Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688

Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay ngày 10/3/2023 của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí ChineMaster.

0
323
333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688
333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688
5/5 - (5 bình chọn)

333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 thông dụng

Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay ngày 10/3/2023 của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí ChineMaster. Đây là một trong những tài liệu tiếng Trung học order Taobao 1688 Tmall được rất nhiều người sử dụng bởi tính ứng dụng thực tiễn cao trong công việc tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: 333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688

Tổng hợp 333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Xin chào, sản phẩm này giá bao nhiêu?你好,请问这个商品多少钱?Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn duōshǎo qián?
2Sản phẩm này có được giảm giá không?这个商品有没有打折?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu dǎzhé?
3Tôi muốn mua sản phẩm này, nhưng tôi không chắc chắn về kích cỡ.我想买这个商品,但是我不确定尺码。Wǒ xiǎng mǎi zhège shāngpǐn, dànshì wǒ bù quèdìng chǐmǎ.
4Sản phẩm này có sẵn hàng không?这个商品有现货吗?Zhège shāngpǐn yǒu xiànhuò ma?
5Bạn có thể cho tôi mã giảm giá được không?你能给我个优惠码吗?Nǐ néng gěi wǒ gè yōuhuì mǎ ma?
6Tôi có thể sử dụng Alipay không?我可以用支付宝吗?Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo ma?
7Sản phẩm này có thể được giao hàng miễn phí không?这个商品可以免费配送吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ miǎnfèi pèisòng ma?
8Sản phẩm này có thể chọn màu sắc khác không?这个商品的颜色还有其他选择吗?Zhège shāngpǐn de yánsè hái yǒu qítā xuǎnzé ma?
9Chất lượng sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量如何?Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé?
10Tôi cần đổi trả hàng.我需要退货。Wǒ xūyào tuìhuò.
11Sản phẩm này có bảo hành không?这个商品有保修吗?Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma?
12Kích cỡ của sản phẩm này có chuẩn không?这个商品的尺码是否标准?Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn?
13Sản phẩm này thích hợp để mặc vào mùa nào?这个商品适合什么季节穿?Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān?
14Chất liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材质是什么?Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme?
15Thương hiệu của sản phẩm này là gì?这个商品的品牌是什么?Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme?
16Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?我可以使用信用卡吗?Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ ma?
17Phí vận chuyển cho sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的运费是多少?Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo?
18Sản phẩm này có thể được giao hàng trong bao lâu?这个商品可以在多久内送达?Zhège shāngpǐn kěyǐ zài duōjiǔ nèi sòng dá?
19Sản phẩm này có thể được đặt hàng tùy chỉnh không?这个商品可以定制吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma?
20Nhận xét về sản phẩm này thế nào?这个商品的评论如何?Zhège shāngpǐn de pínglùn rúhé?
21Bao bì của sản phẩm này như thế nào?这个商品的包装是什么样子的?Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de?
22Tôi có thể nhận được sản phẩm vào thời gian nào?我可以在什么时间收到商品?Wǒ kěyǐ zài shénme shíjiān shōu dào shāngpǐn?
23Sản phẩm này có thể dùng làm quà tặng không?这个商品可以作为礼物吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ zuòwéi lǐwù ma?
24Sản phẩm này phù hợp với người mặc nào?这个商品适合什么人穿?Zhège shāngpǐn shìhé shénme rén chuān?
25Tôi có thể gửi sản phẩm này cho người khác không?我可以把商品送给别人吗?Wǒ kěyǐ bǎ shāngpǐn sòng gěi biérén ma?
26Màu sắc của sản phẩm này có giống với hình ảnh không?这个商品的颜色和图片是否一致?Zhège shāngpǐn de yánsè hé túpiàn shìfǒu yīzhì?
27Sản phẩm này có đi kèm quà tặng không?这个商品是否有附赠品?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fù zèngpǐn?
28Tôi cần hóa đơn.我需要发票。Wǒ xūyào fāpiào.
29Sản phẩm này có được giới thiệu nhiều không?这个商品有无人气推荐?Zhège shāngpǐn yǒu wú rénqì tuījiàn?
30Hoạt động giảm giá của sản phẩm này kết thúc vào thời gian nào?这个商品的优惠活动何时结束?Zhège shāngpǐn de yōuhuì huódòng hé shí jiéshù?
31Tôi có thể sử dụng voucher Taobao không?我可以使用淘宝券吗?Wǒ kěyǐ shǐyòng táobǎo quàn ma?
32Sản phẩm này có thể được đổi trả hàng không?这个商品是否可以退换货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
33Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không?这个商品是否有质量保证?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng?
34Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không?这个商品是否有售后服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù?
35Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的重量是多少?Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?
36Kích cỡ của sản phẩm này có đúng chuẩn không?这个商品的尺码是标准的吗?Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shì biāozhǔn dì ma?
37Tôi có thể tra cứu đơn hàng của mình ở đâu?我可以在哪里查询我的订单?Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de dìngdān?
38Sản phẩm này có sản phẩm phụ trợ đi kèm không?这个商品有无配套产品?Zhège shāngpǐn yǒu wú pèitào chǎnpǐn?
39Sản phẩm này có thể được thử miễn phí không?这个商品是否可以免费试穿?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi shì chuān?
40Sản phẩm này có thể được gửi hàng trong khoảng thời gian nào?这个商品可以在什么时间段内发货?Zhège shāngpǐn kěyǐ zài shénme shíjiān duàn nèi fā huò?
41Bao bì của sản phẩm này có đẹp không?这个商品的包装是否精美?Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi?
42Tôi có thể chọn công ty vận chuyển giao hàng nào?我可以选择什么快递公司?Wǒ kěyǐ xuǎnzé shénme kuàidì gōngsī?
43Sản phẩm này có thể được đại diện mua hàng không?这个商品是否可以代购?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dàigòu?
44Sản phẩm này có được đảm bảo bởi người bán không?这个商品有无卖家保障?Zhège shāngpǐn yǒu wú màijiā bǎozhàng?
45Sản phẩm này có đủ hàng không?这个商品的库存充足吗?Zhège shāngpǐn de kùcún chōngzú ma?
46Tôi có thể trả tiền sau khi nhận được hàng không?这个商品可以到货后付款吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ dào huò hòu fùkuǎn ma?
47Tôi có thể được hoàn trả phí vận chuyển cho sản phẩm này không?这个商品是否可以退运费?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuì yùnfèi?
