp trục chính và nhánh phụ |
383 | 全渠道物流 (quán qú dào wù liú) – Omni-channel logistics – Logistics đa kênh |
384 | 铁水联运 (tiě shuǐ lián yùn) – Rail-water intermodal transportation – Vận tải liên hợp đường sắt – đường thủy |
385 | 公铁联运 (gōng tiě lián yùn) – Road-rail intermodal transportation – Vận tải liên hợp đường bộ – đường sắt |
386 | 空铁联运 (kōng tiě lián yùn) – Air-rail intermodal transportation – Vận tải liên hợp hàng không – đường sắt |
387 | 陆空联运 (lù kōng lián yùn) – Land-air intermodal transportation – Vận tải liên hợp đường bộ – hàng không |
388 | 机场物流 (jī chǎng wù liú) – Airport logistics – Logistics sân bay |
389 | 城市物流 (chéng shì wù liú) – Urban logistics – Logistics đô thị |
390 | 乡村物流 (xiāng cūn wù liú) – Rural logistics – Logistics nông thôn |
391 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý giao nhận quốc tế |
392 | 空运代理 (kōng yùn dài lǐ) – Air freight forwarding – Đại lý vận tải hàng không |
393 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Sea freight forwarding – Đại lý vận tải đường biển |
394 | 陆运代理 (lù yùn dài lǐ) – Land freight forwarding – Đại lý vận tải đường bộ |
395 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan |
396 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
397 | 包装服务 (bāo zhuāng fú wù) – Packaging service – Dịch vụ đóng gói |
398 | 搬运服务 (bān yùn fú wù) – Handling service – Dịch vụ bốc xếp |
399 | 分拣服务 (fēn jiǎn fú wù) – Sorting service – Dịch vụ phân loại |
400 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
401 | 第五方物流 (dì wǔ fāng wù liú) – Fifth-party logistics (PL) – Logistics bên thứ năm |
402 | 合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng |
403 | 供应链管理外包 (gōng yìng liàn guǎn lǐ wài bāo) – Supply chain management outsourcing – Gia công quản lý chuỗi cung ứng |
404 | 智能仓库管理 (zhì néng cāng kù guǎn lǐ) – Smart warehouse management – Quản lý kho thông minh |
405 | 订单履行中心 (dìng dān lǚ xíng zhōng xīn) – Order fulfillment center – Trung tâm thực hiện đơn hàng |
406 | 自动拣选系统 (zì dòng jiǎn xuǎn xì tǒng) – Automated picking system – Hệ thống nhặt hàng tự động |
407 | 智能分拨中心 (zhì néng fēn bō zhōng xīn) – Smart distribution center – Trung tâm phân bổ thông minh |
408 | 快递分拨中心 (kuài dì fēn bō zhōng xīn) – Courier distribution center – Trung tâm phân phối chuyển phát nhanh |
409 | 智能路线规划 (zhì néng lù xiàn guī huà) – Smart route planning – Lập kế hoạch tuyến đường thông minh |
410 | 交叉运输 (jiāo chā yùn shū) – Cross-docking – Vận chuyển giao cắt |
411 | 次日达 (cì rì dá) – Next-day delivery – Giao hàng ngày hôm sau |
412 | 当日达 (dāng rì dá) – Same-day delivery – Giao hàng trong ngày |
413 | 无人货架 (wú rén huò jià) – Unmanned shelf – Kệ hàng không người |
414 | 智能快递柜 (zhì néng kuài dì guì) – Smart locker – Tủ khóa giao nhận thông minh |
415 | 社区配送站 (shè qū pèi sòng zhàn) – Community delivery station – Trạm giao hàng cộng đồng |
416 | 末端取件点 (mò duān qǔ jiàn diǎn) – Last-mile pickup point – Điểm lấy hàng chặng cuối |
417 | 可持续物流 (kě chí xù wù liú) – Sustainable logistics – Logistics bền vững |
418 | 绿色运输 (lǜ sè yùn shū) – Green transportation – Vận tải xanh |
419 | 电动车配送 (diàn dòng chē pèi sòng) – Electric vehicle delivery – Giao hàng bằng xe điện |
420 | 碳排放管理 (tàn pái fàng guǎn lǐ) – Carbon emission management – Quản lý phát thải carbon |
421 | 环境友好包装 (huán jìng yǒu hǎo bāo zhuāng) – Eco-friendly packaging – Bao bì thân thiện môi trường |
422 | 节能仓库 (jié néng cāng kù) – Energy-saving warehouse – Kho tiết kiệm năng lượng |
423 | 碳足迹追踪 (tàn zú jì zhuī zōng) – Carbon footprint tracking – Theo dõi dấu chân carbon |
424 | 再生资源物流 (zài shēng zī yuán wù liú) – Recycling logistics – Logistics tài nguyên tái chế |
425 | 回收物流体系 (huí shōu wù liú tǐ xì) – Reverse logistics system – Hệ thống logistics tái chế |
426 | 共享物流 (gòng xiǎng wù liú) – Shared logistics – Logistics chia sẻ |
427 | 共享仓储 (gòng xiǎng cāng chǔ) – Shared warehousing – Kho chia sẻ |
428 | 共享运输 (gòng xiǎng yùn shū) – Shared transportation – Vận tải chia sẻ |
429 | 仓配一体化 (cāng pèi yī tǐ huà) – Warehousing and distribution integration – Tích hợp kho bãi và vận chuyển |
430 | 智慧供应链金融 (zhì huì gōng yìng liàn jīn róng) – Smart supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng thông minh |
431 | 物流金融 (wù liú jīn róng) – Logistics finance – Tài chính logistics |
432 | 库存融资 (kù cún róng zī) – Inventory financing – Tài trợ tồn kho |
433 | 应收账款融资 (yīng shōu zhàng kuǎn róng zī) – Accounts receivable financing – Tài trợ các khoản phải thu |
434 | 供应链保险 (gōng yìng liàn bǎo xiǎn) – Supply chain insurance – Bảo hiểm chuỗi cung ứng |
435 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
436 | 货损赔偿 (huò sǔn péi cháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
437 | 智能货运平台 (zhì néng huò yùn píng tái) – Smart freight platform – Nền tảng vận tải thông minh |
438 | 数字供应链 (shù zì gōng yìng liàn) – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa |
439 | G智慧物流 (G zhì huì wù liú) – G smart logistics – Logistics thông minh G |
440 | AI智能调度 (AI zhì néng diào dù) – AI intelligent scheduling – Điều phối thông minh AI |
441 | 虚拟仓库 (xū nǐ cāng kù) – Virtual warehouse – Kho ảo |
442 | 柔性供应链 (róu xìng gōng yìng liàn) – Flexible supply chain – Chuỗi cung ứng linh hoạt |
443 | 定制化物流 (dìng zhì huà wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
444 | 一体化物流服务 (yī tǐ huà wù liú fú wù) – Integrated logistics service – Dịch vụ logistics tích hợp |
445 | 端到端物流 (duān dào duān wù liú) – End-to-end logistics – Logistics đầu-cuối |
446 | 物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visualization – Minh bạch logistics |
447 | 智能运输管理系统 (zhì néng yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Intelligent transportation management system – Hệ thống quản lý vận tải thông minh |
448 | 智能仓储系统 (zhì néng cāng chǔ xì tǒng) – Intelligent warehousing system – Hệ thống lưu kho thông minh |
449 | 数字供应链管理 (shù zì gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Digital supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng số |
450 | 物流仿真 (wù liú fǎng zhēn) – Logistics simulation – Mô phỏng logistics |
451 | 仓库仿真 (cāng kù fǎng zhēn) – Warehouse simulation – Mô phỏng kho bãi |
452 | 物联网物流管理 (wù lián wǎng wù liú guǎn lǐ) – IoT logistics management – Quản lý logistics Internet vạn vật |
453 | 自动拣货 (zì dòng jiǎn huò) – Automated picking – Nhặt hàng tự động |
454 | 无人驾驶运输 (wú rén jià shǐ yùn shū) – Autonomous transportation – Vận chuyển không người lái |
455 | 无人配送车 (wú rén pèi sòng chē) – Unmanned delivery vehicle – Xe giao hàng không người lái |
456 | 机器人搬运 (jī qì rén bān yùn) – Robotic handling – Bốc xếp bằng robot |
457 | 机器视觉 (jī qì shì jué) – Machine vision – Thị giác máy móc |
458 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
459 | 预测分析 (yù cè fēn xī) – Predictive analytics – Phân tích dự đoán |
460 | 动态路由优化 (dòng tài lù yóu yōu huà) – Dynamic route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường động |
461 | 企业资源规划 (qǐ yè zī yuán guī huà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
462 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system (SCMS) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
463 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
464 | 货物标签 (huò wù biāo qiān) – Goods labeling – Gắn nhãn hàng hóa |
465 | 条形码扫描 (tiáo xíng mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch |
466 | RFID技术 (RFID jì shù) – RFID technology – Công nghệ RFID |
467 | 自定义物流 (zì dìng yì wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
468 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
469 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Thẻ điện tử |
470 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
471 | 跨境电商物流解决方案 (kuà jìng diàn shāng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border e-commerce logistics solutions – Giải pháp logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
472 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics |
473 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Minh bạch chuỗi cung ứng |
474 | 集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container |
475 | 多货源管理 (duō huò yuán guǎn lǐ) – Multiple source management – Quản lý nhiều nguồn cung |
476 | 最后一公里问题 (zuì hòu yī gōng lǐ wèn tí) – Last-mile problem – Vấn đề giao hàng chặng cuối |
477 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
478 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Bốc dỡ hàng hóa |
479 | 仓库空间优化 (cāng kù kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho |
480 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng |
481 | 网络配送 (wǎng luò pèi sòng) – Networked delivery – Giao hàng mạng lưới |
482 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Stock control – Kiểm soát tồn kho |
483 | 物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
484 | 节约型物流 (jié yuē xíng wù liú) – Cost-efficient logistics – Logistics tiết kiệm chi phí |
485 | 现代物流 (xiàn dài wù liú) – Modern logistics – Logistics hiện đại |
486 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng mài wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
487 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
488 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận tải |
489 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
490 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
491 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
492 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
493 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
494 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
495 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mài yì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
496 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển |
497 | 配货 (pèi huò) – Distribution – Phân phối hàng hóa |
498 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
499 | 装载 (zhuāng zài) – Loading – Tải hàng |
500 | 卸载 (xiè zài) – Unloading – Dỡ hàng |
501 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
502 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
503 | 集成物流 (jí chéng wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
504 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
505 | 物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics cooperation – Hợp tác logistics |
506 | 全程配送 (quán chéng pèi sòng) – Full delivery – Giao hàng trọn gói |
507 | 精益物流 (jīng yì wù liú) – Lean logistics – Logistics tinh gọn |
508 | 分销 (fēn xiāo) – Distribution – Phân phối |
509 | 订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system (OMS) – Hệ thống quản lý đơn hàng |
510 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
511 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
512 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
513 | 仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho |
514 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – Material procurement – Mua sắm vật liệu |
515 | 分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
516 | 自助取货 (zì zhù qǔ huò) – Self-pickup – Lấy hàng tự phục vụ |
517 | 运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận tải |
518 | 货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Cargo management – Quản lý hàng hóa |
519 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển |
520 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container |
521 | 供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
522 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system (IMS) – Hệ thống quản lý tồn kho |
523 | 货物装卸工 (huò wù zhuāng xiè gōng) – Cargo handler – Công nhân bốc xếp hàng hóa |
524 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
525 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
526 | 海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
527 | 关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan |
528 | 运费 (yùn fèi) – Freight charge – Phí vận chuyển |
529 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải |
530 | 运输货物 (yùn shū huò wù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa |
531 | 发货 (fā huò) – Dispatch goods – Gửi hàng |
532 | 收货 (shōu huò) – Receive goods – Nhận hàng |
533 | 货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
534 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở hạ tầng logistics |
535 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
536 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
537 | 装载机 (zhuāng zài jī) – Loader – Máy xúc |
538 | 堆垛 (duī duò) – Stacking – Chất hàng |
539 | 卸货平台 (xiè huò píng tái) – Unloading platform – Sàn dỡ hàng |
540 | 仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse manager – Quản lý kho |
541 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
542 | 货物单 (huò wù dān) – Goods receipt – Biên nhận hàng hóa |
543 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
544 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Phí vận chuyển đường hàng không |
545 | 物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
546 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport document – Chứng từ vận chuyển |
547 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transportation insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
548 | 集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Tải container |
549 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Freight agent – Đại lý vận chuyển |
550 | 运输工具种类 (yùn shū gōng jù zhǒng lèi) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển |
551 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics |
552 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
553 | 物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
554 | 供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
555 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
556 | 运输工具调度 (yùn shū gōng jù diào dù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
557 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
558 | 运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transportation timeliness – Tính đúng giờ trong vận chuyển |
559 | 仓储设计 (cāng chǔ shè jì) – Warehouse design – Thiết kế kho |
560 | 仓储空间管理 (cāng chǔ kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho |
561 | 运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
562 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển |
563 | 物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – Material management – Quản lý vật liệu |
564 | 第三方物流服务 (dì sān fāng wù liú fú wù) – Third-party logistics services – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
565 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Điều phối vận chuyển |
566 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
567 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
568 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
569 | 物流公司评估 (wù liú gōng sī píng gū) – Logistics company evaluation – Đánh giá công ty logistics |
570 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
571 | 运输记录 (yùn shū jì lù) – Transport record – Hồ sơ vận chuyển |
572 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – Multinational logistics – Logistics xuyên quốc gia |
573 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
574 | 包装处理 (bāo zhuāng chǔ lǐ) – Packaging handling – Xử lý bao bì |
575 | 物流质量 (wù liú zhì liàng) – Logistics quality – Chất lượng logistics |
576 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở kho bãi |
577 | 运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport distribution – Phân phối vận chuyển |
578 | 货运量 (huò yùn liàng) – Cargo volume – Lượng hàng hóa vận chuyển |
579 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport method – Phương thức vận chuyển |
580 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
581 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
582 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
583 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods packaging – Bao bì hàng hóa |
584 | 运输部门 (yùn shū bù mén) – Transport department – Bộ phận vận chuyển |
585 | 货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
586 | 物流协调员 (wù liú xié tiáo yuán) – Logistics coordinator – Điều phối viên logistics |
587 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu bao bì |
588 | 运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport enterprise – Doanh nghiệp vận tải |
589 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
590 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
591 | 集装箱港口 (jí zhuāng xiāng gǎng kǒu) – Container port – Cảng container |
592 | 物流履行 (wù liú lǚ xíng) – Logistics fulfillment – Thực hiện logistics |
593 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thanh toán hải quan hàng hóa |
594 | 仓库优化 (cāng kù yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho |
595 | 调度员 (diào dù yuán) – Dispatcher – Người điều phối |
596 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
597 | 调配资源 (diào pèi zī yuán) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên |
598 | 运输标识 (yùn shū biāo zhì) – Transport labeling – Nhãn vận chuyển |
599 | 货物收发 (huò wù shōu fā) – Goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
600 | 运输服务供应商 (yùn shū fú wù gōng yìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
601 | 远程配送 (yuǎn chéng pèi sòng) – Long-distance delivery – Giao hàng xa |
602 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển ngắn |
603 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
604 | 实时配送 (shí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng thời gian thực |
605 | 物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
606 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading charges – Phí bốc xếp |
607 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
608 | 运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transport loss – Hao hụt trong vận chuyển |
609 | 物流货运量 (wù liú huò yùn liàng) – Logistics cargo volume – Lượng hàng hóa logistics |
610 | 仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software (WMS) – Phần mềm quản lý kho |
611 | 跨国物流网络 (kuà guó wù liú wǎng luò) – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế |
612 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return shipment – Gửi hàng trả lại |
613 | 物料配送 (wù liào pèi sòng) – Material distribution – Phân phối vật liệu |
614 | 运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Kinh doanh vận chuyển |
615 | 紧急配送 (jǐn jí pèi sòng) – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp |
616 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – Document verification – Kiểm tra chứng từ |
617 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận chuyển |
618 | 物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
619 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Tốc độ xoay vòng kho |
620 | 运输控制 (yùn shū kòng zhì) – Transport control – Kiểm soát vận chuyển |
621 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
622 | 物料管理系统 (wù liào guǎn lǐ xì tǒng) – Material management system – Hệ thống quản lý vật liệu |
623 | 仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho |
624 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport (FTL) – Vận chuyển đầy xe |
625 | 物流方案设计 (wù liú fāng àn shè jì) – Logistics solution design – Thiết kế giải pháp logistics |
626 | 货物包装设计 (huò wù bāo zhuāng shè jì) – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa |
627 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
628 | 运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
629 | 运输计划调度 (yùn shū jì huà diào dù) – Transport planning and scheduling – Lập kế hoạch và điều phối vận chuyển |
630 | 调度系统 (diào dù xì tǒng) – Dispatch system – Hệ thống điều phối |
631 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
632 | 物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
633 | 货运车 (huò yùn chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
634 | 运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển |
635 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
636 | 运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển |
637 | 短期物流需求 (duǎn qī wù liú xū qiú) – Short-term logistics demand – Nhu cầu logistics ngắn hạn |
638 | 货运运输合同 (huò yùn yùn shū hé tóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
639 | 交通流量 (jiāo tōng liú liàng) – Traffic flow – Lưu lượng giao thông |
640 | 物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
641 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
642 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods allocation – Phân phối hàng hóa |
643 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển |
644 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa |
645 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
646 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
647 | 运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
648 | 运输问题 (yùn shū wèn tí) – Transport issues – Vấn đề vận chuyển |
649 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển hàng loạt |
650 | 仓库设施 (cāng kù shè shī) – Warehouse facilities – Cơ sở vật chất kho |
651 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
652 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối |
653 | 运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Tai nạn vận chuyển |
654 | 货物保护 (huò wù bǎo hù) – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa |
655 | 物流项目 (wù liú xiàng mù) – Logistics project – Dự án logistics |
656 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic label – Nhãn điện tử |
657 | 危险品管理 (wēi xiǎn pǐn guǎn lǐ) – Hazardous materials management – Quản lý vật liệu nguy hiểm |
658 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
659 | 包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện |
660 | 物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
661 | 实时数据 (shí shí shù jù) – Real-time data – Dữ liệu thời gian thực |
662 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
663 | 物流数据管理 (wù liú shù jù guǎn lǐ) – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics |
664 | 自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transport – Vận chuyển tự động |
665 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Hub center – Trung tâm phân phối |
666 | 仓储设施管理 (cāng chǔ shè shī guǎn lǐ) – Warehouse facility management – Quản lý cơ sở kho |
667 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển |
668 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Chứng từ vận tải |
669 | 配送业务 (pèi sòng yè wù) – Delivery services – Dịch vụ giao hàng |
670 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receipt – Nhận hàng hóa |
671 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Trễ trong vận chuyển |
672 | 配送调度 (pèi sòng diào dù) – Delivery dispatch – Điều phối giao hàng |
673 | 货物装卸区 (huò wù zhuāng xiè qū) – Cargo handling area – Khu vực bốc xếp hàng hóa |
674 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
675 | 仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho |
676 | 供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) – Supply chain cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng |
677 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
678 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Tính minh bạch chuỗi cung ứng |
679 | 车载GPS (chē zài GPS) – Onboard GPS – GPS trên xe |
680 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
681 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
682 | 仓库租赁合同 (cāng kù zū lìn hé tóng) – Warehouse lease agreement – Hợp đồng thuê kho |
683 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
684 | 调度中心软件 (diào dù zhōng xīn ruǎn jiàn) – Dispatch center software – Phần mềm trung tâm điều phối |
685 | 货物跟踪号码 (huò wù gēn zōng hào mǎ) – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
686 | 自动拣货系统 (zì dòng jiǎn huò xì tǒng) – Automated picking system – Hệ thống chọn hàng tự động |
687 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
688 | 货物整理 (huò wù zhěng lǐ) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
689 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
690 | 物流配送计划 (wù liú pèi sòng jì huà) – Logistics delivery plan – Kế hoạch giao hàng logistics |
691 | 仓库管理人员培训 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán péi xùn) – Warehouse management staff training – Đào tạo nhân viên quản lý kho |
692 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
693 | 货物接收单 (huò wù jiē shōu dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng |
694 | 运输工具租赁 (yùn shū gōng jù zū lìn) – Transport equipment leasing – Cho thuê thiết bị vận chuyển |
695 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Đúng hẹn giao hàng |
696 | 车辆维护 (chē liàng wèi hù) – Vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe |
697 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
698 | 运输质量 (yùn shū zhì liàng) – Transport quality – Chất lượng vận chuyển |
699 | 数据共享 (shù jù gòng xiǎng) – Data sharing – Chia sẻ dữ liệu |
700 | 流通环节 (liú tōng huán jié) – Distribution link – Giai đoạn phân phối |
701 | 物流库存管理 (wù liú kù cún guǎn lǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics |
702 | 智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system (ITS) – Hệ thống vận chuyển thông minh |
703 | 库存报表 (kù cún bào biǎo) – Inventory report – Báo cáo tồn kho |
704 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
705 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
706 | 货物装载标准 (huò wù zhuāng zài biāo zhǔn) – Cargo loading standard – Tiêu chuẩn tải hàng hóa |
707 | 物流供应链系统 (wù liú gōng yìng liàn xì tǒng) – Logistics supply chain system – Hệ thống chuỗi cung ứng logistics |
708 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
709 | 运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận chuyển |
710 | 配送路线优化 (pèi sòng lù xiàn yōu huà) – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng |
711 | 货运单证管理 (huò yùn dān zhèng guǎn lǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận tải |
712 | 物流运输规划 (wù liú yùn shū guī huà) – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics |
713 | 配送需求分析 (pèi sòng xū qiú fēn xī) – Delivery demand analysis – Phân tích nhu cầu giao hàng |
714 | 货运车调度 (huò yùn chē diào dù) – Freight vehicle dispatch – Điều phối xe tải vận chuyển |
715 | 仓库出库 (cāng kù chū kù) – Warehouse outbound – Xuất kho |
716 | 物流战略 (wù liú zhàn lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
717 | 供应链优化工具 (gōng yìng liàn yōu huà gōng jù) – Supply chain optimization tools – Công cụ tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
718 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated storage – Kho tự động |
719 | 供应链成本控制 (gōng yìng liàn chéng běn kòng zhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng |
720 | 货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo transport status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
721 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển |
722 | 运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
723 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải |
724 | 仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho |
725 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
726 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport charges – Chi phí vận chuyển |
727 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi |
728 | 大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn |
729 | 单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ |
730 | 托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
731 | 接收单 (jiē shōu dān) – Receipt note – Phiếu nhận hàng |
732 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return/exchange – Hàng hóa trả lại/hoán đổi |
733 | 装卸管理 (zhuāng xiè guǎn lǐ) – Handling management – Quản lý bốc xếp |
734 | 运输途中 (yùn shū tú zhōng) – En route – Trong quá trình vận chuyển |
735 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
736 | 配送信息 (pèi sòng xìn xī) – Delivery information – Thông tin giao hàng |
737 | 物流项目管理 (wù liú xiàng mù guǎn lǐ) – Logistics project management – Quản lý dự án logistics |
738 | 仓库物资 (cāng kù wù zī) – Warehouse material – Vật liệu kho |
739 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
740 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng |
741 | 货运车队管理 (huò yùn chē duì guǎn lǐ) – Freight fleet management – Quản lý đội xe vận tải |
742 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn |
743 | 仓储方案 (cāng chǔ fāng àn) – Warehousing solution – Giải pháp kho bãi |
744 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển hàng |
745 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
746 | 供应商管理系统 (gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
747 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight documentation – Tài liệu vận tải |
748 | 运输工具管理系统 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ xì tǒng) – Transport equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị vận chuyển |
749 | 物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics |
750 | 货物接收人 (huò wù jiē shōu rén) – Consignee – Người nhận hàng |
751 | 路由规划 (lù yóu guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
752 | 物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics transparency – Tính minh bạch trong logistics |
753 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
754 | 货运利润 (huò yùn lì rùn) – Freight profit – Lợi nhuận vận chuyển |
755 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
756 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận vận tải |
757 | 物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
758 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
759 | 快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
760 | 仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse security – An ninh kho |
761 | 物流服务公司 (wù liú fú wù gōng sī) – Logistics service company – Công ty dịch vụ logistics |
762 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển |
763 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
764 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu trữ |
765 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import/export logistics – Logistics nhập khẩu/xuất khẩu |
766 | 智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart delivery – Giao hàng thông minh |
767 | 运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
768 | 仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
769 | 仓库配置 (cāng kù pèi zhì) – Warehouse configuration – Bố trí kho |
770 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
771 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
772 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
773 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí kho bãi |
774 | 货物提单 (huò wù tí dān) – Bill of lading – Vận đơn |
775 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
776 | 物流运输公司 (wù liú yùn shū gōng sī) – Logistics transport company – Công ty vận chuyển logistics |
777 | 货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight business – Doanh nghiệp vận tải |
778 | 运输运输 (yùn shū yùn shū) – Double transport – Vận chuyển hai chiều |
779 | 货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Lái xe tải |
780 | 路由优化 (lù yóu yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
781 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
782 | 仓库管理优化 (cāng kù guǎn lǐ yōu huà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho |
783 | 物流配送员 (wù liú pèi sòng yuán) – Logistics courier – Nhân viên giao hàng |
784 | 进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
785 | 出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
786 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
787 | 电子仓库 (diàn zǐ cāng kù) – E-warehouse – Kho điện tử |
788 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
789 | 运输计划安排 (yùn shū jì huà ān pái) – Transport planning arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
790 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
791 | 物流执行 (wù liú zhí xíng) – Logistics execution – Thực thi logistics |
792 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
793 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
794 | 物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
795 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
796 | 物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics |
797 | 商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
798 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Mô hình vận chuyển |
799 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
800 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng theo thời gian thực |
801 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
802 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
803 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
804 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
805 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận tải |
806 | 仓库货架 (cāng kù huò jià) – Warehouse shelf – Kệ kho |
807 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho logistics |
808 | 物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics transparency – Minh bạch trong logistics |
809 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải |
810 | 货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
811 | 物流标准 (wù liú biāo zhǔn) – Logistics standard – Tiêu chuẩn logistics |
812 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa đi |
813 | 物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics |
814 | 物流包装 (wù liú bāo zhuāng) – Logistics packaging – Đóng gói logistics |
815 | 进出口物流服务 (jìn chū kǒu wù liú fú wù) – Import/export logistics service – Dịch vụ logistics nhập khẩu/xuất khẩu |
816 | 物流技术创新 (wù liú jì shù chuàng xīn) – Logistics technology innovation – Sự đổi mới công nghệ logistics |
817 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo security – An ninh hàng hóa |
818 | 运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển |
819 | 仓库存储 (cāng kù cún chǔ) – Warehouse storage – Lưu trữ kho |
820 | 大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk commodity – Hàng hóa số lượng lớn |
821 | 运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
822 | 货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa |
823 | 物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics |
824 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
825 | 物联网 (wù lián wǎng) – Internet of Things (IoT) – Mạng lưới vạn vật kết nối |
826 | 物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
827 | 远程配送 (yuǎn chéng pèi sòng) – Remote delivery – Giao hàng từ xa |
828 | 运输链条 (yùn shū liàn tiáo) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
829 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
830 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
831 | 仓储库存管理 (cāng chǔ kù cún guǎn lǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho |
832 | 运输动态 (yùn shū dòng tài) – Transport dynamics – Biến động vận chuyển |
833 | 物流过程 (wù liú guò chéng) – Logistics process – Quá trình logistics |
834 | 运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
835 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển lạnh |
836 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho |
837 | 物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics |
838 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo transport document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
839 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
840 | 配货 (pèi huò) – Order picking – Chọn hàng |
841 | 装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Gửi hàng |
842 | 商品分销 (shāng pǐn fēn xiāo) – Product distribution – Phân phối sản phẩm |
843 | 货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Import and export of goods – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
844 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
845 | 物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
846 | 运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
847 | 物流审计 (wù liú shěn jì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics |
848 | 货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
849 | 跨境物流服务 (kuà jìng wù liú fú wù) – Cross-border logistics service – Dịch vụ logistics xuyên biên giới |
850 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình dung chuỗi cung ứng |
851 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
852 | 配送服务协议 (pèi sòng fú wù xié yì) – Delivery service agreement – Thỏa thuận dịch vụ giao hàng |
853 | 零担物流 (líng dān wù liú) – Less-than-truckload (LTL) logistics – Logistics tải nhỏ |
854 | 整车物流 (zhěng chē wù liú) – Full truckload (FTL) logistics – Logistics tải đầy |
855 | 装卸管理 (zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management – Quản lý bốc xếp |
856 | 货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ giao nhận vận tải |
857 | 运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
858 | 货车 (huò chē) – Truck – Xe tải |
859 | 仓库设施 (cāng kù shè shī) – Warehouse facilities – Cơ sở kho bãi |
860 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
861 | 物流配送计划 (wù liú pèi sòng jì huà) – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics |
862 | 运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
863 | 货物处理中心 (huò wù chǔ lǐ zhōng xīn) – Cargo handling center – Trung tâm xử lý hàng hóa |
864 | 运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vận chuyển |
865 | 货物装载方式 (huò wù zhuāng zài fāng shì) – Cargo loading method – Phương thức xếp hàng hóa |
866 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
867 | 物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics |
868 | 货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight manifest – Danh sách vận chuyển |
869 | 物流操作 (wù liú cāo zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
870 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
871 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử |
872 | 物流环境 (wù liú huán jìng) – Logistics environment – Môi trường logistics |
873 | 货运渠道 (huò yùn qú dào) – Freight channel – Kênh vận chuyển |
874 | 物流支持 (wù liú zhī chí) – Logistics support – Hỗ trợ logistics |
875 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
876 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
877 | 供应链绩效 (gōng yìng liàn jì xiào) – Supply chain performance – Hiệu suất chuỗi cung ứng |
878 | 数据传输 (shù jù chuán shū) – Data transmission – Truyền dữ liệu |
879 | 物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
880 | 货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight business – Kinh doanh vận tải |
881 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh |
882 | 物流执行 (wù liú zhí xíng) – Logistics execution – Thực hiện logistics |
883 | 运输服务商选择 (yùn shū fú wù shāng xuǎn zé) – Transport service provider selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
884 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
885 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
886 | 货物退货 (huò wù tuì huò) – Goods return – Hoàn trả hàng hóa |
887 | 运输协同 (yùn shū xié tóng) – Transport collaboration – Hợp tác vận chuyển |
888 | 运输管理中心 (yùn shū guǎn lǐ zhōng xīn) – Transport management center – Trung tâm quản lý vận chuyển |
889 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
890 | 运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Transport company selection – Lựa chọn công ty vận tải |
891 | 货物收货人 (huò wù shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
892 | 运输协议签署 (yùn shū xié yì qiān shǔ) – Transport agreement signing – Ký kết thỏa thuận vận chuyển |
893 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
894 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
895 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
896 | 物流仓储布局 (wù liú cāng chǔ bù jú) – Logistics warehousing layout – Bố trí kho bãi logistics |
897 | 运输数据 (yùn shū shù jù) – Transport data – Dữ liệu vận chuyển |
898 | 物料运输 (wù liào yùn shū) – Material transport – Vận chuyển vật liệu |
899 | 商品发货 (shāng pǐn fā huò) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
900 | 物料流转 (wù liào liú zhuǎn) – Material flow – Luân chuyển vật liệu |
901 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
902 | 运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
903 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
904 | 本地配送 (běn dì pèi sòng) – Local delivery – Giao hàng nội địa |
905 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn diện |
906 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import-export logistics – Logistics nhập khẩu xuất khẩu |
907 | 运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển |
908 | 货运清关 (huò yùn qīng guān) – Freight customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
909 | 仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Warehouse efficiency – Hiệu quả kho |
910 | 物资配送 (wù zī pèi sòng) – Materials distribution – Phân phối vật tư |
911 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods inbound – Hàng hóa nhập kho |
912 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
913 | 货物处理系统 (huò wù chǔ lǐ xì tǒng) – Cargo handling system – Hệ thống xử lý hàng hóa |
914 | 仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Warehouse space – Diện tích kho |
915 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
916 | 运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
917 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
918 | 运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển |
919 | 货物运输保障 (huò wù yùn shū bǎo zhàng) – Cargo transport assurance – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa |
920 | 物流分拣 (wù liú fēn jiǎn) – Logistics sorting – Sắp xếp hàng hóa logistics |
921 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
922 | 运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
923 | 货物存放 (huò wù cún fàng) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
924 | 危险货物 (wēi xiǎn huò wù) – Dangerous goods – Hàng hóa nguy hiểm |
925 | 库存控制系统 (kù cún kòng zhì xì tǒng) – Inventory control system – Hệ thống kiểm soát tồn kho |
926 | 运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
927 | 货物接送 (huò wù jiē sòng) – Cargo pickup and delivery – Nhận và giao hàng hóa |
928 | 运输计划优化 (yùn shū jì huà yōu huà) – Transport planning optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
929 | 仓库搬运 (cāng kù bān yùn) – Warehouse handling – Xử lý kho |
930 | 实时运输 (shí shí yùn shū) – Real-time transportation – Vận chuyển theo thời gian thực |
931 | 物流管理平台 (wù liú guǎn lǐ píng tái) – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics |
932 | 供应链设计 (gōng yìng liàn shè jì) – Supply chain design – Thiết kế chuỗi cung ứng |
933 | 港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port management – Quản lý cảng |
934 | 自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transport – Vận chuyển tự động hóa |
935 | 分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – Sorting system – Hệ thống phân loại |
936 | 运单追踪 (yùn dān zhuī zōng) – Bill of lading tracking – Theo dõi vận đơn |
937 | 外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics gia công |
938 | 国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
939 | 供应商整合 (gōng yìng shāng zhěng hé) – Supplier integration – Tích hợp nhà cung cấp |
940 | 采购物流 (cǎi gòu wù liú) – Procurement logistics – Logistics mua sắm |
941 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
942 | 批量配送 (pī liàng pèi sòng) – Bulk delivery – Giao hàng số lượng lớn |
943 | 物流自动化技术 (wù liú zì dòng huà jì shù) – Logistics automation technology – Công nghệ tự động hóa logistics |
944 | 客户交付 (kè hù jiāo fù) – Customer delivery – Giao hàng cho khách hàng |
945 | 库存精度 (kù cún jīng dù) – Inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho |
946 | 货物拆分 (huò wù chāi fēn) – Cargo splitting – Tách hàng hóa |
947 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics dispatching – Điều phối logistics |
948 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
949 | 物流流程管理 (wù liú liú chéng guǎn lǐ) – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics |
950 | 区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional delivery – Giao hàng theo khu vực |
951 | 商品运输 (shāng pǐn yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
952 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
953 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển |
954 | 仓库安全管理 (cāng kù ān quán guǎn lǐ) – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho |
955 | 运输能力规划 (yùn shū néng lì guī huà) – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận chuyển |
956 | 供应链网络优化 (gōng yìng liàn wǎng luò yōu huà) – Supply chain network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới chuỗi cung ứng |
957 | 仓储效率提升 (cāng chǔ xiào lǜ tí shēng) – Warehouse efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả kho |
958 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transportation – Vận chuyển thông minh |
959 | 货运成本优化 (huò yùn chéng běn yōu huà) – Freight cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
960 | 国际供应链 (guó jì gōng yìng liàn) – International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế |
961 | 物流自动化系统 (wù liú zì dòng huà xì tǒng) – Logistics automation system – Hệ thống tự động hóa logistics |
962 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
963 | 货车管理 (huò chē guǎn lǐ) – Truck management – Quản lý xe tải |
964 | 信息流 (xìn xī liú) – Information flow – Dòng thông tin |
965 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
966 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
967 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
968 | 物流仓库 (wù liú cāng kù) – Logistics warehouse – Kho logistics |
969 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport service – Dịch vụ vận chuyển |
970 | 产品追踪 (chǎn pǐn zhuī zōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
971 | 仓储空间优化 (cāng chǔ kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho |
972 | 物流标记 (wù liú biāo jì) – Logistics labeling – Dán nhãn logistics |
973 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
974 | 物流系统集成 (wù liú xì tǒng jí chéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
975 | 电子货物 (diàn zǐ huò wù) – Electronic cargo – Hàng hóa điện tử |
976 | 供应链监控 (gōng yìng liàn jiān kòng) – Supply chain monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng |
977 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
978 | 车载系统 (chē zài xì tǒng) – On-board system – Hệ thống trên xe |
979 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng hóa |
980 | 供应链数据分析 (gōng yìng liàn shù jù fēn xī) – Supply chain data analysis – Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng |
981 | 物流作业 (wù liú zuò yè) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
982 | 仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse operations – Hoạt động kho |
983 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
984 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return processing – Xử lý hoàn trả |
985 | 仓储解决方案 (cāng chǔ jiě jué fāng àn) – Warehouse solutions – Giải pháp kho |
986 | 库存预警 (kù cún yù jǐng) – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho |
987 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Công cụ vận chuyển |
988 | 物流作业成本 (wù liú zuò yè chéng běn) – Logistics operation cost – Chi phí hoạt động logistics |
989 | 车队管理系统 (chē duì guǎn lǐ xì tǒng) – Fleet management system – Hệ thống quản lý đội xe |
990 | 供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
991 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
992 | 仓库操作人员 (cāng kù cāo zuò rén yuán) – Warehouse operator – Nhân viên kho |
993 | 配送人员 (pèi sòng rén yuán) – Delivery personnel – Nhân viên giao hàng |
994 | 流通加工 (liú tōng jiā gōng) – Distribution processing – Gia công phân phối |
995 | 运输公司合作 (yùn shū gōng sī hé zuò) – Transport company collaboration – Hợp tác công ty vận chuyển |
996 | 分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
997 | 物资采购 (wù zī cǎi gòu) – Material procurement – Mua sắm vật tư |
998 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì |
999 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng |
1000 | 智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart distribution – Phân phối thông minh |
1001 | 物流工程 (wù liú gōng chéng) – Logistics engineering – Kỹ thuật logistics |
1002 | 车辆管理系统 (chē liàng guǎn lǐ xì tǒng) – Vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện |
1003 | 绿色包装 (lǜ sè bāo zhuāng) – Green packaging – Bao bì xanh |
1004 | 库存监控 (kù cún jiān kòng) – Inventory monitoring – Giám sát tồn kho |
1005 | 供应链金融服务 (gōng yìng liàn jīn róng fú wù) – Supply chain finance services – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng |
1006 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải |
1007 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển |
1008 | 运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transport management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển |
1009 | 仓储自动化 (cāng chǔ zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
1010 | 国际货物运输代理 (guó jì huò wù yùn shū dài lǐ) – International freight forwarding – Dịch vụ giao nhận vận tải quốc tế |
1011 | 电子物流 (diàn zǐ wù liú) – Electronic logistics – Logistics điện tử |
1012 | 物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
1013 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
1014 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho |
1015 | 仓库自动化设备 (cāng kù zì dòng huà shè bèi) – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho |
1016 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Transport carrier – Nhà vận chuyển |
1017 | 物流调度系统 (wù liú diào dù xì tǒng) – Logistics dispatch system – Hệ thống điều phối logistics |
1018 | 仓储仓库管理 (cāng chǔ cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management for storage – Quản lý kho lưu trữ |
1019 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải |
1020 | 配送业务 (pèi sòng yè wù) – Delivery operations – Hoạt động giao hàng |
1021 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
1022 | 电子贸易物流 (diàn zǐ mào yì wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
1023 | 物流运输方式 (wù liú yùn shū fāng shì) – Logistics transportation methods – Phương thức vận chuyển logistics |
1024 | 货物运输管理 (huò wù yùn shū guǎn lǐ) – Cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
1025 | 存储管理 (cún chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý lưu trữ |
1026 | 供应链跟踪 (gōng yìng liàn gēn zōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng |
1027 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport costs – Chi phí vận chuyển |
1028 | 配送中心管理 (pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ) – Distribution center management – Quản lý trung tâm phân phối |
1029 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
1030 | 供应链流程 (gōng yìng liàn liú chéng) – Supply chain process – Quy trình chuỗi cung ứng |
1031 | 仓库规划 (cāng kù guī huà) – Warehouse planning – Lập kế hoạch kho |
1032 | 运输任务 (yùn shū rèn wù) – Transport task – Nhiệm vụ vận chuyển |
1033 | 配送调度 (pèi sòng diào dù) – Distribution scheduling – Lập lịch phân phối |
1034 | 物流业务 (wù liú yè wù) – Logistics business – Hoạt động logistics |
1035 | 运输管理工具 (yùn shū guǎn lǐ gōng jù) – Transport management tools – Công cụ quản lý vận chuyển |
1036 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa |
1037 | 物流标识 (wù liú biāo shí) – Logistics signage – Biển hiệu logistics |
1038 | 实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
1039 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1040 | 仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho |
1041 | 货物配送路线 (huò wù pèi sòng lù xiàn) – Cargo distribution route – Tuyến phân phối hàng hóa |
1042 | 运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển |
1043 | 运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Transport visualization – Hình dung vận chuyển |
1044 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ lưu trữ |
1045 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận tải |
1046 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1047 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
1048 | 货物运输车 (huò wù yùn shū chē) – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1049 | 仓库处理 (cāng kù chǔ lǐ) – Warehouse handling – Xử lý kho |
1050 | 物流系统优化 (wù liú xì tǒng yōu huà) – Logistics system optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics |
1051 | 实时物流跟踪 (shí shí wù liú gēn zōng) – Real-time logistics tracking – Theo dõi logistics thời gian thực |
1052 | 运输车载 (yùn shū chē zài) – Transport on-board – Vận chuyển trên xe |
1053 | 运输请求 (yùn shū qǐng qiú) – Transport request – Yêu cầu vận chuyển |
1054 | 运输任务调度 (yùn shū rèn wù diào dù) – Transport task scheduling – Lịch trình nhiệm vụ vận chuyển |
1055 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
1056 | 货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
1057 | 运输管理流程 (yùn shū guǎn lǐ liú chéng) – Transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển |
1058 | 货运协调 (huò yùn xié tiáo) – Freight coordination – Điều phối vận tải |
1059 | 供应链技术 (gōng yìng liàn jì shù) – Supply chain technology – Công nghệ chuỗi cung ứng |
1060 | 仓储空间优化 (cāng chǔ kōng jiān yōu huà) – Storage space optimization – Tối ưu hóa không gian kho |
1061 | 实时库存管理 (shí shí kù cún guǎn lǐ) – Real-time inventory management – Quản lý tồn kho thời gian thực |
1062 | 供应链管理模式 (gōng yìng liàn guǎn lǐ mó shì) – Supply chain management model – Mô hình quản lý chuỗi cung ứng |
1063 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods receipt – Nhận hàng vào kho |
1064 | 物流运输管理系统 (wù liú yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển logistics |
1065 | 订单配送 (dìng dān pèi sòng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
1066 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transportation method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1067 | 仓储设施管理 (cāng chǔ shè shī guǎn lǐ) – Warehousing facilities management – Quản lý cơ sở kho |
1068 | 货运记录 (huò yùn jì lù) – Freight records – Hồ sơ vận tải |
1069 | 物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
1070 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
1071 | 货物配送员 (huò wù pèi sòng yuán) – Delivery person – Nhân viên giao hàng |
1072 | 电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử |
1073 | 全球物流网络 (quán qiú wù liú wǎng luò) – Global logistics network – Mạng lưới logistics toàn cầu |
1074 | 物流业务流程 (wù liú yè wù liú chéng) – Logistics business process – Quy trình hoạt động logistics |
1075 | 客户需求分析 (kè hù xū qiú fēn xī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1076 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
1077 | 货物追踪与管理 (huò wù zhuī zōng yǔ guǎn lǐ) – Cargo tracking and management – Theo dõi và quản lý hàng hóa |
1078 | 物流技术服务 (wù liú jì shù fú wù) – Logistics technology services – Dịch vụ công nghệ logistics |
1079 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight planning – Kế hoạch vận tải |
1080 | 货物运输监控 (huò wù yùn shū jiān kòng) – Cargo transportation monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1081 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight services – Dịch vụ vận tải |
1082 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo acceptance – Nhận hàng |
1083 | 运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
1084 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải |
1085 | 物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
1086 | 供应链协同管理 (gōng yìng liàn xié tóng guǎn lǐ) – Supply chain collaborative management – Quản lý hợp tác chuỗi cung ứng |
1087 | 仓储与配送 (cāng chǔ yǔ pèi sòng) – Storage and distribution – Lưu trữ và phân phối |
1088 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
1089 | 货物分配系统 (huò wù fēn pèi xì tǒng) – Cargo allocation system – Hệ thống phân phối hàng hóa |
1090 | 物流质量控制 (wù liú zhì liàng kòng zhì) – Logistics quality control – Kiểm soát chất lượng logistics |
1091 | 货运运输工具 (huò yùn yùn shū gōng jù) – Freight transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
1092 | 仓储操作 (cāng chǔ cāo zuò) – Warehousing operation – Hoạt động kho bãi |
1093 | 运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
1094 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận tải biển |
1095 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
1096 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận tải đường sắt |
1097 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transportation – Vận tải đường bộ |
1098 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1099 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
1100 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Lưu trữ logistics |
1101 | 货运计划安排 (huò yùn jì huà ān pái) – Freight planning arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận tải |
1102 | 配货管理 (pèi huò guǎn lǐ) – Order allocation management – Quản lý phân bổ đơn hàng |
1103 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Nhãn điện tử |
1104 | 运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transportation monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
1105 | 供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng |
1106 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
1107 | 供应链追踪 (gōng yìng liàn zhuī zōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng |
1108 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
1109 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
1110 | 物流服务外包 (wù liú fú wù wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
1111 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Hồ sơ vận tải |
1112 | 货物配送时间 (huò wù pèi sòng shí jiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng hóa |
1113 | 车辆管理 (chē liàng guǎn lǐ) – Vehicle management – Quản lý phương tiện |
1114 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
1115 | 仓库物流 (cāng kù wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho |
1116 | 物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics transport equipment – Thiết bị vận chuyển logistics |
1117 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức |
1118 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
1119 | 供应链优化方案 (gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1120 | 运输物流成本 (yùn shū wù liú chéng běn) – Transport logistics cost – Chi phí vận chuyển logistics |
1121 | 全球配送 (quán qiú pèi sòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu |
1122 | 供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
1123 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics service – Dịch vụ logistics |
1124 | 配货中心 (pèi huò zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
1125 | 物流运营商 (wù liú yùn yíng shāng) – Logistics operator – Nhà điều hành logistics |
1126 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
1127 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu trữ kho |
1128 | 库存盘点系统 (kù cún pán diǎn xì tǒng) – Inventory counting system – Hệ thống kiểm kê tồn kho |
1129 | 物流商 (wù liú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1130 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
1131 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatching – Điều phối vận chuyển |
1132 | 配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Distribution efficiency – Hiệu quả phân phối |
1133 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí lưu trữ kho |
1134 | 物流数据 (wù liú shù jù) – Logistics data – Dữ liệu logistics |
1135 | 物流透明 (wù liú tòu míng) – Logistics transparency – Tính minh bạch trong logistics |
1136 | 供应链风险评估 (gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng |
1137 | 配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
1138 | 仓库管理模式 (cāng kù guǎn lǐ mó shì) – Warehouse management model – Mô hình quản lý kho |
1139 | 货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight process – Quy trình vận tải |
1140 | 运输问题 (yùn shū wèn tí) – Transport issue – Vấn đề vận chuyển |
1141 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì |
1142 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
1143 | 物流协议 (wù liú xié yì) – Logistics agreement – Thỏa thuận logistics |
1144 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Ocean freight – Vận tải biển |
1145 | 空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight service – Dịch vụ vận tải hàng không |
1146 | 多方协作 (duō fāng xié zuò) – Multi-party collaboration – Hợp tác đa phương |
1147 | 订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
1148 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Smart dispatching – Điều phối thông minh |
1149 | 即时配送服务 (jí shí pèi sòng fú wù) – On-demand delivery service – Dịch vụ giao hàng theo yêu cầu |
1150 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
1151 | 货物包装规范 (huò wù bāo zhuāng guī fàn) – Cargo packaging standard – Tiêu chuẩn bao bì hàng hóa |
1152 | 集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container yard – Bãi chứa container |
1153 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
1154 | 快速通关 (kuài sù tōng guān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
1155 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport damage – Thiệt hại trong vận chuyển |
1156 | 货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải |
1157 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận tải |
1158 | 仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse manager – Quản lý kho |
1159 | 仓库监控系统 (cāng kù jiān kòng xì tǒng) – Warehouse monitoring system – Hệ thống giám sát kho |
1160 | 电子跟踪系统 (diàn zǐ gēn zōng xì tǒng) – Electronic tracking system – Hệ thống theo dõi điện tử |
1161 | 物流设备 (wù liú shè bèi) – Logistics equipment – Thiết bị logistics |
1162 | 仓库设施 (cāng kù shè shī) – Warehouse facility – Cơ sở kho |
1163 | 运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
1164 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển |
1165 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transportation – Vận tải đường bộ |
