Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu Thầy Vũ
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Đặt hàng và Xác nhận là chủ đề bài giảng trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản và khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu. Đây là chương trình đào tạo kiến thức chuyên ngành thương mại xuất nhập khẩu do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ giảng và viết giáo án cho các bạn học viên tham gia khóa học này. Kiến thức trong bài giảng này rất quan trọng, các bạn hãy đọc thật kỹ và luyện tập nói theo các mẫu câu tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo chủ đề đặt hàng và xác nhận nhé.
Trước khi học sang bài giảng này thì các bạn hãy nhanh chóng ôn tập lại toàn bộ trọng điểm kiến thức từ bài giảng 1 đến bài giảng 10 trong các link dưới đây nhé.
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 1
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 2
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 3
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 4
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 5
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 8
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 9
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 10
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Việc đặt hàng và xác nhận đơn hàng trong tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp. Đây là những bước quan trọng giúp đảm bảo tính chính xác và đúng hạn của quá trình giao dịch, từ đó giúp nâng cao uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp trong mắt các đối tác kinh doanh.
Việc đặt hàng và xác nhận đơn hàng trong tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu đòi hỏi các doanh nghiệp phải sử dụng các thuật ngữ và cách diễn đạt chính xác, tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính rõ ràng của nội dung. Đồng thời, cần phải sử dụng các công cụ và phương pháp hỗ trợ như các mẫu đơn hàng, mẫu báo giá, hợp đồng, v.v. để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của các thông tin và điều khoản trong quá trình giao dịch.
Tuy nhiên, việc đặt hàng và xác nhận đơn hàng trong tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải có kiến thức và kinh nghiệm đầy đủ về tiếng Trung thương mại, đặc biệt là về các thuật ngữ và quy trình trong quá trình giao dịch. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp mới tham gia vào thị trường xuất nhập khẩu Trung Quốc.
Chính vì vậy, việc đặt hàng và xác nhận đơn hàng trong tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu là một vấn đề cần được chú ý và nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế của các doanh nghiệp. Nếu không có sự chuyên nghiệp và tinh thần cẩn trọng trong quá trình giao dịch, đó có thể là nguyên nhân dẫn đến các rủi ro và tổn thất cho doanh nghiệp.
Vì vậy, các doanh nghiệp cần tìm kiếm đến các đơn vị đào tạo và tư vấn chuyên nghiệp về tiếng Trung thương mại, để học tập và nâng cao kỹ năng trong việc đặt hàng và xác nhận đơn hàng.
Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo chủ đề Đặt hàng và Xác nhận
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chúng tôi muốn đặt hàng sản phẩm của bạn. | 我们想订购你们的产品。 | Wǒmen xiǎng dìnggòu nǐmen de chǎnpǐn. |
2 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có sẵn kho không? | 请问你们的产品是否有库存? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kùcún? |
3 | Chúng tôi cần bao nhiêu sản phẩm? | 我们需要多少量的产品? | Wǒmen xūyào duōshǎo liàng de chǎnpǐn? |
4 | Chúng tôi muốn biết giá của bạn. | 我们想知道您们的价格。 | Wǒmen xiǎng zhīdào nínmen de jiàgé. |
5 | Chúng tôi có thể được giảm giá không? | 我们能否获得折扣? | Wǒmen néng fǒu huòdé zhékòu? |
6 | Chúng tôi muốn đặt hàng sản phẩm tùy chỉnh. | 我们想定制一些产品。 | Wǒmen xiǎng dìngzhì yì xiē chǎnpǐn. |
7 | Chúng tôi cần báo giá của bạn. | 我们需要您的报价单。 | Wǒmen xūyào nín de bàojià dān. |
8 | Chúng tôi có thể sử dụng phương thức thanh toán nào? | 我们可以用哪种支付方式? | Wǒmen kěyǐ yòng nǎ zhǒng zhīfù fāngshì? |
9 | Chúng tôi cần hóa đơn của bạn. | 我们需要您的发票。 | Wǒmen xūyào nín de fǎ piào. |
10 | Chúng tôi cần dịch vụ vận chuyển của bạn. | 我们需要您的快递服务。 | Wǒmen xūyào nín de kuàidì fúwù. |
11 | Xin cho tôi báo giá. | 请给我一个报价。 | Qǐng gěi wǒ yīgè bàojià. |
12 | Xin vui lòng cung cấp chi tiết và giá cả của hàng hóa. | 请提供货物的细节和价格。 | Qǐng tígōng huòwù de xìjié hé jiàgé. |
13 | Chúng tôi muốn đặt hàng 1000 sản phẩm. | 我们想订购1000个。 | Wǒmen xiǎng dìnggòu 1000 gè. |
14 | Sản phẩm này có những thông số kỹ thuật gì? | 这个产品有什么规格? | Zhège chǎnpǐn yǒu shé me guīgé? |
15 | Bạn có thể cung cấp một số mẫu không? | 您能提供一些样品吗? | Nín néng tígōng yīxiē yàngpǐn ma? |
16 | Số lượng tối thiểu để đặt hàng của công ty bạn là bao nhiêu? | 您们公司的最低订购量是多少? | Nínmen gōngsī de zuìdī dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
17 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | 您们能提供OEM吗? | Nínmen néng tígōng OEM ma? |
18 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng của hàng hóa. | 我们需要货物的交货时间。 | Wǒmen xūyào huòwù de jiāo huò shíjiān. |
19 | Xin hãy cho chúng tôi biết chi phí và phương thức vận chuyển. | 请告诉我们运输费用和方式。 | Qǐng gàosù wǒmen yùnshū fèiyòng hé fāngshì. |
20 | Chúng tôi muốn mua sản phẩm của công ty bạn. | 我们想购买你们公司的产品。 | Wǒmen xiǎng gòumǎi nǐmen gōngsī de chǎnpǐn. |
21 | Xin hỏi bạn có hàng tồn kho không? | 请问你们有库存吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu kùcún ma? |
22 | Chúng tôi muốn biết về phương thức thanh toán của bạn. | 我们想知道您的付款方式。 | Wǒmen xiǎng zhīdào nín de fùkuǎn fāngshì. |
23 | Chúng tôi cần bảng báo giá của bạn. | 我们需要您的报价单。 | Wǒmen xūyào nín de bàojià dān. |
24 | Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng sản phẩm. | 我们需要检查质量。 | Wǒmen xūyào jiǎnchá zhìliàng. |
25 | Xin hãy cho chúng tôi biết khối lượng tịnh của hàng hóa. | 请告诉我们货物的净重。 | Qǐng gàosù wǒmen huòwù de jìngzhòng. |
26 | Chúng tôi cần danh mục sản phẩm và catalogue của bạn. | 我们需要您的型录和目录。 | Wǒmen xūyào nín de xíng lù hé mùlù. |
27 | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không? | 您能给我们一个更好的价格吗? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
28 | Bạn có thể cung cấp mẫu không? | 您能提供样品吗? | Nín néng tígōng yàngpǐn ma? |
29 | Chúng tôi cần ký kết hợp đồng. | 我们需要签订合同。 | Wǒmen xūyào qiāndìng hétóng. |
30 | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho chúng tôi không? | 您能给我们提供更多信息吗? | Nín néng gěi wǒmen tígōng gèng duō xìnxī ma? |
31 | Chúng tôi cần 1000 chiếc. | 我们需要1000个。 | Wǒmen xūyào 1000 gè. |
32 | Xin hỏi giá của bạn có bao gồm phí vận chuyển không? | 请问您的价格是否包括运费? | Qǐngwèn nín de jiàgé shìfǒu bāokuò yùnfèi? |
33 | Chúng tôi cần danh mục sản phẩm của bạn. | 我们需要您的产品目录。 | Wǒmen xūyào nín de chǎnpǐn mùlù. |
34 | Bạn có thể cho chúng tôi biết xuất xứ của hàng hóa không? | 您能告诉我们货物的产地吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de chǎndì ma? |
35 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng ngắn nhất của bạn. | 我们需要知道您的最短交货时间。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de zuìduǎn jiāo huò shíjiān. |
36 | Bạn có thể cung cấp giá FOB không? | 您能提供FOB价格吗? | Nín néng tígōng FOB jiàgé ma? |
37 | Chúng tôi cần một số thông tin về lịch sử của công ty của bạn. | 我们需要一些关于您公司的背景信息。 | Wǒmen xūyào yīxiē guānyú nín gōngsī de bèijǐng xìnxī. |
38 | Bạn có thể cho chúng tôi biết điều kiện thanh toán không? | 您能告诉我们付款条件吗? | Nín néng gàosù wǒmen fùkuǎn tiáojiàn ma? |
39 | Chúng tôi cần biết thời gian bảo quản của hàng hóa. | 我们需要知道货物的保质期。 | Wǒmen xūyào zhīdào huòwù de bǎozhìqī. |
40 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cho chúng tôi không? | 您能为我们提供定制服务吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng dìngzhì fúwù ma? |
41 | Chúng tôi cần biết thời gian sản xuất của sản phẩm của bạn. | 我们需要知道您的产品的生产时间。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn de shēngchǎn shíjiān. |
42 | Bạn có thể cung cấp chứng nhận CE không? | 您能提供CE认证吗? | Nín néng tígōng CE rènzhèng ma? |
43 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có bảo hành không? | 我们需要知道您的产品是否有保修。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū. |
44 | Bạn có thể cho chúng tôi biết khối lượng tịnh của hàng hóa không? | 您能告诉我们货物的毛重吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de máozhòng ma? |
45 | Chúng tôi cần biết đặc điểm của sản phẩm của bạn. | 我们需要知道您的产品的特点。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn de tèdiǎn. |
46 | Bạn có thể cung cấp giá CIF không? | 您能提供CIF价格吗? | Nín néng tígōng CIF jiàgé ma? |
47 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đáp ứng được tiêu chuẩn không? | 我们需要知道您的产品是否符合标准。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé biāozhǔn. |
48 | Bạn có thể cung cấp một số đánh giá của khách hàng không? | 您能为我们提供一些客户评价吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng yīxiē kèhù píngjià ma? |
49 | Chúng tôi cần biết tình trạng chứng nhận của sản phẩm của bạn. | 我们需要知道您的产品的认证情况。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn de rènzhèng qíngkuàng. |
50 | Bạn có thể cung cấp giá DDP không? | 您能提供DDP价格吗? | Nín néng tígōng DDP jiàgé ma? |
51 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có hàng trong kho không. | 我们需要知道您的产品是否有库存。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kùcún. |
52 | Bạn có thể cho chúng tôi biết số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu không? | 您能告诉我们您的最小起订量是多少吗? | Nín néng gàosù wǒmen nín de zuìxiǎo qǐ dìng liàng shì duōshǎo ma? |
