Tổng hợp 245 Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn là nội dung giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay của khóa học tiếng Trung online miễn phí. Đây là chương trình đào tạo tiếng Trung giao tiếp online miễn phí được tài trợ từ nguồn kinh phí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chủ đề bài giảng của Thầy Vũ là các mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn. Đây là một trong những chủ đề tiếng Trung giao tiếp rất thông dụng. Bạn nào thường xuyên phải đi công tác tại các Tỉnh Thành ở Trung Quốc thì những kiến thức trong bài giảng này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Vì vậy, các bạn hãy lưu lại bài giảng này để học dần nhé.
Bạn nào chưa xem giáo án bài giảng của lớp học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn thì hãy xem ngay trong link bên dưới nhé.
Học tiếng Trung chủ đề Đặt phòng Khách sạn
Trong quá trình xem giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay – Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn mà các bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được hỗ trợ giải đáp thì hãy đăng ngay câu hỏi của bạn vào trong forum tiếng Trung ChineMaster nhé. Thầy Vũ và đội ngũ giáo viên tiếng Trung sẽ trả lời lần lượt tất cả câu hỏi của các bạn.
Đặt phòng khách sạn có thể là một trải nghiệm thú vị và bổ ích. Cho dù bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ, chuyến công tác hay chỉ cần thay đổi phong cảnh vào cuối tuần, thì việc có chỗ ở phù hợp có thể khiến kỳ nghỉ của bạn thú vị hơn. Với rất nhiều lựa chọn dành cho khách du lịch ngày nay, điều quan trọng là phải biết cách đặt phòng khách sạn hoàn hảo cho nhu cầu của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn rất nhiều kiến thức tiếng Trung về chủ đề đặt phòng khách sạn, bao gồm mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề đặt phòng khách sạn và các từ vựng tiếng Trung chủ đề đặt phòng khách sạn.
Khi đi du lịch Trung Quốc, việc đặt khách sạn bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Có nhiều cách để thực hiện việc này, bao gồm sử dụng các trang web và ứng dụng trực tuyến như Ctrip hoặc đặt phòng trực tiếp với khách sạn. Bạn nên sử dụng một trang web có uy tín khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung. Ctrip cung cấp danh sách đầy đủ các khách sạn trên khắp Trung Quốc và cho phép người dùng so sánh giá cả, tính năng và tiện nghi trước khi đưa ra lựa chọn. Ngoài ra, họ cung cấp giảm giá khi đặt nhiều đêm hoặc nhiều phòng cùng một lúc.
Một phương pháp phổ biến khác để đặt chỗ ở tại Trung Quốc là thông qua chính các khách sạn địa phương. Nhiều nơi cung cấp dịch vụ đặt chỗ trực tuyến và sẽ cung cấp các mẹo hữu ích về khu vực cũng như các dịch vụ có sẵn tại chỗ. Bạn thường có thể tiết kiệm tiền khi đặt trực tiếp qua chỗ nghỉ thay vì thông qua một trang web hoặc ứng dụng trung gian, mặc dù có thể có các khoản phí bổ sung liên quan đến việc làm như vậy tùy thuộc vào nền tảng mà bạn sử dụng. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào như thời gian nhận phòng kéo dài hoặc yêu cầu về chế độ ăn uống, tốt nhất bạn nên nói chuyện trực tiếp với nhân viên của khách sạn bạn đã chọn thay vì dựa vào dịch vụ trực tuyến để được hỗ trợ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết nội dung giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay là tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn.
Tổng hợp 245 Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Tôi muốn đặt một phòng. | 我要预订一间房间。 | Wǒ yào yùdìng yī jiàn fángjiān. |
2 | Tôi cần một phòng đơn. | 我需要一个单人间。 | Wǒ xūyào yīgè dān rénjiān. |
3 | Tôi cần một phòng đôi. | 我需要一个双人间。 | Wǒ xūyào yīgè shuāngrénjiān. |
4 | Tôi cần một căn hộ gia đình. | 我需要一个家庭套房。 | Wǒ xūyào yīgè jiātíng tàofáng. |
5 | Tôi cần một phòng có ban công. | 我需要一个带阳台的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yángtái de fángjiān. |
6 | Tôi cần một phòng có view biển. | 我需要一个带海景的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài hǎijǐng de fángjiān. |
7 | Tôi cần một phòng gần bãi biển. | 我需要一个带沙滩的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài shātān de fángjiān. |
8 | Tôi cần một phòng không hút thuốc. | 我需要一个禁烟房间。 | Wǒ xūyào yīgè jìnyān fángjiān. |
9 | Tôi cần một phòng có điều hòa. | 我需要一个有空调的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu kòng diào de fángjiān. |
10 | Tôi cần một phòng có tủ lạnh. | 我需要一个有冰箱的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu bīngxiāng de fángjiān. |
11 | Tôi cần một phòng có TV. | 我需要一个有电视的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu diànshì de fángjiān. |
12 | Tôi cần một phòng có Wi-Fi. | 我需要一个有Wi-Fi的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu Wi-Fi de fángjiān. |
13 | Tôi cần một phòng có máy tắm. | 我需要一个有淋浴的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu línyù de fángjiān. |
14 | Tôi cần một phòng có bồn tắm. | 我需要一个有浴缸的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu yùgāng de fángjiān. |
15 | Tôi cần một phòng có máy giặt. | 我需要一个有洗衣机的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu xǐyījī de fángjiān. |
