Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu chuyên sâu, đặc biệt được thiết kế dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực khai thác dầu khí, đặc biệt là khai thác dầu khí trên bờ (Onshore). Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành dầu khí tại Trung Quốc và các quốc gia sử dụng tiếng Trung, cuốn sách này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hữu ích để các chuyên gia, kỹ sư, và sinh viên ngành dầu khí nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.
Nội dung cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore
Cuốn ebook cung cấp một bộ từ vựng phong phú, bao quát các thuật ngữ chuyên môn trong ngành khai thác dầu khí onshore, được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh và tiếng Việt, giúp người đọc dễ dàng làm quen với các thuật ngữ quan trọng. Các từ vựng này bao gồm:
Các thiết bị và công nghệ khai thác dầu khí: Các thuật ngữ liên quan đến máy móc, công cụ, và các công nghệ khai thác hiện đại.
Quy trình và kỹ thuật khai thác: Những từ vựng miêu tả các bước trong quá trình khai thác, từ tìm kiếm đến khai thác và xử lý.
An toàn lao động và bảo vệ môi trường: Các thuật ngữ liên quan đến an toàn trong công trường và bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác.
Các vấn đề pháp lý và quản lý: Từ vựng về các quy định pháp luật, hợp đồng, và các quy trình quản lý trong ngành dầu khí.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore này đặc biệt hữu ích cho các đối tượng sau:
Sinh viên ngành dầu khí và các ngành liên quan: Giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên môn và từ vựng cần thiết khi học về dầu khí.
Các kỹ sư, chuyên gia trong ngành dầu khí: Hỗ trợ giao tiếp và trao đổi thông tin chuyên môn trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc.
Người học tiếng Trung có nhu cầu đặc biệt về từ vựng chuyên ngành: Dành cho những ai muốn học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực khai thác dầu khí.
Lợi ích khi sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore
Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành: Cuốn ebook sẽ giúp người học làm quen và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong môi trường làm việc và học tập.
Phát triển từ vựng tiếng Trung cho ngành dầu khí: Từ vựng trong cuốn sách được chọn lọc kỹ càng, giúp người học nắm vững những từ quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế.
Kết hợp tiếng Trung và tiếng Anh: Với việc kết hợp cả tiếng Trung và tiếng Anh, cuốn sách giúp người học dễ dàng hiểu và áp dụng các thuật ngữ dầu khí trong ngữ cảnh quốc tế.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ quan trọng cho những ai làm việc trong ngành khai thác dầu khí. Với những từ vựng chuyên ngành rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với môi trường làm việc quốc tế, cuốn sách hứa hẹn sẽ là một tài liệu hữu ích giúp người học nâng cao kỹ năng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành dầu khí.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để bổ sung vào bộ tài liệu học tiếng Trung của mình và nâng cao trình độ chuyên môn trong ngành khai thác dầu khí.
Hướng dẫn sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore hiệu quả
Để tận dụng tối đa cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore” của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người học có thể áp dụng các phương pháp sau:
Luyện tập hàng ngày: Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập và ghi nhớ các từ mới. Việc luyện tập đều đặn giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Thực hành trong môi trường thực tế: Nếu bạn là sinh viên ngành dầu khí hoặc làm việc trong ngành, hãy cố gắng áp dụng các từ vựng vào công việc hàng ngày. Từ việc đọc tài liệu chuyên môn đến giao tiếp với đồng nghiệp, việc sử dụng những từ vựng này sẽ giúp bạn tăng cường sự tự tin trong công việc.
Ghi chú và tạo flashcards: Sử dụng ứng dụng hoặc thẻ ghi chú (flashcards) để ôn luyện từ vựng. Bạn có thể tạo thẻ với từ vựng tiếng Trung ở một mặt và nghĩa của nó cùng với từ vựng tiếng Anh hoặc tiếng Việt ở mặt còn lại. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thảo luận nhóm: Tham gia các nhóm học tập hoặc thảo luận về các vấn đề trong ngành dầu khí sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Việc trao đổi và giải đáp thắc mắc với những người cùng ngành sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ chuyên môn nhanh hơn.
Làm bài tập và kiểm tra từ vựng: Ngoài việc học từ vựng theo chủ đề, bạn cũng có thể tạo các bài tập kiểm tra từ vựng. Việc làm các bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát hiện ra những từ vựng mà bạn cần phải cải thiện.
Đánh giá về ebook Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore
Cuốn ebook này nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các học viên và chuyên gia trong ngành dầu khí. Theo ý kiến của nhiều người, cuốn sách không chỉ giúp họ hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp quốc tế và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Giáo viên và giảng viên tiếng Trung: “Cuốn ebook này rất hữu ích cho các sinh viên và người học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí. Nội dung sách rất chi tiết và được trình bày một cách logic, giúp người học dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ khó.”
Kỹ sư ngành dầu khí: “Đối với tôi, cuốn sách là một tài liệu không thể thiếu. Nó giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong công việc, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với đồng nghiệp và đối tác.”
Sinh viên ngành dầu khí: “Cuốn ebook cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành mà tôi không thể tìm thấy trong các tài liệu học tiếng Trung thông thường. Nhờ vậy, tôi cảm thấy tự tin hơn khi học và thực hành tiếng Trung trong lĩnh vực dầu khí.”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore” của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quan trọng, không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực dầu khí mà còn hỗ trợ nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành trong môi trường quốc tế. Đây là một công cụ hữu ích giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc và học tập.
Với nội dung chi tiết, phong phú và dễ hiểu, cuốn ebook này là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn làm việc và học tập trong ngành dầu khí, đặc biệt là những người muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các dự án khai thác dầu khí. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn với cuốn ebook tuyệt vời này!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore
| STT | Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Khai thác Dầu Khí Onshore – Phiên âm – Tiếng Việt |
| 1 | 油田 – yóutián – mỏ dầu – oil field |
| 2 | 石油 – shíyóu – dầu mỏ – petroleum |
| 3 | 天然气 – tiānránqì – khí tự nhiên – natural gas |
| 4 | 钻井 – zuǎnjǐng – khoan giếng – drilling |
| 5 | 井场 – jǐngchǎng – bãi giếng – well site |
| 6 | 采油 – cǎiyóu – khai thác dầu – oil extraction |
| 7 | 测井 – cèjǐng – đo đạc giếng – well logging |
| 8 | 钻机 – zuànjī – máy khoan – drilling rig |
| 9 | 钻头 – zuàntóu – đầu khoan – drill bit |
| 10 | 钻杆 – zuàngǎn – cần khoan – drill pipe |
| 11 | 井口 – jǐngkǒu – miệng giếng – wellhead |
| 12 | 管道 – guǎndào – đường ống – pipeline |
| 13 | 储层 – chǔcéng – tầng chứa – reservoir |
| 14 | 含油层 – hányóu céng – tầng chứa dầu – oil-bearing layer |
| 15 | 含气层 – hánqì céng – tầng chứa khí – gas-bearing layer |
| 16 | 油井 – yóujǐng – giếng dầu – oil well |
| 17 | 气井 – qìjǐng – giếng khí – gas well |
| 18 | 注水井 – zhùshuǐ jǐng – giếng bơm nước – injection well |
| 19 | 原油 – yuányóu – dầu thô – crude oil |
| 20 | 石油工程 – shíyóu gōngchéng – kỹ thuật dầu khí – petroleum engineering |
| 21 | 石油开采 – shíyóu kāicǎi – khai thác dầu khí – oil extraction |
| 22 | 地层压力 – dìcéng yālì – áp suất địa tầng – formation pressure |
| 23 | 地层温度 – dìcéng wēndù – nhiệt độ địa tầng – formation temperature |
| 24 | 水平井 – shuǐpíng jǐng – giếng ngang – horizontal well |
| 25 | 油藏 – yóucáng – vỉa dầu – oil reservoir |
| 26 | 油气田 – yóu qì tián – mỏ dầu khí – oil and gas field |
| 27 | 储量 – chǔliàng – trữ lượng – reserves |
| 28 | 炼油厂 – liànyóu chǎng – nhà máy lọc dầu – refinery |
| 29 | 采气 – cǎiqì – khai thác khí – gas extraction |
| 30 | 气层 – qì céng – tầng khí – gas layer |
| 31 | 钻井液 – zuǎnjǐng yè – dung dịch khoan – drilling fluid |
| 32 | 压裂 – yāliè – ép nứt – fracturing |
| 33 | 采油设备 – cǎiyóu shèbèi – thiết bị khai thác dầu – oil extraction equipment |
| 34 | 注水 – zhùshuǐ – bơm nước – water injection |
| 35 | 试井 – shìjǐng – thử giếng – well testing |
| 36 | 含水层 – hánshuǐ céng – tầng chứa nước – aquifer |
| 37 | 采收率 – cǎishōulǜ – hệ số thu hồi – recovery rate |
| 38 | 抽油机 – chōuyóu jī – máy bơm dầu – oil pump |
| 39 | 油泵 – yóubèng – bơm dầu – oil pump |
| 40 | 油藏工程 – yóucáng gōngchéng – kỹ thuật vỉa dầu – reservoir engineering |
| 41 | 油气产量 – yóu qì chǎnliàng – sản lượng dầu khí – oil and gas production |
| 42 | 油田开发 – yóutián kāifā – phát triển mỏ dầu – oilfield development |
| 43 | 采油工艺 – cǎiyóu gōngyì – quy trình khai thác dầu – oil extraction process |
| 44 | 地质勘探 – dìzhì kāntàn – thăm dò địa chất – geological exploration |
| 45 | 注气 – zhùqì – bơm khí – gas injection |
| 46 | 水驱 – shuǐqū – đẩy nước – water flooding |
| 47 | 气驱 – qìqū – đẩy khí – gas flooding |
| 48 | 石油储量 – shíyóu chǔliàng – trữ lượng dầu mỏ – oil reserves |
| 49 | 气体压缩 – qìtǐ yāsuō – nén khí – gas compression |
| 50 | 地震勘探 – dìzhèn kāntàn – thăm dò địa chấn – seismic exploration |
| 51 | 采油厂 – cǎiyóu chǎng – nhà máy khai thác dầu – oil extraction plant |
| 52 | 井喷 – jǐngpēn – phun trào giếng – well blowout |
| 53 | 防喷器 – fángpēnqì – thiết bị chống phun – blowout preventer |
| 54 | 储油罐 – chǔyóu guàn – bồn chứa dầu – oil tank |
| 55 | 气液分离器 – qì yè fēnlí qì – thiết bị tách khí – gas-liquid separator |
| 56 | 油水分离器 – yóu shuǐ fēnlí qì – thiết bị tách dầu nước – oil-water separator |
| 57 | 注汽井 – zhù qì jǐng – giếng bơm hơi – steam injection well |
| 58 | 天然气处理 – tiānránqì chǔlǐ – xử lý khí tự nhiên – natural gas processing |
| 59 | 油气混合物 – yóu qì hùnhé wù – hỗn hợp dầu khí – oil-gas mixture |
| 60 | 油气分离 – yóu qì fēnlí – tách dầu khí – oil-gas separation |
| 61 | 管道运输 – guǎndào yùnshū – vận chuyển qua đường ống – pipeline transportation |
| 62 | 油藏评估 – yóucáng pínggū – đánh giá vỉa dầu – reservoir evaluation |
| 63 | 高含硫气田 – gāo hánliú qìtián – mỏ khí chứa nhiều lưu huỳnh – high-sulfur gas field |
| 64 | 低渗透油田 – dī shèntòu yóutián – mỏ dầu thấm thấp – low-permeability oil field |
| 65 | 油气采收 – yóu qì cǎishōu – khai thác dầu khí – oil and gas recovery |
| 66 | 气体采集 – qìtǐ cǎijí – thu thập khí – gas gathering |
| 67 | 油气处理厂 – yóu qì chǔlǐ chǎng – nhà máy xử lý dầu khí – oil and gas processing plant |
| 68 | 矿区 – kuàngqū – khu mỏ – mining area |
| 69 | 炼油 – liànyóu – lọc dầu – oil refining |
| 70 | 原油处理 – yuányóu chǔlǐ – xử lý dầu thô – crude oil processing |
| 71 | 陆上石油 – lùshàng shíyóu – dầu mỏ trên đất liền – onshore oil |
| 72 | 气体分馏 – qìtǐ fēnliú – chưng cất khí – gas fractionation |
| 73 | 海上钻井 – hǎishàng zuǎnjǐng – khoan biển – offshore drilling |
| 74 | 吸附 – xīfù – hấp phụ – adsorption |
| 75 | 储油能力 – chǔyóu nénglì – khả năng lưu trữ dầu – oil storage capacity |
| 76 | 气举 – qìjǔ – nâng khí – gas lift |
| 77 | 高压气体 – gāoyā qìtǐ – khí áp suất cao – high-pressure gas |
| 78 | 地下储层 – dìxià chǔcéng – tầng chứa dưới lòng đất – subsurface reservoir |
| 79 | 压力维护 – yālì wéihù – duy trì áp suất – pressure maintenance |
| 80 | 加压 – jiāyā – tăng áp suất – pressurization |
| 81 | 油藏模拟 – yóucáng mónǐ – mô phỏng vỉa dầu – reservoir simulation |
| 82 | 多相流 – duōxiàng liú – dòng đa pha – multiphase flow |
| 83 | 水合物 – shuǐhéwù – hydrat khí – gas hydrate |
| 84 | 开采计划 – kāicǎi jìhuà – kế hoạch khai thác – production plan |
| 85 | 油气回收 – yóu qì huíshōu – thu hồi dầu khí – oil and gas recovery |
| 86 | 水力压裂 – shuǐlì yāliè – nứt vỡ thủy lực – hydraulic fracturing |
| 87 | 地质模型 – dìzhì móxíng – mô hình địa chất – geological model |
| 88 | 油水井 – yóu shuǐ jǐng – giếng dầu nước – oil-water well |
| 89 | 地质构造 – dìzhì gòuzào – cấu tạo địa chất – geological structure |
| 90 | 油气储存 – yóu qì chúcún – lưu trữ dầu khí – oil and gas storage |
| 91 | 采油泵 – cǎiyóu bèng – bơm khai thác dầu – oil extraction pump |
| 92 | 油水分配 – yóu shuǐ fēnpèi – phân phối dầu nước – oil-water distribution |
| 93 | 工业废气 – gōngyè fèiqì – khí thải công nghiệp – industrial exhaust gas |
| 94 | 含氮气体 – hán dàn qìtǐ – khí chứa nitơ – nitrogen-rich gas |
| 95 | 稠油 – chóuyóu – dầu nặng – heavy oil |
| 96 | 水力驱动 – shuǐlì qūdòng – dẫn động bằng nước – hydraulic drive |
| 97 | 天然气液化 – tiānránqì yèhuà – hóa lỏng khí tự nhiên – natural gas liquefaction |
| 98 | 地面设施 – dìmiàn shèshī – cơ sở hạ tầng mặt đất – surface facilities |
| 99 | 油气勘探 – yóu qì kāntàn – thăm dò dầu khí – oil and gas exploration |
| 100 | 油气开发 – yóu qì kāifā – phát triển dầu khí – oil and gas development |
| 101 | 油气井测试 – yóu qì jǐng cèshì – kiểm tra giếng dầu khí – well testing |
| 102 | 泥浆 – níjiāng – bùn khoan – drilling mud |
| 103 | 泥浆泵 – níjiāng bèng – bơm bùn khoan – mud pump |
| 104 | 油气产出 – yóu qì chǎnchū – sản lượng dầu khí – oil and gas output |
| 105 | 地面操作 – dìmiàn cāozuò – vận hành mặt đất – surface operations |
| 106 | 石油出口 – shíyóu chūkǒu – xuất khẩu dầu – oil export |
| 107 | 井口设备 – jǐngkǒu shèbèi – thiết bị miệng giếng – wellhead equipment |
| 108 | 油气运输 – yóu qì yùnshū – vận chuyển dầu khí – oil and gas transportation |
| 109 | 水分离 – shuǐ fēnlí – tách nước – water separation |
| 110 | 低温分离 – dīwēn fēnlí – tách ở nhiệt độ thấp – low-temperature separation |
| 111 | 压缩设备 – yāsuō shèbèi – thiết bị nén khí – compression equipment |
| 112 | 井眼 – jǐng yǎn – hố giếng – wellbore |
| 113 | 油层压力 – yóucéng yālì – áp suất tầng dầu – reservoir pressure |
| 114 | 注入流体 – zhùrù liútǐ – chất lỏng bơm vào – injected fluid |
| 115 | 油气潜力 – yóu qì qiánlì – tiềm năng dầu khí – oil and gas potential |
| 116 | 井下作业 – jǐng xià zuòyè – hoạt động dưới giếng – downhole operations |
| 117 | 地质勘察 – dìzhì kānchá – khảo sát địa chất – geological survey |
| 118 | 油气生产 – yóu qì shēngchǎn – sản xuất dầu khí – oil and gas production |
| 119 | 原油储存 – yuányóu chúcún – lưu trữ dầu thô – crude oil storage |
| 120 | 注入气体 – zhùrù qìtǐ – khí bơm vào – injected gas |
| 121 | 回收系统 – huíshōu xìtǒng – hệ thống thu hồi – recovery system |
| 122 | 油气系统 – yóu qì xìtǒng – hệ thống dầu khí – oil and gas system |
| 123 | 地下水 – dìxià shuǐ – nước ngầm – groundwater |
| 124 | 天然气田 – tiānránqì tián – mỏ khí tự nhiên – natural gas field |
| 125 | 气体运输 – qìtǐ yùnshū – vận chuyển khí – gas transportation |
| 126 | 油气勘查 – yóu qì kānchá – khảo sát dầu khí – oil and gas survey |
| 127 | 气体冷却 – qìtǐ lěngquè – làm lạnh khí – gas cooling |
| 128 | 油气处理 – yóu qì chǔlǐ – xử lý dầu khí – oil and gas processing |
| 129 | 回注 – huízhù – tái bơm vào – reinjection |
| 130 | 地面设备 – dìmiàn shèbèi – thiết bị mặt đất – surface equipment |
| 131 | 油气管理 – yóu qì guǎnlǐ – quản lý dầu khí – oil and gas management |
| 132 | 生产平台 – shēngchǎn píngtái – giàn sản xuất – production platform |
| 133 | 液体流量 – yètǐ liúliàng – lưu lượng chất lỏng – liquid flow rate |
| 134 | 水含量 – shuǐ hánliàng – hàm lượng nước – water content |
| 135 | 油气采集 – yóu qì cǎijí – thu thập dầu khí – oil and gas collection |
| 136 | 水资源 – shuǐ zīyuán – nguồn nước – water resources |
| 137 | 石油化工 – shíyóu huàgōng – hóa dầu – petrochemicals |
| 138 | 气井设备 – qìjǐng shèbèi – thiết bị giếng khí – gas well equipment |
| 139 | 原油价格 – yuányóu jiàgé – giá dầu thô – crude oil price |
| 140 | 油气钻探 – yóu qì zuàntàn – khoan thăm dò dầu khí – oil and gas drilling |
| 141 | 油气资源 – yóu qì zīyuán – tài nguyên dầu khí – oil and gas resources |
| 142 | 回注井 – huízhù jǐng – giếng tái bơm – reinjection well |
| 143 | 试采 – shìcǎi – thử nghiệm khai thác – trial production |
| 144 | 油田采油 – yóutián cǎiyóu – khai thác dầu mỏ – oilfield extraction |
| 145 | 管道监测 – guǎndào jiāncè – giám sát đường ống – pipeline monitoring |
| 146 | 含硫气体 – hán liú qìtǐ – khí chứa lưu huỳnh – sulfur-containing gas |
| 147 | 增产措施 – zēngchǎn cuòshī – biện pháp tăng sản lượng – production enhancement |
| 148 | 油气工程师 – yóu qì gōngchéngshī – kỹ sư dầu khí – petroleum engineer |
| 149 | 石油储备 – shíyóu chǔbèi – dự trữ dầu – oil reserves |
| 150 | 天然气压缩 – tiānránqì yāsuō – nén khí tự nhiên – natural gas compression |
| 151 | 气体净化 – qìtǐ jìnghuà – làm sạch khí – gas purification |
| 152 | 水平钻井 – shuǐpíng zuǎnjǐng – khoan ngang – horizontal drilling |
| 153 | 生产井 – shēngchǎn jǐng – giếng sản xuất – production well |
| 154 | 地面处理 – dìmiàn chǔlǐ – xử lý mặt đất – surface processing |
| 155 | 油藏压力 – yóucáng yālì – áp suất vỉa dầu – reservoir pressure |
| 156 | 气体回收 – qìtǐ huíshōu – thu hồi khí – gas recovery |
| 157 | 增压井 – zēngyā jǐng – giếng tăng áp – pressure boosting well |
| 158 | 油藏管理 – yóucáng guǎnlǐ – quản lý vỉa dầu – reservoir management |
| 159 | 石油钻井 – shíyóu zuǎnjǐng – khoan dầu – oil drilling |
| 160 | 原油管道 – yuányóu guǎndào – đường ống dầu thô – crude oil pipeline |
| 161 | 高温气体 – gāowēn qìtǐ – khí nhiệt độ cao – high-temperature gas |
| 162 | 油气开发方案 – yóu qì kāifā fāng’àn – phương án phát triển dầu khí – oil and gas development plan |
| 163 | 采油系统 – cǎiyóu xìtǒng – hệ thống khai thác dầu – oil extraction system |
| 164 | 生产测试 – shēngchǎn cèshì – kiểm tra sản xuất – production testing |
| 165 | 含油气层 – hányóu qìcéng – tầng chứa dầu khí – hydrocarbon-bearing layer |
| 166 | 采油泵系统 – cǎiyóu bèng xìtǒng – hệ thống bơm khai thác dầu – oil pumping system |
| 167 | 油气井压裂 – yóu qì jǐng yālì – nứt vỡ giếng dầu khí – well fracturing |
| 168 | 石油输出 – shíyóu shūchū – xuất khẩu dầu – oil export |
| 169 | 井控 – jǐng kòng – kiểm soát giếng – well control |
| 170 | 泥浆密度 – níjiāng mìdù – mật độ bùn khoan – mud density |
| 171 | 油气生产率 – yóu qì shēngchǎnlǜ – tỷ lệ sản xuất dầu khí – oil and gas production rate |
| 172 | 气井测试 – qìjǐng cèshì – thử nghiệm giếng khí – gas well testing |
| 173 | 油井压力 – yóujǐng yālì – áp suất giếng dầu – oil well pressure |
| 174 | 液体增压 – yètǐ zēngyā – tăng áp chất lỏng – liquid pressurization |
| 175 | 油气市场 – yóu qì shìchǎng – thị trường dầu khí – oil and gas market |
| 176 | 油藏监测 – yóucáng jiāncè – giám sát vỉa dầu – reservoir monitoring |
| 177 | 油气井设计 – yóu qì jǐng shèjì – thiết kế giếng dầu khí – well design |
| 178 | 采油工程 – cǎiyóu gōngchéng – kỹ thuật khai thác dầu – oil production engineering |
| 179 | 油气质量 – yóu qì zhìliàng – chất lượng dầu khí – oil and gas quality |
| 180 | 固井 – gùjǐng – cố định giếng – well cementing |
| 181 | 储罐 – chǔguàn – bồn chứa – storage tank |
| 182 | 井下设备 – jǐng xià shèbèi – thiết bị dưới giếng – downhole equipment |
| 183 | 油藏动态 – yóucáng dòngtài – động thái vỉa dầu – reservoir dynamics |
| 184 | 油井测试 – yóujǐng cèshì – thử nghiệm giếng dầu – oil well testing |
| 185 | 气井采气 – qìjǐng cǎiqì – khai thác khí giếng – gas well production |
| 186 | 设备维护 – shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị – equipment maintenance |
| 187 | 泥浆循环 – níjiāng xúnhuán – tuần hoàn bùn khoan – mud circulation |
| 188 | 矿权 – kuàngquán – quyền khai thác – mining rights |
| 189 | 含硫气田处理 – hán liú qìtián chǔlǐ – xử lý mỏ khí chứa lưu huỳnh – sulfur gas field processing |
| 190 | 油藏数据 – yóucáng shùjù – dữ liệu vỉa dầu – reservoir data |
| 191 | 储量评估 – chǔliàng pínggū – đánh giá trữ lượng – reserves evaluation |
| 192 | 油藏流动性 – yóucáng liúdòng xìng – tính lưu động của vỉa dầu – reservoir mobility |
| 193 | 压裂液 – yāliè yè – dung dịch nứt vỡ – fracturing fluid |
| 194 | 油藏压力恢复 – yóucáng yālì huīfù – khôi phục áp suất vỉa dầu – reservoir pressure recovery |
| 195 | 井控设备 – jǐng kòng shèbèi – thiết bị kiểm soát giếng – well control equipment |
| 196 | 地层评估 – dìcéng pínggū – đánh giá địa tầng – formation evaluation |
| 197 | 油井流量 – yóujǐng liúliàng – lưu lượng giếng dầu – oil well flow rate |
| 198 | 气井产量 – qìjǐng chǎnliàng – sản lượng giếng khí – gas well production |
| 199 | 石油贸易 – shíyóu màoyì – thương mại dầu mỏ – oil trade |
| 200 | 油气出口 – yóu qì chūkǒu – xuất khẩu dầu khí – oil and gas export |
| 201 | 压力测试 – yālì cèshì – kiểm tra áp suất – pressure testing |
| 202 | 油藏分层 – yóucáng fēncéng – phân lớp vỉa dầu – reservoir layering |
| 203 | 石油储藏 – shíyóu chúcáng – lưu trữ dầu – oil storage |
| 204 | 油气控制 – yóu qì kòngzhì – kiểm soát dầu khí – oil and gas control |
| 205 | 地面注水 – dìmiàn zhùshuǐ – bơm nước vào mặt đất – surface water injection |
| 206 | 油田服务 – yóutián fúwù – dịch vụ mỏ dầu – oilfield services |
| 207 | 水力驱动泵 – shuǐlì qūdòng bèng – bơm dẫn động bằng nước – hydraulic pump |
| 208 | 油气净化 – yóu qì jìnghuà – làm sạch dầu khí – oil and gas purification |
| 209 | 井下作业技术 – jǐng xià zuòyè jìshù – công nghệ hoạt động dưới giếng – downhole technology |
| 210 | 注入设备 – zhùrù shèbèi – thiết bị bơm vào – injection equipment |
| 211 | 油藏管理软件 – yóucáng guǎnlǐ ruǎnjiàn – phần mềm quản lý vỉa dầu – reservoir management software |
| 212 | 含水饱和度 – hán shuǐ bǎohédù – độ bão hòa nước – water saturation |
| 213 | 井架 – jǐngjià – giàn khoan – derrick |
| 214 | 油气资源开发 – yóu qì zīyuán kāifā – phát triển tài nguyên dầu khí – oil and gas resource development |
| 215 | 地质储层模型 – dìzhì chǔcéng móxíng – mô hình tầng chứa địa chất – geological reservoir model |
| 216 | 注水系统 – zhùshuǐ xìtǒng – hệ thống bơm nước – water injection system |
| 217 | 井下测量 – jǐng xià cèliáng – đo lường dưới giếng – downhole measurement |
| 218 | 油气生产计划 – yóu qì shēngchǎn jìhuà – kế hoạch sản xuất dầu khí – oil and gas production plan |
| 219 | 油田经济 – yóutián jīngjì – kinh tế mỏ dầu – oilfield economics |
| 220 | 水驱动 – shuǐ qūdòng – dẫn động bằng nước – water drive |
| 221 | 井下安全 – jǐng xià ānquán – an toàn dưới giếng – downhole safety |
| 222 | 气体提取 – qìtǐ tíqǔ – chiết xuất khí – gas extraction |
| 223 | 油井分析 – yóujǐng fēnxī – phân tích giếng dầu – oil well analysis |
| 224 | 油气井封堵 – yóu qì jǐng fēngdǔ – bít giếng dầu khí – well plugging |
| 225 | 油气运输网络 – yóu qì yùnshū wǎngluò – mạng lưới vận chuyển dầu khí – oil and gas transportation network |
| 226 | 油气注入 – yóu qì zhùrù – bơm dầu khí vào – oil and gas injection |
| 227 | 井口压力 – jǐngkǒu yālì – áp suất miệng giếng – wellhead pressure |
| 228 | 油气资源评估 – yóu qì zīyuán pínggū – đánh giá tài nguyên dầu khí – oil and gas resource evaluation |
| 229 | 油气田开发 – yóu qì tián kāifā – phát triển mỏ dầu khí – oil and gas field development |
| 230 | 油气产量预测 – yóu qì chǎnliàng yùcè – dự báo sản lượng dầu khí – oil and gas production forecasting |
| 231 | 注气 – zhù qì – bơm khí vào – gas injection |
| 232 | 油田开发规划 – yóutián kāifā guīhuà – kế hoạch phát triển mỏ dầu – oilfield development plan |
| 233 | 短期产量 – duǎnqī chǎnliàng – sản lượng ngắn hạn – short-term production |
| 234 | 油田安全 – yóutián ānquán – an toàn mỏ dầu – oilfield safety |
| 235 | 油气储运 – yóu qì chǔ yùn – lưu trữ và vận chuyển dầu khí – oil and gas storage and transportation |
| 236 | 钻井液 – zuànjǐng yè – dung dịch khoan – drilling fluid |
| 237 | 油气资源管理 – yóu qì zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên dầu khí – oil and gas resource management |
| 238 | 生产设施 – shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất – production facilities |
| 239 | 油气市场分析 – yóu qì shìchǎng fēnxī – phân tích thị trường dầu khí – oil and gas market analysis |
| 240 | 石油开采技术 – shíyóu kāicǎi jìshù – công nghệ khai thác dầu – petroleum extraction technology |
| 241 | 增产技术 – zēngchǎn jìshù – công nghệ tăng sản lượng – production enhancement technology |
| 242 | 井下采油 – jǐng xià cǎiyóu – khai thác dầu dưới giếng – downhole oil extraction |
| 243 | 生产工艺 – shēngchǎn gōngyì – quy trình sản xuất – production process |
| 244 | 储气设施 – chǔ qì shèshī – cơ sở lưu trữ khí – gas storage facilities |
| 245 | 石油泄漏 – shíyóu xièlòu – rò rỉ dầu – oil spill |
| 246 | 油气储备量 – yóu qì chǔbèi liàng – trữ lượng dầu khí – oil and gas reserves |
| 247 | 可采储量 – kě cǎi chǔliàng – trữ lượng có thể khai thác – recoverable reserves |
| 248 | 油气市场波动 – yóu qì shìchǎng bōdòng – biến động thị trường dầu khí – oil and gas market fluctuations |
| 249 | 油气设备采购 – yóu qì shèbèi cǎigòu – mua sắm thiết bị dầu khí – oil and gas equipment procurement |
| 250 | 井口设备维修 – jǐngkǒu shèbèi wéixiū – bảo trì thiết bị miệng giếng – wellhead equipment maintenance |
| 251 | 井下泵 – jǐng xià bèng – bơm dưới giếng – downhole pump |
| 252 | 油气采集系统 – yóu qì cǎijí xìtǒng – hệ thống thu thập dầu khí – oil and gas collection system |
| 253 | 水力压裂 – shuǐlì yālì – nứt vỡ thủy lực – hydraulic fracturing |
| 254 | 油气开采 – yóu qì kāicǎi – khai thác dầu khí – oil and gas extraction |
| 255 | 石油输送管道 – shíyóu shūsòng guǎndào – đường ống vận chuyển dầu – oil transportation pipeline |
| 256 | 动态监测 – dòngtài jiāncè – giám sát động thái – dynamic monitoring |
| 257 | 油气资源开发计划 – yóu qì zīyuán kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí – oil and gas resource development plan |
| 258 | 油井产量 – yóujǐng chǎnliàng – sản lượng giếng dầu – oil well production |
| 259 | 注水增强 – zhùshuǐ zēngqiáng – tăng cường bơm nước – water injection enhancement |
| 260 | 油气井配套设施 – yóu qì jǐng pèitào shèshī – cơ sở hạ tầng giếng dầu khí – oil and gas well infrastructure |
| 261 | 气田 – qìtián – mỏ khí – gas field |
| 262 | 油气产出预估 – yóu qì chǎnchū yùgū – ước tính sản lượng dầu khí – oil and gas output estimation |
| 263 | 地面系统 – dìmiàn xìtǒng – hệ thống mặt đất – surface system |
| 264 | 生产排水 – shēngchǎn páishuǐ – nước thải sản xuất – production water drainage |
| 265 | 油气开发公司 – yóu qì kāifā gōngsī – công ty phát triển dầu khí – oil and gas development company |
| 266 | 油气勘探设备 – yóu qì kāntàn shèbèi – thiết bị thăm dò dầu khí – oil and gas exploration equipment |
| 267 | 钻头磨损 – zuàntóu mósuǒn – mài mòn mũi khoan – drill bit wear |
| 268 | 阻流剂 – zǔliú jì – chất ức chế dòng chảy – flow inhibitor |
| 269 | 油气生产设施 – yóu qì shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất dầu khí – oil and gas production facilities |
| 270 | 地面油气处理 – dìmiàn yóu qì chǔlǐ – xử lý dầu khí mặt đất – surface oil and gas processing |
| 271 | 气井压力 – qìjǐng yālì – áp suất giếng khí – gas well pressure |
| 272 | 气体分配 – qìtǐ fēnpèi – phân phối khí – gas distribution |
| 273 | 油气田开发工程 – yóu qì tián kāifā gōngchéng – công trình phát triển mỏ dầu khí – oil and gas field development project |
| 274 | 油田水源 – yóutián shuǐyuán – nguồn nước mỏ dầu – oilfield water source |
| 275 | 油气田模拟 – yóu qì tián mǒnǐ – mô phỏng mỏ dầu khí – oil and gas field simulation |
| 276 | 油气资源优化 – yóu qì zīyuán yōuhuà – tối ưu hóa tài nguyên dầu khí – oil and gas resource optimization |
| 277 | 气体压缩机 – qìtǐ yāsuōjī – máy nén khí – gas compressor |
| 278 | 油气供应链 – yóu qì gōngyìng liàn – chuỗi cung ứng dầu khí – oil and gas supply chain |
| 279 | 气体注入系统 – qìtǐ zhùrù xìtǒng – hệ thống bơm khí vào – gas injection system |
| 280 | 高压油气管道 – gāo yā yóu qì guǎndào – đường ống dầu khí áp suất cao – high-pressure oil and gas pipeline |
| 281 | 油气储备管理 – yóu qì chǔbèi guǎnlǐ – quản lý trữ lượng dầu khí – oil and gas reserves management |
| 282 | 油井探测 – yóujǐng tàncè – phát hiện giếng dầu – oil well detection |
| 283 | 油气开发技术 – yóu qì kāifā jìshù – công nghệ phát triển dầu khí – oil and gas development technology |
| 284 | 油田扩建 – yóutián kuòjiàn – mở rộng mỏ dầu – oilfield expansion |
| 285 | 防爆设备 – fángbào shèbèi – thiết bị chống nổ – explosion-proof equipment |
| 286 | 油气采集设备 – yóu qì cǎijí shèbèi – thiết bị thu thập dầu khí – oil and gas collection equipment |
| 287 | 碳捕集 – tàn bǔjí – thu giữ carbon – carbon capture |
| 288 | 油气资源保护 – yóu qì zīyuán bǎohù – bảo vệ tài nguyên dầu khí – oil and gas resource protection |
| 289 | 钻井速度 – zuànjǐng sùdù – tốc độ khoan – drilling speed |
| 290 | 开采成本 – kāicǎi chéngběn – chi phí khai thác – extraction cost |
| 291 | 油气开采政策 – yóu qì kāicǎi zhèngcè – chính sách khai thác dầu khí – oil and gas extraction policy |
| 292 | 油田回收率 – yóutián huíshōu lǜ – tỷ lệ thu hồi mỏ dầu – oilfield recovery rate |
| 293 | 储气管道 – chǔ qì guǎndào – đường ống lưu trữ khí – gas storage pipeline |
| 294 | 油气资源共享 – yóu qì zīyuán gòngxiǎng – chia sẻ tài nguyên dầu khí – oil and gas resource sharing |
| 295 | 石油开采设施 – shíyóu kāicǎi shèshī – cơ sở khai thác dầu – petroleum extraction facilities |
| 296 | 油气分析仪 – yóu qì fēnxī yí – máy phân tích dầu khí – oil and gas analyzer |
| 297 | 油田环境评估 – yóutián huánjìng pínggū – đánh giá môi trường mỏ dầu – oilfield environmental assessment |
| 298 | 气体储存 – qìtǐ chǔcún – lưu trữ khí – gas storage |
| 299 | 油田气体回收 – yóutián qìtǐ huíshōu – thu hồi khí mỏ dầu – oilfield gas recovery |
| 300 | 油气勘探技术 – yóu qì kāntàn jìshù – công nghệ thăm dò dầu khí – oil and gas exploration technology |
| 301 | 油气生产模式 – yóu qì shēngchǎn móshì – mô hình sản xuất dầu khí – oil and gas production model |
| 302 | 升压装置 – shēng yā zhuāngzhì – thiết bị tăng áp – pressure boosting device |
| 303 | 油气勘探勘测 – yóu qì kāntàn kāncè – thăm dò và khảo sát dầu khí – oil and gas exploration survey |
| 304 | 油井封堵 – yóujǐng fēngdǔ – bít giếng dầu – oil well plugging |
| 305 | 油气井完井 – yóu qì jǐng wán jǐng – hoàn thiện giếng dầu khí – well completion |
| 306 | 油气储存设施 – yóu qì chǔcún shèshī – cơ sở lưu trữ dầu khí – oil and gas storage facility |
| 307 | 水力气体 – shuǐlì qìtǐ – khí thủy lực – hydraulic gas |
| 308 | 油气资源开发模式 – yóu qì zīyuán kāifā móshì – mô hình phát triển tài nguyên dầu khí – oil and gas resource development model |
| 309 | 增产措施 – zēngchǎn cuòshī – biện pháp tăng sản lượng – production enhancement measures |
| 310 | 油田管理 – yóutián guǎnlǐ – quản lý mỏ dầu – oilfield management |
| 311 | 油气田综合开发 – yóu qì tián zōnghé kāifā – phát triển toàn diện mỏ dầu khí – integrated development of oil and gas fields |
| 312 | 油气流动 – yóu qì liúdòng – dòng chảy dầu khí – oil and gas flow |
| 313 | 含油气地层 – hányóu qì dìcéng – tầng chứa dầu khí – hydrocarbon-bearing formation |
| 314 | 产量下降 – chǎnliàng xiàjiàng – suy giảm sản lượng – production decline |
| 315 | 井口控制系统 – jǐngkǒu kòngzhì xìtǒng – hệ thống kiểm soát miệng giếng – wellhead control system |
| 316 | 油气井生产 – yóu qì jǐng shēngchǎn – sản xuất giếng dầu khí – oil and gas well production |
| 317 | 油气田开发方案 – yóu qì tián kāifā fāng’àn – kế hoạch phát triển mỏ dầu khí – oil and gas field development plan |
| 318 | 井下采油设备 – jǐng xià cǎiyóu shèbèi – thiết bị khai thác dầu dưới giếng – downhole oil extraction equipment |
| 319 | 油气油藏 – yóu qì yóucáng – vỉa dầu khí – oil and gas reservoir |
| 320 | 地面气体分离 – dìmiàn qìtǐ fēnlí – phân tách khí mặt đất – surface gas separation |
| 321 | 石油开采工程设计 – shíyóu kāicǎi gōngchéng shèjì – thiết kế công trình khai thác dầu – petroleum extraction engineering design |
| 322 | 油气生产效率 – yóu qì shēngchǎn xiàolǜ – hiệu suất sản xuất dầu khí – oil and gas production efficiency |
| 323 | 井下压裂 – jǐng xià yālì – nứt vỡ dưới giếng – downhole fracturing |
| 324 | 油气采出 – yóu qì cǎichū – khai thác và đưa dầu khí ra – oil and gas extraction |
| 325 | 井筒 – jǐngtǒng – ống giếng – wellbore |
| 326 | 油气工程技术 – yóu qì gōngchéng jìshù – công nghệ kỹ thuật dầu khí – oil and gas engineering technology |
| 327 | 油气综合开发 – yóu qì zōnghé kāifā – phát triển tổng hợp dầu khí – integrated oil and gas development |
| 328 | 井口调节 – jǐngkǒu tiáojié – điều chỉnh miệng giếng – wellhead adjustment |
| 329 | 油气输送 – yóu qì shūsòng – vận chuyển dầu khí – oil and gas transportation |
| 330 | 井下作业 – jǐng xià zuòyè – công việc dưới giếng – downhole operations |
| 331 | 钻井平台 – zuànjǐng píngtái – nền tảng khoan – drilling platform |
| 332 | 油气开发效率 – yóu qì kāifā xiàolǜ – hiệu quả phát triển dầu khí – oil and gas development efficiency |
| 333 | 油井修复 – yóujǐng xiūfù – phục hồi giếng dầu – oil well restoration |
| 334 | 动态油气储量 – dòngtài yóu qì chǔliàng – trữ lượng dầu khí động thái – dynamic oil and gas reserves |
| 335 | 钻井液处理 – zuànjǐng yè chǔlǐ – xử lý dung dịch khoan – drilling fluid treatment |
| 336 | 油气区块 – yóu qì qūkuài – khu vực dầu khí – oil and gas block |
| 337 | 油气项目 – yóu qì xiàngmù – dự án dầu khí – oil and gas project |
| 338 | 油气田探测 – yóu qì tián tàncè – thăm dò mỏ dầu khí – oil and gas field detection |
| 339 | 碳排放 – tàn páifàng – phát thải carbon – carbon emissions |
| 340 | 井壁加固 – jǐng bì jiāgù – gia cố thành giếng – wellbore reinforcement |
| 341 | 油田预测 – yóutián yùcè – dự báo mỏ dầu – oilfield forecasting |
| 342 | 油田气体 – yóutián qìtǐ – khí mỏ dầu – oilfield gas |
| 343 | 油气传输 – yóu qì chuánshū – truyền tải dầu khí – oil and gas transmission |
| 344 | 油田动态监控 – yóutián dòngtài jiānkòng – giám sát động thái mỏ dầu – oilfield dynamic monitoring |
| 345 | 油气开采计划 – yóu qì kāicǎi jìhuà – kế hoạch khai thác dầu khí – oil and gas extraction plan |
| 346 | 井口设备管理 – jǐngkǒu shèbèi guǎnlǐ – quản lý thiết bị miệng giếng – wellhead equipment management |
| 347 | 油气增产 – yóu qì zēngchǎn – tăng sản lượng dầu khí – oil and gas production increase |
| 348 | 油气资源保护区 – yóu qì zīyuán bǎohù qū – khu bảo tồn tài nguyên dầu khí – oil and gas resource protection area |
| 349 | 钻井设备 – zuànjǐng shèbèi – thiết bị khoan – drilling equipment |
| 350 | 钻头设计 – zuàntóu shèjì – thiết kế mũi khoan – drill bit design |
| 351 | 气井开发 – qì jǐng kāifā – phát triển giếng khí – gas well development |
| 352 | 油气测量 – yóu qì cèliáng – đo lường dầu khí – oil and gas measurement |
| 353 | 油气资源评估报告 – yóu qì zīyuán pínggū bàogào – báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí – oil and gas resource evaluation report |
| 354 | 油气藏储 – yóu qì cáng chǔ – lưu trữ vỉa dầu khí – oil and gas reservoir storage |
| 355 | 确保油气供应 – quèbǎo yóu qì gōngyìng – đảm bảo cung cấp dầu khí – ensure oil and gas supply |
| 356 | 油气安全生产 – yóu qì ānquán shēngchǎn – sản xuất dầu khí an toàn – oil and gas safe production |
| 357 | 油气回注 – yóu qì huí zhù – tái tiêm dầu khí – oil and gas reinjection |
| 358 | 油气资源开发难度 – yóu qì zīyuán kāifā nándù – độ khó phát triển tài nguyên dầu khí – oil and gas resource development difficulty |
| 359 | 油田气体回收装置 – yóutián qìtǐ huíshōu zhuāngzhì – thiết bị thu hồi khí mỏ dầu – oilfield gas recovery device |
| 360 | 储气设施建设 – chǔ qì shèshī jiànshè – xây dựng cơ sở lưu trữ khí – gas storage facility construction |
| 361 | 油田开采技术难度 – yóutián kāicǎi jìshù nándù – độ khó kỹ thuật khai thác mỏ dầu – oilfield extraction technology difficulty |
| 362 | 油气压裂技术 – yóu qì yālì jìshù – công nghệ nứt vỡ dầu khí – oil and gas fracturing technology |
| 363 | 油气田设施 – yóu qì tián shèshī – cơ sở hạ tầng mỏ dầu khí – oil and gas field facilities |
| 364 | 油田产量预测 – yóutián chǎnliàng yùcè – dự báo sản lượng mỏ dầu – oilfield production forecasting |
| 365 | 井口压力控制 – jǐngkǒu yālì kòngzhì – kiểm soát áp suất miệng giếng – wellhead pressure control |
| 366 | 油气储藏 – yóu qì chǔcáng – lưu trữ dầu khí – oil and gas storage |
| 367 | 井口气体 – jǐngkǒu qìtǐ – khí miệng giếng – wellhead gas |
| 368 | 油田资源管理 – yóutián zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên mỏ dầu – oilfield resource management |
| 369 | 油气生产数据 – yóu qì shēngchǎn shùjù – dữ liệu sản xuất dầu khí – oil and gas production data |
| 370 | 油气开发周期 – yóu qì kāifā zhōuqī – chu kỳ phát triển dầu khí – oil and gas development cycle |
| 371 | 油田改造 – yóutián gǎizào – cải tạo mỏ dầu – oilfield renovation |
| 372 | 油气设施维修 – yóu qì shèshī wéixiū – bảo trì cơ sở dầu khí – oil and gas facility maintenance |
| 373 | 钻井作业计划 – zuànjǐng zuòyè jìhuà – kế hoạch khoan – drilling operation plan |
| 374 | 油气井监控 – yóu qì jǐng jiānkòng – giám sát giếng dầu khí – oil and gas well monitoring |
| 375 | 油气开采效果 – yóu qì kāicǎi xiàoguǒ – hiệu quả khai thác dầu khí – oil and gas extraction performance |
| 376 | 油田调度 – yóutián diàodù – điều phối mỏ dầu – oilfield dispatch |
| 377 | 井下作业设备 – jǐng xià zuòyè shèbèi – thiết bị công việc dưới giếng – downhole operation equipment |
| 378 | 油气开采技术发展 – yóu qì kāicǎi jìshù fāzhǎn – phát triển công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology development |
| 379 | 煤层气开发 – méicéng qì kāifā – phát triển khí than – coalbed methane development |
| 380 | 油田化学增强 – yóutián huàxué zēngqiáng – tăng cường hóa học mỏ dầu – chemical enhancement of oilfield |
| 381 | 油田环境监控 – yóutián huánjìng jiānkòng – giám sát môi trường mỏ dầu – oilfield environmental monitoring |
| 382 | 油气井修复 – yóu qì jǐng xiūfù – sửa chữa giếng dầu khí – oil and gas well repair |
| 383 | 开采效率提升 – kāicǎi xiàolǜ tíshēng – nâng cao hiệu quả khai thác – extraction efficiency improvement |
| 384 | 地质勘探 – dìzhì kāntàn – khảo sát địa chất – geological exploration |
| 385 | 油气区域 – yóu qì qūyù – khu vực dầu khí – oil and gas zone |
| 386 | 井下作业工具 – jǐng xià zuòyè gōngjù – công cụ công việc dưới giếng – downhole tools |
| 387 | 油气管道输送 – yóu qì guǎndào shūsòng – vận chuyển qua đường ống dầu khí – oil and gas pipeline transportation |
| 388 | 油气资源利用 – yóu qì zīyuán lìyòng – khai thác tài nguyên dầu khí – oil and gas resource utilization |
| 389 | 油田生产能力 – yóutián shēngchǎn nénglì – năng lực sản xuất mỏ dầu – oilfield production capacity |
| 390 | 油气开发项目评估 – yóu qì kāifā xiàngmù pínggū – đánh giá dự án phát triển dầu khí – oil and gas development project evaluation |
| 391 | 油气井气体排放 – yóu qì jǐng qìtǐ páifàng – phát thải khí từ giếng dầu khí – gas emissions from oil and gas wells |
| 392 | 储气库 – chǔ qì kù – kho lưu trữ khí – gas storage facility |
| 393 | 油气复苏 – yóu qì fùsū – phục hồi dầu khí – oil and gas revitalization |
| 394 | 油气生产安全 – yóu qì shēngchǎn ānquán – an toàn sản xuất dầu khí – oil and gas production safety |
| 395 | 油气产量 – yóu qì chǎnliàng – sản lượng dầu khí – oil and gas production volume |
| 396 | 油气注水 – yóu qì zhù shuǐ – bơm nước vào dầu khí – water injection into oil and gas |
| 397 | 油气资源管理系统 – yóu qì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng – hệ thống quản lý tài nguyên dầu khí – oil and gas resource management system |
| 398 | 油气资源评估 – yóu qì zīyuán pínggū – đánh giá tài nguyên dầu khí – oil and gas resource assessment |
| 399 | 采油设施 – cǎiyóu shèshī – cơ sở khai thác dầu – oil extraction facility |
| 400 | 油田开采方式 – yóutián kāicǎi fāngshì – phương thức khai thác mỏ dầu – oilfield extraction method |
| 401 | 油气治理 – yóu qì zhìlǐ – xử lý dầu khí – oil and gas treatment |
| 402 | 油气裂缝 – yóu qì lièfèng – vết nứt dầu khí – oil and gas fractures |
| 403 | 高压气体 – gāo yā qìtǐ – khí áp suất cao – high-pressure gas |
| 404 | 油气钻井 – yóu qì zuànjǐng – khoan dầu khí – oil and gas drilling |
| 405 | 油田水处理 – yóutián shuǐ chǔlǐ – xử lý nước mỏ dầu – oilfield water treatment |
| 406 | 油气输送管道 – yóu qì shūsòng guǎndào – đường ống vận chuyển dầu khí – oil and gas transportation pipeline |
| 407 | 油气开采成本 – yóu qì kāicǎi chéngběn – chi phí khai thác dầu khí – oil and gas extraction cost |
| 408 | 油气井监测 – yóu qì jǐng jiāncè – giám sát giếng dầu khí – oil and gas well monitoring |
| 409 | 油气开采安全 – yóu qì kāicǎi ānquán – an toàn khai thác dầu khí – oil and gas extraction safety |
| 410 | 油气回注系统 – yóu qì huí zhù xìtǒng – hệ thống tái tiêm dầu khí – oil and gas reinjection system |
| 411 | 油气储存安全 – yóu qì chǔcún ānquán – an toàn lưu trữ dầu khí – oil and gas storage safety |
| 412 | 油气气体 – yóu qì qìtǐ – khí dầu khí – oil and gas gas |
| 413 | 油田采油 – yóutián cǎiyóu – khai thác dầu mỏ – oilfield oil extraction |
| 414 | 钻井泥浆 – zuànjǐng níjiāng – dung dịch khoan – drilling mud |
| 415 | 油气生产工艺 – yóu qì shēngchǎn gōngyì – quy trình sản xuất dầu khí – oil and gas production process |
| 416 | 油气井的完井 – yóu qì jǐng de wánjǐng – hoàn thiện giếng dầu khí – well completion for oil and gas wells |
| 417 | 油田压力 – yóutián yālì – áp suất mỏ dầu – oilfield pressure |
| 418 | 油气设施设计 – yóu qì shèshī shèjì – thiết kế cơ sở dầu khí – oil and gas facility design |
| 419 | 油气处理 – yóu qì chǔlǐ – xử lý dầu khí – oil and gas treatment |
| 420 | 油田注水 – yóutián zhù shuǐ – bơm nước vào mỏ dầu – water injection into oilfield |
| 421 | 井下作业工具 – jǐng xià zuòyè gōngjù – công cụ công việc dưới giếng – downhole operation tools |
| 422 | 油气开采技术研究 – yóu qì kāicǎi jìshù yánjiū – nghiên cứu công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology research |
| 423 | 油气田资源 – yóu qì tián zīyuán – tài nguyên mỏ dầu khí – oil and gas field resources |
| 424 | 井下作业计划 – jǐng xià zuòyè jìhuà – kế hoạch công việc dưới giếng – downhole operation plan |
| 425 | 油气田地质条件 – yóu qì tián dìzhì tiáojiàn – điều kiện địa chất mỏ dầu khí – oil and gas field geological conditions |
| 426 | 油气开采成本控制 – yóu qì kāicǎi chéngběn kòngzhì – kiểm soát chi phí khai thác dầu khí – oil and gas extraction cost control |
| 427 | 油田污染 – yóutián wūrǎn – ô nhiễm mỏ dầu – oilfield contamination |
| 428 | 油气开采设备 – yóu qì kāicǎi shèbèi – thiết bị khai thác dầu khí – oil and gas extraction equipment |
| 429 | 油田管理体系 – yóutián guǎnlǐ tǐxì – hệ thống quản lý mỏ dầu – oilfield management system |
| 430 | 油气储量变化 – yóu qì chǔliàng biànhuà – biến động trữ lượng dầu khí – oil and gas reserves fluctuation |
| 431 | 油气油藏压力 – yóu qì yóucáng yālì – áp suất vỉa dầu khí – oil and gas reservoir pressure |
| 432 | 井下作业技术 – jǐng xià zuòyè jìshù – công nghệ công việc dưới giếng – downhole operation technology |
| 433 | 油气气田开发 – yóu qì qì tián kāifā – phát triển mỏ khí – gas field development |
| 434 | 油气井投产 – yóu qì jǐng tóuchǎn – đưa giếng dầu khí vào sản xuất – oil and gas well commissioning |
| 435 | 钻井技术 – zuànjǐng jìshù – công nghệ khoan – drilling technology |
| 436 | 油田开发管理 – yóutián kāifā guǎnlǐ – quản lý phát triển mỏ dầu – oilfield development management |
| 437 | 油气污染物 – yóu qì wūrǎn wù – chất ô nhiễm dầu khí – oil and gas pollutants |
| 438 | 油田资源回收 – yóutián zīyuán huíshōu – thu hồi tài nguyên mỏ dầu – oilfield resource recovery |
| 439 | 油气田开发计划 – yóu qì tián kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển mỏ dầu khí – oil and gas field development plan |
| 440 | 油田修复 – yóutián xiūfù – phục hồi mỏ dầu – oilfield restoration |
| 441 | 油气储量评估 – yóu qì chǔliàng pínggū – đánh giá trữ lượng dầu khí – oil and gas reserves evaluation |