53 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có thay thế được không? | 我们需要知道您的产品是否有可替代品。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kě tìdài pǐn. |
54 | Bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng không? | 您能提供质量保证吗? | Nín néng tígōng zhìliàng bǎozhèng ma? |
55 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có mẫu thử không? | 我们需要知道您的产品是否有样品。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yàngpǐn. |
56 | Bạn có thể cho chúng tôi biết cách giao hàng của bạn là gì không? | 您能告诉我们您的交货方式吗? | Nín néng gàosù wǒmen nín de jiāo huò fāngshì ma? |
57 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có phụ kiện đi kèm không? | 我们需要知道您的产品是否有配件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn. |
58 | Bạn có thể cung cấp giá EXW không? | 您能提供EXW价格吗? | Nín néng tígōng EXW jiàgé ma? |
59 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đại diện bán hàng không? | 我们需要知道您的产品是否有销售代表。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiāoshòu dàibiǎo. |
60 | Bạn có thể cho chúng tôi biết kích thước của hàng hóa không? | 您能告诉我们货物的尺寸吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de chǐcùn ma? |
61 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có video giới thiệu không? | 我们需要知道您的产品是否有视频展示。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìpín zhǎnshì. |
62 | Bạn có thể cung cấp danh sách giá cho chúng tôi không? | 您能为我们提供价格清单吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng jiàgé qīngdān ma? |
63 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có khả năng mở rộng không? | 我们需要知道您的产品是否有可扩展性。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kě kuòzhǎn xìng. |
64 | Bạn có thể cho chúng tôi biết cách đóng gói của hàng hóa là gì không? | 您能告诉我们货物的包装方式吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de bāozhuāng fāngshì ma? |
65 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có tài liệu kèm theo không? | 我们需要知道您的产品是否有附件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fùjiàn. |
66 | Bạn có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng của bạn không? | 您能提供退换货政策吗? | Nín néng tígōng tuìhuàn huò zhèngcè ma? |
67 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có yêu cầu vận hành không? | 我们需要知道您的产品是否有运行要求。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yùnxíng yāoqiú. |
68 | Bạn có thể cho chúng tôi biết số lượng đóng gói của hàng hóa là bao nhiêu không? | 您能告诉我们货物的装箱数量吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de zhuāng xiāng shùliàng ma? |
69 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có hỗ trợ khách hàng không. | 我们需要知道您的产品是否有客户支持。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kèhù zhīchí. |
70 | Bạn có thể cung cấp giá FOB không? | 您能提供FOB价格吗? | Nín néng tígōng FOB jiàgé ma? |
71 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có được chứng nhận an toàn không? | 我们需要知道您的产品是否有安全认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ānquán rènzhèng. |
72 | Bạn có thể cho chúng tôi biết liệu đóng gói của bạn có thể tùy chỉnh không? | 您能告诉我们您的包装是否可定制化。 | Nín néng gàosù wǒmen nín de bāozhuāng shìfǒu kě dìngzhì huà. |
73 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có yêu cầu lắp đặt không? | 我们需要知道您的产品是否有安装要求。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng yāoqiú. |
74 | Bạn có thể cung cấp ước tính phí vận chuyển cho chúng tôi không? | 您能为我们提供运费估算吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng yùnfèi gūsuàn ma? |
75 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có yêu cầu bảo trì đặc biệt không? | 我们需要知道您的产品是否有特别保养要求。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèbié bǎoyǎng yāoqiú. |
76 | Bạn có thể cho chúng tôi biết khối lượng tịnh và khối lượng cả bao của hàng hóa không? | 您能告诉我们货物的毛重和净重吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de máozhòng hé jìngzhòng ma? |
77 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có thể tùy chỉnh không? | 我们需要知道您的产品是否可定制化。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu kě dìngzhì huà. |
78 | Bạn có thể cung cấp mẫu cho chúng tôi không? | 您能为我们提供样品吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng yàngpǐn ma? |
79 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có thể sử dụng được nhiều lần không? | 我们需要知道您的产品是否可重复使用。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu kě chóngfù shǐyòng. |
80 | Bạn có thể cho chúng tôi biết nơi sản xuất hàng hóa là ở đâu không? | 您能告诉我们货物的产地吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de chǎndì ma? |
81 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có hướng dẫn sử dụng không? | 我们需要知道您的产品是否有用户手册。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yònghù shǒucè. |
82 | Bạn có thể cung cấp giá CIF không? | 您能提供CIF价格吗? | Nín néng tígōng CIF jiàgé ma? |
83 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có yêu cầu đặt cọc không? | 我们需要知道您的产品是否需要订金。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu xūyào dìngjīn. |
84 | Bạn có thể cho chúng tôi biết thời gian vận chuyển hàng hóa là bao lâu không? | 您能告诉我们货物的运输时间吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de yùnshū shíjiān ma? |
85 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có sẵn hàng không? | 我们需要知道您的产品是否有现货供应。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò gōngyìng. |
86 | Bạn có thể cung cấp phương thức thanh toán cho chúng tôi không? | 您能为我们提供付款方式吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng fùkuǎn fāngshì ma? |
87 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có thời gian bảo hành không? | 我们需要知道您的产品是否有保修期限。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn. |
88 | Bạn có thể cho chúng tôi biết phương tiện vận chuyển hàng hóa là gì không? | 您能告诉我们货物的装运方式吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de zhuāngyùn fāngshì ma? |
89 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có phụ kiện kèm theo không? | 我们需要知道您的产品是否有配件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn. |
90 | Bạn có thể cung cấp thông tin kích thước đóng gói không? | 您能提供包装规格吗? | Nín néng tígōng bāozhuāng guīgé ma? |
91 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | 我们需要知道您的产品是否符合环保标准。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn. |
92 | Bạn có thể cho chúng tôi biết nơi đến của hàng hóa là ở đâu không? | 您能告诉我们货物的目的地吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de mùdì de ma? |
93 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có chứng nhận phê duyệt không? | 我们需要知道您的产品是否有批准证书。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pīzhǔn zhèngshū. |
94 | Bạn có thể cung cấp thông tin kỹ thuật sản phẩm cho chúng tôi không? | 您能为我们提供产品规格书吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn guīgé shū ma? |
95 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có giới hạn sử dụng không? | 我们需要知道您的产品是否有使用限制。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng xiànzhì. |
96 | Bạn có thể cho chúng tôi biết số lượng đóng gói hàng hóa trong một thùng là bao nhiêu không? | 您能告诉我们货物的装箱数量吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de zhuāng xiāng shùliàng ma? |
97 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | 我们需要知道您的产品是否符合国际标准。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn. |
98 | Bạn có thể cung cấp cảng FOB là ở đâu không? | 您能提供FOB港口吗? | Nín néng tígōng FOB gǎngkǒu ma? |
99 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có thể sửa chữa được không? | 我们需要知道您的产品是否可维修。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu kě wéixiū. |
100 | Bạn có thể cho chúng tôi biết cảng xuất hàng là ở đâu không? | 您能告诉我们货物的起运港吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de qǐyùn gǎng ma? |
101 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đảm bảo chất lượng không? | 我们需要知道您的产品是否有品质保证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnzhí bǎozhèng. |
102 | Bạn có thể cung cấp thông tin về chu kỳ sản xuất sản phẩm cho chúng tôi không? | 您能为我们提供产品的生产周期吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí ma? |
103 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có yêu cầu đặc biệt không? | 我们需要知道您的产品是否有特殊要求。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū yāoqiú. |
104 | Bạn có thể cho chúng tôi biết ngày giao hàng của hàng hóa là khi nào không? | 您能告诉我们货物的发货日期吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de fǎ huò rìqí ma? |
105 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không? | 我们需要知道您的产品是否有安全标准认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ānquán biāozhǔn rènzhèng. |
106 | Bạn có thể cung cấp giá CIF không? | 您能提供CIF价吗? | Nín néng tígōng CIF jià ma? |
107 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn nhập khẩu của quốc gia không? | 我们需要知道您的产品是否符合进口国标准。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé jìnkǒu guó biāozhǔn. |
108 | Bạn có thể cho chúng tôi biết kích thước đóng gói của hàng hóa là bao nhiêu không? | 您能告诉我们货物的装箱尺寸吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de zhuāng xiāng chǐcùn ma? |
109 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có giấy phép sản xuất không? | 我们需要知道您的产品是否有生产许可证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shēngchǎn xǔkě zhèng. |
110 | Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho chúng tôi không? | 您能为我们提供产品的样品吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn ma? |