16 | Tôi cần một phòng có ánh sáng tự nhiên. | 我需要一个有阳光的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu yángguāng de fángjiān. |
17 | Tôi cần một phòng có cửa sổ. | 我需要一个有窗户的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu chuānghù de fángjiān. |
18 | Tôi cần một phòng có nhà hàng. | 我需要一个有餐厅的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu cāntīng de fángjiān. |
19 | Tôi cần một phòng có phòng tập thể dục. | 我需要一个有健身房的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu jiànshēnfáng de fángjiān. |
20 | Tôi cần một phòng có hồ bơi. | 我需要一个有游泳池的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu yóuyǒngchí de fángjiān. |
21 | Tôi cần một giường đôi. | 我需要一张双人床。 | Wǒ xūyào yī zhāng shuāngrén chuáng. |
22 | Tôi cần hai giường đơn. | 我需要两张单人床。 | Wǒ xūyào liǎng zhāng dān rén chuáng. |
23 | Tôi cần một giường lớn hơn. | 我需要一张加大床。 | Wǒ xūyào yī zhāng jiā dà chuáng. |
24 | Tôi cần một giường sofa. | 我需要一张沙发床。 | Wǒ xūyào yī zhāng shāfā chuáng. |
25 | Tôi muốn đặt ba đêm. | 我要预订三晚。 | Wǒ yào yùdìng sān wǎn. |
26 | Tôi muốn đặt năm đêm. | 我要预订五晚。 | Wǒ yào yùdìng wǔ wǎn. |
27 | Tôi muốn đặt bảy đêm. | 我要预订七晚。 | Wǒ yào yùdìng qī wǎn. |
28 | Tôi muốn hủy đặt phòng. | 我要取消预订。 | Wǒ yào qǔxiāo yùdìng. |
29 | Tôi muốn sửa đổi đặt phòng. | 我要修改预订。 | Wǒ yào xiūgǎi yùdìng. |
30 | Bạn có bất kỳ ưu đãi đặc biệt nào không? | 你们有什么特别的优惠吗? | Nǐmen yǒu shé me tèbié de yōuhuì ma? |
31 | Giá này bao gồm bữa sáng không? | 这个价格包括早餐吗? | Zhège jiàgé bāokuò zǎocān ma? |
32 | Tôi có thể nhận phòng trước được không? | 我可以提前入住吗? | Wǒ kěyǐ tíqián rùzhù ma? |
33 | Tôi có thể trả phòng trễ hơn được không? | 我可以延迟退房吗? | Wǒ kěyǐ yánchí tuì fáng ma? |
34 | Tôi có thể để hành lý tại đây được không? | 我可以办理行李寄存吗? | Wǒ kěyǐ bànlǐ háng lǐ jìcún ma? |
35 | Xin cho tôi một phòng yên tĩnh. | 请给我一个安静的房间。 | Qǐng gěi wǒ yīgè ānjìng de fángjiān. |
36 | Tôi muốn một phòng ở tầng cao. | 我想要一个高层房间。 | Wǒ xiǎng yào yīgè gāocéng fángjiān. |
37 | Hãy sắp xếp dịch vụ đưa đón sân bay cho tôi. | 请为我安排机场接送服务。 | Qǐng wèi wǒ ānpái jīchǎng jiēsòng fúwù. |
38 | Tôi cần một hóa đơn. | 我需要一张发票。 | Wǒ xūyào yī zhāng fāpiào. |
39 | Phòng này có bất kỳ chi phí phụ khác không? | 这个房间还有其他费用吗? | Zhège fángjiān hái yǒu qítā fèiyòng ma? |
40 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng thanh toán được không? | 我可以使用信用卡支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
41 | Tôi muốn một giường đôi. | 我想要一个双人床。 | Wǒ xiǎng yào yīgè shuāngrén chuáng. |
42 | Tôi muốn hai giường đơn. | 我想要两张单人床。 | Wǒ xiǎng yào liǎng zhāng dān rén chuáng. |
43 | Phòng này có bồn tắm không? | 这个房间有浴缸吗? | Zhège fángjiān yǒu yùgāng ma? |
44 | Phòng này có vòi sen không? | 这个房间有淋浴吗? | Zhège fángjiān yǒu línyù ma? |
45 | Tôi cần một phòng không hút thuốc. | 我需要一个无烟房间。 | Wǒ xūyào yīgè wú yān fángjiān. |
46 | Khách sạn này có bể bơi không? | 这个酒店有游泳池吗? | Zhège jiǔdiàn yǒu yóuyǒngchí ma? |
47 | Khách sạn này có cung cấp mạng không dây miễn phí không? | 这个酒店提供免费的无线网络吗? | Zhège jiǔdiàn tígōng miǎnfèi de wúxiàn wǎngluò ma? |
48 | Tôi có thể yêu cầu thêm giường không? | 我可以要求加床吗? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā chuáng ma? |
49 | Khách sạn này có bãi đỗ xe miễn phí không? | 这个酒店提供免费停车场吗? | Zhège jiǔdiàn tígōng miǎnfèi tíngchē chǎng ma? |
50 | Tôi cần thủ tục nhận phòng. | 我需要办理入住手续。 | Wǒ xūyào bànlǐ rùzhù shǒuxù. |
51 | Tôi có thể yêu cầu cung cấp đồ dùng tắm rửa không? | 我可以要求提供洗漱用品吗? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng xǐshù yòngpǐn ma? |
52 | Tôi có thể đặt đồ ăn trong phòng không? | 我可以在房间里点餐吗? | Wǒ kěyǐ zài fángjiān lǐ diǎn cān ma? |
53 | Tôi cần một cái két an toàn. | 我需要一个安全箱。 | Wǒ xūyào yīgè ānquán xiāng. |
54 | Khách sạn này có cung cấp dịch vụ giặt là không? | 这个酒店提供洗衣服务吗? | Zhège jiǔdiàn tígōng xǐyīfúwù ma? |
55 | Xin chào, bạn có muốn đặt phòng không? | 您好,请问您需要订房吗? | Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào dìngfáng ma? |
56 | Bạn muốn ở lại bao nhiêu đêm? | 请问您需要几晚的住宿? | Qǐngwèn nín xūyào jǐ wǎn de zhùsù? |
57 | Bạn muốn loại phòng nào? | 请问您需要什么类型的房间? | Qǐngwèn nín xūyào shénme lèixíng de fángjiān? |
58 | Chúng tôi có phòng đơn, phòng đôi và căn hộ gia đình để lựa chọn. | 我们有单人房、双人房和家庭套房可供选择。 | Wǒmen yǒu dān rén fáng, shuāngrén fáng hé jiātíng tàofáng kě gōng xuǎnzé. |
59 | Bạn muốn giường nào? | 您需要什么样的床型? | Nín xūyào shénme yàng de chuáng xíng? |
60 | Chúng tôi có giường đôi, giường đơn và phòng với giường lớn. | 我们有双人床、单人床和大床房。 | Wǒmen yǒu shuāngrén chuáng, dān rén chuáng hé dà chuáng fáng. |
61 | Bạn muốn phòng hút thuốc hay phòng không hút thuốc? | 请问您需要吸烟房还是非吸烟房? | Qǐngwèn nín xūyào xīyān fáng háishì fēi xīyān fáng? |
62 | Chúng tôi có phòng hút thuốc và phòng không hút thuốc để lựa chọn. | 我们有吸烟房和非吸烟房供选择。 | Wǒmen yǒu xīyān fáng hé fēi xīyān fáng gōng xuǎnzé. |
63 | Bạn muốn đặt bữa sáng không? | 请问您需要预订早餐吗? | Qǐngwèn nín xūyào yùdìng zǎocān ma? |
64 | Chúng tôi có hai loại giá: giá bao gồm bữa sáng và giá không bao gồm bữa sáng. | 我们有早餐和不含早餐两种价格方案。 | Wǒmen yǒu zǎocān hé bù hán zǎocān liǎng zhǒng jiàgé fāng’àn. |
65 | Bạn muốn đặt dịch vụ đưa đón sân bay không? | 您需要预订机场接送服务吗? | Nín xūyào yùdìng jīchǎng jiēsòng fúwù ma? |
