Tổng hợp 428 Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Nội dung bài giảng này rất thú vị và chắc chắn sẽ giúp ích bạn rất nhiều trong công việc thực tế. Vì vậy, các bạn đừng quên lưu lại ngay bài giảng này về để học dần và dùng dần nhé.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
Để có thể lĩnh hội được toàn bộ 428 Từ vựng tiếng Trung Khách sạn thì các bạn cần chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Phòng khách | 客房 | Kèfáng |
2 | Khách sạn | 酒店 | jiǔdiàn |
3 | Nhà trọ | 旅馆 | lǚguǎn |
4 | Chỗ ở | 住宿 | zhùsù |
5 | Nhà hàng | 餐厅 | cāntīng |
6 | Nhà hàng tự phục vụ | 自助餐厅 | zìzhù cāntīng |
7 | Quán rượu | 酒吧 | jiǔbā |
8 | Quán cà phê | 咖啡厅 | kāfēi tīng |
9 | Quầy bar | 酒廊 | jiǔ láng |
10 | Bàn tiếp tân | 接待台 | jiēdài tái |
11 | Quầy lễ tân | 前台 | qiántái |
12 | Dịch vụ phòng | 客房服务 | kèfáng fúwù |
13 | Dịch vụ dọn phòng | 清洁服务 | qīngjié fúwù |
14 | Dịch vụ du lịch | 旅游服务 | lǚyóu fúwù |
15 | Giữ hành lý | 行李寄存 | xínglǐ jìcún |
16 | Đặt phòng khách sạn | 酒店预订 | jiǔdiàn yùdìng |
17 | Hủy đặt phòng | 预订取消 | yùdìng qǔxiāo |
18 | Đơn hàng | 订单 | dìngdān |
19 | Nhận phòng | 入住 | rùzhù |
20 | Trả phòng | 退房 | tuì fáng |
21 | Phí phòng | 房费 | fáng fèi |
22 | Tiền đặt cọc | 押金 | yājīn |
23 | Loại phòng | 客房类型 | kèfáng lèixíng |
24 | Phòng tiêu chuẩn | 标准间 | biāozhǔn jiān |
25 | Phòng đơn | 单人间 | dān rénjiān |
26 | Phòng đôi | 双人间 | shuāng rénjiān |
27 | Căn hộ sang trọng | 豪华套房 | háohuá tàofáng |
28 | Căn hộ | 套房 | tàofáng |
29 | Phòng không khói | 无烟房 | wú yān fáng |
30 | Phòng có thể hút thuốc | 可吸烟房 | kě xīyān fáng |
31 | Phòng tắm | 浴室 | yùshì |
32 | Vòi hoa sen | 淋浴 | línyù |
33 | Bồn tắm | 浴缸 | yùgāng |
34 | Máy sấy tóc | 吹风机 | chuīfēngjī |
35 | Khăn tắm | 毛巾 | máojīn |
36 | Khăn tắm to | 浴巾 | yùjīn |
37 | Dép | 拖鞋 | tuōxié |
38 | Tivi | 电视 | diànshì |
39 | Tivi có dây | 有线电视 | yǒuxiàn diànshì |
40 | Máy lạnh | 空调 | kòngtiáo |
41 | Điều hòa nhiệt độ | 暖气 | nuǎnqì |
42 | Điện thoại | 电话 | diànhuà |
43 | Kết nối internet rộng băng thông | 宽带 | kuāndài |
44 | Wi-Fi | 无线网络 | wúxiàn wǎngluò |
45 | Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
46 | Tủ đựng đồ uống nhỏ | 迷你吧 | mínǐ ba |
47 | Ấm đun nước điện | 电水壶 | diàn shuǐhú |
48 | Phòng giặt | 洗衣房 | xǐyī fáng |
49 | Dịch vụ giặt ủi | 干洗服务 | gānxǐ fúwù |
50 | Dịch vụ đánh thức | 唤醒服务 | huànxǐng fúwù |
51 | Dịch vụ gọi thức dậy | 叫醒服务 | jiào xǐng fúwù |
52 | Bữa sáng miễn phí | 免费早餐 | miǎnfèi zǎocān |
53 | Bữa sáng tự phục vụ | 自助早餐 | zìzhù zǎocān |
54 | Thực phẩm và đồ uống trong khách sạn | 酒店餐饮 | jiǔdiàn cānyǐn |
55 | Dịch vụ lễ tân | 酒店礼宾服务 | jiǔdiàn lǐbīn fúwù |
56 | Dịch vụ đưa đón sân bay | 接机服务 | jiē jī fúwù |
57 | Bãi đỗ xe | 停车场 | tíngchē chǎng |
58 | Tư vấn du lịch | 旅游咨询 | lǚyóu zīxún |
59 | Điểm tham quan du lịch | 旅游景点 | lǚyóu jǐngdiǎn |
60 | Thuê xe du lịch | 旅游包车 | lǚyóu bāochē |
61 | Lịch trình du lịch | 行程安排 | xíngchéng ānpái |
62 | Đánh giá khách sạn | 酒店评价 | jiǔdiàn píngjià |
63 | Dịch vụ khách hàng | 客户服务 | kèhù fúwù |
64 | Khảo sát độ hài lòng của khách hàng | 满意度调查 | mǎnyì dù tiáo chá |
65 | Phàn nàn | 投诉 | tóusù |
66 | Nhân viên phục vụ | 服务员 | fúwùyuán |
67 | Đầu bếp | 厨师 | chúshī |
68 | Thu ngân | 收银员 | shōuyín yuán |
69 | Chất lượng dịch vụ | 服务质量 | fúwù zhìliàng |
70 | Quản lý khách sạn | 酒店管理 | jiǔdiàn guǎnlǐ |
71 | Thiết bị an toàn | 安全设施 | ānquán shèshī |
72 | Bình chữa cháy | 灭火器 | mièhuǒqì |
73 | Lối thoát hiểm | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒu |
74 | Phòng tập thể hình | 健身房 | jiànshēnfáng |
75 | Hồ bơi | 游泳池 | yóuyǒngchí |
76 | Xông hơi | 桑拿浴 | sāngná yù |
77 | Dịch vụ massage | 按摩服务 | ànmó fúwù |
78 | Trang trí nội thất khách sạn | 酒店装修 | jiǔdiàn zhuāngxiū |
79 | Nội thất sang trọng | 精装修 | jīng zhuāngxiū |
80 | Đầy đủ tiện nghi | 设施齐全 | shèshī qíquán |
81 | Sang trọng | 豪华 | háohuá |
82 | Kinh tế | 经济实惠 | jīngjì shíhuì |
83 | Giá ưu đãi | 优惠价 | yōuhuì jià |
84 | Ưu đãi đặt phòng trước | 预订优惠 | yùdìng yōuhuì |
85 | Sự kiện khách sạn | 酒店活动 | jiǔdiàn huódòng |
86 | Phòng hội nghị | 会议厅 | huìyì tīng |
87 | Dịch vụ tổ chức tiệc cưới | 婚礼服务 | hūnlǐ fúwù |
88 | Dịch vụ tổ chức lễ kỷ niệm | 庆典服务 | qìngdiǎn fúwù |
89 | Giá đặc biệt vào ngày lễ | 节假日特价 | jiéjiàrì tèjià |
90 | Đoàn khách du lịch | 旅游团体 | lǚyóu tuántǐ |
91 | Tiếp đón khách nước ngoài | 外宾接待 | wàibīn jiēdài |
92 | Vệ sinh và bảo vệ môi trường | 环保清洁 | huánbǎo qīngjié |
93 | Máy điều hòa | 空调 | kòngtiáo |
94 | Lò vi sóng | 微波炉 | wéibōlú |
95 | Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
96 | Máy nước nóng | 热水器 | rèshuǐqì |
97 | Dụng cụ tắm | 洗浴用品 | xǐyù yòngpǐn |
98 | Bàn chải và kem đánh răng | 牙刷牙膏 | yáshuā yágāo |
99 | Móc treo quần áo | 衣架 | yījià |
100 | Tủ quần áo | 衣柜 | yīguì |
101 | Cách âm | 声音隔离 | shēngyīn gélí |
102 | Mạng không dây | 无线网络 | wúxiàn wǎngluò |
103 | Mạng có dây | 有线网络 | yǒuxiàn wǎngluò |
104 | Thiết bị hội nghị | 会议设施 | huìyì shèshī |
105 | Máy chiếu | 投影仪 | tóuyǐng yí |
106 | Bảng trắng | 白板 | báibǎn |
107 | Máy tính xách tay | 笔记本 | bǐjìběn |
108 | Dịch vụ gửi thư | 邮寄服务 | yóujì fúwù |
109 | Dịch vụ chuyển phát nhanh | 快递服务 | kuài dì fúwù |
110 | Dịch vụ đặt xe | 叫车服务 | jiào chē fúwù |
111 | Dịch vụ giữ xe | 停车服务 | tíngchē fúwù |
112 | Dịch vụ doanh nghiệp | 商务服务 | shāngwù fúwù |
113 | Nước nóng 24/7 | 全天热水 | quán tiān rè shuǐ |
114 | Máy điều hòa trung tâm | 中央空调 | zhōngyāng kòngtiáo |
115 | Cửa sổ | 窗户 | chuānghù |
116 | Phòng nhìn ra biển | 海景房 | hǎijǐng fáng |
117 | Phòng nhìn ra núi | 山景房 | shān jǐng fáng |
118 | Suite sang trọng | 豪华套房 | háohuá tàofáng |
119 | Phòng giường lớn | 大床房 | dà chuáng fáng |
