Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá là chủ đề giáo án giảng dạy trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

0
226
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá
5/5 - (2 bình chọn)

Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Thầy Vũ

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá là chủ đề giáo án giảng dạy trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học xuất nhập khẩu thương mại. Trong bài giảng này các bạn sẽ được trang bị thêm 200 mẫu câu tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu chuyên đề Hỏi giá.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Các bạn chưa xem lại kiến thức bài giảng 1 đến bài giảng 5 thì ôn tập ngay trong link bên dưới.

Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 1

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 2

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 3

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 4

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 5

Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng hôm nay – Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá.

Tổng hợp 200 mẫu câu tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu Hỏi giá

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chúng tôi đồng ý với báo giá của bạn dựa trên câu trả lời của bạn, nhưng phải đến trước ngày 29 tháng 6.我方接受以你方答复为准的报盘,但需在6月29日前到达。  Wǒ fāng jiēshòu yǐ nǐ fāng dáfù wéi zhǔn dì bào pán, dàn xū zài 6 yuè 29 rìqián dàodá.  
2Nếu chúng tôi nhận được đơn đặt hàng của bạn trong vòng 10 ngày, chúng tôi sẽ xác định đơn hàng theo giá báo cáo.如果我方能在10天内能接到你方订单,我方将按所报价格确定订单。  Rúguǒ wǒ fāng néng zài 10 tiān nèn néng jiē dào nǐ fāng dìngdān, wǒ fāng jiāng àn suǒ bàojiàgé quèdìng dìngdān.  
3Hiệu lực của báo giá này là 5 ngày.该盘的有效期为5天  Gāi pán de yǒuxiàoqí wèi 5 tiān  
4Báo giá của chúng tôi là FOB tại Thượng Hải, không phải CIF Hong Kong. Thời hạn báo giá của chúng tôi là đến ngày 31 tháng 8.我方的报价以FOB上海,而不是CIF香港。我方报盘的有效期至8月31日。  wǒ fāng de bàojià yǐ FOB shànghǎi, ér bùshì CIF xiānggǎng. Wǒ fāng bào pán de yǒuxiàoqí zhì 8 yuè 31 rì.  
5Chúng tôi đồng ý với báo giá của bạn dựa trên câu trả lời của bạn, nhưng phải đến trước trưa ngày 23 tháng 12.我方接受以你方答复为准的报盘,但需不迟于12月23日中午到达。  Wǒ fāng jiēshòu yǐ nǐ fāng dáfù wéi zhǔn dì bào pán, dàn xū bù chí yú 12 yuè 23 rì zhōngwǔ dàodá.  
6Chúng tôi đã sẵn sàng cung cấp báo giá cho bạn.我们已准备好给你方的报盘。  Wǒmen yǐ zhǔnbèi hǎo gěi nǐ fāng de bào pán.  
7Chúng tôi muốn nhắc nhở bạn rằng nếu chúng tôi không nhận được phản hồi của bạn trước thứ hai tuần tới, báo giá này sẽ bị hủy bỏ.我方要提醒你方,若我们不能在下个星期一前收到答复,该报盘将会被撤销。    Wǒ fāng yào tíxǐng nǐ fāng, ruò wǒmen bùnéng zàixià gè xīngqí yī qián shōu dào dáfù, gāi bào pán jiāng huì bèi chèxiāo.    
8Hiệu lực của báo giá này là 10 ngày kể từ ngày 1 tháng 1.该报盘从1月1日起10天内有效。  Gāi bào pán cóng 1 yuè 1 rì qǐ 10 tiānnèi yǒuxiào.  
9Sản phẩm của chúng tôi có giá trị cao và giá thành hợp lý, vì vậy chúng tôi rất tự tin rằng bạn có thể đồng ý với báo giá của chúng tôi, nhưng phải trước ngày 4 tháng 5.我方产品物美价廉,因此我们对你方能接受我方报盘很有信心,但需在5月4日前。    Wǒ fāng chǎnpǐn wùměi jià lián, yīncǐ wǒmen duì nǐ fāng néng jiēshòu wǒ fāng bào pán hěn yǒu xìnxīn, dàn xū zài 5 yuè 4 rìqián.    
10Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường, tôi tin rằng giá của chúng tôi là hợp lý nhất.自市场的飞速发展,我相信我方所报的价格是最合理的。    Zì shìchǎng de fēisù fāzhǎn, wǒ xiāngxìn wǒ fāng suǒ bào de jiàgé shì zuì hélǐ de.    
11Đây là bảng giá mới nhất của chúng tôi. Bạn có thể thấy rằng giá của chúng tôi là cạnh tranh nhất.这是我方最近的价格单。你能发现我方的价格是最具竞争力的。   Zhè shì wǒ fāng zuìjìn de jiàgé dān. Nǐ néng fāxiàn wǒ fāng de jiàgé shì zuì jù jìngzhēng lì de.   
12Chúng tôi tin rằng giá của chúng tôi so với các công ty khác là có lợi thế cạnh tranh hơn.我们相信我们所报的价格与其他公司相比更具竞争力。  Wǒmen xiāngxìn wǒmen suǒ bào de jiàgé yǔ qítā gōngsī xiāng bǐ gèng jù jìngzhēng lì.  
13Chúng tôi hy vọng bạn sẽ chấp nhận báo giá của chúng tôi và đặt hàng càng sớm càng tốt.我方希望你方能尽快接受报盘并下订单。  Wǒ fāng xīwàng nǐ fāng néng jǐnkuài jiēshòu bào pán bìng xià dìngdān.  
14Chúng tôi tin rằng báo giá tốt sẽ làm hài lòng bạn. Hy vọng chúng tôi sẽ nhận được câu trả lời vui vẻ từ bạn sớm nhất có thể.我方感到好的报盘能令你方满意。希望能尽快收到你方令人欣喜的答复    Wǒ fāng gǎndào hǎo de bào pán néng lìng nǐ fāng mǎnyì. Xīwàng néng jǐnkuài shōu dào nǐ fāng lìng rén xīnxǐ de dáfù    
15Nếu bạn có thể chấp nhận đề xuất của chúng tôi, hãy đặt hàng sớm.如果你方认为可以接受我们的提议,请早日订单。  rúguǒ nǐ fāng rènwéi kěyǐ jiēshòu wǒmen de tíyì, qǐng zǎorì dìngdān.  
