Từ vựng HSK 1 别人 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com
别人 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
别人 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
Nghĩa của “别人”
“别人” (biéren) nghĩa là “người khác”, “kẻ khác”, “người ta” — chỉ những người không phải “mình” hoặc “đối tượng đang nói”. Dùng để nói chung về người bên ngoài, không xác định cụ thể ai.
Loại từ và cách dùng cơ bản
- Loại từ: Danh từ (đại từ danh xưng chung), chỉ người.
- Nghĩa chính: Người khác, người ta (không xác định).
- Vị trí trong câu: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc đứng sau giới từ.
- Số lượng: Thường dùng ở số ít tượng trưng, nhưng ý nghĩa là tập hợp “những người khác”.
- So sánh với từ liên quan:
- 别人 vs 他人: “他人” trang trọng hơn, hay thấy trong văn viết, quy định, pháp luật.
- 别人 vs 其他人: “其他人” nhấn mạnh “những người còn lại” trong một nhóm cụ thể.
Mẫu câu thường gặp
- Chủ ngữ là “别人”: 别人 + 谓语…
- Tân ngữ là “别人”: 动词 + 别人…
- Cấu trúc sở hữu: 别人的 + 名词…
- Cấu trúc so sánh/đối lập: 和别人相比… / 不要总是看别人…
- Kết hợp với động từ tâm lý: 在意别人 / 在乎别人 / 取悦别人
- Kết hợp với động từ xã hội: 帮助别人 / 尊重别人 / 打扰别人
- Phủ định khuyến cáo: 不要管别人 / 不要学别人 / 不要打听别人
Cụm thường dùng
- 别人的看法: Quan điểm của người khác
- 别人的东西: Đồ của người khác
- 别人的隐私: Sự riêng tư của người khác
- 别人的眼光: Ánh mắt/đánh giá của người khác
- 别人的意见/建议: Ý kiến/đề xuất của người khác
- 别人的经验/故事: Kinh nghiệm/câu chuyện của người khác
- 别人家的孩子 (biéren jiā de háizi): Con nhà người ta (thành ngữ quen thuộc)
Ví dụ câu (kèm pinyin và tiếng Việt)
Dùng “别人” làm chủ ngữ
- 别人都走了,你还在这儿。
Biéren dōu zǒu le, nǐ hái zài zhèr.
Người khác đi hết rồi, mà bạn vẫn ở đây. - 别人怎么想,与你无关。
Biéren zěnme xiǎng, yǔ nǐ wúguān.
Người khác nghĩ sao, không liên quan đến bạn. - 别人能做到,你也可以。
Biéren néng zuò dào, nǐ yě kěyǐ.
Người khác làm được, bạn cũng có thể.
Dùng “别人” làm tân ngữ - 不要总是取悦别人。
Búyào zǒngshì qǔyuè biéren.
Đừng lúc nào cũng cố làm người khác hài lòng. - 别打扰别人休息。
Bié dǎrǎo biéren xiūxi.
Đừng làm phiền người khác nghỉ ngơi. - 他常常帮助别人。
Tā chángcháng bāngzhù biéren.
Anh ấy thường giúp đỡ người khác.
Cấu trúc sở hữu “别人的 + danh từ” - 别人的东西不要碰。
Biéren de dōngxi búyào pèng.
Đồ của người khác thì đừng động vào. - 别人的意见值得参考。
Biéren de yìjiàn zhídé cānkǎo.
Ý kiến của người khác đáng tham khảo. - 别人的隐私要尊重。
Biéren de yǐnsī yào zūnzhòng.
Cần tôn trọng sự riêng tư của người khác.
So sánh/đối lập - 和别人相比,他更沉稳。
Hé biéren xiāngbǐ, tā gèng chénwěn.
So với người khác, anh ấy điềm tĩnh hơn. - 别总拿自己和别人比。
Bié zǒng ná zìjǐ hé biéren bǐ.
Đừng lúc nào cũng đem mình so với người khác.
Đánh giá/quan tâm - 别在意别人的眼光。
Bié zànyì biéren de yǎnguāng.
Đừng để ý ánh mắt đánh giá của người khác. - 他很在乎别人对他的看法。
Tā hěn zàihu biéren duì tā de kànfǎ.
Anh ấy rất quan tâm người khác nghĩ gì về mình.
Lời khuyên/đạo đức - 尊重别人也是尊重自己。
Zūnzhòng biéren yěshì zūnzhòng zìjǐ.
Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình. - 先理解别人,再表达自己。
Xiān lǐjiě biéren, zài biǎodá zìjǐ.
Hãy hiểu người khác trước, rồi hãy bày tỏ mình.
Tình huống đời sống - 有人说话,你别插嘴,让别人把话说完。
Yǒurén shuōhuà, nǐ bié chāzuǐ, ràng biéren bǎ huà shuō wán.
Có người đang nói thì đừng xen vào, để người khác nói hết. - 排队时要和别人保持距离。
Páiduì shí yào hé biéren bǎochí jùlí.
Khi xếp hàng cần giữ khoảng cách với người khác. - 坐地铁不要占别人座位。
Zuò dìtiě búyào zhàn biéren zuòwèi.
Đi tàu điện ngầm đừng chiếm chỗ của người khác.
Thành ngữ/văn hóa - 别人家的孩子总是“又会学又会玩”。
Biéren jiā de háizi zǒngshì “yòu huì xué yòu huì wán”.
Con nhà người ta lúc nào cũng “vừa học giỏi vừa biết chơi”.
Lưu ý sử dụng và sắc thái
- Tính trung tính: “别人” thường trung tính; sắc thái phụ thuộc vào động từ/tính từ đi kèm. Ví dụ “不要学别人” có thể hơi cứng nếu không có ngữ cảnh.
- Lịch sự: Khi đề cập đồ đạc/quyền riêng tư, thêm từ lịch sự như “请/麻烦” để câu tự nhiên hơn.
- Cụ thể hóa: Khi cần rõ ràng hơn trong nhóm, dùng “其他人” thay cho “别人”.
Bài tập nhỏ (tự luyện)
- Điền từ: 请不要打扰( )休息。
Đáp án: 别人 — Biéren - Chuyển ngữ: “Tôn trọng sự riêng tư của người khác.”
别人的隐私要尊重。— Biéren de yǐnsī yào zūnzhòng. - Viết câu: Dùng “别人的看法” tạo câu nói về tự tin.
Ví dụ: 我不在意别人的看法。— Wǒ bú zànyì biéren de kànfǎ. — Tôi không để ý quan điểm của người khác.
- Giải thích chi tiết
别人 (bié rén) nghĩa là người khác, người ta, chỉ những người không phải là “tôi” hoặc “chúng ta”.
Từ này được dùng để so sánh, phân biệt hoặc nói về một người khác với người nói hoặc người nghe.
Ví dụ:
我不想打扰别人。→ Tôi không muốn làm phiền người khác.
别人都走了。→ Những người khác đều đi rồi.
- Loại từ
别人 là đại từ (代词) – chỉ người khác, thường dùng để thay thế cho danh từ chỉ người trong câu.
Có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
- Nghĩa và cách dùng chính
Nghĩa tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt Giải thích
别人 = 其他人 Người khác, người ta Chỉ người ngoài bản thân hoặc nhóm mình
和别人一样 Giống người khác Dùng để so sánh với người khác
比别人… Hơn người khác Dùng trong cấu trúc so sánh
别人的 + danh từ … của người khác Dùng làm định ngữ, ví dụ: 别人的书 (sách của người khác) - Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
别人 + động từ
→ Người khác làm gì đó.
Ví dụ: 别人说 (người khác nói), 别人做 (người khác làm).
动词 + 别人
→ Làm gì đó cho/đối với người khác.
Ví dụ: 帮别人 (giúp người khác), 爱别人 (yêu người khác).
别人的 + danh từ
→ Danh từ thuộc về người khác.
Ví dụ: 别人的东西 (đồ của người khác).
比别人 + tính từ/động từ
→ So sánh với người khác.
Ví dụ: 他比别人聪明 (anh ấy thông minh hơn người khác).
- 30 mẫu câu ví dụ (có pinyin và dịch tiếng Việt)
我不想打扰别人。
Wǒ bù xiǎng dǎrǎo bié rén.
Tôi không muốn làm phiền người khác.
别人的东西不能随便用。
Bié rén de dōngxī bù néng suíbiàn yòng.
Đồ của người khác không được tùy tiện dùng.
他总是关心别人。
Tā zǒng shì guānxīn bié rén.
Anh ấy luôn quan tâm đến người khác.
别人都走了,你怎么还在?
Bié rén dōu zǒu le, nǐ zěnme hái zài?
Mọi người khác đều đi rồi, sao bạn vẫn còn ở đây?
不要笑别人。
Bù yào xiào bié rén.
Đừng cười người khác.
他比别人努力。
Tā bǐ bié rén nǔlì.
Anh ấy chăm chỉ hơn người khác.
我喜欢帮助别人。
Wǒ xǐhuān bāngzhù bié rén.
Tôi thích giúp đỡ người khác.
别人帮过我,现在我也要帮别人。
Bié rén bāng guò wǒ, xiànzài wǒ yě yào bāng bié rén.
Người khác từng giúp tôi, giờ tôi cũng phải giúp người khác.
你不要在别人面前说我。
Nǐ bù yào zài bié rén miànqián shuō wǒ.
Bạn đừng nói xấu tôi trước mặt người khác.
别人说什么不重要。
Bié rén shuō shénme bù zhòngyào.
Người khác nói gì không quan trọng.
他不听别人的意见。
Tā bù tīng bié rén de yìjiàn.
Anh ta không nghe ý kiến của người khác.
我比别人慢一点。
Wǒ bǐ bié rén màn yìdiǎn.
Tôi chậm hơn người khác một chút.
别人的生活不一定比你好。
Bié rén de shēnghuó bù yídìng bǐ nǐ hǎo.
Cuộc sống của người khác chưa chắc tốt hơn bạn.
你不能拿别人的钱。
Nǐ bù néng ná bié rén de qián.
Bạn không được lấy tiền của người khác.
不要嫉妒别人。
Bù yào jídù bié rén.
Đừng ghen tỵ với người khác.
别人对你好,你也要对别人好。
Bié rén duì nǐ hǎo, nǐ yě yào duì bié rén hǎo.
Người khác tốt với bạn, bạn cũng phải tốt lại với họ.
他喜欢模仿别人。
Tā xǐhuān mófǎng bié rén.
Anh ta thích bắt chước người khác.
我怕别人笑我。
Wǒ pà bié rén xiào wǒ.
Tôi sợ người khác cười tôi.
别人都这么说。
Bié rén dōu zhème shuō.
Người ta đều nói như vậy.
不要拿别人的成果当成自己的。
Bù yào ná bié rén de chéngguǒ dāng chéng zìjǐ de.
Đừng coi thành quả của người khác là của mình.
他从不依靠别人。
Tā cóng bù yīkào bié rén.
Anh ấy chưa bao giờ dựa vào người khác.
我不想让别人担心。
Wǒ bù xiǎng ràng bié rén dānxīn.
Tôi không muốn khiến người khác lo lắng.
别人有别人 的生活。
Bié rén yǒu bié rén de shēnghuó.
Người khác có cuộc sống của họ.
他喜欢听别人夸他。
Tā xǐhuān tīng bié rén kuā tā.
Anh ấy thích nghe người khác khen mình.
你应该尊重别人。
Nǐ yīnggāi zūnzhòng bié rén.
Bạn nên tôn trọng người khác.
别人帮你,你要感谢。
Bié rén bāng nǐ, nǐ yào gǎnxiè.
Khi người khác giúp bạn, bạn phải cảm ơn.
不要总和别人比较。
Bù yào zǒng hé bié rén bǐjiào.
Đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.
他比别人更自信。
Tā bǐ bié rén gèng zìxìn.
Anh ấy tự tin hơn người khác.
别人怎么看我不重要。
Bié rén zěnme kàn wǒ bù zhòngyào.
Người khác nhìn tôi thế nào không quan trọng.
别人对你不好,你也不要学他们。
Bié rén duì nǐ bù hǎo, nǐ yě bù yào xué tāmen.
Dù người khác đối xử không tốt với bạn, bạn cũng đừng học theo họ.
- Tổng kết ý nghĩa và cách dùng
Hình thức Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
别人 Người khác 我不想打扰别人。Tôi không muốn làm phiền người khác.
别人的 + danh từ Của người khác 别人的书 (sách của người khác)
比别人 + tính từ Hơn người khác 他比别人聪明。Anh ấy thông minh hơn người khác.
和别人一样 Giống người khác 我和别人一样努力。Tôi chăm chỉ như người khác.
“别人” là một từ cực kỳ cơ bản nhưng có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp tiếng Trung. Nó giúp người học thể hiện các mối quan hệ xã hội, so sánh cá nhân và thể hiện thái độ lịch sự, khiêm tốn trong hội thoại.
Nghĩa và cách dùng “别人” trong tiếng Trung
“别人” nghĩa là “người khác, người ta, kẻ khác”. Phiên âm: biérén. Đây là đại từ chỉ người không xác định (một hoặc nhiều người) đối lập với “mình” (自己) hoặc một chủ thể đã nêu. Dùng trong lời nói hằng ngày, văn phong trung tính.
Loại từ và phạm vi sử dụng
Loại từ: Đại từ/danh từ chỉ người không xác định.
Vị trí trong câu: Làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ khi thêm “的” (别人的…), đi sau giới từ (给/对/向/跟…), dùng trong so sánh (比别人…), tương đồng (和别人一样…).
Sắc thái: Trung tính, có thể bao quát số nhiều hoặc số ít tùy ngữ cảnh; không nhấn mạnh danh tính cụ thể.
Kết hợp thường gặp: 别人的+N; 给/对/向/跟+别人+V; 比别人+Adj/V; 和别人一样+Adj/V; 从别人那里/身上+V.
Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
其他/其他人: “khác/các người khác” – phạm vi rộng; dùng khi liệt kê nhóm. “别人” thiên về người khác nói chung trong ngữ cảnh hội thoại.
别的/别的人: “cái khác/những người khác” – cần danh từ phía sau hoặc thêm “的” để danh hóa.
他人: Trang trọng, sách vở, thường thấy trong quy định, pháp luật.
自己 vs 别人: Cặp đối lập cơ bản: bản thân – người khác.
Mẹo dùng tự nhiên
Nói “của người khác”: Thêm “的” → 别人的+N.
Nói chung chung: Khi không xác định ai cụ thể, dùng “别人” thay vì 他/她/他们.
Nhấn mạnh so sánh: Dùng 比别人/不比别人 để so sánh mức độ.
Nói nguồn học hỏi: 从别人那里/从别人身上 + 学到/看到/得到…
30 mẫu câu minh họa (Hán tự, pinyin, tiếng Việt)
Chủ ngữ và tân ngữ
Chủ ngữ: 别人都来了,你还没到吗? biérén dōu lái le, nǐ hái méi dào ma? Mọi người khác đều đến rồi, bạn vẫn chưa tới à?
Tân ngữ: 我不想打扰别人。 wǒ bù xiǎng dǎrǎo biérén. Tôi không muốn làm phiền người khác.
Khái quát: 别人怎么说,不一定适合你。 biérén zěnme shuō, bù yídìng shìhé nǐ. Người khác nói thế nào chưa chắc phù hợp với bạn.
Khuyên nhủ: 别人有别人的人生,你走你的路。 biérén yǒu biérén de rénshēng, nǐ zǒu nǐ de lù. Người khác có cuộc đời của họ, bạn đi con đường của bạn.
Đánh giá: 别人的标准不该限制你。 biérén de biāozhǔn bù gāi xiànzhì nǐ. Tiêu chuẩn của người khác không nên hạn chế bạn.
Sở hữu với “的”
Đồ vật: 别人的书不要随便拿。 biérén de shū búyào suíbiàn ná. Sách của người khác thì đừng tùy tiện lấy.
Ý kiến: 先听听别人的意见,再做决定。 xiān tīngting biérén de yìjiàn, zài zuò juédìng. Hãy nghe ý kiến của người khác rồi quyết định.
Kinh nghiệm: 我们可以参考别人的经验。 wǒmen kěyǐ cānkǎo biérén de jīngyàn. Chúng ta có thể tham khảo kinh nghiệm của người khác.
Quan điểm: 别人的看法只是参考,不是答案。 biérén de kànfǎ zhǐshì cānkǎo, búshì dá’àn. Quan điểm của người khác chỉ để tham khảo, không phải đáp án.
Thành công: 别人的成功不代表你的失败。 biérén de chénggōng bù dàibiǎo nǐ de shībài. Thành công của người khác không có nghĩa là thất bại của bạn.
Giới từ: 给/对/向/跟
给: 请给别人留一点空间。 qǐng gěi biérén liú yìdiǎn kōngjiān. Hãy dành cho người khác một chút không gian.
对: 对别人要有耐心。 duì biérén yào yǒu nàixīn. Hãy kiên nhẫn với người khác.
向: 向别人请教是进步的好方法。 xiàng biérén qǐngjiào shì jìnbù de hǎo fāngfǎ. Hỏi người khác là cách tốt để tiến bộ.
跟: 跟别人合作,你会学得更快。 gēn biérén hézuò, nǐ huì xué de gèng kuài. Hợp tác với người khác, bạn sẽ học nhanh hơn.
给予: 多给予别人理解和支持。 duō jǐyǔ biérén lǐjiě hé zhīchí. Hãy dành nhiều thấu hiểu và hỗ trợ cho người khác.
