Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá cả

Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá là cuốn sách giáo trình giảng dạy lớp tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao được Thầy Vũ đưa vào sử dụng cho khóa học tiếng Trung thương mại online.

0
342
Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá
Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá
5/5 - (1 bình chọn)

Sách Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá là cuốn sách giáo trình giảng dạy lớp tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao được Thầy Vũ đưa vào sử dụng cho khóa học tiếng Trung thương mại online. Cuốn sách Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Toàn bộ nội dung của cuốn sách Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá này được công bố trên website của trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Cuốn Ebook “400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích cho những ai muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Cuốn sách bao gồm 400 câu hỏi và câu trả lời trong quá trình đàm phán giá, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, tăng cường khả năng đàm phán và đạt được thỏa thuận tốt hơn với đối tác Trung Quốc.

Với cách trình bày đơn giản, dễ hiểu và phong phú về mẫu câu, ngữ pháp, từ vựng và cách sử dụng, cuốn Ebook sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ngoài ra, cuốn sách cũng đề cập đến những vấn đề thường gặp trong quá trình đàm phán giá, từ các thủ tục đàm phán đến các kỹ thuật đàm phán giá hiệu quả. Điều này giúp cho bạn có thể tự tin hơn trong quá trình giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đạt được thỏa thuận tốt hơn.

Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, cuốn Ebook “400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá” là một tài liệu quý giá không chỉ dành cho các doanh nhân, người kinh doanh mà còn cả cho các bạn học sinh, sinh viên và những ai quan tâm đến tiếng Trung và lĩnh vực kinh doanh và thương mại.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá cả