16Chúng tôi rất vinh dự gửi tới bạn báo giá sản phẩm của chúng tôi.我们很荣幸将我方产品报盘给你方。  Wǒmen hěn róngxìng jiāng wǒ fāng chǎnpǐn bào pán gěi nǐ fāng.  
17Chúng tôi rất hân hạnh báo giá cho bạn về tấm thảm thủ công được đánh giá cao ở nước ngoài.我方很荣幸为你方就手工制地毯报盘,这种地毯在海外广受好评。  Wǒ fāng hěn róngxìng wèi nǐ fāng jiù shǒugōng zhì dìtǎn bào pán, zhè zhòng dìtǎn zài hǎiwài guǎng shòu hǎopíng.  
18Về 200 bộ rèm cửa nhựa, giá 45 đô la Mỹ. Chúng tôi có nên giữ lại đơn đặt hàng cho bạn không?就200打塑料窗帘以45美元。我方还为你方保留订单吗?  Jiù 200 dǎ sùliào chuānglián yǐ 45 měiyuán. Wǒ fāng hái wèi nǐ fāng bǎoliú dìngdān ma?  
19Giá của chúng tôi cho bạn là 1440 đô la Mỹ, FOB Chicago.我方给你方的价格是1440美元,FOB芝加哥。  Wǒ fāng gěi nǐ fāng de jiàgé shì 1440 měiyuán,FOB zhījiāgē.  
20Chúng tôi rất vui mừng báo giá cho bạn về 1500 bộ áo sơ mi nam, mỗi bộ 5 đô la Mỹ, CIF New York, chuyển hàng ngay lập tức. Theo mẫu mà bạn gửi cho chúng tôi trước đó.我们很高兴就1500打男式衬衫给你方报价,每件5元,CIF纽约,即时装运。按之前你方寄来的样品。Wǒmen hěn gāoxìng jiù 1500 dǎ nán shì chènshān gěi nǐ fāng bàojià, měi jiàn 5 yuán,CIF niǔyuē, jíshí zhuāngyùn. Àn zhīqián nǐ fāng jì lái de yàngpǐn.
21Theo yêu cầu của bạn, chúng tôi cung cấp cho bạn 2000 bộ kính lúp, mỗi bộ 30 đô la Mỹ, CIF San Francisco, vận chuyển vào tháng Chín.根据你方要求,我方提供你方2000打放大镜,每打30美元,CIF旧金山,九月装运。   Gēnjù nǐ fāng yāoqiú, wǒ fāng tígōng nǐ fāng 2000 dǎ fàngdàjìng, měi dǎ 30 měiyuán,CIF jiùjīnshān, jiǔ yuè zhuāngyùn.   
22Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 50 tấn, mỗi lô 10 tấn, với giá cực kỳ ưu đãi, mỗi tấn 135 đô la Mỹ, CIF Shanghai.我方会给你方提供50长吨,每单10长吨,以非常优惠的价格,每长吨135,CIF上海。  Wǒ fāng huì gěi nǐ fāng tígōng 50 cháng dùn, měi dān 10 cháng dùn, yǐ fēicháng yōuhuì de jiàgé, měi cháng dùn 135,CIF shànghǎi.  
23Chúng tôi cung cấp cho bạn 1500 tấn yến mạch Canada, mỗi tấn 500 pound Anh.我们为你方提供1500吨加拿大燕麦片,每吨500英磅。  Wǒmen wèi nǐ fāng tígōng 1500 dūn jiānádà yànmài piàn, měi dūn 500 yīng bàng.  
24Giá của chúng tôi cho máy đánh chữ là 75 đô la Mỹ mỗi chiếc, nếu vận chuyển đường biển, sẽ có giảm giá 10%.我方的报价是75美元一台打字机,如果海运的话,有10%的折扣。  Wǒ fāng de bàojià shì 75 měiyuán yī tái dǎzìjī, rúguǒ hǎiyùn dehuà, yǒu 10%de zhékòu.  
25Giá bán trung bình của chúng tôi là 180 đô la Mỹ mỗi chiếc.我们的平均售价是每个180美元。  Wǒmen de píngjūn shòu jià shì měi gè 180 měiyuán.  
26Chúng tôi cung cấp cho công ty của bạn 2000 tấn phân bón hóa học, mỗi tấn 150 đô la Mỹ, CIF Việt Nam, vận chuyển từ tháng Tư.我方为你公司提供2000吨化学肥料,每长吨150,CIF越南,4月起运。  Wǒ fāng wéi nǐ gōngsī tígōng 2000 dūn huàxué féiliào, měi cháng dùn 150,CIF yuènán,4 yuè qǐyùn.  
27Chúng tôi có thể cung cấp giảm giá chất lượng 15% cho bạn, nhưng chúng tôi sẵn sàng giảm giá 20% nếu bạn mua toàn bộ.我方可提供15%的质量折扣,但我们准备给20%的折扣,如若你方将全部买下。    Wǒ fāng kě tígōng 15%de zhìliàng zhékòu, dàn wǒmen zhǔnbèi gěi 20%de zhékòu, rúruò nǐ fāng jiāng quánbù mǎi xià.    
28Tôi có bảng giá FAS giao hàng tại bến cảng của chúng tôi, giá này không thể thương lượng.我这里有我们的FAS船边交货的价格单,这个价格是不容商议的。    Wǒ zhè li yǒu wǒmen de FAS chuán biān jiāo huò de jiàgé dān, zhège jiàgé shì bùróng shāngyì de.    
29Do giá đang tăng chắc chắn, chúng tôi đề nghị bạn đặt hàng sớm.因为价格正在稳步上升,我方建议你方早日下订单。  Yīnwèi jiàgé zhèngzài wěnbù shàngshēng, wǒ fāng jiànyì nǐ fāng zǎorì xià dìngdān.  
30Các sản phẩm của chúng tôi có nhu cầu lớn, cung cấp có hạn. Do đó, chúng tôi đề nghị bạn nhanh chóng chấp nhận báo giá này.我方产品需求量大,供应有限。因此我方建议你方尽早接受此报盘。Wǒ fāng chǎnpǐn xūqiú liàng dà, gōngyìng yǒuxiàn. Yīncǐ wǒ fāng jiànyì nǐ fāng jǐnzǎo jiēshòu cǐ bào pán.
31Xin hỏi bạn cần báo giá những sản phẩm nào?请问您需要哪些产品报价?Qǐngwèn nín xūyào nǎxiē chǎnpǐn bàojià?
32Xin hỏi bạn cần sản phẩm có kích thước gì?请问您需要什么规格的产品?Qǐngwèn nín xūyào shénme guīgé de chǎnpǐn?
33Xin hỏi bạn cần số lượng bao nhiêu sản phẩm?请问您需要多少数量的产品?Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shùliàng de chǎnpǐn?
34Bạn cần thời gian giao hàng như thế nào?您需要什么样的交货时间?Nín xūyào shénme yàng de jiāo huò shíjiān?
35Chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi, bạn cần số lượng bao nhiêu?我们可以提供优惠价格,请问您需要多少数量?Wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé, qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shùliàng?
36Xin hỏi bạn cần hình thức thanh toán như thế nào?请问您需要什么样的付款方式?Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de fùkuǎn fāngshì?
37Bạn cần cung cấp các tài liệu chứng minh gì?您需要提供哪些证明文件?Nín xūyào tígōng nǎxiē zhèngmíng wénjiàn?