120 | Phòng giường nhỏ | 小床房 | xiǎo chuáng fáng |
121 | Đồ nội thất gỗ tự nhiên | 原木家具 | yuánmù jiājù |
122 | Thảm trải sàn | 地毯 | dìtǎn |
123 | Ghế sofa | 沙发 | shāfā |
124 | Bàn ăn | 餐桌 | cānzhuō |
125 | Rèm cửa | 窗帘 | chuānglián |
126 | Phòng hút thuốc | 吸烟房 | xīyān fáng |
127 | Phòng không hút thuốc | 无烟房 | wú yān fáng |
128 | Đỗ xe miễn phí | 免费停车 | miǎnfèi tíngchē |
129 | Bữa sáng tự chọn | 自助早餐 | zìzhù zǎocān |
130 | Buffet | 自助餐 | zìzhùcān |
131 | Ẩm thực Tây Âu | 西餐 | xīcān |
132 | Ẩm thực Trung Quốc | 中餐 | zhōngcān |
133 | Ẩm thực Nhật Bản | 日餐 | rì cān |
134 | Ẩm thực Hàn Quốc | 韩餐 | hán cān |
135 | Món tráng miệng | 甜点 | tiándiǎn |
136 | Đồ uống | 饮料 | yǐnliào |
137 | Bia | 啤酒 | píjiǔ |
138 | Rượu vang | 葡萄酒 | pútáojiǔ |
139 | Cà phê | 咖啡 | kāfēi |
140 | Trà | 茶 | chá |
141 | Trà đen | 红茶 | hóngchá |
142 | Trà xanh | 绿茶 | lǜchá |
143 | Nước trái cây | 果汁 | guǒzhī |
144 | Nước ngọt | 汽水 | qìshuǐ |
145 | Thịt nướng | 烤肉 | kǎoròu |
146 | Lẩu | 火锅 | huǒguō |
147 | Cá nướng | 烤鱼 | kǎo yú |
148 | Sushi | 寿司 | shòusī |
149 | Pizza | 披萨 | pīsà |
150 | Bánh hamburgr | 汉堡 | hànbǎo |
151 | Thịt bò | 牛排 | niúpái |
152 | Thịt cừu | 羊排 | yáng pái |
153 | Thịt gà | 鸡肉 | jīròu |
154 | Thịt heo | 猪肉 | zhūròu |
155 | Rau củ | 蔬菜 | shūcài |
156 | Trái cây | 水果 | shuǐguǒ |
157 | Hải sản | 海鲜 | hǎixiān |
158 | Bào ngư | 鲍鱼 | bàoyú |
159 | Tôm hùm | 龙虾 | lóngxiā |
160 | Cua | 螃蟹 | pángxiè |
161 | Cá ngừ | 金枪鱼 | jīnqiāngyú |
162 | Sashimi | 生鱼片 | shēng yú piàn |
163 | Canh rong biển | 紫菜汤 | zǐcài tāng |
164 | Gà rán | 炸鸡 | zhá jī |
165 | Hồng thấu | 馄饨 | húntún |
166 | Tiểu Long Bao | 烧麦 | shāo mài |
167 | Bánh bao | 包子 | bāozi |
168 | Bánh chưng | 饺子 | jiǎozi |
169 | Cháo | 粥 | zhōu |
170 | Mì xào | 炒面 | chǎomiàn |
171 | Cơm | 米饭 | mǐfàn |
172 | Cơm chiên | 炒饭 | chǎofàn |
173 | Mì | 面条 | miàntiáo |
174 | Sa lát | 沙拉 | shālā |
175 | Bánh ngọt | 糕点 | gāodiǎn |
176 | Sữa chua | 酸奶 | suānnǎi |
177 | Cà ri | 咖喱 | gālí |
178 | Khoai tây chiên | 炸薯条 | zhà shǔ tiáo |
179 | Mỳ Ý | 意面 | yì miàn |
180 | Hành tây | 洋葱 | yángcōng |
181 | Ớt | 辣椒 | làjiāo |
182 | Gừng | 姜 | jiāng |
183 | Tỏi | 蒜 | suàn |
184 | Đồ ăn | 餐具 | cānjù |
185 | Đũa | 筷子 | kuàizi |
186 | Dao và nĩa | 刀叉 | dāo chā |
187 | Cốc | 碗 | wǎn |
188 | Ly | 杯子 | bēizi |
189 | Chai | 瓶子 | píngzi |
190 | Đĩa | 盘子 | pánzi |
191 | Gia vị | 调味品 | tiáowèi pǐn |
192 | Muối | 盐 | yán |
193 | Đường | 糖 | táng |
194 | Giấm | 醋 | cù |
195 | Xì dầu | 酱油 | jiàngyóu |
196 | Bột ngọt | 味精 | wèijīng |
197 | Tiêu đen | 胡椒粉 | hújiāo fěn |
198 | Ớt bột | 辣椒粉 | làjiāo fěn |
199 | Nấm | 蘑菇 | mógū |
200 | Đậu hũ | 豆腐 | dòufu |
201 | Trứng gà | 鸡蛋 | jīdàn |
202 | Tôm | 虾 | xiā |
203 | Sữa bò | 牛奶 | niúnǎi |
204 | Kem tươi | 鲜奶油 | xiān nǎiyóu |
205 | Kem | 冰淇淋 | bīngqílín |
206 | Phô mai | 奶酪 | nǎilào |
207 | Bánh mì | 面包 | miànbāo |
208 | Bánh tráng | 酸面团 | suān miàntuán |
209 | Bánh kem | 蛋糕 | dàngāo |
210 | Socola | 巧克力 | qiǎokèlì |
211 | Trà sữa | 奶茶 | nǎichá |
212 | Caffeine | 咖啡因 | kāfēi yīn |
213 | Khăn giấy | 餐巾纸 | cānjīnzhǐ |
214 | Đặt chỗ | 预订 | yùdìng |
215 | Hóa đơn | 账单 | zhàngdān |
216 | Tiền boa | 小费 | xiǎofèi |
217 | Gói món | 打包 | dǎbāo |
218 | Thức ăn nhanh | 快餐 | kuàicān |
219 | Giao hàng | 送餐 | sòng cān |
220 | Gọi món | 点餐 | diǎn cān |
221 | Hủy món | 退菜 | tuì cài |
222 | Đặt hàng giao tận nơi | 外卖 | wàimài |
223 | Suite | 套房 | tàofáng |
224 | Check-in | 入住 | rùzhù |
225 | Check-out | 退房 | tuì fáng |
226 | Đoàn du lịch | 旅游团 | lǚyóu tuán |
227 | Dịch vụ đưa đón | 接送服务 | jiēsòng fúwù |
228 | Giặt là tự phục vụ | 自助洗衣 | zìzhù xǐyī |
229 | Dịch vụ nước uống | 送水 | sòngshuǐ |
230 | Đồ dùng tắm rửa | 洗漱用品 | xǐshù yòngpǐn |
231 | Bàn chải đánh răng | 牙刷 | yáshuā |
232 | Kem đánh răng | 牙膏 | yágāo |
233 | Dầu gội đầu | 洗发水 | xǐ fǎ shuǐ |
234 | Dầu xả | 护发素 | hù fā sù |
235 | Sữa tắm | 沐浴露 | mùyù lù |
236 | Xà phòng | 香皂 | xiāngzào |
237 | Chăn | 毛巾被 | máojīnbèi |
238 | Ga trải giường | 床单 | chuángdān |
239 | Gối | 枕头 | zhěntou |
240 | Ấm đun nước | 热水壶 | rè shuǐhú |
241 | Tủ lạnh mini | 迷你冰箱 | mínǐ bīngxiāng |
242 | Điều hòa | 空调 | kòngtiáo |
243 | Wifi | 无线网络 | wúxiàn wǎngluò |
244 | Thẻ cửa | 门卡 | mén kǎ |
245 | Cảnh báo cháy | 火灾报警器 | huǒzāi bàojǐng qì |
246 | Gói dịch vụ khách sạn | 酒店套餐 | jiǔdiàn tàocān |
247 | Bữa sáng | 早餐 | zǎocān |
248 | Bữa trưa | 午餐 | wǔcān |
249 | Bữa tối | 晚餐 | wǎncān |
250 | Đồ ăn vặt | 小吃 | xiǎochī |
251 | Điểm tâm | 点心 | diǎnxīn |
252 | Nướng | 烧烤 | shāokǎo |
253 | Hot dog | 热狗 | règǒu |
254 | Hamburger | 汉堡包 | hànbǎobāo |
255 | Cocktail | 鸡尾酒 | jī wěi jiǔ |
256 | Nước đá | 冰水 | bīng shuǐ |
257 | Nước hoa quả | 果汁 | guǒzhī |
258 | Trà hoa | 花茶 | huāchá |
259 | Món đặc sản | 特色菜 | tèsè cài |
260 | Cá hấp | 清蒸鱼 | qīngzhēng yú |
261 | Gà Kung Pao | 宫保鸡丁 | gōng bǎo jī dīng |
262 | Xá xíu | 叉烧 | chāshāo |
263 | Thịt đông bộc | 东坡肉 | dōng pō ròu |
264 | Đậu hủ hầm | 麻婆豆腐 | má pó dòufu |
265 | Thịt kho | 红烧肉 | hóngshāo ròu |
266 | Bánh xếp | 煎饺 | jiān jiǎo |
267 | Vịt quay | 烤鸭 | kǎoyā |
268 | Hủ tiếu | 馄饨 | húntún |
269 | Cơm sushi | 紫菜包饭 | zǐcài bāofàn |
270 | Phô mai lát | 火锅底料 | huǒguō dǐ liào |
271 | Gia vị lẩu | 火锅料 | huǒguō liào |
272 | Cơm hầm | 煲仔饭 | bāo zǐ fàn |
273 | Xiên que | 烤串 | kǎo chuàn |
274 | Mì xào giòn | 炸酱面 | zhá jiàng miàn |
275 | Kẹo | 糖果 | tángguǒ |
276 | Sô cô la | 巧克力 | qiǎokèlì |
277 | Bánh quy | 饼干 | bǐnggān |
278 | Món ăn ngon | 美食 | měishí |
279 | Dịch vụ VIP | 贵宾服务 | guìbīn fúwù |
280 | Điểm du lịch | 旅游景点 | lǚyóu jǐngdiǎn |
281 | Cà phê đen | 黑咖啡 | hēi kāfēi |
282 | Cappuccino | 卡布奇诺 | kǎ bù jī nuò |
283 | Món nổi bật | 招牌菜 | zhāopái cài |