1166 | 物流预测 (wù liú yù cè) – Logistics forecasting – Dự báo logistics |
1167 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển |
1168 | 海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Ocean freight container – Container vận tải biển |
1169 | 零担物流 (líng dān wù liú) – Less than truckload (LTL) logistics – Logistics vận chuyển hàng lẻ |
1170 | 整车物流 (zhěng chē wù liú) – Full truckload (FTL) logistics – Logistics vận chuyển nguyên chuyến |
1171 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
1172 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển |
1173 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
1174 | 空运航线 (kōng yùn háng xiàn) – Air freight route – Tuyến đường vận tải hàng không |
1175 | 运输线路设计 (yùn shū xiàn lù shè jì) – Transport route design – Thiết kế tuyến đường vận chuyển |
1176 | 物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho logistics |
1177 | 供应链信息系统 (gōng yìng liàn xìn xī xì tǒng) – Supply chain information system – Hệ thống thông tin chuỗi cung ứng |
1178 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
1179 | 货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1180 | 仓库清单 (cāng kù qīng dān) – Warehouse inventory – Hàng tồn kho trong kho |
1181 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Trung gian vận chuyển |
1182 | 运输物流成本 (yùn shū wù liú chéng běn) – Transportation logistics cost – Chi phí logistics vận chuyển |
1183 | 物流回程 (wù liú huí chéng) – Return logistics – Logistics trả hàng |
1184 | 订单履行中心 (dìng dān lǚ xíng zhōng xīn) – Order fulfillment center – Trung tâm hoàn thành đơn hàng |
1185 | 物资调配 (wù zī diào pèi) – Material allocation – Phân bổ vật liệu |
1186 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng ngay lập tức |
1187 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transportation – Vận tải nguyên chuyến xe |
1188 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
1189 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – Cross-country logistics – Logistics xuyên quốc gia |
1190 | 仓库设施管理 (cāng kù shè shī guǎn lǐ) – Warehouse facility management – Quản lý cơ sở kho |
1191 | 库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức tồn kho |
1192 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Vận tải hàng không |
1193 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehousing optimization – Tối ưu hóa lưu trữ kho |
1194 | 包装材料规范 (bāo zhuāng cái liào guī fàn) – Packaging material specification – Tiêu chuẩn vật liệu bao bì |
1195 | 商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Product delivery – Giao sản phẩm |
1196 | 供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) – Supply chain efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng |
1197 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport document – Tài liệu vận chuyển |
1198 | 电商仓储 (diàn shāng cāng chǔ) – E-commerce warehousing – Lưu trữ kho thương mại điện tử |
1199 | 物流物流 (wù liú wù liú) – Logistics logistics – Logistics logistics |
1200 | 货物配送路线 (huò wù pèi sòng lù xiàn) – Cargo delivery route – Tuyến giao hàng hóa |
1201 | 货运运营 (huò yùn yùn yíng) – Freight operations – Vận hành vận tải |
1202 | 运输执行 (yùn shū zhí xíng) – Transport execution – Thực hiện vận chuyển |
1203 | 供应链模式 (gōng yìng liàn mó shì) – Supply chain model – Mô hình chuỗi cung ứng |
1204 | 货物拣选 (huò wù jiǎn xuǎn) – Cargo picking – Chọn hàng hóa |
1205 | 装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
1206 | 运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển |
1207 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehousing management – Quản lý kho |
1208 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển |
1209 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck scheduling – Lịch trình xe tải |
1210 | 运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In-transit – Đang vận chuyển |
1211 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse stock – Tồn kho trong kho |
1212 | 实时物流 (shí shí wù liú) – Real-time logistics – Logistics thời gian thực |
1213 | 运输标识 (yùn shū biāo shí) – Transport labeling – Dán nhãn vận chuyển |
1214 | 运输信息管理 (yùn shū xìn xī guǎn lǐ) – Transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển |
1215 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean transport – Vận chuyển đường biển |
1216 | 物料搬运 (wù liào bān yùn) – Material handling – Xử lý vật liệu |
1217 | 物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
1218 | 商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product returns – Hoàn trả sản phẩm |
1219 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
1220 | 货运控制 (huò yùn kòng zhì) – Freight control – Kiểm soát vận tải |
1221 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến |
1222 | 跨国运输 (kuà guó yùn shū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
1223 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
1224 | 物流仓库管理 (wù liú cāng kù guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
1225 | 供应链配送 (gōng yìng liàn pèi sòng) – Supply chain distribution – Phân phối chuỗi cung ứng |
1226 | 配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
1227 | 装卸管理 (zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ |
1228 | 供应链监测 (gōng yìng liàn jiān cè) – Supply chain monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng |
1229 | 物品追踪 (wù pǐn zhuī zōng) – Item tracking – Theo dõi vật phẩm |
1230 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận tải biển |
1231 | 配送调度 (pèi sòng diào dù) – Delivery scheduling – Lập lịch giao hàng |
1232 | 货运运输 (huò yùn yùn shū) – Freight transportation – Vận tải hàng hóa |
1233 | 货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải hàng hóa |
1234 | 物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operation – Vận hành logistics |
1235 | 跨境电商物流平台 (kuà jìng diàn shāng wù liú píng tái) – Cross-border e-commerce logistics platform – Nền tảng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1236 | 海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Ocean logistics – Logistics đường biển |
1237 | 物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
1238 | 物流网络优化 (wù liú wǎng luò yōu huà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
1239 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
1240 | 即时配送服务 (jí shí pèi sòng fú wù) – Real-time delivery service – Dịch vụ giao hàng ngay lập tức |
1241 | 配送能力 (pèi sòng néng lì) – Delivery capability – Năng lực giao hàng |
1242 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận tải container |
1243 | 物流资金管理 (wù liú zī jīn guǎn lǐ) – Logistics financial management – Quản lý tài chính logistics |
1244 | 仓库调度 (cāng kù diào dù) – Warehouse scheduling – Lịch trình kho |
1245 | 供应链数字化 (gōng yìng liàn shù zì huà) – Supply chain digitalization – Số hóa chuỗi cung ứng |
1246 | 跨境物流管理 (kuà jìng wù liú guǎn lǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
1247 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
1248 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – Full-service logistics – Logistics toàn diện |
1249 | 物流客户服务 (wù liú kè hù fú wù) – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics |
1250 | 出口物流管理 (chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu |
1251 | 包装与运输 (bāo zhuāng yǔ yùn shū) – Packaging and transport – Bao bì và vận chuyển |
1252 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
1253 | 仓库作业 (cāng kù zuò yè) – Warehouse operations – Hoạt động kho |
1254 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
1255 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1256 | 跨国物流公司 (kuà guó wù liú gōng sī) – Multinational logistics company – Công ty logistics đa quốc gia |
1257 | 海运出口 (hǎi yùn chū kǒu) – Ocean freight export – Xuất khẩu vận tải biển |
1258 | 集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Container transport management – Quản lý vận tải container |
1259 | 配送仓储 (pèi sòng cāng chǔ) – Delivery warehousing – Kho phân phối |
1260 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược chiều |
1261 | 供应链合作伙伴 (gōng yìng liàn hé zuò huǒ bàn) – Supply chain partner – Đối tác chuỗi cung ứng |
1262 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport security – Bảo đảm vận chuyển |
1263 | 货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1264 | 物流企业 (wù liú qǐ yè) – Logistics company – Công ty logistics |
1265 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lập lịch xe cộ |
1266 | 物流集成 (wù liú jí chéng) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
1267 | 货运风险管理 (huò yùn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
1268 | 物流优化软件 (wù liú yōu huà ruǎn jiàn) – Logistics optimization software – Phần mềm tối ưu hóa logistics |
1269 | 货车调度系统 (huò chē diào dù xì tǒng) – Truck dispatch system – Hệ thống điều phối xe tải |
1270 | 供应链自动化 (gōng yìng liàn zì dòng huà) – Supply chain automation – Tự động hóa chuỗi cung ứng |
1271 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
1272 | 货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Cargo packaging material – Vật liệu bao bì hàng hóa |
1273 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Warehouse capacity – Công suất kho |
1274 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics vận tải hàng không |
1275 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm |
1276 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1277 | 进出口管理系统 (jìn chū kǒu guǎn lǐ xì tǒng) – Import-export management system – Hệ thống quản lý xuất nhập khẩu |
1278 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transport – Vận tải bằng xe tải |
1279 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transport – Vận tải chuỗi lạnh |
1280 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Minh họa chuỗi cung ứng |
1281 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí kho |
1282 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
1283 | 国际物流服务 (guó jì wù liú fú wù) – International logistics services – Dịch vụ logistics quốc tế |
1284 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
1285 | 运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Transport instruction – Lệnh vận chuyển |
1286 | 供应链数据 (gōng yìng liàn shù jù) – Supply chain data – Dữ liệu chuỗi cung ứng |
1287 | 智能物流系统 (zhì néng wù liú xì tǒng) – Smart logistics system – Hệ thống logistics thông minh |
1288 | 订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
1289 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
1290 | 远程配送 (yuǎn chéng pèi sòng) – Long-distance delivery – Giao hàng đường dài |
1291 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
1292 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển |
1293 | 海运仓储 (hǎi yùn cāng chǔ) – Ocean freight storage – Lưu trữ vận tải biển |
1294 | 运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
1295 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
1296 | 物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics |
1297 | 货物监管 (huò wù jiān guǎn) – Cargo supervision – Giám sát hàng hóa |
1298 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
1299 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa |
1300 | 逆向物流管理 (nì xiàng wù liú guǎn lǐ) – Reverse logistics management – Quản lý logistics ngược chiều |
1301 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Cargo inventory – Tồn kho hàng hóa |
1302 | 供应链审计 (gōng yìng liàn shěn jì) – Supply chain audit – Kiểm toán chuỗi cung ứng |
1303 | 运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Kinh doanh vận tải |
1304 | 运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport process – Quá trình vận chuyển |
1305 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport – Vận chuyển đầy xe |
1306 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng lẻ (LTL) |
1307 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
1308 | 运输装卸 (yùn shū zhuāng xiè) – Transport loading and unloading – Xếp dỡ vận chuyển |
1309 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
1310 | 货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
1311 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Tài liệu vận tải |
1312 | 仓储技术 (cāng chǔ jì shù) – Warehousing technology – Công nghệ kho bãi |
1313 | 海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Ocean freight logistics – Logistics vận tải biển |
1314 | 运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transport system – Hệ thống vận chuyển |
1315 | 物流控制 (wù liú kòng zhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics |
1316 | 货物配送方式 (huò wù pèi sòng fāng shì) – Cargo delivery method – Phương thức giao hàng hóa |
1317 | 物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
1318 | 运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transport coordinator – Điều phối viên vận chuyển |
1319 | 配送服务管理 (pèi sòng fú wù guǎn lǐ) – Delivery service management – Quản lý dịch vụ giao hàng |
1320 | 国际物流合作 (guó jì wù liú hé zuò) – International logistics cooperation – Hợp tác logistics quốc tế |
1321 | 运输过程管理 (yùn shū guò chéng guǎn lǐ) – Transport process management – Quản lý quá trình vận chuyển |
1322 | 零担物流 (líng dān wù liú) – LTL (Less Than Truckload) logistics – Logistics vận tải hàng lẻ |
1323 | 运输费用控制 (yùn shū fèi yòng kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
1324 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
1325 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – Multinational logistics – Logistics đa quốc gia |
1326 | 物流咨询 (wù liú zī xún) – Logistics consulting – Tư vấn logistics |
1327 | 货物交付管理 (huò wù jiāo fù guǎn lǐ) – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa |
1328 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng |
1329 | 运输中断 (yùn shū zhōng duàn) – Transport disruption – Gián đoạn vận chuyển |
1330 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi |
1331 | 货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo custody – Giữ hàng hóa |
1332 | 货物交付单 (huò wù jiāo fù dān) – Cargo delivery note – Phiếu giao hàng |
1333 | 货运通关 (huò yùn tōng guān) – Freight customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
1334 | 物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển logistics |
1335 | 货物装卸点 (huò wù zhuāng xiè diǎn) – Cargo loading and unloading point – Điểm xếp dỡ hàng hóa |
1336 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container |
1337 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng |
1338 | 货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Hiệu quả thời gian vận chuyển |
1339 | 物流中转 (wù liú zhōng zhuǎn) – Logistics transshipment – Chuyển tải logistics |
1340 | 跨国运输 (kuà guó yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
1341 | 运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn hàng vận chuyển |
1342 | 货物配送方案 (huò wù pèi sòng fāng àn) – Cargo delivery solution – Giải pháp giao hàng hóa |
1343 | 空运配送 (kōng yùn pèi sòng) – Air freight delivery – Giao hàng vận tải hàng không |
1344 | 陆运配送 (lù yùn pèi sòng) – Road freight delivery – Giao hàng vận tải đường bộ |
1345 | 货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
1346 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1347 | 货物配送计划 (huò wù pèi sòng jì huà) – Cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hóa |
1348 | 运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport company – Công ty vận chuyển |
1349 | 供应链战略 (gōng yìng liàn zhàn lüè) – Supply chain strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng |
1350 | 货运订单管理 (huò yùn dìng dān guǎn lǐ) – Freight order management – Quản lý đơn hàng vận tải |
1351 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory count – Kiểm kê kho |
1352 | 跨境物流网络 (kuà jìng wù liú wǎng luò) – Cross-border logistics network – Mạng lưới logistics xuyên biên giới |
1353 | 运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển |
1354 | 集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Container transport management – Quản lý vận chuyển container |
1355 | 物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics |
1356 | 货物配送路径 (huò wù pèi sòng lù jìng) – Cargo delivery route – Tuyến đường giao hàng hóa |
1357 | 货物库存管理 (huò wù kù cún guǎn lǐ) – Cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa |
1358 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
1359 | 订单执行 (dìng dān zhí xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
1360 | 货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Cargo transportation time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1361 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
1362 | 电子物流 (diàn zǐ wù liú) – E-logistics – Logistics điện tử |
1363 | 物流自动化设备 (wù liú zì dòng huà shè bèi) – Logistics automation equipment – Thiết bị tự động hóa logistics |
1364 | 货物运输风险 (huò wù yùn shū fēng xiǎn) – Cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1365 | 供应链执行 (gōng yìng liàn zhí xíng) – Supply chain execution – Thực hiện chuỗi cung ứng |
1366 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics scheduling – Lập kế hoạch logistics |
1367 | 供应链协作伙伴 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn) – Supply chain collaboration partner – Đối tác hợp tác chuỗi cung ứng |
1368 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho kho |
1369 | 货物质量管理 (huò wù zhì liàng guǎn lǐ) – Cargo quality management – Quản lý chất lượng hàng hóa |
1370 | 运输计划管理 (yùn shū jì huà guǎn lǐ) – Transport planning management – Quản lý kế hoạch vận chuyển |
1371 | 货物运输要求 (huò wù yùn shū yāo qiú) – Cargo transportation requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa |
1372 | 货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1373 | 供应链战略规划 (gōng yìng liàn zhàn lüè guī huà) – Supply chain strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược chuỗi cung ứng |
1374 | 货运市场 (huò yùn shì chǎng) – Freight market – Thị trường vận tải |
1375 | 跨国物流解决方案 (kuà guó wù liú jiě jué fāng àn) – Multinational logistics solutions – Giải pháp logistics đa quốc gia |
1376 | 仓库货物管理 (cāng kù huò wù guǎn lǐ) – Warehouse cargo management – Quản lý hàng hóa trong kho |
1377 | 货物退货管理 (huò wù tuì huò guǎn lǐ) – Cargo returns management – Quản lý trả hàng hóa |
1378 | 物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visualization – Tính minh bạch logistics |
1379 | 供应链仓储管理 (gōng yìng liàn cāng chǔ guǎn lǐ) – Supply chain warehousing management – Quản lý kho chuỗi cung ứng |
1380 | 货物装卸作业 (huò wù zhuāng xiè zuò yè) – Cargo loading and unloading operations – Công việc xếp dỡ hàng hóa |
1381 | 运输货物监控 (yùn shū huò wù jiān kòng) – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1382 | 运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1383 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1384 | 货运运输车 (huò yùn yùn shū chē) – Freight transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1385 | 货运系统 (huò yùn xì tǒng) – Freight system – Hệ thống vận tải |
1386 | 航运 (háng yùn) – Shipping – Vận chuyển đường biển |
1387 | 供应链平台 (gōng yìng liàn píng tái) – Supply chain platform – Nền tảng chuỗi cung ứng |
1388 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng |
1389 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
1390 | 仓库系统 (cāng kù xì tǒng) – Warehouse system – Hệ thống kho |
1391 | 物流库存 (wù liú kù cún) – Logistics inventory – Tồn kho logistics |
1392 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods outbound – Hàng hóa xuất kho |
1393 | 运输物流 (yùn shū wù liú) – Transport logistics – Logistics vận chuyển |
1394 | 供应链规划 (gōng yìng liàn guī huà) – Supply chain planning – Lập kế hoạch chuỗi cung ứng |
1395 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa |
1396 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận chuyển |
1397 | 物流调整 (wù liú tiáo zhěng) – Logistics adjustment – Điều chỉnh logistics |
1398 | 运输物流管理 (yùn shū wù liú guǎn lǐ) – Transport logistics management – Quản lý logistics vận chuyển |
1399 | 货运系统集成 (huò yùn xì tǒng jí chéng) – Freight system integration – Tích hợp hệ thống vận tải |
1400 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
1401 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ kho |
1402 | 交通运输 (jiāo tōng yùn shū) – Transport (general) – Vận tải giao thông |
1403 | 运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển |
1404 | 物流调度系统 (wù liú diào dù xì tǒng) – Logistics scheduling system – Hệ thống lập kế hoạch logistics |
1405 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển hàng hải |
1406 | 货运记录 (huò yùn jì lù) – Freight record – Hồ sơ vận tải |
1407 | 运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển |
1408 | 港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operation – Hoạt động cảng biển |
1409 | 仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
1410 | 集运中心 (jí yùn zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng |
1411 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facilities – Cơ sở lưu trữ |
1412 | 物资调配 (wù zī diào pèi) – Material allocation – Phân phối vật tư |
1413 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận tải hàng hóa đường sắt |
1414 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload shipping (LTL) – Vận tải hàng lẻ |
1415 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload shipping (FTL) – Vận tải nguyên xe |
1416 | 入库管理 (rù kù guǎn lǐ) – Inbound management – Quản lý nhập kho |
1417 | 出库管理 (chū kù guǎn lǐ) – Outbound management – Quản lý xuất kho |
1418 | 航运代理 (háng yùn dài lǐ) – Shipping agency – Đại lý hàng hải |
1419 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc xếp |
1420 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
1421 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
1422 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
1423 | 物流合规 (wù liú hé guī) – Logistics compliance – Tuân thủ logistics |
1424 | 合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract logistics – Logistics hợp đồng |
1425 | 运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport standards – Tiêu chuẩn vận tải |
1426 | 物流安全管理 (wù liú ān quán guǎn lǐ) – Logistics safety management – Quản lý an toàn logistics |
1427 | 航运物流 (háng yùn wù liú) – Shipping logistics – Logistics vận chuyển hàng hải |
1428 | 海关监管区 (hǎi guān jiān guǎn qū) – Customs supervision area – Khu vực giám sát hải quan |
1429 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho bãi |
1430 | 多温区仓库 (duō wēn qū cāng kù) – Multi-temperature warehouse – Kho đa nhiệt độ |
1431 | 预警系统 (yù jǐng xì tǒng) – Early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm |
1432 | 供应链策略 (gōng yìng liàn cè lüè) – Supply chain strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng |
1433 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
1434 | 国际贸易运输 (guó jì mào yì yùn shū) – International trade transportation – Vận chuyển thương mại quốc tế |
1435 | 装配物流 (zhuāng pèi wù liú) – Assembly logistics – Logistics lắp ráp |
1436 | 本地配送 (běn dì pèi sòng) – Local delivery – Giao hàng địa phương |
1437 | 区域配送中心 (qū yù pèi sòng zhōng xīn) – Regional distribution center – Trung tâm phân phối khu vực |
1438 | 海空联运 (hǎi kōng lián yùn) – Sea-air transport – Vận chuyển kết hợp đường biển và hàng không |
1439 | 码头作业 (mǎ tóu zuò yè) – Wharf operation – Hoạt động bến cảng |
1440 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Bốc xếp hàng hóa |
1441 | 自动识别技术 (zì dòng shí bié jì shù) – Automatic identification technology – Công nghệ nhận dạng tự động |
1442 | 条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – Barcode system – Hệ thống mã vạch |
1443 | 射频识别 (shè pín shí bié) – Radio frequency identification (RFID) – Nhận dạng tần số vô tuyến |
1444 | 移动仓储 (yí dòng cāng chǔ) – Mobile warehousing – Kho lưu động |
1445 | 智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Intelligent distribution – Phân phối thông minh |
1446 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Phiếu vận chuyển |
1447 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery order – Phiếu nhận hàng |
1448 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import and export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1449 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than container load (LCL) – Vận chuyển hàng lẻ container |
1450 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1451 | 航运调度 (háng yùn diào dù) – Shipping scheduling – Lập lịch vận chuyển đường biển |
1452 | 仓储租赁 (cāng chǔ zū lìn) – Warehouse leasing – Cho thuê kho bãi |
1453 | 退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hoàn trả |
1454 | 运输枢纽 (yùn shū shū niǔ) – Transport hub – Trung tâm vận tải |
1455 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1456 | 冷链配送 (lěng liàn pèi sòng) – Cold chain distribution – Phân phối chuỗi lạnh |
1457 | 物流运输系统 (wù liú yùn shū xì tǒng) – Logistics transportation system – Hệ thống vận tải logistics |
1458 | 配送时间窗口 (pèi sòng shí jiān chuāng kǒu) – Delivery time window – Khung thời gian giao hàng |
1459 | 供应商管理库存 (gōng yìng shāng guǎn lǐ kù cún) – Vendor managed inventory (VMI) – Hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý |
1460 | 共同配送 (gòng tóng pèi sòng) – Joint delivery – Giao hàng hợp tác |
1461 | 零库存管理 (líng kù cún guǎn lǐ) – Zero inventory management – Quản lý tồn kho bằng không |
1462 | 采购物流 (cǎi gòu wù liú) – Procurement logistics – Logistics mua hàng |
1463 | 生产物流 (shēng chǎn wù liú) – Production logistics – Logistics sản xuất |
1464 | 分销物流 (fēn xiāo wù liú) – Distribution logistics – Logistics phân phối |
1465 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
1466 | 第三方物流平台 (dì sān fāng wù liú píng tái) – Third-party logistics platform (PL) – Nền tảng logistics bên thứ ba |
1467 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation risk – Rủi ro vận tải |
1468 | 航运合同 (háng yùn hé tóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận tải đường biển |
1469 | 物流链条 (wù liú liàn tiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
1470 | 快件配送 (kuài jiàn pèi sòng) – Express delivery – Chuyển phát nhanh |
1471 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload shipping – Vận tải nguyên xe |
1472 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) shipping – Vận tải hàng lẻ |
1473 | 电子清关 (diàn zǐ qīng guān) – Electronic customs clearance – Khai báo hải quan điện tử |
1474 | 港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng |
1475 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận chuyển đường sắt |
1476 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operation – Hoạt động bốc xếp |
1477 | 港口调度 (gǎng kǒu diào dù) – Port scheduling – Điều phối cảng |
1478 | 集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container yard – Bãi container |
1479 | 甩挂运输 (shuǎi guà yùn shū) – Trailer swapping transportation – Vận tải đổi moóc |
1480 | 物流运作模式 (wù liú yùn zuò mó shì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics |
1481 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
1482 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
1483 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
1484 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho |
1485 | 供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply chain resilience – Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng |
1486 | 供应链断裂 (gōng yìng liàn duàn liè) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
1487 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1488 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
1489 | 高效配送 (gāo xiào pèi sòng) – Efficient delivery – Giao hàng hiệu quả |
1490 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
1491 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận vận tải |
1492 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ khai báo hải quan |
1493 | 通关速度 (tōng guān sù dù) – Customs clearance speed – Tốc độ thông quan |
1494 | 供应链追溯 (gōng yìng liàn zhuī sù) – Supply chain traceability – Truy xuất nguồn gốc chuỗi cung ứng |
1495 | 供应链管理人员 (gōng yìng liàn guǎn lǐ rén yuán) – Supply chain manager – Nhân viên quản lý chuỗi cung ứng |
1496 | 一站式物流服务 (yí zhàn shì wù liú fú wù) – One-stop logistics service – Dịch vụ logistics một cửa |
1497 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1498 | 标准化包装 (biāo zhǔn huà bāo zhuāng) – Standardized packaging – Đóng gói tiêu chuẩn hóa |
1499 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1500 | 保税仓储 (bǎo shuì cāng chǔ) – Bonded warehousing – Kho ngoại quan |
1501 | 港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port operation – Hoạt động cảng |
1502 | 物联网在物流中的应用 (wù lián wǎng zài wù liú zhōng de yìng yòng) – IoT application in logistics – Ứng dụng IoT trong logistics |
1503 | 交通运输网络 (jiāo tōng yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải |
1504 | 物流咨询服务 (wù liú zī xún fú wù) – Logistics consulting service – Dịch vụ tư vấn logistics |
1505 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Giấy gửi hàng |
1506 | 物流链管理 (wù liú liàn guǎn lǐ) – Logistics chain management – Quản lý chuỗi logistics |
1507 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1508 | 海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Ocean freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
1509 | 陆运货物 (lù yùn huò wù) – Land freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ |
1510 | 班轮运输 (bān lún yùn shū) – Liner shipping – Vận tải theo tuyến cố định |
1511 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – LCL (Less than Container Load) shipping – Vận chuyển hàng ghép |
1512 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – FCL (Full Container Load) shipping – Vận chuyển nguyên container |
1513 | 门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
1514 | 供应商管理库存 (gōng yìng shāng guǎn lǐ kù cún) – Vendor managed inventory (VMI) – Quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp |
1515 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh |
1516 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
1517 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Lưu kho và phân phối |
1518 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận tải logistics |
1519 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng |
1520 | 物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
1521 | 仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse safety – An toàn kho bãi |
1522 | 装载优化 (zhuāng zǎi yōu huà) – Load optimization – Tối ưu hóa tải trọng |
1523 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
1524 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải |
1525 | 即时物流 (jí shí wù liú) – Just-in-time logistics – Logistics đúng lúc |
1526 | 物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transport management – Quản lý vận tải logistics |
1527 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
1528 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export customs clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
1529 | 交叉对接 (jiāo chā duì jiē) – Cross-docking – Giao nhận chéo |
1530 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
1531 | 集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container yard – Bãi tập kết container |
1532 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế |
1533 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
1534 | 即时库存 (jí shí kù cún) – Just-in-time inventory – Tồn kho kịp thời |
1535 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
1536 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
1537 | 逆向运输 (nì xiàng yùn shū) – Reverse transportation – Vận chuyển ngược |
1538 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
1539 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận tải |
1540 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1541 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải |
1542 | 高架仓库 (gāo jià cāng kù) – High-rack warehouse – Kho giá kệ cao |
1543 | 中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
1544 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Ocean freight agent – Đại lý vận tải biển |
1545 | 报关行 (bào guān háng) – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
1546 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of loading – Cảng bốc hàng |
1547 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận tải |
1548 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
1549 | 统一配送 (tǒng yī pèi sòng) – Unified distribution – Phân phối thống nhất |
1550 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận tải |
1551 | 综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated logistics – Logistics tổng hợp |
1552 | 供应商管理库存 (gōng yìng shāng guǎn lǐ kù cún) – Vendor managed inventory (VMI) – Tồn kho do nhà cung cấp quản lý |
1553 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân bổ |
1554 | 仓储配送一体化 (cāng chǔ pèi sòng yī tǐ huà) – Warehousing and distribution integration – Tích hợp kho bãi và phân phối |
1555 | 电子清关 (diàn zǐ qīng guān) – Electronic customs clearance – Thông quan điện tử |
1556 | 货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1557 | 物流节点 (wù liú jiē diǎn) – Logistics node – Nút logistics |
1558 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Lộ trình vận tải |
1559 | 航运物流 (háng yùn wù liú) – Shipping logistics – Logistics vận tải biển |
1560 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air logistics – Logistics vận tải hàng không |
1561 | 铁路物流 (tiě lù wù liú) – Rail logistics – Logistics vận tải đường sắt |
1562 | 公路物流 (gōng lù wù liú) – Road logistics – Logistics vận tải đường bộ |
1563 | 联运单据 (lián yùn dān jù) – Multimodal transport document – Chứng từ vận tải đa phương thức |
1564 | 专线物流 (zhuān xiàn wù liú) – Dedicated line logistics – Logistics tuyến chuyên biệt |
1565 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) – Vận tải hàng lẻ |
1566 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận tải nguyên xe |
1567 | 冷链仓库 (lěng liàn cāng kù) – Cold chain warehouse – Kho lạnh |
1568 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận tải lạnh |
1569 | 干线运输 (gān xiàn yùn shū) – Trunk line transport – Vận tải đường trục chính |
1570 | 支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Branch line transport – Vận tải nhánh |
1571 | 定制物流方案 (dìng zhì wù liú fāng àn) – Customized logistics solution – Giải pháp logistics tùy chỉnh |
1572 | 仓储自动化 (cāng chǔ zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
1573 | 退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hàng trả lại |
1574 | 海关监管区 (hǎi guān jiān guǎn qū) – Customs supervision zone – Khu vực giám sát hải quan |
1575 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
1576 | 运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transportation resources – Nguồn lực vận tải |
1577 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics |
1578 | 货运代理合同 (huò yùn dài lǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng giao nhận hàng hóa |
1579 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến vận chuyển hàng hóa |
1580 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
1581 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1582 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
1583 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ hải quan |
1584 | 舱位预定 (cāng wèi yù dìng) – Space booking – Đặt chỗ vận tải |
1585 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
1586 | 运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
1587 | 协同运输 (xié tóng yùn shū) – Collaborative transportation – Vận tải hợp tác |
1588 | 运能管理 (yùn néng guǎn lǐ) – Capacity management – Quản lý năng lực vận tải |
1589 | 自有车队 (zì yǒu chē duì) – Own fleet – Đội xe tự sở hữu |
1590 | 承运人责任 (chéng yùn rén zé rèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của hãng vận tải |
1591 | 客户自提 (kè hù zì tí) – Customer pickup – Khách hàng tự lấy hàng |
1592 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
1593 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1594 | 快递派送 (kuài dì pài sòng) – Courier delivery – Giao phát nhanh |
1595 | 高峰配送 (gāo fēng pèi sòng) – Peak delivery – Giao hàng giờ cao điểm |
1596 | 动态路由 (dòng tài lù yóu) – Dynamic routing – Định tuyến động |
1597 | 大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
1598 | 散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Break bulk transport – Vận tải hàng rời |
1599 | 定时配送 (dìng shí pèi sòng) – Scheduled delivery – Giao hàng theo lịch |
1600 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận tải xuyên biên giới |
1601 | 城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban distribution – Giao hàng nội thành |
1602 | 仓储配送网络 (cāng chǔ pèi sòng wǎng luò) – Warehousing and distribution network – Mạng lưới kho vận |
1603 | 运输时间窗口 (yùn shū shí jiān chuāng kǒu) – Transportation time window – Khung thời gian vận tải |
1604 | 交叉对接 (jiāo chā duì jiē) – Cross docking – Giao nhận giao thẳng |
1605 | 零售物流 (líng shòu wù liú) – Retail logistics – Logistics bán lẻ |
1606 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1607 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận tải |
1608 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Trung gian vận tải |
1609 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transportation arrangement – Sắp xếp vận tải |
1610 | 路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
1611 | 外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài |
1612 | 入库管理 (rù kù guǎn lǐ) – Inbound logistics management – Quản lý logistics nhập kho |
1613 | 出库管理 (chū kù guǎn lǐ) – Outbound logistics management – Quản lý logistics xuất kho |
1614 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1615 | 需求预测 (xū qiú yù cè) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu |
1616 | 电子订单 (diàn zǐ dìng dān) – Electronic order – Đơn hàng điện tử |
1617 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận tải |
1618 | 车辆跟踪 (chē liàng gēn zōng) – Vehicle tracking – Theo dõi phương tiện |
1619 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
1620 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng vận chuyển |
1621 | 回程运输 (huí chéng yùn shū) – Backhaul transport – Vận tải trở lại |
1622 | 仓储自动化设备 (cāng chǔ zì dòng huà shè bèi) – Automated warehousing equipment – Thiết bị tự động hóa kho bãi |
1623 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
1624 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transportation service – Dịch vụ vận tải |
1625 | 特殊货物 (tè shū huò wù) – Special cargo – Hàng hóa đặc biệt |
1626 | 不完全配送 (bù wán quán pèi sòng) – Incomplete delivery – Giao hàng không đầy đủ |
1627 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics |
1628 | 时间管理 (shí jiān guǎn lǐ) – Time management – Quản lý thời gian |
1629 | 配送线路 (pèi sòng xiàn lù) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
1630 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận tải |
1631 | 配送成本 (pèi sòng chéng běn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng |
1632 | 运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transportation partner – Đối tác vận tải |
1633 | 交付成功率 (jiāo fù chéng gōng lǜ) – Delivery success rate – Tỷ lệ giao hàng thành công |
1634 | 货物遗失 (huò wù yí shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa |
1635 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1636 | 物流策略 (wù liú cè lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
1637 | 交货状态 (jiāo huò zhuàng tài) – Delivery status – Tình trạng giao hàng |
1638 | 储存设备 (chǔ cún shè bèi) – Storage equipment – Thiết bị lưu trữ |
1639 | 运输进度 (yùn shū jìn dù) – Transport progress – Tiến độ vận chuyển |
1640 | 仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho |
1641 | 物流路径 (wù liú lù jìng) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
1642 | 货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
1643 | 货物积压 (huò wù jī yā) – Cargo backlog – Tồn đọng hàng hóa |
1644 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
1645 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1646 | 包装技术 (bāo zhuāng jì shù) – Packaging technology – Công nghệ đóng gói |
1647 | 运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transportation order – Đơn vận chuyển |
1648 | 货物配送系统 (huò wù pèi sòng xì tǒng) – Cargo delivery system – Hệ thống giao hàng hóa |
1649 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehousing management – Quản lý kho bãi |
1650 | 货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Cargo transportation tools – Dụng cụ vận chuyển hàng hóa |
1651 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
1652 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
1653 | 配送区域 (pèi sòng qū yù) – Delivery zone – Khu vực giao hàng |
1654 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
1655 | 零售物流中心 (líng shòu wù liú zhōng xīn) – Retail logistics center – Trung tâm logistics bán lẻ |
1656 | 订货系统 (dìng huò xì tǒng) – Ordering system – Hệ thống đặt hàng |
1657 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận tải |
1658 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
1659 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận tải đường sắt |
1660 | 配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1661 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận hàng hóa |
1662 | 配送跟踪 (pèi sòng gēn zōng) – Delivery tracking – Theo dõi giao hàng |
1663 | 运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transportation requirements – Yêu cầu vận chuyển |
1664 | 运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải |
1665 | 交付时间表 (jiāo fù shí jiān biǎo) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng |
1666 | 运输控制 (yùn shū kòng zhì) – Transport control – Kiểm soát vận tải |
1667 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận tải |
1668 | 进货管理 (jìn huò guǎn lǐ) – Inbound management – Quản lý nhập hàng |
1669 | 出货管理 (chū huò guǎn lǐ) – Outbound management – Quản lý xuất hàng |
1670 | 供应链可追溯 (gōng yìng liàn kě zhuī sù) – Traceability of supply chain – Tính truy xuất chuỗi cung ứng |
1671 | 货运物流公司 (huò yùn wù liú gōng sī) – Freight logistics company – Công ty logistics vận chuyển hàng hóa |
1672 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Cargo transport company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1673 | 运单号 (yùn dān hào) – Tracking number – Mã số theo dõi |
1674 | 装卸区 (zhuāng xiè qū) – Loading and unloading area – Khu vực bốc xếp |
1675 | 仓库分配 (cāng kù fēn pèi) – Warehouse allocation – Phân bổ kho bãi |
1676 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận tải |
1677 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Outbound planning – Kế hoạch xuất hàng |
1678 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
1679 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận tải |
1680 | 自动化分拣 (zì dòng huà fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động |
1681 | 配送时间管理 (pèi sòng shí jiān guǎn lǐ) – Delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng |
1682 | 运输区域 (yùn shū qū yù) – Transport zone – Khu vực vận tải |
1683 | 交货确认 (jiāo huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
1684 | 配货 (pèi huò) – Goods allocation – Phân phối hàng hóa |
1685 | 装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc xếp |
1686 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên quốc gia |
1687 | 配送时间表 (pèi sòng shí jiān biǎo) – Delivery timetable – Bảng thời gian giao hàng |
1688 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
1689 | 货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo turnover – Xoay vòng hàng hóa |
1690 | 运输调度管理 (yùn shū diào dù guǎn lǐ) – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển |
1691 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải |
1692 | 车队调度 (chē duì diào dù) – Fleet scheduling – Lập lịch đội xe |
1693 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận tải |
1694 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận tải |
1695 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
1696 | 运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transport system – Hệ thống vận tải |
1697 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng trong vòng km cuối cùng |
1698 | 精确度 (jīng què dù) – Accuracy – Độ chính xác |
1699 | 配送策略 (pèi sòng cè lüè) – Delivery strategy – Chiến lược giao hàng |
1700 | 托运 (tuō yùn) – Consignment – Vận chuyển (hàng hóa) |
1701 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
1702 | 货物管理系统 (huò wù guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa |
1703 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Phiếu vận chuyển |
1704 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải |
1705 | 网络货运 (wǎng luò huò yùn) – Online freight – Vận tải hàng hóa trực tuyến |
1706 | 电子面单 (diàn zǐ miàn dān) – Electronic waybill – Hóa đơn vận chuyển điện tử |
1707 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transportation – Vận tải thông minh |
1708 | 多元化物流 (duō yuán huà wù liú) – Diversified logistics – Logistics đa dạng hóa |
1709 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển biển |
1710 | 铁路运输 (tiělù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
1711 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
1712 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối |
1713 | 物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transportation management – Quản lý vận chuyển logistics |
1714 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – Full-service logistics – Logistics dịch vụ toàn diện |
1715 | 运单 (yùn dān) – Waybill – Hóa đơn vận chuyển |
1716 | 出货 (chū huò) – Ship out – Gửi hàng |
1717 | 货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng hóa |
1718 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
1719 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics planning – Kế hoạch logistics |
1720 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transportation – Vận chuyển nguyên xe |
1721 | 单一窗口 (dān yī chuāng kǒu) – Single window – Cửa sổ đơn |
1722 | 包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
1723 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight services – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
1724 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
1725 | 服务质量 (fú wù zhì liàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
1726 | 物料流转 (wù liào liú zhuǎn) – Material flow – Lưu chuyển vật liệu |
1727 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho |
1728 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
1729 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải |
1730 | 物流计划管理 (wù liú jì huà guǎn lǐ) – Logistics planning management – Quản lý kế hoạch logistics |
1731 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1732 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển nguyên xe |
1733 | 拼车运输 (pīn chē yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận chuyển ghép xe |
1734 | 运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
1735 | 快速物流 (kuài sù wù liú) – Express logistics – Logistics nhanh |
1736 | 物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
1737 | 船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu |
1738 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn |
1739 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
1740 | 仓储调度 (cāng chǔ diào dù) – Warehouse scheduling – Lập lịch kho |
1741 | 自动化分拣系统 (zì dòng huà fēn jiǎn xì tǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
1742 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến giao hàng |
1743 | 运费 (yùn fèi) – Freight cost – Chi phí vận tải |
1744 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
1745 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
1746 | 船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transport – Vận tải tàu biển |
1747 | 交货 (jiāo huò) – Deliver goods – Giao hàng |
1748 | 出库 (chū kù) – Goods out of warehouse – Xuất kho |
1749 | 入库 (rù kù) – Goods into warehouse – Nhập kho |
1750 | 分配 (fēn pèi) – Allocation – Phân bổ |
1751 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transportation – Vận chuyển nhanh |
1752 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Đúng hạn giao hàng |
1753 | 多渠道物流 (duō qú dào wù liú) – Multi-channel logistics – Logistics đa kênh |
1754 | 仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
1755 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Stevedore – Công nhân xếp dỡ |
1756 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
1757 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
1758 | 托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
1759 | 提货 (tí huò) – Pick up goods – Lấy hàng |
1760 | 流通渠道 (liú tōng qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
1761 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
1762 | 物流采购管理 (wù liú cǎi gòu guǎn lǐ) – Logistics procurement management – Quản lý mua sắm logistics |
1763 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm |
1764 | 托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Palletized transport – Vận chuyển bằng pallet |
1765 | 通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Customs documentation – Hồ sơ hải quan |
1766 | 订单执行 (dìng dān zhí xíng) – Order execution – Thực hiện đơn hàng |
1767 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận tải |
1768 | 物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics delivery timeliness – Đúng hạn giao hàng logistics |
1769 | 运输标记 (yùn shū biāo jì) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
1770 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển |
1771 | 智能物流管理 (zhì néng wù liú guǎn lǐ) – Smart logistics management – Quản lý logistics thông minh |
1772 | 物流调度中心 (wù liú diào dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
1773 | 货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1774 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
1775 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng |
1776 | 运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
1777 | 集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
1778 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển biển |
1779 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
1780 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận tải đường sắt |
1781 | 运输计划优化 (yùn shū jì huà yōu huà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
1782 | 动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic dispatch – Điều phối linh hoạt |
1783 | 可追溯物流 (kě zhuī sù wù liú) – Traceable logistics – Logistics có thể theo dõi |
1784 | 物流仓储系统 (wù liú cāng chǔ xì tǒng) – Logistics warehousing system – Hệ thống kho logistics |
1785 | 多模式运输 (duō mó shì yùn shū) – Multi-modal transportation – Vận tải đa phương thức |
1786 | 网络货运平台 (wǎng luò huò yùn píng tái) – Online freight platform – Nền tảng vận tải trực tuyến |
1787 | 仓库规划 (cāng kù guī huà) – Warehouse planning – Quy hoạch kho |
1788 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1789 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facility – Cơ sở lưu trữ |
1790 | 智能货运 (zhì néng huò yùn) – Smart freight – Vận tải thông minh |
1791 | 货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải |
1792 | 集装箱转运 (jí zhuāng xiāng zhuǎn yùn) – Container transshipment – Chuyển tải container |
1793 | 货运运输商 (huò yùn yùn shū shāng) – Freight carrier – Nhà vận tải hàng hóa |
1794 | 货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển |
1795 | 仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse operations – Hoạt động kho |
1796 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa |
1797 | 货运服务商 (huò yùn fú wù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
1798 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent logistics – Logistics thông minh |
1799 | 物流标准 (wù liú biāo zhǔn) – Logistics standards – Tiêu chuẩn logistics |
1800 | 高效物流 (gāo xiào wù liú) – Efficient logistics – Logistics hiệu quả |
1801 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receipt – Tiếp nhận hàng hóa |
1802 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
1803 | 定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
1804 | 无人驾驶运输 (wú rén jià shǐ yùn shū) – Autonomous transport – Vận chuyển tự lái |
1805 | 商品入库 (shāng pǐn rù kù) – Goods inbound – Hàng hóa nhập kho |
1806 | 自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated delivery – Giao hàng tự động |
1807 | 货运容量 (huò yùn róng liàng) – Freight capacity – Dung lượng vận tải |
1808 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
1809 | 异常管理 (yì cháng guǎn lǐ) – Exception management – Quản lý sự cố |
1810 | 高级配送 (gāo jí pèi sòng) – Premium delivery – Giao hàng cao cấp |
1811 | 实时追踪 (shí shí zhuī zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
1812 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển |
1813 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
1814 | 出库单 (chū kù dān) – Outbound order – Đơn xuất kho |
1815 | 入库单 (rù kù dān) – Inbound order – Đơn nhập kho |
1816 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng |
1817 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
1818 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn trình |
1819 | 运输标识 (yùn shū biāo zhì) – Transport labeling – Nhãn mác vận chuyển |
1820 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
1821 | 货物出入库 (huò wù chū rù kù) – Cargo inbound and outbound – Hàng hóa xuất nhập kho |
1822 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử |
1823 | 配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
1824 | 货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo counting – Kiểm kê hàng hóa |
1825 | 货物检测 (huò wù jiǎn cè) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1826 | 空运 (kōng yùn) – Air cargo – Vận tải hàng không |
1827 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận tải đường biển |
1828 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transport – Vận chuyển trong nước |
1829 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
1830 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck scheduling – Lên lịch xe tải |
1831 | 物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
1832 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1833 | 高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transportation – Vận chuyển hiệu quả |
1834 | 持续改进 (chí xù gǎi jìn) – Continuous improvement – Cải tiến liên tục |
1835 | 大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk cargo – Hàng hóa số lượng lớn |
1836 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Bốc xếp |
1837 | 物料配送 (wù liào pèi sòng) – Material delivery – Giao hàng vật liệu |
1838 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
1839 | 集中配送 (jí zhōng pèi sòng) – Centralized delivery – Giao hàng tập trung |
1840 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
1841 | 物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Thông tin hóa logistics |
1842 | 最低库存 (zuì dī kù cún) – Minimum inventory – Tồn kho tối thiểu |
1843 | 占用空间 (zhàn yòng kōng jiān) – Occupied space – Diện tích chiếm dụng |
1844 | 安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe transportation – Vận chuyển an toàn |
1845 | 环保运输 (huán bǎo yùn shū) – Eco-friendly transportation – Vận chuyển thân thiện với môi trường |
1846 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho bãi |
1847 | 路面运输 (lù miàn yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
1848 | 协同物流 (xié tóng wù liú) – Collaborative logistics – Logistics hợp tác |
1849 | 自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated delivery – Giao hàng tự động hóa |
1850 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều động hàng hóa |
1851 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển hàng nguyên xe |
1852 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận chuyển hàng lẻ |
1853 | 优化配送 (yōu huà pèi sòng) – Delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng |
1854 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
1855 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
1856 | 物流监测 (wù liú jiān cè) – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
1857 | 仓储运输 (cāng chǔ yùn shū) – Warehousing and transportation – Kho bãi và vận chuyển |
1858 | 货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa |
1859 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
1860 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo chiều |
1861 | 商务运输 (shāng wù yùn shū) – Business transportation – Vận chuyển thương mại |
1862 | 运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport collaboration – Hợp tác vận chuyển |
1863 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
1864 | 配送周期 (pèi sòng zhōu qī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
1865 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Freight transport – Vận tải bằng xe tải |
1866 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1867 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng |
1868 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
1869 | 配送方案 (pèi sòng fāng àn) – Delivery solution – Giải pháp giao hàng |
1870 | 移动物流 (yí dòng wù liú) – Mobile logistics – Logistics di động |
1871 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
1872 | 配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng |
1873 | 供应链透明化 (gōng yìng liàn tóu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
1874 | 整体运输 (zhěng tǐ yùn shū) – Total transportation – Vận chuyển tổng thể |
1875 | 运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển |
1876 | 快速配送服务 (kuài sù pèi sòng fú wù) – Fast delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
1877 | 物品分类 (wù pǐn fēn lèi) – Item classification – Phân loại hàng hóa |
1878 | 零担运输服务 (líng dān yùn shū fú wù) – LTL (Less-than-truckload) service – Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ |
1879 | 路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
1880 | 全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transportation – Vận chuyển toàn cầu |
1881 | 物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics |
1882 | 运输车 (yùn shū chē) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1883 | 货车装载 (huò chē zhuāng zài) – Truck loading – Tải xe tải |
1884 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
1885 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải đường hàng không |
1886 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
1887 | 运输安全检查 (yùn shū ān quán jiǎn chá) – Transport security check – Kiểm tra an ninh vận chuyển |
1888 | 存货周转 (cún huò zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
1889 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1890 | 货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1891 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1892 | 仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehousing cost control – Kiểm soát chi phí kho bãi |
1893 | 配送流程 (pèi sòng liú chéng) – Delivery process – Quy trình giao hàng |
1894 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
1895 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport – Vận chuyển bằng container |
1896 | 动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic scheduling – Lên lịch động |
1897 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao tận nơi |
1898 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
1899 | 配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng |
1900 | 物流企业 (wù liú qǐ yè) – Logistics enterprise – Doanh nghiệp logistics |
1901 | 储运系统 (chǔ yùn xì tǒng) – Storage and transportation system – Hệ thống lưu trữ và vận chuyển |
1902 | 运单 (yùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
1903 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loader – Công nhân bốc xếp |
1904 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
1905 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International courier – Dịch vụ chuyển phát quốc tế |
1906 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
1907 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận tải bằng xe tải |
1908 | 货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
1909 | 物流商 (wù liú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics |
1910 | 物流配送模式 (wù liú pèi sòng mó shì) – Logistics distribution model – Mô hình phân phối logistics |
1911 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics scheduling – Lên lịch logistics |
1912 | 物流过程 (wù liú guò chéng) – Logistics process – Quy trình logistics |
1913 | 快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Courier network – Mạng lưới chuyển phát nhanh |
1914 | 全球物流解决方案 (quán qiú wù liú jiě jué fāng àn) – Global logistics solutions – Giải pháp logistics toàn cầu |
1915 | 物流创新 (wù liú chuàng xīn) – Logistics innovation – Sự đổi mới trong logistics |
1916 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
1917 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển |
1918 | 路径优化 (lù jìng yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
1919 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển |
1920 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transportation coordination – Phối hợp vận chuyển |
1921 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transportation demand – Nhu cầu vận chuyển |
1922 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Inventory of goods – Kho hàng hóa |
1923 | 储运计划 (chǔ yùn jì huà) – Storage and transportation plan – Kế hoạch lưu trữ và vận chuyển |
1924 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Kho bãi và phân phối |
1925 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển |
1926 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic shipping bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử |
1927 | 环保物流 (huán bǎo wù liú) – Green logistics – Logistics thân thiện với môi trường |
1928 | 自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transportation – Vận chuyển tự động hóa |
1929 | 物资配送 (wù zī pèi sòng) – Material distribution – Phân phối vật tư |
1930 | 物流经理 (wù liú jīng lǐ) – Logistics manager – Quản lý logistics |
1931 | 运输协作 (yùn shū xié zuò) – Transportation collaboration – Hợp tác vận chuyển |
1932 | 大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn |
1933 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system (LMS) – Hệ thống quản lý logistics |
1934 | 运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transportation process – Quy trình vận chuyển |
1935 | 物料运输 (wù liào yùn shū) – Material transportation – Vận chuyển vật liệu |
1936 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport services – Dịch vụ vận chuyển |
1937 | 物流运输路线 (wù liú yùn shū lù xiàn) – Logistics transport route – Tuyến đường vận chuyển logistics |
1938 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
1939 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận chuyển quãng đường ngắn |
1940 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển quãng đường dài |
1941 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
1942 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1943 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation timeliness – Thời gian vận chuyển |
1944 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1945 | 物流装卸设备 (wù liú zhuāng xiè shè bèi) – Logistics loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp logistics |
1946 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics scheduling – Lập lịch logistics |
1947 | 货物配送方式 (huò wù pèi sòng fāng shì) – Goods delivery methods – Phương thức giao hàng hóa |
1948 | 临时仓库 (lín shí cāng kù) – Temporary warehouse – Kho tạm thời |
1949 | 物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet of Things |
1950 | 运输供应链 (yùn shū gōng yìng liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển |
1951 | 商业物流 (shāng yè wù liú) – Commercial logistics – Logistics thương mại |
1952 | 物品跟踪 (wù pǐn gēn zōng) – Item tracking – Theo dõi hàng hóa |
1953 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa |
1954 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay kho |
1955 | 货运集装箱 (huò yùn jí zhuāng xiāng) – Freight container – Container vận chuyển hàng hóa |
1956 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
1957 | 路线调度 (lù xiàn diào dù) – Route dispatch – Điều phối tuyến đường |
1958 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1959 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transportation – Vận chuyển số lượng lớn |
1960 | 运输渠道 (yùn shū qú dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển |
1961 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1962 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
1963 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
1964 | 国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics trong nước |
1965 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transportation vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1966 | 快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Logistics giao hàng nhanh |
1967 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1968 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
1969 | 运输价格 (yùn shū jià gé) – Transportation price – Giá vận chuyển |
1970 | 快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng |
1971 | 货运车 (huò yùn chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa |
1972 | 配送公司 (pèi sòng gōng sī) – Delivery company – Công ty giao hàng |
1973 | 物流单证 (wù liú dān zhèng) – Logistics documents – Tài liệu logistics |
1974 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1975 | 货物运输服务 (huò wù yùn shū fú wù) – Cargo transportation service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1976 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transportation – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
1977 | 运输业 (yùn shū yè) – Transport industry – Ngành vận tải |
1978 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận chuyển hàng hóa |
1979 | 货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1980 | 供应商运输 (gōng yìng shāng yùn shū) – Supplier transportation – Vận chuyển từ nhà cung cấp |
1981 | 运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transportation regulations – Quy định vận chuyển |
1982 | 物流网络分析 (wù liú wǎng luò fēn xī) – Logistics network analysis – Phân tích mạng lưới logistics |
1983 | 货物存储成本 (huò wù cún chǔ chéng běn) – Cargo storage cost – Chi phí lưu trữ hàng hóa |
1984 | 物流信息技术 (wù liú xìn xī jì shù) – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics |
1985 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transportation – Vận chuyển hàng hóa nguyên xe |
1986 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload transportation (LTL) – Vận chuyển hàng hóa không đầy xe |
1987 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
1988 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics |
1989 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehouse facilities – Cơ sở vật chất kho hàng |
1990 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of transportation mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1991 | 货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa |
1992 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehouse cost – Chi phí kho bãi |
1993 | 物流流程 (wù liú liú chéng) – Logistics process – Quy trình logistics |
1994 | 运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển |
1995 | 客户服务中心 (kè hù fú wù zhōng xīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
1996 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
1997 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa |
1998 | 运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển |
1999 | 快递物流系统 (kuài dì wù liú xì tǒng) – Express logistics system – Hệ thống logistics giao hàng nhanh |
2000 | 自动化物流 (zì dòng huà wù liú) – Automated logistics – Logistics tự động hóa |
2001 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2002 | 货物退货 (huò wù tuì huò) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
2003 | 物流开发 (wù liú kāi fā) – Logistics development – Phát triển logistics |
2004 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
2005 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển hàng hóa |
2006 | 物流性能 (wù liú xìng néng) – Logistics performance – Hiệu suất logistics |
2007 | 物流周期 (wù liú zhōu qī) – Logistics cycle – Chu kỳ logistics |
2008 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
2009 | 物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visualization – Hình ảnh hóa logistics |
2010 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
2011 | 运输控制中心 (yùn shū kòng zhì zhōng xīn) – Transportation control center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
2012 | 物流服务供应商 (wù liú fú wù gōng yìng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2013 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transportation – Vận chuyển hàng loạt |
2014 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận chuyển đa phương thức |
2015 | 运输计划调整 (yùn shū jì huà tiáo zhěng) – Transportation plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
2016 | 路径优化 (lù jìng yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
2017 | 物流需求 (wù liú xū qiú) – Logistics demand – Nhu cầu logistics |
2018 | 货运调度系统 (huò yùn diào dù xì tǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
2019 | 物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics |
2020 | 运输时效管理 (yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transportation time efficiency management – Quản lý hiệu quả thời gian vận chuyển |
2021 | 快速货运 (kuài sù huò yùn) – Fast freight – Vận chuyển hàng nhanh |
2022 | 海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Sea freight logistics – Logistics vận tải đường biển |
2023 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Công cụ vận chuyển |
2024 | 运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transportation cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
2025 | 运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transportation network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển |
2026 | 货运成本核算 (huò yùn chéng běn hé suàn) – Freight cost accounting – Tính toán chi phí vận tải hàng hóa |
2027 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
2028 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
2029 | 供应链控制塔 (gōng yìng liàn kòng zhì tǎ) – Supply chain control tower – Tháp điều phối chuỗi cung ứng |
2030 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
2031 | 客户物流需求 (kè hù wù liú xū qiú) – Customer logistics demand – Nhu cầu logistics của khách hàng |
2032 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transportation documentation – Hồ sơ vận chuyển |
2033 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
2034 | 物流代理 (wù liú dài lǐ) – Logistics agent – Đại lý logistics |
2035 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
2036 | 货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
2037 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài |
2038 | 货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight charges – Chi phí vận chuyển |
2039 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2040 | 集中仓储 (jí zhōng cāng chǔ) – Centralized warehousing – Kho tập trung |
2041 | 产品分销 (chǎn pǐn fēn xiāo) – Product distribution – Phân phối sản phẩm |
2042 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transportation services – Dịch vụ vận chuyển |
2043 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho |
2044 | 货物运输调度 (huò wù yùn shū diào dù) – Cargo transportation dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2045 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi |
2046 | 海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Sea freight logistics – Logistics vận tải biển |
2047 | 运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transportation system – Hệ thống vận chuyển |
2048 | 门到门配送 (mén dào mén pèi sòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
2049 | 港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transportation – Vận chuyển cảng |
2050 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
2051 | 最佳路线 (zuì jiā lù xiàn) – Optimal route – Tuyến đường tối ưu |
2052 | 仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse operations – Hoạt động kho bãi |
2053 | 物流系统整合 (wù liú xì tǒng zhěng hé) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
2054 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển tải trọng đầy xe |
2055 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) – Vận chuyển không đầy xe |
2056 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ |
2057 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Lấy hàng tự lấy |
2058 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transportation delay – Trễ vận chuyển |
2059 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Trạm vận tải hàng hóa |
2060 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
2061 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
2062 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
2063 | 运输规划 (yùn shū guī huà) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
2064 | 持续配送 (chí xù pèi sòng) – Continuous delivery – Giao hàng liên tục |
2065 | 拖车 (tuō chē) – Tow truck – Xe kéo |
2066 | 运输任务 (yùn shū rèn wu) – Transport task – Nhiệm vụ vận chuyển |
2067 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage and logistics – Kho bãi và logistics |
2068 | 提货 (tí huò) – Goods pickup – Lấy hàng |
2069 | 定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transportation – Vận chuyển tùy chỉnh |
2070 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng giá trị |
2071 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển hàng |
2072 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh |
2073 | 运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2074 | 路由计划 (lù yóu jì huà) – Routing plan – Kế hoạch lộ trình |
2075 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển |
2076 | 快递跟踪 (kuài dì gēn zōng) – Express tracking – Theo dõi dịch vụ chuyển phát nhanh |
2077 | 运输工具维修 (yùn shū gōng jù wéi xiū) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
2078 | 综合物流服务 (zōng hé wù liú fú wù) – Integrated logistics services – Dịch vụ logistics tích hợp |
2079 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
2080 | 货物转运站 (huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa |
2081 | 物资运输 (wù zī yùn shū) – Material transport – Vận chuyển vật liệu |
2082 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance services – Dịch vụ thông quan |
2083 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng |
2084 | 委托物流 (wěi tuō wù liú) – Commissioned logistics – Logistics ủy thác |
2085 | 包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) – Packaging process – Quy trình đóng gói |
2086 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
2087 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng khách hàng |
2088 | 物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics distribution system – Hệ thống phân phối logistics |
2089 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Quay vòng tồn kho |
2090 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải |
2091 | 销售物流 (xiāo shòu wù liú) – Sales logistics – Logistics bán hàng |
2092 | 货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Thời gian giao hàng |
2093 | 网络配送 (wǎng luò pèi sòng) – Network delivery – Giao hàng mạng lưới |
2094 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
2095 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
2096 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Lộ trình giao hàng |
2097 | 货物清单管理 (huò wù qīng dān guǎn lǐ) – Manifest management – Quản lý danh sách hàng hóa |
2098 | 反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
2099 | 供应商物流 (gōng yìng shāng wù liú) – Supplier logistics – Logistics nhà cung cấp |
2100 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2101 | 定制物流 (dìng zhì wù liú) – Custom logistics – Logistics tùy chỉnh |
2102 | 货车运输调度 (huò chē yùn shū diào dù) – Truck transportation dispatch – Điều phối vận chuyển xe tải |
2103 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
2104 | 配送系统 (pèi sòng xì tǒng) – Delivery system – Hệ thống giao hàng |
2105 | 运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transportation monitoring – Giám sát vận chuyển |
2106 | 电子数据交换系统 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn xì tǒng) – EDI system (Electronic Data Interchange) – Hệ thống trao đổi dữ liệu điện tử |
2107 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transportation regulation – Quy định vận chuyển |
2108 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
2109 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transportation intermediary – Trung gian vận chuyển |
2110 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2111 | 区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional delivery – Giao hàng khu vực |
2112 | 紧急物流 (jǐn jí wù liú) – Emergency logistics – Logistics khẩn cấp |
2113 | 运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
2114 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics storage – Lưu kho logistics |
2115 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transportation dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
2116 | 物流配送流程 (wù liú pèi sòng liú chéng) – Logistics delivery process – Quy trình giao hàng logistics |
2117 | 长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-haul freight – Vận tải hàng hóa đường dài |
2118 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Mô hình vận chuyển |
2119 | 最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile – Quá trình vận chuyển cuối cùng |
2120 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation fee – Phí vận chuyển |
2121 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transportation safety – An toàn vận chuyển |
2122 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Same-day delivery – Giao hàng trong ngày |
2123 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
2124 | 运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển |
2125 | 供应商交货 (gōng yìng shāng jiāo huò) – Supplier delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
2126 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận chuyển |
2127 | 自提点 (zì tí diǎn) – Pick-up point – Điểm lấy hàng |
2128 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Storage optimization – Tối ưu hóa lưu kho |
2129 | 运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transportation loss – Thiệt hại vận chuyển |
2130 | 集装箱运输公司 (jí zhuāng xiāng yùn shū gōng sī) – Container transportation company – Công ty vận chuyển container |
2131 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transportation status – Tình trạng vận chuyển |
2132 | 实时数据跟踪 (shí shí shù jù gēn zōng) – Real-time data tracking – Theo dõi dữ liệu thời gian thực |
2133 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ |
2134 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
2135 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa đường biển |
2136 | 航运物流 (háng yùn wù liú) – Shipping logistics – Logistics vận tải hàng hải |
2137 | 托盘管理 (tuō pán guǎn lǐ) – Pallet management – Quản lý pallet |
2138 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan |
2139 | 货物交换 (huò wù jiāo huàn) – Cargo exchange – Hoán đổi hàng hóa |
2140 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transportation capacity – Năng lực vận chuyển |
2141 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng quãng cuối cùng |
2142 | 配货单 (pèi huò dān) – Picking list – Phiếu phân phối hàng |
2143 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
2144 | 货运调度 (huò yùn tiáo dù) – Freight dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2145 | 物流运输系统 (wù liú yùn shū xì tǒng) – Logistics transportation system – Hệ thống vận chuyển logistics |
2146 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
2147 | 成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
2148 | 物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirement planning – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu |
2149 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển |
2150 | 托运 (tuō yùn) – Consignment – Gửi hàng |
2151 | 配送过程 (pèi sòng guò chéng) – Delivery process – Quy trình giao hàng |
2152 | 仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse operations – Vận hành kho |
2153 | 自有运输工具 (zì yǒu yùn shū gōng jù) – Owned transportation equipment – Thiết bị vận chuyển tự sở hữu |
2154 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
2155 | 货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
2156 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation timetable – Lịch trình vận chuyển |
2157 | 运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transportation standard – Tiêu chuẩn vận chuyển |
2158 | 运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
2159 | 零担货物 (líng dān huò wù) – LTL (Less than Truckload) – Hàng hóa ít hơn tải trọng xe tải |
2160 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa |
2161 | 仓库存储 (cāng kù cún chǔ) – Warehouse storage – Lưu kho |
2162 | 货物托运 (huò wù tuō yùn) – Freight forwarding – Gửi hàng hóa |
2163 | 港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Hoạt động cảng |
2164 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
2165 | 进货管理 (jìn huò guǎn lǐ) – Inbound goods management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu |
2166 | 分拣线 (fēn jiǎn xiàn) – Sorting line – Dây chuyền phân loại |
2167 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods inbound – Nhập kho hàng hóa |
2168 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa |
2169 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
2170 | 大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
2171 | 仓库货位 (cāng kù huò wèi) – Warehouse location – Vị trí kho |
2172 | 国际运输协定 (guó jì yùn shū xié dìng) – International transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
2173 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-haul transportation – Vận chuyển cự ly ngắn |
2174 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transportation – Vận chuyển cự ly dài |
2175 | 运单 (yùn dān) – Waybill – Vận đơn |
2176 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
2177 | 运输证书 (yùn shū zhèng shū) – Transportation certificate – Chứng nhận vận chuyển |
2178 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transshipment hub – Trung tâm chuyển tải |
2179 | 进出口许可 (jìn chū kǒu xǔ kě) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
2180 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transportation terms – Điều khoản vận chuyển |
2181 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transportation – Vận chuyển hàng hóa theo lô |
2182 | 区域仓库 (qū yù cāng kù) – Regional warehouse – Kho khu vực |
2183 | 仓库控制 (cāng kù kòng zhì) – Warehouse control – Kiểm soát kho |
2184 | 货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
2185 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển |
2186 | 物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
2187 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ từ cửa đến cửa |
2188 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
2189 | 物流透明度 (wù liú tóu míng dù) – Logistics transparency – Minh bạch logistics |
2190 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển |
2191 | 温控物流 (wēn kòng wù liú) – Temperature-controlled logistics – Logistics kiểm soát nhiệt độ |
2192 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ |
2193 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transportation – Vận chuyển đường sắt |
2194 | 返程物流 (fǎn chéng wù liú) – Return logistics – Logistics hoàn trả |
2195 | 物流透明 (wù liú tóu míng) – Logistics transparency – Minh bạch trong logistics |
2196 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo security – An toàn hàng hóa |
2197 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage services – Dịch vụ lưu trữ |
2198 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transportation supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
2199 | 运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transportation bottleneck – Nút thắt vận chuyển |
2200 | 运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Shipping instruction – Hướng dẫn vận chuyển |
2201 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2202 | 地理信息系统 (dì lǐ xìn xī xì tǒng) – Geographic Information System (GIS) – Hệ thống thông tin địa lý |
2203 | 供应链协同作业 (gōng yìng liàn xié tóng zuò yè) – Collaborative supply chain operations – Hoạt động hợp tác chuỗi cung ứng |
2204 | 仓储服务供应商 (cāng chǔ fú wù gōng yìng shāng) – Storage service provider – Nhà cung cấp dịch vụ kho |
2205 | 运输订单 (yùn shū dìng dān) – Shipping order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
2206 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển ít hơn tải xe tải |
2207 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
2208 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transportation – Vận chuyển đa phương thức |
2209 | 物流可追溯性 (wù liú kě zhuī sù xìng) – Logistics traceability – Khả năng theo dõi logistics |
2210 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo yêu cầu |
2211 | 即时运输 (jí shí yùn shū) – On-demand transportation – Vận chuyển theo yêu cầu |
2212 | 货物识别 (huò wù shí bié) – Cargo identification – Nhận diện hàng hóa |
2213 | 物流协作 (wù liú xié zuò) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics |
2214 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
2215 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận chuyển đường ngắn |
2216 | 长期运输 (cháng qī yùn shū) – Long-term transportation – Vận chuyển dài hạn |
2217 | 多式联运管理 (duō shì lián yùn guǎn lǐ) – Intermodal transportation management – Quản lý vận chuyển đa phương thức |
2218 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
2219 | 多渠道配送 (duō qú dào pèi sòng) – Multi-channel distribution – Phân phối đa kênh |
2220 | 即时配送系统 (jí shí pèi sòng xì tǒng) – On-demand delivery system – Hệ thống giao hàng theo yêu cầu |
2221 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Tầm nhìn chuỗi cung ứng |
2222 | 物流合规性 (wù liú hé guī xìng) – Logistics compliance – Tuân thủ logistics |
2223 | 配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Lộ trình giao hàng |
2224 | 贸易物流 (mào yì wù liú) – Trade logistics – Logistics thương mại |
2225 | 多模式运输 (duō mó shì yùn shū) – Multi-modal transport – Vận chuyển đa phương thức |
2226 | 供应链执行 (gōng yìng liàn zhí xíng) – Supply chain execution – Thực thi chuỗi cung ứng |
2227 | 配货系统 (pèi huò xì tǒng) – Distribution system – Hệ thống phân phối |
2228 | 货运信息管理 (huò yùn xìn xī guǎn lǐ) – Freight information management – Quản lý thông tin vận tải |
2229 | 跨境电子商务 (kuà jìng diàn zǐ shāng wù) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2230 | 物流运输方式 (wù liú yùn shū fāng shì) – Logistics transportation mode – Hình thức vận chuyển logistics |
2231 | 智能配送系统 (zhì néng pèi sòng xì tǒng) – Smart delivery system – Hệ thống giao hàng thông minh |
2232 | 货运规划 (huò yùn guī huà) – Freight planning – Lập kế hoạch vận tải |
2233 | 门到仓库 (mén dào cāng kù) – Door-to-warehouse – Từ cửa đến kho |
2234 | 交付承诺 (jiāo fù chéng nuò) – Delivery commitment – Cam kết giao hàng |
2235 | 动态调度 (dòng tài tiáo dù) – Dynamic scheduling – Lịch trình động |
2236 | 合同管理系统 (hé tóng guǎn lǐ xì tǒng) – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng |
2237 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import-export logistics – Logistics nhập khẩu và xuất khẩu |
2238 | 运输控制系统 (yùn shū kòng zhì xì tǒng) – Transport control system – Hệ thống kiểm soát vận chuyển |
2239 | 供应链可持续性 (gōng yìng liàn kě chí xù xìng) – Supply chain sustainability – Tính bền vững của chuỗi cung ứng |
2240 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
2241 | 运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transportation mode selection – Lựa chọn hình thức vận chuyển |
2242 | 运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transportation coordinator – Điều phối viên vận chuyển |
2243 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Trì hoãn vận chuyển |
2244 | 最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile – Chặng cuối cùng |
2245 | 装载优化 (zhuāng zài yōu huà) – Loading optimization – Tối ưu hóa việc xếp hàng |
2246 | 货物配送网络 (huò wù pèi sòng wǎng luò) – Cargo delivery network – Mạng lưới giao hàng |
2247 | 海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2248 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product returns – Hoàn trả sản phẩm |
2249 | 关税 (guān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
2250 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Tốc độ quay vòng kho |
2251 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
2252 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
2253 | 陆运物流 (lù yùn wù liú) – Land freight logistics – Logistics vận tải đường bộ |
2254 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics vận tải đường hàng không |
2255 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
2256 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn kho |
2257 | 货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo labeling – Nhãn hàng hóa |
2258 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển hàng hóa theo lô |
2259 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
2260 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
2261 | 商品退换政策 (shāng pǐn tuì huàn zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
2262 | 运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
2263 | 运输单元 (yùn shū dān yuán) – Transport unit – Đơn vị vận chuyển |
2264 | 区域物流中心 (qū yù wù liú zhōng xīn) – Regional logistics center – Trung tâm logistics khu vực |
2265 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
2266 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight document – Giấy tờ vận tải |
2267 | 物流业务流程 (wù liú yè wù liú chéng) – Logistics business process – Quy trình công việc logistics |
2268 | 仓库入库 (cāng kù rù kù) – Warehouse inbound – Nhập kho |
2269 | 交货标准 (jiāo huò biāo zhǔn) – Delivery standard – Tiêu chuẩn giao hàng |
2270 | 包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
2271 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển |
2272 | 集货 (jí huò) – Consolidation – Gom hàng |
2273 | 交货延误 (jiāo huò yán wù) – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng |
2274 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Dụng cụ vận chuyển |
2275 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Sea freight forwarder – Đại lý vận tải biển |
2276 | 空运代理 (kōng yùn dài lǐ) – Air freight forwarder – Đại lý vận tải hàng không |
2277 | 运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transport capacity – Công suất vận chuyển |
2278 | 包裹运输 (bāo guǒ yùn shū) – Parcel delivery – Giao hàng bưu kiện |
2279 | 进出口清关 (jìn chū kǒu qīng guān) – Import/export clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu/xuất khẩu |
2280 | 搬运设备 (bān yùn shè bèi) – Handling equipment – Thiết bị vận chuyển |
2281 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Home delivery – Giao hàng tận nhà |
2282 | 货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Khiếu nại vận tải |
2283 | 物流监管 (wù liú jiān guǎn) – Logistics supervision – Giám sát logistics |
2284 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2285 | 交通管制 (jiāo tōng guǎn zhì) – Traffic control – Kiểm soát giao thông |
2286 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Airfreight goods – Hàng hóa vận tải hàng không |
2287 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Shipping document – Chứng từ vận chuyển |
2288 | 承运商 (chéng yùn shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
2289 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation timeliness – Đúng giờ vận chuyển |
2290 | 运送方式 (yùn sòng fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
2291 | 货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – Freight agent – Đại lý vận tải |
2292 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm trung chuyển |
2293 | 运输调度中心 (yùn shū tiáo dù zhōng xīn) – Transportation dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
2294 | 运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transportation management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
2295 | 全程追踪 (quán chéng zhuī zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình |
2296 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receiving – Nhận hàng hóa |
2297 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2298 | 集货仓库 (jí huò cāng kù) – Consolidation warehouse – Kho gom hàng |
2299 | 应急运输 (yìng jí yùn shū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp |
2300 | 船运 (chuán yùn) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu |
2301 | 空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển bằng hàng không |
2302 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển bằng đường sắt |
2303 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải |
2304 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transportation time – Thời gian vận chuyển |
2305 | 物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
2306 | 客户退货 (kè hù tuì huò) – Customer return – Hoàn trả của khách hàng |
2307 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2308 | 运力规划 (yùn lì guī huà) – Capacity planning – Lập kế hoạch công suất |
2309 | 货物盘点 (huò wù pán diǎn) – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa |
2310 | 多式联运中心 (duō shì lián yùn zhōng xīn) – Multimodal transport center – Trung tâm vận chuyển đa phương thức |
2311 | 外包运输 (wài bāo yùn shū) – Outsourced transportation – Vận chuyển gia công |
2312 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
2313 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
2314 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
2315 | 过境运输 (guò jìng yùn shū) – Transit transport – Vận chuyển quá cảnh |
2316 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
2317 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2318 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Trucking – Vận chuyển bằng xe tải |
2319 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
2320 | 港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
2321 | 物流运输调度 (wù liú yùn shū tiáo dù) – Logistics transport dispatch – Điều phối vận chuyển logistics |
2322 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
2323 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp |
2324 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho |
2325 | 运输管道 (yùn shū guǎn dào) – Transport pipeline – Đường ống vận chuyển |
2326 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport – Vận chuyển container |
2327 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracing – Theo dõi hàng hóa |
2328 | 配送精度 (pèi sòng jīng dù) – Delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng |
2329 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
2330 | 运力管理 (yùn lì guǎn lǐ) – Capacity management – Quản lý công suất |
2331 | 运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport and delivery – Vận chuyển và giao hàng |
2332 | 全程跟踪 (quán chéng gēn zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình |
2333 | 装运计划 (zhuāng yùn jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch vận chuyển |
2334 | 送货服务 (sòng huò fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
2335 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo consolidation – Hợp nhất hàng hóa |
2336 | 陆运 (lù yùn) – Land freight – Vận chuyển đường bộ |
2337 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics storage – Lưu trữ logistics |
2338 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
2339 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
2340 | 包装物流 (bāo zhuāng wù liú) – Packaging logistics – Logistics đóng gói |
2341 | 货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
2342 | 流通配送 (liú tōng pèi sòng) – Distribution – Phân phối |
2343 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2344 | 物流科技 (wù liú kē jì) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
2345 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2346 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay kho |
2347 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát kho |
2348 | 运送途径 (yùn sòng tú jìng) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
2349 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
2350 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ làm thủ tục hải quan |
2351 | 托运单 (tuō yùn dān) – Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển |
2352 | 配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery person – Nhân viên giao hàng |
2353 | 包装箱 (bāo zhuāng xiāng) – Packaging box – Hộp đóng gói |
2354 | 货物调度中心 (huò wù tiáo dù zhōng xīn) – Cargo dispatch center – Trung tâm điều phối hàng hóa |
2355 | 货物预定 (huò wù yù dìng) – Cargo reservation – Đặt hàng hóa trước |
2356 | 车辆调度 (chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
2357 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
2358 | 货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa |
2359 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
2360 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics services – Dịch vụ logistics |
2361 | 货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2362 | 配送车辆 (pèi sòng chē liàng) – Delivery vehicle – Phương tiện giao hàng |
2363 | 货物配送速度 (huò wù pèi sòng sù dù) – Goods delivery speed – Tốc độ giao hàng hóa |
2364 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system (IMS) – Hệ thống quản lý kho |
2365 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
2366 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho |
2367 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2368 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2369 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa |
2370 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
2371 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng |
2372 | 物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
2373 | 货物装卸作业 (huò wù zhuāng xiè zuò yè) – Cargo handling operations – Công việc xử lý hàng hóa |
2374 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less Than Truckload) transportation – Vận chuyển hàng lẻ |
2375 | 集货 (jí huò) – Cargo consolidation – Ghép hàng |
2376 | 批量配送 (pī liàng pèi sòng) – Bulk delivery – Giao hàng theo lô |
2377 | 供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
2378 | 运单号 (yùn dān hào) – Waybill number – Số vận đơn |
2379 | 电子货运平台 (diàn zǐ huò yùn píng tái) – E-freight platform – Nền tảng vận chuyển điện tử |
2380 | 临时仓储 (lín shí cāng chǔ) – Temporary warehousing – Kho lưu trữ tạm thời |
2381 | 货车调度 (huò chē tiáo dù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải |
2382 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous material transportation – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm |
2383 | 分拣作业 (fēn jiǎn zuò yè) – Sorting operations – Công việc phân loại |
2384 | 无纸化物流 (wú zhǐ huà wù liú) – Paperless logistics – Logistics không giấy |
2385 | 及时配送 (jí shí pèi sòng) – Timely delivery – Giao hàng kịp thời |
2386 | 电子订单管理 (diàn zǐ dìng dān guǎn lǐ) – E-order management – Quản lý đơn hàng điện tử |
2387 | 大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transportation – Vận chuyển hàng khối lượng lớn |
2388 | 车辆调度系统 (chē liàng tiáo dù xì tǒng) – Vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe |
2389 | 市场需求预测 (shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường |
2390 | 物流单证 (wù liú dān zhèng) – Logistics documents – Giấy tờ logistics |
2391 | 交通运输 (jiāo tōng yùn shū) – Transportation – Giao thông vận tải |
2392 | 物流运输方案 (wù liú yùn shū fāng àn) – Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
2393 | 装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ |
2394 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển |
2395 | 运输业绩评估 (yùn shū yè jì píng gū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
2396 | 物流运输方式 (wù liú yùn shū fāng shì) – Logistics transportation methods – Các phương thức vận chuyển logistics |
2397 | 全程运输 (quán chéng yùn shū) – Full-service transportation – Vận chuyển toàn diện |
2398 | 无纸化配送 (wú zhǐ huà pèi sòng) – Paperless delivery – Giao hàng không giấy |
2399 | 危险品管理 (wēi xiǎn pǐn guǎn lǐ) – Hazardous goods management – Quản lý hàng nguy hiểm |
2400 | 供应链控制塔 (gōng yìng liàn kòng zhì tǎ) – Supply chain control tower – Tháp kiểm soát chuỗi cung ứng |
2401 | 实时库存 (shí shí kù cún) – Real-time inventory – Tồn kho theo thời gian thực |
2402 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transportation capacity – Khả năng vận chuyển |
2403 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho |
2404 | 运输渠道 (yùn shū qú dào) – Transportation channel – Kênh vận chuyển |
2405 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – End-user delivery – Giao hàng đến người tiêu dùng cuối |
2406 | 装卸平台 (zhuāng xiè píng tái) – Loading and unloading platform – Nền tảng xếp dỡ |
2407 | 搬运设备 (bān yùn shè bèi) – Handling equipment – Thiết bị xử lý |
2408 | 供应链透明性 (gōng yìng liàn tòu míng xìng) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng |
2409 | 车辆跟踪系统 (chē liàng gēn zōng xì tǒng) – Vehicle tracking system – Hệ thống theo dõi xe |
2410 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn giao hàng |
2411 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
2412 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container |
2413 | 调度中心 (tiáo dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối |
2414 | 物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics delivery system – Hệ thống giao hàng logistics |
2415 | 自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transportation – Vận chuyển tự động |
2416 | 区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional distribution – Phân phối khu vực |
2417 | 车队调度 (chē duì tiáo dù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe |
2418 | 收货确认 (shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
2419 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
2420 | 配送路线优化 (pèi sòng lù xiàn yōu huà) – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến giao hàng |
2421 | 订单调度 (dìng dān tiáo dù) – Order dispatch – Điều phối đơn hàng |
2422 | 运输配送网络 (yùn shū pèi sòng wǎng luò) – Transportation delivery network – Mạng lưới giao hàng vận chuyển |
2423 | 装载单 (zhuāng zài dān) – Loading order – Đơn xếp dỡ |
2424 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation scheduling – Lập lịch vận chuyển |
2425 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho |
2426 | 货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải |
2427 | 运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường |
2428 | 货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Goods shipping order – Đơn hàng giao hàng |
2429 | 运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transportation demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
2430 | 货物配送网络 (huò wù pèi sòng wǎng luò) – Cargo delivery network – Mạng lưới giao hàng hóa |
2431 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation costs – Chi phí vận chuyển |
2432 | 货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
2433 | 物流配送公司 (wù liú pèi sòng gōng sī) – Logistics delivery company – Công ty giao hàng logistics |
2434 | 物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
2435 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ |
2436 | 物流需求管理 (wù liú xū qiú guǎn lǐ) – Logistics demand management – Quản lý nhu cầu logistics |
2437 | 运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transportation network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển |
2438 | 物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics |
2439 | 货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
2440 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển lẻ |
2441 | 全程配送 (quán chéng pèi sòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
2442 | 运输时间预测 (yùn shū shí jiān yù cè) – Transportation time prediction – Dự đoán thời gian vận chuyển |
2443 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facilities – Cơ sở vật chất kho |
2444 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
2445 | 货物接收确认 (huò wù jiē shōu quèrèn) – Cargo receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
2446 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
2447 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Tài liệu vận tải |
2448 | 配送计划 (pèi sòng jì huà) – Distribution plan – Kế hoạch phân phối |
2449 | 商品跟踪 (shāng pǐn gēn zōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
2450 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho |
2451 | 本地物流 (běn dì wù liú) – Domestic logistics – Logistics nội địa |
2452 | 运输协同 (yùn shū xié tóng) – Transportation collaboration – Hợp tác vận chuyển |
2453 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transportation loss – Mất mát trong vận chuyển |
2454 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải |
2455 | 运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
2456 | 货运公司选择 (huò yùn gōng sī xuǎn zé) – Freight company selection – Lựa chọn công ty vận tải |
2457 | 运输调度员 (yùn shū tiáo dù yuán) – Dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
2458 | 物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet of Things (IoT) |
2459 | 运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transportation process – Quy trình vận chuyển |
2460 | 物流行业标准 (wù liú háng yè biāo zhǔn) – Logistics industry standards – Tiêu chuẩn ngành logistics |
2461 | 货物配送方式 (huò wù pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
2462 | 仓库管理系统 (WMS) (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho (WMS) |
2463 | 货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2464 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa |
2465 | 物流分销 (wù liú fēn xiāo) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
2466 | 运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Transportation vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
2467 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transportation fleet – Đoàn xe vận chuyển |
2468 | 交付计划 (jiāo fù jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
2469 | 运输排程 (yùn shū pái chéng) – Transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển |
2470 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải |
2471 | 货物存储费用 (huò wù cún chǔ fèi yòng) – Cargo storage fees – Phí lưu trữ hàng hóa |
2472 | 物流咨询服务 (wù liú zī xún fú wù) – Logistics consulting services – Dịch vụ tư vấn logistics |
2473 | 物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
2474 | 货运速递 (huò yùn sù dì) – Express freight – Vận tải nhanh |
2475 | 仓库设施 (cāng kù shè shī) – Warehouse facilities – Cơ sở kho |
2476 | 信息流管理 (xìn xī liú guǎn lǐ) – Information flow management – Quản lý dòng thông tin |
2477 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo ngược |
2478 | 物流环节 (wù liú huán jié) – Logistics link – Mối liên kết logistics |
2479 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transportation documentation – Tài liệu vận chuyển |
2480 | 物流监控系统 (wù liú jiān kòng xì tǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics |
2481 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing fees – Phí lưu trữ |
2482 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển |
2483 | 货运仓储 (huò yùn cāng chǔ) – Freight storage – Kho lưu trữ hàng hóa |
2484 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transportation – Vận chuyển bằng container |
2485 | 供应链优化系统 (gōng yìng liàn yōu huà xì tǒng) – Supply chain optimization system – Hệ thống tối ưu chuỗi cung ứng |
2486 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
2487 | 货运交接 (huò yùn jiāo jiē) – Freight handover – Chuyển giao vận tải |
2488 | 货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận tải |
2489 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị tải và dỡ hàng hóa |
2490 | 物流运输链 (wù liú yùn shū liàn) – Logistics transportation chain – Chuỗi vận chuyển logistics |
2491 | 商品包装 (shāng pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2492 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-haul transportation – Vận chuyển khoảng cách ngắn |
2493 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transportation – Vận chuyển khoảng cách dài |
2494 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt |
2495 | 海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Sea freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển |
2496 | 公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road freight – Vận tải đường bộ |
2497 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Trucking – Vận tải bằng xe tải |
2498 | 自动拣货系统 (zì dòng jiǎn huò xì tǒng) – Automated picking system – Hệ thống nhặt hàng tự động |
2499 | 射频识别 (shè píng shí bié) – RFID (Radio Frequency Identification) – Nhận dạng bằng tần số vô tuyến |
2500 | 多仓协同 (duō cāng xié tóng) – Multi-warehouse coordination – Phối hợp nhiều kho |
2501 | 交货周期 (jiāo huò zhōu qī) – Delivery lead time – Thời gian giao hàng |
2502 | 货运路线图 (huò yùn lù xiàn tú) – Freight route map – Bản đồ tuyến vận tải |
2503 | 物流瓶颈 (wù liú píng jǐng) – Logistics bottleneck – Điểm nghẽn logistics |
2504 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation schedule – Lịch trình vận chuyển |
2505 | 配送时间窗 (pèi sòng shí jiān chuāng) – Delivery time window – Khoảng thời gian giao hàng |
2506 | 货物拣选 (huò wù jiǎn xuǎn) – Cargo picking – Nhặt hàng hóa |
2507 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho hàng |
2508 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
2509 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transportation – Vận chuyển hàng lạnh |
2510 | 物流成本结构 (wù liú chéng běn jié gòu) – Logistics cost structure – Cơ cấu chi phí logistics |
2511 | 海关清关服务 (hǎi guān qīng guān fú wù) – Customs clearance services – Dịch vụ thông quan hải quan |
2512 | 运输时间优化 (yùn shū shí jiān yōu huà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
2513 | 物流KPI指标 (wù liú KPI zhǐ biāo) – Logistics KPI indicators – Chỉ số hiệu suất logistics |
2514 | 配载管理 (pèi zài guǎn lǐ) – Load planning – Quản lý chất tải |
2515 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
2516 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
2517 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Bến cảng container |
2518 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ |
2519 | 舱单数据 (cāng dān shù jù) – Manifest data – Dữ liệu bảng kê hàng hóa |
2520 | 封条编号 (fēng tiáo biān hào) – Seal number – Mã số niêm phong |
2521 | 出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
2522 | 进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
2523 | 0海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
2524 | 空运单号 (kōng yùn dān hào) – Air waybill number – Số vận đơn hàng không |
2525 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
2526 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
2527 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping schedule – Kế hoạch xuất hàng |
2528 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
2529 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
2530 | 库存警戒线 (kù cún jǐng jiè xiàn) – Inventory warning level – Ngưỡng cảnh báo tồn kho |
2531 | 实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
2532 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2533 | 0航运时刻表 (háng yùn shí kè biǎo) – Shipping schedule – Lịch tàu biển |
2534 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
2535 | 物流跟踪号 (wù liú gēn zōng hào) – Tracking number – Mã theo dõi |
2536 | 自动识别系统 (zì dòng shí bié xì tǒng) – Automatic Identification System – Hệ thống nhận dạng tự động |
2537 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
2538 | 再包装 (zài bāo zhuāng) – Repackaging – Đóng gói lại |
2539 | 物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
2540 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport documents – Chứng từ vận tải |
2541 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit hub – Trung tâm trung chuyển |
2542 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
2543 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
2544 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
2545 | 堆场管理 (duī chǎng guǎn lǐ) – Yard management – Quản lý bãi |
2546 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs documents – Hồ sơ thông quan |
2547 | 物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
2548 | 合同运输 (hé tóng yùn shū) – Contract carriage – Vận chuyển theo hợp đồng |
2549 | 实际重量 (shí jì zhòng liàng) – Actual weight – Trọng lượng thực tế |
2550 | 体积重量 (tǐ jī zhòng liàng) – Volumetric weight – Trọng lượng quy đổi |
2551 | 操作员 (cāo zuò yuán) – Operator – Nhân viên thao tác |
2552 | 储位编码 (chǔ wèi biān mǎ) – Storage location code – Mã vị trí lưu kho |
2553 | 0托盘管理 (tuō pán guǎn lǐ) – Pallet management – Quản lý pallet |
2554 | 集货区 (jí huò qū) – Consolidation area – Khu gom hàng |
2555 | 拆货 (chāi huò) – Unpacking – Mở kiện |
2556 | 装货 (zhuāng huò) – Loading – Bốc hàng |
2557 | 拖车服务 (tuō chē fú wù) – Trucking service – Dịch vụ xe kéo container |
2558 | 报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2559 | 转关运输 (zhuǎn guān yùn shū) – Transshipment – Trung chuyển |
2560 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery order – Lệnh giao hàng |
2561 | 超重罚金 (chāo zhòng fá jīn) – Overweight fine – Phí phạt quá tải |
2562 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga hàng hóa |
2563 | 0验货 (yàn huò) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2564 | 物流控制塔 (wù liú kòng zhì tǎ) – Logistics control tower – Tháp điều hành logistics |
2565 | 联运 (lián yùn) – Intermodal transportation – Vận tải liên hợp |
2566 | 集装箱编号 (jí zhuāng xiāng biān hào) – Container number – Số container |
2567 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Số hợp đồng |
2568 | 物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics demand forecast – Dự báo nhu cầu logistics |
2569 | 计划装运日期 (jì huà zhuāng yùn rì qī) – Planned shipment date – Ngày dự kiến giao hàng |
2570 | 实际装运日期 (shí jì zhuāng yùn rì qī) – Actual shipment date – Ngày giao hàng thực tế |
2571 | 托盘标签 (tuō pán biāo qiān) – Pallet label – Nhãn pallet |
2572 | 包装损坏 (bāo zhuāng sǔn huài) – Packaging damage – Hư hại bao bì |
2573 | 0遗失风险 (yí shī fēng xiǎn) – Risk of loss – Rủi ro mất hàng |
2574 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
2575 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu vận tải |
2576 | 供应商管理库存 (gōng yìng shāng guǎn lǐ kù cún) – Vendor-managed inventory (VMI) – Tồn kho do nhà cung cấp quản lý |
2577 | 供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
2578 | 储运一体化 (chǔ yùn yī tǐ huà) – Integrated storage and transport – Tích hợp lưu kho và vận chuyển |
2579 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
2580 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận tải đường sắt |
2581 | 水路运输 (shuǐ lù yùn shū) – Waterway transport – Vận tải đường thủy |
2582 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
2583 | 0运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transport bottleneck – Điểm nghẽn vận chuyển |
2584 | 配送车辆 (pèi sòng chē liàng) – Delivery vehicle – Phương tiện giao hàng |
2585 | 库存报表 (kù cún bào biǎo) – Inventory report – Báo cáo tồn kho |
2586 | 供应链绩效 (gōng yìng liàn jì xiào) – Supply chain performance – Hiệu suất chuỗi cung ứng |
2587 | 入库登记 (rù kù dēng jì) – Inbound registration – Đăng ký nhập kho |
2588 | 出库操作 (chū kù cāo zuò) – Outbound operation – Thao tác xuất kho |
2589 | 备货周期 (bèi huò zhōu qī) – Lead time – Thời gian chuẩn bị hàng |
2590 | 仓位调整 (cāng wèi tiáo zhěng) – Storage location adjustment – Điều chỉnh vị trí kho |
2591 | 通关放行 (tōng guān fàng xíng) – Customs clearance release – Thông quan cho phép |
2592 | 商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
2593 | 0货运代理费 (huò yùn dài lǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí dịch vụ giao nhận |
2594 | 临时仓储 (lín shí cāng chǔ) – Temporary storage – Kho tạm |
2595 | 安全库存量 (ān quán kù cún liàng) – Safety stock – Mức tồn kho an toàn |
2596 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
2597 | 物流单证 (wù liú dān zhèng) – Logistics documents – Chứng từ logistics |
2598 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – Document review – Kiểm tra chứng từ |
2599 | 装卸货时间 (zhuāng xiè huò shí jiān) – Loading/unloading time – Thời gian bốc/dỡ hàng |
2600 | 车牌号码 (chē pái hào mǎ) – License plate number – Biển số xe |
2601 | 运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transportation schedule – Lịch vận tải |
2602 | 分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
2603 | 0订单处理时间 (dìng dān chǔ lǐ shí jiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn |
2604 | 仓储周转率 (cāng chǔ zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho |
2605 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
2606 | 合格率 (hé gé lǜ) – Pass rate – Tỷ lệ đạt chuẩn |
2607 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
2608 | 系统对接 (xì tǒng duì jiē) – System integration – Kết nối hệ thống |
2609 | 定制配送 (dìng zhì pèi sòng) – Customized delivery – Giao hàng theo yêu cầu |
2610 | 运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Transport visibility – Hiển thị vận chuyển |
2611 | 标准作业程序 (biāo zhǔn zuò yè chéng xù) – Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
2612 | 库存精细化管理 (kù cún jīng xì huà guǎn lǐ) – Refined inventory management – Quản lý tồn kho tinh gọn |
2613 | 0供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
2614 | 发货单号 (fā huò dān hào) – Shipping order number – Mã đơn giao hàng |
2615 | 配货单 (pèi huò dān) – Picking list – Phiếu lấy hàng |
2616 | 托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
2617 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
2618 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code – Mã sản phẩm |
2619 | 驾驶员信息 (jià shǐ yuán xìn xī) – Driver information – Thông tin tài xế |
2620 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Arrival time – Thời gian đến hàng |
2621 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng |
2622 | 0仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho hàng |
2623 | 装箱表 (zhuāng xiāng biǎo) – Packing list – Danh sách đóng gói |
2624 | 仓库面积 (cāng kù miàn jī) – Warehouse area – Diện tích kho |
2625 | 装货点 (zhuāng huò diǎn) – Loading point – Điểm chất hàng |
2626 | 卸货点 (xiè huò diǎn) – Unloading point – Điểm dỡ hàng |
2627 | 货损报告 (huò sǔn bào gào) – Damage report – Báo cáo hư hỏng |
2628 | 重量单位 (zhòng liàng dān wèi) – Weight unit – Đơn vị trọng lượng |
2629 | 体积单位 (tǐ jī dān wèi) – Volume unit – Đơn vị thể tích |
2630 | 尺寸限制 (chǐ cùn xiàn zhì) – Dimension limit – Giới hạn kích thước |
2631 | 自提点 (zì tí diǎn) – Pick-up point – Điểm lấy hàng |
2632 | 0到仓时间 (dào cāng shí jiān) – Arrival at warehouse time – Thời gian hàng đến kho |
2633 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Trạng thái vận chuyển |
2634 | 堆码方式 (duī mǎ fāng shì) – Stacking method – Phương pháp xếp chồng |
2635 | 系统录入 (xì tǒng lù rù) – System entry – Nhập dữ liệu vào hệ thống |
2636 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
2637 | 入库通知单 (rù kù tōng zhī dān) – Inbound notice – Phiếu báo nhập kho |
2638 | 出库通知单 (chū kù tōng zhī dān) – Outbound notice – Phiếu báo xuất kho |
2639 | 装运清单 (zhuāng yùn qīng dān) – Shipping list – Danh sách lô hàng |
2640 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2641 | 补货计划 (bǔ huò jì huà) – Replenishment plan – Kế hoạch bổ sung hàng |
2642 | 0调拨单 (diào bō dān) – Transfer order – Phiếu điều chuyển |
2643 | 滞销品 (zhì xiāo pǐn) – Unsalable goods – Hàng tồn khó bán |
2644 | 快速周转 (kuài sù zhōu zhuǎn) – Fast turnover – Vòng quay nhanh |
2645 | 货位管理 (huò wèi guǎn lǐ) – Slotting management – Quản lý vị trí hàng |
2646 | 仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Warehouse planning – Quy hoạch kho |
2647 | 封签编号 (fēng qiān biān hào) – Seal number – Mã niêm phong |
2648 | 装载率 (zhuāng zǎi lǜ) – Load rate – Tỷ lệ chất tải |
2649 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
2650 | 空车率 (kōng chē lǜ) – Empty truck rate – Tỷ lệ xe rỗng |
2651 | 实时监控 (shí shí jiān kòng) – Real-time monitoring – Giám sát thời gian thực |
2652 | 0收货凭证 (shōu huò píng zhèng) – Receiving voucher – Phiếu xác nhận nhận hàng |
2653 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý trả hàng |
2654 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2655 | 限时达 (xiàn shí dá) – Timely delivery – Giao hàng đúng hẹn |
2656 | 遗失赔偿 (yí shī péi cháng) – Loss compensation – Bồi thường mất mát |
2657 | 国际快运 (guó jì kuài yùn) – International express – Giao nhận quốc tế |
2658 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charge – Phí vận tải hàng không |
2659 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận tải đường biển |
2660 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight – Phí vận tải đường bộ |
2661 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight collect – Phí vận chuyển trả sau |
2662 | 0运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight prepaid – Phí vận chuyển trả trước |
2663 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2664 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2665 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2666 | 报检单 (bào jiǎn dān) – Inspection declaration – Giấy khai báo kiểm dịch |
2667 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2668 | 通关 (tōng guān) – Customs clearance – Thông quan |
2669 | 关税 (guān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
2670 | 免税 (miǎn shuì) – Duty-free – Miễn thuế |
2671 | 征税 (zhēng shuì) – Taxation – Đánh thuế |
2672 | 0申报价值 (shēn bào jià zhí) – Declared value – Giá trị khai báo |
2673 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
2674 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
2675 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS code – Mã HS |
2676 | 报价条款 (bào jià tiáo kuǎn) – Quotation terms – Điều khoản báo giá |
2677 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2678 | 装运条款 (zhuāng yùn tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
2679 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2680 | 风险承担 (fēng xiǎn chéng dān) – Risk bearing – Chịu rủi ro |
2681 | 协议价格 (xié yì jià gé) – Agreed price – Giá thỏa thuận |
2682 | 0运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
2683 | 报价单号 (bào jià dān hào) – Quotation number – Mã báo giá |
2684 | 委托书 (wěi tuō shū) – Power of attorney – Giấy ủy quyền |
2685 | 交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
2686 | 报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – Quotation validity – Thời hạn hiệu lực báo giá |
2687 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Mã hợp đồng |
2688 | 承运方 (chéng yùn fāng) – Carrier party – Bên vận chuyển |
2689 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
2690 | 送货时间 (sòng huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2691 | 延误交货 (yán wù jiāo huò) – Delivery delay – Giao hàng trễ |
2692 | 0赔偿责任 (péi cháng zé rèn) – Compensation responsibility – Trách nhiệm bồi thường |
2693 | 拒收 (jù shōu) – Refuse to accept – Từ chối nhận hàng |
2694 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
2695 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade terms – Điều kiện thương mại |
2696 | 运输渠道 (yùn shū qú dào) – Shipping channel – Kênh vận chuyển |
2697 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
2698 | 装货时间 (zhuāng huò shí jiān) – Loading time – Thời gian bốc hàng |
2699 | 清关资料 (qīng guān zī liào) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
2700 | 包装方式 (bāo zhuāng fāng shì) – Packaging method – Phương thức đóng gói |
2701 | 0货损理赔 (huò sǔn lǐ péi) – Cargo damage claim – Khiếu nại hư hỏng hàng |
2702 | 进仓通知 (jìn cāng tōng zhī) – Inbound notice – Thông báo nhập kho |
2703 | 出仓通知 (chū cāng tōng zhī) – Outbound notice – Thông báo xuất kho |
2704 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery order – Phiếu nhận hàng |
2705 | 对账单 (duì zhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối soát |