66 | Bạn có thể cho tôi biết số hiệu chuyến bay và thời gian đến không? | 请问您的航班号和到达时间是什么? | Qǐngwèn nín de hángbān hào hé dàodá shíjiān shì shénme? |
67 | Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay thuận tiện cho bạn. | 我们会为您提供方便的机场接送服务。 | Wǒmen huì wèi nín tígōng fāngbiàn de jīchǎng jiēsòng fúwù. |
68 | Xin hỏi Họ Tên của Anh/Chị và phương thức liên hệ là gì? | 请问您的姓名和联系方式是什么? | Qǐngwèn nín de xìngmíng hé liánxì fāngshì shì shénme? |
69 | Chúng tôi cần thông tin CMND hoặc hộ chiếu của bạn để hoàn tất đặt phòng. | 我们需要您的身份证或护照信息来完成预订。 | Wǒmen xūyào nín de shēnfèn zhèng huò hùzhào xìnxī lái wánchéng yùdìng. |
70 | Bạn có thể đặt phòng trước hoặc đặt phòng tại chỗ. | 您可以提前预订房间,或在现场预订。 | Nín kěyǐ tíqián yùdìngfángjiān, huò zài xiànchǎng yùdìng. |
71 | Thẻ tín dụng của bạn có thể được sử dụng để thanh toán chi phí đặt phòng không? | 请问您的信用卡信息是否可以用来支付预订费用? | Qǐngwèn nín de xìnyòngkǎ xìnxī shìfǒu kěyǐ yòng lái zhīfù yùdìng fèiyòng? |
72 | Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng thẻ Visa, MasterCard và các loại thẻ tín dụng khác. | 我们接受Visa、MasterCard等信用卡支付。 | Wǒmen jiēshòu Visa,MasterCard děng xìnyòngkǎ zhīfù. |
73 | Bạn có yêu cầu gì đặc biệt không? | 请问您是否有任何特殊要求? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé tèshū yāoqiú? |
74 | Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng nhu cầu của bạn. | 我们会尽力满足您的需求。 | Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de xūqiú. |
75 | Bạn dự định đến khách sạn vào lúc nào? | 请问您的预计到达时间是什么时候? | Qǐngwèn nín de yùjì dàodá shíjiān shì shénme shíhòu? |
76 | Nếu bạn muốn nhận phòng sớm hoặc muốn trễ giờ trả phòng, vui lòng thông báo cho chúng tôi trước. | 如果您需要提前入住或延迟退房,请提前告知我们。 | Rúguǒ nín xūyào tíqián rùzhù huò yánchí tuì fáng, qǐng tíqián gàozhī wǒmen. |
77 | Giờ nhận phòng là 3 giờ chiều, giờ trả phòng là 11 giờ sáng. | 我们的入住时间是下午3点,退房时间是上午11点。 | Wǒmen de rùzhù shíjiān shì xiàwǔ 3 diǎn, tuì fáng shíjiān shì shàngwǔ 11 diǎn. |
78 | Bạn cần thanh toán khoản tiền đặt cọc để đảm bảo đặt phòng của bạn. | 您需要支付押金来保证您的预订。 | Nín xūyào zhīfù yājīn lái bǎozhèng nín de yùdìng. |
79 | Số tiền đặt cọc của chúng tôi là 50% giá phòng mỗi đêm. | 我们的押金金额是每晚房费的50%。 | Wǒmen de yājīn jīn’é shì měi wǎn fáng fèi de 50%. |
80 | Bạn có thể sử dụng dịch vụ WiFi miễn phí của chúng tôi. | 您可以使用我们的免费WiFi服务。 | Nín kěyǐ shǐyòng wǒmen de miǎnfèi WiFi fúwù. |
81 | Tiện nghi trong phòng bao gồm TV, điều hòa không khí, tủ lạnh vân vân. | 我们的客房设施包括电视、空调、冰箱等。 | Wǒmen de kèfáng shèshī bāokuò diànshì, kòngtiáo, bīngxiāng děng. |
82 | Bạn có thể yêu cầu thêm giường hoặc giường cho trẻ em nhưng có thể sẽ phát sinh thêm chi phí. | 您可以要求加床或加婴儿床,但可能需要额外收费。 | Nín kěyǐ yāoqiú jiā chuáng huò jiā yīng’ér chuáng, dàn kěnéng xūyào éwài shōufèi. |
83 | Chúng tôi cung cấp bữa sáng miễn phí. | 我们提供免费的早餐。 | Wǒmen tígōng miǎnfèi de zǎocān. |
84 | Nếu bạn cần dịch vụ đưa đón sân bay, vui lòng thông báo cho chúng tôi trước. | 如果您需要接机服务,请提前告知我们。 | Rúguǒ nín xūyào jiē jī fúwù, qǐng tíqián gàozhī wǒmen. |
85 | Chúng tôi có thể giúp bạn sắp xếp lịch trình du lịch. | 我们可以帮助您安排旅游行程。 | Wǒmen kěyǐ bāngzhù nín ānpái lǚyóu xíngchéng. |
86 | Nếu bạn cần dịch vụ thuê xe, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn. | 如果您需要租车服务,我们可以为您提供。 | Rúguǒ nín xūyào zūchē fúwù, wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng. |
87 | Bạn có thể làm thủ tục trả phòng tại quầy tiếp tân. | 您可以在前台办理退房手续。 | Nín kěyǐ zài qiántái bànlǐ tuì fáng shǒuxù. |
88 | Nếu bạn cần giặt ủi quần áo, vui lòng liên hệ với quầy tiếp tân. | 如果您需要清洗和熨烫衣服,请联系前台。 | Rúguǒ nín xūyào qīngxǐ hé yùn tàng yī fú, qǐng liánxì qiántái. |
89 | Nhà hàng của chúng tôi cung cấp các món ăn địa phương và quốc tế ngon miệng. | 我们的餐厅提供美味的当地和国际美食。 | Wǒmen de cāntīng tígōng měiwèi dí dàng de hé guójì měishí. |
90 | Phòng của chúng tôi cung cấp miễn phí các dụng cụ vệ sinh cá nhân. | 我们的客房提供免费洗漱用品。 | Wǒmen de kèfáng tígōng miǎnfèi xǐshù yòngpǐn. |
91 | Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán chi phí. | 您可以选择付现金或使用信用卡支付费用。 | Nín kěyǐ xuǎnzé fù xiànjīn huò shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù fèiyòng. |
92 | Chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp tân 24 giờ. | 我们提供24小时前台服务。 | Wǒmen tígōng 24 xiǎoshí qiántái fúwù. |
93 | Khách sạn của chúng tôi có phòng tập thể dục, bể bơi và phòng xông hơi. | 我们的酒店设有健身房、游泳池和桑拿浴室。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu jiànshēnfáng, yóuyǒngchí hé sāngná yùshì. |
94 | Phòng của chúng tôi có đầy đủ tiện nghi, bao gồm truyền hình, tủ lạnh và két sắt. | 我们的客房设施齐全,包括电视、冰箱和保险箱。 | Wǒmen de kèfáng shèshī qíquán, bāokuò diànshì, bīngxiāng hé bǎoxiǎnxiāng. |
95 | Phòng của chúng tôi có wifi miễn phí. | 我们的客房提供免费的无线网络。 | Wǒmen de kèfáng tígōng miǎnfèi de wúxiàn wǎngluò. |
96 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp chỗ đỗ xe miễn phí. | 我们的酒店提供免费的停车位。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng miǎnfèi de tíngchē wèi. |
97 | Nếu bạn cần gọi taxi, chúng tôi có thể giúp bạn gọi. | 如果您需要叫出租车,我们可以帮您叫。 | Rúguǒ nín xūyào jiào chūzūchē, wǒmen kěyǐ bāng nín jiào. |
98 | Phòng của chúng tôi được dọn dẹp mỗi ngày. | 我们的客房每天都提供打扫服务。 | Wǒmen de kèfáng měitiān dū tígōng dǎsǎo fúwù. |