38Chúng tôi cần bạn cung cấp thêm thông tin chi tiết để đưa ra báo giá chính xác.我们需要您提供更多详细信息才能给出准确的报价。Wǒmen xūyào nín tígōng gèng duō xiángxì xìnxī cáinéng gěi chū zhǔnquè de bàojià.
39Đây là báo giá cuối cùng của chúng tôi, vui lòng xác nhận.这是我们的最终报价,请您查看确认。Zhè shì wǒmen de zuìzhōng bàojià, qǐng nín chákàn quèrèn.
40Xin hỏi bạn cần sản phẩm đặt hàng không?请问您需要定制的产品吗?Qǐngwèn nín xūyào dìngzhì de chǎnpǐn ma?
41Đây là chính sách ưu đãi của chúng tôi, vui lòng xem.这是我们的优惠政策,请查收。Zhè shì wǒmen de yōuhuì zhèngcè, qǐng cháshōu.
42Bạn có thể cung cấp hóa đơn được không?您可以提供发票吗?Nín kěyǐ tígōng fāpiào ma?
43Bạn cần dịch vụ bảo hành không?您需要保修服务吗?Nín xūyào bǎoxiū fúwù ma?
44Đây là bảng giá mới nhất của chúng tôi, vui lòng kiểm tra.这是我们的最新价格表,请查收。Zhè shì wǒmen de zuìxīn jiàgé biǎo, qǐng cháshōu.
45Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh cho bạn.我们可以为您提供快递服务。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng kuàidì fúwù.
46Xin hỏi bạn cần loại hóa đơn nào?请问您需要开具哪种类型的发票?Qǐngwèn nín xūyào kāijù nǎ zhǒng lèixíng de fǎ piào?
47Chúng tôi có thể đặt hàng sản phẩm theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求定制产品。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú dìngzhì chǎnpǐn.
48Bạn cần giao hàng trong bao lâu?您需要多长时间内交货?Nín xūyào duō cháng shíjiān nèi jiāo huò?
49Xin hỏi bạn cần phương tiện vận chuyển nào?请问您需要哪种运输方式?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng yùnshū fāngshì?
50Báo giá của chúng tôi đã bao gồm phí vận chuyển và thuế.我们的报价已经包括运费和税费。Wǒmen de bàojià yǐjīng bāokuò yùnfèi hé shuì fèi.
51Bạn cần cung cấp những tài liệu nào để bắt đầu hợp tác?您需要提供哪些文件才能开始合作?Nín xūyào tígōng nǎxiē wénjiàn cáinéng kāishǐ hézuò?
52Sản phẩm bạn cần có sẵn không?您需要的产品是否有现货?Nín xūyào de chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò?
53Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng cao.我们可以提供优质的售后服务。Wǒmen kěyǐ tígōng yōuzhì de shòuhòu fúwù.
54Xin hỏi bạn cần đặt cọc bao nhiêu?请问您需要付多少定金?Qǐngwèn nín xūyào fù duōshǎo dìngjīn?
55Thời hạn báo giá của chúng tôi là bao lâu?我们的报价有效期为多长时间?Wǒmen de bào jià yǒuxiàoqí wèi duō cháng shíjiān?
56Xin hỏi bạn cần điều kiện thương mại nào?请问您需要哪种贸易术语?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng màoyì shùyǔ?
57Chúng tôi có thể đóng gói sản phẩm theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求进行包装。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú jìnxíng bāozhuāng.
58Bạn cần cung cấp những tài liệu chứng minh năng lực nào?您需要提供哪些资质证明文件?Nín xūyào tígōng nǎxiē zīzhì zhèngmíng wénjiàn?
59Chúng tôi có thể điều chỉnh giá cả theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的需求调整价格。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tiáozhěng jiàgé.
60Xin hỏi bạn cần hình thức thanh toán nào?请问您需要哪种支付方式?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng zhīfù fāngshì?
61Chúng tôi có thể cung cấp mẫu thử nghiệm.我们可以提供试用样品。Wǒmen kěyǐ tígōng shìyòng yàngpǐn.
62Bạn cần chúng tôi cung cấp những dịch vụ gì?您需要我们提供哪些服务?Nín xūyào wǒmen tígōng nǎxiē fúwù?
63Bạn cần loại đóng gói nào?您需要哪种类型的包装?Nín xūyào nǎ zhǒng lèixíng de bāozhuāng?
64Chúng tôi có thể cung cấp nhiều hình thức thanh toán khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供不同的付款方式以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng bùtóng de fùkuǎn fāngshì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
65Chúng tôi có thể gia công mẫu theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求进行样品加工。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú jìnxíng yàngpǐn jiāgōng.
66Xin hỏi bạn cần loại chứng chỉ nào?请问您需要什么类型的证书?Qǐngwèn nín xūyào shénme lèixíng de zhèngshū?
67Chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật toàn diện cho bạn.我们可以为您提供全方位的技术支持。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng quán fāngwèi de jìshù zhīchí.
68Bạn cần sản phẩm có màu sắc nào?您需要哪种颜色的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng yánsè de chǎnpǐn?
69Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm khác nhau cho bạn.我们可以为您提供多种不同的产品选择。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng duō zhǒng bùtóng de chǎnpǐn xuǎnzé.
70Xin hỏi bạn cần mua bao nhiêu sản phẩm?请问您需要多少数量的产品?Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shùliàng de chǎnpǐn?
71Chúng tôi có thể cung cấp thiết kế đóng gói đặt biệt cho bạn.我们可以为您提供定制的包装设计。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng dìngzhì de bāozhuāng shèjì.
72Bạn cần loại linh kiện nào?您需要哪种类型的配件?Nín xūyào nǎ zhǒng lèixíng de pèijiàn?
