日常 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
日常 (rìcháng) trong tiếng Trung là một từ phổ biến, mang nghĩa chính là “hằng ngày”, “thường ngày” hoặc “cuộc sống hàng ngày”. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, cách sử dụng, mẫu câu, và nhiều ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt.
- Giải thích chi tiết về 日常 (rìcháng)
Nghĩa chính:
“Hằng ngày”, “thường ngày”, chỉ các hoạt động, sự việc diễn ra trong cuộc sống hàng ngày.
Có thể dùng để chỉ các thói quen, công việc, hoặc trạng thái lặp lại thường xuyên.
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, 日常 còn mang nghĩa “bình thường”, “thông thường”, hoặc ám chỉ cuộc sống đời thường.
Cách phát âm:
Pinyin: rìcháng (rì: giọng thứ 4, cháng: giọng thứ 2).
Loại từ:
Danh từ: Chỉ thời gian hoặc các hoạt động hằng ngày (ví dụ: 日常生活 – cuộc sống hằng ngày).
Tính từ: Miêu tả tính chất “thường ngày”, “bình thường” (ví dụ: 日常用品 – đồ dùng hằng ngày).
Trong một số trường hợp, 日常 có thể đóng vai trò bổ ngữ hoặc trạng ngữ để nhấn mạnh tính thường xuyên.
Nguồn gốc:
Từ 日常 được ghép từ hai chữ:
日 (rì): nghĩa là “ngày”, “mặt trời”.
常 (cháng): nghĩa là “thường xuyên”, “bình thường”.
Kết hợp lại, 日常 mang ý nghĩa “những gì diễn ra thường xuyên mỗi ngày”. - Cách sử dụng 日常
Dùng làm danh từ:
Chỉ các hoạt động, thói quen, hoặc sự việc trong cuộc sống hàng ngày.
Thường xuất hiện trong các cụm từ như 日常生活 (cuộc sống hằng ngày), 日常工作 (công việc hằng ngày).
Dùng làm tính từ:
Miêu tả một thứ gì đó thuộc về hoặc liên quan đến cuộc sống thường ngày.
Ví dụ: 日常用品 (đồ dùng hằng ngày), 日常开支 (chi tiêu hằng ngày).
Dùng làm trạng ngữ:
Nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện thường xuyên, hàng ngày.
Ví dụ: 他日常很忙 (Tā rìcháng hěn máng) – Anh ấy thường ngày rất bận.
Ngữ cảnh sử dụng:
Chính thức: Trong văn viết, báo chí, hoặc các bài nói trang trọng, ví dụ: 日常管理 (quản lý hằng ngày).
Thông tục: Trong giao tiếp đời thường, ví dụ: 我的日常 (cuộc sống thường ngày của tôi). - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 日常, kèm giải thích ngữ pháp:
Mẫu 1: 日常 + danh từ (chỉ hoạt động hoặc sự vật hằng ngày)
Cấu trúc: 日常 + danh từ (như 生活, 工作, 用品).
Ý nghĩa: Chỉ các hoạt động hoặc đồ vật liên quan đến cuộc sống thường ngày.
Ví dụ:
日常生活需要规律。
Pinyin: Rìcháng shēnghuó xūyào guīlǜ.
Nghĩa: Cuộc sống hằng ngày cần có quy luật.
Giải thích: 日常生活 là danh từ, nhấn mạnh lối sống thường ngày.
我买了一些日常用品。
Pinyin: Wǒ mǎile yīxiē rìcháng yòngpǐn.
Nghĩa: Tôi đã mua một số đồ dùng hằng ngày.
Giải thích: 日常用品 chỉ các vật dụng sử dụng thường xuyên như xà phòng, bàn chải.
Mẫu 2: Chủ ngữ + 日常 + tính từ/tính chất (mô tả trạng thái thường ngày)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 日常 + tính từ (như 很忙, 很简单).
Ý nghĩa: Miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm thường ngày của chủ ngữ.
Ví dụ:
- 她日常很安静。
Pinyin: Tā rìcháng hěn ānjìng.
Nghĩa: Cô ấy thường ngày rất trầm tĩnh.
Giải thích: 日常 làm trạng ngữ, nhấn mạnh tính chất thường xuyên.
他的日常很充实。
Pinyin: Tā de rìcháng hěn chōngshí.
Nghĩa: Cuộc sống thường ngày của anh ấy rất phong phú.
Giải thích: 日常 đóng vai trò danh từ, được sở hữu bởi 他的 (của anh ấy).
Mẫu 3: 日常 + động từ (nhấn mạnh hành động diễn ra hằng ngày)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 日常 + động từ + tân ngữ.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động được thực hiện thường xuyên.
Ví dụ:
- 我日常锻炼身体。
Pinyin: Wǒ rìcháng duànliàn shēntǐ.
Nghĩa: Tôi hằng ngày tập thể dục.
Giải thích: 日常 làm trạng ngữ, nhấn mạnh thói quen tập thể dục.
我们日常学习汉语。
Pinyin: Wǒmen rìcháng xuéxí hànyǔ.
Nghĩa: Chúng tôi hằng ngày học tiếng Trung.
Giải thích: 日常 nhấn mạnh sự đều đặn của hành động học.
- Nhiều ví dụ cụ thể
Dưới đây là danh sách các ví dụ phong phú, bao gồm các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh công việc
日常工作很繁忙。
Pinyin: Rìcháng gōngzuò hěn fánmáng.
Nghĩa: Công việc hằng ngày rất bận rộn.
Ngữ cảnh: Dùng để mô tả lịch trình công việc thường xuyên.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh mua sắm
超市里有很多日常用品。
Pinyin: Chāoshì lǐ yǒu hěn duō rìcháng yòngpǐn.
Nghĩa: Trong siêu thị có rất nhiều đồ dùng hằng ngày.
Ngữ cảnh: Khi nói về các vật dụng thiết yếu.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh thói quen
我的日常是早上跑步。
Pinyin: Wǒ de rìcháng shì zǎoshang pǎobù.
Nghĩa: Thói quen hằng ngày của tôi là chạy bộ buổi sáng.
Ngữ cảnh: Chia sẻ về thói quen cá nhân.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh chi tiêu
日常开支需要控制。
Pinyin: Rìcháng kāizhī xūyào kòngzhì.
Nghĩa: Chi tiêu hằng ngày cần được kiểm soát.
Ngữ cảnh: Nói về quản lý tài chính cá nhân.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh học tập
学生应该重视日常学习。
Pinyin: Xuéshēng yīnggāi zhòngshì rìcháng xuéxí.
Nghĩa: Học sinh nên coi trọng việc học hằng ngày.
Ngữ cảnh: Khuyên nhủ về việc học tập đều đặn.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh đời sống
她的日常很简单,读书和散步。
Pinyin: Tā de rìcháng hěn jiǎndān, dúshū hé sànbù.