99 | Nếu bạn cần dịch vụ trông trẻ em, vui lòng thông báo cho chúng tôi trước. | 如果您需要婴儿看护服务,请提前告知我们。 | Rúguǒ nín xūyào yīng’ér kānhù fúwù, qǐng tíqián gàozhī wǒmen. |
100 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp trung tâm kinh doanh và phòng họp. | 我们的酒店提供商务中心和会议室。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng shāngwù zhōngxīn hé huìyì shì. |
101 | Khách sạn của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố, giao thông thuận tiện. | 我们的酒店位于市中心,交通便利。 | Wǒmen de jiǔdiàn wèiyú shì zhōngxīn, jiāotōng biànlì. |
102 | Nếu bạn cần trả phòng muộn hơn, vui lòng thông báo cho chúng tôi trước. | 如果您需要延迟退房,请提前告知我们。 | Rúguǒ nín xūyào yánchí tuì fáng, qǐng tíqián gàozhī wǒmen. |
103 | Phòng của chúng tôi cung cấp nước đóng chai miễn phí. | 我们的客房提供免费的瓶装水。 | Wǒmen de kèfáng tígōng miǎnfèi de píngzhuāng shuǐ. |
104 | Nếu bạn cần thay đổi ga và khăn tắm, vui lòng liên hệ với quầy tiếp tân. | 如果您需要更换床单和毛巾,请联系前台。 | Rúguǒ nín xūyào gēnghuàn chuángdān hé máojīn, qǐng liánxì qiántái. |
105 | Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ giặt ủi và là khô. | 我们的酒店提供洗衣和干洗服务。 | Wǒmen de jiǔdiàn tígōng xǐyī hé gānxǐ fúwù. |
106 | Khách sạn của chúng tôi không có khu vui chơi cho trẻ em và câu lạc bộ nhi đồng. | 我们的酒店设有儿童游乐区和儿童俱乐部。 | Wǒmen de jiǔdiàn shè yǒu értóng yóulè qū hé értóng jùlèbù. |
107 | Đặt phòng khách sạn | 酒店预订 | Jiǔdiàn yùdìng |
108 | Tôi muốn đặt một phòng. | 我想预订一间房间。 | wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn fángjiān. |
109 | Xin hỏi còn phòng không? | 请问有房间吗? | Qǐngwèn yǒu fángjiān ma? |
110 | Xin hỏi còn phòng trống không? | 请问有空房间吗? | Qǐngwèn yǒu kòng fángjiān ma? |
111 | Còn phòng trống không? | 有空房间吗? | Yǒu kòng fángjiān ma? |
112 | Bạn muốn ở bao nhiêu đêm? | 您想住几晚? | Nín xiǎng zhù jǐ wǎn? |
113 | Tôi muốn ở hai đêm. | 我要住两晚。 | Wǒ yào zhù liǎng wǎn. |
114 | Tôi cần một giường đôi. | 我需要一张双人床。 | Wǒ xūyào yī zhāng shuāngrén chuáng. |
115 | Tôi cần một giường đơn. | 我需要一张单人床。 | Wǒ xūyào yī zhāng dān rén chuáng. |
116 | Tôi cần một phòng có giường lớn. | 我需要一个大床房间。 | Wǒ xūyào yīgè dà chuáng fángjiān. |
117 | Tôi cần một phòng có hai giường. | 我需要一个双床房间。 | Wǒ xūyào yīgè shuāng chuáng fángjiān. |
118 | Bạn cần loại phòng nào? | 您需要什么类型的房间? | Nín xūyào shénme lèixíng de fángjiān? |
119 | Bạn cần phòng hút thuốc hay phòng không hút thuốc? | 您需要一个吸烟房间还是非吸烟房间? | Nín xūyào yīgè xīyān fángjiān háishì fēi xīyān fángjiān? |
120 | Tôi cần một phòng không hút thuốc. | 我需要一个禁烟房间。 | Wǒ xūyào yīgè jìnyān fángjiān. |
121 | Xin hỏi ngân sách của bạn là bao nhiêu? | 请问您的预算是多少? | Qǐngwèn nín de yùsuàn shì duōshǎo? |
122 | Ngân sách của tôi là 100 đô la Mỹ. | 我的预算是100美元。 | Wǒ de yùsuàn shì 100 měiyuán. |
123 | Bạn có phòng rẻ hơn không? | 您有什么便宜一点的房间吗? | Nín yǒu shé me piányí yīdiǎn de fángjiān ma? |
124 | Tôi có thể xem phòng không? | 我可以看看房间吗? | Wǒ kěyǐ kàn kàn fángjiān ma? |
125 | Tôi cần một phòng yên tĩnh. | 我需要一个安静的房间。 | Wǒ xūyào yīgè ānjìng de fángjiān. |
126 | Tôi cần một phòng có cửa sổ. | 我需要一个有窗户的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu chuānghù de fángjiān. |
127 | Tôi cần một phòng ở tầng cao. | 我需要一个在高楼层的房间。 | Wǒ xūyào yīgè zài gāo lóucéng de fángjiān. |
128 | Tôi cần một phòng có ban công. | 我需要一个带阳台的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yángtái de fángjiān. |
129 | Tôi cần một phòng gần thang máy. | 我需要一个靠近电梯的房间。 | Wǒ xūyào yīgè kàojìn diàntī de fángjiān. |
130 | Tôi cần một phòng có view biển. | 我需要一个可以看到海景的房间。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ kàn dào hǎijǐng de fángjiān. |
131 | Tôi cần một phòng có bồn tắm. | 我需要一个带浴缸的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yùgāng de fángjiān. |
132 | Tôi cần một phòng có bồn tắm. | 我需要一个带浴缸的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yùgāng de fángjiān. |
133 | Tôi cần một phòng có vòi sen. | 我需要一个带淋浴的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài línyù de fángjiān. |
134 | Tôi cần một căn hộ có nhà bếp. | 我需要一个带厨房的套房。 | Wǒ xūyào yīgè dài chúfáng de tàofáng. |
135 | Tôi cần một căn hộ có hồ bơi riêng. | 我需要一个带私人泳池的套房。 | Wǒ xūyào yīgè dài sīrén yǒngchí de tàofáng. |
136 | Tôi cần một phòng có bồn tắm xông hơi. | 我需要一个带按摩浴缸的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài ànmó yùgāng de fángjiān. |
137 | Tôi cần một căn hộ có phòng tập thể dục. | 我需要一个带健身房的套房。 | Wǒ xūyào yīgè dài jiànshēnfáng de tàofáng. |
138 | Tôi cần một phòng có phòng xông hơi. | 我需要一个带桑拿的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài sāngná de fángjiān. |
139 | Tôi cần một phòng có ban công. | 我需要一个带露台的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài lùtái de fángjiān. |
140 | Tôi cần một phòng có sofa. | 我需要一个带沙发的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài shāfā de fángjiān. |
141 | Tôi cần một phòng có bàn làm việc. | 我需要一个带书桌的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài shūzhuō de fángjiān. |
142 | Tôi cần một phòng có máy sấy tóc. | 我需要一个带吹风机的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài chuīfēngjī de fángjiān. |