2706 | 开票资料 (kāi piào zī liào) – Billing information – Thông tin xuất hóa đơn |
2707 | 进销存管理 (jìn xiāo cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
2708 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
2709 | 运单状态 (yùn dān zhuàng tài) – Waybill status – Trạng thái vận đơn |
2710 | 托运单号 (tuō yùn dān hào) – Consignment number – Mã đơn vận |
2711 | 0海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs release – Hải quan cho thông quan |
2712 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operation – Hoạt động bốc xếp |
2713 | 装卸工具 (zhuāng xiè gōng jù) – Loading equipment – Dụng cụ bốc dỡ |
2714 | 起重机 (qǐ zhòng jī) – Crane – Cần cẩu |
2715 | 叉车 (chā chē) – Forklift – Xe nâng |
2716 | 卸货区 (xiè huò qū) – Unloading area – Khu vực dỡ hàng |
2717 | 装货区 (zhuāng huò qū) – Loading area – Khu vực chất hàng |
2718 | 打包机 (dǎ bāo jī) – Packing machine – Máy đóng gói |
2719 | 缠绕膜 (chán rào mó) – Stretch film – Màng quấn |
2720 | 胶带 (jiāo dài) – Adhesive tape – Băng dính |
2721 | 0托盘尺寸 (tuō pán chǐ cùn) – Pallet size – Kích thước pallet |
2722 | 周转箱 (zhōu zhuǎn xiāng) – Turnover box – Thùng luân chuyển |
2723 | 条形码 (tiáo xíng mǎ) – Barcode – Mã vạch |
2724 | 标签打印机 (biāo qiān dǎ yìn jī) – Label printer – Máy in nhãn |
2725 | 扫码器 (sǎo mǎ qì) – Scanner – Máy quét mã |
2726 | 分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – Sorting system – Hệ thống phân loại |
2727 | 分拣台 (fēn jiǎn tái) – Sorting table – Bàn phân loại |
2728 | 拣货 (jiǎn huò) – Picking – Lấy hàng |
2729 | 备货 (bèi huò) – Stock preparation – Chuẩn bị hàng |
2730 | 0发货单 (fā huò dān) – Shipping list – Phiếu giao hàng |
2731 | 运费估算 (yùn fèi gū suàn) – Freight estimation – Ước tính cước phí |
2732 | 运力资源 (yùn lì zī yuán) – Transportation resources – Nguồn lực vận tải |
2733 | 运力调度 (yùn lì diào dù) – Capacity scheduling – Điều phối năng lực vận chuyển |
2734 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
2735 | 装车计划 (zhuāng chē jì huà) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng |
2736 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
2737 | 配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Tuyến giao hàng |
2738 | 配送计划 (pèi sòng jì huà) – Distribution plan – Kế hoạch phân phối |
2739 | 0配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2740 | 装车单 (zhuāng chē dān) – Loading list – Phiếu chất hàng |
2741 | 驾驶员 (jià shǐ yuán) – Driver – Tài xế |
2742 | 行车路线 (xíng chē lù xiàn) – Driving route – Lộ trình lái xe |
2743 | 路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
2744 | 实时定位 (shí shí dìng wèi) – Real-time positioning – Định vị thời gian thực |
2745 | 实时追踪 (shí shí zhuī zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
2746 | 时效管理 (shí xiào guǎn lǐ) – Timeliness management – Quản lý thời gian giao hàng |
2747 | 运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến vận chuyển |
2748 | 客户签收 (kè hù qiān shōu) – Customer signature – Khách hàng ký nhận |
2749 | 0异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – Exception handling – Xử lý bất thường |
2750 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hàng trả |
2751 | 客户投诉 (kè hù tóu sù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
2752 | 投诉处理流程 (tóu sù chǔ lǐ liú chéng) – Complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại |
2753 | 回单管理 (huí dān guǎn lǐ) – Receipt management – Quản lý phiếu giao hàng |
2754 | 账单核对 (zhàng dān hé duì) – Bill checking – Đối chiếu hóa đơn |
2755 | 对账流程 (duì zhàng liú chéng) – Reconciliation process – Quy trình đối soát |
2756 | 付款核对 (fù kuǎn hé duì) – Payment verification – Kiểm tra thanh toán |
2757 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
2758 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
2759 | 0物流审计 (wù liú shěn jì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics |
2760 | 仓库审计 (cāng kù shěn jì) – Warehouse audit – Kiểm toán kho |
2761 | 运营分析 (yùn yíng fēn xī) – Operation analysis – Phân tích vận hành |
2762 | 服务质量 (fú wù zhì liàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
2763 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
2764 | 效率提升 (xiào lǜ tí shēng) – Efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất |
2765 | 作业流程 (zuò yè liú chéng) – Operation process – Quy trình tác nghiệp |
2766 | 环保包装 (huán bǎo bāo zhuāng) – Eco-friendly packaging – Bao bì thân thiện môi trường |
2767 | 再利用包装 (zài lì yòng bāo zhuāng) – Reusable packaging – Bao bì tái sử dụng |
2768 | 0库位管理 (kù wèi guǎn lǐ) – Location management – Quản lý vị trí kho |
2769 | 订单计划 (dìng dān jì huà) – Order planning – Lập kế hoạch đơn hàng |
2770 | 动态库存 (dòng tài kù cún) – Dynamic inventory – Tồn kho động |
2771 | 静态库存 (jìng tài kù cún) – Static inventory – Tồn kho tĩnh |
2772 | 安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Tồn kho an toàn |
2773 | 最小库存量 (zuì xiǎo kù cún liàng) – Minimum stock – Tồn kho tối thiểu |
2774 | 最高库存量 (zuì gāo kù cún liàng) – Maximum stock – Tồn kho tối đa |
2775 | 订货点 (dìng huò diǎn) – Reorder point – Điểm đặt hàng |
2776 | 盘点差异 (pán diǎn chā yì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kê |
2777 | 0存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
2778 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – Bill of materials – Danh sách vật liệu |
2779 | 提单副本 (tí dān fù běn) – Copy of B/L – Bản sao vận đơn |
2780 | 正本提单 (zhèng běn tí dān) – Original B/L – Vận đơn gốc |
2781 | 货代公司 (huò dài gōng sī) – Freight forwarder – Công ty giao nhận |
2782 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs documents – Chứng từ hải quan |
2783 | 报检流程 (bào jiǎn liú chéng) – Inspection process – Quy trình kiểm dịch |
2784 | 放行单 (fàng xíng dān) – Release order – Lệnh thông quan |
2785 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded zone – Khu vực bảo thuế |
2786 | 0保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
2787 | 物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
2788 | 服务协议 (fú wù xié yì) – Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ |
2789 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
2790 | 延迟赔偿 (yán chí péi cháng) – Delay compensation – Bồi thường chậm giao |
2791 | 货损赔偿 (huò sǔn péi cháng) – Cargo damage claim – Bồi thường hư hỏng |
2792 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2793 | 货运险 (huò yùn xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2794 | 全险 (quán xiǎn) – All risk – Bảo hiểm toàn bộ rủi ro |
2795 | 责任险 (zé rèn xiǎn) – Liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm |
2796 | 0物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2797 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (PL) – Bên thứ ba logistics |
2798 | 第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (PL) – Logistics bên thứ tư |
2799 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
2800 | 货主 (huò zhǔ) – Shipper – Chủ hàng |
2801 | 承运商 (chéng yùn shāng) – Carrier – Bên vận chuyển |
2802 | 委托书 (wěi tuō shū) – Letter of authorization – Giấy ủy quyền |
2803 | 出货单 (chū huò dān) – Delivery order – Phiếu xuất hàng |
2804 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill number – Mã vận đơn |
2805 | 0物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
2806 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
2807 | 配载优化 (pèi zài yōu huà) – Load optimization – Tối ưu tải trọng |
2808 | 车队管理 (chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
2809 | 路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
2810 | 定时送达 (dìng shí sòng dá) – On-time delivery – Giao hàng đúng hẹn |
2811 | GPS定位 (GPS dìng wèi) – GPS positioning – Định vị GPS |
2812 | 电子运单 (diàn zǐ yùn dān) – E-waybill – Vận đơn điện tử |
2813 | 电子签收 (diàn zǐ qiān shōu) – E-signature – Ký nhận điện tử |
2814 | 0手持终端 (shǒu chí zhōng duān) – Handheld terminal – Thiết bị cầm tay |
2815 | 物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics |
2816 | 物联网技术 (wù lián wǎng jì shù) – IoT technology – Công nghệ IoT |
2817 | 大数据分析 (dà shù jù fēn xī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
2818 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động |
2819 | 无人叉车 (wú rén chā chē) – Driverless forklift – Xe nâng không người lái |
2820 | 仓库机器人 (cāng kù jī qì rén) – Warehouse robot – Robot kho |
2821 | 上架作业 (shàng jià zuò yè) – Put-away operation – Công việc lên kệ |
2822 | 0拣货作业 (jiǎn huò zuò yè) – Picking operation – Công việc lấy hàng |
2823 | 包装作业 (bāo zhuāng zuò yè) – Packing operation – Công việc đóng gói |
2824 | 装车作业 (zhuāng chē zuò yè) – Loading operation – Công việc bốc hàng |
2825 | 发运中心 (fā yùn zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2826 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình hoàn hàng |
2827 | 售后物流 (shòu hòu wù liú) – Reverse logistics – Logistics sau bán hàng |
2828 | 商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Return & exchange – Trả hàng & đổi hàng |
2829 | 库内作业 (kù nèi zuò yè) – In-warehouse operation – Tác nghiệp trong kho |
2830 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
2831 | 固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed cost – Chi phí cố định |
2832 | 0变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable cost – Chi phí biến đổi |
2833 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
2834 | 报表分析 (bào biǎo fēn xī) – Report analysis – Phân tích báo cáo |
2835 | 月结账单 (yuè jié zhàng dān) – Monthly billing – Kết toán theo tháng |
2836 | 核账流程 (hé zhàng liú chéng) – Reconciliation process – Quy trình đối soát |
2837 | 运输单价 (yùn shū dān jià) – Freight rate – Đơn giá vận chuyển |
2838 | 计费标准 (jì fèi biāo zhǔn) – Billing standard – Tiêu chuẩn tính phí |
2839 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
2840 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
2841 | 易碎品 (yì suì pǐn) – Fragile goods – Hàng dễ vỡ |
2842 | 0冷链配送 (lěng liàn pèi sòng) – Cold chain distribution – Phân phối chuỗi lạnh |
2843 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – Refrigerated truck – Xe lạnh |
2844 | 保温箱 (bǎo wēn xiāng) – Thermal box – Thùng giữ nhiệt |
2845 | 温控标签 (wēn kòng biāo qiān) – Temperature label – Nhãn kiểm soát nhiệt |
2846 | RFID标签 (RFID biāo qiān) – RFID tag – Thẻ RFID |
2847 | 扫码枪 (sǎo mǎ qiāng) – Barcode scanner – Máy quét mã vạch |
2848 | 数据接口 (shù jù jiē kǒu) – Data interface – Giao diện dữ liệu |
2849 | 系统集成 (xì tǒng jí chéng) – System integration – Tích hợp hệ thống |
2850 | 供应链平台 (gōng yìng liàn píng tái) – Supply chain platform – Nền tảng chuỗi cung ứng |
2851 | 0智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận chuyển thông minh |
2852 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
2853 | 接单系统 (jiē dān xì tǒng) – Order receiving system – Hệ thống nhận đơn |
2854 | 自动接单 (zì dòng jiē dān) – Automatic order receiving – Tự động nhận đơn |
2855 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
2856 | 出货管理 (chū huò guǎn lǐ) – Shipment management – Quản lý xuất hàng |
2857 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Delivery notice – Thông báo giao hàng |
2858 | 到货确认 (dào huò què rèn) – Delivery confirmation – Xác nhận nhận hàng |
2859 | 配送状态 (pèi sòng zhuàng tài) – Delivery status – Trạng thái giao hàng |
2860 | 丢失赔偿 (diū shī péi cháng) – Loss compensation – Bồi thường mất hàng |
2861 | 损坏索赔 (sǔn huài suǒ péi) – Damage claim – Khiếu nại hư hỏng |
2862 | 投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – Complaint handling – Giải quyết khiếu nại |
2863 | 物流客服 (wù liú kè fù) – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics |
2864 | 服务满意度 (fú wù mǎn yì dù) – Service satisfaction – Mức độ hài lòng dịch vụ |
2865 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
2866 | 物流审计 (wù liú shěn jì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics |
2867 | 绩效评估 (jì xiào píng gū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2868 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
2869 | 0库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
2870 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
2871 | 发货周期 (fā huò zhōu qī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
2872 | 仓储周期 (cāng chǔ zhōu qī) – Storage cycle – Chu kỳ lưu kho |
2873 | 信息可视化 (xìn xī kě shì huà) – Information visualization – Trực quan hóa thông tin |
2874 | 实时数据 (shí shí shù jù) – Real-time data – Dữ liệu thời gian thực |
2875 | KPI指标 (KPI zhǐ biāo) – KPI indicators – Chỉ số KPI |
2876 | 绩效报表 (jì xiào bào biǎo) – Performance report – Báo cáo hiệu suất |
2877 | 服务流程 (fú wù liú chéng) – Service process – Quy trình dịch vụ |
2878 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng |
2879 | 0市场响应 (shì chǎng xiǎng yìng) – Market response – Phản ứng thị trường |
2880 | 快速响应 (kuài sù xiǎng yìng) – Quick response – Phản hồi nhanh |
2881 | 多渠道配送 (duō qú dào pèi sòng) – Multi-channel delivery – Giao hàng đa kênh |
2882 | 弹性供应链 (tán xìng gōng yìng liàn) – Flexible supply chain – Chuỗi cung ứng linh hoạt |
2883 | 端到端交付 (duān dào duān jiāo fù) – End-to-end delivery – Giao hàng toàn tuyến |
2884 | 供应商协同 (gōng yìng shāng xié tóng) – Supplier collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp |
2885 | 客户协同 (kè hù xié tóng) – Customer collaboration – Hợp tác với khách hàng |
2886 | 动态计划 (dòng tài jì huà) – Dynamic planning – Lập kế hoạch động |
2887 | 预测需求 (yù cè xū qiú) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu |
2888 | 智能补货 (zhì néng bǔ huò) – Smart replenishment – Bổ sung hàng thông minh |
2889 | 0采购物流 (cǎi gòu wù liú) – Procurement logistics – Logistics mua hàng |
2890 | 内部物流 (nèi bù wù liú) – Internal logistics – Logistics nội bộ |
2891 | 外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài |
2892 | 物流创新 (wù liú chuàng xīn) – Logistics innovation – Đổi mới trong logistics |
2893 | 绿色包装 (lǜ sè bāo zhuāng) – Green packaging – Bao bì thân thiện môi trường |
2894 | 环保运输 (huán bǎo yùn shū) – Eco-friendly transport – Vận chuyển bảo vệ môi trường |
2895 | 节能降耗 (jié néng jiàng hào) – Energy saving – Tiết kiệm năng lượng |
2896 | 智慧园区 (zhì huì yuán qū) – Smart park – Khu logistics thông minh |
2897 | 数字化物流 (shù zì huà wù liú) – Digital logistics – Logistics số hóa |
2898 | 0可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
2899 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
2900 | 运价表 (yùn jià biǎo) – Freight rate table – Bảng giá cước |
2901 | 配载单 (pèi zǎi dān) – Load plan – Phiếu bố trí hàng hóa |
2902 | 堆码方式 (duī mǎ fāng shì) – Stacking method – Phương pháp xếp hàng |
2903 | 分拣线 (fēn jiǎn xiàn) – Sorting line – Dây chuyền phân loại |
2904 | 退货单 (tuì huò dān) – Return order – Phiếu trả hàng |
2905 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình hoàn trả |
2906 | 退货率 (tuì huò lǜ) – Return rate – Tỷ lệ hoàn trả |
2907 | 0货物识别码 (huò wù shí bié mǎ) – Product identification code – Mã định danh hàng hóa |
2908 | 多频段标签 (duō pín duàn biāo qiān) – Multi-frequency tag – Nhãn tần số đa dạng |
2909 | 尺寸测量 (chǐ cùn cè liáng) – Dimension measurement – Đo kích thước |
2910 | 重量测量 (zhòng liàng cè liáng) – Weight measurement – Đo trọng lượng |
2911 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
2912 | 打包带 (dǎ bāo dài) – Packing strap – Dây đai đóng gói |
2913 | 自动装箱 (zì dòng zhuāng xiāng) – Auto-boxing – Đóng hộp tự động |
2914 | 0装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
2915 | 预包装 (yù bāo zhuāng) – Pre-packaging – Đóng gói sẵn |
2916 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs documents – Hồ sơ hải quan |
2917 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – Customs code – Mã hải quan |
2918 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Commodity code – Mã sản phẩm |
2919 | 物流单证 (wù liú dān zhèng) – Logistics documentation – Chứng từ logistics |
2920 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
2921 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transportation terms – Điều khoản vận chuyển |
2922 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
2923 | 0装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2924 | 船名航次 (chuán míng háng cì) – Vessel & voyage – Tên tàu và số chuyến |
2925 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of loading – Cảng bốc hàng |
2926 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
2927 | 中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
2928 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2929 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý khai báo |
2930 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
2931 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
2932 | 0通关单 (tōng guān dān) – Customs clearance form – Phiếu thông quan |
2933 | 查验通知 (chá yàn tōng zhī) – Inspection notice – Thông báo kiểm hóa |
2934 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2935 | 免检产品 (miǎn jiǎn chǎn pǐn) – Exempted product – Sản phẩm miễn kiểm |
2936 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra |
2937 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – CIQ certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
2938 | 装箱证书 (zhuāng xiāng zhèng shū) – Packing certificate – Giấy chứng nhận đóng gói |
2939 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
2940 | 提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn |
2941 | 0信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
2942 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
2943 | 装运方式 (zhuāng yùn fāng shì) – Mode of shipment – Phương thức vận chuyển |
2944 | 拼箱 (pīn xiāng) – Consolidation – Ghép hàng |
2945 | 整箱 (zhěng xiāng) – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container |
2946 | 散货 (sǎn huò) – Bulk cargo – Hàng rời |
2947 | 危险品 (wēi xiǎn pǐn) – Dangerous goods – Hàng nguy hiểm |
2948 | 冷藏箱 (lěng cáng xiāng) – Reefer container – Container lạnh |
2949 | 开顶箱 (kāi dǐng xiāng) – Open-top container – Container mở nóc |
2950 | 平板箱 (píng bǎn xiāng) – Flat rack – Container sàn |
2951 | 0超限货物 (chāo xiàn huò wù) – Oversized cargo – Hàng quá khổ |
2952 | 超重货物 (chāo zhòng huò wù) – Overweight cargo – Hàng quá tải |
2953 | 堆场 (duī chǎng) – Container yard (CY) – Bãi container |
2954 | 场站 (chǎng zhàn) – Container freight station (CFS) – Trạm hàng lẻ |
2955 | 装箱场 (zhuāng xiāng chǎng) – Stuffing yard – Khu vực đóng hàng |
2956 | 拆箱场 (chāi xiāng chǎng) – Unstuffing yard – Khu vực rút hàng |
2957 | 重箱 (zhòng xiāng) – Loaded container – Container có hàng |
2958 | 空箱 (kōng xiāng) – Empty container – Container rỗng |
2959 | 集装箱号 (jí zhuāng xiāng hào) – Container number – Số container |
2960 | 箱型 (xiāng xíng) – Container type – Loại container |
2961 | 0箱量 (xiāng liàng) – Number of containers – Số lượng container |
2962 | 舱位 (cāng wèi) – Space (on vessel) – Chỗ trong tàu |
2963 | 船期表 (chuán qī biǎo) – Vessel schedule – Lịch tàu |
2964 | 开船日期 (kāi chuán rì qī) – Departure date – Ngày tàu chạy |
2965 | 抵港日期 (dǐ gǎng rì qī) – Arrival date – Ngày tàu đến |
2966 | 报关行 (bào guān háng) – Customs agent – Đại lý khai báo |
2967 | 货物品名 (huò wù pǐn míng) – Cargo name – Tên hàng hóa |
2968 | 货物数量 (huò wù shù liàng) – Quantity of cargo – Số lượng hàng hóa |
2969 | 0货物毛重 (huò wù máo zhòng) – Gross weight – Tổng trọng lượng |
2970 | 货物净重 (huò wù jìng zhòng) – Net weight – Trọng lượng tịnh |
2971 | 体积 (tǐ jī) – Volume – Thể tích |
2972 | 立方米 (lì fāng mǐ) – Cubic meter – Mét khối |
2973 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Handling fee – Phí bốc dỡ |
2974 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Freight charges – Phí vận chuyển |
2975 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
2976 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage fee – Phí lưu cảng |
2977 | 滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Detention fee – Phí lưu container |
2978 | 文件费 (wén jiàn fèi) – Documentation fee – Phí chứng từ |
2979 | 0清关费 (qīng guān fèi) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
2980 | 放行条 (fàng xíng tiáo) – Release order – Phiếu cho hàng đi |
2981 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Giấy gửi hàng |
2982 | 发货人 (fā huò rén) – Consignor – Người gửi hàng |
2983 | 结算方式 (jié suàn fāng shì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
2984 | 运单号 (yùn dān hào) – Waybill number – Mã vận đơn |
2985 | 舱单 (cāng dān) – Manifest – Bảng kê hàng |
2986 | 订舱 (dìng cāng) – Booking – Đặt chỗ tàu |
2987 | 0装船单证 (zhuāng chuán dān zhèng) – Shipping documents – Chứng từ xuất hàng |
2988 | 陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận chuyển đường bộ |
2989 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
2990 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
2991 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
2992 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
2993 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Mainline transport – Vận tải trục chính |
2994 | 支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Feeder service – Vận chuyển nhánh |
2995 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
2996 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
2997 | 0仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
2998 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải |
2999 | 物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
3000 | 船运代理 (chuán yùn dài lǐ) – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
3001 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express company – Công ty chuyển phát nhanh |
3002 | 供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
3003 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
3004 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3005 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
3006 | 0配载 (pèi zài) – Stowage – Xếp dỡ hàng |
3007 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3008 | 提前期 (tí qián qī) – Lead time – Thời gian dẫn |
3009 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
3010 | 盘点 (pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê hàng hóa |
3011 | 补货 (bǔ huò) – Replenishment – Bổ sung hàng |
3012 | 最小订货量 (zuì xiǎo dìng huò liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Lượng đặt hàng tối thiểu |
3013 | 经济订货量 (jīng jì dìng huò liàng) – Economic order quantity (EOQ) – Lượng đặt hàng kinh tế |
3014 | 0报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
3015 | 协议价 (xié yì jià) – Contract price – Giá theo hợp đồng |
3016 | 运力 (yùn lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
3017 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
3018 | 路单 (lù dān) – Route sheet – Phiếu hành trình |
3019 | 押运员 (yā yùn yuán) – Escort – Người áp tải |
3020 | 0二维码 (èr wéi mǎ) – QR code – Mã QR |
3021 | 签收单 (qiān shōu dān) – Proof of delivery – Phiếu ký nhận |
3022 | 收货确认 (shōu huò què rèn) – Receiving confirmation – Xác nhận nhận hàng |
3023 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delivery delay – Giao hàng trễ |
3024 | 拒收 (jù shōu) – Refuse delivery – Từ chối nhận hàng |
3025 | 投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – Complaint handling – Xử lý khiếu nại |
3026 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
3027 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
3028 | 理赔 (lǐ péi) – Claim settlement – Giải quyết bồi thường |
3029 | 0紧急应对 (jǐn jí yìng duì) – Emergency response – Ứng phó khẩn cấp |
3030 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
3031 | 国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics nội địa |
3032 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (PL) – Logistics bên thứ ba |
3033 | 自营物流 (zì yíng wù liú) – In-house logistics – Logistics tự vận hành |
3034 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận tải hàng lẻ |
3035 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận tải nguyên xe |
3036 | 拼车配送 (pīn chē pèi sòng) – Carpool delivery – Giao hàng ghép xe |
3037 | 0装载率 (zhuāng zǎi lǜ) – Load rate – Tỷ lệ chất tải |
3038 | 周转率 (zhōu zhuǎn lǜ) – Turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển |
3039 | 仓库周转率 (cāng kù zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Tỷ lệ quay vòng kho |
3040 | 供应链金融 (gōng yìng liàn jīn róng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
3041 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
3042 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
3043 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
3044 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
3045 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Mã vận đơn |
3046 | 0订舱 (dìng cāng) – Booking – Đặt chỗ vận tải |
3047 | 配送单 (pèi sòng dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
3048 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
3049 | 入库单 (rù kù dān) – Inbound receipt – Phiếu nhập kho |
3050 | 出库单 (chū kù dān) – Outbound receipt – Phiếu xuất kho |
3051 | 库位编号 (kù wèi biān hào) – Bin number – Mã vị trí kho |
3052 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
3053 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
3054 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt |
3055 | 保温箱 (bǎo wēn xiāng) – Insulated box – Hộp giữ nhiệt |
3056 | 0干冰 (gān bīng) – Dry ice – Đá khô |
3057 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
3058 | 动态信息 (dòng tài xìn xī) – Real-time status – Thông tin trạng thái động |
3059 | 地理定位 (dì lǐ dìng wèi) – Geolocation – Định vị địa lý |
3060 | 卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng |
3061 | 装货 (zhuāng huò) – Loading – Chất hàng |
3062 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading/unloading operations – Hoạt động bốc xếp |
3063 | 搬运 (bān yùn) – Handling – Vận chuyển (bằng tay, xe nâng…) |
3064 | 货叉车 (huò chā chē) – Forklift – Xe nâng hàng |
3065 | 托盘 (tuō pán) – Pallet – Pallet |
3066 | 0集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
3067 | 开顶箱 (kāi dǐng xiāng) – Open-top container – Container hở mui |
3068 | 平板箱 (píng bǎn xiāng) – Flat rack container – Container mặt phẳng |
3069 | 高柜 (gāo guì) – High cube container – Container cao |
3070 | 冷藏柜 (lěng cáng guì) – Reefer container – Container lạnh |
3071 | 税号 (shuì hào) – Tariff number – Mã thuế |
3072 | 货值 (huò zhí) – Cargo value – Trị giá hàng hóa |
3073 | 0清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan |
3074 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
3075 | 运输调度 (yùn shū tiáo duò) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển |
3076 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
3077 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transportation – Vận chuyển đường sắt |
3078 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ |
3079 | 水路运输 (shuǐ lù yùn shū) – Water transportation – Vận chuyển đường thủy |
3080 | 空运 (kōng yùn) – Air transportation – Vận chuyển hàng không |
3081 | 跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
3082 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
3083 | 0全渠道物流 (quán qúdào wù liú) – Omni-channel logistics – Logistics đa kênh |
3084 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery time efficiency – Hiệu quả thời gian giao hàng |
3085 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
3086 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
3087 | 商品分拣 (shāng pǐn fēn jiǎn) – Product sorting – Phân loại sản phẩm |
3088 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
3089 | 存储容量 (cún chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng lưu trữ |
3090 | 拣货系统 (jiǎn huò xì tǒng) – Picking system – Hệ thống lấy hàng |
3091 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp hàng hóa |
3092 | 0发货 (fā huò) – Dispatch – Gửi hàng |
3093 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
3094 | 定时配送 (dìng shí pèi sòng) – Scheduled delivery – Giao hàng theo lịch trình |
3095 | 零担货物 (líng dān huò wù) – LTL (Less Than Truckload) cargo – Hàng lẻ |
3096 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
3097 | 货车调度 (huò chē tiáo duò) – Freight truck dispatch – Điều phối xe tải |
3098 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
3099 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
3100 | 物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operation – Vận hành logistics |
3101 | 包裹追踪 (bāo guǒ zhuī zōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện |
3102 | 0物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
3103 | 物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
3104 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
3105 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
3106 | 安全存储 (ān quán cún chǔ) – Secure storage – Lưu trữ an toàn |
3107 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho |
3108 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
3109 | 商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product returns – Hoàn trả sản phẩm |
3110 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics nghịch đảo |
3111 | 0物料采购 (wù liào cǎi gòu) – Material procurement – Mua sắm vật liệu |
3112 | 包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
3113 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation risk – Rủi ro vận chuyển |
3114 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3115 | 进出口 (jìn chū kǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu |
3116 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
3117 | 运费 (yùn fèi) – Freight cost – Chi phí vận tải |
3118 | 提货 (tí huò) – Pick up goods – Lấy hàng |
3119 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery deadline – Thời gian giao hàng |
3120 | 0供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng |
3121 | 运输调度中心 (yùn shū tiáo duò zhōng xīn) – Transportation dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
3122 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehouse facilities – Cơ sở hạ tầng kho |
3123 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
3124 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển |
3125 | 运单 (yùn dān) – Shipping label – Phiếu vận chuyển |
3126 | 配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery driver – Nhân viên giao hàng |
3127 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
3128 | 装卸区 (zhuāng xiè qū) – Loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ |
3129 | 0货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
3130 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Tài liệu vận tải |
3131 | 运送时间 (yùn sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3132 | 快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh |
3133 | 物料搬运 (wù liào bān yùn) – Material handling – Xử lý vật liệu |
3134 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) shipping – Vận chuyển tải trọng đầy xe |
3135 | 高效配送 (gāo xiào pèi sòng) – Efficient delivery – Giao hàng hiệu quả |
3136 | 交货确认 (jiāo huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
3137 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
3138 | 0货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
3139 | 货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
3140 | 货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Lái xe tải |
3141 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3142 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
3143 | 出库 (chū kù) – Outbound – Xuất kho |
3144 | 入库 (rù kù) – Inbound – Nhập kho |
3145 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
3146 | 流通渠道 (liú tōng qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
3147 | 0物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – Materials management – Quản lý vật liệu |
3148 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Dụng cụ vận chuyển |
3149 | 最终客户 (zuì zhōng kè hù) – End customer – Khách hàng cuối cùng |
3150 | 运输单元 (yùn shū dān yuán) – Shipping unit – Đơn vị vận chuyển |
3151 | 整体运输 (zhěng tǐ yùn shū) – Integrated transportation – Vận chuyển tích hợp |
3152 | 自提货 (zì tí huò) – Self-pickup – Tự lấy hàng |
3153 | 货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight charges – Phí vận tải |
3154 | 包裹派送 (bāo guǒ pài sòng) – Parcel delivery – Giao hàng bưu kiện |
3155 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
3156 | 0仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehouse cost – Chi phí kho bãi |
3157 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
3158 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transportation equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
3159 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
3160 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – Inbound inspection – Kiểm tra nhập kho |
3161 | 货运报价 (huò yùn bào jià) – Freight quote – Báo giá vận chuyển |
3162 | 仓储自动化 (cāng chǔ zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
3163 | 配送跟踪 (pèi sòng gēn zōng) – Delivery tracking – Theo dõi giao hàng |
3164 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container |
3165 | 0运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transportation license – Giấy phép vận chuyển |
3166 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải |
3167 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận tải |
3168 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
3169 | 路径优化 (lù jìng yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
3170 | 货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3171 | 物品追踪 (wù pǐn zhuī zōng) – Item tracking – Theo dõi vật phẩm |
3172 | 配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
3173 | 0包裹打包 (bāo guǒ dǎ bāo) – Parcel packing – Đóng gói bưu kiện |
3174 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transportation – Vận chuyển nhanh |
3175 | 交货地址 (jiāo huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
3176 | 运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transportation process – Quá trình vận chuyển |
3177 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo security – An ninh hàng hóa |
3178 | 拆箱 (chāi xiāng) – Unpacking – Mở hộp |
3179 | 到货确认 (dào huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
3180 | 0仓库监控 (cāng kù jiān kòng) – Warehouse monitoring – Giám sát kho |
3181 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm |
3182 | 托运单 (tuō yùn dān) – Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển |
3183 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – Exception handling – Xử lý sự cố |
3184 | 货运协调 (huò yùn xié tiáo) – Freight coordination – Điều phối vận tải |
3185 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
3186 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển |
3187 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
3188 | 0配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
3189 | 按需配送 (àn xū pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo yêu cầu |
3190 | 升级运输 (shēng jí yùn shū) – Premium transportation – Vận chuyển cao cấp |
3191 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3192 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
3193 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transportation demand – Nhu cầu vận chuyển |
3194 | 商品追踪 (shāng pǐn zhuī zōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
3195 | 0货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
3196 | 托盘管理 (tuō pán guǎn lǐ) – Pallet management – Quản lý pallet |
3197 | 仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Warehouse efficiency – Hiệu quả kho |
3198 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài |
3199 | 供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
3200 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức |
3201 | 清关单 (qīng guān dān) – Customs clearance form – Tờ khai hải quan |
3202 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
3203 | 调度中心 (tiáo duò zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối |
3204 | 配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3205 | 0物资供应 (wù zī gōng yìng) – Material supply – Cung cấp vật tư |
3206 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
3207 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
3208 | 货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
3209 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
3210 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
3211 | 运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transportation coordinator – Điều phối viên vận chuyển |
3212 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container |
3213 | 0货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
3214 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
3215 | 入库 (rù kù) – Inbound logistics – Vận chuyển nhập kho |
3216 | 出库 (chū kù) – Outbound logistics – Vận chuyển xuất kho |
3217 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
3218 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods manifest – Danh sách hàng hóa |
3219 | 长期供应 (cháng qī gōng yìng) – Long-term supply – Cung cấp lâu dài |
3220 | 紧急配送 (jǐn jí pèi sòng) – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp |
3221 | 配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery cost – Chi phí giao hàng |
3222 | 0全程物流 (quán chéng wù liú) – Full-service logistics – Logistics trọn gói |
3223 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
3224 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
3225 | 配送人员 (pèi sòng rén yuán) – Delivery personnel – Nhân viên giao hàng |
3226 | 装卸工具 (zhuāng xiè gōng jù) – Loading and unloading equipment – Dụng cụ bốc dỡ |
3227 | 货物拆分 (huò wù chāi fēn) – Cargo splitting – Tách hàng hóa |
3228 | 物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
3229 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Công cụ vận chuyển |
3230 | 0供应商协作 (gōng yìng shāng xié zuò) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp |
3231 | 仓储设备 (cāng chǔ shè bèi) – Warehouse equipment – Thiết bị kho bãi |
3232 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
3233 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hiển thị chuỗi cung ứng |
3234 | 0高级物流 (gāo jí wù liú) – Advanced logistics – Logistics cao cấp |
3235 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transportation – Vận chuyển nội địa |
3236 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
3237 | 货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight vehicles – Phương tiện vận tải hàng hóa |
3238 | 物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
3239 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight planning – Kế hoạch vận tải hàng hóa |
3240 | 物流链条 (wù liú liàn tiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
3241 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
3242 | 快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Logistics chuyển phát nhanh |
3243 | 0成本优化 (chéng běn yōu huà) – Cost optimization – Tối ưu hóa chi phí |
3244 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa |
3245 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
3246 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa |
3247 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Gia công logistics |
3248 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
3249 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển |
3250 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
3251 | 0货车调度 (huò chē tiáo dù) – Truck dispatch – Điều động xe tải |
3252 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
3253 | 储运系统 (chǔ yùn xì tǒng) – Storage and transportation system – Hệ thống lưu trữ và vận chuyển |
3254 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp dỡ hàng hóa |
3255 | 出库管理 (chū kù guǎn lǐ) – Outbound management – Quản lý xuất kho |
3256 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
3257 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transportation documents – Tài liệu vận chuyển |
3258 | 0货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
3259 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3260 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
3261 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
3262 | 物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
3263 | 0存储设备 (cún chǔ shè bèi) – Storage equipment – Thiết bị lưu trữ |
3264 | 货物退货 (huò wù tuì huò) – Goods return – Hoàn trả hàng hóa |
3265 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
3266 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading service – Dịch vụ bốc dỡ |
3267 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
3268 | 物流商 (wù liú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics |
3269 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods inbound – Hàng hóa nhập kho |
3270 | 0货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3271 | 货物中转 (huò wù zhōng zhuǎn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
3272 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
3273 | 货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá cước vận tải |
3274 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
3275 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
3276 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
3277 | 0供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
3278 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận tải biển |
3279 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận tải đường sắt |
3280 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ |
3281 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
3282 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải |
3283 | 0货仓 (huò cāng) – Cargo warehouse – Kho hàng |
3284 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
3285 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
3286 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation – Vận tải quốc tế |
3287 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển |
3288 | 物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
3289 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
3290 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
3291 | 0航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
3292 | 拖车 (tuō chē) – Tow truck – Xe cứu hộ |
3293 | 运输调度员 (yùn shū tiáo dù yuán) – Dispatcher – Nhân viên điều phối |
3294 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
3295 | 物流策略 (wù liú cè lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
3296 | 跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
3297 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Sự trì hoãn vận chuyển |
3298 | 0装卸时间 (zhuāng xiè shí jiān) – Loading and unloading time – Thời gian bốc dỡ |
3299 | 货物遗失 (huò wù yí shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa |
3300 | 物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
3301 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận tải |
3302 | 运输公司合作 (yùn shū gōng sī hé zuò) – Shipping company cooperation – Hợp tác với công ty vận chuyển |
3303 | 存储与配送 (cún chǔ yǔ pèi sòng) – Storage and distribution – Lưu trữ và phân phối |
3304 | 分配系统 (fēn pèi xì tǒng) – Distribution system – Hệ thống phân phối |
3305 | 客户交付 (kè hù jiāo fù) – Customer delivery – Giao hàng cho khách hàng |
3306 | 运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
3307 | 出库单 (chū kù dān) – Outbound order – Đơn xuất kho |
3308 | 0电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
3309 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ từ cửa đến cửa |
3310 | 定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transportation – Vận chuyển theo yêu cầu |
3311 | 本地配送 (běn dì pèi sòng) – Local delivery – Giao hàng trong khu vực |
3312 | 分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3313 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
3314 | 货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
3315 | 货物接送 (huò wù jiē sòng) – Cargo pick-up and delivery – Lấy và giao hàng hóa |
3316 | 0运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
3317 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Hàng tồn kho trong kho |
3318 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
3319 | 货物退回 (huò wù tuì huí) – Return goods – Hàng trả lại |
3320 | 储存条件 (chǔ cún tiáo jiàn) – Storage conditions – Điều kiện lưu trữ |
3321 | 商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
3322 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc xếp |
3323 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3324 | 0紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Urgent transportation – Vận chuyển khẩn cấp |
3325 | 货车路线 (huò chē lù xiàn) – Freight truck route – Tuyến đường xe tải |
3326 | 路况信息 (lù kuàng xìn xī) – Road condition information – Thông tin tình trạng đường |
3327 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải |
3328 | 货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Cargo management – Quản lý hàng hóa |
3329 | 运输环节 (yùn shū huán jié) – Transportation link – Giai đoạn vận chuyển |
3330 | 出库单据 (chū kù dān jù) – Outbound documents – Tài liệu xuất kho |
3331 | 运输协定 (yùn shū xié dìng) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
3332 | 0客户提货 (kè hù tí huò) – Customer pick-up – Khách hàng lấy hàng |
3333 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
3334 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
3335 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng |
3336 | 运输单位 (yùn shū dān wèi) – Transportation unit – Đơn vị vận chuyển |
3337 | 运输文档 (yùn shū wén dǎng) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
3338 | 物流资源 (wù liú zī yuán) – Logistics resources – Tài nguyên logistics |
3339 | 0货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
3340 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
3341 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển |
3342 | 装卸平台 (zhuāng xiè píng tái) – Loading and unloading platform – Nền tảng bốc dỡ |
3343 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng vận chuyển |
3344 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3345 | 0运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation risk – Rủi ro vận chuyển |
3346 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
3347 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
3348 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng |
3349 | 运单号 (yùn dān hào) – Waybill number – Số vận đơn |
3350 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng kho |
3351 | 配送系统 (pèi sòng xì tǒng) – Delivery system – Hệ thống giao hàng |
3352 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation timeliness – Thời gian vận chuyển |
3353 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping order – Đơn xuất hàng |
3354 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transportation – Vận chuyển nguyên xe |
3355 | 0拖车服务 (tuō chē fú wù) – Towing service – Dịch vụ kéo xe |
3356 | 入库流程 (rù kù liú chéng) – Inbound process – Quy trình nhập kho |
3357 | 出库流程 (chū kù liú chéng) – Outbound process – Quy trình xuất kho |
3358 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
3359 | 装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
3360 | 提单副本 (tí dān fù běn) – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
3361 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics |
3362 | 港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Hoạt động cảng |
3363 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm trung chuyển |
3364 | 装运时间 (zhuāng yùn shí jiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
3365 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delivery delay – Giao hàng trễ |
3366 | 货代公司 (huò dài gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận |
3367 | 物流调度员 (wù liú tiáo dù yuán) – Logistics dispatcher – Nhân viên điều phối logistics |
3368 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
3369 | 箱号 (xiāng hào) – Box number – Mã thùng hàng |
3370 | 物流路径优化 (wù liú lù jìng yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics |
3371 | 整合物流 (zhěng hé wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
3372 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
3373 | 配货中心 (pèi huò zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3374 | 电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
3375 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatching – Điều phối vận tải |
3376 | 中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
3377 | 港口清关 (gǎng kǒu qīng guān) – Port customs clearance – Thông quan tại cảng |
3378 | 出货量 (chū huò liàng) – Shipment volume – Lượng hàng xuất |
3379 | 载重限制 (zài zhòng xiàn zhì) – Load limit – Giới hạn tải trọng |
3380 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3381 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight estimate – Ước tính cước phí |
3382 | 物料跟踪 (wù liào gēn zōng) – Material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu |
3383 | 现场交货 (xiàn chǎng jiāo huò) – On-site delivery – Giao hàng tại chỗ |
3384 | 在途库存 (zài tú kù cún) – Inventory in transit – Hàng tồn trong quá trình vận chuyển |
3385 | 库存差异 (kù cún chā yì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch tồn kho |
3386 | 成品出库 (chéng pǐn chū kù) – Finished goods dispatch – Xuất kho thành phẩm |
3387 | 原材料入库 (yuán cái liào rù kù) – Raw material inbound – Nhập kho nguyên liệu |
3388 | 自动识别系统 (zì dòng shí bié xì tǒng) – Automatic identification system – Hệ thống nhận diện tự động |
3389 | 条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – Barcode system – Hệ thống mã vạch |
3390 | 运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
3391 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic label – Nhãn điện tử |
3392 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
3393 | 拣货清单 (jiǎn huò qīng dān) – Picking list – Phiếu chọn hàng |
3394 | 叉车司机 (chā chē sī jī) – Forklift driver – Tài xế xe nâng |
3395 | 物流作业 (wù liú zuò yè) – Logistics operations – Hoạt động logistics |
3396 | 出入库记录 (chū rù kù jì lù) – In-out warehouse record – Ghi chép xuất nhập kho |
3397 | 进出口清关 (jìn chū kǒu qīng guān) – Import-export customs clearance – Thông quan xuất nhập khẩu |
3398 | 出货指令 (chū huò zhǐ lìng) – Shipment instruction – Lệnh xuất hàng |
3399 | 物料编号 (wù liào biān hào) – Material code – Mã nguyên vật liệu |
3400 | 仓位管理 (cāng wèi guǎn lǐ) – Location management – Quản lý vị trí kho |
3401 | 标签打印 (biāo qiān dǎ yìn) – Label printing – In nhãn |
3402 | 物流报表 (wù liú bào biǎo) – Logistics report – Báo cáo logistics |
3403 | 库存预警 (kù cún yù jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
3404 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
3405 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối |
3406 | 换货处理 (huàn huò chǔ lǐ) – Exchange processing – Xử lý đổi hàng |
3407 | 运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Sự cố vận tải |
3408 | 物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics node – Điểm nút logistics |
3409 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho |
3410 | 装柜计划 (zhuāng guì jì huà) – Container loading plan – Kế hoạch đóng container |
3411 | 交货单 (jiāo huò dān) – Delivery order – Phiếu giao hàng |
3412 | 订单处理系统 (dìng dān chǔ lǐ xì tǒng) – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng |
3413 | 运输车辆调度 (yùn shū chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều động xe vận chuyển |
3414 | 路径分析 (lù jìng fēn xī) – Route analysis – Phân tích tuyến đường |
3415 | 作业规范 (zuò yè guī fàn) – Operating standard – Quy trình tác nghiệp |
3416 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
3417 | 统一配送 (tǒng yī pèi sòng) – Unified delivery – Giao hàng thống nhất |
3418 | 运输签收 (yùn shū qiān shōu) – Delivery receipt – Ký nhận vận chuyển |
3419 | 出货通知单 (chū huò tōng zhī dān) – Shipment notice – Phiếu báo xuất hàng |
3420 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn |
3421 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
3422 | 仓储能力 (cāng chǔ néng lì) – Storage capacity – Khả năng lưu trữ |
3423 | 货位编码 (huò wèi biān mǎ) – Location code – Mã vị trí hàng |
3424 | 分拨操作 (fēn bō cāo zuò) – Sorting operation – Thao tác phân loại |
3425 | 波次拣货 (bō cì jiǎn huò) – Wave picking – Nhặt hàng theo đợt |
3426 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
3427 | 运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển |
3428 | 运输周转率 (yùn shū zhōu zhuǎn lǜ) – Transport turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vận chuyển |
3429 | 供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
3430 | 库存分析 (kù cún fēn xī) – Inventory analysis – Phân tích tồn kho |
3431 | 货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo turnover – Vòng quay hàng hóa |
3432 | 库存精度 (kù cún jīng dù) – Inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho |
3433 | 运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transportation tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
3434 | 订单履行率 (dìng dān lǚ xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
3435 | 车辆维护 (chē liàng wéi hù) – Vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe |
3436 | 标准作业流程 (biāo zhǔn zuò yè liú chéng) – Standard operating procedure – Quy trình vận hành chuẩn |
3437 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ |
3438 | 仓库系统接口 (cāng kù xì tǒng jiē kǒu) – Warehouse system interface – Giao diện hệ thống kho |
3439 | 货损率 (huò sǔn lǜ) – Damage rate – Tỷ lệ hư hỏng hàng hóa |
3440 | 运输时间窗 (yùn shū shí jiān chuāng) – Delivery time window – Khung thời gian giao hàng |
3441 | 货架管理 (huò jià guǎn lǐ) – Shelf management – Quản lý kệ hàng |
3442 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – Inbound inspection – Kiểm tra hàng nhập |
3443 | 装载率 (zhuāng zài lǜ) – Loading rate – Tỷ lệ chất tải |
3444 | 转运单 (zhuǎn yùn dān) – Transfer order – Lệnh chuyển hàng |
3445 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
3446 | 操作台 (cāo zuò tái) – Operation station – Bàn điều khiển |
3447 | 夜间配送 (yè jiān pèi sòng) – Night delivery – Giao hàng ban đêm |
3448 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Delivery route – Lộ trình vận chuyển |
3449 | 紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Rush order – Đơn hàng gấp |
3450 | 周转箱 (zhōu zhuǎn xiāng) – Circulation box – Thùng lưu chuyển |
3451 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn |
3452 | 供应周期 (gōng yìng zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng |
3453 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
3454 | 越库作业 (yuè kù zuò yè) – Cross-docking – Giao nhận chéo kho |
3455 | 补货机制 (bǔ huò jī zhì) – Replenishment mechanism – Cơ chế bổ sung hàng |
3456 | 库存冻结 (kù cún dòng jié) – Inventory freeze – Tồn kho bị đóng băng |
3457 | 货物识别 (huò wù shí bié) – Goods identification – Nhận diện hàng hóa |
3458 | 仓储作业单 (cāng chǔ zuò yè dān) – Warehousing work order – Phiếu thao tác kho |
3459 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
3460 | 港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng biển |
3461 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Chất xếp hàng hóa |
3462 | 高架仓库 (gāo jià cāng kù) – Elevated warehouse – Kho cao tầng |
3463 | 物流设备 (wù liú shè bèi) – Logistics equipment – Thiết bị logistics |
3464 | 信息流 (xìn xī liú) – Information flow – Luồng thông tin |
3465 | 库存分布 (kù cún fēn bù) – Inventory distribution – Phân bố tồn kho |
3466 | 调度系统 (diào dù xì tǒng) – Scheduling system – Hệ thống điều phối |
3467 | 进出库操作 (jìn chū kù cāo zuò) – Inbound and outbound operations – Thao tác nhập xuất kho |
3468 | 异地仓库 (yì dì cāng kù) – Offsite warehouse – Kho ngoại vi |
3469 | 货品分类 (huò pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại hàng hóa |
3470 | 拣选区 (jiǎn xuǎn qū) – Picking zone – Khu vực chọn hàng |
3471 | 末端配送 (mò duān pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
3472 | 应急响应 (yìng jí xiǎng yìng) – Emergency response – Ứng phó khẩn cấp |
3473 | 复核流程 (fù hé liú chéng) – Recheck process – Quy trình kiểm lại |
3474 | 打托盘 (dǎ tuō pán) – Palletizing – Đóng pallet |
3475 | 装车计划 (zhuāng chē jì huà) – Loading plan – Kế hoạch bốc xếp |
3476 | 配货系统 (pèi huò xì tǒng) – Distribution system – Hệ thống phân phối |
3477 | 仓库容积率 (cāng kù róng jī lǜ) – Warehouse volume ratio – Tỷ lệ dung tích kho |
3478 | 仓储网络 (cāng chǔ wǎng luò) – Warehousing network – Mạng lưới kho bãi |
3479 | 三方物流 (sān fāng wù liú) – Third-party logistics (PL) – Logistics bên thứ ba |
3480 | 四方物流 (sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (PL) – Logistics bên thứ tư |
3481 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
3482 | 条形码扫描器 (tiáo xíng mǎ sǎo miáo qì) – Barcode scanner – Máy quét mã vạch |
3483 | 货位号 (huò wèi hào) – Location number – Mã vị trí hàng |
3484 | 在途库存 (zài tú kù cún) – In-transit inventory – Tồn kho đang vận chuyển |
3485 | 日周转率 (rì zhōu zhuǎn lǜ) – Daily turnover rate – Vòng quay hàng ngày |
3486 | 运输成本率 (yùn shū chéng běn lǜ) – Transportation cost ratio – Tỷ lệ chi phí vận chuyển |
3487 | 集成供应链 (jí chéng gōng yìng liàn) – Integrated supply chain – Chuỗi cung ứng tích hợp |
3488 | 临时仓储 (lín shí cāng chǔ) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời |
3489 | 物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
3490 | 装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading schedule – Lịch bốc hàng |
3491 | 货损保险 (huò sǔn bǎo xiǎn) – Cargo damage insurance – Bảo hiểm tổn thất hàng hóa |
3492 | 客户签收 (kè hù qiān shōu) – Customer receipt – Khách ký nhận |
3493 | 调拨单 (diào bō dān) – Transfer order – Phiếu điều chuyển |
3494 | 装运指令 (zhuāng yùn zhǐ lìng) – Shipping instruction – Chỉ thị vận chuyển |
3495 | 交货单 (jiāo huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
3496 | 仓储能力 (cāng chǔ néng lì) – Storage capacity – Năng lực lưu kho |
3497 | 到货通知单 (dào huò tōng zhī dān) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
3498 | 订舱 (dìng cāng) – Booking space – Đặt chỗ (trên phương tiện vận chuyển) |
3499 | 到港时间 (dào gǎng shí jiān) – Arrival time at port – Thời gian đến cảng |
3500 | 出库扫描 (chū kù sǎo miáo) – Outbound scan – Quét khi xuất kho |
3501 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
3502 | 整柜运输 (zhěng guì yùn shū) – Full container load (FCL) – Vận chuyển nguyên container |
3503 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than container load (LCL) – Ghép hàng container |
3504 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành |
3505 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
3506 | 尾程配送 (wěi chéng pèi sòng) – Final-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
3507 | 现场交货 (xiàn chǎng jiāo huò) – On-site delivery – Giao hàng tận nơi |
3508 | 空运单号 (kōng yùn dān hào) – Air waybill number – Mã vận đơn hàng không |
3509 | 地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground transportation – Vận chuyển mặt đất |
3510 | 交叉装载 (jiāo chā zhuāng zài) – Cross loading – Bốc xếp chéo |
3511 | 路线追踪 (lù xiàn zhuī zōng) – Route tracking – Theo dõi tuyến đường |
3512 | 时效控制 (shí xiào kòng zhì) – Time control – Kiểm soát thời gian |
3513 | 司机管理 (sī jī guǎn lǐ) – Driver management – Quản lý tài xế |
3514 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
3515 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
3516 | 报关行 (bào guān háng) – Customs broker – Đại lý hải quan |
3517 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply Chain Management System – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
3518 | 收发货管理 (shōu fā huò guǎn lǐ) – Receiving and dispatching management – Quản lý xuất nhập hàng |
3519 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn tất đơn hàng |
3520 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận tải container |
3521 | 物流路线优化 (wù liú lù xiàn yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến logistics |
3522 | 货物识别码 (huò wù shí bié mǎ) – Item identification code – Mã định danh hàng hóa |
3523 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói |
3524 | 快件运输 (kuài jiàn yùn shū) – Express shipment – Giao nhanh |
3525 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck scheduling – Điều độ xe tải |
3526 | 仓储环境 (cāng chǔ huán jìng) – Storage environment – Môi trường lưu kho |
3527 | 运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transportation route map – Bản đồ tuyến vận chuyển |
3528 | 集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3529 | 托盘码放 (tuō pán mǎ fàng) – Pallet stacking – Xếp hàng lên pallet |
3530 | 仓库地址码 (cāng kù dì zhǐ mǎ) – Warehouse address code – Mã vị trí kho |
3531 | 收货区域 (shōu huò qū yù) – Receiving area – Khu vực nhận hàng |
3532 | 发货区域 (fā huò qū yù) – Shipping area – Khu vực xuất hàng |
3533 | 电子面单 (diàn zǐ miàn dān) – Electronic shipping label – Nhãn vận đơn điện tử |
3534 | 货物登记 (huò wù dēng jì) – Cargo registration – Đăng ký hàng hóa |
3535 | 仓库温湿度 (cāng kù wēn shī dù) – Warehouse temperature and humidity – Nhiệt độ và độ ẩm kho |
3536 | 物流信息流 (wù liú xìn xī liú) – Logistics information flow – Dòng thông tin logistics |
3537 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
3538 | 订单批次号 (dìng dān pī cì hào) – Order batch number – Số lô đơn hàng |
3539 | 车辆追踪器 (chē liàng zhuī zōng qì) – Vehicle tracker – Thiết bị định vị xe |
3540 | 配送延误 (pèi sòng yán wù) – Delivery delay – Giao hàng chậm |
3541 | 仓库作业 (cāng kù zuò yè) – Warehouse operations – Tác nghiệp kho |
3542 | 库存周期 (kù cún zhōu qī) – Inventory cycle – Chu kỳ tồn kho |
3543 | 运能规划 (yùn néng guī huà) – Capacity planning – Hoạch định năng lực vận chuyển |
3544 | 仓库调拨 (cāng kù diào bō) – Warehouse transfer – Điều chuyển kho |
3545 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – Exception handling – Xử lý bất thường |
3546 | 人工装卸 (rén gōng zhuāng xiè) – Manual loading and unloading – Bốc xếp thủ công |
3547 | 冷藏物流 (lěng cáng wù liú) – Cold chain logistics – Logistics lạnh |
3548 | 物流调度中心 (wù liú diào dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
3549 | 货位管理 (huò wèi guǎn lǐ) – Location management – Quản lý vị trí hàng |
3550 | 物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
3551 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload – Vận chuyển nguyên xe |
3552 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload – Vận chuyển lẻ |
3553 | 运输网点 (yùn shū wǎng diǎn) – Transportation outlet – Điểm vận chuyển |
3554 | 仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse operation – Vận hành kho |
3555 | 托运单号 (tuō yùn dān hào) – Consignment number – Mã vận đơn |
