456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa – Nội thất Sofa – Phụ kiện Sofa

456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa là nội dung bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

0
2678
456 Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sofa - tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sofa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
456 Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sofa - tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sofa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (4 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sofa

456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa là nội dung bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Trong giáo án này chúng ta sẽ được trang bị thêm khoảng 300 từ vựng tiếng Trung về Sofa. Thầy Vũ thiết kế ra bộ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sofa gồm 456 từ vựng tất cả để giúp đỡ và hỗ trợ các bạn học viên đang làm trong lĩnh vực thiết kế Sofa và trang trí nội thất phòng khách. Bạn nào đang làm trong mảng thiết kế nội thất thì những từ vựng tiếng Trung Sofa dưới đây sẽ rất hữu ích trong ứng dụng công việc thực tế. Các bạn hãy lưu ngay lại bài giảng này về thiết bị của bạn để học dần và dùng dần nhé. Dưới đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa sẽ hỗ trợ các bạn rất nhiều trong công việc. Các bạn xem chi tiết nội dung bài viết này trong phần bên dưới.

Thầy Vũ chia làm 2 bảng, bao gồm bảng tổng hợp 259 từ vựng tiếng Trung Sofa và 197 từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Sofa để các bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng và thuận tiện cho việc học.

259 Từ vựng tiếng Trung về Sofa

456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa được trình bày chi tiết trong phần bên dưới.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1100% bông纯棉chún mián
23D, lập thể.立体lìtǐ
3Âm thanh Stereo立体声音响lìtǐshēng yīnxiǎng
4Bàn bên sofa沙发边几shāfā biān jǐ
5Bàn góc sofa沙发角几shāfā jiǎo jǐ
6Bàn trà茶几chájī
7Bàn trà sofa沙发茶几shāfā chájī
8Bánh xe脚轮jiǎolún
9Bảo trì sofa沙发维护shāfā wéihù
10Bộ bọc đệm sofa沙发垫套shāfā diàn tào
11Bộ bọc gối sofa沙发枕套shāfā zhěntào
12Bộ bọc sofa沙发套shāfā tào
13Bộ ghế sofa沙发套装shāfā tàozhuāng
14Bộ ghế sofa đầy đủ全套沙发quántào shāfā
15Bộ phụ kiện có thể tháo rời và giặt可拆洗套kě chāixǐ tào
16Bộ phủ sofa沙发套shāfā tào
17Bộ vỏ ghế沙发套shā fā tào