48Tôi có thể được xuất hóa đơn VAT cho sản phẩm này không?这个商品是否可以开具增值税发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù zēngzhí shuì fāpiào?
49Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的质地如何?Zhège shāngpǐn de zhídì rúhé?
50ủy quyền chính thức từ nhà sản xuất không?官方授权吗?Guānfāng shòuquán ma?
51Giá của sản phẩm này đã bao gồm thuế chưa?这个商品的价格是否包含税费?Zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu bāohán shuì fèi?
52Tuổi thọ sử dụng của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的使用寿命是多久?Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ?
53Sản phẩm này có có dấu hiệu chống giả không?这个商品有无防伪标识?Zhège shāngpǐn yǒu wú fángwěi biāozhì?
54Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng không?这个商品是否有售后电话?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu diànhuà?
55Tôi có thể yêu cầu người bán không tiết lộ tên của tôi khi gửi hàng không?我可以要求卖家发货时不要透露我的姓名吗?Wǒ kěyǐ yāoqiú màijiā fā huò shí bùyào tòulù wǒ de xìngmíng ma?
56Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的质保期是多久?Zhège shāngpǐn de zhíbǎo qí shì duōjiǔ?
57Sản phẩm này có thể cung cấp phiên bản thử nghiệm không?这个商品可以提供试用装吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng shìyòng zhuāng ma?
58Sản phẩm này có thể được tùy chỉnh không?这个商品是否可以定制?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
59Sản phẩm này có cửa hàng trưng bày không?这个商品是否有实体店?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shítǐ diàn?
60Nơi sản xuất của sản phẩm này là ở đâu?这个商品的产地是哪里?Zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ?
61Sản phẩm này có tờ bảo hành điện tử không?这个商品有无电子保修单?Zhège shāngpǐn yǒu wú diànzǐ bǎoxiū dān?
62Sản phẩm này có thể được bán buôn không?这个商品是否可以批发?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ pīfā?
63Tôi có thể đặt hàng trước sản phẩm này không?这个商品是否可以预约购买?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē gòumǎi?
64Sản phẩm này có nguy cơ hàng giả không?这个商品有无假货风险?Zhège shāngpǐn yǒu wú jiǎ huò fēngxiǎn?
65Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu?我可以在哪里查看物流信息?Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wùliú xìnxī?
66Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành 1 năm không?这个商品有无年保修服务?Zhège shāngpǐn yǒu wú nián bǎoxiū fúwù?
67Sản phẩm này có hình ảnh thực tế không?这个商品有无实物图示?Zhège shāngpǐn yǒu wú shíwù tú shì?
68Tôi có thể trả tiền sau khi nhận được hàng không?这个商品是否支持货到付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
69Sản phẩm này có thể được đóng gói làm quà tặng không?这个商品可以提供礼品包装吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng ma?
70Tôi có thể được hoàn lại thuế cho sản phẩm này không?这个商品是否可以退税?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìshuì?
71Sản phẩm này có được bảo hành toàn quốc không?这个商品是否可以全国联保?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ quánguó lián bǎo?
72Sản phẩm này có thể được trả góp không?这个商品可以提供分期付款吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn ma?
73Vật liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材料是什么?Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme?
74Tôi có thể trả lại sản phẩm này trong bao lâu?这个商品可以在多久内退货?Zhège shāngpǐn kěyǐ zài duōjiǔ nèi tuìhuò?
75Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的尺寸是多少?Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo?
76Tôi có thể yêu cầu giao hàng tận nơi không?这个商品是否可以送货上门?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sòng huò shàngmén?
77Tôi có thể đổi màu sản phẩm này không?这个商品是否可以换颜色?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huàn yánsè?
78Sản phẩm này có khuyến mãi không?这个商品是否有优惠活动?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng?
79Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的重量是多少?Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?
80Tôi có thể đến lấy sản phẩm trực tiếp không?这个商品是否可以自提?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zì tí?
81Tôi có thể đổi hoặc trả lại sản phẩm này không?这个商品是否可以退换货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
82Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的发货时间是多久?Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ?
83Sản phẩm này có vận chuyển miễn phí không?这个商品有无免费配送?Zhège shāngpǐn yǒu wú miǎnfèi pèisòng?
84Tôi có thể yêu cầu giao hàng định kỳ không?这个商品是否可以定时送货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngshí sòng huò?
85Tôi có thể đến cửa hàng lấy sản phẩm trực tiếp không?这个商品是否可以到店自提?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dào diàn zì tí?
86Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không ưng ý không?这个商品有无承诺退换货?Zhège shāngpǐn yǒu wú chéngnuò tuìhuàn huò?
87Sản phẩm này có hình ảnh thực tế chụp không?这个商品是否有实物拍摄图片?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shíwù pāishè túpiàn?
88Sản phẩm này có dịch vụ gửi quà tặng không?这个商品有无送礼服务?Zhège shāngpǐn yǒu wú sònglǐ fúwù?
89Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn cho sản phẩm này không?这个商品可以提供发票吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng fāpiào ma?
90Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng chính hãng không?这个商品是否有官方售后服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu guānfāng shòuhòu fúwù?
91Tôi có thể trả tiền khi nhận hàng không?这个商品是否可以货到付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huò dào fùkuǎn?
92Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không?这个商品是否可以提供安装服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù?
93Sản phẩm này có dịch vụ thử đồ không?这个商品有无试穿服务?Zhège shāngpǐn yǒu wú shì chuān fúwù?
94Tôi có thể yêu cầu giao hàng lên tầng không?这个商品是否可以送货上楼?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sòng huò shàng lóu?
95Số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm này là gì?这个商品的售后服务电话是多少?Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù diànhuà shì duōshǎo?
96Sản phẩm này có cửa hàng bán lẻ không?这个商品有无线下店铺?Zhège shāngpǐn yǒu wúxiàn xià diànpù?
97Sản phẩm này có thể trả tiền khi nhận hàng không?这个商品可以提供货到付款吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn ma?