143 | Tôi cần một phòng có máy giặt. | 我需要一个带洗衣机的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài xǐyījī de fángjiān. |
144 | Tôi cần một phòng có máy sấy. | 我需要一个带烘干机的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài hōng gān jī de fángjiān. |
145 | Tôi cần một phòng có tủ lạnh. | 我需要一个带冰箱的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài bīngxiāng de fángjiān. |
146 | Tôi cần một phòng có lò vi sóng. | 我需要一个带微波炉的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài wéibōlú de fángjiān. |
147 | Tôi cần một phòng có máy pha cà phê. | 我需要一个带咖啡机的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài kāfēi jī de fángjiān. |
148 | Tôi cần một phòng có TV. | 我需要一个带电视的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài diànshì de fángjiān. |
149 | Tôi cần một phòng có máy lạnh. | 我需要一个带空调的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài kòngtiáo de fángjiān. |
150 | Tôi cần một phòng có máy sưởi. | 我需要一个带暖气的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài nuǎnqì de fángjiān. |
151 | Tôi cần một phòng có điện thoại. | 我需要一个带电话的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài diànhuà de fángjiān. |
152 | Tôi cần một phòng có wifi. | 我需要一个带无线网络的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài wúxiàn wǎngluò de fángjiān. |
153 | Tôi cần một phòng có két sắt. | 我需要一个带保险箱的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài bǎoxiǎnxiāng de fángjiān. |
154 | Tôi cần một phòng có két sắt. | 我需要一个带保险箱的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài bǎoxiǎnxiāng de fángjiān. |
155 | Giá phòng này có bao gồm ăn sáng không? | 这个价格包括早餐吗? | Zhège jiàgé bāokuò zǎocān ma? |
156 | Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không? | 酒店提供免费的早餐吗? | Jiǔdiàn tígōng miǎnfèi de zǎocān ma? |
157 | Xin hỏi còn phòng trống không? | 请问还有房间吗? | Qǐngwèn hái yǒu fángjiān ma? |
158 | Tôi muốn đặt một phòng đôi | 我想预订一间双人房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn shuāngrén fáng. |
159 | Ở đây có bữa sáng miễn phí không? | 这里有免费的早餐吗? | Zhè li yǒu miǎnfèi de zǎocān ma? |
160 | Tôi cần một phòng không hút thuốc | 我需要一个不吸烟的房间。 | Wǒ xūyào yīgè bù xīyān de fángjiān. |
161 | Tôi cần một phòng có thể nhìn thấy biển | 我需要一个能看到海景的房间。 | Wǒ xūyào yīgè néng kàn dào hǎijǐng de fángjiān. |
162 | Xin hỏi có thể sử dụng hồ bơi không? | 请问可以使用泳池吗? | Qǐngwèn kěyǐ shǐyòng yǒngchí ma? |
163 | Tôi cần một phòng có thể truy cập Internet | 我需要一个能上网的房间。 | Wǒ xūyào yīgè néng shàngwǎng de fángjiān. |
164 | Xin hỏi có máy điều hòa không? | 请问有空调吗? | Qǐngwèn yǒu kòng diào ma? |
165 | Tôi cần một phòng yên tĩnh | 我需要一个安静的房间。 | Wǒ xūyào yīgè ānjìng de fángjiān. |
166 | Đây có phải là khách sạn thân thiện với thú cưng không? | 这是一家宠物友好型的酒店吗? | Zhè shì yījiā chǒngwù yǒuhǎo xíng de jiǔdiàn ma? |
167 | Xin hỏi phòng có TV không? | 请问房间里有电视吗? | Qǐngwèn fángjiān li yǒu diànshì ma? |
168 | Tôi cần một phòng có bồn tắm | 我需要一个带浴缸的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yùgāng de fángjiān. |
169 | Tôi cần một phòng có ban công | 我需要一个带阳台的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yángtái de fángjiān. |
170 | Khách sạn này có cung cấp dịch vụ đỗ xe miễn phí không? | 这家酒店提供免费停车吗? | Zhè jiā jiǔdiàn tígōng miǎnfèi tíngchē ma? |
171 | Tôi cần một phòng có giường phụ | 我需要一个加床的房间。 | Wǒ xūyào yīgè jiā chuáng de fángjiān. |
172 | Xin hỏi thời gian trả phòng của khách sạn này là mấy giờ? | 请问这家酒店的退房时间是几点? | Qǐngwèn zhè jiā jiǔdiàn de tuì fáng shíjiān shì jǐ diǎn? |
173 | Tôi cần một phòng có sofa. | 我需要一个带沙发的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài shāfā de fángjiān. |
174 | Xin hỏi ở đây có dịch vụ giặt ủi không? | 请问这里有洗衣服务吗? | Qǐngwèn zhè li yǒu xǐyī fúwù ma? |
175 | Tôi cần một phòng có bếp. | 我需要一个带厨房的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài chúfáng de fángjiān. |
176 | Xin hỏi khách sạn này có cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay không? | 请问这家酒店提供机场接送服务吗? | Qǐngwèn zhè jiā jiǔdiàn tígōng jīchǎng jiēsòng fúwù ma? |
177 | Tôi cần một phòng có hồ bơi riêng. | 我需要一个带私人泳池的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài sīrén yǒngchí de fángjiān. |
178 | Ở đây có phòng tập thể dục không? | 这里有健身房吗? | Zhè li yǒu jiànshēnfáng ma? |
179 | Tôi cần một phòng gần thang máy. | 我需要一个靠近电梯的房间。 | Wǒ xūyào yīgè kàojìn diàntī de fángjiān. |
180 | Xin hỏi ở đây có phòng họp không? | 请问这里有会议室吗? | Qǐngwèn zhè li yǒu huìyì shì ma? |
181 | Tôi cần một phòng gần hồ bơi. | 我需要一个靠近游泳池的房间。 | Wǒ xūyào yīgè kàojìn yóuyǒngchí de fángjiān. |
182 | Ở đây có dịch vụ phục vụ bữa sáng tận phòng không? | 这里有送早餐的服务吗? | Zhè li yǒu sòng zǎocān de fúwù ma? |
183 | Tôi cần một phòng có phòng xông hơi. | 我需要一个带桑拿的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài sāngná de fángjiān. |
184 | Xin hỏi khách sạn này có cung cấp dịch vụ cho thuê xe không? | 请问这家酒店提供租车服务吗? | Qǐngwèn zhè jiā jiǔdiàn tígōng zū chē fúwù ma? |
185 | Tôi cần một phòng có nhà tắm riêng. | 我需要一个带独立卫生间的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài dúlì wèishēngjiān de fángjiān. |
186 | Ở đây có chỗ đỗ xe miễn phí không? | 这里有免费停车位吗? | Zhè li yǒu miǎnfèi tíngchē wèi ma? |
187 | Tôi cần một phòng có tầm nhìn đẹp. | 我需要一个带景观的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài jǐngguān de fángjiān. |
