Từ vựng HSK 1 八 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1
八 là gì?
八 (bā) là một số trong hệ thống số đếm của tiếng Trung, có nghĩa là số tám (8). Đây là một con số có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
- Cách sử dụng 八 trong số đếm
Cấu trúc cơ bản:
八 đứng một mình: 八 (bā) → số tám
八 kết hợp với các số khác:
十八 (shíbā) → mười tám (18)
八十 (bāshí) → tám mươi (80)
八百 (bābǎi) → tám trăm (800)
八千 (bāqiān) → tám nghìn (8000)
八万 (bāwàn) → tám vạn (80.000)
Ví dụ cụ thể:
我有八本书。
(Wǒ yǒu bā běn shū.)
→ Tôi có tám quyển sách.
这个房间可以住八个人。
(Zhège fángjiān kěyǐ zhù bā gèrén.)
→ Phòng này có thể ở được tám người.
他八岁了。
(Tā bā suì le.)
→ Cậu ấy tám tuổi rồi.
八点钟我们去上课。
(Bā diǎn zhōng wǒmen qù shàngkè.)
→ Tám giờ chúng ta đi học.
- 八 trong ngày, tháng, năm
Ngày tháng:
八月 (bāyuè) → Tháng tám
初八 (chūbā) → Mùng tám (âm lịch)
八号 (bā hào) → Ngày tám
Ví dụ:
今天是八月八号。
(Jīntiān shì bāyuè bā hào.)
→ Hôm nay là ngày 8 tháng 8.
农历正月初八是一个重要的节日。
(Nónglì zhēngyuè chūbā shì yīgè zhòngyào de jiérì.)
→ Mùng tám tháng Giêng âm lịch là một ngày lễ quan trọng.
- Ý nghĩa của 八 trong văn hóa Trung Quốc
- 八 là con số may mắn
Trong tiếng Trung, 八 (bā) có cách phát âm gần giống với 发 (fā) trong 发财 (fācái, phát tài), có nghĩa là phát đạt, giàu có. Vì vậy, số tám được coi là số may mắn.
Người Trung Quốc thích có số 8 trong số điện thoại, biển số xe, địa chỉ nhà, v.v.
Ví dụ: - 他的车牌号码是8888,特别幸运。
(Tā de chēpái hàomǎ shì bā bā bā bā, tèbié xìngyùn.)
→ Biển số xe của anh ấy là 8888, cực kỳ may mắn.
中国人喜欢在8月8日举办婚礼,因为“八八”象征着发财和幸福。
(Zhōngguó rén xǐhuān zài bāyuè bā rì jǔbàn hūnlǐ, yīnwèi “bā bā” xiàngzhēngzhe fācái hé xìngfú.)
→ Người Trung Quốc thích tổ chức đám cưới vào ngày 8 tháng 8 vì “88” tượng trưng cho phát tài và hạnh phúc.
- 八 trong phong thủy
八 cũng xuất hiện trong Bát quái (八卦, Bāguà) – một khái niệm quan trọng trong phong thủy và Đạo giáo.
八卦 gồm tám quẻ biểu thị các yếu tố cơ bản của vũ trụ.
Ví dụ: - 风水中,八卦用于预测未来。
(Fēngshuǐ zhōng, bāguà yòng yú yùcè wèilái.)
→ Trong phong thủy, Bát quái được dùng để dự đoán tương lai. - 八 trong các cụm từ phổ biến
八字 (bāzì) → Bát tự (tử vi số mệnh dựa trên ngày giờ sinh)
你的八字很特别,注定要成功。
(Nǐ de bāzì hěn tèbié, zhùdìng yào chénggōng.)
→ Bát tự của bạn rất đặc biệt, định sẵn sẽ thành công.
八卦 (bāguà) → Chuyện tán gẫu, chuyện phiếm
别八卦别人的私生活。
(Bié bāguà biérén de sīshēnghuó.)
→ Đừng tọc mạch chuyện riêng tư của người khác.
八仙过海,各显神通 (Bāxiān guò hǎi, gè xiǎn shéntōng)
“Tám vị tiên vượt biển, ai cũng thể hiện tài năng riêng” → Nghĩa là mỗi người có cách giải quyết vấn đề theo cách riêng của mình.
每个人的工作方式不同,八仙过海,各显神通。
(Měi gèrén de gōngzuò fāngshì bùtóng, Bāxiān guò hǎi, gè xiǎn shéntōng.)
