Từ vựng HSK 1 病 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com
病 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
病 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
Nghĩa và loại từ của “病” (bìng)
- Nghĩa chính: “病” nghĩa là bệnh, sự ốm đau; tình trạng bất thường về sinh lý hoặc tâm lý.
- Loại từ:
- Danh từ: bệnh, căn bệnh (ví dụ: 心脏病 — bệnh tim).
- Động từ (dùng hạn chế/ít gặp đơn lẻ): bị bệnh/ốm; thường dùng dưới dạng cụm như 生病 (bị ốm), 得病 (mắc bệnh).
- Danh từ mở rộng: lỗi, tật (trong từ ghép như 毛病 — lỗi/tật; 语法病 — lỗi ngữ pháp).
- Âm đọc: bìng (thanh 4).
- Bộ thủ & nét chữ: Bộ 疒 (bệnh), khoảng 10 nét.
- Từ loại liên quan: 病人 (bệnh nhân), 疾病 (bệnh tật), 病毒 (vi-rút), 病房 (buồng bệnh), 看病 (khám/chữa bệnh), 治病 (chữa bệnh), 毛病 (lỗi, tật).
Cách dùng phổ biến
- Danh từ chỉ bệnh: 病, 疾病, 心脏病, 感冒, 发烧.
- Động từ/cụm động từ: 生病 (bị ốm), 得病 (mắc bệnh), 看病 (đi khám), 治病 (chữa bệnh), 病了 (bị ốm rồi), 病好 (khỏi bệnh).
- Mô tả mức độ: 病得很重 (ốm nặng), 病得不轻 (khá nặng), 病好了 (khỏi rồi).
- Mở rộng nghĩa “lỗi/tật”: 出毛病 (trục trặc), 有毛病 (có vấn đề), 语法有病 (có lỗi ngữ pháp).
Mẫu câu thường gặp
- Khẳng định tình trạng:
- A: 生病了。
- B: 我生病了。
- Nói mắc bệnh:
- A: 得病了。
- B: 他得了心脏病。
- Hỏi thăm sức khỏe:
- A: 你哪里不舒服?
- B: 你病好了吗?
- Đi khám/chữa:
- A: 去看病。
- B: 医生正在治病。
- Mức độ bệnh:
- A: 病得很重。
- B: 他病得不轻。
Ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
Dùng “病” như danh từ
- Ví dụ:
- 句子: 他的病已经好了。
- Pinyin: Tā de bìng yǐjīng hǎo le.
- Tiếng Việt: Bệnh của anh ấy đã khỏi rồi.
- 句子: 心脏病需要长期治疗。
- Pinyin: Xīnzàngbìng xūyào chángqī zhìliáo.
- Tiếng Việt: Bệnh tim cần điều trị dài hạn.
- 句子: 这种病传染性很强。
- Pinyin: Zhè zhǒng bìng chuánrǎn xìng hěn qiáng.
- Tiếng Việt: Loại bệnh này có tính lây nhiễm rất mạnh.
Dùng “生病 / 病了” - Ví dụ:
- 句子: 我生病了,今天不去上班。
- Pinyin: Wǒ shēngbìng le, jīntiān bú qù shàngbān.
- Tiếng Việt: Tôi bị ốm rồi, hôm nay không đi làm.
- 句子: 他病了三天,刚恢复。
- Pinyin: Tā bìng le sān tiān, gāng huīfù.
- Tiếng Việt: Anh ấy ốm ba ngày, vừa mới hồi phục.
- 句子: 孩子突然病了,晚上去医院。
- Pinyin: Háizi tūrán bìng le, wǎnshang qù yīyuàn.
- Tiếng Việt: Đứa trẻ đột nhiên ốm, buổi tối phải đi bệnh viện.
Dùng “得病” - Ví dụ:
- 句子: 他在冬天容易得感冒。
- Pinyin: Tā zài dōngtiān róngyì dé gǎnmào.
- Tiếng Việt: Anh ấy dễ bị cảm vào mùa đông.
- 句子: 不注意卫生会得病。
- Pinyin: Bù zhùyì wèishēng huì dé bìng.
- Tiếng Việt: Không chú ý vệ sinh sẽ mắc bệnh.
- 句子: 老人得病后需要细心照顾。
- Pinyin: Lǎorén dé bìng hòu xūyào xìxīn zhàogù.
- Tiếng Việt: Người già sau khi mắc bệnh cần được chăm sóc cẩn thận.
Dùng “看病 / 治病” - Ví dụ:
- 句子: 我去医院看病。
- Pinyin: Wǒ qù yīyuàn kànbìng.
- Tiếng Việt: Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
- 句子: 医生正在给他治病。
- Pinyin: Yīshēng zhèngzài gěi tā zhìbìng.
- Tiếng Việt: Bác sĩ đang chữa bệnh cho anh ấy.
- 句子: 先挂号,再看病。
- Pinyin: Xiān guàhào, zài kànbìng.
- Tiếng Việt: Trước tiên đăng ký, rồi mới khám bệnh.
Mức độ và trạng thái - Ví dụ:
- 句子: 他病得很重,需要住院。
- Pinyin: Tā bìng de hěn zhòng, xūyào zhùyuàn.
- Tiếng Việt: Anh ấy ốm nặng, cần nhập viện.
- 句子: 她的病好得很快。
- Pinyin: Tā de bìng hǎo de hěn kuài.
- Tiếng Việt: Bệnh của cô ấy khỏi rất nhanh.
- 句子: 你的病还没好,别着急。
- Pinyin: Nǐ de bìng hái méi hǎo, bié zhāojí.
- Tiếng Việt: Bệnh của bạn chưa khỏi, đừng sốt ruột.
Nghĩa mở rộng “毛病” (lỗi/tật) - Ví dụ:
- 句子: 这台电脑出了毛病。
- Pinyin: Zhè tái diànnǎo chū le máobìng.
- Tiếng Việt: Chiếc máy tính này bị trục trặc.
- 句子: 他说话有点毛病,需要改。
- Pinyin: Tā shuōhuà yǒudiǎn máobìng, xūyào gǎi.
- Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện có chút vấn đề, cần sửa.
- 句子: 机器的毛病不大,修一下就好。
- Pinyin: Jīqì de máobìng bù dà, xiū yíxià jiù hǎo.
- Tiếng Việt: Lỗi của máy không lớn, sửa chút là xong.
Cụm từ cố định và thành ngữ
- 成语/俗语:
- 病从口入
- Pinyin: Bìng cóng kǒu rù.
- Tiếng Việt: Bệnh từ miệng mà vào (ăn uống không sạch dễ sinh bệnh).
- 久病成医
- Pinyin: Jiǔ bìng chéng yī.
- Tiếng Việt: Bệnh lâu thành thầy (chăm sóc lâu thì có kinh nghiệm).
- 讳疾忌医
- Pinyin: Huì jí jì yī.
- Tiếng Việt: Giấu bệnh sợ thầy (ngại chữa trị dù có bệnh).
Lưu ý dùng đúng
- “病” vs “生病/得病”: “病” thiên về danh từ; diễn đạt “bị ốm/mắc bệnh” nên dùng 生病 hoặc 得病.
- “看病” vs “看医生”: 看病 là đi khám bệnh; 看医生 là đi gặp bác sĩ — thường dùng thay thế tùy ngữ cảnh.
- “毛病” không phải bệnh y khoa: Dùng để nói lỗi, trục trặc, tật xấu, không phải bệnh lý.
病 (bìng) là một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ bệnh tật, ốm đau, sự hư hỏng hoặc lỗi lầm. Đây là một từ có nhiều tầng nghĩa, vừa mang nghĩa vật lý (sức khỏe), vừa mang nghĩa ẩn dụ (lỗi, sai sót, vấn đề).
- Giải thích chi tiết
病 (bìng) có 3 nghĩa chính:
Nghĩa gốc (chủ yếu): bệnh, ốm, đau (trong cơ thể con người hoặc động vật).
→ Dùng để chỉ trạng thái không khỏe, mắc bệnh.
Ví dụ:
他生病了。→ Anh ấy bị ốm rồi.
医生正在治病。→ Bác sĩ đang chữa bệnh.
Nghĩa mở rộng: bệnh tật (tên bệnh cụ thể).
Ví dụ:
感冒是一种常见的病。→ Cảm cúm là một loại bệnh thường gặp.
Nghĩa bóng: lỗi, sai sót, khuyết điểm, vấn đề.
Ví dụ:
文章有语病。→ Bài viết có lỗi diễn đạt.
心里有病。→ Trong lòng có vấn đề (có tâm bệnh).
- Loại từ
Chức năng Loại từ Giải thích
Danh từ 名词 (míngcí) Chỉ bệnh tật, lỗi, vấn đề
Động từ 动词 (dòngcí) Mắc bệnh, bị ốm (ít dùng đơn lẻ, thường dùng “生病”)
Tính từ 形容词 (xíngróngcí) Dùng trong một số cấu trúc diễn tả trạng thái bệnh (như “病了”) - Các từ ghép thông dụng với 病
Từ ghép Nghĩa tiếng Việt
生病 (shēng bìng) Bị ốm, mắc bệnh
看病 (kàn bìng) Khám bệnh
治病 (zhì bìng) Chữa bệnh
病人 (bìng rén) Bệnh nhân
病情 (bìng qíng) Tình trạng bệnh
病毒 (bìng dú) Vi rút
病房 (bìng fáng) Phòng bệnh
病假 (bìng jià) Nghỉ ốm
重病 (zhòng bìng) Bệnh nặng
心病 (xīn bìng) Bệnh trong lòng, tâm bệnh - Cấu trúc thường gặp
生 + 病 → bị bệnh
Ví dụ: 他生病了。
看 + 病 → đi khám bệnh
Ví dụ: 她去医院看病。
得 + 病 → mắc bệnh
Ví dụ: 他得了感冒病。
治 + 病 → chữa bệnh
Ví dụ: 医生在治病。
有 + 病 → có bệnh / có vấn đề
Ví dụ: 他有心病。
- 30 mẫu câu ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
他生病了。
Tā shēng bìng le.
Anh ấy bị ốm rồi.
我去医院看病。
Wǒ qù yīyuàn kàn bìng.
Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
医生正在治病。
Yīshēng zhèngzài zhì bìng.
Bác sĩ đang chữa bệnh.
我妈妈的病好多了。
Wǒ māma de bìng hǎo duō le.
Bệnh của mẹ tôi đỡ nhiều rồi.
感冒是一种小病。
Gǎnmào shì yì zhǒng xiǎo bìng.
Cảm cúm là một loại bệnh nhẹ.
他得了重病。
Tā dé le zhòng bìng.
Anh ấy mắc bệnh nặng.
她的病需要住院治疗。
Tā de bìng xūyào zhùyuàn zhìliáo.
Bệnh của cô ấy cần nhập viện điều trị.
我从小就怕看病。
Wǒ cóng xiǎo jiù pà kàn bìng.
Tôi từ nhỏ đã sợ đi khám bệnh.
这位病人需要休息。
Zhè wèi bìngrén xūyào xiūxi.
Bệnh nhân này cần nghỉ ngơi.
你的病好了吗?
Nǐ de bìng hǎo le ma?
Bệnh của bạn đã khỏi chưa?
这病不太严重。
Zhè bìng bú tài yánzhòng.
Căn bệnh này không quá nghiêm trọng.
医生让我多休息,少上网。
Yīshēng ràng wǒ duō xiūxi, shǎo shàngwǎng.
Bác sĩ bảo tôi nghỉ nhiều, lên mạng ít thôi.
他最近生病了,所以没来上班。
Tā zuìjìn shēng bìng le, suǒyǐ méi lái shàngbān.
Gần đây anh ấy bị ốm nên không đi làm.
她有心病,总是不开心。
Tā yǒu xīnbìng, zǒng shì bù kāixīn.
Cô ấy có tâm bệnh, lúc nào cũng không vui.
我帮别人看病。
Wǒ bāng biérén kàn bìng.
Tôi giúp người khác khám bệnh.
病毒很容易传播。
Bìngdú hěn róngyì chuánbō.
Vi-rút rất dễ lây lan.
他因为病请假了。
Tā yīnwèi bìng qǐngjià le.
Anh ấy xin nghỉ ốm vì bệnh.
你别怕,这种病能治好。
Nǐ bié pà, zhè zhǒng bìng néng zhì hǎo.
Đừng sợ, loại bệnh này có thể chữa khỏi.
我爷爷的病已经控制住了。
Wǒ yéye de bìng yǐjīng kòngzhì zhù le.
Bệnh của ông tôi đã được khống chế.
医生说我没什么大病。
Yīshēng shuō wǒ méi shénme dà bìng.
Bác sĩ nói tôi không bị bệnh gì nghiêm trọng.
别担心,他的病很快会好。
Bié dānxīn, tā de bìng hěn kuài huì hǎo.
Đừng lo, bệnh của anh ấy sẽ khỏi nhanh thôi.
你生病的时候要多喝水。
Nǐ shēng bìng de shíhou yào duō hē shuǐ.
Khi bị ốm bạn nên uống nhiều nước.
这家医院治病很有名。
Zhè jiā yīyuàn zhì bìng hěn yǒumíng.
Bệnh viện này nổi tiếng về chữa bệnh.
这不是病,是太累了。
Zhè bú shì bìng, shì tài lèi le.
Đây không phải là bệnh, mà là do quá mệt thôi.
他的病需要时间恢复。
Tā de bìng xūyào shíjiān huīfù.
Bệnh của anh ấy cần thời gian hồi phục.
这篇文章有语病。
Zhè piān wénzhāng yǒu yǔbìng.
Bài văn này có lỗi ngữ pháp.
他老是挑别人的毛病。
Tā lǎo shì tiāo biérén de máobìng.
Anh ta suốt ngày soi lỗi người khác.
他有点神经病。
Tā yǒudiǎn shénjīngbìng.
Anh ta hơi bị bệnh thần kinh.
病从口入。
Bìng cóng kǒu rù.
Bệnh từ miệng mà vào. (Tục ngữ: nên chú ý ăn uống.)
这场病让我学会了珍惜健康。
Zhè chǎng bìng ràng wǒ xuéhuì le zhēnxī jiànkāng.
Căn bệnh này khiến tôi biết trân trọng sức khỏe.
- Tổng kết ý nghĩa và cách dùng
Nghĩa Loại từ Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
Bệnh, ốm đau Danh từ 他生病了。 Anh ấy bị ốm rồi.
Bị bệnh Động từ (trong “生病”) 我不想生病。 Tôi không muốn bị bệnh.
Lỗi, sai sót Danh từ 文章有语病。 Bài viết có lỗi diễn đạt.
Vấn đề (ẩn dụ) Danh từ 他有心病。 Anh ấy có vấn đề trong lòng. - Ghi nhớ
生病 → Bị ốm
看病 → Khám bệnh
治病 → Chữa bệnh
病人 → Bệnh nhân
得病 → Mắc bệnh
病情 → Tình trạng bệnh
病假 → Nghỉ ốm
Nghĩa và loại từ của 病
Nghĩa chính: “Bệnh”, “ốm”, trạng thái bất thường về sinh lý hoặc tâm lý; cũng dùng chỉ “khuyết điểm” hoặc “lỗi” trong một số ngữ cảnh.
Loại từ:
Danh từ: bệnh, căn bệnh (vd. 心脏病 – bệnh tim).
Động từ (hạn chế, trang trọng/cổ): mắc bệnh/ốm; hiện đại thường dùng “生病”.
Yếu tố cấu thành từ: đứng sau để tạo tên bệnh hoặc từ liên quan (vd. 疾病, 病人, 病房).
Nghĩa mở rộng: “lỗi, tật” trong ngôn ngữ hoặc hành vi (vd. 语病 – lỗi diễn đạt).
Cách dùng phổ biến và mẫu câu
Dùng như danh từ “bệnh”
Mẫu: 主语 + 有/得 + 病
Mẫu: 主语 + 的 + 病 + 很 + 形容词
Mẫu: 病 + 好了/重了/轻了(trạng thái)
Dùng như động từ “mắc bệnh” (ít dùng, thiên cổ trang/viết)
Mẫu: 主语 + 病了 + 时长/几天
Khuyến nghị: giao tiếp hiện đại dùng “生病/得病”.
Tổ hợp cố định và collocations
生病: bị ốm.
得病: mắc bệnh (thường là bệnh cụ thể).
看病: đi khám bệnh.
治病: chữa bệnh.
心脏病/肺病/皮肤病: bệnh tim/phổi/da.
病人: bệnh nhân.
病房: buồng bệnh.
传染病/慢性病/急性病: bệnh truyền nhiễm/mạn tính/cấp tính.
语病/毛病: lỗi diễn đạt/tật, trục trặc.
Lượng từ đi với 病
种: loại (一种病).
场: một trận/đợt bệnh (一场病), nhấn mạnh quá trình kéo dài.
次: số lần phát bệnh (一次病), ít dùng hơn với bệnh mạn.
Ví dụ theo ngữ nghĩa (có pinyin và dịch tiếng Việt)
1) 病 là danh từ “bệnh”
Ví dụ 1: 他有心脏病。 Ta yǒu xīnzàngbìng. Anh ấy bị bệnh tim.
Ví dụ 2: 她的病好了。 Tā de bìng hǎo le. Bệnh của cô ấy đã khỏi.
Ví dụ 3: 这种病不容易治。 Zhè zhǒng bìng bù róngyì zhì. Loại bệnh này không dễ chữa.
Ví dụ 4: 他的病来得很急。 Tā de bìng lái de hěn jí. Bệnh của anh ấy đến rất đột ngột.
Ví dụ 5: 这场病拖了一个月。 Zhè chǎng bìng tuō le yī gè yuè. Đợt bệnh này kéo dài một tháng.
2) 病 dùng như động từ (ít dùng; khuyến nghị: 生病/得病)
Ví dụ 1: 他病了三天。 Tā bìng le sān tiān. Anh ấy ốm ba ngày. — Thường nói: 他生病三天了 (Tā shēngbìng sān tiān le).
Ví dụ 2: 他年轻时病过一次重病。 Tā niánqīng shí bìng guò yí cì zhòngbìng. Lúc trẻ anh ấy từng mắc một bệnh nặng. — Tự nhiên hơn: 得过一次重病 (dé guò yí cì zhòngbìng).
3) 生病 / 得病 / 看病 / 治病
Ví dụ 1: 我昨天生病了,没去上班。 Wǒ zuótiān shēngbìng le, méi qù shàngbān. Hôm qua tôi bị ốm, không đi làm.
Ví dụ 2: 他在冬天得了肺病。 Tā zài dōngtiān dé le fèibìng. Vào mùa đông anh ấy mắc bệnh phổi.
Ví dụ 3: 她去医院看病了。 Tā qù yīyuàn kànbìng le. Cô ấy đi bệnh viện khám bệnh.
Ví dụ 4: 医生说需要一个月才能治好。 Yīshēng shuō xūyào yí gè yuè cái néng zhì hǎo. Bác sĩ nói cần một tháng mới có thể chữa khỏi.
4) Tên bệnh cụ thể
Ví dụ 1: 传染病需要隔离。 Chuánrǎnbìng xūyào gélí. Bệnh truyền nhiễm cần cách ly.
Ví dụ 2: 他有慢性病,要长期用药。 Tā yǒu mànxìngbìng, yào chángqī yòngyào. Anh ấy mắc bệnh mạn tính, cần dùng thuốc lâu dài.
Ví dụ 3: 她突然得了急性阑尾炎。 Tā tūrán dé le jíxìng lánwěiyán. Cô ấy đột nhiên bị viêm ruột thừa cấp tính.
5) Nghĩa mở rộng: “lỗi/tật”
Ví dụ 1: 这句话有语病,读起来不顺。 Zhè jù huà yǒu yǔbìng, dú qǐlái bú shùn. Câu này có lỗi diễn đạt, đọc không trôi.
