Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sofa thông minh
Từ vựng tiếng Trung Sofa thông minh gồm 143 từ vựng tiếng Trung về các tính năng củ Sofa thông minh và 123 từ vựng tiếng Trung về các loại Sofa thông minh. Đây là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Th.S Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung miễn phí của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Trong giáo án đào tạo trực tuyến hôm qua chúng ta đã được trang bị 456 từ vựng tiếng Trung về Sofa – Phụ kiện Sofa và Nội thất Sofa rồi. Các bạn hãy xem lại ngay toàn bộ từ vựng tiếng Trung đó trong link bên dưới nhé.
456 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Sofa – Phụ kiện Sofa Nội thất
Khi nói đến nội thất gia đình, một chiếc ghế sofa thông minh là sự nâng cấp cuối cùng. Ghế sofa thông minh được thiết kế với sự thoải mái, tiện lợi và công nghệ. Chúng mang đến sự pha trộn hoàn hảo giữa phong cách và chức năng đồng thời cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh và kiểm soát nâng cao. Cho dù bạn đang tìm kiếm thêm chỗ ngồi hay chỉ muốn thêm nét hiện đại vào không gian của mình, ghế sofa thông minh là một lựa chọn lý tưởng.
Để thuận tiện cho việc học các từ vựng tiếng Trung Sofa thông minh thì Thầy Vũ chia ra làm 2 bảng nhỏ, trong đó bảng 1 gồm 143 từ vựng tiếng Trung về các tính năng độc đáo của Sofa thông minh và 123 từ vựng tiếng Trung về các kiểu Sofa thông minh.
Sau đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung Sofa thông minh được Thầy Vũ trình bày chi tiết trong phần bên dưới.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung Sofa thông minh
143 Từ vựng tiếng Trung về Tính năng của Sofa thông minh
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Âm thanh vòm | 环绕声 | huánrào shēng |
2 | Âm thanh vòm | 环绕声 | huánrào shēng |
3 | Bàn ẩn | 隐藏式桌板 | yǐncáng shì zhuō bǎn |
4 | Bàn đỡ chân có thể kéo ra | 可伸缩脚踏板 | kě shēnsuō jiǎo tà bǎn |
5 | Bàn gấp | 桌板 | zhuō bǎn |
6 | Bàn gập | 折叠桌板 | zhédié zhuō bǎn |
7 | Bảng điều khiển dây | 线控面板 | xiàn kòng miànbǎn |
8 | Bộ sạc | 充电器 | chōngdiàn qì |
9 | Bơm hơi điện | 电动充气 | diàndòng chōngqì |
10 | Bọt biển | 泡沫海绵 | pàomò hǎimián |
11 | Cảm biến chuyển động | 运动传感器 | yùndòng chuángǎnqì |
12 | Cảnh báo dây an toàn | 安全带警告 | ānquán dài jǐnggào |
13 | Chân ghế cơ khí thu gọn | 机械伸缩底座 | jīxiè shēnsuō dǐzuò |
14 | Chiếu sáng theo tình huống | 情境照明 | qíngjìng zhàomíng |