111 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có nhãn hiệu chống giả không? | 我们需要知道您的产品是否有防伪标识。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì. |
112 | Bạn có thể cho chúng tôi biết trọng lượng tịnh và trọng lượng cả bao bì của hàng hóa không? | 您能告诉我们货物的毛重和净重吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de máozhòng hé jìngzhòng ma? |
113 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn nội địa không? | 我们需要知道您的产品是否符合国内标准。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guónèi biāozhǔn. |
114 | Bạn có thể cung cấp giá FOB không? | 您能提供FOB价吗? | Nín néng tígōng FOB jià ma? |
115 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có hướng dẫn sử dụng không? | 我们需要知道您的产品是否有使用说明书。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū. |
116 | Bạn có thể cho chúng tôi biết thời gian vận chuyển hàng hóa là bao lâu không? | 您能告诉我们货物的运输时间吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de yùnshū shíjiān ma? |
117 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có yêu cầu đóng gói đặc biệt không? | 我们需要知道您的产品是否有特殊包装要求。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū bāozhuāng yāoqiú. |
118 | Bạn có thể cung cấp chứng nhận CE của sản phẩm không? | 您能为我们提供产品的CE认证吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de CE rènzhèng ma? |
119 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có thời hạn bảo hành không? | 我们需要知道您的产品是否有质量保证期限。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng qíxiàn. |
120 | Bạn có thể cho chúng tôi biết phương tiện vận chuyển hàng hóa là gì không? | 您能告诉我们货物的运输方式吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de yùnshū fāngshì ma? |
121 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có phụ kiện kèm theo không? | 我们需要知道您的产品是否有配件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn. |
122 | Bạn có thể cung cấp giá DDP không? | 您能提供DDP价吗? | Nín néng tígōng DDP jià ma? |
123 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có báo cáo kiểm định không? | 我们需要知道您的产品是否有检验报告。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu jiǎnyàn bàogào. |
124 | Bạn có thể cho chúng tôi biết địa điểm đích của hàng hóa là ở đâu không? | 您能告诉我们货物的目的地吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de mùdì de ma? |
125 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có ngày sản xuất không? | 我们需要知道您的产品是否有生产日期。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shēngchǎn rìqí. |
126 | Bạn có thể cung cấp chứng nhận ISO cho sản phẩm của bạn không? | 您能为我们提供产品的ISO认证吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de ISO rènzhèng ma? |
127 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có bảo hiểm không? | 我们需要知道您的产品是否有保险。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiǎn. |
128 | Bạn có thể cho chúng tôi biết vật liệu đóng gói của hàng hóa là gì không? | 您能告诉我们货物的包装材料是什么吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de bāozhuāng cáiliào shì shénme ma? |
129 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn không? | 我们需要知道您的产品是否有合格证书。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu hégé zhèngshū. |
130 | Bạn có thể cung cấp giá CFR không? | 您能提供CFR价吗? | Nín néng tígōng CFR jià ma? |
131 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có yêu cầu kích thước đóng gói không? | 我们需要知道您的产品是否有包装规格要求。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng guīgé yāoqiú. |
132 | Bạn có thể cho chúng tôi biết số lượng đóng gói của hàng hóa là bao nhiêu không? | 您能告诉我们货物的装箱数量吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de zhuāng xiāng shùliàng ma? |
133 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có giấy đăng ký không? | 我们需要知道您的产品是否有注册证书。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhùcè zhèngshū. |
134 | Bạn có thể cung cấp chứng nhận SGS cho sản phẩm của bạn không? | 您能为我们提供产品的SGS认证吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de SGS rènzhèng ma? |
135 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có dịch vụ sau bán hàng không? | 我们需要知道您的产品是否有售后服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù. |
136 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có giới hạn về khu vực bán hàng không? | 我们需要知道您的产品是否有限制销售区域。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànzhì xiāoshòu qūyù. |
137 | Bạn có thể cho chúng tôi biết thời gian giao hàng của hàng hóa là bao lâu không? | 您能告诉我们货物的交货时间吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de jiāo huò shíjiān ma? |
138 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có phần mềm đi kèm không? | 我们需要知道您的产品是否有配套软件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèitào ruǎnjiàn. |
139 | Bạn có thể cung cấp giá CIF không? | 您能提供CIF价吗? | Nín néng tígōng CIF jià ma? |
140 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có nhãn hiệu và bao bì không? | 我们需要知道您的产品是否有标签和包装。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu biāoqiān hé bāozhuāng. |
141 | Bạn có thể cho chúng tôi biết cảng xuất khẩu của hàng hóa là ở đâu không? | 您能告诉我们货物的装运口岸吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de zhuāngyùn kǒu’àn ma? |
142 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có chứng nhận CE không? | 我们需要知道您的产品是否有CE认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu CE rènzhèng. |
143 | Bạn có thể cung cấp chứng nhận COA cho sản phẩm của bạn không? | 您能为我们提供产品的COA吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de COA ma? |
144 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có giấy phép sản xuất không? | 我们需要知道您的产品是否有生产许可证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shēngchǎn xǔkě zhèng. |
145 | Bạn có thể cho chúng tôi biết cảng xuất hàng của hàng hóa là ở đâu không? | 您能告诉我们货物的发货港口吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de fǎ huò gǎngkǒu ma? |
146 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm không? | 我们需要知道您的产品是否符合食品安全标准。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé shípǐn ānquán biāozhǔn. |
147 | Bạn có thể cung cấp giá FOB không? | 您能提供FOB价吗? | Nín néng tígōng FOB jià ma? |
148 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có mã hàng hoặc số lô không? | 我们需要知道您的产品是否有货号或批次号。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu huòhào huò pī cì hào. |
149 | Bạn có thể cho chúng tôi biết trọng lượng tịnh và trọng lượng cả bì của hàng hóa là bao nhiêu không? | 您能告诉我们货物的毛重和净重吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de máozhòng hé jìngzhòng ma? |
150 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có phụ tùng thay thế không? | 我们需要知道您的产品是否有可替换部件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kě tìhuàn bùjiàn. |
151 | Bạn có thể cung cấp MSDS cho sản phẩm của bạn không? | 您能为我们提供产品的MSDS吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de MSDS ma? |
152 | Chúng tôi cần biết liệu sản phẩm của bạn có giấy phép vệ sinh hay không. | 我们需要知道您的产品是否有卫生许可证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu wèishēng xǔkě zhèng. |
153 | Bạn có thể cho chúng tôi biết kích thước và trọng lượng của hàng hóa là bao nhiêu không? | 您能告诉我们货物的尺寸和重量吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de chǐcùn hé zhòngliàng ma? |
154 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có thời gian bảo hành không? | 我们需要知道您的产品是否有保修期限。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn. |
155 | Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về phương thức thanh toán không? | 您能提供支付方式的详细信息吗? | Nín néng tígōng zhīfù fāngshì de xiángxì xìnxī ma? |
156 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có phụ kiện và linh kiện đi kèm không? | 我们需要知道您的产品是否有附件和配件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fùjiàn hé pèijiàn. |
157 | Bạn có thể cho chúng tôi biết số lượng và cách đóng gói của hàng hóa không? | 您能告诉我们货物的装箱数量和装箱方式吗? | Nín néng gàosù wǒmen huòwù de zhuāng xiāng shùliàng hé zhuāng xiāng fāngshì ma? |
158 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của bạn có bảo hiểm không? | 我们需要知道您的产品是否有保险。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiǎn. |
159 | Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về các điều khoản thanh toán không? | 您能提供支付条款的详细信息吗? | Nín néng tígōng zhīfù tiáokuǎn de xiángxì xìnxī ma? |
160 | Xin hỏi anh/chị có hàng sẵn không? | 请问您是否有现货? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu xiànhuò? |
161 | Xin hỏi giá của anh/chị là bao nhiêu? | 请问您的价格是多少? | Qǐngwèn nín de jiàgé shì duōshǎo? |
162 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có những kích thước và loại nào? | 请问您的产品有哪些规格和型号? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu nǎxiē guīgé hé xínghào? |
163 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có những ưu điểm gì? | 请问您的产品有什么优点? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu shé me yōudiǎn? |
164 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có những nhược điểm gì? | 请问您的产品有什么缺点? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu shé me quēdiǎn? |
165 | Xin hỏi chất lượng sản phẩm của anh/chị như thế nào? | 请问您的产品的质量如何? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de zhìliàng rúhé? |
166 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận chất lượng chưa? | 请问您的产品是否通过了质量认证? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tōngguòle zhìliàng rènzhèng? |
167 | Xin hỏi cách đóng gói sản phẩm của anh/chị là gì? | 请问您的产品的包装方式是什么? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de bāozhuāng fāngshì shì shénme? |