18Bộ vỏ sofa沙发套装shāfā tàozhuāng
19Bọt海绵hǎimián
20bọt xốp泡沫pàomò
21Chân cao高脚gāo jiǎo
22Chân có bánh xe轮脚lún jiǎo
23Chân đế底座dǐzuò
24Chân đế sofa沙发底座shāfā dǐzuò
25Chân ghế椅腿yǐ tuǐ
26Chân ghế hình chữ U马蹄铁mǎtítiě
27Chân ghế sofa沙发脚shāfā jiǎo
28Chân sắt铁脚tiě jiǎo
29Chân sofa沙发脚shāfā jiǎo
30Chân thấp矮脚ǎi jiǎo
31Chất liệu da皮面料pí miànliào
32Chất liệu sofa沙发质地shā fā zhídì
33Chất lượng sofa沙发质量shāfā zhìliàng
34Chỗ ngồi座位zuòwèi
35Chống nước防水fángshuǐ
36Chu đáo贴心tiēxīn
37Chuyển nhà sofa沙发搬运shāfā bānyùn
38Có thể tháo rời để giặt可拆洗kě chāixǐ
39Cửa trượt推拉门tuīlā mén
40Da皮革pígé (pí gé)
41Da ghép复合皮fùhé pí
42Da giả仿皮fǎng pí
43Da thật真皮zhēnpí
44Da thuộc皮革pígé
45Da tổng hợp人造革rénzàogé
46Dán da贴皮tiē pí
47Đàn hồi弹性tánxìng
48Đẩu chân sofa沙发脚凳shāfā jiǎo dèng
49Đệm chân足垫zú diàn
50Đệm chân ghế sofa沙发脚垫shāfā jiǎo diàn
51Đệm chân sofa沙发脚垫shāfā jiǎo diàn
52Đệm ghế椅垫yǐ diàn
53Đệm ghế sofa沙发垫shāfā diàn
54đệm giường床垫chuáng diàn
55Đệm lông vũ羽绒垫yǔróng diàn
56Đệm lưng sau后靠背hòu kàobèi
57Đệm ngồi座垫zuò diàn
58Đệm ôm抱枕bàozhěn
59Đệm sofa沙发垫shāfā diàn
60Đệm tựa靠垫kàodiàn
61Đệm tựa lưng后背靠垫hòu bèi kàodiàn
62Đệm tựa lưng có thể tháo rời靠垫可拆卸 kàodiàn kě chāixiè 
63Đệm tựa lưng ghế sofa沙发背靠垫shāfā bèi kàodiàn
64Đệm tựa sofa沙发靠垫shāfā kàodiàn
65Đèn đứng落地灯luòdìdēng
66Đèn đứng sofa沙发落地灯shāfā luòdìdēng
67Đèn treo头顶灯tóudǐng dēng
68Độ dày厚度hòudù
69Đường nét hình dáng轮廓线条 lúnkuò xiàntiáo 
70Gam màu色调sèdiào
71Ghế椅子yǐzi
72Ghế ăn餐椅cān yǐ
73Ghế ba三人沙发sān rén shāfā
74Ghế cao高脚椅gāo jiǎo yǐ
75Ghế chơi Ma sói麻将椅májiàng yǐ
76Ghế có tay đỡ手扶椅shǒu fú yǐ
77Ghế có tay vịn扶手椅fúshǒu yǐ
78Ghế da mềm皮软椅pí ruǎn yǐ
79Ghế dài长沙发zhǎngshāfā
80Ghế đẩu凳子dèngzǐ
81Ghế đẩu sofa沙发凳shāfā dèng
82Ghế đẩu sofa dựa lưng沙发斜靠椅shāfā xié kào yǐ
83Ghế đôi双人沙发shuāngrén shāfā
84Ghế đơn单人沙发dān rén shāfā
85Ghế đôn sofa沙发脚凳shāfā jiǎo dèng
86Ghế góc角沙发jiǎo shāfā
87Ghế nằm sofa沙发躺椅shāfā tǎngyǐ
88Ghế sofa 1 chỗ ngồi单人沙发dān rén shāfā
89Ghế sofa 2 chỗ两人座沙发liǎng rén zuò shāfā
90Ghế sofa 2 chỗ ngồi双人沙发shuāngrén shāfā
91Ghế sofa 3 chỗ三人沙发sān rén shāfā
92Ghế sofa 3 chỗ da giả皮艺三人沙发pí yì sān rén shāfā
93Ghế sofa 3 chỗ da thật真皮三人沙发zhēnpí sān rén shāfā
94Ghế sofa 3 chỗ ngồi三人沙发sān rén shāfā
95Ghế sofa 4 chỗ四人座沙发sì rén zuò shāfā
96Ghế sofa ba chỗ三人沙发sān rén shāfā
97Ghế sofa ba người三人沙发sān rén shāfā
98Ghế sofa cao高沙发gāo shāfā
99Ghế sofa chân cao高脚沙发gāo jiǎo shāfā
100Ghế sofa có cơ chế đặc biệt机制沙发jīzhì shāfā
101Ghế sofa có thể gập lại可折叠沙发kě zhédié shāfā