So sánh và tương đồng
比别人 + Adj: 她比别人更认真。 tā bǐ biérén gèng rènzhēn. Cô ấy nghiêm túc hơn người khác.
不比别人差: 你不比别人差,只是还没被看见。 nǐ bù bǐ biérén chà, zhǐshì hái méi bèi kànjiàn. Bạn không kém người khác, chỉ là chưa được thấy.
和别人一样: 我也和别人一样,会犯错。 wǒ yě hé biérén yíyàng, huì fàncuò. Tôi cũng như người khác, sẽ mắc lỗi.
不同于别人: 你的选择不同于别人,也没关系。 nǐ de xuǎnzé bùtóng yú biérén, yě méi guānxi. Lựa chọn của bạn khác người khác cũng không sao.
向别人学习: 多向别人学习,但不要失去自己。 duō xiàng biérén xuéxí, dàn búyào shīqù zìjǐ. Hãy học hỏi người khác, nhưng đừng đánh mất mình.
Nguồn/nhận từ người khác
从…那里: 我从别人那里得到了启发。 wǒ cóng biérén nàlǐ dédào le qǐfā. Tôi nhận được cảm hứng từ người khác.
从…身上: 你能从别人身上看到自己的不足。 nǐ néng cóng biérén shēnshang kàndào zìjǐ de bùzú. Bạn có thể thấy điểm yếu của mình từ người khác.
借鉴: 我们借鉴别人的做法,再优化。 wǒmen jièjiàn biérén de zuòfǎ, zài yōuhuà. Ta học hỏi cách làm của người khác rồi tối ưu.
得到帮助: 我常常从别人那里得到帮助。 wǒ chángcháng cóng biérén nàlǐ dédào bāngzhù. Tôi thường nhận được sự giúp đỡ từ người khác.
听取建议: 多听取别人的建议,但独立判断。 duō tīngqǔ biérén de jiànyì, dàn dúlì pànduàn. Hãy nghe nhiều lời khuyên của người khác, nhưng tự phán đoán.
Quy tắc xã hội và ranh giới
尊重: 尊重别人,也是尊重自己。 zūnzhòng biérén, yě shì zūnzhòng zìjǐ. Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
不比较: 别拿自己和别人比较。 bié ná zìjǐ hé biérén bǐjiào. Đừng đem mình so sánh với người khác.
不干涉: 不要干涉别人的选择。 búyào gānshè biérén de xuǎnzé. Đừng can thiệp vào lựa chọn của người khác.
不评价过度: 少评价别人,多提升自己。 shǎo píngjià biérén, duō tíshēng zìjǐ. Ít đánh giá người khác, nhiều nâng cao bản thân.
体谅: 试着体谅别人,你会更自在。 shìzhe tǐliàng biérén, nǐ huì gèng zìzài. Hãy thử thông cảm cho người khác, bạn sẽ thấy thoải mái hơn.
Luyện tập nhanh
Đổi chủ thể: Lấy câu có “别人” và thay bằng “自己/我们/他们” để thấy sắc thái khác nhau.
Thêm “的”: Tạo cụm sở hữu: 别人的时间/想法/选择/习惯/目标… rồi đặt vào câu thực tế.
Kết hợp giới từ: Viết 5 câu với 给/对/向/跟 + 别人 + V để luyện trôi chảy trong hội thoại.
So sánh: Dùng 比别人/不比别人/和别人一样 tạo ba câu nói về năng lực, thói quen, cảm xúc.
Nghĩa của “别人” trong tiếng Trung
“别人” nghĩa là “người khác, người ta” — chỉ những người không phải “tôi/chúng ta/đối phương,” dùng để nói chung và không xác định cụ thể một ai. Phiên âm: biérén. Từ này rất phổ biến trong khẩu ngữ, thể hiện quan hệ, so sánh, quan điểm, hoặc ranh giới cá nhân.
Loại từ và sắc thái dùng
Loại từ: Đại từ/danh từ chỉ người không xác định (indefinite).
Sắc thái: Trung tính; có thể tích cực (học hỏi người khác), nhắc nhở (đừng quá bận tâm người khác), hay khuyên bảo (tôn trọng người khác).
So sánh nhanh:
别人: phổ biến, khẩu ngữ, trung tính.
他人: trang trọng hơn, hay dùng trong văn bản/quy định.
其他人: nhấn mạnh “những người khác” trong một nhóm đã biết.
Cấu trúc: 别 + 人 (“khác” + “người”) → biérén. Thường dùng trực tiếp, không cần lượng từ.
Mẫu cấu trúc thường gặp với “别人”
别人 + 的 + danh từ: Nhấn mạnh sở hữu của người khác (别人的书, 别人的想法).
对/向/跟 + 别人 + động từ: Quan hệ với người khác (đối xử, nói chuyện, học hỏi).
比 + 别人 + tính từ/động từ: So sánh (hơn/kém người khác).
像 + 别人 + 一样 + động từ: Làm giống người khác.
为/替 + 别人 + động từ: Làm vì/thay người khác.
在 + 别人 + 看来/眼里: Theo quan điểm của người khác.
不管/无论 + 别人 + 怎么…: Bất chấp người khác làm/nói gì.
让/使 + 别人 + cảm xúc/động từ: Khiến người khác…
对待 + 别人 + trạng thái: Cách đối xử với người khác.
从 + 别人 + 身上 + học/nhận ra: Học từ người khác.
30 mẫu câu minh họa (kèm pinyin và tiếng Việt)
Ví dụ 1: 别人都走了,你还在吗? Biérén dōu zǒu le, nǐ hái zài ma? Người khác đều đi rồi, bạn còn ở đây không?
Ví dụ 2: 不要在意别人怎么想。 Búyào zànyì biérén zěnme xiǎng. Đừng bận tâm người khác nghĩ gì.
Ví dụ 3: 别拿别人的东西。 Bié ná biérén de dōngxi. Đừng lấy đồ của người khác.
Ví dụ 4: 别人的选择不一定适合你。 Biérén de xuǎnzé bù yídìng shìhé nǐ. Lựa chọn của người khác chưa chắc phù hợp với bạn.
Ví dụ 5: 跟别人合作会更快。 Gēn biérén hézuò huì gèng kuài. Hợp tác với người khác sẽ nhanh hơn.
Ví dụ 6: 向别人学习是成长的开始。 Xiàng biérén xuéxí shì chéngzhǎng de kāishǐ. Học từ người khác là khởi đầu của trưởng thành.
Ví dụ 7: 在别人眼里,你很可靠。 Zài biérén yǎnlǐ, nǐ hěn kěkào. Trong mắt người khác, bạn rất đáng tin.
Ví dụ 8: 对别人友好是一种修养。 Duì biérén yǒuhǎo shì yì zhǒng xiūyǎng. Thân thiện với người khác là một kiểu tu dưỡng.
Ví dụ 9: 不要为了别人而迷失自己。 Búyào wèile biérén ér míshī zìjǐ. Đừng vì người khác mà đánh mất bản thân.
Ví dụ 10: 他比别人更努力。 Tā bǐ biérén gèng nǔlì. Anh ấy chăm chỉ hơn người khác.
Ví dụ 11: 像别人一样生活并不一定快乐。 Xiàng biérén yíyàng shēnghuó bìng bù yídìng kuàilè. Sống như người khác chưa chắc đã hạnh phúc.
Ví dụ 12: 不管别人怎么说,你都要坚持。 Bùguǎn biérén zěnme shuō, nǐ dōu yào jiānchí. Bất kể người khác nói gì, bạn vẫn phải kiên định.
Ví dụ 13: 为别人着想,也为自己负责。 Wèi biérén zhuóxiǎng, yě wèi zìjǐ fùzé. Nghĩ cho người khác, cũng là chịu trách nhiệm cho mình.
Ví dụ 14: 听听别人的意见,但最终由你决定。 Tīngting biérén de yìjiàn, dàn zuìzhōng yóu nǐ juédìng. Hãy nghe ý kiến người khác, nhưng quyết định là ở bạn.
Ví dụ 15: 让别人理解你,需要时间和耐心。 Ràng biérén lǐjiě nǐ, xūyào shíjiān hé nàixīn. Muốn người khác hiểu bạn cần thời gian và kiên nhẫn.
Ví dụ 16: 别人不懂你的路,也不必懂。 Biérén bù dǒng nǐ de lù, yě búbì dǒng. Người khác không hiểu đường bạn đi, cũng không cần phải hiểu.
Ví dụ 17: 从别人身上学到的,比书上更多。 Cóng biérén shēnshang xuédào de, bǐ shū shàng gèng duō. Điều học được từ người khác còn nhiều hơn trong sách.
Ví dụ 18: 别人帮你,是一种善意,不是义务。 Biérén bāng nǐ, shì yì zhǒng shànyì, búshì yìwù. Người khác giúp bạn là thiện ý, không phải nghĩa vụ.
Ví dụ 19: 别人说得对时,承认并感谢。 Biérén shuō de duì shí, chéngrèn bìng gǎnxiè. Khi người khác nói đúng, hãy thừa nhận và cảm ơn.
Ví dụ 20: 别人误解你时,先解释,再放下。 Biérén wùjiě nǐ shí, xiān jiěshì, zài fàngxià. Khi người khác hiểu lầm bạn, hãy giải thích rồi buông bỏ.
Ví dụ 21: 别人快乐时,真诚地祝福。 Biérén kuàilè shí, zhēnchéng de zhùfú. Khi người khác vui, hãy chúc phúc chân thành.
Ví dụ 22: 别人失败时,别嘲笑,给支持。 Biérén shībài shí, bié cháoxiào, gěi zhīchí. Khi người khác thất bại, đừng chế giễu, hãy hỗ trợ.
Ví dụ 23: 别人为你付出,记得回馈。 Biérén wèi nǐ fùchū, jìde huíkuì. Người khác vì bạn mà hy sinh, hãy nhớ đáp lại.
Ví dụ 24: 别人有别人要走的路。 Biérén yǒu biérén yào zǒu de lù. Mỗi người khác đều có con đường riêng.
Ví dụ 25: 别人看不起你时,提升自己。 Biérén kànbuqǐ nǐ shí, tíshēng zìjǐ. Khi người khác coi thường bạn, hãy nâng cấp bản thân.
Ví dụ 26: 对别人温柔,但对原则坚定。 Duì biérén wēnróu, dàn duì yuánzé jiāndìng. Hãy mềm mỏng với người khác, nhưng kiên định với nguyên tắc.
Ví dụ 27: 给别人空间,也给自己自由。 Gěi biérén kōngjiān, yě gěi zìjǐ zìyóu. Cho người khác không gian, cũng cho mình tự do.
Ví dụ 28: 别人今天的成功,源于昨天的坚持。 Biérén jīntiān de chénggōng, yuányú zuótiān de jiānchí. Thành công của người khác hôm nay đến từ kiên trì hôm qua.
Ví dụ 29: 如果别人需要帮助,就伸手。 Rúguǒ biérén xūyào bāngzhù, jiù shēnshǒu. Nếu người khác cần giúp đỡ, hãy đưa tay.
Ví dụ 30: 别人怎么评价你,不如你怎么对待自己。 Biérén zěnme píngjià nǐ, bùrú nǐ zěnme duìdài zìjǐ. Người khác đánh giá bạn thế nào, không bằng cách bạn đối đãi với chính mình.
Mẹo dùng tự nhiên và tránh lỗi
Không cần lượng từ: “别人” thường dùng trực tiếp; khi cần số lượng cụ thể, dùng “其他人” hoặc “另外两个人”.
Đặt sau giới từ: Dùng với 对/向/跟 để nói về quan hệ (đối xử, nói chuyện, học hỏi).
Sở hữu: “别人的 + danh từ” rất phổ biến để nói “của người khác”.
Tránh mơ hồ: Khi bối cảnh có nhóm xác định, ưu tiên “其他人” để rõ ràng hơn.
Lịch sự: Trong văn trang trọng, thay bằng “他人” để tăng mức độ nghiêm túc.
别人 (biérén) là một từ tiếng Trung thông dụng, được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Từ này mang nghĩa là “người khác, người ta, người ngoài mình”, dùng để chỉ người không phải là “tôi” hoặc “chúng ta”, tức là những người khác biệt với chủ ngữ trong ngữ cảnh.
别人 (bié rén) là một từ tiếng Trung rất thông dụng, mang nghĩa là “người khác”, “người ta”, “người khác ngoài mình”.
- Nghĩa của từ 别人
别人 = người khác, người ta (chỉ người không phải là bản thân hoặc không phải là một nhóm người đang nói đến).
Dùng để so sánh, phân biệt, hoặc chỉ những người ngoài cuộc.
- Phiên âm & Từ loại
Phiên âm: bié rén
Loại từ: danh từ (名词)
- Giải thích chi tiết
别人 được dùng để chỉ “người khác”, tức là những người không phải “tôi” hay “chúng ta”.
→ Ví dụ:
我不想让别人知道。
(Wǒ bù xiǎng ràng bié rén zhī dào.)
→ Tôi không muốn để người khác biết.
Khi so sánh giữa bản thân và người khác:
→ 他比别人聪明。
(Tā bǐ bié rén cōngmíng.)
→ Anh ấy thông minh hơn người khác.
Có thể dùng trong các cụm như:
别人的东西: đồ của người khác
别人的意见: ý kiến của người khác
关心别人: quan tâm người khác
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
别人 + 的 + Danh từ → “Cái gì đó của người khác”
Ví dụ: 别人的书 (sách của người khác)
对 + 别人 + Động từ / Tính từ → “Đối với người khác thì…”
Ví dụ: 对别人好 (đối xử tốt với người khác)
比 + 别人 + Tính từ → “…hơn người khác”
Ví dụ: 他比别人高 (Anh ấy cao hơn người khác)
- Các ví dụ chi tiết (30 câu có phiên âm và tiếng Việt)
我不想让别人知道。
(Wǒ bù xiǎng ràng bié rén zhī dào.)
→ Tôi không muốn để người khác biết.
不要拿别人的东西。
(Bú yào ná bié rén de dōngxi.)
→ Đừng lấy đồ của người khác.
他比别人努力。
(Tā bǐ bié rén nǔlì.)
→ Anh ấy chăm chỉ hơn người khác.
我喜欢帮助别人。
(Wǒ xǐhuān bāngzhù bié rén.)
→ Tôi thích giúp đỡ người khác.
你应该尊重别人。
(Nǐ yīnggāi zūnzhòng bié rén.)
→ Bạn nên tôn trọng người khác.
别人都回家了。
(Bié rén dōu huí jiā le.)
→ Người khác đều về nhà rồi.
别人的意见也很重要。
(Bié rén de yìjiàn yě hěn zhòngyào.)
→ Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
她喜欢听别人说话。
(Tā xǐhuān tīng bié rén shuōhuà.)
→ Cô ấy thích nghe người khác nói chuyện.
我希望别人快乐。
(Wǒ xīwàng bié rén kuàilè.)
→ Tôi mong người khác hạnh phúc.
不要笑别人。
(Bú yào xiào bié rén.)
→ Đừng cười người khác.
我觉得别人比我强。
(Wǒ juéde bié rén bǐ wǒ qiáng.)
→ Tôi cảm thấy người khác giỏi hơn tôi.
他总是关心别人。
(Tā zǒng shì guānxīn bié rén.)
→ Anh ấy luôn quan tâm người khác.
别人的话不一定对。
(Bié rén de huà bù yídìng duì.)
→ Lời của người khác chưa chắc đã đúng.
她不想让别人看到她哭。
(Tā bù xiǎng ràng bié rén kàn dào tā kū.)
→ Cô ấy không muốn để người khác thấy mình khóc.
我不想依靠别人。
(Wǒ bù xiǎng yīkào bié rén.)
→ Tôi không muốn dựa dẫm vào người khác.
我比别人早到。
(Wǒ bǐ bié rén zǎo dào.)
→ Tôi đến sớm hơn người khác.
你不要总是和别人比较。
(Nǐ bú yào zǒng shì hé bié rén bǐjiào.)
→ Bạn đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.
别人的生活看起来很好。
(Bié rén de shēnghuó kàn qǐlái hěn hǎo.)
→ Cuộc sống của người khác trông có vẻ tốt lắm.
我从不说别人的坏话。
(Wǒ cóng bù shuō bié rén de huàihuà.)
→ Tôi chưa bao giờ nói xấu người khác.
别人的事别乱管。
(Bié rén de shì bié luàn guǎn.)
→ Chuyện của người khác đừng xen vào lung tung.
他常常模仿别人。
(Tā chángcháng mófǎng bié rén.)
→ Anh ta thường bắt chước người khác.
我不喜欢让别人担心。
(Wǒ bù xǐhuān ràng bié rén dānxīn.)
→ Tôi không thích làm người khác lo lắng.
别人帮助我,我也要帮助别人。
(Bié rén bāngzhù wǒ, wǒ yě yào bāngzhù bié rén.)
→ Người khác giúp tôi, tôi cũng phải giúp người khác.
你听听别人的意见吧。
(Nǐ tīngting bié rén de yìjiàn ba.)
→ Bạn hãy nghe ý kiến của người khác đi.
别人的快乐也是我的快乐。
(Bié rén de kuàilè yě shì wǒ de kuàilè.)
→ Niềm vui của người khác cũng là niềm vui của tôi.
他喜欢看别人打球。
(Tā xǐhuān kàn bié rén dǎ qiú.)
→ Anh ấy thích xem người khác chơi bóng.
你不要把别人的错误放在心上。
(Nǐ bú yào bǎ bié rén de cuòwù fàng zài xīn shang.)
→ Đừng để lỗi của người khác trong lòng.
我希望别人理解我。
(Wǒ xīwàng bié rén lǐjiě wǒ.)
→ Tôi hy vọng người khác hiểu tôi.
别人说什么不重要。
(Bié rén shuō shénme bú zhòngyào.)
→ Người khác nói gì không quan trọng.
我不想打扰别人。
(Wǒ bù xiǎng dǎrǎo bié rén.)
→ Tôi không muốn làm phiền người khác.
- Tổng kết
别人 là danh từ, chỉ “người khác”, “người ngoài”.
Có thể kết hợp linh hoạt với các từ như 的, 比, 对 để tạo thành nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Dùng rất phổ biến trong giao tiếp để thể hiện sự so sánh, tôn trọng, hoặc phân biệt giữa “tôi” và “người khác”.
别人 (biérén) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày để chỉ “người khác”, “người ta”, hoặc “người ngoài mình”. Từ này có thể đóng vai trò là danh từ (名词) hoặc đại từ (代词) tùy theo ngữ cảnh.
- Giải thích chi tiết nghĩa của 别人 (biérén)
a. Nghĩa cơ bản:
别人 nghĩa là “người khác”, “người ta”, “người ngoài”, hoặc “người không phải bản thân mình”.
Từ này được dùng để chỉ bất kỳ người nào khác ngoài bản thân người nói hoặc người nghe.
Ví dụ:
别人都走了,我还在。
Biérén dōu zǒu le, wǒ hái zài.
Mọi người khác đều đi rồi, chỉ mình tôi còn ở lại.
- Loại từ của 别人 (biérén)
Loại từ: Đại từ nhân xưng chỉ người khác (代词).
Chức năng: Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
- Cấu trúc và cách dùng 别人 (biérén)
(1) Làm chủ ngữ (主语):
Khi làm chủ ngữ, 别人 chỉ người khác là người thực hiện hành động.
Ví dụ:
别人都不相信他。
Biérén dōu bù xiāngxìn tā.
Người khác đều không tin anh ta.
别人已经告诉我了。
Biérén yǐjīng gàosu wǒ le.
Người khác đã nói với tôi rồi.
(2) Làm tân ngữ (宾语):
Khi làm tân ngữ, 别人 là đối tượng của hành động.
Ví dụ:
不要嘲笑别人。
Bùyào cháoxiào biérén.
Đừng chế giễu người khác.
她很关心别人。
Tā hěn guānxīn biérén.
Cô ấy rất quan tâm đến người khác.
(3) Làm bổ ngữ hoặc trong cụm từ cố định:
Ví dụ:
替别人考虑 (nghĩ cho người khác)
向别人学习 (học hỏi từ người khác)
对别人好 (đối xử tốt với người khác)
- Các cụm thường gặp có chứa 别人
Cụm từ Nghĩa Ví dụ
对别人好 Đối xử tốt với người khác 她总是对别人很好。
替别人想 Nghĩ cho người khác 我们要多替别人想。
向别人学习 Học hỏi người khác 我喜欢向别人学习优点。
和别人一样 Giống như người khác 我跟别人一样喜欢音乐。
帮助别人 Giúp đỡ người khác 帮助别人就是帮助自己。
信任别人 Tin tưởng người khác 他从不轻易信任别人。
照顾别人 Chăm sóc người khác 她很会照顾别人。 - 30 Mẫu câu ví dụ với 别人 (biérén)
别人都走了,你还在这儿干什么?
Biérén dōu zǒu le, nǐ hái zài zhèr gàn shénme?
Mọi người khác đều đi rồi, bạn còn ở đây làm gì?
不要拿别人开玩笑。
Bù yào ná biérén kāi wánxiào.
Đừng lấy người khác ra làm trò đùa.
她比别人更努力。
Tā bǐ biérén gèng nǔlì.
Cô ấy chăm chỉ hơn người khác.
不要总是跟别人比较。
Bù yào zǒng shì gēn biérén bǐjiào.
Đừng lúc nào cũng so sánh mình với người khác.
他经常帮助别人。
Tā jīngcháng bāngzhù biérén.
Anh ấy thường giúp đỡ người khác.
我喜欢向别人学习。
Wǒ xǐhuān xiàng biérén xuéxí.
Tôi thích học hỏi từ người khác.
她从不说别人的坏话。
Tā cóng bù shuō biérén de huàihuà.
Cô ấy chưa bao giờ nói xấu người khác.
别人对我很好。
Biérén duì wǒ hěn hǎo.
Người khác đối xử với tôi rất tốt.
他不像别人那样。
Tā bú xiàng biérén nàyàng.
Anh ấy không giống như người khác.
你不能总依靠别人。
Nǐ bù néng zǒng yīkào biérén.
Bạn không thể lúc nào cũng dựa vào người khác.
有时候别人不理解你,也没关系。
Yǒu shíhou biérén bù lǐjiě nǐ, yě méi guānxi.
Đôi khi người khác không hiểu bạn, cũng không sao.
不要嫉妒别人。
Bù yào jídù biérén.
Đừng ghen tị với người khác.
学会尊重别人。
Xuéhuì zūnzhòng biérén.
Hãy học cách tôn trọng người khác.
他经常替别人着想。
Tā jīngcháng tì biérén zhuóxiǎng.
Anh ấy thường nghĩ cho người khác.
别人帮你是情分,不帮是本分。
Biérén bāng nǐ shì qíngfèn, bù bāng shì běnfèn.
Người khác giúp bạn là tình nghĩa, không giúp là chuyện bình thường.
不要依赖别人,要靠自己。
Bù yào yīlài biérén, yào kào zìjǐ.
Đừng phụ thuộc vào người khác, hãy dựa vào chính mình.
我不想让别人担心。
Wǒ bù xiǎng ràng biérén dānxīn.
Tôi không muốn làm người khác lo lắng.
他总是关心别人。
Tā zǒng shì guānxīn biérén.
Anh ấy luôn quan tâm đến người khác.
不要看不起别人。
Bù yào kàn bù qǐ biérén.
Đừng coi thường người khác.
你应该听听别人的意见。
Nǐ yīnggāi tīng tīng biérén de yìjiàn.
Bạn nên nghe ý kiến của người khác.
别人怎么想,那是他们的事。
Biérén zěnme xiǎng, nà shì tāmen de shì.
Người khác nghĩ thế nào, đó là việc của họ.
别人笑我太疯狂。
Biérén xiào wǒ tài fēngkuáng.
Người khác cười tôi quá điên rồ.
我不想依赖别人。
Wǒ bù xiǎng yīlài biérén.
Tôi không muốn phụ thuộc vào người khác.
别人做什么跟你没关系。
Biérén zuò shénme gēn nǐ méi guānxi.
Người khác làm gì thì chẳng liên quan đến bạn.
别人都比我聪明。
Biérén dōu bǐ wǒ cōngmíng.
Người khác đều thông minh hơn tôi.
不要总看别人,做好自己就行。
Bù yào zǒng kàn biérén, zuò hǎo zìjǐ jiù xíng.
Đừng cứ nhìn người khác, làm tốt bản thân là được rồi.
她总是帮别人解决问题。
Tā zǒng shì bāng biérén jiějué wèntí.
Cô ấy luôn giúp người khác giải quyết vấn đề.
我不喜欢听别人说闲话。
Wǒ bù xǐhuān tīng biérén shuō xiánhuà.
Tôi không thích nghe người khác nói chuyện linh tinh.
别人帮你,不代表他们欠你。
Biérén bāng nǐ, bù dàibiǎo tāmen qiàn nǐ.
Người khác giúp bạn không có nghĩa là họ nợ bạn.
别人怎么看你并不重要。
Biérén zěnme kàn nǐ bìng bù zhòngyào.
Người khác nhìn nhận bạn thế nào không quan trọng.
- Tổng kết kiến thức
Đặc điểm Nội dung
Từ vựng 别人 (biérén)
Loại từ Đại từ nhân xưng / Danh từ chỉ người khác
Nghĩa chính Người khác, người ta, người ngoài
Vị trí trong câu Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ
Cụm thường dùng 对别人好, 向别人学习, 替别人想, 尊重别人, 帮助别人 - Nghĩa cơ bản
别人 (biérén) nghĩa là người khác, người ta, người khác ngoài bản thân mình.
Từ này dùng để chỉ những người không phải là “tôi” hay “chúng ta”, nói cách khác là người thứ ba trong cuộc trò chuyện.
Tiếng Anh tương đương: others / other people / someone else
Tiếng Việt: người khác / người ta / người khác ngoài mình
- Cấu tạo từ
别 (bié): khác, đừng, chia rẽ, tách biệt
人 (rén): người
→ 别人 = “người khác”, “người không phải mình”.
- Loại từ
Danh từ (名词): chỉ người khác (người ngoài bản thân).
Đôi khi cũng được dùng như đại từ nhân xưng (代词) để thay thế cho “những người khác”.
- Nghĩa chi tiết và cách dùng
(1) Chỉ người khác, không phải bản thân hoặc người trong nhóm mình
Dùng để so sánh hoặc phân biệt giữa mình và người khác.
Ví dụ:
他和别人不一样。
(Tā hé biérén bù yíyàng.)
→ Anh ấy khác với người khác.
(2) Chỉ người khác trong quan hệ xã hội (người ngoài)
Dùng khi nói về người ngoài nhóm, ngoài gia đình, ngoài bản thân.
Ví dụ:
不要告诉别人这件事。
(Bú yào gàosu biérén zhè jiàn shì.)
→ Đừng nói chuyện này cho người khác biết.
(3) Dùng trong so sánh hoặc đối chiếu
Ví dụ:
别人的车比我的好。
(Biérén de chē bǐ wǒ de hǎo.)
→ Xe của người khác tốt hơn xe của tôi.
(4) Dùng để nói về cảm xúc, hành động hướng đến người khác
Ví dụ:
要多关心别人。
(Yào duō guānxīn biérén.)
→ Cần quan tâm nhiều hơn đến người khác.
- Một số cấu trúc thường gặp
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Dịch
别人的 + danh từ Danh từ thuộc về người khác 别人的书 Sách của người khác
对别人 + động từ Làm gì đó với người khác 对别人要有礼貌 Phải lịch sự với người khác
比别人 + tính từ So sánh với người khác 他比别人聪明 Anh ta thông minh hơn người khác
不要 + 跟别人 + động từ Đừng làm gì với người khác 不要跟别人吵架 Đừng cãi nhau với người khác - Phân biệt “别人” và “别的”
Từ Nghĩa Cách dùng
别人 (biérén) Người khác Chỉ người (ngôi thứ ba)
别的 (biéde) Cái khác, thứ khác Chỉ vật hoặc sự việc
Ví dụ:
我不喜欢别人说我。→ Tôi không thích người khác nói tôi.
我不要这个,我要别的。→ Tôi không cần cái này, tôi muốn cái khác.
- 25 MẪU CÂU VÍ DỤ (có phiên âm + tiếng Việt)
我不想和别人一样。
(Wǒ bù xiǎng hé biérén yíyàng.)
→ Tôi không muốn giống người khác.
你不要管别人的事。
(Nǐ bú yào guǎn biérén de shì.)
→ Đừng lo chuyện của người khác.
别人的意见也很重要。
(Biérén de yìjiàn yě hěn zhòngyào.)
→ Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
她比别人努力。
(Tā bǐ biérén nǔlì.)
→ Cô ấy chăm chỉ hơn người khác.
不要笑别人。
(Bú yào xiào biérén.)
→ Đừng cười người khác.
我不喜欢别人说我坏话。
(Wǒ bù xǐhuān biérén shuō wǒ huàihuà.)
→ Tôi không thích người khác nói xấu tôi.
你应该帮助别人。
(Nǐ yīnggāi bāngzhù biérén.)
→ Bạn nên giúp đỡ người khác.
他不关心别人,只关心自己。
(Tā bù guānxīn biérén, zhǐ guānxīn zìjǐ.)
→ Anh ta không quan tâm đến người khác, chỉ lo cho bản thân.
别人的成功要祝贺。
(Biérén de chénggōng yào zhùhè.)
→ Thành công của người khác nên được chúc mừng.
我希望别人能理解我。
(Wǒ xīwàng biérén néng lǐjiě wǒ.)
→ Tôi hy vọng người khác có thể hiểu tôi.
别人的东西不能拿。
(Biérén de dōngxī bù néng ná.)
→ Không được lấy đồ của người khác.
他总是帮助别人。
(Tā zǒngshì bāngzhù biérén.)
→ Anh ấy luôn giúp đỡ người khác.
你不要看不起别人。
(Nǐ bú yào kàn bù qǐ biérén.)
→ Đừng coi thường người khác.
别人怎么说不重要。
(Biérén zěnme shuō bù zhòngyào.)
→ Người khác nói gì không quan trọng.
我听说别人都通过了考试。
(Wǒ tīngshuō biérén dōu tōngguò le kǎoshì.)
→ Tôi nghe nói người khác đều vượt qua kỳ thi rồi.
我不想让别人担心。
(Wǒ bù xiǎng ràng biérén dānxīn.)
→ Tôi không muốn làm người khác lo lắng.
她比别人更漂亮。
(Tā bǐ biérén gèng piàoliang.)
→ Cô ấy xinh hơn người khác.
你应该听听别人的建议。
(Nǐ yīnggāi tīngting biérén de jiànyì.)
→ Bạn nên nghe ý kiến của người khác.
不要在别人面前说坏话。
(Bú yào zài biérén miànqián shuō huàihuà.)
→ Đừng nói xấu trước mặt người khác.
别人的生活看起来很幸福。
(Biérén de shēnghuó kàn qǐlái hěn xìngfú.)
→ Cuộc sống của người khác trông rất hạnh phúc.
你不可以嘲笑别人。
(Nǐ bù kěyǐ cháoxiào biérén.)
→ Bạn không được chế giễu người khác.
我喜欢和别人分享快乐。
(Wǒ xǐhuān hé biérén fēnxiǎng kuàilè.)
→ Tôi thích chia sẻ niềm vui với người khác.
别人帮你,你要说谢谢。
(Biérén bāng nǐ, nǐ yào shuō xièxie.)
→ Khi người khác giúp bạn, bạn phải nói cảm ơn.
他常常模仿别人。
(Tā chángcháng mófǎng biérén.)
→ Anh ta thường bắt chước người khác.
我不在乎别人怎么看我。
(Wǒ bù zàihū biérén zěnme kàn wǒ.)
→ Tôi không quan tâm người khác nhìn tôi thế nào.
- Tổng kết
Mục Thông tin
Từ 别人 (biérén)
Loại từ Danh từ / Đại từ
Nghĩa chính Người khác, người ngoài, người ta
Từ đồng nghĩa gần nghĩa 他人 (tārén – trang trọng hơn)
Phân biệt 别人 → người khác; 别的 → vật khác
Ngữ cảnh sử dụng Giao tiếp hàng ngày, xã hội, quan hệ giữa người với người - Nghĩa của “别人”
别人 nghĩa là người khác, người ta, người không phải là mình hoặc không phải là người đã được nhắc tới trước đó.
Dùng để chỉ một hay nhiều người khác ngoài chủ thể đang nói.
Trong nhiều trường hợp, “别人” có thể mang nghĩa “những người khác”, “người ta nói”, “mọi người” (ẩn ý chung chung).
- Loại từ
别人 (bié rén) là danh từ (名词).
→ Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu.
→ Không có hình thức số nhiều, tùy theo ngữ cảnh mà hiểu là “một người khác” hay “những người khác”.
- Cấu trúc và cách dùng phổ biến
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ ngắn
别人 + 的 + danh từ vật hoặc người thuộc về người khác 别人的书 (sách của người khác)
对 + 别人 + … đối xử với người khác 对别人好 (đối xử tốt với người khác)
向 + 别人 + … hướng về người khác 向别人学习 (học hỏi người khác)
比 + 别人 + … so sánh với người khác 比别人聪明 (thông minh hơn người khác) - Phân biệt “别人” và “别的”
别人 = người khác.
→ Chỉ người.
别的 = cái khác, điều khác, thứ khác.
→ Chỉ vật, sự việc, ý kiến…, không dùng cho người.
Ví dụ:
我不喜欢别人说我。
(Tôi không thích người khác nói về tôi.)
我不想买别的东西。
(Tôi không muốn mua thứ khác.)
- Ví dụ chi tiết (30 câu)
我不想让别人知道这件事。
(Wǒ bù xiǎng ràng bié rén zhīdào zhè jiàn shì.)
Tôi không muốn để người khác biết chuyện này.
别人都走了,你怎么还在?
(Bié rén dōu zǒu le, nǐ zěnme hái zài?)
Mọi người đều đi rồi, sao bạn vẫn còn ở đây?
他比别人聪明。
(Tā bǐ bié rén cōngmíng.)
Anh ấy thông minh hơn người khác.
不要总是和别人比较。
(Bù yào zǒng shì hé bié rén bǐjiào.)
Đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.
我想帮助别人。
(Wǒ xiǎng bāngzhù bié rén.)
Tôi muốn giúp đỡ người khác.
别人笑我太傻。
(Bié rén xiào wǒ tài shǎ.)
Người khác cười tôi quá ngốc.
向别人学习是件好事。
(Xiàng bié rén xuéxí shì jiàn hǎo shì.)
Học hỏi từ người khác là một điều tốt.
他总是关心别人。
(Tā zǒng shì guānxīn bié rén.)
Anh ấy luôn quan tâm đến người khác.
我不喜欢别人说坏话。
(Wǒ bù xǐhuān bié rén shuō huài huà.)