284 | Phòng hạng sang | 豪华套房 | háohuá tàofáng |
285 | Phòng có điều hòa | 空调房间 | kòngtiáo fángjiān |
286 | Phòng view biển | 海景房 | hǎijǐng fáng |
287 | Du thuyền hạng sang | 豪华游艇 | háohuá yóutǐng |
288 | Bể bơi | 游泳池 | yóuyǒngchí |
289 | Phòng họp | 会议室 | huìyì shì |
290 | Trung tâm thương mại | 商务中心 | shāngwù zhōngxīn |
291 | Quán bar | 酒吧 | jiǔbā |
292 | Tiện nghi giải trí | 娱乐设施 | yúlè shèshī |
293 | Xe du lịch | 旅游巴士 | lǚyóu bāshì |
294 | Quản lý nhà hàng | 餐厅经理 | cāntīng jīnglǐ |
295 | Bảo vệ | 保安 | bǎo’ān |
296 | Nhân viên dọn phòng | 清洁工 | qīngjié gōng |
297 | Lễ tân | 接待员 | jiēdài yuán |
298 | Phiên dịch viên | 翻译 | fānyì |
299 | Nhân viên bán hàng | 售货员 | shòuhuòyuán |
300 | Hướng dẫn viên du lịch | 导游 | dǎoyóu |
301 | Trung tâm mua sắm | 购物中心 | gòuwù zhòng xīn |
302 | Cửa hàng lưu niệm | 纪念品店 | jìniànpǐn diàn |
303 | Quà lưu niệm du lịch | 旅游纪念品 | lǚyóu jìniànpǐn |
304 | Va li | 旅行箱 | lǚxíng xiāng |
305 | Tiệm giặt ủi | 洗衣店 | xǐyī diàn |
306 | Máy giặt tự động | 自助洗衣机 | zìzhù xǐyījī |
307 | Tiệm tẩy ủi | 干洗店 | gānxǐ diàn |
308 | Dịch vụ giao đồ ăn | 送餐服务 | sòng cān fúwù |
309 | Chăn ga | 床铺 | chuángpù |
310 | Áo choàng tắm | 浴袍 | yù páo |
311 | Đồ dùng vệ sinh | 洗漱用品 | xǐshù yòngpǐn |
312 | Đồ dùng phòng tắm | 浴室用品 | yùshì yòngpǐn |
313 | Sản phẩm tắm gội | 洗浴用品 | xǐyù yòngpǐn |
314 | Lược | 梳子 | shūzi |
315 | Dao cạo râu | 刮胡刀 | guā hú dāo |
316 | Mát xa | 按摩 | ànmó |
317 | Dịch vụ mát xa | 按摩服务 | ànmó fúwù |
318 | Suối nước nóng | 温泉 | wēnquán |
319 | Gói tour du lịch | 旅游套餐 | lǚyóu tàocān |
320 | Bảo hiểm du lịch | 旅游保险 | lǚyóu bǎoxiǎn |
321 | Thông tin chuyến bay | 航班信息 | hángbān xìnxī |
322 | Đưa đón sân bay | 机场接送 | jīchǎng jiēsòng |
323 | Bản đồ | 地图 | dìtú |
324 | Sách hướng dẫn du lịch | 导游书 | dǎoyóu shū |
325 | Máy ảnh | 照相机 | zhàoxiàngjī |
326 | Sạc điện thoại | 充电器 | chōngdiàn qì |
327 | Sạc điện thoại di động | 手机充电器 | shǒujī chōngdiàn qì |
328 | Sản phẩm điện tử | 电子产品 | diànzǐ chǎnpǐn |
329 | Mạng Wi-Fi | Wi-Fi | Wi-Fi |
330 | Hướng dẫn giọng nói | 语音导航 | yǔyīn dǎoháng |
331 | Dịch vụ thuê xe | 租车服务 | zūchē fúwù |
332 | Khuyến mãi khách sạn | 酒店促销 | jiǔdiàn cùxiāo |
333 | Giảm giá | 优惠折扣 | yōuhuì zhékòu |
334 | Thẻ thành viên | 会员卡 | huìyuán kǎ |
335 | Visa du lịch | 旅游签证 | lǚyóu qiānzhèng |
336 | Đặt vé du lịch | 旅游订票 | lǚyóu dìng piào |
337 | Vé tàu hỏa | 火车票 | huǒchē piào |
338 | Vé máy bay | 飞机票 | fēijī piào |
339 | Xe buýt | 班车 | bānchē |
340 | Xe buýt sân bay | 机场巴士 | jīchǎng bāshì |
341 | Dịch vụ tiền sảnh | 前台服务 | qiántái fúwù |
342 | Dịch vụ trả phòng | 退房服务 | tuì fáng fúwù |
343 | Dịch vụ giặt ủi miễn phí | 免费洗衣服务 | miǎnfèi xǐyī fúwù |
344 | Tiền sảnh 24/24 | 24小时前台 | 24 xiǎoshí qiántái |
345 | Lập kế hoạch đám cưới | 婚礼策划 | hūnlǐ cèhuà |
346 | Tổ chức tiệc | 派对组织 | pàiduì zǔzhī |
347 | Trung tâm kinh doanh | 商务中心 | shāngwù zhōngxīn |
348 | Bida | 桌球 | zhuōqiú |
349 | Trường trượt tuyết | 滑雪场 | huáxuě chǎng |
350 | Sân tennis | 网球场 | wǎng qiúchǎng |
351 | Phòng tập Yoga | 瑜伽馆 | yújiā guǎn |
352 | Cơ sở vật chất thể dục | 运动设施 | yùndòng shèshī |
353 | Dịch vụ nhà hàng | 餐厅服务 | cāntīng fúwù |
354 | Nhà hàng Trung Quốc | 中餐厅 | zhōng cāntīng |
355 | Nhà hàng Tây Âu | 西餐厅 | xī cāntīng |
356 | Dịch vụ quán bar | 酒吧服务 | jiǔbā fúwù |
357 | Dịch vụ giao rượu | 送酒服务 | sòng jiǔ fúwù |
358 | Quán bar/Club | 酒吧夜总会 | jiǔbā yèzǒnghuì |
359 | Menu rượu | 酒单 | jiǔ dān |
360 | Đồ ăn ngon | 美食 | měishí |
361 | Thức uống | 饮品 | yǐnpǐn |
362 | Ăn nhanh | 快餐 | kuàicān |
363 | Nhà hàng tự chọn | 自助餐厅 | zìzhù cāntīng |
364 | Khu ẩm thực | 美食街 | měishí jiē |
365 | Quán nướng | 烧烤店 | shāokǎo diàn |
366 | Tiệm ăn vặt | 小吃店 | xiǎochī diàn |
367 | Đặc sản ăn vặt | 特色小吃 | tèsè xiǎochī |
368 | Mì súp | 汤面 | tāngmiàn |
369 | Đồ ăn uống | 餐具 | cānjù |
370 | Đồ ăn lành mạnh | 健康食品 | jiànkāng shípǐn |
371 | An toàn thực phẩm | 食品安全 | shípǐn ānquán |
372 | Phòng ăn uống | 餐饮部 | cānyǐn bù |
373 | Dịch vụ ăn uống | 餐饮服务 | cānyǐn fúwù |
374 | Phòng khách sạn | 酒店客房 | jiǔdiàn kèfáng |
375 | Phòng suite | 豪华套房 | háohuá tàofáng |
376 | Phòng giường đôi lớn | 大床房 | dà chuáng fáng |
377 | Tiền sảnh | 前台 | qiántái |
378 | Sảnh lớn | 大堂 | dàtáng |
379 | Thang máy | 电梯 | diàntī |
380 | Phòng chơi game | 游戏室 | yóuxì shì |
381 | Khu vui chơi trẻ em | 儿童乐园 | értóng lèyuán |
382 | Công viên giải trí trong nhà | 室内游乐场 | shìnèi yóulè chǎng |
383 | Chỗ đỗ xe miễn phí | 免费停车 | miǎnfèi tíngchē |
384 | Cấm hút thuốc | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyān |
385 | Két sắt | 保险箱 | bǎoxiǎnxiāng |
386 | Hệ thống sưởi | 暖气 | nuǎnqì |
387 | Mạng | 网络 | wǎngluò |
388 | Game trực tuyến | 网络游戏 | wǎngluò yóuxì |
389 | Nhà vệ sinh | 卫生间 | wèishēngjiān |
390 | Bàn ủi | 熨斗 | yùndǒu |
391 | Vật dụng tắm rửa | 洗漱用品 | xǐshù yòngpǐn |
392 | Khăn tắm dùng cho bãi biển | 沙滩浴巾 | shātān yùjīn |
393 | Chăn ga gối đệm | 床单被套 | chuángdān bèitào |
394 | Giấy vệ sinh | 卫生纸 | wèishēngzhǐ |
395 | Nước sát khuẩn | 消毒液 | xiāodú yè |
396 | Phòng tập thể dục | 健身房 | jiànshēnfáng |
397 | Massage | 按摩 | àn mó |
398 | Phòng xông hơi | 蒸气浴 | zhēngqì yù |
399 | Phòng tắm hơi khô | 桑拿浴 | sāngná yù |
400 | Lớp Yoga | 瑜伽课 | yújiā kè |
401 | Huấn luyện viên tập thể dục | 健身教练 | jiànshēn jiàoliàn |
402 | Giặt ủi khô | 干洗 | gānxǐ |
403 | Dịch vụ giặt đồ | 送洗服务 | sòng xǐ fúwù |
404 | Bột giặt | 洗衣粉 | xǐyī fěn |
405 | Giá phơi đồ | 晾衣架 | liàng yījià |
406 | Quán trà | 茶馆 | cháguǎn |
407 | Nhà hàng nhanh | 快餐厅 | kuài cāntīng |
408 | Nhà hàng phương Tây | 西餐厅 | xī cāntīng |
409 | Nhà hàng Nhật Bản | 日本餐厅 | rìběn cāntīng |
410 | Nhà hàng Hàn Quốc | 韩国餐厅 | hánguó cāntīng |
411 | Cửa hàng bánh | 糕点店 | gāodiǎn diàn |
412 | Cửa hàng đồ ăn vặt | 零食店 | língshí diàn |
413 | Cửa hàng đồ uống | 饮料店 | yǐnliào diàn |
414 | Quầy nước | 水吧 | shuǐ ba |
415 | Bộ đồ ăn | 餐具 | cānjù |
416 | Dĩa | 叉子 | chāzi |
417 | Dao và dĩa | 刀叉 | dāo chā |
418 | Bát | 碗 | wǎn |
419 | Muỗng | 勺子 | sháozi |
420 | Ly rượu | 酒杯 | jiǔbēi |
421 | Tách trà | 茶杯 | chábēi |
422 | Hộp cơm | 饭盒 | fànhé |
423 | Khăn ăn | 餐巾 | cānjīn |
424 | Vệ sinh đồ ăn | 餐具清洁 | cānjù qīngjié |
425 | Nhân viên phục vụ phòng | 客房服务员 | kèfáng fúwùyuán |
426 | Nhân viên dọn dẹp khách sạn | 酒店清洁工 | jiǔdiàn qīngjié gōng |
427 | Nhân viên chuyên phục vụ hành lý | 行李员 | xínglǐ yuán |
428 | Bảo vệ khách sạn | 酒店保安 | jiǔdiàn bǎo’ān |
Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Khách sạn
Để hỗ trợ các bạn học viên có thể vận dụng linh hoạt các Từ vựng tiếng Trung Khách sạn, Thầy Vũ thiết kế thêm một số mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Khách sạn.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin hỏi, có phòng trống không ạ? | 请问,这里有空房间吗? | Qǐngwèn, zhè li yǒu kòng fángjiān ma? |
2 | Tôi muốn đặt một phòng đôi. | 我想预订一间双人房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn shuāngrén fáng. |
3 | Tôi cần một bản đồ và hướng dẫn du lịch trong thành phố. | 我需要一张地图和城市指南。 | Wǒ xūyào yī zhāng dìtú hé chéngshì zhǐnán. |
4 | Tôi có thể làm thủ tục đăng ký ở đây được không? | 我能在这里办理登记手续吗? | Wǒ néng zài zhèlǐ bànlǐ dēngjì shǒuxù ma? |
5 | Tôi muốn đặt dịch vụ gọi thức dậy vào sáng 6 giờ. | 我想预订一个叫醒服务,早上六点钟。 | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè jiào xǐng fúwù, zǎoshang liù diǎn zhōng. |
6 | Xin hỏi, khách sạn này có Wi-Fi miễn phí không? | 请问,这个酒店有免费的Wi-Fi吗? | Qǐngwèn, zhège jiǔdiàn yǒu miǎnfèi de Wi-Fi ma? |
7 | Tôi đã đánh mất chìa khóa của mình, tôi có thể được cấp lại chìa khóa không? | 我的钥匙丢了,能再给我一把吗? | Wǒ de yàoshi diūle, néng zài gěi wǒ yī bǎ ma? |
8 | Phòng của tôi không có khăn tắm, xin hỏi có thể được cung cấp thêm một cái không? | 我的房间没有毛巾,请问能再给我一条毛巾吗? | Wǒ de fángjiān méiyǒu máojīn, qǐngwèn néng zài gěi wǒ yītiáo máojīn ma? |
9 | Chúng tôi cần thêm một chiếc giường bổ sung vì chúng tôi có khách bổ sung. | 我们需要一个额外的床铺,因为我们有一个额外的客人。 | Wǒmen xūyào yīgè éwài de chuángpù, yīnwèi wǒmen yǒu yīgè éwài de kèrén. |
10 | Chúng tôi cần sử dụng phòng hội nghị, xin hỏi có cần đặt trước không? | 我们需要使用会议室,请问需要提前预订吗? | Wǒmen xūyào shǐyòng huìyì shì, qǐngwèn xūyào tíqián yùdìng ma? |
11 | Chúng tôi muốn hủy đặt phòng, xin hỏi có phí hủy phòng không? | 我们想取消预订,请问有什么取消费用吗? | Wǒmen xiǎng qǔxiāo yùdìng, qǐngwèn yǒu shé me qǔxiāo fèiyòng ma? |
12 | Xin hỏi bữa sáng bắt đầu phục vụ vào lúc mấy giờ? | 请问早餐几点开始供应? | Qǐngwèn zǎocān jǐ diǎn kāishǐ gōngyìng? |
13 | Món ăn của tôi không có hương vị, xin hỏi có thể đổi món không? | 我的食物没有味道,请问能换一道菜吗? | Wǒ de shíwù méiyǒu wèidào, qǐngwèn néng huàn yīdào cài ma? |
14 | Cảm ơn, dịch vụ rất tốt. | 谢谢,服务很好。 | Xièxiè, fúwù hěn hǎo. |
15 | Xin lỗi, tôi không hiểu. | 对不起,我不明白。 | Duìbùqǐ, wǒ bù míngbái. |
16 | Có thể nói lại một lần nữa được không? | 能再说一遍吗? | Néng zàishuō yībiàn ma? |
17 | Máy lạnh trong phòng này dường như không hoạt động, xin hãy gửi người đến sửa chữa. | 这个房间的空调好像不工作,请派人来维修。 | Zhège fángjiān de kòngtiáo hǎoxiàng bù gōngzuò, qǐng pài rén lái wéixiū. |
18 | Tôi cần gọi một chiếc taxi. | 我需要叫一辆出租车。 | Wǒ xūyào jiào yī liàng chūzūchē. |
19 | Tôi cần đặt một vé xe đưa đón sân bay. | 我需要预订一张机场接送服务的车票。 | Wǒ xūyào yùdìng yī zhāng jīchǎng jiēsòng fúwù de chēpiào. |
20 | Xin hỏi, đây có bãi đậu xe không? | 请问,这里有停车场吗? | Qǐngwèn, zhè li yǒu tíngchē chǎng ma? |
21 | Tôi cần làm thủ tục trả phòng muộn. | 我需要办理延迟退房手续。 | Wǒ xūyào bànlǐ yánchí tuì fáng shǒuxù. |
22 | Phòng của tôi cần được làm sạch, có thể sắp xếp được không? | 我的房间需要清洁,可以安排吗? | Wǒ de fángjiān xūyào qīngjié, kěyǐ ānpái ma? |
23 | Phòng tắm trong phòng này bị tắc, xin hãy gửi người đến sửa chữa. | 这个房间的浴室堵了,请派人来修理。 | Zhège fángjiān de yùshì dǔle, qǐng pài rén lái xiūlǐ. |
24 | Tôi cần một két sắt để đặt đồ vật giá trị. | 我需要一个安全箱来存放贵重物品。 | Wǒ xūyào yīgè ānquán xiāng lái cúnfàng guìzhòng wùpǐn. |
25 | Xin hỏi, có nhà hàng nào tốt gần đây không? | 请问附近有什么好的餐厅推荐吗? | Qǐngwèn fùjìn yǒu shé me hǎo de cāntīng tuījiàn ma? |
26 | Tôi muốn mua một số quà lưu niệm, xin hỏi đây có cửa hàng quà tặng không? | 我需要买一些纪念品,请问这里有礼品店吗? | Wǒ xū yāo mǎi yīxiē jìniànpǐn, qǐngwèn zhè li yǒu lǐpǐn diàn ma? |
27 | Xin hỏi, đây có phòng tập thể dục không? | 请问,这里有健身房吗? | Qǐngwèn, zhè li yǒu jiànshēnfáng ma? |
28 | Đây có quán rượu không? | 这里有酒吧吗? | Zhè li yǒu jiǔbā ma? |
29 | Tôi muốn đặt một vé xe buýt tham quan. | 我想预订一张观光巴士票。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī zhāng guānguāng bāshì piào. |
30 | Tôi cần sử dụng một chút máy tính, xin hỏi có thể mượn được không? | 我需要使用一下电脑,请问可以借用吗? | Wǒ xūyào shǐyòng yīxià diànnǎo, qǐngwèn kěyǐ jièyòng ma? |
31 | Tivi trong phòng này dường như không hoạt động, xin hãy gửi người đến sửa chữa. | 这个房间的电视好像不工作,请派人来修理。 | Zhège fángjiān de diànshì hǎoxiàng bù gōngzuò, qǐng pài rén lái xiūlǐ. |
32 | Có thể cho tôi một thực đơn dịch vụ phòng không? | 能给我一份客房服务菜单吗? | Néng gěi wǒ yī fèn kèfáng fúwù càidān ma? |
33 | Tôi cần một thực đơn ăn sáng. | 我需要一份早餐餐单。 | Wǒ xūyào yī fèn zǎocān cān dān. |
34 | Tôi cần đặt một cuộc hẹn mát xa, xin hỏi có thể đặt được không? | 我需要一个按摩预约,请问可以预约吗? | Wǒ xūyào yīgè ànmó yùyuē, qǐngwèn kěyǐ yùyuē ma? |
35 | Cửa sổ trong phòng này bị hỏng, xin hãy gửi người đến sửa chữa. | 这个房间的窗户坏了,请派人来修理。 | Zhège fángjiān de chuānghù huàile, qǐng pài rén lái xiūlǐ. |