3556 | 出库单 (chū kù dān) – Outbound order – Phiếu xuất kho |
3557 | 入库单 (rù kù dān) – Inbound order – Phiếu nhập kho |
3558 | 打托 (dǎ tuō) – Palletizing – Đóng hàng lên pallet |
3559 | 拣货单 (jiǎn huò dān) – Picking list – Danh sách lấy hàng |
3560 | 核货 (hé huò) – Cargo verification – Xác nhận hàng |
3561 | 封箱 (fēng xiāng) – Sealing carton – Niêm phong thùng hàng |
3562 | 贴标 (tiē biāo) – Labeling – Dán nhãn |
3563 | 拆箱 (chāi xiāng) – Unpacking – Mở thùng |
3564 | 发货通知单 (fā huò tōng zhī dān) – Shipping notice – Phiếu thông báo giao hàng |
3565 | 波次拣货 (bō cì jiǎn huò) – Wave picking – Lấy hàng theo đợt |
3566 | 配货单 (pèi huò dān) – Allocation list – Phiếu phân phối hàng |
3567 | 扫描枪 (sǎo miáo qiāng) – Barcode scanner – Máy quét mã vạch |
3568 | 射频识别 (shè píng shí bié) – RFID – Nhận diện bằng tần số vô tuyến |
3569 | 仓库看板 (cāng kù kàn bǎn) – Warehouse Kanban – Bảng thông tin kho |
3570 | 进出记录 (jìn chū jì lù) – In-out records – Nhật ký vào ra |
3571 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn |
3572 | 单据流转 (dān jù liú zhuǎn) – Document circulation – Luân chuyển chứng từ |
3573 | 库存准确率 (kù cún zhǔn què lǜ) – Inventory accuracy – Tỷ lệ chính xác tồn kho |
3574 | 物流绩效 (wù liú jì xiào) – Logistics performance – Hiệu suất logistics |
3575 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
3576 | 操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – Operating manual – Sổ tay thao tác |
3577 | 出库效率 (chū kù xiào lǜ) – Outbound efficiency – Hiệu suất xuất kho |
3578 | 运输报价 (yùn shū bào jià) – Freight quotation – Báo giá vận chuyển |
3579 | 仓位利用率 (cāng wèi lì yòng lǜ) – Space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vị trí kho |
3580 | 物料编码 (wù liào biān mǎ) – Material code – Mã vật tư |
3581 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
3582 | 物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Quy hoạch logistics |
3583 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
3584 | 异常汇报 (yì cháng huì bào) – Exception report – Báo cáo bất thường |
3585 | 运输结算 (yùn shū jié suàn) – Transportation settlement – Quyết toán vận chuyển |
3586 | 物流协同 (wù liú xié tóng) – Logistics collaboration – Phối hợp logistics |
3587 | 电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
3588 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight estimate – Dự tính cước phí |
3589 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải |
3590 | 货损货差 (huò sǔn huò chā) – Cargo damage/loss – Hư hao hàng hóa |
3591 | 仓储能力 (cāng chǔ néng lì) – Storage capacity – Năng lực kho bãi |
3592 | 装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading/unloading efficiency – Hiệu suất bốc xếp |
3593 | 入库时间 (rù kù shí jiān) – Inbound time – Thời gian nhập kho |
3594 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Dispatch time – Thời gian giao hàng |
3595 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển |
3596 | 追踪号码 (zhuī zōng hào mǎ) – Tracking number – Mã theo dõi |
3597 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố cục kho |
3598 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh |
3599 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở kho bãi |
3600 | 集装箱调度 (jí zhuāng xiāng diào dù) – Container dispatch – Điều phối container |
3601 | 堆高机 (duī gāo jī) – Forklift – Xe nâng |
3602 | 托盘货物 (tuō pán huò wù) – Pallet goods – Hàng hóa trên pallet |
3603 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
3604 | 送货通知 (sòng huò tōng zhī) – Delivery notice – Thông báo giao hàng |
3605 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo list – Danh mục hàng hóa |
3606 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3607 | 运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transportation system – Hệ thống vận chuyển |
3608 | 仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – Storage system – Hệ thống lưu kho |
3609 | 作业指导书 (zuò yè zhǐ dǎo shū) – SOP (Standard Operating Procedure) – Quy trình thao tác chuẩn |
3610 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời hạn giao hàng |
3611 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading/unloading fee – Phí bốc xếp |
3612 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi |
3613 | 货物种类 (huò wù zhǒng lèi) – Types of cargo – Loại hàng hóa |
3614 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
3615 | 仓储安全 (cāng chǔ ān quán) – Storage safety – An toàn kho bãi |
3616 | 防盗系统 (fáng dào xì tǒng) – Anti-theft system – Hệ thống chống trộm |
3617 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain logistics – Vận chuyển chuỗi lạnh |
3618 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Bến container |
3619 | 散货码头 (sǎn huò mǎ tóu) – Bulk cargo terminal – Bến hàng rời |
3620 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
3621 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk transport – Vận chuyển tuyến chính |
3622 | 支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Feeder transport – Vận chuyển nhánh |
3623 | 无人搬运车 (wú rén bān yùn chē) – AGV (Automated Guided Vehicle) – Xe vận chuyển tự động |
3624 | 供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng |
3625 | 出货排程 (chū huò pái chéng) – Shipment schedule – Lịch trình xuất hàng |
3626 | 快速反应 (kuài sù fǎn yìng) – Quick response – Phản ứng nhanh |
3627 | 货源地 (huò yuán dì) – Place of origin – Nguồn hàng |
3628 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
3629 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển |
3630 | 运输纠纷 (yùn shū jiū fēn) – Transport dispute – Tranh chấp vận tải |
3631 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
3632 | 退货率 (tuì huò lǜ) – Return rate – Tỷ lệ hoàn hàng |
3633 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi |
3634 | 配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian phân phối |
3635 | 发货通知单 (fā huò tōng zhī dān) – Shipping notice – Phiếu báo giao hàng |
3636 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
3637 | 条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch |
3638 | 库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu tồn kho |
3639 | 交叉配送 (jiāo chā pèi sòng) – Cross-docking – Giao hàng chéo |
3640 | 物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
3641 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng |
3642 | 货位编号 (huò wèi biān hào) – Location code – Mã vị trí hàng hóa |
3643 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Bốc dỡ hàng hóa |
3644 | 搬运工 (bān yùn gōng) – Porter/Handler – Nhân viên bốc xếp |
3645 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không |
3646 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight charge – Phí vận chuyển đường biển |
3647 | 陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land freight charge – Phí vận chuyển đường bộ |
3648 | 快件分拣 (kuài jiàn fēn jiǎn) – Parcel sorting – Phân loại bưu kiện |
3649 | 运输网点 (yùn shū wǎng diǎn) – Transportation hub – Mạng lưới vận chuyển |
3650 | 配送半径 (pèi sòng bàn jìng) – Delivery radius – Bán kính giao hàng |
3651 | 入库验收 (rù kù yàn shōu) – Inbound inspection – Kiểm tra hàng nhập |
3652 | 出库验货 (chū kù yàn huò) – Outbound inspection – Kiểm tra hàng xuất |
3653 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory – Kiểm kê kho |
3654 | 损耗率 (sǔn hào lǜ) – Loss rate – Tỷ lệ hao hụt |
3655 | 物流链 (wù liú liàn) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
3656 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
3657 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
3658 | 发货日期 (fā huò rì qī) – Shipping date – Ngày giao hàng |
3659 | 收货日期 (shōu huò rì qī) – Receiving date – Ngày nhận hàng |
3660 | 物流中断 (wù liú zhōng duàn) – Logistics disruption – Gián đoạn logistics |
3661 | 客户签收 (kè hù qiān shōu) – Customer sign-off – Khách hàng ký nhận |
3662 | 拒收货物 (jù shōu huò wù) – Rejected goods – Hàng bị từ chối |
3663 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
3664 | 货物封签 (huò wù fēng qiān) – Cargo seal – Niêm phong hàng hóa |
3665 | 集装箱号 (jí zhuāng xiāng hào) – Container number – Mã container |
3666 | 仓库利用率 (cāng kù lì yòng lǜ) – Warehouse utilization rate – Tỷ lệ sử dụng kho |
3667 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
3668 | 物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
3669 | 承运人责任 (chéng yùn rén zé rèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của người vận chuyển |
3670 | 交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
3671 | 交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng chậm |
3672 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển |
3673 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
3674 | 货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
3675 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
3676 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói |
3677 | 温控物流 (wēn kòng wù liú) – Temperature-controlled logistics – Logistics kiểm soát nhiệt độ |
3678 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
3679 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk transport – Vận tải trục chính |
3680 | 末端配送 (mò duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
3681 | 仓库分区 (cāng kù fēn qū) – Warehouse zoning – Phân khu kho |
3682 | 运输申诉 (yùn shū shēn sù) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển |
3683 | 盘点单 (pán diǎn dān) – Inventory count sheet – Phiếu kiểm kê |
3684 | 空箱返还 (kōng xiāng fǎn huán) – Return of empty containers – Trả lại container rỗng |
3685 | 单证齐全 (dān zhèng qí quán) – Complete documentation – Hồ sơ đầy đủ |
3686 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối xe |
3687 | 排载计划 (pái zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng |
3688 | 混装运输 (hùn zhuāng yùn shū) – Mixed loading – Vận chuyển hỗn hợp |
3689 | 分批装运 (fēn pī zhuāng yùn) – Partial shipment – Giao hàng từng phần |
3690 | 标准托盘 (biāo zhǔn tuō pán) – Standard pallet – Pallet tiêu chuẩn |
3691 | 托盘码放 (tuō pán mǎ fàng) – Pallet stacking – Xếp chồng pallet |
3692 | 路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu tuyến đường |
3693 | 运输距离 (yùn shū jù lí) – Transport distance – Khoảng cách vận chuyển |
3694 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận tải |
3695 | 月度报表 (yuè dù bào biǎo) – Monthly report – Báo cáo hàng tháng |
3696 | 年度汇总 (nián dù huì zǒng) – Annual summary – Tổng kết năm |
3697 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
3698 | 应急方案 (yìng jí fāng àn) – Contingency plan – Kế hoạch khẩn cấp |
3699 | 车辆维修 (chē liàng wéi xiū) – Vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe |
3700 | 耗材管理 (hào cái guǎn lǐ) – Consumable management – Quản lý vật tư tiêu hao |
3701 | 货损报告 (huò sǔn bào gào) – Damage report – Báo cáo tổn thất |
3702 | 备用库存 (bèi yòng kù cún) – Safety stock – Hàng tồn kho dự phòng |
3703 | 运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transport bottleneck – Điểm nghẽn vận chuyển |
3704 | 物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost accounting – Tính toán chi phí logistics |
3705 | 短途配送 (duǎn tú pèi sòng) – Short-distance delivery – Giao hàng khoảng cách ngắn |
3706 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
3707 | 超时罚款 (chāo shí fá kuǎn) – Overtime penalty – Phạt quá thời hạn |
3708 | 仓库搬迁 (cāng kù bān qiān) – Warehouse relocation – Di dời kho |
3709 | 物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
3710 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận tải |
3711 | 物流条形码 (wù liú tiáo xíng mǎ) – Logistics barcode – Mã vạch logistics |
3712 | 集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container yard – Bãi container |
3713 | 港口仓库 (gǎng kǒu cāng kù) – Port warehouse – Kho cảng |
3714 | 调拨单 (diào bō dān) – Transfer order – Lệnh điều chuyển |
3715 | 即时库存 (jí shí kù cún) – Real-time inventory – Tồn kho theo thời gian thực |
3716 | 运输指标 (yùn shū zhǐ biāo) – Transport indicators – Chỉ số vận chuyển |
3717 | 物流异常 (wù liú yì cháng) – Logistics exception – Bất thường logistics |
3718 | 堆高车 (duī gāo chē) – Stacker – Xe xếp hàng cao |
3719 | 分拣设备 (fēn jiǎn shè bèi) – Sorting equipment – Thiết bị phân loại |
3720 | 周转箱 (zhōu zhuǎn xiāng) – Circulation box – Thùng luân chuyển |
3721 | 条码扫描器 (tiáo mǎ sǎo miáo qì) – Barcode scanner – Máy quét mã vạch |
3722 | 仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho |
3723 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không |
3724 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển |
3725 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight – Phí vận chuyển đường bộ |
3726 | 首重费用 (shǒu zhòng fèi yòng) – First weight cost – Phí cân nặng đầu tiên |
3727 | 续重费用 (xù zhòng fèi yòng) – Additional weight cost – Phí cân nặng tăng thêm |
3728 | 包装破损 (bāo zhuāng pò sǔn) – Package damage – Hư hỏng bao bì |
3729 | 货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo checking – Kiểm đếm hàng hóa |
3730 | 代收货款 (dài shōu huò kuǎn) – Cash on delivery (COD) – Dịch vụ thu hộ tiền |
3731 | 物流追踪码 (wù liú zhuī zōng mǎ) – Tracking number – Mã theo dõi vận đơn |
3732 | 派送时间 (pài sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3733 | 到货确认 (dào huò què rèn) – Arrival confirmation – Xác nhận hàng đến |
3734 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
3735 | 发运通知 (fā yùn tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng |
3736 | 仓储地点 (cāng chǔ dì diǎn) – Storage location – Vị trí lưu kho |
3737 | 货物属性 (huò wù shǔ xìng) – Cargo attributes – Tính chất hàng hóa |
3738 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
3739 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê kho |
3740 | 拣货清单 (jiǎn huò qīng dān) – Picking list – Danh sách lấy hàng |
3741 | 验货流程 (yàn huò liú chéng) – Inspection procedure – Quy trình kiểm hàng |
3742 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
3743 | 提货凭证 (tí huò píng zhèng) – Delivery receipt – Phiếu nhận hàng |
3744 | 货物识别码 (huò wù shí bié mǎ) – Cargo identification code – Mã định danh hàng hóa |
3745 | 货物定位系统 (huò wù dìng wèi xì tǒng) – Cargo positioning system – Hệ thống định vị hàng hóa |
3746 | 自动称重系统 (zì dòng chēng zhòng xì tǒng) – Automatic weighing system – Hệ thống cân tự động |
3747 | 货架系统 (huò jià xì tǒng) – Racking system – Hệ thống giá kệ |
3748 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối |
3749 | 合约物流 (hé yuē wù liú) – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng |
3750 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
3751 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Line-haul transport – Vận chuyển đường dài |
3752 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
3753 | 收货确认单 (shōu huò què rèn dān) – Delivery confirmation form – Phiếu xác nhận giao hàng |
3754 | 货物签收 (huò wù qiān shōu) – Goods receipt – Ký nhận hàng hóa |
3755 | 库存更新 (kù cún gēng xīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho |
3756 | 库存不足 (kù cún bù zú) – Inventory shortage – Thiếu hàng tồn kho |
3757 | 库存过剩 (kù cún guò shèng) – Excess inventory – Hàng tồn dư |
3758 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
3759 | 节能运输 (jié néng yùn shū) – Energy-saving transport – Vận chuyển tiết kiệm năng lượng |
3760 | 物流环保 (wù liú huán bǎo) – Green logistics – Logistics thân thiện môi trường |
3761 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển bằng container |
3762 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery date – Thời hạn giao hàng |
3763 | 快速响应 (kuài sù xiǎng yìng) – Quick response – Phản ứng nhanh |
3764 | 预警系统 (yù jǐng xì tǒng) – Early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm |
3765 | 货物过期 (huò wù guò qī) – Expired goods – Hàng hóa hết hạn |
3766 | 仓储损耗 (cāng chǔ sǔn hào) – Storage loss – Hao hụt lưu kho |
3767 | 交叉对接 (jiāo chā duì jiē) – Cross docking – Giao nhận chéo |
3768 | 仓库作业员 (cāng kù zuò yè yuán) – Warehouse operator – Nhân viên kho |
3769 | 在途库存 (zài tú kù cún) – Inventory in transit – Tồn kho đang vận chuyển |
3770 | 拣货路径 (jiǎn huò lù jìng) – Picking path – Lộ trình lấy hàng |
3771 | 订单优先级 (dìng dān yōu xiān jí) – Order priority – Mức ưu tiên đơn hàng |
3772 | 退货授权 (tuì huò shòu quán) – Return authorization – Ủy quyền hoàn hàng |
3773 | 订单履约率 (dìng dān lǚ yuē lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ thực hiện đơn hàng |
3774 | 货损索赔 (huò sǔn suǒ péi) – Cargo damage claim – Khiếu nại hư hỏng hàng hóa |
3775 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Waybill number – Số vận đơn |
3776 | 退货标签 (tuì huò biāo qiān) – Return label – Nhãn hoàn trả |
3777 | 库存记录 (kù cún jì lù) – Inventory record – Bản ghi tồn kho |
3778 | 仓库账册 (cāng kù zhàng cè) – Warehouse ledger – Sổ sách kho |
3779 | 货架标签 (huò jià biāo qiān) – Shelf label – Nhãn kệ hàng |
3780 | 仓库温度控制 (cāng kù wēn dù kòng zhì) – Warehouse temperature control – Kiểm soát nhiệt độ kho |
3781 | 物流跟踪码 (wù liú gēn zōng mǎ) – Logistics tracking code – Mã theo dõi logistics |
3782 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển nguyên xe |
3783 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận chuyển lẻ |
3784 | 中转时间 (zhōng zhuǎn shí jiān) – Transit time – Thời gian trung chuyển |
3785 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
3786 | 订单拆分 (dìng dān chāi fēn) – Order splitting – Tách đơn hàng |
3787 | 卸货地点 (xiè huò dì diǎn) – Unloading location – Địa điểm dỡ hàng |
3788 | 拣货时间 (jiǎn huò shí jiān) – Picking time – Thời gian lấy hàng |
3789 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping schedule – Kế hoạch giao hàng |
3790 | 运输证件 (yùn shū zhèng jiàn) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển |
3791 | 库位编码 (kù wèi biān mǎ) – Location code – Mã vị trí kho |
3792 | 订单池 (dìng dān chí) – Order pool – Hồ sơ đơn hàng |
3793 | 装卸平台 (zhuāng xiè píng tái) – Loading dock – Bến bốc xếp |
3794 | 保质期管理 (bǎo zhì qī guǎn lǐ) – Shelf-life management – Quản lý hạn sử dụng |
3795 | 防潮包装 (fáng cháo bāo zhuāng) – Moisture-proof packaging – Bao bì chống ẩm |
3796 | 拆包检查 (chāi bāo jiǎn chá) – Unpacking inspection – Kiểm tra khi mở gói |
3797 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
3798 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
3799 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
3800 | 货物暂存 (huò wù zàn cún) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời |
3801 | 订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
3802 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Tính kịp thời vận chuyển |
3803 | 订单批次 (dìng dān pī cì) – Order batch – Lô đơn hàng |
3804 | 运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transportation map – Bản đồ vận chuyển |
3805 | 货物统计 (huò wù tǒng jì) – Cargo statistics – Thống kê hàng hóa |
3806 | 在库天数 (zài kù tiān shù) – Days in inventory – Số ngày lưu kho |
3807 | 高峰时段 (gāo fēng shí duàn) – Peak time – Thời gian cao điểm |
3808 | 送货单据 (sòng huò dān jù) – Delivery documents – Giấy tờ giao hàng |
3809 | 仓库巡检 (cāng kù xún jiǎn) – Warehouse inspection – Kiểm tra kho |
3810 | 货位调整 (huò wèi tiáo zhěng) – Bin adjustment – Điều chỉnh vị trí hàng |
3811 | 货品扫描 (huò pǐn sǎo miáo) – Product scanning – Quét mã hàng hóa |
3812 | 盘点差异 (pán diǎn chā yì) – Inventory variance – Sai lệch kiểm kê |
3813 | 货物错发 (huò wù cuò fā) – Wrong delivery – Giao nhầm hàng |
3814 | 物流保险 (wù liú bǎo xiǎn) – Logistics insurance – Bảo hiểm logistics |
3815 | 运输单位 (yùn shū dān wèi) – Transport unit – Đơn vị vận chuyển |
3816 | 库存预警 (kù cún yù jǐng) – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho |
3817 | 在途库存 (zài tú kù cún) – Inventory in transit – Hàng tồn đang vận chuyển |
3818 | 库存控制点 (kù cún kòng zhì diǎn) – Inventory control point – Điểm kiểm soát tồn kho |
3819 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
3820 | 自动拣货系统 (zì dòng jiǎn huò xì tǒng) – Automated picking system – Hệ thống lấy hàng tự động |
3821 | 订单状态更新 (dìng dān zhuàng tài gēng xīn) – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
3822 | 货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Handover receipt – Phiếu bàn giao hàng hóa |
3823 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp |
3824 | 装货计划 (zhuāng huò jì huà) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng |
3825 | 卸货计划 (xiè huò jì huà) – Unloading plan – Kế hoạch dỡ hàng |
3826 | 配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng |
3827 | 运输数据 (yùn shū shù jù) – Transportation data – Dữ liệu vận chuyển |
3828 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải |
3829 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh |
3830 | 恒温仓库 (héng wēn cāng kù) – Temperature-controlled warehouse – Kho nhiệt độ ổn định |
3831 | 货物复核 (huò wù fù hé) – Cargo rechecking – Kiểm tra lại hàng hóa |
3832 | 货物计费 (huò wù jì fèi) – Freight billing – Tính cước hàng hóa |
3833 | 送货服务 (sòng huò fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
3834 | 车辆排程 (chē liàng pái chéng) – Vehicle scheduling – Lập lịch xe |
3835 | 外包运输 (wài bāo yùn shū) – Outsourced transport – Vận chuyển thuê ngoài |
3836 | 货物交付时间 (huò wù jiāo fù shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3837 | 订单完整率 (dìng dān wán zhěng lǜ) – Order fill rate – Tỷ lệ hoàn tất đơn hàng |
3838 | 供应商代码 (gōng yìng shāng dài mǎ) – Supplier code – Mã nhà cung cấp |
3839 | 客户代码 (kè hù dài mǎ) – Customer code – Mã khách hàng |
3840 | 入库管理 (rù kù guǎn lǐ) – Inbound management – Quản lý nhập kho |
3841 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3842 | 运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transportation schedule – Bảng kế hoạch vận chuyển |
3843 | 预报到货 (yù bào dào huò) – Expected arrival – Dự kiến hàng đến |
3844 | 空载率 (kōng zài lǜ) – Empty load rate – Tỷ lệ xe chạy rỗng |
3845 | 供应链响应时间 (gōng yìng liàn xiǎng yìng shí jiān) – Supply chain response time – Thời gian phản ứng chuỗi cung ứng |
3846 | 运输距离 (yùn shū jù lí) – Transportation distance – Quãng đường vận chuyển |
3847 | 产品分拣 (chǎn pǐn fēn jiǎn) – Product sorting – Phân loại sản phẩm |
3848 | 装载率 (zhuāng zǎi lǜ) – Loading rate – Tỷ lệ chất tải |
3849 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill number – Số vận đơn |
3850 | 物流协同 (wù liú xié tóng) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics |
3851 | 物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
3852 | 仓库容积率 (cāng kù róng jī lǜ) – Warehouse volume utilization – Tỷ lệ sử dụng thể tích kho |
3853 | 运力配置 (yùn lì pèi zhì) – Transport capacity allocation – Phân bổ năng lực vận chuyển |
3854 | 收货确认 (shōu huò què rèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
3855 | 货物识别码 (huò wù shí bié mǎ) – Goods identification code – Mã nhận dạng hàng hóa |
3856 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
3857 | 运输跟踪号 (yùn shū gēn zōng hào) – Tracking number – Mã theo dõi |
3858 | 异常报告 (yì cháng bào gào) – Exception report – Báo cáo bất thường |
3859 | 物流运算系统 (wù liú yùn suàn xì tǒng) – Logistics computation system – Hệ thống tính toán logistics |
3860 | 物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
3861 | 物流时间窗 (wù liú shí jiān chuāng) – Logistics time window – Khung thời gian logistics |
3862 | 提货时间 (tí huò shí jiān) – Pickup time – Thời gian lấy hàng |
3863 | 配送单 (pèi sòng dān) – Delivery slip – Phiếu giao hàng |
3864 | 货物装载图 (huò wù zhuāng zǎi tú) – Loading diagram – Sơ đồ chất hàng |
3865 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport – Vận chuyển nguyên xe |
3866 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) – Vận chuyển lẻ |
3867 | 仓库作业流程 (cāng kù zuò yè liú chéng) – Warehouse operation process – Quy trình hoạt động kho |
3868 | 物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visualization – Hiển thị trực quan logistics |
3869 | 运输路径优化 (yùn shū lù jì yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
3870 | 应急物流 (yìng jí wù liú) – Emergency logistics – Logistics khẩn cấp |
3871 | 仓储系统集成 (cāng chǔ xì tǒng jí chéng) – Warehouse system integration – Tích hợp hệ thống kho |
3872 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3873 | 海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Sea freight documentation – Chứng từ vận tải đường biển |
3874 | 陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land transportation cost – Chi phí vận tải đường bộ |
3875 | 运输班次 (yùn shū bān cì) – Transport frequency – Tần suất vận chuyển |
3876 | 订单追踪系统 (dìng dān zhuī zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
3877 | 物流执行系统 (wù liú zhí xíng xì tǒng) – Logistics execution system – Hệ thống thực thi logistics |
3878 | 物流共享平台 (wù liú gòng xiǎng píng tái) – Shared logistics platform – Nền tảng logistics chia sẻ |
3879 | 货物状态更新 (huò wù zhuàng tài gēng xīn) – Cargo status update – Cập nhật trạng thái hàng hóa |
3880 | 运输链条 (yùn shū liàn tiáo) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
3881 | 第三方物流商 (dì sān fāng wù liú shāng) – Third-party logistics provider – Nhà cung cấp logistics bên thứ ba |
3882 | 运送需求预测 (yùn sòng xū qiú yù cè) – Delivery demand forecast – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
3883 | 运力计划 (yùn lì jì huà) – Capacity planning – Kế hoạch năng lực vận chuyển |
3884 | 货品入库 (huò pǐn rù kù) – Goods inbound – Nhập kho hàng hóa |
3885 | 货品出库 (huò pǐn chū kù) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa |
3886 | 信息流 (xìn xī liú) – Information flow – Dòng thông tin |
3887 | 实物流 (shí wù liú) – Physical flow – Dòng vật lý |
3888 | 物流节点管理 (wù liú jié diǎn guǎn lǐ) – Logistics node management – Quản lý điểm nút logistics |
3889 | 物流作业指导书 (wù liú zuò yè zhǐ dǎo shū) – Logistics operation manual – Hướng dẫn thao tác logistics |
3890 | 物流单据流 (wù liú dān jù liú) – Logistics documentation flow – Luồng chứng từ logistics |
3891 | 物流过程控制 (wù liú guò chéng kòng zhì) – Logistics process control – Kiểm soát quy trình logistics |
3892 | 拣货策略 (jiǎn huò cè lüè) – Picking strategy – Chiến lược lấy hàng |
3893 | 配载计划 (pèi zǎi jì huà) – Load planning – Lập kế hoạch chất hàng |
3894 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transportation coordination – Điều phối vận chuyển |
3895 | 物流结算系统 (wù liú jié suàn xì tǒng) – Logistics settlement system – Hệ thống thanh toán logistics |
3896 | 包装清单 (bāo zhuāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
3897 | 货架编号 (huò jià biān hào) – Shelf number – Mã giá kệ |
3898 | 装货门 (zhuāng huò mén) – Loading dock – Cửa bốc hàng |
3899 | 卸货门 (xiè huò mén) – Unloading dock – Cửa dỡ hàng |
3900 | 仓库操作员 (cāng kù cāo zuò yuán) – Warehouse operator – Nhân viên kho |
3901 | 叉车司机 (chā chē sī jī) – Forklift driver – Lái xe nâng |
3902 | 周转箱 (zhōu zhuǎn xiāng) – Turnover box – Thùng quay vòng |
3903 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Express tracking number – Mã vận đơn nhanh |
3904 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
3905 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn |
3906 | 运输误差 (yùn shū wù chā) – Delivery discrepancy – Sai lệch vận chuyển |
3907 | 物流应急预案 (wù liú yìng jí yù àn) – Logistics emergency plan – Phương án khẩn cấp logistics |
3908 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê kho |
3909 | 冷链配送 (lěng liàn pèi sòng) – Cold chain distribution – Phân phối chuỗi lạnh |
3910 | 回单管理 (huí dān guǎn lǐ) – POD management – Quản lý phiếu giao nhận |
3911 | 签收确认 (qiān shōu què rèn) – Proof of delivery – Xác nhận đã nhận hàng |
3912 | 运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transportation risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
3913 | 承运人责任 (chéng yùn rén zé rèn) – Carrier liability – Trách nhiệm người vận chuyển |
3914 | 卸货通知单 (xiè huò tōng zhī dān) – Unloading notice – Phiếu thông báo dỡ hàng |
3915 | 备货通知 (bèi huò tōng zhī) – Stock preparation notice – Thông báo chuẩn bị hàng |
3916 | 定制物流服务 (dìng zhì wù liú fú wù) – Customized logistics service – Dịch vụ logistics tùy chỉnh |
3917 | 物流流程再造 (wù liú liú chéng zài zào) – Logistics reengineering – Tái cấu trúc quy trình logistics |
3918 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
3919 | 动态库存管理 (dòng tài kù cún guǎn lǐ) – Dynamic inventory management – Quản lý tồn kho động |
3920 | 运输订单管理 (yùn shū dìng dān guǎn lǐ) – Transport order management – Quản lý đơn vận chuyển |
3921 | 物流费用控制 (wù liú fèi yòng kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
3922 | 绿色物流 (lǜ sè wù liú) – Green logistics – Logistics xanh |
3923 | 智能分拣 (zhì néng fēn jiǎn) – Smart sorting – Phân loại thông minh |
3924 | 物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
3925 | 运输时间预测 (yùn shū shí jiān yù cè) – Transport time prediction – Dự đoán thời gian vận chuyển |
3926 | 仓储环境控制 (cāng chǔ huán jìng kòng zhì) – Storage environment control – Kiểm soát môi trường kho |
3927 | 温湿度监控 (wēn shī dù jiān kòng) – Temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm |
3928 | 装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading and unloading efficiency – Hiệu suất bốc xếp |
3929 | 物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
3930 | 货物通关 (huò wù tōng guān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
3931 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ khai quan |
3932 | 条形码系统 (tiáo xíng mǎ xì tǒng) – Barcode system – Hệ thống mã vạch |
3933 | 射频识别技术 (shè píng shí bié jì shù) – RFID technology – Công nghệ nhận dạng tần số radio |
3934 | 运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Vehicle dispatching – Điều phối phương tiện |
3935 | 油耗控制 (yóu hào kòng zhì) – Fuel consumption control – Kiểm soát tiêu hao nhiên liệu |
3936 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Means of transportation – Phương tiện vận chuyển |
3937 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận tải |
3938 | 仓储租赁 (cāng chǔ zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho |
3939 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transportation license – Giấy phép vận chuyển |
3940 | 物流法规 (wù liú fǎ guī) – Logistics regulations – Quy định về logistics |
3941 | 运输责任险 (yùn shū zé rèn xiǎn) – Carrier liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
3942 | 第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (PL) – Bên thứ tư logistics |
3943 | 协同配送 (xié tóng pèi sòng) – Collaborative distribution – Phân phối phối hợp |
3944 | 共配中心 (gòng pèi zhōng xīn) – Joint distribution center – Trung tâm phân phối chung |
3945 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
3946 | 库存最小值 (kù cún zuì xiǎo zhí) – Minimum inventory level – Mức tồn kho tối thiểu |
3947 | 库存最大值 (kù cún zuì dà zhí) – Maximum inventory level – Mức tồn kho tối đa |
3948 | 运输报价 (yùn shū bào jià) – Transportation quotation – Báo giá vận chuyển |
3949 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì |
3950 | 安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn |
3951 | 回单签收 (huí dān qiān shōu) – POD signature – Ký nhận phiếu giao hàng |
3952 | 物流KPI (wù liú KPI) – Logistics KPI – Chỉ số hiệu suất logistics |
3953 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Route planning – Quy hoạch tuyến đường |
3954 | 退货管理系统 (tuì huò guǎn lǐ xì tǒng) – Return management system – Hệ thống quản lý trả hàng |
3955 | 运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận tải |
3956 | 无人配送车 (wú rén pèi sòng chē) – Unmanned delivery vehicle – Xe giao hàng không người lái |
3957 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận tải |
3958 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
3959 | 物流流程再造 (wù liú liú chéng zài zào) – Logistics process reengineering – Tái thiết quy trình logistics |
3960 | 仓储自动化 (cāng chǔ zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
3961 | 搬运机器人 (bān yùn jī qì rén) – Handling robot – Robot bốc dỡ |
3962 | 装卸管理 (zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management – Quản lý bốc xếp |
3963 | 货架系统 (huò jià xì tǒng) – Racking system – Hệ thống giá đỡ |
3964 | 单据流转 (dān jù liú zhuǎn) – Document flow – Luân chuyển chứng từ |
3965 | 库存账务 (kù cún zhàng wù) – Inventory accounting – Kế toán hàng tồn kho |
3966 | 盘点差异 (pán diǎn chā yì) – Inventory discrepancy – Sai lệch kiểm kê |
3967 | 发运计划 (fā yùn jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
3968 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Vận đơn |
3969 | 跟踪查询 (gēn zōng chá xún) – Tracking inquiry – Tra cứu theo dõi |
3970 | 物流通知 (wù liú tōng zhī) – Logistics notice – Thông báo logistics |
3971 | 签收回执 (qiān shōu huí zhí) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
3972 | 货损处理 (huò sǔn chǔ lǐ) – Cargo damage handling – Xử lý tổn thất hàng hóa |
3973 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport security – Bảo đảm vận chuyển |
3974 | 应急配送 (yìng jí pèi sòng) – Emergency delivery – Giao hàng khẩn cấp |
3975 | 备用库存 (bèi yòng kù cún) – Backup inventory – Hàng dự phòng |
3976 | 定期补货 (dìng qī bǔ huò) – Regular replenishment – Bổ sung định kỳ |
3977 | 分区拣选 (fēn qū jiǎn xuǎn) – Zone picking – Nhặt hàng theo khu |
3978 | 人工拣选 (rén gōng jiǎn xuǎn) – Manual picking – Nhặt hàng thủ công |
3979 | 拣选路径优化 (jiǎn xuǎn lù jìng yōu huà) – Picking route optimization – Tối ưu đường nhặt hàng |
3980 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – LCL (Less than Container Load) – Vận chuyển ghép hàng |
3981 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – FCL (Full Container Load) – Vận chuyển nguyên container |
3982 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận chuyển lạnh |
3983 | 保税物流 (bǎo shuì wù liú) – Bonded logistics – Logistics bảo thuế |
3984 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – Transport packaging – Bao bì vận chuyển |
3985 | 物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics node – Nút giao logistics |
3986 | 订单波次 (dìng dān bō cì) – Order wave – Đợt đơn hàng |
3987 | 订单聚合 (dìng dān jù hé) – Order aggregation – Gom đơn hàng |
3988 | 货物整合 (huò wù zhěng hé) – Cargo consolidation – Gom hàng |
3989 | 在途管理 (zài tú guǎn lǐ) – In-transit management – Quản lý hàng trên đường |
3990 | 库存积压 (kù cún jī yā) – Inventory backlog – Hàng tồn kho ứ đọng |
3991 | 调拨运输 (diào bō yùn shū) – Transfer transportation – Vận chuyển điều chuyển |
3992 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
3993 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
3994 | 陆运 (lù yùn) – Land freight – Vận chuyển đường bộ |
3995 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container |
3996 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transport – Vận tải đa phương thức |
3997 | 拼装箱运输 (pīn zhuāng xiāng yùn shū) – Consolidation shipping – Vận chuyển ghép hàng |
3998 | 供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
3999 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
4000 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
4001 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
4002 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
4003 | 装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Stevedore – Công nhân bốc xếp |
4004 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import/export management – Quản lý nhập khẩu/xuất khẩu |
4005 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển |
4006 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
4007 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Hub center – Trung tâm phân phối |
4008 | 精益物流 (jīng yì wù liú) – Lean logistics – Logistics tinh gọn |
4009 | 物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
4010 | 物流支持 (wù liú zhī chí) – Logistics support – Hỗ trợ logistics |
4011 | 交货控制 (jiāo huò kòng zhì) – Delivery control – Kiểm soát giao hàng |
4012 | 交货计划 (jiāo huò jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
4013 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng |
4014 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
4015 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan |
4016 | 关税 (guān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
4017 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Phương tiện vận chuyển |
4018 | 运送路线 (yùn sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến giao hàng |
4019 | 路径规划 (lù jìng guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
4020 | 运输调度 (yùn shū diào dǔ) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
4021 | 配送车 (pèi sòng chē) – Delivery truck – Xe giao hàng |
4022 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport service – Dịch vụ vận chuyển |
4023 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
4024 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho bãi |
4025 | 最终用户 (zuì zhōng yòng hù) – End user – Người sử dụng cuối |
4026 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
4027 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
4028 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
4029 | 客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng |
4030 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải |
4031 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) transport – Vận chuyển không đầy xe tải |
4032 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn |
4033 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
4034 | 物流集成 (wù liú jí chéng) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
4035 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
4036 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4037 | 运输调度系统 (yùn shū diào dǔ xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển |
4038 | 物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
4039 | 货物运输管理 (huò wù yùn shū guǎn lǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
4040 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
4041 | 物流费用管理 (wù liú fèi yòng guǎn lǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
4042 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
4043 | 货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải |
4044 | 运输调度 (yùn shū diào dǔ) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
4045 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transport – Vận chuyển nội địa |
4046 | 运输路程 (yùn shū lù chéng) – Transport distance – Quãng đường vận chuyển |
4047 | 路面运输 (lù miàn yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
4048 | 自有车队 (zì yǒu chē duì) – Own fleet – Đội xe riêng |
4049 | 集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container |
4050 | 零担货运 (líng dān huò yùn) – LTL freight – Vận chuyển hàng lẻ |
4051 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến chuyên biệt |
4052 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển |
4053 | 空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
4054 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Express tracking number – Mã số theo dõi chuyển phát nhanh |
4055 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải |
4056 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
4057 | 协同物流 (xié tóng wù liú) – Collaborative logistics – Logistics hợp tác |
4058 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
4059 | 货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight charges – Chi phí vận tải |
4060 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng khách hàng |
4061 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
4062 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
4063 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
4064 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Sea freight forwarder – Đại lý vận chuyển biển |
4065 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
4066 | 短期仓储 (duǎn qī cāng chǔ) – Short-term storage – Lưu kho ngắn hạn |
4067 | 长期仓储 (cháng qī cāng chǔ) – Long-term storage – Lưu kho dài hạn |
4068 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận chuyển |
4069 | 零担货物 (líng dān huò wù) – LTL cargo – Hàng lẻ |
4070 | 整车货物 (zhěng chē huò wù) – FTL cargo – Hàng toàn xe tải |
4071 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
4072 | 重型货物 (zhòng xíng huò wù) – Heavy cargo – Hàng hóa nặng |
4073 | 物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
4074 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4075 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
4076 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Cargo return – Hàng hóa trả lại |
4077 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa |
4078 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Công việc xếp dỡ |
4079 | 货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải |
4080 | 货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
4081 | 船运服务 (chuán yùn fú wù) – Shipping services – Dịch vụ vận tải biển |
4082 | 货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo transport arrangements – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
4083 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
4084 | 航空货物 (háng kōng huò wù) – Air cargo – Hàng không |
4085 | 客户订单管理 (kè hù dìng dān guǎn lǐ) – Customer order management – Quản lý đơn hàng khách hàng |
4086 | 集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container loading and unloading – Xếp dỡ container |
4087 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Điều phối vận chuyển |
4088 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
4089 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí |
4090 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import and export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
4091 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Stock management – Quản lý hàng tồn kho |
4092 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
4093 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
4094 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
4095 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport services – Dịch vụ vận chuyển |
4096 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
4097 | 货物运输模式 (huò wù yùn shū mó shì) – Cargo transport mode – Mô hình vận chuyển hàng hóa |
4098 | 物流战略 (wù liú zhàn lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
4099 | 智能仓库 (zhì néng cāng kù) – Smart warehouse – Kho thông minh |
4100 | 物流调度 (wù liú diào dǔ) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
4101 | 货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
4102 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
4103 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận tải |
4104 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
4105 | 物流处理 (wù liú chǔ lǐ) – Logistics handling – Xử lý logistics |
4106 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
4107 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý hàng tồn kho |
4108 | 自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transport – Vận chuyển tự động hóa |
4109 | 分销物流 (fēn xiāo wù liú) – Distribution logistics – Logistics phân phối |
4110 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước vận chuyển |
4111 | 集中采购 (jí zhōng cǎi gòu) – Centralized procurement – Mua sắm tập trung |
4112 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển |
4113 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
4114 | 物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirement planning (MRP) – Kế hoạch yêu cầu vật liệu |
4115 | 托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
4116 | 货运收据 (huò yùn shōu jù) – Freight receipt – Biên nhận vận chuyển |
4117 | 库存周期 (kù cún zhōu qī) – Inventory cycle – Chu kỳ hàng tồn kho |
4118 | 综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
4119 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
4120 | 供应链跟踪 (gōng yìng liàn gēn zōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng |
4121 | 物流流转 (wù liú liú zhuǎn) – Logistics flow – Luồng logistics |
4122 | 运输调度员 (yùn shū diào dǔ yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
4123 | 库存准确性 (kù cún zhǔn què xìng) – Inventory accuracy – Độ chính xác của hàng tồn kho |
4124 | 快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
4125 | 运送时效 (yùn sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng |
4126 | 运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
4127 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transportation – Vận chuyển nhanh |
4128 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
4129 | 存储成本 (cún chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí lưu trữ |
4130 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
4131 | 库存监控 (kù cún jiān kòng) – Inventory monitoring – Giám sát hàng tồn kho |
4132 | 定制化运输 (dìng zhì huà yùn shū) – Customized transport – Vận chuyển tùy chỉnh |
4133 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International trade – Thương mại quốc tế |
4134 | 空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
4135 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
4136 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Công cụ vận chuyển |
4137 | 运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transport requirements – Yêu cầu vận chuyển |
4138 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga vận tải |
4139 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Improvement of transport efficiency – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
4140 | 物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
4141 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
4142 | 货车调度 (huò chē diào dǔ) – Truck dispatch – Điều phối xe tải |
4143 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa |
4144 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
4145 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transport – Vận chuyển xuất khẩu |
4146 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu |
4147 | 运输物流分析 (yùn shū wù liú fēn xī) – Transport logistics analysis – Phân tích logistics vận chuyển |
4148 | 仓库规划 (cāng kù guī huà) – Warehouse planning – Lập kế hoạch kho bãi |
4149 | 运输调度系统 (yùn shū diào dǔ xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4150 | 运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
4151 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight document – Chứng từ vận chuyển |
4152 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4153 | 仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý hàng tồn kho kho bãi |
4154 | 运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
4155 | 运输记录 (yùn shū jì lù) – Transport record – Hồ sơ vận chuyển |
4156 | 货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Goods import and export – Xuất nhập khẩu hàng hóa |
4157 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
4158 | 运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
4159 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
4160 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Mất mát trong vận chuyển |
4161 | 托运 (tuō yùn) – Consignment – Gửi hàng |
4162 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn hàng bán |
4163 | 货车公司 (huò chē gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải |
4164 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
4165 | 仓库搬迁 (cāng kù bān qiān) – Warehouse relocation – Di chuyển kho bãi |
4166 | 存货周转 (cún huò zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
4167 | 运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
4168 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
4169 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
4170 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory list – Danh sách hàng tồn kho |
4171 | 运输管理费用 (yùn shū guǎn lǐ fèi yòng) – Transport management cost – Chi phí quản lý vận chuyển |
4172 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến |
4173 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport – Vận chuyển bằng container |
4174 | 运输服务费 (yùn shū fú wù fèi) – Transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
4175 | 协议签署 (xié yì qiān shǔ) – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận |
4176 | 货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
4177 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Hồ sơ vận chuyển |
4178 | 出库 (chū kù) – Outbound (goods) – Xuất kho |
4179 | 入库 (rù kù) – Inbound (goods) – Nhập kho |
4180 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
4181 | 仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho bãi |
4182 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt |
4183 | 仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Công suất kho bãi |
4184 | 电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic data interchange – Trao đổi dữ liệu điện tử |
4185 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
4186 | 仓库管理费用 (cāng kù guǎn lǐ fèi yòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho |
4187 | 配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Distribution efficiency – Hiệu quả phân phối |
4188 | 货物运输路径 (huò wù yùn shū lù jìng) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
4189 | 库存积压 (kù cún jī yā) – Inventory backlog – Tồn đọng hàng tồn kho |
4190 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
4191 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics |
4192 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
4193 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transportation services – Dịch vụ vận chuyển |
4194 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
4195 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận tải |
4196 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển biển |
4197 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
4198 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt |
4199 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
4200 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển |
4201 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển hàng nhỏ lẻ |
4202 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) shipping – Vận chuyển hàng nguyên xe |
4203 | 装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and unloading workers – Công nhân xếp dỡ |
4204 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4205 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Đảm bảo vận chuyển |
4206 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
4207 | 托盘 (tuō pán) – Pallet – Kệ pallet |
4208 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty dịch vụ vận chuyển |
4209 | 进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu |
4210 | 出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu |
4211 | 运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Transport instructions – Hướng dẫn vận chuyển |
4212 | 空运箱 (kōng yùn xiāng) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
4213 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
4214 | 车辆维修 (chē liàng wéi xiū) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện |
4215 | 运输时限 (yùn shū shí xiàn) – Transport deadline – Thời hạn vận chuyển |
4216 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
4217 | 零售配送 (líng shòu pèi sòng) – Retail distribution – Phân phối bán lẻ |
4218 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh |
4219 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Mô hình vận chuyển |
4220 | 装卸时间 (zhuāng xiè shí jiān) – Loading and unloading time – Thời gian xếp dỡ |
4221 | 快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express transport – Vận chuyển nhanh |
4222 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
4223 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
4224 | 发货 (fā huò) – Dispatch goods – Gửi hàng |
4225 | 货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Cargo transport tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa |
4226 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
4227 | 运输标识 (yùn shū biāo zhì) – Transport labeling – Nhãn mác vận chuyển |
4228 | 货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo consolidation – Tập trung hàng hóa |
4229 | 货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Tài xế xe tải |
4230 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
4231 | 临时仓库 (lín shí cāng kù) – Temporary warehouse – Kho tạm thời |
4232 | 定期运输 (dìng qī yùn shū) – Regular transport – Vận chuyển định kỳ |
4233 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
4234 | 运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
4235 | 运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển |
4236 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
4237 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
4238 | 物流运输方式 (wù liú yùn shū fāng shì) – Logistics transportation mode – Phương thức vận chuyển logistics |
4239 | 运输控制 (yùn shū kòng zhì) – Transport control – Kiểm soát vận chuyển |
4240 | 运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
4241 | 卸货 (xiè huò) – Unloading goods – Dỡ hàng hóa |
4242 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải |
4243 | 定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transport – Vận chuyển theo yêu cầu |
4244 | 紧急配送 (jǐn jí pèi sòng) – Emergency delivery – Giao hàng khẩn cấp |
4245 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho kho bãi |
4246 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
4247 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods out of warehouse – Hàng hóa xuất kho |
4248 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận chuyển |
4249 | 运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
4250 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
4251 | 货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
4252 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
4253 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí xếp dỡ |
4254 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
4255 | 高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả |
4256 | 车队调度 (chē duì diào dù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe |
4257 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
4258 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Cargo inventory – Tồn kho hàng hóa |
4259 | 收货 (shōu huò) – Receiving goods – Nhận hàng hóa |
4260 | 运输公司代理 (yùn shū gōng sī dài lǐ) – Transport company agent – Đại lý công ty vận chuyển |
4261 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
4262 | 运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
4263 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Distribution route – Tuyến đường phân phối |
4264 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
4265 | 多式联运管理 (duō shì lián yùn guǎn lǐ) – Multimodal transport management – Quản lý vận chuyển đa phương thức |
4266 | 电子运单 (diàn zǐ yùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
4267 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận chuyển |
4268 | 销售与配送 (xiāo shòu yǔ pèi sòng) – Sales and distribution – Bán hàng và phân phối |
4269 | 物流中心管理 (wù liú zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics |
4270 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
4271 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4272 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
4273 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển |
4274 | 车载运输 (chē zài yùn shū) – Vehicle-based transport – Vận chuyển bằng xe |
4275 | 货物集装箱 (huò wù jí zhuāng xiāng) – Cargo container – Container hàng hóa |
4276 | 提货 (tí huò) – Pickup goods – Lấy hàng hóa |
4277 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh chóng |
4278 | 运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển |
4279 | 运输需求管理 (yùn shū xū qiú guǎn lǐ) – Transport demand management – Quản lý nhu cầu vận chuyển |
4280 | 货物运输服务 (huò wù yùn shū fú wù) – Cargo transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
4281 | 储运 (chǔ yùn) – Storage and transport – Lưu kho và vận chuyển |
4282 | 运载工具 (yùn zài gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
4283 | 运单 (yùn dān) – Waybill – Vận đơn |
4284 | 入库 (rù kù) – Stock in – Nhập kho |
4285 | 出库 (chū kù) – Stock out – Xuất kho |
4286 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less Than Truckload) transport – Vận chuyển hàng lẻ |
4287 | 按时交付 (àn shí jiāo fù) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn |
4288 | 合同运输 (hé tóng yùn shū) – Contract transportation – Vận chuyển theo hợp đồng |
4289 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
4290 | 联运 (lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển liên hợp |
4291 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nhà |
4292 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
4293 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển |
4294 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
4295 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
4296 | 危险货物 (wēi xiǎn huò wù) – Hazardous goods – Hàng hóa nguy hiểm |
4297 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển |
4298 | 供应链中断 (gōng yìng liàn zhōng duàn) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
4299 | 集中配送 (jí zhōng pèi sòng) – Centralized distribution – Phân phối tập trung |
4300 | 客户配送需求 (kè hù pèi sòng xū qiú) – Customer delivery demand – Nhu cầu giao hàng của khách hàng |
4301 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics costs – Chi phí logistics |
4302 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử |
4303 | 运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
4304 | 商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
4305 | 地理信息系统 (dì lǐ xìn xī xì tǒng) – Geographic Information System (GIS) – Hệ thống thông tin địa lý |
4306 | 运送风险 (yùn sòng fēng xiǎn) – Delivery risk – Rủi ro giao hàng |
4307 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
4308 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
4309 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ |
4310 | 升级运输 (shēng jí yùn shū) – Upgraded transport – Vận chuyển nâng cấp |
4311 | 自有运输 (zì yǒu yùn shū) – In-house transportation – Vận chuyển tự quản |
4312 | 重量限制 (zhòng liàng xiàn zhì) – Weight limit – Giới hạn trọng lượng |
4313 | 体积限制 (tǐ jī xiàn zhì) – Volume limit – Giới hạn thể tích |
4314 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
4315 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng theo thời gian thực |
4316 | 集中仓储 (jí zhōng cāng chǔ) – Centralized storage – Lưu trữ tập trung |
4317 | 存货 (cún huò) – Stock – Hàng tồn kho |
4318 | 货物整理 (huò wù zhěng lǐ) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa |
4319 | 最短配送时间 (zuì duǎn pèi sòng shí jiān) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất |
4320 | 客户投诉处理 (kè hù tóu sù chǔ lǐ) – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng |
4321 | 集装箱转运 (jí zhuāng xiāng zhuǎn yùn) – Container transshipment – Chuyển tải container |
4322 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải đường biển |
4323 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải đường hàng không |
4324 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facility – Cơ sở hạ tầng logistics |
4325 | 实时更新 (shí shí gēng xīn) – Real-time update – Cập nhật theo thời gian thực |
4326 | 客户需求分析 (kè hù xū qiú fēn xī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
4327 | 供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
4328 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng |
4329 | 货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận chuyển |
4330 | 货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa |
4331 | 电子运输标签 (diàn zǐ yùn shū biāo qiān) – Electronic transport label – Nhãn vận chuyển điện tử |
4332 | 物流企业 (wù liú qǐ yè) – Logistics enterprise – Doanh nghiệp logistics |
4333 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
4334 | 运输进度 (yùn shū jìn dù) – Transport progress – Tiến độ vận chuyển |
4335 | 供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
4336 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
4337 | 配送公司 (pèi sòng gōng sī) – Delivery company – Công ty giao hàng |
4338 | 自提服务 (zì tí fú wù) – Self-pickup service – Dịch vụ tự lấy hàng |
4339 | 配送网络建设 (pèi sòng wǎng luò jiàn shè) – Delivery network construction – Xây dựng mạng lưới giao hàng |
4340 | 零担货物 (líng dān huò wù) – Less-than-truckload (LTL) freight – Hàng lẻ |
4341 | 整车货物 (zhěng chē huò wù) – Full truckload (FTL) freight – Hàng nguyên xe |
4342 | 时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính kịp thời |
4343 | 调度管理 (diào dù guǎn lǐ) – Dispatch management – Quản lý điều độ |
4344 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển số lượng lớn |
4345 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
4346 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng đúng hạn |
4347 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
4348 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system (LMS) – Hệ thống quản lý logistics |
4349 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery lead time – Thời gian giao hàng |
4350 | 电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
4351 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
4352 | 快速反应 (kuài sù fǎn yìng) – Rapid response – Phản ứng nhanh |
4353 | 配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery fees – Phí giao hàng |
4354 | 出库 (chū kù) – Outbound warehouse – Xuất kho |
4355 | 入库 (rù kù) – Inbound warehouse – Nhập kho |
4356 | 货物运输车 (huò wù yùn shū chē) – Freight vehicle – Xe vận chuyển hàng hóa |
4357 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán |
4358 | 门到门配送 (mén dào mén pèi sòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
4359 | 包装服务 (bāo zhuāng fú wù) – Packaging service – Dịch vụ đóng gói |
4360 | 运输规划 (yùn shū guī huà) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
4361 | 智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart delivery – Giao hàng thông minh |
4362 | 配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery person – Nhân viên giao hàng |
4363 | 批量发货 (pī liàng fā huò) – Bulk shipment – Gửi hàng loạt |
4364 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transshipment hub – Trung tâm trung chuyển |
4365 | 物流环节 (wù liú huán jié) – Logistics link – Giai đoạn logistics |
4366 | 配送方案 (pèi sòng fāng àn) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
4367 | 到达时间 (dào dá shí jiān) – Arrival time – Thời gian đến nơi |
4368 | 零售物流 (líng shòu wù liú) – Retail logistics – Logistics bán lẻ |
4369 | 自动化物流 (zì dòng huà wù liú) – Automated logistics – Logistics tự động hóa |
4370 | 库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
4371 | 供应商配送 (gōng yìng shāng pèi sòng) – Supplier delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
4372 | 收货地点 (shōu huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