Tôi không thích người khác nói xấu.
别人都走了,他还没走。
(Bié rén dōu zǒu le, tā hái méi zǒu.)
Người khác đều đi rồi, anh ấy vẫn chưa đi.
我不想依靠别人。
(Wǒ bù xiǎng yīkào bié rén.)
Tôi không muốn dựa vào người khác.
你不能拿别人的东西。
(Nǐ bù néng ná bié rén de dōngxī.)
Bạn không được lấy đồ của người khác.
他喜欢帮助别人解决问题。
(Tā xǐhuān bāngzhù bié rén jiějué wèntí.)
Anh ấy thích giúp người khác giải quyết vấn đề.
不要嘲笑别人。
(Bù yào cháoxiào bié rén.)
Đừng chế nhạo người khác.
我比别人努力。
(Wǒ bǐ bié rén nǔlì.)
Tôi chăm chỉ hơn người khác.
你听别人说的就相信吗?
(Nǐ tīng bié rén shuō de jiù xiāngxìn ma?)
Bạn nghe người khác nói liền tin sao?
别人帮了你,你要感谢。
(Bié rén bāng le nǐ, nǐ yào gǎnxiè.)
Người khác giúp bạn thì bạn phải cảm ơn.
他总爱管别人的事。
(Tā zǒng ài guǎn bié rén de shì.)
Anh ta luôn thích xen vào chuyện người khác.
别人的意见也很重要。
(Bié rén de yìjiàn yě hěn zhòngyào.)
Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
不要嫉妒别人。
(Bù yào jídù bié rén.)
Đừng ghen tị với người khác.
我希望别人也能开心。
(Wǒ xīwàng bié rén yě néng kāixīn.)
Tôi hy vọng người khác cũng có thể vui vẻ.
他不喜欢别人打扰他。
(Tā bù xǐhuān bié rén dǎrǎo tā.)
Anh ấy không thích người khác làm phiền mình.
我借了别人一本书。
(Wǒ jiè le bié rén yī běn shū.)
Tôi mượn một cuốn sách của người khác.
我们要尊重别人。
(Wǒmen yào zūnzhòng bié rén.)
Chúng ta phải tôn trọng người khác.
别人做得到的,我也能。
(Bié rén zuò de dào de, wǒ yě néng.)
Người khác làm được, tôi cũng có thể làm được.
不要随便评价别人。
(Bù yào suíbiàn píngjià bié rén.)
Đừng tùy tiện đánh giá người khác.
我不喜欢依赖别人。
(Wǒ bù xǐhuān yīlài bié rén.)
Tôi không thích phụ thuộc vào người khác.
别人都赞美他。
(Bié rén dōu zànměi tā.)
Mọi người đều khen anh ấy.
我听别人说你去北京了。
(Wǒ tīng bié rén shuō nǐ qù Běijīng le.)
Tôi nghe người khác nói là bạn đã đi Bắc Kinh rồi.
他总想着帮助别人。
(Tā zǒng xiǎng zhe bāngzhù bié rén.)
Anh ấy luôn nghĩ đến việc giúp đỡ người khác.
- Tóm tắt ngữ nghĩa
别人 dùng để chỉ “người khác”, đối tượng không phải là mình hoặc người đang được nói đến.
Có thể mang sắc thái so sánh, khách quan, hoặc chỉ đối tượng xã hội khác biệt.
Thường đi với các động từ như 帮助 (giúp), 比 (so sánh), 尊重 (tôn trọng), 学习 (học hỏi), 依靠 (dựa vào), v.v.
- Nghĩa cơ bản của 别人 (biérén)
别人 nghĩa là “người khác, người ta, người ngoài”
→ Dùng để chỉ những người không phải là mình hoặc không thuộc nhóm của mình.
Ví dụ dễ hiểu:
我 (tôi) → chính mình
别人 (người khác) → không phải tôi
- Loại từ
别人 là đại từ nhân xưng (代词) – “đại từ chỉ người khác”.
Trong câu, nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
- Nghĩa chi tiết và cách dùng
(1) Chỉ người khác, không phải bản thân
Dùng để nói về người ngoài, những người không thuộc nhóm mình, không phải “tôi” hoặc “chúng ta”.
Cấu trúc:
别人 + động từ…
… + 别人
Ví dụ:
别人都来了。
(Biérén dōu lái le.)
→ Người khác đều đến rồi.
我比别人高。
(Wǒ bǐ biérén gāo.)
→ Tôi cao hơn người khác.
你不要管别人。
(Nǐ bú yào guǎn biérén.)
→ Bạn đừng lo chuyện người khác.
(2) Chỉ “người ta” hoặc “người ngoài” (mang sắc thái chung chung)
Khi nói một cách tổng quát, “người ta” – thường mang nghĩa “những người khác, không chỉ định ai cụ thể”.
Ví dụ:
别人怎么想的,和你没关系。
(Biérén zěnme xiǎng de, hé nǐ méi guānxi.)
→ Người ta nghĩ sao, không liên quan đến bạn.
别人都说他很聪明。
(Biérén dōu shuō tā hěn cōngmíng.)
→ Mọi người đều nói anh ấy rất thông minh.
(3) Dùng trong cấu trúc đối lập với 自己 (zìjǐ – bản thân mình)
→ “别人” và “自己” thường đi đôi trong các câu so sánh hoặc đối chiếu.
Ví dụ:
我喜欢帮助别人。
(Wǒ xǐhuan bāngzhù biérén.)
→ Tôi thích giúp đỡ người khác.
别人帮你,你也要帮别人。
(Biérén bāng nǐ, nǐ yě yào bāng biérén.)
→ Người khác giúp bạn, bạn cũng nên giúp người khác.
不要总想着自己,也要为别人考虑。
(Bù yào zǒng xiǎng zhe zìjǐ, yě yào wèi biérén kǎolǜ.)
→ Đừng chỉ nghĩ đến bản thân, cũng nên nghĩ cho người khác.
(4) Dùng trong ngữ pháp “对别人…” (đối với người khác)
→ Chỉ thái độ, hành động hướng về người khác.
Ví dụ:
他对别人很客气。
(Tā duì biérén hěn kèqi.)
→ Anh ấy rất lịch sự với người khác.
她总是为别人着想。
(Tā zǒng shì wèi biérén zhuóxiǎng.)
→ Cô ấy luôn nghĩ cho người khác.
(5) Mang nghĩa “người ngoài, người không liên quan” (sắc thái loại trừ)
→ Dùng để nhấn mạnh “ngoài mình ra”, “không thuộc về nhóm này”.
Ví dụ:
这件事不能让别人知道。
(Zhè jiàn shì bù néng ràng biérén zhīdào.)
→ Việc này không thể để người khác biết.
他不喜欢跟别人说这些事。
(Tā bù xǐhuan gēn biérén shuō zhèxiē shì.)
→ Anh ấy không thích nói chuyện này với người khác.
- Phân biệt 别人, 别的, 其他
Từ Nghĩa Loại từ Dùng cho Ví dụ
别人 người khác đại từ nhân xưng chỉ người 我比别人高。Tôi cao hơn người khác.
别的 cái khác, vật khác đại từ / tính từ chỉ vật / việc 我不要这个,要别的。Tôi không muốn cái này, muốn cái khác.
其他 cái khác, những thứ khác danh từ / tính từ người hoặc vật (trang trọng) 其他人都走了。Những người khác đều đi rồi. - 30 Mẫu câu chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
我喜欢帮助别人。
(Wǒ xǐhuan bāngzhù biérén.)
→ Tôi thích giúp đỡ người khác.
别人都到了,你怎么还没来?
(Biérén dōu dào le, nǐ zěnme hái méi lái?)
→ Người khác đều đến rồi, sao bạn chưa tới?
我不想打扰别人。
(Wǒ bù xiǎng dǎrǎo biérén.)
→ Tôi không muốn làm phiền người khác.
他对别人很热情。
(Tā duì biérén hěn rèqíng.)
→ Anh ấy rất nhiệt tình với người khác.
别人都说你很好。
(Biérén dōu shuō nǐ hěn hǎo.)
→ Mọi người đều nói bạn rất tốt.
我跟别人不一样。
(Wǒ gēn biérén bù yīyàng.)
→ Tôi không giống người khác.
别人帮我很多。
(Biérén bāng wǒ hěn duō.)
→ Người khác đã giúp tôi rất nhiều.
我不想依靠别人。
(Wǒ bù xiǎng yīkào biérén.)
→ Tôi không muốn dựa dẫm vào người khác.
别人也许不明白你。
(Biérén yěxǔ bù míngbai nǐ.)
→ Có thể người khác không hiểu bạn.
不要总和别人比较。
(Bù yào zǒng hé biérén bǐjiào.)
→ Đừng lúc nào cũng so sánh mình với người khác.
别人怎么想不重要。
(Biérén zěnme xiǎng bú zhòngyào.)
→ Người khác nghĩ sao không quan trọng.
我比别人努力。
(Wǒ bǐ biérén nǔlì.)
→ Tôi chăm chỉ hơn người khác.
他经常替别人着想。
(Tā jīngcháng tì biérén zhuóxiǎng.)
→ Anh ấy thường nghĩ thay cho người khác.
别人不会像我这样做。
(Biérén bú huì xiàng wǒ zhèyàng zuò.)
→ Người khác sẽ không làm như tôi đâu.
我不喜欢别人看我的手机。
(Wǒ bù xǐhuan biérén kàn wǒ de shǒujī.)
→ Tôi không thích người khác xem điện thoại của tôi.
别人都去旅游了。
(Biérén dōu qù lǚyóu le.)
→ Người khác đều đi du lịch rồi.
她不想让别人知道。
(Tā bù xiǎng ràng biérén zhīdào.)
→ Cô ấy không muốn để người khác biết.
你不要在别人面前哭。
(Nǐ bú yào zài biérén miànqián kū.)
→ Đừng khóc trước mặt người khác.
我从不笑别人。
(Wǒ cóng bù xiào biérén.)
→ Tôi chưa bao giờ cười nhạo người khác.
他对别人太冷漠了。
(Tā duì biérén tài lěngmò le.)
→ Anh ấy quá lạnh lùng với người khác.
我尊重别人。
(Wǒ zūnzhòng biérén.)
→ Tôi tôn trọng người khác.
别人也尊重你。
(Biérén yě zūnzhòng nǐ.)
→ Người khác cũng tôn trọng bạn.
别人怎么做,你不一定要学。
(Biérén zěnme zuò, nǐ bù yīdìng yào xué.)
→ Người khác làm sao, bạn không nhất thiết phải học theo.
别人不理解我。
(Biérén bù lǐjiě wǒ.)
→ Người khác không hiểu tôi.
他喜欢给别人惊喜。
(Tā xǐhuan gěi biérén jīngxǐ.)
→ Anh ấy thích tạo bất ngờ cho người khác.
别人怎么说不重要,自己最清楚。
(Biérén zěnme shuō bú zhòngyào, zìjǐ zuì qīngchǔ.)
→ Người khác nói sao không quan trọng, bản thân mình biết rõ nhất.
别人会怎么看你?
(Biérén huì zěnme kàn nǐ?)
→ Người khác sẽ nhìn bạn thế nào?
你要学会理解别人。
(Nǐ yào xuéhuì lǐjiě biérén.)
→ Bạn phải học cách hiểu người khác.
他不在乎别人怎么看他。
(Tā bú zàihu biérén zěnme kàn tā.)
→ Anh ấy không quan tâm người khác nhìn mình thế nào.
我不需要别人同情。
(Wǒ bù xūyào biérén tóngqíng.)
→ Tôi không cần sự thương hại của người khác.
- Tổng kết ngắn gọn
Từ Nghĩa Loại từ Dùng để chỉ Ví dụ
别人 người khác, người ta đại từ người ngoài bản thân 我喜欢帮助别人。Tôi thích giúp người khác.
别的 cái khác, vật khác đại từ / tính từ vật, việc khác 我要别的。Tôi muốn cái khác.
I. Khái quát về 别人
Chữ Hán: 别人
Phiên âm: biérén
Thanh điệu: thanh 2 + thanh 2 (bié rén)
Loại từ: đại từ (代词), dùng để chỉ người khác / người ngoài (không phải người đang nói hoặc người được nhắc đến là “mình / chúng ta / người đó”).
Nghĩa cơ bản: “người khác”, “người khác ngoài chúng ta / ngoài đối tượng đang nói tới”.
II. Các nét nghĩa chính và chức năng ngữ pháp
Chỉ người khác, không phải “mình” hoặc “người được nhắc”
Ví dụ: 如果你不去,别人会去。
Rút gọn: 别人 = “người khác” (others).
Dùng chung cho số ít hoặc số nhiều
别人 có thể hiểu là “một người khác” hoặc “những người khác” tùy ngữ cảnh; khi cần nhấn số nhiều thường kèm “都 / 们 / 其他人” hoặc dùng động từ số nhiều.
Có thể đi kèm trợ từ sở hữu 的 để nói “của người khác”
别人的 + danh từ = “của người khác / đồ của người khác / quan điểm người khác”.
Dùng để phân biệt “mình” và “không phải mình”
Đối lập với: 我、我们 (mình/chúng ta)、自己 (bản thân)、当事人 (người liên quan trực tiếp).
Sắc thái: trung tính trong nhiều trường hợp; có thể mang sắc thái phán xét hoặc vô can khi dùng với các động từ hoặc cấu trúc phủ định (ví dụ: 别人怎么想我不在乎).
III. Những cách dùng phổ biến và cấu trúc liên quan
基本用法 (Cách dùng cơ bản)
别人 + V: Người khác + động từ.
别人 + 的 + N: Danh từ sở hữu của người khác.
与否定结构连用
不要管别人 / 别管别人: Đừng quan tâm người khác.
别人不会 + V: Người khác sẽ không …
与数量词/副词连用
别人都… / 别人也…: Những người khác đều… / cũng…
有人/没有人 vs 别人: phân biệt bối cảnh.
常见固定搭配 (Các cụm cố định hay gặp)
别人的东西: đồ người khác
别人的意见: ý kiến người khác
别人的感受: cảm xúc của người khác
别人眼里: trong mắt người khác
别人家: nhà người khác
与其他相近词的区别 (So sánh với từ tương tự)
别人 vs 其他人: 其他人 hơi trang trọng, mang tính “những người còn lại”; 别人 là phổ thông.
别人 vs 他人: 他人 trang trọng, hay dùng trong văn viết, pháp lý; 别人 thông dụng trong hội thoại.
别人 vs 外人: 外人 nhấn mạnh “người ngoài, không thuộc nhóm/quan hệ”; 别人 trung tính hơn.
别人 vs 别的: 别的 = “cái khác” (vật, việc), 别人 = “người khác”.
IV. Thành ngữ/ổn định liên quan (ví dụ để nhận biết ngữ cảnh)
别人刁难 (biérén diāonàn) — người khác gây khó dễ
别人感受 (biérén gǎnshòu) — cảm nhận của người khác
不要让别人失望 (bú yào ràng biérén shīwàng) — đừng làm người khác thất vọng
V. 30 mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
别人说什么我不在乎。
Biérén shuō shénme wǒ bú zàihu.
Người khác nói gì tôi không quan tâm.
如果你不去,别人会去。
Rúguǒ nǐ bù qù, biérén huì qù.
Nếu bạn không đi, người khác sẽ đi.
不要总是和别人比较。
Bú yào zǒng shì hé biérén bǐjiào.
Đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.
别人的东西不能随便拿。
Biérén de dōngxi bù néng suíbiàn ná.
Đồ của người khác không thể lấy bừa bãi.
我不认识别人说的那个人。
Wǒ bù rènshi biérén shuō de nà gè rén.
Tôi không quen người mà người khác nói tới.
别人的意见也很重要。
Biérén de yìjiàn yě hěn zhòngyào.
Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
他在别人眼里是个好人。
Tā zài biérén yǎnli shì gè hǎo rén.
Trong mắt người khác anh ấy là người tốt.
别人都已经回家了,我们还在这里。
Biérén dōu yǐjīng huí jiā le, wǒmen hái zài zhèlǐ.
Những người khác đã về nhà hết, còn chúng ta vẫn ở đây.
我不想和别人争论这个问题。
Wǒ bù xiǎng hé biérén zhēnglùn zhè gè wèntí.
Tôi không muốn tranh luận vấn đề này với người khác.
别人的错误不应该由你承担。
Biérén de cuòwù bù yīnggāi yóu nǐ chéngdān.
Lỗi của người khác không nên do bạn gánh chịu.
她总是听从别人的建议。
Tā zǒng shì tīngcóng biérén de jiànyì.
Cô ấy luôn nghe theo lời khuyên của người khác.
别人的秘密要保密。
Biérén de mìmì yào bǎomì.
Bí mật của người khác phải giữ kín.
别人也许不会理解你的选择。
Biérén yěxǔ bú huì lǐjiě nǐ de xuǎnzé.
Người khác có lẽ sẽ không hiểu lựa chọn của bạn.
别人给我的礼物我很珍惜。
Biérén gěi wǒ de lǐwù wǒ hěn zhēnxī.
Tôi trân trọng món quà người khác tặng tôi.
别人的成功不代表你的失败。
Biérén de chénggōng bù dàibiǎo nǐ de shībài.
Thành công của người khác không có nghĩa bạn thất bại.
别人已经开始了,我们不能再等。
Biérén yǐjīng kāishǐ le, wǒmen bù néng zài děng.
Người khác đã bắt đầu rồi, chúng ta không thể chờ nữa.
