关注 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
“关注” (guānzhù) trong tiếng Trung có nghĩa là quan tâm, theo dõi, chú ý đến. Đây là một động từ thường được dùng khi nói về việc quan tâm đến một vấn đề, một người hoặc khi theo dõi thông tin.
Giải thích chi tiết:
关注 có thể mang ý nghĩa quan tâm đến một sự việc, một chủ đề hoặc một người nào đó.
Trong bối cảnh mạng xã hội, “关注” thường chỉ hành động theo dõi (follow) một tài khoản hoặc người dùng.
Trong cuộc sống thường ngày, “关注” thể hiện sự chú ý hoặc quan tâm đặc biệt đến một vấn đề quan trọng.
Loại từ:
Đây là động từ (动词 – dòngcí).
Mẫu câu ví dụ:
我一直关注你的工作进展。 (Wǒ yīzhí guānzhù nǐ de gōngzuò jìnzhǎn.) → Tôi luôn theo dõi sự tiến bộ trong công việc của bạn.
请关注我们的最新消息。 (Qǐng guānzhù wǒmen de zuìxīn xiāoxi.) → Hãy theo dõi tin tức mới nhất của chúng tôi.
医生很关注病人的健康状况。 (Yīshēng hěn guānzhù bìngrén de jiànkāng zhuàngkuàng.) → Bác sĩ rất quan tâm đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
他不太关注社会问题。 (Tā bù tài guānzhù shèhuì wèntí.) → Anh ấy không quá quan tâm đến các vấn đề xã hội.
政府越来越关注环保问题。 (Zhèngfǔ yuèláiyuè guānzhù huánbǎo wèntí.) → Chính phủ ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.
年轻人对科技发展非常关注。 (Niánqīngrén duì kējì fāzhǎn fēicháng guānzhù.) → Giới trẻ rất quan tâm đến sự phát triển của công nghệ.
- Định nghĩa của 关注 (guānzhù)
a) Nghĩa gốc:
关注 là một động từ.
Gồm hai chữ:
关 (guān): đóng, quan tâm, liên quan.
注 (zhù): chú ý, dồn sự quan tâm.
Hợp lại: “dồn sự chú ý vào, quan tâm đến, để mắt tới”.
b) Nghĩa hiện đại:
Biểu thị hành động hoặc thái độ quan tâm, theo dõi (có ý thức, có mục đích).
Dùng trong cả tình huống trang trọng và đời sống hàng ngày.
Trong bối cảnh mạng xã hội: nghĩa là “theo dõi tài khoản” (follow).
- Từ loại
Là động từ (v) – chỉ hành động hay trạng thái.
Có thể đóng vai trò vị ngữ chính trong câu.
Có thể được dùng với các bổ ngữ (như 对…, 受到…, 引起…).
- Ngữ pháp và cấu trúc đi kèm thường gặp
Cấu trúc Giải thích Ví dụ ngắn
关注 + N Quan tâm / theo dõi cái gì 关注孩子的成长
对 + N + 表示关注 Thể hiện sự quan tâm với… 对疫情表示关注
受到 + N + 的关注 Nhận được sự quan tâm từ… 受到媒体的关注
引起 + N + 的关注 Gây chú ý với… 引起公众的关注
持续关注 / 密切关注 Quan tâm theo dõi chặt chẽ, lâu dài 政府持续关注事态发展 - Nghĩa bóng & sắc thái biểu cảm
“关注” thường mang sắc thái tích cực hoặc trung lập.
Dùng khi người nói có ý thức chủ động quan tâm, để tâm, theo dõi.
Không dùng cho các hành vi vô ý thức (ví dụ như lướt qua, nhìn thấy).