15 | Chống thấm nước | 可防水 | kě fángshuǐ |
16 | Chức năng đỡ chân | 抬脚功能 | tái jiǎo gōngnéng |
17 | Chức năng phát âm | 发声功能 | fāshēng gōngnéng |
18 | Chức năng sạc điện thoại | 手机充电功能 | shǒujī chōngdiàn gōngnéng |
19 | Có bánh xe | 带有轮子 | dài yǒu lúnzi |
20 | Có chỗ để tay tích hợp | 可嵌入式扶手 | kě qiànrù shì fúshǒu |
21 | Có chứa đồ | 备有容器 | bèi yǒu róngqì |
22 | Có giá đựng cốc | 带有杯架 | dài yǒu bēi jià |
23 | Có thể biến hình | 可变形 | kě biànxíng |
24 | Có thể chứa đồ | 可收纳 | kě shōunà |
25 | Có thể chụp ảnh | 可拍摄 | kě pāishè |
26 | Có thể có bàn đặt ly tích hợp | 可配有独立桌板 | kě pèi yǒu dúlì zhuō bǎn |
27 | Có thể có cổng USB | 可配有 USB 接口 | kě pèi yǒu USB jiēkǒu |
28 | Có thể có đèn LED | 可配有 LED 灯光 | kě pèi yǒu LED dēngguāng |
29 | Có thể có sạc không dây | 可配有无线充电 | kě pèi yǒu wúxiàn chōngdiàn |
30 | Có thể có thiết bị âm thanh | 可带有音响设备 | kě dài yǒu yīnxiǎng shèbèi |
31 | Có thể điều chỉnh ánh sáng | 可调节光线 | kě tiáojié guāngxiàn |
32 | Có thể điều chỉnh độ cứng mềm | 可调节软硬度 | kě tiáojié ruǎn yìng dù |
33 | Có thể điều chỉnh góc nghiêng | 可调节倾斜角度 | kě tiáojié qīngxié jiǎodù |
34 | Có thể điều chỉnh mức độ xoa bóp | 可调节按摩强度 | kě tiáojié ànmó qiángdù |
35 | Có thể điều khiển bằng giọng nói | 可语音控制 | kě yǔyīn kòngzhì |
36 | Có thể điều khiển từ xa | 可遥控 | kě yáokòng |
37 | Có thể đo nhịp tim | 可测量心率 | kě cèliáng xīnlǜ |
38 | Có thể giặt sạch | 可清洗 | kě qīngxǐ |
39 | Có thể kéo dài | 可伸缩 | kě shēnsuō |
40 | Có thể khám sức khỏe | 可体检 | kě tǐjiǎn |
41 | Có thể kiểm soát nhà thông minh | 可控制智能家居 | kě kòngzhì zhìnéng jiājū |
42 | Có thể làm nóng | 可加热 | kě jiārè |
43 | Có thể làm nóng | 可加热 | kě jiārè |
44 | Có thể lưu trữ đồ đạc | 可储物 | kě chǔ wù |
45 | Có thể mở khóa bằng vân tay | 可指纹解锁 | kě zhǐwén jiěsuǒ |
46 | Có thể nâng hạ | 可升降 | kě shēngjiàng |
47 | Có thể nhận diện khuôn mặt | 可识别人脸 | kě shìbié rén liǎn |
48 | Có thể sạc | 可充电 | kě chōngdiàn |
49 | Có thể tăng giảm | 可升降 | kě shēngjiàng |
50 | Có thể tháo rời | 可拆卸 | kě chāixiè |
51 | Có thể tháo rời | 可拆卸 | kě chāixiè |
52 | Có thể tháo rửa | 可拆洗 | kě chāixǐ |
53 | Có thể thu gọn và mở rộng | 可伸缩 | kě shēnsuō |
54 | Có thể thực hiện chức năng xoa bóp | 可以实现按摩功能 | kěyǐ shíxiàn ànmó gōngnéng |
55 | Có thể tự động điều chỉnh vị trí ghế | 可自动调节座椅位置 | kě zìdòng tiáojié zuò yǐ wèizhì |
56 | Có thể xoay | 可旋转 | kě xuánzhuǎn |
57 | Cổng sạc điện thoại | 手机充电口 | shǒujī chōngdiàn kǒu |
58 | Cổng USB | USB接口 | USB jiēkǒu |
59 | Đa chức năng | 多功能 | duō gōngnéng |
60 | Da nhân tạo | 人造革 | rénzàogé |
61 | Da tự nhiên | 天然皮革 | tiānrán pígé |
62 | Đầu giường điều khiển điện | 电动倾斜床头 | diàndòng qīngxié chuáng tóu |
63 | Đầu ra điện năng | 电源输出 | diànyuán shūchū |
64 | Đệm hơi | 充气床垫 | chōngqì chuáng diàn |
65 | Đệm sưởi ấm | 加热垫 | jiārè diàn |
66 | Đèn cảm biến ánh sáng | 光感应灯 | guāng gǎnyìng dēng |
67 | Đèn chiếu sáng ban đêm | 夜光照明 | yèguāng zhàomíng |
68 | Đèn chiếu sáng dưới đáy ghế | 底部照明 | dǐbù zhàomíng |
69 | Đèn điều khiển bằng giọng nói | 声控灯 | shēngkòng dēng |
70 | Đèn LED | LED灯 | LED dēng |
71 | Đèn LED | LED灯光 | LED dēngguāng |
72 | Đèn tạo không khí đa màu sắc | 多色氛围灯 | duō sè fēnwéi dēng |
73 | Điều chỉnh ánh sáng | 可调节灯光 | kě tiáojié dēngguāng |
74 | Điều chỉnh chân đỡ | 可调节腿扶 | kě tiáojié tuǐ fú |
75 | Điều chỉnh điện | 电动调节 | diàndòng tiáojié |
76 | Điều hòa từ tính | 磁浮悬浮 | cífú xuánfú |
77 | Điều khiển bằng cảm biến cơ thể | 身体感应控制 | shēntǐ gǎnyìng kòngzhì |
78 | Điều khiển điện | 电动转向 | diàndòng zhuǎnxiàng |
79 | Điều khiển thông minh | 智能控制 | zhìnéng kòngzhì |
80 | Điều khiển thông minh | 智能遥控 | zhìnéng yáokòng |
81 | Điều khiển từ xa | 遥控器 | yáokòng qì |
82 | Gấp lại | 折叠 | zhé dié |
83 | Ghế có chức năng làm nóng | 加热座椅 | jiārè zuò yǐ |
84 | Ghế có chức năng xoa bóp | 按摩座椅 | ànmó zuò yǐ |
85 | Ghế đầu có thể điều chỉnh | 可调节头枕 | kě tiáojié tóu zhěn |
86 | Ghế không trọng lực | 无重力座椅 | wú zhònglì zuò yǐ |
87 | Ghế không trọng lực | 零重力座椅 | líng zhònglì zuò yǐ |
88 | Ghế massage | 座椅按摩 | zuò yǐ ànmó |
89 | Ghế ngồi có thể tháo rời | 可拆卸座椅 | kě chāixiè zuò yǐ |
90 | Ghế ngồi điều hòa | 空调座椅 | kòngtiáo zuò yǐ |
91 | Ghế ngồi hâm nóng | 座椅加热 | zuò yǐ jiārè |
92 | Giá đỡ đa năng | 多功能支架 | duō gōngnéng zhījià |
93 | Giám sát camera | 摄像头监控 | shèxiàngtóu jiānkòng |
94 | Giường mở tự động | 半自动展开床 | bànzìdòng zhǎnkāi chuáng |
95 | Hệ thống giải trí đa phương tiện | 影音娱乐系统 | yǐngyīn yú yuè xìtǒng |
96 | Kệ để điện thoại | 手机支架 | shǒujī zhījià |
97 | Kệ đựng đồ uống | 饮料架 | yǐnliào jià |
98 | Kết nối mạng | 网络连接 | wǎngluò liánjiē |
99 | Kết nối nhà thông minh | 智能家居互联 | zhìnéng jiājū hùlián |
100 | Khay ẩn | 隐藏式托盘 | yǐncáng shì tuōpán |
101 | Khoảng lưu trữ ẩn | 隐藏式储物空间 | yǐncáng shì chǔ wù kōngjiān |
102 | Khung thép | 钢架 | gāng jià |
103 | Kiểm tra chất lượng không khí | 空气质量检测 | kōngqì zhí liàng jiǎncè |