| 442 | 油气井开发 – yóu qì jǐng kāifā – phát triển giếng dầu khí – oil and gas well development |
| 443 | 油田注水工程 – yóutián zhù shuǐ gōngchéng – công trình bơm nước vào mỏ dầu – water injection project in oilfield |
| 444 | 油气资源整合 – yóu qì zīyuán zhěnghé – tích hợp tài nguyên dầu khí – oil and gas resource integration |
| 445 | 油气产业链 – yóu qì chǎnyè liàn – chuỗi ngành công nghiệp dầu khí – oil and gas industry chain |
| 446 | 油田动态管理 – yóutián dòngtài guǎnlǐ – quản lý động thái mỏ dầu – dynamic management of oilfield |
| 447 | 油气设备检测 – yóu qì shèbèi jiǎncè – kiểm tra thiết bị dầu khí – oil and gas equipment inspection |
| 448 | 油气储存设施 – yóu qì chǔcún shèshī – cơ sở lưu trữ dầu khí – oil and gas storage facilities |
| 449 | 油田工程建设 – yóutián gōngchéng jiànshè – xây dựng công trình mỏ dầu – oilfield engineering construction |
| 450 | 井下作业安全 – jǐng xià zuòyè ānquán – an toàn công việc dưới giếng – downhole operation safety |
| 451 | 油气生产调度 – yóu qì shēngchǎn diàodù – điều độ sản xuất dầu khí – oil and gas production scheduling |
| 452 | 油气采油技术 – yóu qì cǎiyóu jìshù – công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology |
| 453 | 油田废水处理 – yóutián fèishuǐ chǔlǐ – xử lý nước thải mỏ dầu – oilfield wastewater treatment |
| 454 | 油气生产优化 – yóu qì shēngchǎn yōuhuà – tối ưu hóa sản xuất dầu khí – oil and gas production optimization |
| 455 | 油气开采装备 – yóu qì kāicǎi zhuāngbèi – thiết bị khai thác dầu khí – oil and gas extraction equipment |
| 456 | 油气资源高效利用 – yóu qì zīyuán gāoxiào lìyòng – sử dụng tài nguyên dầu khí hiệu quả cao – efficient utilization of oil and gas resources |
| 457 | 油气开采监控 – yóu qì kāicǎi jiānkòng – giám sát khai thác dầu khí – oil and gas extraction monitoring |
| 458 | 油气设备安装 – yóu qì shèbèi ānzhuāng – lắp đặt thiết bị dầu khí – oil and gas equipment installation |
| 459 | 油气工程监理 – yóu qì gōngchéng jiānlǐ – giám sát công trình dầu khí – oil and gas engineering supervision |
| 460 | 油气井生产效率 – yóu qì jǐng shēngchǎn xiàolǜ – hiệu quả sản xuất giếng dầu khí – oil and gas well production efficiency |
| 461 | 油气开发工程 – yóu qì kāifā gōngchéng – công trình phát triển dầu khí – oil and gas development project |
| 462 | 油气储量评估模型 – yóu qì chǔliàng pínggū móxíng – mô hình đánh giá trữ lượng dầu khí – oil and gas reserves evaluation model |
| 463 | 油田开发技术 – yóutián kāifā jìshù – công nghệ phát triển mỏ dầu – oilfield development technology |
| 464 | 油气输送管网 – yóu qì shūsòng guǎnwǎng – mạng lưới vận chuyển dầu khí – oil and gas transportation network |
| 465 | 油气生产管理 – yóu qì shēngchǎn guǎnlǐ – quản lý sản xuất dầu khí – oil and gas production management |
| 466 | 油田污染治理 – yóutián wūrǎn zhìlǐ – xử lý ô nhiễm mỏ dầu – oilfield pollution control |
| 467 | 油气田地质勘探 – yóu qì tián dìzhì kāntàn – khảo sát địa chất mỏ dầu khí – oil and gas field geological exploration |
| 468 | 油气田开发方案 – yóu qì tián kāifā fāng’àn – phương án phát triển mỏ dầu khí – oil and gas field development plan |
| 469 | 油气气体排放控制 – yóu qì qìtǐ páifàng kòngzhì – kiểm soát phát thải khí dầu khí – oil and gas gas emission control |
| 470 | 油气开发投资 – yóu qì kāifā tóuzī – đầu tư phát triển dầu khí – oil and gas development investment |
| 471 | 油气开采模式 – yóu qì kāicǎi móshì – mô hình khai thác dầu khí – oil and gas extraction model |
| 472 | 油田回采技术 – yóutián huí cǎi jìshù – công nghệ thu hồi mỏ dầu – oilfield recovery technology |
| 473 | 油田产量预测模型 – yóutián chǎnliàng yùcè móxíng – mô hình dự báo sản lượng mỏ dầu – oilfield production forecasting model |
| 474 | 油气资源管理计划 – yóu qì zīyuán guǎnlǐ jìhuà – kế hoạch quản lý tài nguyên dầu khí – oil and gas resource management plan |
| 475 | 油气田勘探数据 – yóu qì tián kāntàn shùjù – dữ liệu khảo sát mỏ dầu khí – oil and gas field exploration data |
| 476 | 油气资源增产 – yóu qì zīyuán zēngchǎn – tăng sản lượng tài nguyên dầu khí – oil and gas resource production increase |
| 477 | 油气资源开发效率 – yóu qì zīyuán kāifā xiàolǜ – hiệu quả phát triển tài nguyên dầu khí – oil and gas resource development efficiency |
| 478 | 油气开发风险 – yóu qì kāifā fēngxiǎn – rủi ro phát triển dầu khí – oil and gas development risks |
| 479 | 油气田排放 – yóu qì tián páifàng – phát thải mỏ dầu khí – oil and gas field emissions |
| 480 | 油气开采优化 – yóu qì kāicǎi yōuhuà – tối ưu hóa khai thác dầu khí – oil and gas extraction optimization |
| 481 | 油气储备 – yóu qì chǔbèi – dự trữ dầu khí – oil and gas reserves |
| 482 | 油气田生产成本 – yóu qì tián shēngchǎn chéngběn – chi phí sản xuất mỏ dầu khí – oil and gas field production cost |
| 483 | 油气田设施维修 – yóutián shèshī wéixiū – bảo trì cơ sở mỏ dầu khí – oilfield facility maintenance |
| 484 | 油气开采现状 – yóu qì kāicǎi xiànzhuàng – tình trạng khai thác dầu khí – current state of oil and gas extraction |
| 485 | 油气资源可持续开发 – yóu qì zīyuán kě chíxù kāifā – phát triển bền vững tài nguyên dầu khí – sustainable oil and gas resource development |
| 486 | 油气开采技术创新 – yóu qì kāicǎi jìshù chuàngxīn – đổi mới công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology innovation |
| 487 | 油田注水方案 – yóutián zhù shuǐ fāng’àn – phương án bơm nước vào mỏ dầu – water injection plan for oilfield |
| 488 | 油气开采安全措施 – yóu qì kāicǎi ānquán cuòshī – biện pháp an toàn khai thác dầu khí – oil and gas extraction safety measures |
| 489 | 油田环境影响评估 – yóutián huánjìng yǐngxiǎng pínggū – đánh giá tác động môi trường mỏ dầu – oilfield environmental impact assessment |
| 490 | 油气田生产调度管理 – yóu qì tián shēngchǎn diàodù guǎnlǐ – quản lý điều độ sản xuất mỏ dầu khí – oil and gas field production scheduling management |
| 491 | 油气开采设备维护 – yóu qì kāicǎi shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị khai thác dầu khí – oil and gas extraction equipment maintenance |
| 492 | 油气开发风险评估 – yóu qì kāifā fēngxiǎn pínggū – đánh giá rủi ro phát triển dầu khí – oil and gas development risk assessment |
| 493 | 油气生产技术管理 – yóu qì shēngchǎn jìshù guǎnlǐ – quản lý kỹ thuật sản xuất dầu khí – oil and gas production technology management |
| 494 | 油气开发效率评估 – yóu qì kāifā xiàolǜ pínggū – đánh giá hiệu quả phát triển dầu khí – oil and gas development efficiency assessment |
| 495 | 油田资源利用率 – yóutián zīyuán lìyòng lǜ – tỷ lệ sử dụng tài nguyên mỏ dầu – oilfield resource utilization rate |
| 496 | 油气资源保护区 – yóu qì zīyuán bǎohù qū – khu bảo vệ tài nguyên dầu khí – oil and gas resource conservation area |
| 497 | 油田开发技术方案 – yóutián kāifā jìshù fāng’àn – phương án kỹ thuật phát triển mỏ dầu – oilfield development technical plan |
| 498 | 油气生产流程 – yóu qì shēngchǎn liúchéng – quy trình sản xuất dầu khí – oil and gas production process |
| 499 | 油气采油工艺 – yóu qì cǎiyóu gōngyì – công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction process |
| 500 | 油气开采机械化 – yóu qì kāicǎi jīxièhuà – cơ giới hóa khai thác dầu khí – mechanization of oil and gas extraction |
| 501 | 油气开发动态 – yóu qì kāifā dòngtài – động thái phát triển dầu khí – oil and gas development trends |
| 502 | 油田勘探技术 – yóutián kāntàn jìshù – công nghệ thăm dò mỏ dầu – oilfield exploration technology |
| 503 | 油气田地质勘查 – yóu qì tián dìzhì kānchá – khảo sát địa chất mỏ dầu khí – oil and gas field geological survey |
| 504 | 油田工程管理 – yóutián gōngchéng guǎnlǐ – quản lý công trình mỏ dầu – oilfield engineering management |
| 505 | 油气生产资源 – yóu qì shēngchǎn zīyuán – tài nguyên sản xuất dầu khí – oil and gas production resources |
| 506 | 油气开采工艺优化 – yóu qì kāicǎi gōngyì yōuhuà – tối ưu hóa công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction process optimization |
| 507 | 油气资源可持续管理 – yóu qì zīyuán kě chíxù guǎnlǐ – quản lý bền vững tài nguyên dầu khí – sustainable management of oil and gas resources |
| 508 | 油气开发与生产 – yóu qì kāifā yǔ shēngchǎn – phát triển và sản xuất dầu khí – oil and gas development and production |
| 509 | 油气井生产数据 – yóu qì jǐng shēngchǎn shùjù – dữ liệu sản xuất giếng dầu khí – oil and gas well production data |
| 510 | 油气田开发效率 – yóu qì tián kāifā xiàolǜ – hiệu quả phát triển mỏ dầu khí – oil and gas field development efficiency |
| 511 | 油气井生产优化 – yóu qì jǐng shēngchǎn yōuhuà – tối ưu hóa sản xuất giếng dầu khí – oil and gas well production optimization |
| 512 | 油气开采技术培训 – yóu qì kāicǎi jìshù péixùn – đào tạo công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology training |
| 513 | 油田水驱开发 – yóutián shuǐ qū kāifā – phát triển mỏ dầu với phương pháp đẩy nước – waterflood development in oilfield |
| 514 | 油气资源勘探 – yóu qì zīyuán kāntàn – thăm dò tài nguyên dầu khí – oil and gas resource exploration |
| 515 | 油气储量管理 – yóu qì chǔliàng guǎnlǐ – quản lý trữ lượng dầu khí – oil and gas reserves management |
| 516 | 油田污染防治 – yóutián wūrǎn fángzhì – phòng ngừa và xử lý ô nhiễm mỏ dầu – oilfield pollution prevention and treatment |
| 517 | 油气田开发难度 – yóu qì tián kāifā nándù – độ khó phát triển mỏ dầu khí – difficulty in oil and gas field development |
| 518 | 油气田勘探结果 – yóu qì tián kāntàn jiéguǒ – kết quả khảo sát mỏ dầu khí – oil and gas field exploration results |
| 519 | 油气开采技术设备 – yóu qì kāicǎi jìshù shèbèi – thiết bị công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology equipment |
| 520 | 油气生产监控 – yóu qì shēngchǎn jiānkòng – giám sát sản xuất dầu khí – oil and gas production monitoring |
| 521 | 油田开发实施方案 – yóutián kāifā shíshī fāng’àn – phương án triển khai phát triển mỏ dầu – oilfield development implementation plan |
| 522 | 油气生产数据分析 – yóu qì shēngchǎn shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu sản xuất dầu khí – oil and gas production data analysis |
| 523 | 油气开采模拟 – yóu qì kāicǎi mònǐ – mô phỏng khai thác dầu khí – oil and gas extraction simulation |
| 524 | 油气开采设备选择 – yóu qì kāicǎi shèbèi xuǎnzé – lựa chọn thiết bị khai thác dầu khí – oil and gas extraction equipment selection |
| 525 | 油气勘探数据分析 – yóu qì kāntàn shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu khảo sát dầu khí – oil and gas exploration data analysis |
| 526 | 油气田增产方案 – yóu qì tián zēngchǎn fāng’àn – phương án tăng sản lượng mỏ dầu khí – oil and gas field production enhancement plan |
| 527 | 油田开发公司 – yóutián kāifā gōngsī – công ty phát triển mỏ dầu – oilfield development company |
| 528 | 油气田生产技术 – yóu qì tián shēngchǎn jìshù – công nghệ sản xuất mỏ dầu khí – oil and gas field production technology |
| 529 | 油气田开采计划 – yóu qì tián kāicǎi jìhuà – kế hoạch khai thác mỏ dầu khí – oil and gas field extraction plan |
| 530 | 油气勘探开发 – yóu qì kāntàn kāifā – thăm dò và phát triển dầu khí – oil and gas exploration and development |
| 531 | 油气资源合理利用 – yóu qì zīyuán hé lǐ lìyòng – sử dụng tài nguyên dầu khí hợp lý – rational utilization of oil and gas resources |
| 532 | 油气资源开发管理 – yóu qì zīyuán kāifā guǎnlǐ – quản lý phát triển tài nguyên dầu khí – oil and gas resource development management |
| 533 | 油田生产情况 – yóutián shēngchǎn qíngkuàng – tình hình sản xuất mỏ dầu – oilfield production situation |
| 534 | 油气井爆破作业 – yóu qì jǐng bàopò zuòyè – công việc nổ giếng dầu khí – oil well blasting operation |
| 535 | 油气开发投资回报 – yóu qì kāifā tóuzī huíbào – hoàn vốn đầu tư phát triển dầu khí – oil and gas development investment return |
| 536 | 油田天然气开发 – yóutián tiānrán qì kāifā – phát triển khí tự nhiên mỏ dầu – natural gas development in oilfield |
| 537 | 油气生产风险管理 – yóu qì shēngchǎn fēngxiǎn guǎnlǐ – quản lý rủi ro sản xuất dầu khí – oil and gas production risk management |
| 538 | 油气储备管理 – yóu qì chǔbèi guǎnlǐ – quản lý dự trữ dầu khí – oil and gas reserves management |
| 539 | 油气生产设施 – yóu qì shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất dầu khí – oil and gas production facility |
| 540 | 油气开采工艺流程 – yóu qì kāicǎi gōngyì liúchéng – quy trình công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction process flow |
| 541 | 油气开采风险评估 – yóu qì kāicǎi fēngxiǎn pínggū – đánh giá rủi ro khai thác dầu khí – oil and gas extraction risk assessment |
| 542 | 油气开发投资分析 – yóu qì kāifā tóuzī fēnxī – phân tích đầu tư phát triển dầu khí – oil and gas development investment analysis |
| 543 | 油气井生产率 – yóu qì jǐng shēngchǎn lǜ – tỷ lệ sản xuất giếng dầu khí – oil well production rate |
| 544 | 油田生产技术方案 – yóutián shēngchǎn jìshù fāng’àn – phương án công nghệ sản xuất mỏ dầu – oilfield production technology plan |
| 545 | 油气开发计划 – yóu qì kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển dầu khí – oil and gas development plan |
| 546 | 油气田水力压裂 – yóu qì tián shuǐlì yālì – nứt vỡ thủy lực mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfield |
| 547 | 油气生产环境 – yóu qì shēngchǎn huánjìng – môi trường sản xuất dầu khí – oil and gas production environment |
| 548 | 油气开采技术标准 – yóu qì kāicǎi jìshù biāozhǔn – tiêu chuẩn công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology standards |
| 549 | 油气开发模型 – yóu qì kāifā móxíng – mô hình phát triển dầu khí – oil and gas development model |
| 550 | 油气田生产指标 – yóu qì tián shēngchǎn zhǐbiāo – chỉ tiêu sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production indicators |
| 551 | 油气开发设计 – yóu qì kāifā shèjì – thiết kế phát triển dầu khí – oil and gas development design |
| 552 | 油田污染治理方案 – yóutián wūrǎn zhìlǐ fāng’àn – phương án xử lý ô nhiễm mỏ dầu – oilfield pollution control plan |
| 553 | 油气开发预算 – yóu qì kāifā yùsuàn – ngân sách phát triển dầu khí – oil and gas development budget |
| 554 | 油气井常规修复 – yóu qì jǐng chángguī xiūfù – sửa chữa thường xuyên giếng dầu khí – regular oil well maintenance |
| 555 | 油气储量预测 – yóu qì chǔliàng yùcè – dự báo trữ lượng dầu khí – oil and gas reserves forecasting |
| 556 | 油气开采管理软件 – yóu qì kāicǎi guǎnlǐ ruǎnjiàn – phần mềm quản lý khai thác dầu khí – oil and gas extraction management software |
| 557 | 油田生产监控系统 – yóutián shēngchǎn jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát sản xuất mỏ dầu – oilfield production monitoring system |
| 558 | 油气田注气 – yóu qì tián zhù qì – bơm khí vào mỏ dầu khí – gas injection in oilfield |
| 559 | 油气开采计划书 – yóu qì kāicǎi jìhuà shū – kế hoạch khai thác dầu khí – oil and gas extraction plan |
| 560 | 油气井修复技术 – yóu qì jǐng xiūfù jìshù – công nghệ sửa chữa giếng dầu khí – oil well repair technology |
| 561 | 油气开发战略 – yóu qì kāifā zhànlüè – chiến lược phát triển dầu khí – oil and gas development strategy |
| 562 | 油气开发成本分析 – yóu qì kāifā chéngběn fēnxī – phân tích chi phí phát triển dầu khí – oil and gas development cost analysis |
| 563 | 油气田增产技术 – yóu qì tián zēngchǎn jìshù – công nghệ tăng sản lượng mỏ dầu khí – oilfield production enhancement technology |
| 564 | 油气田勘探开发 – yóu qì tián kāntàn kāifā – thăm dò và phát triển mỏ dầu khí – oil and gas field exploration and development |
| 565 | 油田安全监控 – yóutián ānquán jiānkòng – giám sát an toàn mỏ dầu – oilfield safety monitoring |
| 566 | 油气田注水开发 – yóu qì tián zhù shuǐ kāifā – phát triển mỏ dầu khí bằng phương pháp bơm nước – waterflood development of oilfield |
| 567 | 油气生产技术优化 – yóu qì shēngchǎn jìshù yōuhuà – tối ưu hóa công nghệ sản xuất dầu khí – oil and gas production technology optimization |
| 568 | 油气开采过程 – yóu qì kāicǎi guòchéng – quy trình khai thác dầu khí – oil and gas extraction process |
| 569 | 油气田资源评估 – yóu qì tián zīyuán pínggū – đánh giá tài nguyên mỏ dầu khí – oil and gas field resource evaluation |
| 570 | 油气开发与环保 – yóu qì kāifā yǔ huánbǎo – phát triển dầu khí và bảo vệ môi trường – oil and gas development and environmental protection |
| 571 | 油田开发初期 – yóutián kāifā chūqī – giai đoạn đầu phát triển mỏ dầu – early-stage oilfield development |
| 572 | 油气生产优化方案 – yóu qì shēngchǎn yōuhuà fāng’àn – phương án tối ưu hóa sản xuất dầu khí – oil and gas production optimization plan |
| 573 | 油气勘探地质分析 – yóu qì kāntàn dìzhì fēnxī – phân tích địa chất thăm dò dầu khí – oil and gas exploration geological analysis |
| 574 | 油气开采风险控制 – yóu qì kāicǎi fēngxiǎn kòngzhì – kiểm soát rủi ro khai thác dầu khí – oil and gas extraction risk control |
| 575 | 油气田生产监管 – yóu qì tián shēngchǎn jiānguǎn – giám sát sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production supervision |
| 576 | 油气资源开采计划 – yóu qì zīyuán kāicǎi jìhuà – kế hoạch khai thác tài nguyên dầu khí – oil and gas resource extraction plan |
| 577 | 油田生产监测 – yóutián shēngchǎn jiāncè – giám sát sản xuất mỏ dầu – oilfield production monitoring |
| 578 | 油气开采机械 – yóu qì kāicǎi jīxiè – máy móc khai thác dầu khí – oil and gas extraction machinery |
| 579 | 油气井封堵 – yóu qì jǐng fēngdǔ – bịt giếng dầu khí – oil well plugging |
| 580 | 油田建设工程 – yóutián jiànshè gōngchéng – công trình xây dựng mỏ dầu – oilfield construction engineering |
| 581 | 油气开发技术服务 – yóu qì kāifā jìshù fúwù – dịch vụ công nghệ phát triển dầu khí – oil and gas development technical services |
| 582 | 油田开发设计方案 – yóutián kāifā shèjì fāng’àn – phương án thiết kế phát triển mỏ dầu – oilfield development design plan |
| 583 | 油气井封闭 – yóu qì jǐng fēngbì – đóng giếng dầu khí – oil well closure |
| 584 | 油田开发设备 – yóutián kāifā shèbèi – thiết bị phát triển mỏ dầu – oilfield development equipment |
| 585 | 油气开采数据分析 – yóu qì kāicǎi shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu khai thác dầu khí – oil and gas extraction data analysis |
| 586 | 油气田开采技术 – yóu qì tián kāicǎi jìshù – công nghệ khai thác mỏ dầu khí – oil and gas field extraction technology |
| 587 | 油田勘探工艺 – yóutián kāntàn gōngyì – công nghệ thăm dò mỏ dầu – oilfield exploration process |
| 588 | 油气开采经济性评估 – yóu qì kāicǎi jīngjìxìng pínggū – đánh giá tính kinh tế khai thác dầu khí – oil and gas extraction economic evaluation |
| 589 | 油气田开采设备管理 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi guǎnlǐ – quản lý thiết bị khai thác mỏ dầu khí – oil and gas field extraction equipment management |
| 590 | 油气开采工程建设 – yóu qì kāicǎi gōngchéng jiànshè – xây dựng công trình khai thác dầu khí – oil and gas extraction engineering construction |
| 591 | 油气生产流程控制 – yóu qì shēngchǎn liúchéng kòngzhì – kiểm soát quy trình sản xuất dầu khí – oil and gas production process control |
| 592 | 油气开发投资计划 – yóu qì kāifā tóuzī jìhuà – kế hoạch đầu tư phát triển dầu khí – oil and gas development investment plan |
| 593 | 油田勘探深度 – yóutián kāntàn shēndù – độ sâu thăm dò mỏ dầu – oilfield exploration depth |
| 594 | 油气井产能 – yóu qì jǐng chǎnnéng – công suất sản xuất giếng dầu khí – oil well production capacity |
| 595 | 油气开发项目 – yóu qì kāifā xiàngmù – dự án phát triển dầu khí – oil and gas development project |
| 596 | 油田开采方法 – yóutián kāicǎi fāngfǎ – phương pháp khai thác mỏ dầu – oilfield extraction methods |
| 597 | 油气田储量管理 – yóu qì tián chǔliàng guǎnlǐ – quản lý trữ lượng mỏ dầu khí – oilfield reserves management |
| 598 | 油气开采技术评估 – yóu qì kāicǎi jìshù pínggū – đánh giá công nghệ khai thác dầu khí – oil and gas extraction technology evaluation |
| 599 | 油气开发生产计划 – yóu qì kāifā shēngchǎn jìhuà – kế hoạch sản xuất phát triển dầu khí – oil and gas development production plan |
| 600 | 油气田安全管理 – yóu qì tián ānquán guǎnlǐ – quản lý an toàn mỏ dầu khí – oilfield safety management |
| 601 | 油气开采规模化 – yóu qì kāicǎi guīmó huà – quy mô hóa khai thác dầu khí – oil and gas extraction scale-up |
| 602 | 油田注水系统 – yóutián zhù shuǐ xìtǒng – hệ thống bơm nước vào mỏ dầu – oilfield water injection system |
| 603 | 油气田生产效率 – yóu qì tián shēngchǎn xiàolǜ – hiệu quả sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production efficiency |
| 604 | 油气开采法律法规 – yóu qì kāicǎi fǎlǜ fǎguī – luật và quy định khai thác dầu khí – oil and gas extraction laws and regulations |
| 605 | 油田管理系统 – yóutián guǎnlǐ xìtǒng – hệ thống quản lý mỏ dầu – oilfield management system |
| 606 | 油气井修复方案 – yóu qì jǐng xiūfù fāng’àn – phương án sửa chữa giếng dầu khí – oil well repair plan |
| 607 | 油气开采作业 – yóu qì kāicǎi zuòyè – công việc khai thác dầu khí – oil and gas extraction operation |
| 608 | 油田开采成本 – yóutián kāicǎi chéngběn – chi phí khai thác mỏ dầu – oilfield extraction cost |
| 609 | 油气田监测系统 – yóu qì tián jiāncè xìtǒng – hệ thống giám sát mỏ dầu khí – oilfield monitoring system |
| 610 | 油气开发投资回收期 – yóu qì kāifā tóuzī huíshōu qī – thời gian hoàn vốn đầu tư phát triển dầu khí – oil and gas development investment payback period |
| 611 | 油气开采效率 – yóu qì kāicǎi xiàolǜ – hiệu quả khai thác dầu khí – oil and gas extraction efficiency |
| 612 | 油气井处理 – yóu qì jǐng chǔlǐ – xử lý giếng dầu khí – oil well treatment |
| 613 | 油气开发预案 – yóu qì kāifā yù’àn – kế hoạch dự phòng phát triển dầu khí – oil and gas development contingency plan |
| 614 | 油气田水力压裂技术 – yóu qì tián shuǐlì yālì jìshù – công nghệ nứt vỡ thủy lực mỏ dầu khí – hydraulic fracturing technology in oilfield |
| 615 | 油田生产监控设备 – yóutián shēngchǎn jiānkòng shèbèi – thiết bị giám sát sản xuất mỏ dầu – oilfield production monitoring equipment |
| 616 | 油田开发组织 – yóutián kāifā zǔzhī – tổ chức phát triển mỏ dầu – oilfield development organization |
| 617 | 油气开采法律合规 – yóu qì kāicǎi fǎlǜ héguī – tuân thủ pháp luật trong khai thác dầu khí – legal compliance in oil and gas extraction |
| 618 | 油田开发进度 – yóutián kāifā jìndù – tiến độ phát triển mỏ dầu – oilfield development progress |
| 619 | 油田储备 – yóutián chǔbèi – dự trữ mỏ dầu – oilfield reserves |
| 620 | 油气田采收率 – yóu qì tián cǎishōu lǜ – tỷ lệ thu hồi dầu khí mỏ – oilfield recovery rate |
| 621 | 油气田资源整合 – yóu qì tián zīyuán zhěnghé – tích hợp tài nguyên mỏ dầu khí – oilfield resource integration |
| 622 | 油气开发环境影响 – yóu qì kāifā huánjìng yǐngxiǎng – tác động môi trường của phát triển dầu khí – environmental impact of oil and gas development |
| 623 | 油气开采安全措施 – yóu qì kāicǎi ānquán cuòshī – biện pháp an toàn khai thác dầu khí – safety measures for oil and gas extraction |
| 624 | 油气开采物资管理 – yóu qì kāicǎi wùzī guǎnlǐ – quản lý vật tư khai thác dầu khí – oil and gas extraction material management |
| 625 | 油气生产技术改进 – yóu qì shēngchǎn jìshù gǎijìn – cải tiến công nghệ sản xuất dầu khí – oil and gas production technology improvement |
| 626 | 油气田生产数据分析 – yóu qì tián shēngchǎn shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production data analysis |
| 627 | 油气开采场地选择 – yóu qì kāicǎi chǎngdì xuǎnzé – lựa chọn địa điểm khai thác dầu khí – oil and gas extraction site selection |
| 628 | 油田生产工艺改进 – yóutián shēngchǎn gōngyì gǎijìn – cải tiến công nghệ sản xuất mỏ dầu – oilfield production process improvement |
| 629 | 油气开采资源优化 – yóu qì kāicǎi zīyuán yōuhuà – tối ưu hóa tài nguyên khai thác dầu khí – oil and gas extraction resource optimization |
| 630 | 油气田开发风险评估 – yóu qì tián kāifā fēngxiǎn pínggū – đánh giá rủi ro phát triển mỏ dầu khí – oilfield development risk assessment |
| 631 | 油气开发预算管理 – yóu qì kāifā yùsuàn guǎnlǐ – quản lý ngân sách phát triển dầu khí – oil and gas development budget management |
| 632 | 油气井采油技术 – yóu qì jǐng cǎi yóu jìshù – công nghệ khai thác dầu giếng dầu khí – oil well extraction technology |
| 633 | 油气田开采设施 – yóu qì tián kāicǎi shèshī – cơ sở hạ tầng khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction facility |
| 634 | 油田开发生产能力 – yóutián kāifā shēngchǎn nénglì – năng lực sản xuất mỏ dầu phát triển – oilfield development production capacity |
| 635 | 油气开采投资风险 – yóu qì kāicǎi tóuzī fēngxiǎn – rủi ro đầu tư khai thác dầu khí – oil and gas extraction investment risk |
| 636 | 油气田注水作业 – yóu qì tián zhù shuǐ zuòyè – công việc bơm nước vào mỏ dầu khí – water injection operation in oilfield |
| 637 | 油气开发合同 – yóu qì kāifā hétóng – hợp đồng phát triển dầu khí – oil and gas development contract |
| 638 | 油田开采设备维护 – yóutián kāicǎi shèbèi wéihù – bảo dưỡng thiết bị khai thác mỏ dầu – oilfield extraction equipment maintenance |
| 639 | 油气田油藏评估 – yóu qì tián yóucáng pínggū – đánh giá mỏ dầu trong mỏ dầu khí – oilfield reservoir evaluation |
| 640 | 油气田技术升级 – yóu qì tián jìshù shēngjí – nâng cấp công nghệ mỏ dầu khí – oilfield technology upgrade |
| 641 | 油田开发技术方案 – yóutián kāifā jìshù fāng’àn – phương án công nghệ phát triển mỏ dầu – oilfield development technical plan |
| 642 | 油气田水资源管理 – yóu qì tián shuǐ zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên nước mỏ dầu khí – oilfield water resource management |
| 643 | 油田生产效率提升 – yóutián shēngchǎn xiàolǜ tíshēng – cải thiện hiệu quả sản xuất mỏ dầu – oilfield production efficiency improvement |
| 644 | 油气开采设备选型 – yóu qì kāicǎi shèbèi xuǎnxíng – lựa chọn thiết bị khai thác dầu khí – oil and gas extraction equipment selection |
| 645 | 油气田注气压力 – yóu qì tián zhù qì yālì – áp suất bơm khí vào mỏ dầu khí – gas injection pressure in oilfield |
| 646 | 油田开采可持续发展 – yóutián kāicǎi kěchíxù fāzhǎn – phát triển bền vững khai thác mỏ dầu – sustainable oilfield extraction development |
| 647 | 油气开采应急管理 – yóu qì kāicǎi yìngjí guǎnlǐ – quản lý khẩn cấp khai thác dầu khí – oil and gas extraction emergency management |
| 648 | 油田环境保护措施 – yóutián huánjìng bǎohù cuòshī – biện pháp bảo vệ môi trường mỏ dầu – oilfield environmental protection measures |
| 649 | 油气田勘探作业 – yóu qì tián kāntàn zuòyè – công việc thăm dò mỏ dầu khí – oilfield exploration operation |
| 650 | 油气开采可行性研究 – yóu qì kāicǎi kěxíngxìng yánjiū – nghiên cứu khả thi khai thác dầu khí – oil and gas extraction feasibility study |
| 651 | 油气开发资源配置 – yóu qì kāifā zīyuán pèizhì – phân bổ tài nguyên phát triển dầu khí – oil and gas development resource allocation |
| 652 | 油田储量评估 – yóutián chǔliàng pínggū – đánh giá trữ lượng mỏ dầu – oilfield reserves evaluation |
| 653 | 油田开采应急预案 – yóutián kāicǎi yìngjí yù’àn – kế hoạch dự phòng khẩn cấp khai thác mỏ dầu – oilfield extraction emergency plan |
| 654 | 油气田环境监测 – yóu qì tián huánjìng jiāncè – giám sát môi trường mỏ dầu khí – oilfield environmental monitoring |
| 655 | 油气田采油工艺 – yóu qì tián cǎi yóu gōngyì – công nghệ khai thác dầu mỏ – oilfield oil extraction technology |
| 656 | 油气开发收益 – yóu qì kāifā shōuyì – lợi nhuận phát triển dầu khí – oil and gas development revenue |
| 657 | 油气井完井 – yóu qì jǐng wánjǐng – hoàn thành giếng dầu khí – well completion in oil and gas |
| 658 | 油田生产模式 – yóutián shēngchǎn móshì – mô hình sản xuất mỏ dầu – oilfield production model |
| 659 | 油气开采项目管理 – yóu qì kāicǎi xiàngmù guǎnlǐ – quản lý dự án khai thác dầu khí – oil and gas extraction project management |
| 660 | 油田开采最大深度 – yóutián kāicǎi zuìdà shēndù – độ sâu tối đa khai thác mỏ dầu – maximum extraction depth of oilfield |
| 661 | 油气田注水开发技术 – yóu qì tián zhù shuǐ kāifā jìshù – công nghệ phát triển mỏ dầu khí bằng bơm nước – waterflood development technology in oilfield |
| 662 | 油田开发资金 – yóutián kāifā zījīn – vốn phát triển mỏ dầu – oilfield development capital |
| 663 | 油气开发盈利性 – yóu qì kāifā yínglìxìng – tính khả thi sinh lợi trong phát triển dầu khí – profitability of oil and gas development |
| 664 | 油气田开发阶段 – yóu qì tián kāifā jiēduàn – giai đoạn phát triển mỏ dầu khí – oilfield development stages |
| 665 | 油气开采技术革新 – yóu qì kāicǎi jìshù géxīn – cải tiến công nghệ khai thác dầu khí – innovation in oil and gas extraction technology |
| 666 | 油气田开采量 – yóu qì tián kāicǎi liàng – sản lượng khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction volume |
| 667 | 油田开发调查 – yóutián kāifā diàochá – khảo sát phát triển mỏ dầu – oilfield development survey |
| 668 | 油气田可持续开采 – yóu qì tián kěchíxù kāicǎi – khai thác bền vững mỏ dầu khí – sustainable extraction of oilfield |
| 669 | 油气开采资源管理 – yóu qì kāicǎi zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên khai thác dầu khí – oil and gas extraction resource management |
| 670 | 油田储量变化 – yóutián chǔliàng biànhuà – biến động trữ lượng mỏ dầu – oilfield reserves change |
| 671 | 油气田开采政策支持 – yóu qì tián kāicǎi zhèngcè zhīchí – hỗ trợ chính sách khai thác mỏ dầu khí – policy support for oilfield extraction |
| 672 | 油气井位置 – yóu qì jǐng wèizhì – vị trí giếng dầu khí – oil well location |
| 673 | 油气田开采效率提升 – yóu qì tián kāicǎi xiàolǜ tíshēng – nâng cao hiệu quả khai thác mỏ dầu khí – enhancement of oilfield extraction efficiency |
| 674 | 油田开发成本控制 – yóutián kāifā chéngběn kòngzhì – kiểm soát chi phí phát triển mỏ dầu – oilfield development cost control |
| 675 | 油气田开发计划 – yóu qì tián kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển mỏ dầu khí – oilfield development plan |
| 676 | 油气开采经济分析 – yóu qì kāicǎi jīngjì fēnxī – phân tích kinh tế khai thác dầu khí – economic analysis of oil and gas extraction |
| 677 | 油气田开采效益 – yóu qì tián kāicǎi xiàoyì – hiệu quả khai thác mỏ dầu khí – benefits of oilfield extraction |
| 678 | 油气田开发投资评估 – yóu qì tián kāifā tóuzī pínggū – đánh giá đầu tư phát triển mỏ dầu khí – oilfield development investment evaluation |
| 679 | 油田勘探设备 – yóutián kāntàn shèbèi – thiết bị thăm dò mỏ dầu – oilfield exploration equipment |
| 680 | 油气开采区块 – yóu qì kāicǎi qūkuài – khu vực khai thác dầu khí – oil and gas extraction block |
| 681 | 油气田开发可行性 – yóu qì tián kāifā kěxíngxìng – khả thi của phát triển mỏ dầu khí – feasibility of oilfield development |
| 682 | 油田开采技术方案 – yóutián kāicǎi jìshù fāng’àn – phương án công nghệ khai thác mỏ dầu – oilfield extraction technology plan |
| 683 | 油气田发展趋势 – yóu qì tián fāzhǎn qūshì – xu hướng phát triển mỏ dầu khí – trends in oilfield development |
| 684 | 油气开采现场 – yóu qì kāicǎi xiànchǎng – hiện trường khai thác dầu khí – oil and gas extraction site |
| 685 | 油气开采风险控制 – yóu qì kāicǎi fēngxiǎn kòngzhì – kiểm soát rủi ro khai thác dầu khí – risk control in oil and gas extraction |
| 686 | 油气田生产能力提升 – yóu qì tián shēngchǎn nénglì tíshēng – nâng cao năng lực sản xuất mỏ dầu khí – improvement in oilfield production capacity |
| 687 | 油气田开采水资源管理 – yóu qì tián kāicǎi shuǐ zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên nước khai thác mỏ dầu khí – water resource management in oilfield extraction |
| 688 | 油田开发阶段性目标 – yóutián kāifā jiēduàn xìng mùbiāo – mục tiêu phát triển theo giai đoạn mỏ dầu – stage-specific development goals in oilfield |
| 689 | 油气开采成本效益分析 – yóu qì kāicǎi chéngběn xiàoyì fēnxī – phân tích chi phí-hiệu quả khai thác dầu khí – cost-benefit analysis of oil and gas extraction |
| 690 | 油气田项目周期 – yóu qì tián xiàngmù zhōuqī – chu kỳ dự án mỏ dầu khí – oilfield project cycle |
| 691 | 油气田污染控制 – yóu qì tián wūrǎn kòngzhì – kiểm soát ô nhiễm mỏ dầu khí – pollution control in oilfield |
| 692 | 油气开采物料采购 – yóu qì kāicǎi wùliào cǎigòu – mua sắm vật liệu khai thác dầu khí – procurement of materials for oil and gas extraction |
| 693 | 油田开采新技术 – yóutián kāicǎi xīn jìshù – công nghệ mới khai thác mỏ dầu – new technology in oilfield extraction |
| 694 | 油气田开发政策支持 – yóu qì tián kāifā zhèngcè zhīchí – hỗ trợ chính sách phát triển mỏ dầu khí – policy support for oilfield development |
| 695 | 油气开采设备升级 – yóu qì kāicǎi shèbèi shēngjí – nâng cấp thiết bị khai thác dầu khí – upgrading of oil and gas extraction equipment |
| 696 | 油气田经济效益 – yóu qì tián jīngjì xiàoyì – hiệu quả kinh tế mỏ dầu khí – economic benefits of oilfield |
| 697 | 油田勘探评估 – yóutián kāntàn pínggū – đánh giá thăm dò mỏ dầu – oilfield exploration assessment |
| 698 | 油气田开发问题 – yóu qì tián kāifā wèntí – vấn đề phát triển mỏ dầu khí – issues in oilfield development |
| 699 | 油气田生产安全 – yóu qì tián shēngchǎn ānquán – an toàn sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production safety |
| 700 | 油田开采技术创新 – yóutián kāicǎi jìshù chuàngxīn – đổi mới công nghệ khai thác mỏ dầu – oilfield extraction technological innovation |
| 701 | 油气田生产调度 – yóu qì tián shēngchǎn tiáodù – điều độ sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production scheduling |
| 702 | 油田开发效率 – yóutián kāifā xiàolǜ – hiệu quả phát triển mỏ dầu – oilfield development efficiency |
| 703 | 油气开采生产条件 – yóu qì kāicǎi shēngchǎn tiáojiàn – điều kiện sản xuất khai thác dầu khí – production conditions of oil and gas extraction |
| 704 | 油气开采环境影响评估 – yóu qì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – đánh giá tác động môi trường khai thác dầu khí – environmental impact assessment of oil and gas extraction |
| 705 | 油田开采水处理 – yóutián kāicǎi shuǐ chǔlǐ – xử lý nước trong khai thác mỏ dầu – water treatment in oilfield extraction |
| 706 | 油气开采设备选型与配置 – yóu qì kāicǎi shèbèi xuǎnxíng yǔ pèizhì – lựa chọn và cấu hình thiết bị khai thác dầu khí – oil and gas extraction equipment selection and configuration |
| 707 | 油气田增产措施 – yóu qì tián zēngchǎn cuòshī – biện pháp tăng sản lượng mỏ dầu khí – oilfield production enhancement measures |
| 708 | 油气田开采生产计划 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn jìhuà – kế hoạch sản xuất khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction production plan |
| 709 | 油气田开采工艺技术 – yóu qì tián kāicǎi gōngyì jìshù – công nghệ kỹ thuật khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction process technology |
| 710 | 油气开发投资回报率 – yóu qì kāifā tóuzī huíbào lǜ – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư phát triển dầu khí – return on investment for oil and gas development |
| 711 | 油气田开采新材料 – yóu qì tián kāicǎi xīn cáiliào – vật liệu mới trong khai thác mỏ dầu khí – new materials in oilfield extraction |
| 712 | 油田开采施工组织 – yóutián kāicǎi shīgōng zǔzhī – tổ chức thi công khai thác mỏ dầu – oilfield extraction construction organization |
| 713 | 油气开发管理体制 – yóu qì kāifā guǎnlǐ tǐzhì – hệ thống quản lý phát triển dầu khí – oil and gas development management system |
| 714 | 油气田风险管理 – yóu qì tián fēngxiǎn guǎnlǐ – quản lý rủi ro mỏ dầu khí – oilfield risk management |
| 715 | 油田开采安全检查 – yóutián kāicǎi ānquán jiǎnchá – kiểm tra an toàn khai thác mỏ dầu – oilfield extraction safety inspection |
| 716 | 油气田开发计划实施 – yóu qì tián kāifā jìhuà shíshī – triển khai kế hoạch phát triển mỏ dầu khí – implementation of oilfield development plan |
| 717 | 油田开采生产调度系统 – yóutián kāicǎi shēngchǎn tiáodù xìtǒng – hệ thống điều độ sản xuất mỏ dầu – oilfield production scheduling system |
| 718 | 油田开采设施维护 – yóutián kāicǎi shèshī wéihù – bảo trì cơ sở khai thác mỏ dầu – oilfield extraction facility maintenance |
| 719 | 油田开采资金管理 – yóutián kāicǎi zījīn guǎnlǐ – quản lý tài chính khai thác mỏ dầu – oilfield extraction fund management |
| 720 | 油气田施工管理 – yóu qì tián shīgōng guǎnlǐ – quản lý thi công mỏ dầu khí – oilfield construction management |
| 721 | 油田开采作业安全 – yóutián kāicǎi zuòyè ānquán – an toàn công việc khai thác mỏ dầu – safety in oilfield extraction operations |
| 722 | 油气田开发团队 – yóu qì tián kāifā tuánduì – đội ngũ phát triển mỏ dầu khí – oilfield development team |
| 723 | 油气开采长效机制 – yóu qì kāicǎi cháng xiào jīzhì – cơ chế khai thác dầu khí lâu dài – long-term mechanism for oil and gas extraction |
| 724 | 油气田开采设备维护 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction equipment maintenance |
| 725 | 油田开采效率提升计划 – yóutián kāicǎi xiàolǜ tíshēng jìhuà – kế hoạch nâng cao hiệu quả khai thác mỏ dầu – oilfield extraction efficiency improvement plan |
| 726 | 油田开发经济评估 – yóutián kāifā jīngjì pínggū – đánh giá kinh tế phát triển mỏ dầu – economic evaluation of oilfield development |
| 727 | 油气田风险评估 – yóu qì tián fēngxiǎn pínggū – đánh giá rủi ro mỏ dầu khí – oilfield risk assessment |
| 728 | 油田开采经济可行性 – yóutián kāicǎi jīngjì kěxíngxìng – tính khả thi kinh tế khai thác mỏ dầu – economic feasibility of oilfield extraction |
| 729 | 油气田开发预算 – yóu qì tián kāifā yùsuàn – ngân sách phát triển mỏ dầu khí – oilfield development budget |
| 730 | 油气田开发回报周期 – yóu qì tián kāifā huíbào zhōuqī – chu kỳ hoàn vốn phát triển mỏ dầu khí – oilfield development payback period |
| 731 | 油田开采全过程管理 – yóutián kāicǎi quán guòchéng guǎnlǐ – quản lý toàn bộ quá trình khai thác mỏ dầu – full-process management of oilfield extraction |
| 732 | 油气田技术研发 – yóu qì tián jìshù yánfā – nghiên cứu và phát triển công nghệ mỏ dầu khí – oilfield technology R&D |
| 733 | 油田开采智能化 – yóutián kāicǎi zhìnéng huà – tự động hóa khai thác mỏ dầu – intelligent oilfield extraction |
| 734 | 油田开采数据分析 – yóutián kāicǎi shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu khai thác mỏ dầu – oilfield extraction data analysis |
| 735 | 油气田采油泵 – yóu qì tián cǎi yóu bèng – bơm dầu mỏ dầu khí – oilfield pumping unit |
| 736 | 油气田生产装置 – yóu qì tián shēngchǎn zhuāngzhì – thiết bị sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production facilities |
| 737 | 油田开采现场安全 – yóutián kāicǎi xiànchǎng ānquán – an toàn tại hiện trường khai thác mỏ dầu – site safety in oilfield extraction |
| 738 | 油气田水力压裂 – yóu qì tián shuǐlì yālì – thủy lực nứt vỡ mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfields |
| 739 | 油气田开发周期 – yóu qì tián kāifā zhōuqī – chu kỳ phát triển mỏ dầu khí – oilfield development cycle |
| 740 | 油气田钻井技术 – yóu qì tián zuànjǐng jìshù – công nghệ khoan mỏ dầu khí – oilfield drilling technology |
| 741 | 油田开采风险控制措施 – yóutián kāicǎi fēngxiǎn kòngzhì cuòshī – biện pháp kiểm soát rủi ro khai thác mỏ dầu – risk control measures in oilfield extraction |
| 742 | 油气田开采成本分析 – yóu qì tián kāicǎi chéngběn fēnxī – phân tích chi phí khai thác mỏ dầu khí – cost analysis of oilfield extraction |
| 743 | 油气田勘探方法 – yóu qì tián kāntàn fāngfǎ – phương pháp thăm dò mỏ dầu khí – oilfield exploration methods |
| 744 | 油气田开发的可持续性 – yóu qì tián kāifā de kěchíxùxìng – tính bền vững phát triển mỏ dầu khí – sustainability of oilfield development |
| 745 | 油气田生产数据 – yóu qì tián shēngchǎn shùjù – dữ liệu sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production data |
| 746 | 油田开采环境保护 – yóutián kāicǎi huánjìng bǎohù – bảo vệ môi trường khai thác mỏ dầu – environmental protection in oilfield extraction |
| 747 | 油气田安全生产标准 – yóu qì tián ānquán shēngchǎn biāozhǔn – tiêu chuẩn sản xuất an toàn mỏ dầu khí – safety production standards in oilfield |
| 748 | 油气田开发项目评估 – yóu qì tián kāifā xiàngmù pínggū – đánh giá dự án phát triển mỏ dầu khí – evaluation of oilfield development project |
| 749 | 油气田环境影响管理 – yóu qì tián huánjìng yǐngxiǎng guǎnlǐ – quản lý tác động môi trường mỏ dầu khí – environmental impact management of oilfields |
| 750 | 油田开发工作计划 – yóutián kāifā gōngzuò jìhuà – kế hoạch công việc phát triển mỏ dầu – oilfield development work plan |
| 751 | 油气田开采资源回收 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán huíshōu – tái chế tài nguyên khai thác mỏ dầu khí – resource recovery in oilfield extraction |
| 752 | 油田开采设备调试 – yóutián kāicǎi shèbèi tiáoshì – thử nghiệm thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment commissioning for oilfield extraction |
| 753 | 油气田开采效率评估 – yóu qì tián kāicǎi xiàolǜ pínggū – đánh giá hiệu quả khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction efficiency evaluation |
| 754 | 油田开采劳动力管理 – yóutián kāicǎi láodònglì guǎnlǐ – quản lý lao động khai thác mỏ dầu – labor management in oilfield extraction |
| 755 | 油气田项目进度 – yóu qì tián xiàngmù jìndù – tiến độ dự án mỏ dầu khí – oilfield project progress |
| 756 | 油田开采安全培训 – yóutián kāicǎi ānquán péixùn – đào tạo an toàn khai thác mỏ dầu – oilfield extraction safety training |
| 757 | 油气田生产监控 – yóu qì tián shēngchǎn jiānkòng – giám sát sản xuất mỏ dầu khí – oilfield production monitoring |
| 758 | 油田开采工艺优化 – yóutián kāicǎi gōngyì yōuhuà – tối ưu hóa công nghệ khai thác mỏ dầu – oilfield extraction process optimization |
| 759 | 油田开采项目管理 – yóutián kāicǎi xiàngmù guǎnlǐ – quản lý dự án khai thác mỏ dầu – oilfield extraction project management |
| 760 | 油田开采水质监测 – yóutián kāicǎi shuǐzhì jiāncè – giám sát chất lượng nước khai thác mỏ dầu – water quality monitoring in oilfield extraction |
| 761 | 油气田开发政策 – yóu qì tián kāifā zhèngcè – chính sách phát triển mỏ dầu khí – oilfield development policy |
| 762 | 油气田环境评估 – yóu qì tián huánjìng pínggū – đánh giá môi trường mỏ dầu khí – environmental assessment of oilfield |
| 763 | 油田开采安全措施 – yóutián kāicǎi ānquán cuòshī – biện pháp an toàn khai thác mỏ dầu – safety measures in oilfield extraction |
| 764 | 油气田开发规划 – yóu qì tián kāifā guīhuà – kế hoạch phát triển mỏ dầu khí – oilfield development planning |
| 765 | 油田开采绿色技术 – yóutián kāicǎi lǜsè jìshù – công nghệ xanh khai thác mỏ dầu – green technology in oilfield extraction |
| 766 | 油田开采数据采集 – yóutián kāicǎi shùjù cǎijí – thu thập dữ liệu khai thác mỏ dầu – data collection in oilfield extraction |
| 767 | 油气田开采节能 – yóu qì tián kāicǎi jiéni – tiết kiệm năng lượng khai thác mỏ dầu khí – energy saving in oilfield extraction |
| 768 | 油气田开采设施改造 – yóu qì tián kāicǎi shèshī gǎizào – cải tạo cơ sở vật chất khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction facility renovation |
| 769 | 油田开采工程管理 – yóutián kāicǎi gōngchéng guǎnlǐ – quản lý kỹ thuật khai thác mỏ dầu – oilfield extraction engineering management |
| 770 | 油气田开采可再生能源 – yóu qì tián kāicǎi kě zàishēng néngyuán – năng lượng tái tạo trong khai thác mỏ dầu khí – renewable energy in oilfield extraction |
| 771 | 油气田油藏研究 – yóu qì tián yóu cáng yánjiū – nghiên cứu tầng dầu mỏ dầu khí – reservoir study in oilfield |
| 772 | 油田开采技术改进 – yóutián kāicǎi jìshù gǎijìn – cải tiến công nghệ khai thác mỏ dầu – technology improvement in oilfield extraction |
| 773 | 油气田开发计划调整 – yóu qì tián kāifā jìhuà tiáozhěng – điều chỉnh kế hoạch phát triển mỏ dầu khí – adjustment of oilfield development plan |
| 774 | 油气田勘探开发 – yóu qì tián kāntàn kāifā – thăm dò và phát triển mỏ dầu khí – oilfield exploration and development |
| 775 | 油田开采资源保护 – yóutián kāicǎi zīyuán bǎohù – bảo vệ tài nguyên khai thác mỏ dầu – resource protection in oilfield extraction |
| 776 | 油田开采智能监控系统 – yóutián kāicǎi zhìnéng jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát thông minh khai thác mỏ dầu – intelligent monitoring system for oilfield extraction |
| 777 | 油气田数字化管理 – yóu qì tián shùzì huà guǎnlǐ – quản lý số hóa mỏ dầu khí – digital management of oilfield |
| 778 | 油田开采压力测试 – yóutián kāicǎi yālì cèshì – kiểm tra áp suất khai thác mỏ dầu – pressure testing in oilfield extraction |
| 779 | 油田开采钻井作业 – yóutián kāicǎi zuànjǐng zuòyè – công việc khoan mỏ dầu – drilling operations in oilfield extraction |
| 780 | 油气田压裂技术 – yóu qì tián yālì jìshù – công nghệ nứt vỡ mỏ dầu khí – fracturing technology in oilfield |
| 781 | 油田开采流量计 – yóutián kāicǎi liúliàng jì – đồng hồ đo lưu lượng khai thác mỏ dầu – flow meter in oilfield extraction |
| 782 | 油气田开采人工智能 – yóu qì tián kāicǎi réngōng zhìnéng – trí tuệ nhân tạo trong khai thác mỏ dầu khí – artificial intelligence in oilfield extraction |
