Khóa học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản
Học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4 tiếp tục giáo án chương trình đào tạo trực tuyến của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí và luyện thi HSK online miễn phí của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Hôm nay chúng ta tìm hiểu thêm kiến thức mới nhất trong bài giảng số 4 này nhé. Các bạn sẽ được huấn luyện kỹ năng nghe nói đọc viết gõ dịch tiếng Trung giao tiếp online cơ bản theo lộ trình được thiết kế sẵn bởi Vua tiếng Trung Nguyễn Minh Vũ. Chỉ cần các bạn đi theo lộ trình này là sẽ yên tâm trình độ tiến bộ vượt bậc và nắm cực kỳ vững hệ thống cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản. Toàn bộ giáo án bài giảng trực tuyến trên lớp tiếng Trung giao tiếp online đều bám rất sát chương trình đào tạo trong bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Trước khi đi vào phần chính của bài học hôm nay chúng ta cần mau chóng ôn tập lại kiến thức ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và từ vựng tiếng Trung cơ bản của bài giảng số 1 đến bài giảng số 3 ở ngay trong các link bên dưới.
Học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 1
Học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 2
Học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 3
Sau khi các bạn đã xem xong lại bài cũ rồi thì sẽ có thể dễ dàng tiếp thu được kiến thức mới của bài học số 4 này. Ngay bên dưới là phần trình bày chi tiết về nội dung giáo án của bài học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4, các bạn chú ý lắng nghe Thầy Vũ giảng bài nhé, có chỗ nào các bạn bị hổng kiến thức hoặc chưa hiểu bài ở đâu thì hãy đăng câu hỏi của bạn ở ngay bên dưới bài học này hoặc các bạn cũng có thể tham gia diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster để được hỗ trợ trực tuyến giải đáp thắc mắc online nhé.
Giáo án bài giảng lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4
Giáo trình bài giảng học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4
STT | Học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4 lớp học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề | Phiên âm tiếng Trung Học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4 |
1 | 你想给谁寄这个包裹? | nǐ xiǎng gěi shuí jì zhège bāoguǒ |
2 | A 给B + V + O | A 给 gěi B + V + O |
3 | 你给她寄钱吧 | nǐ gěi tā jì qián ba |
4 | 你给我买水果吧 | nǐ gěi wǒ mǎi shuǐguǒ ba |
5 | 你刚给谁打电话? | nǐ gāng gěi shuí dǎ diànhuà |
6 | 每月你给她多少钱? | měiyuè nǐ gěi tā duōshǎo qián |
7 | 你可以给我这本书吗? | nǐ kěyǐ gěi wǒ zhè běn shū ma |
8 | 你想看深色的吗? | nǐ xiǎng kàn shēnsè de ma |
9 | 你站在老师后边吧 | nǐ zhàn zài lǎoshī hòubiān ba |
10 | 你公司的附近有书店吗? | nǐ gōngsī de fùjìn yǒu shūdiàn ma |
11 | 我要看浅色的衬衫? | wǒ yào kàn qiǎnsè de chènshān |
12 | 我的老师住在上边 | wǒ de lǎoshī zhù zài shàngbiān |
13 | 你给我看你的护照 | nǐ gěi wǒ kàn nǐ de hùzhào |
14 | 我吃不了这个菜 | wǒ chī bù liǎo zhège cài |
15 | 我吃不了这么多菜 | wǒ chī bù liǎo zhème duō cài |
16 | 现在我学不了中文 | xiànzài wǒ xué bù liǎo zhōngwén |
17 | 我的脚很疼,走不了 | wǒ de jiǎo hěn téng, zǒu bù liǎo |
18 | 我做不了你的工作 | wǒ zuò bù liǎo nǐ de gōngzuò |
19 | 我喝不了越南咖啡 | wǒ hē bù liǎo yuènán kāfēi |
20 | 你吃得了什么菜? | nǐ chī de liǎo shénme cài |
21 | 现在你跟我去得了吗? | xiànzài nǐ gēn wǒ qù de liǎo ma |
22 | 你喝得了什么咖啡? | nǐ hē de liǎo shénme kāfēi |
