Từ vựng HSK 1 爱 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1

爱 (ài) trong tiếng Trung có nghĩa là "yêu", "tình yêu", "thích" hoặc "trân trọng" tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đây là một từ có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

0
137
Từ vựng HSK 1 爱 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1 STT 1
Từ vựng HSK 1 爱 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1 STT 1
5/5 - (1 bình chọn)

Học từ vựng HSK 1 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1 STT 1 theo Từ điển HSK 9 cấp ChineMaster

[ài]

Loại từ:
Danh từ: tình yêu, sự yêu thương
Động từ: yêu, thích, trân trọng
Nghĩa và cách dùng chi tiết:

  1. Danh từ – Tình yêu, sự yêu thương
    Dùng để chỉ tình cảm yêu thương giữa người với người hoặc tình yêu chung đối với một điều gì đó.
    Thường đi với từ khác để tạo thành cụm danh từ như:
    母爱 (mǔ’ài) – Tình mẫu tử
    父爱 (fù’ài) – Tình phụ tử
    友爱 (yǒu’ài) – Tình bạn bè
    爱情 (àiqíng) – Tình yêu đôi lứa
    Ví dụ:

母爱是世界上最伟大的爱。
Mǔ’ài shì shìjiè shàng zuì wěidà de ài.
Tình mẫu tử là tình yêu vĩ đại nhất trên thế giới.

他们的爱情故事很感人。
Tāmen de àiqíng gùshì hěn gǎnrén.
Chuyện tình yêu của họ rất cảm động.

  1. Động từ – Yêu, thích, trân trọng
    Dùng để thể hiện tình cảm đối với người khác hoặc yêu thích một sự vật, sự việc.
    Có thể đi với danh từ, động từ hoặc cụm từ khác để diễn tả sự yêu thích.
    Ví dụ:
  2. 我爱你!
    Wǒ ài nǐ!
    Anh yêu em!/Em yêu anh!

他爱唱歌,每天都会练习。
Tā ài chànggē, měitiān dōu huì liànxí.
Anh ấy thích hát, ngày nào cũng luyện tập.

她很爱惜自己的时间,从不浪费。
Tā hěn àixī zìjǐ de shíjiān, cóng bù làngfèi.
Cô ấy rất trân trọng thời gian của mình, không bao giờ lãng phí.

Các cụm từ thông dụng với “

热爱 (rè’ài) – Yêu cuồng nhiệt, đam mê

他对音乐充满热爱。
Tā duì yīnyuè chōngmǎn rè’ài.
Anh ấy đam mê âm nhạc.
深爱 (shēn’ài) – Yêu sâu đậm

他们深爱着彼此。
Tāmen shēn’ài zhe bǐcǐ.
Họ yêu nhau sâu đậm.
疼爱 (téng’ài) – Yêu thương, chiều chuộng

爷爷很疼爱他的孙子。
Yéye hěn téng’ài tā de sūnzi.
Ông nội rất yêu thương cháu trai.
博爱 (bó’ài) – Tình yêu thương rộng lớn, bác ái

这位医生有一颗博爱的心。
Zhè wèi yīshēng yǒu yì kē bó’ài de xīn.
Vị bác sĩ này có một tấm lòng bác ái.
自爱 (zì’ài) – Tự yêu bản thân

学会自爱,才能更好地爱别人。
Xuéhuì zì’ài, cáinéng gèng hǎo de ài biérén.
Học cách yêu bản thân thì mới có thể yêu người khác tốt hơn.

  1. Tình yêu gia đình
    孩子们需要父母的爱。
    Háizimen xūyào fùmǔ de ài.
    Trẻ em cần tình yêu thương của cha mẹ.

她对弟弟充满了爱和关心。
Tā duì dìdi chōngmǎn le ài hé guānxīn.
Cô ấy tràn đầy tình yêu và sự quan tâm đối với em trai.

父母的爱是无私的。
Fùmǔ de ài shì wúsī de.
Tình yêu của cha mẹ là vô tư và không vụ lợi.

  1. Tình yêu đôi lứa
    他们因为爱而结婚。
    Tāmen yīnwèi ài ér jiéhūn.
    Họ kết hôn vì tình yêu.

她深爱着自己的丈夫。
Tā shēn’ài zhe zìjǐ de zhàngfu.
Cô ấy yêu chồng mình rất sâu đậm.

真正的爱是彼此尊重。
Zhēnzhèng de ài shì bǐcǐ zūnzhòng.
Tình yêu đích thực là sự tôn trọng lẫn nhau.

  1. Yêu thích sở thích, công việc
    我爱画画,每天都会练习。
    Wǒ ài huàhuà, měitiān dōu huì liànxí.
    Tôi thích vẽ tranh, ngày nào cũng luyện tập.

他从小就爱踢足球。
Tā cóngxiǎo jiù ài tī zúqiú.
Từ nhỏ anh ấy đã thích chơi bóng đá.

如果你爱这份工作,就会全力以赴。
Rúguǒ nǐ ài zhè fèn gōngzuò, jiù huì quánlì yǐfù.
Nếu bạn yêu công việc này, bạn sẽ dốc hết sức mình.

  1. Yêu thích đồ ăn, phong cách sống
    她爱吃辣,每顿饭都要加辣椒。
    Tā ài chī là, měi dùn fàn dōu yào jiā làjiāo.
    Cô ấy thích ăn cay, mỗi bữa đều phải thêm ớt.

我爱喝咖啡,每天早上都会来一杯。
Wǒ ài hē kāfēi, měitiān zǎoshang dōu huì lái yì bēi.
Tôi thích uống cà phê, mỗi sáng đều uống một cốc.

他爱旅行,特别是去大自然的地方。
Tā ài lǚxíng, tèbié shì qù dàzìrán de dìfāng.
Anh ấy thích du lịch, đặc biệt là những nơi gần gũi với thiên nhiên.

  1. Tình yêu thương rộng lớn, nhân ái
    医生的职责是用爱去治愈病人。
    Yīshēng de zhízé shì yòng ài qù zhìyù bìngrén.
    Trách nhiệm của bác sĩ là chữa bệnh bằng tình yêu thương.

世界需要更多的爱和宽容。
Shìjiè xūyào gèng duō de ài hé kuānróng.
Thế giới cần nhiều hơn tình yêu và sự khoan dung.

爱是最强大的力量。
Ài shì zuì qiángdà de lìliàng.
Tình yêu là sức mạnh vĩ đại nhất.

  1. Tự yêu bản thân
    学会爱自己,才能更好地爱别人。
    Xuéhuì ài zìjǐ, cáinéng gèng hǎo de ài biérén.
    Học cách yêu bản thân thì mới có thể yêu người khác tốt hơn.

她很懂得自爱,从不让自己受委屈。
Tā hěn dǒngde zì’ài, cóng bù ràng zìjǐ shòu wěiqu.
Cô ấy rất biết tự yêu bản thân, không bao giờ để mình chịu ấm ức.

保持健康的生活方式也是一种自爱。
Bǎochí jiànkāng de shēnghuó fāngshì yě shì yì zhǒng zì’ài.
Duy trì lối sống lành mạnh cũng là một cách yêu bản thân.

(ài) có nghĩa là gì?

(ài) trong tiếng Trung có nghĩa là “yêu”, “tình yêu”, “thích” hoặc “trân trọng” tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đây là một từ có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

  1. Nghĩa cơ bản của
    Yêu thương: Dùng để chỉ tình cảm yêu thương giữa con người với nhau, như tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình, bạn bè.

例子: 我爱你。(Wǒ ài nǐ.) → Anh/em yêu em/anh.
例子: 母亲的爱是无私的。(Mǔqīn de ài shì wúsī de.) → Tình yêu của mẹ là vô tư.
Thích, đam mê: Được dùng để diễn tả sở thích, niềm đam mê đối với một điều gì đó.

例子: 他爱读书。(Tā ài dúshū.) → Anh ấy thích đọc sách.
例子: 我爱运动。(Wǒ ài yùndòng.) → Tôi thích thể thao.
Trân trọng, quan tâm: Thể hiện sự quý trọng, quan tâm đối với ai đó hoặc điều gì đó.

例子: 她很爱护小动物。(Tā hěn àihù xiǎo dòngwù.) → Cô ấy rất yêu thương động vật nhỏ.
例子: 我们要爱护环境。(Wǒmen yào àihù huánjìng.) → Chúng ta phải bảo vệ môi trường.