168 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có cung cấp mẫu không? | 请问您的产品是否提供样品? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tígōng yàngpǐn? |
169 | Xin hỏi thời gian giao hàng của sản phẩm của anh/chị là bao lâu? | 请问您的产品的交货期是多久? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de jiāo huò qí shì duōjiǔ? |
170 | Xin hỏi phí vận chuyển của sản phẩm của anh/chị là bao nhiêu? | 请问您的产品的运费是多少? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
171 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | 请问您的产品是否提供安装服务? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
172 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có cung cấp dịch vụ sửa chữa không? | 请问您的产品是否提供维修服务? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tígōng wéixiū fúwù? |
173 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có những màu sắc khác để chọn không? | 请问您的产品是否有其他颜色可选? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
174 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có hỗ trợ đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问您的产品是否支持定制? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dìngzhì? |
175 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có giá bán sỉ không? | 请问您的产品是否提供批发价? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tígōng pīfā jià? |
176 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có khuyến mãi giảm giá không? | 请问您的产品是否提供打折优惠? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tígōng dǎzhé yōuhuì? |
177 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có hỗ trợ đổi trả hàng không? | 请问您的产品是否支持退换货? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
178 | Xin hỏi số lượng đặt hàng tối thiểu của sản phẩm của anh/chị là bao nhiêu? | 请问您的产品的最小订购量是多少? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de zuìxiǎo dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
179 | Xin hỏi số lượng đặt hàng tối đa của sản phẩm của anh/chị là bao nhiêu? | 请问您的产品的最大订购量是多少? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de zuìdà dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
180 | Xin hỏi cách thanh toán cho sản phẩm của anh/chị là gì? | 请问您的产品的付款方式是什么? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
181 | Xin hỏi giá sản phẩm của anh/chị đã bao gồm thuế chưa? | 请问您的产品的价格是否含税? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de jiàgé shìfǒu hán shuì? |
182 | Xin hỏi ngày sản xuất của sản phẩm của anh/chị là khi nào? | 请问您的产品的出厂日期是什么时候? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de chūchǎng rìqí shì shénme shíhòu? |
183 | Xin hỏi thời gian bảo quản của sản phẩm của anh/chị là bao lâu? | 请问您的产品的保质期是多久? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
184 | Xin hỏi nơi sản xuất của sản phẩm của anh/chị là ở đâu? | 请问您的产品的产地在哪里? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
185 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia không? | 请问您的产品是否符合国家标准? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
186 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường không? | 请问您的产品是否符合环保要求? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
187 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có yêu cầu đặc biệt nào không? | 请问您的产品是否有特殊要求? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū yāoqiú? |
188 | Chúng tôi đã đặt hàng 3.000 máy tính trong kho dựa trên báo giá của bạn. | 根据你方报价,我们向你下了3,000台库存计算机的订单 | Gēnjù nǐ fāng bàojià, wǒmen xiàng nǐ xiàle 3,000 tái kùcún jìsuànjī de dìngdān |
189 | Chúng tôi muốn đặt hàng chính thức các sản phẩm của công ty bạn. | 我们希望就贵司的产品作为正式采购向贵司下订单 | wǒmen xīwàng jiù guì sī de chǎnpǐn zuòwéi zhèngshì cǎigòu xiàng guì sī xià dìngdān |
190 | Chúng tôi đặt hàng 2.000 máy giặt làm hàng dự trữ của chúng tôi. | 我们向贵司下2,000台洗衣机的订单以作库存供应 | wǒmen xiàng guì sī xià 2,000 tái xǐyījī de dìngdān yǐ zuò kùcún gōngyìng |
191 | Chúng tôi đặt hàng với công ty của bạn dựa trên đơn đặt hàng này. | 根据这个采购单我们向贵司下订单 | gēnjù zhège cǎigòu dān wǒmen xiàng guì sī xià dìngdān |
192 | Cảm ơn báo giá của bạn ngày 25 tháng 5, đây là đơn đặt hàng chính thức 10 đèn lồng của chúng tôi. | 感谢你5月250日的报价,这是我们10只宫灯的正式订单 | gǎnxiè nǐ 5 yuè 250 rì de bàojià, zhè shì wǒmen 10 zhǐ gōngdēng de zhèngshì dìngdān |
193 | Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng tôi hài lòng với sản phẩm mẫu của công ty bạn và đặt hàng 4 sản phẩm trong loại này. | 很高兴通知你我们对贵司的样品感到满意,我们向你下这类中4款的订单 | hěn gāoxìng tōngzhī nǐ wǒmen duì guì sī de yàngpǐn gǎndào mǎnyì, wǒmen xiàng nǐ xià zhè lèi zhōng 4 kuǎn de dìngdān |
194 | Nếu chất lượng đáp ứng được mong đợi của chúng tôi, chúng tôi sẽ đặt hàng mới với bạn sớm nhất có thể. | 若质量达到我们的期望,我们将在最近向你下新订单 | ruò zhìliàng dádào wǒmen de qīwàng, wǒmen jiàng zài zuìjìn xiàng nǐ xià xīn dìngdān |
195 | Chúng tôi nhận thấy rằng sản phẩm của công ty bạn có thể đáp ứng được sự hài lòng của khách hàng về mặt giá cả và chất lượng, vì vậy chúng tôi đặt hàng loại sản phẩm này theo bảng đặt hàng của chúng tôi. | 我们发现贵司产品在价格和质量上能使我们的客户满意,我们给你下该表格中此类别的订单 | wǒmen fāxiàn guì sī chǎnpǐn zài jiàgé hé zhìliàng shàng néng shǐ wǒmen de kèhù mǎnyì, wǒmen gěi nǐ xià gāi biǎogé zhōng cǐ lèibié de dìngdān |
196 | Nếu công ty của bạn có thể chấp nhận đơn hàng cà phê mã số 3003, chúng tôi sẽ rất vui mừng. | 如果贵司能够接受编号3003的咖啡订单,我们将很高兴 | rúguǒ guì sī nénggòu jiēshòu biānhào 3003 de kāfēi dìngdān, wǒmen jiāng hěn gāoxìng |
197 | Chúng tôi sẽ đặt hàng cho bạn với mỗi loại 1000 món số 77 và 100, giá đơn lẻ lần lượt là 5 USD và 6 USD, FOB Shanghai. | 我们将向你订购编号77和100各1000件,单价分别为5美金和6美金,FOB上海 | wǒmen jiāng xiàng nǐ dìnggòu biānhào 77 hé 100 gè 1000 jiàn, dānjià fēnbié wèi 5 měijīn hé 6 měijīn,FOB shànghǎi |
198 | Đơn đặt hàng tối thiểu của sản phẩm của công ty là bao nhiêu? | 贵司产品的最小订货量是多少 | guì sī chǎnpǐn de zuìxiǎo dìnghuò liàng shì duōshǎo |
199 | Chúng tôi xác nhận đặt mua 100 máy may với giá là 250 USD mỗi cái. | 我们确认订购100台缝纫机,价格为每台250美金 | wǒmen quèrèn dìnggòu 100 tái féngrènjī, jiàgé wèi měi tái 250 měijīn |
200 | Đây là đơn đặt hàng chính thức của chúng tôi cho 500 máy tính. | 这是我们500台计算的正式订单 | zhè shì wǒmen 500 tái jìsuàn de zhèngshì dìngdān |
201 | Chúng tôi cần các loại đinh sắt với nhiều kích thước khác nhau. | 我们需要各种尺寸的铁钉 | wǒmen xūyào gè zhǒng chǐcùn de tiě dīng |
202 | Nếu bạn có thể cung cấp nhanh chóng 5000 chiếc cà vạt, chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ. | 若你们能迅速供应5000条领带的话,我们现在就下订单给你 | ruò nǐmen néng xùnsù gōngyìng 5000 tiáo lǐngdài dehuà, wǒmen xiànzài jiù xià dìngdān gěi nǐ |
203 | Chúng tôi hy vọng công ty có thể chấp nhận các đơn hàng với thiết kế và kích thước do khách hàng yêu cầu. | 我们希望贵司能够接受买方设计和尺寸的订单 | wǒmen xīwàng guì sī nénggòu jiēshòu mǎifāng shèjì hé chǐcùn de dìngdān |
204 | Vì công ty đã tin tưởng vào đơn hàng của chúng tôi, chúng tôi sẽ đặt hàng cho bạn. | 既然贵司衷心放心我们的订单,我们可以下订单给你 | jìrán guì sī zhōngxīn fàngxīn wǒmen de dìngdān, wǒmen kěyǐ xià dìngdān gěi nǐ |
205 | Chúng tôi sẽ đặt hàng sớm và yêu cầu bạn hoàn thành đơn hàng nhanh chóng. | 我们将很快下订单给你,请赶紧完成订单 | wǒmen jiāng hěn kuài xià dìngdān gěi nǐ, qǐng gǎnjǐn wánchéng dìngdān |
206 | Nếu chúng tôi hài lòng với sản phẩm, chúng tôi có thể đặt thêm nhiều đơn hàng. | 若我们对产品满意,我想我们会下更多的订单 | ruò wǒmen duì chǎnpǐn mǎnyì, wǒ xiǎng wǒmen huì xià gèng duō de dìngdān |
207 | Đơn đặt hàng này rất cần thiết, chúng tôi yêu cầu bạn phải giao hàng sớm nhất có thể. | 该订单急需,我们要求你必须尽早的运出 | gāi dìngdān jíxū, wǒmen yāoqiú nǐ bìxū jǐnzǎo de yùn chū |
208 | Chúng tôi xác nhận đặt mua 500 bộ nệm và gối. | 我们现在确认订购500套床垫和枕头 | wǒmen xiànzài quèrèn dìnggòu 500 tào chuáng diàn hé zhěntou |
209 | Chúng tôi rất vui khi nhận được đơn hàng của bạn và xác nhận có thể chấp nhận. | 我们很高兴接到你的订单且确认可以接受 | wǒmen hěn gāoxìng jiē dào nǐ de dìngdān qiě quèrèn kěyǐ jiēshòu |
210 | Đây là đơn xác nhận bán hàng của bạn cho đơn hàng tuần trước. | 这是上周你方订单的确认书 | zhè shì shàng zhōu nǐ fāng dìngdān dí quèrèn shū |
211 | Đây là đơn xác nhận bán hàng của bạn về đơn hàng số 26 ngày 10 tháng 4. | 这是关于你方4月10日编号26的销售确认书 | zhè shì guānyú nǐ fāng 4 yuè 10 rì biānhào 26 de xiāoshòu quèrèn shū |
212 | Chúng tôi đã đăng ký đơn đặt hàng của bạn cho thiết bị quang học có số 267. | 我们已经登记你方的编号267光学仪器的订单 | wǒmen yǐjīng dēngjì nǐ fāng de biānhào 267 guāngxué yíqì de dìngdān |
213 | Chúng tôi đã chấp nhận đơn đặt hàng 300 máy in vào ngày 10 tháng 6. | 我们已经接受6月10日300台打印机的订单 | wǒmen yǐjīng jiēshòu 6 yuè 10 rì 300 tái dǎyìnjī de dìngdān |
214 | Chúng tôi xác nhận đơn đặt hàng 100 chiếc xe máy 180 trang vào ngày 5 tháng 5 của bạn. | 我们确认你方5月5日100台180页的摩托车的订单 | wǒmen quèrèn nǐ fāng 5 yuè 5 rì 100 tái 180 yè de mótuō chē de dìngdān |
215 | Bất chấp tình trạng cung cấp hàng hóa đang khan hiếm, chúng tôi đã quyết định chấp nhận đơn đặt hàng của bạn. | 不顾货源紧张,我们已经决定接受你方的订单 | bùgù huòyuán jǐnzhāng, wǒmen yǐjīng juédìng jiēshòu nǐ fāng de dìngdān |
216 | Chúng tôi hiện đã quyết định cung cấp cho bạn các linh kiện của các loại trong đơn đặt hàng của bạn và đã nộp đơn xin cấp phép xuất khẩu cho chính phủ. | 我们现在决定向你供应你订单中各类配件,并向政府申请出口许可证 | wǒmen xiànzài juédìng xiàng nǐ gōngyìng nǐ dìngdān zhōng gè lèi pèijiàn, bìng xiàng zhèngfǔ shēnqǐng chūkǒu xǔkě zhèng |
217 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng số 235 vào ngày 20 tháng 5 để cung cấp cho bạn 2.000 chiếc cà vạt. | 感谢你方5月20日向你方供应编号235的2,000条领带的订单 | gǎnxiè nǐ fāng 5 yuè 20 rìxiàng nǐ fāng gōngyìng biānhào 235 de 2,000 tiáo lǐngdài de dìngdān |
218 | Bạn có thể biết rằng chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để hoàn thành đơn đặt hàng của bạn để đem lại sự hài lòng cho bạn. | 你也许知道我们将尽最大努力完成这个订单以使你方满意 | nǐ yěxǔ zhīdào wǒmen jiāng jǐn zuìdà nǔlì wánchéng zhège dìngdān yǐ shǐ nǐ fāng mǎnyì |
219 | Chúng tôi cam kết sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành đơn đặt hàng của bạn. | 我们承诺将尽我方最佳状态以完成你方的订单 | wǒmen chéngnuò jiāng jǐn wǒ fāng zuì jiā zhuàngtài yǐ wánchéng nǐ fāng de dìngdān |
220 | Rất tiếc, vì lý do cung cấp không đủ, chúng tôi không thể hoàn thành đơn đặt hàng của bạn. | 很遗憾因为库存不足我们不能完成你方订单 | hěn yíhàn yīnwèi kùcún bùzú wǒmen bùnéng wánchéng nǐ fāng dìngdān |
221 | Rất tiếc, chúng tôi không còn cung cấp hàng hóa trong đơn đặt hàng vì sản xuất đã ngừng vào tháng 8. | 非常遗憾我们不再供应订单上的货物,因为生产已于八月停止 | fēicháng yíhàn wǒmen bù zài gōngyìng dìngdān shàng de huòwù, yīn wéi shēngchǎn yǐ yú bā yuè tíngzhǐ |
222 | Cung cấp số lượng hàng hóa bạn yêu cầu là rất khó khăn. | 向你方供应所需的数量是很困难的 | xiàng nǐ fāng gōngyìng suǒ xū de shùliàng shì hěn kùnnán de |
223 | Trong thời gian hiện tại, việc cung cấp cho bạn 3.000 bộ là không thể thực hiện được. | 在现有时间里向你供应3,000套是不可能的 | zài xiàn yǒu shíjiān lǐ xiàng nǐ gōngyìng 3,000 tào shì bù kěnéng de |
224 | Hiện tại, chúng tôi không thể cam kết đảm bảo đơn đặt hàng của bạn do không chắc chắn về nguyên liệu. | 目前由于原材料的不确定性,我们不能承诺保证你方的订单 | mùqián yóuyú yuáncáiliào de bù quèdìng xìng, wǒmen bùnéng chéngnuò bǎozhèng nǐ fāng de dìngdān |
225 | Vì đơn hàng đã đầy, rất tiếc vào thời điểm này chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu của bạn. | 因为订单已满,我们很遗憾在这个时间里不能满足你方要求 | yīnwèi dìngdān yǐ mǎn, wǒmen hěn yíhàn zài zhège shíjiān lǐ bùnéng mǎnzú nǐ fāng yāoqiú |
226 | Rất tiếc thông báo với bạn rằng chúng tôi không thể cung cấp các sản phẩm này vào thời điểm này. | 很遗憾通知你我们在此时不能供应这些产品 | hěn yíhàn tōngzhī nǐ wǒmen zài cǐ shí bùnéng gōngyìng zhèxiē chǎnpǐn |
227 | Chúng tôi không thể cung cấp sản phẩm tươi mới vì cam kết với sự trung thực của chúng tôi. | 我们因衷于诚信而无法供应新鲜产品 | wǒmen yīn zhōng yú chéngxìn ér wúfǎ gōngyìng xīnxiān chǎnpǐn |
228 | Xin chào, cho hỏi bạn có sản phẩm này không? | 您好,请问你们有没有这款产品? | nín hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zhè kuǎn chǎnpǐn? |
229 | Tôi muốn đặt hàng 1000 sản phẩm này. | 我想订购1000件这款产品。 | Wǒ xiǎng dìnggòu 1000 jiàn zhè kuǎn chǎnpǐn. |
230 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thể cung cấp mẫu không? | 请问您的产品能否提供样品? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn néng fǒu tígōng yàngpǐn? |
231 | Chúng tôi cần nhận được hàng trước ngày thứ sáu tuần này. | 我们需要在本周五之前收到货物。 | Wǒmen xūyào zài běn zhōu wǔ zhīqián shōu dào huòwù. |
232 | Bạn có thể cung cấp báo giá cho chúng tôi được không? | 您能否为我们提供一份报价单? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng yī fèn bàojià dān? |
233 | Xin hỏi bạn có những hình thức thanh toán nào? | 请问您有哪些付款方式? | Qǐngwèn nín yǒu nǎxiē fùkuǎn fāngshì? |
234 | Chúng tôi cần các giấy tờ hải quan cho lô hàng này. | 我们需要这批货物的清关文件。 | Wǒmen xūyào zhè pī huòwù de qīngguān wénjiàn. |
235 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | 请问您的货物能否提供OEM服务? | Qǐngwèn nín de huòwù néng fǒu tígōng OEM fúwù? |
236 | Chúng tôi cần thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm của bạn. | 我们需要您的产品的详细规格参数。 | Wǒmen xūyào nín de chǎnpǐn de xiángxì guīgé cānshù. |
237 | Xin hỏi bạn có kho hàng sản phẩm này không? | 请问您有没有这个产品的库存? | Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu zhège chǎnpǐn de kùcún? |
238 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một bản hợp đồng. | 我们需要您提供一份合同。 | Wǒmen xūyào nín tígōng yī fèn hétóng. |
239 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ bảo hành không? | 请问您有没有提供保修服务? | Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu tígōng bǎoxiū fúwù? |
240 | Chúng tôi cần bạn cung cấp cách đóng gói hàng hóa. | 我们需要您提供货物的装箱方式。 | Wǒmen xūyào nín tígōng huòwù de zhuāng xiāng fāngshì. |
241 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm định sản phẩm cho chúng tôi không? | 请问您能否为我们提供产品的检测报告? | Qǐngwèn nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng chǎnpǐn de jiǎncè bàogào? |
242 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một bản hóa đơn. | 我们需要您提供一份发票。 | Wǒmen xūyào nín tígōng yī fèn fāpiào. |
243 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói không? | 请问您有没有提供包装服务? | Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu tígōng bāozhuāng fúwù? |
244 | Chúng tôi cần bạn cung cấp phương thức vận chuyển hàng hóa. | 我们需要您提供货物的运输方式。 | Wǒmen xūyào nín tígōng huòwù de yùnshū fāngshì. |
245 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn CE không? | 请问您的产品是否符合CE标准? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé CE biāozhǔn? |
246 | Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin bảo hiểm của hàng hóa. | 我们需要您提供货物的保险信息。 | Wǒmen xūyào nín tígōng huòwù de bǎoxiǎn xìnxī. |
247 | Xin chào, cho tôi hỏi công ty của bạn có thể cung cấp những sản phẩm nào? | 您好,请问贵公司能提供哪些产品? | Nín hǎo, qǐngwèn guì gōngsī néng tígōng nǎxiē chǎnpǐn? |
248 | Chúng tôi quan tâm đến sản phẩm của công ty bạn. | 我们对贵公司的产品感兴趣。 | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn gǎn xìngqù. |
249 | Chúng tôi cần đặt hàng số lượng lớn sản phẩm, vui lòng cho chúng tôi biết giá cả của bạn. | 我们需要订购大量的产品,请告诉我们你们的价格。 | Wǒmen xūyào dìnggòu dàliàng de chǎnpǐn, qǐng gàosù wǒmen nǐmen de jiàgé. |
250 | Chúng tôi muốn biết số lượng tối thiểu để đặt hàng của bạn là bao nhiêu? | 我们需要了解您们的最低起订量是多少? | Wǒmen xūyào liǎojiě nínmen de zuìdī qǐ dìng liàng shì duōshǎo? |
251 | Xin hỏi phương thức thanh toán của bạn là gì? | 请问你们的付款方式是什么? | Qǐngwèn nǐmen de fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
252 | Chúng tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 我们可以使用信用卡支付吗? | Wǒmen kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
253 | Chúng tôi muốn hỏi về phương thức vận chuyển của bạn. | 我们需要询问您们的货运方式。 | Wǒmen xūyào xúnwèn nínmen de huòyùn fāngshì. |
254 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp những phương thức vận chuyển nào? | 请问您们可以提供什么货运方式? | Qǐngwèn nínmen kěyǐ tígōng shénme huòyùn fāngshì? |
255 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng của bạn. | 我们需要知道您们的交货时间。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de jiāo huò shíjiān. |
256 | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | 请问您们的交货时间需要多长? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò shíjiān xūyào duō zhǎng? |
257 | Chúng tôi muốn biết chính sách đổi trả của bạn. | 我们需要了解您们的退货政策。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nínmen de tuìhuò zhèngcè. |
258 | Xin hỏi chính sách đổi trả của bạn là gì? | 请问您们的退货政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de tuìhuò zhèngcèshì shénme? |
259 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng hàng tồn kho của bạn. | 我们需要确认您们的库存量。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de kùcún liàng. |
260 | Xin hỏi số lượng hàng tồn kho của bạn có đủ không? | 请问您们的库存量充足吗? | Qǐngwèn nínmen de kùcún liàng chōngzú ma? |
261 | Chúng tôi cần xác nhận thông số kỹ thuật của sản phẩm của bạn. | 我们需要确认您们的产品规格。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn guīgé. |
262 | Xin hỏi thông số kỹ thuật của sản phẩm của bạn là gì? | 请问您们的产品规格是什么? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn guīgé shì shénme? |
263 | Xin gửi cho chúng tôi bảng giá mới nhất của bạn. | 请将您们的最新价格清单发送给我们。 | Qǐng jiāng nínmen de zuìxīn jiàgé qīngdān fāsòng gěi wǒmen. |
264 | Chúng tôi cần mẫu để kiểm tra sản phẩm của bạn. | 我们需要您们的样品以进行测试。 | Wǒmen xūyào nínmen de yàngpǐn yǐ jìnxíng cè shì. |
265 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí không? | 请问您们能提供免费样品吗? | Qǐngwèn nínmen néng tígōng miǎnfèi yàngpǐn ma? |
266 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng tối thiểu để đặt hàng của bạn là bao nhiêu. | 我们需要确认您们的最小订购量是多少。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zuìxiǎo dìnggòu liàng shì duōshǎo. |
267 | Xin hỏi số lượng tối thiểu để đặt hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的最小订购量是多少? | Qǐngwèn nínmen de zuìxiǎo dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
268 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức đóng gói của bạn. | 我们需要确认您们的包装方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de bāozhuāng fāngshì. |
269 | Xin hỏi phương thức đóng gói của bạn là gì? | 请问您们的包装方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de bāozhuāng fāngshì shì shénme? |
270 | Chúng tôi cần thêm thông tin sản phẩm từ bạn. | 我们需要您们提供更多的产品信息。 | Wǒmen xūyào nínmen tígōng gèng duō de chǎnpǐn xìnxī. |
271 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thêm thông tin sản phẩm không? | 请问您们能提供更多的产品信息吗? | Qǐngwèn nínmen néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn xìnxī ma? |
272 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian bảo hành của bạn. | 我们需要确认您们的质量保证期。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zhìliàng bǎozhèng qī. |
273 | Xin hỏi thời gian bảo hành của bạn là bao lâu? | 请问您们的质量保证期是多久? | Qǐngwèn nínmen de zhìliàng bǎozhèng qī shì duōjiǔ? |
274 | Chúng tôi cần xác nhận khả năng sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产能力。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎn nénglì. |