73Chúng tôi có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm cho nhiều loại khác nhau.我们可以提供各种类型的产品测试报告。Wǒmen kěyǐ tígōng gè zhǒng lèixíng de chǎnpǐn cèshì bàogào.
74Xin hỏi bạn cần mua sản phẩm loại nào?请问您需要哪种型号的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng xínghào de chǎnpǐn?
75Chúng tôi có thể thiết kế đóng gói sản phẩm theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求进行包装设计。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú jìnxíng bāozhuāng shèjì.
76Bạn cần sản phẩm được làm từ vật liệu nào?您需要哪种材料的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng cáiliào de chǎnpǐn?
77Chúng tôi có thể đặt hàng sản phẩm mẫu theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的需求定制样品。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú dìngzhì yàngpǐn.
78Xin hỏi bạn cần sản phẩm của thương hiệu nào?请问您需要哪种品牌的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng pǐnpái de chǎnpǐn?
79Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau cho bạn.我们可以为您提供多种不同的运输方式。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng duō zhǒng bùtóng de yùnshū fāngshì.
80Xin hỏi bạn cần nhận hàng trong bao lâu?请问您需要多少时间交货?Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shíjiān jiāo huò?
81Chúng tôi có thể cung cấp bảo hành chất lượng sản phẩm.我们可以提供质量保证。Wǒmen kěyǐ tígōng zhìliàng bǎozhèng.
82Bạn cần sản phẩm có kích thước nào?您需要哪种尺寸的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng chǐcùn de chǎnpǐn?
83Chúng tôi có thể cung cấp các loại vật liệu đóng gói khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的需求提供不同的包装材料。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng bùtóng de bāozhuāng cáiliào.
84Xin hỏi bạn cần sản phẩm loại bao nhiêu?请问您需要哪种等级的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng děngjí de chǎnpǐn?
85Chúng tôi có thể cung cấp các gói dịch vụ hậu mãi khác nhau cho bạn.我们可以为您提供不同的售后服务方案。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng bùtóng de shòuhòu fúwù fāng’àn.
86Bạn cần sản phẩm được xử lý bề mặt bằng cách nào?您需要哪种表面处理方式的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng biǎomiàn chǔlǐ fāngshì de chǎnpǐn?
87Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tư vấn sản phẩm chuyên nghiệp cho bạn.我们可以提供专业的产品咨询服务。Wǒmen kěyǐ tígōng zhuānyè de chǎnpǐn zīxún fúwù.
88Xin hỏi bạn cần loại bảo hành nào?请问您需要哪种类型的保修?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng lèixíng de bǎoxiū?
89Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kích thước đóng gói khác nhau cho bạn.我们可以为您提供多种不同的包装规格。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng duō zhǒng bùtóng de bāozhuāng guīgé.
90Bạn cần sản phẩm được xử lý bằng cách nào?您需要哪种处理方式的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng chǔlǐ fāngshì de chǎnpǐn?
91Bạn cần bao lâu để sản xuất xong?您需要多少时间完成生产?Nín xūyào duōshǎo shíjiān wánchéng shēngchǎn?
92Chúng tôi có thể cung cấp các dịch vụ hậu mãi khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的需求提供不同的售后服务。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng bùtóng de shòuhòu fúwù.
93Bạn cần sản phẩm có quy cách kích thước như thế nào?您需要哪种规格的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng guīgé de chǎnpǐn?
94Chúng tôi có thể cung cấp nhiều loại vật liệu đóng gói khác nhau cho bạn.我们可以为您提供多种不同的包装材料。Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng duō zhǒng bùtóng de bāozhuāng cáiliào.
95Xin hỏi bạn cần sản phẩm loại bao nhiêu sao?请问您需要哪种等级的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng děngjí de chǎnpǐn?
96Chúng tôi có thể cung cấp các công nghệ gia công khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供不同的加工工艺以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng bùtóng de jiāgōng gōngyì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
97Bạn cần sản phẩm loại nào?您需要哪种类型的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng lèixíng de chǎnpǐn?
98Chúng tôi có thể cung cấp nhiều sự lựa chọn về màu sắc và vật liệu cho bạn theo yêu cầu.我们可以根据您的要求提供不同的颜色和材料选择。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng bùtóng de yánsè hé cáiliào xuǎnzé.
99Bạn cần sản phẩm có kích thước như thế nào?您需要哪种尺寸的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng chǐcùn de chǎnpǐn?
100Chúng tôi có thể cung cấp nhiều quy trình sản xuất khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的生产流程以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de shēngchǎn liúchéng yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
101Xin hỏi bạn cần giao hàng trong bao nhiêu thời gian?请问您需要多长时间交货?Qǐngwèn nín xūyào duō cháng shíjiān jiāo huò?
