Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 2 Thầy Vũ
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 2 là bài giảng tiếp theo của chương trình đào tạo kiến thức tiếng Trung order taobao 1688 tmall dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh. Đây là một trong những khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo các khóa học order Taobao 1688 Tmall và khóa học nhập hàng Taobao Tmall 1688 tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Royal City Quận Thanh Xuân Ngã Tư Sở Hà Nội.
Học tiếng Trung để order Taobao
Khóa học Order Taobao 1688 Pinduoduo
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Các bạn nên tham khảo những cuốn sách ebook tiếng Trung dưới đây để trang bị thêm nhiều kiến thức về lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng nhé.
500 Câu tiếng Trung Chat với Shop Trung Quốc
900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3
666 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình và video học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 2
Bạn nào chưa xem bài giảng 1 thì học luôn và ngay trong link dưới đây.
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 1
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng trên lớp Thầy Vũ thiết kế dành riêng cho học viên là con buôn.
Mẫu câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 请问这个商品的价格是多少? | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
2 | 你能给我一个更好的价格吗? | Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn được không? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
3 | 这个商品还有其他颜色可选吗? | Sản phẩm này có thêm các màu khác để lựa chọn không? | Zhège shāngpǐn hái yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
4 | 你们有没有批发价? | Bạn có giá sỉ không? | Nǐmen yǒu méiyǒu pīfā jià? |
5 | 如果我购买更多数量, | Nếu tôi mua số lượng lớn hơn, | Rúguǒ wǒ gòumǎi gèng duō shùliàng, |
6 | 你能给我打折吗? | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | nǐ néng gěi wǒ dǎzhé ma? |
7 | 运费是多少? | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnfèi shì duōshǎo? |
8 | 这个商品还有库存吗? | Sản phẩm này còn hàng không? | Zhège shāngpǐn hái yǒu kùcún ma? |
9 | 你们接受支付宝吗? | Bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay không? | Nǐmen jiēshòu zhīfùbǎo ma? |
10 | 我可以使用信用卡支付吗? | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
11 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
12 | 我可以退货吗? | Tôi có thể đổi hoặc trả hàng không? | Wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
13 | 你们提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen tígōng guójì yùnshū ma? |
14 | 有没有包邮的选项? | Có lựa chọn miễn phí vận chuyển không? | Yǒu méiyǒu bāo yóu de xuǎnxiàng? |
15 | 请问有没有优惠活动? | Xin hỏi có hoạt động khuyến mãi không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
16 | 可以给我发一些产品图片吗? | Bạn có thể gửi cho tôi một số hình ảnh sản phẩm được không? | Kěyǐ gěi wǒ fā yīxiē chǎnpǐn túpiàn ma? |
17 | 这个商品的尺寸是多少? | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
18 | 你们能提供定制服务吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | Nǐmen néng tígōng dìngzhì fúwù ma? |
19 | 是否接受国际配送? | Bạn có chấp nhận gửi hàng quốc tế không? | Shìfǒu jiēshòu guójì pèisòng? |
20 | 这个商品的保修期是多久? | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
21 | 可以提供批量定制吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng số lượng lớn không? | Kěyǐ tígōng pīliàng dìngzhì ma? |
22 | 我可以在网上付款吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến không? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn ma? |
23 | 这个商品有附赠品吗? | Sản phẩm này có kèm quà tặng không? | Zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma? |
24 | 你们有积分制度吗? | Bạn có hệ thống tích điểm không? | Nǐmen yǒu jīfēn zhìdù ma? |
25 | 请问你们的退款政策是什么? | Xin hỏi chính sách hoàn trả của bạn là gì? | Qǐngwèn nǐmen de tuì kuǎn zhèngcè shì shénme? |
26 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
27 | 是否支持货到付款? | Bạn có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | Shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
28 | 这个商品有质量保证吗? | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
29 | 你们有没有店内取货的选项? | Bạn có lựa chọn lấy hàng tại cửa hàng không? | Nǐmen yǒu méiyǒu diànnèi qǔ huò de xuǎnxiàng? |
30 | 我可以更换配送地址吗? | Tôi có thể thay đổi địa chỉ giao hàng không? | Wǒ kěyǐ gēnghuàn pèisòng dìzhǐ ma? |
31 | 这个商品有多少库存? | Sản phẩm này có bao nhiêu hàng tồn kho? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
32 | 请问你们接受退货吗? | Xin hỏi bạn có chấp nhận đổi trả hàng không? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu tuìhuò ma? |
33 | 我们希望能够达成一个公平的价格协议。 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một thỏa thuận giá cả công bằng. | Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng yīgè gōngpíng de jiàgé xiéyì. |
34 | 我们需要讨论一下产品的价格问题。 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề giá cả của sản phẩm. | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de jiàgé wèntí. |
35 | 我们对您提供的价格有些不满意。 | Chúng tôi không hài lòng với giá cả mà bạn cung cấp. | Wǒmen duì nín tígōng de jiàgé yǒuxiē bù mǎnyì. |
36 | 我们希望能够得到一个更优惠的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một mức giá ưu đãi hơn. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé. |
37 | 您能否再给我们一个更具竞争力的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh hơn không? | Nín néng fǒu zài gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé? |
38 | 我们的预算有限,所以我们需要一个更低的价格。 | Ngân sách của chúng tôi có hạn, vì vậy chúng tôi cần một mức giá thấp hơn. | Wǒmen de yùsuàn yǒuxiàn, suǒyǐ wǒmen xūyào yīgè gèng dī de jiàgé. |
39 | 我们需要研究市场价格,然后再做决定。 | Chúng tôi cần nghiên cứu giá cả thị trường, sau đó mới quyết định. | Wǒmen xūyào yánjiū shìchǎng jiàgé, ránhòu zài zuò juédìng. |
40 | 我们希望能够得到一个折扣价。 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một mức giá chiết khấu. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè zhékòu jià. |
41 | 您能否给我们提供一个更加灵活的价格方案? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một kế hoạch giá cả linh hoạt hơn không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé fāng’àn? |
42 | 我们希望能够得到一个长期合作的价格优惠。 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một ưu đãi giá cả cho hợp tác lâu dài. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè chángqí hézuò de jiàgé yōuhuì. |
43 | 我们对您的报价感到失望。 | Chúng tôi thất vọng về báo giá của bạn. | Wǒmen duì nín de bàojià gǎndào shīwàng. |
44 | 您能否对这个价格进行调整? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả này không? | Nín néng fǒu duì zhège jiàgé jìnxíng tiáozhěng? |
45 | 您能否提供更多的增值服务来弥补价格上的差距? | Bạn có thể cung cấp thêm các dịch vụ gia tăng để bù đắp khoản chênh lệch về giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de zēngzhí fúwù lái míbǔ jiàgé shàng de chājù? |
46 | 我们对竞争对手的价格有些担忧。 | Chúng tôi lo lắng về giá cả của đối thủ cạnh tranh. | Wǒmen duì jìngzhēng duìshǒu de jiàgé yǒuxiē dānyōu. |
47 | 我们需要考虑产品的质量与价格之间的平衡。 | Chúng tôi cần xem xét sự cân bằng giữa chất lượng sản phẩm và giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de zhìliàng yǔ jiàgé zhī jiān de pínghéng. |
48 | 我们希望能够得到一个更具竞争力的价格水平。 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một mức giá cạnh tranh hơn. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé shuǐpíng. |
49 | 我们需要了解您的底线价格是多少。 | Chúng tôi cần biết giá cả thấp nhất của bạn là bao nhiêu. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de dǐxiàn jiàgé shì duōshǎo. |
50 | 我们可以接受一定的价格上涨,但不能太多。 | Chúng tôi có thể chấp nhận sự tăng giá nhất định, nhưng không quá nhiều. | Wǒmen kěyǐ jiēshòu yīdìng de jiàgé shàngzhǎng, dàn bùnéng tài duō. |
51 | 我们需要考虑整体成本,而不仅仅是产品价格。 | Chúng tôi cần xem xét chi phí tổng thể, chứ không chỉ là giá sản phẩm. | Wǒmen xūyào kǎolǜ zhěngtǐ chéngběn, ér bùjǐn jǐn shì chǎnpǐn jiàgé. |
52 | 您能否对批量购买给予更多的折扣? | Bạn có thể cho chúng tôi nhiều chiết khấu hơn khi mua hàng số lượng lớn không? | Nín néng fǒu duì pīliàng gòumǎi jǐyǔ gèng duō de zhékòu? |
53 | 我们需要时间来评估您的价格提议。 | Chúng tôi cần thời gian để đánh giá đề xuất giá của bạn. | Wǒmen xūyào shíjiān lái pínggū nín de jiàgé tíyì. |
54 | 我们希望能够得到一个更具市场竞争力的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một mức giá có tính cạnh tranh trên thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè gèng jù shìchǎng jìngzhēng lì de jiàgé. |
55 | 我们需要与其他供应商进行比较,以获得最佳价格。 | Chúng tôi cần so sánh với các nhà cung cấp khác để có được giá tốt nhất. | Wǒmen xūyào yǔ qítā gōngyìng shāng jìnxíng bǐjiào, yǐ huòdé zuì jiā jiàgé. |
56 | 我们希望能够得到一个价格合理的长期合同。 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một hợp đồng dài hạn với mức giá hợp lý. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé hélǐ de cháng qī hétóng. |
57 | 您能否提供一些灵活的付款方式,以帮助我们在价格上达成共识? | Bạn có thể cung cấp một số phương thức thanh toán linh hoạt để giúp chúng tôi đạt được thỏa thuận về giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē línghuó de fùkuǎn fāngshì, yǐ bāngzhù wǒmen zài jiàgé shàng dáchéng gòngshì? |
58 | 我们需要考虑到物流成本对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chi phí logistics đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào wùliú chéngběn duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
59 | 您能否在价格上给我们提供一些额外的优惠? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số ưu đãi giá cả bổ sung không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng gěi wǒmen tígōng yīxiē éwài de yōuhuì? |
60 | 我们需要确保您的价格与市场上的同类产品相符。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng giá của bạn phù hợp với các sản phẩm cùng loại trên thị trường. | Wǒmen xūyào quèbǎo nín de jiàgé yǔ shìchǎng shàng de tónglèi chǎnpǐn xiàng fú. |
61 | 我们希望能够得到一个稳定的价格水平,而不是经常变动。 | Chúng tôi hy vọng có thể có một mức giá ổn định, chứ không phải thay đổi thường xuyên. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè wěndìng de jiàgé shuǐpíng, ér bùshì jīngcháng biàndòng. |
62 | 您能否提供一些附加的保修服务来弥补价格上的差距? | Bạn có thể cung cấp một số dịch vụ bảo hành bổ sung để bù đắp khoảng cách về giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē fùjiā de bǎoxiū fúwù lái míbǔ jiàgé shàng de chājù? |
63 | 我们需要与您商讨一下价格上的灵活性。 | Chúng tôi cần thương lượng với bạn về sự linh hoạt trong giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín shāngtǎo yīxià jiàgé shàng de línghuó xìng. |
64 | 我们希望能够得到一个与我们的预算相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với ngân sách của chúng tôi. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ wǒmen de yùsuàn xiāngfú de jiàgé. |
65 | 我们需要考虑到未来市场变化对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của sự thay đổi thị trường trong tương lai đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào wèilái shìchǎng biànhuà duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
66 | 您能否给我们提供一些例外的价格优惠? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số ưu đãi giá cả ngoại lệ không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīxiē lìwài de jiàgé yōuhuì? |
67 | 我们需要确保价格与产品的价值相匹配。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng giá phù hợp với giá trị của sản phẩm. | Wǒmen xūyào quèbǎo jiàgé yǔ chǎnpǐn de jiàzhí xiāng pǐpèi. |
68 | 我们希望能够得到一个价格透明的合作关系。 | Chúng tôi hy vọng có thể có một mối quan hệ hợp tác minh bạch về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé tòumíng de hézuò guānxì. |
69 | 您能否对价格进行一些细微的调整? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả một chút không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē xìwéi de tiáozhěng? |
70 | 我们需要在价格上有一些弹性空间。 | Chúng tôi cần có một khoản không gian linh hoạt trong giá cả. | Wǒmen xūyào zài jiàgé shàng yǒu yīxiē tánxìng kōngjiān. |
71 | 我们希望能够得到一个公正合理的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá công bằng và hợp lý. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè gōngzhèng hélǐ de jiàgé. |
72 | 您能否提供一些客户参考以证明您的价格是合理的? | Bạn có thể cung cấp một số thông tin khách hàng để chứng minh rằng giá của bạn là hợp lý không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē kèhù cānkǎo yǐ zhèngmíng nín de jiàgé shì hélǐ de? |
73 | 我们需要考虑到市场需求对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của nhu cầu thị trường đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng xūqiú duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
74 | 我们希望能够得到一个与您其他客户相似的价格待遇。 | Chúng tôi hy vọng có thể được đối xử như các khách hàng khác của bạn về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ nín qítā kèhù xiāngsì de jiàgé dàiyù. |
75 | 您能否提供一些额外的培训或技术支持来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số đào tạo hoặc hỗ trợ kỹ thuật bổ sung để tăng giá trị của giá không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē éwài de péixùn huò jìshù zhīchí lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
76 | 我们需要与您就价格问题进行更深入的沟通。 | Chúng tôi cần giao tiếp sâu hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gēng shēnrù de gōutōng. |
77 | 我们希望能够得到一个价格上的共赢方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một phương án đồng thuận trên giá. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gòng yíng fāng’àn. |
78 | 您能否在价格上给予我们一些更长时间的支付期限? | Bạn có thể cho chúng tôi một khoản thanh toán dài hạn hơn trên giá không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē gèng cháng shíjiān de zhīfù qíxiàn? |
79 | 我们需要考虑到潜在风险对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của rủi ro tiềm năng đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào qiánzài fēngxiǎn duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
80 | 我们希望能够得到一个价格上的竞争优势。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được lợi thế trong cuộc chiến tranh giành khách hàng trên giá. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de jìngzhēng yōushì. |