Ví dụ 2: 这台电脑老出毛病。 Zhè tái diànnǎo lǎo chū máobìng. Cái máy tính này hay bị trục trặc.
Ví dụ 3: 不要总挑别人的毛病。 Búyào zǒng tiāo biérén de máobìng. Đừng lúc nào cũng soi mói tật của người khác.
6) Trạng thái bệnh: nặng/nhẹ/khỏi/tái phát
Ví dụ 1: 她病得很重,需要住院。 Tā bìng de hěn zhòng, xūyào zhùyuàn. Cô ấy bệnh nặng, cần nhập viện.
Ví dụ 2: 他的病不重,休息几天就好。 Tā de bìng bù zhòng, xiūxi jǐ tiān jiù hǎo. Bệnh của anh ấy không nặng, nghỉ vài ngày là khỏi.
Ví dụ 3: 病好了以后要注意饮食。 Bìng hǎo le yǐhòu yào zhùyì yǐnshí. Sau khi khỏi bệnh cần chú ý ăn uống.
Ví dụ 4: 他的老病又犯了。 Tā de lǎobìng yòu fàn le. Bệnh cũ của anh ấy lại tái phát.
Lưu ý ngữ dụng
Ưu tiên dùng “生病/得病” khi nói “bị ốm/mắc bệnh”; “病了” tồn tại nhưng sắc thái cổ hoặc văn viết, không phải lựa chọn tự nhiên nhất trong khẩu ngữ hiện đại.
Phân biệt “病” và “毛病”: “病” là bệnh lý; “毛病” thường là trục trặc, tật xấu hoặc lỗi (không nhất thiết là bệnh y khoa).
Ngữ cảnh y tế: “疾病” là từ trang trọng/chung cho “bệnh tật”; “患者/病人” là người bệnh; “病情” là tình hình bệnh; “病史” là tiền sử bệnh.
Lượng từ hợp lý: nói “一种病” (một loại bệnh), “一场病” (một trận bệnh, nhấn mạnh quá trình), tránh dùng lượng từ người cho “病”.
Chữ 病 (bìng) trong tiếng Trung là một từ cơ bản nhưng rất quan trọng, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, y tế và văn viết. Dưới đây là phân tích chi tiết về nguồn gốc, các nghĩa, chức năng ngữ pháp, từ ghép phổ biến và 30 mẫu câu minh họa có phiên âm (pīnyīn) và dịch nghĩa tiếng Việt.
I. Nguồn gốc và cấu tạo chữ
Chữ 病 có dạng chữ giản thể bắt nguồn từ chữ phồn thể 病 (hai dạng giống nhau về nét cơ bản). Hình bên trong giống các biểu tượng liên quan tới bệnh tật; về mặt ý nghĩa, chữ biểu thị khái niệm bệnh tật, ốm đau. Trong nhiều từ ghép, 病 giữ vai trò cốt lõi liên quan đến y tế, triệu chứng, tình trạng sức khỏe.
II. Các nghĩa chính và vai trò ngữ pháp
Danh từ (名词) — “bệnh, bệnh tật; căn bệnh, bệnh lý”
Ví dụ: 疾病 (jíbìng) — bệnh tật; 病人 (bìngrén) — bệnh nhân.
Động từ (动词) — “bị bệnh, ốm” (thường dùng trong cụm động từ 生病)
Ví dụ: 他生病了。Tā shēng bìng le. — Anh ấy bị ốm rồi.
Tiền tố/tiền tố kết hợp (tham gia từ ghép) — tạo các từ mang nghĩa liên quan: 病情 (bìngqíng) — tình trạng bệnh; 病因 (bìngyīn) — nguyên nhân bệnh; 病房 (bìngfáng) — phòng bệnh.
Tính từ (trong một số cụm) — khi dùng trong từ ghép có thể biểu thị “bệnh lý, bệnh tật” như 病态 (bìngtài) — bệnh lý/không lành mạnh (về tinh thần).
III. Các từ/ cụm phổ biến chứa 病
生病 (shēngbìng) — bị ốm
病人 (bìngrén) — bệnh nhân
疾病 (jíbìng) — bệnh (nói chung)
病情 (bìngqíng) — tình trạng bệnh
病因 (bìngyīn) — nguyên nhân bệnh
病房 (bìngfáng) — phòng bệnh
病毒 (bìngdú) — vi rút
重病 (zhòngbìng) — bệnh nặng
传染病 (chuánrǎnbìng) — bệnh truyền nhiễm
慢性病 (mànxìngbìng) — bệnh mãn tính
治病 (zhìbìng) — chữa bệnh
预防疾病 (yùfáng jíbìng) — phòng bệnh
看病 (kànbìng) — khám bệnh, đi khám
住院 (zhùyuàn) — nhập viện
康复 (kāngfù) — phục hồi sức khỏe
IV. Lưu ý ngữ pháp nhỏ
Khi biểu thị hành động “bị ốm”, người Trung thường dùng 生病 hơn là dùng 病 độc lập: 我生病了 (Wǒ shēng bìng le) — Tôi bị ốm rồi.
病 đi kèm với lượng từ khi chỉ “một căn bệnh” thường dùng 疾病/病(例:一种病 yī zhǒng bìng),nhưng ít khi nói “一病” trong văn nói.
病 kết hợp với các tiền tố/từ khác tạo nhiều thuật ngữ y học và hàng ngày.
V. 30 mẫu câu tiếng Trung có chữ 病 (bìng) — kèm phiên âm và tiếng Việt
他昨天生病了,所以今天没来上班。
Tā zuótiān shēng bìng le, suǒyǐ jīntiān méi lái shàngbān.
Hôm qua anh ấy bị ốm, nên hôm nay không đến làm.
如果你生病了,应该早点去医院看病。
Rúguǒ nǐ shēng bìng le, yīnggāi zǎodiǎn qù yīyuàn kànbìng.
Nếu bạn bị ốm, nên đi bệnh viện khám sớm.
这是一种常见的传染病,要注意隔离。
Zhè shì yī zhǒng chángjiàn de chuánrǎn bìng, yào zhùyì gélí.
Đây là một bệnh truyền nhiễm thường gặp, cần chú ý cách ly.
医生正在观察病人的病情。
Yīshēng zhèngzài guānchá bìngrén de bìngqíng.
Bác sĩ đang theo dõi tình trạng bệnh của bệnh nhân.
他得了重病,已经住进了医院。
Tā dé le zhòngbìng, yǐjīng zhù jìn le yīyuàn.
Anh ấy mắc bệnh nặng, đã nhập viện.
预防疾病比治疗更重要。
Yùfáng jíbìng bǐ zhìliáo gèng zhòngyào.
Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh.
这种病的病因还不清楚。
Zhè zhǒng bìng de bìngyīn hái bù qīngchǔ.
Nguyên nhân của căn bệnh này vẫn chưa rõ.
他每天按时吃药,希望早日康复。
Tā měitiān ànshí chī yào, xīwàng zǎorì kāngfù.
Anh ấy uống thuốc đúng giờ mỗi ngày, hy vọng sớm phục hồi.
这个村子曾经爆发过一次疫病。
Zhège cūnzi céngjīng bàofā guò yī cì yìbìng.
Làng này từng bùng phát một đợt dịch bệnh.
病毒传播得很快,大家要戴口罩。
Bìngdú chuánbò de hěn kuài, dàjiā yào dài kǒuzhào.
Vi rút lây lan rất nhanh, mọi người cần đeo khẩu trang.
他因为生病,已经请假两周了。
Tā yīnwèi shēng bìng, yǐjīng qǐngjià liǎng zhōu le.
Vì ốm, anh ấy đã xin nghỉ hai tuần.
医院有专门的病房收治老年病人。
Yīyuàn yǒu zhuānmén de bìngfáng shōuzhì lǎonián bìngrén.
Bệnh viện có phòng bệnh chuyên tiếp nhận bệnh nhân cao tuổi.
这种慢性病需要长期治疗和管理。
Zhè zhǒng mànxìngbìng xūyào chángqī zhìliáo hé guǎnlǐ.
Căn bệnh mãn tính này cần điều trị và quản lý dài hạn.
小孩生病时,父母会非常着急。
Xiǎohái shēng bìng shí, fùmǔ huì fēicháng zháojí.
Khi trẻ em bị ốm, cha mẹ sẽ rất sốt ruột.
他因为胸痛被诊断出心脏病。
Tā yīnwèi xiōng tòng bèi zhěnduàn chū xīnzàngbìng.
Anh ấy vì đau ngực đã được chẩn đoán mắc bệnh tim.
饮食不当可能会引起肠胃疾病。
Yǐnshí bùdàng kěnéng huì yǐnqǐ chángwèi jíbìng.
Ăn uống không đúng cách có thể gây ra bệnh đường tiêu hóa.
他已经康复,可以出院了。
Tā yǐjīng kāngfù, kěyǐ chūyuàn le.
Anh ấy đã phục hồi, có thể ra viện.
医生建议病人多休息,少运动。
Yīshēng jiànyì bìngrén duō xiūxi, shǎo yùndòng.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nghỉ ngơi nhiều, giảm vận động.
许多职业病与工作环境有关。
Xǔduō zhíyè bìng yǔ gōngzuò huánjìng yǒu guān.
Nhiều bệnh nghề nghiệp liên quan đến môi trường làm việc.
孩子发烧,可能是感染了病毒。
Háizi fāshāo, kěnéng shì gǎnrǎn le bìngdú.
Trẻ sốt, có thể là do nhiễm vi rút.
他怕看病,总是拖延不去医院。
Tā pà kànbìng, zǒng shì tuōyán bú qù yīyuàn.
Anh ấy sợ đi khám bệnh, luôn trì hoãn không đến bệnh viện.
医院正在开展免费体检,早发现早治疗。
Yīyuàn zhèngzài kāizhǎn miǎnfèi tǐjiǎn, zǎo fāxiàn zǎo zhìliáo.
Bệnh viện đang tổ chức khám sức khỏe miễn phí, phát hiện sớm trị liệu sớm.
病情好转后,他的精神也好了很多。
Bìngqíng hǎozhuǎn hòu, tā de jīngshén yě hǎo le hěn duō.
Sau khi bệnh tình chuyển biến tốt, tinh thần của anh ấy cũng tốt lên nhiều.
医生说这种病可以治好,但需要耐心。
Yīshēng shuō zhè zhǒng bìng kěyǐ zhì hǎo, dàn xūyào nàixīn.
Bác sĩ nói căn bệnh này có thể chữa khỏi, nhưng cần kiên nhẫn.
他有传染病史,医生建议隔离观察。
Tā yǒu chuánrǎn bìng shǐ, yīshēng jiànyì gélí guānchá.
Anh ấy có tiền sử bệnh truyền nhiễm, bác sĩ đề nghị cách ly theo dõi.
心理疾病也是一种病,需要重视。
Xīnlǐ jíbìng yě shì yī zhǒng bìng, xūyào zhòngshì.
Bệnh lý tâm lý cũng là một loại bệnh, cần được coi trọng.
老人冬天容易得呼吸道疾病。
Lǎorén dōngtiān róngyì dé hūxīdào jíbìng.
Người cao tuổi mùa đông dễ mắc các bệnh đường hô hấp.
他因为病情加重不得不做手术。
Tā yīnwèi bìngqíng jiāzhòng bùdé bù zuò shǒushù.
Vì bệnh tình nặng hơn nên anh ấy buộc phải phẫu thuật.
家庭护理对病人的康复很重要。
Jiātíng hùlǐ duì bìngrén de kāngfù hěn zhòngyào.
Chăm sóc tại gia đóng vai trò rất quan trọng trong việc phục hồi của bệnh nhân.
接种疫苗可以有效预防某些严重疾病。
Jiēzhòng yìmiáo kěyǐ yǒuxiào yùfáng mǒuxiē yánzhòng jíbìng.
Tiêm vaccine có thể phòng ngừa hiệu quả một số bệnh nghiêm trọng.
VI. Gợi ý mở rộng và luyện tập
Bạn có thể luyện thêm bằng cách dịch các câu y tế thực tế, so sánh từ 病 / 症状 (zhèngzhuàng: triệu chứng) và 病因 / 诊断 / 治疗 để hiểu quy trình y tế: triệu chứng → chẩn đoán → điều trị → phục hồi.
Nếu muốn, tôi có thể soạn bài tập dịch/điền từ (HSK3–HSK6) về chủ đề bệnh tật, hoặc liệt kê các triệu chứng phổ biến (sốt, ho, chóng mặt…) kèm tiếng Trung + pinyin + tiếng Việt để bạn ôn.
病 (bìng) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa cơ bản là “bệnh”, “ốm đau”, và được dùng linh hoạt cả như danh từ, động từ, và tính từ tùy theo ngữ cảnh.
- Nghĩa cơ bản của 病
病 (bìng) có nghĩa là bệnh tật, đau ốm, chỉ tình trạng không khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần.
Ngoài nghĩa “bệnh”, từ này còn có thể mở rộng nghĩa sang:
“Sai sót, lỗi lầm” trong cách nói, viết (ngữ bệnh, 文病).
“Căn bệnh tâm lý”, “thói xấu”, “tật xấu”.
- Phiên âm và loại từ
Phiên âm: bìng
Loại từ:
Danh từ (名词): bệnh, căn bệnh
Động từ (动词): bị bệnh, mắc bệnh
Tính từ (形容词, ít dùng độc lập): bị ốm
Dùng để chỉ tên hoặc loại bệnh, hoặc tình trạng bị bệnh.
Ví dụ:
他得了重病。
(Tā dé le zhòng bìng.)
→ Anh ấy bị bệnh nặng.
这种病很难治。
(Zhè zhǒng bìng hěn nán zhì.)
→ Loại bệnh này rất khó chữa.
她的病好了。
(Tā de bìng hǎo le.)
→ Bệnh của cô ấy đã khỏi rồi.
(2) 病 dùng làm động từ → “bị bệnh, phát bệnh”
Biểu thị hành động hoặc trạng thái “mắc bệnh, đau ốm”.
Ví dụ:
我病了。
(Wǒ bìng le.)
→ Tôi bị bệnh rồi.
他常常病。
(Tā chángcháng bìng.)
→ Anh ấy thường bị ốm.
你怎么病了?
(Nǐ zěnme bìng le?)
→ Sao bạn lại bị bệnh vậy?
(3) 病 trong nghĩa mở rộng → “tật, lỗi, khuyết điểm, sai sót”
Dùng để nói về lỗi trong ngôn ngữ, văn bản, hoặc hành vi.
Ví dụ:
这篇文章有语病。
(Zhè piān wénzhāng yǒu yǔbìng.)
→ Bài viết này có lỗi ngữ pháp.
他说话没有病句。
(Tā shuō huà méi yǒu bìng jù.)
→ Anh ta nói không có câu sai.
(4) 病 trong nghĩa ẩn dụ → “tật xấu, thói xấu”
Chỉ những “căn bệnh trong tâm hồn hoặc hành vi”.
Ví dụ:
他有爱嫉妒的病。
(Tā yǒu ài jídù de bìng.)
→ Anh ấy có thói hay ghen tị.
社会有很多“病”。
(Shèhuì yǒu hěn duō “bìng”.)
→ Xã hội có rất nhiều “bệnh” (vấn đề, tệ nạn).
- Từ ghép thường gặp với 病
Từ Pinyin Nghĩa
生病 shēng bìng bị bệnh
病人 bìng rén bệnh nhân
病房 bìng fáng phòng bệnh
病毒 bìng dú virus
病情 bìng qíng tình trạng bệnh
重病 zhòng bìng bệnh nặng
小病 xiǎo bìng bệnh nhẹ
病假 bìng jià nghỉ ốm
病因 bìng yīn nguyên nhân gây bệnh
看病 kàn bìng khám bệnh, đi khám - Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
得 + 病 → bị bệnh
→ 他得了感冒。
(Tā dé le gǎnmào.)
→ Anh ấy bị cảm lạnh.
生 + 病 → phát bệnh, bị bệnh
→ 她生病了。
(Tā shēng bìng le.)
→ Cô ấy bị bệnh rồi.
治 + 病 → chữa bệnh
→ 医生在治病。
(Yīshēng zài zhì bìng.)
→ Bác sĩ đang chữa bệnh.
看 + 病 → khám bệnh
→ 我明天去医院看病。
(Wǒ míngtiān qù yīyuàn kàn bìng.)
→ Ngày mai tôi đi bệnh viện khám bệnh.
- 30 Câu ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
我病了。
(Wǒ bìng le.)
→ Tôi bị bệnh rồi.
他昨天生病了。
(Tā zuótiān shēng bìng le.)
→ Hôm qua anh ấy bị ốm.
她的病很严重。
(Tā de bìng hěn yánzhòng.)
→ Bệnh của cô ấy rất nghiêm trọng.
医生在给病人看病。
(Yīshēng zài gěi bìngrén kàn bìng.)
→ Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
这种病不好治。
(Zhè zhǒng bìng bù hǎo zhì.)
→ Loại bệnh này khó chữa.
我妈妈生病了。
(Wǒ māma shēng bìng le.)
→ Mẹ tôi bị bệnh rồi.
他因为病没来上班。
(Tā yīnwèi bìng méi lái shàngbān.)
→ Anh ấy vì bệnh nên không đi làm.
她病了一个星期。
(Tā bìng le yí ge xīngqī.)
→ Cô ấy bị bệnh một tuần rồi.
他的病已经好了。
(Tā de bìng yǐjīng hǎo le.)
→ Bệnh của anh ấy đã khỏi.
我今天请病假。
(Wǒ jīntiān qǐng bìngjià.)
→ Hôm nay tôi xin nghỉ ốm.
他常常生小病。
(Tā chángcháng shēng xiǎo bìng.)
→ Anh ấy hay bị ốm vặt.
医生帮我治好了病。
(Yīshēng bāng wǒ zhì hǎo le bìng.)
→ Bác sĩ đã giúp tôi chữa khỏi bệnh.
你最好去医院看看病。
(Nǐ zuì hǎo qù yīyuàn kànkan bìng.)
→ Tốt nhất là bạn nên đi bệnh viện khám bệnh.
她的病是感冒。
(Tā de bìng shì gǎnmào.)
→ Cô ấy bị cảm.
他怕别人知道他生病了。
(Tā pà biérén zhīdào tā shēng bìng le.)
→ Anh ấy sợ người khác biết mình bị bệnh.
我弟弟病得很厉害。
(Wǒ dìdi bìng de hěn lìhài.)
→ Em trai tôi bị bệnh nặng lắm.
我因为病不能去旅行。
(Wǒ yīnwèi bìng bù néng qù lǚxíng.)
→ Vì bị bệnh nên tôi không thể đi du lịch.
他得了一种奇怪的病。
(Tā dé le yì zhǒng qíguài de bìng.)
→ Anh ấy mắc một căn bệnh lạ.
这种病会传染。
(Zhè zhǒng bìng huì chuánrǎn.)
→ Loại bệnh này có thể lây nhiễm.
她生病的时候很孤单。
(Tā shēng bìng de shíhou hěn gūdān.)
→ Khi cô ấy bị bệnh thì rất cô đơn.
病人需要多休息。
(Bìngrén xūyào duō xiūxi.)
→ Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.
这家医院专门治这种病。
(Zhè jiā yīyuàn zhuānmén zhì zhè zhǒng bìng.)
→ Bệnh viện này chuyên chữa loại bệnh này.
他的病因还没找到。
(Tā de bìngyīn hái méi zhǎodào.)
→ Nguyên nhân bệnh của anh ấy vẫn chưa tìm ra.
她得了心脏病。
(Tā dé le xīnzàng bìng.)
→ Cô ấy bị bệnh tim.
他没有病,只是假装的。
(Tā méiyǒu bìng, zhǐ shì jiǎzhuāng de.)
→ Anh ta không bị bệnh, chỉ giả vờ thôi.
我不怕病,也不怕累。
(Wǒ bù pà bìng, yě bù pà lèi.)