Nghĩa: Cuộc sống thường ngày của cô ấy rất đơn giản, đọc sách và đi dạo.
Ngữ cảnh: Mô tả lối sống giản dị.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh quản lý
公司加强了日常管理。
Pinyin: Gōngsī jiāqiángle rìcháng guǎnlǐ.
Nghĩa: Công ty đã tăng cường quản lý hằng ngày.
Ngữ cảnh: Trong môi trường công sở, nói về quy trình quản lý.
Ví dụ 8: Ngữ cảnh giao tiếp
日常对话中要礼貌。
Pinyin: Rìcháng duìhuà zhōng yào lǐmào.
Nghĩa: Trong giao tiếp hằng ngày cần lịch sự.
Ngữ cảnh: Khuyên về cách ứng xử.
- Lưu ý khi sử dụng 日常
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
平时 (píngshí): Cũng mang nghĩa “bình thường”, “thường ngày”, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không cố định thời gian cụ thể, ví dụ: 平时我很忙 (Bình thường tôi rất bận).
每天 (měitiān): Nghĩa là “mỗi ngày”, nhấn mạnh tần suất hàng ngày, ví dụ: 我每天跑步 (Tôi mỗi ngày chạy bộ).
日常 nhấn mạnh bản chất của hoạt động thường ngày, mang tính tổng quát hơn.
Ngữ cảnh văn hóa:
Trong tiếng Trung hiện đại, 日常 thường được dùng trên mạng xã hội để mô tả lối sống hoặc thói quen cá nhân, ví dụ: 分享我的日常 (Chia sẻ cuộc sống thường ngày của tôi).
Sai lầm phổ biến:
Không nên dùng 日常 trong các ngữ cảnh trang trọng quá mức hoặc không liên quan đến thói quen (ví dụ: không nói 日常会议 để chỉ “cuộc họp hằng ngày”, mà nên dùng 每日会议).
- 日常 (rìcháng) là gì?
a) Phiên âm: rìcháng
b) Từ loại:
Danh từ: chỉ sự sinh hoạt, công việc, thói quen xảy ra thường xuyên trong đời sống hằng ngày.
Tính từ: bổ nghĩa cho danh từ khác, mang nghĩa “thường ngày”, “thuộc về sinh hoạt thường ngày”.
- Giải thích nghĩa chi tiết
Nghĩa gốc:
日 (rì): ngày
常 (cháng): thường, thường xuyên
⇒ “日常” ghép lại có nghĩa là “hằng ngày”, “cuộc sống thường nhật”, hay những việc diễn ra lặp đi lặp lại trong cuộc sống thường xuyên.
Nghĩa mở rộng:
Biểu thị những hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cá nhân, công việc, quản lý, hành chính, văn hóa mạng, v.v.
- Từ loại và cách sử dụng
a) Khi là danh từ:
Diễn tả cuộc sống, công việc, sinh hoạt hằng ngày.
Cấu trúc: 日常 + danh từ khác (thường đứng độc lập hoặc có từ bổ nghĩa trước)
Ví dụ:
日常很平淡,却也温暖。
Rìcháng hěn píngdàn, què yě wēnnuǎn.
Cuộc sống thường ngày rất bình lặng, nhưng cũng ấm áp.
他喜欢拍摄自己的日常。
Tā xǐhuān pāishè zìjǐ de rìcháng.
Anh ấy thích quay lại cuộc sống hằng ngày của mình.
我的日常就是工作、吃饭和睡觉。
Wǒ de rìcháng jiùshì gōngzuò, chīfàn hé shuìjiào.
Cuộc sống hằng ngày của tôi chỉ là làm việc, ăn và ngủ.
日常生活中要注意健康。
Rìcháng shēnghuó zhōng yào zhùyì jiànkāng.
Trong đời sống thường ngày cần chú ý sức khỏe.
b) Khi là tính từ:
Bổ nghĩa cho danh từ để nói rằng việc đó diễn ra thường xuyên, có tính lặp lại.
Cấu trúc: 日常 + danh từ
Ví dụ:
他负责公司的日常管理。
Tā fùzé gōngsī de rìcháng guǎnlǐ.
Anh ấy phụ trách quản lý thường nhật của công ty.
日常沟通对团队合作非常重要。
Rìcháng gōutōng duì tuánduì hézuò fēicháng zhòngyào.
Giao tiếp thường xuyên rất quan trọng đối với sự hợp tác nhóm.
我处理了很多日常事务。
Wǒ chǔlǐ le hěn duō rìcháng shìwù.
Tôi đã xử lý rất nhiều công việc thường nhật.
- Cụm từ thông dụng với 日常
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống hằng ngày
日常工作 rìcháng gōngzuò Công việc thường nhật
日常用品 rìcháng yòngpǐn Đồ dùng hằng ngày
日常管理 rìcháng guǎnlǐ Quản lý thường nhật
日常沟通 rìcháng gōutōng Giao tiếp thường nhật
日常记录 rìcháng jìlù Ghi chép thường ngày
日常事务 rìcháng shìwù Công việc thường ngày
日常安排 rìcháng ānpái Lịch trình hằng ngày - Cấu trúc câu tiêu biểu
a) 主语 + 动词 + 日常 + 名词
我们需要改进日常管理。
Wǒmen xūyào gǎijìn rìcháng guǎnlǐ.
Chúng ta cần cải thiện việc quản lý thường nhật.
她每天都在记录日常生活。
Tā měitiān dōu zài jìlù rìcháng shēnghuó.
Cô ấy ghi chép cuộc sống hằng ngày mỗi ngày.
b) 日常 + 是 + …
日常是最真实的状态。
Rìcháng shì zuì zhēnshí de zhuàngtài.
Cuộc sống thường ngày là trạng thái chân thật nhất.
对我来说,日常就是幸福。
Duì wǒ lái shuō, rìcháng jiùshì xìngfú.
Với tôi, điều bình thường hàng ngày chính là hạnh phúc.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa So sánh
平常 (píngcháng) Thông thường, bình thường Mang tính mô tả trạng thái thường thấy
通常 (tōngcháng) Thường thì, theo lẽ thường Thường dùng trong lập luận, logic
日常 (rìcháng) Hằng ngày, sinh hoạt thường nhật Nhấn mạnh tần suất, hành vi hàng ngày lặp lại - Lưu ý khi dùng 日常
Không dùng 日常 để chỉ những việc bất ngờ, đặc biệt.
日常 không thể dùng thay cho 每天 (hàng ngày) trong một số ngữ cảnh yêu cầu tần suất rõ ràng về thời gian.
Sai: 他日常去图书馆。
Đúng: 他每天去图书馆。
→ 日常 không dùng như trạng từ chỉ tần suất.
- Thêm nhiều ví dụ thực tế
网红们经常分享自己的日常穿搭。
Wǎnghóng men jīngcháng fēnxiǎng zìjǐ de rìcháng chuāndā.