23 | 你学得了这么多生词吗? | nǐ xué de liǎo zhème duō shēngcí ma |
24 | 你懂得了老师说什么吗? | nǐ dǒng de liǎo lǎoshī shuō shénme ma |
25 | 我懂不了她的意思 | wǒ dǒng bù liǎo tā de yìsi |
26 | 你不要相信职员的话 | nǐ bú yào xiāngxìn zhíyuán de huà |
27 | 你给老师叫一辆出租车吧 | nǐ gěi lǎoshī jiào yí liàng chūzūchē ba |
28 | 虽然今天下大雨,但是她还来公司上班 | suīrán jīntiān xià dà yǔ, dànshì tā hái lái gōngsī shàng bān |
29 | 你给我招一名女司机吧 | nǐ gěi wǒ zhāo yì míng nǚ sījī ba |
30 | 老师住几天院? | lǎoshī zhù jǐ tiān yuàn |
31 | 老师在担心什么事? | lǎoshī zài dānxīn shénme shì |
32 | 现在医院要招多少护士? | xiànzài yīyuàn yào zhāo duōshǎo hùshi |
33 | 我有过很多好机会 | wǒ yǒu guò hěn duō hǎo jīhuì |
34 | 你可以再给我一个机会吗? | nǐ kěyǐ zài gěi wǒ yí gè jīhuì ma |
35 | 现在你有什么感觉? | xiànzài nǐ yǒu shénme gǎnjué |
36 | 祝你早日出院 | zhù nǐ zǎorì chūyuàn |
37 | 现在你要好好学习英语 | xiànzài nǐ yào hǎohāo xuéxí yīngyǔ |
38 | 我饿得受不了 | wǒ è de shòu bù liǎo |
39 | 我的老师很关心学生 | wǒ de lǎoshī hěn guānxīn xuéshēng |
40 | 我非常感谢老师的关心 | wǒ fēicháng gǎnxiè lǎoshī de guānxīn |
41 | 公司里有一部分职员不想工作 | gōngsī lǐ yǒu yí bùfen zhíyuán bù xiǎng gōngzuò |
42 | 现在老师要谈什么事? | xiànzài lǎoshī yào tán shénme shì |
43 | 我们咖啡馆谈工作吧 | wǒmen qù kāfēi guǎn tán gōngzuò ba |
44 | 这几年越南的经济很有发展 | zhè jǐ nián yuènán de jīngjì hěn yǒu fāzhǎn |
45 | 你的公司发展得怎么样了? | nǐ de gōngsī fāzhǎn de zěnmeyàng le |
46 | 最近老师的生活怎么样? | zuìjìn lǎoshī de shēnghuó zěnmeyàng |
47 | 例子 | lìzi |
48 | 你可以比如一个例子吗? | nǐ kěyǐ bǐrú yí gè lìzi ma |
49 | 你要去哪国留学? | nǐ yào qù nǎ guó liúxué |
50 | 在越南的英语现在很普通 | zài yuènán de yīngyǔ xiànzài hěn pǔtōng |
51 | 老师的爱好跟我很像 | lǎoshī de àihào gēn wǒ hěn xiàng |
52 | 你们那样做不对 | nǐmen nàyàng zuò bú duì |
53 | 你的方法很有效果 | nǐ de fāngfǎ hěn yǒu xiàoguǒ |
54 | 你的护照有效到什么时候? | nǐ de hùzhào yǒu xiào dào shénme shíhou |
55 | 你的老师要回家了 | nǐ de lǎoshī yào huí jiā le |
56 | 经理快要回到公司了 | jīnglǐ kuàiyào huí dào gōngsī le |
57 | 天快要下雨了 | tiān kuài yào xià yǔ le |
58 | 现在有许多人要去中国工作 | xiànzài yǒu xǔduō rén yào qù zhōngguó gōngzuò |
59 | 我没想到这个情况 | wǒ méi xiǎng dào zhège qíngkuàng |
60 | 秘书的工作经验很丰富 | mìshū de gōngzuò jīngyàn hěn fēngfù |
61 | 我们要丰富自己的知识 | wǒmen yào fēngfù zìjǐ de zhīshí |
62 | 老师的爱好跟我不同 | lǎoshī de àihào gēn wǒ bù tóng |
63 | 我想利用这个时间学汉语 | wǒ xiǎng lìyòng zhège shíjiān xué hànyǔ |
64 | 你们去迎接老师们吧 | nǐmen qù yíngjiē lǎoshīmen ba |
65 | 超市里卖各种食品 | chāoshì lǐ mài gè zhǒng shípǐn |
66 | 我很想了解你们的市场 | wǒ hěn xiǎng liǎojiě nǐmen de shìchǎng |
67 | 医院里到处都是病人 | yīyuàn lǐ dàochù dōu shì bìngrén |
68 | 你告诉我你的打算吧 | nǐ gàosu wǒ nǐ de dǎsuàn ba |
69 | 我不打算去中国工作 | wǒ bù dǎsuàn qù zhōngguó gōngzuò |
70 | 公司里有一些职员是外地人 | gōngsī lǐ yǒu yì xiē zhíyuán shì wàidì rén |
71 | 明天你有什么考试? | míngtiān nǐ yǒu shénme kǎoshì |
72 | 我的朋友工作很认真 | wǒ de pěngyǒu gōngzuò hěn rènzhēn |
73 | 要是你没有时间就告诉我吧 | yàoshi nǐ méiyǒu shíjiān jiù gàosu wǒ ba |
74 | 我觉得这个工作很没意思 | wǒ juéde zhège gōngzuò hěn méi yìsi |
75 | 她有很好的习惯 | tā yǒu hěn hǎo de xíguàn |
76 | 你习惯新工作了吗? | nǐ xíguàn xīn gōngzuò le ma |
77 | 六点钟我才下班 | liù diǎn zhōng wǒ cái xià bān |
78 | 路上我遇到很多问题 | lù shàng wǒ yùdào hěn duō wèntí |
79 | 老师正在做什么事? | lǎoshī zhèngzài zuò shénme shì |
80 | 我常一边听音乐一边工作 | wǒ cháng yì biān tīng yīnyuè yì biān gōngzuò |
81 | 下午我常去公园散散步 | xiàwǔ wǒ cháng qù gōngyuán sàn sàn bù |
82 | 我的朋友住在下边 | wǒ de péngyǒu zhù zài xiàbiān |
83 | 早上我常去湖边跑步 | zǎoshàng wǒ cháng qù húbiān pǎobù |
