Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, việc nắm vững tiếng Anh là yếu tố quan trọng không thể thiếu. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao khả năng tiếng Anh cho người học, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra mắt ebook “Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn”. Đây là một tài liệu học tiếng Anh đặc biệt, cung cấp cho người đọc kho từ vựng phong phú và chuyên sâu về lĩnh vực chip bán dẫn, một ngành công nghiệp hiện đại và quan trọng trong thế giới công nghệ.
- Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn” là một công cụ hữu ích cho những ai đang tìm hiểu về chip bán dẫn, điện tử, vi mạch, hoặc công nghệ thông tin. Cuốn sách tổng hợp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành về các chủ đề như:
Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của chip bán dẫn
Các loại vật liệu bán dẫn
Quy trình sản xuất chip
Các thiết bị và công cụ trong ngành bán dẫn
Thuật ngữ liên quan đến các công ty sản xuất chip bán dẫn
Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này
Với hơn 5000 từ vựng, cuốn ebook này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về các khái niệm, quy trình và công nghệ tiên tiến liên quan đến chip bán dẫn.
- Đặc điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn
Giới thiệu chi tiết về ngành công nghiệp chip bán dẫn: Cuốn ebook không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giải thích rõ ràng các khái niệm kỹ thuật, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu được những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
Bảng từ vựng phân loại rõ ràng: Các từ vựng trong cuốn sách được chia theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Đối tượng người học phong phú: Cuốn sách phù hợp với những ai học tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là những ai làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn hoặc công nghệ.
- Tác dụng của cuốn ebook Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn
Nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành: Việc học và áp dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chip bán dẫn giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Cập nhật kiến thức mới nhất trong ngành công nghiệp chip bán dẫn: Với những thuật ngữ mới và xu hướng công nghệ tiên tiến, cuốn sách sẽ giúp bạn luôn cập nhật và hiểu rõ các thách thức, cơ hội trong ngành công nghiệp này.
- Tại sao bạn nên đọc ebook Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn?
Phù hợp với nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành: Nếu bạn đang học về kỹ thuật điện tử, vi mạch, hoặc làm việc trong ngành công nghệ thông tin, ebook này chính là nguồn tài liệu học tập cần thiết.
Giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh: Cuốn sách trang bị cho bạn vốn từ vựng chuyên ngành vững vàng, giúp bạn tự tin giao tiếp, trao đổi công việc và tham gia các cuộc thảo luận quốc tế.
Tài liệu học tập dễ sử dụng: Với định dạng ebook, bạn có thể học mọi lúc mọi nơi, mang theo bên mình và tra cứu dễ dàng.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành vô cùng quý giá. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và chip bán dẫn, đây chính là cuốn sách không thể thiếu. Hãy khám phá ngay cuốn ebook này để nâng cao kiến thức và khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong công việc và học tập.
Đối tượng phù hợp với ebook Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ hữu ích cho những người làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn mà còn là tài liệu quý giá dành cho nhiều đối tượng khác:
Sinh viên ngành điện tử, công nghệ thông tin, vi mạch: Đây là nhóm đối tượng cần nắm vững từ vựng chuyên ngành để có thể hiểu và làm việc hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế và nghề nghiệp.
Kỹ sư, chuyên gia công nghệ, nhân viên trong ngành bán dẫn: Cuốn ebook sẽ giúp các kỹ sư, chuyên gia và nhân viên trong ngành cập nhật được những thuật ngữ mới nhất và áp dụng chúng vào công việc hàng ngày.
Những người học tiếng Anh chuyên ngành: Nếu bạn đang học tiếng Anh để phục vụ công việc hoặc nghiên cứu, cuốn sách này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên sâu trong lĩnh vực bán dẫn.
Những ai đam mê công nghệ: Nếu bạn có đam mê tìm hiểu về công nghệ chip bán dẫn và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh để theo dõi các tài liệu nghiên cứu, hội thảo quốc tế, cuốn ebook này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.
Cách sử dụng ebook hiệu quả Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn
Để đạt được hiệu quả tối đa từ cuốn ebook này, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học sau:
Học theo chủ đề: Chia cuốn sách thành các chủ đề nhỏ và học mỗi chủ đề trong một khoảng thời gian nhất định. Việc phân chia này giúp bạn dễ dàng nắm vững từng phần của ngành chip bán dẫn.
Tạo câu với từ vựng: Để ghi nhớ từ vựng tốt hơn, bạn có thể thử tạo câu hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng mới học được. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài và hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong thực tế.
Ôn tập thường xuyên: Để từ vựng trở thành một phần của vốn kiến thức lâu dài, bạn nên ôn lại thường xuyên. Bạn có thể tạo flashcards (thẻ học) hoặc dùng các ứng dụng học từ vựng để luyện tập.
Áp dụng trong công việc và giao tiếp: Cố gắng sử dụng từ vựng từ cuốn ebook trong các cuộc họp, thảo luận hoặc khi làm việc với các đối tác quốc tế. Việc thực hành trong môi trường thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và hiểu rõ hơn.
Nhiều người học tiếng Anh chuyên ngành và kỹ thuật đã để lại những đánh giá tích cực về cuốn ebook này. Họ cho rằng đây là tài liệu rất dễ tiếp cận, với cách giải thích rõ ràng và dễ hiểu. Đặc biệt, việc sách phân chia các từ vựng theo chủ đề giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào công việc thực tế.
Một số nhận xét nổi bật từ người đọc:
Lê Minh Hùng (Kỹ sư điện tử): “Cuốn ebook này giúp tôi không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn áp dụng chúng vào công việc thực tế. Đây là tài liệu tuyệt vời cho những ai làm trong ngành công nghệ và bán dẫn.”
Trần Thị Lan (Sinh viên ngành công nghệ thông tin): “Tôi rất ấn tượng với cách tác giả trình bày từ vựng. Cuốn sách không chỉ giúp tôi học từ mới mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất và các khái niệm trong ngành bán dẫn.”
Nguyễn Tiến Dũng (Giảng viên đại học): “Cuốn ebook rất hữu ích cho giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành. Nó cung cấp một lượng từ vựng phong phú và phù hợp với các bài giảng về công nghệ và điện tử.”
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả và đầy đủ, đừng bỏ qua ebook “Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn”. Hãy tải ngay cuốn ebook này và bắt đầu hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn, đồng thời mở rộng kiến thức về ngành chip bán dẫn.
Lý do bạn không thể bỏ lỡ ebook Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn:
Cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngành công nghệ chip bán dẫn.
Giúp người học nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.
Phù hợp với nhiều đối tượng từ sinh viên, kỹ sư đến những người học tiếng Anh chuyên ngành.
Hỗ trợ nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Với ebook “Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn”, bạn sẽ không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu rõ về ngành công nghiệp bán dẫn, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học tập.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn
| STT | Từ vựng tiếng Anh Chip Bán dẫn – Tiếng Trung (Phiên âm) – Tiếng Anh |
| 1 | 半导体 (bàndǎotǐ) – Semiconductor – Chất bán dẫn |
| 2 | 芯片 (xīnpiàn) – Chip – Chip |
| 3 | 集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp |
| 4 | 微处理器 (wēi chǔlǐqì) – Microprocessor – Bộ vi xử lý |
| 5 | 晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Bóng bán dẫn |
| 6 | 硅 (guī) – Silicon – Silic |
| 7 | 制造工艺 (zhìzào gōngyì) – Manufacturing Process – Quy trình sản xuất |
| 8 | 晶圆 (jīngyuán) – Wafer – Tấm bán dẫn |
| 9 | 光刻 (guāngkè) – Photolithography – Quang khắc |
| 10 | 电路设计 (diànlù shèjì) – Circuit Design – Thiết kế mạch điện |
| 11 | 封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói |
| 12 | 测试 (cèshì) – Testing – Kiểm tra |
| 13 | 半导体设备 (bàndǎotǐ shèbèi) – Semiconductor Equipment – Thiết bị bán dẫn |
| 14 | 芯片制造商 (xīnpiàn zhìzàoshāng) – Chip Manufacturer – Nhà sản xuất chip |
| 15 | 晶体 (jīngtǐ) – Crystal – Tinh thể |
| 16 | 导电性 (dǎodiànxìng) – Conductivity – Độ dẫn điện |
| 17 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – IC Design – Thiết kế mạch tích hợp |
| 18 | 纳米技术 (nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
| 19 | 功率芯片 (gōnglǜ xīnpiàn) – Power Chip – Chip công suất |
| 20 | 存储芯片 (cúnchǔ xīnpiàn) – Memory Chip – Chip bộ nhớ |
| 21 | 模拟芯片 (mónǐ xīnpiàn) – Analog Chip – Chip tương tự |
| 22 | 数字芯片 (shùzì xīnpiàn) – Digital Chip – Chip số |
| 23 | 射频芯片 (shèpín xīnpiàn) – RF Chip – Chip tần số vô tuyến |
| 24 | 单片机 (dānpiànjī) – Microcontroller – Vi điều khiển |
| 25 | 半导体行业 (bàndǎotǐ hángyè) – Semiconductor Industry – Ngành công nghiệp bán dẫn |
| 26 | 工艺节点 (gōngyì jiédiǎn) – Process Node – Nút công nghệ |
| 27 | 晶圆厂 (jīngyuán chǎng) – Foundry – Nhà máy sản xuất bán dẫn |
| 28 | 光罩 (guāngzhào) – Photomask – Mặt nạ quang |
| 29 | 蚀刻 (shíkè) – Etching – Khắc |
| 30 | 晶体生长 (jīngtǐ shēngzhǎng) – Crystal Growth – Sự phát triển tinh thể |
| 31 | 硅片 (guīpiàn) – Silicon Wafer – Tấm silicon |
| 32 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn |
| 33 | 电容器 (diànróngqì) – Capacitor – Tụ điện |
| 34 | 电阻器 (diànzǔqì) – Resistor – Điện trở |
| 35 | 模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch tương tự |
| 36 | 数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số |
| 37 | 微电子 (wēi diànzǐ) – Microelectronics – Vi điện tử |
| 38 | 功率放大器 (gōnglǜ fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất |
| 39 | 高频芯片 (gāopín xīnpiàn) – High-Frequency Chip – Chip tần số cao |
| 40 | 存储器 (cúnchǔqì) – Memory – Bộ nhớ |
| 41 | 半导体二极管 (bàndǎotǐ èrjíguàn) – Semiconductor Diode – Điốt bán dẫn |
| 42 | 晶体管开关 (jīngtǐguǎn kāiguān) – Transistor Switch – Công tắc bóng bán dẫn |
| 43 | 电源管理芯片 (diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn) – Power Management Chip – Chip quản lý nguồn |
| 44 | 微型芯片 (wēixíng xīnpiàn) – Microchip – Chip siêu nhỏ |
| 45 | 集成芯片 (jíchéng xīnpiàn) – Integrated Chip – Chip tích hợp |
| 46 | 超大规模集成电路 (chāodà guīmó jíchéng diànlù) – VLSI (Very Large Scale Integration) – Mạch tích hợp siêu lớn |
| 47 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Material – Vật liệu siêu dẫn |
| 48 | 半导体检测设备 (bàndǎotǐ jiǎncè shèbèi) – Semiconductor Testing Equipment – Thiết bị kiểm tra bán dẫn |
| 49 | 芯片散热器 (xīnpiàn sànrèqì) – Chip Heat Sink – Bộ tản nhiệt chip |
| 50 | 晶圆切割 (jīngyuán qiēgē) – Wafer Dicing – Cắt tấm bán dẫn |
| 51 | 晶圆测试 (jīngyuán cèshì) – Wafer Testing – Kiểm tra tấm bán dẫn |
| 52 | 晶圆清洗 (jīngyuán qīngxǐ) – Wafer Cleaning – Làm sạch tấm bán dẫn |
| 53 | 半导体晶圆 (bàndǎotǐ jīngyuán) – Semiconductor Wafer – Tấm bán dẫn |
| 54 | 芯片堆叠 (xīnpiàn duīdié) – Chip Stacking – Xếp chồng chip |
| 55 | 三维芯片 (sānwéi xīnpiàn) – 3D Chip – Chip 3D |
| 56 | 封装技术 (fēngzhuāng jìshù) – Packaging Technology – Công nghệ đóng gói |
| 57 | 高速接口芯片 (gāosù jiēkǒu xīnpiàn) – High-Speed Interface Chip – Chip giao diện tốc độ cao |
| 58 | 半导体存储器 (bàndǎotǐ cúnchǔqì) – Semiconductor Memory – Bộ nhớ bán dẫn |
| 59 | 光电子芯片 (guāngdiànzǐ xīnpiàn) – Optoelectronic Chip – Chip quang điện tử |
| 60 | 芯片设计软件 (xīnpiàn shèjì ruǎnjiàn) – Chip Design Software – Phần mềm thiết kế chip |
| 61 | 自动化设计 (zìdònghuà shèjì) – Automated Design – Thiết kế tự động hóa |
| 62 | 硅光子技术 (guī guāngzǐ jìshù) – Silicon Photonics Technology – Công nghệ silicon quang tử |
| 63 | 半导体封装材料 (bàndǎotǐ fēngzhuāng cáiliào) – Semiconductor Packaging Material – Vật liệu đóng gói bán dẫn |
| 64 | 功耗优化 (gōnghào yōuhuà) – Power Optimization – Tối ưu hóa năng lượng |
| 65 | 纳米工艺 (nàmǐ gōngyì) – Nanometer Process – Quy trình nano |
| 66 | 亚毫米波芯片 (yàhàomǐbō xīnpiàn) – Submillimeter Wave Chip – Chip sóng dưới mm |
| 67 | 晶圆键合 (jīngyuán jiànhé) – Wafer Bonding – Liên kết tấm bán dẫn |
| 68 | 高性能计算芯片 (gāoxìngnéng jìsuàn xīnpiàn) – High-Performance Computing Chip – Chip tính toán hiệu năng cao |
| 69 | 单晶硅 (dānjīng guī) – Monocrystalline Silicon – Silicon đơn tinh thể |
| 70 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
| 71 | 电荷耦合器件 (diàn hè ǒuhé jiàn) – Charge-Coupled Device (CCD) – Thiết bị ghép điện tích |
| 72 | 图形处理器 (túxíng chǔlǐqì) – Graphics Processing Unit (GPU) – Bộ xử lý đồ họa |
| 73 | 中央处理器 (zhōngyāng chǔlǐqì) – Central Processing Unit (CPU) – Bộ xử lý trung tâm |
| 74 | 芯片性能测试 (xīnpiàn xìngnéng cèshì) – Chip Performance Testing – Kiểm tra hiệu năng chip |
| 75 | 半导体供电系统 (bàndǎotǐ gōngdiàn xìtǒng) – Semiconductor Power Supply System – Hệ thống cung cấp năng lượng bán dẫn |
| 76 | 半导体冷却技术 (bàndǎotǐ lěngquè jìshù) – Semiconductor Cooling Technology – Công nghệ làm mát bán dẫn |
| 77 | 晶圆代工服务 (jīngyuán dàigōng fúwù) – Wafer Foundry Service – Dịch vụ gia công tấm bán dẫn |
| 78 | 光刻机 (guāngkè jī) – Lithography Machine – Máy khắc quang |
| 79 | 薄膜沉积 (bómó chénjī) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng |
| 80 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hóa hơi |
| 81 | 等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma |
| 82 | 测试芯片 (cèshì xīnpiàn) – Test Chip – Chip thử nghiệm |
| 83 | 芯片制造工艺 (xīnpiàn zhìzào gōngyì) – Chip Manufacturing Process – Quy trình sản xuất chip |
| 84 | 工艺优化 (gōngyì yōuhuà) – Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình |
| 85 | 超算芯片 (chāosuàn xīnpiàn) – Supercomputing Chip – Chip siêu máy tính |
| 86 | 芯片可靠性 (xīnpiàn kěkàoxìng) – Chip Reliability – Độ tin cậy của chip |
| 87 | 模块化设计 (mókuài huà shèjì) – Modular Design – Thiết kế mô-đun |
| 88 | 半导体绝缘体 (bàndǎotǐ juéyuántǐ) – Semiconductor Insulator – Vật liệu cách điện bán dẫn |
| 89 | 集成光学 (jíchéng guāngxué) – Integrated Optics – Quang học tích hợp |
| 90 | 半导体传感器 (bàndǎotǐ chuánsēnqì) – Semiconductor Sensor – Cảm biến bán dẫn |
| 91 | 嵌入式芯片 (qiànrù shì xīnpiàn) – Embedded Chip – Chip nhúng |
| 92 | 高能效芯片 (gāo néngxiào xīnpiàn) – High-Efficiency Chip – Chip hiệu suất cao |
| 93 | 芯片热分析 (xīnpiàn rè fēnxī) – Chip Thermal Analysis – Phân tích nhiệt chip |
| 94 | 射频芯片 (shèpín xīnpiàn) – Radio Frequency Chip (RF Chip) – Chip tần số vô tuyến |
| 95 | 集成电路布图 (jíchéng diànlù bùtú) – Integrated Circuit Layout – Bố trí mạch tích hợp |
| 96 | 器件物理 (qìjiàn wùlǐ) – Device Physics – Vật lý thiết bị |
| 97 | 双极晶体管 (shuāngjí jīngtǐguǎn) – Bipolar Transistor – Bóng bán dẫn lưỡng cực |
| 98 | 半导体工艺设备 (bàndǎotǐ gōngyì shèbèi) – Semiconductor Process Equipment – Thiết bị công nghệ bán dẫn |
| 99 | 电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography – Quang khắc chùm điện tử |
| 100 | 半导体晶体生长 (bàndǎotǐ jīngtǐ shēngzhǎng) – Semiconductor Crystal Growth – Quá trình phát triển tinh thể bán dẫn |
| 101 | 晶体管阵列 (jīngtǐguǎn zhènliè) – Transistor Array – Mảng bóng bán dẫn |
| 102 | 集成电路制造 (jíchéng diànlù zhìzào) – Integrated Circuit Manufacturing – Sản xuất mạch tích hợp |
| 103 | 光子芯片 (guāngzǐ xīnpiàn) – Photonic Chip – Chip quang tử |
| 104 | 高密度芯片 (gāo mìdù xīnpiàn) – High-Density Chip – Chip mật độ cao |
| 105 | 器件封装 (qìjiàn fēngzhuāng) – Device Packaging – Đóng gói thiết bị |
| 106 | 低功耗芯片 (dī gōnghào xīnpiàn) – Low-Power Chip – Chip tiêu thụ ít năng lượng |
| 107 | 半导体材料分析 (bàndǎotǐ cáiliào fēnxī) – Semiconductor Material Analysis – Phân tích vật liệu bán dẫn |
| 108 | 数模混合芯片 (shùmó hùnhé xīnpiàn) – Mixed-Signal Chip – Chip tín hiệu hỗn hợp |
| 109 | 集成系统 (jíchéng xìtǒng) – Integrated System – Hệ thống tích hợp |
| 110 | 半导体表征 (bàndǎotǐ biǎozhēng) – Semiconductor Characterization – Đặc trưng hóa bán dẫn |
| 111 | 化合物半导体 (huàhéwù bàndǎotǐ) – Compound Semiconductor – Bán dẫn hợp chất |
| 112 | 晶圆划片 (jīngyuán huàpiàn) – Wafer Dicing – Cắt tấm bán dẫn |
| 113 | 自动光学检查 (zìdòng guāngxué jiǎnchá) – Automated Optical Inspection (AOI) – Kiểm tra quang học tự động |
| 114 | 半导体掩膜版 (bàndǎotǐ yǎnmó bǎn) – Semiconductor Mask – Mặt nạ bán dẫn |
| 115 | 电介质材料 (diàn jièzhì cáiliào) – Dielectric Material – Vật liệu điện môi |
| 116 | 纳米尺度设计 (nàmǐ chǐdù shèjì) – Nanometer Scale Design – Thiết kế ở quy mô nano |
| 117 | 芯片集成工艺 (xīnpiàn jíchéng gōngyì) – Chip Integration Process – Quy trình tích hợp chip |
| 118 | 高带宽存储 (gāo dàikuǎn cúnchǔ) – High-Bandwidth Memory – Bộ nhớ băng thông cao |
| 119 | 电流模式逻辑 (diànliú móshì luójí) – Current-Mode Logic – Logic theo chế độ dòng điện |
| 120 | 半导体诊断技术 (bàndǎotǐ zhěnduàn jìshù) – Semiconductor Diagnostic Technology – Công nghệ chẩn đoán bán dẫn |
| 121 | 晶圆清洗系统 (jīngyuán qīngxǐ xìtǒng) – Wafer Cleaning System – Hệ thống làm sạch tấm bán dẫn |
| 122 | 金属互连 (jīnshǔ hùlián) – Metal Interconnect – Kết nối kim loại |
| 123 | 微机电系统 (wēijīdiàn xìtǒng) – Microelectromechanical Systems (MEMS) – Hệ thống cơ điện tử vi mô |
| 124 | 多层布线技术 (duōcéng bùxiàn jìshù) – Multilayer Wiring Technology – Công nghệ đi dây nhiều lớp |
| 125 | 芯片时序分析 (xīnpiàn shíxù fēnxī) – Chip Timing Analysis – Phân tích thời gian chip |
| 126 | 氮化镓材料 (dànhuà gǎn cáiliào) – Gallium Nitride Material (GaN) – Vật liệu Gallium Nitride |
| 127 | 碳化硅芯片 (tànhuà guī xīnpiàn) – Silicon Carbide Chip (SiC) – Chip Silicon Carbide |
| 128 | 晶体缺陷检测 (jīngtǐ quēxiàn jiǎncè) – Crystal Defect Detection – Phát hiện khuyết tật tinh thể |
| 129 | 快闪存储芯片 (kuàishǎn cúnchǔ xīnpiàn) – Flash Memory Chip – Chip bộ nhớ flash |
| 130 | 芯片故障分析 (xīnpiàn gùzhàng fēnxī) – Chip Failure Analysis – Phân tích lỗi chip |
| 131 | 半导体设备维修 (bàndǎotǐ shèbèi wéixiū) – Semiconductor Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị bán dẫn |
| 132 | 高频芯片设计 (gāopín xīnpiàn shèjì) – High-Frequency Chip Design – Thiết kế chip tần số cao |
| 133 | 集成电路测试 (jíchéng diànlù cèshì) – Integrated Circuit Testing – Kiểm tra mạch tích hợp |
| 134 | 芯片散热材料 (xīnpiàn sànrè cáiliào) – Chip Thermal Materials – Vật liệu tản nhiệt chip |
| 135 | 热界面材料 (rè jièmiàn cáiliào) – Thermal Interface Material (TIM) – Vật liệu giao diện nhiệt |
| 136 | 半导体分立器件 (bàndǎotǐ fēnlì qìjiàn) – Semiconductor Discrete Device – Thiết bị bán dẫn rời |
| 137 | 射频前端芯片 (shèpín qiánduān xīnpiàn) – RF Front-End Chip – Chip đầu cuối tần số vô tuyến |
| 138 | 电感耦合等离子体 (diàn gǎn ǒuhé děnglízǐtǐ) – Inductively Coupled Plasma (ICP) – Plasma kết hợp cảm ứng |
| 139 | 芯片验证技术 (xīnpiàn yànzhèng jìshù) – Chip Verification Technology – Công nghệ xác minh chip |
| 140 | 电荷泵电路 (diànchóng bēng diànlù) – Charge Pump Circuit – Mạch bơm điện tích |
| 141 | 高速串行接口 (gāosù chuánxíng jiēkǒu) – High-Speed Serial Interface – Giao diện nối tiếp tốc độ cao |
| 142 | 半导体能带结构 (bàndǎotǐ néngdài jiégòu) – Semiconductor Energy Band Structure – Cấu trúc vùng năng lượng bán dẫn |
| 143 | 精密加工技术 (jīngmì jiāgōng jìshù) – Precision Machining Technology – Công nghệ gia công chính xác |
| 144 | 纳米压印技术 (nàmǐ yāyìn jìshù) – Nanoimprint Technology – Công nghệ in nano |
| 145 | 半导体自动化设备 (bàndǎotǐ zìdònghuà shèbèi) – Semiconductor Automation Equipment – Thiết bị tự động hóa bán dẫn |
| 146 | 硅基芯片 (guī jī xīnpiàn) – Silicon-Based Chip – Chip nền tảng silicon |
| 147 | 双极型晶体管 (shuāngjíxíng jīngtǐguǎn) – Bipolar Transistor – Bóng bán dẫn lưỡng cực |
| 148 | 半导体量子点 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn) – Semiconductor Quantum Dot – Chấm lượng tử bán dẫn |
| 149 | 非挥发性存储器 (fēi huīfāxìng cúnchǔqì) – Non-Volatile Memory – Bộ nhớ không bay hơi |
| 150 | 芯片封装测试 (xīnpiàn fēngzhuāng cèshì) – Chip Packaging Testing – Kiểm tra đóng gói chip |
| 151 | 晶圆代工厂 (jīngyuán dàigōngchǎng) – Wafer Foundry – Xưởng gia công tấm bán dẫn |
| 152 | 半导体表面处理 (bàndǎotǐ biǎomiàn chǔlǐ) – Semiconductor Surface Treatment – Xử lý bề mặt bán dẫn |
| 153 | 氧化层沉积 (yǎnghuàcéng chénjī) – Oxide Layer Deposition – Lắng đọng lớp oxide |
| 154 | 芯片寄生效应 (xīnpiàn jìshēng xiàoyìng) – Chip Parasitic Effect – Hiệu ứng ký sinh của chip |
| 155 | 超大规模集成电路 (chāodà guīmó jíchéng diànlù) – Very Large Scale Integration (VLSI) – Tích hợp quy mô siêu lớn |
| 156 | 工艺监控芯片 (gōngyì jiānkòng xīnpiàn) – Process Monitoring Chip – Chip giám sát quy trình |
| 157 | 晶体质量控制 (jīngtǐ zhìliàng kòngzhì) – Crystal Quality Control – Kiểm soát chất lượng tinh thể |
| 158 | 半导体生长设备 (bàndǎotǐ shēngzhǎng shèbèi) – Semiconductor Growth Equipment – Thiết bị tăng trưởng bán dẫn |
| 159 | 芯片能效优化 (xīnpiàn néngxiào yōuhuà) – Chip Energy Efficiency Optimization – Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng chip |
| 160 | 硅基光电子学 (guī jī guāng diànzǐxué) – Silicon Photonics – Quang điện tử silicon |
| 161 | 微光刻技术 (wēiguāng kè jìshù) – Microlithography Technology – Công nghệ vi quang khắc |
| 162 | 晶圆熔接 (jīngyuán róngjiē) – Wafer Bonding – Liên kết tấm bán dẫn |
| 163 | 纳米线技术 (nàmǐ xiàn jìshù) – Nanowire Technology – Công nghệ dây nano |
| 164 | 芯片存储密度 (xīnpiàn cúnchǔ mìdù) – Chip Storage Density – Mật độ lưu trữ chip |
| 165 | 晶体管缩放技术 (jīngtǐguǎn suōfàng jìshù) – Transistor Scaling Technology – Công nghệ thu nhỏ bóng bán dẫn |
| 166 | 芯片故障预测 (xīnpiàn gùzhàng yùcè) – Chip Failure Prediction – Dự đoán lỗi chip |
| 167 | 化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng cơ hóa học |
| 168 | 可重构芯片 (kě chónggòu xīnpiàn) – Reconfigurable Chip – Chip tái cấu hình |
| 169 | 半导体设备校准 (bàndǎotǐ shèbèi jiàozhǔn) – Semiconductor Equipment Calibration – Hiệu chuẩn thiết bị bán dẫn |
| 170 | 热电材料 (rèdiàn cáiliào) – Thermoelectric Material – Vật liệu nhiệt điện |
| 171 | 半导体电流密度 (bàndǎotǐ diànliú mìdù) – Semiconductor Current Density – Mật độ dòng điện bán dẫn |
| 172 | 三五族半导体 (sānwǔ zú bàndǎotǐ) – III-V Compound Semiconductor – Bán dẫn hợp chất nhóm III-V |
| 173 | 芯片电磁兼容性 (xīnpiàn diàncí jiānróngxìng) – Chip Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tương thích điện từ chip |
| 174 | 光掩模工艺 (guāng yǎnmó gōngyì) – Photomask Process – Quy trình chế tạo mặt nạ quang học |
| 175 | 射频功率器件 (shèpín gōnglǜ qìjiàn) – RF Power Devices – Thiết bị công suất tần số vô tuyến |
| 176 | 芯片散热优化 (xīnpiàn sànrè yōuhuà) – Chip Heat Dissipation Optimization – Tối ưu hóa tản nhiệt chip |
| 177 | 半导体薄膜沉积 (bàndǎotǐ bó mó chénjī) – Semiconductor Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng bán dẫn |
| 178 | 低功耗芯片 (dī gōnghào xīnpiàn) – Low-Power Chip – Chip tiêu thụ năng lượng thấp |
| 179 | 晶圆测试设备 (jīngyuán cèshì shèbèi) – Wafer Testing Equipment – Thiết bị kiểm tra tấm bán dẫn |
| 180 | 半导体热管理 (bàndǎotǐ rè guǎnlǐ) – Semiconductor Thermal Management – Quản lý nhiệt bán dẫn |
| 181 | 芯片寿命预测 (xīnpiàn shòumìng yùcè) – Chip Lifespan Prediction – Dự đoán tuổi thọ chip |
| 182 | 高精度蚀刻技术 (gāojīngdù shìkè jìshù) – High-Precision Etching Technology – Công nghệ khắc chính xác cao |
| 183 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging – Đóng gói cấp độ tấm bán dẫn |
| 184 | 半导体漏电流 (bàndǎotǐ lòudiànliú) – Semiconductor Leakage Current – Dòng rò bán dẫn |
| 185 | 集成电路电源管理 (jíchéng diànlù diànyuán guǎnlǐ) – IC Power Management – Quản lý nguồn mạch tích hợp |
| 186 | 纳米颗粒材料 (nàmǐ kēlì cáiliào) – Nanoparticle Material – Vật liệu hạt nano |
| 187 | 半导体氧化工艺 (bàndǎotǐ yǎnghuà gōngyì) – Semiconductor Oxidation Process – Quy trình oxy hóa bán dẫn |
| 188 | 芯片高速互连 (xīnpiàn gāosù hùlián) – High-Speed Chip Interconnect – Kết nối tốc độ cao chip |
| 189 | 场效应晶体管 (chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Bóng bán dẫn hiệu ứng trường |
| 190 | 半导体故障模式 (bàndǎotǐ gùzhàng móshì) – Semiconductor Failure Modes – Các kiểu lỗi bán dẫn |
| 191 | 光电子集成芯片 (guāngdiànzǐ jíchéng xīnpiàn) – Optoelectronic Integrated Chip – Chip tích hợp quang điện tử |
| 192 | 热耗散器件 (rè hàosàn qìjiàn) – Thermal Dissipation Devices – Thiết bị tản nhiệt |
| 193 | 半导体工艺控制 (bàndǎotǐ gōngyì kòngzhì) – Semiconductor Process Control – Kiểm soát quy trình bán dẫn |
| 194 | 微电子封装技术 (wēidiànzǐ fēngzhuāng jìshù) – Microelectronic Packaging Technology – Công nghệ đóng gói vi điện tử |
| 195 | 半导体数据分析 (bàndǎotǐ shùjù fēnxī) – Semiconductor Data Analysis – Phân tích dữ liệu bán dẫn |
| 196 | 集成光电器件 (jíchéng guāngdiàn qìjiàn) – Integrated Optoelectronic Devices – Thiết bị quang điện tích hợp |
| 197 | 芯片测试探针 (xīnpiàn cèshì tànzhēn) – Chip Testing Probe – Đầu dò kiểm tra chip |
| 198 | 半导体存储芯片 (bàndǎotǐ cúnchǔ xīnpiàn) – Semiconductor Memory Chip – Chip bộ nhớ bán dẫn |
| 199 | 晶圆划片工艺 (jīngyuán huàpiàn gōngyì) – Wafer Dicing Process – Quy trình cắt tấm bán dẫn |
| 200 | 半导体光刻胶 (bàndǎotǐ guāng kèjiāo) – Semiconductor Photoresist – Chất kháng quang bán dẫn |
| 201 | 芯片晶体管密度 (xīnpiàn jīngtǐguǎn mìdù) – Chip Transistor Density – Mật độ bóng bán dẫn chip |
| 202 | 电荷耦合器件 (diànchòng ǒuhé qìjiàn) – Charge-Coupled Device (CCD) – Thiết bị ghép điện tích |
| 203 | 半导体电阻器 (bàndǎotǐ diànzǔqì) – Semiconductor Resistor – Điện trở bán dẫn |
| 204 | 超导半导体 (chāodǎo bàndǎotǐ) – Superconducting Semiconductor – Bán dẫn siêu dẫn |
| 205 | 半导体测试平台 (bàndǎotǐ cèshì píngtái) – Semiconductor Testing Platform – Nền tảng kiểm tra bán dẫn |
| 206 | 纳米尺度晶体管 (nàmǐ chǐdù jīngtǐguǎn) – Nano-Scale Transistor – Bóng bán dẫn kích thước nano |
| 207 | 半导体绝缘材料 (bàndǎotǐ juéyuán cáiliào) – Semiconductor Insulation Material – Vật liệu cách điện bán dẫn |
| 208 | 芯片可靠性分析 (xīnpiàn kěkàoxìng fēnxī) – Chip Reliability Analysis – Phân tích độ tin cậy chip |
| 209 | 电介质薄膜技术 (diànjièzhì bó mó jìshù) – Dielectric Thin Film Technology – Công nghệ màng mỏng điện môi |
| 210 | 半导体温度控制 (bàndǎotǐ wēndù kòngzhì) – Semiconductor Temperature Control – Điều khiển nhiệt độ bán dẫn |
| 211 | 晶圆搬运机器人 (jīngyuán bānyùn jīqìrén) – Wafer Handling Robot – Robot xử lý tấm bán dẫn |
| 212 | 半导体封装测试 (bàndǎotǐ fēngzhuāng cèshì) – Semiconductor Packaging Testing – Kiểm tra đóng gói bán dẫn |
| 213 | 集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp |
| 214 | 半导体光学检测 (bàndǎotǐ guāngxué jiǎncè) – Semiconductor Optical Inspection – Kiểm tra quang học bán dẫn |
| 215 | 芯片智能制造 (xīnpiàn zhìnéng zhìzào) – Smart Chip Manufacturing – Sản xuất chip thông minh |
| 216 | 半导体溅射沉积 (bàndǎotǐ jiànsè chénjī) – Semiconductor Sputtering Deposition – Lắng đọng phún xạ bán dẫn |
| 217 | 半导体深紫外光 (bàndǎotǐ shēn zǐwài guāng) – Semiconductor Deep Ultraviolet Light – Ánh sáng cực tím sâu bán dẫn |
| 218 | 纳米加工技术 (nàmǐ jiāgōng jìshù) – Nanofabrication Technology – Công nghệ chế tạo nano |
| 219 | 芯片功耗管理 (xīnpiàn gōnghào guǎnlǐ) – Chip Power Management – Quản lý công suất chip |
| 220 | 半导体材料测试 (bàndǎotǐ cáiliào cèshì) – Semiconductor Material Testing – Kiểm tra vật liệu bán dẫn |
| 221 | 晶圆涂层技术 (jīngyuán tú céng jìshù) – Wafer Coating Technology – Công nghệ phủ tấm bán dẫn |
| 222 | 集成电路调试 (jíchéng diànlù tiáoshì) – Integrated Circuit Debugging – Gỡ lỗi mạch tích hợp |
| 223 | 半导体掩模设计 (bàndǎotǐ yǎnmó shèjì) – Semiconductor Mask Design – Thiết kế mặt nạ bán dẫn |
| 224 | 高频半导体材料 (gāopín bàndǎotǐ cáiliào) – High-Frequency Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn tần số cao |
| 225 | 半导体质量控制 (bàndǎotǐ zhìliàng kòngzhì) – Semiconductor Quality Control – Kiểm soát chất lượng bán dẫn |
| 226 | 芯片封装密度 (xīnpiàn fēngzhuāng mìdù) – Chip Packaging Density – Mật độ đóng gói chip |
| 227 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bó mó jīngtǐguǎn) – Semiconductor Thin Film Transistor – Bóng bán dẫn màng mỏng |
| 228 | 3D封装技术 (3D fēngzhuāng jìshù) – 3D Packaging Technology – Công nghệ đóng gói 3D |
| 229 | 高端半导体设备 (gāoduān bàndǎotǐ shèbèi) – High-End Semiconductor Equipment – Thiết bị bán dẫn cao cấp |
| 230 | 半导体硅片 (bàndǎotǐ guī piàn) – Semiconductor Silicon Wafer – Tấm silicon bán dẫn |
| 231 | 量子点芯片 (liàngzǐ diǎn xīnpiàn) – Quantum Dot Chip – Chip điểm lượng tử |
| 232 | 半导体气体传感器 (bàndǎotǐ qìtǐ chuánsǎnqì) – Semiconductor Gas Sensor – Cảm biến khí bán dẫn |
| 233 | 集成光电芯片 (jíchéng guāngdiàn xīnpiàn) – Integrated Optoelectronic Chip – Chip quang điện tích hợp |
| 234 | 半导体铝化工艺 (bàndǎotǐ lǚ huà gōngyì) – Semiconductor Aluminium Metallization – Quy trình kim loại hóa nhôm bán dẫn |
| 235 | 光电子集成电路 (guāngdiànzǐ jíchéng diànlù) – Optoelectronic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang điện tử |
| 236 | 半导体增益材料 (bàndǎotǐ zēngyì cáiliào) – Semiconductor Gain Materials – Vật liệu tăng cường bán dẫn |
| 237 | 多核处理器 (duō hé chǔlǐqì) – Multi-core Processor – Bộ xử lý đa lõi |
| 238 | 半导体铜互连 (bàndǎotǐ tóng hùlián) – Semiconductor Copper Interconnect – Kết nối đồng bán dẫn |
| 239 | 芯片电磁兼容 (xīnpiàn diàncí jiāngróng) – Chip Electromagnetic Compatibility – Tính tương thích điện từ chip |
| 240 | 半导体制造设备 (bàndǎotǐ zhìzào shèbèi) – Semiconductor Manufacturing Equipment – Thiết bị sản xuất bán dẫn |
| 241 | 芯片分立元件 (xīnpiàn fēnlì yuánjiàn) – Chip Discrete Components – Linh kiện rời chip |
| 242 | 半导体导电材料 (bàndǎotǐ dǎodiàn cáiliào) – Semiconductor Conductive Materials – Vật liệu dẫn điện bán dẫn |
| 243 | 晶体管集成度 (jīngtǐguǎn jíchéng dù) – Transistor Integration Density – Mật độ tích hợp bóng bán dẫn |
| 244 | 半导体制造工艺控制 (bàndǎotǐ zhìzào gōngyì kòngzhì) – Semiconductor Manufacturing Process Control – Kiểm soát quy trình sản xuất bán dẫn |
| 245 | 高功率半导体 (gāo gōnglǜ bàndǎotǐ) – High Power Semiconductor – Bán dẫn công suất cao |
| 246 | 半导体封装测试设备 (bàndǎotǐ fēngzhuāng cèshì shèbèi) – Semiconductor Packaging Test Equipment – Thiết bị kiểm tra đóng gói bán dẫn |
| 247 | 低温半导体 (dī wēn bàndǎotǐ) – Low-Temperature Semiconductor – Bán dẫn nhiệt độ thấp |
| 248 | 半导体光电检测 (bàndǎotǐ guāngdiàn jiǎncè) – Semiconductor Optoelectronic Testing – Kiểm tra quang điện bán dẫn |
| 249 | 晶圆表面处理 (jīngyuán biǎomiàn chǔlǐ) – Wafer Surface Treatment – Xử lý bề mặt tấm bán dẫn |
| 250 | 半导体电池技术 (bàndǎotǐ diànchí jìshù) – Semiconductor Battery Technology – Công nghệ pin bán dẫn |
| 251 | 先进半导体技术 (xiānjìn bàndǎotǐ jìshù) – Advanced Semiconductor Technology – Công nghệ bán dẫn tiên tiến |
| 252 | 半导体封装材料 (bàndǎotǐ fēngzhuāng cáiliào) – Semiconductor Packaging Materials – Vật liệu đóng gói bán dẫn |
| 253 | 晶圆检测系统 (jīngyuán jiǎncè xìtǒng) – Wafer Inspection System – Hệ thống kiểm tra tấm bán dẫn |
| 254 | 半导体物理 (bàndǎotǐ wùlǐ) – Semiconductor Physics – Vật lý bán dẫn |
| 255 | 单片集成电路 (dān piàn jíchéng diànlù) – Monolithic Integrated Circuit – Mạch tích hợp đơn thể |
| 256 | 半导体器件测试 (bàndǎotǐ qìjiàn cèshì) – Semiconductor Device Testing – Kiểm tra thiết bị bán dẫn |
| 257 | 半导体涂层 (bàndǎotǐ tú céng) – Semiconductor Coating – Lớp phủ bán dẫn |
| 258 | 超薄半导体 (chāo bó bàndǎotǐ) – Ultra-Thin Semiconductor – Bán dẫn siêu mỏng |
| 259 | 高密度互连 (gāo mìdù hùlián) – High-Density Interconnection – Kết nối mật độ cao |
| 260 | 半导体光电池 (bàndǎotǐ guāng diànchí) – Semiconductor Photovoltaic Cell – Pin quang điện bán dẫn |
| 261 | 半导体晶片 (bàndǎotǐ jīng piàn) – Semiconductor Chip – Chip bán dẫn |
| 262 | 半导体集成技术 (bàndǎotǐ jíchéng jìshù) – Semiconductor Integration Technology – Công nghệ tích hợp bán dẫn |
| 263 | 半导体制造厂 (bàndǎotǐ zhìzào chǎng) – Semiconductor Manufacturing Plant – Nhà máy sản xuất bán dẫn |
| 264 | 超快半导体 (chāo kuài bàndǎotǐ) – Ultrafast Semiconductor – Bán dẫn siêu nhanh |
| 265 | 低功耗芯片 (dī gōnghào xīnpiàn) – Low-Power Chip – Chip tiêu thụ điện năng thấp |
| 266 | 半导体制程技术 (bàndǎotǐ zhìchéng jìshù) – Semiconductor Process Technology – Công nghệ quy trình bán dẫn |
| 267 | 量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip tính toán lượng tử |
| 268 | 半导体微观结构 (bàndǎotǐ wēiguān jiégòu) – Semiconductor Microstructure – Cấu trúc vi mô bán dẫn |
| 269 | 半导体功率放大器 (bàndǎotǐ gōnglǜ fàngdàqì) – Semiconductor Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất bán dẫn |
| 270 | 高效半导体 (gāo xiào bàndǎotǐ) – High-Efficiency Semiconductor – Bán dẫn hiệu suất cao |
| 271 | 半导体存储器 (bàndǎotǐ cúnchǔ qì) – Semiconductor Memory – Bộ nhớ bán dẫn |
| 272 | 半导体光电传感器 (bàndǎotǐ guāngdiàn chuánsǎnqì) – Semiconductor Optoelectronic Sensor – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 273 | 高性能半导体 (gāo xìngnéng bàndǎotǐ) – High-Performance Semiconductor – Bán dẫn hiệu năng cao |
| 274 | 半导体材料处理 (bàndǎotǐ cáiliào chǔlǐ) – Semiconductor Material Processing – Xử lý vật liệu bán dẫn |
| 275 | 半导体电荷 (bàndǎotǐ diànchē) – Semiconductor Charge – Điện tích bán dẫn |
| 276 | 半导体硅片加工 (bàndǎotǐ guīpiàn jiāgōng) – Semiconductor Silicon Wafer Processing – Xử lý tấm silicon bán dẫn |
| 277 | 半导体微处理器 (bàndǎotǐ wēi chǔlǐ qì) – Semiconductor Microprocessor – Vi xử lý bán dẫn |
| 278 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
| 279 | 半导体芯片开发 (bàndǎotǐ xīnpiàn kāifā) – Semiconductor Chip Development – Phát triển chip bán dẫn |
| 280 | 绝缘体 (juéyuán tǐ) – Insulator – Vật liệu cách điện |
| 281 | 半导体激光材料 (bàndǎotǐ jīguāng cáiliào) – Semiconductor Laser Material – Vật liệu laser bán dẫn |
| 282 | 半导体自动化 (bàndǎotǐ zìdònghuà) – Semiconductor Automation – Tự động hóa bán dẫn |
| 283 | 光刻技术 (guāng kè jìshù) – Photolithography Technology – Công nghệ quang khắc |
| 284 | 半导体微型化 (bàndǎotǐ wēi xínghuà) – Semiconductor Miniaturization – Thu nhỏ bán dẫn |
| 285 | 半导体三维封装 (bàndǎotǐ sānwéi fēngzhuāng) – 3D Semiconductor Packaging – Đóng gói bán dẫn 3D |
| 286 | 半导体处理器 (bàndǎotǐ chǔlǐ qì) – Semiconductor Processor – Bộ xử lý bán dẫn |
