订单 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master MASTEREDU THẦY VŨ
订单 là gì?
订单 (dìngdān) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là đơn đặt hàng hoặc hóa đơn đặt hàng. Đây là một tài liệu hoặc hợp đồng dùng để xác nhận việc mua hàng giữa người mua và người bán.
Ví dụ câu sử dụng 订单
我们已经收到您的订单。 (Wǒmen yǐjīng shōudào nín de dìngdān.) → Chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn.
请确认订单的详细信息。 (Qǐng quèrèn dìngdān de xiángxì xìnxī.) → Vui lòng xác nhận thông tin chi tiết của đơn đặt hàng.
订单已经发货,预计三天后到达。 (Dìngdān yǐjīng fāhuò, yùjì sān tiān hòu dàodá.) → Đơn hàng đã được gửi đi, dự kiến sẽ đến sau ba ngày.
如果您想修改订单,请尽快联系我们。 (Rúguǒ nín xiǎng xiūgǎi dìngdān, qǐng jǐnkuài liánxì wǒmen.) → Nếu bạn muốn chỉnh sửa đơn hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi sớm nhất có thể.
订单状态已更新,请查看您的账户。 (Dìngdān zhuàngtài yǐ gēngxīn, qǐng chákàn nín de zhànghù.) → Trạng thái đơn hàng đã được cập nhật, vui lòng kiểm tra tài khoản của bạn.
订单 thường được sử dụng trong thương mại điện tử, kinh doanh và xuất nhập khẩu để đảm bảo giao dịch giữa các bên diễn ra suôn sẻ. Nó có thể bao gồm thông tin về sản phẩm, số lượng, giá cả, phương thức thanh toán và thời gian giao hàng.
订单 (dìngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là đơn đặt hàng hoặc đơn hàng. Nó được sử dụng trong các giao dịch thương mại để chỉ yêu cầu mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một người bán.
Giải thích chi tiết
订单 là tài liệu hoặc thông tin xác nhận rằng một khách hàng đã yêu cầu mua một số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ nhất định. Nó có thể được thực hiện dưới dạng hợp đồng chính thức, hóa đơn hoặc đơn điện tử. Trong kinh doanh, việc xử lý đơn hàng nhanh chóng và chính xác rất quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí)
Mẫu câu ví dụ
我们已经收到您的订单。 (Wǒmen yǐjīng shōudào nín de dìngdān.) → Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn.
请确认订单的数量和价格。 (Qǐng quèrèn dìngdān de shùliàng hé jiàgé.) → Vui lòng xác nhận số lượng và giá cả của đơn hàng.
这个订单需要在三天内处理。 (Zhège dìngdān xūyào zài sān tiān nèi chǔlǐ.) → Đơn hàng này cần được xử lý trong vòng ba ngày.
Một số ví dụ khác
订单完成后,我们会尽快发货。 (Dìngdān wánchéng hòu, wǒmen huì jǐnkuài fāhuò.) → Sau khi hoàn tất đơn hàng, chúng tôi sẽ giao hàng sớm nhất có thể.
由于库存不足,我们无法接受新的订单。 (Yóuyú kùcún bùzú, wǒmen wúfǎ jiēshòu xīn de dìngdān.) → Do hàng tồn kho không đủ, chúng tôi không thể nhận đơn hàng mới.
订单状态可以在网站上查看。 (Dìngdān zhuàngtài kěyǐ zài wǎngzhàn shàng chákàn.) → Trạng thái đơn hàng có thể được kiểm tra trên trang web.
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH: 订单 (dìngdān)
I. ĐỊNH NGHĨA & GIẢI NGHĨA CHI TIẾT
订单 là một danh từ, mang nghĩa là đơn đặt hàng, tức là biểu mẫu hoặc tài liệu do người mua phát hành để yêu cầu người bán cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ theo các điều kiện đã thỏa thuận như số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, v.v.
Đây là một thuật ngữ rất quan trọng trong các lĩnh vực như thương mại điện tử (电子商务), xuất nhập khẩu (进出口), logistics, quản lý chuỗi cung ứng (供应链管理), bán hàng (销售) và mua sắm (采购).
II. LOẠI TỪ
Danh từ (名词 / míngcí)
III. PHÂN TÍCH CẤU TẠO TỪ
订 (dìng): đặt, đăng ký, ký hợp đồng
单 (dān): biểu mẫu, phiếu, đơn từ
→ 订单 nghĩa đen là: “phiếu đặt mua hàng”
IV. CÁC CỤM TỪ THƯỜNG GẶP VỚI 订单
Từ ghép tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
下订单 xià dìngdān đặt hàng
接订单 jiē dìngdān nhận đơn hàng
取消订单 qǔxiāo dìngdān hủy đơn hàng
发订单 fā dìngdān gửi đơn hàng
跟进订单 gēnjìn dìngdān theo dõi đơn hàng
订单编号 dìngdān biānhào mã số đơn hàng
订单数量 dìngdān shùliàng số lượng hàng trong đơn hàng
订单状态 dìngdān zhuàngtài tình trạng đơn hàng
订单处理时间 dìngdān chǔlǐ shíjiān thời gian xử lý đơn hàng
V. MẪU CÂU THƯỜNG GẶP
我们已经下了订单,预计下周发货。
Wǒmen yǐjīng xià le dìngdān, yùjì xià zhōu fā huò.
→ Chúng tôi đã đặt hàng, dự kiến giao hàng vào tuần sau.
请问我的订单现在是什么状态?
Qǐngwèn wǒ de dìngdān xiànzài shì shénme zhuàngtài?
→ Cho hỏi tình trạng đơn hàng của tôi hiện tại là gì?
这家店处理订单的速度非常快。
Zhè jiā diàn chǔlǐ dìngdān de sùdù fēicháng kuài.
→ Cửa hàng này xử lý đơn hàng rất nhanh.
系统显示订单已经发货。
Xìtǒng xiǎnshì dìngdān yǐjīng fā huò.
→ Hệ thống hiển thị đơn hàng đã được gửi đi.
因为客户取消订单,我们的计划需要调整。
Yīnwèi kèhù qǔxiāo dìngdān, wǒmen de jìhuà xūyào tiáozhěng.
→ Do khách hàng hủy đơn hàng, kế hoạch của chúng tôi cần điều chỉnh lại.
VI. 30 CÂU VÍ DỤ CỤ THỂ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
我刚刚在网上下了一个订单。
Wǒ gānggāng zài wǎngshàng xià le yí gè dìngdān.
→ Tôi vừa đặt một đơn hàng trên mạng.
这份订单一共有五十件商品。
Zhè fèn dìngdān yígòng yǒu wǔshí jiàn shāngpǐn.
→ Đơn hàng này có tổng cộng 50 sản phẩm.
我还没收到订单确认邮件。
Wǒ hái méi shōudào dìngdān quèrèn yóujiàn.
→ Tôi vẫn chưa nhận được email xác nhận đơn hàng.
订单号是20240523VN001。
Dìngdān hào shì èr líng èr wǔ líng sì èr sān VN líng líng yī.
→ Mã số đơn hàng là 20240523VN001.
请帮我核对一下这笔订单的付款信息。
Qǐng bāng wǒ héduì yíxià zhè bǐ dìngdān de fùkuǎn xìnxī.
→ Làm ơn giúp tôi đối chiếu thông tin thanh toán của đơn hàng này.
如果库存不足,订单将被延迟发货。
Rúguǒ kùcún bùzú, dìngdān jiāng bèi yánchí fāhuò.
→ Nếu không đủ hàng tồn kho, đơn hàng sẽ bị giao trễ.
每天早上我们会检查新的订单。
Měitiān zǎoshàng wǒmen huì jiǎnchá xīn de dìngdān.
→ Mỗi sáng chúng tôi sẽ kiểm tra các đơn hàng mới.
销售人员需要跟进所有未完成的订单。
Xiāoshòu rényuán xūyào gēnjìn suǒyǒu wèi wánchéng de dìngdān.
→ Nhân viên kinh doanh cần theo dõi tất cả đơn hàng chưa hoàn tất.
这批订单需要优先处理。
Zhè pī dìngdān xūyào yōuxiān chǔlǐ.
→ Lô đơn hàng này cần được ưu tiên xử lý.
订单信息可以在会员中心查看。
Dìngdān xìnxī kěyǐ zài huìyuán zhōngxīn chákàn.
→ Thông tin đơn hàng có thể xem trong trung tâm thành viên.
系统错误导致部分订单失败。
Xìtǒng cuòwù dǎozhì bùfèn dìngdān shībài.
→ Lỗi hệ thống khiến một số đơn hàng thất bại.
请在规定时间内确认订单。
Qǐng zài guīdìng shíjiān nèi quèrèn dìngdān.
→ Vui lòng xác nhận đơn hàng trong thời gian quy định.
我们提供订单跟踪功能。
Wǒmen tígōng dìngdān gēnzōng gōngnéng.
→ Chúng tôi cung cấp chức năng theo dõi đơn hàng.
海外订单可能需要更长的配送时间。
Hǎiwài dìngdān kěnéng xūyào gèng cháng de pèisòng shíjiān.
→ Các đơn hàng quốc tế có thể cần thời gian giao hàng dài hơn.
订单金额超过500元可享免运费服务。
Dìngdān jīn’é chāoguò wǔbǎi yuán kě xiǎng miǎn yùnfèi fúwù.
→ Đơn hàng trên 500 tệ sẽ được miễn phí vận chuyển.
订单 là gì?
订单 (dìngdān) trong tiếng Trung có nghĩa là đơn hàng hoặc đơn đặt hàng trong tiếng Việt. Đây là một danh từ, dùng để chỉ tài liệu hoặc thông tin ghi lại chi tiết về việc đặt mua hàng hóa, dịch vụ từ một cá nhân hoặc tổ chức, thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, mua sắm trực tuyến, hoặc quản lý kinh doanh.
Giải thích chi tiết
Nghĩa: 订单 là một khái niệm phổ biến trong thương mại, logistics, và bán lẻ, biểu thị hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa người mua và người bán về việc cung cấp hàng hóa/dịch vụ. Đơn hàng thường bao gồm thông tin như tên sản phẩm, số lượng, giá cả, địa chỉ giao hàng, và thời gian giao hàng.
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cấu trúc: 订 (dìng) nghĩa là “đặt” hoặc “thỏa thuận”, 单 (dān) nghĩa là “tờ, phiếu, danh sách”. Khi kết hợp, 订单 chỉ một “tờ đặt hàng” hoặc “đơn hàng”.
Lĩnh vực sử dụng: Thương mại, kinh doanh, mua sắm trực tuyến, logistics, quản lý kho bãi.
Đặc điểm:
Tính chất: Đơn hàng có thể là vật lý (tờ giấy) hoặc điện tử (trên hệ thống thương mại điện tử).
Ứng dụng: Được sử dụng trong các giao dịch B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), B2C (doanh nghiệp với khách hàng), hoặc thậm chí trong nội bộ công ty để quản lý hàng hóa.
Vai trò: Là công cụ quan trọng để theo dõi, quản lý, và xác nhận các giao dịch.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường dùng với 订单 trong tiếng Trung, kèm phiên âm, dịch nghĩa, và giải thích ngữ cảnh:
Cấu trúc 1: 主语 + 提交/下 + 订单 (Chủ ngữ + nộp/đặt + đơn hàng)
Dùng để chỉ hành động khách hàng đặt đơn hàng.
Ví dụ:
中文: 我昨天在网上提交了一个订单。
Phiên âm: Wǒ zuótiān zài wǎngshàng tíjiāole yīgè dìngdān.
Dịch: Hôm qua tôi đã nộp một đơn hàng trên mạng.
Giải thích: Câu này mô tả hành động đặt hàng qua nền tảng trực tuyến, như mua sắm trên các trang thương mại điện tử.
Cấu trúc 2: 订单 + 包含/包括 + thông tin (Đơn hàng + bao gồm + thông tin)
Dùng để mô tả nội dung chi tiết của đơn hàng.
Ví dụ:
中文: 这个订单包括三件衣服和一双鞋子。
Phiên âm: Zhège dìngdān bāokuò sān jiàn yīfu hé yī shuāng xiézi.
Dịch: Đơn hàng này bao gồm ba bộ quần áo và một đôi giày.
Giải thích: Câu này liệt kê các mặt hàng trong đơn hàng, thường dùng khi xác nhận với khách hàng.
Cấu trúc 3: 处理/取消 + 订单 (Xử lý/Hủy + đơn hàng)
Dùng để nói về hành động liên quan đến việc quản lý đơn hàng.
Ví dụ:
中文: 由于库存不足,我们取消了您的订单。
Phiên âm: Yóuyú kùcún bùzú, wǒmen qūxiāole nín de dìngdān.
Dịch: Do thiếu hàng tồn kho, chúng tôi đã hủy đơn hàng của bạn.
Giải thích: Câu này thường được dùng trong thông báo từ phía người bán khi có vấn đề với đơn hàng.
Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể hơn, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt, trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1:
中文: 客户在平台上下了一个大订单。
Phiên âm: Kèhù zài píngtái shàng xiàle yīgè dà dìngdān.
Dịch: Khách hàng đã đặt một đơn hàng lớn trên nền tảng.
Ngữ cảnh: Mô tả một giao dịch lớn trong thương mại điện tử hoặc B2B.
Ví dụ 2:
中文: 订单已经确认,预计明天发货。
Phiên âm: Dìngdān yǐjīng quèrèn, yùjì míngtiān fāhuò.
Dịch: Đơn hàng đã được xác nhận, dự kiến sẽ giao hàng vào ngày mai.
Ngữ cảnh: Thông báo từ người bán gửi đến khách hàng về trạng thái đơn hàng.
Ví dụ 3:
中文: 请检查订单详情,确保信息正确。
Phiên âm: Qǐng jiǎnchá dìngdān xiángqíng, quèbǎo xìnxī zhèngquè.
Dịch: Vui lòng kiểm tra chi tiết đơn hàng để đảm bảo thông tin chính xác.
Ngữ cảnh: Yêu cầu khách hàng xác minh thông tin trước khi xử lý đơn hàng.
Ví dụ 4:
中文: 这家工厂每天处理上百个订单。
Phiên âm: Zhè jiā gōngchǎng měi tiān chǔlǐ shàng bǎi gè dìngdān.
Dịch: Nhà máy này xử lý hàng trăm đơn hàng mỗi ngày.
Ngữ cảnh: Mô tả năng lực sản xuất hoặc logistics của một doanh nghiệp.
Ví dụ 5:
中文: 订单编号是您查询物流信息的重要依据。
Phiên âm: Dìngdān biānhào shì nín cháxún wùliú xìnxī de zhòngyào yījù.
Dịch: Số đơn hàng là cơ sở quan trọng để bạn tra cứu thông tin logistics.
Ngữ cảnh: Hướng dẫn khách hàng cách sử dụng số đơn hàng để theo dõi quá trình vận chuyển.
Ví dụ 6:
中文: 由于系统错误,订单被重复生成了。
Phiên âm: Yóuyú xìtǒng cuòwù, dìngdān bèi chóngfù shēngchéngle.
Dịch: Do lỗi hệ thống, đơn hàng đã bị tạo lại trùng lặp.
Ngữ cảnh: Thông báo về sự cố kỹ thuật trong quy trình đặt hàng.
Lưu ý khi sử dụng từ “订单”
Từ đồng nghĩa: Có thể dùng 定单 (dìngdān, cùng nghĩa nhưng ít phổ biến hơn), hoặc 购买单 (gòumǎidān – phiếu mua hàng) trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ liên quan: 订单号 (dìngdānhào – số đơn hàng), 订单状态 (dìngdān zhuàngtài – trạng thái đơn hàng).
Thành ngữ hoặc cụm từ liên quan: Không có thành ngữ cụ thể, nhưng các cụm như 批量订单 (pīliàng dìngdān – đơn hàng số lượng lớn) hoặc 紧急订单 (jǐnjí dìngdān – đơn hàng khẩn cấp) thường được sử dụng.
Lưu ý ngữ cảnh: Từ 订单 thường mang tính trang trọng và được dùng trong các văn bản, giao dịch thương mại. Trong giao tiếp thân mật, người ta có thể dùng các từ như 买的东西 (mǎi de dōngxī – đồ đã mua) để thay thế.
Giải thích chi tiết về từ “订单”
订单 (dìng dān) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là đơn đặt hàng hoặc đơn mua hàng. Đây là tài liệu hoặc thông báo chính thức dùng để xác nhận việc đặt mua một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó giữa người mua và người bán.
Loại từ
Danh từ
Phiên âm
订单: dìng dān
Ý nghĩa
Đơn đặt hàng, đơn mua hàng.
Thường dùng trong thương mại, kinh doanh để chỉ giấy tờ hoặc thông tin xác nhận mua bán.
Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
你这人真干脆,如果这次货卖得好,下次给你个大订单!
Nǐ zhè rén zhēn gāncuì, rúguǒ zhècì huò mài de hǎo, xiàcì gěi nǐ ge dà dìngdān!
Bạn thật thẳng thắn, nếu hàng lần này bán tốt, lần sau tôi sẽ cho bạn một đơn đặt hàng lớn!
最近订单很少啊。
Zuìjìn dìngdān hěn shǎo a.
Gần đây đơn đặt hàng rất ít.
上个月的订单怎么这么少?
Shàng gè yuè de dìngdān zěnme zhème shǎo?
Tại sao đơn đặt hàng tháng trước lại ít như vậy?
因为部分商品调高成本,所以订单减少,业绩自然就下滑。
Yīnwèi bùfèn shāngpǐn tiáogāo chéngběn, suǒyǐ dìngdān jiǎnshǎo, yèjì zìrán jiù xiàhuá.
Vì một số mặt hàng tăng chi phí, nên đơn đặt hàng giảm, kết quả kinh doanh tự nhiên cũng giảm theo.
他们收到了125辆自行车的采购订单。
Tāmen shōudào le 125 liàng zìxíngchē de cǎigòu dìngdān.
Họ đã nhận được đơn đặt hàng mua 125 chiếc xe đạp.
Một số từ vựng liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
订单 dìng dān Danh từ Đơn đặt hàng
订购 dìng gòu Động từ Đặt mua, đặt hàng
下订单 xià dìng dān Động từ Đặt đơn hàng
采购订单 cǎi gòu dìng dān Danh từ Đơn đặt hàng mua sắm
紧急订单 jǐn jí dìng dān Danh từ Đơn đặt hàng gấp
订单 là danh từ chỉ đơn đặt hàng trong thương mại, dùng để xác nhận việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ này rất phổ biến trong kinh doanh, logistics, và quản lý đơn hàng.
Có thể kết hợp với các từ như 下订单 (đặt đơn hàng), 采购订单 (đơn đặt hàng mua sắm), 紧急订单 (đơn hàng gấp) để diễn đạt các tình huống khác nhau liên quan đến đơn đặt hàng.
Đơn hàng (订单, dìngdān) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, dùng để chỉ tài liệu hoặc thỏa thuận ghi lại yêu cầu mua hàng, dịch vụ, hoặc giao dịch thương mại giữa hai bên, thường bao gồm thông tin về sản phẩm, số lượng, giá cả, và các điều khoản giao hàng. Dưới đây là giải thích chi tiết theo yêu cầu của bạn, bao gồm định nghĩa, loại từ, mẫu câu ví dụ, và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và dịch tiếng Việt.
- Định nghĩa chi tiết
Nghĩa: Đơn hàng (订单) là một văn bản hoặc bản ghi (thường là điện tử hoặc giấy) thể hiện sự thỏa thuận giữa người mua và người bán về việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó thường được sử dụng trong thương mại, bán lẻ, thương mại điện tử, hoặc logistics để xác nhận yêu cầu của khách hàng và cam kết của nhà cung cấp.
Ngữ cảnh sử dụng: Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, thương mại điện tử (như Taobao, JD), xuất nhập khẩu, và quản lý chuỗi cung ứng. Đơn hàng có thể xuất hiện trong giao tiếp kinh doanh, văn bản hợp đồng, hoặc các nền tảng mua sắm trực tuyến.
Đặc điểm:
Một đơn hàng thường bao gồm thông tin như: tên sản phẩm, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, thông tin khách hàng, và phương thức thanh toán.
Có thể là đơn hàng trực tuyến (trên các nền tảng thương mại điện tử) hoặc đơn hàng truyền thống (qua hợp đồng, email, hoặc giấy tờ).
Trong logistics, đơn hàng là cơ sở để theo dõi quá trình vận chuyển và giao hàng.
Ví dụ thực tế: Khi bạn mua một sản phẩm trên Taobao, hệ thống sẽ tạo một 订单 để ghi lại giao dịch của bạn. - Loại từ
Đơn hàng (订单) là một danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung.
Nó được cấu thành từ hai thành phần:
订 (dìng): Đặt, xác nhận, ký kết (thường liên quan đến việc đặt mua hoặc thỏa thuận).
单 (dān): Tờ, danh sách, hoặc biểu mẫu (thường dùng để chỉ một văn bản hoặc phiếu).
Kết hợp lại, 订单 mang nghĩa là “phiếu đặt hàng” hoặc “đơn hàng”. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng từ 订单 trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Đặt đơn hàng
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 下 (xià, đặt) + 订单 + [tân ngữ hoặc bổ ngữ].
Ý nghĩa: Diễn tả hành động khách hàng đặt một đơn hàng.
Ví dụ:
中文: 我昨天在淘宝上下了一个订单。
Pinyin: Wǒ zuótiān zài Táobǎo shàng xià le yī gè dìngdān.
Tiếng Việt: Hôm qua tôi đã đặt một đơn hàng trên Taobao.
Giải thích: Câu này mô tả hành động đặt mua hàng qua một nền tảng thương mại điện tử.
Mẫu câu 2: Xử lý hoặc kiểm tra đơn hàng
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 处理 (xử lý) / 检查 (kiểm tra) + 订单.
Ý nghĩa: Diễn tả hành động của người bán hoặc bộ phận logistics khi xử lý hoặc kiểm tra thông tin đơn hàng.
Ví dụ:
中文: 卖家正在处理我的订单。
Pinyin: Màijiā zhèngzài chǔlǐ wǒ de dìngdān.
Tiếng Việt: Người bán đang xử lý đơn hàng của tôi.
Giải thích: Câu này thường dùng khi khách hàng nhận thông báo từ hệ thống về trạng thái đơn hàng.
Mẫu câu 3: Hủy hoặc sửa đổi đơn hàng
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 取消 (hủy) / 修改 (sửa đổi) + 订单.
Ý nghĩa: Diễn tả hành động hủy bỏ hoặc chỉnh sửa thông tin đơn hàng.
Ví dụ:
中文: 我想取消这个订单,因为我选错了产品。
Pinyin: Wǒ xiǎng qǔxiāo zhège dìngdān, yīnwèi wǒ xuǎn cuò le chǎnpǐn.
Tiếng Việt: Tôi muốn hủy đơn hàng này vì tôi đã chọn sai sản phẩm.
Giải thích: Câu này dùng khi khách hàng cần thay đổi quyết định mua hàng.
Mẫu câu 4: Trạng thái đơn hàng
Cấu trúc: 订单 + 的 + [trạng thái] + 是 + [tính từ/mô tả].
Ý nghĩa: Mô tả trạng thái hiện tại của đơn hàng (ví dụ: đã giao, đang xử lý, đã hủy).
Ví dụ:
中文: 我的订单的状态是“已发货”。
Pinyin: Wǒ de dìngdān de zhuàngtài shì “yǐ fāhuò”.
Tiếng Việt: Trạng thái đơn hàng của tôi là “đã giao hàng”.
Giải thích: Câu này thường xuất hiện khi khách hàng kiểm tra tiến độ giao hàng.
- Các ví dụ cụ thể
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa sử dụng từ 订单, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt, thuộc các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh mua sắm trực tuyến
中文: 我在京东下了一个订单,买了一台新手机。
Pinyin: Wǒ zài Jīngdōng xià le yī gè dìngdān, mǎi le yī tái xīn shǒujī.
Tiếng Việt: Tôi đã đặt một đơn hàng trên JD, mua một chiếc điện thoại mới.
Ngữ cảnh: Một khách hàng chia sẻ về việc mua sắm trên nền tảng thương mại điện tử.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh liên hệ với người bán
中文: 请问我的订单什么时候可以发货?
Pinyin: Qǐngwèn wǒ de dìngdān shénme shíhòu kěyǐ fāhuò?
Tiếng Việt: Cho tôi hỏi đơn hàng của tôi khi nào có thể được giao?
Ngữ cảnh: Khách hàng hỏi người bán về thời gian giao hàng.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh hủy đơn hàng
中文: 因为价格太高,我决定取消订单。
Pinyin: Yīnwèi jiàgé tài gāo, wǒ juédìng qǔxiāo dìngdān.
Tiếng Việt: Vì giá quá cao, tôi quyết định hủy đơn hàng.
Ngữ cảnh: Khách hàng thay đổi ý định vì lý do tài chính.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh kinh doanh
中文: 我们公司这个月收到了1000个订单。
Pinyin: Wǒmen gōngsī zhège yuè shōudào le yīqiān gè dìngdān.
Tiếng Việt: Công ty chúng tôi tháng này đã nhận được 1000 đơn hàng.
Ngữ cảnh: Một công ty báo cáo về hiệu suất kinh doanh.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh logistics
中文: 订单已经通过海运发往欧洲。
Pinyin: Dìngdān yǐjīng tōngguò hǎiyùn fāwǎng Ōuzhōu.
Tiếng Việt: Đơn hàng đã được vận chuyển đến châu Âu bằng đường biển.
Ngữ cảnh: Một công ty logistics thông báo về tiến độ vận chuyển đơn hàng.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh kiểm tra trạng thái
中文: 你可以在网站上查看订单的详细信息。
Pinyin: Nǐ kěyǐ zài wǎngzhàn shàng chá kàn dìngdān de xiángxì xìnxī.
Tiếng Việt: Bạn có thể kiểm tra thông tin chi tiết của đơn hàng trên trang web.
Ngữ cảnh: Hướng dẫn khách hàng cách theo dõi đơn hàng.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh khiếu nại
中文: 我的订单有问题,收到的产品是坏的。
Pinyin: Wǒ de dìngdān yǒu wèntí, shōudào de chǎnpǐn shì huài de.
Tiếng Việt: Đơn hàng của tôi có vấn đề, sản phẩm nhận được bị hỏng.
Ngữ cảnh: Khách hàng liên hệ với dịch vụ chăm sóc khách hàng để khiếu nại.
Ví dụ 8: Ngữ cảnh xác nhận
中文: 卖家已经确认了我的订单,明天会发货。
Pinyin: Màijiā yǐjīng quèrèn le wǒ de dìngdān, míngtiān huì fāhuò.
Tiếng Việt: Người bán đã xác nhận đơn hàng của tôi, ngày mai sẽ giao hàng.
Ngữ cảnh: Thông báo từ hệ thống hoặc người bán về trạng thái đơn hàng.
- Một số lưu ý
Từ đồng nghĩa:
购买清单 (gòumǎi qīngdān): Danh sách mua hàng (ít trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).
采购单 (cǎigòudān): Đơn mua hàng (thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc nội bộ công ty).
Từ liên quan:
订单号 (dìngdānhào): Số đơn hàng (dùng để tra cứu hoặc theo dõi).
订单状态 (dìngdān zhuàngtài): Trạng thái đơn hàng (như đã giao, đang xử lý).
Cách sử dụng trong văn nói: Trong giao tiếp hàng ngày, 订单 thường được dùng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mua sắm trực tuyến hoặc giao dịch kinh doanh. Ví dụ: “你查一下订单号吧” (Nǐ chá yīxià dìngdānhào ba) – “Kiểm tra số đơn hàng đi.”
Biến thể: Một số cụm từ phổ biến bao gồm 国际订单 (guójì dìngdān) (đơn hàng quốc tế), 批量订单 (pīliàng dìngdān) (đơn hàng số lượng lớn), hoặc 订单确认 (dìngdān quèrèn) (xác nhận đơn hàng). - Định nghĩa chi tiết của từ “订单”
“订单” là một thuật ngữ thương mại rất phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng trong các lĩnh vực mua bán, sản xuất, xuất nhập khẩu, thương mại điện tử.
订 (dìng): đặt (hàng, chỗ, lịch…)
单 (dān): đơn, phiếu, giấy tờ
Kết hợp lại, 订单 có nghĩa là đơn đặt hàng – tức là một yêu cầu chính thức từ khách hàng (cá nhân hoặc doanh nghiệp) gửi đến nhà cung cấp nhằm mua một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể, với số lượng, đơn giá, thời gian giao hàng, điều kiện thanh toán đã được xác định.
- Đặc điểm và vai trò của 订单
Là văn bản hợp pháp thể hiện cam kết mua bán giữa người mua và người bán.
Thường chứa thông tin: tên hàng hóa, số lượng, giá cả, thời hạn giao hàng, phương thức thanh toán, mã hàng, điều kiện giao hàng, v.v.
Có thể là 订单纸质版 (bản in) hoặc 电子订单 (đơn hàng điện tử).
Trong thương mại điện tử, khi người dùng đặt hàng online, hệ thống sẽ sinh ra một 订单号 (mã số đơn hàng) để theo dõi đơn.
- Các loại 订单 thường gặp
Tên gọi Phiên âm Ý nghĩa
销售订单 xiāoshòu dìngdān Đơn đặt hàng bán ra
采购订单 cǎigòu dìngdān Đơn đặt hàng mua vào
国际订单 guójì dìngdān Đơn hàng quốc tế
线上订单 xiànshàng dìngdān Đơn hàng trực tuyến
批发订单 pīfā dìngdān Đơn hàng sỉ
零售订单 língshòu dìngdān Đơn hàng lẻ - Cách dùng trong câu – Mẫu câu và ví dụ chi tiết
Ví dụ cơ bản:
我们已经收到客户的订单了。
Wǒmen yǐjīng shōudào kèhù de dìngdān le.
→ Chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của khách hàng rồi.
这个订单需要在下周三之前完成生产。
Zhège dìngdān xūyào zài xià zhōusān zhīqián wánchéng shēngchǎn.
→ Đơn hàng này cần phải hoàn thành sản xuất trước thứ Tư tuần sau.
请问我可以取消这个订单吗?
Qǐngwèn wǒ kěyǐ qǔxiāo zhège dìngdān ma?
→ Xin hỏi tôi có thể hủy đơn hàng này không?
客户临时增加了新的订单数量。
Kèhù línshí zēngjiā le xīn de dìngdān shùliàng.
→ Khách hàng đã tăng số lượng đơn hàng vào phút chót.
系统显示订单已经发货了。
Xìtǒng xiǎnshì dìngdān yǐjīng fā huò le.
→ Hệ thống hiển thị đơn hàng đã được gửi đi.
这是我们与越南客户签署的首份订单。
Zhè shì wǒmen yǔ Yuènán kèhù qiānshǔ de shǒufèn dìngdān.
→ Đây là đơn đặt hàng đầu tiên mà chúng tôi ký với khách hàng Việt Nam.
我方已根据订单要求安排生产进度。
Wǒfāng yǐ gēnjù dìngdān yāoqiú ānpái shēngchǎn jìndù.
→ Phía chúng tôi đã sắp xếp tiến độ sản xuất theo yêu cầu của đơn đặt hàng.
订单号是多少?我帮你查一下物流信息。
Dìngdān hào shì duōshǎo? Wǒ bāng nǐ chá yīxià wùliú xìnxī.
→ Mã đơn hàng là bao nhiêu? Tôi sẽ giúp bạn kiểm tra thông tin vận chuyển.
这家供应商总是无法按时交付订单。
Zhè jiā gōngyìngshāng zǒngshì wúfǎ ànshí jiāofù dìngdān.
→ Nhà cung cấp này thường không giao hàng đúng hạn theo đơn.
订单太多,我们的仓库已经快满了。
Dìngdān tài duō, wǒmen de cāngkù yǐjīng kuài mǎn le.
→ Đơn hàng quá nhiều, kho của chúng tôi sắp đầy rồi.
- Các thuật ngữ đi kèm với “订单”
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
下订单 xià dìngdān Đặt đơn hàng
接订单 jiē dìngdān Nhận đơn hàng
取消订单 qǔxiāo dìngdān Hủy đơn hàng
确认订单 quèrèn dìngdān Xác nhận đơn hàng
修改订单 xiūgǎi dìngdān Sửa đổi đơn hàng
跟进订单 gēnjìn dìngdān Theo dõi đơn hàng
发货订单 fāhuò dìngdān Đơn hàng đã gửi
订单编号 dìngdān biānhào Mã số đơn hàng
订单状态 dìngdān zhuàngtài Tình trạng đơn hàng
订单处理时间 dìngdān chǔlǐ shíjiān Thời gian xử lý đơn - Hội thoại ngắn sử dụng từ “订单”
A: 请问你们的订单号是多少?
Qǐngwèn nǐmen de dìngdān hào shì duōshǎo?
→ Xin hỏi mã đơn hàng của bạn là bao nhiêu?
B: 是20240523VN1234,我昨天刚下的订单。
Shì 20240523VN1234, wǒ zuótiān gāng xià de dìngdān.
→ Là 20240523VN1234, tôi mới đặt đơn hàng hôm qua.
A: 好的,我帮你查一下物流信息。
Hǎo de, wǒ bāng nǐ chá yīxià wùliú xìnxī.
→ Được rồi, tôi sẽ kiểm tra thông tin vận chuyển giúp bạn.
订单 là gì?
Tiếng Trung: 订单
Phiên âm: dìng dān
Loại từ: Danh từ (名词)
Tiếng Việt: đơn đặt hàng, đơn hàng, đơn mua hàng
- Định nghĩa chi tiết:
订单 là từ ghép giữa:
订 (dìng): đặt, đặt mua, đặt trước
单 (dān): phiếu, đơn, giấy tờ
Kết hợp lại, 订单 có nghĩa là “đơn đặt hàng” – một văn bản hoặc yêu cầu chính thức do người mua phát hành nhằm mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ người bán. 订单 có thể tồn tại dưới dạng điện tử (trong hệ thống mua hàng trực tuyến) hoặc dạng văn bản giấy tờ trong kinh doanh truyền thống.
Từ 订单 thường xuất hiện trong ngữ cảnh:
Giao dịch thương mại (trực tuyến và ngoại tuyến)
Giao dịch quốc tế (xuất nhập khẩu)
Hoạt động logistics, vận chuyển
Hệ thống quản lý bán hàng, hệ thống ERP
- Một số loại 订单 thường gặp:
Tên gọi tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
采购订单 cǎi gòu dìng dān đơn đặt hàng mua (purchase order)
销售订单 xiāo shòu dìng dān đơn hàng bán (sales order)
客户订单 kè hù dìng dān đơn hàng của khách hàng
网上订单 wǎng shàng dìng dān đơn hàng trên mạng (online order)
国际订单 guó jì dìng dān đơn hàng quốc tế
订单编号 dìng dān biān hào mã số đơn hàng
自动生成订单 zì dòng shēng chéng… tạo đơn hàng tự động
取消订单 qǔ xiāo dìng dān hủy đơn hàng
订单处理 dìng dān chǔ lǐ xử lý đơn hàng - Cách dùng trong câu – Mẫu câu thông dụng:
下订单 / 提交订单 – đặt đơn hàng
Ví dụ: 客户已经下订单了。
(Khách hàng đã đặt hàng rồi.)
取消订单 – hủy đơn hàng
Ví dụ: 因为物流问题,他取消了订单。
(Do vấn đề về vận chuyển, anh ấy đã hủy đơn hàng.)
处理订单 – xử lý đơn hàng
Ví dụ: 我们正在处理您的订单。
(Chúng tôi đang xử lý đơn hàng của bạn.)
订单已经发货 – đơn hàng đã được giao
Ví dụ: 您的订单已经发货,请注意查收。
(Đơn hàng của bạn đã được gửi đi, xin vui lòng chú ý nhận hàng.)
订单状态 – trạng thái đơn hàng
Ví dụ: 请查看订单状态是否为“已发货”。
(Xin kiểm tra xem trạng thái đơn hàng có phải là “đã giao hàng” không.)
- Nhiều ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa:
Ví dụ 1:
我昨天在淘宝上下了一个订单。
Wǒ zuótiān zài Táobǎo shàng xià le yī gè dìngdān.
Hôm qua tôi đã đặt một đơn hàng trên Taobao.
Ví dụ 2:
订单编号是多少?我查不到物流信息。
Dìngdān biānhào shì duōshao? Wǒ chá bù dào wùliú xìnxī.
Mã đơn hàng là gì? Tôi không tra được thông tin vận chuyển.
Ví dụ 3:
这个客户一个月下了五个订单。
Zhège kèhù yí gè yuè xià le wǔ gè dìngdān.
Khách hàng này đã đặt năm đơn hàng trong một tháng.
Ví dụ 4:
订单金额超过了一万元,需要经理审批。
Dìngdān jīn’é chāoguò le yí wàn yuán, xūyào jīnglǐ shěnpī.
Giá trị đơn hàng vượt quá 10.000 tệ, cần giám đốc phê duyệt.
Ví dụ 5:
请确认订单信息是否正确。
Qǐng quèrèn dìngdān xìnxī shìfǒu zhèngquè.
Xin hãy xác nhận xem thông tin đơn hàng có đúng không.
Ví dụ 6:
订单已经进入仓库准备发货。
Dìngdān yǐjīng jìnrù cāngkù zhǔnbèi fāhuò.
Đơn hàng đã vào kho, chuẩn bị được gửi đi.
Ví dụ 7:
由于库存不足,该订单暂时无法发货。
Yóuyú kùcún bùzú, gāi dìngdān zhànshí wúfǎ fāhuò.
Do thiếu hàng tồn kho, đơn hàng này tạm thời không thể giao.
Ví dụ 8:
系统会在24小时内自动生成订单。
Xìtǒng huì zài èrshísì xiǎoshí nèi zìdòng shēngchéng dìngdān.
Hệ thống sẽ tự động tạo đơn hàng trong vòng 24 giờ.
订单 là gì?
订单 (dìngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ tài liệu, thỏa thuận hoặc yêu cầu chính thức về việc mua bán, đặt hàng hóa, hoặc dịch vụ giữa hai bên (thường là giữa người mua và người bán). Từ này được ghép bởi hai chữ Hán:
订 (dìng): Nghĩa là “đặt”, “thỏa thuận”, hoặc “ký kết”.
单 (dān): Nghĩa là “tờ”, “phiếu”, hoặc “danh sách”.
Vì vậy, 订单 mang nghĩa là “đơn đặt hàng” hoặc “đơn hàng”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại, mua sắm trực tuyến, hoặc giao dịch kinh doanh.
Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, mua sắm, logistics, hoặc quản lý kinh doanh. 订单 có thể dùng cho cả giao dịch trực tuyến (như trên các nền tảng thương mại điện tử) lẫn giao dịch truyền thống.
Giải thích chi tiết
订单 là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh, đặc biệt trong thời đại thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ. Một đơn hàng thường bao gồm các thông tin như:
Tên và số lượng sản phẩm/dịch vụ được đặt.
Thông tin người mua (địa chỉ, liên hệ).
Giá cả và phương thức thanh toán.
Thời gian giao hàng hoặc các điều khoản liên quan.
订单 không chỉ giới hạn ở việc mua hàng hóa mà còn có thể áp dụng cho các dịch vụ, như đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn, hoặc các dịch vụ tùy chỉnh. Trong bối cảnh kinh doanh, đơn hàng là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, từ lúc khách hàng đặt hàng đến khi hàng được giao và thanh toán hoàn tất.
Đặc điểm của 订单:
Tính chính thức: Đơn hàng thường là một văn bản hoặc bản ghi chính thức, có thể dùng làm cơ sở pháp lý trong giao dịch.
Linh hoạt: Có thể áp dụng trong nhiều ngành, từ bán lẻ, xuất nhập khẩu, đến dịch vụ.
Tính đa dạng: Đơn hàng có thể là đơn hàng cá nhân (như mua sắm trực tuyến) hoặc đơn hàng lớn trong giao dịch giữa các công ty (B2B).
Cấu trúc câu và cách dùng
Trong tiếng Trung, 订单 thường được sử dụng trong các câu liên quan đến mua bán, quản lý, hoặc xử lý giao dịch. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:
Dùng làm chủ ngữ:
Cấu trúc: 订单 + động từ + tân ngữ
Ví dụ: 订单已经确认。
(Dìngdān yǐjīng quèrèn.)
Dịch: Đơn hàng đã được xác nhận.
Dùng làm tân ngữ:
Cấu trúc: Động từ + 订单 + bổ ngữ
Ví dụ: 我昨天取消了一个订单。
(Wǒ zuótiān qǔxiāo le yī gè dìngdān.)
Dịch: Hôm qua tôi đã hủy một đơn hàng.
Kết hợp với số lượng hoặc tính từ:
Ví dụ: 这个月我们收到了很多订单。
(Zhège yuè wǒmen shōudào le hěn duō dìngdān.)
Dịch: Tháng này chúng tôi nhận được rất nhiều đơn hàng.
Dùng trong câu điều kiện hoặc mô tả trạng thái:
Ví dụ: 如果订单没有问题,我们会尽快发货。
(Rúguǒ dìngdān méiyǒu wèntí, wǒmen huì jǐnkuài fāhuò.)
Dịch: Nếu đơn hàng không có vấn đề, chúng tôi sẽ giao hàng sớm nhất có thể.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 订单, kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Câu: 他在网上提交了一个订单。
(Tā zài wǎngshàng tígāo le yī gè dìngdān.)
Dịch: Anh ấy đã gửi một đơn hàng trên mạng.
Ví dụ 2:
Câu: 订单的详细信息可以在网站上查看。
(Dìngdān de xiángxì xìnxī kěyǐ zài wǎngzhàn shàng chákàn.)
Dịch: Thông tin chi tiết của đơn hàng có thể xem trên trang web.
Ví dụ 3:
Câu: 由于库存不足,我们无法完成这个订单。
(Yóuyú kùcún bùzú, wǒmen wúfǎ wánchéng zhège dìngdān.)
Dịch: Do thiếu hàng tồn kho, chúng tôi không thể hoàn thành đơn hàng này.
Ví dụ 4:
Câu: 请检查订单是否正确。
(Qǐng jiǎnchá dìngdān shìfǒu zhèngquè.)
Dịch: Vui lòng kiểm tra xem đơn hàng có đúng không.
Ví dụ 5:
Câu: 这家店每天处理数百个订单。
(Zhè jiā diàn měi tiān chǔlǐ shù bǎi gè dìngdān.)
Dịch: Cửa hàng này xử lý hàng trăm đơn hàng mỗi ngày.
Ví dụ 6:
Câu: 订单取消后,款项会在三天内退还。
(Dìngdān qǔxiāo hòu, kuǎnxiàng huì zài sān tiān nèi tuìhuán.)
Dịch: Sau khi hủy đơn hàng, khoản tiền sẽ được hoàn lại trong vòng ba ngày.
Ví dụ 7:
Câu: 我们的公司主要通过海运完成订单。
(Wǒmen de gōngsī zhǔyào tōngguò hǎiyùn wánchéng dìngdān.)
Dịch: Công ty của chúng tôi chủ yếu hoàn thành đơn hàng thông qua vận tải biển.
Từ liên quan
Để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh của 订单, bạn có thể tham khảo một số từ liên quan trong lĩnh vực thương mại và mua sắm:
购买 (gòumǎi): Mua hàng.
发货 (fāhuò): Giao hàng.
退货 (tuìhuò): Trả hàng.
确认 (quèrèn): Xác nhận.
库存 (kùcún): Hàng tồn kho.
物流 (wùliú): Logistics, vận chuyển.
Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh thương mại: 订单 thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc bán trang trọng, đặc biệt trong thương mại điện tử, kinh doanh, hoặc giao dịch B2B. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng các từ đơn giản hơn như “买东西 (mǎi dōngxī)” khi nói về việc mua sắm thông thường.
Kết hợp với động từ: Các động từ thường đi với 订单 bao gồm 提交 (tígāo – gửi), 取消 (qǔxiāo – hủy), 确认 (quèrèn – xác nhận), 处理 (chǔlǐ – xử lý).
Phân biệt với từ tương tự: 订单 khác với 账单 (zhàngdān – hóa đơn), vì 账单 thường chỉ hóa đơn thanh toán, trong khi 订单 tập trung vào việc đặt hàng.
- Định nghĩa chi tiết của 订单 (dìngdān)
● 订单 là gì?
订单 là một danh từ, dùng để chỉ:
đơn đặt hàng,
lệnh mua hàng,
phiếu yêu cầu mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
Nói cách khác, 订单 là tài liệu (giấy tờ hoặc đơn điện tử) do người mua phát hành để yêu cầu người bán cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ theo các điều kiện đã thỏa thuận như: số lượng, loại hàng, đơn giá, thời gian giao hàng, v.v.
- Loại từ và cấu trúc ngữ pháp
● Loại từ:
Danh từ (名词)
● Cấu trúc thường gặp:
下订单 (xià dìngdān): đặt đơn hàng
接订单 (jiē dìngdān): nhận đơn hàng
取消订单 (qǔxiāo dìngdān): hủy đơn hàng
确认订单 (quèrèn dìngdān): xác nhận đơn hàng
订单数量 (dìngdān shùliàng): số lượng đơn hàng
订单编号 (dìngdān biānhào): mã số đơn hàng
发出订单 (fāchū dìngdān): phát hành đơn đặt hàng
- Cụm từ liên quan đến 订单
Từ vựng liên quan Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
下订单 xià dìngdān đặt đơn hàng
新订单 xīn dìngdān đơn hàng mới
大订单 dà dìngdān đơn hàng lớn
小订单 xiǎo dìngdān đơn hàng nhỏ
订单状态 dìngdān zhuàngtài trạng thái đơn hàng
订单处理 dìngdān chǔlǐ xử lý đơn hàng
订单编号 dìngdān biānhào mã đơn hàng
订单明细 dìngdān míngxì chi tiết đơn hàng
订单确认 dìngdān quèrèn xác nhận đơn hàng - Câu ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
(1) Mua bán – thương mại:
我已经在淘宝上下了一个订单。
Wǒ yǐjīng zài Táobǎo shàng xià le yī gè dìngdān.
→ Tôi đã đặt một đơn hàng trên Taobao.
订单一旦确认,将无法取消。
Dìngdān yīdàn quèrèn, jiāng wúfǎ qǔxiāo.
→ Một khi đơn hàng đã được xác nhận thì không thể hủy.
这家供应商能按时交付订单吗?
Zhè jiā gōngyìngshāng néng ànshí jiāofù dìngdān ma?
→ Nhà cung cấp này có thể giao hàng đúng hạn theo đơn đặt hàng không?
(2) Trong môi trường công việc – xuất nhập khẩu:
我们刚刚接到了来自越南客户的新订单。
Wǒmen gānggāng jiēdào le láizì Yuènán kèhù de xīn dìngdān.
→ Chúng tôi vừa nhận được đơn hàng mới từ khách hàng Việt Nam.
请按照订单明细准备发货。
Qǐng ànzhào dìngdān míngxì zhǔnbèi fāhuò.
→ Vui lòng chuẩn bị giao hàng theo chi tiết đơn hàng.
订单处理系统出了问题,导致发货延迟。
Dìngdān chǔlǐ xìtǒng chū le wèntí, dǎozhì fāhuò yánchí.
→ Hệ thống xử lý đơn hàng gặp sự cố nên việc giao hàng bị chậm trễ.
(3) Thương mại điện tử:
如果您在24小时内不付款,订单将被取消。
Rúguǒ nín zài 24 xiǎoshí nèi bù fùkuǎn, dìngdān jiāng bèi qǔxiāo.
→ Nếu bạn không thanh toán trong vòng 24 giờ, đơn hàng sẽ bị hủy.
您可以在“我的订单”中查看订单状态。
Nín kěyǐ zài “wǒ de dìngdān” zhōng chákàn dìngdān zhuàngtài.
→ Bạn có thể xem trạng thái đơn hàng trong mục “Đơn hàng của tôi”.
- Ứng dụng thực tiễn
Trong thương mại truyền thống:
Các công ty sử dụng 订单 để gửi cho nhà cung cấp như một tài liệu chính thức cam kết đặt hàng – bao gồm: sản phẩm, số lượng, thời hạn, điều kiện giao hàng và thanh toán.
Trong thương mại điện tử:
Người dùng tạo đơn hàng trên nền tảng online (淘宝, 天猫, 京东, Shopee, Lazada…) và được hệ thống ghi nhận bằng mã đơn – thường gọi là 订单编号.
- Một số chú ý khi sử dụng từ 订单
Không nên nhầm lẫn 订单 (dìngdān) với 合同 (hétóng). Hợp đồng là văn bản pháp lý có tính ràng buộc cao hơn, còn đơn đặt hàng là chỉ thị mua hàng.
Trong khẩu ngữ, đôi khi chỉ dùng “下单” (đặt hàng) thay cho “下订单”.
订单 là gì?
订单 (dìngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ tài liệu hoặc thỏa thuận chính thức ghi nhận yêu cầu mua hàng, dịch vụ giữa khách hàng và nhà cung cấp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại, kinh doanh, hoặc giao dịch trực tuyến, ám chỉ một đơn đặt hàng hoặc hợp đồng mua bán cụ thể.
Loại từ: Danh từ
Cấu trúc từ:
订 (dìng): Đặt, xác nhận, ký kết.
单 (dān): Tờ, danh sách, tài liệu (thường ám chỉ một văn bản hoặc biểu mẫu).
Kết hợp lại, 订单 mang nghĩa là “đơn đặt hàng” hoặc “đơn hàng”.
Giải thích chi tiết
订单 là một khái niệm quan trọng trong thương mại, đặc biệt trong các lĩnh vực như bán lẻ, thương mại điện tử, logistics, và sản xuất. Một đơn hàng thường bao gồm thông tin chi tiết như tên sản phẩm, số lượng, giá cả, thông tin khách hàng, và điều kiện giao hàng. Trong bối cảnh hiện đại, 订单 thường xuất hiện trong các giao dịch trực tuyến (như trên Taobao, JD.com) hoặc trong các hợp đồng kinh doanh giữa các công ty.
Đặc điểm của 订单:
Tính chính thức: Đơn hàng là một cam kết giữa hai bên (người mua và người bán), thường có giá trị pháp lý trong các giao dịch thương mại.
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng trong mua sắm trực tuyến, quản lý chuỗi cung ứng, hoặc các giao dịch B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp).
Tính linh hoạt: Có thể áp dụng cho cả hàng hóa (sản phẩm vật lý) và dịch vụ (như đặt vé máy bay, đặt chỗ nhà hàng).
Phân biệt với các từ liên quan:
订单 (đơn hàng) khác với 合同 (hétóng – hợp đồng) ở chỗ hợp đồng mang tính pháp lý phức tạp hơn, trong khi đơn hàng thường đơn giản hơn và tập trung vào giao dịch cụ thể.
清单 (qīngdān – danh sách) có thể được dùng để liệt kê các mặt hàng, nhưng không mang tính cam kết mua bán như 订单.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ 订单, kèm phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Đặt hàng trực tuyến
Câu: 我在网上提交了一个订单,买了两件衣服。
(Wǒ zài wǎngshàng tígōngle yīgè dìngdān, mǎile liǎng jiàn yīfu.)
Dịch: Tôi đã đặt một đơn hàng trực tuyến, mua hai bộ quần áo.
Giải thích: Câu này dùng trong ngữ cảnh mua sắm trực tuyến, mô tả hành động đặt hàng.
Mẫu câu 2: Xác nhận đơn hàng
Câu: 请尽快确认我的订单,我需要下周收到货。
(Qǐng jǐnkuài quèrèn wǒ de dìngdān, wǒ xūyào xià zhōu shōudào huò.)
Dịch: Vui lòng xác nhận đơn hàng của tôi sớm, tôi cần nhận hàng vào tuần sau.
Giải thích: Câu này dùng khi khách hàng muốn nhà cung cấp xác nhận đơn hàng để đảm bảo thời gian giao hàng.
Mẫu câu 3: Hủy đơn hàng
Câu: 我想取消昨天的订单,可以吗?
(Wǒ xiǎng qǔxiāo zuótiān de dìngdān, kěyǐ ma?)
Dịch: Tôi muốn hủy đơn hàng ngày hôm qua, được không?
Giải thích: Câu này thường dùng trong giao tiếp với bộ phận chăm sóc khách hàng.
Mẫu câu 4: Kiểm tra trạng thái đơn hàng
Câu: 我的订单什么时候可以发货?
(Wǒ de dìngdān shénme shíhòu kěyǐ fāhuò?)
Dịch: Đơn hàng của tôi khi nào có thể được gửi đi?
Giải thích: Câu này dùng khi khách hàng muốn kiểm tra tiến độ giao hàng.
Nhiều ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ mở rộng, kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, minh họa cách sử dụng 订单 trong các tình huống khác nhau:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại điện tử
Câu: 这个订单包含五件商品,总价是500元。
(Zhège dìngdān bāohán wǔ jiàn shāngpǐn, zǒngjià shì wǔbǎi yuán.)
Dịch: Đơn hàng này bao gồm năm sản phẩm, tổng giá là 500 nhân dân tệ.
Ngữ cảnh: Dùng trong xác nhận chi tiết đơn hàng trên các nền tảng như Taobao hoặc JD.com.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh kinh doanh B2B
Câu: 我们公司收到了来自日本的批量订单。
(Wǒmen gōngsī shōudàole láizì Rìběn de pīliàng dìngdān.)
Dịch: Công ty chúng tôi đã nhận được đơn hàng số lượng lớn từ Nhật Bản.
Ngữ cảnh: Dùng trong giao dịch giữa các công ty, thường liên quan đến số lượng lớn.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh dịch vụ
Câu: 我通过手机应用下了餐厅的订单。
(Wǒ tōngguò shǒujī yìngyòng xiàle cāntīng de dìngdān.)
Dịch: Tôi đã đặt đơn hàng của nhà hàng qua ứng dụng điện thoại.
Ngữ cảnh: Dùng trong việc đặt món ăn hoặc dịch vụ qua ứng dụng.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh thông báo giao hàng
Câu: 您的订单已经发货,请注意查收。
(Nín de dìngdān yǐjīng fāhuò, qǐng zhùyì cháshōu.)
Dịch: Đơn hàng của bạn đã được gửi đi, vui lòng kiểm tra khi nhận.
Ngữ cảnh: Dùng trong email hoặc tin nhắn thông báo từ nhà bán hàng.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh hỏi về chi tiết
Câu: 请告诉我订单号,我好查询物流信息。
(Qǐng gàosù wǒ dìngdānhào, wǒ hǎo cháxún wùliú xìnxī.)
Dịch: Vui lòng cho tôi số đơn hàng để tôi tra cứu thông tin logistics.
Ngữ cảnh: Dùng khi khách hàng cần tra cứu thông tin vận chuyển.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh khiếu nại
Câu: 我的订单有问题,收到的产品与描述不符。
(Wǒ de dìngdān yǒu wèntí, shōudào de chǎnpǐn yǔ miáoshù bùfú.)
Dịch: Đơn hàng của tôi có vấn đề, sản phẩm nhận được không đúng với mô tả.
Ngữ cảnh: Dùng trong khiếu nại hoặc yêu cầu hoàn trả.
Lưu ý khi sử dụng từ “订单”
Phân biệt với các từ liên quan:
订单 (đơn hàng): Chỉ đơn đặt hàng cụ thể, thường liên quan đến giao dịch mua bán.
账单 (zhàngdān – hóa đơn): Chỉ tài liệu ghi lại số tiền phải trả, không nhất thiết liên quan đến đặt hàng.
清单 (qīngdān – danh sách): Chỉ danh sách các mặt hàng, không mang tính cam kết mua bán.
Cách dùng trong văn nói và văn viết:
Trong văn nói, 订单 thường được dùng ngắn gọn, ví dụ: “我下了一个订单” (Tôi đã đặt một đơn hàng).
Trong văn viết, từ này thường đi kèm các thuật ngữ như 订单号 (dìngdānhào – số đơn hàng), 订单确认 (dìngdān quèrèn – xác nhận đơn hàng), hoặc 订单状态 (dìngdān zhuàngtài – trạng thái đơn hàng).
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
购买单 (gòumǎidān): Đơn mua hàng, ít phổ biến hơn.
订购单 (dìnggòudān): Đơn đặt mua, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 订单 (dìng dān)
Chủ đề: Thương mại – Xuất nhập khẩu – Giao dịch điện tử – Logistics
- ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
订单 là danh từ tiếng Trung, có nghĩa là đơn đặt hàng, đơn hàng, hay phiếu đặt hàng. Đây là tài liệu hoặc yêu cầu chính thức do người mua (khách hàng) gửi đến người bán, thể hiện ý định mua một hay nhiều sản phẩm/dịch vụ cụ thể với số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và các điều kiện khác.
Trong giao dịch thương mại, 订单 là cơ sở quan trọng để thực hiện các bước tiếp theo trong chuỗi cung ứng như chuẩn bị hàng, vận chuyển, lập hóa đơn, thanh toán, và hậu mãi.
订单 có thể là:
Đơn đặt hàng truyền thống (bản in giấy hoặc văn bản)
Đơn hàng điện tử (trên hệ thống ERP, Taobao, Alibaba, Shopee…)
Đơn đặt hàng nội địa hoặc quốc tế
- PHÂN LOẠI TỪ
Loại từ: Danh từ (名词) - CÁC TỪ GHÉP & THUẬT NGỮ LIÊN QUAN
客户订单 (kè hù dìng dān): đơn đặt hàng của khách hàng
线上订单 (xiàn shàng dìng dān): đơn hàng online
出口订单 (chū kǒu dìng dān): đơn hàng xuất khẩu
订单编号 (dìng dān biān hào): mã số đơn hàng
取消订单 (qǔ xiāo dìng dān): hủy đơn hàng
订单状态 (dìng dān zhuàng tài): trạng thái đơn hàng
生产订单 (shēng chǎn dìng dān): đơn đặt sản xuất
订货单 (dìng huò dān): phiếu đặt hàng (từ đồng nghĩa)
补单 (bǔ dān): đơn bổ sung
抢单 (qiǎng dān): giành đơn (thường dùng trong dịch vụ vận chuyển/giao hàng)
- VÍ DỤ CỤ THỂ (GỒM PHIÊN ÂM VÀ TIẾNG VIỆT)
例句 1:
我们已经收到您的订单,正在准备发货。
Wǒmen yǐjīng shōudào nín de dìngdān, zhèngzài zhǔnbèi fā huò.
Chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của quý khách và đang chuẩn bị giao hàng.
例句 2:
这份订单需要在本月底前完成生产。
Zhè fèn dìngdān xūyào zài běn yuè dǐ qián wánchéng shēngchǎn.
Đơn hàng này cần hoàn thành sản xuất trước cuối tháng này.
例句 3:
你能告诉我我的订单状态吗?
Nǐ néng gàosu wǒ wǒ de dìngdān zhuàngtài ma?
Bạn có thể cho tôi biết tình trạng đơn hàng của tôi không?
例句 4:
他取消了昨天在网上下的订单。
Tā qǔxiāo le zuótiān zài wǎngshàng xià de dìngdān.
Anh ấy đã hủy đơn hàng đặt online ngày hôm qua.
例句 5:
出口订单量比去年同期增长了25%。
Chūkǒu dìngdān liàng bǐ qùnián tóngqī zēngzhǎng le 25%.
Số lượng đơn hàng xuất khẩu đã tăng 25% so với cùng kỳ năm ngoái.
例句 6:
我们正在处理您的订单,请耐心等待。
Wǒmen zhèngzài chǔlǐ nín de dìngdān, qǐng nàixīn děngdài.
Chúng tôi đang xử lý đơn hàng của quý khách, xin vui lòng chờ trong giây lát.
例句 7:
请核对订单上的商品名称和数量。
Qǐng héduì dìngdān shàng de shāngpǐn míngchēng hé shùliàng.
Xin vui lòng kiểm tra lại tên và số lượng sản phẩm ghi trong đơn hàng.
例句 8:
由于原材料短缺,我们可能无法按时交付订单。
Yóuyú yuáncáiliào duǎnquē, wǒmen kěnéng wúfǎ ànshí jiāofù dìngdān.
Do thiếu nguyên vật liệu, chúng tôi có thể không giao hàng đúng hạn.
例句 9:
所有订单必须在系统中登记备案。
Suǒyǒu dìngdān bìxū zài xìtǒng zhōng dēngjì bèi’àn.
Tất cả đơn hàng phải được đăng ký trong hệ thống.
例句 10:
为了赶交期,我们加班赶制这批订单。
Wèile gǎn jiāoqī, wǒmen jiābān gǎnzhì zhè pī dìngdān.
Để kịp tiến độ giao hàng, chúng tôi phải làm thêm giờ để hoàn thành lô hàng này.
订单 là thuật ngữ thiết yếu trong hoạt động thương mại, đặc biệt trong quản lý chuỗi cung ứng, xuất nhập khẩu và thương mại điện tử. Người học tiếng Trung chuyên ngành cần nắm rõ không chỉ ý nghĩa từ mà còn phải thành thạo cách dùng trong các bối cảnh khác nhau như: xác nhận đơn hàng, quản lý đơn hàng, theo dõi đơn hàng, xử lý đơn hàng sai sót…
Đơn hàng (订单, dìngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ tài liệu, thỏa thuận hoặc yêu cầu chính thức đặt mua hàng hóa hoặc dịch vụ giữa người mua và người bán. Thuật ngữ này phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại, mua sắm trực tuyến, và quản lý kinh doanh. Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, mẫu câu ví dụ và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.
- Giải thích chi tiết
Nghĩa: “Đơn hàng” (订单, dìngdān) là từ ghép Hán ngữ, gồm:
订 (dìng): Đặt, xác định, ký kết (thường mang nghĩa đặt trước hoặc thỏa thuận).
单 (dān): Tờ, danh sách, tài liệu (thường chỉ một văn bản hoặc biểu mẫu).
Kết hợp lại, “订单” ám chỉ một văn bản hoặc yêu cầu chính thức để đặt mua hàng hóa/dịch vụ, thường bao gồm thông tin như số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, và điều kiện giao dịch.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong thương mại điện tử: Đơn hàng là yêu cầu mua hàng của khách trên các nền tảng như Taobao, JD, hoặc các trang web quốc tế.
Trong kinh doanh: Đơn hàng là hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng, thường được ghi lại trong hệ thống quản lý.
Trong logistics: Đơn hàng liên quan đến việc theo dõi trạng thái vận chuyển (vận đơn, giao hàng, v.v.).
Đặc điểm:
Đơn hàng thường chứa các thông tin cụ thể như tên sản phẩm, số lượng, giá cả, địa chỉ giao hàng, và thời gian dự kiến.
Đây là khái niệm quan trọng trong chuỗi cung ứng, mua sắm, và quản lý kho hàng.
Trong tiếng Trung, “订单” có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức (hợp đồng thương mại) và không chính thức (mua sắm cá nhân). - Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词, míngcí).
Cấu trúc: Từ ghép Hán ngữ, gồm hai âm tiết, trong đó “订” chỉ hành động đặt mua, và “单” chỉ hình thức văn bản hoặc danh sách.
Cách sử dụng:
Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
Thường kết hợp với các động từ như “下” (xià, đặt), “取消” (qǔxiāo, hủy), “处理” (chǔlǐ, xử lý), hoặc “确认” (quèrèn, xác nhận). - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ “订单” trong tiếng Trung, kèm giải thích ngữ pháp:
Đơn hàng làm chủ ngữ:
Cấu trúc: 订单 + 动词 (động từ) + 补语/宾语 (bổ ngữ/tân ngữ).
Ví dụ: 订单已经发货了。
(Dìngdān yǐjīng fāhuò le.)
Dịch: Đơn hàng đã được giao đi rồi.
Giải thích: “订单” là chủ ngữ, diễn tả trạng thái của đơn hàng.
Đơn hàng làm tân ngữ:
Cấu trúc: 主语 (chủ ngữ) + 动词 (động từ) + 订单 + 补语 (bổ ngữ).
Ví dụ: 我昨天在网上下了两个订单。
(Wǒ zuótiān zài wǎngshàng xià le liǎng gè dìngdān.)
Dịch: Hôm qua tôi đã đặt hai đơn hàng trên mạng.
Giải thích: “下了…订单” là cụm động từ phổ biến, nghĩa là đặt đơn hàng.
Đơn hàng làm định ngữ:
Cấu trúc: 订单 + 的 + danh từ.
Ví dụ: 订单的详细信息可以在系统里查看。
(Dìngdān de xiángxì xìnxī kěyǐ zài xìtǒng lǐ chákàn.)
Dịch: Thông tin chi tiết của đơn hàng có thể xem trong hệ thống.
Giải thích: “订单的” bổ nghĩa cho danh từ “详细信息” (thông tin chi tiết).
Đơn hàng trong câu hỏi:
Cấu trúc: 疑问词 (từ nghi vấn) + 订单 + 动词/补语?
Ví dụ: 你的订单什么时候可以送达?
(Nǐ de dìngdān shénme shíhòu kěyǐ sòngdá?)
Dịch: Đơn hàng của bạn khi nào có thể được giao?
Giải thích: “什么时候” dùng để hỏi thời gian liên quan đến đơn hàng.
- Các ví dụ minh họa
Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể sử dụng từ “订单” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh mua sắm trực tuyến
Câu: 我在淘宝上取消了一个订单,因为商品缺货。
(Wǒ zài Táobǎo shàng qǔxiāo le yī gè dìngdān, yīnwèi shāngpǐn quēhuò.)
Dịch: Tôi đã hủy một đơn hàng trên Taobao vì sản phẩm hết hàng.
Giải thích: “取消订单” (hủy đơn hàng) là cụm từ phổ biến trong mua sắm trực tuyến.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh kinh doanh
Câu: 公司本月收到了500个订单,创下新纪录。
(Gōngsī běn yuè shōudào le wǔbǎi gè dìngdān, chuàngxià xīn jìlù.)
Dịch: Công ty tháng này nhận được 500 đơn hàng, lập kỷ lục mới.
Giải thích: “收到…订单” chỉ việc nhận đơn hàng từ khách hàng.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh logistics
Câu: 这批订单将通过海运送到欧洲。
(Zhè pī dìngdān jiāng tōngguò hǎiyùn sòng dào Ōuzhōu.)
Dịch: Lô đơn hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển đến châu Âu.
Giải thích: Kết hợp với “海运” (hải vận), câu này liên quan đến vận chuyển quốc tế.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh câu hỏi
Câu: 你能帮我检查一下订单的状态吗?
(Nǐ néng bāng wǒ jiǎnchá yīxià dìngdān de zhuàngtài ma?)
Dịch: Bạn có thể giúp tôi kiểm tra trạng thái đơn hàng không?
Giải thích: “订单的状态” (trạng thái đơn hàng) là cụm từ thường dùng trong dịch vụ khách hàng.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh quản lý
Câu: 所有订单必须在三天内处理完毕。
(Suǒyǒu dìngdān bìxū zài sān tiān nèi chǔlǐ wánbì.)
Dịch: Tất cả các đơn hàng phải được xử lý xong trong vòng ba ngày.
Giải thích: “处理订单” (xử lý đơn hàng) là cụm từ dùng trong quản lý kinh doanh.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh giao hàng
Câu: 订单显示已经到达本地仓库了。
(Dìngdān xiǎnshì yǐjīng dàodá běndì cāngkù le.)
Dịch: Đơn hàng hiển thị đã đến kho địa phương rồi.
Giải thích: “订单显示” thường xuất hiện trong hệ thống theo dõi đơn hàng.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh thương mại quốc tế
Câu: 我们的订单量增加,主要是因为海外市场需求。
(Wǒmen de dìngdān liàng zēngjiā, zhǔyào shì yīnwèi hǎiwài shìchǎng xūqiú.)
Dịch: Số lượng đơn hàng của chúng tôi tăng lên, chủ yếu do nhu cầu từ thị trường nước ngoài.
Giải thích: “订单量” (số lượng đơn hàng) nhấn mạnh khối lượng giao dịch.
- Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Trong giao tiếp thực tế: Từ “订单” rất phổ biến trong các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, JD, hoặc Amazon Trung Quốc. Người dùng thường sử dụng cụm từ như “下订单” (đặt đơn hàng), “取消订单” (hủy đơn hàng), hoặc “订单号” (số đơn hàng) khi giao tiếp với dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
采购单 (cǎigòudān): Đơn mua hàng (thường dùng trong ngữ cảnh công ty).
合同 (hétóng): Hợp đồng (chính thức hơn, không nhất thiết là đơn hàng).
运单 (yùndān): Vận đơn (liên quan đến logistics, không phải đơn hàng trực tiếp).
Phân biệt:
“订单” nhấn mạnh yêu cầu mua hàng từ phía khách hàng, trong khi “运单” liên quan đến tài liệu vận chuyển trong logistics.
“采购单” thường dùng trong nội bộ doanh nghiệp, còn “订单” phổ biến hơn trong giao dịch với khách hàng cá nhân. - 订单 là gì?
订单 (pinyin: dìngdān) có nghĩa là đơn đặt hàng, hay đơn hàng trong tiếng Việt.
Nó dùng để chỉ văn bản hoặc thông tin thể hiện yêu cầu của một bên (thường là khách hàng) đặt mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ bên cung cấp (người bán).
Trong thực tế, “订单” có thể là:
Đơn hàng trên sàn thương mại điện tử (như Taobao, Tmall, JD…)
Đơn hàng doanh nghiệp đặt với nhà cung cấp
Hợp đồng mua bán dạng rút gọn, ghi rõ các mặt hàng, số lượng, giá cả và điều kiện giao nhận
- Loại từ
Danh từ (名词):
→ Từ này chỉ một đối tượng cụ thể (đơn hàng), dùng như danh từ thông thường. - Cấu tạo từ
Thành phần Từ gốc Ý nghĩa
订 dìng đặt (đặt trước, đặt mua)
单 dān phiếu, đơn, danh sách
→ Kết hợp lại, 订单 có nghĩa là phiếu đặt hàng hay đơn mua hàng.
- Cách sử dụng và ngữ cảnh
“订单” thường được dùng trong các lĩnh vực sau:
Thương mại điện tử
Kinh doanh quốc tế
Quản lý kho hàng
Dịch vụ bán lẻ – bán buôn
Có thể dùng với các động từ như:
下订单 (xià dìngdān) – đặt hàng
接订单 (jiē dìngdān) – nhận đơn hàng
取消订单 (qǔxiāo dìngdān) – hủy đơn hàng
发货订单 (fāhuò dìngdān) – giao đơn hàng
处理订单 (chǔlǐ dìngdān) – xử lý đơn hàng
- Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt)
Câu đơn giản:
我已经下了一个订单。
Wǒ yǐjīng xià le yí gè dìngdān.
→ Tôi đã đặt một đơn hàng rồi.
这个订单还没有发货。
Zhège dìngdān hái méiyǒu fāhuò.
→ Đơn hàng này vẫn chưa được giao.
客户取消了昨天的订单。
Kèhù qǔxiāo le zuótiān de dìngdān.
→ Khách hàng đã hủy đơn hàng hôm qua.
你能帮我查一下这个订单的状态吗?
Nǐ néng bāng wǒ chá yíxià zhège dìngdān de zhuàngtài ma?
→ Bạn có thể giúp tôi kiểm tra trạng thái của đơn hàng này không?
订单号是多少?
Dìngdān hào shì duōshǎo?
→ Mã đơn hàng là bao nhiêu?
Câu nâng cao:
我们每天都要处理上百个客户订单。
Wǒmen měitiān dōu yào chǔlǐ shàng bǎi gè kèhù dìngdān.
→ Mỗi ngày chúng tôi phải xử lý hàng trăm đơn hàng của khách hàng.
如果在24小时内不付款,订单将自动取消。
Rúguǒ zài èrshísì xiǎoshí nèi bù fùkuǎn, dìngdān jiāng zìdòng qǔxiāo.
→ Nếu không thanh toán trong vòng 24 giờ, đơn hàng sẽ tự động bị hủy.
我们刚收到一笔大订单,需要立刻安排生产。
Wǒmen gāng shōudào yì bǐ dà dìngdān, xūyào lìkè ānpái shēngchǎn.
→ Chúng tôi vừa nhận được một đơn hàng lớn, cần lập tức sắp xếp sản xuất.
所有订单必须在月底之前完成发货。
Suǒyǒu dìngdān bìxū zài yuèdǐ zhīqián wánchéng fāhuò.
→ Tất cả đơn hàng phải được giao xong trước cuối tháng.
这家公司主要通过网上接收订单。
Zhè jiā gōngsī zhǔyào tōngguò wǎngshàng jiēshōu dìngdān.
→ Công ty này chủ yếu nhận đơn hàng qua mạng.
- Các từ/cụm từ thường đi với 订单
Từ/cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
下订单 xià dìngdān đặt hàng
接订单 jiē dìngdān nhận đơn hàng
取消订单 qǔxiāo dìngdān hủy đơn hàng
订单号 dìngdān hào mã đơn hàng
订单状态 dìngdān zhuàngtài trạng thái đơn hàng
订单系统 dìngdān xìtǒng hệ thống đơn hàng
处理订单 chǔlǐ dìngdān xử lý đơn hàng
发货订单 fāhuò dìngdān đơn hàng đã giao
海外订单 hǎiwài dìngdān đơn hàng từ nước ngoài - Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
合同 hétong hợp đồng Mang tính pháp lý cao hơn 订单
预约 yùyuē hẹn trước, đặt lịch Dùng cho dịch vụ (lịch hẹn, bác sĩ…)
采购单 cǎigòu dān phiếu mua hàng nội bộ Dùng nội bộ công ty để mua hàng
发票 fāpiào hóa đơn Hóa đơn tài chính, không phải đơn đặt hàng
Tổng kết
订单 là từ vựng rất quan trọng trong lĩnh vực thương mại, logistics, và mua sắm trực tuyến.
Là một danh từ, nó chỉ đơn đặt hàng, biểu thị yêu cầu mua hàng của khách.
Thường đi kèm với các động từ như: 下, 接, 取消, 发货, 处理,…
Có nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đơn giản đến nâng cao.
- 订单 là gì?
订单 (dìngdān) là một danh từ tiếng Trung, có nghĩa là đơn đặt hàng hoặc đơn hàng. Trong ngữ cảnh thương mại và xuất nhập khẩu, 订单 là văn bản hoặc bản ghi chép thể hiện yêu cầu mua hàng hóa hoặc dịch vụ của một bên (người mua) gửi đến bên cung cấp (người bán), trong đó quy định rõ các thông tin như: số lượng, chủng loại hàng, thời gian giao hàng, giá cả, phương thức thanh toán, và các điều kiện liên quan.
Trong thực tế, 订单 có thể là:
Đơn hàng thương mại quốc tế (International Purchase Order – PO),
Đơn hàng nội địa,
Đơn hàng điện tử trên các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, JD.com, Alibaba,
Đơn sản xuất, đơn mua hàng nguyên liệu trong doanh nghiệp sản xuất.
- Loại từ
Danh từ (名词): dùng để chỉ văn bản đặt hàng hoặc bản ghi nhận thông tin đặt hàng. - Các loại đơn hàng (订单) trong thực tế
采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Đơn đặt mua hàng
生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Đơn sản xuất
销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Đơn bán hàng
出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Đơn hàng xuất khẩu
电子订单 (diànzǐ dìngdān) – Đơn hàng điện tử
样品订单 (yàngpǐn dìngdān) – Đơn đặt hàng mẫu
- Các cụm từ thường dùng với 订单
下订单 (xià dìngdān) – Đặt hàng
接订单 (jiē dìngdān) – Nhận đơn hàng
取消订单 (qǔxiāo dìngdān) – Hủy đơn hàng
修改订单 (xiūgǎi dìngdān) – Sửa đổi đơn hàng
确认订单 (quèrèn dìngdān) – Xác nhận đơn hàng
跟进订单 (gēnjìn dìngdān) – Theo dõi đơn hàng
订单编号 (dìngdān biānhào) – Mã số đơn hàng
订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Trạng thái đơn hàng
订单数量 (dìngdān shùliàng) – Số lượng đơn hàng
大订单 (dà dìngdān) – Đơn hàng lớn
小订单 (xiǎo dìngdān) – Đơn hàng nhỏ
- Mẫu câu sử dụng từ 订单
我们昨天已经下订单了。
Wǒmen zuótiān yǐjīng xià dìngdān le.
Hôm qua chúng tôi đã đặt hàng rồi.
这个月的订单数量比上个月多了一倍。
Zhège yuè de dìngdān shùliàng bǐ shàng ge yuè duō le yí bèi.
Số lượng đơn hàng tháng này nhiều gấp đôi so với tháng trước.
客户取消了昨天的订单。
Kèhù qǔxiāo le zuótiān de dìngdān.
Khách hàng đã hủy đơn hàng hôm qua.
我正在跟进客户的订单进度。
Wǒ zhèngzài gēnjìn kèhù de dìngdān jìndù.
Tôi đang theo dõi tiến độ đơn hàng của khách.
请尽快确认订单,以便我们安排生产。
Qǐng jǐnkuài quèrèn dìngdān, yǐbiàn wǒmen ānpái shēngchǎn.
Xin hãy xác nhận đơn hàng càng sớm càng tốt để chúng tôi sắp xếp sản xuất.
- 25+ Ví dụ chi tiết (tiếng Trung + Pinyin + Tiếng Việt)
我已经在系统中下了一份订单。
Wǒ yǐjīng zài xìtǒng zhōng xià le yí fèn dìngdān.
Tôi đã đặt một đơn hàng trong hệ thống rồi.
客户要求更改订单内容。
Kèhù yāoqiú gēnggǎi dìngdān nèiróng.
Khách hàng yêu cầu thay đổi nội dung đơn hàng.
订单号是2025052401。
Dìngdān hào shì èr líng èr wǔ líng wǔ èr sì líng yī.
Mã số đơn hàng là 2025052401.
订单状态目前显示为“已付款”。
Dìngdān zhuàngtài mùqián xiǎnshì wéi “yǐ fùkuǎn”.
Trạng thái đơn hàng hiện hiển thị là “Đã thanh toán”.
我们不能接受那么小的订单。
Wǒmen bù néng jiēshòu nàme xiǎo de dìngdān.
Chúng tôi không thể chấp nhận đơn hàng nhỏ như vậy.
新的订单预计下周可以发货。
Xīn de dìngdān yùjì xià zhōu kěyǐ fāhuò.
Đơn hàng mới dự kiến sẽ giao hàng vào tuần sau.
订单已经排入生产计划。
Dìngdān yǐjīng pái rù shēngchǎn jìhuà.
Đơn hàng đã được đưa vào kế hoạch sản xuất.
你可以通过邮件确认订单吗?
Nǐ kěyǐ tōngguò yóujiàn quèrèn dìngdān ma?
Bạn có thể xác nhận đơn hàng qua email không?
请核对订单明细,确保无误。
Qǐng héduì dìngdān míngxì, quèbǎo wúwù.
Xin kiểm tra chi tiết đơn hàng để đảm bảo không có sai sót.
订单金额为两万人民币。
Dìngdān jīn’é wéi liǎng wàn Rénmínbì.
Giá trị đơn hàng là 20.000 tệ.
订单已经在仓库中等待发货。
Dìngdān yǐjīng zài cāngkù zhōng děngdài fāhuò.
Đơn hàng đang chờ xuất kho trong kho.
系统显示客户已经下了三份订单。
Xìtǒng xiǎnshì kèhù yǐjīng xià le sān fèn dìngdān.
Hệ thống hiển thị khách hàng đã đặt ba đơn hàng.
请通知客户订单已经打包完成。
Qǐng tōngzhī kèhù dìngdān yǐjīng dǎbāo wánchéng.
Hãy thông báo cho khách hàng là đơn hàng đã được đóng gói xong.
订单处理延误了两天。
Dìngdān chǔlǐ yányù le liǎng tiān.
Việc xử lý đơn hàng bị chậm trễ hai ngày.
订单数据需要导出为Excel表格。
Dìngdān shùjù xūyào dǎochū wéi Excel biǎogé.
Dữ liệu đơn hàng cần được xuất ra bảng Excel.
我们的订单系统支持多语言操作。
Wǒmen de dìngdān xìtǒng zhīchí duō yǔyán cāozuò.
Hệ thống đặt hàng của chúng tôi hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
订单中包含多个SKU和不同的交货期。
Dìngdān zhōng bāohán duō gè SKU hé bùtóng de jiāohuò qī.
Trong đơn hàng có nhiều mã SKU và thời hạn giao hàng khác nhau.
这批订单是上个月通过阿里巴巴下的。
Zhè pī dìngdān shì shàng gè yuè tōngguò Ālǐbābā xià de.
Lô đơn hàng này được đặt qua Alibaba vào tháng trước.
我们需要对所有订单进行系统化管理。
Wǒmen xūyào duì suǒyǒu dìngdān jìnxíng xìtǒng huà guǎnlǐ.
Chúng tôi cần quản lý toàn bộ đơn hàng một cách hệ thống.
这个订单需要客户先支付30%的定金。
Zhège dìngdān xūyào kèhù xiān zhīfù sān chéng de dìngjīn.
Đơn hàng này yêu cầu khách hàng thanh toán trước 30% tiền đặt cọc.
- Ghi chú nâng cao (ứng dụng thực tế trong nghiệp vụ)
Mỗi đơn hàng 订单 cần có mã số 订单编号 để dễ quản lý, tra cứu, theo dõi tiến độ sản xuất và giao hàng.
Trong các hệ thống ERP (如:金蝶、用友、SAP等), 订单管理模块 là một phần cốt lõi giúp quản lý mua – bán – sản xuất – tồn kho.
Trước khi xuất khẩu, mỗi 出口订单 thường được gắn với một số hợp đồng, invoice, packing list, vận đơn v.v…
Nếu đơn hàng bị hủy, các nghiệp vụ kế toán, kho, logistics cũng phải đồng bộ cập nhật để tránh sai sót.
Đơn hàng là gì?
Đơn hàng (订单 – dìngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ tài liệu, thỏa thuận hoặc yêu cầu chính thức để mua hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ giữa người mua và người bán. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại, kinh doanh, mua sắm trực tuyến, hoặc logistics, thể hiện một giao dịch cụ thể mà khách hàng đặt với nhà cung cấp.
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa chi tiết: Đơn hàng là một bản ghi hoặc yêu cầu chứa thông tin về sản phẩm/dịch vụ, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, và các điều khoản liên quan. Nó có thể là đơn đặt hàng trực tuyến (trên các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, JD), đơn hàng trong giao dịch B2B, hoặc thậm chí là đơn hàng trong các giao dịch cá nhân.
Phân tích từ vựng
Định (订 – dìng): Đặt, xác định, ký kết (thường mang nghĩa đặt trước hoặc thỏa thuận). Renewed
Đơn (单 – dān): Tờ, danh sách, hóa đơn, đơn hàng.
Kết hợp lại, đơn hàng (订单) mang nghĩa là một văn bản hoặc thỏa thuận đặt mua hàng hóa/dịch vụ.
Cách phát âm:
Trong tiếng Trung (Quan Thoại): dìngdān.
Âm điệu: Định (dìng) là thanh 4 (thanh điệu xuống), Đơn (dān) là thanh 1 (thanh ngang).
Mẫu câu và cách sử dụng
Từ “đơn hàng” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mua bán, giao dịch, hoặc quản lý kinh doanh. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
Mẫu câu đặt đơn hàng: 主语 + 订 + 了 + 一份/一张/一个 + 订单
(Chủ ngữ + đã đặt + một + đơn hàng)
Ví dụ: Tôi đã đặt một đơn hàng trên mạng.
Mẫu câu hỏi về đơn hàng: 你的订单 + 怎么样了?/什么时候到?
(Đơn hàng của bạn + thế nào rồi?/Khi nào đến?)
Ví dụ: Đơn hàng của bạn đã được giao chưa?
Mẫu câu mô tả trạng thái đơn hàng: 订单 + 已经 + 状态 (如:发货、取消、完成)
(Đơn hàng + đã + trạng thái (như: giao hàng, hủy bỏ, hoàn thành))
Ví dụ: Đơn hàng đã được giao sáng nay.
Ví dụ chi tiết
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “đơn hàng” trong các câu, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Câu: 我昨天在网上订了一份订单。
Phiên âm: Wǒ zuótiān zài wǎngshàng dìng le yī fèn dìngdān.
Dịch nghĩa: Hôm qua tôi đã đặt một đơn hàng trên mạng.
Ngữ cảnh: Một người kể về việc mua sắm trực tuyến.
Ví dụ 2:
Câu: 你的订单什么时候可以送达?
Phiên âm: Nǐ de dìngdān shénme shíhòu kěyǐ sòngdá?
Dịch nghĩa: Đơn hàng của bạn khi nào có thể được giao?
Ngữ cảnh: Khách hàng hỏi nhân viên bán hàng về thời gian giao hàng.
Ví dụ 3:
Câu: 这份订单已经取消了。
Phiên âm: Zhè fèn dìngdān yǐjīng qǔxiāo le.
Dịch nghĩa: Đơn hàng này đã bị hủy.
Ngữ cảnh: Một công ty thông báo với khách hàng về trạng thái đơn hàng.
Ví dụ 4:
Câu: 我们公司每天处理数百个订单。
Phiên âm: Wǒmen gōngsī měi tiān chǔlǐ shù bǎi gè dìngdān.
Dịch nghĩa: Công ty chúng tôi xử lý hàng trăm đơn hàng mỗi ngày.
Ngữ cảnh: Một công ty mô tả khối lượng công việc của mình.
Ví dụ 5:
Câu: 请检查一下订单的详细信息。
Phiên âm: Qǐng jiǎnchá yīxià dìngdān de xiángxì xìnxī.
Dịch nghĩa: Vui lòng kiểm tra thông tin chi tiết của đơn hàng.
Ngữ cảnh: Nhân viên yêu cầu khách hàng xác nhận thông tin đơn hàng.
Các từ liên quan
Để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng “đơn hàng”, dưới đây là một số từ vựng liên quan thường xuất hiện cùng:
购买 (gòumǎi): Mua hàng.
发货 (fāhuò): Giao hàng.
取消 (qǔxiāo): Hủy bỏ.
物流 (wùliú): Logistics, vận chuyển hàng hóa.
确认 (quèrèn): Xác nhận.
Ví dụ sử dụng từ liên quan:
我确认了订单后,卖家很快就发货了。
(Wǒ quèrèn le dìngdān hòu, màijiā hěn kuài jiù fāhuò le.)
Dịch: Sau khi tôi xác nhận đơn hàng, người bán đã nhanh chóng giao hàng.
Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Ngữ cảnh thương mại điện tử: Ở Trung Quốc, “đơn hàng” là một thuật ngữ rất phổ biến trong thương mại điện tử, đặc biệt trên các nền tảng như Taobao, JD, hoặc Pinduoduo. Người dùng thường xuyên sử dụng từ này khi nói về việc mua sắm trực tuyến.
Ngữ cảnh kinh doanh: Trong các giao dịch B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), “đơn hàng” thường mang tính trang trọng hơn, liên quan đến hợp đồng hoặc thỏa thuận cung ứng.
Tính trang trọng: Từ “đơn hàng” phù hợp cho cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh kinh doanh, mua bán, hoặc giao tiếp với dịch vụ khách hàng.
Sự khác biệt với các từ tương tự: “订单” khác với “清单” (qīngdān – danh sách, hóa đơn) ở chỗ “đơn hàng” nhấn mạnh vào giao dịch hoặc yêu cầu đặt hàng, trong khi “danh sách” thường chỉ danh sách các mặt hàng hoặc hóa đơn thanh toán.
Từ vựng tiếng Trung: 订单 (dìngdān)
- Định nghĩa chi tiết:
订单 (dìngdān) là danh từ chỉ đơn đặt hàng, tức là tài liệu, chứng từ hoặc thông tin ghi lại nội dung khách hàng yêu cầu mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một nhà cung cấp nào đó. Nó thường bao gồm các thông tin như: số lượng, loại sản phẩm, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán,…
Trong thương mại và sản xuất, 订单 là tài liệu cực kỳ quan trọng để xác nhận thỏa thuận giữa người mua và người bán. Tùy vào ngữ cảnh, 订单 có thể là:
Đơn hàng (Order)
Phiếu đặt hàng (Purchase order)
Hợp đồng giao dịch (Trong trường hợp đơn hàng lớn)
- Loại từ và ngữ pháp:
Loại từ: Danh từ (名词)
Tính chất: Danh từ ghép
订 (dìng): đặt (như đặt hàng, đặt chỗ)
单 (dān): phiếu, đơn
=> 订单 nghĩa đen là “phiếu đặt (hàng)” – chính là đơn đặt hàng.
Trong câu, 订单 thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
- Một số cụm từ thường dùng với 订单:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
下订单 xià dìngdān đặt hàng
接订单 jiē dìngdān nhận đơn hàng
取消订单 qǔxiāo dìngdān hủy đơn hàng
订单编号 dìngdān biānhào mã đơn hàng
订单数量 dìngdān shùliàng số lượng trong đơn hàng
订单状态 dìngdān zhuàngtài trạng thái đơn hàng
跟进订单 gēnjìn dìngdān theo dõi đơn hàng
海外订单 hǎiwài dìngdān đơn hàng nước ngoài
线上订单 xiànshàng dìngdān đơn hàng online - Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa):
我们已经收到你的订单。
Wǒmen yǐjīng shōudào nǐ de dìngdān.
→ Chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn.
这份订单共有五百件产品。
Zhè fèn dìngdān gòng yǒu wǔbǎi jiàn chǎnpǐn.
→ Đơn hàng này có tổng cộng 500 sản phẩm.
客户取消了昨天的订单。
Kèhù qǔxiāo le zuótiān de dìngdān.
→ Khách hàng đã hủy đơn hàng hôm qua.
我需要核对一下订单内容。
Wǒ xūyào héduì yīxià dìngdān nèiróng.
→ Tôi cần kiểm tra lại nội dung đơn hàng.
我们公司每天要处理几百个订单。
Wǒmen gōngsī měitiān yào chǔlǐ jǐ bǎi gè dìngdān.
→ Công ty chúng tôi phải xử lý vài trăm đơn hàng mỗi ngày.
请根据客户的要求修改订单。
Qǐng gēnjù kèhù de yāoqiú xiūgǎi dìngdān.
→ Vui lòng chỉnh sửa đơn hàng theo yêu cầu của khách hàng.
系统显示订单状态为“已发货”。
Xìtǒng xiǎnshì dìngdān zhuàngtài wéi “yǐ fāhuò”.
→ Hệ thống hiển thị trạng thái đơn hàng là “đã giao hàng”.
请在确认订单后尽快付款。
Qǐng zài quèrèn dìngdān hòu jǐnkuài fùkuǎn.
→ Vui lòng thanh toán sớm sau khi xác nhận đơn hàng.
我们的海外订单数量正在逐渐增加。
Wǒmen de hǎiwài dìngdān shùliàng zhèngzài zhújiàn zēngjiā.
→ Số lượng đơn hàng nước ngoài của chúng tôi đang tăng dần.
他已经给工厂下了一个大订单。
Tā yǐjīng gěi gōngchǎng xià le yī gè dà dìngdān.
→ Anh ấy đã đặt một đơn hàng lớn cho nhà máy.
- So sánh 订单 với các khái niệm liên quan:
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Phân biệt
订单 dìngdān đơn đặt hàng Dùng để ghi nhận giao dịch giữa hai bên
合同 hétóng hợp đồng Mang tính pháp lý cao hơn, thường dài hạn hoặc giá trị lớn
发票 fāpiào hóa đơn Chứng từ thanh toán, xuất khi giao hàng xong
报价单 bàojiàdān bảng báo giá Gửi trước khi có 订单
订单 (dìngdān) – ĐƠN ĐẶT HÀNG
I. Định nghĩa chi tiết và toàn diện:
订单 là một danh từ dùng để chỉ đơn đặt hàng do người mua lập ra, gửi đến nhà cung cấp hoặc người bán, yêu cầu cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với các điều kiện đã thỏa thuận trước (số lượng, chủng loại, đơn giá, thời gian giao hàng, điều kiện thanh toán, v.v).
Trong thương mại hiện đại – đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại điện tử và sản xuất công nghiệp – 订单 đóng vai trò quan trọng, được coi là bằng chứng về thỏa thuận giữa hai bên mua và bán. Tùy vào ngữ cảnh, 订单 có thể là đơn hàng điện tử (trong các hệ thống thương mại điện tử), hoặc văn bản chính thức trong hợp đồng thương mại.
II. Loại từ và chức năng ngữ pháp:
订单 là danh từ (名词), dùng để chỉ một tài liệu hoặc yêu cầu đặt hàng cụ thể.
Trong câu, 订单 có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc một định ngữ cho các danh từ khác.
III. Các dạng kết hợp thường gặp:
Cụm từ Hán ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
下订单 xià dìngdān đặt hàng
接订单 jiē dìngdān nhận đơn hàng
取消订单 qǔxiāo dìngdān hủy đơn hàng
发出订单 fāchū dìngdān phát hành đơn hàng
订单确认 dìngdān quèrèn xác nhận đơn hàng
订单号 dìngdān hào mã đơn hàng
订单状态 dìngdān zhuàngtài tình trạng đơn hàng
订单系统 dìngdān xìtǒng hệ thống quản lý đơn hàng
IV. Mẫu câu thông dụng kèm ví dụ (Hán ngữ + Phiên âm + Dịch nghĩa)
例句 1:
我们已经收到您的订单,正在安排发货。
Wǒmen yǐjīng shōudào nín de dìngdān, zhèngzài ānpái fāhuò.
Chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của quý khách, hiện đang sắp xếp giao hàng.
例句 2:
客户昨天晚上在线下了一个新订单。
Kèhù zuótiān wǎnshàng zàixiàn xià le yí gè xīn dìngdān.
Khách hàng đã đặt một đơn hàng mới trực tuyến vào tối qua.
例句 3:
由于库存不足,我们无法接收该订单。
Yóuyú kùcún bùzú, wǒmen wúfǎ jiēshōu gāi dìngdān.
Do hàng tồn kho không đủ, chúng tôi không thể nhận đơn hàng đó.
例句 4:
请在确认订单前仔细核对商品信息。
Qǐng zài quèrèn dìngdān qián zǐxì héduì shāngpǐn xìnxī.
Vui lòng kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm trước khi xác nhận đơn hàng.
例句 5:
订单号请提供给客服以便查询。
Dìngdān hào qǐng tígōng gěi kèfú yǐbiàn cháxún.
Vui lòng cung cấp mã đơn hàng cho bộ phận chăm sóc khách hàng để tiện tra cứu.
例句 6:
这笔订单的金额超过了预算。
Zhè bǐ dìngdān de jīn’é chāoguò le yùsuàn.
Giá trị đơn hàng này vượt quá ngân sách.
例句 7:
订单系统出现故障,暂时无法下单。
Dìngdān xìtǒng chūxiàn gùzhàng, zhànshí wúfǎ xiàdān.
Hệ thống đặt hàng gặp sự cố, tạm thời không thể đặt hàng.
例句 8:
这家公司能在三天内完成大批订单。
Zhè jiā gōngsī néng zài sān tiān nèi wánchéng dà pī dìngdān.
Công ty này có thể hoàn thành một lượng lớn đơn hàng trong vòng ba ngày.
例句 9:
你确定要取消这个订单吗?
Nǐ quèdìng yào qǔxiāo zhège dìngdān ma?
Bạn chắc chắn muốn hủy đơn hàng này không?
例句 10:
订单一旦确认,将无法更改。
Dìngdān yídàn quèrèn, jiāng wúfǎ gēnggǎi.
Sau khi đơn hàng được xác nhận, sẽ không thể thay đổi nữa.
V. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt
订单 dìngdān đơn đặt hàng Tài liệu đặt mua sản phẩm/dịch vụ từ bên mua
合同 hétóng hợp đồng Văn bản pháp lý, quy định quyền và nghĩa vụ hai bên
发票 fāpiào hóa đơn Chứng từ kế toán do bên bán phát hành
报价单 bàojiàdān bảng báo giá Tài liệu báo giá trước khi đặt hàng
清单 qīngdān danh sách Liệt kê chi tiết hàng hóa trong đơn hàng
VI. Một số ngữ cảnh thực tế ứng dụng của “订单”:
Trong thương mại điện tử:
Khi người dùng mua sắm trên các nền tảng như 淘宝 (Taobao), 京东 (JD), 亚马逊 (Amazon), hệ thống sẽ tự động sinh ra 订单 với mã số cụ thể.
Trong sản xuất OEM:
Các công ty nhận đơn hàng (订单) từ đối tác nước ngoài, tổ chức sản xuất theo yêu cầu, thời gian và mẫu mã quy định.
Trong xuất nhập khẩu quốc tế:
Đơn hàng thường gắn với hợp đồng thương mại, theo đó nhà nhập khẩu phát hành 订单, nhà xuất khẩu căn cứ vào đó để chuẩn bị hàng, giao hàng, phát hành hóa đơn thương mại và vận đơn.
VII. Tổng kết nội dung:
Mục Nội dung
Từ vựng 订单 (dìngdān)
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Đơn đặt hàng
Ngữ cảnh sử dụng Thương mại, bán hàng, xuất nhập khẩu, thương mại điện tử
Cụm từ đi kèm 下订单, 接订单, 取消订单, 订单号, 订单状态…
Chức năng Là bằng chứng giao dịch và là cơ sở để lập hóa đơn, vận đơn, giao hàng
订单 là gì?
订单 (đìngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “đơn đặt hàng” hoặc “đơn hàng”. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ tài liệu, thỏa thuận hoặc yêu cầu chính thức mà khách hàng gửi đến nhà cung cấp để mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh thương mại, “đơn hàng” thường bao gồm thông tin chi tiết về sản phẩm, số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, và các điều khoản liên quan.
Nghĩa chi tiết:
Đơn hàng là một phần quan trọng trong hoạt động mua bán, thương mại điện tử, sản xuất, và logistics. Nó có thể là một văn bản (hợp đồng, biểu mẫu) hoặc một giao dịch điện tử (trên nền tảng thương mại điện tử như Taobao, JD, v.v.). Đơn hàng thường được tạo ra khi khách hàng xác nhận ý định mua và được nhà cung cấp xử lý để thực hiện giao dịch.
Loại từ: Danh từ.
Nguồn gốc:
“订” (đìng): Nghĩa là đặt, ký kết, thỏa thuận.
“单” (dān): Nghĩa là tờ, danh sách, biểu mẫu.
Khi kết hợp, “订单” ám chỉ một tài liệu hoặc yêu cầu đặt hàng cụ thể.
Giải thích chi tiết
订单 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
Thương mại điện tử: Đơn hàng là kết quả của việc khách hàng đặt mua sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến. Nó bao gồm thông tin như tên sản phẩm, số lượng, địa chỉ giao hàng, và phương thức thanh toán.
Sản xuất và cung ứng: Trong ngành sản xuất, đơn hàng là yêu cầu từ khách hàng để sản xuất một số lượng hàng hóa cụ thể, thường kèm theo thời hạn giao hàng.
Logistics: Đơn hàng là cơ sở để tổ chức vận chuyển, đóng gói, và giao hàng.
Quản lý kinh doanh: Đơn hàng được theo dõi để đảm bảo quy trình kinh doanh trơn tru, từ xác nhận đơn hàng, sản xuất, đến giao hàng và thanh toán.
Đặc điểm của đơn hàng:
Chứa thông tin chi tiết: Sản phẩm, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, điều kiện thanh toán.
Có thể hủy hoặc sửa đổi: Tùy thuộc vào chính sách của nhà cung cấp.
Là cơ sở pháp lý: Trong nhiều trường hợp, đơn hàng có giá trị như một hợp đồng nhỏ giữa hai bên.
Các trạng thái của đơn hàng:
待确认 (dài quèrèn): Đơn hàng đang chờ xác nhận.
已支付 (yǐ zhīfù): Đơn hàng đã được thanh toán.
已发货 (yǐ fāhuò): Đơn hàng đã được giao.
已取消 (yǐ qǔxiāo): Đơn hàng đã bị hủy.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu sử dụng từ “订单” trong tiếng Trung, kèm phiên âm (Pinyin), dịch nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Tôi muốn kiểm tra trạng thái đơn hàng của mình.
Tiếng Trung: 我想查看我的订单状态。
Phiên âm: Wǒ xiǎng chákàn wǒ de dìngdān zhuàngtài.
Dịch: I want to check the status of my order.
Ngữ cảnh: Một khách hàng liên hệ với cửa hàng trực tuyến để hỏi về tình trạng đơn hàng đã đặt.
Mẫu câu 2: Công ty nhận được rất nhiều đơn hàng trong mùa lễ.
Tiếng Trung: 公司在节假日收到了很多订单。
Phiên âm: Gōngsī zài jiéjiàrì shōudào le hěnduō dìngdān.
Dịch: The company received many orders during the holidays.
Ngữ cảnh: Một doanh nghiệp mô tả khối lượng đơn hàng tăng cao trong dịp lễ hội như Tết hoặc Black Friday.
Mẫu câu 3: Vui lòng xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng.
Tiếng Trung: 请在发货前确认订单。
Phiên âm: Qǐng zài fāhuò qián quèrèn dìngdān.
Dịch: Please confirm the order before shipping.
Ngữ cảnh: Nhà cung cấp yêu cầu khách hàng kiểm tra thông tin đơn hàng trước khi tiến hành giao hàng.
Mẫu câu 4: Đơn hàng này đã bị hủy do thiếu hàng.
Tiếng Trung: 这个订单因缺货被取消了。
Phiên âm: Zhège dìngdān yīn quēhuò bèi qǔxiāo le.
Dịch: This order was canceled due to out-of-stock items.
Ngữ cảnh: Một cửa hàng thông báo cho khách hàng lý do hủy đơn hàng.
Mẫu câu 5: Chúng tôi cần thêm thời gian để xử lý đơn hàng lớn.
Tiếng Trung: 我们需要更多时间来处理大额订单。
Phiên âm: Wǒmen xūyào gèng duō shíjiān lái chǔlǐ dà’é dìngdān.
Dịch: We need more time to process large orders.
Ngữ cảnh: Một nhà sản xuất giải thích lý do chậm trễ với các đơn hàng có số lượng lớn.
Ví dụ thực tế
Dưới đây là các ví dụ cụ thể minh họa việc sử dụng “订单” trong các tình huống thực tế:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại điện tử
Tiếng Trung: 我在淘宝上下了一个订单,买了一件衣服。
Phiên âm: Wǒ zài Táobǎo shàng xià le yī gè dìngdān, mǎi le yī jiàn yīfu.
Dịch: I placed an order on Taobao and bought a piece of clothing.
Giải thích: Một khách hàng mô tả việc mua sắm trực tuyến trên nền tảng Taobao.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh sản xuất
Tiếng Trung: 工厂收到了来自欧洲的批量订单。
Phiên âm: Gōngchǎng shōudào le láizì Ōuzhōu de pīliàng dìngdān.
Dịch: The factory received a bulk order from Europe.
Giải thích: Một nhà máy nhận được đơn hàng lớn từ khách hàng quốc tế.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh dịch vụ khách hàng
Tiếng Trung: 您好,您的订单已经发货,预计三天后到达。
Phiên âm: Nínhǎo, nín de dìngdān yǐjīng fāhuò, yùjì sān tiān hòu dàodá.
Dịch: Hello, your order has been shipped and is expected to arrive in three days.
Giải thích: Nhân viên chăm sóc khách hàng thông báo về trạng thái giao hàng.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh hủy đơn hàng
Tiếng Trung: 由于支付问题,订单被系统自动取消。
Phiên âm: Yóuyú zhīfù wèntí, dìngdān bèi xìtǒng zìdòng qǔxiāo.
Dịch: Due to payment issues, the order was automatically canceled by the system.
Giải thích: Một khách hàng nhận được thông báo về việc đơn hàng bị hủy do lỗi thanh toán.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh quản lý kho
Tiếng Trung: 我们需要根据订单需求调整库存。
Phiên âm: Wǒmen xūyào gēnjù dìngdān xūqiú tiáozhěng kùcún.
Dịch: We need to adjust inventory based on order demands.
Giải thích: Một nhân viên kho hàng thảo luận về việc quản lý hàng tồn kho dựa trên các đơn hàng.
Lưu ý khi sử dụng từ “订单”
Ngữ cảnh sử dụng: “订单” thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc bán chính thức, đặc biệt trong thương mại, kinh doanh, và dịch vụ khách hàng. Trong giao tiếp thân mật, người ta có thể dùng các cách diễn đạt đơn giản hơn như “买的东西” (mǎi de dōngxī, đồ đã mua).
Từ đồng nghĩa: Một số từ liên quan có thể thay thế trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ:
购买 (gòumǎi): Hành động mua hàng.
交易 (jiāoyì): Giao dịch.
Phân biệt với các thuật ngữ liên quan:
合同 (hétong): Hợp đồng, mang tính pháp lý cao hơn đơn hàng.
清单 (qīngdān): Danh sách, có thể là danh sách hàng hóa trong đơn hàng.
Kết hợp với “hải vận”
Vì bạn đã hỏi về “hải vận” trước đó, dưới đây là một số ví dụ kết hợp “订单” và “海运” để minh họa ngữ cảnh thực tế:
Ví dụ kết hợp 1:
Tiếng Trung: 这个订单将通过海运送到越南。
Phiên âm: Zhège dìngdān jiāng tōngguò hǎiyùn sòng dào Yuènán.
Dịch: This order will be shipped to Vietnam by sea.
Giải thích: Một công ty xuất khẩu thông báo phương thức vận chuyển cho đơn hàng.
Ví dụ kết hợp 2:
Tiếng Trung: 海运订单需要更长的处理时间。
Phiên âm: Hǎiyùn dìngdān xūyào gèng cháng de chǔlǐ shíjiān.
Dịch: Sea transport orders require longer processing time.
Giải thích: Một nhà cung cấp giải thích lý do chậm trễ cho đơn hàng vận chuyển bằng đường biển.
- Định nghĩa chi tiết từ 订单 (dìngdān)
订单 là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là đơn đặt hàng, đơn hàng, hay phiếu đặt mua. Từ này được sử dụng phổ biến trong thương mại, kinh doanh, xuất nhập khẩu, thương mại điện tử và lĩnh vực logistics.
Giải thích cụ thể:
订 (dìng) nghĩa là đặt (như đặt hàng, đặt chỗ, đặt trước)
单 (dān) nghĩa là đơn (như đơn từ, hóa đơn, phiếu)
=> 订单 nghĩa là một biểu mẫu hoặc tài liệu xác nhận rằng người mua đã đặt một số lượng sản phẩm/dịch vụ nào đó với người bán. Có thể là đơn hàng online, đơn mua hàng vật lý, hoặc đơn đặt hàng số lượng lớn trong xuất nhập khẩu.
- Loại từ (词性)
Danh từ (名词)
→ Dùng để chỉ một giao dịch đặt hàng cụ thể, thường được thể hiện dưới dạng văn bản, hệ thống điện tử hoặc hóa đơn thương mại. - Các cụm từ và cấu trúc thường gặp với 订单
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
下订单 xià dìngdān đặt hàng, tạo đơn hàng
接订单 jiē dìngdān nhận đơn đặt hàng
取消订单 qǔxiāo dìngdān hủy đơn hàng
跟进订单 gēnjìn dìngdān theo dõi tiến độ đơn hàng
订单号 dìngdān hào mã số đơn hàng
订单状态 dìngdān zhuàngtài trạng thái đơn hàng
订单数量 dìngdān shùliàng số lượng đơn đặt
大订单/小订单 dà dìngdān / xiǎo dìngdān đơn hàng lớn / đơn hàng nhỏ
订单确认 dìngdān quèrèn xác nhận đơn hàng - Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
我们已经收到您的订单,并正在处理。
Wǒmen yǐjīng shōudào nín de dìngdān, bìng zhèngzài chǔlǐ.
→ Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý khách và đang tiến hành xử lý.
Ví dụ 2:
客户昨天晚上在我们的网站上下了一个订单。
Kèhù zuótiān wǎnshàng zài wǒmen de wǎngzhàn shàng xià le yī gè dìngdān.
→ Khách hàng đã đặt một đơn hàng trên trang web của chúng tôi tối hôm qua.
Ví dụ 3:
请问这个订单什么时候可以发货?
Qǐngwèn zhège dìngdān shénme shíhòu kěyǐ fāhuò?
→ Cho hỏi đơn hàng này khi nào có thể giao hàng?
Ví dụ 4:
由于库存不足,我们无法完成您的订单。
Yóuyú kùcún bùzú, wǒmen wúfǎ wánchéng nín de dìngdān.
→ Do hàng tồn kho không đủ, chúng tôi không thể hoàn thành đơn đặt hàng của quý khách.
Ví dụ 5:
这个月我们接到了很多海外订单。
Zhè gè yuè wǒmen jiē dào le hěn duō hǎiwài dìngdān.
→ Tháng này chúng tôi đã nhận được rất nhiều đơn hàng từ nước ngoài.
Ví dụ 6:
如果您想修改订单,请在24小时内联系客服。
Rúguǒ nín xiǎng xiūgǎi dìngdān, qǐng zài 24 xiǎoshí nèi liánxì kèfú.
→ Nếu quý khách muốn chỉnh sửa đơn hàng, vui lòng liên hệ bộ phận CSKH trong vòng 24 giờ.
Ví dụ 7:
订单确认后,不能随意更改内容。
Dìngdān quèrèn hòu, bùnéng suíyì gēnggǎi nèiróng.
→ Sau khi đơn hàng được xác nhận, không thể tùy ý thay đổi nội dung.
Ví dụ 8:
我已经在淘宝上下了三笔订单。
Wǒ yǐjīng zài Táobǎo shàng xià le sān bǐ dìngdān.
→ Tôi đã đặt ba đơn hàng trên Taobao rồi.
Ví dụ 9:
这家工厂正忙着赶订单,生产线几乎每天都满负荷运转。
Zhè jiā gōngchǎng zhèng mángzhe gǎn dìngdān, shēngchǎnxiàn jīhū měitiān dōu mǎnfùhé yùnzhuǎn.
→ Nhà máy này đang bận rộn với việc hoàn thành đơn hàng, dây chuyền sản xuất gần như hoạt động hết công suất mỗi ngày.
Ví dụ 10:
系统显示您的订单已经完成配送。
Xìtǒng xiǎnshì nín de dìngdān yǐjīng wánchéng pèisòng.
→ Hệ thống hiển thị đơn hàng của quý khách đã được giao thành công.
订单 (dìngdān) là danh từ thiết yếu trong thương mại, chỉ đơn đặt hàng được tạo ra bởi người mua và xác nhận bởi người bán.
Từ này thường kết hợp với các động từ như 下 (đặt), 接 (nhận), 取消 (hủy), 跟进 (theo dõi).
Có vai trò quan trọng trong quy trình mua bán, logistics, thương mại điện tử và ngành xuất nhập khẩu.
Giải thích chi tiết về từ “订单”
“订单” (dìngdān) trong tiếng Trung có nghĩa là “đơn đặt hàng” hoặc “đơn hàng” trong tiếng Việt. Đây là danh từ dùng trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại để chỉ văn bản hoặc thông báo chính thức từ khách hàng gửi cho nhà cung cấp nhằm yêu cầu mua một số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định.
Loại từ
Danh từ (Noun)
Ý nghĩa
Đơn đặt hàng là một cam kết hoặc yêu cầu chính thức từ khách hàng để mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
Trong kinh doanh, “订单” thường đi kèm với các thông tin chi tiết như số lượng, loại sản phẩm, giá cả, thời gian giao hàng, và điều kiện thanh toán.
Mẫu câu ví dụ với “订单” kèm phiên âm và dịch nghĩa
我们想下个订单。
Wǒmen xiǎng xià gè dìngdān.
Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng.
附上的是我们公司就…的订单。
Fù shàng de shì wǒmen gōngsī jiù… de dìngdān.
Đính kèm trong thư này là đơn đặt hàng của công ty chúng tôi cho…
您将在附件中看到我们公司的订单。
Nín jiāng zài fùjiàn zhōng kàn dào wǒmen gōngsī de dìngdān.
Ông/bà có thể tìm thấy đơn đặt hàng của chúng tôi đính kèm tại đây.
我们期待您的确认,请以书面形式确认。
Wǒmen qídài nín de quèrèn, qǐng yǐ shūmiàn xíngshì quèrèn.
Chúng tôi rất mong nhận được xác nhận đặt hàng thành công từ phía công ty ông/bà. Vui lòng xác nhận qua văn bản viết.
您能以传真形式确认发送日期和价格吗?
Nín néng yǐ chuánzhēn xíngshì quèrèn fāsòng rìqī hé jiàgé ma?
Ông/bà vui lòng gửi xác nhận ngày chuyển hàng và giá qua fax.
我们会尽快处理您的订单。
Wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ nín de dìngdān.
Đơn hàng của ông/bà sẽ được xử lý sớm nhất có thể.
Một số ví dụ mở rộng về “订单” trong giao tiếp kinh doanh
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
我们正在考虑购买…,所以想下订单。 Wǒmen zhèngzài kǎolǜ gòumǎi…, suǒyǐ xiǎng xià dìngdān. Chúng tôi đang cân nhắc đặt mua…, nên muốn đặt đơn hàng.
我们特此开出…的订单。 Wǒmen tècǐ kāichū… de dìngdān. Sau đây chúng tôi muốn tiến hành đặt…
您能够接受针对…每单位…价格的订单吗? Nín nénggòu jiēshòu zhēnduì… měi dānwèi… jiàgé de dìngdān ma? Mong Quý công ty có thể xem xét đơn đặt… với giá… một đơn vị không?
我们想取消订单,订单号是… Wǒmen xiǎng qǔxiāo dìngdān, dìngdān hào shì… Chúng tôi muốn hủy đơn hàng số…
抱歉告诉您,我们直到…时才能交付货物。 Bàoqiàn gàosù nín, wǒmen zhídào… shí cáinéng jiāofù huòwù. Rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi không thể giao hàng cho tới…
- Định nghĩa đầy đủ của từ 订单 (dìngdān)
订单 là danh từ tiếng Trung, dùng phổ biến trong lĩnh vực thương mại, mua bán, sản xuất và logistics.
Từ này được cấu thành bởi:
订 (dìng): đặt (hàng, chỗ, lịch…)
单 (dān): đơn, phiếu, giấy tờ
Kết hợp lại, 订单 có nghĩa là:
Đơn đặt hàng, phiếu đặt hàng, hoặc đơn hàng — tức là tài liệu ghi nhận việc mua bán một mặt hàng hoặc nhiều mặt hàng, thể hiện sự cam kết giữa người mua và người bán về sản phẩm, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, v.v.
- Loại từ
Danh từ (名词)
→ Dùng để chỉ đơn đặt hàng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao dịch thương mại, thương mại điện tử, sản xuất hoặc vận chuyển hàng hóa. - Các cách dùng phổ biến của từ “订单”
作为买卖双方的合同或约定形式:在网购、进出口、批发中常见。
表示某一笔交易或需求:可以是一张、一批、一个项目的订单。
可与动词搭配使用,如:“下订单”、“取消订单”、“确认订单”、“完成订单”等。
- Các ví dụ sử dụng từ “订单” (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
中文:客户已经下了一个新的订单。
Pinyin: Kèhù yǐjīng xià le yí gè xīn de dìngdān.
Tiếng Việt: Khách hàng đã đặt một đơn hàng mới.
Ví dụ 2:
中文:请在付款前确认订单信息。
Pinyin: Qǐng zài fùkuǎn qián quèrèn dìngdān xìnxī.
Tiếng Việt: Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng trước khi thanh toán.
Ví dụ 3:
中文:这批订单需要在月底前完成生产。
Pinyin: Zhè pī dìngdān xūyào zài yuèdǐ qián wánchéng shēngchǎn.
Tiếng Việt: Lô đơn hàng này cần được hoàn thành sản xuất trước cuối tháng.
Ví dụ 4:
中文:由于供货不足,我们不得不取消一些订单。
Pinyin: Yóuyú gōnghuò bùzú, wǒmen bùdébù qǔxiāo yīxiē dìngdān.
Tiếng Việt: Do nguồn cung không đủ, chúng tôi buộc phải hủy một số đơn hàng.
Ví dụ 5:
中文:你能帮我查一下订单的物流状态吗?
Pinyin: Nǐ néng bāng wǒ chá yíxià dìngdān de wùliú zhuàngtài ma?
Tiếng Việt: Bạn có thể giúp tôi kiểm tra tình trạng vận chuyển của đơn hàng được không?
Ví dụ 6:
中文:我们的系统会在你下订单后自动发送确认邮件。
Pinyin: Wǒmen de xìtǒng huì zài nǐ xià dìngdān hòu zìdòng fāsòng quèrèn yóujiàn.
Tiếng Việt: Hệ thống của chúng tôi sẽ tự động gửi email xác nhận sau khi bạn đặt hàng.
Ví dụ 7:
中文:这家公司一个月可以处理上千个订单。
Pinyin: Zhè jiā gōngsī yī gè yuè kěyǐ chǔlǐ shàng qiān gè dìngdān.
Tiếng Việt: Công ty này có thể xử lý hàng nghìn đơn hàng mỗi tháng.
- Các cụm từ liên quan đến từ “订单”
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
下订单 xià dìngdān đặt hàng, tạo đơn hàng
取消订单 qǔxiāo dìngdān hủy đơn hàng
确认订单 quèrèn dìngdān xác nhận đơn hàng
订单号 dìngdān hào mã số đơn hàng
订单状态 dìngdān zhuàngtài trạng thái đơn hàng
订单系统 dìngdān xìtǒng hệ thống quản lý đơn hàng
订单处理 dìngdān chǔlǐ xử lý đơn hàng
在线订单 zàixiàn dìngdān đơn hàng online - Các tình huống sử dụng từ “订单” trong thực tế
Thương mại điện tử: 购物网站如淘宝、京东、Lazada thường用 “订单” để指顾客提交购买请求。
Xuất nhập khẩu: Các công ty mua bán quốc tế tạo “订单” để giao dịch hàng hóa lớn.
Sản xuất: Xưởng sản xuất dựa trên đơn hàng (订单生产) để lên kế hoạch và sản xuất sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng.
Logistics: Quản lý theo từng “订单” để đảm bảo hàng hóa đúng loại, đúng số lượng, đúng thời gian giao hàng.
- So sánh “订单” với các từ liên quan
Từ vựng Nghĩa Ghi chú
订单 (dìngdān) Đơn hàng, đơn đặt hàng Là biểu mẫu thể hiện yêu cầu mua hàng
合同 (hétóng) Hợp đồng Văn bản có tính pháp lý ràng buộc
发票 (fāpiào) Hóa đơn Văn bản thanh toán do người bán phát hành
报价单 (bàojiàdān) Bảng báo giá Dự tính giá trước khi khách đặt hàng
订单 (dìngdān) là một thuật ngữ cực kỳ quan trọng trong kinh doanh và thương mại, dùng để chỉ việc đặt mua sản phẩm hay dịch vụ. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ rất hữu ích trong giao tiếp thương mại, đặc biệt là trong các lĩnh vực như bán hàng, logistics, sản xuất, và quản lý chuỗi cung ứng.
订单 là gì?
订单 (dìngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ một văn bản, thỏa thuận hoặc yêu cầu chính thức đặt hàng hóa, dịch vụ từ một bên cung cấp (thường là trong giao dịch thương mại). Từ này được ghép từ hai thành phần:
订 (dìng): nghĩa là “đặt”, “thỏa thuận” hoặc “ký kết”.
单 (dān): nghĩa là “tờ”, “đơn” hoặc “danh sách”, thường ám chỉ một văn bản hoặc biểu mẫu.
“订单” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, kinh doanh, mua sắm trực tuyến, hoặc quản lý logistics, chỉ một đơn hàng cụ thể mà khách hàng đặt với nhà cung cấp.
Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Chức năng: Chỉ một tài liệu hoặc yêu cầu đặt hàng, thường mang tính chính thức hoặc dùng trong giao dịch thương mại.
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong văn viết (như hợp đồng, email kinh doanh) hoặc văn nói trong ngữ cảnh mua bán, đặc biệt trong thương mại điện tử hoặc quản lý chuỗi cung ứng.
Giải thích chi tiết
订单 là một khái niệm quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong thương mại điện tử, bán lẻ, hoặc xuất nhập khẩu. Một đơn hàng (订单) thường bao gồm các thông tin như:
Tên sản phẩm/dịch vụ.
Số lượng, giá cả.
Thông tin khách hàng (người đặt hàng).
Thời gian giao hàng hoặc các điều khoản liên quan.
Đặc điểm của 订单:
Tính chính thức: Đơn hàng thường là một cam kết giữa người mua và người bán, có thể được thể hiện qua hợp đồng, email, hoặc hệ thống đặt hàng trực tuyến.
Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ mua sắm cá nhân (như trên các nền tảng như Taobao, JD) đến các giao dịch B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp).
Liên quan đến quy trình: Sau khi đặt đơn hàng, các bước tiếp theo thường bao gồm xác nhận, thanh toán, xử lý, và giao hàng.
So sánh với các từ liên quan:
订单 (dìngdān): Chỉ đơn hàng cụ thể, thường mang tính chính thức.
购物清单 (gòuwù qīngdān): Danh sách mua sắm, thường không chính thức, dùng trong ngữ cảnh cá nhân.
合同 (hétóng): Hợp đồng, mang tính pháp lý cao hơn đơn hàng.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ “订单” trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Câu xác nhận đơn hàng:
Câu: 我们已经收到您的订单,将在三天内发货。
Phiên âm: Wǒmen yǐjīng shōudào nín de dìngdān, jiāng zài sān tiān nèi fāhuò.
Nghĩa: Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của bạn và sẽ giao hàng trong vòng ba ngày.
Ngữ cảnh: Dùng trong email hoặc thông báo từ nhà bán hàng để xác nhận với khách hàng.
Câu hỏi về trạng thái đơn hàng:
Câu: 我的订单什么时候可以送到?
Phiên âm: Wǒ de dìngdān shénme shíhòu kěyǐ sòngdào?
Nghĩa: Đơn hàng của tôi khi nào sẽ được giao?
Ngữ cảnh: Dùng khi khách hàng hỏi về tiến độ giao hàng.
Câu hủy đơn hàng:
Câu: 我想取消我的订单,可以吗?
Phiên âm: Wǒ xiǎng qūxiāo wǒ de dìngdān, kěyǐ ma?
Nghĩa: Tôi muốn hủy đơn hàng của mình, được không?
Ngữ cảnh: Dùng trong giao tiếp với bộ phận chăm sóc khách hàng.
Câu mô tả số lượng đơn hàng:
Câu: 这个月我们公司收到了五百个订单。
Phiên âm: Zhège yuè wǒmen gōngsī shōudào le wǔbǎi gè dìngdān.
Nghĩa: Tháng này công ty chúng tôi đã nhận được 500 đơn hàng.
Ngữ cảnh: Dùng trong báo cáo kinh doanh hoặc thảo luận về hiệu suất bán hàng.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ mở rộng, minh họa cách sử dụng “订单” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại điện tử
Câu: 您可以在网站上查看订单的状态和物流信息。
Phiên âm: Nín kěyǐ zài wǎngzhàn shàng chákàn dìngdān de zhuàngtài hé wùliú xìnxī.
Nghĩa: Bạn có thể kiểm tra trạng thái đơn hàng và thông tin logistics trên trang web.
Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong hướng dẫn của các nền tảng thương mại điện tử như Taobao hoặc JD.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh kinh doanh quốc tế
Câu: 这批订单需要通过海运送到欧洲。
Phiên âm: Zhè pī dìngdān xūyào tōngguò hǎiyùn sòngdào Ōuzhōu.
Nghĩa: Lô đơn hàng này cần được vận chuyển đến châu Âu qua đường biển.
Giải thích: Câu này liên kết “订单” với “海运” (vận tải biển), thường dùng trong xuất nhập khẩu.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh chăm sóc khách hàng
Câu: 您的订单因为缺货可能会延迟发货。
Phiên âm: Nín de dìngdān yīnwèi quēhuò kěnéng huì yánchí fāhuò.
Nghĩa: Đơn hàng của bạn có thể bị giao trễ do thiếu hàng.
Giải thích: Câu này được dùng khi nhà cung cấp thông báo về vấn đề giao hàng.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh thống kê doanh thu
Câu: 今年我们的订单量比去年增加了20%。
Phiên âm: Jīnnián wǒmen de dìngdān liàng bǐ qùnián zēngjiā le bǎifēnzhī èrshí.
Nghĩa: Năm nay số lượng đơn hàng của chúng tôi tăng 20% so với năm ngoái.
Giải thích: Câu này dùng trong báo cáo hoặc phân tích kinh doanh.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh mua sắm cá nhân
Câu: 我昨天在淘宝下了个订单,买了一件衣服。
Phiên âm: Wǒ zuótiān zài Táobǎo xià le gè dìngdān, mǎi le yī jiàn yīfu.
Nghĩa: Hôm qua tôi đã đặt một đơn hàng trên Taobao, mua một bộ quần áo.
Giải thích: Câu này mang tính đời thường, dùng khi nói về trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
Lưu ý khi sử dụng từ “订单”
Ngữ cảnh phù hợp: “订单” thường mang tính chính thức, được dùng trong thương mại hoặc giao dịch. Trong ngữ cảnh thân mật, người ta có thể nói đơn giản hơn, ví dụ: “我买了东西” (Wǒ mǎi le dōngxī – Tôi mua đồ).
Kết hợp với từ khác:
订单号 (dìngdān hào): Số đơn hàng.
订单确认 (dìngdān quèrèn): Xác nhận đơn hàng.
订单处理 (dìngdān chǔlǐ): Xử lý đơn hàng.
Phân biệt với từ liên quan:
账单 (zhàngdān): Hóa đơn, liên quan đến thanh toán hoặc chi phí.
清单 (qīngdān): Danh sách, thường không mang tính chính thức như đơn hàng.
Trong thương mại điện tử: “下订单” (xià dìngdān) là cách nói phổ biến để chỉ hành động đặt hàng.