Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688

Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao là chủ đề bài giảng hôm nay của khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tại xưởng trên nền tảng Alibaba.

0
437
Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall - Từ vựng Quần Áo Nữ Thời trang
Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall - Từ vựng Quần Áo Nữ Thời trang
5/5 - (5 bình chọn)

Tổng hợp 504 Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall

Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao là chủ đề bài giảng hôm nay của khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tại xưởng trên nền tảng Alibaba. Đây là một trong những mảng từ vựng Taobao 1688 Tmall được Thầy Vũ đưa vào danh sách giảng dạy tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall cho các bạn học viên trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

Bạn nào muốn tham gia các khóa học order Taobao 1688 Tmall dưới sự dẫn dắt và chỉ bảo tận tình của Thầy Vũ thì hãy đăng ký lớp nhập hàng Trung Quốc tận gốc nhé.

Khóa học order Taobao 1688

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall

Để học thật nhanh và hiệu quả tất cả từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall thì các bạn chú ý nên tập viết chữ Hán thường xuyên và hàng ngày luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo áo dài Trung Quốc旗袍上衣Qípáo shàngyī
2Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ女式织锦长外套nǚshì zhījǐn zhǎng wàitào
3Áo ba lỗ背心bèixīn
4Áo bành-tô大衣dàyī
5Áo baseball棒球服bàngqiú fú
6Áo bơi游泳衣yóuyǒngyī
7Áo bơi kiểu váy裙式泳装qún shì yǒngzhuāng
8Áo bông棉衣miányī
9Áo cánh上衣shàngyī
10Áo chẽn紧身胸衣jǐnshēn xiōng yī
11Áo chẽn ngoài马褂mǎguà
12Áo chiffon雪纺衫xuě fǎng shān
13Áo choàng dài特长大衣tècháng dàyī
14Áo chống nắng防晒衣fángshài yī
15Áo chui đầu童套衫tóng tàoshān
16Áo cổ đứng立领上衣lìlǐng shàngyī
17Áo có lớp lót bằng bông棉袄mián’ǎo
18Áo có tay有袖衣服yǒu xiù yīfú
19Áo cổ yếm xoè荷叶边上衣hé yè biān shàngyī
20Áo cộc tay của nam男式变装短上衣nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī
21Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)宽松短上衣kuānsōng duǎn shàngyī
22Áo da皮衣píyī
23Áo dài của nữ长衫chángshān
24Áo dài nữ Việt Nam中山装zhōngshānzhuāng
25Áo dài Trung Quốc旗袍qípáo
26Áo dài truyền thống旗袍qípáo
27Áo dài truyền thống Trung Quốc旗袍qípáo
28Áo dây吊带衫diàodài shān
29Áo đuôi tôm燕尾服yànwěifú
30Áo gi-lê西装背心xīzhuāng bèixīn
31Áo gió风衣fēngyī
32Áo hai lớp, áo kép夹袄jiá ǎo
33Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)双面式上衣shuāng miàn shì shàngyī
34Áo hở lưng裸背式服装luǒ bèi shì fúzhuāng
35Áo hoodie连帽卫衣lián mào wèiyī
36Áo hoodie có nón帽衫mào shān
37Áo hoodie ngắn tay短款卫衣duǎn kuǎn wèiyī
38Áo jacket夹克衫jiákè shān
39Áo jacket da皮夹克pí jiákè
40Áo jacket dày liền mũ带风帽的厚夹克dài fēngmào de hòu jiákè
41Áo khoác外套wàitào
42Áo khoác bằng nỉ dày厚呢大衣hòu ne dàyī
43Áo khoác biker短夹克duǎn jiákè
44Áo khoác bomber飞行员夹克fēixíngyuán jiákè
45Áo khoác bông棉袄mián’ǎo
46Áo khoác bông dày棉袄mián’ǎo
47Áo khoác cắt ngắn短外套duǎn wàitào
48Áo khoác chống nắng防晒外套fángshài wàitào
49Áo khoác có lớp lót bông tơ丝棉袄sī mián’ǎo
50Áo khoác cotton棉服miánfú
51Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài晨衣chén yī
52Áo khoác da皮衣píyī
53Áo khoác da皮袄pí ǎo
54Áo khoác dạ棉衣miányī
55Áo khoác da lông毛皮外服máopí wài fú
56Áo khoác da lông thú皮草大衣pícǎo dàyī
57Áo khoác da màu đen黑色皮夹克hēisè pí jiákè
58Áo khoác da mỏng薄款皮衣báo kuǎn píyī
59Áo khoác dài长外套zhǎng wàitào
60Áo khoác dài gió长款风衣cháng kuǎn fēngyī
61Áo khoác dạng áo mưa外套风衣wàitào fēngyī
62Áo khoác dạng coat毛呢大衣máo ne dàyī
63Áo khoác dạng dày棉衣miányī
64Áo khoác dạng trechcoat风衣fēngyī
65Áo khoác dày厚大衣hòu dàyī
66Áo khoác dày nỉ毛呢大衣máo ne dàyī
67Áo khoác denim牛仔外套niúzǎi wàitào
68Áo khoác đơn giản休闲外套xiūxián wàitào
69Áo khoác gió风衣fēngyī
70Áo khoác hoodie连帽外套lián mào wàitào
71Áo khoác hoodie có khoá kéo拉链卫衣lāliàn wèiyī
72Áo khoác jean牛仔外套niúzǎi wàitào
73Áo khoác jean ngắn短款牛仔外套duǎn kuǎn niúzǎi wàitào
74Áo khoác jeans夹克jiákè
75Áo khoác len毛呢外套máo ne wàitào
76Áo khoác len dài羊毛大衣yángmáo dàyī
77Áo khoác len mỏng披肩pījiān
78Áo khoác lông cừu羊毛大衣yángmáo dàyī
79Áo khoác lông thú皮草大衣pícǎo dàyī
80Áo khoác lông thú giả皮草外套pícǎo wàitào
81Áo khoác lông vũ羽绒服yǔróngfú
82Áo khoác lông vũ dài长款羽绒服cháng kuǎn yǔróngfú
83Áo khoác lông vũ ngắn短款羽绒服duǎn kuǎn yǔróngfú
84Áo khoác lưới镂空上衣lòukōng shàngyī
85Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)卡曲kǎ qū
86Áo khoác mỏng薄外套báo wàitào
87Áo khoác mỏng gió薄款风衣báo kuǎn fēngyī
88Áo khoác ngắn短外套duǎn wàitào
89Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)轻便大衣qīngbiàn dàyī
90Áo khoác ngoài bó hông束腰外衣shù yāo wàiyī
91Áo khoác ngoài kiểu thụng宽松外衣kuānsōng wàiyī
92Áo khoác phao羽绒服yǔróngfú
93Áo khoác thụng宽松罩衣kuānsōng zhàoyī
94Áo khoác túi trang trí装饰口袋夹克zhuāngshì kǒudài jiákè
95Áo khoác vest马甲mǎjiǎ
96Áo khoác vest body修身西装外套xiūshēn xīzhuāng wàitào
97Áo khoác vest ngắn短款西装外套duǎn kuǎn xīzhuāng wàitào
98Áo khoác, áo choàng罩衫zhàoshān
99Áo không có tay无袖衣服wú xiù yīfú
100Áo kiểu cánh bướm蝴蝶衫húdié shān
101Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫biān fú shān
102Áo kimono (Nhật Bản)和服héfú
103Áo lace蕾丝衫lěisī shān
104Áo len毛衣máoyī
105Áo len cachemire羊绒衫yángróng shān
106Áo len chui cổ羊毛套衫yángmáo tàoshān
107Áo len cổ đứng立领开衫针织衫lìlǐng kāishān zhēnzhī shān
108Áo len cổ lọ đơn sắc纯色套头毛衣chúnsè tàotóu máoyī
109Áo len cụp短款针织衫duǎn kuǎn zhēnzhī shān
110Áo len dài长款针织衫cháng kuǎn zhēnzhī shān
111Áo len dài tay长款针织衫cháng kuǎn zhēnzhī shān
112Áo len dây毛线衣máoxiàn yī
113Áo len dệt kim针织衫zhēnzhī shān
114Áo len không cổ không khuy羊毛开衫yángmáo kāishān
115Áo len màu đỏ红色毛衣hóngsè máoyī
116Áo len ngắn短款针织开衫duǎn kuǎn zhēnzhī kāishān
117Áo len tay ngắn短袖针织衫duǎn xiù zhēnzhī shān
118Áo len từ lông cừu羊毛衫yángmáo shān
119Áo lông thú giả皮草pícǎo
120Áo lông vũ羽绒服yǔróngfú
121Áo lót汗背心hàn bèixīn
122Áo lót bên trong衬里背心chènlǐ bèixīn
123Áo lót có dây đeo胸衣xiōng yī
124Áo lót không dây无钢圈内衣wú gāng quān nèiyī
125Áo lót lace蕾丝内衣lěisī nèiyī
126Áo lót nữ女式内衣nǚshì nèiyī
127Áo lót rộng không có tay của nữ女式无袖宽内衣nǚshì wú xiù kuān nèiyī
128Áo lót thể thao运动文胸yùndòng wénxiōng
129Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ女式花边胸衣nǚshì huābiān xiōng yī
130Áo mặc trong kiểu Trung Quốc中式小褂zhōngshì xiǎoguà
131Áo may ô汗衫hànshān
132Áo may ô bông, áo trấn thủ棉背心mián bèixīn
133Áo may ô mắt lưới网眼背心wǎngyǎn bèixīn
134Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ女式宽松外穿背心nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
135Áo may ô, áo lót背心bèixīn
136Áo mưa雨衣yǔyī
137Áo ngắn bó sát người紧身短上衣jǐnshēn duǎn shàngyī
138Áo ngủ của trẻ em儿童睡衣értóng shuìyī
139Áo ngủ dài kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
140Áo ngủ, váy ngủ睡衣shuìyī
141Áo nhung羊绒衫yángróng shān
142Áo nữ suông có túi袋式直统女装dài shì zhítǒng nǚzhuāng
143Áo phôngT恤T xù
144Áo phông 100% cotton纯棉T恤chún mián T xù
145Áo phông 2 lớp假两件T恤jiǎ liǎng jiàn T xù
146Áo phông có dây vai吊带T恤diàodài T xù
147Áo phông có mũ帽T恤mào T xù
148Áo phông dài长款T恤cháng kuǎn T xù
149Áo phông đại học大学T恤dàxué T xù
150Áo phông nữ女式T恤nǚ shì T xù
151Áo phông rộng宽松T恤kuānsōng T xù
152Áo phông size lớn超大码T恤chāo dà mǎ T xù
153Áo phông tay loe花苞袖T恤huābāo xiù T xù
154Áo phông tay ngắn短袖T恤duǎn xiù T xù
155Áo phông tay xòe蓬蓬袖T恤péng péng xiù T xù
156Áo silk真丝衫zhēnsī shān
157Áo sơ mi衬衫chènshān
158Áo sơ mi bó紧身衬衫jǐnshēn chènshān
159Áo sơ mi chiffon雪纺衬衫xuě fǎng chènshān
160Áo sơ mi cơ bản修身衬衫xiūshēn chènshān
161Áo sơ mi cổ tròn đơn sắc纯色短袖衬衫chúnsè duǎn xiù chènshān
162Áo sơ mi cộc tay短袖衬衫duǎn xiù chènshān
163Áo sơ mi dài长款衬衫cháng kuǎn chènshān
164Áo sơ mi dài tay长袖衬衫cháng xiù chènshān
165Áo sơ mi không tay无袖衬衫wú xiù chènshān
166Áo sơ mi linen亚麻衬衫yàmá chènshān
167Áo sơ mi lụa丝绸衬衫sīchóu chènshān
168Áo sơ mi màu đơn纯色衬衫chúnsè chènshān
169Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam仿男式女衬衫fǎng nán shì nǚ chènshān
170Áo sơ mi tay dài长袖衬衫cháng xiù chènshān
171Áo sơ mi tay dài dáng ôm修身长袖衬衫xiūshēn cháng xiù chènshān
172Áo sơ mi tay ngắn短袖衬衫duǎn xiù chènshān
173Áo sơ mi tơ lụa真丝衬衫zhēnsī chènshān
174Áo sơ mi vải dệt lưới网眼衬衫wǎngyǎn chènshān
175Áo tắm浴衣yùyī
176Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
177Áo tắm vải bông mềm毛巾浴衣máojīn yùyī
178Áo tank top背心bèixīn
179Áo tank top len针织吊带背心zhēnzhī diàodài bèixīn
180Áo tank top nữ女式背心nǚ shì bèixīn
181Áo thể thao运动上衣yùndòng shàngyī
182Áo thun上衣shàngyī
183Áo thun cổ tròn 100% cotton纯棉短袖T恤chún mián duǎn xiù T xù
184Áo thun cotton rửa nước水洗棉T恤shuǐxǐ mián T xù
185Áo thun ngắn tay背心bèixīn
186Áo thun tay dài长袖T恤cháng xiù T xù
187Áo thun tay ngắn短袖T恤duǎn xiù T xù
188Áo thun thể thao运动背心yùndòng bèixīn
189Áo tuxedo (lễ phục của nam)无尾服wú wěi fú
190Áo vest马甲mǎjiǎ
191Áo vest lông vũ羽绒马甲yǔróng mǎjiǎ
192Áo veston hai mặt双面式夹克衫shuāng miàn shì jiákè shān
193Áo yếm抹胸mǒ xiōng
194Áo yếm, áo lót của nữ紧胸女衬衣jǐn xiōng nǚ chènyī
195Âu phục hai hàng khuy双排纽扣的西服shuāng pái niǔkòu de xīfú
196Âu phục một hàng khuy单排纽扣的西服dān pái niǔkòu de xīfú
197Âu phục thường ngày日常西装rìcháng xīzhuāng
198Âu phục, com lê西装xīzhuāng
199Ba lô背包bèibāo
200Bộ làm việc áo liền quần连衫裤工作服lián shān kù gōngzuòfú
201Bộ quần áo chẽn紧身衣裤jǐnshēn yī kù
202Bộ quần áo đi săn猎装liè zhuāng
203Bộ quần áo jean牛仔套装niúzǎi tàozhuāng
204Bộ quần áo liền nhau裤套装kù tàozhuāng
205Bộ quần áo thể thao运动套装yùndòng tàozhuāng
206Bộ quần áo thường ngày便服套装biànfú tàozhuāng
207Bộ váy nữ女裙服nǚ qún fú
208Bộ vest nữ女士西服nǚ shì xīfú
209Cái kẹp dây đeo tất吊袜带夹子diàowàdài jiázi
210Cái kẹp tóc发夹fǎ jiā
211Ca-ra-vát, cà vạt领带lǐngdài
212Chân váy半身裙bànshēn qún
213Chân váy dạ毛呢短裙máo ne duǎn qún
214Chân váy jeans牛仔裙niúzǎi qún
215Chân váy ngắn短裙中裤duǎn qún zhōng kù
216Chân váy ôm紧身裙jǐnshēn qún
217Chân váy sơ mi衬衫裙chènshān qún
218Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
219Chiều dài váy裙长qún cháng
220Chiều rộng của vai肩宽jiān kuān
221Cổ (áo)领口lǐngkǒu
222Cổ áo领子lǐngzi
223Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu气泡领qìpào lǐng
224Cổ bẻ翻领fānlǐng
225Cổ chữ UU字领U zì lǐng
226Cổ chữ VV字领V zì lǐng
227Cổ cứng硬领yìng lǐng
228Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ小圆领xiǎo yuán lǐng
229Cổ mềm软领ruǎn lǐng
230Cổ nhọn尖领jiān lǐng
231Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
232Cổ thuyền船龄chuán líng
233Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
234Cửa tay áo, măng sét袖口xiù kǒu
235Dạ hoa văn dích dắc人字呢rén zì ní
236Da lộn绒面革róng miàn gé
237Đầm dạ hội洋装yángzhuāng
238Đầm dạ tiệc礼服lǐfú
239Đầm dài长款连衣裙cháng kuǎn liányīqún
240Đầm hai dây giả tay áo假两件连衣裙jiǎ liǎng jiàn liányīqún
241Đầm hoa nhí碎花连衣裙suì huā liányīqún
242Đầm hoa rộng thun宽松印花连衣裙kuānsōng yìnhuā liányīqún
243Đầm không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
244Đầm kiểu Âu洋装yángzhuāng
245Đầm len cổ lọ tay dài长袖套头连衣裙cháng xiù tàotóu liányīqún
246Đầm lụa真丝连衣裙zhēnsī liányīqún
247Đầm thời trang时尚连衣裙shíshàng liányīqún
248Đầm xòe背心裙bèixīn qún
249Đăng ten vàng/bạc金银花边jīn yín huābiān
250Dây đeo (quần, váy)背带bēidài
251Dây đeo tất吊袜带diàowàdài
252Dép đi trong nhà拖鞋tuōxié
253Dép xỏ ngón凉鞋liángxié
254Đồ bó sát塑身衣sùshēn yī
255Đồ bộ thể thao运动套装yùndòng tàozhuāng
256Đồ bơi泳装yǒngzhuāng
257Đồ bơi liền thân连体泳衣lián tǐ yǒng yī
258Đồ đôi thường休闲套装xiūxián tàozhuāng
259Đồ lót ren蕾丝内衣lěisī nèiyī
260Đồ ngủ睡衣shuìyī
261Đồ ngủ nữ女士睡衣nǚ shì shuìyī
262Đồ vest西装xīzhuāng
263Đồng hồ钟表zhōngbiǎo
264Đồng hồ đeo tay手表shǒubiǎo
265Đồng phục học sinh学生服xuéshēng fú
266Đường khâu, đường may线缝xiàn fèng
267Đường may, đường khâu针脚zhēnjiǎo
268Đường xếp li ở cổ tay áo衬袖chèn xiù
269Găng tay手套shǒutào
270Giày cao gót高跟鞋gāogēnxié
271Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
272Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
273Hoa tai耳环ěrhuán
274Hợp tác đặc biệt联名款liánmíng kuǎn
275Jumpsuit连体裤lián tǐ kù
276Kẹp cà vạt领带扣针lǐngdài kòu zhēn
277Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)披肩pījiān
278Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)装饰手帕zhuāngshì shǒupà
279Khăn mùi soa, khăn tay手帕shǒupà
280Khăn quàng cổ丝巾sī jīn
281Khăn quàng cổ dài长围巾cháng wéijīn
282Kích thước lưng áo, vòng eo lưng腰身yāoshēn
283Kiểu款式kuǎnshì
284Kiểu quần áo服装式样fúzhuāng shìyàng
285Kính mát眼镜yǎnjìng
286Lai quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
287Lễ phục礼服lǐfú
288Lễ phục buổi sớm của nam男式晨礼服nán shì chén lǐfú
289Lễ phục của nữ女式礼服nǚ shì lǐfú
290Lễ phục quân đội军礼服jūn lǐfú
291Lễ phục thường của nữ女式常礼服nǚ shì cháng lǐfú
292Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chènshān de yìng qián xiōng
293Lót vai, đệm vai垫肩diànjiān
294Lưới búi tóc发网fǎ wǎng
295Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
296Miếng vải lót ống tay袖衬xiù chèn
297帽子màozi
298Nắp túi口袋盖kǒudài gài
299Nỉ áo khoác (melton)麦尔登呢mài ěr dēng ní
300Ống quần裤腿kùtuǐ
301Ống tay袖孔xiù kǒng
302Ồng tay áo袖子xiùzi
303Phong bì ngực胸针xiōngzhēn
304Quần裤子kùzi
305Quần 7/8九分裤jiǔ fēn kù
306Quần áo衣服yīfú
307Quần áo biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
308Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
309Quần áo công sở工作服gōngzuòfú
310Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
311Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
312Quần áo dạ hội夜礼服yè lǐfú
313Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
314Quần áo đặt may定制的服装dìngzhì de fúzhuāng
315Quần áo du lịch旅游款lǚyóu kuǎn
316Quần áo làm bằng vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
317Quần áo lót giữ ấm保暖内衣bǎonuǎn nèiyī
318Quần áo lót nam男式短衬裤nán shì duǎn chènkù
319Quần áo lót nữ女式内衣裤nǚ shì nèiyī kù
320Quần áo lót trẻ em儿童内衣értóng nèiyī
321Quần áo mặc ở nhà của nữ女式家庭便服nǚ shì jiātíng biànfú
322Quần áo may sẵn现成服装xiànchéng fúzhuāng
323Quần áo may thủ công手工缝制的衣服shǒugōng féng zhì de yīfú
324Quần áo một mầu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
325Quần áo mùa đông冬装dōngzhuāng
326Quần áo mùa hè夏服xiàfú
327Quần áo mùa thu秋服qiū fú
328Quần áo ngủ (pyjamas)睡衣裤shuìyī kù
329Quần áo nữ size lớn大码女装dà mǎ nǚzhuāng
330Quần áo nữ trung niên中老年女装zhōng lǎonián nǚzhuāng
331Quần áo Tết (mùa xuân)春装chūnzhuāng
332Quần áo thể thao运动服yùndòng fú
333Quần áo thể thao nữ女士运动服nǚ shì yùndòng fú
334Quần áo thêu hoa绣花衣服xiùhuā yīfú
335Quần áo thường ngày家常便服jiācháng biànfú
336Quần áo trẻ em童装tóngzhuāng
337Quần áo trẻ sơ sinh婴儿服yīng’ér fú
338Quần áo vải hoa花衣服huā yīfú
339Quần áo vải mỏng透明的衣服tòumíng de yīfú
340Quần áo vải sợi bông毛巾布服装máojīn bù fúzhuāng
341Quần bò, quần jean牛仔裤niúzǎikù
342Quần bơi游泳裤yóuyǒng kù
343Quần bông棉裤mián kù
344Quần cộc, quần đùi短裤duǎnkù
345Quần culottes阔腿裤kuò tuǐ kù
346Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối马裤mǎkù
347Quần da皮裤pí kù
348Quần dài长裤cháng kù
349Quần dài côn直筒裤zhí tǒng kù
350Quần dài côn thắt ở mắt cá小脚裤xiǎojiǎo kù
351Quần dài rộng宽松长裤kuānsōng cháng kù
352Quần dài yếm背带裤bēidài kù
353Quần đầm裙裤qún kù
354Quần đùi休闲裤xiūxián kù
355Quần đùi dây chuyền背带裤bēidài kù
356Quần eo cao高腰裤gāo yāo kù
357Quần eo thấp低腰裤dī yāo kù
358Quần eo trung bình中腰裤zhōngyāo kù
359Quần hai lớp夹裤jiá kù
360Quần jean牛仔裤niúzǎikù
361Quần jean eo cao高腰牛仔裤gāo yāo niúzǎikù
362Quần jean ngắn牛仔短裤niúzǎi duǎnkù
363Quần jean rách破洞牛仔裤pò dòng niúzǎikù
364Quần jeans牛仔裤niúzǎikù
365Quần jeans washed水洗牛仔裤shuǐxǐ niúzǎikù
366Quần jeans xanh蓝色牛仔裤lán sè niúzǎikù
367Quần ka ki卡其裤kǎqí kù
368Quần legging运动紧身裤yùndòng jǐnshēn kù
369Quần leggings紧身裤jǐnshēn kù
370Quần liền áo连衫裤lián shān kù
371Quần liền tất (vớ)连袜裤lián wà kù
372Quần linen亚麻裤yàmá kù
373Quần lót三角裤sānjiǎo kù
374Quần lót nam衬裤chènkù
375Quần lót ngắn短衬裤duǎn chènkù
376Quần ngắn短裤duǎnkù
377Quần ngủ睡裤shuì kù
378Quần nhung kẻ灯心绒裤子dēngxīn róng kùzi
379Quần nhung sợi bông棉绒裤子mián róng kùzi
380Quần ôm紧身裤jǐnshēn kù
381Quần ống bó lửng cua nữ紧身半长女裤jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
382Quần ống chẽn, quần ống bó瘦腿紧身裤shòu tuǐ jǐnshēn kù
383Quần ống loe喇叭裤lǎbā kù
384Quần ống túm灯笼裤dēnglongkù
385Quần overall连体裤lián tǐ kù
386Quần pyjamas睡裤shuì kù
387Quần rộng宽松裤kuānsōng kù
388Quần rộng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
389Quần short短裤duǎnkù
390Quần short da皮短裤pí duǎnkù
391Quần short jeans牛仔短裤niúzǎi duǎnkù
392Quần short len毛呢短裤máo ne duǎnkù
393Quần short thể thao运动短裤yùndòng duǎnkù
394Quần shorts热裤rè kù
395Quần soóc ngắn热裤rè kù
396Quần sọt dây背带裤bēidài kù
397Quần tây休闲裤xiūxián kù
398Quần tây ôm修身西裤xiūshēn xī kù
399Quần thể thao运动裤yùndòng kù
400Quần thể thao nữ女士运动裤nǚ shì yùndòng kù
401Quần thun弹力裤tánlì kù
402Quần thụng của nữ宽松式女裤kuānsōng shì nǚ kù
403Quần thụng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
404Quần thường休闲裤xiūxián kù
405Quần vải bạt, quần vải thô帆布裤fānbù kù
406Quần vải Oxford牛津裤niújīn kù
407Quần váy裙裤qún kù
408Quần váy liền áo连衫裙裤lián shān qún kù
409Quần xẻ đũng (cho trẻ em)开裆裤kāidāngkù
410Quần yếm连裤背心lián kù bèixīn
411Quần yoga瑜伽裤yújiā kù
412Sườn xám旗袍qípáo
413Tã trẻ em尿布niàobù
414Tất (vớ) lông cừu羊毛袜yáng máo wà
415Tất dài长筒袜zhǎng tǒng wà
416Tất liền quần连裤袜lián kù wà
417Tất ngắn短袜duǎn wà
418Tất ni lông尼龙袜nílóng wà
419Tất sợi tơ tằm丝袜sīwà
420Tất thể thao运动袜yùndòng wà
421Tất, vớ袜子wàzi
422Tay áo giả套袖tào xiù
423Tay vòng nách装袖zhuāng xiù
424Thắt lưng腰带yāodài
425Thắt lưng (dây nịt)裤带, 腰带kù dài, yāodài
426Thắt lưng da (dây nịt da)皮带pídài
427Thời trang时装shízhuāng
428Thời trang nữ时尚女装shíshàng nǚzhuāng
429Thường phục变装biàn zhuāng
430Thường phục của nữ女式便服nǚ shì biànfú
431Trang phục bầu孕妇服yùnfù fú
432Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
433Trang phục hải quân海军服装hǎijūn fúzhuāng
434Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn中山装zhōngshānzhuāng
435Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
436Trang phục lính dù三宾服sān bīn fú
437Trang phục nông dân农民服装nóngmín fúzhuāng
438Trang phục truyền thống传统服装chuántǒng fúzhuāng
439Túi口袋kǒudài
440Túi áo ngực上衣胸带shàngyī xiōng dài
441Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
442Túi đeo chéo手提包shǒutí bāo
443Túi nhỏ表袋biǎo dài
444Túi quần裤袋kù dài
445Túi sau quần裤子后袋kùzi hòu dài
446Túi sau váy裙子后袋qúnzi hòu dài
447Túi sườn, túi cạnh插袋chādài
448Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
449Túi xách手拎包shǒu līnbāo
450Vạt áo下摆xiàbǎi
451Váy裙子qúnzi
452Váy áo dài Trung Quốc旗袍裙qípáo qún
453Váy chiffon liền雪纺连衣裙xuě fǎng liányīqún
454Váy có dây đeo, váy 2 dây背带裙bēidài qún
455Váy dài长裙cháng qún
456Váy dài áo dài旗袍裙qípáo qún
457Váy dài chấm đất拖地长裙tuō dì cháng qún
458Váy dài liền连衣长裙lián yī cháng qún
459Váy dài xẻ tà, váy sườn xám旗袍裙qípáo qún
460Váy đỏ liền thân红色连衣裙hóngsè liányīqún
461Váy đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
462Váy em gái童女裙tóngnǚ qún
463Váy hula呼啦舞裙hūlā wǔ qún
464Váy in hoa印花连衣裙yìnhuā liányīqún
465Váy jeans牛仔裙niúzǎi qún
466Váy lá sen荷叶边裙hé yè biān qún
467Váy lace liền蕾丝连衣裙lěisī liányīqún
468Váy len毛衣裙máoyī qún
469Váy len gai棉麻连衣裙mián má liányīqún
470Váy liền连衣裙liányīqún
471Váy liền áo bó sát紧身连衣裙jǐnshēn liányīqún
472Váy liền áo hở ngực大袒胸式连衣裙dà tǎn xiōng shì liányīqún
473Váy liền áo không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
474Váy liền áo kiểu sơ mi衬衫式连衣裙chènshān shì liányīqún
475Váy liền áo ngắn超短连衣裙chāo duǎn liányīqún
476Váy liền áo, áo váy连衣裙liányīqún
477Váy liền chiffon雪纺连衣裙xuě fǎng liányīqún
478Váy liền có dây buộc绑带连衣裙bǎng dài liányīqún
479Váy liền có dây vai肩带连衣裙jiān dài liányīqún
480Váy liền dài长裙连衣裙cháng qún liányīqún
481Váy liền không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
482Váy liền lụa绸缎连衣裙chóuduàn liányīqún
483Váy liền một vai一字肩连衣裙yī zì jiān liányīqún
484Váy liền ngắn短裙连衣裙duǎn qún liányīqún
485Váy liền quần ngắn短裤连衣裙duǎnkù liányīqún
486Váy liền tay dài长袖连衣裙cháng xiù liányīqún
487Váy liền tay ngắn短袖连衣裙duǎn xiù liányīqún
488Váy lót dài衬裙chènqún
489Váy ngắn短裙duǎn qún
490Váy ngắn siêu ngắn超短裙chāoduǎnqún
491Váy ngắn vừa中长裙zhōng cháng qún
492Váy nữ hở lưng裸背女裙luǒ bèi nǚ qún
493Váy ôm sát修身连衣裙xiūshēn lián yī qún
494Váy quần裙裤qún kù
495Váy siêu ngắn超短裙chāoduǎnqún
496Váy suông直统裙zhí tǒng qún
497Váy thêu hoa绣花裙xiùhuā qún
498Váy velvet丝绒裙sīróng qún
499Váy xếp ly百褶裙bǎi zhě qún
500Váy xếp nếp褶裥裙zhě jiǎn qún
501Váy xòe蓬蓬裙péng péng qún
502Váy xòe có dây vai吊带裙diàodài qún
503Váy xoè hơi đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
504Váy yếm吊带裙diàodài qún

Trên đây là bảng tổng hợp 500 Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem giáo án này mà còn câu hỏi nào nữa chưa được giải đáp kịp thời trên lớp thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Nếu như không còn bạn nào hỏi gì thêm về bài giảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao thì Thầy Vũ sẽ kết thúc giáo án này tại đây và hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.

Ngoài 500 Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall ở trên ra, Thầy Vũ còn chuyên sâu liệt kê thêm rất nhiều từ vựng khác về Quần Áo theo từng tiểu mục. Ví dụ như:

  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Nữ
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Nam
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Bà bầu
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Trẻ em
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Công sở
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Áo ngực Nữ thời trang
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Quần lót Nữ thời trang
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Quần tất Nữ các loại màu
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Quần bò Nữ các kiểu dáng
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy công sở
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy thời trang
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy ngắn gợi cảm
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy bó mông
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy dài
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Legging tập Gym
  • Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Yoga

Bên dưới là một số bài giảng liên quan rất hay, các bạn nên tham khảo để bổ sung thêm kiến thức ngoài giáo án tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Nữ Taobao nhé.