Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Mặc cả và Đàm phán giá là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website chuyên đào tạo mảng Xuất Nhập khẩu và Thương mại của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Trong giáo án bài giảng này Thầy Vũ sẽ đưa ra khoảng 400 mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá và Mặc cả trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại giữa hai bên trước khi ký kết hợp đồng thỏa thuận mua bán.
Dưới đây là các bài giảng hôm trước từ bài 1 đến bài 6. Các bạn hãy tranh thủ thời gian ôn tập lại toàn bộ trọng điểm kiến thức của bài cũ.
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 1
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 2
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 3
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 4
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 5
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 6
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại, Đàm phán giá và mặc cả là một phần không thể thiếu và rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng và lợi ích cho cả hai bên.
Đàm phán giá là quá trình thảo luận giá cả giữa hai bên để đạt được mức giá hợp lý cho sản phẩm hoặc dịch vụ được bán và mua. Điều này đặc biệt quan trọng vì giá cả đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lợi nhuận của mỗi bên và ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trên thị trường.
Mặc cả là quá trình đàm phán để thỏa thuận điều kiện mua bán, bao gồm giá cả, số lượng, chất lượng và các điều kiện giao hàng, thanh toán và bảo hành. Mặc cả đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ hấp dẫn của một sản phẩm hoặc dịch vụ và đưa ra quyết định cuối cùng cho việc mua hoặc không mua.
Trong quá trình đàm phán giá và mặc cả, cả hai bên cần phải đưa ra các đề xuất và lập luận một cách cẩn thận để đảm bảo rằng họ đang tìm kiếm một giá cả và điều kiện hợp lý và hợp tác một cách xây dựng để đạt được mục tiêu đôi bên.
Nếu không thể đạt được thỏa thuận, đàm phán giá và mặc cả cũng có thể giúp các bên nhận ra rằng họ không phải là một sự phù hợp lý tưởng cho nhau và có thể phải tìm kiếm những cơ hội kinh doanh khác.
Vì vậy, đàm phán giá và mặc cả đóng vai trò quan trọng trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại để đảm bảo sự công bằng và lợi ích cho cả hai bên. Việc đưa ra các đề xuất và lập luận cẩn thận, hợp tác xây dựng và đưa ra quyết định hợp lý là cực kỳ quan trọng để đạt được mục tiêu đôi bên và tạo nên một mối quan hệ thương mại bền vững.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi sâu vào chi tiết nội dung giáo án bài giảng hôm nay – Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Mặc cả.
Tổng hợp 381 Mẫu câu tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu chủ đề Mặc cả và Đàm phán giá
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bạn có chính sách ưu đãi nào không? | 你们有没有任何优惠政策? | Nǐmen yǒu méiyǒu rènhé yōuhuì zhèngcè? |
2 | Bạn có giới hạn ngân sách không? | 您有什么预算限制吗? | Nín yǒu shé me yùsuàn xiànzhì ma? |
3 | Bạn có sẵn sàng cho chúng tôi một số sự linh hoạt về phương thức thanh toán không? | 您是否愿意付款方式上给予我们一定的灵活性? | Nín shìfǒu yuànyì fùkuǎn fāngshì shàng jǐyǔ wǒmen yīdìng de línghuó xìng? |
4 | Bạn có thể cho chúng tôi biết phạm vi ngân sách của bạn không? | 您能否告诉我们您的预算范围? | Nín néng fǒu gàosù wǒmen nín de yùsuàn fànwéi? |
5 | Bạn có thể cho chúng tôi biết thời hạn giao hàng của bạn không? | 您能告诉我们您的交货期限吗? | Nín néng gàosù wǒmen nín de jiāo huò qíxiàn ma? |
6 | Bạn có thể cho chúng tôi biết yêu cầu cụ thể của bạn đối với sản phẩm không? | 您能告诉我们您对产品的具体需求吗? | Nín néng gàosù wǒmen nín duì chǎnpǐn de jùtǐ xūqiú ma? |
7 | Bạn có thể cho tôi biết giá cuối cùng của bạn là bao nhiêu không? | 你能告诉我你的最后价格是多少吗? | Nǐ néng gàosù wǒ nǐ de zuìhòu jiàgé shì duōshǎo ma? |
8 | Bạn có thể cho tôi biết giá không? | 你能给个价格吗? | Nǐ néng gěi gè jiàgé ma? |
9 | Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn không? | 你能给我一个更好的价格吗? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
10 | Bạn có thể cho tôi một mã giảm giá không? | 你们能否给我一个折扣码? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒ yīgè zhékòu mǎ? |
11 | Bạn có thể cho tôi một số chiết khấu không? | 你能否给我一些折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīxiē zhékòu? |
12 | Bạn có thể chọn phương thức thanh toán phù hợp với bạn. | 您可以选择适合您的付款方式。 | Nín kěyǐ xuǎnzé shìhé nín de fùkuǎn fāngshì. |
13 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các giải pháp thiết kế sáng tạo hơn không? | 能否给我们提供一些更好的创意设计方案? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de chuàngyì shèjì fāng’àn? |
14 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các kế hoạch đào tạo nhân viên tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的员工培训方案? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de yuángōng péixùn fāng’àn? |
15 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các kế hoạch khuyến khích nhân viên tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的员工激励方案? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de yuángōng jīlì fāng’àn? |
16 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các lời khuyên mua hàng tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的采购建议? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de cǎigòu jiànyì? |
17 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các lời khuyên về kênh bán hàng tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的销售渠道建议? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de xiāoshòu qúdào jiànyì? |
18 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các lời khuyên xây dựng thương hiệu tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的品牌建设建议? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de pǐnpái jiànshè jiànyì? |
19 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các vật liệu chất lượng cao hơn không? | 能否给我们提供一些更高质量的材料? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng gāo zhìliàng de cáiliào? |
20 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi đào tạo sản phẩm tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的产品培训? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de chǎnpǐn péixùn? |
21 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ hậu mãi tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的售后服务? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
22 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ trước khi bán tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的售前服务? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de shòu qián fúwù? |
23 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch logistics tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的物流方案? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de wùliú fāng’àn? |
24 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch tiếp thị tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的市场推广计划? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de shìchǎng tuīguǎng jìhuà? |
25 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số chiết khấu đặc biệt không? | 能否给我们提供一些特别的折扣? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē tèbié de zhékòu? |
26 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số chiết khấu tiền mặt không? | 能否给我们提供一些现金折扣? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē xiànjīn zhékòu? |
27 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số dịch vụ bổ sung không? | 能否给我们提供一些额外的服务? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē éwài de fúwù? |
28 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số lựa chọn trả tiền trì hoãn không? | 能否给我们提供一些延迟付款的选项? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē yánchí fùkuǎn de xuǎnxiàng? |
29 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số mẫu để đánh giá chất lượng không? | 能否给我们提供一些样品来评估质量? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē yàngpǐn lái pínggū zhìliàng? |
30 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều dữ liệu nghiên cứu thị trường hơn không? | 能否给我们提供一些更多的市场研究数据? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng duō de shìchǎng yánjiū shùjù? |
31 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hơn hỗ trợ kỹ thuật không? | 能否给我们提供一些更多的技术支持? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng duō de jìshù zhīchí? |