- So sánh với các từ liên quan
Từ Nghĩa Khác biệt với 关注
注意 (zhùyì) Chú ý, để ý (có thể vô thức, hoặc trong chốc lát) 关注 mang tính lâu dài và chủ động hơn
重视 (zhòngshì) Xem trọng, đánh giá cao Thường dùng trong văn cảnh trang trọng, mang sắc thái coi trọng hơn là chỉ theo dõi
理解 (lǐjiě) Hiểu biết Là kết quả của sự chú ý, quan tâm, nhưng không đồng nghĩa - Ví dụ chi tiết
Ví dụ cơ bản:
他一直关注国际新闻。
Pinyin: Tā yīzhí guānzhù guójì xīnwén.
Dịch: Anh ấy luôn quan tâm đến tin tức quốc tế.
请关注我们的新产品发布。
Pinyin: Qǐng guānzhù wǒmen de xīn chǎnpǐn fābù.
Dịch: Xin hãy chú ý đến buổi ra mắt sản phẩm mới của chúng tôi.
他对环境问题非常关注。
Pinyin: Tā duì huánjìng wèntí fēicháng guānzhù.
Dịch: Anh ấy rất quan tâm đến các vấn đề môi trường.
Ví dụ trong tình huống xã hội:
这次地震引起了全国人民的关注。
Pinyin: Zhè cì dìzhèn yǐnqǐ le quánguó rénmín de guānzhù.
Dịch: Trận động đất lần này đã thu hút sự quan tâm của toàn dân cả nước.
政府正在密切关注疫情的发展。
Pinyin: Zhèngfǔ zhèngzài mìqiè guānzhù yìqíng de fāzhǎn.
Dịch: Chính phủ đang theo dõi sát sao diễn biến của dịch bệnh.
Ví dụ trong mạng xã hội:
我在微博上关注了很多明星。
Pinyin: Wǒ zài wēibó shàng guānzhù le hěn duō míngxīng.
Dịch: Tôi đã theo dõi rất nhiều người nổi tiếng trên Weibo.
如果你喜欢这篇文章,别忘了关注我!
Pinyin: Rúguǒ nǐ xǐhuān zhè piān wénzhāng, bié wàng le guānzhù wǒ!
Dịch: Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên theo dõi tôi nhé!
- Một số cụm từ cố định thường gặp
Cụm từ Pinyin Dịch nghĩa
高度关注 gāodù guānzhù Quan tâm cao độ
持续关注 chíxù guānzhù Quan tâm liên tục
密切关注 mìqiè guānzhù Theo dõi sát sao
广泛关注 guǎngfàn guānzhù Sự quan tâm rộng rãi
焦点关注 jiāodiǎn guānzhù Mối quan tâm chính
【关注 (guānzhù)】— Giải thích chi tiết và tường tận
- Định nghĩa
关注 (guānzhù)
Là một động từ, dùng để biểu thị hành động quan tâm, chú ý đến, hoặc trong môi trường số (như mạng xã hội), nó còn mang nghĩa là “theo dõi”.
Từ ghép:
关: quan (liên quan, đóng, can thiệp, ngăn chặn)
注: chú (chú ý, đổ vào, tập trung)
→ Kết hợp lại: 关注 có nghĩa là chú ý đến một việc hoặc một người nào đó một cách nghiêm túc, có chủ đích.
- Loại từ và từ loại liên quan
Loại từ: Động từ (动词)
Từ đồng nghĩa: 注意 (zhùyì – chú ý), 关心 (guānxīn – quan tâm)
Từ trái nghĩa: 忽视 (hūshì – lơ là, coi nhẹ), 忽略 (hūlüè – bỏ qua, không chú ý đến)
- Cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
Cấu trúc câu thông dụng:
Cấu trúc Giải thích
关注 + đối tượng Quan tâm hoặc theo dõi ai/cái gì
对 + đối tượng + 表示关注 / 很关注 Nhấn mạnh mức độ hoặc biểu thị sự quan tâm
引起 + … + 的关注 Gây ra sự chú ý từ người khác
受到 + … + 的关注 Nhận được sự quan tâm - Các ví dụ chi tiết kèm phân tích (phiên âm + dịch nghĩa)
A. Quan tâm đến sức khỏe, giáo dục, chính trị, xã hội
他非常关注自己的健康。
Tā fēicháng guānzhù zìjǐ de jiànkāng.
