Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia về ngôn ngữ và giảng dạy tiếng Trung uy tín, là một công cụ học tập vô cùng hữu ích dành cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực Dầu Khí. Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng cơ bản mà còn mang lại các thuật ngữ chuyên ngành chuẩn xác, giúp người học nắm vững ngôn ngữ trong môi trường công việc quốc tế.
Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành
Từ vựng chuyên ngành Dầu Khí đa dạng Cuốn sách bao gồm hàng trăm từ vựng chuyên ngành Dầu Khí, được biên soạn tỉ mỉ, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tế công việc. Các thuật ngữ về khai thác dầu khí, địa chất, cơ khí, an toàn lao động, thiết bị, quy trình sản xuất, vận hành và bảo trì đều được giải thích rõ ràng bằng cả tiếng Anh và tiếng Trung, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Dễ dàng tra cứu Với cấu trúc dễ hiểu, cuốn sách phân loại từ vựng theo từng chủ đề chuyên ngành cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và làm quen với các thuật ngữ cần thiết. Đặc biệt, cách biên soạn song ngữ (tiếng Anh – tiếng Trung) giúp người học có thể học cùng lúc hai ngôn ngữ, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Ứng dụng thực tế Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn cung cấp những tình huống giao tiếp thực tế trong ngành Dầu Khí. Điều này giúp người học có thể ứng dụng ngay kiến thức vào công việc thực tế, từ việc tham gia các cuộc họp, thảo luận kỹ thuật, đến việc trao đổi thông tin với đối tác nước ngoài.
Dành cho mọi đối tượng Sách phù hợp với những người đang học tiếng Trung và tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí, từ các sinh viên, học viên, đến các chuyên gia, kỹ sư trong ngành. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kiến thức cơ bản, cuốn sách này vẫn cung cấp nhiều giá trị bổ sung cho quá trình học tập và công tác.
Biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, đã nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này nhằm giúp người học không chỉ nắm vững kiến thức về từ vựng mà còn có thể vận dụng linh hoạt trong môi trường công việc chuyên nghiệp. Các học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster luôn đánh giá cao chất lượng giáo trình và sách của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, vì chúng rất dễ hiểu và sát với nhu cầu thực tế.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành
Cuốn ebook này chia thành nhiều chương với các chủ đề từ vựng chuyên sâu, bao gồm:
Khai thác và sản xuất dầu khí
Địa chất và công nghệ dầu khí
Thiết bị và máy móc trong ngành dầu khí
Quy trình vận hành và bảo trì
An toàn lao động và môi trường trong ngành dầu khí
Giao tiếp trong công việc, hợp đồng, đàm phán
Mỗi chương cung cấp danh sách từ vựng chi tiết, kèm theo định nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ từ vựng.
Tại sao nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành?
Tính chuyên sâu: Các từ vựng trong cuốn sách được lựa chọn kỹ càng và sát với thực tế công việc trong ngành dầu khí, giúp học viên dễ dàng áp dụng trong công việc.
Học song ngữ: Học viên không chỉ cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn nâng cao trình độ tiếng Trung, hỗ trợ hiệu quả trong các tình huống giao tiếp đa ngôn ngữ.
Dễ dàng sử dụng: Cuốn ebook có thể được tải về và sử dụng ngay trên các thiết bị điện tử, thuận tiện cho việc học tập mọi lúc mọi nơi.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập đáng giá cho những ai mong muốn nâng cao trình độ ngôn ngữ chuyên ngành Dầu Khí. Đây là một công cụ không thể thiếu dành cho các học viên, kỹ sư, chuyên gia trong ngành, giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nâng cao hiệu quả công việc trong môi trường quốc tế.
Lý do cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành là lựa chọn lý tưởng cho ngành Dầu Khí
Ngành Dầu Khí là một ngành đòi hỏi kiến thức chuyên môn vững vàng và khả năng giao tiếp linh hoạt trong môi trường quốc tế. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành bằng nhiều ngôn ngữ là điều cực kỳ quan trọng. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Anh – tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ chuyên môn, mà còn phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống nghề nghiệp cụ thể, từ các cuộc họp kỹ thuật cho đến các đàm phán hợp đồng quốc tế.
Phương pháp học tập hiệu quả
Cuốn sách sử dụng phương pháp học từ vựng kết hợp với ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng các thuật ngữ chuyên ngành vào công việc thực tế. Bên cạnh đó, mỗi từ vựng đều có giải thích chi tiết và ví dụ minh họa rõ ràng, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn nắm vững cách sử dụng đúng trong giao tiếp chuyên môn.
Những lợi ích khi sử dụng ebook Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành:
Tiết kiệm thời gian học tập: Cuốn sách được biên soạn theo cách dễ hiểu và dễ nhớ, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong việc học từ vựng và có thể nhanh chóng áp dụng vào công việc thực tế.
Tăng cường khả năng giao tiếp: Việc sử dụng chính xác các từ vựng tiếng Anh và tiếng Trung trong ngành Dầu Khí giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác quốc tế, đặc biệt trong môi trường làm việc toàn cầu như ngành này.
Tối ưu hóa khả năng sử dụng ngôn ngữ: Không chỉ học từ vựng riêng lẻ, cuốn sách còn cung cấp các mẫu câu và tình huống giao tiếp thực tế, giúp bạn hiểu cách sử dụng các từ vựng trong những tình huống cụ thể, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp.
Ứng dụng trong các kỳ thi và chứng chỉ: Các từ vựng trong cuốn sách cũng rất hữu ích cho những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc muốn chứng chỉ tiếng Anh, tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí. Sách cung cấp một nền tảng vững chắc để bạn có thể đạt được kết quả tốt nhất trong các kỳ thi chuyên ngành.
Các học viên đã sử dụng cuốn ebook này đều cho rằng đây là một tài liệu học tuyệt vời, không chỉ giúp họ nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung và tiếng Anh trong công việc. Họ cũng nhận xét rằng cách tổ chức của cuốn sách rất khoa học, dễ tra cứu và sử dụng, giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Các chuyên gia trong ngành Dầu Khí cũng đánh giá cao cuốn sách này vì sự chuẩn xác của các thuật ngữ, tính ứng dụng thực tế và việc biên soạn rõ ràng, dễ hiểu. Họ khẳng định rằng cuốn sách này sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh – tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần mà còn là một công cụ học tập toàn diện cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong ngành Dầu Khí. Với cấu trúc dễ hiểu, tài liệu phong phú và ứng dụng thực tế, cuốn sách này là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hãy tải ngay cuốn ebook để nâng cao trình độ ngôn ngữ chuyên ngành Dầu Khí của bạn và tự tin hơn trong công việc!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành
| STT | Từ vựng tiếng Anh tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành – Phiên âm – Tiếng Việt |
| 1 | 勘探 (kāntàn) – Exploration – Khảo sát |
| 2 | 地质学家 (dìzhí xuéjiā) – Geologist – Nhà địa chất |
| 3 | 地震勘探 (dìzhèn kāntàn) – Seismic Survey – Khảo sát địa chấn |
| 4 | 钻探 (zuāntàn) – Drilling – Khoan |
| 5 | 油井 (yóujǐng) – Oil Well – Giếng dầu |
| 6 | 天然气 (tiānrán qì) – Natural Gas – Khí tự nhiên |
| 7 | 储层 (chǔcéng) – Reservoir – Tầng chứa |
| 8 | 海上平台 (hǎishàng píngtái) – Offshore Platform – Giàn khoan ngoài khơi |
| 9 | 陆上平台 (lùshàng píngtái) – Onshore Platform – Giàn khoan trên đất liền |
| 10 | 开采 (kāicǎi) – Extraction – Khai thác |
| 11 | 生产 (shēngchǎn) – Production – Sản xuất |
| 12 | 炼油厂 (liànyóu chǎng) – Refinery – Nhà máy lọc dầu |
| 13 | 管道 (guǎndào) – Pipeline – Đường ống |
| 14 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận chuyển |
| 15 | 液化天然气 (yèhuà tiānrán qì) – LNG (Liquefied Natural Gas) – Khí tự nhiên hóa lỏng |
| 16 | 原油 (yuányóu) – Crude Oil – Dầu thô |
| 17 | 精炼 (jīngliàn) – Refinement – Tinh chế |
| 18 | 储罐 (chǔguàn) – Storage Tank – Bồn chứa |
| 19 | 油轮 (yóulún) – Shipping Tanker – Tàu chở dầu |
| 20 | 压缩站 (yāsuō zhàn) – Compressor Station – Trạm nén |
| 21 | 安全 (ānquán) – Safety – An toàn |
| 22 | 环境保护 (huánjìng bǎohù) – Environmental Protection – Bảo vệ môi trường |
| 23 | 泄漏预防 (xièlòu yùfáng) – Spill Prevention – Phòng ngừa tràn dầu |
| 24 | 紧急响应 (jǐnjí xiǎngyìng) – Emergency Response – Ứng phó khẩn cấp |
| 25 | 危险物质 (wēixiǎn wùzhì) – Hazardous Material – Vật liệu nguy hiểm |
| 26 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
| 27 | 灭火 (mièhuǒ) – Fire Suppression – Dập lửa |
| 28 | 防护设备 (fánghù shèbèi) – Protective Equipment – Thiết bị bảo hộ |
| 29 | 安全演习 (ānquán yǎnxí) – Safety Drill – Diễn tập an toàn |
| 30 | 污染控制 (wūrǎn kòngzhì) – Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm |
| 31 | 工程 (gōngchéng) – Engineering – Kỹ thuật |
| 32 | 技术 (jìshù) – Technology – Công nghệ |
| 33 | 钻机 (zuànjī) – Drilling Rig – Máy khoan |
| 34 | 水力压裂 (shuǐlì yālì) – Hydraulic Fracturing – Phá vỡ thủy lực |
| 35 | 增强采油 (zēngqiáng cǎiyóu) – Enhanced Oil Recovery – Tăng cường khai thác dầu |
| 36 | 海底工程 (hǎidǐ gōngchéng) – Subsea Engineering – Kỹ thuật ngầm dưới biển |
| 37 | 机械工程师 (jīxiè gōngchéngshī) – Mechanical Engineer – Kỹ sư cơ khí |
| 38 | 电气工程师 (diànqì gōngchéngshī) – Electrical Engineer – Kỹ sư điện |
| 39 | 化工工程师 (huàgōng gōngchéngshī) – Chemical Engineer – Kỹ sư hóa học |
| 40 | 自动化 (zìdònghuà) – Automation – Tự động hóa |
| 41 | 石油公司 (shíyóu gōngsī) – Oil Company – Công ty dầu khí |
| 42 | 燃气公司 (ránqì gōngsī) – Gas Company – Công ty khí đốt |
| 43 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
| 44 | 物流 (wùliú) – Logistics – Hậu cần |
| 45 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
| 46 | 投资 (tóuzī) – Investment – Đầu tư |
| 47 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market Analysis – Phân tích thị trường |
| 48 | 收入 (shōurù) – Revenue – Doanh thu |
| 49 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
| 50 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project Management – Quản lý dự án |
| 51 | 勘测数据 (kāncè shùjù) – Survey Data – Dữ liệu khảo sát |
| 52 | 海洋勘探 (hǎiyáng kāntàn) – Marine Exploration – Khảo sát biển |
| 53 | 石油储备 (shíyóu chǔbèi) – Oil Reserves – Dự trữ dầu |
| 54 | 矿物 (kuàngwù) – Mineral – Khoáng sản |
| 55 | 油气田 (yóu qì tián) – Oil and Gas Field – Mỏ dầu và khí |
| 56 | 井控 (jǐng kòng) – Well Control – Kiểm soát giếng khoan |
| 57 | 燃油 (rányóu) – Fuel Oil – Dầu nhiên liệu |
| 58 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
| 59 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Process Flow – Quy trình công nghệ |
| 60 | 抽油机 (chōuyóujī) – Pump Jack – Máy bơm dầu |
| 61 | 气化 (qìhuà) – Gasification – Khí hóa |
| 62 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and Unloading – Bốc xếp hàng |
| 63 | 储存 (chǔcún) – Storage – Lưu trữ |
| 64 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – Equipment Maintenance – Bảo dưỡng thiết bị |
| 65 | 防腐 (fángfǔ) – Anti-corrosion – Chống ăn mòn |
| 66 | 高压 (gāoyā) – High Pressure – Áp suất cao |
| 67 | 低温 (dīwēn) – Low Temperature – Nhiệt độ thấp |
| 68 | 控制系统 (kòngzhì xìtǒng) – Control System – Hệ thống điều khiển |
| 69 | 注水 (zhùshuǐ) – Water Injection – Bơm nước vào giếng |
| 70 | 抽水 (chōushuǐ) – Water Pumping – Bơm nước |
| 71 | 液位 (yèwèi) – Liquid Level – Mực nước |
| 72 | 工艺设计 (gōngyì shèjì) – Process Design – Thiết kế quy trình |
| 73 | 工程造价 (gōngchéng zàojià) – Engineering Cost – Chi phí kỹ thuật |
| 74 | 施工现场 (shīgōng xiànchǎng) – Construction Site – Công trường thi công |
| 75 | 油罐车 (yóuguànchē) – Oil Tanker Truck – Xe bồn chở dầu |
| 76 | 回收 (huíshōu) – Recycling – Tái chế |
| 77 | 石油勘探 (shíyóu kāntàn) – Oil Exploration – Khảo sát dầu mỏ |
| 78 | 分离器 (fēnlíqì) – Separator – Thiết bị tách |
| 79 | 仪表 (yíbiǎo) – Instrument – Thiết bị đo |
| 80 | 测量 (cèliáng) – Measurement – Đo lường |
| 81 | 压力计 (yālì jì) – Pressure Gauge – Đồng hồ đo áp suất |
| 82 | 流量计 (liúliàng jì) – Flow Meter – Đồng hồ đo lưu lượng |
| 83 | 流体力学 (liútǐ lìxué) – Fluid Mechanics – Cơ học chất lỏng |
| 84 | 环保设备 (huánbǎo shèbèi) – Environmental Equipment – Thiết bị bảo vệ môi trường |
| 85 | 冷却系统 (lěngquè xìtǒng) – Cooling System – Hệ thống làm mát |
| 86 | 排放 (páifàng) – Emission – Phát thải |
| 87 | 环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường |
| 88 | 石油储量 (shíyóu chǔliàng) – Oil Reserves – Trữ lượng dầu |
| 89 | 燃料需求 (ránliào xūqiú) – Fuel Demand – Nhu cầu nhiên liệu |
| 90 | 能源管理 (néngyuán guǎnlǐ) – Energy Management – Quản lý năng lượng |
| 91 | 石油价格 (shíyóu jiàgé) – Oil Price – Giá dầu |
| 92 | 原油价格 (yuányóu jiàgé) – Crude Oil Price – Giá dầu thô |
| 93 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
| 94 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
| 95 | 全球市场 (quánqiú shìchǎng) – Global Market – Thị trường toàn cầu |
| 96 | 储油站 (chǔyóu zhàn) – Oil Storage Facility – Kho chứa dầu |
| 97 | 能源政策 (néngyuán zhèngcè) – Energy Policy – Chính sách năng lượng |
| 98 | 油气贸易 (yóu qì màoyì) – Oil and Gas Trade – Thương mại dầu khí |
| 99 | 油田设备 (yóutián shèbèi) – Oilfield Equipment – Thiết bị mỏ dầu |
| 100 | 勘测工具 (kāncè gōngjù) – Survey Tool – Công cụ khảo sát |
| 101 | 管道建设 (guǎndào jiànshè) – Pipeline Construction – Xây dựng đường ống |
| 102 | 气井 (qǐjǐng) – Gas Well – Giếng khí |
| 103 | 平台工人 (píngtái gōngrén) – Platform Worker – Công nhân giàn khoan |
| 104 | 井架 (jǐngjià) – Derrick – Tháp khoan |
| 105 | 测井 (cèjǐng) – Well Logging – Đo giếng |
| 106 | 注气 (zhùqì) – Gas Injection – Bơm khí |
| 107 | 注蒸汽 (zhù zhēngqì) – Steam Injection – Bơm hơi nước |
| 108 | 残留油 (cánliú yóu) – Residual Oil – Dầu còn sót lại |
| 109 | 油井增产 (yóujǐng zēngchǎn) – Well Stimulation – Kích thích giếng dầu |
| 110 | 深水钻井 (shēnshuǐ zuǎnjǐng) – Deepwater Drilling – Khoan nước sâu |
| 111 | 洗井 (xǐjǐng) – Well Cleaning – Vệ sinh giếng |
| 112 | 泥浆 (níjiāng) – Mud – Dung dịch khoan |
| 113 | 钻杆 (zuāngǎn) – Drill Pipe – Ống khoan |
| 114 | 石油产量 (shíyóu chǎnliàng) – Oil Production – Sản lượng dầu |
| 115 | 完井 (wánjǐng) – Well Completion – Hoàn thành giếng khoan |
| 116 | 油藏 (yóucáng) – Oil Reservoir – Tầng dầu |
| 117 | 地层 (dìcéng) – Formation – Địa tầng |
| 118 | 压裂 (yāliè) – Fracturing – Phá vỡ |
| 119 | 油砂 (yóushā) – Oil Sands – Cát dầu |
| 120 | 天然气液化厂 (tiānrán qì yèhuà chǎng) – LNG Plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
| 121 | 气体压缩 (qìtǐ yāsuō) – Gas Compression – Nén khí |
| 122 | 油品分析 (yóupǐn fēnxī) – Oil Analysis – Phân tích dầu |
| 123 | 井下作业 (jǐngxià zuòyè) – Downhole Operation – Hoạt động dưới giếng |
| 124 | 钻井泥浆 (zuǎnjǐng níjiāng) – Drilling Mud – Bùn khoan |
| 125 | 钻井液 (zuǎnjǐng yè) – Drilling Fluid – Dung dịch khoan |
| 126 | 气体检测 (qìtǐ jiǎncè) – Gas Detection – Phát hiện khí |
| 127 | 管道监测 (guǎndào jiāncè) – Pipeline Monitoring – Giám sát đường ống |
| 128 | 阀门 (fámén) – Valve – Van |
| 129 | 油气资源 (yóu qì zīyuán) – Oil and Gas Resources – Tài nguyên dầu khí |
| 130 | 开采工艺 (kāicǎi gōngyì) – Extraction Technology – Công nghệ khai thác |
| 131 | 事故预防 (shìgù yùfáng) – Accident Prevention – Phòng ngừa tai nạn |
| 132 | 降温 (jiàngwēn) – Cooling – Hạ nhiệt |
| 133 | 气体分离 (qìtǐ fēnlí) – Gas Separation – Tách khí |
| 134 | 储运 (chǔyùn) – Storage and Transportation – Lưu trữ và vận chuyển |
| 135 | 燃料加工 (ránliào jiāgōng) – Fuel Processing – Chế biến nhiên liệu |
| 136 | 油气输送 (yóu qì shūsòng) – Oil and Gas Transportation – Vận chuyển dầu khí |
| 137 | 压力容器 (yālì róngqì) – Pressure Vessel – Bình áp lực |
| 138 | 油气工业 (yóu qì gōngyè) – Oil and Gas Industry – Ngành công nghiệp dầu khí |
| 139 | 石油加工 (shíyóu jiāgōng) – Oil Processing – Chế biến dầu |
| 140 | 油品储存 (yóupǐn chǔcún) – Oil Storage – Lưu trữ dầu |
| 141 | 油气勘测 (yóu qì kāncè) – Oil and Gas Surveying – Khảo sát dầu khí |
| 142 | 工业排放 (gōngyè páifàng) – Industrial Emission – Phát thải công nghiệp |
| 143 | 能源回收 (néngyuán huíshōu) – Energy Recovery – Thu hồi năng lượng |
| 144 | 油气分离器 (yóu qì fēnlíqì) – Oil-Gas Separator – Thiết bị tách dầu khí |
| 145 | 管道安装 (guǎndào ānzhuāng) – Pipeline Installation – Lắp đặt đường ống |
| 146 | 管道维护 (guǎndào wéihù) – Pipeline Maintenance – Bảo trì đường ống |
| 147 | 采油 (cǎiyóu) – Oil Extraction – Khai thác dầu |
| 148 | 冷凝器 (lěngníngqì) – Condenser – Bình ngưng tụ |
| 149 | 油气污染 (yóu qì wūrǎn) – Oil and Gas Pollution – Ô nhiễm dầu khí |
| 150 | 油气综合开发 (yóu qì zōnghé kāifā) – Integrated Oil and Gas Development – Phát triển dầu khí tổng hợp |
| 151 | 设备安装 (shèbèi ānzhuāng) – Equipment Installation – Lắp đặt thiết bị |
| 152 | 施工安全 (shīgōng ānquán) – Construction Safety – An toàn thi công |
| 153 | 故障排除 (gùzhàng páichú) – Troubleshooting – Khắc phục sự cố |
| 154 | 气体收集 (qìtǐ shōují) – Gas Collection – Thu thập khí |
| 155 | 备用油 (bèiyòng yóu) – Standby Oil – Dầu dự phòng |
| 156 | 石油勘探船 (shíyóu kāntàn chuán) – Oil Exploration Vessel – Tàu khảo sát dầu |
| 157 | 气体储存 (qìtǐ chǔcún) – Gas Storage – Lưu trữ khí |
| 158 | 气体净化 (qìtǐ jìnghuà) – Gas Purification – Làm sạch khí |
| 159 | 井口 (jǐngkǒu) – Wellhead – Đầu giếng |
| 160 | 油气勘探设备 (yóu qì kāntàn shèbèi) – Oil and Gas Exploration Equipment – Thiết bị khảo sát dầu khí |
| 161 | 地质勘探 (dìzhì kāntàn) – Geological Survey – Khảo sát địa chất |
| 162 | 地质工程 (dìzhì gōngchéng) – Geological Engineering – Kỹ thuật địa chất |
| 163 | 压缩机 (yāsuōjī) – Compressor – Máy nén |
| 164 | 油气田开发 (yóu qì tián kāifā) – Oil and Gas Field Development – Phát triển mỏ dầu khí |
| 165 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production Process – Quy trình sản xuất |
| 166 | 远程监控 (yuǎnchéng jiānkòng) – Remote Monitoring – Giám sát từ xa |
| 167 | 设施管理 (shèshī guǎnlǐ) – Facility Management – Quản lý cơ sở hạ tầng |
| 168 | 投资评估 (tóuzī pínggū) – Investment Evaluation – Đánh giá đầu tư |
| 169 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
| 170 | 法规遵守 (fǎguī zūnshǒu) – Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định |
| 171 | 钻探记录 (zuāntàn jìlù) – Drilling Record – Hồ sơ khoan |
| 172 | 工人安全培训 (gōngrén ānquán péixùn) – Worker Safety Training – Đào tạo an toàn cho công nhân |
| 173 | 操作手册 (cāozuò shǒucè) – Operating Manual – Sổ tay hướng dẫn vận hành |
| 174 | 资料收集 (zīliào shōují) – Data Collection – Thu thập dữ liệu |
| 175 | 地层压力 (dìcéng yālì) – Formation Pressure – Áp suất địa tầng |
| 176 | 井口设备 (jǐngkǒu shèbèi) – Wellhead Equipment – Thiết bị đầu giếng |
| 177 | 计划管理 (jìhuà guǎnlǐ) – Project Management – Quản lý dự án |
| 178 | 项目评估 (xiàngmù pínggū) – Project Assessment – Đánh giá dự án |
| 179 | 效率提升 (xiàolǜ tíshēng) – Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu suất |
| 180 | 事故调查 (shìgù diàochá) – Accident Investigation – Điều tra tai nạn |
| 181 | 环境监测 (huánjìng jiāncè) – Environmental Monitoring – Giám sát môi trường |
| 182 | 钻井计划 (zuǎnjǐng jìhuà) – Drilling Plan – Kế hoạch khoan |
| 183 | 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – Production Equipment – Thiết bị sản xuất |
| 184 | 施工图纸 (shīgōng túzhǐ) – Construction Drawings – Bản vẽ thi công |
| 185 | 安全标准 (ānquán biāozhǔn) – Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn |
| 186 | 资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên |
| 187 | 环境影响 (huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental Impact – Tác động môi trường |
| 188 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
| 189 | 能源效率 (néngyuán xiàolǜ) – Energy Efficiency – Hiệu suất năng lượng |
| 190 | 备件管理 (bèijiàn guǎnlǐ) – Spare Parts Management – Quản lý phụ tùng |
| 191 | 现场管理 (xiànchǎng guǎnlǐ) – Site Management – Quản lý hiện trường |
| 192 | 油气监测 (yóu qì jiāncè) – Oil and Gas Monitoring – Giám sát dầu khí |
| 193 | 油气治理 (yóu qì zhìlǐ) – Oil and Gas Regulation – Quản lý dầu khí |
| 194 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
| 195 | 能源优化 (néngyuán yōuhuà) – Energy Optimization – Tối ưu hóa năng lượng |
| 196 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data Analysis – Phân tích dữ liệu |
| 197 | 开发计划 (kāifā jìhuà) – Development Plan – Kế hoạch phát triển |
| 198 | 环境法规 (huánjìng fǎguī) – Environmental Regulations – Quy định về môi trường |
| 199 | 作业指导书 (zuòyè zhǐdǎo shū) – Work Instruction – Hướng dẫn công việc |
| 200 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production Scheduling – Điều phối sản xuất |
| 201 | 维护程序 (wéihù chéngxù) – Maintenance Procedures – Quy trình bảo trì |
| 202 | 管线设计 (guǎnxiàn shèjì) – Pipeline Design – Thiết kế đường ống |
| 203 | 项目管理办公室 (xiàngmù guǎnlǐ bàngōngshì) – Project Management Office – Văn phòng quản lý dự án |
| 204 | 井底压力 (jǐngdǐ yālì) – Bottomhole Pressure – Áp suất đáy giếng |
| 205 | 流体流动 (liútǐ liúdòng) – Fluid Flow – Dòng chảy chất lỏng |
| 206 | 操作许可证 (cāozuò xǔkě zhèng) – Operating Permit – Giấy phép vận hành |
| 207 | 设备清单 (shèbèi qīngdān) – Equipment List – Danh sách thiết bị |
| 208 | 人员调配 (rényuán diàopèi) – Personnel Allocation – Điều phối nhân sự |
| 209 | 报告书 (bàogào shū) – Report – Báo cáo |
| 210 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control – Kiểm soát chất lượng |
| 211 | 石油产品 (shíyóu chǎnpǐn) – Petroleum Product – Sản phẩm dầu khí |
| 212 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
| 213 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) – Safety Inspection – Kiểm tra an toàn |
| 214 | 生产技术 (shēngchǎn jìshù) – Production Technology – Công nghệ sản xuất |
| 215 | 能源消耗 (néngyuán xiāohào) – Energy Consumption – Tiêu thụ năng lượng |
| 216 | 作业平台 (zuòyè píngtái) – Work Platform – Giàn khoan |
| 217 | 油田维护 (yóutián wéihù) – Oilfield Maintenance – Bảo trì mỏ dầu |
| 218 | 设备租赁 (shèbèi zūlìn) – Equipment Rental – Thuê thiết bị |
| 219 | 管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Hệ thống quản lý |
| 220 | 油气分离 (yóu qì fēnlí) – Oil and Gas Separation – Tách dầu khí |
| 221 | 装置维护 (zhuāngzhì wéihù) – Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị |
| 222 | 测量仪器 (cèliáng yíqì) – Measurement Instruments – Thiết bị đo lường |
| 223 | 远程控制 (yuǎnchéng kòngzhì) – Remote Control – Điều khiển từ xa |
| 224 | 现场测试 (xiànchǎng cèshì) – Field Testing – Kiểm tra hiện trường |
| 225 | 储气罐 (chǔ qì guàn) – Gas Tank – Bình chứa khí |
| 226 | 数据记录 (shùjù jìlù) – Data Recording – Ghi dữ liệu |
| 227 | 气体采样 (qìtǐ cǎiyàng) – Gas Sampling – Lấy mẫu khí |
| 228 | 物资采购 (wùzī cǎigòu) – Material Procurement – Mua sắm vật tư |
| 229 | 防火措施 (fánghuǒ cuòshī) – Fire Prevention Measures – Biện pháp phòng cháy |
| 230 | 技术培训 (jìshù péixùn) – Technical Training – Đào tạo kỹ thuật |
| 231 | 化学品储存 (huàxuépǐn chǔcún) – Chemical Storage – Lưu trữ hóa chất |
| 232 | 油气管道 (yóu qì guǎndào) – Oil and Gas Pipeline – Đường ống dầu khí |
| 233 | 油田管理 (yóutián guǎnlǐ) – Oilfield Management – Quản lý mỏ dầu |
| 234 | 测试报告 (cèshì bàogào) – Test Report – Báo cáo thử nghiệm |
| 235 | 生产监控 (shēngchǎn jiānkòng) – Production Monitoring – Giám sát sản xuất |
| 236 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
| 237 | 维护计划 (wéihù jìhuà) – Maintenance Plan – Kế hoạch bảo trì |
| 238 | 能源资源 (néngyuán zīyuán) – Energy Resource – Nguồn tài nguyên năng lượng |
| 239 | 人员培训 (rényuán péixùn) – Personnel Training – Đào tạo nhân viên |
| 240 | 管道系统 (guǎndào xìtǒng) – Pipeline System – Hệ thống đường ống |
| 241 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
| 242 | 防腐蚀 (fáng fǔshí) – Anti-Corrosion – Chống ăn mòn |
| 243 | 能源开发 (néngyuán kāifā) – Energy Development – Phát triển năng lượng |
| 244 | 油田勘测 (yóutián kāncè) – Oilfield Survey – Khảo sát mỏ dầu |
| 245 | 化学品处理 (huàxuépǐn chǔlǐ) – Chemical Handling – Xử lý hóa chất |
| 246 | 安全指南 (ānquán zhǐnán) – Safety Guide – Hướng dẫn an toàn |
| 247 | 油藏模拟 (yóucáng mónǐ) – Reservoir Simulation – Mô phỏng vỉa chứa |
| 248 | 矿区规划 (kuàngqū guīhuà) – Mining Area Planning – Quy hoạch khu khai thác |
| 249 | 液位计 (yèwèi jì) – Level Gauge – Đồng hồ đo mức |
| 250 | 水处理设备 (shuǐ chǔlǐ shèbèi) – Water Treatment Equipment – Thiết bị xử lý nước |
| 251 | 井口压力 (jǐngkǒu yālì) – Wellhead Pressure – Áp suất đầu giếng |
| 252 | 机械维护 (jīxiè wéihù) – Mechanical Maintenance – Bảo trì cơ khí |
| 253 | 加热炉 (jiārè lú) – Heater – Lò gia nhiệt |
| 254 | 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – Safe Production – Sản xuất an toàn |
| 255 | 电气系统 (diànqì xìtǒng) – Electrical System – Hệ thống điện |
| 256 | 石油资源 (shíyóu zīyuán) – Petroleum Resources – Tài nguyên dầu khí |
| 257 | 油气回收 (yóu qì huíshōu) – Oil and Gas Recovery – Thu hồi dầu khí |
| 258 | 防爆设备 (fángbào shèbèi) – Explosion-Proof Equipment – Thiết bị chống cháy nổ |
| 259 | 井喷控制 (jǐng pēn kòngzhì) – Blowout Control – Kiểm soát phun trào |
| 260 | 油气分析仪 (yóu qì fēnxī yí) – Oil and Gas Analyzer – Máy phân tích dầu khí |
| 261 | 泵站 (bèng zhàn) – Pump Station – Trạm bơm |
| 262 | 管线连接 (guǎnxiàn liánjiē) – Pipeline Connection – Kết nối đường ống |
| 263 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – Công suất sản xuất |
| 264 | 井控设备 (jǐng kòng shèbèi) – Well Control Equipment – Thiết bị kiểm soát giếng |
| 265 | 储罐安全 (chǔ guàn ānquán) – Tank Safety – An toàn bể chứa |
| 266 | 油井固井 (yóu jǐng gù jǐng) – Well Cementing – Cố định giếng dầu |
| 267 | 物料平衡 (wùliào pínghéng) – Material Balance – Cân bằng vật liệu |
| 268 | 液压系统 (yèyā xìtǒng) – Hydraulic System – Hệ thống thủy lực |
| 269 | 石油化学品 (shíyóu huàxué pǐn) – Petroleum Chemicals – Hóa chất dầu khí |
| 270 | 操作程序 (cāozuò chéngxù) – Operating Procedures – Quy trình vận hành |
| 271 | 现场安全 (xiànchǎng ānquán) – Field Safety – An toàn hiện trường |
| 272 | 管道腐蚀 (guǎndào fǔshí) – Pipeline Corrosion – Ăn mòn đường ống |
| 273 | 生产自动化 (shēngchǎn zìdòng huà) – Production Automation – Tự động hóa sản xuất |
| 274 | 机械工程 (jīxiè gōngchéng) – Mechanical Engineering – Kỹ thuật cơ khí |
| 275 | 油气运输 (yóu qì yùnshū) – Oil and Gas Transportation – Vận chuyển dầu khí |
| 276 | 储油罐 (chǔ yóu guàn) – Oil Storage Tank – Bể chứa dầu |
| 277 | 防火系统 (fánghuǒ xìtǒng) – Fire Protection System – Hệ thống phòng cháy |
| 278 | 现场操作 (xiànchǎng cāozuò) – Field Operations – Hoạt động hiện trường |
| 279 | 设备检查 (shèbèi jiǎnchá) – Equipment Inspection – Kiểm tra thiết bị |
| 280 | 操作日志 (cāozuò rìzhì) – Operation Log – Nhật ký vận hành |
| 281 | 油田开发 (yóutián kāifā) – Oilfield Development – Phát triển mỏ dầu |
| 282 | 管线维修 (guǎnxiàn wéixiū) – Pipeline Maintenance – Bảo trì đường ống |
| 283 | 油气存储 (yóu qì cúnchǔ) – Oil and Gas Storage – Lưu trữ dầu khí |
| 284 | 防泄漏 (fáng xièlòu) – Leak Prevention – Ngăn ngừa rò rỉ |
| 285 | 地质分析 (dìzhí fēnxī) – Geological Analysis – Phân tích địa chất |
| 286 | 气体监测 (qìtǐ jiāncè) – Gas Monitoring – Giám sát khí |
| 287 | 设备利用率 (shèbèi lìyòng lǜ) – Equipment Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị |
| 288 | 储存管理 (chúcún guǎnlǐ) – Storage Management – Quản lý lưu trữ |
| 289 | 管道压力 (guǎndào yālì) – Pipeline Pressure – Áp suất đường ống |
| 290 | 石油钻井 (shíyóu zuǎnjǐng) – Oil Drilling – Khoan dầu |
| 291 | 油井产量 (yóu jǐng chǎnliàng) – Well Production Rate – Sản lượng giếng dầu |
| 292 | 动力工程 (dònglì gōngchéng) – Power Engineering – Kỹ thuật năng lượng |
| 293 | 防漏设备 (fáng lòu shèbèi) – Leakproof Equipment – Thiết bị chống rò rỉ |
| 294 | 井下工具 (jǐng xià gōngjù) – Downhole Tools – Công cụ giếng khoan |
| 295 | 管道配件 (guǎndào pèijiàn) – Pipeline Fittings – Phụ kiện đường ống |
| 296 | 原油处理 (yuányóu chǔlǐ) – Crude Oil Treatment – Xử lý dầu thô |
| 297 | 油水分离 (yóu shuǐ fēnlí) – Oil-Water Separation – Tách dầu và nước |
| 298 | 抽油机 (chōu yóu jī) – Pumping Unit – Máy bơm dầu |
| 299 | 油气储备 (yóu qì chǔbèi) – Oil and Gas Reserves – Trữ lượng dầu khí |
| 300 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất |
| 301 | 油层压力 (yóu céng yālì) – Formation Pressure – Áp suất vỉa |
| 302 | 温度控制 (wēndù kòngzhì) – Temperature Control – Kiểm soát nhiệt độ |
| 303 | 设备保养 (shèbèi bǎoyǎng) – Equipment Maintenance – Bảo dưỡng thiết bị |
| 304 | 自动检测 (zìdòng jiǎncè) – Automatic Detection – Phát hiện tự động |
| 305 | 石油提炼 (shíyóu tíliàn) – Oil Refining – Lọc dầu |
| 306 | 管道防腐 (guǎndào fángfǔ) – Pipeline Anticorrosion – Chống ăn mòn đường ống |
| 307 | 产量统计 (chǎnliàng tǒngjì) – Production Statistics – Thống kê sản lượng |
| 308 | 井下压力 (jǐng xià yālì) – Downhole Pressure – Áp suất dưới giếng |
| 309 | 油罐容积 (yóu guàn róngjī) – Tank Volume – Dung tích bể chứa |
| 310 | 液体流量 (yètǐ liúliàng) – Liquid Flow Rate – Lưu lượng chất lỏng |
| 311 | 压力控制阀 (yālì kòngzhì fá) – Pressure Control Valve – Van điều khiển áp suất |
| 312 | 油井监控 (yóu jǐng jiānkòng) – Well Monitoring – Giám sát giếng |
| 313 | 安全阀门 (ānquán fámén) – Safety Valve – Van an toàn |
| 314 | 井下测量 (jǐng xià cèliáng) – Downhole Measurement – Đo đạc dưới giếng |
| 315 | 油气设备 (yóu qì shèbèi) – Oil and Gas Equipment – Thiết bị dầu khí |
| 316 | 计量仪表 (jìliàng yíbiǎo) – Metering Instrument – Thiết bị đo lường |
| 317 | 防静电设备 (fáng jìngdiàn shèbèi) – Anti-Static Equipment – Thiết bị chống tĩnh điện |
| 318 | 气体分析仪 (qìtǐ fēnxī yí) – Gas Analyzer – Máy phân tích khí |
| 319 | 设备检查表 (shèbèi jiǎnchá biǎo) – Equipment Checklist – Bảng kiểm tra thiết bị |
| 320 | 油田勘探 (yóutián kāntàn) – Oilfield Exploration – Thăm dò mỏ dầu |
| 321 | 管线压力测试 (guǎnxiàn yālì cèshì) – Pipeline Pressure Test – Kiểm tra áp suất đường ống |
| 322 | 防爆监控 (fángbào jiānkòng) – Explosion-Proof Monitoring – Giám sát chống nổ |
| 323 | 海洋平台建设 (hǎiyáng píngtái jiànshè) – Offshore Platform Construction – Xây dựng giàn khoan ngoài khơi |
| 324 | 油井管理 (yóu jǐng guǎnlǐ) – Well Management – Quản lý giếng dầu |
| 325 | 现场测量仪 (xiànchǎng cèliáng yí) – Field Measurement Instrument – Thiết bị đo lường hiện trường |
| 326 | 钻井设备 (zuǎnjǐng shèbèi) – Drilling Equipment – Thiết bị khoan |
| 327 | 油层分析 (yóu céng fēnxī) – Formation Analysis – Phân tích vỉa chứa |
| 328 | 油井酸化 (yóu jǐng suānhuà) – Well Acidizing – Axit hóa giếng dầu |