188 | Xin hỏi khách sạn này có cung cấp dịch vụ 24/24 không? | 请问这家酒店提供24小时服务吗? | Qǐngwèn zhè jiā jiǔdiàn tígōng 24 xiǎoshí fúwù ma? |
189 | Tôi cần một phòng có quầy bar. | 我需要一个带酒吧的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài jiǔbā de fángjiān. |
190 | Khách sạn có phòng trống không? | 酒店有空房间吗? | Jiǔdiàn yǒu kòng fángjiān ma? |
191 | Tôi muốn đặt một phòng đôi tiêu chuẩn. | 我想预订一间标准双人间。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn biāozhǔn shuāngrénjiān. |
192 | Xin hỏi giờ nhận phòng của khách sạn là khi nào? | 请问贵酒店的入住时间是什么时候? | Qǐngwèn guì jiǔdiàn de rùzhù shíjiān shì shénme shíhòu? |
193 | Tôi muốn đặt một phòng đơn không bao gồm bữa sáng. | 我想预订一间不含早餐的单人房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn bù hán zǎocān de dān rén fáng. |
194 | Xin hỏi giá phòng của khách sạn là bao nhiêu? | 请问贵酒店的房价是多少? | Qǐngwèn guì jiǔdiàn de fángjià shì duōshǎo? |
195 | Tôi muốn trả phòng muộn đến 3 giờ chiều. | 我想延迟退房到下午三点。 | Wǒ xiǎng yánchí tuì fáng dào xiàwǔ sān diǎn. |
196 | Xin hỏi khách sạn có cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay không? | 请问贵酒店是否提供接机服务? | Qǐngwèn guì jiǔdiàn shìfǒu tígōng jiē jī fúwù? |
197 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? | 我可以用信用卡支付吗? | Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
198 | Xin hỏi khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không? | 请问贵酒店有免费的早餐吗? | Qǐngwèn guì jiǔdiàn yǒu miǎnfèi de zǎocān ma? |
199 | Tôi có thể đặt một phòng cạnh biển không? | 我可以订一间靠海的房间吗? | Wǒ kěyǐ dìng yī jiàn kào hǎi de fángjiān ma? |
200 | Cho mình hỏi bạn đặt phòng đơn, phòng đôi hay phòng suite? | 请问您是要预订单人间、双人间或套房? | Qǐngwèn nín shì yào yùdìng dān rénjiān, shuāngrén jiàn huò tàofáng? |
201 | Xin hỏi bạn định ở lại bao lâu? | 请问您希望住多久? | Qǐngwèn nín xīwàng zhù duōjiǔ? |
202 | Tôi có thể cung cấp cho bạn một vài lựa chọn khác nhau để hỗ trợ bạn trong việc sắp xếp đặt phòng khách sạn. | 我可以给您几个不同的选择,来协助您安排你的酒店预订。 | Wǒ kěyǐ gěi nín jǐ gè bùtóng de xuǎnzé, lái xiézhù nín ānpái nǐ de jiǔdiàn yùdìng. |
203 | Tôi muốn đặt một phòng. | 我想预定一间客房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn kèfáng. |
204 | Bạn có bao nhiêu phòng trống để đặt? | 请问你有多少间可供预订的客房? | Qǐngwèn nǐ yǒu duōshǎo jiān kě gōng yùdìng de kèfáng? |
205 | Bạn có chỗ trống nào cho khách Trung Quốc không? | 请问你有没有空间可供中国旅客入住? | Qǐngwèn nǐ yǒu méiyǒu kòng jiān kě gōng zhōngguó lǚkè rùzhù? |
206 | Bạn có thể cung cấp giường phụ không? | 请问你能否额外提供一张床? | Qǐngwèn nǐ néng fǒu éwài tígōng yī zhāng chuáng? |
207 | Xin hỏi, cái này có miễn phí không? | 请问这是否是免费的? | Qǐngwèn zhè shìfǒu shì miǎnfèi de? |
208 | Tôi muốn đặt một phòng khách sạn. | 我想预订一个酒店房间。 | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè jiǔdiàn fángjiān. |
209 | Xin hỏi, có những loại phòng có sẵn nào để đặt phòng? | 请问有什么类型的房间可供预订? | Qǐngwèn yǒu shé me lèixíng de fángjiān kě gōng yùdìng? |
210 | Ở đây chúng tôi có các tùy chọn đơn, đôi, gia đình và các tùy chọn khác. | 这里有单人、双人、家庭套房等多种选择。 | Zhè li yǒu dān rén, shuāng rén, jiātíng tàofáng děng duō zhǒng xuǎnzé. |
211 | Bạn muốn ở lại bao lâu? | 您想要多久入住? | Nín xiǎng yào duōjiǔ rùzhù? |
212 | Tôi muốn ở lại ba ngày. | 我希望入住三天。 | Wǒ xīwàng rùzhù sān tiān. |
213 | Tôi muốn đặt phòng. | 我想预订一个房间。 | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè fángjiān. |
214 | Tôi muốn biết về thông tin giá cả của khách sạn bạn. | 我想了解你们酒店的价格信息。 | Wǒ xiǎng liǎojiě nǐmen jiǔdiàn de jiàgé xìnxī. |
215 | Có bao nhiêu phòng trống? | 请问有多少空房? | Qǐngwèn yǒu duōshǎo kōngfáng? |
216 | Tôi có cần xác nhận thời gian nhận phòng không? | 需要确定一下入住时间吗? | Xūyào quèdìng yīxià rùzhù shíjiān ma? |
217 | Bạn cung cấp những dịch vụ bổ sung nào? | 可以提供哪些附加服务? | Kěyǐ tígōng nǎxiē fùjiā fúwù? |
218 | Làm cách nào để hủy/hủy đăng ký phòng? | 怎么取消/退订房间? | Zěnme qǔxiāo/tuì dìng fángjiān? |
219 | Ở đây có Wi-Fi miễn phí không? | 这里有免费的Wi-Fi吗? | Zhè li yǒu miǎnfèi de Wi-Fi ma? |
220 | Vui lòng cung cấp danh sách thời gian ăn sáng. | 请提供早餐的时间列表。 | Qǐng tígōng zǎocān de shíjiān lièbiǎo. |
221 | Tôi muốn đặt một phòng khách sạn. | 我想预订一个酒店房间。 | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè jiǔdiàn fángjiān. |
222 | Có bao nhiêu phòng trống? | 请问有多少空房? | Qǐngwèn yǒu duōshǎo kōngfáng? |
223 | Bạn có phòng với hai giường? | 有没有双人床的房间? | Yǒu méiyǒu shuāng rén chuáng de fángjiān? |
224 | Tôi muốn một phòng có phòng tắm. | 我想要带浴室的房间。 | Wǒ xiǎng yào dài yùshì de fángjiān. |
225 | Tôi muốn đặt phòng. | 我想预定一间客房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn kèfáng. |
226 | Bạn có những loại phòng nào? | 请问有什么可供选择的房型? | Qǐngwèn yǒu shé me kě gōng xuǎnzé de fángxíng? |
227 | Tôi chỉ cần chỗ ở một đêm. | 我只需要一晚的住宿。 | Wǒ zhǐ xūyào yī wǎn de zhùsù. |
228 | Vui lòng cho tôi giá phòng thấp nhất. | 请给我最便宜的房间价格。 | Qǐng gěi wǒ zuì piányí de fángjiān jiàgé. |
229 | Có giường đơn không? | 有否单人床? | Yǒu fǒu dān rén chuáng? |
230 | Bạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không? | 您是否会提供免费早餐? | Nín shìfǒu huì tígōng miǎnfèi zǎocān? |
231 | Khách sạn có những dịch vụ gì? | 酒店能够提供哪些服务? | Jiǔdiàn nénggòu tígōng nǎxiē fúwù? |