102Ghế sofa da皮质沙发pízhí shāfā
103Ghế sofa da giả皮艺沙发pí yì shāfā
104Ghế sofa da thật真皮沙发zhēnpí shāfā
105Ghế sofa dài长沙发zhǎngshāfā
106Ghế sofa điện电动沙发diàndòng shāfā
107Ghế sofa đôi双人沙发 shuāngrén shāfā
108Ghế sofa đơn沙发椅shāfā yǐ
109Ghế sofa đơn da giả皮艺单人沙发pí yì dān rén shāfā
110Ghế sofa đơn da thật真皮单人沙发zhēnpí dān rén shāfā
111Ghế sofa giường沙发床shāfā chuáng
112Ghế sofa gỗ木制沙发mù zhì shāfā
113Ghế sofa góc转角沙发zhuǎnjiǎo shāfā
114Ghế sofa hình chữ LL型沙发L xíng shāfā
115Ghế sofa hình chữ UU型沙发U xíng shāfā
116Ghế sofa hình cung圆弧形沙发yuán hú xíng shāfā
117Ghế sofa khắc hoa雕花沙发diāohuā shāfā
118Ghế sofa khách sạn酒店沙发jiǔdiàn shāfā
119Ghế sofa không điện无电沙发wú diàn shāfā
120Ghế sofa khung gỗ木架沙发mù jià shāfā
121Ghế sofa lười懒人沙发lǎn rén shāfā
122Ghế sofa nệm lông vũ羽绒沙发yǔróng shāfā
123Ghế sofa nệm vải布艺沙发bùyì shāfā
124Ghế sofa nhiều chỗ ngồi多人沙发duō rén shāfā
125Ghế sofa sắt铁质沙发tiě zhì shāfā
126Ghế sofa thấp矮沙发ǎi shāfā
127Ghế sofa thủ công手工沙发shǒugōng shāfā
128Ghế sofa thư giãn休闲沙发xiūxián shāfā
129Ghế sofa trẻ em儿童沙发értóng shāfā
130Ghế sofa vải布艺沙发bùyì shāfā
131Ghế sofa vải da布艺皮沙发bùyì pí shāfā
132Ghế tay vịn扶手椅fúshǒu yǐ
133Ghế xoay旋转椅xuán zhuàn yǐ
134Ghép nối拼接pīnjiē
135Giá đựng ly玻璃杯架bōlí bēi jià
136Giá sofa沙发价格shāfā jiàgé
137Giá treo tivi电视架diànshì jià
138Giường gấp折叠床zhédié chuáng
139Góc độ có thể điều chỉnh可调节角度kě tiáojié jiǎodù
140Gối đầu枕头zhěntou
141Gối đỡ lưng腰枕yāo zhěn
142Gối đỡ lưng sofa沙发腰枕shāfā yāo zhěn
143Gối dựa lưng sofa沙发靠枕shāfā kàozhěn
144Gối ôm抱枕bàozhěn
145Gối ôm ghế sofa沙发抱枕shāfā bàozhěn
146Gối ôm sofa沙发抱枕shāfā bàozhěn
147Gối sofa沙发枕头shāfā zhěntou
148Gối tựa靠枕kàozhěn
149Gối tựa sofa沙发靠垫shāfā kàodiàn
150Hình trái tim椭圆形tuǒyuán xíng
151Hoa văn in印花yìnhuā
152Hộp đựng đồ sofa沙发储物箱shāfā chǔ wù xiāng
153Kệ tivi sofa沙发电视柜shāfā diànshì guì
154Kết hợp màu sắc色彩搭配sècǎi dāpèi
155khăn bàn桌布zhuōbù
156Khung sườn骨架gǔjià
157Kích thước sofa沙发尺寸shāfā chǐcùn
158Kiểu dáng造型zàoxíng
159Kiểu dáng sofa沙发款式shāfā kuǎnshì
160Lông cừa, Len.羊毛yángmáo
161Lò xo弹簧tánhuáng
162Lò xo nệm弹簧床垫tánhuáng chuáng diàn
163lông thú毛绒máo róng
164Lưng ghế sofa沙发背shāfā bèi
165Lưu trữ, thu nạp.收纳shōunà
166Màu bạc银白色yín báisè
167Màu cam橙色chéngsè
168Màu đen黑色hēisè
169Màu đỏ红色hóngsè
170Màu hồng粉红色fěnhóng sè
171Màu sắc sofa沙发颜色shā fā yánsè
172Màu sofa沙发颜色shāfā yánsè
173Màu tím紫色zǐsè
174Màu trắng白色báisè
175Màu vàng黄色huángsè
176Màu xanh dương蓝色lán sè
177Màu xanh lá绿色lǜsè
178Mềm mại柔软róuruǎn