| 287 | 半导体电源管理 (bàndǎotǐ diànyuán guǎnlǐ) – Semiconductor Power Management – Quản lý nguồn bán dẫn |
| 288 | 纳米半导体 (nàmǐ bàndǎotǐ) – Nanosemiconductor – Bán dẫn nano |
| 289 | 半导体光电效应 (bàndǎotǐ guāngdiàn xiàoyìng) – Semiconductor Photovoltaic Effect – Hiệu ứng quang điện bán dẫn |
| 290 | 半导体温度传感器 (bàndǎotǐ wēndù chuánsǎnqì) – Semiconductor Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ bán dẫn |
| 291 | 超导半导体 (chāo dǎo bàndǎotǐ) – Superconducting Semiconductor – Bán dẫn siêu dẫn |
| 292 | 半导体热稳定性 (bàndǎotǐ rè wěndìng xìng) – Semiconductor Thermal Stability – Tính ổn định nhiệt của bán dẫn |
| 293 | 半导体无源器件 (bàndǎotǐ wú yuán qìjiàn) – Semiconductor Passive Component – Linh kiện thụ động bán dẫn |
| 294 | 半导体光电子学 (bàndǎotǐ guāng diànzǐ xué) – Semiconductor Optoelectronics – Quang điện tử bán dẫn |
| 295 | 半导体微电子学 (bàndǎotǐ wēi diànzǐ xué) – Semiconductor Microelectronics – Vi điện tử bán dẫn |
| 296 | 半导体电子束曝光 (bàndǎotǐ diànzǐ shù pùguāng) – Semiconductor Electron Beam Lithography – Quang khắc tia điện tử bán dẫn |
| 297 | 半导体热导率 (bàndǎotǐ rè dǎolǜ) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt của bán dẫn |
| 298 | 半导体光学材料 (bàndǎotǐ guāngxué cáiliào) – Semiconductor Optical Materials – Vật liệu quang học bán dẫn |
| 299 | 量子半导体 (liàngzǐ bàndǎotǐ) – Quantum Semiconductor – Bán dẫn lượng tử |
| 300 | 半导体电气性能 (bàndǎotǐ diànqì xìngnéng) – Semiconductor Electrical Properties – Tính chất điện của bán dẫn |
| 301 | 半导体紫外光 (bàndǎotǐ zǐwài guāng) – Semiconductor Ultraviolet Light – Ánh sáng tử ngoại bán dẫn |
| 302 | 半导体辐射 (bàndǎotǐ fúshè) – Semiconductor Radiation – Bức xạ bán dẫn |
| 303 | 半导体纳米线 (bàndǎotǐ nàmǐ xiàn) – Semiconductor Nanowire – Dây nano bán dẫn |
| 304 | 半导体晶粒 (bàndǎotǐ jīng lì) – Semiconductor Grain – Hạt tinh thể bán dẫn |
| 305 | 半导体材料科学 (bàndǎotǐ cáiliào kēxué) – Semiconductor Materials Science – Khoa học vật liệu bán dẫn |
| 306 | 半导体电流 (bàndǎotǐ diànliú) – Semiconductor Current – Dòng điện bán dẫn |
| 307 | 半导体元件封装 (bàndǎotǐ yuánjiàn fēngzhuāng) – Semiconductor Component Packaging – Đóng gói linh kiện bán dẫn |
| 308 | 半导体电压 (bàndǎotǐ diànyā) – Semiconductor Voltage – Điện áp bán dẫn |
| 309 | 半导体集成度 (bàndǎotǐ jíchéng dù) – Semiconductor Integration Level – Mức độ tích hợp bán dẫn |
| 310 | 半导体热噪声 (bàndǎotǐ rè zàoshēng) – Semiconductor Thermal Noise – Tiếng ồn nhiệt bán dẫn |
| 311 | 半导体振荡器 (bàndǎotǐ zhèndòngqì) – Semiconductor Oscillator – Bộ dao động bán dẫn |
| 312 | 半导体光纤传感器 (bàndǎotǐ guāngxiān chuánsǎnqì) – Semiconductor Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi bán dẫn |
| 313 | 半导体光刻胶 (bàndǎotǐ guāng kè jiāo) – Semiconductor Photoresist – Chất chống khắc quang bán dẫn |
| 314 | 半导体电池 (bàndǎotǐ diànchí) – Semiconductor Battery – Pin bán dẫn |
| 315 | 半导体转换效率 (bàndǎotǐ zhuǎnhuàn xiàolǜ) – Semiconductor Conversion Efficiency – Hiệu suất chuyển đổi bán dẫn |
| 316 | 半导体激发态 (bàndǎotǐ jīfā tà) – Semiconductor Excited State – Trạng thái kích thích bán dẫn |
| 317 | 半导体高温稳定性 (bàndǎotǐ gāo wēn wěndìng xìng) – Semiconductor High-Temperature Stability – Tính ổn định nhiệt độ cao của bán dẫn |
| 318 | 半导体衬底 (bàndǎotǐ chèntǐ) – Semiconductor Substrate – Chất nền bán dẫn |
| 319 | 半导体增益 (bàndǎotǐ zēngyì) – Semiconductor Gain – Tăng cường bán dẫn |
| 320 | 半导体电荷输运 (bàndǎotǐ diànchē shūyùn) – Semiconductor Charge Transport – Vận chuyển điện tích bán dẫn |
| 321 | 半导体高电子迁移率 (bàndǎotǐ gāo diànzǐ qiānyí lǜ) – Semiconductor High Electron Mobility – Độ di chuyển điện tử cao bán dẫn |
| 322 | 半导体材料生长 (bàndǎotǐ cáiliào shēngzhǎng) – Semiconductor Material Growth – Tăng trưởng vật liệu bán dẫn |
| 323 | 半导体电磁干扰 (bàndǎotǐ diàncí gānrǎo) – Semiconductor Electromagnetic Interference – Can thiệp điện từ bán dẫn |
| 324 | 半导体液晶显示器 (bàndǎotǐ yèjīng xiǎnshìqì) – Semiconductor LCD Display – Màn hình LCD bán dẫn |
| 325 | 半导体储能器件 (bàndǎotǐ chǔnéng qìjiàn) – Semiconductor Energy Storage Device – Thiết bị lưu trữ năng lượng bán dẫn |
| 326 | 半导体量子计算 (bàndǎotǐ liàngzǐ jìsuàn) – Semiconductor Quantum Computing – Tính toán lượng tử bán dẫn |
| 327 | 半导体电容器 (bàndǎotǐ diànróng qì) – Semiconductor Capacitor – Tụ điện bán dẫn |
| 328 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èrjíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Đi-ốt quang điện bán dẫn |
| 329 | 半导体数字电路 (bàndǎotǐ shùzì diànlù) – Semiconductor Digital Circuit – Mạch số bán dẫn |
| 330 | 半导体模拟电路 (bàndǎotǐ mónǐ diànlù) – Semiconductor Analog Circuit – Mạch tương tự bán dẫn |
| 331 | 半导体表面状态 (bàndǎotǐ biǎomiàn zhuàngtài) – Semiconductor Surface State – Tình trạng bề mặt bán dẫn |
| 332 | 半导体材料沉积 (bàndǎotǐ cáiliào chéndī) – Semiconductor Material Deposition – Lắng đọng vật liệu bán dẫn |
| 333 | 半导体二极管 (bàndǎotǐ èrjíguǎn) – Semiconductor Diode – Đi-ốt bán dẫn |
| 334 | 半导体单晶硅 (bàndǎotǐ dānjīng guī) – Semiconductor Single Crystal Silicon – Silicon tinh thể đơn bán dẫn |
| 335 | 半导体全息存储 (bàndǎotǐ quánxī cúnchǔ) – Semiconductor Holographic Storage – Lưu trữ holographic bán dẫn |
| 336 | 半导体封装技术 (bàndǎotǐ fēngzhuāng jìshù) – Semiconductor Packaging Technology – Công nghệ đóng gói bán dẫn |
| 337 | 半导体膜材料 (bàndǎotǐ mó cáiliào) – Semiconductor Film Materials – Vật liệu màng bán dẫn |
| 338 | 半导体光学计算 (bàndǎotǐ guāngxué jìsuàn) – Semiconductor Optical Computing – Tính toán quang học bán dẫn |
| 339 | 半导体表面粗糙度 (bàndǎotǐ biǎomiàn cūcāo dù) – Semiconductor Surface Roughness – Độ nhám bề mặt bán dẫn |
| 340 | 半导体电流控制 (bàndǎotǐ diànliú kòngzhì) – Semiconductor Current Control – Kiểm soát dòng điện bán dẫn |
| 341 | 半导体集成电路板 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù bǎn) – Semiconductor Integrated Circuit Board – Mạch mạch tích hợp bán dẫn |
| 342 | 半导体器件测试 (bàndǎotǐ qìjiàn cèshì) – Semiconductor Device Testing – Kiểm tra linh kiện bán dẫn |
| 343 | 半导体薄膜 (bàndǎotǐ bómó) – Semiconductor Thin Film – Màng mỏng bán dẫn |
| 344 | 半导体发光二极管 (bàndǎotǐ fāguāng èrjíguǎn) – Semiconductor LED (Light Emitting Diode) – Đi-ốt phát sáng bán dẫn (LED) |
| 345 | 半导体微型传感器 (bàndǎotǐ wēi xíng chuánsǎnqì) – Semiconductor Micro Sensor – Cảm biến vi bán dẫn |
| 346 | 半导体太阳能电池 (bàndǎotǐ tàiyángnéng diànchí) – Semiconductor Solar Cell – Pin mặt trời bán dẫn |
| 347 | 半导体热电效应 (bàndǎotǐ rèdiàn xiàoyìng) – Semiconductor Thermoelectric Effect – Hiệu ứng nhiệt điện bán dẫn |
| 348 | 半导体硅光电探测器 (bàndǎotǐ guī guāngdiàn tàncèqì) – Semiconductor Silicon Photodetector – Cảm biến quang điện silicon bán dẫn |
| 349 | 半导体功率开关 (bàndǎotǐ gōnglǜ kāiguī) – Semiconductor Power Switch – Công tắc công suất bán dẫn |
| 350 | 半导体量子计算机 (bàndǎotǐ liàngzǐ jìsuàn jī) – Semiconductor Quantum Computer – Máy tính lượng tử bán dẫn |
| 351 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bómó jīngtǐ guǎn) – Semiconductor Thin-Film Transistor (TFT) – Transistor màng mỏng bán dẫn |
| 352 | 半导体晶体管 (bàndǎotǐ jīngtǐ guǎn) – Semiconductor Transistor – Transistor bán dẫn |
| 353 | 半导体材料科学家 (bàndǎotǐ cáiliào kēxuéjiā) – Semiconductor Materials Scientist – Nhà khoa học vật liệu bán dẫn |
| 354 | 半导体光纤激光器 (bàndǎotǐ guāngxiān jīguāng qì) – Semiconductor Fiber Laser – Laser sợi quang bán dẫn |
| 355 | 半导体高电子迁移率材料 (bàndǎotǐ gāo diànzǐ qiānyí lǜ cáiliào) – Semiconductor High Electron Mobility Material – Vật liệu có độ di chuyển điện tử cao bán dẫn |
| 356 | 半导体光电探测 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncè) – Semiconductor Photodetection – Phát hiện quang điện bán dẫn |
| 357 | 半导体封装测试 (bàndǎotǐ fēngzhuāng cèshì) – Semiconductor Packaging Test – Kiểm tra đóng gói bán dẫn |
| 358 | 半导体集成系统 (bàndǎotǐ jíchéng xìtǒng) – Semiconductor Integrated System – Hệ thống tích hợp bán dẫn |
| 359 | 半导体电池组装 (bàndǎotǐ diànchí zǔzhuāng) – Semiconductor Battery Assembly – Lắp ráp pin bán dẫn |
| 360 | 半导体嵌入式系统 (bàndǎotǐ qiànrù shì xìtǒng) – Semiconductor Embedded System – Hệ thống nhúng bán dẫn |
| 361 | 半导体材料合成 (bàndǎotǐ cáiliào héchéng) – Semiconductor Material Synthesis – Tổng hợp vật liệu bán dẫn |
| 362 | 半导体光谱 (bàndǎotǐ guāngpǔ) – Semiconductor Spectrum – Quang phổ bán dẫn |
| 363 | 半导体电流传输 (bàndǎotǐ diànliú chuánshū) – Semiconductor Current Transport – Vận chuyển dòng điện bán dẫn |
| 364 | 半导体热容 (bàndǎotǐ rè róng) – Semiconductor Heat Capacity – Nhiệt dung bán dẫn |
| 365 | 半导体电子迁移率 (bàndǎotǐ diànzǐ qiānyí lǜ) – Semiconductor Electron Mobility – Độ di chuyển điện tử bán dẫn |
| 366 | 半导体传感器网络 (bàndǎotǐ chuánsǎnqì wǎngluò) – Semiconductor Sensor Network – Mạng cảm biến bán dẫn |
| 367 | 半导体电子器件 (bàndǎotǐ diànzǐ qìjiàn) – Semiconductor Electronic Devices – Linh kiện điện tử bán dẫn |
| 368 | 半导体集成电路芯片 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù xīnpiàn) – Semiconductor Integrated Circuit Chip – Chip mạch tích hợp bán dẫn |
| 369 | 半导体电压调节器 (bàndǎotǐ diànyā tiáojié qì) – Semiconductor Voltage Regulator – Bộ điều chỉnh điện áp bán dẫn |
| 370 | 半导体非晶硅 (bàndǎotǐ fēi jīng guī) – Amorphous Silicon Semiconductor – Bán dẫn silicon vô định hình |
| 371 | 半导体微型电流传感器 (bàndǎotǐ wēi xíng diànliú chuánsǎnqì) – Semiconductor Microcurrent Sensor – Cảm biến dòng điện vi bán dẫn |
| 372 | 半导体量子点 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn) – Semiconductor Quantum Dot – Điểm lượng tử bán dẫn |
| 373 | 半导体电磁兼容性 (bàndǎotǐ diàncí jiānkùnxìng) – Semiconductor Electromagnetic Compatibility – Tính tương thích điện từ của bán dẫn |
| 374 | 半导体材料表面 (bàndǎotǐ cáiliào biǎomiàn) – Semiconductor Material Surface – Bề mặt vật liệu bán dẫn |
| 375 | 半导体光电转换效率 (bàndǎotǐ guāngdiàn zhuǎnhuàn xiàolǜ) – Semiconductor Photovoltaic Conversion Efficiency – Hiệu suất chuyển đổi quang điện bán dẫn |
| 376 | 半导体电子管 (bàndǎotǐ diànzǐ guǎn) – Semiconductor Electron Tube – Ống điện tử bán dẫn |
| 377 | 半导体金属化 (bàndǎotǐ jīnshǔ huà) – Semiconductor Metallization – Mạ kim loại bán dẫn |
| 378 | 半导体分立元件 (bàndǎotǐ fēnlì yuánjiàn) – Semiconductor Discrete Components – Linh kiện rời bán dẫn |
| 379 | 半导体电气隔离 (bàndǎotǐ diànqì gé lí) – Semiconductor Electrical Isolation – Cách ly điện bán dẫn |
| 380 | 半导体宽禁带 (bàndǎotǐ kuān jìn dài) – Semiconductor Wide Bandgap – Dải cấm rộng bán dẫn |
| 381 | 半导体微型光源 (bàndǎotǐ wēi xíng guāngyuán) – Semiconductor Micro Light Source – Nguồn sáng vi bán dẫn |
| 382 | 半导体固态激光器 (bàndǎotǐ gùtài jīguāng qì) – Semiconductor Solid-State Laser – Laser bán dẫn rắn |
| 383 | 半导体光电器件 (bàndǎotǐ guāngdiàn qìjiàn) – Semiconductor Optoelectronic Device – Linh kiện quang điện bán dẫn |
| 384 | 半导体核磁共振 (bàndǎotǐ hé cí gòngzhèn) – Semiconductor Nuclear Magnetic Resonance (NMR) – Cộng hưởng từ hạt nhân bán dẫn |
| 385 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
| 386 | 半导体膜 (bàndǎotǐ mó) – Semiconductor Film – Màng bán dẫn |
| 387 | 半导体转导率 (bàndǎotǐ zhuǎndǎo lǜ) – Semiconductor Conductance – Độ dẫn bán dẫn |
| 388 | 半导体传导带 (bàndǎotǐ chuándǎo dài) – Semiconductor Conduction Band – Dải dẫn bán dẫn |
| 389 | 半导体注入 (bàndǎotǐ zhùrù) – Semiconductor Injection – Tiêm bán dẫn |
| 390 | 半导体电流限制 (bàndǎotǐ diànliú xiànzhì) – Semiconductor Current Limitation – Hạn chế dòng điện bán dẫn |
| 391 | 半导体热电材料 (bàndǎotǐ rèdiàn cáiliào) – Semiconductor Thermoelectric Material – Vật liệu nhiệt điện bán dẫn |
| 392 | 半导体制冷器 (bàndǎotǐ zhìlěng qì) – Semiconductor Cooler – Thiết bị làm lạnh bán dẫn |
| 393 | 半导体绝缘材料 (bàndǎotǐ juéyuán cáiliào) – Semiconductor Insulating Material – Vật liệu cách điện bán dẫn |
| 394 | 半导体显示屏 (bàndǎotǐ xiǎnshì píng) – Semiconductor Display – Màn hình bán dẫn |
| 395 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dài xì) – Semiconductor Bandgap – Dải cấm bán dẫn |
| 396 | 半导体二极管 (bàndǎotǐ èrjíguǎn) – Semiconductor Diode – Điốt bán dẫn |
| 397 | 半导体回流焊接 (bàndǎotǐ huíliú hànjiē) – Semiconductor Reflow Soldering – Hàn ngược bán dẫn |
| 398 | 半导体负载 (bàndǎotǐ fùzài) – Semiconductor Load – Tải bán dẫn |
| 399 | 半导体半导体材料 (bàndǎotǐ bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn bán dẫn |
| 400 | 半导体扩展性 (bàndǎotǐ kuòzhǎn xìng) – Semiconductor Scalability – Tính mở rộng bán dẫn |
| 401 | 半导体分子束外延 (bàndǎotǐ fēn zǐ shù wàiyán) – Semiconductor Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Kỹ thuật epitaxy chùm phân tử bán dẫn |
| 402 | 半导体集成 (bàndǎotǐ jíchéng) – Semiconductor Integration – Tích hợp bán dẫn |
| 403 | 半导体变换器 (bàndǎotǐ biànhuàn qì) – Semiconductor Converter – Bộ chuyển đổi bán dẫn |
| 404 | 半导体材料表面分析 (bàndǎotǐ cáiliào biǎomiàn fēnxī) – Semiconductor Material Surface Analysis – Phân tích bề mặt vật liệu bán dẫn |
| 405 | 半导体生产工艺 (bàndǎotǐ shēngchǎn gōngyì) – Semiconductor Manufacturing Process – Quy trình sản xuất bán dẫn |
| 406 | 半导体超导性 (bàndǎotǐ chāodǎo xìng) – Semiconductor Superconductivity – Tính siêu dẫn của bán dẫn |
| 407 | 半导体压制 (bàndǎotǐ yāzhì) – Semiconductor Pressing – Ép bán dẫn |
| 408 | 半导体气氛 (bàndǎotǐ qìfēn) – Semiconductor Atmosphere – Môi trường khí bán dẫn |
| 409 | 半导体量子力学 (bàndǎotǐ liàngzǐ lìxué) – Semiconductor Quantum Mechanics – Cơ học lượng tử bán dẫn |
| 410 | 半导体激光扫描显微镜 (bàndǎotǐ jīguāng sǎomiáo xiǎnwéijìng) – Semiconductor Laser Scanning Microscope (LSM) – Kính hiển vi quét laser bán dẫn |
| 411 | 半导体器件功能 (bàndǎotǐ qìjiàn gōngnéng) – Semiconductor Device Function – Chức năng linh kiện bán dẫn |
| 412 | 半导体临界电压 (bàndǎotǐ línjiè diàn yā) – Semiconductor Threshold Voltage – Điện áp ngưỡng bán dẫn |
| 413 | 半导体反向偏置 (bàndǎotǐ fǎnxiàng piānzhì) – Semiconductor Reverse Bias – Phân cực ngược bán dẫn |
| 414 | 半导体电流饱和 (bàndǎotǐ diànliú bǎohé) – Semiconductor Current Saturation – Bão hòa dòng điện bán dẫn |
| 415 | 半导体电流子 (bàndǎotǐ diànliú zǐ) – Semiconductor Current Carrier – Vận chuyển dòng điện bán dẫn |
| 416 | 半导体射频 (bàndǎotǐ shèpín) – Semiconductor Radio Frequency (RF) – Tần số vô tuyến bán dẫn |
| 417 | 半导体绝缘栅极 (bàndǎotǐ juéyuán gǎ jí) – Semiconductor Insulated Gate – Cổng cách điện bán dẫn |
| 418 | 半导体晶体管 (bàndǎotǐ jīngtǐguǎn) – Semiconductor Transistor – Transistor bán dẫn |
| 419 | 半导体自旋电子学 (bàndǎotǐ zì xuán diànzǐ xué) – Semiconductor Spintronics – Điện tử spin bán dẫn |
| 420 | 半导体散热 (bàndǎotǐ sànyè) – Semiconductor Heat Dissipation – Tản nhiệt bán dẫn |
| 421 | 半导体薄膜 (bàndǎotǐ bó mó) – Semiconductor Thin Film – Màng mỏng bán dẫn |
| 422 | 半导体导电性 (bàndǎotǐ dǎodiàn xìng) – Semiconductor Conductivity – Tính dẫn điện bán dẫn |
| 423 | 半导体效应 (bàndǎotǐ xiàoyìng) – Semiconductor Effect – Hiệu ứng bán dẫn |
| 424 | 半导体开关 (bàndǎotǐ kāiguān) – Semiconductor Switch – Công tắc bán dẫn |
| 425 | 半导体硅片 (bàndǎotǐ guī piàn) – Semiconductor Wafer – Wafer bán dẫn |
| 426 | 半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncè qì) – Semiconductor Photodetector – Máy dò quang điện bán dẫn |
| 427 | 半导体电子束 (bàndǎotǐ diànzǐ shù) – Semiconductor Electron Beam – Chùm điện tử bán dẫn |
| 428 | 半导体光伏材料 (bàndǎotǐ guāngfú cáiliào) – Semiconductor Photovoltaic Material – Vật liệu quang điện bán dẫn |
| 429 | 半导体整流 (bàndǎotǐ zhěngliú) – Semiconductor Rectification – Chỉnh lưu bán dẫn |
| 430 | 半导体光敏性 (bàndǎotǐ guāngmǐn xìng) – Semiconductor Photosensitivity – Tính nhạy quang bán dẫn |
| 431 | 半导体积层 (bàndǎotǐ jī céng) – Semiconductor Layering – Lớp bán dẫn |
| 432 | 半导体制程 (bàndǎotǐ zhì chéng) – Semiconductor Process – Quy trình bán dẫn |
| 433 | 半导体制造商 (bàndǎotǐ zhìzào shāng) – Semiconductor Manufacturer – Nhà sản xuất bán dẫn |
| 434 | 半导体电子束曝光 (bàndǎotǐ diànzǐ shù pùguāng) – Semiconductor Electron Beam Lithography – Quang hốc chùm điện tử bán dẫn |
| 435 | 半导体集成电路 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù) – Semiconductor Integrated Circuit – Mạch tích hợp bán dẫn |
| 436 | 半导体光敏二极管 (bàndǎotǐ guāngmǐn èrjíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Điôt quang điện bán dẫn |
| 437 | 半导体晶体管放大 (bàndǎotǐ jīngtǐguǎn fàngdà) – Semiconductor Transistor Amplification – Khuếch đại transistor bán dẫn |
| 438 | 半导体化学气相沉积 (bàndǎotǐ huàxué qìfāng chéndì) – Semiconductor Chemical Vapor Deposition (CVD) – Phủ hơi hóa học bán dẫn |
| 439 | 半导体封装 (bàndǎotǐ fēngzhuāng) – Semiconductor Packaging – Đóng gói bán dẫn |
| 440 | 半导体功率放大器 (bàndǎotǐ gōnglǜ fàngdà qì) – Semiconductor Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất bán dẫn |
| 441 | 半导体电动势 (bàndǎotǐ diàndòng shì) – Semiconductor Electromotive Force (EMF) – Lực điện động bán dẫn |
| 442 | 半导体二极管整流 (bàndǎotǐ èrjíguǎn zhěngliú) – Semiconductor Diode Rectification – Chỉnh lưu điốt bán dẫn |
| 443 | 半导体导电膜 (bàndǎotǐ dǎodiàn mó) – Semiconductor Conductive Film – Màng dẫn điện bán dẫn |
| 444 | 半导体负载电流 (bàndǎotǐ fùzài diànliú) – Semiconductor Load Current – Dòng điện tải bán dẫn |
| 445 | 半导体加速器 (bàndǎotǐ jiāsù qì) – Semiconductor Accelerator – Máy gia tốc bán dẫn |
| 446 | 半导体电流转换器 (bàndǎotǐ diànliú zhuǎnhuàn qì) – Semiconductor Current Converter – Bộ chuyển đổi dòng điện bán dẫn |
| 447 | 半导体电导 (bàndǎotǐ diàndǎo) – Semiconductor Conductance – Độ dẫn bán dẫn |
| 448 | 半导体液相外延 (bàndǎotǐ yèfāng wàiyán) – Semiconductor Liquid Phase Epitaxy (LPE) – Epitaxy pha lỏng bán dẫn |
| 449 | 半导体热传导 (bàndǎotǐ rè chuándǎo) – Semiconductor Thermal Conduction – Truyền nhiệt bán dẫn |
| 450 | 半导体离子注入 (bàndǎotǐ lízǐ zhùrù) – Semiconductor Ion Implantation – Cấy ion bán dẫn |
| 451 | 半导体氧化层 (bàndǎotǐ yǎnghuà céng) – Semiconductor Oxide Layer – Lớp oxit bán dẫn |
| 452 | 半导体阈值电压 (bàndǎotǐ yùzhí diànyā) – Semiconductor Threshold Voltage – Điện áp ngưỡng bán dẫn |
| 453 | 半导体输出特性 (bàndǎotǐ shūchū tèxìng) – Semiconductor Output Characteristics – Đặc tính đầu ra bán dẫn |
| 454 | 半导体电场效应 (bàndǎotǐ diànchǎng xiàoyìng) – Semiconductor Electric Field Effect – Hiệu ứng điện trường bán dẫn |
| 455 | 半导体容量 (bàndǎotǐ róngliàng) – Semiconductor Capacitance – Điện dung bán dẫn |
| 456 | 半导体导电带 (bàndǎotǐ dǎodiàn dài) – Semiconductor Conduction Band – Dải dẫn bán dẫn |
| 457 | 半导体反向电流 (bàndǎotǐ fǎnxiàng diànliú) – Semiconductor Reverse Current – Dòng điện ngược bán dẫn |
| 458 | 半导体材料表面处理 (bàndǎotǐ cáiliào biǎomiàn chǔlǐ) – Semiconductor Material Surface Treatment – Xử lý bề mặt vật liệu bán dẫn |
| 459 | 半导体集成电路设计 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù shèjì) – Semiconductor Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp bán dẫn |
| 460 | 半导体电阻 (bàndǎotǐ diànzǔ) – Semiconductor Resistance – Điện trở bán dẫn |
| 461 | 半导体制冷 (bàndǎotǐ zhìlěng) – Semiconductor Cooling – Làm mát bán dẫn |
| 462 | 半导体元件 (bàndǎotǐ yuánjiàn) – Semiconductor Component – Linh kiện bán dẫn |
| 463 | 半导体衬底 (bàndǎotǐ chèndǐ) – Semiconductor Substrate – Chất nền bán dẫn |
| 464 | 半导体量子效应 (bàndǎotǐ liàngzǐ xiàoyìng) – Semiconductor Quantum Effect – Hiệu ứng lượng tử bán dẫn |
| 465 | 半导体厚度 (bàndǎotǐ hòudù) – Semiconductor Thickness – Độ dày bán dẫn |
| 466 | 半导体喷墨打印 (bàndǎotǐ pēn mò dǎyìn) – Semiconductor Inkjet Printing – In phun bán dẫn |
| 467 | 半导体绝缘层 (bàndǎotǐ juéyuán céng) – Semiconductor Insulating Layer – Lớp cách điện bán dẫn |
| 468 | 半导体电子器件 (bàndǎotǐ diànzǐ qìjiàn) – Semiconductor Electronic Device – Thiết bị điện tử bán dẫn |
| 469 | 半导体纳米材料 (bàndǎotǐ nàmǐ cáiliào) – Semiconductor Nanomaterial – Vật liệu bán dẫn nano |
| 470 | 半导体光电导 (bàndǎotǐ guāngdiàn dǎo) – Semiconductor Photoconductivity – Tính dẫn quang bán dẫn |
| 471 | 半导体量子比特 (bàndǎotǐ liàngzǐ bǐt) – Semiconductor Quantum Bit (Qubit) – Bit lượng tử bán dẫn |
| 472 | 半导体电极 (bàndǎotǐ diànjí) – Semiconductor Electrode – Điện cực bán dẫn |
| 473 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bó mó jīngtǐguǎn) – Semiconductor Thin-film Transistor – Transistor màng mỏng bán dẫn |
| 474 | 半导体异质结 (bàndǎotǐ yìzhì jié) – Semiconductor Heterojunction – Mối nối dị thể bán dẫn |
| 475 | 半导体电导率 (bàndǎotǐ diàndǎo lǜ) – Semiconductor Conductivity Rate – Tỷ lệ dẫn điện bán dẫn |
| 476 | 半导体厚膜技术 (bàndǎotǐ hòu mó jìshù) – Semiconductor Thick Film Technology – Công nghệ màng dày bán dẫn |
| 477 | 半导体灵敏度 (bàndǎotǐ língmǐn dù) – Semiconductor Sensitivity – Độ nhạy bán dẫn |
| 478 | 半导体量子隧道效应 (bàndǎotǐ liàngzǐ suìdào xiàoyìng) – Semiconductor Quantum Tunneling Effect – Hiệu ứng đường hầm lượng tử bán dẫn |
| 479 | 半导体极化效应 (bàndǎotǐ jíhuà xiàoyìng) – Semiconductor Polarization Effect – Hiệu ứng phân cực bán dẫn |
| 480 | 半导体光电转换效率 (bàndǎotǐ guāngdiàn zhuǎnhuàn xiàolǜ) – Semiconductor Photovoltaic Efficiency – Hiệu suất chuyển đổi quang điện bán dẫn |
| 481 | 半导体表面状态 (bàndǎotǐ biǎomiàn zhuàngtài) – Semiconductor Surface States – Trạng thái bề mặt bán dẫn |
| 482 | 半导体能带 (bàndǎotǐ néngdài) – Semiconductor Energy Band – Dải năng lượng bán dẫn |
| 483 | 半导体光谱分析 (bàndǎotǐ guāngpǔ fēnxī) – Semiconductor Spectral Analysis – Phân tích quang phổ bán dẫn |
| 484 | 半导体集成光电器件 (bàndǎotǐ jíchéng guāngdiàn qìjiàn) – Semiconductor Integrated Optoelectronic Device – Thiết bị quang điện tích hợp bán dẫn |
| 485 | 半导体导电层 (bàndǎotǐ dǎodiàn céng) – Semiconductor Conductive Layer – Lớp dẫn điện bán dẫn |
| 486 | 半导体电流-电压特性 (bàndǎotǐ diànliú-diànyā tèxìng) – Semiconductor I-V Characteristics – Đặc tính dòng điện-điện áp bán dẫn |
| 487 | 半导体功率放大器 (bàndǎotǐ gōnglì fàngdàqì) – Semiconductor Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất bán dẫn |
| 488 | 半导体动态性能 (bàndǎotǐ dòngtài xìngnéng) – Semiconductor Dynamic Performance – Hiệu suất động bán dẫn |
| 489 | 半导体硅片 (bàndǎotǐ guī piàn) – Semiconductor Silicon Wafer – Wafer silicon bán dẫn |
| 490 | 半导体稳定性 (bàndǎotǐ wěndìng xìng) – Semiconductor Stability – Tính ổn định bán dẫn |
| 491 | 半导体热导率 (bàndǎotǐ rè dǎo lǜ) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt bán dẫn |
| 492 | 半导体接触电阻 (bàndǎotǐ jiēchù diànzǔ) – Semiconductor Contact Resistance – Điện trở tiếp xúc bán dẫn |
| 493 | 半导体测试 (bàndǎotǐ cèshì) – Semiconductor Testing – Kiểm tra bán dẫn |
| 494 | 半导体极性 (bàndǎotǐ jíxìng) – Semiconductor Polarity – Tính cực bán dẫn |
| 495 | 半导体灵敏度分析 (bàndǎotǐ língmǐn dù fēnxī) – Semiconductor Sensitivity Analysis – Phân tích độ nhạy bán dẫn |
| 496 | 半导体调节 (bàndǎotǐ tiáojié) – Semiconductor Tuning – Điều chỉnh bán dẫn |
| 497 | 半导体控制器 (bàndǎotǐ kòngzhì qì) – Semiconductor Controller – Bộ điều khiển bán dẫn |
| 498 | 半导体高频效应 (bàndǎotǐ gāo pín xiàoyìng) – Semiconductor High-Frequency Effect – Hiệu ứng tần số cao bán dẫn |
| 499 | 半导体深度 (bàndǎotǐ shēndù) – Semiconductor Depth – Độ sâu bán dẫn |
| 500 | 半导体电流传输 (bàndǎotǐ diànliú chuánshū) – Semiconductor Current Transmission – Truyền tải dòng điện bán dẫn |
| 501 | 半导体界面层 (bàndǎotǐ jièmiàn céng) – Semiconductor Interface Layer – Lớp giao diện bán dẫn |
| 502 | 半导体特性曲线 (bàndǎotǐ tèxìng qūxiàn) – Semiconductor Characteristic Curve – Đường cong đặc tính bán dẫn |
| 503 | 半导体频率响应 (bàndǎotǐ pínlǜ xiǎngyìng) – Semiconductor Frequency Response – Phản hồi tần số bán dẫn |
| 504 | 半导体非线性 (bàndǎotǐ fēi xiànxìng) – Semiconductor Non-linearity – Tính phi tuyến bán dẫn |
| 505 | 半导体材料性质 (bàndǎotǐ cáiliào xìngzhì) – Semiconductor Material Properties – Tính chất vật liệu bán dẫn |
| 506 | 半导体自旋电子学 (bàndǎotǐ zì xuán diànzǐ xué) – Semiconductor Spintronics – Điện tử học xoay chiều bán dẫn |
| 507 | 半导体光学性质 (bàndǎotǐ guāngxué xìngzhì) – Semiconductor Optical Properties – Tính chất quang học bán dẫn |
| 508 | 半导体光响应 (bàndǎotǐ guāng xiǎngyìng) – Semiconductor Photoreponse – Phản ứng quang bán dẫn |
| 509 | 半导体氧化物 (bàndǎotǐ yǎnghuà wù) – Semiconductor Oxide – Oxit bán dẫn |
| 510 | 半导体热扩散 (bàndǎotǐ rè kuòsàn) – Semiconductor Thermal Diffusion – Khuếch tán nhiệt bán dẫn |
| 511 | 半导体反向击穿 (bàndǎotǐ fǎnxiàng jīchuān) – Semiconductor Reverse Breakdown – Sự phá vỡ ngược bán dẫn |
| 512 | 半导体器件仿真 (bàndǎotǐ qìjiàn fǎngzhēn) – Semiconductor Device Simulation – Mô phỏng thiết bị bán dẫn |
| 513 | 半导体导电性能 (bàndǎotǐ dǎodiàn xìngnéng) – Semiconductor Conductive Performance – Hiệu suất dẫn điện bán dẫn |
| 514 | 半导体系统集成 (bàndǎotǐ xìtǒng jíchéng) – Semiconductor System Integration – Tích hợp hệ thống bán dẫn |
| 515 | 半导体热平衡 (bàndǎotǐ rè pínghéng) – Semiconductor Thermal Balance – Cân bằng nhiệt bán dẫn |
| 516 | 半导体光谱响应 (bàndǎotǐ guāngpǔ xiǎngyìng) – Semiconductor Spectral Response – Phản ứng quang phổ bán dẫn |
| 517 | 半导体结构优化 (bàndǎotǐ jiégòu yōuhuà) – Semiconductor Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc bán dẫn |
| 518 | 半导体驱动电流 (bàndǎotǐ qūdòng diànliú) – Semiconductor Drive Current – Dòng điện điều khiển bán dẫn |
| 519 | 半导体临界电压 (bàndǎotǐ línjiè diànyā) – Semiconductor Threshold Voltage – Điện áp ngưỡng bán dẫn |
| 520 | 半导体载流子浓度 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ nóngdù) – Semiconductor Carrier Concentration – Nồng độ hạt tải điện bán dẫn |
| 521 | 半导体耐高温性 (bàndǎotǐ nài gāo wēn xìng) – Semiconductor High-Temperature Resistance – Khả năng chịu nhiệt độ cao của bán dẫn |
| 522 | 半导体负载能力 (bàndǎotǐ fùzài nénglì) – Semiconductor Load Capacity – Khả năng chịu tải của bán dẫn |
| 523 | 半导体化学稳定性 (bàndǎotǐ huàxué wěndìng xìng) – Semiconductor Chemical Stability – Tính ổn định hóa học bán dẫn |
| 524 | 半导体异质结构 (bàndǎotǐ yìzhì jiégòu) – Semiconductor Heterostructure – Cấu trúc dị thể bán dẫn |
| 525 | 半导体光电效应 (bàndǎotǐ guāngdiàn xiàoyìng) – Semiconductor Photoelectric Effect – Hiệu ứng quang điện bán dẫn |
| 526 | 半导体电流开关 (bàndǎotǐ diànliú kāiguān) – Semiconductor Current Switch – Công tắc dòng điện bán dẫn |
| 527 | 半导体线性响应 (bàndǎotǐ xiànxìng xiǎngyìng) – Semiconductor Linear Response – Phản ứng tuyến tính bán dẫn |
| 528 | 半导体界面效应 (bàndǎotǐ jièmiàn xiàoyìng) – Semiconductor Interface Effect – Hiệu ứng giao diện bán dẫn |
| 529 | 半导体负载效应 (bàndǎotǐ fùzài xiàoyìng) – Semiconductor Load Effect – Hiệu ứng tải bán dẫn |
| 530 | 半导体击穿电压 (bàndǎotǐ jīchuān diànyā) – Semiconductor Breakdown Voltage – Điện áp phá vỡ bán dẫn |
| 531 | 半导体高频特性 (bàndǎotǐ gāo pín tèxìng) – Semiconductor High-Frequency Characteristics – Đặc tính tần số cao bán dẫn |
| 532 | 半导体电荷注入 (bàndǎotǐ diànchí zhùrù) – Semiconductor Charge Injection – Tiêm tải điện bán dẫn |
| 533 | 半导体稳态特性 (bàndǎotǐ wěndài tèxìng) – Semiconductor Steady-State Characteristics – Đặc tính trạng thái ổn định bán dẫn |
| 534 | 半导体载流子寿命 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ shòumìng) – Semiconductor Carrier Lifetime – Tuổi thọ hạt tải điện bán dẫn |
| 535 | 半导体激发态 (bàndǎotǐ jīfā tàì) – Semiconductor Excited State – Trạng thái kích thích bán dẫn |
| 536 | 半导体电子结构 (bàndǎotǐ diànzǐ jiégòu) – Semiconductor Electronic Structure – Cấu trúc điện tử bán dẫn |
| 537 | 半导体表面态 (bàndǎotǐ biǎomiàn tài) – Semiconductor Surface State – Trạng thái bề mặt bán dẫn |
| 538 | 半导体晶体生长 (bàndǎotǐ jīngtǐ shēngzhǎng) – Semiconductor Crystal Growth – Tăng trưởng tinh thể bán dẫn |
| 539 | 半导体的电学特性 (bàndǎotǐ de diànxué tèxìng) – Electrical Properties of Semiconductors – Tính chất điện học của bán dẫn |
| 540 | 半导体技术 (bàndǎotǐ jìshù) – Semiconductor Technology – Công nghệ bán dẫn |
| 541 | 半导体静电放电 (bàndǎotǐ jìngdiàn fàngdiàn) – Semiconductor Electrostatic Discharge (ESD) – Phóng điện tĩnh bán dẫn |
| 542 | 半导体热激发 (bàndǎotǐ rè jīfā) – Semiconductor Thermal Excitation – Kích thích nhiệt bán dẫn |
| 543 | 半导体能带结构 (bàndǎotǐ néngdài jiégòu) – Semiconductor Band Structure – Cấu trúc dải năng lượng bán dẫn |
| 544 | 半导体源极 (bàndǎotǐ yuánjí) – Semiconductor Source Electrode – Điện cực nguồn bán dẫn |
| 545 | 半导体漏极 (bàndǎotǐ lòují) – Semiconductor Drain Electrode – Điện cực cống bán dẫn |
| 546 | 半导体抑制 (bàndǎotǐ yìzhì) – Semiconductor Suppression – Kìm hãm bán dẫn |
| 547 | 半导体运算放大器 (bàndǎotǐ yùn suàn fàngdàqì) – Semiconductor Operational Amplifier (Op-Amp) – Bộ khuếch đại vận hành bán dẫn |
| 548 | 半导体导电机制 (bàndǎotǐ dǎodiàn jīzhì) – Semiconductor Conductive Mechanism – Cơ chế dẫn điện bán dẫn |
| 549 | 半导体传输特性 (bàndǎotǐ chuánshū tèxìng) – Semiconductor Transport Properties – Tính chất vận chuyển bán dẫn |
| 550 | 半导体前沿技术 (bàndǎotǐ qián yán jìshù) – Cutting-edge Semiconductor Technology – Công nghệ bán dẫn tiên tiến |
| 551 | 半导体互联技术 (bàndǎotǐ hùlián jìshù) – Semiconductor Interconnection Technology – Công nghệ kết nối bán dẫn |
| 552 | 半导体制造过程 (bàndǎotǐ zhìzào guòchéng) – Semiconductor Manufacturing Process – Quá trình sản xuất bán dẫn |
| 553 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn |
| 554 | 半导体波导 (bàndǎotǐ bōdǎo) – Semiconductor Waveguide – Dẫn sóng bán dẫn |
| 555 | 半导体集成电路 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù) – Semiconductor Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp bán dẫn |
| 556 | 半导体光电器件 (bàndǎotǐ guāngdiàn qìjiàn) – Semiconductor Optoelectronic Devices – Thiết bị quang điện bán dẫn |
| 557 | 半导体超导材料 (bàndǎotǐ chāodǎo cáiliào) – Semiconductor Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn bán dẫn |
| 558 | 半导体结 (bàndǎotǐ jié) – Semiconductor Junction – Nối bán dẫn |
| 559 | 半导体谐振器 (bàndǎotǐ xiézhèngqì) – Semiconductor Resonator – Bộ cộng hưởng bán dẫn |
| 560 | 半导体显影 (bàndǎotǐ xiǎnyǐng) – Semiconductor Development – Phát triển bán dẫn |
| 561 | 半导体热传导 (bàndǎotǐ rè chuándǎo) – Semiconductor Thermal Conductivity – Tính dẫn nhiệt bán dẫn |
| 562 | 半导体光敏元件 (bàndǎotǐ guāngmǐn yuánjiàn) – Semiconductor Photodetector – Cảm biến quang bán dẫn |
| 563 | 半导体耗散 (bàndǎotǐ hàosàn) – Semiconductor Dissipation – Mất mát bán dẫn |
| 564 | 半导体激光 (bàndǎotǐ jīguāng) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
| 565 | 半导体材料的带隙 (bàndǎotǐ cáiliào de dàixì) – Semiconductor Material Band Gap – Khe dải vật liệu bán dẫn |
| 566 | 半导体表面钝化 (bàndǎotǐ biǎomiàn dùnhuà) – Semiconductor Surface Passivation – Định tính bề mặt bán dẫn |
| 567 | 半导体固态 (bàndǎotǐ gùtài) – Semiconductor Solid State – Trạng thái rắn bán dẫn |
| 568 | 半导体电子流 (bàndǎotǐ diànzǐ liú) – Semiconductor Electron Flow – Dòng điện tử bán dẫn |
| 569 | 半导体能带图 (bàndǎotǐ néngdài tú) – Semiconductor Band Diagram – Sơ đồ dải năng lượng bán dẫn |
| 570 | 半导体频率响应 (bàndǎotǐ pínlǜ xiǎngyìng) – Semiconductor Frequency Response – Phản ứng tần số bán dẫn |
| 571 | 半导体芯片设计 (bàndǎotǐ xīnpiàn shèjì) – Semiconductor Chip Design – Thiết kế chip bán dẫn |
| 572 | 半导体激发 (bàndǎotǐ jīfā) – Semiconductor Excitation – Kích thích bán dẫn |
| 573 | 半导体量子点 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn) – Semiconductor Quantum Dots – Chấm lượng tử bán dẫn |
| 574 | 半导体测量 (bàndǎotǐ cèliàng) – Semiconductor Measurement – Đo lường bán dẫn |
| 575 | 半导体与光纤 (bàndǎotǐ yǔ guāngxiān) – Semiconductor and Optical Fiber – Bán dẫn và sợi quang |
| 576 | 半导体调节器 (bàndǎotǐ tiáojié qì) – Semiconductor Regulator – Bộ điều chỉnh bán dẫn |
| 577 | 半导体工艺 (bàndǎotǐ gōngyì) – Semiconductor Process – Quy trình bán dẫn |
| 578 | 半导体反射率 (bàndǎotǐ fǎnshè lǜ) – Semiconductor Reflectivity – Hệ số phản xạ bán dẫn |
| 579 | 半导体带间隙 (bàndǎotǐ dàijiàngāi) – Semiconductor Bandgap – Khe dải bán dẫn |
| 580 | 半导体界面 (bàndǎotǐ jièmiàn) – Semiconductor Interface – Giao diện bán dẫn |
| 581 | 半导体尺寸效应 (bàndǎotǐ chǐcùn xiàoyìng) – Semiconductor Size Effect – Hiệu ứng kích thước bán dẫn |
| 582 | 半导体模型 (bàndǎotǐ móxíng) – Semiconductor Model – Mô hình bán dẫn |
| 583 | 半导体传输电流 (bàndǎotǐ chuánshū diànliú) – Semiconductor Current Transport – Vận chuyển dòng điện bán dẫn |
| 584 | 半导体噪声 (bàndǎotǐ zàoshēng) – Semiconductor Noise – Tiếng ồn bán dẫn |
| 585 | 半导体微波 (bàndǎotǐ wēibō) – Semiconductor Microwave – Sóng vi ba bán dẫn |
| 586 | 半导体功率 (bàndǎotǐ gōnglǜ) – Semiconductor Power – Công suất bán dẫn |
| 587 | 半导体本征材料 (bàndǎotǐ běnzhēng cáiliào) – Intrinsic Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn nội tại |
| 588 | 半导体非本征材料 (bàndǎotǐ fēi běnzhēng cáiliào) – Extrinsic Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn ngoại lai |
| 589 | 半导体载流子 (bàndǎotǐ zàiliú zǐ) – Semiconductor Carrier – Hạt tải bán dẫn |
| 590 | 半导体电场 (bàndǎotǐ diànchǎng) – Semiconductor Electric Field – Trường điện bán dẫn |
| 591 | 半导体应力 (bàndǎotǐ yìnglì) – Semiconductor Stress – Căng thẳng bán dẫn |
| 592 | 半导体电荷 (bàndǎotǐ diànhé) – Semiconductor Charge – Điện tích bán dẫn |
| 593 | 半导体电子迁移率 (bàndǎotǐ diànzǐ qiānyí lǜ) – Semiconductor Electron Mobility – Độ di động điện tử bán dẫn |
| 594 | 半导体外延层 (bàndǎotǐ wàiyán céng) – Semiconductor Epitaxial Layer – Lớp ngoại vi bán dẫn |
| 595 | 半导体电子输运 (bàndǎotǐ diànzǐ shūyùn) – Semiconductor Electron Transport – Vận chuyển điện tử bán dẫn |
| 596 | 半导体材料电导率 (bàndǎotǐ cáiliào diànguǎn lǜ) – Semiconductor Material Conductivity – Độ dẫn điện của vật liệu bán dẫn |
| 597 | 半导体功率器件 (bàndǎotǐ gōnglǜ qìjiàn) – Semiconductor Power Devices – Thiết bị công suất bán dẫn |
| 598 | 半导体电流放大器 (bàndǎotǐ diànliú fàngdà qì) – Semiconductor Current Amplifier – Bộ khuếch đại dòng bán dẫn |
| 599 | 半导体测量设备 (bàndǎotǐ cèliàng shèbèi) – Semiconductor Measurement Equipment – Thiết bị đo lường bán dẫn |
| 600 | 半导体电荷耦合 (bàndǎotǐ diànhé ǒuhé) – Semiconductor Charge Coupling – Kết hợp điện tích bán dẫn |
| 601 | 半导体接口 (bàndǎotǐ jiēkǒu) – Semiconductor Interface – Giao diện bán dẫn |
| 602 | 半导体带内激发 (bàndǎotǐ dàinèi jīfā) – Semiconductor Intraband Excitation – Kích thích trong dải bán dẫn |
| 603 | 半导体材料的禁带 (bàndǎotǐ cáiliào de jìndài) – Semiconductor Material Forbidden Band – Dải cấm của vật liệu bán dẫn |
| 604 | 半导体载流子浓度 (bàndǎotǐ zàiliú zǐ nóngdù) – Semiconductor Carrier Concentration – Nồng độ hạt tải bán dẫn |
| 605 | 半导体电流-电压特性 (bàndǎotǐ diànliú-diànyā tèxìng) – Semiconductor I-V Characteristics – Đặc tính dòng-điện áp bán dẫn |
| 606 | 半导体场效应 (bàndǎotǐ chǎng xiàoyìng) – Semiconductor Field Effect – Hiệu ứng trường bán dẫn |
| 607 | 半导体相变材料 (bàndǎotǐ xiàngbiàn cáiliào) – Semiconductor Phase Change Materials – Vật liệu bán dẫn thay đổi pha |