→ Anh ấy rất quan tâm đến sức khỏe của mình.
政府越来越关注环境保护问题。
Zhèngfǔ yuèláiyuè guānzhù huánjìng bǎohù wèntí.
→ Chính phủ ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.
许多父母非常关注孩子的教育。
Xǔduō fùmǔ fēicháng guānzhù háizi de jiàoyù.
→ Nhiều bậc cha mẹ rất quan tâm đến việc học của con cái.
最近国际社会对这个国家的局势表示高度关注。
Zuìjìn guójì shèhuì duì zhège guójiā de júshì biǎoshì gāodù guānzhù.
→ Gần đây, cộng đồng quốc tế bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến tình hình của quốc gia này.
B. Dùng trong mạng xã hội, công nghệ, báo chí
如果你喜欢我的视频,请记得关注我。
Rúguǒ nǐ xǐhuān wǒ de shìpín, qǐng jìdé guānzhù wǒ.
→ Nếu bạn thích video của tôi, hãy nhớ theo dõi tôi nhé.
你可以在微博上关注明星的动态。
Nǐ kěyǐ zài Wēibó shàng guānzhù míngxīng de dòngtài.
→ Bạn có thể theo dõi hoạt động của người nổi tiếng trên Weibo.
这个新闻引起了公众的广泛关注。
Zhège xīnwén yǐnqǐle gōngzhòng de guǎngfàn guānzhù.
→ Tin tức này đã thu hút sự chú ý rộng rãi của công chúng.
C. Diễn đạt trong công việc, nghiên cứu, học thuật
专家们正在密切关注疫情的发展。
Zhuānjiāmen zhèngzài mìqiè guānzhù yìqíng de fāzhǎn.
→ Các chuyên gia đang theo dõi chặt chẽ diễn biến của dịch bệnh.
我们公司非常关注客户的反馈。
Wǒmen gōngsī fēicháng guānzhù kèhù de fǎnkuì.
→ Công ty chúng tôi rất quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
这位学者多年来持续关注中国古代文学。
Zhè wèi xuézhě duō nián lái chíxù guānzhù Zhōngguó gǔdài wénxué.
→ Học giả này trong nhiều năm qua liên tục nghiên cứu và theo dõi văn học cổ đại Trung Quốc.
- Các cụm cố định liên quan đến “关注”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
密切关注 (mìqiè guānzhù) Theo dõi sát sao Dùng trong chính trị, y tế, báo chí
持续关注 (chíxù guānzhù) Liên tục theo dõi Dùng trong quá trình dài hạn
高度关注 (gāodù guānzhù) Rất quan tâm Mang tính cấp thiết hoặc trọng điểm
引起关注 (yǐnqǐ guānzhù) Gây chú ý Dùng cho sự kiện, vấn đề
得到关注 (dédào guānzhù) Được quan tâm Diễn tả việc thu hút ánh nhìn - Lưu ý khi dùng
Không nên nhầm 关注 với 注意 (zhùyì). “注意” thiên về hành động cảnh giác, chú ý về mặt an toàn (ví dụ 注意安全), còn “关注” thiên về chiều sâu, sự quan tâm liên tục hoặc lâu dài.
Trong mạng xã hội, 关注 là hành động “follow” (theo dõi tài khoản), thường không mang cảm xúc quá sâu sắc.
Trong báo chí, 关注 thường mang tính “truyền thông”, tức thể hiện điều gì đó đang được nhiều người quan tâm.
关注 là gì?
- Định nghĩa đầy đủ:
关注 (guānzhù) là động từ (动词), mang nghĩa chú ý đến, quan tâm đến, hoặc theo dõi, thể hiện sự để tâm một cách có chủ đích đến một người, sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó trong thời gian dài hoặc nhất định.