104 | Loa Bluetooth | 蓝牙音响 | lányá yīnxiǎng |
105 | Loa Bluetooth | 蓝牙音箱 | lányá yīnxiāng |
106 | Loa cao cấp | 高质量音响 | gāo zhìliàng yīnxiǎng |
107 | Lọc không khí | 空气净化 | kōngqì jìnghuà |
108 | Màn hình cảm ứng | 触控屏 | chù kòng píng |
109 | Màn hình cảm ứng | 触摸屏 | chùmōpíng |
110 | Massage | 按摩 | ànmó |
111 | Massage mắt | 眼部按摩 | yǎn bù ànmó |
112 | Mặt bằng acrylic | 亚克力面板 | yàkèlì miànbǎn |
113 | Máy lọc không khí | 空气净化器 | kōngqì jìnghuà qì |
114 | Máy lọc không khí | 空气净化器 | kōngqì jìnghuà qì |
115 | Nhận diện giọng nói | 语音识别 | yǔyīn shìbié |
116 | Ổ cắm sạc | 充电插座 | chōngdiàn chāzuò |
117 | Sạc không dây | 无线充电 | wúxiàn chōngdiàn |
118 | Sạc không dây | 无线充电 | wúxiàn chōngdiàn |
119 | Sofa bọc da giả | 仿皮沙发 | fǎng pí shāfā |
120 | Sofa giường bơm hơi | 充气沙发床 | chōngqì shāfā chuáng |
121 | Sofa giường đa năng | 多功能沙发床 | duō gōngnéng shāfā chuáng |
122 | Sofa giường gấp | 折叠沙发床 | zhédié shāfā chuáng |
123 | Sofa thông minh | 智能沙发 | Zhìnéng shāfā |
124 | Sofa vải | 布艺沙发 | bùyì shāfā |
125 | Tay vịn ẩn | 隐藏扶手 | yǐncáng fúshǒu |
126 | Tay vịn kính | 玻璃扶手 | bōlí fúshǒu |
127 | Tay vịn tích hợp | 嵌入式扶手 | qiànrù shì fúshǒu |
128 | Thay đổi hình dạng | 变形 | biànxíng |
129 | Thiết kế theo nguyên lý sinh học | 人体工学设计 | réntǐ gōngxué shèjì |
130 | Thiết kế tùy chỉnh | 定制设计 | dìngzhì shèjì |
131 | Thoáng khí ghế ngồi | 座椅通风 | zuò yǐ tōngfēng |
132 | Tivi HD | 高清电视 | gāoqīng diànshì |
133 | Treo bằng từ trường | 电磁悬浮 | diàncí xuánfú |
134 | Tự lái | 无人驾驶 | wú rén jiàshǐ |
135 | Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
136 | Tủ lạnh mini | 食品冰箱 | shípǐn bīngxiāng |
137 | Tủ trưng bày TV | 展开式电视柜 | zhǎnkāi shì diànshì guì |
138 | Tựa lưng điện | 电动靠背 | diàndòng kàobèi |
139 | Xoa bóp bằng gối tựa | 靠枕按摩 | kàozhěn ànmó |
140 | Xoa bóp bằng tay | 手动按摩 | shǒudòng ànmó |
141 | Xoa bóp và làm nóng | 按摩热敷 | ànmó rèfū |
142 | Chân đế xoay | 旋转底座 | Xuánzhuǎn dǐzuò |
143 | Ghế sofa treo qua sử dụng từ tính | 磁悬浮沙发 | cíxuánfú shāfā |
123 Từ vựng tiếng Trung về các kiểu Sofa thông minh
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ghế sofa đơn | 单人位沙发 | Dān rén wèi shāfā |
2 | Sofa 2 chỗ | 双人位沙发 | shuāngrén wèi shāfā |
3 | Sofa 3 chỗ | 三人位沙发 | sān rén wèi shāfā |
4 | Sofa ba chỗ | 三人位沙发 | sān rén wèi shāfā |
5 | Sofa bay window | 飘窗沙发 | piāo chuāng shāfā |
6 | Sofa cảm ứng | 触控沙发 | chù kòng shāfā |
7 | Sofa cao cấp thoải mái | 高档舒适沙发 | gāodàng shūshì shāfā |
8 | Sofa chân cao | 高脚沙发 | gāo jiǎo shāfā |
9 | Sofa chân thấp | 矮脚沙发 | ǎi jiǎo shāfā |
10 | Sofa chuyển đổi và lưu trữ được | 可转换储物沙发 | kě zhuǎnhuàn chǔ wù shāfā |
11 | Sofa cổ điển | 古典沙发 | gǔdiǎn shāfā |
12 | Sofa co giãn | 伸缩沙发 | shēnsuō shāfā |
13 | Sofa có tay vịn | 带扶手沙发 | dài fúshǒu shāfā |
14 | Sofa có tay vịn bên phải | 右侧扶手沙发 | yòu cè fúshǒu shāfā |
15 | Sofa có tay vịn bên trái | 左侧扶手沙发 | zuǒ cè fúshǒu shāfā |
16 | Sofa có tay vịn hình tam giác | 三角扶手沙发 | sānjiǎo fúshǒu shāfā |
17 | Sofa có tay vịn hình tròn | 圆形扶手沙发 | yuán xíng fúshǒu shāfā |
18 | Sofa có thể điều chỉnh đầu gối | 可调节头枕沙发 | kě tiáojié tóu zhěn shāfā |
19 | Sofa có thể kết hợp | 可组合沙发 | kě zǔhé shāfā |
20 | Sofa có thể nâng hạ | 可升降沙发 | kě shēngjiàng shāfā |
21 | Sofa có thể tháo rời để giặt | 可拆洗沙发 | kě chāixǐ shāfā |
22 | Sofa có thể tháo rời và giặt được | 可拆洗沙发 | kě chāixǐ shāfā |
23 | Sofa có thể xoay | 可旋转沙发 | kě xuánzhuǎn shāfā |
24 | Sofa da | 皮质沙发 | pízhí shāfā |
25 | Sofa đa chỗ | 多人位沙发 | duō rén wèi shāfā |
26 | Sofa đa năng | 多功能沙发 | duō gōngnéng shāfā |
27 | Sofa đa năng, có chỗ để đồ | 多功能储物沙发 | duō gōngnéng chǔ wù shāfā |
28 | Sofa da nhân tạo | 仿皮沙发 | fǎng pí shāfā |
29 | Sofa da thật | 真皮沙发 | zhēnpí shāfā |
30 | Sofa da thời trang | 时尚皮艺沙发 | shíshàng pí yì shāfā |
31 | Sofa da, kiểu giường nghỉ | 皮艺休闲沙发 | pí yì xiūxián shāfā |
32 | Sofa da, kiểu góc | 皮艺转角沙发 | pí yì zhuǎnjiǎo shāfā |
33 | Sofa điện | 电动沙发 | diàndòng shāfā |
34 | Sofa điện có chức năng massage | 电动按摩沙发 | diàndòng ànmó shāfā |
35 | Sofa điện tử Aibao Le | 爱宝乐电动沙发 | ài bǎo yuè diàndòng shāfā |
36 | Sofa điện tử co giãn | 伸缩电动沙发 | shēnsuō diàndòng shāfā |
37 | Sofa điện tử nghỉ ngơi | 电动休闲沙发 | diàndòng xiūxián shāfā |
38 | Sofa điện, 2 chỗ ngồi | 双人电动沙发 | shuāngrén diàndòng shāfā |
39 | Sofa điện, 3 chỗ ngồi | 三人电动沙发 | sān rén diàndòng shāfā |
40 | Sofa điện, kiểu giường nghỉ | 休闲电动沙发 | xiūxián diàndòng shāfā |
41 | Sofa điện, kiểu góc | 电动转角沙发 | diàndòng zhuǎnjiǎo shāfā |
42 | Sofa điện, kiểu L | L型电动沙发 | L xíng diàndòng shāfā |
43 | Sofa điện, kiểu U | U型电动沙发 | U xíng diàndòng shāfā |
44 | Sofa điện, massage | 电动按摩沙发 | diàndòng ànmó shāfā |
45 | Sofa điện, massage, kiểu góc | 电动按摩转角沙发 | diàndòng ànmó zhuǎnjiǎo shāfā |
46 | Sofa đơn giản thoải mái | 简约舒适沙发 | jiǎnyuē shūshì shāfā |
47 | Sofa đơn giản và tiện dụng | 简约实用沙发 | jiǎnyuē shíyòng shāfā |
48 | Sofa gập | 折叠沙发 | zhédié shāfā |
49 | Sofa gấp gọn | 伸缩沙发 | shēnsuō shāfā |
50 | Sofa gập lại | 折叠沙发 | zhédié shāfā |
51 | Sofa giải trí | 休闲沙发 | xiūxián shāfā |
52 | Sofa giường | 沙发床 | shāfā chuáng |
53 | Sofa góc | 转角沙发 | zhuǎnjiǎo shāfā |
54 | Sofa hiện đại | 现代沙发 | xiàndài shāfā |
55 | Sofa hiện đại đơn giản | 简约现代沙发 | jiǎnyuē xiàndài shāfā |
56 | Sofa hiện đại đơn giản góc vuông | 简约现代转角沙发 | jiǎnyuē xiàndài zhuǎnjiǎo shāfā |
57 | Sofa hiện đại đơn giản kiểu L | 简约现代L型沙发 | jiǎnyuē xiàndài L xíng shāfā |
58 | Sofa hiện đại sang trọng | 大气现代沙发 | dàqì xiàndài shāfā |
59 | Sofa hiện đại vải | 现代布艺沙发 | xiàndài bùyì shāfā |
60 | Sofa hình chữ L | L型沙发 | L xíng shāfā |
61 | Sofa hình chữ U | U型沙发 | U xíng shāfā |
62 | Sofa kết hợp bàn gỗ | 木质茶几沙发 | mùzhí chájī shāfā |
63 | Sofa kết hợp bàn kính | 钢化玻璃茶几沙发 | gānghuà bōlí chájī shāfā |
64 | Sofa khí động học | 气动沙发 | qìdòng shāfā |
65 | Sofa khí nén | 气动沙发 | qìdòng shāfā |
66 | Sofa khí nén, massage | 气动按摩沙发 | qìdòng ànmó shāfā |
67 | Sofa không tay vịn | 无扶手沙发 | wú fúshǒu shāfā |
68 | Sofa không trọng lực | 无重力沙发 | wú zhònglì shāfā |
69 | Sofa kiểu Âu | 欧式沙发 | ōushì shāfā |
70 | Sofa kiểu đơn giản | 简约沙发 | jiǎnyuē shāfā |
71 | Sofa kiểu Trung Quốc | 中式沙发 | zhōngshì shāfā |
72 | Sofa kiểu Trung Quốc mới | 新中式沙发 | xīn zhōngshì shāfā |
73 | Sofa massage | 按摩沙发 | ànmó shāfā |
74 | Sofa năm chỗ | 五人位沙发 | wǔ rén wèi shāfā |
75 | Sofa nhập khẩu cao cấp | 进口高档沙发 | jìnkǒu gāodàng shāfā |
76 | Sofa phong cách Âu | 欧式沙发 | ōushì shāfā |
77 | Sofa phong cách Âu sáng tạo | 原创欧式沙发 | yuánchuàng ōushì shāfā |
78 | Sofa phong cách Âu sang trọng | 豪华欧式沙发 | háohuá ōushì shāfā |
79 | Sofa phong cách Âu thời trang | 时尚欧式沙发 | shíshàng ōushì shāfā |
80 | Sofa phong cách Âu tinh tế | 精致欧式沙发 | jīngzhì ōushì shāfā |
81 | Sofa phong cách Bắc Âu | 北欧风沙发 | běi’ōu fēng shāfā |
82 | Sofa phong cách Bắc Âu đơn giản | 简约北欧沙发 | jiǎnyuē běi’ōu shāfā |
83 | Sofa phong cách Bắc Âu từ gỗ tự nhiên | 原木北欧沙发 | yuánmù běi’ōu shāfā |
84 | Sofa phong cách lãng mạn | 浪漫风沙发 | làngmàn fēng shāfā |
85 | Sofa phong cách Mỹ | 美式沙发 | měishì shāfā |
86 | Sofa phong cách nông thôn | 田园风沙发 | tiányuán fēng shāfā |
87 | Sofa phong cách thể thao | 运动风沙发 | yùndòng fēng shāfā |
88 | Sofa phong cách thể thao da | 运动风格皮艺沙发 | yùndòng fēnggé pí yì shāfā |
89 | Sofa phong cách Trung Quốc | 中式风格沙发 | zhōngshì fēnggé shāfā |
90 | Sofa phong cách Trung Quốc thời trang | 时尚中式沙发 | shíshàng zhōngshì shāfā |
91 | Sofa phong cách Ý | 意大利沙发 | yìdàlì shāfā |
92 | Sofa phòng khách | 客厅沙发 | kètīng shāfā |
93 | Sofa thanh lịch | 优雅沙发 | yōuyǎ shāfā |
94 | Sofa thanh lịch đơn giản | 优雅简约沙发 | yōuyǎ jiǎnyuē shāfā |
95 | Sofa thoải mái | 舒适沙发 | shūshì shāfā |
96 | Sofa thời trang | 时尚沙发 | shíshàng shāfā |
97 | Sofa thời trang đơn giản | 时尚简约沙发 | shíshàng jiǎn yuē shāfā |
98 | Sofa thông minh | 智能沙发 | zhìnéng shāfā |
99 | Sofa thông minh 3 chỗ ngồi | 智能三人沙发 | zhìnéng sān rén shāfā |
100 | Sofa thông minh âm thanh | 音响智能沙发 | yīnxiǎng zhìnéng shāfā |
101 | Sofa thông minh căn hộ nhỏ | 智能小户型沙发 | zhìnéng xiǎo hùxíng shāfā |
102 | Sofa thông minh chân không điện | 智能气动底座沙发 | zhìnéng qìdòng dǐzuò shāfā |
103 | Sofa thông minh có thể điều chỉnh | 智能可调节沙发 | zhìnéng kě tiáojié shāfā |
104 | Sofa thông minh có thể tùy chỉnh | 可定制智能沙发 | kě dìngzhì zhìnéng shāfā |
105 | Sofa thông minh da | 智能皮艺沙发 | zhìnéng pí yì shāfā |
106 | Sofa thông minh đĩa điện | 电动智能转盘沙发 | diàndòng zhìnéng zhuànpán shāfā |
107 | Sofa thông minh điện có thể kéo dài | 电动伸缩智能沙发 | diàndòng shēnsuō zhìnéng shāfā |
108 | Sofa thông minh điện có thể nâng hạ | 电动智能升降沙发 | diàndòng zhìnéng shēngjiàng shāfā |
109 | Sofa thông minh giải trí | 智能休闲沙发 | zhìnéng xiūxián shāfā |
110 | Sofa thông minh giường điện | 电动智能沙发床 | diàndòng zhìnéng shāfā chuáng |
111 | Sofa thông minh góc điện | 电动智能转角沙发 | diàndòng zhìnéng zhuǎnjiǎo shāfā |
112 | Sofa thông minh góc điện có thể kéo dài | 电动智能伸缩转角沙发 | diàndòng zhìnéng shēnsuō zhuǎnjiǎo shāfā |
113 | Sofa thông minh khung xương điện | 电动智能骨架沙发 | diàndòng zhìnéng gǔjià shāfā |
114 | Sofa thông minh massage điện | 电动智能按摩沙发 | diàndòng zhìnéng ànmó shāfā |
115 | Sofa thông minh massage điện góc | 电动智能按摩转角沙发 | diàndòng zhìnéng ànmó zhuǎnjiǎo shāfā |
116 | Sofa thông minh nhớ | 智能记忆沙发 | zhìnéng jìyì shāfā |
117 | Sofa thông minh phần lưng được làm nóng | 智能靠背加热沙发 | zhìnéng kàobèi jiārè shāfā |
118 | Sofa thông minh vải | 智能布艺沙发 | zhìnéng bùyì shāfā |
119 | Sofa trẻ em | 儿童沙发 | értóng shāfā |
120 | Sofa vải | 布艺沙发 | bùyì shāfā |
121 | Sofa vải da | 拉花皮布艺沙发 | lā huā pí bùyì shāfā |
122 | Sofa vải, kiểu giường nghỉ | 布艺休闲沙发 | bùyì xiūxián shāfā |
123 | Sofa xe hơi | 车载沙发 | chēzài shāfā |
Để hỗ trợ tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, thì ngoài việc tập viết chữ Hán mỗi ngày ra, các bạn hãy chú ý tới luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou nhé.
Ghế sofa thông minh là đồ nội thất gia đình mới nhất và vì lý do chính đáng, chúng có thể mang lại sự thoải mái và tiện lợi cho bất kỳ không gian sống nào và hoàn hảo cho những ai muốn ngôi nhà trở nên hiện đại và tiện dụng nhất có thể. Với sự phát triển của công nghệ, ghế sofa thông minh ngày càng trở nên phổ biến đối với các chủ nhà bởi khả năng đa chức năng của chúng. Chúng cung cấp nhiều tính năng có thể giúp cải thiện lối sống của bạn như kết nối thiết bị, tạo cài đặt cá nhân hóa, điều chỉnh nhiệt độ và cung cấp giải trí.
Ghế sofa thông minh là xu hướng mới nhất trong công nghệ nội thất, cho phép người dùng tương tác với ghế sofa của họ hơn bao giờ hết. Ghế sofa thông minh được trang bị hàng loạt tính năng mang đến sự tiện lợi và thoải mái. Những tính năng này bao gồm ngăn chứa đồ tích hợp, vị trí ngồi có thể điều chỉnh, hệ thống kiểm soát nhiệt độ, v.v. Ghế sofa thông minh thậm chí có thể kết nối với các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng.
Bạn nào muốn mua các loại Sofa thông minh thì hãy liên hệ tới Sofa FUNIKA nhé. Tại đó các bạn sẽ được chiêm ngưỡng vô cùng nhiều các loại mẫu mã đầy đủ kiểu dáng sofa thông minh, sofa cổ điển, sofa hiện đại, sofa ghế, sofa giường, các phụ kiện sofa.v.v.
Các bạn đang có nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao để có thể giao dịch với các đối tác Trung Quốc thì hãy liên hệ Thầy Vũ ngay nhé. Các bạn lưu ý, bạn nào liên hệ sớm thì sẽ được ưu tiên sắp xếp thời gian và lịch học sao cho phù hợp với thời gian biểu của bạn đó.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung giao tiếp Hà Nội
Khoa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Bên dưới là một số bài giảng khác rất hay, các bạn nên tranh thời gian tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức nhé.
Câu hỏi thường gặp
Sofa (tiếng Anh) hay còn gọi là ghế sô pha (tiếng Pháp) là một loại ghế dài, thường được thiết kế để ngồi nhiều người hoặc nằm thư giãn. Sofa thường có chân đỡ và được bọc bằng vải, da hoặc các chất liệu khác. Đây là một sản phẩm nội thất phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống hiện đại.
Sofa thông minh (smart sofa) là một dòng sản phẩm nội thất có tính năng kết nối internet và được trang bị các tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói, điều chỉnh độ nghiêng, độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng, âm thanh và nhiều tính năng khác nhằm mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi và thoải mái cho người dùng. Sofa thông minh thường được tích hợp các công nghệ như trí thông minh nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và các cảm biến để thu thập và phân tích dữ liệu.
Sofa giường là một loại sofa có thể chuyển đổi thành giường để ngủ. Sofa giường thường có thiết kế đơn giản, tiện dụng và đa chức năng, thường được sử dụng trong các không gian nhỏ hoặc những nơi cần sử dụng đa chức năng. Khi không sử dụng, sofa giường có thể được gấp lại để tiết kiệm diện tích.
Sofa phòng khách là một loại ghế dài thường được đặt trong phòng khách của gia đình hoặc các khu vực tiếp khách. Sofa phòng khách thường được thiết kế để tạo sự thoải mái và tiện lợi cho các hoạt động gia đình và giải trí như xem TV, đọc sách, hoặc trò chuyện cùng bạn bè và gia đình. Các mẫu mã và chất liệu của sofa phòng khách rất đa dạng và phong phú, từ những chiếc sofa đơn giản cho đến những mẫu sofa sang trọng, tùy thuộc vào nhu cầu và phong cách trang trí của từng gia đình.