98Sản phẩm này có quà tặng kèm không?这个商品是否有赠品?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
99Vật liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材料是什么?Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme?
100Sản phẩm này có hộp đựng không?这个商品是否有包装盒?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng hé?
101Tôi có thể yêu cầu giao hàng nhanh hơn không?这个商品是否可以加急配送?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jiā jí pèisòng?
102Sản phẩm này có hỗ trợ bảo hành toàn quốc không?这个商品是否支持全国联保?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánguó lián bǎo?
103Tôi có thể kiểm tra sản phẩm trước khi nhận hàng không?这个商品是否有验货服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yàn huò fúwù?
104Tôi có thể chọn công ty vận chuyển của mình không?这个商品是否可以选择快递公司?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī?
105Sản phẩm này có thể tham gia chương trình giảm giá không?这个商品是否可以参加折扣活动?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ cānjiā zhékòu huódòng?
106Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ lắp đặt không?这个商品是否可以提供安装指导?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng zhǐdǎo?
107Nơi sản xuất của sản phẩm này ở đâu?这个商品的产地在哪里?Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ?
108Tôi có thể mua sản phẩm này tại cửa hàng địa phương không?这个商品是否可以在当地的门店购买?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài dāngdì de méndiàn gòumǎi?
109Tôi có thể chọn loại vận chuyển của mình không?这个商品是否可以选择快递类型?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé kuàidì lèixíng?
110Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的保修期是多久?Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ?
111Tôi có thể yêu cầu xử lý đơn hàng nhanh hơn không?这个商品是否可以加急处理?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jiā jí chǔlǐ?
112Sản phẩm này có phát ngôn giả không?这个商品是否有虚假宣传?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xūjiǎ xuānchuán?
113Sản phẩm này có bảo hiểm không?这个商品是否有保险?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiǎn?
114Tôi có thể thanh toán trực tuyến cho sản phẩm này không?这个商品是否可以在线支付?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zàixiàn zhīfù?
115Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn GTGT cho sản phẩm này không?这个商品是否可以开具增值税发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù zēngzhí shuì fāpiào?
116Tôi có thể trả góp sản phẩm này không?这个商品是否可以分期付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn?
117Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá cho sản phẩm này không?这个商品是否可以使用优惠券?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn?
118Tôi có thể đổi sang sản phẩm khác không?这个商品是否可以换购?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huàngòu?
119Tôi có thể đặt hàng trước sản phẩm này không?这个商品是否可以预定?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng?
120Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử không?这个商品是否可以提供样品?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn?
121Sản phẩm này có thể đặt hàng riêng không?这个商品是否可以提供私人订制?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sīrén dìngzhì?
122Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng và lắp đặt không?这个商品是否可以提供送装一体服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sòng zhuāng yītǐ fúwù?
123Sản phẩm này có thể được đóng gói đặc biệt không?这个商品是否可以提供特殊包装?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tèshū bāozhuāng?
124Tôi có thể trả tiền khi nhận hàng không?这个商品是否可以提供货到付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn?
125Sản phẩm này có thể được đặt hàng trước không?这个商品是否可以提供预售服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yù shòu fúwù?
126Sản phẩm này có dịch vụ thử miễn phí không?这个商品是否可以提供免费试用?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi shìyòng?
127Tôi có thể yêu cầu đón hàng tại nhà không?这个商品是否可以提供上门取件?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shàngmén qǔ jiàn?
128Sản phẩm này có dịch vụ mua hàng từ nước ngoài không?这个商品是否可以提供海外购服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài gòu fúwù?
129Tôi có thể đổi sản phẩm khác không?这个商品是否可以提供换货服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huàn huò fúwù?
130Tôi có thể trả lại sản phẩm không?这个商品是否可以提供退货服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò fúwù?
131Sản phẩm này có dịch vụ sửa chữa không?这个商品是否可以提供维修服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wéixiū fúwù?
132Sản phẩm này có dịch vụ bán sỉ không?这个商品是否可以提供批发服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā fúwù?
133Tôi có thể tham gia chương trình mua hàng cộng đồng không?这个商品是否可以提供拼团服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīn tuán fúwù?
134Sản phẩm này có thể được giảm giá không?这个商品是否可以提供打折服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dǎzhé fúwù?
135Tôi có thể kinh doanh sản phẩm này không?这个商品是否可以提供加盟服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiāméng fúwù?
136Tôi có thể thử sản phẩm trước khi mua không?这个商品是否可以提供试衣服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shì yī fúwù?
137Sản phẩm này có hướng dẫn giặt không?这个商品是否可以提供洗涤说明?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xǐdí shuōmíng?
138Sản phẩm này có bảng size không?这个商品是否可以提供尺码表?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chǐmǎ biǎo?
139Tôi có thể nhờ người khác mua sản phẩm này giúp không?这个商品是否可以提供代购服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dàigòu fúwù?
140Sản phẩm này có dịch vụ xác thực không?这个商品是否可以提供鉴定服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàndìng fúwù?
141Sản phẩm này có dịch vụ đặt hàng riêng không?这个商品是否可以提供定制服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù?
142Sản phẩm này có thể được đóng gói hộp quà không?这个商品是否可以提供礼盒包装?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐhé bāozhuāng?
143Tôi có thể đăng ký nhận hàng định kỳ không?这个商品是否可以提供订阅服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngyuè fúwù?
