Tổng hợp 431 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô
Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô là nội dung giáo án giảng dạy tiếng Trung trực tuyến khóa học tiếng Trung online miễn phí mới nhất của Thầy Vũ hôm nay ngày 11/3/2023 được chia sẻ miễn phí trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng và thiết thực dành cho các bạn học viên đang làm việc trong các công xưởng ô tô hay là thợ sửa chữ ô tô. Bộ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ô tô này bao gồm 431 từ vựng về Nội thất Ô tô, Linh kiện Ô tô, Phụ tùng Ô tô và rất nhiều thiết bị khác để độ lên chiếc xe yêu thích của bạn.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tổng hợp 431 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô Phụ kiện Linh kiện Phụ tùng Nội thất
Để học thật nhanh các từ vựng tiếng Trung chủ đề Ô tô bên dưới thì ngoài việc tập viết chữ Hán mỗi ngày ra, các bạn cần kết hợp với luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ắc quy | 汽车电瓶 | Qìchē diànpíng |
2 | Âm thanh | 音响 | yīnxiǎng |
3 | Áp suất lốp | 轮胎胎压 | lúntāi tāi yā |
4 | Bàn đạp | 脚踏板 | jiǎo tàbǎn |
5 | Bàn đạp ô tô | 汽车踏板 | qìchē tà bǎn |
6 | Bàn gập ghế sau | 后座折叠桌 | hòu zuò zhédié zhuō |
7 | Bàn gập trong xe | 车内折叠桌 | chē nèi zhédié zhuō |
8 | Bảng điều khiển | 汽车仪表板 | qìchē yíbiǎo bǎn |
9 | Bảng điều khiển máy lạnh | 空调控制面板 | kòngtiáo kòngzhì miànbǎn |
10 | Bảng điều khiển trung tâm | 中控台 | zhōng kòng tái |
11 | Bảng đồng hồ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
12 | Bánh đĩa | 飞轮 | fēilún |
13 | Bánh xe | 汽车车轮 | qìchē chēlún |
14 | Bánh xe dẫn động | 驱动轮 | qūdòng lún |
15 | Bánh xe trống | 制动鼓 | zhì dòng gǔ |
16 | Bảo dưỡng phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
17 | Bảo vệ phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
18 | Bát đựng tro tàn xe hơi | 车载烟灰缸 | chēzài yānhuī gāng |
19 | Bật lửa ô tô | 车载烟灰缸 | chēzài yānhuī gāng |
20 | Bạt phủ xe | 汽车车衣 | qìchē chē yī |
21 | Béc phun | 汽车喷雾器 | qìchē pēnwùqì |
22 | Béc phun xăng | 汽车喷油嘴 | qìchē pēn yóu zuǐ |
23 | Bình chữa cháy di động trên xe | 车载便携式灭火器 | chēzài biànxiéshì mièhuǒqì |
24 | Bình chữa cháy ô tô | 车载灭火器 | chēzài mièhuǒqì |
25 | Bình dầu | 机油箱 | jīyóuxiāng |
26 | Bình tro | 烟灰缸 | yānhuī gāng |
27 | Bình xăng | 燃油储罐 | rányóu chú guàn |
28 | Bộ báo động chống trộm | 防盗报警器 | fángdào bàojǐng qì |
29 | Bộ bay hơi máy lạnh | 汽车蒸发器 | qìchē zhēngfā qì |
30 | Bộ chia tốc độ | 差速器 | chà sù qì |
31 | Bộ côn | 摩擦片 | mócā piàn |
32 | Bộ điện cực | 火花塞 | huǒhuāsāi |
33 | Bộ điều chỉnh ga | 节气门 | jié qìmén |
34 | Bộ điều chỉnh không khí | 空气调节器 | kōngqì tiáojié qì |
35 | Bộ điều khiển âm thanh | 音响控制器 | yīnxiǎng kòngzhì qì |
36 | Bộ điều khiển đa phương tiện | 多媒体控制器 | duōméitǐ kòngzhì qì |
37 | Bộ điều khiển điều hòa | 空调控制器 | kòngtiáo kòngzhì qì |
38 | Bộ điều khiển ga | 油门 | yóumén |
39 | Bộ điều tiết ga | 汽车节气门 | qìchē jié qìmén |
40 | Bộ đồng hồ áp suất dầu | 油压表 | yóu yā biǎo |
41 | Bộ giảm âm | 消声器 | xiāoshēngqì |
42 | Bộ giảm chấn | 减震器 | jiǎn zhèn qì |
43 | Bộ giảm xóc | 减震器 | jiǎn zhèn qì |
44 | Bộ hơi nước điều hòa | 空调蒸发器 | kòngtiáo zhēngfā qì |
45 | Bộ khớp nối | 万向节 | wàn xiàng jié |
46 | Bộ khuếch đại âm thanh | 音响功放器 | yīnxiǎng gōngfàng qì |
47 | Bộ làm mát | 散热器 | sànrè qì |
48 | Bộ lọc dầu | 滤油器 | lǜ yóu qì |
49 | Bộ lọc dầu máy | 机油滤清器 | jīyóu lǜ qīng qì |
50 | Bộ lọc gió | 滤气器 | lǜ qì qì |
51 | Bộ lọc khí | 空气滤清器 | kōngqì lǜ qīng qì |
52 | Bộ lọc khí lạnh | 空调滤清器 | kòngtiáo lǜ qīng qì |
53 | Bộ lọc khí xe | 汽车滤清器 | qìchē lǜ qīng qì |
54 | Bộ lọc không khí | 空气过滤器 | kōngqì guòlǜ qì |
55 | Bộ lọc không khí xe hơi | 汽车空气滤清器 | qìchē kōngqì lǜ qīng qì |
56 | Bộ lọc máy | 机油滤清器 | jīyóu lǜ qīng qì |
57 | Bộ lọc nhiên liệu | 燃油过滤器 | rányóu guòlǜ qì |
58 | Bộ phân phối xả | 排气歧管 | pái qì qí guǎn |
59 | Bộ phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
60 | Bộ phanh đĩa | 刹车片 | shāchē piàn |
61 | Bộ phanh sau | 后刹车片 | hòu shāchē piàn |
62 | Bộ phanh tang trống | 刹车鼓 | shāchē gǔ |
63 | Bộ phanh trước | 前刹车片 | qián shāchē piàn |
64 | Bộ sạc không dây ô tô | 车载无线充电器 | chēzài wúxiàn chōngdiàn qì |
65 | Bộ sạc năng lượng mặt trời trên xe | 车载太阳能充电器 | chēzài tàiyángnéng chōngdiàn qì |
66 | Bộ sưởi | 加热器 | jiārè qì |
67 | Bộ tản nhiệt | 汽车散热器 | qìchē sànrè qì |
68 | Bơm dầu động cơ | 发动机油泵 | fādòngjīyóubèng |
69 | Bơm dầu máy | 机油泵 | jī yóubèng |
70 | Bơm hỗ trợ chân không | 真空助力泵 | zhēnkōng zhùlì bèng |
71 | Bơm nhiên liệu | 燃油泵 | rányóu bèng |
72 | Bơm nước | 水泵 | shuǐbèng |
73 | Bơm nước động cơ | 发动机水泵 | fādòngjī shuǐbèng |
74 | Bơm phanh | 刹车泵 | shāchē bèng |
75 | Bơm phanh chia | 刹车分泵 | shāchē fēn bèng |
76 | Bơm phanh chính | 汽车刹车总泵 | qìchē shāchē zǒng bèng |
77 | Bơm trợ lực | 转向助力泵 | zhuǎnxiàng zhùlì bèng |
78 | Bơm trợ lực lái | 汽车转向助力泵 | qìchē zhuǎnxiàng zhùlì bèng |
79 | Bơm xăng | 燃油喷射器 | rányóu pēnshè qì |
80 | Bồn lau nhà trong xe | 车内拖把盆 | chē nèi tuōbǎ pén |
81 | Bong bóng treo | 空气悬挂气囊 | kōngqì xuánguà qìnáng |
82 | Bóng đèn | 灯泡 | dēngpào |
83 | Bóng đèn xe | 汽车灯泡 | qìchē dēngpào |
84 | Bóng xoay trợ lực | 转向球头 | zhuǎnxiàng qiú tóu |
85 | Bugi | 火花塞 | huǒhuāsāi |
86 | Cách âm | 隔音 | géyīn |
87 | Cái nẹp sau | 后保险杠 | hòu bǎoxiǎn gàng |
88 | Cái nẹp trước | 前保险杠 | qián bǎoxiǎn gàng |
89 | Cảm biến | 传感器 | chuángǎnqì |
90 | Cảm biến chất lượng không khí | 空气质量传感器 | kōngqì zhí liàng chuángǎnqì |
91 | Cảm biến lùi | 倒车雷达 | dàochē léidá |
92 | Cảm biến lưu lượng không khí | 空气流量传感器 | kōngqì liúliàng chuángǎnqì |
93 | Cảm biến nhiệt độ máy lạnh | 空调温度传感器 | kòngtiáo wēndù chuángǎnqì |
94 | Cảm biến vị trí van ga | 节气门位置传感器 | jié qìmén wèizhì chuángǎnqì |
95 | Cảm biến xe | 汽车传感器 | qìchēchuángǎnqì |
96 | Camera hành trình | 行车记录仪 | xíngchē jìlù yí |
97 | Camera lùi | 后视摄像头 | hòu shì shèxiàngtóu |
98 | Cán gạt nước | 雨刷 | yǔshuā |
99 | Cần gạt nước | 雨刷器 | yǔshuā qì |
100 | Cản trước | 保险杠 | bǎoxiǎn gàng |
101 | Cánh gạt nước | 雨刷器 | yǔshuā qì |
102 | Cầu sau | 后桥 | hòu qiáo |
103 | Cầu trước | 前桥 | qián qiáo |
104 | Chân ga | 脚踏油门 | jiǎo tà yóumén |
105 | Chân phanh | 脚踏刹车 | jiǎo tà shāchē |
106 | Chất làm lạnh máy lạnh xe | 汽车空调制冷剂 | qìchē kòngtiáo zhìlěng jì |
107 | Chìa khóa xe | 汽车钥匙 | qìchē yàoshi |
108 | Cối cảm ứng | 点火线圈 | diǎnhuǒxiànquān |
109 | Còi xe | 汽车喇叭 | qìchē lǎbā |
110 | Còi xe hơi | 汽车喇叭 | qìchē lǎbā |
111 | Công tắc áp suất máy lạnh | 空调压力开关 | kòngtiáo yālì kāiguān |
112 | Cốp xe | 汽车引擎盖 | qìchē yǐnqíng gài |
113 | Cửa kính | 车窗 | chē chuāng |
114 | Cửa kính điện | 电动车窗 | diàndòng chē chuāng |
115 | Cửa kính xe điện | 车载电动窗 | chē zǎi diàndòng chuāng |
116 | Cửa sổ trên nóc | 车顶窗 | chē dǐng chuāng |
117 | Cửa sổ trời | 天窗 | tiānchuāng |
118 | Cửa sổ trời điện | 电动天窗 | diàndòng tiānchuāng |
119 | Cửa sổ trời điện trên nóc xe | 车顶电动天窗 | chē dǐng diàndòng tiānchuāng |
120 | Cửa sổ trời toàn cảnh trong xe | 车内全景天窗 | chē nèi quánjǐng tiānchuāng |
121 | Cửa sổ xe | 车窗 | chē chuāng |
122 | Cửa sổ xe hơi | 车窗 | chē chuāng |
123 | Cửa xe | 车门 | chēmén |
124 | Cuộn cảm | 汽车点火线圈 | qìchē diǎnhuǒ xiànquān |
125 | Cuộn dây cấp điện | 点火线圈 | diǎn huǒ xiànquān |
126 | Đầu đĩa DVD ô tô | 车载DVD | chēzài DVD |
127 | Dầu diesel | 柴油 | cháiyóu |
128 | Dầu động cơ | 汽车机油 | qìchē jī yóu |
129 | Dầu hộp số | 汽车变速器油 | qìchē biànsùqìyóu |
130 | Dầu ly hợp | 汽车离合器油 | qìchē líhéqì yóu |
131 | Dầu nhớt động cơ | 发动机机油 | fādòngjī jī yóu |
132 | Dầu phanh | 刹车油 | shāchē yóu |
133 | Dầu thắng | 汽车刹车液 | qìchē shāchē yè |
134 | Dầu thủy lực phanh | 汽车制动液 | qìchē zhì dòng yè |
135 | Dây ắc quy | 汽车电瓶线 | qìchē diànpíng xiàn |
136 | Dây an toàn | 安全带 | ānquán dài |
137 | Dây bugi | 汽车火花塞线 | qìchē huǒhuāsāi xiàn |
138 | Dây curoa | 摩擦片 | mócā piàn |
139 | Dây đai đánh lửa | 汽车发电机皮带 | qìchē fādiànjī pídài |
140 | Dây đai động cơ | 引擎皮带 | yǐnqíng pídài |
141 | Dây đai đồng hồ máy động cơ | 发动机正时皮带 | fādòngjī zhèng shí pídài |
142 | Dây đai máy phát điện | 汽车发电机带 | qìchē fādiàn jī dài |
143 | Dây đai quạt | 风扇带 | fēngshàn dài |
144 | Dây đai truyền động | 传动皮带 | chuándòng pídài |
145 | Dây điện buồng đốt | 汽车点火线 | qìchē diǎn huǒ xiàn |
146 | Dây xích | 链条 | liàntiáo |
147 | Đèn | 灯光 | dēngguāng |
148 | Đèn báo lỗi động cơ | 发动机故障指示灯 | fādòngjī gùzhàng zhǐshì dēng |
149 | Đèn chiếu sáng trong xe | 车内照明灯 | chē nèi zhàomíng dēng |
150 | Đèn hậu | 汽车尾灯 | qìchē wěidēng |
151 | Đèn hậu trên hành lý | 后备箱灯 | hòubèi xiāng dēng |
152 | Đèn LED trang trí | 车内氛围灯 | chē nèi fēnwéi dēng |
153 | Đèn pha | 大灯 | dà dēng |
154 | Đèn pha trước | 前大灯 | qián dà dēng |
155 | Đèn trang trí không gian nội thất | 车载气氛灯 | chēzài qìfēn dēng |
156 | Đèn trang trí không gian nội thất hình vòng tròn | 车内环形氛围灯 | chē nèi huánxíng fēnwéi dēng |
157 | Đèn trước sau | 前后大灯 | qiánhòu dà dēng |
158 | Đèn xe | 车灯 | chē dēng |
159 | Đèn xe hơi | 汽车灯 | qìchē dēng |
160 | Đèn xi-nhan | 小灯 | xiǎo dēng |
161 | Đĩa ly hợp | 离合器片 | líhéqì piàn |
162 | Đĩa phanh | 制动盘 | zhì dòng pán |
163 | Điện gen | 发电机 | fādiàn jī |
164 | Điện generator | 发电机 | fādiàn jī |
165 | Điều hòa | 空调 | kòngtiáo |
166 | Điều hòa chân | 足部空调 | zú bù kòngtiáo |
167 | Điều hòa không khí | 空调 | kòngtiáo |
168 | Định vị | 导航仪 | dǎoháng yí |
169 | Định vị GPS ô tô | 车载GPS导航 | chēzài GPS dǎoháng |
170 | Động cơ | 发动机 | fādòngjī |
171 | Động cơ dầu | 柴油机 | cháiyóujī |
172 | Động cơ điện | 汽车马达 | qìchē mǎdá |
173 | Động cơ khởi động | 汽车起动机 | qìchē qǐdòng jī |
174 | Động cơ phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
175 | Động cơ tăng áp | 涡轮增压器 | wōlún zēng yā qì |
176 | Động cơ van ga | 节气门电机 | jié qìmén diàn jī |
177 | Động cơ xăng | 汽油机 | qìyóujī |
178 | Đồng hồ áp suất chất làm lạnh máy lạnh | 空调制冷剂压力表 | kòngtiáo zhìlěng jì yālì biǎo |
179 | Đồng hồ áp suất dầu | 汽车油压表 | qìchē yóu yā biǎo |
180 | Đồng hồ đo độ ẩm không khí xe hơi | 车载空气湿度计 | chēzài kōngqì shīdù jì |
181 | Đồng hồ đo nhiệt độ bên ngoài | 车外温度计 | chē wài wēndùjì |
182 | Đồng hồ nhiên liệu | 油表 | yóu biǎo |
183 | Đồng hồ nhiệt độ | 温度表 | wēndù biǎo |
184 | Đồng hồ tốc độ | 车速表 | chēsù biǎo |
185 | Dung dịch chống đông | 防冻液 | fángdòng yè |
186 | Dung dịch chống đóng băng | 防冻液 | fángdòng yè |
187 | Dung dịch làm mát | 汽车冷却液 | qìchē lěngquè yè |
188 | Dung dịch phanh | 制动液 | zhì dòng yè |
189 | Đường dây điện ắc quy | 汽车电瓶线束 | qìchē diànpíng xiànshù |
190 | Đường dây điện còi xe | 汽车喇叭线束 | qìchē lǎbā xiànshù |
191 | Đường dây điện động cơ | 汽车发动机线束 | qìchē fādòngjī xiànshù |
192 | Đường ống xả | 汽车排放管 | qìchē páifàng guǎn |
193 | Gas lạnh điều hòa | 空调制冷剂 | kòngtiáo zhìlěng jì |
194 | Gạt nước | 摩擦片 | mócā piàn |
195 | Ghế | 座椅 | zuò yǐ |
196 | Ghế bọc da | 真皮座椅 | zhēnpí zuò yǐ |
197 | Ghế có chức năng sưởi ấm | 座椅加热 | zuò yǐ jiārè |
198 | Ghế có chức năng thông gió | 座椅通风 | zuò yǐ tōngfēng |
199 | Ghế có chức năng xoa bóp | 按摩座椅 | ànmó zuò yǐ |
200 | Ghế da | 皮革座椅 | pígé zuò yǐ |
201 | Ghế đa chức năng trong xe | 车内多功能座椅 | chē nèi duō gōngnéng zuò yǐ |
202 | Ghế điều chỉnh điện | 电动调节座椅 | diàndòng tiáojié zuò yǐ |
203 | Ghế lái | 车床 | chē chuáng |
204 | Ghế massage phía sau | 后座按摩椅 | hòu zuò ànmó yǐ |
205 | Ghế massage trong xe | 车内座椅按摩 | chē nèi zuò yǐ ànmó |
206 | Ghế massage xe hơi | 车载按摩椅 | chēzài ànmó yǐ |
207 | Ghế ngồi | 座椅 | zuò yǐ |
208 | Ghế sau | 后排座椅 | hòu pái zuò yǐ |
209 | Ghế sau chỉnh điện | 后排座椅电动调节 | hòu pái zuò yǐ diàndòng tiáojié |
210 | Ghế sau có chức năng sưởi ấm | 后排座椅加热 | hòu pái zuò yǐ jiārè |
211 | Ghế sau có thể điều chỉnh | 后排可调节座椅 | hòu pái kě tiáojié zuò yǐ |
212 | Ghế trẻ em trong xe | 车内婴儿座椅 | chē nèi yīng’ér zuò yǐ |
213 | Ghế trước | 前排座椅 | qián pái zuò yǐ |
214 | Ghế trước có chức năng sưởi ấm | 前座椅加热 | qián zuò yǐ jiārè |
215 | Giá cốc giữ nhiệt ô tô | 车载杯保温器 | chēzài bēi bǎowēn qì |
216 | Giá cốc làm nóng lạnh | 车载冷热杯架 | chēzài lěng rè bēi jià |
217 | Giá cốc ô tô | 车载杯架 | chēzài bēi jià |
218 | Giá để hành lý | 行李架 | xínglǐ jià |
219 | Giá đỡ cốc phía sau | 后排杯架 | hòu pái bēi jià |
220 | Giá đỡ cốc trong xe | 车内杯架 | chē nèi bēi jià |
221 | Giá đỡ trên nóc xe | 车顶行李架 | chē dǐng xínglǐ jià |
222 | Giá đựng cốc | 水杯架 | shuǐbēi jià |
223 | Giá đựng hành lý trên nóc | 车顶行李架 | chē dǐng xínglǐ jià |
224 | Giảm xóc | 汽车避震器 | qìchē bì zhèn qì |
225 | Giảm xóc sau | 后减震器 | hòu jiǎn zhèn qì |
226 | Giằng phanh | 刹车鼓片 | shāchē gǔ piàn |
227 | Giò đĩa | 万向节 | wàn xiàng jié |
228 | Gối đầu ghế sau | 后座头枕 | hòu zuò tóu zhěn |
229 | Gương chiếu hậu | 后视镜 | hòu shì jìng |
230 | Gương chiếu hậu chỉnh điện | 后视镜电动调节 | hòu shì jìng diàndòng tiáojié |
231 | Gương chiếu hậu chỉnh tự động | 后视镜自动调节 | hòu shì jìng zìdòng tiáojié |
232 | Gương chiếu hậu chống chói tự động | 后视镜自动防眩目 | hòu shì jìng zìdòng fáng xuàn mù |
233 | Gương chiếu hậu có chức năng sưởi và làm mờ | 后视镜加热除雾 | hòu shì jìng jiārè chú wù |
234 | Gương chiếu hậu lùi | 倒车镜 | dàochē jìng |
235 | Gương chiếu hậu tự động chống chói | 后视镜自动防眩目 | hòu shì jìng zìdòng fáng xuàn mù |
236 | Hệ thống âm thanh ô tô | 车载音响 | chēzài yīnxiǎng |
237 | Hệ thống âm thanh trang trí | 车内氛围音响 | chē nèi fēnwéi yīnxiǎng |
238 | Hệ thống âm thanh trang trí nội thất | 车内氛围音响 | chē nèi fēnwéi yīnxiǎng |
239 | Hệ thống chống trộm | 防盗系统 | fángdào xìtǒng |
240 | Hệ thống định vị | 导航系统 | dǎoháng xìtǒng |
241 | Hệ thống đường khí ra | 排气道 | pái qì dào |
242 | Hệ thống đường khí vào | 进气道 | jìn qì dào |
243 | Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | 后座娱乐系统 | hòu zuò yú yuè xìtǒng |
244 | Hệ thống giải trí ghế sau | 后座娱乐系统 | hòu zuò yú yuè xìtǒng |
245 | Hệ thống giải trí phía sau | 后排娱乐系统 | hòu pái yú yuè xìtǒng |
246 | Hệ thống làm mát | 冷却系统 | lěngquè xìtǒng |
247 | Hệ thống nạp | 排气道 | pái qì dào |
248 | Hệ thống phanh | 制动器 | zhìdòngqì |
249 | Hệ thống treo | 空气悬挂系统 | kōngqì xuánguà xìtǒng |
250 | Hệ thống treo khí nén | 空气悬挂 | kōngqì xuánguà |
251 | Hệ thống treo sau | 后悬挂系统 | hòu xuánguà xìtǒng |
252 | Hệ thống treo trước | 前悬挂系统 | qián xuánguà xìtǒng |
253 | Hệ thống trợ lực lái | 汽车转向助力器 | qìchē zhuǎnxiàng zhùlì qì |
254 | Hệ thống xả | 进气道 | jìn qì dào |
255 | Hình ảnh lùi xe | 倒车影像 | dàochē yǐngxiàng |
256 | Hộp đựng dép trong xe | 车内拖鞋收纳盒 | chē nèi tuōxié shōunà hé |
257 | Hộp đựng đồ | 手套箱 | shǒutào xiāng |
258 | Hộp đựng đồ giữa xe | 中央扶手箱 | zhōngyāng fúshǒu xiāng |
259 | Hộp số | 变速箱 | biànsù xiāng |
260 | Hương thơm nội thất | 车内香氛 | chē nèi xiāng fēn |
261 | Kết nối Bluetooth ô tô | 车载蓝牙 | chēzài lányá |
262 | Kết nối WiFi ô tô | 车载WiFi | chēzài WiFi |
263 | Khóa cài | 卡扣 | kǎ kòu |
264 | Khóa cửa xe | 汽车车门锁 | qìchē chēmén suǒ |
265 | Khóa treo trong xe | 车内挂钩 | chē nèi guàgōu |
266 | Khoang để đồ trong xe | 车内储物格 | chē nèi chǔ wù gé |
267 | Không gian nội thất thoải mái | 车内舒适空间 | chē nèi shūshì kōngjiān |
268 | Khớp nối lái | 汽车转向节 | qìchē zhuǎnxiàng jié |
269 | Khung gầm | 底盘 | dǐpán |
270 | Khung xe | 汽车地盘 | qìchē dìpán |
271 | Kính | 玻璃 | bōlí |
272 | Kính chắn gió sau | 后挡风玻璃 | hòu dǎng fēng bōlí |
273 | Kính chắn gió trước | 前挡风玻璃 | qián dǎng fēng bōlí |
274 | Kính che mưa cửa sổ xe | 车窗防雨板 | chē chuāng fáng yǔ bǎn |
275 | Kính chống lóa | 镀膜玻璃 | dùmó bōlí |
276 | Kính cửa xe | 侧窗 | cè chuāng |
277 | Kính sau | 汽车后挡风玻璃 | qìchē hòu dǎng fēng bōlí |
278 | Kính xe | 汽车玻璃 | qìchē bōlí |
279 | Kính xe hơi | 汽车玻璃 | qìchē bōlí |
280 | Lái xe | 驾驶 | jiàshǐ |
281 | Lò xo | 弹簧 | tánhuáng |
282 | Loa | 音响 | yīnxiǎng |
283 | Lõi lọc khí | 空气滤芯 | kōngqì lǜxīn |
284 | Lốp | 轮胎 | lúntāi |
285 | Lốp đông | 冬季轮胎 | dōngjì lúntāi |
286 | Lốp hạ | 夏季轮胎 | xiàjì lúntāi |
287 | Lốp xe | 汽车轮胎 | qìchē lúntāi |
288 | Lốp xe hơi | 汽车轮胎 | qìchē lúntāi |
289 | Lưỡi gạt nước | 雨刮器刀片 | yǔguāqì dāopiàn |
290 | Ly hợp | 离合器 | líhéqì |
291 | Ly hợp máy nén máy lạnh | 空调压缩机离合器 | kòngtiáo yāsuō jī líhéqì |
292 | Má phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
293 | Mâm | 钢圈 | gāng quān |
294 | Mâm xe | 轮毂 | lúngǔ |
295 | Màn chắn nắng | 汽车防晒挡 | qìchē fángshài dǎng |
296 | Màn chắn nắng điều khiển điện phía sau | 后排电动遮阳帘 | hòu pái diàndòng zhēyáng lián |
297 | Màn hình định vị | 导航屏幕 | dǎoháng píngmù |
298 | Màn hình trên nóc | 车顶屏幕 | chē dǐng píngmù |
299 | Mạng WiFi ô tô | 车载WiFi | chēzài WiFi |
300 | Mặt trước | 前脸 | qián liǎn |
301 | Máy bay hơi điều hòa | 空调蒸发器 | kòngtiáo zhēngfā qì |
302 | Máy định vị | 汽车导航仪 | qìchē dǎoháng yí |
303 | Máy định vị trong xe | 车内导航仪 | chē nèi dǎoháng yí |
304 | Máy đo chất lượng không khí | 空气质量监测器 | kōngqì zhí liàng jiāncè qì |
305 | Máy hô hấp oxy trong xe | 车内吸氧机 | chē nèi xī yǎng jī |
306 | Máy hút bụi ô tô | 车载吸尘器 | chēzài xīchénqì |
307 | Máy lọc không khí | 空气净化器 | kōngqì jìnghuà qì |
308 | Máy lọc không khí ô tô | 车载空气净化器 | chēzài kōngqì jìnghuà qì |
309 | Máy lọc không khí trong xe | 车内空气净化器 | chē nèi kōngqì jìnghuà qì |
310 | Máy lọc và khử trùng không khí ô tô | 车载空气净化消毒机 | chēzài kōngqì jìnghuà xiāodú jī |
311 | Máy nén điều hòa | 空调压缩机 | kòngtiáo yāsuō jī |
312 | Máy nén gas điều hòa | 空调压缩机 | kòngtiáo yāsuō jī |
313 | Máy nén khí | 空气压缩机 | kōngqì yāsuō jī |
314 | Máy nén máy lạnh | 汽车空调压缩机 | qìchē kòngtiáo yāsuō jī |
315 | Máy nén máy lạnh xe | 汽车空调压缩机 | qìchē kòngtiáo yāsuō jī |
316 | Máy ngưng tụ điều hòa | 空调冷凝器 | kòngtiáo lěngníng qì |
317 | Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
318 | Máy tạo ẩm không khí ô tô | 车载加湿器 | chēzài jiāshī qì |
319 | Máy tạo ẩm và lọc không khí ô tô | 车载加湿器净化器 | chēzài jiāshī qì jìnghuà qì |
320 | Máy thơm không khí ô tô | 车载空气芳香机 | chēzài kōngqì fāngxiāng jī |
321 | Máy tiệt trùng không khí trên xe | 车载空气杀菌器 | chēzài kōngqì shājùn qì |
322 | Máy uống nước ô tô | 车载饮水机 | chēzài yǐnshuǐ jī |
323 | Máy uống nước trong xe | 车内饮水机 | chē nèi yǐnshuǐ jī |
324 | Máy xông tinh dầu trong xe | 车内香薰机 | chē nèi xiāngxūn jī |
325 | Móc treo | 挂钩 | guàgōu |
326 | Nắp bình đốt | 缸盖 | gāng gài |
327 | Nắp bình xăng | 汽车油箱盖 | qìchē yóuxiāng gài |
328 | Nắp ca-pô | 发动机盖 | fādòngjī gài |
329 | Nắp đầu động cơ | 发动机缸盖 | fādòngjī gāng gài |
330 | Nắp mâm xe | 轮毂 | lúngǔ |
331 | Nắp thùng xe | 后备箱盖 | hòubèi xiāng gài |
332 | Nhà vệ sinh di động phía sau | 后排便桶 | hòu páibiàn tǒng |
333 | Nóc xe | 车顶 | chē dǐng |
334 | Nước hoa ô tô | 汽车香水 | qìchē xiāngshuǐ |
335 | Nước làm mát | 防冻液 | fángdòng yè |
336 | Ổ cắm điện xe hơi | 车载电源插座 | chē zǎi diànyuán chāzuò |
337 | Ổ cắm USB phía sau | 后排USB插座 | hòu pái USB chāzuò |
338 | Ổ gió | 暖风口 | nuǎn fēngkǒu |
339 | Ống anten trên nóc xe | 车顶电动天线 | chē dǐng diàndòng tiānxiàn |
340 | Ống chân không | 真空管 | zhēnkōngguǎn |
341 | Ống cơ | 汽缸套 | qìgāng tào |
342 | Ống dẫn khí xupap | 汽车气门导管 | qìchē qìmén dǎoguǎn |
343 | Ống dẫn máy lạnh | 空调管路 | kòngtiáo guǎn lù |
344 | Ống dẫn phanh | 汽车刹车管路 | qìchē shāchē guǎn lù |
345 | Ống hút khí | 吸气管 | xī qì guǎn |
346 | Ống thông gió điều hòa | 空调出风口 | kòngtiáo chū fēngkǒu |
347 | Ống thông gió phía sau | 后排出风口 | hòu páichū fēngkǒu |
348 | Ống xả | 汽车排气管 | qìchē pái qì guǎn |
349 | Ống xả xe | 汽车排气管 | qìchē pái qì guǎn |
350 | Phanh | 刹车 | shāchē |
351 | Phanh tay | 手刹 | shǒushā |
352 | Phanh xe | 刹车片 | shāchē piàn |
353 | Phun xăng | 汽车喷嘴 | qìchē pēnzuǐ |
354 | Piston | 活塞 | huósāi |
355 | Piston động cơ | 发动机活塞 | fādòngjī huósāi |
356 | Quạt động cơ | 发动机风扇 | fādòngjī fēngshàn |
357 | Quạt gió | 风扇 | fēngshàn |
358 | Quạt máy lạnh | 空调风扇 | kòngtiáo fēngshàn |
359 | Quạt tản nhiệt | 汽车散热风扇 | qìchē sànrè fēngshàn |
360 | Rèm chắn nắng cửa sổ sau | 后窗防晒帘 | hòu chuāng fángshài lián |
361 | Rổ đựng hành lý trên nóc xe | 车顶行李篮 | chē dǐng xínglǐ lán |
362 | Ruột lốp | 内胎 | nèitāi |
363 | Số | 档位 | dàng wèi |
364 | Số vô đĩa | 档位 | dàng wèi |
365 | Tài xế | 驾驶员 | jiàshǐ yuán |
366 | Tấm pin năng lượng mặt trời trên xe | 车载太阳能电池板 | chēzài tàiyángnéng diànchí bǎn |
367 | Tấm thép | 钢板 | gāngbǎn |
368 | Tản nhiệt | 冷凝器 | lěngníng qì |
369 | Tản nhiệt máy lạnh | 空调冷凝器 | kòngtiáo lěngníng qì |
370 | Tay cửa xe | 车门把手 | chēmén bǎshǒu |
371 | Tay lái | 手刹 | shǒushā |
372 | Tay nắm số | 换挡杆 | huàn dǎng gān |
373 | Tay phanh tay | 手刹 | shǒushā |
374 | Thảm chân | 脚垫 | jiǎo diàn |
375 | Thảm chân ô tô | 汽车脚垫 | qìchē jiǎo diàn |
376 | Thảm chân trong xe | 车内脚垫 | chē nèi jiǎo diàn |
377 | Thảm chân xe | 汽车脚垫 | qìchē jiǎo diàn |
378 | Thảm thùng xe | 后备箱垫 | hòubèi xiāng diàn |
379 | Thân xe | 车身 | chēshēn |
380 | Thân xi-lanh | 缸体 | gāng tǐ |
381 | Thắng đĩa | 双闸板 | shuāng zhá bǎn |
382 | Thắng tang trống | 刹车鼓 | shāchē gǔ |
383 | Thanh cần | 连杆 | lián gān |
384 | Thanh chắn đồ trên nóc xe | 车顶行李架 | chē dǐng xínglǐ jià |
385 | Thanh xoay trợ lực | 转向拉杆 | zhuǎnxiàng lāgǎn |
386 | Thùng động cơ | 曲轴箱 | qūzhóu xiāng |
387 | Thùng đựng trên nóc | 车顶箱 | chē dǐng xiāng |
388 | Thùng rác treo trong xe | 车内挂钩式垃圾桶 | chē nèi guàgōu shì lèsè tǒng |
389 | Thùng trên nóc xe | 车顶箱 | chē dǐng xiāng |
390 | Thùng xe điện | 电动后备箱 | diàndòng hòubèi xiāng |
391 | Trần xe | 车内天花板 | chē nèi tiānhuābǎn |
392 | Trợ lý ảo thông minh trên xe | 车载智能语音助手 | chēzài zhìnéng yǔyīn zhùshǒu |
393 | Trống phanh | 汽车刹车鼓 | qìchē shāchē gǔ |
394 | Trục bánh xe | 车轮轴 | chē lúnzhóu |
395 | Trục cam | 曲轴 | qūzhóu |
396 | Trục dẫn động | 驱动轴 | qūdòng zhóu |
397 | Trục động cơ | 驱动轴 | qūdòng zhóu |
398 | Trục khuỷu | 曲轴 | qūzhóu |
399 | Trục lái | 驱动轴 | qūdòng zhóu |
400 | Trục truyền động | 汽车传动轴 | qìchē chuándòng zhóu |
401 | Tủ lạnh di động trong xe | 车载冰箱 | chēzài bīngxiāng |
402 | Tủ lạnh mini trong xe | 车载小冰箱 | chēzài xiǎo bīngxiāng |
403 | Tủ lạnh ô tô | 车载冰箱 | chēzài bīngxiāng |
404 | Tủ lạnh trong xe | 车内冰箱 | chē nèi bīngxiāng |
405 | Tủ lạnh xe hơi | 车载车载冰箱 | chēzài chēzài bīngxiāng |
406 | Túi đựng đồ trong xe | 车内储物袋 | chē nèi chǔ wù dài |
407 | TV ô tô | 车载电视 | chē zǎi diànshì |
408 | TV phía sau | 后座电视 | hòu zuò diànshì |
409 | TV thông minh trên xe | 车载智能电视 | chēzài zhìnéng diànshì |
410 | Vách che nắng ô tô | 汽车遮阳板 | qìchē zhēyáng bǎn |
411 | Van điều khiển ga | 节气门 | jié qìmén |
412 | Van động cơ | 发动机气门 | fādòngjī qìmén |
413 | Van ga | 节气门 | jié qìmén |
414 | Van giảm áp | 汽车气门 | qìchē qìmén |
415 | Van giảm gió | 节气门 | jié qìmén |
416 | Vành chặn | 缸垫 | gāng diàn |
417 | Vành đúc | 钢圈 | gāng quān |
418 | Vật che nắng | 遮阳板 | zhēyáng bǎn |
419 | Vật trang trí cửa xe | 车门饰板 | chēmén shì bǎn |
420 | Vô lăng | 方向盘 | fāngxiàngpán |
421 | Vô lăng đa chức năng | 方向盘换挡 | fāngxiàngpán huàn dǎng |
422 | Vô lăng đa chức năng trong xe | 车内多功能方向盘 | chē nèi duō gōngnéng fāngxiàngpán |
423 | Vỏ lốp | 外胎 | wàitāi |
424 | Vòng bi trục bánh | 轮轴轴承 | lúnzhóu zhóuchéng |
425 | Xăng | 汽油 | qì yóu |
426 | Xe ô tô | 汽车 | qìchē |
427 | Xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
428 | Xích chống trơn | 防滑链 | fánghuá liàn |
429 | Xích đĩa | 链条 | liàntiáo |
430 | Xupap | 汽车气门 | qì chē qìmén |
431 | Xupap động cơ | 发动机活门 | fādòngjī huómén |
Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bài giảng tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô vừa cung cấp cho chúng ta thêm rất nhiều từ mới về lĩnh vực chuyên ngành Ô tô. Các bạn hãy chia sẻ giáo án tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô cho những người bạn khác vào học cùng nữa nhé.
Các bạn xem bài giảng tổng hợp 431 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô mà còn thêm câu hỏi nào nữa cần được giải đáp thì hãy trao đổi luôn với Thầy Vũ trong forum tiếng Trung của trung tâm nhé.
Ngoài 431 từ vựng tiếng Trung chủ đề Ô tô ra, Thầy Vũ còn thiết kế và sáng tác thêm hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung khác. Ví dụ như:
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Mua hàng Taobao
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Mua hàng 1688
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Nhập hàng Trung Quốc
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Nhập hàng Taobao 1688
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Mua hàng Taobao Tmall 1688
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Nội thất phòng khách
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thiết kế nội thất
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Quần áo Nam
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Quần áo Nữ
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thời trang Nam
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thời trang Nữ
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Phụ kiện Thời trang
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thắt lưng Nam
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ví da Nam Nữ
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Giày dép Nam Nữ
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Giày thể thao Nam Nữ
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thời trang Mẹ & Bé
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thời trang Bà bầu
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thời trang công sở
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Quần tất Nữ các loại
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Linh kiện máy tính PC
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Linh kiện Laptop
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Phụ kiện điện tử
- Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Thiết bị máy tính
Dưới đây là các bài giảng khác liên quan rất hay các bạn nên xem luôn nhé.
Bên dưới là một số bài giảng khác mà các bạn nên tham khảo luôn để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng tổng hợp 431 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Ô tô nhé.