Trong đời sống hiện đại, 关注 còn mang nghĩa “theo dõi” (follow) trên các nền tảng mạng xã hội như WeChat, Weibo, Douyin, TikTok, v.v.
- Phân tích ngữ nghĩa:
关注 thường biểu thị một sự quan tâm có chiều sâu, có mục đích cụ thể hoặc xuất phát từ cảm xúc, trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.
Có thể dùng trong cả ngôn ngữ chính thống (báo chí, tin tức, chính trị, y tế…) và thân mật (cuộc sống hàng ngày, MXH, tình cảm…).
- Loại từ:
Động từ (动词) - Các ví dụ minh họa đa dạng, chia theo từng ngữ cảnh sử dụng
➤ Ngữ cảnh xã hội – chính trị – thời sự
例句 1
政府高度关注环境污染问题。
Zhèngfǔ gāodù guānzhù huánjìng wūrǎn wèntí.
Chính phủ đặc biệt quan tâm đến vấn đề ô nhiễm môi trường.
例句 2
联合国持续关注乌克兰局势。
Liánhéguó chíxù guānzhù Wūkèlán júshì.
Liên Hợp Quốc liên tục theo dõi tình hình ở Ukraine.
例句 3
媒体关注此次地震的救援进展。
Méitǐ guānzhù cǐ cì dìzhèn de jiùyuán jìnzhǎn.
Truyền thông chú ý đến tiến trình cứu trợ sau trận động đất lần này.
➤ Ngữ cảnh cá nhân – cảm xúc – gia đình
例句 4
父母总是默默地关注孩子的成长。
Fùmǔ zǒng shì mòmò de guānzhù háizi de chéngzhǎng.
Cha mẹ luôn âm thầm quan tâm đến sự trưởng thành của con cái.
例句 5
他对我的情绪变化非常关注。
Tā duì wǒ de qíngxù biànhuà fēicháng guānzhù.
Anh ấy rất quan tâm đến sự thay đổi cảm xúc của tôi.
例句 6
我非常关注你最近的身体状况。
Wǒ fēicháng guānzhù nǐ zuìjìn de shēntǐ zhuàngkuàng.
Tôi rất quan tâm đến tình trạng sức khỏe của bạn gần đây.
➤ Ngữ cảnh công việc – sự nghiệp – dự án
例句 7
老板很关注这个月的销售业绩。
Lǎobǎn hěn guānzhù zhège yuè de xiāoshòu yèjì.
Sếp rất chú trọng đến doanh số tháng này.
例句 8
投资者正在密切关注市场的变化。
Tóuzīzhě zhèngzài mìqiè guānzhù shìchǎng de biànhuà.
Các nhà đầu tư đang theo sát những biến động của thị trường.
例句 9
项目进展需要领导的持续关注。
Xiàngmù jìnzhǎn xūyào lǐngdǎo de chíxù guānzhù.
Sự tiến triển của dự án cần được lãnh đạo liên tục quan tâm.
➤ Ngữ cảnh mạng xã hội – truyền thông số
例句 10
欢迎大家关注我们的抖音账号!
Huānyíng dàjiā guānzhù wǒmen de Dǒuyīn zhànghào!
Hoan nghênh mọi người theo dõi tài khoản Douyin của chúng tôi!
例句 11
我已经关注了你的微博,你分享的内容很有趣。
Wǒ yǐjīng guānzhù le nǐ de Wēibó, nǐ fēnxiǎng de nèiróng hěn yǒuqù.
Tôi đã theo dõi Weibo của bạn, nội dung bạn chia sẻ rất thú vị.
例句 12
在社交媒体上,明星的一举一动都受到粉丝的关注。
Zài shèjiāo méitǐ shàng, míngxīng de yījǔ yīdòng dōu shòudào fěnsī de guānzhù.