你应该尊重别人的感受。
Nǐ yīnggāi zūnzhòng biérén de gǎnshòu.
Bạn nên tôn trọng cảm xúc của người khác.
别人的批评有时也很有帮助。
Biérén de pīpíng yǒu shí yě hěn yǒu bāngzhù.
Lời phê bình của người khác đôi khi cũng rất có ích.
我不想再听别人对我的指责。
Wǒ bù xiǎng zài tīng biérén duì wǒ de zhǐzé.
Tôi không muốn nghe người khác trách móc tôi nữa.
别人家的孩子都很聪明。
Biérén jiā de háizi dōu hěn cōngmíng.
Con nhà người ta đều rất thông minh.
别人有别人的生活,我们有我们的选择。
Biérén yǒu biérén de shēnghuó, wǒmen yǒu wǒmen de xuǎnzé.
Người khác có cuộc sống của họ, chúng ta có lựa chọn của mình.
别人说的也可能是对的。
Biérén shuō de yě kěnéng shì duì de.
Những gì người khác nói cũng có thể là đúng.
不要因为别人的眼光改变自己。
Bú yào yīnwèi biérén de yǎnguāng gǎibiàn zìjǐ.
Đừng vì ánh nhìn của người khác mà thay đổi bản thân.
别人的经验值得我们学习。
Biérén de jīngyàn zhídé wǒmen xuéxí.
Kinh nghiệm của người khác đáng để chúng ta học hỏi.
别人的评价不要太在意。
Biérén de píngjià bú yào tài zài yì.
Đừng quá để ý đến đánh giá của người khác.
别人家的规矩不一定适合我们。
Biérén jiā de guīju bù yídìng shìhé wǒmen.
Quy tắc của nhà người khác chưa chắc phù hợp với chúng ta.
别人的幸福不应成为嫉妒的原因。
Biérén de xìngfú bú yīng chéngwéi jídù de yuányīn.
Hạnh phúc của người khác không nên trở thành lý do để ganh tị.
别人为你做的事你要记得感激。
Biérén wèi nǐ zuò de shì nǐ yào jìde gǎnjī.
Những gì người khác làm cho bạn, bạn nên ghi nhớ và biết ơn.
别人帮你并不代表你无能。
Biérén bāng nǐ bìng bù dàibiǎo nǐ wúnéng.
Người khác giúp bạn không có nghĩa bạn bất tài.
别人的时间也很宝贵,请不要浪费。
Biérén de shíjiān yě hěn bǎoguì, qǐng bú yào làngfèi.
Thời gian của người khác cũng rất quý giá, xin đừng lãng phí.
VI. Lưu ý ngữ dụng (practical notes)
Đối với sở hữu: 别人的 + N là cách tự nhiên để nói “của người khác” (ví dụ: 别人的书, 别人的感受).
Khi muốn nhấn mạnh “người khác” với tính trang trọng hơn, có thể dùng 其他人 (qítā rén) hoặc 他人 (tārén) trong văn viết, pháp lý.
Chú ý văn cảnh: 在别人面前 (trước mặt người khác) thường dùng khi nhắc tới hành vi nên / không nên làm.
Để nói “đừng quan tâm đến người khác” dùng: 别管别人 / 不要管别人 / 不要在乎别人怎么看.
Khi dịch sang tiếng Việt, 别人 thường dịch là “người khác” hoặc “người ta”, tuỳ sắc thái: trung lập / so sánh / phán xét.
VII. Tổng kết ngắn gọn
别人 (biérén) = “người khác”, là đại từ rất phổ biến trong giao tiếp.
Dùng để nhắc tới người ngoài nhóm đối tượng đang nói tới; có thể đi kèm 的 để chỉ sở hữu.
Phân biệt với 别的 (bié de) (cái khác), 其他人 (qítā rén) (những người còn lại, trang trọng hơn), 他人 (tārén) (văn viết, pháp lý), 外人 (wàirén) (người ngoài, outsider).
Từ 别人 (bié rén) là một từ vô cùng thông dụng trong tiếng Trung hiện đại, được dùng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hằng ngày. Mặc dù nghĩa cơ bản của 别人 là “người khác”, nhưng trong thực tế, nó mang nhiều sắc thái ngữ nghĩa và cách dùng linh hoạt tùy ngữ cảnh.
- Nghĩa cơ bản của 别人 (bié rén)
别人 nghĩa là “người khác”, “người ta”, “người ngoài bản thân mình”.
Từ này dùng để chỉ một hoặc nhiều người không phải là “tôi” hoặc “chúng ta”, tức là khác với chủ thể đang nói hoặc được nhắc đến trong câu.
Ví dụ ngắn gọn:
别人都走了。
Bié rén dōu zǒu le.
Mọi người khác đều đi rồi.
- Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Đại từ nhân xưng chỉ người khác (代词 – đại từ).
Tác dụng: Dùng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Không cần “的” phía sau (không nói 别人的人 nếu không có danh từ tiếp theo).
Khi cần làm định ngữ cho danh từ, dùng dạng 别人的 + danh từ, ví dụ: 别人的书 (sách của người khác), 别人的意见 (ý kiến của người khác).
- Phân tích sâu nghĩa và cách dùng
别人 không chỉ đơn giản là “người khác” mà còn mang các tầng nghĩa sau:
Chỉ người ngoài, người không thuộc nhóm của mình.
→ Dùng trong các tình huống phân biệt “mình” và “người khác”.
Ví dụ: 不要总是和别人比较。
Đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.
Chỉ người ta nói chung (mang sắc thái phiếm chỉ).
→ Trong văn nói, đôi khi “别人” tương đương “người ta” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 别人帮你是情分,不帮你是本分。
Người ta giúp bạn là nể tình, không giúp là chuyện bình thường.
Mang hàm ý khách quan, trung lập, không xác định danh tính.
→ Không chỉ định một ai cụ thể.
Ví dụ: 别人说的话不一定对。
Lời người khác nói chưa chắc đã đúng.
Dùng “别人” làm chủ ngữ, chỉ người khác đang làm hành động nào đó.
Ví dụ:
别人都回家了。
Bié rén dōu huí jiā le.
Người khác đều về nhà rồi.
别人帮我做完了。
Bié rén bāng wǒ zuò wán le.
Người khác đã giúp tôi làm xong rồi.
别人都很喜欢他。
Bié rén dōu hěn xǐhuan tā.
Mọi người khác đều rất thích anh ấy.
(2) 动词 + 别人
Dùng “别人” làm tân ngữ, tức là hành động hướng đến người khác.
Ví dụ:
不要笑别人。
Bú yào xiào bié rén.
Đừng cười người khác.
他经常帮助别人。
Tā jīngcháng bāngzhù bié rén.
Anh ấy thường giúp đỡ người khác.
你不应该欺骗别人。
Nǐ bù yīnggāi qīpiàn bié rén.
Cậu không nên lừa người khác.
(3) 别人的 + 名词
Dùng “别人” làm định ngữ (tính từ sở hữu), chỉ vật hoặc thuộc tính thuộc về người khác.
Ví dụ:
不要拿别人的东西。
Bú yào ná bié rén de dōngxi.
Đừng lấy đồ của người khác.
我喜欢听别人的故事。
Wǒ xǐhuan tīng bié rén de gùshì.
Tôi thích nghe câu chuyện của người khác.
别人的意见也很重要。
Bié rén de yìjiàn yě hěn zhòngyào.
Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
别人的孩子都很懂事。
Bié rén de háizi dōu hěn dǒngshì.
Con của người khác đều rất ngoan.
(4) 跟别人 + 动词
→ Biểu thị “với người khác”, dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp, hợp tác, tranh luận, v.v.
Ví dụ:
我不想跟别人吵架。
Wǒ bù xiǎng gēn bié rén chǎojià.
Tôi không muốn cãi nhau với người khác.
他喜欢跟别人聊天。
Tā xǐhuan gēn bié rén liáotiān.
Anh ấy thích nói chuyện với người khác.
你不要跟别人比较。
Nǐ bú yào gēn bié rén bǐjiào.
Cậu đừng so sánh với người khác.
(5) 别人 + 的时候
→ Khi nói đến hành động của người khác trong một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
别人说话的时候不要打断。
Bié rén shuōhuà de shíhou bú yào dǎduàn.
Khi người khác đang nói thì đừng ngắt lời.
听别人讲话要认真。
Tīng bié rén jiǎnghuà yào rènzhēn.
Khi nghe người khác nói phải chăm chú.
尊重别人说话的机会。
Zūnzhòng bié rén shuōhuà de jīhuì.
Hãy tôn trọng cơ hội nói của người khác.
- Phân tích ngữ nghĩa và ngữ dụng sâu hơn
别人 mang tính phiếm chỉ, dùng để nói “người ngoài” hay “người ta” nói chung, không xác định cụ thể ai.
Trong một số trường hợp, 别人 còn mang sắc thái so sánh hoặc đánh giá – ví dụ như khi người nói so sánh bản thân với người khác:
我没有别人聪明。
Wǒ méi yǒu bié rén cōngmíng.
Tôi không thông minh bằng người khác.
Ngoài ra, khi nói về quan hệ giữa mình và người khác, 别人 thường mang ý nghĩa đạo đức, lễ phép, hoặc ứng xử xã hội:
要尊重别人。 (Yào zūnzhòng bié rén.) – Phải tôn trọng người khác.
要体谅别人。 (Yào tǐliàng bié rén.) – Phải thông cảm cho người khác.
- Một số câu thành ngữ hoặc cách nói phổ biến với 别人
别人笑我太疯癫,我笑别人看不穿。
Bié rén xiào wǒ tài fēngdiān, wǒ xiào bié rén kàn bù chuān.
Người khác cười tôi điên rồ, tôi cười họ không hiểu thấu (ý: mỗi người có cách nhìn khác nhau).
不要总想着别人。
Bú yào zǒng xiǎngzhe bié rén.
Đừng lúc nào cũng nghĩ đến người khác (ẩn ý: hãy quan tâm bản thân).
别人有别人的生活。
Bié rén yǒu bié rén de shēnghuó.
Mỗi người có cuộc sống riêng của họ.
别人怎么说不重要,重要的是你怎么想。
Bié rén zěnme shuō bú zhòngyào, zhòngyào de shì nǐ zěnme xiǎng.
Người khác nói thế nào không quan trọng, quan trọng là bạn nghĩ thế nào.
不要拿自己的标准要求别人。
Bú yào ná zìjǐ de biāozhǔn yāoqiú bié rén.
Đừng lấy tiêu chuẩn của bản thân để yêu cầu người khác.
- So sánh 别人 với 其他人 (qí tā rén)
So sánh 别人 其他人
Nghĩa cơ bản Người khác, người ta Những người khác
Mức độ trang trọng Thường dùng trong khẩu ngữ Trang trọng hơn, văn viết
Phạm vi Nói chung chung, phiếm chỉ Chỉ tập thể còn lại, ngoài người được nói đến
Ví dụ 我不比别人差。Tôi không kém người khác. 除了他,其他人都走了。Ngoài anh ta, những người khác đều đi rồi.
Tóm lại:
别人 thiên về cách nói tự nhiên, thân mật, dùng phổ biến trong giao tiếp.
其他人 thiên về cách nói chính xác, trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết.
- Tổng kết cách hiểu và dùng từ 别人
别人 (bié rén) là đại từ chỉ “người khác”, “người ta”, hoặc “người ngoài”.
Dùng để phân biệt chủ thể hiện tại (mình) với các đối tượng khác.
Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ.
Xuất hiện thường xuyên trong các cấu trúc:
帮助别人 (giúp người khác)
尊重别人 (tôn trọng người khác)
比别人… (so với người khác…)
听别人说 (nghe người khác nói)
不要笑别人 (đừng cười người khác)
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 别人 (bié rén)
- Định nghĩa chi tiết:
别人 (bié rén) là một đại từ nhân xưng (代词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là “người khác”, “người ta”, “người ngoài mình”.
Từ này dùng để chỉ người không phải là bản thân hoặc người không thuộc nhóm đang nói đến, bao gồm người lạ, người ngoài, hoặc những người khác với chủ thể được nhắc đến.
别人 thường được dùng trong các ngữ cảnh để so sánh, đối lập, hoặc biểu thị sự khác biệt giữa “mình” và “người khác”, “chúng ta” và “họ”, v.v.
- Loại từ:
Đại từ (代词) – chỉ người khác, người ngoài bản thân, đối tượng khác.
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
别人 + Động từ / Danh từ / Tính từ
→ Diễn tả hành động hoặc đặc điểm của người khác.
Ví dụ: 别人说的 (những gì người khác nói), 别人做的 (việc người khác làm).
和别人 + Động từ
→ Làm gì đó cùng hoặc với người khác.
Ví dụ: 和别人一起学习 (học cùng người khác).
比别人 + Tính từ
→ So sánh hơn với người khác.
Ví dụ: 他比别人聪明 (anh ấy thông minh hơn người khác).
对别人 + Tính từ / Động từ
→ Cách đối xử hoặc thái độ với người khác.
Ví dụ: 他对别人很好 (anh ấy rất tốt với người khác).
- Phân biệt 别的 và 别人:
Từ Phiên âm Nghĩa Giải thích
别的 bié de Cái khác, thứ khác Chỉ sự vật, đồ vật, nơi chốn, lựa chọn khác
别人 bié rén Người khác Chỉ con người ngoài bản thân hoặc nhóm mình
Ví dụ:
我不要这个,我要别的。→ Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
我不喜欢那样的人,我喜欢别人。→ Tôi không thích kiểu người đó, tôi thích người khác.
- Các cụm thường gặp:
别人的东西 → đồ của người khác
别人的意见 → ý kiến của người khác
尊重别人 → tôn trọng người khác
帮助别人 → giúp đỡ người khác
照顾别人 → chăm sóc người khác
比别人好 → tốt hơn người khác
对别人不好 → không tốt với người khác
- 30 MẪU CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT
他总是关心别人。
Tā zǒngshì guānxīn bié rén.
Anh ấy luôn quan tâm đến người khác.
你不要总是和别人比较。
Nǐ bú yào zǒngshì hé bié rén bǐjiào.
Đừng lúc nào cũng so sánh mình với người khác.
我喜欢帮助别人。
Wǒ xǐhuān bāngzhù bié rén.
Tôi thích giúp đỡ người khác.
他比别人努力得多。
Tā bǐ bié rén nǔlì de duō.
Anh ấy chăm chỉ hơn người khác rất nhiều.
别人的意见也很重要。
Bié rén de yìjiàn yě hěn zhòngyào.
Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
你不要拿别人的东西。
Nǐ bú yào ná bié rén de dōngxī.
Đừng lấy đồ của người khác.
她经常为别人着想。
Tā jīngcháng wèi bié rén zhuóxiǎng.
Cô ấy thường nghĩ cho người khác.
我们应该尊重别人。
Wǒmen yīnggāi zūnzhòng bié rén.
Chúng ta nên tôn trọng người khác.
别人都走了,他还在工作。
Bié rén dōu zǒu le, tā hái zài gōngzuò.
Người khác đều đi rồi, anh ấy vẫn đang làm việc.
我不想让别人担心我。
Wǒ bù xiǎng ràng bié rén dānxīn wǒ.
Tôi không muốn để người khác lo lắng cho mình.
他从来不说别人的坏话。
Tā cónglái bù shuō bié rén de huàihuà.
Anh ấy chưa bao giờ nói xấu người khác.
我比别人早到。
Wǒ bǐ bié rén zǎo dào.
Tôi đến sớm hơn người khác.
别人的成功值得学习。
Bié rén de chénggōng zhíde xuéxí.
Thành công của người khác đáng để học hỏi.
别人帮过我,我也要帮别人。
Bié rén bāng guò wǒ, wǒ yě yào bāng bié rén.
Người khác từng giúp tôi, tôi cũng phải giúp lại người khác.
他不喜欢被别人批评。
Tā bù xǐhuān bèi bié rén pīpíng.
Anh ấy không thích bị người khác phê bình.
这件事不要告诉别人。
Zhè jiàn shì bú yào gàosù bié rén.
Chuyện này đừng nói cho người khác biết.
她总是比别人慢。
Tā zǒngshì bǐ bié rén màn.
Cô ấy lúc nào cũng chậm hơn người khác.
你应该学会理解别人。
Nǐ yīnggāi xuéhuì lǐjiě bié rén.
Bạn nên học cách hiểu người khác.
别人的看法不一定对。
Bié rén de kànfǎ bù yídìng duì.
Quan điểm của người khác chưa chắc đã đúng.
他总是替别人着想。
Tā zǒngshì tì bié rén zhuóxiǎng.
Anh ấy luôn nghĩ thay cho người khác.
别人笑我没关系。
Bié rén xiào wǒ méi guānxi.
Người khác cười tôi cũng không sao.
她比别人更有耐心。
Tā bǐ bié rén gèng yǒu nàixīn.
Cô ấy kiên nhẫn hơn người khác.
别人的生活你不了解。
Bié rén de shēnghuó nǐ bù liǎojiě.
Cuộc sống của người khác bạn không hiểu đâu.
我从不打听别人的秘密。
Wǒ cóng bù dǎtīng bié rén de mìmì.
Tôi chưa bao giờ tò mò bí mật của người khác.
他对别人很友好。
Tā duì bié rén hěn yǒuhǎo.
Anh ấy rất thân thiện với người khác.
别人都走了,你还不走?
Bié rén dōu zǒu le, nǐ hái bù zǒu?
Người khác đều đi rồi, sao bạn vẫn chưa đi?
我不在意别人怎么说。
Wǒ bù zàiyì bié rén zěnme shuō.
Tôi không để ý người khác nói gì.
别人帮你时要心存感激。
Bié rén bāng nǐ shí yào xīn cún gǎnjī.
Khi người khác giúp bạn, hãy biết ơn.
我不像别人那么自信。
Wǒ bú xiàng bié rén nàme zìxìn.
Tôi không tự tin như người khác.
别人可以做到的,我也能做到。
Bié rén kěyǐ zuò dào de, wǒ yě néng zuò dào.
Người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- Tổng kết ý nghĩa:
Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
别人 bié rén Đại từ Người khác, người ta, người ngoài Dùng để chỉ người không phải mình hoặc nhóm mình
别人 là đại từ nhân xưng chỉ người khác.
Dùng để chỉ những người ngoài bản thân, hoặc để so sánh, bày tỏ thái độ, quan điểm đối với người khác.
Rất thường gặp trong các bài thi HSK cấp 2 đến HSK 6.
别人 (bié rén) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa “người khác”, “người ta”, “người khác với mình”. Từ này có thể chỉ bất kỳ ai không phải là “tôi” hoặc “chúng ta”. Dưới đây là phần giải thích chi tiết.
- Nghĩa của từ 别人 (bié rén)
Hán tự: 别人
Phiên âm: bié rén
Nghĩa tiếng Việt: người khác, người ta, người khác ngoài mình
Từ loại: danh từ (名词)
- Giải thích chi tiết:
“别人” dùng để chỉ người không phải bản thân mình hoặc người ngoài.
Nó thường được dùng để so sánh, phân biệt hoặc nói về một chủ thể khác không phải “tôi/chúng tôi”.
Ví dụ:
“我不喜欢别人管我的事。” → Tôi không thích người khác xen vào chuyện của tôi.
Ở đây “别人” chỉ những người ngoài tôi.
Ngoài ra, “别人” có thể mang nghĩa “người khác nhau” trong một số văn cảnh tổng quát:
“别人都走了。” → Mọi người khác đều đi rồi.
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng với 别人:
别人 + 动词 / 名词
Chỉ người khác làm hành động gì đó hoặc có cái gì đó.
Ví dụ: 别人说, 别人做, 别人的书
比别人 + 形容词 / 动词
So sánh mình với người khác.
Ví dụ: 他比别人聪明。
对别人 + 态度 / 行为
Nói về thái độ hay hành động hướng tới người khác.
Ví dụ: 对别人要有礼貌。
- Phân biệt 别 / 别人 / 别的:
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
别 (bié) đừng, chớ, khác thường dùng trong câu mệnh lệnh hoặc làm tính từ
别的 (bié de) khác, cái khác dùng trước danh từ
别人 (bié rén) người khác danh từ chỉ người
Ví dụ:
别说话!(bié shuō huà) → Đừng nói chuyện!
我想吃别的东西。(wǒ xiǎng chī bié de dōng xi) → Tôi muốn ăn món khác.
不要管别人。(bù yào guǎn bié rén) → Đừng lo chuyện người khác.
- 30 câu ví dụ có 别人 (bié rén)
我不喜欢别人说我坏话。
(Wǒ bù xǐhuān bié rén shuō wǒ huài huà.)
Tôi không thích người khác nói xấu tôi.
别人都走了,你怎么还在这儿?
(Bié rén dōu zǒu le, nǐ zěnme hái zài zhèr?)
Mọi người khác đều đi rồi, sao bạn vẫn ở đây?
你不要总是和别人比较。
(Nǐ bú yào zǒng shì hé bié rén bǐ jiào.)
Đừng lúc nào cũng so sánh mình với người khác.
我帮别人不是为了回报。
(Wǒ bāng bié rén bú shì wèi le huí bào.)
Tôi giúp người khác không phải để nhận lại.
他从不依靠别人。
(Tā cóng bù yī kào bié rén.)
Anh ấy không bao giờ dựa vào người khác.
别人说的话不一定是真的。
(Bié rén shuō de huà bù yí dìng shì zhēn de.)
Lời người khác nói chưa chắc đã đúng.
她对别人很友好。
(Tā duì bié rén hěn yǒu hǎo.)
Cô ấy rất thân thiện với người khác.
我喜欢帮助别人。
(Wǒ xǐ huān bāng zhù bié rén.)
Tôi thích giúp đỡ người khác.
别人笑我太天真。
(Bié rén xiào wǒ tài tiān zhēn.)
Người khác cười tôi quá ngây thơ.
他比别人聪明。
(Tā bǐ bié rén cōng míng.)
Anh ta thông minh hơn người khác.
别人说什么都没关系。
(Bié rén shuō shén me dōu méi guān xi.)
Người khác nói gì cũng không sao.
不要看不起别人。
(Bú yào kàn bù qǐ bié rén.)
Đừng coi thường người khác.
你应该学会尊重别人。
(Nǐ yīng gāi xué huì zūn zhòng bié rén.)
Bạn nên học cách tôn trọng người khác.
别人的意见也很重要。
(Bié rén de yì jiàn yě hěn zhòng yào.)
Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
他喜欢模仿别人。
(Tā xǐ huān mó fǎng bié rén.)
Anh ấy thích bắt chước người khác.
不要随便评价别人。
(Bú yào suí biàn píng jià bié rén.)
Đừng tùy tiện đánh giá người khác.
别人帮了你,要记得感谢。
(Bié rén bāng le nǐ, yào jì de gǎn xiè.)
Người khác giúp mình thì phải nhớ cảm ơn.
我不在乎别人怎么看我。
(Wǒ bú zài hū bié rén zěn me kàn wǒ.)
Tôi không quan tâm người khác nghĩ gì về tôi.
你不能伤害别人。
(Nǐ bù néng shāng hài bié rén.)
Bạn không được làm tổn thương người khác.
别人的生活你不了解。
(Bié rén de shēng huó nǐ bù liǎo jiě.)
Bạn không hiểu cuộc sống của người khác.
她比别人更努力。
(Tā bǐ bié rén gèng nǔ lì.)
Cô ấy nỗ lực hơn người khác.
别人都夸他聪明。
(Bié rén dōu kuā tā cōng míng.)
Mọi người đều khen anh ấy thông minh.
不要拿别人开玩笑。
(Bú yào ná bié rén kāi wán xiào.)
Đừng lấy người khác ra làm trò đùa.
我从别人那里听说的。
(Wǒ cóng bié rén nà li tīng shuō de.)
Tôi nghe người khác nói lại.
别人帮你是情分,不帮是本分。
(Bié rén bāng nǐ shì qíng fèn, bù bāng shì běn fèn.)
Người khác giúp là tình nghĩa, không giúp là lẽ thường.
我不想依赖别人。
(Wǒ bù xiǎng yī lài bié rén.)
Tôi không muốn phụ thuộc vào người khác.
别人都在努力,你也要加油。
(Bié rén dōu zài nǔ lì, nǐ yě yào jiā yóu.)
Người khác đều đang cố gắng, bạn cũng nên nỗ lực.
不要嫉妒别人。
(Bú yào jí dù bié rén.)
Đừng ghen tị với người khác.
别人的成功来自努力。
(Bié rén de chéng gōng lái zì nǔ lì.)
Thành công của người khác đến từ sự nỗ lực.
他总是关心别人。
(Tā zǒng shì guān xīn bié rén.)
Anh ấy luôn quan tâm đến người khác.
别人 (bié rén) là một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, có nghĩa là “người khác”, “người ta”, được dùng để chỉ người không phải là bản thân mình hoặc người đang được nhắc đến.
- Nghĩa tiếng Việt:
别人 nghĩa là: người khác, người ta, người ngoài.
Dùng để nói đến người khác ngoài mình hoặc ngoài đối tượng được nói tới trong câu.
- Loại từ:
Đại từ (代词) – chỉ người.
Có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
- Cấu trúc và ngữ pháp:
别人 + động từ… → người khác làm gì đó
Ví dụ: 别人说 (người khác nói), 别人喜欢 (người khác thích)
A 对 别人 + động từ… → A đối xử / làm gì đó với người khác
Ví dụ: 对别人好 (đối xử tốt với người khác)
和别人 + động từ… → làm gì cùng người khác
Ví dụ: 和别人一起工作 (làm việc cùng người khác)
- Ví dụ chi tiết:
(1) 别人都知道了。
Pinyin: Bié rén dōu zhīdào le.
Nghĩa: Người khác đều biết rồi.
→ “别人” là chủ ngữ, chỉ những người ngoài người nói.
(2) 我不想让别人看到。
Pinyin: Wǒ bù xiǎng ràng bié rén kàn dào.
Nghĩa: Tôi không muốn người khác nhìn thấy.
→ “别人” là tân ngữ, chỉ người khác ngoài “tôi”.
(3) 他总是关心别人。
Pinyin: Tā zǒngshì guānxīn bié rén.
Nghĩa: Anh ấy luôn quan tâm đến người khác.
→ “别人” chỉ những người khác nói chung.
(4) 不要随便拿别人的东西。
Pinyin: Bú yào suíbiàn ná bié rén de dōngxi.
Nghĩa: Đừng tùy tiện lấy đồ của người khác.
→ “别人的东西” = đồ của người khác.
(5) 别人帮了你,你要谢谢他们。
Pinyin: Bié rén bāng le nǐ, nǐ yào xièxie tāmen.
Nghĩa: Người khác giúp bạn, bạn nên cảm ơn họ.
→ “别人” là chủ ngữ.
(6) 别人都在笑,你为什么哭?
Pinyin: Bié rén dōu zài xiào, nǐ wèishénme kū?
Nghĩa: Người khác đều đang cười, sao bạn lại khóc?
→ So sánh giữa bản thân và người khác.
(7) 我不想和别人一样。
Pinyin: Wǒ bù xiǎng hé bié rén yíyàng.
Nghĩa: Tôi không muốn giống như người khác.
→ “和别人一样” = giống người khác.
(8) 他从不说别人的坏话。
Pinyin: Tā cóng bù shuō bié rén de huàihuà.
Nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ nói xấu người khác.
→ “别人的坏话” = lời xấu về người khác.
(9) 别人怎么看不重要。
Pinyin: Bié rén zěnme kàn bù zhòngyào.
Nghĩa: Người khác nghĩ sao không quan trọng.
→ “别人怎么看” = cách người khác nhìn nhận.
(10) 我喜欢帮助别人。
Pinyin: Wǒ xǐhuān bāngzhù bié rén.
Nghĩa: Tôi thích giúp đỡ người khác.
→ Thể hiện hành động hướng tới người khác.
- So sánh nhỏ:
Từ Pinyin Nghĩa Khác biệt
别人 bié rén người khác Chỉ con người, không dùng cho vật.
别的 bié de cái khác, thứ khác Chỉ sự vật / thứ khác, không dùng cho người.
Ví dụ phân biệt:
我喜欢帮助别人。→ Tôi thích giúp người khác.
我想吃别的菜。→ Tôi muốn ăn món khác.
- Một số mẫu câu thường gặp:
不要总是和别人比较。
(Đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.)
别人怎么说不重要,重要的是你自己。
(Người khác nói gì không quan trọng, quan trọng là chính bạn.)
他对别人很有礼貌。
(Anh ấy rất lịch sự với người khác.)
我怕别人误会我。
(Tôi sợ người khác hiểu lầm tôi.)
别人的意见也很重要。
(Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.)
- Tóm tắt:
Từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt Loại từ Ví dụ ngắn
别人 bié rén người khác, người ta Đại từ 我喜欢帮助别人。Tôi thích giúp người khác.
别人 (biérén) – Giải thích toàn diện
- Ý nghĩa của 别人
别人 là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung, dùng để chỉ:
Người khác
Những người khác (không phải mình hoặc người đang được nhắc đến)
Khác với 别 và 别的 — 别人 luôn liên quan đến con người.
- Loại từ
Loại từ Vai trò Ví dụ
Đại từ (代词) Chỉ đối tượng là người khác 他比别人聪明。 - Các chức năng chính
Cách dùng Ý nghĩa Ví dụ ngắn
表示他人 Người khác nói chung 别人都知道。
对比 So sánh với người khác 她比别人努力。
主语 hoặc 宾语 Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ 我不是别人。
含有轻微的距离感 Cảm giác xa lạ hơn “他/他们” 不要把我当别人。 - Phân biệt 别人 – 他/他们 – 别的
Từ vựng Nghĩa Phạm vi
他 / 他们 Anh ấy / họ cụ thể
别人 Người khác, những người không liên quan mơ hồ, không xác định
别的(人) Người khác (nhấn mạnh sự khác biệt) có tính phân loại
Ví dụ:
他不是别人,他是我朋友。
→ nhấn mạnh tình cảm thân thiết
- 30 Mẫu câu tiếng Trung có dùng 别人
(kèm phiên âm + tiếng Việt đầy đủ)
别人都走了,你怎么还在?
Biérén dōu zǒu le, nǐ zěnme hái zài?
Mọi người khác đều đi rồi, sao bạn còn ở đây?
他比别人更努力。
Tā bǐ biérén gèng nǔlì.
Anh ấy nỗ lực hơn người khác.
不要在别人背后说话。
Búyào zài biérén bèihòu shuōhuà.
Đừng nói xấu sau lưng người khác.
别人喜欢什么不重要。
Biérén xǐhuān shénme bù zhòngyào.
Người khác thích gì không quan trọng.
不要总是依靠别人。
Búyào zǒngshì yīkào biérén.
Đừng lúc nào cũng dựa vào người khác.
我不是别人,我是你的家人。
Wǒ bú shì biérén, wǒ shì nǐ de jiārén.
Tôi không phải người ngoài, tôi là người nhà của bạn.
别人的东西不能随便拿。
Biérén de dōngxi bùnéng suíbiàn ná.
Không được tùy tiện lấy đồ của người khác.
别人怎么看不重要,关键是你自己。
Biérén zěnme kàn bù zhòngyào, guānjiàn shì nǐ zìjǐ.
Người khác nhìn nhận thế nào không quan trọng, quan trọng là chính bạn.
不要和别人比较。
Búyào hé biérén bǐjiào.
Đừng so sánh bản thân với người khác.
别人帮你是情分,不帮是本分。
Biérén bāng nǐ shì qíngfèn, bù bāng shì běnfèn.
Người khác giúp bạn là tình cảm, không giúp là lẽ thường.
别人都觉得他很好。
Biérén dōu juéde tā hěn hǎo.
Mọi người đều nghĩ anh ấy rất tốt.
你不能控制别人,只能控制自己。
Nǐ bùnéng kòngzhì biérén, zhǐ néng kòngzhì zìjǐ.
Bạn không thể kiểm soát người khác, chỉ có thể kiểm soát chính mình.
我不喜欢别人替我做决定。
Wǒ bù xǐhuān biérén tì wǒ zuò juédìng.
Tôi không thích người khác quyết định thay tôi.
别人需要帮助的时候你要伸出手。
Biérén xūyào bāngzhù de shíhòu nǐ yào shēn chū shǒu.
Khi người khác cần giúp, bạn nên đưa tay hỗ trợ.
别人怎么说都无所谓。
Biérén zěnme shuō dōu wúsuǒwèi.
Người khác nói thế nào cũng không quan trọng.
别人也会犯错。
Biérén yě huì fàncuò.
Người khác cũng có thể mắc lỗi.
别人不知道的事情你不要说。
Biérén bù zhīdào de shìqíng nǐ búyào shuō.
Những chuyện người khác không biết thì đừng nói ra.
不要嘲笑别人。
Búyào cháoxiào biérén.
Đừng cười nhạo người khác.
尊重别人就是尊重自己。
Zūnzhòng biérén jiùshì zūnzhòng zìjǐ.
Tôn trọng người khác chính là tôn trọng bản thân.
别人能够做到,你也一定能做到。
Biérén nénggòu zuòdào, nǐ yě yídìng néng zuòdào.
Người khác làm được, bạn nhất định cũng làm được.
别人说的话不一定是真的。
Biérén shuō de huà bù yídìng shì zhēn de.
Những lời người khác nói chưa chắc đã đúng.
他对别人很好。
Tā duì biérén hěn hǎo.
Anh ấy đối xử rất tốt với mọi người.
别人会怎么看我呢?
Biérén huì zěnme kàn wǒ ne?
Người khác sẽ nhìn tôi ra sao?
他跟别人不一样。
Tā gēn biérén bù yíyàng.
Anh ấy không giống người khác.
别人都完成了,你还没开始。
Biérén dōu wánchéng le, nǐ hái méi kāishǐ.
Mọi người đều làm xong rồi, bạn còn chưa bắt đầu.
别人的成功是他们努力的结果。
Biérén de chénggōng shì tāmen nǔlì de jiéguǒ.
Thành công của người khác là kết quả của sự cố gắng của họ.
没有别人能替你承受痛苦。
Méiyǒu biérén néng tì nǐ chéngshòu tòngkǔ.
Không ai có thể chịu nỗi đau thay bạn.
我相信别人也相信你。
Wǒ xiāngxìn biérén yě xiāngxìn nǐ.
Tôi tin và người khác cũng tin bạn.
别人都说你很聪明。
Biérén dōu shuō nǐ hěn cōngmíng.
Mọi người đều nói bạn rất thông minh.
别人给不了你的,你要自己争取。
Biérén gěi bù liǎo nǐ de, nǐ yào zìjǐ zhēngqǔ.
Những gì người khác không thể cho bạn, bạn phải tự phấn đấu.