→ Mỗi người có cách làm việc khác nhau, ai cũng thể hiện tài năng của mình. - 八 trong thành ngữ và tục ngữ
八面玲珑 (bā miàn líng lóng) → Khéo léo, biết đối nhân xử thế
他是个八面玲珑的人,跟谁都能相处得很好。
(Tā shì gè bāmiàn línglóng de rén, gēn shéi dōu néng xiāngchǔ de hěn hǎo.)
→ Anh ấy là người khéo léo, có thể hòa hợp với bất kỳ ai.
七上八下 (qī shàng bā xià) → Bồn chồn, lo lắng
考试快到了,我心里七上八下的。
(Kǎoshì kuài dào le, wǒ xīnlǐ qī shàng bā xià de.)
→ Kỳ thi sắp đến rồi, tôi lo lắng bồn chồn.
八九不离十 (bā jiǔ bù lí shí) → Gần như chắc chắn
他的猜测八九不离十,应该是对的。
(Tā de cāicè bā jiǔ bù lí shí, yīnggāi shì duì de.)
→ Dự đoán của anh ấy gần như chính xác, chắc là đúng.
八 (bā) = số tám (8)
Được sử dụng rộng rãi trong số đếm, ngày tháng, năm.
Là con số may mắn trong văn hóa Trung Quốc.
Xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ phổ biến.
八 (bā) – Số Tám: Giải thích chi tiết kèm Loại từ
- 八 là gì?
八 (bā) là số 8 trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như số đếm, ngày tháng, văn hóa và các cụm từ thành ngữ. - 八 đi với loại từ
Trong tiếng Trung, số đếm như 八 thường đi kèm với loại từ (lượng từ) để chỉ rõ danh từ nào đang được nhắc đến. Dưới đây là cách kết hợp 八 với các loại từ thông dụng:
Loại từ (Lượng từ) Nghĩa Ví dụ
个 (gè) Cái, chiếc, người (lượng từ chung) 八个人 (bā gè rén) → Tám người
本 (běn) Quyển (sách, vở) 八本书 (bā běn shū) → Tám quyển sách
张 (zhāng) Tờ, tấm (giấy, ảnh, bàn) 八张桌子 (bā zhāng zhuōzi) → Tám cái bàn
只 (zhī) Con (động vật nhỏ, đồ vật đôi) 八只猫 (bā zhī māo) → Tám con mèo
辆 (liàng) Chiếc (xe cộ) 八辆车 (bā liàng chē) → Tám chiếc xe
条 (tiáo) Dài, mảnh (sông, cá, đường) 八条鱼 (bā tiáo yú) → Tám con cá
双 (shuāng) Đôi (giày, đũa, tất) 八双鞋 (bā shuāng xié) → Tám đôi giày
杯 (bēi) Cốc, ly 八杯茶 (bā bēi chá) → Tám cốc trà
块 (kuài) Miếng, viên (bánh, đá, tiền) 八块蛋糕 (bā kuài dàngāo) → Tám miếng bánh
支 (zhī) Cây (bút, thuốc lá) 八支笔 (bā zhī bǐ) → Tám cây bút
匹 (pǐ) Con (ngựa, lừa) 八匹马 (bā pǐ mǎ) → Tám con ngựa
把 (bǎ) Cái (ô, dao, ghế có tay cầm) 八把椅子 (bā bǎ yǐzi) → Tám cái ghế
Ví dụ cụ thể:
八个学生在教室里。
(Bā gè xuéshēng zài jiàoshì lǐ.)
→ Tám học sinh đang ở trong lớp học.
我买了八本汉语书。
(Wǒ mǎi le bā běn Hànyǔ shū.)
→ Tôi đã mua tám quyển sách tiếng Trung.
这条街上有八家餐馆。
(Zhè tiáo jiē shàng yǒu bā jiā cānguǎn.)
→ Trên con phố này có tám nhà hàng.
他家有八辆车,太富有了!
(Tā jiā yǒu bā liàng chē, tài fùyǒu le!)
→ Nhà anh ấy có tám chiếc xe, giàu quá!
桌子上有八杯咖啡。
(Zhuōzi shàng yǒu bā bēi kāfēi.)
→ Trên bàn có tám cốc cà phê.
