Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm

Cuốn ebook "Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công trình nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực tài nguyên thiên nhiên quý giá – đất hiếm, với một cách tiếp cận hoàn toàn mới mẻ và thú vị.

0
166
Từ vựng tiếng Anh Đât hiếm Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Anh Đât hiếm Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Anh Đât hiếm Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công trình nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực tài nguyên thiên nhiên quý giá – đất hiếm, với một cách tiếp cận hoàn toàn mới mẻ và thú vị. Đây là cuốn sách hữu ích dành cho những ai đang học tiếng Anh và quan tâm đến ngành công nghiệp đất hiếm, đặc biệt là những bạn học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, hay các kỳ thi chuyên ngành.

  1. Mục đích và đối tượng của cuốn sách Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm

Cuốn ebook này được biên soạn với mục tiêu cung cấp một kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, giúp người đọc có thể hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ liên quan đến đất hiếm trong ngữ cảnh giao tiếp, nghiên cứu, cũng như công việc chuyên môn. Cuốn sách đặc biệt hữu ích cho các sinh viên, nghiên cứu sinh, các chuyên gia trong ngành khai thác và chế biến khoáng sản, và những ai quan tâm đến lĩnh vực này.

  1. Nội dung và cấu trúc của cuốn sách Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm

Cuốn sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương sẽ trình bày các nhóm từ vựng đặc trưng, giải thích nghĩa của từ, cách sử dụng trong câu, và các ví dụ cụ thể liên quan đến các khái niệm về đất hiếm. Các từ vựng được sắp xếp khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và học hỏi. Cụ thể:

Chương 1: Giới thiệu về đất hiếm – Từ vựng cơ bản về loại tài nguyên này, các loại đất hiếm phổ biến và ứng dụng của chúng trong đời sống.
Chương 2: Quá trình khai thác và chế biến đất hiếm – Từ vựng liên quan đến kỹ thuật khai thác, chế biến, cũng như các công nghệ sử dụng trong ngành này.
Chương 3: Tầm quan trọng của đất hiếm trong nền kinh tế – Từ vựng chuyên sâu về thị trường, giao dịch và vai trò của đất hiếm trong nền kinh tế toàn cầu.
Chương 4: Các ứng dụng của đất hiếm trong các ngành công nghiệp – Các thuật ngữ mô tả việc ứng dụng đất hiếm trong các ngành công nghiệp hiện đại, từ công nghệ thông tin đến năng lượng tái tạo.

  1. Tính năng nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm

Từ vựng chuyên ngành chính xác: Cuốn sách mang đến một bộ từ vựng tiếng Anh chuẩn xác và chi tiết, phục vụ cho những ai mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp và nghiên cứu trong lĩnh vực đất hiếm.
Ví dụ minh họa rõ ràng: Mỗi từ vựng được giải thích kèm theo ví dụ cụ thể, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
Cập nhật thông tin mới nhất: Cuốn sách cung cấp những thông tin mới nhất về ngành công nghiệp đất hiếm, phản ánh sự phát triển của thị trường đất hiếm trên thế giới.

Cuốn ebook này không chỉ dành cho những người làm việc trong ngành khai thác đất hiếm, mà còn là tài liệu hữu ích cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là những người học tiếng Anh chuyên ngành khoa học, công nghệ, và kinh tế. Việc làm quen với các từ vựng đất hiếm sẽ giúp học viên có thể hiểu sâu hơn về lĩnh vực này khi nghiên cứu, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống chuyên môn.

Với sự đầu tư công phu và nội dung chất lượng, “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một tài liệu quý giá giúp người học tiếng Anh nâng cao kiến thức về ngành đất hiếm, đồng thời trau dồi kỹ năng giao tiếp và nghiên cứu chuyên sâu. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này hoặc tìm kiếm cơ hội học hỏi về các công nghệ và tiến bộ trong ngành đất hiếm.

Lý do nên chọn ebook “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm”

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm” không chỉ là một công cụ học từ vựng hữu ích mà còn mang lại cho người đọc những lợi ích thiết thực trong việc phát triển kiến thức chuyên môn. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên lựa chọn cuốn sách này:

Hỗ trợ nâng cao khả năng tiếng Anh chuyên ngành: Cuốn sách sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các cuộc hội thảo quốc tế, viết báo cáo nghiên cứu, và tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế liên quan đến đất hiếm.
Tự học hiệu quả: Với cấu trúc bài học rõ ràng và dễ hiểu, bạn có thể tự học mọi lúc, mọi nơi mà không cần sự trợ giúp từ giảng viên hay lớp học. Sách cung cấp phương pháp học từ vựng hiệu quả thông qua ví dụ thực tế và các bài tập luyện tập.
Học hỏi từ chuyên gia: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và tiếng Anh chuyên ngành. Với những kiến thức sâu rộng của mình, ông đã khéo léo kết hợp các thuật ngữ chuyên môn và những ví dụ thực tiễn để giúp người học dễ dàng tiếp thu.

Đối tượng học viên phù hợp ebook Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm

Cuốn ebook này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều đối tượng học viên khác nhau, bao gồm:

Sinh viên ngành khoa học tự nhiên, khoa học môi trường: Các bạn sinh viên ngành địa chất, khoáng sản, khai thác mỏ và bảo vệ môi trường sẽ có thể tiếp cận một cách dễ dàng với các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực đất hiếm.
Chuyên gia và kỹ sư trong ngành khai thác tài nguyên: Các kỹ sư, nhà nghiên cứu trong ngành khai thác đất hiếm sẽ có thể sử dụng cuốn sách này để nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành của mình, phục vụ cho công việc nghiên cứu, báo cáo và giao tiếp quốc tế.
Những người học tiếng Anh chuyên ngành: Những ai muốn cải thiện trình độ tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên ngành như khai thác mỏ, kinh tế, công nghệ sẽ tìm thấy rất nhiều từ vựng hữu ích trong cuốn ebook này.

Một trong những điểm mạnh của cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm” chính là phương pháp học từ vựng hiệu quả được áp dụng. Cuốn sách không chỉ cung cấp các từ vựng đơn thuần mà còn tập trung vào cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Học theo nhóm từ vựng: Các từ vựng được phân chia theo các chủ đề, giúp người học dễ dàng nắm bắt và phân biệt các nhóm từ có mối liên hệ với nhau.
Luyện tập qua ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đều được kèm theo ví dụ minh họa từ các bài báo, nghiên cứu khoa học và tình huống thực tế, giúp người học không chỉ biết từ vựng mà còn hiểu rõ cách áp dụng chúng trong công việc hàng ngày.
Ôn tập định kỳ: Cuốn sách còn cung cấp các bài kiểm tra và câu hỏi ôn tập, giúp người học kiểm tra lại kiến thức đã học và củng cố vốn từ vựng theo thời gian.

Những người đã sử dụng ebook “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm” đều đánh giá rất cao chất lượng và giá trị của cuốn sách. Họ cho biết cuốn sách giúp họ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành và tự tin hơn trong việc tham gia các hội thảo quốc tế hoặc các cuộc đàm phán về đất hiếm. Các học viên cũng nhận xét cuốn sách rất dễ hiểu và dễ tiếp cận, giúp việc học từ vựng trở nên thú vị và không nhàm chán.

Với những ưu điểm nổi bật về tính ứng dụng và phương pháp học hiệu quả, “Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đang học tiếng Anh chuyên ngành và có mối quan tâm đặc biệt đến lĩnh vực đất hiếm. Cuốn ebook này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn cung cấp kiến thức quý báu về một ngành công nghiệp chiến lược của thế giới.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các ngành khoa học và công nghệ, đặc biệt là về đất hiếm, đây chính là lựa chọn lý tưởng để phát triển nghề nghiệp và kiến thức của mình.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh Đất hiếm

