900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3

900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 là cuốn sách Ebook tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những cuốn sách giáo trình tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế được Thầy Vũ đưa vào sử dụng đồng loạt cho hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

0
1632
900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3
900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3
5/5 - (1 bình chọn)

Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 Tác giả Nguyễn Minh Vũ

900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 là cuốn sách Ebook tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những cuốn sách giáo trình tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế được Thầy Vũ đưa vào sử dụng đồng loạt cho hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Cuốn sách 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 này là một trong những tài liệu giảng dạy thuộc bộ giáo trình tiếng Trung thương mại toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây chính là tài liệu luyện nghe nói tiếng Trung thương mại được ứng dụng trong thực tiễn rất nhiều. Kể từ ngày ra mắt Tác phẩm này với công chúng, rất nhiều cộng đồng mạng và dân tiếng Trung cùng với các bạn độc giả đã ủng hộ nhiệt tình sự sáng tạo không ngừng nghỉ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Người đã khai sinh ra hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster có chất lượng đào tạo TOP 1 tốt nhất Việt Nam.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán

Toàn bộ nội dung của Tác phẩm 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán này được Tác giả Nguyễn Minh Vũ công bố trên website này của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Hà Nội.

Bạn nào chưa xem cuốn sách Ebook 666 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thì xem luôn và ngay trong link dưới nhé.

666 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu

Giới thiệu tổng quan về cuốn sách Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích dành cho những ai đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Cuốn sách gồm 900 câu đàm phán tiếng Trung chuyên ngành, được phân chia theo các chủ đề khác nhau như giao dịch, hợp đồng, vận chuyển, thanh toán, thương mại điện tử, đầu tư, quảng cáo, tài chính, bảo hiểm và nhiều chủ đề khác.

Sách có đầy đủ cả bản PDF và file âm thanh MP3 để người đọc có thể học tập, luyện ngữ pháp và cải thiện kỹ năng nghe nói tiếng Trung một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, sách còn cung cấp các mẫu câu, từ vựng và cách sử dụng trong từng tình huống giao tiếp cụ thể.

Cuốn sách được viết bởi tác giả có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đàm phán kinh doanh với đối tác Trung Quốc, vì vậy sách mang đến cho độc giả những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn, giúp người đọc tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Với nội dung phong phú, cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu, 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán là tài liệu học tiếng Trung cực kỳ hữu ích cho những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh.

Cuốn sách “Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ có những đặc điểm sau:

  • Được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực thương mại đàm phán của Tác giả.
  • Chia sẻ hơn 900 câu tiếng Trung thương mại cần thiết để đàm phán trong các tình huống khác nhau trong công việc.
  • Cung cấp cách phát âm, cách sử dụng và giải thích ý nghĩa của mỗi câu tiếng Trung.
  • Được trình bày bằng các ví dụ thực tế và minh họa rõ ràng.
  • Đi kèm với file audio MP3 giúp người học có thể luyện tập và cải thiện kỹ năng nghe nói tiếng Trung.
  • Sách được thiết kế đơn giản, dễ hiểu và thuận tiện cho việc tham khảo và học tập.

Những đặc điểm này giúp cho người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt kiến thức tiếng Trung thương mại cần thiết để đàm phán trong công việc một cách hiệu quả.

Cuốn sách “Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích cho những ai đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại với Trung Quốc. Cuốn sách tập trung vào các câu tiếng Trung phổ biến trong đàm phán thương mại, giúp độc giả nắm vững các kỹ năng cần thiết để thực hiện một cuộc đàm phán hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Cuốn sách chia thành các chủ đề khác nhau, bao gồm lịch sử và văn hóa Trung Quốc, các thuật ngữ kinh tế và thương mại, các câu hỏi và câu trả lời trong đàm phán thương mại, và nhiều hơn nữa. Bên cạnh đó, cuốn sách cũng cung cấp cho độc giả các bài tập và đáp án để rèn luyện kỹ năng nói và viết tiếng Trung.

Với phiên bản PDF và MP3, người đọc có thể dễ dàng tiếp cận và học tập bất cứ lúc nào, bất cứ đâu mà không cần phải mang theo cuốn sách bản giấy. Vì vậy, cuốn sách là một nguồn tài liệu hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng đàm phán thương mại với đối tác Trung Quốc.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Sách Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1我们同意在下列条件下购买您的产品。Chúng tôi đồng ý mua sản phẩm của bạn dưới những điều kiện sau đây.Wǒmen tóngyì zài xiàliè tiáojiàn xià gòumǎi nín de chǎnpǐn.
2这是我们的最后报价。Đây là báo giá cuối cùng của chúng tôi.Zhè shì wǒmen de zuìhòu bàojià.
3我们要求您尽快处理我们的订单。Chúng tôi yêu cầu bạn xử lý đơn hàng của chúng tôi càng sớm càng tốt.Wǒmen yāoqiú nín jǐnkuài chǔlǐ wǒmen de dìngdān.
4我们期望在本周内得到您的答复。Chúng tôi mong đợi nhận được phản hồi của bạn trong tuần này.Wǒmen qīwàng zài běn zhōu nèi dédào nín de dáfù.
5请尽快回复我们,以便我们能够继续进行下一步谈判。Vui lòng trả lời cho chúng tôi càng sớm càng tốt để chúng tôi có thể tiếp tục đàm phán tiếp theo.Qǐng jǐnkuài huífù wǒmen, yǐbiàn wǒmen nénggòu jìxù jìnxíng xià yībù tánpàn.
6您是否可以承担运输费用?Bạn có thể chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển không?Nín shìfǒu kěyǐ chéngdān yùnshū fèiyòng?
7您可以告诉我们您的支付方式吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết phương thức thanh toán của bạn không?Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín de zhīfù fāngshì ma?
8我们希望在接下来的几天内与您进行面谈。Chúng tôi hy vọng có thể hẹn gặp bạn trong vài ngày tới.Wǒmen xīwàng zài jiē xiàlái de jǐ tiān nèi yǔ nín jìnxíng miàntán.
9您是否可以提供更多关于产品的信息?Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sản phẩm không?Nín shìfǒu kěyǐ tígōng gèng duō guānyú chǎnpǐn de xìnxī?
10您是否可以提供任何其他的产品?Bạn có thể cung cấp bất kỳ sản phẩm khác nào không?Nín shìfǒu kěyǐ tígōng rènhé qítā de chǎnpǐn?
11我们期望您能够尽快回复我们的询价。Chúng tôi mong đợi nhận được câu trả lời về báo giá của bạn càng sớm càng tốt.Wǒmen qīwàng nín nénggòu jǐnkuài huífù wǒmen de xún jià.
12我们需要您的公司将产品交付到我们的仓库。Chúng tôi cần công ty của bạn giao sản phẩm đến kho của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín de gōngsī jiāng chǎnpǐn jiāofù dào wǒmen de cāngkù.
13请告诉我们您公司的交付时间。Vui lòng cho chúng tôi biết thời gian giao hàng của công ty bạn.Qǐng gàosù wǒmen nín gōngsī de jiāofù shíjiān.
14请提供您公司的详细地址。Vui lòng cung cấp địa chỉ chi tiết của công ty bạn.Qǐng tígōng nín gōngsī de xiángxì dìzhǐ.
15我们需要您提供产品的样品。Chúng tôi cần bạn cung cấp mẫu sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn.
16您是否可以告诉我们您公司的售后服务?Bạn có thể cho chúng tôi biết về dịch vụ hậu mãi của công ty bạn không?Nín shìfǒu kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de shòuhòu fúwù?
17我们需要知道您公司的退货政策。Chúng tôi cần biết chính sách đổi trả hàng của công ty bạn.Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de tuìhuò zhèngcè.
18您可以告诉我们您公司的质量保证吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết về chính sách bảo hành chất lượng của công ty không?Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de zhìliàng bǎozhèng ma?
19我们需要知道您公司的最小订单量。Chúng tôi cần biết về số lượng đặt hàng tối thiểu của công ty bạn.Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de zuìxiǎo dìngdān liàng.
20您可以告诉我们您公司的付款条款吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết về điều khoản thanh toán của công ty không?Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de fùkuǎn tiáokuǎn ma?
21您是否可以提供产品的保修期?Bạn có thể cung cấp thời hạn bảo hành sản phẩm không?Nín shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bǎoxiū qī?
22我们需要知道您公司的税收政策。Chúng tôi cần biết về chính sách thuế của công ty bạn.Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de shuìshōu zhèngcè.
23您可以告诉我们您公司的证书和许可证情况吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết về tình trạng chứng chỉ và giấy phép của công ty không?Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de zhèngshū hé xǔkě zhèng qíngkuàng ma?
24我们需要知道您公司的产品是否符合国际标准。Chúng tôi cần biết liệu sản phẩm của công ty bạn có đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế không?Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn.
25您是否可以提供任何关于您公司历史的信息?Bạn có thể cung cấp bất kỳ thông tin nào về lịch sử của công ty bạn không?Nín shìfǒu kěyǐ tígōng rènhé guānyú nín gōngsī lìshǐ de xìnxī?
26我们需要知道您公司是否有其他客户的参考资料。Chúng tôi cần biết liệu công ty của bạn có bất kỳ thông tin tham khảo nào từ khách hàng khác không?Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī shìfǒu yǒu qítā kèhù de cānkǎo zīliào.
27您可以告诉我们您公司的市场份额吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết thị phần của công ty bạn không? Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de shìchǎng fèn’é ma?
28我们需要知道您公司是否提供产品的定制服务。Chúng tôi cần biết công ty bạn có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm hay không. Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī shìfǒu tígōng chǎnpǐn de dìngzhì fúwù.
29您可以告诉我们您公司的销售政策吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết chính sách bán hàng của công ty bạn không? Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de xiāoshòu zhèngcè ma?
30我们需要知道您公司的生产能力。Chúng tôi cần biết năng lực sản xuất của công ty bạn. Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de shēngchǎn nénglì.
31您可以提供产品的技术规格吗?Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật sản phẩm không? Nín kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù guīgé ma?
32我们需要知道您公司是否有任何专利。Chúng tôi cần biết công ty bạn có bất kỳ bằng sáng chế nào không. Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī shìfǒu yǒu rènhé zhuānlì.
33您可以告诉我们您公司的竞争对手吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết đối thủ cạnh tranh của công ty bạn không? Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de jìngzhēng duìshǒu ma?
34我们需要知道您公司的品牌定位。Chúng tôi cần biết vị trí thương hiệu của công ty bạn. Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de pǐnpái dìngwèi.
35您可以告诉我们您公司的目标市场吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết thị trường mục tiêu của công ty bạn không? Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de mùbiāo shìchǎng ma?
36我们需要知道您公司的营销策略。Chúng tôi cần biết chiến lược tiếp thị của công ty bạn. Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de yíngxiāo cèlüè.
37您可以告诉我们您公司的广告投放计划吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết kế hoạch quảng cáo của công ty bạn không? Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de guǎnggào tóufàng jìhuà ma?
38我们需要知道您公司的公关活动。Chúng tôi cần biết hoạt động quan hệ công chúng của công ty bạn. Wǒmen xūyào zhīdào nín gōngsī de gōngguān huódòng.
39您可以告诉我们您公司的客户服务政策吗?Bạn có thể cho chúng tôi biết chính sách dịch vụ khách hàng của công ty bạn không?Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín gōngsī de kèhù fúwù zhèngcè ma?
40你们的价格比我们预期的高出很多。Giá của các bạn cao hơn rất nhiều so với kỳ vọng của chúng tôi.Nǐmen de jiàgé bǐ wǒmen yùqí de gāo chū hěnduō.
41我们需要一个更加实惠的价格才能够考虑购买。Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để xem xét mua hàng.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cáinénggòu kǎolǜ gòumǎi.
42你们能否考虑给我们一个更加合理的价格?Liệu bạn có thể xem xét đưa cho chúng tôi một giá cả hợp lý hơn không?Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé?
43我们需要一个更加公道的价格才能够签订合同。Chúng tôi cần một giá cả công bằng hơn để ký kết hợp đồng.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cáinénggòu qiāndìng hétóng.
44这个价格比市场上其他供应商的价格要高出很多。Giá cả này cao hơn rất nhiều so với giá của các nhà cung cấp khác trên thị trường.Zhège jiàgé bǐ shìchǎng shàng qítā gōngyìng shāng de jiàgé yào gāo chū hěnduō.
45我们需要一个更加优惠的价格才能够考虑与你们合作。Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để xem xét hợp tác với bạn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinénggòu kǎolǜ yǔ nǐmen hézuò.
46你们的价格比其他竞争对手的价格高出很多。Giá cả của bạn cao hơn rất nhiều so với các đối thủ cạnh tranh khác.Nǐmen de jiàgé bǐ qítā jìngzhēng duìshǒu de jiàgé gāo chū hěnduō.
47我们需要一个更加合理的价格才能够购买你们的产品。Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để mua sản phẩm của bạn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cáinénggòu gòumǎi nǐmen de chǎnpǐn.
48请问你们能否给我们一个更加实惠的价格?Xin hỏi liệu bạn có thể đưa cho chúng tôi một giá cả hợp lý hơn không?Qǐngwèn nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé?
49我们需要一个更加公道的价格才能够达成合作。Chúng tôi cần một giá cả công bằng hơn để đạt được sự hợp tác.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cáinénggòu dáchéng hézuò.
50这个价格比我们的预算要高出很多。Giá cả này cao hơn rất nhiều so với ngân sách của chúng tôi.Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn yào gāo chū hěnduō.
51我们需要一个更加优惠的价格才能够与你们合作。Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để hợp tác với bạn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinénggòu yǔ nǐmen hézuò.
52你们能否考虑降低价格以便我们签订合同?Liệu bạn có thể xem xét giảm giá để chúng tôi ký kết hợp đồng không?Nǐmen néng fǒu kǎolǜ jiàngdī jiàgé yǐbiàn wǒmen qiāndìng hétóng?
53我们需要一个更加合理的价格才能够继续谈判。Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để tiếp tục đàm phán.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cáinénggòu jìxù tánpàn.
54这个价格比其他供应商的价格高了很多。Giá cả này cao hơn rất nhiều so với giá của các nhà cung cấp khác.Zhège jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng de jiàgé gāole hěnduō.
55我们需要一个更加实惠的价格才能够下单。Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để đặt hàng.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cáinénggòu xià dān.
56请问你们能否给我们一个更加公道的价格?Xin hỏi liệu bạn có thể đưa cho chúng tôi một giá cả công bằng hơn không?Qǐngwèn nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé?
57我们需要一个更加优惠的价格才能够考虑购买。Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để xem xét mua hàng.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinénggòu kǎolǜ gòumǎi.
58这个价格比我们预期的要高出很多。Giá cả này cao hơn rất nhiều so với kỳ vọng của chúng tôi.Zhège jiàgé bǐ wǒmen yùqí de yāo gāo chū hěnduō.
59我们需要一个更加合理的价格才能够签订合同。Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để ký kết hợp đồng.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cáinénggòu qiāndìng hétóng.
60你们能否考虑给我们一个更加公道的价格以便我们合作?Liệu bạn có thể xem xét đưa cho chúng tôi một giá cả công bằng hơn để hợp tác?Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé yǐbiàn wǒmen hézuò?
61我们需要一个更加优惠的价格才能够达成合作。Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để đạt được sự hợp tác.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinénggòu dáchéng hézuò.
62这个价格比其他竞争对手的价格高了很多。Giá cả này cao hơn rất nhiều so với giá của các đối thủ cạnh tranh khác.Zhège jiàgé bǐ qítā jìngzhēng duìshǒu de jiàgé gāole hěnduō.
63我们需要一个更加实惠的价格才能够与你们合作。Chúng tôi cần một giá cả thật sự hợp lý để có thể hợp tác với bạn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cáinénggòu yǔ nǐmen hézuò.
64请问你们是否能够给我们一个更加合理的价格?Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cả hợp lý hơn không?Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé?
65我们需要一个更加公道的价格才能够购买你们的产品。Chúng tôi cần một giá cả công bằng hơn để mua sản phẩm của bạn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cáinénggòu gòumǎi nǐmen de chǎnpǐn.
66这个价格比我们预算的要高出很多。Giá cả này cao hơn rất nhiều so với dự toán của chúng tôi.Zhège jiàgé bǐ wǒmen yùsuàn de yāo gāo chū hěnduō.
67我们需要一个更加实惠的价格才能够考虑下单。Chúng tôi cần một giá cả thật sự hợp lý để có thể xem xét đặt hàng.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cáinénggòu kǎolǜ xià dān.
68你们能否考虑给我们一个更加优惠的价格以便我们签订合同?Bạn có thể xem xét cung cấp cho chúng tôi một giá cả hấp dẫn hơn để ký hợp đồng không?Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé yǐbiàn wǒmen qiāndìng hétóng?
69这个价格比其他供应商的价格要高出很多。Giá cả này cao hơn rất nhiều so với các nhà cung cấp khác.Zhège jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng de jiàgé yào gāo chū hěnduō.
70我们需要一个更加优惠的价格才能够购买你们的产品。Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để mua sản phẩm của bạn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinénggòu gòumǎi nǐmen de chǎnpǐn.
71我们需要一个更加合理的价格才能够考虑与你们合作。Chúng tôi cần một giá cả thật sự hợp lý để có thể xem xét hợp tác với bạn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cáinénggòu kǎolǜ yǔ nǐmen hézuò.
72我们需要一个更加公道的价格才能够继续谈判。Chúng tôi cần một giá cả công bằng hơn để có thể tiếp tục đàm phán.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cáinénggòu jìxù tánpàn.
73我们希望得到一个竞争力的价格。Chúng tôi hy vọng sẽ nhận được một mức giá cạnh tranh. Wǒmen xīwàng dédào yīgè jìngzhēng lì de jiàgé.
74请问你方的价格能否降低?Liệu giá của bạn có thể giảm không? Qǐngwèn nǐ fāng de jiàgé néng fǒu jiàngdī?
75我们认为你们的价格有点高。Chúng tôi cho rằng giá của bạn hơi cao. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé yǒudiǎn gāo.
76我们希望你们能够降低你们的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể giảm giá. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu jiàngdī nǐmen de jiàgé.
77你们是否能够提供更好的价格?Liệu bạn có thể cung cấp một mức giá tốt hơn không? Nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng gèng hǎo de jiàgé?
78我们觉得这个价格不太划算。Chúng tôi cảm thấy mức giá này không hợp lý lắm. Wǒmen juédé zhège jiàgé bù tài huásuàn.
79我们需要更优惠的价格才能接受。Chúng tôi cần một mức giá ưu đãi hơn để chấp nhận. Wǒmen xūyào gèng yōuhuì de jiàgé cáinéng jiēshòu.
80你们是否能够给我们一个更加优惠的价格?Liệu bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn không? Nǐmen shìfǒu nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé?
81我们需要一个更低的价格才能考虑下单。Chúng tôi cần một mức giá thấp hơn để xem xét đặt hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèng dī de jiàgé cáinéng kǎolǜ xià dān.
82这个价格比我们预期的要高一些。Mức giá này cao hơn so với dự kiến của chúng tôi. Zhège jiàgé bǐ wǒmen yùqí de yāo gāo yīxiē.
83你们能否考虑给我们一个更实惠的价格?Liệu bạn có thể xem xét cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé?
84请问你们的价格是否可以调整?Liệu giá của bạn có thể điều chỉnh không? Qǐngwèn nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ tiáozhěng?
85我们需要一个更加优惠的价格才能签下合同。Chúng tôi cần một mức giá ưu đãi hơn để ký kết hợp đồng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinéng qiān xià hétóng.
86请问你们能否再降低一些价格?Liệu bạn có thể giảm giá thêm không? Qǐngwèn nǐmen néng fǒu zài jiàngdī yīxiē jiàgé?
87这个价格不太符合我们的预算。Mức giá này không phù hợp với ngân sách của chúng tôi. Zhège jiàgé bù tài fúhé wǒmen de yùsuàn.
88我们需要一个更加公道的价格才能达成合作。Chúng tôi cần một mức giá công bằng hơn để hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cáinéng dáchéng hézuò.
89我们希望你们能够给我们一个更加灵活的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một mức giá linh hoạt hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé.
90你们的价格是否可以再优惠一些?Liệu giá của bạn có thể ưu đãi hơn nữa không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē?
91我们希望得到一个更加优惠的价格。Chúng tôi hy vọng sẽ nhận được một mức giá ưu đãi hơn. Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé.
92我们认为你们的价格过高了。Chúng tôi cho rằng giá của bạn quá cao. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgéguò gāole.
93这个价格超出了我们的预算范围。Mức giá này vượt quá phạm vi ngân sách của chúng tôi. Zhège jiàgé chāochūle wǒmen de yùsuàn fànwéi.
94请问你们能否再优惠一些价格?Liệu bạn có thể ưu đãi thêm về giá không? Qǐngwèn nǐmen néng fǒu zài yōuhuì yīxiē jiàgé?
95我们需要得到一个更加优惠的价格才能达成合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá ưu đãi hơn để đạt được sự hợp tác. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinéng dáchéng hézuò.
96这个价格比市场价要高很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với giá thị trường.Zhège jiàgé bǐ shìchǎng jià yào gāo hěnduō.
97我们认为你们的价格应该再降低一些。Chúng tôi cho rằng giá của bạn nên giảm thêm một chút. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé yīnggāi zài jiàngdī yīxiē.
98你们是否能够给我们一个更加合理的价格?Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? Nǐmen shìfǒu nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé?
99我们需要得到一个更加实惠的价格才能考虑下单。Chúng tôi cần nhận được một mức giá hợp lý hơn để xem xét đặt hàng. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cáinéng kǎolǜ xià dān.
100这个价格不太符合我们的采购预算。Mức giá này không phù hợp với ngân sách mua sắm của chúng tôi. Zhège jiàgé bù tài fúhé wǒmen de cǎigòu yùsuàn.
101我们认为你们的价格应该再调整一下。Chúng tôi cho rằng giá của bạn nên điều chỉnh thêm một chút. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé yīnggāi zài tiáozhěng yīxià.
102这个价格比我们预期的高了很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với dự kiến của chúng tôi. Zhège jiàgé bǐ wǒmen yùqí de gāole hěnduō.
103我们需要一个更加实惠的价格才能接受。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để chấp nhận. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cái néng jiēshòu.
104你们的价格是否可以再调整一下?Liệu giá của bạn có thể điều chỉnh thêm không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài tiáozhěng yīxià?
105这个价格比我们的预算高出很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với ngân sách của chúng tôi. Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāo chū hěnduō.
106请问你们能否考虑给我们一个更灵活的价格?Liệu bạn có thể xem xét cho chúng tôi một mức giá linh hoạt hơn không? Qǐngwèn nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèng línghuó de jiàgé?
107这个价格比其他供应商的价格高。Mức giá này cao hơn so với các nhà cung cấp khác. Zhège jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng de jiàgé gāo.
108我们需要一个更加公道的价格才能与你们合作。Chúng tôi cần một mức giá công bằng hơn để hợp tác với bạn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cái néng yǔ nǐmen hézuò.
109你们是否能够提供一个更加优惠的价格?Liệu bạn có thể cung cấp một mức giá ưu đãi hơn không? Nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé?
110我们认为这个价格有点不划算。Chúng tôi cho rằng mức giá này không hợp lý lắm. Wǒmen rènwéi zhège jiàgé yǒudiǎn bù huásuàn.
111这个价格比我们的预算高了很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với ngân sách của chúng tôi. Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāole hěnduō.
112我们需要一个更加公道的价格才能签订合同。Chúng tôi cần một mức giá công bằng hơn để ký kết hợp đồng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cái néng qiāndìng hétóng.
113请问你们的价格是否可以再优惠一些?Liệu giá của bạn có thể ưu đãi thêm không? Qǐngwèn nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē?
114我们认为你们的价格需要再调整一下。Chúng tôi cho rằng giá của bạn cần điều chỉnh thêm. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé xūyào zài tiáozhěng yīxià.
115你们是否能够提供一个更加合理的价格?Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? Nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé?
116我们需要得到一个更加优惠的价格才能接受合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá ưu đãi hơn để chấp nhận sự hợp tác. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cái néng jiēshòu hézuò.
117这个价格比其他竞争对手的价格高。Mức giá này cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh khác. Zhège jiàgé bǐ qítā jìngzhēng duìshǒu de jiàgé gāo.
118我们需要得到一个更加实惠的价格才能签订合同。Chúng tôi cần nhận được một mức giá hợp lý hơn để ký kết hợp đồng. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cái néng qiāndìng hétóng.
119我们需要一个更加优惠的价格才能考虑下单。Chúng tôi cần một mức giá ưu đãi hơn để xem xét đặt hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cái néng kǎolǜ xià dān.
120我们认为你们的价格需要再考虑一下。Chúng tôi cho rằng giá của bạn cần xem xét lại. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé xūyào zài kǎolǜ yīxià.
121我们需要得到一个更加实惠的价格才能与你们合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá hợp lý hơn để hợp tác với bạn. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cái néng yǔ nǐmen hézuò.
122请问你们能否再调整一下价格?Liệu bạn có thể điều chỉnh thêm về giá không? Qǐngwèn nǐmen néng fǒu zài tiáozhěng yīxià jiàgé?
123我们需要一个更加优惠的价格才能签订合同。Chúng tôi cần một mức giá ưu đãi hơn để ký kết hợp đồng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cái néng qiāndìng hétóng.
124你们是否能够提供一个更加公道的价格?Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá công bằng hơn không? Nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé?
125这个价格比我们的预算高出了很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với ngân sách của chúng tôi. Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāo chūle hěnduō.
126我们认为你们的价格需要再优惠一些。Chúng tôi cho rằng giá của bạn nên ưu đãi thêm. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé xūyào zài yōuhuì yīxiē.
127我们需要一个更加公道的价格才能考虑下单。Chúng tôi cần một mức giá công bằng hơn để xem xét đặt hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cái néng kǎolǜ xià dān.
128这个价格比我们预期的要高很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với dự kiến của chúng tôi. Zhège jiàgé bǐ wǒmen yùqí de yāo gāo hěnduō.
129我们需要一个更加实惠的价格才能与你们合作。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để hợp tác với bạn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cái néng yǔ nǐmen hézuò.
130我们需要得到一个更加优惠的价格才能签订合同。Chúng tôi cần nhận được một mức giá ưu đãi hơn để ký kết hợp đồng. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cái néng qiāndìng hétóng.
131你们的价格比其他供应商的价格高出很多。Giá của bạn cao hơn nhiều so với các nhà cung cấp khác. Nǐmen de jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng de jiàgé gāo chū hěnduō.
132请问你们能否再考虑一下价格?Liệu bạn có thể xem xét lại về giá không? Qǐngwèn nǐmen néng fǒu zài kǎolǜ yīxià jiàgé?
133我们认为这个价格有些不划算。Chúng tôi cho rằng mức giá này không hợp lý lắm. Wǒmen rènwéi zhège jiàgé yǒuxiē bù huásuàn.
134我们需要一个更加实惠的价格才能考虑下单。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để xem xét đặt hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cái néng kǎolǜ xià dān.
135我们需要一个更加合理的价格才能签订合同。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để ký kết hợp đồng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cái néng qiāndìng hétóng.
136我们需要得到一个更加公道的价格才能达成合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá công bằng hơn để đạt được sự hợp tác. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cái néng dáchéng hézuò.
137这个价格比其他竞争对手的价格高出很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh khác. Zhège jiàgé bǐ qítā jìngzhēng duìshǒu de jiàgé gāo chū hěnduō.
138我们认为这个价格比较高。Chúng tôi cho rằng mức giá này khá cao. Wǒmen rènwéi zhège jiàgé bǐjiào gāo.
139这个价格比市场价要高出很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với giá thị trường. Zhège jiàgé bǐ shìchǎng jià yào gāo chū hěnduō.
140我们需要得到一个更加合理的价格才能达成合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá hợp lý hơn để đạt được sự hợp tác. Wǒmen xūyào dédào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cái néng dáchéng hézuò.
141我们认为你们的价格有点高了。Chúng tôi cho rằng giá của bạn hơi cao. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé yǒudiǎn gāole.
142我们需要一个更加实惠的价格才能签订合同。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để ký kết hợp đồng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé cái néng qiāndìng hétóng.
143你们能否给我们一个更加优惠的价格?Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé?
144我们需要一个更加合理的价格才能与你们合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá hợp lý hơn để chấp nhận sự hợp tác.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cái néng yǔ nǐmen hézuò.
145这个价格比其他供应商的价格高出很多。Mức giá này cao hơn nhiều so với các nhà cung cấp khác. Zhège jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng de jiàgé gāo chū hěnduō.
146我们认为这个价格有点高了。Chúng tôi cho rằng mức giá này hơi cao. Wǒmen rènwéi zhège jiàgé yǒudiǎn gāole.
147我们认为你们的价格有些高了。Chúng tôi cho rằng giá của bạn khá cao. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé yǒuxiē gāole.
148这个价格超出了我们的预算。Mức giá này vượt quá ngân sách của chúng tôi. Zhège jiàgé chāochūle wǒmen de yùsuàn.
149请问你们是否能够降低一下价格?Liệu bạn có thể giảm thêm về giá không? Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu jiàngdī yīxià jiàgé?
150请问你们是否能够再考虑一下价格?Liệu bạn có thể xem xét lại về giá không? Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu zài kǎolǜ yīxià jiàgé?
151我们希望你们能够给我们一个更加实惠的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé.
152请问你们是否能够降低价格?Liệu bạn có thể giảm giá không? Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu jiàngdī jiàgé?
153我们认为你们的价格比较高。Chúng tôi cho rằng giá của bạn khá cao. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé bǐjiào gāo.
154请问你们能否给我们一个更加优惠的价格?Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn không? Qǐngwèn nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé?
155你们能否考虑给我们一个更加实惠的价格?Liệu bạn có thể xem xét cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé?
156我们需要一个更加公道的价格才能够与你们合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá công bằng hơn để chấp nhận sự hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé cái nénggòu yǔ nǐmen hézuò.
157我们需要一个更加合理的价格才能够考虑下单。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để xem xét đặt hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cái nénggòu kǎolǜ xià dān.
158你们能否考虑给我们一个更加优惠的价格以便我们合作?Liệu bạn có thể xem xét cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn để chúng ta có thể hợp tác không? Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé yǐbiàn wǒmen hézuò?
159请问你们是否能够给我们一个更加实惠的价格?Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn không? Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé?
160我们需要一个更加合理的价格才能够与你们合作。Chúng tôi cần nhận được một mức giá hợp lý hơn để chấp nhận sự hợp tác.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cái nénggòu yǔ nǐmen hézuò.
161您是否能够在合同规定的时间内完成生产并交货?Liệu bạn có thể hoàn thành sản xuất và giao hàng trong thời gian quy định trong hợp đồng không? Nín shìfǒu nénggòu zài hétóng guīdìng de shíjiān nèi wánchéng shēngchǎn bìng jiāo huò?
162您能否提供详细的产品规格和性能参数?Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật và thông số hiệu năng chi tiết của sản phẩm không? Nín néng fǒu tígōng xiángxì de chǎnpǐn guīgé hé xìngnéng cānshù?
163您是否有适当的生产能力和生产设备?Bạn có khả năng sản xuất và thiết bị sản xuất phù hợp không? Nín shìfǒu yǒu shìdàng de shēngchǎn nénglì hé shēngchǎn shèbèi?
164您能否提供合格的产品认证和质量保证?Bạn có thể cung cấp chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn và đảm bảo chất lượng không? Nín néng fǒu tígōng hégé de chǎnpǐn rènzhèng hé zhìliàng bǎozhèng?
165您是否能够根据我们的要求定制产品?Bạn có thể sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu gēnjù wǒmen de yāoqiú dìngzhì chǎnpǐn?
166您是否能够在我们的预算内提供产品报价?Bạn có thể cung cấp báo giá sản phẩm trong phạm vi ngân sách của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu zài wǒmen de yùsuàn nèi tígōng chǎnpǐn bàojià?
167您是否能够提供可靠的物流和运输服务?Bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển và logistics đáng tin cậy không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng kěkào de wùliú hé yùnshū fúwù?
168您是否能够保证产品在运输过程中的安全性和完整性?Bạn có thể đảm bảo an toàn và toàn vẹn của sản phẩm trong quá trình vận chuyển không? Nín shìfǒu nénggòu bǎozhèng chǎnpǐn zài yùnshū guòchéng zhōng de ānquán xìng hé wánzhěng xìng?
169您是否能够提供售后服务和技术支持?Bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng shòuhòu fúwù hé jìshù zhīchí?
170您是否能够及时回复我们的询价和订单?Bạn có thể trả lời kịp thời cho yêu cầu báo giá và đơn hàng của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu jíshí huífù wǒmen de xún jià hé dìngdān?
171您是否能够接受我们的支付方式和支付条件?Bạn có thể chấp nhận phương thức thanh toán và điều kiện thanh toán của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu jiēshòu wǒmen de zhīfù fāngshì hé zhīfù tiáojiàn?
172您是否能够保护我们的商业机密和知识产权?Bạn có thể bảo vệ bí mật thương mại và quyền sở hữu trí tuệ của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu bǎohù wǒmen de shāngyè jīmì hé zhīshì chǎnquán?
173您是否能够签署保密协议和合作协议?Bạn có thể ký kết thỏa thuận bảo mật và hợp tác không? Nín shìfǒu nénggòu qiānshǔ bǎomì xiéyì hé hézuò xiéyì?
174您是否能够解决任何的质量问题和投诉?Bạn có thể giải quyết mọi vấn đề về chất lượng và khiếu nại không? Nín shìfǒu nénggòu jiějué rènhé de zhìliàng wèntí hé tóusù?
175您是否能够遵守我们的合同和协议?Bạn có thể tuân thủ hợp đồng và thỏa thuận của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu zūnshǒu wǒmen de hétóng hé xiéyì?
176您是否能够与我们合作推广产品和扩大市场份额?Bạn có thể hợp tác với chúng tôi để quảng bá sản phẩm và mở rộng thị phần không? Nín shìfǒu nénggòu yǔ wǒmen hézuò tuīguǎng chǎnpǐn hé kuòdà shìchǎng fèn’é?
177您是否能够提供行业和市场的最新信息和趋势?Bạn có thể cung cấp thông tin mới nhất và xu hướng của ngành và thị trường không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng hángyè hé shìchǎng de zuìxīn xìnxī hé qūshì?
178您是否能够满足我们的特殊要求和定制化需求?Bạn có thể đáp ứng yêu cầu đặc biệt và nhu cầu tùy chỉnh của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu mǎnzú wǒmen de tèshū yāoqiú hé dìngzhì huà xūqiú?
179您是否能够保证产品的可靠性和稳定性?Bạn có thể đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của sản phẩm không? Nín shìfǒu nénggòu bǎozhèng chǎnpǐn de kěkào xìng hé wěndìng xìng?
180您是否能够与我们建立长期稳定的合作关系?Bạn có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác ổn định lâu dài với chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu yǔ wǒmen jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì?
181您是否能够在我们需要的时候提供紧急订单和加急生产?Bạn có thể cung cấp đơn hàng khẩn cấp và sản xuất gấp khi chúng tôi cần không? Nín shìfǒu nénggòu zài wǒmen xūyào de shíhòu tígōng jǐnjí dìngdān hé jiā jí shēngchǎn?
182您是否能够提供多种支付方式以方便我们的交易?Bạn có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán để thuận tiện cho giao dịch của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng duō zhǒng zhīfù fāngshì yǐ fāngbiàn wǒmen de jiāoyì?
183您能否提供我们需要的产品样品以供检测和测试?Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm mà chúng tôi cần để kiểm tra và thử nghiệm không?Nín néng fǒu tígōng wǒmen xūyào de chǎnpǐn yàngpǐn yǐ gōng jiǎncè hé cèshì?
184您是否能够在售后服务方面提供专业的技术指导和支持?Liệu bạn có thể cung cấp hướng dẫn kỹ thuật chuyên nghiệp và hỗ trợ trong dịch vụ hậu mãi không? Nín shìfǒu nénggòu zài shòuhòu fúwù fāngmiàn tígōng zhuānyè de jìshù zhǐdǎo hé zhīchí?
185您是否能够保证生产过程中的环保和安全要求?Bạn có thể đảm bảo yêu cầu về môi trường và an toàn trong quá trình sản xuất không? Nín shìfǒu nénggòu bǎozhèng shēngchǎn guòchéng zhōng de huánbǎo hé ānquán yāoqiú?
186您能否提供不同的产品包装和标识以满足我们的要求?Bạn có thể cung cấp các loại bao bì và nhãn hiệu sản phẩm khác nhau để đáp ứng yêu cầu của chúng tôi không? Nín néng fǒu tígōng bùtóng de chǎnpǐn bāozhuāng hé biāozhì yǐ mǎnzú wǒmen de yāoqiú?
187您是否能够在合同规定的时间内处理退货和换货事宜?Bạn có thể xử lý việc trả hàng và đổi hàng trong thời gian quy định trong hợp đồng không? Nín shìfǒu nénggòu zài hétóng guīdìng de shíjiān nèi chǔlǐ tuìhuò hé huàn huò shìyí?
188您是否能够提供有效的质量管理和控制措施?Bạn có thể cung cấp các biện pháp quản lý và kiểm soát chất lượng hiệu quả không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng yǒuxiào de zhìliàng guǎnlǐ hé kòngzhì cuòshī?
189您是否能够提供明确的产品售后保修和维修保养服务?Bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hành và bảo trì sản phẩm rõ ràng không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng míngquè de chǎnpǐn shòuhòu bǎoxiū hé wéixiū bǎoyǎng fúwù?
190您是否能够满足我们的采购量和频率要求?Bạn có thể đáp ứng yêu cầu về số lượng và tần suất mua hàng của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu mǎnzú wǒmen de cǎigòu liàng hé pínlǜ yāoqiú?
191您是否能够在生产和运输过程中遵守相关的法律法规和标准?Bạn có thể tuân thủ các luật pháp và tiêu chuẩn liên quan trong quá trình sản xuất và vận chuyển không? Nín shìfǒu nénggòu zài shēngchǎn hé yùnshū guòchéng zhōng zūnshǒu xiāngguān de fǎlǜ fǎguī hé biāozhǔn?
192您是否能够提供完整的产品文档和证明材料?Bạn có thể cung cấp tài liệu và chứng từ sản phẩm đầy đủ không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng wánzhěng de chǎnpǐn wéndàng hé zhèngmíng cáiliào?
193您是否能够保持及时和准确的通讯和沟通?Bạn có thể duy trì giao tiếp và liên lạc kịp thời và chính xác không? Nín shìfǒu nénggòu bǎochí jíshí hé zhǔnquè de tōngxùn hé gōutōng?
194您是否能够接受我们的质量检测和审核?Bạn có thể chấp nhận việc kiểm tra và kiểm toán chất lượng của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu jiēshòu wǒmen de zhìliàng jiǎncè hé shěnhé?
195您是否能够提供完善的质量反馈和改进措施?Bạn có thể cung cấp phản hồi chất lượng hoàn thiện và các biện pháp cải tiến không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng wánshàn de zhìliàng fǎnkuì hé gǎijìn cuòshī?
196您是否能够提供其他附加值服务,如设计和开发支持?Bạn có thể cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng khác như hỗ trợ thiết kế và phát triển không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng qítā fùjiā zhí fúwù, rú shèjì hé kāifā zhīchí?
197您是否能够合理处理我们的订单变更和取消?Bạn có thể xử lý hợp lý việc thay đổi và hủy đơn hàng của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu hélǐ chǔlǐ wǒmen de dìngdān biàngēng hé qǔxiāo?
198您是否能够提供可靠的供应链管理和协调?Bạn có thể cung cấp quản lý chuỗi cung ứng và phối hợp đáng tin cậy không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng kěkào de gōngyìng liàn guǎnlǐ hé xiétiáo?
199您是否能够在市场价格竞争中保持产品的竞争力?Bạn có thể duy trì sức cạnh tranh của sản phẩm trong cuộc chiến giá cả trên thị trường không? Nín shìfǒu nénggòu zài shìchǎng jiàgé jìngzhēng zhōng bǎochí chǎnpǐn de jìngzhēng lì?
200您是否能够积极响应我们的投诉和反馈,改善合作关系?Bạn có thể tích cực phản ứng lại khiếu nại và phản hồi của chúng tôi, cải thiện mối quan hệ hợp tác không?Nín shìfǒu nénggòu jījí xiǎngyìng wǒmen de tóusù hé fǎnkuì, gǎishàn hézuò guānxì?
201我们的竞争对手正在不断加强他们的市场占有率。 Đối thủ cạnh tranh của chúng ta đang liên tục tăng cường thị phần của họ.Wǒmen de jìngzhēng duìshǒu zhèngzài bùduàn jiāqiáng tāmen de shìchǎng zhànyǒu lǜ. 
202我们必须提高我们产品的质量才能在市场竞争中脱颖而出。 Chúng ta phải nâng cao chất lượng sản phẩm của chúng ta để tỏa sáng trong đấu tranh cạnh tranh trên thị trường.Wǒmen bìxū tígāo wǒmen chǎnpǐn de zhìliàng cáinéng zài shìchǎng jìngzhēng zhōng tuōyǐng’érchū. 
203我们应该研究我们的竞争对手,以便更好地了解他们的策略。 Chúng ta nên nghiên cứu đối thủ cạnh tranh của chúng ta để hiểu rõ hơn về chiến lược của họ.Wǒmen yīnggāi yánjiū wǒmen de jìngzhēng duìshǒu, yǐbiàn gèng hǎo de liǎojiě tāmen de cèlüè. 
204我们必须保持市场敏锐度,以便快速应对竞争对手的行动。 Chúng ta phải giữ độ nhạy bén của thị trường để nhanh chóng đối phó với hành động của đối thủ cạnh tranh.Wǒmen bìxū bǎochí shìchǎng mǐnruì dù, yǐbiàn kuàisù yìngduì jìngzhēng duìshǒu de xíngdòng. 
205我们的产品在市场上应该有一个独特的销售主张以吸引更多的客户。 Sản phẩm của chúng ta nên có một lập trường bán hàng độc đáo trên thị trường để thu hút nhiều khách hàng hơn.Wǒmen de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng yīnggāi yǒu yīgè dútè de xiāoshòu zhǔzhāng yǐ xīyǐn gèng duō de kèhù. 
206我们应该定期进行市场调研,以保持对市场趋势和竞争对手的了解。 Chúng ta nên thường xuyên tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ xu hướng thị trường và đối thủ cạnh tranh.Wǒmen yīnggāi dìngqí jìn háng shi chǎng tiáo yán, yǐ bǎochí duì shìchǎng qūshìhé jìngzhēng duìshǒu de liǎojiě. 
207我们必须不断提高我们的品牌知名度以增加市场份额。 Chúng ta phải liên tục nâng cao nhận thức về thương hiệu của chúng ta để tăng thị phần.Wǒmen bìxū bùduàn tígāo wǒmen de pǐnpái zhīmíngdù yǐ zēngjiā shìchǎng fèn’é. 
208我们应该关注客户的反馈,并针对性地改进我们的产品和服务。 Chúng ta nên chú ý đến phản hồi của khách hàng và cải thiện sản phẩm và dịch vụ của chúng ta theo đúng hướng phù hợp.Wǒmen yīnggāi guānzhù kèhù de fǎnkuì, bìng zhēnduì xìng dì gǎijìn wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù. 
209我们应该开发新产品来扩大我们的市场份额。 Chúng ta nên phát triển sản phẩm mới để mở rộng thị phần của chúng ta.Wǒmen yīnggāi kāifā xīn chǎnpǐn lái kuòdà wǒmen de shìchǎng fèn’é. 
210我们需要加强我们的产品质量,以便在竞争激烈的市场中保持竞争力。Chúng tôi cần tăng cường chất lượng sản phẩm của mình để duy trì sức cạnh tranh trong thị trường cạnh tranh khốc liệt. Wǒmen xūyào jiāqiáng wǒmen de chǎnpǐnzhí liàng, yǐbiàn zài jìngzhēng jīliè de shìchǎng zhōng bǎochí jìngzhēng lì.
211我们需要不断创新,才能在激烈的市场竞争中占据优势地位。Chúng tôi cần không ngừng đổi mới để chiếm ưu thế trong cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. Wǒmen xūyào bùduàn chuàngxīn, cáinéng zài jīliè de shìchǎng jìngzhēng zhōng zhànjù yōushì dìwèi.
212我们需要加强我们的市场研究,了解我们的竞争对手和他们的市场策略。Chúng tôi cần tăng cường nghiên cứu thị trường của mình để hiểu đối thủ cạnh tranh và chiến lược thị trường của họ. Wǒmen xūyào jiāqiáng wǒmen de shìchǎng yánjiū, liǎojiě wǒmen de jìngzhēng duìshǒu hé tāmen de shìchǎng cèlüè.
213我们需要定期调查客户需求,以确保我们的产品质量和服务始终满足客户的期望。Chúng tôi cần thường xuyên khảo sát nhu cầu của khách hàng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi luôn đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng. Wǒmen xūyào dìngqí diàochá kèhù xūqiú, yǐ quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn zhí liàng hé fúwù shǐzhōng mǎnzú kèhù de qīwàng.
214我们需要与我们的供应商合作,以确保我们的原材料和成品质量符合标准。Chúng tôi cần hợp tác với nhà cung cấp của mình để đảm bảo chất lượng nguyên liệu và sản phẩm hoàn thiện của chúng tôi đạt chuẩn. Wǒmen xūyào yǔ wǒmen de gōngyìng shāng hézuò, yǐ quèbǎo wǒmen de yuáncáiliào hé chéngpǐn zhí liàng fúhé biāozhǔn.
215我们需要加强我们的生产流程和质量控制体系,以确保我们的产品品质和交货期达到标准。Chúng tôi cần tăng cường quy trình sản xuất và hệ thống kiểm soát chất lượng của mình để đảm bảo chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng của chúng tôi đạt chuẩn. Wǒmen xūyào jiāqiáng wǒmen de shēngchǎn liúchéng hé zhìliàng kòngzhì tǐxì, yǐ quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn pǐn zhí hé jiāo huò qí dádào biāozhǔn.
216我们需要建立强大的品牌形象,以便在竞争激烈的市场中脱颖而出。Chúng tôi cần xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ để nổi bật trong thị trường cạnh tranh khốc liệt. Wǒmen xūyào jiànlì qiángdà de pǐnpái xíngxiàng, yǐbiàn zài jìngzhēng jīliè de shìchǎng zhōng tuōyǐng’érchū.
217我们需要寻找新的销售渠道,以扩大我们的市场份额。Chúng tôi cần tìm kiếm các kênh bán hàng mới để mở rộng thị phần của mình. Wǒmen xūyào xúnzhǎo xīn de xiāoshòu qúdào, yǐ kuòdà wǒmen de shìchǎng fèn’é.
218我们需要对我们的产品进行市场定位,以便更好地满足客户需求和竞争对手的挑战。Chúng tôi cần định vị sản phẩm trên thị trường để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và thách thức từ đối thủ cạnh tranh. Wǒmen xūyào duì wǒmen de chǎnpǐn jìn háng shi chǎng dìngwèi, yǐbiàn gèng hǎo de mǎnzú kèhù xūqiú hé jìngzhēng duìshǒu de tiǎozhàn.
219我们需要建立并维护长期稳定的客户关系,以保持我们的市场份额和竞争优势。Chúng tôi cần xây dựng và duy trì mối quan hệ khách hàng lâu dài ổn định để duy trì thị phần và lợi thế cạnh tranh của mình. Wǒmen xūyào jiànlì bìng wéihù chángqí wěndìng de kèhù guānxì, yǐ bǎochí wǒmen de shìchǎng fèn’é hé jìngzhēng yōushì.
220我们需要提供高质量的售后服务,以满足客户的需求和提高客户忠诚度。Chúng tôi cần cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao lòng trung thành của khách hàng. Wǒmen xūyào tígōng gāo zhìliàng de shòuhòu fúwù, yǐ mǎnzú kèhù de xūqiú hé tígāo kèhù zhōngchéng dù.
221我们需要持续改进我们的产品和服务,以确保我们始终站在市场的前沿。Chúng tôi cần liên tục cải tiến sản phẩm và dịch vụ của mình để đảm bảo chúng ta luôn đứng ở đầu thị trường. Wǒmen xūyào chíxù gǎijìn wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù, yǐ quèbǎo wǒmen shǐzhōng zhàn zài shìchǎng de qiányán.
222我们需要制定灵活的市场策略,以便在市场变化时能够快速适应。Chúng tôi cần xây dựng chiến lược thị trường linh hoạt để có thể nhanh chóng thích ứng khi thị trường thay đổi. Wǒmen xūyào zhìdìng línghuó de shìchǎng cèlüè, yǐbiàn zài shìchǎng biànhuà shí nénggòu kuàisù shìyìng.
223我们需要加强我们的市场宣传,以提高品牌知名度和市场影响力。Chúng tôi cần tăng cường quảng bá thị trường để nâng cao nhận thức thương hiệu và sức ảnh hưởng trên thị trường. Wǒmen xūyào jiāqiáng wǒmen de shìchǎng xuānchuán, yǐ tígāo pǐnpái zhīmíngdù hé shìchǎng yǐngxiǎng lì.
224我们需要建立并维护与我们的合作伙伴和客户之间的信任和合作关系。Chúng tôi cần xây dựng và duy trì mối quan hệ tin tưởng và hợp tác giữa chúng ta và đối tác, khách hàng của chúng ta. Wǒmen xūyào jiànlì bìng wéihù yǔ wǒmen de hézuò huǒbàn hé kèhù zhī jiān de xìnrènhé hézuò guānxì.
225我们需要提高我们的生产效率和成本控制能力,以提高我们的竞争力。Chúng tôi cần nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng kiểm soát chi phí để nâng cao sức cạnh tranh của chúng ta. Wǒmen xūyào tígāo wǒmen de shēngchǎn xiàolǜ hé chéngběn kòngzhì nénglì, yǐ tígāo wǒmen de jìngzhēng lì.
226我们需要关注和分析我们的竞争对手的行为和动向,以便及时调整我们的市场策略。Chúng tôi cần quan tâm và phân tích hành vi và xu hướng của đối thủ cạnh tranh của chúng ta để kịp thời điều chỉnh chiến lược thị trường của chúng ta. Wǒmen xūyào guānzhù hé fēnxī wǒmen de jìngzhēng duìshǒu de xíngwéi hé dòngxiàng, yǐbiàn jíshí tiáozhěng wǒmen de shìchǎng cèlüè.
227我们来商量一下价格吧。Hãy bàn luận về giá cả nhé. Wǒmen lái shāngliáng yīxià jiàgé ba.
228你能否接受我们的价格?Bạn có thể chấp nhận giá của chúng tôi không? Nǐ néng fǒu jiēshòu wǒmen de jiàgé?
229我们的价格是否可以满足您的要求?Giá của chúng tôi có thể đáp ứng yêu cầu của bạn không? Wǒmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ mǎnzú nín de yāoqiú?
230你能否给我们一个更好的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không?Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé?
231我们对这个价格有些不满意。Chúng tôi không hài lòng với giá này. Wǒmen duì zhège jiàgé yǒuxiē bù mǎnyì.
232你能否考虑降低价格?Bạn có thể xem xét giảm giá không? Nǐ néng fǒu kǎolǜ jiàngdī jiàgé?
233我们是否可以就价格问题达成一致?Chúng tôi có thể đạt được thỏa thuận về giá cả không? Wǒmen shìfǒu kěyǐ jiù jiàgé wèntí dáchéng yīzhì?
234你能否考虑给我们一些折扣?Bạn có thể xem xét cho chúng tôi một số giảm giá không? Nǐ néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē zhékòu?
235我们需要更多的优惠才能接受这个价格。Chúng tôi cần nhiều ưu đãi hơn để chấp nhận giá này. Wǒmen xūyào gèng duō de yōuhuì cáinéng jiēshòu zhège jiàgé.
236我们希望能在价格上谈判。Chúng tôi hy vọng có thể đàm phán về giá cả. Wǒmen xīwàng néng zài jiàgé shàng tánpàn.
237这个价格太高了,我们无法接受。Giá này quá cao, chúng tôi không thể chấp nhận. Zhège jiàgé tài gāole, wǒmen wúfǎ jiēshòu.
238你能否给我们一个更加合理的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé?
239我们认为这个价格有些不公平。Chúng tôi cho rằng giá này không công bằng. Wǒmen rènwéi zhège jiàgé yǒuxiē bù gōngpíng.
240你能否考虑给我们一些特殊折扣?Bạn có thể xem xét cho chúng tôi một số giảm giá đặc biệt không? Nǐ néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē tèshū zhékòu?
241我们需要一个更加合理的价格才能成交。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để hoàn thành giao dịch. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé cáinéng chéngjiāo.
242你能否给我们一些更具竞争力的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một số mức giá cạnh tranh hơn không? Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīxiē gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé?
243我们认为你们的价格过高。Chúng tôi cho rằng giá của bạn quá cao. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgéguò gāo.
244你们的价格是否可以稍微降低一些?Giá của bạn có thể giảm một chút được không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ shāowéi jiàngdī yīxiē?
245我们希望你们能够给我们一个更加优惠的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé.
246我们需要一些更加具体的价格信息。Chúng tôi cần một số thông tin giá cụ thể hơn. Wǒmen xūyào yīxiē gèngjiā jùtǐ de jiàgé xìnxī.
247我们能否谈一下价格的细节?Chúng ta có thể nói về chi tiết giá cả không? Wǒmen néng fǒu tán yīxià jiàgé de xìjié?
248我们需要更多的价格信息才能做出决定。Chúng tôi cần nhiều thông tin giá hơn để đưa ra quyết định. Wǒmen xūyào gèng duō de jiàgé xìnxī cáinéng zuò chū juédìng.
249我们对这个价格并不满意。Chúng tôi không hài lòng với giá này. Wǒmen duì zhège jiàgé bìng bù mǎnyì.
250你能否给我们一些更具吸引力的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một số mức giá hấp dẫn hơn không? Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīxiē gèng jù xīyǐn lì de jiàgé?
251我们需要更好的价格才能成交。Chúng tôi cần một mức giá tốt hơn để hoàn thành giao dịch. Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiàgé cáinéng chéngjiāo.
252你能否给我们一些更有竞争力的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một số mức giá cạnh tranh hơn không? Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīxiē gèng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé?
253你们的价格是否可以再便宜一些?Giá của bạn có thể rẻ hơn một chút được không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài piányí yīxiē?
254我们认为你们的价格太高了。Chúng tôi cho rằng giá của bạn quá cao. Wǒmen rènwéi nǐmen de jiàgé tài gāole.
255我们需要一个更加实惠的价格。Chúng tôi cần một mức giá phải chăng hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé.
256你们能否考虑给我们一些折扣?Bạn có thể xem xét cho chúng tôi một số giảm giá không? Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē zhékòu?
257我们需要一个更加具体的价格范围。Chúng tôi cần một phạm vi giá cụ thể hơn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de jiàgé fànwéi.
258我们对这个价格并不满意,希望你们能够降低一些。Chúng tôi không hài lòng với giá này và hy vọng bạn có thể giảm giá một chút. Wǒmen duì zhège jiàgé bìng bù mǎnyì, xīwàng nǐmen nénggòu jiàngdī yīxiē.
259你们的价格是否可以和其他供应商相匹敌?Giá của bạn có thể cạnh tranh với các nhà cung cấp khác không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ hé qítā gōngyìng shāng xiāng pǐdí?
260我们需要一个更加划算的价格。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā huásuàn de jiàgé.
261我们需要在价格上有所让步才能达成合作。Chúng tôi cần có sự nhượng bộ về giá cả để đạt được sự hợp tác. Wǒmen xūyào zài jiàgé shàng yǒu suǒ ràngbù cáinéng dáchéng hézuò.
262你们的价格是否可以调整一下?Giá của bạn có thể điều chỉnh được không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ tiáozhěng yīxià?
263我们希望你们能够考虑我们的利益并给我们一个更好的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét lợi ích của chúng tôi và cho chúng tôi một mức giá tốt hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de lìyì bìng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé.
264我们需要一个更加公正的价格。Chúng tôi cần một mức giá công bằng hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngzhèng de jiàgé.
265你们能否给我们一个更具竞争力的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé?
266我们希望你们能够降低一些价格以便达成合作。Chúng tôi hy vọng bạn có thể giảm giá một chút để đạt được sự hợp tác. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu jiàngdī yīxiē jiàgé yǐbiàn dáchéng hézuò.
267你们的价格是否可以适当调整?Giá của bạn có thể điều chỉnh được không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ shìdàng tiáozhěng?
268我们需要更多的价格信息以便做出决定。Chúng tôi cần nhiều thông tin giá hơn để đưa ra quyết định. Wǒmen xūyào gèng duō de jiàgé xìnxī yǐbiàn zuò chū juédìng.
269我们需要更好的价格才能与你们合作。Chúng tôi cần một mức giá tốt hơn để hợp tác với bạn. Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiàgé cáinéng yǔ nǐmen hézuò.
270我们希望你们能够考虑我们的利益并给我们一个更加实惠的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét lợi ích của chúng tôi và cho chúng tôi một mức giá phải chăng hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de lìyì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé.
271我们需要一个更加灵活的价格方案。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé fāng’àn.
272你们能否给我们一个更加适合的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá phù hợp hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shìhé de jiàgé?
273我们需要一个更加具体的价格计划。Chúng tôi cần một kế hoạch giá cụ thể hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de jiàgé jìhuà.
274你们的价格是否可以稍微调整一下?Giá của bạn có thể điều chỉnh được không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ shāowéi tiáozhěng yīxià?
275我们希望你们能够给我们一些特殊优惠。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một số ưu đãi đặc biệt. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīxiē tèshū yōuhuì.
276我们需要一个更加具体的价格条款。Chúng tôi cần một điều khoản giá cụ thể hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de jiàgé tiáokuǎn.
277你们的价格是否可以给我们更多的优惠?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi hơn không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì?
278我们需要一个更加合理的价格方案。Chúng tôi cần một kế hoạch giá hợp lý hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé fāng’àn.
279你们能否给我们一个更加划算的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā huásuàn de jiàgé?
280我们希望你们能够给我们一个更好的价格方案。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá tốt hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé fāng’àn.
281我们需要一个更加详细的价格计划。Chúng tôi cần một kế hoạch giá chi tiết hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xiángxì de jiàgé jìhuà.
282你们的价格是否可以给我们更多的折扣?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều chiết khấu hơn không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de zhékòu?
283我们需要一个更加公正的价格条款。Chúng tôi cần một điều khoản giá công bằng hơn.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngzhèng de jiàgé tiáokuǎn.
284你们能否给我们一个更加优惠的价格计划?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé jìhuà?
285我们希望你们能够给我们一些更加具体的价格细节。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một số chi tiết giá cụ thể hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīxiē gèngjiā jùtǐ de jiàgé xìjié.
286我们需要更多的价格方案才能做出决定。Chúng tôi cần nhiều kế hoạch giá hơn để đưa ra quyết định. Wǒmen xūyào gèng duō de jiàgé fāng’àn cáinéng zuò chū juédìng.
287你们的价格是否可以和市场价格相匹敌?Giá của bạn có thể cạnh tranh với giá thị trường không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ hé shìchǎng jiàgé xiāng pǐdí?
288我们需要一个更加灵活的价格计划。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé jìhuà.
289你们能否给我们一个更加公平的价格?Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá công bằng hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngpíng de jiàgé?
290我们需要一个更加适合的价格方案。Chúng tôi cần một kế hoạch giá phù hợp hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shìhé de jiàgé fāng’àn.
291你们的价格是否可以稍微调整一下以便我们合作?Giá của bạn có thể điều chỉnh được không để chúng ta có thể hợp tác? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ shāowéi tiáozhěng yīxià yǐbiàn wǒmen hézuò?
292我们需要一个更加优惠的价格条款。Chúng tôi cần một điều khoản giá ưu đãi hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé tiáokuǎn.
293你们能否给我们一个更加合理的价格计划?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé jìhuà?
294我们希望你们能够考虑我们的利益并给我们一个更加优惠的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét lợi ích của chúng tôi và cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de lìyì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé.
295我们需要更多的价格信息才能做出最终决定。Chúng tôi cần nhiều thông tin giá hơn để đưa ra quyết định cuối cùng. Wǒmen xūyào gèng duō de jiàgé xìnxī cáinéng zuò chū zuìzhōng juédìng.
296你们的价格是否可以再优惠一些以便我们合作?Giá của bạn có thể ưu đãi hơn một chút để chúng ta có thể hợp tác được không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē yǐbiàn wǒmen hézuò?
297你们能否给我们一些关于价格的更加详细的信息?Bạn có thể cho chúng tôi một số thông tin chi tiết hơn về giá không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīxiē guānyú jiàgé de gèngjiā xiángxì de xìnxī?
298我们需要一个更加适合我们需求的价格计划。Chúng tôi cần một kế hoạch giá phù hợp với nhu cầu của chúng tôi. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shìhé wǒmen xūqiú de jiàgé jìhuà.
299你们的价格是否可以稍微灵活一些?Giá của bạn có thể linh hoạt hơn một chút được không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ shāowéi línghuó yīxiē?
300我们需要一个更加具体的价格方案以便做出决定。Chúng tôi cần một kế hoạch giá cụ thể hơn để đưa ra quyết định. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de jiàgé fāng’àn yǐbiàn zuò chū juédìng.
301我们希望你们能够考虑我们的利益并给我们一个更加灵活的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét lợi ích của chúng tôi và cho chúng tôi một mức giá linh hoạt hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de lìyì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé.
302你们的价格是否可以在我们的预算范围内?Giá của bạn có nằm trong phạm vi ngân sách của chúng tôi không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài wǒmen de yùsuàn fànwéi nèi?
303我们需要一个更加公平的价格方案。Chúng tôi cần một kế hoạch giá công bằng hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngpíng de jiàgé fāng’àn.
304你们能否给我们一个更加划算的价格计划?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā huásuàn de jiàgé jìhuà?
305我们需要一个更加详细的价格条款。Chúng tôi cần một điều khoản giá chi tiết hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xiángxì de jiàgé tiáokuǎn.
306你们的价格是否可以给我们更多的优惠和折扣?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và chiết khấu hơn không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé zhékòu?
307我们需要一个更加灵活的价格方案以便适应市场需求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé fāng’àn yǐbiàn shìyìng shìchǎng xūqiú.
308我们希望你们能够考虑我们的合作前景并给我们一个更加合理的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét triển vọng hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn.Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò qiánjǐng bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé.
309我们需要一个更加具体的价格计划以便做出决定。Chúng tôi cần một kế hoạch giá cụ thể hơn để đưa ra quyết định. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de jiàgé jìhuà yǐbiàn zuò chū juédìng.
310你们的价格是否可以在我们的预算范围内给我们更多的服务?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều dịch vụ hơn trong phạm vi ngân sách của chúng tôi không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài wǒmen de yùsuàn fànwéi nèi gěi wǒmen gèng duō de fúwù?
311我们需要一个更加适合我们的需求和预算的价格方案。Chúng tôi cần một kế hoạch giá phù hợp với nhu cầu và ngân sách của chúng tôi. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shìhé wǒmen de xūqiú hé yùsuàn de jiàgé fāng’àn.
312你们能否给我们一个更加公正的价格计划?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá công bằng hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngzhèng de jiàgé jìhuà?
313我们需要一个更加灵活和具有竞争力的价格方案。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt và cạnh tranh hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé fāng’àn.
314你们的价格是否可以稍微适当调整一下?Giá của bạn có thể điều chỉnh được không?Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ shāowéi shìdàng tiáozhěng yīxià?
315我们希望你们能够考虑我们的利益并给我们一个更加优惠的价格计划。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét lợi ích của chúng tôi và cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de lìyì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé jìhuà.
316我们需要一个更加具体和实用的价格条款。Chúng tôi cần một điều khoản giá cụ thể và thiết thực hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ hé shíyòng de jiàgé tiáokuǎn.
317你们的价格是否可以给我们更多的灵活性和优惠?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều sự linh hoạt và ưu đãi hơn không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de línghuó xìng hé yōuhuì?
318我们需要一个更加适合我们的预算和市场需求的价格方案。Chúng tôi cần một kế hoạch giá phù hợp với ngân sách và nhu cầu thị trường của chúng tôi. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shìhé wǒmen de yùsuàn hé shìchǎng xūqiú de jiàgé fāng’àn.
319你们能否给我们一个更加灵活和具有竞争力的价格计划?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá linh hoạt và cạnh tranh hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó hé jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé jìhuà?
320我们希望你们能够给我们一个更加优惠和具体的价格方案。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi và cụ thể hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì hé jùtǐ de jiàgé fāng’àn.
321我们希望你们能够考虑我们的合作关系并给我们一个更加公平的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét mối quan hệ hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một mức giá công bằng hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò guānxì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngpíng de jiàgé.
322你们的价格是否包含所有的费用和税金?Giá của bạn có bao gồm tất cả các chi phí và thuế không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu bāohán suǒyǒu de fèiyòng hé shuìjīn?
323我们需要一个更加清晰和明确的价格条款以便避免任何不必要的误解和纠纷。Chúng tôi cần một điều khoản giá rõ ràng và minh bạch để tránh bất kỳ hiểu lầm và tranh chấp không cần thiết nào. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā qīngxī hé míngquè de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn bìmiǎn rènhé bù bìyào de wùjiě hé jiūfēn.
324你们能否给我们一个更加合理和灵活的价格计划以便适应市场的变化?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý và linh hoạt hơn để đáp ứng sự thay đổi của thị trường không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé línghuó de jiàgé jìhuà yǐbiàn shìyìng shìchǎng de biànhuà?
325我们需要一个更加具体和实用的价格方案以便做出最终的决定。Chúng tôi cần một kế hoạch giá thiết thực và cụ thể hơn để đưa ra quyết định cuối cùng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ hé shíyòng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn zuò chū zuìzhōng de juédìng.
326你们的价格是否可以给我们更多的折扣和优惠?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều chiết khấu và ưu đãi hơn không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de zhékòu hé yōuhuì?
327我们希望你们能够考虑我们的合作前景并给我们一个更加灵活和具有竞争力的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét triển vọng hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một mức giá linh hoạt và cạnh tranh hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò qiánjǐng bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó hé jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé.
328我们需要一个更加适合我们预算和市场需求的价格方案以便达成长期合作。Chúng tôi cần một kế hoạch giá phù hợp với ngân sách và nhu cầu thị trường của chúng tôi để đạt được sự hợp tác lâu dài. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shìhé wǒmen yùsuàn hé shìchǎng xūqiú de jiàgé fāng’àn yǐbiàn dáchéng chángqí hézuò.
329你们能否给我们一个更加具体和透明的价格计划?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá cụ thể và minh bạch hơn không?Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā jùtǐ hé tòumíng de jiàgé jìhuà?
330我们希望你们能够考虑我们的合作关系并给我们一个更加公正和合理的价格。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét mối quan hệ hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một mức giá công bằng và hợp lý hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò guānxì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngzhèng hé hélǐ de jiàgé.
331我们需要一个更加灵活和具有竞争力的价格方案以便适应市场的变化和需求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt và cạnh tranh hơn để đáp ứng sự thay đổi và nhu cầu của thị trường. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé fāng’àn yǐbiàn shìyìng shìchǎng de biànhuà hé xūqiú.
332你们的价格是否可以在保证质量的前提下给我们更多的优惠?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi hơn trong khi đảm bảo chất lượng không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng de qiántí xià gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì?
333我们需要一个更加详细和具体的价格条款以便避免任何的误解和争议。Chúng tôi cần một điều khoản giá chi tiết và cụ thể để tránh bất kỳ hiểu lầm và tranh chấp nào. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xiángxì hé jùtǐ de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn bìmiǎn rènhé de wùjiě hé zhēngyì.
334你们能否给我们一个更加合理和灵活的价格方案以便满足我们的需求和预算?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý và linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu và ngân sách của chúng tôi không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé línghuó de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú wǒmen de xūqiú hé yùsuàn?
335我们希望你们能够考虑我们的合作前景并给我们一个更加优惠和具体的价格计划。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét triển vọng hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi và cụ thể hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò qiánjǐng bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì hé jùtǐ de jiàgé jìhuà.
336我们需要一个更加透明和公正的价格计划以便建立起互信和合作关系。Chúng tôi cần một kế hoạch giá minh bạch và công bằng để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā tòumíng hé gōngzhèng de jiàgé jìhuà yǐbiàn jiànlì qǐ hùxìn hé hézuò guānxì.
337你们的价格是否可以给我们更多的灵活性和优惠以便满足我们的市场需求?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều sự linh hoạt và ưu đãi hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường của chúng tôi không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de línghuó xìng hé yōuhuì yǐbiàn mǎnzú wǒmen de shìchǎng xūqiú?
338我们需要一个更加具体和实用的价格方案以便做出最终的合作决定。Chúng tôi cần một kế hoạch giá thiết thực và cụ thể để đưa ra quyết định cuối cùng về việc hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ hé shíyòng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn zuò chū zuìzhōng de hézuò juédìng.
339你们能否给我们一个更加适合我们预算和市场需求的价格计划?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá phù hợp với ngân sách và nhu cầu thị trường của chúng tôi không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shìhé wǒmen yùsuàn hé shìchǎng xūqiú de jiàgé jìhuà?
340我们希望你们能够考虑我们的合作关系并给我们一个更加灵活和具有竞争力的价格方案。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét mối quan hệ hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá linh hoạt và cạnh tranh hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò guānxì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó hé jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé fāng’àn.
341我们需要一个更加具体和透明的价格条款以便避免任何不必要的风险和争议。Chúng tôi cần một điều khoản giá cụ thể và minh bạch để tránh bất kỳ rủi ro và tranh chấp không cần thiết nào. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ hé tòumíng de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn bìmiǎn rèn hé bù bìyào de fēngxiǎn hé zhēngyì.
342你们的价格是否可以给我们更多的折扣和优惠以便促进我们的合作?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều chiết khấu và ưu đãi hơn để thúc đẩy sự hợp tác của chúng ta không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de zhékòu hé yōuhuì yǐbiàn cùjìn wǒmen de hézuò?
343我们希望你们能够给我们一个更加实用和适合市场需求的价格方案。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá thiết thực và phù hợp với nhu cầu thị trường. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíyòng hé shì hé shìchǎng xūqiú de jiàgé fāng’àn.
344我们需要一个更加清晰和明确的价格计划以便更好地了解合作细节和要求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá rõ ràng và minh bạch để hiểu rõ hơn về chi tiết và yêu cầu của việc hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā qīngxī hé míngquè de jiàgé jìhuà yǐbiàn gèng hǎo de liǎojiě hézuò xìjié hé yāoqiú.
345你们能否给我们一个更加合理和具体的价格方案以便满足我们的市场需求和预算?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý và cụ thể để đáp ứng nhu cầu thị trường và ngân sách của chúng tôi không?Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé jùtǐ de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú wǒmen de shìchǎng xūqiú hé yùsuàn?
346我们希望你们能够考虑我们的合作前景并给我们一个更加优惠和灵活的价格计划。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét triển vọng hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi và linh hoạt hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò qiánjǐng bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì hé línghuó de jiàgé jìhuà.
347你们的价格是否可以在保证质量的前提下给我们更多的优惠和折扣?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và chiết khấu hơn trong khi đảm bảo chất lượng không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng de qiántí xià gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé zhékòu?
348我们希望你们能够给我们一个更加合理和灵活的价格方案以便满足我们的市场需求和预算。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thị trường và ngân sách của chúng tôi. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé línghuó de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú wǒmen de shìchǎng xūqiú hé yùsuàn.
349我们需要一个更加具体和实用的价格计划以便做出最终的合作决定。Chúng tôi cần một kế hoạch giá thiết thực và cụ thể để đưa ra quyết định cuối cùng về việc hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ hé shíyòng de jiàgé jìhuà yǐbiàn zuò chū zuìzhōng de hézuò juédìng.
350你们能否给我们一个更加适合我们预算和市场需求的价格条款?Bạn có thể cho chúng tôi một điều khoản giá phù hợp với ngân sách và nhu cầu thị trường của chúng tôi không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shìhé wǒmen yùsuàn héshìchǎng xūqiú de jiàgé tiáokuǎn?
351我们希望你们能够考虑我们的合作关系并给我们一个更加透明和公正的价格方案。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét mối quan hệ hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá minh bạch và công bằng. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò guānxì bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā tòumíng hé gōngzhèng de jiàgé fāng’àn.
352我们需要一个更加灵活和具有竞争力的价格计划以便适应市场的变化和需求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt và cạnh tranh để đáp ứng sự thay đổi và nhu cầu của thị trường. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé jìhuà yǐbiàn shìyìng shìchǎng de biànhuà hé xūqiú.
353你们的价格是否可以给我们更多的优惠和折扣以便促进我们的合作?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và chiết khấu hơn để thúc đẩy sự hợp tác của chúng ta không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé zhékòu yǐbiàn cùjìn wǒmen de hézuò?
354我们希望你们能够给我们一个更加实用和具体的价格方案以便更好地满足市场需求。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá thiết thực và cụ thể để đáp ứng nhu cầu thị trường tốt hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíyòng hé jùtǐ de jiàgé fāng’àn yǐbiàn gèng hǎo de mǎnzú shìchǎng xūqiú.
355我们需要一个更加清晰和明确的价格条款以便建立起互信和合作关系。Chúng tôi cần một điều khoản giá rõ ràng và minh bạch để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā qīngxī hé míngquè de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn jiànlì qǐ hùxìn hé hézuò guānxì.
356你们能否给我们一个更加合理和灵活的价格方案以便达成长期合作?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý và linh hoạt để đạt được sự hợp tác lâu dài không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé línghuó de jiàgé fāng’àn yǐbiàn dáchéng chángqí hézuò?
357我们希望你们能够考虑我们的合作前景并给我们一个更加具体和实用的价格计划。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét triển vọng hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá thiết thực và cụ thể. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò qiánjǐng bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā jùtǐ hé shíyòng de jiàgé jìhuà.
358我们需要一个更加详细和透明的价格计划以便避免任何的误解和争议。Chúng tôi cần một kế hoạch giá chi tiết và minh bạch để tránh bất kỳ hiểu lầm và tranh chấp nào. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xiángxì hé tòumíng de jiàgé jìhuà yǐbiàn bìmiǎn rènhé de wùjiě hé zhēngyì.
359你们的价格是否可以在保证质量的前提下给我们更多的优惠和灵活性?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và sự linh hoạt hơn trong khi đảm bảo chất lượng không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng de qiántí xià gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé línghuó xìng?
360我们希望你们能够给我们一个更加合理和具体的价格条款以便满足我们的需求和预算。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một điều khoản giá hợp lý và cụ thể để đáp ứng nhu cầu và ngân sách của chúng tôi. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé jùtǐ de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn mǎnzú wǒmen de xūqiú hé yùsuàn.
361我们需要一个更加灵活和适应市场的价格计划以便应对市场的变化和需求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt để đối phó với sự thay đổi và nhu cầu của thị trường.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé shìyìng shìchǎng de jiàgé jìhuà yǐbiàn yìngduì shìchǎng de biànhuà hé xūqiú.
362我们希望你们能够考虑我们的合作前景并给我们一个更加实用和适合市场的价格方案。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét triển vọng hợp tác của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá thiết thực và phù hợp với thị trường. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de hézuò qiánjǐng bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíyòng hé shìhé shìchǎng de jiàgé fāng’àn.
363我们需要一个更加详细和具体的价格条款以便确保双方利益的最大化。Chúng tôi cần một điều khoản giá chi tiết và cụ thể để đảm bảo lợi ích tối đa của cả hai bên. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xiángxì hé jùtǐ de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn quèbǎo shuāngfāng lìyì de zuìdà huà.
364你们能否给我们一个更加合理和透明的价格方案以便建立起长期的合作关系?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp lý và minh bạch để xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé tòumíng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn jiànlì qǐ chángqí de hézuò guānxì?
365我们希望你们能够给我们一个更加灵活和具有竞争力的价格计划以便应对市场的挑战。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá linh hoạt và cạnh tranh để đối phó với thách thức của thị trường. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó hé jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé jìhuà yǐbiàn yìngduì shìchǎng de tiǎozhàn.
366我们需要一个更加清晰和明确的价格计划以便避免任何的误解和争议。Chúng tôi cần một kế hoạch giá rõ ràng và minh bạch để tránh bất kỳ hiểu lầm và tranh chấp nào. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā qīngxī hé míngquè de jiàgé jìhuà yǐbiàn bìmiǎn rènhé de wùjiě hé zhēngyì.
367你们的价格是否可以在保证质量和服务的前提下给我们更多的优惠和折扣?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và chiết khấu hơn trong khi đảm bảo chất lượng và dịch vụ không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng hé fúwù de qiántí xià gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé zhékòu?
368我们希望你们能够考虑我们的市场需求并给我们一个更加适合的价格方案。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét nhu cầu thị trường của chúng tôi và cho chúng tôi một kế hoạch giá phù hợp. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de shìchǎng xūqiú bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā shìhé de jiàgé fāng’àn.
369我们需要一个更加实用和可行的价格方案以便确保合作的顺利和成功。Chúng tôi cần một kế hoạch giá thiết thực và khả thi để đảm bảo sự thành công và thuận lợi của việc hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíyòng hàn kěxíng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn quèbǎo hézuò de shùnlì hé chénggōng.
370你们的价格是否可以在保证质量和交货期限的前提下给我们更多的优惠和折扣?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và chiết khấu hơn trong khi đảm bảo chất lượng và thời hạn giao hàng không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng hé jiāo huò qíxiàn de qiántí xià gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé zhékòu?
371我们希望你们能够给我们一个更加具体和细致的价格条款以便双方达成共识和合作。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một điều khoản giá cụ thể và tỉ mỉ để cả hai bên đạt được sự đồng thuận và hợp tác. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā jùtǐ hé xìzhì de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn shuāngfāng dáchéng gòngshìhé hézuò.
372我们需要一个更加公正和合理的价格计划以便避免任何的不必要争端和纠纷。Chúng tôi cần một kế hoạch giá công bằng và hợp lý để tránh bất kỳ tranh chấp và tranh chấp không cần thiết nào. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngzhèng hé hélǐ de jiàgé jìhuà yǐbiàn bìmiǎn rènhé de bù bìyào zhēngduān hé jiūfēn.
373你们能否给我们一个更加灵活和适应市场的价格方案以便满足不同客户的需求?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng khác nhau không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó hé shìyìng shìchǎng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú bùtóng kèhù de xūqiú?
374我们希望你们能够考虑我们的市场定位并给我们一个更加符合市场的价格计划。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét vị trí thị trường của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá phù hợp với thị trường. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de shìchǎng dìngwèi bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā fúhé shìchǎng de jiàgé jìhuà.
375我们需要一个更加透明和规范的价格条款以便确保双方的权益和合作的长期性。Chúng tôi cần một điều khoản giá minh bạch và chuẩn mực để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên và tính lâu dài của việc hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā tòumíng hé guīfàn de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn quèbǎo shuāngfāng de quányì hé hézuò de chángqí xìng.
376我们希望你们能够给我们一个更加实用和符合市场的价格方案以便满足客户的需求和预算。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá thiết thực và phù hợp với thị trường để đáp ứng nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíyòng hé fúhé shìchǎng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú kèhù de xūqiú hé yùsuàn.
377我们需要一个更加合理和灵活的价格计划以便应对市场的变化和挑战。Chúng tôi cần một kế hoạch giá hợp lý và linh hoạt để đối phó với sự thay đổi và thách thức của thị trường. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ hé línghuó de jiàgé jìhuà yǐbiàn yìngduì shìchǎng de biànhuà hé tiǎozhàn.
378我们希望你们能够给我们一个更加创新和实用的价格方案以便满足客户的不同需求和期望。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá sáng tạo và thiết thực để đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng khác nhau của khách hàng. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā chuàngxīn hé shíyòng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú kèhù de bùtóng xūqiú hé qīwàng.
379你们的价格是否可以在保证质量和服务的前提下给我们更多的优惠和特别待遇?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và đối xử đặc biệt hơn trong khi đảm bảo chất lượng và dịch vụ không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng hé fúwù de qiántí xià gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé tèbié dàiyù?
380我们需要一个更加全面和详细的价格条款以便确保双方的合作顺利和成功。Chúng tôi cần một điều khoản giá toàn diện và chi tiết để đảm bảo sự thành công và thuận lợi của việc hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā quánmiàn hé xiángxì de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn quèbǎo shuāngfāng de hézuò shùnlì hé chénggōng.
381我们希望你们能够考虑我们的市场份额并给我们一个更加具有竞争力的价格计划。Chúng tôi hy vọng bạn có thể xem xét thị phần của chúng ta và cho chúng tôi một kế hoạch giá cạnh tranh. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu kǎolǜ wǒmen de shìchǎng fèn’é bìng gěi wǒmen yīgè gèngjiā jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé jìhuà.
382我们需要一个更加合理和适合市场的价格方案以便满足客户的需求和预算。Chúng tôi cần một kế hoạch giá hợp lý và phù hợp với thị trường để đáp ứng nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ hé shì hé shìchǎng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú kèhù de xūqiú hé yùsuàn.
383你们能否给我们一个更加优惠和灵活的价格计划以便吸引更多的客户?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi và linh hoạt để thu hút nhiều khách hàng hơn không? Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì hé línghuó de jiàgé jìhuà yǐbiàn xīyǐn gèng duō de kèhù?
384我们希望你们能够给我们一个更加贴近客户需求的价格方案以便满足客户的期望和要求。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá gần gũi với nhu cầu của khách hàng để đáp ứng kỳ vọng và yêu cầu của họ. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā tiējìn kèhù xūqiú de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú kèhù de qīwàng hé yāoqiú.
385我们需要一个更加清晰和详细的价格条款以便避免任何的误解和争议。Chúng tôi cần một điều khoản giá rõ ràng và chi tiết để tránh bất kỳ hiểu lầm và tranh chấp nào. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā qīngxī hé xiángxì de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn bìmiǎn rènhé de wùjiě hé zhēngyì.
386你们的价格是否可以在保证质量和服务的前提下给我们更多的折扣和优惠?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều chiết khấu và ưu đãi hơn trong khi đảm bảo chất lượng và dịch vụ không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng hé fúwù de qiántí xià gěi wǒmen gèng duō de zhékòu hé yōuhuì?
387我们希望你们能够给我们一个更加实用和适应市场的价格计划以便建立起长期的合作关系。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá thiết thực và phù hợp với thị trường để xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíyòng hé shìyìng shìchǎng de jiàgé jìhuà yǐbiàn jiànlì qǐ chángqí de hézuò guānxì.
388我们需要一个更加灵活和个性化的价格计划以便满足客户的独特需求和要求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt và cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu độc đáo của khách hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé gèxìng huà de jiàgé jìhuà yǐbiàn mǎnzú kèhù de dútè xūqiú hé yāoqiú.
389你们的价格是否可以根据订单数量和频率来给我们更多的折扣和优惠?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều chiết khấu và ưu đãi hơn dựa trên số lượng và tần suất đặt hàng không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gēnjù dìngdān shùliàng hé pínlǜ lái gěi wǒmen gèng duō de zhékòu hé yōuhuì?
390我们需要一个更加合理和透明的价格方案以便确保双方的合作公平和可持续。Chúng tôi cần một kế hoạch giá hợp lý và minh bạch để đảm bảo sự công bằng và bền vững của việc hợp tác. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ hé tòumíng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn quèbǎo shuāngfāng de hézuò gōngpíng hàn kě chíxù.
391我们希望你们能够给我们一个更加具有创新和竞争力的价格计划以便占领市场份额。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá sáng tạo và cạnh tranh để chiếm lĩnh thị phần.Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā jùyǒu chuàngxīn hé jìngzhēng lì de jiàgé jìhuà yǐbiàn zhànlǐng shìchǎng fèn’é.
392你们是否可以考虑给我们一个长期合作的价格方案以便建立起稳定的合作关系?Bạn có thể xem xét cho chúng tôi một kế hoạch giá hợp tác lâu dài để xây dựng mối quan hệ hợp tác ổn định không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ kǎolǜ gěi wǒmen yīgè chángqí hézuò de jiàgé fāng’àn yǐbiàn jiànlì qǐ wěndìng de hézuò guānxì?
393我们需要一个更加细致和完整的价格条款以便确保双方的权益得到保障。Chúng tôi cần một điều khoản giá tỉ mỉ và hoàn chỉnh để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xìzhì hé wánzhěng de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn quèbǎo shuāngfāng de quányì dédào bǎozhàng.
394你们是否可以考虑我们的经济实力和预算来给我们一个更加合适和实用的价格方案?Bạn có thể xem xét sức mạnh kinh tế và ngân sách của chúng tôi để cho chúng tôi một kế hoạch giá phù hợp và thiết thực không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ kǎolǜ wǒmen de jīngjì shílì hé yùsuàn lái gěi wǒmen yīgè gèngjiā hé shì hé shíyòng de jiàgé fāng’àn?
395我们需要一个更加全面和可靠的价格计划以便让客户信任我们的产品和服务。Chúng tôi cần một kế hoạch giá toàn diện và đáng tin cậy để khách hàng tin tưởng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā quánmiàn hàn kěkào de jiàgé jìhuà yǐbiàn ràng kèhù xìnrèn wǒmen de chǎnpǐn hé fúwù.
396你们的价格是否可以在保证质量和服务的前提下给我们更加优惠和特别待遇?Giá của bạn có thể cho chúng tôi nhiều ưu đãi và đối xử đặc biệt hơn trong khi đảm bảo chất lượng và dịch vụ không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài bǎozhèng zhìliàng hé fúwù de qiántí xià gěi wǒmen gèngjiā yōuhuì hé tèbié dàiyù?
397我们希望你们能够根据客户的反馈和需求来调整和优化价格方案以便满足客户的期望和要求。Chúng tôi hy vọng bạn có thể điều chỉnh và tối ưu hóa kế hoạch giá dựa trên phản hồi và nhu cầu của khách hàng để đáp ứng kỳ vọng và yêu cầu của họ. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gēnjù kèhù de fǎnkuì hé xūqiú lái tiáozhěng hé yōuhuà jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú kèhù de qīwàng hé yāoqiú.
398我们需要一个更加灵活和开放的价格计划以便适应市场的变化和客户的需求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt và mở để đáp ứng sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé kāifàng de jiàgé jìhuà yǐbiàn shìyìng shìchǎng de biànhuà hé kèhù de xūqiú.
399你们是否可以考虑给我们一个更加合理和透明的价格条款以便建立起长期稳定的合作关系?Bạn có thể xem xét cho chúng tôi một điều khoản giá hợp lý và minh bạch để xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài ổn định không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ hé tòumíng de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn jiànlì qǐ chángqí wěndìng de hézuò guānxì?
400我们希望你们能够给我们一个更加具有竞争力和创新性的价格方案以便占领市场份额和提高客户满意度。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá cạnh tranh và sáng tạo để chiếm lĩnh thị phần và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gěi wǒmen yīgè gèngjiā jùyǒu jìngzhēng lì hé chuàngxīn xìng de jiàgé fāng’àn yǐbiàn zhànlǐng shìchǎng fèn’é hé tígāo kèhù mǎnyì dù.
401你们的价格是否可以根据市场需求和竞争状况来进行灵活调整和优化?Giá của bạn có thể điều chỉnh và tối ưu hóa linh hoạt dựa trên nhu cầu thị trường và tình hình cạnh tranh không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gēnjù shìchǎng xūqiú hé jìngzhēng zhuàngkuàng lái jìnxíng línghuó tiáozhěng hé yōuhuà?
402我们需要一个更加个性化和客户化的价格计划以便满足客户的不同需求和要求。Chúng tôi cần một kế hoạch giá cá nhân hóa và khách hàng hóa để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu khác nhau của khách hàng. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gèxìng huà hé kèhù huà de jiàgé jìhuà yǐbiàn mǎnzú kèhù de bùtóng xūqiú hé yāoqiú.
403你们是否可以给我们一个更加优惠和实惠的价格方案以便扩大销售和市场份额?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi và phải chăng để mở rộng doanh số bán hàng và thị phần không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì hé shíhuì de jiàgé fāng’àn yǐbiàn kuòdà xiāoshòu hé shìchǎng fèn’é?
404我们希望你们能够提供一个更加灵活和多样化的价格条款以便满足客户的不同购买习惯和需求。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp một điều khoản giá linh hoạt và đa dạng để đáp ứng thói quen mua sắm và nhu cầu khác nhau của khách hàng. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā línghuó hé duōyàng huà de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn mǎnzú kèhù de bùtóng gòumǎi xíguàn hé xūqiú.
405你们的价格是否可以根据产品质量和服务水平来进行合理定价?Giá của bạn có được định giá hợp lý dựa trên chất lượng sản phẩm và mức độ dịch vụ không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gēnjù chǎnpǐn zhí liàng hé fúwù shuǐpíng lái jìnxíng hélǐ dìngjià?
406我们需要一个更加详细和清晰的价格方案以便双方合作更加顺畅和无误。Chúng tôi cần một kế hoạch giá chi tiết và rõ ràng để việc hợp tác của hai bên diễn ra suôn sẻ và không sai sót. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xiángxì hé qīngxī de jiàgé fāng’àn yǐbiàn shuāngfāng hézuò gèngjiā shùnchàng hé wúwù.
407你们是否可以给我们一个更加优惠和特别的价格计划以便让我们成为你们的长期合作伙伴?Bạn có thể cho chúng tôi một kế hoạch giá ưu đãi và đặc biệt để chúng ta trở thành đối tác hợp tác lâu dài của nhau không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì hé tèbié de jiàgé jìhuà yǐbiàn ràng wǒmen chéngwéi nǐmen de cháng qī hézuò huǒbàn?
408我们希望你们能够提供一个更加透明和公正的价格条款以便消除客户的顾虑和疑虑。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một điều khoản giá cả minh bạch và công bằng hơn để loại bỏ mối lo ngại và nghi ngờ của khách hàng. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā tòumíng hé gōngzhèng de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn xiāochú kèhù de gùlǜ hé yílǜ.
409你们的价格是否可以根据产品特性和市场状况来灵活调整和优化?Giá của các bạn có thể được điều chỉnh và tối ưu hóa linh hoạt dựa trên đặc điểm sản phẩm và tình hình thị trường không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gēnjù chǎnpǐn tèxìng hé shìchǎng zhuàngkuàng lái línghuó tiáozhěng hé yōuhuà?
410我们需要一个更加专业和科学的价格计划以便提高产品的附加值和市场竞争力。Chúng tôi cần một kế hoạch giá cả chuyên nghiệp và khoa học hơn để nâng cao giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā zhuānyè hé kēxué de jiàgé jìhuà yǐbiàn tígāo chǎnpǐn de fùjiā zhí hé shìchǎng jìngzhēng lì.
411你们是否可以给我们一个更加个性化和灵活的价格方案以便满足我们的独特需求和要求?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giải pháp giá cả cá nhân hóa và linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu độc đáo của chúng tôi không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā gèxìng huà hé línghuó de jiàgé fāng’àn yǐbiàn mǎnzú wǒmen de dútè xūqiú hé yāoqiú?
412我们希望你们能够根据市场的反应和趋势来调整和改进价格策略以便适应市场变化。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể điều chỉnh và cải tiến chiến lược giá cả dựa trên phản ứng và xu hướng của thị trường để thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu gēnjù shìchǎng de fǎnyìng hé qūshì lái tiáozhěng hé gǎijìn jiàgé cèlüè yǐbiàn shìyìng shìchǎng biànhuà.
413你们的价格是否可以根据订单量和周期来进行定价和折扣?Giá của các bạn có thể được định giá và giảm giá dựa trên số lượng đơn hàng và chu kỳ không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gēnjù dìngdān liàng hé zhōuqí lái jìnxíng dìngjià hé zhékòu?
414我们需要一个更加合理和实用的价格条款以便我们能够更好地规划和控制成本。Chúng tôi cần một điều khoản giá cả hợp lý và thiết thực hơn để chúng tôi có thể lập kế hoạch và kiểm soát chi phí tốt hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ hé shíyòng de jiàgé tiáokuǎn yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de guīhuà hé kòngzhì chéngběn.
415你们是否可以给我们一个更加优质和高效的服务以便我们能够接受更高的价格?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả hơn để chúng tôi có thể chấp nhận mức giá cao hơn không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuzhì hé gāoxiào de fúwù yǐbiàn wǒmen nénggòu jiēshòu gèng gāo de jiàgé?
416我们希望你们能够提供一个更加专业和创新的价格方案以便帮助我们占领市场并提高利润。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một giải pháp giá cả chuyên nghiệp và sáng tạo hơn để giúp chúng tôi chiếm lĩnh thị trường và nâng cao lợi nhuận. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā zhuānyè hé chuàngxīn de jiàgé fāng’àn yǐbiàn bāngzhù wǒmen zhànlǐng shìchǎng bìng tígāo lìrùn.
417你们的价格是否可以根据客户的反馈和建议来进行调整和改进以便满足客户的需求和期望?Giá của các bạn có thể được điều chỉnh và cải tiến dựa trên phản hồi và đề xuất của khách hàng để đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng không? Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ gēnjù kèhù de fǎnkuì hé jiànyì lái jìnxíng tiáozhěng hé gǎijìn yǐbiàn mǎnzú kèhù de xūqiú hé qīwàng?
418我们希望你们能够提供一个更加灵活和优惠的付款方式以便减轻我们的财务压力和负担。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một phương thức thanh toán linh hoạt và ưu đãi hơn để giảm bớt áp lực tài chính và gánh nặng của chúng tôi. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā línghuó hé yōuhuì de fùkuǎn fāngshì yǐbiàn jiǎnqīng wǒmen de cáiwù yālì hé fùdān.
419你们是否可以给我们一个更加安全和可靠的付款方式以便保证交易的安全性和稳定性?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một phương thức thanh toán an toàn và đáng tin cậy hơn để đảm bảo tính an toàn và ổn định của giao dịch không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā ānquán hàn kěkào de fùkuǎn fāngshì yǐbiàn bǎozhèng jiāoyì de ānquán xìng hé wěndìng xìng?
420我们需要一个更加明确和详细的付款方案以便避免误解和纠纷。Chúng tôi cần một kế hoạch thanh toán rõ ràng và chi tiết hơn để tránh hiểu lầm và tranh chấp. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā míngquè hé xiángxì de fùkuǎn fāng’àn yǐbiàn bìmiǎn wùjiě hé jiūfēn.
421你们是否可以给我们一个更加方便和快捷的付款渠道以便加快交易进程和提高效率?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một kênh thanh toán thuận tiện và nhanh chóng hơn để đẩy nhanh tiến trình giao dịch và nâng cao hiệu quả không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā fāngbiàn hé kuàijié de fùkuǎn qúdào yǐbiàn jiākuài jiāoyì jìnchéng hé tígāoxiàolǜ?
422我们希望你们能够提供一个更加多样和创新的付款方式以便满足不同客户的需求和喜好。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một phương thức thanh toán đa dạng và sáng tạo hơn để đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng khác nhau. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā duōyàng hé chuàngxīn de fùkuǎn fāngshì yǐbiàn mǎnzú bùtóng kèhù de xūqiú hé xǐhào.
423你们的付款方式是否可以根据客户的信用记录和历史交易来进行调整和优化?Phương thức thanh toán của các bạn có thể được điều chỉnh và tối ưu hóa dựa trên hồ sơ tín dụng và lịch sử giao dịch của khách hàng không? Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gēnjù kèhù de xìnyòng jìlù hé lìshǐ jiāoyì lái jìnxíng tiáozhěng hé yōuhuà?
424我们需要一个更加灵活和个性化的付款方案以便适应我们的企业特点和经营模式。Chúng tôi cần một kế hoạch thanh toán linh hoạt và cá nhân hóa hơn để phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp và mô hình kinh doanh của chúng tôi. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé gèxìng huà de fùkuǎn fāng’àn yǐbiàn shìyìng wǒmen de qǐyè tèdiǎn hé jīngyíng móshì.
425你们是否可以给我们一个更加快速和安全的付款系统以便我们能够更好地管理和控制资金流动?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một hệ thống thanh toán nhanh chóng và an toàn hơn để chúng tôi có thể quản lý và kiểm soát dòng tiền tốt hơn không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā kuàisù hé ānquán de fùkuǎn xìtǒng yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de guǎnlǐ hé kòngzhì zījīn liúdòng?
426我们希望你们能够提供一个更加便捷和安全的在线付款方式以便我们能够更好地应对市场竞争和需求变化。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một phương thức thanh toán trực tuyến thuận tiện và an toàn hơn để chúng tôi có thể đối phó tốt hơn với sự cạnh tranh và thay đổi nhu cầu của thị trường. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā biànjié hé ānquán de zàixiàn fùkuǎn fāngshì yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo dì yìngduì shìchǎng jìngzhēng hé xūqiú biànhuà.
427你们的付款方式是否可以根据市场趋势和变化来进行调整和改进以便满足客户的不同需求和期望?Phương thức thanh toán của các bạn có thể được điều chỉnh và cải tiến dựa trên xu hướng và thay đổi của thị trường để đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng khác nhau của khách hàng không? Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gēnjù shìchǎng qūshì hé biànhuà lái jìnxíng tiáozhěng hé gǎijìn yǐbiàn mǎnzú kèhù de bùtóng xūqiú hé qīwàng?
428我们需要一个更加合理和公正的付款方案以便我们能够更好地合作和共赢。Chúng tôi cần một kế hoạch thanh toán hợp lý và công bằng hơn để chúng tôi có thể hợp tác và cùng có lợi tốt hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ hé gōngzhèng de fùkuǎn fāng’àn yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de hézuò hé gòng yíng.
429你们是否可以给我们一个更加具有竞争力和优势的付款方式以便吸引更多的客户和订单?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một phương thức thanh toán có tính cạnh tranh và ưu việt hơn để thu hút nhiều khách hàng và đơn hàng hơn không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā jùyǒu jìngzhēng lì hé yōushì de fùkuǎn fāngshì yǐbiàn xīyǐn gèng duō de kèhù hé dìngdān?
430我们希望你们能够提供一个更加智能和便捷的付款服务以便提高我们的用户体验和满意度。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một dịch vụ thanh toán thông minh và thuận tiện hơn để nâng cao trải nghiệm người dùng và sự hài lòng của chúng tôi. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā zhìnéng hé biànjié de fùkuǎn fúwù yǐbiàn tígāo wǒmen de yònghù tǐyàn hé mǎnyì dù.
431你们的付款方式是否可以根据客户的反馈和建议来进行调整和改进以便提高服务质量和品牌形象?Phương thức thanh toán của các bạn có thể được điều chỉnh và cải tiến dựa trên phản hồi và đề xuất của khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ và hình ảnh thương hiệu không? Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gēnjù kèhù de fǎnkuì hé jiànyì lái jìnxíng tiáozhěng hé gǎijìn yǐbiàn tígāo fúwù zhìliàng hé pǐnpái xíngxiàng?
432我们需要一个更加透明和规范的付款方案以便避免财务风险和合规问题。Chúng tôi cần một kế hoạch thanh toán minh bạch và quy chuẩn hơn để tránh rủi ro tài chính và vấn đề tuân thủ.Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā tòumíng hé guīfàn de fùkuǎn fāng’àn yǐbiàn bìmiǎn cáiwù fēngxiǎn hé hé guī wèntí.
433你们是否可以给我们一个更加便捷和安全的跨境付款渠道以便处理国际贸易订单和交易?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một kênh thanh toán quốc tế thuận tiện và an toàn hơn để xử lý đơn hàng và giao dịch thương mại quốc tế không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā biànjié hé ānquán de kuà jìng fùkuǎn qúdào yǐbiàn chǔlǐ guójì màoyì dìngdān hé jiāoyì?
434我们希望你们能够提供一个更加贴心和周到的售后服务以便解决付款方面的问题和疑虑。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một dịch vụ hậu mãi chu đáo và tận tình hơn để giải quyết các vấn đề và nghi ngờ về thanh toán. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā tiēxīn hé zhōudào de shòuhòu fúwù yǐbiàn jiějué fùkuǎn fāngmiàn de wèntí hé yílǜ.
435你们的付款方式是否可以根据客户的文化背景和习惯来进行调整和适应以便建立更好的合作关系?Phương thức thanh toán của các bạn có thể được điều chỉnh và thích ứng dựa trên nền văn hóa và thói quen của khách hàng để xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt hơn không? Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gēnjù kèhù de wénhuà bèijǐng hé xíguàn lái jìnxíng tiáozhěng hé shìyìng yǐbiàn jiànlì gèng hǎo de hézuò guānxì?
436我们需要一个更加灵活和便利的账期方案以便降低成本和增加资金周转率。Chúng tôi cần một kế hoạch kỳ hạn linh hoạt và thuận tiện hơn để giảm chi phí và tăng tỷ lệ chuyển đổi vốn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó hé biànlì de zhàng qī fāng’àn yǐbiàn jiàngdī chéngběn hé zēngjiā zījīn zhōuzhuǎn lǜ.
437你们是否可以给我们一个更加完善和细致的付款合同以便规范交易流程和细节?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một hợp đồng thanh toán hoàn thiện và tỉ mỉ hơn để quy chuẩn quy trình và chi tiết giao dịch không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā wánshàn hé xìzhì de fùkuǎn hétóng yǐbiàn guīfàn jiāoyì liúchéng hé xìjié?
438我们希望你们能够提供一个更加专业和周到的财务咨询服务以便帮助我们更好地管理和规划财务状况。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một dịch vụ tư vấn tài chính chuyên nghiệp và chu đáo hơn để giúp chúng tôi quản lý và lập kế hoạch tình hình tài chính tốt hơn. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā zhuānyè hé zhōudào de cáiwù zīxún fúwù yǐbiàn bāngzhù wǒmen gèng hǎo de guǎnlǐ hé guīhuà cáiwù zhuàngkuàng.
439你们的付款方式是否可以根据行业标准和规范来进行调整和优化以便更好地适应市场环境和趋势?Phương thức thanh toán của các bạn có thể được điều chỉnh và tối ưu hóa dựa trên tiêu chuẩn và quy chuẩn ngành để phù hợp hơn với môi trường và xu hướng thị trường không? Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gēnjù hángyè biāozhǔn hé guīfàn lái jìnxíng tiáozhěng hé yōuhuà yǐbiàn gèng hǎo de shìyìng shìchǎng huánjìng hé qūshì?
440我们需要一个更加完善和可靠的付款跟踪系统以便掌握交易进展和情况。Chúng tôi cần một hệ thống theo dõi thanh toán hoàn thiện và đáng tin cậy hơn để nắm bắt tiến độ và tình hình giao dịch. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā wánshàn hàn kěkào de fùkuǎn gēnzōng xìtǒng yǐbiàn zhǎngwò jiāoyì jìnzhǎn hé qíngkuàng.
441你们是否可以给我们一个更加人性化和智能化的付款处理系统以便提高工作效率和质量?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một hệ thống xử lý thanh toán nhân văn và thông minh hơn để nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā rénxìng huà hé zhìnéng huà de fùkuǎn chǔlǐ xìtǒng yǐbiàn tígāo gōngzuò xiàolǜ hé zhìliàng?
442我们希望你们能够提供一个更加专业和有信誉的第三方支付平台以便增强交易安全和可信度。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một nền tảng thanh toán bên thứ ba chuyên nghiệp và uy tín hơn để tăng cường an toàn giao dịch và độ tin cậy. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā zhuānyè hé yǒu xìnyù de dì sānfāng zhīfù píngtái yǐbiàn zēngqiáng jiāoyì ānquán hàn kě xìn dù.
443你们的付款方式是否可以根据客户的需求和特点来进行调整和创新以便提供个性化的服务?Phương thức thanh toán của các bạn có thể được điều chỉnh và sáng tạo dựa trên nhu cầu và đặc điểm của khách hàng để cung cấp dịch vụ cá nhân hóa không? Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gēnjù kèhù de xūqiú hé tèdiǎn lái jìnxíng tiáozhěng hé chuàngxīn yǐbiàn tígōng gèxìng huà de fúwù?
444我们需要一个更加便捷和高效的付款操作流程以便简化和优化工作流程。Chúng tôi cần một quy trình hoạt động thanh toán thuận tiện và hiệu quả hơn để đơn giản hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā biànjié hé gāo xiào de fùkuǎn cāozuò liúchéng yǐbiàn jiǎnhuà hé yōuhuà gōngzuò liúchéng.
445你们是否可以给我们一个更加细致和周到的付款通知和提醒服务以便减少误解和漏洞?Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một dịch vụ thông báo và nhắc nhở thanh toán tỉ mỉ và chu đáo hơn để giảm thiểu hiểu lầm và lỗ hổng không? Nǐmen shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèngjiā xìzhì hé zhōudào de fùkuǎn tōngzhī hé tíxǐng fúwù yǐbiàn jiǎnshǎo wùjiě hé lòudòng?
446我们希望你们能够提供一个更加开放和灵活的合作模式以便实现互利共赢和长期合作。Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp một mô hình hợp tác mở và linh hoạt hơn để đạt được lợi ích chung và hợp tác lâu dài. Wǒmen xīwàng nǐmen nénggòu tígōng yīgè gèngjiā kāifàng hé línghuó de hézuò móshì yǐbiànshíxiàn hùlì gòng yíng hé chángqí hézuò.
447你们的付款方式是否可以根据市场需求和趋势来进行调整和改进以便抓住商机和机遇?Phương thức thanh toán của các bạn có thể được điều chỉnh và cải tiến dựa trên nhu cầu và xu hướng của thị trường để nắm bắt cơ hội và cơ hội không? Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gēnjù shìchǎng xūqiú hé qūshì lái jìnxíng tiáozhěng hé gǎijìn yǐbiàn zhuā zhù shāngjī hé jīyù?
448你们能否接受这个价格?Các bạn có thể chấp nhận giá này không? Nǐmen néng fǒu jiēshòu zhège jiàgé?
449我们可以商量一下价格。Chúng ta có thể thương lượng về giá. Wǒmen kěyǐ shāngliáng yīxià jiàgé.
450你能否给一个更优惠的价格?Bạn có thể đưa ra một mức giá ưu đãi hơn không? Nǐ néng fǒu gěi yīgè gèng yōuhuì de jiàgé?
451这个价格有点高了,我们能否再讨论一下?Giá này hơi cao, chúng ta có thể thảo luận lại không? Zhège jiàgé yǒudiǎn gāole, wǒmen néng fǒu zài tǎolùn yīxià?
452我们需要尽快得到更好的价格。Chúng tôi cần sớm có được một mức giá tốt hơn. Wǒmen xūyào jǐnkuài dédào gèng hǎo de jiàgé.
453你们这个价格太高了,我们只能接受更低的价格。Giá của các bạn quá cao, chúng tôi chỉ có thể chấp nhận mức giá thấp hơn. Nǐmen zhège jiàgé tài gāole, wǒmen zhǐ néng jiēshòu gèng dī de jiàgé.
454我们需要你们提供更多的优惠。Chúng tôi cần các bạn cung cấp nhiều ưu đãi hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèng duō de yōuhuì.
455你能否告诉我们你们的底价?Bạn có thể cho chúng tôi biết giá sàn của các bạn không? Nǐ néng fǒu gàosù wǒmen nǐmen de dǐjià?
456我们需要一个更加合理的价格。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé.
457我们需要尽快敲定价格,以便进行后续的合作。Chúng tôi cần sớm định giá để tiến hành hợp tác tiếp theo. Wǒmen xūyào jǐnkuài qiāodìng jiàgé, yǐbiàn jìnxíng hòuxù de hézuò.
458我们不得不考虑其他供应商,因为价格太高了。Chúng tôi phải xem xét nhà cung cấp khác vì giá quá cao. Wǒmen bùdé bù kǎolǜ qítā gōngyìng shāng, yīnwèi jiàgé tài gāole.
459这个价格超过了我们的预算,你们能否再调整一下?Giá này vượt quá ngân sách của chúng tôi, các bạn có thể điều chỉnh lại không? Zhège jiàgé chāoguòle wǒmen de yùsuàn, nǐmen néng fǒu zài tiáozhěng yīxià?
460我们需要你们提供一个更加有竞争力的价格。Chúng tôi cần các bạn cung cấp một mức giá có tính cạnh tranh hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng yīgè gèngjiā yǒu jìngzhēng lì de jiàgé.
461我们很想与你们合作,但是价格需要再商量。Chúng tôi rất muốn hợp tác với các bạn nhưng giá cần phải thương lượng lại. Wǒmen hěn xiǎng yǔ nǐmen hézuò, dànshì jiàgé xūyào zài shāngliáng.
462这个价格比其他供应商的价格高很多。Giá này cao hơn nhiều so với giá của nhà cung cấp khác. Zhège jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng de jiàgé gāo hěnduō.
463我们需要更多的让步才能接受这个价格。Chúng tôi cần nhiều sự nhượng bộ hơn để chấp nhận mức giá này. Wǒmen xūyào gèng duō de ràngbù cáinéng jiēshòu zhège jiàgé.
464你能否给我们一个更加实惠的价格?Bạn có thể đưa ra một mức giá hợp lý hơn cho chúng tôi không?Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé?
465我们需要一个更加合理的报价。Chúng tôi cần một báo giá hợp lý hơn. Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā hélǐ de bàojià.
466我们需要尽快敲定价格,以便我们按时完成项目。Chúng tôi cần sớm định giá để hoàn thành dự án đúng thời hạn. Wǒmen xūyào jǐnkuài qiāodìng jiàgé, yǐbiàn wǒmen àn shí wánchéng xiàngmù.
467我们需要你们提供更灵活的付款方式。Chúng tôi cần các bạn cung cấp phương thức thanh toán linh hoạt hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèng línghuó de fùkuǎn fāngshì.
468你们能否接受分期付款?Các bạn có thể chấp nhận thanh toán trả góp không? Nǐmen néng fǒu jiēshòu fēnqí fùkuǎn?
469我们需要尽快敲定付款方式。Chúng tôi cần sớm định phương thức thanh toán. Wǒmen xūyào jǐnkuài qiāodìng fùkuǎn fāngshì.
470你们能否提供更长的付款期限?Các bạn có thể cung cấp thời hạn thanh toán dài hơn không? Nǐmen néng fǒu tígōng gèng zhǎng de fùkuǎn qíxiàn?
471我们需要你们提供更多的折扣以便支付定金。Chúng tôi cần các bạn cung cấp nhiều chiết khấu hơn để thanh toán tiền đặt cọc. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèng duō de zhékòu yǐbiàn zhīfù dìngjīn.
472我们需要更加合理的价格来支付全款。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để thanh toán toàn bộ số tiền. Wǒmen xūyào gèngjiā hélǐ de jiàgé lái zhīfù quán kuǎn.
473我们需要你们提供更多的信用期。Chúng tôi cần các bạn cung cấp nhiều thời gian tin dụng hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèng duō de xìnyòng qí.
474我们需要更加灵活的付款方式以便适应我们的资金流。Chúng tôi cần phương thức thanh toán linh hoạt hơn để phù hợp với dòng tiền của chúng tôi. Wǒmen xūyào gèngjiā línghuó de fùkuǎn fāngshì yǐbiàn shìyìng wǒmen de zījīn liú.
475你们能否接受贷款的付款方式?Các bạn có thể chấp nhận phương thức thanh toán bằng vay không? Nǐmen néng fǒu jiēshòu dàikuǎn de fùkuǎn fāngshì?
476我们需要尽快敲定付款方式,以便我们能及时向客户支付。Chúng tôi cần sớm định phương thức thanh toán để có thể trả tiền cho khách hàng kịp thời. Wǒmen xūyào jǐnkuài qiāodìng fùkuǎn fāngshì, yǐbiàn wǒmen néng jíshí xiàng kèhù zhīfù.
477我们需要你们提供更加合理的质量保证。Chúng tôi cần các bạn cung cấp bảo đảm chất lượng hợp lý hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā hélǐ de zhìliàng bǎozhèng.
478我们需要你们提供更多的售后服务。Chúng tôi cần các bạn cung cấp nhiều dịch vụ sau bán hàng hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèng duō de shòuhòu fúwù.
479我们需要你们提供更加完善的售后保障。Chúng tôi cần các bạn cung cấp bảo đảm sau bán hàng hoàn chỉnh hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā wánshàn de shòuhòu bǎozhàng.
480我们需要你们承担更多的责任,以保证合同的履行。Chúng tôi cần các bạn chịu trách nhiệm nhiều hơn để đảm bảo việc thi hành hợp đồng. Wǒmen xūyào nǐmen chéngdān gèng duō de zérèn, yǐ bǎozhèng hétóng de lǚxíng.
481我们需要你们提供更加具体的产品规格和质量要求。Chúng tôi cần các bạn cung cấp thông số kỹ thuật và yêu câu chất lượng sản phẩm rõ ràng hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā jùtǐ de chǎnpǐn guīgé hé zhìliàng yāoqiú.
482你们能否提供更长的保修期?Các bạn có thể cung cấp thời gian bảo hành dài hơn không? Nǐmen néng fǒu tígōng gèng zhǎng de bǎoxiū qī?
483我们需要你们承担更多的责任,以便我们能够放心使用产品。Chúng tôi cần các bạn chịu trách nhiệm nhiều hơn để chúng tôi có thể yên tâm sử dụng sản phẩm. Wǒmen xūyào nǐmen chéngdān gèng duō de zérèn, yǐbiàn wǒmen nénggòu fàngxīn shǐyòng chǎnpǐn.
484我们需要你们提供更加详细的产品检验标准。Chúng tôi cần các bạn cung cấp tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm chi tiết hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā xiángxì de chǎnpǐn jiǎnyàn biāozhǔn.
485我们需要你们提供更加详细的产品质量报告。Chúng tôi cần các bạn cung cấp báo cáo chất lượng sản phẩm chi tiết hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā xiángxì de chǎnpǐn zhí liàng bàogào.
486我们需要你们提供更加全面的产品保证。Chúng tôi cần các bạn cung cấp bảo đảm sản phẩm toàn diện hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā quánmiàn de chǎnpǐn bǎozhèng.
487我们需要你们尽快安排产品的生产和交付。Chúng tôi cần các bạn sớm sắp xếp sản xuất và giao hàng sản phẩm. Wǒmen xūyào nǐmen jǐnkuài ānpái chǎnpǐn de shēngchǎn hé jiāofù.
488你们能否保证在规定的时间内交付产品?Các bạn có thể đảm bảo giao hàng sản phẩm trong thời gian quy định không?Nǐmen néng fǒu bǎozhèng zài guīdìng de shíjiān nèi jiāofù chǎnpǐn?
489我们需要尽快敲定交货时间,以便我们能够安排生产计划。Chúng tôi cần sớm định thời gian giao hàng để có thể sắp xếp kế hoạch sản xuất. Wǒmen xūyào jǐnkuài qiāodìng jiāo huò shíjiān, yǐbiàn wǒmen nénggòu ānpái shēngchǎn jìhuà.
490我们需要你们提供更加具体的交货地点和方式。Chúng tôi cần các bạn cung cấp địa điểm và phương thức giao hàng cụ thể hơn.Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā jùtǐ de jiāo huò dìdiǎn hé fāngshì.
491我们需要你们提供更加详细的包装和运输方式。Chúng tôi cần các bạn cung cấp chi tiết hơn về đóng gói và vận chuyển. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā xiángxì de bāozhuāng hé yùnshū fāngshì.
492我们需要你们承担更多的责任,以保证产品的及时交付。Chúng tôi cần các bạn chịu trách nhiệm nhiều hơn để đảm bảo giao hàng sản phẩm đúng hạn. Wǒmen xūyào nǐmen chéngdān gèng duō de zérèn, yǐ bǎozhèng chǎnpǐn de jíshí jiāofù.
493我们需要你们提供更加具体的产品生产计划。Chúng tôi cần các bạn cung cấp kế hoạch sản xuất sản phẩm cụ thể hơn. Wǒmen xūyào nǐmen tígōng gèngjiā jùtǐ de chǎnpǐn shēngchǎn jìhuà.
494我们认为您提供的价格偏高,我们希望能够议价。Chúng tôi cho rằng giá bạn đưa ra cao hơn so với mong đợi và hy vọng có thể thương lượng. Wǒmen rènwéi nín tígōng de jiàgé piān gāo, wǒmen xīwàng nénggòu yìjià.
495您提供的价格低于我们的预期,我们希望能够进一步商量。Giá bạn đưa ra thấp hơn so với mong đợi của chúng tôi và chúng tôi hy vọng có thể thảo luận thêm. Nín tígōng de jiàgé dī yú wǒmen de yùqí, wǒmen xīwàng nénggòu jìnyībù shāngliáng.
496您觉得这个价格怎么样?Bạn nghĩ giá này như thế nào? Nín juédé zhège jiàgé zěnme yàng?
497我们的价格是有竞争力的,您可以进行比较。Giá của chúng tôi có tính cạnh tranh, bạn có thể so sánh. Wǒmen de jiàgé shì yǒu jìngzhēng lì de, nín kěyǐ jìnxíng bǐjiào.
498这个价格包括了什么?Giá này bao gồm những gì? Zhège jiàgé bāokuòle shénme?
499如果我们能够大量采购,您能给我们更好的价格吗?Nếu chúng tôi mua hàng với số lượng lớn, bạn có thể đưa ra mức giá tốt hơn không? Rúguǒ wǒmen nénggòu dàliàng cǎigòu, nín néng gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé ma?
500我们可以接受稍微高一点的价格,但需要您提供更好的服务。Chúng tôi có thể chấp nhận mức giá cao hơn một chút nhưng cần bạn cung cấp dịch vụ tốt hơn. Wǒmen kěyǐ jiēshòu shāowéi gāo yīdiǎn de jiàgé, dàn xūyào nín tígōng gèng hǎo de fúwù.
501您是否能够提供折扣或其他优惠条件?Bạn có thể cung cấp chiết khấu hoặc điều kiện ưu đãi khác không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng zhékòu huò qítā yōuhuì tiáojiàn?
502如果我们预付一部分款项,您能否给予更优惠的价格?Nếu chúng tôi trả trước một phần tiền, bạn có thể đưa ra mức giá ưu đãi hơn không? Rúguǒ wǒmen yùfù yībùfèn kuǎnxiàng, nín néng fǒu jǐyǔ gèng yōuhuì de jiàgé?
503我们对您提供的价格表示满意,但需要再考虑一下。Chúng tôi hài lòng với giá bạn đưa ra nhưng cần suy nghĩ thêm. Wǒmen duì nín tígōng de jiàgé biǎoshì mǎnyì, dàn xūyào zài kǎolǜ yīxià.
504我们需要了解更多关于贵方价格的细节和组成部分。Chúng tôi cần biết thêm chi tiết và thành phần của giá của bạn. Wǒmen xūyào liǎojiě gèng duō guānyú guì fāng jiàgé de xìjié hé zǔchéng bùfèn.
505您的价格相对于市场行情是偏高还是偏低?Giá của bạn so với giá thị trường là cao hay thấp? Nín de jiàgé xiāngduì yú shìchǎng hángqíng shì piān gāo háishì piān dī?
506如果我们选择其他供应商,您是否能够调整价格?Nếu chúng tôi chọn nhà cung cấp khác, bạn có thể điều chỉnh giá không? Rúguǒ wǒmen xuǎnzé qítā gōngyìng shāng, nín shìfǒu nénggòu tiáozhěng jiàgé?
507我们需要时间考虑一下您的报价,我们会在三天内给您回复。Chúng tôi cần thời gian để xem xét báo giá của bạn và sẽ trả lời trong vòng ba ngày. Wǒmen xūyào shíjiān kǎolǜ yīxià nín de bàojià, wǒmen huì zài sān tiānnèi gěi nín huífù.
508您能否给我们提供更多的价格选项,以便我们做出最终决定?Bạn có thể cung cấp nhiều lựa chọn giá hơn để chúng tôi có thể đưa ra quyết định cuối cùng không? Nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng gèng duō de jiàgé xuǎnxiàng, yǐbiàn wǒmen zuò chū zuìzhōng juédìng?
509您的价格中是否包含了税费和运费?Giá của bạn có bao gồm thuế và phí vận chuyển không? Nín de jiàgé zhōng shìfǒu bāohánle shuì fèi hé yùnfèi?
510您的价格是否包含了产品保修和维修服务?Giá của bạn có bao gồm dịch vụ bảo hành và sửa chữa sản phẩm không? Nín de jiàgé shìfǒu bāohánle chǎnpǐn bǎoxiū hé wéixiū fúwù?
511您能否提供关于产品质量的保证?Bạn có thể cung cấp bảo đảm về chất lượng sản phẩm không? Nín néng fǒu tígōng guānyú chǎnpǐn zhí liàng de bǎozhèng?
512您是否能够提供技术支持和培训服务?Bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng jìshù zhīchí hé péixùn fúwù?
513您是否能够提供样品或试用装?Bạn có thể cung cấp mẫu hoặc sản phẩm dùng thử không?Nín shìfǒu nénggòu tígōng yàngpǐn huò shìyòng zhuāng?
514如果我们决定采购您的产品,您需要我们提供什么样的保证或承诺?Nếu chúng tôi quyết định mua sản phẩm của bạn, bạn cần chúng tôi cung cấp loại bảo đảm hoặc cam kết nào? Rúguǒ wǒmen juédìng cǎigòu nín de chǎnpǐn, nín xūyào wǒmen tígōng shénme yàng de bǎozhèng huò chéngnuò?
515如果我们对您的产品不满意,您是否会提供退款或换货服务?Nếu chúng tôi không hài lòng với sản phẩm của bạn, bạn có cung cấp dịch vụ hoàn tiền hoặc đổi hàng không? Rúguǒ wǒmen duì nín de chǎnpǐn bù mǎnyì, nín shìfǒu huì tígōng tuì kuǎn huò huàn huò fúwù?
516您是否能够提供与产品有关的认证或证明文件?Bạn có thể cung cấp giấy chứng nhận hoặc giấy tờ chứng minh liên quan đến sản phẩm không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng yǔ chǎnpǐn yǒuguān de rènzhèng huò zhèngmíng wénjiàn?
517我们需要确保您的产品符合我们的需求和规格,您能否提供相关的技术资料和说明书?Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm của bạn phù hợp với yêu cầu và thông số kỹ thuật của chúng tôi, bạn có thể cung cấp tài liệu kỹ thuật và sách hướng dẫn liên quan không? Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé wǒmen de xūqiú hé guīgé, nín néng fǒu tígōng xiāngguān de jìshù zīliào hé shuōmíngshū?
518如果我们需要在订单中进行修改或变更,您是否能够接受并提供相应的报价?Nếu chúng tôi cần thay đổi hoặc thay đổi trong đơn hàng, bạn có thể chấp nhận và cung cấp báo giá tương ứng không? Rúguǒ wǒmen xūyào zài dìngdān zhōng jìnxíng xiūgǎi huò biàngēng, nín shìfǒu nénggòu jiēshòu bìng tígōng xiāngyìng de bàojià?
519您的产品是否可以定制或进行个性化加工?Sản phẩm của bạn có thể được tùy chỉnh hoặc xử lý cá nhân không? Nín de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì huò jìnxíng gèxìng huà jiāgōng?
520您是否能够提供关于产品的更多信息,例如产地、材料等?Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như nơi sản xuất, vật liệu, v.v. không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng guānyú chǎnpǐn de gèng duō xìnxī, lìrú chǎndì, cáiliào děng?
521您能否提供与产品有关的成功案例或客户推荐?Bạn có thể cung cấp trường hợp thành công hoặc giới thiệu khách hàng liên quan đến sản phẩm không? Nín néng fǒu tígōng yǔ chǎnpǐn yǒuguān de chénggōng ànlì huò kèhù tuījiàn?
522如果我们对您的产品非常满意,您是否能够提供更多的合作机会和优惠条件?Nếu chúng tôi rất hài lòng với sản phẩm của bạn, bạn có thể cung cấp nhiều cơ hội hợp tác và điều kiện ưu đãi hơn không? Rúguǒ wǒmen duì nín de chǎnpǐn fēicháng mǎnyì, nín shìfǒu nénggòu tígōng gèng duō de hézuò jīhuì hé yōuhuì tiáojiàn?
523您是否能够提供与我们所在行业相关的专业知识和建议?Bạn có thể cung cấp kiến thức chuyên môn và lời khuyên liên quan đến ngành nghề của chúng tôi không? Nín shìfǒu nénggòu tígōng yǔ wǒmen suǒzài hángyè xiāngguān de zhuānyè zhīshì hé jiànyì?
524请问您对这个价格有何看法?Bạn nghĩ gì về giá này? Qǐngwèn nín duì zhège jiàgé yǒu hé kànfǎ?
525我们的报价是100元每件,请问您能否接受?Báo giá của chúng tôi là 100 nhân dân tệ mỗi chiếc, liệu bạn có thể chấp nhận được không? Wǒmen de bàojià shì 100 yuán měi jiàn, qǐngwèn nín néng fǒu jiēshòu?
526如果您能接受我们的报价,我们可以立即签订合同。Nếu bạn chấp nhận báo giá của chúng tôi, chúng ta có thể ký kết hợp đồng ngay lập tức. Rúguǒ nín néng jiēshòu wǒmen de bàojià, wǒmen kěyǐ lìjí qiāndìng hétóng.
527请问您有没有更好的价格?Bạn có giá tốt hơn không? Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu gèng hǎo de jiàgé?
528我们能否商量一下价格?Chúng ta có thể thương lượng giá được không? Wǒmen néng fǒu shāngliáng yīxià jiàgé?
529您的报价是否可以再优惠一些?Giá báo của bạn có thể giảm thêm một ít được không? Nín de bàojià shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē?
530如果您能给我们更好的价格,我们会考虑大量采购。Nếu bạn cho chúng tôi giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét mua số lượng lớn. Rúguǒ nín néng gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ dàliàng cǎigòu.
531我们需要考虑成本,您能否给我们更低的价格?Chúng tôi cần xem xét chi phí, liệu bạn có thể cho chúng tôi giá thấp hơn không? Wǒmen xūyào kǎolǜ chéngběn, nín néng fǒu gěi wǒmen gèng dī de jiàgé?
532我们需要在市场上与竞争对手保持同等的价格水平。Chúng tôi cần duy trì mức giá ngang bằng với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng de jiàgé shuǐpíng.
533我们需要考虑利润,您能否给我们更好的价格?Chúng tôi cần xem xét lợi nhuận, liệu bạn có thể cho chúng tôi giá tốt hơn không? Wǒmen xūyào kǎolǜ lìrùn, nín néng fǒu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé?
534我们对您的产品很感兴趣,但是价格有些高。Chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của bạn, nhưng giá hơi cao. Wǒmen duì nín de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, dànshì jiàgé yǒuxiē gāo.
535如果您能够降低价格,我们会考虑大量采购。Nếu bạn có thể giảm giá, chúng tôi sẽ xem xét mua số lượng lớn. Rúguǒ nín nénggòu jiàngdī jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ dàliàng cǎigòu.
536如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑长期合作。Nếu bạn có thể cho chúng tôi giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét hợp tác lâu dài.Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ chángqí hézuò.
537我们需要与竞争对手保持相同的价格水平。Chúng tôi cần duy trì mức giá tương đương với đối thủ cạnh tranh. Wǒmen xūyào yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí xiāngtóng de jiàgé shuǐpíng.
538如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑扩大采购量。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét mở rộng khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ kuòdà cǎigòu liàng.
539我们需要在市场上保持合理的价格水平。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trên thị trường. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí hélǐ de jiàgé shuǐpíng.
540如果您能够给我们更低的价格,我们会考虑长期合作。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá thấp hơn, chúng tôi sẽ xem xét hợp tác lâu dài. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ chángqí hézuò.
541我们需要在成本可控的情况下,保持合理的价格水平。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trong khi kiểm soát chi phí. Wǒmen xūyào zài chéngběn kě kòng de qíngkuàng xià, bǎochí hélǐ de jiàgé shuǐpíng.
542如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您长期合作。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét hợp tác lâu dài với bạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín chángqí hézuò.
543我们需要考虑产品的质量和价格之间的平衡。Chúng tôi cần cân nhắc sự cân bằng giữa chất lượng và giá cả của sản phẩm. Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de zhìliàng hé jiàgé zhī jiān de pínghéng.
544我们需要在市场上保持相对合理的价格水平。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trên thị trường. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí xiāngduì hélǐ de jiàgé shuǐpíng.
545如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑加大采购量。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét mở rộng khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ jiā dà cǎigòu liàng.
546我们需要在成本可控的情况下,保持市场合理的价格水平。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trên thị trường trong khi kiểm soát chi phí. Wǒmen xūyào zài chéngběn kě kòng de qíngkuàng xià, bǎochí shìchǎng hélǐ de jiàgé shuǐpíng.
547我们需要在价格和质量之间找到平衡点。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá và chất lượng. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn.
548如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑扩大采购规模。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét mở rộng quy mô mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ kuòdà cǎigòu guīmó.
549我们需要在市场上保持合理的竞争力。Chúng tôi cần duy trì sức cạnh tranh hợp lý trên thị trường. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí hélǐ de jìngzhēng lì.
550我们需要考虑价格和市场需求之间的平衡。Chúng tôi cần cân nhắc sự cân bằng giữa giá và nhu cầu thị trường. Wǒmen xūyào kǎolǜ jiàgé hé shìchǎng xūqiú zhī jiān de pínghéng.
551如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立长期的合作关系。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò guānxì.
552我们的目标是在市场上保持相对合理的价格水平。Mục tiêu của chúng tôi là duy trì mức giá hợp lý trên thị trường. Wǒmen de mùbiāo shì zài shìchǎng shàng bǎochí xiāngduì hélǐ de jiàgé shuǐpíng.
553如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑增加采购量。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét gia nhập khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng.
554我们需要考虑产品的价值和价格之间的平衡。Chúng ta phải suy nghĩ về sự can băng giữa giá trị sản phẩm và giá của nó. Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de jiàzhí hé jiàgé zhī jiān de pínghéng.
555如果您能够给我们更低的价格,我们会考虑与您长期合作。Nếu bạn có thể đưa ra một cái giá thấp hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc làm việc với nhau trong dài hạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín chángqí hézuò.
556我们需要考虑成本和市场需求之间的平衡。Chúng tôi cần cân nhắc sự cân bằng giữa chi phí và nhu cầu thị trường. Wǒmen xūyào kǎolǜ chéngběn hé shìchǎng xūqiú zhī jiān de pínghéng.
557如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑加大采购规模。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét mở rộng quy mô mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ jiā dà cǎigòu guīmó.
558我们需要在市场上保持合理的价格水平,同时确保产品的质量。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trên thị trường đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí hélǐ de jiàgé shuǐpíng, tóngshí quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng.
559如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立长期的战略合作关系。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ hợp tác chiến lược lâu dài với bạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de zhànlüè hézuò guānxì.
560我们需要在价格和成本之间找到平衡点。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá và chi phí. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé chéngběn zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn.
561如果您能够给我们更低的价格,我们会考虑增加采购量。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá thấp hơn, chúng tôi sẽ xem xét gia nhập khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng.
562我们需要在市场上与竞争对手保持相同的价格水平。Chúng tôi cần duy trì mức giá ngang bằng với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí xiāngtóng de jiàgé shuǐpíng.
563如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑加大采购规模,并与您建立长期的合作关系。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét mở rộng quy mô mua hàng và thiết lập quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ jiā dà cǎigòu guīmó, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò guānxì.
564我们需要考虑市场需求和产品价值之间的平衡。Chúng ta phải suy nghĩ về sự can băng giữa nhu cầu của thị trường và giá trị của sản phẩm. Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng xūqiú hé chǎnpǐn jiàzhí zhī jiān de pínghéng.
565如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑增加采购量,并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể đưa ra cái giá ưu đãi hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc gia nhập khối lượng mua hàng và làm việc với nhau trong dài hạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
566我们需要在价格和市场需求之间找到平衡点。Chúng ta phải tim được điểm can băng giữa cái giá và nhu cầu của thị trường. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé shìchǎng xūqiú zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn.
567如果您能够给我们更低的价格,我们会考虑与您长期合作,并增加采购规模。Nếu bạn có thể đưa ra cái giá thấp hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc làm việc với nhau trong dài hạn và gia nhập khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín chángqí hézuò, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
568我们需要在市场上与竞争对手保持相同的价格水平,并确保产品质量。Chúng ta phải duy trì được cái giá ngang bằng với đối thủ của ta ở trong thị trường và đảm bảo được chất lượng sản phẩm. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí xiāngtóng de jiàgé shuǐpíng, bìng quèbǎo chǎnpǐn zhí liàng.
569如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑加大采购规模,并与您建立战略合作伙伴关系。Nếu bạn có thể đưa ra cái giá ưu đãi hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc gia nhập khối lượng mua hàng và làm việc với nhau trong dài hạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ jiā dà cǎigòu guīmó, bìng yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
570我们需要考虑成本和产品价值之间的平衡。Chúng ta phải suy nghĩ về sự can băng giữa chi phí và giá trị của sản phẩm. Wǒmen xūyào kǎolǜ chéngběn hé chǎnpǐn jiàzhí zhī jiān de pínghéng.
571如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立长期的合作关系,并增加采购规模。Nếu bạn có thể đưa ra cái giá ưu đãi hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc làm việc với nhau trong dài hạn và gia nhập khối lượng mua hàng.Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
572我们需要在市场上保持相对合理的价格水平,并确保产品质量。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trên thị trường đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí xiāngduì hélǐ de jiàgé shuǐpíng, bìng quèbǎo chǎnpǐn zhí liàng.
573如果您能够给我们更低的价格,我们会考虑增加采购规模,并与您长期合作。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá thấp hơn, chúng tôi sẽ xem xét gia nhập quy mô mua hàng và hợp tác lâu dài với bạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ zēngjiā cǎigòu guīmó, bìng yǔ nín chángqí hézuò.
574我们需要在价格和市场需求之间找到平衡点,并确保产品的质量。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá và nhu cầu thị trường đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé shìchǎng xūqiú zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, bìng quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng.
575在考虑价格时,我们需要综合考虑多个因素,包括成本、市场需求和产品价值。Khi xem xét giá cả, chúng tôi cần tính đến nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm chi phí, nhu cầu thị trường và giá trị sản phẩm. Zài kǎolǜ jiàgé shí, wǒmen xūyào zònghé kǎolǜ duō gè yīnsù, bāokuò chéngběn, shìchǎng xūqiú hé chǎnpǐn jiàzhí.
576如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑加大采购量,并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét gia nhập khối lượng mua hàng và thiết lập quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ jiā dà cǎigòu liàng, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
577我们需要在市场上保持相对合理的价格水平,同时确保产品的质量。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trên thị trường đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí xiāngduì hélǐ de jiàgé shuǐpíng, tóngshí quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng.
578我们需要在价格和成本之间找到平衡点,并在市场上与竞争对手保持同等的价格水平。Chúng ta phải tim được điểm can băng giữa cái giá và chi phí và duy trì được cái giá ngang bằng với đối thủ của ta ở trong thị trường. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé chéngběn zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, bìng zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng de jiàgé shuǐpíng.
579如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立战略合作伙伴关系,并增加采购规模。Nếu bạn có thể đưa ra cái giá ưu đãi hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc làm việc với nhau trong dài hạn và gia nhập khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
580我们需要考虑市场需求和产品价值之间的平衡,同时在价格上与竞争对手保持同等水平。Chúng ta phải suy nghĩ về sự can băng giữa nhu cầu của thị trường và giá trị của sản phẩm và duy trì được cái giá ngang bằng với đối thủ của ta ở trong thị trường. Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng xūqiú hé chǎnpǐn jiàzhí zhī jiān de pínghéng, tóngshí zài jiàgé shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
581如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立长期的合作关系,并增加采购量。Nếu bạn có thể đưa ra cái giá ưu đãi hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc làm việc với nhau trong dài hạn và gia nhập khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu liàng.
582我们需要在价格和成本之间找到平衡点,并确保产品的质量。Chúng ta phải tim được điểm can băng giữa cái giá và chi phí và đảm bảo được chất lượng sản phẩm. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé chéngběn zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, bìng quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng.
583我们需要在市场上保持相对合理的价格水平,并与竞争对手保持同等水平。Chúng ta phải duy trì được cái giá ngang bằng với đối thủ của ta ở trong thị trường và ngang bằng với nhau. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí xiāngduì hélǐ de jiàgé shuǐpíng, bìng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
584如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并增加采购量。Nếu bạn có thể đưa ra cái giá ưu đãi hơn, chúng ta sẽ suy nghĩ về việc làm việc với nhau trong dài hạn và gia nhập khối lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu liàng.
585我们需要考虑成本和市场需求之间的平衡,同时在价格上与竞争对手保持同等水平。Chúng ta phải suy nghĩ về sự can băng giữa chi phí và nhu cầu của thị trường và duy trì được cái giá ngang bằng với đối thủ của ta ở trong thị trường.Wǒmen xūyào kǎolǜ chéngběn hé shìchǎng xūqiú zhī jiān de pínghéng, tóngshí zài jiàgé shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
586我们需要在市场上保持相对合理的价格水平,同时确保产品的质量和服务。Chúng tôi cần duy trì mức giá hợp lý trên thị trường đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí xiāngduì hélǐ de jiàgé shuǐpíng, tóngshí quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hé fúwù.
587如果您能够给我们更低的价格,我们会考虑与您长期合作,并增加采购量。Nếu quý vị có thể đưa ra mức giá thấp hơn cho chúng tôi, chúng tôi sẽ xem xét hợp tác lâu dài với quý vị và tăng số lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín chángqí hézuò, bìng zēngjiā cǎigòu liàng.
588我们需要在价格和成本之间找到平衡点,并在市场上与竞争对手保持同等水平。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá và chi phí và duy trì mức độ ngang bằng với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé chéngběn zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, bìng zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
589我们希望能够在质量、价格和服务等方面与您建立良好的合作关系。Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt đẹp với quý vị trong các khía cạnh như chất lượng, giá cả và dịch vụ.Wǒmen xīwàng nénggòu zài zhìliàng, jiàgé hé fúwù děng fāngmiàn yǔ nín jiànlì liánghǎo de hézuò guānxì.
590如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑增加采购规模,并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể đưa ra mức giá tốt hơn cho chúng tôi, chúng tôi sẽ xem xét tăng quy mô mua sắm và thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với quý vị. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ zēngjiā cǎigòu guīmó, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
591如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并增加采购规模。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác hợp tác lâu dài với quý vị và tăng quy mô mua sắm. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
592我们需要在价格和成本之间找到平衡点,并确保产品的质量和服务。Chúng ta cần tìm điểm cân bằng giữa giá và chi phí và đảm bảo chất lượng và dịch vụ của sản phẩm. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé chéngběn zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, bìng quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hé fúwù.
593如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑加大采购规模,并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét tăng quy mô mua sắm và thiết lập quan hệ đối tác hợp tác lâu dài với quý vị. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ jiā dà cǎigòu guīmó, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
594我们希望您能够给我们更好的价格,这样我们才能在市场上有更大的竞争力。Chúng tôi hy vọng quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn để chúng ta có thể có khả năng cạnh tranh lớn hơn trên thị trường. Wǒmen xīwàng nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, zhèyàng wǒmen cáinéng zài shìchǎng shàng yǒu gèng dà de jìngzhēng lì.
595如果您能够提供更低的价格,我们会考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并增加采购量。Nếu quý vị có thể cung cấp mức giá thấp hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác hợp tác lâu dài với quý vị và tăng số lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu liàng.
596我们需要考虑成本和质量之间的平衡,同时在价格上与竞争对手保持同等水平。Chúng ta cần cân nhắc giữa chi phí và chất lượng, đồng thời duy trì mức giá tương đương với đối thủ cạnh tranh. Wǒmen xūyào kǎolǜ chéngběn hé zhìliàng zhī jiān de pínghéng, tóngshí zài jiàgé shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
597我们需要在市场上保持相对合理的价格水平,并确保产品的质量和服务。Chúng ta cần duy trì mức giá hợp lý tương đối trên thị trường và đảm bảo chất lượng và dịch vụ của sản phẩm. Wǒmen xūyào zài shìchǎng shàng bǎochí xiāngduì hélǐ de jiàgé shuǐpíng, bìng quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hé fúwù.
598我们需要考虑市场需求和产品质量之间的平衡,同时在价格上与竞争对手保持同等水平。Chúng ta cần cân nhắc cân bằng giữa nhu cầu thị trường và chất lượng sản phẩm, đồng thời duy trì mức giá tương đương với đối thủ cạnh tranh. Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng xūqiú hé chǎnpǐn zhí liàng zhī jiān de pínghéng, tóngshí zài jiàgé shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
599我们希望您能够给我们更好的价格,这样我们才能在市场上有更大的优势。Chúng tôi hy vọng quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi mức giá tốt hơn để chúng ta có thể có lợi thế lớn hơn trên thị trường. Wǒmen xīwàng nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, zhèyàng wǒmen cáinéng zài shìchǎng shàng yǒu gèng dà de yōushì.
600如果您能够提供更低的价格,我们会考虑与您建立战略合作伙伴关系,并增加采购规模。Nếu quý vị có thể cung cấp mức giá thấp hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với quý vị và tăng quy mô mua sắm. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
601我们需要在价格和质量之间找到平衡点,并在市场上与竞争对手保持同等水平。Chúng ta cần tìm điểm cân bằng giữa giá và chất lượng và duy trì mức độ tương đương với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, bìng zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
602如果您能够提供更低的价格,我们会考虑与您长期合作,并增加采购规模。Nếu quý vị có thể cung cấp mức giá thấp hơn, chúng tôi sẽ xem xét hợp tác lâu dài với quý vị và tăng quy mô mua sắm. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng dī de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín chángqí hézuò, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
603我们需要在价格和成本之间找到平衡点,同时在市场上与竞争对手保持同等水平。Chúng ta cần tìm điểm cân bằng giữa giá và chi phí và duy trì mức độ tương đương với đối thủ cạnh tranh trên thị trường.Wǒmen xūyào zài jiàgé hé chéngběn zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, tóngshí zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
604如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立战略合作伙伴关系,并增加采购量。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với quý vị và tăng số lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu liàng.
605我们希望您能够给我们更佳的价格,这样我们才能在市场上有更大的优势。Chúng tôi hy vọng quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn để chúng tôi có thể có lợi thế lớn hơn trên thị trường. Wǒmen xīwàng nín nénggòu gěi wǒmen gèng jiā de jiàgé, zhèyàng wǒmen cáinéng zài shìchǎng shàng yǒu gèng dà de yōushì.
606我们需要在价格和质量之间找到平衡点,同时在市场上与竞争对手保持同等水平。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá cả và chất lượng, đồng thời duy trì mức độ ngang bằng với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, tóngshí zài shìchǎng shàng yǔ jìngzhēng duìshǒu bǎochí tóngděng shuǐpíng.
607我们需要您考虑我们的利润和成本,同时给我们一个合理的价格。Chúng tôi cần bạn suy nghĩ đến lợi nhuận và chi phí của chúng tôi, đồng thời đưa ra cho chúng tôi một mức giá hợp lý. Wǒmen xūyào nín kǎolǜ wǒmen de lìrùn hé chéngběn, tóngshí gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé.
608我们希望您能够给我们提供更多的优惠,以帮助我们在市场上获得更大的优势。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều ưu đãi hơn để giúp chúng tôi có lợi thế lớn hơn trên thị trường. Wǒmen xīwàng nín nénggòu gěi wǒmen tígōng gèng duō de yōuhuì, yǐ bāngzhù wǒmen zài shìchǎng shàng huòdé gèng dà de yōushì.
609如果您能够给我们更佳的价格,我们会考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并增加采购量。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác hợp tác lâu dài với bạn và tăng số lượng mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng jiā de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu liàng.
610我们需要您能够考虑到我们的成本和利润,同时给我们一个合理的价格。Chúng ta cần bạn suy nghĩ đến chi phí và lợi nhuận của chúng ta, đồng thời đưa ra cho chúng ta một mức giá hợp lý. Wǒmen xūyào nín nénggòu kǎolǜ dào wǒmen de chéngběn hé lìrùn, tóngshí gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé.
611我们需要您考虑到我们的预算和财务状况,并给我们一个合理的价格。Chúng tôi cần bạn phải xem xét đến ngân sách và tình hình tài chính của chúng tôi và đưa ra một mức giá hợp lý. Wǒmen xūyào nín kǎolǜ dào wǒmen de yùsuàn hé cáiwù zhuàngkuàng, bìng gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé.
612如果您能够给我们更优惠的价格,我们会考虑与您建立战略合作伙伴关系,并增加采购规模。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với bạn và tăng quy mô mua hàng. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng yōuhuì de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
613我们希望您能够提供更好的价格,以帮助我们在市场上保持竞争力。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn để giúp chúng tôi duy trì sự cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng gèng hǎo de jiàgé, yǐ bāngzhù wǒmen zài shìchǎng shàng bǎochí jìngzhēng lì.
614如果您能够给我们更佳的价格,我们会考虑增加采购量并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc tăng số lượng mua hàng và thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với bạn. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng jiā de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
615我们需要在价格和质量之间找到平衡点,以确保我们的采购能够满足市场需求。Chúng ta cần phải tìm điểm cân bằng giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo rằng việc thu mua của chúng ta có thể đáp ứng nhu cầu của thị trường.Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, yǐ quèbǎo wǒmen de cǎigòu nénggòu mǎnzú shìchǎng xūqiú.
616如果您能够给我们更好的价格,我们将考虑与您建立战略合作伙伴关系,以加强我们在市场上的地位。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với quý vị để củng cố vị thế của chúng tôi trên thị trường. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, yǐ jiāqiáng wǒmen zài shìchǎng shàng dì dìwèi.
617我们需要您能够考虑到我们的利润和成本,并给我们一个合理的价格。Chúng tôi cần quý vị có thể xem xét đến lợi nhuận và chi phí của chúng tôi và đưa ra một mức giá hợp lý. Wǒmen xūyào nín nénggòu kǎolǜ dào wǒmen de lìrùn hé chéngběn, bìng gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé.
618我们需要在价格和质量之间找到平衡点,以确保我们的产品能够满足市场需求。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của thị trường. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, yǐ quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn nénggòu mǎnzú shìchǎng xūqiú.
619我们需要您能够考虑到我们的成本和利润,并给我们一个合理的价格。Chúng tôi cần quý vị có thể xem xét đến chi phí và lợi nhuận của chúng tôi và đưa ra một mức giá hợp lý. Wǒmen xūyào nín nénggòu kǎolǜ dào wǒmen de chéngběn hé lìrùn, bìng gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé.
620我们需要在价格和质量之间找到平衡点,以确保我们的采购能够满足客户的需求。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo việc mua sắm của chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, yǐ quèbǎo wǒmen de cǎigòu nénggòu mǎnzú kèhù de xūqiú.
621我们希望您能够考虑到我们的预算和财务状况,并给我们一个合理的价格。Chúng tôi hy vọng quý vị có thể xem xét đến ngân sách và tình hình tài chính của chúng tôi và đưa ra một mức giá hợp lý. Wǒmen xīwàng nín nénggòu kǎolǜ dào wǒmen de yùsuàn hé cáiwù zhuàngkuàng, bìng gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé.
622如果您能够提供更佳的价格,我们将考虑增加采购量并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể cung cấp một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét tăng số lượng mua sắm và thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng jiā de jiàgé, wǒmen jiāng kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
623我们需要在价格和质量之间找到平衡点,以确保我们的产品能够满足客户的需求。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, yǐ quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn nénggòu mǎnzú kèhù de xūqiú.
624我们希望您能够提供更多的优惠,以帮助我们在市场上获得更大的优势。Chúng tôi hy vọng quý vị có thể cung cấp nhiều ưu đãi hơn để giúp chúng tôi có được lợi thế lớn hơn trên thị trường. Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng gèng duō de yōuhuì, yǐ bāngzhù wǒmen zài shìchǎng shàng huòdé gèng dà de yōushì.
625如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑增加采购量并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc tăng số lượng mua sắm và thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
626如果您能够给我们更优惠的价格,我们将非常感激,并且会尽快决定是否与您合作。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn, chúng tôi sẽ rất biết ơn và sẽ quyết định liệu có nên hợp tác với quý vị hay không trong thời gian sớm nhất. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng yōuhuì de jiàgé, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìngqiě huì jǐnkuài juédìng shìfǒu yǔ nín hézuò.
627如果您能够提供更优惠的价格,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể cung cấp một mức giá ưu đãi hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị.Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng yōuhuì de jiàgé, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
628我们希望能够与您建立良好的合作关系,并期待您能够给我们一个优惠的价格。Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt đẹp với quý vị và mong đợi quý vị có thể đưa ra một mức giá ưu đãi cho chúng tôi. Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiànlì liánghǎo de hézuò guānxì, bìng qídài nín nénggòu gěi wǒmen yīgè yōuhuì de jiàgé.
629如果您能够提供更好的价格,我们将考虑增加采购量,并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể cung cấp một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc tăng số lượng mua sắm và thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng hǎo de jiàgé, wǒmen jiāng kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
630如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立战略合作伙伴关系,并加强我们在市场上的地位。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với quý vị và củng cố vị thế của chúng tôi trên thị trường. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, bìng jiāqiáng wǒmen zài shìchǎng shàng dì dìwèi.
631我们希望能够得到一个合理的价格,并与您建立长期的合作伙伴关系。Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một mức giá hợp lý và thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị. Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè hélǐ de jiàgé, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
632如果您能够提供更优惠的价格,我们将非常感激,并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể cung cấp một mức giá ưu đãi hơn, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét việc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với quý vị. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng yōuhuì de jiàgé, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
633我们需要一个合理的价格,以确保我们的产品能够在市场上竞争。Chúng tôi cần một mức giá hợp lý để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi có thể cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xūyào yīgè hélǐ de jiàgé, yǐ quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn nénggòu zài shìchǎng shàng jìngzhēng.
634我们需要您能够给我们一个优惠的价格,以帮助我们满足客户的需求并扩大市场份额。Chúng tôi cần quý vị có thể đưa ra một mức giá ưu đãi để giúp chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mở rộng thị phần. Wǒmen xūyào nín nénggòu gěi wǒmen yīgè yōuhuì de jiàgé, yǐ bāngzhù wǒmen mǎnzú kèhù de xūqiú bìng kuòdà shìchǎng fèn’é.
635如果您能够提供更优惠的价格,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并增加采购规模。Nếu quý vị có thể cung cấp một mức giá ưu đãi hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị và tăng số lượng mua sắm. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng yōuhuì de jiàgé, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng zēngjiā cǎigòu guīmó.
636如果您能够给我们更好的价格,我们会考虑与您建立战略合作伙伴关系,并共同发展市场。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với quý vị và phát triển thị trường cùng nhau. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen huì kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, bìng gòngtóng fāzhǎn shìchǎng.
637我们需要您能够提供一个合理的价格,以帮助我们在市场上获得更大的竞争力。Chúng tôi cần quý vị có thể cung cấp một mức giá hợp lý để giúp chúng tôi có được lợi thế cạnh tranh lớn hơn trên thị trường. Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng yīgè hélǐ de jiàgé, yǐ bāngzhù wǒmen zài shìchǎng shàng huòdé gèng dà de jìngzhēng lì.
638如果您能够提供更优惠的价格,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并扩大采购规模。Nếu quý vị có thể cung cấp một mức giá ưu đãi hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị và mở rộng số lượng mua sắm. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng yōuhuì de jiàgé, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng kuòdà cǎigòu guīmó.
639我们希望您能够理解我们的采购预算,并给我们一个合理的价格。Chúng tôi hy vọng quý vị có thể hiểu được ngân sách mua sắm của chúng tôi và đưa ra một mức giá hợp lý. Wǒmen xīwàng nín nénggòu lǐjiě wǒmen de cǎigòu yùsuàn, bìng gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé.
640如果您能够给我们更好的价格,我们将考虑增加采购量,并与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc tăng số lượng mua sắm và thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị. Rúguǒ nín nénggòu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé, wǒmen jiāng kǎolǜ zēngjiā cǎigòu liàng, bìng yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
641我们需要在价格和质量之间找到平衡点,以确保我们的产品能够在市场上具有竞争力。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi có thể cạnh tranh trên thị trường. Wǒmen xūyào zài jiàgé hé zhìliàng zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, yǐ quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn nénggòu zài shìchǎng shàng jùyǒu jìngzhēng lì.
642我们需要您能够给我们一个实惠的价格,以帮助我们降低成本并提高利润率。Chúng tôi cần quý vị có thể đưa ra một mức giá ưu đãi để giúp chúng tôi giảm chi phí và nâng cao tỷ lệ lợi nhuận. Wǒmen xūyào nín nénggòu gěi wǒmen yīgè shíhuì de jiàgé, yǐ bāngzhù wǒmen jiàngdī chéngběn bìng tígāo lìrùn lǜ.
643如果您能够提供更好的价格和服务,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并共同发展业务。Nếu quý vị có thể cung cấp một mức giá và dịch vụ tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét việc thiết lập quan hệ đối tác dài hạn với quý vị và phát triển kinh doanh cùng nhau. Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng hǎo de jiàgé hé fúwù, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng gòngtóng fāzhǎn yèwù.
644我们需要在价格和交货期之间找到平衡点,以确保我们的业务能够稳步发展。Chúng tôi cần tìm điểm cân bằng giữa giá cả và thời gian giao hàng để đảm bảo kinh doanh của chúng tôi có thể phát triển ổn định.Wǒmen xūyào zài jiàgé hé jiāo huò qí zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, yǐ quèbǎo wǒmen de yèwù nénggòu wěnbù fāzhǎn.
645如果您能够提供更快的交货时间和更好的价格,我们将非常感激,并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp thời gian giao hàng nhanh hơn và giá cả tốt hơn, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng kuài de jiāo huò shíjiān hé gèng hǎo de jiàgé, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
646我们需要一个具有竞争力的价格,以满足客户的需求并扩大市场份额。Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mở rộng thị phần.Wǒmen xūyào yīgè jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé, yǐ mǎnzú kèhù de xūqiú bìng kuòdà shìchǎng fèn’é.
647如果您能够提供更好的价格和服务,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并扩大业务规模。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả và dịch vụ tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn và mở rộng quy mô kinh doanh.Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng hǎo de jiàgé hé fúwù, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng kuòdà yèwù guīmó.
648我们希望您能够提供一个合理的价格和优质的服务,以帮助我们满足客户的需求。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp một giá cả hợp lý và dịch vụ chất lượng để giúp chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng.Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng yīgè hélǐ de jiàgé hé yōuzhì de fúwù, yǐ bāngzhù wǒmen mǎnzú kèhù de xūqiú.
649如果您能够提供更好的价格和更好的服务,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并共同发展业务。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả và dịch vụ tốt hơn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn và phát triển kinh doanh cùng nhau.Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng hǎo de jiàgé hé gèng hǎo de fúwù, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng gòngtóng fāzhǎn yèwù.
650我们需要在价格和品质之间找到平衡点,以确保我们的产品能够在市场上具有竞争力。Chúng tôi cần tìm thấy điểm cân bằng giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi có thể cạnh tranh trên thị trường.Wǒmen xūyào zài jiàgé hé pǐnzhí zhī jiān zhǎodào pínghéng diǎn, yǐ quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn nénggòu zài shìchǎng shàng jùyǒu jìngzhēng lì.
651如果您能够提供更好的价格和更高的品质,我们将非常感激,并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả tốt hơn và chất lượng cao hơn, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng gèng hǎo de jiàgé hé gèng gāo de pǐnzhí, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
652我们需要一个透明的价格结构,以便我们能够更好地了解成本和利润。Chúng tôi cần một cấu trúc giá cả minh bạch để có thể hiểu được chi phí và lợi nhuận tốt hơn.Wǒmen xūyào yīgè tòumíng de jiàgé jiégòu, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě chéngběn hé lìrùn.
653如果您能够提供透明的价格结构和优质的服务,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并共同发展业务。Nếu bạn có thể cung cấp cấu trúc giá cả minh bạch và dịch vụ tốt, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn và phát triển kinh doanh cùng nhau.Rúguǒ nín nénggòu tígōng tòumíng de jiàgé jiégòu hé yōuzhì de fúwù, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng gòngtóng fāzhǎn yèwù.
654我们希望您能够提供一个实惠的价格,以帮助我们降低成本并提高利润率。Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp một giá cả hợp lý để giúp chúng tôi giảm chi phí và tăng lợi nhuận.Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng yīgè shíhuì de jiàgé, yǐ bāngzhù wǒmen jiàngdī chéngběn bìng tígāo lìrùn lǜ.
655我们需要一个灵活的价格结构,以适应市场变化和客户需求的变化。Chúng tôi cần một cấu trúc giá cả linh hoạt để thích nghi với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.Wǒmen xūyào yīgè línghuó de jiàgé jiégòu, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà hé kèhù xūqiú de biànhuà.
656如果您能够提供灵活的价格结构和更好的服务,我们将非常感激,并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp cấu trúc giá linh hoạt và dịch vụ tốt hơn, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng línghuó de jiàgé jiégòu hé gèng hǎo de fúwù, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
657我们需要一个具有竞争力的价格,以便我们的产品在市场上具有吸引力和优势。Chúng tôi cần giá cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mở rộng thị phần.Wǒmen xūyào yīgè jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng jùyǒu xīyǐn lì hé yōushì.
658如果您能够提供具有竞争力的价格和优质的服务,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系,并共同发展业务。Nếu bạn có thể cung cấp giá cạnh tranh và dịch vụ chất lượng tốt, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác dài hạn với bạn và phát triển kinh doanh cùng nhau.Rúguǒ nín nénggòu tí gòng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé hé yōuzhì de fúwù, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì, bìng gòngtóng fāzhǎn yèwù.
659我们需要您能够提供高效的服务和快速的响应,以满足我们的客户需求。Chúng tôi cần bạn cung cấp dịch vụ hiệu quả và phản hồi nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng gāoxiào de fúwù hé kuàisù de xiǎngyìng, yǐ mǎnzú wǒmen de kèhù xūqiú.
660如果您能够提供高效的服务和快速的响应,我们将非常感激,并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp dịch vụ hiệu quả và phản hồi nhanh chóng, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng gāoxiào de fúwù hé kuàisù de xiǎngyìng, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
661我们需要您提供全面的报价,包括所有相关的费用和条款。Chúng tôi cần bạn cung cấp báo giá toàn diện, bao gồm tất cả các chi phí và điều khoản liên quan.Wǒmen xūyào nín tígōng quánmiàn de bàojià, bāokuò suǒyǒu xiāngguān de fèiyòng hé tiáokuǎn.
662如果您能够提供全面的报价,并解释清楚费用和条款,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp báo giá toàn diện và giải thích rõ ràng các chi phí và điều khoản, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác dài hạn với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng quánmiàn de bàojià, bìng jiěshì qīngchǔ fèiyòng hé tiáokuǎn, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
663我们需要一个透明和公正的价格,以便我们能够更好地评估我们的业务成本和利润率。Chúng tôi cần một giá cả minh bạch và công bằng để chúng tôi có thể đánh giá chi phí kinh doanh và lợi nhuận của chúng tôi một cách tốt hơn.Wǒmen xūyào yīgè tòumíng hé gōngzhèng de jiàgé, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de pínggū wǒmen de yèwù chéngběn hé lìrùn lǜ.
664如果您能够提供透明和公正的价格,我们将非常感激,并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả minh bạch và công bằng, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng tòumíng hé gōngzhèng de jiàgé, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
665我们需要您能够在质量和价格方面提供一致的水平,以确保我们的客户满意度和业务增长。Chúng tôi cần bạn cung cấp một mức chất lượng và giá cả nhất quán để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tăng trưởng kinh doanh.Wǒmen xūyào nín nénggòu zài zhìliàng hé jiàgé fāngmiàn tígōng yīzhì de shuǐpíng, yǐ quèbǎo wǒmen de kèhù mǎnyì dù hé yèwù zēngzhǎng.
666如果您能够在质量和价格方面提供一致的水平,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp một mức chất lượng và giá cả nhất quán, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác dài hạn với bạn.Rúguǒ nín nénggòu zài zhìliàng hé jiàgé fāngmiàn tígōng yīzhì de shuǐpíng, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
667我们需要您能够提供具有弹性的价格,以便我们能够根据市场需求和客户需求进行调整。Chúng tôi cần bạn có thể cung cấp giá cả linh hoạt để chúng tôi có thể điều chỉnh theo nhu cầu thị trường và nhu cầu khách hàng.Wǒmen xūyào nín nénggòu tí gòng jùyǒu tánxìng de jiàgé, yǐbiàn wǒmen nénggòu gēnjù shìchǎng xūqiú hé kèhù xūqiú jìnxíng tiáozhěng.
668如果您能够提供具有弹性的价格和优质的服务,我们将考虑与您建立战略合作伙伴关系,并共同发展业务。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả linh hoạt và dịch vụ chất lượng, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với bạn và phát triển kinh doanh cùng nhau.Rúguǒ nín nénggòu tí gòng jùyǒu tánxìng de jiàgé hé yōuzhì de fúwù, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì, bìng gòngtóng fāzhǎn yèwù.
669我们需要您能够提供高品质的产品和服务,以确保我们的客户满意度和业务增长。Chúng tôi cần bạn cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tăng trưởng kinh doanh.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng gāo pǐnzhí de chǎnpǐn hé fúwù, yǐ quèbǎo wǒmen de kèhù mǎnyì dù hé yèwù zēngzhǎng.
670如果您能够提供高品质的产品和服务,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác dài hạn với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng gāo pǐnzhí de chǎnpǐn hé fúwù, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
671我们希望能够与您就价格和条款达成共识,以便我们能够开展业务并取得共同的成功。Chúng tôi mong muốn có thể đạt được thỏa thuận về giá cả và điều khoản với bạn để có thể phát triển kinh doanh và đạt được thành công chung.Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiù jiàgé hé tiáokuǎn dáchéng gòngshì, yǐbiàn wǒmen nénggòu kāizhǎn yèwù bìng qǔdé gòngtóng de chénggōng.
672如果我们能够就价格和条款达成共识,我们将非常高兴并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu chúng ta có thể đạt được thỏa thuận về giá cả và điều khoản, chúng tôi sẽ rất vui mừng và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với bạn.Rúguǒ wǒmen nénggòu jiù jiàgé hé tiáokuǎn dáchéng gòngshì, wǒmen jiāng fēicháng gāoxìng bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
673我们需要您能够遵守我们的质量标准和要求,并及时履行您的交付承诺。Chúng tôi cần bạn tuân thủ tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng của chúng tôi và đáp ứng cam kết giao hàng đúng hẹn.Wǒmen xūyào nín nénggòu zūnshǒu wǒmen de zhìliàng biāozhǔn hé yāoqiú, bìng jíshí lǚxíng nín de jiāofù chéngnuò.
674如果您能够遵守我们的质量标准和要求,并及时履行您的交付承诺,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể tuân thủ tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng của chúng tôi và đáp ứng cam kết giao hàng đúng hẹn, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác dài hạn với bạn.Rúguǒ nín nénggòu zūnshǒu wǒmen de zhìliàng biāozhǔn hé yāoqiú, bìng jíshí lǚxíng nín de jiāofù chéngnuò, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
675我们需要您能够提供具有竞争力的价格,以便我们在市场上保持竞争优势。Chúng tôi cần bạn cung cấp giá cả cạnh tranh để giữ vững lợi thế cạnh tranh trên thị trường.Wǒmen xūyào nín nénggòu tí gòng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen zài shìchǎng shàng bǎochí jìngzhēng yōushì.
676如果您能够提供具有竞争力的价格和优质的服务,我们将非常感激,并考虑与您建立战略合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả cạnh tranh và dịch vụ chất lượng, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tí gòng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé hé yōuzhì de fúwù, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì zhànlüè hézuò huǒbàn guānxì.
677我们需要您能够提供满足我们特定需求的产品和服务,以便我们能够满足客户的要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng được nhu cầu đặc biệt của chúng tôi để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng mǎnzú wǒmen tèdìng xūqiú de chǎnpǐn hé fúwù, yǐbiàn wǒmen nénggòu mǎnzú kèhù de yāoqiú.
678如果您能够提供满足我们特定需求的产品和服务,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu cụ thể của chúng tôi, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng mǎnzú wǒmen tèdìng xūqiú de chǎnpǐn hé fúwù, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
679我们需要您能够提供有关产品和服务的详细信息,以便我们能够更好地了解您的业务和产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về doanh nghiệp và sản phẩm của bạn.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng yǒuguān chǎnpǐn hé fúwù de xiángxì xìnxī, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě nín de yèwù hé chǎnpǐn.
680如果您能够提供有关产品和服务的详细信息,并解释清楚产品和服务的特点和优势,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ, giải thích rõ các đặc điểm và ưu điểm của sản phẩm và dịch vụ, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng yǒuguān chǎnpǐn hé fúwù de xiángxì xìnxī, bìng jiěshì qīngchǔ chǎnpǐn hé fúwù de tèdiǎn hé yōushì, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
681我们需要您能够在交付前提供详细的发货计划,以便我们能够做好准备并安排相应的物流。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch giao hàng chi tiết trước khi giao hàng để chúng tôi có thể chuẩn bị và sắp xếp vận chuyển tương ứng.Wǒmen xūyào nín nénggòu zài jiāofù qián tígōng xiángxì de fǎ huò jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu zuò hǎo zhǔnbèi bìng ānpái xiāngyìng de wùliú.
682如果您能够在交付前提供详细的发货计划,并按照计划履行交付承诺,我们将非常感激。Nếu bạn có thể cung cấp kế hoạch giao hàng chi tiết trước khi giao hàng và đáp ứng cam kết giao hàng, chúng tôi sẽ rất biết ơn.Rúguǒ nín nénggòu zài jiāofù qián tígōng xiángxì de fǎ huò jìhuà, bìng ànzhào jìhuà lǚxíng jiāofù chéngnuò, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī.
683我们需要您能够提供保证金或付款担保,以保证我们的合作顺利进行。Chúng tôi cần bạn cung cấp tiền đặt cọc hoặc bảo đảm thanh toán để đảm bảo sự hợp tác của chúng ta diễn ra suôn sẻ.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng bǎozhèngjīn huò fùkuǎn dānbǎo, yǐ bǎozhèng wǒmen de hézuò shùnlì jìnxíng.
684如果您能够提供保证金或付款担保,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp tiền đặt cọc hoặc bảo đảm thanh toán, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng bǎozhèngjīn huò fùkuǎn dānbǎo, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
685我们需要您能够遵守合同约定,并保证产品和服务的质量和可靠性。Chúng tôi cần bạn tuân thủ các điều khoản hợp đồng và đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và dịch vụ.Wǒmen xūyào nín nénggòu zūnshǒu hétóng yuēdìng, bìng bǎozhèng chǎnpǐn hé fúwù de zhìliàng hàn kěkào xìng.
686如果您能够遵守合同约定,并保证产品和服务的质量和可靠性,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể tuân thủ các điều khoản hợp đồng và đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và dịch vụ, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập quan hệ đối tác chiến lược lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu zūnshǒu hétóng yuēdìng, bìng bǎozhèng chǎnpǐn hé fúwù de zhìliàng hàn kěkào xìng, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
687我们需要您能够提供有关产品和服务的技术支持和售后服务,以满足客户的需求。Chúng tôi cần bạn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi liên quan đến sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng yǒuguān chǎnpǐn hé fúwù de jìshù zhīchí hé shòuhòu fúwù, yǐ mǎnzú kèhù de xūqiú.
688如果您能够提供有关产品和服务的技术支持和售后服务,并帮助我们解决相关问题,我们将非常感激。Nếu bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi liên quan đến sản phẩm và dịch vụ, và giúp chúng tôi giải quyết các vấn đề liên quan, chúng tôi sẽ rất biết ơn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng yǒuguān chǎnpǐn hé fúwù de jìshù zhīchí hé shòuhòu fúwù, bìng bāngzhù wǒmen jiějué xiāngguān wèntí, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī.
689我们需要您能够及时回复我们的邮件和电话,并与我们保持密切联系,以便我们能够更好地合作。Chúng tôi cần bạn có thể phản hồi email và điện thoại của chúng tôi kịp thời và giữ liên lạc chặt chẽ với chúng tôi để chúng tôi có thể hợp tác tốt hơn.Wǒmen xūyào nín nénggòu jíshí huífù wǒmen de yóujiàn hé diànhuà, bìng yǔ wǒmen bǎochí mìqiè liánxì, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de hézuò.
690如果您能够及时回复我们的邮件和电话,并与我们保持密切联系,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể phản hồi email và điện thoại của chúng tôi kịp thời và giữ liên lạc chặt chẽ với chúng tôi, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu jíshí huífù wǒmen de yóujiàn hé diànhuà, bìng yǔ wǒmen bǎochí mìqiè liánxì, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
691我们需要您能够提供详细的产品规格和性能参数,以便我们能够评估产品是否符合我们的需求。Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật và hiệu suất sản phẩm để chúng tôi có thể đánh giá xem sản phẩm có đáp ứng nhu cầu của chúng tôi hay không.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng xiángxì de chǎnpǐn guīgé hé xìngnéng cānshù, yǐbiàn wǒmen nénggòu pínggū chǎnpǐn shìfǒu fúhé wǒmen de xūqiú.
692如果您能够提供详细的产品规格和性能参数,并确保产品符合我们的需求,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật và hiệu suất sản phẩm chi tiết và đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng xiángxì de chǎnpǐn guīgé hé xìngnéng cānshù, bìng quèbǎo chǎnpǐn fúhé wǒmen de xūqiú, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
693我们需要您能够确保交付的产品符合我们的订单和合同要求。Chúng tôi cần bạn đảm bảo sản phẩm được giao hàng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trong đơn hàng và hợp đồng.Wǒmen xūyào nín nénggòu quèbǎo jiāofù de chǎnpǐn fúhé wǒmen de dìngdān hé hétóng yāoqiú.
694如果您能够确保交付的产品符合我们的订单和合同要求,并提供符合标准的产品质量证明文件,我们将非常感激。Nếu bạn có thể đảm bảo sản phẩm được giao hàng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trong đơn hàng và hợp đồng, và cung cấp tài liệu chứng nhận chất lượng sản phẩm đúng chuẩn, chúng tôi sẽ rất biết ơn.Rúguǒ nín nénggòu quèbǎo jiāofù de chǎnpǐn fúhé wǒmen de dìngdān hé hétóng yāoqiú, bìng tígōng fúhé biāozhǔn dì chǎnpǐn zhí liàng zhèngmíng wénjiàn, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī.
695我们需要您能够按照合同约定的价格和条款履行交付承诺。Chúng tôi cần bạn tuân thủ giá và điều khoản giao hàng được quy định trong hợp đồng.Wǒmen xūyào nín nénggòu ànzhào hétóng yuēdìng de jiàgé hé tiáokuǎn lǚxíng jiāofù chéngnuò.
696如果您能够按照合同约定的价格和条款履行交付承诺,并确保产品和服务的质量和可靠性,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể tuân thủ giá và điều khoản giao hàng được quy định trong hợp đồng và đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và dịch vụ, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu ànzhào hétóng yuēdìng de jiàgé hé tiáokuǎn lǚxíng jiāofù chéngnuò, bìng quèbǎo chǎnpǐn hé fúwù de zhìliàng hàn kěkào xìng, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
697我们需要您能够保护我们的商业机密和知识产权,并严格遵守保密协议。Chúng tôi cần bạn có thể bảo vệ bí mật thương mại và quyền sở hữu trí tuệ của chúng tôi, và tuân thủ nghiêm ngặt các thỏa thuận bảo mật.Wǒmen xūyào nín nénggòu bǎohù wǒmen de shāngyè jīmì hé zhīshì chǎnquán, bìng yángé zūnshǒu bǎomì xiéyì.
698如果您能够保护我们的商业机密和知识产权,并严格遵守保密协议,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể bảo vệ bí mật thương mại và quyền sở hữu trí tuệ của chúng tôi, và tuân thủ nghiêm ngặt các thỏa thuận bảo mật, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu bǎohù wǒmen de shāngyè jīmì hé zhīshì chǎnquán, bìng yángé zūnshǒu bǎomì xiéyì, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
699我们需要您能够遵守国际贸易法规和标准,以确保我们的合作顺利进行。Chúng tôi cần bạn có thể tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn thương mại quốc tế, để đảm bảo sự hợp tác của chúng ta diễn ra thuận lợi.Wǒmen xūyào nín nénggòu zūnshǒu guójì màoyì fǎguī hé biāozhǔn, yǐ quèbǎo wǒmen de hézuò shùnlì jìnxíng.
700如果您能够遵守国际贸易法规和标准,并确保产品和服务的质量和可靠性,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn thương mại quốc tế, và đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và dịch vụ, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu zūnshǒu guójì màoyì fǎguī hé biāozhǔn, bìng quèbǎo chǎnpǐn hé fúwù de zhìliàng hàn kěkào xìng, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
701我们需要您能够在交付前提供产品的检验报告和证明文件。Chúng tôi cần bạn cung cấp báo cáo kiểm định và giấy chứng nhận của sản phẩm trước khi giao hàng.Wǒmen xūyào nín nénggòu zài jiāofù qián tígōng chǎnpǐn de jiǎnyàn bàogào hé zhèngmíng wénjiàn.
702如果您能够在交付前提供产品的检验报告和证明文件,并确保产品符合我们的要求和标准,我们将非常感激。Nếu bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm định và giấy chứng nhận của sản phẩm trước khi giao hàng, và đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn của chúng tôi, chúng tôi sẽ rất biết ơn.Rúguǒ nín nénggòu zài jiāofù qián tígōng chǎnpǐn de jiǎnyàn bàogào hé zhèngmíng wénjiàn, bìng quèbǎo chǎnpǐn fúhé wǒmen de yāoqiú hé biāozhǔn, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī.
703我们需要您能够确保产品的包装和运输符合国际标准和要求。Chúng tôi cần bạn đảm bảo bao bì và vận chuyển sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu quốc tế.Wǒmen xūyào nín nénggòu quèbǎo chǎnpǐn de bāozhuāng hé yùnshū fúhé guójì biāozhǔn hé yāoqiú.
704如果您能够确保产品的包装和运输符合国际标准和要求,并提供安全和可靠的运输服务,我们将非常感激。Nếu bạn có thể đảm bảo bao bì và vận chuyển sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu quốc tế, và cung cấp dịch vụ vận chuyển an toàn và đáng tin cậy, chúng tôi sẽ rất biết ơn.Rúguǒ nín nénggòu quèbǎo chǎnpǐn de bāozhuāng hé yùnshū fúhé guójì biāozhǔn hé yāoqiú, bìng tígōng ānquán hàn kěkào de yùnshū fúwù, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī.
705我们需要您能够提供及时和有效的技术支持和售后服务。Chúng tôi cần bạn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi kịp thời và hiệu quả.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng jíshí hé yǒuxiào de jìshù zhīchí hé shòuhòu fúwù.
706如果您能够提供及时和有效的技术支持和售后服务,并确保产品的质量和可靠性,我们将考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi kịp thời và hiệu quả, và đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, chúng tôi sẽ xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng jíshí hé yǒuxiào de jìshù zhīchí hé shòuhòu fúwù, bìng quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hàn kěkào xìng, wǒmen jiāng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
707我们需要您能够承担产品质量问题的责任,并及时解决任何问题。Chúng tôi cần bạn có thể chịu trách nhiệm về vấn đề chất lượng sản phẩm và giải quyết bất kỳ vấn đề nào kịp thời.Wǒmen xūyào nín nénggòu chéngdān chǎnpǐnzhí liàng wèntí de zérèn, bìng jíshí jiějué rènhé wèntí.
708如果您能够承担产品质量问题的责任,并及时解决任何问题,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể chịu trách nhiệm về vấn đề chất lượng sản phẩm và giải quyết bất kỳ vấn đề nào kịp thời, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu chéngdān chǎnpǐn zhí liàng wèntí de zérèn, bìng jíshí jiějué rènhé wèntí, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
709我们需要您能够提供符合标准和规定的产品保修服务。Chúng tôi cần bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng fúhé biāozhǔn hé guīdìng de chǎnpǐn bǎoxiū fúwù.
710如果您能够提供符合标准和规定的产品保修服务,并确保产品的质量和可靠性,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định và đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng fúhé biāozhǔn hé guīdìng de chǎnpǐn bǎoxiū fúwù, bìng quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hàn kěkào xìng, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
711我们需要您能够提供透明的产品价格和交付细节。Chúng tôi cần bạn có thể cung cấp giá cả và chi tiết vận chuyển sản phẩm minh bạch.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng tòumíng de chǎnpǐn jiàgé hé jiāofù xìjié.
712如果您能够提供透明的产品价格和交付细节,并确保交付及时和准确,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả và chi tiết vận chuyển sản phẩm minh bạch và đảm bảo giao hàng đúng thời hạn và chính xác, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng tòumíng de chǎnpǐn jiàgé hé jiāofù xìjié, bìng quèbǎo jiāofù jíshí hé zhǔnquè, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
713我们需要您能够提供合理的支付条件和方式。Chúng tôi cần bạn có thể cung cấp điều kiện và phương thức thanh toán hợp lý.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng hélǐ de zhīfù tiáojiàn hé fāngshì.
714如果您能够提供合理的支付条件和方式,并确保付款的及时和准确,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp điều kiện và phương thức thanh toán hợp lý và đảm bảo thanh toán đúng thời hạn và chính xác, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng hélǐ de zhīfù tiáojiàn hé fāngshì, bìng quèbǎo fùkuǎn de jíshí hé zhǔnquè, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
715我们需要您能够保护我们的知识产权和商业机密。Chúng tôi cần bạn có thể bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bí mật thương mại của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín nénggòu bǎohù wǒmen de zhīshì chǎnquán hé shāngyè jīmì.
716如果您能够保护我们的知识产权和商业机密,并遵守相关法律和法规,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bí mật thương mại của chúng tôi và tuân thủ các luật lệ và quy định liên quan, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu bǎohù wǒmen de zhīshì chǎnquán hé shāngyè jīmì, bìng zūnshǒu xiāngguān fǎlǜ héfǎguī, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
717我们需要您能够遵守适用的法律和法规,包括反腐败法规。Chúng tôi cần bạn tuân thủ các luật lệ và quy định hiện hành, bao gồm cả các quy định chống tham nhũng.Wǒmen xūyào nín nénggòu zūnshǒu shìyòng de fǎlǜ hé fǎguī, bāokuò fǎn fǔbài fǎguī.
718如果您能够遵守适用的法律和法规,包括反腐败法规,并采取必要的措施保证诚信和透明度,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể tuân thủ các luật lệ và quy định hiện hành, bao gồm cả các quy định chống tham nhũng và đưa ra các biện pháp cần thiết để đảm bảo tính trung thực và minh bạch, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu zūnshǒu shìyòng de fǎlǜ hé fǎguī, bāokuò fǎn fǔbài fǎguī, bìng cǎiqǔ bìyào de cuòshī bǎozhèng chéngxìn hé tòumíngdù, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
719我们需要您能够保证产品的安全和环保性能符合国际标准和要求。Chúng tôi cần bạn đảm bảo an toàn và tính thân thiện với môi trường của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu quốc tế.Wǒmen xūyào nín nénggòu bǎozhèng chǎnpǐn de ānquán hé huánbǎo xìngnéng fúhé guójì biāozhǔn hé yāoqiú.
720如果您能够保证产品的安全和环保性能符合国际标准和要求,并提供有效的环保解决方案,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể đảm bảo an toàn và tính thân thiện với môi trường của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu quốc tế, và cung cấp các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu bǎozhèng chǎnpǐn de ānquán hé huánbǎo xìngnéng fúhé guójì biāozhǔn hé yāoqiú, bìng tígōng yǒuxiào de huánbǎo jiějué fāng’àn, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
721我们需要您能够提供满足我们要求的产品质量和技术支持。Chúng tôi cần bạn cung cấp chất lượng sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng mǎnzú wǒmen yāoqiú de chǎnpǐn zhí liàng hé jìshù zhīchí.
722如果您能够提供满足我们要求的产品质量和技术支持,并提供必要的培训和指导,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp chất lượng sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi, và cung cấp đào tạo và hướng dẫn cần thiết, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng mǎnzú wǒmen yāoqiú de chǎnpǐn zhí liàng hé jìshù zhīchí, bìng tígōng bìyào de péixùn hé zhǐdǎo, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
723我们需要您能够及时响应我们的需求和问题,并提供解决方案。Chúng tôi cần bạn phản hồi kịp thời các nhu cầu và vấn đề của chúng tôi và cung cấp các giải pháp đáp ứng.Wǒmen xūyào nín nénggòu jíshí xiǎngyìng wǒmen de xūqiú hé wèntí, bìng tígōng jiějué fāng’àn.
724如果您能够及时响应我们的需求和问题,并提供解决方案,以便我们能够在最短时间内解决问题,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể phản hồi kịp thời các nhu cầu và vấn đề của chúng tôi và cung cấp các giải pháp đáp ứng để chúng tôi có thể giải quyết các vấn đề trong thời gian ngắn nhất, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu jíshí xiǎngyìng wǒmen de xūqiú hé wèntí, bìng tígōng jiějué fāng’àn, yǐbiàn wǒmen nénggòu zài zuìduǎn shíjiān nèi jiějué wèntí, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
725我们需要您能够提供有效的售后服务和支持。Chúng tôi cần bạn cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ hiệu quả.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng yǒuxiào de shòuhòu fúwù hé zhīchí.
726如果您能够提供有效的售后服务和支持,并确保我们在使用过程中不会遇到任何问题,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ hiệu quả, đảm bảo rằng chúng tôi sẽ không gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình sử dụng sản phẩm của bạn, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng yǒuxiào de shòuhòu fúwù hé zhīchí, bìng quèbǎo wǒmen zài shǐyòng guòchéng zhōng bù huì yù dào rènhé wèntí, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
727我们需要您能够确保产品符合所有的安全标准和要求。Chúng tôi cần bạn đảm bảo rằng sản phẩm của bạn tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn và yêu cầu an toàn.Wǒmen xūyào nín nénggòu quèbǎo chǎnpǐn fúhé suǒyǒu de ānquán biāozhǔn hé yāoqiú.
728如果您能够确保产品符合所有的安全标准和要求,并提供必要的证明文件,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể đảm bảo rằng sản phẩm của bạn tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn và yêu cầu an toàn, và cung cấp các tài liệu chứng minh cần thiết, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu quèbǎo chǎnpǐn fúhé suǒyǒu de ānquán biāozhǔn hé yāoqiú, bìng tígōng bìyào de zhèngmíng wénjiàn, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
729我们需要您能够提供准确和完整的产品信息和规格。Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chính xác và đầy đủ.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng zhǔnquè hé wánzhěng de chǎnpǐn xìnxī hé guīgé.
730如果您能够提供准确和完整的产品信息和规格,并及时更新,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chính xác và đầy đủ, và cập nhật kịp thời, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng zhǔnquè hé wánzhěng de chǎnpǐn xìnxī hé guīgé, bìng jíshí gēngxīn, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
731我们需要您能够按照合同规定的交货时间和方式交付产品。Chúng tôi cần bạn giao hàng sản phẩm đúng thời hạn và theo các điều kiện trong hợp đồng.Wǒmen xūyào nín nénggòu ànzhào hétóng guīdìng de jiāo huò shíjiān hé fāngshì jiāofù chǎnpǐn.
732如果您能够按照合同规定的交货时间和方式交付产品,并确保产品的质量和完整性,在交付后及时提供跟踪和支持,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể giao hàng sản phẩm đúng thời hạn và theo các điều kiện trong hợp đồng, đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của sản phẩm, và cung cấp hỗ trợ và theo dõi kịp thời sau khi giao hàng, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu ànzhào hétóng guīdìng de jiāo huò shíjiān hé fāngshì jiāofù chǎnpǐn, bìng quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hé wánzhěng xìng, zài jiāofù hòu jíshí tígōng gēnzōng hé zhīchí, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
733我们需要您能够提供有竞争力的价格和支付条件。Chúng tôi cần bạn cung cấp giá cả và điều kiện thanh toán cạnh tranh.Wǒmen xūyào nín nénggòu tígōng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé hé zhīfù tiáojiàn.
734如果您能够提供有竞争力的价格和支付条件,并根据市场变化及时做出调整,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể cung cấp giá cả và điều kiện thanh toán cạnh tranh, và thay đổi kịp thời theo biến động của thị trường, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu tígōng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé hé zhīfù tiáojiàn, bìng gēnjù shìchǎng biànhuà jíshí zuò chū tiáozhěng, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
735我们需要您能够保护我们的商业机密和知识产权。Chúng tôi cần bạn bảo vệ bí mật thương mại và quyền sở hữu trí tuệ của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín nénggòu bǎohù wǒmen de shāngyè jīmì hé zhīshì chǎnquán.
736如果您能够保护我们的商业机密和知识产权,并确保不泄露给第三方,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Nếu bạn có thể bảo vệ bí mật thương mại và quyền sở hữu trí tuệ của chúng tôi, đồng thời đảm bảo không tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu bǎohù wǒmen de shāngyè jīmì hé zhīshì chǎnquán, bìng quèbǎo bu xièlòu gěi dì sānfāng, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
737我们需要您能够与我们合作解决任何的问题和纠纷。Chúng tôi cần bạn có thể hợp tác với chúng tôi để giải quyết bất kỳ vấn đề và tranh chấp nào. Nếu bạn có thể hợp tác để giải quyết các vấn đề và tranh chấp này, và thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn các vấn đề tương tự xảy ra trong tương lai, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Wǒmen xūyào nín nénggòu yǔ wǒmen hézuò jiějué rènhé de wèntí hé jiūfēn.
738如果您能够与我们合作解决任何的问题和纠纷,并采取有效的措施防止类似问题再次发生,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Chúng tôi cần bạn tuân thủ tất cả các luật pháp và quy định. Nếu bạn có thể tuân thủ tất cả các luật pháp và quy định, đảm bảo hành vi của bạn đáp ứng các yêu cầu đạo đức và đạo đức kinh doanh, chúng tôi sẽ rất biết ơn và xem xét thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.Rúguǒ nín nénggòu yǔ wǒmen hézuò jiějué rènhé de wèntí hé jiūfēn, bìng cǎiqǔ yǒuxiào de cuòshī fángzhǐ lèisì wèntí zàicì fāshēng, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
739我们需要您能够遵守所有的法律和规定。Chúng tôi rất quan tâm đến việc mua sản phẩm của công ty bạn, vì chúng tôi tin rằng chất lượng và giá cả sản phẩm của bạn rất cạnh tranh. Xin hỏi đơn hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu? Chúng tôi cần đảm bảo rằng chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu thị trường và duy trì mức tồn kho ổn định.Wǒmen xūyào nín nénggòu zūnshǒu suǒyǒu de fǎlǜ hé guīdìng.
740如果您能够遵守所有的法律和规定,并确保您的行为符合道德和商业道德的要求,我们将非常感激,并考虑与您建立长期的合作伙伴关系。Chúng tôi cần số lượng lớn sản phẩm này, xin hỏi bạn có đủ tồn kho không? Chúng tôi cần đảm bảo rằng chúng tôi có thể giao hàng đúng thời hạn cho khách hàng của chúng tôi, để duy trì sự hài lòng của khách hàng.Rúguǒ nín nénggòu zūnshǒu suǒyǒu de fǎlǜ hé guīdìng, bìng quèbǎo nín de xíngwéi fúhé dàodé hé shāngyè dàodé de yāoqiú, wǒmen jiāng fēicháng gǎnjī, bìng kǎolǜ yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.
741我们非常有兴趣购买你们公司的产品,因为我们相信你们的产品质量和价格都非常有竞争力。Chúng tôi rất thích sản phẩm của bạn, nhưng chúng tôi cần đảm bảo rằng giá cả của bạn là giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá tốt hơn không?Wǒmen fēicháng yǒu xìngqù gòumǎi nǐmen gōngsī de chǎnpǐn, yīnwèi wǒmen xiāngxìn nǐmen de chǎnpǐn zhí liàng hé jiàgé dōu fēicháng yǒu jìngzhēng lì.
742请问你们的最低订购量是多少?我们需要确保我们能够满足市场需求并且保持库存水平稳定。Xin hỏi đơn đặt hàng tối thiểu của quý công ty là bao nhiêu? Chúng tôi cần đảm bảo có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu thị trường và duy trì mức tồn kho ổn định.Qǐngwèn nǐmen de zuìdī dìnggòu liàng shì duōshǎo? Wǒmen xūyào quèbǎo wǒmen nénggòu mǎnzú shìchǎng xūqiú bìngqiě bǎochí kùcún shuǐpíng wěndìng.
743我们需要大量的这种产品,请问你们有足够的库存吗?我们需要确保我们能够及时交付给我们的客户,以保持客户满意度。Chúng tôi cần mua một lượng lớn sản phẩm này, xin hỏi quý công ty có đủ hàng trong kho không? Chúng tôi cần đảm bảo có thể giao hàng đúng hẹn cho khách hàng để giữ vững sự hài lòng của khách hàng.Wǒmen xūyào dàliàng de zhè zhǒng chǎnpǐn, qǐngwèn nǐmen yǒu zúgòu de kùcún ma? Wǒmen xūyào quèbǎo wǒmen nénggòu jíshí jiāofù gěi wǒmen de kèhù, yǐ bǎochí kèhù mǎnyì dù.
744我们很喜欢你们的产品,但是我们需要确保您的价格是市场上的最优惠价格。请问您能够提供我们更好的价格吗?Chúng tôi rất thích sản phẩm của quý công ty, nhưng chúng tôi cần đảm bảo giá cả của quý công ty là giá tốt nhất trên thị trường. Xin hỏi quý công ty có thể cung cấp giá cả tốt hơn cho chúng tôi không?Wǒmen hěn xǐhuān nǐmen de chǎnpǐn, dànshì wǒmen xūyào quèbǎo nín de jiàgé shì shìchǎng shàng de zuì yōuhuì jiàgé. Qǐngwèn nín nénggòu tígōng wǒmen gèng hǎo de jiàgé ma?
745我们需要签署一个长期合同来确保我们能够稳定地获得您的产品,并且我们可以在我们的业务计划中进行适当的预测和规划。Chúng tôi cần ký một hợp đồng dài hạn để đảm bảo chúng tôi có thể ổn định mua được sản phẩm của quý công ty, và có thể dự đoán và lập kế hoạch phù hợp cho kế hoạch kinh doanh của chúng tôi.Wǒmen xūyào qiānshǔ yīgè chángqí hétóng lái quèbǎo wǒmen nénggòu wěndìng dì huòdé nín de chǎnpǐn, bìngqiě wǒmen kěyǐ zài wǒmen de yèwù jìhuà zhōng jìnxíng shìdàng de yùcè hé guīhuà.
746我们需要您提供有关产品的详细信息,包括质量保证、交货时间和运输方式等。这些信息将帮助我们更好地计划我们的供应链。Chúng tôi cần quý công ty cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm bảo đảm chất lượng, thời gian giao hàng và phương thức vận chuyển. Những thông tin này sẽ giúp chúng tôi lên kế hoạch chuỗi cung ứng tốt hơn.Wǒmen xūyào nín tígōng yǒuguān chǎnpǐn de xiángxì xìnxī, bāokuò zhìliàng bǎozhèng, jiāo huò shíjiān hé yùnshū fāngshì děng. Zhèxiē xìnxī jiāng bāngzhù wǒmen gèng hǎo de jìhuà wǒmen de gōngyìng liàn.
747我们需要确保您的产品符合国际贸易的标准和法规。您能够提供有关质量检验和认证的证明吗?Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm của quý công ty đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định của thương mại quốc tế. Quý công ty có thể cung cấp chứng nhận về kiểm định và chứng nhận chất lượng được không?Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé guójì màoyì de biāozhǔn hé fǎguī. Nín nénggòu tígōng yǒuguān zhìliàng jiǎnyàn hé rènzhèng de zhèngmíng ma?
748我们需要您提供一个完整的报价单,包括产品价格、交货时间、运费、保险费等。这将帮助我们更好地预算和规划我们的采购成本。Chúng tôi cần quý công ty cung cấp bảng báo giá đầy đủ, bao gồm giá sản phẩm, thời gian giao hàng, phí vận chuyển, phí bảo hiểm, v.v. Điều này sẽ giúp chúng tôi lên kế hoạch ngân sách và chi phí mua hàng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè wánzhěng de bàojià dān, bāokuò chǎnpǐn jiàgé, jiāo huò shíjiān, yùnfèi, bǎoxiǎn fèi děng. Zhè jiāng bāngzhù wǒmen gèng hǎo de yùsuàn hé guīhuà wǒmen de cǎigòu chéngběn.
749我们需要您提供一份合同草案,以便我们可以审查并确保其中的条款和条件符合我们的要求。Chúng tôi cần quý công ty cung cấp một bản thảo hợp đồng để chúng tôi có thể xem xét và đảm bảo các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng đáp ứng yêu cầu của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yī fèn hétóng cǎo’àn, yǐbiàn wǒmen kěyǐ shěnchá bìng quèbǎo qízhōng de tiáokuǎn hé tiáojiàn fúhé wǒmen de yāoqiú.
750我们需要您提供一个可靠的售后服务计划,包括退货和维修等方面的规定。这将有助于我们更好地保护我们的客户和我们的业务。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy, bao gồm chính sách đổi trả và bảo hành để đảm bảo bảo vệ khách hàng và kinh doanh của chúng tôi tốt hơn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè kěkào de shòuhòu fúwù jìhuà, bāokuò tuìhuò hé wéixiū děng fāngmiàn de guīdìng. Zhè jiāng yǒu zhù yú wǒmen gèng hǎo dì bǎohù wǒmen de kèhù hé wǒmen de yèwù.
751我们需要您提供一个支付计划,以确保我们可以按时支付您的货款,同时您可以在您的业务计划中进行适当的预测和规划。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch thanh toán để đảm bảo chúng tôi có thể thanh toán tiền hàng của bạn đúng thời hạn, đồng thời bạn có thể lên kế hoạch và dự đoán kinh doanh của mình một cách thích hợp.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè zhīfù jìhuà, yǐ quèbǎo wǒmen kěyǐ ànshí zhīfù nín de huòkuǎn, tóngshí nín kěyǐ zài nín de yèwù jìhuà zhōng jìnxíng shìdàng de yùcè hé guīhuà.
752我们需要确保您的产品可以按照我们的规格和要求进行定制。您能够提供有关定制过程和费用的详细信息吗?Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm của bạn có thể được tùy chỉnh theo quy cách và yêu cầu của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về quá trình và chi phí tùy chỉnh không?Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn kěyǐ ànzhào wǒmen de guīgé hé yāoqiú jìnxíng dìngzhì. Nín nénggòu tígōng yǒuguān dìngzhì guòchéng hé fèiyòng de xiángxì xìnxī ma?
753我们需要一个明确的货运计划,包括运输方式、装运时间和运输路线等。这将有助于我们更好地安排接收和处理您的产品。Chúng tôi cần một kế hoạch vận chuyển rõ ràng, bao gồm phương tiện vận chuyển, thời gian xuất hàng và lộ trình vận chuyển để giúp chúng tôi sắp xếp nhận và xử lý sản phẩm của bạn một cách tốt hơn.Wǒmen xūyào yīgè míngquè de huòyùn jìhuà, bāokuò yùnshū fāngshì, zhuāngyùn shíjiān hé yùnshū lùxiàn děng. Zhè jiāng yǒu zhù yú wǒmen gèng hǎo de ānpái jiēshōu hé chǔlǐ nín de chǎnpǐn.
754我们需要您提供有关产品使用和维护的指南和建议。这将有助于我们更好地为我们的客户提供支持和服务。Chúng tôi cần bạn cung cấp hướng dẫn và lời khuyên về việc sử dụng và bảo trì sản phẩm của bạn. Điều này sẽ giúp chúng tôi cung cấp hỗ trợ và dịch vụ tốt hơn cho khách hàng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yǒuguān chǎnpǐn shǐyòng hé wéihù de zhǐnán hé jiànyì. Zhè jiāng yǒu zhù yú wǒmen gèng hǎo dì wéi wǒmen de kèhù tígōng zhīchí hé fúwù.
755我们需要您提供一个有关产品退换货和保修政策的文件。这将帮助我们更好地了解您的售后服务,以及如何为我们的客户提供支持。Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu về chính sách đổi trả, bảo hành sản phẩm của bạn. Điều này sẽ giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về dịch vụ hậu mãi của bạn và cách để hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn tuìhuàn huò hé bǎoxiū zhèngcè de wénjiàn. Zhè jiāng bāngzhù wǒmen gèng hǎo de liǎojiě nín de shòuhòu fúwù, yǐjí rúhé wèi wǒmen de kèhù tígōng zhīchí.
756我们需要确保您的产品在交付之前通过了质量检验,并且符合我们的规格和要求。您能够提供有关检验和测试的证明吗?Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đã được kiểm tra chất lượng trước khi giao hàng và đáp ứng quy cách và yêu cầu của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp thông tin về kiểm tra và thử nghiệm không?Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn zài jiāofù zhīqián tōngguòle zhìliàng jiǎnyàn, bìngqiě fúhé wǒmen de guīgé hé yāoqiú. Nín nénggòu tígōng yǒuguān jiǎnyàn hé cèshì de zhèngmíng ma?
757我们需要确保您的产品符合国家和地区的标准和法规。您能够提供有关符合性认证的证明吗?Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định của quốc gia và khu vực. Bạn có thể cung cấp thông tin về chứng nhận phù hợp không?Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé guójiā hé dìqū de biāozhǔn hé fǎguī. Nín nénggòu tígōng yǒuguān fúhé xìng rènzhèng de zhèngmíng ma?
758我们需要一个明确的产品保证书,以确保您的产品可以按照我们的规格和要求进行交付,并且符合我们的质量标准和要求。Chúng tôi cần một giấy chứng nhận bảo đảm sản phẩm rõ ràng để đảm bảo sản phẩm của bạn được giao theo đúng các tiêu chuẩn và yêu cầu của chúng tôi, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng của chúng tôi.Wǒmen xūyào yīgè míngquè de chǎnpǐn bǎozhèngshū, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn kěyǐ ànzhào wǒmen de guīgé hé yāoqiú jìnxíng jiāofù, bìngqiě fúhé wǒmen de zhìliàng biāozhǔn hé yāoqiú.
759我们需要您提供一个有关产品生产和加工的详细流程,以确保您的产品符合我们的质量标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một quy trình sản xuất và chế biến chi tiết liên quan đến sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn shēngchǎn hé jiāgōng de xiángxì liúchéng, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé wǒmen de zhìliàng biāozhǔn hé yāoqiú.
760我们需要您提供一个有关产品包装和标记的详细信息,以确保您的产品可以在运输和存储过程中保持安全和完好。Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin chi tiết về bao bì và nhãn sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn được bảo vệ an toàn và đầy đủ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn bāozhuāng hé biāojì de xiángxì xìnxī, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn kěyǐ zài yùnshū hé cúnchú guòchéng zhōng bǎochí ānquán hé wánhǎo.
761我们需要您提供一个有关产品测试和验证的报告,以确保您的产品符合我们的质量标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một báo cáo kiểm tra và xác minh sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn cèshì hé yànzhèng de bàogào, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé wǒmen de zhìliàng biāozhǔn hé yāoqiú.
762我们需要一个明确的价格清单,包括产品、运输、保险和其他相关费用。Chúng tôi cần một danh mục giá cụ thể bao gồm sản phẩm, vận chuyển, bảo hiểm và các khoản phí liên quan khác.Wǒmen xūyào yīgè míngquè de jiàgé qīngdān, bāokuò chǎnpǐn, yùnshū, bǎoxiǎn hé qítā xiāngguān fèiyòng.
763我们需要一个明确的支付方式,以便我们可以及时支付您的货款。Chúng tôi cần một phương thức thanh toán rõ ràng để chúng tôi có thể thanh toán cho bạn đúng thời hạn.Wǒmen xūyào yīgè míngquè de zhīfù fāngshì, yǐbiàn wǒmen kěyǐ jíshí zhīfù nín de huòkuǎn.
764我们需要确保您的产品在交付之前具有可追溯性。您能够提供有关产品来源和制造过程的详细信息吗?Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm của bạn có thể được theo dõi được nguồn gốc trước khi giao hàng. Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc và quy trình sản xuất của sản phẩm được không?Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn zài jiāofù zhīqián jùyǒu kě zhuīsù xìng. Nín nénggòu tígōng yǒuguān chǎnpǐn láiyuán hé zhìzào guòchéng de xiángxì xìnxī ma?
765我们需要您提供一个有关质量保证的协议,以确保您的产品在一定期限内可以进行维修和更换。Chúng tôi cần bạn cung cấp một thỏa thuận bảo đảm chất lượng để đảm bảo sản phẩm của bạn có thể được sửa chữa và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān zhìliàng bǎozhèng de xiéyì, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn zài yīdìng qíxiàn nèi kěyǐ jìnxíng wéixiū hé gēnghuàn.
766我们需要一个明确的协议,以确定在交货之前或之后进行的任何更改。这将有助于我们避免任何不必要的混淆或误解。Chúng tôi cần một thỏa thuận rõ ràng để xác định bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trước hoặc sau khi giao hàng. Điều này sẽ giúp chúng tôi tránh những sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm không cần thiết.Wǒmen xūyào yīgè míngquè de xiéyì, yǐ quèdìng zài jiāo huò zhīqián huò zhīhòu jìnxíng de rènhé gēnggǎi. Zhè jiāng yǒu zhù yú wǒmen bìmiǎn rènhé bù bìyào de hùnxiáo huò wùjiě.
767我们需要一个明确的协议,以确定您的产品在交付之前是否需要经过任何处理或组装。您能够提供有关处理或组装的信息吗?Chúng tôi cần một thỏa thuận rõ ràng để xác định liệu sản phẩm của bạn có cần được xử lý hoặc lắp ráp trước khi giao hàng hay không. Bạn có thể cung cấp thông tin về xử lý hoặc lắp ráp không?Wǒmen xūyào yīgè míngquè de xiéyì, yǐ quèdìng nín de chǎnpǐn zài jiāofù zhīqián shìfǒu xūyào jīngguò rènhé chǔlǐ huò zǔzhuāng. Nín nénggòu tígōng yǒuguān chǔlǐ huò zǔzhuāng de xìnxī ma?
768我们需要您提供一个有关产品包装和标记的样品。这将有助于我们确定您的产品在运输和存储过程中是否能够保持安全和完好。Chúng tôi cần bạn cung cấp một mẫu về bao bì và nhãn sản phẩm. Điều này sẽ giúp chúng tôi xác định liệu sản phẩm của bạn có thể được vận chuyển và lưu trữ an toàn và nguyên vẹn hay không.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn bāozhuāng hé biāojì de yàngpǐn. Zhè jiāng yǒu zhù yú wǒmen quèdìng nín de chǎnpǐn zài yùnshū hé cúnchú guòchéng zhōng shìfǒu nénggòu bǎochí ānquán hé wánhǎo.
769我们需要您提供一个有关产品保险的文件,以确保您的产品在运输和存储过程中得到充分的保护。Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu về bảo hiểm sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn được bảo vệ đầy đủ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn bǎoxiǎn de wénjiàn, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn zài yùnshū hé cúnchú guòchéng zhōng dédào chōngfèn de bǎohù.
770我们需要您提供一个有关产品的可持续性和环境影响的声明。这将有助于我们更好地了解您的企业社会责任和环保政策。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tuyên bố về bền vững và tác động môi trường của sản phẩm. Điều này sẽ giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp của bạn và chính sách bảo vệ môi trường.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de kě chíxù xìng hé huánjìng yǐngxiǎng de shēngmíng. Zhè jiāng yǒu zhù yú wǒmen gèng hǎo de liǎojiě nín de qǐyè shèhuì zérènhé huánbǎozhèngcè.
771我们需要您提供一个有关产品使用说明和维护手册的文件,以确保我们能够正确地使用和维护您的产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo trì sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể sử dụng và bảo trì sản phẩm của bạn đúng cách.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn shǐyòng shuōmíng hé wéihù shǒucè de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zhèngquè dì shǐyòng hé wéihù nín de chǎnpǐn.
772我们需要您提供一个明确的交货时间表,以确保我们能够及时安排产品接收和存储。Chúng tôi cần bạn cung cấp một lịch trình giao hàng rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể sắp xếp nhận sản phẩm và lưu trữ đúng thời hạn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de jiāo huò shíjiān biǎo, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu jíshí ānpái chǎnpǐn jiēshōu hé cúnchú.
773我们需要您提供一个明确的退货政策,以确保我们能够在必要时退换您的产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp một chính sách hoàn trả rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể hoàn trả hoặc đổi sản phẩm của bạn khi cần thiết.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de tuìhuò zhèngcè, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zài bìyào shí tuìhuàn nín de chǎnpǐn.
774我们需要您提供一个有关产品品牌和商标的注册证明文件,以确保您的产品合法和符合知识产权法规。Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu chứng nhận đăng ký thương hiệu và nhãn hiệu sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn hợp pháp và tuân thủ quy định về sở hữu trí tuệ.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn pǐnpái hé shāngbiāo dì zhùcè zhèngmíng wénjiàn, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn hé fǎ hé fúhé zhīshì chǎnquán fǎguī.
775我们需要您提供一个明确的产品规格和尺寸表,以确保我们能够正确地选择和安排产品存储和运输。Chúng tôi cần bạn cung cấp bảng thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể chọn lựa và sắp xếp sản phẩm của bạn đúng cách.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn guīgé hé chǐcùn biǎo, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zhèngquè de xuǎnzé hé ānpái chǎnpǐn cúnchú hé yùnshū.
776我们需要您提供一个有关产品检验和验收的协议,以确保您的产品符合我们的质量标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một thỏa thuận về kiểm tra và chấp nhận sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn jiǎnyàn hé yànshōu de xiéyì, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé wǒmen de zhìliàng biāozhǔn hé yāoqiú.
777我们需要您提供一个有关产品生产批次和序列号的记录,以确保您的产品在需要时能够进行追踪和检索。Chúng tôi cần bạn cung cấp bản ghi về số lô sản xuất và số seri của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn có thể được theo dõi và truy xuất khi cần thiết.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn shēngchǎn pī cì hé xùliè hào de jìlù, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn zài xūyào shí nénggòu jìnxíng zhuīzōng hé jiǎnsuǒ.
778我们需要您提供一个有关产品原材料和成分的清单,以确保您的产品符合我们的法规和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một danh sách về nguyên liệu và thành phần của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các quy định và yêu cầu pháp lý của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn yuáncáiliào hé chéngfèn de qīngdān, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé wǒmen de fǎguī hé yāoqiú.
779我们需要您提供一个明确的产品保修和保养计划,以确保我们能够及时维护和保养您的产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp một kế hoạch bảo hành và bảo trì rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể bảo trì và bảo dưỡng sản phẩm của bạn đúng thời hạn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn bǎoxiū hé bǎoyǎng jìhuà, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu jíshí wéihù hé bǎoyǎng nín de chǎnpǐn.
780我们需要您提供一个有关产品安全和质量认证的证书,以确保您的产品符合国家和国际标准。Chúng tôi cần bạn cung cấp chứng chỉ về an toàn và chất lượng của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn ānquán hé zhìliàng rènzhèng de zhèngshū, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé guójiā hé guójì biāozhǔn.
781我们需要您提供一个明确的产品价格表和付款方式,以确保我们能够及时付款和避免争议。Chúng tôi cần bạn cung cấp bảng giá sản phẩm rõ ràng và phương thức thanh toán để đảm bảo chúng tôi có thể thanh toán đúng hạn và tránh tranh chấp.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn jiàgé biǎo hé fùkuǎn fāngshì, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu jíshí fùkuǎn hé bìmiǎn zhēngyì.
782我们需要您提供一个有关产品包装和运输的说明,以确保我们能够正确地安排产品包装和运输。Chúng tôi cần bạn cung cấp một hướng dẫn về đóng gói và vận chuyển sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể sắp xếp đóng gói và vận chuyển sản phẩm đúng cách.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn bāozhuāng hé yùnshū de shuōmíng, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zhèngquè de ānpái chǎnpǐn bāozhuāng hé yùnshū.
783我们需要您提供一个有关产品质量和售后服务的承诺书,以确保您的产品符合我们的期望和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng kỳ vọng và yêu cầu của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn zhí liàng hé shòuhòu fúwù de chéngnuò shū, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé wǒmen de qīwàng hé yāoqiú.
784我们需要您提供一个明确的产品退款和赔偿政策,以确保我们能够在必要时获得合理的赔偿和退款。Chúng tôi cần bạn cung cấp một chính sách rõ ràng về hoàn tiền và bồi thường sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể được bồi thường và hoàn tiền đúng lý do khi cần thiết.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn tuì kuǎn hé péicháng zhèngcè, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zài bìyào shí huòdé hélǐ de péicháng hé tuì kuǎn.
785我们需要您提供一个明确的产品配送和安装计划,以确保我们能够及时安排产品的配送和安装。Chúng tôi cần bạn cung cấp một kế hoạch cụ thể về giao hàng và lắp đặt sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể sắp xếp giao hàng và lắp đặt sản phẩm đúng thời gian.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn pèisòng hé ānzhuāng jìhuà, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu jíshí ānpái chǎnpǐn de pèisòng hé ānzhuāng.
786我们需要您提供一个有关产品环保和可持续性的证明文件,以确保您的产品符合我们的环保标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu chứng minh về tính bảo vệ môi trường và khả năng bền vững của sản phẩm, để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về bảo vệ môi trường của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn huánbǎo hàn kě chíxù xìng de zhèngmíng wénjiàn, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé wǒmen de huánbǎo biāozhǔn hé yāoqiú.
787我们需要您提供一个有关产品销售和市场推广的计划,以确保我们能够合理地推广和销售您的产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch bán hàng và tiếp thị sản phẩm, để đảm bảo chúng tôi có thể quảng cáo và bán sản phẩm của bạn một cách hợp lý.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn xiāoshòu hé shìchǎng tuīguǎng de jìhuà, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu hélǐ de tuīguǎng hé xiāoshòu nín de chǎnpǐn.
788我们需要您提供一个明确的产品生产和供应计划,以确保我们能够及时安排产品采购和供应。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch sản xuất và cung cấp sản phẩm rõ ràng, để đảm bảo chúng tôi có thể sắp xếp mua hàng và cung cấp sản phẩm đúng thời hạn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn shēngchǎn hé gōngyìng jìhuà, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu jíshí ānpái chǎnpǐn cǎigòu hé gōngyìng.
789我们需要您提供一个有关产品成本和利润的分析报告,以确保我们能够合理地评估产品的成本和利润。Chúng tôi cần bạn cung cấp báo cáo phân tích chi phí và lợi nhuận sản phẩm rõ ràng, để đảm bảo chúng tôi có thể đánh giá chi phí và lợi nhuận sản phẩm một cách hợp lý.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn chéngběn hé lìrùn de fēnxī bàogào, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu hélǐ de pínggū chǎnpǐn de chéngběn hé lìrùn.
790我们需要您提供一个明确的产品市场定位和竞争分析报告,以确保我们能够合理地评估产品的市场前景和竞争力。Chúng tôi cần bạn cung cấp báo cáo phân tích vị trí thị trường và đối thủ cạnh tranh rõ ràng, để đảm bảo chúng tôi có thể đánh giá tiềm năng thị trường và độ cạnh tranh của sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi hé jìngzhēng fēnxī bàogào, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu hélǐ de pínggū chǎnpǐn de shìchǎng qiánjǐng hé jìngzhēng lì.
791您的产品是否有任何质量保证?我们希望能够购买高品质的产品,以确保我们的客户满意。Sản phẩm của bạn có bất kỳ bảo đảm chất lượng nào không? Chúng tôi muốn mua sản phẩm chất lượng cao để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu rènhé zhìliàng bǎo zhèng? Wǒmen xīwàng nénggòu gòumǎi gāo pǐn zhí de chǎnpǐn, yǐ quèbǎo wǒmen de kèhù mǎnyì.
792我们需要您提供一个明确的产品交付日期,以确保我们能够按时收到产品并安排生产。Chúng tôi cần bạn cung cấp ngày giao hàng sản phẩm rõ ràng, để đảm bảo chúng tôi có thể nhận được sản phẩm đúng hạn và sắp xếp sản xuất.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn jiāofù rìqí, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu ànshí shōu dào chǎnpǐn bìng ānpái shēngchǎn.
793我们需要您提供一个有关产品配套设备和零部件的清单,以确保我们能够正确地选择和采购配套设备和零部件。Chúng tôi cần bạn cung cấp danh sách các thiết bị và linh kiện kèm theo sản phẩm, để đảm bảo chúng tôi có thể chọn và mua thiết bị và linh kiện kèm theo chính xác.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn pèitào shèbèi hé líng bùjiàn de qīngdān, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zhèngquè de xuǎnzé hé cǎigòu pèitào shèbèi hé líng bùjiàn.
794我们需要您提供一个有关产品生产工艺和生产流程的说明,以确保我们能够了解产品的制造过程。Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin về quy trình sản xuất và quy trình sản xuất sản phẩm, để chúng tôi có thể hiểu quy trình sản xuất sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn shēngchǎn gōngyì hé shēngchǎn liúchéng de shuōmíng, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn de zhìzào guòchéng.
795您是否有任何专利或商标,以确保您的产品不会侵犯任何知识产权?Bạn có bất kỳ bằng sáng chế hoặc thương hiệu nào không, để đảm bảo sản phẩm của bạn không vi phạm bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ nào?Nín shìfǒu yǒu rènhé zhuānlì huò shāngbiāo, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn bù huì qīnfàn rèn hé zhīshì chǎnquán?
796我们需要您提供一个明确的产品保修期限和保修范围,以确保我们能够在保修期限内获得合理的保修和维修服务。Chúng tôi cần bạn cung cấp thời gian bảo hành và phạm vi bảo hành rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể nhận được dịch vụ bảo hành và sửa chữa hợp lý trong thời gian bảo hành.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn bǎoxiū qíxiàn hé bǎoxiū fànwéi, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zài bǎoxiū qíxiàn nèi huòdé hélǐ de bǎoxiū hé wéixiū fúwù.
797您能否提供一个有关产品品牌和品牌形象的说明,以便我们能够更好地推广和销售您的产品?Bạn có thể cung cấp thông tin về thương hiệu sản phẩm và hình ảnh thương hiệu để chúng tôi có thể quảng cáo và bán sản phẩm của bạn tốt hơn không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn pǐnpái hé pǐnpái xíngxiàng de shuōmíng, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de tuīguǎng hé xiāoshòu nín de chǎnpǐn?
798我们需要您提供一个有关产品测试和检验的报告,以确保您的产品符合相关的国家和行业标准。Chúng tôi cần bạn cung cấp báo cáo kiểm tra và kiểm tra sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và ngành liên quan.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn cèshì hé jiǎnyàn de bàogào, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé xiāngguān de guójiā hé hángyè biāozhǔn.
799您能否提供一个有关产品研发和创新的计划,以便我们能够更好地了解您的产品研发和创新能力?Bạn có thể cung cấp kế hoạch nghiên cứu và phát triển sản phẩm để chúng tôi hiểu rõ hơn về khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm của bạn không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn yánfā hé chuàngxīn de jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě nín de chǎnpǐn yánfā hé chuàngxīn nénglì?
800我们需要您提供一个明确的产品售后服务和技术支持计划,以确保我们能够在需要时获得合理的售后服务和技术支持。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể nhận được dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật hợp lý khi cần thiết.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn shòuhòu fúwù hé jìshù zhīchí jìhuà, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zài xūyào shí huòdé hélǐ de shòuhòu fúwù hé jìshù zhīchí.
801您是否能够提供一个详细的产品价格表和报价单,以确保我们能够了解您的产品价格和报价细节?Bạn có thể cung cấp bảng giá sản phẩm chi tiết và báo giá để chúng tôi hiểu rõ hơn về giá cả và chi tiết báo giá của sản phẩm không?Nín shìfǒu nénggòu tígōng yīgè xiángxì de chǎnpǐn jiàgé biǎo hé bàojià dān, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn jiàgé hé bàojià xìjié?
802我们需要您提供一个有关产品质量控制和质量保证的计划,以确保您的产品能够满足我们的质量要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng yêu cầu chất lượng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐnzhí liàng kòngzhì hé zhìliàng bǎozhèng de jìhuà, yǐ quèbǎo nín de chǎnpǐn nénggòu mǎnzú wǒmen de zhìliàng yāoqiú.
803您能否提供一个有关产品的市场分析和竞争分析,以便我们能够更好地了解市场情况和竞争环境?Bạn có thể cung cấp phân tích thị trường và phân tích đối thủ của sản phẩm để chúng tôi hiểu rõ hơn về tình hình thị trường và môi trường cạnh tranh không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shìchǎng fēnxī hé jìngzhēng fēnxī, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě shìchǎng qíngkuàng hé jìngzhēng huánjìng?
804我们需要您提供一个明确的产品交付方式和运输方式,以确保产品能够按时、安全地送达我们的目的地。Chúng tôi cần bạn cung cấp phương thức giao hàng và vận chuyển sản phẩm rõ ràng để đảm bảo sản phẩm được giao đến địa điểm của chúng tôi đúng thời gian và an toàn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn jiāofù fāngshìhé yùnshū fāngshì, yǐ quèbǎo chǎnpǐn nénggòu ànshí, ānquán de sòng dá wǒmen de mùdì de.
805您是否能够提供一个有关产品的生产能力和产能规划,以确保您能够按时、稳定地生产和供货?Bạn có thể cung cấp thông tin về khả năng sản xuất và kế hoạch sản xuất của sản phẩm để đảm bảo bạn có thể sản xuất và cung cấp sản phẩm đúng thời gian và ổn định không?Nín shìfǒu nénggòu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shēngchǎnnénglì hé chǎnnéng guīhuà, yǐ quèbǎo nín nénggòu ànshí, wěndìng dì shēngchǎn hé gōng huò?
806我们需要您提供一个有关产品的包装和标识的说明,以确保产品能够安全、规范地运输和销售。Chúng tôi cần bạn cung cấp hướng dẫn về đóng gói và nhãn hiệu sản phẩm để đảm bảo sản phẩm được vận chuyển và bán hàng một cách an toàn và chuẩn mực.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de bāozhuāng hé biāozhì de shuōmíng, yǐ quèbǎo chǎnpǐn nénggòu ānquán, guīfàn de yùnshū hé xiāoshòu.
807您能否提供一个有关产品的环保和可持续性的计划,以便我们能够更好地了解您的企业社会责任和可持续发展战略?Bạn có thể cung cấp kế hoạch về môi trường và bền vững liên quan đến sản phẩm để chúng tôi hiểu rõ hơn về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và chiến lược phát triển bền vững của bạn không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de huánbǎo hàn kě chíxù xìng de jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě nín de qǐyè shèhuì zérèn hàn kě chíxù fāzhǎn zhànlüè?
808我们需要您提供一个明确的产品订单和付款方式,以确保我们能够按时支付款项并获得产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp đơn đặt hàng sản phẩm và cách thanh toán rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể thanh toán đúng hạn và nhận được sản phẩm đúng lúc.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn dìngdān hé fùkuǎn fāngshì, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu ànshí zhīfùkuǎnxiàng bìng huòdé chǎnpǐn.
809您能否提供一个有关产品的销售和营销策略,以便我们能够更好地了解您的市场营销能力和销售渠道?Bạn có thể cung cấp chiến lược bán hàng và tiếp thị sản phẩm để chúng tôi hiểu rõ hơn về khả năng tiếp thị và kênh bán hàng của bạn không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de xiāoshòu hé yíngxiāo cèlüè, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě nín de shìchǎng yíngxiāo nénglì hé xiāoshòu qúdào?
810我们需要您提供一个有关产品的文档和培训资料,以确保我们能够正确地使用、维护和保养产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu và tài liệu đào tạo về sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể sử dụng, bảo trì và bảo dưỡng sản phẩm đúng cách.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de wéndàng hé péixùn zīliào, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu zhèngquè dì shǐyòng, wéihù hé bǎoyǎng chǎnpǐn.
811您能否提供一个有关产品保修和维修的计划,以确保我们在产品出现问题时能够得到及时、有效的解决方案?Bạn có thể cung cấp kế hoạch bảo hành và bảo trì sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể có giải pháp sửa chữa hiệu quả và kịp thời khi sản phẩm gặp vấn đề không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn bǎoxiū hé wéixiū de jìhuà, yǐ quèbǎo wǒmen zài chǎnpǐn chūxiàn wèntí shí nénggòu dédào jíshí, yǒuxiào de jiějué fāng’àn?
812我们需要您提供一个明确的产品的质量标准和检验要求,以确保产品符合我们的质量要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kiểm tra sản phẩm rõ ràng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu chất lượng của chúng tôi.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn hé jiǎnyàn yāoqiú, yǐ quèbǎo chǎnpǐn fúhé wǒmen de zhìliàng yāoqiú.
813您能否提供一个有关产品的专利和知识产权的说明,以确保我们在使用产品时不会侵犯您的知识产权?Bạn có thể cung cấp giải thích về bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến sản phẩm để đảm bảo chúng tôi không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của bạn khi sử dụng sản phẩm không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de zhuānlì hé zhīshì chǎnquán de shuōmíng, yǐ quèbǎo wǒmen zài shǐyòng chǎnpǐn shí bù huì qīnfàn nín de zhīshì chǎnquán?
814我们需要您提供一个明确的产品售后服务承诺和服务条款,以确保我们在使用产品时能够得到及时、专业的售后服务支持。Chúng tôi cần bạn cung cấp cam kết dịch vụ hậu mãi và điều khoản dịch vụ sau bán hàng rõ ràng để đảm bảo chúng tôi có thể nhận được hỗ trợ dịch vụ chuyên nghiệp và kịp thời khi sử dụng sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn shòuhòu fúwù chéngnuò hé fúwù tiáokuǎn, yǐ quèbǎo wǒmen zài shǐyòng chǎnpǐn shí nénggòu dédào jíshí, zhuānyè de shòuhòu fúwù zhīchí.
815您能否提供一个有关产品的样品和样品报告,以便我们能够进行质量检验和样品测试?Bạn có thể cung cấp mẫu và báo cáo mẫu liên quan đến sản phẩm để chúng tôi có thể tiến hành kiểm tra chất lượng và kiểm tra mẫu không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de yàngpǐn hé yàngpǐn bàogào, yǐbiàn wǒmen nénggòu jìnxíng zhìliàng jiǎnyàn hé yàngpǐn cèshì?
816我们需要您提供一个明确的产品的退换货政策和程序,以确保我们在出现产品问题时能够得到及时、合理的处理。Chúng tôi cần bạn cung cấp chính sách và thủ tục đổi trả rõ ràng của sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể xử lý vấn đề sản phẩm kịp thời và hợp lý khi gặp vấn đề sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè hé chéngxù, yǐ quèbǎo wǒmen zài chūxiàn chǎnpǐn wèntí shí nénggòu dédào jíshí, hélǐ de chǔlǐ.
817您能否提供一个有关产品的研发和创新计划,以便我们能够更好地了解您的技术能力和创新能力?Bạn có thể cung cấp kế hoạch nghiên cứu và đổi mới sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về khả năng kỹ thuật và khả năng đổi mới của bạn?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de yánfā hé chuàngxīn jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě nín de jìshù nénglì hé chuàngxīn nénglì?
818我们需要您提供一个明确的产品的产地和生产厂商信息,以确保产品符合国家法律法规和标准要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin về xuất xứ và nhà sản xuất của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu pháp luật và tiêu chuẩn quốc gia.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de chǎndì hé shēngchǎn chǎngshāng xìnxī, yǐ quèbǎo chǎnpǐn fúhé guójiā fǎlǜ fǎguī hé biāozhǔn yāoqiú.
819您能否提供一个有关产品的配套服务和配件供应计划,以便我们能够得到完整、可靠的产品解决方案?Bạn có thể cung cấp kế hoạch cung cấp phụ tùng và dịch vụ hỗ trợ sản phẩm để chúng tôi có thể nhận được giải pháp sản phẩm đầy đủ và đáng tin cậy?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de pèitào fúwù hé pèijiàn gōngyìng jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu dédào wánzhěng, kěkào de chǎnpǐn jiějué fāng’àn?
820我们需要您提供一个明确的产品的市场反馈和用户评价,以便我们能够了解产品在市场上的表现和用户满意度。Chúng tôi cần bạn cung cấp phản hồi từ thị trường và đánh giá của người dùng để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả của sản phẩm trên thị trường và sự hài lòng của người dùng.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì hé yònghù píngjià, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn zài shìchǎng shàng de biǎoxiàn hé yònghù mǎnyì dù.
821您能否提供一个有关产品的安全标准和认证文件,以确保产品符合国家和地区的安全要求?Bạn có thể cung cấp tài liệu chứng nhận và tiêu chuẩn an toàn của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn quốc gia và vùng lãnh thổ?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de ānquán biāozhǔn hé rènzhèng wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn fúhé guójiā hé dìqū de ānquán yāoqiú?
822我们需要您提供一个明确的产品的包装要求和标识要求,以确保产品在运输和储存过程中不受损失。Chúng tôi cần bạn cung cấp yêu cầu đóng gói và nhãn hiệu rõ ràng của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm không bị tổn hại trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de bāozhuāng yāoqiú hé biāozhì yāoqiú, yǐ quèbǎo chǎnpǐn zài yùnshū hé chúcún guòchéng zhōng bù shòu sǔnshī.
823您能否提供一个有关产品的环保和可持续发展计划,以符合国家和地区的环保要求和可持续发展战略?Bạn có thể cung cấp kế hoạch về môi trường và phát triển bền vững của sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu về môi trường và chiến lược phát triển bền vững của quốc gia và vùng lãnh thổ?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn jìhuà, yǐ fúhé guójiā hé dìqū de huánbǎo yāoqiú hàn kě chíxù fāzhǎn zhànlüè?
824我们需要您提供一个明确的产品的价格和付款条件,以便我们能够进行合理的商务谈判和决策。Chúng tôi cần bạn cung cấp giá cả và điều kiện thanh toán của sản phẩm để chúng tôi có thể thực hiện các cuộc đàm phán kinh doanh hợp lý và quyết định.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de jiàgé hé fù kuǎn tiáojiàn, yǐbiàn wǒmen nénggòu jìnxíng hélǐ de shāngwù tánpàn hé juécè.
825您能否提供一个有关产品的销售额和销售渠道的报告,以便我们能够了解产品在市场上的销售情况和市场占有率?Bạn có thể cung cấp báo cáo doanh số và kênh bán hàng của sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về tình hình bán hàng của sản phẩm trên thị trường và thị phần.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de xiāoshòu é hé xiāoshòu qúdào de bàogào, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn zài shìchǎng shàng de xiāoshòu qíngkuàng héshìchǎng zhànyǒu lǜ?
826我们需要您提供一个明确的产品的交货时间和物流安排,以便我们能够及时、准确地安排生产和销售计划。Chúng tôi cần bạn cung cấp thời gian giao hàng và sắp xếp vận chuyển rõ ràng để chúng tôi có thể sắp xếp sản xuất và kế hoạch bán hàng một cách chính xác và đúng hạn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de jiāo huò shíjiān hé wùliú ānpái, yǐbiàn wǒmen nénggòu jíshí, zhǔnquè de ānpái shēngchǎn hé xiāoshòu jìhuà.
827您能否提供一个有关产品的竞争分析和市场趋势的报告,以便我们能够更好地了解市场环境和行业动态?Bạn có thể cung cấp một báo cáo về phân tích cạnh tranh và xu hướng thị trường liên quan đến sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu tốt hơn về môi trường thị trường và tình hình ngành nghề?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de jìngzhēng fēnxī héshìchǎng qūshì de bàogào, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě shìchǎng huánjìng hé hángyè dòngtài?
828我们需要您提供一个明确的产品的客户名单和合作案例,以便我们能够了解您的客户类型和合作经验。Chúng tôi cần bạn cung cấp danh sách khách hàng và các ví dụ về hợp tác để chúng tôi có thể hiểu loại khách hàng của bạn và kinh nghiệm hợp tác của bạn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de kèhù míngdān hé hézuò ànlì, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě nín de kèhù lèixíng hé hézuò jīngyàn.
829您能否提供一个有关产品的在线销售平台和电子商务渠道的计划,以便我们能够更好地开拓市场和增加销售额?Bạn có thể cung cấp một kế hoạch bán hàng trực tuyến và kênh thương mại điện tử liên quan đến sản phẩm để chúng tôi có thể mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng tốt hơn?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de zàixiàn xiāoshòu píngtái hé diànzǐ shāngwù qúdào de jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo dì kāità shìchǎng hé zēngjiā xiāoshòu é?
830我们需要您提供一个明确的产品的市场营销策略和推广计划,以便我们能够更好地宣传和推广产品。Chúng tôi cần bạn cung cấp chiến lược tiếp thị và kế hoạch quảng bá sản phẩm để chúng tôi có thể quảng cáo và quảng bá sản phẩm tốt hơn.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè hé tuīguǎng jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de xuānchuán hé tuīguǎng chǎnpǐn.
831您能否提供一个有关产品售后服务和保修政策的文件,以确保我们的客户获得良好的售后支持和服务?Bạn có thể cung cấp tài liệu về chính sách hậu mãi và chính sách bảo hành liên quan đến sản phẩm để đảm bảo khách hàng của chúng tôi nhận được hỗ trợ và dịch vụ hậu mãi tốt.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn shòuhòu fúwù hé bǎoxiū zhèngcè de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen de kèhù huòdé liánghǎo de shòuhòu zhīchí hé fúwù?
832我们需要您提供一个明确的产品的样品和样品费用,以便我们能够进行产品的质量检测和市场调研。Chúng tôi cần bạn cung cấp mẫu sản phẩm và chi phí mẫu để chúng tôi có thể kiểm tra chất lượng sản phẩm và nghiên cứu thị trường.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de yàngpǐn hé yàngpǐn fèiyòng, yǐbiàn wǒmen nénggòu jìnxíng chǎnpǐn de zhìliàng jiǎncè hé shìchǎng tiáo yán.
833您能否提供一个有关产品的生产工艺和工厂认证的文件,以确保产品的生产和质量符合国家和地区的标准?Bạn có thể cung cấp tài liệu về quy trình sản xuất và chứng nhận nhà máy liên quan đến sản phẩm để đảm bảo chất lượng sản xuất và chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia và khu vực.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé gōngchǎng rènzhèng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé zhìliàng fúhé guójiā hé dìqū de biāozhǔn?
834我们需要您提供一个明确的产品的销售额和利润分析,以便我们能够了解产品的盈利情况和利润空间。Chúng tôi cần bạn cung cấp phân tích doanh số bán hàng và lợi nhuận liên quan đến sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu tốt hơn về tình hình lợi nhuận và không gian lợi nhuận của sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de xiāoshòu é hé lìrùn fēnxī, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn de yínglì qíngkuàng hé lìrùn kōngjiān.
835您能否提供一个有关产品的知识产权和专利的文件,以确保我们在销售产品时不会侵犯他人的知识产权和专利?Bạn có thể cung cấp tài liệu về sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế liên quan đến sản phẩm để đảm bảo rằng chúng ta không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế của người khác khi bán sản phẩm được không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen zài xiāoshòu chǎnpǐn shí bù huì qīnfàn tārén de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì?
836我们需要您提供一个明确的产品的销售渠道和合作伙伴的名单,以便我们能够了解产品在市场上的分销情况和渠道占有率。Chúng tôi cần bạn cung cấp danh sách kênh bán hàng và đối tác hợp tác rõ ràng về sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về tình hình phân phối và tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường của sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào hé hézuò huǒbàn de míngdān, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn zài shìchǎng shàng de fēnxiāo qíngkuàng hé qúdào zhànyǒu lǜ.
837您能否提供一个有关产品的退换货政策和处理流程的文件,以确保我们在处理客户投诉和纠纷时能够遵循规定的流程?Bạn có thể cung cấp tài liệu về chính sách đổi trả và quy trình xử lý hàng trả lại liên quan đến sản phẩm để đảm bảo rằng chúng tôi có thể tuân thủ quy trình đã định để giải quyết khiếu nại và tranh chấp của khách hàng không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè hé chǔlǐ liúchéng de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen zài chǔlǐ kèhù tóusù hé jiūfēn shí nénggòu zūnxún guīdìng de liúchéng?
838我们需要您提供一个明确的产品的运输和货运方式,以便我们能够选择最适合的运输方式和物流公司。Chúng tôi cần bạn cung cấp cách vận chuyển và vận tải rõ ràng của sản phẩm để chúng tôi có thể lựa chọn phương tiện vận chuyển và công ty vận tải phù hợp nhất.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de yùnshū hé huòyùn fāngshì, yǐbiàn wǒmen nénggòu xuǎnzé zuì shì hé de yùnshū fāngshì hé wùliú gōngsī.
839您能否提供一个有关产品的市场需求和消费者需求的分析报告,以便我们能够更好地了解市场和客户需求?Bạn có thể cung cấp báo cáo phân tích về nhu cầu thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng liên quan đến sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường và khách hàng?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú hé xiāofèi zhě xūqiú de fēnxī bàogào, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě shìchǎng hé kèhù xūqiú?
840我们需要您提供一个明确的产品的配送和安装服务,以便我们能够为客户提供更全面的产品解决方案。Chúng tôi cần bạn cung cấp dịch vụ vận chuyển và lắp đặt sản phẩm rõ ràng để chúng tôi có thể cung cấp giải pháp sản phẩm toàn diện hơn cho khách hàng.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de pèisòng hé ānzhuāng fúwù, yǐbiàn wǒmen nénggòu wèi kèhù tígōng gèng quánmiàn de chǎnpǐn jiějué fāng’àn.
841您能否提供一个有关产品的环保和安全认证的文件,以确保产品的生产和使用符合环保和安全标准?Bạn có thể cung cấp tài liệu về chứng nhận an toàn và bảo vệ môi trường liên quan đến sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và sử dụng đúng các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de huánbǎo hé ānquán rènzhèng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé huánbǎo hé ānquán biāozhǔn?
842我们需要您提供一个明确的产品的设计和包装,以便我们能够了解产品的外观和包装设计是否符合市场和客户需求。Chúng tôi cần bạn cung cấp thiết kế và đóng gói sản phẩm rõ ràng để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về thiết kế bao bì và bao gói sản phẩm có phù hợp với yêu cầu thị trường và khách hàng hay không.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shèjì hé bāozhuāng, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn de wàiguān hé bāozhuāng shèjì shìfǒu fúhé shìchǎng hé kèhù xūqiú.
843您能否提供一个有关产品的竞争对手和市场份额的分析报告,以便我们能够更好地了解市场竞争环境和市场份额情况?Bạn có thể cung cấp báo cáo phân tích về đối thủ cạnh tranh và thị phần sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh và thị phần của sản phẩm trên thị trường?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de jìngzhēng duìshǒu hé shìchǎng fèn’é de fēnxī bàogào, yǐbiàn wǒmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě shìchǎng jìngzhēng huánjìng hé shìchǎng fèn’é qíngkuàng?
844我们需要您提供一个明确的产品的销售历史和趋势分析,以便我们能够了解产品在市场上的销售情况和趋势。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về lịch sử bán hàng và phân tích xu hướng của sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu được tình hình bán hàng và xu hướng của sản phẩm trên thị trường.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de xiāoshòu lìshǐ hé qūshì fēnxī, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn zài shìchǎng shàng de xiāoshòu qíngkuàng hé qūshì.
845您能否提供一个有关产品的品牌战略和市场定位的文件,以确保我们在销售产品时能够准确传达产品的品牌和市场定位?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về chiến lược thương hiệu và định vị thị trường của sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể truyền đạt đúng thông tin về thương hiệu và định vị thị trường của sản phẩm khi bán hàng không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de pǐnpái zhànlüè hé shìchǎng dìngwèi de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen zài xiāoshòu chǎnpǐn shí nénggòu zhǔnquè chuándá chǎnpǐn de pǐnpái hé shìchǎng dìngwèi?
846我们需要您提供一个明确的产品的供应链和原材料来源,以便我们能够了解产品的生产和供应链的可靠性和稳定性。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về chuỗi cung ứng và nguồn gốc nguyên liệu của sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu được tính ổn định và đáng tin cậy của quá trình sản xuất và cung ứng sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé yuáncáiliào láiyuán, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn de shēngchǎn hé gōngyìng liàn de kěkào xìng hé wěndìng xìng.
847您能否提供一个有关产品的广告和宣传计划的文件,以确保我们在销售产品时能够选择合适的广告和宣传渠道?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch quảng cáo và xúc tiến bán hàng để đảm bảo chúng tôi có thể lựa chọn các kênh quảng cáo và xúc tiến bán hàng phù hợp khi bán sản phẩm?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de guǎnggào hé xuānchuán jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen zài xiāoshòu chǎnpǐn shí nénggòu xuǎnzé hé shì de guǎnggào hé xuānchuán qúdào?
848我们需要您提供一个明确的产品的市场营销和促销活动计划,以便我们能够在销售产品时选择合适的促销和市场营销策略。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về kế hoạch tiếp thị và khuyến mại sản phẩm để chúng tôi có thể lựa chọn các chiến lược khuyến mại và tiếp thị sản phẩm phù hợp khi bán hàng.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo hé cùxiāo huódòng jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu zài xiāoshòu chǎnpǐn shí xuǎnzé hé shì de cùxiāo hé shìchǎng yíngxiāo cèlüè.
849您能否提供一个有关产品的品质保证和品质控制的文件,以确保产品的品质符合国家和地区的标准和客户的要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng sản phẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia, khu vực và yêu cầu của khách hàng không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de pǐnzhí bǎozhèng hé pǐnzhí kòngzhì de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de pǐn zhí fúhé guójiā hé dìqū de biāozhǔn hé kèhù de yāoqiú?
850我们需要您提供一个明确的产品的售后服务和客户支持计划,以便我们能够为客户提供良好的售后支持和服务。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về chính sách hậu mãi và hỗ trợ khách hàng của sản phẩm để chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ khách hàng tốt.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shòuhòu fúwù hé kèhù zhīchí jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu wèi kèhù tígōng liánghǎo de shòuhòu zhīchí hé fúwù.
851您能否提供一个有关产品的成本和利润分析的文件,以便我们能够了解产品的生产成本和预期的利润?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về phân tích chi phí và lợi nhuận của sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu được chi phí sản xuất và lợi nhuận dự kiến của sản phẩm không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de chéngběn hé lìrùn fēnxī de wénjiàn, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn de shēngchǎn chéngběn hé yùqí de lìrùn?
852我们需要您提供一个明确的产品的生产工艺和生产流程,以便我们能够评估产品的生产效率和成本控制能力。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về quy trình sản xuất và công nghệ sản xuất của sản phẩm để tiện cho chúng tôi có thể đánh giá hiệu quả sản xuất và khả năng kiểm soát chi phí của sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé shēngchǎn liúchéng, yǐbiàn wǒmen nénggòu pínggū chǎnpǐn de shēngchǎn xiàolǜ hé chéngběn kòngzhì nénglì.
853您能否提供一个有关产品的知识产权和专利的文件,以确保产品的知识产权和专利合法有效?Xin vui lòng cung cấp tài liệu liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế của sản phẩm để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của sản phẩm.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì héfǎ yǒuxiào?
854我们需要您提供一个明确的产品的保修和维修政策,以便我们能够了解产品的保修和维修服务政策和标准。Chúng tôi cần bạn cung cấp chính sách bảo hành và bảo trì cụ thể của sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu được chính sách và tiêu chuẩn dịch vụ bảo hành và bảo trì của sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de bǎoxiū hé wéixiū zhèngcè, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn de bǎoxiū hé wéixiū fúwù zhèngcè hé biāozhǔn.
855您能否提供一个有关产品的产品测试和认证的文件,以确保产品符合国家和地区的相关标准和要求?Xin vui lòng cung cấp tài liệu liên quan đến kiểm tra và chứng nhận sản phẩm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của quốc gia và khu vực tương ứng.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de chǎnpǐn cèshì hé rènzhèng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn fúhé guójiā hé dìqū de xiāngguān biāozhǔn hé yāoqiú?
856我们需要您提供一个明确的产品的售后服务和客户支持计划,以便我们能够为客户提供良好的售后支持和服务。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch hậu mãi và hỗ trợ khách hàng cụ thể của sản phẩm để chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ hậu mãi và dịch vụ tốt cho khách hàng.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shòuhòu fúwù hé kèhù zhīchí jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu wèi kèhù tígōng liánghǎo de shòuhòu zhīchí hé fúwù.
857您能否提供一个有关产品的出口和进口要求的文件,以确保产品的出口和进口符合相关法律和法规?Xin vui lòng cung cấp tài liệu liên quan đến yêu cầu xuất nhập khẩu sản phẩm để đảm bảo sản phẩm xuất nhập khẩu tuân thủ pháp luật và quy định tương ứng.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de chūkǒu hé jìnkǒu yāoqiú de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de chūkǒu hé jìnkǒu fúhé xiāngguān fǎlǜ hé fǎguī?
858我们需要您提供一个明确的产品的质量和安全保证文件,以便我们能够确保产品的质量和安全符合国家和地区的标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu liên quan đến bảo đảm chất lượng và an toàn của sản phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của quốc gia và khu vực tương ứng.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de zhìliàng hé ānquán bǎozhèng wénjiàn, yǐbiàn wǒmen nénggòu quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hé ānquán fúhé guójiā hé dìqū de biāozhǔn hé yāoqiú.
859您能否提供一个有关产品的物流和运输方案的文件,以确保产品的物流和运输安全和稳定?Xin vui lòng cung cấp tài liệu liên quan đến giải pháp vận chuyển và vận tải của sản phẩm để đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình vận chuyển sản phẩm.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de wùliú hé yùnshū fāng’àn de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de wùliú hé yùnshū ānquán hé wěndìng?
860我们需要您提供一个明确的产品的市场需求和趋势分析,以便我们能够根据市场需求和趋势调整产品和销售策略。Chúng tôi cần bạn cung cấp phân tích yêu cầu và xu hướng thị trường cụ thể của sản phẩm để chúng tôi có thể điều chỉnh sản phẩm và chiến lược bán hàng theo nhu cầu và xu hướng thị trường.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú hé qūshì fēnxī, yǐbiàn wǒmen nénggòu gēnjù shìchǎng xūqiú hé qūshì tiáozhěng chǎnpǐn hé xiāoshòu cèlüè.
861我们需要您提供一个明确的销售渠道和分销政策,以便我们能够了解产品的销售渠道和分销策略。Xin vui lòng cung cấp tài liệu liên quan đến kênh bán hàng và chính sách phân phối sản phẩm để chúng tôi có thể hiểu chiến lược bán hàng và phân phối sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de xiāoshòu qúdào hé fēnxiāo zhèngcè, yǐbiàn wǒmen nénggòu liǎojiě chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào hé fēnxiāo cèlüè.
862您能否提供一个有关产品的生产能力和产能计划的文件,以确保我们能够满足客户的需求和要求?Xin vui lòng cung cấp tài liệu liên quan đến năng lực sản xuất và kế hoạch sản xuất để đảm bảo chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì hé chǎn néng jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu mǎnzú kèhù de xūqiú hé yāoqiú?
863我们需要您提供一个明确的产品的供应链管理和采购计划,以便我们能够控制和管理产品的供应链和采购流程。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch quản lý chuỗi cung ứng và mua hàng rõ ràng cho sản phẩm, để chúng tôi có thể kiểm soát và quản lý quy trình chuỗi cung ứng và mua hàng của sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ hé cǎigòu jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu kòngzhì hé guǎnlǐ chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé cǎigòu liúchéng.
864您能否提供一个有关产品的市场营销和促销计划的文件,以确保我们能够通过市场营销和促销活动增加产品的销量?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch tiếp thị và khuyến mãi sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể tăng doanh số bán hàng thông qua các hoạt động tiếp thị và khuyến mãi trên thị trường?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo hé cùxiāo jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu tōngguò shìchǎng yíngxiāo hé cùxiāo huódòng zēngjiā chǎnpǐn de xiāoliàng?
865我们需要您提供一个明确的产品的竞争分析和竞争策略,以便我们能够在市场竞争中保持竞争优势。Chúng tôi cần bạn cung cấp phân tích cạnh tranh và chiến lược cạnh tranh rõ ràng cho sản phẩm, để chúng tôi có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de jìngzhēng fēnxī hé jìngzhēng cèlüè, yǐbiàn wǒmen nénggòu zài shìchǎng jìngzhēng zhōng bǎochí jìngzhēng yōushì.
866您能否提供一个有关产品的环保和可持续发展的文件,以确保产品的生产和使用符合环保和可持续发展的要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về môi trường và phát triển bền vững của sản phẩm để đảm bảo sản xuất và sử dụng sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về môi trường và phát triển bền vững?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn de yāoqiú?
867我们需要您提供一个明确的产品的品牌战略和品牌建设计划,以便我们能够在市场上建立强有力的品牌形象。Chúng tôi cần bạn cung cấp kế hoạch chiến lược thương hiệu và xây dựng thương hiệu rõ ràng cho sản phẩm, để chúng tôi có thể xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de pǐnpái zhànlüè hé pǐnpái jiànshè jìhuà, yǐbiàn wǒmen nénggòu zài shìchǎng shàng jiànlì qiáng yǒulì de pǐnpái xíngxiàng.
868您能否提供一个有关产品的社会责任和公益活动的文件,以确保产品的生产和使用符合社会责任和公益活动的要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về trách nhiệm xã hội và hoạt động công ích của sản phẩm để đảm bảo sản xuất và sử dụng sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về trách nhiệm xã hội và hoạt động công ích?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shèhuì zérèn hé gōngyì huódòng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé shèhuì zérèn hé gōngyì huódòng de yāoqiú?
869我们需要您提供一个明确的产品的销售预测和市场预测,以便我们能够预测产品的销售和市场趋势。Chúng tôi cần bạn cung cấp dự báo bán hàng và dự báo thị trường rõ ràng cho sản phẩm, để chúng tôi có thể dự đoán doanh số bán hàng và xu hướng thị trường của sản phẩm.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de xiāoshòu yùcè hé shìchǎng yùcè, yǐbiàn wǒmen nénggòu yùcè chǎnpǐn de xiāoshòu hé shìchǎng qūshì.
870您能否提供一个有关产品的风险管理和控制的文件,以确保产品的生产和使用符合风险管理和控制的要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về quản lý và kiểm soát rủi ro của sản phẩm để đảm bảo sản xuất và sử dụng sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về quản lý và kiểm soát rủi ro?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de fēngxiǎn guǎnlǐ hé kòngzhì de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé fēngxiǎn guǎnlǐ hé kòngzhì de yāoqiú?
871我们需要您提供一个明确的产品的质量控制和质量管理体系,以确保产品的质量符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp hệ thống quản lý chất lượng và kiểm soát chất lượng rõ ràng cho sản phẩm, để đảm bảo chất lượng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì hé zhìliàng guǎnlǐ tǐxì, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
872您能否提供一个有关产品的知识产权和专利申请的文件,以确保产品的知识产权和专利受到保护?Chúng tôi có thể yêu cầu bạn cung cấp các tài liệu liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và đăng ký bằng sáng chế của sản phẩm để đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế của sản phẩm được bảo vệ?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì shēnqǐng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì shòudào bǎohù?
873我们需要您提供一个明确的产品的售后服务和技术支持计划,以确保客户能够得到及时和有效的售后服务和技术支持。Chúng tôi cần bạn cung cấp một kế hoạch dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng về sản phẩm để đảm bảo khách hàng có thể nhận được dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời và hiệu quả.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shòuhòu fúwù hé jìshù zhīchí jìhuà, yǐ quèbǎo kèhù nénggòu dédào jíshí hé yǒuxiào de shòuhòu fúwù hé jìshù zhīchí.
874您能否提供一个有关产品的成本和利润分析的文件,以确保我们能够控制和管理产品的成本和利润?Bạn có thể cung cấp các tài liệu liên quan đến phân tích chi phí và lợi nhuận của sản phẩm để đảm bảo chúng tôi có thể kiểm soát và quản lý được chi phí và lợi nhuận của sản phẩm?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de chéngběn hé lìrùn fēnxī de wénjiàn, yǐ quèbǎo wǒmen nénggòu kòngzhì hé guǎnlǐ chǎnpǐn de chéngběn hé lìrùn?
875我们需要您提供一个明确的产品的国际贸易和海关法规的文件,以确保产品的进出口符合国际贸易和海关法规的要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp các tài liệu liên quan đến luật pháp quốc tế và hải quan về sản phẩm để đảm bảo nhập xuất sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về luật pháp quốc tế và hải quan.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de guójì màoyì hé hǎiguān fǎguī de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de jìn chūkǒu fúhé guójì màoyì hé hǎiguān fǎguī de yāoqiú.
876您能否提供一个有关产品的安全和健康的文件,以确保产品的生产和使用符合安全和健康的要求?Bạn có thể cung cấp các tài liệu liên quan đến an toàn và sức khỏe của sản phẩm để đảm bảo quy trình sản xuất và sử dụng sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về an toàn và sức khỏe?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de ānquán hé jiànkāng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé ānquán hé jiànkāng de yāoqiú?
877我们需要您提供一个明确的产品的产地和原料来源的文件,以确保产品的产地和原料来源符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp các tài liệu liên quan đến nguồn gốc sản phẩm và nguyên liệu để đảm bảo nguồn gốc sản phẩm và nguyên liệu tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de chǎndì hé yuánliào láiyuán de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de chǎndì hé yuánliào láiyuán fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
878您能否提供一个有关产品的生产工艺和工艺流程的文件,以确保产品的生产工艺和工艺流程符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp các tài liệu liên quan đến quy trình sản xuất và công nghệ sản xuất của sản phẩm để đảm bảo quy trình sản xuất và công nghệ sản xuất của sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé gōngyì liúchéng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé gōngyì liúchéng fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
879我们需要您提供一个明确的产品的包装和运输计划,以确保产品的包装和运输符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một kế hoạch đóng gói và vận chuyển rõ ràng về sản phẩm để đảm bảo đóng gói và vận chuyển sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de bāozhuāng hé yùnshū jìhuà, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de bāozhuāng hé yùnshū fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
880您能否提供一个有关产品的合规性和认证的文件,以确保产品的合规性和认证符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp tài liệu về tính phù hợp và chứng nhận sản phẩm để đảm bảo tính phù hợp và chứng nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de hé guī xìng hé rènzhèng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de hé guī xìng hé rènzhèng fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
881我们需要您提供一个明确的产品的售价和支付方式的文件,以确保产品的售价和支付方式符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về giá bán và phương thức thanh toán của sản phẩm để đảm bảo giá bán và phương thức thanh toán sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shòu jià hé zhīfù fāngshì de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shòu jià hé zhīfù fāngshì fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
882您能否提供一个有关产品的环境和可持续性的文件,以确保产品的生产和使用符合环境和可持续性的要求?Bạn có thể cung cấp tài liệu về môi trường và bền vững của sản phẩm để đảm bảo sản xuất và sử dụng sản phẩm đáp ứng yêu cầu về môi trường và bền vững không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de huánjìng hàn kě chíxù xìng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé huánjìng hàn kě chíxù xìng de yāoqiú?
883我们需要您提供一个明确的产品的质量检测和检验计划,以确保产品的质量检测和检验符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một kế hoạch kiểm tra và kiểm định chất lượng rõ ràng của sản phẩm để đảm bảo việc kiểm tra và kiểm định chất lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de zhìliàng jiǎncè hé jiǎnyàn jìhuà, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng jiǎncè hé jiǎnyàn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
884您能否提供一个有关产品的市场调研和竞争分析的文件,以确保产品的市场调研和竞争分析符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp tài liệu về nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh của sản phẩm để đảm bảo nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé jìngzhēng fēnxī de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé jìngzhēng fēnxī fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
885我们需要您提供一个明确的产品的销售和营销计划,以确保产品的销售和营销符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một kế hoạch bán hàng và tiếp thị rõ ràng của sản phẩm để đảm bảo bán hàng và tiếp thị sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de xiāoshòu hé yíngxiāo jìhuà, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de xiāoshòu hé yíngxiāo fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
886您能否提供一个有关产品的生命周期和维护计划的文件,以确保产品的生命周期和维护符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp tài liệu về vòng đời và kế hoạch bảo trì của sản phẩm để đảm bảo vòng đời và bảo trì sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqí hé wéihù jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqí hé wéihù fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
887我们需要您提供一个明确的产品的市场份额和增长预测的文件,以确保产品的市场份额和增长预测符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về thị phần và dự báo tăng trưởng của sản phẩm để đảm bảo thị phần và dự báo tăng trưởng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé zēngzhǎng yùcè de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé zēngzhǎng yùcè fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
888您能否提供一个有关产品的供应链和物流计划的文件,以确保产品的供应链和物流符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp tài liệu về chuỗi cung ứng và kế hoạch logistics của sản phẩm để đảm bảo chuỗi cung ứng và logistics sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé wùliú jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé wùliú fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
889我们需要您提供一个明确的产品的员工培训和发展计划,以确保产品的员工培训和发展符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên rõ ràng cho sản phẩm, để đảm bảo đào tạo và phát triển nhân viên cho sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de yuángōng péixùn hé fāzhǎn jìhuà, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de yuángōng péixùn hé fāzhǎn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
890您能否提供一个有关产品的社会责任和道德标准的文件,以确保产品的生产和使用符合社会责任和道德标准的要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về trách nhiệm xã hội và tiêu chuẩn đạo đức liên quan đến sản phẩm, để đảm bảo sản xuất và sử dụng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu về trách nhiệm xã hội và đạo đức.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shèhuì zérèn hé dàodé biāozhǔn dì wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé shèhuì zérèn hé dàodé biāozhǔn dì yāoqiú?
891我们需要您提供一个明确的产品的知识产权和专利权的文件,以确保产品的知识产权和专利权符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu về quyền sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế rõ ràng cho sản phẩm, để đảm bảo các quyền sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế của sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì quán de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì quán fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
892您能否提供一个有关产品的消费者调研和反馈的文件,以确保产品的消费者调研和反馈符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về nghiên cứu và phản hồi của người tiêu dùng liên quan đến sản phẩm, để đảm bảo nghiên cứu và phản hồi của người tiêu dùng cho sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn và yêu cầu.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de xiāofèi zhě diàoyán hé fǎnkuì de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de xiāofèi zhě diàoyán hé fǎnkuì fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
893我们需要您提供一个明确的产品的生产工艺和工作条件的文件,以确保产品的生产工艺和工作条件符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu về quy trình sản xuất và điều kiện làm việc rõ ràng cho sản phẩm, để đảm bảo quy trình sản xuất và điều kiện làm việc cho sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé gōngzuò tiáojiàn de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé gōngzuò tiáojiàn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
894您能否提供一个有关产品的国际标准和认证的文件,以确保产品的国际标准和认证符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế liên quan đến sản phẩm, để đảm bảo các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế của sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de guójì biāozhǔn hé rènzhèng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de guójì biāozhǔn hé rènzhèng fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
895我们需要您提供一个明确的产品的技术支持和客户服务计划的文件,以确保产品的技术支持和客户服务符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu về kế hoạch hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng rõ ràng cho sản phẩm, để đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng cho sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé kèhù fúwù jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé kèhù fúwù fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
896您能否提供一个有关产品的卫生和安全标准的文件,以确保产品的生产和使用符合卫生和安全标准的要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn liên quan đến sản phẩm, để đảm bảo sản xuất và sử dụng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu về vệ sinh và an toàn.Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de wèishēng hé ānquán biāozhǔn dì wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn hé shǐyòng fúhé wèishēng hé ānquán biāozhǔn dì yāoqiú?
897我们需要您提供一个明确的产品的物理和化学性质的文件,以确保产品的物理和化学性质符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm để đảm bảo tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu. Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de wùlǐ hé huàxué xìngzhì de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de wùlǐ hé huàxué xìngzhì fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
898您能否提供一个有关产品的研发和创新计划的文件,以确保产品的研发和创新符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch nghiên cứu và đổi mới sản phẩm để đảm bảo nghiên cứu và đổi mới sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không? Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de yánfā hé chuàngxīn jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de yánfā hé chuàngxīn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
899我们需要您提供一个明确的产品的保修和维修计划的文件,以确保产品的保修和维修符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về kế hoạch bảo hành và sửa chữa sản phẩm để đảm bảo bảo hành và sửa chữa sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu. Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de bǎoxiū hé wéixiū jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de bǎoxiū hé wéixiū fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
900您能否提供一个有关产品的质量管理和改进计划的文件,以确保产品的质量管理和改进符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch quản lý chất lượng và cải tiến sản phẩm để đảm bảo quản lý chất lượng và cải tiến sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không? Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de zhìliàng guǎnlǐ hé gǎijìn jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng guǎnlǐ hé gǎijìn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
901我们需要您提供一个明确的产品的运输和物流计划的文件,以确保产品的运输和物流符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về kế hoạch vận chuyển và logistics của sản phẩm để đảm bảo vận chuyển và logistics của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu. Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de yùnshū hé wùliú jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de yùnshū hé wùliú fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
902您能否提供一个有关产品的市场营销和促销计划的文件,以确保产品的市场营销和促销符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch tiếp thị và khuyến mãi sản phẩm để đảm bảo tiếp thị và khuyến mãi sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không? Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo hé cùxiāo jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo hé cùxiāo fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
903我们需要您提供一个明确的产品的财务和投资计划的文件,以确保产品的财务和投资符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về kế hoạch tài chính và đầu tư của sản phẩm để đảm bảo tài chính và đầu tư của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu. Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de cáiwù hé tóuzī jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de cáiwù hé tóuzī fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
904您能否提供一个有关产品的人力资源和招聘计划的文件,以确保产品的人力资源和招聘符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch nhân sự và tuyển dụng của sản phẩm để đảm bảo nhân sự và tuyển dụng của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không? Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de rénlì zīyuán hé zhāopìn jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de rénlì zīyuán hé zhāopìn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
905我们需要您提供一个明确的产品的环保和可持续发展计划的文件,以确保产品的环保和可持续发展符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về kế hoạch bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của sản phẩm để đảm bảo bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu.Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
906您能否提供一个有关产品的行业趋势和市场前景的文件,以确保产品的行业趋势和市场前景符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về xu hướng ngành và triển vọng thị trường của sản phẩm để đảm bảo xu hướng ngành và triển vọng thị trường của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không? Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de hángyè qūshì hé shìchǎng qiánjǐng de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de hángyè qūshì hé shìchǎng qiánjǐng fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
907我们需要您提供一个明确的产品的竞争分析和竞争策略的文件,以确保产品的竞争分析和竞争策略符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về phân tích cạnh tranh và chiến lược cạnh tranh của sản phẩm để đảm bảo phân tích cạnh tranh và chiến lược cạnh tranh của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu. Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de jìngzhēng fēnxī hé jìngzhēng cèlüè de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de jìngzhēng fēnxī hé jìngzhēng cèlüè fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
908您能否提供一个有关产品的战略规划和执行计划的文件,以确保产品的战略规划和执行符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch chiến lược và thực hiện của sản phẩm để đảm bảo kế hoạch chiến lược và thực hiện của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không? Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de zhànlüè guīhuà hé zhíxíng jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhànlüè guīhuà hé zhíxíng fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?
909我们需要您提供一个明确的产品的知识产权和专利侵权风险评估的文件,以确保产品的知识产权和专利侵权风险符合标准和要求。Chúng tôi cần bạn cung cấp một tài liệu rõ ràng về đánh giá rủi ro vi phạm sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế của sản phẩm để đảm bảo sở hữu trí tuệ và vi phạm bằng sáng chế của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu. Wǒmen xūyào nín tígōng yīgè míngquè de chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì qīnquán fēngxiǎn pínggū de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì qīnquán fēngxiǎn fúhé biāozhǔn hé yāoqiú.
910您能否提供一个有关产品的供应链和采购计划的文件,以确保产品的供应链和采购符合标准和要求?Bạn có thể cung cấp một tài liệu về kế hoạch chuỗi cung ứng và mua sắm của sản phẩm để đảm bảo chuỗi cung ứng và mua sắm của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu không?Nín néng fǒu tígōng yīgè yǒuguān chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé cǎigòu jìhuà de wénjiàn, yǐ quèbǎo chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé cǎigòu fúhé biāozhǔn hé yāoqiú?

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem nội dung cuốn sách 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 mà có bất kỳ phần kiến thức nào chưa nắm vững hoặc là có những từ vựng tiếng Trung thương mại nào chưa được học thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé. Tất cả câu hỏi của các bạn độc giả và thành viên đưa ra đều được hỗ trợ trực tuyến & giải đáp thắc mắc trong thời gian nhanh nhất bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung và đội nhóm trợ giảng của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Cuốn sách Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho độc giả những mẫu câu thương mại đàm phán cơ bản mà còn được hỗ trợ giải đáp thắc mắc trực tuyến thông qua diễn đàn tiếng Trung ChineMaster. Điều này giúp cho người đọc có thể giao lưu, trao đổi với những người đang sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và đàm phán thương mại, từ đó học hỏi thêm kinh nghiệm và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung của mình. Ngoài ra, còn có những bài tập thực hành được đưa ra để độc giả có thể áp dụng và luyện tập thêm kỹ năng đàm phán trong công việc của mình. Với sự hỗ trợ này, Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai đang học và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và đàm phán thương mại.

Khóa học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ

Bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Trung thương mại để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc của mình? Nếu vậy, khóa học tiếng Trung thương mại online của Thầy Vũ chính là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn!

Với khóa học này, bạn sẽ được học từ căn bản đến nâng cao về các kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh, từ đàm phán, thương lượng, hợp đồng cho đến giải quyết tranh chấp. Khóa học cung cấp cho bạn một cách học tiếng Trung thương mại hiệu quả, dễ tiếp thu và tiết kiệm thời gian.

Thầy Vũ là một giảng viên giàu kinh nghiệm, đã từng giảng dạy tiếng Trung thương mại tại các trường đại học hàng đầu tại Việt Nam. Anh ấy cung cấp các bài học trực tuyến dựa trên phương pháp học tập tập trung vào người học, giúp bạn phát triển các kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực kinh doanh và đàm phán.

Khóa học của Thầy Vũ còn cung cấp nhiều tài liệu hữu ích bao gồm các video, tài liệu học tập và các bài kiểm tra để giúp bạn đánh giá kỹ năng của mình. Hơn nữa, bạn còn được hỗ trợ qua email và diễn đàn trực tuyến để giải đáp các thắc mắc của mình trong quá trình học.

Nếu bạn muốn tìm kiếm một khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng cao, dễ tiếp thu và có tính ứng dụng cao, khóa học tiếng Trung thương mại online của Thầy Vũ là lựa chọn tuyệt vời. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực kinh doanh!

Liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu

Bên dưới là một số video bài giảng trực tuyến Thầy Vũ livestream đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại online qua skype lớp 1 học viên duy nhất do Thầy Vũ chủ nhiệm. Các bạn hãy xem và trải nghiệm phương pháp giảng dạy tiếng Trung thương mại nhé, rất độc đáo và chỉ duy nhất có tại hệ thống trung tâm đào tạo thương mại tiếng Trung ChineMaster.

Khóa học tiếng Trung thương mại nâng cao bài giảng 1 Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến qua nền tảng youtube
Khóa học tiếng Trung thương mại nâng cao bài giảng 2 Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến qua nền tảng youtube
Khóa học tiếng Trung thương mại nâng cao bài giảng 3 Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến qua nền tảng youtube

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao, tiếng Trung thương mại đàm phán, tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại giao tiếp, tiếng Trung thương mại văn phòng, tiếng Trung thương mại hợp đồng.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung thương mại. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những bài học chất lượng nhất, giúp họ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, nâng cao hiểu biết về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, đồng thời chuẩn bị tốt nhất cho việc giao tiếp trong môi trường kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung thương mại online của ChineMaster được thiết kế linh hoạt, phù hợp với mọi lịch trình và điều kiện cá nhân của học viên. Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên có thể chọn lựa khóa học phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mình.

Với phương pháp giảng dạy hiện đại, các bài học sẽ giúp học viên phát triển vốn từ vựng, kỹ năng phát âm, cách sử dụng các cấu trúc câu và kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế trong kinh doanh. Ngoài ra, học viên còn được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc trong quá trình học tập bằng cách truy cập vào diễn đàn trực tuyến của trung tâm.

Với ChineMaster, học viên sẽ được đảm bảo sự tiến bộ trong việc học tiếng Trung thương mại. Đây là cơ hội lý tưởng để các bạn có thể mở rộng kiến thức, nâng cao trình độ tiếng Trung và chuẩn bị tốt nhất cho việc giao tiếp trong môi trường kinh doanh của Trung Quốc.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Bên cạnh cuốn sách Ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3 này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề đàm phán tiếng Trung thương mại.

  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại điện tử
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại quốc tế
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác công nghiệp
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Đàm phán về thuế quan
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về nông sản và thực phẩm
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Bảo vệ sở hữu trí tuệ
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác kỹ thuật
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về dịch vụ
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Đầu tư hạ tầng
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về sản phẩm công nghệ
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Đối tác về năng lượng và môi trường
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Đàm phán về văn hóa và giáo dục
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác phát triển du lịch
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về y tế và dược phẩm
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Đối tác về quản lý chất lượng
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về sản phẩm địa phương
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác giữa các doanh nghiệp
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về sản phẩm thủ công mỹ nghệ
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác xây dựng và bất động sản
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về sản phẩm thể thao và giải trí
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác về tài chính và ngân hàng
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về hàng hải và logistics
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Đàm phán về vận tải và giao thông
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về sản phẩm thời trang và làm đẹp
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác về khoa học và công nghệ
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về sản phẩm gia dụng và điện tử
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác về truyền thông và quảng cáo
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Thương mại về sản phẩm văn phòng phẩm và thiết bị
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF theo chủ đề Hợp tác về đào tạo và phát triển nhân lực

Dưới đây là một số bài giảng liên quan, các bạn nên tham khảo ngay để bổ sung thêm kiến thức sau khi đọc xong cuốn sách ebook 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF nhé.

Thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc đang ngày càng phát triển, và tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực này. Với việc hiểu được tầm quan trọng của việc học tiếng Trung thương mại, khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thầy Vũ sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tham gia vào thị trường thương mại với Trung Quốc.

Khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thầy Vũ được thiết kế dành riêng cho các doanh nhân, nhân viên kinh doanh, và những ai quan tâm đến thương mại với Trung Quốc. Với phương pháp dạy học tiên tiến, chương trình giảng dạy đa dạng và cập nhật liên tục, học viên sẽ được tiếp cận với các kỹ năng tiếng Trung cần thiết để thực hiện các hoạt động kinh doanh trong môi trường thương mại với Trung Quốc. Khóa học cũng cung cấp cho học viên kiến thức cơ bản về văn hóa, tập quán kinh doanh và phong cách giao tiếp trong thương mại với Trung Quốc.

Không chỉ có kiến thức chuyên môn, khóa học còn giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ, giúp họ tự tin giao tiếp, đàm phán và thuyết phục đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, Thầy Vũ là một giảng viên có nhiều kinh nghiệm, có khả năng giảng dạy linh hoạt và tư vấn học viên trên các vấn đề thực tế của thương mại.

Với khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thầy Vũ, học viên sẽ có cơ hội tiếp cận với một môi trường học tập chuyên nghiệp và cập nhật, giúp họ đạt được mục tiêu trong thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc. Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Trung thương mại, hãy tham khảo khóa học của Thầy Vũ để có được sự chuẩn bị tốt nhất cho sự nghiệp kinh doanh của mình.

Gọi ngay Thầy Vũ 090 468 4983 để đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang tiếp tục nghiên cứu và ngày đêm viết lách để cho ra đời thêm ngày càng nhiều Tác phẩm về tiếng Trung thương mại đàm phán. Sau đây là một số tiêu đề Tác phẩm mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang làm việc để có thể xuất xưởng thêm nhiều sách giáo trình thương mại tiếng Trung cho cộng đồng người Việt Nam.

  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Đàm phán hợp đồng kinh tế
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại nông sản và thực phẩm
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại hàng tiêu dùng
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại vật liệu xây dựng
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại nguyên liệu và hóa chất
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại dược phẩm và y tế
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại hàng may mặc và giày dép
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại thiết bị điện tử và điện máy
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại hàng gia dụng
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại đá quý và trang sức
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại hàng hải và logistics.
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Giao dịch thương mại với Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Tìm kiếm nhà cung cấp Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Đàm phán giá cả và điều kiện mua bán
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Thương mại và văn hóa Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Điều kiện vận chuyển hàng hóa
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Pháp lý và chính sách thương mại
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Lập kế hoạch kinh doanh với Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Chiến lược thương mại quốc tế
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Marketing và quảng cáo trong thương mại Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại song phương
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Kỹ năng đàm phán thương mại
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Phát triển thị trường Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Tìm kiếm khách hàng Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Hợp tác kinh doanh Trung Việt
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Hỗ trợ tài chính và thanh toán trong thương mại
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Tìm hiểu thị trường và các hình thức kinh doanh tại Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Phân tích ngành và sản phẩm trong thương mại Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Tăng cường quan hệ với đối tác Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Tìm hiểu văn hóa và tập quán kinh doanh Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Quản lý rủi ro thương mại
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Đàm phán hợp tác đầu tư
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Phân tích và dự báo thị trường Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Xây dựng mối quan hệ với chính phủ Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Định giá sản phẩm và dịch vụ trong thương mại Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Tìm hiểu các khu công nghiệp và các vùng kinh tế đặc biệt Trung Quốc
  • 900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán về Giải quyết tranh chấp và xử lý khiếu nại trong thương mại đàm phán song phương.