- 八 trong các trường hợp đặc biệt
- Khi 八 đứng một mình (không cần loại từ):
八岁 (bā suì) → Tám tuổi
八点 (bā diǎn) → Tám giờ
八月 (bā yuè) → Tháng tám - Khi 八 kết hợp với danh từ không đếm được (không cần lượng từ):
八公斤 (bā gōngjīn) → Tám kg
八米 (bā mǐ) → Tám mét
八年 (bā nián) → Tám năm
Ví dụ: - 她已经学了八年汉语。
(Tā yǐjīng xué le bā nián Hànyǔ.)
→ Cô ấy đã học tiếng Trung được tám năm rồi.
这个房子有八米高。
(Zhège fángzi yǒu bā mǐ gāo.)
→ Ngôi nhà này cao tám mét.
八 (bā) = số tám (8)
Đi với loại từ phù hợp: 个, 本, 张, 只, 辆, 条, 双, 杯, 块, 支, 把, 匹…
Không cần loại từ khi kết hợp với:
Đơn vị đo lường: 公斤, 米, 年, 天, 小时…
Thời gian: 八岁, 八点, 八月…
- 八 dùng để chỉ số đếm thông thường
我们班有八个学生。
(Wǒmen bān yǒu bā gè xuéshēng.)
→ Lớp chúng tôi có tám học sinh.
他家里养了八只猫。
(Tā jiālǐ yǎng le bā zhī māo.)
→ Nhà anh ấy nuôi tám con mèo.
书架上有八本书。
(Shūjià shàng yǒu bā běn shū.)
→ Trên kệ sách có tám quyển sách.
停车场里停着八辆车。
(Tíngchēchǎng lǐ tíngzhe bā liàng chē.)
→ Trong bãi đỗ xe có tám chiếc ô tô.
我家有八张桌子。
(Wǒ jiā yǒu bā zhāng zhuōzi.)
→ Nhà tôi có tám cái bàn.
- 八 dùng để chỉ thời gian (ngày, tháng, tuổi, giờ, năm)
今天是八月八日。
(Jīntiān shì bā yuè bā rì.)
→ Hôm nay là ngày 8 tháng 8.
现在是晚上八点。
(Xiànzài shì wǎnshàng bā diǎn.)
→ Bây giờ là 8 giờ tối.
我弟弟今年八岁了。
(Wǒ dìdi jīnnián bā suì le.)
→ Em trai tôi năm nay tám tuổi rồi.
他在这家公司工作了八年。
(Tā zài zhè jiā gōngsī gōngzuò le bā nián.)
→ Anh ấy đã làm việc ở công ty này tám năm.
八天后我们去旅游。
(Bā tiān hòu wǒmen qù lǚyóu.)
→ Tám ngày nữa chúng ta sẽ đi du lịch.
- 八 trong các đơn vị đo lường
这块蛋糕有八公斤。
(Zhè kuài dàngāo yǒu bā gōngjīn.)
→ Chiếc bánh này nặng tám kg.
这条河有八米宽。
(Zhè tiáo hé yǒu bā mǐ kuān.)
→ Con sông này rộng tám mét.
我们每天睡八个小时。
(Wǒmen měitiān shuì bā gè xiǎoshí.)
→ Chúng tôi ngủ tám tiếng mỗi ngày.
他每天喝八杯水。
(Tā měitiān hē bā bēi shuǐ.)
→ Anh ấy uống tám cốc nước mỗi ngày.
- 八 trong các thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến
八九不离十。
(Bā jiǔ bù lí shí.)
→ Gần đúng, xấp xỉ chính xác (8-9 không rời 10, nghĩa là gần như chắc chắn).
八面玲珑。
(Bā miàn líng lóng.)
→ Khéo léo, giỏi quan hệ xã hội (giỏi ứng xử với cả tám hướng).
朝三暮八。
(Zhāo sān mù bā.)
→ Sáng ba chiều tám, hay thay đổi, không kiên định.
乱七八糟。
(Luàn qī bā zāo.)
→ Lộn xộn, bừa bãi, rối như mớ bòng bong.
七上八下。
(Qī shàng bā xià.)
→ Bồn chồn, lo lắng, thấp thỏm không yên.
八仙过海,各显神通。
(Bā xiān guò hǎi, gè xiǎn shén tōng.)
→ Bát tiên vượt biển, ai cũng thể hiện tài năng riêng.
- 八 trong cuộc sống hàng ngày
超市里有八种水果。
(Chāoshì lǐ yǒu bā zhǒng shuǐguǒ.)