→ Tôi không sợ bệnh, cũng không sợ mệt.
她的病越来越严重。
(Tā de bìng yuèláiyuè yánzhòng.)
→ Bệnh của cô ấy ngày càng nặng.
你不要担心,她的病会好的。
(Nǐ bú yào dānxīn, tā de bìng huì hǎo de.)
→ Đừng lo, bệnh của cô ấy sẽ khỏi thôi.
病从口入。
(Bìng cóng kǒu rù.)
→ Bệnh từ miệng mà vào (tục ngữ: ăn uống không cẩn thận dễ sinh bệnh).
他常说社会的“病”。
(Tā cháng shuō shèhuì de “bìng”.)
→ Anh ta thường nói về những “căn bệnh” của xã hội.
- Tổng kết
Mục Nội dung
Từ 病
Pinyin bìng
Loại từ Danh từ / Động từ / (Tính từ)
Nghĩa chính Bệnh, đau ốm, tật, lỗi
Dùng với từ 生病, 看病, 治病, 病人, 病假…
Nghĩa mở rộng Thói xấu, lỗi trong lời nói, vấn đề xã hội - Nghĩa cơ bản
病 (bìng) có nghĩa là bệnh, ốm, đau, bị bệnh, hoặc sai sót, khuyết điểm, lỗi lầm (trong văn phong mở rộng).
Tiếng Anh: illness, disease, sickness, to be sick
Tiếng Việt: bệnh, ốm, đau, bị bệnh, sai sót, tật xấu
- Loại từ
Loại Cách dùng Nghĩa
Danh từ (名词) 表示疾病或缺陷 chỉ “bệnh”, “căn bệnh”, “lỗi”
Động từ (动词) 表示生病 chỉ trạng thái “bị bệnh”, “bị ốm”
Tính từ (形容词) (ít dùng) mang nghĩa “bị ốm”, “không khỏe” - Cấu tạo và ý nghĩa gốc
Chữ 病 gồm bộ 疒 (nè) — bộ “bệnh” (liên quan đến ốm đau, y học) + phần 丙 (bǐng) — gợi âm.
→ Nghĩa gốc: tình trạng cơ thể không khỏe mạnh, có bệnh tật.
- Các nghĩa chính và cách dùng
(1) Danh từ: Bệnh, căn bệnh, sự ốm đau
Dùng để chỉ căn bệnh, tên bệnh hoặc tình trạng sức khỏe không bình thường.
Ví dụ:
他得了重病。
(Tā dé le zhòngbìng.)
→ Anh ấy mắc bệnh nặng.
她的病好了。
(Tā de bìng hǎo le.)
→ Cô ấy khỏi bệnh rồi.
(2) Động từ: Bị bệnh, mắc bệnh
Dùng để mô tả trạng thái bị ốm, bị bệnh.
Ví dụ:
他病了两天。
(Tā bìng le liǎng tiān.)
→ Anh ấy ốm hai ngày rồi.
我昨天病得很厉害。
(Wǒ zuótiān bìng de hěn lìhài.)
→ Hôm qua tôi bị bệnh nặng.
(3) Nghĩa mở rộng: Sai sót, lỗi, khuyết điểm
Trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ, “病” cũng mang nghĩa là lỗi lầm, chỗ sai, tật xấu.
Ví dụ:
这句话有语病。
(Zhè jù huà yǒu yǔbìng.)
→ Câu này có lỗi ngữ pháp.
他性格上的病很难改。
(Tā xìnggé shàng de bìng hěn nán gǎi.)
→ Căn tật trong tính cách của anh ta rất khó sửa.
- Một số cụm từ thông dụng với 病
Từ / Cụm Phiên âm Nghĩa
生病 shēng bìng bị bệnh
看病 kàn bìng đi khám bệnh
治病 zhì bìng chữa bệnh
病人 bìngrén bệnh nhân
病情 bìngqíng tình trạng bệnh
病房 bìngfáng phòng bệnh
病毒 bìngdú virus
感冒病 gǎnmào bìng bệnh cảm
重病 zhòng bìng bệnh nặng
小病 xiǎo bìng bệnh nhẹ
语病 yǔ bìng lỗi ngôn ngữ - Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Dịch
得 + 病 mắc bệnh 他得了感冒病。 Anh ấy bị cảm.
病 + 得 + tính từ bị bệnh đến mức nào đó 他病得很重。 Anh ta bệnh nặng.
看 + 病 đi khám bệnh 我去医院看病。 Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
治 + 病 chữa bệnh 医生在治病。 Bác sĩ đang chữa bệnh.
有 + 病 có bệnh / bị bệnh 他有心脏病。 Anh ta bị bệnh tim. - 30 MẪU CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT (có phiên âm + tiếng Việt)
我生病了。
(Wǒ shēngbìng le.)
→ Tôi bị bệnh rồi.
她的病好了。
(Tā de bìng hǎo le.)
→ Cô ấy đã khỏi bệnh.
他病得很重。
(Tā bìng de hěn zhòng.)
→ Anh ấy bệnh rất nặng.
我昨天病了,所以没去上班。
(Wǒ zuótiān bìng le, suǒyǐ méi qù shàngbān.)
→ Hôm qua tôi bị bệnh nên không đi làm.
你得去看病。
(Nǐ děi qù kànbìng.)
→ Bạn phải đi khám bệnh.
医生正在治病。
(Yīshēng zhèngzài zhìbìng.)
→ Bác sĩ đang chữa bệnh.
病人需要休息。
(Bìngrén xūyào xiūxi.)
→ Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.
我怕生病。
(Wǒ pà shēngbìng.)
→ Tôi sợ bị bệnh.
他病了三天。
(Tā bìng le sān tiān.)
→ Anh ấy ốm ba ngày rồi.
这种病很危险。
(Zhè zhǒng bìng hěn wēixiǎn.)
→ Loại bệnh này rất nguy hiểm.
他得了感冒病。
(Tā dé le gǎnmào bìng.)
→ Anh ấy bị cảm.
别担心,我的病不严重。
(Bié dānxīn, wǒ de bìng bù yánzhòng.)
→ Đừng lo, bệnh của tôi không nặng.
我去医院看病。
(Wǒ qù yīyuàn kàn bìng.)
→ Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
病好了就回来上课。
(Bìng hǎo le jiù huílái shàngkè.)
→ Khỏi bệnh rồi thì quay lại học.
他病得不能走路。
(Tā bìng de bù néng zǒulù.)
→ Anh ta bệnh đến mức không đi được.
这种药可以治这种病。
(Zhè zhǒng yào kěyǐ zhì zhè zhǒng bìng.)
→ Loại thuốc này có thể chữa bệnh đó.
他有心脏病。
(Tā yǒu xīnzàng bìng.)
→ Anh ta bị bệnh tim.
她因为病请假了。
(Tā yīnwèi bìng qǐngjià le.)
→ Cô ấy xin nghỉ vì bị bệnh.
病人需要吃药。
(Bìngrén xūyào chī yào.)
→ Bệnh nhân cần uống thuốc.
我感冒病还没好。
(Wǒ gǎnmào bìng hái méi hǎo.)
→ Bệnh cảm của tôi vẫn chưa khỏi.
这种病很难治。
(Zhè zhǒng bìng hěn nán zhì.)
→ Căn bệnh này rất khó chữa.
病了就要去医院。
(Bìng le jiù yào qù yīyuàn.)
→ Nếu bị bệnh thì phải đi bệnh viện.
他天天熬夜,会生病的。
(Tā tiāntiān áoyè, huì shēngbìng de.)
→ Anh ấy thức khuya mỗi ngày sẽ bị bệnh đó.
我昨天因为生病没去上课。
(Wǒ zuótiān yīnwèi shēngbìng méi qù shàngkè.)
→ Hôm qua tôi không đi học vì bị bệnh.
他在医院里治病。
(Tā zài yīyuàn lǐ zhìbìng.)
→ Anh ấy đang chữa bệnh trong bệnh viện.
我得了小病,不用担心。
(Wǒ dé le xiǎo bìng, bú yòng dānxīn.)
→ Tôi chỉ bị bệnh nhẹ thôi, đừng lo.
她的病越来越重。
(Tā de bìng yuèláiyuè zhòng.)
→ Bệnh của cô ấy ngày càng nặng.
他不注意身体,总是生病。
(Tā bú zhùyì shēntǐ, zǒngshì shēngbìng.)
→ Anh ta không chú ý sức khỏe, lúc nào cũng bị bệnh.
这篇文章有语病。
(Zhè piān wénzhāng yǒu yǔbìng.)
→ Bài văn này có lỗi diễn đạt.
没病就最好了。
(Méi bìng jiù zuì hǎo le.)
→ Không bị bệnh là tốt nhất rồi.
- Tổng kết
Mục Thông tin
Từ 病 (bìng)
Loại từ Danh từ / Động từ
Nghĩa chính Bệnh, ốm đau, mắc bệnh, lỗi
Từ ghép thông dụng 生病, 看病, 治病, 病人, 病情, 病毒
Nghĩa mở rộng Sai sót, khuyết điểm (语病, 性格病)
Ngữ cảnh Giao tiếp hàng ngày, y tế, học thuật, văn viết
I. Thông tin cơ bản
Hán tự: 病
Pinyin: bìng (thanh 4)
Bộ: 疒 (nạch, bộ “bệnh”)
Nghĩa gốc: bệnh tật, ốm đau; từ đó mở rộng ra các nghĩa liên quan tới bệnh lý, tình trạng không bình thường.
II. Các loại từ và cách dùng chính
Danh từ (名词) — chỉ “bệnh”, “bệnh tật”, “bệnh nhân” (trong các từ ghép).
Ví dụ từ ghép: 病人 (bìngrén: bệnh nhân), 疾病 (jíbìng: dịch bệnh), 病情 (bìngqíng: tình trạng bệnh).
Động từ (动词) — khi kết hợp trong động từ kép 生病 (shēngbìng: bị ốm). Trong vài ngữ cảnh văn viết, 病 cũng có thể đóng vai trò động từ là “bị bệnh”.
Tính từ / trạng thái — trong một số cụm từ biểu đạt “bệnh tật, bất thường” (ví dụ 病态 bìngtài: bệnh hoạn, bệnh lý/điều bất thường về tâm lý).
Tiền tố / hậu tố trong từ ghép — xuất hiện trong rất nhiều từ liên quan y tế: 病例 (bìnglì), 病房 (bìngfáng), 病毒 (bìngdú), 病史 (bìngshǐ)…
III. Những từ ghép thông dụng (chọn lọc)
生病 (shēngbìng) — bị ốm
病人 (bìngrén) — bệnh nhân
疾病 (jíbìng) — bệnh, dịch bệnh
病情 (bìngqíng) — tình trạng bệnh
病房 (bìngfáng) — phòng bệnh, phòng bệnh viện
病毒 (bìngdú) — virus
病假 (bìngjià) — nghỉ ốm (đơn nghỉ bệnh)
病因 (bìngyīn) — nguyên nhân bệnh
病理 (bìnglǐ) — bệnh lý
病危 (bìngwēi) — bệnh nặng, nguy kịch
IV. Các sắc thái nghĩa mở rộng
Bệnh vật lý: ốm, mắc bệnh (感冒、生病、重病…).
Bệnh tâm lý / tính cách bất thường: 病态 (bìngtài) — thái độ/ứng xử không lành mạnh.
Bóng nghĩa: trong văn học có thể dùng để chỉ “tật xấu, khuyết điểm” (ví dụ “病根” chỉ bệnh gốc/nguồn gốc tai họa, “习惯的病” chỉ thói xấu khó bỏ).
V. Mẫu câu và nhiều ví dụ (kèm pinyin + nghĩa tiếng Việt)
他生病了,要去看医生。
(Tā shēngbìng le, yào qù kàn yīshēng.)
Anh ấy bị ốm rồi, phải đi khám bác sĩ.
病人躺在病房里休息。
(Bìngrén tǎng zài bìngfáng lǐ xiūxi.)
Bệnh nhân đang nằm nghỉ trong phòng bệnh.
这种疾病的病因还不完全清楚。
(Zhè zhǒng jíbìng de bìngyīn hái bù wánquán qīngchu.)
Nguyên nhân của loại bệnh này vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng.
他得了重病,需要手术。
(Tā dé le zhòngbìng, xūyào shǒushù.)
Anh ấy mắc bệnh nặng, cần phẫu thuật.
医生正在观察病情。
(Yīshēng zhèngzài guānchá bìngqíng.)
Bác sĩ đang theo dõi tình trạng bệnh.
我请了三天的病假。
(Wǒ qǐng le sān tiān de bìngjià.)
Tôi xin nghỉ ốm ba ngày.
传染性疫病通过病毒传播。
(Chuánrǎn xìng yìbìng tōngguò bìngdú chuánbò.)
Bệnh truyền nhiễm lây lan qua virus.
多注意卫生可以预防许多疾病。
(Duō zhùyì wèishēng kěyǐ yùfáng xǔduō jíbìng.)
Chú ý vệ sinh có thể phòng tránh nhiều bệnh.
他的病史很复杂。
(Tā de bìngshǐ hěn fùzá.)
Tiền sử bệnh của anh ấy rất phức tạp.
医院新建了一个病房楼。
(Yīyuàn xīn jiàn le yī gè bìngfáng lóu.)
Bệnh viện mới xây một toà nhà phòng bệnh.
这是一例罕见的病例。
(Zhè shì yī lì hǎnjiàn de bìnglì.)
Đây là một ca bệnh hiếm gặp.
他因为生病没去上班。
(Tā yīnwèi shēngbìng méi qù shàngbān.)
Anh ấy vì ốm nên không đi làm.
这药有副作用,问清楚再用。
(Zhè yào yǒu fùzuòyòng, wèn qīngchu zài yòng.)
Thuốc này có tác dụng phụ, hỏi rõ rồi hãy dùng.
(chú ý: “副作用” thường liên quan tới bệnh/thuốc)
有人感觉精神不太好,像是病态。
(Yǒu rén gǎnjué jīngshén bù tài hǎo, xiàng shì bìngtài.)
Có người thấy tinh thần không tốt, giống như bệnh lý/tâm thần.
抗生素不能治疗所有的疾病。
(Kàngshēngsù bù néng zhìliáo suǒyǒu de jíbìng.)
Kháng sinh không thể chữa trị tất cả các bệnh.
医生建议多休息,避免复发。
(Yīshēng jiànyì duō xiūxi, bìmiǎn fùfā.)
Bác sĩ khuyên nghỉ nhiều, tránh tái phát.
儿童比成年人更容易得某些疾病。
(Értóng bǐ chéngniánrén gèng róngyì dé mǒuxiē jíbìng.)
Trẻ em dễ mắc một số bệnh hơn người lớn.
病从口入,出门要注意饮食卫生。
(Bìng cóng kǒu rù, chūmén yào zhùyì yǐnshí wèishēng.)
Bệnh từ miệng mà vào; ra ngoài phải chú ý vệ sinh ăn uống.
(tục ngữ)
他病好了,精神看上去好多了。
(Tā bìng hǎo le, jīngshén kàn shàngqù hǎoduō le.)
Anh ấy đã khỏi bệnh, trông tinh thần tốt hơn nhiều.
病房里不允许吸烟。
(Bìngfáng lǐ bù yǔnxǔ xīyān.)
Trong phòng bệnh không cho phép hút thuốc.
家人每天来看病人。
(Jiārén měi tiān lái kàn bìngrén.)
Người nhà mỗi ngày đến thăm bệnh nhân.
他的病情已经稳定下来。
(Tā de bìngqíng yǐjīng wěndìng xiàlái.)
Tình trạng bệnh của anh ấy đã ổn định lại.
这种病如果早发现就容易治愈。
(Zhè zhǒng bìng rúguǒ zǎo fāxiàn jiù róngyì zhìyù.)
Loại bệnh này nếu phát hiện sớm thì dễ chữa khỏi.
病毒变异使防控更困难。
(Bìngdú biànyì shǐ fángkòng gèng kùnnan.)
Virus biến dị khiến công tác phòng chống khó khăn hơn.
他因为压力大而生了气管方面的病。
(Tā yīnwèi yālì dà ér shēng le qìguǎn fāngmiàn de bìng.)
Anh ấy vì áp lực lớn mà phát sinh bệnh về khí quản.
她做完检查后被诊断为良性肿瘤。
(Tā zuò wán jiǎnchá hòu bèi zhěnduàn wéi liángxìng zhǒngliú.)
Cô ấy sau khi kiểm tra được chẩn đoán là u lành tính.
(liên quan tới “病”的 chuyên ngành)
医生请家属到门外商量病人的后续治疗。
(Yīshēng qǐng jiāshǔ dào ménwài shāngliang bìngrén de hòuxù zhìliáo.)
Bác sĩ mời thân nhân ra ngoài bàn bạc về phương án điều trị tiếp theo cho bệnh nhân.
有些慢性病需要长期服药。
(Yǒu xiē mànxìng bìng xūyào chángqī fúyào.)
Một số bệnh mãn tính cần uống thuốc lâu dài.
他在公共场所戴口罩,以防传染病。
(Tā zài gōnggòng chǎngsuǒ dài kǒuzhào, yǐ fáng chuánrǎn bìng.)
Anh ấy đeo khẩu trang ở nơi công cộng để phòng bệnh truyền nhiễm.
有些心理问题如果不处理,会变成更严重的心理疾病。
(Yǒu xiē xīnlǐ wèntí rúguǒ bù chǔlǐ, huì biàn chéng gèng yánzhòng de xīnlǐ jíbìng.)
Một vài vấn đề tâm lý nếu không xử lý sẽ trở thành các rối loạn tâm thần nghiêm trọng hơn.
VI. Ghi chú thực dụng & mẹo học
Khi muốn nói “bị ốm”, thường dùng 生病 (shēngbìng) chứ ít nói trực tiếp “我病了” (mặc dù vẫn đúng).
病 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, vì vậy học các từ ghép (病人、病房、病情、病假, v.v.) rất hữu ích.
Lưu ý phân biệt 病 (bìng) và 疼 (téng): 病 = bệnh nói chung; 疼 = đau (cảm giác đau).
- 病 là gì?
病 (bìng) có nghĩa cơ bản là “bệnh, ốm, đau”, chỉ tình trạng cơ thể hoặc tinh thần không khỏe mạnh.
Ngoài ra, nó còn có nghĩa mở rộng như “lỗi, khuyết điểm, vấn đề, sai lầm”.
- Phiên âm
病
Phiên âm: bìng
Thanh điệu: thanh 4 (dấu nặng – âm đi xuống)
- Nghĩa chi tiết
Nghĩa Giải thích Ví dụ ngắn - Bệnh, ốm, đau Tình trạng cơ thể không khỏe mạnh 他生病了。Anh ấy bị ốm rồi.
- Bệnh tật (danh từ cụ thể) Một loại bệnh cụ thể 感冒是一种常见的病。Cảm cúm là một loại bệnh phổ biến.
- Lỗi, khuyết điểm Nghĩa bóng, chỉ lỗi lầm hoặc tật xấu 这句话有语法病。Câu này có lỗi ngữ pháp.
- Vấn đề, sai sót Cách nói rộng hơn, nghĩa là “có vấn đề” 他这人没病吧?Anh ta không có vấn đề gì à?
- Loại từ
Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (名词) bệnh, căn bệnh 她得了一场大病。Cô ấy mắc một căn bệnh nặng.
Động từ (动词) bị bệnh, ốm 我病了两天。Tôi bị ốm hai ngày.
Nghĩa bóng (ẩn dụ) có lỗi, có tật 他说话总有病。Anh ta nói chuyện luôn có vấn đề. - Các từ thường đi với 病
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
生病 (shēng bìng) bị bệnh 我生病了。Tôi bị bệnh.
看病 (kàn bìng) đi khám bệnh 我去医院看病。Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
得病 (dé bìng) mắc bệnh 他得了重病。Anh ấy mắc bệnh nặng.
