Tổng hợp 504 Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao là chủ đề bài giảng hôm nay của khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tại xưởng trên nền tảng Alibaba. Đây là một trong những mảng từ vựng Taobao 1688 Tmall được Thầy Vũ đưa vào danh sách giảng dạy tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall cho các bạn học viên trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.
Bạn nào muốn tham gia các khóa học order Taobao 1688 Tmall dưới sự dẫn dắt và chỉ bảo tận tình của Thầy Vũ thì hãy đăng ký lớp nhập hàng Trung Quốc tận gốc nhé.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall
Để học thật nhanh và hiệu quả tất cả từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall thì các bạn chú ý nên tập viết chữ Hán thường xuyên và hàng ngày luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo áo dài Trung Quốc | 旗袍上衣 | Qípáo shàngyī |
2 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | 女式织锦长外套 | nǚshì zhījǐn zhǎng wàitào |
3 | Áo ba lỗ | 背心 | bèixīn |
4 | Áo bành-tô | 大衣 | dàyī |
5 | Áo baseball | 棒球服 | bàngqiú fú |
6 | Áo bơi | 游泳衣 | yóuyǒngyī |
7 | Áo bơi kiểu váy | 裙式泳装 | qún shì yǒngzhuāng |
8 | Áo bông | 棉衣 | miányī |
9 | Áo cánh | 上衣 | shàngyī |
10 | Áo chẽn | 紧身胸衣 | jǐnshēn xiōng yī |
11 | Áo chẽn ngoài | 马褂 | mǎguà |
12 | Áo chiffon | 雪纺衫 | xuě fǎng shān |
13 | Áo choàng dài | 特长大衣 | tècháng dàyī |
14 | Áo chống nắng | 防晒衣 | fángshài yī |
15 | Áo chui đầu | 童套衫 | tóng tàoshān |
16 | Áo cổ đứng | 立领上衣 | lìlǐng shàngyī |
17 | Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄 | mián’ǎo |
18 | Áo có tay | 有袖衣服 | yǒu xiù yīfú |
19 | Áo cổ yếm xoè | 荷叶边上衣 | hé yè biān shàngyī |
20 | Áo cộc tay của nam | 男式变装短上衣 | nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī |
21 | Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) | 宽松短上衣 | kuānsōng duǎn shàngyī |
22 | Áo da | 皮衣 | píyī |
23 | Áo dài của nữ | 长衫 | chángshān |
24 | Áo dài nữ Việt Nam | 中山装 | zhōngshānzhuāng |
25 | Áo dài Trung Quốc | 旗袍 | qípáo |
26 | Áo dài truyền thống | 旗袍 | qípáo |
27 | Áo dài truyền thống Trung Quốc | 旗袍 | qípáo |
28 | Áo dây | 吊带衫 | diàodài shān |
29 | Áo đuôi tôm | 燕尾服 | yànwěifú |
30 | Áo gi-lê | 西装背心 | xīzhuāng bèixīn |
31 | Áo gió | 风衣 | fēngyī |
32 | Áo hai lớp, áo kép | 夹袄 | jiá ǎo |
33 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | 双面式上衣 | shuāng miàn shì shàngyī |
34 | Áo hở lưng | 裸背式服装 | luǒ bèi shì fúzhuāng |
35 | Áo hoodie | 连帽卫衣 | lián mào wèiyī |
36 | Áo hoodie có nón | 帽衫 | mào shān |
37 | Áo hoodie ngắn tay | 短款卫衣 | duǎn kuǎn wèiyī |
38 | Áo jacket | 夹克衫 | jiákè shān |
39 | Áo jacket da | 皮夹克 | pí jiákè |
40 | Áo jacket dày liền mũ | 带风帽的厚夹克 | dài fēngmào de hòu jiákè |
41 | Áo khoác | 外套 | wàitào |
42 | Áo khoác bằng nỉ dày | 厚呢大衣 | hòu ne dàyī |
43 | Áo khoác biker | 短夹克 | duǎn jiákè |
44 | Áo khoác bomber | 飞行员夹克 | fēixíngyuán jiákè |
45 | Áo khoác bông | 棉袄 | mián’ǎo |
46 | Áo khoác bông dày | 棉袄 | mián’ǎo |
47 | Áo khoác cắt ngắn | 短外套 | duǎn wàitào |
48 | Áo khoác chống nắng | 防晒外套 | fángshài wàitào |
49 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | 丝棉袄 | sī mián’ǎo |
50 | Áo khoác cotton | 棉服 | miánfú |
51 | Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài | 晨衣 | chén yī |
52 | Áo khoác da | 皮衣 | píyī |
53 | Áo khoác da | 皮袄 | pí ǎo |
54 | Áo khoác dạ | 棉衣 | miányī |
55 | Áo khoác da lông | 毛皮外服 | máopí wài fú |