| 608 | 半导体器件集成度 (bàndǎotǐ qìjiàn jíchéng dù) – Semiconductor Device Integration Level – Mức độ tích hợp thiết bị bán dẫn |
| 609 | 半导体性能 (bàndǎotǐ xìngnéng) – Semiconductor Performance – Hiệu suất bán dẫn |
| 610 | 半导体加工工艺 (bàndǎotǐ jiāgōng gōngyì) – Semiconductor Fabrication Process – Quá trình chế tạo bán dẫn |
| 611 | 半导体功率转换 (bàndǎotǐ gōnglǜ zhuǎnhuàn) – Semiconductor Power Conversion – Chuyển đổi công suất bán dẫn |
| 612 | 半导体分立器件 (bàndǎotǐ fēnlì qìjiàn) – Discrete Semiconductor Devices – Thiết bị bán dẫn rời rạc |
| 613 | 半导体集成电路 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp (IC) |
| 614 | 半导体溅射 (bàndǎotǐ jiànshè) – Semiconductor Sputtering – Phun bán dẫn |
| 615 | 半导体绝缘 (bàndǎotǐ juéyuán) – Semiconductor Insulation – Cách điện bán dẫn |
| 616 | 半导体脉冲 (bàndǎotǐ màichōng) – Semiconductor Pulse – Xung bán dẫn |
| 617 | 半导体量测 (bàndǎotǐ liàng cè) – Semiconductor Measurement – Đo lường bán dẫn |
| 618 | 半导体真空腔体 (bàndǎotǐ zhēnkōng qiāngtǐ) – Semiconductor Vacuum Chamber – Buồng chân không bán dẫn |
| 619 | 半导体蚀刻 (bàndǎotǐ shíkè) – Semiconductor Etching – Khắc bán dẫn |
| 620 | 半导体光刻 (bàndǎotǐ guāngkè) – Semiconductor Photolithography – Quang khắc bán dẫn |
| 621 | 半导体多层电路 (bàndǎotǐ duōcéng diànlù) – Semiconductor Multilayer Circuit – Mạch đa lớp bán dẫn |
| 622 | 半导体基板 (bàndǎotǐ jībǎn) – Semiconductor Substrate – Substrate bán dẫn |
| 623 | 半导体反射 (bàndǎotǐ fǎnshè) – Semiconductor Reflection – Phản xạ bán dẫn |
| 624 | 半导体检测 (bàndǎotǐ jiǎncè) – Semiconductor Testing – Kiểm tra bán dẫn |
| 625 | 半导体自愈 (bàndǎotǐ zìyù) – Semiconductor Self-healing – Tự sửa chữa bán dẫn |
| 626 | 半导体电子学 (bàndǎotǐ diànzǐxué) – Semiconductor Electronics – Điện tử bán dẫn |
| 627 | 半导体热导率 (bàndǎotǐ rèdǎolǜ) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt bán dẫn |
| 628 | 半导体绝缘体 (bàndǎotǐ juéyuán tǐ) – Semiconductor Insulator – Vật liệu cách điện bán dẫn |
| 629 | 半导体纳米材料 (bàndǎotǐ nàmǐ cáiliào) – Semiconductor Nanomaterials – Vật liệu bán dẫn nano |
| 630 | 半导体电学性能 (bàndǎotǐ diànxué xìngnéng) – Semiconductor Electrical Properties – Tính chất điện học của bán dẫn |
| 631 | 半导体制造工艺 (bàndǎotǐ zhìzào gōngyì) – Semiconductor Manufacturing Process – Quy trình sản xuất bán dẫn |
| 632 | 半导体金属化 (bàndǎotǐ jīnshǔ huà) – Semiconductor Metallization – Hóa kim bán dẫn |
| 633 | 半导体点阵缺陷 (bàndǎotǐ diǎnzhèn quēxiàn) – Semiconductor Lattice Defects – Khuyết tật mạng bán dẫn |
| 634 | 半导体导电性 (bàndǎotǐ dǎodiànxìng) – Semiconductor Conductivity – Tính dẫn điện của bán dẫn |
| 635 | 半导体微加工 (bàndǎotǐ wēi jiāgōng) – Semiconductor Microfabrication – Gia công vi mô bán dẫn |
| 636 | 半导体光电转换 (bàndǎotǐ guāngdiàn zhuǎnhuàn) – Semiconductor Photonic Conversion – Chuyển đổi quang điện bán dẫn |
| 637 | 半导体电荷注入 (bàndǎotǐ diànhé zhùrù) – Semiconductor Charge Injection – Tiêm điện tích bán dẫn |
| 638 | 半导体特性 (bàndǎotǐ tèxìng) – Semiconductor Characteristics – Đặc tính bán dẫn |
| 639 | 半导体高效能 (bàndǎotǐ gāo xiàonéng) – High-Efficiency Semiconductor – Bán dẫn hiệu suất cao |
| 640 | 半导体表面电荷 (bàndǎotǐ biǎomiàn diànhé) – Semiconductor Surface Charge – Điện tích bề mặt bán dẫn |
| 641 | 半导体电阻 (bàndǎotǐ diànzǔ) – Semiconductor Resistivity – Độ kháng điện của bán dẫn |
| 642 | 半导体微电子 (bàndǎotǐ wēi diànzǐ) – Semiconductor Microelectronics – Vi điện tử bán dẫn |
| 643 | 半导体功率密度 (bàndǎotǐ gōnglǜ mìdù) – Semiconductor Power Density – Mật độ công suất bán dẫn |
| 644 | 半导体热噪声 (bàndǎotǐ rè zàoshēng) – Semiconductor Thermal Noise – Nhiễu nhiệt bán dẫn |
| 645 | 半导体效应管 (bàndǎotǐ xiàoyìng guǎn) – Semiconductor Effect Tube – Ống hiệu ứng bán dẫn |
| 646 | 半导体反向击穿 (bàndǎotǐ fǎnxiàng jīchuān) – Semiconductor Reverse Breakdown – Phá vỡ ngược bán dẫn |
| 647 | 半导体集成度 (bàndǎotǐ jíchéng dù) – Semiconductor Integration Degree – Mức độ tích hợp bán dẫn |
| 648 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bó mó jīngtǐ guǎn) – Semiconductor Thin-Film Transistor (TFT) – Transistor màng mỏng bán dẫn |
| 649 | 半导体负载能力 (bàndǎotǐ fùzài nénglì) – Semiconductor Load Capability – Khả năng tải của bán dẫn |
| 650 | 半导体载流子 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ) – Semiconductor Carrier – Hạt tải bán dẫn |
| 651 | 半导体射频 (bàndǎotǐ shèpín) – Semiconductor Radio Frequency – Tần số vô tuyến bán dẫn |
| 652 | 半导体衬底 (bàndǎotǐ chèndǐ) – Semiconductor Substrate – Substrate bán dẫn |
| 653 | 半导体前向电流 (bàndǎotǐ qiánxiàng diànliú) – Semiconductor Forward Current – Dòng điện trước bán dẫn |
| 654 | 半导体连接 (bàndǎotǐ liánjiē) – Semiconductor Connection – Kết nối bán dẫn |
| 655 | 半导体自对准工艺 (bàndǎotǐ zì duìzhǔn gōngyì) – Semiconductor Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh bán dẫn |
| 656 | 半导体晶体结构 (bàndǎotǐ jīngtǐ jiégòu) – Semiconductor Crystal Structure – Cấu trúc tinh thể bán dẫn |
| 657 | 半导体电源 (bàndǎotǐ diànyuán) – Semiconductor Power Supply – Nguồn điện bán dẫn |
| 658 | 半导体输出 (bàndǎotǐ shūchū) – Semiconductor Output – Đầu ra bán dẫn |
| 659 | 半导体杂散电流 (bàndǎotǐ záscàn diànliú) – Semiconductor Stray Current – Dòng điện rò rỉ bán dẫn |
| 660 | 半导体逆向恢复时间 (bàndǎotǐ nìxiàng huīfù shíjiān) – Semiconductor Reverse Recovery Time – Thời gian phục hồi ngược bán dẫn |
| 661 | 半导体磁性材料 (bàndǎotǐ cíxìng cáiliào) – Semiconductor Magnetic Materials – Vật liệu từ tính bán dẫn |
| 662 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzā) – Semiconductor Doping – Doping bán dẫn |
| 663 | 半导体合成 (bàndǎotǐ héchéng) – Semiconductor Synthesis – Tổng hợp bán dẫn |
| 664 | 半导体开关频率 (bàndǎotǐ kāiguān pínlǜ) – Semiconductor Switching Frequency – Tần số công tắc bán dẫn |
| 665 | 半导体衰减 (bàndǎotǐ shuāijiǎn) – Semiconductor Attenuation – Sự suy giảm bán dẫn |
| 666 | 半导体迁移率 (bàndǎotǐ qiānlí lǜ) – Semiconductor Mobility – Độ di chuyển bán dẫn |
| 667 | 半导体光致发光 (bàndǎotǐ guāngzhì fāguāng) – Semiconductor Photoluminescence – Phát quang quang học bán dẫn |
| 668 | 半导体载流子寿命 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ shòumìng) – Semiconductor Carrier Lifetime – Tuổi thọ hạt tải bán dẫn |
| 669 | 半导体双极性 (bàndǎotǐ shuāngjíxìng) – Semiconductor Bipolarity – Tính lưỡng cực bán dẫn |
| 670 | 半导体非线性 (bàndǎotǐ fēi xiànxíng) – Semiconductor Nonlinearity – Phi tuyến tính bán dẫn |
| 671 | 半导体热载流子 (bàndǎotǐ rè zàiliúzǐ) – Semiconductor Thermal Carrier – Hạt tải nhiệt bán dẫn |
| 672 | 半导体热处理 (bàndǎotǐ rè chǔlǐ) – Semiconductor Heat Treatment – Xử lý nhiệt bán dẫn |
| 673 | 半导体光电器件 (bàndǎotǐ guāngdiàn qìjiàn) – Semiconductor Photonic Device – Thiết bị quang điện bán dẫn |
| 674 | 半导体双端口 (bàndǎotǐ shuāng duānkǒu) – Semiconductor Dual-Port – Cổng kép bán dẫn |
| 675 | 半导体光纤 (bàndǎotǐ guāngxiān) – Semiconductor Optical Fiber – Sợi quang bán dẫn |
| 676 | 半导体电磁干扰 (bàndǎotǐ diàncí gānrǎo) – Semiconductor Electromagnetic Interference (EMI) – Nhiễu điện từ bán dẫn |
| 677 | 半导体量子阱 (bàndǎotǐ liàngzǐ jǐng) – Semiconductor Quantum Well – Giếng lượng tử bán dẫn |
| 678 | 半导体热导率 (bàndǎotǐ rè dǎolǜ) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt bán dẫn |
| 679 | 半导体晶体管放大器 (bàndǎotǐ jīngtǐ guǎn fàngdàqì) – Semiconductor Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor bán dẫn |
| 680 | 半导体内存 (bàndǎotǐ nèi cún) – Semiconductor Memory – Bộ nhớ bán dẫn |
| 681 | 半导体热性能 (bàndǎotǐ rè xìngnéng) – Semiconductor Thermal Properties – Tính chất nhiệt bán dẫn |
| 682 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dàixì) – Semiconductor Bandgap – Khoảng cách dải bán dẫn |
| 683 | 半导体光吸收 (bàndǎotǐ guāng xīshōu) – Semiconductor Optical Absorption – Hấp thụ quang học bán dẫn |
| 684 | 半导体集成电路板 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù bǎn) – Semiconductor Integrated Circuit Board – Mạch bảng tích hợp bán dẫn |
| 685 | 半导体增益介质 (bàndǎotǐ zēngyì jièzhì) – Semiconductor Gain Medium – Môi trường tăng cường bán dẫn |
| 686 | 半导体高频 (bàndǎotǐ gāo pín) – Semiconductor High Frequency – Tần số cao bán dẫn |
| 687 | 半导体载流子浓度 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ nóngdù) – Semiconductor Carrier Concentration – Nồng độ hạt tải bán dẫn |
| 688 | 半导体储能 (bàndǎotǐ chǔnéng) – Semiconductor Energy Storage – Lưu trữ năng lượng bán dẫn |
| 689 | 半导体退火 (bàndǎotǐ tuìhuǒ) – Semiconductor Annealing – Lão hóa bán dẫn |
| 690 | 半导体材料的掺杂 (bàndǎotǐ cáiliào de chānzā) – Doping of Semiconductor Materials – Doping vật liệu bán dẫn |
| 691 | 半导体复合 (bàndǎotǐ fùhé) – Semiconductor Recombination – Phục hồi bán dẫn |
| 692 | 半导体电子束 (bàndǎotǐ diànzǐ shù) – Semiconductor Electron Beam – Chùm tia electron bán dẫn |
| 693 | 半导体真空管 (bàndǎotǐ zhēnkōng guǎn) – Semiconductor Vacuum Tube – Ống chân không bán dẫn |
| 694 | 半导体导电性能 (bàndǎotǐ dǎodiàn xìngnéng) – Semiconductor Conductivity – Đặc tính dẫn điện bán dẫn |
| 695 | 半导体材料的表面处理 (bàndǎotǐ cáiliào de biǎomiàn chǔlǐ) – Semiconductor Material Surface Treatment – Xử lý bề mặt vật liệu bán dẫn |
| 696 | 半导体结构 (bàndǎotǐ jiégòu) – Semiconductor Structure – Cấu trúc bán dẫn |
| 697 | 半导体超导性 (bàndǎotǐ chāodǎo xìng) – Semiconductor Superconductivity – Tính siêu dẫn bán dẫn |
| 698 | 半导体外延 (bàndǎotǐ wàiyán) – Semiconductor Epitaxy – Ngoại vi bán dẫn |
| 699 | 半导体固态激光 (bàndǎotǐ gùtài jīguāng) – Semiconductor Solid-State Laser – Laser rắn bán dẫn |
| 700 | 半导体红外线 (bàndǎotǐ hóngwàixiàn) – Semiconductor Infrared – Hồng ngoại bán dẫn |
| 701 | 半导体传感器 (bàndǎotǐ chuánsǎnqì) – Semiconductor Sensor – Cảm biến bán dẫn |
| 702 | 半导体耐压性 (bàndǎotǐ nàiyā xìng) – Semiconductor Voltage Resistance – Tính chịu điện áp bán dẫn |
| 703 | 半导体电荷积累 (bàndǎotǐ diànchí jīlèi) – Semiconductor Charge Accumulation – Tích lũy điện tích bán dẫn |
| 704 | 半导体非线性电流 (bàndǎotǐ fēi xiànxíng diànliú) – Semiconductor Nonlinear Current – Dòng điện phi tuyến bán dẫn |
| 705 | 半导体高电子迁移率 (bàndǎotǐ gāo diànzǐ qiānlí lǜ) – Semiconductor High Electron Mobility – Độ di chuyển electron cao bán dẫn |
| 706 | 半导体平面电路 (bàndǎotǐ píngmiàn diànlù) – Semiconductor Planar Circuit – Mạch phẳng bán dẫn |
| 707 | 半导体硅 (bàndǎotǐ guī) – Semiconductor Silicon – Silicon bán dẫn |
| 708 | 半导体电阻 (bàndǎotǐ diànzǔ) – Semiconductor Resistor – Điện trở bán dẫn |
| 709 | 半导体带隙工程 (bàndǎotǐ dàixì gōngchéng) – Semiconductor Bandgap Engineering – Kỹ thuật dải bán dẫn |
| 710 | 半导体电导率 (bàndǎotǐ diàndǎo lǜ) – Semiconductor Conductivity – Độ dẫn điện bán dẫn |
| 711 | 半导体电流传导 (bàndǎotǐ diànliú chuándǎo) – Semiconductor Current Conduction – Dẫn điện bán dẫn |
| 712 | 半导体量子点 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn) – Semiconductor Quantum Dots – Điểm lượng tử bán dẫn |
| 713 | 半导体微型传感器 (bàndǎotǐ wēi xíng chuánsǎnqì) – Semiconductor Micro Sensor – Cảm biến vi mô bán dẫn |
| 714 | 半导体低功耗 (bàndǎotǐ dī gōng hào) – Semiconductor Low Power – Tiết kiệm năng lượng bán dẫn |
| 715 | 半导体微处理器 (bàndǎotǐ wēi chǔlǐ qì) – Semiconductor Microprocessor – Bộ vi xử lý bán dẫn |
| 716 | 半导体薄膜太阳能电池 (bàndǎotǐ bó mó tàiyángnéng diànchí) – Semiconductor Thin Film Solar Cell – Pin mặt trời màng mỏng bán dẫn |
| 717 | 半导体杂质 (bàndǎotǐ zázhì) – Semiconductor Impurity – Tạp chất bán dẫn |
| 718 | 半导体超晶格 (bàndǎotǐ chāo jīnggé) – Semiconductor Superlattice – Siêu tinh thể bán dẫn |
| 719 | 半导体线性 (bàndǎotǐ xiànxíng) – Semiconductor Linearity – Tuyến tính bán dẫn |
| 720 | 半导体高温 (bàndǎotǐ gāo wēn) – Semiconductor High Temperature – Nhiệt độ cao bán dẫn |
| 721 | 半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncèqì) – Semiconductor Photodetector – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 722 | 半导体外部量子效率 (bàndǎotǐ wàibù liàngzǐ xiàolǜ) – Semiconductor External Quantum Efficiency – Hiệu suất lượng tử ngoài bán dẫn |
| 723 | 半导体掺锗 (bàndǎotǐ chān zhě) – Semiconductor Doped with Germanium – Doping với germanium bán dẫn |
| 724 | 半导体共振 (bàndǎotǐ gòngzhèn) – Semiconductor Resonance – Cộng hưởng bán dẫn |
| 725 | 半导体热载流子 (bàndǎotǐ rè zàiliúzǐ) – Semiconductor Hot Carrier – Hạt tải nhiệt bán dẫn |
| 726 | 半导体存储器 (bàndǎotǐ cúnchúqì) – Semiconductor Memory – Bộ nhớ bán dẫn |
| 727 | 半导体高导电性 (bàndǎotǐ gāo dǎodiàn xìng) – Semiconductor High Conductivity – Độ dẫn điện cao bán dẫn |
| 728 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bó mó jīngtǐguǎn) – Semiconductor Thin Film Transistor – Transistor màng mỏng bán dẫn |
| 729 | 半导体信息处理 (bàndǎotǐ xìnxī chǔlǐ) – Semiconductor Information Processing – Xử lý thông tin bán dẫn |
| 730 | 半导体微纳技术 (bàndǎotǐ wēi nà jìshù) – Semiconductor Nano Technology – Công nghệ bán dẫn vi nano |
| 731 | 半导体紫外光电池 (bàndǎotǐ zǐwàiguāng diànchí) – Semiconductor Ultraviolet Solar Cell – Pin mặt trời tia cực tím bán dẫn |
| 732 | 半导体量子计算 (bàndǎotǐ liàngzǐ jìsuàn) – Semiconductor Quantum Computing – Máy tính lượng tử bán dẫn |
| 733 | 半导体硅光纤 (bàndǎotǐ guī guāngxiān) – Semiconductor Silicon Fiber Optics – Sợi quang silicon bán dẫn |
| 734 | 半导体电磁波 (bàndǎotǐ diàncí bō) – Semiconductor Electromagnetic Wave – Sóng điện từ bán dẫn |
| 735 | 半导体电荷载流子 (bàndǎotǐ diànchí zàiliúzǐ) – Semiconductor Charge Carrier – Hạt tải điện bán dẫn |
| 736 | 半导体电场 (bàndǎotǐ diànchí) – Semiconductor Electric Field – Từ trường điện bán dẫn |
| 737 | 半导体闪烁体 (bàndǎotǐ shǎnshuò tǐ) – Semiconductor Scintillator – Chất phát quang bán dẫn |
| 738 | 半导体显示器 (bàndǎotǐ xiǎnshìqì) – Semiconductor Display – Màn hình bán dẫn |
| 739 | 半导体时序电路 (bàndǎotǐ shíxù diànlù) – Semiconductor Sequential Circuit – Mạch tuần tự bán dẫn |
| 740 | 半导体微型器件 (bàndǎotǐ wēi xíng qìjiàn) – Semiconductor Micro Device – Thiết bị vi mô bán dẫn |
| 741 | 半导体电流增益 (bàndǎotǐ diànliú zēngyì) – Semiconductor Current Gain – Tăng cường dòng điện bán dẫn |
| 742 | 半导体光学窗口 (bàndǎotǐ guāngxué chuāngkǒu) – Semiconductor Optical Window – Cửa sổ quang học bán dẫn |
| 743 | 半导体场效应管 (bàndǎotǐ chǎngxiàoyìng guǎn) – Semiconductor Field Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường bán dẫn |
| 744 | 半导体光电器件 (bàndǎotǐ guāngdiàn qìjiàn) – Semiconductor Photonic Devices – Thiết bị quang điện bán dẫn |
| 745 | 半导体互连技术 (bàndǎotǐ hùlián jìshù) – Semiconductor Interconnect Technology – Công nghệ liên kết bán dẫn |
| 746 | 半导体放大器 (bàndǎotǐ fàngdà qì) – Semiconductor Amplifier – Bộ khuếch đại bán dẫn |
| 747 | 半导体光伏组件 (bàndǎotǐ guāngfú zǔjiàn) – Semiconductor Photovoltaic Module – Mô-đun quang điện bán dẫn |
| 748 | 半导体电阻率 (bàndǎotǐ diànzǔ lǜ) – Semiconductor Resistivity – Tính chống điện bán dẫn |
| 749 | 半导体紫外探测器 (bàndǎotǐ zǐwài tàncèqì) – Semiconductor Ultraviolet Detector – Cảm biến cực tím bán dẫn |
| 750 | 半导体载流子迁移率 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ qiānlí lǜ) – Semiconductor Carrier Mobility – Độ di chuyển hạt tải bán dẫn |
| 751 | 半导体工艺流程 (bàndǎotǐ gōngyì liúchéng) – Semiconductor Process Flow – Quy trình công nghệ bán dẫn |
| 752 | 半导体噪音抑制 (bàndǎotǐ zàoyīn yìzhì) – Semiconductor Noise Suppression – Chống tiếng ồn bán dẫn |
| 753 | 半导体微纳加工 (bàndǎotǐ wēi nà jiāgōng) – Semiconductor Nano Fabrication – Gia công nano bán dẫn |
| 754 | 半导体固态驱动器 (bàndǎotǐ gùtài qūdòngqì) – Semiconductor Solid-State Driver – Bộ điều khiển bán dẫn rắn |
| 755 | 半导体化合物 (bàndǎotǐ huàhéwù) – Semiconductor Compound – Hợp chất bán dẫn |
| 756 | 半导体氮化镓 (bàndǎotǐ dàn huà jiā) – Gallium Nitride Semiconductor – Bán dẫn nitrua gallium |
| 757 | 半导体碳化硅 (bàndǎotǐ tàn huà guī) – Silicon Carbide Semiconductor – Bán dẫn carbide silicon |
| 758 | 半导体超导材料 (bàndǎotǐ chāo dǎo cáiliào) – Superconducting Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn siêu dẫn |
| 759 | 半导体辐射探测 (bàndǎotǐ fúshè tàncè) – Semiconductor Radiation Detection – Phát hiện bức xạ bán dẫn |
| 760 | 半导体蓝光激光器 (bàndǎotǐ lán guāng jīguāng qì) – Semiconductor Blue Laser – Laser xanh bán dẫn |
| 761 | 半导体可调光电源 (bàndǎotǐ kě tiáo guāng diànyuán) – Semiconductor Adjustable Power Supply – Nguồn cung cấp điện điều chỉnh bán dẫn |
| 762 | 半导体焊接 (bàndǎotǐ hànjiē) – Semiconductor Soldering – Hàn bán dẫn |
| 763 | 半导体激光二极管 (bàndǎotǐ jīguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Laser Diode – Diode laser bán dẫn |
| 764 | 半导体半导体激光器 (bàndǎotǐ bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Semiconductor Laser – Laser bán dẫn bán dẫn |
| 765 | 半导体器件封装 (bàndǎotǐ qìjiàn fēngzhuāng) – Semiconductor Device Packaging – Đóng gói thiết bị bán dẫn |
| 766 | 半导体照明 (bàndǎotǐ zhàomíng) – Semiconductor Lighting – Chiếu sáng bán dẫn |
| 767 | 半导体电流整流器 (bàndǎotǐ diànliú zhěngliú qì) – Semiconductor Current Rectifier – Bộ chỉnh lưu dòng điện bán dẫn |
| 768 | 半导体磁性材料 (bàndǎotǐ cíxìng cáiliào) – Semiconductor Magnetic Material – Vật liệu bán dẫn từ tính |
| 769 | 半导体单元 (bàndǎotǐ dānyuán) – Semiconductor Unit – Đơn vị bán dẫn |
| 770 | 半导体电子束 (bàndǎotǐ diànzǐ shù) – Semiconductor Electron Beam – Chùm tia điện tử bán dẫn |
| 771 | 半导体硅基光电 (bàndǎotǐ guī jī guāngdiàn) – Silicon-based Photonics – Quang điện dựa trên silicon bán dẫn |
| 772 | 半导体表面缺陷 (bàndǎotǐ biǎomiàn quēxiàn) – Semiconductor Surface Defect – Khiếm khuyết bề mặt bán dẫn |
| 773 | 半导体介质 (bàndǎotǐ jièzhì) – Semiconductor Dielectric – Chất điện môi bán dẫn |
| 774 | 半导体热稳定性 (bàndǎotǐ rè wěndìngxìng) – Semiconductor Thermal Stability – Tính ổn định nhiệt của bán dẫn |
| 775 | 半导体反向电流 (bàndǎotǐ fǎnxiàng diànliú) – Semiconductor Reverse Current – Dòng điện nghịch bán dẫn |
| 776 | 半导体工作温度 (bàndǎotǐ gōngzuò wēndù) – Semiconductor Operating Temperature – Nhiệt độ làm việc bán dẫn |
| 777 | 半导体介电常数 (bàndǎotǐ jièdiàn chángshù) – Semiconductor Dielectric Constant – Hằng số điện môi bán dẫn |
| 778 | 半导体电子传输 (bàndǎotǐ diànzǐ chuánshū) – Semiconductor Electron Transport – Vận chuyển electron bán dẫn |
| 779 | 半导体氧化铝 (bàndǎotǐ yǎnghuà lǚ) – Semiconductor Aluminum Oxide – Oxit nhôm bán dẫn |
| 780 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzā) – Semiconductor Doping – Nhiễm tạp bán dẫn |
| 781 | 半导体红外探测器 (bàndǎotǐ hóngwài tàncèqì) – Semiconductor Infrared Detector – Cảm biến hồng ngoại bán dẫn |
| 782 | 半导体压力传感器 (bàndǎotǐ yālì chuángǎnqì) – Semiconductor Pressure Sensor – Cảm biến áp suất bán dẫn |
| 783 | 半导体气体传感器 (bàndǎotǐ qìtǐ chuángǎnqì) – Semiconductor Gas Sensor – Cảm biến khí bán dẫn |
| 784 | 半导体集成光学 (bàndǎotǐ jíchéng guāngxué) – Semiconductor Integrated Optics – Quang học tích hợp bán dẫn |
| 785 | 半导体薄膜太阳能电池 (bàndǎotǐ bó mó tàiyángnéng diànchí) – Semiconductor Thin-Film Solar Cell – Pin mặt trời màng mỏng bán dẫn |
| 786 | 半导体脉冲激光器 (bàndǎotǐ màichōng jīguāng qì) – Semiconductor Pulsed Laser – Laser xung bán dẫn |
| 787 | 半导体正向电流 (bàndǎotǐ zhèngxiàng diànliú) – Semiconductor Forward Current – Dòng điện thuận bán dẫn |
| 788 | 半导体固态继电器 (bàndǎotǐ gùtài jìdiànqì) – Semiconductor Solid-State Relay – Rơ le bán dẫn rắn |
| 789 | 半导体直流电源 (bàndǎotǐ zhíliú diànyuán) – Semiconductor DC Power Supply – Nguồn điện một chiều bán dẫn |
| 790 | 半导体光电导体 (bàndǎotǐ guāngdiàn dǎotǐ) – Semiconductor Photoconductive Material – Vật liệu quang dẫn bán dẫn |
| 791 | 半导体信号处理 (bàndǎotǐ xìnhào chǔlǐ) – Semiconductor Signal Processing – Xử lý tín hiệu bán dẫn |
| 792 | 半导体制冷 (bàndǎotǐ zhìlěng) – Semiconductor Cooling – Làm lạnh bán dẫn |
| 793 | 半导体隔离 (bàndǎotǐ gé lí) – Semiconductor Isolation – Cách ly bán dẫn |
| 794 | 半导体电磁干扰 (bàndǎotǐ diàncí gānrǎo) – Semiconductor Electromagnetic Interference (EMI) – Can thiệp điện từ bán dẫn |
| 795 | 半导体热膨胀 (bàndǎotǐ rè péngzhàng) – Semiconductor Thermal Expansion – Sự giãn nở nhiệt của bán dẫn |
| 796 | 半导体冷却 (bàndǎotǐ lěngquè) – Semiconductor Cooling – Làm mát bán dẫn |
| 797 | 半导体发光二极管 (bàndǎotǐ fāguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Light Emitting Diode (LED) – Diode phát sáng bán dẫn |
| 798 | 半导体太阳能电池板 (bàndǎotǐ tàiyángnéng diànchí bǎn) – Semiconductor Solar Panel – Tấm pin mặt trời bán dẫn |
| 799 | 半导体电子显微镜 (bàndǎotǐ diànzǐ xiǎnwéijìng) – Semiconductor Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử bán dẫn |
| 800 | 半导体电池存储 (bàndǎotǐ diànchí cúnchǔ) – Semiconductor Battery Storage – Lưu trữ pin bán dẫn |
| 801 | 半导体微处理器 (bàndǎotǐ wēi chǔlǐ qì) – Semiconductor Microprocessor – Bộ xử lý vi mô bán dẫn |
| 802 | 半导体功率转换器 (bàndǎotǐ gōnglǜ zhuǎnhuàn qì) – Semiconductor Power Converter – Bộ chuyển đổi công suất bán dẫn |
| 803 | 半导体短路 (bàndǎotǐ duǎnlù) – Semiconductor Short Circuit – Chập mạch bán dẫn |
| 804 | 半导体分立元件 (bàndǎotǐ fēnlì yuánjiàn) – Semiconductor Discrete Components – Linh kiện bán dẫn phân lập |
| 805 | 半导体加热 (bàndǎotǐ jiārè) – Semiconductor Heating – Làm nóng bán dẫn |
| 806 | 半导体减震 (bàndǎotǐ jiǎn zhèn) – Semiconductor Vibration Damping – Giảm chấn bán dẫn |
| 807 | 半导体退火 (bàndǎotǐ tuìhuǒ) – Semiconductor Annealing – Tôi bán dẫn |
| 808 | 半导体掺硅 (bàndǎotǐ chān guī) – Semiconductor Silicon Doping – Nhiễm silicon bán dẫn |
| 809 | 半导体集成光电 (bàndǎotǐ jíchéng guāngdiàn) – Semiconductor Integrated Optoelectronics – Quang điện tích hợp bán dẫn |
| 810 | 半导体高温传感器 (bàndǎotǐ gāowēn chuángǎnqì) – Semiconductor High-Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ cao bán dẫn |
| 811 | 半导体电磁兼容性 (bàndǎotǐ diàncí jiānróng xìng) – Semiconductor Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ bán dẫn |
| 812 | 半导体特性测试 (bàndǎotǐ tèxìng cèshì) – Semiconductor Characteristic Testing – Kiểm tra đặc tính bán dẫn |
| 813 | 半导体抗干扰 (bàndǎotǐ kàng gānrǎo) – Semiconductor Anti-Interference – Chống nhiễu bán dẫn |
| 814 | 半导体导电性 (bàndǎotǐ dǎodiànxìng) – Semiconductor Conductivity – Độ dẫn điện bán dẫn |
| 815 | 半导体电荷 (bàndǎotǐ diànhè) – Semiconductor Charge – Điện tích bán dẫn |
| 816 | 半导体光学特性 (bàndǎotǐ guāngxué tèxìng) – Semiconductor Optical Properties – Đặc tính quang học bán dẫn |
| 817 | 半导体能量带 (bàndǎotǐ néngliàngdài) – Semiconductor Energy Band – Dải năng lượng bán dẫn |
| 818 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dàixì) – Semiconductor Band Gap – Khe dải bán dẫn |
| 819 | 半导体表面电荷 (bàndǎotǐ biǎomiàn diànhè) – Semiconductor Surface Charge – Điện tích bề mặt bán dẫn |
| 820 | 半导体场效应 (bàndǎotǐ chángxiàoyìng) – Semiconductor Field Effect – Hiệu ứng trường bán dẫn |
| 821 | 半导体电子迁移率 (bàndǎotǐ diànzǐ qiānyí lǜ) – Semiconductor Electron Mobility – Độ di chuyển electron bán dẫn |
| 822 | 半导体发光 (bàndǎotǐ fāguāng) – Semiconductor Light Emission – Phát sáng bán dẫn |
| 823 | 半导体二极管 (bàndǎotǐ èrjíguǎn) – Semiconductor Diode – Diode bán dẫn |
| 824 | 半导体三端器件 (bàndǎotǐ sānduān qìjiàn) – Semiconductor Three-Terminal Device – Thiết bị ba chân bán dẫn |
| 825 | 半导体自旋 (bàndǎotǐ zìxuán) – Semiconductor Spin – Spin bán dẫn |
| 826 | 半导体微型化 (bàndǎotǐ wēixínghuà) – Semiconductor Miniaturization – Thu nhỏ hóa bán dẫn |
| 827 | 半导体设计 (bàndǎotǐ shèjì) – Semiconductor Design – Thiết kế bán dẫn |
| 828 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èrjíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Diode quang điện bán dẫn |
| 829 | 半导体光电传感器 (bàndǎotǐ guāngdiàn chuángǎnqì) – Semiconductor Photodetector – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 830 | 半导体光波导 (bàndǎotǐ guāng bōdǎo) – Semiconductor Optical Waveguide – Dẫn sóng quang bán dẫn |
| 831 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzá) – Semiconductor Doping – Nhiễm tạp bán dẫn |
| 832 | 半导体模拟 (bàndǎotǐ mónǐ) – Semiconductor Simulation – Mô phỏng bán dẫn |
| 833 | 半导体尺寸 (bàndǎotǐ chǐcùn) – Semiconductor Size – Kích thước bán dẫn |
| 834 | 半导体阻抗 (bàndǎotǐ zǔbì) – Semiconductor Impedance – Điện trở bán dẫn |
| 835 | 半导体扩展 (bàndǎotǐ kuòzhǎn) – Semiconductor Expansion – Mở rộng bán dẫn |
| 836 | 半导体传导 (bàndǎotǐ chuándǎo) – Semiconductor Conduction – Dẫn điện bán dẫn |
| 837 | 半导体电流源 (bàndǎotǐ diànliú yuán) – Semiconductor Current Source – Nguồn dòng điện bán dẫn |
| 838 | 半导体单晶片 (bàndǎotǐ dān jīng piàn) – Semiconductor Single Crystal Chip – Chip tinh thể đơn bán dẫn |
| 839 | 半导体模块 (bàndǎotǐ mokuài) – Semiconductor Module – Mô-đun bán dẫn |
| 840 | 半导体应用 (bàndǎotǐ yìngyòng) – Semiconductor Application – Ứng dụng bán dẫn |
| 841 | 半导体技术创新 (bàndǎotǐ jìshù chuàngxīn) – Semiconductor Technological Innovation – Sự đổi mới công nghệ bán dẫn |
| 842 | 半导体产业链 (bàndǎotǐ chǎnyè liàn) – Semiconductor Industry Chain – Chuỗi công nghiệp bán dẫn |
| 843 | 半导体产业园 (bàndǎotǐ chǎnyè yuán) – Semiconductor Industrial Park – Khu công nghiệp bán dẫn |
| 844 | 半导体制造商 (bàndǎotǐ zhìzàoshāng) – Semiconductor Manufacturer – Nhà sản xuất bán dẫn |
| 845 | 半导体环境 (bàndǎotǐ huánjìng) – Semiconductor Environment – Môi trường bán dẫn |
| 846 | 半导体材料技术 (bàndǎotǐ cáiliào jìshù) – Semiconductor Material Technology – Công nghệ vật liệu bán dẫn |
| 847 | 半导体生产线 (bàndǎotǐ shēngchǎnxiàn) – Semiconductor Production Line – Dây chuyền sản xuất bán dẫn |
| 848 | 半导体光子 (bàndǎotǐ guāngzǐ) – Semiconductor Photon – Photon bán dẫn |
| 849 | 半导体光伏 (bàndǎotǐ guāngfú) – Semiconductor Photovoltaic – Quang điện bán dẫn |
| 850 | 半导体硬件 (bàndǎotǐ yìngjiàn) – Semiconductor Hardware – Phần cứng bán dẫn |
| 851 | 半导体制造技术 (bàndǎotǐ zhìzào jìshù) – Semiconductor Manufacturing Technology – Công nghệ sản xuất bán dẫn |
| 852 | 半导体可靠性 (bàndǎotǐ kěkàoxìng) – Semiconductor Reliability – Độ tin cậy bán dẫn |
| 853 | 半导体测量 (bàndǎotǐ cèliáng) – Semiconductor Measurement – Đo lường bán dẫn |
| 854 | 半导体转导 (bàndǎotǐ zhuǎndǎo) – Semiconductor Transduction – Sự chuyển đổi bán dẫn |
| 855 | 半导体传输 (bàndǎotǐ chuánshū) – Semiconductor Transmission – Truyền dẫn bán dẫn |
| 856 | 半导体短路 (bàndǎotǐ duǎn lù) – Semiconductor Short Circuit – Mạch ngắn bán dẫn |
| 857 | 半导体泄漏 (bàndǎotǐ xièlòu) – Semiconductor Leakage – Rò rỉ bán dẫn |
| 858 | 半导体阻抗 (bàndǎotǐ zǔkàng) – Semiconductor Impedance – Trở kháng bán dẫn |
| 859 | 半导体供电 (bàndǎotǐ gōngdiàn) – Semiconductor Power Supply – Cung cấp điện bán dẫn |
| 860 | 半导体传感器 (bàndǎotǐ chuángǎnqì) – Semiconductor Sensor – Cảm biến bán dẫn |
| 861 | 半导体电子设备 (bàndǎotǐ diànzǐ shèbèi) – Semiconductor Electronic Devices – Thiết bị điện tử bán dẫn |
| 862 | 半导体技术标准 (bàndǎotǐ jìshù biāozhǔn) – Semiconductor Technology Standard – Tiêu chuẩn công nghệ bán dẫn |
| 863 | 半导体生产设备 (bàndǎotǐ shēngchǎn shèbèi) – Semiconductor Production Equipment – Thiết bị sản xuất bán dẫn |
| 864 | 半导体光电 (bàndǎotǐ guāngdiàn) – Semiconductor Optoelectronics – Quang điện bán dẫn |
| 865 | 半导体加速器 (bàndǎotǐ jiāsùqì) – Semiconductor Accelerator – Máy gia tốc bán dẫn |
| 866 | 半导体铜 (bàndǎotǐ tóng) – Semiconductor Copper – Đồng bán dẫn |
| 867 | 半导体氮化物 (bàndǎotǐ dànhuàwù) – Semiconductor Nitride – Nitrit bán dẫn |
| 868 | 半导体力学 (bàndǎotǐ lìxué) – Semiconductor Mechanics – Cơ học bán dẫn |
| 869 | 半导体电动机 (bàndǎotǐ diàndòngjī) – Semiconductor Motor – Động cơ bán dẫn |
| 870 | 半导体振荡器 (bàndǎotǐ zhèndàngqì) – Semiconductor Oscillator – Mạch dao động bán dẫn |
| 871 | 半导体光伏电池 (bàndǎotǐ guāngfú diànchí) – Semiconductor Photovoltaic Cell – Pin quang điện bán dẫn |
| 872 | 半导体散热 (bàndǎotǐ sǎnrè) – Semiconductor Heat Dissipation – Tản nhiệt bán dẫn |
| 873 | 半导体驱动器 (bàndǎotǐ qūdòngqì) – Semiconductor Driver – Bộ điều khiển bán dẫn |
| 874 | 半导体能量转换 (bàndǎotǐ néngliàng zhuǎnhuàn) – Semiconductor Energy Conversion – Chuyển đổi năng lượng bán dẫn |
| 875 | 半导体电气特性 (bàndǎotǐ diànqì tèxìng) – Semiconductor Electrical Characteristics – Đặc tính điện bán dẫn |
| 876 | 半导体量测 (bàndǎotǐ liàng cè) – Semiconductor Quantification – Đo lường bán dẫn |
| 877 | 半导体技术文献 (bàndǎotǐ jìshù wénxiàn) – Semiconductor Technical Literature – Tài liệu kỹ thuật bán dẫn |
| 878 | 半导体生产工艺 (bàndǎotǐ shēngchǎn gōngyì) – Semiconductor Production Process – Quy trình sản xuất bán dẫn |
| 879 | 半导体存储技术 (bàndǎotǐ cúnchǔ jìshù) – Semiconductor Storage Technology – Công nghệ lưu trữ bán dẫn |
| 880 | 半导体射频 (bàndǎotǐ shèpín) – Semiconductor RF (Radio Frequency) – Tần số vô tuyến bán dẫn |
| 881 | 半导体光学 (bàndǎotǐ guāngxué) – Semiconductor Optics – Quang học bán dẫn |
| 882 | 半导体技术发展 (bàndǎotǐ jìshù fāzhǎn) – Semiconductor Technology Development – Phát triển công nghệ bán dẫn |
| 883 | 半导体电容 (bàndǎotǐ diànróng) – Semiconductor Capacitor – Tụ điện bán dẫn |
| 884 | 半导体电感 (bàndǎotǐ diàngǎn) – Semiconductor Inductor – Cuộn cảm bán dẫn |
| 885 | 半导体谐波 (bàndǎotǐ xié bō) – Semiconductor Harmonics – Hài bán dẫn |
| 886 | 半导体磁性 (bàndǎotǐ cíxìng) – Semiconductor Magnetism – Tính từ tính bán dẫn |
| 887 | 半导体转换器 (bàndǎotǐ zhuǎnhuànqì) – Semiconductor Converter – Bộ chuyển đổi bán dẫn |
| 888 | 半导体传输线 (bàndǎotǐ chuánshūxiàn) – Semiconductor Transmission Line – Đường truyền bán dẫn |
| 889 | 半导体阀门 (bàndǎotǐ fámén) – Semiconductor Valve – Van bán dẫn |
| 890 | 半导体测试设备 (bàndǎotǐ cèshì shèbèi) – Semiconductor Testing Equipment – Thiết bị kiểm tra bán dẫn |
| 891 | 半导体频率 (bàndǎotǐ pínlǜ) – Semiconductor Frequency – Tần số bán dẫn |
| 892 | 半导体工作原理 (bàndǎotǐ gōngzuò yuánlǐ) – Semiconductor Working Principle – Nguyên lý hoạt động bán dẫn |
| 893 | 半导体电子元件 (bàndǎotǐ diànzǐ yuánjiàn) – Semiconductor Electronic Components – Linh kiện điện tử bán dẫn |
| 894 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bómó jīngtǐguǎn) – Semiconductor Thin-Film Transistor (TFT) – Transistor màng mỏng bán dẫn |
| 895 | 半导体电荷储存 (bàndǎotǐ diànchē chǔcún) – Semiconductor Charge Storage – Lưu trữ điện tích bán dẫn |
| 896 | 半导体加工技术 (bàndǎotǐ jiāgōng jìshù) – Semiconductor Processing Technology – Công nghệ gia công bán dẫn |
| 897 | 半导体热敏 (bàndǎotǐ rè mǐn) – Semiconductor Thermosensitive – Nhạy cảm nhiệt bán dẫn |
| 898 | 半导体高频 (bàndǎotǐ gāopín) – Semiconductor High-Frequency – Tần số cao bán dẫn |
| 899 | 半导体电容器 (bàndǎotǐ diànróngqì) – Semiconductor Capacitor – Tụ điện bán dẫn |
| 900 | 半导体导电性 (bàndǎotǐ dǎodiànxìng) – Semiconductor Conductivity – Tính dẫn điện bán dẫn |
| 901 | 半导体材料特性 (bàndǎotǐ cáiliào tèxìng) – Semiconductor Material Properties – Tính chất vật liệu bán dẫn |
| 902 | 半导体效率 (bàndǎotǐ xiàolǜ) – Semiconductor Efficiency – Hiệu suất bán dẫn |
| 903 | 半导体线路板 (bàndǎotǐ xiànlùbǎn) – Semiconductor PCB (Printed Circuit Board) – Mạch in bán dẫn |
| 904 | 半导体氮化镓 (bàndǎotǐ dànhuà jiā) – Semiconductor Gallium Nitride (GaN) – Nitrua gallium bán dẫn |
| 905 | 半导体能量传输 (bàndǎotǐ néngliàng chuánshū) – Semiconductor Energy Transfer – Chuyển giao năng lượng bán dẫn |
| 906 | 半导体光电子 (bàndǎotǐ guāngdiànzǐ) – Semiconductor Optoelectronics – Quang điện tử bán dẫn |
| 907 | 半导体芯片制造 (bàndǎotǐ xīnpiàn zhìzào) – Semiconductor Chip Manufacturing – Sản xuất chip bán dẫn |
| 908 | 半导体温度控制 (bàndǎotǐ wēndù kòngzhì) – Semiconductor Temperature Control – Kiểm soát nhiệt độ bán dẫn |
| 909 | 半导体晶体 (bàndǎotǐ jīngtǐ) – Semiconductor Crystal – Tinh thể bán dẫn |
| 910 | 半导体导电材料 (bàndǎotǐ dǎodiàn cáiliào) – Semiconductor Conductive Material – Vật liệu dẫn điện bán dẫn |
| 911 | 半导体电场效应 (bàndǎotǐ diànchǎng xiàoyìng) – Semiconductor Field Effect – Hiệu ứng trường điện bán dẫn |
| 912 | 半导体静电放电 (bàndǎotǐ jìngdiàn fàngdiàn) – Semiconductor Electrostatic Discharge (ESD) – Xả điện tĩnh bán dẫn |
| 913 | 半导体层压 (bàndǎotǐ céngyā) – Semiconductor Lamination – Lớp ép bán dẫn |
| 914 | 半导体电子传输 (bàndǎotǐ diànzǐ chuánshū) – Semiconductor Electron Transport – Vận chuyển điện tử bán dẫn |
| 915 | 半导体发光二极管 (bàndǎotǐ fāguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Light Emitting Diode (LED) – Diode phát quang bán dẫn |
| 916 | 半导体表面等离子体 (bàndǎotǐ biǎomiàn děnglízǐtǐ) – Semiconductor Surface Plasmon – Plasmon bề mặt bán dẫn |
| 917 | 半导体器件 (bàndǎotǐ qìjiàn) – Semiconductor Device – Thiết bị bán dẫn |
| 918 | 半导体扫描电子显微镜 (bàndǎotǐ sǎomiáo diànzǐ xiǎnwēijìng) – Semiconductor Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét bán dẫn |
| 919 | 半导体超导 (bàndǎotǐ chāodǎo) – Semiconductor Superconductivity – Siêu dẫn bán dẫn |
| 920 | 半导体真空 (bàndǎotǐ zhēnkōng) – Semiconductor Vacuum – Chân không bán dẫn |
| 921 | 半导体交换器 (bàndǎotǐ jiāohuànqì) – Semiconductor Switch – Công tắc bán dẫn |
| 922 | 半导体滤波器 (bàndǎotǐ lǜbōqì) – Semiconductor Filter – Bộ lọc bán dẫn |
| 923 | 半导体接触 (bàndǎotǐ jiēchù) – Semiconductor Contact – Tiếp xúc bán dẫn |
| 924 | 半导体故障 (bàndǎotǐ gùzhàng) – Semiconductor Failure – Lỗi bán dẫn |
| 925 | 半导体清洗 (bàndǎotǐ qīngxǐ) – Semiconductor Cleaning – Rửa sạch bán dẫn |
| 926 | 半导体电子工艺 (bàndǎotǐ diànzǐ gōngyì) – Semiconductor Electronics Process – Quy trình điện tử bán dẫn |
| 927 | 半导体电子束光刻 (bàndǎotǐ diànzǐ shù guāngkè) – Semiconductor Electron Beam Lithography – Quang khắc chùm điện tử bán dẫn |
| 928 | 半导体放大器 (bàndǎotǐ fàngdàqì) – Semiconductor Amplifier – Bộ khuếch đại bán dẫn |
| 929 | 半导体变频器 (bàndǎotǐ biànpínqì) – Semiconductor Frequency Converter – Bộ chuyển đổi tần số bán dẫn |
| 930 | 半导体微调 (bàndǎotǐ wéitiáo) – Semiconductor Fine-tuning – Điều chỉnh tinh vi bán dẫn |
| 931 | 半导体动力学 (bàndǎotǐ dònglìxué) – Semiconductor Dynamics – Động lực học bán dẫn |
| 932 | 半导体光刻技术 (bàndǎotǐ guāngkè jìshù) – Semiconductor Photolithography Technology – Công nghệ quang khắc bán dẫn |
| 933 | 半导体硅基 (bàndǎotǐ guī jī) – Semiconductor Silicon-based – Bán dẫn nền silicon |
| 934 | 半导体集成化 (bàndǎotǐ jíchénghuà) – Semiconductor Integration – Tích hợp bán dẫn |
| 935 | 半导体互联 (bàndǎotǐ hùlián) – Semiconductor Interconnection – Kết nối bán dẫn |
| 936 | 半导体外延生长 (bàndǎotǐ wàiyán shēngzhǎng) – Semiconductor Epitaxial Growth – Tăng trưởng ngoại tiếp bán dẫn |
| 937 | 半导体微波器件 (bàndǎotǐ wēibō qìjiàn) – Semiconductor Microwave Device – Thiết bị sóng vi ba bán dẫn |
| 938 | 半导体感应器 (bàndǎotǐ gǎnyìngqì) – Semiconductor Sensor – Cảm biến bán dẫn |
| 939 | 半导体无线通信 (bàndǎotǐ wúxiàn tōngxìn) – Semiconductor Wireless Communication – Viễn thông không dây bán dẫn |
| 940 | 半导体微波传输 (bàndǎotǐ wēibō chuánshū) – Semiconductor Microwave Transmission – Truyền tải sóng vi ba bán dẫn |
| 941 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser Diode – Diode laser bán dẫn |
