Từ vựng HSK 1 爱好 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1

爱好 (àihào) là một từ trong tiếng Trung, có thể đóng vai trò là danh từ (名词) hoặc động từ (动词). Nó mang nghĩa "sở thích", "yêu thích" hoặc "đam mê" một hoạt động nào đó trong cuộc sống.

0
108
Từ vựng HSK 1 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1 STT 2 爱好
Từ vựng HSK 1 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1 STT 2 爱好
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 爱好 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1

爱好 (àihào) – Giải thích chi tiết và tường tận

  1. Định nghĩa của 爱好 (àihào)
    爱好 (àihào) là một từ trong tiếng Trung, có thể đóng vai trò là danh từ (名词) hoặc động từ (动词). Nó mang nghĩa “sở thích”, “yêu thích” hoặc “đam mê” một hoạt động nào đó trong cuộc sống.
  2. Khi 爱好 là danh từ (名词)
    爱好 dùng làm danh từ để chỉ những điều mà một người thích làm trong thời gian rảnh rỗi.

2.1. Cấu trúc câu thường gặp
爱好 + là gì?
我的爱好是 + động từ / danh từ.
/她的爱好是 + động từ / danh từ.
2.2. Ví dụ cụ thể
我的爱好是看书。
(Wǒ de àihào shì kàn shū.)
→ Sở thích của tôi là đọc sách.

你有什么爱好?
(Nǐ yǒu shénme àihào?)
→ Bạn có sở thích gì?

她的爱好是弹钢琴。
(Tā de àihào shì tán gāngqín.)
→ Sở thích của cô ấy là chơi đàn piano.

很多人的爱好是运动,比如跑步和游泳。
(Hěn duō rén de àihào shì yùndòng, bǐrú pǎobù hé yóuyǒng.)
→ Sở thích của nhiều người là thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội.

我最大的爱好是旅游,去不同的国家体验不同的文化。
(Wǒ zuì dà de àihào shì lǚyóu, qù bù tóng de guójiā tǐyàn bù tóng de wénhuà.)
→ Sở thích lớn nhất của tôi là du lịch, đi đến các quốc gia khác nhau để trải nghiệm nền văn hóa khác nhau.

  1. Khi 爱好 là động từ (动词)
    爱好 cũng có thể được dùng như một động từ, mang nghĩa “yêu thích” hoặc “đam mê” một hoạt động nào đó.

3.1. Cấu trúc câu thường gặp
爱好 + động từ / danh từ
// + 爱好 + hoạt động cụ thể
3.2. Ví dụ cụ thể
他爱好写作。
(Tā àihào xiězuò.)
→ Anh ấy yêu thích viết lách.

我爱好运动,特别是篮球。
(Wǒ àihào yùndòng, tèbié shì lánqiú.)
→ Tôi yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng rổ.

她爱好画画,画得非常好。
(Tā àihào huàhuà, huà de fēicháng hǎo.)
→ Cô ấy thích vẽ tranh, vẽ rất đẹp.

从小我就爱好音乐。
(Cóng xiǎo wǒ jiù àihào yīnyuè.)
→ Từ nhỏ tôi đã yêu thích âm nhạc.

他爱好收藏古董。
(Tā àihào shōucáng gǔdǒng.)
→ Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  1. Phân biệt 爱好 và 兴趣 (xìngqù)
    Trong nhiều trường hợp, 爱好 và 兴趣 đều có nghĩa liên quan đến sở thích, nhưng chúng có một số điểm khác nhau.

4.1. Điểm khác biệt chính
爱好 (àihào): Chỉ những sở thích có tính lâu dài, thường xuyên làm hoặc đam mê thực sự. Có thể dùng như danh từ hoặc động từ.
兴趣 (xìngqù): Chỉ sự quan tâm hoặc hứng thú nhất thời, không nhất thiết trở thành sở thích lâu dài. Chỉ có thể dùng như danh từ.
4.2. Ví dụ so sánh
我对音乐很感兴趣。 (Wǒ duì yīnyuè hěn gǎn xìngqù.)
→ Tôi rất hứng thú với âm nhạc.

我的爱好是音乐。 (Wǒ de àihào shì yīnyuè.)
→ Sở thích của tôi là âm nhạc.

他对书法有兴趣,但是没有成为爱好。
(Tā duì shūfǎ yǒu xìngqù, dànshì méiyǒu chéngwéi àihào.)
→ Anh ấy có hứng thú với thư pháp nhưng chưa trở thành sở thích lâu dài.

  1. Một số cách diễn đạt liên quan đến 爱好
    培养爱好 (péiyǎng àihào) – Nuôi dưỡng sở thích
    发展爱好 (fāzhǎn àihào) – Phát triển sở thích
    共同的爱好 (gòngtóng de àihào) – Sở thích chung
    业余爱好 (yèyú àihào) – Sở thích ngoài công việc
    广泛的爱好 (guǎngfàn de àihào) – Sở thích phong phú
  2. Cách hỏi về sở thích trong giao tiếp hàng ngày
    你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?)
    → Sở thích của bạn là gì?

你有什么爱好? (Nǐ yǒu shénme àihào?)
→ Bạn có sở thích gì?

你最喜欢做什么? (Nǐ zuì xǐhuān zuò shénme?)
→ Bạn thích làm gì nhất?

你有什么业余爱好吗? (Nǐ yǒu shénme yèyú àihào ma?)
→ Bạn có sở thích gì ngoài công việc không?

我们有共同的爱好! (Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào!)
→ Chúng ta có chung sở thích!

爱好 là một từ quan trọng trong tiếng Trung, dùng để chỉ những sở thích hoặc đam mê trong cuộc sống. Nó có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Khi học từ này, cần phân biệt với 兴趣 (xìngqù) để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

  1. 爱好 dùng làm danh từ (名词)
    Cấu trúc:
    爱好 + là gì?
    (Chủ ngữ) 的爱好是 + động từ / danh từ.
    Ví dụ cụ thể:
    他的爱好是踢足球。
    (Tā de àihào shì tī zúqiú.)
    → Sở thích của anh ấy là đá bóng.

我姐姐的爱好是看电视剧,她每天都要看两集。
(Wǒ jiějiě de àihào shì kàn diànshìjù, tā měitiān dōu yào kàn liǎng jí.)
→ Sở thích của chị tôi là xem phim truyền hình, mỗi ngày chị ấy đều xem hai tập.

你小时候的爱好是什么?
(Nǐ xiǎoshíhòu de àihào shì shénme?)
→ Sở thích của bạn lúc nhỏ là gì?

他最大的爱好是收集邮票,家里已经有几千张了。
(Tā zuì dà de àihào shì shōují yóupiào, jiālǐ yǐjīng yǒu jǐ qiān zhāng le.)
→ Sở thích lớn nhất của anh ấy là sưu tầm tem, ở nhà đã có vài nghìn chiếc rồi.

我的爱好很多,比如旅行、摄影和写作。
(Wǒ de àihào hěn duō, bǐrú lǚxíng, shèyǐng hé xiězuò.)
→ Tôi có rất nhiều sở thích, ví dụ như du lịch, nhiếp ảnh và viết lách.

  1. 爱好 dùng làm động từ (动词)
    Cấu trúc:
    (Chủ ngữ) + 爱好 + động từ / danh từ.
    Ví dụ cụ thể:
    我爱好运动,尤其是游泳。
    (Wǒ àihào yùndòng, yóuqí shì yóuyǒng.)
    → Tôi yêu thích thể thao, đặc biệt là bơi lội.

她爱好跳舞,每个周末都会去舞蹈班学习。
(Tā àihào tiàowǔ, měi gè zhōumò dōu huì qù wǔdǎo bān xuéxí.)
→ Cô ấy thích khiêu vũ, cuối tuần nào cũng đi học lớp nhảy.

从小我就爱好画画,现在已经成为一名专业画家了。
(Cóng xiǎo wǒ jiù àihào huàhuà, xiànzài yǐjīng chéngwéi yī míng zhuānyè huàjiā le.)
→ Từ nhỏ tôi đã thích vẽ tranh, bây giờ đã trở thành một họa sĩ chuyên nghiệp.

我弟弟爱好研究昆虫,家里到处都是他的标本。
(Wǒ dìdì àihào yánjiū kūnchóng, jiālǐ dàochù dōu shì tā de biāoběn.)
→ Em trai tôi thích nghiên cứu côn trùng, trong nhà chỗ nào cũng có mẫu vật của nó.