232 | Tôi muốn đặt một phòng. | 我要预订一个房间。 | Wǒ yào yùdìng yīgè fángjiān. |
233 | Có những loại phòng nào có thể lựa chọn? | 请问有什么样的房间可供选择? | Qǐngwèn yǒu shé me yàng de fángjiān kě gōng xuǎnzé? |
234 | Tôi muốn biết về vị trí của khách sạn. | 我想知道关于酒店的位置信息。 | Wǒ xiǎng zhīdào guānyú jiǔdiàn de wèizhì xìnxī. |
235 | Bạn có thể cho tôi biết về phí của khách sạn này không? | 能否告诉我这家酒店的收费情况? | Néng fǒu gàosù wǒ zhè jiā jiǔdiàn de shōufèi qíngkuàng? |
236 | Xin chào, cho tôi hỏi còn phòng trống không? | 你好,请问有空房吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu kòng fáng ma? |
237 | Tôi muốn đặt một phòng đôi. | 我想预订一间双人房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn shuāng rén fáng. |
238 | Xin hỏi giá phòng là bao nhiêu? | 请问房价是多少? | Qǐngwèn fángjià shì duōshǎo? |
239 | Tôi cần một phòng yên tĩnh. | 我需要一间安静的房间。 | Wǒ xūyào yī jiàn ānjìng de fáng jiān. |
240 | Tôi muốn ở hai đêm. | 我想住两晚。 | Wǒ xiǎng zhù liǎng wǎn. |
241 | Tôi cần làm thủ tục trả phòng. | 我需要办理退房手续。 | Wǒ xūyào bànlǐ tuì fáng shǒuxù. |
242 | Xin hỏi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? | 请问可以使用信用卡付款吗? | Qǐngwèn kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
243 | Tôi muốn đặt một căn hộ sang trọng. | 我想预订一个豪华套房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè háohuá tàofáng. |
244 | Xin hỏi khách sạn có phòng tập gym không? | 请问贵酒店有健身房吗? | Qǐngwèn guì jiǔdiàn yǒu jiànshēnfáng ma? |
245 | Tôi cần một bản đồ và hướng dẫn đi lại. | 我需要一张地图和交通指南。 | Wǒ xūyào yī zhāng dìtú hé jiāotōng zhǐnán. |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 245 Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn cực kỳ thông dụng.
Các bạn hãy kiên trì luyện nói tiếng Trung theo chủ đề này để có thể vận dụng trong các tình huống thực tế nhé.
Các bạn xem giáo án tổng hợp 245 Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn mà còn phần nào chưa hiểu bài thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.
Ngoài 245 Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn ra, Thầy Vũ còn bổ sung thêm một ít từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn. Các bạn chú ý xem trong phần bên dưới nhé.
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 在线预订酒店 | Zàixiàn yùdìng jiǔdiàn | Đặt phòng khách sạn online |
2 | 入住日期 | rùzhù rìqí | Ngày nhận phòng |
3 | 离开日期 | líkāi rìqí | Ngày trả phòng |
4 | 入住人数 | rùzhù rénshù | Số người lưu trú |
5 | 房间类型 | fángjiān lèixíng | Loại phòng |
6 | 单人间 | dān rénjiān | Phòng đơn |
7 | 双人间 | shuāng rénjiān | Phòng đôi |
8 | 三人间 | sān rénjiān | Phòng ba người |
9 | 套房 | tàofáng | Suite |
10 | 有无早餐 | yǒu wú zǎocān | Có hoặc không bao gồm bữa sáng |
11 | 餐食方式 | cān shí fāngshì | Loại bữa ăn |
12 | 入住须知 | rùzhù xūzhī | Thông tin cần biết khi nhận phòng |
13 | 酒店评价 | jiǔdiàn píngjià | Đánh giá khách sạn |
14 | 酒店图片 | jiǔdiàn túpiàn | Hình ảnh khách sạn |
15 | 酒店设施 | jiǔdiàn shèshī | Tiện nghi khách sạn |
16 | 免费Wi-Fi | miǎnfèi Wi-Fi | Wi-Fi miễn phí |
17 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng tập thể dục |
18 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ bơi |
19 | 按摩服务 | ànmó fúwù | Dịch vụ mát xa |
20 | 桑拿 | sāngná | Xông hơi |
21 | 洗衣服务 | xǐyī fúwù | Dịch vụ giặt ủi |
22 | 叫醒服务 | jiào xǐng fúwù | Dịch vụ đặt dậy |
23 | 翻译服务 | fānyì fúwù | Dịch vụ thông dịch |
24 | 停车场 | tíngchē chǎng | Chỗ đỗ xe |
25 | 免费停车 | miǎnfèi tíngchē | Đỗ xe miễn phí |
26 | 前台服务 | qiántái fúwù | Dịch vụ lễ tân |
27 | 退房时间 | tuì fáng shíjiān | Thời gian trả phòng |
28 | 酒店位置 | jiǔdiàn wèizhì | Vị trí khách sạn |
29 | 交通指南 | jiāotōng zhǐnán | Hướng dẫn đi lại |
30 | 预定规则 | yùdìng guīzé | Quy định đặt phòng |
31 | 退订规则 | tuì dìng guīzé | Quy định hủy phòng |
32 | 酒店政策 | jiǔdiàn zhèngcè | Chính sách khách sạn |
33 | 优惠活动 | yōuhuì huódòng | Các chương trình khuyến mãi |
34 | 酒店价格 | jiǔdiàn jiàgé | Giá khách sạn |
35 | 付款方式 | fùkuǎn fāngshì | Hình thức thanh toán |
36 | 预授权 | yù shòuquán | Tiền đặt cọc |
37 | 信用卡担保 | xìnyòngkǎ dānbǎo | Đảm bảo thẻ tín dụng |
38 | 账单 | zhàngdān | Hóa đơn |
39 | 酒店客房预订中心电话 | jiǔdiàn kèfáng yùdìng zhōngxīn diànhuà | Số điện thoại trung tâm đặt phòng khách sạn |
40 | 确认预订 | quèrèn yùdìng | Xác nhận đặt phòng |
41 | 预定成功 | yùdìng chénggōng | Đặt phòng thành công |
42 | 取消预订 | qǔxiāo yùdìng | Hủy đặt phòng |
43 | 预定失败 | yùdìng shībài | Đặt phòng thất bại |
44 | 客房号 | kèfáng hào | Số phòng |
45 | 预定人姓名 | yùdìng rén xìngmíng | Tên người đặt phòng |
46 | 联系电话 | liánxì diànhuà | Số điện thoại liên hệ |
47 | 预定确认号 | yùdìng quèrèn hào | Mã xác nhận đặt phòng |
48 | 订单号 | dìngdān hào | Mã đơn hàng |
49 | 入住手续 | rùzhù shǒuxù | Thủ tục nhận phòng |
50 | 酒店工作人员 | jiǔdiàn gōngzuò rényuán | Nhân viên khách sạn |
51 | 身份证 | shēnfèn zhèng | Chứng minh nhân dân |
52 | 护照 | hùzhào | Hộ chiếu |
53 | 预定条款 | yùdìng tiáokuǎn | Điều khoản đặt phòng |
54 | 旅游保险 | lǚyóu bǎoxiǎn | Bảo hiểm du lịch |
55 | 航班号 | hángbān hào | Số chuyến bay |
56 | 行李寄存 | xínglǐ jìcún | Dịch vụ giữ hành lý |
57 | 入住手续费 | rùzhù shǒuxù fèi | Phí thủ tục nhận phòng |
58 | 预定时间 | yùdìng shíjiān | Thời gian đặt phòng |
59 | 入住人信息 | rùzhù rén xìnxī | Thông tin người lưu trú |