| 942 | 半导体光纤通信 (bàndǎotǐ guāngxiān tōngxìn) – Semiconductor Fiber Optic Communication – Viễn thông cáp quang bán dẫn |
| 943 | 半导体光敏器件 (bàndǎotǐ guāngmǐn qìjiàn) – Semiconductor Photodetector – Phát hiện quang bán dẫn |
| 944 | 半导体载流子 (bàndǎotǐ zài liúzǐ) – Semiconductor Carrier – Hạt mang điện bán dẫn |
| 945 | 半导体表面 (bàndǎotǐ biǎomiàn) – Semiconductor Surface – Bề mặt bán dẫn |
| 946 | 半导体电子 (bàndǎotǐ diànzǐ) – Semiconductor Electronics – Điện tử bán dẫn |
| 947 | 半导体电阻 (bàndǎotǐ diànzǐ) – Semiconductor Resistance – Điện trở bán dẫn |
| 948 | 半导体电导 (bàndǎotǐ diàndǎo) – Semiconductor Conductance – Độ dẫn điện bán dẫn |
| 949 | 半导体漏电 (bàndǎotǐ lòudiàn) – Semiconductor Leakage Current – Dòng rò rỉ bán dẫn |
| 950 | 半导体损耗 (bàndǎotǐ sǔnhào) – Semiconductor Loss – Mất mát bán dẫn |
| 951 | 半导体发光二极管 (bàndǎotǐ fāguāng èr jíguān) – Semiconductor Light Emitting Diode (LED) – Đi-ốt phát sáng bán dẫn |
| 952 | 半导体集成封装 (bàndǎotǐ jíchéng fēngzhuāng) – Semiconductor Integrated Packaging – Đóng gói tích hợp bán dẫn |
| 953 | 半导体调制 (bàndǎotǐ tiáozhì) – Semiconductor Modulation – Điều chế bán dẫn |
| 954 | 半导体非线性 (bàndǎotǐ fēi xiànxìng) – Semiconductor Nonlinearity – Tính phi tuyến bán dẫn |
| 955 | 半导体晶格 (bàndǎotǐ jīnggé) – Semiconductor Lattice – Lưới bán dẫn |
| 956 | 半导体量子器件 (bàndǎotǐ liàngzǐ qìjiàn) – Semiconductor Quantum Device – Thiết bị lượng tử bán dẫn |
| 957 | 半导体高功率 (bàndǎotǐ gāo gōnglì) – Semiconductor High Power – Bán dẫn công suất cao |
| 958 | 半导体太阳能 (bàndǎotǐ tàiyángnéng) – Semiconductor Solar Energy – Năng lượng mặt trời bán dẫn |
| 959 | 半导体微纳 (bàndǎotǐ wēi nà) – Semiconductor Micro-Nano – Bán dẫn vi-nano |
| 960 | 半导体材料科学 (bàndǎotǐ cáiliào kēxué) – Semiconductor Material Science – Khoa học vật liệu bán dẫn |
| 961 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dàixì) – Semiconductor Bandgap – Lỗ hổng dải bán dẫn |
| 962 | 半导体器件性能 (bàndǎotǐ qìjiàn xìngnéng) – Semiconductor Device Performance – Hiệu suất thiết bị bán dẫn |
| 963 | 半导体表面等离子体 (bàndǎotǐ biǎomiàn děnglízǐtǐ) – Semiconductor Surface Plasma – Plasma bề mặt bán dẫn |
| 964 | 半导体工艺技术 (bàndǎotǐ gōngyì jìshù) – Semiconductor Process Technology – Công nghệ quy trình bán dẫn |
| 965 | 半导体量子存储 (bàndǎotǐ liàngzǐ cúnchǔ) – Semiconductor Quantum Storage – Lưu trữ lượng tử bán dẫn |
| 966 | 半导体电子学 (bàndǎotǐ diànzǐ xué) – Semiconductor Electronics – Điện tử học bán dẫn |
| 967 | 半导体集成电路板 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù bǎn) – Semiconductor Integrated Circuit Board – Mạch bảng mạch tích hợp bán dẫn |
| 968 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èr jíguān) – Semiconductor Photodiode – Đi-ốt quang điện bán dẫn |
| 969 | 半导体集成模块 (bàndǎotǐ jíchéng mókuài) – Semiconductor Integrated Module – Mô-đun tích hợp bán dẫn |
| 970 | 半导体超导体 (bàndǎotǐ chāodǎotǐ) – Semiconductor Superconductor – Siêu dẫn bán dẫn |
| 971 | 半导体数据转换 (bàndǎotǐ shùjù zhuǎnhuàn) – Semiconductor Data Conversion – Chuyển đổi dữ liệu bán dẫn |
| 972 | 半导体网络 (bàndǎotǐ wǎngluò) – Semiconductor Network – Mạng bán dẫn |
| 973 | 半导体控制 (bàndǎotǐ kòngzhì) – Semiconductor Control – Điều khiển bán dẫn |
| 974 | 半导体测量仪器 (bàndǎotǐ cèliàng yíqì) – Semiconductor Measuring Instrument – Thiết bị đo bán dẫn |
| 975 | 半导体表面分析 (bàndǎotǐ biǎomiàn fēnxī) – Semiconductor Surface Analysis – Phân tích bề mặt bán dẫn |
| 976 | 半导体图像处理 (bàndǎotǐ túxiàng chǔlǐ) – Semiconductor Image Processing – Xử lý hình ảnh bán dẫn |
| 977 | 半导体芯片设计 (bàndǎotǐ xīnpiàn shèjì) – Semiconductor Chip Design – Thiết kế vi mạch bán dẫn |
| 978 | 半导体原材料 (bàndǎotǐ yuán cáiliào) – Semiconductor Raw Materials – Vật liệu thô bán dẫn |
| 979 | 半导体量产 (bàndǎotǐ liàngchǎn) – Semiconductor Mass Production – Sản xuất hàng loạt bán dẫn |
| 980 | 半导体表面处理技术 (bàndǎotǐ biǎomiàn chǔlǐ jìshù) – Semiconductor Surface Treatment Technology – Công nghệ xử lý bề mặt bán dẫn |
| 981 | 半导体磁性 (bàndǎotǐ cíxìng) – Semiconductor Magnetism – Tính từ của bán dẫn |
| 982 | 半导体瞬态 (bàndǎotǐ shùntài) – Semiconductor Transients – Biến thiên bán dẫn |
| 983 | 半导体二极管 (bàndǎotǐ èr jíguǎn) – Semiconductor Diode – Đi-ốt bán dẫn |
| 984 | 半导体物理学 (bàndǎotǐ wùlǐxué) – Semiconductor Physics – Vật lý bán dẫn |
| 985 | 半导体技术研究 (bàndǎotǐ jìshù yánjiū) – Semiconductor Technology Research – Nghiên cứu công nghệ bán dẫn |
| 986 | 半导体电子工程 (bàndǎotǐ diànzǐ gōngchéng) – Semiconductor Electronics Engineering – Kỹ thuật điện tử bán dẫn |
| 987 | 半导体氧化 (bàndǎotǐ yǎnghuà) – Semiconductor Oxidation – Oxy hóa bán dẫn |
| 988 | 半导体硅晶体 (bàndǎotǐ guī jīngtǐ) – Semiconductor Silicon Crystal – Tinh thể silicon bán dẫn |
| 989 | 半导体紫外线 (bàndǎotǐ zǐwàixiàn) – Semiconductor Ultraviolet – Tia cực tím bán dẫn |
| 990 | 半导体磁场 (bàndǎotǐ cíchǎng) – Semiconductor Magnetic Field – Trường từ bán dẫn |
| 991 | 半导体探测器 (bàndǎotǐ tàncèqì) – Semiconductor Detector – Máy dò bán dẫn |
| 992 | 半导体显微镜 (bàndǎotǐ xiǎnwēijìng) – Semiconductor Microscope – Kính hiển vi bán dẫn |
| 993 | 半导体分离 (bàndǎotǐ fēnlí) – Semiconductor Separation – Tách bán dẫn |
| 994 | 半导体调节 (bàndǎotǐ tiáojié) – Semiconductor Regulation – Điều chỉnh bán dẫn |
| 995 | 半导体温度 (bàndǎotǐ wēndù) – Semiconductor Temperature – Nhiệt độ bán dẫn |
| 996 | 半导体正向偏置 (bàndǎotǐ zhèngxiàng piānzhì) – Semiconductor Forward Bias – Phân cực thuận bán dẫn |
| 997 | 半导体热效应 (bàndǎotǐ rè xiàoyìng) – Semiconductor Thermal Effect – Hiệu ứng nhiệt bán dẫn |
| 998 | 半导体氧化物 (bàndǎotǐ yǎnghuàwù) – Semiconductor Oxide – Oxit bán dẫn |
| 999 | 半导体晶体缺陷 (bàndǎotǐ jīngtǐ quēxiàn) – Semiconductor Crystal Defects – Khuyết tật tinh thể bán dẫn |
| 1000 | 半导体高功率 (bàndǎotǐ gāo gōnglǜ) – Semiconductor High Power – Công suất cao bán dẫn |
| 1001 | 半导体压缩 (bàndǎotǐ yāsuō) – Semiconductor Compression – Nén bán dẫn |
| 1002 | 半导体器件故障 (bàndǎotǐ qìjiàn gùzhàng) – Semiconductor Component Failure – Hỏng hóc linh kiện bán dẫn |
| 1003 | 半导体材料性能 (bàndǎotǐ cáiliào xìngnéng) – Semiconductor Material Performance – Hiệu suất vật liệu bán dẫn |
| 1004 | 半导体结构设计 (bàndǎotǐ jiégòu shèjì) – Semiconductor Structure Design – Thiết kế cấu trúc bán dẫn |
| 1005 | 半导体分立元件 (bàndǎotǐ fēnlì yuánjiàn) – Semiconductor Discrete Components – Linh kiện bán dẫn rời |
| 1006 | 半导体表面清洁 (bàndǎotǐ biǎomiàn qīngjié) – Semiconductor Surface Cleaning – Làm sạch bề mặt bán dẫn |
| 1007 | 半导体表面镀膜 (bàndǎotǐ biǎomiàn dùmó) – Semiconductor Surface Coating – Lớp phủ bề mặt bán dẫn |
| 1008 | 半导体热阻 (bàndǎotǐ rè zǔ) – Semiconductor Thermal Resistance – Sức cản nhiệt bán dẫn |
| 1009 | 半导体响应时间 (bàndǎotǐ xiǎngyìng shíjiān) – Semiconductor Response Time – Thời gian phản hồi bán dẫn |
| 1010 | 半导体电荷输运 (bàndǎotǐ diànchí shūyùn) – Semiconductor Charge Transport – Vận chuyển điện tích bán dẫn |
| 1011 | 半导体工作温度 (bàndǎotǐ gōngzuò wēndù) – Semiconductor Operating Temperature – Nhiệt độ hoạt động của bán dẫn |
| 1012 | 半导体热载流子 (bàndǎotǐ rè zàiliúzǐ) – Semiconductor Hot Carrier – Hạt mang nhiệt bán dẫn |
| 1013 | 半导体材料缺陷 (bàndǎotǐ cáiliào quēxiàn) – Semiconductor Material Defects – Khuyết tật vật liệu bán dẫn |
| 1014 | 半导体输运模型 (bàndǎotǐ shūyùn móxíng) – Semiconductor Transport Model – Mô hình vận chuyển bán dẫn |
| 1015 | 半导体过渡态 (bàndǎotǐ guòdù tài) – Semiconductor Transition State – Trạng thái chuyển tiếp bán dẫn |
| 1016 | 半导体微观模拟 (bàndǎotǐ wēiguān mó nǐ) – Semiconductor Microscopic Simulation – Mô phỏng vi mô bán dẫn |
| 1017 | 半导体周期性 (bàndǎotǐ zhōuqīxìng) – Semiconductor Periodicity – Tính chu kỳ bán dẫn |
| 1018 | 半导体电子迁移 (bàndǎotǐ diànzǐ qiānyí) – Semiconductor Electron Migration – Di chuyển điện tử bán dẫn |
| 1019 | 半导体集成电路测试 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù cèshì) – Semiconductor Integrated Circuit Testing – Kiểm tra mạch tích hợp bán dẫn |
| 1020 | 半导体传输效应 (bàndǎotǐ chuánshū xiàoyìng) – Semiconductor Transport Effect – Hiệu ứng truyền dẫn bán dẫn |
| 1021 | 半导体微电子学 (bàndǎotǐ wēi diànzǐ xué) – Semiconductor Microelectronics – Kỹ thuật bán dẫn vi điện tử |
| 1022 | 半导体纳米技术 (bàndǎotǐ nàmǐ jìshù) – Semiconductor Nanotechnology – Công nghệ nano bán dẫn |
| 1023 | 半导体集成芯片 (bàndǎotǐ jíchéng xīnpiàn) – Semiconductor Integrated Chip – Chip tích hợp bán dẫn |
| 1024 | 半导体材料开发 (bàndǎotǐ cáiliào kāifā) – Semiconductor Material Development – Phát triển vật liệu bán dẫn |
| 1025 | 半导体热管理材料 (bàndǎotǐ rè guǎnlǐ cáiliào) – Semiconductor Thermal Management Materials – Vật liệu quản lý nhiệt bán dẫn |
| 1026 | 半导体集成电路设计软件 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù shèjì ruǎnjiàn) – Semiconductor Integrated Circuit Design Software – Phần mềm thiết kế mạch tích hợp bán dẫn |
| 1027 | 半导体材料表征 (bàndǎotǐ cáiliào biǎozhēng) – Semiconductor Material Characterization – Đặc trưng vật liệu bán dẫn |
| 1028 | 半导体工艺技术 (bàndǎotǐ gōngyì jìshù) – Semiconductor Process Technology – Công nghệ chế tạo bán dẫn |
| 1029 | 半导体集成电路制造 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù zhìzào) – Semiconductor Integrated Circuit Manufacturing – Sản xuất mạch tích hợp bán dẫn |
| 1030 | 半导体高性能 (bàndǎotǐ gāo xìngnéng) – Semiconductor High Performance – Hiệu suất cao bán dẫn |
| 1031 | 半导体电子学 (bàndǎotǐ diànzǐ xué) – Semiconductor Electronics – Điện tử bán dẫn |
| 1032 | 半导体物理性质 (bàndǎotǐ wùlǐ xìngzhì) – Semiconductor Physical Properties – Tính chất vật lý bán dẫn |
| 1033 | 半导体分子 (bàndǎotǐ fēnzǐ) – Semiconductor Molecule – Phân tử bán dẫn |
| 1034 | 半导体测量设备 (bàndǎotǐ cèliàng shèbèi) – Semiconductor Measurement Equipment – Thiết bị đo bán dẫn |
| 1035 | 半导体集成电路开发 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù kāifā) – Semiconductor Integrated Circuit Development – Phát triển mạch tích hợp bán dẫn |
| 1036 | 半导体装置 (bàndǎotǐ zhuāngzhì) – Semiconductor Device – Thiết bị bán dẫn |
| 1037 | 半导体生产线 (bàndǎotǐ shēngchǎn xiàn) – Semiconductor Production Line – Dây chuyền sản xuất bán dẫn |
| 1038 | 半导体电路设计 (bàndǎotǐ diànlù shèjì) – Semiconductor Circuit Design – Thiết kế mạch bán dẫn |
| 1039 | 半导体纳米晶体 (bàndǎotǐ nàmǐ jīngtǐ) – Semiconductor Nanocrystals – Crystals nano bán dẫn |
| 1040 | 半导体大规模集成电路 (bàndǎotǐ dà guīmó jíchéng diànlù) – Semiconductor Large Scale Integrated Circuits – Mạch tích hợp quy mô lớn bán dẫn |
| 1041 | 半导体纯度 (bàndǎotǐ chún dù) – Semiconductor Purity – Độ tinh khiết bán dẫn |
| 1042 | 半导体离子掺杂 (bàndǎotǐ lízǐ chāndā) – Semiconductor Ion Doping – Lọc ion bán dẫn |
| 1043 | 半导体本征载流子 (bàndǎotǐ běnzhēng zàiliúzǐ) – Semiconductor Intrinsic Carrier – Hạt mang nội tại bán dẫn |
| 1044 | 半导体电子器件 (bàndǎotǐ diànzǐ qìjiàn) – Semiconductor Electronic Devices – Thiết bị điện tử bán dẫn |
| 1045 | 半导体高温性能 (bàndǎotǐ gāo wēn xìngnéng) – Semiconductor High Temperature Performance – Hiệu suất nhiệt độ cao bán dẫn |
| 1046 | 半导体纳米材料 (bàndǎotǐ nàmǐ cáiliào) – Semiconductor Nanomaterials – Vật liệu nano bán dẫn |
| 1047 | 半导体外延生长 (bàndǎotǐ wàiyán shēngzhǎng) – Semiconductor Epitaxial Growth – Tăng trưởng epitaxy bán dẫn |
| 1048 | 半导体薄膜 (bàndǎotǐ báo mó) – Semiconductor Thin Film – Màng mỏng bán dẫn |
| 1049 | 半导体透明度 (bàndǎotǐ tòumíng dù) – Semiconductor Transparency – Độ trong suốt bán dẫn |
| 1050 | 半导体正向导电 (bàndǎotǐ zhèngxiàng dǎodiàn) – Semiconductor Forward Conduction – Dẫn điện thuận bán dẫn |
| 1051 | 半导体反向导电 (bàndǎotǐ fǎnxiàng dǎodiàn) – Semiconductor Reverse Conduction – Dẫn điện nghịch bán dẫn |
| 1052 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chāndā) – Semiconductor Doping – Lọc bán dẫn |
| 1053 | 半导体单晶 (bàndǎotǐ dānjīng) – Semiconductor Single Crystal – Crystalline đơn bán dẫn |
| 1054 | 半导体晶格常数 (bàndǎotǐ jīnggé chángshù) – Semiconductor Lattice Constant – Hằng số mạng bán dẫn |
| 1055 | 半导体温度系数 (bàndǎotǐ wēndù xìshù) – Semiconductor Temperature Coefficient – Hệ số nhiệt độ bán dẫn |
| 1056 | 半导体掩模 (bàndǎotǐ yǎnmó) – Semiconductor Mask – Mặt nạ bán dẫn |
| 1057 | 半导体蚀刻 (bàndǎotǐ shí kè) – Semiconductor Etching – Khắc bán dẫn |
| 1058 | 半导体流动性 (bàndǎotǐ liúdòngxìng) – Semiconductor Mobility – Độ di chuyển bán dẫn |
| 1059 | 半导体缺陷 (bàndǎotǐ quēxiàn) – Semiconductor Defects – Khiếm khuyết bán dẫn |
| 1060 | 半导体光电导电性 (bàndǎotǐ guāngdiàn dǎodiànxìng) – Semiconductor Photoconductivity – Tính dẫn điện quang bán dẫn |
| 1061 | 半导体热电材料 (bàndǎotǐ rèdiàn cáiliào) – Semiconductor Thermoelectric Materials – Vật liệu nhiệt điện bán dẫn |
| 1062 | 半导体生长过程 (bàndǎotǐ shēngzhǎng guòchéng) – Semiconductor Growth Process – Quá trình phát triển bán dẫn |
| 1063 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser Diode – Điốt laser bán dẫn |
| 1064 | 半导体掩模对准 (bàndǎotǐ yǎnmó duì zhǔn) – Semiconductor Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ bán dẫn |
| 1065 | 半导体热稳定性 (bàndǎotǐ rè wěndìngxìng) – Semiconductor Thermal Stability – Độ ổn định nhiệt bán dẫn |
| 1066 | 半导体元件 (bàndǎotǐ yuánjiàn) – Semiconductor Components – Thành phần bán dẫn |
| 1067 | 半导体自旋 (bàndǎotǐ zì xuán) – Semiconductor Spin – Spin bán dẫn |
| 1068 | 半导体模块 (bàndǎotǐ mòdúlè) – Semiconductor Module – Mô-đun bán dẫn |
| 1069 | 半导体器件材料 (bàndǎotǐ qìjiàn cáiliào) – Semiconductor Device Materials – Vật liệu thiết bị bán dẫn |
| 1070 | 半导体化学机械抛光 (bàndǎotǐ huàxué jīxiè pāoguāng) – Semiconductor Chemical Mechanical Planarization (CMP) – Làm phẳng cơ học hóa học bán dẫn |
| 1071 | 半导体抗辐射性 (bàndǎotǐ kàng fúshèxìng) – Semiconductor Radiation Resistance – Kháng bức xạ bán dẫn |
| 1072 | 半导体激子 (bàndǎotǐ jīzǐ) – Semiconductor Exciton – Hạt kích thích bán dẫn |
| 1073 | 半导体光伏效应 (bàndǎotǐ guāngfú xiàoyìng) – Semiconductor Photovoltaic Effect – Hiệu ứng quang điện bán dẫn |
| 1074 | 半导体双极性 (bàndǎotǐ shuāng jíxìng) – Semiconductor Bipolarity – Tính lưỡng cực bán dẫn |
| 1075 | 半导体单极性 (bàndǎotǐ dānjíxìng) – Semiconductor Unipolarity – Tính đơn cực bán dẫn |
| 1076 | 半导体电荷传输 (bàndǎotǐ diànchā chuánshū) – Semiconductor Charge Transport – Vận chuyển điện tích bán dẫn |
| 1077 | 半导体活性 (bàndǎotǐ huóxìng) – Semiconductor Activity – Hoạt tính bán dẫn |
| 1078 | 半导体活性层 (bàndǎotǐ huóxìng céng) – Semiconductor Active Layer – Lớp hoạt tính bán dẫn |
| 1079 | 半导体电子束 (bàndǎotǐ diànzǐ shù) – Semiconductor Electron Beam – Chùm electron bán dẫn |
| 1080 | 半导体电子能带 (bàndǎotǐ diànzǐ néngdài) – Semiconductor Electron Energy Band – Dải năng lượng electron bán dẫn |
| 1081 | 半导体电势 (bàndǎotǐ diànshì) – Semiconductor Potential – Tiềm năng bán dẫn |
| 1082 | 半导体电子浓度 (bàndǎotǐ diànzǐ nóngdù) – Semiconductor Electron Concentration – Nồng độ electron bán dẫn |
| 1083 | 半导体热平衡 (bàndǎotǐ rè pínghéng) – Semiconductor Thermal Equilibrium – Cân bằng nhiệt bán dẫn |
| 1084 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èrjíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Điốt quang bán dẫn |
| 1085 | 半导体热效应 (bàndǎotǐ rè xiàoyìng) – Semiconductor Thermoelectric Effect – Hiệu ứng nhiệt điện bán dẫn |
| 1086 | 半导体能带结构 (bàndǎotǐ néngdài jiégòu) – Semiconductor Band Structure – Cấu trúc dải bán dẫn |
| 1087 | 半导体受控振荡器 (bàndǎotǐ shòukòng zhèndǎo qì) – Semiconductor Controlled Oscillator – Bộ dao động điều khiển bán dẫn |
| 1088 | 半导体分辨率 (bàndǎotǐ fēnbiànlǜ) – Semiconductor Resolution – Độ phân giải bán dẫn |
| 1089 | 半导体光源 (bàndǎotǐ guāngyuán) – Semiconductor Light Source – Nguồn sáng bán dẫn |
| 1090 | 半导体导电性能 (bàndǎotǐ dǎodiàn xìngnéng) – Semiconductor Conductive Properties – Tính dẫn điện của bán dẫn |
| 1091 | 半导体材料工程 (bàndǎotǐ cáiliào gōngchéng) – Semiconductor Materials Engineering – Kỹ thuật vật liệu bán dẫn |
| 1092 | 半导体导体 (bàndǎotǐ dǎotǐ) – Semiconductor Conductor – Dẫn điện bán dẫn |
| 1093 | 半导体功能 (bàndǎotǐ gōngnéng) – Semiconductor Function – Chức năng bán dẫn |
| 1094 | 半导体短路电流 (bàndǎotǐ duǎnlù diànliú) – Semiconductor Short-Circuit Current – Dòng điện ngắn mạch bán dẫn |
| 1095 | 半导体光敏电阻 (bàndǎotǐ guāng mǐn diànzǔ) – Semiconductor Photoconductive Resistor – Điện trở quang cảm bán dẫn |
| 1096 | 半导体材料特性 (bàndǎotǐ cáiliào tèxìng) – Semiconductor Material Characteristics – Đặc tính vật liệu bán dẫn |
| 1097 | 半导体传输带 (bàndǎotǐ chuánshū dài) – Semiconductor Transmission Band – Dải truyền dẫn bán dẫn |
| 1098 | 半导体电荷 (bàndǎotǐ diànchā) – Semiconductor Charge – Điện tích bán dẫn |
| 1099 | 半导体芯片 (bàndǎotǐ xīnpiàn) – Semiconductor Chip – Chip bán dẫn |
| 1100 | 半导体电压源 (bàndǎotǐ diànyā yuán) – Semiconductor Voltage Source – Nguồn điện áp bán dẫn |
| 1101 | 半导体电气特性 (bàndǎotǐ diànqì tèxìng) – Semiconductor Electrical Properties – Đặc tính điện bán dẫn |
| 1102 | 半导体元件 (bàndǎotǐ yuánjiàn) – Semiconductor Components – Linh kiện bán dẫn |
| 1103 | 半导体中子 (bàndǎotǐ zhōngzǐ) – Semiconductor Neutron – Neutron bán dẫn |
| 1104 | 半导体相位 (bàndǎotǐ xiàngwéi) – Semiconductor Phase – Pha bán dẫn |
| 1105 | 半导体核反应 (bàndǎotǐ hé fǎnyìng) – Semiconductor Nuclear Reaction – Phản ứng hạt nhân bán dẫn |
| 1106 | 半导体实验室 (bàndǎotǐ shíyànshì) – Semiconductor Laboratory – Phòng thí nghiệm bán dẫn |
| 1107 | 半导体正负极 (bàndǎotǐ zhèngfùjí) – Semiconductor Positive and Negative Electrodes – Các điện cực dương và âm bán dẫn |
| 1108 | 半导体芯片封装 (bàndǎotǐ xīnpiàn fēngzhuāng) – Semiconductor Chip Packaging – Đóng gói chip bán dẫn |
| 1109 | 半导体硅片 (bàndǎotǐ guīpiàn) – Semiconductor Silicon Wafer – Wafer silicon bán dẫn |
| 1110 | 半导体电子迁移率 (bàndǎotǐ diànzǐ qiānlí lǜ) – Semiconductor Electron Mobility – Độ di động điện tử bán dẫn |
| 1111 | 半导体存储 (bàndǎotǐ cúnchǔ) – Semiconductor Storage – Lưu trữ bán dẫn |
| 1112 | 半导体异质结 (bàndǎotǐ yìzhìjié) – Semiconductor Heterojunction – Mối nối dị thể bán dẫn |
| 1113 | 半导体光电导体 (bàndǎotǐ guāngdiàn dǎotǐ) – Semiconductor Photoconductor – Dẫn điện quang bán dẫn |
| 1114 | 半导体集成电路 (bàndǎotǐ jí chéng diànlù) – Semiconductor Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp bán dẫn |
| 1115 | 半导体波长 (bàndǎotǐ bōcháng) – Semiconductor Wavelength – Bước sóng bán dẫn |
| 1116 | 半导体扩散 (bàndǎotǐ kuòxiàn) – Semiconductor Diffusion – Khuếch tán bán dẫn |
| 1117 | 半导体载流子 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ) – Semiconductor Carrier – Hạt mang điện bán dẫn |
| 1118 | 半导体红外 (bàndǎotǐ hóngwài) – Semiconductor Infrared – Hồng ngoại bán dẫn |
| 1119 | 半导体微粒 (bàndǎotǐ wēilì) – Semiconductor Particle – Hạt bán dẫn |
| 1120 | 半导体全息图 (bàndǎotǐ quánxī tú) – Semiconductor Holography – Hình ảnh hologram bán dẫn |
| 1121 | 半导体场效应晶体管 (bàndǎotǐ chǎng xiàoyìng jīngtǐguǎn) – Semiconductor Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường bán dẫn |
| 1122 | 半导体正负极 (bàndǎotǐ zhèngfùjí) – Semiconductor Positive and Negative Electrodes – Điện cực dương và âm bán dẫn |
| 1123 | 半导体定向性 (bàndǎotǐ dìngxiàngxìng) – Semiconductor Directionality – Tính hướng của bán dẫn |
| 1124 | 半导体光谱 (bàndǎotǐ guāngpǔ) – Semiconductor Spectrum – Phổ bán dẫn |
| 1125 | 半导体材料工程 (bàndǎotǐ cáiliào gōngchéng) – Semiconductor Material Engineering – Kỹ thuật vật liệu bán dẫn |
| 1126 | 半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncèqì) – Semiconductor Photodetector – Thiết bị phát hiện quang điện bán dẫn |
| 1127 | 半导体光电开关 (bàndǎotǐ guāngdiàn kāiguān) – Semiconductor Photonic Switch – Công tắc quang bán dẫn |
| 1128 | 半导体合金 (bàndǎotǐ héjīn) – Semiconductor Alloy – Hợp kim bán dẫn |
| 1129 | 半导体静电 (bàndǎotǐ jìngdiàn) – Semiconductor Electrostatic – Tĩnh điện bán dẫn |
| 1130 | 半导体集成度 (bàndǎotǐ jíchéngdù) – Semiconductor Integration Degree – Mức độ tích hợp bán dẫn |
| 1131 | 半导体优化 (bàndǎotǐ yōuhuà) – Semiconductor Optimization – Tối ưu hóa bán dẫn |
| 1132 | 半导体高温超导 (bàndǎotǐ gāowēn chāodǎo) – High-Temperature Superconducting Semiconductor – Bán dẫn siêu dẫn nhiệt độ cao |
| 1133 | 半导体钝化 (bàndǎotǐ dùnhuà) – Semiconductor Passivation – Kết thúc hóa bán dẫn |
| 1134 | 半导体热导率 (bàndǎotǐ rèdǎo lǜ) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt bán dẫn |
| 1135 | 半导体热应力 (bàndǎotǐ rè yìnglì) – Semiconductor Thermal Stress – Căng thẳng nhiệt bán dẫn |
| 1136 | 半导体动态响应 (bàndǎotǐ dòngtài xiǎngyìng) – Semiconductor Dynamic Response – Phản ứng động của bán dẫn |
| 1137 | 半导体漂移 (bàndǎotǐ piāo yí) – Semiconductor Drift – Trôi bán dẫn |
| 1138 | 半导体衬底 (bàndǎotǐ chèn dǐ) – Semiconductor Substrate – Chất nền bán dẫn |
| 1139 | 半导体缺陷 (bàndǎotǐ quēxiàn) – Semiconductor Defect – Khuyết tật bán dẫn |
| 1140 | 半导体隔离层 (bàndǎotǐ gé lí céng) – Semiconductor Isolation Layer – Lớp cách ly bán dẫn |
| 1141 | 半导体超常导电 (bàndǎotǐ chāo cháng dǎodiàn) – Semiconductor Anomalous Conductivity – Dẫn điện bất thường của bán dẫn |
| 1142 | 半导体高压 (bàndǎotǐ gāo yā) – Semiconductor High Voltage – Điện áp cao bán dẫn |
| 1143 | 半导体光谱学 (bàndǎotǐ guāngpǔ xué) – Semiconductor Spectroscopy – Quang phổ học bán dẫn |
| 1144 | 半导体晶体管放大器 (bàndǎotǐ jīngtǐguǎn fàngdàqì) – Semiconductor Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor bán dẫn |
| 1145 | 半导体热扰动 (bàndǎotǐ rè rǎodòng) – Semiconductor Thermal Disturbance – Rối loạn nhiệt bán dẫn |
| 1146 | 半导体工艺 (bàndǎotǐ gōngyì) – Semiconductor Process – Quá trình bán dẫn |
| 1147 | 半导体高温稳定性 (bàndǎotǐ gāo wēn wěndìngxìng) – Semiconductor High-Temperature Stability – Tính ổn định nhiệt độ cao của bán dẫn |
| 1148 | 半导体电导 (bàndǎotǐ diàndǎo) – Semiconductor Conductivity – Độ dẫn điện của bán dẫn |
| 1149 | 半导体热功率 (bàndǎotǐ rè gōnglǜ) – Semiconductor Thermal Power – Công suất nhiệt bán dẫn |
| 1150 | 半导体热降解 (bàndǎotǐ rè jiàngjiě) – Semiconductor Thermal Degradation – Phân hủy nhiệt bán dẫn |
| 1151 | 半导体自带电荷 (bàndǎotǐ zì dài diànhé) – Semiconductor Built-in Charge – Điện tích tự tạo của bán dẫn |
| 1152 | 半导体补偿 (bàndǎotǐ bǔcháng) – Semiconductor Compensation – Bù đắp bán dẫn |
| 1153 | 半导体宽禁带 (bàndǎotǐ kuān jìnbān) – Semiconductor Wide Bandgap – Dải cấm rộng bán dẫn |
| 1154 | 半导体热响应 (bàndǎotǐ rè xiǎngyìng) – Semiconductor Thermal Response – Phản ứng nhiệt bán dẫn |
| 1155 | 半导体缺陷修复 (bàndǎotǐ quēxiàn xiūfù) – Semiconductor Defect Repair – Sửa chữa khuyết tật bán dẫn |
| 1156 | 半导体热降解反应 (bàndǎotǐ rè jiàngjiě fǎnyìng) – Semiconductor Thermal Degradation Reaction – Phản ứng phân hủy nhiệt bán dẫn |
| 1157 | 半导体载流子传输 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ chuánshū) – Semiconductor Carrier Transport – Vận chuyển hạt tải bán dẫn |
| 1158 | 半导体放大效应 (bàndǎotǐ fàngdà xiàoyìng) – Semiconductor Amplification Effect – Hiệu ứng khuếch đại bán dẫn |
| 1159 | 半导体晶粒 (bàndǎotǐ jīnglì) – Semiconductor Grain – Hạt tinh thể bán dẫn |
| 1160 | 半导体短路 (bàndǎotǐ duǎn lù) – Semiconductor Short Circuit – Ngắn mạch bán dẫn |
| 1161 | 半导体复合 (bàndǎotǐ fùhé) – Semiconductor Recombination – Hợp nhất bán dẫn |
| 1162 | 半导体材料成本 (bàndǎotǐ cáiliào chéngběn) – Semiconductor Material Cost – Chi phí vật liệu bán dẫn |
| 1163 | 半导体光学特性 (bàndǎotǐ guāngxué tèxìng) – Semiconductor Optical Properties – Đặc tính quang học của bán dẫn |
| 1164 | 半导体基板 (bàndǎotǐ jībǎn) – Semiconductor Substrate – Chất nền bán dẫn |
| 1165 | 半导体二极管 (bàndǎotǐ èr jíguǎn) – Semiconductor Diode – Điốt bán dẫn |
| 1166 | 半导体光电子 (bàndǎotǐ guāng diànzǐ) – Semiconductor Optoelectronics – Quang điện tử bán dẫn |
| 1167 | 半导体制程 (bàndǎotǐ zhìchéng) – Semiconductor Process – Quy trình chế tạo bán dẫn |
| 1168 | 半导体光伏 (bàndǎotǐ guāngfú) – Semiconductor Photovoltaics – Quang điện bán dẫn |
| 1169 | 半导体载流子 (bàndǎotǐ zàiliúzǐ) – Semiconductor Carrier – Vật mang bán dẫn |
| 1170 | 半导体外延生长 (bàndǎotǐ wàiyán shēngzhǎng) – Semiconductor Epitaxial Growth – Phát triển ngoại tại bán dẫn |
| 1171 | 半导体正电子 (bàndǎotǐ zhèng diànzǐ) – Semiconductor Positron – Hạt pozitron bán dẫn |
| 1172 | 半导体氮化物 (bàndǎotǐ dàn huàwù) – Semiconductor Nitride – Nitride bán dẫn |
| 1173 | 半导体硅材料 (bàndǎotǐ guī cáiliào) – Semiconductor Silicon Material – Vật liệu silic bán dẫn |
| 1174 | 半导体气氛 (bàndǎotǐ qìfēn) – Semiconductor Atmosphere – Bầu không khí bán dẫn |
| 1175 | 半导体导电性 (bàndǎotǐ dǎodiàn xìng) – Semiconductor Conductivity – Độ dẫn điện bán dẫn |
| 1176 | 半导体光刻技术 (bàndǎotǐ guāngkè jìshù) – Semiconductor Photolithography – Kỹ thuật in khắc quang bán dẫn |
| 1177 | 半导体加工 (bàndǎotǐ jiāgōng) – Semiconductor Processing – Gia công bán dẫn |
| 1178 | 半导体转移 (bàndǎotǐ zhuǎnyí) – Semiconductor Transfer – Chuyển điện bán dẫn |
| 1179 | 半导体印刷 (bàndǎotǐ yìnshuā) – Semiconductor Printing – In bán dẫn |
| 1180 | 半导体表面缺陷 (bàndǎotǐ biǎomiàn quēxiàn) – Semiconductor Surface Defects – Khiếm khuyết bề mặt bán dẫn |
| 1181 | 半导体材料光学特性 (bàndǎotǐ cáiliào guāngxué tèxìng) – Semiconductor Material Optical Properties – Đặc tính quang học vật liệu bán dẫn |
| 1182 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzá) – Semiconductor Doping – Tạp chất bán dẫn |
| 1183 | 半导体热传导性 (bàndǎotǐ rè chuándǎo xìng) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt bán dẫn |
| 1184 | 半导体磁性 (bàndǎotǐ cíxìng) – Semiconductor Magnetism – Từ tính bán dẫn |
| 1185 | 半导体芯片测试 (bàndǎotǐ xīnpiàn cèshì) – Semiconductor Chip Testing – Kiểm tra chip bán dẫn |
| 1186 | 半导体硅片 (bàndǎotǐ guīpiàn) – Semiconductor Silicon Wafer – Lát cắt silic bán dẫn |
| 1187 | 半导体电气性能 (bàndǎotǐ diànqì xìngnéng) – Semiconductor Electrical Properties – Tính năng điện của bán dẫn |
| 1188 | 半导体硅光电子学 (bàndǎotǐ guī guāng diànzǐ xué) – Semiconductor Silicon Optoelectronics – Quang điện tử silic bán dẫn |
| 1189 | 半导体加热器 (bàndǎotǐ jiārè qì) – Semiconductor Heater – Bộ gia nhiệt bán dẫn |
| 1190 | 半导体温度传感器 (bàndǎotǐ wēndù chuánggǎnqì) – Semiconductor Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ bán dẫn |
| 1191 | 半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāng diàntàn cèqì) – Semiconductor Photodetector – Máy dò quang bán dẫn |
| 1192 | 半导体开关管 (bàndǎotǐ kāiguān guǎn) – Semiconductor Switch Tube – Ống công tắc bán dẫn |
| 1193 | 半导体混合电路 (bàndǎotǐ hùn hé diànlù) – Semiconductor Hybrid Circuit – Mạch bán dẫn lai |
| 1194 | 半导体粒子加速器 (bàndǎotǐ lìzǐ jiāsùqì) – Semiconductor Particle Accelerator – Máy gia tốc hạt bán dẫn |
| 1195 | 半导体量子传感器 (bàndǎotǐ liàngzǐ chuánggǎnqì) – Semiconductor Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử bán dẫn |
| 1196 | 半导体电光效应 (bàndǎotǐ diànguāng xiàoyìng) – Semiconductor Electro-optic Effect – Hiệu ứng quang điện bán dẫn |
| 1197 | 半导体自旋电子学 (bàndǎotǐ zìxuán diànzǐ xué) – Semiconductor Spintronics – Spintronics bán dẫn |
| 1198 | 半导体电磁兼容 (bàndǎotǐ diàncí jiānkù) – Semiconductor Electromagnetic Compatibility – Tương thích điện từ bán dẫn |
| 1199 | 半导体热稳定性 (bàndǎotǐ rè wěndìngxìng) – Semiconductor Thermal Stability – Tính ổn định nhiệt bán dẫn |
| 1200 | 半导体逆向工程 (bàndǎotǐ nìxiàng gōngchéng) – Semiconductor Reverse Engineering – Kỹ thuật đảo ngược bán dẫn |
| 1201 | 半导体宽禁带 (bàndǎotǐ kuān jìndài) – Semiconductor Wide Bandgap – Dải cấm rộng bán dẫn |
| 1202 | 半导体光电子器件 (bàndǎotǐ guāng diànzǐ qìjiàn) – Semiconductor Optoelectronic Devices – Thiết bị quang điện tử bán dẫn |
| 1203 | 半导体低温应用 (bàndǎotǐ dīwēn yìngyòng) – Semiconductor Low Temperature Applications – Ứng dụng nhiệt độ thấp bán dẫn |
| 1204 | 半导体表面状态 (bàndǎotǐ biǎomiàn zhuàngtài) – Semiconductor Surface States – Tình trạng bề mặt bán dẫn |
| 1205 | 半导体耐辐射性 (bàndǎotǐ nài fúshèxìng) – Semiconductor Radiation Resistance – Khả năng chống bức xạ bán dẫn |
| 1206 | 半导体新材料 (bàndǎotǐ xīn cáiliào) – Semiconductor New Materials – Vật liệu mới bán dẫn |
| 1207 | 半导体硅锗合金 (bàndǎotǐ guī zhě héjīn) – Semiconductor Silicon-Germanium Alloy – Hợp kim silic-germanium bán dẫn |
| 1208 | 半导体热声效应 (bàndǎotǐ rèshēng xiàoyìng) – Semiconductor Thermoacoustic Effect – Hiệu ứng nhiệt âm bán dẫn |
| 1209 | 半导体极限温度 (bàndǎotǐ jíxiàn wēndù) – Semiconductor Temperature Limit – Giới hạn nhiệt độ bán dẫn |
| 1210 | 半导体电子波导 (bàndǎotǐ diànzǐ bōdǎo) – Semiconductor Electron Waveguide – Dẫn sóng điện tử bán dẫn |
| 1211 | 半导体等离子体 (bàndǎotǐ děnglízǐtǐ) – Semiconductor Plasma – Plasma bán dẫn |
| 1212 | 半导体太赫兹波 (bàndǎotǐ tàihècí bō) – Semiconductor Terahertz Waves – Sóng terahertz bán dẫn |
| 1213 | 半导体量子点太阳能电池 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Semiconductor Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời điểm lượng tử bán dẫn |
| 1214 | 半导体微波器件 (bàndǎotǐ wēibō qìjiàn) – Semiconductor Microwave Device – Thiết bị vi sóng bán dẫn |
| 1215 | 半导体高频开关 (bàndǎotǐ gāopín kāiguān) – Semiconductor High-Frequency Switch – Công tắc tần số cao bán dẫn |
| 1216 | 半导体光学调制器 (bàndǎotǐ guāngxué tiáozhìqì) – Semiconductor Optical Modulator – Mô-đun quang học bán dẫn |
| 1217 | 半导体生长 (bàndǎotǐ shēngzhǎng) – Semiconductor Growth – Tăng trưởng bán dẫn |
| 1218 | 半导体高效能 (bàndǎotǐ gāo xiàonéng) – Semiconductor High Efficiency – Hiệu suất cao bán dẫn |
| 1219 | 半导体低压应用 (bàndǎotǐ dīyā yìngyòng) – Semiconductor Low-Voltage Applications – Ứng dụng điện áp thấp bán dẫn |
| 1220 | 半导体本征电荷 (bàndǎotǐ běnzhēng diànchí) – Semiconductor Intrinsic Charge – Điện tích nội tại bán dẫn |
| 1221 | 半导体材料性能 (bàndǎotǐ cáiliào xìngnéng) – Semiconductor Material Properties – Tính chất vật liệu bán dẫn |
| 1222 | 半导体导电性优化 (bàndǎotǐ dǎodiànxìng yōuhuà) – Semiconductor Conductivity Optimization – Tối ưu tính dẫn điện bán dẫn |
| 1223 | 半导体纳米光电学 (bàndǎotǐ nàmǐ guāngdiàn xué) – Semiconductor Nanophotonics – Quang điện nano bán dẫn |
| 1224 | 半导体力学性能 (bàndǎotǐ lìxué xìngnéng) – Semiconductor Mechanical Properties – Tính chất cơ học bán dẫn |
| 1225 | 半导体量子计算机 (bàndǎotǐ liàngzǐ jìsuànjī) – Semiconductor Quantum Computer – Máy tính lượng tử bán dẫn |
| 1226 | 半导体力学性能测试 (bàndǎotǐ lìxué xìngnéng cèshì) – Semiconductor Mechanical Property Testing – Kiểm tra tính chất cơ học bán dẫn |
| 1227 | 半导体电学性能 (bàndǎotǐ diànxué xìngnéng) – Semiconductor Electrical Properties – Tính chất điện học bán dẫn |
| 1228 | 半导体低维材料 (bàndǎotǐ dīwéi cáiliào) – Semiconductor Low-Dimensional Materials – Vật liệu bán dẫn chiều thấp |
| 1229 | 半导体器件特性 (bàndǎotǐ qìjiàn tèxìng) – Semiconductor Device Characteristics – Đặc tính thiết bị bán dẫn |
| 1230 | 半导体光子晶体 (bàndǎotǐ guāngzǐ jīngtǐ) – Semiconductor Photonic Crystal – Kết tinh quang học bán dẫn |
| 1231 | 半导体模拟器 (bàndǎotǐ mónǐqì) – Semiconductor Simulator – Bộ mô phỏng bán dẫn |
| 1232 | 半导体微型化 (bàndǎotǐ wēi xínghuà) – Semiconductor Miniaturization – Vi hóa bán dẫn |
| 1233 | 半导体光电集成电路 (bàndǎotǐ guāngdiàn jíchéng diànlù) – Semiconductor Photonic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang điện bán dẫn |
| 1234 | 半导体光电放大器 (bàndǎotǐ guāngdiàn fàngdàqì) – Semiconductor Photonic Amplifier – Bộ khuếch đại quang điện bán dẫn |
| 1235 | 半导体晶圆 (bàndǎotǐ jīngyuán) – Semiconductor Wafer – Wafer bán dẫn |
| 1236 | 半导体硅基电路 (bàndǎotǐ guī jī diànlù) – Semiconductor Silicon-Based Circuit – Mạch bán dẫn dựa trên silicon |
| 1237 | 半导体压缩技术 (bàndǎotǐ yāsuō jìshù) – Semiconductor Compression Technology – Công nghệ nén bán dẫn |
| 1238 | 半导体新型材料 (bàndǎotǐ xīnxíng cáiliào) – Semiconductor Novel Materials – Vật liệu mới bán dẫn |
| 1239 | 半导体缺陷控制 (bàndǎotǐ quēxiàn kòngzhì) – Semiconductor Defect Control – Kiểm soát khiếm khuyết bán dẫn |
| 1240 | 半导体量子传感器 (bàndǎotǐ liàngzǐ chuánsǎnqì) – Semiconductor Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử bán dẫn |
| 1241 | 半导体低温下性能 (bàndǎotǐ dīwēn xià xìngnéng) – Semiconductor Performance at Low Temperatures – Hiệu suất bán dẫn ở nhiệt độ thấp |
| 1242 | 半导体压电效应 (bàndǎotǐ yādiàn xiàoyìng) – Semiconductor Piezoelectric Effect – Hiệu ứng áp điện bán dẫn |
| 1243 | 半导体电场效应 (bàndǎotǐ diànchǎng xiàoyìng) – Semiconductor Electric Field Effect – Hiệu ứng trường điện bán dẫn |
| 1244 | 半导体反射效应 (bàndǎotǐ fǎnshè xiàoyìng) – Semiconductor Reflection Effect – Hiệu ứng phản xạ bán dẫn |
| 1245 | 半导体碳纳米管 (bàndǎotǐ tàn nàmǐ guǎn) – Semiconductor Carbon Nanotube – Ống nano carbon bán dẫn |
| 1246 | 半导体热电偶 (bàndǎotǐ rèdiàn ǒu) – Semiconductor Thermocouple – Cặp nhiệt điện bán dẫn |
| 1247 | 半导体表面等离子体 (bàndǎotǐ biǎomiàn děnglízǐtǐ) – Semiconductor Surface Plasmon – Plasma bề mặt bán dẫn |
| 1248 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzá) – Semiconductor Doping – Chất pha tạp bán dẫn |
| 1249 | 半导体自旋电子学 (bàndǎotǐ zìxuán diànzǐ xué) – Semiconductor Spintronics – Điện tử spin bán dẫn |
| 1250 | 半导体非线性 (bàndǎotǐ fēi xiànxìng) – Semiconductor Nonlinearity – Tính phi tuyến của bán dẫn |
| 1251 | 半导体微纳技术 (bàndǎotǐ wēi nà jìshù) – Semiconductor Nano Technology – Công nghệ vi và nano bán dẫn |
| 1252 | 半导体量子位 (bàndǎotǐ liàngzǐ wèi) – Semiconductor Quantum Bit – Bit lượng tử bán dẫn |
| 1253 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èr jíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Diode quang điện bán dẫn |
| 1254 | 半导体微处理器 (bàndǎotǐ wēi chǔlǐqì) – Semiconductor Microprocessor – Vi xử lý bán dẫn |
| 1255 | 半导体表面效应 (bàndǎotǐ biǎomiàn xiàoyìng) – Semiconductor Surface Effect – Hiệu ứng bề mặt bán dẫn |
| 1256 | 半导体光电探测 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncè) – Semiconductor Photoelectric Detection – Phát hiện quang điện bán dẫn |
| 1257 | 半导体光电信号 (bàndǎotǐ guāngdiàn xìnhào) – Semiconductor Photoelectric Signal – Tín hiệu quang điện bán dẫn |
| 1258 | 半导体光子晶体结构 (bàndǎotǐ guāngzǐ jīngtǐ jiégòu) – Semiconductor Photonic Crystal Structure – Cấu trúc tinh thể quang bán dẫn |
| 1259 | 半导体光电耦合 (bàndǎotǐ guāngdiàn ǒuhé) – Semiconductor Photoelectric Coupling – Kết hợp quang điện bán dẫn |
| 1260 | 半导体非晶态 (bàndǎotǐ fēi jīngtài) – Semiconductor Amorphous State – Trạng thái vô định hình bán dẫn |
| 1261 | 半导体光电激发 (bàndǎotǐ guāngdiàn jīfā) – Semiconductor Photoexcitation – Kích thích quang điện bán dẫn |
| 1262 | 半导体反向击穿 (bàndǎotǐ fǎnxiàng jīchuān) – Semiconductor Reverse Breakdown – Sự phá vỡ ngược của bán dẫn |
| 1263 | 半导体表面粗糙度 (bàndǎotǐ biǎomiàn cūcāodù) – Semiconductor Surface Roughness – Độ nhám bề mặt bán dẫn |
| 1264 | 半导体光电导 (bàndǎotǐ guāngdiàn dǎo) – Semiconductor Photoconductivity – Tính dẫn điện quang bán dẫn |