  1. Các cụm từ phổ biến với
    爱情 (àiqíng) – Tình yêu lứa đôi.
    亲爱 (qīn’ài) – Thân yêu, kính yêu.
    热爱 (rè’ài) – Yêu sâu sắc, đam mê.
    深爱 (shēn’ài) – Yêu sâu đậm.
    敬爱 (jìng’ài) – Kính yêu, tôn trọng.
  2. Phân biệt với 喜欢 (xǐhuan)
    (ài) thể hiện tình cảm sâu sắc, mãnh liệt, thường dùng trong các mối quan hệ quan trọng như tình yêu, gia đình, đam mê lớn.
    喜欢 (xǐhuan) chỉ mức độ thích ở mức nhẹ hơn, thường dùng với sở thích cá nhân hoặc tình cảm không quá sâu sắc.
    例子: 我爱你,但我只是喜欢他。(Wǒ ài nǐ, dàn wǒ zhǐshì xǐhuan tā.) → Anh yêu em, nhưng anh chỉ thích anh ấy thôi.

là một từ mang ý nghĩa mạnh mẽ và đa dạng, thể hiện tình yêu thương, sự trân trọng và niềm đam mê. Khi sử dụng từ này, cần xem xét ngữ cảnh để diễn đạt đúng mức độ tình cảm.

Từ “” (ài) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “yêu” hoặc “tình yêu” trong tiếng Việt, nhưng ý nghĩa của nó rất phong phú và sâu sắc, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. Nghĩa cơ bản
    ” biểu thị cảm xúc yêu thương, sự quý mến, hoặc tình cảm sâu đậm dành cho một người, một vật, hoặc một ý tưởng. Đây là một khái niệm phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, thường gắn liền với cảm xúc tích cực.
    Ví dụ:
    我爱你 (Wǒ ài nǐ): Tôi yêu bạn (thường dùng trong tình yêu lãng mạn).
    我爱我的家人 (Wǒ ài wǒ de jiārén): Tôi yêu gia đình của tôi.
  2. Các lớp nghĩa khác nhau
    Tình yêu lãng mạn: Trong văn hóa hiện đại, “” thường được dùng để nói về tình yêu giữa các cặp đôi, tương tự như “love” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Trung truyền thống, nó không phải lúc nào cũng mang tính lãng mạn mà có thể bao hàm sự quan tâm sâu sắc hơn.
    Tình cảm gia đình hoặc bạn bè: “” cũng có thể chỉ tình yêu thương giữa cha mẹ và con cái, hoặc sự quý mến giữa bạn bè.
    Ví dụ: 父母爱孩子 (Fùmǔ ài háizi): Cha mẹ yêu thương con cái.
    Sự yêu thích, đam mê: Ngoài tình cảm giữa con người, “” còn được dùng để diễn tả sự thích thú hoặc đam mê với một thứ gì đó.
    Ví dụ: 我爱音乐 (Wǒ ài yīnyuè): Tôi yêu âm nhạc (nghĩa là tôi thích hoặc đam mê âm nhạc).
  3. Cấu trúc từ và nét chữ
    Nguồn gốc Hán tự:
    ” là chữ phồn thể ban đầu viết là 愛, bao gồm bộ “心” (tâm – trái tim) ở dưới, biểu thị cảm xúc từ trái tim, và các nét trên mang ý nghĩa “bạn bè” hoặc “sự bao bọc”. Khi giản thể thành “”, bộ “心” bị thay bằng “爪” (trảo), làm giảm bớt yếu tố “trái tim” trong hình thức chữ, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
    Sự thay đổi này từng gây tranh cãi trong văn hóa Trung Quốc, vì một số người cho rằng “” thiếu “心” không còn thể hiện đầy đủ tình yêu chân thành.
    Âm thanh: Trong tiếng Quan Thoại, “” được phát âm là “ài” (thanh điệu 4 – giọng hạ), mang cảm giác mềm mại, sâu lắng.
  4. Ý nghĩa văn hóa
    Trong triết lý Nho giáo, “” không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn là một phần của đạo đức xã hội. Nó gắn liền với khái niệm “仁” (nhân – lòng nhân ái), nghĩa là yêu thương con người một cách rộng lớn, không chỉ giới hạn trong gia đình hay người thân.
    Trong văn hóa hiện đại, “” được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt qua phim ảnh, âm nhạc, và truyền thông, nơi nó thường mang sắc thái lãng mạn hoặc tình cảm cá nhân.
  5. So sánh với tiếng Việt
    Trong tiếng Việt, “yêu” cũng có nhiều nghĩa tương tự “” (tình yêu đôi lứa, yêu gia đình, yêu thích một thứ gì đó). Tuy nhiên, “” trong tiếng Trung đôi khi mang tính trang trọng hoặc trừu tượng hơn, đặc biệt khi dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh triết học.
    Tiếng Việt có thể dùng thêm các từ bổ trợ như “thương” để diễn đạt tình cảm nhẹ nhàng hơn, trong khi “” thường bao quát cả “yêu” và “thương” tùy ngữ cảnh.
  6. Ví dụ cụ thể
    Ngữ cảnh lãng mạn:
    “他爱她十年了” (Tā ài tā shí nián le): Anh ấy đã yêu cô ấy 10 năm rồi.
    Ngữ cảnh sở thích:
    “她很爱吃辣” (Tā hěn ài chī là): Cô ấy rất thích ăn cay.
    Ngữ cảnh gia đình:
    “妈妈的爱是无私的” (Māma de ài shì wúsī de): Tình yêu của mẹ là vô tư, không vụ lợi.

” là một từ đa nghĩa, không chỉ đơn thuần là “yêu” mà còn phản ánh cảm xúc, giá trị văn hóa, và cách con người kết nối với nhau. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể là tình yêu nồng cháy, sự quan tâm dịu dàng, hay niềm đam mê sâu sắc. Nếu bạn muốn tôi phân tích thêm về cách dùng cụ thể hoặc ví dụ khác, cứ hỏi nhé!

Nguyễn Minh Vũ là ai?

Nguyễn Minh Vũ là Nhà sáng tác các Tác phẩm Hán ngữ KINH ĐIỂN được sử dụng đồng loạt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education. Các Tác phẩm Hán ngữ do Nhà sáng tác Nguyễn Minh Vũ biên soạn là những bộ giáo trình học tiếng Trung chất lượng cao, được thiết kế dựa trên phương pháp dạy học tiên tiến, giúp học viên nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong thực tế.

Những bộ giáo trình Hán ngữ kinh điển của Nhà sáng tác Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK trung cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK cao cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung thương mại

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung kế toán & kiểm toán

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung xuất nhập khẩu

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Logistics & Vận tải

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Dầu Khí

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp

Bộ giáo trình Hán ngữ Biên phiên dịch & Dịch thuật

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band A

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band B

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band C

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Taobao 1688

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Bộ giáo trình Hán ngữ đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến

Và rất nhiều Tác phẩm Hán ngữ khác chỉ duy nhất có trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Education toàn diện nhất Việt Nam.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Địa chỉ đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam

Trung tâm tiếng Trung Master Edu, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu, Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ, Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Edu là những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Hệ thống trung tâm này chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.

Hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các khóa học tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Chinese Master Edu đều sử dụng giáo trình tiếng Trung độc quyền, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền

Bộ giáo trình HSK dành cho luyện thi HSK

Bộ giáo trình HSKK chuyên sâu về khẩu ngữ

Những giáo trình này không chỉ giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng (Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch) mà còn tập trung vào việc ứng dụng thực tiễn trong giao tiếp hàng ngày.

Livestream giảng dạy mỗi ngày trên nhiều nền tảng

Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education không ngừng cập nhật và đổi mới phương pháp giảng dạy thông qua việc livestream mỗi ngày. Toàn bộ nội dung giáo án giảng dạy Hán ngữ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đều được phát trực tiếp trên các nền tảng:

YouTube

Facebook

TikTok

Với số lượng video bài giảng trực tuyến miễn phí lên tới 10.000 video, thời lượng trung bình từ 1 tiếng đến 3 tiếng mỗi ngày, ChineMaster Edu (Chinese Master Edu) đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam.

Vì sao nên chọn ChineMaster Edu – Chinese Master Edu?

Giáo trình độc quyền: Được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng cao và phù hợp với nhu cầu học thực tiễn.

Phương pháp giảng dạy chuyên sâu: Kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp học viên nhanh chóng sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo.

Cộng đồng học tập mạnh mẽ: Học viên có thể tương tác trực tiếp với giảng viên và tham gia vào các buổi livestream hàng ngày.

Kho tài liệu miễn phí khổng lồ: Hệ thống bài giảng phong phú, hỗ trợ tối đa quá trình tự học.

Với những ưu điểm vượt trội trên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Chinese Master Edu tự hào là địa chỉ tin cậy dành cho những ai muốn học và sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, hãy tham gia ngay để trải nghiệm môi trường học tập hàng đầu này!