Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 1 Thầy Vũ
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 bài 1 là bài giảng đầu tiên của khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall tại trung tâm tiếng Trung Royal City ChineMaster Quận Thanh Xuân Ngã Tư Sở Hà Nội. Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall này do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm và phụ trách lớp.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp ChineMaster
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster
Mẫu câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 请问,您有货吗? | Xin hỏi, anh/chị có hàng không? | Qǐngwèn, nín yǒu huò ma? |
2 | 我想购买这个商品。 | Tôi muốn mua sản phẩm này. | Wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn. |
3 | 请问,这个有库存吗? | Xin hỏi, sản phẩm này còn hàng không? | Qǐngwèn, zhège yǒu kùcún ma? |
4 | 这个商品有折扣吗? | Sản phẩm này có giảm giá không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhékòu ma? |
5 | 请问,这个是正品吗? | Xin hỏi, sản phẩm này có phải hàng chính hãng không? | Qǐngwèn, zhège shì zhèngpǐn ma? |
6 | 请问,运费多少钱? | Xin hỏi, phí vận chuyển là bao nhiêu? | Qǐngwèn, yùnfèi duōshǎo qián? |
7 | 我可以付款了吗? | Tôi có thể thanh toán được không? | Wǒ kěyǐ fùkuǎnle ma? |
8 | 请问,什么时候发货? | Xin hỏi, khi nào gửi hàng? | Qǐngwèn, shénme shíhòu fā huò? |
9 | 请问,能提供发票吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn, néng tígōng fāpiào ma? |
10 | 请问,能便宜一点吗? | Xin hỏi, có thể giảm giá một chút không? | Qǐngwèn, néng piányí yīdiǎn ma? |
11 | 这个商品有多少个规格? | Sản phẩm này có bao nhiêu kích thước? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo gè guīgé? |
12 | 请问,能提供批发价吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn, néng tígōng pīfā jià ma? |
13 | 我想订购大量商品。 | Tôi muốn đặt hàng số lượng lớn. | Wǒ xiǎng dìnggòu dàliàng shāngpǐn. |
14 | 这个商品质量怎么样? | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn zhí liàng zěnme yàng? |
15 | 请问,能换颜色吗? | Xin hỏi, có thể đổi màu không? | Qǐngwèn, néng huàn yánsè ma? |
16 | 我可以取消订单吗? | Tôi có thể hủy đơn hàng được không? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
17 | 请问,有售后服务吗? | Xin hỏi, có dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn, yǒu shòuhòu fúwù ma? |
18 | 我可以更改收货地址吗? | Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng được không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōu huò dìzhǐ ma? |
19 | 请问,需要提供身份证吗? | Xin hỏi, có cần cung cấp chứng minh nhân dân không? | Qǐngwèn, xūyào tígōng shēnfèn zhèng ma? |
20 | 这个商品支持国际配送吗? | Sản phẩm này hỗ trợ giao hàng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn zhīchí guójì pèisòng ma? |
21 | 请问,能发往其他国家吗? | Xin hỏi, có thể gửi hàng đến các quốc gia khác không? | Qǐngwèn, néng fā wǎng qítā guójiā ma? |
22 | 我可以更改付款方式吗? | Tôi có thể thay đổi phương thức thanh toán được không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi fùkuǎn fāngshì ma? |
23 | 这个商品有保修吗? | Sản phẩm này có bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
24 | 请问,需要预付订金吗? | Xin hỏi, có cần đặt cọc trước không? | Qǐngwèn, xūyào yùfù dìngjīn ma? |
25 | 我可以用支付宝支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo zhīfù ma? |
26 | 请问,能提供商品图片吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng shāngpǐn túpiàn ma? |
27 | 我可以选择快递公司吗? | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī ma? |
28 | 请问,需要注意什么问题? | Xin hỏi, cần lưu ý những vấn đề gì? | Qǐngwèn, xūyào zhùyì shénme wèntí? |
29 | 这个商品可以退换货吗? | Sản phẩm này có thể đổi/trả hàng được không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
30 | 请问,有其他颜色可选吗? | Xin hỏi, có màu sắc khác để lựa chọn không? | Qǐngwèn, yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
31 | 我可以查看运输状态吗? | Tôi có thể xem trạng thái vận chuyển được không? | Wǒ kěyǐ chákàn yùnshū zhuàngtài ma? |
32 | 请问,什么时候能收到货? | Xin hỏi, khi nào tôi có thể nhận hàng? | Qǐngwèn, shénme shíhòu néng shōu dào huò? |
33 | 这个商品包含电池吗? | Sản phẩm này có bao gồm pin không? | Zhège shāngpǐn bāohán diànchí ma? |
34 | 请问,可以退款吗? | Xin hỏi, có thể hoàn tiền được không? | Qǐngwèn, kěyǐ tuì kuǎn ma? |
35 | 我可以要求加急处理吗? | Tôi có thể yêu cầu xử lý gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí chǔlǐ ma? |
36 | 请问,这个商品有限购吗? | Xin hỏi, có giới hạn mua sản phẩm này không? | Qǐngwèn, zhège shāngpǐn yǒuxiàn gòu ma? |
37 | 我可以与卖家沟通吗? | Tôi có thể liên lạc với người bán được không? | Wǒ kěyǐ yǔ màijiā gōutōng ma? |
38 | 请问,能提供商品说明书吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp sách hướng dẫn sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng shāngpǐn shuōmíngshū ma? |
39 | 这个商品需要装配吗? | Sản phẩm này cần lắp ráp không? | Zhège shāngpǐn xūyào zhuāngpèi ma? |
40 | 请问,能提供产品认证吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn rènzhèng ma? |
41 | 我可以要求禁止使用塑料包装吗? | Tôi có thể yêu cầu không sử dụng bao bì nhựa được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jìnzhǐ shǐyòng sùliào bāozhuāng ma? |
42 | 请问,这个商品有特价吗? | Xin hỏi, sản phẩm này có giá đặc biệt không? | Qǐngwèn, zhège shāngpǐn yǒu tèjià ma? |
43 | 我可以申请退款吗? | Tôi có thể yêu cầu hoàn tiền được không? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng tuì kuǎn ma? |
44 | 这个商品有发票吗? | Sản phẩm này có hóa đơn không? | Zhège shāngpǐn yǒu fāpiào ma? |
45 | 请问,能提供代购服务吗? | Xin hỏi, có dịch vụ mua hộ không? | Qǐngwèn, néng tígōng dàigòu fúwù ma? |
46 | 我可以延长收货时间吗? | Tôi có thể gia hạn thời gian nhận hàng được không? | Wǒ kěyǐ yáncháng shōu huò shíjiān ma? |
47 | 请问,能提供价格明细吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp chi tiết giá cả không? | Qǐngwèn, néng tígōng jiàgé míngxì ma? |
48 | 这个商品有质量保证吗? | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
49 | 我可以要求加急发货吗? | Tôi có thể yêu cầu gửi hàng gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí fā huò ma? |
50 | 请问,能提供免税发票吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp hóa đơn miễn thuế không? | Qǐngwèn, néng tígōng miǎnshuì fāpiào ma? |
51 | 我可以要求改变收货时间吗? | Tôi có thể yêu cầu thay đổi thời gian nhận hàng được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú gǎibiàn shōu huò shíjiān ma? |
52 | 请问,能提供产品样品吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn yàngpǐn ma? |
53 | 这个商品有退货期限吗? | Sản phẩm này có hạn chế đổi/trả hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu tuìhuò qíxiàn ma? |
54 | 请问,有提供安装服务吗? | Xin hỏi, có cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng ānzhuāng fúwù ma? |
55 | 我可以要求退还关税吗? | Tôi có thể yêu cầu hoàn trả thuế không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tuìhuán guānshuì ma? |
56 | 请问,有提供量身定制吗? | Xin hỏi, có cung cấp đồ may theo yêu cầu không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng liáng shēn dìngzhì ma? |
57 | 我可以申请发票开具吗? | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn không? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng fāpiào kāijù ma? |
58 | 请问,能提供产品协议吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp hợp đồng sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn xiéyì ma? |
59 | 这个商品需要组装吗? | Sản phẩm này cần lắp ráp không? | Zhège shāngpǐn xūyào zǔzhuāng ma? |
60 | 请问,能提供产品检测报告吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn jiǎncè bàogào ma? |
61 | 我可以选择支付宝付款吗? | Tôi có thể chọn thanh toán bằng Alipay được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
62 | 请问,能提供退货政策吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp chính sách đổi/trả hàng không? | Qǐngwèn, néng tígōng tuìhuò zhèngcè ma? |
63 | 我可以要求加急制作吗? | Tôi có thể yêu cầu làm gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí zhìzuò ma? |
64 | 这个商品可以预定吗? | Sản phẩm này có thể đặt trước không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ yùdìng ma? |
65 | 请问,需要预付全款吗? | Xin hỏi, có cần đặt cọc toàn bộ tiền không? | Qǐngwèn, xūyào yùfù quán kuǎn ma? |
66 | 我可以更改订单信息吗? | Tôi có thể thay đổi thông tin đơn hàng được không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi dìngdān xìnxī ma? |
67 | 请问,需要提供产品保修卡吗? | Xin hỏi, có cần cung cấp thẻ bảo hành sản phẩm không? | Qǐngwèn, xūyào tígōng chǎnpǐn bǎoxiū kǎ ma? |
68 | 我可以要求提供样品吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp mẫu không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng yàngpǐn ma? |
69 | 请问,需要付定金吗? | Xin hỏi, có cần thanh toán cọc không? | Qǐngwèn, xūyào fù dìngjīn ma? |
70 | 这个商品的尺寸是多少? | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
71 | 我可以申请发票吗? | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn không? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng fāpiào ma? |
72 | 请问,能提供详细规格说明吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết không? | Qǐngwèn, néng tígōng xiángxì guīgé shuōmíng ma? |
73 | 我可以要求包装好礼品吗? | Tôi có thể yêu cầu đóng gói làm quà không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú bāozhuāng hǎo lǐpǐn ma? |
74 | 这个商品支持退换货吗? | Sản phẩm này hỗ trợ đổi/trả hàng không? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn huò ma? |
75 | 请问,能提供安全标志吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp nhãn an toàn không? | Qǐngwèn, néng tígōng ānquán biāozhì ma? |
76 | 我可以要求保密包装吗? | Tôi có thể yêu cầu đóng gói bảo mật không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú bǎomì bāozhuāng ma? |
77 | 请问,需要支付关税吗? | Xin hỏi, có cần thanh toán thuế nhập khẩu không? | Qǐngwèn, xūyào zhīfù guānshuì ma? |
78 | 我可以要求取消订单吗? | Tôi có thể yêu cầu hủy đơn hàng được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú qǔxiāo dìngdān ma? |
79 | 请问,需要提供电池吗? | Xin hỏi, có cần cung cấp pin không? | Qǐngwèn, xūyào tígōng diànchí ma? |
80 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
81 | 我可以选择其他快递公司吗? | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển khác được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā kuàidì gōngsī ma? |
82 | 请问,能提供清关文件吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp tài liệu thông quan không? | Qǐngwèn, néng tígōng qīngguān wénjiàn ma? |
83 | 我可以要求定制尺寸吗? | Tôi có thể yêu cầu đặt kích thước riêng không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú dìngzhì chǐcùn ma? |
84 | 这个商品有防伪标志吗? | Sản phẩm này có nhãn chống hàng giả không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángwěi biāozhì ma? |
85 | 请问,需要支付运输保险费吗? | Xin hỏi, có cần thanh toán phí bảo hiểm vận chuyển không? | Qǐngwèn, xūyào zhīfù yùnshū bǎoxiǎn fèi ma? |
86 | 我可以要求赠品吗? | Tôi có thể yêu cầu nhận quà không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú zèngpǐn ma? |
87 | 请问,能提供货物检验报告吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp báo cáo kiểm tra hàng hóa không? | Qǐngwèn, néng tígōng huòwù jiǎnyàn bàogào ma? |
88 | 我可以更改收货人信息吗? | Tôi có thể thay đổi thông tin người nhận hàng được không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōu huò rén xìnxī ma? |
89 | 请问,有特殊维修服务吗? | Xin hỏi, có dịch vụ sửa chữa đặc biệt không? | Qǐngwèn, yǒu tèshū wéixiū fúwù ma? |
90 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
91 | 我可以申请增加订购数量吗? | Tôi có thể yêu cầu tăng số lượng đặt hàng được không? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng zēngjiā dìnggòu shùliàng ma? |
92 | 请问,能提供官方授权书吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp giấy phép chính thức không? | Qǐngwèn, néng tígōng guānfāng shòuquán shū ma? |
93 | 我可以要求减少订购数量吗? | Tôi có thể yêu cầu giảm số lượng đặt hàng được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiǎnshǎo dìnggòu shùliàng ma? |
94 | 这个商品有配件吗? | Sản phẩm này có phụ kiện không? | Zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma? |
95 | 请问,需要提供进口许可证吗? | Xin hỏi, có cần cung cấp giấy phép nhập khẩu không? | Qǐngwèn, xūyào tígōng jìnkǒu xǔkě zhèng ma? |
96 | 我可以要求定制颜色吗? | Tôi có thể yêu cầu đặt màu sắc riêng không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú dìngzhì yánsè ma? |
97 | 请问,能提供配送保险吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp bảo hiểm giao hàng không? | Qǐngwèn, néng tígōng pèisòng bǎoxiǎn ma? |
98 | 我可以要求开具发票吗? | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú kāijù fāpiào ma? |
99 | 请问,有提供礼品包装吗? | Xin hỏi, có cung cấp đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng ma? |
100 | 这个商品的产地是哪里? | Xuất xứ của sản phẩm này là ở đâu? | Zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
101 | 我可以要求加急配送吗? | Tôi có thể yêu cầu giao hàng gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí pèisòng ma? |
102 | 请问,能提供产品照片吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn zhàopiàn ma? |
103 | 我可以要求退还运费吗? | Tôi có thể yêu cầu hoàn trả phí vận chuyển không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tuìhuán yùnfèi ma? |
104 | 这个商品需要特殊包装吗? | Sản phẩm này cần đóng gói đặc biệt không? | Zhège shāngpǐn xūyào tèshū bāozhuāng ma? |
105 | 请问,需要支付关税吗? | Xin hỏi, có cần thanh toán thuế hải quan không? | Qǐngwèn, xūyào zhīfù guānshuì ma? |
106 | 我可以要求提供证书吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp chứng chỉ không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng zhèngshū ma? |
107 | 请问,有提供商品测试报告吗? | Xin hỏi, có cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng shāngpǐn cèshì bàogào ma? |
108 | 我可以更改发货时间吗? | Tôi có thể thay đổi thời gian gửi hàng được không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi fā huò shíjiān ma? |
109 | 请问,能提供产品认证文件吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp tài liệu chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn rènzhèng wénjiàn ma? |
110 | 这个商品的包装是什么样的? | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàng de? |
111 | 我可以要求取消退款吗? | Tôi có thể yêu cầu hủy yêu cầu hoàn tiền được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú qǔxiāo tuì kuǎn ma? |
112 | 请问,有提供发货通知吗? | Xin hỏi, có cung cấp thông báo gửi hàng không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng fā huò tōngzhī ma? |
113 | 我可以要求提供电子发票吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp hóa đơn điện tử không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng diànzǐ fāpiào ma? |
114 | 这个商品有批发价吗? | Sản phẩm này có giá sỉ không? | Zhège shāngpǐn yǒu pīfā jià ma? |
115 | 请问,能提供检验报告吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp báo cáo kiểm tra không? | Qǐngwèn, néng tígōng jiǎnyàn bàogào ma? |
116 | 我可以要求开具税务发票吗? | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn thuế được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú kāijù shuìwù fāpiào ma? |
117 | 请问,能提供用户手册吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng không? | Qǐngwèn, néng tígōng yònghù shǒucè ma? |
118 | 我可以要求取消退货吗? | Tôi có thể yêu cầu hủy yêu cầu đổi/trả hàng được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú qǔxiāo tuìhuò ma? |
119 | 请问,有提供样品展示吗? | Xin hỏi, có cung cấp mẫu trưng bày không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng yàngpǐn zhǎnshì ma? |
120 | 这个商品有其他款式吗? | Sản phẩm này có kiểu dáng khác không? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā kuǎnshì ma? |
121 | 我可以要求提供发货通知单吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp phiếu thông báo gửi hàng không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng fā huò tōngzhī dān ma? |
122 | 请问,能提供产品的市场价吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp giá thị trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jià ma? |
123 | 我可以要求退还关税吗? | Tôi có thể yêu cầu hoàn trả thuế không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tuìhuán guānshuì ma? |
124 | 这个商品有颜色选择吗? | Sản phẩm này có lựa chọn màu sắc không? | Zhège shāngpǐn yǒu yánsè xuǎnzé ma? |
125 | 请问,能提供电子版合同吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp phiên bản điện tử hợp đồng không? | Qǐngwèn, néng tígōng diànzǐ bǎn hétóng ma? |
126 | 我可以要求开具增值税发票吗? | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn VAT được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú kāijù zēngzhí shuì fāpiào ma? |
127 | 请问,有提供用户指南吗? | Xin hỏi, có cung cấp hướng dẫn người dùng không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng yònghù zhǐnán ma? |
128 | 我可以要求延长退货期限吗? | Tôi có thể yêu cầu gia hạn thời hạn đổi/trả hàng được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú yáncháng tuìhuò qíxiàn ma? |
129 | 请问,有提供产品介绍视频吗? | Xin hỏi, có cung cấp video giới thiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng chǎnpǐn jièshào shìpín ma? |
130 | 这个商品有不同尺寸可选吗? | Sản phẩm này có kích thước khác nhau để lựa chọn không? | Zhège shāngpǐn yǒu bùtóng chǐcùn kě xuǎn ma? |
131 | 我可以要求提供付款凭证吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp chứng từ thanh toán không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng fùkuǎn píngzhèng ma? |
132 | 请问,能提供退款凭证吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp chứng từ hoàn tiền không? | Qǐngwèn, néng tígōng tuì kuǎn píngzhèng ma? |
133 | 我可以要求加急制作和配送吗? | Tôi có thể yêu cầu làm gấp và giao hàng gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí zhìzuò hé pèisòng ma? |
134 | 这个商品有批发优惠吗? | Sản phẩm này có ưu đãi bán buôn không? | Zhège shāngpǐn yǒu pīfā yōuhuì ma? |
135 | 请问,能提供质检报告吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn, néng tígōng zhì jiǎn bàogào ma? |
136 | 我可以要求提供产品试用吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp sản phẩm dùng thử không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng chǎnpǐn shìyòng ma? |
137 | 请问,需要支付进口税吗? | Xin hỏi, có cần thanh toán thuế nhập khẩu không? | Qǐngwèn, xūyào zhīfù jìnkǒu shuì ma? |
138 | 我可以要求修改发货地址吗? | Tôi có thể yêu cầu thay đổi địa chỉ giao hàng được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú xiūgǎi fā huò dìzhǐ ma? |
139 | 请问,有提供产品说明书吗? | Xin hỏi, có cung cấp sách hướng dẫn sản phẩm không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng chǎnpǐn shuōmíngshū ma? |
140 | 这个商品有其他颜色可选吗? | Sản phẩm này có màu sắc khác để lựa chọn không? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
141 | 我可以要求提供物流信息吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp thông tin vận chuyển không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng wùliú xìnxī ma? |
142 | 请问,能提供产品的生产日期吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp ngày sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn rìqí ma? |
143 | 我可以要求提供安装说明吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng ānzhuāng shuōmíng ma? |
144 | 这个商品有定制选项吗? | Sản phẩm này có tùy chọn đặt hàng theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn yǒu dìngzhì xuǎnxiàng ma? |
145 | 请问,需要支付运费吗? | Xin hỏi, có cần thanh toán phí vận chuyển không? | Qǐngwèn, xūyào zhīfù yùnfèi ma? |
146 | 我可以要求提供使用指南吗? | Tôi có thể yêu cầu cung cấp hướng dẫn sử dụng không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tígōng shǐyòng zhǐnán ma? |
147 | 请问,有提供货物验收报告吗? | Xin hỏi, có cung cấp báo cáo kiểm tra hàng hóa không? | Qǐngwèn, yǒu tígōng huòwù yànshōu bàogào ma? |
148 | 我可以要求更改联系人信息吗? | Tôi có thể yêu cầu thay đổi thông tin liên hệ được không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú gēnggǎi liánxì rén xìnxī ma? |
149 | 请问,能提供产品的成分表吗? | Xin hỏi, có thể cung cấp bảng thành phần sản phẩm không? | Qǐngwèn, néng tígōng chǎnpǐn de chéngfèn biǎo ma? |
150 | 这个商品有其他款式可选吗? | Sản phẩm này có kiểu dáng khác để lựa chọn không? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn ma? |
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ phát âm tiếng Trung chuẩn nhất Việt Nam.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung và được biết đến với khả năng phát âm tiếng Trung chuẩn nhất Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng phương pháp giảng dạy độc đáo, giúp học viên nắm vững cách phát âm tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên.
Với kiến thức sâu rộng về ngữ âm và cách phát âm của tiếng Trung, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên hiểu rõ các nguyên âm, phụ âm và ngữ điệu trong tiếng Trung, mà còn chỉ dẫn kỹ thuật phát âm chi tiết và những điểm lưu ý quan trọng. Bằng cách tập trung vào việc luyện tập và sửa lỗi phát âm, học viên có thể đạt được sự lưu loát và chính xác trong giao tiếp tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cũng áp dụng các phương pháp hiện đại và công nghệ âm thanh tiên tiến trong quá trình giảng dạy. Điều này giúp học viên có thể nghe và lặp lại các âm tiếng Trung một cách chính xác, đồng thời cải thiện sự nhạy bén và nhận biết âm thanh.
Với sự tận tâm và chuyên môn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ có cơ hội học từ một chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung mà còn đảm bảo được việc phát âm chuẩn xác và tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy tham gia vào khóa học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn để trở thành một người nói tiếng Trung lưu loát và tự tin.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là một người thầy đầy tâm huyết. Ông đã tận dụng kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc của mình để phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Trung độc đáo và hiệu quả.
Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách cách phát âm đúng và cách điều chỉnh âm thanh. Ông không chỉ tập trung vào việc giảng dạy các nguyên tắc phát âm mà còn tạo ra môi trường học tập thú vị và truyền cảm hứng.
Với phong cách dạy học tương tác và hướng tới kỹ năng thực hành, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động nhóm, thảo luận và luyện tập thực tế. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Ngoài ra, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cũng chú trọng đến việc xây dựng môi trường học tập thoải mái và hỗ trợ. Ông tạo điều kiện cho học viên được trải nghiệm các tài liệu, tài nguyên và công nghệ mới nhất, giúp tăng cường khả năng tiếp thu và ứng dụng kiến thức.
Hãy cùng tham gia vào khóa học tiếng Trung do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster để trở thành một người sử dụng tiếng Trung thành thạo và tự tin. Sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách vượt trội.
Liên hệ với ChineMaster ngay để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký khóa học. Cơ hội nâng cao trình độ tiếng Trung đang chờ đón bạn!
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Royal City Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất với chất lượng đào tạo TOP 1 Việt Nam.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Royal City, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một địa chỉ đáng tin cậy và uy tín trong việc đào tạo tiếng Trung. Với cam kết mang đến chất lượng đào tạo hàng đầu, ChineMaster đã đạt được vị trí TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
ChineMaster tập trung vào việc giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao, khóa học tiếng Trung HSK và HSKK, cùng với nhiều khóa học tiếng Trung thương mại khác. Trung tâm sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đồng thời được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu với phát âm tiếng Trung chuẩn nhất Việt Nam.
Không chỉ chú trọng vào việc giảng dạy, ChineMaster còn đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng môi trường học tập tương tác và đầy kích thích. Trung tâm sử dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến, bài học thực tế và các hoạt động thảo luận, giúp học viên rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Bên cạnh đó, ChineMaster cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học tập và tư vấn chuyên nghiệp, đảm bảo học viên được hỗ trợ tận tâm và chăm sóc tốt nhất trong quá trình học tập.
Với uy tín, chất lượng và sự chuyên nghiệp, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Royal City Quận Thanh Xuân Hà Nội đã trở thành điểm đến hàng đầu cho những ai đam mê học tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Royal City, học viên sẽ được trải nghiệm một môi trường học tập hiện đại và chuyên nghiệp. Các phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị và công nghệ giảng dạy tiên tiến, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức.
ChineMaster tự hào với chương trình đào tạo tiếng Trung đa dạng và linh hoạt. Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao sẽ giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Các khóa học tiếng Trung HSK và HSKK sẽ chuẩn bị học viên tốt cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc gia, mở ra nhiều cơ hội học tập và công việc.
Ngoài ra, ChineMaster còn tổ chức các khóa học tiếng Trung thương mại, giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường kinh doanh và giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Với phương pháp giảng dạy đặc biệt, ChineMaster kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tạo điều kiện cho học viên thực hành ngay trong lớp học. Bên cạnh đó, trung tâm cũng cung cấp tài liệu học phong phú và các hoạt động ngoại khóa như thi kỹ năng, thảo luận nhóm, và giao lưu văn hóa để học viên phát triển toàn diện.
ChineMaster cũng hỗ trợ học viên trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK và cung cấp tư vấn học tập để học viên có thể chọn khóa học phù hợp với mục tiêu cá nhân và nhu cầu học tập.
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Royal City Quận Thanh Xuân Hà Nội để trở thành một người thành thạo tiếng Trung và mở ra cơ hội tương lai mới!
Dưới đây là một số chủ đề bài giảng mà các bạn học viên sẽ được trang bị thêm trong khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần jeans nam
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Áo khoác nữ dáng dài
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đồ chơi gấu bông
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Túi xách nữ thời trang
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Giày thể thao nam
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Điện thoại di động
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đồng hồ đeo tay nữ
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Váy dạ hội
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Máy tính bảng
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Túi đeo chéo nam
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Balo học sinh
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Máy ảnh du lịch
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đèn LED trang trí phòng
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Dụng cụ làm bánh
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đồ trang điểm
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đồ gia dụng nhà bếp
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đồ lót nữ
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần áo trẻ em
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Đồ đi biển
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Túi du lịch
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Máy sưởi phòng
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Tivi màn hình phẳng
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Mũ bảo hiểm xe đạp
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Bàn chải điện
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Nước hoa nam nữ
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Sữa tắm trắng da
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Bình đun nước siêu tốc
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Trang phục thể thao nam nữ
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Máy massage cầm tay
- Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quạt điều hòa không khí