| 1265 | 半导体光电载流子 (bàndǎotǐ guāngdiàn zài liúzǐ) – Semiconductor Photocharge Carrier – Vận tốc mang điện quang bán dẫn |
| 1266 | 半导体电流调制 (bàndǎotǐ diànliú tiáozhì) – Semiconductor Current Modulation – Điều chế dòng điện bán dẫn |
| 1267 | 半导体集成光电学 (bàndǎotǐ jíchéng guāngdiàn xué) – Semiconductor Integrated Optoelectronics – Quang điện tử tích hợp bán dẫn |
| 1268 | 半导体光电响应 (bàndǎotǐ guāngdiàn xiǎngyìng) – Semiconductor Photoresponse – Phản ứng quang điện bán dẫn |
| 1269 | 半导体相变 (bàndǎotǐ xiàngbiàn) – Semiconductor Phase Transition – Chuyển pha bán dẫn |
| 1270 | 半导体电流密度分布 (bàndǎotǐ diànliú mìdù fēnbù) – Semiconductor Current Density Distribution – Phân bố mật độ dòng điện bán dẫn |
| 1271 | 半导体宽禁带 (bàndǎotǐ kuān jìnbǎn) – Semiconductor Wide Bandgap – Bán dẫn dải cấm rộng |
| 1272 | 半导体光谱学 (bàndǎotǐ guāngpǔxué) – Semiconductor Spectroscopy – Quang phổ học bán dẫn |
| 1273 | 半导体微型传感器 (bàndǎotǐ wēixíng chuánsǎnqì) – Semiconductor Micro Sensor – Cảm biến vi bán dẫn |
| 1274 | 半导体探测器 (bàndǎotǐ tàncèqì) – Semiconductor Detector – Thiết bị dò tìm bán dẫn |
| 1275 | 半导体电流脉冲 (bàndǎotǐ diànliú màichōng) – Semiconductor Current Pulse – Xung dòng điện bán dẫn |
| 1276 | 半导体光调制 (bàndǎotǐ guāng tiáozhì) – Semiconductor Optical Modulation – Điều chế quang học bán dẫn |
| 1277 | 半导体功能材料 (bàndǎotǐ gōngnéng cáiliào) – Semiconductor Functional Materials – Vật liệu chức năng bán dẫn |
| 1278 | 半导体成像 (bàndǎotǐ chéngxiàng) – Semiconductor Imaging – Quá trình tạo ảnh bán dẫn |
| 1279 | 半导体电学特性 (bàndǎotǐ diànxué tèxìng) – Semiconductor Electrical Properties – Tính chất điện học bán dẫn |
| 1280 | 半导体表面修饰 (bàndǎotǐ biǎomiàn xiūshì) – Semiconductor Surface Modification – Sửa đổi bề mặt bán dẫn |
| 1281 | 半导体多层结构 (bàndǎotǐ duōcéng jiégòu) – Semiconductor Multilayer Structure – Cấu trúc đa lớp bán dẫn |
| 1282 | 半导体量子效应器件 (bàndǎotǐ liàngzǐ xiàoyìng qìjiàn) – Semiconductor Quantum Effect Devices – Thiết bị hiệu ứng lượng tử bán dẫn |
| 1283 | 半导体材料性能表征 (bàndǎotǐ cáiliào xìngnéng biǎozhēng) – Semiconductor Material Property Characterization – Đặc trưng tính chất vật liệu bán dẫn |
| 1284 | 半导体材料涂层 (bàndǎotǐ cáiliào túcéng) – Semiconductor Material Coating – Lớp phủ vật liệu bán dẫn |
| 1285 | 半导体光电源 (bàndǎotǐ guāng diànyuán) – Semiconductor Photovoltaic – Năng lượng quang điện bán dẫn |
| 1286 | 半导体高温性能 (bàndǎotǐ gāowēn xìngnéng) – Semiconductor High Temperature Performance – Hiệu suất nhiệt độ cao của bán dẫn |
| 1287 | 半导体激光调制 (bàndǎotǐ jīguāng tiáozhì) – Semiconductor Laser Modulation – Điều chế laser bán dẫn |
| 1288 | 半导体量子点激发 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn jīfā) – Semiconductor Quantum Dot Excitation – Kích thích chấm lượng tử bán dẫn |
| 1289 | 半导体光子晶体 (bàndǎotǐ guāngzǐ jīngtǐ) – Semiconductor Photonic Crystal – Kết cấu tinh thể quang học bán dẫn |
| 1290 | 半导体热传导 (bàndǎotǐ rè chuándào) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt của bán dẫn |
| 1291 | 半导体光电开关 (bàndǎotǐ guāngdiàn kāiguān) – Semiconductor Photonic Switch – Công tắc quang điện bán dẫn |
| 1292 | 半导体超级电容 (bàndǎotǐ chāojí diànróng) – Semiconductor Supercapacitor – Siêu tụ điện bán dẫn |
| 1293 | 半导体表面等离子体共振 (bàndǎotǐ biǎomiàn děnglízǐtǐ gòngzhèn) – Semiconductor Surface Plasmon Resonance – Resonance plasmon bề mặt bán dẫn |
| 1294 | 半导体硅光子 (bàndǎotǐ guī guāngzǐ) – Semiconductor Silicon Photonics – Quang tử silicon bán dẫn |
| 1295 | 半导体储能 (bàndǎotǐ chúnéng) – Semiconductor Energy Storage – Lưu trữ năng lượng bán dẫn |
| 1296 | 半导体光电材料 (bàndǎotǐ guāngdiàn cáiliào) – Semiconductor Photonic Materials – Vật liệu quang điện bán dẫn |
| 1297 | 半导体电压调节器 (bàndǎotǐ diànyā tiáojiéqì) – Semiconductor Voltage Regulator – Bộ điều chỉnh điện áp bán dẫn |
| 1298 | 半导体复合材料 (bàndǎotǐ fùhé cáiliào) – Semiconductor Composite Materials – Vật liệu composite bán dẫn |
| 1299 | 半导体储能器件 (bàndǎotǐ chúnéng qìjiàn) – Semiconductor Energy Storage Devices – Thiết bị lưu trữ năng lượng bán dẫn |
| 1300 | 半导体电场效应晶体管 (bàndǎotǐ diànchǎng xiàoyìng jīngtǐguǎn) – Semiconductor Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng điện trường bán dẫn |
| 1301 | 半导体氧化物 (bàndǎotǐ yǎnghuàwù) – Semiconductor Oxides – Oxit bán dẫn |
| 1302 | 半导体波导 (bàndǎotǐ bōdǎo) – Semiconductor Waveguide – Dây dẫn sóng bán dẫn |
| 1303 | 半导体光子学 (bàndǎotǐ guāngzǐ xué) – Semiconductor Photonics – Quang học bán dẫn |
| 1304 | 半导体闪光灯 (bàndǎotǐ shǎnguāngdēng) – Semiconductor Flashlight – Đèn flash bán dẫn |
| 1305 | 半导体集成电路板 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù bǎn) – Semiconductor Integrated Circuit Board – Mạch tích hợp bán dẫn |
| 1306 | 半导体触发器 (bàndǎotǐ chùfāqì) – Semiconductor Trigger – Bộ kích hoạt bán dẫn |
| 1307 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èrjíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Điốt quang điện bán dẫn |
| 1308 | 半导体液晶显示器 (bàndǎotǐ yèjīng xiǎnshìqì) – Semiconductor Liquid Crystal Display (LCD) – Màn hình tinh thể lỏng bán dẫn |
| 1309 | 半导体高频器件 (bàndǎotǐ gāopín qìjiàn) – Semiconductor High-Frequency Devices – Thiết bị bán dẫn tần số cao |
| 1310 | 半导体反射镜 (bàndǎotǐ fǎnshèjìng) – Semiconductor Mirror – Gương bán dẫn |
| 1311 | 半导体光谱测量 (bàndǎotǐ guāngpǔ cèliàng) – Semiconductor Spectral Measurement – Đo quang phổ bán dẫn |
| 1312 | 半导体磁电效应 (bàndǎotǐ cídìan xiàoyìng) – Semiconductor Magnetoelectric Effect – Hiệu ứng từ điện bán dẫn |
| 1313 | 半导体材料表面改性 (bàndǎotǐ cáiliào biǎomiàn gǎixìng) – Semiconductor Material Surface Modification – Sửa đổi bề mặt vật liệu bán dẫn |
| 1314 | 半导体超级电容器 (bàndǎotǐ chāojí diànróngqì) – Semiconductor Supercapacitor – Tụ điện siêu bán dẫn |
| 1315 | 半导体物理模型 (bàndǎotǐ wùlǐ móxíng) – Semiconductor Physical Model – Mô hình vật lý bán dẫn |
| 1316 | 半导体设备故障诊断 (bàndǎotǐ shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Semiconductor Equipment Fault Diagnosis – Chẩn đoán sự cố thiết bị bán dẫn |
| 1317 | 半导体有源器件 (bàndǎotǐ yǒu yuán qìjiàn) – Semiconductor Active Devices – Thiết bị chủ động bán dẫn |
| 1318 | 半导体集成电路封装 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù fēngzhuāng) – Semiconductor IC Packaging – Đóng gói mạch tích hợp bán dẫn |
| 1319 | 半导体微小型器件 (bàndǎotǐ wēi xiǎo xíng qìjiàn) – Semiconductor Micro Devices – Thiết bị vi mô bán dẫn |
| 1320 | 半导体智能传感器 (bàndǎotǐ zhìnéng chuángǎnqì) – Semiconductor Smart Sensor – Cảm biến thông minh bán dẫn |
| 1321 | 半导体激光二极管应用 (bàndǎotǐ jīguāng èrjíguǎn yìngyòng) – Semiconductor Laser Diode Applications – Ứng dụng diode laser bán dẫn |
| 1322 | 半导体数字化 (bàndǎotǐ shùzìhuà) – Semiconductor Digitalization – Số hóa bán dẫn |
| 1323 | 半导体流体力学 (bàndǎotǐ liútǐ lìxué) – Semiconductor Fluid Mechanics – Cơ học chất lỏng bán dẫn |
| 1324 | 半导体高频电路 (bàndǎotǐ gāopín diànlù) – Semiconductor High-Frequency Circuits – Mạch tần số cao bán dẫn |
| 1325 | 半导体温度传感器 (bàndǎotǐ wēndù chuángǎnqì) – Semiconductor Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ bán dẫn |
| 1326 | 半导体工业自动化 (bàndǎotǐ gōngyè zìdònghuà) – Semiconductor Industrial Automation – Tự động hóa công nghiệp bán dẫn |
| 1327 | 半导体电子设计自动化 (bàndǎotǐ diànzǐ shèjì zìdònghuà) – Semiconductor Electronic Design Automation (EDA) – Tự động hóa thiết kế điện tử bán dẫn |
| 1328 | 半导体大规模集成电路 (bàndǎotǐ dàguīmó jíchéng diànlù) – Semiconductor Large-Scale Integrated Circuit (LSI) – Mạch tích hợp quy mô lớn bán dẫn |
| 1329 | 半导体非易失存储器 (bàndǎotǐ fēi yì shī cúnchúqì) – Semiconductor Non-Volatile Memory – Bộ nhớ không mất điện bán dẫn |
| 1330 | 半导体闪存 (bàndǎotǐ shǎnchún) – Semiconductor Flash Memory – Bộ nhớ flash bán dẫn |
| 1331 | 半导体硅光纤 (bàndǎotǐ guī guāngxiān) – Semiconductor Silicon Optical Fiber – Sợi quang bán dẫn silicon |
| 1332 | 半导体光学调制器 (bàndǎotǐ guāngxué tiáozhìqì) – Semiconductor Optical Modulator – Bộ điều chế quang học bán dẫn |
| 1333 | 半导体光通信 (bàndǎotǐ guāng tōngxìn) – Semiconductor Optical Communication – Viễn thông quang học bán dẫn |
| 1334 | 半导体电气化学 (bàndǎotǐ diànqì huàxué) – Semiconductor Electrochemistry – Hóa học điện bán dẫn |
| 1335 | 半导体双极性 (bàndǎotǐ shuāng jíxìng) – Semiconductor Bipolar – Bán dẫn hai cực |
| 1336 | 半导体独立光源 (bàndǎotǐ dúlì guāngyuán) – Semiconductor Independent Light Source – Nguồn sáng độc lập bán dẫn |
| 1337 | 半导体涂层 (bàndǎotǐ túcéng) – Semiconductor Coating – Lớp phủ bán dẫn |
| 1338 | 半导体材料性能 (bàndǎotǐ cáiliào xìngnéng) – Semiconductor Material Properties – Tính năng vật liệu bán dẫn |
| 1339 | 半导体光电材料 (bàndǎotǐ guāngdiàn cáiliào) – Semiconductor Optoelectronic Materials – Vật liệu quang điện bán dẫn |
| 1340 | 半导体量子传感器 (bàndǎotǐ liàngzǐ chuángǎnqì) – Semiconductor Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử bán dẫn |
| 1341 | 半导体氮化镓 (bàndǎotǐ dàn huà jiā) – Semiconductor Gallium Nitride (GaN) – Nitride gallium bán dẫn |
| 1342 | 半导体产品 (bàndǎotǐ chǎnpǐn) – Semiconductor Product – Sản phẩm bán dẫn |
| 1343 | 半导体通道 (bàndǎotǐ tōngdào) – Semiconductor Channel – Kênh bán dẫn |
| 1344 | 半导体计算模型 (bàndǎotǐ jìsuàn móxíng) – Semiconductor Computation Model – Mô hình tính toán bán dẫn |
| 1345 | 半导体集成电路板 (bàndǎotǐ jíchéng diànlù bǎn) – Semiconductor Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp bán dẫn |
| 1346 | 半导体微波器件 (bàndǎotǐ wēibō qìjiàn) – Semiconductor Microwave Devices – Thiết bị vi sóng bán dẫn |
| 1347 | 半导体发光材料 (bàndǎotǐ fāguāng cáiliào) – Semiconductor Light Emitting Materials – Vật liệu phát quang bán dẫn |
| 1348 | 半导体自旋电子学 (bàndǎotǐ zìxuán diànzǐxué) – Semiconductor Spintronics – Điện tử tự xoay bán dẫn |
| 1349 | 半导体传输速度 (bàndǎotǐ chuánshū sùdù) – Semiconductor Transmission Speed – Tốc độ truyền dẫn bán dẫn |
| 1350 | 半导体纳米晶体 (bàndǎotǐ nàmǐ jīngtǐ) – Semiconductor Nanocrystals – Tinh thể nano bán dẫn |
| 1351 | 半导体谐波 (bàndǎotǐ xié bō) – Semiconductor Harmonics – Sóng hài bán dẫn |
| 1352 | 半导体功率管理 (bàndǎotǐ gōnglǜ guǎnlǐ) – Semiconductor Power Management – Quản lý công suất bán dẫn |
| 1353 | 半导体材料发展 (bàndǎotǐ cáiliào fāzhǎn) – Semiconductor Material Development – Phát triển vật liệu bán dẫn |
| 1354 | 半导体单光子源 (bàndǎotǐ dān guāngzǐ yuán) – Semiconductor Single Photon Source – Nguồn photon đơn bán dẫn |
| 1355 | 半导体光纤放大器 (bàndǎotǐ guāngxiān fàngdàqì) – Semiconductor Optical Fiber Amplifier – Bộ khuếch đại sợi quang bán dẫn |
| 1356 | 半导体频率合成器 (bàndǎotǐ pínlǜ héchéngqì) – Semiconductor Frequency Synthesizer – Bộ tổng hợp tần số bán dẫn |
| 1357 | 半导体光波导 (bàndǎotǐ guāng bō dǎo) – Semiconductor Optical Waveguide – Dẫn sóng quang học bán dẫn |
| 1358 | 半导体图像传感器 (bàndǎotǐ túxiàng chuángǎnqì) – Semiconductor Image Sensor – Cảm biến hình ảnh bán dẫn |
| 1359 | 半导体滤波器 (bàndǎotǐ lǜbō qì) – Semiconductor Filter – Bộ lọc bán dẫn |
| 1360 | 半导体功率半导体器件 (bàndǎotǐ gōnglǜ bàndǎotǐ qìjiàn) – Semiconductor Power Semiconductor Devices – Thiết bị bán dẫn công suất |
| 1361 | 半导体光电晶体管 (bàndǎotǐ guāngdiàn jīngtǐguǎn) – Semiconductor Optoelectronic Transistor – Transistor quang điện bán dẫn |
| 1362 | 半导体光学显微镜 (bàndǎotǐ guāngxué xiǎnwéijìng) – Semiconductor Optical Microscope – Kính hiển vi quang học bán dẫn |
| 1363 | 半导体三端元件 (bàndǎotǐ sānduān yuánjiàn) – Semiconductor Three-Terminal Device – Thiết bị ba cực bán dẫn |
| 1364 | 半导体高电子迁移率 (bàndǎotǐ gāo diànzǐ qiānyí lǜ) – Semiconductor High Electron Mobility – Di chuyển điện tử cao bán dẫn |
| 1365 | 半导体激光显微镜 (bàndǎotǐ jīguāng xiǎnwéijìng) – Semiconductor Laser Microscope – Kính hiển vi laser bán dẫn |
| 1366 | 半导体单电子晶体管 (bàndǎotǐ dān diànzǐ jīngtǐguǎn) – Semiconductor Single Electron Transistor – Transistor điện tử đơn bán dẫn |
| 1367 | 半导体辐射热量计 (bàndǎotǐ fúshè rèliàng jì) – Semiconductor Radiation Thermometer – Nhiệt kế bức xạ bán dẫn |
| 1368 | 半导体大气压等离子体 (bàndǎotǐ dàqì yā děnglízǐtǐ) – Semiconductor Atmospheric Pressure Plasma – Plasma áp suất khí quyển bán dẫn |
| 1369 | 半导体氮化硅 (bàndǎotǐ dàn huà guī) – Semiconductor Silicon Carbide (SiC) – Silicon carbide bán dẫn |
| 1370 | 半导体塑料 (bàndǎotǐ sùliào) – Semiconductor Plastic – Nhựa bán dẫn |
| 1371 | 半导体光电解 (bàndǎotǐ guāngdiàn jiě) – Semiconductor Photoelectrolysis – Quang điện phân bán dẫn |
| 1372 | 半导体有机材料 (bàndǎotǐ yǒujī cáiliào) – Semiconductor Organic Materials – Vật liệu hữu cơ bán dẫn |
| 1373 | 半导体微波通信 (bàndǎotǐ wēibō tōngxìn) – Semiconductor Microwave Communication – Viễn thông vi sóng bán dẫn |
| 1374 | 半导体发光传感器 (bàndǎotǐ fāguāng chuángǎnqì) – Semiconductor Light Emitting Sensor – Cảm biến phát quang bán dẫn |
| 1375 | 半导体光电倍增管 (bàndǎotǐ guāngdiàn bèizēng guǎn) – Semiconductor Photomultiplier Tube – Ống nhân quang điện bán dẫn |
| 1376 | 半导体表面光学 (bàndǎotǐ biǎomiàn guāngxué) – Semiconductor Surface Optics – Quang học bề mặt bán dẫn |
| 1377 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èr jíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Điốt quang điện bán dẫn |
| 1378 | 半导体电子束曝光 (bàndǎotǐ diànzǐ shù pùguāng) – Semiconductor Electron Beam Exposure – Phơi nhiễm chùm tia điện tử bán dẫn |
| 1379 | 半导体氮化镓 (bàndǎotǐ dàn huà jiā) – Semiconductor Gallium Nitride (GaN) – Nitrua gallium bán dẫn |
| 1380 | 半导体电荷泵 (bàndǎotǐ diànchē pèn) – Semiconductor Charge Pump – Máy bơm điện tích bán dẫn |
| 1381 | 半导体膜技术 (bàndǎotǐ mó jìshù) – Semiconductor Film Technology – Công nghệ màng bán dẫn |
| 1382 | 半导体红外光电探测 (bàndǎotǐ hóngwài guāngdiàn tàncè) – Semiconductor Infrared Photodetection – Phát hiện quang điện hồng ngoại bán dẫn |
| 1383 | 半导体超导性 (bàndǎotǐ chāodǎo xìng) – Semiconductor Superconductivity – Siêu dẫn bán dẫn |
| 1384 | 半导体光电场 (bàndǎotǐ guāngdiàn chǎng) – Semiconductor Photoelectric Field – Lĩnh vực quang điện bán dẫn |
| 1385 | 半导体多层膜 (bàndǎotǐ duō céng mó) – Semiconductor Multilayer Film – Màng đa lớp bán dẫn |
| 1386 | 半导体热调节 (bàndǎotǐ rè tiáojié) – Semiconductor Thermal Regulation – Điều chỉnh nhiệt bán dẫn |
| 1387 | 半导体高频电路 (bàndǎotǐ gāo pín diànlù) – Semiconductor High-Frequency Circuit – Mạch tần số cao bán dẫn |
| 1388 | 半导体互补金属氧化物 (bàndǎotǐ hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù) – Semiconductor Complementary Metal Oxide – Oxit kim loại bổ sung bán dẫn |
| 1389 | 半导体静电放电 (bàndǎotǐ jìngdiàn fàngdiàn) – Semiconductor Electrostatic Discharge – Phóng điện tĩnh bán dẫn |
| 1390 | 半导体电源模块 (bàndǎotǐ diànyuán mókuài) – Semiconductor Power Module – Mô-đun nguồn bán dẫn |
| 1391 | 半导体金属化 (bàndǎotǐ jīnshǔ huà) – Semiconductor Metallization – Quá trình kim loại hóa bán dẫn |
| 1392 | 半导体集成传感器 (bàndǎotǐ jíchéng chuángǎnqì) – Semiconductor Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp bán dẫn |
| 1393 | 半导体环境控制 (bàndǎotǐ huánjìng kòngzhì) – Semiconductor Environmental Control – Kiểm soát môi trường bán dẫn |
| 1394 | 半导体镀膜技术 (bàndǎotǐ dù mó jìshù) – Semiconductor Coating Technology – Công nghệ phủ màng bán dẫn |
| 1395 | 半导体量子点激光 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn jīguāng) – Semiconductor Quantum Dot Laser – Laser điểm lượng tử bán dẫn |
| 1396 | 半导体低温退火 (bàndǎotǐ dī wēn tuìhuǒ) – Semiconductor Low-Temperature Annealing – Nung ở nhiệt độ thấp bán dẫn |
| 1397 | 半导体散射电子显微镜 (bàndǎotǐ sànshè diànzǐ xiǎnwéijìng) – Semiconductor Scanning Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử quét bán dẫn |
| 1398 | 半导体高效发光 (bàndǎotǐ gāo xiào fāguāng) – Semiconductor High-Efficiency Light Emission – Phát quang hiệu quả cao bán dẫn |
| 1399 | 半导体光电池 (bàndǎotǐ guāngdiànchí) – Semiconductor Photovoltaic Cell – Pin quang điện bán dẫn |
| 1400 | 半导体光催化 (bàndǎotǐ guāng cuīhuà) – Semiconductor Photocatalysis – Quá trình quang xúc tác bán dẫn |
| 1401 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bó mó jīngtǐ guǎn) – Semiconductor Thin-Film Transistor – Transistor màng mỏng bán dẫn |
| 1402 | 半导体生长技术 (bàndǎotǐ shēngzhǎng jìshù) – Semiconductor Growth Technology – Công nghệ tăng trưởng bán dẫn |
| 1403 | 半导体加热 (bàndǎotǐ jiārè) – Semiconductor Heating – Nhiệt bán dẫn |
| 1404 | 半导体介质 (bàndǎotǐ jièzhì) – Semiconductor Dielectric – Vật liệu điện môi bán dẫn |
| 1405 | 半导体激光二极管 (bàndǎotǐ jīguāng èr jíguǎn) – Semiconductor Laser Diode – Điốt laser bán dẫn |
| 1406 | 半导体薄膜材料 (bàndǎotǐ bó mó cáiliào) – Semiconductor Thin-Film Material – Vật liệu màng mỏng bán dẫn |
| 1407 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzā) – Semiconductor Doping – Lọc tạp chất bán dẫn |
| 1408 | 半导体电子显微镜技术 (bàndǎotǐ diànzǐ xiǎnwéijìng jìshù) – Semiconductor Electron Microscopy Technology – Công nghệ kính hiển vi điện tử bán dẫn |
| 1409 | 半导体光吸收 (bàndǎotǐ guāng xīshōu) – Semiconductor Light Absorption – Hấp thụ ánh sáng bán dẫn |
| 1410 | 半导体可调谐激光 (bàndǎotǐ kě tiáoxí jīguāng) – Semiconductor Tunable Laser – Laser bán dẫn điều chỉnh được |
| 1411 | 半导体光纤通信 (bàndǎotǐ guāngxiān tōngxìn) – Semiconductor Optical Fiber Communication – Thông tin quang sợi bán dẫn |
| 1412 | 半导体电解电容器 (bàndǎotǐ diànjiě diànróngqì) – Semiconductor Electrolytic Capacitor – Tụ điện điện phân bán dẫn |
| 1413 | 半导体膜光电效应 (bàndǎotǐ mó guāngdiàn xiàoyìng) – Semiconductor Film Photoelectric Effect – Hiệu ứng quang điện màng bán dẫn |
| 1414 | 半导体高能粒子探测 (bàndǎotǐ gāo néng lìzǐ tàncè) – Semiconductor High-Energy Particle Detection – Phát hiện hạt năng lượng cao bán dẫn |
| 1415 | 半导体电力传输 (bàndǎotǐ diànlì chuánshū) – Semiconductor Power Transmission – Truyền tải điện bán dẫn |
| 1416 | 半导体导热 (bàndǎotǐ dǎo rè) – Semiconductor Thermal Conductivity – Dẫn nhiệt bán dẫn |
| 1417 | 半导体氮化铝 (bàndǎotǐ dàn huà lǚ) – Semiconductor Aluminum Nitride (AlN) – Nitrua nhôm bán dẫn |
| 1418 | 半导体可穿戴设备 (bàndǎotǐ kě chuāndài shèbèi) – Semiconductor Wearable Devices – Thiết bị đeo bán dẫn |
| 1419 | 半导体光子晶体 (bàndǎotǐ guāngzǐ jīngtǐ) – Semiconductor Photonic Crystal – Tinh thể quang bán dẫn |
| 1420 | 半导体表面等离子体 (bàndǎotǐ biǎomiàn děnglí zǐtǐ) – Semiconductor Surface Plasmonics – Plasmon bề mặt bán dẫn |
| 1421 | 半导体颗粒 (bàndǎotǐ kēlì) – Semiconductor Particles – Hạt bán dẫn |
| 1422 | 半导体极紫外光 (bàndǎotǐ jí zǐwài guāng) – Semiconductor Extreme Ultraviolet Light (EUV) – Ánh sáng cực tím ngoài bán dẫn |
| 1423 | 半导体有机材料 (bàndǎotǐ yǒujī cáiliào) – Semiconductor Organic Material – Vật liệu hữu cơ bán dẫn |
| 1424 | 半导体辐射损伤 (bàndǎotǐ fúshè sǔnshāng) – Semiconductor Radiation Damage – Hư hỏng do bức xạ bán dẫn |
| 1425 | 半导体压电效应 (bàndǎotǐ yā diàn xiàoyìng) – Semiconductor Piezoelectric Effect – Hiệu ứng áp điện bán dẫn |
| 1426 | 半导体微型传感器 (bàndǎotǐ wēi xíng chuánggǎnqì) – Semiconductor Micro Sensor – Cảm biến bán dẫn vi mô |
| 1427 | 半导体互联 (bàndǎotǐ hù lián) – Semiconductor Interconnection – Kết nối bán dẫn |
| 1428 | 半导体耐高温 (bàndǎotǐ nài gāo wēn) – Semiconductor High-Temperature Resistance – Chịu nhiệt cao bán dẫn |
| 1429 | 半导体本征载流子 (bàndǎotǐ běnzhēng zài liúzǐ) – Semiconductor Intrinsic Carrier – Dẫn điện nội tại bán dẫn |
| 1430 | 半导体光传输 (bàndǎotǐ guāng chuánshū) – Semiconductor Optical Transmission – Truyền quang bán dẫn |
| 1431 | 半导体自旋电子学 (bàndǎotǐ zì xuán diànzǐ xué) – Semiconductor Spintronics – Spintronics bán dẫn |
| 1432 | 半导体电荷迁移 (bàndǎotǐ diànchē qiānmí) – Semiconductor Charge Transfer – Chuyển tải điện tích bán dẫn |
| 1433 | 半导体低温物理 (bàndǎotǐ dī wēn wùlǐ) – Semiconductor Low-Temperature Physics – Vật lý nhiệt độ thấp bán dẫn |
| 1434 | 半导体光电导 (bàndǎotǐ guāngdiàn dǎo) – Semiconductor Photoelectrical Conductivity – Dẫn điện quang bán dẫn |
| 1435 | 半导体力学稳定性 (bàndǎotǐ lìxué wěndìng xìng) – Semiconductor Mechanical Stability – Ổn định cơ học bán dẫn |
| 1436 | 半导体热退化 (bàndǎotǐ rè tuìhuà) – Semiconductor Thermal Degradation – Sự suy giảm nhiệt của bán dẫn |
| 1437 | 半导体表面改性 (bàndǎotǐ biǎomiàn gǎixìng) – Semiconductor Surface Modification – Sửa đổi bề mặt bán dẫn |
| 1438 | 半导体导电性 (bàndǎotǐ dǎo diànxìng) – Semiconductor Conductivity – Tính dẫn điện bán dẫn |
| 1439 | 半导体散热器 (bàndǎotǐ sànrèqì) – Semiconductor Heat Sink – Tản nhiệt bán dẫn |
| 1440 | 半导体激光扫描 (bàndǎotǐ jīguāng sǎomiáo) – Semiconductor Laser Scanning – Quét laser bán dẫn |
| 1441 | 半导体超晶格 (bàndǎotǐ chāo jīnggé) – Semiconductor Superlattice – Siêu mạng bán dẫn |
| 1442 | 半导体热力学性能 (bàndǎotǐ rè lìxué xìngnéng) – Semiconductor Thermodynamic Properties – Tính chất nhiệt động lực học bán dẫn |
| 1443 | 半导体量子隧道效应 (bàndǎotǐ liàngzǐ suìdào xiàoyìng) – Semiconductor Quantum Tunneling Effect – Hiệu ứng hầm lượng tử bán dẫn |
| 1444 | 半导体电气特性 (bàndǎotǐ diànqì tèxìng) – Semiconductor Electrical Characteristics – Đặc tính điện của bán dẫn |
| 1445 | 半导体振荡器 (bàndǎotǐ zhèndàoqì) – Semiconductor Oscillator – Mạch dao động bán dẫn |
| 1446 | 半导体超导体 (bàndǎotǐ chāo dǎotǐ) – Semiconductor Superconductor – Siêu dẫn bán dẫn |
| 1447 | 半导体变阻器 (bàndǎotǐ biàn zǔqì) – Semiconductor Variable Resistor – Điện trở biến đổi bán dẫn |
| 1448 | 半导体电荷积累 (bàndǎotǐ diànchē jīlěi) – Semiconductor Charge Accumulation – Tích tụ điện tích bán dẫn |
| 1449 | 半导体外延层 (bàndǎotǐ wàiyán céng) – Semiconductor Epitaxial Layer – Lớp ngoài phụ bán dẫn |
| 1450 | 半导体光电器件 (bàndǎotǐ guāngdiàn qìjiàn) – Semiconductor Optoelectronic Device – Thiết bị quang điện bán dẫn |
| 1451 | 半导体辐射硬化 (bàndǎotǐ fúshè yìnghuà) – Semiconductor Radiation Hardening – Cứng hóa bức xạ bán dẫn |
| 1452 | 半导体集成 (bàndǎotǐ jí chéng) – Semiconductor Integration – Tích hợp bán dẫn |
| 1453 | 半导体光源 (bàndǎotǐ guāng yuán) – Semiconductor Light Source – Nguồn sáng bán dẫn |
| 1454 | 半导体探测器 (bàndǎotǐ tàn cèqì) – Semiconductor Detector – Máy dò bán dẫn |
| 1455 | 半导体成像 (bàndǎotǐ chéngxiàng) – Semiconductor Imaging – Quá trình tạo hình ảnh bán dẫn |
| 1456 | 半导体热声学 (bàndǎotǐ rè shēng xué) – Semiconductor Thermoacoustics – Nhiệt âm học bán dẫn |
| 1457 | 半导体光电响应 (bàndǎotǐ guāngdiàn xiǎngyìng) – Semiconductor Photoelectric Response – Phản ứng quang điện bán dẫn |
| 1458 | 半导体集成电路 (bàndǎotǐ jí chéng diànlù) – Semiconductor Integrated Circuit – Mạch tích hợp bán dẫn |
| 1459 | 半导体材料工艺 (bàndǎotǐ cáiliào gōngyì) – Semiconductor Material Process – Quá trình vật liệu bán dẫn |
| 1460 | 半导体微芯片 (bàndǎotǐ wēi xīnpiàn) – Semiconductor Microchip – Vi mạch bán dẫn |
| 1461 | 半导体集成器件 (bàndǎotǐ jí chéng qìjiàn) – Semiconductor Integrated Device – Thiết bị tích hợp bán dẫn |
| 1462 | 半导体技术开发 (bàndǎotǐ jìshù kāifā) – Semiconductor Technology Development – Phát triển công nghệ bán dẫn |
| 1463 | 半导体低功耗 (bàndǎotǐ dī gōnghào) – Semiconductor Low Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng thấp bán dẫn |
| 1464 | 半导体电子自旋 (bàndǎotǐ diànzǐ zì xuán) – Semiconductor Electron Spin – Spin electron bán dẫn |
| 1465 | 半导体光电效应 (bàndǎotǐ guāngdiàn xiàoyìng) – Semiconductor Photonic Effect – Hiệu ứng quang điện bán dẫn |
| 1466 | 半导体热致发光 (bàndǎotǐ rè zhì fāguāng) – Semiconductor Thermoluminescence – Phát quang nhiệt bán dẫn |
| 1467 | 半导体发光二极管 (bàndǎotǐ fāguāng èr jíguǎn) – Semiconductor Light Emitting Diode (LED) – Diode phát sáng bán dẫn |
| 1468 | 半导体微波器件 (bàndǎotǐ wēibō qìjiàn) – Semiconductor Microwave Device – Thiết bị bán dẫn sóng vi ba |
| 1469 | 半导体高频器件 (bàndǎotǐ gāopín qìjiàn) – Semiconductor High Frequency Device – Thiết bị tần số cao bán dẫn |
| 1470 | 半导体集成光电 (bàndǎotǐ jí chéng guāngdiàn) – Semiconductor Integrated Optoelectronics – Quang điện tích hợp bán dẫn |
| 1471 | 半导体闪光灯 (bàndǎotǐ shǎnguāng dēng) – Semiconductor Flashlight – Đèn pin bán dẫn |
| 1472 | 半导体传输线 (bàndǎotǐ chuánshū xiàn) – Semiconductor Transmission Line – Đường truyền bán dẫn |
| 1473 | 半导体应变 (bàndǎotǐ yìngbiàn) – Semiconductor Strain – Biến dạng bán dẫn |
| 1474 | 半导体物理实验 (bàndǎotǐ wùlǐ shíyàn) – Semiconductor Physics Experiment – Thí nghiệm vật lý bán dẫn |
| 1475 | 半导体量子算法 (bàndǎotǐ liàngzǐ suànfǎ) – Semiconductor Quantum Algorithm – Thuật toán lượng tử bán dẫn |
| 1476 | 半导体隧道效应 (bàndǎotǐ suìdào xiàoyìng) – Semiconductor Tunneling Effect – Hiệu ứng hầm bán dẫn |
| 1477 | 半导体高功率激光器 (bàndǎotǐ gāo gōnglǜ jīguāng qì) – Semiconductor High Power Laser – Laser công suất cao bán dẫn |
| 1478 | 半导体接触层 (bàndǎotǐ jiēchù céng) – Semiconductor Contact Layer – Lớp tiếp xúc bán dẫn |
| 1479 | 半导体光纤通信 (bàndǎotǐ guāngxiān tōngxìn) – Semiconductor Optical Fiber Communication – Giao tiếp sợi quang bán dẫn |
| 1480 | 半导体集成光路 (bàndǎotǐ jí chéng guānglù) – Semiconductor Integrated Optics – Quang học tích hợp bán dẫn |
| 1481 | 半导体阀控晶体管 (bàndǎotǐ fá kòng jīngtǐguǎn) – Semiconductor Field Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường bán dẫn |
| 1482 | 半导体高温超导 (bàndǎotǐ gāo wēn chāo dǎotǐ) – Semiconductor High Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao bán dẫn |
| 1483 | 半导体量子点激光器 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn jīguāng qì) – Semiconductor Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử bán dẫn |
| 1484 | 半导体激光二极管 (bàndǎotǐ jīguāng èr jíguǎn) – Semiconductor Laser Diode – Diode laser bán dẫn |
| 1485 | 半导体超声波器件 (bàndǎotǐ chāo shēngbō qìjiàn) – Semiconductor Ultrasonic Device – Thiết bị siêu âm bán dẫn |
| 1486 | 半导体微波炉 (bàndǎotǐ wēibō lú) – Semiconductor Microwave Oven – Lò vi sóng bán dẫn |
| 1487 | 半导体电子激光器 (bàndǎotǐ diànzǐ jīguāng qì) – Semiconductor Electron Laser – Laser electron bán dẫn |
| 1488 | 半导体热容 (bàndǎotǐ rèróng) – Semiconductor Heat Capacity – Dung lượng nhiệt bán dẫn |
| 1489 | 半导体光电探测 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàn cè) – Semiconductor Photoelectric Detection – Phát hiện quang điện bán dẫn |
| 1490 | 半导体量子技术 (bàndǎotǐ liàngzǐ jìshù) – Semiconductor Quantum Technology – Công nghệ lượng tử bán dẫn |
| 1491 | 半导体存储单元 (bàndǎotǐ cúnchú dānyuán) – Semiconductor Storage Unit – Đơn vị lưu trữ bán dẫn |
| 1492 | 半导体线性集成电路 (bàndǎotǐ xiànxì jí chéng diànlù) – Semiconductor Linear Integrated Circuit – Mạch tích hợp bán dẫn tuyến tính |
| 1493 | 半导体非线性集成电路 (bàndǎotǐ fēi xiànxì jí chéng diànlù) – Semiconductor Non-linear Integrated Circuit – Mạch tích hợp bán dẫn phi tuyến tính |
| 1494 | 半导体二次光学效应 (bàndǎotǐ èr cì guāngxué xiàoyìng) – Semiconductor Second-order Optical Effect – Hiệu ứng quang học bậc hai bán dẫn |
| 1495 | 半导体宽禁带材料 (bàndǎotǐ kuān jìndài cáiliào) – Semiconductor Wide Bandgap Materials – Vật liệu bán dẫn băng cấm rộng |
| 1496 | 半导体激光光源 (bàndǎotǐ jīguāng guāngyuán) – Semiconductor Laser Light Source – Nguồn sáng laser bán dẫn |
| 1497 | 半导体阵列 (bàndǎotǐ zhènliè) – Semiconductor Array – Mảng bán dẫn |
| 1498 | 半导体层压板 (bàndǎotǐ céngyā bǎn) – Semiconductor Laminated Board – Bảng ép lớp bán dẫn |
| 1499 | 半导体元件封装 (bàndǎotǐ yuánjiàn fēngzhuāng) – Semiconductor Component Packaging – Bao bì linh kiện bán dẫn |
| 1500 | 半导体芯片焊接 (bàndǎotǐ xīnpiàn hànjiē) – Semiconductor Chip Soldering – Hàn chip bán dẫn |
| 1501 | 半导体电流-电压特性 (bàndǎotǐ diànliú-diànyā tèxìng) – Semiconductor Current-Voltage Characteristics – Đặc tính dòng điện-điện áp bán dẫn |
| 1502 | 半导体薄膜电池 (bàndǎotǐ bómó diànchí) – Semiconductor Thin Film Battery – Pin màng mỏng bán dẫn |
| 1503 | 半导体激光器输出功率 (bàndǎotǐ jīguāng qì shūchū gōnglǜ) – Semiconductor Laser Output Power – Công suất đầu ra của laser bán dẫn |
| 1504 | 半导体辐射探测器 (bàndǎotǐ fúshè tàncè qì) – Semiconductor Radiation Detector – Cảm biến bức xạ bán dẫn |
| 1505 | 半导体非易失性存储器 (bàndǎotǐ fēi yìshī xìng cúnchúqì) – Semiconductor Non-volatile Memory – Bộ nhớ bán dẫn không mất dữ liệu |
| 1506 | 半导体量子点 (bàndǎotǐ liàngzǐ diǎn) – Semiconductor Quantum Dots – Hạt lượng tử bán dẫn |
| 1507 | 半导体材料的电学性质 (bàndǎotǐ cáiliào de diànxué xìngzhì) – Electrical Properties of Semiconductor Materials – Tính chất điện học của vật liệu bán dẫn |
| 1508 | 半导体集成电路设计 (bàndǎotǐ jí chéng diànlù shèjì) – Semiconductor Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp bán dẫn |
| 1509 | 半导体多层膜 (bàndǎotǐ duōcéng mó) – Semiconductor Multilayer Film – Màng đa lớp bán dẫn |
| 1510 | 半导体多晶硅 (bàndǎotǐ duō jīng guī) – Semiconductor Polycrystalline Silicon – Silicon đa tinh thể bán dẫn |
| 1511 | 半导体横向电流 (bàndǎotǐ héngxiàng diànliú) – Semiconductor Lateral Current – Dòng điện ngang bán dẫn |
| 1512 | 半导体三端元件 (bàndǎotǐ sānduān yuánjiàn) – Semiconductor Three-terminal Device – Thiết bị ba chân bán dẫn |
| 1513 | 半导体光导纤维 (bàndǎotǐ guāngdǎo xiānwéi) – Semiconductor Optical Fiber – Sợi quang bán dẫn |
| 1514 | 半导体元器件 (bàndǎotǐ yuán qìjiàn) – Semiconductor Component – Linh kiện bán dẫn |
| 1515 | 半导体绝缘体 (bàndǎotǐ juéyuán tǐ) – Semiconductor Insulator – Chất cách điện bán dẫn |
| 1516 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dài xì) – Semiconductor Bandgap – Băng cấm bán dẫn |
| 1517 | 半导体光电转换 (bàndǎotǐ guāngdiàn zhuǎnhuàn) – Semiconductor Photoconversion – Chuyển đổi quang điện bán dẫn |
| 1518 | 半导体反射层 (bàndǎotǐ fǎnshè céng) – Semiconductor Reflective Layer – Lớp phản xạ bán dẫn |
| 1519 | 半导体表面形貌 (bàndǎotǐ biǎomiàn xíngmào) – Semiconductor Surface Morphology – Hình thái bề mặt bán dẫn |
| 1520 | 半导体高效光伏材料 (bàndǎotǐ gāoxiào guāngfú cáiliào) – High-Efficiency Semiconductor Photovoltaic Materials – Vật liệu quang điện hiệu suất cao bán dẫn |
| 1521 | 半导体异质结构 (bàndǎotǐ yì zhì jiégòu) – Semiconductor Heterostructure – Cấu trúc dị thể bán dẫn |
| 1522 | 半导体稳定性 (bàndǎotǐ wěndìngxìng) – Semiconductor Stability – Tính ổn định bán dẫn |
| 1523 | 半导体材料的热导率 (bàndǎotǐ cáiliào de rè dǎolǜ) – Thermal Conductivity of Semiconductor Materials – Độ dẫn nhiệt của vật liệu bán dẫn |
| 1524 | 半导体材料的机械性能 (bàndǎotǐ cáiliào de jīxiè xìngnéng) – Mechanical Properties of Semiconductor Materials – Tính chất cơ học của vật liệu bán dẫn |
| 1525 | 半导体材料的光学性质 (bàndǎotǐ cáiliào de guāngxué xìngzhì) – Optical Properties of Semiconductor Materials – Tính chất quang học của vật liệu bán dẫn |
| 1526 | 半导体聚合物 (bàndǎotǐ jùhéwù) – Semiconductor Polymer – Polymer bán dẫn |
| 1527 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzá) – Semiconductor Doping – Phương pháp pha tạp bán dẫn |
| 1528 | 半导体闪存 (bàndǎotǐ shǎn cún) – Semiconductor Flash Memory – Bộ nhớ flash bán dẫn |
| 1529 | 半导体电子元器件 (bàndǎotǐ diànzǐ yuánqìjiàn) – Semiconductor Electronic Components – Linh kiện điện tử bán dẫn |
| 1530 | 半导体光敏器件 (bàndǎotǐ guāngmǐn qìjiàn) – Semiconductor Photosensitive Device – Thiết bị cảm biến quang bán dẫn |
| 1531 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èr jíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Điốt quang bán dẫn |
| 1532 | 半导体电流控制 (bàndǎotǐ diànliú kòngzhì) – Semiconductor Current Control – Điều khiển dòng điện bán dẫn |
| 1533 | 半导体检测器 (bàndǎotǐ jiǎncèqì) – Semiconductor Detector – Cảm biến bán dẫn |
| 1534 | 半导体热释电效应 (bàndǎotǐ rè shì diàn xiàoyìng) – Semiconductor Pyroelectric Effect – Hiệu ứng nhiệt điện cảm ứng bán dẫn |
| 1535 | 半导体非线性电流 (bàndǎotǐ fēi xiànxìng diànliú) – Semiconductor Nonlinear Current – Dòng điện phi tuyến bán dẫn |
| 1536 | 半导体储能装置 (bàndǎotǐ chǔnéng zhuāngzhì) – Semiconductor Energy Storage Device – Thiết bị lưu trữ năng lượng bán dẫn |
| 1537 | 半导体热容 (bàndǎotǐ rè róng) – Semiconductor Heat Capacity – Dung lượng nhiệt bán dẫn |
| 1538 | 半导体电流增益 (bàndǎotǐ diànliú zēngyì) – Semiconductor Current Gain – Tăng dòng điện bán dẫn |
| 1539 | 半导体热扩散 (bàndǎotǐ rè kuò sàn) – Semiconductor Thermal Diffusion – Khuếch tán nhiệt bán dẫn |
| 1540 | 半导体热振动 (bàndǎotǐ rè zhèndòng) – Semiconductor Thermal Vibration – Dao động nhiệt bán dẫn |
| 1541 | 半导体金属化 (bàndǎotǐ jīnshǔ huà) – Semiconductor Metallization – Kim loại hóa bán dẫn |
| 1542 | 半导体高功率应用 (bàndǎotǐ gāo gōnglǜ yìngyòng) – Semiconductor High Power Applications – Ứng dụng công suất cao bán dẫn |
| 1543 | 半导体集成光电学 (bàndǎotǐ jí chéng guāngdiàn xué) – Semiconductor Integrated Optoelectronics – Quang điện học tích hợp bán dẫn |
| 1544 | 半导体交叉点 (bàndǎotǐ jiāochā diǎn) – Semiconductor Crosspoint – Điểm giao nhau bán dẫn |
| 1545 | 半导体光电发射 (bàndǎotǐ guāngdiàn fāshè) – Semiconductor Photonic Emission – Phát xạ quang điện bán dẫn |
| 1546 | 半导体工艺改进 (bàndǎotǐ gōngyì gǎijìn) – Semiconductor Process Improvement – Cải tiến quy trình bán dẫn |
| 1547 | 半导体热设计 (bàndǎotǐ rè shèjì) – Semiconductor Thermal Design – Thiết kế nhiệt bán dẫn |
| 1548 | 半导体产品 (bàndǎotǐ chǎnpǐn) – Semiconductor Products – Sản phẩm bán dẫn |
| 1549 | 半导体效能 (bàndǎotǐ xiàonéng) – Semiconductor Performance – Hiệu năng bán dẫn |
| 1550 | 半导体基础 (bàndǎotǐ jīchǔ) – Semiconductor Fundamentals – Kiến thức cơ bản về bán dẫn |
| 1551 | 半导体微纳米技术 (bàndǎotǐ wēi nàmǐ jìshù) – Semiconductor Nano Technology – Công nghệ bán dẫn vi mô và nano |
| 1552 | 半导体驱动器 (bàndǎotǐ qūdòng qì) – Semiconductor Driver – Bộ điều khiển bán dẫn |
| 1553 | 半导体电压控制 (bàndǎotǐ diàn yā kòngzhì) – Semiconductor Voltage Control – Điều khiển điện áp bán dẫn |
| 1554 | 半导体集成电路 (bàndǎotǐ jí chéng diàn lù) – Semiconductor Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp bán dẫn |
| 1555 | 半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàn cè qì) – Semiconductor Photodetector – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 1556 | 半导体导电性 (bàndǎotǐ dǎodiànxìng) – Semiconductor Conductivity – Độ dẫn điện của bán dẫn |
| 1557 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jī guāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
| 1558 | 半导体单晶 (bàndǎotǐ dān jīng) – Semiconductor Single Crystal – Tinh thể đơn bán dẫn |
| 1559 | 半导体应用 (bàndǎotǐ yìngyòng) – Semiconductor Applications – Ứng dụng bán dẫn |
| 1560 | 半导体传感器 (bàndǎotǐ chuán gǎn qì) – Semiconductor Sensor – Cảm biến bán dẫn |
| 1561 | 半导体技术突破 (bàndǎotǐ jìshù tūpò) – Semiconductor Technological Breakthrough – Đột phá công nghệ bán dẫn |
| 1562 | 半导体能效 (bàndǎotǐ néng xiào) – Semiconductor Energy Efficiency – Hiệu quả năng lượng bán dẫn |
| 1563 | 半导体极限效应 (bàndǎotǐ jíxiàn xiàoyìng) – Semiconductor Limit Effect – Hiệu ứng giới hạn bán dẫn |