60 | 酒店房间描述 | jiǔdiàn fángjiān miáoshù | Mô tả phòng khách sạn |
61 | 入住凭证 | rùzhù píngzhèng | Chứng từ nhận phòng |
62 | 酒店取消政策 | jiǔdiàn qǔxiāo zhèngcè | Chính sách hủy phòng khách sạn |
63 | 入住注意事项 | rùzhù zhùyì shìxiàng | Lưu ý khi nhận phòng |
64 | 价格变动 | jiàgé biàndòng | Thay đổi giá |
65 | 其他要求 | qítā yāoqiú | Yêu cầu khác |
66 | 特殊要求 | tèshū yāoqiú | Yêu cầu đặc biệt |
67 | 退房手续 | tuì fáng shǒuxù | Thủ tục trả phòng |
68 | 旅行目的 | lǚxíng mùdì | Mục đích đi du lịch |
69 | 住宿类型 | zhùsù lèixíng | Loại hình lưu trú |
70 | 酒店服务电话 | jiǔdiàn fúwù diànhuà | Số điện thoại dịch vụ khách sạn |
71 | 客房清洁 | kèfáng qīngjié | Dịch vụ vệ sinh phòng |
72 | 售后服务 | shòuhòu fúwù | Dịch vụ hậu mãi |
73 | 客户评价 | kèhù píngjià | Đánh giá của khách hàng |
74 | 网上支付 | wǎngshàng zhīfù | Thanh toán trực tuyến |
75 | 预订日期 | yùdìng rìqí | Ngày đặt phòng |
76 | 退房日期 | tuì fáng rìqí | Ngày trả phòng |
77 | 房价 | fángjià | Giá phòng |
78 | 预定人数 | yùdìng rénshù | Số lượng người đặt phòng |
79 | 预定房型 | yùdìng fángxíng | Loại phòng đặt |
80 | 房间数量 | fángjiān shùliàng | Số lượng phòng đặt |
81 | 入住时间 | rùzhù shíjiān | Thời gian nhận phòng |
82 | 退房时间 | tuì fáng shíjiān | Thời gian trả phòng |
83 | 预订须知 | yùdìng xūzhī | Lưu ý khi đặt phòng |
84 | 预定确认邮件 | yùdìng quèrèn yóujiàn | Email xác nhận đặt phòng |
85 | 付款方式 | fùkuǎn fāngshì | Phương thức thanh toán |
86 | 支付宝 | zhīfùbǎo | Alipay |
87 | 微信支付 | wēixìn zhīfù | WeChat Pay |
88 | 银联支付 | yínlián zhīfù | UnionPay |
89 | 信用卡支付 | xìnyòngkǎ zhīfù | Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
90 | 预付款 | yùfù kuǎn | Tiền đặt cọc trước |
91 | 到店支付 | dào diàn zhīfù | Thanh toán khi nhận phòng |
92 | 预订取消费用 | yùdìng qǔxiāo fèiyòng | Chi phí hủy đặt phòng |
93 | 酒店评分 | jiǔdiàn píngfēn | Điểm đánh giá của khách sạn |
94 | 预订确认短信 | yùdìng quèrèn duǎnxìn | Tin nhắn xác nhận đặt phòng |
95 | 电子门卡 | diànzǐ mén kǎ | Thẻ cửa điện tử |
96 | 预定优惠 | yùdìng yōuhuì | Ưu đãi khi đặt phòng |
97 | 会员卡优惠 | huìyuán kǎ yōuhuì | Ưu đãi cho chủ thẻ thành viên |
98 | 早餐安排 | zǎocān ānpái | Sắp xếp ăn sáng |
99 | 叫醒服务 | jiào xǐng fúwù | Dịch vụ đánh thức |
100 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ bơi |
101 | 桑拿 | sāngná | Phòng xông hơi |
102 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng tập thể dục |
103 | 儿童活动 | értóng huódòng | Hoạt động cho trẻ em |
104 | 洗衣服务 | xǐyī fúwù | Dịch vụ giặt ủi |
105 | 租车服务 | zūchē fúwù | Dịch vụ thuê xe |
106 | 接机服务 | jiē jī fúwù | Dịch vụ đưa đón sân bay |
107 | 携带宠物 | xiédài chǒngwù | Đưa thú cưng cùng |
108 | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyān | Cấm hút thuốc |
109 | 免费WiFi | miǎnfèi WiFi | WiFi miễn phí |
110 | 酒店位置 | jiǔdiàn wèizhì | Vị trí của khách sạn |
111 | 酒店设施 | jiǔdiàn shèshī | Tiện nghi của khách sạn |
112 | 酒店服务 | jiǔdiàn fúwù | Dịch vụ của khách sạn |
113 | 客房服务 | kèfáng fúwù | Dịch vụ phòng |
114 | 退房政策 | tuì fáng zhèngcè | Chính sách trả phòng |
115 | 酒店入住规定 | jiǔdiàn rùzhù guīdìng | Quy định nhận phòng |
116 | 酒店卫生标准 | jiǔdiàn wèishēng biāozhǔn | Tiêu chuẩn vệ sinh của khách sạn |
117 | 酒店安全标准 | jiǔdiàn ānquán biāozhǔn | Tiêu chuẩn an ninh của khách sạn |
118 | 酒店环境 | jiǔdiàn huánjìng | Môi trường của khách sạn |
119 | 酒店员工态度 | jiǔdiàn yuángōng tàidù | Thái độ của nhân viên khách sạn |
120 | 旅游景点 | lǚyóu jǐngdiǎn | Điểm du lịch |
121 | 酒店评价 | jiǔdiàn píngjià | Đánh giá khách sạn |
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng của khóa học tiếng Trung online miễn phí chuyên đề tổng hợp các Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn.
Để nắm vững toàn bộ cách vận dụng linh hoạt các Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn thì các bạn cần phải kiên trì học tập mỗi ngày theo lộ trình giảng dạy chuyên biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Bộ giáo án bài giảng trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ bao gồm 1000 chủ đề tiếng Trung giao tiếp. Ví dụ như:
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Mua sắm trực tuyến
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đặt vé máy bay
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đặt vé tàu hỏa
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đặt tour du lịch
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đặt hàng online
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Nhập hàng Taobao
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Nhập hàng 1688
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đàm phán giá cả
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Thương lượng tiền hàng
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đàm phán phí vận chuyển
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đi siêu thị mua hoa quả
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đi siêu thị mua bếp từ
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Mua sắm tại trung tâm thương mại
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Viết sơ yếu lý lịch
- Mẫu câu tiếng trung theo chủ đề Phỏng vấn Xin việc
Để bổ trợ thêm kiến thức cho giáo án bài giảng tổng hợp 245 Mẫu câu tiếng Trung Đặt phòng Khách sạn, các bạn nên tham khảo một số bài giảng khác trong link bên dưới nhé.