275 | Xin hỏi khả năng sản xuất của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的生产能力是多少? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎn nénglì shì duōshǎo? |
276 | Chúng tôi cần xác nhận các chứng chỉ của bạn. | 我们需要确认您们的证书。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zhèngshū. |
277 | Xin hỏi bạn có các chứng chỉ nào? | 请问您们有哪些证书? | Qǐngwèn nínmen yǒu nǎxiē zhèngshū? |
278 | Chúng tôi cần xác nhận điều khoản bán hàng của bạn. | 我们需要确认您们的销售条款。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de xiāoshòu tiáokuǎn. |
279 | Xin hỏi điều khoản bán hàng của bạn là gì? | 请问您们的销售条款是什么? | Qǐngwèn nínmen de xiāoshòu tiáokuǎn shì shénme? |
280 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức liên hệ của bạn. | 我们需要确认您们的联系方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de liánxì fāngshì. |
281 | Xin hỏi phương thức liên lạc của bạn là gì? | 请问您们的联系方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de liánxì fāngshì shì shénme? |
282 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian giao hàng của bạn. | 我们需要确认您们的交货时间。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiāo huò shíjiān. |
283 | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | 请问您们的交货时间是多久? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò shíjiān shì duōjiǔ? |
284 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức thanh toán của bạn. | 我们需要确认您们的支付方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zhīfù fāngshì. |
285 | Xin hỏi phương thức thanh toán của bạn là gì? | 请问您们的支付方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de zhīfù fāngshì shì shénme? |
286 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức vận chuyển của bạn. | 我们需要确认您们的运输方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de yùnshū fāngshì. |
287 | Xin hỏi phương thức vận chuyển của bạn là gì? | 请问您们的运输方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de yùnshū fāngshì shì shénme? |
288 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách đổi trả hàng của bạn. | 我们需要确认您们的退换货政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de tuìhuàn huò zhèngcè. |
289 | Xin hỏi chính sách đổi trả hàng của bạn là gì? | 请问您们的退换货政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de tuìhuàn huò zhèngcè shì shénme? |
290 | Xin hỏi chính sách ưu đãi của bạn là gì? | 请问您们的优惠政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de yōuhuì zhèngcè shì shénme? |
291 | Chúng tôi cần xác nhận tình trạng kho hàng của bạn. | 我们需要确认您们的库存情况。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de kùcún qíngkuàng. |
292 | Xin hỏi tình trạng kho hàng của bạn như thế nào? | 请问您们的库存情况如何? | Qǐngwèn nínmen de kùcún qíngkuàng rúhé? |
293 | Chúng tôi cần xác nhận quy trình xử lý đơn hàng của bạn. | 我们需要确认您们的订单处理流程。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de dìngdān chǔlǐ liúchéng. |
294 | Xin hỏi quy trình xử lý đơn hàng của bạn là gì? | 请问您们的订单处理流程是什么? | Qǐngwèn nínmen de dìngdān chǔlǐ liúchéng shì shénme? |
295 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách dịch vụ khách hàng của bạn. | 我们需要确认您们的客户服务政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de kèhù fúwù zhèngcè. |
296 | Xin hỏi chính sách dịch vụ khách hàng của bạn là gì? | 请问您们的客户服务政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de kèhù fúwù zhèngcè shì shénme? |
297 | Chúng tôi cần xác nhận đại diện bán hàng của bạn. | 我们需要确认您们的销售代表。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de xiāoshòu dàibiǎo. |
298 | Xin hỏi ai là đại diện bán hàng của bạn? | 请问您们的销售代表是谁? | Qǐngwèn nínmen de xiāoshòu dàibiǎo shì shéi? |
299 | Chúng tôi cần xác nhận thông số kỹ thuật sản phẩm của bạn. | 我们需要确认您们的产品规格。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn guīgé. |
300 | Xin hỏi thông số kỹ thuật sản phẩm của bạn là gì? | 请问您们的产品规格是什么? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn guīgé shì shénme? |
301 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách bảo đảm chất lượng của bạn. | 我们需要确认您们的品质保证政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de pǐnzhí bǎozhèng zhèngcè. |
302 | Xin hỏi chính sách bảo đảm chất lượng của bạn là gì? | 请问您们的品质保证政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de pǐnzhí bǎozhèng zhèngcè shì shénme? |
303 | Chúng tôi cần xác nhận quy trình kiểm tra chất lượng của bạn. | 我们需要确认您们的质检流程。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zhì jiǎn liúchéng. |
304 | Xin hỏi quy trình kiểm tra chất lượng của bạn là gì? | 请问您们的质检流程是什么? | Qǐngwèn nínmen de zhì jiǎn liúchéng shì shénme? |
305 | Chúng tôi cần xác nhận chu kỳ sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产周期。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎn zhōuqí. |
306 | Xin hỏi chu kỳ sản xuất của bạn là bao lâu? | 请问您们的生产周期是多久? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
307 | Chúng tôi cần xác nhận năng lực sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产能力。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎn nénglì. |
308 | Xin hỏi năng lực sản xuất của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的生产能力是多少? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎn nénglì shì duōshǎo? |
309 | Chúng tôi cần xác nhận địa chỉ nhà máy sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的工厂地址。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de gōngchǎng dìzhǐ. |
310 | Xin hỏi địa chỉ nhà máy sản xuất của bạn ở đâu? | 请问您们的工厂地址在哪里? | Qǐngwèn nínmen de gōngchǎng dìzhǐ zài nǎlǐ? |
311 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách mẫu của bạn. | 我们需要确认您们的样品政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de yàngpǐn zhèngcè. |
312 | Xin hỏi chính sách mẫu của bạn là gì? | 请问您们的样品政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de yàngpǐn zhèngcè shì shénme? |
313 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng tối thiểu đặt hàng của bạn. | 我们需要确认您们的最小起订量。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zuìxiǎo qǐ dìng liàng. |
314 | Xin hỏi số lượng tối thiểu đặt hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的最小起订量是多少? | Qǐngwèn nínmen de zuìxiǎo qǐ dìng liàng shì duōshǎo? |
315 | Chúng tôi cần xác nhận báo giá cuối cùng của bạn. | 我们需要确认您们的最终报价。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zuìzhōng bàojià. |
316 | Xin hỏi báo giá cuối cùng của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的最终报价是多少? | Qǐngwèn nínmen de zuìzhōng bàojià shì duōshǎo? |
317 | Chúng tôi cần xác nhận điều khoản thanh toán của bạn. | 我们需要确认您们的付款条款。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de fùkuǎn tiáokuǎn. |
318 | Xin hỏi điều khoản thanh toán của bạn là gì? | 请问您们的付款条款是什么? | Qǐngwèn nínmen de fùkuǎn tiáokuǎn shì shénme? |
319 | Chúng tôi cần xác nhận thời hạn giao hàng của bạn. | 我们需要确认您们的交货期限。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiāo huò qíxiàn. |
320 | Xin hỏi thời hạn giao hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的交货期限是什么? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò qíxiàn shì shénme? |
321 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức vận chuyển của bạn. | 我们需要确认您们的运输方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de yùnshū fāngshì. |
322 | Xin hỏi phương thức vận chuyển của bạn là gì? | 请问您们的运输方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de yùnshū fāngshì shì shénme? |
323 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức đóng gói của bạn. | 我们需要确认您们的包装方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de bāozhuāng fāngshì. |
324 | Xin hỏi phương thức đóng gói của bạn là gì? | 请问您们的包装方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de bāozhuāng fāngshì shì shénme? |
325 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách đổi trả hàng của bạn. | 我们需要确认您们的退换货政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de tuìhuàn huò zhèngcè. |
326 | Xin hỏi chính sách đổi trả hàng của bạn là gì? | 请问您们的退换货政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de tuìhuàn huò zhèngcè shì shénme? |
327 | Chúng tôi cần xác nhận dịch vụ hậu mãi của bạn. | 我们需要确认您们的售后服务。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shòuhòu fúwù. |
328 | Xin hỏi dịch vụ hậu mãi của bạn là gì? | 请问您们的售后服务是什么? | Qǐngwèn nínmen de shòuhòu fúwù shì shénme? |
329 | Chúng tôi cần xác nhận hỗ trợ kỹ thuật của bạn. | 我们需要确认您们的技术支持。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jìshù zhīchí. |
330 | Xin hỏi hỗ trợ kỹ thuật của bạn là gì? | 请问您们的技术支持是什么? | Qǐngwèn nínmen de jìshù zhīchí shì shénme? |
331 | Chúng tôi cần xác nhận danh sách khách hàng của bạn. | 我们需要确认您们的客户列表。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de kèhù lièbiǎo. |
332 | Xin hỏi bạn có những khách hàng nào? | 请问您们有哪些客户? | Qǐngwèn nínmen yǒu nǎxiē kèhù? |
333 | Xin hỏi lịch sử công ty của bạn là bao lâu? | 请问您们的公司历史有多久? | Qǐngwèn nínmen de gōngsī lìshǐ yǒu duōjiǔ? |
334 | Chúng tôi cần xác nhận quy mô công ty của bạn. | 我们需要确认您们的公司规模。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de gōngsī guīmó. |
335 | Xin hỏi quy mô công ty của bạn là gì? | 请问您们的公司规模是什么? | Qǐngwèn nínmen de gōngsī guīmó shì shénme? |
336 | Chúng tôi cần xác nhận diện tích nhà máy của bạn. | 我们需要确认您们的工厂面积。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de gōngchǎng miànjī. |
337 | Xin hỏi diện tích nhà máy của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的工厂面积是多少? | Qǐngwèn nínmen de gōngchǎng miànjī shì duōshǎo? |