| 1564 | 半导体高频应用 (bàndǎotǐ gāo pín yìngyòng) – Semiconductor High Frequency Applications – Ứng dụng tần số cao bán dẫn |
| 1565 | 半导体化合物 (bàndǎotǐ huàhé wù) – Semiconductor Compound – Hợp chất bán dẫn |
| 1566 | 半导体热扩散率 (bàndǎotǐ rè kuò sàn lǜ) – Semiconductor Thermal Diffusivity – Tỷ lệ khuếch tán nhiệt bán dẫn |
| 1567 | 半导体激发态 (bàndǎotǐ jīfā tài) – Semiconductor Excited State – Trạng thái kích thích bán dẫn |
| 1568 | 半导体临界电流 (bàndǎotǐ línjiè diànliú) – Semiconductor Critical Current – Dòng điện tới hạn bán dẫn |
| 1569 | 半导体电子移动性 (bàndǎotǐ diànzǐ yídòng xìng) – Semiconductor Electron Mobility – Độ di chuyển electron bán dẫn |
| 1570 | 半导体电流特性 (bàndǎotǐ diànliú tèxìng) – Semiconductor Current Characteristics – Đặc tính dòng điện bán dẫn |
| 1571 | 半导体光学特性 (bàndǎotǐ guāngxué tèxìng) – Semiconductor Optical Characteristics – Đặc tính quang học bán dẫn |
| 1572 | 半导体过渡带 (bàndǎotǐ guòdù dài) – Semiconductor Band Gap – Dải băng bán dẫn |
| 1573 | 半导体性能测试 (bàndǎotǐ xìngnéng cèshì) – Semiconductor Performance Testing – Kiểm tra hiệu suất bán dẫn |
| 1574 | 半导体材料特性 (bàndǎotǐ cáiliào tèxìng) – Semiconductor Material Properties – Đặc tính vật liệu bán dẫn |
| 1575 | 半导体硅光电池 (bàndǎotǐ guī guāng diànchí) – Semiconductor Silicon Photovoltaic Cell – Pin quang điện silic bán dẫn |
| 1576 | 半导体纳米材料 (bàndǎotǐ nà mǐ cáiliào) – Semiconductor Nanomaterials – Vật liệu nano bán dẫn |
| 1577 | 半导体集成电路设计 (bàndǎotǐ jí chéng diàn lù shèjì) – Semiconductor Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp bán dẫn |
| 1578 | 半导体晶体管放大器 (bàndǎotǐ jīngtǐ guǎn fàngdà qì) – Semiconductor Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor bán dẫn |
| 1579 | 半导体谐振器 (bàndǎotǐ xiézhèn qì) – Semiconductor Resonator – Bộ cộng hưởng bán dẫn |
| 1580 | 半导体数字逻辑 (bàndǎotǐ shùzì luójí) – Semiconductor Digital Logic – Logic số bán dẫn |
| 1581 | 半导体传导性 (bàndǎotǐ chuándǎo xìng) – Semiconductor Conductivity – Độ dẫn điện bán dẫn |
| 1582 | 半导体金属接触 (bàndǎotǐ jīnshǔ jiēchù) – Semiconductor Metal Contact – Tiếp xúc kim loại bán dẫn |
| 1583 | 半导体化学反应 (bàndǎotǐ huàxué fǎnyìng) – Semiconductor Chemical Reactions – Phản ứng hóa học bán dẫn |
| 1584 | 半导体热稳定性测试 (bàndǎotǐ rè wěndìng xìng cèshì) – Semiconductor Thermal Stability Testing – Kiểm tra tính ổn định nhiệt bán dẫn |
| 1585 | 半导体成型工艺 (bàndǎotǐ chéngxíng gōngyì) – Semiconductor Shaping Process – Quy trình tạo hình bán dẫn |
| 1586 | 半导体屏蔽效应 (bàndǎotǐ píngbì xiàoyìng) – Semiconductor Shielding Effect – Hiệu ứng che chắn bán dẫn |
| 1587 | 半导体内存 (bàndǎotǐ nèicún) – Semiconductor Memory – Bộ nhớ bán dẫn |
| 1588 | 半导体高频率 (bàndǎotǐ gāo pín lǜ) – Semiconductor High Frequency – Tần số cao bán dẫn |
| 1589 | 半导体电压调节器 (bàndǎotǐ diàn yā tiáojié qì) – Semiconductor Voltage Regulator – Bộ điều chỉnh điện áp bán dẫn |
| 1590 | 半导体导电性测试 (bàndǎotǐ dǎodiànxìng cèshì) – Semiconductor Conductivity Testing – Kiểm tra độ dẫn điện bán dẫn |
| 1591 | 半导体结电容 (bàndǎotǐ jié diànróng) – Semiconductor Junction Capacitance – Điện dung nối bán dẫn |
| 1592 | 半导体氮化镓 (bàndǎotǐ dàn huà jiā) – Gallium Nitride Semiconductor – Bán dẫn nitride gallium |
| 1593 | 半导体电流-电压特性 (bàndǎotǐ diànliú- diànyā tèxìng) – Semiconductor Current-Voltage Characteristics – Đặc tính dòng điện – điện áp bán dẫn |
| 1594 | 半导体反向恢复时间 (bàndǎotǐ fǎnxiàng huīfù shíjiān) – Semiconductor Reverse Recovery Time – Thời gian phục hồi nghịch bán dẫn |
| 1595 | 半导体载流子浓度 (bàndǎotǐ zài liú zǐ nóngdù) – Semiconductor Carrier Concentration – Nồng độ hạt tải bán dẫn |
| 1596 | 半导体材料研发 (bàndǎotǐ cáiliào yánfā) – Semiconductor Material R&D – Nghiên cứu và phát triển vật liệu bán dẫn |
| 1597 | 半导体光敏元件 (bàndǎotǐ guāng mǐn yuánjiàn) – Semiconductor Photosensitive Components – Linh kiện nhạy sáng bán dẫn |
| 1598 | 半导体透明导电膜 (bàndǎotǐ tòumíng dǎodiàn mó) – Semiconductor Transparent Conductive Film – Màng dẫn trong suốt bán dẫn |
| 1599 | 半导体单晶 (bàndǎotǐ dān jīng) – Semiconductor Single Crystal – Crystalline đơn bán dẫn |
| 1600 | 半导体非晶态 (bàndǎotǐ fēi jīng tài) – Semiconductor Amorphous State – Trạng thái vô định hình bán dẫn |
| 1601 | 半导体纳米线 (bàndǎotǐ nà mǐ xiàn) – Semiconductor Nanowire – Dây nano bán dẫn |
| 1602 | 半导体光伏发电 (bàndǎotǐ guāng fú fādiàn) – Semiconductor Photovoltaic Power Generation – Phát điện quang điện bán dẫn |
| 1603 | 半导体光电性能 (bàndǎotǐ guāngdiàn xìngnéng) – Semiconductor Photonic Properties – Tính chất quang điện bán dẫn |
| 1604 | 半导体光敏特性 (bàndǎotǐ guāngmǐn tèxìng) – Semiconductor Photosensitivity – Đặc tính nhạy sáng bán dẫn |
| 1605 | 半导体载流子迁移率 (bàndǎotǐ zài liú zǐ qiānyí lǜ) – Semiconductor Carrier Mobility – Độ di chuyển hạt tải bán dẫn |
| 1606 | 半导体热传导 (bàndǎotǐ rè chuándǎo) – Semiconductor Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt bán dẫn |
| 1607 | 半导体集成度 (bàndǎotǐ jí chéng dù) – Semiconductor Integration Degree – Mức độ tích hợp bán dẫn |
| 1608 | 半导体结电流 (bàndǎotǐ jié diànliú) – Semiconductor Junction Current – Dòng điện nối bán dẫn |
| 1609 | 半导体表面电荷 (bàndǎotǐ biǎomiàn diànchā) – Semiconductor Surface Charge – Tải điện trên bề mặt bán dẫn |
| 1610 | 半导体电流电压特性曲线 (bàndǎotǐ diànliú diànyā tèxìng qūxiàn) – Semiconductor Current-Voltage Characteristic Curve – Đường đặc tính dòng điện – điện áp bán dẫn |
| 1611 | 半导体材料优化设计 (bàndǎotǐ cáiliào yōuhuà shèjì) – Semiconductor Material Optimization Design – Thiết kế tối ưu vật liệu bán dẫn |
| 1612 | 半导体功率开关 (bàndǎotǐ gōnglǜ kāiguān) – Semiconductor Power Switch – Công tắc công suất bán dẫn |
| 1613 | 半导体工作温度 (bàndǎotǐ gōngzuò wēndù) – Semiconductor Operating Temperature – Nhiệt độ hoạt động bán dẫn |
| 1614 | 半导体存储器 (bàndǎotǐ cúnchú qì) – Semiconductor Memory Device – Thiết bị bộ nhớ bán dẫn |
| 1615 | 半导体整流器 (bàndǎotǐ zhěngliú qì) – Semiconductor Rectifier – Bộ chỉnh lưu bán dẫn |
| 1616 | 半导体光电流 (bàndǎotǐ guāng diànliú) – Semiconductor Photocurrent – Dòng điện quang bán dẫn |
| 1617 | 半导体掺杂 (bàndǎotǐ chānzā) – Semiconductor Doping – Pha tạp bán dẫn |
| 1618 | 半导体层 (bàndǎotǐ céng) – Semiconductor Layer – Lớp bán dẫn |
| 1619 | 半导体材料分布 (bàndǎotǐ cáiliào fēnbù) – Distribution of Semiconductor Materials – Phân bố vật liệu bán dẫn |
| 1620 | 半导体性质 (bàndǎotǐ xìngzhì) – Semiconductor Properties – Tính chất bán dẫn |
| 1621 | 半导体材料微观结构 (bàndǎotǐ cáiliào wēiguān jiégòu) – Semiconductor Material Microstructure – Cấu trúc vi mô của vật liệu bán dẫn |
| 1622 | 半导体失效 (bàndǎotǐ shīxiào) – Semiconductor Failure – Sự hỏng hóc bán dẫn |
| 1623 | 半导体材料裂解 (bàndǎotǐ cáiliào lièjiě) – Semiconductor Material Decomposition – Phân hủy vật liệu bán dẫn |
| 1624 | 半导体湿度敏感 (bàndǎotǐ shīdù mǐn’gǎn) – Semiconductor Humidity Sensitivity – Độ nhạy độ ẩm của bán dẫn |
| 1625 | 半导体热载流子 (bàndǎotǐ rè zàiliú zǐ) – Semiconductor Thermal Carriers – Hạt tải nhiệt bán dẫn |
| 1626 | 半导体电荷储存 (bàndǎotǐ diànchā chǔcún) – Semiconductor Charge Storage – Lưu trữ điện tích bán dẫn |
| 1627 | 半导体瞬态 (bàndǎotǐ shùntài) – Semiconductor Transient – Tạm thời bán dẫn |
| 1628 | 半导体设备调试 (bàndǎotǐ shèbèi tiáoshì) – Semiconductor Equipment Debugging – Gỡ lỗi thiết bị bán dẫn |
| 1629 | 半导体光生电流 (bàndǎotǐ guāng shēng diànliú) – Semiconductor Photogenerated Current – Dòng điện phát sinh từ ánh sáng bán dẫn |
| 1630 | 半导体动态响应 (bàndǎotǐ dòngtài xiǎngyìng) – Semiconductor Dynamic Response – Phản ứng động bán dẫn |
| 1631 | 半导体光响应 (bàndǎotǐ guāng xiǎngyìng) – Semiconductor Photonic Response – Phản ứng quang học bán dẫn |
| 1632 | 半导体电容 (bàndǎotǐ diànróng) – Semiconductor Capacitance – Dung lượng bán dẫn |
| 1633 | 半导体场效应管 (bàndǎotǐ chǎng xiàoyìng guǎn) – Semiconductor Field Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường bán dẫn |
| 1634 | 半导体紫外光 (bàndǎotǐ zǐwàiguāng) – Semiconductor Ultraviolet Light – Ánh sáng cực tím bán dẫn |
| 1635 | 半导体分布式反馈 (bàndǎotǐ fēnbùshì fǎnkuì) – Semiconductor Distributed Feedback – Phản hồi phân tán bán dẫn |
| 1636 | 半导体材料导电性 (bàndǎotǐ cáiliào dǎodiànxìng) – Electrical Conductivity of Semiconductor Materials – Tính dẫn điện của vật liệu bán dẫn |
| 1637 | 半导体增益 (bàndǎotǐ zēngyì) – Semiconductor Gain – Lợi ích bán dẫn |
| 1638 | 半导体制程 (bàndǎotǐ zhìchéng) – Semiconductor Process – Quá trình bán dẫn |
| 1639 | 半导体材料耐高温 (bàndǎotǐ cáiliào nài gāo wēn) – High-Temperature Resistance of Semiconductor Materials – Khả năng chịu nhiệt độ cao của vật liệu bán dẫn |
| 1640 | 半导体图像传感器 (bàndǎotǐ túxiàng chuánsǎnqì) – Semiconductor Image Sensor – Cảm biến hình ảnh bán dẫn |
| 1641 | 半导体数字信号 (bàndǎotǐ shùzì xìnhào) – Semiconductor Digital Signal – Tín hiệu số bán dẫn |
| 1642 | 半导体外延 (bàndǎotǐ wàiyán) – Semiconductor Epitaxy – Ngoại ban bán dẫn |
| 1643 | 半导体负向偏置 (bàndǎotǐ fùxiàng piānzhì) – Semiconductor Reverse Bias – Phân cực ngược bán dẫn |
| 1644 | 半导体系统 (bàndǎotǐ xìtǒng) – Semiconductor System – Hệ thống bán dẫn |
| 1645 | 半导体极化 (bàndǎotǐ jíhuà) – Semiconductor Polarization – Phân cực bán dẫn |
| 1646 | 半导体抗辐射 (bàndǎotǐ kàng fúshè) – Semiconductor Radiation Resistance – Kháng bức xạ bán dẫn |
| 1647 | 半导体动态范围 (bàndǎotǐ dòngtài fànwéi) – Semiconductor Dynamic Range – Dải động bán dẫn |
| 1648 | 半导体计算 (bàndǎotǐ jìsuàn) – Semiconductor Computing – Tính toán bán dẫn |
| 1649 | 半导体光导率 (bàndǎotǐ guāngdǎo lǜ) – Semiconductor Photoconductivity – Tính dẫn quang của bán dẫn |
| 1650 | 半导体器件封装 (bàndǎotǐ qìjiàn fēngzhuāng) – Semiconductor Device Packaging – Đóng gói linh kiện bán dẫn |
| 1651 | 半导体超导性 (bàndǎotǐ chāodǎoxìng) – Semiconductor Superconductivity – Siêu dẫn bán dẫn |
| 1652 | 半导体参数 (bàndǎotǐ cānshù) – Semiconductor Parameters – Tham số bán dẫn |
| 1653 | 半导体光电性能 (bàndǎotǐ guāngdiàn xìngnéng) – Semiconductor Photonic Properties – Tính chất quang điện của bán dẫn |
| 1654 | 半导体电压控制 (bàndǎotǐ diànyā kòngzhì) – Semiconductor Voltage Control – Điều khiển điện áp bán dẫn |
| 1655 | 半导体阈值 (bàndǎotǐ yùzhí) – Semiconductor Threshold – Ngưỡng bán dẫn |
| 1656 | 半导体效应器件 (bàndǎotǐ xiàoyìng qìjiàn) – Semiconductor Effect Device – Linh kiện hiệu ứng bán dẫn |
| 1657 | 半导体三端器件 (bàndǎotǐ sānduān qìjiàn) – Semiconductor Three-Terminal Device – Linh kiện ba cực bán dẫn |
| 1658 | 半导体材料缺陷修复 (bàndǎotǐ cáiliào quēxiàn xiūfù) – Semiconductor Material Defect Repair – Sửa chữa khuyết tật vật liệu bán dẫn |
| 1659 | 半导体量子点 (bàndǎotǐ liàngzǐdiǎn) – Semiconductor Quantum Dots – Chấm lượng tử bán dẫn |
| 1660 | 半导体拓扑结构 (bàndǎotǐ tuòpū jiégòu) – Semiconductor Topological Structure – Cấu trúc topo bán dẫn |
| 1661 | 半导体分子层 (bàndǎotǐ fēnzǐ céng) – Semiconductor Molecular Layer – Lớp phân tử bán dẫn |
| 1662 | 半导体敏感性 (bàndǎotǐ mǐngǎn xìng) – Semiconductor Sensitivity – Độ nhạy của bán dẫn |
| 1663 | 半导体微处理器 (bàndǎotǐ wēi chǔlǐqì) – Semiconductor Microprocessor – Bộ vi xử lý bán dẫn |
| 1664 | 半导体屏幕 (bàndǎotǐ píngmù) – Semiconductor Screen – Màn hình bán dẫn |
| 1665 | 半导体扫描 (bàndǎotǐ sǎomiáo) – Semiconductor Scanning – Quét bán dẫn |
| 1666 | 半导体功率转换器 (bàndǎotǐ gōnglǜ zhuǎnhuànqì) – Semiconductor Power Converter – Bộ chuyển đổi công suất bán dẫn |
| 1667 | 半导体电源 (bàndǎotǐ diànyuán) – Semiconductor Power Supply – Nguồn cung cấp bán dẫn |
| 1668 | 半导体集成电路板 (bàndǎotǐ jí chéng diànlù bǎn) – Semiconductor Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp bán dẫn |
| 1669 | 半导体环境影响 (bàndǎotǐ huánjìng yǐngxiǎng) – Semiconductor Environmental Impact – Tác động môi trường của bán dẫn |
| 1670 | 半导体光电探测 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncè) – Semiconductor Photonic Sensing – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 1671 | 半导体材料研究 (bàndǎotǐ cáiliào yánjiū) – Semiconductor Material Research – Nghiên cứu vật liệu bán dẫn |
| 1672 | 半导体清洗 (bàndǎotǐ qīngxǐ) – Semiconductor Cleaning – Làm sạch bán dẫn |
| 1673 | 半导体硅片 (bàndǎotǐ guīpiàn) – Semiconductor Wafer – Wafer bán dẫn |
| 1674 | 半导体微结构 (bàndǎotǐ wēi jiégòu) – Semiconductor Microstructure – Cấu trúc vi mô bán dẫn |
| 1675 | 半导体材料性能测试 (bàndǎotǐ cáiliào xìngnéng cèshì) – Semiconductor Material Performance Testing – Kiểm tra hiệu suất vật liệu bán dẫn |
| 1676 | 半导体粒子 (bàndǎotǐ lìzǐ) – Semiconductor Particle – Hạt bán dẫn |
| 1677 | 半导体封装设计 (bàndǎotǐ fēngzhuāng shèjì) – Semiconductor Packaging Design – Thiết kế đóng gói bán dẫn |
| 1678 | 半导体单晶 (bàndǎotǐ dānjīng) – Semiconductor Single Crystal – Pha đơn tinh thể bán dẫn |
| 1679 | 半导体隔离区 (bàndǎotǐ gé lí qū) – Semiconductor Isolation Zone – Khu vực cách ly bán dẫn |
| 1680 | 半导体通孔 (bàndǎotǐ tōngkǒng) – Semiconductor Through Hole – Lỗ xuyên qua bán dẫn |
| 1681 | 半导体互连 (bàndǎotǐ hùlián) – Semiconductor Interconnection – Kết nối bán dẫn |
| 1682 | 半导体光子学 (bàndǎotǐ guāngzǐxué) – Semiconductor Photonics – Quang học bán dẫn |
| 1683 | 半导体热传导 (bàndǎotǐ rè chuándǎo) – Semiconductor Heat Conduction – Dẫn nhiệt bán dẫn |
| 1684 | 半导体振荡器 (bàndǎotǐ zhèndàngqì) – Semiconductor Oscillator – Bộ dao động bán dẫn |
| 1685 | 半导体检测系统 (bàndǎotǐ jiǎncè xìtǒng) – Semiconductor Inspection System – Hệ thống kiểm tra bán dẫn |
| 1686 | 半导体微波 (bàndǎotǐ wēibō) – Semiconductor Microwave – Sóng vi bán dẫn |
| 1687 | 半导体高频 (bàndǎotǐ gāo pín) – Semiconductor High-Frequency – Tần số cao bán dẫn |
| 1688 | 半导体失效分析 (bàndǎotǐ shīxiào fēnxī) – Semiconductor Failure Analysis – Phân tích sự cố bán dẫn |
| 1689 | 半导体微型化 (bàndǎotǐ wēixíng huà) – Semiconductor Miniaturization – Vi mô hóa bán dẫn |
| 1690 | 半导体模拟电路 (bàndǎotǐ mímì diànlù) – Semiconductor Analog Circuit – Mạch tương tự bán dẫn |
| 1691 | 半导体高电压 (bàndǎotǐ gāo diànyā) – Semiconductor High Voltage – Điện áp cao bán dẫn |
| 1692 | 半导体光伏材料 (bàndǎotǐ guāngfú cáiliào) – Semiconductor Photovoltaic Materials – Vật liệu quang điện bán dẫn |
| 1693 | 半导体偏置 (bàndǎotǐ piānzhì) – Semiconductor Biasing – Định thiên bán dẫn |
| 1694 | 半导体器件集成 (bàndǎotǐ qìjiàn jí chéng) – Semiconductor Device Integration – Tích hợp thiết bị bán dẫn |
| 1695 | 半导体分立器件 (bàndǎotǐ fēnlì qìjiàn) – Semiconductor Discrete Components – Linh kiện bán dẫn rời |
| 1696 | 半导体稳定性 (bàndǎotǐ wěndìngxìng) – Semiconductor Stability – Độ ổn định của bán dẫn |
| 1697 | 半导体本征 (bàndǎotǐ běnzhēng) – Intrinsic Semiconductor – Bán dẫn nội tại |
| 1698 | 半导体外延 (bàndǎotǐ wàiyán) – Epitaxial Semiconductor – Bán dẫn ngoại lai |
| 1699 | 半导体磁性 (bàndǎotǐ cínxìng) – Semiconductor Magnetism – Tính từ tính của bán dẫn |
| 1700 | 半导体研究所 (bàndǎotǐ yánjiūsuǒ) – Semiconductor Research Institute – Viện nghiên cứu bán dẫn |
| 1701 | 半导体产业链 (bàndǎotǐ chǎnyè liàn) – Semiconductor Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp bán dẫn |
| 1702 | 半导体开发 (bàndǎotǐ kāifā) – Semiconductor Development – Phát triển bán dẫn |
| 1703 | 半导体应用领域 (bàndǎotǐ yìngyòng lǐngyù) – Semiconductor Application Field – Lĩnh vực ứng dụng bán dẫn |
| 1704 | 半导体器件设计 (bàndǎotǐ qìjiàn shèjì) – Semiconductor Device Design – Thiết kế linh kiện bán dẫn |
| 1705 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dàixì) – Semiconductor Band Gap – Lỗ hổng dải bán dẫn |
| 1706 | 半导体光学性质 (bàndǎotǐ guāngxué xìngzhì) – Semiconductor Optical Properties – Tính chất quang học của bán dẫn |
| 1707 | 半导体集成度 (bàndǎotǐ jí chéng dù) – Semiconductor Integration Level – Mức độ tích hợp bán dẫn |
| 1708 | 半导体厚膜 (bàndǎotǐ hòumó) – Semiconductor Thick Film – Màng dày bán dẫn |
| 1709 | 半导体电子管 (bàndǎotǐ diànzǐguǎn) – Semiconductor Vacuum Tube – Ống chân không bán dẫn |
| 1710 | 半导体驱动电路 (bàndǎotǐ qūdòng diànlù) – Semiconductor Driver Circuit – Mạch điều khiển bán dẫn |
| 1711 | 半导体无线电 (bàndǎotǐ wúxiàndiàn) – Semiconductor Radio – Đài bán dẫn |
| 1712 | 半导体光电开关 (bàndǎotǐ guāngdiàn kāiguān) – Semiconductor Optoelectronic Switch – Công tắc quang điện bán dẫn |
| 1713 | 半导体模块 (bàndǎotǐ mókuài) – Semiconductor Module – Mô-đun bán dẫn |
| 1714 | 半导体材料制备 (bàndǎotǐ cáiliào zhìbèi) – Semiconductor Material Preparation – Chuẩn bị vật liệu bán dẫn |
| 1715 | 半导体膜层 (bàndǎotǐ mó céng) – Semiconductor Thin Film – Màng mỏng bán dẫn |
| 1716 | 半导体电气性能 (bàndǎotǐ diànqì xìngnéng) – Semiconductor Electrical Performance – Hiệu suất điện của bán dẫn |
| 1717 | 半导体光学特性 (bàndǎotǐ guāngxué tèxìng) – Semiconductor Optical Properties – Tính chất quang học của bán dẫn |
| 1718 | 半导体深紫外 (bàndǎotǐ shēn zǐwài) – Semiconductor Deep Ultraviolet – Tia cực tím sâu bán dẫn |
| 1719 | 半导体真空技术 (bàndǎotǐ zhēnkōng jìshù) – Semiconductor Vacuum Technology – Công nghệ chân không bán dẫn |
| 1720 | 半导体分子束 (bàndǎotǐ fēnzi shù) – Semiconductor Molecular Beam – Chùm phân tử bán dẫn |
| 1721 | 半导体薄膜沉积 (bàndǎotǐ bó mó chéndì) – Semiconductor Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng bán dẫn |
| 1722 | 半导体刻蚀 (bàndǎotǐ kèshí) – Semiconductor Etching – Khắc bán dẫn |
| 1723 | 半导体精密加工 (bàndǎotǐ jīngmì jiāgōng) – Semiconductor Precision Processing – Gia công chính xác bán dẫn |
| 1724 | 半导体线路 (bàndǎotǐ xiànlù) – Semiconductor Circuit – Mạch bán dẫn |
| 1725 | 半导体微型化 (bàndǎotǐ wēi xíng huà) – Semiconductor Miniaturization – Thu nhỏ bán dẫn |
| 1726 | 半导体功率模块 (bàndǎotǐ gōnglǜ mókuài) – Semiconductor Power Module – Mô-đun công suất bán dẫn |
| 1727 | 半导体退火 (bàndǎotǐ tuìhuǒ) – Semiconductor Annealing – Làm nguội bán dẫn |
| 1728 | 半导体管脚 (bàndǎotǐ guǎn jiǎo) – Semiconductor Pin – Chân linh kiện bán dẫn |
| 1729 | 半导体成核 (bàndǎotǐ chénghé) – Semiconductor Nucleation – Hạt nhân bán dẫn |
| 1730 | 半导体反应堆 (bàndǎotǐ fǎnyìng duī) – Semiconductor Reactor – Lò phản ứng bán dẫn |
| 1731 | 半导体射线照射 (bàndǎotǐ shèxiàn zhàoshè) – Semiconductor Radiation Exposure – Chiếu xạ bán dẫn |
| 1732 | 半导体响应 (bàndǎotǐ xiǎngyìng) – Semiconductor Response – Phản ứng bán dẫn |
| 1733 | 半导体低温 (bàndǎotǐ dī wēn) – Semiconductor Low Temperature – Nhiệt độ thấp bán dẫn |
| 1734 | 半导体材料研究所 (bàndǎotǐ cáiliào yánjiūsuǒ) – Semiconductor Material Research Institute – Viện nghiên cứu vật liệu bán dẫn |
| 1735 | 半导体光电检测 (bàndǎotǐ guāngdiàn jiǎncè) – Semiconductor Photodetector – Phát hiện quang điện bán dẫn |
| 1736 | 半导体电力电子 (bàndǎotǐ diànlì diànzǐ) – Semiconductor Power Electronics – Điện tử công suất bán dẫn |
| 1737 | 半导体逻辑电路 (bàndǎotǐ luójí diànlù) – Semiconductor Logic Circuit – Mạch logic bán dẫn |
| 1738 | 半导体光电池 (bàndǎotǐ guāngdiànchí) – Semiconductor Photocell – Pin quang điện bán dẫn |
| 1739 | 半导体电力放大器 (bàndǎotǐ diànlì fàngdàqì) – Semiconductor Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất bán dẫn |
| 1740 | 半导体探针 (bàndǎotǐ tànzhēn) – Semiconductor Probe – Cảm biến bán dẫn |
| 1741 | 半导体材料应用 (bàndǎotǐ cáiliào yìngyòng) – Semiconductor Material Application – Ứng dụng vật liệu bán dẫn |
| 1742 | 半导体光电器件 (bàndǎotǐ guāngdiàn qìjiàn) – Semiconductor Optoelectronic Devices – Linh kiện quang điện bán dẫn |
| 1743 | 半导体功率器件 (bàndǎotǐ gōnglǜ qìjiàn) – Semiconductor Power Devices – Linh kiện công suất bán dẫn |
| 1744 | 半导体光敏元件 (bàndǎotǐ guāngxǐn yuánjiàn) – Semiconductor Photodetector – Cảm biến quang bán dẫn |
| 1745 | 半导体光电传感器 (bàndǎotǐ guāngdiàn chuánsǎnqì) – Semiconductor Photodetector Sensor – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 1746 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Máy laser bán dẫn |
| 1747 | 半导体光电集成 (bàndǎotǐ guāngdiàn jí chéng) – Semiconductor Optoelectronic Integration – Tích hợp quang điện bán dẫn |
| 1748 | 半导体工业化 (bàndǎotǐ gōngyè huà) – Semiconductor Industrialization – Công nghiệp hóa bán dẫn |
| 1749 | 半导体厚膜 (bàndǎotǐ hòu mó) – Semiconductor Thick Film – Màng dày bán dẫn |
| 1750 | 半导体光子学 (bàndǎotǐ guāngzǐ xué) – Semiconductor Photonics – Quang tử học bán dẫn |
| 1751 | 半导体薄膜晶体管 (bàndǎotǐ bó mó jīngtǐ guǎn) – Semiconductor Thin Film Transistor – Transistor màng mỏng bán dẫn |
| 1752 | 半导体新型器件 (bàndǎotǐ xīnxíng qìjiàn) – Semiconductor New-Type Devices – Linh kiện bán dẫn mới |
| 1753 | 半导体光电子学 (bàndǎotǐ guāng diànzǐ xué) – Semiconductor Optoelectronics – Quang điện tử học bán dẫn |
| 1754 | 半导体全息 (bàndǎotǐ quánxí) – Semiconductor Holography – Kỹ thuật hologram bán dẫn |
| 1755 | 半导体仿真 (bàndǎotǐ fǎngzhēn) – Semiconductor Simulation – Mô phỏng bán dẫn |
| 1756 | 半导体材料导电性 (bàndǎotǐ cáiliào dǎodiàn xìng) – Semiconductor Material Conductivity – Tính dẫn điện của vật liệu bán dẫn |
| 1757 | 半导体动力学 (bàndǎotǐ dònglìxué) – Semiconductor Kinetics – Động học bán dẫn |
| 1758 | 半导体阵列激光器 (bàndǎotǐ zhènliè jīguāngqì) – Semiconductor Array Laser – Laser mảng bán dẫn |
| 1759 | 半导体微加工 (bàndǎotǐ wēi jiāgōng) – Semiconductor Micromachining – Gia công vi mô bán dẫn |
| 1760 | 半导体光电池 (bàndǎotǐ guāng diànchí) – Semiconductor Photovoltaic Cell – Pin mặt trời bán dẫn |
| 1761 | 半导体光子晶体 (bàndǎotǐ guāngzǐ jīngtǐ) – Semiconductor Photonic Crystal – Kết tinh quang điện bán dẫn |
| 1762 | 半导体紫外光 (bàndǎotǐ zǐwài guāng) – Semiconductor Ultraviolet Light – Ánh sáng cực tím bán dẫn |
| 1763 | 半导体蓝光 (bàndǎotǐ lán guāng) – Semiconductor Blue Light – Ánh sáng xanh bán dẫn |
| 1764 | 半导体光放大 (bàndǎotǐ guāng fàngdà) – Semiconductor Optical Amplification – Khuếch đại quang bán dẫn |
| 1765 | 半导体高频电路 (bàndǎotǐ gāopín diànlù) – Semiconductor High-Frequency Circuit – Mạch tần số cao bán dẫn |
| 1766 | 半导体雷达 (bàndǎotǐ léidá) – Semiconductor Radar – Radar bán dẫn |
| 1767 | 半导体热性能 (bàndǎotǐ rè xìngnéng) – Semiconductor Thermal Performance – Hiệu suất nhiệt bán dẫn |
| 1768 | 半导体微波器件 (bàndǎotǐ wēibō qìjiàn) – Semiconductor Microwave Devices – Linh kiện sóng vi ba bán dẫn |
| 1769 | 半导体光调制 (bàndǎotǐ guāng tiáozhì) – Semiconductor Optical Modulation – Điều chế quang bán dẫn |
| 1770 | 半导体传输带 (bàndǎotǐ chuánshū dài) – Semiconductor Conduction Band – Dải dẫn bán dẫn |
| 1771 | 半导体实验 (bàndǎotǐ shíyàn) – Semiconductor Experiment – Thí nghiệm bán dẫn |
| 1772 | 半导体光照 (bàndǎotǐ guāngzhào) – Semiconductor Illumination – Chiếu sáng bán dẫn |
| 1773 | 半导体热反射 (bàndǎotǐ rè fǎnshè) – Semiconductor Thermal Reflection – Phản xạ nhiệt bán dẫn |
| 1774 | 半导体表面光洁度 (bàndǎotǐ biǎomiàn guāngjié dù) – Semiconductor Surface Smoothness – Độ mịn bề mặt bán dẫn |
| 1775 | 半导体外延 (bàndǎotǐ wàiyán) – Semiconductor Epitaxy – Mọc tinh thể bán dẫn |
| 1776 | 半导体加速器 (bàndǎotǐ jiāsùqì) – Semiconductor Accelerator – Tăng tốc bán dẫn |
| 1777 | 半导体薄膜晶体管显示器 (bàndǎotǐ bó mó jīngtǐ guǎn xiǎnshìqì) – Semiconductor Thin-Film Transistor Display – Màn hình transistor màng mỏng bán dẫn |
| 1778 | 半导体传输 (bàndǎotǐ chuánshū) – Semiconductor Transport – Vận chuyển bán dẫn |
| 1779 | 半导体缺陷 (bàndǎotǐ quēxiàn) – Semiconductor Defects – Khuyết tật bán dẫn |
| 1780 | 半导体深层 (bàndǎotǐ shēncéng) – Semiconductor Deep Level – Mức độ sâu bán dẫn |
| 1781 | 半导体电流-电压特性 (bàndǎotǐ diànliú-diànyā tèxìng) – Semiconductor I-V Characteristics – Đặc tính I-V bán dẫn |
| 1782 | 半导体微电路 (bàndǎotǐ wēi diànlù) – Semiconductor Microcircuit – Mạch vi bán dẫn |
| 1783 | 半导体非线性 (bàndǎotǐ fēi xiànxìng) – Semiconductor Nonlinearity – Phi tuyến tính bán dẫn |
| 1784 | 半导体反向偏置 (bàndǎotǐ fǎnxiàng piānzhì) – Semiconductor Reverse Bias – Chế độ phân cực ngược bán dẫn |
| 1785 | 半导体杂散电流 (bàndǎotǐ zásàn diànliú) – Semiconductor Leakage Current – Dòng điện rò rỉ bán dẫn |
| 1786 | 半导体发射极 (bàndǎotǐ fāshè jí) – Semiconductor Emitter – Cực phát bán dẫn |
| 1787 | 半导体器件 (bàndǎotǐ qìjiàn) – Semiconductor Device – Linh kiện bán dẫn |
| 1788 | 半导体理论 (bàndǎotǐ lǐlùn) – Semiconductor Theory – Lý thuyết bán dẫn |
| 1789 | 半导体互补金属氧化物半导体 (bàndǎotǐ hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Complementary Metal-Oxide-Semiconductor (CMOS) – Bán dẫn ôxít kim loại bán dẫn (CMOS) |
| 1790 | 半导体数码管 (bàndǎotǐ shùmǎ guǎn) – Semiconductor Digital Tube – Ống số bán dẫn |
| 1791 | 半导体自旋 (bàndǎotǐ zì xuán) – Semiconductor Spin – Tự xoay bán dẫn |
| 1792 | 半导体浮动栅 (bàndǎotǐ fúdòng zhà) – Floating Gate Semiconductor – Cổng nổi bán dẫn |
| 1793 | 半导体电介质 (bàndǎotǐ diàn jièzhì) – Semiconductor Dielectric – Điện môi bán dẫn |
| 1794 | 半导体快速电子 (bàndǎotǐ kuàisù diànzǐ) – Semiconductor Fast Electrons – Điện tử nhanh bán dẫn |
| 1795 | 半导体存储器芯片 (bàndǎotǐ cúnchúqì xīnpiàn) – Semiconductor Memory Chip – Chip bộ nhớ bán dẫn |
| 1796 | 半导体光子晶体 (bàndǎotǐ guāngzǐ jīngtǐ) – Semiconductor Photonic Crystal – Pha lê quang học bán dẫn |
| 1797 | 半导体非均匀性 (bàndǎotǐ fēi jūnyún xìng) – Semiconductor Heterogeneity – Tính không đồng nhất của bán dẫn |
| 1798 | 半导体转导率 (bàndǎotǐ zhuǎndǎolǜ) – Semiconductor Transconductance – Tỷ lệ chuyển dẫn bán dẫn |
| 1799 | 半导体热导率 (bàndǎotǐ rèdǎolǜ) – Semiconductor Thermal Conductivity – Tính dẫn nhiệt bán dẫn |
| 1800 | 半导体发射极电流 (bàndǎotǐ fāshè jí diànliú) – Semiconductor Emitter Current – Dòng điện cực phát bán dẫn |
| 1801 | 半导体量子霍尔效应 (bàndǎotǐ liàngzǐ huò’ěr xiàoyìng) – Semiconductor Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử bán dẫn |
| 1802 | 半导体电流分布 (bàndǎotǐ diànliú fēnbù) – Semiconductor Current Distribution – Phân bố dòng điện bán dẫn |
| 1803 | 半导体高频特性 (bàndǎotǐ gāopín tèxìng) – Semiconductor High-Frequency Characteristics – Đặc tính tần số cao bán dẫn |
| 1804 | 半导体热载流子 (bàndǎotǐ rè zài liúzǐ) – Semiconductor Hot Carrier – Hạt mang điện nóng bán dẫn |
| 1805 | 半导体表面电荷 (bàndǎotǐ biǎomiàn diànchí) – Semiconductor Surface Charge – Tải điện bề mặt bán dẫn |
| 1806 | 半导体传输特性 (bàndǎotǐ chuánshū tèxìng) – Semiconductor Transport Characteristics – Đặc tính vận chuyển bán dẫn |
| 1807 | 半导体增强效应 (bàndǎotǐ zēngqiáng xiàoyìng) – Semiconductor Enhancement Effect – Hiệu ứng tăng cường bán dẫn |
| 1808 | 半导体本征性质 (bàndǎotǐ běnzhēng xìngzhì) – Semiconductor Intrinsic Properties – Tính chất nội tại bán dẫn |
| 1809 | 半导体发射光谱 (bàndǎotǐ fāshè guāngpǔ) – Semiconductor Emission Spectrum – Quang phổ phát xạ bán dẫn |
| 1810 | 半导体温度依赖性 (bàndǎotǐ wēndù yīlài xìng) – Semiconductor Temperature Dependence – Tính phụ thuộc nhiệt độ của bán dẫn |
| 1811 | 半导体绝缘性 (bàndǎotǐ juéyuánxìng) – Semiconductor Insulating Properties – Tính chất cách điện bán dẫn |
| 1812 | 半导体能带 (bàndǎotǐ néngdài) – Semiconductor Band Structure – Cấu trúc băng bán dẫn |
| 1813 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dàixì) – Semiconductor Band Gap – Khe băng bán dẫn |
| 1814 | 半导体导电 (bàndǎotǐ dǎodiàn) – Semiconductor Conductivity – Tính dẫn điện bán dẫn |
| 1815 | 半导体抗干扰 (bàndǎotǐ kàng gānrǎo) – Semiconductor Anti-Interference – Khả năng chống nhiễu bán dẫn |
| 1816 | 半导体衰减 (bàndǎotǐ shuāijiǎn) – Semiconductor Decay – Suy giảm bán dẫn |
| 1817 | 半导体动态特性 (bàndǎotǐ dòngtài tèxìng) – Semiconductor Dynamic Characteristics – Đặc tính động của bán dẫn |
| 1818 | 半导体静态特性 (bàndǎotǐ jìngtài tèxìng) – Semiconductor Static Characteristics – Đặc tính tĩnh của bán dẫn |
| 1819 | 半导体微电子技术 (bàndǎotǐ wēidiànzǐ jìshù) – Semiconductor Microelectronics Technology – Công nghệ vi điện tử bán dẫn |
| 1820 | 半导体器件制造 (bàndǎotǐ qìjiàn zhìzào) – Semiconductor Device Manufacturing – Sản xuất thiết bị bán dẫn |
| 1821 | 半导体实验室 (bàndǎotǐ shíyàn shì) – Semiconductor Laboratory – Phòng thí nghiệm bán dẫn |
| 1822 | 半导体清洁度 (bàndǎotǐ qīngjié dù) – Semiconductor Cleanliness – Độ sạch của bán dẫn |
| 1823 | 半导体计量 (bàndǎotǐ jìliàng) – Semiconductor Measurement – Đo lường bán dẫn |
| 1824 | 半导体物理特性 (bàndǎotǐ wùlǐ tèxìng) – Semiconductor Physical Properties – Tính chất vật lý bán dẫn |
| 1825 | 半导体沉积 (bàndǎotǐ chéndì) – Semiconductor Deposition – Lắng đọng bán dẫn |
| 1826 | 半导体电流增益 (bàndǎotǐ diànliú zēngyì) – Semiconductor Current Gain – Lợi ích dòng điện bán dẫn |
| 1827 | 半导体击穿 (bàndǎotǐ jīchuān) – Semiconductor Breakdown – Phá vỡ bán dẫn |
| 1828 | 半导体传导性 (bàndǎotǐ chuándǎo xìng) – Semiconductor Conductivity – Đặc tính dẫn điện bán dẫn |
| 1829 | 半导体调制解调器 (bàndǎotǐ tiáozhì jiětiáoqì) – Semiconductor Modem – Bộ điều chế/dịch bán dẫn |
| 1830 | 半导体输出功率 (bàndǎotǐ shūchū gōnglǜ) – Semiconductor Output Power – Công suất đầu ra bán dẫn |
| 1831 | 半导体输入电压 (bàndǎotǐ shūrù diànyā) – Semiconductor Input Voltage – Điện áp đầu vào bán dẫn |
| 1832 | 半导体热电偶 (bàndǎotǐ rèdiàn’ǒu) – Semiconductor Thermocouple – Cặp nhiệt điện bán dẫn |
| 1833 | 半导体光伏效应 (bàndǎotǐ guāngfú xiàoyìng) – Semiconductor Photovoltaic Effect – Hiệu ứng quang điện mặt trời bán dẫn |
| 1834 | 半导体电光效应 (bàndǎotǐ diànguāng xiàoyìng) – Semiconductor Electro-optic Effect – Hiệu ứng quang điện điện tử bán dẫn |
| 1835 | 半导体自旋电子学 (bàndǎotǐ zì xuán diànzǐ xué) – Semiconductor Spintronics – Điện tử tự xoay bán dẫn |
| 1836 | 半导体石墨烯 (bàndǎotǐ shímòxī) – Semiconductor Graphene – Graphene bán dẫn |
| 1837 | 半导体应用场景 (bàndǎotǐ yìngyòng chǎngjǐng) – Semiconductor Application Scenarios – Các ứng dụng bán dẫn |
| 1838 | 半导体制造过程 (bàndǎotǐ zhìzào guòchéng) – Semiconductor Manufacturing Process – Quy trình sản xuất bán dẫn |
| 1839 | 半导体功能材料 (bàndǎotǐ gōngnéng cáiliào) – Semiconductor Functional Material – Vật liệu chức năng bán dẫn |
| 1840 | 半导体高频器件 (bàndǎotǐ gāofēn qìjiàn) – Semiconductor High-Frequency Devices – Thiết bị tần số cao bán dẫn |
| 1841 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dàixì) – Semiconductor Bandgap – Khe năng lượng bán dẫn |
| 1842 | 半导体外延层 (bàndǎotǐ wàiyán céng) – Semiconductor Epilayer – Lớp mỏng bán dẫn |
| 1843 | 半导体阀控 (bàndǎotǐ fá kòng) – Semiconductor Valve Control – Điều khiển van bán dẫn |
| 1844 | 半导体分子束外延 (bàndǎotǐ fēnzǐ shù wàiyán) – Semiconductor Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Ngoại di truyền chùm phân tử bán dẫn |
| 1845 | 半导体激光输出 (bàndǎotǐ jīguāng shūchū) – Semiconductor Laser Output – Đầu ra laser bán dẫn |
| 1846 | 半导体金属化过程 (bàndǎotǐ jīnshǔ huà guòchéng) – Semiconductor Metallization Process – Quá trình mạ kim loại bán dẫn |
| 1847 | 半导体微波电子学 (bàndǎotǐ wēibō diànzǐ xué) – Semiconductor Microwave Electronics – Điện tử vi sóng bán dẫn |
| 1848 | 半导体激光元件 (bàndǎotǐ jīguāng yuánjiàn) – Semiconductor Laser Component – Linh kiện laser bán dẫn |
| 1849 | 半导体电子封装 (bàndǎotǐ diànzǐ fēngzhuāng) – Semiconductor Electronics Packaging – Bao bì điện tử bán dẫn |
| 1850 | 半导体隔离 (bàndǎotǐ gélí) – Semiconductor Isolation – Cách ly bán dẫn |
| 1851 | 半导体电荷 (bàndǎotǐ diànchí) – Semiconductor Charge – Điện tích bán dẫn |
| 1852 | 半导体纳米材料 (bàndǎotǐ nà mǐ cáiliào) – Semiconductor Nanomaterial – Vật liệu bán dẫn nano |
| 1853 | 半导体工厂 (bàndǎotǐ gōngchǎng) – Semiconductor Factory – Nhà máy bán dẫn |
| 1854 | 半导体场效应管 (bàndǎotǐ chǎng xiàoyìng guǎn) – Semiconductor Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường bán dẫn |
| 1855 | 半导体数据传输 (bàndǎotǐ shùjù chuánshū) – Semiconductor Data Transmission – Truyền tải dữ liệu bán dẫn |
| 1856 | 半导体微纳米技术 (bàndǎotǐ wēi nà mǐ jìshù) – Semiconductor Nano Technology – Công nghệ nano bán dẫn |
| 1857 | 半导体热阻 (bàndǎotǐ rè zǔ) – Semiconductor Thermal Resistance – Kháng nhiệt bán dẫn |
| 1858 | 半导体光电池效率 (bàndǎotǐ guāngdiànchí xiàolǜ) – Semiconductor Photovoltaic Efficiency – Hiệu suất pin quang điện bán dẫn |
| 1859 | 半导体薄膜太阳能电池 (bàndǎotǐ bómó tàiyángnéng diànchí) – Semiconductor Thin-Film Solar Cell – Pin mặt trời màng mỏng bán dẫn |
| 1860 | 半导体光通信 (bàndǎotǐ guāng tōngxìn) – Semiconductor Optical Communication – Giao tiếp quang bán dẫn |
| 1861 | 半导体光传感器 (bàndǎotǐ guāng chuánsǎnqì) – Semiconductor Optical Sensor – Cảm biến quang bán dẫn |
| 1862 | 半导体功率器件 (bàndǎotǐ gōnglǜ qìjiàn) – Semiconductor Power Device – Thiết bị công suất bán dẫn |
| 1863 | 半导体晶体材料 (bàndǎotǐ jīngtǐ cáiliào) – Semiconductor Crystal Material – Vật liệu tinh thể bán dẫn |
| 1864 | 半导体电气工程 (bàndǎotǐ diànqì gōngchéng) – Semiconductor Electrical Engineering – Kỹ thuật điện bán dẫn |
| 1865 | 半导体光纤通信 (bàndǎotǐ guāngxiān tōngxìn) – Semiconductor Optical Fiber Communication – Giao tiếp quang sợi bán dẫn |
| 1866 | 半导体集成器件 (bàndǎotǐ jíchéng qìjiàn) – Semiconductor Integrated Device – Thiết bị tích hợp bán dẫn |
| 1867 | 半导体电子封装 (bàndǎotǐ diànzǐ fēngzhuāng) – Semiconductor Electronic Packaging – Đóng gói điện tử bán dẫn |
| 1868 | 半导体电子封装技术 (bàndǎotǐ diànzǐ fēngzhuāng jìshù) – Semiconductor Electronic Packaging Technology – Công nghệ đóng gói điện tử bán dẫn |
| 1869 | 半导体电子器件 (bàndǎotǐ diànzǐ qìjiàn) – Semiconductor Electronic Components – Linh kiện điện tử bán dẫn |
| 1870 | 半导体显示屏 (bàndǎotǐ xiǎnshìpíng) – Semiconductor Display Screen – Màn hình bán dẫn |
| 1871 | 半导体线路板 (bàndǎotǐ xiànlù bǎn) – Semiconductor Circuit Board – Bảng mạch bán dẫn |
| 1872 | 半导体电子元件 (bàndǎotǐ diànzǐ yuánjiàn) – Semiconductor Electronic Parts – Phụ tùng điện tử bán dẫn |
| 1873 | 半导体制造工厂 (bàndǎotǐ zhìzào gōngchǎng) – Semiconductor Manufacturing Plant – Nhà máy sản xuất bán dẫn |
| 1874 | 半导体硅基 (bàndǎotǐ guī jī) – Semiconductor Silicon-based – Dựa trên silicon bán dẫn |
| 1875 | 半导体热敏电阻 (bàndǎotǐ rè mǐn diànzǔ) – Semiconductor Thermistor – Điện trở nhiệt bán dẫn |
| 1876 | 半导体薄膜 (bàndǎotǐ bó mù) – Semiconductor Thin Film – Màng mỏng bán dẫn |
| 1877 | 半导体电流传输 (bàndǎotǐ diànliú chuánsū) – Semiconductor Current Transfer – Chuyển giao dòng điện bán dẫn |
| 1878 | 半导体光学薄膜 (bàndǎotǐ guāngxué bó mù) – Semiconductor Optical Thin Film – Màng mỏng quang học bán dẫn |
| 1879 | 半导体整流器 (bàndǎotǐ zhěngliúqì) – Semiconductor Rectifier – Bộ chỉnh lưu bán dẫn |
| 1880 | 半导体变频器 (bàndǎotǐ biànpínqì) – Semiconductor Frequency Converter – Bộ biến tần bán dẫn |
| 1881 | 半导体控制器 (bàndǎotǐ kòngzhìqì) – Semiconductor Controller – Bộ điều khiển bán dẫn |
| 1882 | 半导体科学 (bàndǎotǐ kēxué) – Semiconductor Science – Khoa học bán dẫn |
| 1883 | 半导体市场 (bàndǎotǐ shìchǎng) – Semiconductor Market – Thị trường bán dẫn |
| 1884 | 半导体产业 (bàndǎotǐ chǎnyè) – Semiconductor Industry – Ngành công nghiệp bán dẫn |
| 1885 | 半导体软件 (bàndǎotǐ ruǎnjiàn) – Semiconductor Software – Phần mềm bán dẫn |
| 1886 | 半导体领域 (bàndǎotǐ lǐngyù) – Semiconductor Field – Lĩnh vực bán dẫn |
| 1887 | 半导体方案 (bàndǎotǐ fāng’àn) – Semiconductor Solution – Giải pháp bán dẫn |