| 329 | 热交换器 (rè jiāohuàn qì) – Heat Exchanger – Bộ trao đổi nhiệt |
| 330 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – Transportation Safety – An toàn vận chuyển |
| 331 | 化学药剂 (huàxué yàojì) – Chemical Reagents – Hóa chất |
| 332 | 设备报警系统 (shèbèi bàojǐng xìtǒng) – Equipment Alarm System – Hệ thống báo động thiết bị |
| 333 | 油井修复 (yóu jǐng xiūfù) – Well Repair – Sửa chữa giếng dầu |
| 334 | 生产分析 (shēngchǎn fēnxī) – Production Analysis – Phân tích sản xuất |
| 335 | 油气压力 (yóu qì yālì) – Oil and Gas Pressure – Áp suất dầu khí |
| 336 | 油层勘探 (yóu céng kāntàn) – Reservoir Exploration – Thăm dò vỉa chứa |
| 337 | 气体分离器 (qìtǐ fēnlí qì) – Gas Separator – Máy tách khí |
| 338 | 管道泄漏检测 (guǎndào xièlòu jiǎncè) – Pipeline Leak Detection – Phát hiện rò rỉ đường ống |
| 339 | 油气工程师 (yóu qì gōngchéng shī) – Petroleum Engineer – Kỹ sư dầu khí |
| 340 | 油藏管理 (yóu cáng guǎnlǐ) – Reservoir Management – Quản lý trữ lượng dầu |
| 341 | 海上钻井平台 (hǎishàng zuǎnjǐng píngtái) – Offshore Drilling Platform – Giàn khoan ngoài khơi |
| 342 | 油气管道 (yóu qì guǎndào) – Oil and Gas Pipeline – Đường ống dẫn dầu khí |
| 343 | 压力监测 (yālì jiāncè) – Pressure Monitoring – Giám sát áp suất |
| 344 | 水力压裂 (shuǐlì yālì) – Hydraulic Fracturing – Kỹ thuật nứt thủy lực |
| 345 | 油层注水 (yóu céng zhùshuǐ) – Water Injection – Bơm nước vào vỉa |
| 346 | 气井产量 (qì jǐng chǎnliàng) – Gas Well Production – Sản lượng giếng khí |
| 347 | 压裂设备 (yālì shèbèi) – Fracturing Equipment – Thiết bị nứt vỡ |
| 348 | 钻井平台 (zuǎnjǐng píngtái) – Drilling Rig – Giàn khoan |
| 349 | 油井注气 (yóu jǐng zhùqì) – Gas Injection – Bơm khí vào giếng dầu |
| 350 | 化学增产 (huàxué zēngchǎn) – Chemical Enhanced Oil Recovery – Tăng sản lượng bằng hóa chất |
| 351 | 管道清洗 (guǎndào qīngxǐ) – Pipeline Cleaning – Vệ sinh đường ống |
| 352 | 海洋工程 (hǎiyáng gōngchéng) – Marine Engineering – Kỹ thuật biển |
| 353 | 地震勘探 (dìzhèn kāntàn) – Seismic Exploration – Khảo sát địa chấn |
| 354 | 油气田开发 (yóu qì tián kāifā) – Oilfield Development – Phát triển mỏ dầu khí |
| 355 | 油井生产 (yóu jǐng shēngchǎn) – Well Production – Sản xuất giếng dầu |
| 356 | 裂缝处理 (lièfèng chǔlǐ) – Fracture Treatment – Xử lý vết nứt |
| 357 | 井口设备 (jǐng kǒu shèbèi) – Wellhead Equipment – Thiết bị đầu giếng |
| 358 | 环保控制 (huánbǎo kòngzhì) – Environmental Control – Kiểm soát môi trường |
| 359 | 油井增产 (yóu jǐng zēngchǎn) – Well Stimulation – Kích thích giếng dầu |
| 360 | 钻探工程 (zuǎntàn gōngchéng) – Drilling Engineering – Kỹ thuật khoan |
| 361 | 气体压缩机 (qìtǐ yāsuō jī) – Gas Compressor – Máy nén khí |
| 362 | 油藏评价 (yóu cáng píngjià) – Reservoir Evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu |
| 363 | 钻井深度 (zuǎnjǐng shēndù) – Drilling Depth – Độ sâu khoan |
| 364 | 油水分离器 (yóu shuǐ fēnlí qì) – Oil-Water Separator – Máy tách dầu nước |
| 365 | 管道泄压 (guǎndào xiè yā) – Pipeline Depressurization – Giảm áp đường ống |
| 366 | 油井闭井 (yóu jǐng bì jǐng) – Well Shut-In – Đóng giếng dầu |
| 367 | 油层渗透 (yóu céng shèntòu) – Formation Permeability – Độ thẩm thấu của vỉa |
| 368 | 石油服务公司 (shíyóu fúwù gōngsī) – Oilfield Service Company – Công ty dịch vụ dầu khí |
| 369 | 气井分析 (qì jǐng fēnxī) – Gas Well Analysis – Phân tích giếng khí |
| 370 | 油气钻探 (yóu qì zuǎntàn) – Oil and Gas Drilling – Khoan dầu khí |
| 371 | 石油合同 (shíyóu hétóng) – Oil Contract – Hợp đồng dầu khí |
| 372 | 气田工程 (qì tián gōngchéng) – Gas Field Engineering – Kỹ thuật mỏ khí |
| 373 | 油气产业链 (yóu qì chǎnyè liàn) – Oil and Gas Value Chain – Chuỗi giá trị dầu khí |
| 374 | 气体分离设备 (qìtǐ fēnlí shèbèi) – Gas Separation Equipment – Thiết bị tách khí |
| 375 | 石油储罐 (shíyóu chǔguàn) – Oil Storage – Bể chứa dầu |
| 376 | 油气安全 (yóu qì ānquán) – Oil and Gas Safety – An toàn dầu khí |
| 377 | 油井稳定 (yóu jǐng wěndìng) – Well Stability – Ổn định giếng dầu |
| 378 | 钻井液体密度 (zuǎnjǐng yètǐ mìdù) – Drilling Mud Density – Mật độ dung dịch khoan |
| 379 | 压裂液 (yālì yè) – Fracturing Fluid – Chất lỏng nứt vỡ |
| 380 | 井下工具设计 (jǐng xià gōngjù shèjì) – Downhole Tool Design – Thiết kế công cụ dưới giếng |
| 381 | 油田设备维护 (yóutián shèbèi wéihù) – Oilfield Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị mỏ dầu |
| 382 | 海上油气开采 (hǎishàng yóu qì kāicǎi) – Offshore Oil and Gas Production – Khai thác dầu khí ngoài khơi |
| 383 | 储层表征 (chúcéng biǎozhēng) – Reservoir Characterization – Đặc điểm trữ lượng dầu |
| 384 | 油田生命周期 (yóutián shēngmìng zhōuqí) – Oilfield Life Cycle – Vòng đời của mỏ dầu |
| 385 | 油气勘探开发 (yóu qì kāntàn kāifā) – Oil and Gas Exploration and Development – Thăm dò và phát triển dầu khí |
| 386 | 生产井 (shēngchǎn jǐng) – Production Well – Giếng khai thác |
| 387 | 油田安全管理 (yóutián ānquán guǎnlǐ) – Oilfield Safety Management – Quản lý an toàn mỏ dầu |
| 388 | 开采作业 (kāicǎi zuòyè) – Production Operations – Hoạt động khai thác |
| 389 | 石油运输船 (shíyóu yùnshū chuán) – Oil Tanker – Tàu chở dầu |
| 390 | 油田工程师 (yóutián gōngchéngshī) – Oilfield Engineer – Kỹ sư mỏ dầu |
| 391 | 气体回收系统 (qìtǐ huíshōu xìtǒng) – Gas Recovery System – Hệ thống thu hồi khí |
| 392 | 油井试井 (yóu jǐng shì jǐng) – Well Testing – Thử nghiệm giếng |
| 393 | 钻井控制系统 (zuǎnjǐng kòngzhì xìtǒng) – Drilling Control System – Hệ thống kiểm soát khoan |
| 394 | 石油回收 (shíyóu huíshōu) – Oil Recovery – Thu hồi dầu |
| 395 | 油井封闭 (yóu jǐng fēngbì) – Well Abandonment – Đóng giếng dầu |
| 396 | 油气供应链 (yóu qì gōngyìng liàn) – Oil and Gas Supply Chain – Chuỗi cung ứng dầu khí |
| 397 | 油层饱和度 (yóu céng bǎohé dù) – Reservoir Saturation – Độ bão hòa trữ lượng dầu |
| 398 | 油气设备安装 (yóu qì shèbèi ānzhuāng) – Oil and Gas Equipment Installation – Lắp đặt thiết bị dầu khí |
| 399 | 油气市场 (yóu qì shìchǎng) – Oil and Gas Market – Thị trường dầu khí |
| 400 | 钻井工程项目 (zuǎnjǐng gōngchéng xiàngmù) – Drilling Project – Dự án khoan |
| 401 | 油田开发方案 (yóutián kāifā fāng’àn) – Oilfield Development Plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu |
| 402 | 压裂泵 (yālì bèng) – Fracturing Pump – Máy bơm nứt vỡ |
| 403 | 油井气举 (yóu jǐng qì jǔ) – Gas Lift – Nâng khí giếng dầu |
| 404 | 地面设施 (dìmiàn shèshī) – Surface Facilities – Cơ sở hạ tầng bề mặt |
| 405 | 油井维护 (yóu jǐng wéihù) – Well Maintenance – Bảo dưỡng giếng dầu |
| 406 | 油气运输管网 (yóu qì yùnshū guǎnwǎng) – Oil and Gas Transportation Network – Mạng lưới vận chuyển dầu khí |
| 407 | 石油回注 (shíyóu huí zhù) – Oil Reinjection – Bơm dầu trở lại giếng |
| 408 | 高压阀门 (gāoyā fámén) – High-Pressure Valve – Van áp suất cao |
| 409 | 井下温度 (jǐng xià wēndù) – Downhole Temperature – Nhiệt độ dưới giếng |
| 410 | 矿藏管理 (kuàngcáng guǎnlǐ) – Mineral Resource Management – Quản lý tài nguyên khoáng sản |
| 411 | 油层裂缝 (yóu céng lièfèng) – Reservoir Fractures – Vết nứt trong vỉa dầu |
| 412 | 油气动态分析 (yóu qì dòngtài fēnxī) – Oil and Gas Dynamic Analysis – Phân tích động thái dầu khí |
| 413 | 油井作业程序 (yóu jǐng zuòyè chéngxù) – Well Operation Procedure – Quy trình hoạt động giếng dầu |
| 414 | 气井采气 (qì jǐng cǎi qì) – Gas Well Production – Khai thác khí |
| 415 | 海上钻井作业 (hǎishàng zuǎnjǐng zuòyè) – Offshore Drilling Operations – Hoạt động khoan ngoài khơi |
| 416 | 钻井成本 (zuǎnjǐng chéngběn) – Drilling Cost – Chi phí khoan |
| 417 | 石油气田开发 (shíyóu qìtián kāifā) – Oil and Gas Field Development – Phát triển mỏ dầu khí |
| 418 | 油井稳产 (yóu jǐng wěn chǎn) – Stable Well Production – Sản xuất ổn định giếng dầu |
| 419 | 油气勘查 (yóu qì kānchá) – Oil and Gas Survey – Khảo sát dầu khí |
| 420 | 油田物资 (yóutián wùzī) – Oilfield Materials – Vật tư mỏ dầu |
| 421 | 钻井工程设计 (zuǎnjǐng gōngchéng shèjì) – Drilling Engineering Design – Thiết kế kỹ thuật khoan |
| 422 | 油气处理工艺 (yóu qì chǔlǐ gōngyì) – Oil and Gas Processing Technology – Công nghệ xử lý dầu khí |
| 423 | 气体溶解度 (qìtǐ róngjiě dù) – Gas Solubility – Độ hòa tan của khí |
| 424 | 油田开发战略 (yóutián kāifā zhànlüè) – Oilfield Development Strategy – Chiến lược phát triển mỏ dầu |
| 425 | 油气生产监控 (yóu qì shēngchǎn jiānkòng) – Oil and Gas Production Monitoring – Giám sát sản xuất dầu khí |
| 426 | 钻探设备 (zuǎntàn shèbèi) – Drilling Equipment – Thiết bị khoan |
| 427 | 油田服务 (yóutián fúwù) – Oilfield Services – Dịch vụ mỏ dầu |
| 428 | 井口气密性 (jǐng kǒu qì mì xìng) – Wellhead Sealing – Độ kín đầu giếng |
| 429 | 油井钻探深度 (yóu jǐng zuǎntàn shēndù) – Well Drilling Depth – Độ sâu khoan giếng dầu |
| 430 | 石油平台 (shíyóu píngtái) – Oil Platform – Giàn khai thác dầu |
| 431 | 石油生产技术 (shíyóu shēngchǎn jìshù) – Oil Production Technology – Công nghệ sản xuất dầu |
| 432 | 油气储量 (yóu qì chúliàng) – Oil and Gas Reserves – Trữ lượng dầu khí |
| 433 | 压裂技术 (yālì jìshù) – Fracturing Technology – Kỹ thuật nứt vỡ thủy lực |
| 434 | 井眼稳定 (jǐng yǎn wěndìng) – Wellbore Stability – Ổn định giếng khoan |
| 435 | 采油平台 (cǎiyóu píngtái) – Oil Extraction Platform – Giàn khai thác dầu |
| 436 | 钻井泥浆 (zuǎnjǐng níjiāng) – Drilling Mud – Dung dịch khoan |
| 437 | 油田地质 (yóutián dìzhì) – Oilfield Geology – Địa chất mỏ dầu |
| 438 | 油井防喷器 (yóu jǐng fángpēng qì) – Blowout Preventer – Thiết bị chống phun trào giếng dầu |
| 439 | 油井测试 (yóu jǐng cèshì) – Well Testing – Kiểm tra giếng dầu |
| 440 | 地层流体 (dìcéng liútǐ) – Formation Fluid – Chất lưu trong vỉa |
| 441 | 井控系统 (jǐng kòng xìtǒng) – Well Control System – Hệ thống kiểm soát giếng |
| 442 | 油井注气 (yóu jǐng zhù qì) – Gas Injection – Bơm khí vào giếng dầu |
| 443 | 油层压力 (yóu céng yālì) – Reservoir Pressure – Áp suất vỉa |
| 444 | 钻井液体 (zuǎnjǐng yètǐ) – Drilling Fluid – Dung dịch khoan |
| 445 | 油气流量监测 (yóu qì liúliàng jiāncè) – Oil and Gas Flow Monitoring – Giám sát lưu lượng dầu khí |
| 446 | 油层含水率 (yóu céng hánshuǐ lǜ) – Water Cut – Tỷ lệ nước trong vỉa dầu |
| 447 | 钻井平台 (zuǎnjǐng píngtái) – Drilling Platform – Giàn khoan |
| 448 | 油井试井装置 (yóu jǐng shì jǐng zhuāngzhì) – Well Testing Equipment – Thiết bị kiểm tra giếng dầu |
| 449 | 石油输送 (shíyóu shūsòng) – Oil Transportation – Vận chuyển dầu |
| 450 | 采油工艺 (cǎiyóu gōngyì) – Oil Extraction Process – Quy trình khai thác dầu |
| 451 | 油气分离器 (yóu qì fēnlí qì) – Oil and Gas Separator – Thiết bị tách dầu khí |
| 452 | 钻杆 (zuǎn gān) – Drill Pipe – Cần khoan |
| 453 | 井眼测量 (jǐng yǎn cèliáng) – Wellbore Measurement – Đo đạc giếng khoan |
| 454 | 气井 (qì jǐng) – Gas Well – Giếng khí |
| 455 | 油田污染治理 (yóutián wūrǎn zhìlǐ) – Oilfield Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm mỏ dầu |
| 456 | 压井技术 (yā jǐng jìshù) – Well Killing Technology – Công nghệ dập giếng |
| 457 | 石油生产 (shíyóu shēngchǎn) – Oil Production – Sản xuất dầu |
| 458 | 油井设计 (yóu jǐng shèjì) – Well Design – Thiết kế giếng dầu |
| 459 | 地质勘探 (dìzhì kāntàn) – Geological Exploration – Thăm dò địa chất |
| 460 | 测井设备 (cè jǐng shèbèi) – Logging Equipment – Thiết bị đo giếng |
| 461 | 油气井管理 (yóu qì jǐng guǎnlǐ) – Oil and Gas Well Management – Quản lý giếng dầu khí |
| 462 | 天然气液化 (tiānrán qì yèhuà) – Gas Liquefaction – Hóa lỏng khí tự nhiên |
| 463 | 油层处理 (yóu céng chǔlǐ) – Reservoir Treatment – Xử lý vỉa dầu |
| 464 | 地震勘探 (dìzhèn kāntàn) – Seismic Exploration – Thăm dò địa chấn |
| 465 | 石油提炼 (shíyóu tíliàn) – Oil Refining – Tinh chế dầu |
| 466 | 矿区开发 (kuàngqū kāifā) – Mining Area Development – Phát triển khu vực mỏ |
| 467 | 石油工业 (shíyóu gōngyè) – Petroleum Industry – Công nghiệp dầu mỏ |
| 468 | 油气净化 (yóu qì jìnghuà) – Oil and Gas Purification – Lọc dầu khí |
| 469 | 钻井操作 (zuǎnjǐng cāozuò) – Drilling Operation – Vận hành khoan |
| 470 | 井下压力监控 (jǐng xià yālì jiānkòng) – Downhole Pressure Monitoring – Giám sát áp suất dưới giếng |
| 471 | 石油储运 (shíyóu chú yùn) – Oil Storage and Transportation – Lưu trữ và vận chuyển dầu |
| 472 | 井喷 (jǐng pēn) – Blowout – Phun trào giếng |
| 473 | 石油管道 (shíyóu guǎndào) – Oil Pipeline – Đường ống dẫn dầu |
| 474 | 天然气储备 (tiānrán qì chúbèi) – Natural Gas Reserves – Trữ lượng khí tự nhiên |
| 475 | 油气处理设施 (yóu qì chǔlǐ shèshī) – Oil and Gas Processing Facilities – Cơ sở xử lý dầu khí |
| 476 | 石油资源评估 (shíyóu zīyuán pínggū) – Oil Resource Evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu |
| 477 | 油气井试井 (yóu qì jǐng shì jǐng) – Oil and Gas Well Testing – Thử nghiệm giếng dầu khí |
| 478 | 储油罐 (chú yóu guàn) – Oil Storage Tank – Bồn chứa dầu |
| 479 | 采油设备 (cǎiyóu shèbèi) – Oil Extraction Equipment – Thiết bị khai thác dầu |
| 480 | 注水系统 (zhù shuǐ xìtǒng) – Water Injection System – Hệ thống bơm nước |
| 481 | 原油加工 (yuányóu jiāgōng) – Crude Oil Processing – Xử lý dầu thô |
| 482 | 天然气运输 (tiānrán qì yùnshū) – Natural Gas Transportation – Vận chuyển khí tự nhiên |
| 483 | 地质模型 (dìzhì móxíng) – Geological Model – Mô hình địa chất |
| 484 | 油气流动模拟 (yóu qì liúdòng mónǐ) – Oil and Gas Flow Simulation – Mô phỏng dòng chảy dầu khí |
| 485 | 石油测井 (shíyóu cè jǐng) – Oil Well Logging – Đo giếng dầu |
| 486 | 地层压力 (dìcéng yālì) – Formation Pressure – Áp suất tầng địa chất |
| 487 | 井间监控 (jǐng jiān jiānkòng) – Interwell Monitoring – Giám sát giữa các giếng |
| 488 | 井口装置 (jǐng kǒu zhuāngzhì) – Wellhead Equipment – Thiết bị đầu giếng |
| 489 | 管道输送 (guǎndào shūsòng) – Pipeline Transportation – Vận chuyển qua đường ống |
| 490 | 钻井安全 (zuǎnjǐng ānquán) – Drilling Safety – An toàn khoan |
| 491 | 注水采油 (zhù shuǐ cǎiyóu) – Waterflooding – Bơm nước khai thác dầu |
| 492 | 地层分析 (dìcéng fēnxī) – Formation Analysis – Phân tích tầng địa chất |
| 493 | 油田生产率 (yóutián shēngchǎnlǜ) – Oilfield Productivity – Năng suất mỏ dầu |
| 494 | 油藏管理 (yóucáng guǎnlǐ) – Reservoir Management – Quản lý vỉa dầu |
| 495 | 油气扩展 (yóu qì kuòzhǎn) – Oil and Gas Expansion – Mở rộng dầu khí |
| 496 | 测井技术 (cè jǐng jìshù) – Logging Technology – Kỹ thuật đo giếng |
| 497 | 采油效率 (cǎiyóu xiàolǜ) – Oil Extraction Efficiency – Hiệu suất khai thác dầu |
| 498 | 海上钻井 (hǎishàng zuǎnjǐng) – Offshore Drilling – Khoan ngoài khơi |
| 499 | 原油储存 (yuányóu chúcún) – Crude Oil Storage – Lưu trữ dầu thô |
| 500 | 井下数据 (jǐng xià shùjù) – Downhole Data – Dữ liệu dưới giếng |
| 501 | 管道检修 (guǎndào jiǎnxiū) – Pipeline Inspection – Kiểm tra đường ống |
| 502 | 油气井测试 (yóu qì jǐng cèshì) – Oil and Gas Well Testing – Thử nghiệm giếng dầu khí |
| 503 | 油气处理厂 (yóu qì chǔlǐ chǎng) – Oil and Gas Processing Plant – Nhà máy xử lý dầu khí |
| 504 | 水平钻井 (shuǐpíng zuǎnjǐng) – Horizontal Drilling – Khoan ngang |
| 505 | 油气管线 (yóu qì guǎnxiàn) – Oil and Gas Pipeline – Đường ống dẫn dầu khí |
| 506 | 储层物理性质 (chúcéng wùlǐ xìngzhì) – Reservoir Physical Properties – Tính chất vật lý của vỉa chứa |
| 507 | 油气生产设备 (yóu qì shēngchǎn shèbèi) – Oil and Gas Production Equipment – Thiết bị sản xuất dầu khí |
| 508 | 钻井进度 (zuǎnjǐng jìndù) – Drilling Progress – Tiến độ khoan |
| 509 | 地震数据 (dìzhèn shùjù) – Seismic Data – Dữ liệu địa chấn |
| 510 | 油气勘测 (yóu qì kāncè) – Oil and Gas Survey – Khảo sát dầu khí |
| 511 | 石油化工 (shíyóu huàgōng) – Petrochemical – Hóa dầu |
| 512 | 油井喷射 (yóu jǐng pēnshè) – Oil Well Blowout – Phun trào giếng dầu |
| 513 | 生产测井 (shēngchǎn cè jǐng) – Production Logging – Đo giếng trong sản xuất |
| 514 | 井场环境 (jǐng chǎng huánjìng) – Well Site Environment – Môi trường khu vực giếng |
| 515 | 石油检测 (shíyóu jiǎncè) – Oil Detection – Kiểm tra dầu |
| 516 | 油气开发计划 (yóu qì kāifā jìhuà) – Oil and Gas Development Plan – Kế hoạch phát triển dầu khí |
| 517 | 油田地理信息系统 (yóutián dìlǐ xìnxī xìtǒng) – Oilfield Geographic Information System – Hệ thống thông tin địa lý mỏ dầu |
| 518 | 油层岩性 (yóucéng yánxìng) – Reservoir Lithology – Thạch học của vỉa |
| 519 | 储层压力 (chúcéng yālì) – Reservoir Pressure – Áp suất vỉa |
| 520 | 注气采油 (zhù qì cǎiyóu) – Gas Injection for Oil Recovery – Bơm khí phục hồi dầu |
| 521 | 油田运行 (yóutián yùnxíng) – Oilfield Operation – Vận hành mỏ dầu |
| 522 | 油层动态监测 (yóucéng dòngtài jiāncè) – Reservoir Dynamic Monitoring – Giám sát động thái vỉa dầu |
| 523 | 石油泄漏 (shíyóu xièlòu) – Oil Spill – Tràn dầu |
| 524 | 油气采集 (yóu qì cǎijí) – Oil and Gas Collection – Thu gom dầu khí |
| 525 | 高压油气井 (gāoyā yóu qì jǐng) – High-Pressure Oil and Gas Well – Giếng dầu khí áp suất cao |
| 526 | 管道压力测试 (guǎndào yālì cèshì) – Pipeline Pressure Testing – Kiểm tra áp suất đường ống |
| 527 | 地质构造 (dìzhì gòuzào) – Geological Structure – Cấu tạo địa chất |
| 528 | 油气增产 (yóu qì zēngchǎn) – Oil and Gas Production Enhancement – Gia tăng sản lượng dầu khí |
| 529 | 钻井设备检查 (zuǎnjǐng shèbèi jiǎnchá) – Drilling Equipment Inspection – Kiểm tra thiết bị khoan |
| 530 | 油井开采 (yóu jǐng kāicǎi) – Oil Well Exploitation – Khai thác giếng dầu |
| 531 | 油气分析 (yóu qì fēnxī) – Oil and Gas Analysis – Phân tích dầu khí |
| 532 | 储层评价 (chúcéng píngjià) – Reservoir Evaluation – Đánh giá vỉa chứa |
| 533 | 油藏压力 (yóucáng yālì) – Reservoir Pressure – Áp suất vỉa dầu |
| 534 | 油井维护 (yóu jǐng wéihù) – Oil Well Maintenance – Bảo trì giếng dầu |
| 535 | 石油库存 (shíyóu kùcún) – Oil Inventory – Tồn kho dầu |
| 536 | 油气输送安全 (yóu qì shūsòng ānquán) – Oil and Gas Transport Safety – An toàn vận chuyển dầu khí |
| 537 | 油气工业 (yóu qì gōngyè) – Oil and Gas Industry – Công nghiệp dầu khí |
| 538 | 油井生产 (yóu jǐng shēngchǎn) – Oil Well Production – Sản xuất giếng dầu |
| 539 | 压裂技术 (yāliè jìshù) – Fracturing Technology – Kỹ thuật nứt vỉa |
| 540 | 油田调控 (yóutián tiáokòng) – Oilfield Control – Điều khiển mỏ dầu |
| 541 | 管道材料 (guǎndào cáiliào) – Pipeline Material – Vật liệu ống dẫn |
| 542 | 钻井效率 (zuǎnjǐng xiàolǜ) – Drilling Efficiency – Hiệu quả khoan |
| 543 | 油田压力测试 (yóutián yālì cèshì) – Oilfield Pressure Test – Kiểm tra áp suất mỏ dầu |
| 544 | 油气井位设计 (yóu qì jǐng wèi shèjì) – Oil and Gas Well Location Design – Thiết kế vị trí giếng dầu khí |
| 545 | 油藏信息 (yóucáng xìnxī) – Reservoir Information – Thông tin vỉa chứa |
| 546 | 管道支撑 (guǎndào zhīchēng) – Pipeline Support – Hỗ trợ đường ống |
| 547 | 采油增效 (cǎiyóu zēngxiào) – Enhanced Oil Recovery – Tăng hiệu quả khai thác dầu |
| 548 | 储层工程 (chúcéng gōngchéng) – Reservoir Engineering – Kỹ thuật vỉa chứa |
| 549 | 油气回注 (yóu qì huízhù) – Oil and Gas Reinjection – Tái bơm dầu khí |
| 550 | 井场建设 (jǐng chǎng jiànshè) – Well Site Construction – Xây dựng khu vực giếng |
| 551 | 天然气处理 (tiānrán qì chǔlǐ) – Natural Gas Processing – Xử lý khí tự nhiên |
| 552 | 油气生产监测 (yóu qì shēngchǎn jiāncè) – Oil and Gas Production Monitoring – Giám sát sản xuất dầu khí |
| 553 | 储油设施 (chú yóu shèshī) – Oil Storage Facility – Cơ sở lưu trữ dầu |
| 554 | 管道连接 (guǎndào liánjiē) – Pipeline Connection – Kết nối đường ống |
| 555 | 油气检测 (yóu qì jiǎncè) – Oil and Gas Detection – Phát hiện dầu khí |
| 556 | 石油污染控制 (shíyóu wūrǎn kòngzhì) – Oil Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm dầu |
| 557 | 采油方法 (cǎiyóu fāngfǎ) – Oil Extraction Method – Phương pháp khai thác dầu |
| 558 | 油井灌注 (yóu jǐng guànzhù) – Oil Well Injection – Bơm giếng dầu |
| 559 | 油气预警系统 (yóu qì yùjǐng xìtǒng) – Oil and Gas Early Warning System – Hệ thống cảnh báo sớm dầu khí |
| 560 | 油气开采技术 (yóu qì kāicǎi jìshù) – Oil and Gas Extraction Technology – Công nghệ khai thác dầu khí |
| 561 | 油田管理系统 (yóutián guǎnlǐ xìtǒng) – Oilfield Management System – Hệ thống quản lý mỏ dầu |
| 562 | 油井堵水 (yóu jǐng dǔshuǐ) – Oil Well Water Shutoff – Đóng nước giếng dầu |
| 563 | 油气处理设备 (yóu qì chǔlǐ shèbèi) – Oil and Gas Processing Equipment – Thiết bị xử lý dầu khí |
| 564 | 石油回收技术 (shíyóu huíshōu jìshù) – Oil Recovery Technology – Công nghệ thu hồi dầu |
| 565 | 天然气净化设备 (tiānrán qì jìnghuà shèbèi) – Natural Gas Purification Equipment – Thiết bị lọc khí tự nhiên |
| 566 | 油井流量 (yóu jǐng liúliàng) – Oil Well Flow Rate – Lưu lượng giếng dầu |
| 567 | 油气检测仪 (yóu qì jiǎncè yí) – Oil and Gas Detector – Máy phát hiện dầu khí |
| 568 | 石油钻井平台 (shíyóu zuǎnjǐng píngtái) – Oil Drilling Platform – Giàn khoan dầu |
| 569 | 压裂设备 (yāliè shèbèi) – Fracturing Equipment – Thiết bị nứt vỉa |
| 570 | 油气井恢复 (yóu qì jǐng huīfù) – Oil and Gas Well Restoration – Phục hồi giếng dầu khí |
| 571 | 管道测试 (guǎndào cèshì) – Pipeline Testing – Kiểm tra đường ống |
| 572 | 油气储存 (yóu qì chúcún) – Oil and Gas Storage – Lưu trữ dầu khí |
| 573 | 油井堵漏 (yóu jǐng dǔlòu) – Oil Well Leak Prevention – Ngăn chặn rò rỉ giếng dầu |
| 574 | 油田地震分析 (yóutián dìzhèn fēnxī) – Oilfield Seismic Analysis – Phân tích địa chấn mỏ dầu |
| 575 | 油气浓度 (yóu qì nóngdù) – Oil and Gas Concentration – Nồng độ dầu khí |
| 576 | 石油生产计划 (shíyóu shēngchǎn jìhuà) – Oil Production Plan – Kế hoạch sản xuất dầu |
| 577 | 储油罐 (chú yóu guàn) – Oil Storage Tank – Thùng chứa dầu |
| 578 | 天然气处理设备 (tiānrán qì chǔlǐ shèbèi) – Natural Gas Processing Equipment – Thiết bị xử lý khí tự nhiên |
| 579 | 油气净化技术 (yóu qì jìnghuà jìshù) – Oil and Gas Purification Technology – Công nghệ lọc dầu khí |
| 580 | 油井排水 (yóu jǐng páishuǐ) – Oil Well Dewatering – Thoát nước giếng dầu |
| 581 | 油气井增压 (yóu qì jǐng zēngyā) – Oil and Gas Well Pressurization – Tăng áp suất giếng dầu khí |
| 582 | 石油资源评估 (shíyóu zīyuán pínggū) – Oil Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên dầu |
| 583 | 油气勘探平台 (yóu qì kāntàn píngtái) – Oil and Gas Exploration Platform – Nền tảng thăm dò dầu khí |
| 584 | 油田流体 (yóutián liútǐ) – Oilfield Fluids – Chất lỏng mỏ dầu |
| 585 | 油气设备检查 (yóu qì shèbèi jiǎnchá) – Oil and Gas Equipment Inspection – Kiểm tra thiết bị dầu khí |
| 586 | 地下储层 (dìxià chúcéng) – Subsurface Reservoir – Vỉa chứa ngầm |
| 587 | 油井钻具 (yóu jǐng zuànjù) – Oil Well Drill Tools – Dụng cụ khoan giếng dầu |
| 588 | 油气监控系统 (yóu qì jiānkòng xìtǒng) – Oil and Gas Monitoring System – Hệ thống giám sát dầu khí |
| 589 | 石油工程 (shíyóu gōngchéng) – Petroleum Engineering – Kỹ thuật dầu khí |
| 590 | 油田开发规划 (yóutián kāifā guīhuà) – Oilfield Development Planning – Quy hoạch phát triển mỏ dầu |
| 591 | 油井压力控制 (yóu jǐng yālì kòngzhì) – Oil Well Pressure Control – Kiểm soát áp suất giếng dầu |
| 592 | 油气供应 (yóu qì gōngyìng) – Oil and Gas Supply – Cung cấp dầu khí |
| 593 | 油气田地质 (yóu qì tián dìzhì) – Oil and Gas Field Geology – Địa chất mỏ dầu khí |
| 594 | 钻井液处理 (zuǎnjǐng yè chǔlǐ) – Drilling Fluid Processing – Xử lý dung dịch khoan |
| 595 | 油气井储层 (yóu qì jǐng chúcéng) – Oil and Gas Well Reservoir – Vỉa chứa giếng dầu khí |
| 596 | 油井扩容 (yóu jǐng kuò róng) – Oil Well Expansion – Mở rộng giếng dầu |
| 597 | 储层分析 (chúcéng fēnxī) – Reservoir Analysis – Phân tích vỉa chứa |
| 598 | 油气净化设备 (yóu qì jìnghuà shèbèi) – Oil and Gas Purification Equipment – Thiết bị làm sạch dầu khí |
| 599 | 油田注水 (yóutián zhùshuǐ) – Oilfield Water Injection – Bơm nước vào mỏ dầu |
| 600 | 油气田扩展 (yóu qì tián kuòzhǎn) – Oil and Gas Field Expansion – Mở rộng mỏ dầu khí |
| 601 | 油气处理技术 (yóu qì chǔlǐ jìshù) – Oil and Gas Processing Technology – Công nghệ xử lý dầu khí |
| 602 | 油井数据记录 (yóu jǐng shùjù jìlù) – Oil Well Data Logging – Ghi lại dữ liệu giếng dầu |
| 603 | 油井压力监测 (yóu jǐng yālì jiāncè) – Oil Well Pressure Monitoring – Giám sát áp suất giếng dầu |
| 604 | 管道清理 (guǎndào qīnglǐ) – Pipeline Cleaning – Làm sạch đường ống |
| 605 | 油气流量控制 (yóu qì liúliàng kòngzhì) – Oil and Gas Flow Control – Kiểm soát lưu lượng dầu khí |
| 606 | 油田事故应急 (yóutián shìgù yìngjí) – Oilfield Emergency Response – Phản ứng khẩn cấp mỏ dầu |
| 607 | 石油增产剂 (shíyóu zēngchǎn jì) – Oil Production Enhancer – Chất tăng sản lượng dầu |
| 608 | 油气热处理 (yóu qì rè chǔlǐ) – Oil and Gas Thermal Treatment – Xử lý nhiệt dầu khí |
| 609 | 油井压裂技术 (yóu jǐng yāliè jìshù) – Oil Well Fracturing Technology – Kỹ thuật nứt vỉa giếng dầu |
| 610 | 储层压力管理 (chúcéng yālì guǎnlǐ) – Reservoir Pressure Management – Quản lý áp suất vỉa chứa |
| 611 | 油气管道安装 (yóu qì guǎndào ānzhuāng) – Oil and Gas Pipeline Installation – Lắp đặt đường ống dầu khí |
| 612 | 油井井筒 (yóu jǐng jǐngtǒng) – Oil Well Borehole – Giếng khoan dầu |
| 613 | 油田开发技术 (yóutián kāifā jìshù) – Oilfield Development Technology – Công nghệ phát triển mỏ dầu |
| 614 | 油气田增产 (yóu qì tián zēngchǎn) – Oil and Gas Field Production Increase – Tăng sản lượng mỏ dầu khí |
| 615 | 油井修复 (yóu jǐng xiūfù) – Oil Well Repair – Sửa chữa giếng dầu |
| 616 | 油田监测系统 (yóutián jiāncè xìtǒng) – Oilfield Monitoring System – Hệ thống giám sát mỏ dầu |
| 617 | 石油化验 (shíyóu huàyàn) – Oil Analysis – Hóa nghiệm dầu |
| 618 | 油气传输 (yóu qì chuánshū) – Oil and Gas Transmission – Truyền tải dầu khí |
| 619 | 油气存储技术 (yóu qì cúnchú jìshù) – Oil and Gas Storage Technology – Công nghệ lưu trữ dầu khí |
| 620 | 油田动态分析 (yóutián dòngtài fēnxī) – Oilfield Dynamic Analysis – Phân tích động thái mỏ dầu |
| 621 | 油井安全阀 (yóu jǐng ānquán fá) – Oil Well Safety Valve – Van an toàn giếng dầu |
| 622 | 石油开发模式 (shíyóu kāifā móshì) – Oil Development Model – Mô hình khai thác dầu |
| 623 | 油气净化工艺 (yóu qì jìnghuà gōngyì) – Oil and Gas Purification Process – Quy trình tinh lọc dầu khí |
| 624 | 地层流体 (dìcéng liútǐ) – Formation Fluids – Chất lỏng địa tầng |
| 625 | 石油勘探仪器 (shíyóu kāntàn yíqì) – Petroleum Exploration Instruments – Thiết bị thăm dò dầu mỏ |
| 626 | 油井生产优化 (yóu jǐng shēngchǎn yōuhuà) – Oil Well Production Optimization – Tối ưu hóa sản xuất giếng dầu |
| 627 | 油田储备 (yóutián chǔbèi) – Oilfield Reserve – Dự trữ mỏ dầu |
| 628 | 地下油气藏 (dìxià yóu qì cáng) – Underground Oil and Gas Reservoir – Kho chứa dầu khí ngầm |
| 629 | 石油天然气公司 (shíyóu tiānrán qì gōngsī) – Oil and Gas Company – Công ty dầu khí |
| 630 | 油气管道焊接 (yóu qì guǎndào hànjiē) – Oil and Gas Pipeline Welding – Hàn đường ống dầu khí |
| 631 | 油田温度监控 (yóutián wēndù jiānkòng) – Oilfield Temperature Monitoring – Giám sát nhiệt độ mỏ dầu |
| 632 | 油气测井技术 (yóu qì cèjǐng jìshù) – Oil and Gas Logging Technology – Công nghệ đo giếng dầu khí |
| 633 | 油井化学处理 (yóu jǐng huàxué chǔlǐ) – Oil Well Chemical Treatment – Xử lý hóa học giếng dầu |
| 634 | 石油管道防腐 (shíyóu guǎndào fángfǔ) – Oil Pipeline Corrosion Prevention – Phòng chống ăn mòn đường ống dầu |
| 635 | 储油池 (chú yóu chí) – Oil Reservoir Pool – Bể chứa dầu |
| 636 | 油田评估报告 (yóutián pínggū bàogào) – Oilfield Evaluation Report – Báo cáo đánh giá mỏ dầu |
| 637 | 井口设备 (jǐng kǒu shèbèi) – Wellhead Equipment – Thiết bị miệng giếng |
| 638 | 油井减压 (yóu jǐng jiǎnyā) – Oil Well Pressure Reduction – Giảm áp suất giếng dầu |
| 639 | 油田承压 (yóutián chéngyā) – Oilfield Under Pressure – Mỏ dầu chịu áp |
| 640 | 石油钻井液 (shíyóu zuǎnjǐng yè) – Petroleum Drilling Fluid – Dung dịch khoan dầu |
| 641 | 油田数据管理 (yóutián shùjù guǎnlǐ) – Oilfield Data Management – Quản lý dữ liệu mỏ dầu |
| 642 | 石油密度计 (shíyóu mìdù jì) – Oil Density Meter – Đồng hồ đo mật độ dầu |
| 643 | 油田机械维修 (yóutián jīxiè wéixiū) – Oilfield Machinery Maintenance – Bảo dưỡng máy móc mỏ dầu |
| 644 | 管道漏油检测 (guǎndào lòu yóu jiǎncè) – Pipeline Leak Detection – Phát hiện rò rỉ đường ống |
| 645 | 油井停产 (yóu jǐng tíngchǎn) – Oil Well Shut-in – Dừng sản xuất giếng dầu |
| 646 | 油气混合物 (yóu qì hùnhéwù) – Oil and Gas Mixture – Hỗn hợp dầu khí |
| 647 | 油田设备采购 (yóutián shèbèi cǎigòu) – Oilfield Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị mỏ dầu |
| 648 | 石油分析 (shíyóu fēnxī) – Petroleum Analysis – Phân tích dầu mỏ |
| 649 | 油气开发前景 (yóu qì kāifā qiánjǐng) – Oil and Gas Development Prospects – Triển vọng phát triển dầu khí |
| 650 | 油井注气 (yóu jǐng zhùqì) – Oil Well Gas Injection – Bơm khí vào giếng dầu |
| 651 | 油田作业计划 (yóutián zuòyè jìhuà) – Oilfield Operation Plan – Kế hoạch vận hành mỏ dầu |
| 652 | 石油润滑剂 (shíyóu rùnhuá jì) – Petroleum Lubricant – Chất bôi trơn dầu mỏ |
| 653 | 油井压裂增产 (yóu jǐng yāliè zēngchǎn) – Oil Well Fracturing for Production Increase – Nứt vỉa giếng dầu để tăng sản lượng |
| 654 | 油气井储层压力 (yóu qì jǐng chúcéng yālì) – Oil and Gas Reservoir Pressure – Áp suất vỉa chứa giếng dầu khí |
| 655 | 油田环境监测 (yóutián huánjìng jiāncè) – Oilfield Environmental Monitoring – Giám sát môi trường mỏ dầu |
| 656 | 石油地质调查 (shíyóu dìzhì diàochá) – Petroleum Geological Survey – Khảo sát địa chất dầu khí |
| 657 | 油田可持续性 (yóutián kě chíxù xìng) – Oilfield Sustainability – Bền vững của mỏ dầu |
| 658 | 油气勘探技术 (yóu qì kāntàn jìshù) – Oil and Gas Exploration Technology – Công nghệ thăm dò dầu khí |
| 659 | 井口压裂 (jǐng kǒu yāliè) – Wellhead Fracturing – Nứt vỉa miệng giếng |
| 660 | 油田恢复 (yóutián huīfù) – Oilfield Recovery – Khôi phục mỏ dầu |
| 661 | 油气开发投资 (yóu qì kāifā tóuzī) – Oil and Gas Development Investment – Đầu tư phát triển dầu khí |
| 662 | 油井喷涌 (yóu jǐng pēnyǒng) – Oil Well Gusher – Giếng dầu phun trào |
| 663 | 石油油藏 (shíyóu yóucáng) – Petroleum Reservoir – Kho chứa dầu mỏ |
| 664 | 油田生产设施 (yóutián shēngchǎn shèshī) – Oilfield Production Facilities – Cơ sở sản xuất mỏ dầu |
| 665 | 钻头更换 (zuāntóu gēnghuàn) – Bit Replacement – Thay thế mũi khoan |
| 666 | 石油气体分离 (shíyóu qìtǐ fēnlí) – Petroleum Gas Separation – Tách khí dầu mỏ |
| 667 | 油井试压 (yóu jǐng shìyā) – Oil Well Pressure Test – Thử áp suất giếng dầu |
| 668 | 油气资源评估 (yóu qì zīyuán pínggū) – Oil and Gas Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên dầu khí |
| 669 | 油气生产技术 (yóu qì shēngchǎn jìshù) – Oil and Gas Production Technology – Công nghệ sản xuất dầu khí |
| 670 | 石油公司管理 (shíyóu gōngsī guǎnlǐ) – Oil Company Management – Quản lý công ty dầu khí |
| 671 | 生产方案 (shēngchǎn fāng’àn) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất |
| 672 | 石油机械 (shíyóu jīxiè) – Petroleum Machinery – Máy móc dầu mỏ |
| 673 | 油气田监测 (yóu qì tián jiāncè) – Oil and Gas Field Monitoring – Giám sát mỏ dầu khí |
| 674 | 油气开采方法 (yóu qì kāicǎi fāngfǎ) – Oil and Gas Extraction Methods – Phương pháp khai thác dầu khí |
| 675 | 钻井作业 (zuǎnjǐng zuòyè) – Drilling Operations – Hoạt động khoan |
| 676 | 油田环境影响评估 (yóutián huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Oilfield Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường mỏ dầu |
| 677 | 油田评估模型 (yóutián pínggū móxíng) – Oilfield Assessment Model – Mô hình đánh giá mỏ dầu |
| 678 | 油井抽油 (yóu jǐng chōuyóu) – Oil Well Pumping – Bơm dầu giếng |
| 679 | 油气工程师 (yóu qì gōngchéngshī) – Oil and Gas Engineer – Kỹ sư dầu khí |
| 680 | 油田管理软件 (yóutián guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Oilfield Management Software – Phần mềm quản lý mỏ dầu |
| 681 | 石油公司运营 (shíyóu gōngsī yùnyíng) – Oil Company Operations – Hoạt động công ty dầu khí |