- Điểm cần ghi nhớ
别人 = luôn chỉ con người khác
Không dùng để chỉ đồ vật → phải dùng 别的东西
Khi cần nhấn mạnh sự khác biệt → thêm 都,更,更加…
I. Giải thích tổng quan
别人 (bié rén) là một đại từ (代词) thường dùng trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa là “người khác”, “người ta”, “người ngoài bản thân mình”.
Từ này xuất hiện vô cùng phổ biến trong hội thoại, văn viết, và các ngữ cảnh xã hội.
Chữ Hán: 别人
Phiên âm: bié rén
Nghĩa gốc: người khác (ngoài người nói và người nghe, hoặc ngoài chủ thể chính trong câu).
Loại từ: Đại từ nhân xưng chỉ người khác (代词 – 人称代词).
II. Phân tích chi tiết theo ngữ nghĩa
- Nghĩa cơ bản: “Người khác”
Đây là nghĩa thông dụng nhất của 别人, chỉ những người khác ngoài bản thân, hoặc ngoài người được nói đến.
Nó thường đối lập với “自己 (zìjǐ)” – “bản thân mình”.
Cấu trúc thường gặp:
别人 + Động từ / 别人 + 的 + Danh từ
和别人…
比别人…
Ví dụ minh họa:
我不喜欢别人帮我。
(wǒ bù xǐhuān bié rén bāng wǒ)
→ Tôi không thích người khác giúp tôi.
他比别人更努力。
(tā bǐ bié rén gèng nǔlì)
→ Anh ấy chăm chỉ hơn người khác.
你不要在别人面前说这种话。
(nǐ bú yào zài bié rén miànqián shuō zhè zhǒng huà)
→ Cậu đừng nói loại lời này trước mặt người khác.
我喜欢和别人一起学习。
(wǒ xǐhuān hé bié rén yīqǐ xuéxí)
→ Tôi thích học cùng người khác.
别人都走了,就你一个还在。
(bié rén dōu zǒu le, jiù nǐ yī gè hái zài)
→ Người khác đều đi rồi, chỉ còn mỗi bạn ở lại.
- Nghĩa mở rộng: “Người ta” (dùng để chỉ người khác nói chung, không cụ thể)
Trong văn nói, 别人 còn mang nghĩa “người ta”, “thiên hạ”, “mọi người khác”, thường dùng để so sánh hoặc nói chung về xã hội.
Ví dụ minh họa:
- 别人都能做到,你也可以!
(bié rén dōu néng zuò dào, nǐ yě kěyǐ)
→ Người ta làm được thì cậu cũng làm được!
别人结婚了,我还一个人。
(bié rén jiéhūn le, wǒ hái yī gè rén)
→ Người ta cưới hết rồi, còn tôi vẫn một mình.
别人家的孩子真懂事。
(bié rén jiā de háizi zhēn dǒngshì)
→ Con nhà người ta thật ngoan ngoãn.
别人有房有车,我什么都没有。
(bié rén yǒu fáng yǒu chē, wǒ shénme dōu méiyǒu)
→ Người ta có nhà có xe, tôi chẳng có gì cả.
别人怎么看你不重要,重要的是你怎么看自己。
(bié rén zěnme kàn nǐ bù zhòngyào, zhòngyào de shì nǐ zěnme kàn zìjǐ)
→ Người khác nhìn bạn thế nào không quan trọng, quan trọng là bạn nhìn chính mình thế nào.
- Nghĩa “người khác” đối lập với “mình” (自己)
Khi dùng cùng với 自己 (zìjǐ), 别人 thể hiện sự đối lập rõ ràng giữa “mình” và “người khác”, thường mang sắc thái so sánh hoặc nhấn mạnh ý “không phải mình”.
Cấu trúc thường gặp:
自己……别人……
别人……自己……
Ví dụ minh họa:
- 自己的事情要自己做,不要依靠别人。
(zìjǐ de shìqíng yào zìjǐ zuò, bú yào yīkào bié rén)
→ Việc của mình phải tự mình làm, đừng phụ thuộc vào người khác.
不要把责任推给别人。
(bú yào bǎ zérèn tuī gěi bié rén)
→ Đừng đổ trách nhiệm cho người khác.
自己错了,就要承认,不要怪别人。
(zìjǐ cuò le, jiù yào chéngrèn, bú yào guài bié rén)
→ Mình sai thì phải thừa nhận, đừng trách người khác.
他总是拿自己和别人比。
(tā zǒng shì ná zìjǐ hé bié rén bǐ)
→ Anh ấy lúc nào cũng so sánh bản thân với người khác.
要多关心别人,不能只想着自己。
(yào duō guānxīn bié rén, bù néng zhǐ xiǎngzhe zìjǐ)
→ Phải quan tâm người khác nhiều hơn, không thể chỉ nghĩ cho mình.
- Nghĩa “người khác” trong quan hệ xã hội (ngoại nhân, không thuộc nhóm mình)
Khi nói đến những người không thuộc gia đình, công ty, hoặc nhóm bạn thân, 别人 mang nghĩa “người ngoài”.
Ví dụ minh họa:
- 这件事不要让别人知道。
(zhè jiàn shì bú yào ràng bié rén zhīdào)
→ Chuyện này đừng để người ngoài biết.
我不喜欢和别人分享我的秘密。
(wǒ bù xǐhuān hé bié rén fēnxiǎng wǒ de mìmì)
→ Tôi không thích chia sẻ bí mật của mình với người khác.
别人的事情不要多管。
(bié rén de shìqíng bú yào duō guǎn)
→ Việc của người khác thì đừng xen vào.
我们家的事,不用别人插手。
(wǒmen jiā de shì, bú yòng bié rén chāshǒu)
→ Việc nhà chúng tôi, không cần người khác can thiệp.
他总是关心别人,却忘了自己。
(tā zǒng shì guānxīn bié rén, què wàng le zìjǐ)
→ Anh ấy lúc nào cũng quan tâm người khác, mà quên mất bản thân.
- Nghĩa biểu cảm: chỉ “người khác” với thái độ khinh thường, chê bai hoặc xa cách
Trong một số ngữ cảnh, 别人 có thể mang sắc thái biểu cảm – ngụ ý so sánh, ghen tị hoặc tự ti, đặc biệt trong đời sống thường nhật.
Ví dụ minh họa:
- 别人都升职了,我还在原地。
(bié rén dōu shēngzhí le, wǒ hái zài yuándì)
→ Người khác đều được thăng chức rồi, tôi vẫn dậm chân tại chỗ.
别人的男朋友多好啊!
(bié rén de nánpéngyǒu duō hǎo a)
→ Bạn trai người ta thật tốt quá!
别人有父母照顾,我什么都靠自己。
(bié rén yǒu fùmǔ zhàogù, wǒ shénme dōu kào zìjǐ)
→ Người khác có cha mẹ chăm sóc, tôi thì phải dựa vào chính mình.
别人家的孩子学习好,我家孩子太调皮。
(bié rén jiā de háizi xuéxí hǎo, wǒ jiā háizi tài tiáopí)
→ Con nhà người ta học giỏi, con tôi nghịch quá.
别人都夸他聪明。
(bié rén dōu kuā tā cōngmíng)
→ Người ta ai cũng khen anh ấy thông minh.
- Nghĩa “người khác” trong thành ngữ, tục ngữ, hoặc mẫu câu cố định
Trong tiếng Trung, 别人 còn xuất hiện trong nhiều mẫu câu mang sắc thái triết lý, xã hội hoặc cảm xúc.
Ví dụ minh họa:
- 别人笑我太疯癫,我笑别人看不穿。
(bié rén xiào wǒ tài fēngdiān, wǒ xiào bié rén kàn bù chuān)
→ Người ta cười tôi điên khùng, tôi cười người ta chẳng nhìn thấu.
别人能做到的事,我也一定行。
(bié rén néng zuò dào de shì, wǒ yě yīdìng xíng)
→ Việc người khác làm được, tôi nhất định cũng làm được.
别人说什么不重要,重要的是你怎么做。
(bié rén shuō shénme bù zhòngyào, zhòngyào de shì nǐ zěnme zuò)
→ Người khác nói gì không quan trọng, quan trọng là bạn hành động ra sao.
不要拿自己和别人比。
(bú yào ná zìjǐ hé bié rén bǐ)
→ Đừng so sánh bản thân với người khác.
别人看不见你的努力,不代表你不够好。
(bié rén kàn bù jiàn nǐ de nǔlì, bú dàibiǎo nǐ bú gòu hǎo)
→ Người khác không thấy nỗ lực của bạn, không có nghĩa là bạn không giỏi.
III. Tổng kết ngữ pháp và cách dùng
Nghĩa chính của 别人 Loại từ Cấu trúc thường gặp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Người khác Đại từ 别人 + 动词 / 和别人 / 比别人 Người khác, người ngoài 他比别人更努力。
Người ta (chung chung) Đại từ 别人 + 的 + 名词 / 别人 + 句子 Người ta, thiên hạ 别人都结婚了。
Người khác đối lập với “mình” Đại từ 自己……别人…… Khác mình 不要依靠别人。
Người ngoài Đại từ 别人的事情 / 别人知道 Người ngoài, người khác 不要让别人知道。
Mang sắc thái so sánh, biểu cảm Đại từ 别人 + 都 + … Người ta (so sánh, than thở) 别人都有车。
IV. So sánh 别人 với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
别人 Người khác nói chung, ngoài bản thân Chỉ con người, không dùng cho vật
别的 Cái khác, thứ khác Dùng cho vật, sự việc
其他 Cái khác, người khác (trang trọng hơn 别的) Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh nghiêm túc
另外 Ngoài ra, cái khác nữa Dùng trong văn nói và văn viết, thiên về bổ sung thông tin
Ví dụ:
别人都来了。→ Người khác đều đến rồi.
别的都不要。→ Cái khác thì không cần.
其他的问题以后再说。→ Những vấn đề khác để nói sau.
另外还有一个想法。→ Ngoài ra còn có một ý khác.
V. Một số mẫu câu mở rộng với 别人
别人的意见可以听,但要有自己的想法。
(bié rén de yìjiàn kěyǐ tīng, dàn yào yǒu zìjǐ de xiǎngfǎ)
→ Có thể nghe ý kiến người khác, nhưng phải có suy nghĩ của riêng mình.
别人帮助你,是情分,不帮是本分。
(bié rén bāngzhù nǐ, shì qíngfèn, bù bāng shì běnfèn)
→ Người khác giúp bạn là tình nghĩa, không giúp là lẽ thường.
不要在意别人怎么看你。
(bú yào zàiyì bié rén zěnme kàn nǐ)
→ Đừng để ý người khác nghĩ gì về bạn.
别人的幸福不代表你的失败。
(bié rén de xìngfú bú dàibiǎo nǐ de shībài)
→ Hạnh phúc của người khác không có nghĩa là bạn thất bại.
你不能依赖别人一辈子。
(nǐ bù néng yīlài bié rén yībèizi)
→ Bạn không thể dựa vào người khác cả đời.
VI. Tổng kết ý nghĩa khái quát
别人 là một đại từ quan trọng, có tính xã hội cao trong tiếng Trung. Nó có thể mang:
Nghĩa trung lập (“người khác”)
Nghĩa so sánh (“người ta, thiên hạ”)
Nghĩa biểu cảm (chê bai, ganh tỵ, ngưỡng mộ…)
Nghĩa đối lập với bản thân (“mình – người khác”)
别人 (bié rén) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là “người khác”, “người ta”, “người ngoài mình”, hoặc “người khác với bản thân hoặc người đang nói”. Từ này thường được dùng để chỉ những người không phải là “tôi (我)” hay “chúng ta (我们)”.
- Giải thích chi tiết:
Hán tự: 别人
Pinyin: bié rén
Nghĩa tiếng Việt: người khác, người ta, người ngoài mình
别人 được cấu tạo bởi hai chữ:
别 (bié): nghĩa là “khác, chia biệt, tách ra, đừng, chớ”.
人 (rén): nghĩa là “người”.
Ghép lại, “别人” có nghĩa đen là “người khác biệt với mình” – tức là người khác, người không phải là mình.
- Loại từ:
Danh từ (名词)
“别人” thường được dùng như một danh từ chỉ người, để đối lập với 自己 (zìjǐ – bản thân) hoặc 我们 (wǒmen – chúng ta).
- Cách dùng và ngữ pháp:
别人 + động từ
→ Dùng để chỉ hành động của người khác.
Ví dụ: 别人说的 (người khác nói), 别人做的 (người khác làm).
跟别人 + động từ
→ Dùng để diễn tả hành động với người khác.
Ví dụ: 跟别人一起工作 (làm việc cùng người khác).
比别人 + tính từ/động từ
→ Dùng để so sánh mình với người khác.
Ví dụ: 他比别人聪明 (Anh ấy thông minh hơn người khác).
别人 + 的 + danh từ
→ Chỉ sở hữu của người khác.
Ví dụ: 别人的书 (sách của người khác).
- Phân biệt với các từ gần nghĩa:
Từ Nghĩa So sánh
别人 Người khác (một cách chung chung, không xác định) Dùng phổ biến nhất, chỉ người không phải mình.
他人 Người khác (trang trọng, dùng trong văn viết, luật pháp) Ví dụ: 尊重他人隐私 (tôn trọng quyền riêng tư của người khác).
其他人 Những người khác (ngoài một nhóm đã nhắc đến) Ví dụ: 除了我,其他人都去旅游了 (Ngoài tôi ra, những người khác đều đi du lịch). - Các mẫu câu ngữ pháp với 别人:
我不喜欢打扰别人。
Wǒ bù xǐhuan dǎrǎo biérén.
Tôi không thích làm phiền người khác.
你要学会尊重别人。
Nǐ yào xuéhuì zūnzhòng biérén.
Bạn phải học cách tôn trọng người khác.
别人都去看电影了,你不去吗?
Biérén dōu qù kàn diànyǐng le, nǐ bú qù ma?
Mọi người khác đều đi xem phim rồi, bạn không đi sao?
不要总是和别人比较。
Bù yào zǒngshì hé biérén bǐjiào.
Đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.
别人的东西不能随便拿。
Biérén de dōngxī bù néng suíbiàn ná.
Không được tùy tiện lấy đồ của người khác.
我不想依靠别人。
Wǒ bù xiǎng yīkào biérén.
Tôi không muốn dựa dẫm vào người khác.
他总是关心别人。
Tā zǒngshì guānxīn biérén.
Anh ấy lúc nào cũng quan tâm người khác.
别人怎么说不重要,重要的是你自己。
Biérén zěnme shuō bù zhòngyào, zhòngyào de shì nǐ zìjǐ.
Người khác nói thế nào không quan trọng, quan trọng là chính bạn.
他帮助别人从来不求回报。
Tā bāngzhù biérén cónglái bù qiú huíbào.
Anh ấy giúp người khác mà chưa bao giờ đòi hỏi báo đáp.
我希望别人也能理解我。
Wǒ xīwàng biérén yě néng lǐjiě wǒ.
Tôi hy vọng người khác cũng có thể hiểu tôi.
别人的意见有时候很有用。
Biérén de yìjiàn yǒu shíhòu hěn yǒu yòng.
Ý kiến của người khác đôi khi rất hữu ích.
你不能依赖别人一辈子。
Nǐ bù néng yīlài biérén yíbèizi.
Bạn không thể dựa vào người khác cả đời.
别人帮你是情分,不帮是本分。
Biérén bāng nǐ shì qíngfèn, bù bāng shì běnfèn.
Người khác giúp bạn là tình nghĩa, không giúp là bổn phận.
我不喜欢被别人批评。
Wǒ bù xǐhuan bèi biérén pīpíng.
Tôi không thích bị người khác phê bình.
别人笑我太疯狂,我笑别人看不穿。
Biérén xiào wǒ tài fēngkuáng, wǒ xiào biérén kàn bù chuān.
Người khác cười tôi quá điên rồ, tôi cười người khác không nhìn thấu được.
别人都走了,他还在那儿。
Biérén dōu zǒu le, tā hái zài nàr.
Người khác đều đi rồi, còn anh ấy vẫn ở đó.
不要轻易相信别人。
Bù yào qīngyì xiāngxìn biérén.
Đừng dễ dàng tin người khác.
他总是模仿别人。
Tā zǒngshì mófǎng biérén.
Anh ấy lúc nào cũng bắt chước người khác.
学会从别人身上吸取经验。
Xuéhuì cóng biérén shēnshang xīqǔ jīngyàn.
Hãy học cách rút kinh nghiệm từ người khác.
别人不理解你没关系。
Biérén bù lǐjiě nǐ méi guānxi.
Người khác không hiểu bạn cũng không sao.
我从不说别人坏话。
Wǒ cóng bù shuō biérén huàihuà.
Tôi chưa bao giờ nói xấu người khác.
他总是帮别人解决问题。
Tā zǒngshì bāng biérén jiějué wèntí.
Anh ấy luôn giúp người khác giải quyết vấn đề.
不要嫉妒别人,要努力超过别人。
Bù yào jídù biérén, yào nǔlì chāoguò biérén.
Đừng ghen tị với người khác, hãy cố gắng vượt qua họ.
别人都休息了,我还在工作。
Biérén dōu xiūxi le, wǒ hái zài gōngzuò.
Người khác đều nghỉ rồi, tôi vẫn đang làm việc.
不要背后议论别人。
Bù yào bèihòu yìlùn biérén.
Đừng bàn tán người khác sau lưng.
他总是替别人着想。
Tā zǒngshì tì biérén zhuóxiǎng.
Anh ấy luôn nghĩ cho người khác.
你要学会关心别人。
Nǐ yào xuéhuì guānxīn biérén.
Bạn cần học cách quan tâm người khác.