| 1888 | 半导体技术创新 (bàndǎotǐ jìshù chuàngxīn) – Semiconductor Technological Innovation – Đổi mới công nghệ bán dẫn |
| 1889 | 半导体市场需求 (bàndǎotǐ shìchǎng xūqiú) – Semiconductor Market Demand – Nhu cầu thị trường bán dẫn |
| 1890 | 半导体器件设计 (bàndǎotǐ qìjiàn shèjì) – Semiconductor Component Design – Thiết kế linh kiện bán dẫn |
| 1891 | 半导体智能设备 (bàndǎotǐ zhìnéng shèbèi) – Semiconductor Smart Devices – Thiết bị thông minh bán dẫn |
| 1892 | 半导体高频器件 (bàndǎotǐ gāopín qìjiàn) – Semiconductor High-frequency Components – Linh kiện tần số cao bán dẫn |
| 1893 | 半导体纳米技术 (bàndǎotǐ nàmǐ jìshù) – Semiconductor Nanotechnology – Công nghệ bán dẫn nano |
| 1894 | 半导体测试仪 (bàndǎotǐ cèshì yí) – Semiconductor Tester – Máy kiểm tra bán dẫn |
| 1895 | 半导体技术人员 (bàndǎotǐ jìshù rényuán) – Semiconductor Technician – Kỹ thuật viên bán dẫn |
| 1896 | 半导体市场分析 (bàndǎotǐ shìchǎng fēnxī) – Semiconductor Market Analysis – Phân tích thị trường bán dẫn |
| 1897 | 半导体硬件设计 (bàndǎotǐ yìngjiàn shèjì) – Semiconductor Hardware Design – Thiết kế phần cứng bán dẫn |
| 1898 | 半导体测试方法 (bàndǎotǐ cèshì fāngfǎ) – Semiconductor Testing Method – Phương pháp kiểm tra bán dẫn |
| 1899 | 半导体焊接技术 (bàndǎotǐ hànjiē jìshù) – Semiconductor Soldering Technology – Công nghệ hàn bán dẫn |
| 1900 | 半导体微型设备 (bàndǎotǐ wēi xíng shèbèi) – Semiconductor Miniature Devices – Thiết bị bán dẫn mini |
| 1901 | 半导体热分析 (bàndǎotǐ rè fēnxī) – Semiconductor Thermal Analysis – Phân tích nhiệt bán dẫn |
| 1902 | 半导体原理 (bàndǎotǐ yuánlǐ) – Semiconductor Principle – Nguyên lý bán dẫn |
| 1903 | 半导体冷却系统 (bàndǎotǐ lěngquè xìtǒng) – Semiconductor Cooling System – Hệ thống làm mát bán dẫn |
| 1904 | 半导体反向器件 (bàndǎotǐ fǎnxiàng qìjiàn) – Semiconductor Reverse Devices – Linh kiện bán dẫn đảo chiều |
| 1905 | 半导体电荷传输 (bàndǎotǐ diànchē chuánshū) – Semiconductor Charge Transfer – Chuyển tải điện tích bán dẫn |
| 1906 | 半导体显示屏 (bàndǎotǐ xiǎnshìpíng) – Semiconductor Display Panel – Màn hình hiển thị bán dẫn |
| 1907 | 半导体电气特性分析 (bàndǎotǐ diànqì tèxìng fēnxī) – Semiconductor Electrical Characteristics Analysis – Phân tích đặc tính điện bán dẫn |
| 1908 | 半导体自动测试 (bàndǎotǐ zìdòng cèshì) – Semiconductor Automatic Testing – Kiểm tra tự động bán dẫn |
| 1909 | 半导体掩膜 (bàndǎotǐ yǎnmó) – Semiconductor Mask – Mặt nạ bán dẫn |
| 1910 | 半导体表面检测 (bàndǎotǐ biǎomiàn jiǎncè) – Semiconductor Surface Inspection – Kiểm tra bề mặt bán dẫn |
| 1911 | 半导体极化 (bàndǎotǐ jíhuà) – Semiconductor Polarization – Polar hóa bán dẫn |
| 1912 | 半导体辐射损伤 (bàndǎotǐ fúshè sǔnshāng) – Semiconductor Radiation Damage – Tổn thương bức xạ bán dẫn |
| 1913 | 半导体微波技术 (bàndǎotǐ wéibō jìshù) – Semiconductor Microwave Technology – Công nghệ sóng vi ba bán dẫn |
| 1914 | 半导体核反应堆 (bàndǎotǐ hé fǎnyìng duī) – Semiconductor Nuclear Reactor – Lò phản ứng hạt nhân bán dẫn |
| 1915 | 半导体研究 (bàndǎotǐ yánjiū) – Semiconductor Research – Nghiên cứu bán dẫn |
| 1916 | 半导体电阻率 (bàndǎotǐ diànzǔ lǜ) – Semiconductor Resistivity – Điện trở suất bán dẫn |
| 1917 | 半导体导热性 (bàndǎotǐ dǎo rèxìng) – Semiconductor Thermal Conductivity – Tính dẫn nhiệt bán dẫn |
| 1918 | 半导体电磁兼容性 (bàndǎotǐ diàncí jiānróng xìng) – Semiconductor Electromagnetic Compatibility – Tính tương thích điện từ của bán dẫn |
| 1919 | 半导体微型传感器 (bàndǎotǐ wēi xíng chuánggǎn qì) – Semiconductor Miniature Sensor – Cảm biến mini bán dẫn |
| 1920 | 半导体硅太阳能 (bàndǎotǐ guī tàiyángnéng) – Semiconductor Silicon Solar Energy – Năng lượng mặt trời silicon bán dẫn |
| 1921 | 半导体材料设计 (bàndǎotǐ cáiliào shèjì) – Semiconductor Material Design – Thiết kế vật liệu bán dẫn |
| 1922 | 半导体镀膜 (bàndǎotǐ dùmó) – Semiconductor Coating – Mạ bán dẫn |
| 1923 | 半导体晶体 (bàndǎotǐ jīngtǐ) – Semiconductor Crystal – Kết tinh bán dẫn |
| 1924 | 半导体背面 (bàndǎotǐ bèimiàn) – Semiconductor Backside – Mặt sau bán dẫn |
| 1925 | 半导体光纤 (bàndǎotǐ guāngxiān) – Semiconductor Fiber Optic – Sợi quang bán dẫn |
| 1926 | 半导体加工工艺 (bàndǎotǐ jiāgōng gōngyì) – Semiconductor Fabrication Process – Quy trình chế tạo bán dẫn |
| 1927 | 半导体电气性能 (bàndǎotǐ diànqì xìngnéng) – Semiconductor Electrical Properties – Tính chất điện bán dẫn |
| 1928 | 半导体光学特性 (bàndǎotǐ guāngxué tèxìng) – Semiconductor Optical Properties – Tính chất quang học bán dẫn |
| 1929 | 半导体外延生长 (bàndǎotǐ wàiyán shēngzhǎng) – Semiconductor Epitaxial Growth – Tăng trưởng ngoại sinh bán dẫn |
| 1930 | 半导体表面膜 (bàndǎotǐ biǎomiàn mó) – Semiconductor Surface Film – Màng bề mặt bán dẫn |
| 1931 | 半导体处理技术 (bàndǎotǐ chǔlǐ jìshù) – Semiconductor Processing Technology – Công nghệ xử lý bán dẫn |
| 1932 | 半导体稳态 (bàndǎotǐ wěn tài) – Semiconductor Steady State – Trạng thái ổn định bán dẫn |
| 1933 | 半导体无源 (bàndǎotǐ wúyuán) – Semiconductor Passive – Bán dẫn thụ động |
| 1934 | 半导体有源 (bàndǎotǐ yǒuyuán) – Semiconductor Active – Bán dẫn chủ động |
| 1935 | 半导体自旋 (bàndǎotǐ zì xuán) – Semiconductor Spin – Từ hóa bán dẫn |
| 1936 | 半导体非晶 (bàndǎotǐ fēi jīng) – Amorphous Semiconductor – Bán dẫn vô định hình |
| 1937 | 半导体激光技术 (bàndǎotǐ jīguāng jìshù) – Semiconductor Laser Technology – Công nghệ laser bán dẫn |
| 1938 | 半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncè qì) – Semiconductor Photodetector – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 1939 | 半导体材料性能测试 (bàndǎotǐ cáiliào xìngnéng cèshì) – Semiconductor Material Property Testing – Kiểm tra tính chất vật liệu bán dẫn |
| 1940 | 半导体集成度 (bàndǎotǐ jíchéng dù) – Semiconductor Integration Density – Mật độ tích hợp bán dẫn |
| 1941 | 半导体激光器设计 (bàndǎotǐ jīguāngqì shèjì) – Semiconductor Laser Design – Thiết kế laser bán dẫn |
| 1942 | 半导体参数 (bàndǎotǐ cānshù) – Semiconductor Parameter – Tham số bán dẫn |
| 1943 | 半导体定向 (bàndǎotǐ dìngxiàng) – Semiconductor Directional – Hướng bán dẫn |
| 1944 | 半导体导电胶 (bàndǎotǐ dǎo diàn jiāo) – Semiconductor Conductive Adhesive – Keo dẫn điện bán dẫn |
| 1945 | 半导体热力学 (bàndǎotǐ rè lìxué) – Semiconductor Thermodynamics – Nhiệt động lực học bán dẫn |
| 1946 | 半导体自适应 (bàndǎotǐ zì shìyìng) – Semiconductor Adaptive – Bán dẫn thích ứng |
| 1947 | 半导体材料性能评估 (bàndǎotǐ cáiliào xìngnéng pínggū) – Semiconductor Material Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất vật liệu bán dẫn |
| 1948 | 半导体光纤传感器 (bàndǎotǐ guāngxiān chuánsǎnqì) – Semiconductor Fiber Optic Sensor – Cảm biến sợi quang bán dẫn |
| 1949 | 半导体探测器 (bàndǎotǐ tàncè qì) – Semiconductor Detector – Cảm biến bán dẫn |
| 1950 | 半导体物理模拟 (bàndǎotǐ wùlǐ mónǐ) – Semiconductor Physical Simulation – Mô phỏng vật lý bán dẫn |
| 1951 | 半导体过程优化 (bàndǎotǐ guòchéng yōuhuà) – Semiconductor Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình bán dẫn |
| 1952 | 半导体全息 (bàndǎotǐ quánxī) – Semiconductor Holography – Hình ảnh bán dẫn |
| 1953 | 半导体射线检测 (bàndǎotǐ shèxiàn jiǎncè) – Semiconductor Radiation Detection – Kiểm tra bức xạ bán dẫn |
| 1954 | 半导体低维材料 (bàndǎotǐ dī wěi cáiliào) – Semiconductor Low-Dimensional Materials – Vật liệu bán dẫn chiều thấp |
| 1955 | 半导体外延生长技术 (bàndǎotǐ wàiyán shēngzhǎng jìshù) – Semiconductor Epitaxial Growth Technology – Công nghệ tăng trưởng ngoại sinh bán dẫn |
| 1956 | 半导体化学气相沉积 (bàndǎotǐ huàxué qìfāng chéndì) – Semiconductor Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học bán dẫn |
| 1957 | 半导体光刻 (bàndǎotǐ guāng kè) – Semiconductor Photolithography – Quang khắc bán dẫn |
| 1958 | 半导体压力传感器 (bàndǎotǐ yālì chuánsǎnqì) – Semiconductor Pressure Sensor – Cảm biến áp suất bán dẫn |
| 1959 | 半导体无损检测 (bàndǎotǐ wú sǔn jiǎncè) – Semiconductor Nondestructive Testing – Kiểm tra không phá hủy bán dẫn |
| 1960 | 半导体薄膜 (bàndǎotǐ bóumó) – Semiconductor Thin Film – Màng mỏng bán dẫn |
| 1961 | 半导体材料退火 (bàndǎotǐ cáiliào tuìhuǒ) – Semiconductor Material Annealing – Tôi vật liệu bán dẫn |
| 1962 | 半导体热学性质 (bàndǎotǐ rèxué xìngzhì) – Semiconductor Thermal Properties – Tính chất nhiệt của bán dẫn |
| 1963 | 半导体光电子学应用 (bàndǎotǐ guāng diànzǐ xué yìngyòng) – Applications of Semiconductor Optoelectronics – Ứng dụng của quang điện tử bán dẫn |
| 1964 | 半导体电磁特性 (bàndǎotǐ diàncí tèxìng) – Semiconductor Electromagnetic Properties – Tính chất điện từ của bán dẫn |
| 1965 | 半导体热膨胀 (bàndǎotǐ rè péngzhǎng) – Semiconductor Thermal Expansion – Sự nở nhiệt của bán dẫn |
| 1966 | 半导体带隙 (bàndǎotǐ dàixì) – Semiconductor Bandgap – Hệ số băng của bán dẫn |
| 1967 | 半导体表面电子状态 (bàndǎotǐ biǎomiàn diànzǐ zhuàngtài) – Semiconductor Surface Electronic States – Trạng thái điện tử bề mặt bán dẫn |
| 1968 | 半导体复合 (bàndǎotǐ fùhé) – Semiconductor Recombination – Tái kết hợp bán dẫn |
| 1969 | 半导体薄膜太阳能电池 (bàndǎotǐ bóumó tàiyángnéng diànchí) – Semiconductor Thin Film Solar Cell – Pin mặt trời màng mỏng bán dẫn |
| 1970 | 半导体温度稳定性 (bàndǎotǐ wēndù wěndìngxìng) – Semiconductor Temperature Stability – Tính ổn định nhiệt độ của bán dẫn |
| 1971 | 半导体表面荧光 (bàndǎotǐ biǎomiàn yíngguāng) – Semiconductor Surface Fluorescence – Phát quang bề mặt bán dẫn |
| 1972 | 半导体成像 (bàndǎotǐ chéngxiàng) – Semiconductor Imaging – Hình ảnh bán dẫn |
| 1973 | 半导体光电探测 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncè) – Semiconductor Photodetector – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 1974 | 半导体光子器件 (bàndǎotǐ guāngzǐ qìjiàn) – Semiconductor Photonic Devices – Thiết bị quang tử bán dẫn |
| 1975 | 半导体电荷存储 (bàndǎotǐ diànchì cúnchǔ) – Semiconductor Charge Storage – Lưu trữ điện tích bán dẫn |
| 1976 | 半导体硅基 (bàndǎotǐ guī jī) – Semiconductor Silicon-Based – Bán dẫn dựa trên silic |
| 1977 | 半导体材料市场 (bàndǎotǐ cáiliào shìchǎng) – Semiconductor Materials Market – Thị trường vật liệu bán dẫn |
| 1978 | 半导体光通信 (bàndǎotǐ guāng tōngxìn) – Semiconductor Optical Communication – Truyền thông quang bán dẫn |
| 1979 | 半导体新型材料 (bàndǎotǐ xīnxíng cáiliào) – Semiconductor New Materials – Vật liệu mới bán dẫn |
| 1980 | 半导体单晶 (bàndǎotǐ dānjīng) – Semiconductor Single Crystal – Tinh thể đơn bán dẫn |
| 1981 | 半导体薄膜光电池 (bàndǎotǐ bóumó guāngdiànchí) – Semiconductor Thin-Film Photovoltaic Cell – Pin quang điện màng mỏng bán dẫn |
| 1982 | 半导体材料稳定性 (bàndǎotǐ cáiliào wěndìngxìng) – Semiconductor Material Stability – Tính ổn định của vật liệu bán dẫn |
| 1983 | 半导体半导体材料 (bàndǎotǐ bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn bán dẫn |
| 1984 | 半导体光电子技术 (bàndǎotǐ guāng diànzǐ jìshù) – Semiconductor Optoelectronic Technology – Công nghệ quang điện tử bán dẫn |
| 1985 | 半导体材料制造 (bàndǎotǐ cáiliào zhìzào) – Semiconductor Material Manufacturing – Sản xuất vật liệu bán dẫn |
| 1986 | 半导体高温性能 (bàndǎotǐ gāo wēn xìngnéng) – Semiconductor High-Temperature Performance – Hiệu suất nhiệt độ cao của bán dẫn |
| 1987 | 半导体光电传感器 (bàndǎotǐ guāngdiàn chuánsǎnqì) – Semiconductor Photonic Sensor – Cảm biến quang điện bán dẫn |
| 1988 | 半导体微波器件 (bàndǎotǐ wéibō qìjiàn) – Semiconductor Microwave Devices – Thiết bị vi sóng bán dẫn |
| 1989 | 半导体单极性晶体管 (bàndǎotǐ dānjíxìng jīngtǐguǎn) – Semiconductor Unipolar Transistor – Transistor bán dẫn một cực |
| 1990 | 半导体异质结接触 (bàndǎotǐ yìzhì jié jiēchù) – Semiconductor Heterojunction Contact – Tiếp xúc mối nối dị thể bán dẫn |
| 1991 | 半导体探测技术 (bàndǎotǐ tàncè jìshù) – Semiconductor Detection Technology – Công nghệ phát hiện bán dẫn |
| 1992 | 半导体激光发射器 (bàndǎotǐ jīguāng fāshèqì) – Semiconductor Laser Emitter – Bộ phát laser bán dẫn |
| 1993 | 半导体生长技术 (bàndǎotǐ shēngzhǎng jìshù) – Semiconductor Growth Technology – Công nghệ phát triển bán dẫn |
| 1994 | 半导体能源转换 (bàndǎotǐ néngyuán zhuǎnhuàn) – Semiconductor Energy Conversion – Chuyển đổi năng lượng bán dẫn |
| 1995 | 半导体传感器技术 (bàndǎotǐ chuánsǎnqì jìshù) – Semiconductor Sensor Technology – Công nghệ cảm biến bán dẫn |
| 1996 | 半导体微电子学 (bàndǎotǐ wéidiànzǐ xué) – Semiconductor Microelectronics – Vi điện tử bán dẫn |
Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Master Edu, viết tắt của ChineMaster Education và Chinese Master Education, là một thương hiệu độc quyền được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Master Edu nổi bật là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội và được biết đến với các khóa học tiếng Trung đỉnh cao, toàn diện và chuyên sâu. Với phương châm mang đến những chương trình đào tạo chất lượng, Trung tâm đã và đang khẳng định được vị thế TOP 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Hán ngữ.
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
ChineMaster (hay Chinese Master) là thương hiệu được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu về tiếng Trung. Với sứ mệnh giúp học viên đạt được thành công trong việc học tiếng Trung và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ, Trung tâm ChineMaster cung cấp các khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu cho đến các chuyên gia.
Các khóa học tiếng Trung tại Master Edu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster– Master Edu cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học giúp học viên giao tiếp tự tin và hiệu quả trong môi trường Trung Quốc, đáp ứng nhu cầu giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Đây là khóa học dành cho học viên muốn đạt chứng chỉ HSK, từ cấp độ Sơ cấp đến Cao cấp, với lộ trình học bài bản và chuyên sâu.
Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)
Tạo nền tảng vững chắc cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSKK, các khóa học này cung cấp kiến thức toàn diện về khả năng nói tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung thương mại
Dành cho các học viên muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, giao dịch, và các công việc liên quan đến kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu, logistics
Khóa học này hướng đến việc cung cấp kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, đặc biệt là giao dịch với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán
Đối với những ai làm việc trong ngành kế toán hoặc kiểm toán, khóa học này cung cấp kiến thức chuyên ngành, giúp học viên làm việc hiệu quả trong môi trường tài chính.
Khóa học tiếng Trung văn phòng, công sở
Giúp học viên thành thạo tiếng Trung trong môi trường văn phòng, phục vụ nhu cầu làm việc tại các công ty, doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật
Khóa học dành cho những ai muốn trở thành biên dịch viên hoặc phiên dịch viên tiếng Trung, với kỹ năng dịch thuật chính xác và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung cho doanh nhân và doanh nghiệp
Hướng đến đối tượng doanh nhân và các doanh nghiệp, khóa học này cung cấp các kỹ năng giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung online
Phương pháp học linh hoạt dành cho những học viên không thể học trực tiếp tại trung tâm, nhưng vẫn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung.
Ngoài ra, Trung tâm còn tổ chức các khóa học chuyên biệt như: Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc, Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Taobao, 1688, Tmall, và nhiều chương trình khác, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại điện tử, nhập khẩu và xuất khẩu.
Lý do nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Master Edu
Chất lượng giảng dạy vượt trội: Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, Trung tâm đảm bảo mang đến cho học viên những kiến thức học thuật và thực tế nhất.
Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào cuộc sống.
Hệ thống giáo trình độc quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch.
Lộ trình học tập rõ ràng: Các khóa học tại ChineMaster được thiết kế bài bản, phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ.
Học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK mà còn thành công trong các lĩnh vực nghề nghiệp như thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán, biên phiên dịch và nhiều ngành nghề khác liên quan đến tiếng Trung.
Với các khóa học đa dạng, phương pháp giảng dạy chất lượng cao, và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Master Edu luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung tại Hà Nội và trên toàn quốc. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, Trung tâm sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster Edu, Master Edu, hay còn gọi là Chinese Master Education, là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Tọa lạc tại Tòa nhà ChineMaster, Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của học viên từ cơ bản đến nâng cao. Với phương châm “Đào tạo Hán ngữ Đỉnh cao”, ChineMaster Edu luôn đứng đầu trong việc cung cấp giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung Master Edu
ChineMaster Edu – Master Edu được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Trung tâm được biết đến là một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu, đồng thời là địa chỉ uy tín cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung phục vụ công việc, giao tiếp, du học, kinh doanh, và nhiều lĩnh vực khác.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, cùng với các tài liệu giáo trình độc quyền, Trung tâm luôn cam kết mang đến những khóa học chất lượng, hiệu quả và phù hợp với mọi đối tượng học viên.
Các khóa học tiếng Trung tại Master Edu
ChineMaster Edu cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, đa dạng và phù hợp với nhu cầu của học viên. Các khóa học nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Tập trung vào việc giúp học viên giao tiếp tự tin và thành thạo trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, công sở và doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Được thiết kế để giúp học viên đạt chứng chỉ HSK từ cấp độ Sơ cấp đến Cao cấp, khóa học này cung cấp lộ trình học chuẩn mực và bài bản.
Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)
Chuyên sâu vào kỹ năng nói, khóa học này giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK, chứng chỉ tiếng Trung cho khả năng giao tiếp.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band A-B-C
Đối với những ai muốn đạt chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL, Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi hiệu quả và chuyên sâu.
Khóa học tiếng Trung thương mại
Dành cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại, với các tình huống giao dịch thực tế.
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán
Đáp ứng nhu cầu của học viên trong các ngành nghề tài chính, kế toán, kiểm toán với các tình huống chuyên môn bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận tải
Cung cấp kiến thức chuyên ngành về vận chuyển, logistics và giao nhận hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc và order online
Học viên sẽ được hướng dẫn cách nhập hàng trực tiếp từ các sàn thương mại điện tử lớn như Taobao, 1688, Tmall và từ các xưởng sản xuất tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật
Khóa học này phù hợp với những ai có nhu cầu trở thành biên dịch viên hoặc phiên dịch viên tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung du lịch và du học
Dành cho những ai muốn đi du lịch, du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan, giúp học viên có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề và thực dụng
Các khóa học này giúp học viên học tiếng Trung qua các chủ đề cụ thể, dễ áp dụng trong công việc, cuộc sống hàng ngày và giao tiếp quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online
Để tạo sự tiện lợi cho học viên, Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung trực tuyến, giúp học viên có thể học ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời gian nào.
Ưu điểm khi học tại ChineMaster Edu
Giáo trình độc quyền: Tất cả các khóa học tại Trung tâm đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK do chính tác giả biên soạn. Điều này giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và bài bản.
Giảng viên chuyên nghiệp: Đội ngũ giảng viên của Trung tâm đều là những người có chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đam mê với nghề. Các giảng viên sẽ tận tâm hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.
Chương trình đào tạo chuyên sâu: Với các khóa học chuyên sâu, Trung tâm không chỉ chú trọng đến lý thuyết mà còn tập trung vào thực hành, giúp học viên dễ dàng áp dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho học viên.
Lộ trình học rõ ràng: Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao với lộ trình học rõ ràng, giúp học viên từng bước nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Với phương pháp giảng dạy đỉnh cao, giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng cao. Hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education để trải nghiệm khóa học tiếng Trung đỉnh cao và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!
Đánh giá của học viên về chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân
Tôi là Nguyễn Thị Lan, một học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, tôi cảm thấy rất hài lòng về chất lượng giảng dạy và phương pháp học tại đây. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn hiểu rõ cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên.
Ngoài khóa học tiếng Trung thực dụng, tôi cũng tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn và Vi mạch Bán dẫn, nơi tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành và cách áp dụng tiếng Trung vào lĩnh vực công nghệ cao. Chương trình học được thiết kế rất khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi tiếp thu một cách dễ dàng và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Thương mại cũng là một trong những khóa học tôi rất ấn tượng. Thầy Vũ cung cấp cho chúng tôi những kiến thức thực tế về giao tiếp trong môi trường kinh doanh, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, các khóa học tiếng Trung Dầu Khí và tiếng Trung Logistics Vận chuyển rất hữu ích đối với những ai đang làm việc trong các ngành công nghiệp này. Tôi đã học được nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời có cơ hội thực hành các tình huống giao tiếp đặc thù trong công việc.
Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm cũng rất linh hoạt, phù hợp với những người bận rộn. Tôi có thể học bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu mà vẫn nhận được sự hướng dẫn tận tình từ Thầy Vũ.
Về khóa học HSK 9 cấp, tôi đã hoàn thành và đạt kết quả như mong muốn nhờ vào sự giúp đỡ của Thầy Vũ. Phương pháp giảng dạy HSK 9 cấp tại Trung tâm giúp tôi cải thiện toàn diện cả 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung một cách thực dụng và dễ hiểu.
Khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp cũng là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn luyện thi HSKK. Các bài học được thiết kế theo từng cấp độ, giúp tôi không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin.
Bên cạnh đó, khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu và Taobao 1688 cung cấp cho tôi nhiều kiến thức bổ ích trong việc tìm kiếm và mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc, rất hữu ích cho công việc nhập hàng Trung Quốc tận gốc.
Cuối cùng, khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, giúp tôi cải thiện khả năng làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc trong lĩnh vực này.
Tôi đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm, nhiệt huyết và sẵn sàng hỗ trợ học viên mọi lúc. Các khóa học tại Trung tâm không chỉ phù hợp với những ai mới bắt đầu học tiếng Trung mà còn rất thích hợp cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên biệt. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm thật sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và thực dụng.
Họ và tên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng, tiếng Trung Chip Bán dẫn, tiếng Trung Dầu Khí, tiếng Trung HSK 9 cấp.
Tôi là Trần Quang Huy, học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Sau khi tham gia các khóa học tiếng Trung Thương mại và tiếng Trung Xuất nhập khẩu, tôi đã có một trải nghiệm rất tích cực và bổ ích tại trung tâm này. Các khóa học đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có kiến thức sâu rộng và phương pháp giảng dạy vô cùng hiệu quả. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên môn trong thương mại quốc tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một trong những khóa học tôi đặc biệt yêu thích. Là một người làm việc trong ngành năng lượng, tôi cần phải hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và các vấn đề liên quan đến ngành dầu khí. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn tập trung vào các vấn đề chuyên sâu, giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường công việc.
Bên cạnh đó, tôi cũng tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và không khỏi ấn tượng về phương pháp học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bài học đều được thiết kế khoa học, từ vựng và ngữ pháp được hệ thống rõ ràng, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Điều đặc biệt là Thầy Vũ luôn tạo ra không khí học tập thoải mái, dễ hiểu, giúp học viên nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng.
Khóa học tiếng Trung online tại trung tâm cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không thể tham gia lớp học trực tiếp. Với khóa học này, tôi có thể linh hoạt trong việc học tập và vẫn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ các giảng viên. Điều này giúp tôi duy trì quá trình học tập liên tục và không bị gián đoạn.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 cũng đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm, mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc. Nhờ vào các kỹ năng và phương pháp học từ khóa học này, tôi đã có thể nhập hàng Trung Quốc tận gốc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thậm chí, tôi đã có thể đàm phán giá cả và giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Một điểm nổi bật của Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu chính là khóa học tiếng Trung Kế toán. Khóa học này giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán, giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn. Với sự chỉ dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được cách áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán, cũng như các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc.
Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức hữu ích về các ngành nghề chuyên biệt như thương mại, xuất nhập khẩu, dầu khí, và kế toán. Trung tâm đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tiếng Trung vô cùng bổ ích và thiết thực.
Họ và tên: Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Thương mại, Xuất nhập khẩu, Dầu Khí, HSK 9 cấp.
Tôi là Phạm Minh Tuấn, học viên của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Tôi đã tham gia nhiều khóa học tại đây và cảm thấy vô cùng hài lòng với chất lượng đào tạo. Khóa học tiếng Trung thực dụng tại trung tâm đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là trong công việc hàng ngày. Những tình huống thực tế được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đưa ra trong các bài học rất sát với nhu cầu sử dụng tiếng Trung của tôi, từ việc đàm phán với đối tác đến giao tiếp trong môi trường công sở.
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn và Vi mạch Bán dẫn cũng rất hữu ích đối với tôi, một người làm việc trong ngành công nghệ. Những từ vựng chuyên ngành về bán dẫn và vi mạch đã được Thầy Vũ truyền đạt một cách dễ hiểu, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Chương trình học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn hướng đến các tình huống thực tế trong công việc.
Ngoài ra, tôi cũng đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí. Ngành dầu khí có rất nhiều thuật ngữ kỹ thuật, nhưng nhờ khóa học này, tôi đã hiểu rõ hơn về các khái niệm chuyên ngành và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể. Các bài học được giảng dạy một cách chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Khóa học HSK 9 cấp là một trong những khóa học đáng chú ý mà tôi đã tham gia. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được kết quả như mong muốn. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất hiệu quả, giúp tôi cải thiện cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thầy Vũ đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK 9 cấp, và tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tiếng Trung một cách thành thạo.
Khóa học tiếng Trung online cũng là một lựa chọn tuyệt vời đối với tôi. Với công việc bận rộn, việc học trực tuyến giúp tôi tiết kiệm thời gian và vẫn có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Dù học online, tôi vẫn cảm thấy như đang học trực tiếp với Thầy Vũ nhờ vào sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ giảng viên và các tài liệu học tập phong phú.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 là một trong những khóa học thực sự hữu ích đối với tôi, vì tôi đã học được cách tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng. Thầy Vũ cung cấp những kiến thức cụ thể về các trang web mua sắm, cách đàm phán với nhà cung cấp, và các thủ tục nhập khẩu hàng hóa.
Khóa học tiếng Trung Kế toán cũng là một sự bổ sung tuyệt vời cho công việc của tôi. Sau khóa học này, tôi có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến kế toán và tài chính, từ việc báo cáo tài chính đến các giao dịch kế toán quốc tế.
Tôi thực sự đánh giá cao chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học ở đây không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức thiết thực, phục vụ trực tiếp cho công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ là một giảng viên tuyệt vời, luôn tận tâm và hỗ trợ học viên hết mình. Tôi tin rằng Trung tâm là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân.
Họ và tên: Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung thực dụng, Chip Bán dẫn, Dầu Khí, HSK 9 cấp, tiếng Trung online, Taobao 1688, Kế toán.
Tôi là Lê Thị Thanh Hà, một học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Sau khi tham gia các khóa học tại đây, tôi thật sự cảm nhận được sự khác biệt và chất lượng vượt trội mà trung tâm mang lại. Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học tôi thấy rất hữu ích. Nhờ vào phương pháp giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung Thương mại đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức và kỹ năng hữu ích, từ cách viết email, đàm phán với đối tác đến những thuật ngữ thương mại thường xuyên sử dụng trong công việc. Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc thực hành và ứng dụng kiến thức vào các tình huống thực tế, giúp tôi cảm thấy như đang làm việc trong môi trường quốc tế.
Ngoài ra, tôi cũng tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí và thật sự ấn tượng với cách thức giảng dạy của Thầy Vũ. Khóa học này đã giúp tôi tiếp cận được những thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, từ đó nâng cao khả năng làm việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp các tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp cũng là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và Thầy Vũ đã giúp tôi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin và đã đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi.
Khóa học tiếng Trung online cũng là một lựa chọn hoàn hảo cho tôi, vì công việc bận rộn không cho phép tôi tham gia lớp học trực tiếp. Khóa học online tại Trung tâm rất linh hoạt và vẫn mang lại hiệu quả cao. Các bài giảng đều được ghi lại, giúp tôi có thể học lại bất cứ lúc nào và dễ dàng theo kịp chương trình học.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi đã học được cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, cũng như các thủ tục nhập khẩu hàng hóa. Nhờ vào khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc xử lý các giao dịch nhập khẩu và tìm nguồn hàng uy tín từ Trung Quốc.
Cuối cùng, tôi cũng tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc kế toán. Khóa học đã giúp tôi học được các thuật ngữ kế toán, cách lập báo cáo tài chính, và cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các vấn đề liên quan đến tài chính và kế toán. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi ứng dụng vào công việc một cách hiệu quả.
Tôi thực sự hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học tại đây không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn trang bị những kiến thức chuyên sâu phục vụ trực tiếp cho công việc. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả, giúp học viên có thể tiến bộ nhanh chóng. Tôi tin rằng Trung tâm là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất tại Quận Thanh Xuân.
Họ và tên: Lê Thị Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung thực dụng, Thương mại, Dầu Khí, HSK 9 cấp, Tiếng Trung online, Taobao 1688, Kế toán.
Tôi là Nguyễn Đức Anh, một học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Tôi đã tham gia nhiều khóa học tại trung tâm và thật sự rất ấn tượng với chất lượng đào tạo tại đây. Các khóa học tiếng Trung thực dụng và tiếng Trung HSK 9 cấp đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn là một trong những khóa học đặc biệt mà tôi tham gia. Là một kỹ sư trong ngành bán dẫn, tôi đã gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực này. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tại trung tâm, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề kỹ thuật và công nghệ với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về ngành bán dẫn và vi mạch.
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn cũng là một trong những khóa học giúp tôi mở rộng kiến thức và kỹ năng. Các thuật ngữ chuyên ngành được Thầy Vũ truyền đạt một cách mạch lạc và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Tôi cảm thấy mình tiến bộ nhanh chóng trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là khi giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại trung tâm cũng đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao dịch và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cả, lập hợp đồng, đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một khóa học rất thực tế và hữu ích đối với tôi, một người làm việc trong ngành năng lượng. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về ngành dầu khí, từ các thuật ngữ chuyên ngành đến cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể. Nhờ vào khóa học này, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc trong ngành dầu khí.
Khóa học tiếng Trung online cũng là một lựa chọn tuyệt vời đối với tôi vì công việc bận rộn không cho phép tôi tham gia lớp học trực tiếp. Các bài giảng được thiết kế rõ ràng, dễ hiểu và tôi có thể học lại bất cứ lúc nào. Điều này giúp tôi duy trì quá trình học tập một cách liên tục và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 cũng rất phù hợp với những ai đang có nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử Trung Quốc. Thầy Vũ đã chia sẻ nhiều kinh nghiệm và mẹo hữu ích, giúp tôi tối ưu hóa quy trình nhập hàng.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một khóa học bổ ích và thiết thực đối với tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán, và việc học các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Các kiến thức về báo cáo tài chính, thuế và các vấn đề kế toán quốc tế đều được Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi ứng dụng vào công việc hàng ngày.
Tôi rất hài lòng với các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Với phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tôi tin rằng đây là một trong những trung tâm học tiếng Trung uy tín nhất tại Quận Thanh Xuân. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và các giảng viên tại trung tâm vì đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Trung.
Họ và tên: Nguyễn Đức Anh – Khóa học tiếng Trung thực dụng, Chip Bán dẫn, Vi mạch Bán dẫn, Thương mại, Dầu Khí, HSK 9 cấp, Tiếng Trung online, Taobao 1688, Kế toán.
Tôi là Trần Minh Tuấn, một học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Tôi muốn chia sẻ về trải nghiệm học tiếng Trung tại trung tâm, nơi đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Sau khi tham gia nhiều khóa học, tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây và đặc biệt là sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học tôi rất yêu thích. Với phương pháp giảng dạy dễ hiểu, thực tế và luôn gắn liền với các tình huống thực tế, tôi đã có thể nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Những bài học về các tình huống giao tiếp thực tế, từ chào hỏi, mua sắm đến các cuộc hội thoại trong công việc đều rất hữu ích và dễ áp dụng vào đời sống.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm cũng là một khóa học vô cùng bổ ích. Tôi đã chọn khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và với sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã đạt được mục tiêu của mình. Các bài giảng được thiết kế theo một lộ trình bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi nâng cao cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Thương mại là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ trong thương mại, từ cách đàm phán, ký hợp đồng, đến các tình huống giao tiếp trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết mọi tình huống công việc liên quan đến thương mại.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí cũng rất đáng chú ý. Là người làm việc trong ngành năng lượng, tôi đã học được rất nhiều kiến thức mới từ khóa học này, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành về dầu khí. Thầy Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn chia sẻ các tình huống thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc của mình.
Ngoài các khóa học trên, tôi cũng tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 và tiếng Trung Kế toán, và tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã giúp tôi biết cách nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc và tôi có thể tìm kiếm được các nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý. Còn khóa học tiếng Trung Kế toán đã cung cấp cho tôi các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, giúp tôi tự tin giao tiếp và làm việc với các đối tác trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm cũng rất tiện lợi cho tôi. Với công việc bận rộn, tôi không thể tham gia lớp học trực tiếp, nhưng khóa học online với các bài giảng chi tiết, dễ hiểu và có thể học lại khi cần, đã giúp tôi duy trì tiến độ học tập hiệu quả.
Tôi đánh giá rất cao sự chuyên nghiệp và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cũng như đội ngũ giảng viên tại Trung tâm. Các khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi những kiến thức chuyên sâu và thực tế phục vụ công việc. Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân.
Họ và tên: Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Thương mại, Dầu Khí, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Phan Thị Lan Anh, một học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Sau hơn một năm học tại đây, tôi cảm thấy rất vui khi có thể chia sẻ những trải nghiệm tuyệt vời của mình về các khóa học tiếng Trung tại trung tâm, đặc biệt là dưới sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp mới, đặc biệt trong môi trường công việc quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học mà tôi đánh giá cao nhất. Khóa học này mang lại rất nhiều kiến thức bổ ích, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống từ mua sắm, du lịch đến giao tiếp trong công việc. Phương pháp giảng dạy dễ hiểu và phong phú giúp tôi nhanh chóng tiếp thu các kiến thức cơ bản và ứng dụng vào thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại trung tâm cũng rất ấn tượng với tôi. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và kết quả thật sự không khiến tôi thất vọng. Thầy Vũ đã thiết kế một lộ trình học rất chi tiết, từ những bài học cơ bản đến nâng cao. Các bài giảng được xây dựng rất khoa học và dễ dàng theo kịp. Không chỉ giúp tôi hoàn thành bài thi, khóa học còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khi học khóa học này, tôi đã có thể tự tìm kiếm và nhập hàng từ các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688 một cách dễ dàng và hiệu quả. Thầy Vũ chia sẻ rất nhiều mẹo hay giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi mua hàng từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một trong những khóa học tôi không thể bỏ qua. Là nhân viên kế toán tại một công ty có quan hệ hợp tác với đối tác Trung Quốc, tôi cần giao tiếp và làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học này giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác và xử lý các vấn đề liên quan đến tài chính, kế toán.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí cũng rất hữu ích đối với tôi, vì tôi làm việc trong ngành năng lượng. Thầy Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ và khái niệm trong ngành dầu khí, từ đó tôi có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Các bài học chuyên sâu và thực tế về ngành dầu khí đã giúp tôi mở rộng vốn kiến thức và khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Thương mại là một trong những khóa học tôi đánh giá cao nhất tại trung tâm. Với những kiến thức học được từ khóa học này, tôi có thể tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn chia sẻ các tình huống thực tế và những kinh nghiệm quý báu giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc.
Khóa học tiếng Trung online là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai có lịch trình bận rộn như tôi. Với các bài giảng được thiết kế chi tiết và dễ hiểu, tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu bổ trợ giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Trung.
Tôi hoàn toàn hài lòng với các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Vũ luôn quan tâm đến sự tiến bộ của học viên và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên khi gặp khó khăn. Trung tâm cung cấp môi trường học tập tuyệt vời, với các khóa học đa dạng và chất lượng, giúp tôi phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung.
Họ và tên: Phan Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Taobao 1688, Kế toán, Dầu Khí, Thương mại, Tiếng Trung online.
Tôi là Nguyễn Hoàng Nam, một học viên đã tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân trong suốt hơn 6 tháng qua. Sau khi trải nghiệm nhiều khóa học tại đây, tôi thực sự ấn tượng với chất lượng đào tạo cũng như sự chuyên nghiệp của đội ngũ giảng viên, đặc biệt là sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học đều mang lại cho tôi những kiến thức bổ ích và kỹ năng thực tế để áp dụng ngay trong công việc và cuộc sống.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học mà tôi cảm thấy đặc biệt hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế như hỏi đường, giao tiếp trong công ty và các cuộc gặp gỡ với đối tác. Những bài học luôn đi sát với thực tế, giúp tôi học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách tự nhiên và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm cũng rất đáng chú ý. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và thật sự bất ngờ với tiến độ học tập của mình. Thầy Vũ đã chia sẻ nhiều phương pháp học tập hiệu quả và cung cấp cho tôi những tài liệu hữu ích, từ đó tôi đã có thể tự tin tham gia kỳ thi HSK và đạt kết quả tốt.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí cũng là một trong những khóa học mà tôi cực kỳ hài lòng. Công ty tôi hợp tác với nhiều đối tác trong ngành dầu khí Trung Quốc, vì vậy việc học những thuật ngữ chuyên ngành rất quan trọng. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến dầu khí một cách dễ dàng. Những kiến thức này thực sự giúp tôi nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Thương mại là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Tôi đã học được rất nhiều về cách đàm phán, thương lượng và xử lý các tình huống giao dịch với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã chia sẻ nhiều tình huống thực tế giúp tôi tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán và hợp tác thương mại.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 cũng rất hữu ích đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc nhập hàng từ các trang web như Taobao và 1688. Tuy nhiên, sau khi học xong, tôi có thể dễ dàng tìm kiếm, đặt hàng và giao dịch trực tiếp trên các nền tảng này. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong quá trình nhập hàng.
Khóa học tiếng Trung online là một lựa chọn phù hợp cho những học viên bận rộn. Tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp do công việc, nhưng với khóa học online tại Trung tâm, tôi vẫn có thể học tập mọi lúc mọi nơi. Các bài giảng đều được thiết kế chi tiết, dễ hiểu và có thể học lại khi cần, giúp tôi duy trì tiến độ học tập hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là khóa học cuối cùng mà tôi muốn nhắc đến. Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán, và việc học các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung rất quan trọng đối với tôi. Sau khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc xử lý các tài liệu tài chính và kế toán của đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều ví dụ thực tế và bài tập tình huống, giúp tôi ứng dụng kiến thức ngay vào công việc.
Tôi rất hài lòng với Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và sẽ tiếp tục học tại đây trong tương lai. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên luôn hỗ trợ tôi hết mình, giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung từng ngày. Nếu ai đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Họ và tên: Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Tiếng Trung Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Lê Thị Mai Linh, học viên của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân. Sau gần một năm học tập tại đây, tôi cảm thấy rất vui khi có thể chia sẻ những trải nghiệm tuyệt vời về các khóa học tiếng Trung tại trung tâm, đặc biệt dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học mà tôi thấy rất hữu ích. Thầy Vũ đã áp dụng phương pháp giảng dạy thực tế và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện, từ việc giao tiếp với bạn bè đến các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Các bài học không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn dạy tôi cách ứng dụng từ vựng và ngữ pháp vào tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại trung tâm là một sự lựa chọn không thể bỏ qua nếu bạn muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Tôi đã học và hoàn thành tất cả các cấp HSK, và kết quả thi đạt được khiến tôi rất hài lòng. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách học hiệu quả, làm quen với các dạng bài thi, từ đó giúp tôi không chỉ thi đạt kết quả tốt mà còn phát triển được các kỹ năng tiếng Trung toàn diện.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một trong những khóa học chuyên ngành mà tôi cảm thấy rất bổ ích. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là điều rất quan trọng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, các văn bản và tài liệu liên quan đến ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất chi tiết và thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại đã giúp tôi cải thiện khả năng đàm phán và giao tiếp trong các cuộc gặp gỡ với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi các kỹ năng cần thiết trong thương mại, từ cách giới thiệu sản phẩm, đàm phán giá cả đến cách làm hợp đồng và xử lý tình huống trong giao dịch. Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 cũng là một khóa học rất đáng học. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc mua hàng từ các trang thương mại điện tử của Trung Quốc. Nhưng sau khi học, tôi đã có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả và đặt hàng trên Taobao và 1688 một cách thuận lợi và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung online là một lựa chọn tuyệt vời cho những học viên không có nhiều thời gian đến lớp. Với khóa học online tại Trung tâm, tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi và học theo tiến độ của riêng mình. Các bài giảng được thiết kế rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời trung tâm cũng cung cấp rất nhiều tài liệu bổ trợ giúp tôi củng cố kiến thức.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một khóa học chuyên sâu mà tôi đã tham gia để phục vụ cho công việc kế toán của mình. Các thuật ngữ và khái niệm về kế toán, thuế, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Những bài học từ thầy Vũ không chỉ giúp tôi hiểu các thuật ngữ mà còn giúp tôi nắm bắt được các quy trình và cách thức xử lý công việc hiệu quả.
Tôi rất hài lòng với Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và sẽ tiếp tục học thêm nhiều khóa học tại đây trong tương lai. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên luôn tận tâm, giúp học viên tiến bộ từng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Họ và tên: Lê Thị Mai Linh – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Trần Quang Huy, đã học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân trong hơn 8 tháng qua. Trải qua thời gian học tập tại đây, tôi thực sự cảm thấy rất hài lòng về chất lượng đào tạo cũng như sự nhiệt tình của các giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm luôn cung cấp những khóa học chất lượng, phù hợp với nhu cầu của từng học viên.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học mà tôi cảm thấy hữu ích nhất. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc phát triển khả năng giao tiếp của học viên, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc hội thoại thực tế. Các bài học được xây dựng xung quanh các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc hỏi thăm sức khỏe, hỏi đường cho đến các cuộc họp với đối tác. Sau khóa học này, tôi cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai có mục tiêu thi HSK. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK, và nhờ sự hướng dẫn của thầy Vũ, tôi đã đạt được kết quả mong muốn. Thầy cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích, giúp tôi hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng làm bài thi một cách hiệu quả. Khóa học này không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung một cách toàn diện.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một khóa học đặc biệt mà tôi rất hài lòng. Tôi làm việc trong lĩnh vực dầu khí và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng hiểu và giao tiếp với các đối tác về các vấn đề liên quan đến dầu khí. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, giúp tôi học được những kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Khóa học tiếng Trung Thương mại cũng là một điểm sáng trong lộ trình học của tôi. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ cung cấp nhiều tình huống thực tế trong kinh doanh, giúp tôi hiểu rõ cách thức giao tiếp trong môi trường thương mại. Những bài học về hợp đồng, đàm phán giá cả, và giao dịch đã giúp tôi nâng cao khả năng xử lý tình huống trong công việc.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua sắm và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi sử dụng các nền tảng như Taobao hay 1688, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với người bán và thực hiện các giao dịch trực tiếp. Thầy Vũ đã chia sẻ những mẹo hay, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
Khóa học tiếng Trung Kế toán đã trang bị cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán, và việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Sau khóa học, tôi đã có thể hiểu rõ các báo cáo tài chính, hóa đơn và hợp đồng liên quan đến kế toán bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã rất chú trọng đến việc giảng dạy các kiến thức thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc.
Khóa học tiếng Trung online cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho những học viên bận rộn. Với hình thức học online, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi, không bị giới hạn về thời gian và không gian. Các bài giảng được thiết kế rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi theo kịp bài học mà không gặp khó khăn gì. Trung tâm cũng cung cấp rất nhiều tài liệu hỗ trợ, giúp tôi ôn tập và củng cố kiến thức.
Tóm lại, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân là một địa chỉ học tiếng Trung vô cùng uy tín và chất lượng. Các khóa học được thiết kế bài bản, sát với nhu cầu thực tế của học viên, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Họ và tên: Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Nguyễn Thị Minh, học viên của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân. Sau một thời gian học tập tại đây, tôi rất vui khi có thể chia sẻ những cảm nhận của mình về các khóa học mà mình đã tham gia, đặc biệt là dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học tôi đánh giá cao nhất. Thầy Vũ đã truyền tải kiến thức một cách rõ ràng, dễ hiểu và luôn tập trung vào việc ứng dụng vào thực tế. Các tình huống trong bài học rất gần gũi, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống trong công việc. Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia vào các buổi thảo luận và thực hành, điều này giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một khóa học mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và kỹ năng cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Thầy Vũ đã dạy tôi cách phân bổ thời gian học hợp lý, cách làm quen với các dạng bài thi và giúp tôi rèn luyện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách hiệu quả. Sau khóa học này, tôi đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK và đạt được kết quả như mong muốn.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí cũng là một khóa học rất đáng học đối với những ai làm việc trong ngành dầu khí hoặc có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành, cách sử dụng tiếng Trung trong các văn bản và hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí. Điều này giúp tôi dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn về ngôn ngữ.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại trung tâm cũng là một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế về giao dịch, đàm phán và các vấn đề liên quan đến hợp đồng thương mại. Các tình huống thực tế trong bài học giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh và thương mại.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua sắm và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng các nền tảng thương mại điện tử này. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã biết cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và tiến hành các giao dịch trực tuyến trên Taobao và 1688 một cách dễ dàng. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều mẹo hữu ích giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi mua sắm online từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một khóa học chuyên ngành rất phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán, từ các báo cáo tài chính đến các hợp đồng và hóa đơn bằng tiếng Trung. Những kiến thức này rất hữu ích cho công việc của tôi, đặc biệt là khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung online là một giải pháp tuyệt vời cho những học viên không có nhiều thời gian đến lớp. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi và theo tiến độ của riêng mình. Các bài giảng online của Thầy Vũ rất dễ hiểu và chi tiết, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trung tâm cũng cung cấp rất nhiều tài liệu hỗ trợ, giúp tôi ôn tập và củng cố kiến thức khi cần thiết.
Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên luôn nhiệt tình và tâm huyết với công việc, giúp học viên tiến bộ từng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Họ và tên: Nguyễn Thị Minh – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Lê Minh Tâm, đã học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu trong khoảng 6 tháng qua. Tôi muốn chia sẻ những trải nghiệm tuyệt vời mà mình đã có trong quá trình học tại đây, đặc biệt là trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thực dụng và các ngành nghề chuyên biệt.
Khóa học tiếng Trung thực dụng mà tôi tham gia đã giúp tôi rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt trong các tình huống hàng ngày. Thầy Vũ thiết kế bài giảng rất gần gũi và thực tế, giúp tôi hiểu cách áp dụng những kiến thức ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc trong công việc cũng như trong các cuộc trò chuyện thường ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một lựa chọn tuyệt vời đối với những ai có mục tiêu thi HSK. Với sự giúp đỡ của Thầy Vũ, tôi đã nắm vững các kỹ năng cần thiết để thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9. Thầy cung cấp một lượng lớn tài liệu học tập và các phương pháp ôn thi cực kỳ hiệu quả. Nhờ đó, tôi đã có thể tự tin hoàn thành kỳ thi HSK và đạt kết quả cao. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giải thích các bài tập và chỉ ra cách làm bài thi đúng đắn.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một khóa học chuyên ngành rất phù hợp với tôi vì tôi làm việc trong lĩnh vực dầu khí. Thầy Vũ đã trang bị cho tôi những kiến thức sâu sắc về các thuật ngữ trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung, giúp tôi giao tiếp hiệu quả trong công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể dễ dàng trao đổi với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn các hợp đồng, thỏa thuận trong ngành dầu khí.
Khóa học tiếng Trung Thương mại cũng rất hữu ích đối với tôi. Sau khi hoàn thành khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc đàm phán và thương lượng giá cả. Những tình huống kinh doanh thực tế mà Thầy cung cấp đã giúp tôi học được cách ứng xử và giao tiếp hiệu quả trong môi trường thương mại.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã mở ra cho tôi một cơ hội mới trong việc mua sắm và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi sử dụng các nền tảng thương mại điện tử này, nhưng sau khóa học, tôi đã hiểu rõ cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả và thực hiện các giao dịch trên Taobao và 1688. Thầy Vũ cung cấp những hướng dẫn chi tiết, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một khóa học chuyên sâu giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung. Tôi làm việc trong bộ phận tài chính, và việc học các thuật ngữ kế toán giúp tôi dễ dàng đọc và hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng, và hóa đơn bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm vững kiến thức.
Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm cũng là một điểm mạnh. Với lịch học linh hoạt và tài liệu phong phú, tôi có thể học ở bất cứ đâu và vào bất kỳ thời gian nào. Các bài giảng online rất chi tiết, và thầy Vũ luôn cung cấp các bài tập thực hành để tôi củng cố kiến thức. Phương pháp học online giúp tôi tiết kiệm thời gian và vẫn đạt được hiệu quả cao.
Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến cho tôi những khóa học chất lượng và chuyên nghiệp. Các khóa học tại trung tâm không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi tin rằng Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
Họ và tên: Lê Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Trần Thị Lan, học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trong thời gian học tại đây, tôi đã tham gia nhiều khóa học khác nhau và rất hài lòng với chất lượng đào tạo cũng như phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung thực dụng mà tôi tham gia là một trong những khóa học tôi ấn tượng nhất. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất sinh động, gần gũi và dễ áp dụng vào cuộc sống thực tế. Các tình huống giao tiếp được thầy đưa ra rất đa dạng, từ giao tiếp trong công sở, đến các tình huống xã hội thường ngày. Sau khóa học này, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn, không chỉ trong công việc mà còn trong các tình huống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp cũng là một khóa học cực kỳ bổ ích đối với những ai có mục tiêu học và thi chứng chỉ HSK. Tôi đã theo học khóa học này và rất ấn tượng với phương pháp ôn luyện của Thầy Vũ. Thầy luôn giúp học viên nắm vững các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thông qua các bài luyện tập rất phong phú và thực tế. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy, tôi đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK và đạt được kết quả như mong đợi.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí mà tôi tham gia cũng rất bổ ích, đặc biệt đối với những ai đang làm việc trong ngành này. Thầy Vũ không chỉ dạy các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp cho tôi các kiến thức liên quan đến hợp đồng, thỏa thuận và giao tiếp với đối tác trong lĩnh vực dầu khí. Điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong công việc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại cũng là một điểm mạnh tại trung tâm. Thầy Vũ đã trang bị cho tôi các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi học được rất nhiều về các thuật ngữ thương mại, cách thức đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học này, tôi có thể tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và thương thảo hợp đồng với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 là một trong những khóa học rất phù hợp với những ai đang muốn mua hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử này, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, đến việc thanh toán và vận chuyển. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi mua hàng từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán cũng là một khóa học vô cùng hữu ích. Công việc của tôi liên quan đến các báo cáo tài chính và các giao dịch liên quan đến kế toán, và khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các kiến thức quan trọng và áp dụng chúng vào công việc một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm cũng rất phù hợp với lịch trình bận rộn của tôi. Tôi có thể học ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời gian nào. Các bài học trực tuyến của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy luôn tạo điều kiện để học viên có thể thực hành, củng cố kiến thức và giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Tôi thực sự rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học đều được thiết kế bài bản, dễ hiểu và rất thực tế. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều sau khi tham gia các khóa học tại đây và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học tiếp theo tại Trung tâm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi hoàn toàn tin tưởng và khuyên bạn nên lựa chọn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Họ và tên: Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Nguyễn Thị Mai, học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi rất vui được chia sẻ trải nghiệm học tập tại trung tâm, nơi tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích và áp dụng vào công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Trong suốt quá trình học, tôi đã tham gia vào nhiều khóa học khác nhau và luôn cảm thấy hài lòng với chất lượng đào tạo.
Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm là khóa học đầu tiên tôi tham gia, và tôi cảm thấy rất ấn tượng ngay từ buổi học đầu tiên. Thầy Vũ đã xây dựng một chương trình học rõ ràng và dễ hiểu, chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế. Khóa học giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung với đồng nghiệp, đối tác và bạn bè, đặc biệt là trong công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là khóa học giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK. Thầy Vũ đã giúp tôi chuẩn bị kỹ lưỡng cho từng cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9. Phương pháp giảng dạy của thầy rất hệ thống, giúp tôi củng cố từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách chi tiết. Thầy cũng luôn tạo điều kiện để tôi có thể làm bài tập và ôn luyện hiệu quả, từ đó tôi đã thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Công việc của tôi liên quan đến việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này, và khóa học đã giúp tôi tự tin khi trao đổi công việc, thương thảo hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến kỹ thuật và kinh doanh trong ngành dầu khí.
Khóa học tiếng Trung Thương mại cũng là một lựa chọn tuyệt vời đối với tôi, vì tôi làm trong lĩnh vực kinh doanh và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác. Thầy Vũ đã dạy tôi cách đàm phán và thương lượng giá cả một cách hiệu quả, cũng như các thuật ngữ thương mại quan trọng giúp tôi phát triển công việc kinh doanh. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp và đàm phán.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã giúp tôi có thể mua sắm từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước đây tôi gặp rất nhiều khó khăn khi tìm kiếm sản phẩm và giao dịch trên các nền tảng này, nhưng sau khi học xong khóa học, tôi có thể dễ dàng mua hàng và làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một khóa học rất bổ ích cho công việc của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính, và việc học các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính, hợp đồng và giao dịch liên quan đến kế toán. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm là một lựa chọn tuyệt vời đối với những ai có lịch trình bận rộn như tôi. Tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi và không bị ràng buộc về thời gian. Các bài giảng online của Thầy Vũ rất dễ hiểu và đầy đủ, giúp tôi tiếp cận kiến thức một cách chủ động. Thầy luôn cung cấp các bài tập thực hành và hỗ trợ học viên giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là nơi tôi tìm thấy sự học hỏi và phát triển tiếng Trung một cách hiệu quả. Các khóa học tại đây được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và chất lượng. Tôi thực sự hài lòng với những gì đã học được và tin tưởng rằng Trung tâm sẽ tiếp tục phát triển và mang đến những khóa học chất lượng cho những học viên muốn học tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi xin giới thiệu Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đảm bảo bạn sẽ không thất vọng!
Họ và tên: Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Phan Thị Hồng, học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau một thời gian học tập tại đây, tôi muốn chia sẻ những trải nghiệm tuyệt vời và sự hài lòng của mình với các khóa học tại trung tâm, đặc biệt là dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học tôi cảm thấy hài lòng nhất. Thầy Vũ không chỉ dạy cho chúng tôi các kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào thực hành giao tiếp trong những tình huống thực tế. Những bài học của thầy luôn rất gần gũi và hữu ích, giúp tôi tự tin giao tiếp tiếng Trung trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp mà tôi tham gia là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất khoa học, giúp tôi dễ dàng tiếp thu từng phần kiến thức. Từ cấp độ cơ bản cho đến nâng cao, mỗi bài học đều được thầy giải thích rất chi tiết, kèm theo bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức. Sau khóa học, tôi đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK và đạt được kết quả như mong đợi.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí cũng rất hữu ích đối với tôi vì công việc của tôi liên quan đến ngành này. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cung cấp những kiến thức thực tế về giao tiếp trong ngành dầu khí. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và trao đổi các vấn đề chuyên môn.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại trung tâm là một sự lựa chọn đúng đắn cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ thương mại và cách thức đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng quan trọng trong giao tiếp thương mại, giúp tôi có thể thương thảo hợp đồng và xử lý các vấn đề kinh doanh một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 cũng là một khóa học rất thú vị. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc mua hàng từ các nền tảng này. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, và thanh toán một cách dễ dàng nhờ những kiến thức thực tế mà thầy Vũ chia sẻ.
Khóa học tiếng Trung Kế toán cũng rất bổ ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc trong ngành kế toán và cần sử dụng tiếng Trung để giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán, từ đó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các báo cáo tài chính, hợp đồng và các giao dịch liên quan đến kế toán.
Khóa học tiếng Trung online là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai có lịch trình bận rộn. Tôi có thể học ở bất kỳ đâu, vào bất kỳ lúc nào mà không cần phải đến lớp học trực tiếp. Thầy Vũ luôn cung cấp đầy đủ các tài liệu học tập và bài giảng online chi tiết, giúp tôi nắm vững kiến thức mọi lúc mọi nơi.
Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học đều được thiết kế bài bản, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Thầy Vũ luôn tận tâm và nhiệt huyết trong việc giảng dạy, tạo môi trường học tập thân thiện và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi rất khuyến khích bạn đến Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là nơi bạn sẽ học được tiếng Trung thực sự, áp dụng vào công việc và cuộc sống một cách hiệu quả nhất.
Họ và tên: Phan Thị Hồng – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Trần Minh Tuấn, học viên của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi muốn chia sẻ trải nghiệm học tiếng Trung tại đây, đặc biệt dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và thực tiễn mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình.
Một trong những khóa học mà tôi tham gia và ấn tượng nhất là khóa học tiếng Trung thực dụng. Khóa học này giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Thầy Vũ không chỉ chú trọng vào lý thuyết mà còn đặc biệt nhấn mạnh việc ứng dụng trong thực tế. Tôi đã học được cách giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong mọi tình huống, từ việc mua sắm, giao tiếp với đối tác đến việc trao đổi công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một thử thách lớn đối với tôi, nhưng nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy Vũ, tôi đã vượt qua một cách dễ dàng. Thầy đã giúp tôi xây dựng một lộ trình học phù hợp với từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Chương trình học của thầy rất chi tiết và có nhiều bài tập bổ trợ, giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc, viết, nghe, và nói. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia kỳ thi HSK và đạt được kết quả rất tốt.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí cũng là một khóa học mà tôi vô cùng hài lòng. Công việc của tôi liên quan đến ngành Dầu Khí và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong công việc hàng ngày. Thầy Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, từ các khái niệm cơ bản đến các tình huống giao tiếp phức tạp trong ngành Dầu Khí. Những kiến thức này không chỉ giúp tôi tự tin hơn mà còn giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong công việc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm cũng rất tuyệt vời. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã nắm được các kỹ năng cần thiết trong việc đàm phán và giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy cho tôi cách thức thương thảo hợp đồng, trả giá và những điểm quan trọng khi giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ và đàm phán.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 là một trải nghiệm tuyệt vời khi tôi muốn tìm hiểu cách thức mua sắm từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi sử dụng Taobao và 1688 để tìm kiếm sản phẩm, nhưng sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể mua sắm một cách dễ dàng và hiệu quả, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả cho đến thanh toán và nhận hàng.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một lựa chọn rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán và ứng dụng vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi có thể làm việc với các báo cáo tài chính, hợp đồng và giao dịch kế toán với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung online cũng rất thuận tiện đối với những người có lịch trình bận rộn như tôi. Tôi có thể học ở bất kỳ đâu, vào bất kỳ lúc nào mà không phải lo lắng về việc di chuyển hay thời gian học. Các bài giảng online của thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức ngay cả khi không tham gia lớp học trực tiếp.
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là nơi tôi đã học được rất nhiều kiến thức thực tế và bổ ích. Thầy Vũ luôn tận tâm và chu đáo, giúp học viên có thể áp dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống một cách hiệu quả nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín tại Quận Thanh Xuân để học tiếng Trung, tôi rất khuyến khích bạn đến Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Họ và tên: Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Nguyễn Thu Hà, học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi muốn chia sẻ cảm nhận của mình về các khóa học tại đây, đặc biệt là dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Sau một thời gian học tại trung tâm, tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo và môi trường học tập tại đây.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học mà tôi cảm thấy rất có ích. Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc thực hành giao tiếp, không chỉ dạy các cấu trúc ngữ pháp mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung với đồng nghiệp và đối tác trong công việc, từ những câu giao tiếp đơn giản đến những tình huống phức tạp hơn.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một thử thách lớn đối với tôi, nhưng nhờ sự hướng dẫn chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thầy Vũ, tôi đã vượt qua một cách dễ dàng. Chương trình học được thiết kế rất khoa học, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi từng bước nâng cao kỹ năng của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là khóa học tôi tham gia trong thời gian gần đây và tôi rất ấn tượng với cách thầy Vũ giảng dạy. Là một người làm việc trong ngành Dầu Khí, tôi rất cần các kiến thức chuyên môn về ngành này. Thầy đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và cách giao tiếp trong ngành Dầu Khí, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm cũng rất bổ ích. Những kiến thức về đàm phán, hợp đồng và các giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc được thầy Vũ truyền đạt rất dễ hiểu và dễ áp dụng. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc, điều này rất quan trọng đối với công việc của tôi.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 là khóa học giúp tôi cải thiện khả năng mua sắm online từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và đàm phán giá cả, nhưng sau khi học xong, tôi đã có thể tìm và mua hàng dễ dàng, đồng thời hiểu rõ cách thức giao dịch và thanh toán trực tuyến.
Khóa học tiếng Trung Kế toán đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Tôi làm việc trong ngành kế toán và cần sử dụng tiếng Trung để giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc xử lý các báo cáo tài chính và hợp đồng với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung online cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai có lịch trình bận rộn như tôi. Các bài giảng online rất dễ hiểu và đầy đủ tài liệu học tập. Mặc dù học online, tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ thầy Vũ qua các buổi hỏi đáp và bài tập thực hành.
Tôi rất cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã tạo ra một môi trường học tập chất lượng và giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân, tôi rất khuyến khích bạn đến đây học.
Họ và tên: Nguyễn Thu Hà – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Hoàng Minh Quân, học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi muốn chia sẻ về những trải nghiệm tuyệt vời của mình khi học tại đây. Trung tâm không chỉ cung cấp một môi trường học tập thân thiện, mà còn mang lại những kiến thức thực tiễn rất hữu ích, đặc biệt là các khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là khóa học đầu tiên tôi tham gia tại trung tâm và nó đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Các bài học không chỉ dừng lại ở ngữ pháp, mà Thầy Vũ còn tạo ra nhiều tình huống thực tế, giúp tôi tự tin giao tiếp với người bản xứ trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Đây là một khóa học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc của tôi.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại trung tâm cũng rất tuyệt vời. Mặc dù tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng nhờ khóa học này, tôi đã có thể hệ thống lại toàn bộ kiến thức từ HSK 1 đến HSK 9, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Thầy Vũ dạy rất chi tiết, từ cách làm bài thi đến các mẹo học hiệu quả, tôi cảm thấy rất tự tin khi bước vào kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một trong những khóa học rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí, từ đó giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn trong các buổi họp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành Dầu Khí từ góc độ ngôn ngữ.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm cũng rất hữu ích đối với tôi, nhất là khi tôi làm việc trong môi trường đàm phán và ký kết hợp đồng. Thầy Vũ đã dạy cho tôi cách thức thương thảo, các từ ngữ chuyên ngành trong thương mại, và các kỹ năng cần thiết khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Nhờ vào những kiến thức này, tôi đã tự tin hơn khi giao dịch và hợp tác với các đối tác từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 là một trong những khóa học tôi cảm thấy rất thú vị và bổ ích. Trước đây, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi sử dụng các nền tảng mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc như Taobao và 1688. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học này, tôi đã có thể dễ dàng tìm kiếm, thương lượng giá cả và mua hàng trực tiếp từ những trang web này. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết, từ việc tạo tài khoản, chọn sản phẩm đến các bước thanh toán và nhận hàng.
Khóa học tiếng Trung Kế toán cũng rất hữu ích đối với tôi vì công việc của tôi liên quan đến lĩnh vực kế toán và tài chính. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính, giao dịch kế toán và các tài liệu liên quan đến công việc. Khóa học giúp tôi làm việc hiệu quả hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc.
Cuối cùng, tôi cũng muốn nhấn mạnh rằng khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm rất thuận tiện và linh hoạt. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không phải lo lắng về thời gian. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, và tôi cũng có thể tham gia các buổi trao đổi trực tuyến với thầy để giải đáp mọi thắc mắc.
Tôi vô cùng hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân để học tiếng Trung, tôi rất khuyên bạn đến đây học.
Họ và tên: Hoàng Minh Quân – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Lê Thanh Bình, học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau một thời gian học tập tại đây, tôi muốn chia sẻ cảm nhận của mình về các khóa học và chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học đầu tiên tôi tham gia tại Trung tâm, và tôi thực sự ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Các bài giảng rất thực tế, có thể áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày và công việc. Những tình huống giao tiếp trong khóa học rất gần gũi, giúp tôi tự tin hơn khi trò chuyện với bạn bè và đồng nghiệp người Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một thử thách nhưng cũng rất thú vị. Tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích, từ cơ bản đến nâng cao, nhờ vào sự hướng dẫn chi tiết của Thầy Vũ. Mỗi bài học đều được xây dựng rất kỹ lưỡng, thầy không chỉ giúp tôi làm quen với các bài thi HSK mà còn cung cấp những mẹo hay để làm bài hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là khóa học mà tôi đặc biệt yêu thích vì công việc của tôi liên quan đến ngành này. Thầy Vũ đã giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí một cách dễ dàng và hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu Khí, nhờ vào những kiến thức chuyên sâu mà thầy đã truyền đạt.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm cũng rất bổ ích. Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại và cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy tôi rất nhiều từ vựng và cách thức giao tiếp trong các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 là khóa học rất phù hợp với nhu cầu của tôi khi tôi muốn mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và đàm phán giá cả trên các nền tảng Taobao và 1688. Sau khóa học, tôi đã biết cách tìm kiếm sản phẩm hiệu quả và thương lượng giá cả một cách dễ dàng. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết từ cách thức đặt hàng, thanh toán đến nhận hàng.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một khóa học quan trọng đối với công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, giúp tôi hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính và tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.
Ngoài ra, tôi cũng muốn nhấn mạnh về chất lượng của khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm. Mặc dù học online, nhưng các bài giảng vẫn rất chi tiết và dễ hiểu. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi và Thầy Vũ luôn hỗ trợ nhiệt tình, giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình học.
Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi rất khuyến khích bạn tham gia các khóa học tại đây.
Họ và tên: Lê Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Nguyễn Thị Lan Anh, một học viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau một thời gian học tại đây, tôi muốn chia sẻ những trải nghiệm tuyệt vời và chất lượng đào tạo của các khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một trong những khóa học mà tôi cảm thấy vô cùng bổ ích. Các bài học được thiết kế rất gần gũi và thực tế, giúp tôi nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống đời thường và công việc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, và mỗi bài học đều được lồng ghép những tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi học một cách dễ dàng và tự nhiên.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm cũng rất tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học này, tôi đã học tiếng Trung ở nhiều nơi, nhưng chưa từng tìm thấy một phương pháp học hiệu quả như tại đây. Các bài học được xây dựng theo hệ thống, giúp tôi ôn lại kiến thức cơ bản đến nâng cao một cách bài bản. Thầy Vũ hướng dẫn tôi cách làm bài thi HSK rất chi tiết và cung cấp nhiều chiến lược học hiệu quả. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện được khả năng tiếng Trung và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một trong những khóa học tôi cực kỳ hài lòng. Công việc của tôi liên quan đến ngành Dầu Khí, và tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy tôi những thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về ngành Dầu Khí từ góc độ ngôn ngữ.
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm rất hữu ích với công việc của tôi. Trong các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ và các kỹ năng cần thiết để thương lượng và ký kết hợp đồng. Thầy Vũ dạy rất tận tình và chi tiết, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống thương mại.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 cũng là một khóa học tôi rất khuyến khích. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi muốn nhập hàng từ các nền tảng như Taobao và 1688. Nhưng sau khóa học, tôi đã hiểu rõ cách thức tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và hoàn tất các thủ tục mua hàng một cách dễ dàng và nhanh chóng. Thầy Vũ đã hướng dẫn chi tiết từng bước, từ đăng ký tài khoản đến thanh toán và vận chuyển hàng hóa.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một trong những khóa học chuyên sâu mà tôi tham gia để phục vụ công việc kế toán của mình. Thầy Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực kế toán, từ báo cáo tài chính đến các giao dịch kế toán. Khóa học đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế, đặc biệt là khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, tôi còn tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm. Đây là một lựa chọn rất tiện lợi và linh hoạt cho những người bận rộn như tôi. Mặc dù học online, nhưng tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ Thầy Vũ. Các bài giảng online rất chi tiết, và tôi có thể học mọi lúc mọi nơi. Thầy Vũ luôn giải đáp nhanh chóng các thắc mắc của tôi trong quá trình học, giúp tôi tiến bộ rất nhanh.
Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp cho tôi một môi trường học tập chất lượng. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi rất khuyên bạn tham gia các khóa học tại đây.
Họ và tên: Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Trần Minh Tùng, một học viên của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau một thời gian học tập tại đây, tôi muốn chia sẻ những đánh giá của mình về các khóa học mà tôi đã tham gia.
Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm là một trong những khóa học đầu tiên tôi đăng ký và nó đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh. Các bài học trong khóa học này rất gần gũi với thực tế, giúp tôi học được những từ vựng, cấu trúc câu thường xuyên gặp trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và công việc. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, luôn truyền cảm hứng để học viên có thể học tốt nhất.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một thử thách lớn đối với tôi, nhưng cũng vô cùng bổ ích. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ, tôi đã học được cách làm bài thi HSK một cách hiệu quả. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu bài học một cách dễ dàng mà còn giúp tôi biết cách áp dụng kiến thức vào các bài thi thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một trong những khóa học tôi cảm thấy rất hữu ích với công việc của mình. Tôi làm trong ngành Dầu Khí và cần phải sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp, đàm phán. Thầy Vũ đã giảng dạy cho tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về lĩnh vực này và tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại là một sự bổ sung tuyệt vời cho công việc của tôi. Trước khi học khóa này, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và thương lượng với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi đã có thể sử dụng các thuật ngữ và cụm từ tiếng Trung trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng một cách trôi chảy và tự tin hơn.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 cũng rất thực tế và hữu ích. Tôi đã học được cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và mua sắm trên các nền tảng như Taobao và 1688. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết từng bước từ cách đăng ký tài khoản đến việc thanh toán và nhận hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy việc mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Khóa học tiếng Trung Kế toán là một khóa học tôi rất mong đợi. Công việc của tôi liên quan đến kế toán và tôi cần sử dụng tiếng Trung để làm việc với các đối tác. Thầy Vũ đã dạy tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Tôi đã học được cách đọc hiểu báo cáo tài chính và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách dễ dàng.
Ngoài ra, tôi cũng tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm. Điều tôi thích nhất về khóa học này là sự linh hoạt, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi và vẫn nhận được sự hỗ trợ từ Thầy Vũ. Các bài giảng online rất chi tiết, dễ hiểu và có thể xem lại bất kỳ lúc nào, giúp tôi học nhanh chóng và hiệu quả.
Nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên tại Trung tâm, tôi đã tiến bộ rất nhiều trong việc học tiếng Trung. Trung tâm thực sự là địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, và tôi sẽ tiếp tục học tại đây để nâng cao trình độ của mình.
Họ và tên: Trần Minh Tùng – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Phan Thị Thu Hương, học viên của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi muốn chia sẻ trải nghiệm của mình về các khóa học tuyệt vời tại đây, đặc biệt là khóa học tiếng Trung thực dụng, tiếng Trung HSK 9 cấp, và các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung Dầu Khí, tiếng Trung Thương mại, tiếng Trung Taobao 1688.
Khóa học tiếng Trung thực dụng mà tôi đã tham gia là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với cách Thầy Vũ truyền đạt bài học một cách dễ hiểu và sinh động. Các bài học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn kết hợp nhiều tình huống thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày và công việc. Việc học tiếng Trung thực dụng tại trung tâm đã giúp tôi tự tin giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc và khách hàng Trung Quốc một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp thực sự là một thử thách lớn nhưng cũng rất bổ ích. Tôi đã bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và tham gia vào khóa học này với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 cấp. Với sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ, tôi đã nắm vững được các kỹ năng cần thiết để thi HSK, từ cách làm bài thi cho đến việc cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối diện với kỳ thi HSK, và tôi đã đạt kết quả rất tốt.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là khóa học rất phù hợp với công việc của tôi. Trong ngành Dầu Khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc. Các thuật ngữ chuyên ngành được Thầy Vũ giảng dạy chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi có thể thảo luận và đàm phán về các dự án, hợp đồng, và các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ.
Khóa học tiếng Trung Thương mại đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế. Các bài học thương mại thực tiễn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong các cuộc đàm phán, thương lượng, và ký kết hợp đồng. Nhờ đó, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 thực sự rất hữu ích với tôi. Trước khi học khóa học này, tôi gặp khó khăn trong việc mua hàng từ các nền tảng Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm được cách tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp, đàm phán giá cả và làm các thủ tục thanh toán một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy Vũ hướng dẫn rất tỉ mỉ từng bước và giúp tôi giải quyết những vấn đề thường gặp khi mua hàng từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán cũng rất phù hợp với công việc của tôi. Là một nhân viên kế toán, tôi cần sử dụng tiếng Trung để làm việc với các đối tác và khách hàng quốc tế. Khóa học này giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, từ báo cáo tài chính đến việc giao dịch tài chính quốc tế, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Thêm vào đó, tôi cũng tham gia khóa học tiếng Trung online tại trung tâm. Đây là một lựa chọn rất tiện lợi cho những người bận rộn như tôi. Mặc dù học online, nhưng tôi luôn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ Thầy Vũ, và các bài học trực tuyến rất dễ hiểu và chất lượng. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi và không bị ràng buộc về thời gian.
Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp cho tôi những khóa học chất lượng. Các khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời.
Họ và tên: Phan Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Taobao 1688, Kế toán, Tiếng Trung online.
Tôi là Nguyễn Đức Mạnh, một học viên của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi muốn chia sẻ với các bạn về những trải nghiệm học tập tuyệt vời tại trung tâm, đặc biệt là trong các khóa học tiếng Trung thực dụng, tiếng Trung HSK 9 cấp, tiếng Trung Dầu Khí, tiếng Trung Thương mại, tiếng Trung Logistics Vận chuyển, và tiếng Trung Xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung thực dụng là một khóa học tôi rất thích. Các bài học được xây dựng gần gũi với cuộc sống, từ những tình huống giao tiếp hàng ngày đến những cuộc trao đổi công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn tạo không khí học tập thân thiện, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Tôi có thể áp dụng ngay những gì học được vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp là một trong những khóa học quan trọng đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học này, tôi đã tự học tiếng Trung nhưng không thể cải thiện được khả năng của mình. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm, tôi đã học được nhiều kiến thức mới và phương pháp ôn thi hiệu quả. Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung một cách rõ rệt, từ việc cải thiện kỹ năng nghe, nói đến việc làm quen với các bài thi HSK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí là một khóa học chuyên ngành tôi không thể bỏ qua. Là nhân viên trong ngành Dầu Khí, tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi học những từ vựng và cụm từ liên quan đến ngành này, từ đó tôi có thể dễ dàng tham gia các cuộc họp và đàm phán. Tôi cũng học được cách đọc các tài liệu kỹ thuật, báo cáo dự án và hợp đồng bằng tiếng Trung, điều này đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn rất nhiều.
Khóa học tiếng Trung Thương mại là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thương mại, cách thức đàm phán và giao tiếp trong các cuộc họp thương mại với đối tác Trung Quốc. Nhờ đó, tôi đã tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển rất phù hợp với công việc của tôi trong ngành logistics. Thầy Vũ đã giảng dạy những thuật ngữ chuyên ngành rất dễ hiểu, giúp tôi giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa. Tôi cảm thấy rất hài lòng khi tham gia khóa học này và đã có thể áp dụng những kiến thức học được ngay vào công việc.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Trong công việc xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và sử dụng các thuật ngữ trong hợp đồng, vận chuyển, thanh toán quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu các tài liệu xuất nhập khẩu và tham gia vào các cuộc trao đổi thương mại một cách tự tin.
Tôi cũng rất ấn tượng với khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm. Mặc dù học online, nhưng các bài học vẫn rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ tôi khi gặp khó khăn và các bài giảng trực tuyến rất linh hoạt, giúp tôi có thể học mọi lúc mọi nơi. Đây thực sự là một giải pháp tuyệt vời cho những người bận rộn như tôi.
Nhờ những khóa học chất lượng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện được khả năng tiếng Trung và áp dụng những kiến thức này vào công việc của mình một cách hiệu quả. Thực sự, tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên tại trung tâm vì đã giúp tôi phát triển tiếng Trung của mình và nâng cao trình độ chuyên môn. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn hoàn hảo.
Họ và tên: Nguyễn Đức Mạnh – Khóa học tiếng Trung thực dụng, HSK 9 cấp, Dầu Khí, Thương mại, Logistics Vận chuyển, Xuất nhập khẩu, Tiếng Trung online.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.