→ Trong siêu thị có tám loại trái cây.
我家有八把椅子。
(Wǒ jiā yǒu bā bǎ yǐzi.)
→ Nhà tôi có tám cái ghế.
她有八个兄弟姐妹。
(Tā yǒu bā gè xiōngdì jiěmèi.)
→ Cô ấy có tám anh chị em.
我们班上有八个女孩。
(Wǒmen bān shàng yǒu bā gè nǚhái.)
→ Trong lớp chúng tôi có tám bạn nữ.
他买了八条裤子。
(Tā mǎi le bā tiáo kùzi.)
→ Anh ấy đã mua tám chiếc quần.
八 (bā) là số tám, dùng trong đếm số, ngày tháng, tuổi tác, thời gian, đơn vị đo lường.
八 cần đi với lượng từ như 个, 本, 只, 张, 辆, 条, 双, 杯, 块, 支, 把…
八 xuất hiện nhiều trong các thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến.
八 được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.
“八” (bā) là một số đếm trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “tám”. Nó là một trong những con số cơ bản và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa: “八” (bā) biểu thị số lượng tám.
Cách viết: Chữ Hán “八” được viết với hai nét phẩy, một nét phẩy từ trái sang phải và một nét phẩy từ phải sang trái, tạo thành hình dạng giống như chữ “v”.
Phát âm: “八” (bā) được phát âm là “ba” trong hệ thống phiên âm pinyin.
Văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, số tám (八) được coi là một con số may mắn vì cách phát âm của nó tương tự như chữ “phát” (發), có nghĩa là “phát tài” hoặc “thịnh vượng”. Do đó, số tám thường được ưa chuộng trong các dịp quan trọng như khai trương kinh doanh, đám cưới, v.v.
Ví dụ:
Số đếm:
八个苹果 (bā gè píngguǒ): tám quả táo
八本书 (bā běn shū): tám quyển sách
Ngày tháng:
八月 (bā yuè): tháng tám
八号 (bā hào): ngày tám
Thành ngữ và tục ngữ:
七上八下 (qī shàng bā xià): lo lắng, bồn chồn (nghĩa đen là bảy lên tám xuống)
四平八稳(sì píng bā wěn): vững chắc, ổn định.
Trong đời sống:
Số 8 được sử dụng nhiều trong số điện thoại, biển số xe, số nhà của người Trung Quốc, vì họ quan niệm nó sẽ đem lại may mắn.
Trong các sự kiện quan trọng, người Trung Quốc thường chọn ngày có số 8 để tổ chức, với mong muốn mọi việc diễn ra suôn sẻ và phát đạt.
Từ vựng HSK 1 爱 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1
Từ vựng HSK 1 爱好 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1
- 八 trong số đếm
他有八个苹果。
(Tā yǒu bā gè píngguǒ.)
→ Anh ấy có tám quả táo.
这道题有八个答案。
(Zhè dào tí yǒu bā gè dá’àn.)
→ Câu hỏi này có tám đáp án.
请给我八张纸。
(Qǐng gěi wǒ bā zhāng zhǐ.)
→ Xin hãy đưa tôi tám tờ giấy.
他写了八封信。
(Tā xiě le bā fēng xìn.)
→ Anh ấy đã viết tám bức thư.
我们学校有八个教学楼。
(Wǒmen xuéxiào yǒu bā gè jiàoxuélóu.)
→ Trường chúng tôi có tám tòa nhà giảng đường.
- 八 trong thời gian
我每天早上八点起床。
(Wǒ měitiān zǎoshàng bā diǎn qǐchuáng.)
→ Tôi dậy lúc tám giờ sáng mỗi ngày.
会议从八点开始。
(Huìyì cóng bā diǎn kāishǐ.)
→ Cuộc họp bắt đầu từ tám giờ.
她工作到晚上八点才回家。
(Tā gōngzuò dào wǎnshàng bā diǎn cái huí jiā.)
→ Cô ấy làm việc đến tám giờ tối mới về nhà.
八月份的天气很热。
(Bā yuè fèn de tiānqì hěn rè.)
→ Thời tiết tháng tám rất nóng.
他在这家公司工作了八个月。
(Tā zài zhè jiā gōngsī gōngzuò le bā gè yuè.)
→ Anh ấy đã làm việc tại công ty này tám tháng.
- 八 trong đơn vị đo lường
这条路有八公里长。
(Zhè tiáo lù yǒu bā gōnglǐ cháng.)