我们不能伤害别人。
Wǒmen bù néng shānghài biérén.
Chúng ta không được làm tổn thương người khác.
别人对你好,不代表你可以利用他们。
Biérén duì nǐ hǎo, bù dàibiǎo nǐ kěyǐ lìyòng tāmen.
Người khác tốt với bạn, không có nghĩa bạn được phép lợi dụng họ.
你怎么总管别人闲事?
Nǐ zěnme zǒng guǎn biérén xiánshì?
Sao bạn cứ thích xen vào chuyện của người khác vậy?
- Tổng kết:
别人 là danh từ chỉ “người khác”, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những người không phải bản thân.
Nó có thể kết hợp linh hoạt với động từ, tính từ và giới từ.
Dùng “别人” giúp câu nói khách quan, lịch sự, biểu thị sự tôn trọng, so sánh hoặc khuyên răn.
- Giải thích chi tiết:
别人 (bié rén) = “người khác”, “người ta”, “người ngoài”.
Từ này dùng để chỉ những người khác ngoài bản thân người nói hoặc người nghe, có thể là người thứ ba trong cuộc nói chuyện hoặc nói chung là những người khác trong xã hội.
Ngoài ra, trong nhiều ngữ cảnh, 别人 mang nghĩa “người ta”, dùng để nói một cách chung chung, không chỉ định cụ thể một ai.
- Loại từ:
Đại từ nhân xưng phi chỉ định (đại từ chỉ người khác, số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh)
Có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng:
别人 + động từ… → “Người khác làm gì…”
Ví dụ: 别人都走了 (Người khác đều đi rồi)
跟别人 + động từ… → “Với người khác…”
Ví dụ: 跟别人一起学习 (Học cùng người khác)
比别人 + tính từ… → “So với người khác…”
Ví dụ: 他比别人聪明 (Anh ấy thông minh hơn người khác)
让别人 + động từ… → “Để người khác làm gì…”
Ví dụ: 让别人帮你 (Để người khác giúp bạn)
- Ví dụ chi tiết (30 câu)
别人都走了,你还在这里做什么?
(Bié rén dōu zǒu le, nǐ hái zài zhèlǐ zuò shénme?)
Mọi người khác đều đi rồi, bạn còn làm gì ở đây?
他比别人聪明,也比别人努力。
(Tā bǐ bié rén cōngmíng, yě bǐ bié rén nǔlì.)
Anh ấy thông minh hơn người khác, cũng chăm chỉ hơn người khác.
不要总是管别人的事。
(Bú yào zǒng shì guǎn bié rén de shì.)
Đừng suốt ngày xen vào chuyện của người khác.
你要学会尊重别人。
(Nǐ yào xuéhuì zūnzhòng bié rén.)
Bạn phải học cách tôn trọng người khác.
别人帮了你,要懂得感谢。
(Bié rén bāng le nǐ, yào dǒngde gǎnxiè.)
Người khác giúp bạn thì phải biết cảm ơn.
别人怎么说不重要,重要的是你怎么想。
(Bié rén zěnme shuō bú zhòngyào, zhòngyào de shì nǐ zěnme xiǎng.)
Người khác nói gì không quan trọng, quan trọng là bạn nghĩ thế nào.
我不想麻烦别人。
(Wǒ bù xiǎng máfan bié rén.)
Tôi không muốn làm phiền người khác.
别人的意见也很重要。
(Bié rén de yìjiàn yě hěn zhòngyào.)
Ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.
他总是喜欢模仿别人。
(Tā zǒng shì xǐhuan mófǎng bié rén.)
Anh ấy luôn thích bắt chước người khác.
我希望别人能理解我。
(Wǒ xīwàng bié rén néng lǐjiě wǒ.)
Tôi hy vọng người khác có thể hiểu tôi.
别人都在努力,你也不能懒惰。
(Bié rén dōu zài nǔlì, nǐ yě bù néng lǎnduò.)
Người khác đều đang cố gắng, bạn cũng không được lười biếng.
你不能拿自己的标准要求别人。
(Nǐ bù néng ná zìjǐ de biāozhǔn yāoqiú bié rén.)
Bạn không thể lấy tiêu chuẩn của mình để yêu cầu người khác.
别人的生活你不了解。
(Bié rén de shēnghuó nǐ bù liǎojiě.)
Bạn không hiểu cuộc sống của người khác.
我不想让别人知道这件事。
(Wǒ bù xiǎng ràng bié rén zhīdào zhè jiàn shì.)
Tôi không muốn để người khác biết chuyện này.
别人的成功是他们努力的结果。
(Bié rén de chénggōng shì tāmen nǔlì de jiéguǒ.)
Thành công của người khác là kết quả của sự nỗ lực của họ.
我喜欢帮助别人。
(Wǒ xǐhuan bāngzhù bié rén.)
Tôi thích giúp đỡ người khác.
不要随便评价别人。
(Bù yào suíbiàn píngjià bié rén.)
Đừng tùy tiện đánh giá người khác.
别人对我很好。
(Bié rén duì wǒ hěn hǎo.)
Người khác đối xử với tôi rất tốt.
我不想依靠别人。
(Wǒ bù xiǎng yīkào bié rén.)
Tôi không muốn dựa dẫm vào người khác.
他从不嫉妒别人。
(Tā cóng bù jídù bié rén.)
Anh ấy chưa bao giờ ghen tị với người khác.
不要拿自己和别人比。
(Bù yào ná zìjǐ hé bié rén bǐ.)
Đừng so sánh bản thân với người khác.
别人的意见不一定是对的。
(Bié rén de yìjiàn bù yídìng shì duì de.)
Ý kiến của người khác không nhất thiết là đúng.
别人的话听听就好。
(Bié rén de huà tīngting jiù hǎo.)
Lời người khác nói chỉ cần nghe qua là được.
别人怎么看你不重要。
(Bié rén zěnme kàn nǐ bú zhòngyào.)
Người khác nhìn bạn thế nào không quan trọng.
别人失败了,我们要鼓励他。
(Bié rén shībài le, wǒmen yào gǔlì tā.)
Khi người khác thất bại, chúng ta nên động viên họ.
他总喜欢拿别人开玩笑。
(Tā zǒng xǐhuan ná bié rén kāi wánxiào.)
Anh ta luôn thích lấy người khác ra để đùa.
别人怎么做不关你的事。
(Bié rén zěnme zuò bù guān nǐ de shì.)
Người khác làm gì không liên quan đến bạn.
我不想听别人说坏话。
(Wǒ bù xiǎng tīng bié rén shuō huài huà.)
Tôi không muốn nghe người khác nói xấu.
别人的东西不能乱拿。
(Bié rén de dōngxī bù néng luàn ná.)
Không được tùy tiện lấy đồ của người khác.
你对别人好,别人也会对你好。
(Nǐ duì bié rén hǎo, bié rén yě huì duì nǐ hǎo.)
Bạn đối xử tốt với người khác, người khác cũng sẽ đối xử tốt với bạn.
- Tổng kết:
别人 là đại từ có nghĩa “người khác” hoặc “người ta”, dùng để chỉ người không phải là người nói hoặc người nghe.
Có thể dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ.
Rất phổ biến trong văn nói và văn viết.
Khi nói về thái độ sống, hành vi xã hội, hay quan hệ giữa người với người, từ này được sử dụng thường xuyên.
- Định nghĩa ngắn gọn
别人 (biérén) nghĩa là “người khác”, tức là những người không phải là bản thân (我) hoặc không phải người mà câu chuyện đang nói tới. Đây là một đại từ (代词) rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
- Loại từ và đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: đại từ (代词).
Chức năng: thay thế cho “những người khác” trong ngữ cảnh, có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc xuất hiện trong các cụm sở hữu (别人的 + danh từ).
Hình thức biến thể: 别人、别人的、跟别人、对别人、为别人、向别人、和别人、让别人… (thường kết hợp với giới từ hoặc động từ để diễn đạt quan hệ với người khác).
Phân biệt: khác với 别的 (bié de) = “cái khác”; 别人 nhấn mạnh đối tượng là người, không phải vật.
- Các sắc thái nghĩa và cách dùng chính
Chỉ “người khác” nói chung
Ví dụ: 别人都走了。→ Những người khác đều đi rồi.
Đối chiếu với “自己” (bản thân)
Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hành vi/quan điểm của mình và của người khác.
例:不要总跟别人比较。→ Đừng lúc nào cũng so sánh với người khác.
Dùng trong lời khuyên, nhắc nhở liên quan đến cảm xúc/ánh mắt xã hội
例:别在别人面前骂他。→ Đừng chửi anh ấy trước mặt người khác.
Dùng để nói về ý kiến/đánh giá của người khác
例:不要在意别人的看法。→ Đừng bận tâm đến ý kiến của người khác.
Dùng trong cấu trúc có nghĩa “để người khác” / “cho người khác”
例:为别人着想。→ Suy nghĩ cho người khác.
Danh từ sở hữu
别人的 + 名词 → 别人的东西、别人的意见、别人的生活…
- Một số cụm từ hay gặp với 别人
别人的看法 (biérén de kànfǎ) — ý kiến người khác
别人的东西 (biérén de dōngxi) — đồ của người khác
跟别人比较 (gēn biérén bǐjiào) — so sánh với người khác
对别人友好 (duì biérén yǒuhǎo) — thân thiện với người khác
为别人着想 (wèi biérén zhuóxiǎng) — suy nghĩ vì người khác
别人眼中 (biérén yǎnzhōng) — trong mắt người khác
别人帮忙 (biérén bāngmáng) — người khác giúp đỡ
- Những lưu ý ngữ nghĩa / sắc thái
“别人” thường mang tính trung tính; sắc thái sẽ phụ thuộc vào động từ/cụm từ đi kèm (ví dụ: 关心别人 — tích cực; 小看别人 — tiêu cực).
Dùng 别人的 để chỉ “cái thuộc về người khác”; chú ý tránh nhầm lẫn với 自己的 (của mình).
Khi nói “người khác” với hàm ý “mọi người”, có lúc dùng 别人 (số ít/khái quát) hoặc 其他人 / 大家 tuỳ sắc thái.
- 30 mẫu câu ví dụ (mỗi câu có chữ Hán + phiên âm + dịch tiếng Việt)
别人都已经走了,我们也该回家了。
Biérén dōu yǐjīng zǒu le, wǒmen yě gāi huí jiā le.
Những người khác đều đã đi, chúng ta cũng nên về nhà rồi.
不要太在意别人的看法。
Bù yào tài zàiyì biérén de kànfǎ.
Đừng quá để ý đến ý kiến của người khác.
他总是和别人比较,感到很不快乐。
Tā zǒng shì hé biérén bǐjiào, gǎndào hěn bù kuàilè.
Anh ấy luôn so sánh mình với người khác, cảm thấy không vui.
别人的东西不能随便拿。
Biérén de dōngxi bù néng suíbiàn ná.
Đồ của người khác không thể lấy tùy tiện.
我愿意为别人着想,帮助有需要的人。
Wǒ yuànyì wèi biérén zhuóxiǎng, bāngzhù yǒu xūyào de rén.
Tôi sẵn sàng nghĩ cho người khác, giúp đỡ những người cần.
别人在说话的时候,请保持安静。
Biérén zài shuōhuà de shíhòu, qǐng bǎochí ānjìng.
Khi người khác đang nói, xin hãy giữ im lặng.
她比别人更努力,所以进步很快。
Tā bǐ biérén gèng nǔlì, suǒyǐ jìnbù hěn kuài.
Cô ấy chăm chỉ hơn người khác, vì vậy tiến bộ rất nhanh.
我不想打扰别人,请你转告他。
Wǒ bù xiǎng dǎrǎo biérén, qǐng nǐ zhuǎngào tā.
Tôi không muốn làm phiền người khác, xin bạn nhắn lại cho anh ấy.
别人的经验可以作为我们的参考。
Biérén de jīngyàn kěyǐ zuòwéi wǒmen de cānkǎo.
Kinh nghiệm của người khác có thể làm tham khảo cho chúng ta.
不要拿别人的失败来嘲笑别人。
Bù yào ná biérén de shībài lái cháoxiào biérén.
Đừng lấy thất bại của người khác ra để chế giễu họ.
如果别人需要帮助,我们应该伸出援手。
Rúguǒ biérén xūyào bāngzhù, wǒmen yīnggāi shēnchū yuánshǒu.
Nếu người khác cần giúp đỡ, chúng ta nên giơ tay cứu giúp.
他在别人面前很自信,但一个人时会紧张。
Tā zài biérén miànqián hěn zìxìn, dàn yī gè rén shí huì jǐnzhāng.
Anh ấy trước mặt người khác rất tự tin, nhưng lúc một mình lại lo lắng.
别人对你的评价不代表你全部的价值。
Biérén duì nǐ de píngjià bù dàibiǎo nǐ quánbù de jiàzhí.
Đánh giá của người khác về bạn không đại diện cho toàn bộ giá trị của bạn.
他不喜欢别人干涉他的私事。
Tā bù xǐhuan biérén gānshè tā de sīshì.
Anh ấy không thích người khác can thiệp vào chuyện riêng tư của mình.
别人的成功并不意味着你的失败。
Biérén de chénggōng bìng bù yìwèi zhe nǐ de shībài.
Thành công của người khác không có nghĩa là bạn thất bại.
有时候,别人的一句话会改变一个人的心情。
Yǒu shíhou, biérén de yì jù huà huì gǎibiàn yí gè rén de xīnqíng.
Đôi khi, một câu nói của người khác có thể thay đổi tâm trạng của một người.
我想知道别人是怎么看待这件事的。
Wǒ xiǎng zhīdào biérén shì zěnme kàn dài zhè jiàn shì de.
Tôi muốn biết người khác nhìn nhận việc này như thế nào.
别人说的话不一定完全正确,要学会判断。
Biérén shuō de huà bù yídìng wánquán zhèngquè, yào xuéhuì pànduàn.
Lời người khác nói chưa hẳn hoàn toàn đúng, cần học cách phán đoán.
他向别人借了很多书,还没还回来。
Tā xiàng biérén jiè le hěn duō shū, hái méi huán huílái.
Anh ấy mượn nhiều sách của người khác nhưng chưa trả lại.
别人帮忙的时候,要表示感谢。
Biérén bāngmáng de shíhòu, yào biǎoshì gǎnxiè.
Khi người khác giúp đỡ, nên biểu lộ lòng biết ơn.
不要总是把别人的优点看成对你的威胁。
Bù yào zǒng shì bǎ biérén de yōudiǎn kàn chéng duì nǐ de wēixié.
Đừng luôn xem ưu điểm của người khác là mối đe dọa với bạn.
别人眼里,你可能比自己想象的更优秀。
Biérén yǎn lǐ, nǐ kěnéng bǐ zìjǐ xiǎngxiàng de gèng yōuxiù.
Trong mắt người khác, bạn có thể xuất sắc hơn so với những gì mình tưởng tượng.
别人误会了我的意思,我得解释清楚。
Biérén wùhuì le wǒ de yìsi, wǒ děi jiěshì qīngchu.
Người khác đã hiểu nhầm ý của tôi, tôi phải giải thích rõ ràng.
我不想打听别人的隐私。
Wǒ bù xiǎng dǎtīng biérén de yǐnsī.
Tôi không muốn dò hỏi chuyện riêng tư của người khác.
别人能做到的事情,你也可以尝试一下。
Biérén néng zuò dào de shìqíng, nǐ yě kěyǐ chángshì yíxià.
Việc người khác làm được, bạn cũng có thể thử làm.
别人的建议可以参考,但最终由你决定。
Biérén de jiànyì kěyǐ cānkǎo, dàn zuìzhōng yóu nǐ juédìng.
Lời khuyên của người khác có thể tham khảo, nhưng cuối cùng do bạn quyết định.
别人都在看手机,他还在认真读书。
Biérén dōu zài kàn shǒujī, tā hái zài rènzhēn dúshū.
Người khác đều đang bấm điện thoại, anh ấy vẫn nghiêm túc đọc sách.
如果你总是在意别人的眼光,会很累。
Rúguǒ nǐ zǒng shì zàiyì biérén de yǎnguāng, huì hěn lèi.
Nếu bạn luôn để ý đến ánh mắt của người khác, sẽ rất mệt mỏi.
别人对待同样的问题可能有不同的处理方式。
Biérén duìdài tóngyàng de wèntí kěnéng yǒu bùtóng de chǔlǐ fāngshì.
Người khác xử lý cùng một vấn đề có thể có cách xử lý khác nhau.
别人失望的时候,我们应该安慰而不是责怪。
Biérén shīwàng de shíhòu, wǒmen yīnggāi ānwèi ér búshì zéguài.
Khi người khác thất vọng, chúng ta nên an ủi chứ không nên trách móc.
- Cách luyện tập và ứng dụng
Hãy chú ý cách kết hợp 别人 với các giới từ (对/和/跟/为/向/在…面前) để diễn đạt mối quan hệ giữa hành động và “người khác”.
Thực hành bằng cách viết câu thay thế “我” bằng “别人” để luyện kỹ năng nhìn nhận từ góc độ xã hội.
Khi học từ vựng nâng cao, so sánh 别人 (biérén) với 他人 (tārén) (chữ Hán trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết pháp lý, học thuật) và 他人/他人之事.
- Tóm tắt nhanh
别 人 (biérén) = người khác.
Loại từ: đại từ.
Dùng phổ biến trong giao tiếp, kết hợp với nhiều động từ và giới từ để biểu đạt quan hệ xã hội, cảm xúc, hành vi.