338 | Chúng tôi cần xác nhận năng lực sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产能力。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎn nénglì. |
339 | Xin hỏi năng lực sản xuất của bạn là gì? | 请问您们的生产能力是什么? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎn nénglì shì shénme? |
340 | Chúng tôi cần xác nhận hệ thống kiểm soát chất lượng của bạn. | 我们需要确认您们的质量控制体系。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zhìliàng kòngzhì tǐxì. |
341 | Xin hỏi hệ thống kiểm soát chất lượng của bạn là gì? | 请问您们的质量控制体系是什么? | Qǐngwèn nínmen de zhìliàng kòngzhì tǐxì shì shénme? |
342 | Chúng tôi cần xác nhận tình trạng chứng nhận ISO của bạn. | 我们需要确认您们的ISO认证情况。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de ISO rènzhèng qíngkuàng. |
343 | Xin hỏi bạn có chứng nhận ISO không? | 请问您们是否有ISO认证? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu yǒu ISO rènzhèng? |
344 | Chúng tôi cần xác nhận tình trạng thiết bị dây chuyền sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产线设备情况。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎnxiàn shèbèi qíngkuàng. |
345 | Xin hỏi thiết bị dây chuyền sản xuất của bạn có đầy đủ không? | 请问您们的生产线设备是否齐全? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎnxiàn shèbèi shìfǒu qíquán? |
346 | Chúng tôi cần xác nhận khả năng sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产能力。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎn nénglì. |
347 | Xin hỏi khả năng sản xuất của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的生产能力是多少? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎn nénglì shì duōshǎo? |
348 | Chúng tôi cần xác nhận chất lượng sản phẩm của bạn. | 我们需要确认您们的产品质量。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn zhí liàng. |
349 | Xin hỏi chất lượng sản phẩm của bạn như thế nào? | 请问您们的产品质量怎么样? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn zhí liàng zěnme yàng? |
350 | Chúng tôi cần xác nhận tình trạng chứng nhận sản phẩm của bạn. | 我们需要确认您们的产品认证情况。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn rènzhèng qíngkuàng. |
351 | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã được chứng nhận chưa? | 请问您们的产品是否已经认证? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǐjīng rènzhèng? |
352 | Chúng tôi cần xác nhận giấy chứng nhận của bạn. | 我们需要确认您们的证书。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zhèngshū. |
353 | Xin hỏi bạn có những giấy chứng nhận nào? | 请问您们有哪些证书? | Qǐngwèn nínmen yǒu nǎxiē zhèngshū? |
354 | Chúng tôi cần xác nhận quy mô công ty của bạn. | 我们需要确认您们的公司规模。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de gōngsī guīmó. |
355 | Xin hỏi quy mô công ty của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的公司规模是多大? | Qǐngwèn nínmen de gōngsī guīmó shì duōdà? |
356 | Chúng tôi cần xác nhận diện tích nhà máy của bạn. | 我们需要确认您们的工厂面积。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de gōngchǎng miànjī. |
357 | Xin hỏi diện tích nhà máy của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的工厂面积是多少? | Qǐngwèn nínmen de gōngchǎng miànjī shì duōshǎo? |
358 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng nhân viên của bạn. | 我们需要确认您们的员工人数。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de yuángōng rénshù. |
359 | Xin hỏi bạn có bao nhiêu nhân viên? | 请问您们有多少员工? | Qǐngwèn nínmen yǒu duōshǎo yuángōng? |
360 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng hàng tồn kho của bạn. | 我们需要确认您们的产品库存。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn kùcún. |
361 | Xin hỏi bạn có bao nhiêu hàng tồn kho? | 请问您们有多少库存? | Qǐngwèn nínmen yǒu duōshǎo kùcún? |
362 | Chúng tôi cần xác nhận thị phần của bạn. | 我们需要确认您们的市场份额。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shìchǎng fèn’é. |
363 | Xin hỏi bạn đang chiếm bao nhiêu thị phần trên thị trường? | 请问您们在市场上占据了多少份额? | Qǐngwèn nínmen zài shìchǎng shàng zhànjùle duōshǎo fèn’é? |
364 | Chúng tôi cần xác nhận mức tiêu thụ của các bạn. | 我们需要确认您们的销售额。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de xiāoshòu é. |
365 | Chúng tôi cần xác nhận doanh số bán hàng của bạn. | 我们需要确认您们的销售额。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de xiāoshòu é. |
366 | Xin hỏi doanh số bán hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的销售额是多少? | Qǐngwèn nínmen de xiāoshòu é shì duōshǎo? |
367 | Chúng tôi cần xác nhận doanh thu của bạn. | 我们需要确认您们的营业额。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de yíngyè é. |
368 | Xin hỏi doanh thu của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的营业额是多少? | Qǐngwèn nínmen de yíngyè é shì duōshǎo? |
369 | Chúng tôi cần xác nhận lợi nhuận của bạn. | 我们需要确认您们的利润。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de lìrùn. |
370 | Xin hỏi lợi nhuận của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的利润是多少? | Qǐngwèn nínmen de lìrùn shì duōshǎo? |
371 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức thanh toán của bạn. | 我们需要确认您们的付款方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de fùkuǎn fāngshì. |
372 | Xin hỏi bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào? | 请问您们接受哪些付款方式? | Qǐngwèn nínmen jiēshòu nǎxiē fùkuǎn fāngshì? |
373 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian giao hàng của bạn. | 我们需要确认您们的交货期。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiāo huò qí. |
374 | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | 请问您们的交货期是多长时间? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò qí shì duō cháng shíjiān? |
375 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức đóng gói của bạn. | 我们需要确认您们的包装方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de bāozhuāng fāngshì. |
376 | Xin hỏi phương thức đóng gói của bạn như thế nào? | 请问您们的包装方式是怎样的? | Qǐngwèn nínmen de bāozhuāng fāngshì shì zěnyàng de? |
377 | Chúng tôi cần xác nhận báo giá của bạn. | 我们需要确认您们的报价。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de bàojià. |
378 | Xin hỏi báo giá của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的报价是多少? | Qǐngwèn nínmen de bàojià shì duōshǎo? |
379 | Chúng tôi cần xác nhận liệu bạn có thể giảm giá hay không. | 我们需要确认您们的价格是否可以优惠。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ yōuhuì. |
380 | Xin hỏi bạn có thể giảm giá cho chúng tôi không? | 请问您们可以给我们优惠吗? | Qǐngwèn nínmen kěyǐ gěi wǒmen yōuhuì ma? |
381 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn. | 我们需要确认您们的最小订单量。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de zuìxiǎo dìngdān liàng. |
382 | Xin hỏi số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的最小订单量是多少? | Qǐngwèn nínmen de zuìxiǎo dìngdān liàng shì duōshǎo? |
383 | Chúng tôi cần xác nhận chu kỳ sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产周期。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎn zhōuqí. |
384 | Xin hỏi chu kỳ sản xuất của bạn cần bao lâu? | 请问您们的生产周期需要多长时间? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎn zhōuqí xūyào duō cháng shíjiān? |
385 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian bảo hành sản phẩm của bạn. | 我们需要确认您们的产品保修期。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn bǎoxiū qī. |
386 | Xin hỏi thời gian bảo hành sản phẩm của bạn là bao lâu? | 请问您们的产品保修期是多长时间? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn bǎoxiū qī shì duō cháng shíjiān? |
387 | Chúng tôi cần xác nhận liệu sản phẩm của bạn có được đảm bảo chất lượng hay không. | 我们需要确认您们的产品是否有质量保证。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng. |
388 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có được đảm bảo chất lượng không? | 请问您们的产品有质量保证吗? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
389 | Chúng tôi cần xác nhận sản phẩm của bạn có đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của chúng tôi hay không. | 我们需要确认您们的产品是否符合我们的规格要求。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé wǒmen de guīgé yāoqiú. |
390 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của chúng tôi hay không? | 请问您们的产品是否符合我们的规格要求? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé wǒmen de guīgé yāoqiú? |
391 | Chúng tôi cần xác nhận liệu sản phẩm của bạn có sẵn hàng hay không. | 我们需要确认您们的产品是否有现货。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò. |
392 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có sẵn hàng không? | 请问您们的产品是否有现货? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
393 | Chúng tôi cần xác nhận liệu sản phẩm của bạn có hỗ trợ đặt hàng theo yêu cầu hay không. | 我们需要确认您们的产品是否支持定制。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dìngzhì. |
394 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có hỗ trợ đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问您们的产品支持定制吗? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn zhīchí dìngzhì ma? |
395 | Chúng tôi cần xác nhận địa chỉ giao hàng của bạn. | 我们需要确认您们的交货地址。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiāo huò dìzhǐ. |
396 | Xin hỏi địa chỉ giao hàng của bạn ở đâu? | 请问您们的交货地址在哪里? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò dìzhǐ zài nǎlǐ? |
397 | Chúng tôi cần xác nhận tên công ty trên hóa đơn của bạn. | 我们需要确认您们的发票抬头。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de fǎ piào táitóu. |
398 | Xin hỏi tên công ty trên hóa đơn của bạn là gì? | 请问您们的发票抬头是什么? | Qǐngwèn nínmen de fǎ piào táitóu shì shénme? |