102Chúng tôi có thể cung cấp các loại sản phẩm với chất lượng khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的需求提供不同的产品质量等级。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng bùtóng de chǎnpǐnzhí liàng děngjí.
103Bạn cần sản phẩm có kiểu dáng nào?您需要哪种款式的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng kuǎnshì de chǎnpǐn?
104Chúng tôi có thể cung cấp nhiều cách đóng gói khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的包装方式以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de bāozhuāng fāngshì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
105Xin hỏi bạn cần sản phẩm làm từ vật liệu nào?请问您需要哪种材料的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng cáiliào de chǎnpǐn?
106Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的需求提供不同的付款方式。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng bùtóng de fùkuǎn fāngshì.
107Bạn cần sản phẩm có màu sắc nào?您需要哪种颜色的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng yánsè de chǎnpǐn?
108Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn tùy chỉnh khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的定制选项以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de dìngzhì xuǎnxiàng yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
109Xin hỏi bạn cần sản phẩm loại nào?请问您需要哪种型号的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng xínghào de chǎnpǐn?
110Chúng tôi có thể cung cấp các phương thức vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供不同的装运方式以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng bùtóng de zhuāngyùn fāngshì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
111Bạn cần sản phẩm được chứng nhận theo tiêu chuẩn nào?您需要哪种认证标准的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng rènzhèng biāozhǔn dì chǎnpǐn?
112Chúng tôi có thể cung cấp nhiều quy cách đóng gói khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的需求提供不同的包装规格。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng bùtóng de bāozhuāng guīgé.
113Bạn cần bao nhiêu đơn vị sản phẩm?您需要多少个单位的产品?Nín xūyào duōshǎo gè dānwèi de chǎnpǐn?
114Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的运输方式以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de yùnshū fāngshì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
115Xin hỏi bạn cần sản phẩm có chức năng gì?请问您需要哪种功能的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng gōngnéng de chǎnpǐn?
116Chúng tôi có thể cung cấp nhiều thương hiệu và mẫu mã khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求提供不同的品牌和型号。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng bùtóng de pǐnpái hé xínghào.
117Bạn cần sản phẩm có phong cách nào?您需要哪种风格的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng fēnggé de chǎnpǐn?
118Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn kiểm tra khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的测试选项以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de cèshì xuǎnxiàng yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
119Bạn cần sản phẩm có cấp độ chất lượng nào?您需要哪种质量等级的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng zhìliàng děngjí de chǎnpǐn?
120Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn linh kiện khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的配件选项以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de pèijiàn xuǎnxiàng yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
121Xin hỏi bạn có yêu cầu đặc biệt nào khác không?请问您有没有其他特殊要求?Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu qítā tèshū yāoqiú?
122Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cá nhân hóa theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求提供个性化的定制服务。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng gèxìng huà de dìngzhì fúwù.
123Bạn cần bao nhiêu đơn vị sản phẩm trong mỗi bao bì?您需要多少个包装单位的产品?Nín xūyào duōshǎo gè bāozhuāng dānwèi de chǎnpǐn?
124Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn vật liệu khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的材料选择以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de cáiliào xuǎnzé yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
125Xin hỏi bạn cần mẫu sản phẩm như thế nào?请问您需要什么样的样品?Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de yàngpǐn?
126Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn bảo hành khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的保修选项以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de bǎoxiū xuǎnxiàng yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
127Bạn cần sản phẩm có kích thước như thế nào?您需要什么尺寸的产品?Nín xūyào shénme chǐcùn de chǎnpǐn?
128Chúng tôi có thể cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm thiết kế, sản xuất, kiểm tra và dịch vụ hậu mãi.我们可以根据您的需求提供多种不同的服务,包括设计、制造、测试和售后服务等。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng duō zhǒng bùtóng de fúwù, bāokuò shèjì, zhìzào, cèshì hé shòuhòu fúwù děng.
129Bạn cần sản phẩm có thông số kỹ thuật như thế nào?您需要哪种规格的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng guīgé de chǎnpǐn?
130Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn in khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的印刷选项以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de yìn shuà xuǎnxiàng yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
131Bạn cần sản phẩm có màu sắc như thế nào?您需要哪种颜色的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng yánsè de chǎnpǐn?
132Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的颜色选择以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de yánsè xuǎnzé yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
133Xin hỏi bạn cần bao nhiêu sản phẩm?请问您需要多少数量的产品?Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shùliàng de chǎnpǐn?
134Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的运输方式以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de yùnshū fāngshì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
135Bạn cần sản phẩm có loại như thế nào?您需要哪种型号的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng xínghào de chǎnpǐn?
136Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn kiểu dáng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的型号选择以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de xínghào xuǎnzé yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
137Xin hỏi bạn cần bao bì có kích thước như thế nào?请问您需要哪种尺寸的包装?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng chǐcùn de bāozhuāng?
138Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn bao bì khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的包装选项以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de bāozhuāng xuǎnxiàng yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
139Bạn cần sản phẩm có hình dáng như thế nào?您需要哪种形状的产品?Nín xūyào nǎ zhǒng xíngzhuàng de chǎnpǐn?
140Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn hình dạng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的形状选择以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de xíngzhuàng xuǎnzé yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
141Xin hỏi bạn cần sản phẩm loại nào?请问您需要哪种类型的产品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng lèixíng de chǎnpǐn?
142Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn phương thức thanh toán khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求提供多种不同的支付方式。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng duō zhǒng bùtóng de zhīfù fāngshì.
143Xin hỏi bạn cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành sản xuất?请问您需要多少时间完成生产?Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shíjiān wánchéng shēngchǎn?
144Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu về thời gian của bạn.我们会尽力满足您的时间要求。Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de shíjiān yāoqiú.
145Xin hỏi bạn có yêu cầu đặc biệt gì không?请问您有什么特别要求吗?Qǐngwèn nín yǒu shé me tèbié yāoqiú ma?
146Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu đặc biệt của bạn.我们会尽力满足您的特别要求。Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de tèbié yāoqiú.
147Xin hỏi bạn cần cung cấp mẫu sản phẩm như thế nào?请问您需要提供什么样的样品?Qǐngwèn nín xūyào tígōng shénme yàng de yàngpǐn?
148Chúng tôi có thể cung cấp các loại mẫu sản phẩm khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求提供不同类型的样品。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng bùtóng lèixíng de yàngpǐn.
149Xin hỏi bạn cần loại mẫu sản phẩm nào?请问您需要哪种样品?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng yàngpǐn?
150Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn mẫu sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的样品选择以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de yàngpǐn xuǎnzé yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
151Xin hỏi bạn cần bao nhiêu mẫu sản phẩm?请问您需要多少个样品?Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo gè yàngpǐn?
152Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu về số lượng mẫu sản phẩm của bạn.我们会尽力满足您的样品数量要求。Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de yàngpǐn shùliàng yāoqiú.
153Xin hỏi bạn cần kiểm tra chất lượng sản phẩm như thế nào?请问您需要什么样的质量检测?Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de zhìliàng jiǎncè?
154Chúng tôi có thể cung cấp nhiều dịch vụ kiểm tra chất lượng sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的质量检测服务以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de zhìliàng jiǎncè fúwù yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
155Chúng tôi sẽ cung cấp số lượng phù hợp theo yêu cầu của bạn.我们会根据您的需求提供相应的数量。Wǒmen huì gēnjù nín de xūqiú tígōng xiāngyìng de shùliàng.
156Xin hỏi bạn cần đóng gói sản phẩm như thế nào?请问您需要提供什么样的包装方式?Qǐngwèn nín xūyào tígōng shénme yàng de bāozhuāng fāngshì?
157Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn phương thức đóng gói khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求提供多种不同的包装方式。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng duō zhǒng bùtóng de bāozhuāng fāngshì.
158Xin hỏi bạn cần phương thức đóng gói nào?请问您需要哪种包装方式?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng bāozhuāng fāngshì?
159Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn phương thức đóng gói khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的包装方式以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de bāozhuāng fāngshì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
160Xin hỏi bạn cần vận chuyển sản phẩm như thế nào?请问您需要提供什么样的运输方式?Qǐngwèn nín xūyào tígōng shénme yàng de yùnshū fāngshì?
161Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn phương thức vận chuyển khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求提供多种不同的运输方式。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng duō zhǒng bùtóng de yùnshū fāngshì.
162Xin hỏi bạn cần phương thức vận chuyển nào?请问您需要哪种运输方式?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng yùnshū fāngshì?
163Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn phương thức vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的运输方式以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de yùnshū fāngshì yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
164Xin hỏi bạn cần bảo hành sản phẩm trong bao lâu?请问您需要提供什么样的保修期限?Qǐngwèn nín xūyào tígōng shénme yàng de bǎoxiū qíxiàn?
165Chúng tôi có thể cung cấp các lựa chọn bảo hành khác nhau theo yêu cầu của bạn.我们可以根据您的要求提供不同的保修期限。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng bùtóng de bǎoxiū qíxiàn.
166Xin hỏi bạn cần bảo hành sản phẩm trong bao lâu?请问您需要多长的保修期限?Qǐngwèn nín xūyào duō zhǎng de bǎoxiū qíxiàn?
167Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu bảo hành của bạn.我们会尽力满足您的保修期限要求。Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de bǎoxiū qíxiàn yāoqiú.
168Xin hỏi bạn cần dịch vụ hậu mãi nào?请问您需要提供什么样的售后服务?Qǐngwèn nín xūyào tígōng shénme yàng de shòuhòu fúwù?
169Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn dịch vụ hậu mãi khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.我们可以提供多种不同的售后服务以满足您的需求。Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng bùtóng de shòuhòu fúwù yǐ mǎnzú nín de xūqiú.
170Xin hỏi bạn cần dịch vụ hậu mãi nào?请问您需要哪种售后服务?Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng shòuhòu fúwù?
171Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu dịch vụ hậu mãi của bạn.我们会尽力满足您的售后服务要求。Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de shòuhòu fúwù yāoqiú.
172Cảm ơn bạn đã yêu cầu báo giá.谢谢您的询价。Xièxiè nín de xún jià.
173Xin hỏi còn câu hỏi gì khác không?请问还有什么其他问题吗?Qǐngwèn hái yǒu shé me qítā wèntí ma?
174Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin đừng ngại liên hệ với chúng tôi.如果您有任何疑问,请随时联系我们。Rúguǒ nín yǒu rènhé yíwèn, qǐng suíshí liánxì wǒmen.
175Chúng tôi mong muốn có cơ hội hợp tác với bạn.我们期待与您的合作。Wǒmen qídài yǔ nín de hézuò.
176Cảm ơn sự hợp tác của bạn.感谢您的合作。Gǎnxiè nín de hézuò.
177Chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn càng sớm càng tốt.我们将尽快为您安排发货。Wǒmen jiāng jǐnkuài wèi nín ānpái fā huò.
178Nếu bạn muốn thay đổi đơn hàng, xin vui lòng thông báo cho chúng tôi càng sớm càng tốt.如果您需要更改订单,请尽快告诉我们。Rúguǒ nín xūyào gēnggǎi dìngdān, qǐng jǐnkuài gàosù wǒmen.
179Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.我们将竭尽所能满足您的要求。Wǒmen jiāng jiéjìn suǒ néng mǎnzú nín de yāoqiú.
180Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.您的满意是我们的最大追求。Nín de mǎnyì shì wǒmen de zuìdà zhuīqiú.
181Chúng tôi sẽ cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.我们将提供高品质的产品和服务。Wǒmen jiāng tígōng gāo pǐn zhí de chǎnpǐn hé fúwù.