Trên mạng xã hội, mọi hành động của người nổi tiếng đều được người hâm mộ chú ý đến.
➤ Ngữ cảnh y tế – sức khỏe – đời sống
例句 13
医生建议我们要更多地关注心理健康。
Yīshēng jiànyì wǒmen yào gèng duō de guānzhù xīnlǐ jiànkāng.
Bác sĩ khuyên chúng ta nên quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe tâm lý.
例句 14
公众越来越关注食品安全问题。
Gōngzhòng yuè lái yuè guānzhù shípǐn ānquán wèntí.
Công chúng ngày càng quan tâm đến vấn đề an toàn thực phẩm.
- So sánh với các từ tương đương:
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt với “关注”
关心 guānxīn quan tâm Mang tính tình cảm, chăm sóc; thường dùng với người thân, bạn bè
注意 zhùyì chú ý Tập trung vào hành vi, chi tiết nhỏ, hành động ngay tại thời điểm
留意 liúyì để ý, lưu ý Giống chú ý, nhưng nhẹ hơn, thường là lời khuyên nhẹ nhàng
跟踪 gēnzōng theo dõi Mang tính theo dõi hành tung, hành vi hoặc phân tích - Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp với “关注”:
对……关注 – Quan tâm đến cái gì
Ví dụ:
对社会问题表示关注。
给予高度关注 – Đặc biệt quan tâm
Ví dụ:
这件事引起了政府的高度关注。
受到……的关注 – Được ai quan tâm
Ví dụ:
这名学生的表现受到老师的关注。
持续关注 – Theo dõi liên tục
Ví dụ:
请大家持续关注最新疫情动态。
关注 (guānzhù) – Giải thích chi tiết
- Từ loại
关注 là một động từ (动词), thuộc nhóm từ ngữ động thái dùng để diễn đạt sự chú tâm, chú ý hoặc theo dõi một người, sự việc, hiện tượng nào đó. - Giải nghĩa chi tiết
a. Nghĩa gốc
关注 có nghĩa là: dành sự chú ý và quan tâm nghiêm túc, thường xuyên đến một người, một sự việc hay hiện tượng cụ thể nào đó.
Nó thể hiện mức độ quan tâm cao hơn so với các từ như “注意” (chú ý), “留意” (để ý), thường mang tính dài hạn và sâu sắc hơn.
b. Các sắc thái nghĩa cụ thể
Nghĩa cụ thể Mô tả chi tiết
- Quan tâm, để tâm Biểu thị sự chú ý và quan tâm thật sự đến một vấn đề nào đó một cách nghiêm túc.
- Theo dõi sát sao Thường dùng khi theo dõi tin tức, sự kiện hoặc tình hình biến động của một việc nào đó.
- Theo dõi (trên mạng xã hội) Trong ngữ cảnh hiện đại, “关注” còn chỉ hành động “follow”, tức là theo dõi một tài khoản mạng xã hội như Weibo, WeChat, Douyin…
- Cấu trúc và cách dùng phổ biến
关注 + sự vật/sự việc/người
→ Dùng để diễn tả hành vi quan tâm hoặc theo dõi ai đó hoặc việc gì.
对 + danh từ + 表示关注 / 给予关注 / 保持关注
→ Biểu thị hành động bày tỏ sự quan tâm hoặc duy trì sự theo dõi với một đối tượng cụ thể.
持续关注 / 密切关注 / 高度关注
→ Những trạng từ đi kèm thể hiện mức độ và cường độ theo dõi hoặc quan tâm.
- So sánh với các từ tương tự
Từ vựng Nghĩa So sánh với “关注”
注意 (zhùyì) Chú ý Hành động ngắn hạn, ít tính liên tục.
留意 (liúyì) Để ý, lưu ý Sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường không cần theo dõi lâu dài.
关心 (guānxīn) Quan tâm Nặng về cảm xúc, tình cảm, trong khi “关注” mang tính lý trí, quan sát, phân tích.