| 682 | 石油开采设备 (shíyóu kāicǎi shèbèi) – Petroleum Extraction Equipment – Thiết bị khai thác dầu mỏ |
| 683 | 石油分析仪 (shíyóu fēnxī yí) – Petroleum Analyzer – Máy phân tích dầu mỏ |
| 684 | 油气资源管理 (yóu qì zīyuán guǎnlǐ) – Oil and Gas Resource Management – Quản lý tài nguyên dầu khí |
| 685 | 石油经济 (shíyóu jīngjì) – Petroleum Economy – Kinh tế dầu mỏ |
| 686 | 油气工程 (yóu qì gōngchéng) – Oil and Gas Engineering – Kỹ thuật dầu khí |
| 687 | 石油测量 (shíyóu cèliàng) – Petroleum Measurement – Đo lường dầu mỏ |
| 688 | 油气田模型 (yóu qì tián móxíng) – Oil and Gas Field Model – Mô hình mỏ dầu khí |
| 689 | 石油勘探与开发 (shíyóu kāntàn yǔ kāifā) – Petroleum Exploration and Development – Khai thác và thăm dò dầu mỏ |
| 690 | 油气资源开发 (yóu qì zīyuán kāifā) – Oil and Gas Resource Development – Phát triển tài nguyên dầu khí |
| 691 | 石油炼制 (shíyóu liànzhì) – Petroleum Refining – Chế biến dầu mỏ |
| 692 | 油气安全技术 (yóu qì ānquán jìshù) – Oil and Gas Safety Technology – Công nghệ an toàn dầu khí |
| 693 | 油田输送管道 (yóutián shūsòng guǎndào) – Oilfield Transportation Pipeline – Đường ống vận chuyển mỏ dầu |
| 694 | 石油开采法规 (shíyóu kāicǎi fǎguī) – Petroleum Extraction Regulations – Quy định khai thác dầu mỏ |
| 695 | 油气开采设备 (yóu qì kāicǎi shèbèi) – Oil and Gas Extraction Equipment – Thiết bị khai thác dầu khí |
| 696 | 油田开发工程 (yóutián kāifā gōngchéng) – Oilfield Development Engineering – Kỹ thuật phát triển mỏ dầu |
| 697 | 油气资源勘探 (yóu qì zīyuán kāntàn) – Oil and Gas Resource Exploration – Thăm dò tài nguyên dầu khí |
| 698 | 油气储备 (yóu qì chǔbèi) – Oil and Gas Reserves – Dự trữ dầu khí |
| 699 | 油气经济分析 (yóu qì jīngjì fēnxī) – Oil and Gas Economic Analysis – Phân tích kinh tế dầu khí |
| 700 | 油田环境管理 (yóutián huánjìng guǎnlǐ) – Oilfield Environmental Management – Quản lý môi trường mỏ dầu |
| 701 | 石油生产模式 (shíyóu shēngchǎn móshì) – Petroleum Production Model – Mô hình sản xuất dầu mỏ |
| 702 | 油气勘探设备 (yóu qì kāntàn shèbèi) – Oil and Gas Exploration Equipment – Thiết bị thăm dò dầu khí |
| 703 | 石油地质学 (shíyóu dìzhìxué) – Petroleum Geology – Địa chất dầu mỏ |
| 704 | 油田模拟 (yóutián mǒnǐ) – Oilfield Simulation – Mô phỏng mỏ dầu |
| 705 | 油气定价 (yóu qì dìngjià) – Oil and Gas Pricing – Định giá dầu khí |
| 706 | 石油生产数据 (shíyóu shēngchǎn shùjù) – Petroleum Production Data – Dữ liệu sản xuất dầu mỏ |
| 707 | 油气开发许可 (yóu qì kāifā xǔkě) – Oil and Gas Development License – Giấy phép phát triển dầu khí |
| 708 | 石油精炼 (shíyóu jīngliàn) – Petroleum Refining – Chưng cất dầu mỏ |
| 709 | 油田生态管理 (yóutián shēngtài guǎnlǐ) – Oilfield Ecological Management – Quản lý sinh thái mỏ dầu |
| 710 | 油气商业模式 (yóu qì shāngyè móshì) – Oil and Gas Business Model – Mô hình kinh doanh dầu khí |
| 711 | 油气资源保障 (yóu qì zīyuán bǎozhàng) – Oil and Gas Resource Assurance – Đảm bảo tài nguyên dầu khí |
| 712 | 石油安全审查 (shíyóu ānquán shěnchá) – Petroleum Safety Review – Đánh giá an toàn dầu mỏ |
| 713 | 油田运营策略 (yóutián yùnyíng cèlüè) – Oilfield Operation Strategy – Chiến lược hoạt động mỏ dầu |
| 714 | 油气预测 (yóu qì yùcè) – Oil and Gas Forecasting – Dự đoán dầu khí |
| 715 | 石油资源分配 (shíyóu zīyuán fēnpèi) – Petroleum Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên dầu mỏ |
| 716 | 油气开发合作 (yóu qì kāifā hézuò) – Oil and Gas Development Cooperation – Hợp tác phát triển dầu khí |
| 717 | 石油市场分析 (shíyóu shìchǎng fēnxī) – Petroleum Market Analysis – Phân tích thị trường dầu mỏ |
| 718 | 油田地质勘查 (yóutián dìzhì kānchá) – Oilfield Geological Survey – Khảo sát địa chất mỏ dầu |
| 719 | 油气流动 (yóu qì liúdòng) – Oil and Gas Flow – Dòng chảy dầu khí |
| 720 | 油气资源评估模型 (yóu qì zīyuán pínggū móxíng) – Oil and Gas Resource Assessment Model – Mô hình đánh giá tài nguyên dầu khí |
| 721 | 石油工艺 (shíyóu gōngyì) – Petroleum Technology – Công nghệ dầu mỏ |
| 722 | 油气管道监测 (yóu qì guǎndào jiāncè) – Oil and Gas Pipeline Monitoring – Giám sát đường ống dầu khí |
| 723 | 油气研究 (yóu qì yánjiū) – Oil and Gas Research – Nghiên cứu dầu khí |
| 724 | 石油生产周期 (shíyóu shēngchǎn zhōuqī) – Petroleum Production Cycle – Chu kỳ sản xuất dầu mỏ |
| 725 | 油气开发项目 (yóu qì kāifā xiàngmù) – Oil and Gas Development Project – Dự án phát triển dầu khí |
| 726 | 石油化工 (shíyóu huàgōng) – Petrochemicals – Hóa dầu |
| 727 | 石油开采成本 (shíyóu kāicǎi chéngběn) – Petroleum Extraction Cost – Chi phí khai thác dầu mỏ |
| 728 | 油气勘探分析 (yóu qì kāntàn fēnxī) – Oil and Gas Exploration Analysis – Phân tích thăm dò dầu khí |
| 729 | 石油储存 (shíyóu chúcún) – Petroleum Storage – Lưu trữ dầu mỏ |
| 730 | 油气合作协议 (yóu qì hézuò xiéyì) – Oil and Gas Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác dầu khí |
| 731 | 石油定价机制 (shíyóu dìngjià jīzhì) – Petroleum Pricing Mechanism – Cơ chế định giá dầu mỏ |
| 732 | 油气现场管理 (yóu qì xiànchǎng guǎnlǐ) – Oil and Gas Field Management – Quản lý hiện trường dầu khí |
| 733 | 石油平台 (shíyóu píngtái) – Oil Platform – Giàn khoan dầu |
| 734 | 石油勘探报告 (shíyóu kāntàn bàogào) – Petroleum Exploration Report – Báo cáo thăm dò dầu mỏ |
| 735 | 油气行业标准 (yóu qì hángyè biāozhǔn) – Oil and Gas Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí |
| 736 | 石油工程师 (shíyóu gōngchéngshī) – Petroleum Engineer – Kỹ sư dầu mỏ |
| 737 | 油田生产计划 (yóutián shēngchǎn jìhuà) – Oilfield Production Plan – Kế hoạch sản xuất mỏ dầu |
| 738 | 石油化学品 (shíyóu huàxuépǐn) – Petroleum Chemicals – Hóa chất dầu mỏ |
| 739 | 石油供应链 (shíyóu gōngyìngliàn) – Petroleum Supply Chain – Chuỗi cung ứng dầu mỏ |
| 740 | 油气质量控制 (yóu qì zhìliàng kòngzhì) – Oil and Gas Quality Control – Kiểm soát chất lượng dầu khí |
| 741 | 石油及天然气 (shíyóu jí tiānránqì) – Oil and Natural Gas – Dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| 742 | 油气成本分析 (yóu qì chéngběn fēnxī) – Oil and Gas Cost Analysis – Phân tích chi phí dầu khí |
| 743 | 石油资源开发计划 (shíyóu zīyuán kāifā jìhuà) – Petroleum Resource Development Plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên dầu mỏ |
| 744 | 石油价格波动 (shíyóu jiàgé bōdòng) – Petroleum Price Fluctuation – Biến động giá dầu mỏ |
| 745 | 油气生产设施 (yóu qì shēngchǎn shèshī) – Oil and Gas Production Facility – Cơ sở sản xuất dầu khí |
| 746 | 石油勘探许可证 (shíyóu kāntàn xǔkězhèng) – Petroleum Exploration Permit – Giấy phép thăm dò dầu mỏ |
| 747 | 油气风险管理 (yóu qì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Risk Management – Quản lý rủi ro dầu khí |
| 748 | 石油勘探区块 (shíyóu kāntàn qūkuài) – Petroleum Exploration Block – Khối thăm dò dầu mỏ |
| 749 | 油田化学处理 (yóutián huàxué chǔlǐ) – Oilfield Chemical Treatment – Xử lý hóa học mỏ dầu |
| 750 | 油气库存管理 (yóu qì kùcún guǎnlǐ) – Oil and Gas Inventory Management – Quản lý tồn kho dầu khí |
| 751 | 石油污染控制 (shíyóu wūrǎn kòngzhì) – Petroleum Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm dầu mỏ |
| 752 | 石油资源评估 (shíyóu zīyuán pínggū) – Petroleum Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên dầu mỏ |
| 753 | 石油设备维护 (shíyóu shèbèi wéihù) – Petroleum Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị dầu mỏ |
| 754 | 油气输送系统 (yóu qì shūsòng xìtǒng) – Oil and Gas Transportation System – Hệ thống vận chuyển dầu khí |
| 755 | 油气产量预测 (yóu qì chǎnliàng yùcè) – Oil and Gas Production Forecast – Dự báo sản lượng dầu khí |
| 756 | 石油化工工艺 (shíyóu huàgōng gōngyì) – Petrochemical Process – Quy trình hóa dầu |
| 757 | 油气运营成本 (yóu qì yùnyíng chéngběn) – Oil and Gas Operating Cost – Chi phí vận hành dầu khí |
| 758 | 油气作业许可 (yóu qì zuòyè xǔkě) – Oil and Gas Operation Permit – Giấy phép hoạt động dầu khí |
| 759 | 石油裂解 (shíyóu lièjiě) – Petroleum Cracking – Quá trình cracking dầu mỏ |
| 760 | 油气测量仪器 (yóu qì cèliáng yíqì) – Oil and Gas Measurement Instruments – Thiết bị đo lường dầu khí |
| 761 | 石油资源管理 (shíyóu zīyuán guǎnlǐ) – Petroleum Resource Management – Quản lý tài nguyên dầu mỏ |
| 762 | 油气钻井平台 (yóu qì zuǎnjǐng píngtái) – Oil and Gas Drilling Platform – Giàn khoan dầu khí |
| 763 | 石油经济学 (shíyóu jīngjìxué) – Petroleum Economics – Kinh tế học dầu mỏ |
| 764 | 油气公司 (yóu qì gōngsī) – Oil and Gas Company – Công ty dầu khí |
| 765 | 石油定价策略 (shíyóu dìngjià cèlüè) – Petroleum Pricing Strategy – Chiến lược định giá dầu mỏ |
| 766 | 油气领域 (yóu qì lǐngyù) – Oil and Gas Sector – Lĩnh vực dầu khí |
| 767 | 油田服务公司 (yóutián fúwù gōngsī) – Oilfield Service Company – Công ty dịch vụ mỏ dầu |
| 768 | 石油加工厂 (shíyóu jiāgōngchǎng) – Petroleum Refinery – Nhà máy lọc dầu |
| 769 | 油气项目管理 (yóu qì xiàngmù guǎnlǐ) – Oil and Gas Project Management – Quản lý dự án dầu khí |
| 770 | 油气资产评估 (yóu qì zīchǎn pínggū) – Oil and Gas Asset Evaluation – Đánh giá tài sản dầu khí |
| 771 | 石油出口 (shíyóu chūkǒu) – Petroleum Export – Xuất khẩu dầu mỏ |
| 772 | 油气资源保护 (yóu qì zīyuán bǎohù) – Oil and Gas Resource Conservation – Bảo vệ tài nguyên dầu khí |
| 773 | 石油价格预测 (shíyóu jiàgé yùcè) – Petroleum Price Prediction – Dự đoán giá dầu mỏ |
| 774 | 油气安全标准 (yóu qì ānquán biāozhǔn) – Oil and Gas Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn dầu khí |
| 775 | 油气储运技术 (yóu qì chúyùn jìshù) – Oil and Gas Storage and Transportation Technology – Công nghệ lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 776 | 油气区块 (yóu qì qūkuài) – Oil and Gas Block – Khu vực dầu khí |
| 777 | 石油产品 (shíyóu chǎnpǐn) – Petroleum Products – Sản phẩm dầu mỏ |
| 778 | 油气租赁协议 (yóu qì zūlìn xiéyì) – Oil and Gas Lease Agreement – Hợp đồng thuê dầu khí |
| 779 | 石油流体力学 (shíyóu liútǐ lìxué) – Petroleum Fluid Mechanics – Cơ học chất lỏng dầu mỏ |
| 780 | 油气成藏机制 (yóu qì chéngcáng jīzhì) – Oil and Gas Accumulation Mechanism – Cơ chế tích tụ dầu khí |
| 781 | 石油回收技术 (shíyóu huíshōu jìshù) – Petroleum Recovery Technology – Công nghệ thu hồi dầu mỏ |
| 782 | 油气增产 (yóu qì zēngchǎn) – Oil and Gas Production Enhancement – Tăng sản lượng dầu khí |
| 783 | 石油市场动态 (shíyóu shìchǎng dòngtài) – Petroleum Market Trends – Xu hướng thị trường dầu mỏ |
| 784 | 油气战略规划 (yóu qì zhànlüè guīhuà) – Oil and Gas Strategic Planning – Quy hoạch chiến lược dầu khí |
| 785 | 石油成分分析 (shíyóu chéngfèn fēnxī) – Petroleum Composition Analysis – Phân tích thành phần dầu mỏ |
| 786 | 油气合同管理 (yóu qì hétóng guǎnlǐ) – Oil and Gas Contract Management – Quản lý hợp đồng dầu khí |
| 787 | 石油资产 (shíyóu zīchǎn) – Petroleum Assets – Tài sản dầu mỏ |
| 788 | 油气地质工程 (yóu qì dìzhì gōngchéng) – Oil and Gas Geological Engineering – Kỹ thuật địa chất dầu khí |
| 789 | 石油钻井技术 (shíyóu zuǎnjǐng jìshù) – Petroleum Drilling Technology – Công nghệ khoan dầu |
| 790 | 油气场地管理 (yóu qì chǎngdì guǎnlǐ) – Oil and Gas Site Management – Quản lý khu vực dầu khí |
| 791 | 石油管道建设 (shíyóu guǎndào jiànshè) – Petroleum Pipeline Construction – Xây dựng đường ống dầu mỏ |
| 792 | 油气分离设备 (yóu qì fēnlí shèbèi) – Oil and Gas Separation Equipment – Thiết bị tách dầu khí |
| 793 | 石油价格风险 (shíyóu jiàgé fēngxiǎn) – Petroleum Price Risk – Rủi ro giá dầu mỏ |
| 794 | 油气运输系统 (yóu qì yùnshū xìtǒng) – Oil and Gas Transportation System – Hệ thống vận chuyển dầu khí |
| 795 | 石油生产工艺 (shíyóu shēngchǎn gōngyì) – Petroleum Production Process – Quy trình sản xuất dầu mỏ |
| 796 | 油气井控制 (yóu qì jǐng kòngzhì) – Oil and Gas Well Control – Kiểm soát giếng dầu khí |
| 797 | 石油税收 (shíyóu shuìshōu) – Petroleum Taxation – Thuế dầu mỏ |
| 798 | 石油环境保护 (shíyóu huánjìng bǎohù) – Petroleum Environmental Protection – Bảo vệ môi trường dầu mỏ |
| 799 | 油气产出报告 (yóu qì chǎnchū bàogào) – Oil and Gas Production Report – Báo cáo sản xuất dầu khí |
| 800 | 石油化学分析 (shíyóu huàxué fēnxī) – Petroleum Chemical Analysis – Phân tích hóa học dầu mỏ |
| 801 | 油气设备租赁 (yóu qì shèbèi zūlìn) – Oil and Gas Equipment Leasing – Cho thuê thiết bị dầu khí |
| 802 | 石油地震勘探 (shíyóu dìzhèn kāntàn) – Petroleum Seismic Exploration – Thăm dò địa chấn dầu mỏ |
| 803 | 油气钻井液 (yóu qì zuǎnjǐng yè) – Oil and Gas Drilling Fluid – Dung dịch khoan dầu khí |
| 804 | 石油储备 (shíyóu chǔbèi) – Petroleum Reserves – Dự trữ dầu mỏ |
| 805 | 油气项目融资 (yóu qì xiàngmù róngzī) – Oil and Gas Project Financing – Tài trợ dự án dầu khí |
| 806 | 石油设备监测 (shíyóu shèbèi jiāncè) – Petroleum Equipment Monitoring – Giám sát thiết bị dầu mỏ |
| 807 | 油气流量计 (yóu qì liúliàng jì) – Oil and Gas Flow Meter – Đồng hồ đo lưu lượng dầu khí |
| 808 | 石油工艺设计 (shíyóu gōngyì shèjì) – Petroleum Process Design – Thiết kế quy trình dầu mỏ |
| 809 | 石油销售策略 (shíyóu xiāoshòu cèlüè) – Petroleum Sales Strategy – Chiến lược bán dầu mỏ |
| 810 | 油气田维修 (yóu qì tián wéixiū) – Oil and Gas Field Maintenance – Bảo trì mỏ dầu khí |
| 811 | 石油钻井平台安全 (shíyóu zuǎnjǐng píngtái ānquán) – Petroleum Drilling Platform Safety – An toàn giàn khoan dầu mỏ |
| 812 | 油气环境评估 (yóu qì huánjìng pínggū) – Oil and Gas Environmental Assessment – Đánh giá môi trường dầu khí |
| 813 | 石油化工设备 (shíyóu huàgōng shèbèi) – Petrochemical Equipment – Thiết bị hóa dầu |
| 814 | 油气储罐 (yóu qì chúguàn) – Oil and Gas Storage Tank – Bồn chứa dầu khí |
| 815 | 石油井控 (shíyóu jǐng kòng) – Petroleum Well Control – Kiểm soát giếng dầu mỏ |
| 816 | 油气资源分配 (yóu qì zīyuán fēnpèi) – Oil and Gas Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên dầu khí |
| 817 | 油气管道维护 (yóu qì guǎndào wéihù) – Oil and Gas Pipeline Maintenance – Bảo trì đường ống dầu khí |
| 818 | 石油钻井作业 (shíyóu zuǎnjǐng zuòyè) – Petroleum Drilling Operations – Hoạt động khoan dầu mỏ |
| 819 | 油气价格波动 (yóu qì jiàgé bōdòng) – Oil and Gas Price Fluctuation – Biến động giá dầu khí |
| 820 | 石油市场需求 (shíyóu shìchǎng xūqiú) – Petroleum Market Demand – Nhu cầu thị trường dầu mỏ |
| 821 | 油气资源评审 (yóu qì zīyuán píngshěn) – Oil and Gas Resource Review – Đánh giá tài nguyên dầu khí |
| 822 | 石油化学反应 (shíyóu huàxué fǎnyìng) – Petroleum Chemical Reaction – Phản ứng hóa học dầu mỏ |
| 823 | 油气管道设计 (yóu qì guǎndào shèjì) – Oil and Gas Pipeline Design – Thiết kế đường ống dầu khí |
| 824 | 石油加工厂运营 (shíyóu jiāgōng chǎng yùnyíng) – Petroleum Refinery Operations – Vận hành nhà máy lọc dầu |
| 825 | 油气测量系统 (yóu qì cèliáng xìtǒng) – Oil and Gas Measurement System – Hệ thống đo lường dầu khí |
| 826 | 石油产量分析 (shíyóu chǎnliàng fēnxī) – Petroleum Production Analysis – Phân tích sản lượng dầu mỏ |
| 827 | 石油运输安全 (shíyóu yùnshū ānquán) – Petroleum Transportation Safety – An toàn vận chuyển dầu mỏ |
| 828 | 油气勘探许可 (yóu qì kāntàn xǔkě) – Oil and Gas Exploration Permit – Giấy phép thăm dò dầu khí |
| 829 | 石油市场价格 (shíyóu shìchǎng jiàgé) – Petroleum Market Price – Giá thị trường dầu mỏ |
| 830 | 油气储备管理 (yóu qì chǔbèi guǎnlǐ) – Oil and Gas Reserve Management – Quản lý dự trữ dầu khí |
| 831 | 石油价格机制 (shíyóu jiàgé jīzhì) – Petroleum Pricing Mechanism – Cơ chế định giá dầu mỏ |
| 832 | 油气生产设施维护 (yóu qì shēngchǎn shèshī wéihù) – Oil and Gas Production Facility Maintenance – Bảo trì cơ sở sản xuất dầu khí |
| 833 | 石油化学处理 (shíyóu huàxué chǔlǐ) – Petroleum Chemical Treatment – Xử lý hóa học dầu mỏ |
| 834 | 油气市场动态 (yóu qì shìchǎng dòngtài) – Oil and Gas Market Trends – Xu hướng thị trường dầu khí |
| 835 | 石油开采工艺 (shíyóu kāicǎi gōngyì) – Petroleum Extraction Process – Quy trình khai thác dầu mỏ |
| 836 | 油气工程项目管理 (yóu qì gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ) – Oil and Gas Project Management – Quản lý dự án dầu khí |
| 837 | 石油钻井设备 (shíyóu zuǎnjǐng shèbèi) – Petroleum Drilling Equipment – Thiết bị khoan dầu mỏ |
| 838 | 石油污染处理 (shíyóu wūrǎn chǔlǐ) – Petroleum Pollution Treatment – Xử lý ô nhiễm dầu mỏ |
| 839 | 油气开采许可证 (yóu qì kāicǎi xǔkězhèng) – Oil and Gas Extraction Permit – Giấy phép khai thác dầu khí |
| 840 | 石油化学分解 (shíyóu huàxué fēnjiě) – Petroleum Chemical Decomposition – Phân hủy hóa học dầu mỏ |
| 841 | 油气生产预算 (yóu qì shēngchǎn yùsuàn) – Oil and Gas Production Budget – Ngân sách sản xuất dầu khí |
| 842 | 石油市场竞争 (shíyóu shìchǎng jìngzhēng) – Petroleum Market Competition – Cạnh tranh thị trường dầu mỏ |
| 843 | 油气勘探工程 (yóu qì kāntàn gōngchéng) – Oil and Gas Exploration Engineering – Kỹ thuật thăm dò dầu khí |
| 844 | 石油运输管道 (shíyóu yùnshū guǎndào) – Petroleum Transport Pipeline – Đường ống vận chuyển dầu mỏ |
| 845 | 油气储备评估 (yóu qì chǔbèi pínggū) – Oil and Gas Reserve Evaluation – Đánh giá dự trữ dầu khí |
| 846 | 石油设备维修 (shíyóu shèbèi wéixiū) – Petroleum Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị dầu mỏ |
| 847 | 油气井测试设备 (yóu qì jǐng cèshì shèbèi) – Oil and Gas Well Testing Equipment – Thiết bị thử nghiệm giếng dầu khí |
| 848 | 石油化学加工 (shíyóu huàxué jiāgōng) – Petroleum Chemical Processing – Chế biến hóa học dầu mỏ |
| 849 | 油气工程造价 (yóu qì gōngchéng zàojià) – Oil and Gas Project Cost – Chi phí dự án dầu khí |
| 850 | 石油行业标准 (shíyóu hángyè biāozhǔn) – Petroleum Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành dầu mỏ |
| 851 | 石油价格波动管理 (shíyóu jiàgé bōdòng guǎnlǐ) – Petroleum Price Volatility Management – Quản lý biến động giá dầu mỏ |
| 852 | 石油环境影响评估 (shíyóu huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Petroleum Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường dầu mỏ |
| 853 | 油气井完井 (yóu qì jǐng wánjǐng) – Oil and Gas Well Completion – Hoàn tất giếng dầu khí |
| 854 | 石油投资回报 (shíyóu tóuzī huíbào) – Petroleum Investment Return – Lợi nhuận đầu tư dầu mỏ |
| 855 | 油气供应预测 (yóu qì gōngyìng yùcè) – Oil and Gas Supply Forecasting – Dự báo cung cấp dầu khí |
| 856 | 石油价格监管 (shíyóu jiàgé jiānguǎn) – Petroleum Price Regulation – Quy định giá dầu mỏ |
| 857 | 油气井压力测试 (yóu qì jǐng yālì cèshì) – Oil and Gas Well Pressure Testing – Kiểm tra áp suất giếng dầu khí |
| 858 | 石油技术咨询 (shíyóu jìshù zīxún) – Petroleum Technology Consulting – Tư vấn công nghệ dầu mỏ |
| 859 | 油气运输工程 (yóu qì yùnshū gōngchéng) – Oil and Gas Transportation Engineering – Kỹ thuật vận chuyển dầu khí |
| 860 | 石油资源优化 (shíyóu zīyuán yōuhuà) – Petroleum Resource Optimization – Tối ưu hóa tài nguyên dầu mỏ |
| 861 | 油气井流量监控 (yóu qì jǐng liúliàng jiānkòng) – Oil and Gas Well Flow Monitoring – Giám sát lưu lượng giếng dầu khí |
| 862 | 石油设备采购 (shíyóu shèbèi cǎigòu) – Petroleum Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị dầu mỏ |
| 863 | 油气井环境管理 (yóu qì jǐng huánjìng guǎnlǐ) – Oil and Gas Well Environmental Management – Quản lý môi trường giếng dầu khí |
| 864 | 石油管道安全管理 (shíyóu guǎndào ānquán guǎnlǐ) – Petroleum Pipeline Safety Management – Quản lý an toàn đường ống dầu mỏ |
| 865 | 油气井化学处理 (yóu qì jǐng huàxué chǔlǐ) – Oil and Gas Well Chemical Treatment – Xử lý hóa học giếng dầu khí |
| 866 | 石油投资风险 (shíyóu tóuzī fēngxiǎn) – Petroleum Investment Risk – Rủi ro đầu tư dầu mỏ |
| 867 | 石油市场评估 (shíyóu shìchǎng pínggū) – Petroleum Market Assessment – Đánh giá thị trường dầu mỏ |
| 868 | 油气勘探许可管理 (yóu qì kāntàn xǔkě guǎnlǐ) – Oil and Gas Exploration Permit Management – Quản lý giấy phép thăm dò dầu khí |
| 869 | 石油管道维修 (shíyóu guǎndào wéixiū) – Petroleum Pipeline Maintenance – Bảo trì đường ống dầu mỏ |
| 870 | 油气田生产管理 (yóu qì tián shēngchǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Field Production Management – Quản lý sản xuất mỏ dầu khí |
| 871 | 石油价格预测 (shíyóu jiàgé yùcè) – Petroleum Price Forecasting – Dự báo giá dầu mỏ |
| 872 | 油气资源开采许可 (yóu qì zīyuán kāicǎi xǔkě) – Oil and Gas Resource Extraction Permit – Giấy phép khai thác tài nguyên dầu khí |
| 873 | 石油储运系统 (shíyóu chú yùn xìtǒng) – Petroleum Storage and Transport System – Hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu mỏ |
| 874 | 油气设备质量控制 (yóu qì shèbèi zhìliàng kòngzhì) – Oil and Gas Equipment Quality Control – Kiểm soát chất lượng thiết bị dầu khí |
| 875 | 石油井场管理 (shíyóu jǐngchǎng guǎnlǐ) – Petroleum Field Management – Quản lý hiện trường dầu mỏ |
| 876 | 油气井防腐处理 (yóu qì jǐng fángfǔ chǔlǐ) – Oil and Gas Well Corrosion Treatment – Xử lý chống ăn mòn giếng dầu khí |
| 877 | 石油市场动态分析 (shíyóu shìchǎng dòngtài fēnxī) – Petroleum Market Trend Analysis – Phân tích xu hướng thị trường dầu mỏ |
| 878 | 油气井流体动力学 (yóu qì jǐng liútǐ dònglìxué) – Oil and Gas Well Fluid Dynamics – Động lực học chất lỏng giếng dầu khí |
| 879 | 石油投资分析 (shíyóu tóuzī fēnxī) – Petroleum Investment Analysis – Phân tích đầu tư dầu mỏ |
| 880 | 油气管道运行管理 (yóu qì guǎndào yùnxíng guǎnlǐ) – Oil and Gas Pipeline Operations Management – Quản lý vận hành đường ống dầu khí |
| 881 | 石油资源勘探技术 (shíyóu zīyuán kāntàn jìshù) – Petroleum Resource Exploration Technology – Công nghệ thăm dò tài nguyên dầu mỏ |
| 882 | 油气开发环境影响评估 (yóu qì kāifā huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Oil and Gas Development Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường phát triển dầu khí |
| 883 | 石油管道保护措施 (shíyóu guǎndào bǎohù cuòshī) – Petroleum Pipeline Protection Measures – Biện pháp bảo vệ đường ống dầu mỏ |
| 884 | 油气田勘探与评价 (yóu qì tián kāntàn yǔ píngjià) – Oil and Gas Field Exploration and Evaluation – Thăm dò và đánh giá mỏ dầu khí |
| 885 | 石油贸易政策 (shíyóu màoyì zhèngcè) – Petroleum Trade Policy – Chính sách thương mại dầu mỏ |
| 886 | 油气勘探项目投资 (yóu qì kāntàn xiàngmù tóuzī) – Oil and Gas Exploration Project Investment – Đầu tư dự án thăm dò dầu khí |
| 887 | 油气井压力控制 (yóu qì jǐng yālì kòngzhì) – Oil and Gas Well Pressure Control – Kiểm soát áp suất giếng dầu khí |
| 888 | 石油炼制技术 (shíyóu liànzhì jìshù) – Petroleum Refining Technology – Công nghệ lọc dầu |
| 889 | 油气井安全监测 (yóu qì jǐng ānquán jiāncè) – Oil and Gas Well Safety Monitoring – Giám sát an toàn giếng dầu khí |
| 890 | 石油管道清洁 (shíyóu guǎndào qīngjié) – Petroleum Pipeline Cleaning – Làm sạch đường ống dầu mỏ |
| 891 | 油气田管理信息系统 (yóu qì tián guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Oil and Gas Field Management Information System – Hệ thống thông tin quản lý mỏ dầu khí |
| 892 | 石油储存技术 (shíyóu chúcún jìshù) – Petroleum Storage Technology – Công nghệ lưu trữ dầu mỏ |
| 893 | 油气市场分析 (yóu qì shìchǎng fēnxī) – Oil and Gas Market Analysis – Phân tích thị trường dầu khí |
| 894 | 石油井井口设备 (shíyóu jǐng jǐngkǒu shèbèi) – Petroleum Wellhead Equipment – Thiết bị đầu giếng dầu mỏ |
| 895 | 油气资源开发许可证 (yóu qì zīyuán kāifā xǔkězhèng) – Oil and Gas Resource Development Permit – Giấy phép phát triển tài nguyên dầu khí |
| 896 | 石油储罐管理 (shíyóu chúguàn guǎnlǐ) – Petroleum Tank Management – Quản lý bồn chứa dầu mỏ |
| 897 | 油气运输调度 (yóu qì yùnshū diàodù) – Oil and Gas Transportation Dispatch – Điều phối vận chuyển dầu khí |
| 898 | 石油管道流量控制 (shíyóu guǎndào liúliàng kòngzhì) – Petroleum Pipeline Flow Control – Kiểm soát lưu lượng đường ống dầu mỏ |
| 899 | 油气井设备维修 (yóu qì jǐng shèbèi wéixiū) – Oil and Gas Well Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị giếng dầu khí |
| 900 | 石油资源开发管理 (shíyóu zīyuán kāifā guǎnlǐ) – Petroleum Resource Development Management – Quản lý phát triển tài nguyên dầu mỏ |
| 901 | 油气库存优化 (yóu qì kùcún yōuhuà) – Oil and Gas Inventory Optimization – Tối ưu hóa tồn kho dầu khí |
| 902 | 石油污染监测 (shíyóu wūrǎn jiāncè) – Petroleum Pollution Monitoring – Giám sát ô nhiễm dầu mỏ |
| 903 | 油气田生产优化 (yóu qì tián shēngchǎn yōuhuà) – Oil and Gas Field Production Optimization – Tối ưu hóa sản xuất mỏ dầu khí |
| 904 | 石油市场研究 (shíyóu shìchǎng yánjiū) – Petroleum Market Research – Nghiên cứu thị trường dầu mỏ |
| 905 | 油气井压裂 (yóu qì jǐng yālì) – Oil and Gas Well Fracturing – Nứt vỡ giếng dầu khí |
| 906 | 石油管道检测 (shíyóu guǎndào jiǎncè) – Petroleum Pipeline Inspection – Kiểm tra đường ống dầu mỏ |
| 907 | 油气资源评估报告 (yóu qì zīyuán pínggū bàogào) – Oil and Gas Resource Evaluation Report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí |
| 908 | 石油价格预测模型 (shíyóu jiàgé yùcè móxíng) – Petroleum Price Forecast Model – Mô hình dự báo giá dầu mỏ |
| 909 | 油气井作业管理 (yóu qì jǐng zuòyè guǎnlǐ) – Oil and Gas Well Operation Management – Quản lý hoạt động giếng dầu khí |
| 910 | 石油市场需求分析 (shíyóu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Petroleum Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường dầu mỏ |
| 911 | 油气井钻探技术 (yóu qì jǐng zuǎntàn jìshù) – Oil and Gas Well Drilling Technology – Công nghệ khoan giếng dầu khí |
| 912 | 石油资源开发策略 (shíyóu zīyuán kāifā cèlüè) – Petroleum Resource Development Strategy – Chiến lược phát triển tài nguyên dầu mỏ |
| 913 | 油气设备采购流程 (yóu qì shèbèi cǎigòu liúchéng) – Oil and Gas Equipment Procurement Process – Quy trình mua sắm thiết bị dầu khí |
| 914 | 石油储罐清洁 (shíyóu chúguàn qīngjié) – Petroleum Tank Cleaning – Vệ sinh bồn chứa dầu mỏ |
| 915 | 油气井压力测试技术 (yóu qì jǐng yālì cèshì jìshù) – Oil and Gas Well Pressure Testing Technology – Công nghệ kiểm tra áp suất giếng dầu khí |
| 916 | 石油管道工程管理 (shíyóu guǎndào gōngchéng guǎnlǐ) – Petroleum Pipeline Engineering Management – Quản lý kỹ thuật đường ống dầu mỏ |
| 917 | 油气井钻探设备 (yóu qì jǐng zuǎntàn shèbèi) – Oil and Gas Well Drilling Equipment – Thiết bị khoan giếng dầu khí |
| 918 | 石油化工产品 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn) – Petrochemical Products – Sản phẩm hóa dầu |
| 919 | 油气储运风险管理 (yóu qì chúyùn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Storage and Transport Risk Management – Quản lý rủi ro lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 920 | 石油勘探开发 (shíyóu kāntàn kāifā) – Petroleum Exploration and Development – Khảo sát và phát triển dầu mỏ |
| 921 | 油气田生产成本分析 (yóu qì tián shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Oil and Gas Field Production Cost Analysis – Phân tích chi phí sản xuất mỏ dầu khí |
| 922 | 石油市场风险评估 (shíyóu shìchǎng fēngxiǎn pínggū) – Petroleum Market Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thị trường dầu mỏ |
| 923 | 油气资源规划 (yóu qì zīyuán guīhuà) – Oil and Gas Resource Planning – Quy hoạch tài nguyên dầu khí |
| 924 | 石油污染治理 (shíyóu wūrǎn zhìlǐ) – Petroleum Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm dầu mỏ |
| 925 | 油气资源管理系统 (yóu qì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Oil and Gas Resource Management System – Hệ thống quản lý tài nguyên dầu khí |
| 926 | 石油井生产数据分析 (shíyóu jǐng shēngchǎn shùjù fēnxī) – Petroleum Well Production Data Analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất giếng dầu mỏ |
| 927 | 油气市场竞争策略 (yóu qì shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Oil and Gas Market Competition Strategy – Chiến lược cạnh tranh thị trường dầu khí |
| 928 | 石油设备维修保养 (shíyóu shèbèi wéixiū bǎoyǎng) – Petroleum Equipment Maintenance – Bảo dưỡng thiết bị dầu mỏ |
| 929 | 油气勘探风险控制 (yóu qì kāntàn fēngxiǎn kòngzhì) – Oil and Gas Exploration Risk Control – Kiểm soát rủi ro thăm dò dầu khí |
| 930 | 石油化工产业链 (shíyóu huàgōng chǎnyè liàn) – Petrochemical Industry Chain – Chuỗi công nghiệp hóa dầu |
| 931 | 油气储层压力测试 (yóu qì chúcéng yālì cèshì) – Oil and Gas Reservoir Pressure Testing – Kiểm tra áp suất tầng chứa dầu khí |
| 932 | 石油钻井液添加剂 (shíyóu zuǎnjǐng yè tiānjiājì) – Petroleum Drilling Fluid Additives – Phụ gia dung dịch khoan dầu |
| 933 | 油气田环境修复 (yóu qì tián huánjìng xiūfù) – Oil and Gas Field Environmental Remediation – Phục hồi môi trường mỏ dầu khí |
| 934 | 石油平台建筑 (shíyóu píngtái jiànzhù) – Petroleum Platform Construction – Xây dựng giàn khoan dầu |
| 935 | 油气井套管保护 (yóu qì jǐng tàoguǎn bǎohù) – Oil and Gas Well Casing Protection – Bảo vệ ống chống giếng dầu khí |
| 936 | 石油钻探安全检查 (shíyóu zuǎntàn ānquán jiǎnchá) – Petroleum Drilling Safety Inspection – Kiểm tra an toàn khoan dầu |
| 937 | 油气管道检测设备 (yóu qì guǎndào jiǎncè shèbèi) – Oil and Gas Pipeline Inspection Equipment – Thiết bị kiểm tra đường ống dầu khí |
| 938 | 石油工程数据分析 (shíyóu gōngchéng shùjù fēnxī) – Petroleum Engineering Data Analysis – Phân tích dữ liệu kỹ thuật dầu khí |
| 939 | 油气井井下工具 (yóu qì jǐng jǐngxià gōngjù) – Oil and Gas Downhole Tools – Công cụ khoan giếng dầu khí |
| 940 | 石油井场安全措施 (shíyóu jǐng chǎng ānquán cuòshī) – Petroleum Well Site Safety Measures – Biện pháp an toàn khu vực giếng dầu |
| 941 | 油气资源整合 (yóu qì zīyuán zhěnghé) – Oil and Gas Resource Integration – Tích hợp tài nguyên dầu khí |
| 942 | 石油炼油过程监控 (shíyóu liànyóu guòchéng jiānkòng) – Petroleum Refining Process Monitoring – Giám sát quy trình lọc dầu |
| 943 | 油气田污染控制 (yóu qì tián wūrǎn kòngzhì) – Oil and Gas Field Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm mỏ dầu khí |
| 944 | 石油市场价格分析 (shíyóu shìchǎng jiàgé fēnxī) – Petroleum Market Price Analysis – Phân tích giá thị trường dầu mỏ |
| 945 | 油气设备测试 (yóu qì shèbèi cèshì) – Oil and Gas Equipment Testing – Kiểm tra thiết bị dầu khí |
| 946 | 石油运输安全标准 (shíyóu yùnshū ānquán biāozhǔn) – Petroleum Transport Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển dầu |
| 947 | 油气井完井技术 (yóu qì jǐng wánjǐng jìshù) – Oil and Gas Well Completion Technology – Kỹ thuật hoàn thiện giếng dầu khí |
| 948 | 石油钻探工程管理 (shíyóu zuǎntàn gōngchéng guǎnlǐ) – Petroleum Drilling Engineering Management – Quản lý kỹ thuật khoan dầu |
| 949 | 油气田环境保护政策 (yóu qì tián huánjìng bǎohù zhèngcè) – Oil and Gas Field Environmental Protection Policy – Chính sách bảo vệ môi trường mỏ dầu khí |
| 950 | 石油地震数据处理 (shíyóu dìzhèn shùjù chǔlǐ) – Petroleum Seismic Data Processing – Xử lý dữ liệu địa chấn dầu mỏ |
| 951 | 油气储层开发计划 (yóu qì chúcéng kāifā jìhuà) – Oil and Gas Reservoir Development Plan – Kế hoạch phát triển tầng chứa dầu khí |
| 952 | 石油管道输送 (shíyóu guǎndào shūsòng) – Petroleum Pipeline Transportation – Vận chuyển qua đường ống dầu mỏ |
| 953 | 油气资源配置优化 (yóu qì zīyuán pèizhì yōuhuà) – Oil and Gas Resource Allocation Optimization – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên dầu khí |
| 954 | 石油勘探风险管理 (shíyóu kāntàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Petroleum Exploration Risk Management – Quản lý rủi ro thăm dò dầu mỏ |
| 955 | 油气井注水增产 (yóu qì jǐng zhùshuǐ zēngchǎn) – Oil and Gas Well Water Injection – Tiêm nước tăng sản lượng giếng dầu khí |
| 956 | 石油勘探技术支持 (shíyóu kāntàn jìshù zhīchí) – Petroleum Exploration Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật thăm dò dầu mỏ |
| 957 | 油气管道腐蚀监测 (yóu qì guǎndào fǔshí jiāncè) – Oil and Gas Pipeline Corrosion Monitoring – Giám sát ăn mòn đường ống dầu khí |
| 958 | 石油油井生产优化 (shíyóu yóujǐng shēngchǎn yōuhuà) – Petroleum Well Production Optimization – Tối ưu hóa sản xuất giếng dầu |
| 959 | 油气钻探设备维护 (yóu qì zuǎntàn shèbèi wéihù) – Oil and Gas Drilling Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị khoan dầu khí |