4373 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport security – An toàn vận chuyển |
4374 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
4375 | 配送时间表 (pèi sòng shí jiān biǎo) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng |
4376 | 转运仓库 (zhuǎn yùn cāng kù) – Transshipment warehouse – Kho chuyển tải |
4377 | 物流企业 (wù liú qǐ yè) – Logistics company – Công ty logistics |
4378 | 产品追踪 (chǎn pǐn zhuī zōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
4379 | 中转中心 (zhōng zhuǎn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm trung chuyển |
4380 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
4381 | 配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
4382 | 优化配送 (yōu huà pèi sòng) – Optimize delivery – Tối ưu hóa giao hàng |
4383 | 存储管理 (cún chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho |
4384 | 存货周转 (cún huò zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Chu kỳ quay vòng hàng tồn kho |
4385 | 调度系统 (diào dù xì tǒng) – Dispatch system – Hệ thống điều phối |
4386 | 数据管理 (shù jù guǎn lǐ) – Data management – Quản lý dữ liệu |
4387 | 包裹投递 (bāo guǒ tóu dì) – Parcel delivery – Giao hàng bưu kiện |
4388 | 运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
4389 | 供应链流程 (gōng yìng liàn liú chéng) – Supply chain process – Quy trình chuỗi cung ứng |
4390 | 集运服务 (jí yùn fú wù) – Consolidation service – Dịch vụ gom hàng |
4391 | 配送车队 (pèi sòng chē duì) – Delivery fleet – Đội xe giao hàng |
4392 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
4393 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải biển |
4394 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
4395 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng |
4396 | 仓储 (cāng chǔ) – Storage – Lưu trữ |
4397 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng |
4398 | 自提点 (zì tí diǎn) – Pickup point – Điểm nhận hàng |
4399 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping order – Đơn hàng giao |
4400 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận tải |
4401 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
4402 | 高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transportation – Vận chuyển hiệu quả |
4403 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Freight bill – Hóa đơn vận tải |
4404 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
4405 | 仓库出租 (cāng kù chū zū) – Warehouse rental – Cho thuê kho |
4406 | 安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe transportation – Vận chuyển an toàn |
4407 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
4408 | 路由优化 (lù yóu yōu huà) – Routing optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
4409 | 船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu |
4410 | 发货地 (fā huò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát hàng |
4411 | 货物清单单 (huò wù qīng dān dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
4412 | 优化路线 (yōu huà lù xiàn) – Optimize route – Tối ưu hóa tuyến đường |
4413 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển |
4414 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4415 | 快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express network – Mạng lưới chuyển phát nhanh |
4416 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Vận chuyển hàng không |
4417 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị xử lý hàng hóa |
4418 | 包裹转运 (bāo guǒ zhuǎn yùn) – Parcel transshipment – Chuyển tiếp bưu kiện |
4419 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport – Vận tải quốc tế |
4420 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Cargo dispatch – Gửi hàng |
4421 | 包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
4422 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
4423 | 运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
4424 | 仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
4425 | 客户配送 (kè hù pèi sòng) – Customer delivery – Giao hàng cho khách hàng |
4426 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận tải tải trọng đầy |
4427 | 物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
4428 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transportation vehicle – Phương tiện vận chuyển |
4429 | 物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics transport tools – Công cụ vận chuyển logistics |
4430 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Freight transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
4431 | 包裹运输 (bāo guǒ yùn shū) – Parcel delivery – Vận chuyển bưu kiện |
4432 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận tải |
4433 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho |
4434 | 物流透明化 (wù liú tòu míng huà) – Logistics transparency – Minh bạch logistics |
4435 | 货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4436 | 高效运输管理 (gāo xiào yùn shū guǎn lǐ) – Efficient transportation management – Quản lý vận chuyển hiệu quả |
4437 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
4438 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
4439 | 运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transportation process – Quy trình vận chuyển |
4440 | 货物装卸管理 (huò wù zhuāng xiè guǎn lǐ) – Cargo handling management – Quản lý xử lý hàng hóa |
4441 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Quay vòng hàng tồn kho |
4442 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4443 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận tải điện tử |
4444 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
4445 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận tải xe tải |
4446 | 运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển |
4447 | 物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu công nghiệp logistics |
4448 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
4449 | 货物到达通知 (huò wù dào dá tōng zhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng hóa đến |
4450 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receipt – Nhận hàng hóa |
4451 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận tải |
4452 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
4453 | 包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – Packaging and transportation – Đóng gói và vận chuyển |
4454 | 货物检查报告 (huò wù jiǎn chá bào gào) – Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
4455 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transportation – Vận chuyển khẩn cấp |
4456 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation equipment – Thiết bị vận tải |
4457 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transportation – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm |
4458 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
4459 | 包裹投递 (bāo guǒ tóu dì) – Parcel delivery – Giao bưu kiện |
4460 | 最终用户 (zuì zhōng yòng hù) – End user – Người dùng cuối |
4461 | 货物运输指令 (huò wù yùn shū zhǐ lìng) – Freight transport instruction – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
4462 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
4463 | 路由优化 (lù yóu yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
4464 | 协作运输 (xié zuò yùn shū) – Collaborative transportation – Vận chuyển hợp tác |
4465 | 中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transshipment warehouse – Kho trung chuyển |
4466 | 运输合同签订 (yùn shū hé tóng qiān dìng) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
4467 | 货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa |
4468 | 物流市场 (wù liú shì chǎng) – Logistics market – Thị trường logistics |
4469 | 定期运输 (dìng qī yùn shū) – Regular transportation – Vận chuyển định kỳ |
4470 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận tải |
4471 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – Transnational logistics – Logistics xuyên quốc gia |
4472 | 仓储配送中心 (cāng chǔ pèi sòng zhōng xīn) – Warehouse and distribution center – Trung tâm kho và phân phối |
4473 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
4474 | 多式联运合同 (duō shì lián yùn hé tóng) – Multimodal transport contract – Hợp đồng vận tải đa phương thức |
4475 | 货物中转 (huò wù zhōng zhuǎn) – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
4476 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight – Vận chuyển biển quốc tế |
4477 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
4478 | 运费管理 (yùn fèi guǎn lǐ) – Freight cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
4479 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatch – Điều động xe tải |
4480 | 运输工具维护 (yùn shū gōng jù wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
4481 | 仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse manager – Quản lý kho |
4482 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Đại lý vận chuyển |
4483 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý giao nhận vận chuyển |
4484 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận tải |
4485 | 运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải |
4486 | 运单 (yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
4487 | 货物移交 (huò wù yí jiāo) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
4488 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận tải |
4489 | 货物查询 (huò wù chá xún) – Cargo inquiry – Tra cứu hàng hóa |
4490 | 装卸时间 (zhuāng xiè shí jiān) – Loading and unloading time – Thời gian bốc dỡ |
4491 | 货物退回 (huò wù tuì huí) – Cargo return – Hàng hóa trả lại |
4492 | 物流合约 (wù liú hé yuē) – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
4493 | 货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Goods handover sheet – Phiếu giao nhận hàng hóa |
4494 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo inventory – Danh sách hàng hóa |
4495 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport security – An ninh vận chuyển |
4496 | 装运方式 (zhuāng yùn fāng shì) – Shipping method – Phương thức giao hàng |
4497 | 入仓检验 (rù cāng jiǎn yàn) – Warehouse inspection – Kiểm tra nhập kho |
4498 | 运费结算单 (yùn fèi jié suàn dān) – Freight settlement bill – Hóa đơn thanh toán vận chuyển |
4499 | 货物包装清单 (huò wù bāo zhuāng qīng dān) – Cargo packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa |
4500 | 物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
4501 | 多渠道配送 (duō qú dào pèi sòng) – Multi-channel distribution – Phân phối đa kênh |
4502 | 自提服务 (zì tí fú wù) – Self-pickup service – Dịch vụ tự nhận hàng |
4503 | 仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse operation – Hoạt động kho |
4504 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải |
4505 | 仓库存储 (cāng kù cún chǔ) – Warehouse storage – Lưu trữ kho |
4506 | 装载能力 (zhuāng zài néng lì) – Loading capacity – Khả năng xếp hàng |
4507 | 物流清单 (wù liú qīng dān) – Logistics manifest – Bản kê khai logistics |
4508 | 运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
4509 | 装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operation – Hoạt động bốc dỡ |
4510 | 物流转运 (wù liú zhuǎn yùn) – Logistics transshipment – Chuyển tiếp logistics |
4511 | 订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
4512 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận chuyển xe tải |
4513 | 海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
4514 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
4515 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển |
4516 | 短期运输 (duǎn qī yùn shū) – Short-term transport – Vận chuyển ngắn hạn |
4517 | 长期运输 (cháng qī yùn shū) – Long-term transport – Vận chuyển dài hạn |
4518 | 运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều độ vận chuyển |
4519 | 运输商 (yùn shū shāng) – Transporter – Nhà vận chuyển |
4520 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận tải logistics |
4521 | 仓库装卸 (cāng kù zhuāng xiè) – Warehouse loading and unloading – Bốc dỡ kho |
4522 | 商业运输 (shāng yè yùn shū) – Commercial transport – Vận chuyển thương mại |
4523 | 货运配送 (huò yùn pèi sòng) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa |
4524 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods receipt – Nhận hàng vào kho |
4525 | 货运速度 (huò yùn sù dù) – Freight speed – Tốc độ vận chuyển |
4526 | 全球配送 (quán qiú pèi sòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu |
4527 | 运输队伍 (yùn shū duì wǔ) – Transport fleet – Đội ngũ vận chuyển |
4528 | 仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho |
4529 | 国际货物 (guó jì huò wù) – International cargo – Hàng hóa quốc tế |
4530 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods dispatch – Gửi hàng |
4531 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Tiếp nhận hàng hóa |
4532 | 物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics |
4533 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
4534 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
4535 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí |
4536 | 快递服务商 (kuài dì fú wù shāng) – Express service provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh |
4537 | 配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
4538 | 货物供应商 (huò wù gōng yìng shāng) – Cargo supplier – Nhà cung cấp hàng hóa |
4539 | 装卸工作 (zhuāng xiè gōng zuò) – Loading and unloading work – Công việc bốc dỡ |
4540 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển |
4541 | 物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
4542 | 协同运输 (xié tóng yùn shū) – Collaborative transport – Vận chuyển hợp tác |
4543 | 拖车 (tuō chē) – Tow truck – Xe kéo |
4544 | 货物管理系统 (huò wù guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa |
4545 | 存储空间 (cún chǔ kōng jiān) – Storage space – Không gian lưu trữ |
4546 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
4547 | 火车运输 (huǒ chē yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt |
4548 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải |
4549 | 特快配送 (tè kuài pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
4550 | 货物打包 (huò wù dǎ bāo) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
4551 | 运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển |
4552 | 仓库整理 (cāng kù zhěng lǐ) – Warehouse sorting – Sắp xếp kho |
4553 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
4554 | 货物入境 (huò wù rù jìng) – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa |
4555 | 运输单 (yùn shū dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển |
4556 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho bãi |
4557 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
4558 | 自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transportation – Vận chuyển tự động |
4559 | 装运计划 (zhuāng yùn jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
4560 | 拖车费用 (tuō chē fèi yòng) – Tow truck fee – Phí xe kéo |
4561 | 仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho |
4562 | 货物回收 (huò wù huí shōu) – Cargo recovery – Thu hồi hàng hóa |
4563 | 定时交货 (dìng shí jiāo huò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hẹn |
4564 | 拖车公司 (tuō chē gōng sī) – Tow truck company – Công ty xe kéo |
4565 | 无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái |
4566 | 货物积压 (huò wù jī yā) – Cargo backlog – Tồn đọng hàng hóa |
4567 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Trung gian vận chuyển |
4568 | 运输工具清单 (yùn shū gōng jù qīng dān) – Transport equipment list – Danh sách phương tiện vận chuyển |
4569 | 交货单 (jiāo huò dān) – Delivery slip – Phiếu giao hàng |
4570 | 空运单证 (kōng yùn dān zhèng) – Airway bill – Vận đơn hàng không |
4571 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Customs declaration for cargo – Khai báo hải quan hàng hóa |
4572 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for cargo – Thông quan hàng hóa |
4573 | 拖车服务 (tuō chē fú wù) – Towing service – Dịch vụ kéo xe |
4574 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty vận tải |
4575 | 运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
4576 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
4577 | 存储条件 (cún chǔ tiáo jiàn) – Storage conditions – Điều kiện lưu trữ |
4578 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
4579 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
4580 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup slip – Phiếu lấy hàng |
4581 | 委托运输 (wěi tuō yùn shū) – Entrusted transportation – Vận chuyển ủy thác |
4582 | 发货人 (fā huò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
4583 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
4584 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
4585 | 物流标识 (wù liú biāo shí) – Logistics marking – Đánh dấu logistics |
4586 | 出口海关 (chū kǒu hǎi guān) – Export customs – Hải quan xuất khẩu |
4587 | 货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight list – Danh sách hàng vận chuyển |
4588 | 物流承运人 (wù liú chéng yùn rén) – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics |
4589 | 拓展物流网络 (tuò zhǎn wù liú wǎng luò) – Expand logistics network – Mở rộng mạng lưới logistics |
4590 | 运货平台 (yùn huò píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận chuyển hàng hóa |
4591 | 快递派送 (kuài dì pài sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
4592 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối |
4593 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa |
4594 | 特殊货物 (tè shū huò wù) – Special cargo – Hàng hóa đặc biệt |
4595 | 持久运输 (chí jiǔ yùn shū) – Long-term transport – Vận chuyển lâu dài |
4596 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển hàng loạt |
4597 | 商品条形码 (shāng pǐn tiáo xíng mǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
4598 | 运输效率提高 (yùn shū xiào lǜ tí gāo) – Improved transport efficiency – Tăng hiệu quả vận chuyển |
4599 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
4600 | 货物清关单 (huò wù qīng guān dān) – Customs clearance document – Giấy tờ thông quan hàng hóa |
4601 | 供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) – Supply chain efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng |
4602 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo consolidation – Hợp nhất hàng hóa |
4603 | 货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
4604 | 联运 (lián yùn) – Intermodal transport – Vận tải liên hợp |
4605 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí lưu trữ |
4606 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
4607 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
4608 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tool – Công cụ vận chuyển |
4609 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods inventory – Danh sách hàng hóa |
4610 | 提货站 (tí huò zhàn) – Pickup station – Trạm lấy hàng |
4611 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao tận nhà |
4612 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
4613 | 物流提供商 (wù liú tí gōng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
4614 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
4615 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Đúng thời gian vận chuyển |
4616 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp |
4617 | 仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse safety – An toàn kho hàng |
4618 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng giá trị |
4619 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn |
4620 | 紧急调度 (jǐn jí diào dù) – Urgent dispatch – Điều phối khẩn cấp |
4621 | 定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transport – Vận chuyển tùy chỉnh |
4622 | 货物过境 (huò wù guò jìng) – Cargo transit – Quá cảnh hàng hóa |
4623 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển biển |
4624 | 快速响应 (kuài sù xiǎng yìng) – Rapid response – Phản hồi nhanh chóng |
4625 | 托盘货物 (tuō pán huò wù) – Palletized goods – Hàng hóa xếp trên pallet |
4626 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận tải |
4627 | 配送周期 (pèi sòng zhōu qī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
4628 | 集中配送 (jí zhōng pèi sòng) – Centralized delivery – Giao hàng tập trung |
4629 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
4630 | 最终交货 (zuì zhōng jiāo huò) – Final delivery – Giao hàng cuối cùng |
4631 | 配送订单 (pèi sòng dìng dān) – Delivery order – Đơn hàng giao nhận |
4632 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận tải quốc tế |
4633 | 运输公司协议 (yùn shū gōng sī xié yì) – Carrier agreement – Thỏa thuận với công ty vận chuyển |
4634 | 货物调度系统 (huò wù diào dù xì tǒng) – Cargo scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển hàng hóa |
4635 | 托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Palletized transport – Vận chuyển hàng hóa trên pallet |
4636 | 高价值货物 (gāo jià zhí huò wù) – High-value cargo – Hàng hóa có giá trị cao |
4637 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4638 | 货物清单管理 (huò wù qīng dān guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý danh sách hàng hóa |
4639 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Port arrival notice – Thông báo đến cảng |
4640 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
4641 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
4642 | 货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải |
4643 | 商品标识 (shāng pǐn biāo shí) – Product labeling – Dán nhãn sản phẩm |
4644 | 货物运输网络 (huò wù yùn shū wǎng luò) – Cargo transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
4645 | 配送过程 (pèi sòng guò chéng) – Delivery process – Quá trình giao hàng |
4646 | 出发地 (chū fā dì) – Point of origin – Điểm xuất phát |
4647 | 到达地 (dào dá dì) – Destination – Điểm đến |
4648 | 物品运输 (wù pǐn yùn shū) – Goods transport – Vận chuyển hàng hóa |
4649 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình vận chuyển |
4650 | 快速交付 (kuài sù jiāo fù) – Fast delivery – Giao hàng nhanh chóng |
4651 | 仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho |
4652 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận tải |
4653 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delayed delivery – Giao hàng trễ |
4654 | 货物分类编码 (huò wù fēn lèi biān mǎ) – Cargo classification code – Mã phân loại hàng hóa |
4655 | 运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
4656 | 自动化配送系统 (zì dòng huà pèi sòng xì tǒng) – Automated distribution system – Hệ thống phân phối tự động |
4657 | 联邦快递 (lián bāng kuài dì) – FedEx – Dịch vụ chuyển phát nhanh FedEx |
4658 | 货物调度员 (huò wù diào dù yuán) – Cargo dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa |
4659 | 入境货物 (rù jìng huò wù) – Inbound goods – Hàng hóa nhập cảnh |
4660 | 货物运输证明 (huò wù yùn shū zhèng míng) – Cargo transportation certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
4661 | 可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – Traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc |
4662 | 存储成本 (cún chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
4663 | 供应商交付 (gōng yìng shāng jiāo fù) – Supplier delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
4664 | 交付时间 (jiāo fù shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
4665 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
4666 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
4667 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
4668 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận chuyển quãng ngắn |
4669 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển quãng dài |
4670 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Lệnh lấy hàng |
4671 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
4672 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
4673 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động |
4674 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport – Vận chuyển container |
4675 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa |
4676 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
4677 | 集装箱调度 (jí zhuāng xiāng diào dù) – Container scheduling – Điều phối container |
4678 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến vận chuyển |
4679 | 快递费用 (kuài dì fèi yòng) – Express delivery fee – Phí giao hàng nhanh |
4680 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation timeliness – Hiệu quả vận chuyển |
4681 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
4682 | 物品分拣 (wù pǐn fēn jiǎn) – Item sorting – Phân loại hàng hóa |
4683 | 提货点 (tí huò diǎn) – Pickup point – Điểm lấy hàng |
4684 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ tận nơi |
4685 | 客户支持 (kè hù zhī chí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
4686 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
4687 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
4688 | 运送方式 (yùn sòng fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
4689 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
4690 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
4691 | 国际快递服务 (guó jì kuài dì fú wù) – International express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế |
4692 | 产品配送 (chǎn pǐn pèi sòng) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
4693 | 物流控制 (wù liú kòng zhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics |
4694 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container |
4695 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán cước phí vận chuyển |
4696 | 货物通关 (huò wù tōng guān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa |
4697 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển hàng lẻ |
4698 | 大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk commodities – Hàng hóa số lượng lớn |
4699 | 配送区域 (pèi sòng qū yù) – Delivery area – Khu vực giao hàng |
4700 | 货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4701 | 包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện |
4702 | 高价值货物 (gāo jià zhí huò wù) – High-value goods – Hàng hóa có giá trị cao |
4703 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
4704 | 港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operation – Hoạt động cảng |
4705 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều độ vận tải |
4706 | 运输服务标准 (yùn shū fú wù biāo zhǔn) – Transport service standard – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải |
4707 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
4708 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển lạnh |
4709 | 货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa |
4710 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system (SCM) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
4711 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát kho |
4712 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
4713 | 配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Lộ trình giao hàng |
4714 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transportation equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
4715 | 持久运输 (chí jiǔ yùn shū) – Durable transportation – Vận chuyển bền vững |
4716 | 时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính đúng thời gian |
4717 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) shipping – Vận chuyển nguyên xe |
4718 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Lệnh giao hàng |
4719 | 水运 (shuǐ yùn) – Water transport – Vận chuyển đường thủy |
4720 | 运送链条 (yùn sòng liàn tiáo) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
4721 | 发货 (fā huò) – Shipment – Gửi hàng |
4722 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Nhà vận chuyển |
4723 | 确认收货 (quèrèn shōu huò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng |
4724 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Lệnh nhận hàng |
4725 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
4726 | 提货时间 (tí huò shí jiān) – Pickup time – Thời gian nhận hàng |
4727 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
4728 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho |
4729 | 优化运输 (yōu huà yùn shū) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
4730 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport channel – Kênh vận chuyển |
4731 | 装货计划 (zhuāng huò jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
4732 | 最短运输时间 (zuì duǎn yùn shū shí jiān) – Shortest transport time – Thời gian vận chuyển ngắn nhất |
4733 | 货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Goods management – Quản lý hàng hóa |
4734 | 燃料消耗 (rán liào xiāo hào) – Fuel consumption – Tiêu thụ nhiên liệu |
4735 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải |
4736 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
4737 | 货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
4738 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa |
4739 | 零件配送 (líng jiàn pèi sòng) – Parts delivery – Giao hàng phụ tùng |
4740 | 配送策略 (pèi sòng cè lüè) – Delivery strategy – Chiến lược giao hàng |
4741 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển |
4742 | 装载率 (zhuāng zài lǜ) – Load factor – Tỷ lệ tải |
4743 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
4744 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport services – Dịch vụ vận tải |
4745 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transportation time – Thời gian vận chuyển |
4746 | 陆运 (lù yùn) – Land freight – Vận tải đường bộ |
4747 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận tải |
4748 | 配送区域 (pèi sòng qū yù) – Delivery zone – Khu vực giao hàng |
4749 | 装载单 (zhuāng zài dān) – Loading order – Lệnh xếp hàng |
4750 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
4751 | 进货 (jìn huò) – Incoming goods – Hàng nhập |
4752 | 短期运输 (duǎn qī yùn shū) – Short-term transportation – Vận chuyển ngắn hạn |
4753 | 长期运输 (cháng qī yùn shū) – Long-term transportation – Vận chuyển dài hạn |
4754 | 运费 (yùn fèi) – Freight charges – Chi phí vận chuyển |
4755 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ |
4756 | 委托运输 (wěi tuō yùn shū) – Consignment transport – Vận chuyển ủy thác |
4757 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
4758 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch gửi hàng |
4759 | 退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng |
4760 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
4761 | 货物装卸区域 (huò wù zhuāng xiè qū yù) – Loading and unloading area – Khu vực xếp dỡ hàng hóa |
4762 | 运输路况 (yùn shū lù kuàng) – Road conditions – Điều kiện đường xá |
4763 | 货运仓储 (huò yùn cāng chǔ) – Freight storage – Kho lưu trữ vận tải |
4764 | 运输障碍 (yùn shū zhàng ài) – Transportation obstacles – Chướng ngại vận chuyển |
4765 | 配送频率 (pèi sòng pín lǜ) – Delivery frequency – Tần suất giao hàng |
4766 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn giao hàng |
4767 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
4768 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự nhận hàng |
4769 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Arrival time – Thời gian hàng đến |
4770 | 运输途径选择 (yùn shū tú jìng xuǎn zé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
4771 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transport – Vận chuyển nhanh |
4772 | 运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
4773 | 联合运输 (lián hé yùn shū) – Combined transport – Vận chuyển kết hợp |
4774 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Vận tải hàng không |
4775 | 集货 (jí huò) – Consolidation – Tập hợp hàng hóa |
4776 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
4777 | 货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá vận chuyển |
4778 | 装卸机械 (zhuāng xiè jī xiè) – Loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ |
4779 | 运输工具调度 (yùn shū gōng jù diào dù) – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận chuyển |
4780 | 快递 (kuài dì) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
4781 | 运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Tai nạn vận chuyển |
4782 | 货运处理 (huò yùn chǔ lǐ) – Freight handling – Xử lý vận tải |
4783 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
4784 | 运输审批 (yùn shū shēn pī) – Transport approval – Phê duyệt vận chuyển |
4785 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
4786 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay kho |
4787 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4788 | 发货地址 (fā huò dì zhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
4789 | 配送速度 (pèi sòng sù dù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng |
4790 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4791 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
4792 | 可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – Traceability – Tính truy xuất |
4793 | 运输总费用 (yùn shū zǒng fèi yòng) – Total transport cost – Tổng chi phí vận chuyển |
4794 | 销售与配送 (xiāo shòu yǔ pèi sòng) – Sales and delivery – Bán hàng và giao hàng |
4795 | 运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transportation optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận tải |
4796 | 临时存储 (lín shí cún chǔ) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời |
4797 | 配送计划表 (pèi sòng jì huà biǎo) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng |
4798 | 物流进度 (wù liú jìn dù) – Logistics progress – Tiến độ logistics |
4799 | 运输执行 (yùn shū zhí xíng) – Transport execution – Thực hiện vận chuyển |
4800 | 配送需求 (pèi sòng xū qiú) – Delivery demand – Nhu cầu giao hàng |
4801 | 托运单号 (tuō yùn dān hào) – Consignment number – Số hiệu phiếu gửi hàng |
4802 | 临时运输 (lín shí yùn shū) – Temporary transportation – Vận chuyển tạm thời |
4803 | 货运方式 (huò yùn fāng shì) – Freight method – Phương thức vận chuyển |
4804 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
4805 | 货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Import and export of goods – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
4806 | 路径规划 (lù jìng guī huà) – Path planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
4807 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Ngoại thuê logistics |
4808 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
4809 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Freight transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
4810 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
4811 | 存储费用 (cún chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
4812 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
4813 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
4814 | 物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics timeliness – Tính kịp thời của logistics |
4815 | 出货 (chū huò) – Outbound shipment – Gửi hàng đi |
4816 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
4817 | 配送中心优化 (pèi sòng zhōng xīn yōu huà) – Distribution center optimization – Tối ưu hóa trung tâm phân phối |
4818 | 可回收包装 (kě huí shōu bāo zhuāng) – Recyclable packaging – Bao bì có thể tái chế |
4819 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
4820 | 运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
4821 | 货物状态 (huò wù zhuàng tài) – Cargo status – Trạng thái hàng hóa |
4822 | 占用仓位 (zhàn yòng cāng wèi) – Warehouse occupancy – Chiếm dụng kho |
4823 | 运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
4824 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển |
4825 | 配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery driver – Tài xế giao hàng |
4826 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
4827 | 快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng |
4828 | 物流订单 (wù liú dìng dān) – Logistics order – Đơn hàng logistics |
4829 | 运单号 (yùn dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
4830 | 定位系统 (dìng wèi xì tǒng) – Positioning system – Hệ thống định vị |
4831 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
4832 | 配送中心调度 (pèi sòng zhōng xīn diào dù) – Distribution center scheduling – Lịch trình trung tâm phân phối |
4833 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển ngắn hạn |
4834 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển dài hạn |
4835 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
4836 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
4837 | 收货确认 (shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
4838 | 运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
4839 | 货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa |
4840 | 车辆管理 (chē liàng guǎn lǐ) – Vehicle management – Quản lý phương tiện |
4841 | 运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời vận chuyển |
4842 | 物流货运 (wù liú huò yùn) – Logistics freight – Vận tải logistics |
4843 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading service – Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa |
4844 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
4845 | 物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operations – Vận hành logistics |
4846 | 时效管理 (shí xiào guǎn lǐ) – Timeliness management – Quản lý tính kịp thời |
4847 | 装车单 (zhuāng chē dān) – Loading list – Danh sách bốc hàng |
4848 | 快递追踪 (kuài dì zhuī zōng) – Courier tracking – Theo dõi giao hàng nhanh |
4849 | 仓储调度 (cāng chǔ diào dù) – Warehouse scheduling – Lịch trình kho bãi |
4850 | 出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – Inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho |
4851 | 集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng |
4852 | 运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
4853 | 占用率 (zhàn yòng lǜ) – Occupancy rate – Tỷ lệ chiếm dụng |
4854 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
4855 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
4856 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng |
4857 | 定时配送 (dìng shí pèi sòng) – Timed delivery – Giao hàng đúng giờ |
4858 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê tồn kho |
4859 | 运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport scheduling software – Phần mềm điều phối vận chuyển |
4860 | 中转中心 (zhōng zhuǎn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm chuyển tiếp |
4861 | 积压货物 (jī yā huò wù) – Backlogged cargo – Hàng hóa bị tồn đọng |
4862 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn hàng giao hàng |
4863 | 配送员调度 (pèi sòng yuán diào dù) – Delivery driver dispatch – Điều phối tài xế giao hàng |
4864 | 运单信息 (yùn dān xìn xī) – Waybill information – Thông tin vận đơn |
4865 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải |
4866 | 定期配送 (dìng qī pèi sòng) – Regular delivery – Giao hàng định kỳ |
4867 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Giao hàng nhanh quốc tế |
4868 | 物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics transport mode – Mô hình vận chuyển logistics |
4869 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full vehicle transport – Vận chuyển nguyên xe |
4870 | 提货通知 (tí huò tōng zhī) – Pickup notice – Thông báo nhận hàng |
4871 | 定制配送 (dìng zhì pèi sòng) – Custom delivery – Giao hàng tùy chỉnh |
4872 | 装车服务 (zhuāng chē fú wù) – Loading service – Dịch vụ bốc hàng |
4873 | 运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
4874 | 存储管理 (cún chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý lưu trữ |
4875 | 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – Regular inspection – Kiểm tra định kỳ |
4876 | 物流成本管理 (wù liú chéng běn guǎn lǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
4877 | 货运标志 (huò yùn biāo zhì) – Freight label – Nhãn hàng hóa |
4878 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho bãi |
4879 | 路线选择 (lù xiàn xuǎn zé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường |
4880 | 物流需求 (wù liú xū qiú) – Logistics demand – Nhu cầu logistics |
4881 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
4882 | 货物拆解 (huò wù chāi jiě) – Cargo disassembly – Tháo dỡ hàng hóa |
4883 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
4884 | 拣货 (jiǎn huò) – Picking – Chọn hàng |
4885 | 集成物流 (jí chéng wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
4886 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of lading – Vận đơn |
4887 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – Material procurement – Mua sắm vật liệu |
4888 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
4889 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển |
4890 | 配送中心管理 (pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ) – Distribution center management – Quản lý trung tâm phân phối |
4891 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
4892 | 分销 (fēn xiāo) – Distribution – Phân phối |
4893 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa |
4894 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
4895 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải |
4896 | 物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
4897 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
4898 | 出货 (chū huò) – Ship out – Gửi hàng |
4899 | 货物运输单据 (huò wù yùn shū dān jù) – Freight document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
4900 | 物流需求分析 (wù liú xū qiú fēn xī) – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics |
4901 | 货物运输控制 (huò wù yùn shū kòng zhì) – Cargo transport control – Kiểm soát vận chuyển hàng hóa |
4902 | 仓储设施管理 (cāng chǔ shè shī guǎn lǐ) – Warehouse facility management – Quản lý cơ sở vật chất kho bãi |
4903 | 配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
4904 | 货物接收单 (huò wù jiē shōu dān) – Goods receipt note – Biên nhận nhận hàng hóa |
4905 | 发货 (fā huò) – Dispatch – Gửi hàng đi |
4906 | 货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
4907 | 物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics |
4908 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước phí |
4909 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Lập lịch vận tải |
4910 | 快递系统 (kuài dì xì tǒng) – Express system – Hệ thống giao hàng nhanh |
4911 | 物流标识 (wù liú biāo shí) – Logistics labeling – Dán nhãn logistics |
4912 | 配送效率提升 (pèi sòng xiào lǜ tí shēng) – Improvement of delivery efficiency – Nâng cao hiệu quả giao hàng |
4913 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
4914 | 供应链优化方案 (gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
4915 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
4916 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng |
4917 | 快递管理 (kuài dì guǎn lǐ) – Express management – Quản lý giao hàng nhanh |
4918 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu trữ |
4919 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight transportation company – Công ty vận tải hàng hóa |
4920 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa |
4921 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị tải và dỡ hàng |
4922 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Hình thức vận chuyển |
4923 | 物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics |
4924 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
4925 | 海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Ocean freight company – Công ty vận tải đường biển |
4926 | 内陆运输 (nèi lù yùn shū) – Inland transport – Vận chuyển nội địa |
4927 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo warehousing – Lưu trữ hàng hóa |
4928 | 运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển |
4929 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
4930 | 供应商网络 (gōng yìng shāng wǎng luò) – Supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp |
4931 | 货物检验标准 (huò wù jiǎn yàn biāo zhǔn) – Cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa |
4932 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển |
4933 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
4934 | 物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
4935 | 运输管理费用 (yùn shū guǎn lǐ fèi yòng) – Transport management fees – Phí quản lý vận chuyển |
4936 | 客户退货管理 (kè hù tuì huò guǎn lǐ) – Customer returns management – Quản lý hoàn trả của khách hàng |
4937 | 运输信息 (yùn shū xìn xī) – Transport information – Thông tin vận chuyển |
4938 | 货物运输规划 (huò wù yùn shū guī huà) – Cargo transport planning – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
4939 | 物流运输企业 (wù liú yùn shū qǐ yè) – Logistics transport enterprise – Doanh nghiệp vận chuyển logistics |
4940 | 配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối |
4941 | 客户服务中心 (kè hù fú wù zhōng xīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
4942 | 运输服务供应商 (yùn shū fú wù gōng yìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
4943 | 货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
4944 | 运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn vận chuyển |
4945 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi |
4946 | 运单 (yùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
4947 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facility – Cơ sở vật chất logistics |
4948 | 运费管理 (yùn fèi guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý cước phí |
4949 | 运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport corridor – Hành lang vận chuyển |
4950 | 货物识别 (huò wù shí bié) – Cargo identification – Nhận diện hàng hóa |
4951 | 运输限制 (yùn shū xiàn zhì) – Transport restrictions – Hạn chế vận chuyển |
4952 | 货物配送周期 (huò wù pèi sòng zhōu qī) – Cargo delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
4953 | 运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
4954 | 货物存放 (huò wù cún fàng) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
4955 | 配送站点 (pèi sòng zhàn diǎn) – Delivery station – Điểm giao hàng |
4956 | 物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics |
4957 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transport – Vận chuyển nhanh |
4958 | 运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
4959 | 货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
4960 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa |
4961 | 运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Freight calculator – Máy tính cước phí |
4962 | 装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch bốc xếp |
4963 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng kho |
4964 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
4965 | 动态跟踪 (dòng tài gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
4966 | 报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục hải quan |
4967 | 物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics node – Điểm logistics |
4968 | 运输路径分析 (yùn shū lù jìng fēn xī) – Transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển |
4969 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
4970 | 高峰期配送 (gāo fēng qī pèi sòng) – Peak delivery – Giao hàng mùa cao điểm |
4971 | 信息共享 (xìn xī gòng xiǎng) – Information sharing – Chia sẻ thông tin |
4972 | 可视化管理 (kě shì huà guǎn lǐ) – Visualized management – Quản lý trực quan |
4973 | 运力调配 (yùn lì diào pèi) – Capacity allocation – Phân bổ năng lực vận chuyển |
4974 | 物流标准化 (wù liú biāo zhǔn huà) – Logistics standardization – Chuẩn hóa logistics |
4975 | 仓储策略 (cāng chǔ cè lüè) – Warehousing strategy – Chiến lược lưu kho |
4976 | 装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
4977 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics |
4978 | 配送计划表 (pèi sòng jì huà biǎo) – Delivery schedule – Lịch giao hàng |
4979 | 运输过程管理 (yùn shū guò chéng guǎn lǐ) – Transport process management – Quản lý quá trình vận chuyển |
4980 | 出货单 (chū huò dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho |
4981 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý làm thủ tục hải quan |
4982 | 订单处理中心 (dìng dān chǔ lǐ zhōng xīn) – Order processing center – Trung tâm xử lý đơn hàng |
4983 | 装车计划 (zhuāng chē jì huà) – Loading schedule – Lịch bốc hàng |
4984 | 配送服务水平 (pèi sòng fú wù shuǐ píng) – Delivery service level – Mức độ dịch vụ giao hàng |
4985 | 合规运输 (hé guī yùn shū) – Compliant transportation – Vận chuyển tuân thủ quy định |
4986 | 拣货效率 (jiǎn huò xiào lǜ) – Picking efficiency – Hiệu suất lấy hàng |
4987 | 库存调拨 (kù cún diào bō) – Inventory transfer – Điều chuyển tồn kho |
4988 | 配送半径 (pèi sòng bàn jìng) – Delivery radius – Bán kính phân phối |
4989 | 供应商协同 (gōng yìng shāng xié tóng) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp |
4990 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
4991 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading/unloading operation – Hoạt động bốc xếp |
4992 | 系统对接 (xì tǒng duì jiē) – System integration – Tích hợp hệ thống |
4993 | 快速响应 (kuài sù xiǎng yìng) – Rapid response – Phản ứng nhanh |
4994 | 配送时间窗 (pèi sòng shí jiān chuāng) – Delivery time window – Khung giờ giao hàng |
4995 | GPS追踪 (GPS zhuī zōng) – GPS tracking – Theo dõi GPS |
4996 | 供应链集成 (gōng yìng liàn jí chéng) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
4997 | RFID标签 (RFID biāo qiān) – RFID tag – Nhãn RFID |
4998 | 退货管理 (tuì huò guǎn lǐ) – Return management – Quản lý hàng hoàn |
4999 | 装运跟踪 (zhuāng yùn gēn zōng) – Shipment tracking – Theo dõi lô hàng |
5000 | 动态排程 (dòng tài pái chéng) – Dynamic scheduling – Lập lịch động |
5001 | 自动补货 (zì dòng bǔ huò) – Automatic replenishment – Bổ sung hàng tự động |
5002 | 订单可视化 (dìng dān kě shì huà) – Order visualization – Hiển thị đơn hàng |
5003 | 装货点 (zhuāng huò diǎn) – Loading point – Điểm bốc hàng |
5004 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
5005 | 供应链监控 (gōng yìng liàn jiān kòng) – Supply chain monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng |
5006 | 数字化仓库 (shù zì huà cāng kù) – Digital warehouse – Kho kỹ thuật số |
5007 | 备件物流 (bèi jiàn wù liú) – Spare parts logistics – Logistics phụ tùng |
5008 | 订单履约 (dìng dān lǚ yuē) – Order fulfillment – Hoàn tất đơn hàng |
5009 | 发运通知 (fā yùn tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng |
5010 | 订单延误 (dìng dān yán wù) – Order delay – Trì hoãn đơn hàng |
5011 | 配送系统 (pèi sòng xì tǒng) – Delivery system – Hệ thống phân phối |
5012 | 海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Ocean freight logistics – Logistics đường biển |
5013 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics đường hàng không |
5014 | 陆运物流 (lù yùn wù liú) – Land transport logistics – Logistics đường bộ |
5015 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transportation dispatch – Điều phối vận tải |
5016 | 可持续物流 (kě chí xù wù liú) – Sustainable logistics – Logistics bền vững |
5017 | 数据对接 (shù jù duì jiē) – Data integration – Kết nối dữ liệu |
5018 | 预测分析 (yù cè fēn xī) – Predictive analysis – Phân tích dự đoán |
5019 | 物流中台 (wù liú zhōng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
5020 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Smart dispatch – Điều phối thông minh |
5021 | 成品物流 (chéng pǐn wù liú) – Finished goods logistics – Logistics hàng thành phẩm |
5022 | 物流交付 (wù liú jiāo fù) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
5023 | 灾难恢复物流 (zāi nàn huī fù wù liú) – Disaster recovery logistics – Logistics phục hồi sau thiên tai |
5024 | 混合运输 (hùn hé yùn shū) – Hybrid transport – Vận tải hỗn hợp |
5025 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
5026 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) – Vận chuyển hàng lẻ |
5027 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa hàng không |
5028 | 装货计划 (zhuāng huò jì huà) – Loading plan – Kế hoạch bốc hàng |
5029 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Kết toán cước phí |
5030 | 配送调度 (pèi sòng diào dù) – Delivery dispatch – Điều phối giao hàng |
5031 | 物流追踪码 (wù liú zhuī zōng mǎ) – Tracking code – Mã theo dõi |
5032 | 延误通知 (yán wù tōng zhī) – Delay notice – Thông báo chậm trễ |
5033 | 智能配送系统 (zhì néng pèi sòng xì tǒng) – Smart delivery system – Hệ thống giao hàng thông minh |
5034 | 库位管理 (kù wèi guǎn lǐ) – Location management – Quản lý vị trí kho |
5035 | 装卸平台 (zhuāng xiè píng tái) – Loading dock – Bệ bốc dỡ hàng |
5036 | 仓库空间利用率 (cāng kù kōng jiān lì yòng lǜ) – Warehouse space utilization – Tỷ lệ sử dụng không gian kho |
5037 | 分拣精度 (fēn jiǎn jīng dù) – Sorting accuracy – Độ chính xác phân loại |
5038 | 配送路线图 (pèi sòng lù xiàn tú) – Delivery route map – Bản đồ tuyến giao hàng |
5039 | 运输障碍 (yùn shū zhàng ài) – Transportation barrier – Trở ngại vận tải |
5040 | 物流风险控制 (wù liú fēng xiǎn kòng zhì) – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics |
5041 | 联网设备 (lián wǎng shè bèi) – Connected devices – Thiết bị kết nối |
5042 | 信息化管理 (xìn xī huà guǎn lǐ) – Informationized management – Quản lý tin học hóa |
5043 | 商品跟踪 (shāng pǐn gēn zōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
5044 | 退货率 (tuì huò lǜ) – Return rate – Tỷ lệ trả hàng |
5045 | 交货周期 (jiāo huò zhōu qī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
5046 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lập lịch phương tiện |
5047 | 库存精简 (kù cún jīng jiǎn) – Inventory reduction – Giảm tồn kho |
5048 | 交货准确率 (jiāo huò zhǔn què lǜ) – Delivery accuracy – Tỷ lệ giao hàng chính xác |
5049 | 物流执行系统 (wù liú zhí xíng xì tǒng) – Logistics execution system – Hệ thống thực hiện logistics |
5050 | 突发事件处理 (tū fā shì jiàn chǔ lǐ) – Incident handling – Xử lý sự cố |
5051 | 供应商管理库存 (gōng yìng shāng guǎn lǐ kù cún) – Vendor managed inventory (VMI) – Tồn kho do nhà cung cấp quản lý |
5052 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn |
5053 | 分包物流 (fēn bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài |
5054 | 物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics |
5055 | 货物流向 (huò wù liú xiàng) – Cargo flow direction – Hướng luồng hàng |
5056 | 物流作业 (wù liú zuò yè) – Logistics operation – Tác nghiệp logistics |
5057 | 条形码管理 (tiáo xíng mǎ guǎn lǐ) – Barcode management – Quản lý mã vạch |
5058 | RFID技术 (RFID jì shù) – RFID technology – Công nghệ RFID |
5059 | 仓库规划 (cāng kù guī huà) – Warehouse planning – Quy hoạch kho |
5060 | 库存分类 (kù cún fēn lèi) – Inventory classification – Phân loại hàng tồn |
5061 | 运力管理 (yùn lì guǎn lǐ) – Transport capacity management – Quản lý năng lực vận chuyển |
5062 | 配载计划 (pèi zài jì huà) – Load planning – Kế hoạch chất hàng |
5063 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
5064 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port handling – Bốc dỡ cảng biển |
5065 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Line-haul transport – Vận tải trục chính |
5066 | 支线配送 (zhī xiàn pèi sòng) – Branch distribution – Giao hàng nhánh |
5067 | 地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground transportation – Vận tải mặt đất |
5068 | 货代服务 (huò dài fú wù) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận |
5069 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
5070 | 装载率 (zhuāng zài lǜ) – Load rate – Tỷ lệ chất tải |
5071 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Inventory counting – Kiểm kê kho |
5072 | 交付可靠性 (jiāo fù kě kào xìng) – Delivery reliability – Độ tin cậy giao hàng |
5073 | 总物流成本 (zǒng wù liú chéng běn) – Total logistics cost – Tổng chi phí logistics |
5074 | 运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tuân thủ vận tải |
5075 | 可视化系统 (kě shì huà xì tǒng) – Visualization system – Hệ thống trực quan hóa |
5076 | 电子订单 (diàn zǐ dìng dān) – Electronic order – Đơn đặt hàng điện tử |
5077 | 配送合同 (pèi sòng hé tóng) – Delivery contract – Hợp đồng giao hàng |
5078 | 冷链物流系统 (lěng liàn wù liú xì tǒng) – Cold chain logistics system – Hệ thống logistics chuỗi lạnh |
5079 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận tải đường biển |
5080 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận tải đường sắt |
5081 | 城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban distribution – Phân phối nội đô |
5082 | 货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – Freight agent – Đại lý vận chuyển |
5083 | 报关行 (bào guān háng) – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
5084 | 仓库温控 (cāng kù wēn kòng) – Warehouse temperature control – Kiểm soát nhiệt độ kho |
5085 | 仓储能力 (cāng chǔ néng lì) – Storage capacity – Năng lực lưu trữ |
5086 | 跟踪系统 (gēn zōng xì tǒng) – Tracking system – Hệ thống theo dõi |
5087 | 发运计划 (fā yùn jì huà) – Shipping schedule – Kế hoạch vận chuyển |
5088 | 库区管理 (kù qū guǎn lǐ) – Warehouse zone management – Quản lý khu vực kho |
5089 | 运输节点 (yùn shū jié diǎn) – Transportation node – Điểm nút vận chuyển |
5090 | 仓储策略 (cāng chǔ cè lüè) – Storage strategy – Chiến lược lưu kho |
5091 | 动线设计 (dòng xiàn shè jì) – Workflow design – Thiết kế luồng hoạt động |
5092 | 二次配送 (èr cì pèi sòng) – Secondary distribution – Phân phối lần hai |
5093 | 装载方式 (zhuāng zài fāng shì) – Loading method – Phương thức xếp hàng |
5094 | 物流风险 (wù liú fēng xiǎn) – Logistics risk – Rủi ro logistics |
5095 | 库存报警 (kù cún bào jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
5096 | 无人搬运车 (wú rén bān yùn chē) – Automated Guided Vehicle (AGV) – Xe vận chuyển tự động |
5097 | 仓储机器人 (cāng chǔ jī qì rén) – Warehouse robot – Robot kho |
5098 | 物流标签 (wù liú biāo qiān) – Logistics label – Nhãn logistics |
5099 | 转运单 (zhuǎn yùn dān) – Transshipment order – Phiếu trung chuyển |
5100 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
5101 | 出库检验 (chū kù jiǎn yàn) – Outbound inspection – Kiểm tra xuất kho |
5102 | 合同运输 (hé tóng yùn shū) – Contract transport – Vận chuyển theo hợp đồng |
5103 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Consolidated shipping – Ghép container |
5104 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load – Hàng nguyên container |
5105 | 干集装箱 (gān jí zhuāng xiāng) – Dry container – Container khô |
5106 | 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Reefer container – Container lạnh |
5107 | 超限运输 (chāo xiàn yùn shū) – Oversized transport – Vận tải quá khổ |
5108 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
5109 | 运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transport license – Giấy phép vận tải |
5110 | 清关单据 (qīng guān dān jù) – Customs documents – Chứng từ thông quan |
5111 | 装箱率优化 (zhuāng xiāng lǜ yōu huà) – Load optimization – Tối ưu hóa tỷ lệ đóng hàng |
5112 | 装卸工具 (zhuāng xiè gōng jù) – Handling equipment – Dụng cụ bốc xếp |
5113 | 发运中心 (fā yùn zhōng xīn) – Shipping center – Trung tâm giao hàng |
5114 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa |
5115 | 运输调配 (yùn shū tiáo pèi) – Transportation allocation – Phân bổ vận tải |
5116 | 电子海关 (diàn zǐ hǎi guān) – E-customs – Hải quan điện tử |
5117 | 运输报表 (yùn shū bào biǎo) – Transport report – Báo cáo vận chuyển |
5118 | 物料搬运 (wù liào bān yùn) – Material handling – Bốc dỡ vật liệu |
5119 | 堆垛策略 (duī duǒ cè lüè) – Stacking strategy – Chiến lược xếp chồng |
5120 | 配载计划 (pèi zǎi jì huà) – Load plan – Kế hoạch phân tải |
5121 | 无纸化操作 (wú zhǐ huà cāo zuò) – Paperless operation – Vận hành không giấy tờ |
5122 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Intelligent scheduling – Điều phối thông minh |
5123 | 堆场管理 (duī chǎng guǎn lǐ) – Yard management – Quản lý bãi hàng |
5124 | 平台对接 (píng tái duì jiē) – Platform integration – Kết nối nền tảng |
5125 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
5126 | 入库上架 (rù kù shàng jià) – Putaway – Lưu kho và lên kệ |
5127 | 出库下架 (chū kù xià jià) – Picking – Lấy hàng và xuất kho |
5128 | 运单号 (yùn dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
5129 | 储位编号 (chǔ wèi biān hào) – Location code – Mã vị trí lưu trữ |
5130 | SKU管理 (SKU guǎn lǐ) – SKU management – Quản lý đơn vị lưu kho |
5131 | RFID标签 (RFID biāo qiān) – RFID tag – Nhãn nhận dạng vô tuyến |
5132 | 条形码扫描 (tiáo xíng mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch |
5133 | 拣货路径 (jiǎn huò lù jìng) – Picking path – Tuyến đường lấy hàng |
5134 | 盘点计划 (pán diǎn jì huà) – Stocktaking plan – Kế hoạch kiểm kê |
5135 | 高架仓库 (gāo jià cāng kù) – High-bay warehouse – Kho giá cao |
5136 | 集成系统 (jí chéng xì tǒng) – Integrated system – Hệ thống tích hợp |
5137 | 回单管理 (huí dān guǎn lǐ) – POD (Proof of Delivery) management – Quản lý phiếu giao hàng |
5138 | 运费对账 (yùn fèi duì zhàng) – Freight reconciliation – Đối chiếu cước phí |
5139 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
5140 | 退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hoàn hàng |
5141 | 客户时效 (kè hù shí xiào) – Customer lead time – Thời gian phục vụ khách hàng |
5142 | 系统集成商 (xì tǒng jí chéng shāng) – System integrator – Nhà tích hợp hệ thống |
5143 | 动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic dispatching – Điều phối linh hoạt |
5144 | 线路优化 (xiàn lù yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
5145 | 到货预警 (dào huò yù jǐng) – Delivery alert – Cảnh báo giao hàng |
5146 | 任务分配 (rèn wù fēn pèi) – Task allocation – Phân công nhiệm vụ |
5147 | 存储密度 (cún chǔ mì dù) – Storage density – Mật độ lưu trữ |
5148 | 交货时间窗 (jiāo huò shí jiān chuāng) – Delivery time window – Khung thời gian giao hàng |
5149 | 仓位规划 (cāng wèi guī huà) – Slotting plan – Quy hoạch vị trí kho |
5150 | 降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – Cost reduction and efficiency improvement – Giảm chi phí, tăng hiệu quả |
5151 | 智慧物流园 (zhì huì wù liú yuán) – Smart logistics park – Khu logistics thông minh |
5152 | 无人叉车 (wú rén chā chē) – Automated forklift – Xe nâng tự động |
5153 | 订单分拣 (dìng dān fēn jiǎn) – Order sorting – Phân loại đơn hàng |
5154 | 智能分拣系统 (zhì néng fēn jiǎn xì tǒng) – Smart sorting system – Hệ thống phân loại thông minh |
5155 | 分拣机器人 (fēn jiǎn jī qì rén) – Sorting robot – Robot phân loại |
5156 | 柔性供应链 (róu xìng gōng yìng liàn) – Flexible supply chain – Chuỗi cung ứng linh hoạt |
5157 | 交叉对接 (jiāo chā duì jiē) – Cross-docking – Giao nhận chéo |
5158 | 库龄分析 (kù líng fēn xī) – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi kho |
5159 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading – Hoạt động bốc dỡ |
5160 | 定制物流服务 (dìng zhì wù liú fú wù) – Customized logistics services – Dịch vụ logistics tùy chỉnh |
5161 | 温湿监控 (wēn shī jiān kòng) – Temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm |
5162 | 车辆调度系统 (chē liàng diào dù xì tǒng) – Vehicle dispatching system – Hệ thống điều phối xe |
5163 | 运力资源 (yùn lì zī yuán) – Transport capacity resources – Nguồn lực vận tải |
5164 | 配送覆盖范围 (pèi sòng fù gài fàn wéi) – Delivery coverage – Phạm vi giao hàng |
5165 | 延迟配送 (yán chí pèi sòng) – Delayed delivery – Giao hàng trễ |
5166 | 分包运输 (fēn bāo yùn shū) – Subcontracted transport – Vận chuyển phụ trách |
5167 | 现场配送 (xiàn chǎng pèi sòng) – On-site delivery – Giao hàng tại chỗ |