36 | Tôi muốn một phòng không hút thuốc. | 我想要一个非吸烟房间。 | Wǒ xiǎng yào yīgè fēi xīyān fángjiān. |
37 | Xin hỏi đây có phòng giặt đồ không? | 请问这里有洗衣房吗? | Qǐngwèn zhè li yǒu xǐyī fáng ma? |
38 | Điện thoại trong phòng này dường như không hoạt động, xin hãy gửi người đến sửa chữa. | 这个房间的电话好像不工作,请派人来修理。 | Zhège fángjiān de diànhuà hǎoxiàng bù gōngzuò, qǐng pài rén lái xiūlǐ. |
39 | Tôi cần một bản đồ, xin hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要一张地图,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào yī zhāng dìtú, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
40 | Xin hỏi đây có quầy tư vấn du lịch không? | 请问这里有旅游咨询台吗? | Qǐngwèn zhè li yǒu lǚyóu zīxún tái ma? |
41 | Giường trong phòng này rất không thoải mái, có thể đổi phòng khác được không? | 这个房间的床铺很不舒服,可以换一间房吗? | Zhège fángjiān de chuángpù hěn bú shūfú, kěyǐ huàn yī jiàn fáng ma? |
42 | Tôi cần một đôi dép và áo choàng tắm. | 我需要一个拖鞋和浴袍。 | Wǒ xūyào yīgè tuōxié hé yù páo. |
43 | Tôi cần một số khăn tắm thêm. | 我需要一些额外的毛巾。 | Wǒ xūyào yīxiē éwài de máojīn. |
44 | Máy sấy tóc trong phòng này dường như không hoạt động, xin hãy gửi người đến sửa chữa. | 这个房间的吹风机好像不工作,请派人来修理。 | Zhège fángjiān de chuīfēngjī hǎoxiàng bù gōngzuò, qǐng pài rén lái xiūlǐ. |
45 | Tôi cần một cây bút chì và một tờ giấy. | 我需要一支铅笔和一张纸。 | Wǒ xūyào yī zhī qiānbǐ hé yī zhāng zhǐ. |
46 | Tôi cần một cái bàn ủi và một cái bàn ủi áo. | 我需要一个电熨斗和熨衣板。 | Wǒ xūyào yīgè diàn yùndǒu hé yùn yī bǎn. |
47 | Tôi cần một giường cũi cho em bé, xin hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要一个宝宝床,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào yīgè bǎobǎo chuáng, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
48 | Tủ lạnh trong phòng này dường như không hoạt động, bạn gọi người đến sửa đi. | 这个房间的冰箱好像不工作,请派人来修理。 | Zhège fángjiān de bīngxiāng hǎoxiàng bù gōngzuò, qǐng pài rén lái xiūlǐ. |
49 | Xin chào, bạn cần đăng ký nhận phòng không? | 您好,请问您需要办理入住手续吗? | Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào bànlǐ rùzhù shǒuxù ma? |
50 | Khách sạn của chúng tôi có dịch vụ bữa sáng miễn phí. | 我们酒店有免费的早餐服务。 | Wǒmen jiǔdiàn yǒu miǎnfèi de zǎocān fúwù. |
51 | Bạn cần giúp đỡ với hành lý không? | 请问您需要帮忙搬行李吗? | Qǐngwèn nín xūyào bāngmáng bān xínglǐ ma? |
52 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ mạng không dây miễn phí. | 我们的酒店提供免费的无线网络服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng miǎnfèi de wúxiàn wǎngluò fúwù. |
53 | Bạn cần đặt dịch vụ đưa đón sân bay không? | 您需要预定机场接送服务吗? | Nín xūyào yùdìng jīchǎng jiēsòng fúwù ma? |
54 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ lễ tân 24 giờ. | 我们的酒店提供24小时前台服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng 24 xiǎoshí qiántái fúwù. |
55 | Khách sạn của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố. | 我们的酒店位于市中心。 | Wǒmen de jiǔdiàn wèiyú shì zhōngxīn. |
56 | Bạn cần đặt dịch vụ phòng khách không? | 请问您需要订购客房服务吗? | Qǐngwèn nín xūyào dìnggòu kèfáng fúwù ma? |
57 | Bạn có thể đổi ngoại tệ tại khách sạn. | 您可以在酒店内兑换外币。 | Nín kěyǐ zài jiǔdiàn nèi duìhuàn wàibì. |
58 | Bể bơi của khách sạn nằm ở tầng hầm. | 酒店提供的游泳池位于地下一层。 | Jiǔdiàn tígōng de yóuyǒngchí wèiyú dìxià yī céng. |
59 | Xin chào, chào mừng đến với khách sạn của chúng tôi. | 你好,欢迎来到我们的酒店。 | Nǐ hǎo, huānyíng lái dào wǒmen de jiǔdiàn. |
60 | Xin hỏi bạn đã đặt loại phòng nào? | 请问您预订了什么房间类型? | Qǐngwèn nín yùdìngle shénme fángjiān lèixíng? |
61 | Xin hỏi bạn đã đặt chỗ chưa? | 请问您有预订吗? | Qǐngwèn nín yǒu yùdìng ma? |
62 | Tôi cần xem hộ chiếu của bạn. | 我需要看一下您的护照。 | Wǒ xūyào kàn yīxià nín de hùzhào. |
63 | Bạn cần điền vào biểu mẫu đăng ký. | 您需要填写登记表格。 | Nín xūyào tiánxiě dēngjì biǎogé. |
64 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp bữa sáng miễn phí. | 我们的酒店提供免费早餐。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng miǎnfèi zǎocān. |
65 | Bạn có thể đỗ xe miễn phí ở đây. | 您可以在这里免费停车。 | Nín kěyǐ zài zhèlǐ miǎnfèi tíngchē. |
66 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ mạng không dây. | 我们的酒店提供无线网络服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng wúxiàn wǎngluò fúwù. |
67 | Khách sạn của chúng tôi có phòng tập thể dục và phòng xông hơi. | 我们的酒店有健身房和桑拿房。 | Wǒmen de jiǔdiàn yǒu jiànshēnfáng hé sāngná fáng. |
68 | Bạn cần dịch vụ gì khác không? | 您需要什么其他服务? | Nín xūyào shénme qítā fúwù? |
69 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ phòng. | 我们的酒店提供客房服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng kèfáng fúwù. |
70 | Bạn cần lau dọn phòng không? | 您需要打扫房间吗? | Nín xūyào dǎsǎo fángjiān ma? |
71 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ giặt ủi. | 我们的酒店提供洗衣服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng xǐyī fúwù. |
72 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ đánh thức. | 我们的酒店提供叫醒服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng jiào xǐng fúwù. |
73 | Bạn có cần đặt xe taxi không? | 您需要预订出租车吗? | Nín xūyào yùdìng chūzū chē ma? |
74 | Bạn có cần đặt dịch vụ đưa đón sân bay không? | 您需要预订机场接送服务吗? | Nín xūyào yùdìng jīchǎng jiēsòng fúwù ma? |
75 | Bạn có muốn tham gia tour du lịch không? | 您需要参加旅游团吗? | Nín xūyào cānjiā lǚyóu tuán ma? |
76 | Bạn có cần đặt chỗ nhà hàng không? | 您需要预订餐厅吗? | Nín xūyào yùdìng cāntīng ma? |
77 | Bạn cần bản đồ không? | 您需要地图吗? | Nín xūyào dìtú ma? |
78 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyến xe sân bay. | 我们的酒店提供机场班车服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng jīchǎng bānchē fúwù. |
79 | Tôi muốn đặt một phòng. | 我想订一间房。 | Wǒ xiǎng dìng yī jiàn fáng. |
80 | Xin hỏi còn phòng trống không? | 请问有空房间吗? | Qǐngwèn yǒu kòng fángjiān ma? |