Các hotgirl mạng thường chia sẻ cách phối đồ thường ngày của họ.
她用微博记录了自己的日常情绪。
Tā yòng wēibó jìlù le zìjǐ de rìcháng qíngxù.
Cô ấy dùng Weibo để ghi lại cảm xúc hằng ngày của mình.
做好日常卫生是预防疾病的关键。
Zuòhǎo rìcháng wèishēng shì yùfáng jíbìng de guānjiàn.
Giữ gìn vệ sinh thường ngày là chìa khóa để phòng bệnh.
我对日常生活感到满足。
Wǒ duì rìcháng shēnghuó gǎndào mǎnzú.
Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống thường nhật.
- 日常 (rìcháng) là gì?
a) Phiên âm: rìcháng
b) Từ loại:
Danh từ: chỉ sự sinh hoạt, công việc, thói quen xảy ra thường xuyên trong đời sống hằng ngày.
Tính từ: bổ nghĩa cho danh từ khác, mang nghĩa “thường ngày”, “thuộc về sinh hoạt thường ngày”.
- Giải thích nghĩa chi tiết
Nghĩa gốc:
日 (rì): ngày
常 (cháng): thường, thường xuyên
“日常” ghép lại có nghĩa là “hằng ngày”, “cuộc sống thường nhật”, hay những việc diễn ra lặp đi lặp lại trong cuộc sống thường xuyên.
Nghĩa mở rộng:
Biểu thị những hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cá nhân, công việc, quản lý, hành chính, văn hóa mạng, v.v.
- Từ loại và cách sử dụng
a) Khi là danh từ:
Diễn tả cuộc sống, công việc, sinh hoạt hằng ngày.
Cấu trúc: 日常 + danh từ khác (thường đứng độc lập hoặc có từ bổ nghĩa trước)
Ví dụ:
日常很平淡,却也温暖。
Rìcháng hěn píngdàn, què yě wēnnuǎn.
Cuộc sống thường ngày rất bình lặng, nhưng cũng ấm áp.
他喜欢拍摄自己的日常。
Tā xǐhuān pāishè zìjǐ de rìcháng.
Anh ấy thích quay lại cuộc sống hằng ngày của mình.
我的日常就是工作、吃饭和睡觉。
Wǒ de rìcháng jiùshì gōngzuò, chīfàn hé shuìjiào.
Cuộc sống hằng ngày của tôi chỉ là làm việc, ăn và ngủ.
日常生活中要注意健康。
Rìcháng shēnghuó zhōng yào zhùyì jiànkāng.
Trong đời sống thường ngày cần chú ý sức khỏe.
b) Khi là tính từ:
Bổ nghĩa cho danh từ để nói rằng việc đó diễn ra thường xuyên, có tính lặp lại.
Cấu trúc: 日常 + danh từ
Ví dụ:
他负责公司的日常管理。
Tā fùzé gōngsī de rìcháng guǎnlǐ.
Anh ấy phụ trách quản lý thường nhật của công ty.
日常沟通对团队合作非常重要。
Rìcháng gōutōng duì tuánduì hézuò fēicháng zhòngyào.
Giao tiếp thường xuyên rất quan trọng đối với sự hợp tác nhóm.
我处理了很多日常事务。
Wǒ chǔlǐ le hěn duō rìcháng shìwù.
Tôi đã xử lý rất nhiều công việc thường nhật.
- Cụm từ thông dụng với 日常
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống hằng ngày
日常工作 rìcháng gōngzuò Công việc thường nhật
日常用品 rìcháng yòngpǐn Đồ dùng hằng ngày
日常管理 rìcháng guǎnlǐ Quản lý thường nhật
日常沟通 rìcháng gōutōng Giao tiếp thường nhật
日常记录 rìcháng jìlù Ghi chép thường ngày
日常事务 rìcháng shìwù Công việc thường ngày
日常安排 rìcháng ānpái Lịch trình hằng ngày - Cấu trúc câu tiêu biểu
a) 主语 + 动词 + 日常 + 名词
我们需要改进日常管理。
Wǒmen xūyào gǎijìn rìcháng guǎnlǐ.
Chúng ta cần cải thiện việc quản lý thường nhật.
她每天都在记录日常生活。
Tā měitiān dōu zài jìlù rìcháng shēnghuó.
Cô ấy ghi chép cuộc sống hằng ngày mỗi ngày.
b) 日常 + 是 + …
日常是最真实的状态。
Rìcháng shì zuì zhēnshí de zhuàngtài.
Cuộc sống thường ngày là trạng thái chân thật nhất.
对我来说,日常就是幸福。
Duì wǒ lái shuō, rìcháng jiùshì xìngfú.
Với tôi, điều bình thường hàng ngày chính là hạnh phúc.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa So sánh
平常 (píngcháng) Thông thường, bình thường Mang tính mô tả trạng thái thường thấy
通常 (tōngcháng) Thường thì, theo lẽ thường Thường dùng trong lập luận, logic
日常 (rìcháng) Hằng ngày, sinh hoạt thường nhật Nhấn mạnh tần suất, hành vi hàng ngày lặp lại - Lưu ý khi dùng 日常
Không dùng 日常 để chỉ những việc bất ngờ, đặc biệt.
日常 không thể dùng thay cho 每天 (hàng ngày) trong một số ngữ cảnh yêu cầu tần suất rõ ràng về thời gian.
Sai: 他日常去图书馆。
Đúng: 他每天去图书馆。
→ 日常 không dùng như trạng từ chỉ tần suất.
- Thêm nhiều ví dụ thực tế
网红们经常分享自己的日常穿搭。
Wǎnghóng men jīngcháng fēnxiǎng zìjǐ de rìcháng chuāndā.
Các hotgirl mạng thường chia sẻ cách phối đồ thường ngày của họ.
她用微博记录了自己的日常情绪。
Tā yòng wēibó jìlù le zìjǐ de rìcháng qíngxù.
Cô ấy dùng Weibo để ghi lại cảm xúc hằng ngày của mình.
做好日常卫生是预防疾病的关键。
Zuòhǎo rìcháng wèishēng shì yùfáng jíbìng de guānjiàn.
Giữ gìn vệ sinh thường ngày là chìa khóa để phòng bệnh.
我对日常生活感到满足。
Wǒ duì rìcháng shēnghuó gǎndào mǎnzú.
Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống thường nhật.
日常 (rìcháng) – Hằng ngày, thường nhật – Daily, Everyday
- Giải thích chi tiết ý nghĩa
日常 là một từ ghép Hán ngữ, gồm hai thành tố:
日 (rì): nghĩa là “ngày”, “nhật”, chỉ đơn vị thời gian trong lịch dương.
常 (cháng): nghĩa là “thường”, “thường xuyên”, “đều đặn”, mang hàm ý lặp đi lặp lại, không thay đổi.
→ Khi kết hợp lại, 日常 mang nghĩa là “sự việc xảy ra hàng ngày”, “sinh hoạt thường nhật”, “điều bình thường trong ngày”.
Từ này được dùng để chỉ các hoạt động lặp lại trong đời sống, mang tính chất thường xuyên, đều đặn, không có gì đặc biệt hoặc nổi bật. Nó cũng phản ánh sự đơn giản, gần gũi, gắn liền với cuộc sống con người.
- Loại từ
Danh từ (名词): Chỉ bản thân sinh hoạt thường ngày.
Tính từ (形容词): Mô tả tính chất thường ngày, không đặc biệt, lặp lại đều đặn.
- Các ngữ cảnh sử dụng từ 日常
a. Diễn tả sinh hoạt hằng ngày
日常 được dùng để nói về lịch trình sinh hoạt, công việc, thói quen lặp đi lặp lại mỗi ngày.
b. Chỉ các vật dụng, hoạt động liên quan đến cuộc sống thường nhật
Ví dụ như: 日常用品 (đồ dùng thường ngày), 日常事务 (công việc hàng ngày), 日常沟通 (giao tiếp thường nhật)…
c. Thường xuất hiện trong các chủ đề vlog, mạng xã hội, nhật ký, lifestyle, nhật ký học tập…
- Ví dụ cực kỳ phong phú (có phiên âm và dịch nghĩa)
A. Dùng như danh từ
我的日常就是上课、写作业、看书。
Wǒ de rìcháng jiùshì shàngkè, xiě zuòyè, kàn shū.
Cuộc sống thường ngày của tôi chỉ là đi học, làm bài tập và đọc sách.
他最近开始记录自己的日常生活。
Tā zuìjìn kāishǐ jìlù zìjǐ de rìcháng shēnghuó.
Gần đây anh ấy bắt đầu ghi lại cuộc sống hàng ngày của mình.
我在社交平台分享我的学习日常。
Wǒ zài shèjiāo píngtái fēnxiǎng wǒ de xuéxí rìcháng.
Tôi chia sẻ cuộc sống học tập thường nhật của mình trên mạng xã hội.
她的日常非常规律,每天早睡早起。
Tā de rìcháng fēicháng guīlǜ, měitiān zǎo shuì zǎo qǐ.
Cuộc sống thường ngày của cô ấy rất điều độ, mỗi ngày đều ngủ sớm dậy sớm.
每个人的日常都反映出他的生活态度。
Měi gè rén de rìcháng dōu fǎnyìng chū tā de shēnghuó tàidù.
Cuộc sống thường nhật của mỗi người đều phản ánh thái độ sống của họ.
日常虽然平凡,但却充满意义。
Rìcháng suīrán píngfán, dàn què chōngmǎn yìyì.
Cuộc sống thường nhật tuy bình thường nhưng lại đầy ý nghĩa.
我的日常安排比较紧张,几乎没有休息时间。
Wǒ de rìcháng ānpái bǐjiào jǐnzhāng, jīhū méiyǒu xiūxí shíjiān.
Lịch sinh hoạt thường ngày của tôi khá căng thẳng, hầu như không có thời gian nghỉ.
B. Dùng như tính từ
我喜欢日常穿搭,简单又舒适。
Wǒ xǐhuān rìcháng chuāndā, jiǎndān yòu shūshì.
Tôi thích cách ăn mặc thường ngày, đơn giản và thoải mái.
这是一些日常用品,比如牙刷、洗面奶。
Zhè shì yìxiē rìcháng yòngpǐn, bǐrú yáshuā, xǐmiànnǎi.
Đây là một số đồ dùng hàng ngày, như bàn chải đánh răng, sữa rửa mặt.
她用日常语言讲解复杂的概念,非常容易理解。
Tā yòng rìcháng yǔyán jiǎngjiě fùzá de gàiniàn, fēicháng róngyì lǐjiě.
Cô ấy dùng ngôn ngữ thông thường để giảng giải các khái niệm phức tạp, rất dễ hiểu.
老师讲的内容非常日常,贴近我们的生活。
Lǎoshī jiǎng de nèiróng fēicháng rìcháng, tiējìn wǒmen de shēnghuó.
Nội dung giáo viên giảng dạy rất gần gũi, sát với đời sống hàng ngày của chúng tôi.
他拍的日常视频总是特别有趣。
Tā pāi de rìcháng shìpín zǒngshì tèbié yǒuqù.
Những video thường ngày mà anh ấy quay luôn rất thú vị.
- Một số cụm từ kết hợp với 日常 (rìcháng)
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống thường ngày
日常活动 rìcháng huódòng Hoạt động hàng ngày
日常事务 rìcháng shìwù Công việc thường nhật
日常交流 rìcháng jiāoliú Giao tiếp thường ngày
日常打扮 rìcháng dǎbàn Cách ăn mặc hằng ngày
日常用品 rìcháng yòngpǐn Đồ dùng sinh hoạt hàng ngày
日常安排 rìcháng ānpái Lịch trình thường nhật
日常行为 rìcháng xíngwéi Hành vi thường ngày
日常管理 rìcháng guǎnlǐ Quản lý hằng ngày
日常饮食 rìcháng yǐnshí Chế độ ăn uống thường ngày - So sánh 日常 với từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 日常
平常 píngcháng Bình thường Chỉ mức độ, tần suất, gần nghĩa với 日常 nhưng thiên về “mức độ bình thường” hơn là “tính đều đặn”
每天 měitiān Mỗi ngày Mạnh về thời gian cụ thể, còn 日常 mang tính bao quát hơn về thói quen và sinh hoạt
常常 chángcháng Thường xuyên Là phó từ, chỉ tần suất hành động, không dùng như danh từ hoặc tính từ như 日常 - 日常 (rìcháng) là gì?
a) Phiên âm: rìcháng
b) Từ loại:
Danh từ: chỉ sự sinh hoạt, công việc, thói quen xảy ra thường xuyên trong đời sống hằng ngày.
Tính từ: bổ nghĩa cho danh từ khác, mang nghĩa “thường ngày”, “thuộc về sinh hoạt thường ngày”.
- Giải thích nghĩa chi tiết
Nghĩa gốc:
日 (rì): ngày
常 (cháng): thường, thường xuyên
“日常” ghép lại có nghĩa là “hằng ngày”, “cuộc sống thường nhật”, hay những việc diễn ra lặp đi lặp lại trong cuộc sống thường xuyên.
Nghĩa mở rộng:
Biểu thị những hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cá nhân, công việc, quản lý, hành chính, văn hóa mạng, v.v.
- Từ loại và cách sử dụng
a) Khi là danh từ:
Diễn tả cuộc sống, công việc, sinh hoạt hằng ngày.
Cấu trúc: 日常 + danh từ khác (thường đứng độc lập hoặc có từ bổ nghĩa trước)
Ví dụ:
日常很平淡,却也温暖。
Rìcháng hěn píngdàn, què yě wēnnuǎn.
Cuộc sống thường ngày rất bình lặng, nhưng cũng ấm áp.
他喜欢拍摄自己的日常。
Tā xǐhuān pāishè zìjǐ de rìcháng.
Anh ấy thích quay lại cuộc sống hằng ngày của mình.
我的日常就是工作、吃饭和睡觉。
Wǒ de rìcháng jiùshì gōngzuò, chīfàn hé shuìjiào.
Cuộc sống hằng ngày của tôi chỉ là làm việc, ăn và ngủ.
日常生活中要注意健康。
Rìcháng shēnghuó zhōng yào zhùyì jiànkāng.
Trong đời sống thường ngày cần chú ý sức khỏe.
b) Khi là tính từ:
Bổ nghĩa cho danh từ để nói rằng việc đó diễn ra thường xuyên, có tính lặp lại.
Cấu trúc: 日常 + danh từ
Ví dụ:
他负责公司的日常管理。
Tā fùzé gōngsī de rìcháng guǎnlǐ.
Anh ấy phụ trách quản lý thường nhật của công ty.
日常沟通对团队合作非常重要。
Rìcháng gōutōng duì tuánduì hézuò fēicháng zhòngyào.
Giao tiếp thường xuyên rất quan trọng đối với sự hợp tác nhóm.
我处理了很多日常事务。
Wǒ chǔlǐ le hěn duō rìcháng shìwù.
Tôi đã xử lý rất nhiều công việc thường nhật.
- Cụm từ thông dụng với 日常
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống hằng ngày
日常工作 rìcháng gōngzuò Công việc thường nhật
日常用品 rìcháng yòngpǐn Đồ dùng hằng ngày
日常管理 rìcháng guǎnlǐ Quản lý thường nhật
日常沟通 rìcháng gōutōng Giao tiếp thường nhật
日常记录 rìcháng jìlù Ghi chép thường ngày
日常事务 rìcháng shìwù Công việc thường ngày
日常安排 rìcháng ānpái Lịch trình hằng ngày - Cấu trúc câu tiêu biểu
a) 主语 + 动词 + 日常 + 名词
我们需要改进日常管理。
Wǒmen xūyào gǎijìn rìcháng guǎnlǐ.
Chúng ta cần cải thiện việc quản lý thường nhật.
她每天都在记录日常生活。
Tā měitiān dōu zài jìlù rìcháng shēnghuó.
Cô ấy ghi chép cuộc sống hằng ngày mỗi ngày.
b) 日常 + 是 + …
日常是最真实的状态。
Rìcháng shì zuì zhēnshí de zhuàngtài.
Cuộc sống thường ngày là trạng thái chân thật nhất.
对我来说,日常就是幸福。
Duì wǒ lái shuō, rìcháng jiùshì xìngfú.
Với tôi, điều bình thường hàng ngày chính là hạnh phúc.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa So sánh
平常 (píngcháng) Thông thường, bình thường Mang tính mô tả trạng thái thường thấy
通常 (tōngcháng) Thường thì, theo lẽ thường Thường dùng trong lập luận, logic
日常 (rìcháng) Hằng ngày, sinh hoạt thường nhật Nhấn mạnh tần suất, hành vi hàng ngày lặp lại - Lưu ý khi dùng 日常
Không dùng 日常 để chỉ những việc bất ngờ, đặc biệt.
日常 không thể dùng thay cho 每天 (hàng ngày) trong một số ngữ cảnh yêu cầu tần suất rõ ràng về thời gian.
Sai: 他日常去图书馆。
Đúng: 他每天去图书馆。
→ 日常 không dùng như trạng từ chỉ tần suất.
- Thêm nhiều ví dụ thực tế
网红们经常分享自己的日常穿搭。
Wǎnghóng men jīngcháng fēnxiǎng zìjǐ de rìcháng chuāndā.
Các hotgirl mạng thường chia sẻ cách phối đồ thường ngày của họ.
她用微博记录了自己的日常情绪。
Tā yòng wēibó jìlù le zìjǐ de rìcháng qíngxù.
Cô ấy dùng Weibo để ghi lại cảm xúc hằng ngày của mình.
做好日常卫生是预防疾病的关键。
Zuòhǎo rìcháng wèishēng shì yùfáng jíbìng de guānjiàn.
Giữ gìn vệ sinh thường ngày là chìa khóa để phòng bệnh.
我对日常生活感到满足。
Wǒ duì rìcháng shēnghuó gǎndào mǎnzú.
Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống thường nhật.
- Định nghĩa và giải thích từ 日常 (rìcháng)
日常 là một từ Hán ngữ thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết.
Nghĩa gốc của từ:
日 (rì): ngày
常 (cháng): thường, thông thường, đều đặn
=> 日常 nghĩa là: “việc diễn ra mỗi ngày”, “hằng ngày”, “thường nhật”.
Từ loại:
Tính từ: mô tả điều gì đó diễn ra hàng ngày, mang tính thường xuyên.
Danh từ: chỉ sinh hoạt hằng ngày, cuộc sống thường nhật, công việc hằng ngày.
- Cách dùng trong câu
a. Dùng như tính từ (đứng trước danh từ)
日常 + danh từ
日常生活 (rìcháng shēnghuó) – cuộc sống hằng ngày
日常工作 (rìcháng gōngzuò) – công việc thường nhật
日常用品 (rìcháng yòngpǐn) – đồ dùng thường ngày
日常开支 (rìcháng kāizhī) – chi tiêu hàng ngày
b. Dùng như danh từ (chỉ sinh hoạt thường nhật)
“日常” đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
- Ví dụ câu đầy đủ – phong phú – theo ngữ cảnh
他已经习惯了这种日常生活。
Tā yǐjīng xíguàn le zhè zhǒng rìcháng shēnghuó.
Anh ấy đã quen với cuộc sống thường ngày kiểu này.
我的日常包括早上跑步和晚上看书。
Wǒ de rìcháng bāokuò zǎoshàng pǎobù hé wǎnshàng kàn shū.
Sinh hoạt hàng ngày của tôi bao gồm chạy bộ buổi sáng và đọc sách buổi tối.
她在社交媒体上分享自己的日常。
Tā zài shèjiāo méitǐ shàng fēnxiǎng zìjǐ de rìcháng.
Cô ấy chia sẻ cuộc sống thường ngày của mình trên mạng xã hội.
日常工作虽然枯燥,但也很重要。
Rìcháng gōngzuò suīrán kūzào, dàn yě hěn zhòngyào.
Công việc thường ngày tuy nhàm chán, nhưng rất quan trọng.
我已经厌倦了重复的日常。
Wǒ yǐjīng yànjuàn le chóngfù de rìcháng.
Tôi đã chán ngán với sự lặp đi lặp lại của cuộc sống hằng ngày.
日常支出需要好好规划。
Rìcháng zhīchū xūyào hǎohāo guīhuà.
Chi tiêu hàng ngày cần được lên kế hoạch cẩn thận.