32 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hơn hỗ trợ tiếp thị không? | 能否给我们提供一些更多的营销支持? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng duō de yíngxiāo zhīchí? |
33 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều lựa chọn và kế hoạch hơn không? | 能否给我们提供更多的选择和方案? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng gèng duō de xuǎnzé hé fāng’àn? |
34 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều thông tin hơn để giúp chúng tôi đưa ra quyết định không | 你能否给我们提供更多的信息来帮助我们做出决策? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen tígōng gèng duō de xìnxī lái bāngzhù wǒmen zuò chū juécè? |
35 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều thông tin sản phẩm hơn không? | 能否给我们提供一些更多的产品信息? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng duō de chǎnpǐn xìnxī? |
36 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi những điều khoản thanh toán tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的支付条款? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de zhīfù tiáokuǎn? |
37 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi những giải pháp tùy chỉnh không? | 能否给我们提供一些定制化的解决方案? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē dìngzhì huà de jiějué fāng’àn? |
38 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin cạnh tranh tốt hơn không? | 能否给我们提供一些更好的竞争情报? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē gèng hǎo de jìngzhēng qíngbào? |
39 | Bạn có thể đưa ra bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào cho chúng tôi. | 您可以向我们提出任何问题或需求。 | Nín kěyǐ xiàng wǒmen tíchū rènhé wèntí huò xūqiú. |
40 | Bạn có thể giá còn rẻ hơn nữa không? | 你能不能再便宜点? | Nǐ néng bùnéng zài piányí diǎn? |
41 | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | 你能优惠一下吗? | Nǐ néng yōuhuì yīxià ma? |
42 | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | 你能给我个折扣吗? | Nǐ néng gěi wǒ gè zhékòu ma? |
43 | Bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất kỳ lúc nào. | 您可以随时联系我们。 | Nín kěyǐ suíshí liánxì wǒmen. |
44 | Bạn có thể quyết định mua sau khi nhận được mẫu sản phẩm. | 您可以在收到样品后再决定是否购买。 | Nín kěyǐ zài shōu dào yàngpǐn hòu zài juédìng shìfǒu gòumǎi. |
45 | Bạn có thể so sánh giá của các nhà cung cấp khác nhau. | 您可以比较不同供应商的价格。 | Nín kěyǐ bǐjiào bùtóng gōngyìng shāng de jiàgé. |
46 | Bạn có thể so sánh giá của chúng tôi với giá của các nhà cung cấp khác. | 您可以比较我们的价格和其他供应商的价格。 | Nín kěyǐ bǐjiào wǒmen de jiàgé hé qítā gōngyìng shāng de jiàgé. |
47 | Bạn có thể thương lượng giá với chúng tôi. | 您可以和我们协商价格。 | Nín kěyǐ hé wǒmen xiéshāng jiàgé. |
48 | Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trên trang web của chúng tôi. | 您可以在我们的网站上了解更多有关我们的产品和服务的信息。 | Nín kěyǐ zài wǒmen de wǎngzhàn shàng liǎojiě gèng duō yǒuguān wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù de xìnxī. |
49 | Bạn có thể xem xét hợp tác để nhận được giá cả tốt hơn. | 您可以考虑合作,以获得更好的价格。 | Nín kěyǐ kǎolǜ hézuò, yǐ huòdé gèng hǎo de jiàgé. |
50 | Bạn có thể yên tâm mua sản phẩm của chúng tôi. | 您可以放心购买我们的产品。 | Nín kěyǐ fàngxīn gòumǎi wǒmen de chǎnpǐn. |
51 | Bạn có ưu đãi mua hàng theo nhóm không? | 你们有团购优惠吗? | Nǐmen yǒu tuángòu yōuhuì ma? |
52 | Bạn đã xem xét mua hàng số lượng lớn chưa? | 您是否考虑过批量采购? | Nín shìfǒu kǎolǜguò pīliàng cǎigòu? |
53 | Bạn nên biết rằng cùng một sản phẩm với các thị trường khác nhau, giá cả nên khác nhau. Theo thị trường ở đây, giá của bạn cũng quá cao. | 您应该知道同样产品因市场不同,定价应有不同。按照我们这里的市场行情,你们的价格也太高了。 | Nín yīnggāi zhīdào tóngyàng chǎnpǐn yīn shìchǎng bùtóng, dìngjià yīng yǒu bùtóng. Ànzhào wǒmen zhèlǐ de shìchǎng hángqíng, nǐmen de jiàgé yě tài gāole. |
54 | Báo giá của bạn cao hơn so với những gì chúng tôi tưởng tượng. | 你的出价比我们想象的要高。 | Nǐ de chūjià bǐ wǒmen xiǎngxiàng de yāo gāo. |
55 | Báo giá của bên bạn hoàn toàn không khả thi. | 你方的报价根本行不通。 | Nǐ fāng de bàojià gēnběn háng bùtōng. |
56 | Báo giá của bên bạn không có lợi cho việc tăng thị phần của chúng tôi ở đây. | 你方报价不利于增大我们这里的市场份额。 | Nǐ fāng bàojià bù lìyú zēng dà wǒmen zhèlǐ de shìchǎng fèn’é. |
57 | Báo giá của chúng tôi đã được xem xét đến giá thị trường và chi phí. | 我们的报价已经考虑到了市场价格和成本。 | Wǒmen de bàojià yǐjīng kǎolǜ dàole shìchǎng jiàgé hé chéngběn. |
58 | Báo giá của chúng tôi đã là thấp nhất rồi. | 我们的报价已经是最低的了。 | Wǒmen de bàojià yǐjīng shì zuìdī dele. |
59 | Báo giá của chúng tôi rất cạnh tranh. | 我们的报价非常有竞争力。 | Wǒmen de bàojià fēicháng yǒu jìngzhēng lì. |
60 | Báo giá mà bạn đưa ra quá cao. | 你提交的报价太高了。 | Nǐ tíjiāo de bàojià tài gāole. |
61 | Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn và tin tưởng chúng tôi. | 谢谢您的耐心和信任。 | Xièxiè nín de nàixīn hé xìnrèn. |
62 | Cảm ơn bạn đã tin tưởng và hỗ trợ cho sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. | 感谢您对我们的产品和服务的信任和支持。 | Gǎnxiè nín duì wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù de xìnrèn hé zhīchí. |
63 | Cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của bạn. | 谢谢您的合作和信任。 | Xièxiè nín de hézuò hé xìnrèn. |
64 | Cảm ơn thời gian của bạn, mong chờ cuộc gặp gỡ tiếp theo của chúng ta. | 谢谢你的时间,期待我们的下一次会面。 | Xièxiè nǐ de shíjiān, qídài wǒmen de xià yīcì huìmiàn. |
65 | Chấp nhận giá báo của bạn sẽ gây thiệt hại nghiêm trọng cho chúng tôi, đến cả lợi nhuận cũng không còn nữa. | 接受你方的报价将会使我方损失惨重,更别说利润了。 | Jiēshòu nǐ fāng de bàojià jiāng huì shǐ wǒ fāng sǔnshī cǎnzhòng, gèng bié shuō lìrùnle. |
66 | Chất lượng sản phẩm của chúng tôi đã được khách hàng đánh giá và công nhận cao. | 我们的产品质量得到了客户的高度评价和认可。 | Wǒmen de chǎnpǐn zhí liáng dédàole kèhù de gāodù píngjià hé rènkě. |
67 | Chất lượng sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo. | 我们的产品质量保证。 | Wǒmen de chǎnpǐn zhí liàng bǎozhèng. |
68 | Cho hỏi giá này có thể giảm thêm được không? | 请问这个价格能否再便宜一些? | Qǐngwèn zhège jiàgé néng fǒu zài piányí yīxiē? |
69 | Chúng ta cần xem xét chi phí và lợi nhuận. | 我们需要考虑成本和利润。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chéngběn hé lìrùn. |
70 | Chúng ta cần xem xét nhu cầu trên thị trường. | 我们需要考虑市场需求。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng xūqiú. |
71 | Chúng ta cần xem xét sức cạnh tranh trên thị trường. | 我们需要考虑市场竞争力。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng jìngzhēng lì. |
72 | Chúng ta có thể cố gắng giảm chi phí. | 我们可以尝试减少成本。 | Wǒmen kěyǐ chángshì jiǎnshǎo chéngběn. |
73 | Chúng ta có thể có một giá tốt hơn không? | 我们可以有一个更好的价格吗? | Wǒmen kěyǐ yǒu yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
74 | Chúng ta có thể có một giao dịch tốt hơn không? | 我们能否达成一个更好的交易? | Wǒmen néng fǒu dáchéng yīgè gèng hǎo de jiāoyì? |
75 | Chúng ta có thể đàm phán giá cả không? | 我们能谈一下价格吗? | Wǒmen néng tán yīxià jiàgé ma? |
76 | Chúng ta có thể đạt được thỏa thuận về giá cả không? | 我们能不能在价格上达成共识? | Wǒmen néng bùnéng zài jiàgé shàng dáchéng gòngshì? |
77 | Chúng ta có thể thảo luận về giá cả không? | 我们能否讨论一下价格? | Wǒmen néng fǒu tǎolùn yīxià jiàgé? |
78 | Chúng ta có thể thương lượng giá cả thêm một chút không? | 我们可以再议价一下吗? | Wǒmen kěyǐ zài yìjià yīxià ma? |
79 | Chúng ta hãy bàn về giá cả. | 我们来谈谈价格吧。 | Wǒmen lái tán tán jiàgé ba. |
80 | Chúng tôi cần bạn thanh toán trước. | 我们需要您提前付款。 | Wǒmen xūyào nín tíqián fùkuǎn. |
81 | Chúng tôi cần cùng nhau đẩy mạnh thị trường. | 我们需要共同推进市场。 | Wǒmen xūyào gòngtóng tuījìn shìchǎng. |
82 | Chúng tôi cần cùng nhau giải quyết các vấn đề. | 我们需要共同解决问题。 | Wǒmen xūyào gòngtóng jiějué wèntí. |
83 | Chúng tôi cần đảm bảo thời gian giao hàng. | 我们需要保证交货期。 | Wǒmen xūyào bǎozhèng jiāo huò qí. |
84 | Chúng tôi cần được hỗ trợ nhiều hơn để đạt được mục tiêu của chúng tôi. | 我们需要更多的支持来实现我们的目标。 | Wǒmen xūyào gèng duō de zhīchí lái shíxiàn wǒmen de mùbiāo. |
85 | Chúng tôi cần giảm chi phí. | 我们需要降低成本。 | Wǒmen xūyào jiàngdī chéngběn. |
86 | Chúng tôi cần giữ liên lạc. | 我们需要保持联系。 | Wǒmen xūyào bǎochí liánxì. |
87 | Chúng tôi cần một chiến lược định vị thị trường khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的市场定位策略。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de shìchǎng dìngwèi cèlüè. |
88 | Chúng tôi cần một chiến lược quảng cáo hấp dẫn hơn. | 我们需要一个更具吸引力的广告策略。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de guǎnggào cèlüè. |
89 | Chúng tôi cần một chu kỳ cung cấp sản phẩm hiệu quả hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. | 我们需要一个更高效的供货周期来满足客户需求。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng gāoxiào de gōng huò zhōuqí lái mǎnzú kèhù xūqiú. |
90 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn để chiếm lĩnh thị trường. | 我们需要一个更具竞争力的价格来赢得市场。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé lái yíngdé shìchǎng. |
91 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để có được lợi nhuận cao hơn. | 我们需要一个更合理的价格来获得更高的回报。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hélǐ de jiàgé lái huòdé gèng gāo de huíbào. |
92 | Chúng tôi cần một giá cả tốt hơn để thực hiện giao dịch. | 我们需要一个更好的价格来达成交易。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé lái dáchéng jiāoyì. |
93 | Chúng tôi cần một giải pháp công nghệ khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的技术方案。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de jìshù fāng’àn. |
94 | Chúng tôi cần một giải pháp sáng tạo hơn. | 我们需要一个更具创新性的解决方案。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù chuàngxīn xìng de jiějué fāng’àn. |
95 | Chúng tôi cần một kế hoạch bán hàng cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更具竞争力的销售计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de xiāoshòu jìhuà. |
96 | Chúng tôi cần một kế hoạch bảo hành hoàn thiện hơn. | 我们需要一个更完善的保修方案。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng wánshàn de bǎoxiū fāng’àn. |
97 | Chúng tôi cần một kế hoạch chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn của chúng tôi. | 我们需要一个满足我们标准的质量方案。 | Wǒmen xūyào yīgè mǎnzú wǒmen biāozhǔn dì zhìliàng fāng’àn. |
98 | Chúng tôi cần một kế hoạch có thể đáp ứng ngân sách của chúng tôi. | 我们需要一个能满足我们预算的方案。 | Wǒmen xūyào yīgè néng mǎnzú wǒmen yùsuàn de fāng’àn. |
99 | Chúng tôi cần một kế hoạch đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的员工绩效评估计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de yuángōng jīxiào pínggū jìhuà. |
100 | Chúng tôi cần một kế hoạch khả thi hơn để giảm chi phí. | 我们需要一个更具可行性的计划来降低成本。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de jìhuà lái jiàngdī chéngběn. |
101 | Chúng tôi cần một kế hoạch kiểm soát chất lượng khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的质量控制计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de zhìliàng kòngzhì jìhuà. |
102 | Chúng tôi cần một kế hoạch linh hoạt hơn để thích nghi với sự thay đổi của thị trường. | 我们需要一个更具灵活性的方案来适应市场变化。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù línghuó xìng de fāng’àn lái shìyìng shìchǎng biànhuà. |
103 | Chúng tôi cần một kế hoạch mở rộng thị trường khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的市场拓展计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de shìchǎng tàzhǎn jìhuà. |
104 | Chúng tôi cần một kế hoạch phát triển sản phẩm khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的产品开发计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de chǎnpǐn kāifā jìhuà. |
105 | Chúng tôi cần một kế hoạch phúc lợi nhân viên khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的员工福利计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de yuángōng fúlì jìhuà. |
106 | Chúng tôi cần một kế hoạch quản lý chuỗi cung ứng khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的供应链管理计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de gōngyìng liàn guǎnlǐ jìhuà. |
107 | Chúng tôi cần một kế hoạch quản lý nhân sự khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的人力资源管理计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de rénlì zīyuán guǎnlǐ jìhuà. |
108 | Chúng tôi cần một kế hoạch quảng bá thương hiệu khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的品牌推广计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de pǐnpái tuīguǎng jìhuà. |
109 | Chúng tôi cần một kế hoạch quảng cáo nhắm vào mục tiêu hơn. | 我们需要一个更具针对性的宣传方案。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù zhēnduì xìng de xuānchuán fāng’àn. |
110 | Chúng tôi cần một kế hoạch sản xuất khả thi hơn. | 我们需要一个更具可行性的生产计划。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù kěxíng xìng de shēngchǎn jìhuà. |
111 | Chúng tôi cần một kế hoạch tùy chỉnh có thể đáp ứng nhu cầu của chúng tôi. | 我们需要得到一个能满足我们需求的定制方案。 | Wǒmen xūyào dédào yīgè néng mǎnzú wǒmen xūqiú de dìngzhì fāng’àn. |
112 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu quả. | 我们需要提高效率。 | Wǒmen xūyào tígāo xiàolǜ. |
113 | Chúng tôi cần nâng cao sự hài lòng của khách hàng. | 我们需要提高客户满意度。 | Wǒmen xūyào tígāo kèhù mǎnyì dù. |
114 | Chúng tôi cần nhiều báo cáo kiểm tra sản phẩm hơn. | 我们需要更多的产品测试报告。 | Wǒmen xūyào gèng duō de chǎnpǐn cèshì bàogào. |
115 | Chúng tôi cần nhiều báo cáo tài chính hơn. | 我们需要更多的财务报表。 | Wǒmen xūyào gèng duō de cáiwù bàobiǎo. |
116 | Chúng tôi cần nhiều đối tác hợp tác hơn. | 我们需要更多的合作伙伴。 | Wǒmen xūyào gèng duō de hézuò huǒbàn. |
117 | Chúng tôi cần nhiều dữ liệu nghiên cứu thị trường hơn. | 我们需要更多的市场调研数据。 | Wǒmen xūyào gèng duō de shìchǎng tiáo yán shùjù. |
118 | Chúng tôi cần nhiều hỗ trợ kỹ thuật hơn. | 我们需要更多的技术支持。 | Wǒmen xūyào gèng duō de jìshù zhīchí. |
119 | Chúng tôi cần nhiều phản hồi của khách hàng hơn. | 我们需要更多的客户反馈。 | Wǒmen xūyào gèng duō de kèhù fǎnkuì. |
120 | Chúng tôi cần nhiều phân tích dữ liệu bán hàng hơn. | 我们需要更多的销售数据分析。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xiāoshòu shùjù fēnxī. |
121 | Chúng tôi cần nhiều tài nguyên logistics hơn. | 我们需要更多的物流资源。 | Wǒmen xūyào gèng duō de wùliú zīyuán. |
122 | Chúng tôi cần nhiều tài nguyên marketing hơn. | 我们需要更多的营销资源。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yíngxiāo zīyuán. |
123 | Chúng tôi cần nhiều tài nguyên sản xuất hơn. | 我们需要更多的生产资源。 | Wǒmen xūyào gèng duō de shēngchǎn zīyuán. |
124 | Chúng tôi cần những điều khoản hợp đồng cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更有竞争力的合同条款。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yǒu jìngzhēng lì de hétóng tiáokuǎn. |
125 | Chúng tôi cần thảo luận về cạnh tranh thị trường. | 我们需要讨论一下市场竞争。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shìchǎng jìngzhēng. |
126 | Chúng tôi cần thảo luận về chất lượng sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品质量。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn zhí liàng. |
127 | Chúng tôi cần thảo luận về chiến lược tiếp thị. | 我们需要讨论一下营销策略。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià yíngxiāo cèlüè. |
128 | Chúng tôi cần thảo luận về chính sách bảo hành. | 我们需要讨论一下保修政策。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià bǎoxiū zhèngcè. |
129 | Chúng tôi cần thảo luận về chính sách trả hàng. | 我们需要讨论一下退货政策。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià tuìhuò zhèngcè. |
130 | Chúng tôi cần thảo luận về dịch vụ hậu mãi. | 我们需要讨论一下售后服务。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shòuhòu fúwù. |
131 | Chúng tôi cần thảo luận về dịch vụ khách hàng. | 我们需要讨论一下客户服务。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià kèhù fúwù. |
132 | Chúng tôi cần thảo luận về điều khoản hợp đồng. | 我们需要讨论一下合同条款。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hétóng tiáokuǎn. |
133 | Chúng tôi cần thảo luận về hiệu suất sản xuất. | 我们需要讨论一下生产效率。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shēngchǎn xiàolǜ. |
134 | Chúng tôi cần thảo luận về hình thức hợp tác. | 我们需要讨论一下合作方式。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hézuò fāngshì. |
135 | Chúng tôi cần thảo luận về kế hoạch phát triển tương lai. | 我们需要讨论一下未来发展计划。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià wèilái fāzhǎn jìhuà. |
136 | Chúng tôi cần thảo luận về kênh bán hàng. | 我们需要讨论一下销售渠道。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià xiāoshòu qúdào. |
137 | Chúng tôi cần thảo luận về kiểm soát chi phí. | 我们需要讨论一下成本控制。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chéngběn kòngzhì. |
138 | Chúng tôi cần thảo luận về mục tiêu bán hàng. | 我们需要讨论一下销售目标。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià xiāoshòu mùbiāo. |
139 | Chúng tôi cần thảo luận về phương thức thanh toán. | 我们需要讨论一下付款方式。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià fùkuǎn fāngshì. |
140 | Chúng tôi cần thảo luận về quản lý chuỗi cung ứng. | 我们需要讨论一下供应链管理。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
141 | Chúng tôi cần thảo luận về thị phần. | 我们需要讨论一下市场份额。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shìchǎng fèn’é. |
142 | Chúng tôi cần thảo luận về tỷ suất lợi nhuận. | 我们需要讨论一下利润率。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià lìrùn lǜ. |
143 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề hóa đơn. | 我们需要讨论一下发票问题。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià fāpiào wèntí. |
144 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề vận chuyển. | 我们需要讨论一下运输问题。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià yùnshū wèntí. |
145 | Chúng tôi cần thảo luận về xây dựng thương hiệu. | 我们需要讨论一下品牌建设。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià pǐnpái jiànshè. |
146 | Chúng tôi cần thiết lập sự tin tưởng lẫn nhau. | 我们需要建立互信。 | Wǒmen xūyào jiànlì hùxìn. |
147 | Chúng tôi cần thường xuyên giao tiếp. | 我们需要定期沟通。 | Wǒmen xūyào dìngqí gōutōng. |
148 | Chúng tôi cần tối ưu hóa chi phí để giữ được sức cạnh tranh. | 我们需要优化成本来保持竞争力。 | Wǒmen xūyào yōuhuà chéngběn lái bǎochí jìngzhēng lì. |
149 | Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình sản xuất. | 我们需要优化生产流程。 | Wǒmen xūyào yōuhuà shēngchǎn liúchéng. |
150 | Chúng tôi có thể cố gắng đàm phán giá tốt hơn cho bạn. | 我们可以尝试为您争取更好的价格。 | Wǒmen kěyǐ chángshì wèi nín zhēngqǔ gèng hǎo de jiàgé. |
151 | Chúng tôi có thể cung cấp các giải pháp được tùy chỉnh cho bạn. | 我们可以为您提供量身定制的方案。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng liáng shēn dìngzhì de fāng’àn. |
152 | Chúng tôi có thể cung cấp các hình thức thanh toán linh hoạt hơn để thuận tiện cho việc mua hàng của bạn. | 我们可以为您提供更灵活的付款方式,以方便您的购买。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng línghuó de fùkuǎn fāngshì, yǐ fāngbiàn nín de gòumǎi. |
153 | Chúng tôi có thể cung cấp các loại sản phẩm khác nhau. | 我们可以提供不同种类的产品。 | Wǒmen kěyǐ tígōng bùtóng zhǒnglèi de chǎnpǐn. |
154 | Chúng tôi có thể cung cấp các mức ưu đãi khác nhau dựa trên số lượng đặt hàng. | 我们可以根据订单数量提供不同程度的优惠。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù dìngdān shùliàng tígōng bùtóng chéngdù de yōuhuì. |
155 | Chúng tôi có thể cung cấp các phương thức thanh toán khác nhau cho bạn. | 我们可以为您提供不同的支付方式。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng bùtóng de zhīfù fāngshì. |
156 | Chúng tôi có thể cung cấp các phương thức thanh toán khác nhau dựa trên nhu cầu của bạn. | 我们可以根据您的需求提供不同的付款方式。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng bùtóng de fùkuǎn fāngshì. |
157 | Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn các sản phẩm chất lượng tốt hơn. | 我们可以给您提供更优质的产品。 | Wǒmen kěyǐ gěi nín tígōng gèng yōuzhì de chǎnpǐn. |
158 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi. | 我们可以提供售后服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù. |
159 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ mua hàng toàn diện cho bạn. | 我们可以为您提供一站式采购服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yí zhàn shì cǎigòu fúwù. |
160 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tốt hơn để bù đắp cho giá cả. | 我们可以提供更好的服务以抵消价格。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gèng hǎo de fúwù yǐ dǐxiāo jiàgé. |
161 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh dựa trên yêu cầu của bạn. | 我们可以根据您的需求提供定制服务。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng dìngzhì fúwù. |
162 | Chúng tôi có thể cung cấp giá cả tốt nhất cho bạn. | 我们可以给您提供最好的价格。 | Wǒmen kěyǐ gěi nín tígōng zuì hǎo de jiàgé. |
163 | Chúng tôi có thể cung cấp hóa đơn chính thức cho bạn. | 我们可以为您提供正规的发票。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng zhèngguī de fǎ piào. |
164 | Chúng tôi có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho bạn. | 我们可以为您提供样品。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yàngpǐn. |
165 | Chúng tôi có thể cung cấp một chính sách đổi hàng tốt hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更好的换货政策。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng hǎo de huàn huò zhèngcè. |
166 | Chúng tôi có thể cung cấp một chính sách trả hàng tốt hơn. | 我们可以为您提供一个更好的退货政策。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng hǎo de tuìhuò zhèngcè. |
167 | Chúng tôi có thể cung cấp một dịch vụ hậu mãi tốt hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更好的售后服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng hǎo de shòuhòu fúwù. |
168 | Chúng tôi có thể cung cấp một giá cả đặc biệt cho các gói sản phẩm. | 我们可以提供一个优惠的捆绑价格。 | Wǒmen kěyǐ tígōng yīgè yōuhuì de kǔnbǎng jiàgé. |
169 | Chúng tôi có thể cung cấp một giải pháp vận chuyển tốt hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更好的配送方案。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng hǎo de pèisòng fāng’àn. |
170 | Chúng tôi có thể cung cấp một gói sản phẩm cho bạn. | 我们可以为您提供一个套餐。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè tàocān. |
171 | Chúng tôi có thể cung cấp một hỗ trợ hậu mãi tốt hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更好的售后支持。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng hǎo de shòuhòu zhīchí. |
172 | Chúng tôi có thể cung cấp một kế hoạch giảm giá cho bạn. | 我们可以为您提供一个折扣计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè zhékòu jìhuà. |
173 | Chúng tôi có thể cung cấp một kế hoạch thanh toán linh hoạt hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更灵活的支付计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng línghuó de zhīfù jìhuà. |
174 | Chúng tôi có thể cung cấp một kế hoạch thành viên cho bạn. | 我们可以为您提供一个会员计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè huìyuán jìhuà. |
175 | Chúng tôi có thể cung cấp một khoảng thời gian thanh toán dài hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更长的付款期限。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng zhǎng de fùkuǎn qíxiàn. |
176 | Chúng tôi có thể cung cấp một mã giảm giá cho bạn. | 我们可以为您提供一个优惠码。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè yōuhuì mǎ. |
177 | Chúng tôi có thể cung cấp một số sản phẩm phụ kiện miễn phí. | 我们可以提供一些免费的附加产品。 | Wǒmen kěyǐ tígōng yīxiē miǎnfèi de fùjiā chǎnpǐn. |
178 | Chúng tôi có thể cung cấp một thỏa thuận dịch vụ tốt hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更好的服务协议。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng hǎo de fúwù xiéyì. |
179 | Chúng tôi có thể cung cấp một thời gian bảo hành dài hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更长的保修期限。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng zhǎng de bǎoxiū qíxiàn. |
180 | Chúng tôi có thể cung cấp một thời gian dùng thử cho bạn để đánh giá sản phẩm của chúng tôi. | 我们可以为您提供一个试用期,以便您可以评估我们的产品。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè shìyòng qí, yǐbiàn nín kěyǐ pínggū wǒmen de chǎnpǐn. |
181 | Chúng tôi có thể cung cấp một thời gian giao hàng ngắn hơn cho bạn. | 我们可以为您提供一个更短的交付时间。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng yīgè gèng duǎn de jiāofù shíjiān. |
182 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo bán hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的销售报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de xiāoshòu bàogào. |
183 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo dự báo thị trường hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的市场预测报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de shìchǎng yùcè bàogào. |
184 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo dữ liệu bán hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的销售数据报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de xiāoshòu shùjù bàogào. |
185 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo nghiên cứu thị trường hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的市场研究报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de shìchǎng yán jiù bàogào. |
186 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo nghiên cứu thị trường sản phẩm hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的产品市场调研报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de chǎnpǐn shìchǎng tiáo yán bàogào. |
187 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo phân tích chiến lược tiếp thị hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的营销策略分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de yíngxiāo cèlüè fēnxī bàogào. |
188 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的竞争对手分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de jìngzhēng duìshǒu fēnxī bàogào. |
189 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo phân tích hành vi tiêu dùng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的消费者行为分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī bàogào. |
190 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo phân tích ngành hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的行业分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de hángyè fēnxī bàogào. |
191 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo phân tích nhân sự hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的人力资源分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de rénlì zīyuán fēnxī bàogào. |
192 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo phân tích tài chính hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的财务分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de cáiwù fēnxī bàogào. |
193 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo phân tích xu hướng bán hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的销售趋势分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de xiāoshòu qūshì fēnxī bàogào. |
194 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo quan hệ nhà đầu tư hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的投资者关系报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de tóuzī zhě guānxì bàogào. |
195 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều báo cáo thông tin khách hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的客户洞察报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de kèhù dòngchá bàogào. |
196 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều chiến lược khuyến mãi hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的促销策略。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de cùxiāo cèlüè. |
197 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều chiến lược thị trường hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的市场策略。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de shìchǎng cèlüè. |
198 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều cơ hội hợp tác hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的合作机会。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de hézuò jīhuì. |
199 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều đối tác hợp tác hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的合作伙伴。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de hézuò huǒbàn. |
200 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều dự báo thị trường hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的市场预测。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de shìchǎng yùcè. |
201 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều dữ liệu bán hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的销售数据。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de xiāoshòu shùjù. |
202 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều hiểu biết ngành nghề hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的行业洞察。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de hángyè dòngchá. |
203 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch bán hàng đa dạng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的交叉销售计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de jiāochā xiāoshòu jìhuà. |
204 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch đầu tư quảng cáo hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的广告投放计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de guǎnggào tóufàng jìhuà. |
205 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch nâng cao sự hài lòng của khách hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的客户满意度提升计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de kèhù mǎnyì dù tíshēng jìhuà. |
206 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch quảng bá trên mạng xã hội hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的社交媒体推广计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de shèjiāo méitǐ tuīguǎng jìhuà. |
207 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch quảng cáo sản phẩm mới hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的新产品推广计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de xīn chǎnpǐn tuīguǎng jìhuà. |
208 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch tiếp cận khách hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的客户回访计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de kèhù huífǎng jìhuà. |
209 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch tổ chức gặp gỡ khách hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的客户见面会计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de kèhù jiànmiàn kuài jìhuà. |
210 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kế hoạch xây dựng thương hiệu hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的品牌建设计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de pǐnpái jiànshè jìhuà. |
211 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều kênh bán hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的销售渠道。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de xiāoshòu qúdào. |
212 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều khảo sát sự hài lòng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的满意度调查。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de mǎnyì dù tiáo chá. |
213 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn hơn để phù hợp với ngân sách của bạn. | 我们可以提供更多的选择以适应您的预算。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gèng duō de xuǎnzé yǐ shìyìng nín de yùsuàn. |
214 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều mẫu hơn cho bạn để lựa chọn. | 我们可以给您提供更多的样品以供选择。 | Wǒmen kěyǐ gěi nín tígōng gèng duō de yàngpǐn yǐ gōng xuǎnzé. |
215 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phản hồi từ khách hàng hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的客户反馈。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de kèhù fǎnkuì. |
216 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phân tích thị trường hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的市场分析。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de shìchǎng fēnxī. |
217 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán, ví dụ như thẻ tín dụng, Alipay vân vân. | 我们可以提供多种付款方式,例如信用卡、支付宝等。 | Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng fùkuǎn fāngshì, lìrú xìnyòngkǎ, zhīfùbǎo děng. |
218 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều sản phẩm. | 我们可以提供大量的产品。 | Wǒmen kěyǐ tígōng dàliàng de chǎnpǐn. |
219 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều thông tin cạnh tranh hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的竞争情报。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de jìngzhēng qíngbào. |
220 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều thông tin sản phẩm hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的产品信息。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de chǎnpǐn xìnxī. |
221 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều ưu đãi hơn ở các mặt khác. | 我们可以在其他方面提供更多的优惠。 | Wǒmen kěyǐ zài qítā fāngmiàn tígōng gèng duō de yōuhuì. |
222 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều xu hướng thị trường hơn cho bạn. | 我们可以为您提供更多的市场趋势。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de shìchǎng qūshì. |
223 | Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của bạn. | 我们可以根据您的需求提供符合规格的产品。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng fúhé guīgé de chǎnpǐn. |
224 | Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ được tùy chỉnh cho bạn. | 我们可以为您提供定制的产品和服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng dìngzhì de chǎnpǐn hé fúwù. |
225 | Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp với ngân sách của bạn. | 我们可以根据您的预算提供相应的产品和服务。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yùsuàn tígōng xiāngyìng de chǎnpǐn hé fúwù. |
226 | Chúng tôi có thể cung cấp số lượng nhỏ các sản phẩm. | 我们可以提供小批量的产品。 | Wǒmen kěyǐ tígōng xiǎo pīliàng de chǎnpǐn. |
227 | Chúng tôi có thể đàm phán về giá cả để đáp ứng nhu cầu của bạn. | 我们可以协商价格以满足您的需求。 | Wǒmen kěyǐ xiéshāng jiàgé yǐ mǎnzú nín de xūqiú. |
228 | Chúng tôi có thể điều chỉnh giá dựa trên yêu cầu đặc biệt. | 我们可以根据特殊要求调整价格。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù tèshū yāoqiú tiáozhěng jiàgé. |
229 | Chúng tôi có thể đưa ra mức giảm giá nhất định. | 我们可以给予一定的优惠。 | Wǒmen kěyǐ jǐyǔ yīdìng de yōuhuì. |
230 | Chúng tôi có thể giảm giá một phần. | 我们可以在一定程度上降低价格。 | Wǒmen kěyǐ zài yīdìng chéngdù shàng jiàngdī jiàgé. |
231 | Chúng tôi có thể giúp bạn sắp xếp dịch vụ logistics. | 我们可以帮助您安排物流服务。 | Wǒmen kěyǐ bāngzhù nín ānpái wùliú fúwù. |
232 | Chúng tôi có thể làm một số nhượng bộ về giá cả. | 我们可以在价格上作出一些让步。 | Wǒmen kěyǐ zài jiàgé shàng zuòchū yīxiē ràngbù. |
233 | Chúng tôi có thể mua hàng với giá thấp hơn so với giá báo của bạn từ các kênh khác. | 我方可以以比你方报价低的价格从其他渠道购买商品。 | Wǒ fāng kěyǐ yǐ bǐ nǐ fāng bàojià dī de jiàgé cóng qítā qúdào gòumǎi shāngpǐn. |
234 | Chúng tôi có thể xem xét các phương thức thanh toán khác nhau. | 我们可以考虑不同的付款方式。 | Wǒmen kěyǐ kǎolǜ bùtóng de fùkuǎn fāngshì. |
235 | Chúng tôi có thể xem xét cung cấp một số chiết khấu. | 我们可以考虑给予一定的折扣。 | Wǒmen kěyǐ kǎolǜ jǐyǔ yīdìng de zhékòu. |
236 | Chúng tôi có thể xem xét cung cấp thêm một số dịch vụ bổ sung. | 我们可以考虑提供一些额外的服务。 | Wǒmen kěyǐ kǎolǜ tígōng yīxiē éwài de fúwù. |
237 | Chúng tôi có thể xem xét giảm giá cho bạn. | 我们可以考虑给您折扣。 | Wǒmen kěyǐ kǎolǜ gěi nín zhékòu. |
238 | Chúng tôi có thể xem xét giảm giá để thu hút mua hàng của bạn. | 我们可以考虑降低价格来吸引您的购买。 | Wǒmen kěyǐ kǎolǜ jiàngdī jiàgé lái xīyǐn nín de gòumǎi. |
239 | Chúng tôi đã ghi nhận yêu cầu của bạn và sẽ trả lời sớm nhất có thể. | 您的要求我们已经记录并将尽快回复。 | Nín de yāoqiú wǒmen yǐjīng jìlù bìng jiāng jǐnkuài huífù. |
240 | Chúng tôi đánh giá cao chất lượng hàng hóa của bạn, nhưng chúng tôi không thể chấp nhận điều kiện của bạn. | 我们感谢你的商品质量这么好,但我们不会接受你的条件。 | Wǒmen gǎnxiè nǐ de shāngpǐn zhí liàng zhème hǎo, dàn wǒmen bù huì jiēshòu nǐ de tiáojiàn. |
241 | Chúng tôi đề xuất bạn nên xem xét mua sản phẩm theo lô để có được giá tốt hơn. | 我们建议您考虑购买整批产品,这样可以得到更优惠的价格。 | Wǒmen jiànyì nín kǎolǜ gòumǎi zhěng pī chǎnpǐn, zhèyàng kěyǐ dédào gèng yōuhuì de jiàgé. |
242 | Chúng tôi đưa ra đề nghị giá phù hợp với thị trường quốc tế, công bằng và hợp lý. | 我方还盘与国际市场相符,公平合理。 | Wǒ fāng hái pán yǔ guójì shìchǎng xiāngfú, gōngpíng hélǐ. |
243 | Chúng tôi hy vọng bạn có thể cân nhắc báo giá của chúng tôi một cách nghiêm túc. | 我们希望您能认真考虑我们的报价。 | Wǒmen xīwàng nín néng rènzhēn kǎolǜ wǒmen de bàojià. |
244 | Chúng tôi hy vọng bên bạn có thể cân nhắc đến lời đề nghị đối với chúng tôi và thông báo quyết định sớm nhất có thể. | 我方希望贵方能认真考虑我方的还盘,并尽快告知决定。 | Wǒ fāng xīwàng guì fāng néng rènzhēn kǎolǜ wǒ fāng de hái pán, bìng jǐnkuài gàozhī juédìng. |
245 | Chúng tôi hy vọng bên bạn có thể đưa ra giá thấp nhất, nếu không chúng tôi sẽ phải đặt hàng ở nơi khác. | 我方希望贵方可以报出最低价,否则我们只好到其他地方下订单。 | Wǒ fāng xīwàng guì fāng kěyǐ bào chū zuìdī jià, fǒuzé wǒmen zhǐhǎo dào qítā dìfāng xià dìngdān. |
246 | Chúng tôi hy vọng có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất trong phạm vi ngân sách của bạn. | 我们希望能够在您的预算范围内提供最优质的产品和服务。 | Wǒmen xīwàng nénggòu zài nín de yùsuàn fànwéi nèi tígōng zuì yōuzhì de chǎnpǐn hé fúwù. |
247 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được mối quan hệ hợp tác đôi bên có lợi. | 我们希望能够达成共赢的合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng gòng yíng de hézuò guānxì. |
248 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được mối quan hệ hợp tác lâu dài. | 我们希望达成长期合作关系。 | Wǒmen xīwàng dáchéng chángqí hézuò guānxì. |
249 | Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | 我们希望能够与您建立长期合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
250 | Chúng tôi không ngờ rằng khoản chiết khấu mà bạn đưa ra lại rất thấp. | 我方没有想到你方给的折扣这么低。 | Wǒ fāng méiyǒu xiǎngdào nǐ fāng gěi de zhékòu zhème dī. |
251 | Chúng tôi không thể chấp nhận giá báo của bạn vì một nhà cung cấp khác đã đưa ra chiết khấu 5% cho chúng tôi. | 无法接受你方报盘,因为另外一个供应商给我们5%折扣。 | Wúfǎ jiēshòu nǐ fāng bào pán, yīnwèi lìngwài yīgè gōngyìng shāng gěi wǒmen 5%zhékòu. |
252 | Chúng tôi mong bên bạn có thể xem xét lại giá báo của mình. Nếu có thể cung cấp giá báo mới, chúng tôi sẽ xem xét giải quyết bằng cách giảm giá. | 我方希望你方重新考虑一下报价,如果能够重新报价,我方可以折中处理。 | Wǒ fāng xīwàng nǐ fāng chóngxīn kǎolǜ yīxià bàojià, rúguǒ nénggòu chóngxīn bàojià, wǒ fāng kěyǐ zhé zhōng chǔlǐ. |
253 | Chúng tôi mong muốn có được một ưu đãi tốt hơn. | 我们希望得到一个更好的优惠。 | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de yōuhuì. |
254 | Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | 我们期待与您建立长期的合作关系。 | Wǒmen qídài yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò guānxì. |
255 | Chúng tôi muốn có một kế hoạch hợp tác tốt hơn. | 我们希望能有一个更好的合作方案。 | Wǒmen xīwàng néng yǒu yīgè gèng hǎo de hézuò fāng’àn. |
256 | Chúng tôi nhận thấy rằng giá của bạn quá cao và chúng tôi không thể chấp nhận. | 我们发现你的价格太高了,我们无法接受。 | Wǒmen fāxiàn nǐ de jiàgé tài gāole, wǒmen wúfǎ jiēshòu. |
257 | Chúng tôi rất cảm kích sự hợp tác của bạn. | 我们非常感谢您的合作。 | Wǒmen fēicháng gǎnxiè nín de hézuò. |
258 | Chúng tôi rất cảm kích sự kiên nhẫn và hợp tác của bạn. | 我们非常感谢您的耐心和合作。 | Wǒmen fēicháng gǎnxiè nín de nàixīn hé hézuò. |
259 | Chúng tôi rất tiếc phải cho bạn biết rằng báo giá của bạn không đáp ứng được mong đợi của chúng tôi. | 我们很遗憾的告诉你的出价一丁点也不让我们满意。 | Wǒmen hěn yíhàn de gàosù nǐ de chūjià yī dīngdiǎn yě bù ràng wǒmen mǎnyì. |
260 | Chúng tôi rất tiếc phải tuyên bố: Khách hàng của chúng tôi cho rằng giá của bạn quá cao và so với giá thị trường chung, quá đắt đỏ. | 我们很遗憾的声明:我们的消费者认为你的价格太高了,而且和普遍的市场价比,高的过分了。 | Wǒmen hěn yíhàn de shēngmíng: Wǒmen de xiāofèi zhě rènwéi nǐ de jiàgé tài gāole, érqiě hé pǔbiàn de shìchǎng jià bǐ, gāo de guòfènle. |
261 | Chúng tôi rất tiếc thông báo cho bạn rằng giá của bạn cao hơn 9% so với các nhà cung cấp khác. | 我方很遗憾的通知贵方,你方价格比其他供应商要高9%。 | Wǒ fāng hěn yíhàn de tōngzhī guì fāng, nǐ fāng jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng yào gāo 9%. |
262 | Chúng tôi sẽ cải tiến và cải thiện dựa trên phản hồi của bạn. | 我们会根据您的反馈进行改进和提高。 | Wǒmen huì gēnjù nín de fǎnkuì jìnxíng gǎijìn hé tígāo. |
263 | Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của bạn. | 我们会尽力满足您的需求和期望。 | Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de xūqiú hé qīwàng. |
264 | Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu của bạn. | 我们会尽力满足您的需求。 | Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de xūqiú. |
265 | Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu giá cả của bạn. | 我们会尽可能满足您的价格要求。 | Wǒmen huì jǐn kěnéng mǎnzú nín de jiàgé yāoqiú. |
266 | Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu giao hàng của bạn. | 我们会尽力满足您的交货要求。 | Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de jiāo huò yāoqiú. |
267 | Chúng tôi sẽ cố gắng hợp tác với ngân sách của bạn. | 我们会尽力配合您的预算。 | Wǒmen huì jìnlì pèihé nín de yùsuàn. |
268 | Chúng tôi sẽ đảm bảo bạn có được trải nghiệm mua hàng tốt nhất. | 我们会确保您的购买得到最好的体验。 | Wǒmen huì quèbǎo nín de gòumǎi dédào zuì hǎo de tǐyàn. |
269 | Chúng tôi sẽ đảm bảo chất lượng và thời gian giao hàng của sản phẩm. | 我们会保证产品的质量和交货时间。 | Wǒmen huì bǎozhèng chǎnpǐn de zhìliàng hé jiāo huò shíjiān. |
270 | Chúng tôi sẽ hết sức hân hạnh được phục vụ bạn. | 我们会竭诚为您服务。 | Wǒmen huì jiéchéng wèi nín fúwù. |
271 | Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để đáp ứng nhu cầu của bạn. | 我们会尽最大的努力满足您的需求。 | Wǒmen huì jǐn zuìdà de nǔlì mǎnzú nín de xūqiú. |
272 | Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快回复您的询问。 | Wǒmen huì jǐnkuài huífù nín de xúnwèn. |
273 | Có thể cho một chút ưu đãi được không? | 能给个优惠吗? | Néng gěi gè yōuhuì ma? |
274 | Có thể giá còn rẻ hơn không? | 能否再便宜一些? | Néng fǒu zài piányí yīxiē? |
275 | Có thể giảm giá cho tôi được không? | 能给我打个折吗? | Néng gěi wǒ dǎ gè zhé ma? |
276 | Có thể giảm giá được không? | 可以便宜一点吗? | Kěyǐ piányí yīdiǎn ma? |
277 | Để đạt được thỏa thuận tốt nhất, hãy chuẩn bị đầy đủ cho cả hai bên. | 为了达成最佳协议,请双方做好充分准备。 | Wèile dáchéng zuì jiā xiéyì, qǐng shuāngfāng zuò hǎo chōngfèn zhǔnbèi. |
278 | Đội ngũ của chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng nhu cầu của bạn. | 我们的团队会竭尽全力满足您的需求。 | Wǒmen de tuánduì huì jiéjìn quánlì mǎnzú nín de xūqiú. |
279 | Đối thủ cạnh tranh của bạn đưa ra giá rất thấp, nếu bạn không giảm giá thì chúng tôi sẽ phải đi mua hàng ở nơi khác. | 你方的竞争者出价相当低,除非你们降价,否则我们只好去其他地方购买。 | Nǐ fāng de jìngzhēng zhě chūjià xiāngdāng dī, chúfēi nǐmen jiàngjià, fǒuzé wǒmen zhǐhǎo qù qítā dìfāng gòumǎi. |
280 | Giá báo của bạn nên dựa trên tình hình thực tế của khách hàng của chúng tôi. | 你方报价应该基于我方客户的实际状况。 | Nǐ fāng bàojià yīnggāi jīyú wǒ fāng kèhù de shíjì zhuàngkuàng. |
281 | Giá báo của bạn và giá báo của đối thủ cạnh tranh khác rất khác biệt. | 你方报价和竞争者的报价相差很大。 | Nǐ fāng bàojià hé jìngzhēng zhě de bàojià xiāngchà hěn dà. |
282 | Giá cả có thể thương lượng được không? | 价格可以商量吗? | Jiàgé kěyǐ shāngliáng ma? |
283 | Giá cả của bạn không có lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh. | 你方报价对竞争者报价没有优势 。 | Nǐ fāng bàojià duì jìngzhēng zhě bàojià méiyǒu yōushì. |
284 | Giá cả của bạn không có ưu thế so với các báo giá khác. | 你方的报价并不比其他报价有优势。 | Nǐ fāng de bàojià bìng bùbǐ qítā bàojià yǒu yōushì. |
285 | Giá cả của bạn quá cao, nó sẽ làm cho chúng tôi rơi vào khó khăn. | 你方的价格太高,它会使得我方陷入困境。 | Nǐ fāng de jiàgé tài gāo, tā huì shǐdé wǒ fāng xiànrù kùnjìng. |
286 | Giá cả của chúng tôi được xác định dựa trên nhu cầu thị trường và chi phí. | 我们的价格是根据市场需求和成本确定的。 | Wǒmen de jiàgé shì gēnjù shìchǎng xūqiú hé chéngběn quèdìng de. |
287 | Giá cả của chúng tôi là cố định, không thể thương lượng. | 我们的价格是固定的,无法再商量。 | Wǒmen de jiàgé shì gùdìng de, wúfǎ zài shāngliáng. |
288 | Giá cả của chúng tôi là minh bạch và công khai. | 我们的价格是公开透明的。 | Wǒmen de jiàgé shì gōngkāi tòumíng de. |
289 | Giá cả của chúng tôi phản ánh chất lượng và giá trị của sản phẩm. | 我们的价格反映了我们的质量和价值。 | Wǒmen de jiàgé fǎnyìngle wǒmen de zhìliàng hé jiàzhí. |
290 | Giá cả của chúng tôi phù hợp với tình hình thị trường. | 我们的价格符合市场行情。 | Wǒmen de jiàgé fúhé shìchǎng hángqíng. |
291 | Giá cả của chúng tôi rất cạnh tranh. | 我们的价格非常有竞争力。 | Wǒmen de jiàgé fēicháng yǒu jìngzhēng lì. |
292 | Giá cả của chúng tôi tốt hơn so với các nhà cung cấp khác. | 我们的价格比其他供应商更优惠。 | Wǒmen de jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng gèng yōuhuì. |
293 | Giá cả không phải là yếu tố duy nhất. | 价格不是唯一的因素。 | Jiàgé bùshì wéiyī de yīnsù. |
294 | Giá cả này cao hơn đối thủ cạnh tranh của bạn không? | 这个价格比你们的竞争对手高吗? | Zhège jiàgé bǐ nǐmen de jìngzhēng duìshǒu gāo ma? |
295 | Giá cả này cao hơn nhiều so với giá thị trường. | 这个价格比市场价高很多。 | Zhège jiàgé bǐ shìchǎng jià gāo hěnduō. |
296 | Giá cả này đã bao gồm thuế chưa? | 这个价格包括税吗? | Zhège jiàgé bāokuò shuì ma? |
297 | Giá cả này đối với tôi quá đắt. | 这个价格对我来说太贵了。 | Zhège jiàgé duì wǒ lái shuō tài guìle. |
298 | Giá cả này là báo giá cuối cùng của chúng tôi. | 这个价格是我们的最后报价。 | Zhège jiàgé shì wǒmen de zuìhòu bàojià. |
299 | Giá cả này là giá thấp nhất rồi. | 这个价格是最低价了。 | Zhège jiàgé shì zuìdī jiàle. |
300 | Giá cả này là hợp lý. | 这个价格是公道的。 | Zhège jiàgé shì gōngdào de. |
301 | Giá của bạn quá cao, chúng tôi không thể tiếp tục bán hàng. | 你方的订价如此之高,我方根本无法推销。 | Nǐ fāng de dìng jià rúcǐ zhī gāo, wǒ fāng gēnběn wúfǎ tuīxiāo. |
302 | Giá của bạn tăng quá nhanh, chúng tôi không thể bán được sản phẩm của bạn với giá quá cao như vậy. | 你方的价格涨得太快,我方根本无法以如此高价销售你方产品。 | Nǐ fāng de jiàgé zhǎng dé tài kuài, wǒ fāng gēnběn wúfǎ yǐ rúcǐ gāojià xiāoshòu nǐ fāng chǎnpǐn. |
303 | Giá của bạn vượt quá sự mong đợi của chúng tôi. | 你方的价格超出了我们的预料。 | Nǐ fāng de jiàgé chāochūle wǒmen de yùliào. |
304 | Giá của chúng tôi cạnh tranh trong các sản phẩm tương đồng. | 我们的价格在同类产品中具有竞争力。 | Wǒmen de jiàgé zài tónglèi chǎnpǐn zhōng jùyǒu jìngzhēng lì. |
305 | Giá của chúng tôi có thể nói là rất hợp lý. | 我们的价格可以说是非常合理了。 | Wǒmen de jiàgé kěyǐ shuō shì fēicháng hélǐle. |
306 | Giá của chúng tôi đã rất tốt rồi, mong bạn hiểu. | 我们的价格已经非常优惠了,希望您能够理解。 | Wǒmen de jiàgé yǐjīng fēicháng yōuhuìle, xīwàng nín nénggòu lǐjiě. |
307 | Giá của chúng tôi được định bằng cách hợp lý dựa trên tình hình thị trường. | 我们的价格是根据市场行情合理制定的。 | Wǒmen de jiàgé shì gēnjù shìchǎng hángqíng hélǐ zhìdìng de. |
308 | Giá của chúng tôi được xác định dựa trên giá thị trường. | 我们的价格是基于市场价位定的。 | Wǒmen de jiàgé shì jīyú shìchǎng jiàwèi dìng de. |
309 | Giá của chúng tôi rất hợp lý. | 我们的价格很公道。 | Wǒmen de jiàgé hěn gōngdào. |
310 | Giá của máy may của bạn quá cao, khiến cho người ta không thể chấp nhận được. | 你们的缝纫机价格高的让人无法接受。 | Nǐmen de féngrènjī jiàgé gāo de ràng rén wúfǎ jiēshòu. |
311 | Giá này có thể thương lượng không? | 这个价格可以商量吗? | Zhège jiàgé kěyǐ shāngliáng ma? |
312 | Giá thấp nhất của bạn là bao nhiêu? | 你们的最低价是多少? | Nǐmen de zuìdī jià shì duōshǎo? |
313 | Liệu bạn có thể cung cấp thêm chiết khấu số lượng cho chúng tôi không? | 能否给我们提供更多的数量折扣? | Néng fǒu gěi wǒmen tígōng gèng duō de shùliàng zhékòu? |
314 | Liệu chúng ta có thể đàm phán về giá cả không? | 我们能否商量一下价格? | Wǒmen néng fǒu shāngliáng yīxià jiàgé? |
315 | Liệu chúng ta có thể đạt được một giá tốt hơn không? | 我们能否得到一个更好的价格? | Wǒmen néng fǒu dédào yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
316 | Liệu giá báo của bạn có thể giảm xuống không? | 你方价格是不是真的没有下降的余地了。 | Nǐ fāng jiàgé shì bùshì zhēn de méiyǒu xiàjiàng de yúdìle. |
317 | Mua hàng số lượng lớn có thể được giá cả ưu đãi hơn. | 批量采购可以享受更优惠的价格。 | Pīliàng cǎigòu kěyǐ xiǎngshòu gèng yōuhuì de jiàgé. |
318 | Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp chất lượng và dịch vụ tốt nhất. | 我们的目标是提供最佳的质量和服务。 | Wǒmen de mùbiāo shì tígōng zuì jiā de zhìliàng hé fúwù. |
319 | Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp dịch vụ và chất lượng tốt nhất. | 我们的目标是提供最佳的质量和服务。 | Wǒmen de mùbiāo shì tígōng zuì jiā de zhìliàng hé fúwù. |
320 | Nếu bạn cần nhiều mẫu để kiểm tra, xin hãy cho chúng tôi biết. | 如果您需要更多的样品进行测试,请告诉我们。 | Rúguǒ nín xūyào gèng duō de yàngpǐn jìnxíng cèshì, qǐng gàosù wǒmen. |
321 | Nếu bạn cần thêm thông tin, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi. | 如果您需要更多的信息,请访问我们的网站。 | Rúguǒ nín xūyào gèng duō de xìnxī, qǐng fǎngwèn wǒmen de wǎngzhàn. |
322 | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần giúp đỡ, xin hãy liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您有任何疑问或需要帮助,请随时与我们联系。 | Rúguǒ nín yǒu rènhé yíwèn huò xūyào bāngzhù, qǐng suíshí yǔ wǒmen liánxì. |
323 | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về báo giá của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您对于我们的报价有任何疑问,请随时联系我们。 | Rúguǒ nín duìyú wǒmen de bàojià yǒu rènhé yíwèn, qǐng suíshí liánxì wǒmen. |
324 | Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu hoặc đề xuất khác, xin hãy cho chúng tôi biết bất cứ lúc nào. | 如果您有其他要求或建议,请随时告诉我们。 | Rúguǒ nín yǒu qítā yāoqiú huò jiànyì, qǐng suíshí gàosù wǒmen. |
325 | Nếu bạn có thể chấp nhận báo giá của chúng tôi, chúng tôi có thể bắt đầu giao dịch ngay lập tức. | 如果您能够接受我们的报价,我们可以立即开始交易。 | Rúguǒ nín nénggòu jiēshòu wǒmen de bàojià, wǒmen kěyǐ lìjí kāishǐ jiāoyì. |
326 | Nếu bạn có thể chấp nhận yêu cầu của chúng tôi, chúng tôi có thể xem xét giảm giá. | 如果您能接受我们的要求,我们可以考虑降低价格。 | Rúguǒ nín néng jiēshòu wǒmen de yāoqiú, wǒmen kěyǐ kǎolǜ jiàngdī jiàgé. |
327 | Nếu bạn có thể đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể cung cấp giá thấp hơn cho bạn. | 如果您可以提供更大的订单量,我们可以给您提供更低的价格。 | Rúguǒ nín kěyǐ tígōng gèng dà de dìngdān liàng, wǒmen kěyǐ gěi nín tígōng gèng dī de jiàgé. |
328 | Nếu bạn có thể đặt hàng, chúng tôi sẽ sắp xếp sản xuất và giao hàng càng sớm càng tốt. | 如果您能够下订单,我们会尽快安排生产和交货。 | Rúguǒ nín nénggòu xià dìngdān, wǒmen huì jǐnkuài ānpái shēngchǎn hé jiāo huò. |
329 | Nếu bạn vẫn khăng khăng giữ nguyên giá trị báo giá ban đầu, chúng ta không thể tiếp tục thương lượng kinh doanh. | 如果你方坚持按原来报价,生意根本没办法谈下去 | Rúguǒ nǐ fāng jiānchí àn yuánlái fù jià, shēngyì gēnběn méi bànfǎ tán xiàqù |
330 | Nếu bạn vẫn kiên trì với giá báo ban đầu, lợi nhuận của chúng tôi sẽ bị giảm mạnh. | 如果你方坚持最初的报价,我方的利润将大幅缩减。 | rúguǒ nǐ fāng jiānchí zuìchū de bàojià, wǒ fāng de lìrùn jiāng dàfú suōjiǎn. |
331 | Nếu bên bạn có thể đưa ra một báo giá hợp lý hơn, chúng tôi có thể tăng số lượng đơn hàng. | 如果你方能出价更合理,我们可能会加大订单数量。 | Rúguǒ nǐ fāng néng chūjià gèng hélǐ, wǒmen kěnéng huì jiā dà dìngdān shùliàng. |
332 | Nếu chúng tôi chấp nhận giá báo của bạn, chúng tôi sẽ không có nhiều lợi nhuận để kiếm được, bởi vì thị trường địa phương chủ yếu bán sản phẩm với giá trung bình. | 如果接受你方报价,我们将没有多少利润可赚,因为本地市场主要销售中等价格的产品。 | Rúguǒ jiēshòu nǐ fāng bàojià, wǒmen jiāng méiyǒu duōshǎo lìrùn kě zhuàn, yīn wéi běndì shìchǎng zhǔyào xiāoshòu zhōngděng jiàgé de chǎnpǐn. |
333 | Nếu chúng tôi có thể giảm giá, bạn sẽ cân nhắc mua không? | 如果我们能够让价格降低,您会考虑购买吗? | Rúguǒ wǒmen nénggòu ràng jiàgé jiàngdī, nín huì kǎolǜ gòumǎi ma? |
334 | Nếu tôi đặt nhiều hơn, có thể được giảm giá không? | 如果我订购更多,能否有优惠? | Rúguǒ wǒ dìnggòu gèng duō, néng fǒu yǒu yōuhuì? |
335 | Phản hồi của bạn về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi rất quan trọng. | 您对我们的产品和服务的反馈对我们非常重要。 | Nín duì wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù de fǎnkuì duì wǒmen fēicháng zhòngyào. |
336 | Rất đáng tiếc, vì giá của bên bạn quá cao, không thể đạt được thỏa thuận giao dịch. | 很遗憾,因你方的价格也太高,根本没可能达成交易。 | Hěn yíhàn, yīn nǐ fāng de jiàgé yě tài gāo, gēnběn méi kěnéng dáchéng jiāoyì. |
337 | Rất tiếc, giá của bạn quá cao, nếu bạn không giảm giá 20%, thì không thể tiến hành thương lượng. | 很遗憾,你方的价格偏高,如果你方不能降价20%,生意根本没办法谈成。 | Hěn yíhàn, nǐ fāng de jiàgé piān gāo, rúguǒ nǐ fāng bùnéng jiàngjià 20%, shēngyì gēnběn méi bànfǎ tán chéng. |
338 | Sản phẩm của chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ trên toàn thế giới. | 我们的产品可以在全球范围内提供服务。 | Wǒmen de chǎnpǐn kěyǐ zài quánqiú fànwéi nèi tígōng fúwù. |
339 | Sản phẩm của chúng tôi có thể cung cấp nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau. | 我们的产品可以提供多种规格和款式。 | Wǒmen de chǎnpǐn kěyǐ tígōng duō zhǒng guīgé hé kuǎnshì. |
340 | Sản phẩm của chúng tôi có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn. | 我们的产品可以根据您的要求进行定制。 | Wǒmen de chǎnpǐn kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú jìnxíng dìngzhì. |
341 | Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. | 我们的产品符合国际质量标准。 | Wǒmen de chǎnpǐn fúhé guójì zhìliàng biāozhǔn. |
342 | So với báo giá của các nhà cung cấp khác, giá cả của bạn thiếu sự cạnh tranh. | 与其他供应商报价相比,你方价格缺乏竞争力。 | Yǔ qítā gōngyìng shāng bàojià xiāng bǐ, nǐ fāng jiàgé quēfá jìngzhēng lì. |
343 | Sự hài lòng của bạn là động lực để chúng tôi liên tục cải tiến. | 您的满意度是我们不断进步的动力。 | Nín de mǎnyì dù shì wǒmen bùduàn jìnbù de dònglì. |
344 | Sự trả lời và quyết định của bạn. | 您的回复和决定。 | Nín de huífù hé juédìng. |
345 | Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không? | 我可以付现金吗? | Wǒ kěyǐ fù xiànjīn ma? |
346 | Tôi muốn biết liệu giá cả này có thể thương lượng được không. | 我想知道这个价格是否可以议价。 | Wǒ xiǎng zhīdào zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ yìjià. |
347 | Tôi muốn chỉ ra rằng giá báo của bạn cao hơn so với giá báo đến từ đối thủ của chúng tôi đến từ các quốc gia khác. | 我想指出你方的报价比来自其他国家竞争者的报价高。 | Wǒ xiǎng zhǐchū nǐ fāng de bàojià bǐ láizì qítā guójiā jìngzhēng zhě de bàojià gāo. |
348 | Tôi muốn có giá tốt hơn. | 我想要一个更好的价格。 | Wǒ xiǎng yào yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
349 | Trên thị trường của chúng tôi, có rất nhiều sản phẩm tương tự và giá cả còn thấp hơn. Chúng tôi lo lắng rằng nhiều khách hàng cũ sẽ chuyển sang nhà cung cấp khác. | 在我方市场,相似产品很多,并且价格更低,我方担心很多老顾客会流失。 | Zài wǒ fāng shìchǎng, xiāngsì chǎnpǐn hěnduō, bìngqiě jiàgé gèng dī, wǒ fāng dānxīn hěnduō lǎo gùkè huì liúshī. |
350 | Tỷ lệ giá cả và chất lượng của sản phẩm này có hợp lý không? | 这个价格和质量的比例是否合理? | Zhège jiàgé hé zhìliàng de bǐlì shìfǒu hélǐ? |
351 | Với giá của bên bạn, không có khả năng để đạt được giao dịch. | 按你方价格,毫无可能达成交易。 | Àn nǐ fāng jiàgé, háo wú kěnéng dáchéng jiāoyì. |
352 | Vui lòng cung cấp cho chúng tôi báo cáo bán hàng chi tiết. | 请给我们提供一个详细的销售报告。 | Qǐng gěi wǒmen tígōng yīgè xiángxì de xiāoshòu bàogào. |
353 | Vui lòng cung cấp cho chúng tôi báo cáo logistics chi tiết. | 请给我们提供一个详细的物流报告。 | Qǐng gěi wǒmen tígōng yīgè xiángxì de wùliú bàogào. |
354 | Vui lòng cung cấp cho chúng tôi báo cáo nghiên cứu thị trường chi tiết. | 请给我们提供一个详细的市场调研报告。 | Qǐng gěi wǒmen tígōng yīgè xiángxì de shìchǎng tiáo yán bàogào. |
355 | Vui lòng cung cấp cho chúng tôi báo cáo sản xuất chi tiết. | 请给我们提供一个详细的生产报告。 | Qǐng gěi wǒmen tígōng yīgè xiángxì de shēngchǎn bàogào. |
356 | Vui lòng cung cấp cho chúng tôi báo cáo tài chính chi tiết. | 请给我们提供一个详细的财务报表。 | Qǐng gěi wǒmen tígōng yīgè xiángxì de cáiwù bàobiǎo. |
357 | Vui lòng cung cấp cho chúng tôi kế hoạch hỗ trợ kỹ thuật chi tiết. | 请给我们提供一个详细的技术支持方案。 | Qǐng gěi wǒmen tígōng yīgè xiángxì de jìshù zhīchí fāng’àn. |
358 | Xin hỏi bạn cần bao nhiêu sản phẩm? | 请问您需要多少数量的产品? | Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shùliàng de chǎnpǐn? |
359 | Xin hỏi bạn cần sắp xếp vận chuyển không? | 请问您需要安排运输吗? | Qǐngwèn nín xūyào ānpái yùnshū ma? |
360 | Xin hỏi bạn có cần xuất hóa đơn không? | 请问您是否需要开具发票? | Qǐngwèn nín shìfǒu xūyào kāijù fāpiào? |
361 | Xin hỏi bạn có phản ứng gì về báo giá của chúng tôi không? | 请问您对我们的报价有何反应? | Qǐngwèn nín duì wǒmen de bàojià yǒu hé fǎnyìng? |
362 | Xin hỏi bạn có thắc mắc gì về báo giá của chúng tôi không? | 请问您对我们的报价有什么疑问吗? | Qǐngwèn nín duì wǒmen de bàojià yǒu shé me yíwèn ma? |
363 | Xin hỏi bạn có thể chấp nhận báo giá của chúng tôi không? | 请问您是否能接受我们的报价? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng jiēshòu wǒmen de bàojià? |
364 | Xin hỏi bạn có thể chấp nhận báo giá của chúng tôi không? | 请问您是否可以接受我们的报价? | Qǐngwèn nín shìfǒu kěyǐ jiēshòu wǒmen de bàojià? |
365 | Xin hỏi bạn có thể chấp nhận mức giá nào? | 请问您可以接受什么价格范围? | Qǐngwèn nín kěyǐ jiēshòu shénme jiàgé fànwéi? |
366 | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một số chiết khấu được không? | 请问你们能否给我们一些折扣? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīxiē zhékòu? |
367 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mẫu sản phẩm được không? | 请问你们能否为我们提供样品? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng yàngpǐn? |
368 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ gia công được không? | 请问你们能否提供代工服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng dài gōng fúwù? |
369 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM được không? | 请问你们能否提供OEM服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng OEM fúwù? |
370 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh được không? | 请问你们能否提供定制服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng dìngzhì fúwù? |
371 | Xin hỏi bạn có yêu cầu cụ thể về giá cả không? | 请问您对于价格有什么具体要求吗? | Qǐngwèn nín duìyú jiàgé yǒu shé me jùtǐ yāoqiú ma? |
372 | Xin hỏi bạn có yêu cầu đặc biệt gì không? | 请问您有什么特殊要求吗? | Qǐngwèn nín yǒu shé me tèshū yāoqiú ma? |
373 | Xin hỏi bạn có yêu cầu gì về giá cả không? | 请问您对价格有什么要求? | Qǐngwèn nín duì jiàgé yǒu shé me yāoqiú? |
374 | Xin hỏi bạn đã xem xét báo giá của các nhà cung cấp khác chưa? | 请问您考虑过其他供应商的报价吗? | Qǐngwèn nín kǎolǜguò qítā gōngyìng shāng de bàojià ma? |
375 | Xin hỏi cái này giá bao nhiêu? | 请问这个多少钱? | Qǐngwèn zhège duōshǎo qián? |
376 | Xin hỏi giá cuối cùng của bạn là bao nhiêu? | 请问您的最终价格是多少? | Qǐngwèn nín de zuìzhōng jiàgé shì duōshǎo? |
377 | Xin hỏi ngân sách của bạn là bao nhiêu? | 请问您的预算是多少? | Qǐngwèn nín de yùsuàn shì duōshǎo? |
378 | Xin hỏi số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu? | 请问你们的最低订购量是多少? | Qǐngwèn nǐmen de zuìdī dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
379 | Xin hỏi thông số kỹ thuật sản phẩm bạn cần là gì? | 请问您需要的产品规格是什么? | Qǐngwèn nín xūyào de chǎnpǐn guīgé shì shénme? |
380 | Xin lỗi, chúng tôi không thể chấp nhận báo giá của bạn. | 很抱歉,您的出价我们无法接受。 | Hěn bàoqiàn, nín de chūjià wǒmen wúfǎ jiēshòu. |
381 | Xin lỗi, giá này không thể giảm giá thêm được nữa. | 对不起,这个价格不能再优惠了。 | Duìbùqǐ, zhège jiàgé bùnéng zài yōuhuìle. |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 381 mẫu câu tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo chủ đề Đàm phán giá và Mặc cả thuộc chuyên đề Đàm phán hợp đồng mua bán thương mại.
Các bạn xem giáo án bài giảng của lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Mặc cả mà còn chỗ nào chưa nắm vững được kiến thức thì hãy trao đổi luôn và ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung của trung tâm nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán, khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học trong tuần sao cho phù hợp với thời gian biểu của các bạn.
Khóa học tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
Giáo án của lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Mặc cả vừa cung cấp cho chúng ta hàng loạt từ vựng tiếng Trung thương mại, từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu cùng với rất nhiều từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá và Mặc cả tiền hàng.
Ngoài bài giảng của lớp học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Mặc cả này ra, Thầy Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác chuyên đề xuất nhập khẩu thương mại, đồng thời bổ sung thêm các phần phụ cho bài giảng số 7 này. Ví dụ như:
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Từ vựng tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Mẫu câu tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Ngữ pháp tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Hội thoại tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Đàm thoại tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Bài tập củng cố kiến thức
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Bài tập luyện dịch tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Bài tập nghe nói tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Luyện nghe tiếng Trung
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Luyện đọc tiếng Trung
Để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Bài 7 Mặc cả thì các bạn hãy tham khảo ngay một số bài giảng khác liên quan trong phần bên dưới.