他爱好音乐,不管在哪里都会戴着耳机听歌。
(Tā àihào yīnyuè, bùguǎn zài nǎlǐ dōu huì dàizhe ěrjī tīng gē.)
→ Anh ấy yêu thích âm nhạc, đi đâu cũng đeo tai nghe nghe nhạc.

  1. Hội thoại giao tiếp với 爱好
    Hội thoại 1: Hỏi về sở thích
    A: 你的爱好是什么?
    (Nǐ de àihào shì shénme?)
    → Sở thích của bạn là gì?

B: 我的爱好是弹吉他,你呢?
(Wǒ de àihào shì tán jítā, nǐ ne?)
→ Sở thích của tôi là chơi guitar, còn bạn?

A: 我喜欢画画和写毛笔字。
(Wǒ xǐhuān huàhuà hé xiě máobǐzì.)
→ Tôi thích vẽ tranh và viết thư pháp.

Hội thoại 2: Nói về sở thích chung
A: 你也喜欢摄影吗?
(Nǐ yě xǐhuān shèyǐng ma?)
→ Bạn cũng thích nhiếp ảnh à?

B: 是的,我爱好摄影,特别是风景摄影。
(Shì de, wǒ àihào shèyǐng, tèbié shì fēngjǐng shèyǐng.)
→ Đúng vậy, tôi yêu thích nhiếp ảnh, đặc biệt là chụp phong cảnh.

A: 太好了!我们可以一起去拍照。
(Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ yīqǐ qù pāizhào.)
→ Tuyệt quá! Chúng ta có thể đi chụp ảnh cùng nhau.

Hội thoại 3: Hỏi về sở thích trong quá khứ
A: 你小时候有什么爱好?
(Nǐ xiǎoshíhòu yǒu shénme àihào?)
→ Hồi nhỏ bạn có sở thích gì?

B: 我小时候爱好踢足球,每天下课后都去踢。
(Wǒ xiǎoshíhòu àihào tī zúqiú, měitiān xiàkè hòu dōu qù tī.)
→ Hồi nhỏ tôi thích đá bóng, mỗi ngày sau giờ học đều đi đá bóng.

A: 现在呢?还踢吗?
(Xiànzài ne? Hái tī ma?)
→ Bây giờ thì sao? Còn đá không?

B: 现在没时间了,但偶尔会踢。
(Xiànzài méi shíjiān le, dàn ǒu’ěr huì tī.)
→ Bây giờ không có thời gian nữa, nhưng thỉnh thoảng vẫn chơi.

  1. Một số câu nói phổ biến với 爱好
    培养一个爱好对生活有很大的帮助。
    (Péiyǎng yīgè àihào duì shēnghuó yǒu hěn dà de bāngzhù.)
    → Nuôi dưỡng một sở thích có ích rất lớn đối với cuộc sống.

拥有爱好能让人更快乐。
(Yǒngyǒu àihào néng ràng rén gèng kuàilè.)
→ Có sở thích giúp con người hạnh phúc hơn.

爱好可以帮助我们缓解压力。
(Àihào kěyǐ bāngzhù wǒmen huǎnjiě yālì.)
→ Sở thích có thể giúp chúng ta giảm căng thẳng.

你可以把你的爱好变成职业。
(Nǐ kěyǐ bǎ nǐ de àihào biàn chéng zhíyè.)
→ Bạn có thể biến sở thích của mình thành nghề nghiệp.

每个人都应该有自己的爱好。
(Měi gèrén dōu yīnggāi yǒu zìjǐ de àihào.)
→ Mỗi người đều nên có sở thích riêng của mình.

爱好 là một từ rất hữu ích để nói về sở thích trong tiếng Trung. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến cách sử dụng nó như danh từ và động từ để diễn đạt chính xác ý muốn nói. Bạn cũng có thể kết hợp nó với nhiều hoạt động khác nhau để mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng HSK 1 爱 Từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1

爱好” (àihào) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là “sở thích” hoặc “niềm đam mê”. Nó được tạo thành từ hai chữ Hán:

(ài): yêu thích, thích
(hào): tốt, thích
Giải thích chi tiết:

爱好” (àihào) đề cập đến những hoạt động hoặc sở thích mà một người yêu thích và dành thời gian cho chúng. Đó có thể là bất cứ điều gì, từ những hoạt động thể thao, nghệ thuật, âm nhạc, đọc sách, đến những sở thích sưu tầm, nấu ăn, v.v.

Ví dụ:

我的爱好是看书。(Wǒ de àihào shì kànshū.) – Sở thích của tôi là đọc sách.
他有很多爱好,比如打篮球、唱歌和画画。(Tā yǒu hěnduō àihào, bǐrú dǎ lánqiú, chànggē hé huà huà.) – Anh ấy có nhiều sở thích, ví dụ như chơi bóng rổ, hát và vẽ.
爱好和平 (ài hào hépíng): yêu chuộng hòa bình.
培养爱好 (péiyǎng àihào): bồi dưỡng sở thích.
共同爱好 (gòngtóng àihào): sở thích chung.
发展爱好 (fāzhǎn àihào): phát triển sở thích.
爱好广泛 (àihào guǎngfàn): sở thích rộng rãi.
爱好” (àihào) có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Khi được sử dụng như một danh từ, nó đề cập đến sở thích hoặc niềm đam mê. Khi được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là yêu thích hoặc thích.

Ví dụ bổ sung:

你有什么爱好?(Nǐ yǒu shénme àihào?) – Bạn có sở thích gì?
我爱好音乐。(Wǒ àihào yīnyuè.) – Tôi yêu thích âm nhạc.
他对集邮有浓厚的爱好。(Tā duì jíyóu yǒu nónghòu de àihào.) – Anh ấy có niềm đam mê sâu sắc với việc sưu tầm tem.

Top 1 Trung tâm luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Lựa chọn số 1 của học viên luyện thi HSK HSKK

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, hay còn được biết đến qua các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK THANHXUANHSK, Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân, chính là địa chỉ hàng đầu chuyên đào tạo và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ cấp – HSKK trung cấp – HSKK cao cấp tại Hà Nội.

Tài liệu học độc quyền – Giáo trình tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

ChineMaster Quận Thanh Xuân sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và bộ giáo trình HSK 9 cấp – tất cả đều là tác phẩm giáo trình tiếng Trung độc quyền, mã nguồn đóng thuộc Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education.

Hệ thống giáo trình được thiết kế bài bản, khoa học, và luôn cập nhật bám sát cấu trúc đề thi HSK – HSKK mới nhất, giúp học viên luyện thi đúng hướng, tiết kiệm thời gian mà vẫn đạt hiệu quả tối đa.

Môi trường học tập sôi động – sáng tạo – thực tiễn

Tại ChineMaster Quận Thanh Xuân, học viên được học tập trong môi trường năng động – sáng tạo – sôi nổi – sôi động, tràn đầy tinh thần học tiếng Trung mỗi ngày. Dưới sự dẫn dắt tận tâm và tận tình của Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ, mỗi buổi học đều là một trải nghiệm ngôn ngữ thú vị và bổ ích.

Học viên không chỉ được luyện thi, mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể một cách bài bản và chuyên sâu:

Nghe tiếng Trung thực tế

Nói tiếng Trung chuẩn ngữ điệu

Đọc hiểu sâu sắc tài liệu tiếng Trung

Viết tiếng Trung chính xác – mạch lạc

Gõ tiếng Trung thành thạo bằng bộ gõ Sogou

Dịch tiếng Trung thực dụng – giao tiếp – thương mại

Học thực chiến – luyện thi sát đề – kết quả vượt trội

Chương trình luyện thi HSK – HSKK tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster được thiết kế dựa trên phương pháp “học đi đôi với hành – thực học thực làm – luyện đề thực chiến”, giúp học viên đạt điểm số tối đa và tự tin sử dụng tiếng Trung trong thực tế.

Học viên ChineMaster không chỉ thi đỗ mà còn ứng dụng tiếng Trung thành thạo vào công việc và đời sống, từ giao tiếp hàng ngày, đến biên phiên dịch chuyên nghiệp, và làm việc tại các công ty Trung Quốc.