| 960 | 石油炼制工艺优化 (shíyóu liànzhì gōngyì yōuhuà) – Petroleum Refining Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình lọc dầu |
| 961 | 油气资源评价方法 (yóu qì zīyuán píngjià fāngfǎ) – Oil and Gas Resource Evaluation Methods – Phương pháp đánh giá tài nguyên dầu khí |
| 962 | 石油化工产品质量控制 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Petrochemical Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm hóa dầu |
| 963 | 油气开采环境影响评估 (yóu qì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Oil and Gas Extraction Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường khai thác dầu khí |
| 964 | 石油平台维护团队 (shíyóu píngtái wéihù tuánduì) – Petroleum Platform Maintenance Team – Đội bảo trì giàn khoan dầu |
| 965 | 油气资源勘探地质图 (yóu qì zīyuán kāntàn dìzhì tú) – Oil and Gas Resource Exploration Geological Map – Bản đồ địa chất thăm dò tài nguyên dầu khí |
| 966 | 石油资源可持续利用 (shíyóu zīyuán kěchíxù lìyòng) – Sustainable Use of Petroleum Resources – Sử dụng bền vững tài nguyên dầu mỏ |
| 967 | 油气井井筒清洗技术 (yóu qì jǐng jǐngtǒng qīngxǐ jìshù) – Oil and Gas Wellbore Cleaning Technology – Công nghệ làm sạch ống giếng dầu khí |
| 968 | 石油地层压力测量 (shíyóu dìcéng yālì cèliáng) – Petroleum Formation Pressure Measurement – Đo áp suất lớp đất chứa dầu |
| 969 | 油气资源勘探工程 (yóu qì zīyuán kāntàn gōngchéng) – Oil and Gas Resource Exploration Engineering – Kỹ thuật thăm dò tài nguyên dầu khí |
| 970 | 石油开发产量预测 (shíyóu kāifā chǎnliàng yùcè) – Petroleum Development Production Forecast – Dự báo sản lượng phát triển dầu mỏ |
| 971 | 油气管道检测仪器 (yóu qì guǎndào jiǎncè yíqì) – Oil and Gas Pipeline Inspection Instruments – Thiết bị kiểm tra đường ống dầu khí |
| 972 | 石油平台设施管理 (shíyóu píngtái shèshī guǎnlǐ) – Petroleum Platform Facility Management – Quản lý cơ sở vật chất giàn khoan dầu |
| 973 | 油气田开发技术 (yóu qì tián kāifā jìshù) – Oil and Gas Field Development Technology – Công nghệ phát triển mỏ dầu khí |
| 974 | 石油井控设备 (shíyóu jǐng kòng shèbèi) – Petroleum Well Control Equipment – Thiết bị kiểm soát giếng dầu |
| 975 | 油气市场分析报告 (yóu qì shìchǎng fēnxī bàogào) – Oil and Gas Market Analysis Report – Báo cáo phân tích thị trường dầu khí |
| 976 | 石油井场机械设备 (shíyóu jǐng chǎng jīxiè shèbèi) – Petroleum Well Site Machinery – Máy móc tại khu vực giếng dầu |
| 977 | 油气行业财务管理 (yóu qì hángyè cáiwù guǎnlǐ) – Oil and Gas Industry Financial Management – Quản lý tài chính ngành dầu khí |
| 978 | 石油井场压力控制 (shíyóu jǐng chǎng yālì kòngzhì) – Petroleum Well Site Pressure Control – Kiểm soát áp suất tại khu vực giếng dầu |
| 979 | 油气设备维修程序 (yóu qì shèbèi wéixiū chéngxù) – Oil and Gas Equipment Maintenance Procedure – Quy trình bảo trì thiết bị dầu khí |
| 980 | 石油资源全球分布 (shíyóu zīyuán quánqiú fēnbù) – Global Distribution of Petroleum Resources – Phân bố tài nguyên dầu mỏ trên toàn cầu |
| 981 | 油气设备采购 (yóu qì shèbèi cǎigòu) – Oil and Gas Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị dầu khí |
| 982 | 石油化工原料 (shíyóu huàgōng yuánliào) – Petrochemical Raw Materials – Nguyên liệu hóa dầu |
| 983 | 石油开采过程监测 (shíyóu kāicǎi guòchéng jiāncè) – Monitoring of Petroleum Extraction Process – Giám sát quy trình khai thác dầu mỏ |
| 984 | 油气管道铺设 (yóu qì guǎndào pūshè) – Oil and Gas Pipeline Laying – Lắp đặt đường ống dầu khí |
| 985 | 石油钻探机械工程 (shíyóu zuǎntàn jīxiè gōngchéng) – Petroleum Drilling Machinery Engineering – Kỹ thuật máy khoan dầu mỏ |
| 986 | 油气资源开采法律 (yóu qì zīyuán kāicǎi fǎlǜ) – Oil and Gas Resource Extraction Law – Luật khai thác tài nguyên dầu khí |
| 987 | 石油储存系统 (shíyóu chúcún xìtǒng) – Petroleum Storage System – Hệ thống lưu trữ dầu mỏ |
| 988 | 油气勘探合同管理 (yóu qì kāntàn hétóng guǎnlǐ) – Oil and Gas Exploration Contract Management – Quản lý hợp đồng thăm dò dầu khí |
| 989 | 石油管道焊接技术 (shíyóu guǎndào hànjiē jìshù) – Petroleum Pipeline Welding Technology – Công nghệ hàn đường ống dầu |
| 990 | 油气资源管理政策 (yóu qì zīyuán guǎnlǐ zhèngcè) – Oil and Gas Resource Management Policy – Chính sách quản lý tài nguyên dầu khí |
| 991 | 石油设备维护手册 (shíyóu shèbèi wéihù shǒucè) – Petroleum Equipment Maintenance Manual – Sổ tay bảo trì thiết bị dầu mỏ |
| 992 | 油气公司财务报告 (yóu qì gōngsī cáiwù bàogào) – Oil and Gas Company Financial Report – Báo cáo tài chính công ty dầu khí |
| 993 | 石油加工工艺技术 (shíyóu jiāgōng gōngyì jìshù) – Petroleum Processing Technology – Công nghệ gia công dầu mỏ |
| 994 | 油气田管理系统 (yóu qì tián guǎnlǐ xìtǒng) – Oil and Gas Field Management System – Hệ thống quản lý mỏ dầu khí |
| 995 | 石油炼制副产品 (shíyóu liànzhì fùchǎnpǐn) – Petroleum Refining Byproducts – Sản phẩm phụ của quá trình lọc dầu |
| 996 | 油气资源利用效率 (yóu qì zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Oil and Gas Resource Utilization Efficiency – Hiệu suất sử dụng tài nguyên dầu khí |
| 997 | 石油钻井液处理 (shíyóu zuǎnjǐng yè chǔlǐ) – Petroleum Drilling Fluid Treatment – Xử lý dung dịch khoan dầu |
| 998 | 油气输送设备 (yóu qì shūsòng shèbèi) – Oil and Gas Transportation Equipment – Thiết bị vận chuyển dầu khí |
| 999 | 石油平台安全管理 (shíyóu píngtái ānquán guǎnlǐ) – Petroleum Platform Safety Management – Quản lý an toàn giàn khoan dầu |
| 1000 | 油气储存管理 (yóu qì chúcún guǎnlǐ) – Oil and Gas Storage Management – Quản lý lưu trữ dầu khí |
| 1001 | 石油地质数据分析 (shíyóu dìzhì shùjù fēnxī) – Petroleum Geological Data Analysis – Phân tích dữ liệu địa chất dầu mỏ |
| 1002 | 油气钻井工程 (yóu qì zuǎnjǐng gōngchéng) – Oil and Gas Drilling Engineering – Kỹ thuật khoan dầu khí |
| 1003 | 石油生产管理系统 (shíyóu shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Petroleum Production Management System – Hệ thống quản lý sản xuất dầu mỏ |
| 1004 | 油气勘探地质研究 (yóu qì kāntàn dìzhì yánjiū) – Oil and Gas Geological Research – Nghiên cứu địa chất thăm dò dầu khí |
| 1005 | 石油冶炼工艺 (shíyóu yěliàn gōngyì) – Petroleum Smelting Process – Quy trình luyện dầu |
| 1006 | 油气工业环境保护 (yóu qì gōngyè huánjìng bǎohù) – Environmental Protection in Oil and Gas Industry – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
| 1007 | 石油资源管理策略 (shíyóu zīyuán guǎnlǐ cèlüè) – Petroleum Resource Management Strategy – Chiến lược quản lý tài nguyên dầu mỏ |
| 1008 | 油气资源开发许可证 (yóu qì zīyuán kāifā xǔkě zhèng) – Oil and Gas Resource Development License – Giấy phép khai thác tài nguyên dầu khí |
| 1009 | 石油储备管理 (shíyóu chúbèi guǎnlǐ) – Petroleum Reserve Management – Quản lý dự trữ dầu mỏ |
| 1010 | 油气勘探风险评估 (yóu qì kāntàn fēngxiǎn pínggū) – Oil and Gas Exploration Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thăm dò dầu khí |
| 1011 | 石油钻井数据采集 (shíyóu zuǎnjǐng shùjù cǎijí) – Petroleum Drilling Data Collection – Thu thập dữ liệu khoan dầu |
| 1012 | 油气资源分布图 (yóu qì zīyuán fēnbù tú) – Oil and Gas Resource Distribution Map – Bản đồ phân bố tài nguyên dầu khí |
| 1013 | 石油运输系统设计 (shíyóu yùnshū xìtǒng shèjì) – Petroleum Transportation System Design – Thiết kế hệ thống vận chuyển dầu mỏ |
| 1014 | 油气开采过程控制 (yóu qì kāicǎi guòchéng kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Process Control – Kiểm soát quá trình khai thác dầu khí |
| 1015 | 石油环保设备 (shíyóu huánbǎo shèbèi) – Petroleum Environmental Protection Equipment – Thiết bị bảo vệ môi trường dầu khí |
| 1016 | 油气设备运行 (yóu qì shèbèi yùnxíng) – Oil and Gas Equipment Operation – Vận hành thiết bị dầu khí |
| 1017 | 石油勘探设备 (shíyóu kāntàn shèbèi) – Petroleum Exploration Equipment – Thiết bị thăm dò dầu mỏ |
| 1018 | 油气资源储量 (yóu qì zīyuán chúliàng) – Oil and Gas Resource Reserves – Trữ lượng tài nguyên dầu khí |
| 1019 | 石油平台管理系统 (shíyóu píngtái guǎnlǐ xìtǒng) – Petroleum Platform Management System – Hệ thống quản lý giàn khoan dầu |
| 1020 | 油气田开发规划 (yóu qì tián kāifā guīhuà) – Oil and Gas Field Development Plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
| 1021 | 石油天然气勘探 (shíyóu tiānránqì kāntàn) – Petroleum and Natural Gas Exploration – Thăm dò dầu mỏ và khí tự nhiên |
| 1022 | 油气开采风险 (yóu qì kāicǎi fēngxiǎn) – Oil and Gas Extraction Risk – Rủi ro khai thác dầu khí |
| 1023 | 石油生产技术 (shíyóu shēngchǎn jìshù) – Petroleum Production Technology – Công nghệ sản xuất dầu mỏ |
| 1024 | 石油物资采购 (shíyóu wùzī cǎigòu) – Petroleum Materials Procurement – Mua sắm vật tư dầu khí |
| 1025 | 油气设备维护 (yóu qì shèbèi wéihù) – Oil and Gas Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị dầu khí |
| 1026 | 石油液体运输 (shíyóu yètǐ yùnshū) – Petroleum Liquid Transportation – Vận chuyển dầu lỏng |
| 1027 | 石油生产监控 (shíyóu shēngchǎn jiānkòng) – Petroleum Production Monitoring – Giám sát sản xuất dầu mỏ |
| 1028 | 油气资源评估 (yóu qì zīyuán pínggū) – Oil and Gas Resource Evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu khí |
| 1029 | 石油勘探报告 (shíyóu kāntàn bàogào) – Petroleum Exploration Report – Báo cáo thăm dò dầu khí |
| 1030 | 油气钻井作业 (yóu qì zuǎnjǐng zuòyè) – Oil and Gas Drilling Operations – Hoạt động khoan dầu khí |
| 1031 | 石油开采技术 (shíyóu kāicǎi jìshù) – Petroleum Extraction Technology – Công nghệ khai thác dầu mỏ |
| 1032 | 石油产量监测 (shíyóu chǎnliàng jiāncè) – Petroleum Production Monitoring – Giám sát sản lượng dầu mỏ |
| 1033 | 油气运输安全 (yóu qì yùnshū ānquán) – Oil and Gas Transportation Safety – An toàn vận chuyển dầu khí |
| 1034 | 石油设备修理 (shíyóu shèbèi xiūlǐ) – Petroleum Equipment Repair – Sửa chữa thiết bị dầu khí |
| 1035 | 油气储量预测 (yóu qì chúliàng yùcè) – Oil and Gas Reserve Forecast – Dự báo trữ lượng dầu khí |
| 1036 | 石油贸易合同 (shíyóu màoyì hétóng) – Petroleum Trade Contract – Hợp đồng thương mại dầu khí |
| 1037 | 油气开发战略 (yóu qì kāifā zhànlüè) – Oil and Gas Development Strategy – Chiến lược phát triển dầu khí |
| 1038 | 石油资源整合 (shíyóu zīyuán zhěnghé) – Petroleum Resource Integration – Tích hợp tài nguyên dầu khí |
| 1039 | 油气处理厂 (yóu qì chǔlǐ chǎng) – Oil and Gas Processing Plant – Nhà máy chế biến dầu khí |
| 1040 | 石油天然气生产 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn) – Petroleum and Natural Gas Production – Sản xuất dầu mỏ và khí tự nhiên |
| 1041 | 油气勘探设备安装 (yóu qì kāntàn shèbèi ānzhuāng) – Oil and Gas Exploration Equipment Installation – Lắp đặt thiết bị thăm dò dầu khí |
| 1042 | 石油化学产品 (shíyóu huàxué chǎnpǐn) – Petrochemical Products – Sản phẩm hóa dầu |
| 1043 | 油气储存设施 (yóu qì chúcún shèshī) – Oil and Gas Storage Facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí |
| 1044 | 石油市场分析 (shíyóu shìchǎng fēnxī) – Petroleum Market Analysis – Phân tích thị trường dầu khí |
| 1045 | 油气销售计划 (yóu qì xiāoshòu jìhuà) – Oil and Gas Sales Plan – Kế hoạch bán hàng dầu khí |
| 1046 | 石油生产调度 (shíyóu shēngchǎn tiáodù) – Petroleum Production Scheduling – Lập lịch sản xuất dầu mỏ |
| 1047 | 油气投资项目 (yóu qì tóuzī xiàngmù) – Oil and Gas Investment Projects – Dự án đầu tư dầu khí |
| 1048 | 石油天然气项目评估 (shíyóu tiānránqì xiàngmù pínggū) – Petroleum and Natural Gas Project Evaluation – Đánh giá dự án dầu mỏ và khí tự nhiên |
| 1049 | 油气行业技术创新 (yóu qì hángyè jìshù chuàngxīn) – Oil and Gas Industry Technological Innovation – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí |
| 1050 | 石油钻井成本控制 (shíyóu zuǎnjǐng chéngběn kòngzhì) – Petroleum Drilling Cost Control – Kiểm soát chi phí khoan dầu |
| 1051 | 油气行业经济分析 (yóu qì hángyè jīngjì fēnxī) – Oil and Gas Industry Economic Analysis – Phân tích kinh tế ngành dầu khí |
| 1052 | 石油天然气供应链 (shíyóu tiānránqì gōngyìng liàn) – Petroleum and Natural Gas Supply Chain – Chuỗi cung ứng dầu khí và khí tự nhiên |
| 1053 | 油气资产管理 (yóu qì zīchǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Asset Management – Quản lý tài sản dầu khí |
| 1054 | 石油设施投资 (shíyóu shèshī tóuzī) – Petroleum Facility Investment – Đầu tư cơ sở vật chất dầu khí |
| 1055 | 油气生产技术革新 (yóu qì shēngchǎn jìshù géxīn) – Oil and Gas Production Technology Innovation – Đổi mới công nghệ sản xuất dầu khí |
| 1056 | 石油天然气开采成本 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chéngběn) – Petroleum and Natural Gas Extraction Cost – Chi phí khai thác dầu khí và khí tự nhiên |
| 1057 | 石油化工厂 (shíyóu huàgōng chǎng) – Petrochemical Plant – Nhà máy hóa dầu |
| 1058 | 油气生产设施 (yóu qì shēngchǎn shèshī) – Oil and Gas Production Facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí |
| 1059 | 石油天然气开采技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù) – Petroleum and Natural Gas Extraction Technology – Công nghệ khai thác dầu khí và khí tự nhiên |
| 1060 | 油气钻井设备 (yóu qì zuǎnjǐng shèbèi) – Oil and Gas Drilling Equipment – Thiết bị khoan dầu khí |
| 1061 | 石油采油工艺 (shíyóu cǎiyóu gōngyì) – Petroleum Oil Extraction Process – Quy trình khai thác dầu mỏ |
| 1062 | 油气燃料供应 (yóu qì ránliào gōngyìng) – Oil and Gas Fuel Supply – Cung cấp nhiên liệu dầu khí |
| 1063 | 石油勘探方法 (shíyóu kāntàn fāngfǎ) – Petroleum Exploration Methods – Phương pháp thăm dò dầu mỏ |
| 1064 | 油气生产商 (yóu qì shēngchǎn shāng) – Oil and Gas Producer – Nhà sản xuất dầu khí |
| 1065 | 石油天然气开发区 (shíyóu tiānránqì kāifā qū) – Petroleum and Natural Gas Development Area – Khu vực phát triển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1066 | 油气企业管理 (yóu qì qǐyè guǎnlǐ) – Oil and Gas Company Management – Quản lý doanh nghiệp dầu khí |
| 1067 | 石油天然气储量 (shíyóu tiānránqì chúliàng) – Petroleum and Natural Gas Reserves – Trữ lượng dầu khí và khí tự nhiên |
| 1068 | 油气生产流程 (yóu qì shēngchǎn liúchéng) – Oil and Gas Production Process – Quy trình sản xuất dầu khí |
| 1069 | 石油天然气资源开发政策 (shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā zhèngcè) – Petroleum and Natural Gas Resource Development Policy – Chính sách phát triển tài nguyên dầu khí và khí tự nhiên |
| 1070 | 油气服务公司 (yóu qì fúwù gōngsī) – Oil and Gas Service Company – Công ty dịch vụ dầu khí |
| 1071 | 石油天然气运输管道 (shíyóu tiānránqì yùnshū guǎndào) – Petroleum and Natural Gas Transportation Pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1072 | 油气开采设备采购 (yóu qì kāicǎi shèbèi cǎigòu) – Oil and Gas Extraction Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị khai thác dầu khí |
| 1073 | 石油勘探团队 (shíyóu kāntàn tuánduì) – Petroleum Exploration Team – Nhóm thăm dò dầu khí |
| 1074 | 油气生产数据分析 (yóu qì shēngchǎn shùjù fēnxī) – Oil and Gas Production Data Analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất dầu khí |
| 1075 | 石油天然气能源政策 (shíyóu tiānránqì néngyuán zhèngcè) – Petroleum and Natural Gas Energy Policy – Chính sách năng lượng dầu khí và khí tự nhiên |
| 1076 | 油气炼制技术 (yóu qì liàn zhì jìshù) – Oil and Gas Refining Technology – Công nghệ lọc dầu khí |
| 1077 | 石油天然气安全生产 (shíyóu tiānránqì ānquán shēngchǎn) – Petroleum and Natural Gas Safety Production – Sản xuất an toàn dầu khí và khí tự nhiên |
| 1078 | 油气钻探工艺 (yóu qì zuǎntàn gōngyì) – Oil and Gas Drilling Technology – Công nghệ khoan dầu khí |
| 1079 | 石油设备维护 (shíyóu shèbèi wéihù) – Petroleum Equipment Maintenance – Bảo dưỡng thiết bị dầu khí |
| 1080 | 油气采掘作业 (yóu qì cǎijué zuòyè) – Oil and Gas Extraction Operations – Hoạt động khai thác dầu khí |
| 1081 | 石油储罐 (shíyóu chǔguàn) – Oil Storage Tank – Bồn chứa dầu |
| 1082 | 油气供应商 (yóu qì gōngyìng shāng) – Oil and Gas Supplier – Nhà cung cấp dầu khí |
| 1083 | 石油天然气开采成本 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chéngběn) – Oil and Gas Extraction Cost – Chi phí khai thác dầu khí và khí tự nhiên |
| 1084 | 石油资源评估 (shíyóu zīyuán pínggū) – Petroleum Resource Evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu mỏ |
| 1085 | 油气行业规范 (yóu qì hángyè guīfàn) – Oil and Gas Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí |
| 1086 | 石油燃料进口 (shíyóu ránliào jìnkǒu) – Oil Fuel Import – Nhập khẩu nhiên liệu dầu |
| 1087 | 油气项目开发 (yóu qì xiàngmù kāifā) – Oil and Gas Project Development – Phát triển dự án dầu khí |
| 1088 | 石油供应管理 (shíyóu gōngyìng guǎnlǐ) – Oil Supply Management – Quản lý cung ứng dầu mỏ |
| 1089 | 油气技术服务 (yóu qì jìshù fúwù) – Oil and Gas Technical Services – Dịch vụ kỹ thuật dầu khí |
| 1090 | 石油化工生产 (shíyóu huàgōng shēngchǎn) – Petrochemical Production – Sản xuất hóa dầu |
| 1091 | 油气储运 (yóu qì chǔ yùn) – Oil and Gas Storage and Transportation – Lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 1092 | 石油合同管理 (shíyóu hétóng guǎnlǐ) – Petroleum Contract Management – Quản lý hợp đồng dầu khí |
| 1093 | 油气设备升级 (yóu qì shèbèi shēngjí) – Oil and Gas Equipment Upgrading – Nâng cấp thiết bị dầu khí |
| 1094 | 石油天然气投资评估 (shíyóu tiānránqì tóuzī pínggū) – Petroleum and Natural Gas Investment Evaluation – Đánh giá đầu tư dầu khí và khí tự nhiên |
| 1095 | 油气市场调研 (yóu qì shìchǎng tiáoyán) – Oil and Gas Market Research – Nghiên cứu thị trường dầu khí |
| 1096 | 油气行业政策 (yóu qì hángyè zhèngcè) – Oil and Gas Industry Policies – Chính sách ngành dầu khí |
| 1097 | 石油天然气开发公司 (shíyóu tiānránqì kāifā gōngsī) – Petroleum and Natural Gas Development Company – Công ty phát triển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1098 | 石油天然气运输网络 (shíyóu tiānránqì yùnshū wǎngluò) – Petroleum and Natural Gas Transportation Network – Mạng lưới vận chuyển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1099 | 油气储运系统 (yóu qì chǔ yùn xìtǒng) – Oil and Gas Storage and Transportation System – Hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 1100 | 石油经济学 (shíyóu jīngjìxué) – Petroleum Economics – Kinh tế dầu khí |
| 1101 | 油气生产可持续性 (yóu qì shēngchǎn kě chíxùxìng) – Oil and Gas Production Sustainability – Tính bền vững trong sản xuất dầu khí |
| 1102 | 石油天然气环境影响 (shíyóu tiānránqì huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental Impact of Petroleum and Natural Gas – Tác động môi trường của dầu khí và khí tự nhiên |
| 1103 | 油气分离技术 (yóu qì fēnlí jìshù) – Oil and Gas Separation Technology – Công nghệ tách dầu khí |
| 1104 | 石油勘探技术 (shíyóu kāntàn jìshù) – Petroleum Exploration Technology – Công nghệ thăm dò dầu khí |
| 1105 | 油气管道运输 (yóu qì guǎndào yùnshū) – Oil and Gas Pipeline Transportation – Vận chuyển dầu khí bằng đường ống |
| 1106 | 石油勘探数据分析 (shíyóu kāntàn shùjù fēnxī) – Petroleum Exploration Data Analysis – Phân tích dữ liệu thăm dò dầu khí |
| 1107 | 油气储层工程 (yóu qì chǔcéng gōngchéng) – Oil and Gas Reservoir Engineering – Kỹ thuật công trình dầu khí |
| 1108 | 石油勘探设备 (shíyóu kāntàn shèbèi) – Petroleum Exploration Equipment – Thiết bị thăm dò dầu khí |
| 1109 | 油气生产设备调度 (yóu qì shēngchǎn shèbèi tiáodù) – Oil and Gas Production Equipment Scheduling – Lịch trình thiết bị sản xuất dầu khí |
| 1110 | 石油天然气工程设计 (shíyóu tiānránqì gōngchéng shèjì) – Petroleum and Natural Gas Engineering Design – Thiết kế kỹ thuật dầu khí và khí tự nhiên |
| 1111 | 石油天然气市场分析 (shíyóu tiānránqì shìchǎng fēnxī) – Petroleum and Natural Gas Market Analysis – Phân tích thị trường dầu khí và khí tự nhiên |
| 1112 | 石油天然气产量预测 (shíyóu tiānránqì chǎnliàng yùcè) – Petroleum and Natural Gas Production Forecast – Dự báo sản lượng dầu khí và khí tự nhiên |
| 1113 | 油气供应链管理 (yóu qì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Oil and Gas Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí |
| 1114 | 石油天然气田开发 (shíyóu tiānránqì tián kāifā) – Petroleum and Natural Gas Field Development – Phát triển mỏ dầu khí và khí tự nhiên |
| 1115 | 油气资源优化 (yóu qì zīyuán yōuhuà) – Oil and Gas Resource Optimization – Tối ưu hóa tài nguyên dầu khí |
| 1116 | 石油气体处理 (shíyóu qìtǐ chǔlǐ) – Petroleum Gas Treatment – Xử lý khí dầu |
| 1117 | 油气工程监理 (yóu qì gōngchéng jiānlǐ) – Oil and Gas Project Supervision – Giám sát dự án dầu khí |
| 1118 | 石油天然气井口 (shíyóu tiānránqì jǐng kǒu) – Petroleum and Natural Gas Wellhead – Miệng giếng dầu khí |
| 1119 | 石油天然气行业发展 (shíyóu tiānránqì hángyè fāzhǎn) – Petroleum and Natural Gas Industry Development – Phát triển ngành dầu khí và khí tự nhiên |
| 1120 | 油气储运设施 (yóu qì chǔ yùn shèshī) – Oil and Gas Storage and Transport Facilities – Cơ sở lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 1121 | 石油天然气开采设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi) – Oil and Gas Extraction Equipment – Thiết bị khai thác dầu khí |
| 1122 | 油气综合利用 (yóu qì zōnghé lìyòng) – Comprehensive Utilization of Oil and Gas – Sử dụng tổng hợp dầu khí |
| 1123 | 石油天然气油田管理 (shíyóu tiānránqì yóutián guǎnlǐ) – Petroleum and Natural Gas Field Management – Quản lý mỏ dầu khí |
| 1124 | 油气资源的环保影响 (yóu qì zīyuán de huánbǎo yǐngxiǎng) – Environmental Impact of Oil and Gas Resources – Tác động môi trường của tài nguyên dầu khí |
| 1125 | 石油勘探技术平台 (shíyóu kāntàn jìshù píngtái) – Petroleum Exploration Technology Platform – Nền tảng công nghệ thăm dò dầu khí |
| 1126 | 油气开发安全 (yóu qì kāifā ānquán) – Oil and Gas Development Safety – An toàn phát triển dầu khí |
| 1127 | 石油天然气输送管道 (shíyóu tiānránqì shūsòng guǎndào) – Petroleum and Natural Gas Pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1128 | 油气企业管理 (yóu qì qǐyè guǎnlǐ) – Oil and Gas Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp dầu khí |
| 1129 | 石油市场监管 (shíyóu shìchǎng jiānguǎn) – Petroleum Market Supervision – Giám sát thị trường dầu mỏ |
| 1130 | 油气产量提升 (yóu qì chǎnliàng tíshēng) – Oil and Gas Production Enhancement – Tăng cường sản lượng dầu khí |
| 1131 | 石油天然气法制 (shíyóu tiānránqì fǎzhì) – Petroleum and Natural Gas Legal System – Hệ thống pháp lý dầu khí và khí tự nhiên |
| 1132 | 油气合资开发 (yóu qì hézī kāifā) – Oil and Gas Joint Development – Phát triển hợp tác dầu khí |
| 1133 | 石油设备安装与调试 (shíyóu shèbèi ānzhuāng yǔ tiáoshì) – Petroleum Equipment Installation and Commissioning – Lắp đặt và vận hành thiết bị dầu khí |
| 1134 | 油气田地质研究 (yóu qì tián dìzhì yánjiū) – Oil and Gas Field Geological Research – Nghiên cứu địa chất mỏ dầu khí |
| 1135 | 石油开采增产技术 (shíyóu kāicǎi zēngchǎn jìshù) – Oil Extraction Enhanced Production Technology – Công nghệ tăng sản lượng khai thác dầu |
| 1136 | 石油天然气资源评估报告 (shíyóu tiānránqì zīyuán pínggū bàogào) – Petroleum and Natural Gas Resource Assessment Report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí và khí tự nhiên |
| 1137 | 油气田开采方案 (yóu qì tián kāicǎi fāng’àn) – Oil and Gas Field Extraction Plan – Kế hoạch khai thác mỏ dầu khí |
| 1138 | 石油天然气能源开发 (shíyóu tiānránqì néngyuán kāifā) – Petroleum and Natural Gas Energy Development – Phát triển năng lượng dầu khí và khí tự nhiên |
| 1139 | 油气勘探成本 (yóu qì kāntàn chéngběn) – Oil and Gas Exploration Cost – Chi phí thăm dò dầu khí |
| 1140 | 石油开采污染控制 (shíyóu kāicǎi wūrǎn kòngzhì) – Oil Extraction Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác dầu |
| 1141 | 油气钻井技术 (yóu qì zuànjǐng jìshù) – Oil and Gas Drilling Technology – Công nghệ khoan dầu khí |
| 1142 | 石油天然气输送技术 (shíyóu tiānránqì shūsòng jìshù) – Oil and Gas Transportation Technology – Công nghệ vận chuyển dầu khí |
| 1143 | 油气生产操作规程 (yóu qì shēngchǎn cāozuò guīchéng) – Oil and Gas Production Operating Procedures – Quy trình vận hành sản xuất dầu khí |
| 1144 | 石油天然气投资分析 (shíyóu tiānránqì tóuzī fēnxī) – Oil and Gas Investment Analysis – Phân tích đầu tư dầu khí và khí tự nhiên |
| 1145 | 油气资源开发计划 (yóu qì zīyuán kāifā jìhuà) – Oil and Gas Resource Development Plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí |
| 1146 | 石油天然气价格预测 (shíyóu tiānránqì jiàgé yùcè) – Petroleum and Natural Gas Price Forecast – Dự báo giá dầu khí và khí tự nhiên |
| 1147 | 油气精炼技术 (yóu qì jīngliàn jìshù) – Oil and Gas Refining Technology – Công nghệ tinh chế dầu khí |
| 1148 | 石油天然气政策 (shíyóu tiānránqì zhèngcè) – Petroleum and Natural Gas Policy – Chính sách dầu khí và khí tự nhiên |
| 1149 | 油气储量评估 (yóu qì chǔliàng pínggū) – Oil and Gas Reserves Assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
| 1150 | 石油天然气设备管理 (shíyóu tiānránqì shèbèi guǎnlǐ) – Petroleum and Natural Gas Equipment Management – Quản lý thiết bị dầu khí và khí tự nhiên |
| 1151 | 油气安全生产 (yóu qì ānquán shēngchǎn) – Oil and Gas Safety Production – Sản xuất dầu khí an toàn |
| 1152 | 石油天然气运营管理 (shíyóu tiānránqì yùnyíng guǎnlǐ) – Petroleum and Natural Gas Operation Management – Quản lý vận hành dầu khí và khí tự nhiên |
| 1153 | 石油天然气开发工具 (shíyóu tiānránqì kāifā gōngjù) – Oil and Gas Development Tools – Công cụ phát triển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1154 | 油气生产技术服务 (yóu qì shēngchǎn jìshù fúwù) – Oil and Gas Production Technical Services – Dịch vụ kỹ thuật sản xuất dầu khí |
| 1155 | 石油天然气合成 (shíyóu tiānránqì héchéng) – Petroleum and Natural Gas Synthesis – Tổng hợp dầu khí và khí tự nhiên |
| 1156 | 油气生产模拟 (yóu qì shēngchǎn mónǐ) – Oil and Gas Production Simulation – Mô phỏng sản xuất dầu khí |
| 1157 | 石油天然气项目管理 (shíyóu tiānránqì xiàngmù guǎnlǐ) – Oil and Gas Project Management – Quản lý dự án dầu khí |
| 1158 | 油气开采技术开发 (yóu qì kāicǎi jìshù kāifā) – Oil and Gas Extraction Technology Development – Phát triển công nghệ khai thác dầu khí |
| 1159 | 石油勘探数据处理 (shíyóu kāntàn shùjù chǔlǐ) – Oil Exploration Data Processing – Xử lý dữ liệu thăm dò dầu khí |
| 1160 | 油气物资采购 (yóu qì wùzī cǎigòu) – Oil and Gas Procurement – Mua sắm vật tư dầu khí |
| 1161 | 石油天然气监测 (shíyóu tiānránqì jiāncè) – Petroleum and Natural Gas Monitoring – Giám sát dầu khí và khí tự nhiên |
| 1162 | 油气储量开发 (yóu qì chǔliàng kāifā) – Oil and Gas Reserves Development – Phát triển trữ lượng dầu khí |
| 1163 | 石油天然气设备维修 (shíyóu tiānránqì shèbèi wéixiū) – Oil and Gas Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị dầu khí |
| 1164 | 油气产量监测 (yóu qì chǎnliàng jiāncè) – Oil and Gas Production Monitoring – Giám sát sản lượng dầu khí |
| 1165 | 石油天然气环境影响评估 (shíyóu tiānránqì huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental Impact Assessment of Petroleum and Natural Gas – Đánh giá tác động môi trường của dầu khí và khí tự nhiên |
| 1166 | 油气生产成本控制 (yóu qì shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Oil and Gas Production Cost Control – Kiểm soát chi phí sản xuất dầu khí |
| 1167 | 石油天然气运营优化 (shíyóu tiānránqì yùnyíng yōuhuà) – Oil and Gas Operation Optimization – Tối ưu hóa vận hành dầu khí |
| 1168 | 油气储存技术 (yóu qì chǔcún jìshù) – Oil and Gas Storage Technology – Công nghệ lưu trữ dầu khí |
| 1169 | 石油天然气合同管理 (shíyóu tiānránqì hétóng guǎnlǐ) – Oil and Gas Contract Management – Quản lý hợp đồng dầu khí |
| 1170 | 油气开采后期管理 (yóu qì kāicǎi hòuqī guǎnlǐ) – Post-extraction Oil and Gas Management – Quản lý hậu khai thác dầu khí |
| 1171 | 石油天然气科技创新 (shíyóu tiānránqì kējì chuàngxīn) – Oil and Gas Technological Innovation – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí |
| 1172 | 油气勘探技术研究 (yóu qì kāntàn jìshù yánjiū) – Oil Exploration Technology Research – Nghiên cứu công nghệ thăm dò dầu khí |
| 1173 | 石油天然气发展趋势 (shíyóu tiānránqì fāzhǎn qūshì) – Petroleum and Natural Gas Development Trends – Xu hướng phát triển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1174 | 油气资源开发模式 (yóu qì zīyuán kāifā móshì) – Oil and Gas Resource Development Model – Mô hình phát triển tài nguyên dầu khí |
| 1175 | 石油天然气战略规划 (shíyóu tiānránqì zhànlüè guīhuà) – Oil and Gas Strategic Planning – Kế hoạch chiến lược dầu khí và khí tự nhiên |
| 1176 | 油气气候影响评估 (yóu qì qìhòu yǐngxiǎng pínggū) – Oil and Gas Climate Impact Assessment – Đánh giá tác động khí hậu của dầu khí |
| 1177 | 石油天然气国际合作 (shíyóu tiānránqì guójì hézuò) – International Cooperation in Oil and Gas – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí |
| 1178 | 油气产业链管理 (yóu qì chǎnyè liàn guǎnlǐ) – Oil and Gas Industry Chain Management – Quản lý chuỗi ngành công nghiệp dầu khí |
| 1179 | 石油天然气技术标准 (shíyóu tiānránqì jìshù biāozhǔn) – Oil and Gas Technology Standards – Tiêu chuẩn công nghệ dầu khí và khí tự nhiên |
| 1180 | 石油天然气风险评估 (shíyóu tiānránqì fēngxiǎn pínggū) – Oil and Gas Risk Assessment – Đánh giá rủi ro trong ngành dầu khí |
| 1181 | 油气开发项目管理 (yóu qì kāifā xiàngmù guǎnlǐ) – Oil and Gas Development Project Management – Quản lý dự án phát triển dầu khí |
| 1182 | 石油天然气勘探工程 (shíyóu tiānránqì kāntàn gōngchéng) – Oil and Gas Exploration Engineering – Kỹ thuật thăm dò dầu khí |
| 1183 | 油气开采技术服务公司 (yóu qì kāicǎi jìshù fúwù gōngsī) – Oil and Gas Extraction Technology Service Company – Công ty dịch vụ công nghệ khai thác dầu khí |
| 1184 | 石油天然气市场调研 (shíyóu tiānránqì shìchǎng tiáoyán) – Oil and Gas Market Research – Nghiên cứu thị trường dầu khí |
| 1185 | 油气勘探区域 (yóu qì kāntàn qūyù) – Oil and Gas Exploration Area – Khu vực thăm dò dầu khí |
| 1186 | 石油天然气贸易 (shíyóu tiānránqì màoyì) – Oil and Gas Trade – Thương mại dầu khí và khí tự nhiên |
| 1187 | 油气开发技术优化 (yóu qì kāifā jìshù yōuhuà) – Oil and Gas Development Technology Optimization – Tối ưu hóa công nghệ phát triển dầu khí |
| 1188 | 石油天然气开发成本 (shíyóu tiānránqì kāifā chéngběn) – Oil and Gas Development Cost – Chi phí phát triển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1189 | 油气天然气输送系统 (yóu qì tiānránqì shūsòng xìtǒng) – Oil and Gas Transportation System – Hệ thống vận chuyển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1190 | 石油天然气资产管理 (shíyóu tiānránqì zīchǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Asset Management – Quản lý tài sản dầu khí và khí tự nhiên |
| 1191 | 油气产量评估 (yóu qì chǎnliàng pínggū) – Oil and Gas Production Evaluation – Đánh giá sản lượng dầu khí |
| 1192 | 石油天然气储存设施 (shíyóu tiānránqì chǔcún shèshī) – Oil and Gas Storage Facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí và khí tự nhiên |
| 1193 | 油气环境保护 (yóu qì huánjìng bǎohù) – Oil and Gas Environmental Protection – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
| 1194 | 石油天然气开采技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù) – Oil and Gas Extraction Technology – Công nghệ khai thác dầu khí |
| 1195 | 油气资源开发利用 (yóu qì zīyuán kāifā lìyòng) – Oil and Gas Resource Development and Utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên dầu khí |
| 1196 | 石油天然气储备 (shíyóu tiānránqì chǔbèi) – Oil and Gas Reserves – Dự trữ dầu khí và khí tự nhiên |
| 1197 | 石油天然气投资 (shíyóu tiānránqì tóuzī) – Oil and Gas Investment – Đầu tư dầu khí và khí tự nhiên |
| 1198 | 油气开采优化技术 (yóu qì kāicǎi yōuhuà jìshù) – Oil and Gas Extraction Optimization Technology – Công nghệ tối ưu hóa khai thác dầu khí |
| 1199 | 石油天然气行业规范 (shíyóu tiānránqì hángyè guīfàn) – Oil and Gas Industry Standards – Quy chuẩn ngành dầu khí |