5168 | 审单流程 (shěn dān liú chéng) – Order review process – Quy trình kiểm tra đơn |
5169 | 装箱算法 (zhuāng xiāng suàn fǎ) – Packing algorithm – Thuật toán đóng gói |
5170 | 仓库作业流程 (cāng kù zuò yè liú chéng) – Warehouse workflow – Quy trình tác nghiệp kho |
5171 | 作业效率 (zuò yè xiào lǜ) – Operational efficiency – Hiệu suất hoạt động |
5172 | 备货时间 (bèi huò shí jiān) – Lead time – Thời gian chuẩn bị hàng |
5173 | 无人配送车 (wú rén pèi sòng chē) – Autonomous delivery vehicle – Xe giao hàng tự hành |
5174 | 物联网技术 (wù lián wǎng jì shù) – IoT technology – Công nghệ Internet vạn vật |
5175 | 智慧货架 (zhì huì huò jià) – Smart shelf – Giá kệ thông minh |
5176 | 商品追踪码 (shāng pǐn zhuī zōng mǎ) – Product tracking code – Mã truy vết sản phẩm |
5177 | 车载终端 (chē zài zhōng duān) – On-board terminal – Thiết bị đầu cuối trên xe |
5178 | 运输时间窗口 (yùn shū shí jiān chuāng kǒu) – Transport time window – Khung thời gian vận chuyển |
5179 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý khai quan |
5180 | 物资调配 (wù zī diào pèi) – Material allocation – Điều phối vật tư |
5181 | 紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Urgent order – Đơn hàng khẩn cấp |
5182 | 交货精度 (jiāo huò jīng dù) – Delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng |
5183 | 系统对接 (xì tǒng duì jiē) – System interfacing – Kết nối hệ thống |
5184 | 运输预算 (yùn shū yù suàn) – Transportation budget – Ngân sách vận chuyển |
5185 | 业务外包 (yè wù wài bāo) – Business outsourcing – Dịch vụ thuê ngoài |
5186 | 运单匹配 (yùn dān pǐ pèi) – Waybill matching – Đối chiếu vận đơn |
5187 | 物流节点优化 (wù liú jié diǎn yōu huà) – Logistics node optimization – Tối ưu điểm logistics |
5188 | 智能调度系统 (zhì néng diào dù xì tǒng) – Intelligent dispatching system – Hệ thống điều phối thông minh |
5189 | 货车导航 (huò chē dǎo háng) – Truck navigation – Dẫn đường xe tải |
5190 | 驾驶员管理 (jià shǐ yuán guǎn lǐ) – Driver management – Quản lý tài xế |
5191 | 单据管理 (dān jù guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ |
5192 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
5193 | 移动仓库 (yí dòng cāng kù) – Mobile warehouse – Kho di động |
5194 | 入库检查 (rù kù jiǎn chá) – Inbound inspection – Kiểm tra nhập kho |
5195 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transportation permit – Giấy phép vận chuyển |
5196 | RFID标签 (RFID biāo qiān) – RFID tag – Thẻ định danh RFID |
5197 | 智能货柜 (zhì néng huò guì) – Smart container – Thùng hàng thông minh |
5198 | 配送点 (pèi sòng diǎn) – Delivery point – Điểm giao hàng |
5199 | 物流系统集成 (wù liú xì tǒng jí chéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
5200 | 同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Same-city delivery – Giao hàng nội thành |
5201 | 货物集中 (huò wù jí zhōng) – Cargo consolidation – Gom hàng hóa |
5202 | 装运准备 (zhuāng yùn zhǔn bèi) – Shipping preparation – Chuẩn bị vận chuyển |
5203 | 司机信息 (sī jī xìn xī) – Driver information – Thông tin tài xế |
5204 | 空车返程 (kōng chē fǎn chéng) – Empty return trip – Xe quay về không hàng |
5205 | 货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight rate – Giá cước vận chuyển |
5206 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air cargo – Hàng không vận |
5207 | 海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Sea cargo – Hàng hải vận |
5208 | 第三方物流平台 (dì sān fāng wù liú píng tái) – rd party logistics platform – Nền tảng logistics bên thứ ba |
5209 | 上门取货 (shàng mén qǔ huò) – Door-to-door pickup – Lấy hàng tận nơi |
5210 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transport – Vận chuyển chuyên tuyến |
5211 | 大件运输 (dà jiàn yùn shū) – Oversized cargo transport – Vận chuyển hàng siêu trường |
5212 | 交接单 (jiāo jiē dān) – Handover slip – Phiếu bàn giao |
5213 | 运输周转率 (yùn shū zhōu zhuǎn lǜ) – Transport turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vận tải |
5214 | 仓储周转率 (cāng chǔ zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Tỷ lệ quay vòng kho |
5215 | 二次配送 (èr cì pèi sòng) – Secondary delivery – Giao hàng lần hai |
5216 | 自动分拣机 (zì dòng fēn jiǎn jī) – Automatic sorter – Máy phân loại tự động |
5217 | 投递路线 (tóu dì lù xiàn) – Delivery route – Lộ trình giao hàng |
5218 | 定点配送 (dìng diǎn pèi sòng) – Fixed-point delivery – Giao hàng theo điểm cố định |
5219 | 最小订货量 (zuì xiǎo dìng huò liàng) – Minimum order quantity – Lượng đặt hàng tối thiểu |
5220 | 无人配送 (wú rén pèi sòng) – Unmanned delivery – Giao hàng không người lái |
5221 | 无人车 (wú rén chē) – Unmanned vehicle – Xe không người lái |
5222 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng lưu kho |
5223 | 库存周转天数 (kù cún zhōu zhuǎn tiān shù) – Inventory turnover days – Số ngày quay vòng tồn kho |
5224 | 实时库存 (shí shí kù cún) – Real-time inventory – Tồn kho thời gian thực |
5225 | 虚拟库存 (xū nǐ kù cún) – Virtual inventory – Tồn kho ảo |
5226 | 倒短运输 (dǎo duǎn yùn shū) – Transshipment – Trung chuyển |
5227 | 分段运输 (fēn duàn yùn shū) – Segmented transport – Vận chuyển theo đoạn |
5228 | 集约运输 (jí yuē yùn shū) – Intensive transport – Vận chuyển tập trung |
5229 | 物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
5230 | 配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Distribution management system – Hệ thống quản lý phân phối |
5231 | 倒班制 (dǎo bān zhì) – Shift system – Chế độ ca làm việc |
5232 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều độ |
5233 | 可视化运输 (kě shì huà yùn shū) – Visualized transport – Vận chuyển hiển thị trực quan |
5234 | 远程监控 (yuǎn chéng jiān kòng) – Remote monitoring – Giám sát từ xa |
5235 | 海运提单号 (hǎi yùn tí dān hào) – Bill of lading number – Mã vận đơn đường biển |
5236 | 限时送达 (xiàn shí sòng dá) – Time-limited delivery – Giao hàng đúng thời hạn |
5237 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
5238 | 物联网设备 (wù lián wǎng shè bèi) – IoT devices – Thiết bị Internet Vạn vật |
5239 | 人工智能调度 (rén gōng zhì néng diào dù) – AI scheduling – Điều phối bằng trí tuệ nhân tạo |
5240 | 逆向物流管理 (nì xiàng wù liú guǎn lǐ) – Reverse logistics management – Quản lý logistics ngược |
5241 | 货损 (huò sǔn) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
5242 | 货差 (huò chā) – Cargo discrepancy – Chênh lệch hàng hóa |
5243 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transfer station – Trạm trung chuyển |
5244 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents – Chứng từ khai quan |
5245 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều kiện thương mại |
5246 | 装货通知 (zhuāng huò tōng zhī) – Loading notice – Thông báo xếp hàng |
5247 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến cảng |
5248 | 货主 (huò zhǔ) – Cargo owner – Chủ hàng |
5249 | 转运单 (zhuǎn yùn dān) – Transshipment note – Vận đơn trung chuyển |
5250 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã theo dõi |
5251 | 装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading/unloading efficiency – Hiệu suất bốc dỡ |
5252 | 仓位管理 (cāng wèi guǎn lǐ) – Slot management – Quản lý vị trí kho |
5253 | 分拣效率 (fēn jiǎn xiào lǜ) – Sorting efficiency – Hiệu suất phân loại |
5254 | 冷藏链 (lěng cáng liàn) – Cold chain – Chuỗi lạnh |
5255 | 温控设备 (wēn kòng shè bèi) – Temperature control equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ |
5256 | 保鲜物流 (bǎo xiān wù liú) – Fresh-keeping logistics – Logistics bảo quản tươi |
5257 | 预冷处理 (yù lěng chǔ lǐ) – Pre-cooling – Xử lý làm lạnh trước |
5258 | 堆垛机 (duī duò jī) – Stacker – Máy xếp hàng |
5259 | 托盘系统 (tuō pán xì tǒng) – Pallet system – Hệ thống pallet |
5260 | 托盘标准 (tuō pán biāo zhǔn) – Pallet standard – Tiêu chuẩn pallet |
5261 | 条码管理 (tiáo mǎ guǎn lǐ) – Barcode management – Quản lý mã vạch |
5262 | 二维码追踪 (èr wéi mǎ zhuī zōng) – QR code tracking – Theo dõi bằng mã QR |
5263 | 包装工位 (bāo zhuāng gōng wèi) – Packaging workstation – Trạm đóng gói |
5264 | 出库扫描 (chū kù sǎo miáo) – Outbound scanning – Quét mã xuất kho |
5265 | 入库扫描 (rù kù sǎo miáo) – Inbound scanning – Quét mã nhập kho |
5266 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping schedule – Lịch giao hàng |
5267 | 装车单 (zhuāng chē dān) – Loading list – Danh sách chất hàng |
5268 | 车牌识别 (chē pái shí bié) – License plate recognition – Nhận dạng biển số |
5269 | 装载率 (zhuāng zài lǜ) – Load rate – Tỷ lệ tải |
5270 | 空载率 (kōng zài lǜ) – Empty load rate – Tỷ lệ xe rỗng |
5271 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người chuyên chở |
5272 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối hậu cần |
5273 | 线路规划 (xiàn lù guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
5274 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
5275 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận tải |
5276 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận chuyển cự ly ngắn |
5277 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển cự ly dài |
5278 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
5279 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận tải hàng không |
5280 | 水路运输 (shuǐ lù yùn shū) – Water transport – Vận tải đường thủy |
5281 | 拼车运输 (pīn chē yùn shū) – Carpooling transport – Vận chuyển ghép xe |
5282 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Ghép container |
5283 | 整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – Container nguyên kiện |
5284 | 货物合并 (huò wù hé bìng) – Cargo consolidation – Gộp hàng |
5285 | 货物分拆 (huò wù fēn chāi) – Cargo deconsolidation – Tách hàng |
5286 | 提单副本 (tí dān fù běn) – Bill of lading copy – Bản sao vận đơn |
5287 | 承运合同 (chéng yùn hé tóng) – Carriage contract – Hợp đồng chuyên chở |
5288 | 转关运输 (zhuǎn guān yùn shū) – Transit transportation – Vận chuyển quá cảnh |
5289 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
5290 | 信息化管理 (xìn xī huà guǎn lǐ) – Information-based management – Quản lý tin học hóa |
5291 | 物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics |
5292 | 数据可视化 (shù jù kě shì huà) – Data visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
5293 | 自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động |
5294 | 自动驾驶运输 (zì dòng jià shǐ yùn shū) – Autonomous transportation – Vận chuyển tự hành |
5295 | 无人仓库 (wú rén cāng kù) – Unmanned warehouse – Kho không người |
5296 | 机器人分拣 (jī qì rén fēn jiǎn) – Robot sorting – Robot phân loại |
5297 | 无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone |
5298 | 储存周期 (chǔ cún zhōu qī) – Storage cycle – Chu kỳ lưu trữ |
5299 | 货物堆码 (huò wù duī mǎ) – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa |
5300 | 可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – Traceability – Khả năng truy xuất |
5301 | 溯源管理 (sù yuán guǎn lǐ) – Source tracking management – Quản lý truy xuất nguồn gốc |
5302 | 高峰期物流 (gāo fēng qī wù liú) – Peak season logistics – Logistics mùa cao điểm |
5303 | 节假日配送 (jié jià rì pèi sòng) – Holiday delivery – Giao hàng ngày lễ |
5304 | 临时仓储 (lín shí cāng chǔ) – Temporary storage – Lưu kho tạm thời |
5305 | 回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transportation – Vận chuyển lượt về |
5306 | 空载率 (kōng zài lǜ) – Empty load rate – Tỷ lệ tải rỗng |
5307 | 运能优化 (yùn néng yōu huà) – Capacity optimization – Tối ưu hóa năng lực vận chuyển |
5308 | 交叉运输 (jiāo chā yùn shū) – Cross docking – Giao nhận chéo |
5309 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến giao hàng |
5310 | 在途货物 (zài tú huò wù) – Goods in transit – Hàng đang vận chuyển |
5311 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – WMS (Warehouse Management System) – Hệ thống quản lý kho |
5312 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – TMS (Transportation Management System) – Hệ thống quản lý vận tải |
5313 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Minh bạch chuỗi cung ứng |
5314 | 装车单 (zhuāng chē dān) – Loading list – Phiếu bốc hàng |
5315 | 运输作业 (yùn shū zuò yè) – Transport operations – Nghiệp vụ vận tải |
5316 | 作业流程 (zuò yè liú chéng) – Operation process – Quy trình thao tác |
5317 | 装卸流程 (zhuāng xiè liú chéng) – Loading/unloading procedure – Quy trình bốc dỡ |
5318 | 运输异常 (yùn shū yì cháng) – Transport exception – Vận chuyển bất thường |
5319 | 损坏报告 (sǔn huài bào gào) – Damage report – Báo cáo hư hỏng |
5320 | 丢失索赔 (diū shī suǒ péi) – Loss claim – Yêu cầu bồi thường thất lạc |
5321 | 紧急调度 (jǐn jí diào dù) – Emergency dispatch – Điều động khẩn cấp |
5322 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời hiệu giao hàng |
5323 | 仓位安排 (cāng wèi ān pái) – Warehouse slotting – Bố trí vị trí kho |
5324 | 货物摆放 (huò wù bǎi fàng) – Goods placement – Sắp xếp hàng hóa |
5325 | 货架编号 (huò jià biān hào) – Shelf number – Mã số kệ hàng |
5326 | 货位 (huò wèi) – Storage location – Vị trí hàng |
5327 | 可用库存 (kě yòng kù cún) – Available inventory – Tồn kho sẵn sàng |
5328 | 超储 (chāo chú) – Overstock – Tồn kho vượt mức |
5329 | 缺货 (quē huò) – Out of stock – Hết hàng |
5330 | 盘点差异 (pán diǎn chà yì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kho |
5331 | 批次号 (pī cì hào) – Batch number – Mã lô hàng |
5332 | 过期商品 (guò qī shāng pǐn) – Expired goods – Hàng hóa hết hạn |
5333 | 一物一码 (yī wù yī mǎ) – One item, one code – Mỗi sản phẩm một mã |
5334 | 数据采集器 (shù jù cǎi jí qì) – Data collector – Thiết bị thu thập dữ liệu |
5335 | 自动识别 (zì dòng shí bié) – Automatic identification – Nhận dạng tự động |
5336 | 平台接口 (píng tái jiē kǒu) – Platform interface – Giao diện nền tảng |
5337 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics – Logistics bên thứ ba |
5338 | 第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics – Logistics bên thứ tư |
5339 | 合同履约 (hé tóng lǚ yuē) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
5340 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
5341 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
5342 | 请购单 (qǐng gòu dān) – Requisition form – Phiếu yêu cầu mua hàng |
5343 | 供应计划 (gōng yìng jì huà) – Supply plan – Kế hoạch cung ứng |
5344 | 到货计划 (dào huò jì huà) – Arrival schedule – Lịch hàng về |
5345 | 回执单 (huí zhí dān) – Receipt – Biên nhận |
5346 | SKU编号 (SKU biān hào) – SKU number – Mã SKU |
5347 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
5348 | 自动化流程 (zì dòng huà liú chéng) – Automated workflow – Quy trình tự động |
5349 | 作业指导书 (zuò yè zhǐ dǎo shū) – Work instruction – Tài liệu hướng dẫn thao tác |
5350 | 工作规范 (gōng zuò guī fàn) – Work specification – Quy chuẩn công việc |
5351 | 账单核对 (zhàng dān hé duì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
5352 | 结算单 (jié suàn dān) – Settlement statement – Bảng quyết toán |
5353 | 运费报价 (yùn fèi bào jià) – Freight quote – Báo giá cước vận chuyển |
5354 | 货损理赔 (huò sǔn lǐ péi) – Cargo damage claim – Khiếu nại tổn thất hàng hóa |
5355 | 紧急应变 (jǐn jí yìng biàn) – Emergency response – Ứng phó khẩn cấp |
5356 | 数据备份 (shù jù bèi fèn) – Data backup – Sao lưu dữ liệu |
5357 | 系统故障 (xì tǒng gù zhàng) – System failure – Lỗi hệ thống |
5358 | 港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port operations – Nghiệp vụ cảng |
5359 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng |
5360 | 报关单 (bào guān dān) – Customs form – Tờ khai hải quan |
5361 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance – Thủ tục thông quan |
5362 | 税则号列 (shuì zé hào liè) – HS code – Mã số hàng hóa |
5363 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
5364 | 商检合格证 (shāng jiǎn hé gé zhèng) – Certificate of inspection – Giấy chứng nhận kiểm định |
5365 | 船期安排 (chuán qī ān pái) – Shipping schedule – Lịch tàu |
5366 | 提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
5367 | 装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Loading notice – Thông báo xếp hàng |
5368 | 卸货单 (xiè huò dān) – Unloading list – Phiếu dỡ hàng |
5369 | 船代公司 (chuán dài gōng sī) – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
5370 | 空运单 (kōng yùn dān) – Airway bill – Vận đơn hàng không |
5371 | 铁路运输单 (tiě lù yùn shū dān) – Rail consignment note – Vận đơn đường sắt |
5372 | 联运单证 (lián yùn dān zhèng) – Multimodal document – Chứng từ vận tải liên hợp |
5373 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
5374 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
5375 | 船名航次 (chuán míng háng cì) – Vessel and voyage – Tên tàu và số chuyến |
5376 | 舱单 (cāng dān) – Manifest – Bản kê khai hàng hóa |
5377 | 配载计划 (pèi zài jì huà) – Load plan – Kế hoạch xếp hàng |
5378 | 配舱单 (pèi cāng dān) – Stowage plan – Phiếu phân khoang |
5379 | 封条号 (fēng tiáo hào) – Seal number – Mã niêm phong |
5380 | 0尺箱 (èr shí chǐ xiāng) – 0-foot container – Container 0 feet |
5381 | 0尺高箱 (sì shí chǐ gāo xiāng) – 0-foot high cube – Container cao 0 feet |
5382 | 整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – Nguyên container |
5383 | 装柜 (zhuāng guì) – Container loading – Xếp hàng vào container |
5384 | 拆柜 (chāi guì) – Container unloading – Dỡ hàng khỏi container |
5385 | 倒箱费 (dǎo xiāng fèi) – Container shifting fee – Phí chuyển container |
5386 | 滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Demurrage fee – Phí lưu container |
5387 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Port demurrage – Phí lưu tại cảng |
5388 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ |
5389 | 吊装费 (diào zhuāng fèi) – Crane fee – Phí cẩu |
5390 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế |
5391 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse – Kho bảo thuế |
5392 | 中转仓 (zhōng zhuǎn cāng) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
5393 | 电商仓 (diàn shāng cāng) – E-commerce warehouse – Kho thương mại điện tử |
5394 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hàng hoàn trả |
5395 | 自动拣货 (zì dòng jiǎn huò) – Automatic picking – Lấy hàng tự động |
5396 | 手动拣货 (shǒu dòng jiǎn huò) – Manual picking – Lấy hàng thủ công |
5397 | 流转箱 (liú zhuǎn xiāng) – Circulation box – Thùng luân chuyển |
5398 | RFID识别 (RFID shí bié) – RFID identification – Nhận diện RFID |
5399 | 装箱作业 (zhuāng xiāng zuò yè) – Packing operation – Công đoạn đóng gói |
5400 | 验货单 (yàn huò dān) – Inspection sheet – Phiếu kiểm hàng |
5401 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
5402 | 提货通知 (tí huò tōng zhī) – Delivery notice – Thông báo nhận hàng |
5403 | 送货单 (sòng huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
5404 | 跟单服务 (gēn dān fú wù) – Document follow-up service – Dịch vụ theo dõi chứng từ |
5405 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transportation documents – Chứng từ vận tải |
5406 | 核对单 (hé duì dān) – Checking list – Danh sách đối chiếu |
5407 | 分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
5408 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Delivery center – Trung tâm giao hàng |
5409 | 城配 (chéng pèi) – City delivery – Giao hàng nội thành |
5410 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk line transport – Vận chuyển trục chính |
5411 | 最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile – Giao hàng chặng cuối |
5412 | 配载效率 (pèi zài xiào lǜ) – Loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng |
5413 | 油耗监控 (yóu hào jiān kòng) – Fuel consumption monitoring – Giám sát tiêu hao nhiên liệu |
5414 | 驾驶行为分析 (jià shǐ xíng wéi fēn xī) – Driver behavior analysis – Phân tích hành vi lái xe |
5415 | 司机绩效 (sī jī jì xiào) – Driver performance – Hiệu suất tài xế |
5416 | 货损赔偿 (huò sǔn péi cháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa |
5417 | 投保单 (tóu bǎo dān) – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
5418 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – Document verification – Kiểm tra chứng từ |
5419 | 单证不符 (dān zhèng bù fú) – Document discrepancy – Chứng từ không phù hợp |
5420 | 货物申报 (huò wù shēn bào) – Goods declaration – Khai báo hàng hóa |
5421 | 原产地证 (yuán chǎn dì zhèng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
5422 | 检验检疫证书 (jiǎn yàn jiǎn yì zhèng shū) – Inspection and quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
5423 | 装运港证明 (zhuāng yùn gǎng zhèng míng) – Port of loading certificate – Giấy chứng nhận cảng xếp hàng |
5424 | 目的港证明 (mù dì gǎng zhèng míng) – Port of discharge certificate – Giấy chứng nhận cảng dỡ hàng |
5425 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration – Tờ khai nhập khẩu |
5426 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration – Tờ khai xuất khẩu |
5427 | 税则号列 (shuì zé hào liè) – HS code – Mã HS |
5428 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate – Thuế suất nhập khẩu |
5429 | 增值税率 (zēng zhí shuì lǜ) – VAT rate – Thuế giá trị gia tăng |
5430 | 征税金额 (zhēng shuì jīn é) – Taxable amount – Số tiền chịu thuế |
5431 | 税款缴纳 (shuì kuǎn jiǎo nà) – Tax payment – Nộp thuế |
5432 | 报关放行 (bào guān fàng xíng) – Customs clearance – Thông quan |
5433 | 货物扣留 (huò wù kòu liú) – Cargo detention – Tạm giữ hàng |
5434 | 报关系统 (bào guān xì tǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
5435 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – Customs code – Mã số hải quan |
5436 | 海关稽查 (hǎi guān jī chá) – Customs inspection – Thanh tra hải quan |
5437 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
5438 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực ngoại quan |
5439 | 一般贸易 (yī bān mào yì) – General trade – Thương mại thông thường |
5440 | 加工贸易 (jiā gōng mào yì) – Processing trade – Thương mại gia công |
5441 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất |
5442 | 保税物流 (bǎo shuì wù liú) – Bonded logistics – Logistics hàng ngoại quan |
5443 | 境内关外 (jìng nèi guān wài) – Inside territory, outside customs – Trong lãnh thổ, ngoài hải quan |
5444 | 报检 (bào jiǎn) – Inspection declaration – Khai báo kiểm dịch |
5445 | 检疫要求 (jiǎn yì yāo qiú) – Quarantine requirement – Yêu cầu kiểm dịch |
5446 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – Sanitary certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh |
5447 | 动植物检疫 (dòng zhí wù jiǎn yì) – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
5448 | 危险品申报 (wēi xiǎn pǐn shēn bào) – Hazardous goods declaration – Khai báo hàng nguy hiểm |
5449 | 危险品分类 (wēi xiǎn pǐn fēn lèi) – Hazardous goods classification – Phân loại hàng nguy hiểm |
5450 | 危险品标志 (wēi xiǎn pǐn biāo zhì) – Hazardous goods label – Nhãn hàng nguy hiểm |
5451 | 易燃物品 (yì rán wù pǐn) – Flammable goods – Hàng dễ cháy |
5452 | 有毒物质 (yǒu dú wù zhì) – Toxic substance – Chất độc hại |
5453 | 爆炸物 (bào zhà wù) – Explosives – Vật liệu nổ |
5454 | 腐蚀性物品 (fǔ shí xìng wù pǐn) – Corrosive goods – Hàng ăn mòn |
5455 | 放射性物品 (fàng shè xìng wù pǐn) – Radioactive material – Vật liệu phóng xạ |
5456 | 压力容器 (yā lì róng qì) – Pressure vessel – Thiết bị chịu áp lực |
5457 | 化学品运输 (huà xué pǐn yùn shū) – Chemical transport – Vận chuyển hóa chất |
5458 | 危化品运输许可证 (wēi huà pǐn yùn shū xǔ kě zhèng) – Hazardous chemical transport license – Giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm |
5459 | 应急预案 (yìng jí yù àn) – Emergency response plan – Phương án ứng phó khẩn cấp |
5460 | 防泄漏装置 (fáng xiè lòu zhuāng zhì) – Leak-proof device – Thiết bị chống rò rỉ |
5461 | 防爆仓库 (fáng bào cāng kù) – Explosion-proof warehouse – Kho chống nổ |
5462 | 危险品储存 (wēi xiǎn pǐn chǔ cún) – Hazardous goods storage – Lưu trữ hàng nguy hiểm |
5463 | 储存期 (chǔ cún qī) – Storage period – Thời hạn lưu kho |
5464 | 保质期 (bǎo zhì qī) – Shelf life – Hạn sử dụng |
5465 | 货位编号 (huò wèi biān hào) – Storage location code – Mã vị trí hàng |
5466 | 库存警戒线 (kù cún jǐng jiè xiàn) – Inventory warning line – Mức tồn kho cảnh báo |
5467 | 最低库存 (zuì dī kù cún) – Minimum inventory – Mức tồn kho tối thiểu |
5468 | 呆滞库存 (dāi zhì kù cún) – Slow-moving inventory – Hàng tồn kho chậm luân chuyển |
5469 | 报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – Scrap disposal – Xử lý hàng phế thải |
5470 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn |
5471 | 存货分类 (cún huò fēn lèi) – Inventory classification – Phân loại hàng tồn |
5472 | 物料编号 (wù liào biān hào) – Material number – Mã vật tư |
5473 | 仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – Warehousing system – Hệ thống kho bãi |
5474 | 仓储软件 (cāng chǔ ruǎn jiàn) – Warehouse software – Phần mềm kho |
5475 | 自动补货 (zì dòng bǔ huò) – Auto replenishment – Tự động bổ sung hàng |
5476 | 物料跟踪 (wù liào gēn zōng) – Material tracking – Theo dõi vật tư |
5477 | 出入库权限 (chū rù kù quán xiàn) – Access control – Quyền truy cập kho |
5478 | 多仓管理 (duō cāng guǎn lǐ) – Multi-warehouse management – Quản lý đa kho |
5479 | 跨区域调拨 (kuà qū yù diào bō) – Cross-regional transfer – Điều chuyển liên vùng |
5480 | 装箱说明 (zhuāng xiāng shuō míng) – Packing instruction – Hướng dẫn đóng gói |
5481 | 拣货单 (jiǎn huò dān) – Pick list – Phiếu chọn hàng |
5482 | 装货单 (zhuāng huò dān) – Loading list – Danh sách hàng hóa bốc xếp |
5483 | 运输标签 (yùn shū biāo qiān) – Transport label – Nhãn vận chuyển |
5484 | 包装条码 (bāo zhuāng tiáo mǎ) – Packaging barcode – Mã vạch đóng gói |
5485 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Delivery notice – Thông báo xuất hàng |
5486 | 提货码 (tí huò mǎ) – Pick-up code – Mã nhận hàng |
5487 | 配送优先级 (pèi sòng yōu xiān jí) – Delivery priority – Ưu tiên giao hàng |
5488 | 合单发货 (hé dān fā huò) – Combined shipment – Gộp đơn giao hàng |
5489 | 拆单处理 (chāi dān chǔ lǐ) – Split order handling – Xử lý tách đơn |
5490 | 延迟发货 (yán chí fā huò) – Delayed shipment – Giao hàng trễ |
5491 | 货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Trì hoãn vận chuyển |
5492 | 快递异常 (kuài dì yì cháng) – Courier exception – Vấn đề phát sinh trong giao nhanh |
5493 | 丢件 (diū jiàn) – Lost item – Mất hàng |
5494 | 少件 (shǎo jiàn) – Short shipment – Thiếu kiện |
5495 | 货损 (huò sǔn) – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại |
5496 | 索赔申请 (suǒ péi shēn qǐng) – Claim application – Yêu cầu bồi thường |
5497 | 赔偿流程 (péi cháng liú chéng) – Compensation process – Quy trình bồi thường |
5498 | 换货申请 (huàn huò shēn qǐng) – Exchange request – Yêu cầu đổi hàng |
5499 | 库存核对 (kù cún hé duì) – Inventory check – Đối chiếu tồn kho |
5500 | 结算单据 (jié suàn dān jù) – Settlement document – Chứng từ thanh toán |
5501 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Quyết toán cước phí |
5502 | 费用对账 (fèi yòng duì zhàng) – Expense reconciliation – Đối chiếu chi phí |
5503 | 仓租结算 (cāng zū jié suàn) – Warehouse rent settlement – Quyết toán tiền thuê kho |
5504 | 税费明细 (shuì fèi míng xì) – Tax detail – Chi tiết thuế phí |
5505 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Mã số hợp đồng |
5506 | 协议条款 (xié yì tiáo kuǎn) – Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận |
5507 | 服务协议 (fú wù xié yì) – Service agreement – Hợp đồng dịch vụ |
5508 | 合作模式 (hé zuò mó shì) – Cooperation model – Mô hình hợp tác |
5509 | 服务范围 (fú wù fàn wéi) – Scope of service – Phạm vi dịch vụ |
5510 | 智能物流系统 (zhì néng wù liú xì tǒng) – Intelligent logistics system – Hệ thống logistics thông minh |
5511 | 机器人拣货 (jī qì rén jiǎn huò) – Robot picking – Robot chọn hàng |
5512 | 自动码垛 (zì dòng mǎ duǒ) – Automatic palletizing – Xếp hàng tự động |
5513 | 云仓系统 (yún cāng xì tǒng) – Cloud warehouse system – Hệ thống kho đám mây |
5514 | SaaS平台 (SaaS píng tái) – SaaS platform – Nền tảng phần mềm dịch vụ |
5515 | 电商仓配 (diàn shāng cāng pèi) – E-commerce fulfillment – Kho vận thương mại điện tử |
5516 | 同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành |
5517 | 短期仓储 (duǎn qī cāng chǔ) – Short-term storage – Lưu trữ ngắn hạn |
5518 | 长期仓储 (cháng qī cāng chǔ) – Long-term storage – Lưu trữ dài hạn |
5519 | 配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery fee – Phí giao hàng |
5520 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost – Chi phí logistics |
5521 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ tận cửa |
5522 | 集货 (jí huò) – Consolidation – Gom hàng |
5523 | 单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ |
5524 | 陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận tải đường bộ |
5525 | 水运 (shuǐ yùn) – Water transportation – Vận tải đường thủy |
5526 | 空运 (kōng yùn) – Air transportation – Vận tải đường hàng không |
5527 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận tải đường sắt |
5528 | 快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
5529 | 进出口申报 (jìn chū kǒu shēn bào) – Import-export declaration – Khai báo nhập khẩu xuất khẩu |
5530 | 危险品 (wēi xiǎn pǐn) – Hazardous goods – Hàng nguy hiểm |
5531 | 大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk commodity – Hàng hóa số lượng lớn |
5532 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
5533 | 货物估价 (huò wù gū jià) – Cargo valuation – Định giá hàng hóa |
5534 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển |
5535 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển |
5536 | 拓展市场 (tuò zhǎn shì chǎng) – Market expansion – Mở rộng thị trường |
5537 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation planning – Kế hoạch vận chuyển |
5538 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
5539 | 运送方式 (yùn sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức vận chuyển |
5540 | 仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse operations – Hoạt động kho |
5541 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Vận chuyển hàng hóa |
5542 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho |
5543 | 运输费用估算 (yùn shū fèi yòng gū suàn) – Freight cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
5544 | 库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức tồn kho |
5545 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecast – Dự báo bán hàng |
5546 | 需求预测 (xū qiú yù cè) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu |
5547 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transportation security – An ninh vận chuyển |
5548 | 运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transportation permit – Giấy phép vận chuyển |
5549 | 运输纠纷 (yùn shū jiū fēn) – Transportation dispute – Tranh chấp vận chuyển |
5550 | 门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door transportation – Vận chuyển tận cửa |
5551 | 提货 (tí huò) – Pickup – Lấy hàng |
5552 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent logistics – Logistics thông minh |
5553 | 大宗物流 (dà zōng wù liú) – Bulk logistics – Logistics hàng hóa số lượng lớn |
5554 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Urgent transportation – Vận chuyển khẩn cấp |
5555 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
5556 | 产品分销 (chǎn pǐn fēn xiāo) – Product distribution – Phân phối sản phẩm |
5557 | 高效物流 (gāo xiào wù liú) – Efficient logistics – Logistics hiệu quả |
5558 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng |
5559 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management – Quản lý vận chuyển |
5560 | 货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
5561 | 仓库出租 (cāng kù chū zū) – Warehouse leasing – Cho thuê kho |
5562 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận chuyển |
5563 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehouse services – Dịch vụ kho |
5564 | 快速响应 (kuài sù xiǎng yìng) – Rapid response – Phản hồi nhanh |
5565 | 货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa |
5566 | 集中运输 (jí zhōng yùn shū) – Consolidated transportation – Vận chuyển tập trung |
5567 | 物联网 (wù lián wǎng) – Internet of Things (IoT) – Mạng lưới vạn vật kết nối |
5568 | 货物监管 (huò wù jiān guǎn) – Cargo supervision – Giám sát hàng hóa |
5569 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho |
5570 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transportation – Vận chuyển nguyên xe |
5571 | 零担运输 (líng dàn yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) transportation – Vận chuyển lẻ |
5572 | 货物装卸区 (huò wù zhuāng xiè qū) – Loading and unloading area – Khu vực xếp dỡ hàng hóa |
5573 | 客户满意 (kè hù mǎn yì) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
5574 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Giấy tờ vận chuyển |
5575 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loader/unloader – Công nhân xếp dỡ |
5576 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận chuyển đường ngắn |
5577 | 运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transportation management software (TMS) – Phần mềm quản lý vận chuyển |
5578 | 自提点 (zì tí diǎn) – Pickup point – Điểm lấy hàng |
5579 | 快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express delivery network – Mạng lưới chuyển phát nhanh |
5580 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi hàng hóa |
5581 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
5582 | 货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
5583 | 港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
5584 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh |
5585 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transportation status – Tình trạng vận chuyển |
5586 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng |
5587 | 协调员 (xié tiáo yuán) – Coordinator – Điều phối viên |
5588 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển |
5589 | 运输链 (yùn shū liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
5590 | 客户收货 (kè hù shōu huò) – Customer receiving goods – Khách hàng nhận hàng |
5591 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn bán hàng |
5592 | 自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automatic sorting – Phân loại tự động |
5593 | 配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery person – Người giao hàng |
5594 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Trễ vận chuyển |
5595 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển |
5596 | 货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng vận chuyển |
5597 | 运输调整 (yùn shū tiáo zhěng) – Transportation adjustment – Điều chỉnh vận chuyển |
5598 | 通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Customs documents – Hồ sơ hải quan |
5599 | 货物移交 (huò wù yí jiāo) – Cargo transfer – Chuyển giao hàng hóa |
5600 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transportation – Vận chuyển tuyến chuyên dụng |
5601 | 商业运输 (shāng yè yùn shū) – Commercial transportation – Vận chuyển thương mại |
5602 | 整车配送 (zhěng chē pèi sòng) – Full truckload distribution – Phân phối toàn xe |
5603 | 零担配送 (líng dàn pèi sòng) – Less-than-truckload distribution – Phân phối lẻ xe |
5604 | 运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
5605 | 运送计划 (yùn sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
5606 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehouse services – Dịch vụ kho bãi |
5607 | 运送进度 (yùn sòng jìn dù) – Delivery progress – Tiến độ giao hàng |
5608 | 快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Người giao hàng nhanh |
5609 | 入库 (rù kù) – Goods receipt – Nhận hàng vào kho |
5610 | 出库 (chū kù) – Goods dispatch – Xuất hàng khỏi kho |
5611 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Inventory list – Danh sách hàng hóa |
5612 | 定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
5613 | 快速货运 (kuài sù huò yùn) – Fast freight – Vận chuyển nhanh |
5614 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
5615 | 总运输时间 (zǒng yùn shū shí jiān) – Total transit time – Tổng thời gian vận chuyển |
5616 | 运输通关 (yùn shū tōng guān) – Transportation clearance – Thông quan vận chuyển |
5617 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Tốc độ xoay vòng hàng tồn kho |
5618 | 运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
5619 | 单一运输 (dān yī yùn shū) – Single-mode transportation – Vận chuyển đơn mode |
5620 | 货运装卸 (huò yùn zhuāng xiè) – Freight loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa |
5621 | 车辆管理 (chē liàng guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
5622 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
5623 | 铁路运输管理 (tiě lù yùn shū guǎn lǐ) – Rail transportation management – Quản lý vận chuyển đường sắt |
5624 | 支付运费 (zhī fù yùn fèi) – Pay freight charges – Thanh toán phí vận chuyển |
5625 | 外包配送 (wài bāo pèi sòng) – Outsourced delivery – Giao hàng thuê ngoài |
5626 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
5627 | 快速通关 (kuài sù tōng guān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
5628 | 交付方式 (jiāo fù fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
5629 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
5630 | 采购物流 (cǎi gòu wù liú) – Procurement logistics – Logistics mua sắm |
5631 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Returns handling – Xử lý hàng trả lại |
5632 | 调整运输 (diào zhěng yùn shū) – Transportation adjustment – Điều chỉnh vận chuyển |
5633 | 优化物流 (yōu huà wù liú) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
5634 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transportation service – Dịch vụ vận chuyển |
5635 | 货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
5636 | 物品分类 (wù pǐn fēn lèi) – Item classification – Phân loại vật phẩm |
5637 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
5638 | 可视化运输 (kě shì huà yùn shū) – Visualized transportation – Vận chuyển trực quan |
5639 | 货运集成 (huò yùn jí chéng) – Freight integration – Tích hợp vận chuyển |
5640 | 货运路径 (huò yùn lù jìng) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển |
5641 | 精准配送 (jīng zhǔn pèi sòng) – Precise delivery – Giao hàng chính xác |
5642 | 配送方案 (pèi sòng fāng àn) – Delivery solution – Giải pháp giao hàng |
5643 | 运输渠道 (yùn shū qú dào) – Transportation channel – Kênh vận chuyển |
5644 | 最佳路线 (zuì jiā lù xiàn) – Best route – Tuyến đường tốt nhất |
5645 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
5646 | 网络配送 (wǎng luò pèi sòng) – Network distribution – Phân phối mạng |
5647 | 托运计划 (tuō yùn jì huà) – Consignment plan – Kế hoạch gửi hàng |
5648 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
5649 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation fee – Phí vận chuyển |
5650 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo transportation document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
5651 | 国际物流网络 (guó jì wù liú wǎng luò) – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế |
5652 | 物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics |
5653 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Minh họa chuỗi cung ứng |
5654 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng hàng không |
5655 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho lưu trữ |
5656 | 物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics |
5657 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transportation safety – An toàn vận chuyển |
5658 | 委托运输 (wěi tuō yùn shū) – Commissioned transportation – Vận chuyển theo ủy thác |
5659 | 商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Product distribution – Phân phối sản phẩm |
5660 | 货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
5661 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
5662 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Goods clearance – Thông quan hàng hóa |
5663 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Hồ sơ vận chuyển |
5664 | 运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
5665 | 货运单 (huò yùn dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển |
5666 | 动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic dispatch – Điều phối động |
5667 | 海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
5668 | 城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban delivery – Giao hàng thành phố |
5669 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến riêng |
5670 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck freight – Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải |
5671 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
5672 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transportation coordination – Phối hợp vận chuyển |
5673 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transportation – Vận chuyển thông minh |
5674 | 移动仓储 (yí dòng cāng chǔ) – Mobile warehousing – Kho bãi di động |
5675 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
5676 | 销售物流 (xiāo shòu wù liú) – Sales logistics – Logistics bán hàng |
5677 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển |
5678 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics scheduling – Lịch trình logistics |
5679 | 持续改进 (chí xù gǎi jìn) – Continuous improvement – Cải tiến liên tục |
5680 | 运输服务供应商 (yùn shū fú wù gōng yìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
5681 | 供应商管理系统 (gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
5682 | 海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Sea freight – Vận tải biển |
5683 | 发货单 (fā huò dān) – Dispatch note – Phiếu xuất hàng |
5684 | 物流调度系统 (wù liú diào dù xì tǒng) – Logistics dispatch system – Hệ thống điều phối logistics |
5685 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
5686 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
5687 | 装卸管理 (zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ |
5688 | 信息管理系统 (xìn xī guǎn lǐ xì tǒng) – Information management system – Hệ thống quản lý thông tin |
5689 | 持久性物流 (chí jiǔ xìng wù liú) – Durable logistics – Logistics bền vững |
5690 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Tầm nhìn chuỗi cung ứng |
5691 | 动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic scheduling – Lập lịch động |
5692 | 供应链计划 (gōng yìng liàn jì huà) – Supply chain planning – Lập kế hoạch chuỗi cung ứng |
5693 | 出货管理 (chū huò guǎn lǐ) – Outbound management – Quản lý xuất kho |
5694 | 路面运输 (lù miàn yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
5695 | 仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – Warehouse system – Hệ thống kho bãi |
5696 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
5697 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
5698 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less Than Truckload) transport – Vận chuyển lô hàng nhỏ |
5699 | 快递单 (kuài dì dān) – Express order – Đơn chuyển phát nhanh |
5700 | 物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
5701 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
5702 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Phiếu nhận hàng |
5703 | 供应链可追溯性 (gōng yìng liàn kě zhuī sù xìng) – Supply chain traceability – Khả năng truy xuất chuỗi cung ứng |
5704 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operation – Công việc xếp dỡ |
5705 | 精确配送 (jīng què pèi sòng) – Precise delivery – Giao hàng chính xác |
5706 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận tải bằng xe tải |
5707 | 物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – Material management – Quản lý vật liệu |
5708 | 物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visualization – Hình dung logistics |
5709 | 物联网 (wù lián wǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
5710 | 基于云的物流管理 (jī yú yún de wù liú guǎn lǐ) – Cloud-based logistics management – Quản lý logistics trên nền tảng đám mây |
5711 | 物流机器人 (wù liú jī qì rén) – Logistics robot – Robot logistics |
5712 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối |
5713 | 跨境配送 (kuà jìng pèi sòng) – Cross-border delivery – Giao hàng xuyên biên giới |
5714 | 供应链信息流 (gōng yìng liàn xìn xī liú) – Supply chain information flow – Dòng chảy thông tin chuỗi cung ứng |
5715 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
5716 | 提货服务 (tí huò fú wù) – Pickup service – Dịch vụ nhận hàng |
5717 | 成品交付 (chéng pǐn jiāo fù) – Finished product delivery – Giao hàng sản phẩm hoàn thiện |
5718 | 配送准确度 (pèi sòng zhǔn què dù) – Delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng |
5719 | 运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transportation service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
5720 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
5721 | 运费 (yùn fèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
5722 | 路径优化 (lù jìng yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
5723 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức |
5724 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược chiều |
5725 | 快递追踪 (kuài dì zhuī zōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
5726 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Thùng chứa |
5727 | 电商仓库 (diàn shāng cāng kù) – E-commerce warehouse – Kho thương mại điện tử |
5728 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) shipping – Vận chuyển không đầy tải |
5729 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) shipping – Vận chuyển đầy tải |
5730 | 港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port management – Quản lý cảng |
5731 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
5732 | 货车运输调度 (huò chē yùn shū diào dù) – Freight truck scheduling – Lên lịch xe tải vận chuyển |
5733 | 动态路线规划 (dòng tài lù xiàn guī huà) – Dynamic route planning – Lập kế hoạch lộ trình động |
5734 | 快递网络布局 (kuài dì wǎng luò bù jú) – Express network layout – Bố trí mạng lưới chuyển phát nhanh |
5735 | 商业运输 (shāng yè yùn shū) – Commercial transportation – Vận tải thương mại |
5736 | 零库存 (líng kù cún) – Zero inventory – Tồn kho bằng không |
5737 | 定制化物流 (dìng zhì huà wù liú) – Customized logistics – Logistics theo yêu cầu |
5738 | 集散中心管理 (jí sàn zhōng xīn guǎn lǐ) – Distribution center management – Quản lý trung tâm phân phối |
5739 | 物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics infrastructure – Hạ tầng logistics |
5740 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Intelligent warehousing – Kho thông minh |
5741 | 自动驾驶货车 (zì dòng jià shǐ huò chē) – Autonomous freight truck – Xe tải tự lái |
5742 | 入库管理 (rù kù guǎn lǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập kho |
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, hoạt động Logistics và Xuất Nhập khẩu đã trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng và không thể thiếu trong chuỗi vận hành thương mại quốc tế. Cùng với sự phát triển đó là nhu cầu ngày càng lớn về nguồn nhân lực am hiểu chuyên môn và có khả năng sử dụng thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung – ngôn ngữ đang giữ vai trò chủ đạo trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Nhận thấy tầm quan trọng của việc trang bị hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và chuyên sâu, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – đã biên soạn và cho ra đời tác phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu. Đây là một phần trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu và biên soạn, dành riêng cho học viên đang học tiếng Trung từ trình độ sơ cấp đến nâng cao, đặc biệt là những người đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu.
Cuốn ebook này không đơn thuần chỉ là một bảng liệt kê từ vựng, mà còn là một công trình học thuật có tính ứng dụng cao. Nội dung của sách được trình bày một cách logic, khoa học và dễ hiểu, chia theo các chủ đề sát với thực tế công việc như: vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, thanh toán quốc tế, kiểm tra chất lượng, kho bãi, đóng gói, xuất xứ hàng hóa, quy trình giao nhận, thủ tục xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, và nhiều nội dung liên quan khác. Từng từ vựng trong sách đều đi kèm với phần phiên âm chuẩn quốc tế (pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tiễn, giúp người học không những hiểu rõ cách dùng từ mà còn có thể ứng dụng ngay trong các tình huống thực tế.
Tác phẩm đặc biệt phù hợp với các đối tượng học viên đang luyện thi chứng chỉ HSK các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 cũng như HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Sách cũng là tài liệu học tập lý tưởng cho sinh viên các ngành Kinh tế Đối ngoại, Quản trị Logistics, Quản trị Kinh doanh, Ngoại thương, Hải quan, và cho những người đang làm việc tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, logistics, vận tải biển, chuỗi cung ứng, thương mại điện tử xuyên biên giới,…
Một trong những điểm nổi bật khiến cuốn sách này trở nên khác biệt và có giá trị cao chính là sự kết nối chặt chẽ với hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA – bộ giáo trình học tiếng Trung nổi tiếng và có hệ thống bài bản, được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ Việt hóa và cải biên theo hướng tối ưu hóa việc luyện thi HSK và HSKK. Việc kết hợp giữa nội dung từ vựng chuyên ngành và định hướng thi cử giúp người học không những làm chủ được ngôn ngữ chuyên môn mà còn chuẩn bị tốt cho các kỳ thi năng lực tiếng Trung.
Tác giả của cuốn sách – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – là người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và đào tạo luyện thi chứng chỉ quốc tế. Thầy là người sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi đã và đang đào tạo hàng ngàn học viên từ khắp các tỉnh thành trên cả nước, với lộ trình học tập được thiết kế chuyên biệt theo từng mục tiêu, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi chuyên sâu HSK cấp cao. Thầy cũng là tác giả của nhiều bộ sách tiếng Trung chuyên ngành có chất lượng cao như: Từ vựng tiếng Trung ngành Kế toán, Từ vựng tiếng Trung ngành Dầu khí, Từ vựng tiếng Trung về Hợp đồng Thương mại, và nhiều tài liệu khác.
Tác phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là kết quả của sự kết tinh giữa kiến thức chuyên ngành, kinh nghiệm thực tiễn, và phương pháp giảng dạy hiện đại, hiệu quả. Cuốn sách không chỉ phục vụ cho việc học tập mà còn là người bạn đồng hành tin cậy cho những ai đang làm việc và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu có liên quan đến ngôn ngữ Trung Quốc.
Với giá trị thực tiễn cao, tính ứng dụng sâu rộng và hệ thống kiến thức được trình bày bài bản, cuốn sách xứng đáng là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tốt nhất dành cho người Việt Nam hiện nay. Đây là một lựa chọn tối ưu cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên nghiệp, bài bản, có mục tiêu rõ ràng và định hướng nghề nghiệp cụ thể trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Giới thiệu Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK & HSKK
Trong thời đại toàn cầu hóa mạnh mẽ, ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu ngày càng đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng quốc tế. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành phục vụ công việc thực tế tại các doanh nghiệp logistics, tập đoàn xuất nhập khẩu, công ty thương mại quốc tế, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam – đã biên soạn và cho ra đời cuốn sách chuyên đề Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu dưới dạng ebook vô cùng tiện lợi và thực tiễn.
Nội dung nổi bật của tác phẩm giáo trình Hán ngữ
Cuốn sách là tài liệu chuyên sâu tổng hợp hơn 1000 từ vựng chuyên ngành logistics và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, được trình bày rõ ràng, dễ tra cứu theo từng chủ đề như:
Vận chuyển hàng hóa (运输物流)
Thủ tục hải quan (报关流程)
Kho vận (仓储管理)
Xuất nhập khẩu (进出口贸易)
Các loại chứng từ thương mại (单证)
Điều kiện giao hàng quốc tế (Incoterms 国际贸易术语)
Thuế và phí liên quan (关税与费用)
Đàm phán hợp đồng và giao dịch (合同谈判)
Mỗi từ vựng đều được cung cấp đầy đủ:
Phiên âm Pinyin
Dịch nghĩa tiếng Việt
Bối cảnh sử dụng thực tế trong doanh nghiệp
Ưu điểm vượt trội của ebook
Phù hợp cho học viên đang theo học các khóa tiếng Trung Logistics – Xuất Nhập khẩu, học viên thi HSK cấp 6-9, và người làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc.
Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do Chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và hiệu đính lại toàn bộ nội dung.
Là nguồn tài liệu không thể thiếu trong chương trình đào tạo chứng chỉ HSK 123 – HSK 456 – HSK 789 – HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Định dạng ebook tiện dụng, dễ dàng học mọi lúc mọi nơi trên điện thoại, máy tính bảng và laptop.
Tác giả – Người tiên phong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới, mà còn là người tiên phong trong việc xây dựng các khóa học Hán ngữ chuyên ngành theo lĩnh vực nghề nghiệp, đặc biệt là tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, kế toán, văn phòng. Ông là Chuyên gia hàng đầu về luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK, đồng thời sáng lập hệ thống đào tạo ChineMaster – Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là công cụ học tập không thể thiếu cho những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics quốc tế và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên sâu để giao tiếp, biên – phiên dịch, ký kết hợp đồng và làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Với tâm huyết và kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên thi đỗ HSK – HSKK từ cấp thấp đến cao, Tác giả Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định vị thế là người dẫn đầu xu hướng biên soạn giáo trình Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Một Tác phẩm Hán ngữ Tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu đang trở thành một lĩnh vực then chốt trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Cùng với xu hướng đó, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu cũng tăng mạnh, đặc biệt trong các doanh nghiệp có quan hệ thương mại với Trung Quốc. Nắm bắt được nhu cầu cấp thiết này, tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam mang tên CHINEMASTER – đã biên soạn và cho ra đời cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu. Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được đánh giá cao cả về nội dung lẫn tính ứng dụng thực tiễn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không còn là cái tên xa lạ trong cộng đồng học tiếng Trung. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ Hán, ông đã sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, xây dựng hệ thống đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, uy tín và chuyên nghiệp. Từ nền tảng Hán ngữ cơ bản đến tiếng Trung thương mại, kỹ thuật, y khoa, công nghệ thông tin và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành Logistics – Xuất Nhập khẩu, ông đều có các giáo trình chuyên sâu, bài bản, giúp người học nắm bắt và sử dụng ngôn ngữ một cách thực tế và hiệu quả.
Ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Công cụ học tập tối ưu cho người học chuyên ngành
a. Nội dung chuyên sâu – Gắn liền thực tế ngành nghề
Cuốn sách tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ chuyên môn, cụm từ chức năng và mẫu câu giao tiếp thực tế thường gặp trong quá trình làm việc tại các công ty xuất nhập khẩu, hãng vận chuyển, công ty logistics quốc tế, hải quan, kho bãi, giao nhận, đại lý vận tải, và các bộ phận nghiệp vụ liên quan.
b. Cấu trúc khoa học – Dễ học, dễ nhớ, dễ áp dụng
Mỗi bài học trong ebook đều được thiết kế theo trình tự logic:
Từ vựng chuyên ngành: Hán tự – Phiên âm – Nghĩa tiếng Việt.
Giải thích chi tiết về nghĩa, cách dùng, hoàn cảnh sử dụng.
Câu ví dụ minh họa thực tế, giúp người học nắm chắc cách dùng từ trong ngữ cảnh.
Mẫu hội thoại tình huống trong thực tế giao dịch Logistics, xuất nhập khẩu.
Bài luyện tập cuối mỗi chương, củng cố kiến thức và khả năng vận dụng.
c. Tính ứng dụng cao
Không chỉ là tài liệu học thuật, cuốn sách còn là công cụ hữu ích dành cho:
Sinh viên chuyên ngành Kinh tế – Thương mại – Ngoại ngữ – Logistics.
Nhân sự làm việc tại doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.
Biên – phiên dịch viên tiếng Trung.
Người muốn thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành.
Vì sao đây là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập?
Tính chuyên môn hóa cao: Cuốn sách không đi theo lối mòn của các giáo trình Hán ngữ thông thường mà tập trung khai thác chiều sâu về mặt chuyên ngành.
Phù hợp định hướng nghề nghiệp: Đây không chỉ là tài liệu học tiếng mà còn là bước đệm quan trọng giúp người học vững vàng kiến thức để tham gia vào lĩnh vực logistics – xuất nhập khẩu.
Kết nối học thuật và thực tiễn: Các ví dụ trong giáo trình đều được tác giả đúc kết từ kinh nghiệm thực tế, giúp người học tiếp cận với những tình huống sinh động và sát thực tế công việc.
Độc quyền thương hiệu Việt Nam: Cuốn sách mang dấu ấn CHINEMASTER – thương hiệu do người Việt phát triển, phù hợp với cách học của người Việt, hỗ trợ tối đa cho người học tiếp thu hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu không đơn thuần là một tài liệu học tập mà là cây cầu kết nối giữa ngôn ngữ và sự nghiệp. Nó thể hiện tâm huyết, trí tuệ và kinh nghiệm giảng dạy của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời là minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của thương hiệu CHINEMASTER trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Nếu bạn đang theo đuổi con đường nghề nghiệp trong lĩnh vực Logistics – Xuất Nhập khẩu, hoặc đơn giản là mong muốn trang bị thêm một năng lực ngoại ngữ chuyên ngành để nâng cao cơ hội nghề nghiệp, thì đây chính là cuốn sách bạn không thể bỏ qua.
Giới thiệu ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành Logistics và Xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng tại Việt Nam. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu ra đời như một tài liệu học tập chuyên sâu, nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung uy tín và độc quyền tại Việt Nam.
Tầm quan trọng của giáo trình
Cuốn ebook này được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu làm việc trong lĩnh vực Logistics và Xuất nhập khẩu. Nội dung giáo trình tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, cụm từ thực tiễn và mẫu câu ứng dụng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán, ký kết hợp đồng, xử lý thủ tục hải quan, và vận chuyển hàng hóa. Đây là công cụ hữu ích cho:
Sinh viên chuyên ngành: Hỗ trợ các bạn sinh viên ngành ngoại thương, logistics, kinh tế quốc tế nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên sâu.
Người đi làm: Giúp nhân viên trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Người tự học: Cung cấp lộ trình học tập bài bản, dễ tiếp cận với những người muốn mở rộng kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.
Điểm nổi bật của giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn mang những đặc điểm nổi bật sau:
Nội dung chuyên sâu, thực tiễn: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu, bao gồm các chủ đề như vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan, và thương mại quốc tế.
Phương pháp học hiệu quả: Giáo trình kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên thông qua các ví dụ minh họa và tình huống thực tế.
Cấu trúc khoa học: Nội dung được sắp xếp theo từng chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều trình độ học viên, từ sơ cấp đến trung cấp.
Tích hợp công nghệ: Là một ebook, tài liệu này dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, hỗ trợ người học tiếp cận mọi lúc, mọi nơi.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết trong việc xây dựng các tài liệu học tập chất lượng, ông đã tạo nên thương hiệu CHINEMASTER – một cái tên quen thuộc với hàng ngàn học viên yêu thích tiếng Trung. Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ tài liệu đồ sộ, bao gồm nhiều chuyên đề, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tiễn của người học.
Vì sao nên chọn giáo trình này?
Tính ứng dụng cao: Phù hợp với xu hướng phát triển của ngành Logistics và Xuất nhập khẩu, đặc biệt trong mối quan hệ thương mại Việt Nam – Trung Quốc.
Thương hiệu uy tín: Được phát triển bởi CHINEMASTER, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Hỗ trợ nghề nghiệp: Giúp người học nâng cao năng lực ngôn ngữ, mở rộng cơ hội việc làm trong các công ty đa quốc gia hoặc làm việc trực tiếp với thị trường Trung Quốc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa nội dung chuyên sâu, phương pháp giảng dạy hiện đại và uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ cùng thương hiệu CHINEMASTER, cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội thành công trong lĩnh vực Logistics và Xuất nhập khẩu. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành ngay hôm nay!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cuốn sách chuyên ngành được sử dụng tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân HSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những cuốn giáo trình chuyên ngành tiếng Trung vô cùng thiết thực và chuyên sâu, được đánh giá cao về nội dung học thuật và tính ứng dụng thực tế. Đây là tài liệu giảng dạy chính thức và độc quyền được sử dụng trong các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Với sự kết hợp giữa kinh nghiệm đào tạo lâu năm và chuyên môn sâu rộng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giáo trình này mang đến cho học viên kho từ vựng phong phú, sát với thực tế công việc trong lĩnh vực logistics, chuỗi cung ứng, vận chuyển, kho vận và hoạt động xuất nhập khẩu. Nội dung giáo trình được thiết kế bài bản, khoa học, phù hợp với người học từ trình độ sơ cấp đến nâng cao, đặc biệt là những ai đang làm việc hoặc có định hướng làm việc trong ngành xuất nhập khẩu – logistics bằng tiếng Trung.
Không chỉ được sử dụng tại các lớp học trực tiếp và trực tuyến của hệ thống trung tâm ChineMaster, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng học thuật thuộc hệ thống diễn đàn giáo dục Hán ngữ của Thầy Vũ như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ là nơi lưu trữ kho tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành đồ sộ mà còn là cộng đồng học thuật lớn mạnh, nơi học viên cả nước và quốc tế có thể trao đổi kiến thức, luyện thi HSK – HSKK, học tiếng Trung giao tiếp thực dụng theo nhiều chủ đề khác nhau.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, chính là đơn vị sở hữu và vận hành toàn bộ mạng lưới đào tạo, diễn đàn và giáo trình độc quyền, trong đó tác phẩm giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung bài bản, chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình học tập mà còn là nguồn tài liệu tham khảo giá trị cho những ai muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Nội dung chuyên sâu: Giáo trình được thiết kế tập trung vào từ vựng và các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành logistics và xuất nhập khẩu, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nội dung theo hướng thực tiễn, kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, phù hợp với nhu cầu học tiếng Trung ứng dụng.