179Mô-đun模块mókuài
180Mút海绵hǎimián
181Nệm ghế沙发垫shā fā diàn
182Nệm sofa沙发垫子shāfā diànzi
183Nghệ thuật da皮艺pí yì
184Nguyên liệu原料yuánliào
185Nhũ tương乳胶rǔjiāo
186Nhung丝绒sīróng
187Nút bấm钮扣niǔ kòu
188Phần đầu前桥qián qiáo
189Phần đuôi后桥hòu qiáo
190Phí vận chuyển运费yùnfèi
191Phong cách Âu欧式风格ōushì fēnggé
192Phong cách cổ điển复古风格fùgǔ fēnggé
193Phong cách hiện đại现代风格xiàndài fēnggé
194Phong cách hiện đại tối giản现代简约风格xiàndài jiǎnyuē fēnggé
195Phong cách Mỹ美式风格měishì fēnggé
196Phong cách nông thôn乡村风格xiāngcūn fēnggé
197Phong cách Trung中式风格zhōngshì fēnggé
198Rèm cửa sofa沙发窗帘shāfā chuānglián
199Sofa沙发Shāfā
200Sofa bơm hơi气垫沙发qìdiàn shāfā
201Sofa có ngăn chứa收纳沙发shōunà shāfā
202Sofa có tay quay手摇沙发shǒu yáo shāfā
203Sofa da皮沙发pí shāfā
204Sofa da thật真皮沙发zhēnpí shāfā
205Sofa dán da贴皮沙发tiē pí shāfā
206Sofa điện电动沙发diàndòng shāfā
207Sofa gấp折叠沙发zhédié shāfā
208Sofa góc转角沙发zhuǎnjiǎo shāfā
209Sofa hình sóng波浪形沙发bōlàng xíng shāfā
210Sofa hình tam giác三角沙发sānjiǎo shāfā
211Sofa hình trái tim爱心沙发àixīn shāfā
212Sofa lễ tết节日沙发jiérì shāfā
213Sofa máy chiếu投影仪沙发tóuyǐng yí shāfā
214Sofa nam châm吸铁石沙发xītiěshí shāfā
215Sofa phòng ăn餐厅沙发cāntīng shāfā
216Sofa phòng khách客厅沙发kètīng shāfā
217Sofa phòng ngủ卧室沙发wòshì shāfā
218Sofa trẻ em儿童沙发értóng shāfā
219Sofa tựa lưng背靠式沙发bèi kào shì shāfā
220Sofa vải布艺沙发bùyì shāfā
221Sofa vải da布革沙发bù gé shāfā
222sofa vải dạ, sofa chất liệu vải nỉ.绒面沙发róng miàn shāfā
223Sofa văn phòng办公室沙发bàngōngshì shāfā
224Sofa vòng轮胎式沙发lúntāi shì shāfā
225Sợi sợ纤维xiānwéi
226Sửa sofa沙发修理shāfā xiūlǐ
227Tái tạo翻新fānxīn
228Tay vịn扶手fúshǒu
229Tay vịn có thể di chuyển活动扶手 huódòng fúshǒu 
230Tay vịn có thể điều chỉnh活动扶手huódòng fúshǒu
231Tay vịn giữa中央扶手zhōngyāng fúshǒu
232Tay vịn gỗ木制扶手mù zhì fúshǒu
233Tay vịn sofa沙发扶手shāfā fúshǒu
234Thảm trải ghế sofa沙发褥子shāfā rùzi
235Thảm trải sàn地毯dìtǎn
236Thanh gỗ板条bǎn tiáo
237Thoải mái舒适的shūshì de
238Thoáng khí透气tòuqì
239Thương hiệu sofa沙发品牌shāfā pǐnpái
240Tiết kiệm không gian省空间shěng kōngjiān
241Trục xe轮轴lúnzhóu
242Tủ rượu酒柜jiǔ guì
243Tủ sách书柜shūguì
244Tủ tivi电视柜diànshì guì
245Tựa đầu靠背kàobèi
246Tựa đầu sofa沙发靠垫shāfā kàodiàn
247Tựa lưng靠背kàobèi
248Vải布料bùliào
249Vải nhung绒布róngbù
250Vải sofa沙发布料shāfābùliào
251Vải thô布艺bù yì
252vật liệu da皮料pí liào
253Vệ sinh sofa沙发清洁shāfā qīngjié
254Vỏ bọc sofa沙发套shāfā tào
255Vỏ ghế椅套yǐ tào
256Vỏ nệm ghế沙发垫套shā fā diàn tào
257vỏ ngoài外壳wàiké
258Vỏ sofa沙发套shāfā tào
259Xưởng đóng ghe sofa车床chēchuáng