399 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức thanh toán của bạn. | 我们需要确认您们的付款方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de fùkuǎn fāngshì. |
400 | Xin hỏi phương thức thanh toán của bạn là gì? | 请问您们的付款方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
401 | Chúng tôi cần xác nhận ngày giao hàng của bạn. | 我们需要确认您们的交货日期。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiāo huò rìqí. |
402 | Xin hỏi ngày giao hàng của bạn là khi nào? | 请问您们的交货日期是什么时候? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò rìqí shì shénme shíhòu? |
403 | Chúng tôi cần xác nhận số đơn đặt hàng của bạn. | 我们需要确认您们的订单号码。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de dìngdān hàomǎ. |
404 | Xin hỏi số đơn đặt hàng của bạn là gì? | 请问您们的订单号码是什么? | Qǐngwèn nínmen de dìngdān hàomǎ shì shénme? |
405 | Chúng tôi cần xác nhận liệu phí vận chuyển có được bao gồm trong báo giá hay không. | 我们需要确认您们的运费是否包含在报价中。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de yùnfèi shìfǒu bāohán zài bàojià zhōng. |
406 | Xin hỏi liệu báo giá của bạn có bao gồm phí vận chuyển không? | 请问您们的报价是否包含运费? | Qǐngwèn nínmen de bàojià shìfǒu bāohán yùnfèi? |
407 | Chúng tôi cần xác nhận liệu bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm hay không. | 我们需要确认您们是否可以提供样品。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn. |
408 | Xin hỏi liệu bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | 请问您们可以提供样品吗? | Qǐngwèn nínmen kěyǐ tígōng yàngpǐn ma? |
409 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức vận chuyển của bạn. | 我们需要确认您们的运输方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de yùnshū fāngshì. |
410 | Xin hỏi phương thức vận chuyển của bạn là gì? | 请问您们的运输方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de yùnshū fāngshì shì shénme? |
411 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức đóng gói của bạn. | 我们需要确认您们的包装方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de bāozhuāng fāngshì. |
412 | Xin hỏi phương thức đóng gói của bạn là gì? | 请问您们的包装方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de bāozhuāng fāngshì shì shénme? |
413 | Chúng tôi cần xác nhận liệu bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM hay không. | 我们需要确认您们是否可以提供OEM服务。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng OEM fúwù. |
414 | Xin hỏi liệu bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | 请问您们可以提供OEM服务吗? | Qǐngwèn nínmen kěyǐ tígōng OEM fúwù ma? |
415 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách dịch vụ hậu mãi của bạn. | 我们需要确认您们的售后服务政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
416 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách dịch vụ hậu mãi của bạn. | 我们需要确认您们的售后服务政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
417 | Xin hỏi chính sách dịch vụ hậu mãi của bạn là gì? | 请问您们的售后服务政策是什么? | Qǐngwèn nínmen de shòuhòu fúwù zhèngcè shì shénme? |
418 | Chúng tôi cần xác nhận liệu bạn có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm hay không. | 我们需要确认您们是否提供定制服务。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen shìfǒu tígōng dìngzhì fúwù. |
419 | Xin hỏi liệu bạn có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm không? | 请问您们提供定制服务吗? | Qǐngwèn nínmen tígōng dìngzhì fúwù ma? |
420 | Chúng tôi cần xác nhận năng lực sản xuất của bạn. | 我们需要确认您们的生产能力。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de shēngchǎn nénglì. |
421 | Xin hỏi năng lực sản xuất của bạn là bao nhiêu? | 请问您们的生产能力是多少? | Qǐngwèn nínmen de shēngchǎn nénglì shì duōshǎo? |
422 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian giao hàng của bạn. | 我们需要确认您们的交货时间。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiāo huò shíjiān. |
423 | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là khi nào? | 请问您们的交货时间是什么时候? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò shíjiān shì shénme shíhòu? |
424 | Chúng tôi cần xác nhận địa điểm giao hàng của bạn. | 我们需要确认您们的交货地点。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen de jiāo huò dìdiǎn. |
425 | Xin hỏi địa điểm giao hàng của bạn là ở đâu? | 请问您们的交货地点在哪里? | Qǐngwèn nínmen de jiāo huò dìdiǎn zài nǎlǐ? |
426 | Chúng tôi cần xác nhận liệu bạn có thể cung cấp báo cáo mẫu sản phẩm hay không? | 我们需要确认您们是否可以提供样品报告。 | Wǒmen xūyào quèrèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn bàogào. |
Trên đây là toàn bộ các mẫu câu tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu về Đặt hàng và Xác nhận đơn hàng. Bài giảng này được Thầy Vũ thiết kế rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu cấp bách của người dùng. Trong quá trình xem bài giảng này, các bạn cảm thấy thắc mắc ở phần nào thì hãy trao đổi luôn với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Bạn nào muốn tham gia khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được ưu tiến sắp xếp thời gian và lịch học trong Tuần nhé.
Thầy Vũ 090 468 4983
Nội dung kiến thức trong bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 này bao gồm:
- Kiến thức trong bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Ngữ pháp thương mại tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung
- Giáo án lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Mẫu câu tiếng Trung thương mại
- Tài liệu tự học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Mẫu câu tiếng Trung xuất nhập khẩu
- Giáo trình học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
- Lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản
- Tự học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Từ vựng tiếng Trung thương mại
- Kiến thức trong lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Từ vựng tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu
- Giáo án học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Luyện tập kỹ năng dịch thuật văn bản hợp đồng
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Hướng dẫn dịch hợp đồng thương mại
- Lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Luyện tập đọc hiểu văn bản tiếng Trung thương mại
Khóa học tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
Ngoài bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 này ra, Thầy Vũ còn thiết kế thêm rất nhiều tài liệu giảng dạy khác xoay quanh vấn đề tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu. Ví dụ như:
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán giá cả
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán phí vận chuyển
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán phương thức thanh toán
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Thương lượng giá
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán hợp đồng và điều khoản
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán phí bảo hiểm
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Trẻ em Taobao 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Thời trang Nam Nữ 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Quần Áo Thu Đông Xuân Hạ Taobao 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Thời trang dành cho Bà bầu Taobao
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Giày dép Nam Nữ Taobao Tmall 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Thời trang công sở trên Taobao 1688
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Phụ kiện điện thoại Iphone
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Phụ kiện điện thoại Android
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Ốp lưng điện thoại Iphone và Android
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Linh kiện máy tính PC và Laptop
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Phụ tùng Phụ kiện Linh kiện ô tô
Giới thiệu khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một khóa học chuyên sâu giúp học viên nắm vững các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đào tạo và nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và tư vấn tiếng Trung thương mại, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng được một khóa học đầy đủ, chuyên sâu và phù hợp với các doanh nghiệp và cá nhân mong muốn học tập về tiếng Trung thương mại.
Khóa học bao gồm các nội dung cơ bản về tiếng Trung, các thuật ngữ và cách diễn đạt chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặt hàng và xác nhận đơn hàng, ký kết hợp đồng và các thủ tục xuất nhập khẩu. Đặc biệt, khóa học còn tập trung vào các nội dung thực tiễn và phương pháp giải quyết các vấn đề trong quá trình giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Với phương pháp giảng dạy trực tiếp và hướng dẫn kết hợp với các tài liệu thực tế, khóa học giúp học viên nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, đồng thời rèn luyện khả năng xử lý tình huống và giải quyết vấn đề trong quá trình giao dịch.
Ngoài ra, khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn được đánh giá là phù hợp với mọi đối tượng học viên, bao gồm các doanh nghiệp, cán bộ nhân viên, sinh viên và những người có nhu cầu học tập về tiếng Trung thương mại.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và đặc biệt là trong việc giao dịch với đối tác Trung Quốc, hãy đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ để có được những kỹ năng và kiến thức cần thiết nhằm phục vụ nhu cầu công việc.
Dưới đây là một số bài giảng liên quan các bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho giáo án lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 11 Đặt hàng và Xác nhận nhé.