144Tôi có thể đổi trang phục với sản phẩm này không?这个商品是否可以提供换装服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huàn zhuāng fúwù?
145Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không?这个商品是否可以提供安装服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù?
146Sản phẩm này có thể có màu sắc khác không?这个商品是否有其他颜色可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn?
147Sản phẩm này có thể có kích cỡ khác không?这个商品是否有其他尺寸可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā chǐcùn kě xuǎn?
148Sản phẩm này có thể có kiểu dáng khác không?这个商品是否有其他款式可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn?
149Sản phẩm này có thể có chất liệu khác không?这个商品是否有其他材质可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā cáizhì kě xuǎn?
150Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn không?这个商品是否符合安全标准?Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn?
151Sản phẩm này có chứng nhận về bảo vệ môi trường không?这个商品是否具有环保认证?Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu huánbǎo rènzhèng?
152Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn nhập khẩu không?这个商品是否符合进口标准?Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé jìnkǒu biāozhǔn?
153Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia không?这个商品是否符合国家标准?Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn?
154Sản phẩm này có bản quyền sở hữu trí tuệ không?这个商品是否具有知识产权?Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu zhīshì chǎnquán?
155Sản phẩm này đã hết hạn bảo hành chưa?这个商品是否已过保质期?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǐguò bǎozhìqī?
156Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành không?这个商品是否可以提供质保服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhíbǎo fúwù?
157Sản phẩm này có dịch vụ giới thiệu cho bạn bè không?这个商品是否可以提供安利服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānlì fúwù?
158Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng không?这个商品是否可以提供售后服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù?
159Sản phẩm này có dịch vụ lắp ráp không?这个商品是否可以提供组装服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zǔzhuāng fúwù?
160Tôi có thể yên tâm mua hàng với chính sách đổi trả hàng không?这个商品是否可以提供退换货保障?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò bǎozhàng?
161Sản phẩm này có dịch vụ gửi quà không?这个商品是否可以提供送礼服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sònglǐ fúwù?
162Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh không?这个商品是否可以提供加急服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí fúwù?
163Sản phẩm này có thể được sử dụng với các phiếu giảm giá không?这个商品是否可以提供淘宝券?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng táobǎo quàn?
164Tôi có thể trả tiền sản phẩm theo dạng trả góp không?这个商品是否可以提供分期付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn?
165Sản phẩm này có dịch vụ trả góp không lãi suất không?这个商品是否可以提供免息分期?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎn xí fēnqí?
166Sản phẩm này có dịch vụ bảo hiểm không?这个商品是否可以提供保险服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎoxiǎn fúwù?
167Sản phẩm này có thể được đóng gói chắc chắn hơn không?这个商品是否可以提供加固包装?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiāgù bāozhuāng?
168Mặt  hàng này có thể đưa ra sản phẩm giá đặc biệt không?这个商品是否可以提供特价商品?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tèjià shāngpǐn?
169Sản phẩm này có thể được tặng quà không?这个商品是否可以提供赠品?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn?
170Sản phẩm này có thể được đóng gói trong hộp quà không?这个商品是否可以提供礼盒包装?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐhé bāozhuāng?
171Sản phẩm này có dịch vụ tùy chỉnh không?这个商品是否可以提供定制服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù?
172Sản phẩm này có thể được giảm giá không?这个商品是否可以提供打折服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dǎzhé fúwù?
173Sản phẩm này có dịch vụ bán sỉ không?这个商品是否可以提供批发服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā fúwù?
174Sản phẩm này có dịch vụ mua hộ không?这个商品是否可以提供代购服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dàigòu fúwù?
175Sản phẩm này có thể được vận chuyển đến nước ngoài không?这个商品是否可以提供跨境配送服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kuà jìng pèisòng fúwù?
176Sản phẩm này có thể được gửi riêng từng món hàng không?这个商品是否可以提供拆分发货服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chāi fēn fā huò fúwù?
177Sản phẩm này có thể được gửi trong một lần vận chuyển không?这个商品是否可以提供集中发货服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jízhōng fā huò fúwù?
178Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh không?这个商品是否可以提供加急发货服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí fā huò fúwù?
179Sản phẩm này có thể được gửi đến bất kỳ nơi nào trên thế giới không?这个商品是否可以提供全球配送服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quánqiú pèisòng fúwù?
180Sản phẩm này có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến quốc gia khác không?这个商品是否可以提供海外直邮服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài zhí yóu fúwù?
181Sản phẩm này có dịch vụ khai báo hải quan không?这个商品是否可以提供报关服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bàoguān fúwù?
182Sản phẩm này có dịch vụ hoàn trả thuế không?这个商品是否可以提供退税服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìshuì fúwù?
183Sản phẩm này có thể được cung cấp hóa đơn không?这个商品是否可以提供发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào?
184Sản phẩm này có thể được cung cấp hóa đơn VAT không?这个商品是否可以提供增值税发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zēngzhí shuì fāpiào?
185Sản phẩm này có thể được cung cấp hóa đơn thuế thông thường không?这个商品是否可以提供普通发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pǔtōng fāpiào?
186Sản phẩm này có thể được cung cấp hóa đơn điện tử không?这个商品是否可以提供电子发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng diànzǐ fāpiào?
187Sản phẩm này có thể được cung cấp hóa đơn giấy không?这个商品是否可以提供纸质发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhǐ zhì fāpiào?
188Sản phẩm này có dịch vụ hóa đơn VAT không?这个商品是否可以提供增票服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zēng piào fúwù?
189Sản phẩm này có thể được cung cấp hình ảnh hóa đơn không?这个商品是否可以提供扫描件发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sǎomiáo jiàn fāpiào?
190Sản phẩm này có thể được cung cấp hóa đơn không?这个商品是否可以提供发票?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào?
191Thương hiệu của sản phẩm này là gì?这个商品的品牌是什么?Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme?
192Xuất xứ của sản phẩm này là ở đâu?这个商品的生产地是哪里?Zhège shāngpǐn de shēngchǎndì shì nǎlǐ?
193Chất liệu bao bì của sản phẩm này là gì?这个商品的包装是什么材质的?Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme cáizhì de?
194Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的保修期是多久?Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ?
195Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không?这个商品是否有质量问题?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng wèntí?
196Sản phẩm này có sự khác biệt về màu sắc không?这个商品是否有颜色差异?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè chāyì?
197Sản phẩm này có sự khác biệt về kích cỡ không?这个商品是否有尺码差异?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu chǐmǎ chāyì?
198Chất liệu của sản phẩm này có thân thiện với môi trường không?这个商品的材质是否环保?Zhège shāngpǐn de cáizhì shìfǒu huánbǎo?
199Sản phẩm này có đảm bảo là hàng chính hãng không?这个商品是否有正品保证?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhèngpǐn bǎozhèng?
200Tôi có thể đổi kích cỡ sản phẩm này không?这个商品是否可以更换尺码?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ gēnghuàn chǐmǎ?
201Tôi có thể đổi màu sắc sản phẩm này không?这个商品是否可以更换颜色?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ gēnghuàn yánsè?
202Tôi có thể đổi sang mẫu khác không?这个商品是否可以更换款式?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ gēnghuàn kuǎnshì?
203Tôi có thể đổi trả sản phẩm này không?这个商品是否可以退换货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
204Quy trình đổi trả sản phẩm này như thế nào?这个商品的退货流程是怎样的?Zhège shāngpǐn de tuìhuò liúchéng shì zěnyàng de?
205Thời gian đổi trả sản phẩm này là bao lâu?这个商品的退货时间是多久?Zhège shāngpǐn de tuìhuò shíjiān shì duōjiǔ?
206Phương thức đổi trả sản phẩm này là gì?这个商品的退货方式是什么?Zhège shāngpǐn de tuìhuò fāngshì shì shénme?
207Ai chịu trách nhiệm chi phí đổi trả sản phẩm này?这个商品的退货费用由谁承担?Zhège shāngpǐn de tuìhuò fèiyòng yóu shéi chéngdān?
208Ai chịu trách nhiệm phí vận chuyển của sản phẩm này?这个商品的运费由谁承担?Zhège shāngpǐn de yùnfèi yóu shéi chéngdān?
209Đánh giá của sản phẩm này như thế nào?这个商品的评价如何?Zhège shāngpǐn de píngjià rúhé?
210Sản phẩm này đã bán được bao nhiêu hàng?这个商品的销量如何?Zhège shāngpǐn de xiāoliàng rúhé?
211Sản phẩm này có các màu sắc khác để lựa chọn không?这个商品是否有其他颜色可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn?
212Sản phẩm này có các kích cỡ khác để lựa chọn không?这个商品是否有其他尺码可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā chǐmǎ kě xuǎn?
213Sản phẩm này có các mẫu khác để lựa chọn không?这个商品是否有其他款式可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn?
214Tính năng đặc biệt của sản phẩm này là gì?这个商品的功能特点是什么?Zhège shāngpǐn de gōngnéng tèdiǎn shì shénme?
215Tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu của mình không?这个商品可以定制吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma?
216Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?这个商品有没有配件?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pèijiàn?
217Sản phẩm này có bao bì quà tặng không?这个商品有没有礼品包装?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng?
218Tôi có thể đặt trước sản phẩm này không?这个商品是否可以预订?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng?
219Sản phẩm này có giảm giá không?这个商品是否有折扣?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhékòu?
220Tỷ lệ giảm giá của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的折扣力度是多少?Zhège shāngpǐn de zhékòu lìdù shì duōshǎo?
221Tôi có thể tham gia các hoạt động khuyến mãi cho sản phẩm này không?这个商品是否可以参加优惠活动?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ cānjiā yōuhuì huódòng?
222Tôi có thể mua sản phẩm này cùng với sản phẩm khác không?这个商品是否可以组合购买?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zǔhé gòumǎi?
223Tôi có thể trả tiền trả góp cho sản phẩm này không?这个商品是否可以分期付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn?
224Lãi suất trả góp của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的分期付款利率是多少?Zhège shāngpǐn de fēnqí fùkuǎn lìlǜ shì duōshǎo?
225Có những phương thức trả góp nào cho sản phẩm này?这个商品的分期付款方式有哪些?Zhège shāngpǐn de fēnqí fùkuǎn fāngshì yǒu nǎxiē?
226Tôi có thể tự đến lấy sản phẩm này không?这个商品是否可以线下自提?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xiàn xià zì tí?
227Sản phẩm này có thể gửi hàng trên toàn thế giới không?这个商品是否可以全球发货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ quánqiú fā huò?
228Tôi có thể gửi hàng trực tiếp từ Trung Quốc về quốc gia của mình không?这个商品是否可以海外直邮?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ hǎiwài zhí yóu?
229Tôi có thể yêu cầu giao hàng gấp cho sản phẩm này không?这个商品是否可以加急发货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jiā jí fā huò?
230Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的配送时间是多久?Zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān shì duōjiǔ?
231Bao bì của sản phẩm này có đẹp không?这个商品的包装是否精美?Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi?
232Màu sắc của sản phẩm này có giống như trong hình không?这个商品的颜色是否跟图片一致?Zhège shāngpǐn de yánsè shìfǒu gēn túpiàn yīzhì?
233Kích thước của sản phẩm này có chính xác không?这个商品的尺寸是否准确?Zhège shāngpǐn de chǐcùn shìfǒu zhǔnquè?
234Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không?这个商品是否有使用说明书?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū?
235Tôi có thể giặt đồ cho sản phẩm này không?这个商品是否可以清洗?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ qīngxǐ?
236Phương pháp giặt đồ cho sản phẩm này là gì?这个商品的清洗方式是什么?Zhège shāngpǐn de qīngxǐ fāngshì shì shénme?
237Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào?这个商品是否适合某个特定年龄层?Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé mǒu gè tèdìng niánlíng céng?
238Mùa này thích hợp để mặc sản phẩm này không?这个季节适合穿吗?Zhège jìjié shìhé chuān ma?
239Chất liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材质是什么?Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme?
240Nhãn hiệu của sản phẩm này là gì?这个商品的品牌是什么?Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme?
241Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?这个商品的产地是哪里?Zhège shāngpǐn de chǎn dì shì nǎlǐ?
242Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量如何?Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé?
243Sản phẩm này có bảo hành không?这个商品是否有保修?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū?
244Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的保修时间是多久?Zhège shāngpǐn de bǎoxiū shíjiān shì duōjiǔ?
245Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào?这个商品的售后服务如何?Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù rúhé?
246Tôi có thể đổi trả sản phẩm này không?这个商品是否可以退换货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
247Chính sách đổi trả hàng của sản phẩm này là gì?这个商品的退换货政策是什么?Zhège shāngpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè shì shénme?
248Nhận xét của người dùng về sản phẩm này như thế nào?这个商品的评价如何?Zhège shāngpǐn de píngjià rúhé?
249Điểm đánh giá của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的评分是多少?Zhège shāngpǐn de píngfēn shì duōshǎo?
250Sản phẩm này có hình ảnh thực tế không?这个商品是否有实物照片?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shíwù zhàopiàn?
251Tôi có thể đặt hàng theo số đo của mình không?这个商品是否可以量身定做?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ liáng shēn dìngzuò?
252Tôi có thể mua sỉ sản phẩm này không?这个商品是否可以批发?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ pīfā?
253Tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu của mình không?这个商品是否可以个性化定制?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ gèxìng huà dìngzhì?
254Sản phẩm này có quà tặng không?这个商品是否有赠品?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
255Tôi có thể mua sản phẩm này định kỳ không?这个商品是否可以定期购买?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngqí gòumǎi?
256Tôi có thể thêm sản phẩm này vào giỏ hàng không?这个商品是否可以加入购物车?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jiārù gòuwù chē?
257Tôi có thể thêm sản phẩm này vào danh sách yêu thích không?这个商品是否可以加入愿望清单?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jiārù yuànwàng qīngdān?
258Tôi có thể chia sẻ sản phẩm này với bạn bè không?这个商品是否可以分享给朋友?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnxiǎng gěi péngyǒu?
259Sản phẩm này có video giới thiệu không?这个商品是否有视频介绍?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìpín jièshào?
260Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的重量是多少?Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?
261Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia không?这个商品是否符合国家标准?Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn?
262Sản phẩm này có chứng nhận không?这个商品是否有认证?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu rènzhèng?
263Sản phẩm này có chứa hàng nguy hiểm không?这个商品是否有危险品?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu wéixiǎn pǐn?
264Tôi có cần phải trả thêm tiền cho sản phẩm này không?这个商品是否需要额外付费?Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào éwài fùfèi?
265Giá của sản phẩm này có bao gồm phí vận chuyển không?这个商品的价格是否包含运费?Zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi?
266Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的运费是多少?Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo?
267Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的发货时间是多久?Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ?
268Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng không?这个商品是否支持货到付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
269Tôi có thể thanh toán trực tuyến cho sản phẩm này không?这个商品是否支持在线支付?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù?
270Tôi có thể trả góp cho sản phẩm này không?这个商品是否支持分期付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn?
271Sản phẩm này có hoạt động giảm giá không?这个商品是否有优惠活动?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng?
272Giảm giá cho sản phẩm này như thế nào?这个商品的优惠力度如何?Zhège shāngpǐn de yōuhuì lìdù rúhé?
273Thời hạn ưu đãi cho sản phẩm này là khi nào?这个商品的优惠期限是什么时候?Zhège shāngpǐn de yōuhuì qíxiàn shì shénme shíhòu?
274Tôi có thể sử dụng mã giảm giá cho sản phẩm này không?这个商品是否支持优惠券?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yōuhuì quàn?
275Mã giảm giá của sản phẩm này là gì?这个商品的优惠券码是多少?Zhège shāngpǐn de yōuhuì quàn mǎ shì duōshǎo?
276Tôi có thể đổi điểm thưởng để mua sản phẩm này không?这个商品是否支持积分兑换?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jīfēn duìhuàn?
277Giá bán của sản phẩm này có ổn định không?这个商品的售价是否稳定?Zhège shāngpǐn de shòu jià shìfǒu wěndìng?
278Tôi có thể đăng ký bảo vệ giá cho sản phẩm này không?这个商品是否支持价格保护?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jiàgé bǎohù?
279Sản phẩm này có thông tin khuyến mãi không?这个商品是否有促销信息?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo xìnxī?
280Thông tin khuyến mãi của sản phẩm này là gì?这个商品的促销信息是什么?Zhège shāngpǐn de cùxiāo xìnxī shì shénme?
281Tôi có thể đặt hàng trước cho sản phẩm này không?这个商品是否支持预约购买?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yùyuē gòumǎi?
282Sản phẩm này có đặt hàng đặc biệt không?这个商品是否有特别定制?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tèbié dìngzhì?
283Có màu sắc khác để lựa chọn cho sản phẩm này không?这个商品是否有其他颜色可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn?
284Có kích cỡ khác để lựa chọn cho sản phẩm này không?这个商品是否有其他尺寸可选?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā chǐcùn kě xuǎn?
285Tôi có thể đặt hàng theo kích cỡ của mình không?这个商品是否可以定制尺寸?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìng zhì chǐcùn?
286Tôi có thể được hoàn tiền khi trả sản phẩm này không?这个商品是否可以退款?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuì kuǎn?
287Thời gian hoàn tiền của mặt hàng này là bao lâu?这个商品的退款时间是多久?Zhège shāngpǐn de tuì kuǎn shíjiān shì duōjiǔ?
288Tôi có thể đổi sản phẩm này không?这个商品是否可以换货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huàn huò?
289Thời gian đổi sản phẩm của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的换货时间是多久?Zhège shāngpǐn de huàn huò shíjiān shì duōjiǔ?
290Chính sách hoàn trả và đổi trả của sản phẩm này là gì?这个商品的退换货政策是什么?Zhège shāngpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè shì shénme?
291Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的品质如何?Zhège shāngpǐn de pǐnzhí rúhé?
292Chất liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材质是什么?Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme?
293Sản phẩm này có được bảo hành bởi thương hiệu không?这个商品是否有品牌保障?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái bǎozhàng?
294Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?这个商品的生产地点是哪里?Zhège shāngpǐn de shēngchǎn dìdiǎn shì nǎlǐ?
295Sản phẩm này có thân thiện với môi trường không?这个商品是否环保?Zhège shāngpǐn shìfǒu huánbǎo?
296Sản phẩm này có được đóng gói đẹp không?这个商品的包装是否精美?Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi?
297Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?这个商品是否有附件?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fùjiàn?
298Sản phẩm này có được bảo hành không?这个商品是否有保修?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū?
299Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的保修时间是多久?Zhège shāngpǐn de bǎoxiū shíjiān shì duōjiǔ?
300Sản phẩm này có phụ kiện không?这个商品是否有配件?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn?
301Giá phụ kiện của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的配件价格是多少?Zhège shāngpǐn de pèijiàn jiàgé shì duōshǎo?
302Chất lượng phụ kiện của sản phẩm này như thế nào?这个商品的配件品质如何?Zhège shāngpǐn de pèijiàn pǐnzhí rúhé?
303Sản phẩm này có cần phụ kiện khác không?这个商品是否需要额外的配件?Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào éwài de pèijiàn?
304Sản phẩm này có dịch vụ sau bán hàng không?这个商品是否有售后服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù?
305Nội dung dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này là gì?这个商品的售后服务内容是什么?Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù nèiróng shì shénme?
306Thời gian dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的售后服务时间是多久?Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù shíjiān shì duōjiǔ?
307Phí dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的售后服务费用是多少?Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù fèiyòng shì duōshǎo?
308Sản phẩm này có quà tặng miễn phí không?这个商品是否有免费赠品?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi zèngpǐn?
309Quà tặng miễn phí của sản phẩm này là gì?这个商品的免费赠品是什么?Zhège shāngpǐn de miǎnfèi zèngpǐn shì shénme?
310Sản phẩm này có thể được đóng gói như quà tặng không?这个商品的包装是否可以礼品包装?Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu kěyǐ lǐpǐn bāozhuāng?
311Sản phẩm này có thẻ quà tặng không?这个商品是否有礼品卡?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu lǐpǐn kǎ?
312Mệnh giá thẻ quà tặng của mặt hàng này là bao nhiêu?这个商品的礼品卡面额是多少?Zhège shāngpǐn de lǐpǐn kǎ miàn’é shì duōshǎo?
313Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không?这个商品是否有促销活动?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng?
314Chương trình khuyến mãi của sản phẩm này là gì?这个商品的促销活动是什么?Zhège shāngpǐn de cùxiāo huódòng shì shénme?
315Thời gian chương trình khuyến mãi của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的促销活动时间是多久?Zhège shāngpǐn de cùxiāo huódòng shíjiān shì duōjiǔ?
316Chương trình khuyến mãi của sản phẩm này có cần sử dụng phiếu giảm giá không?这个商品的促销活动是否需要使用优惠券?Zhège shāngpǐn de cùxiāo huódòng shìfǒu xūyào shǐyòng yōuhuì quàn?
317Sản phẩm này có phiếu giảm giá không?这个商品是否有优惠券?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn?
318Mệnh giá phiếu giảm giá của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的优惠券面额是多少?Zhège shāngpǐn de yōuhuì quàn miàn’é shì duōshǎo?
319Điều kiện sử dụng phiếu giảm giá của sản phẩm này là gì?这个商品的优惠券使用条件是什么?Zhège shāngpǐn de yōuhuì quàn shǐyòng tiáojiàn shì shénme?
320Tôi có thể mua sản phẩm này ngoài cửa hàng không?这个商品是否可以线下购买?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xiàn xià gòumǎi?
321Tôi có thể thử sản phẩm này trước khi mua không?这个商品是否可以试用?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shìyòng?
322Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng không?这个商品是否支持货到付款?Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
323Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的发货时间是多久?Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ?
324Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的运费是多少?Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo?
325Phương thức thanh toán của sản phẩm này bao gồm những gì?这个商品的支付方式有哪些?Zhège shāngpǐn de zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē?
326Phương thức thanh toán trực tuyến của sản phẩm này bao gồm những gì?这个商品的在线支付方式有哪些?Zhège shāngpǐn de zàixiàn zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē?
327Phương thức thanh toán bằng thẻ ngân hàng của sản phẩm này bao gồm những gì?这个商品的银行卡支付方式有哪些?Zhège shāngpǐn de yínháng kǎ zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē?
328Phương thức thanh toán bằng Alipay của sản phẩm này bao gồm những gì?这个商品的支付宝支付方式有哪些?Zhège shāngpǐn de zhīfùbǎo zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē?
329Phương thức thanh toán bằng WeChat Pay của sản phẩm này bao gồm những gì?这个商品的微信支付方式有哪些?Zhège shāngpǐn de wéi xìn zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē?
330Các phương thức thanh toán khác của sản phẩm này bao gồm những gì?这个商品的其他支付方式有哪些?Zhège shāngpǐn de qítā zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē?
331Số đơn hàng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的订单号是多少?Zhège shāngpǐn de dìngdān hào shì duōshǎo?
332Sản phẩm này có quà tặng hoạt động không?这个商品是否有活动礼品?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu huódòng lǐpǐn?
333Quà tặng hoạt động của sản phẩm này là gì?这个商品的活动礼品是什么?Zhège shāngpǐn de huódòng lǐpǐn shì shénme?

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem bài giảng 333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 mà còn chỗ nào chưa hiểu bài hay là thắc mắc cách đặt câu tiếng Trung như thế nào thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Giáo án tổng hợp 333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 vừa cung cấp cho chúng ta thêm rất nhiều từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thiết yếu để có thể đặt các câu tiếng Trung cơ bản.

Ngoài tài liệu tổng 333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 ra, Thầy Vũ còn tổng hợp thêm rất nhiều chủ đề khác về mua hàng trên nền tảng Alibaba. Ví dụ như:

  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Thời trang Nam Nữ
  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Thời trang công sở
  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Thời trang Mẹ và Bé
  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Thắt lưng Nam
  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Ví da Nam và Nữ
  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Quần áo Nam Nữ
  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Quần áo Trẻ em
  • Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 Giày dép Nam Nữ

Cách mặc cả tiền hàng khi chat với shop Taobao 1688

Bạn cần có kỹ năng đàm phán giá tốt cũng như kỹ năng mặc cả tiền hàng khi chat với các shop Taobao 1688 Tmall để có thể tối ưu được chi phí đầu vào và chi phí đầu ra, từ đó tăng sự cạnh tranh giá sản phẩm so với các đối thủ khác cùng ngành hàng với bạn.

Cách mặc cả tiền hàng khi chat với shop Taobao 1688 Tmall

Taobao  1688 Tmall là một trong những trang web thương mại điện tử lớn nhất tại Trung Quốc, nơi mà người dùng có thể mua được hàng hóa với giá cả hấp dẫn và chất lượng tốt. Tuy nhiên, khi mua hàng trên Taobao, bạn có thể gặp phải nhiều vấn đề liên quan đến mặc cả tiền hàng, chẳng hạn như giá cả, phí vận chuyển, phương thức thanh toán, và điều kiện sử dụng phiếu giảm giá. Để giúp bạn mua hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm, hãy tham khảo những cách mặc cả tiền hàng khi chat với shop Taobao sau đây.

Tìm hiểu về sản phẩm và thị trường

Trước khi mua hàng trên Taobao, bạn cần tìm hiểu về sản phẩm và thị trường để có được giá cả hợp lý và chất lượng sản phẩm tốt nhất. Bạn có thể tham khảo các bài đánh giá và phản hồi từ người dùng khác, cũng như so sánh giá cả và chất lượng sản phẩm trên nhiều trang web khác nhau.

Tạo mối quan hệ với người bán hàng

Việc tạo mối quan hệ tốt với người bán hàng có thể giúp bạn đàm phán giá cả và mức chiết khấu tốt hơn. Bạn có thể bắt đầu bằng việc chào hỏi và đặt câu hỏi về sản phẩm một cách lịch sự và thân thiện. Nếu bạn thấy người bán hàng có thái độ nhiệt tình và chuyên nghiệp, hãy hỏi xem liệu có thể có giá ưu đãi nào khác không.

Yêu cầu giảm giá hoặc phiếu giảm giá

Nếu bạn không hài lòng với giá của sản phẩm, hãy thử đàm phán để có được giá ưu đãi hoặc yêu cầu phiếu giảm giá từ người bán hàng. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi như “Sản phẩm này có giá khuyến mãi không?” hoặc “Bạn có thể cung cấp cho tôi phiếu giảm giá không?”.

Xem xét chi phí vận chuyển

Khi mua hàng trên Taobao 1688 Tmall, chi phí vận chuyển có thể là một trong những khoản phí lớn nhất. Bạn có thể yêu cầu người bán hàng tư vấn về phương thức vận chuyển phù hợp và chi phí ưu đãi. Nếu bạn mua hàng với số lượng lớn hoặc giá trị cao, bạn có thể đàm phán để được giảm giá phí vận chuyển.

Thông qua phương thức thanh toán an toàn

Việc chọn phương thức thanh toán an toàn sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có khi mua hàng trên Taobao. Nên lựa chọn các phương thức thanh toán trực tuyến như Alipay hoặc WeChat Pay, hoặc sử dụng các phương thức thanh toán trực tiếp với người bán hàng như COD (thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo an toàn cho tiền bạc của bạn.

Kiểm tra kỹ trước khi thanh toán

Trước khi thanh toán, hãy kiểm tra kỹ sản phẩm và đảm bảo rằng chúng đúng với mô tả và hình ảnh trên trang web. Nếu có bất kỳ vấn đề gì về sản phẩm hoặc vận chuyển, hãy liên hệ ngay với người bán hàng để được giải quyết.

Hỏi về chính sách bảo hành và đổi trả

Để đảm bảo quyền lợi của mình, hãy yêu cầu người bán hàng cung cấp thông tin về chính sách bảo hành và đổi trả của sản phẩm. Nên đọc kỹ chính sách này để biết được các điều kiện và thời gian đổi trả, bảo hành sản phẩm như thế nào để tránh bất kỳ rủi ro nào xảy ra.

Trên đây là những cách mặc cả tiền hàng khi chat với shop Taobao mà bạn có thể áp dụng để mua hàng an toàn, tiết kiệm và hiệu quả trên trang web này. Hãy nhớ áp dụng các mẹo và kỹ năng này khi mua hàng trên Taobao để có được trải nghiệm mua sắm tốt nhất.

Bên dưới là một số bài giảng liên quan bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng 333 Mẫu câu tiếng Trung Mặc cả với shop Taobao 1688 nhé.

Bạn nào muốn tham gia các khóa học order Taobao 1688 Tmall hay là các lớp học tiếng Trung để order Taobao thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được thu xếp thời gian và lịch học sao cho phù hợp vơi bạn nhé.

Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học Order Taobao 1688

Học tiếng Trung để order Taobao

Hàng tháng trung tâm tiếng Trung ChineMaster đều khai giảng thêm các khóa mới để đáp ứng thêm được nhu cầu nhập hàng Taobao Tmall 1688 mà không cần phải thông qua các dịch vụ order trung gian và các cấp đại lý trung gian.

Ngoài ra, các bạn cũng nên tham khảo thêm những bài giảng dưới đây để tăng thêm kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng nhé.