治病 (zhì bìng) chữa bệnh 医生在给病人治病。Bác sĩ đang chữa bệnh cho bệnh nhân.
病人 (bìng rén) bệnh nhân 病人需要休息。Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.
病毒 (bìng dú) vi rút 这种病毒很危险。Loại vi rút này rất nguy hiểm.
病情 (bìng qíng) tình trạng bệnh 病情好转了。Tình trạng bệnh đã cải thiện.
病房 (bìng fáng) phòng bệnh 他在医院的病房里。Anh ấy đang ở phòng bệnh trong bệnh viện. - 30 Mẫu câu ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
我生病了,不能去上班。
(Wǒ shēng bìng le, bù néng qù shàngbān.)
→ Tôi bị ốm rồi, không thể đi làm được.
他感冒了,是一种小病。
(Tā gǎnmào le, shì yì zhǒng xiǎo bìng.)
→ Anh ấy bị cảm, là một bệnh nhẹ thôi.
医生正在给病人看病。
(Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.)
→ Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
她得了一场大病。
(Tā dé le yì chǎng dà bìng.)
→ Cô ấy mắc một căn bệnh nặng.
他已经治好病了。
(Tā yǐjīng zhì hǎo bìng le.)
→ Anh ấy đã chữa khỏi bệnh rồi.
我去医院看病。
(Wǒ qù yīyuàn kàn bìng.)
→ Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
病人需要多休息。
(Bìngrén xūyào duō xiūxi.)
→ Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.
他的病很严重。
(Tā de bìng hěn yánzhòng.)
→ Bệnh của anh ấy rất nghiêm trọng.
她昨天病得很厉害。
(Tā zuótiān bìng de hěn lìhai.)
→ Hôm qua cô ấy bị bệnh rất nặng.
我小时候经常生病。
(Wǒ xiǎoshíhou jīngcháng shēng bìng.)
→ Hồi nhỏ tôi thường xuyên bị ốm.
吃太多冷的东西容易生病。
(Chī tài duō lěng de dōngxi róngyì shēng bìng.)
→ Ăn quá nhiều đồ lạnh dễ bị bệnh.
她病了,我们去看她吧。
(Tā bìng le, wǒmen qù kàn tā ba.)
→ Cô ấy bị ốm rồi, chúng ta đi thăm cô ấy nhé.
他病好了,可以上学了。
(Tā bìng hǎo le, kěyǐ shàngxué le.)
→ Anh ấy khỏi bệnh rồi, có thể đi học lại.
我希望你早点好起来,不要再生病。
(Wǒ xīwàng nǐ zǎodiǎn hǎo qǐlái, bú yào zài shēng bìng.)
→ Tôi mong bạn mau khỏe, đừng ốm nữa.
她因为病请假了。
(Tā yīnwèi bìng qǐngjià le.)
→ Cô ấy xin nghỉ vì bệnh.
他的病情正在好转。
(Tā de bìngqíng zhèngzài hǎozhuǎn.)
→ Tình trạng bệnh của anh ấy đang cải thiện.
这种病很难治。
(Zhè zhǒng bìng hěn nán zhì.)
→ Loại bệnh này rất khó chữa.
你应该去医院查查病。
(Nǐ yīnggāi qù yīyuàn cháchá bìng.)
→ Bạn nên đến bệnh viện kiểm tra bệnh.
这句话有语病。
(Zhè jù huà yǒu yǔbìng.)
→ Câu này có lỗi ngữ pháp.
他心里有病。
(Tā xīnlǐ yǒu bìng.)
→ Anh ta có vấn đề về tâm lý.
我觉得他脑子有病。
(Wǒ juéde tā nǎozi yǒu bìng.)
→ Tôi cảm thấy đầu óc anh ta có vấn đề.
他不是坏人,只是有点心理病。
(Tā bú shì huàirén, zhǐshì yǒu diǎn xīnlǐ bìng.)
→ Anh ấy không phải người xấu, chỉ là có chút bệnh tâm lý thôi.
电脑有病了,要修。
(Diànnǎo yǒu bìng le, yào xiū.)
→ Máy tính bị trục trặc rồi, cần sửa.
她病了一个星期。
(Tā bìng le yí gè xīngqī.)
→ Cô ấy bị bệnh một tuần.
他一病就不想吃饭。
(Tā yí bìng jiù bù xiǎng chīfàn.)
→ Hễ bị bệnh là anh ấy không muốn ăn.
病毒传播得很快。
(Bìngdú chuánbò de hěn kuài.)
→ Virus lây lan rất nhanh.
这位病人需要打针。
(Zhè wèi bìngrén xūyào dǎ zhēn.)
→ Bệnh nhân này cần tiêm.
病来如山倒,病去如抽丝。
(Bìng lái rú shān dǎo, bìng qù rú chōu sī.)
→ Bệnh đến như núi đổ, bệnh đi như tơ rút (bệnh dễ đến mà khó đi).
人无完人,谁没有一点病呢?
(Rén wú wán rén, shéi méiyǒu yīdiǎn bìng ne?)
→ Người không ai hoàn hảo, ai mà chẳng có chút “bệnh” (tật xấu).
他的病治了半年才好。
(Tā de bìng zhì le bànnián cái hǎo.)
→ Bệnh của anh ấy chữa nửa năm mới khỏi.
- Tổng kết
Nghĩa chính Loại từ Nghĩa mở rộng
Bệnh, ốm, đau Danh từ / Động từ Lỗi, tật, sai sót, vấn đề
Cụm từ phổ biến Nghĩa tiếng Việt
生病 bị bệnh
看病 đi khám bệnh
得病 mắc bệnh
治病 chữa bệnh
病人 bệnh nhân
病毒 virus
病情 tình trạng bệnh
病房 phòng bệnh
语病 lỗi ngữ pháp / lỗi diễn đạt
I. Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 病
Phiên âm: bìng
Thanh điệu: thanh 4 (bìng)
Loại từ: danh từ (名词), động từ (动词), đôi khi là tính từ (形容词, trong cấu trúc miêu tả tình trạng)
Nghĩa cơ bản: bệnh, ốm, đau, mắc bệnh, bị bệnh.
II. Nghĩa chi tiết và cách dùng
- Nghĩa 1: Bệnh / Căn bệnh (danh từ)
→ Dùng để chỉ tên bệnh hoặc tình trạng ốm đau.
Ví dụ:
他得了重病。
Tā dé le zhòng bìng.
Anh ấy mắc bệnh nặng.
Đặc điểm ngữ pháp:
Thường kết hợp với động từ như: 得 (mắc), 有 (có), 治 (chữa), 看 (khám), 好 (khỏi).
Có thể thêm định ngữ: 大病, 小病, 重病, 感冒病, 心脏病, 等.
Cấu trúc thường gặp:
得 + 病: mắc bệnh
治 + 病: chữa bệnh
看 + 病: đi khám bệnh / chữa bệnh
生 + 病: bị ốm
- Nghĩa 2: Bị ốm / Ốm đau (động từ)
→ Diễn tả hành động “bị bệnh, phát bệnh”.
Ví dụ:
我生病了。
Wǒ shēng bìng le.
Tôi bị ốm rồi.
Cấu trúc thường dùng:
生病了: bị bệnh rồi
病了几天: ốm vài ngày
病得很重: bị bệnh nặng
病好了: khỏi bệnh
- Nghĩa 3: Lỗi, khuyết điểm, sai sót (nghĩa bóng)
→ Dùng ẩn dụ trong các cụm như: 毛病, 缺点, 文学病句 (câu sai trong văn).
Ví dụ:
这篇文章有语法病。
Zhè piān wénzhāng yǒu yǔfǎ bìng.
Bài viết này có lỗi ngữ pháp.
→ “病” ở đây không còn nghĩa “bệnh tật cơ thể”, mà là vấn đề / sai sót trong ngôn ngữ, hành vi, suy nghĩ.
- Nghĩa 4: Biểu thị trạng thái, sự yếu kém, mệt mỏi
→ Khi đi kèm các từ như “病人” (bệnh nhân), “病态” (trạng thái bệnh), “病弱” (yếu do bệnh).
Ví dụ:
他身体很病弱。
Tā shēntǐ hěn bìngruò.
Cơ thể anh ấy rất yếu do bệnh.
- Nghĩa mở rộng: “Bệnh” về tinh thần / xã hội / đạo đức
→ Trong văn viết, “病” có thể chỉ những “tật xấu, vấn đề” trong tư tưởng, xã hội.
Ví dụ:
社会上的种种“病”需要治疗。
Shèhuì shàng de zhǒngzhǒng “bìng” xūyào zhìliáo.
Những “căn bệnh” trong xã hội cần được chữa trị.
III. Các cụm từ cố định có “病”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
生病 Bị bệnh, ốm
看病 Khám bệnh, đi khám bác sĩ
得病 Mắc bệnh
治病 Chữa bệnh
病人 Bệnh nhân
病房 Phòng bệnh
病情 Tình trạng bệnh
病毒 Virus
病假 Nghỉ ốm (nghỉ bệnh)
病痛 Đau ốm, bệnh tật
病危 Bệnh nguy kịch
病好 Khỏi bệnh
病态 Trạng thái bệnh lý (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng)
毛病 Tật xấu / lỗi nhỏ
神经病 Bệnh thần kinh (có thể dùng mỉa: “đồ điên”)
IV. So sánh với từ liên quan
Từ Nghĩa So sánh
病 (bìng) Bệnh, ốm (chung) Phổ thông, dùng cho mọi loại bệnh
病毒 (bìngdú) Virus Là nguyên nhân gây bệnh
疾病 (jíbìng) Căn bệnh, bệnh tật Trang trọng hơn “病”
病人 (bìngrén) Bệnh nhân Người bị bệnh
感冒 (gǎnmào) Cảm, cảm cúm Một loại bệnh nhẹ
V. 30 mẫu câu ví dụ (có pinyin và dịch tiếng Việt)
我生病了。
Wǒ shēng bìng le.
Tôi bị ốm rồi.
他得了感冒。
Tā dé le gǎnmào.
Anh ấy bị cảm.
她因为生病没来上班。
Tā yīnwèi shēng bìng méi lái shàngbān.
Cô ấy không đi làm vì bị ốm.
医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
这种病不容易治好。
Zhè zhǒng bìng bù róngyì zhì hǎo.
Loại bệnh này không dễ chữa khỏi.
他病了三个星期。
Tā bìng le sān gè xīngqī.
Anh ấy ốm ba tuần rồi.
病好了以后要注意休息。
Bìng hǎo le yǐhòu yào zhùyì xiūxi.
Sau khi khỏi bệnh phải chú ý nghỉ ngơi.
她从小身体不好,经常生病。
Tā cóng xiǎo shēntǐ bù hǎo, jīngcháng shēng bìng.
Từ nhỏ sức khỏe cô ấy không tốt, thường xuyên ốm.
他有心脏病。
Tā yǒu xīnzàng bìng.
Anh ấy bị bệnh tim.
我去医院看病。
Wǒ qù yīyuàn kàn bìng.
Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
病人需要家人的照顾。
Bìngrén xūyào jiārén de zhàogù.
Bệnh nhân cần được người nhà chăm sóc.
她的病越来越严重了。
Tā de bìng yuèláiyuè yánzhòng le.
Bệnh của cô ấy ngày càng nặng hơn.
他病得很重,不能下床。
Tā bìng de hěn zhòng, bù néng xià chuáng.
Anh ấy bệnh nặng, không thể xuống giường.
我的朋友今天病倒了。
Wǒ de péngyǒu jīntiān bìng dǎo le.
Hôm nay bạn tôi bị ốm ngã bệnh.
他总是担心生病。
Tā zǒng shì dānxīn shēng bìng.
Anh ấy lúc nào cũng lo bị bệnh.
病毒已经传播开来。
Bìngdú yǐjīng chuánbō kāi lái.
Virus đã lan rộng rồi.
病假需要医生证明。
Bìngjià xūyào yīshēng zhèngmíng.
Nghỉ ốm cần giấy chứng nhận của bác sĩ.
她得的病不传染。
Tā dé de bìng bù chuánrǎn.
Bệnh cô ấy mắc không lây.
他的病终于治好了。
Tā de bìng zhōngyú zhì hǎo le.
Cuối cùng bệnh của anh ấy cũng khỏi.
我从没得过大病。
Wǒ cóng méi dé guò dà bìng.
Tôi chưa từng bị bệnh nặng.
医生问了病人的病情。
Yīshēng wèn le bìngrén de bìngqíng.
Bác sĩ hỏi tình trạng bệnh của bệnh nhân.
他病危了,家人都来了。
Tā bìngwēi le, jiārén dōu lái le.
Anh ấy nguy kịch, người nhà đều đến.
多锻炼身体可以预防生病。
Duō duànliàn shēntǐ kěyǐ yùfáng shēng bìng.
Tập thể dục nhiều có thể phòng bệnh.
她生病的时候很脆弱。
Tā shēng bìng de shíhou hěn cuìruò.
Khi ốm cô ấy rất yếu ớt.
你最好去医院看看病。
Nǐ zuì hǎo qù yīyuàn kàn kàn bìng.
Tốt nhất bạn nên đi bệnh viện khám bệnh.
他的病来得很突然。
Tā de bìng lái de hěn tūrán.
Bệnh của anh ấy đến rất đột ngột.
这位病人需要马上手术。
Zhè wèi bìngrén xūyào mǎshàng shǒushù.
Bệnh nhân này cần phẫu thuật ngay.
他因为工作太累而生病了。
Tā yīnwèi gōngzuò tài lèi ér shēng bìng le.
Anh ấy bị ốm vì làm việc quá mệt.
病从口入,要注意饮食。
Bìng cóng kǒu rù, yào zhùyì yǐnshí.
Bệnh từ miệng mà vào, phải chú ý ăn uống. (Thành ngữ Trung Quốc)
每个人都有自己的“心病”。
Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de “xīnbìng”.
Ai cũng có “nỗi đau trong lòng” (bệnh trong tim – nghĩa bóng).
VI. Ghi chú học tập
“病” có thể là danh từ hoặc động từ, tùy theo vị trí trong câu.
生病 (động từ): bị bệnh
病人 (danh từ): bệnh nhân
看病 (động từ): đi khám bệnh
Khi nói “khỏi bệnh”, dùng 病好了 / 病治好了 / 康复了.
Nghĩa bóng của “病” trong tiếng Trung rất phong phú, thường dùng để nói đến “vấn đề” trong con người hoặc xã hội”.
Ví dụ: 社会的病, 心理的病, 思想的病.
VII. Tóm tắt ngắn gọn
病 (bìng) có ba tầng nghĩa chính:
Danh từ – bệnh, căn bệnh.
Động từ – bị bệnh, phát bệnh.
Nghĩa bóng – sai sót, tật xấu, vấn đề.
Là từ thông dụng, nằm trong nhóm 500 từ cơ bản Hán ngữ hiện đại.
Cấu trúc thường gặp: 生病, 得病, 看病, 治病, 病人, 病好.
病 (bìng) là một từ tiếng Trung rất thông dụng, mang nghĩa cơ bản là “bệnh”, “ốm”, “sự đau ốm”, đồng thời còn được dùng mở rộng với nhiều nghĩa khác như “lỗi”, “khuyết điểm”, “sai sót”, hoặc mang ý nghĩa “bị bệnh, mắc bệnh” khi làm động từ.
- Nghĩa cơ bản của 病 (bìng)
Hán tự: 病
Pinyin: bìng
Loại từ: danh từ, động từ, đôi khi là tính từ (trong cấu trúc mở rộng)
Nghĩa tiếng Việt: bệnh, căn bệnh, ốm, đau, bệnh tật, sự ốm đau.
Nghĩa tiếng Anh: illness, disease, sickness; to fall ill; defect; fault.
Dùng để nói đến tình trạng sức khỏe không bình thường, bị ốm, mắc bệnh.
Ví dụ như bệnh cảm, bệnh tim, bệnh dạ dày, bệnh truyền nhiễm,…
Ví dụ:
他得了重病。
Tā dé le zhòng bìng.
Anh ấy mắc bệnh nặng.
她的病好了。
Tā de bìng hǎo le.
Bệnh của cô ấy khỏi rồi.
我昨天生病了。
Wǒ zuótiān shēng bìng le.
Hôm qua tôi bị ốm.
医生说这个病不严重。
Yīshēng shuō zhège bìng bù yánzhòng.
Bác sĩ nói căn bệnh này không nghiêm trọng.
他因为病没去上班。
Tā yīnwèi bìng méi qù shàngbān.
Anh ấy vì ốm nên không đi làm.
(2) 病 là động từ – mang nghĩa “bị bệnh”, “phát bệnh”, “mắc bệnh”
Khi làm động từ, 病 diễn tả hành động “phát bệnh” hoặc “bị bệnh”.
Ví dụ:
她病了三天。
Tā bìng le sān tiān.
Cô ấy bị ốm ba ngày rồi.
他病得很严重。
Tā bìng de hěn yánzhòng.
Anh ấy ốm rất nặng.
小孩子经常病。
Xiǎo háizi jīngcháng bìng.
Trẻ con thường hay ốm.
我爷爷去年病了。
Wǒ yéye qùnián bìng le.
Năm ngoái ông tôi bị bệnh.
他病得不能起床。
Tā bìng de bù néng qǐchuáng.
Anh ấy bệnh đến mức không thể dậy nổi.
(3) 病 trong nghĩa mở rộng – “khuyết điểm”, “lỗi”, “tật xấu”, “sai sót”
Ngoài nghĩa “bệnh” thể chất, 病 còn được dùng để chỉ “bệnh” trong hành vi, thói quen, tâm lý, hoặc “lỗi” trong công việc, câu văn, kỹ thuật,…
Ví dụ:
写作要注意语言的毛病。
Xiězuò yào zhùyì yǔyán de máobìng.
Khi viết phải chú ý lỗi ngôn ngữ.
他有一点心理病。
Tā yǒu yīdiǎn xīnlǐ bìng.
Anh ta có chút bệnh tâm lý.
他的电脑有病。
Tā de diànnǎo yǒu bìng.
Máy tính của anh ta bị trục trặc (bị lỗi).
这种想法有病。
Zhè zhǒng xiǎngfǎ yǒu bìng.
Cách nghĩ này có vấn đề (ý mắng hoặc phê phán).
句子里有语病。
Jùzi lǐ yǒu yǔbìng.
Trong câu có lỗi ngữ pháp.
Ở đây, 语病 (yǔbìng) là từ rất phổ biến, nghĩa là “lỗi diễn đạt”, “lỗi ngữ pháp” hoặc “lỗi dùng từ”.
(4) Một số cụm từ thường gặp có chứa 病
生病 (shēng bìng) – bị ốm, mắc bệnh.
Ví dụ:
我生病了,不能去上课。
Wǒ shēng bìng le, bù néng qù shàngkè.
Tôi bị ốm rồi, không thể đi học được.
看病 (kàn bìng) – đi khám bệnh, chữa bệnh.
Ví dụ:
我去医院看病。
Wǒ qù yīyuàn kàn bìng.
Tôi đi bệnh viện khám bệnh.
治病 (zhì bìng) – chữa bệnh, trị bệnh.
Ví dụ:
中医用草药治病。
Zhōngyī yòng cǎoyào zhì bìng.
Đông y dùng thảo dược để chữa bệnh.
病人 (bìngrén) – bệnh nhân.
Ví dụ:
医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
病房 (bìngfáng) – phòng bệnh, buồng bệnh.
Ví dụ:
医院的新病房很干净。
Yīyuàn de xīn bìngfáng hěn gānjìng.
Phòng bệnh mới của bệnh viện rất sạch sẽ.
病情 (bìngqíng) – tình trạng bệnh, bệnh tình.
Ví dụ:
医生了解了病人的病情。
Yīshēng liǎojiě le bìngrén de bìngqíng.
Bác sĩ đã nắm được tình hình bệnh của bệnh nhân.
毛病 (máobìng) – lỗi, tật xấu, vấn đề, trục trặc.
Ví dụ:
他这个人没什么大毛病。
Tā zhège rén méi shénme dà máobìng.
Người này không có tật xấu lớn nào cả.
病痛 (bìngtòng) – nỗi đau do bệnh tật.
Ví dụ:
他忍受了多年的病痛。
Tā rěnshòu le duō nián de bìngtòng.
Anh ấy đã chịu đựng đau đớn vì bệnh tật suốt nhiều năm.
- Ngữ pháp và lưu ý khi dùng 病
Khi 病 làm danh từ, phía trước có thể thêm lượng từ 个 (gè) hoặc 种 (zhǒng):
一种病 (một loại bệnh)
一个病 (một căn bệnh – ít dùng hơn)
Khi dùng như động từ, 病 thường đi với phó từ bổ sung mức độ như 得 (de):
病得很厉害 (ốm rất nặng)
病得不能走路 (bệnh đến mức không đi được)
Khi dùng trong các từ ghép, 病 thường mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, ví dụ như:
心病 (bệnh trong lòng, bệnh tâm lý)
职业病 (bệnh nghề nghiệp)
语病 (lỗi diễn đạt)
- Một số ví dụ mở rộng
她的父亲病得很重,需要住院。
Tā de fùqīn bìng de hěn zhòng, xūyào zhùyuàn.
Cha cô ấy bệnh rất nặng, cần phải nhập viện.
我害怕生病,因为我不喜欢打针。
Wǒ hàipà shēngbìng, yīnwèi wǒ bù xǐhuān dǎ zhēn.
Tôi sợ bị ốm, vì tôi không thích tiêm.
他的病已经好多了,谢谢你的关心。
Tā de bìng yǐjīng hǎo duō le, xièxiè nǐ de guānxīn.
Bệnh của anh ấy đã đỡ nhiều rồi, cảm ơn bạn đã quan tâm.
这场病让我明白健康的重要性。
Zhè chǎng bìng ràng wǒ míngbái jiànkāng de zhòngyào xìng.
Căn bệnh này khiến tôi hiểu ra tầm quan trọng của sức khỏe.
人都有毛病,没有人是完美的。
Rén dōu yǒu máobìng, méiyǒu rén shì wánměi de.
Ai cũng có khuyết điểm, không ai là hoàn hảo cả.
医生告诉他要注意休息,否则病会加重。
Yīshēng gàosù tā yào zhùyì xiūxí, fǒuzé bìng huì jiāzhòng.
Bác sĩ nói với anh ấy phải chú ý nghỉ ngơi, nếu không bệnh sẽ nặng hơn.
他因为长期工作压力大,得了心脏病。
Tā yīnwèi chángqī gōngzuò yālì dà, dé le xīnzàngbìng.
Anh ấy do áp lực công việc lâu dài mà mắc bệnh tim.
- Tổng kết
病 (bìng) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, có thể là danh từ (bệnh), động từ (bị bệnh), hoặc chỉ “vấn đề/lỗi” trong ngữ cảnh mở rộng.
Khi học từ này, cần ghi nhớ các cụm thường đi kèm như 生病, 看病, 治病, 病人, 病情, 毛病,… để vận dụng tự nhiên trong giao tiếp.
Ngoài ra, 病 cũng xuất hiện nhiều trong thành ngữ và ẩn dụ, ví dụ như:
心有心病 (trong lòng có bệnh) → chỉ tâm lý bất an.
改掉毛病 (bỏ tật xấu) → nghĩa là sửa đổi thói quen xấu.
病 (bìng) là gì? — Định nghĩa tổng quát
病 (bìng) đọc là bìng (thanh 4). Về cơ bản 病 có nghĩa là bệnh, ốm, tình trạng bệnh tật. Từ này xuất hiện rất nhiều trong ngôn ngữ đời sống và y tế.
Loại từ
Danh từ (名词): chỉ bệnh tật, bệnh nhân, bệnh trạng.
Ví dụ: 一种病 (một loại bệnh), 疾病 (bệnh tật).
Động từ (动词, ít dùng độc lập trong hiện đại): trong văn ngắn hoặc cổ văn có thể thấy 病 dùng như “bị bệnh / ốm” (nhưng trong hiện đại thường dùng 生病 / 得病 / 患病).
Thành tố cấu từ (词素): rất thường gặp trong các từ ghép/thuật ngữ y tế như 病人 / 病情 / 病史 / 病房 / 病毒 / 慢性病 / 传染病.
Các từ ghép phổ biến (ví dụ + nghĩa)
生病 (shēng bìng): bị ốm
得病 (dédìng hay dé bìng): mắc bệnh
患病 (huàn bìng): mắc bệnh (trang trọng)
病人 (bìngrén): bệnh nhân
病情 (bìngqíng): tình trạng bệnh
疾病 (jíbìng): bệnh tật (chung)
病历 (bìnglì): bệnh án, hồ sơ bệnh án
病房 (bìngfáng): phòng bệnh, phòng bệnh viện
病因 (bìngyīn): nguyên nhân bệnh
病毒 (bìngdú): virus
慢性病 (mànxìngbìng): bệnh mãn tính
急性病 (jíxìngbìng): bệnh cấp tính
传染病 (chuánrǎnbìng): bệnh truyền nhiễm
病假 (bìngjià): nghỉ ốm
病倒 (bìngdǎo): ốm ngã, ốm nặng tới mức ngã bệnh
Lưu ý ngữ pháp & cách dùng
Trong hội thoại hiện đại, để diễn tả “bị ốm” hoặc “mắc bệnh” người Trung thường dùng 生病 / 得病 / 患病 hơn là dùng độc lập 病 như động từ.
Ví dụ: 他生病了。/ 他得了病。/ 他患了病。
病 đứng trước danh từ khác thường là thành tố tạo danh từ y tế (ví dụ: 病人, 病情).
Để nói “nghỉ ốm” dùng 请病假 / 请病假一天.
Nói về mức độ: 重病 (bệnh nặng), 轻病 (bệnh nhẹ), 病情严重/轻微.
Một số lượng từ phổ biến: 一场病 / 一种病 / 一次病情发作 (một đợt bệnh / một loại bệnh / một lần phát bệnh).
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa (thô sơ)
Đồng nghĩa: 病 (bìng) ≈ 疾病 (jíbìng) / 生病 (shēngbìng) (trong ngữ cảnh mắc bệnh)
Trái nghĩa: 健康 (jiànkāng) — khỏe mạnh
30 câu ví dụ (mỗi câu 3 dòng: 中文 — pinyin — tiếng Việt)
他昨天生病了,今天还没来上班。
Tā zuótiān shēngbìng le, jīntiān hái méi lái shàngbān.
Hôm qua anh ấy bị ốm, hôm nay vẫn chưa tới làm.
医院里有很多病人。
Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén.
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.
医生正在观察病情。
Yīshēng zhèngzài guānchá bìngqíng.
Bác sĩ đang quan sát tình trạng bệnh.
这种疾病是一种传染病。
Zhè zhǒng jíbìng shì yì zhǒng chuánrǎn bìng.
Loại bệnh này là một bệnh truyền nhiễm.
他因病请了三天病假。
Tā yīn bìng qǐng le sān tiān bìngjià.
Anh ấy xin nghỉ ốm ba ngày.
病因还没有查明。
Bìngyīn hái méi yǒu chá míng.
Nguyên nhân bệnh vẫn chưa được xác định.
她病得很重,需要手术。
Tā bìng de hěn zhòng, xūyào shǒushù.
Cô ấy bệnh nặng, cần phẫu thuật.
慢性病需要长期治疗。
Mànxìngbìng xūyào chángqī zhìliáo.
Bệnh mãn tính cần điều trị dài hạn.
医生翻看了他的病历。
Yīshēng fān kàn le tā de bìnglì.
Bác sĩ lật xem hồ sơ bệnh án của anh ấy.
疫苗可以预防某些病毒病。
Yìmiáo kěyǐ yùfáng mǒuxiē bìngdú bìng.
Vắc-xin có thể phòng một số bệnh do virus.
病床旁放着家人的照片。
Bìngchuáng páng fàng zhe jiārén de zhàopiàn.
Bên cạnh giường bệnh để ảnh của người nhà.
他一到冬天就容易得病。
Tā yí dào dōngtiān jiù róngyì dé bìng.
Anh ấy cứ đến mùa đông là dễ bị ốm.
病情已经好转很多。
Bìngqíng yǐjīng hǎo zhuǎn hěn duō.
Tình trạng bệnh đã chuyển biến tốt nhiều.
请把药单交给护士。
Qǐng bǎ yàodān jiāo gěi hùshì.
Hãy giao đơn thuốc cho y tá.
(注:药单 liên quan đến điều trị bệnh.)
传染病爆发后,医院非常忙碌。
Chuánrǎn bìng bàofā hòu, yīyuàn fēicháng mánglù.
Sau khi bùng phát bệnh truyền nhiễm, bệnh viện rất bận rộn.
他因病倒在街上,需要急救。
Tā yīn bìng dào zài jiē shang, xūyào jíjiù.
Anh ấy vì ốm ngã trên đường, cần cứu thương khẩn cấp.
保持良好卫生可以减少生病的机会。
Bǎochí liánghǎo wèishēng kěyǐ jiǎnshǎo shēngbìng de jīhuì.
Giữ vệ sinh tốt có thể giảm cơ hội bị ốm.
医生嘱咐他按时吃药。
Yīshēng zhǔfù tā ànshí chī yào.
Bác sĩ dặn anh ấy uống thuốc đúng giờ.
这次流感是由一种新的病毒引起的。
Zhè cì liúgǎn shì yóu yì zhǒng xīn de bìngdú yǐnqǐ de.
Đợt cúm này do một loại virus mới gây ra.
她为了孩子的健康而去体检,早发现疾病更容易治愈。
Tā wèi le háizi de jiànkāng ér qù tǐjiǎn, zǎo fāxiàn jíbìng gèng róngyì zhìyù.
Cô ấy đi khám để kiểm tra sức khỏe con, phát hiện bệnh sớm thì dễ chữa hơn.
病房里禁止吸烟。
Bìngfáng lǐ jìnzhǐ xīyān.
Trong phòng bệnh cấm hút thuốc.
请填写病历表上的所有项目。
Qǐng tiánxiě bìnglì biǎo shàng de suǒyǒu xiàngmù.
Xin hãy điền tất cả mục trên bảng bệnh án.
他从小就有过敏性疾病。
Tā cóng xiǎo jiù yǒu guòmǐn xìng jíbìng.
Anh ấy từ nhỏ đã có bệnh dị ứng.
这是一种罕见的遗传性疾病。
Zhè shì yì zhǒng hǎnjiàn de yíchuán xìng jíbìng.
Đây là một bệnh di truyền hiếm gặp.
生病的时候要多休息,补充营养。
Shēngbìng de shíhou yào duō xiūxi, bǔchōng yíngyǎng.
Khi ốm cần nghỉ ngơi nhiều, bổ sung dinh dưỡng.
他正在医院做康复治疗,病情稳定。
Tā zhèngzài yīyuàn zuò kāngfù zhìliáo, bìngqíng wěndìng.
Anh ấy đang phục hồi điều trị ở bệnh viện, bệnh tình ổn định.
这种药对某些病有效,但也有副作用。
Zhè zhǒng yào duì mǒuxiē bìng yǒuxiào, dàn yě yǒu fùzuòyòng.
Loại thuốc này hiệu quả với vài bệnh, nhưng cũng có tác dụng phụ.
医生说他没有大碍,只是小病一场。
Yīshēng shuō tā méiyǒu dàài, zhǐshì xiǎo bìng yì chǎng.
Bác sĩ nói anh ấy không có vấn đề lớn, chỉ là một đợt ốm nhẹ.
家属在病房外等候医生的诊断。
Jiāshǔ zài bìngfáng wài děnghòu yīshēng de zhěnduàn.
Người nhà chờ ngoài phòng bệnh để nghe chẩn đoán của bác sĩ.
预防胜于治疗,所以平时要注意健康,减少患病风险。
Yùfáng shèng yú zhìliáo, suǒyǐ píngshí yào zhùyì jiànkāng, jiǎnshǎo huànbìng fēngxiǎn.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, nên bình thường phải chú ý sức khỏe để giảm rủi ro mắc bệnh.
Gợi ý học tập & thực hành
Học các collocation (đối ngữ) như 生病 / 病人 / 病情 / 病历 / 病因 / 病毒 / 疾病 / 病房 / 病假 — chúng xuất hiện rất thường xuyên.
Luyện đọc các tình huống y tế: hỏi bệnh, mô tả triệu chứng, ghi bệnh án.
So sánh các cặp từ: 生病 / 得病 / 患病 / 患有某病 để biết sắc thái trang trọng/khẩu ngữ.
Dùng mẫu câu “病情 + 形容词” (病情严重/病情稳定) để mô tả tiến trình bệnh.
- Chữ và bộ thủ
Chữ: 病
Phiên âm: bìng
Bộ thủ: 疒 (nè) — bộ “bệnh” (liên quan tới ốm đau, bệnh tật)
Nguồn gốc ý nghĩa: gốc là “bệnh, ốm”, hình tượng liên quan đến trạng thái cơ thể đau yếu.
- Các nghĩa chính & loại từ
Danh từ (名词) — bệnh, bệnh tật, căn bệnh
Ví dụ: 他有严重的病。Tā yǒu yánzhòng de bìng. → Anh ấy mắc bệnh nặng.
Động từ (动词) — ốm, bị bệnh; mắc bệnh (thường dùng dưới dạng 得病 / 生病 / 患病)
Ví dụ: 她昨天生病了。Tā zuótiān shēngbìng le. → Cô ấy hôm qua ốm rồi.
Làm tiền tố/từ ghép — xuất hiện trong nhiều từ ghép chỉ bệnh viện, bệnh nhân, bệnh tật, nghĩa bóng (thường dùng làm thành phần tạo từ chứ ít khi đứng độc lập ở một vài ngữ cảnh).
Ví dụ: 病人 (bìngrén) — bệnh nhân; 病毒 (bìngdú) — virus.
Nghĩa bóng / trừu tượng — “tật xấu, điểm yếu” (ví dụ: 有病 có khi nghĩa bóng là “có vấn đề, kỳ quặc”), trong khẩu ngữ “你有病吗?” có thể là chê bai thô. Chú ý sắc thái giao tiếp: dễ gây mất lịch sự nếu dùng sai bối cảnh.
- Từ ghép thông dụng (một số tiêu biểu)
Từ Pinyin Nghĩa
生病 shēngbìng ốm, mắc bệnh
得病 débìng mắc bệnh
患病 huànbìng mắc bệnh (trang trọng hơn)
病人 bìngrén bệnh nhân
病房 bìngfáng phòng bệnh (bệnh viện)
病情 bìngqíng tình trạng bệnh
病毒 bìngdú vi rút
病史 bìngshǐ tiền sử bệnh
病假 bìngjià nghỉ phép vì ốm
治病 zhìbìng chữa bệnh
病危 bìngwēi nguy kịch
疾病 jíbìng bệnh tật (thường viết tắt, trang trọng)
病床 bìngchuáng giường bệnh
病根 bìnggēn gốc rễ căn bệnh / nguyên nhân cốt lõi
病入膏肓 bìng rù gāohuāng bệnh đã vào giai đoạn hiểm nghèo (thành ngữ) - Ngữ pháp & lưu ý sử dụng
Khi biểu thị hành động ốm, thường dùng động từ 生病 / 得病 / 患病 chứ ít khi dùng 病 đơn lẻ làm động từ:
我生病了。Wǒ shēngbìng le. → Tôi bị ốm.
病 + danh từ tạo thành nhiều từ ghép; ngược lại 别的 cấu trúc như 病人 / 病房 / 病情 rất phổ biến.
Trong khẩu ngữ, “有病” có hai sắc thái: mang nghĩa đen (bị ốm) và mang nghĩa bóng (tỏ thái độ: “có vấn đề”, “kỳ quặc”); tránh dùng nghĩa bóng trong giao tiếp trang trọng.
Đối với từ chỉ nghiêm trọng: 加上程度 từ (很严重, 已经危重, 病危…) để mô tả mức độ.
- 30 mẫu câu ví dụ (có pinyin và dịch tiếng Việt)
他今天早上突然生病了。
Tā jīntiān zǎoshang tūrán shēngbìng le.
Hôm nay sáng sớm anh ấy đột nhiên ốm.
医生说他的病不严重。
Yīshēng shuō tā de bìng bù yánzhòng.
Bác sĩ nói bệnh của anh ấy không nghiêm trọng.
她因为发烧请了三天病假。
Tā yīnwèi fāshāo qǐng le sān tiān bìngjià.
Cô ấy xin nghỉ bệnh ba ngày vì sốt.
病人已经被送进病房。
Bìngrén yǐjīng bèi sòng jìn bìngfáng.
Bệnh nhân đã được đưa vào phòng bệnh.
这种病毒会导致严重的呼吸道疾病。
Zhè zhǒng bìngdú huì dǎozhì yánzhòng de hūxīdào jíbìng.
Loại vi-rút này có thể gây ra các bệnh đường hô hấp nghiêm trọng.
他有高血压的病史。
Tā yǒu gāo xuèyā de bìngshǐ.
Anh ấy có tiền sử tăng huyết áp.
医院正在抢救病危的病人。
Yīyuàn zhèngzài qiǎngjiù bìngwēi de bìngrén.
Bệnh viện đang cấp cứu bệnh nhân nguy kịch.
早发现、早治疗可以治好很多病。
Zǎo fāxiàn, zǎo zhìliáo kěyǐ zhì hǎo hěn duō bìng.
Phát hiện sớm, điều trị sớm có thể chữa được nhiều bệnh.
别随便吃药,看医生再说。
Bié suíbiàn chī yào, kàn yīshēng zài shuō.
Đừng tự ý uống thuốc, đi khám bác sĩ rồi hẵng nói.
他患病多年,但仍然乐观。
Tā huànbìng duōnián, dàn réngrán lèguān.
Anh ấy mắc bệnh nhiều năm nhưng vẫn lạc quan.
请把病情写在表格上。
Qǐng bǎ bìngqíng xiě zài biǎogé shàng.
Xin hãy ghi tình trạng bệnh vào biểu mẫu.
病床旁边有家属守护着。
Bìngchuáng pángbiān yǒu jiāshǔ shǒuhù zhe.
Bên cạnh giường bệnh có người nhà túc trực.
他在医院做了全面的体检,发现没有大病。
Tā zài yīyuàn zuò le quánmiàn de tǐjiǎn, fāxiàn méiyǒu dà bìng.
Anh ấy đã kiểm tra sức khỏe tổng quát ở bệnh viện, phát hiện không có bệnh lớn.
医学院正在研究新的治病方法。
Yīxuéyuàn zhèngzài yánjiū xīn de zhìbìng fāngfǎ.
Học viện y học đang nghiên cứu phương pháp chữa bệnh mới.
他的病根很复杂,需要长期治疗。
Tā de bìnggēn hěn fùzá, xūyào chángqī zhìliáo.
Nguyên nhân gốc rễ bệnh của anh ấy rất phức tạp, cần điều trị dài hạn.
这类疾病在老年人中更常见。
Zhè lèi jíbìng zài lǎoniánrén zhōng gèng chángjiàn.
Các loại bệnh này phổ biến hơn ở người cao tuổi.
过度疲劳会让人更容易得病。
Guòdù píláo huì ràng rén gèng róngyì débìng.
Sự mệt mỏi quá mức khiến người ta dễ mắc bệnh hơn.
她病愈后身体恢复得很快。
Tā bìngyù hòu shēntǐ huīfù de hěn kuài.
Sau khi khỏi bệnh, cơ thể cô ấy phục hồi rất nhanh.
医生建议定期复查以防复发。
Yīshēng jiànyì dìngqī fùchá yǐ fáng fùfā.
Bác sĩ khuyên tái khám định kỳ để phòng tái phát.
这个药对治病有明显效果。
Zhège yào duì zhì bìng yǒu míngxiǎn xiàoguǒ.
Thuốc này có hiệu quả rõ rệt trong chữa bệnh.
我一生病就去看医生。
Wǒ yī shēngbìng jiù qù kàn yīshēng.
Tôi cứ ốm là đi khám bác sĩ.
孩子发烧,可能是感染了病毒。
Háizi fāshāo, kěnéng shì gǎnrǎn le bìngdú.
Đứa trẻ sốt, có thể đã nhiễm vi-rút.
他得病的原因还在调查中。
Tā débìng de yuányīn hái zài diàochá zhōng.
Nguyên nhân anh ấy mắc bệnh vẫn đang được điều tra.
医院的病房已经满了。
Yīyuàn de bìngfáng yǐjīng mǎn le.
Phòng bệnh của bệnh viện đã đầy.
许多慢性病需要长期服药。
Xǔduō mànxìng bìng xūyào chángqī fú yào.
Nhiều bệnh mãn tính cần uống thuốc trong thời gian dài.
早预防胜于治疗。预防可以减少患病风险。
Zǎo yùfáng shèng yú zhìliáo. Yùfáng kěyǐ jiǎnshǎo huànbìng fēngxiǎn.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Phòng ngừa có thể giảm rủi ro mắc bệnh.
他常说“心病还需心药医”。
Tā cháng shuō “xīn bìng hái xū xīn yào yī”.
Anh ấy thường nói “bệnh ở lòng còn cần thuốc ở lòng” (ý: vấn đề tinh thần cần giải quyết bằng tâm lý).
医学进步帮助人类战胜许多致命的疾病。
Yīxué jìnbù bāngzhù rénlèi zhànshèng xǔduō zhìmìng de jíbìng.
Tiến bộ y học giúp nhân loại chiến thắng nhiều bệnh hiểm nghèo.
今天体温正常,说明你没发病。
Jīntiān tǐwēn zhèngcháng, shuōmíng nǐ méi fābìng.
Hôm nay nhiệt độ cơ thể bình thường, chứng tỏ bạn không bị phát bệnh.
在公共场合要注意卫生,避免交叉感染而得病。
Zài gōnggòng chǎnghé yào zhùyì wèishēng, bìmiǎn jiāochā gǎnrǎn ér débìng.
Ở nơi công cộng phải chú ý vệ sinh, tránh nhiễm chéo mà mắc bệnh.
- Một vài thành ngữ / cụm cố định liên quan
病入膏肓 (bìng rù gāohuāng) — bệnh đã vào giai đoạn hiểm nghèo (cũng dùng nghĩa bóng: đã quá muộn, quá nghiêm trọng).
病从口入 (bìng cóng kǒu rù) — nhiều bệnh phát sinh do ăn uống không vệ sinh (nghĩa đen).
身心疾病 (shēnxīn jíbìng) — bệnh thể chất và tinh thần.
- Lưu ý văn hóa & giao tiếp
Khi nói về bệnh tật của người khác, dùng ngôn ngữ lịch sự, tránh hỏi trực tiếp “你怎么还没好?” với sắc thái khiếm nhã.
Tránh dùng “你有病吗?” để chê ai đó trong ngôn ngữ lịch sự — câu này mang nghĩa mạt sát (khiếm nhã) trong nhiều tình huống.
病 (bìng) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa liên quan đến “bệnh”, “ốm”, “sai sót”, “vấn đề”, và có thể dùng như danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy theo ngữ cảnh.
- Nghĩa tiếng Việt chính:
Danh từ: bệnh, căn bệnh, tật bệnh
Động từ: bị bệnh, mắc bệnh, ốm
Mở rộng nghĩa: sai lầm, lỗi lầm, vấn đề (nghĩa bóng)
- Loại từ:
Danh từ (名词): chỉ “bệnh tật”
Động từ (动词): chỉ hành động “bị bệnh”
Tính từ (形容词): chỉ trạng thái “ốm yếu”, “không khỏe”
- Giải thích chi tiết theo từng nghĩa:
(1) 病 (danh từ) — bệnh, căn bệnh
Chỉ tình trạng cơ thể hoặc tâm lý không khỏe mạnh.
Ví dụ:
他得了重病。
Pinyin: Tā dé le zhòng bìng.
Nghĩa: Anh ấy bị bệnh nặng.
我生病了,需要去看医生。
Pinyin: Wǒ shēng bìng le, xūyào qù kàn yīshēng.
Nghĩa: Tôi bị ốm rồi, cần đi khám bác sĩ.
这种病很难治。
Pinyin: Zhè zhǒng bìng hěn nán zhì.
Nghĩa: Loại bệnh này rất khó chữa.
(2) 病 (động từ) — bị bệnh, ốm yếu
Chỉ hành động hoặc trạng thái phát bệnh / mắc bệnh.
Ví dụ:
他病了三天。
Pinyin: Tā bìng le sān tiān.
Nghĩa: Anh ấy bị bệnh ba ngày rồi.
她常常病。
Pinyin: Tā chángcháng bìng.
Nghĩa: Cô ấy thường xuyên bị ốm.
我以前很少病。
Pinyin: Wǒ yǐqián hěn shǎo bìng.
Nghĩa: Trước đây tôi rất ít khi bị bệnh.
(3) 病 (tính từ) — ốm yếu, không khỏe
Dùng để mô tả trạng thái cơ thể yếu hoặc không bình thường.
Ví dụ:
他看起来很病。
Pinyin: Tā kàn qǐlái hěn bìng.
Nghĩa: Anh ấy trông rất yếu (ốm yếu).
她身体很病,不能出去。
Pinyin: Tā shēntǐ hěn bìng, bù néng chūqù.
Nghĩa: Sức khỏe cô ấy yếu, không thể ra ngoài.
(4) 病 (nghĩa bóng) — sai sót, lỗi lầm, vấn đề
Dùng để chỉ “bệnh” trong tinh thần, tính cách hoặc công việc”, tức là “vấn đề, nhược điểm”.
Ví dụ:
这篇文章有语病。
Pinyin: Zhè piān wénzhāng yǒu yǔ bìng.
Nghĩa: Bài văn này có lỗi ngữ pháp.
他的心理有病。
Pinyin: Tā de xīnlǐ yǒu bìng.
Nghĩa: Tâm lý của anh ta có vấn đề.
这种制度有病。
Pinyin: Zhè zhǒng zhìdù yǒu bìng.
Nghĩa: Chế độ này có vấn đề (ẩn dụ: có “bệnh”).
- Một số từ ghép thông dụng với 病:
Từ Pinyin Nghĩa Ghi chú
生病 shēng bìng bị bệnh động từ
病人 bìng rén bệnh nhân danh từ
病毒 bìng dú vi-rút danh từ
病房 bìng fáng phòng bệnh danh từ
病情 bìng qíng tình hình bệnh danh từ
病假 bìng jià nghỉ bệnh danh từ
病痛 bìng tòng đau ốm, bệnh tật danh từ
看病 kàn bìng khám bệnh động từ
治病 zhì bìng chữa bệnh động từ
心病 xīn bìng bệnh trong lòng, nỗi đau tâm lý nghĩa bóng - Mẫu câu thông dụng:
我生病了,不能去上班。
Wǒ shēng bìng le, bù néng qù shàngbān.
Tôi bị ốm rồi, không thể đi làm được.
她去医院看病。
Tā qù yīyuàn kàn bìng.
Cô ấy đi bệnh viện khám bệnh.
他的病已经好了。
Tā de bìng yǐjīng hǎo le.
Bệnh của anh ấy đã khỏi rồi.
这种病不能拖,一定要治。
Zhè zhǒng bìng bù néng tuō, yídìng yào zhì.
Loại bệnh này không thể trì hoãn, nhất định phải chữa.
你有什么病?
Nǐ yǒu shénme bìng?
Bạn bị bệnh gì vậy?
她的病很严重。
Tā de bìng hěn yánzhòng.
Bệnh của cô ấy rất nặng.
他心理有病,需要治疗。
Tā xīnlǐ yǒu bìng, xūyào zhìliáo.
Tâm lý của anh ta có vấn đề, cần điều trị.
我从小就怕生病。
Wǒ cóng xiǎo jiù pà shēng bìng.
Từ nhỏ tôi đã sợ bị bệnh.
病从口入。
Bìng cóng kǒu rù.
Bệnh từ miệng mà vào. (Thành ngữ – ý nói ăn uống không cẩn thận dễ sinh bệnh.)
没病也要体检。
Méi bìng yě yào tǐjiǎn.
Dù không bệnh cũng nên kiểm tra sức khỏe.
- Tóm tắt nhanh:
Nghĩa Pinyin Loại từ Ví dụ
Bệnh, căn bệnh bìng Danh từ 他得了重病。Anh ấy bị bệnh nặng.
Bị bệnh, ốm bìng Động từ 他病了三天。Anh ấy bị ốm ba ngày.
Sai sót, vấn đề bìng Nghĩa bóng 文章有语病。Bài viết có lỗi ngữ pháp.
病 (bìng) là gì?
- Nghĩa cơ bản:
病 là một danh từ và cũng có thể là động từ trong tiếng Trung.
Nghĩa chính: bệnh, ốm, có bệnh, bị bệnh.
Dùng để chỉ tình trạng sức khỏe không tốt hoặc các loại bệnh tật.
Ngoài ra còn có nghĩa khuyết điểm, lỗi, tật xấu trong tính cách hay sự vật.
- Loại từ:
Danh từ: bệnh tật
Ví dụ: 生病、感冒、重病
Động từ: bị bệnh, mắc bệnh
Ví dụ: 病了、病倒、病死
Danh từ trừu tượng: lỗi, tật xấu
Ví dụ: 他有很多毛病 (Tuy không phải chữ 病 nhưng ý nghĩa liên quan)
- Cấu trúc thường gặp:
生病: bị bệnh
得病: mắc bệnh
重病: bệnh nặng
病人: bệnh nhân
病房: phòng bệnh
病假: nghỉ ốm
- 30 Mẫu câu ví dụ với 病
(Có phiên âm + nghĩa tiếng Việt)
我生病了。(Wǒ shēngbìng le.) Tôi bị bệnh rồi.
他昨天得病了。(Tā zuótiān dé bìng le.) Hôm qua anh ấy mắc bệnh rồi.
她病得很严重。(Tā bìng de hěn yánzhòng.) Cô ấy bệnh rất nặng.
你哪里不舒服?是不是生病了?
(Nǐ nǎlǐ bù shūfu? Shì bú shì shēngbìng le?) Bạn thấy không khỏe ở đâu? Có phải bị bệnh không?
他因为病住院了。(Tā yīnwèi bìng zhùyuàn le.) Anh ấy nhập viện vì bệnh.
这家医院专治心脏病。(Zhè jiā yīyuàn zhuān zhì xīnzàng bìng.) Bệnh viện này chuyên trị bệnh tim.
他从小就有哮喘病。(Tā cóngxiǎo jiù yǒu xiàochuǎn bìng.) Anh ấy từ nhỏ đã bị bệnh hen suyễn.
不要害怕生病,我们一起面对。(Búyào hàipà shēngbìng, wǒmen yīqǐ miànduì.) Đừng sợ bệnh, chúng ta cùng đối mặt.
我感冒了,不是大病。(Wǒ gǎnmào le, bú shì dà bìng.) Tôi bị cảm lạnh, không phải bệnh nặng.
他病好了,可以出院了。(Tā bìng hǎo le, kěyǐ chūyuàn le.) Anh ấy khỏi bệnh rồi, có thể xuất viện.
生病的时候要多休息。(Shēngbìng de shíhou yào duō xiūxi.) Khi bệnh nên nghỉ ngơi nhiều.
他有精神病。(Tā yǒu jīngshén bìng.) Anh ấy có bệnh tâm thần.
她常常担心得病。(Tā chángcháng dānxīn dé bìng.) Cô ấy thường lo lắng bị bệnh.
他的病已经痊愈。(Tā de bìng yǐjīng quányù.) Bệnh của anh ấy đã chữa khỏi.
医生说这不是严重的病。(Yīshēng shuō zhè bú shì yánzhòng de bìng.) Bác sĩ nói đây không phải bệnh nghiêm trọng.
她为孩子的病操心。(Tā wèi háizi de bìng cāoxīn.) Cô ấy lo lắng vì bệnh của con.
他病倒在床上。(Tā bìngdǎo zài chuángshang.) Anh ấy bệnh đến mức ngã trên giường.
小病也不能忽视。(Xiǎo bìng yě bù néng hūshì.) Bệnh nhẹ cũng không thể bỏ qua.
他患有一种罕见的病。(Tā huànyǒu yī zhǒng hǎnjiàn de bìng.) Anh ấy mắc một căn bệnh hiếm.
要按时吃药,否则病会更重。(Yào ànshí chī yào, fǒuzé bìng huì gèng zhòng.) Phải uống thuốc đúng giờ, nếu không bệnh sẽ nặng hơn.
她害怕把病传给别人。(Tā hàipà bǎ bìng chuán gěi biérén.) Cô ấy sợ lây bệnh cho người khác.
我对这种病不了解。(Wǒ duì zhè zhǒng bìng bù liǎojiě.) Tôi không hiểu về loại bệnh này.
他正在研究这种奇怪的病。(Tā zhèngzài yánjiū zhè zhǒng qíguài de bìng.) Anh ấy đang nghiên cứu căn bệnh kỳ lạ này.
病了就不要去上班。(Bìng le jiù búyào qù shàngbān.) Bệnh rồi thì không nên đi làm.
他有点小毛病。(Tā yǒudiǎn xiǎo máobìng.) Anh ấy có chút tật nhỏ.
感冒是一种常见的病。(Gǎnmào shì yī zhǒng chángjiàn de bìng.) Cảm cúm là căn bệnh phổ biến.
这种病很难治。(Zhè zhǒng bìng hěn nán zhì.) Loại bệnh này rất khó chữa.
老年人容易得这种病。(Lǎoniánrén róngyì dé zhè zhǒng bìng.) Người già dễ mắc loại bệnh này.
医生正在检查我的病。(Yīshēng zhèngzài jiǎnchá wǒ de bìng.) Bác sĩ đang kiểm tra bệnh của tôi.
她终于战胜了病魔。(Tā zhōngyú zhànshèng le bìngmó.) Cô ấy cuối cùng đã chiến thắng bệnh tật.
- Nghĩa gốc và tổng quan
Nghĩa cơ bản: bệnh tật, ốm, đau (disease; illness; sickness).
Ý gốc: chỉ trạng thái cơ thể hoặc tinh thần bị tổn thương, rối loạn dẫn đến tình trạng không khỏe.
Vai trò ngữ pháp: có thể làm danh từ (bệnh), động từ (bị bệnh, mắc bệnh), và là chủ tố trong rất nhiều từ ghép chuyên ngành y tế và thành ngữ.
- Các loại từ và cách dùng chính
A. Danh từ (名词) — “bệnh; bệnh tật; căn bệnh”
Ví dụ: 病 = một bệnh cụ thể hoặc tình trạng bệnh chung.
病很重 (bìng hěn zhòng) — bệnh nặng.
有很多传染病 (yǒu hěn duō chuánrǎnbìng) — có nhiều bệnh truyền nhiễm.
B. Động từ (动词) — “bị ốm, mắc bệnh”
Khi đứng sau động từ làm trợ động, hoặc kèm trợ từ, thường thấy là (生)病, 得病.
他病了 (tā bìng le) — Anh ấy ốm rồi.
她生病住院了 (tā shēngbìng zhùyuàn le) — Cô ấy bị ốm phải nhập viện.
C. Tiền tố/từ gốc trong từ ghép
Rất nhiều từ ghép bắt đầu hoặc chứa 病, phục vụ thuật ngữ y tế và ngữ dụng xã hội:
病人 (bìngrén) — bệnh nhân
病历 (bìnglì) — bệnh án
病毒 (bìngdú) — virus
病情 (bìngqíng) — tình trạng bệnh
生病 (shēngbìng) — phát bệnh, ốm
治病 (zhìbìng) — chữa bệnh
病假 (bìngjià) — đơn xin nghỉ ốm, nghỉ bệnh
传染病 (chuánrǎnbìng) — bệnh truyền nhiễm
慢性病 (mànxìngbìng) — bệnh mãn tính
急性病 (jíxìngbìng) — bệnh cấp tính
心脏病 (xīnzàngbìng) — bệnh tim
感冒是常见的病 (gǎnmào shì chángjiàn de bìng) — cảm cúm là bệnh thường gặp
- Sắc thái và lưu ý ngữ pháp
生病 (shēngbìng) và 得病 (débìng):
生病 thường dùng trong văn nói: 我生病了 — Tôi ốm rồi.
得病 dùng khi nói “mắc bệnh” (thường kết hợp với tên bệnh): 他得了肺炎 — Anh ấy bị viêm phổi.
病 + lượng từ:
一场病 (yī chǎng bìng) — một trận bệnh (dùng cho khoảng thời gian một cơn bệnh)
一个病 (yī gè bìng) thường ít dùng, thay bằng 一个病人 / 一种病 (yī zhǒng bìng).
病情、病史、病历:
病情: mô tả diễn biến hiện tại của bệnh.
病史: lịch sử bệnh lý (tiền sử bệnh).
病历: hồ sơ bệnh án.
病 và tâm lý:
病也 có thể dùng bóng (ví dụ 心病 — bệnh trong lòng/lo lắng).
病态 (bìngtài) nghĩa là “bệnh lý” hoặc “bất thường, có tính bệnh lý/đáng lo ngại”.
- Các từ ghép thường gặp (với giải thích ngắn)
病人 (bìngrén): bệnh nhân.
发病 (fābìng): phát bệnh, khởi phát bệnh.
病毒 (bìngdú): virus.
病房 (bìngfáng): phòng bệnh, phòng trong bệnh viện.
病历 (bìnglì): bệnh án, hồ sơ bệnh.
病假 (bìngjià): nghỉ ốm.
治病 (zhìbìng): điều trị bệnh.
寄生虫病 (jìshēngchóngbìng): bệnh ký sinh trùng.
传染病 (chuánrǎnbìng): bệnh truyền nhiễm.
心脏病 (xīnzàngbìng): bệnh tim mạch.
癌症/癌病 (áizhèng / áibìng): ung thư.
复发 (fùfā): tái phát (thường đi với bệnh: 病复发).
痊愈 (quányù): hồi phục, lành bệnh.
- Mẫu câu & nhiều ví dụ (có phiên âm + dịch tiếng Việt)
Dưới đây là 40 câu ví dụ chia theo nhóm ngữ cảnh (miễn phí bạn tham khảo), mọi câu đều có phiên âm và dịch nghĩa.
A. Những câu cơ bản nói “ốm / bệnh”
他生病了,要去看医生。
(Tā shēngbìng le, yào qù kàn yīshēng.)
→ Anh ấy bị ốm rồi, phải đi khám bác sĩ.
我今天感觉不舒服,可能要生病了。
(Wǒ jīntiān gǎnjué bù shūfu, kěnéng yào shēngbìng le.)
→ Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe, có lẽ sắp ốm.
昨晚我发烧,结果今天病了。
(Zuówǎn wǒ fāshāo, jiéguǒ jīntiān bìng le.)
→ Tối qua tôi sốt, kết quả hôm nay ốm.
他得了重病,现在在医院。
(Tā dé le zhòngbìng, xiànzài zài yīyuàn.)
→ Anh ấy mắc bệnh nặng, hiện đang ở bệnh viện.
小孩常常生病,需要注意营养。
(Xiǎohái chángcháng shēngbìng, xūyào zhùyì yíngyǎng.)
→ Trẻ con hay ốm, cần chú ý dinh dưỡng.
B. Nói về loại bệnh, triệu chứng và chẩn đoán
医生说他得了肺炎。
(Yīshēng shuō tā dé le fèiyán.)
→ Bác sĩ nói anh ấy bị viêm phổi.
这种病的症状是发热和咳嗽。
(Zhè zhǒng bìng de zhèngzhuàng shì fārè hé késòu.)
→ Triệu chứng của loại bệnh này là sốt và ho.
这种病毒很容易传染。
(Zhè zhǒng bìngdú hěn róngyì chuánrǎn.)
→ Loại virus này rất dễ lây lan.
他有心脏病史,不能做剧烈运动。
(Tā yǒu xīnzàng bìngshǐ, bù néng zuò jùliè yùndòng.)
→ Anh ấy có tiền sử bệnh tim, không thể tập thể dục mạnh.
医院正在观察病情的变化。
(Yīyuàn zhèngzài guānchá bìngqíng de biànhuà.)
→ Bệnh viện đang theo dõi diễn biến bệnh tình.
C. Chữa trị, nghỉ ngơi và hồi phục
他需要手术来治病。
(Tā xūyào shǒushù lái zhìbìng.)
→ Anh ấy cần phẫu thuật để chữa bệnh.
多休息有助于康复。
(Duō xiūxi yǒu zhù yú kāngfù.)
→ Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho hồi phục.
医生给他开了抗生素药。
(Yīshēng gěi tā kāi le kàngshēngsù yào.)
→ Bác sĩ kê thuốc kháng sinh cho anh ấy.
他经过治疗后,病情有所好转。
(Tā jīngguò zhìliáo hòu, bìngqíng yǒu suǒ hǎozhuǎn.)
→ Sau khi điều trị, tình trạng bệnh của anh ấy có cải thiện.
如果病情严重,要立刻住院。
(Rúguǒ bìngqíng yánzhòng, yào lìkè zhùyuàn.)
→ Nếu bệnh tình nặng, phải nhập viện ngay.
D. Nghĩa hành chính / xã hội: 病假、病历…
我今天请了病假。
(Wǒ jīntiān qǐng le bìngjià.)
→ Hôm nay tôi xin nghỉ ốm.
把你的病历带到门诊去给医生看。
(Bǎ nǐ de bìnglì dài dào ménzhěn qù gěi yīshēng kàn.)
→ Mang bệnh án của bạn đến phòng khám cho bác sĩ xem.
公司要求生病时提供医生证明。
(Gōngsī yāoqiú shēngbìng shí tígōng yīshēng zhèngmíng.)
→ Công ty yêu cầu xuất trình giấy chứng nhận của bác sĩ khi ốm.
他在病房里休息,不方便接电话。
(Tā zài bìngfáng lǐ xiūxi, bù fāngbiàn jiē diànhuà.)
→ Anh ấy đang nghỉ ở phòng bệnh, không tiện nghe điện thoại.
抗击传染病需要公共卫生措施。
(Kàngjī chuánrǎnbìng xūyào gōnggòng wèishēng cuòshī.)
→ Chống dịch bệnh truyền nhiễm cần các biện pháp y tế công cộng.
E. Trường hợp mãn tính / cấp tính / tái phát
糖尿病是一种常见的慢性病。
(Tángniàobìng shì yī zhǒng chángjiàn de mànxìngbìng.)
→ Tiểu đường là một bệnh mãn tính thường gặp.
他因为急性阑尾炎住了院。
(Tā yīnwèi jíxìng lánwěiyán zhù le yuàn.)
→ Anh ấy vì viêm ruột thừa cấp tính nên nhập viện.
病情复发时要及时回医院复查。
(Bìngqíng fùfā shí yào jíshí huí yīyuàn fùchá.)
→ Khi bệnh tái phát cần kịp thời quay lại bệnh viện kiểm tra.
慢性病需要长期管理和随访。
(Mànxìngbìng xūyào chángqī guǎnlǐ hé suífǎng.)
→ Bệnh mãn tính cần quản lý lâu dài và theo dõi định kỳ.
他去检查,发现没有传染病的迹象。
(Tā qù jiǎnchá, fāxiàn méiyǒu chuánrǎnbìng de jìxiàng.)
→ Anh ấy đi kiểm tra và phát hiện không có dấu hiệu bệnh truyền nhiễm.
F. 用“病”做比喻或抽象用法(比喻、感情、心理)
她心里有病,老是胡思乱想。
(Tā xīnli yǒu bìng, lǎo shì hú sī luàn xiǎng.)
→ Trong lòng cô ấy có “bệnh” (nỗi lo), luôn suy nghĩ lung tung.
这种病态的竞争不利于团队合作。
(Zhè zhǒng bìngtài de jìngzhēng bù lìyú tuánduì hézuò.)
→ Sự cạnh tranh mang tính bệnh lý này không có lợi cho hợp tác đội nhóm.
他对工作的执着有点像病。
(Tā duì gōngzuò de zhízhuó yǒudiǎn xiàng bìng.)
→ Sự cứng nhắc với công việc của anh ấy hơi giống như một “bệnh”.
不要把小毛病当成大问题,及时处理就好。
(Bú yào bǎ xiǎo máobìng dàng chéng dà wèntí, jíshí chǔlǐ jiù hǎo.)
→ Đừng biến những vấn đề nhỏ thành chuyện lớn, xử lý kịp thời là được.
社会的不公有时会成为一种“病态”的现象。
(Shèhuì de bùgōng yǒu shí huì chéngwéi yī zhǒng “bìngtài” de xiànxiàng.)
→ Sự bất công xã hội đôi khi trở thành một hiện tượng mang tính “bệnh lý”.
G. Câu giao tiếp ngắn, ứng dụng hàng ngày
你今天好吗?要不要去看医生?
(Nǐ jīntiān hǎo ma? Yào bu yào qù kàn yīshēng?)
→ Hôm nay bạn thế nào? Có cần đi khám bác sĩ không?
他现在还在康复中,不能上班。
(Tā xiànzài hái zài kāngfù zhōng, bù néng shàngbān.)
→ Anh ấy đang trong giai đoạn hồi phục, không thể đi làm.
医生建议多喝水、注意休息。
(Yīshēng jiànyì duō hē shuǐ, zhùyì xiūxi.)
→ Bác sĩ khuyên uống nhiều nước và chú ý nghỉ ngơi.
这种病需要长期服药。
(Zhè zhǒng bìng xūyào chángqī fúyào.)
→ Loại bệnh này cần uống thuốc lâu dài.
请把体温记录在表格上。
(Qǐng bǎ tǐwēn jìlù zài biǎogé shàng.)
→ Vui lòng ghi nhiệt độ cơ thể vào biểu mẫu.
H. Câu liên quan phòng chống dịch bệnh / y tế cộng đồng
接种疫苗可以预防某些传染病。
(Jiēzhòng yìmiáo kěyǐ yùfáng mǒuxiē chuánrǎnbìng.)
→ Tiêm vaccine có thể phòng ngừa một số bệnh truyền nhiễm.
出现发烧和咳嗽症状应尽快就医。
(Chūxiàn fārè hé késòu zhèngzhuàng yīng jǐnkuài jiùyī.)
→ Khi xuất hiện sốt và ho cần đi khám ngay.
医疗资源紧张时,优先救治重病患者。
(Yīliáo zīyuán jǐnzhāng shí, yōuxiān jiùzhì zhòngbìng huànzhě.)
→ Khi nguồn lực y tế khan hiếm thì ưu tiên cứu chữa bệnh nhân nặng.
早期发现疾病有利于提高治愈率。
(Zǎoqī fāxiàn jíbìng yǒu lì yú tígāo zhìyù lǜ.)
→ Phát hiện bệnh sớm giúp tăng tỉ lệ chữa khỏi.
医院发布了关于疾病防控的最新指南。
(Yīyuàn fābù le guānyú jíbìng fángkòng de zuìxīn zhǐnán.)
→ Bệnh viện đã phát hành hướng dẫn mới nhất về phòng chống bệnh.
- Một số câu hỏi thường gặp & trả lời ngắn
问:病怎么说“nặng/nhẹ”?
答:病重 (bìng zhòng) = bệnh nặng;病轻 (bìng qīng) = bệnh nhẹ。
问:如何说“病毒”?
答:病毒 = bìngdú (virus)。
问:病假怎么用?
答:请病假 (qǐng bìngjià) = xin nghỉ ốm;我请了三天病假 = Tôi xin nghỉ ốm 3 ngày。
- Tổng kết ngắn gọn
病 (bìng) chủ yếu liên quan đến bệnh tật, ốm đau.
Có thể là danh từ (một căn bệnh), động từ (mắc bệnh), và là thành phần chính trong nhiều từ ghép y tế.
Khi dùng trong văn nói, cần chú ý phân biệt 生病 / 得病 / 病情 / 病历 / 病假 để biểu đạt chính xác hoàn cảnh.
Ngoài nghĩa đen, 病 còn được dùng ẩn dụ để chỉ “bệnh” về tâm lý hoặc hiện tượng xã hội mang tính bất thường (病态).
Chữ Hán: 病
Phiên âm: bìng
Loại từ: chủ yếu là danh từ (bệnh tật, ốm đau) và động từ (bị bệnh, phát bệnh). Trong nhiều từ ghép và cấu trúc ngữ pháp, “病” còn đóng vai trò là hậu tố để tạo từ (ví dụ: 疾病、病人、病情).
Nguyên tắc chính:
Khi dùng độc lập, 病 thường mang nghĩa “bệnh / ốm”.
Thường kết hợp với các tiền tố/động từ như 生、得、看、治、治好、传染、治愈、住院 để tạo thành các cấu trúc diễn tả việc bị bệnh, khám chữa, truyền nhiễm, chữa khỏi…
Trong văn viết và y tế, “病” xuất hiện trong nhiều thuật ngữ chuyên môn (病史、病情、病因、病房、病床、病历、病原体…).
- Các nghĩa chính và cách dùng
Danh từ — bệnh, bệnh tật
病 = illness / disease.
Ví dụ: 他有病。 (Tā yǒu bìng.) = Anh ấy bị bệnh.
Động từ — ốm, phát bệnh
生病 / 得病 / 患病 = to get sick / to fall ill.
Ví dụ: 我生病了。 (Wǒ shēng bìng le.) = Tôi bị ốm rồi.
Danh từ chuyên ngành / thuật ngữ y tế
疾病 (jíbìng) — bệnh tật (thường là thuật ngữ chung cho các loại bệnh).
病情 (bìngqíng) — tình hình bệnh, diễn biến bệnh.
病因 (bìngyīn) — nguyên nhân bệnh.
病史 / 病历 (bìngshǐ / bìnglì) — tiền sử bệnh / hồ sơ bệnh án.
Nghĩa bóng / mở rộng
“病” đôi khi dùng trong nghĩa bóng: 病态 (bìngtài) — trạng thái bệnh lý / thái độ không lành mạnh; “有病” nói trại (slang) có thể nghĩa “có vấn đề” hoặc “kỳ quặc” trong văn nói. Cần lưu ý sắc thái (trang trọng vs. khẩu ngữ).
- Các từ ghép phổ biến chứa 病 (giải nghĩa ngắn)
生病 (shēngbìng) — bị ốm, mắc bệnh
得病 (débìng) — mắc bệnh
病人 (bìngrén) — bệnh nhân
疾病 (jíbìng) — bệnh tật (thuật ngữ)
病情 (bìngqíng) — tình trạng bệnh
病房 (bìngfáng) — phòng bệnh (phòng bệnh nhân trong bệnh viện)
病历 (bìnglì) — bệnh án, hồ sơ bệnh
病因 (bìngyīn) — nguyên nhân bệnh
病毒 (bìngdú) — virus
传染病 (chuánrǎnbìng) — bệnh truyền nhiễm
慢性病 (mànxìngbìng) — bệnh mãn tính
急性病 (jíxìngbìng) — bệnh cấp tính
康复 (kāngfù) — hồi phục (từ liên quan: 康复/病愈)
住院 (zhùyuàn) — nhập viện (liên quan đến bệnh)
看病 (kànbìng) — đi khám, đi chữa bệnh
- Cấu trúc ngữ pháp phổ biến
S + 生病 (le): Diễn tả ai đó bị ốm.
我生病了。Wǒ shēng bìng le. Tôi bị ốm rồi.
S + 得 + (một loại) 病: Thường theo sau là tên bệnh.
他得了感冒。Tā dé le gǎnmào. Anh ấy bị cảm cúm.
给 + sb + 看病 / 治病: Cho ai đó đi khám, chữa trị.
医生给病人看病。Yīshēng gěi bìngrén kànbìng. Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân.
病 + 的 / 病 + 地?: Không dùng như tính từ độc lập; thường dùng trong cụm từ 病人的 / 病情的… (dùng 的 để biến thành định ngữ).
一场 / 一种 + 病: lượng từ cho bệnh: 一场病 (yī chǎng bìng) dùng để chỉ một lần bị bệnh; 一种病 (yī zhǒng bìng) một loại bệnh.
- Lưu ý sắc thái và các cách nói phổ biến
我生病了 / 我得病了: hai cách đều dùng, nhưng 生病 là tự nhiên, thông dụng; 得病 hơi trang trọng, thường đi với tên bệnh: 得了肺炎、得了糖尿病…
有病: trong y tế nghĩa là “có bệnh”; trong văn nói, đôi khi là chửi mắng (slang) — “có vấn đề, bị điên” — cần cẩn trọng khi dùng.
别说…,他生病了 vs 他生病了,别说…: trật tự ảnh hưởng sắc thái (mệnh lệnh/nhắc nhở hay thông báo).
- Thành ngữ – câu nói liên quan đến 病 (giải thích ngắn)
病入膏肓 (bìng rù gāo huāng) — bệnh nặng đến mức khó cứu chữa; nghĩa bóng: tình thế hết cách, rơi vào tình trạng nghiêm trọng không thể cứu vãn.
病从口入 (bìng cóng kǒu rù) — bệnh từ miệng vào (chỉ việc ăn uống không hợp vệ sinh dễ sinh bệnh).
有病乱投医 (yǒu bìng luàn tóu yī) — có bệnh thì tìm bừa bác sĩ (nghĩa bóng: khi bế tắc thì làm liều).
治标不治本 (zhì biāo bù zhì běn) — chữa triệu chứng chứ không chữa gốc (liên quan đến khái niệm “本/本质” và 病).
- Ví dụ minh họa — 40 mẫu câu (mỗi câu gồm Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
我生病了,要去医院。
Wǒ shēng bìng le, yào qù yīyuàn.
Tôi bị ốm rồi, phải đi bệnh viện.
他得了重感冒,需要吃药休息。
Tā dé le zhòng gǎnmào, xūyào chī yào xiūxi.
Anh ấy bị cảm nặng, cần uống thuốc và nghỉ ngơi.
医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kànbìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
这个病很容易传染,大家要小心。
Zhège bìng hěn róngyì chuánrǎn, dàjiā yào xiǎoxīn.
Bệnh này rất dễ lây, mọi người phải cẩn thận.
他有高血压,这是一种慢性病。
Tā yǒu gāo xuèyā, zhè shì yì zhǒng mànxìngbìng.
Anh ấy bị tăng huyết áp, đó là một loại bệnh mãn tính.
小孩子的免疫力比较低,容易生病。
Xiǎoháizi de miǎnyìlì bǐjiào dī, róngyì shēngbìng.
Trẻ con hệ miễn dịch tương đối yếu, dễ bị ốm.
病房里有很多病人。
Bìngfáng lǐ yǒu hěn duō bìngrén.
Trong phòng bệnh có rất nhiều bệnh nhân.
他昨天突然发烧,这可能是感染病毒引起的。
Tā zuótiān tūrán fāshāo, zhè kěnéng shì gǎnrǎn bìngdú yǐnqǐ de.
Hôm qua anh ấy đột nhiên sốt, có thể là do nhiễm virus gây ra.
请告诉医生你的病史。
Qǐng gàosu yīshēng nǐ de bìngshǐ.
Hãy nói cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn.
病情已经好转,希望他能早日康复。
Bìngqíng yǐjīng hǎozhuǎn, xīwàng tā néng zǎorì kāngfù.
Tình trạng bệnh đã chuyển biến tốt, hy vọng anh ấy sớm hồi phục.
这个药可能有副作用,请按照医嘱服用。
Zhège yào kěnéng yǒu fùzuòyòng, qǐng ànzhào yīzhǔ fúyòng.
Thuốc này có thể có tác dụng phụ, xin hãy dùng theo chỉ định của bác sĩ.
他昨晚胃疼得厉害,今天去看了病。
Tā zuówǎn wèiténg de lìhài, jīntiān qù kàn le bìng.
Tối qua anh ấy đau bao tử dữ dội, hôm nay đi khám bệnh.
这是一种传染病,需要隔离观察。
Zhè shì yì zhǒng chuánrǎnbìng, xūyào gélí guānchá.
Đây là một bệnh truyền nhiễm, cần cách ly theo dõi.
老人家的慢性病需要长期治疗。
Lǎorén jiā de mànxìngbìng xūyào chángqī zhìliáo.
Bệnh mãn tính của người già cần điều trị lâu dài.
医院提醒大家要注射疫苗以预防疾病。
Yīyuàn tíxǐng dàjiā yào zhùshè yìmiáo yǐ yùfáng jíbìng.
Bệnh viện nhắc mọi người nên tiêm vắc-xin để phòng bệnh.
他的病因还不清楚,医生在进一步检查。
Tā de bìngyīn hái bù qīngchu, yīshēng zài jìnyībù jiǎnchá.
Nguyên nhân bệnh của anh ấy vẫn chưa rõ, bác sĩ đang kiểm tra thêm.
我最近常常头痛,想去医院做个检查。
Wǒ zuìjìn chángcháng tóutòng, xiǎng qù yīyuàn zuò gè jiǎnchá.
Dạo này tôi thường xuyên đau đầu, muốn đi bệnh viện kiểm tra.
生病期间要多休息,饮食清淡有助于恢复。
Shēng bìng qījiān yào duō xiūxi, yǐnshí qīngdàn yǒu zhù yú huīfù.
Trong thời gian ốm cần nghỉ ngơi nhiều, ăn nhạt giúp hồi phục.
他把孩子送到医院,因为孩子发烧不退。
Tā bǎ háizi sòng dào yīyuàn, yīnwèi háizi fāshāo bú tuì.
Anh ấy đưa con đến bệnh viện vì con sốt không hạ.
医生建议他住院观察三天。
Yīshēng jiànyì tā zhùyuàn guānchá sān tiān.
Bác sĩ khuyên anh ấy nhập viện theo dõi ba ngày.
我感到有点不舒服,可能要去看病。
Wǒ gǎndào yǒudiǎn bú shūfu, kěnéng yào qù kànbìng.
Tôi cảm thấy hơi không khỏe, có thể phải đi khám bệnh.
他常年吸烟,结果得了肺病。
Tā chángnián xīyān, jiéguǒ dé le fèibìng.
Anh ấy hút thuốc nhiều năm, kết quả bị bệnh về phổi.
许多疾病可以通过健康的生活方式来预防。
Xǔduō jíbìng kěyǐ tōngguò jiànkāng de shēnghuó fāngshì lái yùfáng.
Nhiều bệnh có thể phòng ngừa bằng lối sống lành mạnh.
这位病人需要紧急手术。
Zhè wèi bìngrén xūyào jǐnjí shǒushù.
Bệnh nhân này cần phẫu thuật khẩn cấp.
她的病史显示曾经做过心脏手术。
Tā de bìngshǐ xiǎnshì céngjīng zuò guò xīn zàng shǒushù.
Hồ sơ bệnh án của cô ấy cho thấy đã từng mổ tim.
请不要随便服药,最好先咨询医生。
Qǐng bú yào suíbiàn fúyào, zuìhǎo xiān zīxún yīshēng.
Xin đừng tự ý uống thuốc, tốt nhất là hỏi ý kiến bác sĩ trước.
孩子发烧时,家长要及时带他去看病。
Háizi fāshāo shí, jiāzhǎng yào jíshí dài tā qù kànbìng.
Khi trẻ sốt, cha mẹ cần kịp thời đưa bé đi khám.
多喝水有助于缓解感冒症状。
Duō hē shuǐ yǒu zhù yú huǎnjiě gǎnmào zhèngzhuàng.
Uống nhiều nước giúp làm giảm các triệu chứng cảm lạnh.
病毒变异可能导致更多人得病。
Bìngdú biànyì kěnéng dǎozhì gèng duō rén débìng.
Biến chủng virus có thể khiến nhiều người mắc bệnh hơn.
他住院三天后病情稳定,可以出院了。
Tā zhùyuàn sān tiān hòu bìngqíng wěndìng, kěyǐ chūyuàn le.
Sau ba ngày nhập viện tình trạng bệnh ổn định, có thể xuất viện.
医院的护士负责照顾病人。
Yīyuàn de hùshi fùzé zhàogù bìngrén.
Y tá của bệnh viện chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân.
这项检查能早期发现很多严重疾病。
Zhè xiàng jiǎnchá néng zǎoqī fāxiàn hěn duō yánzhòng jíbìng.
Khám này có thể phát hiện sớm nhiều bệnh nghiêm trọng.
患病期间要控制情绪,避免过度紧张。
Huàn bìng qījiān yào kòngzhì qíngxù, bìmiǎn guòdù jǐnzhāng.
Trong thời gian mắc bệnh nên kiểm soát cảm xúc, tránh căng thẳng quá mức.
糖尿病是一种需要长期管理的慢性疾病。
Tángniàobìng shì yì zhǒng xūyào chángqī guǎnlǐ de mànxìng jíbìng.
Tiểu đường là một bệnh mãn tính cần quản lý lâu dài.
他为了家人的健康,主动去体检,发现了隐匿的疾病。
Tā wèile jiārén de jiànkāng, zhǔdòng qù tǐjiǎn, fāxiàn le yǐnnì de jíbìng.
Anh ấy vì sức khỏe gia đình, chủ động đi kiểm tra sức khỏe, phát hiện ra bệnh ẩn.
病床上放着病人的家属陪伴。
Bìngchuáng shàng fàng zhe bìngrén de jiāshǔ péibàn.
Người nhà bệnh nhân ngồi cạnh giường bệnh để chăm sóc.
病毒传播速度很快,防护措施很重要。
Bìngdú chuánbò sùdù hěn kuài, fánghù cuòshī hěn zhòngyào.
Tốc độ lây lan của virus rất nhanh, biện pháp phòng hộ rất quan trọng.
有些病需要做长期康复训练。
Yǒuxiē bìng xūyào zuò chángqī kāngfù xùnliàn.
Một vài bệnh cần tiến hành tập phục hồi chức năng dài hạn.
他因为病痛而情绪低落,需要心理支持。
Tā yīnwèi bìngtòng ér qíngxù dīluò, xūyào xīnlǐ zhīchí.
Vì đau bệnh mà tinh thần anh ấy sa sút, cần được hỗ trợ tâm lý.
家庭护理对病人的康复也很重要。
Jiātíng hùlǐ duì bìngrén de kāngfù yě hěn zhòngyào.
Chăm sóc tại gia đình cũng rất quan trọng cho việc hồi phục của bệnh nhân.
- Bài tập nhỏ (tự kiểm tra — không cần trả lời ngay)
把下面句子改成“生病/得病”两种说法:
他昨天 _ 。
(Gợi ý: 他昨天生病了。/ 他昨天得病了。)
用“病情/病因/病史”造句各一句。
(Ví dụ mẫu: 医生正在了解病史。Yīshēng zhèngzài liǎojiě bìngshǐ.)
- Tóm tắt ngắn gọn
病 (bìng) là từ cơ bản chỉ “bệnh / ốm” và được sử dụng rất rộng trong đời sống và y tế.
Dùng 生病/得病 để diễn tả bị ốm; dùng 看病/治病/住院/康复 để nói về khám, chữa, nhập viện và phục hồi.
“病” xuất hiện trong rất nhiều từ ghép chuyên môn (病情、病史、病因、病房、病毒…), và có một số thành ngữ, tục ngữ liên quan mà người học nên biết.
病 (bìng) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là “bệnh, ốm đau, mắc bệnh”. Ngoài ra, nó còn được mở rộng nghĩa để chỉ sự cố, lỗi lầm, tật xấu, vấn đề trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một từ đa nghĩa, có thể vừa là danh từ, động từ, thậm chí còn dùng trong ngữ pháp biểu thị phê phán hoặc trách móc.
- Giải thích chi tiết
病 (bìng) có nghĩa gốc là bệnh tật của cơ thể, chỉ trạng thái con người (hoặc động vật) không khỏe mạnh, bị đau ốm.
Về nghĩa mở rộng, “病” còn có thể chỉ:
Lỗi, sai sót trong công việc hoặc lời nói.
Tật xấu, khuyết điểm trong tính cách.
Vấn đề, sự cố trong máy móc, hệ thống, tổ chức…
- Loại từ và công dụng
(1) Danh từ 名词
Chỉ bệnh tật, căn bệnh, sự ốm yếu.
Ví dụ: 他得了重病。
(Anh ấy bị bệnh nặng.)
(2) Động từ 动词
Mang nghĩa bị bệnh, mắc bệnh.
Ví dụ: 他病了三天。
(Anh ấy bị bệnh ba ngày rồi.)
(3) Danh từ mở rộng (nghĩa bóng)
Chỉ khuyết điểm, tật xấu, sai sót, lỗi.
Ví dụ: 这篇文章有语病。
(Bài viết này có lỗi ngữ pháp.)
- Nghĩa mở rộng của 病
Nghĩa Giải thích Ví dụ
Ốm, bệnh Thể hiện trạng thái cơ thể không khỏe 我病了三天。Tôi ốm ba ngày rồi.
Căn bệnh Chỉ loại bệnh cụ thể 心脏病: bệnh tim, 感冒病: bệnh cảm cúm
Lỗi sai Vấn đề trong lời nói, bài viết, hành động 这句话有语病。Câu này có lỗi diễn đạt.
Tật xấu Tính xấu của con người 他有爱生气的病。Anh ấy có tật hay nóng giận.
Trách móc (ngữ pháp phê phán) Dùng để phê bình ai đó “病于…” (sai ở chỗ…) 病在不懂人心。Sai ở chỗ không hiểu lòng người. - Một số từ ghép thông dụng với 病
Từ Phiên âm Nghĩa
生病 shēng bìng bị bệnh, mắc bệnh
病人 bìng rén bệnh nhân
病房 bìng fáng phòng bệnh
病毒 bìng dú vi-rút
病情 bìng qíng tình trạng bệnh
病假 bìng jià nghỉ ốm
病痛 bìng tòng đau ốm, bệnh tật
病历 bìng lì bệnh án
看病 kàn bìng đi khám bệnh
治病 zhì bìng chữa bệnh
患病 huàn bìng mắc bệnh
疾病 jí bìng bệnh tật (cách nói trang trọng)
心病 xīn bìng bệnh trong lòng, nỗi lo
毛病 máo bìng tật xấu, lỗi nhỏ, trục trặc - Các cấu trúc phổ biến
生病了 → bị bệnh
他生病了,不能去上班。
Anh ấy bị bệnh, không thể đi làm được.
得 + 病名 → mắc bệnh gì
她得了感冒。
Cô ấy bị cảm cúm.
看病 / 治病 → đi khám hoặc chữa bệnh
他去医院看病了。
Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh.
有病 / 没病 → có bệnh hay không
我没病,谢谢。
Tôi không bị bệnh, cảm ơn.
病在 + danh từ → sai ở chỗ…, lỗi ở chỗ…
他失败病在太骄傲。
Anh ta thất bại vì quá kiêu ngạo.
- 30 mẫu câu tiếng Trung có từ 病
我病了两天。
Wǒ bìng le liǎng tiān.
Tôi bị bệnh hai ngày rồi.
她因为生病没去上课。
Tā yīnwèi shēngbìng méi qù shàngkè.
Cô ấy vì bị bệnh nên không đi học.
他得了重病。
Tā dé le zhòng bìng.
Anh ấy bị bệnh nặng.
医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kànbìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
她的病好了。
Tā de bìng hǎo le.
Bệnh của cô ấy đã khỏi rồi.
我朋友生病住院了。
Wǒ péngyǒu shēngbìng zhùyuàn le.
Bạn tôi bị bệnh phải nhập viện rồi.
这种病不容易治。
Zhè zhǒng bìng bù róngyì zhì.
Loại bệnh này không dễ chữa.
你该去医院看看病。
Nǐ gāi qù yīyuàn kànkan bìng.
Bạn nên đến bệnh viện khám bệnh đi.
他经常感冒,是不是身体有病?
Tā jīngcháng gǎnmào, shì bù shì shēntǐ yǒu bìng?
Anh ấy hay bị cảm, có phải là trong người có bệnh không?
她的父亲病得很严重。
Tā de fùqīn bìng de hěn yánzhòng.
Bố cô ấy bệnh rất nặng.
这家医院专门治心脏病。
Zhè jiā yīyuàn zhuānmén zhì xīnzàngbìng.
Bệnh viện này chuyên trị bệnh tim.
他没病,只是太累了。
Tā méi bìng, zhǐ shì tài lèi le.
Anh ta không bị bệnh, chỉ là quá mệt thôi.
我得了感冒病。
Wǒ dé le gǎnmàobìng.
Tôi bị bệnh cảm cúm.
你生病了要多休息。
Nǐ shēngbìng le yào duō xiūxi.
Khi bị bệnh bạn nên nghỉ ngơi nhiều.
这孩子病了,真让人心疼。
Zhè háizi bìng le, zhēn ràng rén xīnténg.
Đứa trẻ này bị bệnh, thật khiến người ta xót xa.
我妈妈在医院治病。
Wǒ māma zài yīyuàn zhìbìng.
Mẹ tôi đang chữa bệnh trong bệnh viện.
他的病已经完全好了。
Tā de bìng yǐjīng wánquán hǎo le.
Bệnh của anh ấy đã hoàn toàn khỏi rồi.
你没病乱吃药干什么?
Nǐ méi bìng luàn chī yào gàn shénme?
Không bị bệnh mà uống thuốc linh tinh làm gì?
他有点心理病。
Tā yǒudiǎn xīnlǐ bìng.
Anh ấy có chút vấn đề về tâm lý.
这种病要早点治。
Zhè zhǒng bìng yào zǎodiǎn zhì.
Loại bệnh này cần chữa sớm.
她因为病请假了。
Tā yīnwèi bìng qǐngjià le.
Cô ấy xin nghỉ vì bệnh.
他病在太自信。
Tā bìng zài tài zìxìn.
Anh ta sai ở chỗ quá tự tin.
这篇文章有几个语病。
Zhè piān wénzhāng yǒu jǐ gè yǔbìng.
Bài viết này có vài lỗi diễn đạt.
我从小就怕生病。
Wǒ cóngxiǎo jiù pà shēngbìng.
Tôi từ nhỏ đã sợ bị bệnh.
这机器有毛病。
Zhè jīqì yǒu máobìng.
Cái máy này bị trục trặc.
他病了好几次。
Tā bìng le hǎo jǐ cì.
Anh ấy bị bệnh mấy lần rồi.
医生说我的病不严重。
Yīshēng shuō wǒ de bìng bù yánzhòng.
Bác sĩ nói bệnh của tôi không nghiêm trọng.
我生病的时候,他一直照顾我。
Wǒ shēngbìng de shíhou, tā yīzhí zhàogù wǒ.
Khi tôi bị bệnh, anh ấy luôn chăm sóc tôi.
他有点职业病。
Tā yǒudiǎn zhíyèbìng.
Anh ấy có chút bệnh nghề nghiệp.
这不是病,是心理作用。
Zhè bú shì bìng, shì xīnlǐ zuòyòng.
Đây không phải là bệnh, mà là tác động tâm lý.
- Tổng kết
病 (bìng) là từ cơ bản, thường dùng để nói về tình trạng sức khỏe, lỗi, khuyết điểm hoặc vấn đề.
Có thể là danh từ, động từ, hoặc mang nghĩa bóng.
Khi học từ này, nên nhớ các cụm quen thuộc như 生病 (bị bệnh), 看病 (khám bệnh), 治病 (chữa bệnh), 病人 (bệnh nhân), 病假 (nghỉ bệnh), 语病 (lỗi diễn đạt).
- Giải thích chi tiết từ 病 (bìng)
Nghĩa cơ bản:
病 (bìng) trong tiếng Trung nghĩa là “bệnh”, “ốm”, “bị bệnh”, chỉ tình trạng cơ thể hoặc tinh thần không khỏe mạnh do nguyên nhân sinh lý, vi khuẩn, virus, hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ này còn có thể mang nghĩa khuyết điểm, lỗi sai, vấn đề trong một số ngữ cảnh đặc biệt.
Nghĩa mở rộng:
Khi là danh từ, 病 chỉ “bệnh”, “căn bệnh”, “vấn đề”.
Ví dụ: 他得了重病。 (Anh ấy mắc bệnh nặng.)
Khi là động từ, 病 có nghĩa là “bị ốm”, “mắc bệnh”.
Ví dụ: 他病了。 (Anh ấy bị ốm rồi.)
Khi là tính từ hoặc trạng thái, 病 còn được dùng để chỉ “có vấn đề”, “không bình thường”.
Ví dụ: 他说话有点病。 (Lời nói của anh ta hơi có vấn đề.)
- Loại từ:
Danh từ: bệnh, căn bệnh, lỗi, khuyết điểm.
Động từ: bị bệnh, mắc bệnh, đau ốm.
Tính từ (nghĩa bóng): có vấn đề, không bình thường.
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng:
得 + 病 → mắc bệnh
Ví dụ: 他得了感冒。 (Anh ấy bị cảm.)
生 + 病 → bị ốm, đổ bệnh
Ví dụ: 我生病了。 (Tôi bị ốm rồi.)
有 + 病 → có bệnh / có vấn đề
Ví dụ: 他好像有病。 (Anh ta hình như có bệnh.)
病 + 名 từ → bệnh gì đó
Ví dụ: 心脏病 (bệnh tim), 头痛病 (bệnh đau đầu), 肝病 (bệnh gan)…
- 30 MẪU CÂU TIẾNG TRUNG VỚI 病
我生病了。
(Wǒ shēng bìng le.)
Tôi bị ốm rồi.
他得了重病。
(Tā dé le zhòng bìng.)
Anh ấy mắc bệnh nặng.
你哪里不舒服,是不是病了?
(Nǐ nǎlǐ bù shūfu, shì bu shì bìng le?)
Bạn thấy chỗ nào không khỏe, có phải bị bệnh không?
我昨天去医院看病。
(Wǒ zuótiān qù yīyuàn kàn bìng.)
Hôm qua tôi đi bệnh viện khám bệnh.
她因为生病没来上班。
(Tā yīnwèi shēng bìng méi lái shàngbān.)
Cô ấy vì bị ốm nên không đi làm.
医生说他的病不严重。
(Yīshēng shuō tā de bìng bú yánzhòng.)
Bác sĩ nói bệnh của anh ấy không nghiêm trọng.
我感冒了,这种小病不用去医院。
(Wǒ gǎnmào le, zhè zhǒng xiǎo bìng bú yòng qù yīyuàn.)
Tôi bị cảm rồi, loại bệnh nhỏ này không cần đến bệnh viện.
这种病很难治。
(Zhè zhǒng bìng hěn nán zhì.)
Loại bệnh này rất khó chữa.
他病得很重,需要住院。
(Tā bìng de hěn zhòng, xūyào zhùyuàn.)
Anh ấy bệnh rất nặng, cần nhập viện.
病从口入。
(Bìng cóng kǒu rù.)
Bệnh từ miệng mà vào (tục ngữ: ăn uống không cẩn thận dễ sinh bệnh).
他病好了。
(Tā bìng hǎo le.)
Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.
他一直在家养病。
(Tā yìzhí zài jiā yǎng bìng.)
Anh ấy luôn ở nhà dưỡng bệnh.
不要怕病,心情好一点就能快点好。
(Bú yào pà bìng, xīnqíng hǎo yìdiǎn jiù néng kuài diǎn hǎo.)
Đừng sợ bệnh, tâm trạng tốt sẽ mau khỏi hơn.
我奶奶有糖尿病。
(Wǒ nǎinai yǒu tángniàobìng.)
Bà tôi bị bệnh tiểu đường.
这场病让我学会了珍惜健康。
(Zhè chǎng bìng ràng wǒ xuéhuì le zhēnxī jiànkāng.)
Căn bệnh này khiến tôi học được cách trân trọng sức khỏe.
病人需要休息。
(Bìngrén xūyào xiūxi.)
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.
他去医院探望生病的朋友。
(Tā qù yīyuàn tànwàng shēngbìng de péngyou.)
Anh ấy đến bệnh viện thăm người bạn bị ốm.
我妈妈昨天突然病倒了。
(Wǒ māma zuótiān tūrán bìngdǎo le.)
Mẹ tôi hôm qua đột nhiên ngã bệnh.
他的病需要长期治疗。
(Tā de bìng xūyào chángqī zhìliáo.)
Bệnh của anh ấy cần điều trị lâu dài.
我希望所有的病人都能早日康复。
(Wǒ xīwàng suǒyǒu de bìngrén dōu néng zǎorì kāngfù.)
Tôi hy vọng tất cả bệnh nhân đều sớm hồi phục.
他的话听起来有点病。
(Tā de huà tīng qǐlái yǒu diǎn bìng.)
Lời nói của anh ta nghe có vẻ hơi kỳ lạ (nghĩa bóng: có vấn đề).
她总觉得自己有病,其实没事。
(Tā zǒng juéde zìjǐ yǒu bìng, qíshí méi shì.)
Cô ấy cứ nghĩ mình có bệnh, thật ra chẳng sao cả.
病来如山倒,病去如抽丝。
(Bìng lái rú shān dǎo, bìng qù rú chōusī.)
Bệnh đến như núi đổ, bệnh đi như kéo tơ (tục ngữ: dễ bị bệnh, khó khỏi bệnh).
他的心病比身体的病更严重。
(Tā de xīnbìng bǐ shēntǐ de bìng gèng yánzhòng.)
Nỗi đau trong lòng anh ấy còn nghiêm trọng hơn bệnh cơ thể.
他病得起不来床。
(Tā bìng de qǐ bù lái chuáng.)
Anh ấy bệnh đến mức không thể ra khỏi giường.
别担心,小病而已。
(Bié dānxīn, xiǎo bìng éryǐ.)
Đừng lo, chỉ là bệnh nhẹ thôi.
你得的是什么病?
(Nǐ dé de shì shénme bìng?)
Bạn bị bệnh gì vậy?
吃药可以减轻病情。
(Chī yào kěyǐ jiǎnqīng bìngqíng.)
Uống thuốc có thể giảm nhẹ tình trạng bệnh.
他病好以后变得更开朗了。
(Tā bìng hǎo yǐhòu biàn de gèng kāilǎng le.)
Sau khi khỏi bệnh, anh ấy trở nên vui vẻ hơn.
病痛让人更懂得生活。
(Bìngtòng ràng rén gèng dǒngde shēnghuó.)
Đau bệnh khiến con người hiểu hơn về cuộc sống.
- Tổng kết:
病 (bìng) có thể dùng làm danh từ, động từ, hoặc tính từ, mang nghĩa “bệnh”, “bị bệnh”, hoặc “có vấn đề”.
Là từ rất thường gặp trong hội thoại hàng ngày, trong y học, và trong các câu tục ngữ.
Cấu trúc phổ biến:
生病 (bị bệnh)
看病 (khám bệnh)
得病 (mắc bệnh)
病人 (bệnh nhân)
病情 (tình trạng bệnh)