| 1200 | 石油天然气市场分析 (shíyóu tiānránqì shìchǎng fēnxī) – Oil and Gas Market Analysis – Phân tích thị trường dầu khí và khí tự nhiên |
| 1201 | 油气投资风险 (yóu qì tóuzī fēngxiǎn) – Oil and Gas Investment Risk – Rủi ro đầu tư dầu khí |
| 1202 | 石油天然气测量技术 (shíyóu tiānránqì cèliàng jìshù) – Oil and Gas Measurement Technology – Công nghệ đo lường dầu khí |
| 1203 | 油气勘探设备 (yóu qì kāntàn shèbèi) – Oil Exploration Equipment – Thiết bị thăm dò dầu khí |
| 1204 | 石油天然气开发技术 (shíyóu tiānránqì kāifā jìshù) – Oil and Gas Development Technology – Công nghệ phát triển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1205 | 油气开采成本控制 (yóu qì kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Cost Control – Kiểm soát chi phí khai thác dầu khí |
| 1206 | 石油天然气工程建设 (shíyóu tiānránqì gōngchéng jiànshè) – Oil and Gas Engineering Construction – Xây dựng công trình dầu khí |
| 1207 | 油气开采及加工 (yóu qì kāicǎi jí jiāgōng) – Oil and Gas Extraction and Processing – Khai thác và chế biến dầu khí |
| 1208 | 石油天然气运输 (shíyóu tiānránqì yùnshū) – Oil and Gas Transportation – Vận chuyển dầu khí và khí tự nhiên |
| 1209 | 油气开采调度 (yóu qì kāicǎi tiáodù) – Oil Extraction Dispatch – Điều phối khai thác dầu khí |
| 1210 | 石油天然气储运技术 (shíyóu tiānránqì chǔ yùn jìshù) – Oil and Gas Storage and Transport Technology – Công nghệ lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 1211 | 油气资源储备 (yóu qì zīyuán chǔbèi) – Oil and Gas Resource Reserves – Dự trữ tài nguyên dầu khí |
| 1212 | 石油天然气勘探技术 (shíyóu tiānránqì kāntàn jìshù) – Oil and Gas Exploration Technology – Công nghệ thăm dò dầu khí |
| 1213 | 油气勘探工程技术 (yóu qì kāntàn gōngchéng jìshù) – Oil and Gas Exploration Engineering Technology – Công nghệ kỹ thuật công trình thăm dò dầu khí |
| 1214 | 石油天然气勘探项目 (shíyóu tiānránqì kāntàn xiàngmù) – Oil and Gas Exploration Project – Dự án thăm dò dầu khí |
| 1215 | 油气开采作业 (yóu qì kāicǎi zuòyè) – Oil and Gas Extraction Operations – Các hoạt động khai thác dầu khí |
| 1216 | 石油天然气精炼 (shíyóu tiānránqì jīngliàn) – Oil and Gas Refining – Chế biến dầu khí |
| 1217 | 油气勘探设备维护 (yóu qì kāntàn shèbèi wéihù) – Oil Exploration Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị thăm dò dầu khí |
| 1218 | 石油天然气开采技术研究 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù yánjiū) – Oil and Gas Extraction Technology Research – Nghiên cứu công nghệ khai thác dầu khí |
| 1219 | 油气勘探过程 (yóu qì kāntàn guòchéng) – Oil and Gas Exploration Process – Quá trình thăm dò dầu khí |
| 1220 | 石油天然气市场预测 (shíyóu tiānránqì shìchǎng yùcè) – Oil and Gas Market Forecast – Dự báo thị trường dầu khí |
| 1221 | 石油天然气科技创新 (shíyóu tiānránqì kējì chuàngxīn) – Oil and Gas Technological Innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí |
| 1222 | 油气行业发展 (yóu qì hángyè fāzhǎn) – Oil and Gas Industry Development – Phát triển ngành dầu khí |
| 1223 | 石油天然气政策 (shíyóu tiānránqì zhèngcè) – Oil and Gas Policy – Chính sách dầu khí |
| 1224 | 油气天然气治理 (yóu qì tiānránqì zhìlǐ) – Oil and Gas Governance – Quản lý dầu khí và khí tự nhiên |
| 1225 | 石油天然气出口 (shíyóu tiānránqì chūkǒu) – Oil and Gas Export – Xuất khẩu dầu khí và khí tự nhiên |
| 1226 | 油气储存设施管理 (yóu qì chǔcún shèshī guǎnlǐ) – Oil and Gas Storage Facility Management – Quản lý cơ sở lưu trữ dầu khí |
| 1227 | 石油天然气质量控制 (shíyóu tiānránqì zhìliàng kòngzhì) – Oil and Gas Quality Control – Kiểm soát chất lượng dầu khí |
| 1228 | 油气开采环境影响评估 (yóu qì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Oil Extraction Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường của khai thác dầu khí |
| 1229 | 石油天然气储存运输 (shíyóu tiānránqì chǔcún yùnshū) – Oil and Gas Storage and Transport – Lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 1230 | 油气勘探资金 (yóu qì kāntàn zījīn) – Oil Exploration Funding – Vốn thăm dò dầu khí |
| 1231 | 石油天然气油田管理 (shíyóu tiānránqì yóutián guǎnlǐ) – Oil and Gas Field Management – Quản lý mỏ dầu khí |
| 1232 | 油气安全生产 (yóu qì ānquán shēngchǎn) – Oil and Gas Safety Production – An toàn sản xuất dầu khí |
| 1233 | 石油天然气项目评估 (shíyóu tiānránqì xiàngmù pínggū) – Oil and Gas Project Evaluation – Đánh giá dự án dầu khí |
| 1234 | 油气开采设备管理 (yóu qì kāicǎi shèbèi guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Equipment Management – Quản lý thiết bị khai thác dầu khí |
| 1235 | 石油天然气开采过程 (shíyóu tiānránqì kāicǎi guòchéng) – Oil and Gas Extraction Process – Quá trình khai thác dầu khí |
| 1236 | 油气开采技术发展 (yóu qì kāicǎi jìshù fāzhǎn) – Oil and Gas Extraction Technology Development – Phát triển công nghệ khai thác dầu khí |
| 1237 | 石油天然气项目风险管理 (shíyóu tiānránqì xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Project Risk Management – Quản lý rủi ro dự án dầu khí |
| 1238 | 油气勘探井 (yóu qì kāntàn jǐng) – Oil Exploration Well – Giếng thăm dò dầu khí |
| 1239 | 石油天然气储量 (shíyóu tiānránqì chǔliàng) – Oil and Gas Reserves – Trữ lượng dầu khí |
| 1240 | 油气管道系统 (yóu qì guǎndào xìtǒng) – Oil and Gas Pipeline System – Hệ thống đường ống dầu khí |
| 1241 | 石油天然气灌注 (shíyóu tiānránqì guànrù) – Oil and Gas Injection – Tiêm dầu khí |
| 1242 | 石油天然气生产基地 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn jīdì) – Oil and Gas Production Base – Cơ sở sản xuất dầu khí |
| 1243 | 石油天然气供需分析 (shíyóu tiānránqì gōngxū fēnxī) – Oil and Gas Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu dầu khí |
| 1244 | 油气勘探技术创新 (yóu qì kāntàn jìshù chuàngxīn) – Oil Exploration Technology Innovation – Đổi mới công nghệ thăm dò dầu khí |
| 1245 | 石油天然气投资回报 (shíyóu tiānránqì tóuzī huíbào) – Oil and Gas Investment Return – Lợi nhuận từ đầu tư dầu khí |
| 1246 | 油气开采许可 (yóu qì kāicǎi xǔkě) – Oil and Gas Extraction Permit – Giấy phép khai thác dầu khí |
| 1247 | 石油天然气开发政策 (shíyóu tiānránqì kāifā zhèngcè) – Oil and Gas Development Policy – Chính sách phát triển dầu khí |
| 1248 | 油气开采作业安全 (yóu qì kāicǎi zuòyè ānquán) – Oil and Gas Extraction Operation Safety – An toàn trong hoạt động khai thác dầu khí |
| 1249 | 石油天然气分析仪 (shíyóu tiānránqì fēnxī yí) – Oil and Gas Analyzer – Máy phân tích dầu khí |
| 1250 | 油气开采生产设施 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn shèshī) – Oil and Gas Extraction Production Facility – Cơ sở sản xuất khai thác dầu khí |
| 1251 | 石油天然气开采公司 (shíyóu tiānránqì kāicǎi gōngsī) – Oil and Gas Extraction Company – Công ty khai thác dầu khí |
| 1252 | 油气开采环境保护 (yóu qì kāicǎi huánjìng bǎohù) – Oil and Gas Extraction Environmental Protection – Bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1253 | 石油天然气事故应急 (shíyóu tiānránqì shìgù yìngjí) – Oil and Gas Accident Emergency Response – Phản ứng khẩn cấp trong tai nạn dầu khí |
| 1254 | 油气开采设备投资 (yóu qì kāicǎi shèbèi tóuzī) – Oil and Gas Extraction Equipment Investment – Đầu tư thiết bị khai thác dầu khí |
| 1255 | 石油天然气资源开发 (shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā) – Oil and Gas Resource Development – Phát triển tài nguyên dầu khí |
| 1256 | 油气开采过程优化 (yóu qì kāicǎi guòchéng yōuhuà) – Oil and Gas Extraction Process Optimization – Tối ưu hóa quá trình khai thác dầu khí |
| 1257 | 石油天然气生产技术 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn jìshù) – Oil and Gas Production Technology – Công nghệ sản xuất dầu khí |
| 1258 | 油气开发与保护 (yóu qì kāifā yǔ bǎohù) – Oil and Gas Development and Protection – Phát triển và bảo vệ dầu khí |
| 1259 | 石油天然气企业合作 (shíyóu tiānránqì qǐyè hézuò) – Oil and Gas Enterprise Cooperation – Hợp tác doanh nghiệp dầu khí |
| 1260 | 石油天然气开发设备 (shíyóu tiānránqì kāifā shèbèi) – Oil and Gas Development Equipment – Thiết bị phát triển dầu khí |
| 1261 | 油气开采后期阶段 (yóu qì kāicǎi hòuqī jiēduàn) – Oil and Gas Extraction Later Stage – Giai đoạn sau của khai thác dầu khí |
| 1262 | 石油天然气气源 (shíyóu tiānránqì qìyuán) – Oil and Gas Source – Nguồn dầu khí |
| 1263 | 油气采出液 (yóu qì cǎichū yè) – Oil and Gas Produced Fluids – Dung dịch sản xuất dầu khí |
| 1264 | 石油天然气层 (shíyóu tiānránqì céng) – Oil and Gas Layer – Tầng dầu khí |
| 1265 | 油气资源勘测 (yóu qì zīyuán kāncè) – Oil and Gas Resource Survey – Khảo sát tài nguyên dầu khí |
| 1266 | 石油天然气产品 (shíyóu tiānránqì chǎnpǐn) – Oil and Gas Products – Sản phẩm dầu khí |
| 1267 | 石油天然气开采影响 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yǐngxiǎng) – Oil and Gas Extraction Impact – Tác động của khai thác dầu khí |
| 1268 | 油气开发投资风险 (yóu qì kāifā tóuzī fēngxiǎn) – Oil and Gas Development Investment Risk – Rủi ro đầu tư phát triển dầu khí |
| 1269 | 石油天然气储量评估 (shíyóu tiānránqì chǔliàng pínggū) – Oil and Gas Reserve Assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
| 1270 | 石油天然气储备计划 (shíyóu tiānránqì chǔbèi jìhuà) – Oil and Gas Reserve Planning – Kế hoạch dự trữ dầu khí |
| 1271 | 油气资源开发项目 (yóu qì zīyuán kāifā xiàngmù) – Oil and Gas Resource Development Project – Dự án phát triển tài nguyên dầu khí |
| 1272 | 石油天然气液体储存 (shíyóu tiānránqì yètǐ chǔcún) – Oil and Gas Liquid Storage – Lưu trữ chất lỏng dầu khí |
| 1273 | 油气开采技术设备 (yóu qì kāicǎi jìshù shèbèi) – Oil and Gas Extraction Technology Equipment – Thiết bị công nghệ khai thác dầu khí |
| 1274 | 石油天然气生产效率 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn xiàolǜ) – Oil and Gas Production Efficiency – Hiệu quả sản xuất dầu khí |
| 1275 | 油气开发工程师 (yóu qì kāifā gōngchéngshī) – Oil and Gas Development Engineer – Kỹ sư phát triển dầu khí |
| 1276 | 石油天然气资产管理 (shíyóu tiānránqì zīchǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Asset Management – Quản lý tài sản dầu khí |
| 1277 | 油气开采风险评估 (yóu qì kāicǎi fēngxiǎn pínggū) – Oil and Gas Extraction Risk Assessment – Đánh giá rủi ro khai thác dầu khí |
| 1278 | 油气开采设施运营 (yóu qì kāicǎi shèshī yùnyíng) – Oil and Gas Extraction Facility Operation – Vận hành cơ sở khai thác dầu khí |
| 1279 | 石油天然气安全标准 (shíyóu tiānránqì ānquán biāozhǔn) – Oil and Gas Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn dầu khí |
| 1280 | 油气开采水处理 (yóu qì kāicǎi shuǐ chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Water Treatment – Xử lý nước trong khai thác dầu khí |
| 1281 | 石油天然气能源管理 (shíyóu tiānránqì néngyuán guǎnlǐ) – Oil and Gas Energy Management – Quản lý năng lượng dầu khí |
| 1282 | 油气开采技术支持 (yóu qì kāicǎi jìshù zhīchí) – Oil and Gas Extraction Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật khai thác dầu khí |
| 1283 | 石油天然气地下储存 (shíyóu tiānránqì dìxià chǔcún) – Oil and Gas Underground Storage – Lưu trữ dầu khí dưới lòng đất |
| 1284 | 油气开发合作伙伴 (yóu qì kāifā hézuò huǒbàn) – Oil and Gas Development Partner – Đối tác phát triển dầu khí |
| 1285 | 石油天然气储备体系 (shíyóu tiānránqì chǔbèi tǐxì) – Oil and Gas Reserve System – Hệ thống dự trữ dầu khí |
| 1286 | 油气开采过程自动化 (yóu qì kāicǎi guòchéng zìdònghuà) – Oil and Gas Extraction Process Automation – Tự động hóa quá trình khai thác dầu khí |
| 1287 | 石油天然气资源勘探 (shíyóu tiānránqì zīyuán kāntàn) – Oil and Gas Resource Exploration – Khám phá tài nguyên dầu khí |
| 1288 | 油气开采设备维护 (yóu qì kāicǎi shèbèi wéihù) – Oil and Gas Extraction Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác dầu khí |
| 1289 | 石油天然气物资供应 (shíyóu tiānránqì wùzī gōngyìng) – Oil and Gas Supply Materials – Cung cấp vật tư dầu khí |
| 1290 | 油气开采现场管理 (yóu qì kāicǎi xiànchǎng guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Site Management – Quản lý hiện trường khai thác dầu khí |
| 1291 | 石油天然气供应链 (shíyóu tiānránqì gōngyìng liàn) – Oil and Gas Supply Chain – Chuỗi cung ứng dầu khí |
| 1292 | 油气开发项目风险 (yóu qì kāifā xiàngmù fēngxiǎn) – Oil and Gas Development Project Risk – Rủi ro dự án phát triển dầu khí |
| 1293 | 石油天然气储存设施 (shíyóu tiānránqì chǔcún shèshī) – Oil and Gas Storage Facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí |
| 1294 | 油气开采管道工程 (yóu qì kāicǎi guǎndào gōngchéng) – Oil and Gas Extraction Pipeline Engineering – Kỹ thuật đường ống khai thác dầu khí |
| 1295 | 石油天然气运输 (shíyóu tiānránqì yùnshū) – Oil and Gas Transportation – Vận chuyển dầu khí |
| 1296 | 油气开采管道维修 (yóu qì kāicǎi guǎndào wéixiū) – Oil and Gas Pipeline Maintenance – Bảo trì đường ống khai thác dầu khí |
| 1297 | 石油天然气生产设施 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn shèshī) – Oil and Gas Production Facility – Cơ sở sản xuất dầu khí |
| 1298 | 油气开采生产管理 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Production Management – Quản lý sản xuất khai thác dầu khí |
| 1299 | 石油天然气采油技术 (shíyóu tiānránqì cǎiyóu jìshù) – Oil and Gas Extraction Technology – Công nghệ khai thác dầu khí |
| 1300 | 油气开采作业安全 (yóu qì kāicǎi zuòyè ānquán) – Oil and Gas Extraction Operation Safety – An toàn vận hành khai thác dầu khí |
| 1301 | 石油天然气项目审批 (shíyóu tiānránqì xiàngmù shěnpī) – Oil and Gas Project Approval – Phê duyệt dự án dầu khí |
| 1302 | 油气开采气体排放 (yóu qì kāicǎi qìtǐ páifàng) – Oil and Gas Extraction Gas Emissions – Khí thải từ khai thác dầu khí |
| 1303 | 石油天然气提炼厂 (shíyóu tiānránqì tíliànchǎng) – Oil and Gas Refinery – Nhà máy lọc dầu khí |
| 1304 | 油气开发综合评价 (yóu qì kāifā zōnghé píngjià) – Oil and Gas Development Comprehensive Evaluation – Đánh giá tổng hợp phát triển dầu khí |
| 1305 | 石油天然气开采设备设计 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi shèjì) – Oil and Gas Extraction Equipment Design – Thiết kế thiết bị khai thác dầu khí |
| 1306 | 油气开发智能化 (yóu qì kāifā zhìnéng huà) – Oil and Gas Development Automation – Tự động hóa phát triển dầu khí |
| 1307 | 石油天然气资源评估 (shíyóu tiānránqì zīyuán pínggū) – Oil and Gas Resource Evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu khí |
| 1308 | 石油天然气开采成本 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chéngběn) – Oil and Gas Extraction Cost – Chi phí khai thác dầu khí |
| 1309 | 油气开采合同 (yóu qì kāicǎi hétóng) – Oil and Gas Extraction Contract – Hợp đồng khai thác dầu khí |
| 1310 | 石油天然气设施建设 (shíyóu tiānránqì shèshī jiànshè) – Oil and Gas Facility Construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng dầu khí |
| 1311 | 油气开采运营成本 (yóu qì kāicǎi yùnyíng chéngběn) – Oil and Gas Extraction Operating Cost – Chi phí vận hành khai thác dầu khí |
| 1312 | 石油天然气管道设计 (shíyóu tiānránqì guǎndào shèjì) – Oil and Gas Pipeline Design – Thiết kế đường ống dầu khí |
| 1313 | 油气开采水文地质 (yóu qì kāicǎi shuǐwén dìzhì) – Oil and Gas Extraction Hydrogeology – Địa chất thủy văn khai thác dầu khí |
| 1314 | 石油天然气市场分析 (shíyóu tiānránqì shìchǎng fēnxī) – Oil and Gas Market Analysis – Phân tích thị trường dầu khí |
| 1315 | 油气开发财政支持 (yóu qì kāifā cáizhèng zhīchí) – Oil and Gas Development Financial Support – Hỗ trợ tài chính phát triển dầu khí |
| 1316 | 石油天然气技术创新 (shíyóu tiānránqì jìshù chuàngxīn) – Oil and Gas Technology Innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí |
| 1317 | 石油天然气基础设施建设 (shíyóu tiānránqì jīchǔ shèshī jiànshè) – Oil and Gas Infrastructure Construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng dầu khí |
| 1318 | 油气开发全球合作 (yóu qì kāifā quánqiú hézuò) – Oil and Gas Global Cooperation – Hợp tác toàn cầu phát triển dầu khí |
| 1319 | 石油天然气开采现场监督 (shíyóu tiānránqì kāicǎi xiànchǎng jiāndū) – Oil and Gas Extraction Site Supervision – Giám sát hiện trường khai thác dầu khí |
| 1320 | 油气开发科技研发 (yóu qì kāifā kējì yánfā) – Oil and Gas Development R&D – Nghiên cứu và phát triển dầu khí |
| 1321 | 石油天然气环境保护 (shíyóu tiānránqì huánjìng bǎohù) – Oil and Gas Environmental Protection – Bảo vệ môi trường dầu khí |
| 1322 | 油气开采项目管理 (yóu qì kāicǎi xiàngmù guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Project Management – Quản lý dự án khai thác dầu khí |
| 1323 | 石油天然气储量预测 (shíyóu tiānránqì chǔliàng yùcè) – Oil and Gas Reserve Forecasting – Dự báo trữ lượng dầu khí |
| 1324 | 油气开采供应链管理 (yóu qì kāicǎi gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng khai thác dầu khí |
| 1325 | 石油天然气产业政策 (shíyóu tiānránqì chǎnyè zhèngcè) – Oil and Gas Industry Policy – Chính sách ngành công nghiệp dầu khí |
| 1326 | 油气开采技术评估 (yóu qì kāicǎi jìshù pínggū) – Oil and Gas Extraction Technology Assessment – Đánh giá công nghệ khai thác dầu khí |
| 1327 | 石油天然气开采监控系统 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jiānkòng xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Monitoring System – Hệ thống giám sát khai thác dầu khí |
| 1328 | 油气开采资源配置 (yóu qì kāicǎi zīyuán pèizhì) – Oil and Gas Extraction Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên khai thác dầu khí |
| 1329 | 油气开发可行性研究 (yóu qì kāifā kěxíngxìng yánjiū) – Oil and Gas Development Feasibility Study – Nghiên cứu khả thi phát triển dầu khí |
| 1330 | 石油天然气精炼工艺 (shíyóu tiānránqì jīngliàn gōngyì) – Oil and Gas Refining Process – Quy trình lọc dầu khí |
| 1331 | 油气开采地质勘察 (yóu qì kāicǎi dìzhì kānchá) – Oil and Gas Extraction Geological Survey – Khảo sát địa chất khai thác dầu khí |
| 1332 | 石油天然气钻井工程 (shíyóu tiānránqì zuānjǐng gōngchéng) – Oil and Gas Drilling Engineering – Kỹ thuật khoan dầu khí |
| 1333 | 油气开采储层管理 (yóu qì kāicǎi chǔcéng guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Reservoir Management – Quản lý tầng chứa dầu khí |
| 1334 | 石油天然气输送管道 (shíyóu tiānránqì shūsòng guǎndào) – Oil and Gas Transmission Pipeline – Đường ống truyền tải dầu khí |
| 1335 | 油气开采安全标准 (yóu qì kāicǎi ānquán biāozhǔn) – Oil and Gas Extraction Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn khai thác dầu khí |
| 1336 | 石油天然气价格波动 (shíyóu tiānránqì jiàgé bōdòng) – Oil and Gas Price Fluctuations – Biến động giá dầu khí |
| 1337 | 油气开采技术培训 (yóu qì kāicǎi jìshù péixùn) – Oil and Gas Extraction Technology Training – Đào tạo công nghệ khai thác dầu khí |
| 1338 | 石油天然气开采设备管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Equipment Management – Quản lý thiết bị khai thác dầu khí |
| 1339 | 油气开发战略规划 (yóu qì kāifā zhànlüè guīhuà) – Oil and Gas Development Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược phát triển dầu khí |
| 1340 | 石油天然气开采环境保护 (shíyóu tiānránqì kāicǎi huánjìng bǎohù) – Oil and Gas Extraction Environmental Protection – Bảo vệ môi trường khai thác dầu khí |
| 1341 | 油气开采合规管理 (yóu qì kāicǎi héguī guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Compliance Management – Quản lý tuân thủ khai thác dầu khí |
| 1342 | 石油天然气开采风险管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Risk Management – Quản lý rủi ro khai thác dầu khí |
| 1343 | 油气开采生产计划 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn jìhuà) – Oil and Gas Extraction Production Plan – Kế hoạch sản xuất khai thác dầu khí |
| 1344 | 油气开采废物管理 (yóu qì kāicǎi fèiwù guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Waste Management – Quản lý chất thải khai thác dầu khí |
| 1345 | 石油天然气储备 (shíyóu tiānránqì chǔbèi) – Oil and Gas Reserves – Dự trữ dầu khí |
| 1346 | 油气开采高压设备 (yóu qì kāicǎi gāo yā shèbèi) – Oil and Gas High-Pressure Equipment – Thiết bị áp suất cao khai thác dầu khí |
| 1347 | 石油天然气生产系统 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn xìtǒng) – Oil and Gas Production System – Hệ thống sản xuất dầu khí |
| 1348 | 油气开采生产率 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn lǜ) – Oil and Gas Extraction Production Rate – Tốc độ sản xuất khai thác dầu khí |
| 1349 | 石油天然气管道施工 (shíyóu tiānránqì guǎndào shīgōng) – Oil and Gas Pipeline Construction – Xây dựng đường ống dầu khí |
| 1350 | 油气开采合并与收购 (yóu qì kāicǎi hébìng yǔ shōugòu) – Oil and Gas Extraction Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại khai thác dầu khí |
| 1351 | 石油天然气数据分析 (shíyóu tiānránqì shùjù fēnxī) – Oil and Gas Data Analysis – Phân tích dữ liệu dầu khí |
| 1352 | 油气开采设备维修 (yóu qì kāicǎi shèbèi wéixiū) – Oil and Gas Extraction Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác dầu khí |
| 1353 | 石油天然气贸易 (shíyóu tiānránqì màoyì) – Oil and Gas Trade – Thương mại dầu khí |
| 1354 | 石油天然气开发预算 (shíyóu tiānránqì kāifā yùsuàn) – Oil and Gas Development Budget – Ngân sách phát triển dầu khí |
| 1355 | 油气开采项目风险评估 (yóu qì kāicǎi xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Oil and Gas Extraction Project Risk Assessment – Đánh giá rủi ro dự án khai thác dầu khí |
| 1356 | 石油天然气商业化 (shíyóu tiānránqì shāngyè huà) – Oil and Gas Commercialization – Thương mại hóa dầu khí |
| 1357 | 油气开采环境污染 (yóu qì kāicǎi huánjìng wūrǎn) – Oil and Gas Extraction Environmental Pollution – Ô nhiễm môi trường khai thác dầu khí |
| 1358 | 石油天然气开采国际合作 (shíyóu tiānránqì kāicǎi guójì hézuò) – Oil and Gas Extraction International Cooperation – Hợp tác quốc tế khai thác dầu khí |
| 1359 | 油气开采油田管理 (yóu qì kāicǎi yóutián guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Oilfield Management – Quản lý mỏ dầu khai thác dầu khí |
| 1360 | 石油天然气开发投资 (shíyóu tiānránqì kāifā tóuzī) – Oil and Gas Development Investment – Đầu tư phát triển dầu khí |
| 1361 | 油气开采市场分析 (yóu qì kāicǎi shìchǎng fēnxī) – Oil and Gas Extraction Market Analysis – Phân tích thị trường khai thác dầu khí |
| 1362 | 石油天然气开采设备选型 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi xuǎnxíng) – Oil and Gas Extraction Equipment Selection – Lựa chọn thiết bị khai thác dầu khí |
| 1363 | 油气开采生产成本 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn chéngběn) – Oil and Gas Extraction Production Cost – Chi phí sản xuất khai thác dầu khí |
| 1364 | 石油天然气储量评估 (shíyóu tiānránqì chǔliàng pínggū) – Oil and Gas Reserves Assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
| 1365 | 油气开采流程优化 (yóu qì kāicǎi liúchéng yōuhuà) – Oil and Gas Extraction Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình khai thác dầu khí |
| 1366 | 石油天然气开采周期 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhōuqī) – Oil and Gas Extraction Cycle – Chu kỳ khai thác dầu khí |
| 1367 | 油气开采石油勘探 (yóu qì kāicǎi shíyóu kāntàn) – Oil and Gas Extraction Oil Exploration – Khám phá dầu trong khai thác dầu khí |
| 1368 | 石油天然气生产监控 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn jiānkòng) – Oil and Gas Production Monitoring – Giám sát sản xuất dầu khí |
| 1369 | 油气开采低碳技术 (yóu qì kāicǎi dī tàn jìshù) – Oil and Gas Extraction Low-Carbon Technology – Công nghệ thấp carbon trong khai thác dầu khí |
| 1370 | 石油天然气开采气体处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Gas Treatment – Xử lý khí trong khai thác dầu khí |
| 1371 | 油气开采生产调度 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn tiáodù) – Oil and Gas Extraction Production Scheduling – Lên lịch sản xuất khai thác dầu khí |
| 1372 | 石油天然气勘探公司 (shíyóu tiānránqì kāntàn gōngsī) – Oil and Gas Exploration Company – Công ty thăm dò dầu khí |
| 1373 | 油气开采管理系统 (yóu qì kāicǎi guǎnlǐ xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Management System – Hệ thống quản lý khai thác dầu khí |
| 1374 | 石油天然气开采技术创新 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Oil and Gas Extraction Technological Innovation – Đổi mới công nghệ khai thác dầu khí |
| 1375 | 油气开采安全生产 (yóu qì kāicǎi ānquán shēngchǎn) – Oil and Gas Extraction Safe Production – Sản xuất an toàn khai thác dầu khí |
| 1376 | 石油天然气开采商 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shāng) – Oil and Gas Extraction Merchant – Thương nhân khai thác dầu khí |
| 1377 | 油气开采生产效率 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn xiàolǜ) – Oil and Gas Extraction Production Efficiency – Hiệu quả sản xuất khai thác dầu khí |
| 1378 | 石油天然气勘探开发 (shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā) – Oil and Gas Exploration and Development – Khám phá và phát triển dầu khí |
| 1379 | 油气开采区块 (yóu qì kāicǎi qūkuài) – Oil and Gas Extraction Block – Lô khai thác dầu khí |
| 1380 | 石油天然气开采区域 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qūyù) – Oil and Gas Extraction Area – Khu vực khai thác dầu khí |
| 1381 | 油气开采动态监测 (yóu qì kāicǎi dòngtài jiāncè) – Oil and Gas Extraction Dynamic Monitoring – Giám sát động thái khai thác dầu khí |
| 1382 | 石油天然气开采可行性分析 (shíyóu tiānránqì kāicǎi kěxíng xìng fēnxī) – Oil and Gas Extraction Feasibility Analysis – Phân tích tính khả thi khai thác dầu khí |
| 1383 | 油气开采设备投资 (yóu qì kāicǎi shèbèi tóuzī) – Oil and Gas Extraction Equipment Investment – Đầu tư vào thiết bị khai thác dầu khí |
| 1384 | 石油天然气开采效益分析 (shíyóu tiānránqì kāicǎi xiàoyì fēnxī) – Oil and Gas Extraction Benefit Analysis – Phân tích hiệu quả khai thác dầu khí |
| 1385 | 油气开采技术标准 (yóu qì kāicǎi jìshù biāozhǔn) – Oil and Gas Extraction Technical Standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật khai thác dầu khí |
| 1386 | 石油天然气开采环保技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi huánbǎo jìshù) – Oil and Gas Extraction Environmental Protection Technology – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1387 | 油气开采系统集成 (yóu qì kāicǎi xìtǒng jíchéng) – Oil and Gas Extraction System Integration – Tích hợp hệ thống khai thác dầu khí |
| 1388 | 石油天然气开采安全评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi ānquán pínggū) – Oil and Gas Extraction Safety Assessment – Đánh giá an toàn khai thác dầu khí |
| 1389 | 油气开采公司治理 (yóu qì kāicǎi gōngsī zhìlǐ) – Oil and Gas Extraction Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp khai thác dầu khí |
| 1390 | 石油天然气开采市场趋势 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shìchǎng qūshì) – Oil and Gas Extraction Market Trends – Xu hướng thị trường khai thác dầu khí |
| 1391 | 油气开采生产工艺 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn gōngyì) – Oil and Gas Extraction Production Process – Quy trình sản xuất khai thác dầu khí |
| 1392 | 石油天然气开采后处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi hòu chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Post-Treatment – Xử lý hậu khai thác dầu khí |
| 1393 | 油气开采财务分析 (yóu qì kāicǎi cáiwù fēnxī) – Oil and Gas Extraction Financial Analysis – Phân tích tài chính khai thác dầu khí |
| 1394 | 石油天然气开采数据管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shùjù guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Data Management – Quản lý dữ liệu khai thác dầu khí |
| 1395 | 油气开采智能化 (yóu qì kāicǎi zhìnéng huà) – Oil and Gas Extraction Automation – Tự động hóa khai thác dầu khí |
| 1396 | 石油天然气开采可持续发展 (shíyóu tiānránqì kāicǎi kěchíxù fāzhǎn) – Oil and Gas Extraction Sustainable Development – Phát triển bền vững khai thác dầu khí |
| 1397 | 油气开采技术研发 (yóu qì kāicǎi jìshù yánfā) – Oil and Gas Extraction Technology Research and Development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ khai thác dầu khí |
| 1398 | 石油天然气开采能源管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi néngyuán guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Energy Management – Quản lý năng lượng khai thác dầu khí |
| 1399 | 油气开采设备测试 (yóu qì kāicǎi shèbèi cèshì) – Oil and Gas Extraction Equipment Testing – Kiểm tra thiết bị khai thác dầu khí |
| 1400 | 石油天然气开采施工 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shīgōng) – Oil and Gas Extraction Construction – Xây dựng khai thác dầu khí |
| 1401 | 油气开采质量控制 (yóu qì kāicǎi zhìliàng kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Quality Control – Kiểm soát chất lượng khai thác dầu khí |
| 1402 | 石油天然气开采事故处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shìgù chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Accident Handling – Xử lý tai nạn khai thác dầu khí |
| 1403 | 油气开采技术评估 (yóu qì kāicǎi jìshù pínggū) – Oil and Gas Extraction Technology Evaluation – Đánh giá công nghệ khai thác dầu khí |
| 1404 | 油气开采人工智能应用 (yóu qì kāicǎi réngōng zhìnéng yìngyòng) – Oil and Gas Extraction Artificial Intelligence Application – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong khai thác dầu khí |
| 1405 | 石油天然气开采绿色技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi lǜsè jìshù) – Oil and Gas Extraction Green Technology – Công nghệ xanh trong khai thác dầu khí |
| 1406 | 油气开采应急管理 (yóu qì kāicǎi yìngjí guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Emergency Management – Quản lý khẩn cấp khai thác dầu khí |
| 1407 | 石油天然气开采环保认证 (shíyóu tiānránqì kāicǎi huánbǎo rènzhèng) – Oil and Gas Extraction Environmental Certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường khai thác dầu khí |
| 1408 | 石油天然气开采事故预防 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shìgù yùfáng) – Oil and Gas Extraction Accident Prevention – Phòng ngừa tai nạn khai thác dầu khí |
| 1409 | 油气开采综合评价 (yóu qì kāicǎi zōnghé píngjià) – Oil and Gas Extraction Comprehensive Evaluation – Đánh giá toàn diện khai thác dầu khí |
| 1410 | 石油天然气开采技术升级 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù shēngjí) – Oil and Gas Extraction Technology Upgrade – Nâng cấp công nghệ khai thác dầu khí |
| 1411 | 油气开采地质勘查 (yóu qì kāicǎi dìzhì kānchá) – Oil and Gas Extraction Geological Survey – Khảo sát địa chất khai thác dầu khí |
| 1412 | 石油天然气开采矿区 (shíyóu tiānránqì kāicǎi kuàngqū) – Oil and Gas Extraction Mining Area – Khu vực mỏ khai thác dầu khí |
| 1413 | 石油天然气开采远程监控 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yuǎnchéng jiānkòng) – Oil and Gas Extraction Remote Monitoring – Giám sát từ xa khai thác dầu khí |
| 1414 | 油气开采生产线 (yóu qì kāicǎi shēngchǎn xiàn) – Oil and Gas Extraction Production Line – Dây chuyền sản xuất khai thác dầu khí |
| 1415 | 石油天然气开采人工操作 (shíyóu tiānránqì kāicǎi réngōng cāozuò) – Oil and Gas Extraction Manual Operation – Vận hành thủ công khai thác dầu khí |
| 1416 | 油气开采管道运输 (yóu qì kāicǎi guǎndào yùnshū) – Oil and Gas Extraction Pipeline Transportation – Vận chuyển đường ống khai thác dầu khí |
| 1417 | 石油天然气开采能源效率 (shíyóu tiānránqì kāicǎi néngyuán xiàolǜ) – Oil and Gas Extraction Energy Efficiency – Hiệu quả năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1418 | 油气开采设备设计 (yóu qì kāicǎi shèbèi shèjì) – Oil and Gas Extraction Equipment Design – Thiết kế thiết bị khai thác dầu khí |
| 1419 | 石油天然气开采自动化控制 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zìdònghuà kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Automation Control – Kiểm soát tự động hóa khai thác dầu khí |
| 1420 | 油气开采遥感技术 (yóu qì kāicǎi yáogǎn jìshù) – Oil and Gas Extraction Remote Sensing Technology – Công nghệ cảm biến từ xa trong khai thác dầu khí |
| 1421 | 石油天然气开采绿色能源 (shíyóu tiānránqì kāicǎi lǜsè néngyuán) – Oil and Gas Extraction Green Energy – Năng lượng xanh trong khai thác dầu khí |
| 1422 | 油气开采深水钻探 (yóu qì kāicǎi shēn shuǐ zuàntàn) – Oil and Gas Extraction Deepwater Drilling – Khoan sâu dưới nước trong khai thác dầu khí |
| 1423 | 石油天然气开采压裂技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yālì jìshù) – Oil and Gas Extraction Fracturing Technology – Công nghệ nứt vỡ trong khai thác dầu khí |
| 1424 | 油气开采钻井平台 (yóu qì kāicǎi zuànjǐng píngtái) – Oil and Gas Extraction Drilling Platform – Nền tảng khoan dầu khí |
| 1425 | 石油天然气开采水平钻探 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shuǐpíng zuàntàn) – Oil and Gas Extraction Horizontal Drilling – Khoan ngang trong khai thác dầu khí |
| 1426 | 油气开采资源评估 (yóu qì kāicǎi zīyuán pínggū) – Oil and Gas Extraction Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên khai thác dầu khí |
| 1427 | 石油天然气开采测量技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cèliáng jìshù) – Oil and Gas Extraction Measurement Technology – Công nghệ đo lường trong khai thác dầu khí |
| 1428 | 油气开采天然气储存 (yóu qì kāicǎi tiānránqì chǔcún) – Oil and Gas Extraction Natural Gas Storage – Lưu trữ khí tự nhiên trong khai thác dầu khí |
| 1429 | 石油天然气开采沉积物分析 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chénjī wù fēnxī) – Oil and Gas Extraction Sediment Analysis – Phân tích trầm tích trong khai thác dầu khí |
| 1430 | 油气开采工艺优化 (yóu qì kāicǎi gōngyì yōuhuà) – Oil and Gas Extraction Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình khai thác dầu khí |
| 1431 | 石油天然气开采储量估算 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chǔliàng gūsuàn) – Oil and Gas Extraction Reserves Estimation – Ước tính trữ lượng khai thác dầu khí |
| 1432 | 油气开采井口控制 (yóu qì kāicǎi jǐngkǒu kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Wellhead Control – Kiểm soát miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1433 | 石油天然气开采油田开发 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóutián kāifā) – Oil and Gas Extraction Oilfield Development – Phát triển mỏ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1434 | 油气开采增产技术 (yóu qì kāicǎi zēngchǎn jìshù) – Oil and Gas Extraction Production Enhancement Technology – Công nghệ tăng cường sản lượng khai thác dầu khí |
| 1435 | 石油天然气开采脱水技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi tuōshuǐ jìshù) – Oil and Gas Extraction Dehydration Technology – Công nghệ tách nước trong khai thác dầu khí |
| 1436 | 油气开采管道泄漏 (yóu qì kāicǎi guǎndào xièlòu) – Oil and Gas Extraction Pipeline Leakage – Rò rỉ đường ống trong khai thác dầu khí |
| 1437 | 石油天然气开采气体分离 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ fēnlí) – Oil and Gas Extraction Gas Separation – Tách khí trong khai thác dầu khí |
| 1438 | 油气开采安全技术 (yóu qì kāicǎi ānquán jìshù) – Oil and Gas Extraction Safety Technology – Công nghệ an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1439 | 石油天然气开采环境保护 (shíyóu tiānránqì kāicǎi huánjìng bǎohù) – Oil and Gas Extraction Environmental Protection – Bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1440 | 油气开采远程监测 (yóu qì kāicǎi yuǎnchéng jiāncè) – Oil and Gas Extraction Remote Monitoring – Giám sát từ xa khai thác dầu khí |
| 1441 | 石油天然气开采应急响应 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yìngjí xiǎngyìng) – Oil and Gas Extraction Emergency Response – Phản ứng khẩn cấp trong khai thác dầu khí |
| 1442 | 油气开采能源转换 (yóu qì kāicǎi néngyuán zhuǎnhuàn) – Oil and Gas Extraction Energy Conversion – Chuyển đổi năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1443 | 石油天然气开采深层技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shēn céng jìshù) – Oil and Gas Extraction Deep Layer Technology – Công nghệ tầng sâu trong khai thác dầu khí |
| 1444 | 油气开采电子监测 (yóu qì kāicǎi diànzǐ jiāncè) – Oil and Gas Extraction Electronic Monitoring – Giám sát điện tử trong khai thác dầu khí |
| 1445 | 石油天然气开采成本控制 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Cost Control – Kiểm soát chi phí khai thác dầu khí |
| 1446 | 油气开采智能化 (yóu qì kāicǎi zhìnénghuà) – Oil and Gas Extraction Intelligence – Tự động hóa thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1447 | 石油天然气开采智能钻井 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhìnéng zuànjǐng) – Oil and Gas Extraction Intelligent Drilling – Khoan thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1448 | 油气开采数字化 (yóu qì kāicǎi shùzì huà) – Oil and Gas Extraction Digitization – Số hóa trong khai thác dầu khí |
| 1449 | 石油天然气开采分布式能源 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fēnbù shì néngyuán) – Oil and Gas Extraction Distributed Energy – Năng lượng phân tán trong khai thác dầu khí |
| 1450 | 油气开采溶解气体 (yóu qì kāicǎi róngjiě qìtǐ) – Oil and Gas Extraction Dissolved Gases – Khí hòa tan trong khai thác dầu khí |
| 1451 | 石油天然气开采离岸平台 (shíyóu tiānránqì kāicǎi lí àn píngtái) – Oil and Gas Extraction Offshore Platform – Nền tảng ngoài khơi trong khai thác dầu khí |
| 1452 | 油气开采海上风电 (yóu qì kāicǎi hǎishàng fēngdiàn) – Oil and Gas Extraction Offshore Wind Power – Năng lượng gió ngoài khơi trong khai thác dầu khí |
| 1453 | 石油天然气开采气田开发 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtián kāifā) – Oil and Gas Extraction Gas Field Development – Phát triển mỏ khí trong khai thác dầu khí |
| 1454 | 油气开采深海钻井技术 (yóu qì kāicǎi shēnhǎi zuànjǐng jìshù) – Oil and Gas Extraction Deep-Sea Drilling Technology – Công nghệ khoan biển sâu trong khai thác dầu khí |
| 1455 | 石油天然气开采管道设计 (shíyóu tiānránqì kāicǎi guǎndào shèjì) – Oil and Gas Extraction Pipeline Design – Thiết kế đường ống trong khai thác dầu khí |
| 1456 | 油气开采防腐技术 (yóu qì kāicǎi fángfǔ jìshù) – Oil and Gas Extraction Anti-Corrosion Technology – Công nghệ chống ăn mòn trong khai thác dầu khí |
| 1457 | 石油天然气开采气体储存 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ chǔcún) – Oil and Gas Extraction Gas Storage – Lưu trữ khí trong khai thác dầu khí |
| 1458 | 油气开采气体增强 (yóu qì kāicǎi qìtǐ zēngqiáng) – Oil and Gas Extraction Gas Enhancement – Tăng cường khí trong khai thác dầu khí |
| 1459 | 石油天然气开采采油技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cǎi yóu jìshù) – Oil and Gas Extraction Oil Recovery Technology – Công nghệ thu hồi dầu trong khai thác dầu khí |
| 1460 | 油气开采流体动力学 (yóu qì kāicǎi liútǐ dònglì xué) – Oil and Gas Extraction Fluid Dynamics – Cơ học chất lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1461 | 石油天然气开采自动化控制 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zìdònghuà kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Automation Control – Kiểm soát tự động trong khai thác dầu khí |
| 1462 | 油气开采产量监控 (yóu qì kāicǎi chǎnliàng jiānkòng) – Oil and Gas Extraction Production Monitoring – Giám sát sản lượng trong khai thác dầu khí |
| 1463 | 石油天然气开采传感技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chuángǎn jìshù) – Oil and Gas Extraction Sensing Technology – Công nghệ cảm biến trong khai thác dầu khí |
| 1464 | 油气开采井喷 (yóu qì kāicǎi jǐng pēn) – Oil and Gas Extraction Blowout – Phun dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1465 | 石油天然气开采复合材料 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fùhé cáiliào) – Oil and Gas Extraction Composite Materials – Vật liệu composite trong khai thác dầu khí |
| 1466 | 油气开采资源再利用 (yóu qì kāicǎi zīyuán zàilì yòng) – Oil and Gas Extraction Resource Recycling – Tái sử dụng tài nguyên trong khai thác dầu khí |
| 1467 | 石油天然气开采气井 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qì jǐng) – Oil and Gas Extraction Gas Well – Giếng khí trong khai thác dầu khí |
| 1468 | 油气开采油气复合开发 (yóu qì kāicǎi yóu qì fùhé kāifā) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Integrated Development – Phát triển tích hợp dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1469 | 石油天然气开采减排技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jiǎn pái jìshù) – Oil and Gas Extraction Emission Reduction Technology – Công nghệ giảm phát thải trong khai thác dầu khí |
| 1470 | 油气开采固井技术 (yóu qì kāicǎi gù jǐng jìshù) – Oil and Gas Extraction Cementing Technology – Công nghệ xi măng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1471 | 石油天然气开采复苏技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fùsū jìshù) – Oil and Gas Extraction Revitalization Technology – Công nghệ phục hồi trong khai thác dầu khí |
| 1472 | 石油天然气开采防火技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fánghuǒ jìshù) – Oil and Gas Extraction Fire Prevention Technology – Công nghệ phòng cháy chữa cháy trong khai thác dầu khí |
| 1473 | 油气开采油藏管理 (yóu qì kāicǎi yóucáng guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Reservoir Management – Quản lý mỏ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1474 | 石油天然气开采断层监测 (shíyóu tiānránqì kāicǎi duàncéng jiāncè) – Oil and Gas Extraction Fault Monitoring – Giám sát đứt gãy trong khai thác dầu khí |
| 1475 | 油气开采油田开发技术 (yóu qì kāicǎi yóutián kāifā jìshù) – Oil and Gas Extraction Oil Field Development Technology – Công nghệ phát triển mỏ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1476 | 石油天然气开采环境影响评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Oil and Gas Extraction Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1477 | 油气开采油气管道 (yóu qì kāicǎi yóu qì guǎndào) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Pipeline – Đường ống dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1478 | 石油天然气开采远程监控 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yuǎnchéng jiānkòng) – Oil and Gas Extraction Remote Monitoring – Giám sát từ xa trong khai thác dầu khí |
| 1479 | 油气开采安全控制 (yóu qì kāicǎi ānquán kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Safety Control – Kiểm soát an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1480 | 石油天然气开采智能监控 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhìnéng jiānkòng) – Oil and Gas Extraction Intelligent Monitoring – Giám sát thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1481 | 油气开采节能技术 (yóu qì kāicǎi jiénéng jìshù) – Oil and Gas Extraction Energy-saving Technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1482 | 石油天然气开采设备维护 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi wéihù) – Oil and Gas Extraction Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị trong khai thác dầu khí |
| 1483 | 油气开采石油精炼 (yóu qì kāicǎi shíyóu jīngliàn) – Oil and Gas Extraction Oil Refining – Chế biến dầu trong khai thác dầu khí |
| 1484 | 石油天然气开采天然气液化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi tiānránqì yèhuà) – Oil and Gas Extraction Natural Gas Liquefaction – Hóa lỏng khí tự nhiên trong khai thác dầu khí |
| 1485 | 油气开采气体回收 (yóu qì kāicǎi qìtǐ huíshōu) – Oil and Gas Extraction Gas Recovery – Thu hồi khí trong khai thác dầu khí |
| 1486 | 石油天然气开采油气市场 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu qì shìchǎng) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Market – Thị trường dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1487 | 油气开采地质勘探 (yóu qì kāicǎi dìzhì kāntàn) – Oil and Gas Extraction Geological Exploration – Khảo sát địa chất trong khai thác dầu khí |
| 1488 | 石油天然气开采地震勘测 (shíyóu tiānránqì kāicǎi dìzhèn kāncè) – Oil and Gas Extraction Seismic Survey – Khảo sát địa chấn trong khai thác dầu khí |
| 1489 | 油气开采油气藏储量 (yóu qì kāicǎi yóu qì cáng chǔliàng) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Reserves – Trữ lượng dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1490 | 石油天然气开采地面设施 (shíyóu tiānránqì kāicǎi dìmiàn shèshī) – Oil and Gas Extraction Surface Facilities – Cơ sở hạ tầng mặt đất trong khai thác dầu khí |
| 1491 | 油气开采井口设备 (yóu qì kāicǎi jǐng kǒu shèbèi) – Oil and Gas Extraction Wellhead Equipment – Thiết bị miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1492 | 石油天然气开采井下设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐng xià shèbèi) – Oil and Gas Extraction Downhole Equipment – Thiết bị dưới giếng trong khai thác dầu khí |
| 1493 | 油气开采油气分离 (yóu qì kāicǎi yóu qì fēnlí) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Separation – Tách dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1494 | 石油天然气开采采油设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cǎi yóu shèbèi) – Oil and Gas Extraction Oil Extraction Equipment – Thiết bị thu hồi dầu trong khai thác dầu khí |
| 1495 | 油气开采油气气化 (yóu qì kāicǎi yóu qì qìhuà) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Gasification – Khí hóa dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1496 | 石油天然气开采天然气脱水 (shíyóu tiānránqì kāicǎi tiānránqì tuōshuǐ) – Oil and Gas Extraction Natural Gas Dehydration – Tách nước khí tự nhiên trong khai thác dầu khí |
| 1497 | 油气开采压裂技术 (yóu qì kāicǎi yāliè jìshù) – Oil and Gas Extraction Fracturing Technology – Công nghệ nứt vỡ trong khai thác dầu khí |
| 1498 | 石油天然气开采增产技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zēngchǎn jìshù) – Oil and Gas Extraction Production Enhancement Technology – Công nghệ nâng cao sản lượng trong khai thác dầu khí |
| 1499 | 油气开采资源评估 (yóu qì kāicǎi zīyuán pínggū) – Oil and Gas Extraction Resource Evaluation – Đánh giá tài nguyên trong khai thác dầu khí |
| 1500 | 石油天然气开采探测技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi tàncè jìshù) – Oil and Gas Extraction Detection Technology – Công nghệ phát hiện trong khai thác dầu khí |
| 1501 | 油气开采智能化管理 (yóu qì kāicǎi zhìnénghuà guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Intelligent Management – Quản lý thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1502 | 油气开采区块开发 (yóu qì kāicǎi qūkuài kāifā) – Oil and Gas Extraction Block Development – Phát triển khu vực trong khai thác dầu khí |
| 1503 | 石油天然气开采流量监测 (shíyóu tiānránqì kāicǎi liúliàng jiāncè) – Oil and Gas Extraction Flow Monitoring – Giám sát lưu lượng trong khai thác dầu khí |
| 1504 | 油气开采监测系统 (yóu qì kāicǎi jiāncè xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Monitoring System – Hệ thống giám sát trong khai thác dầu khí |
| 1505 | 石油天然气开采事故预防 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shìgù yùfáng) – Oil and Gas Extraction Accident Prevention – Phòng ngừa tai nạn trong khai thác dầu khí |
| 1506 | 油气开采安全生产 (yóu qì kāicǎi ānquán shēngchǎn) – Oil and Gas Extraction Safety Production – Sản xuất an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1507 | 石油天然气开采钻井液 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zuānjǐng yè) – Oil and Gas Extraction Drilling Fluid – Dung dịch khoan trong khai thác dầu khí |
| 1508 | 油气开采井下压力 (yóu qì kāicǎi jǐng xià yālì) – Oil and Gas Extraction Downhole Pressure – Áp lực dưới giếng trong khai thác dầu khí |
| 1509 | 石油天然气开采气体输送 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ shūsòng) – Oil and Gas Extraction Gas Transportation – Vận chuyển khí trong khai thác dầu khí |
| 1510 | 油气开采井口生产 (yóu qì kāicǎi jǐng kǒu shēngchǎn) – Oil and Gas Extraction Wellhead Production – Sản xuất tại miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1511 | 石油天然气开采数据分析 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shùjù fēnxī) – Oil and Gas Extraction Data Analysis – Phân tích dữ liệu trong khai thác dầu khí |
| 1512 | 油气开采地震预测 (yóu qì kāicǎi dìzhèn yùcè) – Oil and Gas Extraction Earthquake Prediction – Dự báo động đất trong khai thác dầu khí |
| 1513 | 石油天然气开采风险评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fēngxiǎn pínggū) – Oil and Gas Extraction Risk Assessment – Đánh giá rủi ro trong khai thác dầu khí |
| 1514 | 油气开采水力压裂 (yóu qì kāicǎi shuǐlì yāliè) – Oil and Gas Extraction Hydraulic Fracturing – Nứt vỡ thủy lực trong khai thác dầu khí |
| 1515 | 石油天然气开采注水 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhùshuǐ) – Oil and Gas Extraction Water Injection – Tiêm nước trong khai thác dầu khí |
| 1516 | 油气开采长输管道 (yóu qì kāicǎi cháng shū guǎndào) – Oil and Gas Extraction Long-distance Pipeline – Đường ống dài trong khai thác dầu khí |
| 1517 | 石油天然气开采液体储存 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yètǐ chǔcún) – Oil and Gas Extraction Liquid Storage – Lưu trữ chất lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1518 | 油气开采气体脱硫 (yóu qì kāicǎi qìtǐ tuōliú) – Oil and Gas Extraction Gas Desulfurization – Khử lưu huỳnh khí trong khai thác dầu khí |
| 1519 | 石油天然气开采废水处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fèishuǐ chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Wastewater Treatment – Xử lý nước thải trong khai thác dầu khí |
| 1520 | 油气开采温度监测 (yóu qì kāicǎi wēndù jiāncè) – Oil and Gas Extraction Temperature Monitoring – Giám sát nhiệt độ trong khai thác dầu khí |
| 1521 | 石油天然气开采安全防护 (shíyóu tiānránqì kāicǎi ānquán fánghù) – Oil and Gas Extraction Safety Protection – Bảo vệ an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1522 | 油气开采二氧化碳捕集 (yóu qì kāicǎi èryǎnghuàtàn bǔjí) – Oil and Gas Extraction CO2 Capture – Thu giữ CO2 trong khai thác dầu khí |
| 1523 | 石油天然气开采井口保护 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐng kǒu bǎohù) – Oil and Gas Extraction Wellhead Protection – Bảo vệ miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1524 | 油气开采勘探技术 (yóu qì kāicǎi kāntàn jìshù) – Oil and Gas Extraction Exploration Technology – Công nghệ thăm dò trong khai thác dầu khí |
| 1525 | 石油天然气开采地质勘探 (shíyóu tiānránqì kāicǎi dìzhì kāntàn) – Oil and Gas Extraction Geological Exploration – Thăm dò địa chất trong khai thác dầu khí |
| 1526 | 油气开采液压技术 (yóu qì kāicǎi yèyā jìshù) – Oil and Gas Extraction Hydraulic Technology – Công nghệ thủy lực trong khai thác dầu khí |
| 1527 | 石油天然气开采钻探技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zuāntàn jìshù) – Oil and Gas Extraction Drilling Technology – Công nghệ khoan trong khai thác dầu khí |
| 1528 | 油气开采输气管道 (yóu qì kāicǎi shū qì guǎndào) – Oil and Gas Extraction Gas Transport Pipeline – Đường ống vận chuyển khí trong khai thác dầu khí |
| 1529 | 石油天然气开采储气库 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chǔ qì kù) – Oil and Gas Extraction Gas Storage Facility – Cơ sở lưu trữ khí trong khai thác dầu khí |
| 1530 | 油气开采采油平台 (yóu qì kāicǎi cǎi yóu píngtái) – Oil and Gas Extraction Oil Platform – Nền tảng khai thác dầu trong khai thác dầu khí |
| 1531 | 石油天然气开采油田 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóutián) – Oil and Gas Extraction Oilfield – Mỏ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1532 | 油气开采天然气田 (yóu qì kāicǎi tiānránqì tián) – Oil and Gas Extraction Natural Gas Field – Mỏ khí tự nhiên trong khai thác dầu khí |
| 1533 | 石油天然气开采风险管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Risk Management – Quản lý rủi ro trong khai thác dầu khí |
| 1534 | 油气开采综合评价 (yóu qì kāicǎi zōnghé píngjià) – Oil and Gas Extraction Comprehensive Evaluation – Đánh giá tổng hợp trong khai thác dầu khí |
| 1535 | 石油天然气开采成本控制 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Cost Control – Kiểm soát chi phí trong khai thác dầu khí |
| 1536 | 油气开采作业安全 (yóu qì kāicǎi zuòyè ānquán) – Oil and Gas Extraction Operational Safety – An toàn lao động trong khai thác dầu khí |
| 1537 | 油气开采水资源管理 (yóu qì kāicǎi shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Water Resource Management – Quản lý tài nguyên nước trong khai thác dầu khí |
| 1538 | 石油天然气开采井口设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐng kǒu shèbèi) – Oil and Gas Extraction Wellhead Equipment – Thiết bị miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1539 | 油气开采气体分离技术 (yóu qì kāicǎi qìtǐ fēnlí jìshù) – Oil and Gas Extraction Gas Separation Technology – Công nghệ tách khí trong khai thác dầu khí |
| 1540 | 石油天然气开采储油技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chǔ yóu jìshù) – Oil and Gas Extraction Oil Storage Technology – Công nghệ lưu trữ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1541 | 油气开采综合信息平台 (yóu qì kāicǎi zōnghé xìnxī píngtái) – Oil and Gas Extraction Integrated Information Platform – Nền tảng thông tin tích hợp trong khai thác dầu khí |
| 1542 | 石油天然气开采市场分析 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shìchǎng fēnxī) – Oil and Gas Extraction Market Analysis – Phân tích thị trường trong khai thác dầu khí |
| 1543 | 油气开采能源效率 (yóu qì kāicǎi néngyuán xiàolǜ) – Oil and Gas Extraction Energy Efficiency – Hiệu suất năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1544 | 石油天然气开采经济性评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jīngjìxìng pínggū) – Oil and Gas Extraction Economic Evaluation – Đánh giá tính kinh tế trong khai thác dầu khí |
| 1545 | 油气开采系统集成 (yóu qì kāicǎi xìtǒng jíchéng) – Oil and Gas Extraction System Integration – Tích hợp hệ thống trong khai thác dầu khí |
| 1546 | 石油天然气开采液体运输 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yètǐ yùnshū) – Oil and Gas Extraction Liquid Transport – Vận chuyển chất lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1547 | 油气开采油气储运 (yóu qì kāicǎi yóu qì chǔ yùn) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Storage and Transport – Lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
| 1548 | 石油天然气开采机械化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jīxiè huà) – Oil and Gas Extraction Mechanization – Cơ giới hóa trong khai thác dầu khí |
| 1549 | 油气开采数据采集 (yóu qì kāicǎi shùjù cǎijí) – Oil and Gas Extraction Data Collection – Thu thập dữ liệu trong khai thác dầu khí |
| 1550 | 油气开采钻井设备 (yóu qì kāicǎi zuānjǐng shèbèi) – Oil and Gas Extraction Drilling Equipment – Thiết bị khoan trong khai thác dầu khí |
| 1551 | 石油天然气开采高效能设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi gāoxiàonéng shèbèi) – Oil and Gas Extraction High-efficiency Equipment – Thiết bị hiệu suất cao trong khai thác dầu khí |
| 1552 | 石油天然气开采流程优化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi liúchéng yōuhuà) – Oil and Gas Extraction Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình trong khai thác dầu khí |
| 1553 | 油气开采远程监控系统 (yóu qì kāicǎi yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Remote Monitoring System – Hệ thống giám sát từ xa trong khai thác dầu khí |
| 1554 | 石油天然气开采智能化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhìnéng huà) – Oil and Gas Extraction Intelligent Automation – Tự động hóa thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1555 | 油气开采数据分析 (yóu qì kāicǎi shùjù fēnxī) – Oil and Gas Extraction Data Analysis – Phân tích dữ liệu trong khai thác dầu khí |
| 1556 | 石油天然气开采气体净化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ jìnghuà) – Oil and Gas Extraction Gas Purification – Tinh chế khí trong khai thác dầu khí |
| 1557 | 油气开采海上平台 (yóu qì kāicǎi hǎi shàng píngtái) – Oil and Gas Extraction Offshore Platform – Nền tảng khai thác dầu khí ngoài khơi |
| 1558 | 石油天然气开采深水作业 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shēn shuǐ zuòyè) – Oil and Gas Extraction Deepwater Operations – Hoạt động khai thác dầu khí ở vùng nước sâu |
| 1559 | 油气开采井下作业 (yóu qì kāicǎi jǐng xià zuòyè) – Oil and Gas Extraction Downhole Operations – Hoạt động khai thác dầu khí dưới giếng |
| 1560 | 石油天然气开采测井技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cè jǐng jìshù) – Oil and Gas Extraction Well Logging Technology – Công nghệ đo mực giếng trong khai thác dầu khí |
| 1561 | 油气开采石油储层 (yóu qì kāicǎi shíyóu chǔcéng) – Oil and Gas Extraction Oil Reservoir – Mỏ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1562 | 石油天然气开采资源评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zīyuán pínggū) – Oil and Gas Extraction Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên trong khai thác dầu khí |
| 1563 | 油气开采机械设备维护 (yóu qì kāicǎi jīxiè shèbèi wéihù) – Oil and Gas Extraction Machinery Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị cơ giới trong khai thác dầu khí |
| 1564 | 石油天然气开采机械化设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jīxiè huà shèbèi) – Oil and Gas Extraction Mechanized Equipment – Thiết bị cơ giới hóa trong khai thác dầu khí |
| 1565 | 油气开采自动化 (yóu qì kāicǎi zìdòng huà) – Oil and Gas Extraction Automation – Tự động hóa trong khai thác dầu khí |
| 1566 | 石油天然气开采生产设施 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shēngchǎn shèshī) – Oil and Gas Extraction Production Facility – Cơ sở sản xuất trong khai thác dầu khí |
| 1567 | 油气开采储气设施 (yóu qì kāicǎi chǔ qì shèshī) – Oil and Gas Extraction Gas Storage Facility – Cơ sở lưu trữ khí trong khai thác dầu khí |
| 1568 | 油气开采油气处理厂 (yóu qì kāicǎi yóu qì chǔlǐ chǎng) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Processing Plant – Nhà máy xử lý dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1569 | 石油天然气开采油气分离 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu qì fēnlí) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Separation – Tách dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1570 | 油气开采液体输送 (yóu qì kāicǎi yètǐ shūsòng) – Oil and Gas Extraction Liquid Transport – Vận chuyển chất lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1571 | 油气开采液化天然气 (yóu qì kāicǎi yè huà tiānránqì) – Oil and Gas Extraction Liquefied Natural Gas (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1572 | 石油天然气开采管道运输 (shíyóu tiānránqì kāicǎi guǎndào yùnshū) – Oil and Gas Extraction Pipeline Transport – Vận chuyển qua đường ống trong khai thác dầu khí |
| 1573 | 油气开采水力压裂 (yóu qì kāicǎi shuǐlì yālì) – Oil and Gas Extraction Hydraulic Fracturing – Phá vỡ thủy lực trong khai thác dầu khí |
| 1574 | 油气开采碳捕捉技术 (yóu qì kāicǎi tàn bǔzhuō jìshù) – Oil and Gas Extraction Carbon Capture Technology – Công nghệ thu giữ carbon trong khai thác dầu khí |
| 1575 | 石油天然气开采安全管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi ānquán guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Safety Management – Quản lý an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1576 | 油气开采事故应急处理 (yóu qì kāicǎi shìgù yìngjí chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Accident Emergency Response – Xử lý sự cố khẩn cấp trong khai thác dầu khí |
| 1577 | 油气开采技术研究 (yóu qì kāicǎi jìshù yánjiū) – Oil and Gas Extraction Technology Research – Nghiên cứu công nghệ trong khai thác dầu khí |
| 1578 | 石油天然气开采设备采购 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi cǎigòu) – Oil and Gas Extraction Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị trong khai thác dầu khí |
| 1579 | 油气开采设备安装 (yóu qì kāicǎi shèbèi ānzhuāng) – Oil and Gas Extraction Equipment Installation – Lắp đặt thiết bị trong khai thác dầu khí |
| 1580 | 石油天然气开采现场操作 (shíyóu tiānránqì kāicǎi xiànchǎng cāozuò) – Oil and Gas Extraction On-site Operations – Hoạt động tại hiện trường trong khai thác dầu khí |
| 1581 | 油气开采质量控制 (yóu qì kāicǎi zhìliàng kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Quality Control – Kiểm soát chất lượng trong khai thác dầu khí |
| 1582 | 石油天然气开采测试井 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cèshì jǐng) – Oil and Gas Extraction Test Well – Giếng thử nghiệm trong khai thác dầu khí |
| 1583 | 石油天然气开采系统优化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi xìtǒng yōuhuà) – Oil and Gas Extraction System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống trong khai thác dầu khí |
| 1584 | 油气开采精细化管理 (yóu qì kāicǎi jīngxì huà guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Refined Management – Quản lý tinh tế trong khai thác dầu khí |
| 1585 | 石油天然气开采经济评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jīngjì pínggū) – Oil and Gas Extraction Economic Evaluation – Đánh giá kinh tế trong khai thác dầu khí |
| 1586 | 油气开采设备故障分析 (yóu qì kāicǎi shèbèi gùzhàng fēnxī) – Oil and Gas Extraction Equipment Failure Analysis – Phân tích sự cố thiết bị trong khai thác dầu khí |
| 1587 | 石油天然气开采投资回报率 (shíyóu tiānránqì kāicǎi tóuzī huíbào lǜ) – Oil and Gas Extraction Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn trong khai thác dầu khí |
| 1588 | 油气开采现场监控 (yóu qì kāicǎi xiànchǎng jiānkòng) – Oil and Gas Extraction On-site Monitoring – Giám sát tại hiện trường trong khai thác dầu khí |
| 1589 | 油气开采经济效益 (yóu qì kāicǎi jīngjì xiàoyì) – Oil and Gas Extraction Economic Benefits – Lợi ích kinh tế trong khai thác dầu khí |
| 1590 | 石油天然气开采气体回收 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ huíshōu) – Oil and Gas Extraction Gas Recovery – Thu hồi khí trong khai thác dầu khí |
| 1591 | 油气开采热能回收 (yóu qì kāicǎi rènéng huíshōu) – Oil and Gas Extraction Heat Recovery – Thu hồi nhiệt trong khai thác dầu khí |
| 1592 | 石油天然气开采储存 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chǔcún) – Oil and Gas Extraction Storage – Lưu trữ trong khai thác dầu khí |
| 1593 | 油气开采海上平台 (yóu qì kāicǎi hǎishàng píngtái) – Oil and Gas Extraction Offshore Platform – Nền tảng ngoài khơi trong khai thác dầu khí |
| 1594 | 石油天然气开采钻井平台 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zuànjǐng píngtái) – Oil and Gas Extraction Drilling Platform – Nền tảng khoan trong khai thác dầu khí |
| 1595 | 油气开采环境影响评估 (yóu qì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Oil and Gas Extraction Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1596 | 石油天然气开采废弃物处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fèiqìwù chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Waste Disposal – Xử lý chất thải trong khai thác dầu khí |
| 1597 | 油气开采复合开发 (yóu qì kāicǎi fùhé kāifā) – Oil and Gas Extraction Composite Development – Phát triển tổng hợp trong khai thác dầu khí |
| 1598 | 石油天然气开采投资分析 (shíyóu tiānránqì kāicǎi tóuzī fēnxī) – Oil and Gas Extraction Investment Analysis – Phân tích đầu tư trong khai thác dầu khí |
| 1599 | 油气开采海底作业 (yóu qì kāicǎi hǎidǐ zuòyè) – Oil and Gas Extraction Subsea Operations – Hoạt động dưới đáy biển trong khai thác dầu khí |
| 1600 | 石油天然气开采石油平台 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shíyóu píngtái) – Oil and Gas Extraction Oil Rig – Giàn khoan dầu trong khai thác dầu khí |
| 1601 | 油气开采油井修复 (yóu qì kāicǎi yóu jǐng xiūfù) – Oil and Gas Extraction Well Repair – Sửa chữa giếng dầu trong khai thác dầu khí |
| 1602 | 油气开采输油管道 (yóu qì kāicǎi shū yóu guǎndào) – Oil and Gas Extraction Oil Pipeline – Đường ống dầu trong khai thác dầu khí |
| 1603 | 石油天然气开采井下作业 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐng xià zuòyè) – Oil and Gas Extraction Downhole Operations – Hoạt động dưới giếng trong khai thác dầu khí |
| 1604 | 油气开采高压技术 (yóu qì kāicǎi gāo yā jìshù) – Oil and Gas Extraction High Pressure Technology – Công nghệ áp suất cao trong khai thác dầu khí |
| 1605 | 石油天然气开采技术改造 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù gǎizào) – Oil and Gas Extraction Technology Transformation – Cải tạo công nghệ trong khai thác dầu khí |
| 1606 | 油气开采自动化系统 (yóu qì kāicǎi zìdònghuà xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Automation System – Hệ thống tự động hóa trong khai thác dầu khí |
| 1607 | 石油天然气开采优化设计 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yōuhuà shèjì) – Oil and Gas Extraction Optimization Design – Thiết kế tối ưu trong khai thác dầu khí |
| 1608 | 石油天然气开采工作流程 (shíyóu tiānránqì kāicǎi gōngzuò liúchéng) – Oil and Gas Extraction Workflow – Quy trình công việc trong khai thác dầu khí |
| 1609 | 油气开采集成技术 (yóu qì kāicǎi jíchéng jìshù) – Oil and Gas Extraction Integration Technology – Công nghệ tích hợp trong khai thác dầu khí |
| 1610 | 石油天然气开采安全措施 (shíyóu tiānránqì kāicǎi ānquán cuòshī) – Oil and Gas Extraction Safety Measures – Biện pháp an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1611 | 油气开采风险评估 (yóu qì kāicǎi fēngxiǎn pínggū) – Oil and Gas Extraction Risk Assessment – Đánh giá rủi ro trong khai thác dầu khí |
| 1612 | 石油天然气开采事故应急 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shìgù yìngjí) – Oil and Gas Extraction Accident Emergency – Khẩn cấp sự cố trong khai thác dầu khí |
| 1613 | 油气开采排放控制 (yóu qì kāicǎi páifàng kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Emission Control – Kiểm soát phát thải trong khai thác dầu khí |
| 1614 | 油气开采采油方法 (yóu qì kāicǎi cǎi yóu fāngfǎ) – Oil and Gas Extraction Oil Recovery Methods – Phương pháp thu hồi dầu trong khai thác dầu khí |
| 1615 | 石油天然气开采气体分布 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ fēnbù) – Oil and Gas Extraction Gas Distribution – Phân bố khí trong khai thác dầu khí |
| 1616 | 油气开采液体采集 (yóu qì kāicǎi yètǐ cǎijí) – Oil and Gas Extraction Liquid Collection – Thu gom chất lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1617 | 油气开采计算模型 (yóu qì kāicǎi jìsuàn móxíng) – Oil and Gas Extraction Computational Model – Mô hình tính toán trong khai thác dầu khí |
| 1618 | 石油天然气开采物理实验 (shíyóu tiānránqì kāicǎi wùlǐ shíyàn) – Oil and Gas Extraction Physical Experiment – Thí nghiệm vật lý trong khai thác dầu khí |
| 1619 | 油气开采油田开发 (yóu qì kāicǎi yóutián kāifā) – Oil and Gas Extraction Oilfield Development – Phát triển mỏ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1620 | 石油天然气开采原油处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yuányóu chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Crude Oil Processing – Xử lý dầu thô trong khai thác dầu khí |
| 1621 | 油气开采深水作业 (yóu qì kāicǎi shēn shuǐ zuòyè) – Oil and Gas Extraction Deepwater Operations – Các hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi |
| 1622 | 石油天然气开采现代化技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi xiàndàihuà jìshù) – Oil and Gas Extraction Modernization Technology – Công nghệ hiện đại hóa trong khai thác dầu khí |
| 1623 | 油气开采控制系统 (yóu qì kāicǎi kòngzhì xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Control System – Hệ thống điều khiển trong khai thác dầu khí |
| 1624 | 油气开采注水技术 (yóu qì kāicǎi zhù shuǐ jìshù) – Oil and Gas Extraction Water Injection Technology – Công nghệ tiêm nước trong khai thác dầu khí |
| 1625 | 石油天然气开采油气资源评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu qì zīyuán pínggū) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên dầu khí trong khai thác dầu khí |
| 1626 | 油气开采水力压裂 (yóu qì kāicǎi shuǐlì yālè) – Oil and Gas Extraction Hydraulic Fracturing – Kỹ thuật nứt thủy lực trong khai thác dầu khí |
| 1627 | 石油天然气开采数字化管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shùzìhuà guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Digital Management – Quản lý kỹ thuật số trong khai thác dầu khí |
| 1628 | 油气开采深层探测 (yóu qì kāicǎi shēn céng tàncè) – Oil and Gas Extraction Deep Exploration – Khám phá sâu trong khai thác dầu khí |
| 1629 | 石油天然气开采分层采油 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fēn céng cǎi yóu) – Oil and Gas Extraction Layered Oil Recovery – Thu hồi dầu theo lớp trong khai thác dầu khí |
| 1630 | 石油天然气开采勘探 (shíyóu tiānránqì kāicǎi kāntàn) – Oil and Gas Extraction Exploration – Khảo sát địa chất trong khai thác dầu khí |
| 1631 | 油气开采设备选型 (yóu qì kāicǎi shèbèi xuǎnxíng) – Oil and Gas Extraction Equipment Selection – Lựa chọn thiết bị trong khai thác dầu khí |
| 1632 | 石油天然气开采节能技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jié néng jìshù) – Oil and Gas Extraction Energy Saving Technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1633 | 油气开采作业监控 (yóu qì kāicǎi zuòyè jiānkòng) – Oil and Gas Extraction Operations Monitoring – Giám sát hoạt động khai thác dầu khí |
| 1634 | 石油天然气开采先进材料 (shíyóu tiānránqì kāicǎi xiānjìn cáiliào) – Oil and Gas Extraction Advanced Materials – Vật liệu tiên tiến trong khai thác dầu khí |
| 1635 | 油气开采天然气压缩 (yóu qì kāicǎi tiānránqì yāsuō) – Oil and Gas Extraction Natural Gas Compression – Nén khí tự nhiên trong khai thác dầu khí |
| 1636 | 石油天然气开采石油气体 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shíyóu qìtǐ) – Oil and Gas Extraction Petroleum Gas – Khí dầu trong khai thác dầu khí |
| 1637 | 油气开采能源回收 (yóu qì kāicǎi néngyuán huíshōu) – Oil and Gas Extraction Energy Recovery – Thu hồi năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1638 | 石油天然气开采经济效益 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jīngjì xiàoyì) – Oil and Gas Extraction Economic Benefits – Lợi ích kinh tế trong khai thác dầu khí |
| 1639 | 石油天然气开采过程优化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi guòchéng yōuhuà) – Oil and Gas Extraction Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình khai thác dầu khí |
| 1640 | 石油天然气开采石油储量评估 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shíyóu chǔliàng pínggū) – Oil and Gas Extraction Oil Reserves Evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu trong khai thác dầu khí |
| 1641 | 油气开采智能化管理 (yóu qì kāicǎi zhìnénghuà guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Smart Management – Quản lý thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1642 | 石油天然气开采装备监测 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhuāngbèi jiāncè) – Oil and Gas Extraction Equipment Monitoring – Giám sát thiết bị trong khai thác dầu khí |
| 1643 | 油气开采热力学研究 (yóu qì kāicǎi rèlìxué yánjiū) – Oil and Gas Extraction Thermodynamics Study – Nghiên cứu nhiệt động lực học trong khai thác dầu khí |
| 1644 | 石油天然气开采无损检测 (shíyóu tiānránqì kāicǎi wú sǔn jiǎncè) – Oil and Gas Extraction Nondestructive Testing – Kiểm tra không phá hủy trong khai thác dầu khí |
| 1645 | 油气开采地面设施建设 (yóu qì kāicǎi dìmiàn shèshī jiànshè) – Oil and Gas Extraction Surface Facility Construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng mặt đất trong khai thác dầu khí |
| 1646 | 石油天然气开采油井修复 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu jǐng xiūfù) – Oil and Gas Extraction Oil Well Repair – Sửa chữa giếng dầu trong khai thác dầu khí |
| 1647 | 油气开采技术创新 (yóu qì kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Oil and Gas Extraction Technology Innovation – Đổi mới công nghệ trong khai thác dầu khí |
| 1648 | 石油天然气开采液化天然气 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yèhuà tiānránqì) – Oil and Gas Extraction Liquefied Natural Gas – Khí thiên nhiên hóa lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1649 | 油气开采环境监测 (yóu qì kāicǎi huánjìng jiāncè) – Oil and Gas Extraction Environmental Monitoring – Giám sát môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1650 | 石油天然气开采气井压裂 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qì jǐng yālè) – Oil and Gas Extraction Gas Well Fracturing – Nứt giếng khí trong khai thác dầu khí |
| 1651 | 油气开采能源利用效率 (yóu qì kāicǎi néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Oil and Gas Extraction Energy Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1652 | 石油天然气开采智能监控系统 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Intelligent Monitoring System – Hệ thống giám sát thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1653 | 油气开采设备维护 (yóu qì kāicǎi shèbèi wéihù) – Oil and Gas Extraction Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị trong khai thác dầu khí |
| 1654 | 石油天然气开采能源管理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi néngyuán guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Energy Management – Quản lý năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1655 | 油气开采原油质量检测 (yóu qì kāicǎi yuányóu zhìliàng jiǎncè) – Oil and Gas Extraction Crude Oil Quality Testing – Kiểm tra chất lượng dầu thô trong khai thác dầu khí |
| 1656 | 石油天然气开采智能油田 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhìnéng yóutián) – Oil and Gas Extraction Smart Oilfield – Mỏ dầu thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1657 | 油气开采风险管理 (yóu qì kāicǎi fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Risk Management – Quản lý rủi ro trong khai thác dầu khí |
| 1658 | 石油天然气开采生产调度 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shēngchǎn tiáodù) – Oil and Gas Extraction Production Scheduling – Lập lịch sản xuất trong khai thác dầu khí |
| 1659 | 油气开采输送管道 (yóu qì kāicǎi shūsòng guǎndào) – Oil and Gas Extraction Transportation Pipeline – Đường ống vận chuyển trong khai thác dầu khí |
| 1660 | 石油天然气开采流体动力学 (shíyóu tiānránqì kāicǎi liútǐ dònglìxué) – Oil and Gas Extraction Fluid Dynamics – Cơ học chất lỏng trong khai thác dầu khí |
| 1661 | 油气开采气体处理技术 (yóu qì kāicǎi qìtǐ chǔlǐ jìshù) – Oil and Gas Extraction Gas Treatment Technology – Công nghệ xử lý khí trong khai thác dầu khí |
| 1662 | 石油天然气开采钻井作业 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zuānjǐng zuòyè) – Oil and Gas Extraction Drilling Operations – Hoạt động khoan giếng trong khai thác dầu khí |
| 1663 | 石油天然气开采压力容器 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yālì róngqì) – Oil and Gas Extraction Pressure Vessel – Thiết bị chứa áp suất trong khai thác dầu khí |
| 1664 | 油气开采钻头技术 (yóu qì kāicǎi zuāntóu jìshù) – Oil and Gas Extraction Drill Bit Technology – Công nghệ mũi khoan trong khai thác dầu khí |
| 1665 | 石油天然气开采储气库 (shíyóu tiānránqì kāicǎi chǔ qìkù) – Oil and Gas Extraction Gas Storage – Kho chứa khí trong khai thác dầu khí |
| 1666 | 油气开采天然气压缩机 (yóu qì kāicǎi tiānránqì yāsuō jī) – Oil and Gas Extraction Natural Gas Compressor – Máy nén khí thiên nhiên trong khai thác dầu khí |
| 1667 | 石油天然气开采自动化技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zìdònghuà jìshù) – Oil and Gas Extraction Automation Technology – Công nghệ tự động hóa trong khai thác dầu khí |
| 1668 | 油气开采管道腐蚀 (yóu qì kāicǎi guǎndào fǔshí) – Oil and Gas Extraction Pipeline Corrosion – Ăn mòn đường ống trong khai thác dầu khí |
| 1669 | 石油天然气开采采油泵 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cǎi yóu bèng) – Oil and Gas Extraction Oil Pump – Máy bơm dầu trong khai thác dầu khí |
| 1670 | 石油天然气开采遥控技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yáokòng jìshù) – Oil and Gas Extraction Remote Control Technology – Công nghệ điều khiển từ xa trong khai thác dầu khí |
| 1671 | 油气开采人工智能 (yóu qì kāicǎi réngōng zhìnéng) – Oil and Gas Extraction Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo trong khai thác dầu khí |
| 1672 | 油气开采排放控制 (yóu qì kāicǎi páifàng kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Emission Control – Kiểm soát khí thải trong khai thác dầu khí |
| 1673 | 石油天然气开采海上平台 (shíyóu tiānránqì kāicǎi hǎishàng píngtái) – Oil and Gas Extraction Offshore Platform – Nền tảng ngoài khơi trong khai thác dầu khí |
| 1674 | 油气开采钻井液 (yóu qì kāicǎi zuānjǐng yè) – Oil and Gas Extraction Drilling Fluid – Dung dịch khoan trong khai thác dầu khí |
| 1675 | 石油天然气开采压裂技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yā liè jìshù) – Oil and Gas Extraction Fracturing Technology – Công nghệ bẻ gãy trong khai thác dầu khí |
| 1676 | 油气开采油气水分离 (yóu qì kāicǎi yóu qì shuǐ fēnlí) – Oil and Gas Extraction Oil-Gas-Water Separation – Tách dầu khí và nước trong khai thác dầu khí |
| 1677 | 石油天然气开采测试设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cèshì shèbèi) – Oil and Gas Extraction Testing Equipment – Thiết bị kiểm tra trong khai thác dầu khí |
| 1678 | 油气开采井下作业 (yóu qì kāicǎi jǐngxià zuòyè) – Oil and Gas Extraction Downhole Operations – Hoạt động dưới giếng trong khai thác dầu khí |
| 1679 | 石油天然气开采增产技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zēngchǎn jìshù) – Oil and Gas Extraction Enhanced Production Technology – Công nghệ tăng sản lượng trong khai thác dầu khí |
| 1680 | 油气开采井口设备 (yóu qì kāicǎi jǐngkǒu shèbèi) – Oil and Gas Extraction Wellhead Equipment – Thiết bị miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1681 | 石油天然气开采智能化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhìnéng huà) – Oil and Gas Extraction Intelligentization – Hóa thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1682 | 油气开采智能测井 (yóu qì kāicǎi zhìnéng cè jǐng) – Oil and Gas Extraction Intelligent Logging – Đo giếng thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1683 | 石油天然气开采气举技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qì jǔ jìshù) – Oil and Gas Extraction Gas Lift Technology – Công nghệ nâng khí trong khai thác dầu khí |
| 1684 | 油气开采钻井技术 (yóu qì kāicǎi zuānjǐng jìshù) – Oil and Gas Extraction Drilling Technology – Công nghệ khoan trong khai thác dầu khí |
| 1685 | 石油天然气开采监测技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jiāncè jìshù) – Oil and Gas Extraction Monitoring Technology – Công nghệ giám sát trong khai thác dầu khí |
| 1686 | 油气开采油气集输 (yóu qì kāicǎi yóu qì jí shū) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Gathering and Transportation – Tập trung và vận chuyển dầu khí trong khai thác |
| 1687 | 石油天然气开采油气开发 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu qì kāifā) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Development – Phát triển dầu khí trong khai thác |
| 1688 | 油气开采井下作业监控 (yóu qì kāicǎi jǐngxià zuòyè jiānkòng) – Oil and Gas Extraction Downhole Operation Monitoring – Giám sát hoạt động dưới giếng trong khai thác dầu khí |
| 1689 | 石油天然气开采气体注入 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ zhùrù) – Oil and Gas Extraction Gas Injection – Tiêm khí trong khai thác dầu khí |
| 1690 | 油气开采化学注入 (yóu qì kāicǎi huàxué zhùrù) – Oil and Gas Extraction Chemical Injection – Tiêm hóa chất trong khai thác dầu khí |
| 1691 | 石油天然气开采井口装置 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐngkǒu zhuāngzhì) – Oil and Gas Extraction Wellhead Apparatus – Thiết bị giếng trong khai thác dầu khí |
| 1692 | 油气开采抗压设备 (yóu qì kāicǎi kàng yā shèbèi) – Oil and Gas Extraction Pressure-resistant Equipment – Thiết bị chịu áp suất trong khai thác dầu khí |
| 1693 | 石油天然气开采深水钻探 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shēn shuǐ zuāntàn) – Oil and Gas Extraction Deepwater Drilling – Khoan dưới nước sâu trong khai thác dầu khí |
| 1694 | 石油天然气开采测井技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cè jǐng jìshù) – Oil and Gas Extraction Logging Technology – Công nghệ đo giếng trong khai thác dầu khí |
| 1695 | 油气开采油气分布图 (yóu qì kāicǎi yóu qì fēnbù tú) – Oil and Gas Extraction Oil-Gas Distribution Map – Bản đồ phân bố dầu khí trong khai thác |
| 1696 | 石油天然气开采数字化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shùzì huà) – Oil and Gas Extraction Digitization – Số hóa trong khai thác dầu khí |
| 1697 | 油气开采油气储存 (yóu qì kāicǎi yóu qì chǔcún) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Storage – Lưu trữ dầu khí trong khai thác |
| 1698 | 油气开采油气储备 (yóu qì kāicǎi yóu qì chǔbèi) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Reserves – Dự trữ dầu khí trong khai thác |
| 1699 | 石油天然气开采注水技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhù shuǐ jìshù) – Oil and Gas Extraction Water Injection Technology – Công nghệ tiêm nước trong khai thác dầu khí |
| 1700 | 油气开采采油设备 (yóu qì kāicǎi cǎi yóu shèbèi) – Oil and Gas Extraction Oil Extraction Equipment – Thiết bị khai thác dầu trong dầu khí |
| 1701 | 石油天然气开采技术优化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù yōuhuà) – Oil and Gas Extraction Technology Optimization – Tối ưu hóa công nghệ trong khai thác dầu khí |
| 1702 | 油气开采高效采油技术 (yóu qì kāicǎi gāo xiào cǎi yóu jìshù) – Oil and Gas Extraction High-efficiency Oil Extraction Technology – Công nghệ khai thác dầu hiệu quả cao |
| 1703 | 石油天然气开采压力测试 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yālì cèshì) – Oil and Gas Extraction Pressure Testing – Kiểm tra áp suất trong khai thác dầu khí |
| 1704 | 油气开采油气资源勘探 (yóu qì kāicǎi yóu qì zīyuán kāntàn) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Resources Exploration – Khảo sát tài nguyên dầu khí trong khai thác |
| 1705 | 石油天然气开采气体采出 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ cǎichū) – Oil and Gas Extraction Gas Production – Sản xuất khí trong khai thác dầu khí |
| 1706 | 油气开采压裂增产技术 (yóu qì kāicǎi yā liè zēngchǎn jìshù) – Oil and Gas Extraction Fracturing Enhanced Production Technology – Công nghệ bẻ gãy tăng sản lượng trong khai thác dầu khí |
| 1707 | 石油天然气开采自采油设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zì cǎi yóu shèbèi) – Oil and Gas Extraction Autonomous Oil Extraction Equipment – Thiết bị tự động khai thác dầu |
| 1708 | 油气开采生态保护技术 (yóu qì kāicǎi shēngtài bǎohù jìshù) – Oil and Gas Extraction Environmental Protection Technology – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1709 | 石油天然气开采数字监控系统 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shùzì jiānkòng xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Digital Monitoring System – Hệ thống giám sát kỹ thuật số trong khai thác dầu khí |
| 1710 | 油气开采紧急响应技术 (yóu qì kāicǎi jǐn jí xiǎngyìng jìshù) – Oil and Gas Extraction Emergency Response Technology – Công nghệ phản ứng khẩn cấp trong khai thác dầu khí |
| 1711 | 石油天然气开采采气设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cǎi qì shèbèi) – Oil and Gas Extraction Gas Extraction Equipment – Thiết bị khai thác khí trong dầu khí |
| 1712 | 油气开采无油气田 (yóu qì kāicǎi wú yóu qì tián) – Oil and Gas Extraction Dry Oil and Gas Field – Mỏ dầu khí khô trong khai thác |
| 1713 | 油气开采井下作业 (yóu qì kāicǎi jǐng xià zuò yè) – Oil and Gas Extraction Downhole Operations – Công việc dưới giếng trong khai thác dầu khí |
| 1714 | 石油天然气开采环境监测 (shíyóu tiānránqì kāicǎi huánjìng jiāncè) – Oil and Gas Extraction Environmental Monitoring – Giám sát môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1715 | 油气开采回注技术 (yóu qì kāicǎi huí zhù jìshù) – Oil and Gas Extraction Re-injection Technology – Công nghệ tái tiêm trong khai thác dầu khí |
| 1716 | 石油天然气开采油气工程 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu qì gōngchéng) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Engineering – Kỹ thuật công trình dầu khí trong khai thác |
| 1717 | 油气开采气井试气 (yóu qì kāicǎi qì jǐng shì qì) – Oil and Gas Extraction Gas Well Testing – Kiểm tra giếng khí trong khai thác dầu khí |
| 1718 | 石油天然气开采井口作业 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐng kǒu zuò yè) – Oil and Gas Extraction Wellhead Operations – Công việc tại miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1719 | 油气开采油气分离设备 (yóu qì kāicǎi yóu qì fēnlí shèbèi) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Separation Equipment – Thiết bị tách dầu khí trong khai thác |
| 1720 | 石油天然气开采气田压裂 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qì tián yā liè) – Oil and Gas Extraction Gas Field Fracturing – Bẻ gãy mỏ khí trong khai thác dầu khí |
| 1721 | 油气开采油田压裂 (yóu qì kāicǎi yóu tián yā liè) – Oil and Gas Extraction Oil Field Fracturing – Bẻ gãy mỏ dầu trong khai thác |
| 1722 | 石油天然气开采注氮技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi zhù dàn jìshù) – Oil and Gas Extraction Nitrogen Injection Technology – Công nghệ tiêm nitơ trong khai thác dầu khí |
| 1723 | 油气开采气体储存 (yóu qì kāicǎi qìtǐ chǔcún) – Oil and Gas Extraction Gas Storage – Lưu trữ khí trong khai thác dầu khí |
| 1724 | 石油天然气开采油气开采率 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu qì kāicǎi lǜ) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Recovery Rate – Tỷ lệ thu hồi dầu khí trong khai thác |
| 1725 | 油气开采泵送设备 (yóu qì kāicǎi bèng sòng shèbèi) – Oil and Gas Extraction Pumping Equipment – Thiết bị bơm trong khai thác dầu khí |
| 1726 | 石油天然气开采采油率 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cǎi yóu lǜ) – Oil and Gas Extraction Oil Recovery Rate – Tỷ lệ thu hồi dầu trong khai thác dầu khí |
| 1727 | 油气开采压裂增产剂 (yóu qì kāicǎi yā liè zēng chǎn jì) – Oil and Gas Extraction Fracturing Enhancement Agent – Tác nhân tăng sản lượng bẻ gãy trong khai thác dầu khí |
| 1728 | 石油天然气开采油气储量 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yóu qì chǔ liàng) – Oil and Gas Extraction Oil and Gas Reserves – Dự trữ dầu khí trong khai thác |
| 1729 | 油气开采污染控制 (yóu qì kāicǎi wū rǎn kòng zhì) – Oil and Gas Extraction Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác dầu khí |
| 1730 | 石油天然气开采水力压裂 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shuǐlì yā liè) – Oil and Gas Extraction Hydraulic Fracturing – Bẻ gãy thủy lực trong khai thác dầu khí |
| 1731 | 油气开采气体排放 (yóu qì kāicǎi qìtǐ páifàng) – Oil and Gas Extraction Gas Emission – Thải khí trong khai thác dầu khí |
| 1732 | 石油天然气开采采油设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi cǎi yóu shèbèi) – Oil and Gas Extraction Oil Extraction Equipment – Thiết bị khai thác dầu trong khai thác dầu khí |
| 1733 | 油气开采注水 (yóu qì kāicǎi zhù shuǐ) – Oil and Gas Extraction Water Injection – Tiêm nước trong khai thác dầu khí |
| 1734 | 石油天然气开采气井压力测试 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qì jǐng yālì cèshì) – Oil and Gas Extraction Gas Well Pressure Testing – Kiểm tra áp suất giếng khí trong khai thác dầu khí |
| 1735 | 油气开采开采技术 (yóu qì kāicǎi kāicǎi jìshù) – Oil and Gas Extraction Extraction Technology – Công nghệ khai thác trong dầu khí |
| 1736 | 石油天然气开采设备清洗 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi qīngxǐ) – Oil and Gas Extraction Equipment Cleaning – Làm sạch thiết bị khai thác dầu khí |
| 1737 | 油气开采地面设施 (yóu qì kāicǎi dìmiàn shèshī) – Oil and Gas Extraction Surface Facilities – Cơ sở hạ tầng mặt đất trong khai thác dầu khí |
| 1738 | 石油天然气开采井内作业 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐng nèi zuò yè) – Oil and Gas Extraction Downhole Operations – Công việc trong giếng khai thác dầu khí |
| 1739 | 油气开采采气井 (yóu qì kāicǎi cǎi qì jǐng) – Oil and Gas Extraction Gas Well – Giếng khí trong khai thác dầu khí |
| 1740 | 石油天然气开采井口控制 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jǐng kǒu kòng zhì) – Oil and Gas Extraction Wellhead Control – Kiểm soát miệng giếng trong khai thác dầu khí |
| 1741 | 油气开采电气设备 (yóu qì kāicǎi diànqì shèbèi) – Oil and Gas Extraction Electrical Equipment – Thiết bị điện trong khai thác dầu khí |
| 1742 | 石油天然气开采天然气液化 (shíyóu tiānránqì kāicǎi tiānránqì yè huà) – Oil and Gas Extraction Natural Gas Liquefaction – Hóa lỏng khí thiên nhiên trong khai thác dầu khí |
| 1743 | 油气开采高压泵 (yóu qì kāicǎi gāo yā bèng) – Oil and Gas Extraction High Pressure Pump – Bơm áp suất cao trong khai thác dầu khí |
| 1744 | 石油天然气开采气体驱动 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ qūdòng) – Oil and Gas Extraction Gas Drive – Điều khiển khí trong khai thác dầu khí |
| 1745 | 油气开采采油工艺 (yóu qì kāicǎi cǎi yóu gōng yì) – Oil and Gas Extraction Oil Extraction Process – Quy trình khai thác dầu trong dầu khí |
| 1746 | 石油天然气开采排水设施 (shíyóu tiānránqì kāicǎi pái shuǐ shèshī) – Oil and Gas Extraction Drainage Facilities – Cơ sở thoát nước trong khai thác dầu khí |
| 1747 | 油气开采技术改进 (yóu qì kāicǎi jìshù gǎijìn) – Oil and Gas Extraction Technology Improvement – Cải tiến công nghệ trong khai thác dầu khí |
| 1748 | 油气开采安全管理 (yóu qì kāicǎi ānquán guǎnlǐ) – Oil and Gas Extraction Safety Management – Quản lý an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1749 | 石油天然气开采健康与安全 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jiànkāng yǔ ānquán) – Oil and Gas Extraction Health and Safety – Sức khỏe và an toàn trong khai thác dầu khí |
| 1750 | 油气开采矿山救护 (yóu qì kāicǎi kuàngshān jiùhù) – Oil and Gas Extraction Mine Rescue – Cứu hộ mỏ trong khai thác dầu khí |
| 1751 | 油气开采事故报告 (yóu qì kāicǎi shìgù bàogào) – Oil and Gas Extraction Accident Report – Báo cáo sự cố trong khai thác dầu khí |
| 1752 | 石油天然气开采应急演练 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yìngjí yǎnliàn) – Oil and Gas Extraction Emergency Drills – Diễn tập khẩn cấp trong khai thác dầu khí |
| 1753 | 油气开采事故预防 (yóu qì kāicǎi shìgù yùfáng) – Oil and Gas Extraction Accident Prevention – Phòng ngừa tai nạn trong khai thác dầu khí |
| 1754 | 石油天然气开采防爆设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi fáng bào shèbèi) – Oil and Gas Extraction Explosion-Proof Equipment – Thiết bị chống nổ trong khai thác dầu khí |
| 1755 | 油气开采消防设备 (yóu qì kāicǎi xiāo fáng shèbèi) – Oil and Gas Extraction Firefighting Equipment – Thiết bị chữa cháy trong khai thác dầu khí |
| 1756 | 石油天然气开采应急救援 (shíyóu tiānránqì kāicǎi yìngjí jiùyuán) – Oil and Gas Extraction Emergency Rescue – Cứu hộ khẩn cấp trong khai thác dầu khí |
| 1757 | 石油天然气开采污染控制 (shíyóu tiānránqì kāicǎi wūrǎn kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác dầu khí |
| 1758 | 油气开采废水处理 (yóu qì kāicǎi fèishuǐ chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Wastewater Treatment – Xử lý nước thải trong khai thác dầu khí |
| 1759 | 石油天然气开采污泥处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi wūní chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Sludge Treatment – Xử lý bùn trong khai thác dầu khí |
| 1760 | 油气开采油田修复 (yóu qì kāicǎi yóutián xiūfù) – Oil and Gas Extraction Oilfield Restoration – Khôi phục mỏ dầu trong khai thác dầu khí |
| 1761 | 石油天然气开采固体废物处理 (shíyóu tiānránqì kāicǎi gùtǐ fèiwù chǔlǐ) – Oil and Gas Extraction Solid Waste Treatment – Xử lý chất thải rắn trong khai thác dầu khí |
| 1762 | 石油天然气开采二氧化碳捕集 (shíyóu tiānránqì kāicǎi èr yǎng huà tàn bǔ jí) – Oil and Gas Extraction CO2 Capture – Thu giữ CO2 trong khai thác dầu khí |
| 1763 | 油气开采排放监测 (yóu qì kāicǎi páifàng jiāncè) – Oil and Gas Extraction Emissions Monitoring – Giám sát khí thải trong khai thác dầu khí |
| 1764 | 石油天然气开采气体排放控制 (shíyóu tiānránqì kāicǎi qìtǐ páifàng kòngzhì) – Oil and Gas Extraction Gas Emission Control – Kiểm soát khí thải trong khai thác dầu khí |
| 1765 | 油气开采环境监测系统 (yóu qì kāicǎi huánjìng jiāncè xìtǒng) – Oil and Gas Extraction Environmental Monitoring System – Hệ thống giám sát môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1766 | 石油天然气开采环境影响评估报告 (shíyóu tiānránqì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū bàogào) – Oil and Gas Extraction Environmental Impact Assessment Report – Báo cáo đánh giá tác động môi trường trong khai thác dầu khí |
| 1767 | 油气开采能源效率 (yóu qì kāicǎi néngyuán xiàolǜ) – Oil and Gas Extraction Energy Efficiency – Hiệu quả năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1768 | 石油天然气开采节能措施 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jié néng cuòshī) – Oil and Gas Extraction Energy Saving Measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng trong khai thác dầu khí |
| 1769 | 油气开采自动化技术 (yóu qì kāicǎi zìdònghuà jìshù) – Oil and Gas Extraction Automation Technology – Công nghệ tự động hóa trong khai thác dầu khí |
| 1770 | 石油天然气开采数字化技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shùzì huà jìshù) – Oil and Gas Extraction Digital Technology – Công nghệ số trong khai thác dầu khí |
| 1771 | 油气开采物联网技术 (yóu qì kāicǎi wù liánwǎng jìshù) – Oil and Gas Extraction IoT Technology – Công nghệ IoT trong khai thác dầu khí |
| 1772 | 石油天然气开采大数据分析 (shíyóu tiānránqì kāicǎi dà shùjù fēnxī) – Oil and Gas Extraction Big Data Analysis – Phân tích dữ liệu lớn trong khai thác dầu khí |
| 1773 | 油气开采智能化设备 (yóu qì kāicǎi zhìnéng huà shèbèi) – Oil and Gas Extraction Smart Equipment – Thiết bị thông minh trong khai thác dầu khí |
| 1774 | 石油天然气开采物理勘探 (shíyóu tiānránqì kāicǎi wùlǐ kāntàn) – Oil and Gas Extraction Geophysical Exploration – Khảo sát địa vật lý trong khai thác dầu khí |
| 1775 | 油气开采地震勘探 (yóu qì kāicǎi dìzhèn kāntàn) – Oil and Gas Extraction Seismic Exploration – Khảo sát địa chấn trong khai thác dầu khí |
| 1776 | 石油天然气开采地质勘探 (shíyóu tiānránqì kāicǎi dìzhì kāntàn) – Oil and Gas Extraction Geological Exploration – Khảo sát địa chất trong khai thác dầu khí |
| 1777 | 油气开采井下作业 (yóu qì kāicǎi jǐng xià zuòyè) – Oil and Gas Extraction Downhole Operations – Công việc dưới giếng trong khai thác dầu khí |
| 1778 | 石油天然气开采机械化作业 (shíyóu tiānránqì kāicǎi jīxiè huà zuòyè) – Oil and Gas Extraction Mechanized Operations – Công việc cơ giới hóa trong khai thác dầu khí |
| 1779 | 油气开采沉积物分析 (yóu qì kāicǎi chénjīwù fēnxī) – Oil and Gas Extraction Sediment Analysis – Phân tích trầm tích trong khai thác dầu khí |
Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education – Tiếng Trung Master Thầy Vũ
Trung tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education, còn được biết đến với tên gọi Tiếng Trung Master, Tiếng Trung Master Chinese, Tiếng Trung Master ChineMaster, là nơi hội tụ sự uy tín và chất lượng đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm này được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đồng thời là tác giả của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ giáo trình độc quyền đã và đang được áp dụng rộng rãi tại các khóa học của trung tâm.