81 | 您能否提供一些样品或试用装来帮助我们评估产品的价格价值? | Bạn có thể cung cấp một số mẫu hoặc bản dùng thử để giúp chúng tôi đánh giá giá trị giá cả của sản phẩm không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē yàngpǐn huò shìyòng zhuāng lái bāngzhù wǒmen pínggū chǎnpǐn de jiàgé jiàzhí? |
82 | 我们需要与您就价格问题进行一些实质性的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề giá cả một cách thiết thực với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē shí zhí xìng de tǎolùn. |
83 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một giải pháp linh hoạt về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
84 | 您能否提供一些延长的质保期来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số thời hạn bảo hành kéo dài để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē yáncháng de zhíbǎo qí lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
85 | 我们需要考虑到供应链对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chuỗi cung ứng đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào gōngyìng liàn duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
86 | 我们希望能够得到一个与市场趋势相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với xu hướng thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ shìchǎng qūshì xiāngfú de jiàgé. |
87 | 您能否在价格上给我们提供一些额外的服务? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số dịch vụ bổ sung trong giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng gěi wǒmen tígōng yīxiē éwài de fúwù? |
88 | 我们需要与您就价格问题进行一些谈判。 | Chúng tôi cần đàm phán về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē tánpàn. |
89 | 我们希望能够得到一个透明的价格结构。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một cấu trúc giá cả minh bạch. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè tòumíng de jiàgé jiégòu. |
90 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的需求? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng nhu cầu của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de xūqiú? |
91 | 我们需要考虑到产品生命周期对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của vòng đời sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
92 | 我们希望能够得到一个价格上的长期合作伙伴。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một đối tác hợp tác lâu dài trong giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de cháng qī hézuò huǒbàn. |
93 | 您能否提供一些灵活的退换货政策来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số chính sách hoàn trả hàng linh hoạt để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē línghuó de tuìhuàn huò zhèngcè lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
94 | 我们需要与您就价格问题进行一些详细的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận chi tiết về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē xiángxì de tǎolùn. |
95 | 我们希望能够得到一个价格上的互惠关系。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mối quan hệ lợi ích lẫn nhau trong giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de hùhuì guānxì. |
96 | 您能否在价格上给予我们一些额外的折扣? | Bạn có thể cho chúng tôi một số chiết khấu bổ sung trong giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de zhékòu? |
97 | 我们需要考虑到市场竞争对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của sự cạnh tranh trên thị trường đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng jìngzhēng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
98 | 我们希望能够得到一个与行业标准相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với tiêu chuẩn ngành. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ hángyè biāozhǔn xiāngfú de jiàgé. |
99 | 您能否提供一些定制化的解决方案来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số giải pháp tùy chỉnh để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē dìngzhì huà de jiějué fāng’àn lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
100 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的谈判。 | Chúng tôi cần đàm phán chi tiết hơn về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de tánpàn. |
101 | 我们希望能够得到一个价格上的合理妥协。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sự thoả hiệp hợp lý trong giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de hélǐ tuǒxié. |
102 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预算? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng ngân sách của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùsuàn? |
103 | 我们需要考虑到经济环境对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của môi trường kinh tế đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jīngjì huánjìng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
104 | 我们希望能够得到一个价格上的互利共赢。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được sự lợi ích lẫn nhau trong giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de hùlì gòng yíng. |
105 | 您能否提供一些增加产品附加价值的方式来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng giá trị gia tăng của sản phẩm để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn fùjiā jiàzhí de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
106 | 我们需要与您就价格问题进行一些具体的协商。 | Chúng tôi cần thảo luận cụ thể với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē jùtǐ de xiéshāng. |
107 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một giải pháp linh hoạt về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
108 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优惠? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi bổ sung về giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì? |
109 | 我们需要考虑到产品质量对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chất lượng sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn zhí liàng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
110 | 我们希望能够得到一个与市场需求相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với nhu cầu thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ shìchǎng xūqiú xiāngfú de jiàgé. |
111 | 您能否提供一些降低客户风险的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách để giảm thiểu rủi ro cho khách hàng để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē jiàngdī kèhù fēngxiǎn de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
112 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的谈判。 | Chúng tôi cần đàm phán cụ thể hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de tánpàn. |
113 | 我们希望能够得到一个价格上的公平协议。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một thoả thuận công bằng về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngpíng xiéyì. |
114 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预期? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng mong đợi của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùqí? |
115 | 我们需要考虑到交付周期对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chu kỳ giao hàng đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jiāofù zhōuqí duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
116 | 我们希望能够得到一个价格上的双赢结果。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một kết quả hai bên cùng thắng trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de shuāngyíng jiéguǒ. |
117 | 您能否提供一些额外的技术支持或培训来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số hỗ trợ kỹ thuật hoặc đào tạo bổ sung để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē éwài de jìshù zhīchí huò péixùn lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
118 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的商讨。 | Chúng tôi cần thương lượng chi tiết hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de shāngtǎo. |
119 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活安排。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sắp xếp linh hoạt trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó ānpái. |
120 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优待? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi bổ sung trên giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōudài? |
121 | 我们需要考虑到产品创新对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của sự đổi mới sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn chuàngxīn duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
122 | 我们希望能够得到一个与行业标杆相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với tiêu chuẩn ngành. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ hángyè biāogān xiāngfú de jiàgé. |
123 | 您能否提供一些增加产品可靠性的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng độ tin cây của sản phẩm để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn kěkào xìng de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
124 | 我们需要与您就价格问题进行一些深入的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận sâu hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē shēnrù de tǎolùn. |
125 | 我们希望能够得到一个价格上的双向合作。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sự hợp tác hai chiều trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de shuāngxiàng hézuò. |
126 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的要求? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng yêu câu của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yāoqiú? |
127 | 我们需要考虑到产品供应对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của nguồn sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn gōngyìng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
128 | 我们希望能够得到一个价格上的公正合约。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một hợp đồng công bằng về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngzhèng héyuē. |
129 | 您能否提供一些增加产品功能的方式来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng chức năng của sản phẩm để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn gōngnéng de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
130 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的协商。 | Chúng tôi cần thảo luận cụ thể với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de xiéshāng. |
131 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một giải pháp linh hoạt về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
132 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优惠? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi bổ sung về giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì? |
133 | 我们需要考虑到市场前景对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của triển vọng thị trường đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng qiánjǐng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
134 | 我们希望能够得到一个价格上的长期合作伙伴。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một đối tác hợp tác lâu dài trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de cháng qī hézuò huǒbàn. |
135 | 您能否提供一些增加产品用户体验的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng trải nghiệm người dùng của sản phẩm để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn yònghù tǐyàn de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
136 | 我们需要与您就价格问题进行一些详细的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận chi tiết hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē xiángxì de tǎolùn. |
137 | 我们希望能够得到一个价格上的互惠关系。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mối quan hệ lợi ích lẫn nhau trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de hùhuì guānxì. |
138 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预算? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng ngân sách của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùsuàn? |
139 | 我们需要考虑到经济环境对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của môi trường kinh tế đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jīngjì huánjìng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
140 | 我们希望能够得到一个价格上的公平妥协。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sự thoả hiệp công bằng trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngpíng tuǒxié. |
141 | 您能否提供一些增加产品附加价值的方式来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng giá trị gia tăng của sản phẩm để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn fùjiā jiàzhí de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
142 | 我们需要与您就价格问题进行一些具体的协商。 | Chúng tôi cần thảo luận cụ thể với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē jùtǐ de xiéshāng. |
143 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một giải pháp linh hoạt về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
144 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优惠? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi giá thêm không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì? |
145 | 我们需要考虑到产品质量对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chất lượng sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn zhí liàng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
146 | 我们希望能够得到一个与市场需求相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với nhu cầu thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ shìchǎng xūqiú xiāngfú de jiàgé. |
147 | 您能否提供一些降低客户风险的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách thức để giảm thiểu rủi ro cho khách hàng để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē jiàngdī kèhù fēngxiǎn de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
148 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的谈判。 | Chúng tôi cần đàm phán về vấn đề giá cả một cách cụ thể hơn với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de tánpàn. |
149 | 我们希望能够得到一个价格上的公平协议。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một thỏa thuận công bằng về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngpíng xiéyì. |
150 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预期? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng kỳ vọng của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùqí? |
151 | 我们需要考虑到交付周期对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chu kỳ giao hàng đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jiāofù zhōuqí duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
152 | 我们希望能够得到一个价格上的双赢结果。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một kết quả đôi bên cùng thắng trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de shuāngyíng jiéguǒ. |
153 | 您能否提供一些额外的技术支持或培训来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số hỗ trợ kỹ thuật hoặc đào tạo bổ sung để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē éwài de jìshù zhīchí huò péixùn lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
154 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的商讨。 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề giá cả một cách cụ thể hơn với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de shāngtǎo. |
155 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活安排。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sắp xếp linh hoạt trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó ānpái. |
156 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优待? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi đặc biệt trên giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōudài? |
157 | 我们需要考虑到产品创新对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của sự đổi mới sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn chuàngxīn duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
158 | 我们希望能够得到一个与行业标杆相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với tiêu chuẩn ngành. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ hángyè biāogān xiāngfú de jiàgé. |
159 | 您能否提供一些增加产品可靠性的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách thức để tăng tính tin cậy của sản phẩm để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn kěkào xìng de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
160 | 我们需要与您就价格问题进行一些深入的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận sâu hơn về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē shēnrù de tǎolùn. |
161 | 我们希望能够得到一个价格上的双向合作。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sự hợp tác hai chiều trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de shuāngxiàng hézuò. |
162 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的要求? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng yêu câu của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yāoqiú? |
163 | 我们需要考虑到产品供应对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của nguồn cung sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn gōngyìng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
164 | 我们希望能够得到一个价格上的公正合约。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một hợp đồng công bằng trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngzhèng héyuē. |
165 | 您能否提供一些增加产品功能的方式来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số phương pháp để nâng cao chức năng sản phẩm để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn gōngnéng de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
166 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的协商。 | Chúng tôi cần đàm phán chi tiết hơn về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de xiéshāng. |
167 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một phương án linh hoạt trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
168 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优惠? | Bạn có thể cho chúง tôi một số ưu đãi trên giá không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì? |
169 | 我们需要考虑到市场前景对价格的影响。 | Chúng ta phải xem xét ảnh hưởng của triển vọng thị trường đến giá. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng qiánjǐng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
170 | 我们希望能够得到一个价格上的长期合作伙伴。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một đối tác hợp tác lâu dài trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de cháng qī hézuò huǒbàn. |
171 | 您能否提供一些增加产品用户体验的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách thức để tăng trải nghiệm người dùng sản phẩm để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn yònghù tǐyàn de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
172 | 我们需要与您就价格问题进行一些详细的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận chi tiết hơn về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē xiángxì de tǎolùn. |
173 | 我们希望能够得到一个价格上的互惠关系。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mối quan hệ cùng có lợi trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de hùhuì guānxì. |
174 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预算? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng ngân sách của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùsuàn? |
175 | 我们需要考虑到经济环境对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của môi trường kinh tế đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jīngjì huánjìng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
176 | 我们希望能够得到一个价格上的公平妥协。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sự thoả hiệp công bằng trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngpíng tuǒxié. |
177 | 您能否提供一些增加产品附加价值的方式来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số phương pháp để tăng giá trị gia tăng của sản phẩm để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn fùjiā jiàzhí de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
178 | 我们需要与您就价格问题进行一些具体的协商。 | Chúng tôi cần đàm phán chi tiết hơn về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē jùtǐ de xiéshāng. |
179 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một phương án linh hoạt trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
180 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优惠? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi trên giá không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì? |
181 | 我们需要考虑到产品质量对价格的影响。 | Chúng ta phải xem xét ảnh hưởng của chất lượng sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn zhí liàng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
182 | 我们希望能够得到一个与市场需求相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với nhu cầu thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ shìchǎng xūqiú xiāngfú de jiàgé. |
183 | 您能否提供一些降低客户风险的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách thức để giảm thiểu rủi ro cho khách hàng để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē jiàngdī kèhù fēngxiǎn de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
184 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的谈判。 | Chúng tôi cần đàm phán về vấn đề giá cả một cách cụ thể hơn với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de tánpàn. |
185 | 我们希望能够得到一个价格上的公平协议。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một thỏa thuận công bằng về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngpíng xiéyì. |
186 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预期? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng kỳ vọng của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùqí? |
187 | 我们需要考虑到交付周期对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chu kỳ giao hàng đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jiāofù zhōuqí duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
188 | 我们希望能够得到一个价格上的双赢结果。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một kết quả đôi bên cùng thắng trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de shuāngyíng jiéguǒ. |
189 | 您能否提供一些额外的技术支持或培训来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số hỗ trợ kỹ thuật hoặc đào tạo bổ sung để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē éwài de jìshù zhīchí huò péixùn lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
190 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的商讨。 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề giá cả một cách cụ thể hơn với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de shāngtǎo. |
191 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活安排。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sắp xếp linh hoạt trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó ānpái. |
192 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优待? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi đặc biệt trên giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōudài? |
193 | 我们需要考虑到产品创新对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của sự đổi mới sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn chuàngxīn duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
194 | 我们希望能够得到一个与行业标杆相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với tiêu chuẩn ngành. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ hángyè biāogān xiāngfú de jiàgé. |
195 | 您能否提供一些增加产品可靠性的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng độ tin cậy của sản phẩm để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn kěkào xìng de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
196 | 我们需要与您就价格问题进行一些深入的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận sâu hơn về vấn đề giá cả với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē shēnrù de tǎolùn. |
197 | 我们希望能够得到一个价格上的双向合作。 | Chúng tôi hy vọng có thể có một sự hợp tác song phương về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de shuāngxiàng hézuò. |
198 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的要求? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng yêu cầu của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yāoqiú? |
199 | 我们需要考虑到产品供应对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của nguồn cung sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn gōngyìng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
200 | 我们希望能够得到一个价格上的公正合约。 | Chúng tôi hy vọng có thể có một hợp đồng công bằng về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngzhèng héyuē. |
201 | 您能否提供一些增加产品功能的方式来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng tính năng của sản phẩm để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn gōngnéng de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
202 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的协商。 | Chúng tôi cần đàm phán cụ thể hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de xiéshāng. |
203 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có một giải pháp linh hoạt về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
204 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优惠? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi bổ sung trên giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì? |
205 | 我们需要考虑到市场前景对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của triển vọng thị trường đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng qiánjǐng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
206 | 我们希望能够得到一个价格上的长期合作伙伴。 | Chúng tôi hy vọng có thể có một đối tác hợp tác lâu dài về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de cháng qī hézuò huǒbàn. |
207 | 您能否提供一些增加产品用户体验的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng trải nghiệm người dùng của sản phẩm để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn yònghù tǐyàn de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
208 | 我们需要与您就价格问题进行一些详细的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận chi tiết hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē xiángxì de tǎolùn. |
209 | 我们希望能够得到一个价格上的互惠关系。 | Chúng tôi hy vọng có thể có một mối quan hệ lợi ích lẫn nhau trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de hùhuì guānxì. |
210 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预算? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng ngân sách của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùsuàn? |
211 | 我们需要考虑到经济环境对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của môi trường kinh tế đến giăc. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jīngjì huánjìng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
212 | 我们希望能够得到一个价格上的公平妥协。 | Chúng tôi hy vọng có được một sự thoả hiệp công bằng trên giá. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngpíng tuǒxié. |
213 | 您能否提供一些增加产品附加价值的方式来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng giá trị gia tăng của sản phẩm để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn fùjiā jiàzhí de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
214 | 我们需要与您就价格问题进行一些具体的协商。 | Chúng tôi cần thảo luận cụ thể với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē jùtǐ de xiéshāng. |
215 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活方案。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một giải pháp linh hoạt về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó fāng’àn. |
216 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优惠? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi bổ sung về giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì? |
217 | 我们需要考虑到产品质量对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chất lượng sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn zhí liàng duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
218 | 我们希望能够得到一个与市场需求相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với nhu cầu thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ shìchǎng xūqiú xiāngfú de jiàgé. |
219 | 您能否提供一些降低客户风险的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách để giảm rủi ro cho khách hàng để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē jiàngdī kèhù fēngxiǎn de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
220 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的谈判。 | Chúng tôi cần thương lượng cụ thể hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de tánpàn. |
221 | 我们希望能够得到一个价格上的公平协议。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một thỏa thuận công bằng về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de gōngpíng xiéyì. |
222 | 您能否对价格进行一些调整来满足我们的预期? | Bạn có thể điều chỉnh giá cả để đáp ứng kỳ vọng của chúng tôi không? | Nín néng fǒu duì jiàgé jìnxíng yīxiē tiáozhěng lái mǎnzú wǒmen de yùqí? |
223 | 我们需要考虑到交付周期对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chu kỳ giao hàng đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jiāofù zhōuqí duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
224 | 我们希望能够得到一个价格上的双赢结果。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một kết quả đôi bên cùng thắng trên giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de shuāngyíng jiéguǒ. |
225 | 您能否提供一些额外的技术支持或培训来增加价格的吸引力? | Bạn có thể cung cấp một số hỗ trợ kỹ thuật hoặc đào tạo bổ sung để tăng sức hấp dẫn của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē éwài de jìshù zhīchí huò péixùn lái zēngjiā jiàgé de xīyǐn lì? |
226 | 我们需要与您就价格问题进行更加具体的商讨。 | Chúng tôi cần trao đổi cụ thể hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng gèngjiā jùtǐ de shāngtǎo. |
227 | 我们希望能够得到一个价格上的灵活安排。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một sắp xếp linh hoạt về giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de línghuó ānpái. |
228 | 您能否在价格上给予我们一些额外的优待? | Bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi bổ sung về giá cả không? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng jǐyǔ wǒmen yīxiē éwài de yōudài? |
229 | 我们需要考虑到产品创新对价格的影响。 | Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của sự đổi mới sản phẩm đến giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chǎnpǐn chuàngxīn duì jiàgé de yǐngxiǎng. |
230 | 我们希望能够得到一个与行业标杆相符的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá phù hợp với tiêu chuẩn ngành. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǔ hángyè biāogān xiāngfú de jiàgé. |
231 | 您能否提供一些增加产品可靠性的方式来增加价格的价值? | Bạn có thể cung cấp một số cách để tăng độ tin cây của sản phẩm để tăng giá trị của giá cả không? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē zēngjiā chǎnpǐn kěkào xìng de fāngshì lái zēngjiā jiàgé de jiàzhí? |
232 | 我们需要与您就价格问题进行一些深入的讨论。 | Chúng tôi cần thảo luận sâu hơn với bạn về vấn đề giá cả. | Wǒmen xūyào yǔ nín jiù jiàgé wèntí jìnxíng yīxiē shēnrù de tǎolùn. |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp các mẫu câu tiếng Trung thông dụng theo chủ đề nhập hàng Taobao 1688 Tmall. Các bạn xem bài giảng của học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 2 mà chưa nắm vững kiến thức ở phần nào thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster TOP 1 Forum Việt Nam
Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung cơ bản nâng cao, khóa học tiếng Trung thương mại, khóa học tiếng Trung giao tiếp, khóa học tiếng Trung HSK & HSKK có chất lượng đào tạo tốt nhất TOP 1 Việt Nam của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì hãy mau chóng liên hệ ngay Thầy Vũ theo số điện thoại bên dưới.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học tiếng Trung giao tiếp ChineMaster
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ liên tục rất đông học viên tới tham gia để được trang bị kiến thức tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng mà không cần thông qua các dịch vụ trung gian.
Bạn muốn khám phá cách nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall? Bạn muốn tận dụng lợi thế của thị trường Trung Quốc và mở rộng kinh doanh của mình? Khóa học “Tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall” do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ sẽ giúp bạn thực hiện mục tiêu đó!
Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc và nghiên cứu về thị trường Trung Quốc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng khóa học này để hướng dẫn bạn từng bước cách nhập hàng từ Taobao, 1688 và Tmall. Bạn sẽ được tiếp cận với kiến thức cần thiết để tự tin thực hiện các giao dịch mua hàng, đàm phán giá cả và quản lý quan hệ với nhà cung cấp Trung Quốc.
Trong khóa học này, bạn sẽ học được:
Cách tạo tài khoản và tìm hiểu cách hoạt động của các trang thương mại điện tử Trung Quốc.
Phân biệt hàng chính hãng và hàng giả, hàng nhái để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Kỹ năng đàm phán giá cả và tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy.
Cách vận chuyển hàng hóa về Việt Nam và xử lý các thủ tục hải quan.
Chiến lược quảng cáo và bán hàng trực tuyến trên các nền tảng Trung Quốc.
Khóa học được thiết kế linh hoạt và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ chia sẻ những kinh nghiệm, bí quyết và chiến lược thành công của mình trong lĩnh vực nhập hàng từ Trung Quốc.
Dù bạn là doanh nhân đang kinh doanh hoặc người mới bắt đầu muốn khám phá thị trường Trung Quốc, khóa học “Tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall” sẽ giúp bạn xây dựng một cơ sở vững chắc để thành công trong việc nhập hàng và mở rộng kinh doanh.
Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay và bắt đầu hành trình nhập hàng từ Trung Quốc với sự hướng dẫn chuyên sâu từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ!
Trong khóa học “Tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall”, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích quý giá. Đầu tiên, bạn sẽ tiếp cận trực tiếp với nguồn hàng đa dạng, phong phú và giá cả cạnh tranh từ Trung Quốc. Điều này giúp bạn mở rộng lựa chọn sản phẩm và tối ưu hóa lợi nhuận của mình.
Thứ hai, khóa học sẽ giúp bạn nắm bắt được các kỹ năng quan trọng trong quá trình nhập hàng, từ tìm kiếm sản phẩm, đánh giá chất lượng, đàm phán giá cả đến quản lý đơn hàng và vận chuyển. Bạn sẽ hiểu rõ quy trình và quy định của các trang thương mại điện tử Trung Quốc, giúp bạn tránh những rủi ro và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Thứ ba, khóa học cung cấp kiến thức về quảng cáo và bán hàng trực tuyến trên các nền tảng Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall. Bạn sẽ học cách tạo ra chiến lược quảng cáo hiệu quả để thu hút khách hàng và nâng cao doanh số bán hàng.
Cuối cùng, khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có kiến thức sâu sắc về thị trường Trung Quốc và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực nhập hàng. Bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn từ một người có kiến thức chuyên sâu và hiểu rõ về thị trường này, giúp bạn tự tin và thành công trong việc kinh doanh và nhập hàng từ Trung Quốc.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng và mở rộng thị trường kinh doanh của bạn. Hãy đăng ký khóa học “Tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ ngay hôm nay và bắt đầu hành trình kinh doanh thành công từ Trung Quốc!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Royal City Quận Thanh Xuân Ngã Tư Sở Hà Nội chính là địa chỉ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nằm tại Royal City, Quận Thanh Xuân, Ngã Tư Sở, Hà Nội, là địa chỉ uy tín và chất lượng để học các khóa học tiếng Trung dành riêng cho việc đặt hàng từ Taobao, 1688 và Tmall. Với sứ mệnh đào tạo và trang bị kiến thức cho những người muốn khai thác tiềm năng của thị trường Trung Quốc, Trung tâm ChineMaster chính là nơi lý tưởng để bạn nắm bắt những kỹ năng và kiến thức cần thiết.
Trung tâm ChineMaster được thành lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung và thị trường Trung Quốc. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tế, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng các khóa học tiếng Trung chuyên sâu nhằm giúp các học viên tự tin và thành thạo trong việc đặt hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc.
Các khóa học tại Trung tâm ChineMaster tập trung vào việc nắm vững cú pháp, từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung cơ bản. Bạn sẽ được hướng dẫn về các thuật ngữ, biểu đồ, và cách đàm phán trong quá trình giao dịch. Hơn nữa, bạn sẽ học cách tìm kiếm sản phẩm, đánh giá chất lượng, quản lý đơn hàng và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.
Đặc biệt, Trung tâm ChineMaster tạo điều kiện thuận lợi cho học viên thực hành thông qua việc sử dụng các tài liệu và tài nguyên tiếng Trung thực tế từ Taobao, 1688 và Tmall. Điều này giúp bạn áp dụng ngay những kiến thức đã học vào thực tế và nắm bắt quy trình giao dịch một cách chính xác.
Với môi trường học tập chuyên nghiệp và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung tâm ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng, mang tính thực tiễn và đáp ứng nhu cầu thực tế của việc nhập hàng từ Trung Quốc.
Hãy liên hệ với Trung tâm ChineMaster tại địa chỉ Royal City, Quận Thanh Xuân, Ngã Tư Sở, Hà Nội để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học tiếng Trung dành riêng cho việc order Taobao, 1688 và Tmall. Bắt đầu hành trình kinh doanh thành công từ Trung Quốc ngay hôm nay với ChineMaster!
Liên hệ ngay Thầy Vũ các bạn nhé!
Ngoài bài giảng trên lớp học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 2 này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tác phẩm khác xoay quanh vấn đề nhập hàng Taobao 1688 Tmall.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Tìm hiểu về sản phẩm của shop.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về thông số kỹ thuật và đặc điểm của sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu cung cấp thông tin về chất liệu và xuất xứ của sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về các tùy chọn màu sắc, kích thước và kiểu dáng của sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đề xuất yêu cầu tùy chỉnh sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về quy trình và thời gian giao hàng.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu cung cấp thông tin về phí vận chuyển và phương thức thanh toán.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách đổi trả và bảo hành của shop.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về khả năng cung cấp số lượng lớn của sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đề xuất yêu cầu tạo mẫu hoặc sản xuất theo thiết kế riêng.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá đặc biệt.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu cung cấp thông tin về độ tin cậy của shop.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chứng chỉ chất lượng và chứng nhận sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu hình ảnh chi tiết và thực tế của sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về cách bảo quản và vệ sinh sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về các phụ kiện đi kèm hoặc sản phẩm liên quan.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu cung cấp danh sách các sản phẩm tương tự hoặc liên quan.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách bảo mật thông tin khách hàng của shop.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu thông tin về quy trình đóng gói sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách hoàn tiền và hoàn trả hàng.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu thông tin về đánh giá và nhận xét của khách hàng trước đây.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng của shop.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu tư vấn về lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về thông tin về các thương hiệu và nhà sản xuất của sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu cung cấp mẫu sản phẩm hoặc một số mẫu thử.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về các công nghệ và tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực sản phẩm.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu thông tin về tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách vận chuyển quốc tế và thời gian giao hàng.
- Ebook học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu thông tin về khả năng cung cấp sản phẩm theo thời gian định sẵn.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster với chất lượng đào tạo TOP 1 Việt Nam chính là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một trong những địa chỉ hàng đầu tại Việt Nam với chất lượng đào tạo tiếng Trung hàng đầu. Với cam kết mang đến sự học tập chất lượng và hiệu quả, ChineMaster đã khẳng định vị thế của mình là trung tâm đào tạo tiếng Trung TOP 1 tại Việt Nam.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, ChineMaster tạo điều kiện tối ưu cho học viên nắm vững cú pháp, từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung. Các phương pháp giảng dạy tiên tiến và tài liệu chất lượng được sử dụng để giúp học viên phát triển khả năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
ChineMaster không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng vào việc trang bị kiến thức về văn hóa và thị trường Trung Quốc. Học viên sẽ được tiếp cận với các bài học thực tế, bao gồm giao tiếp hàng ngày, đàm phán kinh doanh, và kỹ năng nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall.
Không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy, ChineMaster còn tạo điều kiện cho học viên thực hành thông qua các hoạt động thực tế và trải nghiệm thực tế trong việc giao tiếp và kinh doanh với người Trung Quốc. Điều này giúp học viên tự tin và thành thạo trong việc ứng dụng kiến thức vào thực tế.
Với phương châm “Chất lượng hàng đầu, thành công học viên là mục tiêu hàng đầu”, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên sự học tập chất lượng, hỗ trợ tận tâm và cung cấp kiến thức thực tiễn để họ đạt được thành công trong việc học tiếng Trung và kinh doanh với Trung Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng, ChineMaster là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn. Hãy đến và trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và đội ngũ giảng viên tâm huyết tại ChineMaster để đạt được mục tiêu của bạn trong việc học tiếng Trung và khám phá tiềm năng kinh doanh với Trung Quốc.