他用日记记录每一天的日常点滴。
Tā yòng rìjì jìlù měi yī tiān de rìcháng diǎndī.
Anh ấy ghi chép từng điều nhỏ trong sinh hoạt hằng ngày vào nhật ký.
每个人都有属于自己的日常节奏。
Měi gè rén dōu yǒu shǔyú zìjǐ de rìcháng jiézòu.
Mỗi người đều có nhịp sống thường nhật riêng của mình.
她的日常充满了阳光和笑声。
Tā de rìcháng chōngmǎn le yángguāng hé xiàoshēng.
Cuộc sống thường nhật của cô ấy tràn ngập ánh nắng và tiếng cười.
他开始在视频中记录自己的日常。
Tā kāishǐ zài shìpín zhōng jìlù zìjǐ de rìcháng.
Anh ấy bắt đầu ghi lại cuộc sống hằng ngày của mình qua video.
- Một số cụm từ cố định với 日常
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
日常生活 rìcháng shēnghuó cuộc sống hằng ngày
日常工作 rìcháng gōngzuò công việc thường nhật
日常用品 rìcháng yòngpǐn đồ dùng hằng ngày
日常事务 rìcháng shìwù sự vụ hằng ngày
日常对话 rìcháng duìhuà hội thoại hàng ngày
日常花费 rìcháng huāfèi chi tiêu thường nhật
日常安排 rìcháng ānpái lịch trình thường nhật
日常压力 rìcháng yālì áp lực cuộc sống hàng ngày
日常记录 rìcháng jìlù ghi chép thường ngày
日常表现 rìcháng biǎoxiàn biểu hiện thường nhật - So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
平时 píngshí lúc bình thường, ngày thường Nhấn mạnh sự đối lập với dịp đặc biệt
经常 jīngcháng thường xuyên Nhấn mạnh tần suất
每天 měitiān mỗi ngày Chỉ thời gian cụ thể
常常 chángcháng hay, thường xuyên Gần giống 经常 nhưng mang tính nhẹ hơn
日常 nhấn mạnh vào tính chất thường nhật, lặp đi lặp lại, thiên về mô tả trạng thái sinh hoạt.
- Lưu ý khi sử dụng
日常 thường không dùng để chỉ hành động đơn lẻ, mà là các thói quen, công việc, hoạt động có tính lặp lại mỗi ngày.
Thường đi cùng các danh từ như: 工作 (công việc), 生活 (cuộc sống), 用品 (đồ dùng), 对话 (hội thoại), 活动 (hoạt động)…
Có thể dùng trong cả văn viết trang trọng và văn nói đời thường, rất phổ biến trong các bài thi HSK.
日常 (rìcháng) – Giải thích chi tiết toàn diện
- Giải nghĩa từ vựng
日常 là một từ ghép Hán ngữ gồm hai thành phần:
日 (rì): ngày, mặt trời
常 (cháng): thường xuyên, thường lệ, thông thường
=> Kết hợp lại, 日常 mang nghĩa là những việc thường xảy ra trong ngày, những điều bình thường trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ này phản ánh tần suất cao, tính lặp lại, sự ổn định và thói quen cố định trong cuộc sống hoặc công việc.
- Loại từ
Loại từ Cách dùng Ví dụ
Danh từ Chỉ sinh hoạt thường ngày, những gì thuộc về cuộc sống hàng ngày 日常很平淡。
Tính từ (định ngữ) Miêu tả tính chất của một danh từ khác (chỉ mức độ thường xuyên, phổ biến) 日常用品,日常工作 - Cách dùng trong tiếng Trung
a. 日常 + danh từ
Cấu trúc này rất phổ biến, dùng để ghép thành các từ mang tính mô tả.
日常生活 (rìcháng shēnghuó): cuộc sống thường ngày
日常活动 (rìcháng huódòng): hoạt động hàng ngày
日常饮食 (rìcháng yǐnshí): chế độ ăn uống hàng ngày
日常开支 (rìcháng kāizhī): chi tiêu hàng ngày
日常语言 (rìcháng yǔyán): ngôn ngữ thường dùng
日常事务 (rìcháng shìwù): công việc thường ngày
b. 用作主语、宾语、定语、状语
Làm chủ ngữ: 日常是我们生活的一部分。
(Cuộc sống thường ngày là một phần trong đời sống của chúng ta.)
Làm tân ngữ: 我想逃离繁琐的日常。
(Tôi muốn thoát khỏi sự phức tạp của cuộc sống thường ngày.)
Làm định ngữ: 他记录了日常生活的点滴。
(Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.)
Làm trạng ngữ: 他日常都很忙。
(Anh ấy mỗi ngày đều rất bận.)
- Sự khác biệt với các từ tương tự
Từ vựng Nghĩa So sánh với 日常
平常 (píngcháng) Thông thường, bình thường Nghiêng về tính thông lệ, không phải tần suất
日子 (rìzi) Cuộc sống, ngày tháng Nghiêng về đời sống nói chung, cảm xúc
每天 (měitiān) Mỗi ngày Nói về thời gian, không nhấn vào bản chất hành vi
平日 (píngrì) Ngày thường (không phải ngày lễ) Mang tính lịch, thời gian cụ thể - Ví dụ chi tiết (25 câu trở lên)
Dưới đây là các ví dụ được chia theo chủ đề, có phiên âm và dịch tiếng Việt, giúp bạn học sâu và ghi nhớ dễ dàng hơn.
A. 日常 trong cuộc sống
我已经习惯了忙碌的日常生活。
Wǒ yǐjīng xíguàn le mánglù de rìcháng shēnghuó.
Tôi đã quen với cuộc sống thường ngày bận rộn.
她喜欢在社交媒体上分享自己的日常。
Tā xǐhuān zài shèjiāo méitǐ shàng fēnxiǎng zìjǐ de rìcháng.
Cô ấy thích chia sẻ cuộc sống thường nhật của mình trên mạng xã hội.
日常中,我们常常忽略了家人的重要性。
Rìcháng zhōng, wǒmen chángcháng hūlüè le jiārén de zhòngyàoxìng.
Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường bỏ qua tầm quan trọng của gia đình.
这些只是一些日常的小事。
Zhèxiē zhǐshì yīxiē rìcháng de xiǎoshì.
Đây chỉ là một vài chuyện vặt hàng ngày thôi.
他在日常中保持乐观的态度。
Tā zài rìcháng zhōng bǎochí lèguān de tàidù.
Anh ấy luôn giữ thái độ lạc quan trong cuộc sống hàng ngày.
B. 日常 trong công việc
她负责公司的日常管理。
Tā fùzé gōngsī de rìcháng guǎnlǐ.
Cô ấy phụ trách quản lý công việc thường ngày của công ty.
我的日常工作包括写报告和开会。
Wǒ de rìcháng gōngzuò bāokuò xiě bàogào hé kāihuì.
Công việc thường ngày của tôi gồm viết báo cáo và họp hành.
这些都是我们部门的日常任务。
Zhèxiē dōu shì wǒmen bùmén de rìcháng rènwù.
Đây là những nhiệm vụ thường nhật của phòng ban chúng tôi.
他擅长处理各种日常事务。
Tā shàncháng chǔlǐ gèzhǒng rìcháng shìwù.
Anh ấy giỏi xử lý các công việc thường ngày.
C. 日常用品 / Đồ dùng hàng ngày
牙刷、毛巾、肥皂都是常见的日常用品。
Yáshuā, máojīn, féizào dōu shì chángjiàn de rìcháng yòngpǐn.
Bàn chải, khăn mặt, xà phòng đều là những vật dụng hàng ngày phổ biến.
她经常去超市采购日常用品。
Tā jīngcháng qù chāoshì cǎigòu rìcháng yòngpǐn.
Cô ấy thường xuyên đi siêu thị mua đồ dùng sinh hoạt.
D. 日常 trong học tập và thói quen
学习应该成为你的一部分日常。
Xuéxí yīnggāi chéngwéi nǐ de yíbùfèn rìcháng.
Việc học nên trở thành một phần trong sinh hoạt hàng ngày của bạn.
他日常会阅读一个小时的英文文章。
Tā rìcháng huì yuèdú yī gè xiǎoshí de yīngwén wénzhāng.
Anh ấy thường đọc tiếng Anh một tiếng mỗi ngày.
保持锻炼是我的日常习惯。
Bǎochí duànliàn shì wǒ de rìcháng xíguàn.
Tập thể dục là thói quen hàng ngày của tôi.
E. 日常 kết hợp trạng ngữ chỉ thời gian
她平时的日常非常有规律。
Tā píngshí de rìcháng fēicháng yǒu guīlǜ.
Sinh hoạt hàng ngày của cô ấy rất có quy luật.
我在日常中寻找快乐的小细节。
Wǒ zài rìcháng zhōng xúnzhǎo kuàilè de xiǎo xìjié.
Tôi tìm kiếm những điều nhỏ bé mang lại niềm vui trong đời sống thường nhật.
- Tóm tắt ghi nhớ nhanh
Mục tiêu học Nội dung
Phiên âm rìcháng
Nghĩa tiếng Việt hàng ngày, thường ngày, sinh hoạt thường nhật
Loại từ Danh từ, tính từ
Cấu trúc phổ biến 日常生活, 日常用品, 日常工作, 日常任务
Thường đi với 管理, 处理, 分享, 习惯, 节奏, 状态 - TỪ 日常 LÀ GÌ?
Phiên âm: rìcháng
Chữ Hán: 日 (mặt trời, ngày) + 常 (thường, bình thường)
Từ “日常” trong tiếng Trung nghĩa là thường nhật, hàng ngày, sinh hoạt thường ngày. Nó mô tả các hoạt động, hiện tượng, công việc hoặc trạng thái diễn ra đều đặn, lặp lại hàng ngày, không mang tính đột biến hay bất thường. - LOẠI TỪ
Danh từ (名词): Dùng để chỉ cuộc sống thường nhật, sinh hoạt hàng ngày.
Tính từ dùng làm định ngữ (định ngữ形容词用作定语): Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, mang nghĩa “thường nhật”, “thuộc về hàng ngày”.
- GIẢI THÍCH NGỮ NGHĨA CHI TIẾT
3.1. 日常 là một khái niệm văn hóa
Trong văn hóa Trung Hoa và Đông Á, “日常” không chỉ đơn thuần là những hoạt động như ăn, ngủ, đi làm. Nó còn mang giá trị tâm lý, thẩm mỹ, thể hiện sự trân trọng cái bình thường, cái đều đặn, nơi ẩn chứa sự ổn định và an toàn.
Nhiều tác phẩm văn học, điện ảnh, truyện tranh sử dụng “日常” để khắc họa cuộc sống gần gũi, giản dị nhưng đầy cảm xúc.
Ví dụ:
“日常番” là thể loại anime/truyện tranh nói về cuộc sống thường ngày không có yếu tố phiêu lưu, kỳ ảo, đánh nhau…
3.2. 日常 phản ánh các yếu tố:
Thói quen cá nhân: ngủ dậy, đánh răng, pha cà phê
Hoạt động xã hội: đi làm, gặp bạn bè, mua sắm
Tâm trạng, cảm xúc gắn với sự đều đặn
- CẤU TRÚC & CÁCH DÙNG
4.1. Dùng như danh từ:
Dùng để nói về cuộc sống thường nhật, sinh hoạt hàng ngày.
Ví dụ:
她喜欢把自己的日常拍成视频发到网上。
Tā xǐhuān bǎ zìjǐ de rìcháng pāi chéng shìpín fā dào wǎngshàng.
Cô ấy thích quay lại cuộc sống thường ngày của mình thành video rồi đăng lên mạng.
我的日常其实很无聊,就是上班、吃饭、睡觉。
Wǒ de rìcháng qíshí hěn wúliáo, jiùshì shàngbān, chīfàn, shuìjiào.
Cuộc sống thường nhật của tôi thực ra rất nhàm chán, chỉ là đi làm, ăn uống, ngủ nghỉ.
有时候,平凡的日常才是真正的幸福。
Yǒu shíhòu, píngfán de rìcháng cái shì zhēnzhèng de xìngfú.
Đôi khi, chính cuộc sống thường nhật bình dị mới là hạnh phúc thật sự.
他在日常中发现了很多值得感恩的小事。
Tā zài rìcháng zhōng fāxiàn le hěn duō zhídé gǎn’ēn de xiǎoshì.
Anh ấy phát hiện nhiều điều nhỏ bé đáng biết ơn trong cuộc sống thường ngày.
4.2. Dùng như định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ):
Cấu trúc: 日常 + Danh từ
Các cụm phổ biến:
日常生活 (rìcháng shēnghuó): cuộc sống hàng ngày
日常工作 (rìcháng gōngzuò): công việc thường nhật
日常用品 (rìcháng yòngpǐn): đồ dùng hàng ngày
日常对话 (rìcháng duìhuà): hội thoại hàng ngày
日常行为 (rìcháng xíngwéi): hành vi thường nhật
Ví dụ:
日常生活中,我们总是忽略一些小美好。
Rìcháng shēnghuó zhōng, wǒmen zǒng shì hūlüè yīxiē xiǎo měihǎo.
Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường bỏ qua những điều nhỏ bé tốt đẹp.
这些日常用品我每天都用得到。
Zhèxiē rìcháng yòngpǐn wǒ měitiān dōu yòng de dào.
Những đồ dùng hàng ngày này tôi đều sử dụng mỗi ngày.
日常工作虽然枯燥,但也能找到乐趣。
Rìcháng gōngzuò suīrán kūzào, dàn yě néng zhǎodào lèqù.
Công việc thường nhật tuy tẻ nhạt, nhưng cũng có thể tìm được niềm vui.
- PHÂN BIỆT VỚI CÁC TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt với 日常
平时 píngshí lúc bình thường Nhấn mạnh “trạng thái thông thường”
每天 měitiān mỗi ngày Chỉ thời gian cụ thể, 日常 nhấn mạnh nội dung
生活 shēnghuó cuộc sống Khái niệm rộng hơn 日常
常规 chángguī thông lệ, thường quy Mang nghĩa mang tính nguyên tắc hoặc chính thức - CÂU DÀI MANG TÍNH CHIÊM NGHIỆM
在忙碌的日常中,我们更需要停下来,去感受生活的温度。
Zài mánglù de rìcháng zhōng, wǒmen gèng xūyào tíng xiàlái, qù gǎnshòu shēnghuó de wēndù.
Trong sự bận rộn của cuộc sống thường ngày, chúng ta càng cần dừng lại để cảm nhận hơi ấm của cuộc sống.
日常不一定无聊,它可能是我们最真实的模样。
Rìcháng bù yīdìng wúliáo, tā kěnéng shì wǒmen zuì zhēnshí de múyàng.
Cuộc sống thường nhật không nhất thiết phải nhàm chán, nó có thể là hình ảnh chân thật nhất của chúng ta.
- MỘT SỐ CÁCH DÙNG KHÁC CỦA 日常
日常记录 (rìcháng jìlù): ghi chép thường ngày
日常打扮 (rìcháng dǎbàn): cách ăn mặc thường ngày
日常状态 (rìcháng zhuàngtài): trạng thái sinh hoạt thường nhật
- 日常 (rìcháng) là gì?
a. Phiên âm: rìcháng
b. Hán Việt: nhật thường
c. Loại từ:
Tính từ
Danh từ
d. Nghĩa tiếng Việt:
Tính từ: thường nhật, hằng ngày, xảy ra mỗi ngày, thuộc về cuộc sống thường ngày.
Danh từ: sinh hoạt thường nhật, công việc hay các hoạt động xảy ra mỗi ngày.
- Chi tiết ngữ pháp và cách dùng
A. Dùng như tính từ
“日常” đứng trước danh từ để bổ nghĩa, miêu tả tính chất của một sự vật là mang tính hàng ngày, lặp lại, phổ biến, quen thuộc.
Cấu trúc:
日常 + Danh từ
Ví dụ:
日常活动 (rìcháng huódòng): hoạt động hàng ngày
日常工作 (rìcháng gōngzuò): công việc thường ngày
日常语言 (rìcháng yǔyán): ngôn ngữ đời thường
日常饮食 (rìcháng yǐnshí): ăn uống hằng ngày
日常开销 (rìcháng kāixiāo): chi tiêu hằng ngày
B. Dùng như danh từ
“日常” khi là danh từ mang nghĩa là đời sống thường ngày, chỉ toàn bộ các hoạt động, hành vi, sự việc diễn ra mỗi ngày trong cuộc sống cá nhân hoặc xã hội.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 动词 (động từ) + 日常
Ví dụ:
我喜欢安静的日常。
Wǒ xǐhuān ānjìng de rìcháng.
Tôi thích cuộc sống hàng ngày yên tĩnh.
他把日常写进了日记里。
Tā bǎ rìcháng xiě jìn le rìjì lǐ.
Anh ấy ghi lại cuộc sống thường ngày vào nhật ký.
- Các cụm từ phổ biến với 日常
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
日常生活 rìcháng shēnghuó đời sống hàng ngày
日常用品 rìcháng yòngpǐn đồ dùng hàng ngày
日常事务 rìcháng shìwù công việc thường nhật
日常管理 rìcháng guǎnlǐ quản lý thường ngày
日常交流 rìcháng jiāoliú giao tiếp hàng ngày
日常支出 rìcháng zhīchū chi tiêu hàng ngày
日常琐事 rìcháng suǒshì việc vặt thường ngày - Ví dụ minh họa chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
我们应该珍惜日常生活中的每一刻。
Wǒmen yīnggāi zhēnxī rìcháng shēnghuó zhōng de měi yī kè.
Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ 2:
她习惯了忙碌的日常,没有时间休息。
Tā xíguàn le mánglù de rìcháng, méiyǒu shíjiān xiūxí.
Cô ấy đã quen với cuộc sống bận rộn thường ngày, không có thời gian nghỉ ngơi.
Ví dụ 3:
这些日常用品你可以在超市买到。
Zhèxiē rìcháng yòngpǐn nǐ kěyǐ zài chāoshì mǎidào.
Những vật dụng hàng ngày này bạn có thể mua ở siêu thị.
Ví dụ 4:
他把所有的日常事务都安排得井井有条。
Tā bǎ suǒyǒu de rìcháng shìwù dōu ānpái de jǐngjǐng yǒutiáo.
Anh ấy sắp xếp tất cả công việc thường nhật một cách ngăn nắp.
Ví dụ 5:
在这个视频里,她分享了自己的日常生活。
Zài zhège shìpín lǐ, tā fēnxiǎng le zìjǐ de rìcháng shēnghuó.
Trong video này, cô ấy chia sẻ về cuộc sống hàng ngày của mình.
Ví dụ 6:
日常交流中,保持礼貌是很重要的。
Rìcháng jiāoliú zhōng, bǎochí lǐmào shì hěn zhòngyào de.
Trong giao tiếp hàng ngày, việc giữ lễ phép là rất quan trọng.
Ví dụ 7:
他的日常就是上班、吃饭、看电视。
Tā de rìcháng jiùshì shàngbān, chīfàn, kàn diànshì.
Cuộc sống thường nhật của anh ấy là đi làm, ăn uống, xem tivi.
Ví dụ 8:
我喜欢记录日常,把生活中的美好保留下来。
Wǒ xǐhuān jìlù rìcháng, bǎ shēnghuó zhōng de měihǎo bǎoliú xiàlái.
Tôi thích ghi lại sinh hoạt hàng ngày, lưu giữ những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Ví dụ 9:
日常的琐碎也可以很有意义。
Rìcháng de suǒsuì yě kěyǐ hěn yǒu yìyì.
Những việc vặt hàng ngày cũng có thể rất ý nghĩa.
Ví dụ 10:
这只是我的普通日常,没有什么特别的。
Zhè zhǐshì wǒ de pǔtōng rìcháng, méiyǒu shénme tèbié de.
Đây chỉ là cuộc sống thường nhật bình thường của tôi, không có gì đặc biệt.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt với 日常
平常 (píngcháng) bình thường Nhấn mạnh vào “mức độ” hay “trạng thái” bình thường, không đặc biệt
每天 (měitiān) mỗi ngày Là trạng từ thời gian, dùng để nói tần suất
常常 (chángcháng) thường xuyên Chỉ tần suất, không mang tính danh từ như 日常