197 Từ vựng tiếng Trung về Phụ kiện Sofa

Tổng hợp 456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa được trình bày trong hai bảng. Các bạn xem bảng trên và bảng dưới nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bậc cầu thang楼梯踏步lóutī tàbù
2Bàn ăn餐桌cānzhuō
3Bàn cà phê咖啡桌kāfēi zhuō
4Bàn đầu ghế边几biān jǐ
5Bàn gỗ木制茶几mù zhì chájī
6Bàn kính玻璃茶几bōlí chájī
7Bàn trà茶几chájī
8Bánh xe脚轮jiǎolún
9Bình hoa花瓶huāpíng
10Bộ dụng cụ pha trà茶具chájù
11Bọc chống bụi防尘罩fáng chén zhào
12Bọc ghế沙发罩shāfā zhào
13Bọc ghế sofa沙发套shāfā tào
14Bọc gối抱枕bàozhěn
15Bóng光滑guānghuá
16Bức tranh trang trí装饰画zhuāngshì huà
17Chân ghế沙发脚shāfā jiǎo
18Chăn gối ôm抱枕毯bàozhěn tǎn
19Chăn lông cừu毛毯máotǎn
20Chân thấp矮脚ǎi jiǎo
21Chậupén
22Chiếu mát凉席liángxí
23Có thể tháo rời可拆卸kě chāixiè
24Có thể tháo rời để giặt可拆洗kě chāixǐ
25Cửa sổ窗户chuānghù
26Cửa trượt推拉门tuīlā mén
27Da皮革pígé
28Đá石材shícái
29Da giả仿皮fǎng pí
30Da thật真皮zhēnpí
31Dải keo胶条jiāo tiáo
32Dán cạnh贴边tiē biān
33Đầu giường床头垫chuáng tóu diàn
34Đế chân腿托tuǐ tuō
35Đệm软垫ruǎn diàn
36Đệm chân脚垫jiǎo diàn
37Đệm ghế垫子diànzi
38Đệm giữ ấm保暖垫bǎonuǎn diàn
39Đệm thông hơi透气垫tòuqì diàn
40Đèn bàn台灯tái dēng
41Đèn chân烛台zhútái
42Đèn đất地灯dì dēng
43Đèn đứng地灯dì dēng
44Đèn trần吸顶灯xī dǐngdēng
45Đèn trang trí吊灯diàodēng
46Đèn treo吊灯diàodēng
47Đèn tường壁灯bìdēng
48Đồ gỗ sồi橡木家具xiàngmù jiājù
49Đồ trang trí摆件bǎijiàn
50Đồng hồzhōng
51Đồng hồ tường时钟shízhōng
52Gấu bông夹棉jiā mián
53Gậy treo rèm窗帘杆chuānglián gǎn
54Ghế ăn餐椅cān yǐ
55Ghế ba người三人位sān rén wèi
56Ghế đẩu脚凳jiǎo dèng
57Ghế đôn脚凳jiǎo dèng
58Ghế đơn单人位dān rén wèi
59Ghế gấp折叠凳zhédié dèng
60Ghế gỗ木椅mù yǐ
61Ghế hai người双人位shuāngrén wèi
62Ghế nệm lưng软靠垫ruǎn kàodiàn
63Ghế ngồi坐垫zuòdiàn
64Ghế sofa沙发椅shāfā yǐ
65Giá để giày鞋架xié jià
66Giá đỡ ly玻璃杯架bōlí bēi jià
67Giá đỡ tivi电视架diànshì jià
68Giá đỡ vợt cầu lông羽毛球架yǔmáoqiú jià
69Giá đựng ly玻璃杯架bō lí bēi jià
70Giá tạp chí杂志架zázhì jià
71Giường có ngăn chứa收纳床shōunà chuáng
72Giường cửa sổ飘窗床piāo chuāng chuáng
73Giường đa năng多用途床duō yòngtú chuáng
74Giường em bé婴儿床yīng’ér chuáng
75Giường trẻ em童床tóng chuáng
76Giường treo吊床diàochuáng
77Giường tròn圆床yuán chuáng
78Giường trượt伸缩床shēnsuō chuáng
79Gối枕头zhěntou
80Gối ôm抱枕bàozhěn
81Gối tựa靠枕kàozhěn
82Gương treo áo衣帽架yī mào jià
83Hộp箱子xiāngzi
84Hộp đựng收纳盒shōunà hé
85Hộp đựng đũa筷筒kuài tǒng
86Hộp đựng vật dụng trước ghế前置收纳盒qián zhì shōunà hé
87Hộp kính眼镜盒yǎnjìng hé
88Kệ rượu酒柜jiǔ guì
89Kệ sách书架shūjià
90Kệ tivi电视柜diànshì guì
91Khăn ăn餐巾cānjīn
92Khăn trải bàn桌布zhuōbù
93Khăn trải bàn ăn餐桌巾cānzhuō jīn
94Không gian空间kōngjiān
95Khung gỗ木架mù jià
96Kính cường lực钢化玻璃gānghuà bōlí
97Lắp ráp拆装chāi zhuāng
98Lọ hoa花瓶huāpíng
99Lò xo弹簧tánhuáng
100Loa音响yīnxiǎng
101Loa trầm音箱yīnxiāng
102Lông vũ羽绒yǔróng
103Lụa thật真丝zhēnsī
104Ly rượu, cốc rượu.酒杯jiǔbēi
105Màn che屏风píngfēng
106Máy cuốn góc滚边机gǔnbiān jī
107Miếng vá补丁bǔdīng
108Mở ra展开zhǎnkāi
109Móc treo挂架guà jià
110Mỹ nghệ gỗ木艺mù yì
111Mỹ nghệ thủ công手工艺shǒugōngyì
112Nệm gấp折叠床垫zhédié chuáng diàn
113Nệm ghế沙发垫子Shāfā diànzi
114Nệm ghế sofa沙发床垫shāfā chuáng diàn