跟踪 (gēnzōng) Theo dõi từng bước Có tính “bám sát” cao hơn “关注”, thậm chí có thể mang sắc thái tiêu cực. - Các ví dụ chi tiết, phong phú (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
A. Quan tâm đến sự việc, vấn đề
我们非常关注社会公平的问题。
Wǒmen fēicháng guānzhù shèhuì gōngpíng de wèntí.
Chúng tôi rất quan tâm đến vấn đề công bằng xã hội.
政府高度关注环境污染的情况。
Zhèngfǔ gāodù guānzhù huánjìng wūrǎn de qíngkuàng.
Chính phủ đặc biệt quan tâm đến tình trạng ô nhiễm môi trường.
媒体持续关注这一案件的发展。
Méitǐ chíxù guānzhù zhè yī ànjiàn de fāzhǎn.
Truyền thông liên tục theo dõi diễn biến của vụ án này.
医生建议我们要多关注心理健康。
Yīshēng jiànyì wǒmen yào duō guānzhù xīnlǐ jiànkāng.
Bác sĩ khuyên chúng ta nên quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe tâm lý.
科学家们关注气候变化的趋势。
Kēxuéjiāmén guānzhù qìhòu biànhuà de qūshì.
Các nhà khoa học đang theo dõi xu hướng biến đổi khí hậu.
B. Quan tâm đến con người
老师很关注每一位学生的成长。
Lǎoshī hěn guānzhù měi yí wèi xuéshēng de chéngzhǎng.
Giáo viên rất quan tâm đến sự trưởng thành của từng học sinh.
父母总是关注孩子的未来。
Fùmǔ zǒngshì guānzhù háizi de wèilái.
Cha mẹ luôn quan tâm đến tương lai của con cái.
他一直在默默关注你。
Tā yìzhí zài mòmò guānzhù nǐ.
Anh ấy vẫn luôn âm thầm quan tâm đến bạn.
C. Theo dõi trên mạng xã hội / truyền thông
请大家关注我们的官方微博账号。
Qǐng dàjiā guānzhù wǒmen de guānfāng wēibó zhànghào.
Mời mọi người theo dõi tài khoản Weibo chính thức của chúng tôi.
我已经关注你很久了,你都不回关我。
Wǒ yǐjīng guānzhù nǐ hěn jiǔ le, nǐ dōu bù huí guān wǒ.
Tôi đã theo dõi bạn rất lâu rồi, mà bạn không theo dõi lại tôi.
你可以在抖音上关注他,他的视频很有趣。
Nǐ kěyǐ zài Dǒuyīn shàng guānzhù tā, tā de shìpín hěn yǒuqù.
Bạn có thể theo dõi anh ấy trên Douyin, video của anh ấy rất thú vị.
很多粉丝都在关注明星的日常生活。
Hěn duō fěnsī dōu zài guānzhù míngxīng de rìcháng shēnghuó.
Rất nhiều fan đang theo dõi cuộc sống thường ngày của ngôi sao.
- Một số cụm từ cố định với “关注”
Cụm từ Nghĩa
持续关注 (chíxù guānzhù) Theo dõi liên tục
高度关注 (gāodù guānzhù) Rất quan tâm, đặc biệt quan tâm
密切关注 (mìqiè guānzhù) Theo dõi sát sao
引起关注 (yǐnqǐ guānzhù) Gây sự chú ý, thu hút sự quan tâm
值得关注 (zhídé guānzhù) Đáng để quan tâm
表示关注 (biǎoshì guānzhù) Bày tỏ sự quan tâm - Kết luận
关注 là một từ rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại, cả trong cuộc sống hàng ngày, học thuật, truyền thông và mạng xã hội.
Biểu thị sự quan tâm có tính liên tục, theo dõi sát sao và chú ý đặc biệt.
Khác với các từ như “注意”, “关心”, “留意”, từ này có độ bao quát rộng, sắc thái trang trọng và hiện đại hơn.