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1这个价格可以便宜一些吗? Giá này có thể giảm được không?Zhège jiàgé kěyǐ piányí yīxiē ma? 
2您能给我一个更好的价格吗? Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn được không?Nín néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? 
3您能不能再优惠一点呢? Bạn có thể giảm giá thêm chút nữa được không?Nín néng bùnéng zài yōuhuì yīdiǎn ne? 
4您能告诉我这个产品的最低价是多少吗? Bạn có thể cho tôi biết giá tối thiểu của sản phẩm này là bao nhiêu không?Nín néng gàosù wǒ zhège chǎnpǐn de zuìdī jià shì duōshǎo ma? 
5如果我购买更多的数量,能有折扣吗? Nếu tôi mua số lượng nhiều hơn, có thể có giảm giá không?Rúguǒ wǒ gòumǎi gèng duō de shùliàng, néng yǒu zhékòu ma? 
6这个价格是最低价吗? Giá này có phải là giá thấp nhất không?Zhège jiàgé shì zuìdī jià ma? 
7可以跟我谈一下优惠吗? Bạn có thể bàn về giảm giá với tôi không?Kěyǐ gēn wǒ tán yīxià yōuhuì ma? 
8能否稍微降低一点价格呢? Bạn có thể giảm giá một chút được không?Néng fǒu shāowéi jiàngdī yīdiǎn jiàgé ní? 
9这个价格可以接受吗? Giá này có thể chấp nhận được không?Zhège jiàgé kěyǐ jiēshòu ma? 
10还有更好的价格吗? Còn giá tốt hơn không?Hái yǒu gèng hǎo de jiàgé ma? 
11这个价格是原价吗? Giá này có phải là giá gốc không?Zhège jiàgé shì yuánjià ma? 
12这个价格对于批发来说可以吗? Giá này có phù hợp với việc mua sỉ không?Zhège jiàgé duìyú pīfā lái shuō kěyǐ ma? 
13你能给我更好的价格吗? Bạn có thể cho tôi giá tốt hơn không?Nǐ néng gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé ma? 
14这个产品有优惠吗? Sản phẩm này có giảm giá không?Zhège chǎnpǐn yǒu yōuhuì ma? 
15这个价格能否再谈一下? Giá này có thể bàn lại được không?Zhège jiàgé néng fǒu zài tán yīxià? 
16可以给我更优惠的价格吗? Có thể cho tôi giá tốt hơn không?Kěyǐ gěi wǒ gèng yōuhuì de jiàgé ma? 
17这个价格还可以优惠吗? Giá này vẫn có thể giảm giá được không?Zhège jiàgé hái kěyǐ yōuhuì ma? 
18您能给我一个好点的价格吗?  bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn được không?Nín néng gěi wǒ yīgè hǎo diǎn de jiàgé ma? 
19能否给我一个更低的价格? Có thể cho tôi một giá thấp hơn không?Néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng dī de jiàgé? 
20可以给我更多的折扣吗? Có thể cho tôi nhiều hơn về giảm giá không?Kěyǐ gěi wǒ gèng duō de zhékòu ma? 
21您能不能再便宜一点?  bạn có thể giảm giá thêm được không?Nín néng bùnéng zài piányí yīdiǎn? 
22可以给我一个更划算的价格吗? Có thể cho tôi một giá cả hợp lý hơn không?Kěyǐ gěi wǒ yīgè gèng huásuàn de jiàgé ma? 
23可以给我最优惠的价格吗? Có thể cho tôi giá tốt nhất không?Kěyǐ gěi wǒ zuì yōuhuì de jiàgé ma? 
24这个价格是最好的价格吗? Giá này có phải là giá tốt nhất không?Zhège jiàgé shì zuì hǎo de jiàgé ma? 
25您能给我一个比较好的价格吗? Bạn có thể cho tôi một giá khá tốt được không?Nín néng gěi wǒ yīgè bǐjiào hǎo de jiàgé ma? 
26这个价格可以再便宜一些吗? Giá này có thể rẻ hơn một chút không?Zhège jiàgé kěyǐ zài piányí yīxiē ma? 
27你的报价太高了,能否再给我一些优惠?Giá của bạn quá cao, có thể cho tôi thêm chút ưu đãi được không?Nǐ de bàojià tài gāole, néng fǒu zài gěi wǒ yīxiē yōuhuì?
28这个价格比其他卖家贵,你能不能再便宜点?Giá này so với các người bán khác đắt hơn, bạn có thể rẻ hơn được không?Zhège jiàgé bǐ qítā màijiā guì, nǐ néng bùnéng zài piányí diǎn?
29我可以多买一些,你能不能给我打折?Tôi có thể mua nhiều hơn một chút, bạn có thể giảm giá cho tôi được không?Wǒ kěyǐ duō mǎi yīxiē, nǐ néng bùnéng gěi wǒ dǎzhé?
30你能不能给我一个更好的价格?Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn được không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé?
31我可以支付现金吗?你能不能给我打个折?Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không? Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?Wǒ kěyǐ zhīfù xiànjīn ma? Nǐ néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé?
32如果我购买更多的数量,你能不能给我打个折?Nếu tôi mua số lượng lớn hơn, bạn có thể giảm giá cho tôi được không?Rúguǒ wǒ gòumǎi gèng duō de shùliàng, nǐ néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé?
33我的预算有限,能不能给我一个更便宜的价格?Ngân sách của tôi hạn chế, bạn có thể cho tôi một giá rẻ hơn được không?Wǒ de yùsuàn yǒuxiàn, néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng piányí de jiàgé?
34这个价格比其他供应商高,你能不能考虑一下?Giá này so với các nhà cung cấp khác cao hơn, bạn có thể xem xét lại được không?Zhège jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng gāo, nǐ néng bùnéng kǎolǜ yīxià?
35我可以用银行转账支付吗?你能不能给我折扣?Tôi có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không? Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?Wǒ kěyǐ yòng yínháng zhuǎnzhàng zhīfù ma? Nǐ néng bùnéng gěi wǒ zhékòu?
36你能不能给我更便宜的运费?Bạn có thể cho tôi phí vận chuyển rẻ hơn được không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ gèng piányí de yùnfèi?
37你能不能给我一些更好的价格?Bạn có thể cho tôi một số giá tốt hơn được không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīxiē gèng hǎo de jiàgé?
38这个价格太高了,你能不能给我一些优惠?Giá này quá cao, bạn có thể cho tôi chút ưu đãi được không?Zhège jiàgé tài gāole, nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīxiē yōuhuì?
39我需要更便宜的价格才能接受这个交易。Tôi cần giá rẻ hơn mới có thể chấp nhận giao dịch này.Wǒ xūyào gèng piányí de jiàgé cáinéng jiēshòu zhège jiāoyì.
40你能不能给我更多的折扣?Bạn có thể cho tôi nhiều hơn giá giảm được không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ gèng duō de zhékòu?
41你这个价格能不能便宜一些?Giá này có thể giảm được không?Nǐ zhège jiàgé néng bùnéng piányí yīxiē?
42你们这个价格可以再优惠一点吗?Giá này có thể ưu đãi hơn một chút không?Nǐmen zhège jiàgé kěyǐ zài yōuhuì yīdiǎn ma?
43能不能在这个价格的基础上再打折?Có thể giảm giá trên cơ sở giá này được không?Néng bùnéng zài zhège jiàgé de jīchǔ shàng zài dǎzhé?
44这个价格包括运费吗?Giá này bao gồm phí vận chuyển không?Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma?
45你们有没有优惠券可以用?Bạn có phiếu giảm giá không?Nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn kěyǐ yòng?
46能不能再降一些价?Có thể giảm giá thêm được không?Néng bùnéng zài xiáng yīxiē jià?
47你们能给我一个更好的价格吗?Bạn có thể đưa ra một giá tốt hơn cho tôi không?Nǐmen néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma?
48这个价格算便宜吗?Giá này tính là rẻ không?Zhège jiàgé suàn piányí ma?
49可不可以给我一点折扣?Có thể cho tôi một chút giảm giá được không?Kěbù kěyǐ gěi wǒ yīdiǎn zhékòu?
50这个价格可以商量吗?Giá này có thể thương lượng được không?Zhège jiàgé kěyǐ shāngliáng ma?
51能不能把价格再调低一点儿?Có thể giảm giá thêm một chút được không?Néng bùnéng bǎ jiàgé zài diào dī yīdiǎn er?
52这个价格是最低的了吗?Giá này đã là thấp nhất chưa?Zhège jiàgé shì zuìdī dele ma?
53你能不能再便宜一点?Bạn có thể giảm giá thêm một chútNǐ néng bùnéng zài piányí yīdiǎn?
54这个价格还能不能再优惠一些?Giá này còn thể hiện được tính cạnh tranh của sản phẩm không?Zhège jiàgé hái néng bùnéng zài yōuhuì yīxiē?
55您能不能降低一下价格?Anh/chị có thể giảm giá thêm được không?Nín néng bùnéng jiàngdī yīxià jiàgé?
56能否加快发货速度?Anh/chị có thể giao hàng nhanh hơn được không?Néng fǒu jiākuài fā huò sùdù?
57麻烦您把价格调整到这个价位好吗?Xin vui lòng giảm giá đến mức này được không?Máfan nín bǎ jiàgé tiáozhěng dào zhège jiàwèi hǎo ma?
58您可以给个更优惠的价格吗?Anh/chị có thể cho giá tốt hơn được không?Nín kěyǐ gěi gè gèng yōuhuì de jiàgé ma?
59你们公司有没有批发价?Công ty có chính sách giá sỉ không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu pīfā jià?
60那如果我买多一点,您能不能再便宜点?Nếu tôi mua nhiều hơn, anh/chị có thể giảm giá thêm không?Nà rúguǒ wǒ mǎi duō yīdiǎn, nín néng bùnéng zài piányí diǎn?
61这个价格包括运费吗?Giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa?Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma?
62你们能不能提供更优质的产品?Anh/chị có thể cung cấp sản phẩm chất lượng tốt hơn được không?Nǐmen néng bùnéng tígōng gèng yōuzhì de chǎnpǐn?
63麻烦您把价格降到这个价位,我这边马上下单。Xin vui lòng giảm giá xuống mức này, tôi sẽ đặt hàng ngay lập tức.Máfan nín bǎ jiàgé jiàng dào zhège jiàwèi, wǒ zhè biān mǎshàng xià dān.
64这个价格相比其他店铺优势在哪里?So với cửa hàng khác, giá này có ưu điểm gì không?Zhège jiàgé xiāng bǐ qítā diànpù yōushì zài nǎlǐ?
65如果我买的数量更多,您能不能再优惠点?Nếu tôi mua nhiều hơn, anh/chị có thể giảm giá thêm không?Rúguǒ wǒ mǎi de shùliàng gèng duō, nín néng bùnéng zài yōuhuì diǎn?
66您能不能提供更多的优惠活动?Anh/chị có thể cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hơn được không?Nín néng bùnéng tígōng gèng duō de yōuhuì huódòng?
67如果我现在下单,您能不能再便宜点?Nếu tôi đặt hàng ngay bây giờ, anh/chị có thể giảm giá thêm không?Rúguǒ wǒ xiànzài xià dān, nín néng bùnéng zài piányí diǎn?
68这个价格合理吗?Giá này hợp lý không?Zhège jiàgé hélǐ ma?
69还有其他颜色吗?Còn màu khác không?Hái yǒu qítā yánsè ma?
70这个产品质量怎么样?Chất lượng sản phẩm này thế nào?Zhège chǎnpǐn zhí liàng zěnme yàng?
71你们提供免费样品吗?Công ty có cung cấp mẫu miễn phí không?Nǐmen tígōng miǎnfèi yàngpǐn ma?
72您能不能再便宜一点?Anh/chị có thể rẻ hơn được không?Nín néng bùnéng zài piányí yīdiǎn?
73这个价格可以吗?Giá này được không?Zhège jiàgé kěyǐ ma?
74您这个报价太高了。Báo giá của anh/chị cao quá.Nín zhège bàojià tài gāole.
75我在别家看到同样的产品更便宜。Tôi thấy ở cửa hàng khác cùng loại sản phẩm rẻ hơn.Wǒ zài biéjiā kàn dào tóngyàng de chǎnpǐn gèng piányí.
76您能给我一个更好的价格吗?Anh/chị có thể cho tôi một giá tốt hơn không?Nín néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma?
77能不能先给我一个小样?Anh/chị có thể cho tôi một mẫu nhỏ trước không?Néng bùnéng xiān gěi wǒ yīgè xiǎoyàng?
78如果我购买大量,您能不能给我一个更好的价格?Nếu tôi mua số lượng lớn, anh/chị có thể cho tôi một giá tốt hơn không?Rúguǒ wǒ gòumǎi dàliàng, nín néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé?
79您能不能降低运费?Anh/chị có thể giảm phí vận chuyển được không?Nín néng bùnéng jiàngdī yùnfèi?
80这个价格不包括运费吗?Giá này không bao gồm phí vận chuyển à?Zhège jiàgé bù bāokuò yùnfèi ma?
81如果我不需要包装,价格能不能更便宜?Nếu tôi không cần bao bì, giá có thể rẻ hơn không?Rúguǒ wǒ bù xūyào bāozhuāng, jiàgé néng bùnéng gèng piányí?
82您可以考虑给我一些额外的折扣吗?Anh/chị có thể xem xét cho tôi một số chiết khấu bổ sung không?Nín kěyǐ kǎolǜ gěi wǒ yīxiē éwài de zhékòu ma?
83您能不能给我一个包含运费的报价?Anh/chị có thể cho tôi một báo giá bao gồm phí vận chuyển được không?Nín néng bùnéng gěi wǒ yīgè bāohán yùnfèi de bàojià?
84这个价格包含所有税费吗?Giá này bao gồm tất cả các khoản thuế phí à?Zhège jiàgé bāohán suǒyǒu shuì fèi ma?
85您能不能给我一个更长的付款期限?Anh/chị có thể cho tôi một khoảng thời gian thanh toán dài hơn không?Nín néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng zhǎng de fùkuǎn qíxiàn?
86您能不能给我一个更早的发货日期?Anh/chị có thể gửi hàng sớm hơn được không?Nín néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng zǎo de fǎ huò rìqí?
87这个价格已经是最低价了。Giá này đã là giá thấp nhất rồi.Zhège jiàgé yǐjīng shì zuìdī jiàle.
88我们已经尽力给您提供了最好的价格。Chúng tôi đã cố gắng cung cấp cho anh/chị giá tốt nhất rồi.Wǒmen yǐjīng jìnlì gěi nín tígōngle zuì hǎo de jiàgé.
89如果您支付现金,我们可以给您打折。Nếu anh/chị thanh toán bằng tiền mặt, chúng tôi có thể chiết khấu cho Anh/Chị.Rúguǒ nín zhīfù xiànjīn, wǒmen kěyǐ gěi nín dǎzhé.
90这个价格可以优惠吗?Giá này có thể giảm giá được không?Zhège jiàgé kěyǐ yōuhuì ma?
91这个价格包括运费吗?Giá này bao gồm phí vận chuyển không?Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma?
92你能给我便宜点的价格吗?Bạn có thể cho tôi giá rẻ hơn được không?Nǐ néng gěi wǒ piányí diǎn de jiàgé ma?
93我能否付款后再议价?Tôi có thể đàm phán giá sau khi thanh toán không?Wǒ néng fǒu fùkuǎn hòu zài yìjià?
94能否给我一些优惠券?Bạn có thể cho tôi một số phiếu giảm giá được không?Néng fǒu gěi wǒ yīxiē yōuhuì quàn?
95这个商品可以有更好的价格吗?Có thể có giá tốt hơn cho sản phẩm này không?Zhège shāngpǐn kěyǐ yǒu gèng hǎo de jiàgé ma?
96能否给我一些赠品?Bạn có thể cho tôi một số sản phẩm tặng kèm không?Néng fǒu gěi wǒ yīxiē zèngpǐn?
97如果我买更多,你能给我更好的价格吗?Nếu tôi mua nhiều hơn, bạn có thể cho tôi giá tốt hơn được không?Rúguǒ wǒ mǎi gèng duō, nǐ néng gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé ma?
98运费可以便宜一点吗?Phí vận chuyển có thể giảm được không?Yùnfèi kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
99如果我付现金,你能给我折扣吗?Nếu tôi thanh toán bằng tiền mặt, bạn có thể cho tôi giảm giá không?Rúguǒ wǒ fù xiànjīn, nǐ néng gěi wǒ zhékòu ma?
100能否给我更多的折扣?Bạn có thể cho tôi nhiều hơn giảm giá không?Néng fǒu gěi wǒ gèng duō de zhékòu?
101这个价格是最低的吗?Giá này có phải là giá thấp nhất không?Zhège jiàgé shì zuìdī de ma?
102如果我在其他地方找到更便宜的价格,你能够匹配吗?Nếu tôi tìm thấy giá rẻ hơn ở địa điểm khác, bạn có thể cân bằng được không?Rúguǒ wǒ zài qítā dìfāng zhǎodào gèng piányí de jiàgé, nǐ nénggòu pǐpèi ma?
103能否给我一些免运费券?Bạn có thể cho tôi một số phiếu miễn phí vận chuyển không?Néng fǒu gěi wǒ yīxiē miǎn yùnfèi quàn?
104如果我再买一些,你能给我更好的价格吗?Nếu tôi mua thêm, bạn có thể cho tôi giá tốt hơn được không?Rúguǒ wǒ zài mǎi yīxiē, nǐ néng gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé ma?
105能否给我一些打折的机会?Bạn có thể cho tôi một số cơ hội giảm giá không?Néng fǒu gěi wǒ yīxiē dǎzhé de jīhuì?
106你能够为我的订单提供更便宜的价格吗?Bạn có thể cung cấp giá rẻ hơn cho đơn hàng của tôi không?Nǐ nénggòu wèi wǒ de dìngdān tígōng gèng piányí de jiàgé ma?
107你能不能便宜点儿?Bạn có thể rẻ hơn không?Nǐ néng bùnéng piányí diǎn er?
108可不可以给我打个折?Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?Kěbù kěyǐ gěi wǒ dǎ gè zhé?
109能不能再优惠一些?Bạn có thể giảm giá thêm không?Néng bùnéng zài yōuhuì yīxiē?
110可以降价吗?Bạn có thể giảm giá được không?Kěyǐ jiàngjià ma?
111能不能让我看看其他的价格?Bạn có thể cho tôi xem giá của sản phẩm khác không?Néng bùnéng ràng wǒ kàn kàn qítā de jiàgé?
112还能有其他的优惠吗?Vui lòng cho tôi biết còn có thêm ưu đãi nào khác không?Hái néng yǒu qítā de yōuhuì ma?
113现在有没有其他的促销活动?Hiện tại có những hoạt động khuyến mãi nào khác không?Xiànzài yǒu méiyǒu qítā de cùxiāo huódòng?
114这个价格能不能再低一些?Giá này có thể rẻ hơn nữa không?Zhège jiàgé néng bùnéng zài dī yīxiē?
115我想要多买一些,有没有更便宜的价格?Tôi muốn mua nhiều hơn, có giá rẻ hơn không?Wǒ xiǎng yào duō mǎi yīxiē, yǒu méiyǒu gèng piányí de jiàgé?
116这个产品的价格可以再商量一下吗?Giá của sản phẩm này có thể thương lượng thêm được không?Zhège chǎnpǐn de jiàgé kěyǐ zài shāngliáng yīxià ma?
117你可以给我一个折扣码吗?Bạn có thể cung cấp cho tôi một mã giảm giá được không?Nǐ kěyǐ gěi wǒ yīgè zhékòu mǎ ma?
118如果我买多个产品,你能不能给我折扣?Nếu tôi mua nhiều sản phẩm hơn, bạn có thể giảm giá cho tôi không?Rúguǒ wǒ mǎi duō gè chǎnpǐn, nǐ néng bùnéng gěi wǒ zhékòu?
119有没有团购活动?Có hoạt động mua hàng nhóm nào không?Yǒu méiyǒu tuángòu huódòng?
120能不能给我一些优惠券?Bạn có thể cung cấp cho tôi một số phiếu giảm giá được không?Néng bùnéng gěi wǒ yīxiē yōuhuì quàn?
121您的产品有没有价格保障?Sản phẩm của bạn có bảo đảm giá không?Nín de chǎnpǐn yǒu méiyǒu jiàgé bǎozhàng?
122如果我找到比这个价格更低的同类产品,你可以给我退款吗?Nếu tôi tìm thấy sản phẩm tương tự với giá thấp hơn, bạn có thể hoàn tiền cho tôi được không?Rúguǒ wǒ zhǎodào bǐ zhège jiàgé gèng dī de tónglèi chǎnpǐn, nǐ kěyǐ gěi wǒ tuì kuǎn ma?
123这个价格包括运费吗?Giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa?Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma?
124如果我买多个产品,你可以给我免费送货吗?Nếu tôi mua nhiều hơn một sản phẩm, bạn có thể miễn phí vận chuyển cho tôi không?Rúguǒ wǒ mǎi duō gè chǎnpǐn, nǐ kěyǐ gěi wǒ miǎnfèi sòng huò ma?
125这个价格能便宜多少?Giá này có thể giảm bao nhiêu?Zhège jiàgé néng piányí duōshǎo?
126能不能便宜一点?Có thể giảm giá được không?Néng bùnéng piányí yīdiǎn?
127您能不能给个实惠点的价格?Bạn có thể cho một mức giá hợp lý hơn không?Nín néng bùnéng gěi gè shíhuì diǎn de jiàgé?
128您能不能优惠一下?Bạn có thể giảm giá được không?Nín néng bùnéng yōuhuì yīxià?
129您能不能再便宜一点?Bạn có thể giảm giá thêm được không?Nín néng bùnéng zài piányí yīdiǎn?
130您能不能再给个更好的价格?Bạn có thể cho một mức giá tốt hơn không?Nín néng bùnéng zài gěi gè gèng hǎo de jiàgé?
131您能不能给个最低价?Bạn có thể cho một mức giá tối thiểu không?Nín néng bùnéng gěi gè zuìdī jià?
132您能不能给个折扣?Bạn có thể cho một khoản giảm giá không?Nín néng bùnéng gěi gè zhékòu?
133您能不能给个优惠码?Bạn có thể cho một mã giảm giá không?Nín néng bùnéng gěi gè yōuhuì mǎ?
134你们这个价格跟其他卖家比起来如何?Giá của bạn so với các người bán khác thế nào?Nǐmen zhège jiàgé gēn qítā màijiā bǐ qǐlái rúhé?
135你们的价格相对于市场价是高还是低?Giá của bạn so với giá trên thị trường cao hay thấp hơn?Nǐmen de jiàgé xiāngduì yú shìchǎng jià shì gāo háishì dī?
136你们能不能匹配其他卖家的价格?Bạn có thể giáp mức giá của người bán khác không?Nǐmen néng bùnéng pǐpèi qítā màijiā de jiàgé?
137你们能不能给个包邮的价格?Bạn có thể cho một mức giá bao gồm vận chuyển không?Nǐmen néng bùnéng gěi gè bāo yóu de jiàgé?
138你们能不能给个包税的价格?Bạn có thể cho một mức giá bao gồm thuế không?Nǐmen néng bùnéng gěi gè bāo shuì de jiàgé?
139你们能不能提供批发价?Bạn có thể cung cấp giá bán buôn không?Nǐmen néng bùnéng tígōng pīfā jià?
140你们有没有促销活动?Bạn có bất kỳ chương trình khuyến mãi nào không?Nǐmen yǒu méiyǒu cùxiāo huódòng?
141你们有没有优惠券?Bạn có bất kỳ phiếu giảm giá nào không?Nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn?
142你们有没有满减活动?Bạn có bất kỳ chương trình giảm giá nào không?Nǐmen yǒu méiyǒu mǎn jiǎn huódòng?
143你们有没有团购活动?Bạn có bất kỳ chương trình mua chung nào không?Nǐmen yǒu méiyǒu tuángòu huódòng?
144你们有没有积分兑换?Bạn có bất kỳ chương trình đổi điểm nào không?Nǐmen yǒu méiyǒu jīfēn duìhuàn?
145你们能不能给个赠品?Bạn có thể cho một món quà tặng không?Nǐmen néng bùnéng gěi gè zèngpǐn?
146你好,你们能提供什么产品?Xin chào, anh/chị có thể cung cấp những sản phẩm nào không?Nǐ hǎo, nǐmen néng tígōng shénme chǎnpǐn?
147你们的价格是多少?Anh/chị có thể cho biết giá của sản phẩm là bao nhiêu không?Nǐmen de jiàgé shì duōshǎo?
148你们的产品有保修吗?Sản phẩm của anh/chị có được bảo hành không?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma?
149你们的最小订购量是多少?Số lượng đặt hàng tối thiểu của anh/chị là bao nhiêu?Nǐmen de zuìxiǎo dìnggòu liàng shì duōshǎo?
150你们的产品有没有样品?Anh/chị có thể cung cấp mẫu sản phẩm không?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu méiyǒu yàngpǐn?
151你们的包装是什么样子的?Bao bì của sản phẩm của anh/chị như thế nào?Nǐmen de bāozhuāng shì shénme yàngzi de?
152你们的交货期是多久?Thời gian giao hàng của anh/chị là bao lâu?Nǐmen de jiāo huò qí shì duōjiǔ?
153你们能否提供OEM或ODM服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ OEM hoặc ODM không?Nǐmen néng fǒu tígōng OEM huò ODM fúwù?
154你们的付款方式是什么?Phương thức thanh toán của anh/chị là gì?Nǐmen de fùkuǎn fāngshì shì shénme?
155你们的产品有哪些认证?Sản phẩm của anh/chị được chứng nhận bởi những tổ chức nào?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu nǎxiē rènzhèng?
156你们的产品有没有质量保证?Anh/chị có đảm bảo chất lượng sản phẩm không?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng bǎozhèng?
157你们的产品是否符合欧洲标准?Sản phẩm của anh/chị có đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé ōuzhōu biāozhǔn?
158你们的产品是否可以定制?Anh/chị có thể đặt hàng theo yêu cầu không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
159你们的运费是多少?Phí vận chuyển của anh/chị là bao nhiêu?Nǐmen de yùnfèi shì duōshǎo?
160你们有哪些支付方式可以选择?Anh/chị có những phương thức thanh toán nào để chọn?Nǐmen yǒu nǎxiē zhīfù fāngshì kěyǐ xuǎnzé?
161你们的产品有没有可靠性测试?Sản phẩm của anh/chị đã được kiểm tra độ tin cậy chưa?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu méiyǒu kěkào xìng cèshì?
162你们的产品有没有防伪标识?Sản phẩm của anh/chị có có dấu hiệu chống giả không?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu méiyǒu fángwěi biāozhì?
163你们的售后服务包括哪些内容?Dịch vụ hậu mãi của anh/chị bao gồm những nội dung gì?Nǐmen de shòuhòu fúwù bāokuò nǎxiē nèiróng?
164你们的产品是否可以退换货?Anh/chị có chính sách đổi trả sản phẩm không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
165你们的产品是否可以在网上订购?Sản phẩm của anh/chị có thể đặt hàng trực tuyến không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǎngshàng dìnggòu?
166你们的产品是否有库存?Anh/chị có sản phẩm sẵn kho không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kùcún?
167你们的产品需要多长时间生产?Sản phẩm của anh/chị cần bao lâu để sản xuất?Nǐmen de chǎnpǐn xūyào duō cháng shíjiān shēngchǎn?
168你们的产品是否可以通过海运或空运发货?Anh/chị có thể gửi hàng bằng đường biển hoặc đường hàng không không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tōngguò hǎiyùn huò kōngyùn fā huò?
169你们的产品是否符合美国标准?Sản phẩm của anh/chị có đáp ứng tiêu chuẩn Hoa Kỳ không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé měiguó biāozhǔn?
170你们是否可以提供其他语言的产品手册?Anh/chị có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm bằng các ngôn ngữ khác không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng qítā yǔyán de chǎnpǐn shǒucè?
171你们的产品是否通过ISO认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận ISO chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguò ISO rènzhèng?
172你们是否可以提供私人标签或品牌定制服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ đóng nhãn riêng hoặc tùy chỉnh thương hiệu không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōngsīrén biāoqiān huò pǐnpái dìngzhì fúwù?
173你们的产品是否可以在其他国家销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán ở các quốc gia khác không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài qítā guójiā xiāoshòu?
174你们是否可以提供批发价格?Anh/chị có thể cung cấp giá sỉ không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā jiàgé?
175你们的产品是否可以定期提供?Sản phẩm của anh/chị có thể cung cấp định kỳ không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngqí tígōng?
176你们的产品是否可以在中国以外的地方生产?Sản phẩm của anh/chị có thể sản xuất ở các nơi khác ngoài Trung Quốc không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài zhōngguó yǐwài dì dìfāng shēngchǎn?
177你们的产品是否可以印有公司的徽标?Anh/chị có thể in logo của công ty trên sản phẩm không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ yìn yǒu gōng sī de huībiāo?
178你们的产品是否可以在其他颜色或尺寸?Sản phẩm của anh/chị có thể có màu sắc hoặc kích cỡ khác không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài qítā yánsè huò chǐcùn?
179你们是否可以提供设计服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ thiết kế không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng shèjì fúwù?
180你们的产品是否可以通过第三方检验?Sản phẩm của bạn có thể được kiểm tra bởi bên thứ ba không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tōngguò dì sānfāng jiǎnyàn?
181你们是否可以为产品提供安装指导?Anh/chị có thể cung cấp hướng dẫn lắp đặt sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ wéi chǎnpǐn tígōng ānzhuāng zhǐdǎo?
182你们的产品是否有保修期?Sản phẩm của anh/chị có thời gian bảo hành không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī?
183你们的产品是否可以在中国以外的地方销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán ở các nơi khác ngoài Trung Quốc không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài zhōngguó yǐwài dì dìfāng xiāoshòu?
184你们的产品是否需要特殊包装?Sản phẩm của anh/chị có cần đóng gói đặc biệt không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu xūyào tèshū bāozhuāng?
185你们的产品是否可以通过PayPal或信用卡支付?Anh/chị có chấp nhận thanh toán bằng PayPal hoặc thẻ tín dụng không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tōngguò PayPal huò xìnyòngkǎ zhīfù?
186你们的产品是否有最低订单数量?Sản phẩm của anh/chị có số lượng đặt hàng tối thiểu không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zuìdī dìngdān shùliàng?
187你们是否可以提供产品样品?Anh/chị có thể cung cấp mẫu sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngpǐn?
188你们的产品是否有CE认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận CE chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu CE rènzhèng?
189你们是否可以提供OEM或ODM服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ OEM hoặc ODM không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng OEM huò ODM fúwù?
190你们的产品是否有特殊的使用要求?Sản phẩm của anh/chị có yêu cầu sử dụng đặc biệt không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū de shǐyòng yāoqiú?
191你们的产品是否可以按照客户的要求定制?Sản phẩm của anh/chị có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ ànzhào kèhù de yāoqiú dìngzhì?
192你们的产品是否需要特殊的运输方式?Sản phẩm của anh/chị có yêu cầu vận chuyển đặc biệt không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu xūyào tèshū de yùnshū fāngshì?
193你们是否可以提供产品配件?Anh/chị có thể cung cấp phụ kiện cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pèijiàn?
194你们的产品是否有订购时间限制?Sản phẩm của anh/chị có thời gian đặt hàng giới hạn không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu dìnggòu shíjiān xiànzhì?
195你们是否可以提供视频演示?Anh/chị có thể cung cấp video hướng dẫn sử dụng sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng shìpín yǎnshì?
196你们是否有产品目录或网站?Anh/chị có danh mục sản phẩm hoặc trang web không?Nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn mùlù huò wǎngzhàn?
197你们的产品是否可以在其他网站上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên các trang web khác không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài qítā wǎngzhàn shàng xiāoshòu?
198你们的产品是否符合欧盟标准? sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé ōuméng biāozhǔn?
199你们是否可以提供产品组装服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ lắp ráp sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zǔzhuāng fúwù?
200你们的产品是否可以定制包装?Sản phẩm của anh/chị có thể đóng gói tùy chỉnh không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì bāozhuāng?
201你们是否可以提供产品的3D模型?Anh/chị có thể cung cấp mô hình 3D của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de 3D móxíng?
202你们的产品是否有FCC认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận FCC chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu FCC rènzhèng?
203你们的产品是否可以通过银行转账支付?Anh/chị có chấp nhận thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tōngguò yínháng zhuǎnzhàng zhīfù?
204你们的产品是否有特殊的存储要求?Sản phẩm của anh/chị có yêu cầu lưu trữ đặc biệt không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū de cúnchú yāoqiú?
205你们是否可以提供用户手册?Anh/chị có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng yònghù shǒucè?
206你们的产品是否有ISO认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận ISO chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ISO rènzhèng?
207你们是否可以提供产品的CAD文件?Anh/chị có thể cung cấp tệp CAD của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de CAD wénjiàn?
208你们的产品是否有ROHS认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận ROHS chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ROHS rènzhèng?
209你们是否可以提供产品的样本?Anh/chị có thể cung cấp mẫu thử của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngběn?
210你们的产品是否可以在亚马逊上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Amazon không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài yàmǎxùn shàng xiāoshòu?
211你们是否可以提供产品的试用装?Anh/chị có thể cung cấp bộ sản phẩm thử nghiệm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìyòng zhuāng?
212你们的产品是否有UL认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận UL chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu UL rènzhèng?
213你们是否可以提供产品的测试报告?Anh/chị có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de cèshì bàogào?
214你们的产品是否有特殊的使用限制?Sản phẩm của anh/chị có hạn chế sử dụng đặc biệt không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū de shǐyòng xiànzhì?
215你们是否可以提供产品的配件清单?Anh/chị có thể cung cấp danh sách phụ kiện cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pèijiàn qīngdān?
216你们的产品是否可以在eBay上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên eBay không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài eBay shàng xiāoshòu?
217你们是否可以提供产品的技术支持?Anh/chị có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí?
218你们的产品是否可以在Walmart上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Walmart không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài Walmart shàng xiāoshòu?
219你们是否可以提供产品的安装指导?Anh/chị có thể cung cấp hướng dẫn lắp đặt sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng zhǐdǎo?
220你们的产品是否有CE认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận CE chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu CE rènzhèng?
221你们是否可以提供产品的售后服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù?
222你们的产品是否可以在AliExpress上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên AliExpress không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài AliExpress shàng xiāoshòu?
223你们是否可以提供产品的运输保险?Anh/chị có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yùnshū bǎoxiǎn?
224你们的产品是否可以在京东上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên JD không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài jīngdōng shàng xiāoshòu?
225你们是否可以提供产品的安全数据表?Anh/chị có thể cung cấp bảng dữ liệu an toàn của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānquán shùjù biǎo?
226你们的产品是否可以在淘宝上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Taobao không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài táobǎo shàng xiāoshòu?
227你们是否可以提供产品的质量保证?Anh/chị có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng?
228你们的产品是否可以在1688上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên 1688 không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài 1688 shàng xiāoshòu?
229你们是否可以提供产品的退换货政策?Anh/chị có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè?
230你们的产品是否可以在天猫上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Tmall không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài tiān māo shàng xiāoshòu?
231你们是否可以提供产品的包装清单?Anh/chị có thể cung cấp danh sách đóng gói cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng qīngdān?
232你们的产品是否可以在Amazon.cn上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Amazon.cn không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài Amazon.Cn shàng xiāoshòu?
233你们是否可以提供产品的售后保障?Anh/chị có thể đảm bảo hậu mãi cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu bǎozhàng?
234你们的产品是否可以在网易考拉上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Netease Koala không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǎngyì kǎo lā shàng xiāoshòu?
235你们是否可以提供产品的批发价格?Anh/chị có thể cung cấp giá bán buôn cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pīfā jiàgé?
236产品是否可以定制?Sản phẩm có thể tùy chỉnh không?Chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
237你们是否可以提供产品的样品?Anh/chị có thể cung cấp mẫu sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn?
238你们的产品是否有ROHS认证?Sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận ROHS chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ROHS rènzhèng?
239你们是否可以提供产品的详细参数?Anh/chị có thể cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de xiángxì cānshù?
240你们的产品是否可以在拼多多上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Pinduoduo không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài pīn duōduō shàng xiāoshòu?
241你们是否可以提供产品的图片和视频?Anh/chị có thể cung cấp hình ảnh và video của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de túpiàn hé shìpín?
242你们的产品是否可以在唯品会上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Vipshop không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wéi pǐn huì shàng xiāoshòu?
243你们是否可以提供产品的生产周期?Anh/chị có thể cung cấp thời gian sản xuất của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí?
244你们的产品是否可以在苏宁易购上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Suning không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài sūníng yì gòu shàng xiāoshòu?
245你们是否可以提供产品的包装设计?Anh/chị có thể thiết kế bao bì cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì?
246你们的产品是否可以在当当网上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Dangdang không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài dāngdāng wǎngshàng xiāoshòu?
247你们是否可以提供产品的配件清单?Anh/chị có thể cung cấp danh sách phụ kiện cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pèijiàn qīngdān?
248你们的产品是否可以在网易严选上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Netease Yanxuan không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǎngyì yán xuǎn shàng xiāoshòu?
249你们是否可以提供产品的货期?Anh/chị có thể cung cấp thời gian giao hàng của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de huò qí?
250你们的产品是否可以在京东商城上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên JD Mall không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài jīngdōng shāngchéng shàng xiāoshòu?
251你们是否可以提供产品的装箱数量?Anh/chị có thể cung cấp số lượng đóng gói của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhuāng xiāng shùliàng?
252你们的产品是否可以在小米有品上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Xiaomi Youpin không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài xiǎomǐ yǒu pǐn shàng xiāoshòu?
253你们是否可以提供产品的运输方式?Anh/chị có thể cung cấp phương thức vận chuyển của sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yùnshū fāngshì?
254你们的产品是否可以在国美在线上销售? sản phẩm của bạn có thể được bán trực tuyến tại Gome không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài guóměi zàixiàn shàng xiāoshòu?
255你们的产品是否可以支持OEM/ODM定制?Sản phẩm của anh/chị có thể hỗ trợ tùy chỉnh OEM/ODM không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zhīchí OEM/ODM dìngzhì?
256你们的产品是否可以在淘宝上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Taobao không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài táobǎo shàng xiāoshòu?
257你们是否可以提供产品的售后服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù?
258你们的产品是否可以在天猫上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Tmall không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài tiān māo shàng xiāoshòu?
259你们是否可以提供产品的质量保证?Anh/chị có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng?
260你们的产品是否可以在1688上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên 1688 không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài 1688 shàng xiāoshòu?
261你们是否可以提供产品的价格清单?Anh/chị có thể cung cấp bảng giá cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiàgé qīngdān?
262你们的产品是否可以在全球速卖通上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên AliExpress không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài quánqiú sù mài tōng shàng xiāoshòu?
263你们是否可以提供产品的包装清单?Anh/chị có thể cung cấp danh sách đóng gói cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng qīngdān?
264你们的产品是否可以在亚马逊上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Amazon không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài yàmǎxùn shàng xiāoshòu?
265你们是否可以提供产品的报价单?Anh/chị có thể cung cấp bảng báo giá cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bàojià dān?
266你们的产品是否可以在当初网上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Dangchu không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài dāngchū wǎngshàng xiāoshòu?
267你们是否可以提供产品的用户手册?Anh/chị có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yònghù shǒucè?
268你们的产品是否可以在唯品会奢侈品上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Vipshop Luxury không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wéi pǐn huì shēchǐ pǐn shàng xiāoshòu?
269你们是否可以提供产品的试用装?Anh/chị có thể cung cấp bản dùng thử cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìyòng zhuāng?
270你们的产品是否可以在考拉海购上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Kaola không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài kǎo lā hǎi gòu shàng xiāoshòu?
271你们是否可以提供产品的商标注册服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ đăng ký thương hiệu cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shāngbiāo zhùcè fúwù?
272你们的产品是否可以在网易考拉上销售?Sản phẩm của bạn có thể được bán trên NetEase Kaola không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǎngyì kǎo lā shàng xiāoshòu?
273你们是否可以提供产品的样品?Anh/chị có thể cung cấp mẫu sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn?
274你们的产品是否可以在京东上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên JD không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài jīngdōng shàng xiāoshòu?
275你们是否可以提供产品的配件清单?Anh/chị có thể cung cấp danh sách phụ kiện cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pèijiàn qīngdān?
276你们的产品是否可以在拼多多上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Pinduoduo không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài pīn duōduō shàng xiāoshòu?
277你们是否可以提供产品的生产周期?Anh/chị có thể cung cấp thời gian sản xuất cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí?
278你们的产品是否可以在唯品会上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Vipshop không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wéi pǐn huì shàng xiāoshòu?
279你们是否可以提供产品的包装设计服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì fúwù?
280你们的产品是否可以在苏宁易购上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Suning không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài sūníng yì gòu shàng xiāoshòu?
281你们是否可以提供产品的海关报关单?Anh/chị có thể cung cấp thông tin hải quan cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn dì hǎiguān bàoguān dān?
282你们的产品是否可以在蘑菇街上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Mogujie không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài mógū jiē shàng xiāoshòu?
283你们是否可以提供产品的运输服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yùnshū fúwù?
284你们的产品是否可以在美团上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Meituan không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài měi tuán shàng xiāoshòu?
285你们是否可以提供产品的品牌代理服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ đại lý thương hiệu cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pǐnpái dàilǐ fúwù?
286你们的产品是否可以在唯品会优品上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Vipshop Outlet không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wéi pǐn huì yōu pǐn shàng xiāoshòu?
287你们是否可以提供产品的安装服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng fúwù?
288你们的产品是否可以在飞猪上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Feizhu không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài fēi zhū shàng xiāoshòu?
289你们是否可以提供产品的开发服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ phát triển sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de kāifā fúwù?
290你们的产品是否可以在小红书上销售?Sản phẩm của bạn có thể được bán trên Xiaohongshu không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài xiǎo hóng shū shàng xiāoshòu?
291您们公司是否支持OEM/ODM服务?Công ty của anh/chị có hỗ trợ dịch vụ OEM/ODM không?Nínmen gōngsī shìfǒu zhīchí OEM/ODM fúwù?
292你们的产品是否可以在淘宝上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Taobao không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài táobǎo shàng xiāoshòu?
293你们是否可以提供产品的质量保证?Anh/chị có thể cung cấp cam kết chất lượng cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng?
294你们的产品是否可以在天猫上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Tmall không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài tiān māo shàng xiāoshòu?
295你们是否可以提供产品的退换货服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ đổi trả sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de tuìhuàn huò fúwù?
296你们的产品是否可以在1688上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên 1688 không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài 1688 shàng xiāoshòu?
297你们是否可以提供产品的样品确认服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ xác nhận mẫu sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn quèrèn fúwù?
298你们的产品是否可以在京东商城上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên JD Mall không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài jīngdōng shāngchéng shàng xiāoshòu?
299你们是否可以提供产品的在线客服服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zàixiàn kèfù fúwù?
300你们的产品是否可以在网易考拉上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên NetEase Kaola không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǎngyì kǎo lā shàng xiāoshòu?
301你们是否可以提供产品的售后服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù?
302你们的产品是否可以在网易严选上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên NetEase Yanxuan không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǎngyì yán xuǎn shàng xiāoshòu?
303你们是否可以提供产品的定制服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de dìngzhì fúwù?
304你们的产品是否可以在苏宁易购超市上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Suning Supermarket không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài sūníng yì gòu chāoshì shàng xiāoshòu?
305你们是否可以提供产品的翻译服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ dịch thuật cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de fānyì fúwù?
306你们的产品是否可以在有赞上销售?Sản phẩm của anh/chị có thể bán trên Youzan không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài yǒu zàn shàng xiāoshòu?
307你们是否可以提供产品的加工服务?Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ gia công sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiāgōng fúwù?
308贵公司有没有这个产品?Công ty có sản phẩm này không?Guì gōngsī yǒu méiyǒu zhège chǎnpǐn?
309你有没有这个货号?Bạn có mã sản phẩm này không?Nǐ yǒu méiyǒu zhège huòhào?
310这个产品的价格多少?Giá của sản phẩm này là bao nhiêu?Zhège chǎnpǐn de jiàgé duōshǎo?
311可以给我一下你的报价吗?Bạn có thể cung cấp báo giá cho tôi được không?Kěyǐ gěi wǒ yīxià nǐ de bàojià ma?
312你们的价格可以便宜一些吗?Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?Nǐmen de jiàgé kěyǐ piányí yīxiē ma?
313你们的产品质量如何?Sản phẩm của bạn chất lượng như thế nào?Nǐmen de chǎnpǐn zhí liàng rúhé?
314你们的产品有没有质量保证?Sản phẩm của bạn có được bảo hành không?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng bǎozhèng?
315你们有没有退换货的政策?Có chính sách đổi trả hàng của công ty không?Nǐmen yǒu méiyǒu tuìhuàn huò de zhèngcè?
316你们有没有现货?Có hàng sẵn không?Nǐmen yǒu méiyǒu xiànhuò?
317你们能给我发样品吗?Bạn có thể gửi mẫu sản phẩm cho tôi được không?Nǐmen néng gěi wǒ fā yàngpǐn ma?
318我需要定制这个产品,你们能做吗?Tôi cần đặt hàng sản phẩm này theo yêu cầu của mình, công ty có thể sản xuất được không?Wǒ xūyào dìngzhì zhège chǎnpǐn, nǐmen néng zuò ma?
319我需要的货品是定制的,你们能生产吗?Sản phẩm tôi cần là đặt hàng theo yêu cầu, công ty có thể sản xuất được không?Wǒ xūyào de huòpǐn shì dìngzhì de, nǐmen néng shēngchǎn ma?
320你们生产这个货品需要多少时间?Các bạn sản xuất sản phẩm này mất bao lâu?Nǐmen shēngchǎn zhège huòpǐn xūyào duōshǎo shíjiān?
321你们的生产周期是多少?Chu kỳ sản xuất của Các bạn là bao lâu?Nǐmen de shēngchǎn zhōuqí shì duōshǎo?
322你们的货品包装是怎样的?Bao bì của sản phẩm của bạn như thế nào?Nǐmen de huòpǐn bāozhuāng shì zěnyàng de?
323你们可以提供OEM服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không?Nǐmen kěyǐ tígōng OEM fúwù ma?
324你们的货品符合哪些认证标准?Sản phẩm của bạn đạt các tiêu chuẩn chứng nhận nào?Nǐmen de huòpǐn fúhé nǎxiē rènzhèng biāozhǔn?
325你们可以给我提供独家代理吗?Các bạn có thể cung cấp quyền đại lý độc quyền cho tôi không?Nǐmen kěyǐ gěi wǒ tígōng dújiā dàilǐ ma?
326你们有没有可以介绍的物流公司?Có Các bạn vận chuyển nào mà bạn có thể giới thiệu không?Nǐmen yǒu méiyǒu kěyǐ jièshào de wùliú gōngsī?
327运输方式有哪些?Có những phương thức vận chuyển nào?Yùnshū fāngshì yǒu nǎxiē?
328运费怎么算?Phí vận chuyển tính như thế nào?Yùnfèi zěnme suàn?
329你们可以提供海运服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển không?Nǐmen kěyǐ tígōng hǎiyùn fúwù ma?
330货物包装是由谁承担的?Ai chịu trách nhiệm về đóng gói hàng hóa?Huòwù bāozhuāng shì yóu shéi chéngdān de?
331你们能给我提供样品吗?Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho tôi được không?Nǐmen néng gěi wǒ tígōng yàngpǐn ma?
332你们可以给我提供配件吗?Các bạn có thể cung cấp phụ kiện cho sản phẩm không?Nǐmen kěyǐ gěi wǒ tígōng pèijiàn ma?
333你们可以给我提供定制服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không?Nǐmen kěyǐ gěi wǒ tígōng dìngzhì fúwù ma?
334你们可以给我提供独家代理权吗?Bạn có thể cung cấp quyền đại lý độc quyền cho tôi không?Nǐmen kěyǐ gěi wǒ tígōng dújiā dàilǐ quán ma?
335你们有没有可以推荐的快递公司?Bạn có thể giới thiệu Các bạn vận chuyển nào không?Nǐmen yǒu méiyǒu kěyǐ tuījiàn de kuàidì gōngsī?
336你们可以提供安装服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không?Nǐmen kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma?
337你们的产品有没有保修?Sản phẩm của bạn có được bảo hành không?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū?
338你们可以给我提供包装设计服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì không?Nǐmen kěyǐ gěi wǒ tígōng bāozhuāng shèjì fúwù ma?
339你们可以提供打样服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ mẫu thử không?Nǐmen kěyǐ tígōng dǎyàng fúwù ma?
340你们可以提供一些配件作为赠品吗?Các bạn có thể cung cấp một số phụ kiện như quà tặng không?Nǐmen kěyǐ tígōng yīxiē pèijiàn zuòwéi zèngpǐn ma?
341你们的产品可以定制颜色和款式吗?Sản phẩm của bạn có thể được đặt hàng theo màu sắc và kiểu dáng không?Nǐmen de chǎnpǐn kěyǐ dìngzhì yánsè hé kuǎnshì ma?
342你们可以根据我的设计生产吗?Các bạn có thể sản xuất theo thiết kế của tôi không?Nǐmen kěyǐ gēnjù wǒ de shèjì shēngchǎn ma?
343你们的生产线有哪些?Các bạn có những dây chuyền sản xuất nào?Nǐmen de shēngchǎnxiàn yǒu nǎxiē?
344你们可以提供安装指导吗?Các bạn có thể cung cấp hướng dẫn lắp đặt không?Nǐmen kěyǐ tígōng ānzhuāng zhǐdǎo ma?
345你们的生产能力是多少?Năng lực sản xuất của Các bạn là bao nhiêu?Nǐmen de shēngchǎn nénglì shì duōshǎo?
346你们的货品有没有MOQ限制?Sản phẩm của bạn có giới hạn MOQ không?Nǐmen de huòpǐn yǒu méiyǒu MOQ xiànzhì?
347你们可以提供OEM服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không?Nǐmen kěyǐ tígōng OEM fúwù ma?
348你们的货物可以安全运输吗?Hàng hóa của bạn có thể vận chuyển an toàn không?Nǐmen de huòwù kěyǐ ānquán yùnshū ma?
349你们可以提供质检报告吗?Các bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không?Nǐmen kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào ma?
350你们可以提供批发价吗?Các bạn có thể cung cấp giá bán buôn không?Nǐmen kěyǐ tígōng pīfā jià ma?
351你们可以提供代工服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ gia công hộ không?Nǐmen kěyǐ tígōng dài gōng fúwù ma?
352你们可以提供私人定制服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng riêng không?Nǐmen kěyǐ tígōngsīrén dìngzhì fúwù ma?
353你们的产品质量怎么样?Chất lượng sản phẩm của bạn như thế nào?Nǐmen de chǎnpǐn zhí liàng zěnme yàng?
354你们可以提供退换货服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không?Nǐmen kěyǐ tígōng tuìhuàn huò fúwù ma?
355你们可以提供现货吗?Các bạn có thể cung cấp hàng có sẵn không?Nǐmen kěyǐ tígōng xiànhuò ma?
356你们可以提供贴标签服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ dán nhãn không?Nǐmen kěyǐ tígōng tiēbiāoqiān fúwù ma?
357你们可以提供进口代理服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đại lý nhập khẩu không?Nǐmen kěyǐ tígōng jìnkǒu dàilǐ fúwù ma?
358你们的产品有哪些认证?Sản phẩm của bạn có những chứng nhận nào?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu nǎxiē rènzhèng?
359你们可以提供支付宝付款吗?Các bạn có thể nhận thanh toán qua Alipay không?Nǐmen kěyǐ tígōng zhīfùbǎo fùkuǎn ma?
360你们可以提供在线付款吗?Các bạn có thể nhận thanh toán trực tuyến không?Nǐmen kěyǐ tígōng zàixiàn fùkuǎn ma?
361你们的产品有哪些颜色可选?Sản phẩm của bạn có những màu sắc nào để lựa chọn?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu nǎxiē yánsè kě xuǎn?
362你们可以提供保险服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm không?Nǐmen kěyǐ tígōng bǎoxiǎn fúwù ma?
363你们可以提供代发货服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ gửi hàng thay cho tôi không?Nǐmen kěyǐ tígōng dài fā huò fúwù ma?
364你们的产品有哪些规格?Sản phẩm của bạn có những thông số kỹ thuật nào?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu nǎxiē guīgé?
365你们可以提供分期付款服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ trả góp không?Nǐmen kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn fúwù ma?
366你们可以提供样品吗?Các bạn có thể cung cấp mẫu không?Nǐmen kěyǐ tígōng yàngpǐn ma?
367你们可以提供免费样品吗?Các bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí không?Nǐmen kěyǐ tígōng miǎnfèi yàngpǐn ma?
368你们可以提供包装定制服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói riêng không?Nǐmen kěyǐ tígōng bāozhuāng dìngzhì fúwù ma?
369你们的产品有哪些尺码可选?Sản phẩm của bạn có những kích thước nào để lựa chọn?Nǐmen de chǎnpǐn yǒu nǎxiē chǐmǎ kě xuǎn?
370你们可以提供发票吗?Các bạn có thể cung cấp hóa đơn không?Nǐmen kěyǐ tígōng fāpiào ma?
371你们可以提供外贸服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ thương mại quốc tế không?Nǐmen kěyǐ tígōng wàimào fúwù ma?
372你们可以提供国际运输吗?Các bạn có thể cung cấp vận chuyển quốc tế không?Nǐmen kěyǐ tígōng guójì yùnshū ma?
373你们可以提供定制印刷服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ in ấn theo yêu cầu không?Nǐmen kěyǐ tígōng dìngzhì yìnshuā fúwù ma?
374你们的产品可以定制吗?Sản phẩm của bạn có thể được đặt hàng theo yêu cầu không?Nǐmen de chǎnpǐn kěyǐ dìngzhì ma?
375你们可以提供拍照样品吗?Các bạn có thể cung cấp mẫu chụp ảnh không?Nǐmen kěyǐ tígōng pāizhào yàngpǐn ma?
376你们可以提供现场看样服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ xem mẫu tại chỗ không?Nǐmen kěyǐ tígōng xiànchǎng kàn yàng fúwù ma?
377你们可以提供加急生产服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ sản xuất gấp không?Nǐmen kěyǐ tígōng jiā jí shēngchǎn fúwù ma?
378你们可以提供分销服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ phân phối không?Nǐmen kěyǐ tígōng fēnxiāo fúwù ma?
379你们可以提供加工服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ gia công không?Nǐmen kěyǐ tígōng jiāgōng fúwù ma?
380你们可以提供设计服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ thiết kế không?Nǐmen kěyǐ tígōng shèjì fúwù ma?
381你们可以提供售后服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không?Nǐmen kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma?
382你们可以提供包税发货服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ gửi hàng miễn thuế không?Nǐmen kěyǐ tígōng bāo shuì fā huò fúwù ma?
383你们可以提供组合包装服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói kết hợp khôngNǐmen kěyǐ tígōng zǔhé bāozhuāng fúwù ma?
384你们可以提供贴牌服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ gắn nhãn không?Nǐmen kěyǐ tígōng tiē pái fúwù ma?
385你们可以提供样品确认服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ xác nhận mẫu không?Nǐmen kěyǐ tígōng yàngpǐn quèrèn fúwù ma?
386你们可以提供印刷包装服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ in và đóng gói sản phẩm không?Nǐmen kěyǐ tígōng yìnshuā bāozhuāng fúwù ma?
387你们可以提供采购代理服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đại lý mua hàng không?Nǐmen kěyǐ tígōng cǎigòu dàilǐ fúwù ma?
388你们可以提供第三方验货服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ kiểm hàng bởi bên thứ ba không?Nǐmen kěyǐ tígōng dì sānfāng yàn huò fúwù ma?
389你们可以提供保价发货服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho hàng hóa gửi đi không?Nǐmen kěyǐ tígōng bǎojià fā huò fúwù ma?
390你们可以提供现场包装服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói sản phẩm tại chỗ không?Nǐmen kěyǐ tígōng xiànchǎng bāozhuāng fúwù ma?
391你们可以提供一件代发服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ gửi hàng một sản phẩm không?Nǐmen kěyǐ tígōng yī jiàn dài fā fúwù ma?
392你们可以提供淘宝集运服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ gom hàng từ nhiều người bán trên Taobao không?Nǐmen kěyǐ tígōng táobǎo jíyùn fúwù ma?
393你们可以提供海外仓储服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ kho hàng nước ngoài không?Nǐmen kěyǐ tígōng hǎiwài cāngchú fúwù ma?
394你们可以提供质检报告吗?Các bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm định chất lượng không?Nǐmen kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào ma?
395你们可以提供快递优惠服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ giảm giá vận chuyển không?Nǐmen kěyǐ tígōng kuàidì yōuhuì fúwù ma?
396你们可以提供支付宝/微信支付吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ thanh toán qua Alipay/WeChat không?Nǐmen kěyǐ tígōng zhīfùbǎo/wēixìn zhīfù ma?
397你们可以提供到付快递服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển trả sau không?Nǐmen kěyǐ tígōng dào fù kuàidì fúwù ma?
398你们可以提供商品保修服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sản phẩm không?Nǐmen kěyǐ tígōng shāngpǐn bǎoxiū fúwù ma?
399你们可以提供保税区发货服务吗?Các bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng từ khu vực miễn thuế không?Nǐmen kěyǐ tígōng bǎoshuìqū fā huò fúwù ma?
400可以提供进口代理服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ đại lý nhập khẩu không?Kěyǐ tígōng jìnkǒu dàilǐ fúwù ma?
401可以提供包装定制服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh bao bì không?Kěyǐ tígōng bāozhuāng dìngzhì fúwù ma?
402可以提供OEM/ODM服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ OEM/ODM không?Kěyǐ tígōng OEM/ODM fúwù ma?
403可以提供加工服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ gia công không?Kěyǐ tígōng jiāgōng fúwù ma?
404可以提供样品服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ mẫu sản phẩm không?Kěyǐ tígōng yàngpǐn fúwù ma?
405可以提供设计服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ thiết kế không?Kěyǐ tígōng shèjì fúwù ma?
406可以提供网站开发服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ phát triển website không?Kěyǐ tígōng wǎngzhàn kāifā fúwù ma?
407可以提供APP开发服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ phát triển ứng dụng di động không?Kěyǐ tígōng APP kāifā fúwù ma?
408可以提供营销策划服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ lập kế hoạch marketing không?Kěyǐ tígōng yíngxiāo cèhuà fúwù ma?
409可以提供SEM服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ SEM không?Kěyǐ tígōng SEM fúwù ma?
410可以提供SEO服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ SEO không?Kěyǐ tígōng SEO fúwù ma?
411可以提供社交媒体营销服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ marketing trên mạng xã hội không?Kěyǐ tígōng shèjiāo méitǐ yíngxiāo fúwù ma?
412可以提供内容营销服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ marketing nội dung không?Kěyǐ tígōng nèiróng yíngxiāo fúwù ma?
413可以提供视频制作服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ sản xuất video không?Kěyǐ tígōng shìpín zhìzuò fúwù ma?
414可以提供摄影服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ chụp ảnh không?Kěyǐ tígōng shèyǐng fúwù ma?
415可以提供售后服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không?Kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma?
416可以提供保修服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ bảo hành không?Kěyǐ tígōng bǎoxiū fúwù ma?
417可以提供维修服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa không?Kěyǐ tígōng wéixiū fúwù ma?
418可以提供安装服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không?Kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma?
419可以提供培训服务吗?Có thể cung cấp dịch vụ đào tạo không?Kěyǐ tígōng péixùn fúwù ma?
420这个价格能不能再优惠一点? Giá này có thể giảm thêm được không?Zhège jiàgé néng bùnéng zài yōuhuì yīdiǎn? 
421可以便宜一些吗? Có thể giảm giá một chút được không?Kěyǐ piányí yīxiē ma? 
422能给个更好的价格吗? Có thể cho giá tốt hơn được không?Néng gěi gè gèng hǎo de jiàgé ma? 
423这个价格合理吗?  Giá này hợp lý không?Zhège jiàgé hélǐ ma?  
424你们公司的最低价是多少?Giá tối thiểu của công ty bạn là bao nhiêu?Nǐmen gōng sī de zuìdī jià shì duōshǎo?
425能否提供一些折扣?  Có thể cung cấp một số chiết khấu được không?Néng fǒu tígōng yīxiē zhékòu?  
426我能否得到更好的价格,如果我购买更多的数量?  Tôi có thể nhận được giá tốt hơn nếu tôi mua số lượng lớn hơn không?Wǒ néng fǒu dédào gèng hǎo de jiàgé, rúguǒ wǒ gòumǎi gèng duō de shùliàng?  
427这个价格是最后的价格吗?  Giá này là giá cuối cùng không?Zhège jiàgé shì zuìhòu de jiàgé ma?  
428你们有其他颜色或款式吗? Các bạn có các màu sắc hoặc kiểu dáng khác không?Nǐmen yǒu qítā yánsè huò kuǎnshì ma? 
429你们能不能给我一个特别的优惠? Các bạn có thể cho tôi một ưu đãi đặc biệt không?Nǐmen néng bùnéng gěi wǒ yīgè tèbié de yōuhuì?

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem nội dung kiến thức trong cuốn Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá này mà có bất kỳ phần nào chưa hiểu rõ thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán chất lượng để nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại?

Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán của Thầy Vũ chính là giải pháp hoàn hảo cho bạn.

Khóa học này được thiết kế dành riêng cho những người muốn tìm hiểu và phát triển kỹ năng đàm phán tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại. Với nội dung bám sát thực tiễn, khóa học sẽ giúp bạn nắm vững các kỹ thuật đàm phán cơ bản, từ đó có thể áp dụng vào các tình huống thương mại khác nhau.

Thầy Vũ, người sáng lập khóa học là một chuyên gia với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực thương mại và đàm phán. Thầy đã từng đàm phán thành công trong nhiều thỏa thuận thương mại với đối tác Trung Quốc, qua đó tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu.

Khóa học được chia thành các phần riêng biệt với các chủ đề khác nhau như đàm phán giá cả, thỏa thuận hợp đồng, xử lý tranh chấp, và nhiều hơn nữa. Các bài học được giảng dạy bởi Thầy Vũ bằng tiếng Trung chuẩn, kết hợp với các tài liệu đàm phán và bài tập thực hành giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.

Hơn nữa, khóa học còn cung cấp cho bạn các tài liệu học tập bổ sung như sách, video và bài viết. Ngoài ra, bạn còn có thể tham gia vào các buổi thảo luận trực tuyến với Thầy Vũ và các học viên khác để trao đổi kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc.

Đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán của Thầy Vũ, bạn sẽ được hỗ trợ và hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giúp bạn nâng cao kỹ năng đàm phán và đạt được thành công trong công việc thương mại của mình.

Bạn nào muốn tham gia chương trình đào tạo tiếng Trung thương mại đàm phán thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được ưu tiên sắp xếp thời gian và lịch học trong Tuần nhé.

Liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học Tiếng Trung Thương Mại Đàm Phán được thiết kế dành riêng cho các cá nhân, doanh nghiệp và những ai muốn nâng cao kỹ năng đàm phán và giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh với đối tác Trung Quốc.

Khóa học do Thầy Vũ – một giảng viên có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm trong lĩnh vực này – chia sẻ những kinh nghiệm thực tế và chiến lược đàm phán hiệu quả. Thầy Vũ đã giúp nhiều doanh nghiệp Việt Nam thành công trong việc kết nối và đàm phán với đối tác Trung Quốc.

Trong khóa học, học viên sẽ được học các kỹ năng cơ bản để đàm phán hiệu quả bao gồm: phương pháp chuẩn bị trước đàm phán, cách phân tích đối tác, đàm phán về giá cả, điều khoản hợp đồng, v.v. Ngoài ra, khóa học còn tập trung vào các yếu tố văn hóa và tư tưởng của đối tác Trung Quốc để giúp học viên hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và suy nghĩ của họ.

Khóa học được thiết kế theo hình thức trực tuyến, giúp học viên tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển. Học viên cũng có cơ hội tương tác và hỏi đáp trực tiếp với Thầy Vũ cũng như nhận được hỗ trợ sau khóa học.

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và muốn nâng cao kỹ năng đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc, khóa học Tiếng Trung Thương Mại Đàm Phán của Thầy Vũ là lựa chọn hoàn hảo để đạt được mục tiêu của mình.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1我们需要讨论一下价格。Chúng ta cần thảo luận một chút về giá cả.Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià jiàgé.
2这个价格对我来说比较高。Giá này đối với tôi khá cao.Zhège jiàgé duì wǒ lái shuō bǐjiào gāo.
3你能不能再给点优惠呢?Bạn có thể cho thêm chiết khấu không?Nǐ néng bùnéng zài jǐ diǎn yōuhuì ne?
4能否以折扣的方式结算?Có thể thanh toán bằng hình thức giảm giá không?Néng fǒu yǐ zhékòu de fāngshì jiésuàn?
5我们之前商量的价格,现在有变动了吗?Giá cả đã thay đổi so với thỏa thuận trước đó chưa?Wǒmen zhīqián shāngliáng de jiàgé, xiànzài yǒu biàndòngle ma?
6如果价格可以合适,我们就可以进一步讨论下订单细节。Nếu giá cả hợp lý, chúng ta có thể tiếp tục thảo luận về chi tiết đơn hàng.Rúguǒ jiàgé kěyǐ héshì, wǒmen jiù kěyǐ jìnyībù tǎolùn xià dìngdān xìjié.
7现在市场上有更便宜的竞品,你能不能考虑下调价格呢?Hiện tại có sản phẩm cạnh tranh rẻ hơn trên thị trường, bạn có thể xem xét giảm giá không?Xiànzài shìchǎng shàng yǒu gèng piányí de jìng pǐn, nǐ néng bùnéng kǎolǜ xiàtiáo jiàgé ní?
8可以给我一个更低的报价吗?Có thể cho tôi một báo giá thấp hơn được không?Kěyǐ gěi wǒ yīgè gèng dī de bàojià ma?
9这个种类产品的平均售价是多少?Giá trung bình của loại sản phẩm này là bao nhiêu?Zhège zhǒnglèi chǎnpǐn de píngjūn shòu jià shì duōshǎo?
10能不能在运费方面帮忙优惠一下?Có thể giúp giảm giá vận chuyển được không?Néng bùnéng zài yùnfèi fāngmiàn bāngmáng yōuhuì yīxià?
11如果我们批量购买,能不能享受更多优惠呢?Nếu chúng ta mua số lượng lớn, có thể được hưởng nhiều chiết khấu hơn không?Rúguǒ wǒmen pīliàng gòumǎi, néng bùnéng xiǎngshòu gèng duō yōuhuì ne?
12希望你们考虑一下降低售价。Mong bạn xem xét giảm giá.Xīwàng nǐmen kǎolǜ yīxià jiàngdī shòu jià.
13有没有其他定制或个性化服务可以提供呢? Có thể cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh hoặc cá nhân hóa khác không?Yǒu méiyǒu qítā dìngzhì huò gèxìng huà fúwù kěyǐ tígōng ne? 
14如果不降价的话,我们可能会转向其他供应商。                  Nếu không giảm giá, chúng tôi có thể chuyển sang nhà cung cấp khác.Rúguǒ bù jiàngjià dehuà, wǒmen kěnéng huì zhuǎnxiàng qítā gōngyìng shāng.                  
15您觉得这个价格公道吗?Bạn có nghĩ giá này hợp lý không?Nín juédé zhège jiàgé gōngdào ma?
16我们采购能力很大,请您考虑给予更多优惠。Chúng tôi có khả năng mua hàng lớn, vì vậy bạn có thể xem xét để hưởng nhiều chiết khấu hơn được không?Wǒmen cǎigòu nénglì hěn dà, qǐng nín kǎolǜ jǐyǔ gèng duō yōuhuì.
17对于这样的质量和规格,您同行业内其他供应商相比是否具有竞争力?So với các nhà cung cấp khác trong ngành, sản phẩm của bạn có cạnh tranh không về chất lượng và quy cách?Duìyú zhèyàng de zhìliàng hé guīgé, nín tóng hángyènèi qítā gōngyìng shāng xiāng bǐ shìfǒu jùyǒu jìngzhēng lì?
18能否先做一个小批样品验收后再谈价格?Có thể kiểm tra mẫu hàng trước khi thảo luận về giá không?Néng fǒu xiān zuò yīgè xiǎo pī yàngpǐn yànshōu hòu zài tán jiàgé?
19如果价格可以更灵活的话,我们会增加订单数。Nếu giá cả linh hoạt hơn, chúng tôi sẽ đặt nhiều đơn hàng hơn.Rúguǒ jiàgé kěyǐ gèng línghuó dehuà, wǒmen huì zēngjiā dìngdān shù.
20能否根据这些规格和数量给出一个更具体的报价?Có thể cung cấp báo giá cụ thể hơn dựa trên quy cách và số lượng này không?Néng fǒu gēnjù zhèxiē guīgé hé shùliàng gěi chū yīgè gèng jùtǐ de bàojià?
21我们能够在下单之前付订金吗?这样您就可以放心地生产了。Chúng tôi có thể đặt cọc trước khi đặt hàng không? Điều này sẽ giúp bạn an tâm sản xuất.Wǒmen nénggòu zàixià dān zhīqián fù dìngjīn ma? Zhèyàng nín jiù kěyǐ fàngxīn dì shēngchǎnle.
22价格虽高,但是如果质量优秀,我们可以考虑。Mặc dù giá cao, nhưng nếu chất lượng tốt, chúng tôi có thể xem xét.Jiàgé suī gāo, dànshì rúguǒ zhìliàng yōuxiù, wǒmen kěyǐ kǎolǜ.
23我们可以从其他方面降低成本吗?Chúng ta có thể giảm chi phí từ các phương diện khác không?Wǒmen kěyǐ cóng qítā fāngmiàn jiàngdī chéngběn ma?
24这个价格超出了我的预算。Giá này vượt quá ngân sách của tôi.Zhège jiàgé chāochūle wǒ de yùsuàn.
25你能不能再跟老板沟通一下,看能否给我更好的价格?Bạn có thể liên lạc với sếp của bạn và xem có thể đưa ra một mức giá tốt hơn cho tôi không?Nǐ néng bùnéng zài gēn lǎobǎn gōutōng yīxià, kàn néng fǒu gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé?
26如果你们能提供一定折扣或奖励,我会很感激的。Nếu bạn có thể cung cấp một khoản giảm giá hoặc phần thưởng nhất định, tôi sẽ rất biết ơn.Rúguǒ nǐmen néng tígōng yīdìng zhékòu huò jiǎnglì, wǒ huì hěn gǎnjī de.
27我需要在考虑一下这个价格是否符合我的预期收益。Tôi cần suy nghĩ xem giá này có phù hợp với lợi nhuận dự kiến của tôi không.Wǒ xūyào zài kǎolǜ yīxià zhège jiàgé shìfǒu fúhé wǒ de yùqí shōuyì.
28是否有可能让我们在物流上节省成本呢?Liệu chúng ta có thể tiết kiệm chi phí trong vận chuyển không?Shìfǒu yǒu kěnéng ràng wǒmen zài wùliú shàng jiéshěng chéngběn ne?
29可不可以尽量保持我们之前商量的价格不变呢?Có thể giữ giá như đã thảo luận trước đó không?Kěbù kěyǐ jǐnliàng bǎochí wǒmen zhīqián shāngliáng de jiàgé bù biàn ne?
30我认为这个价格过高了,有没有稍微在减少一些?Tôi nghĩ giá này quá cao rồi, có thể giảm giá một chút không?Wǒ rènwéi zhège jiàgéguò gāole, yǒu méiyǒu shāowéi zài jiǎnshǎo yīxiē?
31那么这个产品对于大批量订购来说会有优惠吗?Vậy với số lượng đặt hàng lớn, chúng tôi có được giá ưu đãi không?Nàme zhège chǎnpǐn duìyú dà pīliàng dìnggòu lái shuō huì yǒu yōuhuì ma?
32我想要了解关于价格的具体细节和各种选择方案。Tôi muốn tìm hiểu về các chi tiết cụ thể của giá và các phương án lựa chọn.Wǒ xiǎng yào liǎojiě guānyú jiàgé de jùtǐ xìjié hé gè zhǒng xuǎnzé fāng’àn.
33能否先提供样品,并退还样品费用呢?Có thể cung cấp mẫu trước và hoàn lại chi phí mẫu không?Néng fǒu xiān tígōng yàngpǐn, bìng tuìhuán yàngpǐn fèiyòng ne?
34这个产/服务品质相当好,但是价格确实有点高啊。Sản phẩm / dịch vụ này có chất lượng rất tốt, nhưng giá cả thật sự cao.Zhège chǎn/fúwù pǐnzhí xiāngdāng hǎo, dànshì jiàgé quèshí yǒudiǎn gāo a.
35我们希望时间上尽量缩短,在给出优惠的同时方便您处理。Chúng tôi muốn giảm thời gian càng ngắn càng tốt, đồng thời đưa ra ưu đãi cho bạn để xử lý thuận tiện hơn.Wǒmen xīwàng shíjiān shàng jǐnliàng suōduǎn, zài gěi chū yōuhuì de tóngshí fāngbiàn nín chǔlǐ.
36您能否考虑给我们一些额外的优惠?Bạn có thể xem xét cho chúng tôi một số ưu đãi bổ sung không?Nín néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē éwài de yōuhuì?
37如果您同意了这个价格,我们会立即下单。Nếu bạn đồng ý với giá này, chúng tôi sẽ đặt hàng ngay lập tức.Rúguǒ nín tóngyìle zhège jiàgé, wǒmen huì lìjí xià dān.
38那么如果我们能够达到一定的销售量,你能给我们更多的折扣吗?Vậy nếu chúng tôi đạt được một số lượng bán hàng nhất định, bạn có thể cho chúng tôi một khoản giảm giá khác không?Nàme rúguǒ wǒmen nénggòu dádào yīdìng de xiāoshòu liàng, nǐ néng gěi wǒmen gèng duō de zhékòu ma?
39我们正在向其他供应商询价,但真的很喜欢你们的产品。Chúng tôi đang tìm giá từ các nhà cung cấp khác, nhưng rất thích sản phẩm của bạn.Wǒmen zhèngzài xiàng qítā gōngyìng shāng xún jià, dàn zhēn de hěn xǐhuān nǐmen de chǎnpǐn.
40是否有其他退款或退货政策? Có chính sách hoàn tiền hoặc trả lại hàng hóa khác không?Shìfǒu yǒu qítā tuì kuǎn huò tuìhuò zhèngcè? 
41这个价格是否包括运费和税费?Giá này đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế chưa?Zhège jiàgé shìfǒu bāokuò yùnfèi hé shuì fèi?
42如果您能满足我们另一个需求,那么我会再考虑这个价格。Nếu bạn có thể đáp ứng nhu cầu khác của chúng tôi, tôi sẽ xem xét lại giá này.Rúguǒ nín néng mǎnzú wǒmen lìng yīgè xūqiú, nàme wǒ huì zài kǎolǜ zhège jiàgé.
43这是最终报价吗?Đây có phải là báo giá cuối cùng không?Zhè shì zuìzhōng bàojià ma?
44没有人希望付出额外的成本。这是否是您最后要提供的价格?Không ai muốn trả thêm chi phí. Đây có phải là giá cuối cùng mà bạn đang cung cấp không?Méiyǒu rén xīwàng fùchū éwài de chéngběn. Zhè shìfǒu shì nín zuìhòu yào tígōng de jiàgé?
45感谢您为我们提供此报价。我需要在团队内部讨论之后回复您。Cảm ơn bạn đã cung cấp báo giá cho chúng tôi. Tôi cần phải thảo luận trong nhóm của mình trước khi trả lời bạn.Gǎnxiè nín wèi wǒmen tígōng cǐ bàojià. Wǒ xūyào zài tuánduì nèibù tǎolùn zhīhòu huífù nín.
46我需要了解您所提供产品和服务的价值低于同行竞争者时如何处理。Tôi cần phải hiểu cách bạn xử lý giá trị của sản phẩm và dịch vụ mà bạn cung cấp khi nó thấp hơn các đối thủ cạnh tranh của bạn.Wǒ xūyào liǎojiě nín suǒ tígōng chǎnpǐn hé fúwù de jiàzhí dī yú tóngxíng jìngzhēng zhě shí rúhé chǔlǐ.
47我们可以再见面商量一下价格吗?Chúng ta có thể gặp lại nhau để thảo luận về giá cả được không?Wǒmen kěyǐ zài jiànmiàn shāngliáng yīxià jiàgé ma?
48这个价格比其他渠道高很多,请问有什么理由吗?Giá này cao hơn rất nhiều so với các kênh khác, vậy có lý do gì không?Zhège jiàgé bǐ qítā qúdào gāo hěnduō, qǐngwèn yǒu shé me lǐyóu ma?
49可以透露一下贵公司竞争对手的品牌名称和他们所提供产品和服务的价格吗?Bạn có thể tiết lộ tên thương hiệu của đối thủ cạnh tranh và giá cả sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp không?Kěyǐ tòu lòu yīxià guì gōngsī jìngzhēng duìshǒu de pǐnpái míngchēng hé tāmen suǒ tígōng chǎnpǐn hé fúwù de jiàgé ma?
50这个报价符合市场均价吗? Báo giá này có phù hợp với giá trung bình trên thị trường không?Zhège bàojià fúhé shìchǎng jūn jià ma? 
51我们达成了一致——这个价格完全不行。Chúng tôi đạt được thỏa thuận – giá này hoàn toàn không thể chấp nhận được.Wǒmen dáchéngle yīzhì——zhège jiàgé wánquán bùxíng.
52如果你能按照我们的要求修改一下,我相信我们会取得共赢的结果。Nếu bạn có thể sửa đổi theo yêu cầu của chúng tôi, tôi tin rằng chúng ta có thể đạt được kết quả đôi bên hài lòng.Rúguǒ nǐ néng ànzhào wǒmen de yāoqiú xiūgǎi yīxià, wǒ xiāngxìn wǒmen huì qǔdé gòng yíng de jiéguǒ.
53可以让我们在第一次购买中获得更好的价格吗?Có thể cho chúng tôi giá tốt hơn trong lần mua đầu tiên không?Kěyǐ ràng wǒmen zài dì yī cì gòumǎi zhōng huòdé gèng hǎo de jiàgé ma?
54您能否降低运费或提供免费送货?Bạn có thể giảm giá vận chuyển hoặc cung cấp miễn phí vận chuyển không?Nín néng fǒu jiàngdī yùnfèi huò tígōng miǎnfèi sòng huò?
55我们很感谢您能够为我们提供这么有竞争力的报价。 Chúng tôi rất cảm kích vì bạn có thể cung cấp một báo giá cạnh tranh như vậy cho chúng tôi.Wǒmen hěn gǎnxiè nín nénggòu wèi wǒmen tígōng zhème yǒu jìngzhēng lì de bàojià. 
56您认为我们如何与其他竞争对手相比? Bạn nghĩ sao về sự cạnh tranh của chúng ta so với đối thủ khác?Nín rènwéi wǒmen rúhé yǔ qítā jìngzhēng duìshǒu xiāng bǐ? 
57可以考虑将这个报价调整到更接近我们的预算吗?Có thể xem xét điều chỉnh báo giá này để gần hơn với ngân sách của chúng tôi không?Kěyǐ kǎolǜ jiāng zhège bàojià tiáozhěng dào gèng jiējìn wǒmen de yùsuàn ma?
58如果我们同意了这个价格,你们会可以给出更长时间内的售后服务吗?Nếu chúng tôi đồng ý với giá này, bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi trong thời gian dài hơn không?Rúguǒ wǒmen tóngyìle zhège jiàgé, nǐmen huì kěyǐ gěi chū gèng cháng shíjiān nèi de shòuhòu fúwù ma?
59你可以帮忙加快交货时间,作为协议达成的条件之一吗?Bạn có thể giúp tăng tốc độ giao hàng làm một trong những điều kiện đạt được trong thỏa thuận không?Nǐ kěyǐ bāngmáng jiākuài jiāo huò shíjiān, zuòwéi xiéyì dáchéng de tiáojiàn zhī yī ma?
60有没有可能将支付方式更改成现金付款并获得更多折扣?Có thể thay đổi phương thức thanh toán thành thanh toán bằng tiền mặt và nhận được nhiều chiết khấu hơn không?Yǒu méiyǒu kěnéng jiāng zhīfù fāngshì gēnggǎi chéng xiànjīn fùkuǎn bìng huòdé gèng duō zhékòu?
61对于远程客户,是否有折扣运费政策? Đối với khách hàng ở xa, liệu có chính sách giảm giá vận chuyển không?Duìyú yuǎnchéng kèhù, shìfǒu yǒu zhékòu yùnfèi zhèngcè? 
62我们看到您在网上也有销售,是否愿意给予线下购买更优惠的价格?Chúng tôi thấy rằng bạn cũng bán hàng trực tuyến, liệu bạn có sẵn lòng cung cấp giá tốt hơn cho mua hàng trực tiếp không?Wǒmen kàn dào nín zài wǎngshàng yěyǒu xiāoshòu, shìfǒu yuànyì jǐyǔ xiàn xià gòumǎi gèng yōuhuì de jiàgé?
63如果我们选择购买另一个相关产品,你会提供多项产品捆绑折扣吗?Nếu chúng tôi quyết định mua một sản phẩm liên quan khác, bạn sẽ cung cấp chiết khấu gói sản phẩm không?Rúguǒ wǒmen xuǎnzé gòumǎi lìng yīgè xiāngguān chǎnpǐn, nǐ huì tígōng duō xiàng chǎnpǐn kǔnbǎng zhékòu ma?
64这是一个长期合作的商业计划,我希望你能在报价上协助一下。Đây là một kế hoạch kinh doanh dài hạn, tôi hy vọng bạn có thể giúp đỡ về giá cả trong báo giá.Zhè shì yīgè chángqí hézuò de shāngyè jìhuà, wǒ xīwàng nǐ néng zài bàojià shàng xiézhù yīxià.
65能否保证质量和准时交货,同时也给出合理报价? Liệu bạn có thể đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, đồng thời cung cấp báo giá hợp lý không?Néng fǒu bǎozhèng zhìliàng hé zhǔnshí jiāo huò, tóngshí yě gěi chū hélǐ bàojià? 
66我们很满意目前的商业计划,但是我们这次采购预算有限。Chúng tôi rất hài lòng với kế hoạch kinh doanh hiện tại, nhưng ngân sách mua hàng của chúng tôi giới hạn.Wǒmen hěn mǎnyì mùqián de shāngyè jìhuà, dànshì wǒmen zhè cì cǎigòu yùsuàn yǒuxiàn.
67我们希望您能对价格进行一定程度的调整,以更好地满足我们的需求。Chúng tôi hy vọng bạn có thể điều chỉnh giá thành mức độ phù hợp để đáp ứng nhu cầu của chúng tôi tốt hơn.Wǒmen xīwàng nín néng duì jiàgé jìnxíng yīdìng chéngdù de tiáozhěng, yǐ gèng hǎo de mǎnzú wǒmen de xūqiú.
68你认为你可以给我们提供比你的交易价格更好的某些东西吗?Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số thứ tốt hơn so với giá giao dịch của bạn không?Nǐ rènwéi nǐ kěyǐ gěi wǒmen tígōng bǐ nǐ de jiāoyì jiàgé gèng hǎo de mǒu xiē dōngxī ma?
69您能否给我们提供更低的价格,以帮助我们降低成本?Liệu bạn có thể cung cấp giá thấp hơn cho chúng tôi để giúp chúng tôi giảm chi phí không?Nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng gèng dī de jiàgé, yǐ bāngzhù wǒmen jiàngdī chéngběn?
70如果我们购买更多,您会给予更好的折扣吗?Nếu chúng tôi mua nhiều hơn, bạn có thể cung cấp chiết khấu tốt hơn không?Rúguǒ wǒmen gòumǎi gèng duō, nín huì jǐyǔ gèng hǎo de zhékòu ma?
71我们是否可以谈判一些额外的收费或服务? Chúng tôi có thể đàm phán một số khoản phí hoặc dịch vụ bổ sung không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ tánpàn yīxiē éwài de shōufèi huò fúwù? 
72您认为在此期限内改变报价是可能的吗? Liệu trong khoảng thời gian này, việc thay đổi báo giá có thể xảy ra không?Nín rènwéi zài cǐ qíxiàn nèi gǎibiàn bàojià shì kěnéng de ma? 
73如果不能接受这个价格,您是否有任何其他选择或建议? Nếu không chấp nhận được giá này, bạn có bất kỳ lựa chọn hoặc đề xuất nào khác không?Rúguǒ bùnéng jiēshòu zhège jiàgé, nín shìfǒu yǒu rènhé qítā xuǎnzé huò jiànyì? 
74我们欢迎各种支付方式,您是否能够提供任何额外的折扣? Chúng tôi chào đón mọi phương thức thanh toán, liệu bạn có thể cung cấp bất kỳ chiết khấu bổ sung nào không?Wǒmen huānyíng gè zhǒng zhīfù fāngshì, nín shìfǒu nénggòu tígōng rènhé éwài de zhékòu? 
75可以提前付款获得更好的价格吗?Có thể trả trước để nhận được giá tốt hơn không?Kěyǐ tíqián fùkuǎn huòdé gèng hǎo de jiàgé ma?
76如果我们允许使用某些代用材料,会对价格产生影响吗? Nếu chúng tôi cho phép sử dụng vật liệu thay thế, liệu điều này có ảnh hưởng đến giá cả không?Rúguǒ wǒmen yǔnxǔ shǐyòng mǒu xiē dàiyòng cáiliào, huì duì jiàgé chǎnshēng yǐngxiǎng ma? 
77假设价钱是优先考虑因素之一,那么您如何评估一个优质细节和知识领域相关技术足够的供应商和廉价供应商之间的差异? Nếu giá cả là yếu tố được ưu tiên hàng đầu, thì bạn sẽ đánh giá khác biệt giữa nhà cung cấp có chất lượng tốt và có đầy đủ kiến thức về kỹ thuật liên quan và nhà cung cấp giá rẻ như thế nào?Jiǎshè jiàqián shì yōuxiān kǎolǜ yīnsù zhī yī, nàme nín rúhé pínggū yīgè yōuzhì xìjié hé zhīshì lǐngyù xiāngguān jìshù zúgòu de gōngyìng shāng hé liánjià gōngyìng shāng zhī jiān de chāyì? 
78根据最近销售情况和经济形势发展情况来看,推动整体市场利润。随着时间过去会不会降低产品成本? Theo tình hình bán hàng gần đây và tình hình phát triển kinh tế, liệu có thể giảm giá thành sản phẩm trong tương lai không?Gēnjù zuìjìn xiāoshòuqíngkuàng hé jīngjì xíngshì fāzhǎn qíngkuàng lái kàn, tuīdòng zhěngtǐ shìchǎng lìrùn. Suízhe shíjiān guòqù huì bù huì jiàngdī chǎnpǐn chéngběn? 
79对于大批量订单进行单独报价行业标准是怎样规定的 ?Theo chuẩn ngành, việc báo giá đối với đơn hàng số lượng lớn được quy định như thế nào?Duìyú dà pīliàng dìngdān jìnxíng dāndú bàojià hángyè biāozhǔn shì zěnyàng guīdìng de?
80这个数量有没有可能得到大批量优惠 ?Số lượng này có thể nhận được giảm giá số lượng lớn không?Zhège shùliàng yǒu méiyǒu kěnéng dédào dà pīliàng yōuhuì?
81根据合作历史,我们对品质和整个工艺流程非常信任。您可以在价格上给予更多的灵活性吗? Dựa trên quá trình hợp tác trước đó, chúng tôi rất tin tưởng vào chất lượng và quy trình sản xuất. Bạn có thể linh hoạt hơn trong việc đưa ra giá cả không?Gēnjù hézuò lìshǐ, wǒmen duì pǐnzhí hé zhěnggè gōngyì liúchéng fēicháng xìnrèn. Nín kěyǐ zài jiàgé shàng jǐyǔ gèng duō de línghuó xìng ma? 
82假设我们同意您的要求,那么是否有保证按时交货?Nếu chúng tôi đồng ý với yêu cầu của bạn, liệu bạn có đảm bảo giao hàng đúng thời hạn không?Jiǎshè wǒmen tóngyì nín de yāoqiú, nàme shìfǒu yǒu bǎozhèng ànshí jiāo huò?
83如果您不能接受我们的要求,您是否愿意让我们知道为什么?Nếu bạn không thể đáp ứng yêu cầu của chúng tôi, liệu bạn có thể cho chúng tôi biết lý do không?Rúguǒ nín bùnéng jiēshòu wǒmen de yāoqiú, nín shìfǒu yuànyì ràng wǒmen zhīdào wèishéme?
84我们能否讨论降低价格的可能性?Chúng ta có thể thảo luận về khả năng giảm giá. Wǒmen néng fǒu tǎolùn jiàngdī jiàgé de kěnéng xìng?
85这是您的最终报价吗,还是我们可以进一步谈判?Đây có phải là đề nghị cuối cùng của bạn không, hay chúng ta có thể thương lượng thêm? Zhè shì nín de zuìzhōng bàojià ma, háishì wǒmen kěyǐ jìnyībù tánpàn?
86您能否为大宗订单提供折扣?Bạn có thể cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn không? Nín néng fǒu wéi dàzōng dìngdān tígōng zhékòu?
87您能为这种产品/服务提供的最佳价格是多少?Giá tốt nhất bạn có thể cung cấp cho sản phẩm/dịch vụ này là bao nhiêu? Nín néng wéi zhè zhǒng chǎnpǐn/fúwù tígōng de zuì jiā jiàgé shì duōshǎo?
88价格上有任何灵活性吗?Có room cho sự linh hoạt về giá không? Jiàgé shàng yǒu rènhé línghuó xìng ma?
89我对这种产品/服务感兴趣,但价格对我的预算来说有点高。Tôi quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ này, nhưng giá cả hơi cao so với ngân sách của tôi. Wǒ duì zhè zhǒng chǎnpǐn/fúwù gǎn xìngqù, dàn jiàgé duì wǒ de yùsuàn lái shuō yǒudiǎn gāo.
90如果我们签订长期合同,您能否考虑提供更低的费率?Bạn có thể xem xét cung cấp mức giá thấp hơn nếu chúng tôi ký hợp đồng dài hạn không? Rúguǒ wǒmen qiāndìng chángqí hétóng, nín néng fǒu kǎolǜ tígōng gèng dī de fèi lǜ?
91如何添加一些额外的好处或服务来增加交易的甜头,而不是降低价格?Thế còn việc thêm một số ưu đãi hoặc dịch vụ bổ sung để làm ngọt thỏa thuận thay vì giảm giá? Rúhé tiānjiā yīxiē éwài de hǎochù huò fúwù lái zēngjiā jiāoyì de tiántou, ér bùshì jiàngdī jiàgé?
92您能否与竞争对手的价格相匹配或击败同一产品/服务的价格?Bạn có thể đối đầu hoặc đánh bại giá của đối thủ cạnh tranh cho cùng một sản phẩm/dịch vụ không? Nín néng fǒu yǔ jìngzhēng duìshǒu de jiàgé xiāng pǐpèi huò jíbài tóngyī chǎnpǐn/fúwù de jiàgé?
93我非常喜欢您的产品/服务,但目前对我来说太贵了。Tôi rất thích sản phẩm/dịch vụ của bạn, nhưng nó quá đắt đỏ cho tôi vào lúc này. Wǒ fēicháng xǐhuān nín de chǎnpǐn/fúwù, dàn mùqián duì wǒ lái shuō tài guìle.
94我们已经是忠实客户一段时间了,我们能否获得任何特殊费率或折扣?Chúng tôi đã là khách hàng trung thành trong một thời gian dài rồi, liệu chúng tôi có thể nhận được bất kỳ mức giá đặc biệt hoặc giảm giá nào không? Wǒmen yǐjīng shì zhōngshí kèhù yīduàn shíjiānle, wǒmen néng fǒu huòdé rènhé tèshū fèi lǜ huò zhékòu?
95哪些因素影响了该产品/服务的定价?Những yếu tố nào góp phần vào việc định giá sản phẩm/dịch vụ này? Nǎxiē yīnsù yǐngxiǎngle gāi chǎnpǐn/fúwù de dìngjià?
96有没有任何当前促销或折扣可以降低成本?Có bất kỳ chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá hiện tại nào có thể làm giảm chi phí không? Yǒu méiyǒu rènhé dāngqián cùxiāo huò zhékòu kěyǐ jiàngdī chéngběn?
97预付款是否能保证我们获得更低的费率?Thanh toán trước liệu có đảm bảo cho chúng tôi mức giá thấp hơn không? Yùfùkuǎn shìfǒu néng bǎozhèng wǒmen huòdé gèng dī de fèi lǜ?
98我们能否审查所有成本并查看是否可以从我们的套餐中削减任何内容?Chúng ta có thể xem lại tất cả các chi phí và xem liệu có điều gì có thể được cắt giảm từ gói của chúng ta không? Wǒmen néng fǒu shěnchá suǒyǒu chéngběn bìng chákàn shìfǒu kěyǐ cóng wǒmen de tàocān zhōng xuējiǎn rènhé nèiróng?
99如果我为您介绍新客户,是否有任何激励措施可用?Có bất kỳ ưu đãi nào sẵn sàng nếu tôi giới thiệu khách hàng mới cho bạn không? Rúguǒ wǒ wèi nín jièshào xīn kèhù, shìfǒu yǒu rènhé jīlì cuòshī kěyòng?
100是否有不同的套餐可供选择,价格和功能各不相同?Có các gói khác nhau có sẵn ở các mức giá và chức năng khác nhau không? Shìfǒu yǒu bùtóng de tàocān kě gōng xuǎnzé, jiàgé hé gōngnéng gè bù xiāngtóng?
101您能否投入任何专业服务来完成我们的订单?Bạn có thể bao gồm bất kỳ dịch vụ chuyên nghiệp nào để hoàn thành đơn hàng của chúng tôi không? Nín néng fǒu tóurù rènhé zhuānyè fúwù lái wánchéng wǒmen de dìngdān?
102我们能否探索不同的付款方式或计划以适应我们的财务状况?Chúng ta có thể khám phá các phương thức thanh toán hoặc kế hoạch khác nhau để phù hợp với tình hình tài chính của chúng ta không?Wǒmen néng fǒu tànsuǒ bùtóng de fùkuǎn fāngshì huò jìhuà yǐ shìyìng wǒmen de cáiwù zhuàngkuàng?
103如果我们同意临时里程碑-在这些里程碑之间适当的费率/付款结构将是什么?Nếu chúng ta đồng ý về các mốc trung gian – mức lãi suất/cấu trúc thanh toán phù hợp giữa các mốc đó sẽ là gì?Rúguǒ wǒmen tóngyì línshí lǐchéngbēi-zài zhèxiē lǐchéngbēi zhī jiān shìdàng de fèi lǜ/fù kuǎn jiégòu jiāng shì shénme?
104在谈判价格时,重要的是要知道你想要什么以及你愿意支付多少。Khi đàm phán giá cả, quan trọng là phải biết mình muốn gì và sẵn sàng trả bao nhiêu.Zài tánpàn jiàgé shí, zhòngyào de shì yào zhīdào nǐ xiǎng yào shénme yǐjí nǐ yuànyì zhīfù duōshǎo.
105在谈判时,始终从低于要价的报价开始。Luôn bắt đầu với đề nghị giá thấp hơn so với giá yêu cầu khi đàm phán.Zài tánpàn shí, shǐzhōng cóng dī yú yàojià de bàojià kāishǐ.
106良好的谈判涉及寻找能够使双方受益的共同点。Đàm phán hiệu quả bao gồm tìm kiếm điểm chung có lợi cho cả hai bên.Liánghǎo de tánpàn shèjí xúnzhǎo nénggòu shǐ shuāngfāng shòuyì de gòngtóng diǎn.
107如果您的谈判目标未能达成,请准备离开。Sẵn sàng rút lui nếu mục tiêu đàm phán của bạn không được đáp ứng.Rúguǒ nín de tánpàn mùbiāo wèi néng dáchéng, qǐng zhǔnbèi líkāi.
108仔细听取对方的意见,并试图理解他们的观点。Lắng nghe đối tác một cách cẩn thận và cố gắng hiểu quan điểm của họ.Zǐxì tīngqǔ duìfāng de yìjiàn, bìng shìtú lǐjiě tāmen de guāndiǎn.
109确保您在谈判之前已经对定价进行了研究。Hãy đảm bảo rằng bạn đã nghiên cứu về giá cả trước khi bắt đầu đàm phán.Quèbǎo nín zài tánpàn zhīqián yǐjīng duì dìngjià jìnxíngle yánjiū.
110在价格谈判中不要过于咄咄逼人或苛求。Quan trọng là không quá quyết liệt hoặc đòi hỏi trong đàm phán giá cả.Zài jiàgé tánpàn zhōng bùyào guòyú duōduōbīrén huò kēqiú.
111对对方在谈判中可能作出的任何让步表示感谢。Tán thành và đánh giá cao những concesion mà đối phương có thể đưa ra trong quá trình đàm phán.Duì duìfāng zài tánpàn zhōng kěnéng zuòchū de rènhé ràngbù biǎoshì gǎnxiè.
112创建一个原因列表,说明为什么您认为对所提供的东西来说较低的价格是合理的。Tạo danh sách lý do vì sao bạn tin rằng giá thấp hơn là hợp lý cho những gì được cung cấp.Chuàngjiàn yīgè yuányīn lièbiǎo, shuōmíng wèishéme nín rènwéi duì suǒ tígōng de dōngxī lái shuō jiào dī de jiàgé shì hélǐ de.
113尝试确定最重要的事情,并在需要时在谈判后期保存让步。Hãy cân nhắc ưu tiên những điều quan trọng nhất và để lại những concesion cho phần sau của đàm phán khi cần.Chángshì quèdìng zuì zhòngyào de shìqíng, bìng zài xūyào shí zài tánpàn hòu qí bǎocún ràngbù.
114考虑提供有价值的东西以换取较低的价格,例如大量购买。Xem xét cung cấp một thứ có giá trị để trao đổi cho một giá thấp hơn, chẳng hạn như mua hàng số lượng lớn.Kǎolǜ tígōng yǒu jiàzhí de dōngxī yǐ huànqǔ jiào dī de jiàgé, lìrú dàliàng gòumǎi.
115在谈判过程中,如果有必要,不要害怕提问或提出反对意见。Đừng sợ hỏi câu hỏi hoặc đưa ra đề nghị phản đối nếu cần trong quá trình đàm phán.Zài tánpàn guòchéng zhōng, rúguǒ yǒu bìyào, bùyào hàipà tíwèn huò tíchū fǎnduì yìjiàn.
116避免在谈判中提出最后通牒或威胁,因为它们会迅速使谈判变得不愉快。Tránh đưa ra lời đe dọa hoặc lời thách thức trong quá trình đàm phán vì chúng có thể nhanh chóng làm hỏng cuộc đàm phán.Bìmiǎn zài tánpàn zhōng tíchū zuìhòu tōngdié huò wēixié, yīnwèi tāmen huì xùnsù shǐ tánpàn biàn dé bùyúkuài.
117有时,放弃不合理的报价是表明您对公平结果的决心的最佳方式。Đôi khi việc từ chối một đề nghị không hợp lý là cách tốt nhất để cho thấy sự quyết tâm của bạn đối với kết quả công bằng.Yǒushí, fàngqì bù hélǐ de bàojià shì biǎomíng nín duì gōngpíng jiéguǒ de juéxīn de zuì jiā fāngshì.
118在谈判时绝不撒谎或歪曲自己——这会破坏信任,而信任对于成功的协议至关重要。Không bao giờ nói dối hoặc biểu hiện sai mình trong khi đàm phán – điều này phá hủy niềm tin, điều cần thiết để đạt được các thỏa thuận thành công.Zài tánpàn shí jué bù sāhuǎng huò wāiqū zìjǐ——zhè huì pòhuài xìnrèn, ér xìnrèn duìyú chénggōng de xiéyì zhì guān zhòngyào.
119始终保持冷静和尊重,无论在谈判过程中遇到任何困难都保持平静的态度。Hành xử bình tĩnh và tôn trọng, luôn duy trì sự điềm tĩnh bất chấp bất kỳ khó khăn nào gặp phải trong quá trình đàm phán.Shǐzhōng bǎochí lěngjìng hé zūnzhòng, wúlùn zài tánpàn guòchéng zhōng yù dào rènhé kùnnán dōu bǎochí píngjìng de tàidù.
120永远不要忽视更大的图景;证明市场优势应该是在同意一个合理的价格时的首要任务。Không bao giờ được bỏ lỡ cái nhìn tổng thể; chứng minh ưu thế thị trường tốt hơn nên là ưu tiên hàng đầu khi đồng ý với mức giá hợp lý.Yǒngyuǎn bùyào hūshì gèng dà de tújǐng; zhèngmíng shìchǎng yōushì yīnggāi shì zài tóngyì yīgè hélǐ de jiàgé shí de shǒuyào rènwù.
121关键是双方都应受到同等的尊重;这将在折扣冲突发生时带来快速解决方案。Việc hai bên được đối xử công bằng là yếu tố quan trọng; điều này sẽ mang lại một giải pháp nhanh chóng trong trường hợp xảy ra mâu thuẩn về giảm giá.Guānjiàn shì shuāngfāng dōu yīng shòudào tóngděng de zūnzhòng; zhè jiàng zài zhékòu chōngtú fāshēng shí dài lái kuàisù jiějué fāng’àn.
122通过展示共同利益,您可以通过培养关于获取折扣率可能性的友好对话来创造更多的灵活性。Bằng cách thể hiện sự quan tâm chung, bạn tạo ra nhiều không gian linh hoạt hơn bằng cách nuôi dưỡng các cuộc trò chuyện hòa nhã về khả năng có được giá giảm.Tōngguò zhǎnshì gòngtóng lìyì, nín kěyǐ tōngguò péiyǎng guānyú huòqǔ zhékòu lǜ kěnéng xìng de yǒuhǎo duìhuà lái chuàngzào gèng duō de línghuó xìng.
123观察市场以准备谈判;通过研究和分析一般行业趋势,根据事实统计数据做出战略决策。Nghiên cứu thị trường để chuẩn bị cho đàm phán; thông qua nghiên cứu và phân tích các xu hướng ngành công nghiệp chung, đưa ra các quyết định chiến lược được hướng dẫn bởi các thống kê chính xác.Guānchá shìchǎng yǐ zhǔnbèi tánpàn; tōngguò yánjiū hé fēnxī yībān háng yè qūshì, gēnjù shìshí tǒngjì shùjù zuò chū zhànlüè juécè.
124通过表达对谈判中获得折扣的感激之情来表示您的感谢,这意味着您承认这些折扣为您的业务带来了什么价值。Thể hiện sự cảm kích bằng cách bày tỏ lòng biết ơn vì các khoản giảm giá được đàm phán thành công, điều này có nghĩa là bạn nhận thức được giá trị mà các khoản giảm giá này mang lại cho doanh nghiệp của bạn.Tōngguò biǎodá duì tánpàn zhōng huòdé zhékòu de gǎnjī zhī qíng lái biǎoshì nín de gǎnxiè, zhè yìwèizhe nín chéngrèn zhèxiē zhékòu wèi nín de yèwù dài láile shénme jiàzhí.
125在确定一项服务对您真正有价值时,考虑其他因素,如保修服务、维护成本、促销交易或客户支持。Khi xác định một dịch vụ có giá trị thực sự đối với bạn bao nhiêu, hãy xem xét các yếu tố bổ sung như dịch vụ bảo hành, chi phí bảo trì, giao dịch khuyến mãi hoặc hỗ trợ khách hàng. Zài quèdìng yī xiàng fúwù duì nín zhēnzhèng yǒu jiàzhí shí, kǎolǜ qítā yīnsù, rú bǎoxiū fúwù, wéihù chéngběn, cùxiāo jiāoyì huò kèhù zhīchí.
126避免分享个人情绪,因为它可能导致谈判灾难,在协议有机会达成之前就结束。Tránh chia sẻ cảm xúc cá nhân vì nó có thể dẫn đến những thảm họa đàm phán khiến các thỏa thuận bị đánh đổ trước khi có cơ hội đạt được kết luận.Bìmiǎn fēnxiǎng gèrén qíngxù, yīnwèi tā kěnéng dǎozhì tánpàn zāinàn, zài xiéyì yǒu jīhuì dáchéng zhīqián jiù jiéshù.

Ngoài cuốn sách Ebook 400 Câu tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tác phẩm khác xoay quanh vấn đề đàm phán tiếng Trung thương mại.

  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thỏa thuận hợp đồng mua bán hàng hóa.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán giá cả và thỏa thuận thanh toán.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Điều khoản giao hàng và vận chuyển hàng hóa.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng chính sách giảm giá cho đơn đặt hàng lớn.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thoả thuận mức độ bảo hành sản phẩm.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về quy trình sản xuất và đáp ứng yêu cầu chất lượng sản phẩm.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thoả thuận về việc cung cấp dịch vụ hậu mãi và bảo trì sản phẩm.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng về điều kiện hợp tác dài hạn.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về các chính sách và quy trình bảo mật thông tin.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng chính sách vận chuyển và lưu kho.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thoả thuận về các điều kiện đặc biệt khi đặt hàng.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về việc cung cấp mẫu sản phẩm và chính sách hoàn trả.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng về quy trình xử lý khiếu nại và khiếu kiện.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thoả thuận về quy trình thanh toán và tài chính.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về chính sách và quy trình bảo vệ môi trường.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng về việc cung cấp các sản phẩm độc quyền.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về quy trình hợp tác đối tác liên kết.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng về quy trình kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thoả thuận về quy trình đàm phán và tiến độ thực hiện dự án.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về quy trình đăng ký và sở hữu sáng chế.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng về quy trình cung cấp các loại phụ kiện.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thoả thuận về quy trình giao dịch và quy trình hoàn trả hàng hóa.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về chính sách đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng về quy trình cung cấp các giải pháp kỹ thuật và thiết kế.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Đàm phán về việc cung cấp các dịch vụ kế toán và tài chính.
  • Ebook tiếng Trung thương mại Đàm phán Giá theo chủ đề Thương lượng về chính sách và quy trình bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Để bổ trợ thêm kiến thức mới về lĩnh vực tiếng Trung thương mại đàm phán, các bạn nên tham khảo ngay những bài giảng dưới đây nhé.

Các bạn nên xem thêm một số bài giảng liên quan trong phần bên dưới.