115Nệm lông cừu羊毛坐垫yángmáo zuòdiàn
116Nệm ngồi坐垫zuòdiàn
117Ngăn thẻ卡槽kǎ cáo
118Rèm cửa窗帘chuānglián
119Rổ đựng đồ储物篮chǔ wù lán
120Ruột gối枕芯zhěn xīn
121Sản phẩm gỗ木制品mù zhìpǐn
122Silicone硅胶guījiāo
123Sofa giường沙发床Shāfā chuáng
124Sofa giường chất liệu da皮质沙发床pízhí shāfā chuáng
125Sofa giường chất liệu da giả皮艺沙发床pí yì shāfā chuáng
126Sofa giường chất liệu da thật真皮沙发床zhēnpí shāfā chuáng
127Sofa giường chất liệu gỗ木沙发床mù shāfā chuáng
128Sofa giường chất liệu gỗ sồi实木沙发床shímù shāfā chuáng
129Sofa giường chất liệu vải布艺沙发床bùyì shāfā chuáng
130Sofa giường cho nhà nhỏ小户型沙发床xiǎo hùxíng shāfā chuáng
131Sofa giường cho phòng giải trí gia đình家庭影院沙发床jiātíng yǐngyuàn shāfā chuáng
132Sofa giường cho phòng ngủ卧室沙发床wòshì shāfā chuáng
133Sofa giường chống trầy xước防蹭沙发床fáng cèng shāfā chuáng
134Sofa giường có chứa đồ带储物沙发床dài chǔ wù shāfā chuáng
135Sofa giường có thể điều chỉnh可调节沙发床kě tiáojié shāfā chuáng
136Sofa giường có thể tháo rời để giặt可拆洗沙发床kě chāixǐ shāfā chuáng
137Sofa giường có thể thay đổi hình dạng变形沙发床biànxíng shāfā chuáng
138Sofa giường da皮沙发床pí shāfā chuáng
139Sofa giường da thật真皮沙发床zhēnpí shāfā chuáng
140Sofa giường đôi双人沙发床shuāngrén shāfā chuáng
141Sofa giường đơn单人沙发床dān rén shāfā chuáng
142Sofa giường đơn giản简易沙发床jiǎnyì shāfā chuáng
143Sofa giường đủ kích thước大小沙发床dàxiǎo shāfā chuáng
144Sofa giường gấp可折叠沙发床kě zhédié shāfā chuáng
145Sofa giường khung thép钢结构沙发床gāng jiégòu shāfā chuáng
146Sofa giường mở rộng拉伸沙发床lā shēn shāfā chuáng
147Sofa giường phong cách Châu Âu欧式沙发床ōushì shāfā chuáng
148Sofa giường phong cách Mỹ美式沙发床měishì shāfā chuáng
149Sofa giường phong cách Trung Quốc中式沙发床zhōngshì shāfā chuáng
150Sofa giường tiết kiệm không gian省空间沙发床shěng kōngjiān shāfā chuáng
151Sofa giường vải布沙发床bù shāfā chuáng
152Sợi chỉ may缝纫线féngrèn xiàn
153Sợi dừa椰子纤维yēzi xiānwéi
154Sợi tổng hợp人造丝rénzào sī
155Tách đựng ly杯垫bēi diàn
156Tấm chắn bảo vệ cứng硬质护墙板yìng zhì hù qiáng bǎn
157Tấm đệm垫子diànzi
158Tấm lót lưng靠垫kàodiàn
159Tấm lưng背垫bèi diàn
160Tấm nằm phía sau后背板hòu bèi bǎn
161Tay vịn扶手fúshǒu
162Tay vịn cầu thang楼梯扶手lóutī fúshǒu
163Tay vịn ghế扶手套fúshǒu tào
164Thảm地毯dìtǎn
165Thảm cầu thang楼梯毯lóutī tǎn
166Thảm chân脚垫jiǎo diàn
167Thảm trải sàn地毯dìtǎn
168Tháo rời拆卸chāixiè
169Thoáng khí透气tòuqì
170Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
171Trang trí饰品shìpǐn
172Tranh trang trí装饰画zhuāngshì huà
173Tủ柜子guìzi
174Tủ giày鞋柜xié guì
175Tủ gỗ木柜mù guì
176Tủ phòng khách客厅柜kètīng guì
177Tủ quần áo衣柜yīguì
178Tư thế ngồi坐姿zuòzī
179Tủ tivi电视柜diànshì guì
180Túi hút chân không压缩袋yāsuō dài
181Tường phông背景墙bèijǐng qiáng
182Tường tivi电视墙diànshì qiáng
183Vải dán贴布tiē bù
184Vải nỉ布艺bùyì
185Vải phản quang反光布fǎnguāng bù
186Vật dụng để bàn桌上置物zhuō shàng zhìwù
187Ví đựng tiền lẻ零钱袋língqián dài
188Viền cạnh镶边xiāng biān
189Vỏ ghế座套zuò tào
190Vỏ gối枕套zhěntào
191Vỏ gối ôm抱枕套bàozhěntào
192Vỏ gối sofa沙发枕套shāfā zhěntào
193Vỏ gối trang trí装饰枕套zhuāngshì zhěn tào
194Vỏ gối tựa靠垫kàodiàn
195Vỏ tay vịn肘套zhǒu tào
196Xe lăn轮椅lúnyǐ
197Tĩnh âm静音jìngyīn