STTTừ vựng tiếng Anh Đất hiếm – Tiếng Trung (Phiên âm) – Tiếng Việt
1稀土 (xītǔ): Rare Earth – Đất hiếm
2稀土元素 (xītǔ yuánsù): Rare Earth Elements (REEs) – Nguyên tố đất hiếm
3稀土矿 (xītǔ kuàng): Rare Earth Ore – Quặng đất hiếm
4稀土金属 (xītǔ jīnshǔ): Rare Earth Metals – Kim loại đất hiếm
5稀土氧化物 (xītǔ yǎnghuàwù): Rare Earth Oxides – Oxit đất hiếm
6稀土磁铁 (xītǔ cítiě): Rare Earth Magnets – Nam châm đất hiếm
7稀土永磁 (xītǔ yǒngcí): Rare Earth Permanent Magnets – Nam châm vĩnh cửu đất hiếm
8铈 (shì): Cerium – Xeri
9镧 (lán): Lanthanum – Lantan
10钕 (nǚ): Neodymium – Neodymi
11镨 (pǔ): Praseodymium – Prazeodymi
12钐 (shān): Samarium – Samari
13铕 (yǒu): Europium – Europi
14镝 (dí): Dysprosium – Dysprosi
15钬 (huǒ): Holmium – Holmi
16铥 (diū): Thulium – Thuli
17镱 (yì): Ytterbium – Yterbi
18镧系元素 (lánxì yuánsù): Lanthanides – Họ lantan
19钪 (kàng): Scandium – Scandi
20钇 (yǐ): Yttrium – Ytri
21镥 (lǔ): Lutetium – Luti
22稀土发光材料 (xītǔ fāguāng cáiliào): Rare Earth Luminescent Materials – Vật liệu phát quang đất hiếm
23稀土催化剂 (xītǔ cuīhuàjì): Rare Earth Catalysts – Chất xúc tác đất hiếm
24稀土储备 (xītǔ chǔbèi): Rare Earth Reserves – Trữ lượng đất hiếm
25稀土供应链 (xītǔ gōngyìng liàn): Rare Earth Supply Chain – Chuỗi cung ứng đất hiếm
26稀土提取 (xītǔ tíqǔ): Rare Earth Extraction – Khai thác đất hiếm
27稀土应用 (xītǔ yìngyòng): Rare Earth Applications – Ứng dụng đất hiếm
28稀土资源 (xītǔ zīyuán): Rare Earth Resources – Tài nguyên đất hiếm
29稀土分离 (xītǔ fēnlí): Rare Earth Separation – Phân tách đất hiếm
30稀土合金 (xītǔ héjīn): Rare Earth Alloys – Hợp kim đất hiếm
31稀土永磁电机 (xītǔ yǒngcí diànjī): Rare Earth Permanent Magnet Motor – Động cơ nam châm vĩnh cửu đất hiếm
32稀土市场 (xītǔ shìchǎng): Rare Earth Market – Thị trường đất hiếm
33稀土贸易 (xītǔ màoyì): Rare Earth Trade – Thương mại đất hiếm
34稀土回收 (xītǔ huíshōu): Rare Earth Recycling – Tái chế đất hiếm
35稀土出口 (xītǔ chūkǒu): Rare Earth Export – Xuất khẩu đất hiếm
36稀土进口 (xītǔ jìnkǒu): Rare Earth Import – Nhập khẩu đất hiếm
37稀土供应 (xītǔ gōngyìng): Rare Earth Supply – Cung cấp đất hiếm
38稀土短缺 (xītǔ duǎnquē): Rare Earth Shortage – Sự thiếu hụt đất hiếm
39稀土加工 (xītǔ jiāgōng): Rare Earth Processing – Chế biến đất hiếm
40稀土产业 (xītǔ chǎnyè): Rare Earth Industry – Ngành công nghiệp đất hiếm
41稀土资源开采 (xītǔ zīyuán kāicǎi): Rare Earth Resource Mining – Khai thác tài nguyên đất hiếm
42稀土环保技术 (xītǔ huánbǎo jìshù): Rare Earth Environmental Technology – Công nghệ bảo vệ môi trường liên quan đến đất hiếm
43稀土政策 (xītǔ zhèngcè): Rare Earth Policy – Chính sách về đất hiếm
44稀土国际合作 (xītǔ guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earths – Hợp tác quốc tế về đất hiếm
45稀土资源管理 (xītǔ zīyuán guǎnlǐ): Rare Earth Resource Management – Quản lý tài nguyên đất hiếm
46稀土分布 (xītǔ fēnbù): Rare Earth Distribution – Sự phân bố đất hiếm
47稀土元素分类 (xītǔ yuánsù fēnlèi): Rare Earth Element Classification – Phân loại nguyên tố đất hiếm
48重稀土 (zhòng xītǔ): Heavy Rare Earth – Đất hiếm nặng
49轻稀土 (qīng xītǔ): Light Rare Earth – Đất hiếm nhẹ
50稀土发光粉 (xītǔ fāguāng fěn): Rare Earth Phosphors – Bột phát quang đất hiếm
51稀土萃取 (xītǔ cuìqǔ): Rare Earth Extraction – Chiết tách đất hiếm
52稀土冶炼 (xītǔ yěliàn): Rare Earth Smelting – Luyện đất hiếm
53稀土氧化铈 (xītǔ yǎnghuà shì): Cerium Oxide – Oxit Xeri
54稀土合金粉末 (xītǔ héjīn fěnmò): Rare Earth Alloy Powder – Bột hợp kim đất hiếm
55稀土磁性材料 (xītǔ cíxìng cáiliào): Rare Earth Magnetic Materials – Vật liệu từ tính đất hiếm
56稀土荧光体 (xītǔ yíngguāngtǐ): Rare Earth Phosphors – Chất huỳnh quang đất hiếm
57稀土供需 (xītǔ gōngxū): Rare Earth Supply and Demand – Cung cầu đất hiếm
58稀土替代材料 (xītǔ tìdài cáiliào): Rare Earth Substitutes – Vật liệu thay thế đất hiếm
59稀土生产国 (xītǔ shēngchǎn guó): Rare Earth Producing Countries – Các quốc gia sản xuất đất hiếm
60稀土应用技术 (xītǔ yìngyòng jìshù): Rare Earth Application Technology – Công nghệ ứng dụng đất hiếm
61稀土资源勘探 (xītǔ zīyuán kāntàn): Rare Earth Resource Exploration – Thăm dò tài nguyên đất hiếm
62稀土政策调整 (xītǔ zhèngcè tiáozhěng): Rare Earth Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách đất hiếm
63稀土出口限制 (xītǔ chūkǒu xiànzhì): Rare Earth Export Restrictions – Hạn chế xuất khẩu đất hiếm
64稀土价格波动 (xītǔ jiàgé bōdòng): Rare Earth Price Fluctuation – Biến động giá đất hiếm
65稀土氧化物纯度 (xītǔ yǎnghuàwù chún dù): Rare Earth Oxide Purity – Độ tinh khiết của oxit đất hiếm
66稀土磁体强度 (xītǔ cí tǐ qiáng dù): Rare Earth Magnet Strength – Độ mạnh của nam châm đất hiếm
67稀土产业链 (xītǔ chǎnyè liàn): Rare Earth Industrial Chain – Chuỗi công nghiệp đất hiếm
68稀土矿石储量 (xītǔ kuàngshí chǔliàng): Rare Earth Ore Reserves – Trữ lượng quặng đất hiếm
69稀土永磁合金 (xītǔ yǒngcí héjīn): Rare Earth Permanent Magnet Alloys – Hợp kim nam châm vĩnh cửu đất hiếm
70稀土高新技术 (xītǔ gāoxīn jìshù): High-tech Rare Earth Technology – Công nghệ cao về đất hiếm
71稀土污染治理 (xītǔ wūrǎn zhìlǐ): Rare Earth Pollution Management – Quản lý ô nhiễm đất hiếm
72稀土行业标准 (xītǔ hángyè biāozhǔn): Rare Earth Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành đất hiếm
73稀土专利技术 (xītǔ zhuānlì jìshù): Rare Earth Patent Technology – Công nghệ bằng sáng chế đất hiếm
74稀土磁性仪器 (xītǔ cíxìng yíqì): Rare Earth Magnetic Instruments – Thiết bị từ tính đất hiếm
75稀土科技研发 (xītǔ kējì yánfā): Rare Earth R&D – Nghiên cứu và phát triển đất hiếm
76稀土出口税 (xītǔ chūkǒu shuì): Rare Earth Export Tax – Thuế xuất khẩu đất hiếm
77稀土进口关税 (xītǔ jìnkǒu guānshuì): Rare Earth Import Tariff – Thuế nhập khẩu đất hiếm
78稀土储量分布 (xītǔ chǔliàng fēnbù): Distribution of Rare Earth Reserves – Phân bố trữ lượng đất hiếm
79稀土萃取工艺 (xītǔ cuìqǔ gōngyì): Rare Earth Extraction Process – Quy trình chiết tách đất hiếm
80稀土分离工艺 (xītǔ fēnlí gōngyì): Rare Earth Separation Process – Quy trình phân tách đất hiếm
81稀土供应商 (xītǔ gōngyìng shāng): Rare Earth Supplier – Nhà cung cấp đất hiếm
82稀土消费国 (xītǔ xiāofèi guó): Rare Earth Consuming Countries – Các quốc gia tiêu thụ đất hiếm
83稀土贸易协议 (xītǔ màoyì xiéyì): Rare Earth Trade Agreements – Hiệp định thương mại đất hiếm
84稀土资源评估 (xītǔ zīyuán pínggū): Rare Earth Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên đất hiếm
85稀土需求预测 (xītǔ xūqiú yùcè): Rare Earth Demand Forecast – Dự báo nhu cầu đất hiếm
86稀土资源保护 (xītǔ zīyuán bǎohù): Rare Earth Resource Protection – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm
87稀土废料回收 (xītǔ fèiliào huíshōu): Rare Earth Waste Recycling – Tái chế phế liệu đất hiếm
88稀土产业升级 (xītǔ chǎnyè shēngjí): Rare Earth Industry Upgrading – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
89稀土战略储备 (xītǔ zhànlüè chǔbèi): Rare Earth Strategic Reserves – Dự trữ chiến lược đất hiếm
90稀土提纯技术 (xītǔ tíchún jìshù): Rare Earth Purification Technology – Công nghệ tinh chế đất hiếm
91稀土氧化物检测 (xītǔ yǎnghuàwù jiǎncè): Rare Earth Oxide Testing – Kiểm tra oxit đất hiếm
92稀土金属制备 (xītǔ jīnshǔ zhìbèi): Rare Earth Metal Preparation – Chế tạo kim loại đất hiếm
93稀土价格指数 (xītǔ jiàgé zhǐshù): Rare Earth Price Index – Chỉ số giá đất hiếm
94稀土供应短缺 (xītǔ gōngyìng duǎnquē): Rare Earth Supply Shortage – Thiếu hụt nguồn cung đất hiếm
95稀土贸易壁垒 (xītǔ màoyì bìlěi): Rare Earth Trade Barriers – Rào cản thương mại đất hiếm
96稀土矿山开发 (xītǔ kuàngshān kāifā): Rare Earth Mine Development – Phát triển mỏ đất hiếm
97稀土提取溶剂 (xītǔ tíqǔ róngjì): Rare Earth Extraction Solvent – Dung môi chiết tách đất hiếm
98稀土精炼工厂 (xītǔ jīngliàn gōngchǎng): Rare Earth Refinery – Nhà máy tinh chế đất hiếm
99稀土氧化铈催化剂 (xītǔ yǎnghuà shì cuīhuàjì): Cerium Oxide Catalyst – Chất xúc tác oxit xeri
100稀土科技应用 (xītǔ kējì yìngyòng): Rare Earth Technology Applications – Ứng dụng công nghệ đất hiếm
101稀土资源储备国 (xītǔ zīyuán chǔbèi guó): Rare Earth Resource Reserve Countries – Các quốc gia dự trữ tài nguyên đất hiếm
102稀土环保标准 (xītǔ huánbǎo biāozhǔn): Rare Earth Environmental Standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường về đất hiếm
103稀土发光材料研究 (xītǔ fāguāng cáiliào yánjiū): Research on Rare Earth Luminescent Materials – Nghiên cứu vật liệu phát quang đất hiếm
104稀土电池材料 (xītǔ diànchí cáiliào): Rare Earth Battery Materials – Vật liệu pin đất hiếm
105稀土绿色技术 (xītǔ lǜsè jìshù): Rare Earth Green Technology – Công nghệ xanh đất hiếm
106稀土出口政策 (xītǔ chūkǒu zhèngcè): Rare Earth Export Policy – Chính sách xuất khẩu đất hiếm
107稀土资源可持续发展 (xītǔ zīyuán kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm
108稀土行业竞争 (xītǔ hángyè jìngzhēng): Competition in Rare Earth Industry – Cạnh tranh trong ngành đất hiếm
109稀土资源利用效率 (xītǔ zīyuán lìyòng xiàolǜ): Efficiency in Rare Earth Resource Utilization – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm
110稀土科技投资 (xītǔ kējì tóuzī): Investment in Rare Earth Technology – Đầu tư vào công nghệ đất hiếm
111稀土生产链 (xītǔ shēngchǎn liàn): Rare Earth Production Chain – Chuỗi sản xuất đất hiếm
112稀土回收技术 (xītǔ huíshōu jìshù): Rare Earth Recycling Technology – Công nghệ tái chế đất hiếm
113稀土提取设备 (xītǔ tíqǔ shèbèi): Rare Earth Extraction Equipment – Thiết bị chiết tách đất hiếm
114稀土工业废水处理 (xītǔ gōngyè fèishuǐ chǔlǐ): Rare Earth Industrial Wastewater Treatment – Xử lý nước thải công nghiệp đất hiếm
115稀土新材料 (xītǔ xīn cáiliào): New Rare Earth Materials – Vật liệu đất hiếm mới
116稀土市场预测 (xītǔ shìchǎng yùcè): Rare Earth Market Forecast – Dự báo thị trường đất hiếm
117稀土资源勘测 (xītǔ zīyuán kāncè): Rare Earth Resource Survey – Khảo sát tài nguyên đất hiếm
118稀土产业政策 (xītǔ chǎnyè zhèngcè): Rare Earth Industry Policy – Chính sách ngành công nghiệp đất hiếm
119稀土冶金技术 (xītǔ yějīn jìshù): Rare Earth Metallurgy Technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm
120稀土市场价格波动 (xītǔ shìchǎng jiàgé bōdòng): Rare Earth Market Price Fluctuation – Biến động giá trên thị trường đất hiếm
121稀土分离设备 (xītǔ fēnlí shèbèi): Rare Earth Separation Equipment – Thiết bị phân tách đất hiếm
122稀土资源丰富地区 (xītǔ zīyuán fēngfù dìqū): Regions Rich in Rare Earth Resources – Khu vực giàu tài nguyên đất hiếm
123稀土开采技术 (xītǔ kāicǎi jìshù): Rare Earth Mining Technology – Công nghệ khai thác đất hiếm
124稀土研究机构 (xītǔ yánjiū jīgòu): Rare Earth Research Institutions – Các tổ chức nghiên cứu về đất hiếm
125稀土材料工程 (xītǔ cáiliào gōngchéng): Rare Earth Material Engineering – Kỹ thuật vật liệu đất hiếm
126稀土矿山管理 (xītǔ kuàngshān guǎnlǐ): Rare Earth Mine Management – Quản lý mỏ đất hiếm
127稀土加工企业 (xītǔ jiāgōng qǐyè): Rare Earth Processing Enterprises – Doanh nghiệp chế biến đất hiếm
128稀土替代品开发 (xītǔ tìdàipǐn kāifā): Development of Rare Earth Substitutes – Phát triển sản phẩm thay thế đất hiếm
129稀土元素分离纯化 (xītǔ yuánsù fēnlí chún huà): Separation and Purification of Rare Earth Elements – Phân tách và tinh chế nguyên tố đất hiếm
130稀土产业发展趋势 (xītǔ chǎnyè fāzhǎn qūshì): Trends in Rare Earth Industry Development – Xu hướng phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
131稀土功能材料 (xītǔ gōngnéng cáiliào): Functional Rare Earth Materials – Vật liệu chức năng đất hiếm
132稀土磁性研究 (xītǔ cíxìng yánjiū): Research on Rare Earth Magnetism – Nghiên cứu từ tính đất hiếm
133稀土市场准入 (xītǔ shìchǎng zhǔnrù): Rare Earth Market Access – Tiếp cận thị trường đất hiếm
134稀土供应链优化 (xītǔ gōngyìng liàn yōuhuà): Optimization of Rare Earth Supply Chain – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng đất hiếm
135稀土应用领域 (xītǔ yìngyòng lǐngyù): Fields of Rare Earth Applications – Các lĩnh vực ứng dụng đất hiếm
136稀土氧化物市场 (xītǔ yǎnghuàwù shìchǎng): Rare Earth Oxide Market – Thị trường oxit đất hiếm
137稀土产业链整合 (xītǔ chǎnyè liàn zhěnghé): Rare Earth Industry Chain Integration – Tích hợp chuỗi ngành đất hiếm
138稀土磁体应用 (xītǔ cí tǐ yìngyòng): Rare Earth Magnet Applications – Ứng dụng của nam châm đất hiếm
139稀土资源稀缺性 (xītǔ zīyuán xīquē xìng): Scarcity of Rare Earth Resources – Tính khan hiếm của tài nguyên đất hiếm
140稀土加工技术升级 (xītǔ jiāgōng jìshù shēngjí): Rare Earth Processing Technology Upgrading – Nâng cấp công nghệ chế biến đất hiếm
141稀土环保加工 (xītǔ huánbǎo jiāgōng): Eco-friendly Rare Earth Processing – Chế biến đất hiếm thân thiện môi trường
142稀土产品出口 (xītǔ chǎnpǐn chūkǒu): Rare Earth Product Export – Xuất khẩu sản phẩm đất hiếm
143稀土磁性能优化 (xītǔ cíxìng néng yōuhuà): Optimization of Rare Earth Magnetic Properties – Tối ưu hóa tính từ của đất hiếm
144稀土产业基地 (xītǔ chǎnyè jīdì): Rare Earth Industry Base – Cơ sở công nghiệp đất hiếm
145稀土再利用 (xītǔ zài lìyòng): Rare Earth Reuse – Tái sử dụng đất hiếm
146稀土替代能源 (xītǔ tìdài néngyuán): Rare Earth Alternative Energy – Năng lượng thay thế đất hiếm
147稀土光学材料 (xītǔ guāngxué cáiliào): Rare Earth Optical Materials – Vật liệu quang học đất hiếm
148稀土储备机制 (xītǔ chǔbèi jīzhì): Rare Earth Reserve Mechanism – Cơ chế dự trữ đất hiếm
149稀土发光效率 (xītǔ fāguāng xiàolǜ): Rare Earth Luminescent Efficiency – Hiệu suất phát quang đất hiếm
150稀土市场需求 (xītǔ shìchǎng xūqiú): Rare Earth Market Demand – Nhu cầu thị trường đất hiếm
151稀土元素分析 (xītǔ yuánsù fēnxī): Rare Earth Element Analysis – Phân tích nguyên tố đất hiếm
152稀土磁性元件 (xītǔ cíxìng yuánjiàn): Rare Earth Magnetic Components – Thành phần từ tính đất hiếm
153稀土产业合作 (xītǔ chǎnyè hézuò): Rare Earth Industry Cooperation – Hợp tác trong ngành đất hiếm
154稀土全球市场 (xītǔ quánqiú shìchǎng): Global Rare Earth Market – Thị trường đất hiếm toàn cầu
155稀土行业数据 (xītǔ hángyè shùjù): Rare Earth Industry Data – Dữ liệu ngành đất hiếm
156稀土高温超导材料 (xītǔ gāowēn chāodǎo cáiliào): Rare Earth High-Temperature Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao đất hiếm
157稀土行业竞争力 (xītǔ hángyè jìngzhēng lì): Competitiveness in Rare Earth Industry – Năng lực cạnh tranh của ngành đất hiếm
158稀土元素提炼 (xītǔ yuánsù tíliàn): Refinement of Rare Earth Elements – Tinh luyện nguyên tố đất hiếm
159稀土绿色能源技术 (xītǔ lǜsè néngyuán jìshù): Rare Earth Green Energy Technology – Công nghệ năng lượng xanh đất hiếm
160稀土矿床勘查 (xītǔ kuàngchuáng kānchá): Rare Earth Deposit Exploration – Thăm dò mỏ đất hiếm
161稀土供应链风险 (xītǔ gōngyìng liàn fēngxiǎn): Rare Earth Supply Chain Risks – Rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm
162稀土工业应用 (xītǔ gōngyè yìngyòng): Industrial Applications of Rare Earth – Ứng dụng công nghiệp của đất hiếm
163稀土提取化学品 (xītǔ tíqǔ huàxué pǐn): Chemicals for Rare Earth Extraction – Hóa chất chiết tách đất hiếm
164稀土氧化物分离 (xītǔ yǎnghuàwù fēnlí): Separation of Rare Earth Oxides – Phân tách oxit đất hiếm
165稀土生产成本 (xītǔ shēngchǎn chéngběn): Rare Earth Production Cost – Chi phí sản xuất đất hiếm
166稀土价格波动风险 (xītǔ jiàgé bōdòng fēngxiǎn): Rare Earth Price Fluctuation Risk – Rủi ro biến động giá đất hiếm
167稀土元素储备量 (xītǔ yuánsù chǔbèi liàng): Reserve Quantity of Rare Earth Elements – Trữ lượng nguyên tố đất hiếm
168稀土氧化钕 (xītǔ yǎnghuà niǔ): Neodymium Oxide – Oxit neody
169稀土电磁性能 (xītǔ diàncí xìngnéng): Electromagnetic Properties of Rare Earth – Tính chất điện từ của đất hiếm
170稀土加工厂 (xītǔ jiāgōng chǎng): Rare Earth Processing Plant – Nhà máy chế biến đất hiếm
171稀土资源再生利用 (xītǔ zīyuán zàishēng lìyòng): Rare Earth Resource Recycling – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
172稀土催化剂开发 (xītǔ cuīhuàjì kāifā): Development of Rare Earth Catalysts – Phát triển chất xúc tác đất hiếm
173稀土光学研究 (xītǔ guāngxué yánjiū): Rare Earth Optics Research – Nghiên cứu quang học đất hiếm
174稀土能源储存技术 (xītǔ néngyuán chúcún jìshù): Rare Earth Energy Storage Technology – Công nghệ lưu trữ năng lượng đất hiếm
175稀土元素的特性 (xītǔ yuánsù de tèxìng): Characteristics of Rare Earth Elements – Đặc tính của các nguyên tố đất hiếm
176稀土原材料供应 (xītǔ yuán cáiliào gōngyìng): Rare Earth Raw Material Supply – Cung cấp nguyên liệu thô đất hiếm
177稀土冶炼厂 (xītǔ yěliàn chǎng): Rare Earth Smelting Plant – Nhà máy luyện đất hiếm
178稀土行业发展 (xītǔ hángyè fāzhǎn): Development of the Rare Earth Industry – Sự phát triển của ngành đất hiếm
179稀土稀有性 (xītǔ xīyǒu xìng): Rarity of Rare Earth – Tính hiếm của đất hiếm
180稀土环保技术 (xītǔ huánbǎo jìshù): Rare Earth Environmental Technology – Công nghệ bảo vệ môi trường đất hiếm
181稀土元素提取成本 (xītǔ yuánsù tíqǔ chéngběn): Cost of Rare Earth Element Extraction – Chi phí chiết tách nguyên tố đất hiếm
182稀土在新能源中的应用 (xītǔ zài xīn néngyuán zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earth in New Energy – Ứng dụng đất hiếm trong năng lượng mới
183稀土功能性化合物 (xītǔ gōngnéng xìng huàhéwù): Functional Rare Earth Compounds – Hợp chất chức năng đất hiếm
184稀土国际合作 (xītǔ guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earth – Hợp tác quốc tế về đất hiếm
185稀土材料设计 (xītǔ cáiliào shèjì): Rare Earth Material Design – Thiết kế vật liệu đất hiếm
186稀土提纯实验 (xītǔ tíchún shíyàn): Rare Earth Purification Experiments – Thí nghiệm tinh chế đất hiếm
187稀土废弃物处理 (xītǔ fèiqìwù chǔlǐ): Rare Earth Waste Disposal – Xử lý chất thải đất hiếm
188稀土磁性领域 (xītǔ cíxìng lǐngyù): Rare Earth Magnetism Field – Lĩnh vực từ tính đất hiếm
189稀土激光技术 (xītǔ jīguāng jìshù): Rare Earth Laser Technology – Công nghệ laser đất hiếm
190稀土市场监管 (xītǔ shìchǎng jiānguǎn): Rare Earth Market Regulation – Quản lý thị trường đất hiếm
191稀土储备战略 (xītǔ chǔbèi zhànlüè): Rare Earth Reserve Strategy – Chiến lược dự trữ đất hiếm
192稀土资源勘探技术 (xītǔ zīyuán kāntàn jìshù): Rare Earth Exploration Technology – Công nghệ thăm dò đất hiếm
193稀土新兴产业 (xītǔ xīnxīng chǎnyè): Emerging Rare Earth Industries – Các ngành công nghiệp đất hiếm mới nổi
194稀土矿产资源 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán): Rare Earth Mineral Resources – Tài nguyên khoáng sản đất hiếm
195稀土资源采矿 (xītǔ zīyuán cǎikuàng): Rare Earth Resource Mining – Khai thác tài nguyên đất hiếm
196稀土磁性材料的应用 (xītǔ cíxìng cáiliào de yìngyòng): Applications of Rare Earth Magnetic Materials – Ứng dụng của vật liệu từ tính đất hiếm
197稀土资源开采技术 (xītǔ zīyuán kāicǎi jìshù): Rare Earth Resource Extraction Technology – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm
198稀土领域创新 (xītǔ lǐngyù chuàngxīn): Innovation in Rare Earth Field – Sự đổi mới trong lĩnh vực đất hiếm
199稀土科研项目 (xītǔ kēyán xiàngmù): Rare Earth Research Project – Dự án nghiên cứu đất hiếm
200稀土高效利用 (xītǔ gāoxiào lìyòng): Efficient Utilization of Rare Earth – Sử dụng hiệu quả đất hiếm
201稀土资源回收 (xītǔ zīyuán huíshōu): Rare Earth Resource Recycling – Tái chế tài nguyên đất hiếm
202稀土材料的性能 (xītǔ cáiliào de xìngnéng): Properties of Rare Earth Materials – Tính chất của vật liệu đất hiếm
203稀土储存技术 (xītǔ chúcún jìshù): Rare Earth Storage Technology – Công nghệ lưu trữ đất hiếm
204稀土市场供应 (xītǔ shìchǎng gōngyìng): Rare Earth Market Supply – Cung ứng thị trường đất hiếm
205稀土污染物处理 (xītǔ wūrǎn wù chǔlǐ): Rare Earth Pollutants Treatment – Xử lý chất ô nhiễm đất hiếm
206稀土行业发展趋势 (xītǔ hángyè fāzhǎn qūshì): Trends in Rare Earth Industry Development – Xu hướng phát triển ngành đất hiếm
207稀土新能源技术 (xītǔ xīn néngyuán jìshù): Rare Earth New Energy Technology – Công nghệ năng lượng mới đất hiếm
208稀土合成材料 (xītǔ héchéng cáiliào): Rare Earth Composite Materials – Vật liệu tổng hợp đất hiếm
209稀土元素分布 (xītǔ yuánsù fēnbù): Distribution of Rare Earth Elements – Phân bố nguyên tố đất hiếm
210稀土市场份额 (xītǔ shìchǎng fèn’é): Rare Earth Market Share – Thị phần thị trường đất hiếm
211稀土材料回收 (xītǔ cáiliào huíshōu): Rare Earth Material Recycling – Tái chế vật liệu đất hiếm
212稀土智能制造 (xītǔ zhìnéng zhìzào): Rare Earth Intelligent Manufacturing – Sản xuất thông minh đất hiếm
213稀土行业整合 (xītǔ hángyè zhěnghé): Integration of Rare Earth Industry – Tích hợp ngành đất hiếm
214稀土回收产业 (xītǔ huíshōu chǎnyè): Rare Earth Recycling Industry – Ngành công nghiệp tái chế đất hiếm
215稀土钕铁硼 (xītǔ nǚ tiě péng): Neodymium Iron Boron – Neodymium sắt boron
216稀土供应链管理 (xītǔ gōngyìng liàn guǎnlǐ): Rare Earth Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm
217稀土市场调研 (xītǔ shìchǎng tiáoyán): Rare Earth Market Research – Nghiên cứu thị trường đất hiếm
218稀土新能源设备 (xītǔ xīn néngyuán shèbèi): Rare Earth New Energy Equipment – Thiết bị năng lượng mới đất hiếm
219稀土矿产勘探 (xītǔ kuàngchǎn kāntàn): Rare Earth Mineral Exploration – Thăm dò khoáng sản đất hiếm
220稀土研究与开发 (xītǔ yánjiū yǔ kāifā): Rare Earth Research and Development – Nghiên cứu và phát triển đất hiếm
221稀土磁性材料性能测试 (xītǔ cíxìng cáiliào xìngnéng cèshì): Rare Earth Magnetic Material Property Testing – Kiểm tra tính chất vật liệu từ tính đất hiếm
222稀土开采设备 (xītǔ kāicǎi shèbèi): Rare Earth Mining Equipment – Thiết bị khai thác đất hiếm
223稀土冶炼过程 (xītǔ yěliàn guòchéng): Rare Earth Smelting Process – Quá trình luyện kim đất hiếm
224稀土资源开发 (xītǔ zīyuán kāifā): Rare Earth Resource Development – Phát triển tài nguyên đất hiếm
225稀土废料处理 (xītǔ fèiliào chǔlǐ): Rare Earth Waste Treatment – Xử lý chất thải đất hiếm
226稀土供应链优化 (xītǔ gōngyìng liàn yōuhuà): Optimization of Rare Earth Supply Chain – Tối ưu chuỗi cung ứng đất hiếm
227稀土市场需求量 (xītǔ shìchǎng xūqiú liàng): Rare Earth Market Demand Volume – Khối lượng nhu cầu thị trường đất hiếm
228稀土矿产勘探 (xītǔ kuàngchǎn kāntàn): Rare Earth Mineral Exploration – Khám phá khoáng sản đất hiếm
229稀土稀有金属 (xītǔ xīyǒu jīnshǔ): Rare Earth Metals – Kim loại đất hiếm
230稀土提取工艺 (xītǔ tíqǔ gōngyì): Rare Earth Extraction Process – Quy trình chiết tách đất hiếm
231稀土新能源材料 (xītǔ xīn néngyuán cáiliào): Rare Earth New Energy Materials – Vật liệu năng lượng mới đất hiếm
232稀土矿石处理 (xītǔ kuàngshí chǔlǐ): Rare Earth Ore Processing – Xử lý quặng đất hiếm
233稀土市场价格 (xītǔ shìchǎng jiàgé): Rare Earth Market Price – Giá thị trường đất hiếm
234稀土分离技术 (xītǔ fēnlí jìshù): Rare Earth Separation Technology – Công nghệ phân tách đất hiếm
235稀土资源利用效率 (xītǔ zīyuán lìyòng xiàolǜ): Rare Earth Resource Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm
236稀土矿石勘查 (xītǔ kuàngshí kānchá): Rare Earth Ore Exploration – Thăm dò quặng đất hiếm
237稀土提纯方法 (xītǔ tíchún fāngfǎ): Rare Earth Purification Method – Phương pháp tinh chế đất hiếm
238稀土产业创新 (xītǔ chǎnyè chuàngxīn): Innovation in Rare Earth Industry – Đổi mới ngành công nghiệp đất hiếm
239稀土矿产资源开发利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Mineral Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
240稀土金属合金 (xītǔ jīnshǔ héjīn): Rare Earth Metal Alloys – Hợp kim kim loại đất hiếm
241稀土资源过度开发 (xītǔ zīyuán guòdù kāifā): Overdevelopment of Rare Earth Resources – Phát triển quá mức tài nguyên đất hiếm
242稀土提取技术优化 (xītǔ tíqǔ jìshù yōuhuà): Optimization of Rare Earth Extraction Technology – Tối ưu hóa công nghệ chiết tách đất hiếm
243稀土风能应用 (xītǔ fēngnéng yìngyòng): Rare Earth Wind Energy Applications – Ứng dụng đất hiếm trong năng lượng gió
244稀土新能源汽车 (xītǔ xīn qìchē diànchí): Rare Earth New Energy Vehicles – Xe năng lượng mới đất hiếm
245稀土智能电网 (xītǔ zhìnéng diànwǎng): Rare Earth Smart Grid – Lưới điện thông minh đất hiếm
246稀土高温超导 (xītǔ gāowēn chāodǎo): Rare Earth High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao đất hiếm
247稀土应用领域 (xītǔ yìngyòng lǐngyù): Rare Earth Application Fields – Các lĩnh vực ứng dụng đất hiếm
248稀土钕磁铁 (xītǔ nǚ cítiě): Neodymium Magnet – Nam châm neodymium
249稀土多重功能 (xītǔ duōchóng gōngnéng): Multiple Functions of Rare Earth – Chức năng đa dạng của đất hiếm
250稀土电池技术 (xītǔ diànchí jìshù): Rare Earth Battery Technology – Công nghệ pin đất hiếm
251稀土资源短缺 (xītǔ zīyuán duǎnquē): Rare Earth Resource Shortage – Sự thiếu hụt tài nguyên đất hiếm
252稀土市场竞争 (xītǔ shìchǎng jìngzhēng): Rare Earth Market Competition – Cạnh tranh thị trường đất hiếm
253稀土储量 (xītǔ chǔliàng): Rare Earth Reserves – Trữ lượng đất hiếm
254稀土矿产资源开发计划 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā jìhuà): Rare Earth Mineral Resource Development Plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
255稀土行业政策 (xītǔ hángyè zhèngcè): Rare Earth Industry Policy – Chính sách ngành đất hiếm
256稀土需求量增长 (xītǔ xūqiú liàng zēngzhǎng): Increase in Rare Earth Demand – Tăng trưởng nhu cầu đất hiếm
257稀土价格预测 (xītǔ jiàgé yùcè): Rare Earth Price Forecast – Dự báo giá đất hiếm
258稀土元素分布区域 (xītǔ yuánsù fēnbù qūyù): Distribution Area of Rare Earth Elements – Khu vực phân bố các nguyên tố đất hiếm
259稀土开发利用政策 (xītǔ kāifā lìyòng zhèngcè): Rare Earth Development and Utilization Policy – Chính sách phát triển và sử dụng đất hiếm
260稀土市场需求分析 (xītǔ shìchǎng xūqiú fēnxī): Rare Earth Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường đất hiếm
261稀土新能源产业链 (xītǔ xīn néngyuán chǎnyè liàn): Rare Earth New Energy Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp năng lượng mới đất hiếm
262稀土资源再利用 (xītǔ zīyuán zàilìyòng): Rare Earth Resource Reuse – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
263稀土稀有元素 (xītǔ xīyǒu yuánsù): Rare Earth Scarce Elements – Nguyên tố đất hiếm hiếm
264稀土工业技术 (xītǔ gōngyè jìshù): Rare Earth Industrial Technology – Công nghệ công nghiệp đất hiếm
265稀土市场化改革 (xītǔ shìchǎng huà gǎigé): Market-Oriented Reform of Rare Earth – Cải cách thị trường đất hiếm
266稀土环保政策 (xītǔ huánbǎo zhèngcè): Rare Earth Environmental Protection Policy – Chính sách bảo vệ môi trường đất hiếm
267稀土资源高效利用 (xītǔ zīyuán gāoxiào lìyòng): High-Efficiency Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm hiệu quả cao
268稀土产业结构优化 (xītǔ chǎnyè jiégòu yōuhuà): Optimization of Rare Earth Industry Structure – Tối ưu hóa cấu trúc ngành công nghiệp đất hiếm
269稀土储备管理 (xītǔ chǔbèi guǎnlǐ): Rare Earth Reserves Management – Quản lý dự trữ đất hiếm
270稀土供应链风险 (xītǔ gōngyìng liàn fēngxiǎn): Rare Earth Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm
271稀土价格机制 (xītǔ jiàgé jīzhì): Rare Earth Pricing Mechanism – Cơ chế định giá đất hiếm
272稀土资源开采率 (xītǔ zīyuán kāicǎi lǜ): Rare Earth Resource Extraction Rate – Tỷ lệ khai thác tài nguyên đất hiếm
273稀土开采政策 (xītǔ kāicǎi zhèngcè): Rare Earth Mining Policy – Chính sách khai thác đất hiếm
274稀土铝合金 (xītǔ lǚ héjīn): Rare Earth Aluminum Alloy – Hợp kim nhôm đất hiếm
275稀土稀有矿产 (xītǔ xīyǒu kuàngchǎn): Rare Earth Scarce Ores – Quặng khoáng sản đất hiếm hiếm
276稀土技术发展 (xītǔ jìshù fāzhǎn): Rare Earth Technology Development – Phát triển công nghệ đất hiếm
277稀土开采许可证 (xītǔ kāicǎi xǔkězhèng): Rare Earth Mining License – Giấy phép khai thác đất hiếm
278稀土回收利用 (xītǔ huíshōu lìyòng): Rare Earth Recycling and Utilization – Tái chế và sử dụng đất hiếm
279稀土原材料 (xītǔ yuán cáiliào): Rare Earth Raw Materials – Nguyên liệu thô đất hiếm
280稀土采矿方法 (xītǔ cǎikuàng fāngfǎ): Rare Earth Mining Methods – Phương pháp khai thác đất hiếm
281稀土资源整合 (xītǔ zīyuán zhěnghé): Rare Earth Resource Integration – Tích hợp tài nguyên đất hiếm
282稀土资源税收 (xītǔ zīyuán shuìshōu): Rare Earth Resource Taxation – Thuế tài nguyên đất hiếm
283稀土市场发展趋势 (xītǔ shìchǎng fāzhǎn qūshì): Rare Earth Market Development Trends – Xu hướng phát triển thị trường đất hiếm
284稀土开采环境影响 (xītǔ kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Mining – Tác động môi trường của khai thác đất hiếm
285稀土废水处理 (xītǔ fèishuǐ chǔlǐ): Rare Earth Wastewater Treatment – Xử lý nước thải đất hiếm
286稀土矿产资源政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán zhèngcè): Rare Earth Mineral Resource Policy – Chính sách tài nguyên khoáng sản đất hiếm
287稀土材料测试 (xītǔ cáiliào cèshì): Rare Earth Material Testing – Kiểm tra vật liệu đất hiếm
288稀土行业标准化 (xītǔ hángyè biāozhǔnhuà): Standardization of Rare Earth Industry – Chuẩn hóa ngành công nghiệp đất hiếm
289稀土价格波动分析 (xītǔ jiàgé bōdòng fēnxī): Rare Earth Price Fluctuation Analysis – Phân tích biến động giá đất hiếm
290稀土风力发电 (xītǔ fēnglì fādiàn): Rare Earth Wind Power Generation – Phát điện gió từ đất hiếm
291稀土水处理技术 (xītǔ shuǐ chǔlǐ jìshù): Rare Earth Water Treatment Technology – Công nghệ xử lý nước đất hiếm
292稀土产品检测 (xītǔ chǎnpǐn jiǎnchá): Rare Earth Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm đất hiếm
293稀土市场供应链 (xītǔ shìchǎng gōngyìng liàn): Rare Earth Market Supply Chain – Chuỗi cung ứng thị trường đất hiếm
294稀土新能源发电 (xītǔ xīn néngyuán fādiàn): Rare Earth New Energy Power Generation – Phát điện năng lượng mới đất hiếm
295稀土稀缺资源 (xītǔ xīquē zīyuán): Rare Earth Scarce Resources – Tài nguyên đất hiếm khan hiếm
296稀土冶炼废气 (xītǔ yěliàn fèiqì): Rare Earth Smelting Exhaust Gas – Khí thải luyện kim đất hiếm
297稀土回收产业链 (xītǔ huíshōu chǎnyè liàn): Rare Earth Recycling Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp tái chế đất hiếm
298稀土资源可持续利用 (xītǔ zīyuán kěchíxù lìyòng): Sustainable Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm bền vững
299稀土矿产探测 (xītǔ kuàngchǎn tàncè): Rare Earth Mineral Detection – Phát hiện khoáng sản đất hiếm
300稀土战略资源 (xītǔ zhànlüè zīyuán): Rare Earth Strategic Resources – Tài nguyên chiến lược đất hiếm
301稀土市场开放 (xītǔ shìchǎng kāifàng): Rare Earth Market Opening – Mở cửa thị trường đất hiếm
302稀土冶炼废渣 (xītǔ yěliàn fèizhā): Rare Earth Smelting Slag – Xỉ luyện kim đất hiếm
303稀土含量 (xītǔ hánliàng): Rare Earth Content – Hàm lượng đất hiếm
304稀土采矿风险 (xītǔ cǎikuàng fēngxiǎn): Rare Earth Mining Risks – Rủi ro khai thác đất hiếm
305稀土矿产资源管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán guǎnlǐ): Rare Earth Mineral Resource Management – Quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
306稀土产品需求 (xītǔ chǎnpǐn xūqiú): Rare Earth Product Demand – Nhu cầu sản phẩm đất hiếm
307稀土智能制造 (xītǔ zhìnéng zhìzào): Rare Earth Smart Manufacturing – Sản xuất thông minh đất hiếm
308稀土行业发展现状 (xītǔ hángyè fāzhǎn xiànzhuàng): Current Status of Rare Earth Industry Development – Tình trạng hiện tại của sự phát triển ngành đất hiếm
309稀土污染防治 (xītǔ wūrǎn fángzhì): Rare Earth Pollution Prevention and Control – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm đất hiếm
310稀土电子应用 (xītǔ diànzǐ yìngyòng): Rare Earth Electronic Applications – Ứng dụng điện tử đất hiếm
311稀土提炼工艺 (xītǔ tíliàn gōngyì): Rare Earth Refining Process – Quy trình tinh luyện đất hiếm
312稀土设备制造 (xītǔ shèbèi zhìzào): Rare Earth Equipment Manufacturing – Sản xuất thiết bị đất hiếm
313稀土资源国际合作 (xītǔ zīyuán guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earth Resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm
314稀土分离器 (xītǔ fēnlí qì): Rare Earth Separator – Máy phân tách đất hiếm
315稀土进口限制 (xītǔ jìnkǒu xiànzhì): Rare Earth Import Restrictions – Hạn chế nhập khẩu đất hiếm
316稀土矿山安全 (xītǔ kuàngshān ānquán): Rare Earth Mine Safety – An toàn mỏ đất hiếm
317稀土再生利用技术 (xītǔ zàishēng lìyòng jìshù): Rare Earth Recycling Technology – Công nghệ tái chế đất hiếm
318稀土产品认证 (xītǔ chǎnpǐn rènzhèng): Rare Earth Product Certification – Chứng nhận sản phẩm đất hiếm
319稀土稀缺金属资源 (xītǔ xīquē jīnshǔ zīyuán): Rare Earth Scarce Metal Resources – Tài nguyên kim loại đất hiếm hiếm
320稀土电池回收 (xītǔ diànchí huíshōu): Rare Earth Battery Recycling – Tái chế pin đất hiếm
321稀土经济效益 (xītǔ jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earth – Lợi ích kinh tế từ đất hiếm
322稀土产业链整合 (xītǔ chǎnyè liàn zhěnghé): Integration of Rare Earth Industry Chain – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
323稀土矿产探测技术 (xītǔ kuàngchǎn tàncè jìshù): Rare Earth Mineral Detection Technology – Công nghệ phát hiện khoáng sản đất hiếm
324稀土能源开发 (xītǔ néngyuán kāifā): Rare Earth Energy Development – Phát triển năng lượng đất hiếm
325稀土矿石分类 (xītǔ kuàngshí fēnlèi): Classification of Rare Earth Ores – Phân loại quặng đất hiếm
326稀土资源再生 (xītǔ zīyuán zàishēng): Rare Earth Resource Regeneration – Tái sinh tài nguyên đất hiếm
327稀土绿色开采 (xītǔ lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earth – Khai thác đất hiếm xanh
328稀土经济发展政策 (xītǔ jīngjì fāzhǎn zhèngcè): Rare Earth Economic Development Policy – Chính sách phát triển kinh tế đất hiếm
329稀土应用领域拓展 (xītǔ yìngyòng lǐngyù tuòzhǎn): Expansion of Rare Earth Application Fields – Mở rộng các lĩnh vực ứng dụng đất hiếm
330稀土资源管理体系 (xītǔ zīyuán guǎnlǐ tǐxì): Rare Earth Resource Management System – Hệ thống quản lý tài nguyên đất hiếm
331稀土回收率 (xītǔ huíshōu lǜ): Rare Earth Recycling Rate – Tỷ lệ tái chế đất hiếm
332稀土发展战略 (xītǔ fāzhǎn zhànlüè): Rare Earth Development Strategy – Chiến lược phát triển đất hiếm
333稀土技术创新 (xītǔ jìshù chuàngxīn): Rare Earth Technology Innovation – Đổi mới công nghệ đất hiếm
334稀土产业发展规划 (xītǔ chǎnyè fāzhǎn guīhuà): Rare Earth Industry Development Plan – Kế hoạch phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
335稀土矿产资源储备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán chǔbèi): Rare Earth Mineral Resource Reserves – Dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
336稀土再生资源 (xītǔ zàishēng zīyuán): Rare Earth Regenerated Resources – Tài nguyên tái sinh đất hiếm
337稀土资源开发模式 (xītǔ zīyuán kāifā móshì): Rare Earth Resource Development Model – Mô hình phát triển tài nguyên đất hiếm
338稀土高效利用技术 (xītǔ gāoxiào lìyòng jìshù): High-Efficiency Utilization Technology of Rare Earth – Công nghệ sử dụng hiệu quả đất hiếm
339稀土资源贸易 (xītǔ zīyuán màoyì): Rare Earth Resource Trade – Thương mại tài nguyên đất hiếm
340稀土资源分布 (xītǔ zīyuán fēnbù): Rare Earth Resource Distribution – Phân bố tài nguyên đất hiếm
341稀土矿山废物 (xītǔ kuàngshān fèiwù): Rare Earth Mine Waste – Chất thải từ mỏ đất hiếm
342稀土资源保护措施 (xītǔ zīyuán bǎohù cuòshī): Rare Earth Resource Protection Measures – Biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiếm
343稀土价格波动趋势 (xītǔ jiàgé bōdòng qūshì): Rare Earth Price Fluctuation Trend – Xu hướng biến động giá đất hiếm
344稀土冶炼工艺 (xītǔ yěliàn gōngyì): Rare Earth Smelting Process – Quy trình luyện kim đất hiếm
345稀土矿产资源回收 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán huíshōu): Rare Earth Mineral Resource Recycling – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
346稀土电动汽车 (xītǔ diàndòng qìchē): Rare Earth Electric Vehicles – Xe điện sử dụng đất hiếm
347稀土资源优化配置 (xītǔ zīyuán yōuhuà pèizhì): Optimized Allocation of Rare Earth Resources – Phân bổ tối ưu tài nguyên đất hiếm
348稀土材料应用 (xītǔ cáiliào yìngyòng): Rare Earth Material Applications – Ứng dụng vật liệu đất hiếm
349稀土产业链发展 (xītǔ chǎnyè liàn fāzhǎn): Development of Rare Earth Industry Chain – Phát triển chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
350稀土战略储备 (xītǔ zhànlüè chǔbèi): Strategic Rare Earth Reserves – Dự trữ chiến lược đất hiếm
351稀土环保技术 (xītǔ huánbǎo jìshù): Rare Earth Environmental Protection Technology – Công nghệ bảo vệ môi trường đất hiếm
352稀土资源可回收 (xītǔ zīyuán kě huíshōu): Recyclable Rare Earth Resources – Tài nguyên đất hiếm có thể tái chế
353稀土物料采购 (xītǔ wùliào cǎigòu): Rare Earth Material Procurement – Mua sắm vật liệu đất hiếm
354稀土市场竞争格局 (xītǔ shìchǎng jìngzhēng géjú): Rare Earth Market Competition Pattern – Cấu trúc cạnh tranh thị trường đất hiếm
355稀土资源开采技术革新 (xītǔ zīyuán kāicǎi jìshù géxīn): Innovation in Rare Earth Mining Technology – Đổi mới công nghệ khai thác đất hiếm
356稀土资源贸易协议 (xītǔ zīyuán màoyì xiéyì): Rare Earth Resource Trade Agreement – Hiệp định thương mại tài nguyên đất hiếm
357稀土资源监管 (xītǔ zīyuán jiānguǎn): Rare Earth Resource Supervision – Giám sát tài nguyên đất hiếm
358稀土生产商 (xītǔ shēngchǎn shāng): Rare Earth Producers – Các nhà sản xuất đất hiếm
359稀土探矿 (xītǔ tànkuàng): Rare Earth Exploration – Khám phá đất hiếm
360稀土资源政策 (xītǔ zīyuán zhèngcè): Rare Earth Resource Policy – Chính sách tài nguyên đất hiếm
361稀土供应商 (xītǔ gōngyìng shāng): Rare Earth Suppliers – Nhà cung cấp đất hiếm
362稀土萃取 (xītǔ cuìqǔ): Rare Earth Extraction – Chiết xuất đất hiếm
363稀土资源循环利用 (xītǔ zīyuán xúnhuán lìyòng): Recycling and Reuse of Rare Earth Resources – Tái chế và tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
364稀土应用材料 (xītǔ yìngyòng cáiliào): Rare Earth Application Materials – Vật liệu ứng dụng đất hiếm
365稀土开发 (xītǔ kāifā): Rare Earth Development – Phát triển đất hiếm
366稀土价格波动 (xītǔ jiàgé bōdòng): Rare Earth Price Volatility – Biến động giá đất hiếm
367稀土材料科学 (xītǔ cáiliào kēxué): Rare Earth Materials Science – Khoa học vật liệu đất hiếm
368稀土矿产保护 (xītǔ kuàngchǎn bǎohù): Rare Earth Mineral Protection – Bảo vệ khoáng sản đất hiếm
369稀土矿产开采 (xītǔ kuàngchǎn kāicǎi): Rare Earth Mineral Mining – Khai thác khoáng sản đất hiếm
370稀土资源调查 (xītǔ zīyuán diàochá): Rare Earth Resource Survey – Khảo sát tài nguyên đất hiếm
371稀土能源 (xītǔ néngyuán): Rare Earth Energy – Năng lượng đất hiếm
372稀土产业链优化 (xītǔ chǎnyè liàn yōuhuà): Optimization of Rare Earth Industry Chain – Tối ưu hóa chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
373稀土矿山恢复 (xītǔ kuàngshān huīfù): Rare Earth Mine Restoration – Phục hồi mỏ đất hiếm
374稀土产业协同 (xītǔ chǎnyè xiétóng): Rare Earth Industry Synergy – Sự phối hợp ngành công nghiệp đất hiếm
375稀土矿石储存 (xītǔ kuàngshí chǔcún): Rare Earth Ore Storage – Lưu trữ quặng đất hiếm
376稀土资源战略 (xītǔ zīyuán zhànlüè): Rare Earth Resource Strategy – Chiến lược tài nguyên đất hiếm
377稀土国际市场 (xītǔ guójì shìchǎng): Rare Earth Global Market – Thị trường toàn cầu đất hiếm
378稀土冶炼设施 (xītǔ yěliàn shèshī): Rare Earth Smelting Facility – Cơ sở luyện kim đất hiếm
379稀土可持续开采 (xītǔ kěchíxù kāicǎi): Sustainable Rare Earth Mining – Khai thác đất hiếm bền vững
380稀土技术出口 (xītǔ jìshù chūkǒu): Rare Earth Technology Export – Xuất khẩu công nghệ đất hiếm
381稀土市场竞争力 (xītǔ shìchǎng jìngzhēnglì): Competitive Advantage in Rare Earth Market – Lợi thế cạnh tranh trên thị trường đất hiếm
382稀土环境保护 (xītǔ huánjìng bǎohù): Rare Earth Environmental Protection – Bảo vệ môi trường đất hiếm
383稀土资源供应 (xītǔ zīyuán gōngyìng): Rare Earth Resource Supply – Cung cấp tài nguyên đất hiếm
384稀土企业合作 (xītǔ qǐyè hézuò): Rare Earth Enterprise Cooperation – Hợp tác doanh nghiệp đất hiếm
385稀土开发战略 (xītǔ kāifā zhànlüè): Rare Earth Development Strategy – Chiến lược phát triển đất hiếm
386稀土环境影响评估 (xītǔ huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Rare Earth Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường đất hiếm
387稀土能源转型 (xītǔ néngyuán zhuǎnxíng): Rare Earth Energy Transition – Chuyển đổi năng lượng đất hiếm
388稀土回收设备 (xītǔ huíshōu shèbèi): Rare Earth Recycling Equipment – Thiết bị tái chế đất hiếm
389稀土资源开发模式 (xītǔ zīyuán kāifā móshì): Rare Earth Resource Development Mode – Mô hình phát triển tài nguyên đất hiếm
390稀土产业生态 (xītǔ chǎnyè shēngtài): Rare Earth Industry Ecosystem – Hệ sinh thái ngành công nghiệp đất hiếm
391稀土市场动态 (xītǔ shìchǎng dòngtài): Rare Earth Market Trends – Xu hướng thị trường đất hiếm
392稀土矿产创新技术 (xītǔ kuàngchǎn chuàngxīn jìshù): Innovative Technologies in Rare Earth Mining – Công nghệ đổi mới trong khai thác đất hiếm
393稀土产业链升级 (xītǔ chǎnyè liàn shēngjí): Rare Earth Industry Chain Upgrading – Nâng cấp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
394稀土矿产资源使用效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán shǐyòng xiàolǜ): Rare Earth Mineral Resource Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
395稀土储备体系 (xītǔ chǔbèi tǐxì): Rare Earth Reserve System – Hệ thống dự trữ đất hiếm
396稀土供应链透明度 (xītǔ gōngyìng liàn tòumíngdù): Rare Earth Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng đất hiếm
397稀土能源开发应用 (xītǔ néngyuán kāifā yìngyòng): Rare Earth Energy Development Applications – Ứng dụng phát triển năng lượng đất hiếm
398稀土材料制造商 (xītǔ cáiliào zhìzào shāng): Rare Earth Material Manufacturers – Các nhà sản xuất vật liệu đất hiếm
399稀土材料价格 (xītǔ cáiliào jiàgé): Rare Earth Material Prices – Giá vật liệu đất hiếm
400稀土资源丰富 (xītǔ zīyuán fēngfù): Abundant Rare Earth Resources – Tài nguyên đất hiếm phong phú
401稀土资源匮乏 (xītǔ zīyuán kuìfá): Scarcity of Rare Earth Resources – Sự khan hiếm tài nguyên đất hiếm
402稀土资源国际竞争 (xītǔ zīyuán guójì jìngzhēng): International Competition for Rare Earth Resources – Cạnh tranh quốc tế về tài nguyên đất hiếm
403稀土矿产开发利用 (xītǔ kuàngchǎn kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Minerals – Phát triển và sử dụng khoáng sản đất hiếm
404稀土环保法规 (xītǔ huánbǎo fǎguī): Rare Earth Environmental Protection Regulations – Quy định bảo vệ môi trường đất hiếm
405稀土产业绿色发展 (xītǔ chǎnyè lǜsè fāzhǎn): Green Development of Rare Earth Industry – Phát triển xanh ngành công nghiệp đất hiếm
406稀土矿石分析 (xītǔ kuàngshí fēnxī): Rare Earth Ore Analysis – Phân tích quặng đất hiếm
407稀土金属回收 (xītǔ jīnshǔ huíshōu): Rare Earth Metal Recycling – Tái chế kim loại đất hiếm
408稀土资源优化管理 (xītǔ zīyuán yōuhuà guǎnlǐ): Optimized Management of Rare Earth Resources – Quản lý tối ưu tài nguyên đất hiếm
409稀土技术研发 (xītǔ jìshù yánfā): Research and Development of Rare Earth Technology – Nghiên cứu và phát triển công nghệ đất hiếm
410稀土创新材料 (xītǔ chuàngxīn cáiliào): Innovative Rare Earth Materials – Vật liệu đất hiếm sáng tạo
411稀土元素分离 (xītǔ yuánsù fēnlí): Rare Earth Element Separation – Tách biệt các nguyên tố đất hiếm
412稀土电子产品 (xītǔ diànzǐ chǎnpǐn): Rare Earth Electronic Products – Sản phẩm điện tử từ đất hiếm
413稀土矿物 (xītǔ kuàngwù): Rare Earth Minerals – Khoáng vật đất hiếm
414稀土生产流程 (xītǔ shēngchǎn liúchéng): Rare Earth Production Process – Quy trình sản xuất đất hiếm
415稀土需求增长 (xītǔ xūqiú zēngzhǎng): Growing Rare Earth Demand – Nhu cầu đất hiếm tăng trưởng
416稀土应用市场 (xītǔ yìngyòng shìchǎng): Rare Earth Application Market – Thị trường ứng dụng đất hiếm
417稀土冶炼厂 (xītǔ yěliàn chǎng): Rare Earth Smelting Plant – Nhà máy luyện kim đất hiếm
418稀土产业链下游 (xītǔ chǎnyè liàn xiàyóu): Rare Earth Industry Downstream – Ngành công nghiệp đất hiếm phía dưới
419稀土产业链上游 (xītǔ chǎnyè liàn shàngyóu): Rare Earth Industry Upstream – Ngành công nghiệp đất hiếm phía trên
420稀土资源保护法律 (xītǔ zīyuán bǎohù fǎlǜ): Rare Earth Resource Protection Law – Luật bảo vệ tài nguyên đất hiếm
421稀土出口管理 (xītǔ chūkǒu guǎnlǐ): Rare Earth Export Management – Quản lý xuất khẩu đất hiếm
422稀土采矿许可证 (xītǔ cǎikuàng xǔkězhèng): Rare Earth Mining Permit – Giấy phép khai thác đất hiếm
423稀土回收利用率 (xītǔ huíshōu lìyòng lǜ): Rare Earth Recycling Rate – Tỷ lệ tái chế đất hiếm
424稀土矿产潜力 (xītǔ kuàngchǎn qiánlì): Rare Earth Mineral Potential – Tiềm năng khoáng sản đất hiếm
425稀土冶炼技术 (xītǔ yěliàn jìshù): Rare Earth Smelting Technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm
426稀土创新企业 (xītǔ chuàngxīn qǐyè): Innovative Rare Earth Enterprises – Doanh nghiệp sáng tạo về đất hiếm
427稀土矿山勘探 (xītǔ kuàngshān kāntàn): Rare Earth Mine Exploration – Khảo sát mỏ đất hiếm
428稀土污染治理 (xītǔ wūrǎn zhìlǐ): Rare Earth Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm đất hiếm
429稀土市场供应不足 (xītǔ shìchǎng gōngyìng bùzú): Insufficient Rare Earth Supply in the Market – Cung cấp đất hiếm không đủ trên thị trường
430稀土资源存量 (xītǔ zīyuán cúnliàng): Rare Earth Resource Stock – Lượng tài nguyên đất hiếm tồn kho
431稀土产业投资 (xītǔ chǎnyè tóuzī): Rare Earth Industry Investment – Đầu tư vào ngành công nghiệp đất hiếm
432稀土元素回收 (xītǔ yuánsù huíshōu): Rare Earth Element Recycling – Tái chế các nguyên tố đất hiếm
433稀土开采监管 (xītǔ kāicǎi jiānguǎn): Rare Earth Mining Supervision – Giám sát khai thác đất hiếm
434稀土库存管理 (xītǔ kùcún guǎnlǐ): Rare Earth Inventory Management – Quản lý tồn kho đất hiếm
435稀土供应链稳定性 (xītǔ gōngyìng liàn wěndìng xìng): Rare Earth Supply Chain Stability – Tính ổn định chuỗi cung ứng đất hiếm
436稀土分离工艺 (xītǔ fēnlí gōngyì): Rare Earth Separation Process – Quy trình tách đất hiếm
437稀土资源调配 (xītǔ zīyuán diàopèi): Rare Earth Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên đất hiếm
438稀土产品开发 (xītǔ chǎnpǐn kāifā): Rare Earth Product Development – Phát triển sản phẩm đất hiếm
439稀土矿山开采技术 (xītǔ kuàngshān kāicǎi jìshù): Rare Earth Mine Mining Technology – Công nghệ khai thác mỏ đất hiếm
440稀土自动化生产 (xītǔ zìdònghuà shēngchǎn): Rare Earth Automation Production – Sản xuất tự động đất hiếm
441稀土进出口 (xītǔ jìnchūkǒu): Rare Earth Import and Export – Xuất nhập khẩu đất hiếm
442稀土使用效率 (xītǔ shǐyòng xiàolǜ): Rare Earth Usage Efficiency – Hiệu quả sử dụng đất hiếm
443稀土复合材料 (xītǔ fùhé cáiliào): Rare Earth Composite Materials – Vật liệu hợp kim đất hiếm
444稀土资源保护政策 (xītǔ zīyuán bǎohù zhèngcè): Rare Earth Resource Protection Policy – Chính sách bảo vệ tài nguyên đất hiếm
445稀土矿产可持续性 (xītǔ kuàngchǎn kěchíxùxìng): Sustainability of Rare Earth Minerals – Tính bền vững của khoáng sản đất hiếm
446稀土开采许可 (xītǔ kāicǎi xǔkě): Rare Earth Mining License – Giấy phép khai thác đất hiếm
447稀土磁性材料 (xītǔ cíxìng cáiliào): Rare Earth Magnetic Materials – Vật liệu từ đất hiếm
448稀土资源市场化 (xītǔ zīyuán shìchǎnghuà): Marketization of Rare Earth Resources – Thị trường hóa tài nguyên đất hiếm
449稀土交易平台 (xītǔ jiāoyì píngtái): Rare Earth Trading Platform – Nền tảng giao dịch đất hiếm
450稀土资源认证 (xītǔ zīyuán rènzhèng): Rare Earth Resource Certification – Chứng nhận tài nguyên đất hiếm
451稀土应用设备 (xītǔ yìngyòng shèbèi): Rare Earth Application Equipment – Thiết bị ứng dụng đất hiếm
452稀土资源可用性 (xītǔ zīyuán kěyòngxìng): Availability of Rare Earth Resources – Tính khả dụng của tài nguyên đất hiếm
453稀土合成 (xītǔ héchéng): Rare Earth Synthesis – Tổng hợp đất hiếm
454稀土矿产开发项目 (xītǔ kuàngchǎn kāifā xiàngmù): Rare Earth Mineral Development Project – Dự án phát triển khoáng sản đất hiếm
455稀土生产优化 (xītǔ shēngchǎn yōuhuà): Rare Earth Production Optimization – Tối ưu hóa sản xuất đất hiếm
456稀土生态影响 (xītǔ shēngtài yǐngxiǎng): Ecological Impact of Rare Earth – Tác động sinh thái của đất hiếm
457稀土相关行业 (xītǔ xiāngguān hángyè): Rare Earth Related Industries – Các ngành công nghiệp liên quan đến đất hiếm
458稀土冶炼成本 (xītǔ yěliàn chéngběn): Rare Earth Smelting Cost – Chi phí luyện kim đất hiếm
459稀土资源补充 (xītǔ zīyuán bǔchōng): Rare Earth Resource Supplementation – Bổ sung tài nguyên đất hiếm
460稀土矿产深加工 (xītǔ kuàngchǎn shēn jiāgōng): Deep Processing of Rare Earth Minerals – Gia công sâu khoáng sản đất hiếm
461稀土再生利用 (xītǔ zàishēng lìyòng): Rare Earth Regeneration and Reuse – Tái sinh và tái sử dụng đất hiếm
462稀土资源治理 (xītǔ zīyuán zhìlǐ): Rare Earth Resource Management and Control – Quản lý và kiểm soát tài nguyên đất hiếm
463稀土原料 (xītǔ yuánliào): Rare Earth Raw Materials – Nguyên liệu đất hiếm
464稀土矿石 (xītǔ kuàngshí): Rare Earth Ore – Quặng đất hiếm
465稀土储量 (xītǔ chǔliàng): Rare Earth Reserves – Dự trữ đất hiếm
466稀土磁性 (xītǔ cíxìng): Rare Earth Magnetism – Tính từ của đất hiếm
467稀土开发成本 (xītǔ kāifā chéngběn): Rare Earth Development Cost – Chi phí phát triển đất hiếm
468稀土储备管理 (xītǔ chǔbèi guǎnlǐ): Rare Earth Reserve Management – Quản lý dự trữ đất hiếm
469稀土出口量 (xītǔ chūkǒu liàng): Rare Earth Export Volume – Khối lượng xuất khẩu đất hiếm
470稀土价格波动 (xītǔ jiàgé bōdòng): Rare Earth Price Fluctuations – Biến động giá đất hiếm
471稀土贸易政策 (xītǔ màoyì zhèngcè): Rare Earth Trade Policy – Chính sách thương mại đất hiếm
472稀土采矿技术 (xītǔ cǎikuàng jìshù): Rare Earth Mining Technology – Công nghệ khai thác đất hiếm
473稀土矿产开发 (xītǔ kuàngchǎn kāifā): Rare Earth Mineral Development – Phát triển khoáng sản đất hiếm
474稀土行业标准 (xītǔ hángyè biāozhǔn): Rare Earth Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp đất hiếm
475稀土矿山环境保护 (xītǔ kuàngshān huánjìng bǎohù): Rare Earth Mine Environmental Protection – Bảo vệ môi trường mỏ đất hiếm
476稀土产业园区 (xītǔ chǎnyè yuánqū): Rare Earth Industry Park – Khu công nghiệp đất hiếm
477稀土采矿环境 (xītǔ cǎikuàng huánjìng): Rare Earth Mining Environment – Môi trường khai thác đất hiếm
478稀土资源投资 (xītǔ zīyuán tóuzī): Rare Earth Resource Investment – Đầu tư tài nguyên đất hiếm
479稀土原料采购 (xītǔ yuánliào cǎigòu): Rare Earth Raw Material Procurement – Mua sắm nguyên liệu đất hiếm
480稀土分离剂 (xītǔ fēnlí jì): Rare Earth Separating Agent – Chất tách đất hiếm
481稀土冶炼技术改进 (xītǔ yěliàn jìshù gǎijìn): Rare Earth Smelting Technology Improvement – Cải tiến công nghệ luyện kim đất hiếm
482稀土矿石开采 (xītǔ kuàngshí kāicǎi): Rare Earth Ore Extraction – Khai thác quặng đất hiếm
483稀土产业链协同 (xītǔ chǎnyè liàn xiétóng): Rare Earth Industry Chain Coordination – Hợp tác chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
484稀土元素回收技术 (xītǔ yuánsù huíshōu jìshù): Rare Earth Element Recycling Technology – Công nghệ tái chế nguyên tố đất hiếm
485稀土废料再利用 (xītǔ fèiliào zàilìyòng): Rare Earth Waste Reuse – Tái sử dụng chất thải đất hiếm
486稀土储量评估 (xītǔ chǔliàng pínggū): Rare Earth Reserves Assessment – Đánh giá dự trữ đất hiếm
487稀土材料市场 (xītǔ cáiliào shìchǎng): Rare Earth Materials Market – Thị trường vật liệu đất hiếm
488稀土项目管理 (xītǔ xiàngmù guǎnlǐ): Rare Earth Project Management – Quản lý dự án đất hiếm
489稀土资源开采许可证 (xītǔ zīyuán kāicǎi xǔkězhèng): Rare Earth Resource Mining License – Giấy phép khai thác tài nguyên đất hiếm
490稀土元素分布 (xītǔ yuánsù fēnbù): Distribution of Rare Earth Elements – Phân bố các nguyên tố đất hiếm
491稀土矿产利用 (xītǔ kuàngchǎn lìyòng): Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng khoáng sản đất hiếm
492稀土冶炼厂安全 (xītǔ yěliàn chǎng ānquán): Rare Earth Smelting Plant Safety – An toàn nhà máy luyện kim đất hiếm
493稀土开采成本 (xītǔ kāicǎi chéngběn): Rare Earth Mining Costs – Chi phí khai thác đất hiếm
494稀土资源分布 (xītǔ zīyuán fēnbù): Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm
495稀土矿产开采技术 (xītǔ kuàngchǎn kāicǎi jìshù): Rare Earth Mineral Mining Technology – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
496稀土开发政策 (xītǔ kāifā zhèngcè): Rare Earth Development Policy – Chính sách phát triển đất hiếm
497稀土矿山环境管理 (xītǔ kuàngshān huánjìng guǎnlǐ): Rare Earth Mine Environmental Management – Quản lý môi trường mỏ đất hiếm
498稀土采矿设备 (xītǔ cǎikuàng shèbèi): Rare Earth Mining Equipment – Thiết bị khai thác đất hiếm
499稀土产业升级 (xītǔ chǎnyè shēngjí): Rare Earth Industry Upgrade – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
500稀土价值链 (xītǔ jiàzhí liàn): Rare Earth Value Chain – Chuỗi giá trị đất hiếm
501稀土生产效率 (xītǔ shēngchǎn xiàolǜ): Rare Earth Production Efficiency – Hiệu quả sản xuất đất hiếm
502稀土矿产检测 (xītǔ kuàngchǎn jiǎncè): Rare Earth Mineral Testing – Kiểm tra khoáng sản đất hiếm
503稀土废料回收 (xītǔ fèiliào huíshōu): Rare Earth Waste Recycling – Tái chế chất thải đất hiếm
504稀土矿物处理 (xītǔ kuàngwù chǔlǐ): Rare Earth Mineral Processing – Xử lý khoáng vật đất hiếm
505稀土市场监管 (xītǔ shìchǎng jiānguǎn): Rare Earth Market Supervision – Giám sát thị trường đất hiếm
506稀土污染防治 (xītǔ wūrǎn fángzhì): Rare Earth Pollution Prevention – Phòng ngừa ô nhiễm đất hiếm
507稀土开采工艺 (xītǔ kāicǎi gōngyì): Rare Earth Mining Process – Quy trình khai thác đất hiếm
508稀土产业合作 (xītǔ chǎnyè hézuò): Rare Earth Industry Cooperation – Hợp tác ngành công nghiệp đất hiếm
509稀土产业链整合 (xītǔ chǎnyè liàn zhěnghé): Rare Earth Industry Chain Integration – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
510稀土矿山资源 (xītǔ kuàngshān zīyuán): Rare Earth Mine Resources – Tài nguyên mỏ đất hiếm
511稀土矿石提炼 (xītǔ kuàngshí tíliàn): Rare Earth Ore Refining – Luyện quặng đất hiếm
512稀土资源评估 (xītǔ zīyuán pínggū): Rare Earth Resource Evaluation – Đánh giá tài nguyên đất hiếm
513稀土开采技术发展 (xītǔ kāicǎi jìshù fāzhǎn): Rare Earth Mining Technology Development – Phát triển công nghệ khai thác đất hiếm
514稀土产业链优化 (xītǔ chǎnyè liàn yōuhuà): Rare Earth Industry Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
515稀土贸易战略 (xītǔ màoyì zhànlüè): Rare Earth Trade Strategy – Chiến lược thương mại đất hiếm
516稀土应用领域 (xītǔ yìngyòng lǐngyù): Rare Earth Application Fields – Lĩnh vực ứng dụng đất hiếm
517稀土污染治理 (xītǔ wūrǎn zhìlǐ): Rare Earth Pollution Treatment – Xử lý ô nhiễm đất hiếm
518稀土矿产开采技术标准 (xītǔ kuàngchǎn kāicǎi jìshù biāozhǔn): Rare Earth Mineral Mining Technology Standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
519稀土元素检测 (xītǔ yuánsù jiǎncè): Rare Earth Element Detection – Phát hiện nguyên tố đất hiếm
520稀土矿产储备 (xītǔ kuàngchǎn chǔbèi): Rare Earth Mineral Reserves – Dự trữ khoáng sản đất hiếm
521稀土政策法规 (xītǔ zhèngcè fǎguī): Rare Earth Policy and Regulations – Chính sách và quy định đất hiếm
522稀土行业协作 (xītǔ hángyè xiézuò): Rare Earth Industry Collaboration – Hợp tác ngành công nghiệp đất hiếm
523稀土市场风险 (xītǔ shìchǎng fēngxiǎn): Rare Earth Market Risks – Rủi ro thị trường đất hiếm
524稀土材料创新 (xītǔ cáiliào chuàngxīn): Rare Earth Material Innovation – Sự đổi mới vật liệu đất hiếm
525稀土技术转移 (xītǔ jìshù zhuǎnyí): Rare Earth Technology Transfer – Chuyển giao công nghệ đất hiếm
526稀土资源战略布局 (xītǔ zīyuán zhànlüè bùjú): Rare Earth Resource Strategic Layout – Bố trí chiến lược tài nguyên đất hiếm
527稀土资源依赖 (xītǔ zīyuán yīlài): Dependence on Rare Earth Resources – Sự phụ thuộc vào tài nguyên đất hiếm
528稀土矿石加工 (xītǔ kuàngshí jiāgōng): Rare Earth Ore Processing – Chế biến quặng đất hiếm
529稀土元素纯度 (xītǔ yuánsù chún dù): Rare Earth Element Purity – Độ tinh khiết của nguyên tố đất hiếm
530稀土产品创新 (xītǔ chǎnpǐn chuàngxīn): Rare Earth Product Innovation – Đổi mới sản phẩm đất hiếm
531稀土矿产资源国际合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earth Mineral Resources – Hợp tác quốc tế trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm
532稀土矿产勘探 (xītǔ kuàngchǎn kāntàn): Rare Earth Mineral Exploration – Khảo sát khoáng sản đất hiếm
533稀土元素分离 (xītǔ yuánsù fēnlí): Rare Earth Element Separation – Tách nguyên tố đất hiếm
534稀土资源优化 (xītǔ zīyuán yōuhuà): Rare Earth Resource Optimization – Tối ưu hóa tài nguyên đất hiếm
535稀土矿产储备区 (xītǔ kuàngchǎn chǔbèi qū): Rare Earth Mineral Reserve Area – Khu vực dự trữ khoáng sản đất hiếm
536稀土回收市场 (xītǔ huíshōu shìchǎng): Rare Earth Recycling Market – Thị trường tái chế đất hiếm
537稀土元素分布图 (xītǔ yuánsù fēnbù tú): Rare Earth Element Distribution Map – Bản đồ phân bố nguyên tố đất hiếm
538稀土行业整合 (xītǔ hángyè zhěnghé): Rare Earth Industry Integration – Hội nhập ngành công nghiệp đất hiếm
539稀土元素含量 (xītǔ yuánsù hánliàng): Rare Earth Element Content – Hàm lượng nguyên tố đất hiếm
540稀土产品研发 (xītǔ chǎnpǐn yánfā): Rare Earth Product R&D – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm đất hiếm
541稀土资源评估报告 (xītǔ zīyuán pínggū bàogào): Rare Earth Resource Assessment Report – Báo cáo đánh giá tài nguyên đất hiếm
542稀土矿产开发公司 (xītǔ kuàngchǎn kāifā gōngsī): Rare Earth Mineral Development Company – Công ty phát triển khoáng sản đất hiếm
543稀土元素提纯 (xītǔ yuánsù tíchún): Rare Earth Element Purification – Tinh chế nguyên tố đất hiếm
544稀土资源供需关系 (xītǔ zīyuán gōngxū guānxì): Rare Earth Resource Supply-Demand Relationship – Mối quan hệ cung cầu tài nguyên đất hiếm
545稀土开采风险 (xītǔ kāicǎi fēngxiǎn): Rare Earth Mining Risks – Rủi ro khai thác đất hiếm
546稀土资源开发计划 (xītǔ zīyuán kāifā jìhuà): Rare Earth Resource Development Plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên đất hiếm
547稀土矿产开采许可证书 (xītǔ kuàngchǎn kāicǎi xǔkězhèng shū): Rare Earth Mineral Mining License – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm
548稀土矿产开发过程 (xītǔ kuàngchǎn kāifā guòchéng): Rare Earth Mineral Development Process – Quá trình phát triển khoáng sản đất hiếm
549稀土生产线 (xītǔ shēngchǎn xiàn): Rare Earth Production Line – Dây chuyền sản xuất đất hiếm
550稀土矿产资源保护区 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohù qū): Rare Earth Mineral Resource Protection Area – Khu bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
551稀土资源回收政策 (xītǔ zīyuán huíshōu zhèngcè): Rare Earth Resource Recycling Policy – Chính sách tái chế tài nguyên đất hiếm
552稀土矿产资源开发战略 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā zhànlüè): Rare Earth Mineral Resource Development Strategy – Chiến lược phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
553稀土生产原料 (xītǔ shēngchǎn yuánliào): Rare Earth Production Materials – Nguyên liệu sản xuất đất hiếm
554稀土矿物分析 (xītǔ kuàngwù fēnxī): Rare Earth Mineral Analysis – Phân tích khoáng vật đất hiếm
555稀土矿石资源 (xītǔ kuàngshí zīyuán): Rare Earth Ore Resources – Tài nguyên quặng đất hiếm
556稀土资源危机 (xītǔ zīyuán wēijī): Rare Earth Resource Crisis – Khủng hoảng tài nguyên đất hiếm
557稀土开发企业 (xītǔ kāifā qǐyè): Rare Earth Development Enterprises – Doanh nghiệp phát triển đất hiếm
558稀土矿山事故 (xītǔ kuàngshān shìgù): Rare Earth Mine Accident – Tai nạn mỏ đất hiếm
559稀土矿石品位 (xītǔ kuàngshí pǐnwèi): Rare Earth Ore Grade – Độ tinh khiết quặng đất hiếm
560稀土矿产资源短缺 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán duǎnquē): Rare Earth Mineral Resource Shortage – Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản đất hiếm
561稀土生产设备 (xītǔ shēngchǎn shèbèi): Rare Earth Production Equipment – Thiết bị sản xuất đất hiếm
562稀土行业前景 (xītǔ hángyè qiánjǐng): Rare Earth Industry Prospects – Triển vọng ngành công nghiệp đất hiếm
563稀土产品生产线 (xītǔ chǎnpǐn shēngchǎn xiàn): Rare Earth Product Production Line – Dây chuyền sản xuất sản phẩm đất hiếm
564稀土矿产资源开发利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā lìyòng): Rare Earth Mineral Resource Development and Utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
565稀土材料合成 (xītǔ cáiliào héchéng): Rare Earth Material Synthesis – Tổng hợp vật liệu đất hiếm
566稀土行业发展趋势 (xītǔ hángyè fāzhǎn qūshì): Rare Earth Industry Development Trend – Xu hướng phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
567稀土矿产资源定价 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán dìngjià): Rare Earth Mineral Resource Pricing – Định giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
568稀土资源复苏 (xītǔ zīyuán fùsū): Rare Earth Resource Recovery – Phục hồi tài nguyên đất hiếm
569稀土矿山勘探 (xītǔ kuàngshān kāntàn): Rare Earth Mine Prospecting – Khai thác mỏ đất hiếm
570稀土矿产资源整合 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán zhěnghé): Rare Earth Mineral Resource Integration – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
571稀土稀缺性 (xītǔ xīquē xìng): Rare Earth Scarcity – Tính khan hiếm của đất hiếm
572稀土矿山环境治理 (xītǔ kuàngshān huánjìng zhìlǐ): Rare Earth Mine Environmental Management – Quản lý môi trường mỏ đất hiếm
573稀土资源国际合作 (xītǔ zīyuán guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earth Resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm
574稀土矿产国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn guójì màoyì): International Trade in Rare Earth Minerals – Thương mại quốc tế khoáng sản đất hiếm
575稀土产业链安全 (xītǔ chǎnyè liàn ānquán): Rare Earth Industry Chain Security – An ninh chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
576稀土矿山复垦 (xītǔ kuàngshān fùkěn): Rare Earth Mine Reclamation – Cải tạo mỏ đất hiếm
577稀土元素纯化 (xītǔ yuánsù chún huà): Rare Earth Element Purification – Tinh luyện nguyên tố đất hiếm
578稀土矿石探测 (xītǔ kuàngshí tàncè): Rare Earth Ore Detection – Phát hiện quặng đất hiếm
579稀土矿产资源投资 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán tóuzī): Rare Earth Mineral Resource Investment – Đầu tư vào tài nguyên khoáng sản đất hiếm
580稀土生产过程优化 (xītǔ shēngchǎn guòchéng yōuhuà): Rare Earth Production Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất đất hiếm
581稀土资源市场 (xītǔ zīyuán shìchǎng): Rare Earth Resource Market – Thị trường tài nguyên đất hiếm
582稀土矿石分析仪 (xītǔ kuàngshí fēnxī yí): Rare Earth Ore Analyzer – Máy phân tích quặng đất hiếm
583稀土开采环境保护 (xītǔ kāicǎi huánjìng bǎohù): Rare Earth Mining Environmental Protection – Bảo vệ môi trường khai thác đất hiếm
584稀土矿山污染防治 (xītǔ kuàngshān wūrǎn fángzhì): Rare Earth Mine Pollution Control – Kiểm soát ô nhiễm mỏ đất hiếm
585稀土矿石加工业 (xītǔ kuàngshí jiāgōng yè): Rare Earth Ore Processing Industry – Ngành chế biến quặng đất hiếm
586稀土应用研究 (xītǔ yìngyòng yánjiū): Rare Earth Application Research – Nghiên cứu ứng dụng đất hiếm
587稀土行业协会 (xītǔ hángyè xiéhuì): Rare Earth Industry Association – Hiệp hội ngành công nghiệp đất hiếm
588稀土元素合成 (xītǔ yuánsù héchéng): Rare Earth Element Synthesis – Tổng hợp nguyên tố đất hiếm
589稀土资源开发政策 (xītǔ zīyuán kāifā zhèngcè): Rare Earth Resource Development Policy – Chính sách phát triển tài nguyên đất hiếm
590稀土开采许可证 (xītǔ kāicǎi xǔkězhèng): Rare Earth Mining Permit – Giấy phép khai thác đất hiếm
591稀土供应保障 (xītǔ gōngyìng bǎozhàng): Rare Earth Supply Assurance – Đảm bảo cung cấp đất hiếm
592稀土矿产资源保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohù): Rare Earth Mineral Resource Protection – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
593稀土分离技术 (xītǔ fēnlí jìshù): Rare Earth Separation Technology – Công nghệ tách đất hiếm
594稀土矿产资源调查 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán diàochá): Rare Earth Mineral Resource Survey – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm
595稀土能源供应 (xītǔ néngyuán gōngyìng): Rare Earth Energy Supply – Cung cấp năng lượng đất hiếm
596稀土环保标准 (xītǔ huánbǎo biāozhǔn): Rare Earth Environmental Standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đất hiếm
597稀土资源开采技术 (xītǔ zīyuán kāicǎi jìshù): Rare Earth Resource Mining Technology – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm
598稀土矿产经济价值 (xītǔ kuàngchǎn jīngjì jiàzhí): Economic Value of Rare Earth Minerals – Giá trị kinh tế của khoáng sản đất hiếm
599稀土资源利用效率提高 (xītǔ zīyuán lìyòng xiàolǜ tígāo): Improvement of Rare Earth Resource Utilization Efficiency – Cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm
600稀土资源储量 (xītǔ zīyuán chǔliàng): Rare Earth Resource Reserves – Dự trữ tài nguyên đất hiếm
601稀土产业链 (xītǔ chǎnyè liàn): Rare Earth Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
602稀土产业集群 (xītǔ chǎnyè jíqún): Rare Earth Industry Cluster – Cụm ngành công nghiệp đất hiếm
603稀土矿产资源评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán pínggū): Rare Earth Mineral Resource Assessment – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
604稀土资源利用 (xītǔ zīyuán lìyòng): Rare Earth Resource Utilization – Sử dụng tài nguyên đất hiếm
605稀土矿产资源开发利用方案 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā lìyòng fāng’àn): Rare Earth Mineral Resource Development and Utilization Plan – Kế hoạch phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
606稀土产业国际化 (xītǔ chǎnyè guójì huà): Internationalization of Rare Earth Industry – Quốc tế hóa ngành công nghiệp đất hiếm
607稀土矿石提纯 (xītǔ kuàngshí tíchún): Rare Earth Ore Purification – Tinh chế quặng đất hiếm
608稀土矿产冶炼 (xītǔ kuàngchǎn yěliàn): Rare Earth Mineral Smelting – Luyện kim khoáng sản đất hiếm
609稀土产业投资基金 (xītǔ chǎnyè tóuzī jījīn): Rare Earth Industry Investment Fund – Quỹ đầu tư ngành công nghiệp đất hiếm
610稀土矿产资源开采计划 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāicǎi jìhuà): Rare Earth Mineral Resource Mining Plan – Kế hoạch khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
611稀土开采风险评估 (xītǔ kāicǎi fēngxiǎn pínggū): Rare Earth Mining Risk Assessment – Đánh giá rủi ro khai thác đất hiếm
612稀土矿产资源开发策略 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā cèlüè): Rare Earth Mineral Resource Development Strategy – Chiến lược phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
613稀土开采工程 (xītǔ kāicǎi gōngchéng): Rare Earth Mining Engineering – Kỹ thuật khai thác đất hiếm
614稀土产品设计 (xītǔ chǎnpǐn shèjì): Rare Earth Product Design – Thiết kế sản phẩm đất hiếm
615稀土资源优化配置 (xītǔ zīyuán yōuhuà pèizhì): Optimal Allocation of Rare Earth Resources – Phân bổ tối ưu tài nguyên đất hiếm
616稀土矿产资源开发法律 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā fǎlǜ): Rare Earth Mineral Resource Development Law – Luật phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
617稀土环保监管 (xītǔ huánbǎo jiānguǎn): Rare Earth Environmental Supervision – Giám sát bảo vệ môi trường đất hiếm
618稀土市场价格波动 (xītǔ shìchǎng jiàgé bōdòng): Rare Earth Market Price Fluctuation – Biến động giá thị trường đất hiếm
619稀土矿产资源合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán hézuò): Rare Earth Mineral Resource Cooperation – Hợp tác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
620稀土产品出口协议 (xītǔ chǎnpǐn chūkǒu xiéyì): Rare Earth Product Export Agreement – Thỏa thuận xuất khẩu sản phẩm đất hiếm
621稀土技术创新平台 (xītǔ jìshù chuàngxīn píngtái): Rare Earth Technology Innovation Platform – Nền tảng đổi mới công nghệ đất hiếm
622稀土矿产资源开采公司 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāicǎi gōngsī): Rare Earth Mineral Mining Company – Công ty khai thác khoáng sản đất hiếm
623稀土资源分配 (xītǔ zīyuán fēnpèi): Rare Earth Resource Distribution – Phân bổ tài nguyên đất hiếm
624稀土产业集成 (xītǔ chǎnyè jíchéng): Rare Earth Industry Integration – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm
625稀土能源应用 (xītǔ néngyuán yìngyòng): Rare Earth Energy Application – Ứng dụng năng lượng đất hiếm
626稀土金属加工 (xītǔ jīnshǔ jiāgōng): Rare Earth Metal Processing – Chế biến kim loại đất hiếm
627稀土矿产资源探矿 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán tànkuàng): Rare Earth Mineral Resource Exploration – Khám phá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
628稀土市场研究 (xītǔ shìchǎng yánjiū): Rare Earth Market Research – Nghiên cứu thị trường đất hiếm
629稀土技术标准 (xītǔ jìshù biāozhǔn): Rare Earth Technology Standards – Tiêu chuẩn công nghệ đất hiếm
630稀土资源竞争 (xītǔ zīyuán jìngzhēng): Rare Earth Resource Competition – Cạnh tranh tài nguyên đất hiếm
631稀土矿石试验 (xītǔ kuàngshí shìyàn): Rare Earth Ore Testing – Thử nghiệm quặng đất hiếm
632稀土行业发展报告 (xītǔ hángyè fāzhǎn bàogào): Rare Earth Industry Development Report – Báo cáo phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
633稀土产业发展模式 (xītǔ chǎnyè fāzhǎn móshì): Rare Earth Industry Development Model – Mô hình phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
634稀土资源调查报告 (xītǔ zīyuán diàochá bàogào): Rare Earth Resource Survey Report – Báo cáo khảo sát tài nguyên đất hiếm
635稀土分离设备 (xītǔ fēnlí shèbèi): Rare Earth Separation Equipment – Thiết bị tách đất hiếm
636稀土矿产开采政策 (xītǔ kuàngchǎn kāicǎi zhèngcè): Rare Earth Mineral Mining Policy – Chính sách khai thác khoáng sản đất hiếm
637稀土产业整合 (xītǔ chǎnyè zhěnghé): Rare Earth Industry Consolidation – Sáp nhập ngành công nghiệp đất hiếm
638稀土开采合作 (xītǔ kāicǎi hézuò): Rare Earth Mining Cooperation – Hợp tác khai thác đất hiếm
639稀土资源安全 (xītǔ zīyuán ānquán): Rare Earth Resource Security – An ninh tài nguyên đất hiếm
640稀土矿产资源开发利用潜力 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā lìyòng qiánlì): Potential for Rare Earth Mineral Resource Development and Utilization – Tiềm năng phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
641稀土工业革命 (xītǔ gōngyè gémìng): Rare Earth Industrial Revolution – Cách mạng công nghiệp đất hiếm
642稀土资源法律框架 (xītǔ zīyuán fǎlǜ kuàngjià): Rare Earth Resource Legal Framework – Khung pháp lý tài nguyên đất hiếm
643稀土市场价格指数 (xītǔ shìchǎng jiàgé zhǐshù): Rare Earth Market Price Index – Chỉ số giá thị trường đất hiếm
644稀土产业环境影响 (xītǔ chǎnyè huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Industry – Tác động môi trường của ngành công nghiệp đất hiếm
645稀土行业政策支持 (xītǔ hángyè zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earth Industry – Hỗ trợ chính sách cho ngành công nghiệp đất hiếm
646稀土矿山环境治理 (xītǔ kuàngshān huánjìng zhìlǐ): Environmental Management of Rare Earth Mines – Quản lý môi trường mỏ đất hiếm
647稀土提炼技术 (xītǔ tíliàn jìshù): Rare Earth Refining Technology – Công nghệ tinh luyện đất hiếm
648稀土资源供需平衡 (xītǔ zīyuán gōngxū pínghéng): Rare Earth Resource Supply-Demand Balance – Cân bằng cung cầu tài nguyên đất hiếm
649稀土矿产回收利用 (xītǔ kuàngchǎn huíshōu lìyòng): Recycling and Utilization of Rare Earth Minerals – Tái chế và sử dụng khoáng sản đất hiếm
650稀土行业发展趋势 (xītǔ hángyè fāzhǎn qūshì): Development Trend of Rare Earth Industry – Xu hướng phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
651稀土矿产资源全球竞争 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán quánqiú jìngzhēng): Global Competition for Rare Earth Mineral Resources – Cạnh tranh toàn cầu về tài nguyên khoáng sản đất hiếm
652稀土开采可行性研究 (xītǔ kāicǎi kěxíngxìng yánjiū): Feasibility Study of Rare Earth Mining – Nghiên cứu khả thi khai thác đất hiếm
653稀土资源价格波动 (xītǔ zīyuán jiàgé bōdòng): Fluctuation of Rare Earth Resource Prices – Biến động giá tài nguyên đất hiếm
654稀土矿产资源市场分析 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán shìchǎng fēnxī): Rare Earth Mineral Resource Market Analysis – Phân tích thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm
655稀土市场价格预测 (xītǔ shìchǎng jiàgé yùcè): Rare Earth Market Price Forecast – Dự báo giá thị trường đất hiếm
656稀土开采政策法规 (xītǔ kāicǎi zhèngcè fǎguī): Rare Earth Mining Policies and Regulations – Chính sách và quy định khai thác đất hiếm
657稀土产业绿色发展 (xītǔ chǎnyè lǜsè fāzhǎn): Green Development of Rare Earth Industry – Phát triển ngành công nghiệp đất hiếm xanh
658稀土矿石分选技术 (xītǔ kuàngshí fēn xuǎn jìshù): Rare Earth Ore Sorting Technology – Công nghệ phân loại quặng đất hiếm
659稀土资源环境影响评估 (xītǔ zīyuán huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Resources – Đánh giá tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm
660稀土应用技术研发 (xītǔ yìngyòng jìshù yánfā): R&D of Rare Earth Application Technologies – Nghiên cứu và phát triển công nghệ ứng dụng đất hiếm
661稀土矿产资源开发区 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā qū): Rare Earth Mineral Resource Development Zone – Khu phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
662稀土产业链合作 (xītǔ chǎnyè liàn hézuò): Cooperation in the Rare Earth Industry Chain – Hợp tác trong chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
663稀土矿产资源开发与利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā yǔ lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Mineral Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
664稀土矿产资源开采环境保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāicǎi huánjìng bǎohù): Environmental Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ môi trường trong khai thác đất hiếm
665稀土开采技术创新 (xītǔ kāicǎi jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ khai thác đất hiếm
666稀土矿产资源市场调研 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán shìchǎng tiáo yán): Market Research of Rare Earth Mineral Resources – Nghiên cứu thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm
667稀土矿产资源开发利用效益 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā lìyòng xiàoyì): Benefits of Rare Earth Mineral Resource Development and Utilization – Lợi ích của phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
668稀土矿产资源开发前景 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā qiánjǐng): Prospects for Rare Earth Mineral Resource Development – Triển vọng phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
669稀土矿产资源可持续利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kěchíxù lìyòng): Sustainable Utilization of Rare Earth Mineral Resources – Sử dụng bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm
670稀土市场多元化 (xītǔ shìchǎng duōyuán huà): Diversification of Rare Earth Market – Đa dạng hóa thị trường đất hiếm
671稀土资源管理平台 (xītǔ zīyuán guǎnlǐ píngtái): Rare Earth Resource Management Platform – Nền tảng quản lý tài nguyên đất hiếm
672稀土开采技术创新中心 (xītǔ kāicǎi jìshù chuàngxīn zhōngxīn): Rare Earth Mining Technology Innovation Center – Trung tâm đổi mới công nghệ khai thác đất hiếm
673稀土产品技术标准 (xītǔ chǎnpǐn jìshù biāozhǔn): Rare Earth Product Technology Standards – Tiêu chuẩn công nghệ sản phẩm đất hiếm
674稀土矿山环境修复 (xītǔ kuàngshān huánjìng xiūfù): Environmental Restoration of Rare Earth Mines – Phục hồi môi trường mỏ đất hiếm
675稀土资源开发成本 (xītǔ zīyuán kāifā chéngběn): Rare Earth Resource Development Cost – Chi phí phát triển tài nguyên đất hiếm
676稀土分离效率 (xītǔ fēnlí xiàolǜ): Rare Earth Separation Efficiency – Hiệu suất tách đất hiếm
677稀土回收效率 (xītǔ huíshōu xiàolǜ): Rare Earth Recycling Efficiency – Hiệu suất tái chế đất hiếm
678稀土产品市场推广 (xītǔ chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng): Rare Earth Product Market Promotion – Quảng bá sản phẩm đất hiếm
679稀土资源国际市场 (xītǔ zīyuán guójì shìchǎng): International Rare Earth Resource Market – Thị trường tài nguyên đất hiếm quốc tế
680稀土矿产资源保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohù): Protection of Rare Earth Mineral Resources – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
681稀土产品研发投入 (xītǔ chǎnpǐn yánfā tóurù): Investment in Rare Earth Product R&D – Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm đất hiếm
682稀土矿产资源开发技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā jìshù): Rare Earth Mineral Resource Development Technology – Công nghệ phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
683稀土产业国际合作协议 (xītǔ chǎnyè guójì hézuò xiéyì): International Cooperation Agreement on Rare Earth Industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về ngành công nghiệp đất hiếm
684稀土矿产资源长期战略 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán chángqī zhànlüè): Long-term Strategy for Rare Earth Mineral Resources – Chiến lược dài hạn tài nguyên khoáng sản đất hiếm
685稀土产品市场竞争力 (xītǔ chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earth Products – Sức cạnh tranh của sản phẩm đất hiếm trên thị trường
686稀土资源合理利用 (xītǔ zīyuán hélǐ lìyòng): Rational Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên đất hiếm
687稀土产业集群发展 (xītǔ chǎnyè jíqún fāzhǎn): Development of Rare Earth Industry Clusters – Phát triển các cụm ngành công nghiệp đất hiếm
688稀土市场趋势预测 (xītǔ shìchǎng qūshì yùcè): Prediction of Rare Earth Market Trends – Dự báo xu hướng thị trường đất hiếm
689稀土资源共享平台 (xītǔ zīyuán gòngxiǎng píngtái): Rare Earth Resource Sharing Platform – Nền tảng chia sẻ tài nguyên đất hiếm
690稀土产品标准化 (xītǔ chǎnpǐn biāozhǔn huà): Standardization of Rare Earth Products – Chuẩn hóa sản phẩm đất hiếm
691稀土矿产资源开发风险 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā fēngxiǎn): Risk of Rare Earth Mineral Resource Development – Rủi ro phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
692稀土储量评估 (xītǔ chǔliàng pínggū): Rare Earth Reserves Evaluation – Đánh giá trữ lượng đất hiếm
693稀土资源全球化 (xītǔ zīyuán quánqiú huà): Globalization of Rare Earth Resources – Toàn cầu hóa tài nguyên đất hiếm
694稀土行业社会责任 (xītǔ hángyè shèhuì zérèn): Social Responsibility of the Rare Earth Industry – Trách nhiệm xã hội của ngành công nghiệp đất hiếm
695稀土矿产资源开采方法 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāicǎi fāngfǎ): Rare Earth Mineral Resource Mining Methods – Phương pháp khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
696稀土资源可回收性 (xītǔ zīyuán kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Resources – Khả năng tái chế tài nguyên đất hiếm
697稀土储备战略 (xītǔ chǔbèi zhànlüè): Rare Earth Reserves Strategy – Chiến lược dự trữ đất hiếm
698稀土矿产资源回收率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán huíshōu lǜ): Recycling Rate of Rare Earth Mineral Resources – Tỷ lệ tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
699稀土市场动态 (xītǔ shìchǎng dòngtài): Rare Earth Market Dynamics – Động thái thị trường đất hiếm
700稀土产业园区 (xītǔ chǎnyè yuánqū): Rare Earth Industrial Park – Khu công nghiệp đất hiếm
701稀土产品技术改进 (xītǔ chǎnpǐn jìshù gǎijìn): Technical Improvement of Rare Earth Products – Cải tiến công nghệ sản phẩm đất hiếm
702稀土资源短缺 (xītǔ zīyuán duǎnquē): Rare Earth Resource Shortage – Thiếu hụt tài nguyên đất hiếm
703稀土矿产资源开发许可证 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā xǔkě zhèng): Rare Earth Mineral Resource Development License – Giấy phép phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
704稀土开采环境评估 (xītǔ kāicǎi huánjìng pínggū): Environmental Assessment of Rare Earth Mining – Đánh giá môi trường khai thác đất hiếm
705稀土产品市场需求 (xītǔ chǎnpǐn shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Products – Nhu cầu thị trường sản phẩm đất hiếm
706稀土矿产资源出口 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán chūkǒu): Export of Rare Earth Mineral Resources – Xuất khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm
707稀土市场监控 (xītǔ shìchǎng jiānkòng): Rare Earth Market Monitoring – Giám sát thị trường đất hiếm
708稀土产业投资 (xītǔ chǎnyè tóuzī): Investment in the Rare Earth Industry – Đầu tư vào ngành công nghiệp đất hiếm
709稀土资源整合 (xītǔ zīyuán zhěnghé): Integration of Rare Earth Resources – Tích hợp tài nguyên đất hiếm
710稀土产品认证 (xītǔ chǎnpǐn rènzhèng): Certification of Rare Earth Products – Chứng nhận sản phẩm đất hiếm
711稀土矿产资源稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán xīquēxìng): Rarity of Rare Earth Mineral Resources – Tính hiếm có của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
712稀土开采项目 (xītǔ kāicǎi xiàngmù): Rare Earth Mining Project – Dự án khai thác đất hiếm
713稀土行业规范 (xītǔ hángyè guīfàn): Rare Earth Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp đất hiếm
714稀土资源风险管理 (xītǔ zīyuán fēngxiǎn guǎnlǐ): Risk Management of Rare Earth Resources – Quản lý rủi ro tài nguyên đất hiếm
715稀土矿产资源竞争优势 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán jìngzhēng yōushì): Competitive Advantage of Rare Earth Mineral Resources – Lợi thế cạnh tranh của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
716稀土矿产资源开发前景 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā qiánjǐng): Prospects of Rare Earth Mineral Resource Development – Triển vọng phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
717稀土市场渗透率 (xītǔ shìchǎng shèntòu lǜ): Market Penetration Rate of Rare Earth – Tỷ lệ thâm nhập thị trường đất hiếm
718稀土资源综合利用 (xītǔ zīyuán zōnghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm
719稀土矿产资源开采效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāicǎi xiàolǜ): Efficiency of Rare Earth Mineral Resource Mining – Hiệu quả khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
720稀土产业国际竞争力 (xītǔ chǎnyè guójì jìngzhēng lì): International Competitiveness of the Rare Earth Industry – Sức cạnh tranh quốc tế của ngành công nghiệp đất hiếm
721稀土矿产资源开发效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā xiàolǜ): Efficiency of Rare Earth Mineral Resource Development – Hiệu quả phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
722稀土矿产资源可持续开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kěchíxù kāifā): Sustainable Development of Rare Earth Mineral Resources – Phát triển bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm
723稀土资源国际市场需求 (xītǔ zīyuán guójì shìchǎng xūqiú): Global Market Demand for Rare Earth Resources – Nhu cầu thị trường quốc tế đối với tài nguyên đất hiếm
724稀土资源规划 (xītǔ zīyuán guīhuà): Rare Earth Resource Planning – Quy hoạch tài nguyên đất hiếm
725稀土产业链管理 (xītǔ chǎnyè liàn guǎnlǐ): Rare Earth Industry Chain Management – Quản lý chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
726稀土开采安全 (xītǔ kāicǎi ānquán): Safety in Rare Earth Mining – An toàn trong khai thác đất hiếm
727稀土冶炼技术 (xītǔ yèliàn jìshù): Rare Earth Smelting Technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm
728稀土产业投资回报率 (xītǔ chǎnyè tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment in Rare Earth Industry – Tỷ suất hoàn vốn trong ngành công nghiệp đất hiếm
729稀土资源高效利用 (xītǔ zīyuán gāoxiào lìyòng): High-efficiency Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm
730稀土产业规模化 (xītǔ chǎnyè guīmó huà): Scaling up of the Rare Earth Industry – Mở rộng quy mô ngành công nghiệp đất hiếm
731稀土市场分析报告 (xītǔ shìchǎng fēnxī bàogào): Rare Earth Market Analysis Report – Báo cáo phân tích thị trường đất hiếm
732稀土产品生命周期 (xītǔ chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī): Life Cycle of Rare Earth Products – Vòng đời sản phẩm đất hiếm
733稀土矿产资源前景 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán qiánjǐng): Prospects of Rare Earth Mineral Resources – Triển vọng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
734稀土资源国内外市场 (xītǔ zīyuán guónèi wài shìchǎng): Domestic and International Market for Rare Earth Resources – Thị trường trong nước và quốc tế cho tài nguyên đất hiếm
735稀土矿产资源国际竞争 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán guójì jìngzhēng): International Competition for Rare Earth Mineral Resources – Cạnh tranh quốc tế về tài nguyên khoáng sản đất hiếm
736稀土资源开发项目管理 (xītǔ zīyuán kāifā xiàngmù guǎnlǐ): Management of Rare Earth Resource Development Projects – Quản lý các dự án phát triển tài nguyên đất hiếm
737稀土市场需求变化 (xītǔ shìchǎng xūqiú biànhuà): Changes in Rare Earth Market Demand – Thay đổi trong nhu cầu thị trường đất hiếm
738稀土资源保护与利用 (xītǔ zīyuán bǎohù yǔ lìyòng): Protection and Utilization of Rare Earth Resources – Bảo vệ và sử dụng tài nguyên đất hiếm
739稀土行业竞争 (xītǔ hángyè jìngzhēng): Rare Earth Industry Competition – Cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm
740稀土矿产资源创新技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán chuàngxīn jìshù): Innovative Technology for Rare Earth Mineral Resources – Công nghệ đổi mới cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm
741稀土矿产资源政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán zhèngcè): Rare Earth Mineral Resource Policies – Chính sách tài nguyên khoáng sản đất hiếm
742稀土开采环保技术 (xītǔ kāicǎi huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology in Rare Earth Mining – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác đất hiếm
743稀土资源开发潜力 (xītǔ zīyuán kāifā qiánlì): Potential for Rare Earth Resource Development – Tiềm năng phát triển tài nguyên đất hiếm
744稀土资源出口限制 (xītǔ zīyuán chūkǒu xiànzhì): Rare Earth Resource Export Restrictions – Hạn chế xuất khẩu tài nguyên đất hiếm
745稀土资源供应链 (xītǔ zīyuán gōngyìng liàn): Rare Earth Resource Supply Chain – Chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
746稀土产业产值 (xītǔ chǎnyè chǎnzhí): Output Value of the Rare Earth Industry – Giá trị sản xuất của ngành công nghiệp đất hiếm
747稀土资源供应保障 (xītǔ zīyuán gōngyìng bǎozhàng): Rare Earth Resource Supply Assurance – Đảm bảo cung cấp tài nguyên đất hiếm
748稀土矿产资源开采许可证 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāicǎi xǔkě zhèng): Rare Earth Mining Permit – Giấy phép khai thác đất hiếm
749稀土矿产资源开采率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāicǎi lǜ): Rare Earth Mining Rate – Tỷ lệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
750稀土市场预期 (xītǔ shìchǎng yùqī): Rare Earth Market Expectations – Dự báo thị trường đất hiếm
751稀土产业现代化 (xītǔ chǎnyè xiàndàihuà): Modernization of the Rare Earth Industry – Hiện đại hóa ngành công nghiệp đất hiếm
752稀土产业集成 (xītǔ chǎnyè jíchéng): Integration of Rare Earth Industry – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm
753稀土资源国际合作框架 (xītǔ zīyuán guójì hézuò kuàngjià): International Cooperation Framework for Rare Earth Resources – Khung hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm
754稀土产品市场规模 (xītǔ chǎnpǐn shìchǎng guīmó): Rare Earth Product Market Size – Quy mô thị trường sản phẩm đất hiếm
755稀土资源高效利用技术 (xītǔ zīyuán gāoxiào lìyòng jìshù): High-efficiency Utilization Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm
756稀土产业规模效益 (xītǔ chǎnyè guīmó xiàoyì): Economies of Scale in the Rare Earth Industry – Lợi ích quy mô trong ngành công nghiệp đất hiếm
757稀土产品创新 (xītǔ chǎnpǐn chuàngxīn): Innovation in Rare Earth Products – Đổi mới sản phẩm đất hiếm
758稀土资源开发投资 (xītǔ zīyuán kāifā tóuzī): Investment in Rare Earth Resource Development – Đầu tư vào phát triển tài nguyên đất hiếm
759稀土产业环保措施 (xītǔ chǎnyè huánbǎo cuòshī): Environmental Protection Measures in the Rare Earth Industry – Biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
760稀土市场波动 (xītǔ shìchǎng bōdòng): Fluctuations in the Rare Earth Market – Biến động thị trường đất hiếm
761稀土矿产资源经济效益 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earth Mineral Resources – Lợi ích kinh tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
762稀土行业可持续发展 (xītǔ hángyè kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of the Rare Earth Industry – Phát triển bền vững ngành công nghiệp đất hiếm
763稀土产业链条 (xītǔ chǎnyè liàntiáo): Rare Earth Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
764稀土资源战略合作 (xītǔ zīyuán zhànlüè hézuò): Strategic Cooperation on Rare Earth Resources – Hợp tác chiến lược về tài nguyên đất hiếm
765稀土产品技术升级 (xītǔ chǎnpǐn jìshù shēngjí): Technological Upgrades in Rare Earth Products – Nâng cấp công nghệ trong sản phẩm đất hiếm
766稀土开采效率提升 (xītǔ kāicǎi xiàolǜ tíshēng): Improvement in Rare Earth Mining Efficiency – Nâng cao hiệu quả khai thác đất hiếm
767稀土产品供需平衡 (xītǔ chǎnpǐn gōngxū pínghéng): Supply-demand Balance of Rare Earth Products – Cân bằng cung cầu sản phẩm đất hiếm
768稀土资源可回收技术 (xītǔ zīyuán kě huíshōu jìshù): Recyclable Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm
769稀土产品市场调研 (xītǔ chǎnpǐn shìchǎng diàoyán): Market Research on Rare Earth Products – Nghiên cứu thị trường sản phẩm đất hiếm
770稀土资源共享 (xītǔ zīyuán gòngxiǎng): Sharing of Rare Earth Resources – Chia sẻ tài nguyên đất hiếm
771稀土矿产资源利用效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán lìyòng xiàolǜ): Utilization Efficiency of Rare Earth Mineral Resources – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
772稀土资源优化配置方案 (xītǔ zīyuán yōuhuà pèizhì fāng’àn): Rare Earth Resource Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa tài nguyên đất hiếm
773稀土冶炼技术创新 (xītǔ yèliàn jìshù chuàngxīn): Innovative Rare Earth Smelting Technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm đổi mới
774稀土资源开发合作 (xītǔ zīyuán kāifā hézuò): Cooperation in Rare Earth Resource Development – Hợp tác phát triển tài nguyên đất hiếm
775稀土矿产资源综合利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán zōnghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earth Mineral Resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
776稀土产品技术含量 (xītǔ chǎnpǐn jìshù hánliàng): Technical Content of Rare Earth Products – Hàm lượng kỹ thuật của sản phẩm đất hiếm
777稀土矿产资源重金属污染 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán zhòng jīnshǔ wūrǎn): Heavy Metal Pollution from Rare Earth Mineral Resources – Ô nhiễm kim loại nặng từ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
778稀土产品认证体系 (xītǔ chǎnpǐn rènzhèng tǐxì): Rare Earth Product Certification System – Hệ thống chứng nhận sản phẩm đất hiếm
779稀土资源开发模式 (xītǔ zīyuán kāifā móshì): Model for Rare Earth Resource Development – Mô hình phát triển tài nguyên đất hiếm
780稀土矿产资源保护技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohù jìshù): Technology for Protecting Rare Earth Mineral Resources – Công nghệ bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
781稀土开采和冶炼 (xītǔ kāicǎi hé yèliàn): Rare Earth Mining and Smelting – Khai thác và luyện kim đất hiếm
782稀土矿产资源开发投资回报率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment for Rare Earth Resource Development – Tỷ suất hoàn vốn cho phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
783稀土产业投资风险 (xītǔ chǎnyè tóuzī fēngxiǎn): Investment Risks in the Rare Earth Industry – Rủi ro đầu tư trong ngành công nghiệp đất hiếm
784稀土资源开发技术 (xītǔ zīyuán kāifā jìshù): Technology for Rare Earth Resource Development – Công nghệ phát triển tài nguyên đất hiếm
785稀土市场前景 (xītǔ shìchǎng qiánjǐng): Prospects of the Rare Earth Market – Triển vọng thị trường đất hiếm
786稀土矿产资源的环境影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Mineral Resources – Tác động môi trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
787稀土产业创新发展 (xītǔ chǎnyè chuàngxīn fāzhǎn): Innovative Development of the Rare Earth Industry – Phát triển đổi mới ngành công nghiệp đất hiếm
788稀土矿产资源的可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Mineral Resources – Phát triển bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm
789稀土产品生命周期管理 (xītǔ chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ): Life Cycle Management of Rare Earth Products – Quản lý vòng đời sản phẩm đất hiếm
790稀土资源的法律保护 (xītǔ zīyuán de fǎlǜ bǎohù): Legal Protection of Rare Earth Resources – Bảo vệ pháp lý tài nguyên đất hiếm
791稀土市场国际化 (xītǔ shìchǎng guójì huà): Internationalization of the Rare Earth Market – Quốc tế hóa thị trường đất hiếm
792稀土矿产资源深加工 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán shēn jiāgōng): Deep Processing of Rare Earth Mineral Resources – Gia công sâu tài nguyên khoáng sản đất hiếm
793稀土开采对生态的影响 (xītǔ kāicǎi duì shēngtài de yǐngxiǎng): Impact of Rare Earth Mining on Ecosystems – Tác động của khai thác đất hiếm đến hệ sinh thái
794稀土资源保护的技术方法 (xītǔ zīyuán bǎohù de jìshù fāngfǎ): Technological Methods for Protecting Rare Earth Resources – Phương pháp kỹ thuật bảo vệ tài nguyên đất hiếm
795稀土产业信息化 (xītǔ chǎnyè xìnxī huà): Informatization of the Rare Earth Industry – Tin học hóa ngành công nghiệp đất hiếm
796稀土产品价格波动 (xītǔ chǎnpǐn jiàgé bōdòng): Fluctuations in Rare Earth Product Prices – Biến động giá sản phẩm đất hiếm
797稀土资源的国际争夺 (xītǔ zīyuán de guójì zhēngduó): International Competition for Rare Earth Resources – Cạnh tranh quốc tế về tài nguyên đất hiếm
798稀土开采技术发展 (xītǔ kāicǎi jìshù fāzhǎn): Development of Rare Earth Mining Technology – Phát triển công nghệ khai thác đất hiếm
799稀土行业的市场定位 (xītǔ hángyè de shìchǎng dìngwèi): Market Positioning of the Rare Earth Industry – Định vị thị trường ngành công nghiệp đất hiếm
800稀土矿产资源的勘探 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāntàn): Exploration of Rare Earth Mineral Resources – Khám phá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
801稀土产业绿色发展 (xītǔ chǎnyè lǜsè fāzhǎn): Green Development of the Rare Earth Industry – Phát triển xanh ngành công nghiệp đất hiếm
802稀土资源环保要求 (xītǔ zīyuán huánbǎo yāoqiú): Environmental Protection Requirements for Rare Earth Resources – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với tài nguyên đất hiếm
803稀土产品的出口 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu): Export of Rare Earth Products – Xuất khẩu sản phẩm đất hiếm
804稀土矿产资源的可持续利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kěchíxù lìyòng): Sustainable Utilization of Rare Earth Mineral Resources – Sử dụng bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm
805稀土产品的全球市场 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú shìchǎng): Global Market for Rare Earth Products – Thị trường toàn cầu sản phẩm đất hiếm
806稀土资源的循环利用 (xītǔ zīyuán de xúnhuán lìyòng): Recycling of Rare Earth Resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm
807稀土矿产资源的战略储备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhànlüè chǔbèi): Strategic Reserves of Rare Earth Mineral Resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên khoáng sản đất hiếm
808稀土资源的综合管理 (xītǔ zīyuán de zōnghé guǎnlǐ): Comprehensive Management of Rare Earth Resources – Quản lý tổng hợp tài nguyên đất hiếm
809稀土开采技术的创新 (xītǔ kāicǎi jìshù de chuàngxīn): Innovation in Rare Earth Mining Technology – Đổi mới công nghệ khai thác đất hiếm
810稀土矿产资源的环境评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng pínggū): Environmental Assessment of Rare Earth Mineral Resources – Đánh giá môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm
811稀土矿产资源的技术难题 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù nántí): Technological Challenges in Rare Earth Mineral Resources – Thách thức công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm
812稀土产业的竞争力 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēnglì): Competitiveness of the Rare Earth Industry – Sức cạnh tranh của ngành công nghiệp đất hiếm
813稀土资源的市场定价 (xītǔ zīyuán de shìchǎng dìngjià): Market Pricing of Rare Earth Resources – Định giá thị trường tài nguyên đất hiếm
814稀土产品的价格波动 (xītǔ chǎnpǐn de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Products – Biến động giá sản phẩm đất hiếm
815稀土矿产资源的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earth Mineral Resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên khoáng sản đất hiếm
816稀土资源的治理 (xītǔ zīyuán de zhìlǐ): Governance of Rare Earth Resources – Quản lý tài nguyên đất hiếm
817稀土矿产资源的保护措施 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de bǎohù cuòshī): Protection Measures for Rare Earth Mineral Resources – Biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
818稀土资源的技术创新 (xītǔ zīyuán de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Resources – Đổi mới công nghệ trong tài nguyên đất hiếm
819稀土开采的可持续性 (xītǔ kāicǎi de kěchíxù xìng): Sustainability of Rare Earth Mining – Tính bền vững của khai thác đất hiếm
820稀土矿产资源的投资机会 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tóuzī jīhuì): Investment Opportunities in Rare Earth Mineral Resources – Cơ hội đầu tư vào tài nguyên khoáng sản đất hiếm
821稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè): Sustainable Development Strategy for the Rare Earth Industry – Chiến lược phát triển bền vững ngành công nghiệp đất hiếm
822稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố toàn cầu tài nguyên đất hiếm
823稀土资源的价格趋势 (xītǔ zīyuán de jiàgé qūshì): Price Trend of Rare Earth Resources – Xu hướng giá tài nguyên đất hiếm
824稀土产品的科技含量 (xītǔ chǎnpǐn de kējì hánliàng): Technological Content of Rare Earth Products – Hàm lượng công nghệ của sản phẩm đất hiếm
825稀土资源的国际贸易 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì): International Trade of Rare Earth Resources – Thương mại quốc tế tài nguyên đất hiếm
826稀土产业的风险管理 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn guǎnlǐ): Risk Management in the Rare Earth Industry – Quản lý rủi ro trong ngành công nghiệp đất hiếm
827稀土开采成本 (xītǔ kāicǎi chéngběn): Rare Earth Mining Cost – Chi phí khai thác đất hiếm
828稀土资源的供应链 (xītǔ zīyuán de gōngyìng liàn): Rare Earth Resource Supply Chain – Chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
829稀土产品的科技创新 (xītǔ chǎnpǐn de kējì chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Products – Đổi mới công nghệ sản phẩm đất hiếm
830稀土矿产资源的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technologies for Rare Earth Mineral Resources – Công nghệ bảo vệ môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm
831稀土回收利用率 (xītǔ huíshōu lìyòng lǜ): Recycling Utilization Rate of Rare Earth Elements – Tỷ lệ tái chế đất hiếm
832稀土矿产资源的高效利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gāoxiào lìyòng): Efficient Utilization of Rare Earth Mineral Resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên khoáng sản đất hiếm
833稀土资源的垄断 (xītǔ zīyuán de lǒngduàn): Monopoly of Rare Earth Resources – Độc quyền tài nguyên đất hiếm
834稀土矿产的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earth Mining – Hợp tác quốc tế về khai thác đất hiếm
835稀土矿产资源的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé bōdòng): Price Fluctuation of Rare Earth Mineral Resources – Biến động giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
836稀土产品的进口 (xītǔ chǎnpǐn de jìnkǒu): Import of Rare Earth Products – Nhập khẩu sản phẩm đất hiếm
837稀土矿产资源的勘探技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāntàn jìshù): Exploration Technology of Rare Earth Mineral Resources – Công nghệ khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm
838稀土资源的国际贸易政策 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì zhèngcè): International Trade Policies for Rare Earth Resources – Chính sách thương mại quốc tế đối với tài nguyên đất hiếm
839稀土产品的生产工艺 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì): Production Process of Rare Earth Products – Quy trình sản xuất sản phẩm đất hiếm
840稀土矿产资源的税收政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shuìshōu zhèngcè): Tax Policy on Rare Earth Mineral Resources – Chính sách thuế đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm
841稀土矿产资源的法律监管 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fǎlǜ jiānguǎn): Legal Supervision of Rare Earth Mineral Resources – Giám sát pháp lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
842稀土产业的技术壁垒 (xītǔ chǎnyè de jìshù bìlěi): Technological Barriers in the Rare Earth Industry – Rào cản công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
843稀土产品的生产基地 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn jīdì): Production Base of Rare Earth Products – Cơ sở sản xuất sản phẩm đất hiếm
844稀土资源的探测技术 (xītǔ zīyuán de tàncè jìshù): Detection Technology of Rare Earth Resources – Công nghệ phát hiện tài nguyên đất hiếm
845稀土矿产资源的进口依赖 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìnkǒu yīlài): Import Dependence of Rare Earth Mineral Resources – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm
846稀土行业的创新模式 (xītǔ hángyè de chuàngxīn móshì): Innovation Models in the Rare Earth Industry – Mô hình đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm
847稀土矿产资源的国际化趋势 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì huà qūshì): Internationalization Trend of Rare Earth Mineral Resources – Xu hướng quốc tế hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm
848稀土资源的价值链 (xītǔ zīyuán de jiàzhí liàn): Value Chain of Rare Earth Resources – Chuỗi giá trị tài nguyên đất hiếm
849稀土矿产资源的多样性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de duōyàngxìng): Diversity of Rare Earth Mineral Resources – Sự đa dạng của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
850稀土产品的替代品 (xītǔ chǎnpǐn de tìdàipǐn): Substitutes for Rare Earth Products – Các sản phẩm thay thế cho đất hiếm
851稀土资源的深度开发 (xītǔ zīyuán de shēndù kāifā): In-Depth Development of Rare Earth Resources – Phát triển sâu tài nguyên đất hiếm
852稀土矿产资源的可回收性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Mineral Resources – Khả năng tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
853稀土产业的环境影响评估 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of the Rare Earth Industry – Đánh giá tác động môi trường của ngành công nghiệp đất hiếm
854稀土资源的开采方式 (xītǔ zīyuán de kāicǎi fāngshì): Mining Methods of Rare Earth Resources – Phương pháp khai thác tài nguyên đất hiếm
855稀土矿产资源的区域分布 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de qūyù fēnbù): Regional Distribution of Rare Earth Mineral Resources – Phân bố khu vực của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
856稀土矿产资源的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earth Mineral Resources – Khai thác đất hiếm xanh
857稀土产业的供应链管理 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management in the Rare Earth Industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm
858稀土矿产的可持续开采 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm bền vững
859稀土矿产的精炼 (xītǔ kuàngchǎn de jīngliàn): Refining of Rare Earth Minerals – Lọc tinh khoáng sản đất hiếm
860稀土矿产资源的高效分离 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gāoxiào fēnlí): Efficient Separation of Rare Earth Mineral Resources – Phân tách tài nguyên khoáng sản đất hiếm hiệu quả
861稀土矿产资源的稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de xīquē xìng): Scarcity of Rare Earth Mineral Resources – Tính khan hiếm của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
862稀土元素的化学性质 (xītǔ yuánsù de huàxué xìngzhì): Chemical Properties of Rare Earth Elements – Tính chất hóa học của các nguyên tố đất hiếm
863稀土开采的环境影响 (xītǔ kāicǎi de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Mining – Tác động môi trường của khai thác đất hiếm
864稀土资源的开采与保护 (xītǔ zīyuán de kāicǎi yǔ bǎohù): Mining and Protection of Rare Earth Resources – Khai thác và bảo vệ tài nguyên đất hiếm
865稀土矿产的全球供应 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earth Minerals – Cung ứng toàn cầu khoáng sản đất hiếm
866稀土矿产资源的未来趋势 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de wèilái qūshì): Future Trends of Rare Earth Mineral Resources – Xu hướng tương lai của tài nguyên khoáng sản đất hiếm
867稀土矿产资源的质量控制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhìliàng kòngzhì): Quality Control of Rare Earth Mineral Resources – Kiểm soát chất lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
868稀土矿产的贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì bìlěi): Trade Barriers for Rare Earth Minerals – Rào cản thương mại đối với khoáng sản đất hiếm
869稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn): Technological Standards of the Rare Earth Industry – Tiêu chuẩn công nghệ ngành công nghiệp đất hiếm
870稀土开采的安全标准 (xītǔ kāicǎi de ānquán biāozhǔn): Safety Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn an toàn trong khai thác đất hiếm
871稀土矿产资源的市场需求 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Mineral Resources – Nhu cầu thị trường về tài nguyên khoáng sản đất hiếm
872稀土产品的认证 (xītǔ chǎnpǐn de rènzhèng): Certification of Rare Earth Products – Chứng nhận sản phẩm đất hiếm
873稀土矿产的资源回收 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu): Resource Recycling of Rare Earth Minerals – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
874稀土产业的市场调研 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng diàoyán): Market Research of the Rare Earth Industry – Nghiên cứu thị trường ngành công nghiệp đất hiếm
875稀土资源的储量 (xītǔ zīyuán de chǔliàng): Reserves of Rare Earth Resources – Dự trữ tài nguyên đất hiếm
876稀土产业的创新技术 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn jìshù): Innovative Technologies in the Rare Earth Industry – Công nghệ đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm
877稀土矿产资源的整合 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhěnghé): Integration of Rare Earth Mineral Resources – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
878稀土产业的环保要求 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo yāoqiú): Environmental Protection Requirements in the Rare Earth Industry – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
879稀土矿产的分布规律 (xītǔ kuàngchǎn de fēnbù guīlǜ): Distribution Pattern of Rare Earth Minerals – Mô hình phân bố khoáng sản đất hiếm
880稀土资源的战略意义 (xītǔ zīyuán de zhànlüè yìyì): Strategic Importance of Rare Earth Resources – Ý nghĩa chiến lược của tài nguyên đất hiếm
881稀土矿产的国际竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jìngzhēnglì): International Competitiveness of Rare Earth Minerals – Sức cạnh tranh quốc tế của khoáng sản đất hiếm
882稀土矿产资源的开采技术创新 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
883稀土行业的产业链 (xītǔ hángyè de chǎnyè liàn): Industrial Chain of the Rare Earth Industry – Chuỗi công nghiệp ngành công nghiệp đất hiếm
884稀土矿产的开采难度 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi nándù): Mining Difficulty of Rare Earth Minerals – Độ khó khai thác khoáng sản đất hiếm
885稀土矿产资源的深加工 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēn jiāgōng): Deep Processing of Rare Earth Mineral Resources – Gia công sâu tài nguyên khoáng sản đất hiếm
886稀土产品的市场需求 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Products – Nhu cầu thị trường về sản phẩm đất hiếm
887稀土资源的战略储备 (xītǔ zīyuán de zhànlüè chǔbèi): Strategic Reserves of Rare Earth Resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm
888稀土矿产的运输 (xītǔ kuàngchǎn de yùnshū): Transportation of Rare Earth Minerals – Vận chuyển khoáng sản đất hiếm
889稀土矿产的贸易流通 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì liútōng): Trade Flow of Rare Earth Minerals – Lưu thông thương mại khoáng sản đất hiếm
890稀土产业的全球化 (xītǔ chǎnyè de quánqiúhuà): Globalization of the Rare Earth Industry – Toàn cầu hóa ngành công nghiệp đất hiếm
891稀土矿产资源的溯源 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de sùyuán): Traceability of Rare Earth Mineral Resources – Truy xuất nguồn gốc tài nguyên khoáng sản đất hiếm
892稀土产业的政策风险 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè fēngxiǎn): Policy Risks in the Rare Earth Industry – Rủi ro chính sách trong ngành công nghiệp đất hiếm
893稀土产品的认证体系 (xītǔ chǎnpǐn de rènzhèng tǐxì): Certification System for Rare Earth Products – Hệ thống chứng nhận sản phẩm đất hiếm
894稀土矿产的经济价值 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì jiàzhí): Economic Value of Rare Earth Minerals – Giá trị kinh tế của khoáng sản đất hiếm
895稀土开采的环境影响评估 (xītǔ kāicǎi de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Mining – Đánh giá tác động môi trường của khai thác đất hiếm
896稀土资源的进口政策 (xītǔ zīyuán de jìnkǒu zhèngcè): Import Policy of Rare Earth Resources – Chính sách nhập khẩu tài nguyên đất hiếm
897稀土产业的基础设施建设 (xītǔ chǎnyè de jīchǔ shèshī jiànshè): Infrastructure Development in the Rare Earth Industry – Phát triển cơ sở hạ tầng trong ngành công nghiệp đất hiếm
898稀土矿产的环境恢复 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng huīfù): Environmental Restoration of Rare Earth Minerals – Khôi phục môi trường khoáng sản đất hiếm
899稀土产品的质量保证 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng): Quality Assurance for Rare Earth Products – Đảm bảo chất lượng sản phẩm đất hiếm
900稀土产业的技术转移 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuǎnyí): Technology Transfer in the Rare Earth Industry – Chuyển giao công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
901稀土矿产的回收率 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu lǜ): Recycling Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ tái chế khoáng sản đất hiếm
902稀土矿产资源的贸易协议 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì xiéyì): Trade Agreements for Rare Earth Mineral Resources – Thỏa thuận thương mại tài nguyên khoáng sản đất hiếm
903稀土矿产的能源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāohào): Energy Consumption of Rare Earth Minerals – Tiêu thụ năng lượng của khoáng sản đất hiếm
904稀土产品的技术壁垒 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù bìlěi): Technological Barriers in Rare Earth Products – Rào cản công nghệ trong sản phẩm đất hiếm
905稀土矿产的开发投资 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā tóuzī): Investment in the Development of Rare Earth Minerals – Đầu tư vào phát triển khoáng sản đất hiếm
906稀土资源的市场监管 (xītǔ zīyuán de shìchǎng jiānguǎn): Market Regulation of Rare Earth Resources – Quản lý thị trường tài nguyên đất hiếm
907稀土矿产资源的国际合作协议 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò xiéyì): International Cooperation Agreements for Rare Earth Mineral Resources – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về tài nguyên khoáng sản đất hiếm
908稀土矿产的定价机制 (xītǔ kuàngchǎn de dìngjià jīzhì): Pricing Mechanism for Rare Earth Minerals – Cơ chế định giá khoáng sản đất hiếm
909稀土产业的技术研发 (xītǔ chǎnyè de jìshù yánfā): Technology Research and Development in the Rare Earth Industry – Nghiên cứu và phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
910稀土矿产的生产周期 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn zhōuqī): Production Cycle of Rare Earth Minerals – Chu kỳ sản xuất khoáng sản đất hiếm
911稀土资源的国际化竞争 (xītǔ zīyuán de guójì huà jìngzhēng): Global Competition for Rare Earth Resources – Cạnh tranh quốc tế về tài nguyên đất hiếm
912稀土矿产的市场风险 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng fēngxiǎn): Market Risks of Rare Earth Minerals – Rủi ro thị trường khoáng sản đất hiếm
913稀土矿产资源的开采方法 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi fāngfǎ): Mining Methods of Rare Earth Mineral Resources – Phương pháp khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
914稀土产业的国际合作 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò): International Cooperation in the Rare Earth Industry – Hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm
915稀土矿产资源的动态变化 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de dòngtài biànhuà): Dynamic Changes in Rare Earth Mineral Resources – Biến động tài nguyên khoáng sản đất hiếm
916稀土产品的生产工艺 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì): Manufacturing Process of Rare Earth Products – Quy trình sản xuất sản phẩm đất hiếm
917稀土矿产的全球供应链 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng toàn cầu của khoáng sản đất hiếm
918稀土产业的环保技术 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technologies in the Rare Earth Industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
919稀土矿产资源的采矿设备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng shèbèi): Mining Equipment for Rare Earth Mineral Resources – Thiết bị khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
920稀土产品的技术创新 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Products – Đổi mới công nghệ sản phẩm đất hiếm
921稀土矿产资源的开发与利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā yǔ lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Mineral Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
922稀土矿产的供应安全 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng ānquán): Supply Security of Rare Earth Minerals – An ninh cung ứng khoáng sản đất hiếm
923稀土矿产资源的开采成本 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi chéngběn): Mining Cost of Rare Earth Mineral Resources – Chi phí khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
924稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Resources – Khả năng tái chế tài nguyên đất hiếm
925稀土矿产资源的市场价格波动 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng jiàgé bōdòng): Market Price Fluctuations of Rare Earth Mineral Resources – Biến động giá thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm
926稀土矿产的生态影响 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài yǐngxiǎng): Ecological Impact of Rare Earth Minerals – Tác động sinh thái của khoáng sản đất hiếm
927稀土产业的投资回报率 (xītǔ chǎnyè de tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment in the Rare Earth Industry – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư trong ngành công nghiệp đất hiếm
928稀土矿产的资源共享 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán gòngxiǎng): Resource Sharing of Rare Earth Minerals – Chia sẻ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
929稀土矿产的价格机制 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé jīzhì): Pricing Mechanism of Rare Earth Minerals – Cơ chế giá của khoáng sản đất hiếm
930稀土矿产的国内外竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de guónèi wài jìngzhēnglì): Domestic and International Competitiveness of Rare Earth Minerals – Sức cạnh tranh trong nước và quốc tế của khoáng sản đất hiếm
931稀土产业的资源整合 (xītǔ chǎnyè de zīyuán zhěnghé): Resource Integration in the Rare Earth Industry – Tích hợp tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm
932稀土矿产的勘探技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāntàn jìshù): Exploration Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ thăm dò khoáng sản đất hiếm
933稀土产品的出口贸易 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu màoyì): Export Trade of Rare Earth Products – Thương mại xuất khẩu sản phẩm đất hiếm
934稀土资源的贸易壁垒 (xītǔ zīyuán de màoyì bìlěi): Trade Barriers for Rare Earth Resources – Rào cản thương mại đối với tài nguyên đất hiếm
935稀土矿产的政策支持 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earth Minerals – Hỗ trợ chính sách cho khoáng sản đất hiếm
936稀土产业的产能过剩 (xītǔ chǎnyè de chǎnnéng guòshèng): Overcapacity in the Rare Earth Industry – Dư thừa công suất trong ngành công nghiệp đất hiếm
937稀土矿产的资源开发 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā): Resource Development of Rare Earth Minerals – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
938稀土矿产的国家安全 (xītǔ kuàngchǎn de guójiā ānquán): National Security and Rare Earth Minerals – An ninh quốc gia và khoáng sản đất hiếm
939稀土资源的技术挑战 (xītǔ zīyuán de jìshù tiǎozhàn): Technological Challenges of Rare Earth Resources – Thách thức công nghệ của tài nguyên đất hiếm
940稀土矿产的供应链风险 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn fēngxiǎn): Supply Chain Risks of Rare Earth Minerals – Rủi ro chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
941稀土产业的社会责任 (xītǔ chǎnyè de shèhuì zérèn): Social Responsibility in the Rare Earth Industry – Trách nhiệm xã hội trong ngành công nghiệp đất hiếm
942稀土矿产的商业化进程 (xītǔ kuàngchǎn de shāngyè huà jìnchéng): Commercialization Process of Rare Earth Minerals – Quá trình thương mại hóa khoáng sản đất hiếm
943稀土矿产的区域分布 (xītǔ kuàngchǎn de qūyù fēnbù): Regional Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố khu vực của khoáng sản đất hiếm
944稀土产品的全球需求 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú xūqiú): Global Demand for Rare Earth Products – Nhu cầu toàn cầu về sản phẩm đất hiếm
945稀土产业的竞争格局 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng géjú): Competitive Landscape of the Rare Earth Industry – Cơ cấu cạnh tranh của ngành công nghiệp đất hiếm
946稀土资源的替代材料 (xītǔ zīyuán de tìdài cáiliào): Alternative Materials to Rare Earth Resources – Vật liệu thay thế tài nguyên đất hiếm
947稀土矿产的环境保护措施 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù cuòshī): Environmental Protection Measures for Rare Earth Minerals – Các biện pháp bảo vệ môi trường đối với khoáng sản đất hiếm
948稀土产业的未来发展 (xītǔ chǎnyè de wèilái fāzhǎn): Future Development of the Rare Earth Industry – Phát triển tương lai của ngành công nghiệp đất hiếm
949稀土矿产的地质特征 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì tèzhēng): Geological Characteristics of Rare Earth Minerals – Đặc điểm địa chất của khoáng sản đất hiếm
950稀土矿产的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì): International Trade of Rare Earth Minerals – Thương mại quốc tế của khoáng sản đất hiếm
951稀土产品的创新设计 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn shèjì): Innovative Design of Rare Earth Products – Thiết kế sáng tạo sản phẩm đất hiếm
952稀土矿产的深度加工 (xītǔ kuàngchǎn de shēndù jiāgōng): Deep Processing of Rare Earth Minerals – Gia công sâu khoáng sản đất hiếm
953稀土资源的可持续利用 (xītǔ zīyuán de kě chíxù lìyòng): Sustainable Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm
954稀土矿产的商业化应用 (xītǔ kuàngchǎn de shāngyè huà yìngyòng): Commercial Application of Rare Earth Minerals – Ứng dụng thương mại của khoáng sản đất hiếm
955稀土产业的产业链 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn): Industrial Chain of the Rare Earth Industry – Chuỗi công nghiệp của ngành công nghiệp đất hiếm
956稀土矿产的投资回报 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào): Investment Returns of Rare Earth Minerals – Lợi nhuận đầu tư khoáng sản đất hiếm
957稀土矿产的资源管理 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán guǎnlǐ): Resource Management of Rare Earth Minerals – Quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
958稀土矿产的重金属污染 (xītǔ kuàngchǎn de zhòng jīnshǔ wūrǎn): Heavy Metal Pollution in Rare Earth Minerals – Ô nhiễm kim loại nặng trong khoáng sản đất hiếm
959稀土产业的自动化技术 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà jìshù): Automation Technologies in the Rare Earth Industry – Công nghệ tự động hóa trong ngành công nghiệp đất hiếm
960稀土矿产的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác xanh khoáng sản đất hiếm
961稀土资源的全球供应 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earth Resources – Cung cấp toàn cầu tài nguyên đất hiếm
962稀土矿产的可用性 (xītǔ kuàngchǎn de kě yòngxìng): Availability of Rare Earth Minerals – Tính khả dụng của khoáng sản đất hiếm
963稀土产品的定制化生产 (xītǔ chǎnpǐn de dìngzhì huà shēngchǎn): Customized Production of Rare Earth Products – Sản xuất tùy chỉnh sản phẩm đất hiếm
964稀土矿产的资源独占 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán dúzhàn): Resource Monopoly of Rare Earth Minerals – Độc quyền tài nguyên khoáng sản đất hiếm
965稀土产品的环保特性 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo tèxìng): Environmental Characteristics of Rare Earth Products – Đặc tính bảo vệ môi trường của sản phẩm đất hiếm
966稀土矿产的能源效率 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiàolǜ): Energy Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả năng lượng của khoáng sản đất hiếm
967稀土产业的生产标准 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn biāozhǔn): Production Standards of the Rare Earth Industry – Tiêu chuẩn sản xuất của ngành công nghiệp đất hiếm
968稀土资源的替代技术 (xītǔ zīyuán de tìdài jìshù): Alternative Technologies for Rare Earth Resources – Công nghệ thay thế tài nguyên đất hiếm
969稀土矿产的循环经济 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán jīngjì): Circular Economy of Rare Earth Minerals – Kinh tế tuần hoàn của khoáng sản đất hiếm
970稀土矿产的国际市场 (xītǔ kuàngchǎn de guójì shìchǎng): International Market for Rare Earth Minerals – Thị trường quốc tế của khoáng sản đất hiếm
971稀土产业的技术设备 (xītǔ chǎnyè de jìshù shèbèi): Technological Equipment in the Rare Earth Industry – Thiết bị công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
972稀土矿产的市场竞争 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition of Rare Earth Minerals – Cạnh tranh thị trường khoáng sản đất hiếm
973稀土矿产的战略意义 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè yìyì): Strategic Importance of Rare Earth Minerals – Ý nghĩa chiến lược của khoáng sản đất hiếm
974稀土产业的价格波动 (xītǔ chǎnyè de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations in the Rare Earth Industry – Biến động giá trong ngành công nghiệp đất hiếm
975稀土矿产的环境评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng pínggū): Environmental Assessment of Rare Earth Minerals – Đánh giá môi trường của khoáng sản đất hiếm
976稀土产品的电池应用 (xītǔ chǎnpǐn de diànchí yìngyòng): Battery Applications of Rare Earth Products – Ứng dụng pin của sản phẩm đất hiếm
977稀土矿产的资源保护 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù): Resource Protection of Rare Earth Minerals – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
978稀土产业的政策变化 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè biànhuà): Policy Changes in the Rare Earth Industry – Thay đổi chính sách trong ngành công nghiệp đất hiếm
979稀土矿产的生产效率 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn xiàolǜ): Production Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả sản xuất khoáng sản đất hiếm
980稀土矿产的安全保障 (xītǔ kuàngchǎn de ānquán bǎozhàng): Safety Assurance in Rare Earth Mineral Extraction – Đảm bảo an toàn trong khai thác khoáng sản đất hiếm
981稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēnglì): International Competitiveness of the Rare Earth Industry – Sức cạnh tranh quốc tế của ngành công nghiệp đất hiếm
982稀土矿产的多元化利用 (xītǔ kuàngchǎn de duōyuán huà lìyòng): Diversified Use of Rare Earth Minerals – Sử dụng đa dạng khoáng sản đất hiếm
983稀土矿产的国际法规 (xītǔ kuàngchǎn de guójì fǎguī): International Regulations on Rare Earth Minerals – Các quy định quốc tế về khoáng sản đất hiếm
984稀土矿产的市场需求 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu thị trường đối với khoáng sản đất hiếm
985稀土矿产的加工工艺 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng gōngyì): Processing Techniques for Rare Earth Minerals – Kỹ thuật chế biến khoáng sản đất hiếm
986稀土矿产的科技研发 (xītǔ kuàngchǎn de kējì yánfā): Scientific Research and Development in Rare Earth Minerals – Nghiên cứu và phát triển khoa học trong khoáng sản đất hiếm
987稀土矿产的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù): Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
988稀土产业的市场渗透率 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng shèntòu lǜ): Market Penetration Rate in the Rare Earth Industry – Tỷ lệ thâm nhập thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
989稀土矿产的回收利用 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu lìyòng): Recycling of Rare Earth Minerals – Tái chế khoáng sản đất hiếm
990稀土产品的新能源应用 (xītǔ chǎnpǐn de xīn néngyuán yìngyòng): New Energy Applications of Rare Earth Products – Ứng dụng năng lượng mới của sản phẩm đất hiếm
991稀土矿产的风险评估 (xītǔ kuàngchǎn de fēngxiǎn pínggū): Risk Assessment of Rare Earth Minerals – Đánh giá rủi ro khoáng sản đất hiếm
992稀土矿产的开采成本 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn): Mining Costs of Rare Earth Minerals – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
993稀土产品的生产能力 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì): Production Capacity of Rare Earth Products – Công suất sản xuất sản phẩm đất hiếm
994稀土矿产的质量控制 (xītǔ kuàngchǎn de zhìliàng kòngzhì): Quality Control of Rare Earth Minerals – Kiểm soát chất lượng khoáng sản đất hiếm
995稀土资源的绿色开采 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earth Resources – Khai thác xanh tài nguyên đất hiếm
996稀土产品的电动汽车应用 (xītǔ chǎnpǐn de diàndòng qìchē yìngyòng): Electric Vehicle Applications of Rare Earth Products – Ứng dụng xe điện của sản phẩm đất hiếm
997稀土矿产的矿山恢复 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān huīfù): Mine Restoration of Rare Earth Minerals – Phục hồi mỏ khoáng sản đất hiếm
998稀土矿产的开采法律 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi fǎlǜ): Mining Laws for Rare Earth Minerals – Luật khai thác khoáng sản đất hiếm
999稀土资源的高效利用 (xītǔ zīyuán de gāo xiào lìyòng): Efficient Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm
1000稀土产业的国际标准 (xītǔ chǎnyè de guójì biāozhǔn): International Standards in the Rare Earth Industry – Tiêu chuẩn quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm
1001稀土矿产的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Minerals – Đánh giá tác động môi trường của khoáng sản đất hiếm
1002稀土矿产的开采技术革新 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù géxīn): Technological Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1003稀土产业的市场趋势 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qūshì): Market Trends in the Rare Earth Industry – Xu hướng thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
1004稀土矿产的供应链管理 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management of Rare Earth Minerals – Quản lý chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
1005稀土矿产的污染治理 (xītǔ kuàngchǎn de wūrǎn zhìlǐ): Pollution Control in Rare Earth Mining – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1006稀土产品的市场需求预测 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè): Market Demand Forecast for Rare Earth Products – Dự báo nhu cầu thị trường sản phẩm đất hiếm
1007稀土资源的回收技术 (xītǔ zīyuán de huíshōu jìshù): Recycling Technologies for Rare Earth Resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm
1008稀土矿产的开采成本分析 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn fēnxī): Analysis of Mining Costs for Rare Earth Minerals – Phân tích chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
1009稀土产品的国际销售 (xītǔ chǎnpǐn de guójì xiāoshòu): International Sales of Rare Earth Products – Bán hàng quốc tế của sản phẩm đất hiếm
1010稀土矿产的经济影响 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì yǐngxiǎng): Economic Impact of Rare Earth Minerals – Tác động kinh tế của khoáng sản đất hiếm
1011稀土矿产的资源分配 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán fēnpèi): Resource Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bổ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1012稀土产品的先进应用 (xītǔ chǎnpǐn de xiānjìn yìngyòng): Advanced Applications of Rare Earth Products – Ứng dụng tiên tiến của sản phẩm đất hiếm
1013稀土矿产的资源评估 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pínggū): Resource Assessment of Rare Earth Minerals – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1014稀土矿产的采矿技术 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng jìshù): Mining Techniques for Rare Earth Minerals – Kỹ thuật khai thác khoáng sản đất hiếm
1015稀土资源的开采成本 (xītǔ zīyuán de kāicǎi chéngběn): Mining Costs for Rare Earth Resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm
1016稀土矿产的投资机会 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī jīhuì): Investment Opportunities in Rare Earth Minerals – Cơ hội đầu tư vào khoáng sản đất hiếm
1017稀土产业的全球市场 (xītǔ chǎnyè de quánqiú shìchǎng): Global Market for the Rare Earth Industry – Thị trường toàn cầu ngành công nghiệp đất hiếm
1018稀土矿产的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ bảo vệ môi trường đối với khoáng sản đất hiếm
1019稀土产业的技术瓶颈 (xītǔ chǎnyè de jìshù píngjǐng): Technological Bottlenecks in the Rare Earth Industry – Thách thức công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
1020稀土矿产的行业标准 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè biāozhǔn): Industry Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn ngành khoáng sản đất hiếm
1021稀土产品的高附加值 (xītǔ chǎnpǐn de gāo fùjiā zhí): High Added Value of Rare Earth Products – Giá trị gia tăng cao của sản phẩm đất hiếm
1022稀土矿产的可持续开发 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù kāifā): Sustainable Development of Rare Earth Minerals – Phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm
1023稀土矿产的资源枯竭 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kūjié): Resource Depletion of Rare Earth Minerals – Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1024稀土矿产的增产技术 (xītǔ kuàngchǎn de zēngchǎn jìshù): Production Increase Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ tăng sản lượng khoáng sản đất hiếm
1025稀土产业的全球合作 (xītǔ chǎnyè de quánqiú hézuò): Global Cooperation in the Rare Earth Industry – Hợp tác toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm
1026稀土矿产的资源估值 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán gūzhí): Resource Valuation of Rare Earth Minerals – Định giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1027稀土产品的环保设计 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo shèjì): Environmental Design of Rare Earth Products – Thiết kế bảo vệ môi trường của sản phẩm đất hiếm
1028稀土矿产的开采方法 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi fāngfǎ): Mining Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm
1029稀土资源的合理利用 (xītǔ zīyuán de hélǐ lìyòng): Rational Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên đất hiếm
1030稀土产品的技术创新 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Products – Đổi mới công nghệ trong sản phẩm đất hiếm
1031稀土矿产的开采效率 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xiàolǜ): Mining Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm
1032稀土产业的经济价值 (xītǔ chǎnyè de jīngjì jiàzhí): Economic Value of the Rare Earth Industry – Giá trị kinh tế của ngành công nghiệp đất hiếm
1033稀土矿产的资源保护政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù zhèngcè): Resource Protection Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1034稀土产品的精炼技术 (xītǔ chǎnpǐn de jīngliàn jìshù): Refining Technologies for Rare Earth Products – Công nghệ luyện kim sản phẩm đất hiếm
1035稀土矿产的海外市场 (xītǔ kuàngchǎn de hǎiwài shìchǎng): Overseas Market for Rare Earth Minerals – Thị trường quốc tế của khoáng sản đất hiếm
1036稀土资源的保护措施 (xītǔ zīyuán de bǎohù cuòshī): Protection Measures for Rare Earth Resources – Các biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiếm
1037稀土矿产的回收利用率 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu lìyòng lǜ): Recycling Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ tái chế khoáng sản đất hiếm
1038稀土产品的环保要求 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo yāoqiú): Environmental Requirements for Rare Earth Products – Yêu cầu bảo vệ môi trường của sản phẩm đất hiếm
1039稀土矿产的资源调查 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán diàochá): Resource Survey of Rare Earth Minerals – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1040稀土矿产的市场监管 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiānguǎn): Market Supervision of Rare Earth Minerals – Giám sát thị trường khoáng sản đất hiếm
1041稀土产业的全球化 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà): Globalization of the Rare Earth Industry – Toàn cầu hóa ngành công nghiệp đất hiếm
1042稀土矿产的开采技术优化 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù yōuhuà): Optimization of Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Tối ưu hóa công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1043稀土矿产的废弃物处理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqì wù chǔlǐ): Waste Treatment of Rare Earth Minerals – Xử lý chất thải khoáng sản đất hiếm
1044稀土资源的综合利用 (xītǔ zīyuán de zōnghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm
1045稀土产品的智能制造 (xītǔ chǎnpǐn de zhìnéng zhìzào): Smart Manufacturing of Rare Earth Products – Sản xuất thông minh sản phẩm đất hiếm
1046稀土矿产的资源分布 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán fēnbù): Resource Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1047稀土产品的应用领域 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earth Products – Lĩnh vực ứng dụng sản phẩm đất hiếm
1048稀土矿产的开采环境 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi huánjìng): Mining Environment of Rare Earth Minerals – Môi trường khai thác khoáng sản đất hiếm
1049稀土矿产的可持续开采 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác bền vững khoáng sản đất hiếm
1050稀土矿产的市场预测 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng yùcè): Market Forecast of Rare Earth Minerals – Dự báo thị trường khoáng sản đất hiếm
1051稀土产品的技术标准 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù biāozhǔn): Technical Standards for Rare Earth Products – Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm đất hiếm
1052稀土资源的战略规划 (xītǔ zīyuán de zhànlüè guīhuà): Strategic Planning of Rare Earth Resources – Quy hoạch chiến lược tài nguyên đất hiếm
1053稀土矿产的开采效益 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xiàoyì): Mining Benefits of Rare Earth Minerals – Lợi ích khai thác khoáng sản đất hiếm
1054稀土矿产的采矿效率 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng xiàolǜ): Mining Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm
1055稀土矿产的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù): Mining Techniques for Rare Earth Minerals – Kỹ thuật khai thác khoáng sản đất hiếm
1056稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn): Green Development of the Rare Earth Industry – Phát triển xanh ngành công nghiệp đất hiếm
1057稀土矿产的经济利益 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì lìyì): Economic Benefits of Rare Earth Minerals – Lợi ích kinh tế của khoáng sản đất hiếm
1058稀土矿产的开采成本分析 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn fēnxī): Cost Analysis of Mining Rare Earth Minerals – Phân tích chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
1059稀土矿产的环境影响 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Mining – Tác động môi trường của khai thác đất hiếm
1060稀土产品的全球市场需求 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú shìchǎng xūqiú): Global Market Demand for Rare Earth Products – Nhu cầu thị trường toàn cầu sản phẩm đất hiếm
1061稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí): Policy Support for the Rare Earth Industry – Hỗ trợ chính sách ngành công nghiệp đất hiếm
1062稀土产品的技术要求 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù yāoqiú): Technical Requirements for Rare Earth Products – Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm đất hiếm
1063稀土矿产的资源开采 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāicǎi): Resource Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1064稀土矿产的产业发展 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè fāzhǎn): Industrial Development of Rare Earth Minerals – Phát triển công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1065稀土矿产的创新应用 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn yìngyòng): Innovative Applications of Rare Earth Minerals – Ứng dụng sáng tạo của khoáng sản đất hiếm
1066稀土产品的高性能 (xītǔ chǎnpǐn de gāo xìngnéng): High Performance of Rare Earth Products – Hiệu suất cao của sản phẩm đất hiếm
1067稀土矿产的生产过程 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn guòchéng): Production Process of Rare Earth Minerals – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm
1068稀土资源的贸易政策 (xītǔ zīyuán de màoyì zhèngcè): Trade Policies for Rare Earth Resources – Chính sách thương mại tài nguyên đất hiếm
1069稀土矿产的开采量 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi liàng): Mining Volume of Rare Earth Minerals – Khối lượng khai thác khoáng sản đất hiếm
1070稀土矿产的行业前景 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè qiánjǐng): Industry Prospects of Rare Earth Minerals – Triển vọng ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1071稀土矿产的资源储备 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chǔbèi): Resource Reserves of Rare Earth Minerals – Dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1072稀土产品的生产技术 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn jìshù): Production Technologies for Rare Earth Products – Công nghệ sản xuất sản phẩm đất hiếm
1073稀土矿产的能源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāo hào): Energy Consumption of Rare Earth Mining – Tiêu thụ năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1074稀土矿产的贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì bìlěi): Trade Barriers of Rare Earth Minerals – Rào cản thương mại của khoáng sản đất hiếm
1075稀土产业的创新驱动 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn qūdòng): Innovation-Driven Development of the Rare Earth Industry – Phát triển ngành công nghiệp đất hiếm do đổi mới
1076稀土矿产的冶炼技术 (xītǔ kuàngchǎn de yèliàn jìshù): Smelting Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ luyện kim khoáng sản đất hiếm
1077稀土矿产的可持续发展政策 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn zhèngcè): Sustainable Development Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm
1078稀土产业的国际合作伙伴 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò huǒbàn): International Partners in the Rare Earth Industry – Đối tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm
1079稀土矿产的生态影响 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài yǐngxiǎng): Ecological Impact of Rare Earth Mining – Tác động sinh thái của khai thác khoáng sản đất hiếm
1080稀土矿产的市场需求 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu thị trường khoáng sản đất hiếm
1081稀土矿产的环境友好型开采 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǒuhǎo xíng kāicǎi): Environmentally Friendly Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường
1082稀土矿产的政策法规 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè fǎguī): Policies and Regulations for Rare Earth Minerals – Chính sách và quy định về khoáng sản đất hiếm
1083稀土矿产的开采技术研究 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù yánjiū): Research on Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Nghiên cứu công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1084稀土矿产的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì): International Trade of Rare Earth Minerals – Thương mại quốc tế khoáng sản đất hiếm
1085稀土产品的出口市场 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu shìchǎng): Export Market for Rare Earth Products – Thị trường xuất khẩu sản phẩm đất hiếm
1086稀土矿产的高效提取 (xītǔ kuàngchǎn de gāo xiào tíqǔ): Efficient Extraction of Rare Earth Minerals – Chiết xuất hiệu quả khoáng sản đất hiếm
1087稀土矿产的绿色技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè jìshù): Green Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ xanh cho khoáng sản đất hiếm
1088稀土矿产的资源配置 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pèizhì): Resource Allocation of Rare Earth Minerals – Phân bổ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1089稀土矿产的智能化开采 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng huà kāicǎi): Intelligent Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm thông minh
1090稀土产品的质量控制 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì): Quality Control of Rare Earth Products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm đất hiếm
1091稀土矿产的市场竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earth Minerals – Sức cạnh tranh của khoáng sản đất hiếm
1092稀土矿产的回收技术 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu jìshù): Recycling Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ tái chế khoáng sản đất hiếm
1093稀土矿产的未来前景 (xītǔ kuàngchǎn de wèilái qiánjǐng): Future Prospects of Rare Earth Minerals – Triển vọng tương lai của khoáng sản đất hiếm
1094稀土矿产的生产能力 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn nénglì): Production Capacity of Rare Earth Minerals – Năng lực sản xuất khoáng sản đất hiếm
1095稀土产品的科研合作 (xītǔ chǎnpǐn de kēyán hézuò): Scientific Research Cooperation for Rare Earth Products – Hợp tác nghiên cứu khoa học sản phẩm đất hiếm
1096稀土矿产的创新开采方法 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn kāicǎi fāngfǎ): Innovative Mining Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác sáng tạo khoáng sản đất hiếm
1097稀土产品的价值链 (xītǔ chǎnpǐn de jiàzhí liàn): Value Chain of Rare Earth Products – Chuỗi giá trị sản phẩm đất hiếm
1098稀土矿产的资源短缺 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán duǎnquē): Resource Shortage of Rare Earth Minerals – Tình trạng thiếu tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1099稀土矿产的市场趋势 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng qūshì): Market Trends of Rare Earth Minerals – Xu hướng thị trường khoáng sản đất hiếm
1100稀土矿产的环境监测 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng jiāncè): Environmental Monitoring of Rare Earth Mining – Giám sát môi trường khai thác khoáng sản đất hiếm
1101稀土矿产的循环利用 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán lìyòng): Recycling of Rare Earth Minerals – Tái chế khoáng sản đất hiếm
1102稀土产品的科技前沿 (xītǔ chǎnpǐn de kējì qiánxián): Technological Frontiers of Rare Earth Products – Tiên tiến công nghệ sản phẩm đất hiếm
1103稀土矿产的行业整合 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè zhěnghé): Industry Integration of Rare Earth Minerals – Tích hợp ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1104稀土矿产的采矿方法 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng fāngfǎ): Mining Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm
1105稀土矿产的智能开采 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng kāicǎi): Intelligent Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm thông minh
1106稀土产品的价格预测 (xītǔ chǎnpǐn de jiàgé yùcè): Price Forecast of Rare Earth Products – Dự báo giá sản phẩm đất hiếm
1107稀土矿产的全球资源分布 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú zīyuán fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên khoáng sản đất hiếm toàn cầu
1108稀土产品的市场拓展 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng tuòzhǎn): Market Expansion of Rare Earth Products – Mở rộng thị trường sản phẩm đất hiếm
1109稀土矿产的可持续开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù kāicǎi jìshù): Sustainable Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác bền vững khoáng sản đất hiếm
1110稀土矿产的投资回报率 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment of Rare Earth Mining – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư khai thác khoáng sản đất hiếm
1111稀土矿产的开采成本 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn): Mining Cost of Rare Earth Minerals – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
1112稀土矿产的采矿设备 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng shèbèi): Mining Equipment for Rare Earth Minerals – Thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm
1113稀土矿产的资源开发计划 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā jìhuà): Resource Development Plan for Rare Earth Minerals – Kế hoạch phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1114稀土矿产的土地利用 (xītǔ kuàngchǎn de tǔdì lìyòng): Land Use for Rare Earth Mining – Sử dụng đất cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1115稀土矿产的资源整合 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhěnghé): Resource Integration of Rare Earth Minerals – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1116稀土矿产的资源利用效率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán lìyòng xiàolǜ): Resource Utilization Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1117稀土产品的市场竞争环境 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng huánjìng): Market Competitive Environment for Rare Earth Products – Môi trường cạnh tranh thị trường sản phẩm đất hiếm
1118稀土产品的国际市场份额 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng fèn’é): International Market Share of Rare Earth Products – Thị phần thị trường quốc tế sản phẩm đất hiếm
1119稀土矿产的开采对环境的影响 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi duì huánjìng de yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Mining – Tác động môi trường của khai thác khoáng sản đất hiếm
1120稀土矿产的环保措施 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo cuòshī): Environmental Protection Measures for Rare Earth Mining – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1121稀土矿产的资源开发成本 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā chéngběn): Resource Development Cost of Rare Earth Minerals – Chi phí phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1122稀土矿产的产业链 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn): Industry Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1123稀土矿产的资源储备战略 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chǔbèi zhànlüè): Strategic Reserves of Rare Earth Minerals – Dự trữ chiến lược khoáng sản đất hiếm
1124稀土矿产的可持续发展战略 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn zhànlüè): Sustainable Development Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm
1125稀土矿产的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earth Minerals – Hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1126稀土矿产的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm xanh
1127稀土资源的创新利用 (xītǔ zīyuán de chuàngxīn lìyòng): Innovative Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng sáng tạo tài nguyên đất hiếm
1128稀土矿产的开采过程 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi guòchéng): Mining Process of Rare Earth Minerals – Quy trình khai thác khoáng sản đất hiếm
1129稀土矿产的矿物学特性 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwùxué tèxìng): Mineralogical Characteristics of Rare Earth Minerals – Đặc tính khoáng vật học của khoáng sản đất hiếm
1130稀土产品的市场分析 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng fēnxī): Market Analysis of Rare Earth Products – Phân tích thị trường sản phẩm đất hiếm
1131稀土矿产的开采技术标准 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù biāozhǔn): Mining Technology Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1132稀土矿产的智能化开采系统 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng huà kāicǎi xìtǒng): Intelligent Mining System for Rare Earth Minerals – Hệ thống khai thác thông minh khoáng sản đất hiếm
1133稀土矿产的资源估算 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán gūsuàn): Resource Estimation of Rare Earth Minerals – Ước tính tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1134稀土矿产的质量评估 (xītǔ kuàngchǎn de zhìliàng pínggū): Quality Assessment of Rare Earth Minerals – Đánh giá chất lượng khoáng sản đất hiếm
1135稀土矿产的采矿工程 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng gōngchéng): Mining Engineering of Rare Earth Minerals – Kỹ thuật khai thác khoáng sản đất hiếm
1136稀土产品的技术创新 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation of Rare Earth Products – Đổi mới công nghệ sản phẩm đất hiếm
1137稀土矿产的资源管理技术 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán guǎnlǐ jìshù): Resource Management Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1138稀土矿产的进口市场 (xītǔ kuàngchǎn de jìnkǒu shìchǎng): Import Market for Rare Earth Minerals – Thị trường nhập khẩu khoáng sản đất hiếm
1139稀土矿产的出口市场 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu shìchǎng): Export Market for Rare Earth Minerals – Thị trường xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1140稀土产品的产业链结构 (xītǔ chǎnpǐn de chǎnyè liàn jiégòu): Industry Chain Structure of Rare Earth Products – Cấu trúc chuỗi ngành công nghiệp sản phẩm đất hiếm
1141稀土矿产的回收利用技术 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu lìyòng jìshù): Recycling and Utilization Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ tái chế và sử dụng khoáng sản đất hiếm
1142稀土矿产的资源保护措施 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù cuòshī): Resource Protection Measures for Rare Earth Minerals – Biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1143稀土矿产的区域分布 (xītǔ kuàngchǎn de qūyù fēnbù): Regional Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố khu vực khoáng sản đất hiếm
1144稀土矿产的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Minerals – Biến động giá khoáng sản đất hiếm
1145稀土矿产的市场监测 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiāncè): Market Monitoring of Rare Earth Minerals – Giám sát thị trường khoáng sản đất hiếm
1146稀土矿产的社会责任 (xītǔ kuàngchǎn de shèhuì zérèn): Social Responsibility of Rare Earth Mining – Trách nhiệm xã hội trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1147稀土矿产的清洁开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de qīngjié kāicǎi jìshù): Clean Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác sạch khoáng sản đất hiếm
1148稀土矿产的气候变化影响 (xītǔ kuàngchǎn de qìhòu biànhuà yǐngxiǎng): Climate Change Impact on Rare Earth Mining – Tác động của biến đổi khí hậu đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1149稀土矿产的高效利用 (xītǔ kuàngchǎn de gāo xiào lìyòng): Efficient Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng hiệu quả khoáng sản đất hiếm
1150稀土矿产的国际合作机会 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò jīhuì): International Cooperation Opportunities for Rare Earth Minerals – Cơ hội hợp tác quốc tế đối với khoáng sản đất hiếm
1151稀土矿产的环境保护法规 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù fǎguī): Environmental Protection Regulations for Rare Earth Mining – Quy định bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1152稀土矿产的出口限制 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu xiànzhì): Export Restrictions on Rare Earth Minerals – Hạn chế xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1153稀土矿产的市场变化 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng biànhuà): Market Changes of Rare Earth Minerals – Thay đổi thị trường khoáng sản đất hiếm
1154稀土矿产的社会影响 (xītǔ kuàngchǎn de shèhuì yǐngxiǎng): Social Impact of Rare Earth Mining – Tác động xã hội của khai thác khoáng sản đất hiếm
1155稀土矿产的绿色发展 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè fāzhǎn): Green Development of Rare Earth Minerals – Phát triển xanh khoáng sản đất hiếm
1156稀土矿产的可回收性 (xītǔ kuàngchǎn de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Minerals – Khả năng tái chế khoáng sản đất hiếm
1157稀土矿产的地下资源 (xītǔ kuàngchǎn de dìxià zīyuán): Subsurface Resources of Rare Earth Minerals – Tài nguyên dưới lòng đất của khoáng sản đất hiếm
1158稀土矿产的能源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāohào): Energy Consumption of Rare Earth Mining – Mức tiêu thụ năng lượng của khai thác khoáng sản đất hiếm
1159稀土矿产的开采效率提升 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xiàolǜ tíshēng): Improvement of Mining Efficiency for Rare Earth Minerals – Nâng cao hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm
1160稀土矿产的可持续供应链 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù gōngyìng liàn): Sustainable Supply Chain for Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng bền vững cho khoáng sản đất hiếm
1161稀土矿产的全球合作 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú hézuò): Global Cooperation on Rare Earth Minerals – Hợp tác toàn cầu về khoáng sản đất hiếm
1162稀土矿产的出口管理 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu guǎnlǐ): Export Management of Rare Earth Minerals – Quản lý xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1163稀土矿产的生产工艺优化 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn gōngyì yōuhuà): Optimization of Production Process for Rare Earth Minerals – Tối ưu hóa quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm
1164稀土矿产的供应链风险管理 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ): Supply Chain Risk Management for Rare Earth Minerals – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
1165稀土矿产的生产环境影响 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn huánjìng yǐngxiǎng): Production Environmental Impact of Rare Earth Mining – Tác động môi trường của sản xuất khoáng sản đất hiếm
1166稀土矿产的资源开采标准 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāicǎi biāozhǔn): Resource Mining Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1167稀土矿产的投资回报分析 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào fēnxī): Investment Return Analysis of Rare Earth Mining – Phân tích hoàn vốn đầu tư khai thác khoáng sản đất hiếm
1168稀土矿产的生产自动化 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn zìdònghuà): Production Automation of Rare Earth Mining – Tự động hóa sản xuất khai thác khoáng sản đất hiếm
1169稀土矿产的矿产安全管理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn ānquán guǎnlǐ): Mineral Safety Management in Rare Earth Mining – Quản lý an toàn khoáng sản trong khai thác đất hiếm
1170稀土矿产的生产成本分析 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn chéngběn fēnxī): Production Cost Analysis for Rare Earth Mining – Phân tích chi phí sản xuất khai thác khoáng sản đất hiếm
1171稀土矿产的技术研发 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù yánfā): Technology Research and Development for Rare Earth Mining – Nghiên cứu và phát triển công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1172稀土矿产的绿色采矿技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè cǎikuàng jìshù): Green Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác xanh khoáng sản đất hiếm
1173稀土矿产的资源开发与环境保护 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā yǔ huánjìng bǎohù): Resource Development and Environmental Protection for Rare Earth Minerals – Phát triển tài nguyên và bảo vệ môi trường khoáng sản đất hiếm
1174稀土矿产的政策调整 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè tiáozhěng): Policy Adjustments for Rare Earth Mining – Điều chỉnh chính sách khai thác khoáng sản đất hiếm
1175稀土矿产的法规制定 (xītǔ kuàngchǎn de fǎguī zhìdìng): Legislation for Rare Earth Mining – Xây dựng pháp luật về khai thác khoáng sản đất hiếm
1176稀土矿产的生产技术改进 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn jìshù gǎijìn): Production Technology Improvement for Rare Earth Mining – Cải tiến công nghệ sản xuất khoáng sản đất hiếm
1177稀土矿产的水资源管理 (xītǔ kuàngchǎn de shuǐ zīyuán guǎnlǐ): Water Resource Management in Rare Earth Mining – Quản lý tài nguyên nước trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1178稀土矿产的土壤保护 (xītǔ kuàngchǎn de tǔrǎng bǎohù): Soil Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ đất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1179稀土矿产的出口政策 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu zhèngcè): Export Policy for Rare Earth Minerals – Chính sách xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1180稀土矿产的矿山治理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān zhìlǐ): Mine Governance in Rare Earth Mining – Quản lý mỏ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1181稀土矿产的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technologies in Rare Earth Mining – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1182稀土矿产的资源优化配置 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán yōuhuà pèizhì): Resource Optimization for Rare Earth Minerals – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1183稀土矿产的政策法规 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè fǎguī): Policies and Regulations for Rare Earth Mining – Chính sách và quy định về khai thác khoáng sản đất hiếm
1184稀土矿产的产业链整合 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn zhěnghé): Industry Chain Integration of Rare Earth Minerals – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1185稀土矿产的出口贸易 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu màoyì): Export Trade of Rare Earth Minerals – Thương mại xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1186稀土矿产的资源保护 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù): Resource Protection for Rare Earth Minerals – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1187稀土矿产的生产过程监控 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn guòchéng jiānkòng): Production Process Monitoring of Rare Earth Mining – Giám sát quá trình sản xuất khai thác khoáng sản đất hiếm
1188稀土矿产的市场竞争 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition for Rare Earth Minerals – Cạnh tranh thị trường khoáng sản đất hiếm
1189稀土矿产的资源开发利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā lìyòng): Resource Development and Utilization of Rare Earth Minerals – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1190稀土矿产的可再生能源应用 (xītǔ kuàngchǎn de kě zàishēng néngyuán yìngyòng): Renewable Energy Applications in Rare Earth Mining – Ứng dụng năng lượng tái tạo trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1191稀土矿产的生产效益 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn xiàoyì): Production Efficiency of Rare Earth Mining – Hiệu quả sản xuất khai thác khoáng sản đất hiếm
1192稀土矿产的全球供应链 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain for Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1193稀土矿产的社会影响评估 (xītǔ kuàngchǎn de shèhuì yǐngxiǎng pínggū): Social Impact Assessment of Rare Earth Mining – Đánh giá tác động xã hội của khai thác khoáng sản đất hiếm
1194稀土矿产的地质勘探 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì kāntàn): Geological Exploration of Rare Earth Minerals – Thăm dò địa chất khoáng sản đất hiếm
1195稀土矿产的矿山恢复 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān huīfù): Mine Rehabilitation in Rare Earth Mining – Phục hồi mỏ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1196稀土矿产的智能化矿山 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng huà kuàngshān): Smart Mining for Rare Earth Minerals – Khai thác thông minh khoáng sản đất hiếm
1197稀土矿产的土壤修复 (xītǔ kuàngchǎn de tǔrǎng xiūfù): Soil Remediation in Rare Earth Mining – Sửa chữa đất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1198稀土矿产的生产安全 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn ānquán): Production Safety in Rare Earth Mining – An toàn sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1199稀土矿产的资源国别分布 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán guóbié fēnbù): National Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm theo quốc gia
1200稀土矿产的工业化生产 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyèhuà shēngchǎn): Industrialized Production of Rare Earth Minerals – Sản xuất công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1201稀土矿产的环境保护要求 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù yāoqiú): Environmental Protection Requirements in Rare Earth Mining – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1202稀土矿产的市场调研 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng tiáoyán): Market Research for Rare Earth Minerals – Nghiên cứu thị trường khoáng sản đất hiếm
1203稀土矿产的开采技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù chuàngxīn): Mining Technology Innovation for Rare Earth Minerals – Đổi mới công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1204稀土矿产的资源回收 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu): Resource Recycling for Rare Earth Minerals – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1205稀土矿产的可持续发展战略 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn zhànlüè): Sustainable Development Strategy for Rare Earth Mining – Chiến lược phát triển bền vững khai thác khoáng sản đất hiếm
1206稀土矿产的环境风险评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng fēngxiǎn pínggū): Environmental Risk Assessment in Rare Earth Mining – Đánh giá rủi ro môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1207稀土矿产的产业转型 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhuǎnxíng): Industrial Transformation of Rare Earth Mining – Chuyển đổi ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1208稀土矿产的科技合作 (xītǔ kuàngchǎn de kējì hézuò): Technological Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1209稀土矿产的矿业法 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè fǎ): Mining Law for Rare Earth Minerals – Luật khai thác khoáng sản đất hiếm
1210稀土矿产的土地利用 (xītǔ kuàngchǎn de tǔdì lìyòng): Land Use in Rare Earth Mining – Sử dụng đất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1211稀土矿产的矿业经济学 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè jīngjìxué): Mining Economics of Rare Earth Minerals – Kinh tế học khai thác khoáng sản đất hiếm
1212稀土矿产的资源整合 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhěnghé): Resource Integration for Rare Earth Minerals – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1213稀土矿产的产业升级 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè shēngjí): Industry Upgrading in Rare Earth Mining – Nâng cấp ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1214稀土矿产的绿色冶炼技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè yěliàn jìshù): Green Smelting Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ luyện kim xanh khoáng sản đất hiếm
1215稀土矿产的废料处理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiliào chǔlǐ): Waste Disposal in Rare Earth Mining – Xử lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1216稀土矿产的矿区治理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū zhìlǐ): Mine Area Management in Rare Earth Mining – Quản lý khu vực mỏ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1217稀土矿产的加工工艺 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng gōngyì): Processing Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm
1218稀土矿产的矿石分离技术 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí fēnlí jìshù): Ore Separation Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ tách quặng khoáng sản đất hiếm
1219稀土矿产的资源预测 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán yùcè): Resource Prediction for Rare Earth Minerals – Dự báo tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1220稀土矿产的回收利用 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu lìyòng): Recycling and Utilization of Rare Earth Minerals – Tái chế và sử dụng khoáng sản đất hiếm
1221稀土矿产的资源分布 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán fēnbù): Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1222稀土矿产的环保标准 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1223稀土矿产的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1224稀土矿产的长期供应计划 (xītǔ kuàngchǎn de chángqī gōngyìng jìhuà): Long-term Supply Plan for Rare Earth Minerals – Kế hoạch cung cấp dài hạn khoáng sản đất hiếm
1225稀土矿产的循环经济 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán jīngjì): Circular Economy in Rare Earth Mining – Kinh tế tuần hoàn trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1226稀土矿产的风险评估 (xītǔ kuàngchǎn de fēngxiǎn pínggū): Risk Assessment of Rare Earth Mining – Đánh giá rủi ro khai thác khoáng sản đất hiếm
1227稀土矿产的智能化技术 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng huà jìshù): Intelligent Technology in Rare Earth Mining – Công nghệ thông minh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1228稀土矿产的自动化采矿 (xītǔ kuàngchǎn de zìdònghuà cǎikuàng): Automated Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác tự động khoáng sản đất hiếm
1229稀土矿产的市场波动 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng bōdòng): Market Fluctuations of Rare Earth Minerals – Biến động thị trường khoáng sản đất hiếm
1230稀土矿产的政策影响 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè yǐngxiǎng): Policy Impact on Rare Earth Mining – Tác động chính sách đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1231稀土矿产的技术进步 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù jìnbù): Technological Advancements in Rare Earth Mining – Tiến bộ công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1232稀土矿产的可持续性分析 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù xìng fēnxī): Sustainability Analysis of Rare Earth Mining – Phân tích tính bền vững trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1233稀土矿产的产业政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhèngcè): Industrial Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách công nghiệp đối với khoáng sản đất hiếm
1234稀土矿产的电子废物回收 (xītǔ kuàngchǎn de diànzǐ fèiwù huíshōu): E-waste Recycling for Rare Earth Minerals – Tái chế chất thải điện tử khoáng sản đất hiếm
1235稀土矿产的全球市场 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú shìchǎng): Global Market for Rare Earth Minerals – Thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1236稀土矿产的产业发展趋势 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè fāzhǎn qūshì): Industry Development Trends in Rare Earth Mining – Xu hướng phát triển ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1237稀土矿产的供需平衡 (xītǔ kuàngchǎn de gōngxū pínghéng): Supply and Demand Balance of Rare Earth Minerals – Cân bằng cung cầu khoáng sản đất hiếm
1238稀土矿产的可持续生产 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù shēngchǎn): Sustainable Production of Rare Earth Minerals – Sản xuất bền vững khoáng sản đất hiếm
1239稀土矿产的智能矿山管理 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng kuàngshān guǎnlǐ): Smart Mine Management for Rare Earth Minerals – Quản lý mỏ thông minh khoáng sản đất hiếm
1240稀土矿产的绿色技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè jìshù chuàngxīn): Green Technology Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1241稀土矿产的资源效率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xiàolǜ): Resource Efficiency in Rare Earth Mining – Hiệu quả tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1242稀土矿产的矿产资源评估 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán pínggū): Mineral Resource Assessment for Rare Earth Minerals – Đánh giá tài nguyên khoáng sản cho đất hiếm
1243稀土矿产的供应链优化 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn yōuhuà): Supply Chain Optimization in Rare Earth Mining – Tối ưu chuỗi cung ứng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1244稀土矿产的能源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāohào): Energy Consumption in Rare Earth Mining – Tiêu thụ năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1245稀土矿产的贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì bìlěi): Trade Barriers in Rare Earth Mining – Rào cản thương mại trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1246稀土矿产的市场趋势 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng qūshì): Market Trends for Rare Earth Minerals – Xu hướng thị trường khoáng sản đất hiếm
1247稀土矿产的环境污染 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng wūrǎn): Environmental Pollution from Rare Earth Mining – Ô nhiễm môi trường do khai thác khoáng sản đất hiếm
1248稀土矿产的资源枯竭 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kūjié): Resource Depletion in Rare Earth Mining – Cạn kiệt tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1249稀土矿产的技术难题 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù nántí): Technological Challenges in Rare Earth Mining – Những thách thức công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1250稀土矿产的可再生资源 (xītǔ kuàngchǎn de kě zàishēng zīyuán): Renewable Resources in Rare Earth Mining – Tài nguyên tái tạo trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1251稀土矿产的环境恢复 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng huīfù): Environmental Restoration in Rare Earth Mining – Phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1252稀土矿产的政策支持 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earth Mining – Hỗ trợ chính sách cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1253稀土矿产的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Minerals – Biến động giá cả khoáng sản đất hiếm
1254稀土矿产的国际需求 (xītǔ kuàngchǎn de guójì xūqiú): International Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1255稀土矿产的绿色采矿 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè cǎikuàng): Green Mining for Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm bền vững
1256稀土矿产的采矿废水处理 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng fèishuǐ chǔlǐ): Mine Wastewater Treatment in Rare Earth Mining – Xử lý nước thải khai thác khoáng sản đất hiếm
1257稀土矿产的工业生产模式 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyè shēngchǎn móshì): Industrial Production Model for Rare Earth Mining – Mô hình sản xuất công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1258稀土矿产的创新技术 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn jìshù): Innovative Technologies in Rare Earth Mining – Công nghệ đổi mới trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1259稀土矿产的成本控制 (xītǔ kuàngchǎn de chéngběn kòngzhì): Cost Control in Rare Earth Mining – Kiểm soát chi phí trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1260稀土矿产的综合利用 (xītǔ kuàngchǎn de zōnghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng tổng hợp khoáng sản đất hiếm
1261稀土矿产的废弃物管理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqì wù guǎnlǐ): Waste Management in Rare Earth Mining – Quản lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1262稀土矿产的稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn de xīquē xìng): Rarity of Rare Earth Minerals – Tính hiếm có của khoáng sản đất hiếm
1263稀土矿产的经济效益 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earth Mining – Lợi ích kinh tế của khai thác khoáng sản đất hiếm
1264稀土矿产的资源保护法 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù fǎ): Resource Protection Law for Rare Earth Minerals – Luật bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1265稀土矿产的科技创新 (xītǔ kuàngchǎn de kējì chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1266稀土矿产的国际竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jìngzhēng lì): International Competitiveness in Rare Earth Mining – Sức cạnh tranh quốc tế của khai thác khoáng sản đất hiếm
1267稀土矿产的绿色冶金 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè yějīn): Green Metallurgy in Rare Earth Mining – Luyện kim xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1268稀土矿产的生产成本 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn chéngběn): Production Costs in Rare Earth Mining – Chi phí sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1269稀土矿产的加工设备 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng shèbèi): Processing Equipment for Rare Earth Minerals – Thiết bị chế biến khoáng sản đất hiếm
1270稀土矿产的资源配置 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pèizhì): Resource Allocation in Rare Earth Mining – Phân bổ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1271稀土矿产的地质勘探 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì kāntàn): Geological Exploration for Rare Earth Minerals – Khảo sát địa chất khoáng sản đất hiếm
1272稀土矿产的综合开发 (xītǔ kuàngchǎn de zōnghé kāifā): Comprehensive Development of Rare Earth Minerals – Phát triển tổng hợp khoáng sản đất hiếm
1273稀土矿产的市场稳定 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng wěndìng): Market Stability of Rare Earth Minerals – Sự ổn định thị trường khoáng sản đất hiếm
1274稀土矿产的资源管理 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán guǎnlǐ): Resource Management in Rare Earth Mining – Quản lý tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1275稀土矿产的国际市场 (xītǔ kuàngchǎn de guójì shìchǎng): International Market for Rare Earth Minerals – Thị trường quốc tế khoáng sản đất hiếm
1276稀土矿产的创新材料 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn cáiliào): Innovative Materials from Rare Earth Minerals – Vật liệu sáng tạo từ khoáng sản đất hiếm
1277稀土矿产的供应链风险 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn fēngxiǎn): Supply Chain Risks in Rare Earth Mining – Rủi ro chuỗi cung ứng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1278稀土矿产的矿石回收 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí huíshōu): Ore Recycling in Rare Earth Mining – Tái chế quặng khoáng sản đất hiếm
1279稀土矿产的环境保护 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù): Environmental Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1280稀土矿产的污染物排放 (xītǔ kuàngchǎn de wūrǎn wù páifàng): Emission of Pollutants from Rare Earth Mining – Thải chất ô nhiễm từ khai thác khoáng sản đất hiếm
1281稀土矿产的矿区复垦 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū fùkěn): Mine Reclamation in Rare Earth Mining – Phục hồi mỏ khoáng sản đất hiếm
1282稀土矿产的可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Mining – Phát triển bền vững trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1283稀土矿产的供需关系 (xītǔ kuàngchǎn de gōngxū guānxi): Supply and Demand Relationship in Rare Earth Mining – Quan hệ cung cầu trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1284稀土矿产的矿产集中度 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn jízhōng dù): Mineral Concentration in Rare Earth Mining – Mật độ khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1285稀土矿产的精炼工艺 (xītǔ kuàngchǎn de jīngliàn gōngyì): Refining Process of Rare Earth Minerals – Quy trình tinh luyện khoáng sản đất hiếm
1286稀土矿产的全球需求 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú xūqiú): Global Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu toàn cầu về khoáng sản đất hiếm
1287稀土矿产的战略重要性 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè zhòngyàoxìng): Strategic Importance of Rare Earth Minerals – Tầm quan trọng chiến lược của khoáng sản đất hiếm
1288稀土矿产的技术革新 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù géxīn): Technological Revolution in Rare Earth Mining – Cuộc cách mạng công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1289稀土矿产的环境成本 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng chéngběn): Environmental Costs of Rare Earth Mining – Chi phí môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1290稀土矿产的节能减排 (xītǔ kuàngchǎn de jié néng jiǎn pái): Energy Conservation and Emission Reduction in Rare Earth Mining – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1291稀土矿产的综合利用系统 (xītǔ kuàngchǎn de zōnghé lìyòng xìtǒng): Comprehensive Utilization System for Rare Earth Minerals – Hệ thống sử dụng tổng hợp khoáng sản đất hiếm
1292稀土矿产的地下水管理 (xītǔ kuàngchǎn de dìxiàshuǐ guǎnlǐ): Groundwater Management in Rare Earth Mining – Quản lý nước ngầm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1293稀土矿产的矿山环境监测 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān huánjìng jiāncè): Mine Environmental Monitoring in Rare Earth Mining – Giám sát môi trường mỏ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1294稀土矿产的矿业权 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè quán): Mining Rights for Rare Earth Minerals – Quyền khai thác khoáng sản đất hiếm
1295稀土矿产的资源开发模式 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā móshì): Resource Development Models for Rare Earth Minerals – Mô hình phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1296稀土矿产的矿区生态修复 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū shēngtài xiūfù): Ecological Restoration of Mining Areas for Rare Earth Minerals – Phục hồi sinh thái khu vực mỏ khoáng sản đất hiếm
1297稀土矿产的原料采购 (xītǔ kuàngchǎn de yuánliào cǎigòu): Raw Material Procurement for Rare Earth Minerals – Mua sắm nguyên liệu khoáng sản đất hiếm
1298稀土矿产的工业应用 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyè yìngyòng): Industrial Applications of Rare Earth Minerals – Ứng dụng công nghiệp của khoáng sản đất hiếm
1299稀土矿产的提取方法 (xītǔ kuàngchǎn de tíqǔ fāngfǎ): Extraction Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm
1300稀土矿产的贸易政策 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì zhèngcè): Trade Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách thương mại đối với khoáng sản đất hiếm
1301稀土矿产的资源短缺 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán duǎnquē): Resource Shortage in Rare Earth Mining – Sự thiếu hụt tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1302稀土矿产的产量预测 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnliàng yùcè): Production Forecast of Rare Earth Minerals – Dự báo sản lượng khoáng sản đất hiếm
1303稀土矿产的矿业技术 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè jìshù): Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1304稀土矿产的供应安全 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng ānquán): Supply Security of Rare Earth Minerals – An ninh cung cấp khoáng sản đất hiếm
1305稀土矿产的矿产资源再生 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán zàishēng): Mineral Resource Regeneration in Rare Earth Mining – Tái sinh tài nguyên khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1306稀土矿产的废物处理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiwù chǔlǐ): Waste Treatment in Rare Earth Mining – Xử lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1307稀土矿产的资源保护 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù): Resource Conservation for Rare Earth Minerals – Bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1308稀土矿产的绿色矿业 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngyè): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm xanh
1309稀土矿产的生产技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn jìshù chuàngxīn): Production Technology Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1310稀土矿产的政策法规 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè fǎguī): Policies and Regulations for Rare Earth Mining – Chính sách và quy định đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1311稀土矿产的矿区管理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū guǎnlǐ): Mine Area Management in Rare Earth Mining – Quản lý khu mỏ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1312稀土矿产的生态环境 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài huánjìng): Ecological Environment of Rare Earth Mining Areas – Môi trường sinh thái của khu vực khai thác khoáng sản đất hiếm
1313稀土矿产的生产链条 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn liàntiáo): Production Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi sản xuất khoáng sản đất hiếm
1314稀土矿产的创新政策 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn zhèngcè): Innovative Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách đổi mới đối với khoáng sản đất hiếm
1315稀土矿产的全球竞争 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú jìngzhēng): Global Competition for Rare Earth Minerals – Cạnh tranh toàn cầu về khoáng sản đất hiếm
1316稀土矿产的产业链 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn): Industrial Chain of Rare Earth Mining – Chuỗi ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1317稀土矿产的环境影响 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Mining – Tác động môi trường của khai thác khoáng sản đất hiếm
1318稀土矿产的贸易形式 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì xíngshì): Trade Forms of Rare Earth Minerals – Hình thức thương mại của khoáng sản đất hiếm
1319稀土矿产的投资回报 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào): Investment Return in Rare Earth Mining – Lợi tức đầu tư trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1320稀土矿产的矿产开发 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn kāifā): Mineral Development in Rare Earth Mining – Phát triển khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1321稀土矿产的市场调研 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng tiáo yán): Market Research for Rare Earth Minerals – Nghiên cứu thị trường khoáng sản đất hiếm
1322稀土矿产的矿产价值链 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn jiàzhí liàn): Mineral Value Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi giá trị khoáng sản của khoáng sản đất hiếm
1323稀土矿产的国际法规 (xītǔ kuàngchǎn de guójì fǎguī): International Regulations for Rare Earth Mining – Quy định quốc tế đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1324稀土矿产的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Mining – Đánh giá tác động môi trường của khai thác khoáng sản đất hiếm
1325稀土矿产的可持续供应 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù gōngyìng): Sustainable Supply of Rare Earth Minerals – Cung cấp bền vững khoáng sản đất hiếm
1326稀土矿产的资源评价 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán píngjià): Resource Evaluation of Rare Earth Minerals – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1327稀土矿产的回收利用技术 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu lìyòng jìshù): Recycling and Utilization Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ tái chế và sử dụng khoáng sản đất hiếm
1328稀土矿产的产业政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhèngcè): Industrial Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách ngành đối với khoáng sản đất hiếm
1329稀土矿产的稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn de xīquē xìng): Rarity of Rare Earth Minerals – Tính khan hiếm của khoáng sản đất hiếm
1330稀土矿产的市场预测 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng yùcè): Market Forecast for Rare Earth Minerals – Dự báo thị trường khoáng sản đất hiếm
1331稀土矿产的开发前景 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā qiánjǐng): Development Prospects of Rare Earth Minerals – Triển vọng phát triển khoáng sản đất hiếm
1332稀土矿产的环保标准 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Protection Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1333稀土矿产的生命周期 (xītǔ kuàngchǎn de shēngmìng zhōuqī): Life Cycle of Rare Earth Minerals – Vòng đời khoáng sản đất hiếm
1334稀土矿产的矿石类型 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí lèixíng): Ore Types of Rare Earth Minerals – Các loại quặng khoáng sản đất hiếm
1335稀土矿产的采矿技术 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng jìshù): Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1336稀土矿产的资源整合策略 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhěnghé cèlüè): Resource Integration Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1337稀土矿产的金属回收 (xītǔ kuàngchǎn de jīnshǔ huíshōu): Metal Recycling from Rare Earth Minerals – Tái chế kim loại từ khoáng sản đất hiếm
1338稀土矿产的绿色技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè jìshù): Green Technologies for Rare Earth Mining – Công nghệ xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1339稀土矿产的能源效率 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiàolǜ): Energy Efficiency in Rare Earth Mining – Hiệu quả năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1340稀土矿产的政策支持 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earth Mining – Hỗ trợ chính sách đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1341稀土矿产的可再生能源 (xītǔ kuàngchǎn de kě zàishēng néngyuán): Renewable Energy from Rare Earth Minerals – Năng lượng tái tạo từ khoáng sản đất hiếm
1342稀土矿产的战略资源 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè zīyuán): Strategic Resources of Rare Earth Minerals – Tài nguyên chiến lược của khoáng sản đất hiếm
1343稀土矿产的市场机制 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jīzhì): Market Mechanism for Rare Earth Minerals – Cơ chế thị trường của khoáng sản đất hiếm
1344稀土矿产的竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de jìngzhēnglì): Competitiveness of Rare Earth Minerals – Năng lực cạnh tranh của khoáng sản đất hiếm
1345稀土矿产的原料供应 (xītǔ kuàngchǎn de yuánliào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earth Mining – Cung cấp nguyên liệu cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1346稀土矿产的国际合作机制 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò jīzhì): International Cooperation Mechanism for Rare Earth Minerals – Cơ chế hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1347稀土矿产的开采技术发展 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù fāzhǎn): Development of Mining Technologies for Rare Earth Minerals – Phát triển công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1348稀土矿产的生产成本 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn chéngběn): Production Costs of Rare Earth Minerals – Chi phí sản xuất khoáng sản đất hiếm
1349稀土矿产的可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Minerals – Phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm
1350稀土矿产的技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1351稀土矿产的环保法规 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo fǎguī): Environmental Protection Regulations for Rare Earth Mining – Quy định bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1352稀土矿产的资源获取 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huòqǔ): Resource Acquisition of Rare Earth Minerals – Việc thu thập tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1353稀土矿产的经济效益 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earth Mining – Lợi ích kinh tế từ khai thác khoáng sản đất hiếm
1354稀土矿产的资源利用率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán lìyòng lǜ): Resource Utilization Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1355稀土矿产的环境管理 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng guǎnlǐ): Environmental Management of Rare Earth Mining – Quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1356稀土矿产的市场波动 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng bōdòng): Market Fluctuations in Rare Earth Minerals – Sự dao động thị trường của khoáng sản đất hiếm
1357稀土矿产的技术升级 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù shēngjí): Technological Upgrades in Rare Earth Mining – Nâng cấp công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1358稀土矿产的产业支持 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhīchí): Industrial Support for Rare Earth Mining – Hỗ trợ ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1359稀土矿产的环境友好技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǒuhǎo jìshù): Environmentally Friendly Technologies in Rare Earth Mining – Công nghệ thân thiện với môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1360稀土矿产的矿区开发 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū kāifā): Mining Area Development for Rare Earth Minerals – Phát triển khu mỏ khoáng sản đất hiếm
1361稀土矿产的全球市场 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú shìchǎng): Global Market for Rare Earth Minerals – Thị trường toàn cầu của khoáng sản đất hiếm
1362稀土矿产的采矿模式 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng móshì): Mining Models for Rare Earth Minerals – Mô hình khai thác khoáng sản đất hiếm
1363稀土矿产的资源浪费 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán làngfèi): Resource Wastage in Rare Earth Mining – Lãng phí tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1364稀土矿产的资源清单 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán qīngdān): Resource Inventory of Rare Earth Minerals – Danh mục tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1365稀土矿产的开采成本 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn): Extraction Cost of Rare Earth Minerals – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
1366稀土矿产的矿产资源评估 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán pínggū): Mineral Resource Assessment of Rare Earth Minerals – Đánh giá tài nguyên khoáng sản của khoáng sản đất hiếm
1367稀土矿产的创新开发 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn kāifā): Innovative Development of Rare Earth Minerals – Phát triển sáng tạo khoáng sản đất hiếm
1368稀土矿产的生产环境 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn huánjìng): Production Environment for Rare Earth Minerals – Môi trường sản xuất khoáng sản đất hiếm
1369稀土矿产的资源定价 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán dìngjià): Resource Pricing for Rare Earth Minerals – Định giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1370稀土矿产的多元化投资 (xītǔ kuàngchǎn de duōyuán huà tóuzī): Diversified Investment in Rare Earth Mining – Đầu tư đa dạng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1371稀土矿产的环境污染 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng wūrǎn): Environmental Pollution from Rare Earth Mining – Ô nhiễm môi trường từ khai thác khoáng sản đất hiếm
1372稀土矿产的资源开发效率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā xiàolǜ): Resource Development Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1373稀土矿产的技术突破 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù tūpò): Technological Breakthrough in Rare Earth Mining – Đột phá công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1374稀土矿产的技术转移 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù zhuǎnyí): Technology Transfer in Rare Earth Mining – Chuyển giao công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1375稀土矿产的可持续采矿 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù cǎikuàng): Sustainable Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm bền vững
1376稀土矿产的市场渗透率 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng shèntòu lǜ): Market Penetration Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ thâm nhập thị trường khoáng sản đất hiếm
1377稀土矿产的资源保障 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎozhàng): Resource Security of Rare Earth Minerals – Đảm bảo tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1378稀土矿产的国际竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jìngzhēnglì): International Competitiveness of Rare Earth Minerals – Năng lực cạnh tranh quốc tế của khoáng sản đất hiếm
1379稀土矿产的矿物分离 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù fēnlí): Mineral Separation in Rare Earth Mining – Tách khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1380稀土矿产的再生利用 (xītǔ kuàngchǎn de zàishēng lìyòng): Recycling and Reuse of Rare Earth Minerals – Tái chế và tái sử dụng khoáng sản đất hiếm
1381稀土矿产的绿色采矿 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè cǎikuàng): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm xanh
1382稀土矿产的劳动力成本 (xītǔ kuàngchǎn de láodònglì chéngběn): Labor Cost in Rare Earth Mining – Chi phí lao động trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1383稀土矿产的国际标准 (xītǔ kuàngchǎn de guójì biāozhǔn): International Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn quốc tế đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1384稀土矿产的矿产储量 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn chǔliàng): Mineral Reserves of Rare Earth Minerals – Trữ lượng khoáng sản đất hiếm
1385稀土矿产的资源开采模式 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāicǎi móshì): Resource Extraction Model for Rare Earth Minerals – Mô hình khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1386稀土矿产的经济回报 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì huíbào): Economic Return from Rare Earth Mining – Lợi nhuận kinh tế từ khai thác khoáng sản đất hiếm
1387稀土矿产的国际依赖性 (xītǔ kuàngchǎn de guójì yīlài xìng): International Dependence on Rare Earth Minerals – Sự phụ thuộc quốc tế vào khoáng sản đất hiếm
1388稀土矿产的技术更新 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù gēngxīn): Technological Updates in Rare Earth Mining – Cập nhật công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1389稀土矿产的矿产质量 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zhìliàng): Mineral Quality of Rare Earth Minerals – Chất lượng khoáng sản đất hiếm
1390稀土矿产的资源持续性 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chíxùxìng): Resource Sustainability of Rare Earth Minerals – Tính bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1391稀土矿产的全球战略 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú zhànlüè): Global Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược toàn cầu đối với khoáng sản đất hiếm
1392稀土矿产的矿区环境恢复 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū huánjìng huīfù): Mining Area Environmental Restoration for Rare Earth Minerals – Phục hồi môi trường khu mỏ khoáng sản đất hiếm
1393稀土矿产的全球贸易政策 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú màoyì zhèngcè): Global Trade Policy for Rare Earth Minerals – Chính sách thương mại toàn cầu về khoáng sản đất hiếm
1394稀土矿产的市场竞争 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition in Rare Earth Mining – Cạnh tranh thị trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1395稀土矿产的市场潜力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng qiánlì): Market Potential of Rare Earth Minerals – Tiềm năng thị trường của khoáng sản đất hiếm
1396稀土矿产的全球供应 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earth Minerals – Cung cấp khoáng sản đất hiếm toàn cầu
1397稀土矿产的替代材料 (xītǔ kuàngchǎn de tìdài cáiliào): Alternative Materials for Rare Earth Minerals – Vật liệu thay thế khoáng sản đất hiếm
1398稀土矿产的资源保护 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù): Resource Conservation of Rare Earth Minerals – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1399稀土矿产的地质分布 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì fēnbù): Geological Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố địa chất của khoáng sản đất hiếm
1400稀土矿产的提炼过程 (xītǔ kuàngchǎn de tíliàn guòchéng): Refining Process of Rare Earth Minerals – Quy trình tinh chế khoáng sản đất hiếm
1401稀土矿产的资源损失 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán sǔnshī): Resource Loss in Rare Earth Mining – Mất mát tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1402稀土矿产的电池材料 (xītǔ kuàngchǎn de diànchí cáiliào): Battery Materials from Rare Earth Minerals – Vật liệu pin từ khoáng sản đất hiếm
1403稀土矿产的市场调研 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng tiáoyán): Market Research of Rare Earth Minerals – Nghiên cứu thị trường khoáng sản đất hiếm
1404稀土矿产的技术挑战 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù tiǎozhàn): Technological Challenges in Rare Earth Mining – Thách thức công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1405稀土矿产的资源开采 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāicǎi): Resource Extraction from Rare Earth Minerals – Khai thác tài nguyên từ khoáng sản đất hiếm
1406稀土矿产的市场潜力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng qiánlì): Market Potential of Rare Earth Minerals – Tiềm năng thị trường khoáng sản đất hiếm
1407稀土矿产的矿业风险 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè fēngxiǎn): Mining Risks of Rare Earth Minerals – Rủi ro khai thác khoáng sản đất hiếm
1408稀土矿产的矿物浓度 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù nóngdù): Mineral Concentration in Rare Earth Mining – Nồng độ khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1409稀土矿产的资源优化 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán yōuhuà): Resource Optimization of Rare Earth Minerals – Tối ưu hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1410稀土矿产的国际市场 (xītǔ kuàngchǎn de guójì shìchǎng): International Market of Rare Earth Minerals – Thị trường quốc tế khoáng sản đất hiếm
1411稀土矿产的战略投资 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè tóuzī): Strategic Investment in Rare Earth Mining – Đầu tư chiến lược vào khai thác khoáng sản đất hiếm
1412稀土矿产的绿色矿山 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngshān): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm xanh
1413稀土矿产的创新型矿业 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn xíng kuàngyè): Innovative Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm sáng tạo
1414稀土矿产的合作开发 (xītǔ kuàngchǎn de hézuò kāifā): Cooperative Development of Rare Earth Minerals – Phát triển hợp tác khoáng sản đất hiếm
1415稀土矿产的行业标准 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè biāozhǔn): Industry Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1416稀土矿产的市场分析 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng fēnxī): Market Analysis of Rare Earth Minerals – Phân tích thị trường khoáng sản đất hiếm
1417稀土矿产的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi): Green Extraction of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm xanh
1418稀土矿产的污染防治 (xītǔ kuàngchǎn de wūrǎn fángzhì): Pollution Prevention in Rare Earth Mining – Phòng ngừa ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1419稀土矿产的矿产资源开发 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán kāifā): Mineral Resource Development of Rare Earth Minerals – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1420稀土矿产的绿色科技 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kējì): Green Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ xanh cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1421稀土矿产的产业链 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn): Industrial Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1422稀土矿产的战略资源 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè zīyuán): Strategic Resources of Rare Earth Minerals – Tài nguyên chiến lược khoáng sản đất hiếm
1423稀土矿产的技术创新能力 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù chuàngxīn nénglì): Technological Innovation Capacity in Rare Earth Mining – Năng lực đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1424稀土矿产的全球市场趋势 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú shìchǎng qūshì): Global Market Trends of Rare Earth Minerals – Xu hướng thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1425稀土矿产的资源节约 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán jiéyuē): Resource Conservation of Rare Earth Minerals – Tiết kiệm tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1426稀土矿产的矿产资源评价 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán píngjià): Evaluation of Mineral Resources for Rare Earth – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1427稀土矿产的再生利用技术 (xītǔ kuàngchǎn de zàishēng lìyòng jìshù): Recycling and Reuse Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ tái chế và tái sử dụng khoáng sản đất hiếm
1428稀土矿产的生产工艺 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn gōngyì): Production Process of Rare Earth Minerals – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm
1429稀土矿产的高效利用 (xītǔ kuàngchǎn de gāoxiào lìyòng): Efficient Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng hiệu quả khoáng sản đất hiếm
1430稀土矿产的技术储备 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù chǔbèi): Technological Reserves in Rare Earth Mining – Dự trữ công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1431稀土矿产的行业发展趋势 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè fāzhǎn qūshì): Industry Development Trends for Rare Earth Mining – Xu hướng phát triển ngành khai thác khoáng sản đất hiếm
1432稀土矿产的企业竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de qǐyè jìngzhēnglì): Corporate Competitiveness in Rare Earth Mining – Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1433稀土矿产的全球供应格局 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng géjú): Global Supply Pattern of Rare Earth Minerals – Mô hình cung cấp khoáng sản đất hiếm toàn cầu
1434稀土矿产的开发技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā jìshù): Development Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ phát triển khoáng sản đất hiếm
1435稀土矿产的矿产资源安全 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán ānquán): Resource Security of Rare Earth Minerals – An ninh tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1436稀土矿产的可持续利用 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù lìyòng): Sustainable Use of Rare Earth Minerals – Sử dụng bền vững khoáng sản đất hiếm
1437稀土矿产的环保政策 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo zhèngcè): Environmental Protection Policies in Rare Earth Mining – Chính sách bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1438稀土矿产的技术改造 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù gǎizào): Technological Transformation in Rare Earth Mining – Cải tạo công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1439稀土矿产的全球化发展 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú huà fāzhǎn): Globalization of Rare Earth Minerals Development – Phát triển khoáng sản đất hiếm toàn cầu hóa
1440稀土矿产的勘探技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāntàn jìshù): Exploration Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ thăm dò khoáng sản đất hiếm
1441稀土矿产的可回收资源 (xītǔ kuàngchǎn de kě huíshōu zīyuán): Recyclable Resources in Rare Earth Mining – Tài nguyên có thể tái chế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1442稀土矿产的市场开拓 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng kāituò): Market Expansion for Rare Earth Minerals – Mở rộng thị trường khoáng sản đất hiếm
1443稀土矿产的矿区安全管理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū ānquán guǎnlǐ): Mine Safety Management for Rare Earth Minerals – Quản lý an toàn mỏ khoáng sản đất hiếm
1444稀土矿产的资源分配 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán fēnpèi): Resource Allocation of Rare Earth Minerals – Phân bổ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1445稀土矿产的出口限制 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu xiànzhì): Export Restrictions of Rare Earth Minerals – Hạn chế xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1446稀土矿产的全球市场竞争 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú shìchǎng jìngzhēng): Global Market Competition for Rare Earth Minerals – Cạnh tranh thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1447稀土矿产的供应多样性 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng duōyàngxìng): Supply Diversity of Rare Earth Minerals – Đa dạng hóa cung cấp khoáng sản đất hiếm
1448稀土矿产的绿色开发 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāifā): Green Development of Rare Earth Minerals – Phát triển xanh khoáng sản đất hiếm
1449稀土矿产的可持续管理 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù guǎnlǐ): Sustainable Management of Rare Earth Minerals – Quản lý bền vững khoáng sản đất hiếm
1450稀土矿产的稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn de xīquē xìng): Scarcity of Rare Earth Minerals – Tính hiếm của khoáng sản đất hiếm
1451稀土矿产的创新驱动 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn qūdòng): Innovation-Driven Rare Earth Mining – Khai thác khoáng sản đất hiếm thúc đẩy sáng tạo
1452稀土矿产的全球供应链 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm toàn cầu
1453稀土矿产的绿色供应链 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè gōngyìng liàn): Green Supply Chain for Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng xanh cho khoáng sản đất hiếm
1454稀土矿产的资源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xiāohào): Resource Consumption of Rare Earth Minerals – Tiêu thụ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1455稀土矿产的资源投资 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán tóuzī): Resource Investment in Rare Earth Minerals – Đầu tư tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1456稀土矿产的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Mining – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1457稀土矿产的长期发展规划 (xītǔ kuàngchǎn de chángqī fāzhǎn guīhuà): Long-Term Development Plan for Rare Earth Minerals – Kế hoạch phát triển dài hạn khoáng sản đất hiếm
1458稀土矿产的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù): Mining Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1459稀土矿产的风险管理 (xītǔ kuàngchǎn de fēngxiǎn guǎnlǐ): Risk Management in Rare Earth Mining – Quản lý rủi ro trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1460稀土矿产的循环利用 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán lìyòng): Recycling of Rare Earth Minerals – Tái sử dụng khoáng sản đất hiếm
1461稀土矿产的贸易政策 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì zhèngcè): Trade Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách thương mại về khoáng sản đất hiếm
1462稀土矿产的绿色技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè jìshù): Green Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ xanh cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1463稀土矿产的自动化技术 (xītǔ kuàngchǎn de zìdònghuà jìshù): Automation Technology in Rare Earth Mining – Công nghệ tự động hóa trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1464稀土矿产的可再生能源 (xītǔ kuàngchǎn de kě zàishēng néngyuán): Renewable Energy in Rare Earth Mining – Năng lượng tái tạo trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1465稀土矿产的社会责任 (xītǔ kuàngchǎn de shèhuì zérèn): Social Responsibility in Rare Earth Mining – Trách nhiệm xã hội trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1466稀土矿产的国际市场分析 (xītǔ kuàngchǎn de guójì shìchǎng fēnxī): International Market Analysis of Rare Earth Minerals – Phân tích thị trường quốc tế khoáng sản đất hiếm
1467稀土矿产的企业发展战略 (xītǔ kuàngchǎn de qǐyè fāzhǎn zhànlüè): Business Development Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược phát triển doanh nghiệp khoáng sản đất hiếm
1468稀土矿产的资源勘探 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāntàn): Resource Exploration of Rare Earth Minerals – Thăm dò tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1469稀土矿产的开采技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù chuàngxīn): Mining Technology Innovation in Rare Earth Minerals – Đổi mới công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1470稀土矿产的市场多元化 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng duōyuánhuà): Market Diversification for Rare Earth Minerals – Đa dạng hóa thị trường khoáng sản đất hiếm
1471稀土矿产的产业整合 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhěnghé): Industrial Integration of Rare Earth Minerals – Tích hợp công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1472稀土矿产的可持续开发利用 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù kāifā lìyòng): Sustainable Development and Use of Rare Earth Minerals – Phát triển bền vững và sử dụng khoáng sản đất hiếm
1473稀土矿产的智能化管理 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng huà guǎnlǐ): Intelligent Management of Rare Earth Mining – Quản lý thông minh khai thác khoáng sản đất hiếm
1474稀土矿产的国际合作项目 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò xiàngmù): International Cooperation Projects for Rare Earth Minerals – Dự án hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1475稀土矿产的冶炼技术 (xītǔ kuàngchǎn de yèliàn jìshù): Smelting Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ luyện kim khoáng sản đất hiếm
1476稀土矿产的铀矿提取 (xītǔ kuàngchǎn de yóu kuàng tíqǔ): Uranium Extraction from Rare Earth Minerals – Chiết xuất uranium từ khoáng sản đất hiếm
1477稀土矿产的生态恢复 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài huīfù): Ecological Restoration of Rare Earth Mining Areas – Khôi phục sinh thái khu vực khai thác khoáng sản đất hiếm
1478稀土矿产的资源使用效率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán shǐyòng xiàolǜ): Resource Utilization Efficiency in Rare Earth Mining – Hiệu quả sử dụng tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1479稀土矿产的现代化开采 (xītǔ kuàngchǎn de xiàndàihuà kāicǎi): Modern Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm hiện đại
1480稀土矿产的国际标准 (xītǔ kuàngchǎn de guójì biāozhǔn): International Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn quốc tế khoáng sản đất hiếm
1481稀土矿产的资本投入 (xītǔ kuàngchǎn de zīběn tóurù): Capital Investment in Rare Earth Mining – Đầu tư vốn trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1482稀土矿产的环境治理 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng zhìlǐ): Environmental Governance in Rare Earth Mining – Quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1483稀土矿产的提炼过程 (xītǔ kuàngchǎn de tíliàn guòchéng): Refining Process of Rare Earth Minerals – Quá trình tinh luyện khoáng sản đất hiếm
1484稀土矿产的科研投入 (xītǔ kuàngchǎn de kēyán tóurù): Scientific Research Investment in Rare Earth Mining – Đầu tư nghiên cứu khoa học trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1485稀土矿产的资源跨界整合 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kuàjiè zhěnghé): Cross-Industry Resource Integration for Rare Earth Minerals – Tích hợp tài nguyên liên ngành cho khoáng sản đất hiếm
1486稀土矿产的地方经济贡献 (xītǔ kuàngchǎn de dìfāng jīngjì gòngxiàn): Local Economic Contribution of Rare Earth Mining – Đóng góp vào nền kinh tế địa phương của khai thác khoáng sản đất hiếm
1487稀土矿产的可循环利用 (xītǔ kuàngchǎn de kě xúnhuán lìyòng): Recyclability of Rare Earth Minerals – Tính tái chế của khoáng sản đất hiếm
1488稀土矿产的环保措施 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo cuòshī): Environmental Protection Measures in Rare Earth Mining – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1489稀土矿产的稀土元素 (xītǔ kuàngchǎn de xītǔ yuánsù): Rare Earth Elements – Các nguyên tố đất hiếm
1490稀土矿产的绿色矿山 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngshān): Green Mining for Rare Earth Minerals – Khai thác xanh khoáng sản đất hiếm
1491稀土矿产的高效回收 (xītǔ kuàngchǎn de gāoxiào huíshōu): High-Efficiency Recycling of Rare Earth Minerals – Tái chế hiệu quả khoáng sản đất hiếm
1492稀土矿产的产业政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhèngcè): Industry Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách ngành đối với khoáng sản đất hiếm
1493稀土矿产的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi): Green Mining for Rare Earth Minerals – Khai thác xanh khoáng sản đất hiếm
1494稀土矿产的科技创新 (xītǔ kuàngchǎn de kējì chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Mining – Sáng tạo công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1495稀土矿产的智能采矿 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng cǎikuàng): Smart Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm thông minh
1496稀土矿产的投资回报率 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment for Rare Earth Mining – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1497稀土矿产的资源整合方案 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhěnghé fāng’àn): Resource Integration Plans for Rare Earth Minerals – Kế hoạch tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1498稀土矿产的跨国公司合作 (xītǔ kuàngchǎn de kuàguó gōngsī hézuò): Multinational Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác giữa các công ty xuyên quốc gia trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1499稀土矿产的可再生利用 (xītǔ kuàngchǎn de kě zàishēng lìyòng): Renewable Use of Rare Earth Minerals – Sử dụng tái tạo khoáng sản đất hiếm
1500稀土矿产的全球供需 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngxū): Global Supply and Demand for Rare Earth Minerals – Cung cầu khoáng sản đất hiếm toàn cầu
1501稀土矿产的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Minerals – Biến động giá của khoáng sản đất hiếm
1502稀土矿产的供需平衡 (xītǔ kuàngchǎn de gōngxū pínghéng): Supply-Demand Balance of Rare Earth Minerals – Cân bằng cung cầu khoáng sản đất hiếm
1503稀土矿产的环保标准 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Protection Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm
1504稀土矿产的循环经济模式 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán jīngjì móshì): Circular Economy Model for Rare Earth Minerals – Mô hình kinh tế tuần hoàn cho khoáng sản đất hiếm
1505稀土矿产的开采技术优化 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù yōuhuà): Mining Technology Optimization for Rare Earth Minerals – Tối ưu hóa công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1506稀土矿产的绿色认证 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè rènzhèng): Green Certification for Rare Earth Minerals – Chứng nhận xanh cho khoáng sản đất hiếm
1507稀土矿产的资本结构 (xītǔ kuàngchǎn de zīběn jiégòu): Capital Structure of Rare Earth Mining – Cấu trúc vốn trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1508稀土矿产的资源循环利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xúnhuán lìyòng): Resource Recycling in Rare Earth Mining – Tái chế tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1509稀土矿产的竞争优势 (xītǔ kuàngchǎn de jìngzhēng yōushì): Competitive Advantage in Rare Earth Mining – Lợi thế cạnh tranh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1510稀土矿产的环保监管 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jiānguǎn): Environmental Supervision of Rare Earth Mining – Giám sát bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1511稀土矿产的矿山修复 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān xiūfù): Mine Restoration for Rare Earth Minerals – Phục hồi mỏ khoáng sản đất hiếm
1512稀土矿产的市场份额 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng fēn’é): Market Share of Rare Earth Minerals – Thị phần khoáng sản đất hiếm
1513稀土矿产的产品多样化 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnpǐn duōyànghuà): Product Diversification for Rare Earth Minerals – Đa dạng hóa sản phẩm khoáng sản đất hiếm
1514稀土矿产的价格波动分析 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé bōdòng fēnxī): Price Fluctuation Analysis of Rare Earth Minerals – Phân tích biến động giá khoáng sản đất hiếm
1515稀土矿产的能源消耗分析 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāohào fēnxī): Energy Consumption Analysis of Rare Earth Mining – Phân tích tiêu thụ năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1516稀土矿产的资源回收政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu zhèngcè): Resource Recycling Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1517稀土矿产的原材料供应 (xītǔ kuàngchǎn de yuáncáiliào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earth Minerals – Cung cấp nguyên liệu thô cho khoáng sản đất hiếm
1518稀土矿产的贸易规则 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì guīzé): Trade Rules for Rare Earth Minerals – Quy tắc thương mại cho khoáng sản đất hiếm
1519稀土矿产的循环使用 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán shǐyòng): Circular Use of Rare Earth Minerals – Sử dụng vòng tròn khoáng sản đất hiếm
1520稀土矿产的战略部署 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè bùshǔ): Strategic Deployment of Rare Earth Minerals – Triển khai chiến lược khoáng sản đất hiếm
1521稀土矿产的国际价格 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jiàgé): International Prices for Rare Earth Minerals – Giá quốc tế khoáng sản đất hiếm
1522稀土矿产的资源开采量 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāicǎi liàng): Resource Extraction Volume of Rare Earth Minerals – Khối lượng khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1523稀土矿产的高效提取 (xītǔ kuàngchǎn de gāoxiào tíqǔ): High-Efficiency Extraction of Rare Earth Minerals – Chiết xuất hiệu quả khoáng sản đất hiếm
1524稀土矿产的国际合作伙伴 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò huǒbàn): International Cooperation Partners for Rare Earth Minerals – Đối tác hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1525稀土矿产的国家政策 (xītǔ kuàngchǎn de guójiā zhèngcè): National Policies on Rare Earth Minerals – Chính sách quốc gia về khoáng sản đất hiếm
1526稀土矿产的技术应用 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù yìngyòng): Technological Application of Rare Earth Minerals – Ứng dụng công nghệ trong khoáng sản đất hiếm
1527稀土矿产的智能管理系统 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng guǎnlǐ xìtǒng): Smart Management System for Rare Earth Minerals – Hệ thống quản lý thông minh khoáng sản đất hiếm
1528稀土矿产的国际供应链 (xītǔ kuàngchǎn de guójì gōngyìng liàn): International Supply Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng quốc tế khoáng sản đất hiếm
1529稀土矿产的价值链 (xītǔ kuàngchǎn de jiàzhí liàn): Value Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi giá trị khoáng sản đất hiếm
1530稀土矿产的地方政府政策 (xītǔ kuàngchǎn de dìfāng zhèngfǔ zhèngcè): Local Government Policies on Rare Earth Minerals – Chính sách của chính quyền địa phương đối với khoáng sản đất hiếm
1531稀土矿产的法律框架 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ kuàngjià): Legal Framework for Rare Earth Mining – Khung pháp lý cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1532稀土矿产的能源回收 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán huíshōu): Energy Recovery from Rare Earth Minerals – Tái thu năng lượng từ khoáng sản đất hiếm
1533稀土矿产的市场价格预测 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiàgé yùcè): Market Price Forecast for Rare Earth Minerals – Dự báo giá thị trường khoáng sản đất hiếm
1534稀土矿产的综合利用 (xītǔ kuàngchǎn de zònghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng tổng hợp khoáng sản đất hiếm
1535稀土矿产的科技研发 (xītǔ kuàngchǎn de kējì yánfā): Scientific Research and Development of Rare Earth Minerals – Nghiên cứu và phát triển khoa học khoáng sản đất hiếm
1536稀土矿产的国际监管框架 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jiānguǎn kuàngjià): International Regulatory Framework for Rare Earth Mining – Khung quản lý quốc tế đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1537稀土矿产的技术改进 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù gǎijìn): Technological Improvements in Rare Earth Mining – Cải tiến công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1538稀土矿产的产业升级 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè shēngjí): Industry Upgrading for Rare Earth Minerals – Nâng cấp ngành khai thác khoáng sản đất hiếm
1539稀土矿产的分布特征 (xītǔ kuàngchǎn de fēnbù tèzhēng): Distribution Characteristics of Rare Earth Minerals – Đặc điểm phân bố của khoáng sản đất hiếm
1540稀土矿产的资源评估模型 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pínggū móxíng): Resource Assessment Model for Rare Earth Minerals – Mô hình đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1541稀土矿产的出口管制 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu guǎnzhì): Export Control of Rare Earth Minerals – Kiểm soát xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1542稀土矿产的环境友好型技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǒuhǎo xíng jìshù): Environmentally Friendly Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ thân thiện với môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1543稀土矿产的电池回收 (xītǔ kuàngchǎn de diànchí huíshōu): Battery Recycling for Rare Earth Minerals – Tái chế pin khoáng sản đất hiếm
1544稀土矿产的供应链安全 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn ānquán): Supply Chain Security of Rare Earth Minerals – An ninh chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
1545稀土矿产的生物降解材料 (xītǔ kuàngchǎn de shēngwù jiàngjiě cáiliào): Biodegradable Materials from Rare Earth Minerals – Vật liệu phân hủy sinh học từ khoáng sản đất hiếm
1546稀土矿产的开采模式 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi móshì): Mining Mode of Rare Earth Minerals – Mô hình khai thác khoáng sản đất hiếm
1547稀土矿产的市场需求 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu thị trường về khoáng sản đất hiếm
1548稀土矿产的替代品 (xītǔ kuàngchǎn de tìdàipǐn): Substitutes for Rare Earth Minerals – Sản phẩm thay thế khoáng sản đất hiếm
1549稀土矿产的国际价格波动 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jiàgé bōdòng): International Price Fluctuations of Rare Earth Minerals – Biến động giá quốc tế của khoáng sản đất hiếm
1550稀土矿产的可替代材料 (xītǔ kuàngchǎn de kě tìdàicáiliào): Substitutable Materials for Rare Earth Minerals – Vật liệu có thể thay thế khoáng sản đất hiếm
1551稀土矿产的投资风险 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī fēngxiǎn): Investment Risks in Rare Earth Mining – Rủi ro đầu tư trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1552稀土矿产的需求预测 (xītǔ kuàngchǎn de xūqiú yùcè): Demand Forecast for Rare Earth Minerals – Dự báo nhu cầu khoáng sản đất hiếm
1553稀土矿产的废料回收 (xītǔ kuàngchǎn de fèiliào huíshōu): Waste Recycling from Rare Earth Minerals – Tái chế chất thải từ khoáng sản đất hiếm
1554稀土矿产的环境保护措施 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù cuòshī): Environmental Protection Measures for Rare Earth Mining – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1555稀土矿产的安全生产 (xītǔ kuàngchǎn de ānquán shēngchǎn): Safe Production of Rare Earth Minerals – Sản xuất an toàn khoáng sản đất hiếm
1556稀土矿产的技术标准 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù biāozhǔn): Technical Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1557稀土矿产的企业责任 (xītǔ kuàngchǎn de qǐyè zérèn): Corporate Responsibility in Rare Earth Mining – Trách nhiệm doanh nghiệp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1558稀土矿产的气候变化影响 (xītǔ kuàngchǎn de qìhòu biànhuà yǐngxiǎng): Climate Change Impact on Rare Earth Mining – Tác động của biến đổi khí hậu đến khai thác khoáng sản đất hiếm
1559稀土矿产的供应多样化 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng duōyànghuà): Diversification of Rare Earth Supply – Đa dạng hóa cung cấp khoáng sản đất hiếm
1560稀土矿产的进口依赖 (xītǔ kuàngchǎn de jìnkǒu yīlài): Import Dependency of Rare Earth Minerals – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu khoáng sản đất hiếm
1561稀土矿产的资源再利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zài lìyòng): Resource Recycling of Rare Earth Minerals – Tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1562稀土矿产的产业集群 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè jíqún): Industrial Cluster for Rare Earth Minerals – Cụm ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1563稀土矿产的智能开采 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng kāicǎi): Intelligent Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác thông minh khoáng sản đất hiếm
1564稀土矿产的法律法规 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ fǎguī): Laws and Regulations for Rare Earth Mining – Luật pháp và quy định về khai thác khoáng sản đất hiếm
1565稀土矿产的战略意义 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè yìyì): Strategic Significance of Rare Earth Minerals – Ý nghĩa chiến lược của khoáng sản đất hiếm
1566稀土矿产的原料价格 (xītǔ kuàngchǎn de yuánliào jiàgé): Raw Material Prices of Rare Earth Minerals – Giá nguyên liệu của khoáng sản đất hiếm
1567稀土矿产的市场竞争 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition in Rare Earth Minerals – Cạnh tranh thị trường trong khoáng sản đất hiếm
1568稀土矿产的资本投入 (xītǔ kuàngchǎn de zīběn tóurù): Capital Investment in Rare Earth Mining – Đầu tư vốn vào khai thác khoáng sản đất hiếm
1569稀土矿产的技术开发 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù kāifā): Technological Development of Rare Earth Minerals – Phát triển công nghệ khoáng sản đất hiếm
1570稀土矿产的矿石处理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí chǔlǐ): Ore Processing of Rare Earth Minerals – Xử lý quặng khoáng sản đất hiếm
1571稀土矿产的研发投入 (xītǔ kuàngchǎn de yánfā tóurù): R&D Investment in Rare Earth Minerals – Đầu tư nghiên cứu và phát triển khoáng sản đất hiếm
1572稀土矿产的行业标准 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè biāozhǔn): Industry Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn ngành đối với khoáng sản đất hiếm
1573稀土矿产的区域开发 (xītǔ kuàngchǎn de qūyù kāifā): Regional Development of Rare Earth Minerals – Phát triển khu vực khoáng sản đất hiếm
1574稀土矿产的矿物提取 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù tíqǔ): Mineral Extraction from Rare Earth Minerals – Chiết xuất khoáng vật từ khoáng sản đất hiếm
1575稀土矿产的技术应用前景 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù yìngyòng qiánjǐng): Prospects for Technological Applications in Rare Earth Minerals – Triển vọng ứng dụng công nghệ trong khoáng sản đất hiếm
1576稀土矿产的可回收性 (xītǔ kuàngchǎn de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Minerals – Tính khả thi của việc tái chế khoáng sản đất hiếm
1577稀土矿产的替代技术 (xītǔ kuàngchǎn de tìdài jìshù): Alternative Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ thay thế khoáng sản đất hiếm
1578稀土矿产的能源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāohào): Energy Consumption of Rare Earth Mining – Tiêu thụ năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1579稀土矿产的需求变化 (xītǔ kuàngchǎn de xūqiú biànhuà): Demand Fluctuations for Rare Earth Minerals – Biến động nhu cầu khoáng sản đất hiếm
1580稀土矿产的绿色矿业 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngyè): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm bền vững
1581稀土矿产的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù): Mining Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1582稀土矿产的资源勘探 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāntàn): Resource Exploration of Rare Earth Minerals – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1583稀土矿产的运输成本 (xītǔ kuàngchǎn de yùnshū chéngběn): Transportation Costs of Rare Earth Minerals – Chi phí vận chuyển khoáng sản đất hiếm
1584稀土矿产的供应短缺 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng duǎnquē): Supply Shortages of Rare Earth Minerals – Thiếu hụt cung cấp khoáng sản đất hiếm
1585稀土矿产的区域合作 (xītǔ kuàngchǎn de qūyù hézuò): Regional Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác khu vực trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1586稀土矿产的环境恢复 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng huīfù): Environmental Restoration of Rare Earth Mining – Phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1587稀土矿产的产业升级 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè shēngjí): Industry Upgrading for Rare Earth Minerals – Nâng cấp ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1588稀土矿产的资本市场 (xītǔ kuàngchǎn de zīběn shìchǎng): Capital Market for Rare Earth Minerals – Thị trường vốn khoáng sản đất hiếm
1589稀土矿产的资源开发模式 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā móshì): Resource Development Model for Rare Earth Minerals – Mô hình phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1590稀土矿产的战略储备 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè chǔbèi): Strategic Reserves of Rare Earth Minerals – Dự trữ chiến lược khoáng sản đất hiếm
1591稀土矿产的全球治理 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú zhìlǐ): Global Governance of Rare Earth Minerals – Quản lý toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1592稀土矿产的进口替代 (xītǔ kuàngchǎn de jìnkǒu tìdài): Import Substitution for Rare Earth Minerals – Thay thế nhập khẩu khoáng sản đất hiếm
1593稀土矿产的智能化管理 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng huà guǎnlǐ): Intelligent Management of Rare Earth Mining – Quản lý thông minh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1594稀土矿产的政策调控 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè tiáokòng): Policy Regulation of Rare Earth Minerals – Điều chỉnh chính sách đối với khoáng sản đất hiếm
1595稀土矿产的市场预期 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng yùqī): Market Expectations for Rare Earth Minerals – Kỳ vọng thị trường về khoáng sản đất hiếm
1596稀土矿产的贸易伙伴 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì huǒbàn): Trade Partners of Rare Earth Minerals – Đối tác thương mại khoáng sản đất hiếm
1597稀土矿产的自主创新 (xītǔ kuàngchǎn de zìzhǔ chuàngxīn): Independent Innovation in Rare Earth Mining – Sáng tạo độc lập trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1598稀土矿产的技术壁垒 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù bìlěi): Technological Barriers in Rare Earth Mining – Rào cản công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1599稀土矿产的矿产资源优化 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán yōuhuà): Mineral Resource Optimization for Rare Earth – Tối ưu hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1600稀土矿产的分布特征 (xītǔ kuàngchǎn de fēnbù tèzhēng): Distribution Characteristics of Rare Earth Minerals – Đặc điểm phân bố khoáng sản đất hiếm
1601稀土矿产的政策制定 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè zhìdìng): Policy Making for Rare Earth Minerals – Xây dựng chính sách cho khoáng sản đất hiếm
1602稀土矿产的行业趋势 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè qūshì): Industry Trends in Rare Earth Mining – Xu hướng ngành trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1603稀土矿产的可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Minerals – Phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm
1604稀土矿产的稀土合金 (xītǔ kuàngchǎn de xītǔ héjīn): Rare Earth Alloys – Hợp kim đất hiếm
1605稀土矿产的产品深加工 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnpǐn shēn jiāgōng): Deep Processing of Rare Earth Products – Gia công sâu sản phẩm khoáng sản đất hiếm
1606稀土矿产的自有资源 (xītǔ kuàngchǎn de zìyǒu zīyuán): Own Resources of Rare Earth Minerals – Tài nguyên tự có của khoáng sản đất hiếm
1607稀土矿产的中长期供应 (xītǔ kuàngchǎn de zhōng cháng qī gōngyìng): Medium to Long-term Supply of Rare Earth Minerals – Cung cấp khoáng sản đất hiếm trong trung và dài hạn
1608稀土矿产的市场动态 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng dòngtài): Market Dynamics of Rare Earth Minerals – Động thái thị trường khoáng sản đất hiếm
1609稀土矿产的贸易摩擦 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì mócā): Trade Frictions in Rare Earth Mining – Mâu thuẫn thương mại trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1610稀土矿产的科技进步 (xītǔ kuàngchǎn de kējì jìnbù): Technological Progress in Rare Earth Mining – Tiến bộ công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1611稀土矿产的资源流动 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán liúdòng): Resource Flow of Rare Earth Minerals – Dòng chảy tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1612稀土矿产的风险控制 (xītǔ kuàngchǎn de fēngxiǎn kòngzhì): Risk Control in Rare Earth Mining – Kiểm soát rủi ro trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1613稀土矿产的行业规范 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè guīfàn): Industry Regulations for Rare Earth Minerals – Quy định ngành đối với khoáng sản đất hiếm
1614稀土矿产的区域合作模式 (xītǔ kuàngchǎn de qūyù hézuò móshì): Regional Cooperation Models for Rare Earth Mining – Mô hình hợp tác khu vực trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1615稀土矿产的市场拓展 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng tuòzhǎn): Market Expansion for Rare Earth Minerals – Mở rộng thị trường khoáng sản đất hiếm
1616稀土矿产的专利保护 (xītǔ kuàngchǎn de zhuānlì bǎohù): Patent Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ sáng chế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1617稀土矿产的需求增长 (xītǔ kuàngchǎn de xūqiú zēngzhǎng): Demand Growth for Rare Earth Minerals – Tăng trưởng nhu cầu khoáng sản đất hiếm
1618稀土矿产的稀缺性与供应风险 (xītǔ kuàngchǎn de xīquēxìng yǔ gōngyìng fēngxiǎn): Rarity and Supply Risks of Rare Earth Minerals – Tính hiếm và rủi ro cung cấp khoáng sản đất hiếm
1619稀土矿产的产量预测 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnliàng yùcè): Production Forecast for Rare Earth Minerals – Dự báo sản lượng khoáng sản đất hiếm
1620稀土矿产的资源公平分配 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán gōngpíng fēnpèi): Fair Distribution of Rare Earth Resources – Phân phối công bằng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1621稀土矿产的国际竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jìngzhēng lì): International Competitiveness of Rare Earth Minerals – Năng lực cạnh tranh quốc tế của khoáng sản đất hiếm
1622稀土矿产的循环经济 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán jīngjì): Circular Economy of Rare Earth Minerals – Kinh tế tuần hoàn khoáng sản đất hiếm
1623稀土矿产的贸易协议 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì xiéyì): Trade Agreement for Rare Earth Minerals – Hiệp định thương mại về khoáng sản đất hiếm
1624稀土矿产的全球供应 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earth Minerals – Cung cấp toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1625稀土矿产的产业政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhèngcè): Industry Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1626稀土矿产的贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì bìlěi): Trade Barriers for Rare Earth Minerals – Rào cản thương mại khoáng sản đất hiếm
1627稀土矿产的供应链安全 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn ānquán): Supply Chain Security for Rare Earth Minerals – An ninh chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
1628稀土矿产的贸易风险 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì fēngxiǎn): Trade Risks of Rare Earth Minerals – Rủi ro thương mại khoáng sản đất hiếm
1629稀土矿产的进口依赖 (xītǔ kuàngchǎn de jìnkǒu yīlài): Import Dependency for Rare Earth Minerals – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu khoáng sản đất hiếm
1630稀土矿产的循环利用率 (xītǔ kuàngchǎn de xúnhuán lìyòng lǜ): Recycling Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ tái chế khoáng sản đất hiếm
1631稀土矿产的技术合作 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù hézuò): Technological Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1632稀土矿产的环境监测 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng jiāncè): Environmental Monitoring of Rare Earth Mining – Giám sát môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1633稀土矿产的矿产资源整合 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán zhěnghé): Mineral Resource Integration for Rare Earth – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1634稀土矿产的绿色制造 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè zhìzào): Green Manufacturing of Rare Earth Products – Sản xuất xanh các sản phẩm từ khoáng sản đất hiếm
1635稀土矿产的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1636稀土矿产的资源冲突 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chōngtū): Resource Conflicts in Rare Earth Mining – Xung đột tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1637稀土矿产的高效利用 (xītǔ kuàngchǎn de gāoxiào lìyòng): Efficient Use of Rare Earth Minerals – Sử dụng hiệu quả khoáng sản đất hiếm
1638稀土矿产的绿色供应链 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè gōngyìng liàn): Green Supply Chain for Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng xanh khoáng sản đất hiếm
1639稀土矿产的法律法规 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ fǎguī): Legal Regulations for Rare Earth Mining – Các quy định pháp lý đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1640稀土矿产的市场竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earth Minerals – Sức cạnh tranh thị trường của khoáng sản đất hiếm
1641稀土矿产的能源效率 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiàolǜ): Energy Efficiency of Rare Earth Mining – Hiệu quả năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1642稀土矿产的技术标准 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù biāozhǔn): Technological Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1643稀土矿产的资源循环 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xúnhuán): Resource Recycling of Rare Earth Minerals – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1644稀土矿产的行业合作 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè hézuò): Industry Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác ngành trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1645稀土矿产的高技术要求 (xītǔ kuàngchǎn de gāo jìshù yāoqiú): High-tech Requirements for Rare Earth Minerals – Yêu cầu công nghệ cao đối với khoáng sản đất hiếm
1646稀土矿产的运输成本 (xītǔ kuàngchǎn de yùnshū chéngběn): Transportation Costs for Rare Earth Minerals – Chi phí vận chuyển khoáng sản đất hiếm
1647稀土矿产的原材料供应 (xītǔ kuàngchǎn de yuáncái liào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earth Minerals – Cung cấp nguyên liệu cho khoáng sản đất hiếm
1648稀土矿产的政策法规 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè fǎguī): Policy and Legal Regulations for Rare Earth Mining – Chính sách và quy định pháp lý đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1649稀土矿产的市场份额 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng fèn’é): Market Share of Rare Earth Minerals – Thị phần khoáng sản đất hiếm
1650稀土矿产的出口量 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu liàng): Export Volume of Rare Earth Minerals – Khối lượng xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1651稀土矿产的技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth Mining – Sự đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1652稀土矿产的政策支持 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earth Mining – Sự hỗ trợ chính sách đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1653稀土矿产的加工技术 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng jìshù): Processing Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm
1654稀土矿产的矿物处理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù chǔlǐ): Mineral Treatment for Rare Earth Mining – Xử lý khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1655稀土矿产的自动化设备 (xītǔ kuàngchǎn de zìdònghuà shèbèi): Automation Equipment in Rare Earth Mining – Thiết bị tự động hóa trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1656稀土矿产的全球供应链 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1657稀土矿产的质量控制 (xītǔ kuàngchǎn de zhìliàng kòngzhì): Quality Control in Rare Earth Mining – Kiểm soát chất lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1658稀土矿产的市场研究 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng yánjiū): Market Research on Rare Earth Minerals – Nghiên cứu thị trường về khoáng sản đất hiếm
1659稀土矿产的政策变动 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè biàndòng): Policy Changes in Rare Earth Mining – Thay đổi chính sách trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1660稀土矿产的产业集群 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè jíqún): Industrial Cluster of Rare Earth Minerals – Cụm công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1661稀土矿产的节能减排 (xītǔ kuàngchǎn de jiénéng jiǎnpái): Energy Saving and Emission Reduction in Rare Earth Mining – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1662稀土矿产的企业社会责任 (xītǔ kuàngchǎn de qǐyè shèhuì zhízérèn): Corporate Social Responsibility in Rare Earth Mining – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1663稀土矿产的废物管理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiwù guǎnlǐ): Waste Management in Rare Earth Mining – Quản lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1664稀土矿产的高效开采 (xītǔ kuàngchǎn de gāo xiào kāicǎi): Efficient Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác hiệu quả khoáng sản đất hiếm
1665稀土矿产的多元化战略 (xītǔ kuàngchǎn de duōyuánhuà zhànlüè): Diversification Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược đa dạng hóa khoáng sản đất hiếm
1666稀土矿产的分布 (xītǔ kuàngchǎn de fēnbù): Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố khoáng sản đất hiếm
1667稀土矿产的供应不稳定 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng bù wěndìng): Unstable Supply of Rare Earth Minerals – Cung cấp không ổn định khoáng sản đất hiếm
1668稀土矿产的环保法规 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earth Mining – Quy định bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1669稀土矿产的资源管理策略 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán guǎnlǐ cèlüè): Resource Management Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1670稀土矿产的生产成本 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn chéngběn): Production Cost of Rare Earth Minerals – Chi phí sản xuất khoáng sản đất hiếm
1671稀土矿产的环境责任 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng zérèn): Environmental Responsibility of Rare Earth Mining – Trách nhiệm môi trường của khai thác khoáng sản đất hiếm
1672稀土矿产的技术升级 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù shēngjí): Technology Upgrading in Rare Earth Mining – Nâng cấp công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1673稀土矿产的合作模式 (xītǔ kuàngchǎn de hézuò móshì): Cooperation Model in Rare Earth Mining – Mô hình hợp tác trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1674稀土矿产的运输效率 (xītǔ kuàngchǎn de yùnshū xiàolǜ): Transportation Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả vận chuyển khoáng sản đất hiếm
1675稀土矿产的市场定位 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng dìngwèi): Market Positioning of Rare Earth Minerals – Định vị thị trường khoáng sản đất hiếm
1676稀土矿产的资源开发利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1677稀土矿产的环保认证 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo rènzhèng): Environmental Certification for Rare Earth Mining – Chứng nhận bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1678稀土矿产的市场前景 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng qiánjǐng): Market Prospects for Rare Earth Minerals – Triển vọng thị trường khoáng sản đất hiếm
1679稀土矿产的质量保证 (xītǔ kuàngchǎn de zhìliàng bǎozhèng): Quality Assurance of Rare Earth Minerals – Đảm bảo chất lượng khoáng sản đất hiếm
1680稀土矿产的全球合作 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú hézuò): Global Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác toàn cầu trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1681稀土矿产的创新应用 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn yìngyòng): Innovative Applications of Rare Earth Minerals – Ứng dụng đổi mới của khoáng sản đất hiếm
1682稀土矿产的资源创新 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chuàngxīn): Resource Innovation for Rare Earth Minerals – Đổi mới tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1683稀土矿产的质量检测 (xītǔ kuàngchǎn de zhìliàng jiǎncè): Quality Testing of Rare Earth Minerals – Kiểm tra chất lượng khoáng sản đất hiếm
1684稀土矿产的可持续利用 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù lìyòng): Sustainable Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng bền vững khoáng sản đất hiếm
1685稀土矿产的经济可行性 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì kěxíng xìng): Economic Feasibility of Rare Earth Mining – Tính khả thi kinh tế của khai thác khoáng sản đất hiếm
1686稀土矿产的生态恢复 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài huīfù): Ecological Restoration in Rare Earth Mining – Khôi phục sinh thái trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1687稀土矿产的矿产资源评估 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán pínggū): Mineral Resource Assessment for Rare Earth Mining – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1688稀土矿产的全球战略 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú zhànlüè): Global Strategy for Rare Earth Mining – Chiến lược toàn cầu trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1689稀土矿产的资本投资 (xītǔ kuàngchǎn de zīběn tóuzī): Capital Investment in Rare Earth Mining – Đầu tư vốn vào khai thác khoáng sản đất hiếm
1690稀土矿产的能源消耗评估 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāohào pínggū): Energy Consumption Assessment in Rare Earth Mining – Đánh giá tiêu thụ năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1691稀土矿产的劳动力需求 (xītǔ kuàngchǎn de láodònglì xūqiú): Labor Force Demand in Rare Earth Mining – Nhu cầu lao động trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1692稀土矿产的供应保障 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng bǎozhàng): Supply Assurance for Rare Earth Minerals – Đảm bảo cung cấp khoáng sản đất hiếm
1693稀土矿产的市场扩展 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng kuòzhǎn): Market Expansion for Rare Earth Minerals – Mở rộng thị trường khoáng sản đất hiếm
1694稀土矿产的生产能力 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn nénglì): Production Capacity of Rare Earth Minerals – Công suất sản xuất khoáng sản đất hiếm
1695稀土矿产的技术障碍 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù zhàng’ài): Technological Barriers in Rare Earth Mining – Rào cản công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1696稀土矿产的市场竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēnglì): Market Competitiveness of Rare Earth Minerals – Năng lực cạnh tranh thị trường khoáng sản đất hiếm
1697稀土矿产的环境治理 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng zhìlǐ): Environmental Management in Rare Earth Mining – Quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1698稀土矿产的政策改革 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè gǎigé): Policy Reform in Rare Earth Mining – Cải cách chính sách trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1699稀土矿产的储备管理 (xītǔ kuàngchǎn de chǔbèi guǎnlǐ): Reserve Management of Rare Earth Minerals – Quản lý dự trữ khoáng sản đất hiếm
1700稀土矿产的行业标准 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè biāozhǔn): Industry Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm
1701稀土矿产的创新应用领域 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn yìngyòng lǐngyù): Innovative Application Areas for Rare Earth Minerals – Lĩnh vực ứng dụng đổi mới của khoáng sản đất hiếm
1702稀土矿产的开发成本 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā chéngběn): Development Costs for Rare Earth Mining – Chi phí phát triển khai thác khoáng sản đất hiếm
1703稀土矿产的市场创新 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng chuàngxīn): Market Innovation for Rare Earth Minerals – Đổi mới thị trường khoáng sản đất hiếm
1704稀土矿产的节能措施 (xītǔ kuàngchǎn de jiénéng cuòshī): Energy-saving Measures in Rare Earth Mining – Biện pháp tiết kiệm năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1705稀土矿产的生物修复 (xītǔ kuàngchǎn de shēngwù xiūfù): Bioremediation in Rare Earth Mining – Sửa chữa sinh học trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1706稀土矿产的环境监测 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng jiāncè): Environmental Monitoring in Rare Earth Mining – Giám sát môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1707稀土矿产的矿山管理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān guǎnlǐ): Mine Management for Rare Earth Minerals – Quản lý mỏ khoáng sản đất hiếm
1708稀土矿产的全生命周期 (xītǔ kuàngchǎn de quán shēngmìng zhōuqī): Full Life Cycle of Rare Earth Minerals – Vòng đời đầy đủ của khoáng sản đất hiếm
1709稀土矿产的绿色技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè jìshù): Green Technology in Rare Earth Mining – Công nghệ xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1710稀土矿产的投资回报率 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment in Rare Earth Mining – Tỷ lệ hoàn vốn trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1711稀土矿产的溶解度 (xītǔ kuàngchǎn de róngjiě dù): Solubility of Rare Earth Minerals – Độ hòa tan của khoáng sản đất hiếm
1712稀土矿产的污染控制 (xītǔ kuàngchǎn de wūrǎn kòngzhì): Pollution Control in Rare Earth Mining – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1713稀土矿产的资源回收 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu): Resource Recovery in Rare Earth Mining – Thu hồi tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1714稀土矿产的生产工艺 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn gōngyì): Production Process for Rare Earth Minerals – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm
1715稀土矿产的废水处理 (xītǔ kuàngchǎn de fèishuǐ chǔlǐ): Wastewater Treatment in Rare Earth Mining – Xử lý nước thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1716稀土矿产的废气排放 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqì páifàng): Emission of Exhaust Gases in Rare Earth Mining – Xả khí thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1717稀土矿产的地方经济 (xītǔ kuàngchǎn de dìfāng jīngjì): Local Economy of Rare Earth Mining – Kinh tế địa phương từ khai thác khoáng sản đất hiếm
1718稀土矿产的全球供需 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngxū): Global Supply and Demand of Rare Earth Minerals – Cung và cầu toàn cầu của khoáng sản đất hiếm
1719稀土矿产的行业前景 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè qiánjǐng): Industry Outlook for Rare Earth Mining – Triển vọng ngành khai thác khoáng sản đất hiếm
1720稀土矿产的技术突破 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù tūpò): Technological Breakthroughs in Rare Earth Mining – Đột phá công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1721稀土矿产的开发利用前景 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā lìyòng qiánjǐng): Prospects for the Development and Utilization of Rare Earth Minerals – Triển vọng phát triển và sử dụng khoáng sản đất hiếm
1722稀土矿产的行业政策 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè zhèngcè): Industry Policies for Rare Earth Mining – Chính sách ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1723稀土矿产的商业化应用 (xītǔ kuàngchǎn de shāngyè huà yìngyòng): Commercial Applications of Rare Earth Minerals – Ứng dụng thương mại của khoáng sản đất hiếm
1724稀土矿产的环保技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù chuàngxīn): Environmental Technology Innovations in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1725稀土矿产的自动化开采 (xītǔ kuàngchǎn de zìdònghuà kāicǎi): Automated Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác tự động khoáng sản đất hiếm
1726稀土矿产的供应链管理 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management for Rare Earth Minerals – Quản lý chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
1727稀土矿产的生态修复技术 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài xiūfù jìshù): Ecological Restoration Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ phục hồi sinh thái trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1728稀土矿产的资源回收利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu lìyòng): Resource Recycling and Utilization in Rare Earth Mining – Tái chế và sử dụng tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1729稀土矿产的生产效率 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn xiàolǜ): Production Efficiency in Rare Earth Mining – Hiệu quả sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1730稀土矿产的科技研发 (xītǔ kuàngchǎn de kējì yánfā): Research and Development in Rare Earth Mining – Nghiên cứu và phát triển trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1731稀土矿产的绿色开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi jìshù): Green Mining Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm xanh
1732稀土矿产的跨国合作 (xītǔ kuàngchǎn de kuàguó hézuò): International Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1733稀土矿产的可替代资源 (xītǔ kuàngchǎn de kě tìdài zīyuán): Alternative Resources for Rare Earth Mining – Tài nguyên thay thế cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1734稀土矿产的运输成本 (xītǔ kuàngchǎn de yùnshū chéngběn): Transportation Costs for Rare Earth Mining – Chi phí vận chuyển khoáng sản đất hiếm
1735稀土矿产的环保法规 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earth Mining – Quy định môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1736稀土矿产的资源评估技术 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pínggū jìshù): Resource Assessment Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1737稀土矿产的产业链分析 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn fēnxī): Industry Chain Analysis of Rare Earth Mining – Phân tích chuỗi ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1738稀土矿产的矿石冶炼 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí yěliàn): Ore Smelting in Rare Earth Mining – Luyện kim quặng khoáng sản đất hiếm
1739稀土矿产的行业整合 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè zhěnghé): Industry Consolidation in Rare Earth Mining – Sự hợp nhất ngành khai thác khoáng sản đất hiếm
1740稀土矿产的价值链 (xītǔ kuàngchǎn de jiàzhí liàn): Value Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi giá trị của khoáng sản đất hiếm
1741稀土矿产的废料回收 (xītǔ kuàngchǎn de fèiliào huíshōu): Waste Recovery in Rare Earth Mining – Thu hồi chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1742稀土矿产的法律法规 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ fǎguī): Legal Regulations for Rare Earth Mining – Quy định pháp luật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1743稀土矿产的未来趋势 (xītǔ kuàngchǎn de wèilái qūshì): Future Trends in Rare Earth Mining – Xu hướng tương lai trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1744稀土矿产的环境友好型企业 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǒuhǎo xíng qǐyè): Environmentally Friendly Enterprises in Rare Earth Mining – Doanh nghiệp thân thiện môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1745稀土矿产的深度开发 (xītǔ kuàngchǎn de shēndù kāifā): Deep Development of Rare Earth Minerals – Phát triển sâu khoáng sản đất hiếm
1746稀土矿产的环境责任 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng zérèn): Environmental Responsibility in Rare Earth Mining – Trách nhiệm môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1747稀土矿产的污染防治 (xītǔ kuàngchǎn de wūrǎn fángzhì): Pollution Prevention in Rare Earth Mining – Phòng chống ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1748稀土矿产的资源分布 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán fēnbù): Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1749稀土矿产的市场价格 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiàgé): Market Price of Rare Earth Minerals – Giá thị trường khoáng sản đất hiếm
1750稀土矿产的矿产资源开发 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán kāifā): Development of Mineral Resources for Rare Earth – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1751稀土矿产的矿物分解 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù fēn jiě): Mineral Decomposition in Rare Earth Mining – Phân hủy khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1752稀土矿产的产业合作 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè hézuò): Industrial Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác ngành công nghiệp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1753稀土矿产的深加工 (xītǔ kuàngchǎn de shēn jiāgōng): Deep Processing of Rare Earth Minerals – Chế biến sâu khoáng sản đất hiếm
1754稀土矿产的资源可持续性 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kě chíxù xìng): Resource Sustainability in Rare Earth Mining – Tính bền vững tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1755稀土矿产的废弃物处理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqìwù chǔlǐ): Waste Disposal in Rare Earth Mining – Xử lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1756稀土矿产的能源利用 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán lìyòng): Energy Utilization in Rare Earth Mining – Sử dụng năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1757稀土矿产的矿石分类 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí fēnlèi): Ore Classification in Rare Earth Mining – Phân loại quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1758稀土矿产的有害物质 (xītǔ kuàngchǎn de yǒuhài wùzhì): Harmful Substances in Rare Earth Mining – Chất gây hại trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1759稀土矿产的资源战略 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhànlüè): Resource Strategy for Rare Earth Mining – Chiến lược tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1760稀土矿产的技术发展 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù fāzhǎn): Technological Development in Rare Earth Mining – Phát triển công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1761稀土矿产的劳动力市场 (xītǔ kuàngchǎn de láodònglì shìchǎng): Labor Market in Rare Earth Mining – Thị trường lao động trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1762稀土矿产的矿产资源保护 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán bǎohù): Protection of Mineral Resources in Rare Earth Mining – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1763稀土矿产的生产优化 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn yōuhuà): Production Optimization in Rare Earth Mining – Tối ưu hóa sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1764稀土矿产的技术标准 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù biāozhǔn): Technical Standards in Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1765稀土矿产的废料排放 (xītǔ kuàngchǎn de fèiliào páifàng): Waste Emissions in Rare Earth Mining – Xả thải chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1766稀土矿产的矿业企业 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè qǐyè): Mining Enterprises for Rare Earth Minerals – Doanh nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1767稀土矿产的供应链优化 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn yōuhuà): Supply Chain Optimization in Rare Earth Mining – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
1768稀土矿产的开采许可证 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xǔkě zhèng): Mining License for Rare Earth Minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm
1769稀土矿产的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations in Rare Earth Mining – Biến động giá trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1770稀土矿产的矿物成分 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù chéngfèn): Mineral Composition of Rare Earth Minerals – Thành phần khoáng vật của khoáng sản đất hiếm
1771稀土矿产的矿产资源价值 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán jiàzhí): Value of Mineral Resources in Rare Earth Mining – Giá trị tài nguyên khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1772稀土矿产的污染治理 (xītǔ kuàngchǎn de wūrǎn zhìlǐ): Pollution Treatment in Rare Earth Mining – Xử lý ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1773稀土矿产的储存技术 (xītǔ kuàngchǎn de chǔcún jìshù): Storage Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ lưu trữ khoáng sản đất hiếm
1774稀土矿产的矿石提取 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí tíqǔ): Ore Extraction in Rare Earth Mining – Khai thác quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1775稀土矿产的资源探测 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán tàncè): Resource Exploration in Rare Earth Mining – Khám phá tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1776稀土矿产的价格趋势 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé qūshì): Price Trends of Rare Earth Minerals – Xu hướng giá khoáng sản đất hiếm
1777稀土矿产的分销渠道 (xītǔ kuàngchǎn de fēnxiāo qúdào): Distribution Channels for Rare Earth Minerals – Kênh phân phối khoáng sản đất hiếm
1778稀土矿产的应用领域 (xītǔ kuàngchǎn de yìngyòng lǐngyù): Applications of Rare Earth Minerals – Ứng dụng khoáng sản đất hiếm
1779稀土矿产的生命周期 (xītǔ kuàngchǎn de shēngmìng zhōuqī): Life Cycle of Rare Earth Minerals – Chu kỳ sống của khoáng sản đất hiếm
1780稀土矿产的应用前景 (xītǔ kuàngchǎn de yìngyòng qiánjǐng): Prospects of Rare Earth Mineral Applications – Triển vọng ứng dụng khoáng sản đất hiếm
1781稀土矿产的市场容量 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng róngliàng): Market Capacity for Rare Earth Minerals – Dung lượng thị trường khoáng sản đất hiếm
1782稀土矿产的市场监管 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiānguǎn): Market Regulation of Rare Earth Mining – Quản lý thị trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1783稀土矿产的技术难题 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù nántí): Technological Challenges in Rare Earth Mining – Thách thức công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1784稀土矿产的投资回报率 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment in Rare Earth Mining – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1785稀土矿产的供应链管理 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management in Rare Earth Mining – Quản lý chuỗi cung ứng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1786稀土矿产的国际标准 (xītǔ kuàngchǎn de guójì biāozhǔn): International Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1787稀土矿产的环保法规 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations in Rare Earth Mining – Quy định bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1788稀土矿产的开采方式 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi fāngshì): Mining Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm
1789稀土矿产的物流管理 (xītǔ kuàngchǎn de wùliú guǎnlǐ): Logistics Management in Rare Earth Mining – Quản lý logistics trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1790稀土矿产的绿色矿山 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngshān): Green Mining in Rare Earth Mining – Khai thác xanh trong ngành khai thác khoáng sản đất hiếm
1791稀土矿产的国家政策 (xītǔ kuàngchǎn de guójiā zhèngcè): National Policies on Rare Earth Mining – Chính sách quốc gia về khai thác khoáng sản đất hiếm
1792稀土矿产的出口控制 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu kòngzhì): Export Control of Rare Earth Minerals – Kiểm soát xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1793稀土矿产的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment in Rare Earth Mining – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1794稀土矿产的资源政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhèngcè): Resource Policy for Rare Earth Mining – Chính sách tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1795稀土矿产的矿物勘探 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù kāntàn): Mineral Exploration for Rare Earth Minerals – Thăm dò khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1796稀土矿产的矿产资源报告 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán bàogào): Mineral Resource Report for Rare Earth Mining – Báo cáo tài nguyên khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1797稀土矿产的矿物资源评估 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù zīyuán pínggū): Mineral Resource Assessment for Rare Earth Mining – Đánh giá tài nguyên khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1798稀土矿产的生产工艺 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn gōngyì): Production Process in Rare Earth Mining – Quy trình sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1799稀土矿产的开采许可证管理 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xǔkě zhèng guǎnlǐ): Mining License Management for Rare Earth Minerals – Quản lý giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm
1800稀土矿产的质量保证 (xītǔ kuàngchǎn de zhìliàng bǎozhèng): Quality Assurance in Rare Earth Mining – Đảm bảo chất lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1801稀土矿产的供应链优化 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn yōuhuà): Supply Chain Optimization for Rare Earth Mining – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1802稀土矿产的废弃物回收 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqìwù huíshōu): Waste Recycling in Rare Earth Mining – Tái chế chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1803稀土矿产的工人安全 (xītǔ kuàngchǎn de gōngrén ānquán): Worker Safety in Rare Earth Mining – An toàn lao động trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1804稀土矿产的产业发展 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè fāzhǎn): Industrial Development of Rare Earth Mining – Phát triển ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
1805稀土矿产的国家安全 (xītǔ kuàngchǎn de guójiā ānquán): National Security and Rare Earth Mining – An ninh quốc gia và khai thác khoáng sản đất hiếm
1806稀土矿产的储备战略 (xītǔ kuàngchǎn de chǔbèi zhànlüè): Strategic Reserves of Rare Earth Minerals – Chiến lược dự trữ khoáng sản đất hiếm
1807稀土矿产的国际合作模式 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò móshì): International Cooperation Model in Rare Earth Mining – Mô hình hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1808稀土矿产的稀缺资源管理 (xītǔ kuàngchǎn de xīquē zīyuán guǎnlǐ): Rare Resource Management in Rare Earth Mining – Quản lý tài nguyên khan hiếm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1809稀土矿产的生产技术标准 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn jìshù biāozhǔn): Production Technology Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn công nghệ sản xuất khoáng sản đất hiếm
1810稀土矿产的全球供应网络 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng wǎngluò): Global Supply Network for Rare Earth Minerals – Mạng lưới cung ứng toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1811稀土矿产的回收技术 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu jìshù): Recycling Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ tái chế khoáng sản đất hiếm
1812稀土矿产的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì): International Trade in Rare Earth Minerals – Thương mại quốc tế khoáng sản đất hiếm
1813稀土矿产的绿色环保技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè huánbǎo jìshù): Green Environmental Protection Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ bảo vệ môi trường xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1814稀土矿产的市场动态 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng dòngtài): Market Dynamics of Rare Earth Minerals – Động thái thị trường của khoáng sản đất hiếm
1815稀土矿产的资源勘查 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kānchá): Resource Exploration of Rare Earth Minerals – Khám phá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1816稀土矿产的开采设备 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi shèbèi): Mining Equipment for Rare Earth Minerals – Thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm
1817稀土矿产的电子废弃物回收 (xītǔ kuàngchǎn de diànzǐ fèiqìwù huíshōu): E-Waste Recycling for Rare Earth Minerals – Tái chế chất thải điện tử trong khoáng sản đất hiếm
1818稀土矿产的法律法规 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ fǎguī): Legal Regulations in Rare Earth Mining – Quy định pháp lý trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1819稀土矿产的生态环境保护 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài huánjìng bǎohù): Ecological Environmental Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ môi trường sinh thái trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1820稀土矿产的出口限制 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu xiànzhì): Export Restrictions for Rare Earth Minerals – Hạn chế xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
1821稀土矿产的全球竞争 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú jìngzhēng): Global Competition in Rare Earth Mining – Cạnh tranh toàn cầu trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1822稀土矿产的资源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xiāohào): Resource Consumption in Rare Earth Mining – Tiêu thụ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1823稀土矿产的绿色供应链 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè gōngyìng liàn): Green Supply Chain for Rare Earth Mining – Chuỗi cung ứng xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1824稀土矿产的环境友好型开采 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǒuhǎo xíng kāicǎi): Environmentally Friendly Mining for Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường
1825稀土矿产的企业合作 (xītǔ kuàngchǎn de qǐyè hézuò): Corporate Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác doanh nghiệp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1826稀土矿产的生产能力扩展 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn nénglì kuòzhǎn): Expansion of Production Capacity in Rare Earth Mining – Mở rộng năng lực sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1827稀土矿产的贸易政策 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì zhèngcè): Trade Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách thương mại cho khoáng sản đất hiếm
1828稀土矿产的国际供应链 (xītǔ kuàngchǎn de guójì gōngyìng liàn): International Supply Chain for Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng quốc tế của khoáng sản đất hiếm
1829稀土矿产的矿物提炼技术 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù tíliàn jìshù): Mineral Refining Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ tinh chế khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1830稀土矿产的采矿权 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng quán): Mining Rights for Rare Earth Minerals – Quyền khai thác khoáng sản đất hiếm
1831稀土矿产的资源回收 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu): Resource Recovery in Rare Earth Mining – Khôi phục tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1832稀土矿产的矿物溶解 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù róngjiě): Mineral Dissolution in Rare Earth Mining – Hòa tan khoáng vật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1833稀土矿产的开采量 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi liàng): Mining Volume of Rare Earth Minerals – Lượng khai thác khoáng sản đất hiếm
1834稀土矿产的法律风险 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ fēngxiǎn): Legal Risks in Rare Earth Mining – Rủi ro pháp lý trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1835稀土矿产的环境保护措施 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù cuòshī): Environmental Protection Measures in Rare Earth Mining – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1836稀土矿产的供应保障 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng bǎozhàng): Supply Guarantee for Rare Earth Minerals – Đảm bảo cung cấp khoáng sản đất hiếm
1837稀土矿产的价格稳定性 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé wěndìngxìng): Price Stability of Rare Earth Minerals – Tính ổn định giá của khoáng sản đất hiếm
1838稀土矿产的供应商管理 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng shāng guǎnlǐ): Supplier Management in Rare Earth Mining – Quản lý nhà cung cấp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1839稀土矿产的采矿技术 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng jìshù): Mining Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
1840稀土矿产的全球供应危机 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng wēijī): Global Supply Crisis of Rare Earth Minerals – Khủng hoảng cung ứng khoáng sản đất hiếm toàn cầu
1841稀土矿产的市场策略 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng cèlüè): Market Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược thị trường đối với khoáng sản đất hiếm
1842稀土矿产的供应商合作 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng shāng hézuò): Supplier Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác nhà cung cấp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1843稀土矿产的环保技术创新 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù chuàngxīn): Environmental Technology Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1844稀土矿产的矿石提取 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí tíqǔ): Ore Extraction in Rare Earth Mining – Chiết xuất quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1845稀土矿产的能源利用效率 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán lìyòng xiàolǜ): Energy Efficiency in Rare Earth Mining – Hiệu quả sử dụng năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1846稀土矿产的地下资源开采 (xītǔ kuàngchǎn de dìxià zīyuán kāicǎi): Underground Resource Mining for Rare Earth Minerals – Khai thác tài nguyên dưới lòng đất cho khoáng sản đất hiếm
1847稀土矿产的行业规范 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè guīfàn): Industry Standards in Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn ngành trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1848稀土矿产的产业链整合 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn zhěnghé): Industry Chain Integration in Rare Earth Mining – Tích hợp chuỗi ngành trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1849稀土矿产的国际合作框架 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò kuàngjià): International Cooperation Framework for Rare Earth Mining – Khung hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1850稀土矿产的资源评估 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pínggū): Resource Evaluation of Rare Earth Minerals – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1851稀土矿产的开采许可证 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xǔkězhèng): Mining License for Rare Earth Minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm
1852稀土矿产的矿区开发 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū kāifā): Mining Area Development for Rare Earth Minerals – Phát triển khu vực khai thác khoáng sản đất hiếm
1853稀土矿产的价格分析 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé fēnxī): Price Analysis of Rare Earth Minerals – Phân tích giá khoáng sản đất hiếm
1854稀土矿产的政策影响 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè yǐngxiǎng): Policy Impact on Rare Earth Mining – Tác động chính sách đến khai thác khoáng sản đất hiếm
1855稀土矿产的价格监测 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé jiāncè): Price Monitoring of Rare Earth Minerals – Giám sát giá khoáng sản đất hiếm
1856稀土矿产的采矿安全 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng ānquán): Mining Safety in Rare Earth Mining – An toàn khai thác khoáng sản đất hiếm
1857稀土矿产的国际争端 (xītǔ kuàngchǎn de guójì zhēngduān): International Disputes over Rare Earth Minerals – Tranh chấp quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1858稀土矿产的全球供应链管理 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ): Global Supply Chain Management for Rare Earth Minerals – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1859稀土矿产的资源竞争 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán jìngzhēng): Resource Competition in Rare Earth Mining – Cạnh tranh tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1860稀土矿产的环境可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng kě chíxù fāzhǎn): Environmental Sustainability in Rare Earth Mining – Phát triển bền vững môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1861稀土矿产的供应不足 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng bùzú): Supply Shortage of Rare Earth Minerals – Thiếu hụt cung cấp khoáng sản đất hiếm
1862稀土矿产的市场垄断 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng lǒngduàn): Market Monopoly of Rare Earth Minerals – Độc quyền thị trường khoáng sản đất hiếm
1863稀土矿产的资源循环利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xúnhuán lìyòng): Resource Recycling of Rare Earth Minerals – Tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1864稀土矿产的研究机构 (xītǔ kuàngchǎn de yánjiū jīgòu): Research Institutions for Rare Earth Mining – Các viện nghiên cứu về khoáng sản đất hiếm
1865稀土矿产的国际法规 (xītǔ kuàngchǎn de guójì fǎguī): International Regulations on Rare Earth Mining – Các quy định quốc tế về khai thác khoáng sản đất hiếm
1866稀土矿产的产品创新 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnpǐn chuàngxīn): Product Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới sản phẩm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1867稀土矿产的国际合作协议 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò xiéyì): International Cooperation Agreement on Rare Earth Mining – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về khai thác khoáng sản đất hiếm
1868稀土矿产的市场准入 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng zhǔnrù): Market Access for Rare Earth Minerals – Quyền tiếp cận thị trường của khoáng sản đất hiếm
1869稀土矿产的资源保护 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù): Resource Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1870稀土矿产的资源合理利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán hélǐ lìyòng): Rational Use of Rare Earth Resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1871稀土矿产的资源衰竭 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán shuāijié): Resource Depletion in Rare Earth Mining – Cạn kiệt tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1872稀土矿产的绿色冶炼 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè yěliàn): Green Smelting for Rare Earth Minerals – Nấu chảy xanh khoáng sản đất hiếm
1873稀土矿产的研究与开发 (xītǔ kuàngchǎn de yánjiū yǔ kāifā): Research and Development of Rare Earth Minerals – Nghiên cứu và phát triển khoáng sản đất hiếm
1874稀土矿产的经济影响 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì yǐngxiǎng): Economic Impact of Rare Earth Mining – Tác động kinh tế của khai thác khoáng sản đất hiếm
1875稀土矿产的技术进展 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù jìnzhǎn): Technological Progress in Rare Earth Mining – Tiến triển công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1876稀土矿产的采矿工艺 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng gōngyì): Mining Process of Rare Earth Minerals – Quy trình khai thác khoáng sản đất hiếm
1877稀土矿产的环境法规 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earth Mining – Quy định môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1878稀土矿产的市场规范 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng guīfàn): Market Norms for Rare Earth Minerals – Quy chuẩn thị trường cho khoáng sản đất hiếm
1879稀土矿产的资源保护政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù zhèngcè): Resource Protection Policy for Rare Earth Minerals – Chính sách bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1880稀土矿产的可持续开采 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác bền vững khoáng sản đất hiếm
1881稀土矿产的产业政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhèngcè): Industry Policy for Rare Earth Mining – Chính sách ngành khai thác khoáng sản đất hiếm
1882稀土矿产的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earth Mining – Hợp tác quốc tế về khai thác khoáng sản đất hiếm
1883稀土矿产的创新研发 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn yánfā): Innovation and R&D in Rare Earth Mining – Đổi mới và nghiên cứu phát triển trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1884稀土矿产的绿色发展 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè fāzhǎn): Green Development of Rare Earth Mining – Phát triển xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1885稀土矿产的环境修复 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng xiūfù): Environmental Remediation of Rare Earth Mining – Sửa chữa môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1886稀土矿产的资源评估方法 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pínggū fāngfǎ): Resource Evaluation Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1887稀土矿产的竞争优势 (xītǔ kuàngchǎn de jìngzhēng yōushì): Competitive Advantage of Rare Earth Mining – Lợi thế cạnh tranh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1888稀土矿产的矿山生态 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān shēngtài): Mining Ecology of Rare Earth Minerals – Sinh thái mỏ khoáng sản đất hiếm
1889稀土矿产的资源开采周期 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāicǎi zhōuqī): Resource Mining Cycle for Rare Earth Minerals – Chu kỳ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1890稀土矿产的溶解性 (xītǔ kuàngchǎn de róngjiěxìng): Solubility of Rare Earth Minerals – Tính tan của khoáng sản đất hiếm
1891稀土矿产的资源禀赋 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǐngfù): Resource Endowment of Rare Earth Minerals – Tài nguyên khoáng sản đất hiếm có sẵn
1892稀土矿产的矿产资源税 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán shuì): Mineral Resource Tax on Rare Earth Minerals – Thuế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1893稀土矿产的多元化应用 (xītǔ kuàngchǎn de duōyuán huà yìngyòng): Diversified Applications of Rare Earth Minerals – Ứng dụng đa dạng của khoáng sản đất hiếm
1894稀土矿产的国际合作模式 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò móshì): International Cooperation Model for Rare Earth Minerals – Mô hình hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1895稀土矿产的创新研发平台 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn yánfā píngtái): Innovation and R&D Platform for Rare Earth Minerals – Nền tảng đổi mới và nghiên cứu phát triển khoáng sản đất hiếm
1896稀土矿产的矿物检测 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù jiǎncè): Mineral Testing for Rare Earth Minerals – Kiểm tra khoáng vật của khoáng sản đất hiếm
1897稀土矿产的绿色科技 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kējì): Green Technology in Rare Earth Mining – Công nghệ xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1898稀土矿产的全球市场需求 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú shìchǎng xūqiú): Global Market Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1899稀土矿产的国际标准 (xītǔ kuàngchǎn de guójì biāozhǔn): International Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn quốc tế về khai thác khoáng sản đất hiếm
1900稀土矿产的生态修复 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài xiūfù): Ecological Restoration of Rare Earth Mining – Phục hồi sinh thái trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1901稀土矿产的资源开发趋势 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā qūshì): Trends in Resource Development for Rare Earth Minerals – Xu hướng phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1902稀土矿产的市场价值 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiàzhí): Market Value of Rare Earth Minerals – Giá trị thị trường của khoáng sản đất hiếm
1903稀土矿产的资源战略 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhànlüè): Resource Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1904稀土矿产的矿山生态恢复 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān shēngtài huīfù): Ecological Recovery of Rare Earth Mines – Phục hồi sinh thái mỏ khoáng sản đất hiếm
1905稀土矿产的可持续开发 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù kāifā): Sustainable Development of Rare Earth Resources – Phát triển bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1906稀土矿产的法律政策 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ zhèngcè): Legal Policies for Rare Earth Mining – Chính sách pháp lý trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1907稀土矿产的资源勘探 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāntàn): Resource Exploration for Rare Earth Minerals – Khám phá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1908稀土矿产的市场竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēnglì): Market Competitiveness of Rare Earth Minerals – Sức cạnh tranh thị trường của khoáng sản đất hiếm
1909稀土矿产的废弃物处理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqìwù chǔlǐ): Waste Treatment in Rare Earth Mining – Xử lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1910稀土矿产的国际合作协议 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò xiéyì): International Cooperation Agreement for Rare Earth Minerals – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1911稀土矿产的资源保护与恢复 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù yǔ huīfù): Resource Protection and Restoration of Rare Earth Minerals – Bảo vệ và phục hồi tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1912稀土矿产的创新能力 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn nénglì): Innovation Capacity in Rare Earth Mining – Năng lực đổi mới trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1913稀土矿产的可回收性 (xītǔ kuàngchǎn de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Minerals – Khả năng tái chế của khoáng sản đất hiếm
1914稀土矿产的资源风险管理 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán fēngxiǎn guǎnlǐ): Resource Risk Management in Rare Earth Mining – Quản lý rủi ro tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1915稀土矿产的创新政策 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn zhèngcè): Innovation Policy for Rare Earth Minerals – Chính sách đổi mới cho khoáng sản đất hiếm
1916稀土矿产的全球治理 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú zhìlǐ): Global Governance of Rare Earth Minerals – Quản trị toàn cầu về khoáng sản đất hiếm
1917稀土矿产的资源稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xīquē xìng): Resource Scarcity of Rare Earth Minerals – Tính khan hiếm tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1918稀土矿产的科技支持 (xītǔ kuàngchǎn de kējì zhīchí): Technological Support for Rare Earth Mining – Hỗ trợ công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1919稀土矿产的政策倡导 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè chàngdǎo): Policy Advocacy for Rare Earth Mining – Vận động chính sách cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1920稀土矿产的供应商合作 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng shāng hézuò): Supplier Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác với nhà cung cấp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1921稀土矿产的环保认证 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo rènzhèng): Environmental Certification for Rare Earth Minerals – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm
1922稀土矿产的国际竞争 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jìngzhēng): International Competition in Rare Earth Mining – Cạnh tranh quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1923稀土矿产的矿物加工 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù jiāgōng): Mineral Processing of Rare Earth Minerals – Chế biến khoáng vật từ khoáng sản đất hiếm
1924稀土矿产的资源配置 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pèizhì): Resource Allocation for Rare Earth Minerals – Phân bổ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1925稀土矿产的税收政策 (xītǔ kuàngchǎn de shuìshōu zhèngcè): Taxation Policy for Rare Earth Mining – Chính sách thuế đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1926稀土矿产的创新市场 (xītǔ kuàngchǎn de chuàngxīn shìchǎng): Innovative Market for Rare Earth Minerals – Thị trường sáng tạo của khoáng sản đất hiếm
1927稀土矿产的资源共享 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán gòngxiǎng): Resource Sharing in Rare Earth Mining – Chia sẻ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1928稀土矿产的科技创新体系 (xītǔ kuàngchǎn de kējì chuàngxīn tǐxì): Technological Innovation System for Rare Earth Minerals – Hệ thống đổi mới công nghệ cho khoáng sản đất hiếm
1929稀土矿产的可持续管理 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù guǎnlǐ): Sustainable Management of Rare Earth Minerals – Quản lý bền vững khoáng sản đất hiếm
1930稀土矿产的开发潜力 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā qiánlì): Development Potential of Rare Earth Minerals – Tiềm năng phát triển khoáng sản đất hiếm
1931稀土矿产的环保监管 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jiānguǎn): Environmental Supervision of Rare Earth Mining – Giám sát môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1932稀土矿产的全球供应网络 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú gōngyìng wǎngluò): Global Supply Network of Rare Earth Minerals – Mạng lưới cung ứng toàn cầu khoáng sản đất hiếm
1933稀土矿产的资源重复利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chóngfù lìyòng): Resource Recycling of Rare Earth Minerals – Tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1934稀土矿产的矿业可持续性 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè kěchíxùxìng): Mining Sustainability of Rare Earth Minerals – Tính bền vững của ngành khai thác khoáng sản đất hiếm
1935稀土矿产的可回收材料 (xītǔ kuàngchǎn de kě huíshōu cáiliào): Recyclable Materials of Rare Earth Minerals – Vật liệu có thể tái chế từ khoáng sản đất hiếm
1936稀土矿产的行业标准 (xītǔ kuàngchǎn de hángyè biāozhǔn): Industry Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn ngành đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1937稀土矿产的可持续发展目标 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù fāzhǎn mùbiāo): Sustainable Development Goals of Rare Earth Minerals – Mục tiêu phát triển bền vững của khoáng sản đất hiếm
1938稀土矿产的绿色技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè jìshù): Green Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1939稀土矿产的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì): International Trade in Rare Earth Minerals – Thương mại quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1940稀土矿产的技术标准 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù biāozhǔn): Technological Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn công nghệ cho khai thác khoáng sản đất hiếm
1941稀土矿产的供应安全管理 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng ānquán guǎnlǐ): Supply Security Management of Rare Earth Minerals – Quản lý an ninh cung ứng khoáng sản đất hiếm
1942稀土矿产的国际合作框架 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò kuàngjià): International Cooperation Framework for Rare Earth Minerals – Khung hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm
1943稀土矿产的产业链 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn): Industrial Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi công nghiệp của khoáng sản đất hiếm
1944稀土矿产的资源储量 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chǔliàng): Resource Reserves of Rare Earth Minerals – Dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1945稀土矿产的可持续开发策略 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù kāifā cèlüè): Sustainable Development Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm
1946稀土矿产的国际监管 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jiānguǎn): International Regulation of Rare Earth Mining – Quản lý quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1947稀土矿产的资源安全 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán ānquán): Resource Security of Rare Earth Minerals – An ninh tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1948稀土矿产的环境管理 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng guǎnlǐ): Environmental Management in Rare Earth Mining – Quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1949稀土矿产的资源可持续性 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kěchíxùxìng): Resource Sustainability in Rare Earth Mining – Tính bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1950稀土矿产的生态保护 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài bǎohù): Ecological Protection of Rare Earth Mining – Bảo vệ sinh thái trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1951稀土矿产的原材料供应 (xītǔ kuàngchǎn de yuán cáiliào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earth Minerals – Cung cấp nguyên liệu thô cho khoáng sản đất hiếm
1952稀土矿产的技术标准 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù biāozhǔn): Technological Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn công nghệ cho khoáng sản đất hiếm
1953稀土矿产的绿色矿产 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngchǎn): Green Minerals for Rare Earth Mining – Khoáng sản xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1954稀土矿产的储量计算 (xītǔ kuàngchǎn de chǔliàng jìsuàn): Reserve Calculation of Rare Earth Minerals – Tính toán dự trữ khoáng sản đất hiếm
1955稀土矿产的废料处理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiliào chǔlǐ): Waste Material Treatment in Rare Earth Mining – Xử lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1956稀土矿产的资源保护措施 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù cuòshī): Resource Protection Measures for Rare Earth Minerals – Các biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1957稀土矿产的绿色经济 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè jīngjì): Green Economy in Rare Earth Mining – Kinh tế xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1958稀土矿产的资源开发评估 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā pínggū): Resource Development Assessment for Rare Earth Minerals – Đánh giá phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1959稀土矿产的国际治理 (xītǔ kuàngchǎn de guójì zhìlǐ): International Governance of Rare Earth Minerals – Quản trị quốc tế khoáng sản đất hiếm
1960稀土矿产的进口政策 (xītǔ kuàngchǎn de jìnkǒu zhèngcè): Import Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách nhập khẩu khoáng sản đất hiếm
1961稀土矿产的资源限制 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xiànzhì): Resource Limitations of Rare Earth Minerals – Hạn chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1962稀土矿产的跨国合作 (xītǔ kuàngchǎn de kuàguó hézuò): Transnational Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác xuyên quốc gia trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1963稀土矿产的深度加工 (xītǔ kuàngchǎn de shēndù jiāgōng): Deep Processing of Rare Earth Minerals – Chế biến sâu khoáng sản đất hiếm
1964稀土矿产的供应限制 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng xiànzhì): Supply Constraints of Rare Earth Minerals – Hạn chế cung ứng khoáng sản đất hiếm
1965稀土矿产的环境影响管理 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng guǎnlǐ): Environmental Impact Management of Rare Earth Mining – Quản lý tác động môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1966稀土矿产的法规 (xītǔ kuàngchǎn de fǎguī): Regulations for Rare Earth Mining – Quy định pháp lý về khai thác khoáng sản đất hiếm
1967稀土矿产的资源合理利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán hé lǐ lìyòng): Rational Use of Rare Earth Resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1968稀土矿产的国际监管合作 (xītǔ kuàngchǎn de guójì jiānguǎn hézuò): International Regulatory Cooperation for Rare Earth Minerals – Hợp tác quản lý quốc tế đối với khoáng sản đất hiếm
1969稀土矿产的技术转让 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù zhuǎnràng): Technology Transfer in Rare Earth Mining – Chuyển giao công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1970稀土矿产的废弃物处理设施 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqìwù chǔlǐ shèshī): Waste Treatment Facilities for Rare Earth Mining – Cơ sở xử lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1971稀土矿产的资源挖掘 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán wājué): Resource Excavation of Rare Earth Minerals – Khai quật tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1972稀土矿产的市场供求 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng gōngqiú): Market Supply and Demand of Rare Earth Minerals – Cung cầu thị trường khoáng sản đất hiếm
1973稀土矿产的矿产勘探 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn kāntàn): Mineral Exploration for Rare Earth Minerals – Khám phá khoáng sản đất hiếm
1974稀土矿产的资源报告 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bàogào): Resource Report for Rare Earth Minerals – Báo cáo tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1975稀土矿产的矿山开采 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān kāicǎi): Mine Extraction of Rare Earth Minerals – Khai thác mỏ khoáng sản đất hiếm
1976稀土矿产的环境保护政策 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù zhèngcè): Environmental Protection Policies for Rare Earth Mining – Chính sách bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1977稀土矿产的跨行业协作 (xītǔ kuàngchǎn de kuà hángyè xiézuò): Cross-industry Collaboration in Rare Earth Mining – Hợp tác giữa các ngành trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1978稀土矿产的风险评估 (xītǔ kuàngchǎn de fēngxiǎn pínggū): Risk Assessment for Rare Earth Mining – Đánh giá rủi ro trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1979稀土矿产的可追溯性 (xītǔ kuàngchǎn de kě zhuīsù xìng): Traceability of Rare Earth Minerals – Khả năng truy xuất nguồn gốc khoáng sản đất hiếm
1980稀土矿产的替代材料 (xītǔ kuàngchǎn de tìdài cáiliào): Alternative Materials for Rare Earth Minerals – Vật liệu thay thế cho khoáng sản đất hiếm
1981稀土矿产的技术优化 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù yōuhuà): Technological Optimization in Rare Earth Mining – Tối ưu hóa công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1982稀土矿产的全球资源分布 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú zīyuán fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm trên toàn cầu
1983稀土矿产的可持续发展目标 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù fāzhǎn mùbiāo): Sustainable Development Goals for Rare Earth Minerals – Mục tiêu phát triển bền vững cho khoáng sản đất hiếm
1984稀土矿产的供应风险 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng fēngxiǎn): Supply Risks of Rare Earth Minerals – Rủi ro cung ứng khoáng sản đất hiếm
1985稀土矿产的法律合规 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ héguī): Legal Compliance in Rare Earth Mining – Tuân thủ pháp luật trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1986稀土矿产的资源价值 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán jiàzhí): Resource Value of Rare Earth Minerals – Giá trị tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1987稀土矿产的资源短缺 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán duǎnquē): Resource Shortage of Rare Earth Minerals – Sự thiếu hụt tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1988稀土矿产的产业化进程 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè huà jìnchéng): Industrialization Process of Rare Earth Minerals – Quá trình công nghiệp hóa khoáng sản đất hiếm
1989稀土矿产的绿色矿业标准 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngyè biāozhǔn): Green Mining Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn khai thác khoáng sản đất hiếm xanh
1990稀土矿产的生产技术改进 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn jìshù gǎijìn): Production Technology Improvement in Rare Earth Mining – Cải tiến công nghệ sản xuất khoáng sản đất hiếm
1991稀土矿产的资源开发潜力 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā qiánlì): Resource Development Potential of Rare Earth Minerals – Tiềm năng phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1992稀土矿产的税收政策 (xītǔ kuàngchǎn de shuìshōu zhèngcè): Tax Policies for Rare Earth Mining – Chính sách thuế đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1993稀土矿产的环境保护技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù jìshù): Environmental Protection Technologies for Rare Earth Mining – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1994稀土矿产的资源回收利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu lìyòng): Resource Recycling Utilization of Rare Earth Minerals – Tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1995稀土矿产的资源再利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zài lìyòng): Resource Reuse in Rare Earth Mining – Tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
1996稀土矿产的法规遵循 (xītǔ kuàngchǎn de fǎguī zūnxún): Regulatory Compliance in Rare Earth Mining – Tuân thủ quy định trong khai thác khoáng sản đất hiếm
1997稀土矿产的市场竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēnglì): Market Competitiveness of Rare Earth Minerals – Năng lực cạnh tranh thị trường của khoáng sản đất hiếm
1998稀土矿产的矿产资源政策 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngchǎn zīyuán zhèngcè): Mineral Resource Policies for Rare Earth Mining – Chính sách tài nguyên khoáng sản đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
1999稀土矿产的生产环境优化 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn huánjìng yōuhuà): Production Environment Optimization in Rare Earth Mining – Tối ưu hóa môi trường sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2000稀土矿产的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù): Extraction Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
2001稀土矿产的供应商 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng shāng): Rare Earth Mineral Suppliers – Nhà cung cấp khoáng sản đất hiếm
2002稀土矿产的产业链 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn): Industrial Chain of Rare Earth Mining – Chuỗi công nghiệp của khai thác khoáng sản đất hiếm
2003稀土矿产的资源开发 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā): Resource Development in Rare Earth Mining – Phát triển tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2004稀土矿产的智能矿山 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng kuàngshān): Smart Mines for Rare Earth Minerals – Mỏ thông minh cho khoáng sản đất hiếm
2005稀土矿产的资源保护技术 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù jìshù): Resource Protection Technology for Rare Earth Mining – Công nghệ bảo vệ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2006稀土矿产的价格预测 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé yùcè): Price Forecast of Rare Earth Minerals – Dự báo giá khoáng sản đất hiếm
2007稀土矿产的开采许可证 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xǔkězhèng): Mining Permit for Rare Earth Minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm
2008稀土矿产的全球市场 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú shìchǎng): Global Market for Rare Earth Minerals – Thị trường toàn cầu cho khoáng sản đất hiếm
2009稀土矿产的电子废物回收 (xītǔ kuàngchǎn de diànzǐ fèiwù huíshōu): Electronic Waste Recycling of Rare Earth Minerals – Tái chế chất thải điện tử từ khoáng sản đất hiếm
2010稀土矿产的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology in Rare Earth Mining – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2011稀土矿产的资源依赖 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán yīlài): Resource Dependence of Rare Earth Mining – Sự phụ thuộc vào tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2012稀土矿产的矿业安全 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngyè ānquán): Mining Safety for Rare Earth Minerals – An toàn khai thác khoáng sản đất hiếm
2013稀土矿产的资源消耗率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xiāohào lǜ): Resource Consumption Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ tiêu thụ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2014稀土矿产的资源保护政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù zhèngcè): Resource Protection Policies for Rare Earth Mining – Chính sách bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2015稀土矿产的市场调控 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng tiáokòng): Market Regulation for Rare Earth Minerals – Điều chỉnh thị trường khoáng sản đất hiếm
2016稀土矿产的可持续供应 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù gōngyìng): Sustainable Supply of Rare Earth Minerals – Cung cấp bền vững khoáng sản đất hiếm
2017稀土矿产的市场整合 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng zhěnghé): Market Integration for Rare Earth Minerals – Sự hội nhập thị trường khoáng sản đất hiếm
2018稀土矿产的地质勘查 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì kānchá): Geological Survey of Rare Earth Minerals – Khảo sát địa chất khoáng sản đất hiếm
2019稀土矿产的开采设备 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi shèbèi): Extraction Equipment for Rare Earth Minerals – Thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm
2020稀土矿产的生态恢复 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài huīfù): Ecological Restoration in Rare Earth Mining – Phục hồi sinh thái trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2021稀土矿产的冶炼技术 (xītǔ kuàngchǎn de yěliàn jìshù): Smelting Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ luyện kim khoáng sản đất hiếm
2022稀土矿产的开采效率 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xiàolǜ): Extraction Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm
2023稀土矿产的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi): Green Extraction of Rare Earth Minerals – Khai thác xanh khoáng sản đất hiếm
2024稀土矿产的生产设施 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn shèshī): Production Facilities for Rare Earth Minerals – Cơ sở sản xuất khoáng sản đất hiếm
2025稀土矿产的产业发展政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè fāzhǎn zhèngcè): Industrial Development Policies for Rare Earth Mining – Chính sách phát triển công nghiệp khoáng sản đất hiếm
2026稀土矿产的自动化设备 (xītǔ kuàngchǎn de zìdònghuà shèbèi): Automation Equipment for Rare Earth Mining – Thiết bị tự động hóa trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2027稀土矿产的资源平衡 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pínghéng): Resource Balance of Rare Earth Minerals – Cân bằng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2028稀土矿产的供需关系 (xītǔ kuàngchǎn de gōngxū guānxì): Supply-Demand Relationship of Rare Earth Minerals – Mối quan hệ cung cầu khoáng sản đất hiếm
2029稀土矿产的开采成本分析 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn fēnxī): Cost Analysis of Rare Earth Extraction – Phân tích chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
2030稀土矿产的科技进步 (xītǔ kuàngchǎn de kējì jìnbù): Technological Advancements in Rare Earth Mining – Tiến bộ công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2031稀土矿产的重金属污染 (xītǔ kuàngchǎn de zhòngjīnshǔ wūrǎn): Heavy Metal Pollution from Rare Earth Mining – Ô nhiễm kim loại nặng từ khai thác khoáng sản đất hiếm
2032稀土矿产的绿色矿山建设 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngshān jiànshè): Green Mine Construction for Rare Earth Minerals – Xây dựng mỏ xanh cho khoáng sản đất hiếm
2033稀土矿产的可回收利用 (xītǔ kuàngchǎn de kě huíshōu lìyòng): Recyclability of Rare Earth Minerals – Khả năng tái chế khoáng sản đất hiếm
2034稀土矿产的跨国公司 (xītǔ kuàngchǎn de kuàguó gōngsī): Multinational Corporations in Rare Earth Mining – Các công ty đa quốc gia trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2035稀土矿产的储备战略 (xītǔ kuàngchǎn de chǔbèi zhànlüè): Reserve Strategy for Rare Earth Minerals – Chiến lược dự trữ khoáng sản đất hiếm
2036稀土矿产的污染物排放 (xītǔ kuàngchǎn de wūrǎn wù páifàng): Emission of Pollutants in Rare Earth Mining – Khí thải ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2037稀土矿产的开发技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā jìshù): Development Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ phát triển khoáng sản đất hiếm
2038稀土矿产的资源分配 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán fēnpèi): Resource Allocation in Rare Earth Mining – Phân bổ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2039稀土矿产的市场监管 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiānguǎn): Market Regulation for Rare Earth Minerals – Quản lý thị trường khoáng sản đất hiếm
2040稀土矿产的产值 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnzhí): Output Value of Rare Earth Minerals – Giá trị sản xuất khoáng sản đất hiếm
2041稀土矿产的环境保护措施 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù cuòshī): Environmental Protection Measures in Rare Earth Mining – Biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2042稀土矿产的开发模式 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā móshì): Development Model for Rare Earth Minerals – Mô hình phát triển khoáng sản đất hiếm
2043稀土矿产的供应商选择 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng shāng xuǎnzé): Supplier Selection for Rare Earth Minerals – Lựa chọn nhà cung cấp khoáng sản đất hiếm
2044稀土矿产的再生利用 (xītǔ kuàngchǎn de zàishēng lìyòng): Reuse of Rare Earth Minerals – Tái sử dụng khoáng sản đất hiếm
2045稀土矿产的投资回报率 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment for Rare Earth Mining – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2046稀土矿产的生产流程 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn liúchéng): Production Process of Rare Earth Minerals – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm
2047稀土矿产的全球市场份额 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú shìchǎng fèn’é): Global Market Share of Rare Earth Minerals – Thị phần thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm
2048稀土矿产的资源利用效率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán lìyòng xiàolǜ): Resource Utilization Efficiency of Rare Earth Mining – Hiệu quả sử dụng tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2049稀土矿产的技术转让 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù zhuǎnràng): Technology Transfer for Rare Earth Minerals – Chuyển nhượng công nghệ khoáng sản đất hiếm
2050稀土矿产的科研合作 (xītǔ kuàngchǎn de kēyán hézuò): Scientific Research Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác nghiên cứu khoa học trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2051稀土矿产的资源整合 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhěnghé): Resource Integration in Rare Earth Mining – Tích hợp tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2052稀土矿产的智能矿业 (xītǔ kuàngchǎn de zhìnéng kuàngyè): Intelligent Mining in Rare Earth Minerals – Khai thác thông minh khoáng sản đất hiếm
2053稀土矿产的投资环境 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī huánjìng): Investment Environment for Rare Earth Mining – Môi trường đầu tư trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2054稀土矿产的可持续发展战略 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè): Sustainable Development Strategy for Rare Earth Mining – Chiến lược phát triển bền vững trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2055稀土矿产的市场竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earth Minerals – Sức cạnh tranh thị trường khoáng sản đất hiếm
2056稀土矿产的废料再利用 (xītǔ kuàngchǎn de fèiliào zàishēng lìyòng): Recycling of Waste Materials from Rare Earth Mining – Tái chế chất thải từ khai thác khoáng sản đất hiếm
2057稀土矿产的资源保护措施 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎohù cuòshī): Resource Protection Measures in Rare Earth Mining – Biện pháp bảo vệ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2058稀土矿产的全球监管 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú jiānguǎn): Global Regulation of Rare Earth Mining – Quản lý toàn cầu khoáng sản đất hiếm
2059稀土矿产的可再生资源 (xītǔ kuàngchǎn de kě zàishēng zīyuán): Renewable Resources of Rare Earth Minerals – Tài nguyên tái tạo từ khoáng sản đất hiếm
2060稀土矿产的电子废料 (xītǔ kuàngchǎn de diànzǐ fèiliào): Electronic Waste from Rare Earth Mining – Chất thải điện tử từ khai thác khoáng sản đất hiếm
2061稀土矿产的供应商管理 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng shāng guǎnlǐ): Supplier Management for Rare Earth Minerals – Quản lý nhà cung cấp khoáng sản đất hiếm
2062稀土矿产的矿区管理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū guǎnlǐ): Mining Area Management for Rare Earth Minerals – Quản lý khu mỏ khoáng sản đất hiếm
2063稀土矿产的资源勘探 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāntàn): Resource Exploration of Rare Earth Minerals – Khám phá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2064稀土矿产的贸易政策 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì zhèngcè): Trade Policy for Rare Earth Minerals – Chính sách thương mại khoáng sản đất hiếm
2065稀土矿产的气候变化影响 (xītǔ kuàngchǎn de qìhòu biànhuà yǐngxiǎng): Impact of Climate Change on Rare Earth Mining – Tác động của biến đổi khí hậu đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
2066稀土矿产的长期储备 (xītǔ kuàngchǎn de chángqī chǔbèi): Long-term Reserve of Rare Earth Minerals – Dự trữ lâu dài khoáng sản đất hiếm
2067稀土矿产的战略储备 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè chǔbèi): Strategic Reserve of Rare Earth Minerals – Dự trữ chiến lược khoáng sản đất hiếm
2068稀土矿产的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn de jiàgé bōdòng): Price Fluctuation of Rare Earth Minerals – Biến động giá khoáng sản đất hiếm
2069稀土矿产的替代品 (xītǔ kuàngchǎn de tìdài pǐn): Substitutes for Rare Earth Minerals – Các vật liệu thay thế khoáng sản đất hiếm
2070稀土矿产的环境保护法 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo bǎohù fǎ): Environmental Protection Law for Rare Earth Mining – Luật bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
2071稀土矿产的生产标准 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn biāozhǔn): Production Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn sản xuất khoáng sản đất hiếm
2072稀土矿产的矿物加工 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwù jiāgōng): Mineral Processing of Rare Earth Minerals – Chế biến khoáng vật đất hiếm
2073稀土矿产的供应链可追溯性 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng liàn kě zhuī sù xìng): Traceability in Rare Earth Supply Chain – Khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm
2074稀土矿产的外部效应 (xītǔ kuàngchǎn de wàibù xiàoyìng): Externalities of Rare Earth Mining – Tác động bên ngoài của khai thác khoáng sản đất hiếm
2075稀土矿产的生产监管 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn jiānguǎn): Production Supervision of Rare Earth Minerals – Giám sát sản xuất khoáng sản đất hiếm
2076稀土矿产的全球价格 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú jiàgé): Global Pricing of Rare Earth Minerals – Giá toàn cầu của khoáng sản đất hiếm
2077稀土矿产的矿山安全 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshān ānquán): Mine Safety in Rare Earth Mining – An toàn mỏ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2078稀土矿产的储备政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǔbèi zhèngcè): Reserve Policy for Rare Earth Minerals – Chính sách dự trữ khoáng sản đất hiếm
2079稀土矿产的市场波动 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng bōdòng): Market Fluctuations in Rare Earth Mining – Biến động thị trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2080稀土矿产的自主创新 (xītǔ kuàngchǎn de zìzhǔ chuàngxīn): Independent Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới sáng tạo độc lập trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2081稀土矿产的废弃物管理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiqìwù guǎnlǐ): Waste Management in Rare Earth Mining – Quản lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2082稀土矿产的资源税收 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán shuìshōu): Resource Taxation for Rare Earth Minerals – Thuế tài nguyên đối với khoáng sản đất hiếm
2083稀土矿产的生态效益 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài xiàoyì): Ecological Benefits of Rare Earth Mining – Lợi ích sinh thái từ khai thác khoáng sản đất hiếm
2084稀土矿产的矿物质组成 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngwùzhì zǔchéng): Mineral Composition of Rare Earth Minerals – Thành phần khoáng vật của khoáng sản đất hiếm
2085稀土矿产的开采许可 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xǔkě): Mining License for Rare Earth Minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm
2086稀土矿产的再生资源 (xītǔ kuàngchǎn de zàishēng zīyuán): Recycled Resources from Rare Earth Mining – Tài nguyên tái chế từ khoáng sản đất hiếm
2087稀土矿产的战略发展 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè fāzhǎn): Strategic Development of Rare Earth Minerals – Phát triển chiến lược khoáng sản đất hiếm
2088稀土矿产的供应不足 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng bùzú): Insufficient Supply of Rare Earth Minerals – Cung cấp khoáng sản đất hiếm không đủ
2089稀土矿产的科技转型 (xītǔ kuàngchǎn de kējì zhuǎnxíng): Technological Transformation in Rare Earth Mining – Chuyển đổi công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2090稀土矿产的废料管理 (xītǔ kuàngchǎn de fèiliào guǎnlǐ): Waste Management in Rare Earth Mining – Quản lý chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2091稀土矿产的区域发展 (xītǔ kuàngchǎn de qūyù fāzhǎn): Regional Development of Rare Earth Minerals – Phát triển khu vực của khoáng sản đất hiếm
2092稀土矿产的回收技术 (xītǔ kuàngchǎn de huíshōu jìshù): Recycling Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ tái chế khoáng sản đất hiếm
2093稀土矿产的国际合作模式 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò móshì): International Cooperation Models in Rare Earth Mining – Mô hình hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2094稀土矿产的供应风险 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng fēngxiǎn): Supply Risks of Rare Earth Minerals – Rủi ro cung cấp khoáng sản đất hiếm
2095稀土矿产的绿色矿业 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kuàngyè): Green Mining Industry for Rare Earth Minerals – Ngành công nghiệp khai thác xanh khoáng sản đất hiếm
2096稀土矿产的市场占有率 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng zhànyǒu lǜ): Market Share of Rare Earth Minerals – Thị phần của khoáng sản đất hiếm
2097稀土矿产的战略联盟 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè liánméng): Strategic Alliances in Rare Earth Mining – Liên minh chiến lược trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2098稀土矿产的技术进步 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù jìnbù): Technological Progress in Rare Earth Mining – Tiến bộ công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2099稀土矿产的市场稳定性 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng wěndìng xìng): Market Stability of Rare Earth Minerals – Ổn định thị trường khoáng sản đất hiếm
2100稀土矿产的资源有效利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán yǒuxiào lìyòng): Efficient Use of Rare Earth Resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2101稀土矿产的市场需求分析 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng xūqiú fēnxī): Market Demand Analysis for Rare Earth Minerals – Phân tích nhu cầu thị trường khoáng sản đất hiếm
2102稀土矿产的长期可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn de chángqī kě chíxù fāzhǎn): Long-term Sustainable Development of Rare Earth Mining – Phát triển bền vững lâu dài của khai thác khoáng sản đất hiếm
2103稀土矿产的绿色生产 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè shēngchǎn): Green Production of Rare Earth Minerals – Sản xuất xanh khoáng sản đất hiếm
2104稀土矿产的全球竞争力 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú jìngzhēng lì): Global Competitiveness of Rare Earth Minerals – Năng lực cạnh tranh toàn cầu của khoáng sản đất hiếm
2105稀土矿产的高效提取 (xītǔ kuàngchǎn de gāoxiào tíqǔ): High-efficiency Extraction of Rare Earth Minerals – Chiết xuất hiệu quả cao khoáng sản đất hiếm
2106稀土矿产的环保认证 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo rènzhèng): Environmental Certification for Rare Earth Mining – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho khai thác khoáng sản đất hiếm
2107稀土矿产的生态补偿 (xītǔ kuàngchǎn de shēngtài bǔcháng): Ecological Compensation in Rare Earth Mining – Bồi thường sinh thái trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2108稀土矿产的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment for Rare Earth Mining – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2109稀土矿产的政策调整 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè tiáozhěng): Policy Adjustment for Rare Earth Mining – Điều chỉnh chính sách đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
2110稀土矿产的技术发展趋势 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù fāzhǎn qūshì): Technological Development Trends in Rare Earth Mining – Xu hướng phát triển công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2111稀土矿产的国际市场需求 (xītǔ kuàngchǎn de guójì shìchǎng xūqiú): International Market Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu thị trường quốc tế đối với khoáng sản đất hiếm
2112稀土矿产的地方政府政策 (xītǔ kuàngchǎn de dìfāng zhèngfǔ zhèngcè): Local Government Policies for Rare Earth Mining – Chính sách của chính phủ địa phương đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
2113稀土矿产的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì): International Trade of Rare Earth Minerals – Thương mại quốc tế về khoáng sản đất hiếm
2114稀土矿产的地下开采 (xītǔ kuàngchǎn de dìxià kāicǎi): Underground Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác dưới lòng đất khoáng sản đất hiếm
2115稀土矿产的环保责任 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo zérèn): Environmental Responsibility in Rare Earth Mining – Trách nhiệm bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2116稀土矿产的高风险 (xītǔ kuàngchǎn de gāo fēngxiǎn): High Risks of Rare Earth Mining – Rủi ro cao trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2117稀土矿产的生产成本 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn chéngběn): Production Costs of Rare Earth Mining – Chi phí sản xuất khai thác khoáng sản đất hiếm
2118稀土矿产的电池回收 (xītǔ kuàngchǎn de diànchí huíshōu): Battery Recycling in Rare Earth Mining – Tái chế pin trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2119稀土矿产的战略规划 (xītǔ kuàngchǎn de zhànlüè guīhuà): Strategic Planning for Rare Earth Mining – Lập kế hoạch chiến lược trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2120稀土矿产的资源评估 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pínggū): Resource Evaluation in Rare Earth Mining – Đánh giá tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2121稀土矿产的可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development in Rare Earth Mining – Phát triển bền vững trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2122稀土矿产的资源配置 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán pèizhì): Resource Allocation for Rare Earth Mining – Phân bổ tài nguyên khai thác khoáng sản đất hiếm
2123稀土矿产的跨行业合作 (xītǔ kuàngchǎn de kuà hángyè hézuò): Cross-sector Cooperation in Rare Earth Mining – Hợp tác giữa các ngành trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2124稀土矿产的技术依赖 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù yīlài): Technological Dependence in Rare Earth Mining – Sự phụ thuộc vào công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2125稀土矿产的地质勘探 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì kāntàn): Geological Exploration of Rare Earth Minerals – Khảo sát địa chất khoáng sản đất hiếm
2126稀土矿产的全球分布 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố toàn cầu khoáng sản đất hiếm
2127稀土矿产的资源稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xīquē xìng): Resource Scarcity of Rare Earth Minerals – Sự khan hiếm tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2128稀土矿产的市场波动 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng bōdòng): Market Fluctuations in Rare Earth Minerals – Biến động thị trường khoáng sản đất hiếm
2129稀土矿产的高效提炼 (xītǔ kuàngchǎn de gāoxiào tíliàn): High-efficiency Refining of Rare Earth Minerals – Luyện kim hiệu quả cao khoáng sản đất hiếm
2130稀土矿产的区域经济 (xītǔ kuàngchǎn de qūyù jīngjì): Regional Economy of Rare Earth Mining – Kinh tế khu vực của khai thác khoáng sản đất hiếm
2131稀土矿产的法律法规 (xītǔ kuàngchǎn de fǎlǜ fǎguī): Laws and Regulations for Rare Earth Mining – Luật và quy định về khai thác khoáng sản đất hiếm
2132稀土矿产的生产效率提升 (xītǔ kuàngchǎn de shēngchǎn xiàolǜ tíshēng): Improvement in Mining Efficiency of Rare Earth Minerals – Cải thiện hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm
2133稀土矿产的环境修复 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng xiūfù): Environmental Restoration in Rare Earth Mining – Khôi phục môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2134稀土矿产的资源综合利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zōnghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2135稀土矿产的国际合作协议 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò xiéyì): International Cooperation Agreements for Rare Earth Mining – Các thỏa thuận hợp tác quốc tế về khai thác khoáng sản đất hiếm
2136稀土矿产的投资潜力 (xītǔ kuàngchǎn de tóuzī qiánlì): Investment Potential in Rare Earth Mining – Tiềm năng đầu tư trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2137稀土矿产的市场整合 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng zhěnghé): Market Integration of Rare Earth Minerals – Tích hợp thị trường khoáng sản đất hiếm
2138稀土矿产的资源效益 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xiàoyì): Resource Efficiency of Rare Earth Mining – Hiệu quả tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2139稀土矿产的可持续性挑战 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxùxìng tiǎozhàn): Sustainability Challenges in Rare Earth Mining – Thách thức về tính bền vững trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2140稀土矿产的矿区管理 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū guǎnlǐ): Mine Site Management for Rare Earth Minerals – Quản lý khu mỏ khoáng sản đất hiếm
2141稀土矿产的高效开采方法 (xītǔ kuàngchǎn de gāoxiào kāicǎi fāngfǎ): High-efficiency Mining Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác hiệu quả cao khoáng sản đất hiếm
2142稀土矿产的可持续发展战略 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn zhànlüè): Sustainable Development Strategy for Rare Earth Mining – Chiến lược phát triển bền vững cho khai thác khoáng sản đất hiếm
2143稀土矿产的国内市场 (xītǔ kuàngchǎn de guónèi shìchǎng): Domestic Market for Rare Earth Minerals – Thị trường trong nước của khoáng sản đất hiếm
2144稀土矿产的矿石分离 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngshí fēnlí): Ore Separation in Rare Earth Mining – Phân tách quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2145稀土矿产的资源管理政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán guǎnlǐ zhèngcè): Resource Management Policies for Rare Earth Mining – Chính sách quản lý tài nguyên cho khai thác khoáng sản đất hiếm
2146稀土矿产的企业合并 (xītǔ kuàngchǎn de qǐyè hébìng): Corporate Mergers in Rare Earth Mining – Sáp nhập doanh nghiệp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2147稀土矿产的勘探技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāntàn jìshù): Exploration Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ khảo sát khoáng sản đất hiếm
2148稀土矿产的地质构造 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì gòuzào): Geological Structure of Rare Earth Minerals – Cấu trúc địa chất khoáng sản đất hiếm
2149稀土矿产的市场整合 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng zhěnghé): Market Integration in Rare Earth Mining – Tích hợp thị trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2150稀土矿产的原材料短缺 (xītǔ kuàngchǎn de yuán cáiliào duǎnquē): Shortage of Raw Materials in Rare Earth Mining – Sự thiếu hụt nguyên liệu trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2151稀土矿产的废物回收 (xītǔ kuàngchǎn de fèiwù huíshōu): Waste Recycling in Rare Earth Mining – Tái chế chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2152稀土矿产的全球资源配置 (xītǔ kuàngchǎn de quánqiú zīyuán pèizhì): Global Resource Allocation of Rare Earth Mining – Phân bổ tài nguyên toàn cầu của khai thác khoáng sản đất hiếm
2153稀土矿产的市场监管 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng jiānguǎn): Market Regulation for Rare Earth Mining – Quản lý thị trường đối với khai thác khoáng sản đất hiếm
2154稀土矿产的企业创新 (xītǔ kuàngchǎn de qǐyè chuàngxīn): Corporate Innovation in Rare Earth Mining – Đổi mới doanh nghiệp trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2155稀土矿产的资源调配 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán tiáopèi): Resource Allocation for Rare Earth Mining – Phân phối tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2156稀土矿产的开采成本控制 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn kòngzhì): Control of Mining Costs for Rare Earth Minerals – Kiểm soát chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
2157稀土矿产的未来趋势 (xītǔ kuàngchǎn de wèilái qūshì): Future Trends in Rare Earth Mining – Xu hướng tương lai của khai thác khoáng sản đất hiếm
2158稀土矿产的环境恢复 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng huīfù): Environmental Restoration in Rare Earth Mining – Khôi phục môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2159稀土矿产的稀缺性管理 (xītǔ kuàngchǎn de xīquē xìng guǎnlǐ): Scarcity Management of Rare Earth Minerals – Quản lý sự khan hiếm khoáng sản đất hiếm
2160稀土矿产的地质资源 (xītǔ kuàngchǎn de dìzhì zīyuán): Geological Resources of Rare Earth Minerals – Tài nguyên địa chất của khoáng sản đất hiếm
2161稀土矿产的资源政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zhèngcè): Resource Policies for Rare Earth Mining – Chính sách tài nguyên cho khai thác khoáng sản đất hiếm
2162稀土矿产的贸易流通 (xītǔ kuàngchǎn de màoyì liútōng): Trade Circulation of Rare Earth Minerals – Lưu thông thương mại của khoáng sản đất hiếm
2163稀土矿产的开采成本优化 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn yōuhuà): Optimization of Mining Costs for Rare Earth Minerals – Tối ưu hóa chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
2164稀土矿产的经济分析 (xītǔ kuàngchǎn de jīngjì fēnxi): Economic Analysis of Rare Earth Mining – Phân tích kinh tế về khai thác khoáng sản đất hiếm
2165稀土矿产的资源稀缺管理 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán xīquē guǎnlǐ): Scarcity Management of Rare Earth Resources – Quản lý sự khan hiếm tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2166稀土矿产的安全生产 (xītǔ kuàngchǎn de ānquán shēngchǎn): Safe Production in Rare Earth Mining – Sản xuất an toàn trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2167稀土矿产的社会效益 (xītǔ kuàngchǎn de shèhuì xiàoyì): Social Benefits of Rare Earth Mining – Lợi ích xã hội từ khai thác khoáng sản đất hiếm
2168稀土矿产的环境评估 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng pínggū): Environmental Assessment of Rare Earth Mining – Đánh giá môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2169稀土矿产的能源消耗 (xītǔ kuàngchǎn de néngyuán xiāo hào): Energy Consumption in Rare Earth Mining – Tiêu thụ năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2170稀土矿产的可持续资源利用 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù zīyuán lìyòng): Sustainable Resource Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng tài nguyên bền vững của khoáng sản đất hiếm
2171稀土矿产的国际市场份额 (xītǔ kuàngchǎn de guójì shìchǎng fèn’é): Global Market Share of Rare Earth Minerals – Thị phần thị trường quốc tế của khoáng sản đất hiếm
2172稀土矿产的法规遵守 (xītǔ kuàngchǎn de fǎguī zūnshǒu): Regulatory Compliance in Rare Earth Mining – Tuân thủ quy định trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2173稀土矿产的开采技术进步 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù jìnbù): Advancements in Mining Technology for Rare Earth Minerals – Tiến bộ công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm
2174稀土矿产的环境标准 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn môi trường cho khai thác khoáng sản đất hiếm
2175稀土矿产的资源储量 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chǔliàng): Resource Reserves of Rare Earth Minerals – Trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2176稀土矿产的绿色能源 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè néngyuán): Green Energy in Rare Earth Mining – Năng lượng xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2177稀土矿产的技术研发 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù yánfā): Technological Research and Development in Rare Earth Mining – Nghiên cứu và phát triển công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2178稀土矿产的供应保障 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng bǎozhàng): Supply Assurance for Rare Earth Mining – Đảm bảo cung cấp khoáng sản đất hiếm
2179稀土矿产的科研成果 (xītǔ kuàngchǎn de kēyán chéngguǒ): Research Achievements in Rare Earth Mining – Thành tựu nghiên cứu trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2180稀土矿产的矿区安全 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū ānquán): Mine Site Safety for Rare Earth Mining – An toàn khu mỏ khoáng sản đất hiếm
2181稀土矿产的资源供应链 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán gōngyìng liàn): Resource Supply Chain of Rare Earth Minerals – Chuỗi cung ứng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2182稀土矿产的资源贸易 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán màoyì): Resource Trade of Rare Earth Minerals – Thương mại tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2183稀土矿产的外部市场 (xītǔ kuàngchǎn de wàibù shìchǎng): External Market for Rare Earth Minerals – Thị trường bên ngoài khoáng sản đất hiếm
2184稀土矿产的资源价格波动 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Minerals – Biến động giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2185稀土矿产的资源回收技术 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu jìshù): Resource Recycling Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2186稀土矿产的市场稳定性 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng wěndìngxìng): Market Stability of Rare Earth Minerals – Tính ổn định thị trường khoáng sản đất hiếm
2187稀土矿产的可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Mining – Phát triển bền vững khai thác khoáng sản đất hiếm
2188稀土矿产的技术瓶颈 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù píngjǐng): Technological Bottlenecks in Rare Earth Mining – Những nút thắt công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2189稀土矿产的市场供需 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng gōngxū): Market Supply and Demand for Rare Earth Minerals – Cung cầu thị trường khoáng sản đất hiếm
2190稀土矿产的资源再生 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán zàishēng): Resource Regeneration in Rare Earth Mining – Tái sinh tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2191稀土矿产的资源回收利用 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán huíshōu lìyòng): Resource Recycling Utilization of Rare Earth Minerals – Sử dụng tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2192稀土矿产的技术成熟度 (xītǔ kuàngchǎn de jìshù chéngshú dù): Technological Maturity in Rare Earth Mining – Mức độ trưởng thành công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2193稀土矿产的地理分布 (xītǔ kuàngchǎn de dìlǐ fēnbù): Geographical Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố địa lý của khoáng sản đất hiếm
2194稀土矿产的资源储量评估 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán chǔliàng pínggū): Resource Reserve Assessment for Rare Earth Mining – Đánh giá trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2195稀土矿产的资源保障 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎozhàng): Resource Security for Rare Earth Minerals – An ninh tài nguyên cho khoáng sản đất hiếm
2196稀土矿产的产业链 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè liàn): Industrial Chain of Rare Earth Mining – Chuỗi công nghiệp khai thác khoáng sản đất hiếm
2197稀土矿产的资源利用效率 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán lìyòng xiàolǜ): Resource Utilization Efficiency for Rare Earth Minerals – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2198稀土矿产的绿色环保 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè huánbǎo): Green Environmental Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ môi trường xanh trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2199稀土矿产的资源保障机制 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán bǎozhàng jīzhì): Resource Security Mechanism for Rare Earth Minerals – Cơ chế đảm bảo tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2200稀土矿产的供应风险 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng fēngxiǎn): Supply Risks in Rare Earth Mining – Rủi ro cung cấp khoáng sản đất hiếm
2201稀土矿产的矿区环境监测 (xītǔ kuàngchǎn de kuàngqū huánjìng jiāncè): Environmental Monitoring of Rare Earth Mining Areas – Giám sát môi trường khu vực khai thác khoáng sản đất hiếm
2202稀土矿产的政策调整 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè tiáozhěng): Policy Adjustments for Rare Earth Mining – Điều chỉnh chính sách cho khai thác khoáng sản đất hiếm
2203稀土矿产的国际合作机制 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò jīzhì): International Cooperation Mechanism for Rare Earth Mining – Cơ chế hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2204稀土矿产的可回收性 (xītǔ kuàngchǎn de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Minerals – Tính tái chế của khoáng sản đất hiếm
2205稀土矿产的稀缺程度 (xītǔ kuàngchǎn de xīquē chéngdù): Scarcity Level of Rare Earth Minerals – Mức độ khan hiếm của khoáng sản đất hiếm
2206稀土矿产的资源采集 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán cǎijí): Resource Collection in Rare Earth Mining – Thu thập tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm
2207稀土矿产的采矿规划 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng guīhuà): Mining Planning for Rare Earth Minerals – Kế hoạch khai thác khoáng sản đất hiếm
2208稀土矿产的国内生产 (xītǔ kuàngchǎn de guónèi shēngchǎn): Domestic Production of Rare Earth Minerals – Sản xuất trong nước khoáng sản đất hiếm
2209稀土矿产的供应保障系统 (xītǔ kuàngchǎn de gōngyìng bǎozhàng xìtǒng): Supply Security System for Rare Earth Mining – Hệ thống bảo đảm cung cấp khoáng sản đất hiếm
2210稀土矿产的气候变化影响 (xītǔ kuàngchǎn de qìhòu biànhuà yǐngxiǎng): Climate Change Impact on Rare Earth Mining – Tác động biến đổi khí hậu đến khai thác khoáng sản đất hiếm
2211稀土矿产的市场营销 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng yíngxiāo): Marketing of Rare Earth Minerals – Tiếp thị khoáng sản đất hiếm
2212稀土矿产的合成技术 (xītǔ kuàngchǎn de héchéng jìshù): Synthesis Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ tổng hợp khoáng sản đất hiếm
2213稀土矿产的产业政策 (xītǔ kuàngchǎn de chǎnyè zhèngcè): Industrial Policy for Rare Earth Minerals – Chính sách công nghiệp cho khoáng sản đất hiếm
2214稀土元素的磁性应用 (xītǔ yuánsù de cíxìng yìngyòng): Magnetic Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng từ tính của nguyên tố đất hiếm
2215稀土元素的光学性能 (xītǔ yuánsù de guāngxué xìngnéng): Optical Properties of Rare Earth Elements – Tính chất quang học của nguyên tố đất hiếm
2216稀土元素的催化作用 (xītǔ yuánsù de cuīhuà zuòyòng): Catalytic Role of Rare Earth Elements – Vai trò xúc tác của nguyên tố đất hiếm
2217稀土永磁材料 (xītǔ yǒngcí cáiliào): Rare Earth Permanent Magnetic Materials – Vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm
2218稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquē xìng): Scarcity of Rare Earths – Tính khan hiếm của đất hiếm
2219稀土的供应链 (xītǔ de gōngyìng liàn): Rare Earth Supply Chain – Chuỗi cung ứng đất hiếm
2220稀土资源的开采许可 (xītǔ zīyuán de kāicǎi xǔkě): Mining Licenses for Rare Earth Resources – Giấy phép khai thác tài nguyên đất hiếm
2221稀土资源的储量评估 (xītǔ zīyuán de chǔliàng pínggū): Reserve Evaluation of Rare Earth Resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm
2222稀土提取工艺 (xītǔ tíqǔ gōngyì): Rare Earth Extraction Process – Quy trình chiết xuất đất hiếm
2223稀土资源的环境风险 (xītǔ zīyuán de huánjìng fēngxiǎn): Environmental Risks of Rare Earth Resources – Rủi ro môi trường của tài nguyên đất hiếm
2224稀土元素的核能应用 (xītǔ yuánsù de hénéng yìngyòng): Nuclear Energy Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng năng lượng hạt nhân của nguyên tố đất hiếm
2225稀土资源的回收技术 (xītǔ zīyuán de huíshōu jìshù): Recycling Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm
2226稀土元素的分离技术 (xītǔ yuánsù de fēnlí jìshù): Separation Technology for Rare Earth Elements – Công nghệ tách các nguyên tố đất hiếm
2227稀土的战略储备 (xītǔ de zhànlüè chǔbèi): Strategic Reserves of Rare Earths – Dự trữ chiến lược đất hiếm
2228稀土金属的冶炼工艺 (xītǔ jīnshǔ de yěliàn gōngyì): Smelting Process of Rare Earth Metals – Quy trình luyện kim đất hiếm
2229稀土的功能材料 (xītǔ de gōngnéng cáiliào): Functional Materials of Rare Earths – Vật liệu chức năng của đất hiếm
2230稀土氧化物的制备 (xītǔ yǎnghuàwù de zhìbèi): Preparation of Rare Earth Oxides – Chuẩn bị oxit đất hiếm
2231稀土矿产的政策监管 (xītǔ kuàngchǎn de zhèngcè jiānguǎn): Policy Regulation of Rare Earth Mining – Quản lý chính sách về khai thác khoáng sản đất hiếm
2232稀土资源的经济可行性 (xītǔ zīyuán de jīngjì kěxíng xìng): Economic Feasibility of Rare Earth Resources – Tính khả thi kinh tế của tài nguyên đất hiếm
2233稀土的应用领域 (xītǔ de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earths – Lĩnh vực ứng dụng của đất hiếm
2234稀土的国际竞争力 (xītǔ de guójì jìngzhēng lì): International Competitiveness of Rare Earths – Năng lực cạnh tranh quốc tế của đất hiếm
2235稀土的出口限制 (xītǔ de chūkǒu xiànzhì): Export Restrictions on Rare Earths – Hạn chế xuất khẩu đất hiếm
2236稀土的市场价格波动 (xītǔ de shìchǎng jiàgé bōdòng): Market Price Fluctuations of Rare Earths – Biến động giá thị trường đất hiếm
2237稀土资源的战略开发 (xītǔ zīyuán de zhànlüè kāifā): Strategic Development of Rare Earth Resources – Phát triển chiến lược tài nguyên đất hiếm
2238稀土金属的再生利用 (xītǔ jīnshǔ de zàishēng lìyòng): Regenerative Use of Rare Earth Metals – Tái sử dụng kim loại đất hiếm
2239稀土磁性材料的性能测试 (xītǔ cíxìng cáiliào de xìngnéng cèshì): Performance Testing of Rare Earth Magnetic Materials – Kiểm tra hiệu suất vật liệu từ tính đất hiếm
2240稀土产业的上下游整合 (xītǔ chǎnyè de shàngxiàyóu zhěnghé): Upstream and Downstream Integration of the Rare Earth Industry – Tích hợp thượng nguồn và hạ nguồn trong ngành đất hiếm
2241稀土产业链的风险管理 (xītǔ chǎnyè liàn de fēngxiǎn guǎnlǐ): Risk Management in the Rare Earth Industry Chain – Quản lý rủi ro trong chuỗi ngành đất hiếm
2242稀土资源的循环利用 (xītǔ zīyuán de xúnhuán lìyòng): Circular Utilization of Rare Earth Resources – Tái sử dụng tuần hoàn tài nguyên đất hiếm
2243稀土元素的发光性能 (xītǔ yuánsù de fāguāng xìngnéng): Luminescent Properties of Rare Earth Elements – Tính phát quang của nguyên tố đất hiếm
2244稀土磁体的高温性能 (xītǔ cítǐ de gāowēn xìngnéng): High-Temperature Performance of Rare Earth Magnets – Hiệu suất nhiệt độ cao của nam châm đất hiếm
2245稀土的合成技术 (xītǔ de héchéng jìshù): Synthesis Technology of Rare Earths – Công nghệ tổng hợp đất hiếm
2246稀土资源的提炼难度 (xītǔ zīyuán de tíliàn nándù): Refining Difficulty of Rare Earth Resources – Độ khó tinh chế tài nguyên đất hiếm
2247稀土氧化物的分级提纯 (xītǔ yǎnghuàwù de fēnjí típúrén): Graded Purification of Rare Earth Oxides – Phân loại tinh khiết oxit đất hiếm
2248稀土的经济价值 (xītǔ de jīngjì jiàzhí): Economic Value of Rare Earths – Giá trị kinh tế của đất hiếm
2249稀土合金的力学性能 (xītǔ héjīn de lìxué xìngnéng): Mechanical Properties of Rare Earth Alloys – Tính chất cơ học của hợp kim đất hiếm
2250稀土在新能源中的应用 (xītǔ zài xīnnéngyuán zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in New Energy – Ứng dụng đất hiếm trong năng lượng mới
2251稀土的可持续开采 (xītǔ de kěchíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earths – Khai thác đất hiếm bền vững
2252稀土矿产的价值链分析 (xītǔ kuàngchǎn de jiàzhí liàn fēnxī): Value Chain Analysis of Rare Earth Minerals – Phân tích chuỗi giá trị của khoáng sản đất hiếm
2253稀土金属的耐腐蚀性能 (xītǔ jīnshǔ de nài fǔshí xìngnéng): Corrosion Resistance of Rare Earth Metals – Khả năng chống ăn mòn của kim loại đất hiếm
2254稀土的战略意义 (xītǔ de zhànlüè yìyì): Strategic Importance of Rare Earths – Tầm quan trọng chiến lược của đất hiếm
2255稀土的区域性分布 (xītǔ de qūyù xìng fēnbù): Regional Distribution of Rare Earths – Phân bố khu vực của đất hiếm
2256稀土萃取剂的研发 (xītǔ cuìqǔjì de yánfā): Development of Rare Earth Extractants – Phát triển chất chiết xuất đất hiếm
2257稀土资源的加工工艺 (xītǔ zīyuán de jiāgōng gōngyì): Processing Technology of Rare Earth Resources – Công nghệ chế biến tài nguyên đất hiếm
2258稀土在激光技术中的作用 (xītǔ zài jīguāng jìshù zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in Laser Technology – Vai trò của đất hiếm trong công nghệ laser
2259稀土的价格调控 (xītǔ de jiàgé tiáokòng): Price Regulation of Rare Earths – Điều chỉnh giá đất hiếm
2260稀土元素的晶体结构 (xītǔ yuánsù de jīngtǐ jiégòu): Crystal Structure of Rare Earth Elements – Cấu trúc tinh thể của nguyên tố đất hiếm
2261稀土资源的保护开发 (xītǔ zīyuán de bǎohù kāifā): Conservation and Development of Rare Earth Resources – Bảo tồn và phát triển tài nguyên đất hiếm
2262稀土的冶炼效率 (xītǔ de yěliàn xiàolǜ): Smelting Efficiency of Rare Earths – Hiệu suất luyện kim đất hiếm
2263稀土在航空航天领域的应用 (xītǔ zài hángkōng hángtiān lǐngyù de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Aerospace – Ứng dụng đất hiếm trong hàng không vũ trụ
2264稀土在半导体行业中的使用 (xītǔ zài bàndǎotǐ hángyè zhōng de shǐyòng): Usage of Rare Earths in the Semiconductor Industry – Sử dụng đất hiếm trong ngành bán dẫn
2265稀土的供需平衡 (xītǔ de gōngxū pínghéng): Supply and Demand Balance of Rare Earths – Cân bằng cung cầu đất hiếm
2266稀土的资源回收利用 (xītǔ de zīyuán huíshōu lìyòng): Recycling of Rare Earth Resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm
2267稀土产业的创新发展 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn fāzhǎn): Innovative Development of the Rare Earth Industry – Phát triển sáng tạo trong ngành công nghiệp đất hiếm
2268稀土资源的定量评估 (xītǔ zīyuán de dìngliàng pínggū): Quantitative Assessment of Rare Earth Resources – Đánh giá định lượng tài nguyên đất hiếm
2269稀土矿的开采技术革新 (xītǔ kuàng de kāicǎi jìshù géxīn): Technological Innovations in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ khai thác đất hiếm
2270稀土氧化物的市场需求 (xītǔ yǎnghuàwù de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Oxides – Nhu cầu thị trường đối với oxit đất hiếm
2271稀土产业链的国际合作 (xītǔ chǎnyè liàn de guójì hézuò): International Cooperation in the Rare Earth Industry Chain – Hợp tác quốc tế trong chuỗi công nghiệp đất hiếm
2272稀土元素的磁光效应 (xītǔ yuánsù de cíguāng xiàoyìng): Magneto-Optical Effect of Rare Earth Elements – Hiệu ứng từ quang của nguyên tố đất hiếm
2273稀土在医疗器械中的应用 (xītǔ zài yīliáo qìxiè zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Medical Devices – Ứng dụng đất hiếm trong thiết bị y tế
2274稀土资源的综合开发利用 (xītǔ zīyuán de zōnghé kāifā lìyòng): Comprehensive Development and Utilization of Rare Earth Resources – Phát triển và sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm
2275稀土元素的化学稳定性 (xītǔ yuánsù de huàxué wěndìng xìng): Chemical Stability of Rare Earth Elements – Tính ổn định hóa học của nguyên tố đất hiếm
2276稀土氧化物的工业制备 (xītǔ yǎnghuàwù de gōngyè zhìbèi): Industrial Preparation of Rare Earth Oxides – Chuẩn bị oxit đất hiếm trong công nghiệp
2277稀土金属的抗氧化性能 (xītǔ jīnshǔ de kàng yǎnghuà xìngnéng): Anti-Oxidation Properties of Rare Earth Metals – Tính chống oxy hóa của kim loại đất hiếm
2278稀土资源的全球化布局 (xītǔ zīyuán de quánqiú huà bùjú): Global Layout of Rare Earth Resources – Phân bố toàn cầu của tài nguyên đất hiếm
2279稀土矿的深加工技术 (xītǔ kuàng de shēnjiāgōng jìshù): Deep Processing Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ chế biến sâu khoáng sản đất hiếm
2280稀土元素的催化裂解 (xītǔ yuánsù de cuīhuà lièjiě): Catalytic Cracking by Rare Earth Elements – Phân hủy xúc tác của nguyên tố đất hiếm
2281稀土在氢能源中的作用 (xītǔ zài qīng néngyuán zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in Hydrogen Energy – Vai trò của đất hiếm trong năng lượng hydro
2282稀土元素的化合物制备 (xītǔ yuánsù de huàhéwù zhìbèi): Preparation of Compounds of Rare Earth Elements – Chuẩn bị hợp chất của nguyên tố đất hiếm
2283稀土的废弃物处理 (xītǔ de fèiqìwù chǔlǐ): Waste Treatment of Rare Earths – Xử lý chất thải đất hiếm
2284稀土资源的环境治理技术 (xītǔ zīyuán de huánjìng zhìlǐ jìshù): Environmental Management Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ quản lý môi trường cho tài nguyên đất hiếm
2285稀土合金的高温强度 (xītǔ héjīn de gāowēn qiángdù): High-Temperature Strength of Rare Earth Alloys – Độ bền nhiệt độ cao của hợp kim đất hiếm
2286稀土的电子显微分析 (xītǔ de diànzǐ xiǎnwēi fēnxī): Electron Microscopy Analysis of Rare Earths – Phân tích kính hiển vi điện tử của đất hiếm
2287稀土的地球化学特性 (xītǔ de dìqiú huàxué tèxìng): Geochemical Characteristics of Rare Earths – Đặc tính địa hóa học của đất hiếm
2288稀土元素的同位素应用 (xītǔ yuánsù de tóngwèisù yìngyòng): Isotopic Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng đồng vị của nguyên tố đất hiếm
2289稀土在光纤通信中的作用 (xītǔ zài guāngxiān tōngxìn zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in Fiber Optic Communication – Vai trò của đất hiếm trong truyền thông sợi quang
2290稀土的资源勘探技术 (xītǔ de zīyuán kāntàn jìshù): Resource Exploration Technology for Rare Earths – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm
2291稀土的工业副产品回收 (xītǔ de gōngyè fùchǎnpǐn huíshōu): Recycling of Industrial By-Products of Rare Earths – Tái chế phụ phẩm công nghiệp đất hiếm
2292稀土氧化物的红外性能 (xītǔ yǎnghuàwù de hóngwài xìngnéng): Infrared Properties of Rare Earth Oxides – Tính chất hồng ngoại của oxit đất hiếm
2293稀土资源的区域保护政策 (xītǔ zīyuán de qūyù bǎohù zhèngcè): Regional Protection Policies for Rare Earth Resources – Chính sách bảo vệ khu vực đối với tài nguyên đất hiếm
2294稀土的可持续开发模式 (xītǔ de kěchíxù kāifā móshì): Sustainable Development Model of Rare Earths – Mô hình phát triển bền vững đất hiếm
2295稀土产业的低碳转型 (xītǔ chǎnyè de dī tàn zhuǎnxíng): Low-Carbon Transition of the Rare Earth Industry – Chuyển đổi ngành đất hiếm sang mô hình phát thải thấp
2296稀土的市场供需预测 (xītǔ de shìchǎng gōngxū yùcè): Market Supply and Demand Forecast of Rare Earths – Dự báo cung cầu thị trường đất hiếm
2297稀土的合成催化剂 (xītǔ de héchéng cuīhuàjì): Synthetic Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác tổng hợp chứa đất hiếm
2298稀土矿区的生态恢复 (xītǔ kuàngqū de shēngtài huīfù): Ecological Restoration of Rare Earth Mining Areas – Phục hồi sinh thái khu vực khai thác đất hiếm
2299稀土在新材料开发中的作用 (xītǔ zài xīn cáiliào kāifā zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in New Material Development – Vai trò của đất hiếm trong phát triển vật liệu mới
2300稀土产业的全球竞争态势 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng tàishì): Global Competitive Landscape of the Rare Earth Industry – Cục diện cạnh tranh toàn cầu của ngành đất hiếm
2301稀土在磁悬浮技术中的应用 (xītǔ zài cí xuánfú jìshù zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Magnetic Levitation Technology – Ứng dụng đất hiếm trong công nghệ từ trường nâng
2302稀土的化学催化性能 (xītǔ de huàxué cuīhuà xìngnéng): Chemical Catalytic Properties of Rare Earths – Tính chất xúc tác hóa học của đất hiếm
2303稀土合金的导电性能 (xītǔ héjīn de dǎodiàn xìngnéng): Electrical Conductivity of Rare Earth Alloys – Độ dẫn điện của hợp kim đất hiếm
2304稀土的高压相变特性 (xītǔ de gāoyā xiāngbiàn tèxìng): High-Pressure Phase Transition Characteristics of Rare Earths – Đặc tính chuyển pha áp suất cao của đất hiếm
2305稀土的激光材料 (xītǔ de jīguāng cáiliào): Laser Materials Made from Rare Earths – Vật liệu laser từ đất hiếm
2306稀土氧化物的光学性能 (xītǔ yǎnghuàwù de guāngxué xìngnéng): Optical Properties of Rare Earth Oxides – Tính chất quang học của oxit đất hiếm
2307稀土的高效荧光材料 (xītǔ de gāoxiào yíngguāng cáiliào): High-Efficiency Fluorescent Materials of Rare Earths – Vật liệu huỳnh quang hiệu suất cao từ đất hiếm
2308稀土矿的选矿工艺 (xītǔ kuàng de xuǎnkuàng gōngyì): Mineral Processing Techniques for Rare Earth Mines – Quy trình tuyển khoáng đất hiếm
2309稀土元素的磁性研究 (xītǔ yuánsù de cíxìng yánjiū): Magnetic Properties Research of Rare Earth Elements – Nghiên cứu tính chất từ của nguyên tố đất hiếm
2310稀土元素的电子结构 (xītǔ yuánsù de diànzǐ jiégòu): Electronic Structure of Rare Earth Elements – Cấu trúc điện tử của nguyên tố đất hiếm
2311稀土资源的环保技术 (xītǔ zīyuán de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ bảo vệ môi trường cho tài nguyên đất hiếm
2312稀土的纳米技术 (xītǔ de nàmǐ jìshù): Nanotechnology of Rare Earths – Công nghệ nano của đất hiếm
2313稀土的复合材料研究 (xītǔ de fùhé cáiliào yánjiū): Research on Rare Earth Composite Materials – Nghiên cứu vật liệu tổng hợp đất hiếm
2314稀土的智能应用 (xītǔ de zhìnéng yìngyòng): Intelligent Applications of Rare Earths – Ứng dụng thông minh của đất hiếm
2315稀土元素的高温抗氧化特性 (xītǔ yuánsù de gāowēn kàng yǎnghuà tèxìng): High-Temperature Oxidation Resistance of Rare Earth Elements – Kháng oxy hóa ở nhiệt độ cao của nguyên tố đất hiếm
2316稀土矿区的污染防治 (xītǔ kuàngqū de wūrǎn fángzhì): Pollution Prevention in Rare Earth Mining Areas – Phòng chống ô nhiễm tại khu khai thác đất hiếm
2317稀土在核工业中的应用 (xītǔ zài hé gōngyè zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in the Nuclear Industry – Ứng dụng đất hiếm trong công nghiệp hạt nhân
2318稀土的高熔点材料 (xītǔ de gāo róngdiǎn cáiliào): High Melting Point Materials of Rare Earths – Vật liệu có điểm nóng chảy cao từ đất hiếm
2319稀土的表面修饰技术 (xītǔ de biǎomiàn xiūshì jìshù): Surface Modification Technology for Rare Earths – Công nghệ sửa đổi bề mặt đất hiếm
2320稀土的能源存储系统 (xītǔ de néngyuán cúnchú xìtǒng): Energy Storage Systems of Rare Earths – Hệ thống lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
2321稀土的催化燃烧技术 (xītǔ de cuīhuà ránshāo jìshù): Catalytic Combustion Technology with Rare Earths – Công nghệ đốt xúc tác sử dụng đất hiếm
2322稀土的抗辐射特性 (xītǔ de kàng fúshè tèxìng): Radiation Resistance Characteristics of Rare Earths – Đặc tính chống bức xạ của đất hiếm
2323稀土的储能电池应用 (xītǔ de chúnéng diànchí yìngyòng): Applications of Rare Earths in Energy Storage Batteries – Ứng dụng đất hiếm trong pin lưu trữ năng lượng
2324稀土元素的化学键特性 (xītǔ yuánsù de huàxué jiàn tèxìng): Chemical Bonding Characteristics of Rare Earth Elements – Đặc tính liên kết hóa học của nguyên tố đất hiếm
2325稀土的稀释剂作用 (xītǔ de xīshì jì zuòyòng): Role of Rare Earths as Diluting Agents – Vai trò của đất hiếm như chất pha loãng
2326稀土在航空材料中的应用 (xītǔ zài hángkōng cáiliào zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Aerospace Materials – Ứng dụng đất hiếm trong vật liệu hàng không
2327稀土矿石的冶炼技术 (xītǔ kuàngshí de yěliàn jìshù): Smelting Technology of Rare Earth Ores – Công nghệ luyện quặng đất hiếm
2328稀土的催化裂化技术 (xītǔ de cuīhuà lièhuà jìshù): Catalytic Cracking Technology Using Rare Earths – Công nghệ cracking xúc tác sử dụng đất hiếm
2329稀土的超导材料研究 (xītǔ de chāodǎo cáiliào yánjiū): Research on Superconducting Materials Made of Rare Earths – Nghiên cứu vật liệu siêu dẫn từ đất hiếm
2330稀土的磁热效应 (xītǔ de cí rè xiàoyìng): Magnetothermal Effect of Rare Earths – Hiệu ứng từ nhiệt của đất hiếm
2331稀土元素的工业分离技术 (xītǔ yuánsù de gōngyè fēnlí jìshù): Industrial Separation Technology for Rare Earth Elements – Công nghệ tách công nghiệp cho nguyên tố đất hiếm
2332稀土磁体的制造工艺 (xītǔ cí tǐ de zhìzào gōngyì): Manufacturing Process of Rare Earth Magnets – Quy trình sản xuất nam châm đất hiếm
2333稀土的电化学性能 (xītǔ de diànhuàxué xìngnéng): Electrochemical Properties of Rare Earths – Tính chất điện hóa của đất hiếm
2334稀土的耐腐蚀特性 (xītǔ de nài fǔshí tèxìng): Corrosion Resistance Characteristics of Rare Earths – Tính kháng ăn mòn của đất hiếm
2335稀土矿的资源评估 (xītǔ kuàng de zīyuán pínggū): Resource Assessment of Rare Earth Mines – Đánh giá tài nguyên mỏ đất hiếm
2336稀土的高温催化作用 (xītǔ de gāowēn cuīhuà zuòyòng): High-Temperature Catalytic Effects of Rare Earths – Tác dụng xúc tác nhiệt độ cao của đất hiếm
2337稀土在风力发电中的应用 (xītǔ zài fēnglì fādiàn zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Wind Power Generation – Ứng dụng đất hiếm trong năng lượng gió
2338稀土的晶体结构研究 (xītǔ de jīngtǐ jiégòu yánjiū): Research on the Crystal Structure of Rare Earths – Nghiên cứu cấu trúc tinh thể của đất hiếm
2339稀土的电子传输特性 (xītǔ de diànzǐ chuánshū tèxìng): Electron Transport Properties of Rare Earths – Tính chất truyền dẫn điện tử của đất hiếm
2340稀土的氧化还原性能 (xītǔ de yǎnghuà huán yuán xìngnéng): Redox Properties of Rare Earths – Tính chất oxy hóa khử của đất hiếm
2341稀土的高强度合金 (xītǔ de gāo qiángdù héjīn): High-Strength Alloys with Rare Earths – Hợp kim độ bền cao từ đất hiếm
2342稀土在电动汽车中的应用 (xītǔ zài diàndòng qìchē zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Electric Vehicles – Ứng dụng đất hiếm trong xe điện
2343稀土的光电材料 (xītǔ de guāngdiàn cáiliào): Optoelectronic Materials of Rare Earths – Vật liệu quang điện từ đất hiếm
2344稀土的自旋电子学 (xītǔ de zì xuán diànzǐ xué): Spintronics with Rare Earths – Điện tử học spin từ đất hiếm
2345稀土的气体吸附特性 (xītǔ de qìtǐ xīfù tèxìng): Gas Adsorption Properties of Rare Earths – Tính chất hấp phụ khí của đất hiếm
2346稀土元素的光致发光特性 (xītǔ yuánsù de guāng zhì fāguāng tèxìng): Photoluminescence Properties of Rare Earth Elements – Tính phát quang của nguyên tố đất hiếm
2347稀土矿的湿法冶金 (xītǔ kuàng de shīfǎ yěliàn): Hydrometallurgy of Rare Earth Ores – Luyện kim ướt của quặng đất hiếm
2348稀土的放射性同位素 (xītǔ de fàngshèxìng tóngwèisù): Radioactive Isotopes of Rare Earths – Đồng vị phóng xạ của đất hiếm
2349稀土的可再生能源应用 (xītǔ de kě zàishēng néngyuán yìngyòng): Renewable Energy Applications of Rare Earths – Ứng dụng đất hiếm trong năng lượng tái tạo
2350稀土的工业用途 (xītǔ de gōngyè yòngtú): Industrial Uses of Rare Earths – Các ứng dụng công nghiệp của đất hiếm
2351稀土的电池材料 (xītǔ de diànchí cáiliào): Battery Materials with Rare Earths – Vật liệu pin từ đất hiếm
2352稀土的可逆储氢能力 (xītǔ de kěnì chǔqīng nénglì): Reversible Hydrogen Storage Capability of Rare Earths – Khả năng lưu trữ hydro có thể đảo ngược của đất hiếm
2353稀土的分离工艺优化 (xītǔ de fēnlí gōngyì yōuhuà): Optimization of Rare Earth Separation Processes – Tối ưu hóa quy trình tách đất hiếm
2354稀土的磁性能研究 (xītǔ de cíxìngnéng yánjiū): Research on Magnetic Properties of Rare Earths – Nghiên cứu tính chất từ của đất hiếm
2355稀土的抗氧化涂层 (xītǔ de kàng yǎnghuà túcéng): Anti-Oxidation Coatings with Rare Earths – Lớp phủ chống oxy hóa từ đất hiếm
2356稀土的纳米颗粒应用 (xītǔ de nàmǐ kēlì yìngyòng): Applications of Rare Earth Nanoparticles – Ứng dụng hạt nano đất hiếm
2357稀土在医药领域的作用 (xītǔ zài yīyào lǐngyù de zuòyòng): Role of Rare Earths in Medicine – Vai trò của đất hiếm trong y học
2358稀土的荧光探针 (xītǔ de yíngguāng tàn zhēn): Fluorescent Probes with Rare Earths – Đầu dò huỳnh quang từ đất hiếm
2359稀土的热电材料 (xītǔ de rè diàn cáiliào): Thermoelectric Materials with Rare Earths – Vật liệu nhiệt điện từ đất hiếm
2360稀土的光催化作用 (xītǔ de guāng cuīhuà zuòyòng): Photocatalytic Effects of Rare Earths – Tác dụng quang xúc tác của đất hiếm
2361稀土的回收技术 (xītǔ de huíshōu jìshù): Recycling Technology for Rare Earths – Công nghệ tái chế đất hiếm
2362稀土的合成方法 (xītǔ de héchéng fāngfǎ): Synthesis Methods of Rare Earths – Phương pháp tổng hợp đất hiếm
2363稀土的高效提取技术 (xītǔ de gāoxiào tíqǔ jìshù): Efficient Extraction Technologies for Rare Earths – Công nghệ chiết xuất hiệu quả đất hiếm
2364稀土的热稳定性 (xītǔ de rè wěndìngxìng): Thermal Stability of Rare Earths – Tính ổn định nhiệt của đất hiếm
2365稀土在半导体中的应用 (xītǔ zài bàndǎotǐ zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Semiconductors – Ứng dụng đất hiếm trong chất bán dẫn
2366稀土的电化学电池 (xītǔ de diànhuàxué diànchí): Electrochemical Batteries with Rare Earths – Pin điện hóa sử dụng đất hiếm
2367稀土在量子计算中的作用 (xītǔ zài liàngzǐ jìsuàn zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in Quantum Computing – Vai trò của đất hiếm trong tính toán lượng tử
2368稀土的激光晶体 (xītǔ de jīguāng jīngtǐ): Laser Crystals with Rare Earths – Tinh thể laser từ đất hiếm
2369稀土的催化剂开发 (xītǔ de cuīhuàjì kāifā): Development of Catalysts with Rare Earths – Phát triển chất xúc tác từ đất hiếm
2370稀土的光纤放大器 (xītǔ de guāngxiān fàngdàqì): Optical Fiber Amplifiers with Rare Earths – Bộ khuếch đại sợi quang từ đất hiếm
2371稀土的磁致伸缩材料 (xītǔ de cí zhì shēnsuō cáiliào): Magnetostrictive Materials with Rare Earths – Vật liệu từ giãn nở từ đất hiếm
2372稀土在光伏材料中的应用 (xītǔ zài guāngfú cáiliào zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Photovoltaic Materials – Ứng dụng đất hiếm trong vật liệu quang điện
2373稀土的高导电性合金 (xītǔ de gāo dǎodiànxìng héjīn): High Conductivity Alloys with Rare Earths – Hợp kim dẫn điện cao từ đất hiếm
2374稀土的磁性液体 (xītǔ de cíxìng yètǐ): Magnetic Fluids with Rare Earths – Chất lỏng từ tính từ đất hiếm
2375稀土的复合材料 (xītǔ de fùhé cáiliào): Composite Materials with Rare Earths – Vật liệu tổng hợp từ đất hiếm
2376稀土在储能设备中的应用 (xītǔ zài chǔnéng shèbèi zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Energy Storage Devices – Ứng dụng đất hiếm trong thiết bị lưu trữ năng lượng
2377稀土的液晶显示技术 (xītǔ de yèjīng xiǎnshì jìshù): Liquid Crystal Display Technologies with Rare Earths – Công nghệ màn hình tinh thể lỏng sử dụng đất hiếm
2378稀土在环保领域的作用 (xītǔ zài huánbǎo lǐngyù de zuòyòng): Role of Rare Earths in Environmental Protection – Vai trò của đất hiếm trong bảo vệ môi trường
2379稀土的热释光材料 (xītǔ de rè shì guāng cáiliào): Thermoluminescent Materials with Rare Earths – Vật liệu phát quang nhiệt từ đất hiếm
2380稀土的磁共振成像 (xītǔ de cí gòngzhèn chéngxiàng): Magnetic Resonance Imaging with Rare Earths – Ứng dụng đất hiếm trong cộng hưởng từ
2381稀土的储热材料 (xītǔ de chǔrè cáiliào): Thermal Storage Materials with Rare Earths – Vật liệu lưu trữ nhiệt từ đất hiếm
2382稀土的防伪技术 (xītǔ de fángwěi jìshù): Anti-Counterfeiting Technologies with Rare Earths – Công nghệ chống giả từ đất hiếm
2383稀土的高性能陶瓷 (xītǔ de gāoxìngnéng táocí): High-Performance Ceramics with Rare Earths – Gốm hiệu suất cao từ đất hiếm
2384稀土的生物相容性研究 (xītǔ de shēngwù xiāngróngxìng yánjiū): Biocompatibility Research on Rare Earths – Nghiên cứu tính tương thích sinh học của đất hiếm
2385稀土的智能材料 (xītǔ de zhìnéng cáiliào): Smart Materials with Rare Earths – Vật liệu thông minh từ đất hiếm
2386稀土的高强度玻璃 (xītǔ de gāo qiángdù bōlí): High-Strength Glass with Rare Earths – Kính cường lực từ đất hiếm
2387稀土的微波吸收材料 (xītǔ de wēibō xīshōu cáiliào): Microwave Absorbing Materials with Rare Earths – Vật liệu hấp thụ vi sóng từ đất hiếm
2388稀土的紫外线吸收剂 (xītǔ de zǐwàixiàn xīshōu jì): Ultraviolet Absorbers with Rare Earths – Chất hấp thụ tia UV từ đất hiếm
2389稀土的高温合金 (xītǔ de gāowēn héjīn): High-Temperature Alloys with Rare Earths – Hợp kim chịu nhiệt từ đất hiếm
2390稀土的3D打印材料 (xītǔ de 3D dǎyìn cáiliào): 3D Printing Materials with Rare Earths – Vật liệu in 3D từ đất hiếm
2391稀土的无机涂料 (xītǔ de wújī túliào): Inorganic Coatings with Rare Earths – Lớp phủ vô cơ từ đất hiếm
2392稀土的表面改性技术 (xītǔ de biǎomiàn gǎixìng jìshù): Surface Modification Technologies for Rare Earths – Công nghệ cải biến bề mặt đất hiếm
2393稀土的磁性存储材料 (xītǔ de cíxìng cúnchú cáiliào): Magnetic Storage Materials with Rare Earths – Vật liệu lưu trữ từ tính từ đất hiếm
2394稀土的高能量密度应用 (xītǔ de gāo néngliàng mìdù yìngyòng): High Energy Density Applications of Rare Earths – Ứng dụng mật độ năng lượng cao từ đất hiếm
2395稀土的纳米催化剂 (xītǔ de nàmǐ cuīhuàjì): Nano-Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác nano từ đất hiếm
2396稀土的分子筛材料 (xītǔ de fēnzǐ shāi cáiliào): Molecular Sieves with Rare Earths – Sàng phân tử từ đất hiếm
2397稀土的超导材料 (xītǔ de chāodǎo cáiliào): Superconducting Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn từ đất hiếm
2398稀土的燃料电池组件 (xītǔ de ránliào diànchí zǔjiàn): Fuel Cell Components with Rare Earths – Thành phần pin nhiên liệu từ đất hiếm
2399稀土的氧化物 (xītǔ de yǎnghuàwù): Oxides of Rare Earths – Các oxit đất hiếm
2400稀土的稀释剂 (xītǔ de xīshì jì): Dilutants with Rare Earths – Chất pha loãng từ đất hiếm
2401稀土的超细颗粒 (xītǔ de chāoxì kēlì): Ultrafine Particles of Rare Earths – Hạt siêu mịn từ đất hiếm
2402稀土在电子显示中的应用 (xītǔ zài diànzǐ xiǎnshì zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Electronic Displays – Ứng dụng đất hiếm trong màn hình điện tử
2403稀土的自清洁涂层 (xītǔ de zì qīngjié túcéng): Self-Cleaning Coatings with Rare Earths – Lớp phủ tự làm sạch từ đất hiếm
2404稀土的碳化物 (xītǔ de tànhuàwù): Carbides of Rare Earths – Các hợp chất cacbua đất hiếm
2405稀土的合金催化剂 (xītǔ de héjīn cuīhuàjì): Alloy Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác hợp kim từ đất hiếm
2406稀土的多功能材料 (xītǔ de duō gōngnéng cáiliào): Multifunctional Materials with Rare Earths – Vật liệu đa chức năng từ đất hiếm
2407稀土的光热转换技术 (xītǔ de guāng rè zhuǎnhuàn jìshù): Photothermal Conversion Technology with Rare Earths – Công nghệ chuyển đổi quang nhiệt từ đất hiếm
2408稀土的稳定剂 (xītǔ de wěndìng jì): Stabilizers with Rare Earths – Chất ổn định từ đất hiếm
2409稀土的压电陶瓷 (xītǔ de yādiàn táocí): Piezoelectric Ceramics with Rare Earths – Gốm áp điện từ đất hiếm
2410稀土在航天技术中的作用 (xītǔ zài hángtiān jìshù zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in Aerospace Technology – Vai trò của đất hiếm trong công nghệ hàng không vũ trụ
2411稀土的生物发光材料 (xītǔ de shēngwù fāguāng cáiliào): Bioluminescent Materials with Rare Earths – Vật liệu phát quang sinh học từ đất hiếm
2412稀土的绿色化工催化剂 (xītǔ de lǜsè huàgōng cuīhuàjì): Green Chemical Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác hóa học xanh từ đất hiếm
2413稀土的透明陶瓷 (xītǔ de tòumíng táocí): Transparent Ceramics with Rare Earths – Gốm trong suốt từ đất hiếm
2414稀土的光吸收材料 (xītǔ de guāng xīshōu cáiliào): Light Absorbing Materials with Rare Earths – Vật liệu hấp thụ ánh sáng từ đất hiếm
2415稀土的高压输电材料 (xītǔ de gāoyā shūdiàn cáiliào): High-Voltage Transmission Materials with Rare Earths – Vật liệu truyền tải điện cao áp từ đất hiếm
2416稀土的化工合成应用 (xītǔ de huàgōng héchéng yìngyòng): Chemical Synthesis Applications of Rare Earths – Ứng dụng tổng hợp hóa học từ đất hiếm
2417稀土的电光效应 (xītǔ de diànguāng xiàoyìng): Electro-Optical Effects of Rare Earths – Hiệu ứng quang điện từ đất hiếm
2418稀土的防辐射材料 (xītǔ de fáng fúshè cáiliào): Radiation-Resistant Materials with Rare Earths – Vật liệu chống bức xạ từ đất hiếm
2419稀土的晶体光学性能 (xītǔ de jīngtǐ guāngxué xìngnéng): Optical Properties of Rare Earth Crystals – Tính chất quang học của tinh thể đất hiếm
2420稀土在储热系统中的应用 (xītǔ zài chǔrè xìtǒng zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Heat Storage Systems – Ứng dụng đất hiếm trong hệ thống lưu trữ nhiệt
2421稀土的抗疲劳性能 (xītǔ de kàng píláo xìngnéng): Fatigue Resistance Properties of Rare Earths – Tính chống mỏi của đất hiếm
2422稀土的高效分离技术 (xītǔ de gāoxiào fēnlí jìshù): Efficient Separation Technologies for Rare Earths – Công nghệ phân tách hiệu quả đất hiếm
2423稀土的稀有金属合金 (xītǔ de xīyǒu jīnshǔ héjīn): Rare Metal Alloys with Rare Earths – Hợp kim kim loại hiếm từ đất hiếm
2424稀土的光化学反应 (xītǔ de guāng huàxué fǎnyìng): Photochemical Reactions with Rare Earths – Phản ứng quang hóa từ đất hiếm
2425稀土的微量元素添加剂 (xītǔ de wēiliàng yuánsù tiānjiājì): Trace Element Additives with Rare Earths – Phụ gia nguyên tố vi lượng từ đất hiếm
2426稀土的稀土氧化物陶瓷 (xītǔ de xītǔ yǎnghuàwù táocí): Rare Earth Oxide Ceramics – Gốm oxit đất hiếm
2427稀土的合金磁铁 (xītǔ de héjīn cítiě): Alloy Magnets with Rare Earths – Nam châm hợp kim từ đất hiếm
2428稀土的能量转换效率 (xītǔ de néngliàng zhuǎnhuàn xiàolǜ): Energy Conversion Efficiency with Rare Earths – Hiệu suất chuyển đổi năng lượng của đất hiếm
2429稀土的激光放大器 (xītǔ de jīguāng fàngdàqì): Laser Amplifiers with Rare Earths – Bộ khuếch đại laser từ đất hiếm
2430稀土的紫外线发光材料 (xītǔ de zǐwàixiàn fāguāng cáiliào): Ultraviolet Emitting Materials with Rare Earths – Vật liệu phát sáng tia UV từ đất hiếm
2431稀土的纳米磁性材料 (xītǔ de nàmǐ cíxìng cáiliào): Nano Magnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu từ tính nano từ đất hiếm
2432稀土的燃烧催化剂 (xītǔ de ránshāo cuīhuàjì): Combustion Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác đốt cháy từ đất hiếm
2433稀土的电子级纯度 (xītǔ de diànzǐ jí chún dù): Electronic Grade Purity of Rare Earths – Độ tinh khiết cấp điện tử của đất hiếm
2434稀土在太阳能中的应用 (xītǔ zài tàiyángnéng zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Solar Energy – Ứng dụng đất hiếm trong năng lượng mặt trời
2435稀土的荧光粉 (xītǔ de yíngguāng fěn): Phosphors with Rare Earths – Bột huỳnh quang từ đất hiếm
2436稀土的高性能磁性涂层 (xītǔ de gāo xìngnéng cíxìng túcéng): High-Performance Magnetic Coatings with Rare Earths – Lớp phủ từ tính hiệu suất cao từ đất hiếm
2437稀土的硬度增强剂 (xītǔ de yìngdù zēngqiáng jì): Hardness Enhancers with Rare Earths – Chất tăng cường độ cứng từ đất hiếm
2438稀土在智能传感器中的作用 (xītǔ zài zhìnéng chuángǎnqì zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in Smart Sensors – Vai trò của đất hiếm trong cảm biến thông minh
2439稀土的光催化性能 (xītǔ de guāng cuīhuà xìngnéng): Photocatalytic Properties of Rare Earths – Tính chất quang xúc tác của đất hiếm
2440稀土的结构陶瓷 (xītǔ de jiégòu táocí): Structural Ceramics with Rare Earths – Gốm cấu trúc từ đất hiếm
2441稀土的薄膜材料 (xītǔ de bó mó cáiliào): Thin Film Materials with Rare Earths – Vật liệu màng mỏng từ đất hiếm
2442稀土的抗腐蚀性能 (xītǔ de kàng fǔshí xìngnéng): Corrosion Resistance Properties of Rare Earths – Tính chống ăn mòn của đất hiếm
2443稀土的高强度合金 (xītǔ de gāo qiángdù héjīn): High-Strength Alloys with Rare Earths – Hợp kim cường độ cao từ đất hiếm
2444稀土的氧化物纳米颗粒 (xītǔ de yǎnghuàwù nàmǐ kēlì): Nano Oxide Particles with Rare Earths – Hạt nano oxit từ đất hiếm
2445稀土的智能电子材料 (xītǔ de zhìnéng diànzǐ cáiliào): Smart Electronic Materials with Rare Earths – Vật liệu điện tử thông minh từ đất hiếm
2446稀土的能源存储设备 (xītǔ de néngyuán cúnchú shèbèi): Energy Storage Devices with Rare Earths – Thiết bị lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
2447稀土的导热性能 (xītǔ de dǎorè xìngnéng): Thermal Conductivity of Rare Earths – Tính dẫn nhiệt của đất hiếm
2448稀土的陶瓷纤维 (xītǔ de táocí xiānwéi): Ceramic Fibers with Rare Earths – Sợi gốm từ đất hiếm
2449稀土的无机颜料 (xītǔ de wújī yánliào): Inorganic Pigments with Rare Earths – Sắc tố vô cơ từ đất hiếm
2450稀土在光电子技术中的应用 (xītǔ zài guāng diànzǐ jìshù zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Optoelectronics – Ứng dụng đất hiếm trong công nghệ quang điện tử
2451稀土的量子点材料 (xītǔ de liàngzǐ diǎn cáiliào): Quantum Dot Materials with Rare Earths – Vật liệu chấm lượng tử từ đất hiếm
2452稀土的核磁共振成像剂 (xītǔ de hécí gòngzhèn chéngxiàng jì): MRI Contrast Agents with Rare Earths – Chất tương phản MRI từ đất hiếm
2453稀土的光纤增强剂 (xītǔ de guāngxiān zēngqiáng jì): Optical Fiber Enhancers with Rare Earths – Chất tăng cường sợi quang từ đất hiếm
2454稀土的催化裂化技术 (xītǔ de cuīhuà lièhuà jìshù): Catalytic Cracking Technology with Rare Earths – Công nghệ cracking xúc tác từ đất hiếm
2455稀土的导电性能 (xītǔ de dǎodiàn xìngnéng): Electrical Conductivity with Rare Earths – Tính dẫn điện của đất hiếm
2456稀土的表面活性剂 (xītǔ de biǎomiàn huóxìng jì): Surfactants with Rare Earths – Chất hoạt động bề mặt từ đất hiếm
2457稀土的玻璃增透剂 (xītǔ de bōli zēngtòu jì): Glass Transparency Enhancers with Rare Earths – Chất tăng độ trong suốt của kính từ đất hiếm
2458稀土的储氢合金 (xītǔ de chúqīng héjīn): Hydrogen Storage Alloys with Rare Earths – Hợp kim lưu trữ hydro từ đất hiếm
2459稀土在LED中的应用 (xītǔ zài LED zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in LEDs – Ứng dụng đất hiếm trong LED
2460稀土的高效发光二极管 (xītǔ de gāoxiào fāguāng èrjíguǎn): High-Efficiency LEDs with Rare Earths – Đèn LED hiệu suất cao từ đất hiếm
2461稀土的高温超导材料 (xītǔ de gāowēn chāodǎo cáiliào): High-Temperature Superconducting Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao từ đất hiếm
2462稀土的荧光灯材料 (xītǔ de yíngguāngdēng cáiliào): Fluorescent Lamp Materials with Rare Earths – Vật liệu đèn huỳnh quang từ đất hiếm
2463稀土的核反应堆材料 (xītǔ de héfǎnyìngduī cáiliào): Nuclear Reactor Materials with Rare Earths – Vật liệu lò phản ứng hạt nhân từ đất hiếm
2464稀土的高性能涂料 (xītǔ de gāo xìngnéng túliào): High-Performance Coatings with Rare Earths – Lớp phủ hiệu suất cao từ đất hiếm
2465稀土的耐高温合金 (xītǔ de nài gāowēn héjīn): Heat-Resistant Alloys with Rare Earths – Hợp kim chịu nhiệt từ đất hiếm
2466稀土的防紫外线材料 (xītǔ de fáng zǐwàixiàn cáiliào): UV-Blocking Materials with Rare Earths – Vật liệu chống tia UV từ đất hiếm
2467稀土的传感器应用 (xītǔ de chuángǎnqì yìngyòng): Sensor Applications with Rare Earths – Ứng dụng cảm biến từ đất hiếm
2468稀土的表面涂层 (xītǔ de biǎomiàn túcéng): Surface Coatings with Rare Earths – Lớp phủ bề mặt từ đất hiếm
2469稀土的耐腐蚀涂料 (xītǔ de nài fǔshí túliào): Corrosion-Resistant Coatings with Rare Earths – Lớp phủ chống ăn mòn từ đất hiếm
2470稀土的光学器件 (xītǔ de guāngxué qìjiàn): Optical Devices with Rare Earths – Thiết bị quang học từ đất hiếm
2471稀土的催化剂载体 (xītǔ de cuīhuàjì zàitǐ): Catalyst Carriers with Rare Earths – Chất mang xúc tác từ đất hiếm
2472稀土的抗磨损添加剂 (xītǔ de kàng mó sǔn tiānjiājì): Anti-Wear Additives with Rare Earths – Phụ gia chống mài mòn từ đất hiếm
2473稀土的永磁材料 (xītǔ de yǒngcí cáiliào): Permanent Magnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu từ vĩnh cửu từ đất hiếm
2474稀土的分子筛 (xītǔ de fēnzǐ shāi): Molecular Sieves with Rare Earths – Rây phân tử từ đất hiếm
2475稀土的光学纤维 (xītǔ de guāngxué xiānwéi): Optical Fibers with Rare Earths – Sợi quang học từ đất hiếm
2476稀土的激光材料 (xītǔ de jīguāng cáiliào): Laser Materials with Rare Earths – Vật liệu laser từ đất hiếm
2477稀土的高折射率玻璃 (xītǔ de gāo zhéshè lǜ bōli): High-Refractive-Index Glass with Rare Earths – Kính chỉ số khúc xạ cao từ đất hiếm
2478稀土的化工催化剂 (xītǔ de huàgōng cuīhuàjì): Chemical Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác hóa học từ đất hiếm
2479稀土在智能家电中的应用 (xītǔ zài zhìnéng jiādiàn zhōng de yìngyòng): Applications of Rare Earths in Smart Appliances – Ứng dụng đất hiếm trong thiết bị gia dụng thông minh
2480稀土的润滑油添加剂 (xītǔ de rùnhuáyóu tiānjiājì): Lubricating Oil Additives with Rare Earths – Phụ gia dầu bôi trơn từ đất hiếm
2481稀土的光电材料 (xītǔ de guāngdiàn cáiliào): Optoelectronic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang điện từ đất hiếm
2482稀土的薄膜材料 (xītǔ de báomó cáiliào): Thin Film Materials with Rare Earths – Vật liệu màng mỏng từ đất hiếm
2483稀土的纳米颗粒 (xītǔ de nàmǐ kēlì): Nanoparticles with Rare Earths – Hạt nano từ đất hiếm
2484稀土的陶瓷材料 (xītǔ de táocí cáiliào): Ceramic Materials with Rare Earths – Vật liệu gốm từ đất hiếm
2485稀土的水处理剂 (xītǔ de shuǐ chǔlǐ jì): Water Treatment Agents with Rare Earths – Chất xử lý nước từ đất hiếm
2486稀土的抗菌材料 (xītǔ de kàngjūn cáiliào): Antibacterial Materials with Rare Earths – Vật liệu kháng khuẩn từ đất hiếm
2487稀土的气体分离材料 (xītǔ de qìtǐ fēnlí cáiliào): Gas Separation Materials with Rare Earths – Vật liệu tách khí từ đất hiếm
2488稀土的储能技术 (xītǔ de chúnéng jìshù): Energy Storage Technology with Rare Earths – Công nghệ lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
2489稀土的电子显微镜材料 (xītǔ de diànzǐ xiǎnwéijìng cáiliào): Electron Microscope Materials with Rare Earths – Vật liệu kính hiển vi điện tử từ đất hiếm
2490稀土的合金钢 (xītǔ de héjīn gāng): Alloy Steel with Rare Earths – Thép hợp kim từ đất hiếm
2491稀土的催化脱硫剂 (xītǔ de cuīhuà tuōliú jì): Catalysts for Desulfurization with Rare Earths – Chất xúc tác khử lưu huỳnh từ đất hiếm
2492稀土的电光调制器 (xītǔ de diànguāng tiáozhìqì): Electro-Optical Modulators with Rare Earths – Bộ điều chế điện quang từ đất hiếm
2493稀土的光热转换材料 (xītǔ de guāngrè zhuǎnhuàn cáiliào): Photothermal Conversion Materials with Rare Earths – Vật liệu chuyển đổi quang nhiệt từ đất hiếm
2494稀土的耐磨陶瓷 (xītǔ de nàimó táocí): Wear-Resistant Ceramics with Rare Earths – Gốm chịu mài mòn từ đất hiếm
2495稀土的磁致伸缩材料 (xītǔ de cízhì shēnsuō cáiliào): Magnetostrictive Materials with Rare Earths – Vật liệu từ co giãn từ đất hiếm
2496稀土的超硬材料 (xītǔ de chāoyìng cáiliào): Superhard Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu cứng từ đất hiếm
2497稀土的紫外线吸收剂 (xītǔ de zǐwàixiàn xīshōu jì): UV Absorbers with Rare Earths – Chất hấp thụ tia UV từ đất hiếm
2498稀土的热稳定剂 (xītǔ de rè wěndìng jì): Thermal Stabilizers with Rare Earths – Chất ổn định nhiệt từ đất hiếm
2499稀土的生物医学材料 (xītǔ de shēngwù yīxué cáiliào): Biomedical Materials with Rare Earths – Vật liệu y sinh từ đất hiếm
2500稀土的电子墨水 (xītǔ de diànzǐ mòshuǐ): Electronic Ink with Rare Earths – Mực điện tử từ đất hiếm
2501稀土的电容器材料 (xītǔ de diànróngqì cáiliào): Capacitor Materials with Rare Earths – Vật liệu tụ điện từ đất hiếm
2502稀土的热电材料 (xītǔ de rèdiàn cáiliào): Thermoelectric Materials with Rare Earths – Vật liệu nhiệt điện từ đất hiếm
2503稀土的辐射屏蔽材料 (xītǔ de fúshè píngbì cáiliào): Radiation Shielding Materials with Rare Earths – Vật liệu chắn bức xạ từ đất hiếm
2504稀土的防水涂料 (xītǔ de fángshuǐ túliào): Waterproof Coatings with Rare Earths – Lớp phủ chống nước từ đất hiếm
2505稀土的无机荧光材料 (xītǔ de wújī yíngguāng cáiliào): Inorganic Fluorescent Materials with Rare Earths – Vật liệu huỳnh quang vô cơ từ đất hiếm
2506稀土的晶体生长助剂 (xītǔ de jīngtǐ shēngzhǎng zhùjì): Crystal Growth Additives with Rare Earths – Chất phụ trợ tăng trưởng tinh thể từ đất hiếm
2507稀土的电机磁钢 (xītǔ de diànjī cígāng): Magnetic Steel for Motors with Rare Earths – Thép từ cho động cơ từ đất hiếm
2508稀土的光谱分析标准样品 (xītǔ de guāngpǔ fēnxī biāozhǔn yàngpǐn): Standard Samples for Spectral Analysis with Rare Earths – Mẫu chuẩn phân tích phổ từ đất hiếm
2509稀土的抗老化材料 (xītǔ de kàng lǎohuà cáiliào): Anti-Aging Materials with Rare Earths – Vật liệu chống lão hóa từ đất hiếm
2510稀土的光学透镜 (xītǔ de guāngxué tòujìng): Optical Lenses with Rare Earths – Thấu kính quang học từ đất hiếm
2511稀土的核磁共振成像系统 (xītǔ de hécí gòngzhèn chéngxiàng xìtǒng): MRI Imaging Systems with Rare Earths – Hệ thống chụp ảnh cộng hưởng từ MRI từ đất hiếm
2512稀土的固态电池 (xītǔ de gùtài diànchí): Solid-State Batteries with Rare Earths – Pin thể rắn từ đất hiếm
2513稀土的环保催化剂 (xītǔ de huánbǎo cuīhuàjì): Environmental Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác bảo vệ môi trường từ đất hiếm
2514稀土的液晶显示屏 (xītǔ de yèjīng xiǎnshìpíng): LCD Displays with Rare Earths – Màn hình LCD từ đất hiếm
2515稀土的核电技术 (xītǔ de hédiàn jìshù): Nuclear Power Technology with Rare Earths – Công nghệ điện hạt nhân từ đất hiếm
2516稀土的智能传感器 (xītǔ de zhìnéng chuángǎnqì): Smart Sensors with Rare Earths – Cảm biến thông minh từ đất hiếm
2517稀土的温度传感器 (xītǔ de wēndù chuángǎnqì): Temperature Sensors with Rare Earths – Cảm biến nhiệt độ từ đất hiếm
2518稀土的声学材料 (xītǔ de shēngxué cáiliào): Acoustic Materials with Rare Earths – Vật liệu âm học từ đất hiếm
2519稀土的高效太阳能材料 (xītǔ de gāo xiàotài yángnéng cáiliào): High-Efficiency Solar Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng mặt trời hiệu suất cao từ đất hiếm
2520稀土的风力发电材料 (xītǔ de fēnglì fādiàn cáiliào): Wind Power Generation Materials with Rare Earths – Vật liệu phát điện gió từ đất hiếm
2521稀土的液体金属 (xītǔ de yètǐ jīnshǔ): Liquid Metals with Rare Earths – Kim loại lỏng từ đất hiếm
2522稀土的空气净化器材料 (xītǔ de kōngqì jìnghuàqì cáiliào): Air Purifier Materials with Rare Earths – Vật liệu máy lọc không khí từ đất hiếm
2523稀土的高效电池材料 (xītǔ de gāo xiàodiànchí cáiliào): High-Efficiency Battery Materials with Rare Earths – Vật liệu pin hiệu suất cao từ đất hiếm
2524稀土的非线性光学材料 (xītǔ de fēi xiànxíng guāngxué cáiliào): Nonlinear Optical Materials with Rare Earths – Vật liệu quang học phi tuyến tính từ đất hiếm
2525稀土的热稳定合金 (xītǔ de rè wěndìng héjīn): Thermally Stable Alloys with Rare Earths – Hợp kim ổn định nhiệt từ đất hiếm
2526稀土的量子计算材料 (xītǔ de liàngzǐ jìsuàn cáiliào): Quantum Computing Materials with Rare Earths – Vật liệu tính toán lượng tử từ đất hiếm
2527稀土的激光激发光源 (xītǔ de jīguāng jīfā guāngyuán): Laser Excitation Light Sources with Rare Earths – Nguồn sáng kích thích laser từ đất hiếm
2528稀土的催化剂再生材料 (xītǔ de cuīhuàjì zàishēng cáiliào): Catalyst Regeneration Materials with Rare Earths – Vật liệu tái sinh xúc tác từ đất hiếm
2529稀土的核燃料材料 (xītǔ de hé ránliào cáiliào): Nuclear Fuel Materials with Rare Earths – Vật liệu nhiên liệu hạt nhân từ đất hiếm
2530稀土的磁共振成像材料 (xītǔ de cí gòngzhèn chéngxiàng cáiliào): MRI Imaging Materials with Rare Earths – Vật liệu chụp cộng hưởng từ MRI từ đất hiếm
2531稀土的热管理材料 (xītǔ de rè guǎnlǐ cáiliào): Thermal Management Materials with Rare Earths – Vật liệu quản lý nhiệt từ đất hiếm
2532稀土的半导体材料 (xītǔ de bàn dǎotǐ cáiliào): Semiconductor Materials with Rare Earths – Vật liệu bán dẫn từ đất hiếm
2533稀土的可再生能源材料 (xītǔ de kě zàishēng néngyuán cáiliào): Renewable Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng tái tạo từ đất hiếm
2534稀土的激光扫描设备 (xītǔ de jīguāng sǎomiáo shèbèi): Laser Scanning Equipment with Rare Earths – Thiết bị quét laser từ đất hiếm
2535稀土的量子传感器 (xītǔ de liàngzǐ chuángǎnqì): Quantum Sensors with Rare Earths – Cảm biến lượng tử từ đất hiếm
2536稀土的纳米涂层 (xītǔ de nàmǐ túcéng): Nanocoatings with Rare Earths – Lớp phủ nano từ đất hiếm
2537稀土的涂料添加剂 (xītǔ de túliào tiānjiājì): Coating Additives with Rare Earths – Phụ gia lớp phủ từ đất hiếm
2538稀土的高导电材料 (xītǔ de gāo dǎodiàn cáiliào): High Conductivity Materials with Rare Earths – Vật liệu dẫn điện cao từ đất hiếm
2539稀土的高效显示器 (xītǔ de gāo xiàoxiǎnshìqì): High-Efficiency Display with Rare Earths – Màn hình hiệu suất cao từ đất hiếm
2540稀土的光催化剂 (xītǔ de guāng cuīhuàjì): Photocatalysts with Rare Earths – Chất xúc tác quang từ đất hiếm
2541稀土的低温超导体 (xītǔ de dī wēn chāodǎo tǐ): Low-Temperature Superconductors with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ thấp từ đất hiếm
2542稀土的电子元件 (xītǔ de diànzǐ yuánjiàn): Electronic Components with Rare Earths – Linh kiện điện tử từ đất hiếm
2543稀土的磁性材料 (xītǔ de cíxìng cáiliào): Magnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu từ tính từ đất hiếm
2544稀土的电动汽车电池 (xītǔ de diàndòng qìchē diànchí): Electric Vehicle Batteries with Rare Earths – Pin xe điện từ đất hiếm
2545稀土的空气净化材料 (xītǔ de kōngqì jìnghuà cáiliào): Air Purification Materials with Rare Earths – Vật liệu lọc không khí từ đất hiếm
2546稀土的电力设备 (xītǔ de diànlì shèbèi): Electrical Equipment with Rare Earths – Thiết bị điện từ đất hiếm
2547稀土的环境监测设备 (xītǔ de huánjìng jiāncè shèbèi): Environmental Monitoring Equipment with Rare Earths – Thiết bị giám sát môi trường từ đất hiếm
2548稀土的电动机 (xītǔ de diàndòng jī): Electric Motors with Rare Earths – Động cơ điện từ đất hiếm
2549稀土的热交换器 (xītǔ de rè huànjiāo qì): Heat Exchangers with Rare Earths – Bộ trao đổi nhiệt từ đất hiếm
2550稀土的工业催化剂 (xītǔ de gōngyè cuīhuàjì): Industrial Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác công nghiệp từ đất hiếm
2551稀土的清洁能源材料 (xītǔ de qīngjié néngyuán cáiliào): Clean Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng sạch từ đất hiếm
2552稀土的电气化材料 (xītǔ de diànqì huà cáiliào): Electrification Materials with Rare Earths – Vật liệu điện khí hóa từ đất hiếm
2553稀土的涂料硬化剂 (xītǔ de túliào yìnghuàjì): Coating Hardening Agents with Rare Earths – Chất làm cứng lớp phủ từ đất hiếm
2554稀土的激光雷达 (xītǔ de jīguāng léidá): Laser Radar with Rare Earths – Radar laser từ đất hiếm
2555稀土的红外成像系统 (xītǔ de hóngwài chéngxiàng xìtǒng): Infrared Imaging Systems with Rare Earths – Hệ thống chụp ảnh hồng ngoại từ đất hiếm
2556稀土的电磁屏蔽 (xītǔ de diàncí píngbì): Electromagnetic Shielding with Rare Earths – Che chắn điện từ từ đất hiếm
2557稀土的电池正极材料 (xītǔ de diànchí zhèngjí cáiliào): Battery Cathode Materials with Rare Earths – Vật liệu cực dương pin từ đất hiếm
2558稀土的照明灯具 (xītǔ de zhàomíng dēngjù): Lighting Fixtures with Rare Earths – Đèn chiếu sáng từ đất hiếm
2559稀土的导电合金 (xītǔ de dǎodiàn héjīn): Conductive Alloys with Rare Earths – Hợp kim dẫn điện từ đất hiếm
2560稀土的光学涂层 (xītǔ de guāngxué túcéng): Optical Coatings with Rare Earths – Lớp phủ quang học từ đất hiếm
2561稀土的电子芯片 (xītǔ de diànzǐ xīnpiàn): Electronic Chips with Rare Earths – Chíp điện tử từ đất hiếm
2562稀土的绿色能源 (xītǔ de lǜsè néngyuán): Green Energy with Rare Earths – Năng lượng xanh từ đất hiếm
2563稀土的太阳能电池 (xītǔ de tàiyángnéng diànchí): Solar Cells with Rare Earths – Pin năng lượng mặt trời từ đất hiếm
2564稀土的三维打印材料 (xītǔ de sānwéi dǎyìn cáiliào): 3D Printing Materials with Rare Earths – Vật liệu in 3D từ đất hiếm
2565稀土的高温材料 (xītǔ de gāo wēn cáiliào): High-Temperature Materials with Rare Earths – Vật liệu chịu nhiệt cao từ đất hiếm
2566稀土的磁性液体 (xītǔ de cíxìng yètǐ): Magnetic Liquids with Rare Earths – Lỏng từ tính từ đất hiếm
2567稀土的磁场传感器 (xītǔ de cíchǎng chuángǎnqì): Magnetic Field Sensors with Rare Earths – Cảm biến từ trường từ đất hiếm
2568稀土的绿色催化剂 (xītǔ de lǜsè cuīhuàjì): Green Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác xanh từ đất hiếm
2569稀土的光伏材料 (xītǔ de guāngfú cáiliào): Photovoltaic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang điện từ đất hiếm
2570稀土的生物医学应用 (xītǔ de shēngwù yīxué yìngyòng): Biomedical Applications with Rare Earths – Ứng dụng y sinh từ đất hiếm
2571稀土的环境修复材料 (xītǔ de huánjìng xiūfù cáiliào): Environmental Remediation Materials with Rare Earths – Vật liệu phục hồi môi trường từ đất hiếm
2572稀土的气体传感器 (xītǔ de qìtǐ chuángǎnqì): Gas Sensors with Rare Earths – Cảm biến khí từ đất hiếm
2573稀土的超硬材料 (xītǔ de chāo yìng cáiliào): Superhard Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu cứng từ đất hiếm
2574稀土的高温超导体 (xītǔ de gāo wēn chāodǎo tǐ): High-Temperature Superconductors with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao từ đất hiếm
2575稀土的高强度钢 (xītǔ de gāo qiángdù gāng): High-Strength Steel with Rare Earths – Thép cường độ cao từ đất hiếm
2576稀土的高频电路材料 (xītǔ de gāo pín diànlù cáiliào): High-Frequency Circuit Materials with Rare Earths – Vật liệu mạch điện tần số cao từ đất hiếm
2577稀土的激光设备 (xītǔ de jīguāng shèbèi): Laser Equipment with Rare Earths – Thiết bị laser từ đất hiếm
2578稀土的高温合金 (xītǔ de gāo wēn héjīn): High-Temperature Alloys with Rare Earths – Hợp kim nhiệt độ cao từ đất hiếm
2579稀土的绿色电池材料 (xītǔ de lǜsè diànchí cáiliào): Green Battery Materials with Rare Earths – Vật liệu pin xanh từ đất hiếm
2580稀土的液态金属电池 (xītǔ de yètài jīnshǔ diànchí): Liquid Metal Batteries with Rare Earths – Pin kim loại lỏng từ đất hiếm
2581稀土的电子显示器 (xītǔ de diànzǐ xiǎnshìqì): Electronic Displays with Rare Earths – Màn hình điện tử từ đất hiếm
2582稀土的耐高温塑料 (xītǔ de nài gāo wēn sùliào): High-Temperature Resistant Plastics with Rare Earths – Nhựa chịu nhiệt cao từ đất hiếm
2583稀土的磁性记录材料 (xītǔ de cíxìng jìlù cáiliào): Magnetic Recording Materials with Rare Earths – Vật liệu ghi từ tính từ đất hiếm
2584稀土的核磁共振技术 (xītǔ de hé cí gòngzhèn jìshù): Nuclear Magnetic Resonance Technology with Rare Earths – Công nghệ cộng hưởng từ hạt nhân từ đất hiếm
2585稀土的能量存储材料 (xītǔ de néngliàng cúnchǔ cáiliào): Energy Storage Materials with Rare Earths – Vật liệu lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
2586稀土的低温材料 (xītǔ de dī wēn cáiliào): Low-Temperature Materials with Rare Earths – Vật liệu nhiệt độ thấp từ đất hiếm
2587稀土的磁性纳米材料 (xītǔ de cíxìng nàmǐ cáiliào): Magnetic Nanomaterials with Rare Earths – Vật liệu nano từ tính từ đất hiếm
2588稀土的自动驾驶技术 (xītǔ de zìdòng jiàshǐ jìshù): Autonomous Driving Technology with Rare Earths – Công nghệ lái xe tự động từ đất hiếm
2589稀土的半导体激光器 (xītǔ de bàn dǎotǐ jīguāngqì): Semiconductor Lasers with Rare Earths – Laser bán dẫn từ đất hiếm
2590稀土的高效光电器件 (xītǔ de gāo xiàoguāng diàn qìjiàn): High-Efficiency Optoelectronic Devices with Rare Earths – Thiết bị quang điện hiệu suất cao từ đất hiếm
2591稀土的电磁屏蔽材料 (xītǔ de diàncí píngbì cáiliào): Electromagnetic Shielding Materials with Rare Earths – Vật liệu che chắn điện từ từ đất hiếm
2592稀土的光电催化剂 (xītǔ de guāngdiàn cuīhuàjì): Photoelectric Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác quang điện từ đất hiếm
2593稀土的光热转换材料 (xītǔ de guāng rè zhuǎnhuàn cáiliào): Photothermal Conversion Materials with Rare Earths – Vật liệu chuyển đổi quang nhiệt từ đất hiếm
2594稀土的微波传感器 (xītǔ de wēibō chuángǎnqì): Microwave Sensors with Rare Earths – Cảm biến sóng vi ba từ đất hiếm
2595稀土的氢能材料 (xītǔ de qīng néng cáiliào): Hydrogen Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng hydro từ đất hiếm
2596稀土的紫外线光催化剂 (xītǔ de zǐwàixiàn guāng cuīhuàjì): Ultraviolet Photocatalysts with Rare Earths – Chất xúc tác quang UV từ đất hiếm
2597稀土的纳米复合材料 (xītǔ de nàmǐ fùhé cáiliào): Nanocomposite Materials with Rare Earths – Vật liệu composite nano từ đất hiếm
2598稀土的氮化物材料 (xītǔ de dàn huàwù cáiliào): Nitride Materials with Rare Earths – Vật liệu nitride từ đất hiếm
2599稀土的氮化镓 (xītǔ de dàn huà jiā): Gallium Nitride (GaN) with Rare Earths – Nitride gallium từ đất hiếm
2600稀土的光伏电池材料 (xītǔ de guāngfú diànchí cáiliào): Photovoltaic Cell Materials with Rare Earths – Vật liệu pin quang điện từ đất hiếm
2601稀土的碳纳米管 (xītǔ de tàn nàmǐ guǎn): Carbon Nanotubes with Rare Earths – Ống nano carbon từ đất hiếm
2602稀土的光催化水分解 (xītǔ de guāng cuīhuà shuǐ fēnjiě): Photocatalytic Water Splitting with Rare Earths – Phân giải nước quang xúc tác từ đất hiếm
2603稀土的储氢材料 (xītǔ de chǔ qīng cáiliào): Hydrogen Storage Materials with Rare Earths – Vật liệu lưu trữ hydro từ đất hiếm
2604稀土的热电发电材料 (xītǔ de rè diàn fādiàn cáiliào): Thermoelectric Power Generation Materials with Rare Earths – Vật liệu phát điện nhiệt điện từ đất hiếm
2605稀土的雷达系统 (xītǔ de léidá xìtǒng): Radar Systems with Rare Earths – Hệ thống radar từ đất hiếm
2606稀土的电动汽车电池技术 (xītǔ de diàndòng qìchē diànchí jìshù): Electric Vehicle Battery Technology with Rare Earths – Công nghệ pin xe điện từ đất hiếm
2607稀土的光纤材料 (xītǔ de guāngxiān cáiliào): Optical Fiber Materials with Rare Earths – Vật liệu sợi quang từ đất hiếm
2608稀土的固态电池材料 (xītǔ de gùtài diànchí cáiliào): Solid-State Battery Materials with Rare Earths – Vật liệu pin thể rắn từ đất hiếm
2609稀土的热传导材料 (xītǔ de rè chuándào cáiliào): Thermal Conductive Materials with Rare Earths – Vật liệu dẫn nhiệt từ đất hiếm
2610稀土的三维打印技术 (xītǔ de sānwéi dǎyìn jìshù): 3D Printing Technology with Rare Earths – Công nghệ in 3D từ đất hiếm
2611稀土的燃料电池 (xītǔ de ránliào diànchí): Fuel Cells with Rare Earths – Pin nhiên liệu từ đất hiếm
2612稀土的纳米技术 (xītǔ de nàmǐ jìshù): Nanotechnology with Rare Earths – Công nghệ nano từ đất hiếm
2613稀土的高分子材料 (xītǔ de gāo fēnzǐ cáiliào): Polymer Materials with Rare Earths – Vật liệu polyme từ đất hiếm
2614稀土的超分子材料 (xītǔ de chāo fēnzǐ cáiliào): Supramolecular Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu phân tử từ đất hiếm
2615稀土的节能材料 (xītǔ de jiénéng cáiliào): Energy-Efficient Materials with Rare Earths – Vật liệu tiết kiệm năng lượng từ đất hiếm
2616稀土的磁场调节器 (xītǔ de cíchǎng tiáojié qì): Magnetic Field Regulators with Rare Earths – Bộ điều chỉnh từ trường từ đất hiếm
2617稀土的绿色环保材料 (xītǔ de lǜsè huánbǎo cáiliào): Green Environmental Protection Materials with Rare Earths – Vật liệu bảo vệ môi trường xanh từ đất hiếm
2618稀土的碳捕捉材料 (xītǔ de tàn bǔzhuā cáiliào): Carbon Capture Materials with Rare Earths – Vật liệu thu giữ carbon từ đất hiếm
2619稀土的高温电池材料 (xītǔ de gāo wēn diànchí cáiliào): High-Temperature Battery Materials with Rare Earths – Vật liệu pin nhiệt độ cao từ đất hiếm
2620稀土的数字显示技术 (xītǔ de shùzì xiǎnshì jìshù): Digital Display Technology with Rare Earths – Công nghệ hiển thị số từ đất hiếm
2621稀土的先进制造技术 (xītǔ de xiānjìn zhìzào jìshù): Advanced Manufacturing Technology with Rare Earths – Công nghệ sản xuất tiên tiến từ đất hiếm
2622稀土的电磁干扰材料 (xītǔ de diàncí gānrǎo cáiliào): Electromagnetic Interference Materials with Rare Earths – Vật liệu nhiễu điện từ từ đất hiếm
2623稀土的电子显微镜 (xītǔ de diànzǐ xiǎnwēijìng): Electron Microscopes with Rare Earths – Kính hiển vi điện tử từ đất hiếm
2624稀土的超级电容器 (xītǔ de chāojí diànróngqì): Supercapacitors with Rare Earths – Siêu tụ điện từ đất hiếm
2625稀土的电解质材料 (xītǔ de diànjiězhì cáiliào): Electrolyte Materials with Rare Earths – Vật liệu điện giải từ đất hiếm
2626稀土的电子传输材料 (xītǔ de diànzǐ chuánshū cáiliào): Electronic Transport Materials with Rare Earths – Vật liệu dẫn điện từ đất hiếm
2627稀土的光催化分解水 (xītǔ de guāng cuīhuà fēnjiě shuǐ): Photocatalytic Water Splitting with Rare Earths – Phân giải nước bằng quang xúc tác từ đất hiếm
2628稀土的辐射防护材料 (xītǔ de fúshè fánghù cáiliào): Radiation Shielding Materials with Rare Earths – Vật liệu bảo vệ bức xạ từ đất hiếm
2629稀土的冷却液材料 (xītǔ de lěngquè yè cáiliào): Coolant Materials with Rare Earths – Vật liệu dung dịch làm mát từ đất hiếm
2630稀土的稀土永磁材料 (xītǔ de xītǔ yǒngcí cáiliào): Rare Earth Permanent Magnet Materials – Vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm
2631稀土的纳米光学材料 (xītǔ de nàmǐ guāngxué cáiliào): Nanophotonic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang học nano từ đất hiếm
2632稀土的超高温材料 (xītǔ de chāo gāo wēn cáiliào): Ultra-High Temperature Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu nhiệt độ cao từ đất hiếm
2633稀土的激光雷达技术 (xītǔ de jīguāng léidá jìshù): Lidar Technology with Rare Earths – Công nghệ lidar từ đất hiếm
2634稀土的高效电池技术 (xītǔ de gāo xiào diànchí jìshù): High-Efficiency Battery Technology with Rare Earths – Công nghệ pin hiệu suất cao từ đất hiếm
2635稀土的全息影像技术 (xītǔ de quánxī yǐngxiàng jìshù): Holographic Imaging Technology with Rare Earths – Công nghệ hình ảnh holographic từ đất hiếm
2636稀土的热稳定性材料 (xītǔ de rè wěndìngxìng cáiliào): Thermal Stability Materials with Rare Earths – Vật liệu ổn định nhiệt từ đất hiếm
2637稀土的激光驱动技术 (xītǔ de jīguāng qūdòng jìshù): Laser Drive Technology with Rare Earths – Công nghệ lái bằng laser từ đất hiếm
2638稀土的紫外光检测材料 (xītǔ de zǐwàiguāng jiǎncè cáiliào): Ultraviolet Detection Materials with Rare Earths – Vật liệu phát hiện tia UV từ đất hiếm
2639稀土的电动工具材料 (xītǔ de diàndòng gōngjù cáiliào): Electric Tool Materials with Rare Earths – Vật liệu dụng cụ điện từ đất hiếm
2640稀土的电气工程材料 (xītǔ de diànqì gōngchéng cáiliào): Electrical Engineering Materials with Rare Earths – Vật liệu kỹ thuật điện từ đất hiếm
2641稀土的红外探测器 (xītǔ de hóngwài tàncèqì): Infrared Detectors with Rare Earths – Cảm biến hồng ngoại từ đất hiếm
2642稀土的高能量密度电池 (xītǔ de gāo néngliàng mìdù diànchí): High Energy Density Batteries with Rare Earths – Pin mật độ năng lượng cao từ đất hiếm
2643稀土的光电传感器 (xītǔ de guāngdiàn chuángǎnqì): Optoelectronic Sensors with Rare Earths – Cảm biến quang điện từ đất hiếm
2644稀土的固态照明材料 (xītǔ de gùtài zhàomíng cáiliào): Solid-State Lighting Materials with Rare Earths – Vật liệu chiếu sáng thể rắn từ đất hiếm
2645稀土的半导体激光器 (xītǔ de bàn dǎotǐ jīguāngqì): Semiconductor Laser with Rare Earths – Laser bán dẫn từ đất hiếm
2646稀土的声学材料 (xītǔ de shēngxué cáiliào): Acoustic Materials with Rare Earths – Vật liệu âm thanh từ đất hiếm
2647稀土的热交换材料 (xītǔ de rè huànhuí cáiliào): Heat Exchange Materials with Rare Earths – Vật liệu trao đổi nhiệt từ đất hiếm
2648稀土的高频磁性材料 (xītǔ de gāo pín cíxìng cáiliào): High-Frequency Magnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu từ tính tần số cao từ đất hiếm
2649稀土的声子晶体材料 (xītǔ de shēngzǐ jīngtǐ cáiliào): Phononic Crystal Materials with Rare Earths – Vật liệu tinh thể âm thanh từ đất hiếm
2650稀土的激光光纤 (xītǔ de jīguāng guāngxiān): Laser Optical Fibers with Rare Earths – Sợi quang laser từ đất hiếm
2651稀土的光学传感器 (xītǔ de guāngxué chuángǎnqì): Optical Sensors with Rare Earths – Cảm biến quang học từ đất hiếm
2652稀土的光谱分析仪 (xītǔ de guāngpǔ fēnxī yí): Spectrometer with Rare Earths – Máy quang phổ từ đất hiếm
2653稀土的高效太阳能电池 (xītǔ de gāo xiào tàiyángnéng diànchí): High-Efficiency Solar Cells with Rare Earths – Pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao từ đất hiếm
2654稀土的高性能磁性材料 (xītǔ de gāo xìngnéng cíxìng cáiliào): High-Performance Magnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu từ tính hiệu suất cao từ đất hiếm
2655稀土的电子显微技术 (xītǔ de diànzǐ xiǎnwēi jìshù): Electron Microscopy Technology with Rare Earths – Công nghệ hiển vi điện tử từ đất hiếm
2656稀土的红外探测技术 (xītǔ de hóngwài tàncè jìshù): Infrared Detection Technology with Rare Earths – Công nghệ phát hiện hồng ngoại từ đất hiếm
2657稀土的催化剂 (xītǔ de cuīhuàjì): Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác từ đất hiếm
2658稀土的电力储能材料 (xītǔ de diànlì chǔnéng cáiliào): Electrical Energy Storage Materials with Rare Earths – Vật liệu lưu trữ năng lượng điện từ đất hiếm
2659稀土的纳米粒子 (xītǔ de nàmǐ lìzǐ): Nanoparticles with Rare Earths – Hạt nano từ đất hiếm
2660稀土的先进电子材料 (xītǔ de xiānjìn diànzǐ cáiliào): Advanced Electronic Materials with Rare Earths – Vật liệu điện tử tiên tiến từ đất hiếm
2661稀土的超级导电材料 (xītǔ de chāojí dǎodiàn cáiliào): Superconducting Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn từ đất hiếm
2662稀土的电动汽车驱动系统 (xītǔ de diàndòng qìchē qūdòng xìtǒng): Electric Vehicle Drive Systems with Rare Earths – Hệ thống truyền động xe điện từ đất hiếm
2663稀土的高温超导材料 (xītǔ de gāo wēn chāodǎo cáiliào): High-Temperature Superconducting Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao từ đất hiếm
2664稀土的分子筛材料 (xītǔ de fēnzǐ shāi cáiliào): Molecular Sieve Materials with Rare Earths – Vật liệu sàng phân tử từ đất hiếm
2665稀土的金属有机框架材料 (xītǔ de jīnshǔ yǒujī kuàngjià cáiliào): Metal-Organic Framework Materials with Rare Earths – Vật liệu khung kim loại hữu cơ từ đất hiếm
2666稀土的环保技术 (xītǔ de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology with Rare Earths – Công nghệ bảo vệ môi trường từ đất hiếm
2667稀土的能量转换材料 (xītǔ de néngliàng zhuǎnhuàn cáiliào): Energy Conversion Materials with Rare Earths – Vật liệu chuyển đổi năng lượng từ đất hiếm
2668稀土的水处理材料 (xītǔ de shuǐ chǔlǐ cáiliào): Water Treatment Materials with Rare Earths – Vật liệu xử lý nước từ đất hiếm
2669稀土的稀有金属 (xītǔ de xīyǒu jīnshǔ): Rare Metals with Rare Earths – Kim loại quý từ đất hiếm
2670稀土的热电效应 (xītǔ de rè diàn xiàoyìng): Thermoelectric Effect with Rare Earths – Hiệu ứng nhiệt điện từ đất hiếm
2671稀土的分子传感器 (xītǔ de fēnzǐ chuángǎnqì): Molecular Sensors with Rare Earths – Cảm biến phân tử từ đất hiếm
2672稀土的太阳能光伏材料 (xītǔ de tàiyángnéng guāngfú cáiliào): Solar Photovoltaic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang điện năng lượng mặt trời từ đất hiếm
2673稀土的光电效应 (xītǔ de guāngdiàn xiàoyìng): Photovoltaic Effect with Rare Earths – Hiệu ứng quang điện từ đất hiếm
2674稀土的热力学性能 (xītǔ de rè lìxué xìngnéng): Thermodynamic Properties with Rare Earths – Tính chất nhiệt động học từ đất hiếm
2675稀土的电磁波吸收材料 (xītǔ de diàncí bō xīshōu cáiliào): Electromagnetic Wave Absorbing Materials with Rare Earths – Vật liệu hấp thụ sóng điện từ từ đất hiếm
2676稀土的磁性纳米复合材料 (xītǔ de cíxìng nàmǐ fùhé cáiliào): Magnetic Nanocomposite Materials with Rare Earths – Vật liệu nano composite từ tính từ đất hiếm
2677稀土的液晶显示器 (xītǔ de yèjīng xiǎnshìqì): Liquid Crystal Displays with Rare Earths – Màn hình tinh thể lỏng từ đất hiếm
2678稀土的光纤通信 (xītǔ de guāngxiān tōngxìn): Optical Fiber Communication with Rare Earths – Giao tiếp sợi quang từ đất hiếm
2679稀土的透明导电材料 (xītǔ de tòumíng dǎodiàn cáiliào): Transparent Conductive Materials with Rare Earths – Vật liệu dẫn điện trong suốt từ đất hiếm
2680稀土的光学计算器 (xītǔ de guāngxué jìsuànqì): Optical Computers with Rare Earths – Máy tính quang học từ đất hiếm
2681稀土的抗辐射材料 (xītǔ de kàng fúshè cáiliào): Radiation-resistant Materials with Rare Earths – Vật liệu chống bức xạ từ đất hiếm
2682稀土的高效发光材料 (xītǔ de gāo xiào fāguāng cáiliào): High-Efficiency Light Emitting Materials with Rare Earths – Vật liệu phát sáng hiệu suất cao từ đất hiếm
2683稀土的微波吸收材料 (xītǔ de wéibō xīshōu cáiliào): Microwave Absorbing Materials with Rare Earths – Vật liệu hấp thụ sóng vi ba từ đất hiếm
2684稀土的光学二极管 (xītǔ de guāngxué èr jíguǎn): Optoelectronic Diodes with Rare Earths – Diode quang điện từ đất hiếm
2685稀土的红外光学材料 (xītǔ de hóngwài guāngxué cáiliào): Infrared Optical Materials with Rare Earths – Vật liệu quang học hồng ngoại từ đất hiếm
2686稀土的非线性光学材料 (xītǔ de fēi xiànxìng guāngxué cáiliào): Nonlinear Optical Materials with Rare Earths – Vật liệu quang học phi tuyến tính từ đất hiếm
2687稀土的高效率LED材料 (xītǔ de gāo xiàolǜ LED cáiliào): High-Efficiency LED Materials with Rare Earths – Vật liệu LED hiệu suất cao từ đất hiếm
2688稀土的核磁共振成像 (xītǔ de hé cí gòngzhèn chéngxiàng): Nuclear Magnetic Resonance Imaging with Rare Earths – Chụp cộng hưởng từ hạt nhân từ đất hiếm
2689稀土的智能传感器 (xītǔ de zhìnéng chuángǎnqì): Intelligent Sensors with Rare Earths – Cảm biến thông minh từ đất hiếm
2690稀土的高温合金材料 (xītǔ de gāo wēn héjīn cáiliào): High-Temperature Alloy Materials with Rare Earths – Vật liệu hợp kim nhiệt độ cao từ đất hiếm
2691稀土的电致伸缩材料 (xītǔ de diàn zhì shēnsuō cáiliào): Electrostrictive Materials with Rare Earths – Vật liệu đàn hồi điện từ đất hiếm
2692稀土的电子陶瓷材料 (xītǔ de diànzǐ táocí cáiliào): Electronic Ceramic Materials with Rare Earths – Vật liệu gốm điện tử từ đất hiếm
2693稀土的可见光催化剂 (xītǔ de kějiàn guāng cuīhuàjì): Visible Light Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác ánh sáng khả kiến từ đất hiếm
2694稀土的氢能材料 (xītǔ de qīngnéng cáiliào): Hydrogen Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng hydro từ đất hiếm
2695稀土的电力电子设备 (xītǔ de diànlì diànzǐ shèbèi): Power Electronics with Rare Earths – Thiết bị điện tử công suất từ đất hiếm
2696稀土的高性能催化剂 (xītǔ de gāo xìngnéng cuīhuàjì): High-Performance Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác hiệu suất cao từ đất hiếm
2697稀土的多层纳米薄膜 (xītǔ de duō céng nàmǐ bómó): Multilayer Nanofilm Materials with Rare Earths – Vật liệu màng mỏng nano đa lớp từ đất hiếm
2698稀土的高精度传感器 (xītǔ de gāo jīngdù chuángǎnqì): High-Precision Sensors with Rare Earths – Cảm biến độ chính xác cao từ đất hiếm
2699稀土的氮化物材料 (xītǔ de dànhuàwù cáiliào): Nitride Materials with Rare Earths – Vật liệu nitrua từ đất hiếm
2700稀土的锂电池材料 (xītǔ de lǐ diànchí cáiliào): Lithium Battery Materials with Rare Earths – Vật liệu pin lithium từ đất hiếm
2701稀土的高强度磁铁 (xītǔ de gāo qiángdù cítiě): High-Strength Magnets with Rare Earths – Nam châm cường độ cao từ đất hiếm
2702稀土的纳米光催化材料 (xītǔ de nàmǐ guāng cuīhuà cáiliào): Nanophotocatalytic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang xúc tác nano từ đất hiếm
2703稀土的无机光电材料 (xītǔ de wú jī guāngdiàn cáiliào): Inorganic Optoelectronic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang điện vô cơ từ đất hiếm
2704稀土的高温超导体 (xītǔ de gāo wēn chāodǎo tǐ): High-Temperature Superconductors with Rare Earths – Chất siêu dẫn nhiệt độ cao từ đất hiếm
2705稀土的氧化物薄膜 (xītǔ de yǎnghuàwù bómó): Oxide Thin Films with Rare Earths – Màng mỏng oxit từ đất hiếm
2706稀土的磁性陶瓷 (xītǔ de cíxìng táocí): Magnetic Ceramics with Rare Earths – Gốm từ tính từ đất hiếm
2707稀土的催化剂反应 (xītǔ de cuīhuàjì fǎnyìng): Catalyst Reactions with Rare Earths – Phản ứng chất xúc tác từ đất hiếm
2708稀土的光伏电池 (xītǔ de guāngfú diànchí): Photovoltaic Cells with Rare Earths – Pin quang điện từ đất hiếm
2709稀土的高效能量转化材料 (xītǔ de gāo xiàonéngliàng zhuǎnhuà cáiliào): High-Efficiency Energy Conversion Materials with Rare Earths – Vật liệu chuyển đổi năng lượng hiệu suất cao từ đất hiếm
2710稀土的激光显示技术 (xītǔ de jīguāng xiǎnshì jìshù): Laser Display Technology with Rare Earths – Công nghệ hiển thị bằng laser từ đất hiếm
2711稀土的电气化学技术 (xītǔ de diànqì huàxué jìshù): Electrochemical Technology with Rare Earths – Công nghệ điện hóa học từ đất hiếm
2712稀土的核磁共振 (xītǔ de hé cí gòngzhèn): Nuclear Magnetic Resonance with Rare Earths – Cộng hưởng từ hạt nhân từ đất hiếm
2713稀土的量子计算 (xītǔ de liàngzǐ jìsuàn): Quantum Computing with Rare Earths – Máy tính lượng tử từ đất hiếm
2714稀土的高性能电池 (xītǔ de gāo xìngnéng diànchí): High-Performance Batteries with Rare Earths – Pin hiệu suất cao từ đất hiếm
2715稀土的光热材料 (xītǔ de guāngrè cáiliào): Photothermal Materials with Rare Earths – Vật liệu quang nhiệt từ đất hiếm
2716稀土的微波热源 (xītǔ de wéibō rèyuán): Microwave Heat Source with Rare Earths – Nguồn nhiệt vi ba từ đất hiếm
2717稀土的高精度仪器 (xītǔ de gāo jīngdù yíqì): High-Precision Instruments with Rare Earths – Dụng cụ chính xác cao từ đất hiếm
2718稀土的辐射探测材料 (xītǔ de fúshè tàncè cáiliào): Radiation Detection Materials with Rare Earths – Vật liệu phát hiện bức xạ từ đất hiếm
2719稀土的多功能传感器 (xītǔ de duō gōngnéng chuángǎnqì): Multifunctional Sensors with Rare Earths – Cảm biến đa chức năng từ đất hiếm
2720稀土的磁性分离技术 (xītǔ de cíxìng fēnlí jìshù): Magnetic Separation Technology with Rare Earths – Công nghệ tách từ tính từ đất hiếm
2721稀土的光子晶体 (xītǔ de guāngzǐ jīngtǐ): Photonic Crystals with Rare Earths – Pha lê quang học từ đất hiếm
2722稀土的电子存储设备 (xītǔ de diànzǐ cúnchǔ shèbèi): Electronic Storage Devices with Rare Earths – Thiết bị lưu trữ điện tử từ đất hiếm
2723稀土的稀有气体 (xītǔ de xīyǒu qìtǐ): Rare Gases with Rare Earths – Khí hiếm từ đất hiếm
2724稀土的有机发光二极管 (xītǔ de yǒujī fāguāng èr jíguǎn): Organic Light Emitting Diodes (OLED) with Rare Earths – Diode phát sáng hữu cơ (OLED) từ đất hiếm
2725稀土的有机光电材料 (xītǔ de yǒujī guāngdiàn cáiliào): Organic Optoelectronic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang điện hữu cơ từ đất hiếm
2726稀土的电池正极材料 (xītǔ de diànchí zhèngjí cáiliào): Battery Cathode Materials with Rare Earths – Vật liệu cực dương của pin từ đất hiếm
2727稀土的电子光谱 (xītǔ de diànzǐ guāngpǔ): Electronic Spectra with Rare Earths – Quang phổ điện tử từ đất hiếm
2728稀土的薄膜材料 (xītǔ de bómó cáiliào): Thin Film Materials with Rare Earths – Vật liệu màng mỏng từ đất hiếm
2729稀土的红外光电探测器 (xītǔ de hóngwài guāngdiàn tàncèqì): Infrared Optoelectronic Detectors with Rare Earths – Cảm biến quang điện hồng ngoại từ đất hiếm
2730稀土的光电探测器 (xītǔ de guāngdiàn tàncèqì): Optoelectronic Detectors with Rare Earths – Cảm biến quang điện từ đất hiếm
2731稀土的抗氧化材料 (xītǔ de kàng yǎnghuà cáiliào): Antioxidant Materials with Rare Earths – Vật liệu chống oxi hóa từ đất hiếm
2732稀土的磁光效应 (xītǔ de cí guāng xiàoyìng): Magneto-optic Effect with Rare Earths – Hiệu ứng từ quang từ đất hiếm
2733稀土的铝合金材料 (xītǔ de lǚ héjīn cáiliào): Aluminum Alloy Materials with Rare Earths – Vật liệu hợp kim nhôm từ đất hiếm
2734稀土的电子束焊接 (xītǔ de diànzǐ shù hànjiē): Electron Beam Welding with Rare Earths – Hàn bằng chùm electron từ đất hiếm
2735稀土的气体传感材料 (xītǔ de qìtǐ chuángǎn cáiliào): Gas Sensing Materials with Rare Earths – Vật liệu cảm biến khí từ đất hiếm
2736稀土的三维光子晶体 (xītǔ de sān wēi guāngzǐ jīngtǐ): 3D Photonic Crystals with Rare Earths – Pha lê quang học 3D từ đất hiếm
2737稀土的太阳能电池板 (xītǔ de tàiyángnéng diànchí bǎn): Solar Panel Materials with Rare Earths – Tấm pin năng lượng mặt trời từ đất hiếm
2738稀土的微波材料 (xītǔ de wéibō cáiliào): Microwave Materials with Rare Earths – Vật liệu vi ba từ đất hiếm
2739稀土的纳米电子学 (xītǔ de nàmǐ diànzǐ xué): Nanoelectronics with Rare Earths – Điện tử học nano từ đất hiếm
2740稀土的催化性能 (xītǔ de cuīhuà xìngnéng): Catalytic Properties with Rare Earths – Tính chất xúc tác từ đất hiếm
2741稀土的有机半导体 (xītǔ de yǒujī bàn dǎotǐ): Organic Semiconductors with Rare Earths – Bán dẫn hữu cơ từ đất hiếm
2742稀土的智能光学材料 (xītǔ de zhìnéng guāngxué cáiliào): Smart Optical Materials with Rare Earths – Vật liệu quang học thông minh từ đất hiếm
2743稀土的低温超导材料 (xītǔ de dī wēn chāodǎo cáiliào): Low-Temperature Superconducting Materials with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ thấp từ đất hiếm
2744稀土的纳米光子学 (xītǔ de nàmǐ guāngzǐ xué): Nanophotonics with Rare Earths – Quang tử học nano từ đất hiếm
2745稀土的高速磁记录 (xītǔ de gāosù cí jìlù): High-Speed Magnetic Recording with Rare Earths – Ghi dữ liệu từ tính tốc độ cao từ đất hiếm
2746稀土的液晶显示 (xītǔ de yèjīng xiǎnshì): LCD Displays with Rare Earths – Màn hình LCD từ đất hiếm
2747稀土的电动机 (xītǔ de diàndòngjī): Electric Motors with Rare Earths – Động cơ điện từ đất hiếm
2748稀土的触媒材料 (xītǔ de chùméi cáiliào): Catalyst Materials with Rare Earths – Vật liệu xúc tác từ đất hiếm
2749稀土的高温合金 (xītǔ de gāo wēn héjīn): High-Temperature Alloys with Rare Earths – Hợp kim chịu nhiệt độ cao từ đất hiếm
2750稀土的激光器 (xītǔ de jīguāngqì): Laser Devices with Rare Earths – Thiết bị laser từ đất hiếm
2751稀土的量子点材料 (xītǔ de liàngzǐ diǎn cáiliào): Quantum Dot Materials with Rare Earths – Vật liệu điểm lượng tử từ đất hiếm
2752稀土的透明薄膜 (xītǔ de tòumíng bómó): Transparent Films with Rare Earths – Màng mỏng trong suốt từ đất hiếm
2753稀土的电子探测器 (xītǔ de diànzǐ tàncèqì): Electronic Detectors with Rare Earths – Cảm biến điện tử từ đất hiếm
2754稀土的磁力计 (xītǔ de cí lìjì): Magnetometer with Rare Earths – Máy đo từ trường từ đất hiếm
2755稀土的电磁屏蔽材料 (xītǔ de diàncí píngbì cáiliào): Electromagnetic Shielding Materials with Rare Earths – Vật liệu chắn sóng điện từ từ đất hiếm
2756稀土的镍氢电池 (xītǔ de niè qīng diànchí): Nickel-Hydride Batteries with Rare Earths – Pin nickel-hydride từ đất hiếm
2757稀土的铝土矿 (xītǔ de lǚtǔ kuàng): Bauxite with Rare Earths – Quặng bauxite từ đất hiếm
2758稀土的增效剂 (xītǔ de zēng xiào jì): Performance Enhancers with Rare Earths – Chất tăng cường hiệu suất từ đất hiếm
2759稀土的电子器件 (xītǔ de diànzǐ qìjiàn): Electronic Components with Rare Earths – Linh kiện điện tử từ đất hiếm
2760稀土的激光染料 (xītǔ de jīguāng rǎnliào): Laser Dyes with Rare Earths – Thuốc nhuộm laser từ đất hiếm
2761稀土的光谱分析 (xītǔ de guāngpǔ fēnxī): Spectral Analysis with Rare Earths – Phân tích quang phổ từ đất hiếm
2762稀土的电子显微镜 (xītǔ de diànzǐ xiǎnwéijìng): Electron Microscope with Rare Earths – Kính hiển vi điện tử từ đất hiếm
2763稀土的磁带 (xītǔ de cítāi): Magnetic Tape with Rare Earths – Băng từ từ đất hiếm
2764稀土的电解质 (xītǔ de diànjiězhì): Electrolytes with Rare Earths – Chất điện ly từ đất hiếm
2765稀土的合成材料 (xītǔ de héchéng cáiliào): Synthetic Materials with Rare Earths – Vật liệu tổng hợp từ đất hiếm
2766稀土的电气性能 (xītǔ de diànqì xìngnéng): Electrical Properties with Rare Earths – Tính chất điện từ đất hiếm
2767稀土的晶体管 (xītǔ de jīngtǐguǎn): Transistor with Rare Earths – Transistor từ đất hiếm
2768稀土的热交换材料 (xītǔ de rè huánjiāo cáiliào): Heat Exchange Materials with Rare Earths – Vật liệu trao đổi nhiệt từ đất hiếm
2769稀土的超强磁性 (xītǔ de chāo qiáng cíxìng): Ultra-Strong Magnetism with Rare Earths – Từ tính siêu mạnh từ đất hiếm
2770稀土的绿色技术 (xītǔ de lǜsè jìshù): Green Technology with Rare Earths – Công nghệ xanh từ đất hiếm
2771稀土的光纤通信 (xītǔ de guāngxiān tōngxìn): Optical Fiber Communication with Rare Earths – Giao tiếp bằng sợi quang từ đất hiếm
2772稀土的核磁共振仪 (xītǔ de hé cí gòngzhèn yí): Nuclear Magnetic Resonance Instrument with Rare Earths – Thiết bị cộng hưởng từ hạt nhân từ đất hiếm
2773稀土的非线性光学 (xītǔ de fēi xiànxìng guāngxué): Nonlinear Optics with Rare Earths – Quang học phi tuyến tính từ đất hiếm
2774稀土的表面处理材料 (xītǔ de biǎomiàn chǔlǐ cáiliào): Surface Treatment Materials with Rare Earths – Vật liệu xử lý bề mặt từ đất hiếm
2775稀土的电动汽车 (xītǔ de diàndòng qìchē): Electric Vehicles with Rare Earths – Xe điện từ đất hiếm
2776稀土的热膨胀材料 (xītǔ de rè péngzhàng cáiliào): Thermal Expansion Materials with Rare Earths – Vật liệu giãn nở nhiệt từ đất hiếm
2777稀土的磁光效应 (xītǔ de cí guāng xiàoyìng): Magneto-optical Effect with Rare Earths – Hiệu ứng từ quang từ đất hiếm
2778稀土的光电转换材料 (xītǔ de guāngdiàn zhuǎnhuàn cáiliào): Photovoltaic Materials with Rare Earths – Vật liệu chuyển đổi quang điện từ đất hiếm
2779稀土的低能量激光 (xītǔ de dī néngliàng jīguāng): Low-energy Laser with Rare Earths – Laser năng lượng thấp từ đất hiếm
2780稀土的电动机磁体 (xītǔ de diàndòngjī cí tǐ): Electric Motor Magnets with Rare Earths – Nam châm động cơ điện từ đất hiếm
2781稀土的超导电缆 (xītǔ de chāodǎo diànlǎn): Superconducting Cables with Rare Earths – Dây cáp siêu dẫn từ đất hiếm
2782稀土的声光调制 (xītǔ de shēngguāng tiáozhì): Acousto-optic Modulation with Rare Earths – Điều chế âm quang từ đất hiếm
2783稀土的透明玻璃 (xītǔ de tòumíng bōlí): Transparent Glass with Rare Earths – Kính trong suốt từ đất hiếm
2784稀土的荧光材料 (xītǔ de yíngguāng cáiliào): Fluorescent Materials with Rare Earths – Vật liệu huỳnh quang từ đất hiếm
2785稀土的催化剂 (xītǔ de cuīhuà jì): Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác từ đất hiếm
2786稀土的光学显示器 (xītǔ de guāngxué xiǎnshìqì): Optical Display Devices with Rare Earths – Thiết bị hiển thị quang học từ đất hiếm
2787稀土的高强度磁铁 (xītǔ de gāo qiángdù cí tiě): High-strength Magnets with Rare Earths – Nam châm cường độ cao từ đất hiếm
2788稀土的超导体 (xītǔ de chāodǎo tǐ): Superconductors with Rare Earths – Chất siêu dẫn từ đất hiếm
2789稀土的低温技术 (xītǔ de dī wēn jìshù): Low-temperature Technology with Rare Earths – Công nghệ nhiệt độ thấp từ đất hiếm
2790稀土的量子材料 (xītǔ de liàngzǐ cáiliào): Quantum Materials with Rare Earths – Vật liệu lượng tử từ đất hiếm
2791稀土的电子束加速器 (xītǔ de diànzǐ shù jiāsùqì): Electron Beam Accelerators with Rare Earths – Máy gia tốc chùm electron từ đất hiếm
2792稀土的无机光电材料 (xītǔ de wújī guāngdiàn cáiliào): Inorganic Optoelectronic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang điện vô cơ từ đất hiếm
2793稀土的高功率激光 (xītǔ de gāo gōnglǜ jīguāng): High-power Lasers with Rare Earths – Laser công suất cao từ đất hiếm
2794稀土的电力变压器 (xītǔ de diànlì biàn yāqì): Power Transformers with Rare Earths – Máy biến áp điện lực từ đất hiếm
2795稀土的气体吸附剂 (xītǔ de qìtǐ xīfù jì): Gas Adsorbents with Rare Earths – Chất hấp phụ khí từ đất hiếm
2796稀土的热光效应 (xītǔ de rè guāng xiàoyìng): Thermo-optic Effect with Rare Earths – Hiệu ứng nhiệt quang từ đất hiếm
2797稀土的光纤传感器 (xītǔ de guāngxiān chuángǎnqì): Optical Fiber Sensors with Rare Earths – Cảm biến sợi quang từ đất hiếm
2798稀土的热分析仪 (xītǔ de rè fēnxī yí): Thermal Analyzer with Rare Earths – Máy phân tích nhiệt từ đất hiếm
2799稀土的太阳能电池 (xītǔ de tàiyángnéng diànchí): Solar Cells with Rare Earths – Pin mặt trời từ đất hiếm
2800稀土的自清洁材料 (xītǔ de zì qīngjié cáiliào): Self-cleaning Materials with Rare Earths – Vật liệu tự làm sạch từ đất hiếm
2801稀土的纳米材料 (xītǔ de nàmǐ cáiliào): Nanomaterials with Rare Earths – Vật liệu nano từ đất hiếm
2802稀土的磁性冷却剂 (xītǔ de cíxìng lěngquè jì): Magnetic Refrigerants with Rare Earths – Chất làm lạnh từ tính từ đất hiếm
2803稀土的热电偶 (xītǔ de rèdiàn ǒu): Thermocouples with Rare Earths – Cặp nhiệt điện từ đất hiếm
2804稀土的光学纤维放大器 (xītǔ de guāngxué xiānwéi fàngdàqì): Optical Fiber Amplifiers with Rare Earths – Bộ khuếch đại sợi quang quang học từ đất hiếm
2805稀土的激光雷达 (xītǔ de jīguāng léidá): LIDAR (Laser Imaging Detection and Ranging) with Rare Earths – LIDAR từ đất hiếm
2806稀土的透明陶瓷 (xītǔ de tòumíng táocí): Transparent Ceramics with Rare Earths – Gốm sứ trong suốt từ đất hiếm
2807稀土的导电材料 (xītǔ de dǎodiàn cáiliào): Conductive Materials with Rare Earths – Vật liệu dẫn điện từ đất hiếm
2808稀土的氧化物 (xītǔ de yǎnghuà wù): Oxides with Rare Earths – Oxit từ đất hiếm
2809稀土的超高强度合金 (xītǔ de chāo gāo qiángdù héjīn): Ultra-high Strength Alloys with Rare Earths – Hợp kim siêu cường độ cao từ đất hiếm
2810稀土的光电池 (xītǔ de guāngdiàn chí): Optoelectronic Cells with Rare Earths – Pin quang điện từ đất hiếm
2811稀土的光学成像 (xītǔ de guāngxué chéngxiàng): Optical Imaging with Rare Earths – Hình ảnh quang học từ đất hiếm
2812稀土的激光器件 (xītǔ de jīguāng qìjiàn): Laser Devices with Rare Earths – Thiết bị laser từ đất hiếm
2813稀土的高性能合金 (xītǔ de gāo xìngnéng héjīn): High-performance Alloys with Rare Earths – Hợp kim hiệu suất cao từ đất hiếm
2814稀土的激光频率转换 (xītǔ de jīguāng pínlǜ zhuǎnhuàn): Laser Frequency Conversion with Rare Earths – Chuyển đổi tần số laser từ đất hiếm
2815稀土的磁能存储 (xītǔ de cí néng cúnchǔ): Magnetic Energy Storage with Rare Earths – Lưu trữ năng lượng từ tính từ đất hiếm
2816稀土的微波吸收材料 (xītǔ de wēibō xīshōu cáiliào): Microwave Absorbing Materials with Rare Earths – Vật liệu hấp thụ sóng vi ba từ đất hiếm
2817稀土的发光二极管 (xītǔ de fāguāng èrjíguǎn): Light-emitting Diodes (LEDs) with Rare Earths – Diode phát quang từ đất hiếm
2818稀土的光纤传输 (xītǔ de guāngxiān chuánshū): Optical Fiber Transmission with Rare Earths – Truyền dẫn sợi quang từ đất hiếm
2819稀土的多晶硅材料 (xītǔ de duō jīng guī cáiliào): Polycrystalline Silicon Materials with Rare Earths – Vật liệu silicon đa tinh thể từ đất hiếm
2820稀土的低温超导 (xītǔ de dī wēn chāodǎo): Low-temperature Superconductivity with Rare Earths – Siêu dẫn nhiệt độ thấp từ đất hiếm
2821稀土的微波陶瓷 (xītǔ de wēibō táocí): Microwave Ceramics with Rare Earths – Gốm vi sóng từ đất hiếm
2822稀土的显微镜 (xītǔ de xiǎnwēijìng): Microscope with Rare Earths – Kính hiển vi từ đất hiếm
2823稀土的液晶显示器 (xītǔ de yèjīng xiǎnshìqì): LCD Display with Rare Earths – Màn hình tinh thể lỏng từ đất hiếm
2824稀土的稀有元素 (xītǔ de xīyǒu yuánsù): Rare Elements with Rare Earths – Nguyên tố hiếm từ đất hiếm
2825稀土的化学合成 (xītǔ de huàxué héchéng): Chemical Synthesis with Rare Earths – Tổng hợp hóa học từ đất hiếm
2826稀土的环境污染 (xītǔ de huánjìng wūrǎn): Environmental Pollution from Rare Earths – Ô nhiễm môi trường từ đất hiếm
2827稀土的电子器件 (xītǔ de diànzǐ qìjiàn): Electronic Devices with Rare Earths – Thiết bị điện tử từ đất hiếm
2828稀土的激光光源 (xītǔ de jīguāng guāngyuán): Laser Light Source with Rare Earths – Nguồn sáng laser từ đất hiếm
2829稀土的表面处理技术 (xītǔ de biǎomiàn chǔlǐ jìshù): Surface Treatment Technology with Rare Earths – Công nghệ xử lý bề mặt từ đất hiếm
2830稀土的水处理 (xītǔ de shuǐ chǔlǐ): Water Treatment with Rare Earths – Xử lý nước từ đất hiếm
2831稀土的光学玻璃 (xītǔ de guāngxué bōlí): Optical Glass with Rare Earths – Kính quang học từ đất hiếm
2832稀土的材料科学 (xītǔ de cáiliào kēxué): Materials Science with Rare Earths – Khoa học vật liệu từ đất hiếm
2833稀土的热能转化 (xītǔ de rè néng zhuǎnhuà): Thermal Energy Conversion with Rare Earths – Chuyển đổi năng lượng nhiệt từ đất hiếm
2834稀土的激光加工 (xītǔ de jīguāng jiāgōng): Laser Processing with Rare Earths – Gia công laser từ đất hiếm
2835稀土的薄膜材料 (xītǔ de bómó cáiliào): Thin-film Materials with Rare Earths – Vật liệu màng mỏng từ đất hiếm
2836稀土的光催化剂 (xītǔ de guāng cuīhuà jì): Photocatalysts with Rare Earths – Chất xúc tác quang học từ đất hiếm
2837稀土的生物医学 (xītǔ de shēngwù yīxué): Biomedical Applications of Rare Earths – Ứng dụng sinh học y tế từ đất hiếm
2838稀土的地质探测 (xītǔ de dìzhì tàncè): Geological Exploration with Rare Earths – Thăm dò địa chất từ đất hiếm
2839稀土的电气化学 (xītǔ de diànqì huàxué): Electrochemistry with Rare Earths – Hóa học điện từ đất hiếm
2840稀土的高温材料 (xītǔ de gāo wēn cáiliào): High-temperature Materials with Rare Earths – Vật liệu nhiệt độ cao từ đất hiếm
2841稀土的薄膜光伏材料 (xītǔ de bómó guāngfú cáiliào): Thin-film Photovoltaic Materials with Rare Earths – Vật liệu quang điện màng mỏng từ đất hiếm
2842稀土的红外材料 (xītǔ de hóngwài cáiliào): Infrared Materials with Rare Earths – Vật liệu hồng ngoại từ đất hiếm
2843稀土的催化反应 (xītǔ de cuīhuà fǎnyìng): Catalytic Reactions with Rare Earths – Phản ứng xúc tác từ đất hiếm
2844稀土的电光材料 (xītǔ de diànguāng cáiliào): Electro-optical Materials with Rare Earths – Vật liệu điện quang từ đất hiếm
2845稀土的生物降解材料 (xītǔ de shēngwù jiàngjiě cáiliào): Biodegradable Materials with Rare Earths – Vật liệu phân hủy sinh học từ đất hiếm
2846稀土的电子传感器 (xītǔ de diànzǐ chuángǎnqì): Electronic Sensors with Rare Earths – Cảm biến điện tử từ đất hiếm
2847稀土的化学反应动力学 (xītǔ de huàxué fǎnyìng dònglìxué): Chemical Reaction Kinetics with Rare Earths – Động học phản ứng hóa học từ đất hiếm
2848稀土的自动化技术 (xītǔ de zìdònghuà jìshù): Automation Technology with Rare Earths – Công nghệ tự động hóa từ đất hiếm
2849稀土的储能系统 (xītǔ de chǔnéng xìtǒng): Energy Storage Systems with Rare Earths – Hệ thống lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
2850稀土的电池管理系统 (xītǔ de diànchí guǎnlǐ xìtǒng): Battery Management Systems with Rare Earths – Hệ thống quản lý pin từ đất hiếm
2851稀土的液态金属 (xītǔ de yètài jīnshǔ): Liquid Metal with Rare Earths – Kim loại lỏng từ đất hiếm
2852稀土的镁合金 (xītǔ de méi héjīn): Magnesium Alloys with Rare Earths – Hợp kim magiê từ đất hiếm
2853稀土的金属氧化物 (xītǔ de jīnshǔ yǎnghuà wù): Metal Oxides with Rare Earths – Oxit kim loại từ đất hiếm
2854稀土的负载材料 (xītǔ de fùzài cáiliào): Load-bearing Materials with Rare Earths – Vật liệu chịu tải từ đất hiếm
2855稀土的磁场 (xītǔ de cí chǎng): Magnetic Field with Rare Earths – Lĩnh vực từ tính từ đất hiếm
2856稀土的反射镜 (xītǔ de fǎnshè jìng): Reflectors with Rare Earths – Gương phản xạ từ đất hiếm
2857稀土的耐高温合金 (xītǔ de nài gāo wēn héjīn): High-temperature Resistant Alloys with Rare Earths – Hợp kim chịu nhiệt độ cao từ đất hiếm
2858稀土的金属材料 (xītǔ de jīnshǔ cáiliào): Metallic Materials with Rare Earths – Vật liệu kim loại từ đất hiếm
2859稀土的热电发电机 (xītǔ de rèdiàn fādiànjī): Thermoelectric Generators with Rare Earths – Máy phát điện nhiệt điện từ đất hiếm
2860稀土的氢气储存 (xītǔ de qīngqì chǔcún): Hydrogen Storage with Rare Earths – Lưu trữ khí hydro từ đất hiếm
2861稀土的传感器材料 (xītǔ de chuángǎnqì cáiliào): Sensor Materials with Rare Earths – Vật liệu cảm biến từ đất hiếm
2862稀土的辐射屏蔽 (xītǔ de fúshè píngbì): Radiation Shielding with Rare Earths – Chắn bức xạ từ đất hiếm
2863稀土的放射性同位素 (xītǔ de fàngshèxìng tóngwèi sù): Radioactive Isotopes with Rare Earths – Đồng vị phóng xạ từ đất hiếm
2864稀土的红外激光 (xītǔ de hóngwài jīguāng): Infrared Lasers with Rare Earths – Laser hồng ngoại từ đất hiếm
2865稀土的离子交换技术 (xītǔ de lízǐ jiāohuàn jìshù): Ion Exchange Technology with Rare Earths – Công nghệ trao đổi ion từ đất hiếm
2866稀土的多相催化 (xītǔ de duō xiàng cuīhuà): Heterogeneous Catalysis with Rare Earths – Xúc tác dị thể từ đất hiếm
2867稀土的耐腐蚀材料 (xītǔ de nài fǔshí cáiliào): Corrosion-resistant Materials with Rare Earths – Vật liệu chống ăn mòn từ đất hiếm
2868稀土的生物相容性 (xītǔ de shēngwù xiāngróng xìng): Biocompatibility of Rare Earths – Tính tương thích sinh học của đất hiếm
2869稀土的电力传输 (xītǔ de diànlì chuánshū): Power Transmission with Rare Earths – Truyền tải điện từ đất hiếm
2870稀土的电子显微镜 (xītǔ de diànzǐ xiǎnwēijìng): Electron Microscope with Rare Earths – Kính hiển vi điện tử từ đất hiếm
2871稀土的半导体材料 (xītǔ de bàndǎo tǐ cáiliào): Semiconductor Materials with Rare Earths – Vật liệu bán dẫn từ đất hiếm
2872稀土的气体检测 (xītǔ de qìtǐ jiǎncè): Gas Detection with Rare Earths – Phát hiện khí từ đất hiếm
2873稀土的稀土金属合金 (xītǔ de xītǔ jīnshǔ héjīn): Rare Earth Metal Alloys – Hợp kim kim loại đất hiếm
2874稀土的电化学储能 (xītǔ de diànhuàxué chǔnéng): Electrochemical Energy Storage with Rare Earths – Lưu trữ năng lượng điện hóa từ đất hiếm
2875稀土的微电子学 (xītǔ de wēi diànzǐ xué): Microelectronics with Rare Earths – Khoa học vi điện tử từ đất hiếm
2876稀土的水处理技术 (xītǔ de shuǐ chǔlǐ jìshù): Water Treatment Technology with Rare Earths – Công nghệ xử lý nước từ đất hiếm
2877稀土的光学薄膜 (xītǔ de guāngxué bómó): Optical Thin Films with Rare Earths – Màng mỏng quang học từ đất hiếm
2878稀土的高温超导 (xītǔ de gāo wēn chāodǎo): High-temperature Superconductivity with Rare Earths – Siêu dẫn nhiệt độ cao từ đất hiếm
2879稀土的合金材料 (xītǔ de héjīn cáiliào): Alloy Materials with Rare Earths – Vật liệu hợp kim từ đất hiếm
2880稀土的镁合金材料 (xītǔ de méi héjīn cáiliào): Magnesium Alloy Materials with Rare Earths – Vật liệu hợp kim magiê từ đất hiếm
2881稀土的高效催化剂 (xītǔ de gāo xiào cuīhuà jì): High-efficiency Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác hiệu suất cao từ đất hiếm
2882稀土的光电二极管 (xītǔ de guāngdiàn èr jíguǎn): Photodiodes with Rare Earths – Diode quang điện từ đất hiếm
2883稀土的稀土氧化物 (xītǔ de xītǔ yǎnghuà wù): Rare Earth Oxides – Oxit đất hiếm
2884稀土的发光材料 (xītǔ de fāguāng cáiliào): Luminescent Materials with Rare Earths – Vật liệu phát quang từ đất hiếm
2885稀土的微型传感器 (xītǔ de wēi xíng chuángǎnqì): Micro Sensors with Rare Earths – Cảm biến vi mô từ đất hiếm
2886稀土的负载催化剂 (xītǔ de fùzài cuīhuà jì): Supported Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác mang từ đất hiếm
2887稀土的稀土矿产 (xītǔ de xītǔ kuàngchǎn): Rare Earth Mineral Resources – Tài nguyên khoáng sản đất hiếm
2888稀土的先进材料 (xītǔ de xiānjìn cáiliào): Advanced Materials with Rare Earths – Vật liệu tiên tiến từ đất hiếm
2889稀土的电子屏幕 (xītǔ de diànzǐ píngmù): Electronic Displays with Rare Earths – Màn hình điện tử từ đất hiếm
2890稀土的高效能源材料 (xītǔ de gāo xiào néngyuán cáiliào): High-efficiency Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng hiệu suất cao từ đất hiếm
2891稀土的节能技术 (xītǔ de jié néng jìshù): Energy-saving Technology with Rare Earths – Công nghệ tiết kiệm năng lượng từ đất hiếm
2892稀土的电解质 (xītǔ de diànjiě zhì): Electrolyte with Rare Earths – Chất điện ly từ đất hiếm
2893稀土的磁性涂层 (xītǔ de cíxìng túcéng): Magnetic Coatings with Rare Earths – Lớp phủ từ tính từ đất hiếm
2894稀土的磁共振成像 (xītǔ de cí gòngzhèn chéngxiàng): Magnetic Resonance Imaging with Rare Earths – Chụp cộng hưởng từ với đất hiếm
2895稀土的电气设备 (xītǔ de diànqì shèbèi): Electrical Equipment with Rare Earths – Thiết bị điện từ đất hiếm
2896稀土的压电材料 (xītǔ de yā diàn cáiliào): Piezoelectric Materials with Rare Earths – Vật liệu áp điện từ đất hiếm
2897稀土的磁性材料研究 (xītǔ de cíxìng cáiliào yánjiū): Research on Magnetic Materials with Rare Earths – Nghiên cứu vật liệu từ tính từ đất hiếm
2898稀土的电子产品 (xītǔ de diànzǐ chǎnpǐn): Electronic Products with Rare Earths – Sản phẩm điện tử từ đất hiếm
2899稀土的射线探测器 (xītǔ de shèxiàn tàncèqì): Radiation Detectors with Rare Earths – Máy dò bức xạ từ đất hiếm
2900稀土的废弃物处理 (xītǔ de fèiqìwù chǔlǐ): Waste Treatment of Rare Earths – Xử lý chất thải từ đất hiếm
2901稀土的高性能材料 (xītǔ de gāo xìngnéng cáiliào): High-performance Materials with Rare Earths – Vật liệu hiệu suất cao từ đất hiếm
2902稀土的节能灯具 (xītǔ de jié néng dēngjù): Energy-saving Lighting with Rare Earths – Đèn tiết kiệm năng lượng từ đất hiếm
2903稀土的环境友好技术 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo jìshù): Environmentally Friendly Technology with Rare Earths – Công nghệ thân thiện với môi trường từ đất hiếm
2904稀土的光电器件 (xītǔ de guāngdiàn qìjiàn): Optoelectronic Devices with Rare Earths – Thiết bị quang điện từ đất hiếm
2905稀土的能源开发 (xītǔ de néngyuán kāifā): Energy Development with Rare Earths – Phát triển năng lượng từ đất hiếm
2906稀土的耐高温涂层 (xītǔ de nài gāo wēn túcéng): High-temperature Resistant Coatings with Rare Earths – Lớp phủ chịu nhiệt độ cao từ đất hiếm
2907稀土的核能应用 (xītǔ de hénéng yìngyòng): Nuclear Energy Applications with Rare Earths – Ứng dụng năng lượng hạt nhân từ đất hiếm
2908稀土的应用开发 (xītǔ de yìngyòng kāifā): Application Development of Rare Earths – Phát triển ứng dụng từ đất hiếm
2909稀土的环保材料 (xītǔ de huánbǎo cáiliào): Environmental Protection Materials with Rare Earths – Vật liệu bảo vệ môi trường từ đất hiếm
2910稀土的能源材料 (xītǔ de néngyuán cáiliào): Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng từ đất hiếm
2911稀土的水下传感器 (xītǔ de shuǐ xià chuángǎnqì): Underwater Sensors with Rare Earths – Cảm biến dưới nước từ đất hiếm
2912稀土的防护材料 (xītǔ de fánghù cáiliào): Protective Materials with Rare Earths – Vật liệu bảo vệ từ đất hiếm
2913稀土的传感器网络 (xītǔ de chuángǎnqì wǎngluò): Sensor Networks with Rare Earths – Mạng cảm biến từ đất hiếm
2914稀土的太阳能发电 (xītǔ de tàiyángnéng fādiàn): Solar Power Generation with Rare Earths – Sản xuất điện năng mặt trời từ đất hiếm
2915稀土的机器人技术 (xītǔ de jīqìrén jìshù): Robotics Technology with Rare Earths – Công nghệ robot từ đất hiếm
2916稀土的电子设备 (xītǔ de diànzǐ shèbèi): Electronic Equipment with Rare Earths – Thiết bị điện tử từ đất hiếm
2917稀土的电动工具 (xītǔ de diàndòng gōngjù): Electric Tools with Rare Earths – Dụng cụ điện từ đất hiếm
2918稀土的核磁共振 (xītǔ de héncí gòngzhèn): Nuclear Magnetic Resonance with Rare Earths – Cộng hưởng từ hạt nhân với đất hiếm
2919稀土的化学反应 (xītǔ de huàxué fǎnyìng): Chemical Reactions with Rare Earths – Phản ứng hóa học từ đất hiếm
2920稀土的催化反应器 (xītǔ de cuīhuà fǎnyìngqì): Catalytic Reactor with Rare Earths – Lò phản ứng xúc tác từ đất hiếm
2921稀土的废物回收 (xītǔ de fèiwù huíshōu): Waste Recycling of Rare Earths – Tái chế chất thải từ đất hiếm
2922稀土的磁电效应 (xītǔ de cídìng xiàoyìng): Magnetoelectric Effect with Rare Earths – Hiệu ứng từ điện với đất hiếm
2923稀土的传感器技术 (xītǔ de chuángǎnqì jìshù): Sensor Technology with Rare Earths – Công nghệ cảm biến từ đất hiếm
2924稀土的空气净化 (xītǔ de kōngqì jìnghuà): Air Purification with Rare Earths – Lọc không khí từ đất hiếm
2925稀土的能源存储 (xītǔ de néngyuán cúnchǔ): Energy Storage with Rare Earths – Lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
2926稀土的废料处理 (xītǔ de fèiliào chǔlǐ): Waste Material Treatment of Rare Earths – Xử lý chất thải từ đất hiếm
2927稀土的高效电池 (xītǔ de gāo xiào diànchí): High-efficiency Batteries with Rare Earths – Pin hiệu suất cao từ đất hiếm
2928稀土的光电效应 (xītǔ de guāngdiàn xiàoyìng): Optoelectronic Effects with Rare Earths – Hiệu ứng quang điện từ đất hiếm
2929稀土的可持续发展 (xītǔ de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development with Rare Earths – Phát triển bền vững từ đất hiếm
2930稀土的生物医学应用 (xītǔ de shēngwù yīxué yìngyòng): Biomedical Applications of Rare Earths – Ứng dụng sinh học y tế từ đất hiếm
2931稀土的极端条件材料 (xītǔ de jíduān tiáojiàn cáiliào): Extreme Condition Materials with Rare Earths – Vật liệu chịu điều kiện khắc nghiệt từ đất hiếm
2932稀土的先进显示技术 (xītǔ de xiānjìn xiǎnshì jìshù): Advanced Display Technology with Rare Earths – Công nghệ hiển thị tiên tiến từ đất hiếm
2933稀土的燃料电池系统 (xītǔ de ránliào diànchí xìtǒng): Fuel Cell Systems with Rare Earths – Hệ thống pin nhiên liệu từ đất hiếm
2934稀土的电池管理 (xītǔ de diànchí guǎnlǐ): Battery Management with Rare Earths – Quản lý pin từ đất hiếm
2935稀土的可回收材料 (xītǔ de kě huíshōu cáiliào): Recyclable Materials with Rare Earths – Vật liệu có thể tái chế từ đất hiếm
2936稀土的化学工程 (xītǔ de huàxué gōngchéng): Chemical Engineering with Rare Earths – Kỹ thuật hóa học từ đất hiếm
2937稀土的热管理技术 (xītǔ de rè guǎnlǐ jìshù): Thermal Management Technology with Rare Earths – Công nghệ quản lý nhiệt từ đất hiếm
2938稀土的工业催化剂 (xītǔ de gōngyè cuīhuà jì): Industrial Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác công nghiệp từ đất hiếm
2939稀土的分离技术 (xītǔ de fēnlí jìshù): Separation Technology of Rare Earths – Công nghệ tách đất hiếm
2940稀土的合金 (xītǔ de héjīn): Alloys with Rare Earths – Hợp kim từ đất hiếm
2941稀土的光学材料 (xītǔ de guāngxué cáiliào): Optical Materials with Rare Earths – Vật liệu quang học từ đất hiếm
2942稀土的磁性纳米材料 (xītǔ de cíxìng nàmǐ cáiliào): Magnetic Nanomaterials with Rare Earths – Vật liệu từ tính nano từ đất hiếm
2943稀土的微电子学 (xītǔ de wēi diànzǐ xué): Microelectronics with Rare Earths – Kỹ thuật vi điện tử từ đất hiếm
2944稀土的冷却材料 (xītǔ de lěngquè cáiliào): Cooling Materials with Rare Earths – Vật liệu làm mát từ đất hiếm
2945稀土的风能应用 (xītǔ de fēngnéng yìngyòng): Wind Energy Applications with Rare Earths – Ứng dụng năng lượng gió từ đất hiếm
2946稀土的磁力泵 (xītǔ de cí lì bàng): Magnetic Pumps with Rare Earths – Máy bơm từ tính từ đất hiếm
2947稀土的光纤传感器 (xītǔ de guāngxiān chuángǎnqì): Fiber Optic Sensors with Rare Earths – Cảm biến sợi quang từ đất hiếm
2948稀土的稀土矿物 (xītǔ de xītǔ kuàngwù): Rare Earth Minerals – Khoáng sản đất hiếm
2949稀土的化学提取 (xītǔ de huàxué tíqǔ): Chemical Extraction of Rare Earths – Chiết xuất hóa học đất hiếm
2950稀土的自动化控制系统 (xītǔ de zìdònghuà kòngzhì xìtǒng): Automation Control Systems with Rare Earths – Hệ thống điều khiển tự động từ đất hiếm
2951稀土的绿色能源技术 (xītǔ de lǜsè néngyuán jìshù): Green Energy Technologies with Rare Earths – Công nghệ năng lượng xanh từ đất hiếm
2952稀土的应用范围 (xītǔ de yìngyòng fànwéi): Application Scope of Rare Earths – Phạm vi ứng dụng của đất hiếm
2953稀土的储能材料 (xītǔ de chúnéng cáiliào): Energy Storage Materials with Rare Earths – Vật liệu lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
2954稀土的储氢材料 (xītǔ de chǔqīng cáiliào): Hydrogen Storage Materials with Rare Earths – Vật liệu lưu trữ hydro từ đất hiếm
2955稀土的激光器 (xītǔ de jīguāng qì): Lasers with Rare Earths – Laser từ đất hiếm
2956稀土的能效提升 (xītǔ de néngxiào tíshēng): Energy Efficiency Enhancement with Rare Earths – Tăng cường hiệu quả năng lượng từ đất hiếm
2957稀土的高温超导 (xītǔ de gāowēn chāodǎo): High-temperature Superconductivity with Rare Earths – Siêu dẫn nhiệt độ cao từ đất hiếm
2958稀土的空间技术 (xītǔ de kōngjiān jìshù): Space Technology with Rare Earths – Công nghệ vũ trụ từ đất hiếm
2959稀土的化学分离 (xītǔ de huàxué fēnlí): Chemical Separation of Rare Earths – Tách đất hiếm bằng hóa học
2960稀土的空气清新器 (xītǔ de kōngqì qīngxīn qì): Air Fresheners with Rare Earths – Máy làm sạch không khí từ đất hiếm
2961稀土的高温材料 (xītǔ de gāowēn cáiliào): High-temperature Materials with Rare Earths – Vật liệu chịu nhiệt cao từ đất hiếm
2962稀土的精密制造 (xītǔ de jīngmì zhìzào): Precision Manufacturing with Rare Earths – Sản xuất chính xác từ đất hiếm
2963稀土的制冷剂 (xītǔ de zhìlěng jì): Refrigerants with Rare Earths – Chất làm lạnh từ đất hiếm
2964稀土的电力设备 (xītǔ de diànlì shèbèi): Electric Power Equipment with Rare Earths – Thiết bị điện lực từ đất hiếm
2965稀土的镍钴合金 (xītǔ de niè gǔ héjīn): Nickel-Cobalt Alloys with Rare Earths – Hợp kim niken-coban từ đất hiếm
2966稀土的太阳能电池板 (xītǔ de tàiyángnéng diànchí bǎn): Solar Panels with Rare Earths – Tấm pin mặt trời từ đất hiếm
2967稀土的纳米磁性材料 (xītǔ de nàmǐ cíxìng cáiliào): Nanomagnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu từ tính nano từ đất hiếm
2968稀土的稀土磁铁 (xītǔ de xītǔ cítiě): Rare Earth Magnets – Nam châm đất hiếm
2969稀土的光纤放大器 (xītǔ de guāngxiān fàngdàqì): Fiber Optic Amplifiers with Rare Earths – Bộ khuếch đại sợi quang từ đất hiếm
2970稀土的光催化反应 (xītǔ de guāng cuīhuà fǎnyìng): Photocatalytic Reactions with Rare Earths – Phản ứng quang xúc tác từ đất hiếm
2971稀土的高效风力发电机 (xītǔ de gāo xiào fēnglì fādiàn jī): High-efficiency Wind Turbines with Rare Earths – Tuabin gió hiệu suất cao từ đất hiếm
2972稀土的智能电网 (xītǔ de zhìnéng diànwǎng): Smart Grids with Rare Earths – Lưới điện thông minh từ đất hiếm
2973稀土的电动自行车 (xītǔ de diàndòng zìxíngchē): Electric Bicycles with Rare Earths – Xe đạp điện từ đất hiếm
2974稀土的核能技术 (xītǔ de hénéng jìshù): Nuclear Energy Technology with Rare Earths – Công nghệ năng lượng hạt nhân từ đất hiếm
2975稀土的绿色照明 (xītǔ de lǜsè zhàomíng): Green Lighting with Rare Earths – Chiếu sáng xanh từ đất hiếm
2976稀土的能源效率 (xītǔ de néngyuán xiàolǜ): Energy Efficiency with Rare Earths – Hiệu quả năng lượng từ đất hiếm
2977稀土的激光显示器 (xītǔ de jīguāng xiǎnshìqì): Laser Displays with Rare Earths – Màn hình laser từ đất hiếm
2978稀土的材料回收 (xītǔ de cáiliào huíshōu): Material Recycling of Rare Earths – Tái chế vật liệu đất hiếm
2979稀土的铒掺杂光纤 (xītǔ de è chānzá guāngxiān): Erbium-doped Fiber Optics with Rare Earths – Sợi quang doped erbium từ đất hiếm
2980稀土的磁共振成像 (xītǔ de cí gòngzhèn chéngxiàng): Magnetic Resonance Imaging (MRI) with Rare Earths – Chụp cộng hưởng từ (MRI) với đất hiếm
2981稀土的离子交换材料 (xītǔ de lízǐ jiāohuàn cáiliào): Ion Exchange Materials with Rare Earths – Vật liệu trao đổi ion từ đất hiếm
2982稀土的分子筛 (xītǔ de fēnzǐ shāi): Molecular Sieves with Rare Earths – Sàng phân tử từ đất hiếm
2983稀土的电子封装 (xītǔ de diànzǐ fēngzhuāng): Electronic Packaging with Rare Earths – Bao bì điện tử từ đất hiếm
2984稀土的钕铁硼磁铁 (xītǔ de nǚ tiěběng cítiě): Neodymium Iron Boron Magnets – Nam châm neodymium sắt boron
2985稀土的光学传输 (xītǔ de guāngxué chuánshū): Optical Transmission with Rare Earths – Truyền dẫn quang học từ đất hiếm
2986稀土的化学分析 (xītǔ de huàxué fēnxī): Chemical Analysis of Rare Earths – Phân tích hóa học đất hiếm
2987稀土的溶剂提取 (xītǔ de róngyè tíqǔ): Solvent Extraction of Rare Earths – Chiết xuất dung môi đất hiếm
2988稀土的电磁干扰 (xītǔ de diàncí gānrǎo): Electromagnetic Interference with Rare Earths – Can thiệp điện từ từ đất hiếm
2989稀土的微波技术 (xītǔ de wēibō jìshù): Microwave Technology with Rare Earths – Công nghệ sóng vi ba từ đất hiếm
2990稀土的废料回收 (xītǔ de fèiliào huíshōu): Rare Earth Waste Recycling – Tái chế chất thải đất hiếm
2991稀土的抗磁性材料 (xītǔ de kàng cíxìng cáiliào): Antimagnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu chống từ tính từ đất hiếm
2992稀土的稀土合金钢 (xītǔ de xītǔ héjīn gāng): Rare Earth Alloy Steel – Thép hợp kim đất hiếm
2993稀土的水处理 (xītǔ de shuǐ chǔlǐ): Water Treatment with Rare Earths – Xử lý nước bằng đất hiếm
2994稀土的光电效应 (xītǔ de guāngdiàn xiàoyìng): Photoelectric Effect with Rare Earths – Hiệu ứng quang điện từ đất hiếm
2995稀土的氧化物 (xītǔ de yǎnghuàwù): Oxides of Rare Earths – Oxit của đất hiếm
2996稀土的铈合金 (xītǔ de shì héjīn): Cerium Alloys – Hợp kim cerium
2997稀土的有机配合物 (xītǔ de yǒujī pèihéwù): Organometallic Complexes of Rare Earths – Phức hợp hữu cơ kim loại từ đất hiếm
2998稀土的超导电性 (xītǔ de chāodǎo diànxìng): Superconductivity with Rare Earths – Tính siêu dẫn từ đất hiếm
2999稀土的磁场应用 (xītǔ de cíchǎng yìngyòng): Magnetic Field Applications with Rare Earths – Ứng dụng trường từ tính từ đất hiếm
3000稀土的激光技术 (xītǔ de jīguāng jìshù): Laser Technology with Rare Earths – Công nghệ laser từ đất hiếm
3001稀土的液晶显示器 (xītǔ de yèjīng xiǎnshìqì): LCD Displays with Rare Earths – Màn hình LCD từ đất hiếm
3002稀土的荧光灯 (xītǔ de yíngguāng dēng): Fluorescent Lamps with Rare Earths – Đèn huỳnh quang từ đất hiếm
3003稀土的磷酸盐 (xītǔ de línsuānyán): Phosphates of Rare Earths – Phosphat của đất hiếm
3004稀土的高性能磁铁 (xītǔ de gāo xìngnéng cítiě): High-performance Magnets with Rare Earths – Nam châm hiệu suất cao từ đất hiếm
3005稀土的加速器 (xītǔ de jiāsùqì): Particle Accelerators with Rare Earths – Máy gia tốc hạt nhân từ đất hiếm
3006稀土的元素周期表 (xītǔ de yuánsù zhōuqī biǎo): Periodic Table of Rare Earth Elements – Bảng tuần hoàn các nguyên tố đất hiếm
3007稀土的光催化剂 (xītǔ de guāng cuīhuà jì): Photocatalysts with Rare Earths – Chất xúc tác quang từ đất hiếm
3008稀土的高温稳定性 (xītǔ de gāowēn wěndìngxìng): High-temperature Stability with Rare Earths – Tính ổn định nhiệt độ cao từ đất hiếm
3009稀土的稀土磁性材料 (xītǔ de xītǔ cíxìng cáiliào): Rare Earth Magnetic Materials – Vật liệu từ tính đất hiếm
3010稀土的能量密度 (xītǔ de néngliàng mìdù): Energy Density with Rare Earths – Mật độ năng lượng từ đất hiếm
3011稀土的绿色制造 (xītǔ de lǜsè zhìzào): Green Manufacturing with Rare Earths – Sản xuất xanh từ đất hiếm
3012稀土的气候变化应用 (xītǔ de qìhòu biànhuà yìngyòng): Climate Change Applications with Rare Earths – Ứng dụng biến đổi khí hậu từ đất hiếm
3013稀土的极化材料 (xītǔ de jíhuà cáiliào): Polarized Materials with Rare Earths – Vật liệu phân cực từ đất hiếm
3014稀土的自旋电子学 (xītǔ de zì xuán diànzǐ xué): Spintronics with Rare Earths – Spintronics từ đất hiếm
3015稀土的质量分析 (xītǔ de zhìliàng fēnxī): Mass Spectrometry of Rare Earths – Phân tích khối lượng đất hiếm
3016稀土的电子设备 (xītǔ de diànzǐ shèbèi): Electronic Devices with Rare Earths – Thiết bị điện tử từ đất hiếm
3017稀土的光纤通信 (xītǔ de guāngxiān tōngxìn): Optical Fiber Communication with Rare Earths – Truyền thông sợi quang từ đất hiếm
3018稀土的太阳能材料 (xītǔ de tàiyángnéng cáiliào): Solar Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng mặt trời từ đất hiếm
3019稀土的风能材料 (xītǔ de fēngnéng cáiliào): Wind Energy Materials with Rare Earths – Vật liệu năng lượng gió từ đất hiếm
3020稀土的电池技术 (xītǔ de diànchí jìshù): Battery Technology with Rare Earths – Công nghệ pin từ đất hiếm
3021稀土的光电传感器 (xītǔ de guāngdiàn chuángǎnqì): Photoelectric Sensors with Rare Earths – Cảm biến quang điện từ đất hiếm
3022稀土的激光技术应用 (xītǔ de jīguāng jìshù yìngyòng): Laser Technology Applications with Rare Earths – Ứng dụng công nghệ laser từ đất hiếm
3023稀土的电源管理 (xītǔ de diànyuán guǎnlǐ): Power Management with Rare Earths – Quản lý nguồn điện từ đất hiếm
3024稀土的新能源技术 (xītǔ de xīn néngyuán jìshù): New Energy Technology with Rare Earths – Công nghệ năng lượng mới từ đất hiếm
3025稀土的超级电容器 (xītǔ de chāojí diànróng qì): Supercapacitors with Rare Earths – Tụ điện siêu tụ từ đất hiếm
3026稀土的电磁屏蔽 (xītǔ de diàncí píngbì): Electromagnetic Shielding with Rare Earths – Chắn sóng điện từ từ đất hiếm
3027稀土的环境友好材料 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo cáiliào): Environmentally Friendly Materials with Rare Earths – Vật liệu thân thiện với môi trường từ đất hiếm
3028稀土的物理性质 (xītǔ de wùlǐ xìngzhì): Physical Properties of Rare Earths – Tính chất vật lý của đất hiếm
3029稀土的电子辐射 (xītǔ de diànzǐ fúshè): Electronic Radiation with Rare Earths – Bức xạ điện tử từ đất hiếm
3030稀土的金属冶炼 (xītǔ de jīnshǔ yěliàn): Metal Smelting with Rare Earths – Luyện kim loại từ đất hiếm
3031稀土的高温超导性 (xītǔ de gāowēn chāodǎo xìng): High-temperature Superconductivity with Rare Earths – Tính siêu dẫn nhiệt độ cao từ đất hiếm
3032稀土的计算机硬件 (xītǔ de jìsuànjī yìngjiàn): Computer Hardware with Rare Earths – Phần cứng máy tính từ đất hiếm
3033稀土的磁性存储器 (xītǔ de cíxìng cúnchǔqì): Magnetic Storage Devices with Rare Earths – Thiết bị lưu trữ từ tính từ đất hiếm
3034稀土的超导磁体 (xītǔ de chāodǎo cí tǐ): Superconducting Magnets with Rare Earths – Nam châm siêu dẫn từ đất hiếm
3035稀土的氢能技术 (xītǔ de qīngnéng jìshù): Hydrogen Energy Technology with Rare Earths – Công nghệ năng lượng hydro từ đất hiếm
3036稀土的光谱分析 (xītǔ de guāngpǔ fēnxī): Spectral Analysis of Rare Earths – Phân tích quang phổ của đất hiếm
3037稀土的增效剂 (xītǔ de zēng xiào jì): Synergists with Rare Earths – Chất tăng cường từ đất hiếm
3038稀土的稀土矿石 (xītǔ de xītǔ kuàngshí): Rare Earth Ore – Quặng đất hiếm
3039稀土的元素提取 (xītǔ de yuánsù tíqǔ): Extraction of Rare Earth Elements – Chiết xuất các nguyên tố đất hiếm
3040稀土的磁力 (xītǔ de cílì): Magnetic Force of Rare Earths – Lực từ của đất hiếm
3041稀土的电池回收 (xītǔ de diànchí huíshōu): Battery Recycling with Rare Earths – Tái chế pin từ đất hiếm
3042稀土的元素周期性 (xītǔ de yuánsù zhōuqīxìng): Periodicity of Rare Earth Elements – Tính chu kỳ của các nguyên tố đất hiếm
3043稀土的钕 (xītǔ de nǚ): Neodymium – Neodymium
3044稀土的铈 (xītǔ de shì): Cerium – Cerium
3045稀土的钇 (xītǔ de yǐ): Yttrium – Yttrium
3046稀土的镧 (xītǔ de lán): Lanthanum – Lanthanum
3047稀土的钇铁矿 (xītǔ de yǐtiě kuàng): Yttrium Iron Ore – Quặng yttrium sắt
3048稀土的石墨烯 (xītǔ de shímòxī): Graphene with Rare Earths – Graphene từ đất hiếm
3049稀土的激光器 (xītǔ de jīguāngqì): Laser with Rare Earths – Máy laser từ đất hiếm
3050稀土的电动机 (xītǔ de diàndòng jī): Electric Motor with Rare Earths – Động cơ điện từ đất hiếm
3051稀土的热导率 (xītǔ de rèdǎolǜ): Thermal Conductivity of Rare Earths – Độ dẫn nhiệt của đất hiếm
3052稀土的光电效应 (xītǔ de guāngdiàn xiàoyìng): Photoelectric Effect of Rare Earths – Hiệu ứng quang điện của đất hiếm
3053稀土的磁晶体 (xītǔ de cízīngtǐ): Magnetic Crystals with Rare Earths – Tinh thể từ tính từ đất hiếm
3054稀土的环境影响 (xītǔ de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earths – Tác động môi trường của đất hiếm
3055稀土的矿物资源 (xītǔ de kuàngwù zīyuán): Mineral Resources of Rare Earths – Tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3056稀土的电解铝 (xītǔ de diànjiě lǚ): Electrolytic Aluminum with Rare Earths – Nhôm điện phân từ đất hiếm
3057稀土的回收工艺 (xītǔ de huíshōu gōngyì): Recycling Process of Rare Earths – Quy trình tái chế đất hiếm
3058稀土的核反应堆 (xītǔ de hé fǎnyìngduī): Nuclear Reactor with Rare Earths – Lò phản ứng hạt nhân từ đất hiếm
3059稀土的稀土电池 (xītǔ de xītǔ diànchí): Rare Earth Batteries – Pin đất hiếm
3060稀土的核磁共振成像 (xītǔ de hé cí gòngzhèn chéngxiàng): Nuclear Magnetic Resonance Imaging (MRI) with Rare Earths – Chụp cộng hưởng từ hạt nhân với đất hiếm
3061稀土的反应堆材料 (xītǔ de fǎnyìngduī cáiliào): Reactor Materials with Rare Earths – Vật liệu lò phản ứng từ đất hiếm
3062稀土的耐高温性能 (xītǔ de nài gāowēn xìngnéng): High-temperature Resistance of Rare Earths – Tính chịu nhiệt độ cao của đất hiếm
3063稀土的热稳定性 (xītǔ de rè wěndìng xìng): Thermal Stability of Rare Earths – Tính ổn định nhiệt của đất hiếm
3064稀土的电池性能 (xītǔ de diànchí xìngnéng): Battery Performance with Rare Earths – Hiệu suất pin từ đất hiếm
3065稀土的环保材料 (xītǔ de huánbǎo cáiliào): Eco-friendly Materials with Rare Earths – Vật liệu thân thiện môi trường từ đất hiếm
3066稀土的生产工艺 (xītǔ de shēngchǎn gōngyì): Manufacturing Process of Rare Earths – Quy trình sản xuất đất hiếm
3067稀土的资源分布 (xītǔ de zīyuán fēnbù): Distribution of Rare Earth Resources – Phân bổ tài nguyên đất hiếm
3068稀土的冶炼技术 (xītǔ de yěliàn jìshù): Smelting Technology of Rare Earths – Công nghệ luyện kim của đất hiếm
3069稀土的焊接材料 (xītǔ de hànjiē cáiliào): Welding Materials with Rare Earths – Vật liệu hàn từ đất hiếm
3070稀土的光致发光 (xītǔ de guāng zhì fāguāng): Photoluminescence of Rare Earths – Phát quang của đất hiếm
3071稀土的永磁体 (xītǔ de yǒngcí tǐ): Permanent Magnets with Rare Earths – Nam châm vĩnh cửu từ đất hiếm
3072稀土的吸附性能 (xītǔ de xīfù xìngnéng): Adsorption Properties of Rare Earths – Tính chất hấp phụ của đất hiếm
3073稀土的氢储能 (xītǔ de qīng chǔnéng): Hydrogen Storage with Rare Earths – Lưu trữ hydro từ đất hiếm
3074稀土的催化剂应用 (xītǔ de cuīhuà jì yìngyòng): Catalysts Applications with Rare Earths – Ứng dụng chất xúc tác từ đất hiếm
3075稀土的核能应用 (xītǔ de hé néng yìngyòng): Nuclear Energy Applications with Rare Earths – Ứng dụng năng lượng hạt nhân từ đất hiếm
3076稀土的电流密度 (xītǔ de diànliú mìdù): Current Density of Rare Earths – Mật độ dòng điện của đất hiếm
3077稀土的高效能 (xītǔ de gāo xiàonéng): High Efficiency of Rare Earths – Hiệu suất cao của đất hiếm
3078稀土的电磁材料 (xītǔ de diàncí cáiliào): Electromagnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu điện từ từ đất hiếm
3079稀土的加速器 (xītǔ de jiāsùqì): Accelerator with Rare Earths – Máy gia tốc từ đất hiếm
3080稀土的节能材料 (xītǔ de jié néng cáiliào): Energy-saving Materials with Rare Earths – Vật liệu tiết kiệm năng lượng từ đất hiếm
3081稀土的能源转换 (xītǔ de néngyuán zhuǎnhuàn): Energy Conversion with Rare Earths – Chuyển đổi năng lượng từ đất hiếm
3082稀土的氢化物 (xītǔ de qīng huà wù): Hydrides of Rare Earths – Hydride của đất hiếm
3083稀土的稀土永磁材料 (xītǔ de xītǔ yǒngcí cáiliào): Rare Earth Permanent Magnet Materials – Vật liệu nam châm vĩnh cửu từ đất hiếm
3084稀土的电子束 (xītǔ de diànzǐ shù): Electron Beam with Rare Earths – Chùm tia điện tử từ đất hiếm
3085稀土的反应堆燃料 (xītǔ de fǎnyìngduī ránliào): Reactor Fuel with Rare Earths – Nhiên liệu lò phản ứng từ đất hiếm
3086稀土的电气工程 (xītǔ de diànqì gōngchéng): Electrical Engineering with Rare Earths – Kỹ thuật điện từ đất hiếm
3087稀土的磁性合金 (xītǔ de cíxìng héjīn): Magnetic Alloys with Rare Earths – Hợp kim từ tính từ đất hiếm
3088稀土的摩擦材料 (xītǔ de mócā cáiliào): Friction Materials with Rare Earths – Vật liệu ma sát từ đất hiếm
3089稀土的智能制造 (xītǔ de zhìnéng zhìzào): Intelligent Manufacturing with Rare Earths – Sản xuất thông minh từ đất hiếm
3090稀土的冷却剂 (xītǔ de lěngquè jì): Coolants with Rare Earths – Chất làm mát từ đất hiếm
3091稀土的气体分离 (xītǔ de qìtǐ fēnlí): Gas Separation with Rare Earths – Tách khí từ đất hiếm
3092稀土的电池回收技术 (xītǔ de diànchí huíshōu jìshù): Rare Earth Battery Recycling Technology – Công nghệ tái chế pin đất hiếm
3093稀土的表面处理 (xītǔ de biǎomiàn chǔlǐ): Surface Treatment of Rare Earths – Xử lý bề mặt đất hiếm
3094稀土的功能材料 (xītǔ de gōngnéng cáiliào): Functional Materials with Rare Earths – Vật liệu chức năng từ đất hiếm
3095稀土的电子磁性 (xītǔ de diànzǐ cíxìng): Electronic Magnetic Properties of Rare Earths – Tính chất từ điện tử của đất hiếm
3096稀土的高温超导 (xītǔ de gāowēn chāodǎo): High-temperature Superconductivity of Rare Earths – Siêu dẫn nhiệt độ cao của đất hiếm
3097稀土的热膨胀系数 (xītǔ de rè péngzhàng xìshù): Coefficient of Thermal Expansion of Rare Earths – Hệ số giãn nở nhiệt của đất hiếm
3098稀土的超导体 (xītǔ de chāodǎotǐ): Superconductor with Rare Earths – Vật liệu siêu dẫn từ đất hiếm
3099稀土的电磁兼容 (xītǔ de diàncí jiānróng): Electromagnetic Compatibility with Rare Earths – Tính tương thích điện từ của đất hiếm
3100稀土的催化反应机理 (xītǔ de cuīhuà fǎnyìng jīlǐ): Catalytic Reaction Mechanism of Rare Earths – Cơ chế phản ứng xúc tác của đất hiếm
3101稀土的化学反应性 (xītǔ de huàxué fǎnyìngxìng): Chemical Reactivity of Rare Earths – Tính phản ứng hóa học của đất hiếm
3102稀土的稀土矿产资源 (xītǔ de xītǔ kuàngchǎn zīyuán): Rare Earth Mineral Resources – Tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3103稀土的能量存储 (xītǔ de néngliàng cúnchǔ): Energy Storage with Rare Earths – Lưu trữ năng lượng từ đất hiếm
3104稀土的固体电池 (xītǔ de gùtǐ diànchí): Solid-state Batteries with Rare Earths – Pin rắn từ đất hiếm
3105稀土的红外光学 (xītǔ de hóngwài guāngxué): Infrared Optics with Rare Earths – Quang học hồng ngoại từ đất hiếm
3106稀土的自动化生产 (xītǔ de zìdònghuà shēngchǎn): Automation in Rare Earth Production – Sản xuất tự động trong đất hiếm
3107稀土的矿产资源保护 (xītǔ de kuàngchǎn zīyuán bǎohù): Protection of Rare Earth Mineral Resources – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3108稀土的电子应用 (xītǔ de diànzǐ yìngyòng): Electronic Applications of Rare Earths – Ứng dụng điện tử của đất hiếm
3109稀土的稀土元素冶炼 (xītǔ de xītǔ yuánsù yěliàn): Smelting of Rare Earth Elements – Luyện kim các nguyên tố đất hiếm
3110稀土的稀土电子材料 (xītǔ de xītǔ diànzǐ cáiliào): Rare Earth Electronic Materials – Vật liệu điện tử đất hiếm
3111稀土的环境友好 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo): Environmental Friendly with Rare Earths – Thân thiện môi trường từ đất hiếm
3112稀土的智能感应 (xītǔ de zhìnéng gǎnyìng): Smart Sensing with Rare Earths – Cảm ứng thông minh từ đất hiếm
3113稀土的低碳技术 (xītǔ de dī tàn jìshù): Low-carbon Technology with Rare Earths – Công nghệ ít carbon từ đất hiếm
3114稀土的功能陶瓷 (xītǔ de gōngnéng táocí): Functional Ceramics with Rare Earths – Gốm chức năng từ đất hiếm
3115稀土的氧化物 (xītǔ de yǎnghuà wù): Oxides of Rare Earths – Oxit của đất hiếm
3116稀土的复合材料 (xītǔ de fùhé cáiliào): Composite Materials with Rare Earths – Vật liệu composite từ đất hiếm
3117稀土的稀土光纤 (xītǔ de xītǔ guāngxiān): Rare Earth Optical Fibers – Sợi quang từ đất hiếm
3118稀土的热稳定性材料 (xītǔ de rè wěndìng xìng cáiliào): Thermally Stable Materials with Rare Earths – Vật liệu ổn định nhiệt từ đất hiếm
3119稀土的热管理 (xītǔ de rè guǎnlǐ): Thermal Management with Rare Earths – Quản lý nhiệt từ đất hiếm
3120稀土的机械性能 (xītǔ de jīxiè xìngnéng): Mechanical Properties of Rare Earths – Tính chất cơ học của đất hiếm
3121稀土的高温耐火材料 (xītǔ de gāowēn nàihuǒ cáiliào): High-Temperature Refractory Materials with Rare Earths – Vật liệu chịu nhiệt độ cao từ đất hiếm
3122稀土的环保催化剂 (xītǔ de huánbǎo cuīhuà jì): Eco-friendly Catalysts with Rare Earths – Chất xúc tác thân thiện môi trường từ đất hiếm
3123稀土的磁性液晶 (xītǔ de cíxìng yèjīng): Magnetic Liquid Crystals with Rare Earths – Tinh thể lỏng từ tính từ đất hiếm
3124稀土的稀土磁场 (xītǔ de xītǔ cíchǎng): Rare Earth Magnetic Field – Từ trường đất hiếm
3125稀土的电子计算 (xītǔ de diànzǐ jìsuàn): Electronic Computing with Rare Earths – Tính toán điện tử từ đất hiếm
3126稀土的液体电池 (xītǔ de yètǐ diànchí): Liquid Batteries with Rare Earths – Pin lỏng từ đất hiếm
3127稀土的智能储能 (xītǔ de zhìnéng chǔnéng): Smart Energy Storage with Rare Earths – Lưu trữ năng lượng thông minh từ đất hiếm
3128稀土的热力学性能 (xītǔ de rè lìxué xìngnéng): Thermodynamic Properties of Rare Earths – Tính chất nhiệt động lực học của đất hiếm
3129稀土的生物兼容性 (xītǔ de shēngwù jiānróngxìng): Biocompatibility of Rare Earths – Tính tương thích sinh học của đất hiếm
3130稀土的绿色稀土技术 (xītǔ de lǜsè xītǔ jìshù): Green Rare Earth Technology – Công nghệ đất hiếm xanh
3131稀土的防护涂层 (xītǔ de fánghù túcéng): Protective Coatings with Rare Earths – Lớp phủ bảo vệ từ đất hiếm
3132稀土的高效过滤材料 (xītǔ de gāo xiàolǜ guòlǜ cáiliào): High-efficiency Filtration Materials with Rare Earths – Vật liệu lọc hiệu quả cao từ đất hiếm
3133稀土的无线通信 (xītǔ de wúxiàn tōngxìn): Wireless Communication with Rare Earths – Viễn thông không dây từ đất hiếm
3134稀土的绿色电力 (xītǔ de lǜsè diànlì): Green Electricity with Rare Earths – Điện xanh từ đất hiếm
3135稀土的催化燃烧 (xītǔ de cuīhuà ránshāo): Catalytic Combustion with Rare Earths – Đốt xúc tác từ đất hiếm
3136稀土的无铅焊料 (xītǔ de wú qiān hànliào): Lead-free Solder with Rare Earths – Hợp kim hàn không chì từ đất hiếm
3137稀土的电子磁性材料 (xītǔ de diànzǐ cíxìng cáiliào): Electronic Magnetic Materials with Rare Earths – Vật liệu điện từ tính từ đất hiếm
3138稀土的动力电池 (xītǔ de dònglì diànchí): Power Batteries with Rare Earths – Pin động lực từ đất hiếm
3139稀土的钕铁硼磁铁 (xītǔ de nǚ tiěběng cítiě): Neodymium-Iron-Boron Magnets – Nam châm Neodymium-Iron-Boron
3140稀土的机械设备 (xītǔ de jīxiè shèbèi): Machinery with Rare Earths – Thiết bị cơ khí từ đất hiếm
3141稀土的增效剂 (xītǔ de zēng xiàojì): Performance Enhancers with Rare Earths – Chất tăng hiệu suất từ đất hiếm
3142稀土的固体激光 (xītǔ de gùtǐ jīguāng): Solid-state Lasers with Rare Earths – Laser thể rắn từ đất hiếm
3143稀土的热力学研究 (xītǔ de rè lìxué yánjiū): Thermodynamic Research on Rare Earths – Nghiên cứu nhiệt động lực học về đất hiếm
3144稀土的超声波技术 (xītǔ de chāoshēngbō jìshù): Ultrasound Technology with Rare Earths – Công nghệ sóng siêu âm từ đất hiếm
3145稀土的低温技术 (xītǔ de dīwēn jìshù): Low-temperature Technology with Rare Earths – Công nghệ nhiệt độ thấp từ đất hiếm
3146稀土的无机荧光 (xītǔ de wújī yíngguāng): Inorganic Fluorescence with Rare Earths – Phát quang vô cơ từ đất hiếm
3147稀土的电子显微学 (xītǔ de diànzǐ xiǎnwéixué): Electron Microscopy with Rare Earths – Kính hiển vi điện tử từ đất hiếm
3148稀土的高效光电转化 (xītǔ de gāo xiàolǜ guāngdiàn zhuǎnhuà): High-efficiency Photovoltaic Conversion with Rare Earths – Chuyển đổi quang điện hiệu quả cao từ đất hiếm
3149稀土的电动机材料 (xītǔ de diàndòngjī cáiliào): Electric Motor Materials with Rare Earths – Vật liệu động cơ điện từ đất hiếm
3150稀土的光电传感器 (xītǔ de guāngdiàn chuánsǎnqì): Optoelectronic Sensors with Rare Earths – Cảm biến quang điện từ đất hiếm
3151稀土的高温传感器 (xītǔ de gāowēn chuánsǎnqì): High-temperature Sensors with Rare Earths – Cảm biến nhiệt độ cao từ đất hiếm
3152稀土的航空航天应用 (xītǔ de hángkōng hángtiān yìngyòng): Aerospace Applications of Rare Earths – Ứng dụng hàng không vũ trụ của đất hiếm
3153稀土的强磁场 (xītǔ de qiáng cíxìng): Strong Magnetic Fields with Rare Earths – Từ trường mạnh từ đất hiếm
3154稀土的光学元件 (xītǔ de guāngxué yuánjiàn): Optical Components with Rare Earths – Linh kiện quang học từ đất hiếm
3155稀土的矿产加工 (xītǔ de kuàngchǎn jiāgōng): Mineral Processing of Rare Earths – Xử lý khoáng sản đất hiếm
3156稀土的精炼过程 (xītǔ de jīngliàn guòchéng): Refining Process of Rare Earths – Quá trình tinh chế đất hiếm
3157稀土的稀土分离 (xītǔ de xītǔ fēnlí): Rare Earth Separation – Tách đất hiếm
3158稀土的矿石 (xītǔ de kuàngshí): Rare Earth Ore – Quặng đất hiếm
3159稀土的回收技术 (xītǔ de huíshōu jìshù): Recycling Technology of Rare Earths – Công nghệ tái chế đất hiếm
3160稀土的污染治理 (xītǔ de wūrǎn zhìlǐ): Pollution Control in Rare Earth Mining – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác đất hiếm
3161稀土的储量 (xītǔ de chǔliàng): Reserves of Rare Earths – Trữ lượng đất hiếm
3162稀土的开采技术 (xītǔ de kāicǎi jìshù): Mining Technology for Rare Earths – Công nghệ khai thác đất hiếm
3163稀土的生产成本 (xītǔ de shēngchǎn chéngběn): Production Cost of Rare Earths – Chi phí sản xuất đất hiếm
3164稀土的市场需求 (xītǔ de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earths – Nhu cầu thị trường về đất hiếm
3165稀土的全球贸易 (xītǔ de quánqiú màoyì): Global Trade of Rare Earths – Thương mại toàn cầu về đất hiếm
3166稀土的资源战略 (xītǔ de zīyuán zhànlüè): Rare Earth Resource Strategy – Chiến lược tài nguyên đất hiếm
3167稀土的战略意义 (xītǔ de zhànlüè yìyì): Strategic Importance of Rare Earths – Ý nghĩa chiến lược của đất hiếm
3168稀土的供应链 (xītǔ de gōngyìng liàn): Supply Chain of Rare Earths – Chuỗi cung ứng đất hiếm
3169稀土的加工技术 (xītǔ de jiāgōng jìshù): Processing Technology of Rare Earths – Công nghệ chế biến đất hiếm
3170稀土的供应保障 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng): Supply Security of Rare Earths – Bảo đảm cung cấp đất hiếm
3171稀土的价格波动 (xītǔ de jiàgé bōdòng): Price Fluctuation of Rare Earths – Biến động giá đất hiếm
3172稀土的国际合作 (xītǔ de guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earths – Hợp tác quốc tế về đất hiếm
3173稀土的分布情况 (xītǔ de fēnbù qíngkuàng): Distribution of Rare Earths – Phân bố đất hiếm
3174稀土的运输难题 (xītǔ de yùnshū nántí): Transportation Issues of Rare Earths – Vấn đề vận chuyển đất hiếm
3175稀土的能源消耗 (xītǔ de néngyuán xiāohào): Energy Consumption in Rare Earths – Tiêu thụ năng lượng trong đất hiếm
3176稀土的清洁生产 (xītǔ de qīngjié shēngchǎn): Clean Production of Rare Earths – Sản xuất sạch đất hiếm
3177稀土的环保要求 (xītǔ de huánbǎo yāoqiú): Environmental Protection Requirements for Rare Earths – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với đất hiếm
3178稀土的市场竞争 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition in Rare Earths – Cạnh tranh thị trường về đất hiếm
3179稀土的政策法规 (xītǔ de zhèngcè fǎguī): Policies and Regulations on Rare Earths – Chính sách và quy định về đất hiếm
3180稀土的国际标准 (xītǔ de guójì biāozhǔn): International Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn quốc tế về đất hiếm
3181稀土的创新应用 (xītǔ de chuàngxīn yìngyòng): Innovative Applications of Rare Earths – Ứng dụng sáng tạo của đất hiếm
3182稀土的投资前景 (xītǔ de tóuzī qiánjǐng): Investment Prospects in Rare Earths – Triển vọng đầu tư vào đất hiếm
3183稀土的战略资源 (xītǔ de zhànlüè zīyuán): Strategic Resource of Rare Earths – Tài nguyên chiến lược của đất hiếm
3184稀土的技术壁垒 (xītǔ de jìshù bìlěi): Technological Barriers in Rare Earths – Rào cản công nghệ trong đất hiếm
3185稀土的矿石品位 (xītǔ de kuàngshí pǐnwèi): Ore Grade of Rare Earths – Độ tinh khiết của quặng đất hiếm
3186稀土的沉淀过程 (xītǔ de chéndiàn guòchéng): Precipitation Process of Rare Earths – Quá trình kết tủa của đất hiếm
3187稀土的回收率 (xītǔ de huíshōu lǜ): Recycling Rate of Rare Earths – Tỷ lệ tái chế đất hiếm
3188稀土的提取技术 (xītǔ de tíqǔ jìshù): Extraction Technology of Rare Earths – Công nghệ chiết xuất đất hiếm
3189稀土的加工厂 (xītǔ de jiāgōng chǎng): Rare Earth Processing Plant – Nhà máy chế biến đất hiếm
3190稀土的液相提取 (xītǔ de yèxiàng tíqǔ): Liquid-phase Extraction of Rare Earths – Chiết xuất pha lỏng của đất hiếm
3191稀土的化学反应 (xītǔ de huàxué fǎnyìng): Chemical Reaction of Rare Earths – Phản ứng hóa học của đất hiếm
3192稀土的提纯过程 (xītǔ de tíchún guòchéng): Purification Process of Rare Earths – Quá trình tinh luyện đất hiếm
3193稀土的杂质 (xītǔ de zázhì): Impurities in Rare Earths – Tạp chất trong đất hiếm
3194稀土的采矿技术 (xītǔ de cǎikuàng jìshù): Mining Technology of Rare Earths – Công nghệ khai thác mỏ đất hiếm
3195稀土的资源整合 (xītǔ de zīyuán zhěnghé): Rare Earth Resource Integration – Tích hợp tài nguyên đất hiếm
3196稀土的绿色技术 (xītǔ de lǜsè jìshù): Green Technology for Rare Earths – Công nghệ xanh cho đất hiếm
3197稀土的市场供需 (xītǔ de shìchǎng gōngxū): Market Supply and Demand of Rare Earths – Cung cầu thị trường đất hiếm
3198稀土的开采成本 (xītǔ de kāicǎi chéngběn): Mining Cost of Rare Earths – Chi phí khai thác đất hiếm
3199稀土的储存与运输 (xītǔ de chǔcún yǔ yùnshū): Storage and Transportation of Rare Earths – Lưu trữ và vận chuyển đất hiếm
3200稀土的金属化 (xītǔ de jīnshǔ huà): Metallization of Rare Earths – Quá trình kim loại hóa đất hiếm
3201稀土的价格指数 (xītǔ de jiàgé zhǐshù): Price Index of Rare Earths – Chỉ số giá của đất hiếm
3202稀土的贸易壁垒 (xītǔ de màoyì bìlěi): Trade Barriers in Rare Earths – Rào cản thương mại đối với đất hiếm
3203稀土的海外市场 (xītǔ de hǎiwài shìchǎng): Overseas Market for Rare Earths – Thị trường quốc tế về đất hiếm
3204稀土的国际价格 (xītǔ de guójì jiàgé): International Prices of Rare Earths – Giá quốc tế của đất hiếm
3205稀土的国际供应 (xītǔ de guójì gōngyìng): Global Supply of Rare Earths – Cung cấp toàn cầu đất hiếm
3206稀土的能源替代品 (xītǔ de néngyuán tìdàipǐn): Energy Substitutes for Rare Earths – Sản phẩm thay thế năng lượng của đất hiếm
3207稀土的新能源 (xītǔ de xīn néngyuán): New Energy from Rare Earths – Năng lượng mới từ đất hiếm
3208稀土的环境友好技术 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo jìshù): Environmentally Friendly Technology for Rare Earths – Công nghệ thân thiện với môi trường cho đất hiếm
3209稀土的深度加工 (xītǔ de shēndù jiāgōng): Deep Processing of Rare Earths – Chế biến sâu đất hiếm
3210稀土的市场预测 (xītǔ de shìchǎng yùcè): Market Forecast for Rare Earths – Dự báo thị trường đất hiếm
3211稀土的技术进步 (xītǔ de jìshù jìnbù): Technological Progress in Rare Earths – Tiến bộ công nghệ trong đất hiếm
3212稀土的战略部署 (xītǔ de zhànlüè bùshǔ): Strategic Deployment of Rare Earths – Triển khai chiến lược đất hiếm
3213稀土的战略资源保护 (xītǔ de zhànlüè zīyuán bǎohù): Strategic Resource Protection of Rare Earths – Bảo vệ tài nguyên chiến lược đất hiếm
3214稀土的供应不确定性 (xītǔ de gōngyìng bù quèdìng xìng): Supply Uncertainty of Rare Earths – Sự không chắc chắn về cung cấp đất hiếm
3215稀土的技术创新 (xītǔ de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earths – Đổi mới công nghệ trong đất hiếm
3216稀土的高性能材料 (xītǔ de gāo xìngnéng cáiliào): High-performance Materials of Rare Earths – Vật liệu hiệu suất cao từ đất hiếm
3217稀土的资源利用效率 (xītǔ de zīyuán lìyòng xiàolǜ): Resource Utilization Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm
3218稀土的市场监管 (xītǔ de shìchǎng jiānguǎn): Market Regulation of Rare Earths – Quản lý thị trường đất hiếm
3219稀土的出口政策 (xītǔ de chūkǒu zhèngcè): Export Policies of Rare Earths – Chính sách xuất khẩu đất hiếm
3220稀土的国际合作框架 (xītǔ de guójì hézuò kuàngjià): International Cooperation Framework for Rare Earths – Khung hợp tác quốc tế về đất hiếm
3221稀土的储备体系 (xītǔ de chǔbèi tǐxì): Rare Earth Reserve System – Hệ thống dự trữ đất hiếm
3222稀土的产品多样性 (xītǔ de chǎnpǐn duōyàngxìng): Product Diversity of Rare Earths – Đa dạng sản phẩm đất hiếm
3223稀土的资源枯竭 (xītǔ de zīyuán kūjié): Depletion of Rare Earth Resources – Cạn kiệt tài nguyên đất hiếm
3224稀土的环境评估 (xītǔ de huánjìng pínggū): Environmental Assessment of Rare Earths – Đánh giá môi trường về đất hiếm
3225稀土的企业竞争力 (xītǔ de qǐyè jìngzhēng lì): Corporate Competitiveness in Rare Earths – Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong ngành đất hiếm
3226稀土的长期供应链稳定性 (xītǔ de chángqī gōngyìng liàn wěndìng xìng): Long-term Supply Chain Stability of Rare Earths – Ổn định chuỗi cung ứng dài hạn của đất hiếm
3227稀土的生态影响 (xītǔ de shēngtài yǐngxiǎng): Ecological Impact of Rare Earths – Tác động sinh thái của đất hiếm
3228稀土的投资回报率 (xītǔ de tóuzī huíbào lǜ): Investment Return Rate for Rare Earths – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư vào đất hiếm
3229稀土的矿区环境管理 (xītǔ de kuàngqū huánjìng guǎnlǐ): Mine Environmental Management for Rare Earths – Quản lý môi trường mỏ đất hiếm
3230稀土的国际市场动态 (xītǔ de guójì shìchǎng dòngtài): International Market Dynamics of Rare Earths – Động thái thị trường quốc tế về đất hiếm
3231稀土的全球供应链 (xītǔ de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earths – Chuỗi cung ứng toàn cầu về đất hiếm
3232稀土的电动汽车产业 (xītǔ de diàndòng qìchē chǎnyè): Electric Vehicle Industry and Rare Earths – Ngành công nghiệp xe điện và đất hiếm
3233稀土的能源存储技术 (xītǔ de néngyuán cúnchǔ jìshù): Energy Storage Technology in Rare Earths – Công nghệ lưu trữ năng lượng trong đất hiếm
3234稀土的市场透明度 (xītǔ de shìchǎng tòumíng dù): Market Transparency of Rare Earths – Minh bạch thị trường đất hiếm
3235稀土的战略供应链 (xītǔ de zhànlüè gōngyìng liàn): Strategic Supply Chain of Rare Earths – Chuỗi cung ứng chiến lược của đất hiếm
3236稀土的资源保护技术 (xītǔ de zīyuán bǎohù jìshù): Resource Protection Technology for Rare Earths – Công nghệ bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3237稀土的废弃物处理 (xītǔ de fèiqìwù chǔlǐ): Waste Disposal in Rare Earth Mining – Xử lý chất thải trong khai thác đất hiếm
3238稀土的制造业应用 (xītǔ de zhìzàoyè yìngyòng): Manufacturing Applications of Rare Earths – Ứng dụng trong ngành chế tạo của đất hiếm
3239稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquēxìng): Scarcity of Rare Earths – Tính hiếm có của đất hiếm
3240稀土的金属元素 (xītǔ de jīnshǔ yuánsù): Metal Elements in Rare Earths – Các nguyên tố kim loại trong đất hiếm
3241稀土的企业整合 (xītǔ de qǐyè zhěnghé): Corporate Integration in Rare Earths – Tích hợp doanh nghiệp trong ngành đất hiếm
3242稀土的跨国公司 (xītǔ de kuàguó gōngsī): Multinational Corporations in Rare Earths – Các công ty đa quốc gia trong ngành đất hiếm
3243稀土的产业链 (xītǔ de chǎnyè liàn): Rare Earths Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
3244稀土的环境治理 (xītǔ de huánjìng zhìlǐ): Environmental Governance of Rare Earths – Quản lý môi trường đất hiếm
3245稀土的市场竞争 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition of Rare Earths – Cạnh tranh thị trường đất hiếm
3246稀土的政策调整 (xītǔ de zhèngcè tiáozhěng): Policy Adjustment for Rare Earths – Điều chỉnh chính sách về đất hiếm
3247稀土的绿色开采 (xītǔ de lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earths – Khai thác đất hiếm xanh
3248稀土的高效回收 (xītǔ de gāoxiào huíshōu): Efficient Recycling of Rare Earths – Tái chế hiệu quả đất hiếm
3249稀土的替代材料 (xītǔ de tìdài cáiliào): Substitute Materials for Rare Earths – Vật liệu thay thế đất hiếm
3250稀土的电子产品 (xītǔ de diànzǐ chǎnpǐn): Electronic Products from Rare Earths – Sản phẩm điện tử từ đất hiếm
3251稀土的技术突破 (xītǔ de jìshù tūpò): Technological Breakthrough in Rare Earths – Đột phá công nghệ trong đất hiếm
3252稀土的矿产储量 (xītǔ de kuàngchǎn chǔliàng): Mineral Reserves of Rare Earths – Trữ lượng khoáng sản đất hiếm
3253稀土的资源开发 (xītǔ de zīyuán kāifā): Resource Development of Rare Earths – Phát triển tài nguyên đất hiếm
3254稀土的国际市场 (xītǔ de guójì shìchǎng): International Market of Rare Earths – Thị trường quốc tế đất hiếm
3255稀土的技术标准 (xītǔ de jìshù biāozhǔn): Technological Standards of Rare Earths – Tiêu chuẩn công nghệ đất hiếm
3256稀土的开采影响 (xītǔ de kāicǎi yǐngxiǎng): Impact of Mining on Rare Earths – Tác động của khai thác đất hiếm
3257稀土的能源效益 (xītǔ de néngyuán xiàoyì): Energy Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả năng lượng của đất hiếm
3258稀土的开发利用 (xītǔ de kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earths – Phát triển và sử dụng đất hiếm
3259稀土的市场需求 (xītǔ de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earths – Nhu cầu thị trường đất hiếm
3260稀土的创新材料 (xītǔ de chuàngxīn cáiliào): Innovative Materials from Rare Earths – Vật liệu sáng tạo từ đất hiếm
3261稀土的产业政策 (xītǔ de chǎnyè zhèngcè): Industrial Policies for Rare Earths – Chính sách ngành công nghiệp đất hiếm
3262稀土的资源保护 (xītǔ de zīyuán bǎohù): Resource Protection for Rare Earths – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3263稀土的供应风险 (xītǔ de gōngyìng fēngxiǎn): Supply Risk of Rare Earths – Rủi ro cung cấp đất hiếm
3264稀土的进口管制 (xītǔ de jìnkǒu guǎnzhì): Import Control of Rare Earths – Kiểm soát nhập khẩu đất hiếm
3265稀土的出口管理 (xītǔ de chūkǒu guǎnlǐ): Export Management of Rare Earths – Quản lý xuất khẩu đất hiếm
3266稀土的分布特点 (xītǔ de fēnbù tèdiǎn): Distribution Characteristics of Rare Earths – Đặc điểm phân bố của đất hiếm
3267稀土的环境保护措施 (xītǔ de huánjìng bǎohù cuòshī): Environmental Protection Measures for Rare Earths – Biện pháp bảo vệ môi trường đất hiếm
3268稀土的生产效率 (xītǔ de shēngchǎn xiàolǜ): Production Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả sản xuất đất hiếm
3269稀土的产业转型 (xītǔ de chǎnyè zhuǎnxíng): Industry Transformation in Rare Earths – Chuyển đổi ngành công nghiệp đất hiếm
3270稀土的资源评估 (xītǔ de zīyuán pínggū): Resource Assessment of Rare Earths – Đánh giá tài nguyên đất hiếm
3271稀土的技术合作 (xītǔ de jìshù hézuò): Technological Cooperation in Rare Earths – Hợp tác công nghệ trong đất hiếm
3272稀土的精炼技术 (xītǔ de jīngliàn jìshù): Refining Technology of Rare Earths – Công nghệ tinh chế đất hiếm
3273稀土的环保技术 (xītǔ de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology in Rare Earths – Công nghệ bảo vệ môi trường trong đất hiếm
3274稀土的资源利用 (xītǔ de zīyuán lìyòng): Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm
3275稀土的出口贸易 (xītǔ de chūkǒu màoyì): Export Trade of Rare Earths – Thương mại xuất khẩu đất hiếm
3276稀土的能源利用效率 (xītǔ de néngyuán lìyòng xiàolǜ): Energy Utilization Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả sử dụng năng lượng của đất hiếm
3277稀土的资源分配 (xītǔ de zīyuán fēnpèi): Distribution of Rare Earth Resources – Phân bổ tài nguyên đất hiếm
3278稀土的矿产资源 (xītǔ de kuàngchǎn zīyuán): Mineral Resources of Rare Earths – Tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3279稀土的国际竞争力 (xītǔ de guójì jìngzhēng lì): International Competitiveness of Rare Earths – Năng lực cạnh tranh quốc tế về đất hiếm
3280稀土的应用前景 (xītǔ de yìngyòng qiánjǐng): Application Prospects of Rare Earths – Triển vọng ứng dụng đất hiếm
3281稀土的环境影响评估 (xītǔ de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earths – Đánh giá tác động môi trường của đất hiếm
3282稀土的市场结构 (xītǔ de shìchǎng jiégòu): Market Structure of Rare Earths – Cấu trúc thị trường đất hiếm
3283稀土的战略研究 (xītǔ de zhànlüè yánjiū): Strategic Research on Rare Earths – Nghiên cứu chiến lược về đất hiếm
3284稀土的环境政策 (xītǔ de huánjìng zhèngcè): Environmental Policies for Rare Earths – Chính sách môi trường về đất hiếm
3285稀土的全球资源分布 (xītǔ de quánqiú zīyuán fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm toàn cầu
3286稀土的资源开发技术 (xītǔ de zīyuán kāifā jìshù): Resource Development Technology for Rare Earths – Công nghệ phát triển tài nguyên đất hiếm
3287稀土的冶炼工艺 (xītǔ de yèliàn gōngyì): Smelting Process of Rare Earths – Quy trình luyện kim đất hiếm
3288稀土的矿山安全 (xītǔ de kuàngshān ānquán): Mine Safety in Rare Earth Mining – An toàn mỏ trong khai thác đất hiếm
3289稀土的环境监管 (xītǔ de huánjìng jiānguǎn): Environmental Supervision in Rare Earths – Giám sát môi trường đất hiếm
3290稀土的资源整合 (xītǔ de zīyuán zhěnghé): Resource Integration of Rare Earths – Tích hợp tài nguyên đất hiếm
3291稀土的生产能力 (xītǔ de shēngchǎn nénglì): Production Capacity of Rare Earths – Năng lực sản xuất đất hiếm
3292稀土的供应链优化 (xītǔ de gōngyìng liàn yōuhuà): Supply Chain Optimization of Rare Earths – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng đất hiếm
3293稀土的产品多样性 (xītǔ de chǎnpǐn duōyàngxìng): Product Diversification of Rare Earths – Đa dạng sản phẩm đất hiếm
3294稀土的废料回收 (xītǔ de fèiliào huíshōu): Waste Recycling in Rare Earths – Tái chế chất thải trong đất hiếm
3295稀土的供应保障 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng): Supply Guarantee of Rare Earths – Đảm bảo cung cấp đất hiếm
3296稀土的生产工艺 (xītǔ de shēngchǎn gōngyì): Production Process of Rare Earths – Quy trình sản xuất đất hiếm
3297稀土的回收效率 (xītǔ de huíshōu xiàolǜ): Recycling Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả tái chế đất hiếm
3298稀土的矿产开采 (xītǔ de kuàngchǎn kāicǎi): Mineral Extraction of Rare Earths – Khai thác khoáng sản đất hiếm
3299稀土的国际合作 (xītǔ de guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earths – Hợp tác quốc tế về đất hiếm
3300稀土的市场风险 (xītǔ de shìchǎng fēngxiǎn): Market Risks of Rare Earths – Rủi ro thị trường đất hiếm
3301稀土的资源探测 (xītǔ de zīyuán tàncè): Resource Exploration of Rare Earths – Khám phá tài nguyên đất hiếm
3302稀土的产品标准 (xītǔ de chǎnpǐn biāozhǔn): Product Standards of Rare Earths – Tiêu chuẩn sản phẩm đất hiếm
3303稀土的矿区治理 (xītǔ de kuàngqū zhìlǐ): Mine Area Management of Rare Earths – Quản lý khu mỏ đất hiếm
3304稀土的可持续发展 (xītǔ de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earths – Phát triển bền vững đất hiếm
3305稀土的分离技术 (xītǔ de fēnlí jìshù): Separation Technology of Rare Earths – Công nghệ tách rời đất hiếm
3306稀土的废物处理 (xītǔ de fèiwù chǔlǐ): Waste Treatment of Rare Earths – Xử lý chất thải đất hiếm
3307稀土的生产模式 (xītǔ de shēngchǎn móshì): Production Mode of Rare Earths – Mô hình sản xuất đất hiếm
3308稀土的价格控制 (xītǔ de jiàgé kòngzhì): Price Control of Rare Earths – Kiểm soát giá đất hiếm
3309稀土的出口限制 (xītǔ de chūkǒu xiànzhì): Export Restrictions of Rare Earths – Hạn chế xuất khẩu đất hiếm
3310稀土的分布规律 (xītǔ de fēnbù guīlǜ): Distribution Patterns of Rare Earths – Quy luật phân bố đất hiếm
3311稀土的能源密度 (xītǔ de néngyuán mìdù): Energy Density of Rare Earths – Mật độ năng lượng của đất hiếm
3312稀土的矿产资源管理 (xītǔ de kuàngchǎn zīyuán guǎnlǐ): Mineral Resource Management of Rare Earths – Quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3313稀土的市场调查 (xītǔ de shìchǎng diàochá): Market Research of Rare Earths – Nghiên cứu thị trường đất hiếm
3314稀土的环境评估 (xītǔ de huánjìng pínggū): Environmental Assessment of Rare Earths – Đánh giá môi trường đất hiếm
3315稀土的开采技术 (xītǔ de kāicǎi jìshù): Mining Technology of Rare Earths – Công nghệ khai thác đất hiếm
3316稀土的供应链管理 (xītǔ de gōngyìng liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management of Rare Earths – Quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm
3317稀土的国际贸易 (xītǔ de guójì màoyì): International Trade of Rare Earths – Thương mại quốc tế đất hiếm
3318稀土的价格预测 (xītǔ de jiàgé yùcè): Price Forecast of Rare Earths – Dự báo giá đất hiếm
3319稀土的资源整合模式 (xītǔ de zīyuán zhěnghé móshì): Resource Integration Model of Rare Earths – Mô hình tích hợp tài nguyên đất hiếm
3320稀土的产业链分析 (xītǔ de chǎnyè liàn fēnxī): Industry Chain Analysis of Rare Earths – Phân tích chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
3321稀土的生产过程 (xītǔ de shēngchǎn guòchéng): Production Process of Rare Earths – Quy trình sản xuất đất hiếm
3322稀土的资源评估报告 (xītǔ de zīyuán pínggū bàogào): Resource Evaluation Report of Rare Earths – Báo cáo đánh giá tài nguyên đất hiếm
3323稀土的高效利用 (xītǔ de gāoxiào lìyòng): High-efficiency Utilization of Rare Earths – Sử dụng hiệu quả đất hiếm
3324稀土的国际市场 (xītǔ de guójì shìchǎng): International Market of Rare Earths – Thị trường quốc tế về đất hiếm
3325稀土的开采成本 (xītǔ de kāicǎi chéngběn): Extraction Cost of Rare Earths – Chi phí khai thác đất hiếm
3326稀土的矿产分布 (xītǔ de kuàngchǎn fēnbù): Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố khoáng sản đất hiếm
3327稀土的智能化技术 (xītǔ de zhìnéng huà jìshù): Intelligent Technology for Rare Earths – Công nghệ thông minh trong đất hiếm
3328稀土的冶炼成本 (xītǔ de yèliàn chéngběn): Smelting Cost of Rare Earths – Chi phí luyện kim đất hiếm
3329稀土的资源保护 (xītǔ de zīyuán bǎohù): Resource Conservation of Rare Earths – Bảo tồn tài nguyên đất hiếm
3330稀土的工业应用 (xītǔ de gōngyè yìngyòng): Industrial Application of Rare Earths – Ứng dụng công nghiệp đất hiếm
3331稀土的可回收性 (xītǔ de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earths – Tính khả năng tái chế của đất hiếm
3332稀土的国家政策 (xītǔ de guójiā zhèngcè): National Policies on Rare Earths – Chính sách quốc gia về đất hiếm
3333稀土的能源消耗 (xītǔ de néngyuán xiāohào): Energy Consumption of Rare Earths – Tiêu thụ năng lượng đất hiếm
3334稀土的资源国 (xītǔ de zīyuán guó): Resource-rich Countries of Rare Earths – Các quốc gia giàu tài nguyên đất hiếm
3335稀土的供应商 (xītǔ de gōngyìng shāng): Supplier of Rare Earths – Nhà cung cấp đất hiếm
3336稀土的资源开发利用 (xītǔ de zīyuán kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm
3337稀土的加工设施 (xītǔ de jiāgōng shèshī): Processing Facilities for Rare Earths – Cơ sở chế biến đất hiếm
3338稀土的环保法规 (xītǔ de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations on Rare Earths – Quy định môi trường về đất hiếm
3339稀土的安全生产 (xītǔ de ānquán shēngchǎn): Safe Production of Rare Earths – Sản xuất an toàn đất hiếm
3340稀土的资源进口 (xītǔ de zīyuán jìnkǒu): Import of Rare Earth Resources – Nhập khẩu tài nguyên đất hiếm
3341稀土的资源开采权 (xītǔ de zīyuán kāicǎi quán): Resource Mining Rights of Rare Earths – Quyền khai thác tài nguyên đất hiếm
3342稀土的产业结构 (xītǔ de chǎnyè jiégòu): Industrial Structure of Rare Earths – Cấu trúc ngành công nghiệp đất hiếm
3343稀土的高性能材料 (xītǔ de gāo xìngnéng cáiliào): High-performance Materials from Rare Earths – Vật liệu hiệu suất cao từ đất hiếm
3344稀土的国际竞争 (xītǔ de guójì jìngzhēng): International Competition for Rare Earths – Cạnh tranh quốc tế về đất hiếm
3345稀土的技术转让 (xītǔ de jìshù zhuǎnràng): Technology Transfer of Rare Earths – Chuyển giao công nghệ đất hiếm
3346稀土的贸易壁垒 (xītǔ de màoyì bìlěi): Trade Barriers for Rare Earths – Rào cản thương mại đối với đất hiếm
3347稀土的战略重要性 (xītǔ de zhànlüè zhòngyàoxìng): Strategic Importance of Rare Earths – Tầm quan trọng chiến lược của đất hiếm
3348稀土的资源跨国公司 (xītǔ de zīyuán kuàguó gōngsī): Multinational Companies in Rare Earth Resources – Các công ty đa quốc gia trong tài nguyên đất hiếm
3349稀土的全球供应链 (xītǔ de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earths – Chuỗi cung ứng toàn cầu của đất hiếm
3350稀土的电池技术 (xītǔ de diànchí jìshù): Battery Technology of Rare Earths – Công nghệ pin đất hiếm
3351稀土的纳米材料 (xītǔ de nàmǐ cáiliào): Nanomaterials from Rare Earths – Vật liệu nano từ đất hiếm
3352稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquē xìng): Rarity of Rare Earths – Tính khan hiếm của đất hiếm
3353稀土的环境友好 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo): Environmental Friendliness of Rare Earths – Tính thân thiện với môi trường của đất hiếm
3354稀土的市场预测 (xītǔ de shìchǎng yùcè): Market Forecast of Rare Earths – Dự báo thị trường đất hiếm
3355稀土的库存管理 (xītǔ de kùcún guǎnlǐ): Inventory Management of Rare Earths – Quản lý tồn kho đất hiếm
3356稀土的精细加工 (xītǔ de jīngxì jiāgōng): Precision Processing of Rare Earths – Gia công chính xác đất hiếm
3357稀土的生命周期 (xītǔ de shēngmìng zhōuqī): Life Cycle of Rare Earths – Chu kỳ sống của đất hiếm
3358稀土的法律法规 (xītǔ de fǎlǜ fǎguī): Legal Regulations of Rare Earths – Quy định pháp lý về đất hiếm
3359稀土的产量统计 (xītǔ de chǎnliàng tǒngjì): Production Statistics of Rare Earths – Thống kê sản lượng đất hiếm
3360稀土的市场份额 (xītǔ de shìchǎng fèn’é): Market Share of Rare Earths – Thị phần đất hiếm
3361稀土的经济效益 (xītǔ de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earths – Lợi ích kinh tế của đất hiếm
3362稀土的采矿工人 (xītǔ de cǎikuàng gōngrén): Rare Earth Mining Workers – Công nhân khai thác đất hiếm
3363稀土的稀缺资源 (xītǔ de xīquē zīyuán): Scarce Resources of Rare Earths – Tài nguyên khan hiếm của đất hiếm
3364稀土的可再生能源 (xītǔ de kě zàishēng néngyuán): Renewable Energy from Rare Earths – Năng lượng tái tạo từ đất hiếm
3365稀土的绿色能源 (xītǔ de lǜsè néngyuán): Green Energy from Rare Earths – Năng lượng xanh từ đất hiếm
3366稀土的电动汽车 (xītǔ de diàndòng qìchē): Electric Vehicles with Rare Earths – Xe điện sử dụng đất hiếm
3367稀土的运输网络 (xītǔ de yùnshū wǎngluò): Transport Network for Rare Earths – Mạng lưới vận chuyển đất hiếm
3368稀土的综合利用 (xītǔ de zōnghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earths – Sử dụng tổng hợp đất hiếm
3369稀土的市场风险管理 (xītǔ de shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ): Market Risk Management of Rare Earths – Quản lý rủi ro thị trường đất hiếm
3370稀土的资源供应链 (xītǔ de zīyuán gōngyìng liàn): Rare Earth Resource Supply Chain – Chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
3371稀土的应用研究 (xītǔ de yìngyòng yánjiū): Application Research of Rare Earths – Nghiên cứu ứng dụng đất hiếm
3372稀土的生产成本分析 (xītǔ de shēngchǎn chéngběn fēnxī): Production Cost Analysis of Rare Earths – Phân tích chi phí sản xuất đất hiếm
3373稀土的技术竞争力 (xītǔ de jìshù jìngzhēng lì): Technological Competitiveness of Rare Earths – Sức cạnh tranh công nghệ của đất hiếm
3374稀土的资源独立性 (xītǔ de zīyuán dúlìxìng): Resource Independence of Rare Earths – Tính độc lập tài nguyên của đất hiếm
3375稀土的应用发展趋势 (xītǔ de yìngyòng fāzhǎn qūshì): Development Trends of Rare Earth Applications – Xu hướng phát triển ứng dụng đất hiếm
3376稀土的产业政策 (xītǔ de chǎnyè zhèngcè): Industrial Policies on Rare Earths – Chính sách ngành công nghiệp đất hiếm
3377稀土的供应保障 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng): Supply Security of Rare Earths – An ninh cung ứng đất hiếm
3378稀土的资源消耗 (xītǔ de zīyuán xiāohào): Resource Consumption of Rare Earths – Tiêu thụ tài nguyên đất hiếm
3379稀土的工业革命 (xītǔ de gōngyè gémìng): Industrial Revolution of Rare Earths – Cách mạng công nghiệp đất hiếm
3380稀土的市场价格波动 (xītǔ de shìchǎng jiàgé bōdòng): Market Price Fluctuation of Rare Earths – Biến động giá cả thị trường đất hiếm
3381稀土的生产国 (xītǔ de shēngchǎn guó): Producing Countries of Rare Earths – Các quốc gia sản xuất đất hiếm
3382稀土的战略资源 (xītǔ de zhànlüè zīyuán): Strategic Resource of Rare Earths – Tài nguyên chiến lược đất hiếm
3383稀土的环保技术 (xītǔ de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology for Rare Earths – Công nghệ bảo vệ môi trường cho đất hiếm
3384稀土的产业链优化 (xītǔ de chǎnyè liàn yōuhuà): Optimization of Rare Earths Industrial Chain – Tối ưu hóa chuỗi công nghiệp đất hiếm
3385稀土的污染控制 (xītǔ de wūrǎn kòngzhì): Pollution Control of Rare Earths – Kiểm soát ô nhiễm đất hiếm
3386稀土的节能减排 (xītǔ de jié néng jiǎn pái): Energy Saving and Emission Reduction of Rare Earths – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải đất hiếm
3387稀土的替代品 (xītǔ de tìdàipǐn): Substitutes for Rare Earths – Các chất thay thế đất hiếm
3388稀土的全球供应 (xītǔ de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earths – Cung cấp toàn cầu đất hiếm
3389稀土的生产技术 (xītǔ de shēngchǎn jìshù): Production Technology of Rare Earths – Công nghệ sản xuất đất hiếm
3390稀土的资源依赖 (xītǔ de zīyuán yīlài): Resource Dependency on Rare Earths – Sự phụ thuộc vào tài nguyên đất hiếm
3391稀土的核能应用 (xītǔ de hénéng yìngyòng): Nuclear Energy Applications of Rare Earths – Ứng dụng năng lượng hạt nhân từ đất hiếm
3392稀土的稀土磁性材料 (xītǔ de xītǔ cíxìng cáiliào): Rare Earth Magnetic Materials – Vật liệu nam châm đất hiếm
3393稀土的资源储备 (xītǔ de zīyuán chǔbèi): Resource Reserves of Rare Earths – Dự trữ tài nguyên đất hiếm
3394稀土的绿色矿业 (xītǔ de lǜsè kuàngyè): Green Mining of Rare Earths – Khai thác mỏ xanh đất hiếm
3395稀土的非对称市场 (xītǔ de fēi duìchèn shìchǎng): Asymmetric Market of Rare Earths – Thị trường không đối xứng đất hiếm
3396稀土的资源补充 (xītǔ de zīyuán bǔchōng): Resource Supplementation of Rare Earths – Bổ sung tài nguyên đất hiếm
3397稀土的国际竞争力 (xītǔ de guójì jìngzhēng lì): International Competitiveness of Rare Earths – Sức cạnh tranh quốc tế của đất hiếm
3398稀土的供应安全 (xītǔ de gōngyìng ānquán): Supply Security of Rare Earths – An ninh cung ứng đất hiếm
3399稀土的产业升级 (xītǔ de chǎnyè shēngjí): Industrial Upgrading of Rare Earths – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
3400稀土的再生利用 (xītǔ de zàishēng lìyòng): Recycling of Rare Earths – Tái sử dụng đất hiếm
3401稀土的国际贸易 (xītǔ de guójì màoyì): International Trade of Rare Earths – Thương mại quốc tế về đất hiếm
3402稀土的应用广泛性 (xītǔ de yìngyòng guǎngfànxìng): Versatility of Rare Earths Applications – Tính linh hoạt của ứng dụng đất hiếm
3403稀土的市场竞争力 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earths – Sức cạnh tranh thị trường đất hiếm
3404稀土的再加工 (xītǔ de zàijiāgōng): Reprocessing of Rare Earths – Tái chế đất hiếm
3405稀土的产量控制 (xītǔ de chǎnliàng kòngzhì): Production Control of Rare Earths – Kiểm soát sản lượng đất hiếm
3406稀土的研究开发 (xītǔ de yánjiū kāifā): Research and Development of Rare Earths – Nghiên cứu và phát triển đất hiếm
3407稀土的供应不足 (xītǔ de gōngyìng bùzú): Insufficient Supply of Rare Earths – Cung ứng đất hiếm không đủ
3408稀土的电动汽车电池 (xītǔ de diàndòng qìchē diànchí): Electric Vehicle Batteries from Rare Earths – Pin xe điện từ đất hiếm
3409稀土的多重用途 (xītǔ de duōchóng yòngtú): Multiple Uses of Rare Earths – Nhiều công dụng của đất hiếm
3410稀土的化学成分 (xītǔ de huàxué chéngfèn): Chemical Composition of Rare Earths – Thành phần hóa học của đất hiếm
3411稀土的资源战略 (xītǔ de zīyuán zhànlüè): Resource Strategy of Rare Earths – Chiến lược tài nguyên đất hiếm
3412稀土的回收经济 (xītǔ de huíshōu jīngjì): Recycling Economy of Rare Earths – Kinh tế tái chế đất hiếm
3413稀土的科技创新 (xītǔ de kējì chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earths – Đổi mới công nghệ trong đất hiếm
3414稀土的矿产储备 (xītǔ de kuàngchǎn chǔbèi): Mineral Reserves of Rare Earths – Dự trữ khoáng sản đất hiếm
3415稀土的资源稀缺 (xītǔ de zīyuán xīquē): Scarcity of Rare Earths Resources – Sự khan hiếm tài nguyên đất hiếm
3416稀土的技术标准化 (xītǔ de jìshù biāozhǔnhuà): Standardization of Rare Earth Technology – Tiêu chuẩn hóa công nghệ đất hiếm
3417稀土的产业集群 (xītǔ de chǎnyè jíqún): Rare Earth Industry Cluster – Cụm ngành công nghiệp đất hiếm
3418稀土的矿物特性 (xītǔ de kuàngwù tèxìng): Mineral Properties of Rare Earths – Tính chất khoáng vật của đất hiếm
3419稀土的应用领域 (xītǔ de yìngyòng lǐngyù): Application Areas of Rare Earths – Lĩnh vực ứng dụng đất hiếm
3420稀土的全球供应风险 (xītǔ de quánqiú gōngyìng fēngxiǎn): Global Supply Risks of Rare Earths – Rủi ro cung ứng toàn cầu đất hiếm
3421稀土的全球需求 (xītǔ de quánqiú xūqiú): Global Demand for Rare Earths – Nhu cầu toàn cầu về đất hiếm
3422稀土的采矿技术 (xītǔ de cǎikuàng jìshù): Mining Technology for Rare Earths – Công nghệ khai thác đất hiếm
3423稀土的提炼过程 (xītǔ de tíliàn guòchéng): Refining Process of Rare Earths – Quy trình luyện kim đất hiếm
3424稀土的碳足迹 (xītǔ de tàn zújì): Carbon Footprint of Rare Earths – Dấu chân carbon của đất hiếm
3425稀土的加工废料 (xītǔ de jiāgōng fèiliào): Processing Waste of Rare Earths – Chất thải chế biến đất hiếm
3426稀土的资源浪费 (xītǔ de zīyuán làngfèi): Resource Wastage of Rare Earths – Lãng phí tài nguyên đất hiếm
3427稀土的矿产探测 (xītǔ de kuàngchǎn tàncè): Mineral Exploration of Rare Earths – Khám phá khoáng sản đất hiếm
3428稀土的供应多样化 (xītǔ de gōngyìng duōyànghuà): Diversification of Rare Earths Supply – Đa dạng hóa cung ứng đất hiếm
3429稀土的使用效率 (xītǔ de shǐyòng xiàolǜ): Efficiency of Rare Earths Use – Hiệu quả sử dụng đất hiếm
3430稀土的生产国家 (xītǔ de shēngchǎn guójiā): Producing Countries of Rare Earths – Các quốc gia sản xuất đất hiếm
3431稀土的资源价格 (xītǔ de zīyuán jiàgé): Resource Price of Rare Earths – Giá tài nguyên đất hiếm
3432稀土的矿山开发 (xītǔ de kuàngshān kāifā): Mine Development for Rare Earths – Phát triển mỏ đất hiếm
3433稀土的提炼废水 (xītǔ de tíliàn fèishuǐ): Refining Wastewater from Rare Earths – Nước thải luyện kim đất hiếm
3434稀土的分离技术 (xītǔ de fēnlí jìshù): Separation Technology for Rare Earths – Công nghệ tách đất hiếm
3435稀土的资源恢复 (xītǔ de zīyuán huīfù): Resource Restoration of Rare Earths – Phục hồi tài nguyên đất hiếm
3436稀土的贸易战 (xītǔ de màoyì zhàn): Trade Wars over Rare Earths – Cuộc chiến thương mại về đất hiếm
3437稀土的科技依赖 (xītǔ de kējì yīlài): Technological Dependence on Rare Earths – Sự phụ thuộc vào công nghệ đất hiếm
3438稀土的能源转换 (xītǔ de néngyuán zhuǎnhuàn): Energy Conversion of Rare Earths – Chuyển đổi năng lượng từ đất hiếm
3439稀土的产业合作 (xītǔ de chǎnyè hézuò): Industrial Cooperation on Rare Earths – Hợp tác ngành công nghiệp về đất hiếm
3440稀土的行业标准 (xītǔ de hángyè biāozhǔn): Industry Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp đất hiếm
3441稀土的全球战略 (xītǔ de quánqiú zhànlüè): Global Strategy for Rare Earths – Chiến lược toàn cầu về đất hiếm
3442稀土的矿产循环利用 (xītǔ de kuàngchǎn xúnhuán lìyòng): Circular Economy of Rare Earths Mining – Kinh tế tuần hoàn khai thác đất hiếm
3443稀土的市场需求预测 (xītǔ de shìchǎng xūqiú yùcè): Market Demand Forecast for Rare Earths – Dự báo nhu cầu thị trường đất hiếm
3444稀土的开采模式 (xītǔ de kāicǎi móshì): Mining Models for Rare Earths – Mô hình khai thác đất hiếm
3445稀土的自动化生产 (xītǔ de zìdònghuà shēngchǎn): Automated Production of Rare Earths – Sản xuất tự động đất hiếm
3446稀土的技术创新中心 (xītǔ de jìshù chuàngxīn zhōngxīn): Technological Innovation Centers for Rare Earths – Trung tâm đổi mới công nghệ đất hiếm
3447稀土的生产安全 (xītǔ de shēngchǎn ānquán): Production Safety of Rare Earths – An toàn sản xuất đất hiếm
3448稀土的供应链风险 (xītǔ de gōngyìng liàn fēngxiǎn): Supply Chain Risks of Rare Earths – Rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm
3449稀土的再生资源 (xītǔ de zàishēng zīyuán): Recycled Resources of Rare Earths – Tài nguyên tái sinh đất hiếm
3450稀土的战略资源 (xītǔ de zhànlüè zīyuán): Strategic Resources of Rare Earths – Tài nguyên chiến lược đất hiếm
3451稀土的矿山管理 (xītǔ de kuàngshān guǎnlǐ): Mine Management of Rare Earths – Quản lý mỏ đất hiếm
3452稀土的环保技术 (xītǔ de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology for Rare Earths – Công nghệ bảo vệ môi trường trong đất hiếm
3453稀土的供应量预测 (xītǔ de gōngyìng liàng yùcè): Supply Volume Forecast for Rare Earths – Dự báo lượng cung ứng đất hiếm
3454稀土的供应风险管理 (xītǔ de gōngyìng fēngxiǎn guǎnlǐ): Supply Risk Management of Rare Earths – Quản lý rủi ro cung ứng đất hiếm
3455稀土的采矿资源管理 (xītǔ de cǎikuàng zīyuán guǎnlǐ): Mining Resource Management of Rare Earths – Quản lý tài nguyên khai thác đất hiếm
3456稀土的投资机会 (xītǔ de tóuzī jīhuì): Investment Opportunities in Rare Earths – Cơ hội đầu tư vào đất hiếm
3457稀土的循环经济 (xītǔ de xúnhuán jīngjì): Circular Economy of Rare Earths – Kinh tế tuần hoàn của đất hiếm
3458稀土的供应多元化 (xītǔ de gōngyìng duōyuánhuà): Diversification of Rare Earths Supply – Đa dạng hóa nguồn cung đất hiếm
3459稀土的矿产探矿 (xītǔ de kuàngchǎn tànkuàng): Mineral Exploration of Rare Earths – Khám phá khoáng sản đất hiếm
3460稀土的智能化生产 (xītǔ de zhìnénghuà shēngchǎn): Intelligent Production of Rare Earths – Sản xuất thông minh đất hiếm
3461稀土的环保政策 (xītǔ de huánbǎo zhèngcè): Environmental Protection Policies for Rare Earths – Chính sách bảo vệ môi trường đất hiếm
3462稀土的经济依赖 (xītǔ de jīngjì yīlài): Economic Dependence on Rare Earths – Phụ thuộc kinh tế vào đất hiếm
3463稀土的可回收材料 (xītǔ de kě huíshōu cáiliào): Recyclable Materials from Rare Earths – Vật liệu tái chế từ đất hiếm
3464稀土的绿色技术 (xītǔ de lǜsè jìshù): Green Technologies for Rare Earths – Công nghệ xanh cho đất hiếm
3465稀土的矿物分布 (xītǔ de kuàngwù fēnbù): Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố khoáng vật đất hiếm
3466稀土的消费市场 (xītǔ de xiāofèi shìchǎng): Consumer Market for Rare Earths – Thị trường tiêu thụ đất hiếm
3467稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquēxìng): Scarcity of Rare Earths – Tính khan hiếm của đất hiếm
3468稀土的储备政策 (xītǔ de chǔbèi zhèngcè): Reserves Policy for Rare Earths – Chính sách dự trữ đất hiếm
3469稀土的政策影响 (xītǔ de zhèngcè yǐngxiǎng): Policy Impact on Rare Earths – Tác động chính sách đối với đất hiếm
3470稀土的供应国 (xītǔ de gōngyìng guó): Supplier Countries of Rare Earths – Các quốc gia cung cấp đất hiếm
3471稀土的贸易政策 (xītǔ de màoyì zhèngcè): Trade Policies for Rare Earths – Chính sách thương mại đối với đất hiếm
3472稀土的需求增长 (xītǔ de xūqiú zēngzhǎng): Demand Growth for Rare Earths – Tăng trưởng nhu cầu đất hiếm
3473稀土的环保法规 (xītǔ de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earths – Quy định bảo vệ môi trường đối với đất hiếm
3474稀土的地质分布 (xītǔ de dìzhì fēnbù): Geological Distribution of Rare Earths – Phân bố địa chất của đất hiếm
3475稀土的矿产资源开发 (xītǔ de kuàngchǎn zīyuán kāifā): Mineral Resource Development of Rare Earths – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3476稀土的供应链管理 (xītǔ de gōngyìng liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management for Rare Earths – Quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm
3477稀土的战略竞争 (xītǔ de zhànlüè jìngzhēng): Strategic Competition for Rare Earths – Cạnh tranh chiến lược về đất hiếm
3478稀土的资源冗余 (xītǔ de zīyuán rǒngyú): Resource Redundancy of Rare Earths – Tài nguyên dư thừa đất hiếm
3479稀土的回收利用率 (xītǔ de huíshōu lìyòng lǜ): Recycling Utilization Rate of Rare Earths – Tỷ lệ tái chế đất hiếm
3480稀土的开发技术 (xītǔ de kāifā jìshù): Development Technology for Rare Earths – Công nghệ phát triển đất hiếm
3481稀土的市场波动 (xītǔ de shìchǎng bōdòng): Market Fluctuations of Rare Earths – Biến động thị trường đất hiếm
3482稀土的进口限制 (xītǔ de jìnkǒu xiànzhì): Import Restrictions on Rare Earths – Hạn chế nhập khẩu đất hiếm
3483稀土的出口管制 (xītǔ de chūkǒu guǎnzhì): Export Control of Rare Earths – Kiểm soát xuất khẩu đất hiếm
3484稀土的资源枯竭 (xītǔ de zīyuán kūjié): Resource Depletion of Rare Earths – Cạn kiệt tài nguyên đất hiếm
3485稀土的国家政策 (xītǔ de guójiā zhèngcè): National Policies for Rare Earths – Chính sách quốc gia về đất hiếm
3486稀土的经济驱动力 (xītǔ de jīngjì qūdòng lì): Economic Driving Force of Rare Earths – Lực đẩy kinh tế của đất hiếm
3487稀土的资源治理 (xītǔ de zīyuán zhìlǐ): Resource Management of Rare Earths – Quản lý tài nguyên đất hiếm
3488稀土的技术创新 (xītǔ de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation of Rare Earths – Đổi mới công nghệ đất hiếm
3489稀土的风险控制 (xītǔ de fēngxiǎn kòngzhì): Risk Control of Rare Earths – Kiểm soát rủi ro đất hiếm
3490稀土的行业协作 (xītǔ de hángyè xiézuò): Industry Cooperation on Rare Earths – Hợp tác ngành công nghiệp về đất hiếm
3491稀土的可替代材料 (xītǔ de kě tìdài cáiliào): Substitute Materials for Rare Earths – Vật liệu thay thế cho đất hiếm
3492稀土的未来发展 (xītǔ de wèilái fāzhǎn): Future Development of Rare Earths – Phát triển tương lai của đất hiếm
3493稀土的价值链 (xītǔ de jiàzhí liàn): Value Chain of Rare Earths – Chuỗi giá trị đất hiếm
3494稀土的全球供应 (xītǔ de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earths – Cung ứng toàn cầu về đất hiếm
3495稀土的矿产资源保护 (xītǔ de kuàngchǎn zīyuán bǎohù): Mineral Resource Protection of Rare Earths – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3496稀土的供应保障 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng): Supply Security of Rare Earths – Đảm bảo cung ứng đất hiếm
3497稀土的环境治理 (xītǔ de huánjìng zhìlǐ): Environmental Management of Rare Earths – Quản lý môi trường của đất hiếm
3498稀土的废料处理 (xītǔ de fèiliào chǔlǐ): Waste Treatment of Rare Earths – Xử lý chất thải đất hiếm
3499稀土的能源效率 (xītǔ de néngyuán xiàolǜ): Energy Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả năng lượng của đất hiếm
3500稀土的投资风险 (xītǔ de tóuzī fēngxiǎn): Investment Risks in Rare Earths – Rủi ro đầu tư vào đất hiếm
3501稀土的法律法规 (xītǔ de fǎlǜ fǎguī): Laws and Regulations for Rare Earths – Luật và quy định về đất hiếm
3502稀土的技术研发 (xītǔ de jìshù yánfā): Technological Research and Development of Rare Earths – Nghiên cứu và phát triển công nghệ đất hiếm
3503稀土的政策支持 (xītǔ de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earths – Hỗ trợ chính sách đối với đất hiếm
3504稀土的环境标准 (xītǔ de huánjìng biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn môi trường đất hiếm
3505稀土的资源管理 (xītǔ de zīyuán guǎnlǐ): Resource Management of Rare Earths – Quản lý tài nguyên đất hiếm
3506稀土的技术革新 (xītǔ de jìshù géxīn): Technological Innovation in Rare Earths – Đổi mới công nghệ trong đất hiếm
3507稀土的资源回收 (xītǔ de zīyuán huíshōu): Resource Recycling of Rare Earths – Tái chế tài nguyên đất hiếm
3508稀土的高科技应用 (xītǔ de gāo kējì yìngyòng): High-tech Applications of Rare Earths – Ứng dụng công nghệ cao của đất hiếm
3509稀土的国际市场 (xītǔ de guójì shìchǎng): International Market for Rare Earths – Thị trường quốc tế về đất hiếm
3510稀土的战略合作 (xītǔ de zhànlüè hézuò): Strategic Cooperation in Rare Earths – Hợp tác chiến lược về đất hiếm
3511稀土的政策调整 (xītǔ de zhèngcè tiáozhěng): Policy Adjustment for Rare Earths – Điều chỉnh chính sách đối với đất hiếm
3512稀土的价格波动 (xītǔ de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earths – Biến động giá của đất hiếm
3513稀土的市场竞争 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition for Rare Earths – Cạnh tranh thị trường về đất hiếm
3514稀土的可持续发展 (xītǔ de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earths – Phát triển bền vững đất hiếm
3515稀土的全球资源分布 (xītǔ de quánqiú zīyuán fēnbù): Global Distribution of Rare Earths – Phân bố tài nguyên đất hiếm toàn cầu
3516稀土的资源保护政策 (xītǔ de zīyuán bǎohù zhèngcè): Resource Protection Policies for Rare Earths – Chính sách bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3517稀土的贸易战 (xītǔ de màoyì zhàn): Trade War over Rare Earths – Chiến tranh thương mại về đất hiếm
3518稀土的矿物组成 (xītǔ de kuàngwù zǔchéng): Mineral Composition of Rare Earths – Thành phần khoáng vật của đất hiếm
3519稀土的储量 (xītǔ de chǔliàng): Reserves of Rare Earths – Dự trữ đất hiếm
3520稀土的矿山开采 (xītǔ de kuàngshān kāicǎi): Mining of Rare Earths – Khai thác đất hiếm
3521稀土的高科技材料 (xītǔ de gāo kējì cáiliào): High-tech Materials from Rare Earths – Vật liệu công nghệ cao từ đất hiếm
3522稀土的市场价格 (xītǔ de shìchǎng jiàgé): Market Price of Rare Earths – Giá thị trường của đất hiếm
3523稀土的出口国 (xītǔ de chūkǒu guó): Exporting Countries of Rare Earths – Các quốc gia xuất khẩu đất hiếm
3524稀土的分布模式 (xītǔ de fēnbù móshì): Distribution Patterns of Rare Earths – Mô hình phân bố đất hiếm
3525稀土的技术瓶颈 (xītǔ de jìshù píngjǐng): Technological Bottlenecks in Rare Earths – Tắc nghẽn công nghệ trong đất hiếm
3526稀土的废物管理 (xītǔ de fèiwù guǎnlǐ): Waste Management in Rare Earths – Quản lý chất thải trong đất hiếm
3527稀土的资源枯竭风险 (xītǔ de zīyuán kūjié fēngxiǎn): Resource Depletion Risk of Rare Earths – Rủi ro cạn kiệt tài nguyên đất hiếm
3528稀土的贸易路径 (xītǔ de màoyì lùjìng): Trade Routes of Rare Earths – Các tuyến đường thương mại của đất hiếm
3529稀土的资源政治 (xītǔ de zīyuán zhèngzhì): Resource Politics of Rare Earths – Chính trị tài nguyên của đất hiếm
3530稀土的资源保护措施 (xītǔ de zīyuán bǎohù cuòshī): Resource Protection Measures for Rare Earths – Các biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3531稀土的原料供应 (xītǔ de yuánliào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earths – Cung cấp nguyên liệu cho đất hiếm
3532稀土的生产能力过剩 (xītǔ de shēngchǎn nénglì guòshèng): Overproduction Capacity of Rare Earths – Năng lực sản xuất dư thừa đất hiếm
3533稀土的贸易战风险 (xītǔ de màoyì zhàn fēngxiǎn): Trade War Risks for Rare Earths – Rủi ro chiến tranh thương mại đối với đất hiếm
3534稀土的储备战略 (xītǔ de chǔbèi zhànlüè): Reserve Strategy for Rare Earths – Chiến lược dự trữ đất hiếm
3535稀土的回收政策 (xītǔ de huíshōu zhèngcè): Recycling Policies for Rare Earths – Chính sách tái chế đất hiếm
3536稀土的可持续资源开发 (xītǔ de kě chíxù zīyuán kāifā): Sustainable Resource Development of Rare Earths – Phát triển tài nguyên bền vững đất hiếm
3537稀土的市场动向 (xītǔ de shìchǎng dòngxiàng): Market Trends of Rare Earths – Xu hướng thị trường đất hiếm
3538稀土的资源分配 (xītǔ de zīyuán fēnpèi): Resource Distribution of Rare Earths – Phân phối tài nguyên đất hiếm
3539稀土的技术共享 (xītǔ de jìshù gòngxiǎng): Technology Sharing in Rare Earths – Chia sẻ công nghệ trong đất hiếm
3540稀土的投资回报率 (xītǔ de tóuzī huíbào lǜ): Return on Investment in Rare Earths – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư vào đất hiếm
3541稀土的贸易协议 (xītǔ de màoyì xiéyì): Trade Agreements on Rare Earths – Hiệp định thương mại về đất hiếm
3542稀土的供需矛盾 (xītǔ de gōngxū máodùn): Supply and Demand Contradictions of Rare Earths – Mâu thuẫn cung cầu của đất hiếm
3543稀土的进口依赖 (xītǔ de jìnkǒu yīlài): Import Dependency on Rare Earths – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu đất hiếm
3544稀土的出口政策 (xītǔ de chūkǒu zhèngcè): Export Policies for Rare Earths – Chính sách xuất khẩu đất hiếm
3545稀土的资源占有率 (xītǔ de zīyuán zhànyǒu lǜ): Resource Ownership Rate of Rare Earths – Tỷ lệ sở hữu tài nguyên đất hiếm
3546稀土的技术领先 (xītǔ de jìshù lǐngxiān): Technological Leadership in Rare Earths – Lãnh đạo công nghệ trong đất hiếm
3547稀土的污染控制 (xītǔ de wūrǎn kòngzhì): Pollution Control in Rare Earths – Kiểm soát ô nhiễm trong đất hiếm
3548稀土的国内需求 (xītǔ de guónèi xūqiú): Domestic Demand for Rare Earths – Nhu cầu trong nước về đất hiếm
3549稀土的全球合作 (xītǔ de quánqiú hézuò): Global Cooperation on Rare Earths – Hợp tác toàn cầu về đất hiếm
3550稀土的环境责任 (xītǔ de huánjìng zérèn): Environmental Responsibility of Rare Earths – Trách nhiệm môi trường của đất hiếm
3551稀土的绿色采矿 (xītǔ de lǜsè cǎikuàng): Green Mining of Rare Earths – Khai thác đất hiếm xanh
3552稀土的国际竞争 (xītǔ de guójì jìngzhēng): International Competition in Rare Earths – Cạnh tranh quốc tế trong đất hiếm
3553稀土的资源保护 (xītǔ de zīyuán bǎohù): Resource Protection of Rare Earths – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3554稀土的市场份额 (xītǔ de shìchǎng fèn’é): Market Share of Rare Earths – Thị phần của đất hiếm
3555稀土的价格波动 (xītǔ de jiàgé bōdòng): Price Volatility of Rare Earths – Biến động giá của đất hiếm
3556稀土的资源稀缺 (xītǔ de zīyuán xīquē): Resource Scarcity of Rare Earths – Sự khan hiếm tài nguyên đất hiếm
3557稀土的国际合作机制 (xītǔ de guójì hézuò jīzhì): International Cooperation Mechanism on Rare Earths – Cơ chế hợp tác quốc tế về đất hiếm
3558稀土的资源利用率 (xītǔ de zīyuán lìyòng lǜ): Resource Utilization Rate of Rare Earths – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên đất hiếm
3559稀土的原材料供应 (xītǔ de yuáncáiliào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earths – Cung cấp nguyên liệu cho đất hiếm
3560稀土的资源过度开发 (xītǔ de zīyuán guòdù kāifā): Over-exploitation of Rare Earth Resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm quá mức
3561稀土的回收价值 (xītǔ de huíshōu jiàzhí): Recycling Value of Rare Earths – Giá trị tái chế đất hiếm
3562稀土的储量评估 (xītǔ de chǔliàng pínggū): Reserve Evaluation of Rare Earths – Đánh giá trữ lượng đất hiếm
3563稀土的供应多样性 (xītǔ de gōngyìng duōyàngxìng): Supply Diversity of Rare Earths – Đa dạng cung ứng đất hiếm
3564稀土的分布格局 (xītǔ de fēnbù géjú): Distribution Pattern of Rare Earths – Mô hình phân bố của đất hiếm
3565稀土的产业链 (xītǔ de chǎnyè liàn): Industrial Chain of Rare Earths – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
3566稀土的市场壁垒 (xītǔ de shìchǎng bìlěi): Market Barriers for Rare Earths – Rào cản thị trường đối với đất hiếm
3567稀土的全球竞争 (xītǔ de quánqiú jìngzhēng): Global Competition in Rare Earths – Cạnh tranh toàn cầu về đất hiếm
3568稀土的生产标准 (xītǔ de shēngchǎn biāozhǔn): Production Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn sản xuất đất hiếm
3569稀土的技术标准 (xītǔ de jìshù biāozhǔn): Technical Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho đất hiếm
3570稀土的行业前景 (xītǔ de hángyè qiánjǐng): Industry Prospects for Rare Earths – Triển vọng ngành công nghiệp đất hiếm
3571稀土的能源转型 (xītǔ de néngyuán zhuǎnxíng): Energy Transformation through Rare Earths – Chuyển đổi năng lượng thông qua đất hiếm
3572稀土的环境标准 (xītǔ de huánjìng biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn môi trường cho đất hiếm
3573稀土的重金属污染 (xītǔ de zhòngjīnshǔ wūrǎn): Heavy Metal Pollution from Rare Earths – Ô nhiễm kim loại nặng từ đất hiếm
3574稀土的供应链风险 (xītǔ de gōngyìng liàn fēngxiǎn): Supply Chain Risks for Rare Earths – Rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm
3575稀土的矿产资源 (xītǔ de kuàngchǎn zīyuán): Mineral Resources of Rare Earths – Tài nguyên khoáng sản của đất hiếm
3576稀土的产业整合 (xītǔ de chǎnyè zhěnghé): Industry Integration of Rare Earths – Sự hội nhập ngành công nghiệp đất hiếm
3577稀土的绿色发展 (xītǔ de lǜsè fāzhǎn): Green Development of Rare Earths – Phát triển bền vững đất hiếm
3578稀土的市场开放 (xītǔ de shìchǎng kāifàng): Market Opening for Rare Earths – Mở cửa thị trường đất hiếm
3579稀土的可持续利用 (xītǔ de kěchíxù lìyòng): Sustainable Utilization of Rare Earths – Sử dụng bền vững đất hiếm
3580稀土的资源再利用 (xītǔ de zīyuán zàilìyòng): Resource Recycling of Rare Earths – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
3581稀土的政策支持 (xītǔ de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earths – Hỗ trợ chính sách cho đất hiếm
3582稀土的矿产开发 (xītǔ de kuàngchǎn kāifā): Mineral Development of Rare Earths – Phát triển khoáng sản đất hiếm
3583稀土的能源储备 (xītǔ de néngyuán chǔbèi): Energy Reserves of Rare Earths – Dự trữ năng lượng đất hiếm
3584稀土的综合利用 (xītǔ de zònghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earths – Sử dụng tổng hợp đất hiếm
3585稀土的全球竞争力 (xītǔ de quánqiú jìngzhēnglì): Global Competitiveness of Rare Earths – Năng lực cạnh tranh toàn cầu của đất hiếm
3586稀土的资源开发计划 (xītǔ de zīyuán kāifā jìhuà): Rare Earth Resource Development Plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên đất hiếm
3587稀土的经济影响 (xītǔ de jīngjì yǐngxiǎng): Economic Impact of Rare Earths – Tác động kinh tế của đất hiếm
3588稀土的价格波动性 (xītǔ de jiàgé bōdòng xìng): Price Volatility of Rare Earths – Tính biến động giá của đất hiếm
3589稀土的社会责任 (xītǔ de shèhuì zérèn): Social Responsibility in Rare Earths – Trách nhiệm xã hội trong ngành đất hiếm
3590稀土的政策变化 (xītǔ de zhèngcè biànhuà): Policy Changes for Rare Earths – Những thay đổi chính sách về đất hiếm
3591稀土的可再生性 (xītǔ de kě zàishēng xìng): Renewability of Rare Earths – Tính tái sinh của đất hiếm
3592稀土的矿物提取 (xītǔ de kuàngwù tíqǔ): Extraction of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng vật đất hiếm
3593稀土的生态保护 (xītǔ de shēngtài bǎohù): Ecological Protection of Rare Earths – Bảo vệ sinh thái đất hiếm
3594稀土的环保材料 (xītǔ de huánbǎo cáiliào): Environmentally Friendly Materials from Rare Earths – Vật liệu thân thiện với môi trường từ đất hiếm
3595稀土的循环经济 (xītǔ de xúnhuán jīngjì): Circular Economy in Rare Earths – Kinh tế tuần hoàn trong đất hiếm
3596稀土的国际市场 (xītǔ de guójì shìchǎng): International Market for Rare Earths – Thị trường quốc tế của đất hiếm
3597稀土的稀缺性指数 (xītǔ de xīquē xìng zhǐshù): Scarcity Index of Rare Earths – Chỉ số khan hiếm của đất hiếm
3598稀土的价格趋势 (xītǔ de jiàgé qūshì): Price Trends of Rare Earths – Xu hướng giá của đất hiếm
3599稀土的资源保护政策 (xītǔ de zīyuán bǎohù zhèngcè): Resource Protection Policy for Rare Earths – Chính sách bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3600稀土的战略目标 (xītǔ de zhànlüè mùbiāo): Strategic Goals for Rare Earths – Mục tiêu chiến lược cho đất hiếm
3601稀土的市场创新 (xītǔ de shìchǎng chuàngxīn): Market Innovation in Rare Earths – Đổi mới thị trường trong đất hiếm
3602稀土的智能制造 (xītǔ de zhìnéng zhìzào): Intelligent Manufacturing of Rare Earths – Sản xuất thông minh đất hiếm
3603稀土的资源回收率 (xītǔ de zīyuán huíshōu lǜ): Resource Recycling Rate of Rare Earths – Tỷ lệ tái chế tài nguyên đất hiếm
3604稀土的市场需求分析 (xītǔ de shìchǎng xūqiú fēnxī): Market Demand Analysis for Rare Earths – Phân tích nhu cầu thị trường đất hiếm
3605稀土的采矿许可 (xītǔ de cǎikuàng xǔkě): Mining Permits for Rare Earths – Giấy phép khai thác đất hiếm
3606稀土的产业政策 (xītǔ de chǎnyè zhèngcè): Industry Policy for Rare Earths – Chính sách ngành công nghiệp đất hiếm
3607稀土的社会影响 (xītǔ de shèhuì yǐngxiǎng): Social Impact of Rare Earths – Tác động xã hội của đất hiếm
3608稀土的资源配额 (xītǔ de zīyuán pèi’é): Resource Quotas for Rare Earths – Chỉ tiêu tài nguyên đất hiếm
3609稀土的技术出口 (xītǔ de jìshù chūkǒu): Technology Export of Rare Earths – Xuất khẩu công nghệ đất hiếm
3610稀土的国际贸易 (xītǔ de guójì màoyì): International Trade in Rare Earths – Thương mại quốc tế về đất hiếm
3611稀土的产业集群 (xītǔ de chǎnyè jíqún): Industry Clusters for Rare Earths – Các cụm ngành công nghiệp đất hiếm
3612稀土的废弃物处理 (xītǔ de fèiqìwù chǔlǐ): Waste Disposal of Rare Earths – Xử lý chất thải từ đất hiếm
3613稀土的成本控制 (xītǔ de chéngběn kòngzhì): Cost Control of Rare Earths – Kiểm soát chi phí đất hiếm
3614稀土的市场容量 (xītǔ de shìchǎng róngliàng): Market Capacity for Rare Earths – Dung lượng thị trường đất hiếm
3615稀土的创新发展 (xītǔ de chuàngxīn fāzhǎn): Innovative Development of Rare Earths – Phát triển sáng tạo của đất hiếm
3616稀土的环保法规 (xītǔ de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earths – Các quy định môi trường về đất hiếm
3617稀土的供应链优化 (xītǔ de gōngyìng liàn yōuhuà): Supply Chain Optimization for Rare Earths – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng đất hiếm
3618稀土的生态恢复 (xītǔ de shēngtài huīfù): Ecological Restoration of Rare Earths – Phục hồi sinh thái từ đất hiếm
3619稀土的资源开发利用 (xītǔ de zīyuán kāifā lìyòng): Resource Development and Utilization of Rare Earths – Phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm
3620稀土的替代技术 (xītǔ de tìdài jìshù): Alternative Technologies for Rare Earths – Công nghệ thay thế đất hiếm
3621稀土的产业整合 (xītǔ de chǎnyè zhěnghé): Industry Integration of Rare Earths – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm
3622稀土的资源循环 (xītǔ de zīyuán xúnhuán): Resource Recycling of Rare Earths – Tái chế tài nguyên đất hiếm
3623稀土的市场创新 (xītǔ de shìchǎng chuàngxīn): Market Innovation for Rare Earths – Đổi mới thị trường đất hiếm
3624稀土的开采成本 (xītǔ de kāicǎi chéngběn): Mining Costs for Rare Earths – Chi phí khai thác đất hiếm
3625稀土的环境友好技术 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo jìshù): Environmentally Friendly Technology for Rare Earths – Công nghệ thân thiện với môi trường trong đất hiếm
3626稀土的供需不平衡 (xītǔ de gōngxū bù pínghéng): Supply-Demand Imbalance of Rare Earths – Mất cân bằng cung cầu đất hiếm
3627稀土的资源优化 (xītǔ de zīyuán yōuhuà): Resource Optimization for Rare Earths – Tối ưu hóa tài nguyên đất hiếm
3628稀土的生产能力 (xītǔ de shēngchǎn nénglì): Production Capacity for Rare Earths – Năng lực sản xuất đất hiếm
3629稀土的能源消耗 (xītǔ de néngyuán xiāohào): Energy Consumption of Rare Earths – Tiêu thụ năng lượng của đất hiếm
3630稀土的循环利用 (xītǔ de xúnhuán lìyòng): Circular Utilization of Rare Earths – Sử dụng tuần hoàn đất hiếm
3631稀土的环保技术创新 (xītǔ de huánbǎo jìshù chuàngxīn): Environmental Technology Innovation for Rare Earths – Đổi mới công nghệ bảo vệ môi trường trong đất hiếm
3632稀土的市场供给 (xītǔ de shìchǎng gōngjǐ): Market Supply of Rare Earths – Cung cấp thị trường đất hiếm
3633稀土的战略性产业 (xītǔ de zhànlüèxìng chǎnyè): Strategic Industry of Rare Earths – Ngành công nghiệp chiến lược đất hiếm
3634稀土的价格稳定性 (xītǔ de jiàgé wěndìngxìng): Price Stability of Rare Earths – Tính ổn định giá của đất hiếm
3635稀土的技术瓶颈 (xītǔ de jìshù píngjǐng): Technological Bottlenecks in Rare Earths – Những điểm nghẽn công nghệ trong đất hiếm
3636稀土的资源短缺 (xītǔ de zīyuán duǎnquē): Resource Shortages of Rare Earths – Thiếu hụt tài nguyên đất hiếm
3637稀土的供应链安全 (xītǔ de gōngyìng liàn ānquán): Supply Chain Security for Rare Earths – An ninh chuỗi cung ứng đất hiếm
3638稀土的全球合作 (xītǔ de quánqiú hézuò): Global Cooperation in Rare Earths – Hợp tác toàn cầu về đất hiếm
3639稀土的技术研发 (xītǔ de jìshù yánfā): Technology Research and Development for Rare Earths – Nghiên cứu và phát triển công nghệ đất hiếm
3640稀土的废物回收 (xītǔ de fèiwù huíshōu): Waste Recycling of Rare Earths – Tái chế chất thải đất hiếm
3641稀土的环境风险 (xītǔ de huánjìng fēngxiǎn): Environmental Risks of Rare Earths – Rủi ro môi trường từ đất hiếm
3642稀土的战略价值 (xītǔ de zhànlüè jiàzhí): Strategic Value of Rare Earths – Giá trị chiến lược của đất hiếm
3643稀土的替代材料 (xītǔ de tìdài cáiliào): Alternative Materials for Rare Earths – Vật liệu thay thế cho đất hiếm
3644稀土的市场竞争 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition in Rare Earths – Cạnh tranh thị trường đất hiếm
3645稀土的绿色发展 (xītǔ de lǜsè fāzhǎn): Green Development of Rare Earths – Phát triển xanh của đất hiếm
3646稀土的能源利用 (xītǔ de néngyuán lìyòng): Energy Utilization of Rare Earths – Sử dụng năng lượng của đất hiếm
3647稀土的环境保护 (xītǔ de huánjìng bǎohù): Environmental Protection of Rare Earths – Bảo vệ môi trường đất hiếm
3648稀土的国际合作平台 (xītǔ de guójì hézuò píngtái): International Cooperation Platform for Rare Earths – Nền tảng hợp tác quốc tế về đất hiếm
3649稀土的产业升级 (xītǔ de chǎnyè shēngjí): Industry Upgrading of Rare Earths – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
3650稀土的经济增长 (xītǔ de jīngjì zēngzhǎng): Economic Growth of Rare Earths – Tăng trưởng kinh tế của đất hiếm
3651稀土的资源共享 (xītǔ de zīyuán gòngxiǎng): Resource Sharing of Rare Earths – Chia sẻ tài nguyên đất hiếm
3652稀土的供应链管理系统 (xītǔ de gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng): Supply Chain Management System for Rare Earths – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm
3653稀土的全球战略 (xītǔ de quánqiú zhànlüè): Global Strategy of Rare Earths – Chiến lược toàn cầu của đất hiếm
3654稀土的可回收性 (xītǔ de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earths – Tính tái chế của đất hiếm
3655稀土的需求分析 (xītǔ de xūqiú fēnxī): Demand Analysis for Rare Earths – Phân tích nhu cầu đất hiếm
3656稀土的冶炼技术 (xītǔ de yèliàn jìshù): Smelting Technology for Rare Earths – Công nghệ luyện kim đất hiếm
3657稀土的化学性质 (xītǔ de huàxué xìngzhì): Chemical Properties of Rare Earths – Tính chất hóa học của đất hiếm
3658稀土的市场稳定性 (xītǔ de shìchǎng wěndìngxìng): Market Stability of Rare Earths – Tính ổn định thị trường đất hiếm
3659稀土的供应安全 (xītǔ de gōngyìng ānquán): Supply Security of Rare Earths – An ninh cung cấp đất hiếm
3660稀土的技术难题 (xītǔ de jìshù nántí): Technological Challenges in Rare Earths – Các thách thức công nghệ trong đất hiếm
3661稀土的采矿公司 (xītǔ de cǎikuàng gōngsī): Mining Companies of Rare Earths – Công ty khai thác đất hiếm
3662稀土的进口限制 (xītǔ de jìnkǒu xiànzhì): Import Restrictions of Rare Earths – Hạn chế nhập khẩu đất hiếm
3663稀土的产业发展趋势 (xītǔ de chǎnyè fāzhǎn qūshì): Industry Development Trends of Rare Earths – Xu hướng phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
3664稀土的储备政策 (xītǔ de chǔbèi zhèngcè): Reserve Policies for Rare Earths – Chính sách dự trữ đất hiếm
3665稀土的高效提取 (xītǔ de gāoxiào tíqǔ): Efficient Extraction of Rare Earths – Chiết xuất hiệu quả đất hiếm
3666稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquēxìng): Rarity of Rare Earths – Tính hiếm có của đất hiếm
3667稀土的战略合作 (xītǔ de zhànlüè hézuò): Strategic Cooperation in Rare Earths – Hợp tác chiến lược trong đất hiếm
3668稀土的未来展望 (xītǔ de wèilái zhǎnwàng): Future Outlook of Rare Earths – Triển vọng tương lai của đất hiếm
3669稀土的经济依赖 (xītǔ de jīngjì yīlài): Economic Dependence on Rare Earths – Sự phụ thuộc kinh tế vào đất hiếm
3670稀土的工业化进程 (xītǔ de gōngyèhuà jìnchéng): Industrialization Process of Rare Earths – Quá trình công nghiệp hóa đất hiếm
3671稀土的资源安全 (xītǔ de zīyuán ānquán): Resource Security of Rare Earths – An ninh tài nguyên đất hiếm
3672稀土的应用领域 (xītǔ de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earths – Lĩnh vực ứng dụng đất hiếm
3673稀土的成本控制 (xītǔ de chéngběn kòngzhì): Cost Control in Rare Earths – Kiểm soát chi phí trong đất hiếm
3674稀土的政策调控 (xītǔ de zhèngcè tiáokòng): Policy Regulation of Rare Earths – Điều tiết chính sách đối với đất hiếm
3675稀土的国际合作项目 (xītǔ de guójì hézuò xiàngmù): International Cooperation Projects for Rare Earths – Dự án hợp tác quốc tế về đất hiếm
3676稀土的稀缺资源 (xītǔ de xīquē zīyuán): Scarce Resources of Rare Earths – Tài nguyên hiếm của đất hiếm
3677稀土的采矿技术 (xītǔ de cǎikuàng jìshù): Mining Technology of Rare Earths – Công nghệ khai thác đất hiếm
3678稀土的资源分布 (xītǔ de zīyuán fēnbù): Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm
3679稀土的废料回收 (xītǔ de fèiliào huíshōu): Waste Recycling of Rare Earths – Tái chế chất thải đất hiếm
3680稀土的供应链安全 (xītǔ de gōngyìng liàn ānquán): Supply Chain Security of Rare Earths – An ninh chuỗi cung ứng đất hiếm
3681稀土的市场分析 (xītǔ de shìchǎng fēnxī): Market Analysis of Rare Earths – Phân tích thị trường đất hiếm
3682稀土的贸易协议 (xītǔ de màoyì xiéyì): Trade Agreements for Rare Earths – Hiệp định thương mại về đất hiếm
3683稀土的资源潜力 (xītǔ de zīyuán qiánlì): Resource Potential of Rare Earths – Tiềm năng tài nguyên đất hiếm
3684稀土的环境政策 (xītǔ de huánjìng zhèngcè): Environmental Policies for Rare Earths – Chính sách môi trường đối với đất hiếm
3685稀土的供应不足 (xītǔ de gōngyìng bùzú): Insufficient Supply of Rare Earths – Cung cấp đất hiếm không đủ
3686稀土的长期趋势 (xītǔ de chángqī qūshì): Long-term Trends in Rare Earths – Xu hướng dài hạn về đất hiếm
3687稀土的电动汽车应用 (xītǔ de diàndòng qìchē yìngyòng): Electric Vehicle Applications of Rare Earths – Ứng dụng đất hiếm trong xe điện
3688稀土的绿色技术 (xītǔ de lǜsè jìshù): Green Technology in Rare Earths – Công nghệ xanh trong đất hiếm
3689稀土的产业集群 (xītǔ de chǎnyè jíqún): Industrial Clusters of Rare Earths – Cụm ngành công nghiệp đất hiếm
3690稀土的供需关系 (xītǔ de gōngxū guānxì): Supply and Demand Relationship of Rare Earths – Mối quan hệ cung cầu của đất hiếm
3691稀土的市场调研 (xītǔ de shìchǎng tiáoyán): Market Research of Rare Earths – Nghiên cứu thị trường đất hiếm
3692稀土的国家安全 (xītǔ de guójiā ānquán): National Security and Rare Earths – An ninh quốc gia và đất hiếm
3693稀土的清洁能源 (xītǔ de qīngjié néngyuán): Clean Energy and Rare Earths – Năng lượng sạch và đất hiếm
3694稀土的矿产开采 (xītǔ de kuàngchǎn kāicǎi): Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm
3695稀土的环境保护 (xītǔ de huánjìng bǎohù): Environmental Protection of Rare Earths – Bảo vệ môi trường của đất hiếm
3696稀土的生产流程 (xītǔ de shēngchǎn liúchéng): Production Process of Rare Earths – Quy trình sản xuất đất hiếm
3697稀土的战略资源 (xītǔ de zhànlüè zīyuán): Strategic Resources of Rare Earths – Tài nguyên chiến lược của đất hiếm
3698稀土的国际合作 (xītǔ de guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earths – Hợp tác quốc tế trong đất hiếm
3699稀土的国际竞争 (xītǔ de guójì jìngzhēng): International Competition of Rare Earths – Cạnh tranh quốc tế trong đất hiếm
3700稀土的价格波动 (xītǔ de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earths – Biến động giá đất hiếm
3701稀土的市场机会 (xītǔ de shìchǎng jīhuì): Market Opportunities for Rare Earths – Cơ hội thị trường cho đất hiếm
3702稀土的资源补给 (xītǔ de zīyuán bǔjǐ): Resource Supplementation of Rare Earths – Bổ sung tài nguyên đất hiếm
3703稀土的全球供应链 (xītǔ de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earths – Chuỗi cung ứng toàn cầu đất hiếm
3704稀土的供应和需求 (xītǔ de gōngyìng hé xūqiú): Supply and Demand of Rare Earths – Cung và cầu về đất hiếm
3705稀土的市场趋势 (xītǔ de shìchǎng qūshì): Market Trends of Rare Earths – Xu hướng thị trường đất hiếm
3706稀土的全球资源 (xītǔ de quánqiú zīyuán): Global Resources of Rare Earths – Tài nguyên đất hiếm toàn cầu
3707稀土的产量 (xītǔ de chǎnliàng): Production Volume of Rare Earths – Sản lượng đất hiếm
3708稀土的环境友好型技术 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo xíng jìshù): Environmentally Friendly Technologies for Rare Earths – Công nghệ thân thiện với môi trường cho đất hiếm
3709稀土的贸易壁垒 (xītǔ de màoyì bìlěi): Trade Barriers in Rare Earths – Rào cản thương mại trong đất hiếm
3710稀土的开发技术 (xītǔ de kāifā jìshù): Development Technology of Rare Earths – Công nghệ phát triển đất hiếm
3711稀土的环保法规 (xītǔ de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earths – Quy định môi trường đối với đất hiếm
3712稀土的采矿方法 (xītǔ de cǎikuàng fāngfǎ): Mining Methods for Rare Earths – Phương pháp khai thác đất hiếm
3713稀土的资源开发政策 (xītǔ de zīyuán kāifā zhèngcè): Resource Development Policies for Rare Earths – Chính sách phát triển tài nguyên đất hiếm
3714稀土的电池技术 (xītǔ de diànchí jìshù): Battery Technology for Rare Earths – Công nghệ pin cho đất hiếm
3715稀土的环境监测 (xītǔ de huánjìng jiāncè): Environmental Monitoring of Rare Earths – Giám sát môi trường đất hiếm
3716稀土的创新技术 (xītǔ de chuàngxīn jìshù): Innovative Technologies in Rare Earths – Công nghệ đổi mới trong đất hiếm
3717稀土的储量估算 (xītǔ de chǔliàng gūsùan): Estimation of Reserves of Rare Earths – Ước tính trữ lượng đất hiếm
3718稀土的供应商 (xītǔ de gōngyìng shāng): Suppliers of Rare Earths – Nhà cung cấp đất hiếm
3719稀土的能源转型 (xītǔ de néngyuán zhuǎnxíng): Energy Transition and Rare Earths – Chuyển đổi năng lượng và đất hiếm
3720稀土的产业发展 (xītǔ de chǎnyè fāzhǎn): Industrial Development of Rare Earths – Phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
3721稀土的价格影响因素 (xītǔ de jiàgé yǐngxiǎng yīnsù): Price Influencing Factors of Rare Earths – Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất hiếm
3722稀土的替代品 (xītǔ de tìdài pǐn): Substitutes for Rare Earths – Các vật liệu thay thế cho đất hiếm
3723稀土的矿产资源调查 (xītǔ de kuàngchǎn zīyuán diàochá): Mineral Resource Survey of Rare Earths – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3724稀土的开采安全 (xītǔ de kāicǎi ānquán): Mining Safety of Rare Earths – An toàn khai thác đất hiếm
3725稀土的资源依赖 (xītǔ de zīyuán yīlài): Resource Dependence of Rare Earths – Sự phụ thuộc vào tài nguyên đất hiếm
3726稀土的供应保障 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng): Supply Assurance of Rare Earths – Đảm bảo cung cấp đất hiếm
3727稀土的能源存储 (xītǔ de néngyuán cúnchǔ): Energy Storage of Rare Earths – Lưu trữ năng lượng đất hiếm
3728稀土的回收利用技术 (xītǔ de huíshōu lìyòng jìshù): Recycling and Utilization Technology for Rare Earths – Công nghệ tái chế và sử dụng đất hiếm
3729稀土的高端制造 (xītǔ de gāo duān zhìzào): High-end Manufacturing of Rare Earths – Sản xuất cao cấp của đất hiếm
3730稀土的市场监管政策 (xītǔ de shìchǎng jiānguǎn zhèngcè): Market Regulation Policies for Rare Earths – Chính sách quản lý thị trường đất hiếm
3731稀土的产业链整合 (xītǔ de chǎnyè liàn zhěnghé): Integration of Rare Earths Industry Chain – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
3732稀土的市场化进程 (xītǔ de shìchǎng huà jìnchéng): Marketization Process of Rare Earths – Quá trình thị trường hóa đất hiếm
3733稀土的需求预测 (xītǔ de xūqiú yùcè): Demand Forecast for Rare Earths – Dự báo nhu cầu về đất hiếm
3734稀土的全球供应 (xītǔ de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earths – Cung cấp đất hiếm toàn cầu
3735稀土的市场集中度 (xītǔ de shìchǎng jízhōng dù): Market Concentration of Rare Earths – Mức độ tập trung thị trường đất hiếm
3736稀土的绿色生产 (xītǔ de lǜsè shēngchǎn): Green Production of Rare Earths – Sản xuất xanh của đất hiếm
3737稀土的供应链可持续性 (xītǔ de gōngyìng liàn kěchíxù xìng): Sustainability of Rare Earths Supply Chain – Tính bền vững của chuỗi cung ứng đất hiếm
3738稀土的市场竞争力 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earths – Khả năng cạnh tranh trên thị trường của đất hiếm
3739稀土的资源勘探 (xītǔ de zīyuán kāntàn): Resource Exploration of Rare Earths – Khảo sát tài nguyên đất hiếm
3740稀土的供应商竞争 (xītǔ de gōngyìng shāng jìngzhēng): Supplier Competition in Rare Earths – Cạnh tranh giữa các nhà cung cấp đất hiếm
3741稀土的资源价格波动 (xītǔ de zīyuán jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Resources – Biến động giá tài nguyên đất hiếm
3742稀土的回收产业 (xītǔ de huíshōu chǎnyè): Recycling Industry of Rare Earths – Ngành công nghiệp tái chế đất hiếm
3743稀土的环保法规 (xītǔ de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earths – Quy định môi trường về đất hiếm
3744稀土的多重用途 (xītǔ de duōchóng yòngtù): Multiple Uses of Rare Earths – Nhiều ứng dụng của đất hiếm
3745稀土的节能应用 (xītǔ de jiénéng yìngyòng): Energy-saving Applications of Rare Earths – Ứng dụng tiết kiệm năng lượng của đất hiếm
3746稀土的资源保护措施 (xītǔ de zīyuán bǎohù cuòshī): Resource Protection Measures for Rare Earths – Biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3747稀土的新能源技术 (xītǔ de xīn néngyuán jìshù): New Energy Technologies Using Rare Earths – Công nghệ năng lượng mới sử dụng đất hiếm
3748稀土的生产技术进展 (xītǔ de shēngchǎn jìshù jìnzhǎn): Progress in Rare Earths Production Technology – Tiến bộ trong công nghệ sản xuất đất hiếm
3749稀土的开采环境影响 (xītǔ de kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earths Mining – Tác động môi trường của khai thác đất hiếm
3750稀土的供应保障体系 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng tǐxì): Supply Assurance System for Rare Earths – Hệ thống đảm bảo cung cấp đất hiếm
3751稀土的市场需求波动 (xītǔ de shìchǎng xūqiú bōdòng): Market Demand Fluctuations of Rare Earths – Biến động nhu cầu thị trường đất hiếm
3752稀土的产业整合 (xītǔ de chǎnyè zhěnghé): Industrial Integration of Rare Earths – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm
3753稀土的环境保护标准 (xītǔ de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Protection Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đối với đất hiếm
3754稀土的资源战略 (xītǔ de zīyuán zhànlüè): Resource Strategy for Rare Earths – Chiến lược tài nguyên đất hiếm
3755稀土的资源开采 (xītǔ de zīyuán kāicǎi): Resource Extraction of Rare Earths – Khai thác tài nguyên đất hiếm
3756稀土的生产成本 (xītǔ de shēngchǎn chéngběn): Production Costs of Rare Earths – Chi phí sản xuất đất hiếm
3757稀土的可回收性 (xītǔ de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earths – Tính khả thi của tái chế đất hiếm
3758稀土的环境恢复 (xītǔ de huánjìng huīfù): Environmental Restoration of Rare Earths – Phục hồi môi trường từ đất hiếm
3759稀土的社会责任 (xītǔ de shèhuì zérèn): Social Responsibility of Rare Earths – Trách nhiệm xã hội của đất hiếm
3760稀土的政策风险 (xītǔ de zhèngcè fēngxiǎn): Policy Risks for Rare Earths – Rủi ro chính sách đối với đất hiếm
3761稀土的区域市场 (xītǔ de qūyù shìchǎng): Regional Markets for Rare Earths – Thị trường khu vực của đất hiếm
3762稀土的资源效率 (xītǔ de zīyuán xiàolǜ): Resource Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả tài nguyên đất hiếm
3763稀土的先进技术 (xītǔ de xiānjìn jìshù): Advanced Technology in Rare Earths – Công nghệ tiên tiến trong đất hiếm
3764稀土的市场发展 (xītǔ de shìchǎng fāzhǎn): Market Development of Rare Earths – Phát triển thị trường đất hiếm
3765稀土的出口市场 (xītǔ de chūkǒu shìchǎng): Export Market for Rare Earths – Thị trường xuất khẩu đất hiếm
3766稀土的资源限制 (xītǔ de zīyuán xiànzhì): Resource Constraints of Rare Earths – Hạn chế tài nguyên đất hiếm
3767稀土的国际市场竞争 (xītǔ de guójì shìchǎng jìngzhēng): International Market Competition for Rare Earths – Cạnh tranh thị trường quốc tế về đất hiếm
3768稀土的长期投资 (xītǔ de chángqī tóuzī): Long-term Investment in Rare Earths – Đầu tư dài hạn vào đất hiếm
3769稀土的原材料供应 (xītǔ de yuán cáiliào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earths – Cung cấp nguyên liệu cho đất hiếm
3770稀土的生产能力提升 (xītǔ de shēngchǎn nénglì tíshēng): Improvement of Rare Earths Production Capacity – Nâng cao năng lực sản xuất đất hiếm
3771稀土的地质勘探 (xītǔ de dìzhì kāntàn): Geological Exploration of Rare Earths – Khảo sát địa chất đất hiếm
3772稀土的提炼技术 (xītǔ de tíliàn jìshù): Refining Technology for Rare Earths – Công nghệ tinh chế đất hiếm
3773稀土的应用领域 (xītǔ de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earths – Các lĩnh vực ứng dụng của đất hiếm
3774稀土的技术成熟度 (xītǔ de jìshù chéngshú dù): Technological Maturity of Rare Earths – Mức độ trưởng thành công nghệ đất hiếm
3775稀土的产量增加 (xītǔ de chǎnliàng zēngjiā): Increase in Rare Earths Production – Tăng sản lượng đất hiếm
3776稀土的国际化进程 (xītǔ de guójì huà jìnchéng): Internationalization Process of Rare Earths – Quá trình quốc tế hóa đất hiếm
3777稀土的技术壁垒突破 (xītǔ de jìshù bìlěi túpò): Breaking Through Technological Barriers of Rare Earths – Phá vỡ các rào cản công nghệ của đất hiếm
3778稀土的多元化战略 (xītǔ de duōyuán huà zhànlüè): Diversification Strategy for Rare Earths – Chiến lược đa dạng hóa đối với đất hiếm
3779稀土的资源保障 (xītǔ de zīyuán bǎozhàng): Resource Guarantee for Rare Earths – Đảm bảo tài nguyên đất hiếm
3780稀土的全球治理 (xītǔ de quánqiú zhìlǐ): Global Governance of Rare Earths – Quản trị toàn cầu đối với đất hiếm
3781稀土的产业联盟 (xītǔ de chǎnyè liánméng): Industry Alliance for Rare Earths – Liên minh ngành công nghiệp đất hiếm
3782稀土的资源政策 (xītǔ de zīyuán zhèngcè): Resource Policy for Rare Earths – Chính sách tài nguyên đất hiếm
3783稀土的价格预测 (xītǔ de jiàgé yùcè): Price Forecast for Rare Earths – Dự báo giá đất hiếm
3784稀土的资源交易 (xītǔ de zīyuán jiāoyì): Resource Trading of Rare Earths – Giao dịch tài nguyên đất hiếm
3785稀土的原材料成本 (xītǔ de yuán cáiliào chéngběn): Raw Material Costs for Rare Earths – Chi phí nguyên liệu cho đất hiếm
3786稀土的行业前景 (xītǔ de hángyè qiánjǐng): Industry Outlook for Rare Earths – Triển vọng ngành công nghiệp đất hiếm
3787稀土的战略投资 (xītǔ de zhànlüè tóuzī): Strategic Investment in Rare Earths – Đầu tư chiến lược vào đất hiếm
3788稀土的资源保障机制 (xītǔ de zīyuán bǎozhàng jīzhì): Resource Guarantee Mechanism for Rare Earths – Cơ chế đảm bảo tài nguyên đất hiếm
3789稀土的供应瓶颈 (xītǔ de gōngyìng píngjǐng): Supply Bottlenecks of Rare Earths – Nút thắt trong cung ứng đất hiếm
3790稀土的国际合作框架 (xītǔ de guójì hézuò kuàngjià): International Cooperation Framework for Rare Earths – Khung hợp tác quốc tế trong đất hiếm
3791稀土的地缘政治影响 (xītǔ de dìyuán zhèngzhì yǐngxiǎng): Geopolitical Influence on Rare Earths – Ảnh hưởng của chính trị địa lý đối với đất hiếm
3792稀土的贸易流动 (xītǔ de màoyì liúdòng): Trade Flows of Rare Earths – Dòng chảy thương mại của đất hiếm
3793稀土的生产效率提升 (xītǔ de shēngchǎn xiàolǜ tíshēng): Improvement in Production Efficiency of Rare Earths – Nâng cao hiệu quả sản xuất đất hiếm
3794稀土的资源进口 (xītǔ de zīyuán jìnkǒu): Resource Import of Rare Earths – Nhập khẩu tài nguyên đất hiếm
3795稀土的智能制造 (xītǔ de zhìnéng zhìzào): Smart Manufacturing in Rare Earths – Sản xuất thông minh trong đất hiếm
3796稀土的市场竞争力 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earths – Năng lực cạnh tranh thị trường đất hiếm
3797稀土的技术瓶颈 (xītǔ de jìshù píngjǐng): Technological Bottlenecks in Rare Earths – Nút thắt công nghệ trong đất hiếm
3798稀土的生产线优化 (xītǔ de shēngchǎn xiàn yōuhuà): Production Line Optimization for Rare Earths – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất đất hiếm
3799稀土的储量预测 (xītǔ de chǔliàng yùcè): Reserves Forecast for Rare Earths – Dự báo trữ lượng đất hiếm
3800稀土的替代材料 (xītǔ de tìdài cáiliào): Alternative Materials to Rare Earths – Vật liệu thay thế đất hiếm
3801稀土的产品质量控制 (xītǔ de chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì): Product Quality Control of Rare Earths – Kiểm soát chất lượng sản phẩm đất hiếm
3802稀土的工业化进程 (xītǔ de gōngyè huà jìnchéng): Industrialization Process of Rare Earths – Quá trình công nghiệp hóa đất hiếm
3803稀土的国际市场份额 (xītǔ de guójì shìchǎng fèn’é): Global Market Share of Rare Earths – Thị phần thị trường quốc tế của đất hiếm
3804稀土的资源整合 (xītǔ de zīyuán zhěnghé): Resource Integration for Rare Earths – Tích hợp tài nguyên đất hiếm
3805稀土的长远规划 (xītǔ de chángyuǎn guīhuà): Long-term Planning for Rare Earths – Kế hoạch dài hạn cho đất hiếm
3806稀土的替代能源 (xītǔ de tìdài néngyuán): Alternative Energy Sources for Rare Earths – Nguồn năng lượng thay thế cho đất hiếm
3807稀土的市场合作伙伴 (xītǔ de shìchǎng hézuò huǒbàn): Market Partners for Rare Earths – Đối tác thị trường của đất hiếm
3808稀土的投资回报 (xītǔ de tóuzī huíbào): Return on Investment in Rare Earths – Lợi tức đầu tư vào đất hiếm
3809稀土的成本分析 (xītǔ de chéngběn fēnxī): Cost Analysis of Rare Earths – Phân tích chi phí đất hiếm
3810稀土的回收利用 (xītǔ de huíshōu lìyòng): Recycling and Utilization of Rare Earths – Tái chế và sử dụng đất hiếm
3811稀土的政策调整 (xītǔ de zhèngcè tiáozhěng): Policy Adjustments for Rare Earths – Điều chỉnh chính sách đối với đất hiếm
3812稀土的质量标准 (xītǔ de zhìliàng biāozhǔn): Quality Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn chất lượng đất hiếm
3813稀土的全球市场份额 (xītǔ de quánqiú shìchǎng fèn’é): Global Market Share of Rare Earths – Thị phần toàn cầu của đất hiếm
3814稀土的政策支持措施 (xītǔ de zhèngcè zhīchí cuòshī): Policy Support Measures for Rare Earths – Các biện pháp hỗ trợ chính sách đối với đất hiếm
3815稀土的产业政策 (xītǔ de chǎnyè zhèngcè): Industrial Policy for Rare Earths – Chính sách công nghiệp đối với đất hiếm
3816稀土的供应链稳定 (xītǔ de gōngyìng liàn wěndìng): Stability of the Rare Earths Supply Chain – Sự ổn định chuỗi cung ứng đất hiếm
3817稀土的市场扩展 (xītǔ de shìchǎng kuòzhǎn): Market Expansion of Rare Earths – Mở rộng thị trường đất hiếm
3818稀土的多样化应用 (xītǔ de duōyàng huà yìngyòng): Diversified Applications of Rare Earths – Ứng dụng đa dạng của đất hiếm
3819稀土的贸易合作 (xītǔ de màoyì hézuò): Trade Cooperation for Rare Earths – Hợp tác thương mại trong đất hiếm
3820稀土的可持续发展 (xītǔ de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earths – Phát triển bền vững của đất hiếm
3821稀土的资源使用效率 (xītǔ de zīyuán shǐyòng xiàolǜ): Resource Utilization Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm
3822稀土的环境保护措施 (xītǔ de huánjìng bǎohù cuòshī): Environmental Protection Measures for Rare Earths – Các biện pháp bảo vệ môi trường đối với đất hiếm
3823稀土的绿色生产 (xītǔ de lǜsè shēngchǎn): Green Production of Rare Earths – Sản xuất xanh trong đất hiếm
3824稀土的资源替代 (xītǔ de zīyuán tìdài): Resource Substitution for Rare Earths – Thay thế tài nguyên đất hiếm
3825稀土的供应链透明度 (xītǔ de gōngyìng liàn tòumíng dù): Transparency of the Rare Earths Supply Chain – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng đất hiếm
3826稀土的全球生产 (xītǔ de quánqiú shēngchǎn): Global Production of Rare Earths – Sản xuất đất hiếm toàn cầu
3827稀土的资源配置 (xītǔ de zīyuán pèizhì): Resource Allocation of Rare Earths – Phân bổ tài nguyên đất hiếm
3828稀土的开采规划 (xītǔ de kāicǎi guīhuà): Mining Planning for Rare Earths – Kế hoạch khai thác đất hiếm
3829稀土的回收系统 (xītǔ de huíshōu xìtǒng): Recycling System for Rare Earths – Hệ thống tái chế đất hiếm
3830稀土的供给保障 (xītǔ de gōngjǐ bǎozhàng): Supply Security of Rare Earths – Bảo đảm cung cấp đất hiếm
3831稀土的环保标准 (xītǔ de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Protection Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đối với đất hiếm
3832稀土的国际合作 (xītǔ de guójì hézuò): International Cooperation for Rare Earths – Hợp tác quốc tế về đất hiếm
3833稀土的政策风险 (xītǔ de zhèngcè fēngxiǎn): Policy Risks in Rare Earths – Rủi ro chính sách trong đất hiếm
3834稀土的贸易协议 (xītǔ de màoyì xiéyì): Trade Agreements on Rare Earths – Thỏa thuận thương mại về đất hiếm
3835稀土的资源再生 (xītǔ de zīyuán zàishēng): Resource Regeneration of Rare Earths – Tái sinh tài nguyên đất hiếm
3836稀土的供应商 (xītǔ de gōngyìng shāng): Rare Earth Supplier – Nhà cung cấp đất hiếm
3837稀土的市场集中度 (xītǔ de shìchǎng jízhōng dù): Market Concentration of Rare Earths – Độ tập trung thị trường đất hiếm
3838稀土的商业化应用 (xītǔ de shāngyè huà yìngyòng): Commercial Applications of Rare Earths – Ứng dụng thương mại của đất hiếm
3839稀土的产量预测 (xītǔ de chǎnliàng yùcè): Production Forecast for Rare Earths – Dự báo sản lượng đất hiếm
3840稀土的产业链整合 (xītǔ de chǎnyè liàn zhěnghé): Integration of the Rare Earths Industry Chain – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
3841稀土的供应多样化 (xītǔ de gōngyìng duōyàng huà): Diversification of Rare Earths Supply – Đa dạng hóa cung ứng đất hiếm
3842稀土的资源开发潜力 (xītǔ de zīyuán kāifā qiánlì): Resource Development Potential of Rare Earths – Tiềm năng phát triển tài nguyên đất hiếm
3843稀土的中长期战略 (xītǔ de zhōngcháng qī zhànlüè): Medium and Long-Term Strategy for Rare Earths – Chiến lược dài hạn và trung hạn cho đất hiếm
3844稀土的产业升级 (xītǔ de chǎnyè shēngjí): Industry Upgrading in Rare Earths – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
3845稀土的产业发展 (xītǔ de chǎnyè fāzhǎn): Industry Development of Rare Earths – Phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
3846稀土的贸易出口 (xītǔ de màoyì chūkǒu): Trade Export of Rare Earths – Xuất khẩu thương mại đất hiếm
3847稀土的技术转让 (xītǔ de jìshù zhuǎnràng): Technology Transfer for Rare Earths – Chuyển giao công nghệ đất hiếm
3848稀土的资源稀缺性 (xītǔ de zīyuán xīquē xìng): Scarcity of Rare Earth Resources – Tính khan hiếm của tài nguyên đất hiếm
3849稀土的开发潜力 (xītǔ de kāifā qiánlì): Development Potential of Rare Earths – Tiềm năng phát triển của đất hiếm
3850稀土的国内市场 (xītǔ de guónèi shìchǎng): Domestic Market for Rare Earths – Thị trường trong nước của đất hiếm
3851稀土的出口限制政策 (xītǔ de chūkǒu xiànzhì zhèngcè): Export Restriction Policies for Rare Earths – Chính sách hạn chế xuất khẩu đất hiếm
3852稀土的资源开发与保护 (xītǔ de zīyuán kāifā yǔ bǎohù): Resource Development and Protection for Rare Earths – Phát triển và bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3853稀土的供应不稳定 (xītǔ de gōngyìng bù wěndìng): Unstable Supply of Rare Earths – Cung cấp đất hiếm không ổn định
3854稀土的环保法规 (xītǔ de huánbǎo fǎguī): Environmental Protection Regulations for Rare Earths – Quy định bảo vệ môi trường đối với đất hiếm
3855稀土的产品质量控制 (xītǔ de chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì): Product Quality Control for Rare Earths – Kiểm soát chất lượng sản phẩm đất hiếm
3856稀土的市场需求增长 (xītǔ de shìchǎng xūqiú zēngzhǎng): Growth of Market Demand for Rare Earths – Tăng trưởng nhu cầu thị trường đất hiếm
3857稀土的行业协作 (xītǔ de hángyè xiézuò): Industry Collaboration in Rare Earths – Hợp tác ngành trong đất hiếm
3858稀土的资源保障体系 (xītǔ de zīyuán bǎozhàng tǐxì): Resource Security System for Rare Earths – Hệ thống bảo đảm tài nguyên đất hiếm
3859稀土的市场发展趋势 (xītǔ de shìchǎng fāzhǎn qūshì): Market Development Trends for Rare Earths – Xu hướng phát triển thị trường đất hiếm
3860稀土的资源循环利用 (xītǔ de zīyuán xúnhuán lìyòng): Resource Recycling of Rare Earths – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
3861稀土的战略合作伙伴 (xītǔ de zhànlüè hézuò huǒbàn): Strategic Partners in Rare Earths – Các đối tác hợp tác chiến lược về đất hiếm
3862稀土的绿色生产模式 (xītǔ de lǜsè shēngchǎn móshì): Green Production Mode for Rare Earths – Mô hình sản xuất xanh trong đất hiếm
3863稀土的国际贸易格局 (xītǔ de guójì màoyì géjú): International Trade Pattern of Rare Earths – Cấu trúc thương mại quốc tế về đất hiếm
3864稀土的原材料供应 (xītǔ de yuán cáiliào gōngyìng): Supply of Raw Materials for Rare Earths – Cung cấp nguyên liệu cho đất hiếm
3865稀土的回收利用 (xītǔ de huíshōu lìyòng): Recycling of Rare Earths – Tái chế đất hiếm
3866稀土的市场监管机构 (xītǔ de shìchǎng jiānguǎn jīgòu): Market Regulatory Authorities for Rare Earths – Cơ quan quản lý thị trường đất hiếm
3867稀土的提取过程 (xītǔ de tíqǔ guòchéng): Extraction Process of Rare Earths – Quá trình khai thác đất hiếm
3868稀土的环境可持续发展 (xītǔ de huánjìng kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Environmental Development of Rare Earths – Phát triển bền vững môi trường của đất hiếm
3869稀土的科技突破 (xītǔ de kējì tūpò): Technological Breakthroughs in Rare Earths – Đột phá công nghệ trong đất hiếm
3870稀土的开采污染 (xītǔ de kāicǎi wūrǎn): Mining Pollution of Rare Earths – Ô nhiễm do khai thác đất hiếm
3871稀土的环保技术 (xītǔ de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technologies for Rare Earths – Công nghệ bảo vệ môi trường trong đất hiếm
3872稀土的产业链整合 (xītǔ de chǎnyè liàn zhěnghé): Industry Chain Integration for Rare Earths – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
3873稀土的海外投资 (xītǔ de hǎiwài tóuzī): Overseas Investment in Rare Earths – Đầu tư quốc tế vào đất hiếm
3874稀土的供应保障机制 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng jīzhì): Supply Security Mechanism for Rare Earths – Cơ chế bảo đảm cung ứng đất hiếm
3875稀土的资源政策 (xītǔ de zīyuán zhèngcè): Resource Policies for Rare Earths – Chính sách tài nguyên đất hiếm
3876稀土的高效提取技术 (xītǔ de gāoxiào tíqǔ jìshù): Efficient Extraction Technology for Rare Earths – Công nghệ khai thác hiệu quả đất hiếm
3877稀土的能源消耗效率 (xītǔ de néngyuán xiāohào xiàolǜ): Energy Consumption Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả tiêu thụ năng lượng của đất hiếm
3878稀土的市场参与者 (xītǔ de shìchǎng cānyù zhě): Market Participants of Rare Earths – Các đối tác tham gia thị trường đất hiếm
3879稀土的供应不平衡 (xītǔ de gōngyìng bù pínghéng): Imbalanced Supply of Rare Earths – Cung cấp đất hiếm không cân đối
3880稀土的技术标准 (xītǔ de jìshù biāozhǔn): Technological Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn công nghệ đất hiếm
3881稀土的分布地区 (xītǔ de fēnbù dìqū): Distribution Areas of Rare Earths – Các khu vực phân bố đất hiếm
3882稀土的战略意义 (xītǔ de zhànlüè yìyì): Strategic Significance of Rare Earths – Ý nghĩa chiến lược của đất hiếm
3883稀土的法律框架 (xītǔ de fǎlǜ kuàngjià): Legal Framework for Rare Earths – Khung pháp lý về đất hiếm
3884稀土的贸易战 (xītǔ de màoyì zhàn): Trade War over Rare Earths – Cuộc chiến thương mại về đất hiếm
3885稀土的生产链 (xītǔ de shēngchǎn liàn): Production Chain of Rare Earths – Chuỗi sản xuất đất hiếm
3886稀土的资源开采 (xītǔ de zīyuán kāicǎi): Resource Mining of Rare Earths – Khai thác tài nguyên đất hiếm
3887稀土的替代材料 (xītǔ de tìdài cáiliào): Substitute Materials for Rare Earths – Vật liệu thay thế cho đất hiếm
3888稀土的可再生资源 (xītǔ de kě zàishēng zīyuán): Renewable Resources of Rare Earths – Tài nguyên tái sinh đất hiếm
3889稀土的环保标准 (xītǔ de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Protection Standards for Rare Earths – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cho đất hiếm
3890稀土的产地分布 (xītǔ de chǎndì fēnbù): Distribution of Rare Earth Production Areas – Phân bố khu vực sản xuất đất hiếm
3891稀土的矿石提取 (xītǔ de kuàngshí tíqǔ): Ore Extraction of Rare Earths – Khai thác quặng đất hiếm
3892稀土的国内市场 (xītǔ de guónèi shìchǎng): Domestic Market for Rare Earths – Thị trường nội địa đất hiếm
3893稀土的能源资源 (xītǔ de néngyuán zīyuán): Energy Resources for Rare Earths – Tài nguyên năng lượng đất hiếm
3894稀土的节能技术 (xītǔ de jiénéng jìshù): Energy-Saving Technologies for Rare Earths – Công nghệ tiết kiệm năng lượng cho đất hiếm
3895稀土的分离技术 (xītǔ de fēnlí jìshù): Separation Technologies for Rare Earths – Công nghệ tách đất hiếm
3896稀土的全球竞争 (xītǔ de quánqiú jìngzhēng): Global Competition for Rare Earths – Cạnh tranh toàn cầu về đất hiếm
3897稀土的回收系统 (xītǔ de huíshōu xìtǒng): Rare Earth Recycling System – Hệ thống tái chế đất hiếm
3898稀土的中国政策 (xītǔ de zhōngguó zhèngcè): China’s Policies on Rare Earths – Chính sách của Trung Quốc về đất hiếm
3899稀土的生产基地 (xītǔ de shēngchǎn jīdì): Rare Earth Production Bases – Cơ sở sản xuất đất hiếm
3900稀土的可持续开采 (xītǔ de kěchíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earths – Khai thác bền vững đất hiếm
3901稀土的工业回收 (xītǔ de gōngyè huíshōu): Industrial Recycling of Rare Earths – Tái chế công nghiệp đất hiếm
3902稀土的资源保护 (xītǔ de zīyuán bǎohù): Resource Conservation for Rare Earths – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3903稀土的替代能源 (xītǔ de tìdài néngyuán): Alternative Energy for Rare Earths – Năng lượng thay thế cho đất hiếm
3904稀土的高性能材料 (xītǔ de gāo xìngnéng cáiliào): High-Performance Materials of Rare Earths – Vật liệu hiệu suất cao của đất hiếm
3905稀土的国际法律 (xītǔ de guójì fǎlǜ): International Laws on Rare Earths – Luật quốc tế về đất hiếm
3906稀土的开采技术进步 (xītǔ de kāicǎi jìshù jìnbù): Advancements in Rare Earth Mining Technology – Tiến bộ trong công nghệ khai thác đất hiếm
3907稀土的资源保障 (xītǔ de zīyuán bǎozhàng): Resource Security of Rare Earths – Bảo đảm tài nguyên đất hiếm
3908稀土的污染治理 (xītǔ de wūrǎn zhìlǐ): Pollution Control of Rare Earths – Kiểm soát ô nhiễm đất hiếm
3909稀土的科研投入 (xītǔ de kēyán tóurù): Investment in Research for Rare Earths – Đầu tư nghiên cứu về đất hiếm
3910稀土的环保技术创新 (xītǔ de huánbǎo jìshù chuàngxīn): Environmental Technology Innovations for Rare Earths – Đổi mới công nghệ bảo vệ môi trường trong đất hiếm
3911稀土的分配机制 (xītǔ de fēnpèi jīzhì): Distribution Mechanism of Rare Earths – Cơ chế phân phối đất hiếm
3912稀土的政策法规 (xītǔ de zhèngcè fǎguī): Policies and Regulations of Rare Earths – Chính sách và quy định về đất hiếm
3913稀土的技术改进 (xītǔ de jìshù gǎijìn): Technological Improvements in Rare Earths – Cải tiến công nghệ trong đất hiếm
3914稀土的全球供应 (xītǔ de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earths – Cung ứng toàn cầu đất hiếm
3915稀土的国内需求 (xītǔ de guónèi xūqiú): Domestic Demand for Rare Earths – Nhu cầu nội địa về đất hiếm
3916稀土的资源开发潜力 (xītǔ de zīyuán kāifā qiánlì): Potential for Rare Earth Resource Development – Tiềm năng phát triển tài nguyên đất hiếm
3917稀土的开采成本控制 (xītǔ de kāicǎi chéngběn kòngzhì): Cost Control in Rare Earth Mining – Kiểm soát chi phí khai thác đất hiếm
3918稀土的产业升级 (xītǔ de chǎnyè shēngjí): Industry Upgrading for Rare Earths – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
3919稀土的环境友好型开采 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo xíng kāicǎi): Environmentally Friendly Mining of Rare Earths – Khai thác đất hiếm thân thiện với môi trường
3920稀土的价值链 (xītǔ de jiàzhí liàn): Value Chain of Rare Earths – Chuỗi giá trị của đất hiếm
3921稀土的重金属污染 (xītǔ de zhòng jīnshǔ wūrǎn): Heavy Metal Pollution from Rare Earths – Ô nhiễm kim loại nặng từ đất hiếm
3922稀土的生产者 (xītǔ de shēngchǎn zhě): Producers of Rare Earths – Các nhà sản xuất đất hiếm
3923稀土的价格稳定性 (xītǔ de jiàgé wěndìng xìng): Price Stability of Rare Earths – Sự ổn định giá của đất hiếm
3924稀土的供应风险 (xītǔ de gōngyìng fēngxiǎn): Supply Risks of Rare Earths – Rủi ro cung ứng đất hiếm
3925稀土的战略地位 (xītǔ de zhànlüè dìwèi): Strategic Position of Rare Earths – Vị thế chiến lược của đất hiếm
3926稀土的贸易政策 (xītǔ de màoyì zhèngcè): Trade Policies on Rare Earths – Chính sách thương mại về đất hiếm
3927稀土的经济效益 (xītǔ de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earths – Lợi ích kinh tế từ đất hiếm
3928稀土的资源开发与管理 (xītǔ de zīyuán kāifā yǔ guǎnlǐ): Resource Development and Management of Rare Earths – Phát triển và quản lý tài nguyên đất hiếm
3929稀土的分布特征 (xītǔ de fēnbù tèzhēng): Distribution Characteristics of Rare Earths – Đặc điểm phân bố của đất hiếm
3930稀土的全球供应商 (xītǔ de quánqiú gōngyìng shāng): Global Suppliers of Rare Earths – Các nhà cung cấp toàn cầu đất hiếm
3931稀土的高效提取方法 (xītǔ de gāo xiào tíqǔ fāngfǎ): High-Efficiency Extraction Methods for Rare Earths – Phương pháp chiết xuất hiệu quả cao cho đất hiếm
3932稀土的市场潜力 (xītǔ de shìchǎng qiánlì): Market Potential of Rare Earths – Tiềm năng thị trường của đất hiếm
3933稀土的需求增长 (xītǔ de xūqiú zēngzhǎng): Demand Growth for Rare Earths – Tăng trưởng nhu cầu về đất hiếm
3934稀土的科技创新 (xītǔ de kējì chuàngxīn): Technological Innovations for Rare Earths – Đổi mới công nghệ đất hiếm
3935稀土的国际合作机制 (xītǔ de guójì hézuò jīzhì): International Cooperation Mechanism for Rare Earths – Cơ chế hợp tác quốc tế về đất hiếm
3936稀土的跨国公司 (xītǔ de kuàguó gōngsī): Multinational Companies in Rare Earths – Các công ty đa quốc gia trong lĩnh vực đất hiếm
3937稀土的应用领域拓展 (xītǔ de yìngyòng lǐngyù tuòzhǎn): Expansion of Application Fields of Rare Earths – Mở rộng các lĩnh vực ứng dụng của đất hiếm
3938稀土的资源开发模式 (xītǔ de zīyuán kāifā móshì): Resource Development Models for Rare Earths – Mô hình phát triển tài nguyên đất hiếm
3939稀土的国际贸易规则 (xītǔ de guójì màoyì guīzé): International Trade Rules for Rare Earths – Quy tắc thương mại quốc tế về đất hiếm
3940稀土的节能减排 (xītǔ de jiénéng jiǎnpái): Energy-Saving and Emission Reduction for Rare Earths – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải cho đất hiếm
3941稀土的价值提升 (xītǔ de jiàzhí tíshēng): Value Enhancement of Rare Earths – Tăng giá trị đất hiếm
3942稀土的矿产政策 (xītǔ de kuàngchǎn zhèngcè): Mineral Policies on Rare Earths – Chính sách khoáng sản đối với đất hiếm
3943稀土的能源转换 (xītǔ de néngyuán zhuǎnhuàn): Energy Conversion for Rare Earths – Chuyển đổi năng lượng cho đất hiếm
3944稀土矿床 (xītǔ kuàngchuáng): Rare Earth Ore Deposit – Mỏ quặng đất hiếm
3945稀土的矿物提取 (xītǔ de kuàngwù tíqǔ): Mineral Extraction of Rare Earths – Chiết xuất khoáng vật đất hiếm
3946稀土的开采限制 (xītǔ de kāicǎi xiànzhì): Mining Restrictions on Rare Earths – Các hạn chế khai thác đất hiếm
3947稀土的政策变化 (xītǔ de zhèngcè biànhuà): Policy Changes on Rare Earths – Thay đổi chính sách về đất hiếm
3948稀土的需求量 (xītǔ de xūqiú liàng): Demand Quantity of Rare Earths – Lượng nhu cầu đất hiếm
3949稀土的开采许可证 (xītǔ de kāicǎi xǔkězhèng): Mining Permit for Rare Earths – Giấy phép khai thác đất hiếm
3950稀土的提纯技术 (xītǔ de tíchún jìshù): Purification Technology for Rare Earths – Công nghệ tinh chế đất hiếm
3951稀土供应国 (xītǔ gōngyìng guó): Rare Earth Supplier Countries – Các quốc gia cung cấp đất hiếm
3952稀土的全球分布 (xītǔ de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earths – Phân bố toàn cầu của đất hiếm
3953稀土的长期供应 (xītǔ de chángqī gōngyìng): Long-Term Supply of Rare Earths – Cung ứng dài hạn đất hiếm
3954稀土的原料供应 (xītǔ de yuánliào gōngyìng): Raw Material Supply for Rare Earths – Cung ứng nguyên liệu cho đất hiếm
3955稀土产业联盟 (xītǔ chǎnyè liánméng): Rare Earth Industry Alliance – Liên minh ngành công nghiệp đất hiếm
3956稀土资源保护政策 (xītǔ zīyuán bǎohù zhèngcè): Rare Earth Resource Protection Policies – Chính sách bảo vệ tài nguyên đất hiếm
3957稀土资源的合理利用 (xītǔ zīyuán de hé lǐ lì yòng): Rational Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên đất hiếm
3958稀土的产业链 (xītǔ de chǎn yè liàn): Rare Earth Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
3959稀土的稀缺性 (xītǔ de xī quē xìng): Rarity of Rare Earths – Tính hiếm có của đất hiếm
3960稀土的战略储备 (xītǔ de zhàn lüè chǔ bèi): Strategic Reserves of Rare Earths – Dự trữ chiến lược đất hiếm
3961稀土生产的环境影响 (xītǔ shēng chǎn de huán jìng yǐng xiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Production – Tác động môi trường của sản xuất đất hiếm
3962稀土的分离提纯 (xītǔ de fēn lí tí chún): Separation and Purification of Rare Earths – Tách và tinh chế đất hiếm
3963稀土的分布区域 (xītǔ de fēn bù qū yù): Distribution Areas of Rare Earths – Các khu vực phân bố đất hiếm
3964稀土冶金 (xītǔ yě jīn): Rare Earth Metallurgy – Luyện kim đất hiếm
3965稀土金属的回收 (xītǔ jīn shǔ de huí shōu): Recycling of Rare Earth Metals – Tái chế kim loại đất hiếm
3966稀土相关产业 (xītǔ xiāng guān chǎn yè): Rare Earth Related Industries – Ngành công nghiệp liên quan đến đất hiếm
3967稀土的非对称供应 (xītǔ de fēi duì chèn gōng yìng): Asymmetric Supply of Rare Earths – Cung cấp đất hiếm không đối xứng
3968稀土的地质特征 (xītǔ de dì zhì tè zhēng): Geological Features of Rare Earths – Đặc điểm địa chất của đất hiếm
3969稀土矿物提取技术 (xītǔ kuàng wù tí qǔ jì shù): Rare Earth Ore Extraction Technology – Công nghệ khai thác quặng đất hiếm
3970稀土生产成本 (xītǔ shēng chǎn chéng běn): Production Costs of Rare Earths – Chi phí sản xuất đất hiếm
3971稀土市场价格预测 (xītǔ shì chǎng jià gé yù cè): Market Price Forecast of Rare Earths – Dự báo giá thị trường đất hiếm
3972稀土的全球贸易 (xītǔ de quán qiú mài yì): Global Trade of Rare Earths – Thương mại toàn cầu của đất hiếm
3973稀土矿产资源枯竭 (xītǔ kuàng chǎn zī yuán kū jié): Depletion of Rare Earth Mineral Resources – Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản đất hiếm
3974稀土回收技术 (xītǔ huí shōu jì shù): Rare Earth Recycling Technology – Công nghệ tái chế đất hiếm
3975稀土元素的应用 (xītǔ yuán sù de yìng yòng): Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng của các nguyên tố đất hiếm
3976稀土的供应稳定性 (xītǔ de gōng yìng wěn dìng xìng): Stability of Rare Earth Supply – Sự ổn định của cung cấp đất hiếm
3977稀土开采过程 (xītǔ kāi cǎi guò chéng): Rare Earth Mining Process – Quá trình khai thác đất hiếm
3978稀土的环保法规 (xītǔ de huán bǎo fǎ guī): Environmental Protection Regulations for Rare Earths – Các quy định bảo vệ môi trường đối với đất hiếm
3979稀土的提取效率 (xītǔ de tí qǔ xiào lǜ): Extraction Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả chiết xuất đất hiếm
3980稀土的生产链 (xītǔ de shēng chǎn liàn): Rare Earth Production Chain – Chuỗi sản xuất đất hiếm
3981稀土的全球储备 (xītǔ de quán qiú chǔ bèi): Global Reserves of Rare Earths – Dự trữ đất hiếm toàn cầu
3982稀土开采的环保标准 (xītǔ kāi cǎi de huán bǎo biāo zhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn môi trường đối với khai thác đất hiếm
3983稀土企业的技术创新 (xītǔ qǐ yè de jì shù chuàng xīn): Technological Innovation in Rare Earth Enterprises – Đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp đất hiếm
3984稀土开采的环境修复 (xītǔ kāi cǎi de huán jìng xiū fù): Environmental Restoration in Rare Earth Mining – Khôi phục môi trường trong khai thác đất hiếm
3985稀土资源的战略竞争 (xītǔ zī yuán de zhàn lüè jìng zhēng): Strategic Competition for Rare Earth Resources – Cạnh tranh chiến lược về tài nguyên đất hiếm
3986稀土开发的可持续性 (xītǔ kāi fā de kě chí xù xìng): Sustainability of Rare Earth Development – Tính bền vững trong phát triển đất hiếm
3987稀土产业政策 (xītǔ chǎnyè zhèngcè): Rare Earth Industry Policies – Chính sách ngành công nghiệp đất hiếm
3988稀土的能源消耗 (xītǔ de néngyuán xiāohào): Energy Consumption of Rare Earths – Mức tiêu thụ năng lượng của đất hiếm
3989稀土资源的国际合作 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò): International Cooperation on Rare Earth Resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm
3990稀土回收的商业潜力 (xītǔ huíshōu de shāngyè qiánlì): Business Potential of Rare Earth Recycling – Tiềm năng kinh doanh tái chế đất hiếm
3991稀土的价值链 (xītǔ de jiàzhí liàn): Rare Earth Value Chain – Chuỗi giá trị của đất hiếm
3992稀土矿产的可用性 (xītǔ kuàngchǎn de kě yòng xìng): Availability of Rare Earth Minerals – Sự sẵn có của khoáng sản đất hiếm
3993稀土的风险管理 (xītǔ de fēngxiǎn guǎnlǐ): Risk Management of Rare Earths – Quản lý rủi ro đất hiếm
3994稀土供应的地缘政治 (xītǔ gōngyìng de dìyuán zhèngzhì): Geopolitics of Rare Earth Supply – Địa chính trị cung cấp đất hiếm
3995稀土元素的替代品 (xītǔ yuánsù de tìdàipǐn): Substitutes for Rare Earth Elements – Vật liệu thay thế cho các nguyên tố đất hiếm
3996稀土矿区的环境影响评估 (xītǔ kuàng qū de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Mining Areas – Đánh giá tác động môi trường của các khu vực khai thác đất hiếm
3997稀土供应的政策变化 (xītǔ gōngyìng de zhèngcè biànhuà): Policy Changes in Rare Earth Supply – Những thay đổi chính sách về cung cấp đất hiếm
3998稀土产品的国际贸易 (xītǔ chǎnpǐn de guójì màoyì): International Trade of Rare Earth Products – Thương mại quốc tế sản phẩm đất hiếm
3999稀土的可持续开发 (xītǔ de kě chíxù kāifā): Sustainable Development of Rare Earths – Phát triển bền vững đất hiếm
4000稀土的分离工艺 (xītǔ de fēnlí gōngyì): Rare Earth Separation Process – Quy trình phân tách đất hiếm
4001稀土的应用前景 (xītǔ de yìngyòng qiánjǐng): Prospects of Rare Earth Applications – Triển vọng ứng dụng của đất hiếm
4002稀土资源的优化配置 (xītǔ zīyuán de yōuhuà pèizhì): Optimized Allocation of Rare Earth Resources – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên đất hiếm
4003稀土行业的竞争力 (xītǔ hángyè de jìngzhēnglì): Competitiveness of the Rare Earth Industry – Năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp đất hiếm
4004稀土矿产的环境保护 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù): Environmental Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ môi trường trong khai thác đất hiếm
4005稀土元素的回收利用 (xītǔ yuánsù de huíshōu lìyòng): Recycling and Utilization of Rare Earth Elements – Tái chế và sử dụng các nguyên tố đất hiếm
4006稀土资源的战略管理 (xītǔ zīyuán de zhànlüè guǎnlǐ): Strategic Management of Rare Earth Resources – Quản lý chiến lược tài nguyên đất hiếm
4007稀土技术的发展趋势 (xītǔ jìshù de fāzhǎn qūshì): Development Trends of Rare Earth Technologies – Xu hướng phát triển công nghệ đất hiếm
4008稀土需求增长 (xītǔ xūqiú zēngzhǎng): Growth in Rare Earth Demand – Tăng trưởng nhu cầu đất hiếm
4009稀土开采 (xītǔ kāicǎi): Rare Earth Mining – Khai thác đất hiếm
4010稀土行业 (xītǔ hángyè): Rare Earth Industry – Ngành công nghiệp đất hiếm
4011稀土价格波动 (xītǔ jiàgé bōdòng): Fluctuation in Rare Earth Prices – Biến động giá đất hiếm
4012稀土元素的应用 (xītǔ yuánsù de yìngyòng): Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng của các nguyên tố đất hiếm
4013稀土资源的供应 (xītǔ zīyuán de gōngyìng): Supply of Rare Earth Resources – Cung cấp tài nguyên đất hiếm
4014稀土冶炼厂 (xītǔ yěliànchǎng): Rare Earth Smelting Plant – Nhà máy luyện kim đất hiếm
4015稀土加工 (xītǔ jiāgōng): Rare Earth Processing – Gia công đất hiếm
4016稀土掺合物 (xītǔ chānhé wù): Rare Earth Alloys – Hợp kim đất hiếm
4017稀土供应的可持续性 (xītǔ gōngyìng de kě chíxùxìng): Sustainability of Rare Earth Supply – Tính bền vững của cung cấp đất hiếm
4018稀土贸易战 (xītǔ màoyì zhàn): Rare Earth Trade War – Cuộc chiến thương mại đất hiếm
4019稀土技术突破 (xītǔ jìshù tūpò): Rare Earth Technology Breakthrough – Đột phá công nghệ đất hiếm
4020稀土资源的国际竞争 (xītǔ zīyuán de guójì jìngzhēng): International Competition for Rare Earth Resources – Cạnh tranh quốc tế về tài nguyên đất hiếm
4021稀土市场波动 (xītǔ shìchǎng bōdòng): Rare Earth Market Volatility – Biến động thị trường đất hiếm
4022稀土价格控制 (xītǔ jiàgé kòngzhì): Control of Rare Earth Prices – Kiểm soát giá đất hiếm
4023稀土提炼 (xītǔ tíliàn): Rare Earth Refining – Tinh chế đất hiếm
4024稀土矿产储量 (xītǔ kuàngchǎn chǔliàng): Rare Earth Mineral Reserves – Dự trữ khoáng sản đất hiếm
4025稀土开采环境 (xītǔ kāicǎi huánjìng): Rare Earth Mining Environment – Môi trường khai thác đất hiếm
4026稀土市场份额 (xītǔ shìchǎng fèn’é): Market Share of Rare Earths – Thị phần đất hiếm
4027稀土资源的环境影响 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Resources – Tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm
4028稀土行业整合 (xītǔ hángyè zhěnghé): Rare Earth Industry Integration – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm
4029稀土材料 (xītǔ cáiliào): Rare Earth Materials – Vật liệu đất hiếm
4030稀土供应不足 (xītǔ gōngyìng bùzú): Insufficient Rare Earth Supply – Cung cấp đất hiếm không đủ
4031稀土生产能力 (xītǔ shēngchǎn nénglì): Rare Earth Production Capacity – Năng lực sản xuất đất hiếm
4032稀土矿石开采 (xītǔ kuàngshí kāicǎi): Rare Earth Ore Mining – Khai thác quặng đất hiếm
4033稀土供需平衡 (xītǔ gōngxū pínghéng): Rare Earth Supply-Demand Balance – Cân bằng cung cầu đất hiếm
4034稀土国际市场 (xītǔ guójì shìchǎng): International Rare Earth Market – Thị trường đất hiếm quốc tế
4035稀土需求分析 (xītǔ xūqiú fēnxī): Rare Earth Demand Analysis – Phân tích nhu cầu đất hiếm
4036稀土产业链优化 (xītǔ chǎnyè liàn yōuhuà): Optimization of the Rare Earth Industry Chain – Tối ưu hóa chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
4037稀土资源国有化 (xītǔ zīyuán guóyǒu huà): Nationalization of Rare Earth Resources – Quốc hữu hóa tài nguyên đất hiếm
4038稀土产品的国际标准 (xītǔ chǎnpǐn de guójì biāozhǔn): International Standards for Rare Earth Products – Tiêu chuẩn quốc tế về sản phẩm đất hiếm
4039稀土出口政策 (xītǔ chūkǒu zhèngcè): Rare Earth Export Policies – Chính sách xuất khẩu đất hiếm
4040稀土企业 (xītǔ qǐyè): Rare Earth Enterprises – Các doanh nghiệp đất hiếm
4041稀土废料处理 (xītǔ fèiliào chǔlǐ): Rare Earth Waste Disposal – Xử lý chất thải đất hiếm
4042稀土产品的市场需求 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Products – Nhu cầu thị trường sản phẩm đất hiếm
4043稀土储备 (xītǔ chǔbèi): Rare Earth Reserves – Dự trữ đất hiếm
4044稀土元素的再利用 (xītǔ yuánsù de zàilìyòng): Reuse of Rare Earth Elements – Tái sử dụng các nguyên tố đất hiếm
4045稀土材料的开发 (xītǔ cáiliào de kāifā): Development of Rare Earth Materials – Phát triển vật liệu đất hiếm
4046稀土行业整合 (xītǔ hángyè zhěnghé): Integration of the Rare Earth Industry – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm
4047稀土废弃物回收 (xītǔ fèiqìwù huíshōu): Recycling of Rare Earth Waste – Tái chế chất thải đất hiếm
4048稀土镁合金 (xītǔ měi héjīn): Rare Earth Magnesium Alloys – Hợp kim magie đất hiếm
4049稀土矿产资源保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohù): Rare Earth Mineral Resource Conservation – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm
4050稀土材料的市场需求 (xītǔ cáiliào de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Materials – Nhu cầu thị trường vật liệu đất hiếm
4051稀土贸易路线 (xītǔ màoyì lùxiàn): Rare Earth Trade Routes – Các tuyến thương mại đất hiếm
4052稀土资源的可持续管理 (xītǔ zīyuán de kě chíxù guǎnlǐ): Sustainable Management of Rare Earth Resources – Quản lý bền vững tài nguyên đất hiếm
4053稀土资源与科技发展 (xītǔ zīyuán yǔ kējì fāzhǎn): Rare Earth Resources and Technological Development – Tài nguyên đất hiếm và phát triển công nghệ
4054稀土矿产的开采与保护 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi yǔ bǎohù): Mining and Conservation of Rare Earth Minerals – Khai thác và bảo vệ khoáng sản đất hiếm
4055稀土生产环境 (xītǔ shēngchǎn huánjìng): Rare Earth Production Environment – Môi trường sản xuất đất hiếm
4056稀土电池 (xītǔ diànchí): Rare Earth Batteries – Pin đất hiếm
4057稀土经济 (xītǔ jīngjì): Rare Earth Economy – Kinh tế đất hiếm
4058稀土价格预测 (xītǔ jiàgé yùcè): Rare Earth Price Prediction – Dự đoán giá đất hiếm
4059稀土市场监测 (xītǔ shìchǎng jiāncè): Rare Earth Market Monitoring – Giám sát thị trường đất hiếm
4060稀土矿产开发计划 (xītǔ kuàngchǎn kāifā jìhuà): Rare Earth Mineral Development Plan – Kế hoạch phát triển khoáng sản đất hiếm
4061稀土矿山 (xītǔ kuàngshān): Rare Earth Mines – Mỏ đất hiếm
4062稀土资源使用效率 (xītǔ zīyuán shǐyòng xiàolǜ): Efficiency of Rare Earth Resource Use – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm
4063稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố toàn cầu của tài nguyên đất hiếm
4064稀土的环境影响 (xītǔ de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth – Tác động môi trường của đất hiếm
4065稀土开发利用 (xītǔ kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth – Phát triển và sử dụng đất hiếm
4066稀土产业发展趋势 (xītǔ chǎnyè fāzhǎn qūshì): Trends in the Development of the Rare Earth Industry – Xu hướng phát triển ngành công nghiệp đất hiếm
4067稀土技术的创新 (xītǔ jìshù de chuàngxīn): Innovation in Rare Earth Technology – Sự đổi mới trong công nghệ đất hiếm
4068稀土产品的定价 (xītǔ chǎnpǐn de dìngjià): Pricing of Rare Earth Products – Định giá sản phẩm đất hiếm
4069稀土供应的多样性 (xītǔ gōngyìng de duōyàngxìng): Diversity of Rare Earth Supply – Đa dạng cung cấp đất hiếm
4070稀土市场变化 (xītǔ shìchǎng biànhuà): Changes in the Rare Earth Market – Biến động thị trường đất hiếm
4071稀土资源的稀缺性 (xītǔ zīyuán de xīquē xìng): Rarity of Rare Earth Resources – Sự hiếm có của tài nguyên đất hiếm
4072稀土资源分布不均 (xītǔ zīyuán fēnbù bù jūn): Uneven Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm không đồng đều
4073稀土技术研发 (xītǔ jìshù yánfā): Rare Earth Technology Research and Development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ đất hiếm
4074稀土产品出口 (xītǔ chǎnpǐn chūkǒu): Rare Earth Product Exports – Xuất khẩu sản phẩm đất hiếm
4075稀土产品市场 (xītǔ chǎnpǐn shìchǎng): Rare Earth Product Market – Thị trường sản phẩm đất hiếm
4076稀土储备库 (xītǔ chǔbèi kù): Rare Earth Reserve Stockpile – Kho dự trữ đất hiếm
4077稀土产品的环保要求 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo yāoqiú): Environmental Requirements for Rare Earth Products – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với sản phẩm đất hiếm
4078稀土资源可再生性 (xītǔ zīyuán kě zàishēng xìng): Renewability of Rare Earth Resources – Tính tái sinh của tài nguyên đất hiếm
4079稀土供应风险 (xītǔ gōngyìng fēngxiǎn): Rare Earth Supply Risks – Rủi ro cung cấp đất hiếm
4080稀土市场价格波动 (xītǔ shìchǎng jiàgé bōdòng): Rare Earth Market Price Fluctuations – Biến động giá thị trường đất hiếm
4081稀土企业的创新能力 (xītǔ qǐyè de chuàngxīn nénglì): Innovation Capacity of Rare Earth Enterprises – Năng lực đổi mới của các doanh nghiệp đất hiếm
4082稀土矿产的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ bảo vệ môi trường đối với khoáng sản đất hiếm
4083稀土资源的开采成本 (xītǔ zīyuán de kāicǎi chéngběn): Mining Costs of Rare Earth Resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm
4084稀土能源的利用 (xītǔ néngyuán de lìyòng): Utilization of Rare Earth Energy – Sử dụng năng lượng đất hiếm
4085稀土回收的经济效益 (xītǔ huíshōu de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earth Recycling – Lợi ích kinh tế của tái chế đất hiếm
4086稀土资源的战略意义 (xītǔ zīyuán de zhànlüè yìyì): Strategic Significance of Rare Earth Resources – Ý nghĩa chiến lược của tài nguyên đất hiếm
4087稀土产品的技术要求 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù yāoqiú): Technical Requirements for Rare Earth Products – Yêu cầu kỹ thuật đối với sản phẩm đất hiếm
4088稀土矿产的环境治理 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng zhìlǐ): Environmental Governance of Rare Earth Minerals – Quản lý môi trường khoáng sản đất hiếm
4089稀土资源的供应链管理 (xītǔ zīyuán de gōngyìng liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management of Rare Earth Resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
4090稀土资源的战略合作 (xītǔ zīyuán de zhànlüè hézuò): Strategic Cooperation in Rare Earth Resources – Hợp tác chiến lược trong tài nguyên đất hiếm
4091稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí): Policy Support for the Rare Earth Industry – Hỗ trợ chính sách cho ngành công nghiệp đất hiếm
4092稀土产业的环保要求 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo yāoqiú): Environmental Protection Requirements for the Rare Earth Industry – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với ngành công nghiệp đất hiếm
4093稀土产品的市场份额 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng fēn’é): Market Share of Rare Earth Products – Thị phần sản phẩm đất hiếm
4094稀土产业的市场化 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng huà): Marketization of the Rare Earth Industry – Thị trường hóa ngành công nghiệp đất hiếm
4095稀土资源的开发与利用 (xītǔ zīyuán de kāifā yǔ lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm
4096稀土元素的提取 (xītǔ yuánsù de tíqǔ): Extraction of Rare Earth Elements – Chiết xuất các nguyên tố đất hiếm
4097稀土矿产的开采 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi): Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm
4098稀土资源的战略价值 (xītǔ zīyuán de zhànlüè jiàzhí): Strategic Value of Rare Earth Resources – Giá trị chiến lược của tài nguyên đất hiếm
4099稀土元素的电池应用 (xītǔ yuánsù de diànchí yìngyòng): Battery Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng nguyên tố đất hiếm trong pin
4100稀土应用领域 (xītǔ yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earth – Lĩnh vực ứng dụng của đất hiếm
4101稀土冶炼 (xītǔ yěliàn): Rare Earth Smelting – Luyện kim đất hiếm
4102稀土回收利用 (xītǔ huíshōu lìyòng): Recycling and Utilization of Rare Earth – Tái chế và sử dụng đất hiếm
4103稀土市场的波动性 (xītǔ shìchǎng de bōdòng xìng): Volatility of the Rare Earth Market – Tính biến động của thị trường đất hiếm
4104稀土矿产的环保处理 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo chǔlǐ): Environmental Processing of Rare Earth Minerals – Xử lý môi trường của khoáng sản đất hiếm
4105稀土资源的可持续发展 (xītǔ zīyuán de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm
4106稀土领域的国际合作 (xītǔ lǐngyù de guójì hézuò): International Cooperation in the Rare Earth Sector – Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đất hiếm
4107稀土应用的前景 (xītǔ yìngyòng de qiánjǐng): Prospects of Rare Earth Applications – Triển vọng ứng dụng đất hiếm
4108稀土元素的定制化 (xītǔ yuánsù de dìngzhì huà): Customization of Rare Earth Elements – Tùy chỉnh các nguyên tố đất hiếm
4109稀土资源的保护 (xītǔ zīyuán de bǎohù): Protection of Rare Earth Resources – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm
4110稀土开发的政策支持 (xītǔ kāifā de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earth Development – Hỗ trợ chính sách phát triển đất hiếm
4111稀土矿产的开发利用 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Minerals – Phát triển và sử dụng khoáng sản đất hiếm
4112稀土矿物的分选 (xītǔ kuàngwù de fēn xuǎn): Sorting of Rare Earth Minerals – Phân loại khoáng vật đất hiếm
4113稀土矿山的安全生产 (xītǔ kuàngshān de ānquán shēngchǎn): Safe Production in Rare Earth Mines – Sản xuất an toàn trong mỏ đất hiếm
4114稀土资源的全球贸易 (xītǔ zīyuán de quánqiú màoyì): Global Trade in Rare Earth Resources – Thương mại toàn cầu về tài nguyên đất hiếm
4115稀土产业的发展趋势 (xītǔ chǎnyè de fāzhǎn qūshì): Development Trends of the Rare Earth Industry – Xu hướng phát triển của ngành công nghiệp đất hiếm
4116稀土产品的品质控制 (xītǔ chǎnpǐn de pǐnzhì kòngzhì): Quality Control of Rare Earth Products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm đất hiếm
4117稀土资源的管理政策 (xītǔ zīyuán de guǎnlǐ zhèngcè): Management Policies for Rare Earth Resources – Chính sách quản lý tài nguyên đất hiếm
4118稀土行业的竞争格局 (xītǔ hángyè de jìngzhēng géjú): Competitive Landscape of the Rare Earth Industry – Cấu trúc cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm
4119稀土储量分布 (xītǔ chǔliàng fēnbù): Distribution of Rare Earth Reserves – Phân bố dự trữ đất hiếm
4120稀土产业的关键技术 (xītǔ chǎnyè de guānjiàn jìshù): Key Technologies in the Rare Earth Industry – Công nghệ then chốt trong ngành công nghiệp đất hiếm
4121稀土元素的价格波动 (xītǔ yuánsù de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Elements – Biến động giá của các nguyên tố đất hiếm
4122稀土市场的需求 (xītǔ shìchǎng de xūqiú): Demand in the Rare Earth Market – Nhu cầu trên thị trường đất hiếm
4123稀土产品的生产能力 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì): Production Capacity of Rare Earth Products – Năng lực sản xuất sản phẩm đất hiếm
4124稀土产业的环保政策 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo zhèngcè): Environmental Policies of the Rare Earth Industry – Chính sách môi trường của ngành công nghiệp đất hiếm
4125稀土行业的创新技术 (xītǔ hángyè de chuàngxīn jìshù): Innovative Technologies in the Rare Earth Industry – Công nghệ đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm
4126稀土矿产的可再生性 (xītǔ kuàngchǎn de kě zàishēng xìng): Renewability of Rare Earth Minerals – Tính tái tạo của khoáng sản đất hiếm
4127稀土矿产的采矿方法 (xītǔ kuàngchǎn de cǎikuàng fāngfǎ): Mining Methods of Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm
4128稀土资源的国际合作 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earth Resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm
4129稀土行业的全球影响 (xītǔ hángyè de quánqiú yǐngxiǎng): Global Impact of the Rare Earth Industry – Tác động toàn cầu của ngành công nghiệp đất hiếm
4130稀土资源的地理分布 (xītǔ zīyuán de dìlǐ fēnbù): Geographical Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố địa lý của tài nguyên đất hiếm
4131稀土行业的未来趋势 (xītǔ hángyè de wèilái qūshì): Future Trends of the Rare Earth Industry – Xu hướng tương lai của ngành công nghiệp đất hiếm
4132稀土冶炼的环境影响 (xītǔ yěliàn de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Smelting – Tác động môi trường của việc luyện kim đất hiếm
4133稀土行业的监管政策 (xītǔ hángyè de jiānguǎn zhèngcè): Regulatory Policies in the Rare Earth Industry – Chính sách quản lý trong ngành công nghiệp đất hiếm
4134稀土元素的提纯 (xītǔ yuánsù de tíchún): Purification of Rare Earth Elements – Lọc tinh các nguyên tố đất hiếm
4135稀土市场的垄断 (xītǔ shìchǎng de lǒngduàn): Monopoly in the Rare Earth Market – Sự độc quyền trong thị trường đất hiếm
4136稀土矿产的环境恢复 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng huīfù): Environmental Restoration of Rare Earth Minerals – Phục hồi môi trường khoáng sản đất hiếm
4137稀土开采中的安全问题 (xītǔ kāicǎi zhōng de ānquán wèntí): Safety Issues in Rare Earth Mining – Các vấn đề an toàn trong khai thác đất hiếm
4138稀土矿产的节能技术 (xītǔ kuàngchǎn de jié néng jìshù): Energy-Saving Technologies in Rare Earth Minerals – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khoáng sản đất hiếm
4139稀土产业的区域发展 (xītǔ chǎnyè de qūyù fāzhǎn): Regional Development of the Rare Earth Industry – Phát triển khu vực của ngành công nghiệp đất hiếm
4140稀土资源的可持续性 (xītǔ zīyuán de kě chíxù xìng): Sustainability of Rare Earth Resources – Tính bền vững của tài nguyên đất hiếm
4141稀土技术的创新发展 (xītǔ jìshù de chuàngxīn fāzhǎn): Innovative Development of Rare Earth Technology – Phát triển đổi mới công nghệ đất hiếm
4142稀土的应用领域 (xītǔ de yìngyòng lǐngyù): Application Areas of Rare Earths – Các lĩnh vực ứng dụng của đất hiếm
4143稀土矿产的处理技术 (xītǔ kuàngchǎn de chǔlǐ jìshù): Processing Technologies of Rare Earth Minerals – Công nghệ xử lý khoáng sản đất hiếm
4144稀土资源的再生利用 (xītǔ zīyuán de zàishēng lìyòng): Recycling of Rare Earth Resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm
4145稀土元素的分离 (xītǔ yuánsù de fēnlí): Separation of Rare Earth Elements – Tách các nguyên tố đất hiếm
4146稀土的需求量 (xītǔ de xūqiú liàng): Demand for Rare Earths – Nhu cầu đối với đất hiếm
4147稀土市场的波动性 (xītǔ shìchǎng de bōdòngxìng): Volatility of the Rare Earth Market – Tính biến động của thị trường đất hiếm
4148稀土产业的全球竞争 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng): Global Competition in the Rare Earth Industry – Cạnh tranh toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm
4149稀土矿产的储备量 (xītǔ kuàngchǎn de chǔbèi liàng): Reserve Levels of Rare Earth Minerals – Mức dự trữ khoáng sản đất hiếm
4150稀土元素的回收 (xītǔ yuánsù de huíshōu): Recycling of Rare Earth Elements – Tái chế các nguyên tố đất hiếm
4151稀土矿产的加工 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng): Processing of Rare Earth Minerals – Gia công khoáng sản đất hiếm
4152稀土资源的国际贸易政策 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì zhèngcè): International Trade Policies on Rare Earth Resources – Chính sách thương mại quốc tế về tài nguyên đất hiếm
4153稀土产业的环保措施 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo cuòshī): Environmental Protection Measures in the Rare Earth Industry – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
4154稀土产业的竞争格局 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng géjú): Competitive Landscape of the Rare Earth Industry – Cục diện cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm
4155稀土资源的开发利用 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm
4156稀土的绿色开采技术 (xītǔ de lǜsè kāicǎi jìshù): Green Mining Technologies for Rare Earths – Công nghệ khai thác xanh đối với đất hiếm
4157稀土市场的供应过剩 (xītǔ shìchǎng de gōngyìng guòshèng): Over-Supply in the Rare Earth Market – Thừa cung trong thị trường đất hiếm
4158稀土矿产的出口 (xītǔ kuàngchǎn de chūkǒu): Export of Rare Earth Minerals – Xuất khẩu khoáng sản đất hiếm
4159稀土行业的产能过剩 (xītǔ hángyè de chǎnnéng guòshèng): Overcapacity in the Rare Earth Industry – Dư thừa công suất trong ngành công nghiệp đất hiếm
4160稀土的市场需求预测 (xītǔ de shìchǎng xūqiú yùcè): Market Demand Forecast for Rare Earths – Dự báo nhu cầu thị trường đối với đất hiếm
4161稀土资源的可持续开发 (xītǔ zīyuán de kěchíxù kāifā): Sustainable Development of Rare Earth Resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm
4162稀土价格的波动 (xītǔ jiàgé de bōdòng): Fluctuations in Rare Earth Prices – Biến động giá đất hiếm
4163稀土矿石的提取技术 (xītǔ kuàngshí de tíqǔ jìshù): Extraction Technology of Rare Earth Ores – Công nghệ khai thác quặng đất hiếm
4164稀土市场的竞争态势 (xītǔ shìchǎng de jìngzhēng tàishì): Competitive Situation of the Rare Earth Market – Tình hình cạnh tranh của thị trường đất hiếm
4165稀土的供应来源 (xītǔ de gōngyìng láiyuán): Sources of Rare Earth Supply – Nguồn cung cấp đất hiếm
4166稀土资源的开采潜力 (xītǔ zīyuán de kāicǎi qiánlì): Mining Potential of Rare Earth Resources – Tiềm năng khai thác tài nguyên đất hiếm
4167稀土材料的创新应用 (xītǔ cáiliào de chuàngxīn yìngyòng): Innovative Applications of Rare Earth Materials – Ứng dụng sáng tạo của vật liệu đất hiếm
4168稀土矿产的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác đất hiếm xanh
4169稀土价格的国际化 (xītǔ jiàgé de guójì huà): Internationalization of Rare Earth Prices – Quốc tế hóa giá đất hiếm
4170稀土矿产的加工技术 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng jìshù): Processing Technologies of Rare Earth Minerals – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm
4171稀土元素的应用前景 (xītǔ yuánsù de yìngyòng qiánjǐng): Application Prospects of Rare Earth Elements – Triển vọng ứng dụng của các nguyên tố đất hiếm
4172稀土产业的经济效益 (xītǔ chǎnyè de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of the Rare Earth Industry – Lợi ích kinh tế của ngành công nghiệp đất hiếm
4173稀土材料的市场需求 (xītǔ cáiliào de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Materials – Nhu cầu thị trường đối với vật liệu đất hiếm
4174稀土的创新研究 (xītǔ de chuàngxīn yánjiū): Innovative Research on Rare Earths – Nghiên cứu đổi mới về đất hiếm
4175稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Resources – Tính tái chế của tài nguyên đất hiếm
4176稀土材料的环境影响 (xītǔ cáiliào de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Materials – Tác động môi trường của vật liệu đất hiếm
4177稀土矿产的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm
4178稀土产业的技术创新 (xītǔ chǎnyè de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in the Rare Earth Industry – Đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4179稀土资源的绿色开发 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāifā): Green Development of Rare Earth Resources – Phát triển xanh tài nguyên đất hiếm
4180稀土的环保认证 (xītǔ de huánbǎo rènzhèng): Environmental Certification for Rare Earths – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho đất hiếm
4181稀土的生产能力 (xītǔ de shēngchǎn nénglì): Production Capacity of Rare Earths – Công suất sản xuất đất hiếm
4182稀土市场的供需关系 (xītǔ shìchǎng de gōngxū guānxì): Supply and Demand Relationship in the Rare Earth Market – Mối quan hệ cung cầu trong thị trường đất hiếm
4183稀土资源的潜在价值 (xītǔ zīyuán de qiánzài jiàzhí): Potential Value of Rare Earth Resources – Giá trị tiềm năng của tài nguyên đất hiếm
4184稀土的进口政策 (xītǔ de jìnkǒu zhèngcè): Import Policies for Rare Earths – Chính sách nhập khẩu đất hiếm
4185稀土矿石的分离技术 (xītǔ kuàngshí de fēnlí jìshù): Separation Technology of Rare Earth Ores – Công nghệ tách quặng đất hiếm
4186稀土材料的回收 (xītǔ cáiliào de huíshōu): Recycling of Rare Earth Materials – Tái chế vật liệu đất hiếm
4187稀土产业的转型升级 (xītǔ chǎnyè de zhuǎnxíng shēngjí): Transformation and Upgrading of the Rare Earth Industry – Chuyển đổi và nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
4188稀土的工业应用 (xītǔ de gōngyè yìngyòng): Industrial Applications of Rare Earths – Ứng dụng công nghiệp của đất hiếm
4189稀土矿石的处理工艺 (xītǔ kuàngshí de chǔlǐ gōngyì): Processing Technology of Rare Earth Ores – Công nghệ xử lý quặng đất hiếm
4190稀土材料的市场价格 (xītǔ cáiliào de shìchǎng jiàgé): Market Price of Rare Earth Materials – Giá thị trường của vật liệu đất hiếm
4191稀土材料的技术标准 (xītǔ cáiliào de jìshù biāozhǔn): Technical Standards for Rare Earth Materials – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu đất hiếm
4192稀土技术的创新应用 (xītǔ jìshù de chuàngxīn yìngyòng): Innovative Applications of Rare Earth Technology – Ứng dụng sáng tạo của công nghệ đất hiếm
4193稀土行业的国际合作 (xītǔ hángyè de guójì hézuò): International Cooperation in the Rare Earth Industry – Hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm
4194稀土原料的替代品 (xītǔ yuánliào de tìdàipǐn): Substitutes for Rare Earth Raw Materials – Vật liệu thay thế cho nguyên liệu đất hiếm
4195稀土材料的生产工艺 (xītǔ cáiliào de shēngchǎn gōngyì): Production Process of Rare Earth Materials – Quy trình sản xuất vật liệu đất hiếm
4196稀土行业的市场监管 (xītǔ hángyè de shìchǎng jiānguǎn): Market Regulation in the Rare Earth Industry – Quản lý thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
4197稀土的国际贸易壁垒 (xītǔ de guójì màoyì bìlěi): International Trade Barriers for Rare Earths – Rào cản thương mại quốc tế đối với đất hiếm
4198稀土矿产的资源开发政策 (xītǔ kuàngchǎn de zīyuán kāifā zhèngcè): Resource Development Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm
4199稀土的环境友好型开发 (xītǔ de huánjìng yǒuhǎo xíng kāifā): Environmentally Friendly Development of Rare Earths – Phát triển đất hiếm thân thiện với môi trường
4200稀土材料的市场竞争 (xītǔ cáiliào de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition for Rare Earth Materials – Cạnh tranh thị trường vật liệu đất hiếm
4201稀土产业的可持续发展 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of the Rare Earth Industry – Phát triển bền vững ngành công nghiệp đất hiếm
4202稀土矿产的节能减排技术 (xītǔ kuàngchǎn de jiénéng jiǎnpái jìshù): Energy-Saving and Emission-Reducing Technologies for Rare Earth Minerals – Công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải cho khoáng sản đất hiếm
4203稀土资源的管理体系 (xītǔ zīyuán de guǎnlǐ tǐxì): Resource Management System for Rare Earths – Hệ thống quản lý tài nguyên đất hiếm
4204稀土的战略意义与安全保障 (xītǔ de zhànlüè yìyì yǔ ānquán bǎozhàng): Strategic Importance and Security of Rare Earths – Ý nghĩa chiến lược và an ninh của đất hiếm
4205稀土材料的生产技术进展 (xītǔ cáiliào de shēngchǎn jìshù jìnzhǎn): Technological Progress in the Production of Rare Earth Materials – Tiến bộ công nghệ trong sản xuất vật liệu đất hiếm
4206稀土磁性材料 (xītǔ cíxìng cáiliào): Rare Earth Magnetic Materials – Vật liệu nam châm đất hiếm
4207稀土在新能源中的应用 (xītǔ zài xīn néngyuán zhōng de yìngyòng): Application of Rare Earth in New Energy – Ứng dụng đất hiếm trong năng lượng mới
4208稀土金属的回收 (xītǔ jīnshǔ de huíshōu): Recycling of Rare Earth Metals – Tái chế kim loại đất hiếm
4209稀土的替代技术 (xītǔ de tìdàì jìshù): Substitution Technologies for Rare Earths – Công nghệ thay thế cho đất hiếm
4210稀土元素的地质分布 (xītǔ yuánsù de dìzhì fēnbù): Geological Distribution of Rare Earth Elements – Phân bố địa chất của các nguyên tố đất hiếm
4211稀土金属的国际需求 (xītǔ jīnshǔ de guójì xūqiú): International Demand for Rare Earth Metals – Nhu cầu quốc tế về kim loại đất hiếm
4212稀土产业的市场趋势 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qūshì): Market Trends of the Rare Earth Industry – Xu hướng thị trường ngành công nghiệp đất hiếm
4213稀土材料的创新设计 (xītǔ cáiliào de chuàngxīn shèjì): Innovative Design of Rare Earth Materials – Thiết kế sáng tạo của vật liệu đất hiếm
4214稀土金属的市场供应 (xītǔ jīnshǔ de shìchǎng gōngyìng): Market Supply of Rare Earth Metals – Cung cấp thị trường kim loại đất hiếm
4215稀土矿产的开发与保护 (xītǔ kuàngchǎn de kāifā yǔ bǎohù): Development and Protection of Rare Earth Minerals – Phát triển và bảo vệ khoáng sản đất hiếm
4216稀土材料的生产设备 (xītǔ cáiliào de shēngchǎn shèbèi): Production Equipment for Rare Earth Materials – Thiết bị sản xuất vật liệu đất hiếm
4217稀土产业的能源消耗 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiāohào): Energy Consumption in the Rare Earth Industry – Tiêu thụ năng lượng trong ngành công nghiệp đất hiếm
4218稀土元素的分离技术 (xītǔ yuánsù de fēnlí jìshù): Separation Technology of Rare Earth Elements – Công nghệ tách các nguyên tố đất hiếm
4219稀土材料的储存与运输 (xītǔ cáiliào de chǔcún yǔ yùnshū): Storage and Transport of Rare Earth Materials – Lưu trữ và vận chuyển vật liệu đất hiếm
4220稀土产业的劳动力市场 (xītǔ chǎnyè de láodònglì shìchǎng): Labor Market in the Rare Earth Industry – Thị trường lao động trong ngành công nghiệp đất hiếm
4221稀土材料的市场定位 (xītǔ cáiliào de shìchǎng dìngwèi): Market Positioning of Rare Earth Materials – Định vị thị trường của vật liệu đất hiếm
4222稀土的国际贸易政策 (xītǔ de guójì màoyì zhèngcè): International Trade Policies for Rare Earths – Chính sách thương mại quốc tế đối với đất hiếm
4223稀土行业的政府监管 (xītǔ hángyè de zhèngfǔ jiānguǎn): Government Regulation of the Rare Earth Industry – Quản lý của chính phủ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4224稀土的供需关系 (xītǔ de gōngxū guānxi): Supply and Demand Relationship of Rare Earths – Quan hệ cung cầu của đất hiếm
4225稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Resources – Tính khả thi tái chế tài nguyên đất hiếm
4226稀土市场的竞争格局 (xītǔ shìchǎng de jìngzhēng géjú): Competitive Landscape of the Rare Earth Market – Cảnh quan cạnh tranh của thị trường đất hiếm
4227稀土矿产的绿色开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi jìshù): Green Mining Technology for Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác xanh cho khoáng sản đất hiếm
4228稀土矿产的环境保护 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng bǎohù): Environmental Protection of Rare Earth Minerals – Bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm
4229稀土市场的价格控制 (xītǔ shìchǎng de jiàgé kòngzhì): Price Control of the Rare Earth Market – Kiểm soát giá cả thị trường đất hiếm
4230稀土产业的产业集群 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè jíqún): Industrial Clusters of the Rare Earth Industry – Cụm công nghiệp của ngành công nghiệp đất hiếm
4231稀土矿产的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn de guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earth Minerals – Hợp tác quốc tế trong khoáng sản đất hiếm
4232稀土矿产的可持续利用 (xītǔ kuàngchǎn de kěchíxù lìyòng): Sustainable Use of Rare Earth Minerals – Sử dụng bền vững khoáng sản đất hiếm
4233稀土产业的跨国企业 (xītǔ chǎnyè de kuàguó qǐyè): Multinational Companies in the Rare Earth Industry – Các công ty đa quốc gia trong ngành công nghiệp đất hiếm
4234稀土矿产的国际贸易流通 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì liútōng): International Trade Flow of Rare Earth Minerals – Lưu thông thương mại quốc tế của khoáng sản đất hiếm
4235稀土材料的合成方法 (xītǔ cáiliào de héchéng fāngfǎ): Synthesis Methods of Rare Earth Materials – Phương pháp tổng hợp vật liệu đất hiếm
4236稀土材料的高效利用 (xītǔ cáiliào de gāo xiào lìyòng): Efficient Use of Rare Earth Materials – Sử dụng hiệu quả vật liệu đất hiếm
4237稀土在高科技产业中的应用 (xītǔ zài gāo kējì chǎnyè zhōng de yìngyòng): Application of Rare Earth in High-Tech Industries – Ứng dụng đất hiếm trong ngành công nghiệp công nghệ cao
4238稀土冶炼的能源消耗 (xītǔ yěliàn de néngyuán xiāohào): Energy Consumption in Rare Earth Smelting – Tiêu thụ năng lượng trong luyện kim đất hiếm
4239稀土矿产的环境治理 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng zhìlǐ): Environmental Governance of Rare Earth Minerals – Quản lý môi trường đối với khoáng sản đất hiếm
4240稀土资源的国家战略 (xītǔ zīyuán de guójiā zhànlüè): National Strategy for Rare Earth Resources – Chiến lược quốc gia đối với tài nguyên đất hiếm
4241稀土市场的价格波动性 (xītǔ shìchǎng de jiàgé bōdòng xìng): Price Volatility in the Rare Earth Market – Biến động giá trên thị trường đất hiếm
4242稀土产业的供应不足 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng bùzú): Supply Shortage in the Rare Earth Industry – Thiếu hụt cung cấp trong ngành công nghiệp đất hiếm
4243稀土矿产的社会责任 (xītǔ kuàngchǎn de shèhuì zérèn): Social Responsibility of Rare Earth Minerals – Trách nhiệm xã hội của khoáng sản đất hiếm
4244稀土元素的需求增长 (xītǔ yuánsù de xūqiú zēngzhǎng): Growing Demand for Rare Earth Elements – Tăng trưởng nhu cầu đối với các nguyên tố đất hiếm
4245稀土金属的贸易争端 (xītǔ jīnshǔ de màoyì zhēngduān): Trade Disputes over Rare Earth Metals – Tranh chấp thương mại về kim loại đất hiếm
4246稀土元素的可替代性 (xītǔ yuánsù de kě tìdàixìng): Substitutability of Rare Earth Elements – Tính khả thay thế của các nguyên tố đất hiếm
4247稀土资源的全球供应 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earth Resources – Cung cấp toàn cầu về tài nguyên đất hiếm
4248稀土产业的技术发展趋势 (xītǔ chǎnyè de jìshù fāzhǎn qūshì): Technological Development Trends in the Rare Earth Industry – Xu hướng phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4249稀土矿产的国际贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì bìlěi): International Trade Barriers of Rare Earth Minerals – Rào cản thương mại quốc tế của khoáng sản đất hiếm
4250稀土的市场竞争力 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēnglì): Market Competitiveness of Rare Earths – Sức cạnh tranh của thị trường đất hiếm
4251稀土技术创新 (xītǔ jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in Rare Earth – Sáng tạo công nghệ trong đất hiếm
4252稀土元素的资源回收 (xītǔ yuánsù de zīyuán huíshōu): Resource Recycling of Rare Earth Elements – Tái chế tài nguyên các nguyên tố đất hiếm
4253稀土元素的高效提取 (xītǔ yuánsù de gāo xiào tíqǔ): High-Efficiency Extraction of Rare Earth Elements – Chiết xuất hiệu quả cao các nguyên tố đất hiếm
4254稀土材料的应用前景 (xītǔ cáiliào de yìngyòng qiánjǐng): Application Prospects of Rare Earth Materials – Triển vọng ứng dụng vật liệu đất hiếm
4255稀土冶炼的环保技术 (xītǔ yěliàn de huánbǎo jìshù): Environmental Protection Technology in Rare Earth Smelting – Công nghệ bảo vệ môi trường trong luyện kim đất hiếm
4256稀土市场的供需关系 (xītǔ shìchǎng de gōng xū guānxì): Supply-Demand Relationship in the Rare Earth Market – Mối quan hệ cung cầu trên thị trường đất hiếm
4257稀土产业的投资机会 (xītǔ chǎnyè de tóuzī jīhuì): Investment Opportunities in the Rare Earth Industry – Cơ hội đầu tư trong ngành công nghiệp đất hiếm
4258稀土金属的市场供给 (xītǔ jīnshǔ de shìchǎng gōngjǐ): Market Supply of Rare Earth Metals – Cung cấp kim loại đất hiếm trên thị trường
4259稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquē xìng): Rarity of Rare Earths – Tính hiếm có của đất hiếm
4260稀土行业的政策支持 (xītǔ hángyè de zhèngcè zhīchí): Policy Support for the Rare Earth Industry – Hỗ trợ chính sách cho ngành công nghiệp đất hiếm
4261稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Resources – Tính tái chế tài nguyên đất hiếm
4262稀土资源的分布与开采 (xītǔ zīyuán de fēnbù yǔ kāicǎi): Distribution and Mining of Rare Earth Resources – Phân bố và khai thác tài nguyên đất hiếm
4263稀土矿产的加工技术 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng jìshù): Processing Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm
4264稀土在新能源领域的应用 (xītǔ zài xīn néngyuán lǐngyù de yìngyòng): Application of Rare Earths in New Energy Sectors – Ứng dụng đất hiếm trong lĩnh vực năng lượng mới
4265稀土材料的生产成本 (xītǔ cáiliào de shēngchǎn chéngběn): Production Cost of Rare Earth Materials – Chi phí sản xuất vật liệu đất hiếm
4266稀土市场的价格波动 (xītǔ shìchǎng de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations in the Rare Earth Market – Biến động giá cả trên thị trường đất hiếm
4267稀土产业的市场竞争 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition in the Rare Earth Industry – Cạnh tranh thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
4268稀土矿产的开采政策 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi zhèngcè): Mining Policies for Rare Earth Minerals – Chính sách khai thác khoáng sản đất hiếm
4269稀土产业的技术升级 (xītǔ chǎnyè de jìshù shēngjí): Technological Upgrading in the Rare Earth Industry – Nâng cấp công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4270稀土行业的安全问题 (xītǔ hángyè de ānquán wèntí): Safety Issues in the Rare Earth Industry – Vấn đề an toàn trong ngành công nghiệp đất hiếm
4271稀土资源的出口限制 (xītǔ zīyuán de chūkǒu xiànzhì): Export Restrictions on Rare Earth Resources – Hạn chế xuất khẩu tài nguyên đất hiếm
4272稀土市场的垄断 (xītǔ shìchǎng de lǒngduàn): Monopoly in the Rare Earth Market – Độc quyền trong thị trường đất hiếm
4273稀土矿产的环境影响 (xītǔ kuàngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Minerals – Tác động môi trường của khoáng sản đất hiếm
4274稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn): Green Development of the Rare Earth Industry – Phát triển xanh của ngành công nghiệp đất hiếm
4275稀土的应用研究 (xītǔ de yìngyòng yánjiū): Research on the Applications of Rare Earths – Nghiên cứu ứng dụng đất hiếm
4276稀土价格的波动因素 (xītǔ jiàgé de bōdòng yīnsù): Factors Affecting the Price Fluctuations of Rare Earths – Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá đất hiếm
4277稀土行业的可持续发展 (xītǔ hángyè de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of the Rare Earth Industry – Phát triển bền vững của ngành công nghiệp đất hiếm
4278稀土技术的创新突破 (xītǔ jìshù de chuàngxīn tūpò): Breakthrough Innovations in Rare Earth Technology – Những đột phá đổi mới công nghệ đất hiếm
4279稀土的政治经济影响 (xītǔ de zhèngzhì jīngjì yǐngxiǎng): Political and Economic Impact of Rare Earths – Tác động chính trị và kinh tế của đất hiếm
4280稀土冶炼厂的环境保护 (xītǔ yěliànchǎng de huánjìng bǎohù): Environmental Protection in Rare Earth Smelting Plants – Bảo vệ môi trường trong các nhà máy luyện kim đất hiếm
4281稀土矿产的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn de lǜsè kāicǎi): Green Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác đất hiếm theo hướng xanh
4282稀土的全球资源分布 (xītǔ de quánqiú zīyuán fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm trên toàn cầu
4283稀土资源的回收利用 (xītǔ zīyuán de huíshōu lìyòng): Recycling and Utilization of Rare Earth Resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên đất hiếm
4284稀土在高科技领域的应用 (xītǔ zài gāo kējì lǐngyù de yìngyòng): Application of Rare Earths in High-tech Fields – Ứng dụng đất hiếm trong các lĩnh vực công nghệ cao
4285稀土价格的市场预测 (xītǔ jiàgé de shìchǎng yùcè): Market Forecast of Rare Earth Prices – Dự báo giá đất hiếm trên thị trường
4286稀土产业的国际竞争 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng): International Competition in the Rare Earth Industry – Cạnh tranh quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm
4287稀土矿产的加工与生产 (xītǔ kuàngchǎn de jiāgōng yǔ shēngchǎn): Processing and Production of Rare Earth Minerals – Chế biến và sản xuất khoáng sản đất hiếm
4288稀土的政策调整 (xītǔ de zhèngcè tiáozhěng): Policy Adjustments in Rare Earths – Điều chỉnh chính sách về đất hiếm
4289稀土行业的技术壁垒 (xītǔ hángyè de jìshù bìlěi): Technological Barriers in the Rare Earth Industry – Rào cản công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4290稀土资源的保护与利用 (xītǔ zīyuán de bǎohù yǔ lìyòng): Protection and Utilization of Rare Earth Resources – Bảo vệ và sử dụng tài nguyên đất hiếm
4291稀土开采的社会影响 (xītǔ kāicǎi de shèhuì yǐngxiǎng): Social Impact of Rare Earth Mining – Tác động xã hội của khai thác đất hiếm
4292稀土产业链的整合 (xītǔ chǎnyè liàn de zhěnghé): Integration of the Rare Earth Industry Chain – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
4293稀土产品的市场推广 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng): Market Promotion of Rare Earth Products – Quảng bá sản phẩm đất hiếm trên thị trường
4294稀土回收的技术突破 (xītǔ huíshōu de jìshù tūpò): Technological Breakthroughs in Rare Earth Recycling – Những đột phá công nghệ trong tái chế đất hiếm
4295稀土市场的潜力分析 (xītǔ shìchǎng de qiánlì fēnxī): Potential Analysis of the Rare Earth Market – Phân tích tiềm năng thị trường đất hiếm
4296稀土矿的开采效率 (xītǔ kuàng de kāicǎi xiàolǜ): Mining Efficiency of Rare Earth Minerals – Hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm
4297稀土资源的跨国合作 (xītǔ zīyuán de kuàguó hézuò): Cross-border Cooperation in Rare Earth Resources – Hợp tác xuyên quốc gia trong tài nguyên đất hiếm
4298稀土产业的生态影响 (xītǔ chǎnyè de shēngtài yǐngxiǎng): Ecological Impact of the Rare Earth Industry – Tác động sinh thái của ngành công nghiệp đất hiếm
4299稀土矿的环保要求 (xītǔ kuàng de huánbǎo yāoqiú): Environmental Protection Requirements for Rare Earth Mines – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với các mỏ đất hiếm
4300稀土的政策调控 (xītǔ de zhèngcè tiáokòng): Policy Regulation of Rare Earths – Điều chỉnh chính sách đất hiếm
4301稀土矿的开采与环境保护 (xītǔ kuàng de kāicǎi yǔ huánbǎo bǎohù): Mining and Environmental Protection of Rare Earth Mines – Khai thác và bảo vệ môi trường tại các mỏ đất hiếm
4302稀土矿的供给风险 (xītǔ kuàng de gōngjǐ fēngxiǎn): Supply Risks of Rare Earth Mines – Rủi ro cung ứng từ các mỏ đất hiếm
4303稀土材料的研发 (xītǔ cáiliào de yánfā): Research and Development of Rare Earth Materials – Nghiên cứu và phát triển vật liệu đất hiếm
4304稀土产业的环境责任 (xītǔ chǎnyè de huánjìng zérèn): Environmental Responsibility of the Rare Earth Industry – Trách nhiệm môi trường của ngành công nghiệp đất hiếm
4305稀土供应链的风险管理 (xītǔ gōngyìng liàn de fēngxiǎn guǎnlǐ): Risk Management of Rare Earth Supply Chains – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm
4306稀土的多样化应用 (xītǔ de duōyànghuà yìngyòng): Diversified Applications of Rare Earths – Ứng dụng đa dạng của đất hiếm
4307稀土行业的技术革新 (xītǔ hángyè de jìshù géxīn): Technological Innovation in the Rare Earth Industry – Đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4308稀土在新能源汽车中的应用 (xītǔ zài xīn néngyuán qìchē zhōng de yìngyòng): Application of Rare Earths in New Energy Vehicles – Ứng dụng đất hiếm trong các phương tiện giao thông năng lượng mới
4309稀土矿的市场趋势 (xītǔ kuàng de shìchǎng qūshì): Market Trends of Rare Earth Minerals – Xu hướng thị trường khoáng sản đất hiếm
4310稀土产品的创新设计 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn shèjì): Innovative Design of Rare Earth Products – Thiết kế sáng tạo các sản phẩm đất hiếm
4311稀土的供应保障 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng): Supply Guarantee of Rare Earths – Đảm bảo cung ứng đất hiếm
4312稀土产业的合作模式 (xītǔ chǎnyè de hézuò móshì): Cooperation Models in the Rare Earth Industry – Mô hình hợp tác trong ngành công nghiệp đất hiếm
4313稀土矿的开采技术 (xītǔ kuàng de kāicǎi jìshù): Mining Technology of Rare Earth Mines – Công nghệ khai thác mỏ đất hiếm
4314稀土材料的环保标准 (xītǔ cáiliào de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Materials – Tiêu chuẩn môi trường cho vật liệu đất hiếm
4315稀土行业的产业升级 (xītǔ hángyè de chǎnyè shēngjí): Industry Upgrading in the Rare Earth Sector – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm
4316稀土市场的供应压力 (xītǔ shìchǎng de gōngyìng yālì): Supply Pressure in the Rare Earth Market – Áp lực cung ứng trên thị trường đất hiếm
4317稀土行业的竞争态势 (xītǔ hángyè de jìngzhēng tàishì): Competitive Landscape of the Rare Earth Industry – Cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm
4318稀土的分布情况 (xītǔ de fēnbù qíngkuàng): Distribution of Rare Earths – Tình hình phân bố đất hiếm
4319稀土生产的环境影响 (xītǔ shēngchǎn de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Production – Tác động môi trường của sản xuất đất hiếm
4320稀土的资源争夺 (xītǔ de zīyuán zhēngduó): Resource Competition for Rare Earths – Cạnh tranh tài nguyên đất hiếm
4321稀土产业链的协同效应 (xītǔ chǎnyè liàn de xiétóng xiàoyìng): Synergy Effects of the Rare Earth Industry Chain – Hiệu ứng hợp tác của chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
4322稀土行业的创新驱动 (xītǔ hángyè de chuàngxīn qūdòng): Innovation Drive in the Rare Earth Industry – Động lực đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm
4323稀土应用中的技术挑战 (xītǔ yìngyòng zhōng de jìshù tiǎozhàn): Technological Challenges in Rare Earth Applications – Thách thức công nghệ trong ứng dụng đất hiếm
4324稀土生产的能源消耗 (xītǔ shēngchǎn de néngyuán xiāohào): Energy Consumption in Rare Earth Production – Tiêu thụ năng lượng trong sản xuất đất hiếm
4325稀土矿物的冶炼工艺 (xītǔ kuàngwù de yěliàn gōngyì): Smelting Process of Rare Earth Minerals – Quy trình luyện kim khoáng sản đất hiếm
4326稀土矿物的分离提纯 (xītǔ kuàngwù de fēnlí tíchún): Separation and Purification of Rare Earth Minerals – Tách và tinh chế khoáng sản đất hiếm
4327稀土的供应挑战 (xītǔ de gōngyìng tiǎozhàn): Supply Challenges of Rare Earths – Thách thức trong cung ứng đất hiếm
4328稀土行业的环保法规 (xītǔ hángyè de huánbǎo fǎguī): Environmental Regulations in the Rare Earth Industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
4329稀土在高科技领域的应用 (xītǔ zài gāo kējì lǐngyù de yìngyòng): Application of Rare Earths in High-tech Fields – Ứng dụng đất hiếm trong lĩnh vực công nghệ cao
4330稀土供应商的市场地位 (xītǔ gōngyìng shāng de shìchǎng dìwèi): Market Position of Rare Earth Suppliers – Vị thế thị trường của nhà cung cấp đất hiếm
4331稀土矿的资源评估 (xītǔ kuàng de zīyuán pínggū): Resource Assessment of Rare Earth Mines – Đánh giá tài nguyên các mỏ đất hiếm
4332稀土的全球贸易 (xītǔ de quánqiú màoyì): Global Trade of Rare Earths – Thương mại toàn cầu của đất hiếm
4333稀土材料的成本控制 (xītǔ cáiliào de chéngběn kòngzhì): Cost Control of Rare Earth Materials – Kiểm soát chi phí vật liệu đất hiếm
4334稀土矿的生产能力 (xītǔ kuàng de shēngchǎn nénglì): Production Capacity of Rare Earth Mines – Công suất sản xuất của các mỏ đất hiếm
4335稀土行业的市场潜力 (xītǔ hángyè de shìchǎng qiánlì): Market Potential of the Rare Earth Industry – Tiềm năng thị trường của ngành công nghiệp đất hiếm
4336稀土在能源转型中的作用 (xītǔ zài néngyuán zhuǎnxíng zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in the Energy Transition – Vai trò của đất hiếm trong chuyển đổi năng lượng
4337稀土的供应保障机制 (xītǔ de gōngyìng bǎozhàng jīzhì): Supply Guarantee Mechanism for Rare Earths – Cơ chế đảm bảo cung ứng đất hiếm
4338稀土的经济与政治挑战 (xītǔ de jīngjì yǔ zhèngzhì tiǎozhàn): Economic and Political Challenges of Rare Earths – Thách thức kinh tế và chính trị của đất hiếm
4339稀土的需求预测 (xītǔ de xūqiú yùcè): Forecast of Rare Earth Demand – Dự báo nhu cầu đất hiếm
4340稀土与可再生能源的关系 (xītǔ yǔ kě zàishēng néngyuán de guānxì): Relationship Between Rare Earths and Renewable Energy – Mối quan hệ giữa đất hiếm và năng lượng tái tạo
4341稀土的储备量 (xītǔ de chǔbèi liàng): Reserve of Rare Earths – Lượng dự trữ đất hiếm
4342稀土资源的市场动向 (xītǔ zīyuán de shìchǎng dòngxiàng): Market Trends of Rare Earth Resources – Xu hướng thị trường tài nguyên đất hiếm
4343稀土金属的价格波动 (xītǔ jīnshǔ de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations of Rare Earth Metals – Biến động giá kim loại đất hiếm
4344稀土的替代品研究 (xītǔ de tìdàipǐn yánjiū): Research on Substitutes for Rare Earths – Nghiên cứu vật liệu thay thế đất hiếm
4345稀土矿区的环境影响评估 (xītǔ kuàngqū de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Mining Areas – Đánh giá tác động môi trường tại khu vực khai thác đất hiếm
4346稀土的市场需求 (xītǔ de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earths – Nhu cầu thị trường đối với đất hiếm
4347稀土市场的国际竞争 (xītǔ shìchǎng de guójì jìngzhēng): International Competition in the Rare Earth Market – Cạnh tranh quốc tế trên thị trường đất hiếm
4348稀土的可持续开采 (xītǔ de kě chíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earths – Khai thác đất hiếm bền vững
4349稀土的地质特征 (xītǔ de dìzhì tèzhēng): Geological Characteristics of Rare Earths – Đặc điểm địa chất của đất hiếm
4350稀土的环境法规 (xītǔ de huánjìng fǎguī): Environmental Regulations for Rare Earths – Quy định môi trường đối với đất hiếm
4351稀土矿的技术创新 (xītǔ kuàng de jìshù chuàngxīn): Technological Innovations in Rare Earth Mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác đất hiếm
4352稀土资源的开发模式 (xītǔ zīyuán de kāifā móshì): Development Models of Rare Earth Resources – Mô hình phát triển tài nguyên đất hiếm
4353稀土材料的安全问题 (xītǔ cáiliào de ānquán wèntí): Safety Issues of Rare Earth Materials – Vấn đề an toàn của vật liệu đất hiếm
4354稀土的供应依赖 (xītǔ de gōngyìng yīlài): Dependence on Rare Earth Supply – Phụ thuộc vào cung ứng đất hiếm
4355稀土企业的市场份额 (xītǔ qǐyè de shìchǎng fēn’é): Market Share of Rare Earth Companies – Thị phần của các công ty đất hiếm
4356稀土在电动汽车中的应用 (xītǔ zài diàndòng qìchē zhōng de yìngyòng): Application of Rare Earths in Electric Vehicles – Ứng dụng đất hiếm trong xe điện
4357稀土资源的分布特点 (xītǔ zīyuán de fēnbù tèdiǎn): Distribution Characteristics of Rare Earth Resources – Đặc điểm phân bố tài nguyên đất hiếm
4358稀土的长周期供应 (xītǔ de cháng zhōuqī gōngyìng): Long-cycle Supply of Rare Earths – Cung ứng đất hiếm trong chu kỳ dài
4359稀土的多功能性 (xītǔ de duō gōngnéng xìng): Multifunctionality of Rare Earths – Tính đa chức năng của đất hiếm
4360稀土开采的环保标准 (xītǔ kāicǎi de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn môi trường cho khai thác đất hiếm
4361稀土资源的国际贸易 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì): International Trade of Rare Earth Resources – Thương mại quốc tế về tài nguyên đất hiếm
4362稀土矿区的社会影响 (xītǔ kuàngqū de shèhuì yǐngxiǎng): Social Impact of Rare Earth Mining Areas – Tác động xã hội của các khu vực khai thác đất hiếm
4363稀土矿产资源的开发利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā lìyòng): Development and Utilization of Rare Earth Ore Resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên quặng đất hiếm
4364稀土材料的市场前景 (xītǔ cáiliào de shìchǎng qiánjǐng): Market Prospects for Rare Earth Materials – Triển vọng thị trường của vật liệu đất hiếm
4365稀土矿物的提取方法 (xītǔ kuàngwù de tíqǔ fāngfǎ): Extraction Methods of Rare Earth Minerals – Phương pháp chiết xuất khoáng vật đất hiếm
4366稀土矿产的探矿技术 (xītǔ kuàngchǎn de tàn kuàng jìshù): Prospecting Techniques for Rare Earth Ores – Kỹ thuật thăm dò quặng đất hiếm
4367稀土矿区的劳动力问题 (xītǔ kuàngqū de láodònglì wèntí): Labor Issues in Rare Earth Mining Areas – Vấn đề lao động tại các khu khai thác đất hiếm
4368稀土的全球生产能力 (xītǔ de quánqiú shēngchǎn nénglì): Global Production Capacity of Rare Earths – Năng lực sản xuất toàn cầu của đất hiếm
4369稀土元素的电磁特性 (xītǔ yuánsù de diàncí tèxìng): Electromagnetic Properties of Rare Earth Elements – Tính chất điện từ của các nguyên tố đất hiếm
4370稀土在高科技产业中的作用 (xītǔ zài gāo kējì chǎnyè zhōng de zuòyòng): Role of Rare Earths in High-Tech Industries – Vai trò của đất hiếm trong các ngành công nghiệp công nghệ cao
4371稀土元素的高温特性 (xītǔ yuánsù de gāowēn tèxìng): High-Temperature Properties of Rare Earth Elements – Tính chất nhiệt độ cao của các nguyên tố đất hiếm
4372稀土元素的磁性 (xītǔ yuánsù de cíxìng): Magnetic Properties of Rare Earth Elements – Tính chất từ tính của các nguyên tố đất hiếm
4373稀土资源的开采难度 (xītǔ zīyuán de kāicǎi nándù): Mining Difficulty of Rare Earth Resources – Độ khó khai thác tài nguyên đất hiếm
4374稀土矿产的可持续开采方法 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù kāicǎi fāngfǎ): Sustainable Mining Methods for Rare Earth Ores – Phương pháp khai thác bền vững quặng đất hiếm
4375稀土产业的战略规划 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè guīhuà): Strategic Planning of the Rare Earth Industry – Kế hoạch chiến lược ngành công nghiệp đất hiếm
4376稀土的中国市场 (xītǔ de zhōngguó shìchǎng): Chinese Market for Rare Earths – Thị trường đất hiếm tại Trung Quốc
4377稀土资源的政治因素 (xītǔ zīyuán de zhèngzhì yīnsù): Political Factors of Rare Earth Resources – Các yếu tố chính trị của tài nguyên đất hiếm
4378稀土产品的国际标准 (xītǔ chǎnpǐn de guójì biāozhǔn): International Standards for Rare Earth Products – Tiêu chuẩn quốc tế cho sản phẩm đất hiếm
4379稀土的全球供应 (xītǔ de quánqiú gōngyìng): Global Supply of Rare Earths – Cung ứng đất hiếm toàn cầu
4380稀土的储量评估 (xītǔ de chǔliàng pínggū): Assessment of Rare Earth Reserves – Đánh giá trữ lượng đất hiếm
4381稀土资源的开采对环境的影响 (xītǔ zīyuán de kāicǎi duì huánjìng de yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Mining – Tác động môi trường của việc khai thác tài nguyên đất hiếm
4382稀土的贸易战 (xītǔ de màoyì zhàn): Rare Earth Trade War – Cuộc chiến thương mại đất hiếm
4383稀土资源的开采成本 (xītǔ zīyuán de kāicǎi chéngběn): Mining Cost of Rare Earth Resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm
4384稀土回收利用技术 (xītǔ huíshōu lìyòng jìshù): Rare Earth Recycling Technology – Công nghệ tái chế đất hiếm
4385稀土矿产的环保政策 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo zhèngcè): Environmental Protection Policies for Rare Earth Ores – Chính sách bảo vệ môi trường đối với quặng đất hiếm
4386稀土市场的价格预测 (xītǔ shìchǎng de jiàgé yùcè): Price Forecast for the Rare Earth Market – Dự báo giá cả thị trường đất hiếm
4387稀土应用技术的创新 (xītǔ yìngyòng jìshù de chuàngxīn): Innovation in Rare Earth Application Technology – Sự đổi mới trong công nghệ ứng dụng đất hiếm
4388稀土生产工艺 (xītǔ shēngchǎn gōngyì): Rare Earth Production Process – Quy trình sản xuất đất hiếm
4389稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Sự phân bố tài nguyên đất hiếm trên toàn cầu
4390稀土的电池材料 (xītǔ de diànchí cáiliào): Rare Earth Battery Materials – Vật liệu pin đất hiếm
4391稀土元素的分离 (xītǔ yuánsù de fēnlí): Separation of Rare Earth Elements – Sự phân tách các nguyên tố đất hiếm
4392稀土生产的技术难题 (xītǔ shēngchǎn de jìshù nántí): Technical Challenges in Rare Earth Production – Thách thức kỹ thuật trong sản xuất đất hiếm
4393稀土材料的应用研究 (xītǔ cáiliào de yìngyòng yánjiū): Research on Applications of Rare Earth Materials – Nghiên cứu ứng dụng vật liệu đất hiếm
4394稀土开发中的国际合作 (xītǔ kāifā zhōng de guójì hézuò): International Cooperation in Rare Earth Development – Hợp tác quốc tế trong phát triển đất hiếm
4395稀土市场的监管 (xītǔ shìchǎng de jiānguǎn): Regulation of the Rare Earth Market – Quản lý thị trường đất hiếm
4396稀土矿物的选矿方法 (xītǔ kuàngwù de xuǎnkuàng fāngfǎ): Ore Dressing Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp tuyển quặng khoáng vật đất hiếm
4397稀土矿区的安全问题 (xītǔ kuàngqū de ānquán wèntí): Safety Issues in Rare Earth Mining Areas – Các vấn đề an toàn trong các khu khai thác đất hiếm
4398稀土产业链的整合 (xītǔ chǎnyè liàn de zhěnghé): Integration of the Rare Earth Industry Chain – Sự tích hợp chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
4399稀土资源的供需平衡 (xītǔ zīyuán de gōngxū pínghéng): Supply and Demand Balance of Rare Earth Resources – Cân bằng cung cầu tài nguyên đất hiếm
4400稀土市场的价格波动因素 (xītǔ shìchǎng de jiàgé bōdòng yīnsù): Price Volatility Factors in the Rare Earth Market – Các yếu tố biến động giá cả thị trường đất hiếm
4401稀土矿物的开采方法 (xītǔ kuàngwù de kāicǎi fāngfǎ): Mining Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp khai thác khoáng vật đất hiếm
4402稀土资源的全球竞争 (xītǔ zīyuán de quánqiú jìngzhēng): Global Competition for Rare Earth Resources – Cạnh tranh toàn cầu về tài nguyên đất hiếm
4403稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquēxìng): Rarity of Rare Earths – Sự hiếm có của đất hiếm
4404稀土矿区的土地恢复 (xītǔ kuàngqū de tǔdì huīfù): Land Restoration in Rare Earth Mining Areas – Phục hồi đất ở khu khai thác đất hiếm
4405稀土产业的市场整合 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhěnghé): Market Integration of the Rare Earth Industry – Sự tích hợp thị trường ngành công nghiệp đất hiếm
4406稀土冶炼废物的处理 (xītǔ yěliàn fèiwù de chǔlǐ): Treatment of Rare Earth Smelting Waste – Xử lý chất thải luyện kim đất hiếm
4407稀土矿产的可持续开发 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù kāifā): Sustainable Development of Rare Earth Ores – Phát triển bền vững quặng đất hiếm
4408稀土在汽车工业中的应用 (xītǔ zài qìchē gōngyè zhōng de yìngyòng): Application of Rare Earths in the Automotive Industry – Ứng dụng đất hiếm trong ngành công nghiệp ô tô
4409稀土的工业需求 (xītǔ de gōngyè xūqiú): Industrial Demand for Rare Earths – Nhu cầu công nghiệp đối với đất hiếm
4410稀土提取技术 (xītǔ tíqǔ jìshù): Rare Earth Extraction Technology – Công nghệ chiết xuất đất hiếm
4411稀土市场的供给情况 (xītǔ shìchǎng de gōngjǐ qíngkuàng): Supply Situation of the Rare Earth Market – Tình hình cung cấp trên thị trường đất hiếm
4412稀土供应链 (xītǔ gōngyì liàn): Rare Earth Supply Chain – Chuỗi cung ứng đất hiếm
4413稀土资源的战略意义 (xītǔ zīyuán de zhànlüè yìyì): Strategic Importance of Rare Earth Resources – Tầm quan trọng chiến lược của tài nguyên đất hiếm
4414稀土产业的技术创新 (xītǔ chǎnyè de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in the Rare Earth Industry – Sự đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4415稀土产业的转型 (xītǔ chǎnyè de zhuǎnxíng): Transformation of the Rare Earth Industry – Sự chuyển đổi của ngành công nghiệp đất hiếm
4416稀土矿产的开采许可证 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi xǔkězhèng): Mining License for Rare Earth Minerals – Giấy phép khai thác quặng đất hiếm
4417稀土产业的可持续发展 (xītǔ chǎnyè de kě chíxù fāzhǎn): Sustainable Development of the Rare Earth Industry – Phát triển bền vững ngành công nghiệp đất hiếm
4418稀土供应的安全性 (xītǔ gōngyì de ānquánxìng): Security of Rare Earth Supply – An ninh nguồn cung đất hiếm
4419稀土矿物的资源利用率 (xītǔ kuàngwù de zīyuán lìyòng lǜ): Resource Utilization Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên của quặng đất hiếm
4420稀土产业的市场份额 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng fèn’é): Market Share of the Rare Earth Industry – Thị phần của ngành công nghiệp đất hiếm
4421稀土的进口依赖 (xītǔ de jìnkǒu yīlài): Dependence on Rare Earth Imports – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu đất hiếm
4422稀土元素的替代品 (xītǔ yuánsù de tìdàipǐn): Substitutes for Rare Earth Elements – Các vật liệu thay thế cho nguyên tố đất hiếm
4423稀土加工技术 (xītǔ jiāgōng jìshù): Rare Earth Processing Technology – Công nghệ chế biến đất hiếm
4424稀土材料的可回收性 (xītǔ cáiliào de kě huíshōu xìng): Recyclability of Rare Earth Materials – Khả năng tái chế của vật liệu đất hiếm
4425稀土元素的磁性 (xītǔ yuánsù de cíxìng): Magnetism of Rare Earth Elements – Tính từ của các nguyên tố đất hiếm
4426稀土元素的光学特性 (xītǔ yuánsù de guāngxué tèxìng): Optical Properties of Rare Earth Elements – Đặc tính quang học của các nguyên tố đất hiếm
4427稀土资源的储备量 (xītǔ zīyuán de chǔbèi liàng): Reserve Amount of Rare Earth Resources – Lượng dự trữ tài nguyên đất hiếm
4428稀土矿产的稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn de xīquēxìng): Rarity of Rare Earth Ores – Sự hiếm có của quặng đất hiếm
4429稀土的政治敏感性 (xītǔ de zhèngzhì mǐngǎn xìng): Political Sensitivity of Rare Earths – Đặc tính nhạy cảm chính trị của đất hiếm
4430稀土的军事应用 (xītǔ de jūnshì yìngyòng): Military Applications of Rare Earths – Ứng dụng quân sự của đất hiếm
4431稀土产业的出口 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu): Exports of the Rare Earth Industry – Xuất khẩu ngành công nghiệp đất hiếm
4432稀土的价格上涨 (xītǔ de jiàgé shàngzhǎng): Price Increase of Rare Earths – Tăng giá đất hiếm
4433稀土矿区的环境污染 (xītǔ kuàngqū de huánjìng wūrǎn): Environmental Pollution in Rare Earth Mining Areas – Ô nhiễm môi trường trong khu khai thác đất hiếm
4434稀土资源的进口政策 (xītǔ zīyuán de jìnkǒu zhèngcè): Import Policies for Rare Earth Resources – Chính sách nhập khẩu tài nguyên đất hiếm
4435稀土矿区的生态影响 (xītǔ kuàngqū de shēngtài yǐngxiǎng): Ecological Impact of Rare Earth Mining Areas – Tác động sinh thái của khu khai thác đất hiếm
4436稀土的国内需求 (xītǔ de guónèi xūqiú): Domestic Demand for Rare Earths – Nhu cầu nội địa đối với đất hiếm
4437稀土市场的竞争格局 (xītǔ shìchǎng de jìngzhēng géjú): Competitive Landscape of the Rare Earth Market – Cục diện cạnh tranh của thị trường đất hiếm
4438稀土市场的消费模式 (xītǔ shìchǎng de xiāofèi móshì): Consumption Model of the Rare Earth Market – Mô hình tiêu thụ thị trường đất hiếm
4439稀土采矿的环境保护 (xītǔ cǎikuàng de huánjìng bǎohù): Environmental Protection in Rare Earth Mining – Bảo vệ môi trường trong khai thác đất hiếm
4440稀土产业的资本投资 (xītǔ chǎnyè de zīběn tóuzī): Capital Investment in the Rare Earth Industry – Đầu tư vốn trong ngành công nghiệp đất hiếm
4441稀土矿物的化学成分 (xītǔ kuàngwù de huàxué chéngfèn): Chemical Composition of Rare Earth Minerals – Thành phần hóa học của quặng đất hiếm
4442稀土资源的开采与开发 (xītǔ zīyuán de kāicǎi yǔ kāifā): Extraction and Development of Rare Earth Resources – Khai thác và phát triển tài nguyên đất hiếm
4443稀土矿石的冶炼工艺 (xītǔ kuàngshí de yěliàn gōngyì): Smelting Process of Rare Earth Ores – Quy trình luyện kim quặng đất hiếm
4444稀土与高科技产业的关系 (xītǔ yǔ gāo kējì chǎnyè de guānxì): The Relationship Between Rare Earths and High-Tech Industries – Mối quan hệ giữa đất hiếm và ngành công nghiệp công nghệ cao
4445稀土元素的应用领域 (xītǔ yuánsù de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earth Elements – Các lĩnh vực ứng dụng của các nguyên tố đất hiếm
4446稀土矿产的储量评估 (xītǔ kuàngchǎn de chǔliàng pínggū): Evaluation of Rare Earth Mineral Reserves – Đánh giá trữ lượng quặng đất hiếm
4447稀土矿物的加工技术 (xītǔ kuàngwù de jiāgōng jìshù): Processing Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ chế biến quặng đất hiếm
4448稀土矿物的提纯技术 (xītǔ kuàngwù de tíchún jìshù): Purification Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ tinh chế quặng đất hiếm
4449稀土矿区的土地使用 (xītǔ kuàngqū de tǔdì shǐyòng): Land Use in Rare Earth Mining Areas – Sử dụng đất trong khu khai thác đất hiếm
4450稀土的出口管制 (xītǔ de chūkǒu guǎnzhì): Export Controls on Rare Earths – Kiểm soát xuất khẩu đất hiếm
4451稀土企业的市场份额 (xītǔ qǐyè de shìchǎng fèn’é): Market Share of Rare Earth Enterprises – Thị phần của các doanh nghiệp đất hiếm
4452稀土产业的资源配置 (xītǔ chǎnyè de zīyuán pèizhì): Resource Allocation in the Rare Earth Industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm
4453稀土矿产的可持续开采 (xītǔ kuàngchǎn de kě chíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác bền vững quặng đất hiếm
4454稀土的高纯度 (xītǔ de gāo chún dù): High Purity of Rare Earths – Độ tinh khiết cao của đất hiếm
4455稀土矿产的市场需求 (xītǔ kuàngchǎn de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Minerals – Nhu cầu thị trường đối với quặng đất hiếm
4456稀土元素的生物应用 (xītǔ yuánsù de shēngwù yìngyòng): Biological Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng sinh học của các nguyên tố đất hiếm
4457稀土的全球供应 (xītǔ de quánqiú gōngyì): Global Supply of Rare Earths – Nguồn cung đất hiếm toàn cầu
4458稀土资源的可用性 (xītǔ zīyuán de kě yòng xìng): Availability of Rare Earth Resources – Khả năng sử dụng tài nguyên đất hiếm
4459稀土产业的创新 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn): Innovation in the Rare Earth Industry – Đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm
4460稀土元素的环保效益 (xītǔ yuánsù de huánbǎo xiàoyì): Environmental Benefits of Rare Earth Elements – Lợi ích môi trường của các nguyên tố đất hiếm
4461稀土的供应链管理 (xītǔ de gōngyì liàn guǎnlǐ): Supply Chain Management of Rare Earths – Quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm
4462稀土市场的调控政策 (xītǔ shìchǎng de tiáokòng zhèngcè): Regulatory Policies in the Rare Earth Market – Chính sách điều tiết thị trường đất hiếm
4463稀土生产的自动化 (xītǔ shēngchǎn de zìdònghuà): Automation in Rare Earth Production – Tự động hóa trong sản xuất đất hiếm
4464稀土矿产的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn de guójì màoyì): International Trade of Rare Earth Minerals – Thương mại quốc tế về quặng đất hiếm
4465稀土的提取效率 (xītǔ de tíqǔ xiàolǜ): Extraction Efficiency of Rare Earths – Hiệu quả chiết xuất đất hiếm
4466稀土的电池应用 (xītǔ de diànchí yìngyòng): Battery Applications of Rare Earths – Ứng dụng pin của đất hiếm
4467稀土矿物的生物毒性 (xītǔ kuàngwù de shēngwù dúxìng): Biological Toxicity of Rare Earth Minerals – Độc tính sinh học của quặng đất hiếm
4468稀土矿物的市场价格 (xītǔ kuàngwù de shìchǎng jiàgé): Market Price of Rare Earth Minerals – Giá thị trường của quặng đất hiếm
4469稀土资源的短缺 (xītǔ zīyuán de duǎnquē): Shortage of Rare Earth Resources – Sự thiếu hụt tài nguyên đất hiếm
4470稀土技术的国际竞争 (xītǔ jìshù de guójì jìngzhēng): International Competition in Rare Earth Technology – Cạnh tranh quốc tế trong công nghệ đất hiếm
4471稀土的应用前景 (xītǔ de yìngyòng qiánjǐng): Application Prospects of Rare Earths – Triển vọng ứng dụng của đất hiếm
4472稀土的智能材料 (xītǔ de zhìnéng cáiliào): Smart Materials of Rare Earths – Vật liệu thông minh của đất hiếm
4473稀土的价格管理 (xītǔ de jiàgé guǎnlǐ): Price Management of Rare Earths – Quản lý giá đất hiếm
4474稀土矿的环境影响评估 (xītǔ kuàng de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Mines – Đánh giá tác động môi trường của mỏ đất hiếm
4475稀土的产业链 (xītǔ de chǎnyè liàn): Rare Earth Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
4476稀土产品的创新 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn): Innovation in Rare Earth Products – Đổi mới trong sản phẩm đất hiếm
4477稀土的市场需求分析 (xītǔ de shìchǎng xūqiú fēnxī): Market Demand Analysis of Rare Earths – Phân tích nhu cầu thị trường của đất hiếm
4478稀土矿产的开采成本 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi chéngběn): Mining Cost of Rare Earth Minerals – Chi phí khai thác quặng đất hiếm
4479稀土的质量控制 (xītǔ de zhìliàng kòngzhì): Quality Control of Rare Earths – Kiểm soát chất lượng đất hiếm
4480稀土的能源需求 (xītǔ de néngyuán xūqiú): Energy Demand for Rare Earths – Nhu cầu năng lượng đối với đất hiếm
4481稀土产业的环境影响 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of the Rare Earth Industry – Tác động môi trường của ngành công nghiệp đất hiếm
4482稀土矿产的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn de kāicǎi jìshù): Mining Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ khai thác quặng đất hiếm
4483稀土资源的优化利用 (xītǔ zīyuán de yōuhuà lìyòng): Optimized Use of Rare Earth Resources – Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên đất hiếm
4484稀土矿石的提炼 (xītǔ kuàngshí de tíliàn): Refining of Rare Earth Ore – Luyện kim quặng đất hiếm
4485稀土产业的政策影响 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè yǐngxiǎng): Policy Impact on the Rare Earth Industry – Tác động chính sách đối với ngành công nghiệp đất hiếm
4486稀土技术的突破 (xītǔ jìshù de tūpò): Breakthroughs in Rare Earth Technology – Các đột phá trong công nghệ đất hiếm
4487稀土的进口量 (xītǔ de jìnkǒu liàng): Import Volume of Rare Earths – Lượng nhập khẩu đất hiếm
4488稀土产品的市场竞争 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng): Market Competition of Rare Earth Products – Cạnh tranh thị trường sản phẩm đất hiếm
4489稀土行业的投资前景 (xītǔ hángyè de tóuzī qiánjǐng): Investment Prospects of the Rare Earth Industry – Triển vọng đầu tư của ngành công nghiệp đất hiếm
4490稀土矿的资源保护 (xītǔ kuàng de zīyuán bǎohù): Resource Protection of Rare Earth Mines – Bảo vệ tài nguyên của các mỏ đất hiếm
4491稀土金属的应用 (xītǔ jīnshǔ de yìngyòng): Applications of Rare Earth Metals – Ứng dụng của kim loại đất hiếm
4492稀土储量的评估 (xītǔ chǔliàng de pínggū): Evaluation of Rare Earth Reserves – Đánh giá trữ lượng đất hiếm
4493稀土矿区的环境修复 (xītǔ kuàngqū de huánjìng xiūfù): Environmental Restoration of Rare Earth Mining Areas – Phục hồi môi trường khu vực khai thác đất hiếm
4494稀土矿物的环境管理 (xītǔ kuàngwù de huánjìng guǎnlǐ): Environmental Management of Rare Earth Minerals – Quản lý môi trường của khoáng sản đất hiếm
4495稀土产业的创新模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn móshì): Innovative Models in the Rare Earth Industry – Các mô hình sáng tạo trong ngành công nghiệp đất hiếm
4496稀土市场的供需平衡 (xītǔ shìchǎng de gōngxū pínghéng): Supply and Demand Balance in the Rare Earth Market – Cân bằng cung cầu trong thị trường đất hiếm
4497稀土产业的创新发展 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn fāzhǎn): Innovative Development of the Rare Earth Industry – Phát triển đổi mới ngành công nghiệp đất hiếm
4498稀土的市场调研 (xītǔ de shìchǎng tiáoyán): Market Research on Rare Earths – Nghiên cứu thị trường đất hiếm
4499稀土产品的国际认证 (xītǔ chǎnpǐn de guójì rènzhèng): International Certification of Rare Earth Products – Chứng nhận quốc tế cho sản phẩm đất hiếm
4500稀土矿区的土地恢复 (xītǔ kuàngqū de tǔdì huīfù): Land Restoration in Rare Earth Mining Areas – Phục hồi đất đai khu khai thác đất hiếm
4501稀土的需求量分析 (xītǔ de xūqiú liàng fēnxī): Analysis of Rare Earth Demand – Phân tích nhu cầu đất hiếm
4502稀土矿产的环保标准 (xītǔ kuàngchǎn de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Minerals – Tiêu chuẩn môi trường đối với khoáng sản đất hiếm
4503稀土产业的技术合作 (xītǔ chǎnyè de jìshù hézuò): Technological Cooperation in the Rare Earth Industry – Hợp tác công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4504稀土资源的开采 (xītǔ zīyuán de kāicǎi): Extraction of Rare Earth Resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm
4505稀土矿物的分离 (xītǔ kuàngwù de fēnlí): Separation of Rare Earth Minerals – Tách riêng khoáng sản đất hiếm
4506稀土开发的可持续性 (xītǔ kāifā de kěchíxùxìng): Sustainability of Rare Earth Development – Tính bền vững trong phát triển đất hiếm
4507稀土市场的波动 (xītǔ shìchǎng de bōdòng): Fluctuations in the Rare Earth Market – Biến động thị trường đất hiếm
4508稀土回收的政策 (xītǔ huíshōu de zhèngcè): Policies on Rare Earth Recycling – Chính sách tái chế đất hiếm
4509稀土资源的可获取性 (xītǔ zīyuán de kě huòqǔ xìng): Availability of Rare Earth Resources – Khả năng tiếp cận tài nguyên đất hiếm
4510稀土的生物降解性 (xītǔ de shēngwù jiàngjiěxìng): Biodegradability of Rare Earths – Tính phân hủy sinh học của đất hiếm
4511稀土资源的勘探 (xītǔ zīyuán de kāntàn): Exploration of Rare Earth Resources – Khảo sát tài nguyên đất hiếm
4512稀土矿物的物理化学性质 (xītǔ kuàngwù de wùlǐ huàxué xìngzhì): Physical and Chemical Properties of Rare Earth Minerals – Tính chất vật lý và hóa học của khoáng sản đất hiếm
4513稀土提取的技术挑战 (xītǔ tíqǔ de jìshù tiǎozhàn): Technological Challenges in Rare Earth Extraction – Thách thức công nghệ trong việc chiết xuất đất hiếm
4514稀土领域的技术创新 (xītǔ lǐngyù de jìshù chuàngxīn): Technological Innovation in the Rare Earth Sector – Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực đất hiếm
4515稀土市场的价格趋势 (xītǔ shìchǎng de jiàgé qūshì): Price Trends in the Rare Earth Market – Xu hướng giá cả thị trường đất hiếm
4516稀土资源的可持续管理 (xītǔ zīyuán de kěchíxù guǎnlǐ): Sustainable Management of Rare Earth Resources – Quản lý bền vững tài nguyên đất hiếm
4517稀土的国际贸易 (xītǔ de guójì màoyì): International Trade in Rare Earths – Thương mại quốc tế đất hiếm
4518稀土的应用领域 (xītǔ de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earths – Các lĩnh vực ứng dụng đất hiếm
4519稀土市场的长期发展 (xītǔ shìchǎng de chángqī fāzhǎn): Long-term Development of the Rare Earth Market – Phát triển dài hạn của thị trường đất hiếm
4520稀土的回收技术突破 (xītǔ de huíshōu jìshù tūpò): Breakthroughs in Rare Earth Recycling Technology – Đột phá trong công nghệ tái chế đất hiếm
4521稀土的战略重要性 (xītǔ de zhànlüè zhòngyào xìng): Strategic Importance of Rare Earths – Tầm quan trọng chiến lược của đất hiếm
4522稀土企业的全球布局 (xītǔ qǐyè de quánqiú bùjú): Global Layout of Rare Earth Enterprises – Bố trí toàn cầu của các doanh nghiệp đất hiếm
4523稀土产业的创新政策 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn zhèngcè): Innovative Policies in the Rare Earth Industry – Chính sách sáng tạo trong ngành công nghiệp đất hiếm
4524稀土资源的进口 (xītǔ zīyuán de jìnkǒu): Import of Rare Earth Resources – Nhập khẩu tài nguyên đất hiếm
4525稀土矿物的开采成本 (xītǔ kuàngwù de kāicǎi chéngběn): Extraction Cost of Rare Earth Minerals – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm
4526稀土的生态影响 (xītǔ de shēngtài yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earths – Tác động môi trường của đất hiếm
4527稀土矿物的回收率 (xītǔ kuàngwù de huíshōu lǜ): Recycling Rate of Rare Earth Minerals – Tỷ lệ tái chế khoáng sản đất hiếm
4528稀土材料的市场潜力 (xītǔ cáiliào de shìchǎng qiánlì): Market Potential of Rare Earth Materials – Tiềm năng thị trường của vật liệu đất hiếm
4529稀土资源的循环利用 (xītǔ zīyuán de xúnhuán lìyòng): Recycling of Rare Earth Resources – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
4530稀土矿物的全球分布 (xītǔ kuàngwù de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Minerals – Phân bố toàn cầu của khoáng sản đất hiếm
4531稀土行业的技术整合 (xītǔ hángyè de jìshù zhěnghé): Technological Integration in the Rare Earth Industry – Tích hợp công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4532稀土材料的应用领域拓展 (xītǔ cáiliào de yìngyòng lǐngyù tuòzhǎn): Expansion of Application Fields for Rare Earth Materials – Mở rộng các lĩnh vực ứng dụng của vật liệu đất hiếm
4533稀土的市场竞争力 (xītǔ de shìchǎng jìngzhēng lì): Market Competitiveness of Rare Earths – Năng lực cạnh tranh của đất hiếm trên thị trường
4534稀土资源的可持续利用 (xītǔ zīyuán de kěchíxù lìyòng): Sustainable Use of Rare Earth Resources – Sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm
4535稀土矿物的地质特征 (xītǔ kuàngwù de dìzhì tèzhēng): Geological Characteristics of Rare Earth Minerals – Đặc điểm địa chất của khoáng sản đất hiếm
4536稀土的提炼工艺 (xītǔ de tíliàn gōngyì): Refining Process of Rare Earths – Quy trình tinh chế đất hiếm
4537稀土的应用技术 (xītǔ de yìngyòng jìshù): Application Technologies of Rare Earths – Công nghệ ứng dụng đất hiếm
4538稀土的资源保障 (xītǔ de zīyuán bǎozhàng): Resource Security of Rare Earths – Đảm bảo tài nguyên đất hiếm
4539稀土行业的市场垄断 (xītǔ hángyè de shìchǎng lǒngduàn): Market Monopoly in the Rare Earth Industry – Độc quyền thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm
4540稀土产品的应用开发 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng kāifā): Application Development of Rare Earth Products – Phát triển ứng dụng của sản phẩm đất hiếm
4541稀土资源的环境影响评估 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū): Environmental Impact Assessment of Rare Earth Resources – Đánh giá tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm
4542稀土开采的可行性研究 (xītǔ kāicǎi de kěxíngxìng yánjiū): Feasibility Study of Rare Earth Mining – Nghiên cứu khả thi khai thác đất hiếm
4543稀土产业的技术路线 (xītǔ chǎnyè de jìshù lùxiàn): Technological Roadmap of the Rare Earth Industry – Lộ trình công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4544稀土矿物的溶解度 (xītǔ kuàngwù de róngjiě dù): Solubility of Rare Earth Minerals – Độ hòa tan của khoáng sản đất hiếm
4545稀土的产业化进程 (xītǔ de chǎnyè huà jìnchéng): Industrialization Process of Rare Earths – Quá trình công nghiệp hóa đất hiếm
4546稀土矿物的环境友好型开采 (xītǔ kuàngwù de huánjìng yǒuhǎo xíng kāicǎi): Environmentally Friendly Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường
4547稀土生产的自动化 (xītǔ shēngchǎn de zìdònghuà): Automation of Rare Earth Production – Tự động hóa sản xuất đất hiếm
4548稀土材料的创新研发 (xītǔ cáiliào de chuàngxīn yánfā): Innovative R&D of Rare Earth Materials – Nghiên cứu và phát triển sáng tạo vật liệu đất hiếm
4549稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù): Mining Technology of Rare Earth Resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm
4550稀土的全球需求 (xītǔ de quánqiú xūqiú): Global Demand for Rare Earths – Nhu cầu đất hiếm trên toàn cầu
4551稀土资源的供应链 (xītǔ zīyuán de gōngyìng liàn): Supply Chain of Rare Earth Resources – Chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
4552稀土行业的可持续发展 (xītǔ hángyè de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of the Rare Earth Industry – Phát triển bền vững ngành đất hiếm
4553稀土开采的劳动力需求 (xītǔ kāicǎi de láodònglì xūqiú): Labor Demand in Rare Earth Mining – Nhu cầu lao động trong khai thác đất hiếm
4554稀土矿的水资源消耗 (xītǔ kuàng de shuǐ zīyuán xiāohào): Water Consumption in Rare Earth Mining – Tiêu thụ nước trong khai thác đất hiếm
4555稀土元素的放射性风险 (xītǔ yuánsù de fàngshèxìng fēngxiǎn): Radioactive Risks of Rare Earth Elements – Rủi ro phóng xạ của các nguyên tố đất hiếm
4556稀土产品的贸易壁垒 (xītǔ chǎnpǐn de màoyì bìlěi): Trade Barriers of Rare Earth Products – Rào cản thương mại đối với sản phẩm đất hiếm
4557稀土金属的纯度控制 (xītǔ jīnshǔ de chúndù kòngzhì): Purity Control of Rare Earth Metals – Kiểm soát độ tinh khiết của kim loại đất hiếm
4558稀土资源的稀缺性 (xītǔ zīyuán de xīquē xìng): Scarcity of Rare Earth Resources – Tính khan hiếm của tài nguyên đất hiếm
4559稀土回收技术的进展 (xītǔ huíshōu jìshù de jìnzhǎn): Advances in Rare Earth Recycling Technology – Tiến bộ trong công nghệ tái chế đất hiếm
4560稀土矿区的环境恢复 (xītǔ kuàngqū de huánjìng huīfù): Environmental Restoration of Rare Earth Mining Areas – Phục hồi môi trường ở khu vực khai thác đất hiếm
4561稀土元素的化学特性 (xītǔ yuánsù de huàxué tèxìng): Chemical Properties of Rare Earth Elements – Tính chất hóa học của các nguyên tố đất hiếm
4562稀土资源的定量分析 (xītǔ zīyuán de dìngliàng fēnxī): Quantitative Analysis of Rare Earth Resources – Phân tích định lượng tài nguyên đất hiếm
4563稀土行业的经济前景 (xītǔ hángyè de jīngjì qiánjǐng): Economic Outlook of the Rare Earth Industry – Triển vọng kinh tế của ngành công nghiệp đất hiếm
4564稀土元素的磁性特征 (xītǔ yuánsù de cíxìng tèzhēng): Magnetic Characteristics of Rare Earth Elements – Đặc tính từ của các nguyên tố đất hiếm
4565稀土的光学性质 (xītǔ de guāngxué xìngzhì): Optical Properties of Rare Earths – Tính chất quang học của đất hiếm
4566稀土资源的全球储量 (xītǔ zīyuán de quánqiú chǔliàng): Global Reserves of Rare Earth Resources – Trữ lượng đất hiếm toàn cầu
4567稀土产业的区域分布 (xītǔ chǎnyè de qūyù fēnbù): Regional Distribution of the Rare Earth Industry – Phân bố khu vực của ngành công nghiệp đất hiếm
4568稀土冶炼的副产品处理 (xītǔ yěliàn de fùchǎnpǐn chǔlǐ): By-Product Handling in Rare Earth Smelting – Xử lý sản phẩm phụ trong quá trình luyện kim đất hiếm
4569稀土资源的替代材料 (xītǔ zīyuán de tìdài cáiliào): Alternative Materials for Rare Earth Resources – Vật liệu thay thế cho tài nguyên đất hiếm
4570稀土产业的技术瓶颈 (xītǔ chǎnyè de jìshù píngjǐng): Technological Bottlenecks in the Rare Earth Industry – Nút thắt công nghệ trong ngành đất hiếm
4571稀土元素的高温特性 (xītǔ yuánsù de gāowēn tèxìng): High-Temperature Properties of Rare Earth Elements – Tính chất chịu nhiệt cao của nguyên tố đất hiếm
4572稀土矿的分选技术 (xītǔ kuàng de fēn xuǎn jìshù): Sorting Technology for Rare Earth Ores – Công nghệ tuyển chọn quặng đất hiếm
4573稀土矿物的分布区域 (xītǔ kuàngwù de fēnbù qūyù): Distribution Areas of Rare Earth Minerals – Khu vực phân bố khoáng sản đất hiếm
4574稀土元素的腐蚀性 (xītǔ yuánsù de fǔshí xìng): Corrosiveness of Rare Earth Elements – Tính ăn mòn của nguyên tố đất hiếm
4575稀土产品的市场定价 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng dìngjià): Market Pricing of Rare Earth Products – Định giá sản phẩm đất hiếm trên thị trường
4576稀土产业链的技术升级 (xītǔ chǎnyè liàn de jìshù shēngjí): Technological Upgrades in the Rare Earth Supply Chain – Nâng cấp công nghệ trong chuỗi cung ứng đất hiếm
4577稀土提炼工艺 (xītǔ tíliàn gōngyì): Rare Earth Refining Process – Quy trình tinh chế đất hiếm
4578稀土矿床的勘探 (xītǔ kuàngchuáng de kāntàn): Exploration of Rare Earth Deposits – Thăm dò mỏ đất hiếm
4579稀土冶炼的污染治理 (xītǔ yěliàn de wūrǎn zhìlǐ): Pollution Control in Rare Earth Smelting – Kiểm soát ô nhiễm trong luyện kim đất hiếm
4580稀土资源的开发政策 (xītǔ zīyuán de kāifā zhèngcè): Development Policies for Rare Earth Resources – Chính sách phát triển tài nguyên đất hiếm
4581稀土供应链的风险 (xītǔ gōngyìng liàn de fēngxiǎn): Risks in the Rare Earth Supply Chain – Rủi ro trong chuỗi cung ứng đất hiếm
4582稀土元素的抗氧化性 (xītǔ yuánsù de kàng yǎnghuà xìng): Antioxidant Properties of Rare Earth Elements – Tính chống oxy hóa của nguyên tố đất hiếm
4583稀土产品的应用前景 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng qiánjǐng): Application Prospects of Rare Earth Products – Triển vọng ứng dụng của sản phẩm đất hiếm
4584稀土矿的储藏深度 (xītǔ kuàng de chǔcáng shēndù): Depth of Rare Earth Ore Deposits – Độ sâu lưu trữ của mỏ đất hiếm
4585稀土回收的成本效益 (xītǔ huíshōu de chéngběn xiàoyì): Cost-Benefit of Rare Earth Recycling – Hiệu quả chi phí của việc tái chế đất hiếm
4586稀土资源的长远规划 (xītǔ zīyuán de chángyuǎn guīhuà): Long-Term Planning for Rare Earth Resources – Quy hoạch dài hạn tài nguyên đất hiếm
4587稀土元素的化合物 (xītǔ yuánsù de huàhéwù): Compounds of Rare Earth Elements – Hợp chất của các nguyên tố đất hiếm
4588稀土磁铁的生产技术 (xītǔ cítiě de shēngchǎn jìshù): Production Technology of Rare Earth Magnets – Công nghệ sản xuất nam châm đất hiếm
4589稀土矿的全球分布 (xītǔ kuàng de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Mines – Phân bố mỏ đất hiếm trên toàn cầu
4590稀土供应链的多样化 (xītǔ gōngyìng liàn de duōyànghuà): Diversification of the Rare Earth Supply Chain – Đa dạng hóa chuỗi cung ứng đất hiếm
4591稀土元素的机械特性 (xītǔ yuánsù de jīxiè tèxìng): Mechanical Properties of Rare Earth Elements – Tính chất cơ học của nguyên tố đất hiếm
4592稀土市场的供需平衡 (xītǔ shìchǎng de gōngxū pínghéng): Supply and Demand Balance in the Rare Earth Market – Cân bằng cung cầu trên thị trường đất hiếm
4593稀土生产的技术创新 (xītǔ shēngchǎn de jìshù chuàngxīn): Technological Innovations in Rare Earth Production – Đổi mới công nghệ trong sản xuất đất hiếm
4594稀土开采的环保标准 (xītǔ kāicǎi de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn môi trường trong khai thác đất hiếm
4595稀土行业的竞争力 (xītǔ hángyè de jìngzhēng lì): Competitiveness of the Rare Earth Industry – Năng lực cạnh tranh của ngành đất hiếm
4596稀土资源的高效利用 (xītǔ zīyuán de gāoxiào lìyòng): Efficient Use of Rare Earth Resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm
4597稀土冶炼的能源消耗 (xītǔ yěliàn de néngyuán xiāohào): Energy Consumption in Rare Earth Smelting – Tiêu thụ năng lượng trong quá trình luyện đất hiếm
4598稀土矿的生态影响 (xītǔ kuàng de shēngtài yǐngxiǎng): Ecological Impact of Rare Earth Mining – Ảnh hưởng sinh thái của việc khai thác đất hiếm
4599稀土元素的精炼工艺 (xītǔ yuánsù de jīngliàn gōngyì): Refining Process of Rare Earth Elements – Quy trình tinh luyện nguyên tố đất hiếm
4600稀土材料的工业应用 (xītǔ cáiliào de gōngyè yìngyòng): Industrial Applications of Rare Earth Materials – Ứng dụng công nghiệp của vật liệu đất hiếm
4601稀土资源的稀缺供应 (xītǔ zīyuán de xīquē gōngyìng): Scarce Supply of Rare Earth Resources – Nguồn cung khan hiếm tài nguyên đất hiếm
4602稀土贸易的国际规则 (xītǔ màoyì de guójì guīzé): International Rules for Rare Earth Trade – Quy tắc thương mại quốc tế cho đất hiếm
4603稀土行业的自动化生产 (xītǔ hángyè de zìdònghuà shēngchǎn): Automation in Rare Earth Industry Production – Sản xuất tự động hóa trong ngành đất hiếm
4604稀土矿山的管理体系 (xītǔ kuàngshān de guǎnlǐ tǐxì): Management Systems of Rare Earth Mines – Hệ thống quản lý mỏ đất hiếm
4605稀土元素的分离技术 (xītǔ yuánsù de fēnlí jìshù): Separation Technology of Rare Earth Elements – Công nghệ tách chiết các nguyên tố đất hiếm
4606稀土矿的地质勘查 (xītǔ kuàng de dìzhì kānchá): Geological Survey of Rare Earth Mines – Khảo sát địa chất mỏ đất hiếm
4607稀土产业链的整合 (xītǔ chǎnyè liàn de zhěnghé): Integration of the Rare Earth Industry Chain – Tích hợp chuỗi công nghiệp đất hiếm
4608稀土产品的创新应用 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn yìngyòng): Innovative Applications of Rare Earth Products – Ứng dụng đổi mới của sản phẩm đất hiếm
4609稀土冶炼的尾矿处理 (xītǔ yěliàn de wěikuàng chǔlǐ): Tailings Treatment in Rare Earth Smelting – Xử lý chất thải trong luyện kim đất hiếm
4610稀土资源的保护政策 (xītǔ zīyuán de bǎohù zhèngcè): Policies for Protecting Rare Earth Resources – Chính sách bảo vệ tài nguyên đất hiếm
4611稀土冶炼的环境影响 (xītǔ yěliàn de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Smelting – Ảnh hưởng môi trường từ quá trình luyện kim đất hiếm
4612稀土开采的可持续发展 (xītǔ kāicǎi de kěchíxù fāzhǎn): Sustainable Development of Rare Earth Mining – Phát triển bền vững trong khai thác đất hiếm
4613稀土技术的国产化 (xītǔ jìshù de guóchǎnhuà): Localization of Rare Earth Technology – Nội địa hóa công nghệ đất hiếm
4614稀土价格的波动趋势 (xītǔ jiàgé de bōdòng qūshì): Fluctuation Trends of Rare Earth Prices – Xu hướng biến động giá đất hiếm
4615稀土市场的垄断局面 (xītǔ shìchǎng de lǒngduàn júmiàn): Monopoly Situation in the Rare Earth Market – Thế độc quyền trên thị trường đất hiếm
4616稀土资源的高纯度提取 (xītǔ zīyuán de gāochúndù tíqǔ): High-Purity Extraction of Rare Earth Resources – Chiết xuất độ tinh khiết cao của tài nguyên đất hiếm
4617稀土磁体的使用寿命 (xītǔ cítǐ de shǐyòng shòumìng): Service Life of Rare Earth Magnets – Tuổi thọ sử dụng của nam châm đất hiếm
4618稀土行业的标准化 (xītǔ hángyè de biāozhǔnhuà): Standardization of the Rare Earth Industry – Tiêu chuẩn hóa trong ngành đất hiếm
4619稀土回收技术的突破 (xītǔ huíshōu jìshù de tūpò): Breakthroughs in Rare Earth Recycling Technology – Đột phá trong công nghệ tái chế đất hiếm
4620稀土供应链的稳定性 (xītǔ gōngyìng liàn de wěndìngxìng): Stability of the Rare Earth Supply Chain – Tính ổn định của chuỗi cung ứng đất hiếm
4621稀土技术的发展趋势 (xītǔ jìshù de fāzhǎn qūshì): Development Trends of Rare Earth Technology – Xu hướng phát triển công nghệ đất hiếm
4622稀土元素的光学性能 (xītǔ yuánsù de guāngxué xìngnéng): Optical Properties of Rare Earth Elements – Tính quang học của các nguyên tố đất hiếm
4623稀土矿山的水资源保护 (xītǔ kuàngshān de shuǐ zīyuán bǎohù): Water Resource Protection in Rare Earth Mines – Bảo vệ tài nguyên nước trong các mỏ đất hiếm
4624稀土资源的全球流通 (xītǔ zīyuán de quánqiú liútōng): Global Circulation of Rare Earth Resources – Sự lưu thông toàn cầu của tài nguyên đất hiếm
4625稀土合金的应用研究 (xītǔ héjīn de yìngyòng yánjiū): Application Research on Rare Earth Alloys – Nghiên cứu ứng dụng hợp kim đất hiếm
4626稀土材料的耐腐蚀性 (xītǔ cáiliào de nài fǔshí xìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chống ăn mòn của vật liệu đất hiếm
4627稀土磁体的工业制造 (xītǔ cítǐ de gōngyè zhìzào): Industrial Manufacturing of Rare Earth Magnets – Sản xuất công nghiệp nam châm đất hiếm
4628稀土市场的供求失衡 (xītǔ shìchǎng de gōngqiú shīhéng): Imbalance of Supply and Demand in the Rare Earth Market – Mất cân bằng cung cầu trên thị trường đất hiếm
4629稀土资源的技术保护 (xītǔ zīyuán de jìshù bǎohù): Technological Protection of Rare Earth Resources – Bảo vệ công nghệ tài nguyên đất hiếm
4630稀土开采的安全管理 (xītǔ kāicǎi de ānquán guǎnlǐ): Safety Management in Rare Earth Mining – Quản lý an toàn trong khai thác đất hiếm
4631稀土行业的环保投资 (xītǔ hángyè de huánbǎo tóuzī): Environmental Investment in the Rare Earth Industry – Đầu tư bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm
4632稀土元素的表面处理 (xītǔ yuánsù de biǎomiàn chǔlǐ): Surface Treatment of Rare Earth Elements – Xử lý bề mặt của các nguyên tố đất hiếm
4633稀土元素的催化性能 (xītǔ yuánsù de cuīhuà xìngnéng): Catalytic Properties of Rare Earth Elements – Tính xúc tác của các nguyên tố đất hiếm
4634稀土开采的生态修复 (xītǔ kāicǎi de shēngtài xiūfù): Ecological Restoration of Rare Earth Mining – Phục hồi hệ sinh thái trong khai thác đất hiếm
4635稀土资源的战略储备 (xītǔ zīyuán de zhànlüè chúbèi): Strategic Reserves of Rare Earth Resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm
4636稀土矿区的废水治理 (xītǔ kuàngqū de fèishuǐ zhìlǐ): Wastewater Treatment in Rare Earth Mining Areas – Xử lý nước thải tại khu vực khai thác đất hiếm
4637稀土行业的国际合作 (xītǔ hángyè de guójì hézuò): International Cooperation in the Rare Earth Industry – Hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm
4638稀土回收率的提高 (xītǔ huíshōu lǜ de tígāo): Improvement of Rare Earth Recycling Rates – Nâng cao tỷ lệ tái chế đất hiếm
4639稀土材料的高温性能 (xītǔ cáiliào de gāowēn xìngnéng): High-Temperature Properties of Rare Earth Materials – Tính chịu nhiệt cao của vật liệu đất hiếm
4640稀土合金的强度特性 (xītǔ héjīn de qiángdù tèxìng): Strength Characteristics of Rare Earth Alloys – Đặc tính độ bền của hợp kim đất hiếm
4641稀土生产的碳排放 (xītǔ shēngchǎn de tàn páifàng): Carbon Emissions from Rare Earth Production – Phát thải carbon trong sản xuất đất hiếm
4642稀土材料的导电性能 (xītǔ cáiliào de dǎodiàn xìngnéng): Electrical Conductivity of Rare Earth Materials – Tính dẫn điện của vật liệu đất hiếm
4643稀土矿山的土地复垦 (xītǔ kuàngshān de tǔdì fùkěn): Land Reclamation in Rare Earth Mines – Phục hồi đất trong các mỏ đất hiếm
4644稀土资源的经济效益 (xītǔ zīyuán de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of Rare Earth Resources – Hiệu quả kinh tế của tài nguyên đất hiếm
4645稀土元素的磁光效应 (xītǔ yuánsù de cíguāng xiàoyìng): Magneto-Optical Effects of Rare Earth Elements – Hiệu ứng từ quang của nguyên tố đất hiếm
4646稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn): Green Development of the Rare Earth Industry – Phát triển xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm
4647稀土材料的加工技术 (xītǔ cáiliào de jiāgōng jìshù): Processing Technology of Rare Earth Materials – Công nghệ chế biến vật liệu đất hiếm
4648稀土磁体的低损耗特性 (xītǔ cítǐ de dī sǔnhào tèxìng): Low-Loss Characteristics of Rare Earth Magnets – Đặc tính tổn hao thấp của nam châm đất hiếm
4649稀土生产的节能技术 (xītǔ shēngchǎn de jiénéng jìshù): Energy-Saving Technology in Rare Earth Production – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất đất hiếm
4650稀土废料的循环利用 (xītǔ fèiliào de xúnhuán lìyòng): Recycling of Rare Earth Waste – Tái sử dụng chất thải đất hiếm
4651稀土元素的化学特性 (xītǔ yuánsù de huàxué tèxìng): Chemical Characteristics of Rare Earth Elements – Đặc tính hóa học của các nguyên tố đất hiếm
4652稀土供应链的风险管理 (xītǔ gōngyìng liàn de fēngxiǎn guǎnlǐ): Risk Management of the Rare Earth Supply Chain – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm
4653稀土材料的导热性能 (xītǔ cáiliào de dǎorè xìngnéng): Thermal Conductivity of Rare Earth Materials – Tính dẫn nhiệt của vật liệu đất hiếm
4654稀土矿山的开采设备 (xītǔ kuàngshān de kāicǎi shèbèi): Mining Equipment for Rare Earth Mines – Thiết bị khai thác mỏ đất hiếm
4655稀土资源的价值评估 (xītǔ zīyuán de jiàzhí pínggū): Valuation of Rare Earth Resources – Đánh giá giá trị của tài nguyên đất hiếm
4656稀土的电解提纯技术 (xītǔ de diànjiě tíchún jìshù): Electrolytic Purification Technology for Rare Earth – Công nghệ tinh chế điện phân đất hiếm
4657稀土矿区的废渣处理 (xītǔ kuàngqū de fèizhā chǔlǐ): Waste Residue Treatment in Rare Earth Mining Areas – Xử lý chất thải rắn trong khu vực khai thác đất hiếm
4658稀土永磁材料的应用 (xītǔ yǒngcí cáiliào de yìngyòng): Applications of Permanent Rare Earth Magnetic Materials – Ứng dụng của vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm
4659稀土元素的市场需求 (xītǔ yuánsù de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Elements – Nhu cầu thị trường đối với nguyên tố đất hiếm
4660稀土矿石的浮选技术 (xītǔ kuàngshí de fúxuǎn jìshù): Flotation Technology of Rare Earth Ores – Công nghệ tuyển nổi quặng đất hiếm
4661稀土金属的纯度控制 (xītǔ jīnshǔ de chóndù kòngzhì): Purity Control of Rare Earth Metals – Kiểm soát độ tinh khiết của kim loại đất hiếm
4662稀土磁铁的制造 (xītǔ cítiě de zhìzào): Manufacturing of Rare Earth Magnets – Sản xuất nam châm đất hiếm
4663稀土元素的发光特性 (xītǔ yuánsù de fāguāng tèxìng): Luminescent Properties of Rare Earth Elements – Đặc tính phát quang của các nguyên tố đất hiếm
4664稀土的高精度分离技术 (xītǔ de gāo jīngdù fēnlí jìshù): High-Precision Separation Technology of Rare Earth – Công nghệ tách chính xác cao cho đất hiếm
4665稀土矿山的环保要求 (xītǔ kuàngshān de huánbǎo yāoqiú): Environmental Requirements for Rare Earth Mines – Yêu cầu bảo vệ môi trường cho mỏ đất hiếm
4666稀土回收技术的开发 (xītǔ huíshōu jìshù de kāifā): Development of Rare Earth Recycling Technology – Phát triển công nghệ tái chế đất hiếm
4667稀土冶炼的废气排放 (xītǔ yěliàn de fèiqì páifàng): Emission of Waste Gases in Rare Earth Smelting – Phát thải khí thải trong luyện đất hiếm
4668稀土的全球供应链 (xītǔ de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earth – Chuỗi cung ứng toàn cầu của đất hiếm
4669稀土元素的晶体结构 (xītǔ yuánsù de jīngtǐ jiégòu): Crystal Structure of Rare Earth Elements – Cấu trúc tinh thể của các nguyên tố đất hiếm
4670稀土材料的储存条件 (xītǔ cáiliào de chǔcún tiáojiàn): Storage Conditions for Rare Earth Materials – Điều kiện lưu trữ vật liệu đất hiếm
4671稀土生产的成本控制 (xītǔ shēngchǎn de chéngběn kòngzhì): Cost Control in Rare Earth Production – Kiểm soát chi phí trong sản xuất đất hiếm
4672稀土合金的耐腐蚀性 (xītǔ héjīn de nàifǔshí xìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Alloys – Tính chống ăn mòn của hợp kim đất hiếm
4673稀土磁材的稳定性 (xītǔ cícái de wěndìng xìng): Stability of Rare Earth Magnetic Materials – Độ ổn định của vật liệu nam châm đất hiếm
4674稀土元素的吸附性能 (xītǔ yuánsù de xīfù xìngnéng): Adsorption Properties of Rare Earth Elements – Tính hấp phụ của nguyên tố đất hiếm
4675稀土金属的熔点 (xītǔ jīnshǔ de róngdiǎn): Melting Points of Rare Earth Metals – Điểm nóng chảy của kim loại đất hiếm
4676稀土元素的磁场特性 (xītǔ yuánsù de cíchǎng tèxìng): Magnetic Field Properties of Rare Earth Elements – Đặc tính từ trường của nguyên tố đất hiếm
4677稀土资源的区域开发 (xītǔ zīyuán de qūyù kāifā): Regional Development of Rare Earth Resources – Phát triển khu vực tài nguyên đất hiếm
4678稀土的稀缺性 (xītǔ de xīquē xìng): Scarcity of Rare Earth – Tính khan hiếm của đất hiếm
4679稀土矿山的安全生产 (xītǔ kuàngshān de ānquán shēngchǎn): Safe Production in Rare Earth Mines – Sản xuất an toàn trong các mỏ đất hiếm
4680稀土资源的分类 (xītǔ zīyuán de fēnlèi): Classification of Rare Earth Resources – Phân loại tài nguyên đất hiếm
4681稀土磁体的退磁性能 (xītǔ cítǐ de tuìcí xìngnéng): Demagnetization Properties of Rare Earth Magnets – Đặc tính khử từ của nam châm đất hiếm
4682稀土行业的市场前景 (xītǔ hángyè de shìchǎng qiánjǐng): Market Prospects of the Rare Earth Industry – Triển vọng thị trường của ngành đất hiếm
4683稀土矿石的品位 (xītǔ kuàngshí de pǐnwèi): Grade of Rare Earth Ores – Hàm lượng của quặng đất hiếm
4684稀土冶炼过程中的污染防控 (xītǔ yěliàn guòchéng zhōng de wūrǎn fángkòng): Pollution Control in Rare Earth Smelting Process – Kiểm soát ô nhiễm trong quá trình luyện đất hiếm
4685稀土技术的创新应用 (xītǔ jìshù de chuàngxīn yìngyòng): Innovative Applications of Rare Earth Technology – Ứng dụng đổi mới công nghệ đất hiếm
4686稀土元素的催化作用 (xītǔ yuánsù de cuīhuà zuòyòng): Catalytic Function of Rare Earth Elements – Tác dụng xúc tác của các nguyên tố đất hiếm
4687稀土磁材的应用领域 (xītǔ cícái de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earth Magnetic Materials – Lĩnh vực ứng dụng của vật liệu nam châm đất hiếm
4688稀土分离的溶剂萃取法 (xītǔ fēnlí de róngjì cuìqǔ fǎ): Solvent Extraction Method for Rare Earth Separation – Phương pháp chiết dung môi trong tách đất hiếm
4689稀土元素的超导性 (xītǔ yuánsù de chāodǎo xìng): Superconductivity of Rare Earth Elements – Tính siêu dẫn của các nguyên tố đất hiếm
4690稀土矿床的地质勘探 (xītǔ kuàngchuáng de dìzhì kāntàn): Geological Exploration of Rare Earth Deposits – Thăm dò địa chất các mỏ đất hiếm
4691稀土资源的高效利用 (xītǔ zīyuán de gāoxiào lìyòng): Efficient Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm
4692稀土的离子交换技术 (xītǔ de lízǐ jiāohuàn jìshù): Ion Exchange Technology for Rare Earth – Công nghệ trao đổi ion cho đất hiếm
4693稀土产业链的延伸 (xītǔ chǎnyè liàn de yánshēn): Extension of Rare Earth Industry Chain – Mở rộng chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm
4694稀土的高温稳定性 (xītǔ de gāowēn wěndìng xìng): High-Temperature Stability of Rare Earth – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của đất hiếm
4695稀土合金的导电性 (xītǔ héjīn de dǎodiàn xìng): Electrical Conductivity of Rare Earth Alloys – Tính dẫn điện của hợp kim đất hiếm
4696稀土提纯的成本挑战 (xītǔ tíchún de chéngběn tiǎozhàn): Cost Challenges in Rare Earth Purification – Thách thức chi phí trong tinh chế đất hiếm
4697稀土材料的表面处理技术 (xītǔ cáiliào de biǎomiàn chǔlǐ jìshù): Surface Treatment Technology of Rare Earth Materials – Công nghệ xử lý bề mặt của vật liệu đất hiếm
4698稀土的磁能积 (xītǔ de cí néng jī): Magnetic Energy Product of Rare Earth – Tích năng lượng từ của đất hiếm
4699稀土元素的吸收光谱 (xītǔ yuánsù de xīshōu guāngpǔ): Absorption Spectrum of Rare Earth Elements – Phổ hấp thụ của nguyên tố đất hiếm
4700稀土矿的开采技术 (xītǔ kuàng de kāicǎi jìshù): Mining Technology of Rare Earth Ores – Công nghệ khai thác quặng đất hiếm
4701稀土冶炼废水处理 (xītǔ yěliàn fèishuǐ chǔlǐ): Treatment of Wastewater in Rare Earth Smelting – Xử lý nước thải trong luyện đất hiếm
4702稀土的稀有金属特征 (xītǔ de xīyǒu jīnshǔ tèzhēng): Rare Metal Characteristics of Rare Earth – Đặc điểm kim loại quý hiếm của đất hiếm
4703稀土矿石的堆浸工艺 (xītǔ kuàngshí de duījìn gōngyì): Heap Leaching Process of Rare Earth Ores – Quy trình ngâm đống quặng đất hiếm
4704稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí): Policy Support for Rare Earth Industry – Hỗ trợ chính sách cho ngành công nghiệp đất hiếm
4705稀土永磁体的温度系数 (xītǔ yǒng cítǐ de wēndù xìshù): Temperature Coefficient of Rare Earth Permanent Magnets – Hệ số nhiệt độ của nam châm vĩnh cửu đất hiếm
4706稀土资源的贸易保护 (xītǔ zīyuán de màoyì bǎohù): Trade Protection of Rare Earth Resources – Bảo hộ thương mại tài nguyên đất hiếm
4707稀土矿床的分类 (xītǔ kuàngchuáng de fēnlèi): Classification of Rare Earth Deposits – Phân loại mỏ đất hiếm
4708稀土提炼的环境风险 (xītǔ tíliàn de huánjìng fēngxiǎn): Environmental Risks of Rare Earth Refining – Rủi ro môi trường trong tinh luyện đất hiếm
4709稀土磁体的抗退磁性 (xītǔ cítǐ de kàng tuìcí xìng): Resistance to Demagnetization of Rare Earth Magnets – Khả năng chống khử từ của nam châm đất hiếm
4710稀土的稀缺资源属性 (xītǔ de xīquē zīyuán shǔxìng): Scarce Resource Properties of Rare Earth – Tính chất tài nguyên khan hiếm của đất hiếm
4711稀土冶炼的节能技术 (xītǔ yěliàn de jiénéng jìshù): Energy-Saving Technology for Rare Earth Smelting – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong luyện đất hiếm
4712稀土产业的经济效益 (xītǔ chǎnyè de jīngjì xiàoyì): Economic Benefits of the Rare Earth Industry – Hiệu quả kinh tế của ngành đất hiếm
4713稀土的回收率 (xītǔ de huíshōu lǜ): Recovery Rate of Rare Earth – Tỷ lệ thu hồi đất hiếm
4714稀土的电子结构 (xītǔ de diànzǐ jiégòu): Electronic Structure of Rare Earth – Cấu trúc điện tử của đất hiếm
4715稀土元素的发光特性 (xītǔ yuánsù de fāguāng tèxìng): Luminescent Properties of Rare Earth Elements – Tính phát quang của các nguyên tố đất hiếm
4716稀土分离的精度 (xītǔ fēnlí de jīngdù): Precision of Rare Earth Separation – Độ chính xác trong tách đất hiếm
4717稀土矿的综合利用 (xītǔ kuàng de zōnghé lìyòng): Comprehensive Utilization of Rare Earth Ores – Sử dụng tổng hợp quặng đất hiếm
4718稀土生产的污染控制 (xītǔ shēngchǎn de wūrǎn kòngzhì): Pollution Control in Rare Earth Production – Kiểm soát ô nhiễm trong sản xuất đất hiếm
4719稀土合金的高温性能 (xītǔ héjīn de gāowēn xìngnéng): High-Temperature Performance of Rare Earth Alloys – Hiệu suất ở nhiệt độ cao của hợp kim đất hiếm
4720稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm trên toàn cầu
4721稀土的稀散金属特征 (xītǔ de xīsǎn jīnshǔ tèzhēng): Dispersed Metal Characteristics of Rare Earth – Đặc tính kim loại phân tán của đất hiếm
4722稀土化合物的稳定性 (xītǔ huàhéwù de wěndìng xìng): Stability of Rare Earth Compounds – Tính ổn định của hợp chất đất hiếm
4723稀土磁体的制造工艺 (xītǔ cítǐ de zhìzào gōngyì): Manufacturing Process of Rare Earth Magnets – Quy trình sản xuất nam châm đất hiếm
4724稀土元素的热磁效应 (xītǔ yuánsù de rè cí xiàoyìng): Thermomagnetic Effect of Rare Earth Elements – Hiệu ứng nhiệt từ của các nguyên tố đất hiếm
4725稀土市场的供需平衡 (xītǔ shìchǎng de gōngxū pínghéng): Supply-Demand Balance in Rare Earth Market – Cân bằng cung cầu trong thị trường đất hiếm
4726稀土冶金的精炼过程 (xītǔ yějīn de jīngliàn guòchéng): Refining Process of Rare Earth Metallurgy – Quá trình tinh luyện trong luyện kim đất hiếm
4727稀土资源的环境管理 (xītǔ zīyuán de huánjìng guǎnlǐ): Environmental Management of Rare Earth Resources – Quản lý môi trường tài nguyên đất hiếm
4728稀土永磁体的磁通量 (xītǔ yǒng cítǐ de cítōng liàng): Magnetic Flux of Rare Earth Permanent Magnets – Từ thông của nam châm vĩnh cửu đất hiếm
4729稀土矿的湿法冶金技术 (xītǔ kuàng de shīfǎ yějīn jìshù): Hydrometallurgical Technology for Rare Earth Ores – Công nghệ luyện kim ướt cho quặng đất hiếm
4730稀土资源的替代材料 (xītǔ zīyuán de tìdài cáiliào): Substitute Materials for Rare Earth Resources – Vật liệu thay thế tài nguyên đất hiếm
4731稀土元素的抗氧化性能 (xītǔ yuánsù de kàng yǎnghuà xìngnéng): Anti-Oxidation Properties of Rare Earth Elements – Tính chống oxy hóa của các nguyên tố đất hiếm
4732稀土产业的技术壁垒 (xītǔ chǎnyè de jìshù bìlěi): Technological Barriers in Rare Earth Industry – Rào cản công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm
4733稀土提炼的副产品处理 (xītǔ tíliàn de fùchǎnpǐn chǔlǐ): Treatment of By-Products in Rare Earth Refining – Xử lý phụ phẩm trong tinh luyện đất hiếm
4734稀土的超磁导性能 (xītǔ de chāo cí dǎo xìngnéng): Supermagnetic Conductivity of Rare Earth – Tính dẫn siêu từ của đất hiếm
4735稀土元素的相变特性 (xītǔ yuánsù de xiāngbiàn tèxìng): Phase Transition Properties of Rare Earth Elements – Tính chất chuyển pha của nguyên tố đất hiếm
4736稀土矿石的浮选分离 (xītǔ kuàngshí de fúxuǎn fēnlí): Flotation Separation of Rare Earth Ores – Phân tách tuyển nổi quặng đất hiếm
4737稀土市场的价格波动 (xītǔ shìchǎng de jiàgé bōdòng): Price Fluctuations in Rare Earth Market – Biến động giá trên thị trường đất hiếm
4738稀土材料的腐蚀性能 (xītǔ cáiliào de fǔshí xìngnéng): Corrosion Properties of Rare Earth Materials – Tính ăn mòn của vật liệu đất hiếm
4739稀土合金的耐磨性能 (xītǔ héjīn de nàimó xìngnéng): Wear Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống mài mòn của hợp kim đất hiếm
4740稀土资源的储量评估 (xītǔ zīyuán de chǔliàng pínggū): Reserve Assessment of Rare Earth Resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm
4741稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn): Green Development of Rare Earth Industry – Phát triển xanh của ngành công nghiệp đất hiếm
4742稀土磁体的热稳定性 (xītǔ cítǐ de rè wěndìng xìng): Thermal Stability of Rare Earth Magnets – Tính ổn định nhiệt của nam châm đất hiếm
4743稀土磁体的磁滞特性 (xītǔ cítǐ de cítài tèxìng): Magnetic Hysteresis Properties of Rare Earth Magnets – Đặc tính từ trễ của nam châm đất hiếm
4744稀土元素的光谱分析 (xītǔ yuánsù de guāngpǔ fēnxī): Spectral Analysis of Rare Earth Elements – Phân tích phổ của nguyên tố đất hiếm
4745稀土永磁材料的磁性能 (xītǔ yǒng cí cáiliào de cí xìngnéng): Magnetic Properties of Rare Earth Permanent Materials – Tính chất từ của vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm
4746稀土矿石的稀有金属回收 (xītǔ kuàngshí de xīyǒu jīnshǔ huíshōu): Recovery of Rare Metals from Rare Earth Ores – Thu hồi kim loại quý từ quặng đất hiếm
4747稀土元素的氧化物提纯 (xītǔ yuánsù de yǎnghuàwù tíchún): Purification of Rare Earth Oxides – Tinh chế oxit nguyên tố đất hiếm
4748稀土分离技术的升级 (xītǔ fēnlí jìshù de shēngjí): Upgrading of Rare Earth Separation Technology – Nâng cấp công nghệ tách đất hiếm
4749稀土元素的化学反应活性 (xītǔ yuánsù de huàxué fǎnyìng huóxìng): Chemical Reactivity of Rare Earth Elements – Tính hoạt động hóa học của nguyên tố đất hiếm
4750稀土金属的电解提取 (xītǔ jīnshǔ de diànjiě tíqǔ): Electrolytic Extraction of Rare Earth Metals – Điện phân chiết xuất kim loại đất hiếm
4751稀土矿物的物理选矿法 (xītǔ kuàngwù de wùlǐ xuǎnkuàng fǎ): Physical Beneficiation Methods for Rare Earth Minerals – Phương pháp tuyển khoáng vật lý cho khoáng sản đất hiếm
4752稀土氧化物的分离效率 (xītǔ yǎnghuàwù de fēnlí xiàolǜ): Separation Efficiency of Rare Earth Oxides – Hiệu suất tách oxit đất hiếm
4753稀土合金的机械强度 (xītǔ héjīn de jīxiè qiángdù): Mechanical Strength of Rare Earth Alloys – Độ bền cơ học của hợp kim đất hiếm
4754稀土的稀有金属应用 (xītǔ de xīyǒu jīnshǔ yìngyòng): Applications of Rare Metals in Rare Earths – Ứng dụng kim loại quý trong đất hiếm
4755稀土元素的分子结构 (xītǔ yuánsù de fēnzǐ jiégòu): Molecular Structure of Rare Earth Elements – Cấu trúc phân tử của nguyên tố đất hiếm
4756稀土磁体的退磁温度 (xītǔ cítǐ de tuìcí wēndù): Demagnetization Temperature of Rare Earth Magnets – Nhiệt độ khử từ của nam châm đất hiếm
4757稀土冶金的节能工艺 (xītǔ yějīn de jiénéng gōngyì): Energy-Saving Processes in Rare Earth Metallurgy – Quy trình tiết kiệm năng lượng trong luyện kim đất hiếm
4758稀土矿石的堆浸工艺 (xītǔ kuàngshí de duījìn gōngyì): Heap Leaching Process for Rare Earth Ores – Quy trình ngâm chiết quặng đất hiếm
4759稀土资源的地质勘探 (xītǔ zīyuán de dìzhì kāntàn): Geological Exploration of Rare Earth Resources – Thăm dò địa chất tài nguyên đất hiếm
4760稀土元素的核能应用 (xītǔ yuánsù de hénéng yìngyòng): Nuclear Energy Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng năng lượng hạt nhân của đất hiếm
4761稀土资源的回收与再利用 (xītǔ zīyuán de huíshōu yǔ zàilìyòng): Recycling and Reuse of Rare Earth Resources – Tái chế và tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
4762稀土材料的高磁导率 (xītǔ cáiliào de gāo cí dǎo lǜ): High Magnetic Permeability of Rare Earth Materials – Độ thẩm từ cao của vật liệu đất hiếm
4763稀土化学的高纯度控制 (xītǔ huàxué de gāo chún dù kòngzhì): High Purity Control in Rare Earth Chemistry – Kiểm soát độ tinh khiết cao trong hóa học đất hiếm
4764稀土元素的高温抗氧化性 (xītǔ yuánsù de gāowēn kàng yǎnghuà xìng): High-Temperature Oxidation Resistance of Rare Earth Elements – Khả năng chống oxy hóa nhiệt độ cao của đất hiếm
4765稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng lì): International Competitiveness of the Rare Earth Industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành đất hiếm
4766稀土冶炼的工艺创新 (xītǔ yěliàn de gōngyì chuàngxīn): Technological Innovations in Rare Earth Smelting – Đổi mới công nghệ trong luyện kim đất hiếm
4767稀土永磁体的抗退磁能力 (xītǔ yǒng cítǐ de kàng tuìcí nénglì): Demagnetization Resistance of Rare Earth Permanent Magnets – Khả năng chống khử từ của nam châm vĩnh cửu đất hiếm
4768稀土资源的生命周期分析 (xītǔ zīyuán de shēngmìng zhōuqí fēnxī): Life Cycle Analysis of Rare Earth Resources – Phân tích vòng đời tài nguyên đất hiếm
4769稀土矿的资源回收率 (xītǔ kuàng de zīyuán huíshōu lǜ): Resource Recovery Rate of Rare Earth Mines – Tỷ lệ thu hồi tài nguyên từ mỏ đất hiếm
4770稀土元素的晶格能量 (xītǔ yuánsù de jīnggé néngliàng): Lattice Energy of Rare Earth Elements – Năng lượng mạng tinh thể của nguyên tố đất hiếm
4771稀土矿床的成因分析 (xītǔ kuàngchuáng de chéngyīn fēnxī): Genetic Analysis of Rare Earth Deposits – Phân tích nguồn gốc các mỏ đất hiếm
4772稀土氧化物的热稳定性 (xītǔ yǎnghuàwù de rè wěndìng xìng): Thermal Stability of Rare Earth Oxides – Độ bền nhiệt của oxit đất hiếm
4773稀土金属的真空熔炼 (xītǔ jīnshǔ de zhēnkōng róngliàn): Vacuum Melting of Rare Earth Metals – Nấu chảy chân không kim loại đất hiếm
4774稀土磁体的低温性能 (xītǔ cítǐ de dīwēn xìngnéng): Low-Temperature Performance of Rare Earth Magnets – Tính chất ở nhiệt độ thấp của nam châm đất hiếm
4775稀土资源的供应链管理 (xītǔ zīyuán de gōngyìngliàn guǎnlǐ): Supply Chain Management of Rare Earth Resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
4776稀土合金的腐蚀抗性 (xītǔ héjīn de fǔshí kàngxìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống ăn mòn của hợp kim đất hiếm
4777稀土元素的磁化强度 (xītǔ yuánsù de cíhuà qiángdù): Magnetization Intensity of Rare Earth Elements – Cường độ từ hóa của nguyên tố đất hiếm
4778稀土矿石的湿法冶金 (xītǔ kuàngshí de shīfǎ yějīn): Hydrometallurgy of Rare Earth Ores – Luyện kim ướt quặng đất hiếm
4779稀土氧化物的显微结构 (xītǔ yǎnghuàwù de xiǎnwēi jiégòu): Microstructure of Rare Earth Oxides – Cấu trúc vi mô của oxit đất hiếm
4780稀土行业的环保政策 (xītǔ hángyè de huánbǎo zhèngcè): Environmental Policies in the Rare Earth Industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm
4781稀土金属的超导特性 (xītǔ jīnshǔ de chāodǎo tèxìng): Superconducting Properties of Rare Earth Metals – Tính siêu dẫn của kim loại đất hiếm
4782稀土矿床的分布区域 (xītǔ kuàngchuáng de fēnbù qūyù): Distribution Areas of Rare Earth Deposits – Khu vực phân bố các mỏ đất hiếm
4783稀土元素的离子交换法提取 (xītǔ yuánsù de lízǐ jiāohuàn fǎ tíqǔ): Ion Exchange Method for Rare Earth Extraction – Phương pháp trao đổi ion chiết xuất đất hiếm
4784稀土材料的高温导电性 (xītǔ cáiliào de gāowēn dǎodiàn xìng): High-Temperature Conductivity of Rare Earth Materials – Độ dẫn điện ở nhiệt độ cao của vật liệu đất hiếm
4785稀土元素的稀缺性评估 (xītǔ yuánsù de xīquē xìng pínggū): Scarcity Assessment of Rare Earth Elements – Đánh giá độ khan hiếm của nguyên tố đất hiếm
4786稀土金属的高强度性能 (xītǔ jīnshǔ de gāo qiángdù xìngnéng): High Strength Properties of Rare Earth Metals – Tính chất độ bền cao của kim loại đất hiếm
4787稀土合金的低密度优势 (xītǔ héjīn de dī mìdù yōushì): Low Density Advantage of Rare Earth Alloys – Ưu thế mật độ thấp của hợp kim đất hiếm
4788稀土矿物的浮选分离技术 (xītǔ kuàngwù de fúxuǎn fēnlí jìshù): Flotation Separation Technology of Rare Earth Minerals – Công nghệ tuyển nổi khoáng vật đất hiếm
4789稀土冶金废料的再利用 (xītǔ yějīn fèiliào de zàilìyòng): Recycling of Rare Earth Metallurgical Waste – Tái sử dụng phế liệu luyện kim đất hiếm
4790稀土元素的放射性问题 (xītǔ yuánsù de fàngshèxìng wèntí): Radioactivity Issues of Rare Earth Elements – Vấn đề phóng xạ của nguyên tố đất hiếm
4791稀土材料的导磁性能 (xītǔ cáiliào de dǎocí xìngnéng): Magnetic Conductivity of Rare Earth Materials – Tính dẫn từ của vật liệu đất hiếm
4792稀土金属的抗氧化涂层 (xītǔ jīnshǔ de kàng yǎnghuà túcéng): Anti-Oxidation Coatings for Rare Earth Metals – Lớp phủ chống oxy hóa cho kim loại đất hiếm
4793稀土矿物的晶体结构分析 (xītǔ kuàngwù de jīngtǐ jiégòu fēnxī): Crystal Structure Analysis of Rare Earth Minerals – Phân tích cấu trúc tinh thể khoáng vật đất hiếm
4794稀土资源的绿色开采技术 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāicǎi jìshù): Green Mining Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ khai thác xanh tài nguyên đất hiếm
4795稀土元素的热导率 (xītǔ yuánsù de rè dǎolǜ): Thermal Conductivity of Rare Earth Elements – Độ dẫn nhiệt của nguyên tố đất hiếm
4796稀土矿石的化学选矿法 (xītǔ kuàngshí de huàxué xuǎnkuàng fǎ): Chemical Beneficiation Method for Rare Earth Ores – Phương pháp tuyển hóa học cho quặng đất hiếm
4797稀土材料的抗压强度 (xītǔ cáiliào de kàng yā qiángdù): Compressive Strength of Rare Earth Materials – Cường độ chịu nén của vật liệu đất hiếm
4798稀土行业的全球市场需求 (xītǔ hángyè de quánqiú shìchǎng xūqiú): Global Market Demand for the Rare Earth Industry – Nhu cầu thị trường toàn cầu của ngành đất hiếm
4799稀土元素的电化学活性 (xītǔ yuánsù de diànhuàxué huóxìng): Electrochemical Activity of Rare Earth Elements – Hoạt tính điện hóa của nguyên tố đất hiếm
4800稀土磁体的永磁性 (xītǔ cítǐ de yǒngcíxìng): Permanent Magnetism of Rare Earth Magnets – Tính chất từ vĩnh cửu của nam châm đất hiếm
4801稀土合金的延展性 (xītǔ héjīn de yánzhǎn xìng): Ductility of Rare Earth Alloys – Độ dẻo của hợp kim đất hiếm
4802稀土矿物的物理性质 (xītǔ kuàngwù de wùlǐ xìngzhì): Physical Properties of Rare Earth Minerals – Tính chất vật lý của khoáng vật đất hiếm
4803稀土元素的吸附性能 (xītǔ yuánsù de xīfù xìngnéng): Adsorption Performance of Rare Earth Elements – Tính chất hấp phụ của nguyên tố đất hiếm
4804稀土行业的环保标准 (xītǔ hángyè de huánbǎo biāozhǔn): Environmental Standards in the Rare Earth Industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm
4805稀土金属的熔点 (xītǔ jīnshǔ de róngdiǎn): Melting Point of Rare Earth Metals – Nhiệt độ nóng chảy của kim loại đất hiếm
4806稀土元素的稀土光谱 (xītǔ yuánsù de xītǔ guāngpǔ): Rare Earth Spectra of Rare Earth Elements – Quang phổ đất hiếm của nguyên tố đất hiếm
4807稀土合金的热膨胀系数 (xītǔ héjīn de rè péngzhàng xìshù): Thermal Expansion Coefficient of Rare Earth Alloys – Hệ số giãn nở nhiệt của hợp kim đất hiếm
4808稀土金属的密度 (xītǔ jīnshǔ de mìdù): Density of Rare Earth Metals – Mật độ của kim loại đất hiếm
4809稀土元素的电磁应用 (xītǔ yuánsù de diàncí yìngyòng): Electromagnetic Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng điện từ của nguyên tố đất hiếm
4810稀土矿物的提纯方法 (xītǔ kuàngwù de tíchún fāngfǎ): Purification Methods of Rare Earth Minerals – Phương pháp tinh chế khoáng vật đất hiếm
4811稀土合金的机械性能 (xītǔ héjīn de jīxiè xìngnéng): Mechanical Properties of Rare Earth Alloys – Tính chất cơ học của hợp kim đất hiếm
4812稀土材料的耐高温性能 (xītǔ cáiliào de nài gāowēn xìngnéng): High-Temperature Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chịu nhiệt độ cao của vật liệu đất hiếm
4813稀土元素的化学反应性 (xītǔ yuánsù de huàxué fǎnyìngxìng): Chemical Reactivity of Rare Earth Elements – Tính phản ứng hóa học của nguyên tố đất hiếm
4814稀土行业的生产工艺 (xītǔ hángyè de shēngchǎn gōngyì): Production Processes in the Rare Earth Industry – Quy trình sản xuất trong ngành đất hiếm
4815稀土元素的氧化还原反应 (xītǔ yuánsù de yǎnghuà huánjiǎn fǎnyìng): Redox Reactions of Rare Earth Elements – Phản ứng oxy hóa khử của nguyên tố đất hiếm
4816稀土磁体的磁场强度 (xītǔ cítǐ de cí chǎng qiángdù): Magnetic Field Strength of Rare Earth Magnets – Cường độ từ trường của nam châm đất hiếm
4817稀土金属的抗拉强度 (xītǔ jīnshǔ de kànglā qiángdù): Tensile Strength of Rare Earth Metals – Cường độ kéo của kim loại đất hiếm
4818稀土材料的光学性能 (xītǔ cáiliào de guāngxué xìngnéng): Optical Properties of Rare Earth Materials – Tính chất quang học của vật liệu đất hiếm
4819稀土矿石的磁选工艺 (xītǔ kuàngshí de cíxuǎn gōngyì): Magnetic Separation Process of Rare Earth Ores – Quy trình tuyển từ quặng đất hiếm
4820稀土资源的可持续开发 (xītǔ zīyuán de kě chíxù kāifā): Sustainable Development of Rare Earth Resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm
4821稀土行业的市场价格波动 (xītǔ hángyè de shìchǎng jiàgé bōdòng): Market Price Fluctuations in the Rare Earth Industry – Biến động giá thị trường của ngành đất hiếm
4822稀土金属的导热性能 (xītǔ jīnshǔ de dǎorè xìngnéng): Thermal Conductivity of Rare Earth Metals – Độ dẫn nhiệt của kim loại đất hiếm
4823稀土合金的抗疲劳性能 (xītǔ héjīn de kàng píláo xìngnéng): Fatigue Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống mỏi của hợp kim đất hiếm
4824稀土元素的光谱发射线 (xītǔ yuánsù de guāngpǔ fāshèxiàn): Spectral Emission Lines of Rare Earth Elements – Các vạch phát xạ quang phổ của nguyên tố đất hiếm
4825稀土资源的经济价值 (xītǔ zīyuán de jīngjì jiàzhí): Economic Value of Rare Earth Resources – Giá trị kinh tế của tài nguyên đất hiếm
4826稀土元素的催化性能 (xītǔ yuánsù de cuīhuà xìngnéng): Catalytic Properties of Rare Earth Elements – Tính chất xúc tác của nguyên tố đất hiếm
4827稀土资源的再利用技术 (xītǔ zīyuán de zàilìyòng jìshù): Recycling Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
4828稀土磁体的耐腐蚀性 (xītǔ cítǐ de nàifǔshíxìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Magnets – Tính chịu ăn mòn của nam châm đất hiếm
4829稀土矿物的浮选工艺 (xītǔ kuàngwù de fúxuǎn gōngyì): Flotation Process of Rare Earth Minerals – Quy trình tuyển nổi khoáng vật đất hiếm
4830稀土金属的热稳定性 (xītǔ jīnshǔ de rè wěndìng xìng): Thermal Stability of Rare Earth Metals – Độ ổn định nhiệt của kim loại đất hiếm
4831稀土行业的能源消耗 (xītǔ hángyè de néngyuán xiāohào): Energy Consumption in the Rare Earth Industry – Tiêu thụ năng lượng trong ngành đất hiếm
4832稀土矿床的成因 (xītǔ kuàngchuáng de chéngyīn): Genesis of Rare Earth Deposits – Nguồn gốc hình thành các mỏ đất hiếm
4833稀土合金的磁导率 (xītǔ héjīn de cí dǎolǜ): Magnetic Permeability of Rare Earth Alloys – Độ thấm từ của hợp kim đất hiếm
4834稀土材料的抗氧化性 (xītǔ cáiliào de kàng yǎnghuà xìng): Oxidation Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chống oxy hóa của vật liệu đất hiếm
4835稀土行业的排放标准 (xītǔ hángyè de páifàng biāozhǔn): Emission Standards for the Rare Earth Industry – Tiêu chuẩn phát thải trong ngành đất hiếm
4836稀土矿石的重选法 (xītǔ kuàngshí de zhòng xuǎn fǎ): Gravity Separation Method of Rare Earth Ores – Phương pháp tuyển trọng lực quặng đất hiếm
4837稀土元素的反应活性 (xītǔ yuánsù de fǎnyìng huóxìng): Reactivity of Rare Earth Elements – Hoạt tính phản ứng của nguyên tố đất hiếm
4838稀土合金的耐磨性 (xītǔ héjīn de nàimó xìng): Wear Resistance of Rare Earth Alloys – Tính chống mài mòn của hợp kim đất hiếm
4839稀土材料的电绝缘性 (xītǔ cáiliào de diàn juéyuán xìng): Electrical Insulation of Rare Earth Materials – Tính cách điện của vật liệu đất hiếm
4840稀土金属的晶体结构 (xītǔ jīnshǔ de jīngtǐ jiégòu): Crystal Structure of Rare Earth Metals – Cấu trúc tinh thể của kim loại đất hiếm
4841稀土元素的稀有性 (xītǔ yuánsù de xīyǒuxìng): Rarity of Rare Earth Elements – Tính hiếm của nguyên tố đất hiếm
4842稀土矿山的开采技术 (xītǔ kuàngshān de kāicǎi jìshù): Mining Techniques for Rare Earth Mines – Kỹ thuật khai thác mỏ đất hiếm
4843稀土材料的光致发光特性 (xītǔ cáiliào de guāngzhì fāguāng tèxìng): Photoluminescence Properties of Rare Earth Materials – Tính phát quang của vật liệu đất hiếm
4844稀土元素的放射性 (xītǔ yuánsù de fàngshèxìng): Radioactivity of Rare Earth Elements – Tính phóng xạ của nguyên tố đất hiếm
4845稀土金属的高强度合金 (xītǔ jīnshǔ de gāo qiángdù héjīn): High-Strength Alloys of Rare Earth Metals – Hợp kim cường độ cao của kim loại đất hiếm
4846稀土元素的荧光特性 (xītǔ yuánsù de yíngguāng tèxìng): Fluorescent Properties of Rare Earth Elements – Tính huỳnh quang của nguyên tố đất hiếm
4847稀土矿物的酸碱处理 (xītǔ kuàngwù de suān jiǎn chǔlǐ): Acid-Base Treatment of Rare Earth Minerals – Xử lý axit-bazơ khoáng vật đất hiếm
4848稀土材料的反射率 (xītǔ cáiliào de fǎnshè lǜ): Reflectivity of Rare Earth Materials – Độ phản xạ của vật liệu đất hiếm
4849稀土磁体的退磁性能 (xītǔ cítǐ de tuìcí xìngnéng): Demagnetization Properties of Rare Earth Magnets – Tính khử từ của nam châm đất hiếm
4850稀土资源的价格趋势 (xītǔ zīyuán de jiàgé qūshì): Price Trends of Rare Earth Resources – Xu hướng giá của tài nguyên đất hiếm
4851稀土元素的掺杂技术 (xītǔ yuánsù de chāná jìshù): Doping Technology for Rare Earth Elements – Công nghệ pha tạp của nguyên tố đất hiếm
4852稀土材料的热膨胀性能 (xītǔ cáiliào de rè péngzhàng xìngnéng): Thermal Expansion Properties of Rare Earth Materials – Tính giãn nở nhiệt của vật liệu đất hiếm
4853稀土行业的产业链 (xītǔ hángyè de chǎnyè liàn): Industrial Chain of the Rare Earth Industry – Chuỗi công nghiệp của ngành đất hiếm
4854稀土矿物的重金属污染 (xītǔ kuàngwù de zhòngjīnshǔ wūrǎn): Heavy Metal Pollution in Rare Earth Minerals – Ô nhiễm kim loại nặng trong khoáng vật đất hiếm
4855稀土元素的分离技术 (xītǔ yuánsù de fēnlí jìshù): Separation Technology of Rare Earth Elements – Công nghệ tách nguyên tố đất hiếm
4856稀土资源的勘探方法 (xītǔ zīyuán de kāntàn fāngfǎ): Exploration Methods for Rare Earth Resources – Phương pháp thăm dò tài nguyên đất hiếm
4857稀土元素的稀土氧化物 (xītǔ yuánsù de xītǔ yǎnghuàwù): Rare Earth Oxides of Rare Earth Elements – Ôxít của nguyên tố đất hiếm
4858稀土合金的热传导性 (xītǔ héjīn de rè chuándǎo xìng): Thermal Conductivity of Rare Earth Alloys – Độ dẫn nhiệt của hợp kim đất hiếm
4859稀土矿山的生态修复 (xītǔ kuàngshān de shēngtài xiūfù): Ecological Restoration of Rare Earth Mines – Phục hồi sinh thái tại các mỏ đất hiếm
4860稀土磁体的能量密度 (xītǔ cítǐ de néngliàng mìdù): Energy Density of Rare Earth Magnets – Mật độ năng lượng của nam châm đất hiếm
4861稀土矿石的开采成本 (xītǔ kuàngshí de kāicǎi chéngběn): Mining Costs of Rare Earth Ores – Chi phí khai thác quặng đất hiếm
4862稀土金属的耐高温腐蚀 (xītǔ jīnshǔ de nài gāowēn fǔshí): High-Temperature Corrosion Resistance of Rare Earth Metals – Tính chống ăn mòn ở nhiệt độ cao của kim loại đất hiếm
4863稀土资源的市场需求 (xītǔ zīyuán de shìchǎng xūqiú): Market Demand for Rare Earth Resources – Nhu cầu thị trường về tài nguyên đất hiếm
4864稀土材料的高比强度 (xītǔ cáiliào de gāo bǐ qiángdù): High Specific Strength of Rare Earth Materials – Độ bền riêng cao của vật liệu đất hiếm
4865稀土磁体的磁能积 (xītǔ cítǐ de cí néngjī): Magnetic Energy Product of Rare Earth Magnets – Tích năng lượng từ của nam châm đất hiếm
4866稀土合金的低密度性能 (xītǔ héjīn de dī mìdù xìngnéng): Low-Density Properties of Rare Earth Alloys – Tính chất mật độ thấp của hợp kim đất hiếm
4867稀土元素的纳米材料 (xītǔ yuánsù de nàmǐ cáiliào): Nanomaterials of Rare Earth Elements – Vật liệu nano từ nguyên tố đất hiếm
4868稀土元素的光学应用 (xītǔ yuánsù de guāngxué yìngyòng): Optical Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng quang học của nguyên tố đất hiếm
4869稀土磁体的温度稳定性 (xītǔ cítǐ de wēndù wěndìngxìng): Temperature Stability of Rare Earth Magnets – Tính ổn định nhiệt của nam châm đất hiếm
4870稀土矿石的回收利用 (xītǔ kuàngshí de huíshōu lìyòng): Recycling of Rare Earth Ores – Tái chế quặng đất hiếm
4871稀土金属的氧化还原性能 (xītǔ jīnshǔ de yǎnghuà huányuán xìngnéng): Redox Properties of Rare Earth Metals – Tính oxy hóa khử của kim loại đất hiếm
4872稀土资源的高值化利用 (xītǔ zīyuán de gāozhíhuà lìyòng): High-Value Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm giá trị cao
4873稀土元素的防腐蚀技术 (xītǔ yuánsù de fáng fǔshí jìshù): Anti-Corrosion Technology of Rare Earth Elements – Công nghệ chống ăn mòn của nguyên tố đất hiếm
4874稀土合金的轻量化应用 (xītǔ héjīn de qīngliànghuà yìngyòng): Lightweight Applications of Rare Earth Alloys – Ứng dụng giảm nhẹ trọng lượng của hợp kim đất hiếm
4875稀土材料的光催化性能 (xītǔ cáiliào de guāng cuīhuà xìngnéng): Photocatalytic Properties of Rare Earth Materials – Tính chất quang xúc tác của vật liệu đất hiếm
4876稀土矿山的开采环保标准 (xītǔ kuàngshān de kāicǎi huánbǎo biāozhǔn): Environmental Standards for Rare Earth Mining – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ đất hiếm
4877稀土金属的导电性 (xītǔ jīnshǔ de dǎodiàn xìng): Electrical Conductivity of Rare Earth Metals – Độ dẫn điện của kim loại đất hiếm
4878稀土合金的抗辐射性能 (xītǔ héjīn de kàng fúshè xìngnéng): Radiation Resistance of Rare Earth Alloys – Tính chịu bức xạ của hợp kim đất hiếm
4879稀土资源的政策调控 (xītǔ zīyuán de zhèngcè tiáokòng): Policy Regulation of Rare Earth Resources – Điều chỉnh chính sách đối với tài nguyên đất hiếm
4880稀土材料的储能技术 (xītǔ cáiliào de chǔnéng jìshù): Energy Storage Technology of Rare Earth Materials – Công nghệ lưu trữ năng lượng của vật liệu đất hiếm
4881稀土氧化物的纯度控制 (xītǔ yǎnghuàwù de chúndù kòngzhì): Purity Control of Rare Earth Oxides – Kiểm soát độ tinh khiết của ôxít đất hiếm
4882稀土金属的磁化强度 (xītǔ jīnshǔ de cíhuà qiángdù): Magnetization Strength of Rare Earth Metals – Cường độ từ hóa của kim loại đất hiếm
4883稀土合金的疲劳强度 (xītǔ héjīn de píláo qiángdù): Fatigue Strength of Rare Earth Alloys – Độ bền mỏi của hợp kim đất hiếm
4884稀土元素的辐射防护 (xītǔ yuánsù de fúshè fánghù): Radiation Protection of Rare Earth Elements – Bảo vệ bức xạ từ nguyên tố đất hiếm
4885稀土资源的环境评估 (xītǔ zīyuán de huánjìng pínggū): Environmental Assessment of Rare Earth Resources – Đánh giá môi trường của tài nguyên đất hiếm
4886稀土合金的导热性 (xītǔ héjīn de dǎorè xìng): Thermal Conductivity of Rare Earth Alloys – Độ dẫn nhiệt của hợp kim đất hiếm
4887稀土矿石的选矿工艺 (xītǔ kuàngshí de xuǎnkuàng gōngyì): Beneficiation Process of Rare Earth Ores – Quy trình tuyển quặng đất hiếm
4888稀土元素的激光应用 (xītǔ yuánsù de jīguāng yìngyòng): Laser Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng laser của nguyên tố đất hiếm
4889稀土氧化物的颜色变化 (xītǔ yǎnghuàwù de yánsè biànhuà): Color Changes of Rare Earth Oxides – Sự thay đổi màu sắc của ôxít đất hiếm
4890稀土材料的生物兼容性 (xītǔ cáiliào de shēngwù jiānróngxìng): Biocompatibility of Rare Earth Materials – Tính tương thích sinh học của vật liệu đất hiếm
4891稀土元素的超导性 (xītǔ yuánsù de chāodǎo xìng): Superconductivity of Rare Earth Elements – Tính siêu dẫn của nguyên tố đất hiếm
4892稀土资源的全球贸易 (xītǔ zīyuán de quánqiú màoyì): Global Trade of Rare Earth Resources – Thương mại toàn cầu về tài nguyên đất hiếm
4893稀土金属的抗氧化性能 (xītǔ jīnshǔ de kàng yǎnghuà xìngnéng): Oxidation Resistance of Rare Earth Metals – Khả năng chống oxy hóa của kim loại đất hiếm
4894稀土磁体的尺寸稳定性 (xītǔ cítǐ de chǐcùn wěndìngxìng): Dimensional Stability of Rare Earth Magnets – Tính ổn định kích thước của nam châm đất hiếm
4895稀土元素的萃取技术 (xītǔ yuánsù de cuìqǔ jìshù): Extraction Technology of Rare Earth Elements – Công nghệ chiết xuất nguyên tố đất hiếm
4896稀土资源的战略储备 (xītǔ zīyuán de zhànlüè chǔbèi): Strategic Reserve of Rare Earth Resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm
4897稀土矿山的废水处理 (xītǔ kuàngshān de fèishuǐ chǔlǐ): Wastewater Treatment in Rare Earth Mining – Xử lý nước thải tại mỏ đất hiếm
4898稀土元素的化学稳定性 (xītǔ yuánsù de huàxué wěndìngxìng): Chemical Stability of Rare Earth Elements – Độ ổn định hóa học của nguyên tố đất hiếm
4899稀土材料的光学透过率 (xītǔ cáiliào de guāngxué tòuguò lǜ): Optical Transmittance of Rare Earth Materials – Độ truyền quang học của vật liệu đất hiếm
4900稀土氧化物的高温稳定性 (xītǔ yǎnghuàwù de gāowēn wěndìngxìng): High-Temperature Stability of Rare Earth Oxides – Tính ổn định nhiệt độ cao của ôxít đất hiếm
4901稀土矿石的湿法冶金 (xītǔ kuàngshí de shīfǎ yějīn): Hydrometallurgy of Rare Earth Ores – Luyện kim ướt của quặng đất hiếm
4902稀土磁体的回收再利用 (xītǔ cítǐ de huíshōu zài lìyòng): Recycling of Rare Earth Magnets – Tái sử dụng nam châm đất hiếm
4903稀土材料的纳米结构 (xītǔ cáiliào de nàmǐ jiégòu): Nanostructure of Rare Earth Materials – Cấu trúc nano của vật liệu đất hiếm
4904稀土金属的熔点温度 (xītǔ jīnshǔ de róngdiǎn wēndù): Melting Point Temperature of Rare Earth Metals – Nhiệt độ nóng chảy của kim loại đất hiếm
4905稀土元素的催化活性 (xītǔ yuánsù de cuīhuà huóxìng): Catalytic Activity of Rare Earth Elements – Hoạt tính xúc tác của nguyên tố đất hiếm
4906稀土矿床的成因 (xītǔ kuàngchuáng de chéngyīn): Formation of Rare Earth Deposits – Nguồn gốc của các mỏ đất hiếm
4907稀土资源的再生利用 (xītǔ zīyuán de zàishēng lìyòng): Regeneration and Recycling of Rare Earth Resources – Tái tạo và tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
4908稀土磁体的强度评估 (xītǔ cítǐ de qiángdù pínggū): Strength Assessment of Rare Earth Magnets – Đánh giá độ bền của nam châm đất hiếm
4909稀土材料的储存条件 (xītǔ cáiliào de chǔcún tiáojiàn): Storage Conditions of Rare Earth Materials – Điều kiện lưu trữ vật liệu đất hiếm
4910稀土元素的离子半径 (xītǔ yuánsù de lízǐ bànjìng): Ionic Radius of Rare Earth Elements – Bán kính ion của nguyên tố đất hiếm
4911稀土磁体的腐蚀防护 (xītǔ cítǐ de fǔshí fánghù): Corrosion Protection of Rare Earth Magnets – Bảo vệ chống ăn mòn của nam châm đất hiếm
4912稀土氧化物的纯化方法 (xītǔ yǎnghuàwù de chúnhuà fāngfǎ): Purification Methods of Rare Earth Oxides – Phương pháp tinh chế ôxít đất hiếm
4913稀土金属的延展性 (xītǔ jīnshǔ de yánzhǎn xìng): Ductility of Rare Earth Metals – Tính dễ kéo dãn của kim loại đất hiếm
4914稀土矿石的分选工艺 (xītǔ kuàngshí de fēnxuǎn gōngyì): Sorting Process of Rare Earth Ores – Quy trình phân loại quặng đất hiếm
4915稀土材料的表面处理 (xītǔ cáiliào de biǎomiàn chǔlǐ): Surface Treatment of Rare Earth Materials – Xử lý bề mặt vật liệu đất hiếm
4916稀土元素的氧化还原反应 (xītǔ yuánsù de yǎnghuà huánhuí fǎnyìng): Redox Reactions of Rare Earth Elements – Phản ứng oxi hóa khử của nguyên tố đất hiếm
4917稀土资源的勘探技术 (xītǔ zīyuán de kāntàn jìshù): Exploration Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm
4918稀土金属的耐高温性 (xītǔ jīnshǔ de nài gāowēn xìng): High-Temperature Resistance of Rare Earth Metals – Khả năng chịu nhiệt cao của kim loại đất hiếm
4919稀土元素的萃取分离 (xītǔ yuánsù de cuìqǔ fēnlí): Extraction and Separation of Rare Earth Elements – Chiết tách và phân ly nguyên tố đất hiếm
4920稀土矿山的生态恢复 (xītǔ kuàngshān de shēngtài huīfù): Ecological Restoration of Rare Earth Mines – Phục hồi sinh thái tại mỏ đất hiếm
4921稀土合金的抗腐蚀性能 (xītǔ héjīn de kàng fǔshí xìngnéng): Corrosion Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống ăn mòn của hợp kim đất hiếm
4922稀土材料的透磁性 (xītǔ cáiliào de tòucí xìng): Magnetic Permeability of Rare Earth Materials – Độ thẩm từ của vật liệu đất hiếm
4923稀土元素的光谱特性 (xītǔ yuánsù de guāngpǔ tèxìng): Spectral Characteristics of Rare Earth Elements – Đặc tính quang phổ của nguyên tố đất hiếm
4924稀土矿山的尾矿管理 (xītǔ kuàngshān de wěikuàng guǎnlǐ): Tailings Management of Rare Earth Mines – Quản lý chất thải đuôi mỏ đất hiếm
4925稀土元素的高效提取 (xītǔ yuánsù de gāoxiào tíqǔ): Efficient Extraction of Rare Earth Elements – Chiết xuất hiệu quả nguyên tố đất hiếm
4926稀土磁体的振动控制 (xītǔ cítǐ de zhèndòng kòngzhì): Vibration Control of Rare Earth Magnets – Kiểm soát rung của nam châm đất hiếm
4927稀土金属的导电性 (xītǔ jīnshǔ de dǎodiàn xìng): Electrical Conductivity of Rare Earth Metals – Tính dẫn điện của kim loại đất hiếm
4928稀土材料的防锈处理 (xītǔ cáiliào de fángxiù chǔlǐ): Rust Prevention Treatment of Rare Earth Materials – Xử lý chống gỉ của vật liệu đất hiếm
4929稀土氧化物的合成方法 (xītǔ yǎnghuàwù de héchéng fāngfǎ): Synthesis Methods of Rare Earth Oxides – Phương pháp tổng hợp ôxít đất hiếm
4930稀土磁体的温度效应 (xītǔ cítǐ de wēndù xiàoyìng): Temperature Effects on Rare Earth Magnets – Ảnh hưởng của nhiệt độ lên nam châm đất hiếm
4931稀土元素的高纯度制备 (xītǔ yuánsù de gāo chúndù zhìbèi): High-Purity Preparation of Rare Earth Elements – Chế tạo độ tinh khiết cao cho nguyên tố đất hiếm
4932稀土材料的低温特性 (xītǔ cáiliào de dīwēn tèxìng): Low-Temperature Characteristics of Rare Earth Materials – Đặc tính nhiệt độ thấp của vật liệu đất hiếm
4933稀土合金的磁化强度 (xītǔ héjīn de cíhuà qiángdù): Magnetization Strength of Rare Earth Alloys – Cường độ từ hóa của hợp kim đất hiếm
4934稀土元素的化学稳定性 (xītǔ yuánsù de huàxué wěndìng xìng): Chemical Stability of Rare Earth Elements – Độ ổn định hóa học của nguyên tố đất hiếm
4935稀土矿的深度开采 (xītǔ kuàng de shēndù kāicǎi): Deep Mining of Rare Earth Minerals – Khai thác sâu khoáng sản đất hiếm
4936稀土金属的机械强度 (xītǔ jīnshǔ de jīxiè qiángdù): Mechanical Strength of Rare Earth Metals – Độ bền cơ học của kim loại đất hiếm
4937稀土材料的应用创新 (xītǔ cáiliào de yìngyòng chuàngxīn): Innovative Applications of Rare Earth Materials – Ứng dụng đổi mới của vật liệu đất hiếm
4938稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng): Recoverability of Rare Earth Resources – Tính có thể tái chế của tài nguyên đất hiếm
4939稀土元素的同位素研究 (xītǔ yuánsù de tóngwèisù yánjiū): Isotope Studies of Rare Earth Elements – Nghiên cứu đồng vị của nguyên tố đất hiếm
4940稀土磁体的形状设计 (xītǔ cítǐ de xíngzhuàng shèjì): Shape Design of Rare Earth Magnets – Thiết kế hình dạng của nam châm đất hiếm
4941稀土氧化物的热分解 (xītǔ yǎnghuàwù de rè fēnjiě): Thermal Decomposition of Rare Earth Oxides – Phân hủy nhiệt của ôxít đất hiếm
4942稀土合金的耐磨性能 (xītǔ héjīn de nài mó xìngnéng): Wear Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống mài mòn của hợp kim đất hiếm
4943稀土元素的电化学特性 (xītǔ yuánsù de diànhuàxué tèxìng): Electrochemical Properties of Rare Earth Elements – Đặc tính điện hóa của nguyên tố đất hiếm
4944稀土矿山的排水管理 (xītǔ kuàngshān de páishuǐ guǎnlǐ): Drainage Management in Rare Earth Mines – Quản lý hệ thống thoát nước tại mỏ đất hiếm
4945稀土资源的供应链安全 (xītǔ zīyuán de gōngyìngliàn ānquán): Supply Chain Security of Rare Earth Resources – An ninh chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
4946稀土磁体的温度稳定性 (xītǔ cítǐ de wēndù wěndìng xìng): Temperature Stability of Rare Earth Magnets – Ổn định nhiệt độ của nam châm đất hiếm
4947稀土材料的高压性能 (xītǔ cáiliào de gāoyā xìngnéng): High-Pressure Properties of Rare Earth Materials – Đặc tính áp suất cao của vật liệu đất hiếm
4948稀土资源的环境影响 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng): Environmental Impact of Rare Earth Resources – Ảnh hưởng môi trường của tài nguyên đất hiếm
4949稀土金属的熔点特性 (xītǔ jīnshǔ de róngdiǎn tèxìng): Melting Point Characteristics of Rare Earth Metals – Đặc tính điểm nóng chảy của kim loại đất hiếm
4950稀土磁体的疲劳寿命 (xītǔ cítǐ de píláo shòumìng): Fatigue Life of Rare Earth Magnets – Tuổi thọ chịu mỏi của nam châm đất hiếm
4951稀土元素的核磁共振特性 (xītǔ yuánsù de hémágòngzhèn tèxìng): NMR Characteristics of Rare Earth Elements – Đặc tính cộng hưởng từ hạt nhân của nguyên tố đất hiếm
4952稀土矿石的资源评价 (xītǔ kuàngshí de zīyuán píngjià): Resource Assessment of Rare Earth Ores – Đánh giá tài nguyên của quặng đất hiếm
4953稀土材料的催化性能 (xītǔ cáiliào de cuīhuà xìngnéng): Catalytic Properties of Rare Earth Materials – Tính xúc tác của vật liệu đất hiếm
4954稀土资源的智能开采 (xītǔ zīyuán de zhìnéng kāicǎi): Intelligent Mining of Rare Earth Resources – Khai thác thông minh tài nguyên đất hiếm
4955稀土磁体的防磁设计 (xītǔ cítǐ de fáng cí shèjì): Anti-Magnetic Design of Rare Earth Magnets – Thiết kế chống từ tính của nam châm đất hiếm
4956稀土元素的反应活性 (xītǔ yuánsù de fǎnyìng huóxìng): Reactivity of Rare Earth Elements – Tính phản ứng của nguyên tố đất hiếm
4957稀土合金的超导特性 (xītǔ héjīn de chāodǎo tèxìng): Superconducting Properties of Rare Earth Alloys – Tính siêu dẫn của hợp kim đất hiếm
4958稀土资源的国家储备 (xītǔ zīyuán de guójiā chǔbèi): National Reserves of Rare Earth Resources – Dự trữ quốc gia tài nguyên đất hiếm
4959稀土元素的离子交换工艺 (xītǔ yuánsù de lízǐ jiāohuàn gōngyì): Ion Exchange Process of Rare Earth Elements – Quy trình trao đổi ion của nguyên tố đất hiếm
4960稀土元素的提纯工艺 (xītǔ yuánsù de tíchún gōngyì): Purification Process of Rare Earth Elements – Quy trình tinh chế nguyên tố đất hiếm
4961稀土磁体的抗腐蚀性能 (xītǔ cítǐ de kàng fǔshí xìngnéng): Corrosion Resistance of Rare Earth Magnets – Khả năng chống ăn mòn của nam châm đất hiếm
4962稀土材料的微观结构 (xītǔ cáiliào de wēiguān jiégòu): Microstructure of Rare Earth Materials – Cấu trúc vi mô của vật liệu đất hiếm
4963稀土元素的分离提取 (xītǔ yuánsù de fēnlí tíqǔ): Separation and Extraction of Rare Earth Elements – Phân tách và chiết xuất nguyên tố đất hiếm
4964稀土合金的导热特性 (xītǔ héjīn de dǎorè tèxìng): Thermal Conductivity of Rare Earth Alloys – Độ dẫn nhiệt của hợp kim đất hiếm
4965稀土元素的催化应用 (xītǔ yuánsù de cuīhuà yìngyòng): Catalytic Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng xúc tác của nguyên tố đất hiếm
4966稀土磁体的复合材料 (xītǔ cítǐ de fùhé cáiliào): Composite Materials of Rare Earth Magnets – Vật liệu tổng hợp của nam châm đất hiếm
4967稀土矿山的环境治理 (xītǔ kuàngshān de huánjìng zhìlǐ): Environmental Management of Rare Earth Mines – Quản lý môi trường mỏ đất hiếm
4968稀土材料的电子结构 (xītǔ cáiliào de diànzǐ jiégòu): Electronic Structure of Rare Earth Materials – Cấu trúc điện tử của vật liệu đất hiếm
4969稀土资源的回收再利用 (xītǔ zīyuán de huíshōu zàilìyòng): Recycling and Reuse of Rare Earth Resources – Tái chế và tái sử dụng tài nguyên đất hiếm
4970稀土元素的光学性质 (xītǔ yuánsù de guāngxué xìngzhì): Optical Properties of Rare Earth Elements – Tính chất quang học của nguyên tố đất hiếm
4971稀土矿石的浮选工艺 (xītǔ kuàngshí de fúxuǎn gōngyì): Flotation Process of Rare Earth Ores – Quy trình tuyển nổi quặng đất hiếm
4972稀土合金的塑性变形 (xītǔ héjīn de sùxìng biànxíng): Plastic Deformation of Rare Earth Alloys – Biến dạng dẻo của hợp kim đất hiếm
4973稀土材料的硬度特性 (xītǔ cáiliào de yìngdù tèxìng): Hardness Characteristics of Rare Earth Materials – Đặc tính độ cứng của vật liệu đất hiếm
4974稀土矿山的尾矿处理 (xītǔ kuàngshān de wěikuàng chǔlǐ): Tailings Management in Rare Earth Mines – Xử lý chất thải mỏ đất hiếm
4975稀土元素的辐射特性 (xītǔ yuánsù de fúshè tèxìng): Radiation Characteristics of Rare Earth Elements – Tính chất bức xạ của nguyên tố đất hiếm
4976稀土磁体的磁通量 (xītǔ cítǐ de cítōngliàng): Magnetic Flux of Rare Earth Magnets – Lượng từ thông của nam châm đất hiếm
4977稀土材料的疲劳强度 (xītǔ cáiliào de píláo qiángdù): Fatigue Strength of Rare Earth Materials – Độ bền mỏi của vật liệu đất hiếm
4978稀土矿石的酸浸工艺 (xītǔ kuàngshí de suān jìn gōngyì): Acid Leaching Process of Rare Earth Ores – Quy trình ngâm chiết axit quặng đất hiếm
4979稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù): Mining Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm
4980稀土合金的低温超导 (xītǔ héjīn de dīwēn chāodǎo): Low-Temperature Superconductivity of Rare Earth Alloys – Siêu dẫn nhiệt độ thấp của hợp kim đất hiếm
4981稀土磁体的磁性退化 (xītǔ cítǐ de cíxìng tuìhuà): Magnetic Degradation of Rare Earth Magnets – Sự suy giảm từ tính của nam châm đất hiếm
4982稀土材料的能带结构 (xītǔ cáiliào de néngdài jiégòu): Energy Band Structure of Rare Earth Materials – Cấu trúc dải năng lượng của vật liệu đất hiếm
4983稀土矿石的选矿设备 (xītǔ kuàngshí de xuǎnkuàng shèbèi): Ore Beneficiation Equipment for Rare Earth Ores – Thiết bị tuyển quặng cho khoáng sản đất hiếm
4984稀土资源的贸易流通 (xītǔ zīyuán de màoyì liútōng): Trade Circulation of Rare Earth Resources – Lưu thông thương mại tài nguyên đất hiếm
4985稀土合金的磁性能 (xītǔ héjīn de cíxìng néng): Magnetic Properties of Rare Earth Alloys – Tính chất từ của hợp kim đất hiếm
4986稀土材料的热稳定性 (xītǔ cáiliào de rè wěndìngxìng): Thermal Stability of Rare Earth Materials – Tính ổn định nhiệt của vật liệu đất hiếm
4987稀土元素的电化学特性 (xītǔ yuánsù de diànhuàxué tèxìng): Electrochemical Properties of Rare Earth Elements – Tính chất điện hóa của nguyên tố đất hiếm
4988稀土金属的耐磨性能 (xītǔ jīnshǔ de nàimó xìngnéng): Wear Resistance of Rare Earth Metals – Khả năng chống mài mòn của kim loại đất hiếm
4989稀土矿石的选矿效率 (xītǔ kuàngshí de xuǎnkuàng xiàolǜ): Ore Beneficiation Efficiency of Rare Earth Ores – Hiệu suất tuyển quặng của khoáng sản đất hiếm
4990稀土资源的稀缺性 (xītǔ zīyuán de xīquēxìng): Scarcity of Rare Earth Resources – Tính khan hiếm của tài nguyên đất hiếm
4991稀土材料的相变特性 (xītǔ cáiliào de xiāngbiàn tèxìng): Phase Transition Properties of Rare Earth Materials – Tính chất chuyển pha của vật liệu đất hiếm
4992稀土元素的荧光特性 (xītǔ yuánsù de yíngguāng tèxìng): Fluorescent Properties of Rare Earth Elements – Tính chất huỳnh quang của nguyên tố đất hiếm
4993稀土材料的疲劳寿命 (xītǔ cáiliào de píláo shòumìng): Fatigue Life of Rare Earth Materials – Tuổi thọ mỏi của vật liệu đất hiếm
4994稀土元素的提取试剂 (xītǔ yuánsù de tíqǔ shìjì): Extraction Reagents for Rare Earth Elements – Chất chiết xuất cho nguyên tố đất hiếm
4995稀土磁体的磁能积 (xītǔ cítǐ de cí néng jī): Magnetic Energy Product of Rare Earth Magnets – Tích năng lượng từ của nam châm đất hiếm
4996稀土材料的微粒强化 (xītǔ cáiliào de wēilì qiánghuà): Particle Strengthening of Rare Earth Materials – Sự tăng cường hạt của vật liệu đất hiếm
4997稀土金属的比热容 (xītǔ jīnshǔ de bǐrèróng): Specific Heat Capacity of Rare Earth Metals – Nhiệt dung riêng của kim loại đất hiếm
4998稀土矿石的浸出率 (xītǔ kuàngshí de jìnchū lǜ): Leaching Rate of Rare Earth Ores – Tỷ lệ ngâm chiết quặng đất hiếm
4999稀土资源的供应链 (xītǔ zīyuán de gōngyìngliàn): Supply Chain of Rare Earth Resources – Chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm
5000稀土元素的环保提纯技术 (xītǔ yuánsù de huánbǎo tíchún jìshù): Environmentally Friendly Purification Technology of Rare Earth Elements – Công nghệ tinh chế thân thiện với môi trường của nguyên tố đất hiếm
5001稀土材料的抗辐射性能 (xītǔ cáiliào de kàng fúshè xìngnéng): Radiation Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chống bức xạ của vật liệu đất hiếm
5002稀土磁体的加工工艺 (xītǔ cítǐ de jiāgōng gōngyì): Processing Technology of Rare Earth Magnets – Công nghệ gia công nam châm đất hiếm
5003稀土合金的氧化行为 (xītǔ héjīn de yǎnghuà xíngwéi): Oxidation Behavior of Rare Earth Alloys – Hành vi oxy hóa của hợp kim đất hiếm
5004稀土元素的分子轨道 (xītǔ yuánsù de fēnzǐ guǐdào): Molecular Orbitals of Rare Earth Elements – Quỹ đạo phân tử của nguyên tố đất hiếm
5005稀土矿石的重力选矿 (xītǔ kuàngshí de zhònglì xuǎnkuàng): Gravity Separation of Rare Earth Ores – Tuyển trọng lực quặng đất hiếm
5006稀土合金的电导率 (xītǔ héjīn de diàndǎolǜ): Electrical Conductivity of Rare Earth Alloys – Độ dẫn điện của hợp kim đất hiếm
5007稀土元素的放射性检测 (xītǔ yuánsù de fàngshèxìng jiǎncè): Radioactivity Detection of Rare Earth Elements – Phát hiện tính phóng xạ của nguyên tố đất hiếm
5008稀土磁体的稳定性 (xītǔ cítǐ de wěndìngxìng): Stability of Rare Earth Magnets – Độ ổn định của nam châm đất hiếm
5009稀土元素的分离方法 (xītǔ yuánsù de fēnlí fāngfǎ): Separation Methods of Rare Earth Elements – Phương pháp tách nguyên tố đất hiếm
5010稀土材料的导热系数 (xītǔ cáiliào de dǎorè xìshù): Thermal Conductivity of Rare Earth Materials – Hệ số dẫn nhiệt của vật liệu đất hiếm
5011稀土磁体的表面处理 (xītǔ cítǐ de biǎomiàn chǔlǐ): Surface Treatment of Rare Earth Magnets – Xử lý bề mặt của nam châm đất hiếm
5012稀土资源的回收再利用 (xītǔ zīyuán de huíshōu zàilìyòng): Recycling of Rare Earth Resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm
5013稀土合金的抗氧化性能 (xītǔ héjīn de kàng yǎnghuà xìngnéng): Oxidation Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống oxy hóa của hợp kim đất hiếm
5014稀土元素的磁矩 (xītǔ yuánsù de cíjǔ): Magnetic Moment of Rare Earth Elements – Mômen từ của nguyên tố đất hiếm
5015稀土元素的萃取剂 (xītǔ yuánsù de cuìqǔjì): Extractants for Rare Earth Elements – Chất chiết xuất cho nguyên tố đất hiếm
5016稀土资源的全球需求量 (xītǔ zīyuán de quánqiú xūqiúliàng): Global Demand for Rare Earth Resources – Nhu cầu toàn cầu đối với tài nguyên đất hiếm
5017稀土材料的高强度性能 (xītǔ cáiliào de gāo qiángdù xìngnéng): High-Strength Performance of Rare Earth Materials – Hiệu suất cường độ cao của vật liệu đất hiếm
5018稀土元素的微观结构 (xītǔ yuánsù de wēiguān jiégòu): Microstructure of Rare Earth Elements – Cấu trúc vi mô của nguyên tố đất hiếm
5019稀土磁体的加工精度 (xītǔ cítǐ de jiāgōng jīngdù): Machining Precision of Rare Earth Magnets – Độ chính xác gia công của nam châm đất hiếm
5020稀土资源的储量分布 (xītǔ zīyuán de chúliàng fēnbù): Distribution of Rare Earth Reserves – Phân bố trữ lượng tài nguyên đất hiếm
5021稀土元素的同位素 (xītǔ yuánsù de tóngwèisù): Isotopes of Rare Earth Elements – Đồng vị của nguyên tố đất hiếm
5022稀土合金的延展性 (xītǔ héjīn de yánzhǎn xìng): Ductility of Rare Earth Alloys – Tính dẻo của hợp kim đất hiếm
5023稀土材料的高频磁性能 (xītǔ cáiliào de gāopín cíxìng néng): High-Frequency Magnetic Properties of Rare Earth Materials – Tính chất từ cao tần của vật liệu đất hiếm
5024稀土元素的吸附性能 (xītǔ yuánsù de xīfù xìngnéng): Adsorption Properties of Rare Earth Elements – Tính chất hấp phụ của nguyên tố đất hiếm
5025稀土金属的延性-脆性转变 (xītǔ jīnshǔ de yánxìng-cuìxìng zhuǎnbiàn): Ductile-to-Brittle Transition of Rare Earth Metals – Chuyển biến từ dẻo sang giòn của kim loại đất hiếm
5026稀土元素的氧化态 (xītǔ yuánsù de yǎnghuà tài): Oxidation States of Rare Earth Elements – Trạng thái oxy hóa của nguyên tố đất hiếm
5027稀土材料的阻尼性能 (xītǔ cáiliào de zǔní xìngnéng): Damping Properties of Rare Earth Materials – Tính chất giảm chấn của vật liệu đất hiếm
5028稀土矿石的选矿流程 (xītǔ kuàngshí de xuǎnkuàng liúchéng): Ore Processing Flow of Rare Earth Ores – Quy trình tuyển quặng đất hiếm
5029稀土材料的超导性能 (xītǔ cáiliào de chāodǎo xìngnéng): Superconducting Properties of Rare Earth Materials – Tính siêu dẫn của vật liệu đất hiếm
5030稀土磁体的温度稳定性 (xītǔ cítǐ de wēndù wěndìngxìng): Temperature Stability of Rare Earth Magnets – Độ ổn định nhiệt của nam châm đất hiếm
5031稀土合金的硬度 (xītǔ héjīn de yìngdù): Hardness of Rare Earth Alloys – Độ cứng của hợp kim đất hiếm
5032稀土资源的全球供应链 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn): Global Supply Chain of Rare Earth Resources – Chuỗi cung ứng toàn cầu của tài nguyên đất hiếm
5033稀土金属的比重 (xītǔ jīnshǔ de bǐzhòng): Specific Gravity of Rare Earth Metals – Tỷ trọng của kim loại đất hiếm
5034稀土材料的抗疲劳性能 (xītǔ cáiliào de kàng píláo xìngnéng): Fatigue Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chống mỏi của vật liệu đất hiếm
5035稀土资源的提纯技术 (xītǔ zīyuán de tíchún jìshù): Purification Technologies for Rare Earth Resources – Công nghệ tinh chế tài nguyên đất hiếm
5036稀土磁体的抗退磁性 (xītǔ cítǐ de kàng tuímág xìng): Demagnetization Resistance of Rare Earth Magnets – Khả năng chống khử từ của nam châm đất hiếm
5037稀土材料的导电性 (xītǔ cáiliào de dǎodiàn xìng): Electrical Conductivity of Rare Earth Materials – Độ dẫn điện của vật liệu đất hiếm
5038稀土资源的再生工艺 (xītǔ zīyuán de zàishēng gōngyì): Regeneration Process of Rare Earth Resources – Quy trình tái sinh tài nguyên đất hiếm
5039稀土合金的密度 (xītǔ héjīn de mìdù): Density of Rare Earth Alloys – Mật độ của hợp kim đất hiếm
5040稀土材料的摩擦性能 (xītǔ cáiliào de mócā xìngnéng): Friction Properties of Rare Earth Materials – Tính chất ma sát của vật liệu đất hiếm
5041稀土金属的加工性能 (xītǔ jīnshǔ de jiāgōng xìngnéng): Machinability of Rare Earth Metals – Tính gia công của kim loại đất hiếm
5042稀土矿石的溶剂萃取法 (xītǔ kuàngshí de róngjì cuìqǔ fǎ): Solvent Extraction Method of Rare Earth Ores – Phương pháp chiết dung môi quặng đất hiếm
5043稀土资源的开采环保技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi huánbǎo jìshù): Environmentally Friendly Extraction Technologies for Rare Earth Resources – Công nghệ khai thác thân thiện với môi trường cho tài nguyên đất hiếm
5044稀土磁体的应用领域 (xītǔ cítǐ de yìngyòng lǐngyù): Application Fields of Rare Earth Magnets – Lĩnh vực ứng dụng của nam châm đất hiếm
5045稀土材料的抗磨损性能 (xītǔ cáiliào de kàng móshùn xìngnéng): Wear Resistance of Rare Earth Materials – Độ bền chống mài mòn của vật liệu đất hiếm
5046稀土元素的光谱特征 (xītǔ yuánsù de guāngpǔ tèzhēng): Spectral Characteristics of Rare Earth Elements – Đặc tính quang phổ của nguyên tố đất hiếm
5047稀土资源的市场价格波动 (xītǔ zīyuán de shìchǎng jiàgé bōdòng): Market Price Fluctuations of Rare Earth Resources – Biến động giá thị trường của tài nguyên đất hiếm
5048稀土材料的热膨胀系数 (xītǔ cáiliào de rè péngzhàng xìshù): Thermal Expansion Coefficient of Rare Earth Materials – Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu đất hiếm
5049稀土金属的表面氧化膜 (xītǔ jīnshǔ de biǎomiàn yǎnghuà mó): Surface Oxide Film of Rare Earth Metals – Màng oxy hóa bề mặt của kim loại đất hiếm
5050稀土磁体的电磁性能 (xītǔ cítǐ de diàncí xìngnéng): Electromagnetic Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất điện từ của nam châm đất hiếm
5051稀土元素的溶解度 (xītǔ yuánsù de róngjiědù): Solubility of Rare Earth Elements – Độ hòa tan của nguyên tố đất hiếm
5052稀土材料的磁滞损耗 (xītǔ cáiliào de cízhi sǔnhào): Magnetic Hysteresis Loss of Rare Earth Materials – Tổn thất trễ từ của vật liệu đất hiếm
5053稀土资源的产业链布局 (xītǔ zīyuán de chǎnyèliàn bùjú): Industrial Chain Layout of Rare Earth Resources – Sự bố trí chuỗi công nghiệp của tài nguyên đất hiếm
5054稀土材料的热稳定性 (xītǔ cáiliào de rè wěndìngxìng): Thermal Stability of Rare Earth Materials – Độ ổn định nhiệt của vật liệu đất hiếm
5055稀土磁体的剩磁性能 (xītǔ cítǐ de shèngcí xìngnéng): Residual Magnetism of Rare Earth Magnets – Độ từ dư của nam châm đất hiếm
5056稀土资源的可持续开采 (xītǔ zīyuán de kě chíxù kāicǎi): Sustainable Mining of Rare Earth Resources – Khai thác bền vững tài nguyên đất hiếm
5057稀土材料的低温性能 (xītǔ cáiliào de dīwēn xìngnéng): Low-Temperature Properties of Rare Earth Materials – Tính chất ở nhiệt độ thấp của vật liệu đất hiếm
5058稀土磁体的高温退磁现象 (xītǔ cítǐ de gāowēn tuímág xiànxiàng): High-Temperature Demagnetization Phenomenon of Rare Earth Magnets – Hiện tượng khử từ ở nhiệt độ cao của nam châm đất hiếm
5059稀土合金的耐腐蚀性 (xītǔ héjīn de nài fǔshí xìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Alloys – Độ bền chống ăn mòn của hợp kim đất hiếm
5060稀土材料的密封性能 (xītǔ cáiliào de mìfēng xìngnéng): Sealing Properties of Rare Earth Materials – Tính kín của vật liệu đất hiếm
5061稀土元素的催化转化率 (xītǔ yuánsù de cuīhuà zhuǎnhuà lǜ): Catalytic Conversion Rate of Rare Earth Elements – Tỷ lệ chuyển đổi xúc tác của nguyên tố đất hiếm
5062稀土资源的提炼工艺 (xītǔ zīyuán de tíliàn gōngyì): Refining Processes of Rare Earth Resources – Quy trình tinh luyện tài nguyên đất hiếm
5063稀土金属的电阻率 (xītǔ jīnshǔ de diànzǔlǜ): Electrical Resistivity of Rare Earth Metals – Điện trở suất của kim loại đất hiếm
5064稀土材料的断裂韧性 (xītǔ cáiliào de duànliè rènxìng): Fracture Toughness of Rare Earth Materials – Độ dai gãy của vật liệu đất hiếm
5065稀土合金的可塑性 (xītǔ héjīn de kěsùxìng): Plasticity of Rare Earth Alloys – Độ dẻo của hợp kim đất hiếm
5066稀土材料的导热性能 (xītǔ cáiliào de dǎorè xìngnéng): Thermal Conductivity of Rare Earth Materials – Độ dẫn nhiệt của vật liệu đất hiếm
5067稀土磁体的抗震性能 (xītǔ cítǐ de kàngzhèn xìngnéng): Shock Resistance of Rare Earth Magnets – Khả năng chống va đập của nam châm đất hiếm
5068稀土元素的光化学性质 (xītǔ yuánsù de guāng huàxué xìngzhì): Photochemical Properties of Rare Earth Elements – Tính chất quang hóa của nguyên tố đất hiếm
5069稀土金属的抗氧化性能 (xītǔ jīnshǔ de kàng yǎnghuà xìngnéng): Anti-Oxidation Properties of Rare Earth Metals – Khả năng chống oxy hóa của kim loại đất hiếm
5070稀土资源的战略储备 (xītǔ zīyuán de zhànlüè chúbèi): Strategic Reserve of Rare Earth Resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm
5071稀土磁体的微观结构 (xītǔ cítǐ de wēiguān jiégòu): Microstructure of Rare Earth Magnets – Cấu trúc vi mô của nam châm đất hiếm
5072稀土合金的延展性 (xītǔ héjīn de yánzhǎnxìng): Ductility of Rare Earth Alloys – Độ kéo giãn của hợp kim đất hiếm
5073稀土材料的抗压强度 (xītǔ cáiliào de kàngyā qiángdù): Compressive Strength of Rare Earth Materials – Độ bền chịu nén của vật liệu đất hiếm
5074稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù): Global Distribution of Rare Earth Resources – Sự phân bố toàn cầu của tài nguyên đất hiếm
5075稀土元素的磁化强度 (xītǔ yuánsù de cíhuà qiángdù): Magnetization Strength of Rare Earth Elements – Cường độ từ hóa của nguyên tố đất hiếm
5076稀土金属的机械加工性能 (xītǔ jīnshǔ de jīxiè jiāgōng xìngnéng): Mechanical Machining Properties of Rare Earth Metals – Tính gia công cơ khí của kim loại đất hiếm
5077稀土材料的表面处理技术 (xītǔ cáiliào de biǎomiàn chǔlǐ jìshù): Surface Treatment Technologies of Rare Earth Materials – Công nghệ xử lý bề mặt vật liệu đất hiếm
5078稀土元素的发光特性 (xītǔ yuánsù de fāguāng tèxìng): Luminescent Properties of Rare Earth Elements – Tính phát quang của nguyên tố đất hiếm
5079稀土磁体的电磁兼容性 (xītǔ cítǐ de diàncí jiānróng xìng): Electromagnetic Compatibility of Rare Earth Magnets – Tính tương thích điện từ của nam châm đất hiếm
5080稀土资源的高效提取工艺 (xītǔ zīyuán de gāoxiào tíqǔ gōngyì): Efficient Extraction Processes of Rare Earth Resources – Quy trình chiết tách hiệu quả tài nguyên đất hiếm
5081稀土金属的疲劳强度 (xītǔ jīnshǔ de píláo qiángdù): Fatigue Strength of Rare Earth Metals – Độ bền mỏi của kim loại đất hiếm
5082稀土磁体的抗高温氧化性能 (xītǔ cítǐ de kàng gāowēn yǎnghuà xìngnéng): High-Temperature Oxidation Resistance of Rare Earth Magnets – Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của nam châm đất hiếm
5083稀土材料的辐射稳定性 (xītǔ cáiliào de fúshè wěndìngxìng): Radiation Stability of Rare Earth Materials – Độ ổn định bức xạ của vật liệu đất hiếm
5084稀土合金的高温蠕变性能 (xītǔ héjīn de gāowēn rúpà xìngnéng): High-Temperature Creep Properties of Rare Earth Alloys – Tính chất chảy dẻo ở nhiệt độ cao của hợp kim đất hiếm
5085稀土元素的离子交换特性 (xītǔ yuánsù de lízǐ jiāohuàn tèxìng): Ion Exchange Characteristics of Rare Earth Elements – Tính trao đổi ion của nguyên tố đất hiếm
5086稀土材料的介电性能 (xītǔ cáiliào de jièdiàn xìngnéng): Dielectric Properties of Rare Earth Materials – Tính chất điện môi của vật liệu đất hiếm
5087稀土资源的高纯度分离 (xītǔ zīyuán de gāo chúndù fēnlí): High-Purity Separation of Rare Earth Resources – Tách phân loại độ tinh khiết cao tài nguyên đất hiếm
5088稀土磁体的磁通密度 (xītǔ cítǐ de cítōng mìdù): Magnetic Flux Density of Rare Earth Magnets – Mật độ từ thông của nam châm đất hiếm
5089稀土合金的焊接性能 (xītǔ héjīn de hànjiē xìngnéng): Weldability of Rare Earth Alloys – Tính hàn của hợp kim đất hiếm
5090稀土金属的抗拉强度 (xītǔ jīnshǔ de kànglā qiángdù): Tensile Strength of Rare Earth Metals – Độ bền kéo của kim loại đất hiếm
5091稀土磁体的防腐技术 (xītǔ cítǐ de fángfǔ jìshù): Anti-Corrosion Technologies for Rare Earth Magnets – Công nghệ chống ăn mòn cho nam châm đất hiếm
5092稀土元素的光催化性能 (xītǔ yuánsù de guāng cuīhuà xìngnéng): Photocatalytic Properties of Rare Earth Elements – Tính xúc tác quang học của nguyên tố đất hiếm
5093稀土资源的智能开采技术 (xītǔ zīyuán de zhìnéng kāicǎi jìshù): Smart Mining Technologies for Rare Earth Resources – Công nghệ khai thác thông minh tài nguyên đất hiếm
5094稀土材料的高强度涂层 (xītǔ cáiliào de gāo qiángdù túcéng): High-Strength Coatings of Rare Earth Materials – Lớp phủ cường độ cao của vật liệu đất hiếm
5095稀土磁体的密度分布 (xītǔ cítǐ de mìdù fēnbù): Density Distribution of Rare Earth Magnets – Sự phân bố mật độ của nam châm đất hiếm
5096稀土元素的稀缺性 (xītǔ yuánsù de xīquēxìng): Scarcity of Rare Earth Elements – Tính khan hiếm của nguyên tố đất hiếm
5097稀土材料的导电性能 (xītǔ cáiliào de dǎodiàn xìngnéng): Electrical Conductivity of Rare Earth Materials – Độ dẫn điện của vật liệu đất hiếm
5098稀土金属的高温稳定性 (xītǔ jīnshǔ de gāowēn wěndìngxìng): High-Temperature Stability of Rare Earth Metals – Độ ổn định ở nhiệt độ cao của kim loại đất hiếm
5099稀土资源的多元化开发 (xītǔ zīyuán de duōyuánhuà kāifā): Diversified Development of Rare Earth Resources – Phát triển đa dạng tài nguyên đất hiếm
5100稀土磁体的非线性磁化特性 (xītǔ cítǐ de fēixiànxìng cíhuà tèxìng): Nonlinear Magnetization Characteristics of Rare Earth Magnets – Tính từ hóa phi tuyến của nam châm đất hiếm
5101稀土材料的声学性能 (xītǔ cáiliào de shēngxué xìngnéng): Acoustic Properties of Rare Earth Materials – Tính chất âm học của vật liệu đất hiếm
5102稀土金属的熔炼技术 (xītǔ jīnshǔ de róngliàn jìshù): Smelting Technology for Rare Earth Metals – Công nghệ nấu chảy kim loại đất hiếm
5103稀土元素的环保应用 (xītǔ yuánsù de huánbǎo yìngyòng): Environmental Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng thân thiện với môi trường của nguyên tố đất hiếm
5104稀土材料的再生利用 (xītǔ cáiliào de zàishēng lìyòng): Recycling of Rare Earth Materials – Tái sử dụng vật liệu đất hiếm
5105稀土磁体的剩磁特性 (xītǔ cítǐ de shèngcí tèxìng): Residual Magnetism Characteristics of Rare Earth Magnets – Đặc tính từ dư của nam châm đất hiếm
5106稀土资源的高效回收技术 (xītǔ zīyuán de gāoxiào huíshōu jìshù): Efficient Recycling Technology for Rare Earth Resources – Công nghệ tái chế hiệu quả tài nguyên đất hiếm
5107稀土磁体的热磁性能 (xītǔ cítǐ de rècí xìngnéng): Thermomagnetic Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất nhiệt từ của nam châm đất hiếm
5108稀土材料的自愈合性能 (xītǔ cáiliào de zì yùhé xìngnéng): Self-Healing Properties of Rare Earth Materials – Tính tự phục hồi của vật liệu đất hiếm
5109稀土合金的轻量化设计 (xītǔ héjīn de qīngliànghuà shèjì): Lightweight Design of Rare Earth Alloys – Thiết kế giảm nhẹ trọng lượng của hợp kim đất hiếm
5110稀土磁体的抗震性能 (xītǔ cítǐ de kàngzhèn xìngnéng): Anti-Vibration Properties of Rare Earth Magnets – Tính chống rung của nam châm đất hiếm
5111稀土元素的电荷迁移特性 (xītǔ yuánsù de diànhé qiānyí tèxìng): Charge Transfer Characteristics of Rare Earth Elements – Tính chất chuyển đổi điện tích của nguyên tố đất hiếm
5112稀土材料的高能量密度 (xītǔ cáiliào de gāo néngliàng mìdù): High Energy Density of Rare Earth Materials – Mật độ năng lượng cao của vật liệu đất hiếm
5113稀土金属的抗腐蚀疲劳性能 (xītǔ jīnshǔ de kàng fǔshí píláo xìngnéng): Corrosion Fatigue Resistance of Rare Earth Metals – Khả năng chống mỏi do ăn mòn của kim loại đất hiếm
5114稀土元素的光电子应用 (xītǔ yuánsù de guāng diànzǐ yìngyòng): Photoelectronic Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng quang điện tử của nguyên tố đất hiếm
5115稀土合金的抗疲劳寿命 (xītǔ héjīn de kàng píláo shòumìng): Fatigue Life of Rare Earth Alloys – Tuổi thọ chống mỏi của hợp kim đất hiếm
5116稀土磁体的矫顽力 (xītǔ cítǐ de jiǎowán lì): Coercivity of Rare Earth Magnets – Lực kháng từ của nam châm đất hiếm
5117稀土材料的抗氧化稳定性 (xītǔ cáiliào de kàng yǎnghuà wěndìngxìng): Oxidation Stability of Rare Earth Materials – Độ ổn định chống oxy hóa của vật liệu đất hiếm
5118稀土合金的熔点控制 (xītǔ héjīn de róngdiǎn kòngzhì): Melting Point Control of Rare Earth Alloys – Kiểm soát điểm nóng chảy của hợp kim đất hiếm
5119稀土磁体的热退磁效应 (xītǔ cítǐ de rè tuìcí xiàoyìng): Thermal Demagnetization Effect of Rare Earth Magnets – Hiệu ứng khử từ nhiệt của nam châm đất hiếm
5120稀土元素的稀释特性 (xītǔ yuánsù de xīshì tèxìng): Dilution Characteristics of Rare Earth Elements – Tính chất pha loãng của nguyên tố đất hiếm
5121稀土资源的精细化利用 (xītǔ zīyuán de jīngxì huà lìyòng): Refined Utilization of Rare Earth Resources – Sử dụng tinh chế tài nguyên đất hiếm
5122稀土材料的力学性能 (xītǔ cáiliào de lìxué xìngnéng): Mechanical Properties of Rare Earth Materials – Tính chất cơ học của vật liệu đất hiếm
5123稀土合金的热稳定性 (xītǔ héjīn de rè wěndìngxìng): Thermal Stability of Rare Earth Alloys – Độ ổn định nhiệt của hợp kim đất hiếm
5124稀土元素的磁光效应 (xītǔ yuánsù de cíguāng xiàoyìng): Magneto-Optical Effect of Rare Earth Elements – Hiệu ứng quang từ của nguyên tố đất hiếm
5125稀土材料的弹性模量 (xītǔ cáiliào de tánxìng mǔliàng): Elastic Modulus of Rare Earth Materials – Mô đun đàn hồi của vật liệu đất hiếm
5126稀土磁体的微观组织 (xītǔ cítǐ de wēiguān zǔzhī): Microstructure of Rare Earth Magnets – Cấu trúc vi mô của nam châm đất hiếm
5127稀土元素的荧光效应 (xītǔ yuánsù de yíngguāng xiàoyìng): Fluorescence Effect of Rare Earth Elements – Hiệu ứng huỳnh quang của nguyên tố đất hiếm
5128稀土合金的超导性能 (xītǔ héjīn de chāodǎo xìngnéng): Superconducting Properties of Rare Earth Alloys – Tính siêu dẫn của hợp kim đất hiếm
5129稀土材料的比重控制 (xītǔ cáiliào de bǐzhòng kòngzhì): Specific Gravity Control of Rare Earth Materials – Kiểm soát tỷ trọng của vật liệu đất hiếm
5130稀土元素的抗氧化能力 (xītǔ yuánsù de kàng yǎnghuà nénglì): Anti-Oxidation Ability of Rare Earth Elements – Khả năng chống oxy hóa của nguyên tố đất hiếm
5131稀土材料的高温强度 (xītǔ cáiliào de gāowēn qiángdù): High-Temperature Strength of Rare Earth Materials – Độ bền nhiệt độ cao của vật liệu đất hiếm
5132稀土元素的稀释溶解 (xītǔ yuánsù de xīshì róngjiě): Dilution and Dissolution of Rare Earth Elements – Pha loãng và hòa tan của nguyên tố đất hiếm
5133稀土合金的精密铸造 (xītǔ héjīn de jīngmì zhùzào): Precision Casting of Rare Earth Alloys – Đúc chính xác hợp kim đất hiếm
5134稀土材料的低温塑性 (xītǔ cáiliào de dīwēn sùxìng): Low-Temperature Plasticity of Rare Earth Materials – Tính dẻo ở nhiệt độ thấp của vật liệu đất hiếm
5135稀土元素的超高纯度 (xītǔ yuánsù de chāo gāo chúndù): Ultra-High Purity of Rare Earth Elements – Độ tinh khiết cực cao của nguyên tố đất hiếm
5136稀土磁体的抗冲击性能 (xītǔ cítǐ de kàng chōngjī xìngnéng): Impact Resistance of Rare Earth Magnets – Khả năng chống va đập của nam châm đất hiếm
5137稀土材料的可加工性 (xītǔ cáiliào de kě jiāgōng xìng): Machinability of Rare Earth Materials – Tính gia công được của vật liệu đất hiếm
5138稀土合金的腐蚀控制 (xītǔ héjīn de fǔshí kòngzhì): Corrosion Control of Rare Earth Alloys – Kiểm soát ăn mòn của hợp kim đất hiếm
5139稀土元素的离子交换 (xītǔ yuánsù de lízǐ jiāohuàn): Ion Exchange of Rare Earth Elements – Trao đổi ion của nguyên tố đất hiếm
5140稀土磁体的高频应用 (xītǔ cítǐ de gāopín yìngyòng): High-Frequency Applications of Rare Earth Magnets – Ứng dụng tần số cao của nam châm đất hiếm
5141稀土材料的辐射吸收 (xītǔ cáiliào de fúshè xīshōu): Radiation Absorption of Rare Earth Materials – Khả năng hấp thụ bức xạ của vật liệu đất hiếm
5142稀土元素的磁化曲线 (xītǔ yuánsù de cíhuà qūxiàn): Magnetization Curve of Rare Earth Elements – Đường cong từ hóa của nguyên tố đất hiếm
5143稀土合金的硬化处理 (xītǔ héjīn de yìnghuà chǔlǐ): Hardening Treatment of Rare Earth Alloys – Xử lý làm cứng hợp kim đất hiếm
5144稀土材料的微观缺陷 (xītǔ cáiliào de wēiguān quēxiàn): Microdefects in Rare Earth Materials – Khiếm khuyết vi mô của vật liệu đất hiếm
5145稀土磁体的抗温度变化 (xītǔ cítǐ de kàng wēndù biànhuà): Resistance to Temperature Variation of Rare Earth Magnets – Khả năng chống thay đổi nhiệt độ của nam châm đất hiếm
5146稀土元素的光谱性质 (xītǔ yuánsù de guāngpǔ xìngzhì): Spectral Properties of Rare Earth Elements – Tính chất quang phổ của nguyên tố đất hiếm
5147稀土材料的疲劳极限 (xītǔ cáiliào de píláo jíxiàn): Fatigue Limit of Rare Earth Materials – Giới hạn mỏi của vật liệu đất hiếm
5148稀土合金的磁化强度 (xītǔ héjīn de cíhuà qiángdù): Magnetization Intensity of Rare Earth Alloys – Cường độ từ hóa của hợp kim đất hiếm
5149稀土元素的光学活性 (xītǔ yuánsù de guāngxué huóxìng): Optical Activity of Rare Earth Elements – Tính hoạt động quang học của nguyên tố đất hiếm
5150稀土磁体的热机械性能 (xītǔ cítǐ de rè jīxiè xìngnéng): Thermomechanical Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất cơ nhiệt của nam châm đất hiếm
5151稀土材料的导电率 (xītǔ cáiliào de dǎodiàn lǜ): Electrical Conductivity of Rare Earth Materials – Độ dẫn điện của vật liệu đất hiếm
5152稀土合金的熔炼工艺 (xītǔ héjīn de róngliàn gōngyì): Smelting Process of Rare Earth Alloys – Quy trình luyện kim của hợp kim đất hiếm
5153稀土元素的氧化物还原 (xītǔ yuánsù de yǎnghuàwù huányuán): Oxide Reduction of Rare Earth Elements – Khử oxit của nguyên tố đất hiếm
5154稀土磁体的疲劳强度 (xītǔ cítǐ de píláo qiángdù): Fatigue Strength of Rare Earth Magnets – Độ bền mỏi của nam châm đất hiếm
5155稀土材料的耐高压性能 (xītǔ cáiliào de nài gāoyā xìngnéng): High-Pressure Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chịu áp suất cao của vật liệu đất hiếm
5156稀土材料的耐磨性能 (xītǔ cáiliào de nài mó xìngnéng): Wear Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chống mài mòn của vật liệu đất hiếm
5157稀土磁体的低温磁性能 (xītǔ cítǐ de dīwēn cí xìngnéng): Low-Temperature Magnetic Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất từ tính ở nhiệt độ thấp của nam châm đất hiếm
5158稀土元素的放射性 (xītǔ yuánsù de fàngshè xìng): Radioactivity of Rare Earth Elements – Tính phóng xạ của nguyên tố đất hiếm
5159稀土合金的硬度测试 (xītǔ héjīn de yìngdù cèshì): Hardness Testing of Rare Earth Alloys – Kiểm tra độ cứng của hợp kim đất hiếm
5160稀土材料的氧化还原反应 (xītǔ cáiliào de yǎnghuà huányuán fǎnyìng): Redox Reactions of Rare Earth Materials – Phản ứng oxy hóa khử của vật liệu đất hiếm
5161稀土磁体的磁各向异性 (xītǔ cítǐ de cí gèxiàng yìxìng): Magnetic Anisotropy of Rare Earth Magnets – Tính dị hướng từ của nam châm đất hiếm
5162稀土材料的光催化特性 (xītǔ cáiliào de guāng cuīhuà tèxìng): Photocatalytic Properties of Rare Earth Materials – Tính chất quang xúc tác của vật liệu đất hiếm
5163稀土磁体的高温退磁 (xītǔ cítǐ de gāowēn tuìcí): High-Temperature Demagnetization of Rare Earth Magnets – Khử từ ở nhiệt độ cao của nam châm đất hiếm
5164稀土合金的强度分析 (xītǔ héjīn de qiángdù fēnxī): Strength Analysis of Rare Earth Alloys – Phân tích độ bền của hợp kim đất hiếm
5165稀土材料的显微组织 (xītǔ cáiliào de xiǎnwēi zǔzhī): Microstructure of Rare Earth Materials – Tổ chức vi mô của vật liệu đất hiếm
5166稀土元素的高温抗氧化性 (xītǔ yuánsù de gāowēn kàng yǎnghuà xìng): High-Temperature Oxidation Resistance of Rare Earth Elements – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của nguyên tố đất hiếm
5167稀土合金的晶粒细化 (xītǔ héjīn de jīnlì xìhuà): Grain Refinement of Rare Earth Alloys – Sự làm mịn hạt của hợp kim đất hiếm
5168稀土材料的抗腐蚀性 (xītǔ cáiliào de kàng fǔshí xìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Materials – Tính chống ăn mòn của vật liệu đất hiếm
5169稀土元素的高熔点 (xītǔ yuánsù de gāo róngdiǎn): High Melting Point of Rare Earth Elements – Nhiệt độ nóng chảy cao của nguyên tố đất hiếm
5170稀土合金的电阻率 (xītǔ héjīn de diànzǔ lǜ): Electrical Resistivity of Rare Earth Alloys – Điện trở suất của hợp kim đất hiếm
5171稀土材料的稀土荧光粉 (xītǔ cáiliào de xītǔ yíngguāng fěn): Rare Earth Phosphors – Bột huỳnh quang đất hiếm
5172稀土元素的化学键合 (xītǔ yuánsù de huàxué jiànhé): Chemical Bonding of Rare Earth Elements – Liên kết hóa học của nguyên tố đất hiếm
5173稀土合金的热导率 (xītǔ héjīn de rè dǎolǜ): Thermal Conductivity of Rare Earth Alloys – Độ dẫn nhiệt của hợp kim đất hiếm
5174稀土材料的自润滑性能 (xītǔ cáiliào de zì rùnhuá xìngnéng): Self-Lubricating Properties of Rare Earth Materials – Tính tự bôi trơn của vật liệu đất hiếm
5175稀土磁体的磁滞现象 (xītǔ cítǐ de cízhì xiànxiàng): Magnetic Hysteresis of Rare Earth Magnets – Hiện tượng từ trễ của nam châm đất hiếm
5176稀土元素的相稳定性 (xītǔ yuánsù de xiāng wěndìng xìng): Phase Stability of Rare Earth Elements – Độ ổn định pha của nguyên tố đất hiếm
5177稀土材料的热稳定性 (xītǔ cáiliào de rè wěndìng xìng): Thermal Stability of Rare Earth Materials – Tính ổn định nhiệt của vật liệu đất hiếm
5178稀土磁体的磁能量积 (xītǔ cítǐ de cí néngliàng jī): Magnetic Energy Product of Rare Earth Magnets – Tích năng lượng từ của nam châm đất hiếm
5179稀土元素的高纯度提取 (xītǔ yuánsù de gāo chún dù tíqǔ): High Purity Extraction of Rare Earth Elements – Chiết tách độ tinh khiết cao của nguyên tố đất hiếm
5180稀土合金的低温塑性 (xītǔ héjīn de dīwēn sùxìng): Low-Temperature Plasticity of Rare Earth Alloys – Tính dẻo ở nhiệt độ thấp của hợp kim đất hiếm
5181稀土元素的高热膨胀系数 (xītǔ yuánsù de gāo rè péngzhàng xìshù): High Thermal Expansion Coefficient of Rare Earth Elements – Hệ số giãn nở nhiệt cao của nguyên tố đất hiếm
5182稀土磁体的耐热性 (xītǔ cítǐ de nàirè xìng): Heat Resistance of Rare Earth Magnets – Khả năng chịu nhiệt của nam châm đất hiếm
5183稀土元素的超导特性 (xītǔ yuánsù de chāodǎo tèxìng): Superconducting Properties of Rare Earth Elements – Tính siêu dẫn của nguyên tố đất hiếm
5184稀土合金的相变温度 (xītǔ héjīn de xiàngbiàn wēndù): Phase Transition Temperature of Rare Earth Alloys – Nhiệt độ chuyển pha của hợp kim đất hiếm
5185稀土材料的电化学性能 (xītǔ cáiliào de diànhuàxué xìngnéng): Electrochemical Properties of Rare Earth Materials – Tính chất điện hóa của vật liệu đất hiếm
5186稀土磁体的饱和磁化强度 (xītǔ cítǐ de bǎohé cíhuà qiángdù): Saturation Magnetization of Rare Earth Magnets – Độ từ hóa bão hòa của nam châm đất hiếm
5187稀土元素的溶解度 (xītǔ yuánsù de róngjiě dù): Solubility of Rare Earth Elements – Độ hòa tan của nguyên tố đất hiếm
5188稀土合金的微观结构 (xītǔ héjīn de wēiguān jiégòu): Microstructure of Rare Earth Alloys – Cấu trúc vi mô của hợp kim đất hiếm
5189稀土材料的耐压性 (xītǔ cáiliào de nài yā xìng): Pressure Resistance of Rare Earth Materials – Khả năng chịu áp lực của vật liệu đất hiếm
5190稀土磁体的机械性能 (xītǔ cítǐ de jīxiè xìngnéng): Mechanical Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất cơ học của nam châm đất hiếm
5191稀土元素的高温蒸发 (xītǔ yuánsù de gāowēn zhēngfā): High-Temperature Evaporation of Rare Earth Elements – Sự bay hơi ở nhiệt độ cao của nguyên tố đất hiếm
5192稀土合金的断裂韧性 (xītǔ héjīn de duànliè rènxìng): Fracture Toughness of Rare Earth Alloys – Độ dai gãy của hợp kim đất hiếm
5193稀土材料的光热转换性能 (xītǔ cáiliào de guāngrè zhuǎnhuàn xìngnéng): Photothermal Conversion Properties of Rare Earth Materials – Tính chuyển đổi quang nhiệt của vật liệu đất hiếm
5194稀土磁体的剩磁损耗 (xītǔ cítǐ de shèngcí sǔnhào): Residual Magnetic Loss of Rare Earth Magnets – Tổn hao từ dư của nam châm đất hiếm
5195稀土元素的挥发性 (xītǔ yuánsù de huīfā xìng): Volatility of Rare Earth Elements – Tính bay hơi của nguyên tố đất hiếm
5196稀土合金的疲劳极限 (xītǔ héjīn de píláo jíxiàn): Fatigue Limit of Rare Earth Alloys – Giới hạn mỏi của hợp kim đất hiếm
5197稀土磁体的电磁干扰 (xītǔ cítǐ de diàncí gānrǎo): Electromagnetic Interference of Rare Earth Magnets – Sự nhiễu điện từ của nam châm đất hiếm
5198稀土元素的热中子吸收截面 (xītǔ yuánsù de rè zhòngzǐ xīshōu jiémiàn): Thermal Neutron Absorption Cross Section of Rare Earth Elements – Tiết diện hấp thụ neutron nhiệt của nguyên tố đất hiếm
5199稀土合金的抗氧化涂层 (xītǔ héjīn de kàng yǎnghuà túcéng): Anti-Oxidation Coating of Rare Earth Alloys – Lớp phủ chống oxy hóa của hợp kim đất hiếm
5200稀土材料的热电转换效率 (xītǔ cáiliào de rèdiàn zhuǎnhuàn xiàolǜ): Thermoelectric Conversion Efficiency of Rare Earth Materials – Hiệu suất chuyển đổi nhiệt điện của vật liệu đất hiếm
5201稀土磁体的耐腐蚀层 (xītǔ cítǐ de nài fǔshí céng): Anti-Corrosion Layer of Rare Earth Magnets – Lớp chống ăn mòn của nam châm đất hiếm
5202稀土元素的晶体结构 (xītǔ yuánsù de jīntǐ jiégòu): Crystal Structure of Rare Earth Elements – Cấu trúc tinh thể của nguyên tố đất hiếm
5203稀土合金的磁滞回线 (xītǔ héjīn de cízhì huíxiàn): Magnetic Hysteresis Loop of Rare Earth Alloys – Vòng từ trễ của hợp kim đất hiếm
5204稀土材料的激光特性 (xītǔ cáiliào de jīguāng tèxìng): Laser Properties of Rare Earth Materials – Tính chất laser của vật liệu đất hiếm
5205稀土元素的发光效率 (xītǔ yuánsù de fāguāng xiàolǜ): Luminescence Efficiency of Rare Earth Elements – Hiệu suất phát quang của nguyên tố đất hiếm
5206稀土合金的机械疲劳 (xītǔ héjīn de jīxiè píláo): Mechanical Fatigue of Rare Earth Alloys – Sự mỏi cơ học của hợp kim đất hiếm
5207稀土磁体的退磁性能 (xītǔ cítǐ de tuīcí xìngnéng): Demagnetization Performance of Rare Earth Magnets – Hiệu suất khử từ của nam châm đất hiếm
5208稀土元素的氧化稳定性 (xītǔ yuánsù de yǎnghuà wěndìng xìng): Oxidation Stability of Rare Earth Elements – Tính ổn định oxy hóa của nguyên tố đất hiếm
5209稀土合金的导热系数 (xītǔ héjīn de dǎorè xìshù): Thermal Conductivity of Rare Earth Alloys – Hệ số dẫn nhiệt của hợp kim đất hiếm
5210稀土材料的高压相变 (xītǔ cáiliào de gāoyā xiàngbiàn): High-Pressure Phase Transition of Rare Earth Materials – Chuyển pha áp suất cao của vật liệu đất hiếm
5211稀土磁体的剩磁特性 (xītǔ cítǐ de shèngcí tèxìng): Residual Magnetism Properties of Rare Earth Magnets – Đặc tính từ dư của nam châm đất hiếm
5212稀土元素的表面活性 (xītǔ yuánsù de biǎomiàn huóxìng): Surface Activity of Rare Earth Elements – Hoạt tính bề mặt của nguyên tố đất hiếm
5213稀土合金的塑性变形 (xītǔ héjīn de sùxìng biànxíng): Plastic Deformation of Rare Earth Alloys – Sự biến dạng dẻo của hợp kim đất hiếm
5214稀土材料的磁电耦合效应 (xītǔ cáiliào de cídiàn ǒuhé xiàoyìng): Magnetoelectric Coupling Effect of Rare Earth Materials – Hiệu ứng ghép từ điện của vật liệu đất hiếm
5215稀土元素的掺杂应用 (xītǔ yuánsù de chānzá yìngyòng): Doping Applications of Rare Earth Elements – Ứng dụng pha tạp của nguyên tố đất hiếm
5216稀土磁体的永磁性能 (xītǔ cítǐ de yǒngcí xìngnéng): Permanent Magnetic Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất nam châm vĩnh cửu của nam châm đất hiếm
5217稀土材料的高温抗氧化性 (xītǔ cáiliào de gāowēn kàng yǎnghuà xìng): High-Temperature Oxidation Resistance of Rare Earth Materials – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của vật liệu đất hiếm
5218稀土合金的熔化温度 (xītǔ héjīn de rónghuà wēndù): Melting Temperature of Rare Earth Alloys – Nhiệt độ nóng chảy của hợp kim đất hiếm
5219稀土元素的生物兼容性 (xītǔ yuánsù de shēngwù jiānróng xìng): Biocompatibility of Rare Earth Elements – Tính tương thích sinh học của nguyên tố đất hiếm
5220稀土磁体的温度稳定性 (xītǔ cítǐ de wēndù wěndìng xìng): Temperature Stability of Rare Earth Magnets – Tính ổn định nhiệt độ của nam châm đất hiếm
5221稀土材料的催化活性 (xītǔ cáiliào de cuīhuà huóxìng): Catalytic Activity of Rare Earth Materials – Hoạt tính xúc tác của vật liệu đất hiếm
5222稀土合金的耐磨性能 (xītǔ héjīn de nàimó xìngnéng): Wear Resistance of Rare Earth Alloys – Tính chịu mài mòn của hợp kim đất hiếm
5223稀土元素的辐射屏蔽特性 (xītǔ yuánsù de fúshè pínbì tèxìng): Radiation Shielding Properties of Rare Earth Elements – Tính chất chắn bức xạ của nguyên tố đất hiếm
5224稀土材料的半导体性能 (xītǔ cáiliào de bàndǎotǐ xìngnéng): Semiconductor Properties of Rare Earth Materials – Tính chất bán dẫn của vật liệu đất hiếm
5225稀土磁体的低温磁化特性 (xītǔ cítǐ de dīwēn cíhuà tèxìng): Low-Temperature Magnetization Characteristics of Rare Earth Magnets – Đặc tính từ hóa ở nhiệt độ thấp của nam châm đất hiếm
5226稀土合金的低温导电性 (xītǔ héjīn de dīwēn dǎodiàn xìng): Low-Temperature Electrical Conductivity of Rare Earth Alloys – Độ dẫn điện ở nhiệt độ thấp của hợp kim đất hiếm
5227稀土材料的辐射耐受性 (xītǔ cáiliào de fúshè nàishòu xìng): Radiation Tolerance of Rare Earth Materials – Khả năng chịu bức xạ của vật liệu đất hiếm
5228稀土磁体的磁畴结构 (xītǔ cítǐ de cíchóng jiégòu): Magnetic Domain Structure of Rare Earth Magnets – Cấu trúc vòm từ của nam châm đất hiếm
5229稀土元素的光电转换特性 (xītǔ yuánsù de guāngdiàn zhuǎnhuàn tèxìng): Photoelectric Conversion Properties of Rare Earth Elements – Tính chất chuyển đổi quang điện của nguyên tố đất hiếm
5230稀土合金的高强度性能 (xītǔ héjīn de gāo qiángdù xìngnéng): High Strength Properties of Rare Earth Alloys – Tính chất độ bền cao của hợp kim đất hiếm
5231稀土元素的环境毒性研究 (xītǔ yuánsù de huánjìng dúxìng yánjiū): Environmental Toxicity Research of Rare Earth Elements – Nghiên cứu độc tính môi trường của nguyên tố đất hiếm
5232稀土元素的离子半径 (xītǔ yuánsù de lízǐ bànyìng): Ionic Radius of Rare Earth Elements – Bán kính ion của nguyên tố đất hiếm
5233稀土材料的晶体结构 (xītǔ cáiliào de jīngtǐ jiégòu): Crystal Structure of Rare Earth Materials – Cấu trúc tinh thể của vật liệu đất hiếm
5234稀土合金的抗腐蚀性 (xītǔ héjīn de kàng fǔshí xìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Alloys – Tính chống ăn mòn của hợp kim đất hiếm
5235稀土磁体的磁各向异性 (xītǔ cítǐ de cí gèxiàng yìxìng): Magnetic Anisotropy of Rare Earth Magnets – Dị hướng từ của nam châm đất hiếm
5236稀土材料的高压电特性 (xītǔ cáiliào de gāoyā diàn tèxìng): High Voltage Electrical Characteristics of Rare Earth Materials – Đặc tính điện áp cao của vật liệu đất hiếm
5237稀土元素的光谱分析 (xītǔ yuánsù de guāngpǔ fēnxī): Spectral Analysis of Rare Earth Elements – Phân tích quang phổ của nguyên tố đất hiếm
5238稀土磁体的磁滞损耗 (xītǔ cítǐ de cìzhì sǔnhào): Magnetic Hysteresis Loss of Rare Earth Magnets – Tổn hao trễ từ của nam châm đất hiếm
5239稀土材料的红外发射性能 (xītǔ cáiliào de hóngwài fāshè xìngnéng): Infrared Emission Properties of Rare Earth Materials – Tính chất phát xạ hồng ngoại của vật liệu đất hiếm
5240稀土磁体的高温磁性能 (xītǔ cítǐ de gāowēn cí xìngnéng): High-Temperature Magnetic Performance of Rare Earth Magnets – Tính chất từ tính ở nhiệt độ cao của nam châm đất hiếm
5241稀土材料的微观结构 (xītǔ cáiliào de wéiguān jiégòu): Microstructure of Rare Earth Materials – Cấu trúc vi mô của vật liệu đất hiếm
5242稀土元素的分布规律 (xītǔ yuánsù de fēnbù guīlǜ): Distribution Patterns of Rare Earth Elements – Quy luật phân bố của nguyên tố đất hiếm
5243稀土合金的耐热性能 (xītǔ héjīn de nàirè xìngnéng): Heat Resistance of Rare Earth Alloys – Tính chịu nhiệt của hợp kim đất hiếm
5244稀土磁体的磁矩变化 (xītǔ cítǐ de cíjǔ biànhuà): Magnetic Moment Variation of Rare Earth Magnets – Sự thay đổi mômen từ của nam châm đất hiếm
5245稀土元素的晶格常数 (xītǔ yuánsù de jīnggé chángshù): Lattice Constant of Rare Earth Elements – Hằng số mạng tinh thể của nguyên tố đất hiếm
5246稀土合金的密度分布 (xītǔ héjīn de mìdù fēnbù): Density Distribution of Rare Earth Alloys – Phân bố mật độ của hợp kim đất hiếm
5247稀土磁体的能量积 (xītǔ cítǐ de néngliàng jī): Energy Product of Rare Earth Magnets – Tích năng lượng của nam châm đất hiếm
5248稀土材料的热膨胀系数 (xītǔ cáiliào de rè péngzhāng xìshù): Thermal Expansion Coefficient of Rare Earth Materials – Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu đất hiếm
5249稀土元素的电离能 (xītǔ yuánsù de diànlí néng): Ionization Energy of Rare Earth Elements – Năng lượng ion hóa của nguyên tố đất hiếm
5250稀土合金的抗拉强度 (xītǔ héjīn de kànglā qiángdù): Tensile Strength of Rare Earth Alloys – Độ bền kéo của hợp kim đất hiếm
5251稀土材料的磁相变温度 (xītǔ cáiliào de cí xiàngbiàn wēndù): Magnetic Phase Transition Temperature of Rare Earth Materials – Nhiệt độ chuyển pha từ của vật liệu đất hiếm
5252稀土元素的回收技术 (xītǔ yuánsù de huíshōu jìshù): Recycling Technology of Rare Earth Elements – Công nghệ tái chế nguyên tố đất hiếm
5253稀土磁体的动态磁性能 (xītǔ cítǐ de dòngtài cí xìngnéng): Dynamic Magnetic Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất từ động lực học của nam châm đất hiếm
5254稀土材料的量子效应 (xītǔ cáiliào de liàngzǐ xiàoyìng): Quantum Effects of Rare Earth Materials – Hiệu ứng lượng tử của vật liệu đất hiếm
5255稀土元素的配位化学 (xītǔ yuánsù de pèiwèi huàxué): Coordination Chemistry of Rare Earth Elements – Hóa học phối trí của nguyên tố đất hiếm
5256稀土磁体的矫顽力 (xītǔ cítǐ de jiǎowánlì): Coercivity of Rare Earth Magnets – Lực kháng từ của nam châm đất hiếm
5257稀土材料的热导率 (xītǔ cáiliào de rèdǎolǜ): Thermal Conductivity of Rare Earth Materials – Độ dẫn nhiệt của vật liệu đất hiếm
5258稀土元素的氧化物 (xītǔ yuánsù de yǎnghuàwù): Oxides of Rare Earth Elements – Oxit của nguyên tố đất hiếm
5259稀土磁体的居里温度 (xītǔ cítǐ de jūlǐ wēndù): Curie Temperature of Rare Earth Magnets – Nhiệt độ Curie của nam châm đất hiếm
5260稀土材料的电磁波吸收性 (xītǔ cáiliào de diàncí bō xīshōu xìng): Electromagnetic Wave Absorption of Rare Earth Materials – Khả năng hấp thụ sóng điện từ của vật liệu đất hiếm
5261稀土元素的稳定性 (xītǔ yuánsù de wěndìng xìng): Stability of Rare Earth Elements – Độ ổn định của nguyên tố đất hiếm
5262稀土合金的压缩强度 (xītǔ héjīn de yāsuō qiángdù): Compressive Strength of Rare Earth Alloys – Độ bền nén của hợp kim đất hiếm
5263稀土材料的热稳定性 (xītǔ cáiliào de rè wěndìng xìng): Thermal Stability of Rare Earth Materials – Độ ổn định nhiệt của vật liệu đất hiếm
5264稀土元素的化学活性 (xītǔ yuánsù de huàxué huóxìng): Chemical Activity of Rare Earth Elements – Độ hoạt động hóa học của nguyên tố đất hiếm
5265稀土材料的介电常数 (xītǔ cáiliào de jièdiàn chángshù): Dielectric Constant of Rare Earth Materials – Hằng số điện môi của vật liệu đất hiếm
5266稀土磁体的表面涂层 (xītǔ cítǐ de biǎomiàn túcéng): Surface Coating of Rare Earth Magnets – Lớp phủ bề mặt của nam châm đất hiếm
5267稀土材料的压电性能 (xītǔ cáiliào de yādiàn xìngnéng): Piezoelectric Properties of Rare Earth Materials – Tính áp điện của vật liệu đất hiếm
5268稀土磁体的永磁性能 (xītǔ cítǐ de yǒngcí xìngnéng): Permanent Magnetic Properties of Rare Earth Magnets – Tính từ cứng của nam châm đất hiếm
5269稀土材料的晶体缺陷 (xītǔ cáiliào de jīngtǐ quēxiàn): Crystal Defects in Rare Earth Materials – Khiếm khuyết tinh thể trong vật liệu đất hiếm
5270稀土元素的分散度 (xītǔ yuánsù de fēnsàn dù): Dispersion Degree of Rare Earth Elements – Độ phân tán của nguyên tố đất hiếm
5271稀土合金的热处理工艺 (xītǔ héjīn de rèchǔlǐ gōngyì): Heat Treatment Process of Rare Earth Alloys – Quy trình xử lý nhiệt của hợp kim đất hiếm
5272稀土磁体的退磁曲线 (xītǔ cítǐ de tuìcí qūxiàn): Demagnetization Curve of Rare Earth Magnets – Đường cong khử từ của nam châm đất hiếm
5273稀土元素的原子半径 (xītǔ yuánsù de yuánzǐ bànyìng): Atomic Radius of Rare Earth Elements – Bán kính nguyên tử của nguyên tố đất hiếm
5274稀土合金的磁性稳定性 (xītǔ héjīn de cíxìng wěndìng xìng): Magnetic Stability of Rare Earth Alloys – Độ ổn định từ tính của hợp kim đất hiếm
5275稀土磁体的温度系数 (xītǔ cítǐ de wēndù xìshù): Temperature Coefficient of Rare Earth Magnets – Hệ số nhiệt độ của nam châm đất hiếm
5276稀土材料的量子磁特性 (xītǔ cáiliào de liàngzǐ cí tèxìng): Quantum Magnetic Properties of Rare Earth Materials – Tính chất từ lượng tử của vật liệu đất hiếm
5277稀土合金的耐蚀性 (xītǔ héjīn de nài shí xìng): Corrosion Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống ăn mòn của hợp kim đất hiếm
5278稀土材料的密度 (xītǔ cáiliào de mìdù): Density of Rare Earth Materials – Mật độ của vật liệu đất hiếm
5279稀土合金的高温强度 (xītǔ héjīn de gāowēn qiángdù): High-Temperature Strength of Rare Earth Alloys – Độ bền ở nhiệt độ cao của hợp kim đất hiếm
5280稀土磁体的高能量积 (xītǔ cítǐ de gāo néngliàng jī): High Energy Product of Rare Earth Magnets – Tích năng lượng cao của nam châm đất hiếm
5281稀土材料的光学特性 (xītǔ cáiliào de guāngxué tèxìng): Optical Properties of Rare Earth Materials – Tính chất quang học của vật liệu đất hiếm
5282稀土元素的价态 (xītǔ yuánsù de jiàtài): Valence States of Rare Earth Elements – Trạng thái hóa trị của nguyên tố đất hiếm
5283稀土合金的热膨胀系数 (xītǔ héjīn de rè péngzhāng xìshù): Thermal Expansion Coefficient of Rare Earth Alloys – Hệ số giãn nở nhiệt của hợp kim đất hiếm
5284稀土磁体的矫顽磁场 (xītǔ cítǐ de jiǎowán cí chǎng): Coercive Magnetic Field of Rare Earth Magnets – Trường kháng từ của nam châm đất hiếm
5285稀土材料的导电性 (xītǔ cáiliào de dǎodiàn xìng): Electrical Conductivity of Rare Earth Materials – Tính dẫn điện của vật liệu đất hiếm
5286稀土元素的氢储存特性 (xītǔ yuánsù de qīng chǔcún tèxìng): Hydrogen Storage Properties of Rare Earth Elements – Tính chất lưu trữ hydro của nguyên tố đất hiếm
5287稀土合金的磁导率 (xītǔ héjīn de cídǎo lǜ): Magnetic Permeability of Rare Earth Alloys – Độ thấm từ của hợp kim đất hiếm
5288稀土磁体的工作温度 (xītǔ cítǐ de gōngzuò wēndù): Operating Temperature of Rare Earth Magnets – Nhiệt độ làm việc của nam châm đất hiếm
5289稀土材料的机械性能 (xītǔ cáiliào de jīxiè xìngnéng): Mechanical Properties of Rare Earth Materials – Tính chất cơ học của vật liệu đất hiếm
5290稀土合金的疲劳寿命 (xītǔ héjīn de píláo shòumìng): Fatigue Life of Rare Earth Alloys – Tuổi thọ mỏi của hợp kim đất hiếm
5291稀土元素的氧化还原性 (xītǔ yuánsù de yǎnghuà huán yuán xìng): Redox Properties of Rare Earth Elements – Tính chất oxi hóa khử của nguyên tố đất hiếm
5292稀土合金的磁滞现象 (xītǔ héjīn de cízhi xiànxiàng): Magnetic Hysteresis of Rare Earth Alloys – Hiện tượng trễ từ của hợp kim đất hiếm
5293稀土磁体的热磁效应 (xītǔ cítǐ de rècí xiàoyìng): Thermomagnetic Effect of Rare Earth Magnets – Hiệu ứng từ nhiệt của nam châm đất hiếm
5294稀土材料的硬化性能 (xītǔ cáiliào de yìnghuà xìngnéng): Hardening Properties of Rare Earth Materials – Tính chất hóa bền của vật liệu đất hiếm
5295稀土元素的光电性能 (xītǔ yuánsù de guāngdiàn xìngnéng): Photoelectric Properties of Rare Earth Elements – Tính quang điện của nguyên tố đất hiếm
5296稀土磁体的磁化强度 (xītǔ cítǐ de cíhuà qiángdù): Magnetization Strength of Rare Earth Magnets – Cường độ từ hóa của nam châm đất hiếm
5297稀土材料的化学稳定性 (xītǔ cáiliào de huàxué wěndìng xìng): Chemical Stability of Rare Earth Materials – Độ ổn định hóa học của vật liệu đất hiếm
5298稀土元素的分离技术 (xītǔ yuánsù de fēnlí jìshù): Separation Technology of Rare Earth Elements – Kỹ thuật tách các nguyên tố đất hiếm
5299稀土合金的抗氧化性能 (xītǔ héjīn de kàng yǎnghuà xìngnéng): Oxidation Resistance of Rare Earth Alloys – Khả năng chống oxi hóa của hợp kim đất hiếm
5300稀土矿的浮选工艺 (xītǔ kuàng de fúxuǎn gōngyì): Flotation Process of Rare Earth Ore – Quy trình tuyển nổi quặng đất hiếm
5301稀土材料的热处理工艺 (xītǔ cáiliào de rè chǔlǐ gōngyì): Heat Treatment Process of Rare Earth Materials – Quy trình xử lý nhiệt vật liệu đất hiếm
5302稀土磁体的热稳定性 (xītǔ cítǐ de rè wěndìng xìng): Thermal Stability of Rare Earth Magnets – Độ ổn định nhiệt của nam châm đất hiếm
5303稀土元素的氯化物 (xītǔ yuánsù de lǜhuàwù): Chlorides of Rare Earth Elements – Clorua của nguyên tố đất hiếm
5304稀土磁体的剩磁 (xītǔ cítǐ de shèngcí): Remanence of Rare Earth Magnets – Độ từ dư của nam châm đất hiếm
5305稀土材料的磁弹性 (xītǔ cáiliào de cítán xìng): Magnetoelasticity of Rare Earth Materials – Độ từ đàn của vật liệu đất hiếm
5306稀土元素的碳化物 (xītǔ yuánsù de tànhuàwù): Carbides of Rare Earth Elements – Các hợp chất cacbua của nguyên tố đất hiếm
5307稀土矿的冶金提取 (xītǔ kuàng de yějīn tíqǔ): Metallurgical Extraction of Rare Earth Ores – Chiết tách luyện kim quặng đất hiếm
5308稀土磁体的涡流损耗 (xītǔ cítǐ de wōliú sǔnhào): Eddy Current Loss of Rare Earth Magnets – Tổn hao dòng điện xoáy của nam châm đất hiếm
5309稀土元素的合金化 (xītǔ yuánsù de héjīnhuà): Alloying of Rare Earth Elements – Quá trình hợp kim hóa nguyên tố đất hiếm
5310稀土矿的浸出工艺 (xītǔ kuàng de jìnchū gōngyì): Leaching Process of Rare Earth Ores – Quy trình ngâm chiết quặng đất hiếm
5311稀土磁体的永磁性能 (xītǔ cítǐ de yǒngcí xìngnéng): Permanent Magnet Properties of Rare Earth Magnets – Tính chất nam châm vĩnh cửu của nam châm đất hiếm
5312稀土材料的压缩强度 (xītǔ cáiliào de yāsuō qiángdù): Compressive Strength of Rare Earth Materials – Độ bền nén của vật liệu đất hiếm
5313稀土合金的低温性能 (xītǔ héjīn de dīwēn xìngnéng): Low-Temperature Properties of Rare Earth Alloys – Tính chất nhiệt độ thấp của hợp kim đất hiếm
5314稀土磁体的粉末冶金 (xītǔ cítǐ de fěnmò yějīn): Powder Metallurgy of Rare Earth Magnets – Luyện kim bột của nam châm đất hiếm
5315稀土材料的熔点 (xītǔ cáiliào de róngdiǎn): Melting Point of Rare Earth Materials – Nhiệt độ nóng chảy của vật liệu đất hiếm
5316稀土元素的催化作用 (xītǔ yuánsù de cuīhuà zuòyòng): Catalytic Properties of Rare Earth Elements – Tính chất xúc tác của nguyên tố đất hiếm
5317稀土矿的重选工艺 (xītǔ kuàng de zhòngxuǎn gōngyì): Gravity Separation Process of Rare Earth Ores – Quy trình tuyển trọng lực quặng đất hiếm
5318稀土磁体的抗退磁能力 (xītǔ cítǐ de kàng tuīcí nénglì): Demagnetization Resistance of Rare Earth Magnets – Khả năng chống khử từ của nam châm đất hiếm
5319稀土元素的化合价 (xītǔ yuánsù de huàhé jià): Valency of Rare Earth Elements – Hóa trị của nguyên tố đất hiếm
5320稀土矿的高温熔炼 (xītǔ kuàng de gāowēn róngliàn): High-Temperature Smelting of Rare Earth Ores – Quá trình nấu chảy quặng đất hiếm ở nhiệt độ cao
5321稀土磁体的机械加工 (xītǔ cítǐ de jīxiè jiāgōng): Machining of Rare Earth Magnets – Gia công cơ khí nam châm đất hiếm
5322稀土材料的韧性 (xītǔ cáiliào de rènxìng): Toughness of Rare Earth Materials – Độ dai của vật liệu đất hiếm
5323稀土元素的电子跃迁 (xītǔ yuánsù de diànzǐ yuèqiān): Electronic Transitions of Rare Earth Elements – Sự chuyển mức năng lượng điện tử của nguyên tố đất hiếm
5324稀土磁体的磁畴结构 (xītǔ cítǐ de cíchóng jiégòu): Magnetic Domain Structure of Rare Earth Magnets – Cấu trúc miền từ của nam châm đất hiếm

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, thuộc hệ thống giáo dục của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, phục vụ nhu cầu học tiếng Trung của học viên ở mọi độ tuổi và trình độ.

Tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, học viên sẽ được trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp với nhiều khóa học đa dạng và chuyên sâu, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Được thiết kế đặc biệt cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, khóa học này giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường thực tế.

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Đây là khóa học hoàn hảo cho những ai muốn luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên đạt được những kỹ năng cần thiết để thi và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Dành cho những học viên muốn luyện thi chứng chỉ HSKK (Hà Nội Kinh tế Quốc tế) ở các cấp từ sơ cấp đến cao cấp, giúp nâng cao khả năng nói và nghe trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí: Khóa học chuyên ngành Dầu Khí giúp học viên trang bị kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành công nghiệp dầu khí, phục vụ cho công việc chuyên môn.

Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Học viên sẽ được đào tạo các kỹ năng cần thiết để tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại quốc tế, nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung Kế toán: Dành cho những ai làm việc trong ngành kế toán và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc liên quan đến sổ sách, báo cáo tài chính, thuế, và quản lý tài chính.

Khóa học tiếng Trung online: Để đáp ứng nhu cầu học tập của học viên ở xa, Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên học tập linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Khóa học này giúp học viên hiểu rõ các thuật ngữ, quy trình và kỹ năng cần thiết trong ngành xuất nhập khẩu, giúp họ giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển: Được thiết kế dành cho những ai làm trong lĩnh vực logistics và vận chuyển, khóa học giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp chuyên sâu về quy trình vận chuyển hàng hóa.

Khóa học tiếng Trung công xưởng: Dành cho những ai làm việc trong môi trường công xưởng, khóa học này cung cấp những từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường sản xuất.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng và công sở: Giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở, từ các cuộc họp đến các cuộc trò chuyện công việc hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng: Học viên sẽ được trang bị kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế, giúp họ tự tin khi đi du lịch, làm việc, hoặc học tập tại Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 Tmall: Học viên sẽ học cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall để mua sắm và nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc.

Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng: Khóa học này giúp học viên tìm hiểu quy trình nhập hàng từ các xưởng sản xuất tại Trung Quốc, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình nhập khẩu.

Khóa học đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến vận chuyển Trung Việt: Dành cho những ai muốn học cách đánh hàng từ các khu chợ lớn tại Quảng Châu và Thâm Quyến, và tổ chức vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.

Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đều đồng loạt sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết, bài bản, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung HSK, HSKK thực dụng theo tình huống giao tiếp hàng ngày.

Mục tiêu của Trung tâm là giúp học viên phát triển toàn diện khả năng giao tiếp tiếng Trung, từ các kỹ năng cơ bản đến các kỹ năng chuyên ngành. Trung tâm luôn chú trọng vào chất lượng giảng dạy, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và bộ giáo trình độc quyền, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng tại Hà Nội.

CHINEMASTER EDU – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

CHINEMASTER EDU, tọa lạc tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những trung tâm tiếng Trung chuyên sâu và uy tín nhất tại khu vực. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng và chất lượng cao, phục vụ nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên từ cơ bản đến nâng cao, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm.

Các Khóa Học Nổi Bật tại CHINEMASTER EDU

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Đây là khóa học cơ bản giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến công việc chuyên môn.

Lớp luyện thi HSK & HSKK: Trung tâm chuyên đào tạo các lớp luyện thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) từ cấp 1 đến cấp 9, và luyện thi HSKK (Hanyu Shuiping Kaoshi Kouwen) sơ cấp, trung cấp, cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK.

Luyện thi TOCFL: CHINEMASTER EDU cũng tổ chức các lớp luyện thi TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) dành cho những ai có nhu cầu chứng nhận năng lực tiếng Trung tại Đài Loan.

Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh, giúp học viên hiểu rõ các thuật ngữ, kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế, từ đàm phán đến ký kết hợp đồng.

Khóa học tiếng Trung Kế toán và Kiểm toán: Dành cho các nhân viên kế toán, kiểm toán, cung cấp các từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên môn trong ngành tài chính kế toán.

Khóa học tiếng Trung Logistics và Xuất Nhập khẩu: Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành logistics và xuất nhập khẩu, giúp học viên nắm vững từ vựng và quy trình liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Khóa học tiếng Trung kinh doanh và đi buôn: Dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực buôn bán, nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc hoặc mở rộng kinh doanh với đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall: Khóa học này giúp học viên tìm hiểu và sử dụng các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall để nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Trung tâm cung cấp các khóa học giúp học viên học cách tìm kiếm nguồn hàng tận gốc tại các xưởng sản xuất Trung Quốc, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình nhập khẩu.

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Dành cho học viên muốn học cách đánh hàng từ các khu chợ nổi tiếng tại Quảng Châu và Thâm Quyến, giúp tìm kiếm hàng hóa chất lượng với giá tốt nhất.

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng của đối thủ: Khóa học này giúp học viên biết cách tìm kiếm nguồn hàng từ các đối thủ cạnh tranh để tối ưu hóa việc nhập hàng và kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật: Đây là khóa học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Trung, giúp học viên học cách dịch thuật các tài liệu chuyên môn, hợp đồng và giao tiếp trong môi trường công sở.

Khóa học tiếng Trung online: Để phục vụ học viên ở xa, CHINEMASTER EDU cung cấp các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên học tiếng Trung một cách linh hoạt và hiệu quả.

Khóa học tiếng Trung thực dụng: Được thiết kế để giúp học viên học tiếng Trung ứng dụng trong thực tế, khóa học này trang bị kỹ năng giao tiếp linh hoạt cho học viên trong các tình huống hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí và Doanh nghiệp: Dành cho các học viên làm việc trong ngành Dầu Khí và các doanh nghiệp, khóa học này cung cấp các kỹ năng giao tiếp và thuật ngữ chuyên ngành để đáp ứng nhu cầu công việc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng: Trung tâm cũng tổ chức các khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng, giúp họ giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở.

Khóa học tiếng Trung du học Trung Quốc và Đài Loan: Dành cho học viên có nhu cầu du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho môi trường học tập và sinh hoạt tại các quốc gia này.

Giáo Trình Hán Ngữ và HSK Chất Lượng Cao

Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER EDU đều đồng loạt sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết, bài bản, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung thực dụng, giúp học viên ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.

Mục tiêu của CHINEMASTER EDU là giúp học viên phát triển toàn diện khả năng giao tiếp tiếng Trung, từ các kỹ năng cơ bản đến các kỹ năng chuyên ngành. Trung tâm chú trọng việc kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn áp dụng vào công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.

Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, môi trường học tập hiện đại và bộ giáo trình độc quyền, CHINEMASTER EDU là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân Tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu

Tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, các học viên luôn có những trải nghiệm học tập tuyệt vời nhờ vào chất lượng giảng dạy xuất sắc từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm không chỉ chú trọng vào các kiến thức cơ bản mà còn đặc biệt quan tâm đến việc phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung cho học viên, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên ngành. Dưới đây là các đánh giá chi tiết từ các học viên về những khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng

Nguyễn Thị Lan Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Thực Dụng) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thực Dụng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi đã học nhiều khóa học tiếng Trung trước đây nhưng chưa khóa học nào giúp tôi giao tiếp tự tin và linh hoạt như ở đây. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy rất nhiệt tình và tận tâm. Anh ấy luôn sử dụng các tình huống thực tế trong công việc và đời sống để giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình không chỉ tốt lên về ngữ pháp mà còn về khả năng nghe và nói, điều mà tôi rất cần trong công việc hiện tại.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn và Vi Mạch Bán Dẫn

Lê Thanh Sơn (Học viên khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học rất phù hợp cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ và bán dẫn. Tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách diễn đạt các khái niệm phức tạp bằng tiếng Trung. Chương trình học rất chi tiết và được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có kiến thức chuyên sâu về cả ngôn ngữ và lĩnh vực công nghệ. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Phạm Hương Giang (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại) chia sẻ:
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì nhu cầu công việc. Trước đây, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi học tại đây, tôi không chỉ học được các từ vựng chuyên ngành mà còn được trang bị các kỹ năng đàm phán và giao tiếp thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực này và luôn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu từ thực tế. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tạo cho tôi sự tự tin khi tham gia vào các cuộc họp và thương thảo hợp đồng.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí

Trần Minh Dũng (Học viên khóa học Tiếng Trung Dầu Khí) cho biết:
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiếp cận được nhiều thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực dầu khí. Chương trình học được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi có thể giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Bên cạnh đó, tôi cũng được học cách xử lý tình huống trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác quốc tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi có cơ hội thăng tiến trong công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Online

Vũ Thị Thu Trang (Học viên khóa học Tiếng Trung Online) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai không có thời gian học trực tiếp. Dù học online, tôi vẫn cảm nhận được chất lượng giảng dạy cao và phương pháp truyền đạt dễ hiểu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bài học được tổ chức rất khoa học, đầy đủ tài liệu học tập và có thể học lại bất cứ khi nào. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày và công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Nguyễn Quang Huy (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK mà còn chia sẻ nhiều mẹo học hiệu quả và cách làm bài thi một cách chính xác. Với chương trình học chi tiết và phương pháp giảng dạy rõ ràng, tôi tự tin sẽ đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSK 9 cấp.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp

Lý Thanh Hoa (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất chất lượng. Tôi đã học cả ba cấp HSKK tại đây và đều cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng nói và phát âm tiếng Trung một cách rõ ràng và chính xác. Chương trình học rất chi tiết, từ việc luyện nghe, nói đến các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển và Xuất Nhập Khẩu

Trần Thị Bích Ngọc (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) cho biết:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển và Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành vận chuyển và xuất nhập khẩu. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách xử lý tình huống trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo điều kiện để học viên có thể tham gia vào các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao, 1688, Nhập Hàng Trung Quốc

Nguyễn Văn Tùng (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Taobao tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi đã học được cách sử dụng Taobao và 1688 một cách thành thạo, đồng thời biết cách thương lượng và giao dịch với nhà cung cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các kỹ năng tiếng Trung mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo để giúp tôi tiết kiệm chi phí và giao dịch hiệu quả.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín

Hoàng Minh Tuấn (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung, từ đó giúp tôi giải quyết các vấn đề kế toán trong công ty một cách chính xác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.”

Các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là khóa học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, đã tạo nên những sự khác biệt lớn cho học viên. Chất lượng giảng dạy vượt trội, cùng với phương pháp học tập linh hoạt và chuyên sâu, đã giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung. Trung tâm là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại, công nghệ, kế toán, xuất nhập khẩu, và logistics.

Tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn nhận được sự hướng dẫn tận tâm và những kinh nghiệm quý báu từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Dưới đây là những đánh giá tiếp theo từ học viên về các khóa học tại trung tâm, đặc biệt là khóa học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Lê Minh Tâm (Học viên khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Những bài học về thương thảo hợp đồng, giao dịch với đối tác Trung Quốc và các thủ tục xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung thực sự đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Đây là khóa học rất đáng để tham gia nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Phạm Quang Vinh (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể giao tiếp dễ dàng với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ liên quan đến logistics mà còn dạy tôi cách xử lý các tình huống trong công việc, đặc biệt là khi có sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học đầy đủ và chi tiết như vậy.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín

Nguyễn Thị Hồng (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách vượt trội. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công ty. Nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể nắm bắt nhanh chóng các thuật ngữ kế toán và xử lý công việc một cách hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực kế toán và luôn truyền đạt những kiến thức thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Trương Minh Tùng (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tôi theo đuổi trong suốt thời gian qua. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học không chỉ chú trọng vào việc làm quen với cấu trúc bài thi mà còn giúp tôi củng cố nền tảng ngữ pháp và từ vựng. Phương pháp dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi bước vào kỳ thi. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã cung cấp một chương trình học chất lượng cao và sát với thực tế.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688 và Nhập Hàng Trung Quốc

Trần Quang Hòa (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao) chia sẻ:
“Tôi rất vui khi chọn học khóa Tiếng Trung Taobao tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao và 1688. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ hướng dẫn chúng tôi về cách mua hàng mà còn chia sẻ những bí quyết để thương lượng với các nhà cung cấp, từ đó giúp tôi tiết kiệm được chi phí và giao dịch hiệu quả hơn. Khóa học này rất thích hợp cho những ai muốn nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn

Hoàng Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm trong ngành vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Nhờ khóa học, tôi không chỉ hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành mà còn học được cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất phù hợp với nhu cầu của tôi, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp và Cao Cấp

Lê Thị Phương (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích. Tôi đã học qua cả ba cấp HSKK và mỗi cấp đều mang lại cho tôi những giá trị riêng biệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn hướng dẫn tôi chi tiết từ những bài học cơ bản đến các bài tập luyện nói nâng cao. Sau mỗi buổi học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình ngày càng cải thiện, đặc biệt là kỹ năng nghe và nói. Khóa học đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSKK.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Nguyễn Thu Hà (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại) chia sẻ:
“Tôi thực sự rất ấn tượng với khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kiến thức quý báu về các kỹ năng đàm phán và giao dịch thương mại bằng tiếng Trung. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học này không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và phong cách làm việc của người Trung Quốc.”

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã chứng minh được vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân. Những khóa học tại đây không chỉ mang lại kiến thức tiếng Trung vững chắc mà còn giúp học viên ứng dụng hiệu quả trong công việc và đời sống. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc trong các lĩnh vực như thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, công nghệ, kế toán, và nhiều ngành nghề khác. Đây thực sự là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng cao tại Quận Thanh Xuân.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí

Nguyễn Hoàng Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Dầu Khí) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức về ngành dầu khí và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và trao đổi các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến ngành dầu khí với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ học được ngữ pháp và từ vựng mà còn học cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành đúng cách. Khóa học này là rất cần thiết cho những ai làm trong ngành dầu khí và muốn làm việc với các đối tác Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Online

Trần Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Online) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học tiếng Trung một cách linh hoạt, dù tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tổ chức các buổi học trực tuyến rất chuyên nghiệp, mang lại những trải nghiệm học tập hiệu quả và dễ hiểu. Bên cạnh đó, tôi cũng được giao lưu với các học viên khác, điều này giúp tôi duy trì động lực học tập. Khóa học này rất tiện lợi cho những người bận rộn như tôi nhưng vẫn muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn

Nguyễn Duy Khoa (Học viên khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn) chia sẻ:
“Tôi là một kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, và khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao rất nhiều kiến thức chuyên ngành. Chương trình học cung cấp đầy đủ các thuật ngữ liên quan đến công nghệ chip bán dẫn và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp các tình huống thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Đây là khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn

Nguyễn Tiến Dũng (Học viên khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã trang bị cho tôi những kiến thức rất cần thiết trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp về các vấn đề liên quan đến vi mạch và công nghệ bán dẫn một cách dễ dàng với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất bài bản và chi tiết, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế

Phan Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng khả năng giao tiếp trong công việc kinh doanh quốc tế. Tôi làm việc trong một công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa và thường xuyên phải liên lạc với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu về các thuật ngữ thương mại mà còn cung cấp những kỹ năng đàm phán và giao dịch cực kỳ quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung rất nhiều và tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp

Lưu Minh Thu (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được kết quả tuyệt vời trong kỳ thi HSKK. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc luyện kỹ năng nói, đặc biệt là khi phải giao tiếp trong các tình huống phức tạp. Tuy nhiên, sau khi học tại Trung tâm, tôi đã học được cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và cải thiện khả năng phát âm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tìm cách giúp tôi giải quyết các vấn đề trong học tập. Tôi vô cùng hài lòng với khóa học này.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc

Đoàn Hương Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn tìm hiểu về việc nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc. Tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, không chỉ về tiếng Trung mà còn về cách thương lượng và tìm nguồn hàng tại Trung Quốc. Chương trình học rất thực tế và tôi có thể áp dụng ngay vào công việc nhập khẩu của mình. Đây thực sự là khóa học không thể thiếu cho những ai muốn kinh doanh hàng hóa từ Trung Quốc.”

Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao mà còn chú trọng vào việc xây dựng các chương trình học chuyên sâu, phù hợp với từng lĩnh vực cụ thể như thương mại, xuất nhập khẩu, dầu khí, công nghệ, kế toán, và nhiều ngành nghề khác. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn học được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Những khóa học tại Trung tâm giúp học viên tự tin giao tiếp và áp dụng tiếng Trung trong công việc và đời sống hàng ngày. Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Trần Minh Tâm (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành logistics và vận chuyển. Tôi là nhân viên logistics tại một công ty xuất nhập khẩu và công việc của tôi yêu cầu sử dụng tiếng Trung trong việc giao dịch với đối tác và vận chuyển hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành như vận chuyển, kho bãi, xuất nhập khẩu và đặc biệt là kỹ năng viết hợp đồng giao nhận hàng hóa bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng chương trình học rất chi tiết và chuyên sâu, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc thực tế. Cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Nguyễn Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học cực kỳ hữu ích đối với tôi, vì tôi đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và không thể hiểu rõ các quy định về xuất nhập khẩu khi làm việc với các văn bản và hợp đồng. Tuy nhiên, khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến thủ tục hải quan và hợp đồng thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo điều kiện để tôi thực hành nhiều tình huống thực tế, từ đó giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688

Phan Đình Hoàng (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao 1688) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là bước ngoặt đối với tôi trong việc kinh doanh online. Trước khi học khóa này, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi muốn nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để tìm kiếm sản phẩm, trao đổi với nhà cung cấp, và đàm phán giá cả bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất tỉ mỉ và luôn đưa ra những ví dụ thực tế, giúp tôi học nhanh và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao dịch và nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc mà không gặp khó khăn.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán

Nguyễn Thị Kim Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong công việc kế toán. Tôi là kế toán viên tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc hiểu rõ các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng đối với công việc của tôi. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi từ vựng về các thuật ngữ kế toán mà còn giúp tôi hiểu rõ về các quy trình kế toán đặc thù của Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm, giải đáp mọi thắc mắc và giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Đây là khóa học không thể thiếu cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán và tài chính.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Trần Quang Huy (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu. Tôi đã từng học HSK 1 đến HSK 5 ở nhiều trung tâm khác, nhưng tôi không tìm thấy sự tiến bộ rõ rệt. Tuy nhiên, khi tham gia khóa học HSK 9 Cấp tại Trung tâm này, tôi cảm nhận được sự khác biệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học, chia chương trình học thành các giai đoạn rõ ràng và giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch. Tôi rất vui vì đã chọn học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại đây.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp

Lê Thị Thanh Hương (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi nói tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc phát âm và giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, với sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện rất nhiều. Khóa học giúp tôi phát âm đúng, học được cách xây dựng câu hỏi và trả lời đơn giản trong những tình huống giao tiếp thường ngày. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và gần gũi, giúp tôi cảm thấy rất thoải mái trong suốt quá trình học.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp

Nguyễn Văn Hoàng (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua rất nhiều thử thách trong kỳ thi HSKK. Tôi đã gặp khó khăn trong việc giao tiếp lưu loát và sử dụng từ vựng phong phú trước khi tham gia khóa học này. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp hơn, từ đó nâng cao kỹ năng nói và nghe của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra những tình huống thực tế trong các bài học, giúp tôi ứng dụng ngay những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày.”

Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân là nơi lý tưởng để học tiếng Trung, với đội ngũ giảng viên tận tâm và chương trình học chuyên sâu, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học viên từ nhiều ngành nghề khác nhau. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người thầy giỏi mà còn là người bạn đồng hành giúp học viên vượt qua các thử thách trong quá trình học tập. Những khóa học tại Trung tâm giúp học viên không chỉ cải thiện ngôn ngữ mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp

Phạm Minh Tú (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra một thế giới mới cho tôi trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung ở mức độ cao. Trước đây, tôi đã có nền tảng tiếng Trung tốt nhưng vẫn gặp khó khăn khi tham gia các cuộc họp hay thảo luận chuyên sâu bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng nói lưu loát và diễn đạt các ý tưởng phức tạp bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một phương pháp giảng dạy rất khoa học và phù hợp, không chỉ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi HSKK mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn

Lê Thanh Duy (Học viên khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã trang bị cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích trong lĩnh vực bán dẫn, đặc biệt là trong việc giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành về chip bán dẫn và không thể giao tiếp hiệu quả trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nắm vững từ vựng và các khái niệm liên quan đến chip bán dẫn, giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và chi tiết, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn

Nguyễn Hải Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi những kỹ năng và từ vựng cần thiết trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, một ngành đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các kỹ sư và đối tác từ Trung Quốc. Tuy nhiên, nhờ khóa học này, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập hiệu quả, giúp tôi có thể học tập và làm việc tự tin hơn.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Vũ Minh Tú (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng cần thiết trong công việc thương mại quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp nhiều trở ngại khi giao dịch và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều khi thương thảo hợp đồng, và khả năng viết email, soạn thảo hợp đồng tiếng Trung của tôi cũng đã được cải thiện đáng kể. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình trong việc giải thích những điều khó hiểu và giúp tôi áp dụng kiến thức vào thực tế công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí

Nguyễn Thị Mai (Học viên khóa học Tiếng Trung Dầu Khí) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong ngành dầu khí. Tôi làm việc trong một công ty dầu khí có nhiều đối tác Trung Quốc, và công việc của tôi yêu cầu sử dụng tiếng Trung để trao đổi về các hợp đồng, thỏa thuận, và quy trình công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn khi đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, trao đổi với đối tác và thậm chí tham gia vào các cuộc họp chuyên môn bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy rất chi tiết, từ vựng và kiến thức thực tiễn mà tôi học được rất hữu ích cho công việc của tôi.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Online

Phan Đình Hòa (Học viên khóa học Tiếng Trung Online) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là sự lựa chọn tuyệt vời cho tôi vì tôi không có nhiều thời gian đến trung tâm học trực tiếp. Khóa học được thiết kế rất linh hoạt và dễ dàng theo dõi từ xa, với các bài giảng sinh động và dễ hiểu. Các thầy cô hướng dẫn rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Chương trình học được xây dựng rất bài bản, giúp tôi học từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và đặc biệt là các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín

Trần Minh Quân (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực kế toán. Là một kế toán viên tại công ty có đối tác Trung Quốc, tôi cần hiểu rõ các thuật ngữ kế toán, hợp đồng tài chính và quy trình kiểm toán bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các văn bản kế toán và thực hiện các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất dễ hiểu và có những bài giảng chi tiết, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc thực tế.”

Khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp hàng nghìn học viên tại Quận Thanh Xuân và trên toàn quốc nâng cao trình độ tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, từ thương mại, xuất nhập khẩu, dầu khí, đến logistics và kế toán. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên luôn nhận được sự hướng dẫn tận tình và những kiến thức hữu ích để phát triển sự nghiệp. Trung tâm không chỉ là nơi cung cấp kiến thức, mà còn là đối tác đáng tin cậy trong hành trình học tiếng Trung của mỗi học viên.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Nguyễn Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức và kỹ năng cần thiết trong công việc xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc xử lý các hợp đồng và giấy tờ. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu thương mại và hợp đồng bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn giúp tôi hiểu rõ những tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688

Trần Hữu Quang (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao 1688) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích cho tôi trong công việc kinh doanh online. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và giao dịch với các nhà cung cấp trên các nền tảng như Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học, tôi không chỉ học được cách đọc hiểu các thông tin sản phẩm mà còn biết cách đàm phán, thương thảo và thực hiện các giao dịch trực tuyến với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy rất tận tâm và giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và tình huống thực tế trong lĩnh vực thương mại điện tử.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc

Lý Hồng Vân (Học viên khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ quy trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một số kiến thức cơ bản và gặp khó khăn khi thương lượng và giao dịch với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã hiểu rõ các bước trong việc nhập hàng từ Trung Quốc, từ việc tìm nguồn hàng cho đến cách giao dịch, ký hợp đồng, và thanh toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tiễn, giúp tôi tự tin hơn trong công việc của mình.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Phạm Bích Thủy (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra một cơ hội lớn cho tôi trong lĩnh vực logistics quốc tế. Tôi làm việc trong ngành vận chuyển và đã phải giao tiếp với nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi học khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi các thông tin vận chuyển, hợp đồng vận tải và các thủ tục hải quan bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi đã nắm vững được các từ vựng chuyên ngành và hiểu rõ các thuật ngữ trong logistics, từ đó giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả và suôn sẻ hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và áp dụng lý thuyết vào các tình huống thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán

Nguyễn Quang Huy (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của tôi. Là kế toán viên tại một công ty có các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để xử lý các chứng từ, hợp đồng tài chính và báo cáo kế toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cải thiện được kỹ năng đọc hiểu và viết các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và chính xác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, từ vựng và các tình huống thực tế trong lĩnh vực kế toán giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Trần Ngọc Hạ (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi đã tham gia khóa học này với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK 9 và nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất khoa học và chi tiết, từ ngữ pháp, từ vựng, cho đến các bài kiểm tra, bài thi mô phỏng. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp, mà còn đã đạt được chứng chỉ HSK 9 như mong muốn. Trung tâm luôn tạo ra một môi trường học tập tích cực và hiệu quả.”

Khóa học Tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là các khóa học như Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu, Tiếng Trung Logistics, Tiếng Trung Taobao 1688, và Tiếng Trung Kế Toán, đã giúp nhiều học viên từ Quận Thanh Xuân và các khu vực khác cải thiện trình độ tiếng Trung của mình trong các lĩnh vực chuyên môn. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên luôn được trang bị những kiến thức thực tiễn, chuyên sâu để đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển sự nghiệp. Trung tâm không chỉ là nơi cung cấp kiến thức mà còn là người đồng hành đáng tin cậy trong hành trình học tiếng Trung của học viên.

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp

Lê Minh Tú (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn bắt đầu học tiếng Trung từ cơ bản. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK sơ cấp và nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đơn giản như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hoặc hỏi đường. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp nhiều bài tập và bài thi mô phỏng giúp tôi dễ dàng tiếp thu và củng cố kiến thức.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp

Nguyễn Văn Tuấn (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc giao tiếp tiếng Trung. Tôi tham gia khóa học này với mục tiêu đạt chứng chỉ HSKK Trung Cấp và cải thiện khả năng nghe nói. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong các tình huống hằng ngày như thảo luận công việc, đặt câu hỏi và trả lời một cách lưu loát. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết và giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết để đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSKK Trung Cấp.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp

Phan Thị Hải Yến (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học quan trọng đối với tôi, khi tôi muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên sâu và chuẩn bị cho các kỳ thi cấp cao. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác trong các tình huống phức tạp. Sau khóa học, tôi đã học được cách truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện chính thức hoặc đàm phán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK Cao Cấp.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Nguyễn Thị Mai (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích cho công việc kinh doanh. Tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung để thương thảo hợp đồng, giao tiếp với đối tác và xử lý các vấn đề trong kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chuyên sâu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại thực tế. Nhờ có khóa học, tôi tự tin hơn trong công việc và giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí

Vũ Minh Tuấn (Học viên khóa học Tiếng Trung Dầu Khí) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với tôi trong ngành dầu khí. Trước khi học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến lĩnh vực dầu khí bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững các từ vựng chuyên ngành và hiểu rõ hơn về các quy trình, thuật ngữ trong ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết và thực tiễn, giúp tôi áp dụng trực tiếp vào công việc. Khóa học này thực sự đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều và nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc.”

Các khóa học Tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đều mang lại cho học viên những kiến thức sâu rộng và chuyên môn cao trong các lĩnh vực khác nhau. Bằng phương pháp giảng dạy khoa học, cụ thể và dễ tiếp thu, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi mà còn phát triển khả năng giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp của đội ngũ giảng viên, Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là nơi đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng, uy tín và hiệu quả.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Online

Lê Quang Huy (Học viên khóa học Tiếng Trung Online) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai không thể tham gia học trực tiếp. Mặc dù học online, nhưng tôi vẫn nhận được sự quan tâm tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên. Chương trình học được thiết kế rõ ràng và dễ theo dõi, giúp tôi tiếp cận các kiến thức cơ bản đến nâng cao một cách hiệu quả. Tôi có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu, điều này thật sự thuận tiện đối với lịch trình bận rộn của tôi. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn cung cấp nhiều bài tập thực hành rất thực tế, phù hợp với công việc và cuộc sống hằng ngày.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Trần Minh Thảo (Học viên khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong việc xử lý thủ tục xuất nhập khẩu và các văn bản hợp đồng. Sau khi học xong, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung để trao đổi và xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Những thuật ngữ và kỹ năng mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự rất hữu ích và trực tiếp áp dụng được trong công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688

Nguyễn Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao 1688) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tôi tìm kiếm từ lâu. Là người đang kinh doanh và thường xuyên mua sắm trên các nền tảng như Taobao và 1688, tôi đã gặp nhiều khó khăn khi sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm hàng hóa và giao dịch với nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững được các thuật ngữ cơ bản và cách sử dụng tiếng Trung để thương thảo giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và hoàn tất các thủ tục giao dịch. Khóa học giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc

Trần Hoàng Nam (Học viên khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thật sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn tự mình tìm nguồn hàng và nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Trước đây, tôi phải phụ thuộc vào các công ty trung gian để nhập khẩu hàng hóa, nhưng sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể tự mình tìm kiếm và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách dễ dàng. Những kiến thức về giao tiếp, đàm phán và các thủ tục nhập khẩu mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy đều rất thiết thực và áp dụng được ngay. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm được chi phí và tăng lợi nhuận kinh doanh.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Vũ Thiện Minh (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong công việc quản lý logistics quốc tế. Khóa học cung cấp kiến thức sâu về thuật ngữ và quy trình trong ngành logistics, từ việc vận chuyển, kho bãi, cho đến các thủ tục hải quan và giao dịch quốc tế. Tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác Trung Quốc trong việc xử lý các đơn hàng quốc tế, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì một khóa học rất thực tế và bổ ích!”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán

Nguyễn Thị Mai Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tôi cực kỳ hài lòng. Với công việc liên quan đến kế toán và tài chính, tôi cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung để làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các báo cáo tài chính, hợp đồng kế toán, và giao dịch ngân hàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tình giảng dạy và cung cấp các tài liệu thực tế, giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết trong công việc.”

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã chứng tỏ được uy tín và chất lượng đào tạo vượt trội qua các đánh giá của học viên từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Các khóa học chuyên sâu về thương mại, kế toán, logistics, xuất nhập khẩu và nhiều lĩnh vực khác đã được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên. Sự tận tâm và kiến thức sâu rộng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giúp học viên không chỉ nắm vững tiếng Trung mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và áp dụng vào công việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Trung tâm là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng và hiệu quả.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Phạm Quỳnh Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi các thông tin về hợp đồng, thương thảo giá cả, và các thỏa thuận hợp tác. Sau khi học khóa học này, tôi không chỉ học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn nắm được cách thức giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giải thích các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ tăng cường kỹ năng tiếng Trung mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí

Trương Tuấn Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Dầu Khí) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang làm việc trong ngành năng lượng, đặc biệt là dầu khí. Tôi làm việc trong một công ty dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí bằng tiếng Trung, từ các quy trình khai thác, vận chuyển đến hợp đồng dầu khí. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc trao đổi thông tin, ký kết hợp đồng, và thực hiện các thủ tục cần thiết.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Lê Thị Thanh Hương (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt trong quá trình học tiếng Trung của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học cực kỳ chi tiết và logic, giúp tôi cải thiện toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Dịch. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập thực hành, kiểm tra định kỳ và phản hồi từ thầy rất chi tiết. Chương trình học không chỉ giúp tôi đạt được mục tiêu thi chứng chỉ HSK 9 cấp mà còn giúp tôi sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Đây là khóa học rất đáng để tham gia nếu bạn muốn đạt trình độ cao trong tiếng Trung.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, HSKK Trung Cấp, HSKK Cao Cấp

Nguyễn Văn Phúc (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp) chia sẻ:
“Tôi đã tham gia nhiều khóa học Tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và đặc biệt yêu thích các khóa học HSKK. Việc học thi HSKK ở đây giúp tôi không chỉ chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói rất rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc nâng cao khả năng phát âm chuẩn và luyện phản xạ giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi thi cũng như giao tiếp thực tế. Các khóa học HSKK tại trung tâm phân chia rõ ràng theo cấp độ giúp tôi tiến bộ từng bước, từ sơ cấp đến cao cấp, với lộ trình học bài bản và đầy đủ. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu thi HSKK.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Công Ty

Vũ Minh Duy (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán Công Ty) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Công Ty tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là nhân viên kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để hiểu và giao tiếp với các hợp đồng tài chính, báo cáo tài chính và các giao dịch ngân hàng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp nhận các văn bản kế toán và dễ dàng xử lý công việc hơn. Chương trình học được thiết kế rõ ràng với các tình huống thực tế, giúp tôi không chỉ học được từ vựng chuyên ngành mà còn học cách áp dụng vào công việc hàng ngày.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Online HSK

Phan Thanh Tâm (Học viên khóa học Tiếng Trung Online HSK) chia sẻ:
“Tôi rất hài lòng với khóa học Tiếng Trung Online HSK tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Lịch học linh động, phù hợp với công việc và tôi có thể học mọi lúc mọi nơi. Chất lượng bài giảng online cực kỳ tốt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tâm huyết trong việc giảng dạy, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Ngoài ra, tôi còn được tham gia các buổi kiểm tra và bài tập nhóm để củng cố kiến thức. Khóa học đã giúp tôi cải thiện được trình độ tiếng Trung nhanh chóng và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân

Nguyễn Đức Hậu (Học viên khóa học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân) chia sẻ:
“Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu ở Quận Thanh Xuân thực sự là một nơi lý tưởng để học tiếng Trung. Tại đây, tôi không chỉ học được các kiến thức cơ bản mà còn tiếp cận các khóa học chuyên sâu về thương mại, kế toán, và nhiều lĩnh vực khác. Môi trường học tập rất thoải mái và năng động, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là giảng viên cực kỳ chuyên nghiệp, luôn giúp học viên hiểu bài một cách rõ ràng và dễ dàng. Tôi cảm thấy mình học tiếng Trung hiệu quả hơn bao giờ hết và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học tại trung tâm.”

Các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho học viên với chất lượng đào tạo vượt trội. Các khóa học chuyên sâu về nhiều lĩnh vực từ thương mại, kế toán, dầu khí đến các khóa học HSK, HSKK, và Tiếng Trung Online đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế kỹ lưỡng, giúp học viên nâng cao kiến thức và kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện. Trung tâm Tiếng Trung Quận Thanh Xuân là địa chỉ uy tín mà bất kỳ ai có nhu cầu học tiếng Trung đều có thể yên tâm lựa chọn.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn

Trần Minh Tâm (Học viên khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và khái niệm chuyên ngành trong lĩnh vực bán dẫn. Là kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc thực tế. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã cung cấp những kiến thức bổ ích, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn

Lê Minh Thư (Học viên khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi trong công việc. Là một kỹ sư điện tử, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển và sản xuất vi mạch. Chương trình học tại đây giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung trong các cuộc họp và thương thảo. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người rất tâm huyết và giúp tôi học hỏi được nhiều điều mới mẻ, từ cách sử dụng từ ngữ trong lĩnh vực này cho đến cách giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Hoàng Minh Tuấn (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các hợp đồng vận chuyển, khai báo hải quan, và các quy trình logistics. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc cung cấp những tình huống thực tế và từ vựng chuyên ngành, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Nguyễn Tiến Dũng (Học viên khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu và các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống liên quan đến thương mại quốc tế với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng, mà còn chia sẻ những bí quyết giao tiếp thực tế, giúp tôi hiểu rõ về các thủ tục xuất nhập khẩu, giấy tờ liên quan, và các văn bản thương mại khác. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học tiếp theo tại trung tâm.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688

Lê Phương Thảo (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao 1688) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi học khóa học này, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688. Sau khóa học, tôi không chỉ hiểu rõ cách thức tìm kiếm và đặt hàng mà còn biết cách thương thảo và xử lý các vấn đề liên quan đến giao dịch online. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ nhiều mẹo và chiến lược mua hàng rất hữu ích, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc

Nguyễn Quang Hưng (Học viên khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học rất thực tế và hữu ích đối với những ai muốn nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc mà không qua trung gian. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu về cách thức thương thảo với nhà cung cấp mà còn hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc và tiết kiệm được rất nhiều chi phí.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín Quận Thanh Xuân

Vũ Thu Trang (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín Quận Thanh Xuân) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán. Tôi là nhân viên kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và hóa đơn bằng tiếng Trung là điều tôi thường xuyên gặp phải. Khóa học này giúp tôi hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức làm việc trong môi trường kế toán quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc giải thích các vấn đề phức tạp và giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc hàng ngày.”

Các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự đánh giá cao từ học viên với chất lượng đào tạo vượt trội, chương trình học thực tế và hiệu quả. Các khóa học chuyên ngành như Tiếng Trung Bán Dẫn, Tiếng Trung Logistics, Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu, Tiếng Trung Taobao, và các khóa học kế toán, đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy với kiến thức chuyên sâu, giúp học viên áp dụng trực tiếp vào công việc. Trung tâm Tiếng Trung Quận Thanh Xuân chính là địa chỉ đáng tin cậy cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung hiệu quả và chuyên sâu.

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Nguyễn Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho tôi khi muốn đạt được chứng chỉ HSK cao nhất. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết cơ bản về tiếng Trung, nhưng sau một thời gian học tại đây, tôi đã tiến bộ rất nhanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết rất thực tế. Chương trình học rất chi tiết, dễ hiểu và được thiết kế theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Giờ đây tôi tự tin hơn khi giao tiếp và tham gia kỳ thi HSK.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp

Trần Minh Khuê (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK Sơ Cấp một cách dễ dàng. Trước khi học khóa học, tôi cảm thấy mình không thể phát âm chuẩn tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc giao tiếp cơ bản. Sau khi tham gia khóa học, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng phát âm và nghe, nhờ vào những bài học thực hành phong phú và phương pháp giảng dạy tận tâm. Khóa học giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp

Phan Tùng Linh (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và phát âm tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người bản xứ và tham gia vào các cuộc họp, thương thảo bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và nhiệt tình trong việc hướng dẫn cách phát âm chính xác, cùng với các bài tập giao tiếp thú vị giúp tôi thực hành và nâng cao kỹ năng nghe nói.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp

Nguyễn Thu Hoài (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp nâng cao. Tôi cảm thấy khóa học rất phù hợp với tôi khi muốn nâng cao khả năng nói, đặc biệt là trong những tình huống giao tiếp phức tạp, đàm phán, và thảo luận chuyên sâu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp nhiều kỹ thuật hữu ích để phát triển kỹ năng ngôn ngữ, từ đó tôi có thể tự tin giao tiếp với người Trung Quốc trong môi trường chuyên nghiệp.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Lâm Quang Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và giao dịch thương mại quốc tế với đối tác Trung Quốc, vì vậy việc sử dụng tiếng Trung trong thương mại là rất quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi kiến thức về các thuật ngữ thương mại, cách thức đàm phán, viết hợp đồng, và xử lý các giao dịch thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giàu kinh nghiệm, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí

Trương Bảo Duy (Học viên khóa học Tiếng Trung Dầu Khí) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực dầu khí. Là một kỹ sư làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên cần sử dụng tiếng Trung để trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi các kiến thức rất cụ thể và thực tế về ngành dầu khí, giúp tôi có thể giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào thực tế công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Online

Trần Thị Lan (Học viên khóa học Tiếng Trung Online) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu mang đến sự linh hoạt trong việc học tập. Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia lớp học trực tiếp, nhưng khóa học online đã giúp tôi học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi. Chương trình học được thiết kế rất khoa học, từ các bài học cơ bản cho đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng ngôn ngữ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn hỗ trợ nhiệt tình, và tôi cảm thấy rất thoải mái khi học tiếng Trung qua hình thức online này.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn

Lý Thu Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tỉ mỉ trong việc giảng dạy, và chương trình học rất chi tiết, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn

Đặng Thiên Hà (Học viên khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu cung cấp cho tôi những kiến thức rất cần thiết để làm việc trong ngành công nghệ vi mạch. Các bài học được thiết kế rất dễ hiểu, giúp tôi tiếp cận các thuật ngữ chuyên ngành và ứng dụng vào công việc một cách hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên sâu, đặc biệt trong các cuộc họp và thương thảo với các đối tác Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Hoàng Thị Thu (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực vận chuyển và logistics quốc tế. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình làm việc khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn cung cấp các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi xử lý các tình huống công việc hàng ngày.”

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được những đánh giá tích cực từ học viên với chất lượng đào tạo vượt trội và chương trình học thiết thực. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp những kỹ năng chuyên sâu và áp dụng vào công việc cụ thể. Chắc chắn đây sẽ là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng cao tại Quận Thanh Xuân.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Nguyễn Minh Tâm (Học viên khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và việc giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc là vô cùng quan trọng. Khóa học giúp tôi học được những thuật ngữ thương mại chuyên ngành, các quy trình làm việc và cách thức giao tiếp trong các giao dịch xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra môi trường học tập tích cực, giúp tôi cảm thấy tự tin và thành thạo trong các cuộc đàm phán với đối tác.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688

Trương Ngọc Mai (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao 1688) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiếp cận với các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc. Tôi thường xuyên nhập hàng từ Taobao và 1688, nhưng trước khi học khóa học này, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thương thảo với nhà cung cấp. Giờ đây, nhờ vào những bài học từ khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ mua bán trực tuyến và có thể giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp mà không gặp bất kỳ vấn đề nào. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp các kiến thức rất thực tế và hữu ích.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc

Phan Thị Lan Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi học khóa học, tôi không biết nhiều về cách thức giao dịch với các nhà cung cấp và các thủ tục nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm được các bước từ A đến Z khi nhập hàng, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp, thương thảo giá cả, đến cách thức thanh toán và nhận hàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng nhanh chóng vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín Quận Thanh Xuân

Lê Hoàng Nam (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín Quận Thanh Xuân) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học mà tôi tìm kiếm từ lâu. Tôi làm trong ngành kế toán và luôn cần sử dụng tiếng Trung để làm việc với đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao, cũng như các quy trình tài chính trong công ty. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành này và cung cấp cho tôi kiến thức rất thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng làm việc với đối tác Trung Quốc và tự tin hơn trong các tình huống kế toán chuyên ngành.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Đặng Tuấn Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tôi đã tìm kiếm trong suốt thời gian dài. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức rất chuyên sâu để tôi có thể tự tin tham gia kỳ thi HSK. Thạc sỹ Vũ luôn tạo ra môi trường học tập thân thiện và dễ tiếp cận, giúp tôi vượt qua những khó khăn khi học tiếng Trung.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Vũ Minh Tuấn (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển quốc tế, và việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ về vận tải, kho bãi, và các quy trình giao nhận hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong cách giảng dạy, luôn cung cấp những tình huống thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế

Lê Thị Nhung (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và việc giao tiếp tiếng Trung là rất cần thiết. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về thương mại quốc tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc với các đối tác Trung Quốc, cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng, và giao dịch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp

Nguyễn Thanh Tâm (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và phát âm tiếng Trung. Tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững, nhưng sau khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ và trong các cuộc họp công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến kỹ năng phát âm và ngữ điệu, giúp tôi nói chuẩn hơn và giao tiếp hiệu quả hơn.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn

Lý Tường Vy (Học viên khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ vi mạch. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu, giúp tôi hiểu và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành vi mạch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và giải đáp mọi thắc mắc của tôi một cách tỉ mỉ, giúp tôi cảm thấy rất tự tin trong công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Nguyễn Minh Thao (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc. Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế và cần sử dụng tiếng Trung trong giao dịch hàng ngày. Khóa học giúp tôi học được cách thức đàm phán, giao tiếp với đối tác và viết hợp đồng bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, cung cấp những bài học thực tế và dễ hiểu, giúp tôi phát triển kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng.”

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy xuất sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mà còn được các học viên đánh giá cao về tính thực tế và ứng dụng của các khóa học. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn trang bị cho họ những kỹ năng chuyên môn cần thiết để thành công trong công việc và cuộc sống. Trung tâm tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung hiệu quả và chuyên sâu.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật Sản Xuất

Trần Minh Phúc (Học viên khóa học Tiếng Trung Kỹ Thuật Sản Xuất) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kỹ Thuật Sản Xuất tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong ngành sản xuất và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ và quy trình sản xuất, giúp tôi hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất của các công ty Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn truyền đạt những kiến thức rất cụ thể, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp

Lương Thị Hoa (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng muốn nâng cao khả năng nói và phát âm của mình. Khóa học giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSKK Cao Cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chu đáo trong việc hướng dẫn học viên, giúp tôi hiểu rõ hơn về các kỹ thuật phát âm và ngữ điệu trong tiếng Trung.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế Online

Phạm Hoàng Duy (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế Online) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Khóa học được giảng dạy rất chi tiết, từ những thuật ngữ đơn giản cho đến những giao dịch phức tạp, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Mặc dù học online, nhưng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vẫn luôn đảm bảo chất lượng giảng dạy, cung cấp các bài giảng dễ hiểu và dễ áp dụng.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Doanh Nghiệp

Nguyễn Thị Thu (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán Doanh Nghiệp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Doanh Nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán chuyên ngành tiếng Trung. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có đối tác Trung Quốc, vì vậy việc nắm vững các thuật ngữ kế toán là rất cần thiết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo và nhiệt tình trong việc giải thích các kiến thức khó hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí Online

Vũ Minh Khánh (Học viên khóa học Tiếng Trung Dầu Khí Online) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho tôi trong công việc. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần sử dụng tiếng Trung trong việc giao tiếp với các đối tác. Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ và quy trình trong ngành dầu khí, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và cung cấp các tài liệu chuyên ngành rất bổ ích. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử

Trần Đức Nam (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng cơ hội trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử, và việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc là rất quan trọng. Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ thương mại điện tử, từ việc đàm phán giá cả, vận chuyển, đến việc ký kết hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chia sẻ những kiến thức bổ ích, giúp tôi áp dụng vào công việc thực tế ngay lập tức.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Quản Lý Dự Án

Nguyễn Lan Hương (Học viên khóa học Tiếng Trung Quản Lý Dự Án) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Quản Lý Dự Án tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm trong lĩnh vực quản lý dự án và thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quản lý dự án, cách thức giao tiếp và phối hợp công việc với các bên liên quan. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, giúp tôi nắm bắt các kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc quản lý dự án hiệu quả.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kinh Doanh Quốc Tế

Đỗ Minh Thiên (Học viên khóa học Tiếng Trung Kinh Doanh Quốc Tế) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kinh Doanh Quốc Tế tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra nhiều cơ hội cho tôi trong công việc. Tôi làm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh, từ đàm phán đến ký kết hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, cung cấp những bài học thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Điện Tử

Nguyễn Hải Nam (Học viên khóa học Tiếng Trung Chuyên Ngành Điện Tử) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Chuyên Ngành Điện Tử tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình trong ngành điện tử. Tôi làm việc trong lĩnh vực sản xuất điện tử và việc nắm vững tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ và giao tiếp hiệu quả trong công việc, từ việc thương thảo hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt kiến thức và hỗ trợ học viên.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế HSK

Lê Văn Tất (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế HSK) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế HSK tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi kết hợp việc học tiếng Trung với những kiến thức thực tế về thương mại quốc tế. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn học tiếng Trung để áp dụng trong công việc quốc tế. Tôi đã học được các thuật ngữ thương mại và các tình huống giao tiếp trong thương mại quốc tế, từ việc đàm phán đến ký kết hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo điều kiện để học viên áp dụng ngay kiến thức vào thực tế.”

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu luôn nổi bật với các khóa học chuyên sâu và thực tế, đáp ứng nhu cầu học viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới sự giảng dạy tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn trang bị được các kỹ năng chuyên ngành cần thiết để thành công trong công việc và cuộc sống.

  1. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Nguyễn Minh Tùng (Học viên khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi đã học được rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ liên quan đến thương mại quốc tế, các quy trình xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn giảng dạy với nhiệt huyết, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688

Lê Thị Thanh (Học viên khóa học Tiếng Trung Taobao 1688) chia sẻ:
“Tôi rất hài lòng với khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học cung cấp những kiến thức rất cụ thể về cách sử dụng các nền tảng mua sắm trực tuyến Taobao và 1688, giúp tôi tìm kiếm hàng hóa và giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc giải thích các bước và giúp tôi hiểu rõ các phương thức thanh toán, vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Tôi đã áp dụng ngay những kiến thức học được vào công việc kinh doanh của mình.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Công Ty

Trương Quốc Duy (Học viên khóa học Tiếng Trung Kế Toán Công Ty) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Công Ty tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ kế toán chuyên sâu và cách đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và các tài liệu liên quan đến tài chính. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và giải thích chi tiết, giúp tôi hiểu rõ và tự tin trong công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp

Hoàng Tuấn Anh (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước tiến lớn trong việc nâng cao kỹ năng nghe nói của tôi. Khóa học đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK Trung Cấp, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Các bài học về ngữ điệu, phát âm và kỹ thuật nói được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết, giúp tôi cảm thấy tự tin khi giao tiếp với người bản xứ.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển

Nguyễn Khánh Hòa (Học viên khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế và việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Khóa học cung cấp những kiến thức về các thuật ngữ trong ngành logistics và các quy trình vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và hỗ trợ tôi rất nhiều trong việc học và áp dụng các kiến thức vào thực tế.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Vũ Anh Thư (Học viên khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một chương trình đào tạo rất chất lượng. Tôi đã học tiếng Trung từ lâu và luôn muốn đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp. Khóa học cung cấp một lộ trình học rõ ràng và các bài học thực tiễn giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy rất tận tâm và chu đáo, luôn theo sát để giúp tôi hoàn thiện từng kỹ năng.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật Hàn Quốc

Bùi Minh Nhật (Học viên khóa học Tiếng Trung Kỹ Thuật Hàn Quốc) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Kỹ Thuật Hàn Quốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất bổ ích đối với công việc của tôi. Tôi là kỹ sư trong ngành chế tạo thiết bị điện tử và công việc của tôi thường xuyên liên quan đến việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình sản xuất, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn cung cấp những kiến thức thực tế và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp

Nguyễn Thị Mai (Học viên khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSKK Cao Cấp và nâng cao khả năng nói của mình. Tôi đã học tiếng Trung lâu nhưng muốn hoàn thiện kỹ năng nói, và khóa học này chính là sự lựa chọn phù hợp. Các bài học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và thực tế, giúp tôi luyện tập phát âm, ngữ điệu và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn

Phạm Minh Quân (Học viên khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi trang bị những kiến thức quan trọng cho công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vi mạch bán dẫn và các quy trình sản xuất. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nâng cao kỹ năng và áp dụng ngay vào công việc.”

  1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế HSK 9 Cấp

Nguyễn Thanh Hà (Học viên khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế HSK 9 Cấp) chia sẻ:
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất chất lượng. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, khóa học giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp, nắm bắt các thuật ngữ thương mại quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn cung cấp những bài học thực tế, giúp tôi tự tin và thành thạo hơn trong công việc.”

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn cam kết chất lượng đào tạo tuyệt vời. Các khóa học đa dạng từ Tiếng Trung Thương Mại, Kế Toán, Xuất Nhập Khẩu cho đến các chuyên ngành kỹ thuật như Vi Mạch Bán Dẫn, Logistics hay HSK 9 Cấp đều giúp học viên tiếp cận kiến thức sâu rộng và thực tế. Với sự hỗ trợ tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.