81 | Tôi muốn hủy đặt phòng. | 我想取消预订。 | Wǒ xiǎng qǔxiāo yùdìng. |
82 | Xin hỏi có bãi đỗ xe miễn phí không? | 请问有免费停车场吗? | Qǐngwèn yǒu miǎnfèi tíngchē chǎng ma? |
83 | Chúng tôi cần hai cái bàn. | 我们需要两张桌子。 | Wǒmen xūyào liǎng zhāng zhuōzi. |
84 | Chúng tôi có dịch vụ nhà hàng và phòng khách. | 我们有餐厅和客房服务。 | Wǒmen yǒu cāntīng hé kèfáng fúwù. |
85 | Xin hỏi bạn có wifi không? | 请问你们有无线网络吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu wúxiàn wǎngluò ma? |
86 | Xin hỏi bạn có món sáng gì không? | 请问你们的早餐是什么? | Qǐngwèn nǐmen de zǎocān shì shénme? |
87 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? | 我可以用信用卡支付吗? | Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
88 | Chúng tôi cần một phòng có giường đôi. | 我们需要一个双人床房间。 | Wǒmen xūyào yīgè shuāngrén chuáng fángjiān. |
89 | Chúng tôi cần ở ba người. | 我们需要三个人入住。 | Wǒmen xūyào sān gèrén rùzhù. |
90 | Giá này có bao gồm ăn sáng không? | 这个价格包括早餐吗? | Zhège jiàgé bāokuò zǎocān ma? |
91 | Tại đây có thể để lại hành lý không? | 这里可以寄存行李吗? | Zhèlǐ kěyǐ jìcún xínglǐ ma? |
92 | Chúng tôi cần một giường cho trẻ sơ sinh. | 我们需要一个婴儿床。 | Wǒmen xūyào yīgè yīng’ér chuáng. |
93 | Xin cho tôi một thực đơn dịch vụ phòng. | 请给我一份房间服务菜单。 | Qǐng gěi wǒ yī fèn fángjiān fúwù càidān. |
94 | Tôi cần một bồn tắm. | 我需要一个浴缸。 | Wǒ xūyào yīgè yùgāng. |
95 | Chúng tôi cần một phòng có máy điều hòa. | 我们需要一个空调房间。 | Wǒmen xūyào yīgè kòngtiáo fángjiān. |
96 | Tôi có thể trả phòng tại đây không? | 我可以在这里办理退房手续吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ bànlǐ tuì fáng shǒuxù ma? |
97 | Tôi có thể để lại đồ có giá trị tại đây không? | 我可以在这里存放我的贵重物品吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ cúnfàng wǒ de guìzhòng wùpǐn ma? |
98 | Xin hãy đặt cho tôi một chiếc taxi vào ngày mai. | 请帮我预定明天的出租车。 | Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān de chūzū chē. |
99 | Xin chào, có phòng trống không? | 你好,请问有房间吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu fángjiān ma? |
100 | Có bữa sáng miễn phí không? | 请问有没有免费的早餐? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu miǎnfèi de zǎocān? |
101 | Phòng này có cửa sổ không? | 请问这个房间有窗户吗? | Qǐngwèn zhège fángjiān yǒu chuānghù ma? |
102 | Chúng tôi cần thêm giường. | 我们需要加床。 | Wǒmen xūyào jiā chuáng. |
103 | Phòng này có máy điều hòa không? | 这个房间有空调吗? | Zhège fángjiān yǒu kòng diào ma? |
104 | Chúng tôi cần một phòng không hút thuốc. | 我们需要一个非吸烟房间。 | Wǒmen xūyào yīgè fēi xīyān fángjiān. |
105 | Tôi có thể hủy đặt phòng này không? | 请问这个房间可以取消预订吗? | Qǐngwèn zhège fángjiān kěyǐ qǔxiāo yùdìng ma? |
106 | Chúng tôi cần một phòng với giường đôi. | 我们需要一个双人床房间。 | Wǒmen xūyào yīgè shuāngrén chuáng fángjiān. |
107 | Chúng tôi cần một phòng với giường đơn. | 我们需要一个单人床房间。 | Wǒmen xūyào yīgè dān rén chuáng fángjiān. |
108 | Khách sạn của bạn có bãi đỗ xe không? | 请问你们的酒店有停车场吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu tíngchē chǎng ma? |
109 | Khách sạn của bạn có dịch vụ đưa đón sân bay không? | 请问你们提供机场接送服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng jīchǎng jiēsòng fúwù ma? |
110 | Chúng tôi cần một phòng gần thang máy. | 我们需要一个离电梯近的房间。 | Wǒmen xūyào yīgè lí diàntī jìn de fángjiān. |
111 | Chúng tôi cần một phòng gần cầu thang. | 我们需要一个离楼梯近的房间。 | Wǒmen xūyào yīgè lí lóutī jìn de fángjiān. |
112 | Bạn có thể giới thiệu những điểm tham quan du lịch không? | 请问你们有旅游景点推荐吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu lǚyóu jǐngdiǎn tuījiàn ma? |
113 | Dịch vụ phòng của bạn có khả dụng khi nào? | 请问你们的客房服务何时开始? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng fúwù hé shí kāishǐ? |
114 | Tôi có thể trả phòng sớm không? | 我可以提前退房吗? | Wǒ kěyǐ tíqián tuì fáng ma? |
115 | Chúng tôi cần một phòng với ban công. | 我们需要一个阳台房间。 | Wǒmen xūyào yīgè yángtái fángjiān. |
116 | Anh/chị cần dịch vụ gì ạ? | 您需要什么服务? | Nín xūyào shénme fúwù? |
117 | Tôi có thể giới thiệu về các tiện nghi tại khách sạn của chúng tôi được không ạ? | 我可以为您介绍一下我们酒店的设施吗? | Wǒ kěyǐ wéi nín jièshào yīxià wǒmen jiǔdiàn de shèshī ma? |
118 | Khách sạn có cung cấp dịch vụ đỗ xe không ạ? | 酒店是否提供停车服务? | Jiǔdiànshìfǒu tígōng tíngchē fúwù? |
119 | Tôi muốn xem menu dịch vụ phòng ạ. | 我想要一份客房服务菜单。 | Wǒ xiǎng yào yī fèn kèfáng fúwù càidān. |
120 | Nhà hàng có cung cấp bữa sáng miễn phí không ạ? | 餐厅有提供免费早餐吗? | Cāntīng yǒu tígōng miǎnfèi zǎocān ma? |
121 | Món này có cay không ạ? | 这道菜辣吗? | Zhè dào cài là ma? |
122 | Anh/chị muốn dọn phòng không ạ? | 您的房间需要打扫吗? | Nín de fángjiān xūyào dǎsǎo ma? |
123 | Chúng tôi cung cấp dịch vụ giặt ủi ạ. | 我们提供洗衣服务。 | Wǒmen tígōng xǐyī fúwù. |
124 | Phòng tập thể dục của chúng tôi mở cửa vào lúc mấy giờ hàng ngày ạ? | 我们的健身房每天几点开放? | Wǒmen de jiànshēnfáng měitiān jǐ diǎn kāifàng? |
125 | Bể bơi của chúng tôi ở đâu ạ? | 我们的游泳池在哪里? | Wǒmen de yóuyǒngchí zài nǎlǐ? |
126 | Ở đây có mạng wifi không ạ? | 这里有无线网络吗? | Zhè li yǒu wúxiàn wǎngluò ma? |
127 | Tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn ạ. | 我想预订一个标准间。 | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè biāozhǔn jiān. |
128 | Tôi muốn đặt một phòng yên tĩnh ạ. | 我想预订一个安静的房间。 | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè ānjìng de fángjiān. |
129 | Các phòng của chúng tôi được trang bị máy điều hòa và TV ạ. | 我们的客房配备了空调和电视。 | Wǒmen de kèfáng pèibèile kòngtiáo hé diànshì. |
130 | Khách sạn có phòng họp không ạ? | 我们酒店有会议室吗? | Wǒmen jiǔdiàn yǒu huìyì shì ma? |
131 | Khách sạn có cung cấp dịch vụ xe đưa đón sân bay không ạ? | 我们酒店是否提供机场班车服务? | Wǒmen jiǔdiàn shìfǒu tígōng jīchǎng bānchē fúwù? |
132 | Xin chào và chào mừng đến với khách sạn của chúng tôi. | 您好,欢迎来到我们的酒店。 | Nín hǎo, huānyíng lái dào wǒmen de jiǔdiàn. |
133 | Bạn có muốn đặt phòng không? | 您要预订房间吗? | Nín yào yùdìng fángjiān ma? |
134 | Bạn cần giúp đỡ gì? | 请问您需要什么帮助? | Qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù? |
135 | Chúng tôi có phòng đơn và phòng đôi. | 我们有单人房和双人房。 | Wǒmen yǒu dān rén fáng hé shuāngrén fáng. |
136 | Bạn muốn ở bao lâu? | 您想住多久? | Nín xiǎng zhù duōjiǔ? |
137 | Xin cho biết tên và thông tin liên hệ của bạn. | 请问您的姓名和联系方式? | Qǐngwèn nín de xìngmíng hé liánxì fāngshì? |
138 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay cho bạn. | 我们可以为您提供接机服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng jiē jī fúwù. |
139 | Dịch vụ bữa sáng của chúng tôi bắt đầu từ mấy giờ? | 我们的早餐服务从几点开始? | Wǒmen de zǎocān fúwù cóng jǐ diǎn kāishǐ? |
140 | Chúng tôi có kết nối mạng Wi-Fi miễn phí. | 我们有免费的无线网络连接。 | Wǒmen yǒu miǎnfèi de wúxiàn wǎngluò liánjiē. |
141 | Bạn có yêu cầu gì đặc biệt không? | 请问您有什么特殊要求吗? | Qǐngwèn nín yǒu shé me tèshū yāoqiú ma? |
142 | Có nhà hàng nào gần đây không? | 请问附近有哪些餐厅? | Qǐngwèn fùjìn yǒu nǎxiē cāntīng? |
143 | Bạn có thể sử dụng phòng tập thể dục và bể bơi của chúng tôi. | 您可以使用我们的健身房和游泳池。 | Nín kěyǐ shǐyòng wǒmen de jiànshēnfáng hé yóuyǒngchí. |
144 | Phòng của chúng tôi có máy lạnh và tủ lạnh. | 我们的房间有空调和冰箱。 | Wǒmen de fángjiān yǒu kòngtiáo hé bīngxiāng. |
145 | Bạn có thể đổi tiền ngoại tệ tại quầy tiền. | 您可以在前台兑换外币。 | Nín kěyǐ zài qiántái duìhuàn wàibì. |
146 | Chỗ đỗ xe của chúng tôi có thể sử dụng miễn phí. | 我们的停车场可以免费使用。 | Wǒmen de tíngchē chǎng kěyǐ miǎnfèi shǐyòng. |
147 | Dịch vụ phòng của chúng tôi hoạt động 24/7. | 我们的客房服务24小时开放。 | Wǒmen de kèfáng fúwù 24 xiǎoshí kāifàng. |
148 | Bạn có thể đặt tour tham quan du lịch. | 您可以预订旅游观光服务。 | Nín kěyǐ yùdìng lǚyóu guānguāng fúwù. |
149 | Khách sạn của chúng tôi có trung tâm kinh doanh. | 我们的酒店设有商务中心。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu shāngwù zhōngxīn. |
150 | Chúng tôi cung cấp dịch vụ giặt ủi miễn phí. | 我们提供免费的洗衣服务。 | Wǒmen tígōng miǎnfèi de xǐyī fúwù. |
151 | Bạn có cần gọi taxi không? | 请问您需要叫出租车吗? | Qǐngwèn nín xūyào jiào chūzū chē ma? |
152 | Phòng của chúng tôi có két sắt. | 我们的客房内设有保险箱。 | Wǒmen de kèfáng nèi shè yǒu bǎoxiǎnxiāng. |
153 | Bạn có thể ăn tại nhà hàng hoặc đặt món trong phòng. | 您可以选择在餐厅用餐或在房间里点餐。 | Nín kěyǐ xuǎnzé zài cāntīng yòngcān huò zài fángjiān lǐ diǎn cān. |
154 | Khách sạn của chúng tôi có phòng họp và hội trường. | 我们的酒店设有会议室和宴会厅。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu huìyì shì hé yànhuì tīng. |
155 | Phòng của chúng tôi có TV và minibar. | 我们的房间配有电视和迷你吧。 | Wǒmen de fángjiān pèi yǒu diàn shì hé mínǐ ba. |
156 | Phòng của chúng tôi cung cấp áo choàng tắm và dép. | 我们的房间提供浴袍和拖鞋。 | Wǒmen de fángjiān tígōng yù páo hé tuōxié. |
157 | Bạn có thể thưởng thức đồ uống tại quầy bar của chúng tôi. | 您可以在我们的酒吧享用饮品。 | Nín kěyǐ zài wǒmen de jiǔbā xiǎngyòng yǐnpǐn. |
158 | Phòng của chúng tôi có cà phê và trà miễn phí. | 我们的客房设有免费的咖啡和茶。 | Wǒmen de kèfáng shè yǒu miǎnfèi de kāfēi hé chá. |
159 | Bạn có thể thưởng thức dịch vụ mát-xa và chăm sóc da tại khách sạn của chúng tôi. | 您可以在我们的酒店享受按摩和水疗服务。 | Nín kěyǐ zài wǒmen de jiǔdiàn xiǎngshòu ànmó hé shuǐliáo fúwù. |
160 | Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho thuê xe. | 我们提供租车服务。 | Wǒmen tígōng zū chē fúwù. |
161 | Bạn có thể tham gia các lớp yoga và nhảy múa tại phòng tập thể dục của chúng tôi. | 您可以在我们的健身房参加瑜伽和舞蹈课程。 | Nín kěyǐ zài wǒmen de jiànshēnfáng cānjiā yújiā hé wǔdǎo kèchéng. |
162 | Chúng tôi cung cấp nước uống miễn phí. | 我们提供免费的饮用水。 | Wǒmen tígōng miǎnfèi de yǐnyòng shuǐ. |
163 | Bạn có cần thuê máy tính không? | 请问您需要租借电脑吗? | Qǐngwèn nín xūyào zūjiè diànnǎo ma? |
164 | Chúng tôi cung cấp chỗ đỗ xe miễn phí. | 我们提供免费的停车位。 | Wǒmen tígōng miǎnfèi de tíngchē wèi. |
165 | Phòng của chúng tôi có dụng cụ vệ sinh miễn phí. | 我们的房间提供免费的洗漱用品。 | Wǒmen de fángjiān tígōng miǎnfèi de xǐshù yòngpǐn. |
166 | Bạn có thể để hành lý tại quầy tiền. | 您可以在前台存放行李。 | Nín kěyǐ zài qiántái cúnfàng xínglǐ. |
167 | Chúng tôi cung cấp các dịch vụ du lịch khác nhau. | 我们提供各种旅游服务。 | Wǒmen tígōng gè zhǒng lǚyóu fúwù. |
168 | Khách sạn của chúng tôi có hồ bơi. | 我们的酒店设有游泳池。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu yóuyǒngchí. |
169 | Bạn có thể đặt vé tại quầy tiền. | 您可以在前台预订门票。 | Nín kěyǐ zài qiántái yùdìng ménpiào. |
170 | Chúng tôi cung cấp bữa sáng miễn phí. | 我们提供免费的早餐。 | Wǒmen tígōng miǎnfèi de zǎocān. |
171 | Khách sạn của chúng tôi có khu vui chơi cho trẻ em. | 我们的酒店设有儿童游乐区。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu értóng yóulè qū. |
172 | Chúng tôi cung cấp dịch vụ phòng 24 giờ. | 我们提供24小时客房服务。 | Wǒmen tígōng 24 xiǎoshí kèfáng fúwù. |
173 | Bạn có thể đổi tiền tại quầy tiền. | 您可以在前台更换货币。 | Nín kěyǐ zài qiántái gēnghuàn huòbì. |
174 | Chúng tôi cung cấp dịch vụ giặt là và là ủi. | 我们提供洗衣和干洗服务。 | Wǒmen tígōng xǐyī hé gānxǐ fúwù. |
175 | Khách sạn của chúng tôi có trung tâm thể dục. | 我们的酒店设有健身中心。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu jiànshēn zhōngxīn. |
176 | Bạn có thể thử các món ăn địa phương tại nhà hàng của chúng tôi. | 您可以在我们的餐厅尝试当地美食。 | Nín kěyǐ zài wǒmen de cāntīng chángshì dāngdì měishí. |
177 | Chúng tôi cung cấp tiện nghi giặt là tự phục vụ. | 我们提供自助洗衣设施。 | Wǒmen tígōng zìzhù xǐyī shèshī. |
178 | Bạn có thể thuê xe đạp tại quầy tiền. | 您可以在前台租借自行车。 | Nín kěyǐ zài qiántái zūjiè zìxíngchē. |
179 | Khách sạn của chúng tôi có phòng xông hơi và phòng hơi. | 我们的酒店设有桑拿和蒸汽浴室。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu sāngná hé zhēngqì yùshì. |