182Mục tiêu của chúng tôi là trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn.我们的目标是成为您的可信赖的合作伙伴。Wǒmen de mùbiāo shì chéngwéi nín de kě xìnlài de hézuò huǒbàn.
183Chúng tôi sẽ liên tục cải tiến sản phẩm và dịch vụ của mình.我们将不断改进我们的产品和服务。Wǒmen jiāng bùduàn gǎijìn wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù.
184Nếu bạn có bất kỳ ý kiến ​​hoặc đề xuất nào về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, xin hãy cho chúng tôi biết.如果您对我们的产品和服务有任何意见或建议,请告诉我们。Rúguǒ nín duì wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù yǒu rènhé yìjiàn huò jiànyì, qǐng gàosù wǒmen.
185Chúng tôi sẽ đánh giá cao ý kiến ​​phản hồi của bạn và cải thiện từ đó.我们将重视您的反馈并加以改进。Wǒmen jiāng zhòngshì nín de fǎnkuì bìng jiāyǐ gǎijìn.
186Nhóm bán hàng của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ bạn mọi lúc.我们的销售团队将随时为您提供帮助和支持。Wǒmen de xiāoshòu tuánduì jiāng suíshí wèi nín tígōng bāngzhù hé zhīchí.
187Nếu bạn cần bất kỳ trợ giúp hoặc lời khuyên nào, xin đừng ngại liên hệ với chúng tôi.如果您需要任何帮助或建议,请随时与我们联系。Rúguǒ nín xūyào rènhé bāngzhù huò jiànyì, qǐng suíshí yǔ wǒmen liánxì.
188Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của bạn.我们将尽力满足您的需求和要求。Wǒmen jiāng jìnlì mǎnzú nín de xūqiú hé yāoqiú.
189Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn đợi và hợp tác với chúng tôi.谢谢您的耐心等待和合作。Xièxiè nín de nàixīn děngdài hé hézuò.
190Nếu bạn cần bất kỳ trợ giúp hoặc thông tin thêm nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.如果您需要任何帮助或进一步的信息,请不要犹豫与我们联系。Rúguǒ nín xūyào rènhé bāngzhù huò jìnyībù de xìnxī, qǐng bùyào yóuyù yǔ wǒmen liánxì.
191Chúng tôi sẽ trả lời yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.我们会尽快回复您的询问。Wǒmen huì jǐnkuài huífù nín de xúnwèn.
192Chúng tôi cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.我们提供定制的解决方案来满足您的特定需求。Wǒmen tígōng dìngzhì de jiějué fāng’àn lái mǎnzú nín de tèdìng xūqiú.
193Giá cả của chúng tôi rất cạnh tranh.我们的价格具有竞争力。Wǒmen de jiàgé jùyǒu jìngzhēng lì.
194Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ hậu mãi hiệu quả.我们将提供高效的售后服务。Wǒmen jiāng tígōng gāoxiào de shòuhòu fúwù.
195Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn đúng thời hạn.我们将及时处理您的订单。Wǒmen jiāng jíshí chǔlǐ nín de dìngdān.
196Chúng tôi sẽ đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đáp ứng yêu cầu của bạn.我们会确保您收到符合您要求的产品。Wǒmen huì quèbǎo nín shōu dào fúhé nín yāoqiú de chǎnpǐn.
197Sản phẩm của chúng tôi có hiệu suất và chất lượng tốt.我们的产品拥有优秀的性能和质量。Wǒmen de chǎnpǐn yǒngyǒu yōuxiù dì xìngnéng hé zhìliàng.
198Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cho bạn.我们将为您提供个性化的服务。Wǒmen jiāng wèi nín tígōng gèxìng huà de fúwù.
199Sản phẩm của chúng tôi được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.我们的产品经过严格的质量控制。Wǒmen de chǎnpǐn jīngguò yángé de zhìliàng kòngzhì.
200Chúng tôi sẽ đảm bảo giao hàng đúng thời gian của bạn.我们将确保及时交付您的订单。Wǒmen jiāng quèbǎo jíshí jiāofù nín de dìngdān.
201Sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.我们的产品适用于各种不同的行业。Wǒmen de chǎnpǐn shìyòng yú gè zhǒng bùtóng de hángyè.
202Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn lời khuyên và tư vấn chuyên nghiệp.我们的销售代表将为您提供专业的咨询和建议。Wǒmen de xiāoshòu dàibiǎo jiāng wèi nín tígōng zhuānyè de zīxún hé jiànyì.
203Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin sản phẩm đầy đủ và hỗ trợ kỹ thuật cho bạn.我们将为您提供完整的产品信息和技术支持。Wǒmen jiāng wèi nín tígōng wánzhěng de chǎnpǐn xìnxī hé jìshù zhīchí.

Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng của lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá.

Các bạn có thêm câu hỏi nào về bài giảng của lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại và khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ nhé.

Khóa học tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu

Nội dung kiến thức trong bài giảng học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá

  • Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá: Cấu trúc ngữ pháp
  • Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá: Kết cấu ngữ pháp trong câu
  • Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá: Từ vựng tiếng Trung thương mại
  • Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá: Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
  • Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá: Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề

Dưới đây là một số bài giảng khác có thể bạn đang quan tâm. Các bạn nên tham khảo ngay để kịp thời bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6 Hỏi giá nhé.