| 783 | 油田开采项目调度 – yóutián kāicǎi xiàngmù tiáodù – điều độ dự án khai thác mỏ dầu – project scheduling in oilfield extraction |
| 784 | 油气田开采气体监测 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ jiāncè – giám sát khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas monitoring in oilfield extraction |
| 785 | 油田开采生产线 – yóutián kāicǎi shēngchǎnxiàn – dây chuyền sản xuất khai thác mỏ dầu – oilfield extraction production line |
| 786 | 油气田环保措施 – yóu qì tián huánbǎo cuòshī – biện pháp bảo vệ môi trường mỏ dầu khí – environmental protection measures for oilfields |
| 787 | 油气田开采气候影响 – yóu qì tián kāicǎi qìhòu yǐngxiǎng – tác động khí hậu đến khai thác mỏ dầu khí – climate impact on oilfield extraction |
| 788 | 油田开采设施优化 – yóutián kāicǎi shèshī yōuhuà – tối ưu hóa cơ sở vật chất khai thác mỏ dầu – optimization of oilfield extraction facilities |
| 789 | 油气田开采技术培训 – yóu qì tián kāicǎi jìshù péixùn – đào tạo kỹ thuật khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction technical training |
| 790 | 油田开采水源管理 – yóutián kāicǎi shuǐyuán guǎnlǐ – quản lý nguồn nước khai thác mỏ dầu – water resource management in oilfield extraction |
| 791 | 油气田开采安全标准 – yóu qì tián kāicǎi ānquán biāozhǔn – tiêu chuẩn an toàn khai thác mỏ dầu khí – safety standards for oilfield extraction |
| 792 | 油气田资源开发战略 – yóu qì tián zīyuán kāifā zhànlüè – chiến lược phát triển tài nguyên mỏ dầu khí – resource development strategy for oilfields |
| 793 | 油气田开采项目预算 – yóu qì tián kāicǎi xiàngmù yùsuàn – ngân sách dự án khai thác mỏ dầu khí – project budget for oilfield extraction |
| 794 | 油田开采操作程序 – yóutián kāicǎi cāozuò chéngxù – quy trình vận hành khai thác mỏ dầu – operating procedures for oilfield extraction |
| 795 | 油气田开采安全风险 – yóu qì tián kāicǎi ānquán fēngxiǎn – rủi ro an toàn khai thác mỏ dầu khí – safety risks in oilfield extraction |
| 796 | 油田开采技术标准 – yóutián kāicǎi jìshù biāozhǔn – tiêu chuẩn công nghệ khai thác mỏ dầu – technology standards for oilfield extraction |
| 797 | 油气田开采应急预案 – yóu qì tián kāicǎi yìngjí yù’àn – kế hoạch ứng phó khẩn cấp khai thác mỏ dầu khí – emergency response plan for oilfield extraction |
| 798 | 油田开采可再生资源利用 – yóutián kāicǎi kě zàishēng zīyuán lìyòng – sử dụng tài nguyên tái tạo trong khai thác mỏ dầu – utilization of renewable resources in oilfield extraction |
| 799 | 油气田开采效益评估 – yóu qì tián kāicǎi xiàoyì pínggū – đánh giá hiệu quả khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction benefit evaluation |
| 800 | 油田开采气体回收 – yóutián kāicǎi qìtǐ huíshōu – thu hồi khí trong khai thác mỏ dầu – gas recovery in oilfield extraction |
| 801 | 油气田开发项目实施 – yóu qì tián kāifā xiàngmù shíshī – triển khai dự án phát triển mỏ dầu khí – implementation of oilfield development project |
| 802 | 油田开采油水分离 – yóutián kāicǎi yóu shuǐ fēnlí – tách dầu và nước trong khai thác mỏ dầu – oil-water separation in oilfield extraction |
| 803 | 油气田技术进步 – yóu qì tián jìshù jìnbù – tiến bộ công nghệ mỏ dầu khí – technological progress in oilfield |
| 804 | 油田开采生产优化 – yóutián kāicǎi shēngchǎn yōuhuà – tối ưu hóa sản xuất khai thác mỏ dầu – production optimization in oilfield extraction |
| 805 | 油田开采气体压缩 – yóutián kāicǎi qìtǐ yāsuō – nén khí trong khai thác mỏ dầu – gas compression in oilfield extraction |
| 806 | 油气田开发成本控制 – yóu qì tián kāifā chéngběn kòngzhì – kiểm soát chi phí phát triển mỏ dầu khí – cost control in oilfield development |
| 807 | 油田开采设备投资 – yóutián kāicǎi shèbèi tóuzī – đầu tư vào thiết bị khai thác mỏ dầu – investment in oilfield extraction equipment |
| 808 | 油气田可持续发展 – yóu qì tián kěchíxù fāzhǎn – phát triển bền vững mỏ dầu khí – sustainable development of oilfield |
| 809 | 油田开采潜力评估 – yóutián kāicǎi qiánlì pínggū – đánh giá tiềm năng khai thác mỏ dầu – oilfield extraction potential assessment |
| 810 | 油气田开采优化方案 – yóu qì tián kāicǎi yōuhuà fāng’àn – giải pháp tối ưu khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction optimization plan |
| 811 | 油田开采数据管理 – yóutián kāicǎi shùjù guǎnlǐ – quản lý dữ liệu khai thác mỏ dầu – data management in oilfield extraction |
| 812 | 油气田开发目标 – yóu qì tián kāifā mùbiāo – mục tiêu phát triển mỏ dầu khí – oilfield development objectives |
| 813 | 油田开采化学注入 – yóutián kāicǎi huàxué zhùrù – tiêm hóa chất vào khai thác mỏ dầu – chemical injection in oilfield extraction |
| 814 | 油田开采采油井 – yóutián kāicǎi cǎi yóu jǐng – giếng khai thác dầu – oil extraction well |
| 815 | 油气田开采技术创新 – yóu qì tián kāicǎi jìshù chuàngxīn – đổi mới công nghệ khai thác mỏ dầu khí – technological innovation in oilfield extraction |
| 816 | 油田开采长期规划 – yóutián kāicǎi chángqī guīhuà – kế hoạch dài hạn khai thác mỏ dầu – long-term planning for oilfield extraction |
| 817 | 油气田开发挑战 – yóu qì tián kāifā tiǎozhàn – thách thức trong phát triển mỏ dầu khí – challenges in oilfield development |
| 818 | 油田开采环境监测 – yóutián kāicǎi huánjìng jiāncè – giám sát môi trường khai thác mỏ dầu – environmental monitoring in oilfield extraction |
| 819 | 油气田开采污染控制 – yóu qì tián kāicǎi wūrǎn kòngzhì – kiểm soát ô nhiễm trong khai thác mỏ dầu khí – pollution control in oilfield extraction |
| 820 | 油田开采生产成本 – yóutián kāicǎi shēngchǎn chéngběn – chi phí sản xuất khai thác mỏ dầu – production cost in oilfield extraction |
| 821 | 油气田开采应急响应 – yóu qì tián kāicǎi yìngjí xiǎngyìng – phản ứng khẩn cấp khai thác mỏ dầu khí – emergency response in oilfield extraction |
| 822 | 油田开采回采率 – yóutián kāicǎi huícǎi lǜ – tỷ lệ thu hồi trong khai thác mỏ dầu – recovery rate in oilfield extraction |
| 823 | 油气田开采安全审查 – yóu qì tián kāicǎi ānquán shěnchá – kiểm tra an toàn khai thác mỏ dầu khí – safety audit in oilfield extraction |
| 824 | 油气田开发技术支持 – yóu qì tián kāifā jìshù zhīchí – hỗ trợ kỹ thuật phát triển mỏ dầu khí – technical support for oilfield development |
| 825 | 油田开采试井作业 – yóutián kāicǎi shì jǐng zuòyè – công việc thử giếng khai thác mỏ dầu – well testing operations in oilfield extraction |
| 826 | 油气田开采管道铺设 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào pūshè – lắp đặt đường ống khai thác mỏ dầu khí – pipeline installation for oilfield extraction |
| 827 | 油田开采设备维护 – yóutián kāicǎi shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment maintenance for oilfield extraction |
| 828 | 油气田开采液压泵 – yóu qì tián kāicǎi yèyā bèng – bơm thủy lực khai thác mỏ dầu khí – hydraulic pump in oilfield extraction |
| 829 | 油田开采智能传感器 – yóutián kāicǎi zhìnéng chuángǎn qì – cảm biến thông minh khai thác mỏ dầu – smart sensors for oilfield extraction |
| 830 | 油气田开采排水系统 – yóu qì tián kāicǎi páishuǐ xìtǒng – hệ thống thoát nước khai thác mỏ dầu khí – drainage system in oilfield extraction |
| 831 | 油田开采采油技术 – yóutián kāicǎi cǎi yóu jìshù – công nghệ khai thác dầu – oil extraction technology in oilfields |
| 832 | 油气田开采环境保护 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng bǎohù – bảo vệ môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental protection in oilfield extraction |
| 833 | 油田开采高效能设备 – yóutián kāicǎi gāo xiàonéng shèbèi – thiết bị hiệu suất cao khai thác mỏ dầu – high-efficiency equipment for oilfield extraction |
| 834 | 油气田开采天然气 – yóu qì tián kāicǎi tiānrán qì – khí thiên nhiên khai thác mỏ dầu khí – natural gas extraction in oilfields |
| 835 | 油田开采气体捕集 – yóutián kāicǎi qìtǐ bǔjí – thu gom khí trong khai thác mỏ dầu – gas capture in oilfield extraction |
| 836 | 油气田开采勘探技术 – yóu qì tián kāicǎi kāntàn jìshù – công nghệ thăm dò mỏ dầu khí – exploration technology in oilfield extraction |
| 837 | 油田开采水处理 – yóutián kāicǎi shuǐ chǔlǐ – xử lý nước khai thác mỏ dầu – water treatment in oilfield extraction |
| 838 | 油气田开采合作伙伴 – yóu qì tián kāicǎi hézuò huǒbàn – đối tác hợp tác khai thác mỏ dầu khí – partners in oilfield extraction |
| 839 | 油田开采井口设备 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi – thiết bị giếng khai thác mỏ dầu – wellhead equipment for oilfield extraction |
| 840 | 油气田开采油气储量 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔliàng – trữ lượng dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas reserves in oilfield extraction |
| 841 | 油田开采优化管理 – yóutián kāicǎi yōuhuà guǎnlǐ – quản lý tối ưu khai thác mỏ dầu – optimization management of oilfield extraction |
| 842 | 油气田开发勘探阶段 – yóu qì tián kāifā kāntàn jiēduàn – giai đoạn thăm dò trong phát triển mỏ dầu khí – exploration phase in oilfield development |
| 843 | 油田开采科技创新 – yóutián kāicǎi kējì chuàngxīn – đổi mới công nghệ khai thác mỏ dầu – technological innovation in oilfield extraction |
| 844 | 油气田开采市场调研 – yóu qì tián kāicǎi shìchǎng diàoyán – nghiên cứu thị trường khai thác mỏ dầu khí – market research in oilfield extraction |
| 845 | 油田开采风险评估 – yóutián kāicǎi fēngxiǎn pínggū – đánh giá rủi ro khai thác mỏ dầu – risk assessment in oilfield extraction |
| 846 | 油气田开采计划实施 – yóu qì tián kāicǎi jìhuà shíshī – triển khai kế hoạch khai thác mỏ dầu khí – implementation of oilfield extraction plan |
| 847 | 油田开采设备改进 – yóutián kāicǎi shèbèi gǎijìn – cải tiến thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment improvement in oilfield extraction |
| 848 | 油气田开采水质监控 – yóu qì tián kāicǎi shuǐzhì jiānkòng – giám sát chất lượng nước khai thác mỏ dầu khí – water quality monitoring in oilfield extraction |
| 849 | 油田开采生产监控 – yóutián kāicǎi shēngchǎn jiānkòng – giám sát sản xuất khai thác mỏ dầu – production monitoring in oilfield extraction |
| 850 | 油气田开采储存设施 – yóu qì tián kāicǎi chǔcún shèshī – cơ sở lưu trữ khai thác mỏ dầu khí – storage facilities for oilfield extraction |
| 851 | 油田开采检测技术 – yóutián kāicǎi jiǎncè jìshù – công nghệ kiểm tra khai thác mỏ dầu – testing technology in oilfield extraction |
| 852 | 油气田开采报告 – yóu qì tián kāicǎi bàogào – báo cáo khai thác mỏ dầu khí – oilfield extraction report |
| 853 | 油田开采风险控制 – yóutián kāicǎi fēngxiǎn kòngzhì – kiểm soát rủi ro khai thác mỏ dầu – risk control in oilfield extraction |
| 854 | 油气田开采压力监测 – yóu qì tián kāicǎi yālì jiāncè – giám sát áp suất khai thác mỏ dầu khí – pressure monitoring in oilfield extraction |
| 855 | 油田开采储油罐 – yóutián kāicǎi chǔ yóu guàn – bể chứa dầu trong khai thác mỏ dầu – oil storage tank in oilfield extraction |
| 856 | 油气田开采作业指导 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè zhǐdǎo – hướng dẫn công việc khai thác mỏ dầu khí – operational guidance for oilfield extraction |
| 857 | 油田开采过程控制 – yóutián kāicǎi guòchéng kòngzhì – kiểm soát quá trình khai thác mỏ dầu – process control in oilfield extraction |
| 858 | 油气田开采数字化监测 – yóu qì tián kāicǎi shùzì huà jiānkòng – giám sát số hóa khai thác mỏ dầu khí – digital monitoring in oilfield extraction |
| 859 | 油田开采动力系统 – yóutián kāicǎi dònglì xìtǒng – hệ thống động lực khai thác mỏ dầu – power system in oilfield extraction |
| 860 | 油气田开采安全操作 – yóu qì tián kāicǎi ānquán cāozuò – vận hành an toàn khai thác mỏ dầu khí – safe operation in oilfield extraction |
| 861 | 油田开采自动化控制 – yóutián kāicǎi zìdònghuà kòngzhì – kiểm soát tự động khai thác mỏ dầu – automation control in oilfield extraction |
| 862 | 油气田开采能效提升 – yóu qì tián kāicǎi néngxiào tíshēng – nâng cao hiệu suất năng lượng khai thác mỏ dầu khí – energy efficiency improvement in oilfield extraction |
| 863 | 油田开采井口设备维护 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị giếng khai thác mỏ dầu – wellhead equipment maintenance in oilfield extraction |
| 864 | 油气田开采能源管理 – yóu qì tián kāicǎi néngyuán guǎnlǐ – quản lý năng lượng khai thác mỏ dầu khí – energy management in oilfield extraction |
| 865 | 油田开采管道维护 – yóutián kāicǎi guǎndào wéihù – bảo trì đường ống khai thác mỏ dầu – pipeline maintenance in oilfield extraction |
| 866 | 油气田开采注水工程 – yóu qì tián kāicǎi zhùshuǐ gōngchéng – công trình tiêm nước vào mỏ dầu khí – water injection project in oilfield extraction |
| 867 | 油田开采电力供应 – yóutián kāicǎi diànlì gōngyìng – cung cấp điện khai thác mỏ dầu – electricity supply for oilfield extraction |
| 868 | 油气田开采水力压裂 – yóu qì tián kāicǎi shuǐlì yālì – nứt vỡ thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 869 | 油田开采修复作业 – yóutián kāicǎi xiūfù zuòyè – công việc phục hồi khai thác mỏ dầu – restoration operations in oilfield extraction |
| 870 | 油气田开采生产力提升 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎnlì tíshēng – nâng cao năng suất khai thác mỏ dầu khí – productivity improvement in oilfield extraction |
| 871 | 油田开采风险管理 – yóutián kāicǎi fēngxiǎn guǎnlǐ – quản lý rủi ro khai thác mỏ dầu – risk management in oilfield extraction |
| 872 | 油气田开采技术评估 – yóu qì tián kāicǎi jìshù pínggū – đánh giá công nghệ khai thác mỏ dầu khí – technology evaluation in oilfield extraction |
| 873 | 油田开采应急预案演练 – yóutián kāicǎi yìngjí yù’àn yǎnliàn – diễn tập kế hoạch ứng phó khẩn cấp khai thác mỏ dầu – emergency response drill in oilfield extraction |
| 874 | 油田开采采油设备 – yóutián kāicǎi cǎi yóu shèbèi – thiết bị khai thác dầu – oil extraction equipment |
| 875 | 油气田开采动态监测 – yóu qì tián kāicǎi dòngtài jiānkòng – giám sát động thái khai thác mỏ dầu khí – dynamic monitoring in oilfield extraction |
| 876 | 油田开采自动化系统 – yóutián kāicǎi zìdònghuà xìtǒng – hệ thống tự động hóa khai thác mỏ dầu – automation system in oilfield extraction |
| 877 | 油气田开采成本分析 – yóu qì tián kāicǎi chéngběn fēnxī – phân tích chi phí khai thác mỏ dầu khí – cost analysis in oilfield extraction |
| 878 | 油田开采资源评估 – yóutián kāicǎi zīyuán pínggū – đánh giá tài nguyên khai thác mỏ dầu – resource assessment in oilfield extraction |
| 879 | 油气田开采提产技术 – yóu qì tián kāicǎi tíchǎn jìshù – công nghệ nâng cao sản lượng khai thác mỏ dầu khí – production enhancement technology in oilfield extraction |
| 880 | 油田开采油气分布 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnbù – phân bố dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas distribution in oilfield extraction |
| 881 | 油气田开采安全生产 – yóu qì tián kāicǎi ānquán shēngchǎn – sản xuất an toàn khai thác mỏ dầu khí – safe production in oilfield extraction |
| 882 | 油田开采作业条件 – yóutián kāicǎi zuòyè tiáojiàn – điều kiện làm việc khai thác mỏ dầu – working conditions for oilfield extraction |
| 883 | 油气田开采资源保护 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán bǎohù – bảo vệ tài nguyên khai thác mỏ dầu khí – resource protection in oilfield extraction |
| 884 | 油田开采设备升级 – yóutián kāicǎi shèbèi shēngjí – nâng cấp thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment upgrade in oilfield extraction |
| 885 | 油气田开采压力控制 – yóu qì tián kāicǎi yālì kòngzhì – kiểm soát áp suất khai thác mỏ dầu khí – pressure control in oilfield extraction |
| 886 | 油田开采管道建设 – yóutián kāicǎi guǎndào jiànshè – xây dựng đường ống khai thác mỏ dầu – pipeline construction in oilfield extraction |
| 887 | 油气田开采油气净化 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì jìnghuà – lọc dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas purification in oilfield extraction |
| 888 | 油气田开采修井作业 – yóu qì tián kāicǎi xiū jǐng zuòyè – công việc sửa chữa giếng khai thác mỏ dầu khí – well repair operations in oilfield extraction |
| 889 | 油田开采环境影响评估 – yóutián kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – đánh giá tác động môi trường khai thác mỏ dầu – environmental impact assessment in oilfield extraction |
| 890 | 油气田开采综合利用 – yóu qì tián kāicǎi zōnghé lìyòng – sử dụng tổng hợp khai thác mỏ dầu khí – integrated utilization in oilfield extraction |
| 891 | 油田开采油气回收 – yóutián kāicǎi yóu qì huíshōu – thu hồi dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas recovery in oilfield extraction |
| 892 | 油气田开采信息化 – yóu qì tián kāicǎi xìnxī huà – số hóa khai thác mỏ dầu khí – informatization in oilfield extraction |
| 893 | 油田开采气井测试 – yóutián kāicǎi qì jǐng cèshì – kiểm tra giếng khí khai thác mỏ dầu – gas well testing in oilfield extraction |
| 894 | 油气田开采开发阶段 – yóu qì tián kāicǎi kāifā jiēduàn – giai đoạn phát triển khai thác mỏ dầu khí – development phase in oilfield extraction |
| 895 | 油田开采生产工艺 – yóutián kāicǎi shēngchǎn gōngyì – công nghệ sản xuất khai thác mỏ dầu – production technology in oilfield extraction |
| 896 | 油气田开采数据分析 – yóu qì tián kāicǎi shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu khai thác mỏ dầu khí – data analysis in oilfield extraction |
| 897 | 油田开采调度管理 – yóutián kāicǎi tiáodù guǎnlǐ – quản lý điều độ khai thác mỏ dầu – scheduling management in oilfield extraction |
| 898 | 油田开采管道检测 – yóutián kāicǎi guǎndào jiǎncè – kiểm tra đường ống khai thác mỏ dầu – pipeline inspection in oilfield extraction |
| 899 | 油气田开采油水分离 – yóu qì tián kāicǎi yóu shuǐ fēnlí – phân tách dầu và nước trong khai thác mỏ dầu khí – oil-water separation in oilfield extraction |
| 900 | 油田开采地质分析 – yóutián kāicǎi dìzhì fēnxī – phân tích địa chất khai thác mỏ dầu – geological analysis in oilfield extraction |
| 901 | 油气田开采环保设施 – yóu qì tián kāicǎi huánbǎo shèshī – cơ sở hạ tầng bảo vệ môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental protection facilities in oilfield extraction |
| 902 | 油田开采井口维护 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu wéihù – bảo trì giếng khai thác mỏ dầu – wellhead maintenance in oilfield extraction |
| 903 | 油气田开采油气输送 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì shūsòng – vận chuyển dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas transportation in oilfield extraction |
| 904 | 油田开采生产效率 – yóutián kāicǎi shēngchǎn xiàolǜ – hiệu quả sản xuất khai thác mỏ dầu – production efficiency in oilfield extraction |
| 905 | 油气田开采长周期运营 – yóu qì tián kāicǎi cháng zhōuqī yùnyíng – vận hành dài hạn khai thác mỏ dầu khí – long-term operation in oilfield extraction |
| 906 | 油田开采技术规范 – yóutián kāicǎi jìshù guīfàn – tiêu chuẩn kỹ thuật khai thác mỏ dầu – technical specifications for oilfield extraction |
| 907 | 油气田开采石油回收 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu huíshōu – thu hồi dầu trong khai thác mỏ dầu khí – petroleum recovery in oilfield extraction |
| 908 | 油田开采生产安全 – yóutián kāicǎi shēngchǎn ānquán – an toàn sản xuất khai thác mỏ dầu – production safety in oilfield extraction |
| 909 | 油气田开采气体排放 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ páifàng – phát thải khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas emissions in oilfield extraction |
| 910 | 油田开采生产计划 – yóutián kāicǎi shēngchǎn jìhuà – kế hoạch sản xuất khai thác mỏ dầu – production plan for oilfield extraction |
| 911 | 油气田开采产能提升 – yóu qì tián kāicǎi chǎnnéng tíshēng – nâng cao năng lực sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production capacity improvement in oilfield extraction |
| 912 | 油田开采电力系统 – yóutián kāicǎi diànlì xìtǒng – hệ thống điện khai thác mỏ dầu – power system in oilfield extraction |
| 913 | 油气田开采气候条件 – yóu qì tián kāicǎi qìhòu tiáojiàn – điều kiện khí hậu khai thác mỏ dầu khí – climatic conditions in oilfield extraction |
| 914 | 油田开采井下作业 – yóutián kāicǎi jǐngxià zuòyè – công việc dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole operations in oilfield extraction |
| 915 | 油气田开采危险物质 – yóu qì tián kāicǎi wēixiǎn wùzhì – chất nguy hiểm trong khai thác mỏ dầu khí – hazardous materials in oilfield extraction |
| 916 | 油田开采管道压力 – yóutián kāicǎi guǎndào yālì – áp suất đường ống khai thác mỏ dầu – pipeline pressure in oilfield extraction |
| 917 | 油气田开采钻井作业 – yóu qì tián kāicǎi zuàn jǐng zuòyè – công việc khoan giếng khai thác mỏ dầu khí – drilling operations in oilfield extraction |
| 918 | 油田开采流体力学 – yóutián kāicǎi liútǐ lìxué – cơ học chất lỏng trong khai thác mỏ dầu – fluid mechanics in oilfield extraction |
| 919 | 油气田开采监测系统 – yóu qì tián kāicǎi jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát khai thác mỏ dầu khí – monitoring system in oilfield extraction |
| 920 | 油田开采高效能源 – yóutián kāicǎi gāo xiàonéng néngyuán – năng lượng hiệu quả cao khai thác mỏ dầu – high-efficiency energy in oilfield extraction |
| 921 | 油气田开采气体处理 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ chǔlǐ – xử lý khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas treatment in oilfield extraction |
| 922 | 油田开采维护计划 – yóutián kāicǎi wéihù jìhuà – kế hoạch bảo trì khai thác mỏ dầu – maintenance plan for oilfield extraction |
| 923 | 油田开采生产数据 – yóutián kāicǎi shēngchǎn shùjù – dữ liệu sản xuất khai thác mỏ dầu – production data in oilfield extraction |
| 924 | 油气田开采环保监管 – yóu qì tián kāicǎi huánbǎo jiānguǎn – giám sát môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental supervision in oilfield extraction |
| 925 | 油田开采勘探作业 – yóutián kāicǎi kāntàn zuòyè – công việc thăm dò khai thác mỏ dầu – exploration operations in oilfield extraction |
| 926 | 油气田开采输油管道 – yóu qì tián kāicǎi shū yóu guǎndào – đường ống dẫn dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil pipeline in oilfield extraction |
| 927 | 油田开采生产设备 – yóutián kāicǎi shēngchǎn shèbèi – thiết bị sản xuất khai thác mỏ dầu – production equipment in oilfield extraction |
| 928 | 油气田开采作业安全 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè ānquán – an toàn công việc khai thác mỏ dầu khí – operational safety in oilfield extraction |
| 929 | 油田开采水资源管理 – yóutián kāicǎi shuǐ zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên nước khai thác mỏ dầu – water resource management in oilfield extraction |
| 930 | 油气田开采油气含量 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì hánliàng – hàm lượng dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas content in oilfield extraction |
| 931 | 油田开采地下水位 – yóutián kāicǎi dìxià shuǐwèi – mực nước ngầm khai thác mỏ dầu – groundwater level in oilfield extraction |
| 932 | 油气田开采提升方案 – yóu qì tián kāicǎi tíshēng fāng’àn – kế hoạch nâng cao khai thác mỏ dầu khí – enhancement plan in oilfield extraction |
| 933 | 油田开采采油工艺 – yóutián kāicǎi cǎi yóu gōngyì – công nghệ khai thác dầu mỏ – oil extraction technology |
| 934 | 油气田开采井口设施 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu shèshī – cơ sở giếng khai thác mỏ dầu khí – wellhead facilities in oilfield extraction |
| 935 | 油田开采渗透率 – yóutián kāicǎi shèntòu lǜ – tỷ lệ thẩm thấu trong khai thác mỏ dầu – permeability rate in oilfield extraction |
| 936 | 油气田开采资源评估报告 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán pínggū bàogào – báo cáo đánh giá tài nguyên khai thác mỏ dầu khí – resource assessment report in oilfield extraction |
| 937 | 油田开采高效设备 – yóutián kāicǎi gāo xiào shèbèi – thiết bị hiệu quả cao khai thác mỏ dầu – high-efficiency equipment in oilfield extraction |
| 938 | 油气田开采油藏模型 – yóu qì tián kāicǎi yóu cáng móxíng – mô hình mỏ dầu khai thác mỏ dầu khí – reservoir model in oilfield extraction |
| 939 | 油气田开采信息系统 – yóu qì tián kāicǎi xìnxī xìtǒng – hệ thống thông tin khai thác mỏ dầu khí – information system in oilfield extraction |
| 940 | 油田开采无损检测 – yóutián kāicǎi wúsǔn jiǎncè – kiểm tra không phá hủy khai thác mỏ dầu – non-destructive testing in oilfield extraction |
| 941 | 油气田开采施工安全 – yóu qì tián kāicǎi shīgōng ānquán – an toàn thi công khai thác mỏ dầu khí – construction safety in oilfield extraction |
| 942 | 油田开采天然气 – yóutián kāicǎi tiānrán qì – khí thiên nhiên khai thác mỏ dầu – natural gas in oilfield extraction |
| 943 | 油气田开采工作标准 – yóu qì tián kāicǎi gōngzuò biāozhǔn – tiêu chuẩn công việc khai thác mỏ dầu khí – work standards in oilfield extraction |
| 944 | 油田开采优化设计 – yóutián kāicǎi yōuhuà shèjì – thiết kế tối ưu khai thác mỏ dầu – optimization design in oilfield extraction |
| 945 | 油气田开采作业流程 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè liúchéng – quy trình công việc khai thác mỏ dầu khí – operational process in oilfield extraction |
| 946 | 油田开采人工智能 – yóutián kāicǎi réngōng zhìnéng – trí tuệ nhân tạo trong khai thác mỏ dầu – artificial intelligence in oilfield extraction |
| 947 | 油田开采自动化控制 – yóutián kāicǎi zìdònghuà kòngzhì – kiểm soát tự động hóa khai thác mỏ dầu – automation control in oilfield extraction |
| 948 | 油气田开采可持续发展 – yóu qì tián kāicǎi kěchíxù fāzhǎn – phát triển bền vững khai thác mỏ dầu khí – sustainable development in oilfield extraction |
| 949 | 油田开采备件管理 – yóutián kāicǎi bèijiàn guǎnlǐ – quản lý phụ tùng khai thác mỏ dầu – spare parts management in oilfield extraction |
| 950 | 油气田开采远程监控 – yóu qì tián kāicǎi yuǎnchéng jiānkòng – giám sát từ xa khai thác mỏ dầu khí – remote monitoring in oilfield extraction |
| 951 | 油气田开采漏油检测 – yóu qì tián kāicǎi lòu yóu jiǎncè – kiểm tra rò rỉ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil leak detection in oilfield extraction |
| 952 | 油田开采气体排放标准 – yóutián kāicǎi qìtǐ páifàng biāozhǔn – tiêu chuẩn phát thải khí trong khai thác mỏ dầu – gas emission standards in oilfield extraction |
| 953 | 油气田开采技术培训 – yóu qì tián kāicǎi jìshù péixùn – đào tạo kỹ thuật khai thác mỏ dầu khí – technical training in oilfield extraction |
| 954 | 油田开采生产调度 – yóutián kāicǎi shēngchǎn tiáodù – điều độ sản xuất khai thác mỏ dầu – production scheduling in oilfield extraction |
| 955 | 油气田开采环保法律 – yóu qì tián kāicǎi huánbǎo fǎlǜ – luật bảo vệ môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental law in oilfield extraction |
| 956 | 油田开采储油设施 – yóutián kāicǎi chǔ yóu shèshī – cơ sở lưu trữ dầu khai thác mỏ dầu – oil storage facilities in oilfield extraction |
| 957 | 油气田开采硫化氢气体 – yóu qì tián kāicǎi liúhuàqīng qìtǐ – khí hydrogen sulfide trong khai thác mỏ dầu khí – hydrogen sulfide gas in oilfield extraction |
| 958 | 油田开采运输系统 – yóutián kāicǎi yùnshū xìtǒng – hệ thống vận chuyển khai thác mỏ dầu – transportation system in oilfield extraction |
| 959 | 油气田开采高压设备 – yóu qì tián kāicǎi gāo yā shèbèi – thiết bị áp suất cao khai thác mỏ dầu khí – high-pressure equipment in oilfield extraction |
| 960 | 油田开采井下设备 – yóutián kāicǎi jǐngxià shèbèi – thiết bị dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole equipment in oilfield extraction |
| 961 | 油气田开采液体处理 – yóu qì tián kāicǎi yètǐ chǔlǐ – xử lý chất lỏng trong khai thác mỏ dầu khí – liquid treatment in oilfield extraction |
| 962 | 油田开采废弃物处理 – yóutián kāicǎi fèiqìwù chǔlǐ – xử lý chất thải khai thác mỏ dầu – waste disposal in oilfield extraction |
| 963 | 油气田开采储气设施 – yóu qì tián kāicǎi chǔ qì shèshī – cơ sở lưu trữ khí khai thác mỏ dầu khí – gas storage facilities in oilfield extraction |
| 964 | 油田开采作业区域 – yóutián kāicǎi zuòyè qūyù – khu vực làm việc khai thác mỏ dầu – operational area in oilfield extraction |
| 965 | 油气田开采应急预案 – yóu qì tián kāicǎi yìngjí yù’àn – kế hoạch ứng phó khẩn cấp khai thác mỏ dầu khí – emergency plan in oilfield extraction |
| 966 | 油田开采地面设施 – yóutián kāicǎi dìmiàn shèshī – cơ sở hạ tầng mặt đất khai thác mỏ dầu – surface facilities in oilfield extraction |
| 967 | 油气田开采运输管道 – yóu qì tián kāicǎi yùnshū guǎndào – đường ống vận chuyển dầu khí khai thác mỏ dầu khí – transportation pipeline in oilfield extraction |
| 968 | 油田开采气井技术 – yóutián kāicǎi qì jǐng jìshù – công nghệ giếng khí khai thác mỏ dầu – gas well technology in oilfield extraction |
| 969 | 油气田开采生产成本 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn chéngběn – chi phí sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production cost in oilfield extraction |
| 970 | 油田开采生产周期 – yóutián kāicǎi shēngchǎn zhōuqī – chu kỳ sản xuất khai thác mỏ dầu – production cycle in oilfield extraction |
| 971 | 油田开采能源消耗 – yóutián kāicǎi néngyuán xiāohào – tiêu thụ năng lượng trong khai thác mỏ dầu – energy consumption in oilfield extraction |
| 972 | 油气田开采智能化 – yóu qì tián kāicǎi zhìnéng huà – tự động hóa trong khai thác mỏ dầu khí – intelligent automation in oilfield extraction |
| 973 | 油田开采液压设备 – yóutián kāicǎi yèyā shèbèi – thiết bị thủy lực khai thác mỏ dầu – hydraulic equipment in oilfield extraction |
| 974 | 油气田开采油气分布 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì fēnbù – phân bố dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas distribution in oilfield extraction |
| 975 | 油田开采作业指导书 – yóutián kāicǎi zuòyè zhǐdǎo shū – hướng dẫn công việc khai thác mỏ dầu – work instruction in oilfield extraction |
| 976 | 油气田开采地震监测 – yóu qì tián kāicǎi dìzhèn jiānkòng – giám sát động đất trong khai thác mỏ dầu khí – seismic monitoring in oilfield extraction |
| 977 | 油田开采井下泵 – yóutián kāicǎi jǐngxià bèng – bơm dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole pump in oilfield extraction |
| 978 | 油气田开采管道腐蚀 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào fǔshí – ăn mòn đường ống trong khai thác mỏ dầu khí – pipeline corrosion in oilfield extraction |
| 979 | 油田开采电子监控 – yóutián kāicǎi diànzǐ jiānkòng – giám sát điện tử khai thác mỏ dầu – electronic monitoring in oilfield extraction |
| 980 | 油气田开采测量技术 – yóu qì tián kāicǎi cèliáng jìshù – công nghệ đo lường trong khai thác mỏ dầu khí – measurement technology in oilfield extraction |
| 981 | 油田开采矿区规划 – yóutián kāicǎi kuàngqū guīhuà – quy hoạch khu mỏ khai thác mỏ dầu – mining area planning in oilfield extraction |
| 982 | 油气田开采增产技术 – yóu qì tián kāicǎi zēngchǎn jìshù – công nghệ gia tăng sản lượng khai thác mỏ dầu khí – enhanced production technology in oilfield extraction |
| 983 | 油田开采生产监测 – yóutián kāicǎi shēngchǎn jiānkòng – giám sát sản xuất khai thác mỏ dầu – production monitoring in oilfield extraction |
| 984 | 油气田开采气井钻井 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng zuàn jǐng – khoan giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well drilling in oilfield extraction |
| 985 | 油田开采井下测量 – yóutián kāicǎi jǐngxià cèliáng – đo lường dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole measurement in oilfield extraction |
| 986 | 油田开采可调泵 – yóutián kāicǎi kě tiáo bèng – bơm điều chỉnh trong khai thác mỏ dầu – adjustable pump in oilfield extraction |
| 987 | 油气田开采油气储存 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔcún – lưu trữ dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas storage in oilfield extraction |
| 988 | 油田开采废水处理 – yóutián kāicǎi fèishuǐ chǔlǐ – xử lý nước thải khai thác mỏ dầu – wastewater treatment in oilfield extraction |
| 989 | 油气田开采环境监测 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng jiānkòng – giám sát môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental monitoring in oilfield extraction |
| 990 | 油田开采反向钻井 – yóutián kāicǎi fǎnxiàng zuàn jǐng – khoan ngược trong khai thác mỏ dầu – reverse drilling in oilfield extraction |
| 991 | 油气田开采综合治理 – yóu qì tián kāicǎi zōnghé zhìlǐ – quản lý tổng hợp khai thác mỏ dầu khí – integrated management in oilfield extraction |
| 992 | 油田开采水力压裂 – yóutián kāicǎi shuǐlì yālì – nứt thủy lực trong khai thác mỏ dầu – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 993 | 油气田开采地下管网 – yóu qì tián kāicǎi dìxià guǎnwǎng – mạng lưới đường ống dưới đất khai thác mỏ dầu khí – underground pipeline network in oilfield extraction |
| 994 | 油田开采气井处理 – yóutián kāicǎi qì jǐng chǔlǐ – xử lý giếng khí khai thác mỏ dầu – gas well treatment in oilfield extraction |
| 995 | 油气田开采降压设备 – yóu qì tián kāicǎi jiàng yā shèbèi – thiết bị giảm áp suất khai thác mỏ dầu khí – pressure relief equipment in oilfield extraction |
| 996 | 油田开采安全评估 – yóutián kāicǎi ānquán pínggū – đánh giá an toàn khai thác mỏ dầu – safety assessment in oilfield extraction |
| 997 | 油气田开采安全演练 – yóu qì tián kāicǎi ānquán yǎnliàn – diễn tập an toàn khai thác mỏ dầu khí – safety drill in oilfield extraction |
| 998 | 油田开采生产设施 – yóutián kāicǎi shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất khai thác mỏ dầu – production facility in oilfield extraction |
| 999 | 油气田开采项目管理 – yóu qì tián kāicǎi xiàngmù guǎnlǐ – quản lý dự án khai thác mỏ dầu khí – project management in oilfield extraction |
| 1000 | 油田开采天然气液化 – yóutián kāicǎi tiānrán qì yèhuà – hóa lỏng khí thiên nhiên khai thác mỏ dầu – natural gas liquefaction in oilfield extraction |
| 1001 | 油气田开采设备维护 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị khai thác mỏ dầu khí – equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1002 | 油田开采远程控制 – yóutián kāicǎi yuǎnchéng kòngzhì – điều khiển từ xa khai thác mỏ dầu – remote control in oilfield extraction |
| 1003 | 油气田开采生产数据分析 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production data analysis in oilfield extraction |
| 1004 | 油气田开采气体回收 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ huíshōu – thu hồi khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas recovery in oilfield extraction |
| 1005 | 油田开采气井压裂 – yóutián kāicǎi qì jǐng yālì – nứt áp suất giếng khí khai thác mỏ dầu – gas well fracturing in oilfield extraction |
| 1006 | 油气田开采工程施工 – yóu qì tián kāicǎi gōngchéng shīgōng – thi công công trình khai thác mỏ dầu khí – engineering construction in oilfield extraction |
| 1007 | 油田开采超高压 – yóutián kāicǎi chāo gāo yā – siêu áp suất khai thác mỏ dầu – ultra-high pressure in oilfield extraction |
| 1008 | 油气田开采风险管理 – yóu qì tián kāicǎi fēngxiǎn guǎnlǐ – quản lý rủi ro khai thác mỏ dầu khí – risk management in oilfield extraction |
| 1009 | 油田开采油气田开发 – yóutián kāicǎi yóu qì tián kāifā – phát triển mỏ dầu khí khai thác – oil and gas field development in oilfield extraction |
| 1010 | 油气田开采项目实施 – yóu qì tián kāicǎi xiàngmù shíshī – thực hiện dự án khai thác mỏ dầu khí – project implementation in oilfield extraction |
| 1011 | 油田开采应急响应 – yóutián kāicǎi yìngjí xiǎngyìng – phản ứng khẩn cấp khai thác mỏ dầu – emergency response in oilfield extraction |
| 1012 | 油气田开采天然气钻井 – yóu qì tián kāicǎi tiānrán qì zuàn jǐng – khoan giếng khí thiên nhiên khai thác mỏ dầu khí – natural gas well drilling in oilfield extraction |
| 1013 | 油田开采技术创新 – yóutián kāicǎi jìshù chuàngxīn – đổi mới công nghệ khai thác mỏ dầu – technological innovation in oilfield extraction |
| 1014 | 油气田开采产量控制 – yóu qì tián kāicǎi chǎnliàng kòngzhì – kiểm soát sản lượng khai thác mỏ dầu khí – production control in oilfield extraction |
| 1015 | 油田开采气体处理设备 – yóutián kāicǎi qìtǐ chǔlǐ shèbèi – thiết bị xử lý khí trong khai thác mỏ dầu – gas treatment equipment in oilfield extraction |
| 1016 | 油气田开采油气处理厂 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔlǐ chǎng – nhà máy xử lý dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas treatment plant in oilfield extraction |
| 1017 | 油田开采机械化 – yóutián kāicǎi jīxiè huà – cơ giới hóa trong khai thác mỏ dầu – mechanization in oilfield extraction |
| 1018 | 油田开采遥感技术 – yóutián kāicǎi yáo gǎn jìshù – công nghệ cảm biến từ xa trong khai thác mỏ dầu – remote sensing technology in oilfield extraction |
| 1019 | 油气田开采油气储存库 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔcún kù – kho lưu trữ dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas storage facility in oilfield extraction |
| 1020 | 油田开采标准化作业 – yóutián kāicǎi biāozhǔn huà zuòyè – công việc tiêu chuẩn hóa khai thác mỏ dầu – standardized operations in oilfield extraction |
| 1021 | 油气田开采气体污染 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ wūrǎn – ô nhiễm khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas pollution in oilfield extraction |
| 1022 | 油田开采矿井抽水 – yóutián kāicǎi kuàng jǐng chōushuǐ – bơm nước giếng mỏ khai thác mỏ dầu – mine dewatering in oilfield extraction |
| 1023 | 油气田开采电力供应 – yóu qì tián kāicǎi diànlì gōngyìng – cung cấp điện khai thác mỏ dầu khí – power supply in oilfield extraction |
| 1024 | 油田开采井口设备 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi – thiết bị miệng giếng khai thác mỏ dầu – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1025 | 油气田开采自动化监控 – yóu qì tián kāicǎi zìdòng huà jiānkòng – giám sát tự động hóa khai thác mỏ dầu khí – automated monitoring in oilfield extraction |
| 1026 | 油气田开采地面设施建设 – yóu qì tián kāicǎi dìmiàn shèshī jiànshè – xây dựng cơ sở hạ tầng mặt đất khai thác mỏ dầu khí – surface facility construction in oilfield extraction |
| 1027 | 油田开采气井排水 – yóutián kāicǎi qì jǐng páishuǐ – thoát nước giếng khí khai thác mỏ dầu – gas well drainage in oilfield extraction |
| 1028 | 油气田开采水源保护 – yóu qì tián kāicǎi shuǐyuán bǎohù – bảo vệ nguồn nước khai thác mỏ dầu khí – water source protection in oilfield extraction |
| 1029 | 油田开采技术标准 – yóutián kāicǎi jìshù biāozhǔn – tiêu chuẩn kỹ thuật khai thác mỏ dầu – technical standards in oilfield extraction |
| 1030 | 油气田开采污染防治 – yóu qì tián kāicǎi wūrǎn fángzhì – phòng ngừa ô nhiễm trong khai thác mỏ dầu khí – pollution prevention in oilfield extraction |
| 1031 | 油田开采安全生产 – yóutián kāicǎi ānquán shēngchǎn – sản xuất an toàn khai thác mỏ dầu – safe production in oilfield extraction |
| 1032 | 油气田开采环境评估 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng pínggū – đánh giá môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental assessment in oilfield extraction |
| 1033 | 油田开采节能技术 – yóutián kāicǎi jiénéng jìshù – công nghệ tiết kiệm năng lượng khai thác mỏ dầu – energy-saving technology in oilfield extraction |
| 1034 | 油气田开采污染物排放 – yóu qì tián kāicǎi wūrǎnwù páifàng – phát thải chất ô nhiễm trong khai thác mỏ dầu khí – pollutant emissions in oilfield extraction |
| 1035 | 油田开采通风系统 – yóutián kāicǎi tōngfēng xìtǒng – hệ thống thông gió khai thác mỏ dầu – ventilation system in oilfield extraction |
| 1036 | 油气田开采气体处理技术 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ chǔlǐ jìshù – công nghệ xử lý khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas treatment technology in oilfield extraction |
| 1037 | 油田开采环境监测系统 – yóutián kāicǎi huánjìng jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát môi trường khai thác mỏ dầu – environmental monitoring system in oilfield extraction |
| 1038 | 油气田开采生态修复 – yóu qì tián kāicǎi shēngtài xiūfù – phục hồi sinh thái khai thác mỏ dầu khí – ecological restoration in oilfield extraction |
| 1039 | 油田开采井下作业工具 – yóutián kāicǎi jǐngxià zuòyè gōngjù – công cụ làm việc dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole tools in oilfield extraction |
| 1040 | 油气田开采固井 – yóu qì tián kāicǎi gù jǐng – cố định giếng trong khai thác mỏ dầu khí – well cementing in oilfield extraction |
| 1041 | 油田开采井下机器人 – yóutián kāicǎi jǐngxià jīqìrén – robot dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole robot in oilfield extraction |
| 1042 | 油田开采灾害应急预案 – yóutián kāicǎi zāihài yìngjí yù’àn – kế hoạch ứng phó sự cố khai thác mỏ dầu – disaster emergency plan in oilfield extraction |
| 1043 | 油气田开采自动化设备 – yóu qì tián kāicǎi zìdòng huà shèbèi – thiết bị tự động hóa khai thác mỏ dầu khí – automation equipment in oilfield extraction |
| 1044 | 油田开采陆上油井 – yóutián kāicǎi lùshàng yóu jǐng – giếng dầu trên đất liền khai thác mỏ dầu – onshore oil well in oilfield extraction |
| 1045 | 油气田开采能量平衡 – yóu qì tián kāicǎi néngliàng pínghéng – cân bằng năng lượng khai thác mỏ dầu khí – energy balance in oilfield extraction |
| 1046 | 油田开采采油率 – yóutián kāicǎi cǎi yóu lǜ – tỷ lệ khai thác dầu mỏ – oil recovery rate in oilfield extraction |
| 1047 | 油气田开采紧急救援 – yóu qì tián kāicǎi jǐnjí jiùyuán – cứu hộ khẩn cấp khai thác mỏ dầu khí – emergency rescue in oilfield extraction |
| 1048 | 油田开采生产设施监控 – yóutián kāicǎi shēngchǎn shèshī jiānkòng – giám sát cơ sở sản xuất khai thác mỏ dầu – production facility monitoring in oilfield extraction |
| 1049 | 油气田开采油气分离 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì fēnlí – tách dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil-gas separation in oilfield extraction |
| 1050 | 油田开采井下作业规范 – yóutián kāicǎi jǐngxià zuòyè guīfàn – quy chuẩn công việc dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole operations standards in oilfield extraction |
| 1051 | 油气田开采资源评估 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán pínggū – đánh giá tài nguyên khai thác mỏ dầu khí – resource assessment in oilfield extraction |
| 1052 | 油田开采油气田再开发 – yóutián kāicǎi yóu qì tián zài kāifā – tái phát triển mỏ dầu khí khai thác – oil and gas field redevelopment in oilfield extraction |
| 1053 | 油田开采井口防爆 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu fángbào – phòng nổ miệng giếng khai thác mỏ dầu – wellhead explosion-proof in oilfield extraction |
| 1054 | 油气田开采水力压裂设备 – yóu qì tián kāicǎi shuǐlì yālì shèbèi – thiết bị nứt thủy lực khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing equipment in oilfield extraction |
| 1055 | 油田开采井下监测 – yóutián kāicǎi jǐngxià jiānkòng – giám sát dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole monitoring in oilfield extraction |
| 1056 | 油气田开采长周期生产 – yóu qì tián kāicǎi cháng zhōuqī shēngchǎn – sản xuất dài hạn khai thác mỏ dầu khí – long-term production in oilfield extraction |
| 1057 | 油田开采动态监测 – yóutián kāicǎi dòngtài jiānkòng – giám sát động thái khai thác mỏ dầu – dynamic monitoring in oilfield extraction |
| 1058 | 油气田开采环境影响评估 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – đánh giá tác động môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental impact assessment in oilfield extraction |
| 1059 | 油田开采气体储存 – yóutián kāicǎi qìtǐ chǔcún – lưu trữ khí khai thác mỏ dầu – gas storage in oilfield extraction |
| 1060 | 油气田开采动态调节 – yóu qì tián kāicǎi dòngtài tiáojié – điều chỉnh động trong khai thác mỏ dầu khí – dynamic adjustment in oilfield extraction |
| 1061 | 油气田开采管道检查 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào jiǎnchá – kiểm tra đường ống khai thác mỏ dầu khí – pipeline inspection in oilfield extraction |
| 1062 | 油气田开采可持续发展 – yóu qì tián kāicǎi kě chíxù fāzhǎn – phát triển bền vững khai thác mỏ dầu khí – sustainable development in oilfield extraction |
| 1063 | 油田开采井下修复 – yóutián kāicǎi jǐngxià xiūfù – sửa chữa dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole repair in oilfield extraction |
| 1064 | 油田开采生产设施维护 – yóutián kāicǎi shēngchǎn shèshī wéihù – bảo trì cơ sở sản xuất khai thác mỏ dầu – production facility maintenance in oilfield extraction |
| 1065 | 油气田开采设备改造 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi gǎizào – cải tạo thiết bị khai thác mỏ dầu khí – equipment retrofit in oilfield extraction |
| 1066 | 油田开采爆炸物管理 – yóutián kāicǎi bàozhà wù guǎnlǐ – quản lý vật liệu nổ khai thác mỏ dầu – explosive materials management in oilfield extraction |
| 1067 | 油气田开采煤气排放 – yóu qì tián kāicǎi méiqì páifàng – phát thải khí than trong khai thác mỏ dầu khí – coal gas emissions in oilfield extraction |
| 1068 | 油田开采高效钻井 – yóutián kāicǎi gāoxiào zuàn jǐng – khoan giếng hiệu quả cao khai thác mỏ dầu – high-efficiency drilling in oilfield extraction |
| 1069 | 油气田开采井口测量 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu cèliàng – đo lường miệng giếng khai thác mỏ dầu khí – wellhead measurement in oilfield extraction |
| 1070 | 油田开采天然气回注 – yóutián kāicǎi tiānrán qì huí zhù – tái tiêm khí thiên nhiên khai thác mỏ dầu – natural gas reinjection in oilfield extraction |
| 1071 | 油气田开采气体检测 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ jiǎncè – kiểm tra khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas testing in oilfield extraction |
| 1072 | 油田开采水质监测 – yóutián kāicǎi shuǐzhì jiānkòng – giám sát chất lượng nước khai thác mỏ dầu – water quality monitoring in oilfield extraction |
| 1073 | 油气田开采资源回收 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán huíshōu – tái thu hồi tài nguyên khai thác mỏ dầu khí – resource recovery in oilfield extraction |
| 1074 | 油田开采井下电力 – yóutián kāicǎi jǐngxià diànlì – điện lực dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole electricity in oilfield extraction |
| 1075 | 油气田开采气体输送 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ shūsòng – vận chuyển khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas transportation in oilfield extraction |
| 1076 | 油田开采气体采集 – yóutián kāicǎi qìtǐ cǎijí – thu thập khí trong khai thác mỏ dầu – gas collection in oilfield extraction |
| 1077 | 油气田开采海上平台 – yóu qì tián kāicǎi hǎishàng píngtái – giàn khoan ngoài khơi khai thác mỏ dầu khí – offshore platform in oilfield extraction |
| 1078 | 油田开采气井修复 – yóutián kāicǎi qì jǐng xiūfù – sửa chữa giếng khí khai thác mỏ dầu – gas well repair in oilfield extraction |
| 1079 | 油气田开采分层采油 – yóu qì tián kāicǎi fēn céng cǎi yóu – khai thác dầu theo lớp trong mỏ dầu khí – zonal oil extraction in oilfield extraction |
| 1080 | 油田开采石油化学分析 – yóutián kāicǎi shíyóu huàxué fēnxī – phân tích hóa học dầu trong khai thác mỏ dầu – petroleum chemical analysis in oilfield extraction |
| 1081 | 油气田开采压裂技术 – yóu qì tián kāicǎi yālì jìshù – công nghệ nứt áp suất trong khai thác mỏ dầu khí – fracturing technology in oilfield extraction |
| 1082 | 油田开采机械维修 – yóutián kāicǎi jīxiè wéixiū – bảo dưỡng máy móc khai thác mỏ dầu – machinery maintenance in oilfield extraction |
| 1083 | 油气田开采井口管理 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu guǎnlǐ – quản lý miệng giếng khai thác mỏ dầu khí – wellhead management in oilfield extraction |
| 1084 | 油田开采生产效益 – yóutián kāicǎi shēngchǎn xiàoyì – hiệu quả sản xuất khai thác mỏ dầu – production efficiency in oilfield extraction |
| 1085 | 油气田开采再注气 – yóu qì tián kāicǎi zài zhù qì – tái tiêm khí vào mỏ dầu khí – gas reinjection in oilfield extraction |
| 1086 | 油气田开采采油技术 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu jìshù – công nghệ khai thác dầu trong mỏ dầu khí – oil extraction technology in oilfield extraction |
| 1087 | 油田开采设备性能 – yóutián kāicǎi shèbèi xìngnéng – hiệu suất thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment performance in oilfield extraction |
| 1088 | 油田开采作业指导 – yóutián kāicǎi zuòyè zhǐdǎo – hướng dẫn công việc khai thác mỏ dầu – operation guidelines in oilfield extraction |
| 1089 | 油气田开采综合评价 – yóu qì tián kāicǎi zōnghé píngjià – đánh giá tổng thể khai thác mỏ dầu khí – comprehensive evaluation in oilfield extraction |
| 1090 | 油田开采水力压裂 – yóutián kāicǎi shuǐlì yālì – nứt thủy lực khai thác mỏ dầu – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 1091 | 油气田开采油气分配 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì fēnpèi – phân phối dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas distribution in oilfield extraction |
| 1092 | 油田开采综合利用 – yóutián kāicǎi zōnghé lìyòng – tận dụng tổng hợp trong khai thác mỏ dầu – integrated utilization in oilfield extraction |
| 1093 | 油气田开采生产调度 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn tiáodù – điều phối sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production scheduling in oilfield extraction |
| 1094 | 油田开采水文地质调查 – yóutián kāicǎi shuǐwén dìzhì diàochá – khảo sát địa chất thủy văn khai thác mỏ dầu – hydrogeological survey in oilfield extraction |
| 1095 | 油气田开采采油技术提升 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu jìshù tíshēng – nâng cao công nghệ khai thác dầu – oil extraction technology improvement in oilfield extraction |
| 1096 | 油田开采事故预防 – yóutián kāicǎi shìgù yùfáng – phòng ngừa sự cố khai thác mỏ dầu – accident prevention in oilfield extraction |
| 1097 | 油气田开采环保措施 – yóu qì tián kāicǎi huánbǎo cuòshī – biện pháp bảo vệ môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental protection measures in oilfield extraction |
| 1098 | 油田开采地震监测 – yóutián kāicǎi dìzhèn jiānkòng – giám sát động đất khai thác mỏ dầu – seismic monitoring in oilfield extraction |
| 1099 | 油气田开采智能化技术 – yóu qì tián kāicǎi zhìnéng huà jìshù – công nghệ trí tuệ nhân tạo trong khai thác mỏ dầu khí – intelligent technology in oilfield extraction |
| 1100 | 油气田开采生产优化设计 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn yōuhuà shèjì – thiết kế tối ưu hóa sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production optimization design in oilfield extraction |
| 1101 | 油田开采储气库 – yóutián kāicǎi chǔ qì kù – kho chứa khí khai thác mỏ dầu – gas storage reservoir in oilfield extraction |
| 1102 | 油气田开采水污染防治 – yóu qì tián kāicǎi shuǐ wūrǎn fángzhì – phòng chống ô nhiễm nước khai thác mỏ dầu khí – water pollution control in oilfield extraction |
| 1103 | 油田开采酸性气体 – yóutián kāicǎi suān xìng qìtǐ – khí axit trong khai thác mỏ dầu – acidic gas in oilfield extraction |
| 1104 | 油气田开采废水处理 – yóu qì tián kāicǎi fèishuǐ chǔlǐ – xử lý nước thải khai thác mỏ dầu khí – wastewater treatment in oilfield extraction |
| 1105 | 油田开采采油效果 – yóutián kāicǎi cǎi yóu xiàoguǒ – hiệu quả khai thác dầu – oil extraction efficiency in oilfield extraction |
| 1106 | 油气田开采动态模拟 – yóu qì tián kāicǎi dòngtài mǒnǐ – mô phỏng động trong khai thác mỏ dầu khí – dynamic simulation in oilfield extraction |
| 1107 | 油田开采水气共采 – yóutián kāicǎi shuǐ qì gòng cǎi – khai thác đồng thời nước và khí trong mỏ dầu – water-gas co-production in oilfield extraction |
| 1108 | 油气田开采沉积物控制 – yóu qì tián kāicǎi chénjī wù kòngzhì – kiểm soát trầm tích khai thác mỏ dầu khí – sediment control in oilfield extraction |
| 1109 | 油田开采应急预案演练 – yóutián kāicǎi yìngjí yù’àn yǎnliàn – diễn tập kế hoạch ứng phó sự cố khai thác mỏ dầu – emergency response plan drill in oilfield extraction |
| 1110 | 油气田开采地面设备 – yóu qì tián kāicǎi dìmiàn shèbèi – thiết bị mặt đất khai thác mỏ dầu khí – surface equipment in oilfield extraction |
| 1111 | 油田开采采油技术应用 – yóutián kāicǎi cǎi yóu jìshù yìngyòng – ứng dụng công nghệ khai thác dầu – application of oil extraction technology in oilfield extraction |
| 1112 | 油田开采生产设施优化 – yóutián kāicǎi shēngchǎn shèshī yōuhuà – tối ưu hóa cơ sở sản xuất khai thác mỏ dầu – production facility optimization in oilfield extraction |
| 1113 | 油气田开采油田工程 – yóu qì tián kāicǎi yóutián gōngchéng – kỹ thuật mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oilfield engineering in oilfield extraction |
| 1114 | 油田开采井下检测设备 – yóutián kāicǎi jǐngxià jiǎncè shèbèi – thiết bị kiểm tra dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole testing equipment in oilfield extraction |
| 1115 | 油气田开采复合资源开发 – yóu qì tián kāicǎi fùhé zīyuán kāifā – phát triển tài nguyên tổng hợp khai thác mỏ dầu khí – composite resource development in oilfield extraction |
| 1116 | 油田开采环境风险评估 – yóutián kāicǎi huánjìng fēngxiǎn pínggū – đánh giá rủi ro môi trường khai thác mỏ dầu – environmental risk assessment in oilfield extraction |
| 1117 | 油气田开采生态恢复 – yóu qì tián kāicǎi shēngtài huīfù – phục hồi sinh thái khai thác mỏ dầu khí – ecological restoration in oilfield extraction |
| 1118 | 油田开采系统集成 – yóutián kāicǎi xìtǒng jíchéng – tích hợp hệ thống khai thác mỏ dầu – system integration in oilfield extraction |
| 1119 | 油气田开采勘探技术 – yóu qì tián kāicǎi kāntàn jìshù – công nghệ thăm dò trong khai thác mỏ dầu khí – exploration technology in oilfield extraction |
| 1120 | 油田开采油藏评估 – yóutián kāicǎi yóucáng pínggū – đánh giá mỏ dầu khai thác – reservoir assessment in oilfield extraction |
| 1121 | 油气田开采环境监控 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng jiānkòng – giám sát môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental monitoring in oilfield extraction |
| 1122 | 油田开采减排措施 – yóutián kāicǎi jiǎn pái cuòshī – biện pháp giảm phát thải trong khai thác mỏ dầu – emission reduction measures in oilfield extraction |
| 1123 | 油气田开采采油增产 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu zēngchǎn – tăng sản lượng dầu khai thác mỏ dầu khí – enhanced oil recovery in oilfield extraction |
| 1124 | 油田开采井口气体处理 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu qìtǐ chǔlǐ – xử lý khí miệng giếng khai thác mỏ dầu – wellhead gas treatment in oilfield extraction |
| 1125 | 油气田开采生产作业 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn zuòyè – công việc sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production operations in oilfield extraction |
| 1126 | 油田开采原油储存 – yóutián kāicǎi yuányóu chǔcún – lưu trữ dầu thô khai thác mỏ dầu – crude oil storage in oilfield extraction |
| 1127 | 油气田开采油气压缩 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì yāsuō – nén dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas compression in oilfield extraction |
| 1128 | 油田开采废气处理 – yóutián kāicǎi fèiqì chǔlǐ – xử lý khí thải khai thác mỏ dầu – exhaust gas treatment in oilfield extraction |
| 1129 | 油气田开采监控系统 – yóu qì tián kāicǎi jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát khai thác mỏ dầu khí – monitoring system in oilfield extraction |
| 1130 | 油田开采分配系统 – yóutián kāicǎi fēnpèi xìtǒng – hệ thống phân phối khai thác mỏ dầu – distribution system in oilfield extraction |
| 1131 | 油气田开采预警系统 – yóu qì tián kāicǎi yùjǐng xìtǒng – hệ thống cảnh báo khai thác mỏ dầu khí – early warning system in oilfield extraction |
| 1132 | 油田开采生产报告 – yóutián kāicǎi shēngchǎn bàogào – báo cáo sản xuất khai thác mỏ dầu – production report in oilfield extraction |
| 1133 | 油气田开采作业人员 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè rényuán – nhân viên công tác khai thác mỏ dầu khí – field personnel in oilfield extraction |
| 1134 | 油田开采油井增产 – yóutián kāicǎi yóu jǐng zēngchǎn – tăng sản lượng giếng dầu khai thác mỏ dầu – well enhancement in oilfield extraction |
| 1135 | 油气田开采技术开发 – yóu qì tián kāicǎi jìshù kāifā – phát triển công nghệ khai thác mỏ dầu khí – technology development in oilfield extraction |
| 1136 | 油田开采资源整合 – yóutián kāicǎi zīyuán zhěnghé – hợp nhất tài nguyên khai thác mỏ dầu – resource integration in oilfield extraction |
| 1137 | 油气田开采资源利用率 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán lìyòng lǜ – tỷ lệ sử dụng tài nguyên khai thác mỏ dầu khí – resource utilization rate in oilfield extraction |
| 1138 | 油田开采地下水管理 – yóutián kāicǎi dìxià shuǐ guǎnlǐ – quản lý nước ngầm khai thác mỏ dầu – groundwater management in oilfield extraction |
| 1139 | 油田开采地震预测 – yóutián kāicǎi dìzhèn yùcè – dự báo động đất khai thác mỏ dầu – earthquake prediction in oilfield extraction |
| 1140 | 油气田开采采油设备 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu shèbèi – thiết bị khai thác dầu trong mỏ dầu khí – oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1141 | 油田开采气体泄漏检测 – yóutián kāicǎi qìtǐ xièlòu jiǎncè – kiểm tra rò rỉ khí khai thác mỏ dầu – gas leakage detection in oilfield extraction |
| 1142 | 油气田开采作业风险 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè fēngxiǎn – rủi ro công việc khai thác mỏ dầu khí – operation risks in oilfield extraction |
| 1143 | 油田开采采油工艺 – yóutián kāicǎi cǎi yóu gōngyì – quy trình khai thác dầu trong mỏ dầu – oil extraction process in oilfield extraction |
| 1144 | 油气田开采石油储备 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu chǔbèi – dự trữ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – petroleum reserves in oilfield extraction |
| 1145 | 油田开采生态影响评估 – yóutián kāicǎi shēngtài yǐngxiǎng pínggū – đánh giá tác động sinh thái khai thác mỏ dầu – ecological impact assessment in oilfield extraction |
| 1146 | 油田开采天然气回收 – yóutián kāicǎi tiānrán qì huíshōu – thu hồi khí thiên nhiên khai thác mỏ dầu – natural gas recovery in oilfield extraction |
| 1147 | 油气田开采蒸汽驱油 – yóu qì tián kāicǎi zhēngqì qū yóu – bơm dầu bằng hơi trong khai thác mỏ dầu khí – steam flooding for oil recovery in oilfield extraction |
| 1148 | 油田开采油气储存设施 – yóutián kāicǎi yóu qì chǔcún shèshī – cơ sở lưu trữ dầu khí khai thác mỏ dầu – oil and gas storage facilities in oilfield extraction |
| 1149 | 油气田开采井口设备 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi – thiết bị miệng giếng khai thác mỏ dầu khí – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1150 | 油田开采工作计划 – yóutián kāicǎi gōngzuò jìhuà – kế hoạch công việc khai thác mỏ dầu – work plan in oilfield extraction |
| 1151 | 油气田开采石油清洁技术 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu qīngjié jìshù – công nghệ làm sạch dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil cleaning technology in oilfield extraction |
| 1152 | 油田开采低碳技术 – yóutián kāicǎi dī tàn jìshù – công nghệ giảm carbon trong khai thác mỏ dầu – low-carbon technology in oilfield extraction |
| 1153 | 油田开采环境管理系统 – yóutián kāicǎi huánjìng guǎnlǐ xìtǒng – hệ thống quản lý môi trường khai thác mỏ dầu – environmental management system in oilfield extraction |
| 1154 | 油气田开采煤层气 – yóu qì tián kāicǎi méi céng qì – khí than trong khai thác mỏ dầu khí – coalbed methane in oilfield extraction |
| 1155 | 油田开采开采技术评估 – yóutián kāicǎi kāicǎi jìshù pínggū – đánh giá công nghệ khai thác mỏ dầu – extraction technology assessment in oilfield extraction |
| 1156 | 油气田开采储气设施 – yóu qì tián kāicǎi chǔ qì shèshī – cơ sở lưu trữ khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas storage facilities in oilfield extraction |
| 1157 | 油田开采清洁生产 – yóutián kāicǎi qīngjié shēngchǎn – sản xuất sạch trong khai thác mỏ dầu – clean production in oilfield extraction |
| 1158 | 油气田开采井下采油 – yóu qì tián kāicǎi jǐngxià cǎi yóu – khai thác dầu dưới giếng – downhole oil extraction in oilfield extraction |
| 1159 | 油气田开采现场作业 – yóu qì tián kāicǎi xiànchǎng zuòyè – công việc hiện trường khai thác mỏ dầu khí – on-site operations in oilfield extraction |
| 1160 | 油田开采水平井 – yóutián kāicǎi shuǐpíng jǐng – giếng ngang khai thác mỏ dầu – horizontal well in oilfield extraction |
| 1161 | 油气田开采人工举升 – yóu qì tián kāicǎi réngōng jǔshēng – nâng dầu bằng phương pháp nhân tạo trong khai thác mỏ dầu khí – artificial lift in oilfield extraction |
| 1162 | 油田开采石油回收 – yóutián kāicǎi shíyóu huíshōu – thu hồi dầu trong khai thác mỏ dầu – oil recovery in oilfield extraction |
| 1163 | 油气田开采采油泵 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu bèng – bơm khai thác dầu trong mỏ dầu khí – oil extraction pump in oilfield extraction |
| 1164 | 油田开采分层采油 – yóutián kāicǎi fēn céng cǎi yóu – khai thác dầu theo tầng trong mỏ dầu – layered oil extraction in oilfield extraction |
| 1165 | 油气田开采采油设备安装 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu shèbèi ānzhuāng – lắp đặt thiết bị khai thác dầu – installation of oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1166 | 油田开采长周期生产 – yóutián kāicǎi cháng zhōuqī shēngchǎn – sản xuất dài hạn trong khai thác mỏ dầu – long-term production in oilfield extraction |
| 1167 | 油气田开采储油罐 – yóu qì tián kāicǎi chǔ yóu guàn – bồn chứa dầu khai thác mỏ dầu khí – oil storage tank in oilfield extraction |
| 1168 | 油田开采采油油层 – yóutián kāicǎi cǎi yóu yóu céng – tầng dầu khai thác mỏ dầu – oil reservoir layer in oilfield extraction |
| 1169 | 油气田开采油井监控 – yóu qì tián kāicǎi yóu jǐng jiānkòng – giám sát giếng dầu khai thác mỏ dầu khí – oil well monitoring in oilfield extraction |
| 1170 | 油田开采生产模式 – yóutián kāicǎi shēngchǎn móshì – mô hình sản xuất khai thác mỏ dầu – production model in oilfield extraction |
| 1171 | 油气田开采污染物监测 – yóu qì tián kāicǎi wūrǎn wù jiāncè – giám sát chất ô nhiễm khai thác mỏ dầu khí – pollutant monitoring in oilfield extraction |
| 1172 | 油田开采增产措施 – yóutián kāicǎi zēngchǎn cuòshī – biện pháp tăng sản lượng khai thác mỏ dầu – production enhancement measures in oilfield extraction |
| 1173 | 油气田开采气体储存 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ chǔcún – lưu trữ khí khai thác mỏ dầu khí – gas storage in oilfield extraction |
| 1174 | 油田开采外部环境影响 – yóutián kāicǎi wàibù huánjìng yǐngxiǎng – tác động môi trường bên ngoài khai thác mỏ dầu – external environmental impacts in oilfield extraction |
| 1175 | 油气田开采气体检测 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ jiǎncè – kiểm tra khí khai thác mỏ dầu khí – gas detection in oilfield extraction |
| 1176 | 油田开采油气分布 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnbù – phân bố dầu khí khai thác mỏ dầu – oil and gas distribution in oilfield extraction |
| 1177 | 油气田开采低压开采 – yóu qì tián kāicǎi dī yā kāicǎi – khai thác dầu khí áp suất thấp – low-pressure extraction in oilfield extraction |
| 1178 | 油田开采钻井作业 – yóutián kāicǎi zuānjiǐng zuòyè – công việc khoan giếng khai thác mỏ dầu – drilling operations in oilfield extraction |
| 1179 | 油气田开采修井作业 – yóu qì tián kāicǎi xiū jǐng zuòyè – công việc sửa chữa giếng khai thác mỏ dầu khí – well servicing operations in oilfield extraction |
| 1180 | 油田开采燃气系统 – yóutián kāicǎi ránqì xìtǒng – hệ thống khí đốt khai thác mỏ dầu – gas system in oilfield extraction |
| 1181 | 油气田开采地质条件 – yóu qì tián kāicǎi dìzhì tiáojiàn – điều kiện địa chất khai thác mỏ dầu khí – geological conditions in oilfield extraction |
| 1182 | 油田开采能源利用 – yóutián kāicǎi néngyuán lìyòng – sử dụng năng lượng trong khai thác mỏ dầu – energy utilization in oilfield extraction |
| 1183 | 油气田开采油田资源 – yóu qì tián kāicǎi yóutián zīyuán – tài nguyên mỏ dầu khai thác – oilfield resources in oilfield extraction |
| 1184 | 油田开采采油工艺流程 – yóutián kāicǎi cǎi yóu gōngyì liúchéng – quy trình công nghệ khai thác dầu – oil extraction process flow in oilfield extraction |
| 1185 | 油气田开采油气储存设施 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔcún shèshī – cơ sở lưu trữ dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas storage facilities in oilfield extraction |
| 1186 | 油田开采油气回注 – yóutián kāicǎi yóu qì huízhù – tái tiêm dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas reinjection in oilfield extraction |
| 1187 | 油气田开采节能技术 – yóu qì tián kāicǎi jié néng jìshù – công nghệ tiết kiệm năng lượng khai thác mỏ dầu khí – energy-saving technology in oilfield extraction |
| 1188 | 油田开采钻井深度 – yóutián kāicǎi zuānjiǐng shēndù – độ sâu khoan giếng khai thác mỏ dầu – drilling depth in oilfield extraction |
| 1189 | 油气田开采油气资源评估 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì zīyuán pínggū – đánh giá tài nguyên dầu khí khai thác mỏ dầu khí – oil and gas resource evaluation in oilfield extraction |
| 1190 | 油田开采采油场地 – yóutián kāicǎi cǎi yóu chǎngdì – khu vực khai thác dầu trong mỏ dầu – oil extraction site in oilfield extraction |
| 1191 | 油气田开采井下泵送 – yóu qì tián kāicǎi jǐngxià bèngsòng – bơm dưới giếng trong khai thác mỏ dầu khí – downhole pumping in oilfield extraction |
| 1192 | 油田开采采油率 – yóutián kāicǎi cǎi yóu lǜ – tỷ lệ khai thác dầu trong mỏ dầu – oil recovery rate in oilfield extraction |
| 1193 | 油气田开采压力提升 – yóu qì tián kāicǎi yālì tíshēng – tăng áp suất trong khai thác mỏ dầu khí – pressure increase in oilfield extraction |
| 1194 | 油田开采安全管理 – yóutián kāicǎi ānquán guǎnlǐ – quản lý an toàn khai thác mỏ dầu – safety management in oilfield extraction |
| 1195 | 油气田开采动态监测 – yóu qì tián kāicǎi dòngtài jiāncè – giám sát động trong khai thác mỏ dầu khí – dynamic monitoring in oilfield extraction |
| 1196 | 油田开采油气分离器 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnlí qì – thiết bị tách dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil-gas separator in oilfield extraction |
| 1197 | 油气田开采长时间作业 – yóu qì tián kāicǎi cháng shíjiān zuòyè – công việc khai thác dài hạn – long-duration operations in oilfield extraction |
| 1198 | 油田开采气体压缩机 – yóutián kāicǎi qìtǐ yāsuō jī – máy nén khí trong khai thác mỏ dầu – gas compressor in oilfield extraction |
| 1199 | 油气田开采回收率 – yóu qì tián kāicǎi huíshōu lǜ – tỷ lệ thu hồi trong khai thác mỏ dầu khí – recovery rate in oilfield extraction |
| 1200 | 油田开采工程优化 – yóutián kāicǎi gōngchéng yōuhuà – tối ưu hóa kỹ thuật khai thác mỏ dầu – engineering optimization in oilfield extraction |
| 1201 | 油气田开采压裂技术 – yóu qì tián kāicǎi yā liè jìshù – công nghệ nứt vỡ khai thác mỏ dầu khí – fracturing technology in oilfield extraction |
| 1202 | 油田开采天然气开采 – yóutián kāicǎi tiānrán qì kāicǎi – khai thác khí thiên nhiên trong mỏ dầu – natural gas extraction in oilfield extraction |
| 1203 | 油气田开采深度开发 – yóu qì tián kāicǎi shēndù kāifā – phát triển khai thác sâu mỏ dầu khí – deep development in oilfield extraction |
| 1204 | 油气田开采废弃物处理 – yóu qì tián kāicǎi fèiqì wù chǔlǐ – xử lý chất thải khai thác mỏ dầu khí – waste disposal in oilfield extraction |
| 1205 | 油田开采产量预估 – yóutián kāicǎi chǎnliàng yùgū – ước tính sản lượng khai thác mỏ dầu – production forecasting in oilfield extraction |
| 1206 | 油田开采地下油藏 – yóutián kāicǎi dìxià yóucáng – mỏ dầu dưới lòng đất – underground oil reservoir in oilfield extraction |
| 1207 | 油田开采废气排放 – yóutián kāicǎi fèiqì páifàng – xả khí thải khai thác mỏ dầu – exhaust gas emissions in oilfield extraction |
| 1208 | 油气田开采提高产量 – yóu qì tián kāicǎi tígāo chǎnliàng – tăng sản lượng khai thác mỏ dầu khí – increase production in oilfield extraction |
| 1209 | 油田开采油田管理 – yóutián kāicǎi yóutián guǎnlǐ – quản lý mỏ dầu khai thác – oilfield management in oilfield extraction |
| 1210 | 油气田开采气体利用 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ lìyòng – sử dụng khí khai thác mỏ dầu khí – gas utilization in oilfield extraction |
| 1211 | 油田开采基础设施建设 – yóutián kāicǎi jīchǔ shèshī jiànshè – xây dựng cơ sở hạ tầng khai thác mỏ dầu – infrastructure construction in oilfield extraction |
| 1212 | 油气田开采井内设备 – yóu qì tián kāicǎi jǐng nèi shèbèi – thiết bị trong giếng khai thác mỏ dầu khí – downhole equipment in oilfield extraction |
| 1213 | 油田开采输油管道 – yóutián kāicǎi shū yóu guǎndào – đường ống dẫn dầu khai thác mỏ dầu – oil pipeline in oilfield extraction |
| 1214 | 油气田开采采油机 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu jī – máy khai thác dầu trong mỏ dầu khí – oil extractor in oilfield extraction |
| 1215 | 油田开采增产技术 – yóutián kāicǎi zēngchǎn jìshù – công nghệ tăng sản lượng khai thác mỏ dầu – production enhancement technology in oilfield extraction |
| 1216 | 油气田开采石油运输 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu yùnshū – vận chuyển dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil transportation in oilfield extraction |
| 1217 | 油田开采生产设施 – yóutián kāicǎi shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất khai thác mỏ dầu – production facilities in oilfield extraction |
| 1218 | 油气田开采井口设备维护 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị miệng giếng khai thác mỏ dầu khí – wellhead equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1219 | 油田开采水处理设施 – yóutián kāicǎi shuǐ chǔlǐ shèshī – cơ sở xử lý nước khai thác mỏ dầu – water treatment facilities in oilfield extraction |
| 1220 | 油气田开采产油量 – yóu qì tián kāicǎi chǎn yóu liàng – sản lượng dầu khai thác mỏ dầu khí – oil production volume in oilfield extraction |
| 1221 | 油气田开采资源开发 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán kāifā – phát triển tài nguyên khai thác mỏ dầu khí – resource development in oilfield extraction |
| 1222 | 油田开采油气藏 – yóutián kāicǎi yóu qì cáng – mỏ dầu khí khai thác – oil and gas reservoir in oilfield extraction |
| 1223 | 油气田开采气井 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng – giếng khí khai thác mỏ dầu khí – gas well in oilfield extraction |
| 1224 | 油气田开采污水处理 – yóu qì tián kāicǎi wūshuǐ chǔlǐ – xử lý nước thải khai thác mỏ dầu khí – wastewater treatment in oilfield extraction |
| 1225 | 油田开采作业安全 – yóutián kāicǎi zuòyè ānquán – an toàn công việc khai thác mỏ dầu – operational safety in oilfield extraction |
| 1226 | 油气田开采能源消耗 – yóu qì tián kāicǎi néngyuán xiāohào – tiêu thụ năng lượng khai thác mỏ dầu khí – energy consumption in oilfield extraction |
| 1227 | 油田开采排放标准 – yóutián kāicǎi páifàng biāozhǔn – tiêu chuẩn phát thải khai thác mỏ dầu – emission standards in oilfield extraction |
| 1228 | 油气田开采质量控制 – yóu qì tián kāicǎi zhìliàng kòngzhì – kiểm soát chất lượng khai thác mỏ dầu khí – quality control in oilfield extraction |
| 1229 | 油田开采可持续发展 – yóutián kāicǎi kě chíxù fāzhǎn – phát triển bền vững trong khai thác mỏ dầu – sustainable development in oilfield extraction |
| 1230 | 油气田开采油气勘探 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì kāntàn – khảo sát dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas exploration in oilfield extraction |
| 1231 | 油田开采采油设备 – yóutián kāicǎi cǎi yóu shèbèi – thiết bị khai thác dầu trong mỏ dầu – oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1232 | 油气田开采作业许可证 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè xǔkě zhèng – giấy phép công việc khai thác mỏ dầu khí – work permit for oilfield extraction |
| 1233 | 油田开采地面设施 – yóutián kāicǎi dìmiàn shèshī – cơ sở hạ tầng mặt đất trong khai thác mỏ dầu – surface facilities in oilfield extraction |
| 1234 | 油气田开采废水处理 – yóu qì tián kāicǎi fèishuǐ chǔlǐ – xử lý nước thải trong khai thác mỏ dầu khí – wastewater treatment in oilfield extraction |
| 1235 | 油田开采采油厂 – yóutián kāicǎi cǎi yóu chǎng – nhà máy khai thác dầu trong mỏ dầu – oil extraction plant in oilfield extraction |
| 1236 | 油气田开采钻井平台 – yóu qì tián kāicǎi zuānjiǐng píngtái – giàn khoan khai thác mỏ dầu khí – drilling platform in oilfield extraction |
| 1237 | 油田开采采油流程 – yóutián kāicǎi cǎi yóu liúchéng – quy trình khai thác dầu trong mỏ dầu – oil extraction process in oilfield extraction |
| 1238 | 油气田开采生产计划 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn jìhuà – kế hoạch sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production plan in oilfield extraction |
| 1239 | 油田开采油井施工 – yóutián kāicǎi yóu jǐng shīgōng – thi công giếng dầu khai thác mỏ dầu – oil well construction in oilfield extraction |
| 1240 | 油气田开采钻井液 – yóu qì tián kāicǎi zuānjiǐng yè – dung dịch khoan giếng khai thác mỏ dầu – drilling fluid in oilfield extraction |
| 1241 | 油田开采泵站 – yóutián kāicǎi bèng zhàn – trạm bơm trong khai thác mỏ dầu – pumping station in oilfield extraction |
| 1242 | 油气田开采压裂 – yóu qì tián kāicǎi yā liè – nứt vỡ khai thác mỏ dầu khí – fracturing in oilfield extraction |
| 1243 | 油田开采物料管理 – yóutián kāicǎi wùliào guǎnlǐ – quản lý vật liệu trong khai thác mỏ dầu – material management in oilfield extraction |
| 1244 | 油气田开采安全评估 – yóu qì tián kāicǎi ānquán pínggū – đánh giá an toàn trong khai thác mỏ dầu khí – safety assessment in oilfield extraction |
| 1245 | 油田开采安全培训 – yóutián kāicǎi ānquán péixùn – đào tạo an toàn khai thác mỏ dầu – safety training in oilfield extraction |
| 1246 | 油气田开采生产记录 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn jìlù – hồ sơ sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production records in oilfield extraction |
| 1247 | 油田开采设备故障 – yóutián kāicǎi shèbèi gùzhàng – sự cố thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment failure in oilfield extraction |
| 1248 | 油气田开采油气储运 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔ yùn – lưu trữ và vận chuyển dầu khí khai thác – oil and gas storage and transportation in oilfield extraction |
| 1249 | 油田开采水平提升 – yóutián kāicǎi shuǐpíng tíshēng – nâng cao hiệu quả khai thác dầu – performance enhancement in oilfield extraction |
| 1250 | 油气田开采探井 – yóu qì tián kāicǎi tàn jǐng – khoan thăm dò giếng khai thác mỏ dầu khí – exploration well in oilfield extraction |
| 1251 | 油气田开采水源管理 – yóu qì tián kāicǎi shuǐyuán guǎnlǐ – quản lý nguồn nước trong khai thác mỏ dầu khí – water source management in oilfield extraction |
| 1252 | 油田开采设备调试 – yóutián kāicǎi shèbèi tiáoshì – điều chỉnh thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment commissioning in oilfield extraction |
| 1253 | 油田开采泥浆处理 – yóutián kāicǎi níjiāng chǔlǐ – xử lý bùn khoan trong khai thác mỏ dầu – drilling mud treatment in oilfield extraction |
| 1254 | 油气田开采石油开采设备 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu kāicǎi shèbèi – thiết bị khai thác dầu mỏ dầu khí – oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1255 | 油田开采压裂技术装备 – yóutián kāicǎi yā liè jìshù zhuāngbèi – thiết bị công nghệ nứt vỡ khai thác mỏ dầu – fracturing technology equipment in oilfield extraction |
| 1256 | 油气田开采海上油气勘探 – yóu qì tián kāicǎi hǎi shàng yóu qì kāntàn – khảo sát dầu khí ngoài khơi khai thác mỏ dầu khí – offshore oil and gas exploration in oilfield extraction |
| 1257 | 油田开采钻井工程 – yóutián kāicǎi zuānjiǐng gōngchéng – công trình khoan giếng khai thác mỏ dầu – drilling engineering in oilfield extraction |
| 1258 | 油气田开采气体提升 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ tíshēng – nâng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas lift in oilfield extraction |
| 1259 | 油田开采井下施工 – yóutián kāicǎi jǐng xià shīgōng – thi công dưới giếng khai thác mỏ dầu – downhole construction in oilfield extraction |
| 1260 | 油气田开采生产平台 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn píngtái – nền tảng sản xuất khai thác mỏ dầu khí – production platform in oilfield extraction |
| 1261 | 油田开采自动化控制 – yóutián kāicǎi zìdòng huà kòngzhì – điều khiển tự động trong khai thác mỏ dầu – automation control in oilfield extraction |
| 1262 | 油气田开采开采方式 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi fāngshì – phương thức khai thác mỏ dầu khí – extraction method in oilfield extraction |
| 1263 | 油田开采污染控制 – yóutián kāicǎi wūrǎn kòngzhì – kiểm soát ô nhiễm khai thác mỏ dầu – pollution control in oilfield extraction |
| 1264 | 油气田开采技术改造 – yóu qì tián kāicǎi jìshù gǎizào – cải tạo công nghệ trong khai thác mỏ dầu khí – technology renovation in oilfield extraction |
| 1265 | 油田开采原油储量 – yóutián kāicǎi yuányóu chǔliàng – trữ lượng dầu thô khai thác mỏ dầu – crude oil reserves in oilfield extraction |
| 1266 | 油气田开采可视化监控 – yóu qì tián kāicǎi kě shì huà jiānkòng – giám sát trực quan trong khai thác mỏ dầu khí – visualization monitoring in oilfield extraction |
| 1267 | 油田开采成本控制 – yóutián kāicǎi chéngběn kòngzhì – kiểm soát chi phí khai thác mỏ dầu – cost control in oilfield extraction |
| 1268 | 油气田开采环保设备 – yóu qì tián kāicǎi huánbǎo shèbèi – thiết bị bảo vệ môi trường khai thác mỏ dầu khí – environmental protection equipment in oilfield extraction |
| 1269 | 油田开采深度评价 – yóutián kāicǎi shēndù píngjià – đánh giá độ sâu khai thác mỏ dầu – depth evaluation in oilfield extraction |
| 1270 | 油气田开采开发方案 – yóu qì tián kāicǎi kāifā fāng’àn – kế hoạch phát triển khai thác mỏ dầu khí – development plan in oilfield extraction |
| 1271 | 油田开采动态调整 – yóutián kāicǎi dòngtài tiáozhěng – điều chỉnh động trong khai thác mỏ dầu – dynamic adjustment in oilfield extraction |
| 1272 | 油气田开采能源利用效率 – yóu qì tián kāicǎi néngyuán lìyòng xiàolǜ – hiệu quả sử dụng năng lượng trong khai thác mỏ dầu khí – energy utilization efficiency in oilfield extraction |
| 1273 | 油田开采油气回注技术 – yóutián kāicǎi yóu qì huízhù jìshù – công nghệ tái tiêm dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas reinjection technology in oilfield extraction |
| 1274 | 油气田开采节水技术 – yóu qì tián kāicǎi jié shuǐ jìshù – công nghệ tiết kiệm nước trong khai thác mỏ dầu khí – water-saving technology in oilfield extraction |
| 1275 | 油田开采气体回收装置 – yóutián kāicǎi qìtǐ huíshōu zhuāngzhì – thiết bị thu hồi khí trong khai thác mỏ dầu – gas recovery unit in oilfield extraction |
| 1276 | 油气田开采能效评估 – yóu qì tián kāicǎi néng xiào pínggū – đánh giá hiệu quả năng lượng trong khai thác mỏ dầu khí – energy efficiency evaluation in oilfield extraction |
| 1277 | 油田开采二次采油技术 – yóutián kāicǎi èr cì cǎi yóu jìshù – công nghệ khai thác dầu thứ cấp trong mỏ dầu – secondary oil recovery technology in oilfield extraction |
| 1278 | 油田开采固井技术 – yóutián kāicǎi gù jǐng jìshù – công nghệ xi măng giếng khai thác mỏ dầu – cementing technology in oilfield extraction |
| 1279 | 油气田开采井口设备 – yóu qì tián kāicǎi jǐng kǒu shèbèi – thiết bị miệng giếng khai thác mỏ dầu khí – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1280 | 油田开采设备检修 – yóutián kāicǎi shèbèi jiǎnxiū – bảo dưỡng thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1281 | 油气田开采自动化系统 – yóu qì tián kāicǎi zìdòng huà xìtǒng – hệ thống tự động hóa trong khai thác mỏ dầu khí – automation system in oilfield extraction |
| 1282 | 油田开采垂直井 – yóutián kāicǎi chuízhí jǐng – giếng thẳng đứng trong khai thác mỏ dầu – vertical well in oilfield extraction |
| 1283 | 油气田开采地质勘探 – yóu qì tián kāicǎi dìzhì kāntàn – khảo sát địa chất trong khai thác mỏ dầu khí – geological exploration in oilfield extraction |
| 1284 | 油田开采采油过程 – yóutián kāicǎi cǎi yóu guòchéng – quy trình khai thác dầu trong mỏ dầu – oil extraction process in oilfield extraction |
| 1285 | 油气田开采天然气回收 – yóu qì tián kāicǎi tiānrán qì huíshōu – thu hồi khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu khí – natural gas recovery in oilfield extraction |
| 1286 | 油田开采封井技术 – yóutián kāicǎi fēng jǐng jìshù – công nghệ đóng giếng trong khai thác mỏ dầu – well sealing technology in oilfield extraction |
| 1287 | 油气田开采作业标准 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè biāozhǔn – tiêu chuẩn công việc trong khai thác mỏ dầu khí – operational standards in oilfield extraction |
| 1288 | 油田开采石油储运 – yóutián kāicǎi shíyóu chǔ yùn – lưu trữ và vận chuyển dầu trong khai thác mỏ dầu – oil storage and transportation in oilfield extraction |
| 1289 | 油气田开采气井增产 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng zēngchǎn – tăng sản lượng giếng khí khai thác mỏ dầu khí – gas well production enhancement in oilfield extraction |
| 1290 | 油田开采油气分离 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnlí – tách dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas separation in oilfield extraction |
| 1291 | 油田开采储层评估 – yóutián kāicǎi chǔ céng pínggū – đánh giá tầng chứa trong khai thác mỏ dầu – reservoir evaluation in oilfield extraction |
| 1292 | 油气田开采燃气利用 – yóu qì tián kāicǎi ránqì lìyòng – sử dụng khí đốt trong khai thác mỏ dầu khí – gas utilization in oilfield extraction |
| 1293 | 油田开采沉降监测 – yóutián kāicǎi chénjiàng jiāncè – giám sát sự lún trong khai thác mỏ dầu – subsidence monitoring in oilfield extraction |
| 1294 | 油气田开采长周期生产 – yóu qì tián kāicǎi cháng zhōuqī shēngchǎn – sản xuất dài kỳ trong khai thác mỏ dầu khí – long-cycle production in oilfield extraction |
| 1295 | 油田开采原油脱水 – yóutián kāicǎi yuányóu tuōshuǐ – tách nước dầu thô trong khai thác mỏ dầu – crude oil dehydration in oilfield extraction |
| 1296 | 油气田开采蒸汽驱油 – yóu qì tián kāicǎi zhēngqì qū yóu – đẩy dầu bằng hơi trong khai thác mỏ dầu khí – steam flooding in oilfield extraction |
| 1297 | 油田开采煤层气开发 – yóutián kāicǎi méicéng qì kāifā – phát triển khí vỉa than trong khai thác mỏ dầu – coalbed methane development in oilfield extraction |
| 1298 | 油气田开采石油探测 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu tàncè – phát hiện dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil detection in oilfield extraction |
| 1299 | 油田开采油气勘探技术 – yóutián kāicǎi yóu qì kāntàn jìshù – công nghệ khảo sát dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas exploration technology in oilfield extraction |
| 1300 | 油气田开采注水技术 – yóu qì tián kāicǎi zhù shuǐ jìshù – công nghệ tiêm nước trong khai thác mỏ dầu khí – water injection technology in oilfield extraction |
| 1301 | 油田开采冲击钻井 – yóutián kāicǎi chōngjī zuānjiǐng – khoan giếng va đập trong khai thác mỏ dầu – impact drilling in oilfield extraction |
| 1302 | 油田开采电力系统 – yóutián kāicǎi diànlì xìtǒng – hệ thống điện trong khai thác mỏ dầu – power system in oilfield extraction |
| 1303 | 油气田开采钻井作业 – yóu qì tián kāicǎi zuānjiǐng zuòyè – công việc khoan giếng trong khai thác mỏ dầu khí – drilling operations in oilfield extraction |
| 1304 | 油田开采单井产量 – yóutián kāicǎi dān jǐng chǎnliàng – sản lượng giếng đơn trong khai thác mỏ dầu – single well production in oilfield extraction |
| 1305 | 油气田开采设备监控 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi jiānkòng – giám sát thiết bị khai thác mỏ dầu khí – equipment monitoring in oilfield extraction |
| 1306 | 油田开采油气储存设施 – yóutián kāicǎi yóu qì chǔcún shèshī – cơ sở lưu trữ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas storage facilities in oilfield extraction |
| 1307 | 油气田开采地面设施建设 – yóu qì tián kāicǎi dìmiàn shèshī jiànshè – xây dựng cơ sở hạ tầng mặt đất trong khai thác mỏ dầu khí – surface facility construction in oilfield extraction |
| 1308 | 油田开采作业安全 – yóutián kāicǎi zuòyè ānquán – an toàn công việc trong khai thác mỏ dầu – operational safety in oilfield extraction |
| 1309 | 油气田开采气井管理 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng guǎnlǐ – quản lý giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well management in oilfield extraction |
| 1310 | 油田开采先进设备 – yóutián kāicǎi xiānjìn shèbèi – thiết bị tiên tiến trong khai thác mỏ dầu – advanced equipment in oilfield extraction |
| 1311 | 油气田开采油气分配 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì fēnpèi – phân phối dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas distribution in oilfield extraction |
| 1312 | 油田开采环境影响 – yóutián kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng – tác động môi trường trong khai thác mỏ dầu – environmental impact in oilfield extraction |
| 1313 | 油气田开采地面设备 – yóu qì tián kāicǎi dìmiàn shèbèi – thiết bị mặt đất trong khai thác mỏ dầu khí – surface equipment in oilfield extraction |
| 1314 | 油田开采水处理设施 – yóutián kāicǎi shuǐ chǔlǐ shèshī – cơ sở xử lý nước trong khai thác mỏ dầu – water treatment facilities in oilfield extraction |
| 1315 | 油气田开采油气输送管道 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì shūsòng guǎndào – đường ống vận chuyển dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas pipeline in oilfield extraction |
| 1316 | 油田开采气体监测 – yóutián kāicǎi qìtǐ jiāncè – giám sát khí trong khai thác mỏ dầu – gas monitoring in oilfield extraction |
| 1317 | 油气田开采压裂作业 – yóu qì tián kāicǎi yā liè zuòyè – công việc nứt vỡ trong khai thác mỏ dầu khí – fracturing operations in oilfield extraction |
| 1318 | 油田开采油气田储量 – yóutián kāicǎi yóu qì tián chǔliàng – trữ lượng mỏ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas field reserves in oilfield extraction |
| 1319 | 油气田开采钻井作业平台 – yóu qì tián kāicǎi zuānjiǐng zuòyè píngtái – nền tảng khoan giếng trong khai thác mỏ dầu khí – drilling rig platform in oilfield extraction |
| 1320 | 油气田开采油田作业 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián zuòyè – công việc khai thác mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oilfield operations in oilfield extraction |
| 1321 | 油田开采气体处理 – yóutián kāicǎi qìtǐ chǔlǐ – xử lý khí trong khai thác mỏ dầu – gas treatment in oilfield extraction |
| 1322 | 油气田开采水源保护 – yóu qì tián kāicǎi shuǐyuán bǎohù – bảo vệ nguồn nước trong khai thác mỏ dầu khí – water source protection in oilfield extraction |
| 1323 | 油气田开采环境监测 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng jiāncè – giám sát môi trường trong khai thác mỏ dầu khí – environmental monitoring in oilfield extraction |
| 1324 | 油田开采原油储运 – yóutián kāicǎi yuányóu chǔ yùn – lưu trữ và vận chuyển dầu thô trong khai thác mỏ dầu – crude oil storage and transportation in oilfield extraction |
| 1325 | 油气田开采油气勘查 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì kānchá – khảo sát dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas exploration in oilfield extraction |
| 1326 | 油田开采油藏开发 – yóutián kāicǎi yóu cáng kāifā – phát triển mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu – reservoir development in oilfield extraction |
| 1327 | 油气田开采油井稳定性 – yóu qì tián kāicǎi yóu jǐng wěndìng xìng – độ ổn định giếng dầu trong khai thác mỏ dầu khí – well stability in oilfield extraction |
| 1328 | 油田开采设备安装 – yóutián kāicǎi shèbèi ānzhuāng – lắp đặt thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment installation in oilfield extraction |
| 1329 | 油气田开采油气采集 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì cǎijí – thu thập dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas collection in oilfield extraction |
| 1330 | 油田开采深度钻井 – yóutián kāicǎi shēndù zuānjiǐng – khoan giếng sâu trong khai thác mỏ dầu – deep well drilling in oilfield extraction |
| 1331 | 油气田开采煤层气井 – yóu qì tián kāicǎi méicéng qì jǐng – giếng khí vỉa than trong khai thác mỏ dầu khí – coalbed methane well in oilfield extraction |
| 1332 | 油田开采采油设备 – yóutián kāicǎi cǎi yóu shèbèi – thiết bị khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1333 | 油气田开采原油品质 – yóu qì tián kāicǎi yuányóu pǐnzhì – chất lượng dầu thô trong khai thác mỏ dầu khí – crude oil quality in oilfield extraction |
| 1334 | 油田开采水平井 – yóutián kāicǎi shuǐpíng jǐng – giếng ngang trong khai thác mỏ dầu – horizontal well in oilfield extraction |
| 1335 | 油气田开采流体动力学 – yóu qì tián kāicǎi liútǐ dònglìxué – cơ học dòng chảy trong khai thác mỏ dầu khí – fluid dynamics in oilfield extraction |
| 1336 | 油田开采油井清洁 – yóutián kāicǎi yóu jǐng qīngjié – làm sạch giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – well cleaning in oilfield extraction |
| 1337 | 油气田开采油田作业设计 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián zuòyè shèjì – thiết kế công việc khai thác mỏ dầu – oilfield operation design in oilfield extraction |
| 1338 | 油田开采油气输送管道监测 – yóutián kāicǎi yóu qì shūsòng guǎndào jiāncè – giám sát đường ống vận chuyển dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas pipeline monitoring in oilfield extraction |
| 1339 | 油气田开采地震监测 – yóu qì tián kāicǎi dìzhèn jiāncè – giám sát động đất trong khai thác mỏ dầu khí – seismic monitoring in oilfield extraction |
| 1340 | 油田开采湿气分离 – yóutián kāicǎi shī qì fēnlí – tách khí ẩm trong khai thác mỏ dầu – wet gas separation in oilfield extraction |
| 1341 | 油气田开采气源开发 – yóu qì tián kāicǎi qì yuán kāifā – phát triển nguồn khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas source development in oilfield extraction |
| 1342 | 油田开采气体回注 – yóutián kāicǎi qìtǐ huízhù – tái tiêm khí trong khai thác mỏ dầu – gas reinjection in oilfield extraction |
| 1343 | 油气田开采设备自动化 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi zìdòng huà – tự động hóa thiết bị khai thác mỏ dầu khí – equipment automation in oilfield extraction |
| 1344 | 油田开采环境保护 – yóutián kāicǎi huánjìng bǎohù – bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ dầu – environmental protection in oilfield extraction |
| 1345 | 油气田开采气井增产技术 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng zēngchǎn jìshù – công nghệ tăng sản lượng giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well production enhancement technology in oilfield extraction |
| 1346 | 油田开采定向钻井 – yóutián kāicǎi dìngxiàng zuānjiǐng – khoan giếng định hướng trong khai thác mỏ dầu – directional drilling in oilfield extraction |
| 1347 | 油气田开采化学注入 – yóu qì tián kāicǎi huàxué zhùrù – tiêm hóa chất trong khai thác mỏ dầu khí – chemical injection in oilfield extraction |
| 1348 | 油田开采油气分配系统 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnpèi xìtǒng – hệ thống phân phối dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas distribution system in oilfield extraction |
| 1349 | 油田开采储层管理 – yóutián kāicǎi chǔcéng guǎnlǐ – quản lý tầng chứa trong khai thác mỏ dầu – reservoir management in oilfield extraction |
| 1350 | 油气田开采人工举升 – yóu qì tián kāicǎi réngōng jǔshēng – nâng giếng dầu nhân tạo trong khai thác mỏ dầu khí – artificial lift in oilfield extraction |
| 1351 | 油田开采气井试采 – yóutián kāicǎi qì jǐng shì cǎi – thử khai thác giếng khí trong khai thác mỏ dầu – gas well testing in oilfield extraction |
| 1352 | 油气田开采高压注水 – yóu qì tián kāicǎi gāo yā zhùshuǐ – tiêm nước áp suất cao trong khai thác mỏ dầu khí – high-pressure water injection in oilfield extraction |
| 1353 | 油田开采环境影响评估 – yóutián kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – đánh giá tác động môi trường trong khai thác mỏ dầu – environmental impact assessment in oilfield extraction |
| 1354 | 油气田开采油田油气储量评估 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián yóu qì chǔliàng pínggū – đánh giá trữ lượng dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas reserves assessment in oilfield extraction |
| 1355 | 油田开采油气田开发计划 – yóutián kāicǎi yóu qì tián kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển mỏ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oilfield development plan in oilfield extraction |
| 1356 | 油气田开采产量预测 – yóu qì tián kāicǎi chǎnliàng yùcè – dự báo sản lượng trong khai thác mỏ dầu khí – production forecasting in oilfield extraction |
| 1357 | 油田开采石油勘探 – yóutián kāicǎi shíyóu kāntàn – thăm dò dầu mỏ trong khai thác mỏ dầu – oil exploration in oilfield extraction |
| 1358 | 油田开采原油储存 – yóutián kāicǎi yuányóu chǔcún – lưu trữ dầu thô trong khai thác mỏ dầu – crude oil storage in oilfield extraction |
| 1359 | 油气田开采井口设备 – yóu qì tián kāicǎi jǐng kǒu shèbèi – thiết bị giếng trong khai thác mỏ dầu khí – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1360 | 油田开采废水处理 – yóutián kāicǎi fèishuǐ chǔlǐ – xử lý nước thải trong khai thác mỏ dầu – wastewater treatment in oilfield extraction |
| 1361 | 油气田开采原油分配 – yóu qì tián kāicǎi yuányóu fēnpèi – phân phối dầu thô trong khai thác mỏ dầu khí – crude oil distribution in oilfield extraction |
| 1362 | 油田开采高效采油技术 – yóutián kāicǎi gāoxiào cǎi yóu jìshù – công nghệ khai thác dầu hiệu quả cao trong khai thác mỏ dầu – high-efficiency oil extraction technology in oilfield extraction |
| 1363 | 油气田开采油田设施维护 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián shèshī wéihù – bảo trì cơ sở vật chất mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oilfield facility maintenance in oilfield extraction |
| 1364 | 油田开采地面生产设施 – yóutián kāicǎi dìmiàn shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất trên mặt đất trong khai thác mỏ dầu – surface production facilities in oilfield extraction |
| 1365 | 油气田开采油气开采监控系统 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì kāicǎi jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát khai thác dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas extraction monitoring system in oilfield extraction |
| 1366 | 油田开采油气开发技术 – yóutián kāicǎi yóu qì kāifā jìshù – công nghệ phát triển dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas development technology in oilfield extraction |
| 1367 | 油气田开采井下作业 – yóu qì tián kāicǎi jǐng xià zuòyè – công việc dưới giếng trong khai thác mỏ dầu khí – downhole operations in oilfield extraction |
| 1368 | 油田开采矿区环境评估 – yóutián kāicǎi kuàngqū huánjìng pínggū – đánh giá môi trường khu mỏ trong khai thác mỏ dầu – mining area environmental assessment in oilfield extraction |
| 1369 | 油气田开采油气输送系统 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì shūsòng xìtǒng – hệ thống vận chuyển dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas transportation system in oilfield extraction |
| 1370 | 油田开采油气生产技术 – yóutián kāicǎi yóu qì shēngchǎn jìshù – công nghệ sản xuất dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas production technology in oilfield extraction |
| 1371 | 油气田开采油气分配管理 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì fēnpèi guǎnlǐ – quản lý phân phối dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas distribution management in oilfield extraction |
| 1372 | 油田开采风险管理 – yóutián kāicǎi fēngxiǎn guǎnlǐ – quản lý rủi ro trong khai thác mỏ dầu – risk management in oilfield extraction |
| 1373 | 油田开采生产能力 – yóutián kāicǎi shēngchǎn nénglì – khả năng sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production capacity in oilfield extraction |
| 1374 | 油气田开采注水系统 – yóu qì tián kāicǎi zhùshuǐ xìtǒng – hệ thống tiêm nước trong khai thác mỏ dầu khí – water injection system in oilfield extraction |
| 1375 | 油田开采产油率 – yóutián kāicǎi chǎn yóu lǜ – tỷ lệ sản xuất dầu trong khai thác mỏ dầu – oil production rate in oilfield extraction |
| 1376 | 油气田开采机械化 – yóu qì tián kāicǎi jīxiè huà – cơ giới hóa trong khai thác mỏ dầu khí – mechanization in oilfield extraction |
| 1377 | 油田开采油气治理 – yóutián kāicǎi yóu qì zhìlǐ – xử lý dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas treatment in oilfield extraction |
| 1378 | 油气田开采采油技术 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu jìshù – công nghệ khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction technology in oilfield extraction |
| 1379 | 油田开采油气产量 – yóutián kāicǎi yóu qì chǎnliàng – sản lượng dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas production in oilfield extraction |
| 1380 | 油气田开采井下施工 – yóu qì tián kāicǎi jǐng xià shīgōng – thi công dưới giếng trong khai thác mỏ dầu khí – downhole construction in oilfield extraction |
| 1381 | 油田开采油气调度 – yóutián kāicǎi yóu qì tiáodù – điều phối dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas scheduling in oilfield extraction |
| 1382 | 油气田开采节能技术 – yóu qì tián kāicǎi jié néng jìshù – công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác mỏ dầu khí – energy-saving technology in oilfield extraction |
| 1383 | 油田开采井口维护 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu wéihù – bảo trì giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – wellhead maintenance in oilfield extraction |
| 1384 | 油气田开采水力压裂 – yóu qì tián kāicǎi shuǐlì yālì – thủy lực nứt vỡ trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 1385 | 油田开采钻探技术 – yóutián kāicǎi zuāntàn jìshù – công nghệ khoan trong khai thác mỏ dầu – drilling technology in oilfield extraction |
| 1386 | 油气田开采产油井 – yóu qì tián kāicǎi chǎn yóu jǐng – giếng sản xuất dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil-producing well in oilfield extraction |
| 1387 | 油田开采设备更新 – yóutián kāicǎi shèbèi gēngxīn – nâng cấp thiết bị khai thác mỏ dầu – equipment upgrade in oilfield extraction |
| 1388 | 油气田开采系统优化 – yóu qì tián kāicǎi xìtǒng yōuhuà – tối ưu hệ thống trong khai thác mỏ dầu khí – system optimization in oilfield extraction |
| 1389 | 油田开采油气地质研究 – yóutián kāicǎi yóu qì dìzhì yánjiū – nghiên cứu địa chất dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas geological studies in oilfield extraction |
| 1390 | 油气田开采勘探设备 – yóu qì tián kāicǎi kāntàn shèbèi – thiết bị thăm dò trong khai thác mỏ dầu khí – exploration equipment in oilfield extraction |
| 1391 | 油田开采高压气体 – yóutián kāicǎi gāo yā qìtǐ – khí áp suất cao trong khai thác mỏ dầu – high-pressure gas in oilfield extraction |
| 1392 | 油气田开采油井修复 – yóu qì tián kāicǎi yóu jǐng xiūfù – sửa chữa giếng dầu trong khai thác mỏ dầu khí – well repair in oilfield extraction |
| 1393 | 油田开采油气采集站 – yóutián kāicǎi yóu qì cǎijí zhàn – trạm thu thập dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas gathering station in oilfield extraction |
| 1394 | 油气田开采人工升井 – yóu qì tián kāicǎi réngōng shēng jǐng – nâng giếng dầu nhân tạo trong khai thác mỏ dầu khí – artificial well lifting in oilfield extraction |
| 1395 | 油田开采油气开采周期 – yóutián kāicǎi yóu qì kāicǎi zhōuqī – chu kỳ khai thác dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas extraction cycle in oilfield extraction |
| 1396 | 油田开采油田开发 – yóutián kāicǎi yóu tián kāifā – phát triển mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu – oilfield development in oilfield extraction |
| 1397 | 油气田开采油气勘探 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì kāntàn – thăm dò dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas exploration in oilfield extraction |
| 1398 | 油田开采储气层 – yóutián kāicǎi chǔ qì céng – lớp chứa khí trong khai thác mỏ dầu – gas reservoir in oilfield extraction |
| 1399 | 油气田开采气体压缩 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ yāsuō – nén khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas compression in oilfield extraction |
| 1400 | 油田开采气体分离 – yóutián kāicǎi qìtǐ fēnlí – phân tách khí trong khai thác mỏ dầu – gas separation in oilfield extraction |
| 1401 | 油气田开采采油井修复 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu jǐng xiūfù – sửa chữa giếng khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil well repair in oilfield extraction |
| 1402 | 油田开采油气开采模式 – yóutián kāicǎi yóu qì kāicǎi móshì – mô hình khai thác dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas extraction model in oilfield extraction |
| 1403 | 油气田开采地面设施 – yóu qì tián kāicǎi dìmiàn shèshī – cơ sở vật chất trên mặt đất trong khai thác mỏ dầu khí – surface facilities in oilfield extraction |
| 1404 | 油田开采油气开发规划 – yóutián kāicǎi yóu qì kāifā guīhuà – kế hoạch phát triển dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas development plan in oilfield extraction |
| 1405 | 油气田开采注气技术 – yóu qì tián kāicǎi zhù qì jìshù – công nghệ tiêm khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas injection technology in oilfield extraction |
| 1406 | 油田开采油气输送 – yóutián kāicǎi yóu qì shūsòng – vận chuyển dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas transportation in oilfield extraction |
| 1407 | 油气田开采作业许可 – yóu qì tián kāicǎi zuòyè xǔkě – giấy phép hoạt động trong khai thác mỏ dầu khí – operational permit in oilfield extraction |
| 1408 | 油田开采开采周期 – yóutián kāicǎi kāicǎi zhōuqī – chu kỳ khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction cycle in oilfield extraction |
| 1409 | 油田开采井下监控 – yóutián kāicǎi jǐng xià jiānkòng – giám sát dưới giếng trong khai thác mỏ dầu – downhole monitoring in oilfield extraction |
| 1410 | 油气田开采资源评估 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán pínggū – đánh giá tài nguyên trong khai thác mỏ dầu khí – resource assessment in oilfield extraction |
| 1411 | 油田开采气井管理 – yóutián kāicǎi qì jǐng guǎnlǐ – quản lý giếng khí trong khai thác mỏ dầu – gas well management in oilfield extraction |
| 1412 | 油田开采资源利用 – yóutián kāicǎi zīyuán lìyòng – sử dụng tài nguyên trong khai thác mỏ dầu – resource utilization in oilfield extraction |
| 1413 | 油气田开采产气井 – yóu qì tián kāicǎi chǎn qì jǐng – giếng khí sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – gas production well in oilfield extraction |
| 1414 | 油田开采油气生产设施 – yóutián kāicǎi yóu qì shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas production facilities in oilfield extraction |
| 1415 | 油气田开采油井测试 – yóu qì tián kāicǎi yóu jǐng cèshì – thử nghiệm giếng dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil well testing in oilfield extraction |
| 1416 | 油田开采井下设备 – yóutián kāicǎi jǐng xià shèbèi – thiết bị dưới giếng trong khai thác mỏ dầu – downhole equipment in oilfield extraction |
| 1417 | 油田开采储油设施 – yóutián kāicǎi chǔ yóu shèshī – cơ sở lưu trữ dầu trong khai thác mỏ dầu – oil storage facilities in oilfield extraction |
| 1418 | 油气田开采自动化控制 – yóu qì tián kāicǎi zìdònghuà kòngzhì – điều khiển tự động trong khai thác mỏ dầu khí – automation control in oilfield extraction |
| 1419 | 油田开采开发计划 – yóutián kāicǎi kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển trong khai thác mỏ dầu – development plan in oilfield extraction |
| 1420 | 油气田开采石油天然气 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu tiānrán qì – dầu mỏ và khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu khí – oil and natural gas in oilfield extraction |
| 1421 | 油气田开采综合管理 – yóu qì tián kāicǎi zōnghé guǎnlǐ – quản lý tổng hợp trong khai thác mỏ dầu khí – integrated management in oilfield extraction |
| 1422 | 油田开采原油采集 – yóutián kāicǎi yuányóu cǎijí – thu thập dầu thô trong khai thác mỏ dầu – crude oil gathering in oilfield extraction |
| 1423 | 油气田开采电力供应 – yóu qì tián kāicǎi diànlì gōngyìng – cung cấp điện trong khai thác mỏ dầu khí – power supply in oilfield extraction |
| 1424 | 油田开采油气管道 – yóutián kāicǎi yóu qì guǎndào – đường ống dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas pipeline in oilfield extraction |
| 1425 | 油气田开采油气设施 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì shèshī – cơ sở vật chất dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas facilities in oilfield extraction |
| 1426 | 油田开采地质风险 – yóutián kāicǎi dìzhì fēngxiǎn – rủi ro địa chất trong khai thác mỏ dầu – geological risk in oilfield extraction |
| 1427 | 油气田开采环境保护 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng bǎohù – bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ dầu khí – environmental protection in oilfield extraction |
| 1428 | 油田开采生产效率 – yóutián kāicǎi shēngchǎn xiàolǜ – hiệu suất sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production efficiency in oilfield extraction |
| 1429 | 油气田开采设备保养 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi bǎoyǎng – bảo dưỡng thiết bị trong khai thác mỏ dầu khí – equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1430 | 油田开采钻井作业 – yóutián kāicǎi zuānjǐng zuòyè – công việc khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling operations in oilfield extraction |
| 1431 | 油田开采作业风险 – yóutián kāicǎi zuòyè fēngxiǎn – rủi ro trong hoạt động khai thác mỏ dầu – operational risk in oilfield extraction |
| 1432 | 油田开采油气勘探开发 – yóutián kāicǎi yóu qì kāntàn kāifā – thăm dò và phát triển dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas exploration and development in oilfield extraction |
| 1433 | 油田开采资源评估报告 – yóutián kāicǎi zīyuán pínggū bàogào – báo cáo đánh giá tài nguyên trong khai thác mỏ dầu – resource assessment report in oilfield extraction |
| 1434 | 油气田开采高压泵 – yóu qì tián kāicǎi gāo yā bēng – bơm áp suất cao trong khai thác mỏ dầu khí – high-pressure pump in oilfield extraction |
| 1435 | 油田开采油气测量 – yóutián kāicǎi yóu qì cèliáng – đo lường dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas measurement in oilfield extraction |
| 1436 | 油田开采钻井设备 – yóutián kāicǎi zuānjǐng shèbèi – thiết bị khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling equipment in oilfield extraction |
| 1437 | 油田开采油气监控系统 – yóutián kāicǎi yóu qì jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas monitoring system in oilfield extraction |
| 1438 | 油气田开采能源管理 – yóu qì tián kāicǎi néngyuán guǎnlǐ – quản lý năng lượng trong khai thác mỏ dầu khí – energy management in oilfield extraction |
| 1439 | 油田开采设备调度 – yóutián kāicǎi shèbèi tiáodù – điều phối thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment scheduling in oilfield extraction |
| 1440 | 油田开采采油技术优化 – yóutián kāicǎi cǎi yóu jìshù yōuhuà – tối ưu hóa công nghệ khai thác dầu – optimization of oil extraction technology |
| 1441 | 油气田开采油气净化 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì jìnghuà – tinh chế dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas purification in oilfield extraction |
| 1442 | 油田开采数据分析 – yóutián kāicǎi shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu trong khai thác mỏ dầu – data analysis in oilfield extraction |
| 1443 | 油田开采资源开发 – yóutián kāicǎi zīyuán kāifā – phát triển tài nguyên trong khai thác mỏ dầu – resource development in oilfield extraction |
| 1444 | 油田开采生产计划 – yóutián kāicǎi shēngchǎn jìhuà – kế hoạch sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production plan in oilfield extraction |
| 1445 | 油田开采油气勘探数据 – yóutián kāicǎi yóu qì kāntàn shùjù – dữ liệu thăm dò dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas exploration data in oilfield extraction |
| 1446 | 油气田开采能源开发 – yóu qì tián kāicǎi néngyuán kāifā – phát triển năng lượng trong khai thác mỏ dầu khí – energy development in oilfield extraction |
| 1447 | 油田开采采油方式 – yóutián kāicǎi cǎi yóu fāngshì – phương pháp khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction method in oilfield extraction |
| 1448 | 油气田开采资源储备 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán chǔbèi – dự trữ tài nguyên trong khai thác mỏ dầu khí – resource reserve in oilfield extraction |
| 1449 | 油田开采气体输送 – yóutián kāicǎi qìtǐ shūsòng – vận chuyển khí trong khai thác mỏ dầu – gas transportation in oilfield extraction |
| 1450 | 油气田开采设备检查 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi jiǎnchá – kiểm tra thiết bị trong khai thác mỏ dầu khí – equipment inspection in oilfield extraction |
| 1451 | 油田开采采油工艺 – yóutián kāicǎi cǎi yóu gōngyì – công nghệ khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction technology in oilfield extraction |
| 1452 | 油气田开采数据监测 – yóu qì tián kāicǎi shùjù jiāncè – giám sát dữ liệu trong khai thác mỏ dầu khí – data monitoring in oilfield extraction |
| 1453 | 油田开采运输系统 – yóutián kāicǎi yùnshū xìtǒng – hệ thống vận chuyển trong khai thác mỏ dầu – transportation system in oilfield extraction |
| 1454 | 油田开采生产成本 – yóutián kāicǎi shēngchǎn chéngběn – chi phí sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production cost in oilfield extraction |
| 1455 | 油气田开采采油设备 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu shèbèi – thiết bị khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1456 | 油田开采作业安全 – yóutián kāicǎi zuòyè ānquán – an toàn lao động trong khai thác mỏ dầu – operational safety in oilfield extraction |
| 1457 | 油田开采气井监测 – yóutián kāicǎi qì jǐng jiāncè – giám sát giếng khí trong khai thác mỏ dầu – gas well monitoring in oilfield extraction |
| 1458 | 油气田开采管道建设 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào jiànshè – xây dựng đường ống trong khai thác mỏ dầu khí – pipeline construction in oilfield extraction |
| 1459 | 油田开采环境风险 – yóutián kāicǎi huánjìng fēngxiǎn – rủi ro môi trường trong khai thác mỏ dầu – environmental risk in oilfield extraction |
| 1460 | 油气田开采气体压缩机 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ yāsuōjī – máy nén khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas compressor in oilfield extraction |
| 1461 | 油田开采作业现场 – yóutián kāicǎi zuòyè xiànchǎng – hiện trường hoạt động trong khai thác mỏ dầu – operational site in oilfield extraction |
| 1462 | 油田开采环境保护措施 – yóutián kāicǎi huánjìng bǎohù cuòshī – biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ dầu – environmental protection measures in oilfield extraction |
| 1463 | 油气田开采资源优化 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán yōuhuà – tối ưu hóa tài nguyên trong khai thác mỏ dầu khí – resource optimization in oilfield extraction |
| 1464 | 油田开采分层注气 – yóutián kāicǎi fēn céng zhù qì – tiêm khí phân tầng trong khai thác mỏ dầu – stratified gas injection in oilfield extraction |
| 1465 | 油田开采监控系统 – yóutián kāicǎi jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát trong khai thác mỏ dầu – monitoring system in oilfield extraction |
| 1466 | 油田开采生产报告 – yóutián kāicǎi shēngchǎn bàogào – báo cáo sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production report in oilfield extraction |
| 1467 | 油气田开采集输系统 – yóu qì tián kāicǎi jí shū xìtǒng – hệ thống thu gom và vận chuyển trong khai thác mỏ dầu khí – gathering and transportation system in oilfield extraction |
| 1468 | 油田开采资源整合 – yóutián kāicǎi zīyuán zhěnghé – tích hợp tài nguyên trong khai thác mỏ dầu – resource integration in oilfield extraction |
| 1469 | 油气田开采自动化 – yóu qì tián kāicǎi zìdònghuà – tự động hóa trong khai thác mỏ dầu khí – automation in oilfield extraction |
| 1470 | 油气田开采油井修复 – yóu qì tián kāicǎi yóu jǐng xiūfù – sửa chữa giếng dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil well repair in oilfield extraction |
| 1471 | 油田开采泄漏检测 – yóutián kāicǎi xièlòu jiǎncè – kiểm tra rò rỉ trong khai thác mỏ dầu – leak detection in oilfield extraction |
| 1472 | 油气田开采水力压裂 – yóu qì tián kāicǎi shuǐlì yālì – thủy lực nứt trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 1473 | 油田开采生产系统 – yóutián kāicǎi shēngchǎn xìtǒng – hệ thống sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production system in oilfield extraction |
| 1474 | 油田开采作业标准 – yóutián kāicǎi zuòyè biāozhǔn – tiêu chuẩn công việc trong khai thác mỏ dầu – operational standards in oilfield extraction |
| 1475 | 油气田开采开发管理 – yóu qì tián kāicǎi kāifā guǎnlǐ – quản lý phát triển trong khai thác mỏ dầu khí – development management in oilfield extraction |
| 1476 | 油田开采水源保护 – yóutián kāicǎi shuǐyuán bǎohù – bảo vệ nguồn nước trong khai thác mỏ dầu – water source protection in oilfield extraction |
| 1477 | 油气田开采能源监测 – yóu qì tián kāicǎi néngyuán jiāncè – giám sát năng lượng trong khai thác mỏ dầu khí – energy monitoring in oilfield extraction |
| 1478 | 油田开采压力监测 – yóutián kāicǎi yālì jiāncè – giám sát áp suất trong khai thác mỏ dầu – pressure monitoring in oilfield extraction |
| 1479 | 油气田开采数字化 – yóu qì tián kāicǎi shùzìhuà – số hóa trong khai thác mỏ dầu khí – digitalization in oilfield extraction |
| 1480 | 油田开采数据处理 – yóutián kāicǎi shùjù chǔlǐ – xử lý dữ liệu trong khai thác mỏ dầu – data processing in oilfield extraction |
| 1481 | 油气田开采油气混输 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì hùn shū – truyền tải hỗn hợp dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas mixed transportation in oilfield extraction |
| 1482 | 油田开采作业风险管理 – yóutián kāicǎi zuòyè fēngxiǎn guǎnlǐ – quản lý rủi ro trong công việc khai thác mỏ dầu – operational risk management in oilfield extraction |
| 1483 | 油气田开采设备安装 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi ānzhuāng – lắp đặt thiết bị trong khai thác mỏ dầu khí – equipment installation in oilfield extraction |
| 1484 | 油田开采技术创新 – yóutián kāicǎi jìshù chuàngxīn – đổi mới công nghệ trong khai thác mỏ dầu – technological innovation in oilfield extraction |
| 1485 | 油气田开采油气资源管理 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas resource management in oilfield extraction |
| 1486 | 油田开采作业调度 – yóutián kāicǎi zuòyè tiáodù – điều phối công việc trong khai thác mỏ dầu – operational scheduling in oilfield extraction |
| 1487 | 油气田开采风险评估 – yóu qì tián kāicǎi fēngxiǎn pínggū – đánh giá rủi ro trong khai thác mỏ dầu khí – risk assessment in oilfield extraction |
| 1488 | 油田开采能效管理 – yóutián kāicǎi néngxiào guǎnlǐ – quản lý hiệu quả năng lượng trong khai thác mỏ dầu – energy efficiency management in oilfield extraction |
| 1489 | 油田开采长期监控 – yóutián kāicǎi chángqī jiānkòng – giám sát dài hạn trong khai thác mỏ dầu – long-term monitoring in oilfield extraction |
| 1490 | 油气田开采地下储油 – yóu qì tián kāicǎi dìxià chǔ yóu – lưu trữ dầu dưới lòng đất trong khai thác mỏ dầu khí – underground oil storage in oilfield extraction |
| 1491 | 油田开采勘探设备 – yóutián kāicǎi kāntàn shèbèi – thiết bị thăm dò trong khai thác mỏ dầu – exploration equipment in oilfield extraction |
| 1492 | 油田开采油气供给 – yóutián kāicǎi yóu qì gōngjǐ – cung cấp dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas supply in oilfield extraction |
| 1493 | 油气田开采原油处理 – yóu qì tián kāicǎi yuányóu chǔlǐ – xử lý dầu thô trong khai thác mỏ dầu khí – crude oil processing in oilfield extraction |
| 1494 | 油田开采储油站 – yóutián kāicǎi chǔ yóu zhàn – trạm lưu trữ dầu trong khai thác mỏ dầu – oil storage station in oilfield extraction |
| 1495 | 油气田开采油气检测 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì jiǎncè – kiểm tra dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas testing in oilfield extraction |
| 1496 | 油田开采井口设备 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu shèbèi – thiết bị miệng giếng trong khai thác mỏ dầu – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1497 | 油气田开采输送管道 – yóu qì tián kāicǎi shūsòng guǎndào – đường ống vận chuyển trong khai thác mỏ dầu khí – transportation pipeline in oilfield extraction |
| 1498 | 油田开采安全培训 – yóutián kāicǎi ānquán péixùn – đào tạo an toàn trong khai thác mỏ dầu – safety training in oilfield extraction |
| 1499 | 油气田开采开发进度 – yóu qì tián kāicǎi kāifā jìndù – tiến độ phát triển trong khai thác mỏ dầu khí – development progress in oilfield extraction |
| 1500 | 油田开采钻井计划 – yóutián kāicǎi zuānjǐng jìhuà – kế hoạch khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling plan in oilfield extraction |
| 1501 | 油气田开采压裂液 – yóu qì tián kāicǎi yāliè yè – dung dịch nứt thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – fracturing fluid in oilfield extraction |
| 1502 | 油田开采油气设备 – yóutián kāicǎi yóu qì shèbèi – thiết bị dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas equipment in oilfield extraction |
| 1503 | 油气田开采压力控制 – yóu qì tián kāicǎi yālì kòngzhì – kiểm soát áp suất trong khai thác mỏ dầu khí – pressure control in oilfield extraction |
| 1504 | 油田开采资源回收 – yóutián kāicǎi zīyuán huíshōu – thu hồi tài nguyên trong khai thác mỏ dầu – resource recovery in oilfield extraction |
| 1505 | 油田开采油气开采 – yóutián kāicǎi yóu qì kāicǎi – khai thác dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas extraction in oilfield extraction |
| 1506 | 油田开采油气储存 – yóutián kāicǎi yóu qì chǔcún – lưu trữ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas storage in oilfield extraction |
| 1507 | 油气田开采多相流动 – yóu qì tián kāicǎi duō xiāng liúdòng – dòng chảy đa pha trong khai thác mỏ dầu khí – multiphase flow in oilfield extraction |
| 1508 | 油田开采地面设施 – yóutián kāicǎi dìmiàn shèshī – cơ sở mặt đất trong khai thác mỏ dầu – surface facilities in oilfield extraction |
| 1509 | 油气田开采气体调节 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ tiáojié – điều chỉnh khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas regulation in oilfield extraction |
| 1510 | 油田开采油气地质 – yóutián kāicǎi yóu qì dìzhì – địa chất dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas geology in oilfield extraction |
| 1511 | 油气田开采生产效率 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn xiàolǜ – hiệu quả sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production efficiency in oilfield extraction |
| 1512 | 油田开采井下作业 – yóutián kāicǎi jǐng xià zuòyè – công việc dưới giếng trong khai thác mỏ dầu – downhole operations in oilfield extraction |
| 1513 | 油气田开采深度钻井 – yóu qì tián kāicǎi shēndù zuānjǐng – khoan giếng sâu trong khai thác mỏ dầu khí – deep drilling in oilfield extraction |
| 1514 | 油田开采气体供应系统 – yóutián kāicǎi qìtǐ gōngyìng xìtǒng – hệ thống cung cấp khí trong khai thác mỏ dầu – gas supply system in oilfield extraction |
| 1515 | 油气田开采排水系统 – yóu qì tián kāicǎi páishuǐ xìtǒng – hệ thống thoát nước trong khai thác mỏ dầu khí – drainage system in oilfield extraction |
| 1516 | 油田开采自动化设备 – yóutián kāicǎi zìdònghuà shèbèi – thiết bị tự động hóa trong khai thác mỏ dầu – automation equipment in oilfield extraction |
| 1517 | 油气田开采石油工程 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu gōngchéng – kỹ thuật dầu mỏ trong khai thác mỏ dầu khí – petroleum engineering in oilfield extraction |
| 1518 | 油气田开采资源回收技术 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán huíshōu jìshù – công nghệ thu hồi tài nguyên trong khai thác mỏ dầu khí – resource recovery technology in oilfield extraction |
| 1519 | 油田开采气井开采 – yóutián kāicǎi qì jǐng kāicǎi – khai thác giếng khí trong khai thác mỏ dầu – gas well extraction in oilfield extraction |
| 1520 | 油田开采水源保护措施 – yóutián kāicǎi shuǐyuán bǎohù cuòshī – biện pháp bảo vệ nguồn nước trong khai thác mỏ dầu – water source protection measures in oilfield extraction |
| 1521 | 油气田开采防火系统 – yóu qì tián kāicǎi fánghuǒ xìtǒng – hệ thống phòng cháy chữa cháy trong khai thác mỏ dầu khí – fire prevention system in oilfield extraction |
| 1522 | 油田开采井口监测 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu jiāncè – giám sát miệng giếng trong khai thác mỏ dầu – wellhead monitoring in oilfield extraction |
| 1523 | 油气田开采二氧化碳驱油 – yóu qì tián kāicǎi èr yǎng huà tàn qū yóu – tiêm CO2 để đẩy dầu trong khai thác mỏ dầu khí – CO2 injection for oil recovery in oilfield extraction |
| 1524 | 油田开采管道腐蚀 – yóutián kāicǎi guǎndào fǔshí – ăn mòn đường ống trong khai thác mỏ dầu – pipeline corrosion in oilfield extraction |
| 1525 | 油气田开采井口设备维护 – yóu qì tián kāicǎi jǐng kǒu shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị miệng giếng trong khai thác mỏ dầu khí – wellhead equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1526 | 油田开采二次采油 – yóutián kāicǎi èr cì cǎi yóu – khai thác dầu thứ cấp trong khai thác mỏ dầu – secondary oil recovery in oilfield extraction |
| 1527 | 油田开采石油钻井 – yóutián kāicǎi shíyóu zuānjǐng – khoan giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – oil well drilling in oilfield extraction |
| 1528 | 油气田开采天然气采集 – yóu qì tián kāicǎi tiānrán qì cǎijí – thu gom khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu khí – natural gas collection in oilfield extraction |
| 1529 | 油田开采安全防护 – yóutián kāicǎi ānquán fánghù – bảo vệ an toàn trong khai thác mỏ dầu – safety protection in oilfield extraction |
| 1530 | 油气田开采井壁稳定 – yóu qì tián kāicǎi jǐng bì wěndìng – ổn định thành giếng trong khai thác mỏ dầu khí – wellbore stability in oilfield extraction |
| 1531 | 油田开采油气密封 – yóutián kāicǎi yóu qì mìfēng – niêm phong dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas sealing in oilfield extraction |
| 1532 | 油气田开采技术人员 – yóu qì tián kāicǎi jìshù rényuán – nhân viên kỹ thuật trong khai thác mỏ dầu khí – technical personnel in oilfield extraction |
| 1533 | 油田开采设备检查 – yóutián kāicǎi shèbèi jiǎnchá – kiểm tra thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment inspection in oilfield extraction |
| 1534 | 油气田开采增产技术 – yóu qì tián kāicǎi zēngchǎn jìshù – công nghệ tăng sản lượng trong khai thác mỏ dầu khí – production enhancement technology in oilfield extraction |
| 1535 | 油田开采气体储存 – yóutián kāicǎi qìtǐ chǔcún – lưu trữ khí trong khai thác mỏ dầu – gas storage in oilfield extraction |
| 1536 | 油气田开采灾害预防 – yóu qì tián kāicǎi zāihài yùfáng – phòng ngừa thảm họa trong khai thác mỏ dầu khí – disaster prevention in oilfield extraction |
| 1537 | 油田开采注水系统 – yóutián kāicǎi zhùshuǐ xìtǒng – hệ thống tiêm nước trong khai thác mỏ dầu – water injection system in oilfield extraction |
| 1538 | 油气田开采钻井液 – yóu qì tián kāicǎi zuānjǐng yè – dung dịch khoan trong khai thác mỏ dầu khí – drilling fluid in oilfield extraction |
| 1539 | 油气田开采废弃物处理 – yóu qì tián kāicǎi fèiqìwù chǔlǐ – xử lý chất thải trong khai thác mỏ dầu khí – waste disposal in oilfield extraction |
| 1540 | 油田开采陆上作业 – yóutián kāicǎi lù shàng zuòyè – công việc trên đất liền trong khai thác mỏ dầu – onshore operations in oilfield extraction |
| 1541 | 油田开采压力测试 – yóutián kāicǎi yālì cèshì – kiểm tra áp suất trong khai thác mỏ dầu – pressure testing in oilfield extraction |
| 1542 | 油气田开采石油分馏 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu fēnliào – chưng cất dầu mỏ trong khai thác mỏ dầu khí – petroleum distillation in oilfield extraction |
| 1543 | 油田开采石油采样 – yóutián kāicǎi shíyóu cǎiyàng – lấy mẫu dầu mỏ trong khai thác mỏ dầu – oil sampling in oilfield extraction |
| 1544 | 油气田开采气体分析 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ fēnxī – phân tích khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas analysis in oilfield extraction |
| 1545 | 油田开采自动化监控 – yóutián kāicǎi zìdònghuà jiānkòng – giám sát tự động trong khai thác mỏ dầu – automation monitoring in oilfield extraction |
| 1546 | 油气田开采井深控制 – yóu qì tián kāicǎi jǐng shēn kòngzhì – kiểm soát độ sâu giếng trong khai thác mỏ dầu khí – well depth control in oilfield extraction |
| 1547 | 油田开采设备维护计划 – yóutián kāicǎi shèbèi wéihù jìhuà – kế hoạch bảo trì thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment maintenance plan in oilfield extraction |
| 1548 | 油气田开采储层评估 – yóu qì tián kāicǎi chǔcéng pínggū – đánh giá tầng chứa trong khai thác mỏ dầu khí – reservoir evaluation in oilfield extraction |
| 1549 | 油田开采地质模型 – yóutián kāicǎi dìzhì móxíng – mô hình địa chất trong khai thác mỏ dầu – geological model in oilfield extraction |
| 1550 | 油气田开采生产设施 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn shèshī – cơ sở sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production facilities in oilfield extraction |
| 1551 | 油田开采气体分离 – yóutián kāicǎi qìtǐ fēnlí – tách khí trong khai thác mỏ dầu – gas separation in oilfield extraction |
| 1552 | 油气田开采油气井 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì jǐng – giếng dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas wells in oilfield extraction |
| 1553 | 油田开采防腐技术 – yóutián kāicǎi fáng fǔ jìshù – công nghệ chống ăn mòn trong khai thác mỏ dầu – corrosion protection technology in oilfield extraction |
| 1554 | 油气田开采供水系统 – yóu qì tián kāicǎi gōngshuǐ xìtǒng – hệ thống cung cấp nước trong khai thác mỏ dầu khí – water supply system in oilfield extraction |
| 1555 | 油田开采气井压裂 – yóutián kāicǎi qì jǐng yāliè – nứt thủy lực giếng khí trong khai thác mỏ dầu – gas well fracturing in oilfield extraction |
| 1556 | 油气田开采水力压裂 – yóu qì tián kāicǎi shuǐlì yāliè – thủy lực nứt giếng trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 1557 | 油田开采气体压裂 – yóutián kāicǎi qìtǐ yāliè – nứt khí trong khai thác mỏ dầu – gas fracturing in oilfield extraction |
| 1558 | 油气田开采电力驱动 – yóu qì tián kāicǎi diànlì qūdòng – dẫn động điện trong khai thác mỏ dầu khí – electric drive in oilfield extraction |
| 1559 | 油田开采钻井参数 – yóutián kāicǎi zuānjǐng cānshù – tham số khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling parameters in oilfield extraction |
| 1560 | 油气田开采应急预案 – yóu qì tián kāicǎi yìngjí yù’àn – kế hoạch ứng phó khẩn cấp trong khai thác mỏ dầu khí – emergency response plan in oilfield extraction |
| 1561 | 油田开采生产调度 – yóutián kāicǎi shēngchǎn tiáodù – điều độ sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production scheduling in oilfield extraction |
| 1562 | 油气田开采经济评估 – yóu qì tián kāicǎi jīngjì pínggū – đánh giá kinh tế trong khai thác mỏ dầu khí – economic evaluation in oilfield extraction |
| 1563 | 油田开采地面设施 – yóutián kāicǎi dìmiàn shèshī – cơ sở vật chất trên mặt đất trong khai thác mỏ dầu – surface facilities in oilfield extraction |
| 1564 | 油气田开采原油储存 – yóu qì tián kāicǎi yuányóu chǔcún – lưu trữ dầu thô trong khai thác mỏ dầu khí – crude oil storage in oilfield extraction |
| 1565 | 油田开采自动化控制 – yóutián kāicǎi zìdònghuà kòngzhì – điều khiển tự động trong khai thác mỏ dầu – automation control in oilfield extraction |
| 1566 | 油气田开采气体集输 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ jí shū – thu gom và vận chuyển khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas collection and transportation in oilfield extraction |
| 1567 | 油田开采高温作业 – yóutián kāicǎi gāo wēn zuòyè – công việc nhiệt độ cao trong khai thác mỏ dầu – high-temperature operations in oilfield extraction |
| 1568 | 油气田开采水源监控 – yóu qì tián kāicǎi shuǐyuán jiānkòng – giám sát nguồn nước trong khai thác mỏ dầu khí – water source monitoring in oilfield extraction |
| 1569 | 油气田开采气井测试 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng cèshì – thử nghiệm giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well testing in oilfield extraction |
| 1570 | 油田开采钻井技术 – yóutián kāicǎi zuānjǐng jìshù – kỹ thuật khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling technology in oilfield extraction |
| 1571 | 油田开采压裂技术 – yóutián kāicǎi yāliè jìshù – công nghệ nứt giếng trong khai thác mỏ dầu – fracturing technology in oilfield extraction |
| 1572 | 油气田开采现场勘察 – yóu qì tián kāicǎi xiànchǎng kānchá – khảo sát hiện trường trong khai thác mỏ dầu khí – field survey in oilfield extraction |
| 1573 | 油田开采油气资源 – yóutián kāicǎi yóu qì zīyuán – tài nguyên dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas resources in oilfield extraction |
| 1574 | 油田开采井口保护 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu bǎohù – bảo vệ miệng giếng trong khai thác mỏ dầu – wellhead protection in oilfield extraction |
| 1575 | 油气田开采矿层评价 – yóu qì tián kāicǎi kuàngcéng píngjià – đánh giá tầng vỉa trong khai thác mỏ dầu khí – reservoir evaluation in oilfield extraction |
| 1576 | 油田开采钻探设备 – yóutián kāicǎi zuàntàn shèbèi – thiết bị khoan trong khai thác mỏ dầu – drilling equipment in oilfield extraction |
| 1577 | 油气田开采气体收集 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ shōují – thu gom khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas collection in oilfield extraction |
| 1578 | 油田开采石油开采率 – yóutián kāicǎi shíyóu kāicǎi lǜ – tỷ lệ khai thác dầu mỏ trong khai thác mỏ dầu – oil recovery rate in oilfield extraction |
| 1579 | 油气田开采井壁稳定性 – yóu qì tián kāicǎi jǐng bì wěndìng xìng – độ ổn định thành giếng trong khai thác mỏ dầu khí – wellbore stability in oilfield extraction |
| 1580 | 油田开采生产效率 – yóutián kāicǎi shēngchǎn xiàolǜ – hiệu quả sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production efficiency in oilfield extraction |
| 1581 | 油气田开采监测系统 – yóu qì tián kāicǎi jiāncè xìtǒng – hệ thống giám sát trong khai thác mỏ dầu khí – monitoring system in oilfield extraction |
| 1582 | 油田开采天然气 – yóutián kāicǎi tiānrán qì – khí thiên nhiên trong khai thác mỏ dầu – natural gas in oilfield extraction |
| 1583 | 油气田开采钻井深度 – yóu qì tián kāicǎi zuānjǐng shēndù – độ sâu khoan trong khai thác mỏ dầu khí – drilling depth in oilfield extraction |
| 1584 | 油田开采水源管理 – yóutián kāicǎi shuǐyuán guǎnlǐ – quản lý nguồn nước trong khai thác mỏ dầu – water source management in oilfield extraction |
| 1585 | 油气田开采油水分离 – yóu qì tián kāicǎi yóu shuǐ fēnlí – tách dầu và nước trong khai thác mỏ dầu khí – oil-water separation in oilfield extraction |
| 1586 | 油田开采废水回收 – yóutián kāicǎi fèishuǐ huíshōu – tái chế nước thải trong khai thác mỏ dầu – wastewater recycling in oilfield extraction |
| 1587 | 油气田开采水处理 – yóu qì tián kāicǎi shuǐ chǔlǐ – xử lý nước trong khai thác mỏ dầu khí – water treatment in oilfield extraction |
| 1588 | 油田开采防火安全 – yóutián kāicǎi fáng huǒ ānquán – an toàn phòng cháy chữa cháy trong khai thác mỏ dầu – fire safety in oilfield extraction |
| 1589 | 油气田开采气体泄漏 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ xièlòu – rò rỉ khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas leakage in oilfield extraction |
| 1590 | 油田开采减排技术 – yóutián kāicǎi jiǎn pái jìshù – công nghệ giảm phát thải trong khai thác mỏ dầu – emission reduction technology in oilfield extraction |
| 1591 | 油气田开采自动化设备 – yóu qì tián kāicǎi zìdònghuà shèbèi – thiết bị tự động hóa trong khai thác mỏ dầu khí – automation equipment in oilfield extraction |
| 1592 | 油田开采井口装置 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu zhuāngzhì – thiết bị miệng giếng trong khai thác mỏ dầu – wellhead apparatus in oilfield extraction |
| 1593 | 油田开采深水油气田 – yóutián kāicǎi shēn shuǐ yóu qì tián – mỏ dầu khí nước sâu trong khai thác mỏ dầu – deepwater oil and gas field in oilfield extraction |
| 1594 | 油气田开采动力源 – yóu qì tián kāicǎi dònglì yuán – nguồn động lực trong khai thác mỏ dầu khí – power source in oilfield extraction |
| 1595 | 油田开采平台安装 – yóutián kāicǎi píngtái ānzhuāng – lắp đặt giàn khoan trong khai thác mỏ dầu – platform installation in oilfield extraction |
| 1596 | 油气田开采地面管理 – yóu qì tián kāicǎi dìmiàn guǎnlǐ – quản lý mặt đất trong khai thác mỏ dầu khí – surface management in oilfield extraction |
| 1597 | 油田开采安全监测 – yóutián kāicǎi ānquán jiāncè – giám sát an toàn trong khai thác mỏ dầu – safety monitoring in oilfield extraction |
| 1598 | 油气田开采泥浆泵 – yóu qì tián kāicǎi níjiāng bèng – bơm vữa khoan trong khai thác mỏ dầu khí – mud pump in oilfield extraction |
| 1599 | 油田开采水资源节约 – yóutián kāicǎi shuǐ zīyuán jiéyuē – tiết kiệm tài nguyên nước trong khai thác mỏ dầu – water resource conservation in oilfield extraction |
| 1600 | 油气田开采管道敷设 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào fūshè – lắp đặt đường ống trong khai thác mỏ dầu khí – pipeline installation in oilfield extraction |
| 1601 | 油田开采液体储存 – yóutián kāicǎi yètǐ chǔcún – lưu trữ chất lỏng trong khai thác mỏ dầu – liquid storage in oilfield extraction |
| 1602 | 油气田开采管道监测 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào jiāncè – giám sát đường ống trong khai thác mỏ dầu khí – pipeline monitoring in oilfield extraction |
| 1603 | 油田开采二氧化碳注入 – yóutián kāicǎi èr yǎng huà tàn zhù rù – bơm CO2 vào trong khai thác mỏ dầu – CO2 injection in oilfield extraction |
| 1604 | 油气田开采天然气处理 – yóu qì tián kāicǎi tiānrán qì chǔlǐ – xử lý khí thiên nhiên trong khai thác mỏ dầu khí – natural gas processing in oilfield extraction |
| 1605 | 油田开采油气采出率 – yóutián kāicǎi yóu qì cǎi chū lǜ – tỷ lệ khai thác dầu khí – oil and gas recovery rate |
| 1606 | 油气田开采热采技术 – yóu qì tián kāicǎi rè cǎi jìshù – công nghệ khai thác nhiệt trong khai thác mỏ dầu khí – thermal recovery technology in oilfield extraction |
| 1607 | 油田开采原油运输 – yóutián kāicǎi yuányóu yùnshū – vận chuyển dầu thô trong khai thác mỏ dầu – crude oil transportation in oilfield extraction |
| 1608 | 油田开采气井注水 – yóutián kāicǎi qì jǐng zhù shuǐ – bơm nước vào giếng khí trong khai thác mỏ dầu – water injection into gas wells in oilfield extraction |
| 1609 | 油气田开采安全生产 – yóu qì tián kāicǎi ānquán shēngchǎn – sản xuất an toàn trong khai thác mỏ dầu khí – safe production in oilfield extraction |
| 1610 | 油气田开采抽油机 – yóu qì tián kāicǎi chōu yóu jī – máy bơm dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil pump in oilfield extraction |
| 1611 | 油田开采油气分配 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnpèi – phân phối dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas distribution in oilfield extraction |
| 1612 | 油气田开采管理系统 – yóu qì tián kāicǎi guǎnlǐ xìtǒng – hệ thống quản lý trong khai thác mỏ dầu khí – management system in oilfield extraction |
| 1613 | 油田开采深层井 – yóutián kāicǎi shēn céng jǐng – giếng sâu trong khai thác mỏ dầu – deep well in oilfield extraction |
| 1614 | 油气田开采气源管理 – yóu qì tián kāicǎi qì yuán guǎnlǐ – quản lý nguồn khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas source management in oilfield extraction |
| 1615 | 油田开采废气排放 – yóutián kāicǎi fèiqì páifàng – phát thải khí thải trong khai thác mỏ dầu – gas emission in oilfield extraction |
| 1616 | 油气田开采气体净化 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ jìnghuà – làm sạch khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas purification in oilfield extraction |
| 1617 | 油田开采集油设施 – yóutián kāicǎi jí yóu shèshī – cơ sở thu gom dầu trong khai thác mỏ dầu – oil gathering facilities in oilfield extraction |
| 1618 | 油气田开采自动化控制系统 – yóu qì tián kāicǎi zìdònghuà kòngzhì xìtǒng – hệ thống điều khiển tự động trong khai thác mỏ dầu khí – automation control system in oilfield extraction |
| 1619 | 油田开采井口设备安装 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu shèbèi ānzhuāng – lắp đặt thiết bị miệng giếng trong khai thác mỏ dầu – wellhead equipment installation in oilfield extraction |
| 1620 | 油田开采压裂工艺 – yóutián kāicǎi yāliè gōngyì – quy trình nứt giếng trong khai thác mỏ dầu – fracturing process in oilfield extraction |
| 1621 | 油气田开采应急处理 – yóu qì tián kāicǎi yìngjí chǔlǐ – xử lý tình huống khẩn cấp trong khai thác mỏ dầu khí – emergency handling in oilfield extraction |
| 1622 | 油田开采设备维护 – yóutián kāicǎi shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1623 | 油气田开采油田开发 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián kāifā – phát triển mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oilfield development in oilfield extraction |
| 1624 | 油气田开采油田开发计划 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oilfield development plan in oilfield extraction |
| 1625 | 油田开采探井 – yóutián kāicǎi tàn jǐng – khoan thăm dò trong khai thác mỏ dầu – exploration well in oilfield extraction |
| 1626 | 油气田开采油田注水 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián zhù shuǐ – bơm nước vào mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – water injection in oilfield extraction |
| 1627 | 油田开采压裂作业 – yóutián kāicǎi yāliè zuòyè – hoạt động nứt giếng trong khai thác mỏ dầu – fracturing operation in oilfield extraction |
| 1628 | 油气田开采采油工艺 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu gōngyì – quy trình khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil recovery process in oilfield extraction |
| 1629 | 油田开采钻井平台 – yóutián kāicǎi zuānjǐng píngtái – giàn khoan khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling rig in oilfield extraction |
| 1630 | 油气田开采抽油设备 – yóu qì tián kāicǎi chōu yóu shèbèi – thiết bị bơm dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1631 | 油田开采气田开发 – yóutián kāicǎi qì tián kāifā – phát triển mỏ khí trong khai thác mỏ dầu – gas field development in oilfield extraction |
| 1632 | 油气田开采开采周期 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi zhōuqī – chu kỳ khai thác trong khai thác mỏ dầu khí – extraction cycle in oilfield extraction |
| 1633 | 油田开采设备维修 – yóutián kāicǎi shèbèi wéixiū – sửa chữa thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment repair in oilfield extraction |
| 1634 | 油气田开采井下设备 – yóu qì tián kāicǎi jǐng xià shèbèi – thiết bị dưới giếng trong khai thác mỏ dầu khí – downhole equipment in oilfield extraction |
| 1635 | 油气田开采气体提升 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ tíshēng – nâng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas lifting in oilfield extraction |
| 1636 | 油田开采液化天然气 – yóutián kāicǎi yèhuà tiānrán qì – khí thiên nhiên hóa lỏng trong khai thác mỏ dầu – liquefied natural gas (LNG) in oilfield extraction |
| 1637 | 油气田开采石油气田 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu qì tián – mỏ dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas field in oilfield extraction |
| 1638 | 油田开采深度钻井 – yóutián kāicǎi shēndù zuānjǐng – khoan sâu trong khai thác mỏ dầu – deep drilling in oilfield extraction |
| 1639 | 油田开采多层采油 – yóutián kāicǎi duō céng cǎi yóu – khai thác dầu nhiều tầng trong khai thác mỏ dầu – multi-layer oil extraction in oilfield extraction |
| 1640 | 油气田开采人工气体注入 – yóu qì tián kāicǎi réngōng qìtǐ zhù rù – bơm khí nhân tạo vào trong khai thác mỏ dầu khí – artificial gas injection in oilfield extraction |
| 1641 | 油田开采采油率 – yóutián kāicǎi cǎi yóu lǜ – tỷ lệ khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil recovery rate in oilfield extraction |
| 1642 | 油气田开采采油方式 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu fāngshì – phương pháp khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction method in oilfield extraction |
| 1643 | 油田开采工业设备 – yóutián kāicǎi gōngyè shèbèi – thiết bị công nghiệp trong khai thác mỏ dầu – industrial equipment in oilfield extraction |
| 1644 | 油气田开采储油设施 – yóu qì tián kāicǎi chǔ yóu shèshī – cơ sở lưu trữ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil storage facilities in oilfield extraction |
| 1645 | 油田开采气体注入 – yóutián kāicǎi qìtǐ zhù rù – bơm khí vào trong khai thác mỏ dầu – gas injection in oilfield extraction |
| 1646 | 油气田开采产量 – yóu qì tián kāicǎi chǎnliàng – sản lượng trong khai thác mỏ dầu khí – production output in oilfield extraction |
| 1647 | 油气田开采增产技术 – yóu qì tián kāicǎi zēng chǎn jìshù – công nghệ tăng sản lượng trong khai thác mỏ dầu khí – production enhancement technology in oilfield extraction |
| 1648 | 油田开采设备清洗 – yóutián kāicǎi shèbèi qīngxǐ – làm sạch thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment cleaning in oilfield extraction |
| 1649 | 油气田开采原油输送 – yóu qì tián kāicǎi yuányóu shūsòng – vận chuyển dầu thô trong khai thác mỏ dầu khí – crude oil transportation in oilfield extraction |
| 1650 | 油田开采沉积物管理 – yóutián kāicǎi chénjī wù guǎnlǐ – quản lý trầm tích trong khai thác mỏ dầu – sediment management in oilfield extraction |
| 1651 | 油气田开采油气分离器 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì fēnlí qì – thiết bị phân tách dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas separator in oilfield extraction |
| 1652 | 油田开采高压气体 – yóutián kāicǎi gāo yā qìtǐ – khí áp suất cao trong khai thác mỏ dầu khí – high-pressure gas in oilfield extraction |
| 1653 | 油气田开采钻井液 – yóu qì tián kāicǎi zuānjǐng yè – chất lỏng khoan trong khai thác mỏ dầu khí – drilling fluid in oilfield extraction |
| 1654 | 油田开采化学注入 – yóutián kāicǎi huàxué zhù rù – bơm hóa chất vào trong khai thác mỏ dầu – chemical injection in oilfield extraction |
| 1655 | 油气田开采人工岛 – yóu qì tián kāicǎi réngōng dǎo – đảo nhân tạo trong khai thác mỏ dầu khí – artificial island in oilfield extraction |
| 1656 | 油田开采陆上平台 – yóutián kāicǎi lù shàng píngtái – giàn khoan trên đất liền trong khai thác mỏ dầu – onshore platform in oilfield extraction |
| 1657 | 油气田开采地质勘探 – yóu qì tián kāicǎi dìzhì kāntàn – thăm dò địa chất trong khai thác mỏ dầu khí – geological exploration in oilfield extraction |
| 1658 | 油田开采油气资源 – yóutián kāicǎi yóu qì zīyuán – tài nguyên dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas resources in oilfield extraction |
| 1659 | 油气田开采油气管道 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì guǎndào – đường ống dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas pipeline in oilfield extraction |
| 1660 | 油田开采原油库 – yóutián kāicǎi yuányóu kù – kho dầu thô trong khai thác mỏ dầu – crude oil storage in oilfield extraction |
| 1661 | 油气田开采燃气处理 – yóu qì tián kāicǎi rán qì chǔlǐ – xử lý khí đốt trong khai thác mỏ dầu khí – gas treatment in oilfield extraction |
| 1662 | 油田开采节能技术 – yóutián kāicǎi jié néng jìshù – công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác mỏ dầu – energy-saving technology in oilfield extraction |
| 1663 | 油气田开采温控系统 – yóu qì tián kāicǎi wēn kòng xìtǒng – hệ thống điều khiển nhiệt độ trong khai thác mỏ dầu khí – temperature control system in oilfield extraction |
| 1664 | 油田开采井口设备维护 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị miệng giếng trong khai thác mỏ dầu – wellhead equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1665 | 油气田开采高温气体 – yóu qì tián kāicǎi gāo wēn qìtǐ – khí nhiệt độ cao trong khai thác mỏ dầu khí – high-temperature gas in oilfield extraction |
| 1666 | 油田开采气液分离 – yóutián kāicǎi qì yè fēnlí – phân tách khí và chất lỏng trong khai thác mỏ dầu – gas-liquid separation in oilfield extraction |
| 1667 | 油气田开采腐蚀控制 – yóu qì tián kāicǎi fǔshí kòngzhì – kiểm soát ăn mòn trong khai thác mỏ dầu khí – corrosion control in oilfield extraction |
| 1668 | 油田开采水合物 – yóutián kāicǎi shuǐ hé wù – hydrate trong khai thác mỏ dầu khí – hydrate in oilfield extraction |
| 1669 | 油气田开采渗透率 – yóu qì tián kāicǎi shèntòu lǜ – tỷ lệ thấm trong khai thác mỏ dầu khí – permeability rate in oilfield extraction |
| 1670 | 油田开采生产优化 – yóutián kāicǎi shēngchǎn yōuhuà – tối ưu hóa sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production optimization in oilfield extraction |
| 1671 | 油气田开采井下作业 – yóu qì tián kāicǎi jǐng xià zuòyè – công việc dưới giếng trong khai thác mỏ dầu – downhole operations in oilfield extraction |
| 1672 | 油气田开采油田作业 – yóu qì tián kāicǎi yóu tián zuòyè – công việc mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oilfield operations in oilfield extraction |
| 1673 | 油田开采采油设备 – yóutián kāicǎi cǎi yóu shèbèi – thiết bị thu hồi dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction equipment in oilfield extraction |
| 1674 | 油气田开采液压装置 – yóu qì tián kāicǎi yè yā zhuāngzhì – thiết bị thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic device in oilfield extraction |
| 1675 | 油田开采油气开采率 – yóutián kāicǎi yóu qì kāicǎi lǜ – tỷ lệ khai thác dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas recovery rate in oilfield extraction |
| 1676 | 油田开采井口控制 – yóutián kāicǎi jǐng kǒu kòngzhì – kiểm soát miệng giếng trong khai thác mỏ dầu – wellhead control in oilfield extraction |
| 1677 | 油气田开采水库管理 – yóu qì tián kāicǎi shuǐ kù guǎnlǐ – quản lý hồ chứa nước trong khai thác mỏ dầu khí – reservoir management in oilfield extraction |
| 1678 | 油田开采压缩机 – yóutián kāicǎi yā suō jī – máy nén trong khai thác mỏ dầu – compressor in oilfield extraction |
| 1679 | 油气田开采裂解气体 – yóu qì tián kāicǎi liè jiě qìtǐ – khí cracker trong khai thác mỏ dầu khí – cracking gas in oilfield extraction |
| 1680 | 油田开采气体提升器 – yóutián kāicǎi qìtǐ tíshēng qì – thiết bị nâng khí trong khai thác mỏ dầu – gas lifter in oilfield extraction |
| 1681 | 油气田开采油气输送管道 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì shūsòng guǎndào – đường ống vận chuyển dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas transportation pipeline in oilfield extraction |
| 1682 | 油田开采封井 – yóutián kāicǎi fēng jǐng – bịt giếng trong khai thác mỏ dầu – well abandonment in oilfield extraction |
| 1683 | 油气田开采注入压力 – yóu qì tián kāicǎi zhùrù yālì – áp suất bơm vào trong khai thác mỏ dầu khí – injection pressure in oilfield extraction |
| 1684 | 油田开采动态监测 – yóutián kāicǎi dòngtài jiāncè – giám sát động trong khai thác mỏ dầu – dynamic monitoring in oilfield extraction |
| 1685 | 油田开采探井技术 – yóutián kāicǎi tàn jǐng jìshù – công nghệ khoan thăm dò trong khai thác mỏ dầu – exploration well technology in oilfield extraction |
| 1686 | 油气田开采防爆设备 – yóu qì tián kāicǎi fáng bào shèbèi – thiết bị phòng nổ trong khai thác mỏ dầu khí – explosion-proof equipment in oilfield extraction |
| 1687 | 油田开采井下作业工具 – yóutián kāicǎi jǐng xià zuòyè gōngjù – công cụ công việc dưới giếng trong khai thác mỏ dầu – downhole tools in oilfield extraction |
| 1688 | 油气田开采生产规模 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn guīmó – quy mô sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production scale in oilfield extraction |
| 1689 | 油田开采开采时间 – yóutián kāicǎi kāicǎi shíjiān – thời gian khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction time in oilfield extraction |
| 1690 | 油气田开采石油浓度 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu nóngdù – nồng độ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil concentration in oilfield extraction |
| 1691 | 油田开采开采效果 – yóutián kāicǎi kāicǎi xiàoguǒ – hiệu quả khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction efficiency in oilfield extraction |
| 1692 | 油气田开采井口设备 – yóu qì tián kāicǎi jǐng kǒu shèbèi – thiết bị miệng giếng trong khai thác mỏ dầu khí – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1693 | 油田开采回采技术 – yóutián kāicǎi huí cǎi jìshù – công nghệ thu hồi trong khai thác mỏ dầu – recovery technology in oilfield extraction |
| 1694 | 油气田开采离岸平台 – yóu qì tián kāicǎi lí àn píngtái – giàn khoan ngoài khơi trong khai thác mỏ dầu khí – offshore platform in oilfield extraction |
| 1695 | 油田开采操作手册 – yóutián kāicǎi cāozuò shǒucè – sổ tay hướng dẫn thao tác trong khai thác mỏ dầu – operation manual in oilfield extraction |
| 1696 | 油气田开采区块 – yóu qì tián kāicǎi qū kuài – khu vực khai thác trong mỏ dầu khí – exploration block in oilfield extraction |
| 1697 | 油气田开采油气储量 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔ liàng – trữ lượng dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas reserves in oilfield extraction |
| 1698 | 油气田开采采油方法 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu fāngfǎ – phương pháp khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction methods in oilfield extraction |
| 1699 | 油田开采长期生产 – yóutián kāicǎi chángqī shēngchǎn – sản xuất dài hạn trong khai thác mỏ dầu – long-term production in oilfield extraction |
| 1700 | 油气田开采裂缝 – yóu qì tián kāicǎi lièfèng – vết nứt trong khai thác mỏ dầu khí – fracture in oilfield extraction |
| 1701 | 油田开采注水采油 – yóutián kāicǎi zhù shuǐ cǎi yóu – khai thác dầu bằng phương pháp bơm nước – water injection oil extraction in oilfield |
| 1702 | 油田开采产量下降 – yóutián kāicǎi chǎnliàng xiàjiàng – giảm sản lượng trong khai thác mỏ dầu – production decline in oilfield extraction |
| 1703 | 油气田开采高压注水 – yóu qì tián kāicǎi gāo yā zhù shuǐ – bơm nước áp suất cao trong khai thác mỏ dầu khí – high-pressure water injection in oilfield extraction |
| 1704 | 油田开采注气采油 – yóutián kāicǎi zhù qì cǎi yóu – khai thác dầu bằng phương pháp bơm khí – gas injection oil extraction in oilfield |
| 1705 | 油气田开采沙石处理 – yóu qì tián kāicǎi shāshí chǔlǐ – xử lý cát trong khai thác mỏ dầu khí – sand treatment in oilfield extraction |
| 1706 | 油田开采运输管道 – yóutián kāicǎi yùnshū guǎndào – ống dẫn vận chuyển trong khai thác mỏ dầu – transportation pipeline in oilfield extraction |
| 1707 | 油气田开采采油系统 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu xìtǒng – hệ thống khai thác dầu trong mỏ dầu khí – oil extraction system in oilfield extraction |
| 1708 | 油田开采空气压缩机 – yóutián kāicǎi kōngqì yā suō jī – máy nén khí trong khai thác mỏ dầu – air compressor in oilfield extraction |
| 1709 | 油气田开采采油泵 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu bèng – máy bơm khai thác dầu trong mỏ dầu khí – oil pump in oilfield extraction |
| 1710 | 油田开采化学注入系统 – yóutián kāicǎi huàxué zhù rù xìtǒng – hệ thống tiêm hóa chất trong khai thác mỏ dầu – chemical injection system in oilfield extraction |
| 1711 | 油气田开采压裂 – yóu qì tián kāicǎi yālì – nứt vỡ (fracturing) trong khai thác mỏ dầu khí – fracturing in oilfield extraction |
| 1712 | 油田开采热能利用 – yóutián kāicǎi rè néng lì yòng – sử dụng năng lượng nhiệt trong khai thác mỏ dầu – thermal energy utilization in oilfield extraction |
| 1713 | 油气田开采注水技术 – yóu qì tián kāicǎi zhù shuǐ jìshù – công nghệ bơm nước trong khai thác mỏ dầu khí – water injection technology in oilfield extraction |
| 1714 | 油气田开采修井作业 – yóu qì tián kāicǎi xiū jǐng zuòyè – công việc sửa chữa giếng trong khai thác mỏ dầu khí – well repair operations in oilfield extraction |
| 1715 | 油气田开采生产计划 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn jìhuà – kế hoạch sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production plan in oilfield extraction |
| 1716 | 油田开采开采率 – yóutián kāicǎi kāicǎi lǜ – tỷ lệ khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction rate in oilfield extraction |
| 1717 | 油气田开采产能 – yóu qì tián kāicǎi chǎn néng – công suất sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production capacity in oilfield extraction |
| 1718 | 油田开采水源保护 – yóutián kāicǎi shuǐ yuán bǎohù – bảo vệ nguồn nước trong khai thác mỏ dầu – water source protection in oilfield extraction |
| 1719 | 油气田开采煤气 – yóu qì tián kāicǎi méiqì – khí than trong khai thác mỏ dầu khí – coal gas in oilfield extraction |
| 1720 | 油田开采废气排放 – yóutián kāicǎi fèiqì páifàng – khí thải trong khai thác mỏ dầu – exhaust gas emission in oilfield extraction |
| 1721 | 油田开采液体燃料 – yóutián kāicǎi yètǐ ránliào – nhiên liệu lỏng trong khai thác mỏ dầu – liquid fuel in oilfield extraction |
| 1722 | 油气田开采气体压力 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ yālì – áp suất khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas pressure in oilfield extraction |
| 1723 | 油田开采稠油 – yóutián kāicǎi chóu yóu – dầu đặc trong khai thác mỏ dầu – heavy oil in oilfield extraction |
| 1724 | 油气田开采无线监控 – yóu qì tián kāicǎi wúxiàn jiānkòng – giám sát không dây trong khai thác mỏ dầu khí – wireless monitoring in oilfield extraction |
| 1725 | 油田开采稳产 – yóutián kāicǎi wěn chǎn – duy trì sản lượng ổn định trong khai thác mỏ dầu – stable production in oilfield extraction |
| 1726 | 油气田开采降压 – yóu qì tián kāicǎi jiàng yā – giảm áp suất trong khai thác mỏ dầu khí – pressure reduction in oilfield extraction |
| 1727 | 油田开采钻井作业 – yóutián kāicǎi zuàn jǐng zuòyè – công việc khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling operations in oilfield extraction |
| 1728 | 油气田开采储量评估 – yóu qì tián kāicǎi chǔliàng pínggū – đánh giá trữ lượng trong khai thác mỏ dầu khí – reserve evaluation in oilfield extraction |
| 1729 | 油田开采测量设备 – yóutián kāicǎi cèliàng shèbèi – thiết bị đo lường trong khai thác mỏ dầu – measuring equipment in oilfield extraction |
| 1730 | 油气田开采气井 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng – giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well in oilfield extraction |
| 1731 | 油田开采储气设施 – yóutián kāicǎi chǔ qì shèshī – cơ sở lưu trữ khí trong khai thác mỏ dầu – gas storage facilities in oilfield extraction |
| 1732 | 油气田开采采油机 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu jī – máy khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extractor in oilfield extraction |
| 1733 | 油田开采石油价格 – yóutián kāicǎi shíyóu jiàgé – giá dầu trong khai thác mỏ dầu – oil price in oilfield extraction |
| 1734 | 油气田开采安全检查 – yóu qì tián kāicǎi ānquán jiǎnchá – kiểm tra an toàn trong khai thác mỏ dầu khí – safety inspection in oilfield extraction |
| 1735 | 油田开采生产中断 – yóutián kāicǎi shēngchǎn zhōngduàn – gián đoạn sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production interruption in oilfield extraction |
| 1736 | 油气田开采钻探设备 – yóu qì tián kāicǎi zuàntàn shèbèi – thiết bị khoan trong khai thác mỏ dầu khí – drilling equipment in oilfield extraction |
| 1737 | 油气田开采资源管理 – yóu qì tián kāicǎi zīyuán guǎnlǐ – quản lý tài nguyên trong khai thác mỏ dầu khí – resource management in oilfield extraction |
| 1738 | 油气田开采沉降 – yóu qì tián kāicǎi chénjiàng – lún xuống đất trong khai thác mỏ dầu khí – subsidence in oilfield extraction |
| 1739 | 油田开采石油工艺 – yóutián kāicǎi shíyóu gōngyì – quy trình công nghệ dầu trong khai thác mỏ dầu – oil technology in oilfield extraction |
| 1740 | 油气田开采设备维护 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi wéihù – bảo trì thiết bị trong khai thác mỏ dầu khí – equipment maintenance in oilfield extraction |
| 1741 | 油气田开采钻头 – yóu qì tián kāicǎi zuàntóu – mũi khoan trong khai thác mỏ dầu khí – drill bit in oilfield extraction |
| 1742 | 油田开采能源效率 – yóutián kāicǎi néngyuán xiàolǜ – hiệu quả năng lượng trong khai thác mỏ dầu – energy efficiency in oilfield extraction |
| 1743 | 油气田开采监控系统 – yóu qì tián kāicǎi jiānkòng xìtǒng – hệ thống giám sát trong khai thác mỏ dầu khí – monitoring system in oilfield extraction |
| 1744 | 油田开采热能利用率 – yóutián kāicǎi rè néng lì yòng lǜ – tỷ lệ sử dụng năng lượng nhiệt trong khai thác mỏ dầu – thermal energy utilization rate in oilfield extraction |
| 1745 | 油气田开采技术升级 – yóu qì tián kāicǎi jìshù shēngjí – nâng cấp công nghệ trong khai thác mỏ dầu khí – technology upgrade in oilfield extraction |
| 1746 | 油田开采自动化系统 – yóutián kāicǎi zìdòng huà xìtǒng – hệ thống tự động hóa trong khai thác mỏ dầu – automation system in oilfield extraction |
| 1747 | 油气田开采压力测试 – yóu qì tián kāicǎi yālì cèshì – thử nghiệm áp suất trong khai thác mỏ dầu khí – pressure testing in oilfield extraction |
| 1748 | 油田开采设备安装规范 – yóutián kāicǎi shèbèi ānzhuāng guīfàn – tiêu chuẩn lắp đặt thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment installation standards in oilfield extraction |
| 1749 | 油田开采油气开采 – yóutián kāicǎi yóu qì kāicǎi – khai thác dầu khí trong mỏ dầu – oil and gas extraction in oilfield |
| 1750 | 油气田开采设备更新 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi gēngxīn – cập nhật thiết bị trong khai thác mỏ dầu khí – equipment upgrade in oilfield extraction |
| 1751 | 油田开采完井 – yóutián kāicǎi wán jǐng – hoàn thiện giếng trong khai thác mỏ dầu – well completion in oilfield extraction |
| 1752 | 油气田开采技术创新 – yóu qì tián kāicǎi jìshù chuàngxīn – đổi mới công nghệ trong khai thác mỏ dầu khí – technological innovation in oilfield extraction |
| 1753 | 油田开采采油系统 – yóutián kāicǎi cǎi yóu xìtǒng – hệ thống khai thác dầu trong mỏ dầu – oil extraction system in oilfield |
| 1754 | 油田开采油气分配系统 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnpèi xìtǒng – hệ thống phân phối dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas distribution system in oilfield extraction |
| 1755 | 油田开采石油分配 – yóutián kāicǎi shíyóu fēnpèi – phân phối dầu trong khai thác mỏ dầu – oil distribution in oilfield extraction |
| 1756 | 油田开采钻井设备 – yóutián kāicǎi zuàn jǐng shèbèi – thiết bị khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling equipment in oilfield extraction |
| 1757 | 油气田开采回采 – yóu qì tián kāicǎi huí cǎi – thu hồi trong khai thác mỏ dầu khí – recovery in oilfield extraction |
| 1758 | 油田开采减排 – yóutián kāicǎi jiǎn pái – giảm phát thải trong khai thác mỏ dầu – emission reduction in oilfield extraction |
| 1759 | 油气田开采油井 – yóu qì tián kāicǎi yóu jǐng – giếng dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil well in oilfield extraction |
| 1760 | 油田开采风机 – yóutián kāicǎi fēng jī – quạt trong khai thác mỏ dầu – fan in oilfield extraction |
| 1761 | 油气田开采水封 – yóu qì tián kāicǎi shuǐ fēng – đệm nước trong khai thác mỏ dầu khí – water seal in oilfield extraction |
| 1762 | 油气田开采生产工艺 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn gōngyì – quy trình sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production process in oilfield extraction |
| 1763 | 油田开采温控系统 – yóutián kāicǎi wēn kòng xìtǒng – hệ thống điều khiển nhiệt độ trong khai thác mỏ dầu – temperature control system in oilfield extraction |
| 1764 | 油气田开采气体储存 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ chǔ cún – lưu trữ khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas storage in oilfield extraction |
| 1765 | 油田开采提升泵 – yóutián kāicǎi tí shēng bèng – bơm nâng trong khai thác mỏ dầu – lift pump in oilfield extraction |
| 1766 | 油气田开采溢油 – yóu qì tián kāicǎi yì yóu – tràn dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil spill in oilfield extraction |
| 1767 | 油田开采回注 – yóutián kāicǎi huí zhù – tái tiêm vào trong khai thác mỏ dầu – reinjection in oilfield extraction |
| 1768 | 油田开采油气含量 – yóutián kāicǎi yóu qì hánliàng – hàm lượng dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas content in oilfield extraction |
| 1769 | 油气田开采物理性质 – yóu qì tián kāicǎi wùlǐ xìngzhì – tính chất vật lý trong khai thác mỏ dầu khí – physical properties in oilfield extraction |
| 1770 | 油田开采强化开采 – yóutián kāicǎi qiánghuà kāicǎi – khai thác tăng cường trong khai thác mỏ dầu – enhanced recovery in oilfield extraction |
| 1771 | 油气田开采配套设施 – yóu qì tián kāicǎi pèitào shèshī – cơ sở hạ tầng hỗ trợ trong khai thác mỏ dầu khí – supporting facilities in oilfield extraction |
| 1772 | 油田开采储油罐 – yóutián kāicǎi chǔ yóu guàn – bồn chứa dầu trong khai thác mỏ dầu – oil storage tank in oilfield extraction |
| 1773 | 油田开采作业人员 – yóutián kāicǎi zuòyè rényuán – nhân viên làm việc trong khai thác mỏ dầu – operating personnel in oilfield extraction |
| 1774 | 油气田开采设备清洗 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi qīngxǐ – làm sạch thiết bị trong khai thác mỏ dầu khí – equipment cleaning in oilfield extraction |
| 1775 | 油田开采安全措施 – yóutián kāicǎi ānquán cuòshī – biện pháp an toàn trong khai thác mỏ dầu – safety measures in oilfield extraction |
| 1776 | 油田开采生产流程 – yóutián kāicǎi shēngchǎn liúchéng – quy trình sản xuất trong khai thác mỏ dầu – production process in oilfield extraction |
| 1777 | 油田开采液体处理 – yóutián kāicǎi yètǐ chǔlǐ – xử lý chất lỏng trong khai thác mỏ dầu – liquid treatment in oilfield extraction |
| 1778 | 油气田开采配套技术 – yóu qì tián kāicǎi pèitào jìshù – công nghệ hỗ trợ trong khai thác mỏ dầu khí – supporting technology in oilfield extraction |
| 1779 | 油田开采自动化设备 – yóutián kāicǎi zìdòng huà shèbèi – thiết bị tự động hóa trong khai thác mỏ dầu – automation equipment in oilfield extraction |
| 1780 | 油气田开采气体排放 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ pái fàng – khí thải trong khai thác mỏ dầu khí – gas emissions in oilfield extraction |
| 1781 | 油田开采油气田测试 – yóutián kāicǎi yóu qì tián cèshì – kiểm tra mỏ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas field testing in oilfield extraction |
| 1782 | 油田开采高压泵 – yóutián kāicǎi gāo yā bèng – bơm áp suất cao trong khai thác mỏ dầu – high-pressure pump in oilfield extraction |
| 1783 | 油气田开采原油输送管道 – yóu qì tián kāicǎi yuányóu shūsòng guǎndào – đường ống vận chuyển dầu thô trong khai thác mỏ dầu khí – crude oil pipeline in oilfield extraction |
| 1784 | 油田开采事故调查 – yóutián kāicǎi shìgù diàochá – điều tra sự cố trong khai thác mỏ dầu – accident investigation in oilfield extraction |
| 1785 | 油气田开采石油储存 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu chǔcún – lưu trữ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil storage in oilfield extraction |
| 1786 | 油田开采远程监控 – yóutián kāicǎi yuǎnchéng jiānkòng – giám sát từ xa trong khai thác mỏ dầu – remote monitoring in oilfield extraction |
| 1787 | 油田开采智能传感器 – yóutián kāicǎi zhìnéng chuánggǎn qì – cảm biến thông minh trong khai thác mỏ dầu – smart sensor in oilfield extraction |
| 1788 | 油气田开采渗透率 – yóu qì tián kāicǎi shèntòu lǜ – tỷ lệ thẩm thấu trong khai thác mỏ dầu khí – permeability in oilfield extraction |
| 1789 | 油田开采蒸汽驱油 – yóutián kāicǎi zhēngqì qū yóu – dầu nén hơi trong khai thác mỏ dầu – steam-assisted oil recovery in oilfield extraction |
| 1790 | 油气田开采地面设施 – yóu qì tián kāicǎi dìmiàn shèshī – cơ sở hạ tầng mặt đất trong khai thác mỏ dầu khí – surface facilities in oilfield extraction |
| 1791 | 油田开采沉积物 – yóutián kāicǎi chénjī wù – cặn trong khai thác mỏ dầu – sediment in oilfield extraction |
| 1792 | 油气田开采优化设计 – yóu qì tián kāicǎi yōuhuà shèjì – thiết kế tối ưu trong khai thác mỏ dầu khí – optimized design in oilfield extraction |
| 1793 | 油田开采电子测量 – yóutián kāicǎi diànzǐ cèliáng – đo lường điện tử trong khai thác mỏ dầu – electronic measurement in oilfield extraction |
| 1794 | 油气田开采油气回注 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì huí zhù – tái tiêm dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas reinjection in oilfield extraction |
| 1795 | 油田开采井口装置 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu zhuāngzhì – thiết bị giếng đầu trong khai thác mỏ dầu – wellhead apparatus in oilfield extraction |
| 1796 | 油田开采钻井液 – yóutián kāicǎi zuàn jǐng yè – dung dịch khoan giếng trong khai thác mỏ dầu – drilling fluid in oilfield extraction |
| 1797 | 油气田开采煤层气 – yóu qì tián kāicǎi méicéng qì – khí tầng than trong khai thác mỏ dầu khí – coalbed methane in oilfield extraction |
| 1798 | 油田开采天然气 – yóutián kāicǎi tiānrán qì – khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu – natural gas in oilfield extraction |
| 1799 | 油田开采石油测量 – yóutián kāicǎi shíyóu cèliáng – đo lường dầu trong khai thác mỏ dầu – oil measurement in oilfield extraction |
| 1800 | 油气田开采废气排放 – yóu qì tián kāicǎi fèiqì pái fàng – khí thải trong khai thác mỏ dầu khí – waste gas emissions in oilfield extraction |
| 1801 | 油田开采气体提升 – yóutián kāicǎi qìtǐ tíshēng – nâng khí trong khai thác mỏ dầu – gas lift in oilfield extraction |
| 1802 | 油气田开采开采技术 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi jìshù – kỹ thuật khai thác trong khai thác mỏ dầu khí – extraction technology in oilfield extraction |
| 1803 | 油田开采油田地质 – yóutián kāicǎi yóutián dìzhì – địa chất mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu – oilfield geology in oilfield extraction |
| 1804 | 油气田开采空气污染 – yóu qì tián kāicǎi kōngqì wūrǎn – ô nhiễm không khí trong khai thác mỏ dầu khí – air pollution in oilfield extraction |
| 1805 | 油田开采注水作业 – yóutián kāicǎi zhù shuǐ zuòyè – công việc tiêm nước trong khai thác mỏ dầu – water injection operations in oilfield extraction |
| 1806 | 油气田开采生产优化 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn yōuhuà – tối ưu hóa sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production optimization in oilfield extraction |
| 1807 | 油田开采输油管道 – yóutián kāicǎi shū yóu guǎndào – đường ống dẫn dầu trong khai thác mỏ dầu – oil pipeline in oilfield extraction |
| 1808 | 油田开采石油气体 – yóutián kāicǎi shíyóu qìtǐ – khí dầu trong khai thác mỏ dầu – oil gas in oilfield extraction |
| 1809 | 油气田开采油田开发 – yóu qì tián kāicǎi yóutián kāifā – phát triển mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oilfield development in oilfield extraction |
| 1810 | 油田开采油藏 – yóutián kāicǎi yóu cáng – mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu – oil reservoir in oilfield extraction |
| 1811 | 油气田开采压裂 – yóu qì tián kāicǎi yālì – nứt thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 1812 | 油田开采风机系统 – yóutián kāicǎi fēng jī xìtǒng – hệ thống quạt trong khai thác mỏ dầu – fan system in oilfield extraction |
| 1813 | 油气田开采生产率 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn lǜ – tỷ lệ sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production rate in oilfield extraction |
| 1814 | 油田开采自动化控制 – yóutián kāicǎi zìdòng huà kòngzhì – kiểm soát tự động trong khai thác mỏ dầu – automation control in oilfield extraction |
| 1815 | 油气田开采地震监测 – yóu qì tián kāicǎi dìzhèn jiāncè – giám sát địa chấn trong khai thác mỏ dầu khí – seismic monitoring in oilfield extraction |
| 1816 | 油田开采溢油处理 – yóutián kāicǎi yì yóu chǔlǐ – xử lý tràn dầu trong khai thác mỏ dầu – oil spill treatment in oilfield extraction |
| 1817 | 油气田开采生产设施建设 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn shèshī jiànshè – xây dựng cơ sở sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production facility construction in oilfield extraction |
| 1818 | 油田开采油气回收 – yóutián kāicǎi yóu qì huí shōu – thu hồi dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas recovery in oilfield extraction |
| 1819 | 油气田开采输气管道 – yóu qì tián kāicǎi shū qì guǎndào – đường ống dẫn khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas pipeline in oilfield extraction |
| 1820 | 油田开采防止泄漏 – yóutián kāicǎi fángzhǐ xièlòu – ngăn ngừa rò rỉ trong khai thác mỏ dầu – leakage prevention in oilfield extraction |
| 1821 | 油气田开采开采设备 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi shèbèi – thiết bị khai thác trong khai thác mỏ dầu khí – extraction equipment in oilfield extraction |
| 1822 | 油田开采油气生产 – yóutián kāicǎi yóu qì shēngchǎn – sản xuất dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas production in oilfield extraction |
| 1823 | 油气田开采压力测试 – yóu qì tián kāicǎi yālì cèshì – kiểm tra áp suất trong khai thác mỏ dầu khí – pressure testing in oilfield extraction |
| 1824 | 油气田开采多相流 – yóu qì tián kāicǎi duō xiàng liú – dòng chảy đa pha trong khai thác mỏ dầu khí – multiphase flow in oilfield extraction |
| 1825 | 油田开采热力学模型 – yóutián kāicǎi rèlìxué móxíng – mô hình nhiệt động lực học trong khai thác mỏ dầu – thermodynamic model in oilfield extraction |
| 1826 | 油气田开采注氮作业 – yóu qì tián kāicǎi zhù dàn zuòyè – công việc tiêm nitơ trong khai thác mỏ dầu khí – nitrogen injection operations in oilfield extraction |
| 1827 | 油田开采油气田开发计划 – yóutián kāicǎi yóu qì tián kāifā jìhuà – kế hoạch phát triển mỏ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas field development plan in oilfield extraction |
| 1828 | 油气田开采流量控制 – yóu qì tián kāicǎi liúliàng kòngzhì – kiểm soát lưu lượng trong khai thác mỏ dầu khí – flow control in oilfield extraction |
| 1829 | 油田开采油气田勘探 – yóutián kāicǎi yóu qì tián kāntàn – khảo sát mỏ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas field exploration in oilfield extraction |
| 1830 | 油气田开采表面设施 – yóu qì tián kāicǎi biǎomiàn shèshī – cơ sở hạ tầng bề mặt trong khai thác mỏ dầu khí – surface facilities in oilfield extraction |
| 1831 | 油田开采采油泵 – yóutián kāicǎi cǎi yóu bèng – bơm khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction pump in oilfield extraction |
| 1832 | 油气田开采气体储存 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ chǔcún – lưu trữ khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas storage in oilfield extraction |
| 1833 | 油田开采燃气发电 – yóutián kāicǎi ránqì fādiàn – phát điện từ khí trong khai thác mỏ dầu – gas power generation in oilfield extraction |
| 1834 | 油气田开采环境影响评估 – yóu qì tián kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – đánh giá tác động môi trường trong khai thác mỏ dầu khí – environmental impact assessment in oilfield extraction |
| 1835 | 油田开采井口设备 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi – thiết bị giếng khoan trong khai thác mỏ dầu – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1836 | 油气田开采油气处理设施 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǔlǐ shèshī – cơ sở xử lý dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas processing facilities in oilfield extraction |
| 1837 | 油田开采溶解气 – yóutián kāicǎi róngjiě qì – khí hòa tan trong khai thác mỏ dầu – dissolved gas in oilfield extraction |
| 1838 | 油气田开采开采技术研究 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi jìshù yánjiū – nghiên cứu kỹ thuật khai thác trong khai thác mỏ dầu khí – extraction technology research in oilfield extraction |
| 1839 | 油田开采油气生产单元 – yóutián kāicǎi yóu qì shēngchǎn dānyuán – đơn vị sản xuất dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas production unit in oilfield extraction |
| 1840 | 油气田开采污染物监测 – yóu qì tián kāicǎi wūrǎn wù jiāncè – giám sát chất ô nhiễm trong khai thác mỏ dầu khí – pollutant monitoring in oilfield extraction |
| 1841 | 油田开采压裂技术 – yóutián kāicǎi yālì jìshù – công nghệ nứt thủy lực trong khai thác mỏ dầu – fracturing technology in oilfield extraction |
| 1842 | 油气田开采沉降监测 – yóu qì tián kāicǎi chénjiàng jiāncè – giám sát lún trong khai thác mỏ dầu khí – subsidence monitoring in oilfield extraction |
| 1843 | 油田开采油气注采 – yóutián kāicǎi yóu qì zhù cǎi – tiêm và thu hồi dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas injection and recovery in oilfield extraction |
| 1844 | 油气田开采油气井 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì jǐng – giếng dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas well in oilfield extraction |
| 1845 | 油田开采灌注作业 – yóutián kāicǎi guànzhù zuòyè – công việc tiêm trong khai thác mỏ dầu – injection operations in oilfield extraction |
| 1846 | 油气田开采采油率 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu lǜ – tỷ lệ khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil recovery rate in oilfield extraction |
| 1847 | 油田开采井口控制 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu kòngzhì – kiểm soát giếng khoan trong khai thác mỏ dầu – wellhead control in oilfield extraction |
| 1848 | 油气田开采开采过程中 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi guòchéng zhōng – trong quá trình khai thác mỏ dầu khí – during the extraction process in oilfield extraction |
| 1849 | 油田开采多层油藏 – yóutián kāicǎi duō céng yóu cáng – mỏ dầu đa tầng trong khai thác mỏ dầu – multilayer oil reservoir in oilfield extraction |
| 1850 | 油气田开采物理模型 – yóu qì tián kāicǎi wùlǐ móxíng – mô hình vật lý trong khai thác mỏ dầu khí – physical model in oilfield extraction |
| 1851 | 油田开采工程建设 – yóutián kāicǎi gōngchéng jiànshè – xây dựng công trình trong khai thác mỏ dầu – engineering construction in oilfield extraction |
| 1852 | 油气田开采自动化设备 – yóu qì tián kāicǎi zìdòng huà shèbèi – thiết bị tự động hóa trong khai thác mỏ dầu khí – automation equipment in oilfield extraction |
| 1853 | 油田开采回注水作业 – yóutián kāicǎi huí zhù shuǐ zuòyè – công việc tiêm nước lại trong khai thác mỏ dầu – water injection operations in oilfield extraction |
| 1854 | 油气田开采数据分析 – yóu qì tián kāicǎi shùjù fēnxī – phân tích dữ liệu trong khai thác mỏ dầu khí – data analysis in oilfield extraction |
| 1855 | 油田开采井口管理 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu guǎnlǐ – quản lý giếng khoan trong khai thác mỏ dầu – wellhead management in oilfield extraction |
| 1856 | 油气田开采长效监测 – yóu qì tián kāicǎi cháng xiào jiāncè – giám sát dài hạn trong khai thác mỏ dầu khí – long-term monitoring in oilfield extraction |
| 1857 | 油田开采油气泄漏 – yóutián kāicǎi yóu qì xièlòu – rò rỉ dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas leakage in oilfield extraction |
| 1858 | 油气田开采动力系统 – yóu qì tián kāicǎi dònglì xìtǒng – hệ thống động lực trong khai thác mỏ dầu khí – power system in oilfield extraction |
| 1859 | 油田开采气体排放 – yóutián kāicǎi qìtǐ páifàng – khí thải trong khai thác mỏ dầu – gas emissions in oilfield extraction |
| 1860 | 油气田开采防腐蚀措施 – yóu qì tián kāicǎi fáng fǔshí cuòshī – biện pháp chống ăn mòn trong khai thác mỏ dầu khí – corrosion prevention measures in oilfield extraction |
| 1861 | 油田开采产量监控 – yóutián kāicǎi chǎnliàng jiānkòng – giám sát sản lượng trong khai thác mỏ dầu – production monitoring in oilfield extraction |
| 1862 | 油气田开采井径 – yóu qì tián kāicǎi jǐngjìng – đường kính giếng trong khai thác mỏ dầu khí – well diameter in oilfield extraction |
| 1863 | 油田开采输油系统 – yóutián kāicǎi shū yóu xìtǒng – hệ thống dẫn dầu trong khai thác mỏ dầu – oil transportation system in oilfield extraction |
| 1864 | 油田开采采油作业 – yóutián kāicǎi cǎi yóu zuòyè – công việc khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction operations in oilfield extraction |
| 1865 | 油气田开采天然气 – yóu qì tián kāicǎi tiānrán qì – khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu khí – natural gas in oilfield extraction |
| 1866 | 油田开采井下作业 – yóutián kāicǎi jǐngxià zuòyè – công việc dưới giếng trong khai thác mỏ dầu – downhole operations in oilfield extraction |
| 1867 | 油田开采油气储量 – yóutián kāicǎi yóu qì chǔliàng – trữ lượng dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas reserves in oilfield extraction |
| 1868 | 油气田开采井口设备监控 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi jiānkòng – giám sát thiết bị giếng khoan trong khai thác mỏ dầu – wellhead equipment monitoring in oilfield extraction |
| 1869 | 油田开采油气开采期 – yóutián kāicǎi yóu qì kāicǎi qī – giai đoạn khai thác dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas extraction phase in oilfield extraction |
| 1870 | 油气田开采油气产量 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chǎnliàng – sản lượng dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas production volume in oilfield extraction |
| 1871 | 油田开采深度 – yóutián kāicǎi shēndù – độ sâu khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction depth in oilfield extraction |
| 1872 | 油气田开采动用储量 – yóu qì tián kāicǎi dòngyòng chǔliàng – trữ lượng sử dụng trong khai thác mỏ dầu khí – produced reserves in oilfield extraction |
| 1873 | 油田开采油井压力 – yóutián kāicǎi yóu jǐng yālì – áp suất giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – well pressure in oilfield extraction |
| 1874 | 油气田开采含水层 – yóu qì tián kāicǎi hán shuǐ céng – tầng chứa nước trong khai thác mỏ dầu khí – aquifer in oilfield extraction |
| 1875 | 油气田开采注水设施 – yóu qì tián kāicǎi zhù shuǐ shèshī – cơ sở tiêm nước trong khai thác mỏ dầu khí – water injection facilities in oilfield extraction |
| 1876 | 油田开采管道系统 – yóutián kāicǎi guǎndào xìtǒng – hệ thống ống dẫn trong khai thác mỏ dầu – pipeline system in oilfield extraction |
| 1877 | 油气田开采油田开发 – yóu qì tián kāicǎi yóutián kāifā – phát triển mỏ dầu trong khai thác mỏ dầu – oilfield development in oilfield extraction |
| 1878 | 油田开采开采方法 – yóutián kāicǎi kāicǎi fāngfǎ – phương pháp khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction methods in oilfield extraction |
| 1879 | 油气田开采井下设备测试 – yóu qì tián kāicǎi jǐngxià shèbèi cèshì – kiểm tra thiết bị dưới giếng trong khai thác mỏ dầu – downhole equipment testing in oilfield extraction |
| 1880 | 油田开采流量监控 – yóutián kāicǎi liúliàng jiānkòng – giám sát lưu lượng trong khai thác mỏ dầu – flow monitoring in oilfield extraction |
| 1881 | 油气田开采排放标准 – yóu qì tián kāicǎi páifàng biāozhǔn – tiêu chuẩn xả thải trong khai thác mỏ dầu khí – emission standards in oilfield extraction |
| 1882 | 油田开采多层次开发 – yóutián kāicǎi duō céngcì kāifā – phát triển đa tầng trong khai thác mỏ dầu – multistage development in oilfield extraction |
| 1883 | 油气田开采热油采油 – yóu qì tián kāicǎi rè yóu cǎi yóu – khai thác dầu nhiệt trong khai thác mỏ dầu – thermal oil extraction in oilfield extraction |
| 1884 | 油气田开采开采作业 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi zuòyè – công việc khai thác mỏ dầu khí – oil and gas extraction operations |
| 1885 | 油田开采气体注入 – yóutián kāicǎi qìtǐ zhùrù – tiêm khí trong khai thác mỏ dầu – gas injection in oilfield extraction |
| 1886 | 油气田开采压裂作业 – yóu qì tián kāicǎi yālì zuòyè – công việc nứt thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing operations in oilfield extraction |
| 1887 | 油气田开采采气设备 – yóu qì tián kāicǎi cǎi qì shèbèi – thiết bị khai thác khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas extraction equipment in oilfield extraction |
| 1888 | 油田开采油井生产 – yóutián kāicǎi yóu jǐng shēngchǎn – sản xuất giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – oil well production in oilfield extraction |
| 1889 | 油气田开采采气作业 – yóu qì tián kāicǎi cǎi qì zuòyè – công việc khai thác khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas extraction operations in oilfield extraction |
| 1890 | 油田开采注入气体 – yóutián kāicǎi zhùrù qìtǐ – tiêm khí vào trong khai thác mỏ dầu – injecting gas in oilfield extraction |
| 1891 | 油气田开采注水率 – yóu qì tián kāicǎi zhù shuǐ lǜ – tỷ lệ tiêm nước trong khai thác mỏ dầu khí – water injection rate in oilfield extraction |
| 1892 | 油田开采探井 – yóutián kāicǎi tàn jǐng – giếng thăm dò trong khai thác mỏ dầu – exploration well in oilfield extraction |
| 1893 | 油田开采开采技术 – yóutián kāicǎi kāicǎi jìshù – công nghệ khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction technology in oilfield extraction |
| 1894 | 油气田开采增产措施 – yóu qì tián kāicǎi zēngchǎn cuòshī – biện pháp tăng sản lượng trong khai thác mỏ dầu khí – production enhancement measures in oilfield extraction |
| 1895 | 油气田开采技术应用 – yóu qì tián kāicǎi jìshù yìngyòng – ứng dụng công nghệ trong khai thác mỏ dầu khí – technology applications in oilfield extraction |
| 1896 | 油田开采水合物 – yóutián kāicǎi shuǐ hé wù – hydrates trong khai thác mỏ dầu – hydrates in oilfield extraction |
| 1897 | 油气田开采勘探作业 – yóu qì tián kāicǎi kāntàn zuòyè – công việc thăm dò trong khai thác mỏ dầu khí – exploration work in oilfield extraction |
| 1898 | 油田开采采油计划 – yóutián kāicǎi cǎi yóu jìhuà – kế hoạch khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction plan in oilfield extraction |
| 1899 | 油气田开采压裂施工 – yóu qì tián kāicǎi yālì shīgōng – thi công nứt thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing construction in oilfield extraction |
| 1900 | 油田开采油气采收率 – yóutián kāicǎi yóu qì cǎi shōu lǜ – tỷ lệ thu hồi dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas recovery factor in oilfield extraction |
| 1901 | 油气田开采气体提升技术 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ tíshēng jìshù – công nghệ nâng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas lift technology in oilfield extraction |
| 1902 | 油田开采储气罐 – yóutián kāicǎi chǔ qì guàn – bể chứa khí trong khai thác mỏ dầu – gas storage tank in oilfield extraction |
| 1903 | 油气田开采储油设备 – yóu qì tián kāicǎi chǔ yóu shèbèi – thiết bị lưu trữ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil storage equipment in oilfield extraction |
| 1904 | 油田开采设备安装 – yóutián kāicǎi shèbèi ānzhuāng – lắp đặt thiết bị trong khai thác mỏ dầu – equipment installation in oilfield extraction |
| 1905 | 油气田开采安全管理 – yóu qì tián kāicǎi ānquán guǎnlǐ – quản lý an toàn trong khai thác mỏ dầu khí – safety management in oilfield extraction |
| 1906 | 油气田开采采油率 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu lǜ – tỷ lệ thu hồi dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil recovery rate in oilfield extraction |
| 1907 | 油田开采采气率 – yóutián kāicǎi cǎi qì lǜ – tỷ lệ thu hồi khí trong khai thác mỏ dầu – gas recovery rate in oilfield extraction |
| 1908 | 油气田开采气体采出 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ cǎichū – khí xuất ra trong khai thác mỏ dầu khí – gas produced in oilfield extraction |
| 1909 | 油田开采液体采出 – yóutián kāicǎi yètǐ cǎichū – chất lỏng thu được trong khai thác mỏ dầu – liquid produced in oilfield extraction |
| 1910 | 油田开采漏油 – yóutián kāicǎi lòu yóu – rò rỉ dầu trong khai thác mỏ dầu – oil leakage in oilfield extraction |
| 1911 | 油气田开采井口压力 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu yālì – áp suất giếng khoan trong khai thác mỏ dầu khí – wellhead pressure in oilfield extraction |
| 1912 | 油田开采监测数据 – yóutián kāicǎi jiāncè shùjù – dữ liệu giám sát trong khai thác mỏ dầu – monitoring data in oilfield extraction |
| 1913 | 油气田开采智能监控 – yóu qì tián kāicǎi zhìnéng jiānkòng – giám sát thông minh trong khai thác mỏ dầu khí – smart monitoring in oilfield extraction |
| 1914 | 油田开采调度管理 – yóutián kāicǎi tiáodù guǎnlǐ – quản lý điều độ trong khai thác mỏ dầu – scheduling management in oilfield extraction |
| 1915 | 油田开采油气监测 – yóutián kāicǎi yóu qì jiāncè – giám sát dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas monitoring in oilfield extraction |
| 1916 | 油气田开采井下泵 – yóu qì tián kāicǎi jǐngxià bèng – bơm dưới giếng trong khai thác mỏ dầu khí – downhole pump in oilfield extraction |
| 1917 | 油田开采天然气处理 – yóutián kāicǎi tiānrán qì chǔlǐ – xử lý khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu – natural gas processing in oilfield extraction |
| 1918 | 油气田开采回注水 – yóu qì tián kāicǎi huí zhù shuǐ – tiêm nước trở lại trong khai thác mỏ dầu khí – water reinjection in oilfield extraction |
| 1919 | 油田开采油井检修 – yóutián kāicǎi yóu jǐng jiǎnxiū – bảo trì giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – well maintenance in oilfield extraction |
| 1920 | 油气田开采液压系统 – yóu qì tián kāicǎi yè yā xìtǒng – hệ thống thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic system in oilfield extraction |
| 1921 | 油气田开采储油系统 – yóu qì tián kāicǎi chǔ yóu xìtǒng – hệ thống lưu trữ dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil storage system in oilfield extraction |
| 1922 | 油田开采电力供应 – yóutián kāicǎi diànlì gōngyìng – cung cấp điện trong khai thác mỏ dầu – power supply in oilfield extraction |
| 1923 | 油气田开采温度监控 – yóu qì tián kāicǎi wēndù jiānkòng – giám sát nhiệt độ trong khai thác mỏ dầu khí – temperature monitoring in oilfield extraction |
| 1924 | 油田开采工作平台 – yóutián kāicǎi gōngzuò píngtái – nền tảng làm việc trong khai thác mỏ dầu – work platform in oilfield extraction |
| 1925 | 油气田开采油气收集 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì shōují – thu thập dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas collection in oilfield extraction |
| 1926 | 油田开采石油勘探 – yóutián kāicǎi shíyóu kāntàn – thăm dò dầu trong khai thác mỏ dầu – oil exploration in oilfield extraction |
| 1927 | 油气田开采气体分离 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ fēnlí – tách khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas separation in oilfield extraction |
| 1928 | 油气田开采排水 – yóu qì tián kāicǎi páishuǐ – thoát nước trong khai thác mỏ dầu khí – water drainage in oilfield extraction |
| 1929 | 油田开采自动化 – yóutián kāicǎi zìdònghuà – tự động hóa trong khai thác mỏ dầu – automation in oilfield extraction |
| 1930 | 油气田开采井口设备 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi – thiết bị giếng khoan trong khai thác mỏ dầu khí – wellhead equipment in oilfield extraction |
| 1931 | 油田开采喷射技术 – yóutián kāicǎi pēnshè jìshù – công nghệ bơm tiêm trong khai thác mỏ dầu – injection technology in oilfield extraction |
| 1932 | 油气田开采采油方案 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu fāng’àn – phương án khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction plan in oilfield extraction |
| 1933 | 油田开采安全生产 – yóutián kāicǎi ānquán shēngchǎn – sản xuất an toàn trong khai thác mỏ dầu – safe production in oilfield extraction |
| 1934 | 油田开采化学注入 – yóutián kāicǎi huàxué zhùrù – tiêm hóa chất trong khai thác mỏ dầu – chemical injection in oilfield extraction |
| 1935 | 油气田开采低压开采 – yóu qì tián kāicǎi dī yā kāicǎi – khai thác áp suất thấp trong khai thác mỏ dầu khí – low-pressure extraction in oilfield extraction |
| 1936 | 油田开采油气净化 – yóutián kāicǎi yóu qì jìnghuà – tinh lọc dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas purification in oilfield extraction |
| 1937 | 油气田开采采气方案 – yóu qì tián kāicǎi cǎi qì fāng’àn – phương án khai thác khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas extraction plan in oilfield extraction |
| 1938 | 油田开采长输管道 – yóutián kāicǎi cháng shū guǎndào – đường ống vận chuyển dài trong khai thác mỏ dầu – long-distance pipeline in oilfield extraction |
| 1939 | 油气田开采油气转化 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì zhuǎnhuà – chuyển đổi dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas conversion in oilfield extraction |
| 1940 | 油田开采石油地质 – yóutián kāicǎi shíyóu dìzhì – địa chất dầu trong khai thác mỏ dầu – oil geology in oilfield extraction |
| 1941 | 油气田开采采油工具 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu gōngjù – công cụ khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction tools in oilfield extraction |
| 1942 | 油田开采固体废物处理 – yóutián kāicǎi gùtǐ fèiwù chǔlǐ – xử lý chất thải rắn trong khai thác mỏ dầu – solid waste treatment in oilfield extraction |
| 1943 | 油气田开采井壁强化 – yóu qì tián kāicǎi jǐng bì qiánghuà – gia cường thành giếng trong khai thác mỏ dầu khí – wellbore strengthening in oilfield extraction |
| 1944 | 油田开采地面作业 – yóutián kāicǎi dìmiàn zuòyè – công việc mặt đất trong khai thác mỏ dầu – surface operations in oilfield extraction |
| 1945 | 油田开采低油气比 – yóutián kāicǎi dī yóu qì bǐ – tỷ lệ dầu khí thấp trong khai thác mỏ dầu – low oil-to-gas ratio in oilfield extraction |
| 1946 | 油田开采地下作业 – yóutián kāicǎi dìxià zuòyè – công việc dưới lòng đất trong khai thác mỏ dầu – underground operations in oilfield extraction |
| 1947 | 油气田开采气体压缩机 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ yāsuō jī – máy nén khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas compressor in oilfield extraction |
| 1948 | 油田开采开采方式 – yóutián kāicǎi kāicǎi fāngshì – phương pháp khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction method in oilfield extraction |
| 1949 | 油气田开采开采井 – yóu qì tián kāicǎi kāicǎi jǐng – giếng khai thác trong khai thác mỏ dầu khí – extraction well in oilfield extraction |
| 1950 | 油气田开采水文地质 – yóu qì tián kāicǎi shuǐwén dìzhì – thủy văn địa chất trong khai thác mỏ dầu khí – hydrogeology in oilfield extraction |
| 1951 | 油田开采采气设备 – yóutián kāicǎi cǎi qì shèbèi – thiết bị khai thác khí trong khai thác mỏ dầu – gas extraction equipment in oilfield extraction |
| 1952 | 油气田开采多层采油 – yóu qì tián kāicǎi duō céng cǎi yóu – khai thác dầu từ nhiều lớp trong khai thác mỏ dầu khí – multi-layer oil extraction in oilfield extraction |
| 1953 | 油田开采化学分析 – yóutián kāicǎi huàxué fēnxī – phân tích hóa học trong khai thác mỏ dầu – chemical analysis in oilfield extraction |
| 1954 | 油气田开采数字化 – yóu qì tián kāicǎi shùzì huà – số hóa trong khai thác mỏ dầu khí – digitalization in oilfield extraction |
| 1955 | 油田开采井口设备控制 – yóutián kāicǎi jǐngkǒu shèbèi kòngzhì – điều khiển thiết bị giếng khoan trong khai thác mỏ dầu – wellhead equipment control in oilfield extraction |
| 1956 | 油气田开采气体注入压缩 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ zhùrù yāsuō – nén khí tiêm vào trong khai thác mỏ dầu khí – gas injection compression in oilfield extraction |
| 1957 | 油田开采人工举升 – yóutián kāicǎi réngōng jǔshēng – nâng giếng bằng phương pháp nhân tạo trong khai thác mỏ dầu – artificial lift in oilfield extraction |
| 1958 | 油田开采隔水层 – yóutián kāicǎi gé shuǐ céng – lớp cách nước trong khai thác mỏ dầu – water barrier layer in oilfield extraction |
| 1959 | 油气田开采水体保护 – yóu qì tián kāicǎi shuǐtǐ bǎohù – bảo vệ nguồn nước trong khai thác mỏ dầu khí – water body protection in oilfield extraction |
| 1960 | 油田开采油气分层 – yóutián kāicǎi yóu qì fēn céng – phân tầng dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas stratification in oilfield extraction |
| 1961 | 油气田开采生物降解 – yóu qì tián kāicǎi shēngwù jiàngjiě – phân hủy sinh học trong khai thác mỏ dầu khí – biodegradation in oilfield extraction |
| 1962 | 油田开采钻井液 – yóutián kāicǎi zuǎnjǐng yè – dung dịch khoan trong khai thác mỏ dầu – drilling fluid in oilfield extraction |
| 1963 | 油气田开采空气监测 – yóu qì tián kāicǎi kōngqì jiāncè – giám sát không khí trong khai thác mỏ dầu khí – air monitoring in oilfield extraction |
| 1964 | 油气田开采温室气体 – yóu qì tián kāicǎi wēnshì qìtǐ – khí nhà kính trong khai thác mỏ dầu khí – greenhouse gases in oilfield extraction |
| 1965 | 油田开采采油车 – yóutián kāicǎi cǎi yóu chē – xe khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu – oil extraction vehicle in oilfield extraction |
| 1966 | 油田开采油气注入 – yóutián kāicǎi yóu qì zhùrù – tiêm dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas injection in oilfield extraction |
| 1967 | 油气田开采地震勘探 – yóu qì tián kāicǎi dìzhèn kāntàn – thăm dò địa chấn trong khai thác mỏ dầu khí – seismic exploration in oilfield extraction |
| 1968 | 油田开采自动化监测 – yóutián kāicǎi zìdònghuà jiāncè – giám sát tự động trong khai thác mỏ dầu – automation monitoring in oilfield extraction |
| 1969 | 油气田开采生产调度 – yóu qì tián kāicǎi shēngchǎn tiáodù – điều độ sản xuất trong khai thác mỏ dầu khí – production scheduling in oilfield extraction |
| 1970 | 油田开采多级抽油 – yóutián kāicǎi duōjí chōu yóu – bơm dầu nhiều cấp trong khai thác mỏ dầu – multi-stage oil pumping in oilfield extraction |
| 1971 | 油气田开采气体利用 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ lìyòng – sử dụng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas utilization in oilfield extraction |
| 1972 | 油田开采钢管 – yóutián kāicǎi gāngguǎn – ống thép trong khai thác mỏ dầu – steel pipe in oilfield extraction |
| 1973 | 油气田开采钻井作业 – yóu qì tián kāicǎi zuǎnjǐng zuòyè – công việc khoan trong khai thác mỏ dầu khí – drilling operations in oilfield extraction |
| 1974 | 油田开采废水回注 – yóutián kāicǎi fèishuǐ huízhù – tái tiêm nước thải trong khai thác mỏ dầu – wastewater reinjection in oilfield extraction |
| 1975 | 油气田开采节能设备 – yóu qì tián kāicǎi jié néng shèbèi – thiết bị tiết kiệm năng lượng trong khai thác mỏ dầu khí – energy-saving equipment in oilfield extraction |
| 1976 | 油田开采合成泥浆 – yóutián kāicǎi héchéng níjiāng – bùn khoan tổng hợp trong khai thác mỏ dầu – synthetic drilling mud in oilfield extraction |
| 1977 | 油气田开采管道运输 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào yùnshū – vận chuyển qua ống trong khai thác mỏ dầu khí – pipeline transportation in oilfield extraction |
| 1978 | 油田开采气井 – yóutián kāicǎi qì jǐng – giếng khí trong khai thác mỏ dầu – gas well in oilfield extraction |
| 1979 | 油气田开采气体分配 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ fēnpèi – phân phối khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas distribution in oilfield extraction |
| 1980 | 油气田开采井喷 – yóu qì tián kāicǎi jǐngpēn – phun giếng trong khai thác mỏ dầu khí – well blowout in oilfield extraction |
| 1981 | 油田开采油气分离设备 – yóutián kāicǎi yóu qì fēnlí shèbèi – thiết bị phân tách dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas separation equipment in oilfield extraction |
| 1982 | 油气田开采采油泵 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu bèng – bơm khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction pump in oilfield extraction |
| 1983 | 油田开采井壁保护 – yóutián kāicǎi jǐng bì bǎohù – bảo vệ thành giếng trong khai thác mỏ dầu – wellbore protection in oilfield extraction |
| 1984 | 油气田开采气井试压 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng shì yā – kiểm tra áp suất giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well pressure testing in oilfield extraction |
| 1985 | 油田开采水注入 – yóutián kāicǎi shuǐ zhùrù – tiêm nước trong khai thác mỏ dầu – water injection in oilfield extraction |
| 1986 | 油气田开采油气抽取 – yóu qì tián kāicǎi yóu qì chōuqǔ – khai thác dầu khí trong khai thác mỏ dầu khí – oil and gas extraction in oilfield extraction |
| 1987 | 油田开采石油储运 – yóutián kāicǎi shíyóu chǔ yùn – vận chuyển và lưu trữ dầu trong khai thác mỏ dầu – oil storage and transportation in oilfield extraction |
| 1988 | 油田开采勘探井 – yóutián kāicǎi kāntàn jǐng – giếng thăm dò trong khai thác mỏ dầu – exploration well in oilfield extraction |
| 1989 | 油气田开采人工取油 – yóu qì tián kāicǎi réngōng qǔ yóu – khai thác dầu bằng phương pháp nhân tạo – artificial oil recovery in oilfield extraction |
| 1990 | 油气田开采回注水 – yóu qì tián kāicǎi huízhù shuǐ – tiêm lại nước trong khai thác mỏ dầu khí – water reinjection in oilfield extraction |
| 1991 | 油田开采提油泵 – yóutián kāicǎi tí yóu bèng – bơm dầu nâng cao trong khai thác mỏ dầu – oil lift pump in oilfield extraction |
| 1992 | 油气田开采污水处理 – yóu qì tián kāicǎi wūshuǐ chǔlǐ – xử lý nước thải trong khai thác mỏ dầu khí – wastewater treatment in oilfield extraction |
| 1993 | 油田开采封井 – yóutián kāicǎi fēng jǐng – phong tỏa giếng trong khai thác mỏ dầu – well capping in oilfield extraction |
| 1994 | 油气田开采设备故障 – yóu qì tián kāicǎi shèbèi gùzhàng – sự cố thiết bị trong khai thác mỏ dầu khí – equipment failure in oilfield extraction |
| 1995 | 油田开采油井检测 – yóutián kāicǎi yóu jǐng jiǎncè – kiểm tra giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – oil well inspection in oilfield extraction |
| 1996 | 油气田开采钻井平台 – yóu qì tián kāicǎi zuǎnjǐng píngtái – giàn khoan trong khai thác mỏ dầu khí – drilling platform in oilfield extraction |
| 1997 | 油田开采压力释放 – yóutián kāicǎi yālì shìfàng – giải phóng áp suất trong khai thác mỏ dầu – pressure release in oilfield extraction |
| 1998 | 油气田开采原油加热 – yóu qì tián kāicǎi yuányóu jiārè – gia nhiệt dầu thô trong khai thác mỏ dầu khí – crude oil heating in oilfield extraction |
| 1999 | 油气田开采绿色能源 – yóu qì tián kāicǎi lǜsè néngyuán – năng lượng tái tạo trong khai thác mỏ dầu khí – green energy in oilfield extraction |
| 2000 | 油田开采天然气利用 – yóutián kāicǎi tiānrán qì lìyòng – sử dụng khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu – natural gas utilization in oilfield extraction |
| 2001 | 油气田开采自动化生产 – yóu qì tián kāicǎi zìdònghuà shēngchǎn – sản xuất tự động trong khai thác mỏ dầu khí – automated production in oilfield extraction |
| 2002 | 油田开采环境评估 – yóutián kāicǎi huánjìng pínggū – đánh giá môi trường trong khai thác mỏ dầu – environmental assessment in oilfield extraction |
| 2003 | 油气田开采储气库 – yóu qì tián kāicǎi chǔ qì kù – kho chứa khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas storage facility in oilfield extraction |
| 2004 | 油田开采大规模油田 – yóutián kāicǎi dà guīmó yóu tián – mỏ dầu quy mô lớn trong khai thác mỏ dầu – large-scale oilfield in oilfield extraction |
| 2005 | 油气田开采气井生产 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng shēngchǎn – sản xuất từ giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well production in oilfield extraction |
| 2006 | 油田开采石油气资源 – yóutián kāicǎi shíyóu qì zīyuán – tài nguyên dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas resources in oilfield extraction |
| 2007 | 油田开采环保措施 – yóutián kāicǎi huánbǎo cuòshī – biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ dầu – environmental protection measures in oilfield extraction |
| 2008 | 油气田开采石油勘探 – yóu qì tián kāicǎi shíyóu kāntàn – thăm dò dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil exploration in oilfield extraction |
| 2009 | 油气田开采液体注入 – yóu qì tián kāicǎi yètǐ zhùrù – tiêm chất lỏng trong khai thác mỏ dầu khí – liquid injection in oilfield extraction |
| 2010 | 油气田开采煤层气 – yóu qì tián kāicǎi méicéng qì – khí từ than trong khai thác mỏ dầu khí – coalbed methane in oilfield extraction |
| 2011 | 油田开采石油开采 – yóutián kāicǎi shíyóu kāicǎi – khai thác dầu mỏ trong khai thác mỏ dầu – petroleum extraction in oilfield extraction |
| 2012 | 油田开采开采方式 – yóutián kāicǎi kāicǎi fāngshì – phương pháp khai thác trong khai thác mỏ dầu – extraction methods in oilfield extraction |
| 2013 | 油气田开采管道清洗 – yóu qì tián kāicǎi guǎndào qīngxǐ – vệ sinh đường ống trong khai thác mỏ dầu khí – pipeline cleaning in oilfield extraction |
| 2014 | 油田开采多维监控 – yóutián kāicǎi duōwéi jiānkòng – giám sát đa chiều trong khai thác mỏ dầu – multi-dimensional monitoring in oilfield extraction |
| 2015 | 油气田开采天然气开采 – yóu qì tián kāicǎi tiānrán qì kāicǎi – khai thác khí tự nhiên trong khai thác mỏ dầu khí – natural gas extraction in oilfield extraction |
| 2016 | 油气田开采井口设施 – yóu qì tián kāicǎi jǐngkǒu shèshī – cơ sở vật chất giếng trong khai thác mỏ dầu khí – wellhead facilities in oilfield extraction |
| 2017 | 油田开采固体废物管理 – yóutián kāicǎi gùtǐ fèiwù guǎnlǐ – quản lý chất thải rắn trong khai thác mỏ dầu – solid waste management in oilfield extraction |
| 2018 | 油气田开采气体排放 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ páifàng – khí thải trong khai thác mỏ dầu khí – gas emissions in oilfield extraction |
| 2019 | 油田开采长输管道 – yóutián kāicǎi cháng shū guǎndào – đường ống dẫn dài trong khai thác mỏ dầu – long-distance pipeline in oilfield extraction |
| 2020 | 油气田开采采油技术研究 – yóu qì tián kāicǎi cǎi yóu jìshù yánjiū – nghiên cứu công nghệ khai thác dầu trong khai thác mỏ dầu khí – oil extraction technology research in oilfield extraction |
| 2021 | 油田开采油气处理 – yóutián kāicǎi yóu qì chǔlǐ – xử lý dầu khí trong khai thác mỏ dầu – oil and gas processing in oilfield extraction |
| 2022 | 油气田开采气体存储 – yóu qì tián kāicǎi qìtǐ cúnchǔ – lưu trữ khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas storage in oilfield extraction |
| 2023 | 油田开采回收率 – yóutián kāicǎi huíshōu lǜ – tỷ lệ thu hồi trong khai thác mỏ dầu – recovery rate in oilfield extraction |
| 2024 | 油气田开采裂缝压裂 – yóu qì tián kāicǎi lièfèng yālì – nứt vỡ thủy lực trong khai thác mỏ dầu khí – hydraulic fracturing in oilfield extraction |
| 2025 | 油田开采油井冲洗 – yóutián kāicǎi yóu jǐng chōngxǐ – rửa giếng dầu trong khai thác mỏ dầu – oil well flushing in oilfield extraction |
| 2026 | 油气田开采气井生产技术 – yóu qì tián kāicǎi qì jǐng shēngchǎn jìshù – công nghệ sản xuất giếng khí trong khai thác mỏ dầu khí – gas well production technology in oilfield extraction |
| 2027 | 油田开采石油勘探技术 – yóutián kāicǎi shíyóu kāntàn jìshù – công nghệ thăm dò dầu trong khai thác mỏ dầu – oil exploration technology in oilfield extraction |
Giới thiệu Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – Chuyên Đào Tạo Tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
CHINEMASTER EDU là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng và chuyên sâu phục vụ nhu cầu học tập và làm việc của học viên trong nhiều lĩnh vực. Trung tâm nổi bật với phương pháp giảng dạy chất lượng, giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, mang đến cho học viên những khóa học phù hợp với từng nhu cầu cụ thể, từ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến các chương trình luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, cũng như các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
Các Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Biệt tại CHINEMASTER EDU
Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp:
Dành cho những ai muốn học tiếng Trung để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày hoặc công việc. Các lớp học giao tiếp giúp học viên phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và nâng cao khả năng giao tiếp qua các tình huống thực tế.
Luyện thi HSK & HSKK:
CHINEMASTER EDU chuyên đào tạo các lớp luyện thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì Kǒuyǔ), với các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 và các cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi lấy chứng chỉ HSK và HSKK, phục vụ cho việc du học hoặc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.
Khóa học Tiếng Trung Thương Mại:
Dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, bao gồm các kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thương mại, đàm phán hợp đồng, và các từ vựng liên quan đến xuất nhập khẩu.
Khóa học Tiếng Trung Kế Toán và Kiểm Toán:
Các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và kiểm toán, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và quy trình làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán, từ đó giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học Tiếng Trung Logistics và Xuất Nhập Khẩu:
Đào tạo chuyên sâu về các thuật ngữ tiếng Trung trong ngành logistics, vận chuyển và xuất nhập khẩu, giúp học viên giao tiếp tốt trong các công việc liên quan đến giao nhận hàng hóa, hợp đồng và thương thảo.
Khóa học Tiếng Trung Dành Cho Doanh Nghiệp và Nhân Viên Kinh Doanh:
Đặc biệt hữu ích cho các nhân viên bán hàng, nhân viên kinh doanh, hay nhân viên văn phòng, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, từ đó cải thiện hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội kinh doanh.
Khóa học Tiếng Trung Online:
Dành cho những người bận rộn, muốn học tiếng Trung trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Với lớp học trực tuyến, học viên có thể học theo lộ trình linh hoạt mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí:
Học viên sẽ được học các từ vựng chuyên ngành dầu khí, các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành này, đáp ứng nhu cầu làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực khai thác và chế biến dầu khí.
Khóa học Tiếng Trung Du Học Trung Quốc và Đài Loan:
Dành cho các bạn có nhu cầu đi du học tại Trung Quốc và Đài Loan, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tuyển sinh cũng như giao tiếp trong môi trường học thuật và sinh hoạt tại nước ngoài.
Khóa học Tiếng Trung Học Theo Chủ Đề Đặc Biệt (Đánh Hàng, Order Taobao, 1688 Tmall):
Các khóa học này giúp học viên học tiếng Trung để đánh hàng từ các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao, 1688, cũng như các phương pháp nhập hàng tận gốc, từ các xưởng sản xuất, giúp tối ưu hóa lợi nhuận khi kinh doanh.
Giáo Trình Độc Quyền và Phương Pháp Giảng Dạy tại CHINEMASTER EDU
Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER EDU đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và bộ giáo trình HSK, HSKK độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với phương pháp giảng dạy bài bản và thực tiễn. Mục tiêu của trung tâm là giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc, đặc biệt chú trọng vào giao tiếp thực dụng và khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể, như trong môi trường công sở, thương mại, xuất nhập khẩu, hay các cuộc đàm phán quốc tế.
Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên tại CHINEMASTER EDU đều là những người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, với phương pháp giảng dạy sáng tạo, thân thiện, và chú trọng đến từng học viên. Các giảng viên không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hướng dẫn các phương pháp học hiệu quả và áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế.
Tại Sao Chọn CHINEMASTER EDU?
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình được thiết kế chuyên biệt, phù hợp với từng đối tượng học viên và các ngành nghề khác nhau.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm giảng dạy, luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học.
Phương pháp học thực tế: Trung tâm chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Lớp học đa dạng: Từ các lớp học cơ bản đến các khóa học chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, dầu khí, logistics, thương mại điện tử, v.v.
CHINEMASTER EDU là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với chương trình đào tạo đa dạng, giáo trình chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiệu quả, CHINEMASTER EDU không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn trang bị các kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thương mại đến kỹ thuật, từ du học đến kinh doanh.
Hãy đến với CHINEMASTER EDU để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn và mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong môi trường quốc tế!
Giới thiệu về Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster
ChineMaster là hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người được biết đến là chuyên gia ngôn ngữ tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một hệ thống học tiếng Trung uy tín, được hàng triệu học viên yêu mến và ngưỡng mộ.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Người sáng lập và lãnh đạo hệ thống giáo dục ChineMaster
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là tác giả của hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung miễn phí và giáo trình học tiếng Trung miễn phí, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển, được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam. Bộ giáo trình này đã giúp hàng triệu người Việt Nam cải thiện khả năng tiếng Trung của mình, từ những người mới bắt đầu cho đến các học viên nâng cao.
Bên cạnh đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn là tác giả của các bộ giáo trình nổi bật như:
Bộ giáo trình HSK 6 cấp: Giúp học viên ôn luyện và thi đạt chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) từ cấp 1 đến cấp 6.
Bộ giáo trình HSK 9 cấp: Một phương pháp học nâng cao, giúp học viên đạt được khả năng giao tiếp tiếng Trung toàn diện.
Bộ giáo trình HSKK (Sơ, Trung, Cao cấp): Được thiết kế để chuẩn bị cho các kỳ thi HSKK (Hanyu Shuiping Kaoshi Kouyu), dành cho những học viên mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người sáng lập hệ thống giáo dục ChineMaster, mà còn là một dịch giả tiếng Trung nổi tiếng, với hàng loạt các công trình biên dịch, phiên dịch và sách dịch thuật được cộng đồng người Việt Nam yêu thích và tin tưởng.
Các khóa học tại ChineMaster
ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung đa dạng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên. Các khóa học nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Khóa học luyện thi HSK 9 cấp: Giúp học viên chuẩn bị và thi đạt chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9, nâng cao khả năng tiếng Trung toàn diện.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Đào tạo học viên luyện thi và giao tiếp tự tin trong các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học về tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu Khí, Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics, và nhiều chuyên ngành khác.
Khóa học tiếng Trung cho doanh nghiệp: Học viên sẽ được đào tạo tiếng Trung chuyên sâu phục vụ cho công việc và phát triển nghề nghiệp trong môi trường công sở, doanh nghiệp, hoặc công ty đa quốc gia.
Khóa học tiếng Trung du học: Dành cho những bạn trẻ có mong muốn du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan, chuẩn bị tốt nhất cho cuộc sống và học tập tại nước ngoài.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Trung Quốc: Khóa học này giúp học viên tìm nguồn hàng tận gốc tại các khu chợ lớn như Quảng Châu, Thâm Quyến, học cách đánh hàng và nhập khẩu từ các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng như Taobao, 1688, Tmall.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch: Dành cho những ai muốn trở thành biên phiên dịch viên tiếng Trung chuyên nghiệp, làm việc trong các ngành dịch vụ, xuất nhập khẩu, hoặc truyền thông quốc tế.
ChineMaster – Hệ thống giáo dục toàn diện
Với phương pháp học độc đáo và hiệu quả, Hệ thống Giáo dục ChineMaster đã trở thành địa chỉ tin cậy của hàng triệu học viên trên khắp Việt Nam. Tất cả các khóa học tại ChineMaster đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ kết hợp với các giáo trình HSK và HSKK do chính ông biên soạn, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc thực dụng theo từng tình huống giao tiếp thực tế.
ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học offline tại trung tâm mà còn có các khóa học tiếng Trung online với phương pháp học trực tuyến linh hoạt, giúp học viên học mọi lúc mọi nơi, phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau, từ học sinh, sinh viên cho đến người đi làm.
Tầm ảnh hưởng và cống hiến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Với tầm ảnh hưởng lớn trong cộng đồng, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã không chỉ giúp hàng triệu người Việt Nam học tiếng Trung mà còn là nguồn cảm hứng cho rất nhiều người trẻ khởi nghiệp và vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Ông được mệnh danh là “Tiếng Trung Thầy Vũ” – một người thầy tận tâm và đầy nhiệt huyết, cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
ChineMaster không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là nơi giúp học viên thay đổi cuộc đời, mở ra cánh cửa mới trong công việc và cuộc sống.
Liên hệ với ChineMaster
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả, hãy đến với ChineMaster. Bạn sẽ được học từ những người thầy giàu kinh nghiệm, cùng bộ giáo trình chất lượng cao, giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả.
Chắc chắn, với ChineMaster, bạn sẽ không chỉ học tiếng Trung, mà còn học được cách áp dụng tiếng Trung vào cuộc sống và công việc một cách thực tế nhất.
Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Giới thiệu về Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu
ChineMaster Edu là hệ thống giáo dục tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, với phương pháp học tập độc đáo và chất lượng. Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người được biết đến là chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung số 1 tại Việt Nam. Thầy Vũ là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí, và cũng là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster độc quyền, được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung chuyên sâu tại Trung tâm ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Thầy Vũ cung cấp một loạt các khóa học chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của từng đối tượng học viên:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những ai muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Các bài học tập trung vào tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên nhanh chóng tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung.
Khóa học HSK 9 cấp: Dành cho những học viên muốn ôn luyện và thi lấy chứng chỉ HSK, từ cấp 1 đến cấp 9. Với bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được học theo lộ trình bài bản, giúp đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung HSKK: Chuyên luyện thi chứng chỉ HSKK (Hán ngữ Khả năng Giao tiếp) từ cấp sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên nâng cao khả năng phát âm, nghe và nói tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho các doanh nhân và nhân viên công ty, khóa học này giúp học viên hiểu và sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Cung cấp kiến thức về tiếng Trung liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ, quy trình và thủ tục liên quan đến ngành nghề này.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán: Dành cho các học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, khóa học này giúp học viên làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, từ đó nâng cao khả năng làm việc với các tài liệu tài chính và hợp đồng bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng và bán hàng: Các khóa học này được thiết kế riêng biệt cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng, giúp họ sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày, từ trao đổi qua email đến gặp gỡ khách hàng.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc: Khóa học này cung cấp kiến thức về quy trình nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall, Pinduoduo. Học viên sẽ học cách tìm nguồn hàng chất lượng, đặt hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp Trung Quốc và vận chuyển hàng hóa về Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch: Chuyên đào tạo các kỹ năng biên dịch và phiên dịch tiếng Trung chuyên nghiệp, từ các tài liệu văn bản đến các cuộc gặp gỡ, hội thảo, đàm phán bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung Du học: Dành cho học sinh, sinh viên muốn du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan, khóa học này giúp học viên chuẩn bị kiến thức tiếng Trung vững chắc trước khi lên đường.
Chương trình đào tạo độc quyền tại Trung tâm ChineMaster
Tất cả các khóa học tại Trung tâm ChineMaster Edu đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK của chính tác giả. Điều này đảm bảo chất lượng giảng dạy tốt nhất và giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống, khoa học.
Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, là người sáng lập Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ được biết đến không chỉ là một nhà giáo dục xuất sắc mà còn là một dịch giả nổi tiếng, với nhiều tác phẩm dịch thuật từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại. Thầy được cộng đồng học viên yêu quý và ngưỡng mộ bởi sự tận tâm, nhiệt huyết trong việc giảng dạy và truyền đạt kiến thức.
Học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster – Lựa chọn thông minh cho tương lai
Với phương pháp học hiện đại, giáo trình chất lượng và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, Trung tâm ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Trung tâm không chỉ chú trọng vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn giúp học viên hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục Trung Quốc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp.
Hãy đến Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – nơi bạn sẽ được học tiếng Trung theo cách tốt nhất và đạt được kết quả xuất sắc nhất.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung tâm tiếng Trung Master Edu – Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Thầy Vũ
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm tiếng Trung Master Edu và Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Education, là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín số 1 tại Việt Nam. Với hệ thống giáo dục Hán ngữ chất lượng, Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo tiếng Trung có uy tín và kinh nghiệm lâu năm. Thầy Vũ không chỉ là người sáng lập mà còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm tiếng Trung trong nước.
Lý do Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là lựa chọn số 1
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Trung tâm không chỉ giảng dạy các khóa học tiếng Trung giao tiếp mà còn cung cấp nhiều khóa học chuyên ngành, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những ai muốn học tiếng Trung để sử dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Khóa học HSK 9 cấp: Chuyên đào tạo và ôn luyện cho học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK (Hán Ngữ). Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách toàn diện.
Khóa học tiếng Trung HSKK: Đào tạo học viên cho kỳ thi HSKK, giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán: Dành cho những ai muốn học tiếng Trung để phục vụ công việc trong các lĩnh vực kinh doanh, tài chính và thương mại.
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster: Lên sóng tường thuật trực tiếp
Một trong những điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là hệ thống giáo dục độc đáo, liên tục lên sóng trực tuyến các buổi giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày. Các bài giảng được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy theo lộ trình bài bản và chuyên biệt, giúp học viên có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi. Đây là một trong những đặc điểm chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và linh hoạt.
Bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để giúp học viên dễ dàng tiếp cận và làm chủ tiếng Trung qua từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, bộ giáo trình HSK và HSKK của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng được tích hợp trong các khóa học, giúp học viên ôn luyện và đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK – Địa chỉ uy tín tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là đơn vị đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung HSK theo bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSKK và các khóa học chuyên biệt khác.
Hệ thống giáo dục Hán ngữ tại Trung tâm luôn tập trung vào chất lượng giảng dạy và cập nhật kiến thức liên tục. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người trực tiếp biên soạn giáo trình, mang đến một chương trình học đảm bảo cho học viên một nền tảng vững chắc, dễ dàng ứng dụng vào công việc và cuộc sống.
Chuyên môn và Phương pháp Giảng dạy Đặc biệt
Phương pháp giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu chú trọng vào việc giúp học viên nắm vững từng bước học tiếng Trung qua các bài giảng trực tuyến, kết hợp với các bài tập thực hành, giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp, nghe và viết tiếng Trung.
Thầy Vũ luôn trực tiếp giảng dạy và hướng dẫn từng học viên, giúp họ giải đáp thắc mắc và áp dụng ngay kiến thức đã học vào thực tế. Trung tâm cũng luôn tổ chức các buổi giao lưu, hội thảo và chia sẻ kiến thức để học viên có cơ hội trao đổi, học hỏi thêm nhiều kỹ năng mới.
Tại sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu?
Chất lượng giảng dạy cao: Các giáo viên của Trung tâm đều là những chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, được đào tạo bài bản và có nhiều năm kinh nghiệm.
Bộ giáo trình độc quyền: Hệ thống giáo trình Hán ngữ ChineMaster được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thiết kế riêng biệt, dễ hiểu và dễ tiếp cận.
Đào tạo trực tuyến linh hoạt: Học viên có thể tham gia các lớp học trực tuyến mỗi ngày với nội dung tường thuật chi tiết, dễ dàng học tập ở bất kỳ đâu.
Môi trường học tập thân thiện: Trung tâm luôn tạo điều kiện tốt nhất để học viên phát triển năng lực ngôn ngữ trong một môi trường học tập sáng tạo và tích cực.
Với chất lượng đào tạo vượt trội và phương pháp học tiên tiến, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt được kết quả tốt nhất.
Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Tuyệt Vời Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi rất vui khi được chia sẻ về trải nghiệm học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi mà tôi đã được tiếp cận với một phương pháp học tập hiện đại và vô cùng hiệu quả. Khóa học do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức thực tế vô cùng hữu ích trong công việc kinh doanh và thương mại quốc tế.
Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã bị ấn tượng bởi cách giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với sự am hiểu sâu sắc về lĩnh vực thương mại, Thầy đã kết hợp rất khéo léo giữa lý thuyết và thực hành. Những tình huống thực tế trong môi trường kinh doanh được Thầy đưa vào bài giảng khiến tôi dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc của mình. Các chủ đề học bao gồm từ việc đàm phán hợp đồng, ký kết thỏa thuận đến các thuật ngữ chuyên ngành rất phù hợp với thực tế công việc mà tôi đang làm.
Chưa kể, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ còn rất chú trọng đến việc giúp học viên cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tự tin. Thầy luôn tạo ra những buổi luyện tập nhóm, giúp chúng tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung với đối tác. Thầy cũng rất nhiệt tình trong việc giải đáp các thắc mắc và luôn tìm cách khuyến khích học viên áp dụng kiến thức vào thực tế.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Tôi có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và nắm vững quy trình làm việc trong môi trường thương mại. Đây thực sự là một khóa học đáng giá, không chỉ giúp tôi mở rộng kiến thức mà còn tăng cường cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực quốc tế.
Lê Quang Hùng – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi đã có cơ hội tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và thật sự không thể hài lòng hơn với chất lượng đào tạo tại đây. Tôi đã học tiếng Trung trong một thời gian dài nhưng không tìm thấy một khóa học nào thật sự phù hợp với nhu cầu của mình cho đến khi tôi tìm đến khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster.
Khóa học này không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng thông thường mà còn đi sâu vào các kỹ năng giao tiếp thương mại. Thầy Vũ đã hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung để đàm phán hợp đồng, thảo luận giá cả, thương lượng các điều khoản và xử lý các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc. Điều tôi thích nhất ở khóa học này là tính thực tế của các bài giảng. Thầy Vũ luôn giúp chúng tôi áp dụng lý thuyết vào tình huống thực tế ngay lập tức, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng tiếng Trung trong giao dịch thương mại hàng ngày.
Ngoài ra, Thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu bổ trợ, các mẫu hợp đồng, thư từ, email thương mại giúp tôi có thể tham khảo và áp dụng trong công việc của mình. Thầy Vũ là người rất tận tâm, luôn theo sát từng học viên, giải đáp thắc mắc và đưa ra lời khuyên hữu ích.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ vượt bậc trong khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành và sẵn sàng để đón nhận các cơ hội mới trong công việc. Tôi tin rằng kiến thức tôi học được sẽ giúp tôi phát triển mạnh mẽ trong sự nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Phạm Minh Tâm – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi đã có. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tài năng và đầy nhiệt huyết, mang đến một khóa học không chỉ lý thuyết suông mà còn rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Tôi đã tìm kiếm rất nhiều khóa học tiếng Trung trước khi quyết định học tại ChineMaster, và thật sự khóa học này đã không làm tôi thất vọng.
Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về những khái niệm cơ bản trong giao dịch thương mại, từ việc đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng, cho đến cách thức trao đổi email và thư tín bằng tiếng Trung. Các bài học rất rõ ràng và chi tiết, từ việc học các cụm từ thông dụng trong thương mại đến cách dùng tiếng Trung để thương lượng với đối tác.
Ngoài ra, Thầy Vũ rất quan tâm đến việc nâng cao khả năng nghe và nói của học viên. Những buổi thực hành giao tiếp trong lớp giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Điều này thật sự quan trọng vì trong môi trường kinh doanh, việc giao tiếp hiệu quả là rất cần thiết. Thầy luôn động viên và tạo cơ hội cho học viên thực hành thường xuyên, điều này giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp.
Với kiến thức và kỹ năng mà tôi đã học được từ khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc của mình, và đã có thể giao tiếp thành thạo với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thật sự là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của tôi, và tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã truyền đạt những kiến thức quý báu này.
Chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt là khóa học tiếng Trung thương mại do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, đã thực sự mang lại sự thay đổi tích cực cho rất nhiều học viên. Những bài học không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp mà còn cung cấp những kiến thức thực tiễn cần thiết cho công việc trong môi trường thương mại quốc tế. Đây chính là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung để phát triển sự nghiệp.
Trần Đức Anh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi muốn chia sẻ một vài cảm nhận của mình về khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi tôi đã có cơ hội học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những khóa học tuyệt vời và bổ ích nhất mà tôi từng tham gia. Trước khi học khóa học này, tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng không thể giao tiếp chuyên sâu trong lĩnh vực thương mại. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp những công cụ hữu ích để tôi tự tin đàm phán, giao dịch với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học rất bài bản, hệ thống và chi tiết. Thầy Vũ đã chia nhỏ các chủ đề phức tạp trong thương mại thành những phần dễ hiểu, từ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến các tình huống giao tiếp trong thực tế như ký hợp đồng, đàm phán giá cả, gửi thư điện tử thương mại. Mỗi bài học đều đi kèm với những bài tập thực hành, giúp tôi nhanh chóng nắm vững lý thuyết và có thể áp dụng ngay vào công việc.
Thầy Vũ là một giảng viên rất tâm huyết, luôn chú trọng đến từng học viên trong lớp. Các buổi học của Thầy không chỉ là những buổi lý thuyết khô khan mà còn rất thực tế và sống động. Thầy luôn khuyến khích học viên giao tiếp trực tiếp với nhau và thực hành các tình huống thương mại ngay trong lớp học. Những kỹ năng này không chỉ giúp tôi cảm thấy tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà còn giúp tôi cảm nhận rõ ràng sự khác biệt trong khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung so với trước kia.
Khóa học còn cung cấp cho tôi rất nhiều tài liệu hữu ích như các mẫu hợp đồng, thư tín thương mại, email giao dịch, giúp tôi có thể tự tin ứng dụng vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tiếp xúc với các đối tác quốc tế và tự mình thực hiện các công việc thương mại như nhập hàng, ký hợp đồng và đàm phán.
Nguyễn Minh Châu – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự đã thay đổi cách nhìn của tôi về việc học ngoại ngữ trong lĩnh vực kinh doanh. Là một người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể dễ dàng đàm phán với đối tác Trung Quốc và xử lý công việc một cách hiệu quả hơn.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Thầy có cách truyền đạt rất dễ hiểu và sinh động, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các bài học không chỉ giới hạn trong lý thuyết mà còn thực hành với các tình huống cụ thể trong công việc hàng ngày. Thầy còn tổ chức nhiều hoạt động tương tác trong lớp học, tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành giao tiếp thương mại trực tiếp. Điều này giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc.
Đặc biệt, những tài liệu học thêm mà Thầy cung cấp rất hữu ích, từ các bài mẫu thư thương mại, email công việc đến các tình huống giao tiếp thực tế trong các cuộc họp và đàm phán. Tôi cảm thấy như mình đang học từ chính các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia vào các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể giải quyết các công việc như nhập khẩu hàng hóa, ký hợp đồng và thỏa thuận giá cả mà không gặp nhiều khó khăn. Điều này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường cơ hội nghề nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu.
Bùi Thị Minh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Là một nhân viên văn phòng trong công ty xuất nhập khẩu, tôi đã học tiếng Trung cơ bản trong một thời gian dài nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, và tôi phải nói rằng đây là quyết định đúng đắn nhất của mình.
Khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức vô cùng quý báu. Mỗi bài học đều được Thầy soạn kỹ lưỡng và chi tiết, giúp tôi không chỉ học từ vựng chuyên ngành mà còn biết cách áp dụng chúng vào tình huống thực tế. Thầy Vũ luôn tạo không khí học tập sôi động và thúc đẩy sự tương tác giữa các học viên, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng kiến thức vào công việc.
Sau mỗi bài học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán và trao đổi công việc. Điều tôi đặc biệt ấn tượng là cách Thầy Vũ kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Các bài học về đàm phán, ký kết hợp đồng, cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh thật sự rất thực tế và hữu ích.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc trong môi trường thương mại quốc tế. Bây giờ, tôi có thể tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc hàng ngày mà không gặp phải khó khăn lớn.
Khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Đây là một khóa học tuyệt vời mà tôi khuyên bất kỳ ai đang làm việc trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu nên tham gia.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Với phương pháp giảng dạy thực tế, tài liệu học phong phú và những bài học hữu ích, học viên sẽ nhanh chóng nắm vững kỹ năng giao tiếp thương mại và tự tin áp dụng vào công việc.
Lê Hải Yến – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Là một người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, tôi luôn nhận thấy tầm quan trọng của việc nắm vững tiếng Trung để có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng. Chính vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy và đó là một quyết định đúng đắn.
Khóa học được tổ chức rất bài bản và có hệ thống. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ với chúng tôi những kiến thức cần thiết trong thương mại, từ cách sử dụng từ ngữ chuyên ngành cho đến những tình huống giao tiếp thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc. Các chủ đề trong khóa học rất phong phú, từ đàm phán giá cả, ký hợp đồng đến giao tiếp trong môi trường công sở và văn phòng. Mỗi bài học đều được thiết kế một cách rất thực tế, giúp tôi không chỉ học ngữ pháp và từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng đúng lúc và đúng cách.
Điều đặc biệt ấn tượng trong khóa học là cách Thầy Vũ luôn tạo ra môi trường học tập thân thiện và khuyến khích sự tham gia của học viên. Trong suốt khóa học, tôi được thực hành giao tiếp thường xuyên với các bạn học viên khác, từ đó cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại hàng ngày. Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Tôi đã có thể dễ dàng thực hiện các cuộc gọi điện thoại, gửi email công việc và tham gia vào các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn gì. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng viết, đặc biệt là trong việc soạn thảo hợp đồng, thư tín và các văn bản thương mại khác.
Tôi thực sự cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ vì khóa học tuyệt vời này. Nhờ vào những kiến thức và kỹ năng đã học được, tôi đã có thể nâng cao hiệu quả công việc và tự tin hơn trong các cuộc đàm phán với đối tác. Tôi tin rằng những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong thương mại đều sẽ thấy khóa học này vô cùng hữu ích.
Phạm Thanh Hải – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất lo lắng khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp và ký kết hợp đồng. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và có thể giao tiếp một cách trôi chảy trong các tình huống thương mại thực tế.
Một trong những điểm mạnh của khóa học là sự chú trọng vào thực hành. Mỗi bài học đều có phần bài tập thực hành, giúp tôi củng cố và vận dụng ngay các kiến thức đã học vào các tình huống thực tế. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên giao tiếp trực tiếp với nhau, tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành kỹ năng nói và cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng.
Khóa học không chỉ dạy cho tôi các từ vựng và cấu trúc câu cơ bản mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu về thương mại, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình trong công việc như ký hợp đồng, thỏa thuận giá cả, hoặc trao đổi thông tin về hàng hóa. Thầy Vũ đã sử dụng các tình huống thực tế trong các bài học, làm cho kiến thức trở nên gần gũi và dễ áp dụng hơn bao giờ hết.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể tham gia vào các cuộc họp, đàm phán giá cả và ký kết hợp đồng mà không cảm thấy bối rối như trước. Thậm chí, tôi đã có thể tham gia vào các cuộc trao đổi thông qua email và điện thoại một cách hiệu quả, nhờ vào khả năng viết và nói bằng tiếng Trung mà tôi đã cải thiện đáng kể.
Khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thay đổi hoàn toàn cách tôi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung thương mại của mình. Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh, tôi chắc chắn rằng khóa học này sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo.
Nguyễn Ngọc Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự là một bước đột phá trong việc học tiếng Trung của tôi. Trước đây, tôi chỉ học tiếng Trung cơ bản và chưa bao giờ nghĩ đến việc áp dụng nó trong công việc kinh doanh. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã nhận ra rằng việc học tiếng Trung chuyên ngành thương mại không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra rất nhiều cơ hội trong sự nghiệp.
Khóa học do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế. Các bài học được thiết kế một cách rõ ràng, dễ hiểu, và phù hợp với nhu cầu của những người làm trong ngành kinh doanh. Thầy Vũ đã sử dụng những tình huống thực tế để giúp tôi dễ dàng áp dụng các kiến thức đã học vào công việc. Mỗi bài học đều rất sinh động, và tôi cảm thấy học tiếng Trung không còn là một điều gì đó khô khan mà trở nên thú vị và thực tế hơn bao giờ hết.
Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Thầy Vũ chú trọng vào việc giúp học viên giao tiếp trực tiếp trong các tình huống thương mại. Các buổi học luôn có những hoạt động nhóm, bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đàm phán. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc, từ việc trao đổi qua email, điện thoại, đến việc tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.
Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại. Khóa học không chỉ giúp tôi có thêm tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Trần Thanh Sơn – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi thực sự cảm thấy hài lòng với những gì mình học được. Là một người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi hiểu rõ rằng việc giao tiếp thành thạo bằng tiếng Trung là một yếu tố quan trọng để thành công. Tuy nhiên, trước đây tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của mình. Chương trình học rất chi tiết và khoa học, từ những bài học cơ bản về từ vựng thương mại cho đến các tình huống đàm phán thực tế. Thầy Vũ luôn sử dụng các ví dụ cụ thể từ ngành xuất nhập khẩu để giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào công việc. Các bài học được chia thành các chủ đề cụ thể, mỗi chủ đề đều có các tình huống giao tiếp mà tôi có thể gặp trong công việc hàng ngày.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất trong khóa học là phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia vào các buổi thảo luận và thực hành nhóm, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thực tế. Hơn nữa, thầy cũng không ngừng giải đáp các thắc mắc của học viên, giúp tôi hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu, cách sử dụng từ ngữ chuyên ngành và cách phản ứng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể tham gia vào các cuộc họp, đàm phán và ký kết hợp đồng mà không còn gặp phải tình trạng lúng túng như trước. Tôi đặc biệt cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã mang đến một chương trình học chất lượng, giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung thương mại và mở rộng cơ hội trong công việc.
Mai Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Mai Thị Lan, một nhân viên bán hàng tại công ty chuyên cung cấp sản phẩm cho thị trường Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc tiếp cận với khách hàng Trung Quốc. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung cơ bản từ lâu, nhưng khi làm việc trong môi trường thương mại, tôi gặp rất nhiều rào cản, đặc biệt là trong giao tiếp với khách hàng và đối tác.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Các bài học không chỉ giúp tôi củng cố lại kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn cung cấp những từ vựng chuyên ngành rất hữu ích trong công việc bán hàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn mang đến những ví dụ thực tế và tình huống giao tiếp cụ thể, giúp tôi hiểu và áp dụng tiếng Trung vào các cuộc gọi điện thoại, trao đổi email hay đàm phán trực tiếp.
Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành, giúp tôi có thể giao tiếp thành thạo hơn trong các tình huống thương mại. Khóa học cũng giúp tôi tự tin hơn khi trình bày sản phẩm, thảo luận về giá cả và giải quyết các vấn đề liên quan đến giao hàng, thanh toán với khách hàng Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Tôi không chỉ tự tin hơn trong các cuộc gọi điện thoại mà còn có thể đàm phán với khách hàng Trung Quốc một cách dễ dàng. Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc bán hàng, giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội trong nghề nghiệp.
Phan Quang Hiệp – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Là một người làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu, tôi luôn nhận thức được tầm quan trọng của việc giao tiếp tiếng Trung khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, mặc dù đã có một số kiến thức tiếng Trung cơ bản, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại. Chính vì thế, tôi đã tìm đến Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy.
Khóa học này thực sự đã giúp tôi thay đổi cách nhìn về việc học tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy cho tôi cách sử dụng từ vựng đúng trong các tình huống thương mại, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc trong công việc. Các bài học đều rất thực tế và được xây dựng dựa trên các tình huống mà tôi có thể gặp trong công việc hàng ngày. Những bài học về đàm phán, ký hợp đồng, trao đổi thông tin về sản phẩm, thanh toán, giao hàng thực sự hữu ích đối với tôi.
Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất rõ ràng và dễ hiểu. Thầy luôn tạo không khí học tập thoải mái và khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động thực hành, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc.
Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì khóa học tuyệt vời này. Nó đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn tạo ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong lĩnh vực xuất khẩu.
Nguyễn Thanh Hương – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Mình là Nguyễn Thanh Hương, một nhân viên phụ trách công tác đối ngoại tại công ty xuất khẩu nông sản. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng. Mặc dù biết tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi không thể diễn đạt một cách tự nhiên và chuyên nghiệp khi trao đổi với đối tác.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã thay đổi cách tôi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Chương trình học được thiết kế rất bài bản và chuyên sâu, không chỉ giúp tôi củng cố lại các kiến thức ngữ pháp mà còn cung cấp rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là những bài học thực tế mà Thầy Vũ mang đến. Các tình huống đàm phán, thương lượng giá cả, điều khoản hợp đồng đều được dạy chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.
Thầy Vũ luôn tạo một không gian học thoải mái và khuyến khích học viên thực hành thường xuyên. Thầy thường xuyên đưa ra các bài tập tình huống, giúp học viên tự tin giao tiếp trong môi trường thương mại. Các bài học cũng được thiết kế sao cho dễ tiếp thu và áp dụng ngay lập tức, vì vậy tôi không chỉ học lý thuyết mà còn có thể thực hành ngay khi gặp các tình huống thực tế.
Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể tham gia vào các cuộc đàm phán mà không cảm thấy bỡ ngỡ, có thể trao đổi thông tin về sản phẩm, điều kiện hợp đồng, hay giải quyết vấn đề giao hàng một cách rõ ràng và chính xác. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về phong cách làm việc và giao tiếp của người Trung Quốc, điều này thực sự rất quan trọng trong công việc đối ngoại.
Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và tự tin hơn trong công việc. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tiếp theo tại trung tâm để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.
Lê Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Lê Minh Tuấn, một nhà nhập khẩu và phân phối hàng hóa Trung Quốc tại Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi thảo luận về hợp đồng và các điều khoản thanh toán. Dù đã học tiếng Trung khá lâu, nhưng khi giao tiếp trong môi trường kinh doanh, tôi cảm thấy thiếu tự tin và gặp phải rào cản ngôn ngữ.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho tôi một cái nhìn mới về việc học ngôn ngữ. Thầy không chỉ dạy tôi cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế mà còn giúp tôi hiểu rõ cách thức giao tiếp, đàm phán và thương lượng với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn sử dụng những tình huống thực tế, từ việc soạn thảo hợp đồng cho đến các cuộc đàm phán giá cả và phương thức thanh toán. Điều này giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay những gì học được vào công việc.
Điều đặc biệt trong khóa học này là phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy không chỉ giảng lý thuyết mà còn tích cực tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi học nhóm và thực hành giao tiếp, giúp tôi nâng cao khả năng phản xạ và cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Chương trình học cũng được thiết kế khoa học, phân bổ hợp lý giữa lý thuyết và thực hành, khiến tôi luôn cảm thấy hứng thú và dễ dàng tiếp thu.
Sau khóa học, tôi đã thấy rõ sự tiến bộ trong khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Tôi có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong các cuộc gặp gỡ, thảo luận về giá cả, thanh toán và các điều khoản hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Những kỹ năng tôi học được đã giúp tôi không chỉ duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác mà còn nâng cao hiệu quả công việc.
Tôi cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang lại cho tôi một khóa học thực sự giá trị. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo để cải thiện thêm kỹ năng tiếng Trung của mình và phát triển sự nghiệp kinh doanh quốc tế.
Nguyễn Quang Huy – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Mình là Nguyễn Quang Huy, một giám đốc điều hành tại công ty xuất khẩu các mặt hàng tiêu dùng. Trong công việc, tôi phải thường xuyên giao tiếp với đối tác Trung Quốc để thảo luận về đơn hàng, thương lượng giá cả và các điều khoản hợp đồng. Tuy nhiên, mặc dù biết tiếng Trung cơ bản, tôi cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ để đạt được kết quả tốt trong các cuộc đàm phán thương mại.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp, đàm phán và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung. Thầy Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy rất thực tế, với các tình huống giao tiếp thực tế trong kinh doanh, giúp tôi hiểu rõ hơn về các tình huống cụ thể mà mình sẽ gặp phải trong công việc.
Điều tôi đánh giá cao nhất trong khóa học là sự chú trọng vào việc thực hành. Thầy luôn tạo ra các cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi đối diện với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và có thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc đàm phán, từ việc thương lượng giá cả đến ký kết hợp đồng, và giải quyết các vấn đề trong suốt quá trình hợp tác.
Cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì khóa học tuyệt vời này. Nó không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện công việc kinh doanh, tạo dựng mối quan hệ tốt hơn với các đối tác Trung Quốc.
Trần Thu Hà – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào, tôi là Trần Thu Hà, giám đốc kinh doanh tại một công ty nhập khẩu và phân phối hàng tiêu dùng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp phải khá nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc thương lượng hợp đồng và điều khoản thanh toán. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung cơ bản nhưng không thể tự tin sử dụng nó trong môi trường công việc chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung thương mại do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, tôi đã có những tiến bộ vượt bậc. Chương trình học rất thực tế và phù hợp với công việc hàng ngày của tôi. Thầy Vũ không chỉ cung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi nắm vững các cụm từ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các cuộc giao tiếp thương mại. Những bài học về thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng, và đàm phán điều khoản hợp đồng thực sự hữu ích và dễ dàng áp dụng vào công việc.
Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ đó giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ và tự tin hơn khi nói tiếng Trung. Chương trình học cũng rất linh hoạt, có thể điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học viên.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi không còn gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề như hợp đồng, thanh toán, hay đàm phán giá cả. Thực sự, khóa học đã mở ra cho tôi một cánh cửa mới trong công việc kinh doanh quốc tế.
Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang đến cho tôi một khóa học chất lượng. Với những kiến thức và kỹ năng tôi đã học được, tôi chắc chắn sẽ tiếp tục áp dụng trong công việc và phát triển mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc.
Phạm Quang Duy – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Phạm Quang Duy, một nhà cung cấp nguyên liệu sản xuất tại Việt Nam. Với công việc này, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để nhập khẩu nguyên liệu cho sản xuất. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thương lượng về giá cả, điều khoản hợp đồng, cũng như thanh toán.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của tôi. Chương trình học được thiết kế rất chi tiết, từ những bài học cơ bản đến các tình huống đàm phán, thương lượng phức tạp. Thầy Vũ sử dụng những tình huống thực tế trong công việc, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Các bài học rất dễ hiểu và dễ áp dụng ngay lập tức.
Tôi rất ấn tượng với phong cách giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái, khuyến khích học viên tham gia vào các bài tập tình huống để rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Sau mỗi buổi học, tôi luôn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán và thương lượng. Thầy còn cung cấp cho chúng tôi những tài liệu bổ ích, giúp tôi nắm bắt các xu hướng và quy trình làm việc tại Trung Quốc, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ văn hóa và cách thức làm việc của người Trung Quốc.
Kể từ khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Những kiến thức tôi học được không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp tôi cải thiện các kỹ năng đàm phán, thương lượng giá cả và ký kết hợp đồng. Tôi đã có thể đạt được nhiều thỏa thuận hợp tác tốt hơn và đảm bảo lợi ích cho công ty.
Khóa học đã thay đổi hoàn toàn cách tôi làm việc với đối tác Trung Quốc và tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã mang lại cho tôi những kiến thức quý giá. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Lê Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào mọi người, tôi là Lê Thị Lan, một nhân viên kinh doanh tại một công ty sản xuất thực phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nhất là trong những cuộc họp quan trọng về hợp đồng và thanh toán. Mặc dù tôi có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản, nhưng những vấn đề liên quan đến thương mại, hợp đồng và thanh toán lại khiến tôi gặp phải rất nhiều trở ngại.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự đã thay đổi cách tôi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn dạy tôi cách thức giao tiếp trong các tình huống thực tế. Tôi rất thích cách Thầy Vũ dạy, luôn làm cho các buổi học trở nên sinh động và dễ tiếp thu. Những tình huống thương mại trong các buổi học giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức đàm phán và thương lượng trong môi trường kinh doanh.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi về hợp đồng, thanh toán, và các điều khoản hợp tác mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, điều này thực sự rất hữu ích.
Tôi xin chân thành cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang lại cho tôi một khóa học tuyệt vời. Với những gì tôi đã học được, tôi chắc chắn sẽ áp dụng hiệu quả trong công việc của mình và phát triển sự nghiệp.
Nguyễn Thị Mỹ Linh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Nguyễn Thị Mỹ Linh, một nhân viên phụ trách xuất nhập khẩu tại một công ty chuyên cung cấp thiết bị điện tử. Trong công việc, tôi thường xuyên phải giao dịch và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất bất an và thiếu tự tin khi trao đổi về các vấn đề phức tạp liên quan đến hợp đồng, thanh toán hay các điều khoản xuất nhập khẩu.
Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp lưu loát hơn và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu và các yếu tố quan trọng trong hợp đồng kinh doanh. Tôi rất thích các bài học giao tiếp thực tế của thầy, từ cách thức thương lượng giá cả đến các tình huống thực tế như giải quyết tranh chấp hay thảo luận về điều khoản thanh toán.
Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập cởi mở và sinh động, giúp học viên có thể trao đổi và thực hành ngay trong lớp. Điều này giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng phản xạ và sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc. Một điểm mạnh nữa của khóa học là giáo trình của Thầy Vũ rất đầy đủ và chi tiết, giúp tôi hiểu rõ từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa, phong cách làm việc và thương mại của Trung Quốc, điều này thực sự hữu ích trong công việc của tôi. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và thăng tiến trong sự nghiệp.
Lê Minh Trí – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào mọi người, tôi là Lê Minh Trí, giám đốc điều hành của một công ty nhập khẩu hàng hóa. Việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là phần không thể thiếu trong công việc của tôi, nhưng trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã gặp phải khá nhiều khó khăn khi thảo luận về các điều khoản hợp đồng và các vấn đề tài chính.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Các bài học của Thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế rất cụ thể và phù hợp với các tình huống thực tế trong kinh doanh, từ việc thảo luận về giá cả, ký kết hợp đồng cho đến các vấn đề thanh toán. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với cách thầy giảng dạy – luôn tạo điều kiện cho học viên tham gia vào các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng phản xạ trong giao tiếp.
Chương trình học được chia thành các phần rất rõ ràng, với từng chủ đề cụ thể giúp tôi dễ dàng tiếp cận và nắm vững các kiến thức. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học ngữ pháp mà còn truyền đạt cho tôi những bí quyết và chiến lược khi đàm phán với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ hơn về quy trình và cách thức làm việc của họ.
Tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng của khóa học và sự nhiệt tình của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để nâng cao trình độ của mình và hy vọng sẽ áp dụng những gì học được vào công việc thực tế.
Hoàng Quang Huy – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Hoàng Quang Huy, giám đốc phát triển kinh doanh tại một công ty chuyên nhập khẩu thiết bị công nghiệp từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các vấn đề về thanh toán, hợp đồng và các thỏa thuận giao dịch là những thách thức lớn đối với tôi.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một giải pháp hoàn hảo cho tôi. Thầy không chỉ dạy tôi ngữ pháp hay từ vựng mà còn giúp tôi hiểu được những yếu tố quan trọng trong giao dịch thương mại, từ cách đặt câu hỏi, thương lượng giá cả cho đến cách giải quyết các vấn đề pháp lý trong hợp đồng. Phương pháp giảng dạy của thầy rất thực tế, khiến tôi có thể dễ dàng áp dụng vào công việc ngay sau khi hoàn thành khóa học.
Điều tôi đánh giá cao ở khóa học là sự phong phú của các tình huống thương mại mà Thầy Vũ đưa vào bài giảng. Mỗi bài học đều có bài tập thực hành giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ và giao tiếp trong các tình huống đàm phán thực tế. Các kiến thức về văn hóa và phong cách làm việc của Trung Quốc cũng rất hữu ích và giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Với những gì tôi đã học được, tôi tin rằng sẽ tiếp tục thành công trong công việc và mở rộng được các cơ hội hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Nguyễn Thiên Kim – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào, tôi là Nguyễn Thiên Kim, một nhà quản lý kinh doanh tại một công ty chuyên sản xuất và phân phối sản phẩm tiêu dùng. Tôi đã làm việc với các đối tác Trung Quốc trong một thời gian dài, nhưng tiếng Trung thương mại luôn là một vấn đề khó khăn đối với tôi. Tôi đã thử học tiếng Trung ở nhiều nơi, nhưng chỉ khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi mới thực sự thấy được sự khác biệt.
Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường thương mại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các bài học của Thầy Vũ rất chi tiết, dễ hiểu và luôn gắn liền với các tình huống thực tế mà tôi thường gặp trong công việc. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng mà còn dạy tôi cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý các vấn đề tài chính một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Các kỹ năng và kiến thức tôi học được đã giúp tôi rất nhiều trong việc đàm phán và giải quyết các vấn đề trong công việc. Tôi cảm thấy rất may mắn khi đã được học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Khóa học thực sự là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của tôi.
Phan Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào các bạn, tôi là Phan Minh Tuấn, trưởng phòng xuất nhập khẩu của một công ty sản xuất thiết bị điện gia dụng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi không chỉ thiếu tự tin khi giao tiếp mà còn gặp phải vấn đề khi không hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành mà đối tác sử dụng trong các hợp đồng.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thầy Vũ thực sự đã giúp tôi vượt qua những rào cản đó. Các bài học được thiết kế cực kỳ chi tiết và dễ hiểu, với các tình huống thực tế giúp tôi hiểu sâu hơn về ngôn ngữ thương mại. Bài giảng của Thầy luôn đầy đủ và có hệ thống, từ các thuật ngữ trong hợp đồng, các câu giao dịch về giá cả, phương thức thanh toán đến cách thức giải quyết các tình huống phát sinh trong quá trình giao dịch. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin khi giao tiếp mà còn có thể hiểu rõ hơn về các thỏa thuận thương mại trong tiếng Trung.
Tôi rất ấn tượng với cách Thầy Vũ giảng dạy, luôn tạo ra môi trường học tập sinh động và có tính ứng dụng cao. Hơn nữa, sự nhiệt tình và chuyên môn vững vàng của Thầy cũng đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp lưu loát và chuyên nghiệp hơn trong công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý các vấn đề trong giao dịch thương mại.
Một điều nữa tôi muốn nhấn mạnh là bộ giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ rất toàn diện, dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Thầy đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành và cải thiện kỹ năng giao tiếp rất nhiều. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và hy vọng rằng sẽ tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Trần Hương Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Trần Hương Lan, giám đốc bộ phận phát triển kinh doanh tại một công ty xuất nhập khẩu thực phẩm. Việc nắm vững tiếng Trung là một yêu cầu bắt buộc trong công việc của tôi, vì chúng tôi có rất nhiều đối tác ở Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy rất lo lắng và không tự tin khi đàm phán các hợp đồng quan trọng.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã thực sự thay đổi cách tôi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn liên kết các bài học với những tình huống thực tế trong giao dịch thương mại. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Thầy hướng dẫn chúng tôi sử dụng các từ ngữ chuyên ngành một cách chính xác, từ việc trao đổi về giá cả, cách thức thanh toán đến các điều khoản trong hợp đồng.
Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn cải thiện khả năng đàm phán và giao tiếp chuyên nghiệp trong công việc. Những bài học về cách thức thương lượng, giải quyết tranh chấp và các kỹ năng đàm phán trong môi trường thương mại Trung Quốc đã thực sự giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác. Thầy Vũ cũng luôn tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành ngay trong lớp, từ đó cải thiện phản xạ và sự tự tin khi giao tiếp.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một nền tảng vững chắc trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi sẽ chắc chắn tham gia các khóa học nâng cao khác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để tiếp tục phát triển kỹ năng của mình.
Phạm Thị Minh Châu – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào các bạn, tôi là Phạm Thị Minh Châu, phụ trách mảng quan hệ đối tác quốc tế tại một công ty xuất khẩu gạo. Trong công việc, tôi phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc, nhưng do tiếng Trung của tôi còn yếu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi thảo luận về các hợp đồng và điều khoản giao dịch.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về việc học tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp tôi nắm vững những kỹ năng quan trọng trong đàm phán và ký kết hợp đồng. Các bài học rất thực tế và phù hợp với công việc của tôi. Tôi rất thích cách Thầy hướng dẫn tôi giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán, giao hàng, bảo hành và các điều khoản khác trong hợp đồng.
Khóa học cũng giúp tôi làm quen với nhiều tình huống giao dịch thực tế, từ việc trao đổi về giá cả, phương thức thanh toán cho đến cách xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Điều này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi cũng rất ấn tượng với giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ, vì chúng rất chi tiết và dễ áp dụng vào công việc thực tế.
Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và nâng cao trình độ giao tiếp thương mại của mình. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại trung tâm để nâng cao hơn nữa khả năng ngôn ngữ của mình.
Lý Minh Quân – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào, tôi là Lý Minh Quân, giám đốc phát triển kinh doanh tại một công ty chuyên cung cấp sản phẩm điện tử cho thị trường Trung Quốc. Việc học tiếng Trung là một yêu cầu bắt buộc trong công việc của tôi, nhưng trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán thương mại.
Khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung thương mại của mình rất nhiều. Các bài học của Thầy Vũ rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức giao dịch trong môi trường thương mại quốc tế. Tôi rất ấn tượng với cách Thầy dạy các kỹ năng đàm phán, từ cách chào hỏi đến cách thương lượng giá cả và điều khoản hợp đồng. Những kỹ năng này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế, hiểu rõ hơn về phong cách làm việc và văn hóa giao tiếp của đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Nguyễn Thị Thu Hằng – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào các bạn, tôi là Nguyễn Thị Thu Hằng, chuyên viên quản lý hợp đồng tại một công ty xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý các vấn đề phát sinh trong các hợp đồng thương mại với đối tác Trung Quốc. Mặc dù đã học tiếng Trung từ trước, nhưng khi áp dụng vào thực tế, tôi gặp không ít khó khăn, nhất là khi phải sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thầy Vũ tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rất nhiều. Các bài học được xây dựng một cách bài bản và rất thực tế, giúp tôi không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và tình huống cụ thể trong giao dịch thương mại. Những bài học về cách đàm phán, thương lượng giá cả, và các điều khoản thanh toán trong hợp đồng đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Một điểm tôi rất ấn tượng là cách Thầy Vũ luôn tạo ra không gian học tập sôi động và dễ tiếp cận. Thầy luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi và thực hành ngay trong lớp, điều này giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, giáo trình tiếng Trung của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, phù hợp với cả những người mới bắt đầu cũng như những người đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều, từ khả năng nghe, nói đến việc hiểu rõ hơn về các thủ tục thương mại và hợp đồng trong môi trường quốc tế. Tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các tình huống phát sinh một cách chính xác và nhanh chóng. Tôi rất biết ơn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và cải thiện chất lượng công việc.
Lê Minh Tú – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Lê Minh Tú, giám đốc kinh doanh tại một công ty nhập khẩu thực phẩm. Công ty chúng tôi có rất nhiều đối tác từ Trung Quốc và yêu cầu tôi phải có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán về hợp đồng, thanh toán và giao hàng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mình chưa thực sự tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, với những tình huống thực tế trong công việc. Những từ vựng và thuật ngữ thương mại được đưa vào bài giảng giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ cũng chỉ dẫn rất rõ ràng về các vấn đề như đàm phán giá, thỏa thuận thanh toán, và các điều khoản trong hợp đồng, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác.
Điều tôi thích nhất về khóa học là cách thức giảng dạy của Thầy Vũ luôn chú trọng vào sự thực hành và tương tác. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn tạo ra những tình huống thực tế để học viên có thể vận dụng ngay kiến thức vào thực tế. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán, giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thủ tục kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể xử lý các tình huống trong công việc một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn.
Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì những kiến thức bổ ích và môi trường học tập tuyệt vời. Tôi chắc chắn sẽ tham gia các khóa học nâng cao khác tại trung tâm để tiếp tục hoàn thiện kỹ năng của mình.
Trương Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào các bạn, tôi là Trương Thị Lan, nhân viên phụ trách quan hệ khách hàng quốc tế tại một công ty xuất nhập khẩu thiết bị công nghiệp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng. Mặc dù có khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng tôi thiếu kiến thức về các thuật ngữ và quy trình trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp. Các bài giảng của Thầy rất sát với thực tế, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ, câu giao tiếp và tình huống trong môi trường thương mại. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học được cách sử dụng tiếng Trung trong các hợp đồng, thỏa thuận giá cả, thanh toán mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề khi có sự cố trong giao dịch.
Khóa học của Thầy Vũ có rất nhiều tình huống thực tế và bài tập thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp và phong cách làm việc của đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng khóa học và rất cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng trong việc sử dụng tiếng Trung cho công việc của mình. Đây thực sự là khóa học tuyệt vời mà tôi khuyên các bạn nên tham gia nếu có nhu cầu nâng cao kỹ năng tiếng Trung thương mại.
Vũ Hoàng Nam – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào, tôi là Vũ Hoàng Nam, giám đốc điều hành tại một công ty sản xuất và phân phối máy móc công nghiệp. Công ty chúng tôi có nhiều đối tác từ Trung Quốc và yêu cầu tôi có khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung để ký kết hợp đồng và đàm phán các thỏa thuận. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã gặp khá nhiều khó khăn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, nhất là khi cần sử dụng các thuật ngữ và ngữ pháp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các kỹ năng giao tiếp thương mại và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Vũ luôn giúp chúng tôi áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và các quy trình trong thương mại quốc tế. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều sau khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để tiếp tục phát triển kỹ năng của mình.
Phan Thị Kim Anh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào, tôi là Phan Thị Kim Anh, nhân viên phụ trách xuất nhập khẩu tại một công ty chuyên cung cấp linh kiện điện tử. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy rất bối rối mỗi khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài, nhưng chưa thực sự nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức đàm phán trong lĩnh vực thương mại.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã thực sự giúp tôi vượt qua được những khó khăn đó. Các bài giảng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu, sát với thực tế và luôn có những tình huống giao tiếp cụ thể mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Những bài học về cách đàm phán hợp đồng, thỏa thuận về giá cả, và các thủ tục thanh toán với đối tác Trung Quốc rất hữu ích và thực tiễn. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác trong các cuộc họp.
Một điểm đặc biệt khiến tôi ấn tượng là cách Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên tham gia vào các bài tập thực hành, từ đó giúp chúng tôi rèn luyện khả năng giao tiếp trực tiếp trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp học viên thực hành qua những tình huống thực tế, điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của đối tác Trung Quốc và tự tin hơn trong các cuộc giao dịch.
Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tiến bộ rõ rệt. Tôi không chỉ cải thiện khả năng đàm phán mà còn cảm thấy thoải mái hơn khi phải xử lý các tình huống khẩn cấp trong công việc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời và chắc chắn tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.
Lý Hương Giang – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là Lý Hương Giang, nhân viên quản lý xuất khẩu tại một công ty sản xuất thiết bị điện tử. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các đàm phán về giá cả và các điều khoản trong hợp đồng. Dù tôi đã học tiếng Trung lâu năm, nhưng khả năng áp dụng vào công việc thực tế thì vẫn còn thiếu sót.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một sự lựa chọn hoàn hảo đối với tôi. Các bài giảng của Thầy rất chi tiết, dễ hiểu và thực tế, đặc biệt là các tình huống giao tiếp thương mại và các thuật ngữ chuyên ngành mà tôi gặp phải trong công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn tận tình giải thích những kiến thức khó và giúp tôi áp dụng chúng vào thực tế, từ đó giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Một trong những điểm mà tôi đặc biệt yêu thích là phương pháp dạy của Thầy Vũ rất gần gũi và hiệu quả. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn tạo ra môi trường học tập năng động với nhiều bài tập thực hành, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và giải quyết vấn đề ngay lập tức. Khóa học này giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung thương mại của mình đã được cải thiện rõ rệt. Tôi có thể giao tiếp tự tin hơn trong công việc, và tôi sẽ không ngần ngại tham gia các khóa học tiếp theo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để nâng cao trình độ.
Nguyễn Thanh Bình – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào các bạn, tôi là Nguyễn Thanh Bình, trưởng phòng xuất nhập khẩu tại một công ty sản xuất và xuất khẩu máy móc thiết bị. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong những tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Tôi chỉ có một kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng thiếu các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức xử lý các tình huống cụ thể trong thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết được vấn đề này. Các bài học được thiết kế rất chi tiết, với những tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy Vũ luôn chú trọng đến những kỹ năng quan trọng như đàm phán hợp đồng, thỏa thuận giá cả, và thanh toán, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Điều tôi ấn tượng là mỗi bài học đều được Thầy Vũ giải thích rất cẩn thận và dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình thương mại cũng như văn hóa giao tiếp của đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, khóa học cũng cung cấp cho tôi những bài tập thực hành rất hữu ích, giúp tôi áp dụng kiến thức vào thực tế nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tự tin hơn và xử lý các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng một cách hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang lại cho tôi một khóa học chất lượng và bổ ích.
Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm để phát triển kỹ năng tiếng Trung của mình.
Trần Minh Tú – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào các bạn, tôi là Trần Minh Tú, nhân viên phòng mua hàng tại một công ty chuyên nhập khẩu thiết bị y tế từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung trước đó nhưng thiếu những kiến thức về thuật ngữ thương mại, văn hóa đàm phán và các tình huống giao tiếp chuyên biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Khi tôi bắt đầu tham gia khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tiễn về tiếng Trung trong thương mại. Thầy dạy chi tiết về cách thức đàm phán hợp đồng, cách thương thảo giá cả và những từ vựng chuyên ngành cực kỳ cần thiết trong công việc của tôi. Các bài học của Thầy luôn gắn liền với thực tế công việc và có thể áp dụng ngay lập tức.
Một trong những điều mà tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, rất dễ hiểu và đầy tính thực tiễn. Thầy luôn khuyến khích chúng tôi tham gia vào các tình huống giao tiếp thực tế và đưa ra các bài tập tình huống giao dịch cụ thể. Điều này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và văn hóa kinh doanh của đối tác Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc trao đổi và thương thảo hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Tôi không còn lo lắng khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung, mà ngược lại, tôi cảm thấy rất tự tin và thoải mái. Cảm ơn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang lại một khóa học tuyệt vời và thực tiễn như vậy. Chắc chắn tôi sẽ tham gia thêm các khóa học nâng cao của Thầy Vũ để hoàn thiện kỹ năng của mình hơn nữa.
Nguyễn Thanh Trúc – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào, tôi là Nguyễn Thanh Trúc, hiện đang công tác tại một công ty xuất nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thêm vào đó, tôi cũng không tự tin khi phải trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp đồng và thanh toán.
Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của Thầy Vũ, tôi cảm thấy mình đã thay đổi rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững những thuật ngữ thương mại, mà còn giúp tôi cải thiện khả năng đàm phán, thỏa thuận và xử lý các tình huống trong giao dịch quốc tế. Thầy Vũ luôn đưa ra những ví dụ rất cụ thể, gần gũi và có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Điều này đã giúp tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc trao đổi và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Khóa học của Thầy Vũ còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và văn hóa kinh doanh của đối tác Trung Quốc. Các bài học về cách thương thảo giá cả, cách xử lý các vấn đề phát sinh trong hợp đồng và cách thức thanh toán quốc tế đều rất bổ ích và thực tế. Tôi cũng học được cách tạo dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao không chỉ kỹ năng ngôn ngữ mà còn cả khả năng đàm phán và giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi rất biết ơn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã tạo ra một khóa học tuyệt vời và thực tế như vậy. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây để phát triển bản thân hơn nữa trong công việc.
Nguyễn Quốc Hưng – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào các bạn, tôi là Nguyễn Quốc Hưng, nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu tại một công ty chuyên cung cấp vật liệu xây dựng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù đã học tiếng Trung nhưng tôi thiếu các kỹ năng và kiến thức về đàm phán và các thuật ngữ thương mại chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết được tất cả những vấn đề này. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy những kiến thức cơ bản mà còn giúp tôi tiếp cận những tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy luôn cung cấp cho học viên những bài học bổ ích về các thuật ngữ chuyên ngành, cách thức đàm phán giá cả, thỏa thuận hợp đồng và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình giao dịch.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thầy rất dễ hiểu và sát với thực tế. Các bài học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng đàm phán và giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp một cách hiệu quả, chuyên nghiệp hơn.
Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang lại cho tôi một khóa học tuyệt vời và hữu ích. Đây là khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng đàm phán trong môi trường thương mại quốc tế.
Lê Thị Thanh Mai – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào các bạn, tôi là Lê Thị Thanh Mai, hiện là trưởng phòng kinh doanh tại một công ty chuyên nhập khẩu thiết bị điện tử từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý các vấn đề liên quan đến hợp đồng, thanh toán, cũng như giải quyết các tình huống phát sinh trong các cuộc giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy mình thiếu tự tin và gặp rất nhiều trở ngại khi phải thảo luận những vấn đề quan trọng bằng tiếng Trung.
Khóa học của Thầy Vũ đã mang đến một bước ngoặt lớn trong công việc của tôi. Các bài giảng của Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thương mại, mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành rất thiết thực. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, cụ thể và dễ hiểu, với những tình huống thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Thầy còn chia sẻ nhiều bí quyết đàm phán hợp đồng và giải quyết các tình huống phát sinh một cách khéo léo, hiệu quả.
Điều tôi yêu thích nhất ở khóa học này là các bài học về cách thức xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc, điều này cực kỳ quan trọng trong công việc của tôi. Tôi cũng học được cách xử lý các tình huống khó khăn, như khi gặp vấn đề trong việc thanh toán, giao hàng không đúng thời gian, hay các vấn đề về chất lượng sản phẩm. Thầy Vũ giúp tôi rất nhiều trong việc tìm ra giải pháp hợp lý, giúp tôi tự tin và quyết đoán hơn khi giải quyết các tình huống trong công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã thay đổi rất nhiều. Tôi không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp, mà còn tự tin hơn khi đàm phán và thảo luận các vấn đề quan trọng. Cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang đến một khóa học tuyệt vời, giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc.
Phạm Minh Quang – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Xin chào, tôi là Phạm Minh Quang, hiện đang là giám đốc điều hành tại một công ty xuất khẩu. Công ty tôi có rất nhiều đối tác Trung Quốc, nhưng tôi gặp phải một số khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán hợp đồng, đặc biệt là khi cần sử dụng tiếng Trung trong các cuộc thảo luận về điều khoản hợp đồng, thanh toán, hay khi giải quyết các tranh chấp nhỏ. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Tôi phải nói rằng, đây là một quyết định đúng đắn. Khóa học của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức vô cùng hữu ích về thương mại quốc tế. Thầy đã dạy tôi cách sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành về hợp đồng, thanh toán, giao nhận, bảo hành, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Các bài học của Thầy luôn rất chi tiết và sát với thực tế công việc, giúp tôi học hỏi được rất nhiều điều mới mẻ và thực tiễn.
Không những vậy, Thầy Vũ còn hướng dẫn tôi những kỹ năng quan trọng trong việc đàm phán, thỏa thuận giá cả và giải quyết các tranh chấp. Những kiến thức này thực sự giúp ích cho tôi trong việc đàm phán với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi đạt được những hợp đồng có lợi và giữ được mối quan hệ tốt với các đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Khóa học này thực sự rất đáng giá đối với những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Tôi vô cùng biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang lại cho tôi một khóa học vô cùng bổ ích và thiết thực như vậy. Cảm ơn các thầy cô và trung tâm đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và phát triển sự nghiệp.
Vũ Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Chào các bạn, tôi là Vũ Thị Lan, nhân viên kinh doanh tại một công ty chuyên xuất khẩu sản phẩm tiêu dùng sang Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp và thảo luận về các vấn đề hợp đồng, thanh toán với các đối tác Trung Quốc. Tôi cũng không tự tin khi cần phải thảo luận những vấn đề phức tạp trong các cuộc họp.
Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mình đã thay đổi rất nhiều. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về những thuật ngữ thương mại, cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng, và các vấn đề thanh toán trong kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn đi sâu vào những tình huống cụ thể và thiết thực, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.
Một trong những điểm đặc biệt của khóa học là Thầy luôn nhấn mạnh việc nâng cao kỹ năng giao tiếp để tạo dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và tôi đã có thể dễ dàng xử lý các vấn đề phức tạp trong công việc.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thật sự rất hữu ích và thiết thực. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang lại cho tôi những kiến thức quý báu trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội. ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.