Cấu trúc rõ ràng: Giáo trình được trình bày logic, dễ hiểu, hỗ trợ học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt phù hợp với những người làm việc trong môi trường quốc tế.
Ứng dụng tại ChineMaster
Giáo trình này là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK, nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineMaster đã sử dụng giáo trình này để giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập, đặc biệt trong kỳ thi HSK.
Nguồn tài liệu trực tuyến
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ cung cấp tài liệu học tập mà còn là nơi học viên trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và nhận hỗ trợ từ cộng đồng học tiếng Trung.
Về ChineMaster
CHINEMASTER EDU được biết đến là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến chuyên sâu, phục vụ cả học viên cá nhân và doanh nghiệp. Trung tâm không chỉ tập trung vào giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế, giúp học viên tự tin trong giao tiếp và công việc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành logistics. Với sự hỗ trợ từ ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, học viên sẽ có cơ hội tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Dấu ấn học thuật nổi bật trong hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ thời điểm ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng học viên tiếng Trung, đặc biệt là tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tọa lạc tại Số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một giáo trình học từ vựng, mà còn là một công trình học thuật được thiết kế tỉ mỉ và khoa học, giúp học viên từng bước làm chủ hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu – một lĩnh vực đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trong xu thế toàn cầu hóa.
Phần mở rộng chuyên ngành của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Tác phẩm này là một phần nhỏ trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình giáo dục đồ sộ, chuyên sâu và độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu, biên soạn và phát triển qua nhiều năm giảng dạy thực tiễn tại hệ thống ChineMaster Education.
Sự ra đời của cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu không chỉ bổ sung thêm chiều sâu về mặt nội dung cho toàn bộ bộ giáo trình, mà còn mở rộng đáng kể hệ sinh thái học tiếng Trung chuyên ngành mà Thầy Vũ đã và đang xây dựng với tâm huyết cao độ.
Sự đón nhận nhiệt liệt từ cộng đồng học viên tiếng Trung chuyên ngành
Chỉ sau thời gian ngắn được giới thiệu chính thức tại các lớp học của Trung tâm ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân – nơi nổi tiếng với mô hình đào tạo 6 kỹ năng tiếng Trung toàn diện – cuốn sách đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và phản hồi tích cực từ đông đảo học viên.
Học viên không chỉ đánh giá cao về nội dung sâu sắc, chuẩn mực, mà còn ghi nhận sự ứng dụng thực tiễn cao, với hệ thống từ vựng chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu được phân tích chi tiết, có giải nghĩa rõ ràng, cung cấp ví dụ thực tế sát với môi trường làm việc và nghiệp vụ giao thương quốc tế hiện đại.
Lợi ích vượt trội từ việc học tiếng Trung chuyên ngành với giáo trình chuyên sâu
Việc học tiếng Trung chuyên ngành từ chính những bộ giáo trình chất lượng như tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng, mà còn:
Nâng cao khả năng đọc hiểu hợp đồng thương mại, chứng từ xuất nhập khẩu, bảng kê logistics… bằng tiếng Trung.
Tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics – vận tải – thương mại quốc tế.
Tạo nền tảng vững chắc để phát triển nghề nghiệp trong môi trường công ty đa quốc gia, công ty XNK, công ty forwarder.
Hiểu rõ cấu trúc ngôn ngữ chuyên ngành, phục vụ tốt cho công việc phiên dịch hoặc biên dịch chuyên ngành.
Tầm nhìn giáo dục dài hạn của Thầy Vũ – Xây dựng hệ sinh thái học tiếng Trung chuyên sâu thực chiến
Không dừng lại ở giáo trình Logistics – Xuất Nhập khẩu, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đang từng bước xây dựng một hệ sinh thái học tiếng Trung chuyên sâu – chuyên ngành – thực chiến với nhiều đầu sách và giáo trình trọng điểm khác như:
Giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Thương mại – Ngoại thương.
Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Tài chính – Ngân hàng.
Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành Công nghệ thông tin – Lập trình.
Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành Du lịch – Khách sạn – Nhà hàng.
Tất cả đều nằm trong chiến lược phát triển giáo dục chuyên sâu của ChineMaster Education, với mục tiêu đào tạo thế hệ học viên có kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp, ứng dụng được ngay vào công việc thực tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà là một minh chứng tiêu biểu cho triết lý giáo dục thực tiễn, chuyên sâu và đột phá của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với sự hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên, tác phẩm này đã và đang góp phần định hình lại phương pháp học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, khẳng định vị thế tiên phong của Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội trên bản đồ đào tạo Hán ngữ quốc gia.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công trình ngôn ngữ chuyên ngành có tính ứng dụng cao, đặc biệt dành cho các học viên theo học ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu bằng tiếng Trung. Sách không chỉ đóng vai trò là công cụ học tập mà còn là tài liệu tham khảo thiết thực cho những người đang và sẽ làm việc trong môi trường giao thương quốc tế sử dụng tiếng Trung.
Tính thực dụng của tác phẩm:
Tập trung vào từ vựng chuyên ngành thực tế:
Giáo trình đi sâu vào hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu, giúp học viên nắm bắt chính xác các thuật ngữ thường dùng trong hợp đồng thương mại, vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan, bảo hiểm, giao nhận, kho vận… Điều này cực kỳ hữu ích cho người học có nhu cầu áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Thiết kế bài học theo ngữ cảnh doanh nghiệp:
Tác phẩm không đơn thuần chỉ liệt kê từ vựng mà còn tích hợp tình huống hội thoại, mẫu câu thực tế, mô phỏng các giao tiếp thường thấy trong môi trường công ty và xuất nhập khẩu. Điều này giúp học viên hình dung rõ ràng cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó rèn luyện năng lực giao tiếp chuyên ngành một cách hiệu quả.
Bám sát nhu cầu thị trường lao động:
Nội dung giáo trình được cập nhật phù hợp với thực tế làm việc của các công ty có yếu tố Trung Quốc – Việt Nam, là công cụ đắc lực cho người học tiếng Trung chuyên ngành đang có nhu cầu tìm việc, chuyển việc hoặc nâng cao nghiệp vụ trong lĩnh vực Logistics.
Được ứng dụng rộng rãi tại Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDUCATION – TOP 1 Thanh Xuân, Hà Nội:
Việc tác phẩm này được lựa chọn đưa vào giảng dạy chính thức tại CHINEMASTER EDUCATION, hệ thống đào tạo Hán ngữ uy tín hàng đầu tại Hà Nội, là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn và chất lượng học thuật của giáo trình. Tại đây, hàng nghìn học viên đã và đang sử dụng giáo trình như một phần không thể thiếu trong quá trình học tập và chuẩn bị hành trang nghề nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học tiếng, mà còn là cầu nối hữu hiệu giữa kiến thức ngôn ngữ và nghiệp vụ thực tiễn. Với định hướng chuyên môn rõ ràng, phương pháp biên soạn khoa học và tính ứng dụng cao, đây là tài liệu quý báu dành cho bất cứ ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Logistics bằng tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành logistics và xuất nhập khẩu ngày càng trở nên cấp thiết đối với học viên Việt Nam. Nhận thấy tầm quan trọng đặc biệt của lĩnh vực này, hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education trực thuộc ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đã tiên phong triển khai giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics bằng bộ giáo trình độc quyền: Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – một trong những tác phẩm chuyên sâu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát hành nội bộ trong hệ thống.
Giáo trình độc quyền – Nền tảng đào tạo thực tiễn
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là một phần không thể thiếu trong Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống ChineMaster – biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, tích hợp từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu ứng dụng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu, đảm bảo tính thực tiễn cao và phục vụ trực tiếp nhu cầu công việc thực tế của học viên.
Giáo trình bao gồm hệ thống từ vựng chuyên ngành được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề như:
Giao nhận vận chuyển quốc tế
Thủ tục hải quan
Thanh toán quốc tế
Kiểm định hàng hóa
Đàm phán thương mại quốc tế
Điều khoản Incoterms, v.v.
Từng mục từ đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, kèm phiên âm pinyin chuẩn xác, cùng ví dụ thực tiễn trong môi trường công việc xuất nhập khẩu. Đây là công cụ học tập lý tưởng dành cho học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành cũng như chuẩn bị cho các kỳ thi HSK thương mại hoặc hành nghề dịch thuật, biên phiên dịch chuyên sâu.
Ứng dụng đồng bộ trong toàn hệ thống
Hệ thống trung tâm tiếng Trung thuộc ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện đang đồng loạt áp dụng bộ giáo trình này trong giảng dạy hằng ngày cho các lớp chuyên ngành tiếng Trung thương mại – logistics – xuất nhập khẩu. Dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đội ngũ giảng viên tại các cơ sở đều được đào tạo theo phương pháp sư phạm chuyên biệt, lấy ứng dụng thực tế làm trọng tâm và lấy người học làm trung tâm phát triển.
Từ lớp sơ cấp đến nâng cao, học viên đều được học tập và luyện tập với những tình huống giao tiếp công sở, nghiệp vụ hải quan, xuất hàng, vận đơn, quy trình logistics,… thông qua mô hình học – luyện – áp dụng kết hợp chặt chẽ. Kết quả là học viên sau khi hoàn thành khóa học có thể tự tin làm việc tại doanh nghiệp Trung – Việt hoặc công ty logistics quốc tế có yếu tố Trung Quốc.
Ưu thế đào tạo tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Giáo trình chuyên ngành độc quyền: Không thể tìm thấy ở bất kỳ trung tâm nào khác, chỉ sử dụng nội bộ tại hệ thống ChineMaster, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cập nhật liên tục.
Phương pháp đào tạo định hướng nghề nghiệp: Mọi bài học đều gắn liền thực tiễn, bám sát nghiệp vụ ngành xuất nhập khẩu – logistics, không dạy lý thuyết suông.
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Được tuyển chọn và đào tạo trực tiếp từ hệ thống ChineMaster, có kinh nghiệm thực chiến và am hiểu tiếng Trung chuyên ngành.
Ứng dụng mô hình học thông minh: Kết hợp giảng dạy trực tiếp và đào tạo online qua nền tảng ChineMaster EDU, linh hoạt, hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Việc đưa bộ Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu vào giảng dạy hàng ngày là bước tiến đột phá của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, định hướng nghề nghiệp rõ ràng cho học viên. Đây là minh chứng rõ rệt cho chất lượng đào tạo thực tế, đồng thời khẳng định vị thế hàng đầu của ChineMaster trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức triển khai sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu trong toàn bộ chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của học viên trong bối cảnh ngành logistics và xuất nhập khẩu ngày càng phát triển tại Việt Nam.
Tầm quan trọng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến logistics, vận tải quốc tế, quản lý chuỗi cung ứng, và các hoạt động xuất nhập khẩu. Giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng thực tế, sát với nhu cầu công việc, mà còn tích hợp các tình huống giao tiếp thực tiễn, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào môi trường làm việc.
Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành logistics đã trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn. Giáo trình này được đánh giá cao nhờ tính ứng dụng cao, nội dung cập nhật và phương pháp giảng dạy hiện đại, phù hợp với mọi cấp độ học viên, từ cơ bản đến nâng cao.
Ứng dụng tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã nhanh chóng nhận thấy giá trị của giáo trình này và quyết định đưa vào sử dụng đồng loạt trong các khóa học. Việc áp dụng giáo trình không chỉ giúp chuẩn hóa nội dung giảng dạy mà còn mang lại những lợi ích cụ thể như:
Nâng cao hiệu quả học tập: Học viên được tiếp cận với từ vựng và cấu trúc câu chuyên sâu, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường làm việc thực tế.
Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động: Với sự phát triển của ngành logistics, các doanh nghiệp ngày càng tìm kiếm nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo trong các hoạt động xuất nhập khẩu. Giáo trình này giúp học viên đáp ứng yêu cầu đó.
Tăng tính thực tiễn: Các bài học trong giáo trình được thiết kế dựa trên các tình huống thực tế, từ thương thảo hợp đồng, quản lý kho bãi đến xử lý thủ tục hải quan, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng các kỹ năng cần thiết.
Cam kết chất lượng đào tạo của ChineMaster Edu
Việc áp dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là minh chứng cho cam kết của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education trong việc mang đến chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng mềm và kiến thức chuyên môn, giúp học viên tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.
Hệ thống trung tâm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, đã và đang trở thành điểm đến tin cậy cho hàng ngàn học viên muốn chinh phục tiếng Trung Quốc. Việc sử dụng giáo trình chuyên ngành này càng củng cố vị thế của ChineMaster Edu như một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.
Sự kiện ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đồng loạt sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu đánh dấu một bước tiến mới trong công tác đào tạo tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với giáo trình này, học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn được trang bị kiến thức chuyên sâu, sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành logistics và xuất nhập khẩu. Đây là cơ hội tuyệt vời để những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên sâu được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu ngày càng đóng vai trò then chốt trong hoạt động thương mại quốc tế. Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực logistics, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời và nhanh chóng trở thành tài liệu giảng dạy và học tập không thể thiếu trong giới học thuật tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm được biên soạn công phu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và chủ nhiệm chương trình đào tạo tiếng Trung tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy, tác giả đã đúc kết toàn bộ vốn kiến thức chuyên ngành Logistics – Xuất Nhập khẩu thành một giáo trình chuyên sâu, giúp học viên dễ dàng tiếp cận với các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành, sử dụng thành thạo trong các tình huống thực tế của công việc.
Giáo trình tập trung vào từ vựng thực dụng, cấu trúc ngôn ngữ thương mại, và các mẫu hội thoại chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp. Nội dung sách được thiết kế bài bản, tích hợp cả phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa rõ ràng, giúp người học nắm bắt từ vựng nhanh chóng và ứng dụng hiệu quả trong công việc thực tế.
Hiện nay, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu đang được sử dụng làm tài liệu chính thức trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – nơi được đánh giá là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Đây là trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, chuyên sâu về các khóa học giao tiếp, HSK, HSKK, và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành theo lĩnh vực công việc thực tế.
Tác phẩm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giữa kiến thức ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn trong ngành Logistics – Xuất Nhập khẩu. Nhờ vậy, học viên tại CHINEMASTER EDU luôn được trang bị đầy đủ hành trang để tự tin làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu chính là minh chứng rõ nét cho phương pháp giảng dạy hiệu quả, thực tiễn và bài bản của hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ và vai trò trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu, ngày càng tăng cao tại Việt Nam. Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một nguồn tài liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tổng quan về giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là một tác phẩm được biên soạn công phu bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên sâu, các mẫu câu giao tiếp thực tế và kiến thức nền tảng liên quan đến lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu. Điểm nổi bật của giáo trình là tính ứng dụng cao, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, vận tải và logistics.
Nội dung giáo trình được trình bày một cách khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu, được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa.
Mẫu câu giao tiếp: Các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán hợp đồng, xử lý thủ tục hải quan, hoặc trao đổi với đối tác quốc tế.
Kiến thức bổ trợ: Hướng dẫn cách viết email, hợp đồng, và các văn bản thương mại bằng tiếng Trung.
Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Ngoài ra, định dạng ebook của giáo trình mang lại sự tiện lợi cho người học, cho phép truy cập mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử, phù hợp với nhịp sống bận rộn của người học hiện đại.
Vai trò của giáo trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp dạy học hiện đại, trung tâm sử dụng giáo trình của Nguyễn Minh Vũ như một công cụ cốt lõi để:
Đào tạo chuyên sâu: Cung cấp kiến thức chuyên ngành cho học viên làm việc trong lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu, giúp họ tự tin giao tiếp và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc.
Tăng cường tính thực tiễn: Kết hợp lý thuyết từ giáo trình với các buổi thực hành, mô phỏng tình huống thực tế, giúp học viên nắm vững kỹ năng cần thiết.
Hỗ trợ học viên đa dạng: Giáo trình phù hợp với nhiều đối tượng, từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các nhà quản lý, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên về hiệu quả của giáo trình này. Nhiều học viên chia sẻ rằng tài liệu không chỉ giúp họ cải thiện vốn từ vựng mà còn tăng cường sự tự tin khi làm việc với các đối tác nói tiếng Trung.
Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giáo trình học thuật mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng mở rộng quan hệ thương mại với Trung Quốc, giáo trình này đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho người học những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thành công trong lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu.
Sự phổ biến của giáo trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là minh chứng cho chất lượng và giá trị thực tiễn của nó. Trung tâm đã tận dụng tối đa nội dung giáo trình để xây dựng các khóa học chất lượng cao, góp phần nâng cao vị thế của mình như một đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này đã và đang giúp hàng trăm học viên tại Hà Nội đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội thành công trong lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu trong thời đại hội nhập.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu, lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu ngày càng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển thương mại quốc tế. Nắm bắt được xu hướng thực tiễn, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung chuyên ngành – đã cho ra đời tác phẩm đặc biệt mang tên Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu.
Điểm đặc biệt của tác phẩm
Cuốn sách là một giáo trình chuyên ngành tiếng Trung ứng dụng thực tế, được thiết kế chuyên biệt dành cho học viên, sinh viên, nhân viên và chuyên viên làm việc trong lĩnh vực Logistics – Xuất Nhập khẩu. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành tiếng Trung được phân loại theo từng chủ đề thực tế như: vận chuyển, kho bãi, hải quan, đóng gói, thanh toán quốc tế, điều kiện Incoterms, giao nhận, bảo hiểm hàng hóa v.v.
Cung cấp phiên âm, giải nghĩa chi tiết và các ví dụ minh họa cụ thể, sát với thực tế giao tiếp và công việc.
Luyện tập kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung chuyên ngành Logistics theo mô hình đào tạo hiện đại.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội
Tác phẩm được lưu trữ và phổ biến tại Thư viện CHINEMASTER – tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – vị trí trung tâm nằm ngay khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn.
Đây là trung tâm học tiếng Trung uy tín TOP 1 Hà Nội, do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp giảng dạy. Thư viện CHINEMASTER là nơi lưu giữ hàng nghìn đầu sách, ebook, giáo trình học tiếng Trung các chuyên ngành, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ cơ bản đến nâng cao
Giáo trình HSK – HSKK độc quyền
Các bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Logistics, Kế toán, Xuất Nhập khẩu, Thương mại, Văn phòng, Công xưởng, Du lịch, Y tế, Kỹ thuật v.v.
Ý nghĩa giáo dục & ứng dụng thực tiễn cao
Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho người lao động Việt Nam làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nhờ ngôn ngữ chuyên ngành chính xác và dễ hiểu, người học có thể áp dụng trực tiếp trong:
Biên phiên dịch hợp đồng thương mại Trung – Việt
Soạn thảo email, chứng từ vận tải quốc tế
Giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong môi trường làm việc quốc tế
Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực Logistics – Xuất Nhập khẩu và mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành, thì cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là người bạn đồng hành tuyệt vời.
Hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để khám phá kho tàng tri thức tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu Việt Nam!
Giới thiệu siêu phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Ông trùm đào tạo tiếng Trung, chuyên gia lão làng trong việc giúp học viên chinh phục các kỳ thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, rồi cả HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp luôn! Nói chung là đỉnh của chóp!
Câu chuyện về cuốn ebook này:
Này nhé, nếu bạn đang đau đầu vì muốn học tiếng Trung mà phải dùng trong ngành Logistics hay Xuất Nhập khẩu, thì xin chúc mừng, bạn đã tìm đúng người, đúng sách rồi! Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là một phần trong hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA siêu xịn của thầy Nguyễn Minh Vũ. Cuốn này không phải kiểu sách khô khan đâu nha, mà nó được viết để ai cũng có thể học được, từ dân mới tập tành đến mấy bạn đã ở level cao muốn nâng tầm kiến thức chuyên ngành.
Thầy Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm lăn lộn trong nghề giảng dạy, đã tỉ mỉ nhặt nhạnh từng từ vựng xịn sò trong ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu, rồi sắp xếp chúng gọn gàng, dễ hiểu, dễ nhớ. Bạn nghĩ mà xem, mấy từ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, hải quan, kho bãi, hợp đồng xuất nhập khẩu… nghe thì rối não, nhưng trong ebook này, thầy giải thích sao cho nó mượt mà, dễ ngấm, kiểu như uống trà sữa vậy, ngọt ngào, trôi tuột!
Cuốn này có gì hot?
Từ vựng chất như nước cất: Hàng trăm, thậm chí hàng ngàn từ vựng chuyên ngành, từ cơ bản đến nâng cao, được cập nhật sát sườn với thực tế ngành nghề. Bạn sẽ thấy mấy từ như vận đơn, thanh toán quốc tế hay kho ngoại quan được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ cụ thể.
Bài tập thực chiến: Không chỉ học từ, mà còn có bài tập để bạn luyện luôn, kiểu như học xong là áp dụng được ngay, không sợ quên.
Dành cho mọi trình độ: Dù bạn đang ở HSK 4 hay đã chạm ngưỡng HSK 6, cuốn này vẫn cân được. Đặc biệt, nếu bạn đang nhắm tới thi HSKK, thì đây là tài liệu bổ trợ cực đỉnh.
Ebook tiện lợi: Định dạng số hóa, tha hồ tải về điện thoại, máy tính, iPad, đọc mọi lúc mọi nơi, kể cả khi đang chờ container cập cảng hay ngồi cà phê chill chill.
Phong cách của thầy Vũ: Ai từng học với thầy chắc chắn biết, thầy dạy không khô khan đâu, mà rất gần gũi, dễ hiểu, kiểu như đang trò chuyện với bạn thân vậy.
Ai nên đọc cuốn này?
Dân học tiếng Trung muốn làm trong ngành Logistics, Xuất Nhập khẩu, hoặc đang làm rồi mà cần nâng cấp vốn từ.
Các bạn đang ôn thi HSK, đặc biệt là HSKK, muốn có thêm lợi thế về từ vựng chuyên ngành.
Ai thích học kiểu thoải mái, không gò bó, mà vẫn nắm chắc kiến thức.
Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu này là một vũ khí bí mật cho bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Với chất lượng từ thương hiệu giáo trình Hán ngữ BOYA và cái tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ, bạn không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về ngành, tự tin hơn khi giao tiếp. Nào, còn chờ gì nữa? Tải về và bắt đầu cày thôi!
Giới thiệu siêu phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Dân chơi thứ thiệt trong làng đào tạo tiếng Trung, chuyên gia gạo cội với hàng tá kinh nghiệm dẫn dắt học viên chinh phục HSK 123, HSK 456, HSK 789, rồi cả HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Nói chung, ông này là trùm trong việc biến tiếng Trung từ khó nhằn thành dễ như ăn cháo!
Nào, giờ nói về Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – một cuốn sách điện tử siêu đỉnh mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tâm huyết soạn ra, dựa trên bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA đình đám. Cuốn này không phải kiểu giáo trình khô khan, học cho xong rồi để đó đâu nha! Đây là vũ khí bí mật cho bất cứ ai muốn lấn sân vào ngành Logistics và Xuất nhập khẩu, mà lại cần tiếng Trung để oanh tạc thị trường quốc tế.
Cuốn Ebook này có gì hot?
Từ vựng chuyên ngành xịn sò: Bạn nghĩ Logistics với Xuất nhập khẩu thì toàn từ khô khan như vận đơn, hải quan, kho bãi? Sai lầm! Cuốn này gom hết từ vựng chuyên ngành, sắp xếp gọn gàng, dễ học, dễ nhớ, kèm ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay. Từ chuyện ký hợp đồng, đàm phán với đối tác Trung Quốc, đến xử lý thủ tục xuất nhập khẩu – tất cả đều có trong đây!
Cách học không nhàm chán: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đúng kiểu hiểu lòng người học. Ông không chỉ liệt kê từ vựng mà còn lồng ghép các tình huống thực tế, kiểu như bạn đang ngồi trong văn phòng, nói chuyện với đối tác Tàu, hay đang chạy deadline giấy tờ xuất nhập khẩu. Học mà như chơi, nhớ lâu luôn!
Dành cho mọi trình độ: Dù bạn là newbie mới tập tành học tiếng Trung, hay dân HSK cao cấp muốn nâng tầm, hoặc thậm chí là dân trong nghề Logistics cần bổ sung vốn từ để chốt đơn ngon lành – cuốn này đều cân được hết. Không phân biệt trình độ, chỉ cần bạn muốn học là được!
Thực tiễn max ping: Từng từ, từng cụm trong cuốn ebook đều được chọn lọc từ thực tế, không phải kiểu từ vựng chết chỉ để tra cứu. Bạn sẽ thấy chúng xuất hiện trong các cuộc họp, email công việc, hay cả khi bạn cần giải thích cho đối tác Trung Quốc về quy trình vận chuyển hàng hóa.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là ai?
Nói một cách dân dã, ông Nguyễn Minh Vũ là bố già trong lĩnh vực dạy tiếng Trung. Với kinh nghiệm dày dặn, ông đã giúp cả ngàn học viên vượt qua các kỳ thi HSK, HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA do ông phát triển đã trở thành kim chỉ nam cho biết bao người học tiếng Trung ở Việt Nam. Không chỉ giỏi về lý thuyết, ông còn rất biết cách truyền cảm hứng, làm cho việc học tiếng Trung không còn là cơn ác mộng mà trở thành một hành trình thú vị.
Ông Vũ không chỉ dừng lại ở việc dạy HSK hay HSKK, mà còn lấn sang cả các lĩnh vực chuyên ngành như Logistics, Xuất nhập khẩu. Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu chính là minh chứng cho sự tận tâm của ông, khi muốn giúp học viên không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn áp dụng được vào công việc thực tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang giao thương mạnh mẽ với Trung Quốc.
Tại sao bạn nên tậu ngay cuốn Ebook này?
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Ngành Logistics và Xuất nhập khẩu đang hot hơn bao giờ hết. Biết tiếng Trung chuyên ngành là bạn đã có lợi thế hơn 80% ứng viên khác khi ứng tuyển vào các công ty lớn, đặc biệt là những công ty làm ăn với Trung Quốc.
Tiết kiệm thời gian, công sức: Thay vì mò mẫm tự học, hay tìm tài liệu khắp nơi, cuốn ebook này đã làm sẵn hết cho bạn. Chỉ cần mở ra, học theo, và áp dụng – đơn giản mà hiệu quả!
Đầu tư nhỏ, lợi ích lớn: Một cuốn ebook mà chứa đựng cả kho tàng kiến thức, từ vựng thực chiến, giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Quá hời luôn!
Nếu bạn đang tìm cách để nâng cấp trình tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực Logistics và Xuất nhập khẩu, thì Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là chân ái. Đừng để vốn từ vựng giới hạn cơ hội của bạn! Tậu ngay cuốn ebook này, học một cách thoải mái, và sẵn sàng chinh chiến trong ngành nghề đầy tiềm năng này. Nào, còn chờ gì nữa? Bắt đầu thôi!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo khoa thông thường mà còn là một nguồn tài liệu quý giá, mang tính đột phá trong việc hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics và Xuất nhập khẩu.
Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của những người muốn nâng cao năng lực ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên môn. Với nội dung được biên soạn công phu, hệ thống từ vựng trong giáo trình được sắp xếp một cách khoa học, dễ hiểu, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành. Đây là một công cụ hữu ích không chỉ dành cho những người mới bắt đầu mà còn cho cả những học viên đã có nền tảng tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ trong lĩnh vực Logistics và Xuất nhập khẩu.
Sức hút của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu nằm ở tính thực tiễn và sự phù hợp với nhu cầu thực tế. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đi kèm với ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng cụ thể, giúp học viên không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách áp dụng vào công việc thực tế. Điều này mang lại lợi ích to lớn trong việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành, tạo nền tảng vững chắc cho học viên trong môi trường làm việc quốc tế.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ nét cho giá trị của tác phẩm. Nhiều học viên chia sẻ rằng giáo trình không chỉ giúp họ cải thiện vốn từ vựng mà còn mở ra cơ hội tiếp cận với các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Logistics và Xuất nhập khẩu, nơi tiếng Trung đang ngày càng trở thành một lợi thế cạnh tranh.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính tiên phong, góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, cuốn sách này hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đắc lực cho các học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Tính thực dụng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu chuyên ngành, phục vụ nhu cầu học tiếng Trung trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu. Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đặc biệt là quan hệ kinh tế Việt Nam – Trung Quốc, giáo trình này đã trở thành một công cụ thiết yếu, giúp học viên áp dụng ngôn ngữ vào thực tế công việc. Tác phẩm được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại thủ đô.
Tính thực dụng vượt trội
Nội dung chuyên biệt, bám sát thực tế
Giáo trình tập trung vào từ vựng và mẫu câu chuyên ngành logistics và xuất nhập khẩu, bao gồm các chủ đề như vận tải, kho bãi, hải quan, hợp đồng thương mại, và đàm phán kinh doanh. Các thuật ngữ như vận đơn (提单, tí dān), kho ngoại quan (保税仓库, bǎo shuì cāng kù), hay thư tín dụng (信用证, xìn yòng zhèng) được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ thực tế. Nội dung này giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác trong các tình huống công việc.
Cấu trúc bài học khoa học
Mỗi bài học được thiết kế với cấu trúc rõ ràng:
Danh sách từ vựng: Kèm phiên âm pinyin và giải thích nghĩa bằng tiếng Trung và tiếng Việt.
Ví dụ minh họa: Mô phỏng các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, trao đổi lịch trình vận chuyển, hay xử lý tranh chấp.
Bài tập thực hành: Bao gồm ghép từ, dịch câu, và soạn thảo văn bản ngắn bằng tiếng Trung.
Phương pháp này giúp học viên ghi nhớ từ vựng và biết cách áp dụng linh hoạt.
Phù hợp với nhiều trình độ
Giáo trình phục vụ cả người mới bắt đầu và học viên trình độ cao. Người mới học được hỗ trợ bởi phiên âm pinyin và giải thích dễ hiểu, trong khi học viên nâng cao có thể thực hành với các bài tập phức tạp như phân tích hợp đồng hoặc xử lý tranh chấp logistics.
Ứng dụng tại CHINEMASTER EDUCATION
Giáo trình được áp dụng đại trà tại CHINEMASTER EDUCATION, trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu Hà Nội. Hàng trăm học viên đã cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp, tự tin làm việc với đối tác Trung Quốc. Phản hồi tích cực từ học viên chứng minh hiệu quả của giáo trình trong đào tạo thực tiễn.
Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp
Giáo trình giúp học viên nắm vững ngôn ngữ và hiểu biết về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, từ đó nâng cao khả năng đàm phán và giao tiếp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam hội nhập kinh tế toàn cầu, với Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất.
Đóng góp cho giáo dục và ngành logistics
Tại CHINEMASTER EDUCATION, giáo trình là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp học viên áp dụng kiến thức vào công việc. Nhiều học viên đã tìm được việc làm trong các công ty logistics quốc tế hoặc thăng tiến nhờ khả năng tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm còn góp phần nâng cao chất lượng nhân lực ngành logistics, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong thời kỳ hội nhập.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là một tài liệu mang tính cách mạng, kết hợp nội dung thực tiễn, phương pháp giảng dạy khoa học, và ứng dụng hiệu quả tại CHINEMASTER EDUCATION. Tác phẩm không chỉ giúp người học làm chủ tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, đặc biệt khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Khám phá Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Nguyễn Minh Vũ
Này, bạn đã bao giờ nghe đến cuốn Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ chưa? Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn chen chân vào thế giới logistics hay xuất nhập khẩu đầy tiềm năng, thì đây chính là vũ khí bí mật bạn cần đấy! Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là người bạn đồng hành giúp bạn lướt qua đống thuật ngữ chuyên ngành như một pro. Và đặc biệt, nó được lưu trữ ở một nơi cực kỳ đáng ghé thăm – Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội. Hãy cùng mình đào bới xem cuốn này có gì hay ho nhé!
Giáo trình này có gì mà hot thế?
Nói thật, học tiếng Trung đã khó, mà học từ vựng chuyên ngành logistics, xuất nhập khẩu lại càng đau đầu hơn. Nhưng yên tâm, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã làm mọi thứ dễ thở hơn nhiều. Cuốn ebook này được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm chắc từ vựng và cách dùng trong lĩnh vực vận tải, kho bãi, hải quan, và cả đống quy trình rườm rà của ngành xuất nhập khẩu. Dưới đây là vài điểm sáng khiến cuốn này đáng để bạn đầu tư thời gian:
Chuyên ngành sát sườn: Không lan man, giáo trình tập trung đúng vào các từ vựng, cụm từ mà bạn sẽ gặp hàng ngày nếu làm trong ngành logistics. Từ vận đơn (Bill of Lading) đến kho ngoại quan (bonded warehouse), tất cả đều được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ thực tế.
Dễ học, dễ nhớ: Nội dung được chia theo chủ đề, từ cơ bản như cách gọi tên container đến nâng cao như thuật ngữ về hợp đồng thương mại quốc tế. Mỗi phần đều có ví dụ minh họa, kiểu như bạn đang ngồi trong một văn phòng logistics thật sự, nghe đồng nghiệp bắn tiếng Trung vậy.
Thực tiễn là trên hết: Bạn biết không, cái hay của cuốn này là nó không chỉ dạy từ vựng mà còn hướng dẫn cách dùng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, bạn sẽ học cách viết email bằng tiếng Trung để đàm phán với đối tác, hay cách đọc một bộ chứng từ xuất nhập khẩu mà không bị ngợp.
Ebook tiện lợi: Định dạng điện tử giúp bạn tha hồ mang theo cuốn này trên điện thoại, laptop, hay máy tính bảng. Đang chờ giao hàng ở cảng? Lôi ra đọc vài trang. Đang ngồi cafe? Lướt một chương. Quá tiện!
Thư viện CHINEMASTER
À, mà khoan, mình phải kể bạn nghe về nơi lưu trữ cuốn giáo trình này đã. Đó chính là Thư viện CHINEMASTER, nằm ở Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Nghe địa chỉ là thấy xịn rồi, đúng không? Nơi này nằm ngay khu vực sầm uất, gần Ngã Tư Sở, kế bên Royal City, sát các con đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn. Nếu bạn ở Hà Nội, chỉ cần đi ngang khu này là đã thấy không khí nhộn nhịp, đầy năng lượng rồi.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi cất giữ cuốn ebook của Nguyễn Minh Vũ, mà còn là một kho báu với vô số tài liệu tiếng Trung chất lượng. Từ sách học cơ bản, từ điển, đến các giáo trình chuyên ngành như logistics, thương mại, y học – bạn muốn gì, nơi này có nấy. Không gian ở đây chắc chắn sẽ khiến bạn muốn ngồi lì cả ngày để cày tiếng Trung. Nếu có dịp ghé qua, đừng quên check-in một tấm ảnh với cuốn giáo trình này nhé!
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đứng sau cú hit này
Nguyễn Minh Vũ là cái tên không còn xa lạ với những ai học tiếng Trung ở Việt Nam. Ông là một chuyên gia ngôn ngữ, một giảng viên, và một tác giả mát tay trong việc biên soạn tài liệu học tập. Những cuốn sách của ông luôn được đánh giá cao vì tính thực tiễn và cách trình bày dễ hiểu. Với Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu, ông tiếp tục chứng minh tài năng của mình khi mang đến một tài liệu vừa chuyên sâu, vừa gần gũi với người học.
Nghe đồn, tác giả đã dành rất nhiều thời gian nghiên cứu các tài liệu gốc từ Trung Quốc, phỏng vấn những người làm trong ngành logistics, và cả tham khảo ý kiến từ các học viên để tạo ra cuốn sách này. Kết quả? Một giáo trình không chỉ đúng mà còn trúng nhu cầu của người học.
Tại sao bạn nên tậu ngay cuốn này?
Nếu bạn đang làm trong ngành logistics hoặc xuất nhập khẩu, hoặc đơn giản là muốn nâng cấp vốn tiếng Trung để tìm cơ hội mới, thì cuốn này là lựa chọn số một. Ngành logistics ở Việt Nam đang hot hơn bao giờ hết, với các cảng biển, khu công nghiệp, và công ty xuất nhập khẩu mọc lên như nấm. Biết tiếng Trung chuyên ngành không chỉ giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng, mà còn mở ra cơ hội làm việc với các đối tác lớn từ Trung Quốc.
Hơn nữa, với định dạng ebook, bạn không cần phải vác cả cuốn sách dày cộp đi khắp nơi. Chỉ cần một chiếc điện thoại, bạn đã có thể học mọi lúc mọi nơi. Còn nếu bạn thích cảm giác cầm sách giấy, hãy ghé Thư viện CHINEMASTER để tìm hiểu thêm xem liệu họ có bản in hay không nhé!
Đừng chần chừ nữa!
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa sự nghiệp trong ngành logistics. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – địa chỉ vàng cho người học tiếng Trung ở Hà Nội, cuốn này chắc chắn sẽ giúp bạn lên level tiếng Trung nhanh chóng. Còn chờ gì nữa? Xách ba lô lên, ghé Ngã Tư Sở, tìm đến Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành ngay hôm nay!
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu – những ngành nghề then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhận thấy tầm quan trọng của việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đã tiên phong trong việc ứng dụng giáo trình chuyên biệt phục vụ mục tiêu này.
Một bước đột phá đáng ghi nhận chính là việc toàn bộ hệ thống đồng loạt đưa vào sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – một công trình nghiên cứu và biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình chuyên sâu.
Ưu điểm nổi bật của giáo trình:
Từ vựng chuyên ngành phong phú, sát thực tế: Tập trung vào các chủ đề liên quan đến kho vận, vận chuyển quốc tế, bảo hiểm hàng hóa, thủ tục hải quan, mã HS code, điều khoản Incoterms, hợp đồng ngoại thương, chứng từ xuất nhập khẩu, v.v.
Bài học theo mô-đun ứng dụng thực tế: Giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt vào giao tiếp thực tiễn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp tại các doanh nghiệp Logistics – Xuất Nhập khẩu.
Song ngữ Trung – Việt rõ ràng, dễ tiếp cận: Giúp học viên dễ ghi nhớ và so sánh nghĩa, đặc biệt phù hợp với người học ở trình độ từ HSK 3 trở lên.
Bám sát nhu cầu doanh nghiệp: Giáo trình được xây dựng trên cơ sở khảo sát thực tế công việc tại các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và logistics, đảm bảo tính thực tiễn cao.
Ứng dụng vào đào tạo thực tế tại Trung tâm:
Tại các cơ sở thuộc hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ở Quận Thanh Xuân Hà Nội, giáo trình này được sử dụng như tài liệu giảng dạy chủ đạo cho các khóa học như:
Tiếng Trung Logistics thực hành
Tiếng Trung Xuất nhập khẩu chuyên sâu
Tiếng Trung thương mại quốc tế
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành theo vị trí công việc: Nhân viên chứng từ, nhân viên mua hàng quốc tế, nhân viên giao nhận, điều phối kho, v.v.
Đội ngũ giảng viên tại trung tâm đều là những người được đào tạo bài bản, am hiểu cả tiếng Trung và chuyên ngành logistics – xuất nhập khẩu. Nhờ vậy, học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn được trang bị tư duy nghề nghiệp và kỹ năng làm việc chuyên môn bằng tiếng Trung.
Cam kết chất lượng đào tạo:
Tất cả học viên có thể đọc hiểu chứng từ logistics bằng tiếng Trung sau khóa học.
Học viên được thực hành các tình huống mô phỏng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu.
Hỗ trợ học viên phỏng vấn và xin việc tại các công ty FDI, các doanh nghiệp thương mại, logistics, xuất nhập khẩu có yếu tố Trung Quốc.
Việc hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội tiên phong triển khai giáo trình Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là minh chứng cho chiến lược đào tạo gắn liền thực tiễn, phục vụ nhu cầu thị trường lao động chất lượng cao. Đây không chỉ là bước tiến quan trọng trong hoạt động đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, mà còn khẳng định vị thế hàng đầu của hệ thống ChineMaster trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội: Ứng dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu trong đào tạo
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu vào công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Với mục tiêu nâng cao chất lượng học tập và đáp ứng nhu cầu thực tiễn, giáo trình này đã trở thành công cụ cốt lõi trong chương trình giảng dạy hàng ngày tại các cơ sở của hệ thống.
Giáo trình chuyên biệt cho lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu được thiết kế đặc biệt để phục vụ các học viên có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế, logistics và xuất nhập khẩu. Nội dung giáo trình bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ chuyên môn về logistics, vận tải, hải quan, và thương mại quốc tế.
Tình huống thực tế: Các bài hội thoại và ví dụ ứng dụng trong môi trường làm việc thực tế.
Kỹ năng giao tiếp: Hỗ trợ học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đàm phán, giao dịch và quản lý chuỗi cung ứng.
Giáo trình không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên sâu mà còn cung cấp kiến thức văn hóa và kỹ năng giao tiếp cần thiết để làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Cam kết chất lượng đào tạo tại ChineMaster Edu
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã đồng loạt triển khai giáo trình này trong tất cả các khóa học chuyên sâu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm cam kết:
Cá nhân hóa lộ trình học: Đáp ứng nhu cầu của từng học viên, từ cơ bản đến nâng cao.
Học đi đôi với hành: Kết hợp lý thuyết và thực hành qua các dự án mô phỏng thực tế.
Hỗ trợ lâu dài: Cung cấp tài liệu bổ trợ và các buổi thực hành định kỳ để duy trì kỹ năng.
Tầm nhìn và sứ mệnh
Việc sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu thể hiện tầm nhìn của ChineMaster Edu trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu. Trung tâm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn trang bị kỹ năng chuyên môn để họ tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.
Hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và đăng ký khóa học phù hợp!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu. Cuốn sách này đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giáo trình của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Với nội dung tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu, cuốn sách giúp học viên nắm vững những thuật ngữ và cụm từ quan trọng thường được sử dụng trong lĩnh vực này. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, tác phẩm còn giúp người học hiểu rõ hơn về cách ứng dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc thực tế.
Cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho học viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể tiếp cận và sử dụng tài liệu một cách dễ dàng.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, luôn cam kết mang đến cho học viên những kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ tốt nhất. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn hỗ trợ họ trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Logistics và Xuất Nhập khẩu.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Cánh cửa mở ra thế giới thương mại quốc tế
Trong thời đại hội nhập toàn cầu, tiếng Trung Quốc trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu. Hiểu được điều này, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một người thầy tận tâm và giàu kinh nghiệm – đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu. Đây không chỉ là một bộ tài liệu học tập mà còn là chiếc chìa khóa giúp người học mở rộng cánh cửa giao thương quốc tế.
Một giáo trình không đơn thuần là từ vựng
Khác với những cuốn sách học từ vựng truyền thống, giáo trình của thầy Vũ được xây dựng dựa trên nền tảng thực tiễn công việc xuất nhập khẩu, logistics – những lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp cao. Mỗi bài học đều được thiết kế tỉ mỉ, không chỉ giúp người học nhớ từ mà còn hiểu được cách vận dụng trong các tình huống giao tiếp, thương thảo, đàm phán hàng hóa quốc tế.
Trung tâm ChineMaster – Nơi kiến thức được thắp sáng
Giáo trình này đã trở thành tài liệu chủ đạo tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK, đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân, Hà Nội. Ở đây, học viên không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn được truyền cảm hứng bởi phương pháp giảng dạy sáng tạo, thân thiện, giúp họ tự tin và thành thạo tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Cộng đồng học tập – Sức mạnh của sự kết nối
Không dừng lại ở lớp học, tác phẩm còn được chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung như Forum ChineMaster, Diễn đàn MASTEREDU, và Diễn đàn Thầy Vũ. Những nơi này trở thành mái nhà chung, nơi học viên trao đổi kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và cùng nhau tiến bộ. Chính sự kết nối này tạo nên một cộng đồng học tập sôi nổi, đầy nhiệt huyết và sáng tạo.
Hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành
Việc học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu không chỉ là học từ mới, mà còn là hành trình khám phá văn hóa, phong cách kinh doanh và tư duy của người Trung Quốc. Giáo trình của thầy Vũ giúp người học không chỉ biết nói, biết viết mà còn hiểu sâu sắc ngôn ngữ thương mại – một kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là minh chứng cho sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm giảng dạy thực tế. Đây là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai muốn vững bước trên con đường học tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Và khi được học tập trong môi trường chuyên nghiệp của ChineMaster, hành trình ấy càng thêm phần thú vị và hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tại Hà Nội. Đây là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu, được biết đến với chất lượng đào tạo vượt trội.
Cuốn giáo trình này không chỉ tập trung vào kiến thức Hán ngữ cơ bản mà còn đi sâu vào từ vựng chuyên ngành Logistics và Xuất Nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu học tập của những người muốn làm việc trong lĩnh vực này hoặc cần sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sự kết hợp giữa Hán ngữ tổng quát và từ vựng chuyên ngành giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc và ứng dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả.
Sự phổ biến và uy tín
Giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và đặc biệt là Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Điều này chứng tỏ sự tin cậy và giá trị mà cộng đồng học tiếng Trung dành cho tài liệu này.
ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Với vai trò là một phần của hệ thống ChineMaster EDU, cuốn giáo trình này góp phần làm nên sự toàn diện trong chương trình đào tạo tiếng Trung. ChineMaster EDU được biết đến là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK và HSKK, cũng như các khóa học chuyên ngành.
Việc lựa chọn và sử dụng giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster một lần nữa khẳng định chất lượng và tính ứng dụng cao của tài liệu này trong việc đào tạo học viên đạt được trình độ tiếng Trung vững chắc, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ tài liệu chuyên ngành độc quyền chỉ có tại Hệ thống ChineMaster Education
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những giáo trình hiếm hoi và chuyên sâu, được thiết kế độc quyền theo mô hình đào tạo chuẩn quốc tế. Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là bộ công cụ thực chiến dành cho học viên đang theo đuổi các ngành nghề liên quan đến Logistics và Xuất Nhập khẩu.
Được đưa vào giảng dạy chính thức tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đây là địa chỉ học tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đông đảo học viên tin tưởng lựa chọn. Giáo trình không chỉ cung cấp vốn từ vựng chuyên sâu, chuẩn hóa theo ngữ cảnh thực tế ngành nghề, mà còn tích hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp đặc thù, giúp học viên ứng dụng linh hoạt trong công việc và giao tiếp chuyên môn.
Tác phẩm này được lưu trữ và phổ biến trên các diễn đàn học tiếng Trung uy tín như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Tất cả những nền tảng này đều thuộc quyền quản lý và vận hành bởi CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam. Với nền tảng tri thức được xây dựng bài bản, CHINEMASTER EDU luôn giữ vững vị thế tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi HSK từ cơ bản đến nâng cao.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu là kết tinh từ kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn, nghiên cứu chuyên sâu và phương pháp sư phạm hiện đại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một phần trong hệ thống Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ độc quyền MÃ NGUỒN ĐÓNG, chỉ được phân phối và sử dụng nội bộ trong hệ thống ChineMaster, mang lại sự khác biệt rõ nét so với các giáo trình đại trà trên thị trường.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu – Bước Đột Phá Cho Sự Nghiệp Của Bạn
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Logistics Xuất Nhập Khẩu? Bạn mơ ước thăng tiến trong sự nghiệp với mức lương hấp dẫn? Cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho bạn.
Nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin với đối tác Trung Quốc mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Hãy cùng ChineMaster khám phá hành trình chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp của bạn!
Vì Sao Nên Chọn Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu?
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung trở thành ngôn ngữ then chốt, đặc biệt trong lĩnh vực Logistics Xuất Nhập Khẩu. Sở hữu vốn từ vựng phong phú, chính xác là lợi thế cạnh tranh vượt trội. Giáo trình Hán ngữ này được biên soạn bởi thầy Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia giàu kinh nghiệm tại ChineMaster, giúp bạn:
Nắm vững hơn 2000 từ vựng chuyên ngành Logistics Xuất Nhập Khẩu.
Thành thạo các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường làm việc.
Phản xạ nhanh nhạy trong các tình huống thực tế.
Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành.
Tự tin đàm phán, ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Tôi đã chứng kiến nhiều học viên của ChineMaster, ban đầu loay hoay với những thuật ngữ phức tạp, sau khi học tập với Giáo trình Hán ngữ này, họ đã tự tin giao tiếp, thuyết trình bằng tiếng Trung một cách trôi chảy. Thậm chí, có bạn còn được thăng chức lên vị trí quản lý chỉ sau 6 tháng. Đó là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành Logistics Xuất Nhập Khẩu.
ChineMaster – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Thành Công
ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster và được lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như: ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Điều này khẳng định chất lượng và uy tín của giáo trình.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung và đạt được thành công trong sự nghiệp.
Nội Dung Giáo Trình Hán Ngữ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu được thiết kế khoa học, logic, bao gồm:
Từ vựng theo từng chủ đề cụ thể: vận tải đường bộ, đường biển, đường hàng không, thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hóa,…
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong từng tình huống.
Bài tập thực hành đa dạng, giúp củng cố kiến thức.
Phần mềm hỗ trợ học tập trực tuyến.
Học Tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu Ở Đâu?
Bạn có thể tìm thấy Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu tại các cơ sở của ChineMaster trên địa bàn Hà Nội, hoặc truy cập vào các diễn đàn tiếng Trung của ChineMaster để tải tài liệu.
Thành Công Trong Tầm Tay
Đừng để rào cản ngôn ngữ ngăn cản bước tiến của bạn. Hãy trang bị cho mình vũ khí lợi hại nhất – tiếng Trung chuyên ngành Logistics Xuất Nhập Khẩu – cùng Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster. Thành công đang chờ đón bạn!
Tại sao nên học tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu tại ChineMaster?
ChineMaster là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và Giáo trình Hán ngữ chất lượng cao, giúp bạn nhanh chóng nắm vững tiếng Trung chuyên ngành Logistics Xuất Nhập Khẩu.
Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ có gì đặc biệt?
Giáo trình Hán ngữ được biên soạn bởi thầy Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia tiếng Trung tại ChineMaster, tập trung vào từ vựng và mẫu câu thực tế, giúp học viên ứng dụng ngay vào công việc.
Việc học tiếng Trung Logistics Xuất Nhập Khẩu với Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster là bước đầu tư thông minh cho tương lai sự nghiệp của bạn. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ và mở ra cánh cửa thành công ngay hôm nay!
Giới thiệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và kiến thức chuyên ngành trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu. Đây là một trong những giáo trình nổi bật được sử dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Nội dung chuyên ngành: Giáo trình tập trung vào từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến logistics, vận tải, hải quan, và xuất nhập khẩu, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Các bài học được biên soạn logic, dễ hiểu, kết hợp lý thuyết và thực hành, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao.
Ứng dụng thực tiễn: Nội dung giáo trình được thiết kế để hỗ trợ học viên trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý thủ tục hải quan.
Vai trò của giáo trình tại ChineMaster
Giáo trình này là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của ChineMaster – Chinese Master, hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam. Tài liệu được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn uy tín như ChineMaster Forum, Chinese Master Education, MASTEREDU, ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ, tạo điều kiện cho học viên tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng cao.
Vì sao chọn ChineMaster?
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đánh giá là trung tâm uy tín top 1 nhờ vào:
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, dẫn đầu bởi Thầy Vũ.
Chương trình học đa dạng, từ HSK, HSKK đến các khóa chuyên ngành như logistics và xuất nhập khẩu.
Môi trường học tập hiện đại, thân thiện, hỗ trợ học viên tối đa.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế.
Hãy tham gia ngay các khóa học tại ChineMaster để trải nghiệm phương pháp giảng dạy đỉnh cao và sử dụng giáo trình chất lượng này!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu – Công cụ hữu ích cho người học tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, tiếng Trung ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu chuyên ngành đáng chú ý, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Chinese Master và ChineseHSK tại Hà Nội.
Tổng quan về giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách này tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học tiếp cận và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc. Nội dung giáo trình được biên soạn dựa trên thực tế ngành nghề, đảm bảo tính ứng dụng cao và dễ dàng áp dụng trong các tình huống giao tiếp và đàm phán thương mại.
Ngoài ra, tác phẩm này còn được lưu trữ và thảo luận sôi nổi trên các diễn đàn tiếng Trung như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Những nền tảng này không chỉ giúp người học tiếp cận tài liệu mà còn tạo môi trường trao đổi kiến thức sâu rộng về tiếng Trung thương mại.
Lợi ích khi học giáo trình này
Nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành: Tài liệu cung cấp các thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong ngành logistics và xuất nhập khẩu.
Ứng dụng thực tế: Nội dung sách được xây dựng theo tình huống thực tế giúp người học dễ dàng vận dụng trong công việc.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Học viên có thể tự tin sử dụng tiếng Trung để trao đổi với đối tác nước ngoài, hỗ trợ công việc kinh doanh.
Hỗ trợ ôn luyện HSK: Giáo trình cũng giúp nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết, tạo nền tảng vững chắc cho những ai muốn thi chứng chỉ HSK.
ChineMaster EDU – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín
Hệ thống ChineMaster EDU không chỉ cung cấp giáo trình chất lượng mà còn là một trung tâm đào tạo tiếng Trung toàn diện tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, học viên tại đây được tiếp cận những kiến thức mới nhất, phục vụ cho công việc và học tập của mình.
Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Xuất Nhập khẩu thực sự là một công cụ hữu ích cho những ai đang theo đuổi ngành xuất nhập khẩu và logistics, đồng thời mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tập hiệu quả, đây chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc