Lớp luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8 là bài giảng trực tuyến mới nhất tiếp theo của Thầy Vũ chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 1 đến TOCFL cấp 6 theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm cấu trúc ngữ pháp TOCFL và các từ vựng TOCFL mới trong giáo án điện tử hôm nay nhé. Trước hết các bạn cần ôn tập lại ngữ pháp tiếng Hoa TOCFL và từ vựng tiếng Hoa TOCFL ngay tại link bên dưới là bài giảng số 1 đến bài giảng số 7 nhé.
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 1
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 2
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 3
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 4
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 5
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 6
Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 7
Giáo án lớp Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8
STT | Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8 mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề | Phiên âm tiếng Trung Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8 |
1 | 有时候我去老师家喝茶 | yǒu shí hou wǒ qù lǎoshī jiā hē chá |
2 | 这几天公司里常出现这个问题 | zhè jǐ tiān gōngsī lǐ cháng chūxiàn zhège wèntí |
3 | 她是一年级的学生 | tā shì yì niánjí de xuéshēng |
4 | 今年你的老师多大年龄? | jīnnián nǐ de lǎoshī duō dà niánlíng |
5 | 马路上出现很多车 | mǎlù shàng chūxiàn hěn duō chē |
6 | 你领新职员来我的办公室吧 | nǐ lǐng xīn zhíyuán lái wǒ de bàngōngshì ba |
7 | 领导 | lǐngdǎo |
8 | 这位是我们的领导 | zhè wèi shì wǒmen de lǐngdǎo |
9 | 你帮我照顾老师吧 | nǐ bāng wǒ zhàogù lǎoshī ba |
10 | 你别拉老师的手 | nǐ bié lā lǎoshī de shǒu |
11 | 你要使劲 | nǐ yào shǐ jìn |
12 | 我想亲老师一个 | wǒ xiǎng qīn lǎoshī yí gè |
13 | 他们的关系很亲切 | tāmen de guānxì hěn qīnqiè |
14 | 现在我得告别你们了 | xiànzài wǒ děi gàobié nǐmen le |
15 | 老师送给我一个飞吻 | lǎoshī sòng gěi wǒ yí gè fēiwěn |
16 | 我刚刚上网买衣服 | wǒ gāng gāng shàng wǎng mǎi yīfu |
17 | 他们的爱情很美 | tāmen de àiqíng hěn měi |
18 | 点名 | diǎn míng |
19 | 老师点名,并开始讲课 | lǎoshī diǎn míng, bìng kāishǐ jiǎng kè |
20 | 我还忘不了我的初恋 | wǒ hái wàng bù liǎo wǒ de chūliàn |
21 | 你给我讲你的初恋吧 | nǐ gěi wǒ jiǎng nǐ de chūliàn ba |
22 | 这条鱼还活着 | zhè tiáo yú hái huó zhe |
23 | 你过去打听情况吧 | nǐ guòqù dǎtīng qíngkuàng ba |
24 | 我想打听老师的消息 | wǒ xiǎng dǎtīng lǎoshī de xiāoxī |
25 | 今天没有昨天冷 | jīntiān méiyǒu zuótiān lěng |
26 | A没有B + adj | A没有 méiyǒu B + adj |
27 | 老师没有我高 | lǎoshī méiyǒu wǒ gāo |
28 | A没有B + V + 得 + adj | A没有 méiyǒu B + V + 得 + adj |
29 | A + V + 得 + 没有B + adj | A + V + 得 de + 没有 méiyǒu B + adj |
30 | 她唱得没有我好听 | tā chàng de méiyǒu wǒ hǎotīng |
31 | 她说英语没有我说得好 | tā shuō yīngyǔ méiyǒu wǒ shuō de hǎo |
32 | 老师没有我跑得快 | lǎoshī méi yǒu wǒ pǎo de kuài |
33 | 今天没有昨天冷 | jīntiān méiyǒu zuótiān lěng |
34 | 这个时刻对我们很重要 | zhège shíkè duì wǒmen hěn zhòngyào |
35 | 请你等我一刻 | qǐng nǐ děng wǒ yí kè |
36 | 我想改变工作的时间 | wǒ xiǎng gǎibiàn gōngzuò de shíjiān |
37 | 每次到这个时刻我都觉得很紧张 | měi cì dào zhège shíkè wǒ dōu juéde hěn jǐnzhāng |
38 | 你觉得中国的高考怎么样? | nǐ juéde zhōngguó de gāokǎo zěnmeyàng |
39 | 现在你的心情怎么样? | xiànzài nǐ de xīnqíng zěnmeyàng |
40 | 这位是我班的主任老师 | zhè wèi shì wǒ bān de zhǔrèn lǎoshī |
41 | 我们有同样的爱好 | wǒmen yǒu tóngyàng de àihào |
42 | 这个情况对我很特殊 | zhège qíngkuàng duì wǒ hěn tèshū |
43 | 我觉得你的老师很可爱 | wǒ juéde nǐ de lǎoshī hěn kě ài |
44 | 这是我很喜欢的游戏 | zhè shì wǒ hěn xǐhuān de yóuxì |
45 | 你给老师发信息吧 | nǐ gěi lǎoshī fā xìnxī ba |
46 | 这是我很喜欢的数字 | zhè shì wǒ hěn xǐhuān de shùzi |
47 | 你这么说想表示什么? | nǐ zhème shuō xiǎng biǎoshì shénme |
48 | 我想给老师一些纪念品 | wǒ xiǎng gěi lǎoshī yì xiē jìniànpǐn |
49 | 老师的初恋很美丽 | lǎoshī de chūliàn hěn měilì |
50 | 你的耳朵还疼吗? | nǐ de ěrduo hái téng ma |
51 | 这个游戏不如那个游戏好玩 | zhège yóuxì bù rú nàge yǒuxì hǎowán |
52 | 老师向我微笑 | lǎoshī xiàng wǒ wēixià |
53 | 老师亲在学生的额头上 | lǎoshī qīn zài xuéshēng de étóu shàng |
54 | 老师轻吻在我的额头上 | lǎoshī qīng wěn zài wǒ de é tóu shàng |
55 | 热烈欢迎 | rèliè huānyíng |
56 | 我们热烈欢迎老师的出现 | wǒmen rèliè huānyíng lǎoshī de chūxiàn |
57 | 我们给老师一个热烈的掌声吧 | wǒmen gěi lǎoshī yí gè rèliè de zhǎngshēng ba |
58 | 我祝你们生活幸福 | wǒ zhù nǐmen shēnghuó xìngfú |
59 | 她看见这个情况,觉得很激动 | tā kànjiàn zhège qíngkuàng, juéde hěn jīdòng |
60 | 我可以看见老师的眼泪 | wǒ kěyǐ kànjiàn lǎoshī de yǎnlèi |
Bạn nào muốn tham gia khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL online cùng Thầy Vũ thì hãy nhanh chóng đăng ký theo link bên dưới nhé.
Bạn nào muốn tham gia chương trình đào tạo luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp cùng Thầy Vũ thì đăng ký theo hướng dẫn tại link dưới.
Các bạn học viên chú ý thường xuyên ôn tập kiến thức bài cũ trước khi lên lớp học bài mới nhé. Để có thể thi được chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 6 thì chúng ta bắt buộc phải học thật chắc và nắm vững toàn bộ hệ thống kết cấu ngữ pháp tiếng Trung cơ bản đến nâng cao. Các bạn học viên chú ý tích lũy đủ vốn kiến thức ngữ pháp tiếng Trung toàn diện được tổng hợp ngay trong các link bài giảng bên dưới nhé.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 2
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 3
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 phần 1
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 phần 2
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 phần 3
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 phần 4
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 phần 5
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 phần 6
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 phần 7
Sau khi các bạn tích lũy được kiến thức ngữ pháp HSK 1 đến ngữ pháp HSK 6 được chia sẻ trong các link bài giảng trên rồi thì chắc chắc các bạn sẽ cảm thấy vô cùng tự tin trước các kỳ thi tiếng Hoa TOCFL cấp 1 đến TOCFL cấp 6. Nhiệm vụ hàng ngày của các bạn chính là không ngừng học tập và ôn luyện kiến thức tiếng Trung HSK 9 cấp theo lộ trình và con đường đã được Thầy Vũ vạch sẵn cho các bạn. Chỉ cần các bạn tin tưởng làm theo là kiểu gì cũng sẽ thi đậu chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL 6 cấp mà không cần phải đến các trung tâm tiếng Trung nào cả.
Các bạn học viên chú ý chuẩn bị đầy đủ bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển nhé để có thể bám sát và theo dõi sát sao tiến độ Thầy Vũ livestream dạy học trực tuyến lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL online.
Ngoài ra, các bạn nào đang có nhu cầu học tiếng Trung để kinh doanh và buôn bán hay là nhập hàng Trung Quốc tận gốc không qua trung gian hoặc là nhập hàng taobao 1688 tmall pinduoduo và order taobao tmall 1688 pinduoduo thì hãy nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ tham gia khóa học tiếng Trung thương mại online và khóa học order taobao 1688 pinduoduo nhé.
Khóa học tiếng Trung thương mại online
Khóa học order taobao 1688 tmall pinduoduo
Khóa học tiếng Trung thương mại online sử dụng bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster toàn tập và bộ giáo trình luyện dịch tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế kết hợp với giáo trình từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành.
Bộ sách tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển
Bộ giáo trình luyện dịch tiếng Trung thương mại ChineMaster
Sách từ vựng tiếng Trung thương mại ChineMaster
Giáo án bài giảng hôm nay lớp luyện thi TOCFL online đã cung cấp cho chúng ta cực kỳ nhiều kiến thức bổ ích và thú vị, và đây chính là tiền đề quan trọng để chúng ta học nâng cao lên các bài học tiếp theo. Bài học hôm nay lớp luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8 chính là bước đệm quan trọng để chúng ta không ngừng nâng cao trình độ tiếng Trung lên các cấp độ cao hơn.
Các bạn muốn cải thiện hiệu suất học từ vựng tiếng Trung TOCFL và các mặt chữ Hán TOCFL thì ngoài việc tập viết chữ Hán mỗi ngày ra các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung mỗi ngày trên máy tính windows nhé. Link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính windows được chia sẻ ngay bên dưới.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Trong quá trình xem video Thầy Vũ livestream lớp luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8 mà các bạn có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy mau chóng đăng câu hỏi ở ngay bên dưới bài giảng này hoặc các bạn đăng bài hỏi Thầy Vũ trên diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster nhé.
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay Luyện thi TOCFL online giáo trình ChineMaster Bài 8. Thầy Vũ sẽ tiếp tục chia sẻ thêm thật nhiều tài liệu học tiếng Trung miễn phí, tài liệu luyện thi HSK miễn phí, tài liệu luyện thi HSKK miễn phí và vô vàn tài liệu luyện thi TOCFL miễn phí cho các bạn.