→ Con đường này dài tám km.
这瓶水有八百毫升。
(Zhè píng shuǐ yǒu bābǎi háoshēng.)
→ Chai nước này có 800 ml.
这块地有八亩。
(Zhè kuài dì yǒu bā mǔ.)
→ Mảnh đất này rộng tám mẫu.
他买了八公斤米。
(Tā mǎi le bā gōngjīn mǐ.)
→ Anh ấy mua tám kg gạo.
他每天跑八千米。
(Tā měitiān pǎo bā qiānmǐ.)
→ Anh ấy chạy tám km mỗi ngày.
- 八 trong tiền bạc và kinh tế
这件衣服八十块钱。
(Zhè jiàn yīfu bāshí kuài qián.)
→ Bộ quần áo này giá 80 tệ.
他存了八万块钱。
(Tā cún le bā wàn kuài qián.)
→ Anh ấy tiết kiệm được 80.000 tệ.
这辆车价值八十万人民币。
(Zhè liàng chē jiàzhí bāshí wàn rénmínbì.)
→ Chiếc xe này trị giá 800.000 nhân dân tệ.
我们公司今年利润增长了八倍。
(Wǒmen gōngsī jīnnián lìrùn zēngzhǎng le bā bèi.)
→ Lợi nhuận công ty chúng tôi năm nay tăng gấp tám lần.
这家饭店的消费比去年高了八个百分点。
(Zhè jiā fàndiàn de xiāofèi bǐ qùnián gāo le bā gè bǎifēndiǎn.)
→ Mức tiêu dùng của nhà hàng này tăng 8% so với năm ngoái.
- 八 trong cuộc sống hàng ngày
他买了八张电影票。
(Tā mǎi le bā zhāng diànyǐng piào.)
→ Anh ấy mua tám vé xem phim.
这辆公交车能坐八十个人。
(Zhè liàng gōngjiāo chē néng zuò bāshí gè rén.)
→ Xe buýt này có thể chở 80 người.
他每天吃八顿饭。
(Tā měitiān chī bā dùn fàn.)
→ Anh ấy ăn tám bữa một ngày.
我们队伍里有八名医生。
(Wǒmen duìwǔ lǐ yǒu bā míng yīshēng.)
→ Trong đội của chúng tôi có tám bác sĩ.
他用八种语言交流。
(Tā yòng bā zhǒng yǔyán jiāoliú.)
→ Anh ấy giao tiếp bằng tám ngôn ngữ.
- 八 trong các thành ngữ và câu nói phổ biến
八仙过海,各显神通。
(Bāxiān guò hǎi, gè xiǎn shéntōng.)
→ Bát tiên vượt biển, ai cũng thể hiện tài năng riêng.
乱七八糟。
(Luàn qī bā zāo.)
→ Lộn xộn, bừa bãi, rối như mớ bòng bong.
八面玲珑。
(Bāmiàn línglóng.)
→ Khéo léo, giỏi quan hệ xã hội.
朝三暮八。
(Zhāo sān mù bā.)
→ Sáng ba chiều tám, hay thay đổi, không kiên định.
七上八下。
(Qī shàng bā xià.)
→ Bồn chồn, lo lắng, thấp thỏm không yên.
八 (bā) nghĩa là số tám, được sử dụng rộng rãi trong đếm số, thời gian, tiền bạc, đo lường, cuộc sống hàng ngày.
Khi sử dụng 八 cần đi kèm lượng từ như 个, 张, 本, 只, 杯, 辆, 斤, 公里, 岁, 个月…
八 xuất hiện trong nhiều thành ngữ và câu nói phổ biến của tiếng Trung.
Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu Hà Nội – ChineMaster Quận Thanh Xuân
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội? Bạn muốn chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả? Hãy đến với ChineMaster Quận Thanh Xuân, địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp hàng đầu, nơi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và đào tạo.
ChineMaster – Nơi Chắp Cánh Ước Mơ Tiếng Trung Của Bạn
Tọa lạc tại trung tâm quận Thanh Xuân, ChineMaster tự hào là hệ thống trung tâm Hán ngữ được sáng lập và dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia ngôn ngữ với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung.
Điểm Nổi Bật Của ChineMaster:
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, có trình độ chuyên môn cao.