Trên đây là toàn bộ phần tổng hợp 456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa được trình bày bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem xong giáo án bài giảng này mà còn thêm câu hỏi nào cần được giải đáp thì hãy đăng bình luận trong forum tiếng Trung diễn đàn của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.

Sofa là gì?

Sofa hay còn gọi là ghế sofa là một loại ghế đơn hoặc bộ ghế dài được thiết kế để ngồi và nằm. Sofa thường có một khung gỗ hoặc kim loại, với các đệm mút bọc bên ngoài bằng vải hoặc da. Nó là một món nội thất phổ biến trong các gia đình và các không gian sống như phòng khách, phòng giải trí hoặc phòng đọc sách. Sofa có thể có nhiều kiểu dáng, kích thước, chất liệu và màu sắc khác nhau để phù hợp với sở thích và phong cách trang trí của mỗi người.

Ghế sofa là gì?

Ghế sofa là một loại ghế đệm lớn, thường có hai hoặc ba chỗ ngồi, được thiết kế cho không gian phòng khách. Với thiết kế sang trọng và đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, chất liệu, ghế sofa trở thành một trong những món nội thất quan trọng trong gia đình. Ghế sofa thường có khung bằng gỗ hoặc kim loại, được bọc bằng da, nỉ, vải hoặc các loại chất liệu khác tạo nên độ bền, độ mềm mại và độ thoải mái cho người dùng. Ghế sofa cũng có thể được kết hợp với các phụ kiện như đệm, gối tựa để tăng thêm sự thoải mái cho người sử dụng.

Sofa giường là gì?

Sofa giường là một loại sofa có thể được mở ra thành giường để ngủ. Thông thường, chúng được thiết kế để phù hợp với các không gian nhỏ, hoặc để sử dụng như một giải pháp tiết kiệm không gian trong các căn hộ chung cư hoặc phòng khách nhỏ. Khi không sử dụng, sofa giường có thể được gập lại và sử dụng như một chiếc ghế sofa thường. Các loại sofa giường khác nhau có kích thước, kiểu dáng và chất liệu khác nhau để phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng.

Sofa cổ điển là gì?

Sofa cổ điển là loại sofa có thiết kế và phong cách trang trí theo phong cách cổ điển, thường được lấy cảm hứng từ những thiết kế và phong cách trang trí từ thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20. Sofa cổ điển thường có kiểu dáng sang trọng, tỉ mỉ và được làm bằng các chất liệu cao cấp như da, gỗ hoặc vải lụa. Điểm nhấn chính của sofa cổ điển là các chi tiết trang trí như khắc hoa, họa tiết, đầu nêm, chân bàn uốn cong, cánh tay dài, chân đế mạ đồng hoặc vàng, tạo ra một không gian sống cổ điển và sang trọng.

Sofa hiện đại là gì?

Sofa hiện đại là loại sofa được thiết kế theo phong cách hiện đại, thường có kiểu dáng đơn giản, tinh tế và chức năng linh hoạt. Chúng thường sử dụng các chất liệu mới như nhựa, kim loại, kính, gỗ công nghiệp và bọc da hoặc vải.

Sofa hiện đại thường được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao. Chúng thường có tính năng tiện lợi, như chỗ để chân kéo ra, có thể biến đổi thành giường, có khay đựng đồ và các tính năng khác để tăng tính tiện ích.

Sofa hiện đại có nhiều phong cách khác nhau để phù hợp với các nhu cầu và phong cách trang trí khác nhau, từ phong cách tối giản đến phong cách hiện đại đầy màu sắc. Nó là một phần không thể thiếu trong nội thất hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong các căn hộ, khách sạn, văn phòng và những không gian khác.

Khi mua ghế sofa phòng khách, có thể khó quyết định loại đồ nội thất nào phù hợp với không gian của bạn. Ghế sofa là một món đồ nội thất thiết yếu trong nhà và nên được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo rằng nó phù hợp với cả phong cách và ngân sách của bạn. Với rất nhiều loại vật liệu, kích cỡ, hình dạng, màu sắc và kiểu dáng có sẵn trên thị trường hiện nay, việc lựa chọn chiếc ghế sofa hoàn hảo cho phòng khách của bạn có thể khiến bạn choáng ngợp.

Phòng khách là trung tâm của ngôi nhà và thường là nơi để ngồi, thư giãn và tiếp khách. Ghế sofa là một trong những đồ nội thất quan trọng nhất trong phòng, vì nó cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho gia đình và bạn bè. Khi chọn một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách của bạn, có nhiều yếu tố cần xem xét như kích thước, vải, kiểu dáng và sự thoải mái.

Khi nói đến trang trí nội thất phòng khách của bạn, một trong những đồ nội thất quan trọng nhất là ghế sofa. Nó không chỉ là nơi để gia đình và bạn bè tụ tập mà còn là một yếu tố thiết kế chính trong không gian. Tìm kiếm chiếc ghế sofa hoàn hảo có thể khó khăn bởi nó có rất nhiều kiểu dáng, màu sắc và chất liệu để lựa chọn. Cho dù bạn thích thiết kế cổ điển với các loại vải truyền thống hay hiện đại với các bản in và màu sắc đậm, chắc chắn sẽ có một chiếc ghế sofa phù hợp với nhu cầu của bạn.

Nếu bạn thật sự quan tâm tới sofa phòng khách để trang trí nội thất cho căn nhà thân yêu thì bạn hãy liên hệ ngay Sofa FUNIKA nhé. Tại đây bạn sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn một cách nhiệt tình từng mẫu sofa mà bạn ưng ý.

Nếu nhu không còn bạn nào đưa ra thêm câu hỏi nào nữa thì Thầy Vũ sẽ kết thúc bài giảng tổng hợp 456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa này tại đây và hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.

Ngoài 456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa ra, Thầy Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều bài giảng khác xoay quanh chủ đề từ vựng tiếng Trung. Ví dụ như từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nội thất, từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sofa phòng khách, từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bàn ăn thông minh, từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bếp từ, từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Gia dụng, từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thiết kế Nội thất và rất nhiều từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nội thất thông minh.

Để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng 456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa thì các bạn nên xem thêm một số bài giảng dưới đây nữa nhé.

Bên dưới là một số bài giảng khác rất hay bạn nên tham khảo càng sớm càng tốt.