Đào tạo tiếng Trung đa dạng và chuyên sâu
Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao trình độ của học viên ở mọi lứa tuổi và mục đích học khác nhau. Một số khóa học nổi bật của trung tâm bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phù hợp cho những ai muốn học tiếng Trung để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, công việc, hay du lịch.
Khóa học tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9: Hệ thống đào tạo bài bản từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK (Hán ngữ kỳ thi chuẩn quốc tế).
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Tập trung vào kỹ năng nói, giúp học viên luyện tập giao tiếp chuẩn xác và tự tin.
Khóa học tiếng Trung thương mại và các khóa chuyên ngành: Bao gồm các khóa học tiếng Trung kế toán kiểm toán, tiếng Trung logistics vận chuyển, tiếng Trung công xưởng, tiếng Trung văn phòng, và tiếng Trung công sở. Những khóa học này hướng tới học viên làm việc trong môi trường doanh nghiệp, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng: Tập trung vào các kỹ năng giao tiếp và từ vựng chuyên ngành để hỗ trợ công việc văn phòng, thương mại và bán hàng hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật: Dành cho những ai muốn phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực biên dịch và phiên dịch.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề: Các khóa học linh hoạt và đa dạng về các chủ đề cụ thể, giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung trong các lĩnh vực như Dầu Khí, Taobao, 1688, Tmall, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Dành cho những ai muốn kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, bao gồm các kỹ năng tìm kiếm nguồn hàng, đánh hàng và nhập khẩu từ các thành phố lớn như Quảng Châu và Thâm Quyến.
Giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy chất lượng
Tại Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education, học viên được học theo bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế một cách khoa học và chi tiết, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm bắt kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Phương pháp giảng dạy của trung tâm kết hợp lý thuyết và thực hành, tập trung vào phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch, đặc biệt chú trọng đến khả năng giao tiếp thực dụng trong các tình huống cụ thể. Học viên sẽ được trải nghiệm môi trường học tập tương tác, nâng cao khả năng tư duy và giao tiếp tự tin với tiếng Trung.
Tại sao chọn Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education?
Đội ngũ giảng viên uy tín: Các giảng viên của trung tâm đều là những người có kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung và được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp đào tạo.
Chất lượng đào tạo vượt trội: Trung tâm luôn cập nhật các phương pháp giảng dạy hiện đại và áp dụng giáo trình mới nhất để học viên có thể đạt được hiệu quả tốt nhất trong thời gian ngắn nhất.
Hỗ trợ học viên toàn diện: Không chỉ học viên trong nước, Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education còn có các khóa học trực tuyến dành cho học viên ở khắp nơi, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trung tâm trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho việc học và thực hành tiếng Trung.
Với tất cả những ưu điểm vượt trội này, Trung tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education chắc chắn là lựa chọn số một cho những ai muốn học và nâng cao trình độ tiếng Trung một cách bài bản, chuyên sâu và hiệu quả.
Trung Tâm Luyện Thi HSK 9 Cấp, HSKK Sơ Trung Cao Cấp Quận Thanh Xuân – Uy Tín TOP 1 Tại Hà Nội
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master, và Trung tâm Tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân là những tên tuổi uy tín hàng đầu tại Hà Nội trong việc đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9, cùng với các chứng chỉ tiếng Trung HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – tác giả bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và Giáo trình Hán ngữ 9 quyển độc quyền, trung tâm cam kết mang lại chất lượng đào tạo vượt trội và phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch cho học viên.
Chương Trình Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK và HSKK Chuyên Sâu
Chuyên biệt trong việc luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, trung tâm sử dụng bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế đặc biệt để phù hợp với từng cấp độ học viên. Các khóa học tại đây không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức ngữ pháp hay từ vựng mà còn chú trọng phát triển khả năng ứng dụng tiếng Trung thực tế qua các tình huống giao tiếp cụ thể.
Khóa HSK 1 đến HSK 9: Từ những kiến thức cơ bản cho người mới bắt đầu, cho đến những bài học nâng cao giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK, hệ thống khóa học từ cấp 1 đến cấp 9 sẽ giúp bạn từng bước chinh phục các kỹ năng cần thiết.
Khóa HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Học viên được luyện tập kỹ năng nói, giúp phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống, từ những bài thi nói đơn giản đến các yêu cầu phức tạp trong kỳ thi HSKK cao cấp.
Giáo trình chuẩn HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp, kết hợp với giáo trình HSKK, giúp học viên có một nền tảng vững chắc để vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng và tự tin. Mỗi quyển giáo trình đều được soạn thảo chi tiết, bài bản, từ các bài học ngắn gọn, dễ hiểu đến các bài luyện thi sát với yêu cầu của các kỳ thi quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Ngoài việc luyện thi HSK, trung tâm còn cung cấp các khóa học chuyên sâu về Hán ngữ cơ bản và nâng cao, phù hợp cho những học viên có nhu cầu học tiếng Trung toàn diện, từ các kỹ năng giao tiếp hằng ngày đến các kỹ năng đọc viết nâng cao.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiệu Quả và Toàn Diện
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đặc biệt chú trọng đến phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, nhằm giúp học viên không chỉ đạt kết quả cao trong kỳ thi mà còn có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Các giảng viên đều là những chuyên gia có kinh nghiệm dày dặn trong việc giảng dạy và luyện thi HSK và HSKK.
Chương trình giảng dạy tại trung tâm sẽ giúp học viên:
Phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc giao tiếp thực dụng HSK-HSKK theo tình huống.
Giải quyết các bài thi HSK và HSKK một cách hiệu quả qua các bài luyện thi mô phỏng kỳ thi thật.
Học tập và thi cử dễ dàng: Nhờ vào phương pháp giảng dạy linh hoạt và các tài liệu học tập cập nhật thường xuyên.
Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Chuyên gia uy tín: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập trung tâm, với nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung và luyện thi HSK, là tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ và HSK nổi tiếng.
Chất lượng đào tạo vượt trội: Trung tâm cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất với các giáo trình, bài giảng được thiết kế chi tiết, dễ hiểu và sát với chương trình thi HSK quốc tế.
Học viên đạt kết quả cao: Hàng nghìn học viên đã và đang học tại trung tâm đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK, HSKK, và được trang bị đầy đủ kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trung tâm sở hữu cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, tận tâm, luôn hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập.
Khóa học trực tuyến và hỗ trợ học viên toàn quốc
Không chỉ có các lớp học trực tiếp tại Quận Thanh Xuân, Tiếng Trung ChineMaster còn cung cấp các khóa học trực tuyến, giúp học viên ở các tỉnh thành khác dễ dàng tham gia và học tập mọi lúc, mọi nơi.
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master, và Trung tâm Tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân là địa chỉ lý tưởng dành cho những ai muốn luyện thi HSK và HSKK, đạt được chứng chỉ tiếng Trung uy tín và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng bộ giáo trình độc quyền, trung tâm cam kết mang lại cho bạn một hành trình học tiếng Trung tuyệt vời và thành công.
Trung tâm Tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân, nơi được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
1. Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp
Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster được thiết kế dành cho những học viên muốn sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày, công việc và cuộc sống. Khóa học này tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghe, nói, giúp học viên tự tin giao tiếp với người Trung Quốc trong các tình huống thực tế. Từ những chủ đề cơ bản như chào hỏi, giới thiệu bản thân đến các chủ đề chuyên sâu như thương mại, công sở, các bài học sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc tự nhiên, hiệu quả.
Điểm nổi bật:
Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống.
Bài học thực tế, sát với cuộc sống và công việc.
Phương pháp giảng dạy chú trọng sự tương tác và phản hồi nhanh.
2. Khóa Học Tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9
Khóa học Tiếng Trung HSK là khóa học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK, một trong những kỳ thi tiếng Trung uy tín nhất trên thế giới. Các bài học được chia theo từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên dần dần làm quen và vượt qua các cấp độ khó khăn của kỳ thi.
Điểm nổi bật:
Hệ thống giáo trình HSK độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Phát triển toàn diện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Tăng cường luyện thi và làm bài thi mô phỏng, giúp học viên tự tin với kỳ thi thật.
3. Khóa Học Tiếng Trung HSKK (Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp)
Khóa học Tiếng Trung HSKK cung cấp các khóa học luyện thi cho các cấp độ từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp. HSKK là kỳ thi đánh giá khả năng nói tiếng Trung, giúp học viên cải thiện kỹ năng nói và giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống. Khóa học sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng phong phú và phản xạ nhanh chóng trong giao tiếp.
Điểm nổi bật:
Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Phát triển kỹ năng nói và phản xạ nhanh chóng.
Bài học thực tế giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp.
4. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn làm việc trong môi trường thương mại, xuất nhập khẩu, hoặc giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học tập trung vào việc học các thuật ngữ, ngữ pháp và các tình huống giao tiếp trong môi trường kinh doanh, giúp học viên tự tin đàm phán và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung.
Điểm nổi bật:
Học các thuật ngữ chuyên ngành thương mại, xuất nhập khẩu.
Giúp học viên tự tin giao tiếp trong các cuộc họp, đàm phán.
Phát triển kỹ năng giao tiếp văn phòng, thương mại.
5. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán, Kiểm Toán
Khóa học Tiếng Trung Kế Toán, Kiểm Toán được thiết kế cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Khóa học này giúp học viên học cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và kiểm toán trong tiếng Trung, từ đó dễ dàng làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính.
Điểm nổi bật:
Học các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành kế toán, kiểm toán.
Hướng dẫn cách soạn thảo báo cáo tài chính, báo cáo thuế bằng tiếng Trung.
Tăng cường khả năng giao tiếp trong môi trường công sở, tài chính.
6. Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng, Nhà Máy
Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng, Nhà Máy là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai làm việc trong các nhà máy hoặc công xưởng, đặc biệt là những người làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp học viên hiểu và sử dụng tiếng Trung trong môi trường sản xuất, bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp công nghiệp.
Điểm nổi bật:
Tập trung vào các tình huống giao tiếp trong môi trường công xưởng.
Học các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất bằng tiếng Trung.
Tăng cường khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghiệp.
7. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và quy trình trong ngành vận chuyển, logistics, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học sẽ giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong việc quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa và xuất nhập khẩu.
Điểm nổi bật:
Học các thuật ngữ logistics, vận chuyển, xuất nhập khẩu.
Giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong ngành vận chuyển.
Phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
8. Khóa Học Tiếng Trung Taobao, 1688, Tmall
Khóa học Tiếng Trung Taobao, 1688, Tmall giúp học viên tìm hiểu và sử dụng tiếng Trung trong việc mua hàng và nhập khẩu từ các sàn thương mại điện tử Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích cho những ai có nhu cầu nhập hàng từ các nền tảng trực tuyến như Taobao, 1688, và Tmall.
Điểm nổi bật:
Học cách sử dụng Taobao, 1688, Tmall để mua hàng và nhập khẩu từ Trung Quốc.
Tìm hiểu các thuật ngữ giao dịch và thanh toán qua các sàn thương mại điện tử.
Hướng dẫn cách tìm nguồn hàng tận gốc, đàm phán giá cả, vận chuyển.
9. Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng
Khóa học Tiếng Trung Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng giúp các nhân viên văn phòng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, bao gồm các kỹ năng viết email, làm báo cáo, giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong môi trường công sở.
Điểm nổi bật:
Tập trung vào kỹ năng giao tiếp văn phòng, viết báo cáo, email.
Giúp học viên tự tin trong các cuộc họp, trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc.
Phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở.
Mỗi khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đều được thiết kế để phù hợp với nhu cầu học tập và công việc của từng học viên. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng bộ giáo trình độc quyền, học viên sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng vững vàng để sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong học tập và công việc. Chọn khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn và bắt đầu hành trình học tiếng Trung ngay hôm nay tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster!
Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Tuyệt Vời của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Hoàng Anh – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi đã học khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và thật sự rất ấn tượng với chất lượng khóa học. Trước khi tham gia, tôi đã có nền tảng cơ bản về tiếng Trung, nhưng chưa bao giờ tôi nghĩ rằng mình có thể giao tiếp tự tin và thành thạo trong môi trường kinh doanh quốc tế như hiện tại.
Khóa học không chỉ đơn thuần là học các từ vựng hay ngữ pháp thông thường mà Thạc Sỹ Vũ đã rất khéo léo lồng ghép các tình huống thực tế trong giao dịch thương mại, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc. Những bài học về các thuật ngữ chuyên ngành, cách thức đàm phán, cách viết email hay các hợp đồng bằng tiếng Trung đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ, thương thảo với đối tác Trung Quốc. Điều mà tôi đặc biệt yêu thích là cách giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, rất dễ hiểu và dễ nhớ, không hề khô khan mà còn vô cùng sinh động và đầy lôi cuốn.
Ngoài ra, tôi còn được học các kỹ năng cần thiết như cách xử lý tình huống trong môi trường công sở, cách trao đổi thông tin nhanh chóng và chính xác khi làm việc với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình không chỉ giỏi hơn tiếng Trung mà còn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc.
Nguyễn Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi đã tìm kiếm một khóa học Tiếng Trung Thương Mại chất lượng và cuối cùng đã quyết định chọn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Tôi thật sự rất hài lòng với quyết định của mình. Khóa học này đã trang bị cho tôi những kiến thức vô cùng hữu ích về các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi nắm bắt cách thức giao dịch, thương lượng với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và chính xác hơn.
Cách giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ cực kỳ dễ hiểu và bài bản. Các tình huống thực tế trong giao dịch, xuất nhập khẩu được Thầy đưa vào bài học rất sinh động, giúp tôi dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc của mình. Hơn nữa, tôi được học cách xây dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc, từ việc giao tiếp qua điện thoại, email, đến cách giải quyết các tình huống khó khăn một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
Tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn học được cách làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế. Cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển nghề nghiệp.
Lê Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster thực sự là một sự đầu tư xứng đáng cho tôi trong sự nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình còn khá yếu và không tự tin khi giao tiếp trong các cuộc gặp mặt với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi có thể dễ dàng đàm phán và hiểu rõ các yêu cầu trong hợp đồng, báo giá hay thanh toán mà đối tác đưa ra.
Điều tôi đánh giá cao nhất ở khóa học này là sự chú trọng vào các tình huống giao tiếp thực tế trong kinh doanh. Các bài học được biên soạn rất chi tiết, với những ví dụ sống động và dễ hiểu, giúp tôi có thể ngay lập tức ứng dụng vào công việc. Đặc biệt, sự hướng dẫn tận tình của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng quan trọng trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi cảm thấy rất tự tin mỗi khi cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Trần Minh Tú – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và phải nói rằng đây là khóa học tuyệt vời nhất mà tôi từng tham gia. Là một người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế, tôi cần nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc để mở rộng thị trường. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi học được cách đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong giao dịch thương mại.
Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất hợp lý, với các tình huống thương mại thực tế và những lời khuyên hữu ích để tôi có thể áp dụng ngay lập tức. Sau khóa học, tôi không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình, thủ tục trong thương mại Trung Quốc, giúp tôi xử lý công việc hiệu quả hơn.
Khóa học đã giúp tôi đạt được mục tiêu giao tiếp tiếng Trung một cách lưu loát và tự tin. Tôi cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì những kiến thức bổ ích và những trải nghiệm tuyệt vời mà tôi có được.
Mỗi học viên khi tham gia khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đều có những trải nghiệm học tập đáng nhớ và thành công vượt ngoài mong đợi. Dưới sự giảng dạy tận tâm của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn nắm vững những kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và đàm phán thương mại.
Nguyễn Thị Kim Dung – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi tiến bộ rõ rệt trong công việc. Trước khi học khóa này, tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng không tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp, thương thảo hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi.
Các bài học được thiết kế rất bài bản và thực tế, từ cách thức trao đổi qua email cho đến các thuật ngữ chuyên ngành như xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, bảo hiểm vận chuyển, và các quy trình hợp đồng. Tôi đặc biệt thích phần thực hành giao tiếp trong tình huống thực tế, giúp tôi học cách ứng biến linh hoạt và tự tin hơn trong các cuộc gặp với đối tác.
Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình giải đáp thắc mắc và chỉ dẫn các phương pháp học hiệu quả. Đặc biệt, tôi cảm thấy rất ấn tượng với cách thầy truyền đạt kiến thức qua những câu chuyện thực tế trong ngành thương mại, điều này giúp bài học không chỉ dễ hiểu mà còn rất sinh động. Sau khóa học, tôi có thể tự tin tham gia đàm phán, ký kết hợp đồng, và xử lý mọi vấn đề liên quan đến giao dịch thương mại một cách chuyên nghiệp.
Vũ Minh Quân – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một nhân viên làm việc trong ngành marketing quốc tế, và tiếng Trung luôn là một yếu tố quan trọng trong công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của mình. Đặc biệt, tôi đã học được rất nhiều kiến thức về cách xây dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc, từ các cuộc họp, đàm phán đến các công việc thường ngày như gửi email hay báo giá.
Khóa học không chỉ tập trung vào việc học từ vựng hay ngữ pháp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa thương mại của người Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Những bài học về cách xử lý các tình huống khó trong đàm phán, cách thuyết phục đối tác, hay cách truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Giờ đây, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đã có thể tham gia vào các cuộc thương thảo quan trọng.
Hoàng Thanh Hải – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster thực sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Trước khi học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản với đối tác Trung Quốc, nhưng sau khóa học này, tôi cảm thấy mình đã hoàn toàn thay đổi. Những kỹ năng mà tôi học được từ Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày.
Thầy không chỉ dạy tôi cách sử dụng các thuật ngữ trong giao dịch thương mại mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và đàm phán trong môi trường quốc tế. Các bài học rất thiết thực và gắn liền với thực tế công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào các cuộc gặp gỡ với đối tác. Một điều mà tôi rất ấn tượng là Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chia sẻ những bí quyết giúp học viên nâng cao khả năng đàm phán và thuyết phục đối tác hiệu quả.
Khóa học còn giúp tôi nhận thức rõ hơn về sự khác biệt văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc trong giao dịch thương mại, từ đó giúp tôi tránh được những hiểu lầm không đáng có và xây dựng được những mối quan hệ kinh doanh bền vững.
Lê Quang Hưng – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi đã hoàn thành khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và tôi thực sự rất hài lòng với kết quả đạt được. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về cách thức giao dịch trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập chuyên nghiệp và sáng tạo, khuyến khích học viên tham gia vào các tình huống thực tế và thực hành giao tiếp. Điều này giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cũng như khả năng ứng xử trong môi trường công sở, từ việc gửi email, thảo luận hợp đồng đến việc thuyết phục đối tác trong các cuộc gặp mặt.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi không chỉ học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hiểu được các yếu tố văn hóa và chiến lược trong giao dịch thương mại, điều này thực sự giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc.
Các học viên đều đánh giá rất cao khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Chất lượng giảng dạy chuyên nghiệp, nội dung bài học phong phú, và phương pháp giảng dạy thực tiễn giúp học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn trang bị các kỹ năng quan trọng trong giao dịch và thương mại quốc tế. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Trần Thị Lan Anh – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, và tiếng Trung là yếu tố không thể thiếu trong công việc hàng ngày của tôi. Trước khi tham gia khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học này, tôi đã có thể tự tin đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc một cách hiệu quả.
Khóa học không chỉ tập trung vào việc học từ vựng thương mại mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ luôn chia sẻ những chiến lược đàm phán, cách xây dựng mối quan hệ và sự tinh tế trong giao tiếp giữa các bên. Tôi đặc biệt ấn tượng với các buổi học thực hành, nơi chúng tôi được thầy hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đàm phán, thương thảo hợp đồng hay xử lý các tình huống phát sinh.
Nhờ khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và tự tin hơn rất nhiều, giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn. Đặc biệt, những kỹ năng thuyết phục và đàm phán tôi học được từ Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi ký kết nhiều hợp đồng thành công.
Nguyễn Quang Hieu – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng thiếu sự tự tin trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách lưu loát, đặc biệt trong các tình huống đàm phán và thảo luận hợp đồng.
Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động thực hành. Mỗi buổi học đều được thiết kế rất hợp lý, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu nhanh và ứng dụng ngay vào công việc. Tôi rất thích cách thầy giảng dạy, luôn làm cho bài học trở nên gần gũi và dễ hiểu. Những kinh nghiệm thực tế mà thầy chia sẻ về giao tiếp trong môi trường thương mại đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.
Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và các phương thức kinh doanh của người Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và thỏa thuận hợp đồng với các đối tác Trung Quốc.
Lê Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là một trong những khóa học giá trị nhất mà tôi đã tham gia. Khi tôi bắt đầu công việc trong ngành thương mại, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, dù đã biết chút ít tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp rất tự tin và hiệu quả trong các cuộc họp và đàm phán.
Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về thương mại quốc tế. Các bài học đều được áp dụng trực tiếp vào công việc, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong hợp đồng, xuất nhập khẩu, và các quy trình thanh toán quốc tế. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, thầy luôn tạo động lực cho học viên và cung cấp những kiến thức rất thực tế.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình không chỉ học được tiếng Trung mà còn hiểu sâu về cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại. Nhờ đó, tôi đã thành công trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc, giúp công ty tôi mở rộng thị trường và gia tăng doanh thu.
Phạm Anh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc trao đổi với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự tin đàm phán, trao đổi các hợp đồng, và thậm chí xử lý các tình huống phát sinh trong công việc.
Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất bài bản, giúp học viên không chỉ học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn phát triển khả năng giao tiếp, đàm phán một cách lưu loát và hiệu quả. Các bài học rất sát thực tế, và thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành qua các tình huống mô phỏng thực tế, giúp chúng tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Tôi rất vui vì đã lựa chọn khóa học này và cảm thấy tự tin hơn trong công việc. Những kiến thức và kỹ năng tôi học được từ Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết rất nhiều tình huống trong công việc và nâng cao hiệu quả công việc một cách rõ rệt.
Các học viên đều nhận xét rất tích cực về khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Nhờ chương trình giảng dạy chuyên sâu và thực tế, học viên không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và các quy trình trong giao dịch thương mại quốc tế. Khóa học này thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế và giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả.
Nguyễn Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Là một nhân viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi biết rằng tiếng Trung là một công cụ quan trọng để phát triển sự nghiệp. Tuy nhiên, khi bắt đầu học tiếng Trung, tôi cảm thấy rất bối rối về cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Sau khi tham gia khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã thấy sự khác biệt rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống thực tế trong công việc.
Khóa học rất thực tế, từ việc học các thuật ngữ chuyên ngành như hợp đồng, thanh toán quốc tế, cho đến các kỹ năng cần thiết trong một cuộc đàm phán. Thầy Nguyễn Minh Vũ chia sẻ rất nhiều kiến thức quý giá về cách giao tiếp trong môi trường kinh doanh Trung Quốc, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc.
Thầy Vũ luôn chú trọng việc luyện tập thực tế, giúp học viên có cơ hội thực hành qua các tình huống mô phỏng. Điều này rất quan trọng, vì chúng tôi có thể áp dụng ngay vào công việc sau khi học. Giờ đây, tôi không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn có thể hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc, điều này đã giúp tôi thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp.
Trần Quang Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ thật sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản từ trước, nhưng không thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp trong các cuộc đàm phán hay thảo luận hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung để giao tiếp một cách lưu loát và tự tin trong các tình huống kinh doanh thực tế.
Điều tôi đặc biệt ấn tượng là cách Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ kết hợp lý thuyết với thực hành trong khóa học. Các buổi học đều rất sinh động và thiết thực, chúng tôi không chỉ học từ vựng mà còn được thực hành ngay trên lớp với các tình huống đàm phán, thỏa thuận hợp đồng, xử lý khiếu nại từ đối tác, và nhiều kỹ năng khác. Thầy Vũ rất tâm huyết trong việc giảng dạy và luôn tạo động lực cho học viên trong suốt khóa học. Chưa kể đến bộ tài liệu học tập phong phú, độc quyền, mà thầy đã biên soạn, giúp học viên học một cách dễ dàng và hiệu quả.
Giờ đây, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và quan trọng hơn, tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Khóa học không chỉ dạy tôi tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển những kỹ năng mềm cần thiết để thăng tiến trong công việc.
Lê Thị Minh – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với những ai muốn sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở và thương mại. Tôi là một nhân viên văn phòng, và tiếng Trung đã trở thành công cụ không thể thiếu trong công việc của tôi. Tuy nhiên, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc khi cần thương thảo hợp đồng hoặc xử lý các vấn đề phát sinh.
Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy rất tự tin và đã cải thiện rất nhiều trong kỹ năng giao tiếp. Các tình huống đàm phán trong khóa học được thiết kế rất thực tế và gần gũi với công việc của tôi. Thầy Vũ luôn chú trọng giúp học viên hiểu rõ văn hóa, phong tục của người Trung Quốc trong giao dịch thương mại, điều này đã giúp tôi xây dựng mối quan hệ bền vững và hiệu quả với các đối tác.
Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao tiếng Trung mà còn giúp tôi có cái nhìn toàn diện về các quy trình trong giao dịch thương mại quốc tế. Tôi có thể đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề pháp lý và tài chính bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Nhờ Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có những bước tiến quan trọng trong sự nghiệp và mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế.
Nguyễn Hữu Đức – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một kho báu cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc giao dịch thương mại quốc tế. Tôi đã tham gia khóa học này với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình, và không chỉ đạt được mục tiêu đó mà còn học được rất nhiều kiến thức quý giá về cách thức giao tiếp trong môi trường thương mại.
Các bài giảng của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và thú vị, luôn tạo sự hứng thú cho học viên. Tôi đặc biệt yêu thích các buổi học thực hành, nơi chúng tôi có cơ hội giải quyết các tình huống đàm phán, thỏa thuận hợp đồng, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc như trong thực tế. Thầy luôn dành thời gian chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong công việc và hướng dẫn chúng tôi cách ứng dụng kiến thức vào thực tế.
Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp lưu loát hơn mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Tôi tin rằng những kiến thức và kỹ năng tôi học được từ khóa học này sẽ giúp tôi tiến xa hơn trong sự nghiệp và nâng cao giá trị bản thân trong môi trường làm việc quốc tế.
Đánh giá từ học viên cho thấy khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công việc. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ với phương pháp giảng dạy bài bản, chuyên sâu và thực tế đã giúp hàng nghìn học viên tự tin hơn trong công việc và đạt được thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Hoàng Anh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ thật sự là một bước ngoặt lớn đối với tôi trong công việc. Trước khi tham gia khóa học này, tôi giống như một chiếc xe hơi chạy trên đường cao tốc mà không có bản đồ, lúc nào cũng cảm thấy mình đang thiếu kiến thức để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi học với Thạc Sỹ Vũ, tôi đã có được “bản đồ” đó. Thầy không chỉ dạy tôi tiếng Trung, mà còn giúp tôi hiểu về văn hóa, cách thức thương thảo hợp đồng, và cách tạo dựng mối quan hệ bền vững với đối tác.
Khóa học không chỉ tập trung vào việc học ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng vào việc ứng dụng vào thực tế, giúp học viên có thể áp dụng ngay những gì học được vào công việc. Điều này như việc học một bộ võ công mà bạn không chỉ học từng chiêu thức mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Chính nhờ những buổi học này, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, thậm chí là trong những cuộc đàm phán khó khăn. Từ khi hoàn thành khóa học, công việc của tôi đã tiến triển rất nhanh chóng, và tôi cũng nhận được rất nhiều sự tin tưởng từ các đối tác.
Trần Thị Mai – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Trước khi tham gia khóa Tiếng Trung Thương Mại, tôi cảm thấy mình giống như một chiếc chìa khóa bị gãy, không thể mở được cánh cửa giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi như được trang bị một chiếc chìa khóa mới, mạnh mẽ và hiệu quả hơn. Tôi không chỉ biết nói tiếng Trung cơ bản mà còn nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó tôi có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống đàm phán, ký hợp đồng, hay thậm chí giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc.
Khóa học giúp tôi hiểu rõ về phong tục, văn hóa, và cách thức thương thảo trong môi trường kinh doanh của người Trung Quốc, điều mà trước đây tôi chưa từng nghĩ đến. Thầy Vũ rất tinh tế trong việc dạy chúng tôi không chỉ ngôn ngữ mà còn cả cách ứng xử và tạo mối quan hệ bền vững với đối tác.
Nhờ khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn có thể áp dụng trực tiếp vào công việc, từ việc đàm phán hợp đồng đến giao tiếp với khách hàng một cách chuyên nghiệp. Cảm ơn Thạc Sỹ Vũ vì những kiến thức quý báu mà thầy đã truyền đạt cho tôi.
Lê Quang Huy – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Trước khi tham gia khóa Tiếng Trung Thương Mại, tôi giống như một chiếc thuyền không có la bàn, cứ phải vật lộn giữa những con sóng khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy như mình đã có được chiếc la bàn – không chỉ giúp tôi định hướng đúng đắn trong giao tiếp mà còn hiểu rõ về các thuật ngữ thương mại quan trọng, từ đó làm việc hiệu quả hơn.
Khóa học của thầy không chỉ cung cấp kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp tôi nhận diện được những “sóng gió” trong đàm phán và học cách đối phó với chúng một cách khôn khéo. Thầy Vũ đã dạy tôi cách ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán quan trọng, giúp tôi xử lý tình huống nhanh chóng và chính xác.
Khóa học không chỉ làm tôi trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác mà còn giúp tôi nâng cao năng lực làm việc, đưa công ty của tôi tiến xa hơn trong việc hợp tác với các đối tác Trung Quốc.
Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trải nghiệm rất thú vị và bổ ích. Trước khi tham gia, tôi cảm thấy mình như một người mù không thể nhìn thấy bức tranh tổng thể của giao dịch thương mại với Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi có thể nhìn thấy bức tranh rõ ràng hơn, hiểu được các khía cạnh quan trọng trong thương mại quốc tế và giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ, cách đàm phán hợp đồng, xử lý khiếu nại, và rất nhiều kỹ năng khác mà tôi không thể học được ở những nơi khác. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và áp dụng những gì học được vào thực tế. Các tình huống mô phỏng thực tế trong lớp học giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp và giải quyết vấn đề trong công việc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi có thêm những công cụ hữu ích để làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Tôi rất biết ơn Thạc Sỹ Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.
Khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ mang lại cho học viên không chỉ kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp phát triển các kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với sự giảng dạy nhiệt tình, thực tế và chuyên sâu, Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được thành công trong công việc và phát triển sự nghiệp.
Trần Minh Anh – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một nhân viên kinh doanh tại một công ty xuất nhập khẩu, và tiếng Trung là một công cụ quan trọng trong công việc hàng ngày. Tuy nhiên, dù đã học tiếng Trung một thời gian dài, tôi cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp trong các cuộc đàm phán hoặc giải quyết các tình huống cụ thể với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình.
Khóa học của thầy không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn cung cấp cho tôi những kỹ năng đàm phán chuyên sâu. Thầy Vũ luôn chú trọng đến các tình huống thực tế trong công việc, từ việc thương thảo hợp đồng, xử lý các vấn đề tài chính cho đến cách ứng xử đúng mực trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu, dễ áp dụng vào thực tế công việc. Thầy cũng sử dụng những ví dụ rất sinh động và gần gũi với công việc của chúng tôi, giúp tôi dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành.
Chưa kể đến việc thầy Vũ luôn động viên và tạo cảm hứng học tập cho học viên. Mỗi lớp học đều rất sôi động và truyền cảm hứng, tạo ra một không khí học tập vui vẻ, nhưng vẫn đầy đủ tính chuyên nghiệp. Giờ đây, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác và thậm chí có thể dẫn dắt các cuộc đàm phán, điều này giúp công việc của tôi thuận lợi hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì khóa học tuyệt vời này.
Phạm Đức Hoàng – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã thay đổi cách tôi tiếp cận với công việc trong ngành xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết sử dụng tiếng Trung cơ bản để giao tiếp, nhưng khi bước vào các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc, tôi cảm thấy mình thiếu tự tin và không thể truyền tải chính xác các yêu cầu, điều kiện hợp tác.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi khắc phục vấn đề này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy không chỉ cung cấp cho chúng tôi kiến thức về từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên nắm vững các kỹ năng mềm quan trọng như cách thuyết phục đối tác, xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và quản lý các tình huống căng thẳng trong giao dịch. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự chú trọng đến việc thực hành trong mỗi bài học. Thầy luôn đưa ra các tình huống mô phỏng rất thực tế, giúp tôi hình dung rõ ràng cách ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống công việc cụ thể.
Khóa học cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, từ đó tránh được những sai lầm không đáng có trong giao dịch. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong các cuộc thảo luận và dễ dàng tạo dựng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất biết ơn Thầy Vũ vì khóa học này, và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác từ Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.
Nguyễn Thu Hương – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Trước khi học khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng tôi không biết cách áp dụng những kiến thức đó trong môi trường công việc. Là một nhân viên bán hàng trong công ty xuất khẩu, việc giao tiếp với các khách hàng Trung Quốc là điều không thể thiếu trong công việc hàng ngày của tôi. Tuy nhiên, tôi luôn cảm thấy lo lắng và thiếu tự tin khi phải trao đổi qua lại về các thỏa thuận hợp tác, hợp đồng mua bán.
Khóa học của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua được những khó khăn này. Thầy đã truyền đạt rất rõ ràng về các thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại, từ các câu giao tiếp cơ bản đến các cụm từ phức tạp thường xuyên sử dụng trong đàm phán và ký kết hợp đồng. Các bài học được thiết kế rất khoa học, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Điều tôi ấn tượng nhất là việc Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành trực tiếp trong các tình huống mô phỏng, từ việc giới thiệu sản phẩm cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong đàm phán. Sau mỗi buổi học, tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc thực tế. Giờ đây, tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc và các đối tác quốc tế.
Lê Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster thật sự đã đem lại cho tôi những trải nghiệm học tập tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để đàm phán hợp đồng và thương lượng với đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin giao tiếp trong công việc và thậm chí đã tham gia vào các cuộc đàm phán lớn với đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ cung cấp những kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa thương mại của Trung Quốc, từ đó áp dụng vào công việc hiệu quả hơn. Thầy Vũ rất tâm huyết và luôn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu về cách thức giao tiếp và đàm phán. Đặc biệt, thầy luôn tạo môi trường học thoải mái và khuyến khích học viên chủ động thực hành, điều này giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng.
Khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp hàng nghìn học viên nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán, và xử lý các tình huống trong môi trường công sở và thương mại. Với phương pháp giảng dạy khoa học, thực tế và giàu kinh nghiệm, Thầy Vũ không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn trang bị những kỹ năng mềm quan trọng để đạt được thành công trong công việc.
Vũ Minh Khoa – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khi tôi bắt đầu tham gia khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi chỉ đơn giản nghĩ rằng học tiếng Trung là để cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau một thời gian học, tôi nhận ra rằng khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn thay đổi hoàn toàn cách tôi tiếp cận và xử lý các tình huống trong môi trường làm việc quốc tế.
Khóa học của thầy cung cấp rất nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng chuyên ngành, cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng, và thậm chí là cách xử lý những tình huống tranh chấp hay khiếu nại trong giao dịch. Những buổi học mô phỏng thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức vận hành của các giao dịch thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc. Điều tôi đặc biệt thích là mỗi buổi học của thầy đều kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp học viên có thể ứng dụng ngay vào công việc.
Từ khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc đàm phán, thậm chí là trong việc thuyết phục đối tác của chúng tôi. Khóa học thực sự giúp tôi không chỉ giao tiếp tốt mà còn hiểu được cách duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền vững với đối tác Trung Quốc.
Lê Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho tôi một cái nhìn toàn diện về việc ứng dụng tiếng Trung vào công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết giao tiếp đơn giản trong các tình huống thông thường, nhưng khi bắt đầu học với Thầy Vũ, tôi đã được hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch kinh doanh.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa, cách thức đối tác Trung Quốc làm việc và giao tiếp. Thầy cũng dạy rất nhiều về các thuật ngữ, cụm từ chuyên ngành mà tôi thường gặp trong công việc hằng ngày. Hơn nữa, những tình huống thực tế được thầy đưa vào bài giảng giúp tôi rèn luyện khả năng phản xạ khi đối mặt với các tình huống thương mại phức tạp.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán với đối tác Trung Quốc. Nhờ những kiến thức thầy truyền đạt, tôi có thể tự mình chuẩn bị tài liệu, thuyết trình và xử lý các tình huống giao dịch một cách chuyên nghiệp hơn. Tôi rất biết ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi có được những kỹ năng quý báu này.
Phan Quang Huy – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai muốn làm việc và phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi đã tham gia khóa học này và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách tôi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn dạy tôi cách hiểu sâu hơn về các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến giao tiếp trong công việc. Thầy cũng cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ và cụm từ thương mại mà tôi rất ít khi gặp trong các tài liệu học thông thường. Nhờ đó, tôi đã có thể tham gia các cuộc họp, hội thảo và đàm phán hợp đồng một cách tự tin và hiệu quả.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi có những công cụ cần thiết để duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc. Chắc chắn rằng những kiến thức và kỹ năng mà tôi có được từ khóa học này sẽ là hành trang vững chắc cho sự nghiệp sau này.
Nguyễn Hữu Lâm – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
Trước khi tham gia khóa Tiếng Trung Thương Mại, tôi chưa hề nghĩ rằng việc học tiếng Trung lại quan trọng đến vậy trong công việc. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận ra rằng tiếng Trung không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa giúp tôi hiểu sâu hơn về các đối tác và cơ hội hợp tác với các công ty Trung Quốc.
Thầy Vũ rất tỉ mỉ trong việc giảng dạy từ những điều cơ bản nhất cho đến các tình huống chuyên sâu trong môi trường thương mại. Thầy luôn chú trọng vào việc phát triển khả năng ứng dụng thực tế của học viên, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình đàm phán và làm việc với đối tác Trung Quốc trong các lĩnh vực như nhập khẩu, xuất khẩu, và hợp tác kinh doanh.
Khóa học này thực sự mang lại rất nhiều giá trị cho tôi. Tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, xây dựng được các mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền vững. Tôi vô cùng biết ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức và bài học quý báu mà thầy đã truyền đạt.
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp nhiều học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Những bài học không chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà còn bao gồm cả các chiến lược, kỹ năng và cách thức ứng xử khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học thiết thực và vô cùng giá trị đối với những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.