56 | Áo khoác da lông thú | 皮草大衣 | pícǎo dàyī |
57 | Áo khoác da màu đen | 黑色皮夹克 | hēisè pí jiákè |
58 | Áo khoác da mỏng | 薄款皮衣 | báo kuǎn píyī |
59 | Áo khoác dài | 长外套 | zhǎng wàitào |
60 | Áo khoác dài gió | 长款风衣 | cháng kuǎn fēngyī |
61 | Áo khoác dạng áo mưa | 外套风衣 | wàitào fēngyī |
62 | Áo khoác dạng coat | 毛呢大衣 | máo ne dàyī |
63 | Áo khoác dạng dày | 棉衣 | miányī |
64 | Áo khoác dạng trechcoat | 风衣 | fēngyī |
65 | Áo khoác dày | 厚大衣 | hòu dàyī |
66 | Áo khoác dày nỉ | 毛呢大衣 | máo ne dàyī |
67 | Áo khoác denim | 牛仔外套 | niúzǎi wàitào |
68 | Áo khoác đơn giản | 休闲外套 | xiūxián wàitào |
69 | Áo khoác gió | 风衣 | fēngyī |
70 | Áo khoác hoodie | 连帽外套 | lián mào wàitào |
71 | Áo khoác hoodie có khoá kéo | 拉链卫衣 | lāliàn wèiyī |
72 | Áo khoác jean | 牛仔外套 | niúzǎi wàitào |
73 | Áo khoác jean ngắn | 短款牛仔外套 | duǎn kuǎn niúzǎi wàitào |
74 | Áo khoác jeans | 夹克 | jiákè |
75 | Áo khoác len | 毛呢外套 | máo ne wàitào |
76 | Áo khoác len dài | 羊毛大衣 | yángmáo dàyī |
77 | Áo khoác len mỏng | 披肩 | pījiān |
78 | Áo khoác lông cừu | 羊毛大衣 | yángmáo dàyī |
79 | Áo khoác lông thú | 皮草大衣 | pícǎo dàyī |
80 | Áo khoác lông thú giả | 皮草外套 | pícǎo wàitào |
81 | Áo khoác lông vũ | 羽绒服 | yǔróngfú |
82 | Áo khoác lông vũ dài | 长款羽绒服 | cháng kuǎn yǔróngfú |
83 | Áo khoác lông vũ ngắn | 短款羽绒服 | duǎn kuǎn yǔróngfú |
84 | Áo khoác lưới | 镂空上衣 | lòukōng shàngyī |
85 | Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) | 卡曲 | kǎ qū |
86 | Áo khoác mỏng | 薄外套 | báo wàitào |
87 | Áo khoác mỏng gió | 薄款风衣 | báo kuǎn fēngyī |
88 | Áo khoác ngắn | 短外套 | duǎn wàitào |
89 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | 轻便大衣 | qīngbiàn dàyī |
90 | Áo khoác ngoài bó hông | 束腰外衣 | shù yāo wàiyī |
91 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | 宽松外衣 | kuānsōng wàiyī |
92 | Áo khoác phao | 羽绒服 | yǔróngfú |
93 | Áo khoác thụng | 宽松罩衣 | kuānsōng zhàoyī |
94 | Áo khoác túi trang trí | 装饰口袋夹克 | zhuāngshì kǒudài jiákè |
95 | Áo khoác vest | 马甲 | mǎjiǎ |
96 | Áo khoác vest body | 修身西装外套 | xiūshēn xīzhuāng wàitào |
97 | Áo khoác vest ngắn | 短款西装外套 | duǎn kuǎn xīzhuāng wàitào |
98 | Áo khoác, áo choàng | 罩衫 | zhàoshān |
99 | Áo không có tay | 无袖衣服 | wú xiù yīfú |
100 | Áo kiểu cánh bướm | 蝴蝶衫 | húdié shān |
101 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | biān fú shān |
102 | Áo kimono (Nhật Bản) | 和服 | héfú |
103 | Áo lace | 蕾丝衫 | lěisī shān |
104 | Áo len | 毛衣 | máoyī |
105 | Áo len cachemire | 羊绒衫 | yángróng shān |
106 | Áo len chui cổ | 羊毛套衫 | yángmáo tàoshān |
107 | Áo len cổ đứng | 立领开衫针织衫 | lìlǐng kāishān zhēnzhī shān |
108 | Áo len cổ lọ đơn sắc | 纯色套头毛衣 | chúnsè tàotóu máoyī |
109 | Áo len cụp | 短款针织衫 | duǎn kuǎn zhēnzhī shān |
110 | Áo len dài | 长款针织衫 | cháng kuǎn zhēnzhī shān |
111 | Áo len dài tay | 长款针织衫 | cháng kuǎn zhēnzhī shān |
112 | Áo len dây | 毛线衣 | máoxiàn yī |
113 | Áo len dệt kim | 针织衫 | zhēnzhī shān |
114 | Áo len không cổ không khuy | 羊毛开衫 | yángmáo kāishān |
115 | Áo len màu đỏ | 红色毛衣 | hóngsè máoyī |
116 | Áo len ngắn | 短款针织开衫 | duǎn kuǎn zhēnzhī kāishān |
117 | Áo len tay ngắn | 短袖针织衫 | duǎn xiù zhēnzhī shān |
118 | Áo len từ lông cừu | 羊毛衫 | yángmáo shān |
119 | Áo lông thú giả | 皮草 | pícǎo |
120 | Áo lông vũ | 羽绒服 | yǔróngfú |
121 | Áo lót | 汗背心 | hàn bèixīn |
122 | Áo lót bên trong | 衬里背心 | chènlǐ bèixīn |
123 | Áo lót có dây đeo | 胸衣 | xiōng yī |
124 | Áo lót không dây | 无钢圈内衣 | wú gāng quān nèiyī |
125 | Áo lót lace | 蕾丝内衣 | lěisī nèiyī |
126 | Áo lót nữ | 女式内衣 | nǚshì nèiyī |
127 | Áo lót rộng không có tay của nữ | 女式无袖宽内衣 | nǚshì wú xiù kuān nèiyī |
128 | Áo lót thể thao | 运动文胸 | yùndòng wénxiōng |
129 | Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ | 女式花边胸衣 | nǚshì huābiān xiōng yī |
130 | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc | 中式小褂 | zhōngshì xiǎoguà |
131 | Áo may ô | 汗衫 | hànshān |
132 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | 棉背心 | mián bèixīn |
133 | Áo may ô mắt lưới | 网眼背心 | wǎngyǎn bèixīn |
134 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | 女式宽松外穿背心 | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn |
135 | Áo may ô, áo lót | 背心 | bèixīn |
136 | Áo mưa | 雨衣 | yǔyī |
137 | Áo ngắn bó sát người | 紧身短上衣 | jǐnshēn duǎn shàngyī |
138 | Áo ngủ của trẻ em | 儿童睡衣 | értóng shuìyī |
139 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī |
140 | Áo ngủ, váy ngủ | 睡衣 | shuìyī |
141 | Áo nhung | 羊绒衫 | yángróng shān |
142 | Áo nữ suông có túi | 袋式直统女装 | dài shì zhítǒng nǚzhuāng |
143 | Áo phông | T恤 | T xù |
144 | Áo phông 100% cotton | 纯棉T恤 | chún mián T xù |
145 | Áo phông 2 lớp | 假两件T恤 | jiǎ liǎng jiàn T xù |
146 | Áo phông có dây vai | 吊带T恤 | diàodài T xù |
147 | Áo phông có mũ | 帽T恤 | mào T xù |
148 | Áo phông dài | 长款T恤 | cháng kuǎn T xù |
149 | Áo phông đại học | 大学T恤 | dàxué T xù |
150 | Áo phông nữ | 女式T恤 | nǚ shì T xù |
151 | Áo phông rộng | 宽松T恤 | kuānsōng T xù |
152 | Áo phông size lớn | 超大码T恤 | chāo dà mǎ T xù |
153 | Áo phông tay loe | 花苞袖T恤 | huābāo xiù T xù |
154 | Áo phông tay ngắn | 短袖T恤 | duǎn xiù T xù |
155 | Áo phông tay xòe | 蓬蓬袖T恤 | péng péng xiù T xù |
156 | Áo silk | 真丝衫 | zhēnsī shān |
157 | Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān |
158 | Áo sơ mi bó | 紧身衬衫 | jǐnshēn chènshān |
159 | Áo sơ mi chiffon | 雪纺衬衫 | xuě fǎng chènshān |
160 | Áo sơ mi cơ bản | 修身衬衫 | xiūshēn chènshān |
161 | Áo sơ mi cổ tròn đơn sắc | 纯色短袖衬衫 | chúnsè duǎn xiù chènshān |
162 | Áo sơ mi cộc tay | 短袖衬衫 | duǎn xiù chènshān |
163 | Áo sơ mi dài | 长款衬衫 | cháng kuǎn chènshān |
164 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | cháng xiù chènshān |
165 | Áo sơ mi không tay | 无袖衬衫 | wú xiù chènshān |
166 | Áo sơ mi linen | 亚麻衬衫 | yàmá chènshān |
167 | Áo sơ mi lụa | 丝绸衬衫 | sīchóu chènshān |
168 | Áo sơ mi màu đơn | 纯色衬衫 | chúnsè chènshān |
169 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | 仿男式女衬衫 | fǎng nán shì nǚ chènshān |
170 | Áo sơ mi tay dài | 长袖衬衫 | cháng xiù chènshān |
171 | Áo sơ mi tay dài dáng ôm | 修身长袖衬衫 | xiūshēn cháng xiù chènshān |
172 | Áo sơ mi tay ngắn | 短袖衬衫 | duǎn xiù chènshān |
173 | Áo sơ mi tơ lụa | 真丝衬衫 | zhēnsī chènshān |
174 | Áo sơ mi vải dệt lưới | 网眼衬衫 | wǎngyǎn chènshān |
175 | Áo tắm | 浴衣 | yùyī |
176 | Áo tắm nữ có dây đeo | 有肩带的女式泳装 | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng |
177 | Áo tắm vải bông mềm | 毛巾浴衣 | máojīn yùyī |
178 | Áo tank top | 背心 | bèixīn |
179 | Áo tank top len | 针织吊带背心 | zhēnzhī diàodài bèixīn |
180 | Áo tank top nữ | 女式背心 | nǚ shì bèixīn |
181 | Áo thể thao | 运动上衣 | yùndòng shàngyī |
182 | Áo thun | 上衣 | shàngyī |
183 | Áo thun cổ tròn 100% cotton | 纯棉短袖T恤 | chún mián duǎn xiù T xù |
184 | Áo thun cotton rửa nước | 水洗棉T恤 | shuǐxǐ mián T xù |
185 | Áo thun ngắn tay | 背心 | bèixīn |
186 | Áo thun tay dài | 长袖T恤 | cháng xiù T xù |
187 | Áo thun tay ngắn | 短袖T恤 | duǎn xiù T xù |
188 | Áo thun thể thao | 运动背心 | yùndòng bèixīn |
189 | Áo tuxedo (lễ phục của nam) | 无尾服 | wú wěi fú |
190 | Áo vest | 马甲 | mǎjiǎ |
191 | Áo vest lông vũ | 羽绒马甲 | yǔróng mǎjiǎ |
192 | Áo veston hai mặt | 双面式夹克衫 | shuāng miàn shì jiákè shān |
193 | Áo yếm | 抹胸 | mǒ xiōng |
194 | Áo yếm, áo lót của nữ | 紧胸女衬衣 | jǐn xiōng nǚ chènyī |
195 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服 | shuāng pái niǔkòu de xīfú |
196 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服 | dān pái niǔkòu de xīfú |
197 | Âu phục thường ngày | 日常西装 | rìcháng xīzhuāng |
198 | Âu phục, com lê | 西装 | xīzhuāng |
199 | Ba lô | 背包 | bèibāo |
200 | Bộ làm việc áo liền quần | 连衫裤工作服 | lián shān kù gōngzuòfú |
201 | Bộ quần áo chẽn | 紧身衣裤 | jǐnshēn yī kù |
202 | Bộ quần áo đi săn | 猎装 | liè zhuāng |
203 | Bộ quần áo jean | 牛仔套装 | niúzǎi tàozhuāng |
204 | Bộ quần áo liền nhau | 裤套装 | kù tàozhuāng |
205 | Bộ quần áo thể thao | 运动套装 | yùndòng tàozhuāng |
206 | Bộ quần áo thường ngày | 便服套装 | biànfú tàozhuāng |
207 | Bộ váy nữ | 女裙服 | nǚ qún fú |
208 | Bộ vest nữ | 女士西服 | nǚ shì xīfú |
209 | Cái kẹp dây đeo tất | 吊袜带夹子 | diàowàdài jiázi |
210 | Cái kẹp tóc | 发夹 | fǎ jiā |
211 | Ca-ra-vát, cà vạt | 领带 | lǐngdài |
212 | Chân váy | 半身裙 | bànshēn qún |
213 | Chân váy dạ | 毛呢短裙 | máo ne duǎn qún |
214 | Chân váy jeans | 牛仔裙 | niúzǎi qún |
215 | Chân váy ngắn | 短裙中裤 | duǎn qún zhōng kù |
216 | Chân váy ôm | 紧身裙 | jǐnshēn qún |
217 | Chân váy sơ mi | 衬衫裙 | chènshān qún |
218 | Chiều dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
219 | Chiều dài váy | 裙长 | qún cháng |
220 | Chiều rộng của vai | 肩宽 | jiān kuān |
221 | Cổ (áo) | 领口 | lǐngkǒu |
222 | Cổ áo | 领子 | lǐngzi |
223 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | 气泡领 | qìpào lǐng |
224 | Cổ bẻ | 翻领 | fānlǐng |
225 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
226 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
227 | Cổ cứng | 硬领 | yìng lǐng |
228 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng |
229 | Cổ mềm | 软领 | ruǎn lǐng |
230 | Cổ nhọn | 尖领 | jiān lǐng |
231 | Cổ thìa | 汤匙领 | tāngchí lǐng |
232 | Cổ thuyền | 船龄 | chuán líng |
233 | Cổ vuông | 方口领 | fāng kǒu lǐng |
234 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口 | xiù kǒu |
235 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢 | rén zì ní |
236 | Da lộn | 绒面革 | róng miàn gé |
237 | Đầm dạ hội | 洋装 | yángzhuāng |
238 | Đầm dạ tiệc | 礼服 | lǐfú |
239 | Đầm dài | 长款连衣裙 | cháng kuǎn liányīqún |
240 | Đầm hai dây giả tay áo | 假两件连衣裙 | jiǎ liǎng jiàn liányīqún |
241 | Đầm hoa nhí | 碎花连衣裙 | suì huā liányīqún |
242 | Đầm hoa rộng thun | 宽松印花连衣裙 | kuānsōng yìnhuā liányīqún |
243 | Đầm không tay | 无袖连衣裙 | wú xiù liányīqún |
244 | Đầm kiểu Âu | 洋装 | yángzhuāng |
245 | Đầm len cổ lọ tay dài | 长袖套头连衣裙 | cháng xiù tàotóu liányīqún |
246 | Đầm lụa | 真丝连衣裙 | zhēnsī liányīqún |
247 | Đầm thời trang | 时尚连衣裙 | shíshàng liányīqún |
248 | Đầm xòe | 背心裙 | bèixīn qún |
249 | Đăng ten vàng/bạc | 金银花边 | jīn yín huābiān |
250 | Dây đeo (quần, váy) | 背带 | bēidài |
251 | Dây đeo tất | 吊袜带 | diàowàdài |
252 | Dép đi trong nhà | 拖鞋 | tuōxié |
253 | Dép xỏ ngón | 凉鞋 | liángxié |
254 | Đồ bó sát | 塑身衣 | sùshēn yī |
255 | Đồ bộ thể thao | 运动套装 | yùndòng tàozhuāng |
256 | Đồ bơi | 泳装 | yǒngzhuāng |
257 | Đồ bơi liền thân | 连体泳衣 | lián tǐ yǒng yī |
258 | Đồ đôi thường | 休闲套装 | xiūxián tàozhuāng |
259 | Đồ lót ren | 蕾丝内衣 | lěisī nèiyī |
260 | Đồ ngủ | 睡衣 | shuìyī |
261 | Đồ ngủ nữ | 女士睡衣 | nǚ shì shuìyī |
262 | Đồ vest | 西装 | xīzhuāng |
263 | Đồng hồ | 钟表 | zhōngbiǎo |
264 | Đồng hồ đeo tay | 手表 | shǒubiǎo |
265 | Đồng phục học sinh | 学生服 | xuéshēng fú |
266 | Đường khâu, đường may | 线缝 | xiàn fèng |
267 | Đường may, đường khâu | 针脚 | zhēnjiǎo |
268 | Đường xếp li ở cổ tay áo | 衬袖 | chèn xiù |
269 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
270 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
271 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
272 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
273 | Hoa tai | 耳环 | ěrhuán |
274 | Hợp tác đặc biệt | 联名款 | liánmíng kuǎn |
275 | Jumpsuit | 连体裤 | lián tǐ kù |
276 | Kẹp cà vạt | 领带扣针 | lǐngdài kòu zhēn |
277 | Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) | 披肩 | pījiān |
278 | Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) | 装饰手帕 | zhuāngshì shǒupà |
279 | Khăn mùi soa, khăn tay | 手帕 | shǒupà |
280 | Khăn quàng cổ | 丝巾 | sī jīn |
281 | Khăn quàng cổ dài | 长围巾 | cháng wéijīn |
282 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | 腰身 | yāoshēn |
283 | Kiểu | 款式 | kuǎnshì |
284 | Kiểu quần áo | 服装式样 | fúzhuāng shìyàng |
285 | Kính mát | 眼镜 | yǎnjìng |
286 | Lai quần | 裤腿下部 | kùtuǐ xiàbù |
287 | Lễ phục | 礼服 | lǐfú |
288 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男式晨礼服 | nán shì chén lǐfú |
289 | Lễ phục của nữ | 女式礼服 | nǚ shì lǐfú |
290 | Lễ phục quân đội | 军礼服 | jūn lǐfú |
291 | Lễ phục thường của nữ | 女式常礼服 | nǚ shì cháng lǐfú |
292 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸 | chènshān de yìng qián xiōng |
293 | Lót vai, đệm vai | 垫肩 | diànjiān |
294 | Lưới búi tóc | 发网 | fǎ wǎng |
295 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬 | lǐng chèn |
296 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬 | xiù chèn |
297 | Mũ | 帽子 | màozi |
298 | Nắp túi | 口袋盖 | kǒudài gài |
299 | Nỉ áo khoác (melton) | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní |
300 | Ống quần | 裤腿 | kùtuǐ |
301 | Ống tay | 袖孔 | xiù kǒng |
302 | Ồng tay áo | 袖子 | xiùzi |
303 | Phong bì ngực | 胸针 | xiōngzhēn |
304 | Quần | 裤子 | kùzi |
305 | Quần 7/8 | 九分裤 | jiǔ fēn kù |
306 | Quần áo | 衣服 | yīfú |
307 | Quần áo biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
308 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú |
309 | Quần áo công sở | 工作服 | gōngzuòfú |
310 | Quần áo cưới | 婚礼服 | hūn lǐfú |
311 | Quần áo da | 皮革服装 | pígé fúzhuāng |
312 | Quần áo dạ hội | 夜礼服 | yè lǐfú |
313 | Quần áo da lông | 毛皮衣服 | máopí yīfú |
314 | Quần áo đặt may | 定制的服装 | dìngzhì de fúzhuāng |
315 | Quần áo du lịch | 旅游款 | lǚyóu kuǎn |
316 | Quần áo làm bằng vải dầu | 油布衣裤 | yóu bùyī kù |
317 | Quần áo lót giữ ấm | 保暖内衣 | bǎonuǎn nèiyī |
318 | Quần áo lót nam | 男式短衬裤 | nán shì duǎn chènkù |
319 | Quần áo lót nữ | 女式内衣裤 | nǚ shì nèiyī kù |
320 | Quần áo lót trẻ em | 儿童内衣 | értóng nèiyī |
321 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服 | nǚ shì jiātíng biànfú |
322 | Quần áo may sẵn | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng |
323 | Quần áo may thủ công | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú |
324 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | 单色衣服 | dān sè yīfú |
325 | Quần áo mùa đông | 冬装 | dōngzhuāng |
326 | Quần áo mùa hè | 夏服 | xiàfú |
327 | Quần áo mùa thu | 秋服 | qiū fú |
328 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤 | shuìyī kù |
329 | Quần áo nữ size lớn | 大码女装 | dà mǎ nǚzhuāng |
330 | Quần áo nữ trung niên | 中老年女装 | zhōng lǎonián nǚzhuāng |
331 | Quần áo Tết (mùa xuân) | 春装 | chūnzhuāng |
332 | Quần áo thể thao | 运动服 | yùndòng fú |
333 | Quần áo thể thao nữ | 女士运动服 | nǚ shì yùndòng fú |
334 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服 | xiùhuā yīfú |
335 | Quần áo thường ngày | 家常便服 | jiācháng biànfú |
336 | Quần áo trẻ em | 童装 | tóngzhuāng |
337 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服 | yīng’ér fú |
338 | Quần áo vải hoa | 花衣服 | huā yīfú |
339 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服 | tòumíng de yīfú |
340 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装 | máojīn bù fúzhuāng |
341 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
342 | Quần bơi | 游泳裤 | yóuyǒng kù |
343 | Quần bông | 棉裤 | mián kù |
344 | Quần cộc, quần đùi | 短裤 | duǎnkù |
345 | Quần culottes | 阔腿裤 | kuò tuǐ kù |
346 | Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối | 马裤 | mǎkù |
347 | Quần da | 皮裤 | pí kù |
348 | Quần dài | 长裤 | cháng kù |
349 | Quần dài côn | 直筒裤 | zhí tǒng kù |
350 | Quần dài côn thắt ở mắt cá | 小脚裤 | xiǎojiǎo kù |
351 | Quần dài rộng | 宽松长裤 | kuānsōng cháng kù |
352 | Quần dài yếm | 背带裤 | bēidài kù |
353 | Quần đầm | 裙裤 | qún kù |
354 | Quần đùi | 休闲裤 | xiūxián kù |
355 | Quần đùi dây chuyền | 背带裤 | bēidài kù |
356 | Quần eo cao | 高腰裤 | gāo yāo kù |
357 | Quần eo thấp | 低腰裤 | dī yāo kù |
358 | Quần eo trung bình | 中腰裤 | zhōngyāo kù |
359 | Quần hai lớp | 夹裤 | jiá kù |
360 | Quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
361 | Quần jean eo cao | 高腰牛仔裤 | gāo yāo niúzǎikù |
362 | Quần jean ngắn | 牛仔短裤 | niúzǎi duǎnkù |
363 | Quần jean rách | 破洞牛仔裤 | pò dòng niúzǎikù |
364 | Quần jeans | 牛仔裤 | niúzǎikù |
365 | Quần jeans washed | 水洗牛仔裤 | shuǐxǐ niúzǎikù |
366 | Quần jeans xanh | 蓝色牛仔裤 | lán sè niúzǎikù |
367 | Quần ka ki | 卡其裤 | kǎqí kù |
368 | Quần legging | 运动紧身裤 | yùndòng jǐnshēn kù |
369 | Quần leggings | 紧身裤 | jǐnshēn kù |
370 | Quần liền áo | 连衫裤 | lián shān kù |
371 | Quần liền tất (vớ) | 连袜裤 | lián wà kù |
372 | Quần linen | 亚麻裤 | yàmá kù |
373 | Quần lót | 三角裤 | sānjiǎo kù |
374 | Quần lót nam | 衬裤 | chènkù |
375 | Quần lót ngắn | 短衬裤 | duǎn chènkù |
376 | Quần ngắn | 短裤 | duǎnkù |
377 | Quần ngủ | 睡裤 | shuì kù |
378 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子 | dēngxīn róng kùzi |
379 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子 | mián róng kùzi |
380 | Quần ôm | 紧身裤 | jǐnshēn kù |
381 | Quần ống bó lửng cua nữ | 紧身半长女裤 | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù |
382 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
383 | Quần ống loe | 喇叭裤 | lǎbā kù |
384 | Quần ống túm | 灯笼裤 | dēnglongkù |
385 | Quần overall | 连体裤 | lián tǐ kù |
386 | Quần pyjamas | 睡裤 | shuì kù |
387 | Quần rộng | 宽松裤 | kuānsōng kù |
388 | Quần rộng dài | 宽松长裤 | kuānsōng cháng kù |
389 | Quần short | 短裤 | duǎnkù |
390 | Quần short da | 皮短裤 | pí duǎnkù |
391 | Quần short jeans | 牛仔短裤 | niúzǎi duǎnkù |
392 | Quần short len | 毛呢短裤 | máo ne duǎnkù |
393 | Quần short thể thao | 运动短裤 | yùndòng duǎnkù |
394 | Quần shorts | 热裤 | rè kù |
395 | Quần soóc ngắn | 热裤 | rè kù |
396 | Quần sọt dây | 背带裤 | bēidài kù |
397 | Quần tây | 休闲裤 | xiūxián kù |
398 | Quần tây ôm | 修身西裤 | xiūshēn xī kù |
399 | Quần thể thao | 运动裤 | yùndòng kù |
400 | Quần thể thao nữ | 女士运动裤 | nǚ shì yùndòng kù |
401 | Quần thun | 弹力裤 | tánlì kù |
402 | Quần thụng của nữ | 宽松式女裤 | kuānsōng shì nǚ kù |
403 | Quần thụng dài | 宽松长裤 | kuānsōng cháng kù |
404 | Quần thường | 休闲裤 | xiūxián kù |
405 | Quần vải bạt, quần vải thô | 帆布裤 | fānbù kù |
406 | Quần vải Oxford | 牛津裤 | niújīn kù |
407 | Quần váy | 裙裤 | qún kù |
408 | Quần váy liền áo | 连衫裙裤 | lián shān qún kù |
409 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | 开裆裤 | kāidāngkù |
410 | Quần yếm | 连裤背心 | lián kù bèixīn |
411 | Quần yoga | 瑜伽裤 | yújiā kù |
412 | Sườn xám | 旗袍 | qípáo |
413 | Tã trẻ em | 尿布 | niàobù |
414 | Tất (vớ) lông cừu | 羊毛袜 | yáng máo wà |
415 | Tất dài | 长筒袜 | zhǎng tǒng wà |
416 | Tất liền quần | 连裤袜 | lián kù wà |
417 | Tất ngắn | 短袜 | duǎn wà |
418 | Tất ni lông | 尼龙袜 | nílóng wà |
419 | Tất sợi tơ tằm | 丝袜 | sīwà |
420 | Tất thể thao | 运动袜 | yùndòng wà |
421 | Tất, vớ | 袜子 | wàzi |
422 | Tay áo giả | 套袖 | tào xiù |
423 | Tay vòng nách | 装袖 | zhuāng xiù |
424 | Thắt lưng | 腰带 | yāodài |
425 | Thắt lưng (dây nịt) | 裤带, 腰带 | kù dài, yāodài |
426 | Thắt lưng da (dây nịt da) | 皮带 | pídài |
427 | Thời trang | 时装 | shízhuāng |
428 | Thời trang nữ | 时尚女装 | shíshàng nǚzhuāng |
429 | Thường phục | 变装 | biàn zhuāng |
430 | Thường phục của nữ | 女式便服 | nǚ shì biànfú |
431 | Trang phục bầu | 孕妇服 | yùnfù fú |
432 | Trang phục dân tộc | 民族服装 | mínzú fúzhuāng |
433 | Trang phục hải quân | 海军服装 | hǎijūn fúzhuāng |
434 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | 中山装 | zhōngshānzhuāng |
435 | Trang phục lễ hội | 节日服装 | jiérì fúzhuāng |
436 | Trang phục lính dù | 三宾服 | sān bīn fú |
437 | Trang phục nông dân | 农民服装 | nóngmín fúzhuāng |
438 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | chuántǒng fúzhuāng |
439 | Túi | 口袋 | kǒudài |
440 | Túi áo ngực | 上衣胸带 | shàngyī xiōng dài |
441 | Túi có nắp | 有盖口袋 | yǒu gài kǒudài |
442 | Túi đeo chéo | 手提包 | shǒutí bāo |
443 | Túi nhỏ | 表袋 | biǎo dài |
444 | Túi quần | 裤袋 | kù dài |
445 | Túi sau quần | 裤子后袋 | kùzi hòu dài |
446 | Túi sau váy | 裙子后袋 | qúnzi hòu dài |
447 | Túi sườn, túi cạnh | 插袋 | chādài |
448 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋 | àn dài |
449 | Túi xách | 手拎包 | shǒu līnbāo |
450 | Vạt áo | 下摆 | xiàbǎi |
451 | Váy | 裙子 | qúnzi |
452 | Váy áo dài Trung Quốc | 旗袍裙 | qípáo qún |
453 | Váy chiffon liền | 雪纺连衣裙 | xuě fǎng liányīqún |
454 | Váy có dây đeo, váy 2 dây | 背带裙 | bēidài qún |
455 | Váy dài | 长裙 | cháng qún |
456 | Váy dài áo dài | 旗袍裙 | qípáo qún |
457 | Váy dài chấm đất | 拖地长裙 | tuō dì cháng qún |
458 | Váy dài liền | 连衣长裙 | lián yī cháng qún |
459 | Váy dài xẻ tà, váy sườn xám | 旗袍裙 | qípáo qún |
460 | Váy đỏ liền thân | 红色连衣裙 | hóngsè liányīqún |
461 | Váy đuôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
462 | Váy em gái | 童女裙 | tóngnǚ qún |
463 | Váy hula | 呼啦舞裙 | hūlā wǔ qún |
464 | Váy in hoa | 印花连衣裙 | yìnhuā liányīqún |
465 | Váy jeans | 牛仔裙 | niúzǎi qún |
466 | Váy lá sen | 荷叶边裙 | hé yè biān qún |
467 | Váy lace liền | 蕾丝连衣裙 | lěisī liányīqún |
468 | Váy len | 毛衣裙 | máoyī qún |
469 | Váy len gai | 棉麻连衣裙 | mián má liányīqún |
470 | Váy liền | 连衣裙 | liányīqún |
471 | Váy liền áo bó sát | 紧身连衣裙 | jǐnshēn liányīqún |
472 | Váy liền áo hở ngực | 大袒胸式连衣裙 | dà tǎn xiōng shì liányīqún |
473 | Váy liền áo không tay | 无袖连衣裙 | wú xiù liányīqún |
474 | Váy liền áo kiểu sơ mi | 衬衫式连衣裙 | chènshān shì liányīqún |
475 | Váy liền áo ngắn | 超短连衣裙 | chāo duǎn liányīqún |
476 | Váy liền áo, áo váy | 连衣裙 | liányīqún |
477 | Váy liền chiffon | 雪纺连衣裙 | xuě fǎng liányīqún |
478 | Váy liền có dây buộc | 绑带连衣裙 | bǎng dài liányīqún |
479 | Váy liền có dây vai | 肩带连衣裙 | jiān dài liányīqún |
480 | Váy liền dài | 长裙连衣裙 | cháng qún liányīqún |
481 | Váy liền không tay | 无袖连衣裙 | wú xiù liányīqún |
482 | Váy liền lụa | 绸缎连衣裙 | chóuduàn liányīqún |
483 | Váy liền một vai | 一字肩连衣裙 | yī zì jiān liányīqún |
484 | Váy liền ngắn | 短裙连衣裙 | duǎn qún liányīqún |
485 | Váy liền quần ngắn | 短裤连衣裙 | duǎnkù liányīqún |
486 | Váy liền tay dài | 长袖连衣裙 | cháng xiù liányīqún |
487 | Váy liền tay ngắn | 短袖连衣裙 | duǎn xiù liányīqún |
488 | Váy lót dài | 衬裙 | chènqún |
489 | Váy ngắn | 短裙 | duǎn qún |
490 | Váy ngắn siêu ngắn | 超短裙 | chāoduǎnqún |
491 | Váy ngắn vừa | 中长裙 | zhōng cháng qún |
492 | Váy nữ hở lưng | 裸背女裙 | luǒ bèi nǚ qún |
493 | Váy ôm sát | 修身连衣裙 | xiūshēn lián yī qún |
494 | Váy quần | 裙裤 | qún kù |
495 | Váy siêu ngắn | 超短裙 | chāoduǎnqún |
496 | Váy suông | 直统裙 | zhí tǒng qún |
497 | Váy thêu hoa | 绣花裙 | xiùhuā qún |
498 | Váy velvet | 丝绒裙 | sīróng qún |
499 | Váy xếp ly | 百褶裙 | bǎi zhě qún |
500 | Váy xếp nếp | 褶裥裙 | zhě jiǎn qún |
501 | Váy xòe | 蓬蓬裙 | péng péng qún |
502 | Váy xòe có dây vai | 吊带裙 | diàodài qún |
503 | Váy xoè hơi đuôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
504 | Váy yếm | 吊带裙 | diàodài qún |
Trên đây là bảng tổng hợp 500 Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn xem giáo án này mà còn câu hỏi nào nữa chưa được giải đáp kịp thời trên lớp thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Nếu như không còn bạn nào hỏi gì thêm về bài giảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao thì Thầy Vũ sẽ kết thúc giáo án này tại đây và hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.
Ngoài 500 Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688 Tmall ở trên ra, Thầy Vũ còn chuyên sâu liệt kê thêm rất nhiều từ vựng khác về Quần Áo theo từng tiểu mục. Ví dụ như:
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Nữ
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Nam
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Bà bầu
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Trẻ em
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Công sở
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Áo ngực Nữ thời trang
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Quần lót Nữ thời trang
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Quần tất Nữ các loại màu
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Quần bò Nữ các kiểu dáng
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy công sở
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy thời trang
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy ngắn gợi cảm
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy bó mông
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Váy dài
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Legging tập Gym
- Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao Thời trang Yoga
Bên dưới là một số bài giảng liên quan rất hay, các bạn nên tham khảo để bổ sung thêm kiến thức ngoài giáo án tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Nữ Taobao nhé.