180 | Bạn có thể đặt tour tại quầy tiền. | 您可以在前台预订旅游团。 | Nín kěyǐ zài qiántái yùdìng lǚyóu tuán. |
181 | Chúng tôi cung cấp giường và bồn tắm cho trẻ em. | 我们提供婴儿床和婴儿澡盆。 | Wǒmen tígōng yīng’ér chuáng hé yīng’ér zǎopén. |
182 | Bạn có thể thưởng thức dịch vụ mát-xa chân và chăm sóc da tại khách sạn của chúng tôi. | 您可以在我们的酒店享受足疗和按摩服务。 | Nín kěyǐ zài wǒmen de jiǔdiàn xiǎngshòu zúliáo hé ànmó fúwù. |
183 | Chúng tôi có dịch vụ tiếp tân phục vụ 24 giờ. | 我们提供24小时前台服务。 | Wǒmen tígōng 24 xiǎoshí qiántái fúwù. |
Hội thoại tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Lễ tân Khách sạn
Sau khi các bạn đã có một nền tảng Từ vựng tiếng Trung Khách sạn và một số mẫu câu tiếng Trung về Khách sạn, sau đây Thầy Vũ sẽ hướng dẫn các bạn luyện nói tiếng Trung giao tiếp theo bài hội thoại giữa nhân viên Lễ tân Khách sạn và Khách hàng.
Lễ tân: 你好,欢迎来到我们的酒店!您需要什么服务?Nǐ hǎo, huānyíng lái dào wǒmen de jiǔdiàn! Nín xūyào shénme fúwù?
Khách hàng: 你好,我是来预订房间的。有房间可用吗?Nǐ hǎo, wǒ shì lái yùdìng fángjiān de. Yǒu fángjiān kěyòng ma?
Lễ tân: 当然,我们有很多房间可供选择。您需要什么类型的房间?Dāngrán, wǒmen yǒu hěnduō fángjiān kě gōng xuǎnzé. Nín xūyào shénme lèixíng de fángjiān?
Khách hàng: 我需要一间双人床房间,有空调和免费的Wi-Fi。Wǒ xūyào yī jiàn shuāngrén chuáng fángjiān, yǒu kòngtiáo hé miǎnfèi de Wi-Fi.
Lễ tân: 好的,我们有一间双人床的标准房间,配有空调和免费的Wi-Fi。这个房间的价格是每晚500元。您想预订吗?Hǎo de, wǒmen yǒuyī jiàn shuāngrén chuáng de biāozhǔn fángjiān, pèi yǒu kòngtiáo hé miǎnfèi de Wi-Fi. Zhège fángjiān de jiàgé shì měi wǎn 500 yuán. Nín xiǎng yùdìng ma?
Khách hàng: 好的,我想预订这个房间。请问我需要提前支付吗?Hǎo de, wǒ xiǎng yùdìng zhège fángjiān. Qǐngwèn wǒ xūyào tíqián zhīfù ma?
Lễ tân: 是的,我们需要您提前支付第一晚的房费作为预订押金。您可以用信用卡或现金支付。Shì de, wǒmen xūyào nín tíqián zhīfù dì yī wǎn de fáng fèi zuòwéi yùdìng yājīn. Nín kěyǐ yòng xìnyòngkǎ huò xiànjīn zhīfù.
Khách hàng: 我会用信用卡支付。请问我需要填写哪些信息呢?Wǒ huì yòng xìnyòngkǎ zhīfù. Qǐngwèn wǒ xūyào tiánxiě nǎxiē xìnxī ne?
Lễ tân: 您需要填写您的信用卡号码,过期日期和安全码。另外,我们还需要您的姓名和联系方式。Nín xūyào tiánxiě nín de xìnyòngkǎ hàomǎ, guòqí rìqí hé ānquán mǎ. Lìngwài, wǒmen hái xūyào nín de xìngmíng hé liánxì fāngshì.
Khách hàng: 好的,我明白了。请问我何时可以入住?Hǎo de, wǒ míngbáile. Qǐngwèn wǒ hé shí kěyǐ rùzhù?
Lễ tân: 您可以在下午2点之后入住。如果您需要提前入住,请提前联系我们。Nín kěyǐ zài xiàwǔ 2 diǎn zhīhòu rùzhù. Rúguǒ nín xūyào tíqián rùzhù, qǐng tíqián liánxì wǒmen.
Khách hàng: 好的,谢谢您的帮助。Hǎo de, xièxiè nín de bāngzhù.
Lễ tân: 不客气,祝您在我们酒店度过愉快的时光。Bù kèqì, zhù nín zài wǒmen jiǔdiàn dùguò yúkuài de shíguāng.
Dịch hội thoại tiếng Trung sang tiếng Việt
Lễ tân: Xin chào, chào mừng đến với khách sạn của chúng tôi! Anh/chị cần gì hỗ trợ?
Khách hàng: Chào bạn, tôi đến để đặt phòng. Khách sạn có phòng trống không?
Lễ tân: Tất nhiên, chúng tôi có nhiều loại phòng để lựa chọn. Anh/chị muốn đặt loại phòng nào?
Khách hàng: Tôi cần một phòng đôi có giường, máy điều hòa và Wi-Fi miễn phí.
Lễ tân: Được rồi, chúng tôi có phòng đôi tiêu chuẩn với giường và trang thiết bị như yêu cầu của anh/chị. Giá phòng này là 500 nhân dân tệ mỗi đêm. Anh/chị có muốn đặt phòng không?
Khách hàng: Được, tôi muốn đặt phòng đó. Vậy tôi có cần thanh toán trước không?
Lễ tân: Đúng vậy, chúng tôi yêu cầu anh/chị thanh toán tiền cọc bằng chi phí đêm đầu tiên của phòng. Anh/chị có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt.
Khách hàng: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng. Tôi cần cung cấp thông tin gì?
Lễ tân: Anh/chị cần cung cấp số thẻ tín dụng, ngày hết hạn và mã bảo mật. Ngoài ra, chúng tôi còn cần tên và thông tin liên hệ của anh/chị.
Khách hàng: Được rồi, tôi hiểu rồi. Vậy tôi có thể nhận phòng lúc nào?
Lễ tân: Anh/chị có thể nhận phòng vào sau lúc 2 giờ chiều. Nếu anh/chị cần nhận phòng sớm hơn, vui lòng liên hệ với chúng tôi trước.
Khách hàng: Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Lễ tân: Không có gì, chúc anh/chị có thời gian tuyệt vời tại khách sạn của chúng tôi.
Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp 428 Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bên cạnh các Từ vựng tiếng Trung Khách sạn ở trên ra, Thầy Vũ còn thiết kế thêm rất nhiều mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác về lĩnh vực Du lịch và Khách sạn Nhà hàng. Ví dụ như:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn Lễ tân
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn Du lịch
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn Nhà hàng
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn Chuyên ngành
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn ứng dụng
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn dành cho Nhân viên
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn thông dụng nhất
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mua sắm trực tuyến
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mua hàng Taobao 1688
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Order Taobao 1688 Tmall
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mua sắm tại trung tâm thương mại
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán thương lượng giá cả
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quần áo thời trang Nam Nữ
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phụ kiện thời trang
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nước hoa và Mỹ phẩm
Các bạn xem giáo án tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn mà có chỗ nào chưa nắm vững kiến thức thì hãy tương tác trực tuyến ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Các bạn nên tham khảo một số bài giảng dưới đây để bổ trợ thêm kiến thức cho giáo án tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Khách sạn nhé.