Cần lưu ý khi sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng (văn viết báo chí, báo cáo) và cả thông thường (trò chuyện, mạng xã hội).
关注 (guānzhù) – Quan tâm, theo dõi, chú ý – Pay attention to, follow, care about
I. Thông tin cơ bản
Từ loại: Động từ (动词)
Phiên âm: guānzhù
Cấu tạo: Gồm hai chữ Hán
关 (guān) – đóng, liên quan, quan tâm
注 (zhù) – chú ý, dồn ánh mắt, tập trung
Tổ hợp lại, 关注 mang ý nghĩa là tập trung sự chú ý vào, quan tâm đến, để ý tới, theo dõi sát sao một người, một sự vật, hiện tượng, hoặc thông tin nào đó.
II. Ý nghĩa chi tiết và cách dùng
- Nghĩa 1: Quan tâm, chú ý đến vấn đề gì (mang tính xã hội, thời sự, cá nhân)
Đây là cách dùng phổ biến nhất trong văn viết, báo chí, các tài liệu chính thức và cả trong sinh hoạt hàng ngày.
Giải nghĩa:
Diễn đạt hành động quan tâm sâu sắc, có sự để ý đặc biệt đến sự việc, vấn đề hoặc hiện tượng xã hội.
Thường đi với các danh từ như 问题 (vấn đề), 情况 (tình hình), 变化 (biến động), 趋势 (xu hướng), 发展 (phát triển)…
Ví dụ:
政府一直高度关注通货膨胀的趋势。
Zhèngfǔ yīzhí gāodù guānzhù tōnghuò péngzhàng de qūshì.
→ Chính phủ luôn quan tâm sâu sắc đến xu hướng lạm phát.
科学家们正在密切关注气候变化对海洋生态的影响。
Kēxuéjiā men zhèngzài mìqiè guānzhù qìhòu biànhuà duì hǎiyáng shēngtài de yǐngxiǎng.
→ Các nhà khoa học đang theo dõi sát ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái biển.
老师非常关注学生的心理健康。
Lǎoshī fēicháng guānzhù xuéshēng de xīnlǐ jiànkāng.
→ Giáo viên rất quan tâm đến sức khỏe tâm lý của học sinh.
他对国际新闻非常关注。
Tā duì guójì xīnwén fēicháng guānzhù.
→ Anh ấy rất quan tâm đến tin tức quốc tế.
- Nghĩa 2: Theo dõi (trên mạng xã hội, báo chí, kênh truyền thông)
Cách dùng này ngày càng phổ biến trong thời đại công nghệ số, đặc biệt khi nói về việc follow tài khoản mạng xã hội, kênh YouTube, tài khoản công cộng, người nổi tiếng…
Giải nghĩa:
Dùng để diễn đạt hành động ấn theo dõi, đăng ký hoặc để mắt đến hoạt động của ai đó hoặc một nguồn thông tin nào đó.
Ví dụ:
请大家关注我们的微信公众号,了解更多学习资料。
Qǐng dàjiā guānzhù wǒmen de wēixìn gōngzhòng hào, liǎojiě gèng duō xuéxí zīliào.
→ Xin mọi người theo dõi tài khoản WeChat công khai của chúng tôi để tìm hiểu thêm tài liệu học tập.
你关注了哪些博主?
Nǐ guānzhù le nǎxiē bózhǔ?
→ Bạn đang theo dõi những blogger nào?
很多年轻人喜欢在抖音上关注搞笑视频的创作者。
Hěn duō niánqīng rén xǐhuān zài Dǒuyīn shàng guānzhù gǎoxiào shìpín de chuàngzuòzhě.
→ Nhiều bạn trẻ thích theo dõi các nhà sáng tạo video hài hước trên TikTok.
你可以关注这个账号,内容非常实用。
Nǐ kěyǐ guānzhù zhège zhànghào, nèiróng fēicháng shíyòng.
→ Bạn có thể theo dõi tài khoản này, nội dung rất hữu ích.
- Nghĩa 3: Quan tâm, để tâm đến ai đó (mang sắc thái tình cảm)
Thường dùng trong văn nói để diễn đạt sự quan tâm xuất phát từ tình cảm, tình thân, bạn bè, hoặc người thân yêu.
Giải nghĩa:
Biểu thị một dạng tình cảm chăm sóc, quan tâm, nghĩ đến ai đó hoặc để ý tới trạng thái, cảm xúc của người khác.
Ví dụ:
妈妈一直在关注我的生活和学习。
Māma yīzhí zài guānzhù wǒ de shēnghuó hé xuéxí.
→ Mẹ luôn quan tâm đến cuộc sống và việc học của tôi.
虽然他不说,但他在默默地关注你。
Suīrán tā bù shuō, dàn tā zài mòmò de guānzhù nǐ.
→ Tuy anh ấy không nói ra, nhưng anh ấy vẫn đang âm thầm quan tâm đến bạn.
我很感激你一直对我的关注和支持。
Wǒ hěn gǎnjī nǐ yīzhí duì wǒ de guānzhù hé zhīchí.
→ Tôi rất biết ơn vì bạn luôn quan tâm và ủng hộ tôi.
III. Các cấu trúc thường dùng
- 对……表示关注
– Thể hiện sự quan tâm đối với…
社会上对老年人生活状况表示了极大关注。
Shèhuì shàng duì lǎonián rén shēnghuó zhuàngkuàng biǎoshì le jídà guānzhù.
→ Xã hội đã bày tỏ sự quan tâm lớn đến tình trạng sinh hoạt của người cao tuổi.
- 引起/受到关注
– Gây ra / nhận được sự chú ý
这个话题在网络上引起了广泛关注。
Zhège huàtí zài wǎngluò shàng yǐnqǐ le guǎngfàn guānzhù.
→ Chủ đề này đã thu hút sự quan tâm rộng rãi trên mạng.
新政策受到了各界的高度关注。
Xīn zhèngcè shòudào le gèjiè de gāodù guānzhù.
→ Chính sách mới đã nhận được sự quan tâm lớn từ các giới.
- 持续关注 / 密切关注
– Theo dõi liên tục / theo dõi sát sao
媒体持续关注这场国际会议的进展。
Méitǐ chíxù guānzhù zhè chǎng guójì huìyì de jìnzhǎn.
→ Truyền thông tiếp tục theo dõi diễn biến của hội nghị quốc tế này.
医生密切关注病人的康复情况。
Yīshēng mìqiè guānzhù bìngrén de kāngfù qíngkuàng.
→ Bác sĩ theo dõi sát sao tình trạng hồi phục của bệnh nhân.
IV. Phân biệt với các từ tương tự
Từ vựng Pinyin Khác biệt với “关注”
关心 guānxīn Mang ý nghĩa tình cảm nhiều hơn, thường dùng trong quan hệ cá nhân.
注意 zhùyì Chỉ sự chú ý mang tính tức thời, không hàm ý quan tâm sâu sắc.
留意 liúyì Tương tự “注意”, nghĩa là để mắt tới, thường mang sắc thái nhẹ nhàng.
跟踪 gēnzōng Mang nghĩa “theo dõi sát”, thường dùng trong điều tra, truy vết.
V. Tổng kết
关注 (guānzhù) là một động từ đa dụng, có thể dùng trong các ngữ cảnh xã hội, truyền thông, cá nhân, và cả tình cảm.
Là một từ vựng thiết yếu trong giao tiếp tiếng Trung hiện đại, cả trong văn viết và nói.
Sở hữu nhiều cách dùng với ngữ cảnh linh hoạt, từ việc theo dõi tin tức, quan tâm người thân, đến hành động “follow” trên mạng xã hội.
