你们

    0
    798
    你们 từ điển tiếng trung chinemaster, từ điển tiếng trung online, tra từ điển tiếng trung online thầy vũ, 你们 Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
    你们 từ điển tiếng trung chinemaster, từ điển tiếng trung online, tra từ điển tiếng trung online thầy vũ, 你们 Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

    你们 Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

    你们 chính là hình thức số nhiều của 你 được thêm bởi hậu tố 们. Nói về hậu tố 们 thì các bạn chú ý là thêm vào sau các đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người nhé.

    你们 có nghĩa là các bạn.

    Loại từ: Đại từ nhân xưng

    Thuộc nhóm từ vựng HSK 1 và từ vựng TOCFL 1.

    你们 nghĩa là: các bạn, các ông; các bà; các anh; các chị.

    Chữ 你:

    • Bộ: nhân 人
    • Lục thư: hình thanh & hội ý
    • Số nét: 7
    • Nét bút: ノ丨ノフ丨ノ丶

    Chữ 们:

    • Bộ: nhân 人
    • Lục thư: hình thanh
    • Số nét: 5
    • Nét bút: ノ丨丶丨フ

    Ví dụ:

    • 你们歇一会儿,让我们接着干。/ Nǐmen xiē yīhuǐ’er, ràng wǒmen jiēzhe gàn. / các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
    • 你们弟兄中间谁是老大?/ Nǐmen dìxiōng zhōngjiān shéi shì lǎodà? /  trong anh em các anh, ai là anh cả?

    Hướng dẫn viết chữ 你们 trong từ điển tiếng Trung chinemaster

    Hướng dẫn viết chữ 你 chi tiết theo từng nét bút
    Hướng dẫn viết chữ 你 chi tiết theo từng nét bút
    Hướng dẫn viết chữ 们 chi tiết theo từng nét bút
    Hướng dẫn viết chữ 们 chi tiết theo từng nét bút

    Bạn nào chưa biết cách dùng 你 trong tiếng Trung thì xem Thầy Vũ hướng dẫn trong link bên dưới nhé.

    Hướng dẫn cách dùng 你 trong tiếng Trung

    你 dùng như thế nào trong tiếng Trung

    Sau đây chúng ta sẽ cùng đặt một vài mẫu câu ví dụ cho từ vựng này nhé.

    STTMẫu câu tiếng Trung với 你们Phiên âm tiếng TrungDịch nghĩa tiếng Việt
    1你们的老板是谁?Nǐmen de lǎobǎn shì shéi?Ông chủ của các bạn là ai?
    2你们的老板是武老师吗?Nǐmen de lǎobǎn shì wǔ lǎoshī ma?Ông chủ của các bạn là Thầy Vũ à?
    3你们想喝点咖啡吗?Nǐmen xiǎng hē diǎn kāfēi ma?Các bạn muốn uống chút café không?
    4你们帮阮明武老师找一名新女秘书吧。Nǐmen bāng ruǎnmíngwǔ lǎoshī zhǎo yī míng xīn nǚ mìshū ba.Các bạn tìm Thầy Nguyễn Minh Vũ một nữ thư ký đi
    5你们吃过武老师做的中国菜吗?Nǐmen chīguò wǔ lǎoshī zuò de zhōngguó cài ma?Các bạn đã từng ăn món Trung Quốc mà Thầy Vũ làm chưa?
    6你们想吃一点什么?Nǐmen xiǎng chī yīdiǎn shénme?Các bạn muốn ăn một chút gì?
    7你们打算去哪儿旅行?Nǐmen dǎsuàn qù nǎ’er lǚxíng?Các bạn dự định đi đâu du lịch?

    Ngoài ra, các bạn nên tham khảo thêm các bài giảng trực tuyến lớp học tiếng Trung online miễn phí dưới đây nữa nhé.

    Bên dưới là 15 bài giảng lớp luyện thi TOCFL online miễn phí học theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển.

    Ngoài ra, các bạn nên xem thêm cách viết thư tiếng Trung thương mại nữa nhé.

    Viết Thư tín tiếng Trung Thương mại Bài 12

    Các bạn có câu hỏi nào thắc mắc cần được giải đáp luôn và ngay thì hãy tham gia cộng đồng thành viên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

    Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

    Trên đây là toàn bộ cách dùng đại từ nhân xưng 你们 trong tiếng Trung. Bài giảng của chúng ta đến đây là kết thúc rồi, Thầy Vũ hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo vào ngày mai nhé.