84 | 你的办公室里有几把椅子? | nǐ de bàngōngshì lǐ yǒu jǐ bǎ yǐzi |
85 | 你替我接电话吧 | nǐ tì wǒ jiē diànhuà ba |
86 | 你去机场接经理吧 | nǐ qù jīchǎng jiē jīnglǐ ba |
87 | 你听见什么声音吗? | nǐ tīngjiàn shénme shēngyīn ma |
88 | 我们坐在草地上吃饭吧 | wǒmen zuò zài cǎodì shàng chī fàn ba |
Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính windows, các bạn tải về xong rồi cài đặt theo sự hướng dẫn của Thầy Vũ là sẽ oke nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Các bạn học viên chú ý chuẩn bị đầy đủ bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển để bám sát tiến độ bài giảng online của Thầy Vũ nhé. Bộ sách giáo trình này các bạn liên hệ Thầy Vũ để đặt mua trực tuyến hoặc các bạn cũng có thể đến mua trực tiếp tại một trong ba cơ sở của Thầy Vũ sau đây nhé.
Trung tâm học tiếng Trung giao tiếp online ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Cơ sở 1 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Hà Nội thuộc khu vực Ngã Tư Sở.
Trung tâm học tiếng Trung giao tiếp online ChineMaster Quận 10 TPHCM Sài Gòn Cơ sở 2 trong thành phố Hồ Chí Minh.
Trung tâm học tiếng Trung giao tiếp online ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội Cơ sở 3.
Thông tin chi tiết giới thiệu bộ giáo trình ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ các bạn xem ngay tại link bên dưới.
Giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển
Ngoài ra các bạn nên tham khảo thêm bộ sách tiếng Trung thương mại ChineMaster toàn tập 8 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ngay tại link dưới.
Bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
Giáo trình tiếng Trung thương mại Thầy Vũ
Bạn nào muốn tham gia khóa đào tạo trực tuyến miễn phí thì đăng ký theo hướng dẫn ở link bên dưới nhé.
Khóa học tiếng Trung online miễn phí
Song song với các chương trình đào tạo trả phí Thầy Vũ còn chia sẻ thêm vô vàn tài liệu học tiếng Trung miễn phí, tài liệu luyện thi HSK miễn phí, tài liệu luyện thi HSKK miễn phí và rất nhiều tài liệu luyện thi TOCFL miễn phí.
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bài 1
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bài 2
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bài 3
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bài 4
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bài 5
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bài 6
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán bài 7
Luyện thi HSK 5 online miễn phí cùng Thầy Vũ
Luyện thi TOCFL online theo giáo trình ChineMaster bài 1
Luyện thi TOCFL online theo giáo trình ChineMaster bài 2
Luyện thi TOCFL online theo giáo trình ChineMaster bài 3
Luyện thi TOCFL online theo giáo trình ChineMaster bài 4
Luyện thi TOCFL online theo giáo trình ChineMaster bài 5
Luyện thi TOCFL online theo giáo trình ChineMaster bài 6
Học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4 cung cấp cho chúng ta rất nhiều kiến thức nền tảng và rất quan trọng để chúng ta tạo bước đệm học lên các bài giảng tiếp theo.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết giáo án bài giảng lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Bài 4, nội dung bài học của chúng ta đến đây là kết thúc rồi. ChineMaster sẽ dừng bài học tại đây và hẹn gặp lại các bạn trong buổi đào tạo trực tuyến vào ngày mai nhé.