Giáo trình độc quyền: Hệ thống giáo trình Hán ngữ 6 và 9 quyển do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, kết hợp với giáo trình HSK 6 và 9 cấp, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Phương pháp giảng dạy độc đáo: Phương pháp “Tiếng Trung giao tiếp thực dụng theo tình huống” giúp học viên tự tin giao tiếp tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất.
Luyện thi HSK, HSKK chuyên sâu: ChineMaster là địa chỉ uy tín luyện thi chứng chỉ HSK 9 cấp và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên học tập và rèn luyện.
Các Khóa Học Tại ChineMaster:
Tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao
Luyện thi HSK, HSKK
Tiếng Trung cho người đi làm
Tiếng Trung cho trẻ em
ChineMaster – Cam Kết Chất Lượng:
Đảm bảo đầu ra cho học viên
Hỗ trợ học viên mọi lúc mọi nơi
Tạo môi trường học tập thân thiện, cởi mở
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội, ChineMaster Quận Thanh Xuân là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và đăng ký khóa học phù hợp!
Trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Đây chính là nơi mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đào tạo hàng đầu, tận tâm mang đến môi trường học tập chất lượng và hiệu quả cho hàng ngàn học viên mong muốn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc.
Hệ thống giáo trình độc quyền
Một trong những điểm nổi bật của trung tâm là hệ thống giáo trình được sáng tác độc quyền bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp.
Với sự kết hợp và cải tiến từ những tài liệu này, học viên không chỉ được học lý thuyết mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch.
Đào tạo chuyên sâu chứng chỉ HSK và HSKK
ChineMaster nổi tiếng với các khóa đào tạo chuyên sâu nhằm đạt các chứng chỉ quốc tế, bao gồm:
HSK 9 cấp.
HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Mỗi lớp học đều được thiết kế bài bản, hướng dẫn theo lộ trình rõ ràng, giúp học viên tự tin chinh phục các kỳ thi HSK và HSKK.
Phương pháp giảng dạy chuyên biệt
Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là yếu tố làm nên sự khác biệt của ChineMaster. Các bài giảng hàng ngày không chỉ bám sát giáo trình mà còn kết hợp thực tiễn, giúp học viên giao tiếp trôi chảy trong các tình huống hàng ngày và công việc. Phương pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tạo cảm hứng học tập lâu dài.
Lý do chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Thanh Xuân
Đội ngũ giảng viên tài năng: Thầy Vũ và các giáo viên đều là những người có kinh nghiệm và tâm huyết.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Lớp học được trang bị đầy đủ tiện nghi, hỗ trợ tối đa cho việc học tập.
Chương trình đào tạo linh hoạt: Phù hợp với học viên ở mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến học viên nâng cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy tham gia ngay hôm nay để mở cánh cửa đến với ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Top 1 tại Hà Nội
Giới thiệu tổng quan MASTEREDU THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESEHSK
THANHXUANHSK tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster (Chinese Master) tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ quốc tế.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp
Đứng đầu đội ngũ giảng viên là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy độc đáo và chuyên biệt, thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và toàn diện.
Chương trình đào tạo đa dạng
Trung tâm ChineMaster cung cấp các khóa học đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu và trình độ:
Tiếng Trung giao tiếp thực dụng theo tình huống
Luyện thi chứng chỉ HSK các cấp độ (từ HSK1 đến HSK9)
Luyện thi HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp
Các khóa học chuyên sâu về đọc, viết, nghe, nói tiếng Trung
Giáo trình độc quyền
Một trong những điểm mạnh vượt trội của trung tâm là hệ thống giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Các giáo trình này được thiết kế đặc biệt nhằm giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Phương pháp giảng dạy độc đáo
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster áp dụng phương pháp giảng dạy “tiếng Trung Quốc mỗi ngày” độc đáo của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Phương pháp này chú trọng vào việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc thông qua thực hành hàng ngày, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và duy trì kiến thức lâu dài.
Thành tích nổi bật
Tỷ lệ học viên đạt chứng chỉ HSK và HSKK cao
Hàng nghìn học viên đã thành công trong việc sử dụng tiếng Trung cho công việc và học tập
Được công nhận là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội
Trung tâm ChineMaster tại Quận Thanh Xuân được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả cho học viên. Không gian lớp học được thiết kế khoa học, tạo điều kiện tối ưu cho việc tương tác giữa giảng viên và học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và khác biệt, chỉ có tại hệ thống trung tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ!