Từ vựng HSK 1 不 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER

“不” (bù) là phó từ phủ định nghĩa là “không/không phải”, dùng để phủ định hành động, trạng thái, tính chất, thói quen, và ý định ở hiện tại hoặc tương lai. Nó thường đứng trước động từ/tính từ để phủ định, và có thể đi kèm với các động từ năng nguyện như 会/能/想/要 để phủ định khả năng, ý chí hoặc mong muốn. Quy tắc phát âm và biến thanh của “不”Thanh điệu cơ bản: “不” đọc là bù (thanh 4).Biến thanh thường gặp: Khi đứng trước một âm tiết thanh 4 (ví dụ: 去 qù, 是 shì, 要 yào), “不” thường đổi từ bù sang bú (thanh 2). Ví dụ: bú yào, bú shì, bú qù.Ngoại lệ nhấn mạnh: Khi muốn nhấn mạnh phủ định mạnh, đôi khi vẫn giữ bù, nhưng quy tắc phổ biến là đổi sang bú trước thanh 4.Cách dùng chính của “不”Phủ định hành động hiện tại/tương lai: Không làm, sẽ không làm.Phủ định ý chí/ý định: Không muốn, không chịu, không định.Phủ định tính chất: Không + tính từ (không đẹp, không đắt…).Phủ định thói quen/nguyên tắc: Tuyên bố lập trường, thói quen, quy tắc (tôi không bao giờ…, tôi thường không…).Đi với động từ năng nguyện: Không biết/không thể/không muốn/không nên + động từ.Mẫu cấu trúc phổ biếnS + 不 + V: Phủ định hành động.S + 不 + Adj: Phủ định tính chất.S + 不 + 会/能/想/要 + V: Phủ định khả năng/ý chí/ý định.S + 不 + 是 + Danh từ/cấu trúc: Phủ định “không phải là…”.Trạng ngữ + 不 + V: Nhấn mạnh thời gian/tần suất (今天不…, 一般不…, 从不…).

0
10
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

Ý nghĩa và loại từ của “” trong tiếng Trung
” (bù) là phó từ phủ định nghĩa là “không/không phải”, dùng để phủ định hành động, trạng thái, tính chất, thói quen, và ý định ở hiện tại hoặc tương lai. Nó thường đứng trước động từ/tính từ để phủ định, và có thể đi kèm với các động từ năng nguyện như 会/能/想/要 để phủ định khả năng, ý chí hoặc mong muốn.

Quy tắc phát âm và biến thanh của “

  • Thanh điệu cơ bản: “” đọc là bù (thanh 4).
  • Biến thanh thường gặp: Khi đứng trước một âm tiết thanh 4 (ví dụ: 去 qù, 是 shì, 要 yào), “” thường đổi từ bù sang bú (thanh 2).
    Ví dụ: bú yào, bú shì, bú qù.
  • Ngoại lệ nhấn mạnh: Khi muốn nhấn mạnh phủ định mạnh, đôi khi vẫn giữ bù, nhưng quy tắc phổ biến là đổi sang bú trước thanh 4.

Cách dùng chính của “

  • Phủ định hành động hiện tại/tương lai: Không làm, sẽ không làm.
  • Phủ định ý chí/ý định: Không muốn, không chịu, không định.
  • Phủ định tính chất: Không + tính từ (không đẹp, không đắt…).
  • Phủ định thói quen/nguyên tắc: Tuyên bố lập trường, thói quen, quy tắc (tôi không bao giờ…, tôi thường không…).
  • Đi với động từ năng nguyện: Không biết/không thể/không muốn/không nên + động từ.

Mẫu cấu trúc phổ biến

  • S + + V: Phủ định hành động.
  • S + + Adj: Phủ định tính chất.
  • S + + 会/能/想/要 + V: Phủ định khả năng/ý chí/ý định.
  • S + + 是 + Danh từ/cấu trúc: Phủ định “không phải là…”.
  • Trạng ngữ + + V: Nhấn mạnh thời gian/tần suất (今天不…, 一般不…, 从不…).

35 mẫu câu minh họa (Hán tự – Pinyin – Tiếng Việt)
Phủ định hành động hiện tại/tương lai

  • Ví dụ 1: 我不去。
    Wǒ bù qù.
    Tôi không đi.
  • Ví dụ 2: 他今天不来。
    Tā jīntiān bù lái.
    Hôm nay cậu ấy không đến.
  • Ví dụ 3: 我不吃辣。
    Wǒ bù chī là.
    Tôi không ăn cay.
  • Ví dụ 4: 我现在不说话。
    Wǒ xiànzài bù shuōhuà.
    Bây giờ tôi không nói chuyện.
  • Ví dụ 5: 我不看电视。
    Wǒ bù kàn diànshì.
    Tôi không xem TV.
  • Ví dụ 6: 明天我不加班。
    Míngtiān wǒ bù jiābān.
    Ngày mai tôi không tăng ca.
  • Ví dụ 7: 他以后不抽烟。
    Tā yǐhòu bù chōuyān.
    Sau này cậu ấy không hút thuốc.
  • Ví dụ 8: 我不接电话。
    Wǒ bù jiē diànhuà.
    Tôi không nghe điện thoại.
  • Ví dụ 9: 他们不参加会议。
    Tāmen bù cānjiā huìyì.
    Họ không tham gia cuộc họp.
  • Ví dụ 10: 司机不停车。
    Sījī bù tíngchē.
    Tài xế không dừng xe.
    Phủ định tính chất/tính từ
  • Ví dụ 11: 这件衣服不贵。
    Zhè jiàn yīfu bù guì.
    Cái áo này không đắt.
  • Ví dụ 12: 天气不冷。
    Tiānqì bù lěng.
    Thời tiết không lạnh.
  • Ví dụ 13: 这道题不难。
    Zhè dào tí bù nán.
    Bài này không khó.
  • Ví dụ 14: 他不高。
    Tā bù gāo.
    Cậu ấy không cao.
  • Ví dụ 15: 咖啡不甜。
    Kāfēi bù tián.
    Cà phê không ngọt.
    Đi với động từ năng nguyện/ý chí- Ví dụ 16: 我不会游泳。
    Wǒ bú huì yóuyǒng.
    Tôi không biết bơi.
  • Ví dụ 17: 我不能去。
    Wǒ bù néng qù.
    Tôi không thể đi.
  • Ví dụ 18: 我不想迟到。
    Wǒ bù xiǎng chídào.
    Tôi không muốn đến muộn.
  • Ví dụ 19: 我不要咖啡。
    Wǒ bú yào kāfēi.
    Tôi không muốn cà phê.
  • Ví dụ 20: 请你不要说话。
    Qǐng nǐ bú yào shuōhuà.
    Xin đừng nói chuyện.
  • Ví dụ 21: 我不应该拖延。
    Wǒ bù yīnggāi tuōyán.
    Tôi không nên trì hoãn.
  • Ví dụ 22: 他不愿意解释。
    Tā bù yuànyì jiěshì.
    Cậu ấy không nguyện ý giải thích.
    ” + 是 (không phải là)- Ví dụ 23: 我不是老师。
    Wǒ bú shì lǎoshī.
    Tôi không phải là giáo viên.
  • Ví dụ 24: 这不是真的。
    Zhè bú shì zhēn de.
    Điều này không phải thật.
  • Ví dụ 25: 他不是我的同事。
    Tā bú shì wǒ de tóngshì.
    Cậu ấy không phải đồng nghiệp của tôi.
  • Ví dụ 26: 问题不是什么大事。
    Wèntí bú shì shénme dàshì.
    Vấn đề không phải chuyện lớn.
    Phủ định thói quen/nguyên tắc/lập trường- Ví dụ 27: 我一般不吃早餐。
    Wǒ yìbān bù chī zǎocān.
    Tôi thường không ăn sáng.
  • Ví dụ 28: 他从不喝酒。
    Tā cóng bù hē jiǔ.
    Cậu ấy không bao giờ uống rượu.
  • Ví dụ 29: 我平时不看短视频。
    Wǒ píngshí bù kàn duǎn shìpín.
    Bình thường tôi không xem video ngắn.
  • Ví dụ 30: 我不接受这种做法。
    Wǒ bù jiēshòu zhè zhǒng zuòfǎ.
    Tôi không chấp nhận cách làm này.
  • Ví dụ 31: 我不赞同你的观点。
    Wǒ bù zàntóng nǐ de guāndiǎn.
    Tôi không tán thành quan điểm của bạn.
  • Ví dụ 32: 我不回复匿名信息。
    Wǒ bù huífù nìmíng xìnxī.
    Tôi không trả lời tin nhắn ẩn danh.
  • Ví dụ 33: 公司不允许迟到。
    Gōngsī bù yǔnxǔ chídào.
    Công ty không cho phép đi muộn.
  • Ví dụ 34: 学校不提供午餐。
    Xuéxiào bù tígōng wǔcān.
    Trường không cung cấp bữa trưa.
  • Ví dụ 35: 我不跟别人比较。
    Wǒ bù gēn biérén bǐjiào.
    Tôi không so sánh với người khác.
    Lưu ý dùng “” tự nhiên và chuẩn- Hiện tại/tương lai và thói quen: Dùng “” để nói về việc không làm (bây giờ/sau này), không có thói quen, hoặc lập trường.
  • Biến thanh: Trước âm tiết thanh 4 thường đổi “bù” → “bú”: bú shì, bú yào, bú qù.
  • Ngữ khí: “不要” thường mang tính khuyên/ra lệnh nhẹ “đừng…”, còn “不想/不愿意” thể hiện mong muốn không làm với mức độ lịch sự hơn.
  • Tự nhiên trong hội thoại: Khi phủ định lịch sự, có thể dùng “我可能不方便…”, “这不太合适…”, hoặc thêm phó từ giảm nhẹ: “不太 + Adj” (không… lắm), ví dụ: 不太贵 (không đắt lắm), 不太懂 (không hiểu lắm).

(bù) — Giải thích chi tiết

  1. Nghĩa cơ bản

(bù) là một phó từ phủ định (副词), nghĩa là “không”, “chẳng”, “chưa” (dùng để phủ định hành động, trạng thái, hoặc tính chất).
Nó là từ phủ định cơ bản nhất trong tiếng Trung, thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm động từ để tạo thành câu phủ định.

  1. Đặc điểm ngữ pháp
    a) Loại từ:

Phó từ (副词) – dùng để phủ định động từ hoặc tính từ.

b) Vị trí trong câu:

Đứng trước động từ hoặc tính từ.
Ví dụ:

我不去。→ Tôi không đi.

他不高兴。→ Anh ấy không vui.

c) Nghĩa:

Không (phủ định hành động hoặc trạng thái hiện tại / tương lai).

Chưa (khi nói về một việc lẽ ra có thể xảy ra, nhưng chưa hoặc không xảy ra).

  1. Phân biệt (bù) và 没 (méi)
    So sánh (bù) 没 (méi)
    Ý nghĩa Không Chưa / Không có
    Thời gian Hiện tại, tương lai Quá khứ
    Dùng với Động từ thường, tính từ Động từ “有” (có), hoặc hành động đã xảy ra
    Ví dụ 我不去。Tôi không đi. 我没去。Tôi chưa đi.
  2. Cấu trúc thường gặp với

+ 动词 → Phủ định hành động
Ví dụ: 不吃 (không ăn), 不去 (không đi)

+ 形容词 → Phủ định tính từ
Ví dụ: 不贵 (không đắt), 不难 (không khó)

不要 / 不会 / 不能 / 不用 / 不行 → Các cấu trúc cố định rất phổ biến

  1. Lưu ý về cách đọc “” (bù / bú)

Khi đứng trước một âm có thanh 4 (thanh nặng), đọc là bú (thanh 2).
Ví dụ:

不对 (bú duì) – không đúng

不去 (bú qù) – không đi

不要 (bú yào) – đừng

Còn lại, trong các trường hợp khác vẫn đọc là bù.
Ví dụ: 不吃 (bù chī), 不好 (bù hǎo), 不行 (bù xíng).

  1. Các cụm phổ biến với “
    Cụm Phiên âm Nghĩa
    不错 bú cuò Không tệ, khá tốt
    不好意思 bù hǎo yìsi Ngại, xin lỗi
    不客气 bú kèqi Đừng khách sáo
    不用 bú yòng Không cần
    不会 bú huì Không biết / sẽ không
    不行 bù xíng Không được
    不见了 bú jiàn le Không thấy nữa
    不明白 bù míngbai Không hiểu
    不知道 bù zhīdào Không biết
    不一定 bù yídìng Không nhất định
  2. 30 mẫu câu ví dụ chi tiết với

我不去。
Wǒ bú qù.
Tôi không đi.

他不吃早饭。
Tā bù chī zǎofàn.
Anh ấy không ăn sáng.

今天不冷。
Jīntiān bù lěng.
Hôm nay không lạnh.

我不喜欢咖啡。
Wǒ bù xǐhuān kāfēi.
Tôi không thích cà phê.

他不在家。
Tā bú zài jiā.
Anh ấy không ở nhà.

我不想去那里。
Wǒ bù xiǎng qù nàlǐ.
Tôi không muốn đến đó.

这本书不贵。
Zhè běn shū bú guì.
Quyển sách này không đắt.

我今天不舒服。
Wǒ jīntiān bù shūfu.
Hôm nay tôi không khỏe.

他不工作吗?
Tā bù gōngzuò ma?
Anh ấy không làm việc à?

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ.
Tôi không uống rượu.

你不懂中文。
Nǐ bù dǒng zhōngwén.
Bạn không hiểu tiếng Trung.

我妈妈不高。
Wǒ māma bù gāo.
Mẹ tôi không cao.

老师不来了。
Lǎoshī bú lái le.
Thầy giáo không đến nữa.

他不太忙。
Tā bú tài máng.
Anh ấy không quá bận.

不要动!
Bú yào dòng!
Đừng cử động!

不可以进来。
Bù kěyǐ jìnlái.
Không được vào đây.

我不认识他。
Wǒ bú rènshi tā.
Tôi không quen anh ấy.

这件衣服不错。
Zhè jiàn yīfu bú cuò.
Bộ quần áo này không tệ.

他不听话。
Tā bù tīnghuà.
Anh ấy không nghe lời.

我不明白你的意思。
Wǒ bù míngbai nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu ý bạn.

不行,这样太危险了。
Bù xíng, zhèyàng tài wēixiǎn le.
Không được, làm vậy nguy hiểm lắm.

他不说话。
Tā bù shuōhuà.
Anh ấy không nói gì.

不要忘记带身份证。
Bú yào wàngjì dài shēnfènzhèng.
Đừng quên mang chứng minh thư.

我不累。
Wǒ bú lèi.
Tôi không mệt.

这道题不难。
Zhè dào tí bù nán.
Câu hỏi này không khó.

我不怕黑。
Wǒ bú pà hēi.
Tôi không sợ bóng tối.

你不觉得他很聪明吗?
Nǐ bù juéde tā hěn cōngmíng ma?
Bạn không thấy anh ấy rất thông minh sao?

我不想说话。
Wǒ bù xiǎng shuōhuà.
Tôi không muốn nói chuyện.

他不准迟到。
Tā bù zhǔn chídào.
Anh ấy không được phép đi muộn.

他们不一样。
Tāmen bù yíyàng.
Họ không giống nhau.

  1. Tổng kết ý nghĩa và cách dùng “

là từ phủ định phổ biến nhất trong tiếng Trung, dùng cho hành động, trạng thái, cảm xúc, đặc điểm.

Dùng cho hiện tại và tương lai, không dùng cho quá khứ (trường hợp đó phải dùng 没).

Đọc bú khi đứng trước âm thanh thứ 4 để thuận âm.

Có thể kết hợp với nhiều từ khác tạo thành các cụm cố định thông dụng như:
不错 (khá tốt), 不行 (không được), 不一定 (không nhất định), 不客气 (đừng khách sáo), 不用 (không cần).

Khái niệm “” và cách dùng chính
” (pinyin: bù/bú) là phó từ phủ định trong tiếng Trung, nghĩa là “không/không phải”. Nó đứng trước động từ, tính từ, hoặc một số trợ động từ để phủ định thói quen, hiện tại/tương lai, ý định, khả năng, hoặc đưa ra lời khuyên, cấm đoán. Không dùng “” để phủ định sự việc đã xảy ra trong quá khứ (khi đó dùng “没/没有”).

Vị trí: “” đặt trước động từ/tính từ: 不吃 (không ăn), 不贵 (không đắt), 不想 (không muốn).

Ngữ khí: Dùng trong câu thường, câu hỏi, mệnh lệnh phủ định, và cấu trúc lựa chọn A––A.

Tính tự nhiên: Phổ biến trong lời nói hằng ngày để diễn đạt thói quen, chính kiến, hoặc ý định.

Biến điệu và điểm phát âm
Biến điệu: “” thường đọc là bù; khi đứng trước âm tiết thanh 4 (như 去 qù, 是 shì, 要 yào), “” đổi thành bú: 不去 (bú qù), 不是 (bú shì), 不要 (bú yào).

Nhấn mạnh: Văn nói có thể dùng cấu trúc nhấn mạnh: 我就是不去 (Tôi nhất định không đi), 他说什么我也不信 (Anh ta nói gì tôi cũng không tin).

Phân biệt nhanh với “没”
: Phủ định hiện tại/tương lai, thói quen, ý định, khả năng; đứng trước động từ/tính từ.

没/没有: Phủ định quá khứ, trạng thái “không có”, hoặc kết quả chưa xảy ra: 没去 (chưa đi), 没有时间 (không có thời gian).

35 mẫu câu tiếng Trung có “” (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Phủ định thói quen/động từ (8 câu)
Thói quen 1: 我不喝酒。 Wǒ bù hē jiǔ. Tôi không uống rượu.

Thói quen 2: 我不吃辣。 Wǒ bù chī là. Tôi không ăn cay.

Thói quen 3: 她不吃早餐。 Tā bù chī zǎocān. Cô ấy không ăn sáng.

Thói quen 4: 我们公司不加班。 Wǒmen gōngsī bù jiābān. Công ty chúng tôi không tăng ca.

Thói quen 5: 他不抽烟。 Tā bù chōuyān. Anh ấy không hút thuốc.

Thói quen 6: 我不看电视剧。 Wǒ bù kàn diànshìjù. Tôi không xem phim truyền hình.

Thói quen 7: 他们周末不工作。 Tāmen zhōumò bù gōngzuò. Họ không làm việc cuối tuần.

Thói quen 8: 我不带现金。 Wǒ bù dài xiànjīn. Tôi không mang tiền mặt.

Phủ định tính từ/trạng thái (6 câu)
Tính từ 1: 今天不热。 Jīntiān bù rè. Hôm nay không nóng.

Tính từ 2: 这件衣服不贵。 Zhè jiàn yīfu bù guì. Cái áo này không đắt.

Tính từ 3: 这道题不难。 Zhè dào tí bù nán. Bài này không khó.

Tính từ 4: 这个房间不大。 Zhège fángjiān bù dà. Căn phòng này không lớn.

Tính từ 5: 他现在不忙。 Tā xiànzài bù máng. Bây giờ anh ấy không bận.

Tính từ 6: 这咖啡不甜。 Zhè kāfēi bù tián. Cà phê này không ngọt.

Phủ định ý định/khả năng (7 câu)
Ý định 1: 我不想去。 Wǒ bù xiǎng qù. Tôi không muốn đi.

Ý định 2: 我明天不参加会议。 Wǒ míngtiān bù cānjiā huìyì. Ngày mai tôi không tham dự cuộc họp.

Khả năng 1: 他不会游泳。 Tā bù huì yóuyǒng. Anh ấy không biết bơi.

Khả năng 2: 我听不懂。 Wǒ tīng bù dǒng. Tôi không hiểu (khi nghe).

Khả năng 3: 我看不见你。 Wǒ kàn bú jiàn nǐ. Tôi không nhìn thấy bạn.

Khả năng 4: 我找不到钥匙。 Wǒ zhǎo bú dào yàoshi. Tôi không tìm thấy chìa khóa.

Khuynh hướng 1: 我不愿意加价。 Wǒ bú yuànyì jiājià. Tôi không sẵn lòng tăng giá.

Mệnh lệnh/khuyên ngăn (6 câu)
Cấm 1: 不要说话。 Bú yào shuōhuà. Đừng nói chuyện.

Cấm 2: 别迟到。 Bié chídào. Đừng đến muộn.

Cấm 3: 开会的时候不要玩手机。 Kāihuì de shíhou bú yào wán shǒujī. Khi họp đừng chơi điện thoại.

Khuyên 1: 不要担心。 Bú yào dānxīn. Đừng lo.

Cấm 4: 不准吸烟。 Bù zhǔn xīyān. Không được hút thuốc.

Cấm 5: 现在不要打扰他。 Xiànzài bú yào dǎrǎo tā. Bây giờ đừng làm phiền anh ấy.

Cấu trúc A––A (5 câu)
Lựa chọn 1: 你去不去? Nǐ qù bù qù? Bạn đi hay không?

Lựa chọn 2: 他好不好? Tā hǎo bù hǎo? Anh ấy có tốt không?

Lựa chọn 3: 你忙不忙? Nǐ máng bù máng? Bạn có bận không?

Lựa chọn 4: 这道菜辣不辣? Zhè dào cài là bù là? Món này có cay không?

Lựa chọn 5: 你愿不愿意帮我? Nǐ yuàn bù yuànyì bāng wǒ? Bạn có sẵn lòng giúp tôi không?

Cụm cố định/phổ biến (3 câu)
Cố định 1: 不是。 Bú shì. Không phải.

Cố định 2: 不用。 Bú yòng. Không cần.

Cố định 3: 不可能。 Bù kěnéng. Không thể.

Mẹo dùng nhanh trong giao tiếp
Phủ định lịch sự: Dùng 不方便/不太合适 để từ chối mềm: 现在不方便说话 (Bây giờ không tiện nói chuyện), 这个时间不太合适 (Thời điểm này không phù hợp lắm).

Độ mạnh phủ định: /不要 khác nhau: là phủ định sự thật/ý định; /不要 là cấm hoặc khuyên đừng làm.

Kết hợp trạng từ: 不太/并不/一点也不 điều chỉnh sắc thái: 不太贵 (không quá đắt), 并不难 (không hề khó), 一点也不麻烦 (không phiền chút nào).

Khái niệm và loại từ của “” trong tiếng Trung
” (bù) là một phó từ phủ định, nghĩa là “không/không phải”. Nó đứng trước động từ hoặc tính từ để phủ định hành động, trạng thái, thói quen hoặc ý định ở hiện tại/tương lai. “” không dùng để phủ định quá khứ; khi phủ định quá khứ hay sự tồn tại/sở hữu, người ta dùng “没/没有”.

Phát âm và biến điệu của “
Thanh điệu chuẩn: bù (thanh 4, âm rơi).

Biến điệu trước thanh 4: “” đổi thành “bú” khi đứng trước một âm tiết mang thanh 4 (ví dụ: 不错 búcuò).

Giữ nguyên: khi đứng trước các thanh khác, hoặc khi cần nhấn mạnh sắc thái phủ định.

Trong lời nói tự nhiên: có thể đọc nhanh nhẹ nhưng nghĩa không đổi.

Cách dùng chính của “
Phủ định thói quen/ý định: Không làm, không muốn, không định làm (hiện tại/tương lai).

Phủ định đánh giá/tính chất: Không tốt/không đắt/không khó… đứng trước tính từ.

Phủ định khả năng chủ quan: Không biết/không thể (mang sắc thái chủ quan: 会/能/愿意…).

Phủ định mệnh lệnh nhẹ: Đừng/không cần/không nên (不要/不必/不用…).

Cấu trúc đối lập – giải thích: 不是A,而是B; 不A不B; 不仅…而且…

35 mẫu câu với “” kèm ví dụ (pinyin + tiếng Việt)
Mỗi mẫu gồm công thức, ý nghĩa và ít nhất một ví dụ minh họa.

Mẫu: + 动词 Ý nghĩa: Không làm (thói quen/ý định).

Wǒ bù hē chá. Tôi không uống trà.

Mẫu: + 形容词 Ý nghĩa: Không có tính chất đó.

Zhè ge fángzi bù guì. Ngôi nhà này không đắt.

Mẫu: 主语 + 今天/现在/明天 + + 动词 Ý nghĩa: Phủ định theo thời điểm.

Tā jīntiān bù lái. Hôm nay cô ấy không đến.

Mẫu: 不想 + 动词 Ý nghĩa: Không muốn làm.

Wǒ bùxiǎng chídào. Tôi không muốn đến muộn.

Mẫu: 不愿意 + 动词 Ý nghĩa: Không nguyện ý/không sẵn lòng.

Tā bù yuànyì jiēshòu jiànyì. Anh ấy không sẵn lòng chấp nhận đề xuất.

Mẫu: 不会 + 技能 Ý nghĩa: Không biết (kỹ năng).

Wǒ bú huì yóuyǒng. Tôi không biết bơi.

Mẫu: 不能 + 动词 Ý nghĩa: Không thể (chủ quan/khách quan).

Wǒ jīntiān bùnéng qù. Hôm nay tôi không thể đi.

Mẫu: 不要 + 动词 Ý nghĩa: Đừng làm (khuyên nhủ nhẹ).

Búyào dānxīn. Đừng lo.

Mẫu: 不必 + 动词 Ý nghĩa: Không cần phải.

Nǐ búbì dàoqiàn. Bạn không cần xin lỗi.

Mẫu: 不用 + 动词 Ý nghĩa: Không cần (thực dụng).

Nǐ bùyòng dài lǐwù. Bạn không cần mang quà.

Mẫu: 不一定 + 动词/形容词 Ý nghĩa: Không nhất định/không chắc.

Tā bùyídìng huì lái. Anh ấy không chắc sẽ đến.

Mẫu: 不怎么 + 形容词 Ý nghĩa: Không… lắm/không mấy.

Tiānqì bù zěnme rè. Thời tiết không nóng lắm.

Mẫu: 不是 + 名词/短语 Ý nghĩa: Không phải là.

Wǒ búshì lǎoshī. Tôi không phải giáo viên.

Mẫu: 不是A,而是B Ý nghĩa: Không phải A, mà là B.

Búshì guì, ér shì bù héshì. Không phải đắt, mà là không hợp.

Mẫu: 不A不B Ý nghĩa: Không A không B (cân bằng/đối xứng).

Bù zǎo bù wǎn, gānggāng hǎo. Không sớm không muộn, vừa đúng.

Mẫu: 不太 + 形容词 Ý nghĩa: Không quá/không… lắm (nhẹ).

Wǒ bùtài máng. Tôi không bận lắm.

Mẫu: 并不 + 形容词/动词 Ý nghĩa: Không hề/hoàn toàn không (nhấn mạnh).

Tā bìng bù nán. Nó không hề khó.

Mẫu: 一点也不/一点都不 + 形容词 Ý nghĩa: Không… chút nào.

Wǒ yìdiǎn yě bù lèi. Tôi không mệt chút nào.

Mẫu: 不可能 + 句子 Ý nghĩa: Không thể nào (khẳng định mạnh).

Zhè bùkěnéng fāshēng. Điều này không thể xảy ra.

Mẫu: 不允许/不准 + 动词 Ý nghĩa: Không cho phép/không được.

Zhèlǐ bùzhǔn chōuyān. Ở đây không được hút thuốc.

Mẫu: 不应该 + 动词 Ý nghĩa: Không nên (đạo lý/quy tắc).

Nǐ bùyīnggāi shuōhuǎng. Bạn không nên nói dối.

Mẫu: 不值得 + 动词/名词 Ý nghĩa: Không đáng.

Zhè bù zhíde dānxīn. Cái này không đáng lo.

Mẫu: 不得不 + 动词 Ý nghĩa: Đành phải/không thể không (đảo nghĩa, vẫn chứa “”).

Wǒ bùdébù tíngxià lái. Tôi đành phải dừng lại.

Mẫu: 不可 + 动词/名词(书面) Ý nghĩa: Không thể/không được (văn viết).

Cǐ shì bùkě yìshì. Việc này không thể xem nhẹ.

Mẫu: 不管…都… Ý nghĩa: Dù… cũng… (bất kể).

Bùguǎn tiānqì zěnme yàng, wǒ dōu bù tíngxiū. Dù thời tiết thế nào, tôi cũng không nghỉ.

Mẫu: 不是…就是… Ý nghĩa: Không phải… thì là… (song lựa).

Búshì gōngzuò jiùshì xuéxí. Không phải làm việc thì là học.

Mẫu: 不止/不仅…而且… Ý nghĩa: Không chỉ… mà còn…

Bùjǐn nán, érqiě yǒu qítiáo. Không chỉ khó, mà còn có yêu cầu.

Mẫu: 不怎么 + 动词 Ý nghĩa: Không hay/không thường làm.

Tā bù zěnme chūmén. Anh ấy không hay ra ngoài.

Mẫu: 不再 + 动词 Ý nghĩa: Không… nữa.

Wǒ búzài chídào le. Tôi không đến muộn nữa.

Mẫu: 不如 + 名词/动词短语 Ý nghĩa: Không bằng/chi bằng (so sánh/đề nghị).

Zhè bùrú nàgè hǎo. Cái này không bằng cái kia.

Mẫu: 不得 + 动词(书面/规则) Ý nghĩa: Không được phép.

Gōngsī nèibù wénjiàn bùdé wàichuán. Tài liệu nội bộ không được truyền ra ngoài.

Mẫu: 不免 + 动词/形容词 Ý nghĩa: Không tránh khỏi.

Chūshǒu zuò gōngzuò bùmiǎn cuòwù. Làm lần đầu không tránh khỏi sai sót.

Mẫu: 不但不…反而… Ý nghĩa: Không những không… mà trái lại…

Tā bùdàn bù shēngqì, fǎn’ér xiào le. Cô ấy không những không giận, mà trái lại cười.

Mẫu: 不怎(么)样(口语) Ý nghĩa: Không ra sao/không tốt lắm.

Zhè dào cài bù zěnmeyàng. Món này không ngon lắm.

Mẫu: 不是……(强调原因) Ý nghĩa: Không phải… (mà) không…

Búshì wǒ bù bāng nǐ, shì wǒ bāng bù liǎo. Không phải tôi không giúp, mà là tôi không thể giúp.

Ví dụ mở rộng theo ngữ cảnh
Thói quen: Tā bù chī là. Anh ấy không ăn cay.

Ý định: Wǒ míngtiān bù qù gōngsī. Ngày mai tôi không đi công ty.

Đánh giá: Zhè ge diànnǎo bù kuài. Máy tính này không nhanh.

Mệnh lệnh nhẹ: Kǎoshì shí bùyào shuōhuà. Lúc thi đừng nói chuyện.

Đối lập: Wǒ búshì zhùrèn, ér shì chéngyuán. Tôi không phải trưởng ban, mà là thành viên.

Lưu ý quan trọng khi dùng “
Không phủ định quá khứ: Dùng “没/没有” cho hành động đã xảy ra hoặc sở hữu/tồn tại.

Biến điệu “ → bú” trước thanh 4: Giúp lời nói tự nhiên hơn.

Sắc thái ý chí: “” thường mang ý lựa chọn, thói quen, đánh giá chủ quan.

Cụm cố định: 不错 (khá tốt), 不一定 (không nhất định), 不仅…而且… (không chỉ… mà còn…), 不可能 (không thể), 不得不 (đành phải) — nên ghi nhớ như đơn vị nghĩa.

— Giải thích chi tiết

Hán tự:
Phiên âm (pīnyīn): bù (thường) — đôi khi đọc bú theo luật chuyển âm.
Dịch sang tiếng Việt (ngắn gọn): “không” — phủ định chung, dùng để phủ nhận hành động, trạng thái, tính chất, tạo từ trái nghĩa, hoặc trong cấu trúc hỏi/đề nghị.

Loại từ / chức năng

Loại: Phó từ phủ định (negation adverb).

Chức năng chính: phủ định hiện tại / tương lai, phủ định tính chất (adj.), tạo từ trái nghĩa (prefix), dùng trong các mẫu hỏi dạng A-not-A, và tham gia nhiều cấu trúc ngữ pháp khác.

Phạm vi dùng: rộng, dùng trong giao tiếp hàng ngày. Không dùng để phủ định hành động diễn ra trong quá khứ (khi cần nói “chưa” hay “đã không”), lúc đó thường dùng 没 (méi) hoặc 没有 (méi yǒu).

Luật thanh (tone sandhi)

Nguyên âm: bù ban đầu là huyền (4th tone).

Thay đổi: khi đứng trước một âm tiết huyền (4th tone) thì thường được biến thành rising (2nd tone) — ví dụ: 不对 thường đọc bú duì (bú = 2nd tone).

Trong một số trường hợp nhấn mạnh hoặc văn nói, có thể nghe thanh chuẩn khác; nhưng quy tắc trên rất phổ biến.

Phân biệt chính với từ phủ định khác

(bù) — phủ định hành động/tình trạng hiện tại hoặc tương lai, tạo từ trái nghĩa: 我不去 (tôi không đi).

没 / 没有 (méi / méi yǒu) — phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc biểu thị chưa: 我没去 (tôi đã không đi / tôi chưa đi).

(bié) — dùng để cấm/khuyên đừng làm việc gì (mệnh lệnh nhẹ): 别走 (đừng đi).

无 (wú), 非 (fēi) — thường xuất hiện trong văn viết, học thuật, ít dùng trong hội thoại.

Các chức năng cụ thể & ví dụ minh họa (kèm phiên âm và tiếng Việt)
1) Phủ định động từ (hiện tại / tương lai)

中文:我不去。
拼音:Wǒ bù qù.
Tiếng Việt:Tôi không đi.

中文:他不会来。
拼音:Tā bù huì lái.
Tiếng Việt:Anh ấy sẽ không đến / không biết (sẽ) đến.

2) Phủ định tính từ (mô tả không có tính chất đó)

中文:这道题不难。
拼音:Zhè dào tí bù nán.
Tiếng Việt:Câu này không khó.

中文:她不高。
拼音:Tā bù gāo.
Tiếng Việt:Cô ấy không cao.

3) Tạo từ trái nghĩa (tiền tố phủ định)

中文:不可能 (bù kěnéng) — không thể, bất khả.
拼音:Bù kěnéng.
Tiếng Việt:Không thể.

中文:不公平 (bù gōngpíng) — không công bằng.
拼音:Bù gōngpíng.
Tiếng Việt:Không công bằng.

4) A-not-A questions (mẫu hỏi lựa chọn)

中文:你去不去?
拼音:Nǐ qù bù qù?
Tiếng Việt:Bạn có đi không?

中文:他吃不吃?
拼音:Tā chī bù chī?
Tiếng Việt:Anh ấy có ăn không?

5) Phủ định trong đề nghị / mệnh lệnh gián tiếp (so sánh với )

中文:别走!(mệnh lệnh) — 别走!
拼音:Bié zǒu!
Tiếng Việt:Đừng đi!
中文:你不要走。 (thường dùng trong câu nói thông dụng nhưng tự nhiên hơn để ra lệnh)
拼音:Nǐ bù yào zǒu.
Tiếng Việt:Bạn không nên đi / đừng đi (ít ra lệnh hơn).

6) Không dùng cho hành động đã xảy ra — so sánh với 没

中文:我没看见他。
拼音:Wǒ méi kànjiàn tā.
Tiếng Việt:Tôi không (đã) nhìn thấy anh ấy. (quá khứ)
中文:我不看电视。
拼音:Wǒ bù kàn diànshì.
Tiếng Việt:Tôi không xem TV (thói quen/hiện tại).

7) + 了 (thay đổi trạng thái / chấm dứt)

中文:我不玩了。
拼音:Wǒ bù wán le.
Tiếng Việt:Tôi không chơi nữa (ngừng hành động).

中文:他不想说了。
拼音:Tā bù xiǎng shuō le.
Tiếng Việt:Anh ấy không muốn nói nữa.

8) Cấu trúc phủ định tương phản (不但…而且…, 不但…还…)

中文:她不但聪明,还很勤奋。
拼音:Tā bùdàn cōngmíng, hái hěn qínfèn.
Tiếng Việt:Cô ấy không chỉ thông minh, mà còn rất chăm chỉ.

9) Không + V + 就… (nêu điều kiện / hệ quả)

中文:你不来,我就去找你。
拼音:Nǐ bù lái, wǒ jiù qù zhǎo nǐ.
Tiếng Việt:Nếu bạn không đến, tôi sẽ đi tìm bạn.

10) Nghĩa phủ định trong câu cố định/idiom

中文:不好意思 (bù hǎoyìsi) — ngại/con ngại.
拼音:Bù hǎoyìsi.
Tiếng Việt:Ngại/không tiện.

中文:不见得 (bù jiàn de) — chưa hẳn.
拼音:Bù jiànde.
Tiếng Việt:Chưa chắc/không hẳn như vậy.

11) + 会 / 能 / 要 (phủ định khả năng, ý định)

中文:我不会做这个菜。
拼音:Wǒ bù huì zuò zhège cài.
Tiếng Việt:Tôi không biết nấu món này.

中文:他不愿意帮忙。
拼音:Tā bù yuànyì bāngmáng.
Tiếng Việt:Anh ấy không sẵn lòng giúp.

12) 不在乎 / 不管 / 不用管 (các cụm phổ biến)

中文:我不在乎。
拼音:Wǒ bù zàihu.
Tiếng Việt:Tôi không quan tâm.

中文:不管他怎么说,我都不会同意。
拼音:Bù guǎn tā zěnme shuō, wǒ dōu bù huì tóngyì.
Tiếng Việt:Dù anh ta nói thế nào, tôi cũng không đồng ý.

中文:你不用管我。
拼音:Nǐ bù yòng guǎn wǒ.
Tiếng Việt:Bạn không cần lo cho tôi / đừng bận tâm.

13) Lặp … / …也… (nhấn mạnh lựa chọn)

中文:不学不知道。
拼音:Bù xué bù zhīdào.
Tiếng Việt:Không học thì không biết.

中文:我不吃,也不喝。
拼音:Wǒ bù chī, yě bù hē.
Tiếng Việt:Tôi không ăn, cũng không uống.

14) A-not-A dạng lịch sự / trang trọng

中文:你知道不知道这件事?
拼音:Nǐ zhīdào bù zhīdào zhè jiàn shì?
Tiếng Việt:Bạn biết hay không biết việc này?

中文:他在不在?
拼音:Tā zài bù zài?
Tiếng Việt:Anh ấy có ở đây không?

Một số lưu ý thực dụng

Chọn hay 没: để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ, dùng 没/没有: 我昨天没去。Nếu là thói quen, ý định, hay hiện tại/tương lai, dùng : 我不去。

Đọc thanh: nhớ quy tắc thanh bù → bú khi đứng trước âm tiết bốn thanh (4th tone) — ví dụ + 对 → bú duì.

vs : dùng để ra lệnh/khuyên đừng (thường ngắn gọn, mạnh hơn).

Trong văn viết trang trọng, có thể thấy các phủ định khác (无、非、未) thay cho ; nhưng trong hội thoại giao tiếp hàng ngày, rất phổ biến.

Giải thích từ

Chữ Hán:
Phiên âm: bù (thường) — bú (biến điệu trước âm tiết thanh 4)
Nghĩa tiếng Việt: “không” (phủ định chung).
Loại từ: Trạng từ phủ định (副词,用于否定动词、形容词、助动词等).

I. Ý nghĩa cơ bản và chức năng

Phủ định hành động: đặt trước động từ để nói “không làm” — ví dụ: 不吃 (bù chī) = không ăn.

Phủ định tính chất/trạng thái: đặt trước tính từ để nói “không …” — ví dụ: 不高兴 (bù gāoxìng) = không vui.

Kết hợp với trợ động từ / từ ghép để tạo dạng phủ định: 不会 (bú huì) = sẽ không/không biết làm; 不能 (bù néng) = không thể; 不要 (bù yào) = đừng/không muốn.

Dùng trong câu hỏi đuôi (tag question) để xác nhận: 你去不去?(Nǐ qù bu qù?) = Bạn đi hay không?

Không dùng để phủ định quá khứ trong nhiều trường hợp — khi nói về hành động đã xảy ra dùng 没 / 没有 (méi / méiyǒu) thay cho . Ví dụ: “Tôi chưa ăn” = 我没吃 / 我没有吃 (Wǒ méi chī), không nói 我不吃 (sẽ khác nghĩa: “tôi không ăn” mang tính thói quen/ý định).

II. Âm điệu (tone sandhi) và phát âm

Chung: đọc là bù (thanh 4 — xuống).

Biến điệu (tone sandhi): Khi đứng trước một âm tiết có thanh 4 (hạ), đổi thành bú (thanh 2 — lên).

Ví dụ: 不对 (không đúng) → bú duì (không bú duì).

不行 → bú xíng.

Nếu đứng trước thanh 1/2/3 hoặc ở cuối câu hoặc đứng một mình, vẫn đọc bù.

Ví dụ: 不高兴 = bù gāoxìng (gāoxìng là thanh 1), 不太 = bù tài.

III. So sánh ngắn với các phủ định khác

vs 没(有):

: phủ định hiện tại/thói quen/nguyện vọng (I do not / I don’t want / general negative).

我不吃肉。Wǒ bù chī ròu. — Tôi không ăn thịt (thói quen/quan điểm).

没(有): phủ định hành động trong quá khứ / chưa xảy ra.

我没吃午饭。Wǒ méi chī wǔfàn. — Tôi chưa ăn trưa / tôi đã không ăn trưa (hành động trong quá khứ).

vs (bié):

dùng để mệnh lệnh nhẹ: “đừng (làm …)” — 别走 (bié zǒu) = đừng đi.

不要 cũng có nghĩa “đừng/không muốn”, nhưng thường dùng trực tiếp cho mệnh lệnh.

vs 没必要 / 不必 / 无需: Những từ này mang sắc thái “không cần thiết”, trang trọng hơn .

IV. Vị trí trong câu và cấu trúc thường gặp

+ Động từ: 不吃,不说,不去。

+ Tính từ: 不好,不大,不高兴。

Không với trợ động từ / khả năng: 不会,不要,不用,不可能。

Câu hỏi kép với : 你去不去?/ 他好不好?

Câu phủ định kép: 有时用 …也不… 表示既不…又不… (既 không… cũng không…)

V. 25 mẫu câu minh họa (Hán — pinyin — Tiếng Việt)

我不吃辣。
Wǒ bù chī là. — Tôi không ăn đồ cay.

他不来学校了。
Tā bù lái xuéxiào le. — Anh ấy không đến trường nữa.

这个不好。
Zhè ge bù hǎo. — Cái này không tốt.

我不会开车。
Wǒ bú huì kāichē. — Tôi không biết lái xe.

你要不要去?
Nǐ yào bu yào qù? — Bạn có muốn đi không?

别说了,不要再提。
Bié shuō le, bù yào zài tí. — Đừng nói nữa, đừng đề cập tới nữa.

我不想去那个聚会。
Wǒ bù xiǎng qù nà ge jùhuì. — Tôi không muốn đi buổi tụ họp đó.

他不可能知道这件事。
Tā bù kěnéng zhīdào zhè jiàn shì. — Anh ta không thể biết chuyện này.

现在不是时候。
Xiànzài bù shì shíhou. — Bây giờ không phải lúc.

你不许这样做。
Nǐ bù xǔ zhèyàng zuò. — Bạn không được làm như vậy.

这本书不难懂。
Zhè běn shū bù nán dǒng. — Cuốn sách này không khó hiểu.

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ. — Tôi không uống rượu.

他不但会说中文,而且会写汉字。
Tā bùdàn huì shuō Zhōngwén, érqiě huì xiě hànzì. — Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Trung mà còn biết viết chữ Hán.

我们不急,慢慢来。
Wǒmen bù jí, màn man lái. — Chúng ta không vội, từ từ làm.

那个问题我不懂。
Nà ge wèntí wǒ bù dǒng. — Vấn đề đó tôi không hiểu.

你不可以这样说话。
Nǐ bù kěyǐ zhèyàng shuōhuà. — Bạn không thể nói chuyện như vậy.

明天我不去上班。
Míngtiān wǒ bù qù shàngbān. — Ngày mai tôi không đi làm.

这件衣服不适合你。
Zhè jiàn yīfu bù shìhé nǐ. — Bộ quần áo này không hợp với bạn.

他说的不一定是真的。
Tā shuō de bù yídìng shì zhēn de. — Những gì anh ấy nói chưa chắc là thật.

我不介意。
Wǒ bù jièyì. — Tôi không介意 = tôi không介意 (tôi không介意 = tôi không介意) — Tôi không介意 (tôi không介意) — Tôi không介意 (tôi không bận tâm).
(lưu ý: “介意” nghĩa là để ý, bận tâm)

这不是我的问题。
Zhè bú shì wǒ de wèntí. — Đây không phải là vấn đề của tôi.

你不早说?
Nǐ bù zǎo shuō? — Sao bạn không nói sớm hơn?

我不常去电影院。
Wǒ bù cháng qù diànyǐngyuàn. — Tôi không thường xuyên đi rạp phim.

他不喜欢猫,只喜欢狗。
Tā bù xǐhuan māo, zhǐ xǐhuan gǒu. — Anh ấy không thích mèo, chỉ thích chó.

我不担心考试,因为我准备好了。
Wǒ bù dānxīn kǎoshì, yīnwèi wǒ zhǔnbèi hǎo le. — Tôi không lo kỳ thi vì tôi đã chuẩn bị tốt.

VI. Một vài đoạn hội thoại ngắn

对话 1
A: 你会来吗?
Nǐ huì lái ma?
B: 我不去,我生病了。
Wǒ bù qù, wǒ shēngbìng le.
(A: Bạn sẽ đến không? — B: Tôi không đi, tôi bị ốm.)

对话 2
A: 要不要我帮你?
Yào bu yào wǒ bāng nǐ?
B: 不用,谢谢。
Bú yòng, xièxie.
(A: Bạn có cần tôi giúp không? — B: Không cần, cảm ơn.)

对话 3
A: 他知道吗?
Tā zhīdào ma?
B: 我不确定。
Wǒ bù quèdìng.
(A: Anh ấy biết không? — B: Tôi không chắc.)

VII. Mẹo nhớ & lưu ý thực hành

Muốn phủ định hành động đã xảy ra (quá khứ) dùng 没/没有 chứ không dùng .

Dùng khi nói thói quen, trạng thái, mong muốn, khả năng (không muốn, không thể, không biết).

Nhớ biến điệu: → bú trước âm tiết thanh 4 (ví dụ: 不对 đọc là bú duì).

Khi ra lệnh “đừng”, dùng (bié) hoặc 不要 (bù yào) chứ không chỉ dùng .

— Giải thích chi tiết

Hán tự & phiên âm: — bù (thường), biến âm bú khi đứng trước thanh 4.
Nghĩa tiếng Việt (tóm tắt): “không” — phủ định chung cho động từ, tính từ, mệnh đề, biểu thị “không phải / không cần / không có”.
Loại từ: phó từ (副词) — từ phủ định cơ bản trong Hán ngữ.

1) Ý nghĩa cơ bản và chức năng

Dùng để phủ định hành động, trạng thái, phẩm chất: + Động từ / Tính từ → “không làm / không …”.

Dùng trong câu hỏi hình thái A-not-A (A不A) để hỏi có hay không.

Kết hợp với tiền tố khác tạo thành từ phức: 不要 (đừng), 不是 (không phải), 不会 (sẽ không), 不得不 (đành phải), v.v.

Dùng trong cấu trúc phức như 否定并列 (不但…而且…), 条件/让步 (不管…都…), v.v.

2) Biến âm (điều chỉnh thanh)

Bình thường đọc là bù (4th tone, hạ).

Khi đứng ngay trước một âm tiết có thanh 4 (hạ-rơi), thường đổi thanh thành bú (2nd tone, lên).

Ví dụ: + (hǎo, 3rd) → bù hǎo (不好) giữ bù.

+ 要 (yào, 4th) → bú yào (别读 bù yào) — nhưng lưu ý nhiều người nói vẫn nói bú yào hoặc bù yào tùy vùng; chuẩn quy tắc là bú yào trước thanh 4.

Khi nối nhiều với nhau, quy tắc phức tạp hơn nhưng thường tuân theo cùng nguyên tắc: + 4th-tone → bú.

3) So sánh ngắn với 没/没用 (khi nào dùng , khi nào dùng 没)

dùng để phủ định hiện tại hoặc tương lai (không làm, không phải): 我不去 (Wǒ bù qù) — Tôi không đi (hiện tại/hoặc không có ý đi).

没 / 没有 dùng để phủ định quá khứ hoặc biểu thị “không có”: 我没去 (Wǒ méi qù) — Tôi đã không đi / Tôi chưa đi.

Ví dụ:

我不吃辣。(Wǒ bù chī là.) — Tôi không ăn cay (thói quen / hiện tại).

我没吃辣。(Wǒ méi chī là.) — Tôi đã không ăn cay (đã xảy ra trong quá khứ).

4) Một số mẫu ngữ pháp quan trọng liên quan đến

A A(A-not-A): 你去不去?(Nǐ qù bù qù?) — Bạn có đi không?

V V(hỏi khẳng định/đàm phán): 你吃不吃?(Nǐ chī bù chī?) — Bạn ăn không?

不但…而且…: không chỉ… mà còn… — 他不但会说英语,而且会说汉语。

不管…都…: dù… thì vẫn… — 不管天气怎么样,我们都去。

不是…就是…: hoặc là… hoặc là… — 他不是老师,就是学生。

不得不: phải (cưỡng bức) — 我不得不离开。

/ 不要: khi ra lệnh, thường dùng 别或不要 thay cho (thân mật/khuyên nhủ).

+ tính từ: biểu thị không ở mức độ đó — 这里不好 (zhèlǐ bù hǎo) — chỗ này không tốt.

5) Ví dụ câu (mỗi câu có chữ Hán, phiên âm, dịch tiếng Việt)

我不去。(Wǒ bù qù.) — Tôi không đi.

你不喜欢她吗?(Nǐ bù xǐhuan tā ma?) — Bạn không thích cô ấy à?

他不会开车。(Tā bù huì kāichē.) — Anh ấy không biết lái xe.

现在不方便说话。(Xiànzài bù fāngbiàn shuōhuà.) — Bây giờ không tiện nói chuyện.

我不知道。(Wǒ bù zhīdào.) — Tôi không biết.

她不是老师。(Tā bù shì lǎoshī.) — Cô ấy không phải là giáo viên.

我不想去。(Wǒ bù xiǎng qù.) — Tôi không muốn đi.

你去不去医院?(Nǐ qù bù qù yīyuàn?) — Bạn có đi bệnh viện không?

他不但会中文,而且会英文。(Tā bú dàn huì Zhōngwén, érqiě huì Yīngwén.) — Không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.

不管天气怎样,我们都去。(Bùguǎn tiānqì zěnyàng, wǒmen dōu qù.) — Dù thời tiết thế nào, chúng ta vẫn đi.

我不吃辣。(Wǒ bù chī là.) — Tôi không ăn cay.

他昨天不在家。(Tā zuótiān bù zài jiā.) — Hôm qua anh ấy không ở nhà. (lưu ý: thường dùng 没在家 để diễn đạt “không có ở nhà” trong quá khứ: 他昨天没在家.)

别生气,不要难过。(Bié shēngqì, bùyào nánguò.) — Đừng tức, đừng buồn.

我不会做饭。(Wǒ bù huì zuò fàn.) — Tôi không biết nấu ăn.

这件衣服不好看。(Zhè jiàn yīfu bù hǎokàn.) — Cái áo này không đẹp.

他不可能来了。(Tā bù kěnéng lái le.) — Anh ấy không thể đến được.

我不需要帮助。(Wǒ bù xūyào bāngzhù.) — Tôi không cần giúp đỡ.

你不必担心。(Nǐ bù bì dānxīn.) — Bạn không cần phải lo.

我不但要去,还要带朋友。(Wǒ bùdàn yào qù, hái yào dài péngyǒu.) — Tôi không chỉ đi mà còn mang theo bạn.

他不敢说。(Tā bù gǎn shuō.) — Anh ấy không dám nói.

这里不允许吸烟。(Zhèlǐ bù yǔnxǔ xīyān.) — Ở đây không được phép hút thuốc.

你今天不忙吗?(Nǐ jīntiān bù máng ma?) — Hôm nay bạn không bận à?

我不会忘记你的帮助。(Wǒ bù huì wàngjì nǐ de bāngzhù.) — Tôi sẽ không quên giúp đỡ của bạn.

他不太高兴。(Tā bù tài gāoxìng.) — Anh ấy không quá vui.

这个问题不容易解决。(Zhège wèntí bù róngyì jiějué.) — Vấn đề này không dễ giải quyết.

你不好意思吗?(Nǐ bù hǎoyìsi ma?) — Bạn có ngại không?

我们不得不去处理。(Wǒmen bù dé bù qù chǔlǐ.) — Chúng ta buộc phải đi xử lý.

不是…,而是…:这不是我的错,而是他的。(Zhè bú shì wǒ de cuò, ér shì tā de.) — Đây không phải lỗi của tôi mà là của anh ấy.

他不停地工作。(Tā bù tíng de gōngzuò.) — Anh ấy làm việc không ngừng.

(Trên đây có nhiều mẫu khác nhau để minh họa cách được dùng trong động từ, tính từ, cấu trúc phủ định, liên kết, hỏi đáp.)

6) Một vài lưu ý thực tế / mẹo học

Để diễn đạt phủ định hành động trong quá khứ, ưu tiên dùng 没/没有 (我没去) hơn .

Khi trả lời ngắn với động từ, có thể dùng A-not-A hoặc 不来/去。例如: 你来不来?我来。/ 我不来。

Phân biệt / 不要 / khi ra lệnh: /不要 thường tự nhiên hơn cho mệnh lệnh nhẹ: 别走!不要说!Trong khi dùng nhiều hơn để nói không làm việc gì đó: 我不走 (tôi không đi).

Chú ý biến âm bù → bú trước thanh hạ-rơi (4th tone): ví dụ + 要 (yào, 4th) → bú yào trong một số trường hợp lưu loát.

7) Đoạn hội thoại ngắn (để luyện dùng )

A: 你晚上来吗? (Nǐ wǎnshang lái ma?) — Bạn tối đến không?
B: 不来,我有事。(Bù lái, wǒ yǒu shì.) — Không đến, tôi có việc.

A: 我可以帮你吗?(Wǒ kěyǐ bāng nǐ ma?) — Tôi có thể giúp bạn không?
B: 不用,谢谢。(Bù yòng, xièxie.) — Không cần, cảm ơn.

A: 我们出去吃饭吧。(Wǒmen chūqù chīfàn ba.) — Đi ăn ngoài nhé.
B: ,不要太晚回来。(Hǎo, bù yào tài wǎn huílái.) — Được, đừng về quá muộn.

1) Nghĩa cơ bản

(bù) là chữ phủ định rất cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung — nghĩa chính là “không / đừng / chẳng”. Nó phủ định động từ, tính từ, hoặc cả câu, tương đương với “không” trong tiếng Việt.

2) Loại từ & chức năng

Loại từ: trạng ngữ phủ định (phủ định từ / negative adverb).

Chức năng: đặt trước động từ, tính từ, hay cụm từ để biểu thị phủ định: + V, + Adj, + S + V…

Không phải động từ, không phải trợ từ — thường đứng ngay trước phần bị phủ định.

3) Phát âm & biến điều (Tone sandhi)

Nguyên âm: đọc là bù (sắc 4 — tông hạ).

Biến điều quan trọng: khi đứng trước một âm tiết có thanh 4 (sắc hạ) thì chuyển thành bú (thanh 2 — tông thăng).

Ví dụ: 不对 đọc là bú duì (không phải), không đọc bù duì.

Khi nối nhiều chữ thì theo quy tắc nối tiếng, thường đọc lần lượt: bú bú? (trường hợp phức tạp hiếm gặp) — nhưng điều quan trọng nhất là quy tắc chuyển thành bú trước thanh 4.

4) So sánh ngắn với các phủ định khác

vs 没(有)

phủ định hành động có thể diễn ra, thói quen, tính chất, ý chí, khả năng, mệnh lệnh phủ định.

没 (méi / méiyǒu) thường phủ định đã xảy ra trong quá khứ hoặc sự tồn tại (không có / chưa từng).

Ví dụ: 我不去 (wǒ bù qù) = tôi không đi (ý định/hiện tại/tương lai). 我没去 (wǒ méi qù) = tôi đã không đi (trong quá khứ).

vs / 不要

/ 不要 thường dùng để ra lệnh “đừng” — mang sắc thái mệnh lệnh/khuyến cáo hơn.

thường dùng để nêu trạng thái/từ chối: 你别走 (nǐ bié zǒu) = đừng đi; 你不走 = bạn không đi (mô tả).

khác với 没用 / 不行 / 不得不 — những cấu trúc đặc biệt mang nghĩa khác, cần học riêng.

5) Cách dùng phổ biến & mẫu cấu trúc

+ động từ — phủ định hành động
不想、不会、不去、不吃、不买。

+ tính từ — phủ định tính chất
不好、不漂亮、不重要。

+ … + 了 — không còn… nữa / không làm… nữa (语气 tùy ngữ cảnh)

A A? — câu hỏi hai lựa chọn (A hoặc không A)
你去不去?(Nǐ qù bù qù?) = Bạn đi hay không đi?

+ 得/会/用 + … — phủ định khả năng, bắt buộc, nhu cầu (theo ngữ cảnh).

连…都/也不… — nhấn mạnh phủ định.

不但…而且… (không chỉ… mà còn…) — cấu trúc liên từ với là một phần của cụm.

6) Lưu ý ngữ pháp & biến thể

Khi phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ, thường dùng 没(有) chứ không phải : 我没去 vs 我不去.

Để mệnh lệnh phủ định mạnh: / 不要 + V (ví dụ: 别说 / 不要走).

+ khả năng: 不会 (sẽ không/không biết làm), 不能 (không được phép / không thể).

Double negative: 在某些情況下, + … + → biểu thị nhấn mạnh hoặc phủ định kép trong câu hỏi tu từ.

có thể kết hợp vào nhiều thành ngữ/thuật ngữ: 不客气, 不用, 不对, 不错, 不行, 不得了, 不如, 不管 等.

7) Nhiều ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Ví dụ cơ bản (đơn giản)

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

他不喜欢辣的食物。
Tā bù xǐhuan là de shíwù.
Anh ấy không thích đồ ăn cay.

这个工作不难。
Zhège gōngzuò bù nán.
Công việc này không khó.

我不知道。
Wǒ bù zhīdào.
Tôi không biết.

她不会游泳。
Tā bù huì yóuyǒng.
Cô ấy không biết bơi.

B. + 了 / 表示变化

我不吃了。
Wǒ bù chī le.
Tôi không ăn nữa (khỏi ăn nữa).

他现在不在公司了。
Tā xiànzài bù zài gōngsī le.
Bây giờ anh ấy không còn ở công ty nữa.

C. A A? — câu hỏi lựa chọn

你去不去?
Nǐ qù bù qù?
Bạn có đi không?

他来不来?
Tā lái bù lái?
Anh ấy có đến không?

D. vs 没 的 đối chiếu

我不去学校。
Wǒ bù qù xuéxiào.
Tôi không đi học (hiện tại/tương lai/ý định).

我没去学校。
Wǒ méi qù xuéxiào.
Tôi đã không đi học (trong quá khứ).

E. + adj — phủ định tính từ

这本书不好看。
Zhè běn shū bù hǎokàn.
Cuốn sách này không hay/không đáng xem.

房间不干净。
Fángjiān bù gānjìng.
Phòng không sạch.

F. 不用于表示命令/请求(与别/不要比较)

别说话!
Bié shuōhuà!
Đừng nói chuyện! (mệnh lệnh)

你不要说话。
Nǐ bù yào shuōhuà.
Bạn không nói chuyện (mô tả/trạng thái; ít dùng để ra lệnh trực tiếp).

G. + 能 / + 会 / + 得

我不能帮你。
Wǒ bù néng bāng nǐ.
Tôi không thể giúp bạn.

他不会开车。
Tā bù huì kāichē.
Anh ấy không biết lái xe.

我不得不去。
Wǒ bùdé bù qù.
Tôi đành phải đi (không thể không đi).

H. 否定强调/反问/口语

她不但会唱歌,而且会跳舞。
Tā bùdàn huì chànggē, érqiě huì tiàowǔ.
Cô ấy không chỉ biết hát, mà còn biết nhảy.

他不来了?
Tā bù lái le?
Anh ấy không đến nữa sao? (nghi ngờ/kinh ngạc)

我不相信。
Wǒ bù xiāngxìn.
Tôi không tin.

I. 常见固定搭配/成语

不客气(bù kèqi) — đừng khách sáo / không có gì.

不行(bù xíng) — không được / không ổn.

不错(bù cuò) — không tệ / khá tốt.

不管(bù guǎn)— bất kể / dù cho.

不如(bù rú)— không bằng / thà rằng.

不必(bù bì)— không cần thiết.

不然(bùrán)— nếu không thì / không như vậy.

J. 含有感情色彩或强调的用法

我不会原谅他。
Wǒ bù huì yuánliàng tā.
Tôi sẽ không tha thứ cho anh ta.

现在不合适。
Xiànzài bù héshì.
Bây giờ không thích hợp.

别急,不着急,我们慢慢来。
Bié jí, bú zháojí, wǒmen màn màn lái.
Đừng vội, đừng sốt ruột, chúng ta từ từ làm.
(Lưu ý: 在“别急”里用了“”来命令,后面“不着急”是安慰并用“”作否定。)

那个方法不行。
Nàge fāngfǎ bù xíng.
Cách đó không được / không được áp dụng.

他不一定会来了。
Tā bù yīdìng huì lái le.
Anh ấy chưa chắc sẽ đến.

你不要迟到!
Nǐ bù yào chídào!
Đừng đến muộn! (dùng 不要 làm mệnh lệnh — thường nhẹ nhàng hơn )

8) Bài tập nhỏ (tự thực hành)

Hãy chuyển các câu sau sang tiếng Trung dùng :

Tôi không muốn.

Cô ấy không nói tiếng Nhật.

Đừng làm ồn.

Muốn, bạn có thể viết đáp án — tôi sẽ sửa cho bạn.

9) Tổng kết nhanh (từ khóa)

(bù) = không / đừng (phủ định)

Vị trí: đứng ngay trước phần bị phủ định (động từ / tính từ / câu).

Tone sandhi: thường là bù (4) nhưng đổi thành bú (2) trước âm tiết thanh 4.

Phân biệt với 没: 没 dùng cho phủ định trong quá khứ hoặc “không có”.

/ 不要: dùng khi ra lệnh “đừng”.

Hán tự & phiên âm: — bù (thông thường đọc bù; khi đứng trước âm tiết có thanh 4 (hạ sắc) thì đổi thành bú theo quy tắc biến điệu thanh).
Dịch sát nghĩa: “không” / “chẳng” — từ phủ định cơ bản trong tiếng Trung.
Loại từ: Phó từ (副词) / Tiếp đầu phủ định (negative adverb / negator).
Chức năng chính: Phủ định hành động, trạng thái, tính chất ở hiện tại, tương lai, thói quen hoặc nhận xét chung.

1) Ngữ nghĩa & công dụng chính

Phủ định hiện tại / tương lai / thói quen

Ví dụ: 我不去。(Wǒ bù qù.) — Tôi không đi. (hiện tại/tương lai/quyết định)

Phủ định tính từ / trạng tính

Ví dụ: 天气不冷。(Tiānqì bù lěng.) — Thời tiết không lạnh.

Dùng trong dạng hỏi “A A” (A-not-A question) để hỏi có làm hay không làm (thường là lựa chọn nhị phân).

Ví dụ: 你去不去?(Nǐ qù bù qù?) — Bạn đi không?

Dùng trong các cụm cố định / thành ngữ / cấu trúc: 不要、不用、不行、不错, v.v.

Thái độ từ chối, mệnh lệnh tiêu cực khi kết hợp với 要/要不要 (nhưng lưu ý sắc thái khác nhau với / 不要).

So sánh với 没 (méi / méi yǒu): thường phủ định hành động trong hiện tại/tương lai hoặc thói quen, còn 没/没有 phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ (hoặc kết quả).

我不去 (tôi sẽ không/không định đi) ≠ 我没去 (tôi đã không đi).

2) Quy tắc phát âm (tone sandhi) quan trọng

bình thường mang thanh 4 (bù).

**Khi đứng trước âm tiết có thanh 4 (hạ sắc) — ví dụ: 要 (yào, 4), 谢 (xiè, 4) — thì đổi thành thanh 2 (bú).

例: 不要 đọc là bú yào (không cần / đừng), 不谢 đọc là bú xiè (không có gì).

Trước thanh 1, 2, 3 thì vẫn đọc bù.

例: 不好 bù hǎo (bù + thanh 3), 不行 bù xíng (bù + thanh 2) — lưu ý thanh của từ theo quy tắc bình thường.

3) Phân biệt với một số phủ định khác

vs 没(有)

(bù): phủ định hiện tại/tương lai, thói quen, đánh giá.

我不吃辣。(Wǒ bù chī là.) — Tôi không ăn cay (thói quen/không muốn).

没 / 没有 (méi / méiyǒu): phủ định hành động đã xảy ra hoặc kết quả đã hoàn thành.

我没吃。(Wǒ méi chī.) — Tôi (đã) không ăn. (đã xảy ra trong quá khứ)

vs / 不要

(bié): dùng cho mệnh lệnh/khuyên nhủ: “đừng (làm điều đó)” — thường thân mật, trực tiếp.

不要 (bú yào): phủ định mệnh lệnh hoặc “đừng” trong nhiều ngữ cảnh; sắc thái có thể trang trọng hơn so với .

Ví dụ: 别走!(Bié zǒu!) — Đừng đi! ; 不要走!(Bú yào zǒu!) — Đừng đi!

4) Cấu trúc phổ biến & mẫu câu

+ Động từ — phủ định hành động:

我不去。(Wǒ bù qù.) — Tôi không đi.

+ Tính từ — phủ định tính chất:

这本书不贵。(Zhè běn shū bù guì.) — Cuốn sách này không đắt.

A A (A-not-A question):

你喝不喝咖啡?(Nǐ hē bù hē kāfēi?) — Bạn uống cà phê không?

不用 / 不要 / + V — phủ định, mệnh lệnh/khuyên:

不用谢。(Bù yòng xiè.) — Không cần cảm ơn.

不要害怕。(Bú yào hàipà.) — Đừng sợ.

别走。(Bié zǒu.) — Đừng đi.

不是…吗? (phủ định để nhấn mạnh/đối chiếu) — dùng trong câu hỏi tu từ:

你不是学生吗?(Nǐ bú shì xuéshēng ma?) — Bạn không phải là học sinh sao? (nghĩ là bạn là học sinh mà?)

5) 25 Ví dụ thực tế (Mỗi dòng: Tiếng Trung → pinyin → Tiếng Việt)

我不去。
Wǒ bù qù. — Tôi không đi.

这个菜不辣。
Zhège cài bù là. — Món này không cay.

你要不要一起去?(A A)
Nǐ yào bù yào yìqǐ qù? — Bạn có muốn đi cùng không?

他不喜欢听音乐会。
Tā bù xǐhuan tīng yīnyuèhuì. — Anh ấy không thích nghe hòa nhạc.

不要担心。
Bú yào dānxīn. — Đừng lo.

别说了,我们回家吧。
Bié shuō le, wǒmen huí jiā ba. — Đừng nói nữa, chúng ta về nhà thôi.

我不吃早饭。
Wǒ bù chī zǎofàn. — Tôi không ăn sáng.

他不是老师。
Tā bù shì lǎoshī. — Anh ấy không phải là giáo viên.

我们不去电影院了。
Wǒmen bù qù diànyǐngyuàn le. — Chúng tôi không đi rạp phim nữa.

这个问题不难。
Zhège wèntí bù nán. — Vấn đề này không khó.

你看不看这本书?(A A)
Nǐ kàn bù kàn zhè běn shū? — Bạn có đọc quyển sách này không?

不用谢,我很乐意帮忙。
Bù yòng xiè, wǒ hěn lèyì bāngmáng. — Không cần cảm ơn, tôi rất sẵn lòng giúp.

我不会游泳( vs 会)
Wǒ bù huì yóuyǒng. — Tôi không biết bơi. (khẳng định thiếu khả năng)

现在不可以抽烟。
Xiànzài bù kěyǐ chōuyān. — Bây giờ không thể hút thuốc.

他不想去聚会。
Tā bù xiǎng qù jùhuì. — Anh ấy không muốn đi dự tiệc.

这件衣服不合适。
Zhè jiàn yīfu bù héshì. — Chiếc áo này không phù hợp.

你去不去北京?(A A)
Nǐ qù bù qù Běijīng? — Bạn đi Bắc Kinh không?

她不但聪明,而且很努力。
Tā búdàn cōngmíng, érqiě hěn nǔlì. — Cô ấy không chỉ thông minh, mà còn rất chăm chỉ.
(Chú ý: trong 不但, đọc thành búdàn do quy tắc ngữ pháp kết hợp.)

我不想吃了。
Wǒ bù xiǎng chī le. — Tôi không muốn ăn nữa.

他不常迟到。
Tā bù cháng chídào. — Anh ấy không hay đến trễ.

这个词我不懂。
Zhège cí wǒ bù dǒng. — Từ này tôi không hiểu.

我不去过那个地方。
Wǒ bù qù guo nàge dìfang. — (Không chuẩn) — Chú ý: Nếu muốn nói “Tôi chưa đi đến nơi đó”, phải dùng 我没去过 (Wǒ méi qù guo.). Không dùng “” để phủ định kinh nghiệm trong quá khứ.

他不可能这么做。
Tā bù kěnéng zhème zuò. — Anh ấy không thể/không có khả năng làm như vậy.

你说得对,不是吗?
Nǐ shuō dé duì, bú shì ma? — Bạn nói đúng, phải không?

不要紧。
Bú yào jǐn. — Không sao / không nghiêm trọng.

6) Một vài lưu ý thực tế / mẹo học

Phân biệt khi dùng và 没有: Muốn phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ, dùng 没/没有 (ví dụ: 我没去). Dùng khi nói về hiện tại, thói quen hoặc quyết định (我不去 = tôi sẽ không đi / tôi không định đi).

Chú ý âm đọc bú ( → bú) khi trước thanh 4: 不要 (bú yào), 不谢 (bú xiè), 不行 (bù xíng — lưu ý xíng là thanh 2 nên giữ bù).

A-not-A là cấu trúc rất phổ biến trong hội thoại — luyện đặt động từ/động từ tính (verb/object) vào chỗ A để hỏi câu chọn.

Không dùng để phủ định kinh nghiệm quá khứ (ví dụ “tôi chưa từng…”) — lúc này dùng 没有/没 + V + 过.

  1. Giải nghĩa tổng quát của

(bù) là một phó từ phủ định (副词) trong tiếng Hán, mang nghĩa “không”, “chẳng”.
Nó dùng để phủ định hành động, trạng thái, hay ý chí trong câu.

Nói cách khác, là từ dùng để nói “không” với động từ, tính từ hoặc cụm động từ.

Ví dụ:

我不去。→ Tôi không đi.

他不高。→ Anh ta không cao.

我不喜欢咖啡。→ Tôi không thích cà phê.

  1. Loại từ

(bù) là phó từ (副词), chuyên dùng để phủ định động từ, tính từ, hoặc các hình thức động-tính từ khác.
Nó không thể đứng độc lập mà phải đi kèm với động từ hoặc tính từ trong câu.

  1. Nghĩa và chức năng chính
    Nghĩa Mô tả Ví dụ
  2. Phủ định hành động Dùng để phủ định một hành động, sự việc 我不去。→ Tôi không đi.
  3. Phủ định trạng thái Dùng để phủ định một đặc điểm hoặc tình huống 他不高。→ Anh ấy không cao.
  4. Phủ định ý chí / mong muốn Dùng để thể hiện sự từ chối, không đồng ý 我不想去。→ Tôi không muốn đi.
  5. Quy tắc phát âm đặc biệt

Chữ (bù) có quy tắc biến điệu (biến âm) đặc biệt trong tiếng Trung:

Khi đứng trước thanh thứ 4 (huyền trắc), âm “bù” biến thành bú (thanh 2).
Ví dụ: 不用 → bú yòng, 不对 → bú duì.

Trong các trường hợp khác, vẫn đọc là bù.

Bảng tóm tắt:

Sau thanh của âm tiết tiếp theo Cách đọc của Ví dụ Phiên âm
Thanh 4 (dấu nặng) bú 不用 bú yòng
Các thanh khác bù 不去 bù qù

  1. Cấu trúc thường gặp
    Cấu trúc 1: + 动词

Phủ định hành động.
Ví dụ: 不去, 不吃, 不喝, 不看, 不懂.

Cấu trúc 2: + 形容词

Phủ định tính chất.
Ví dụ: 不高, 不冷, 不贵, 不好.

Cấu trúc 3: + 想 / 会 / 能 / 应该

Phủ định ý chí, năng lực hoặc khả năng.
Ví dụ: 不想去, 不会说, 不能来, 不应该这样.

Cấu trúc 4: + 是 + 名词

Phủ định sự thật hoặc định danh.
Ví dụ: 我不是学生。→ Tôi không phải là học sinh.

  1. Phân biệt với “没 (méi)”

Hai từ và 没 đều mang nghĩa “không”, nhưng cách dùng khác nhau.

So sánh (bù) 没 (méi)
Nghĩa Không, chẳng (phủ định hành động, trạng thái, ý chí hiện tại và tương lai) Chưa, không có (phủ định hành động trong quá khứ hoặc sự tồn tại)
Thường dùng với Động từ hành động hiện tại hoặc tương lai; tính từ Động từ có tân ngữ, động từ “有”
Ví dụ 我不去。→ Tôi không đi. 我没去。→ Tôi chưa đi.
Ví dụ 他不喝酒。→ Anh ấy không uống rượu. 他没喝酒。→ Anh ấy chưa uống rượu.

  1. Cụm từ thông dụng với

不用 → không cần

不要 → đừng / không muốn

不是 → không phải

不行 → không được

不对 → không đúng

不错 → không tệ

不好 → không tốt

不可能 → không thể nào

不一定 → chưa chắc

不知道 → không biết

  1. 30 Mẫu câu cụ thể (Trung – Pinyin – Tiếng Việt)

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

他不来上课。
Tā bù lái shàngkè.
Anh ấy không đến lớp.

我不吃肉。
Wǒ bù chī ròu.
Tôi không ăn thịt.

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ.
Tôi không uống rượu.

他不高。
Tā bù gāo.
Anh ta không cao.

这件衣服不贵。
Zhè jiàn yīfu bù guì.
Bộ quần áo này không đắt.

我不喜欢咖啡。
Wǒ bù xǐhuān kāfēi.
Tôi không thích cà phê.

我不是老师。
Wǒ bú shì lǎoshī.
Tôi không phải là giáo viên.

他不是学生。
Tā bú shì xuéshēng.
Anh ấy không phải là học sinh.

我不想去那儿。
Wǒ bù xiǎng qù nàr.
Tôi không muốn đi đến đó.

我不懂中文。
Wǒ bù dǒng zhōngwén.
Tôi không hiểu tiếng Trung.

我不认识他。
Wǒ bú rènshi tā.
Tôi không quen anh ấy.

今天不冷。
Jīntiān bù lěng.
Hôm nay không lạnh.

这个菜不好吃。
Zhège cài bù hǎochī.
Món ăn này không ngon.

他不累。
Tā bú lèi.
Anh ấy không mệt.

我不忙。
Wǒ bù máng.
Tôi không bận.

他不在家。
Tā bú zài jiā.
Anh ấy không ở nhà.

我不工作。
Wǒ bù gōngzuò.
Tôi không làm việc.

我不想说话。
Wǒ bù xiǎng shuōhuà.
Tôi không muốn nói chuyện.

我不明白。
Wǒ bù míngbái.
Tôi không hiểu.

他不听我的话。
Tā bù tīng wǒ de huà.
Anh ấy không nghe lời tôi.

我不喜欢下雨天。
Wǒ bù xǐhuān xià yǔ tiān.
Tôi không thích ngày mưa.

她不吃早餐。
Tā bù chī zǎocān.
Cô ấy không ăn sáng.

我不去上班。
Wǒ bù qù shàngbān.
Tôi không đi làm.

他们不住在这里。
Tāmen bú zhù zài zhèlǐ.
Họ không sống ở đây.

我不想见他。
Wǒ bù xiǎng jiàn tā.
Tôi không muốn gặp anh ấy.

不对,这个答案错了。
Bú duì, zhège dá’àn cuò le.
Không đúng, đáp án này sai rồi.

不行,你不能这样做。
Bù xíng, nǐ bù néng zhèyàng zuò.
Không được, bạn không thể làm như vậy.

不用担心,一切都会好。
Bú yòng dānxīn, yíqiè dōu huì hǎo.
Đừng lo, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

我不怕困难。
Wǒ bù pà kùnnán.
Tôi không sợ khó khăn.

  1. Một số ghi chú quan trọng

không dùng để phủ định hành động trong quá khứ — khi nói về quá khứ phải dùng 没 (méi).
Ví dụ:

我没去。 (Tôi đã không đi.)

我不去。(Tôi không đi – chỉ tương lai hoặc hiện tại.)

thường dùng trong các câu phủ định có tính chất phán đoán, mô tả, thói quen, hoặc ý chí.

có thể ghép với nhiều từ khác để tạo thành cụm mang nghĩa cố định:

不行 (không được),

不好意思 (ngại),

不可能 (không thể nào),

不一定 (chưa chắc),

不用谢 (không cần cảm ơn),

不知道 (không biết).

  1. Tóm tắt
    Thuộc tính Nội dung
    Chữ Hán
    Phiên âm bù (biến âm: bú trước thanh 4)
    Nghĩa cơ bản không, chẳng
    Loại từ Phó từ phủ định
    Vị trí Đứng trước động từ, tính từ
    Phủ định gì Hành động, trạng thái, ý chí hiện tại hoặc tương lai
    Phân biệt ≠ 没 (phủ định quá khứ)
    Cụm thường gặp 不去, 不行, 不对, 不错, 不是, 不要, 不用, 不知道, 不可能

Giải thích chi tiết từ “
1) Định nghĩa ngắn gọn

(bù) là từ phủ định phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại, có nghĩa cơ bản “không” / “không phải” / “không – (thực hiện hành động)”. Nó phủ định hành động, tính chất, trạng thái hoặc dự định ở hiện tại, tương lai, thói quen hoặc trong câu khẳng định/chỉ thị.

2) Loại từ / chức năng ngữ pháp

Loại từ: Phó từ phủ định (副词).

Vị trí: Thường đứng trước động từ, tính từ, trợ động từ, hoặc trước các cấu trúc cần phủ định.

Chức năng: Tạo câu phủ định: + V / + A / + trợ động từ…

Phạm vi dùng: Khẩu ngữ và văn viết; dùng để phủ định hiện tại/ tương lai/ thói quen. (Đối với quá khứ hành động đã xảy ra thường dùng 没 / 没有.)

3) Lưu ý phát âm (tone sandhi)

Giá trị cơ bản: bù (giọng thứ tư).

Quy tắc đổi thanh: Khi đứng trước một âm tiết mang thanh thứ tư (hạ sắc), đổi thành bú (thanh hai). Ví dụ: 不是 đọc là bú shì.

Khi lặp hai lần liên tiếp (不不常 gặp), âm đọc tùy bối cảnh; không cần quá lo lắng trong giao tiếp thông thường.

4) Phân biệt chính với các phủ định khác

(bù): phủ định hiện tại / tương lai / thói quen / khả năng.

例: 去 (Tôi không đi / sẽ không đi).

没 / 没有 (méi / méiyǒu): phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ / kinh nghiệm.

例: 没 去 (Tôi đã không đi / tôi không đi rồi).

(bié) / 不要 (bú yào): dùng để mệnh lệnh/khuyên không làm (đừng).

例: 走 / 不要 忙.

无 (wú) / 无需 (wú xū): từ trang trọng, văn viết.

5) Các cấu trúc phổ biến với “

+ ĐT: 不去、不知道、不喜欢…

+ A: 不好、不高兴、不方便…

A + + A (hỏi lựa chọn): 要不要 / 去不去 / 吃不吃。

…也… / 不但…而且… / 不管…都… (các cấu trúc phức): 不但…而且…, 不管…都…, 不论…也…

不是…就是…: phủ định rồi phân lựa chọn.

+ 能 / 会 / 应该 / 可以: phủ định trợ động từ (không thể/không nên/không được).

+ V + 了: tạm ngưng một hành động/không làm nữa.

6) Ví dụ minh họa (mỗi ví dụ gồm 3 dòng: tiếng Trung / pinyin / tiếng Việt)

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

他不是老师。
Tā bú shì lǎoshī.
Anh ấy không phải là giáo viên.

我现在不想吃。
Wǒ xiànzài bù xiǎng chī.
Bây giờ tôi không muốn ăn.

这个问题我不懂。
Zhège wèntí wǒ bù dǒng.
Câu hỏi này tôi không hiểu.

你要不要咖啡?
Nǐ yào bù yào kāfēi?
Bạn có muốn cà phê không? (cách hỏi chọn: có/không)

明天可能不会下雨。
Míngtiān kěnéng bú huì xiàyǔ.
Ngày mai có thể sẽ không mưa.

别生气,不要难过。
Bié shēngqì, bú yào nánguò.
Đừng giận, đừng buồn.

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ.
Tôi không uống rượu.

他经常说不,但最后又答应了。
Tā jīngcháng shuō bù, dàn zuìhòu yòu dāying le.
Anh ấy thường nói không, nhưng cuối cùng lại đồng ý.

这个菜不太辣。
Zhège cài bù tài là.
Món này không quá cay.

你不应该这样做。
Nǐ bù yīnggāi zhèyàng zuò.
Bạn không nên làm như vậy.

我不认识他。
Wǒ bù rènshi tā.
Tôi không quen (không nhận) anh ấy.

老师:这道题会不会很难? 学生:不会。
Lǎoshī: Zhè dào tí huì bú huì hěn nán? Xuéshēng: Bú huì.
Giáo viên: Câu này có khó không? Học sinh: Không khó.

不管天气好不好,我们都去。
Bùguǎn tiānqì hǎo bù hǎo, wǒmen dōu qù.
Dù trời có tốt hay không, chúng ta vẫn đi.

他不但会说英语,而且会说法语。
Tā bùdàn huì shuō Yīngyǔ, érqiě huì shuō Fǎyǔ.
Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Pháp.

现在不需要回答。
Xiànzài bù xūyào huídá.
Hiện tại không cần trả lời.

你这样做不对。
Nǐ zhèyàng zuò bù duì.
Bạn làm như vậy là không đúng.

她不在家。
Tā bù zài jiā.
Cô ấy không có ở nhà.

这件事不急,我们慢慢来。
Zhè jiàn shì bù jí, wǒmen mànmàn lái.
Việc này không vội, chúng ta từ từ thôi.

是不是他?
Shì bú shì tā?
Có phải là anh ấy không? (câu hỏi đuôi)

我不但喜欢音乐,也喜欢画画。
Wǒ bùdàn xǐhuan yīnyuè, yě xǐhuan huàhuà.
Tôi không chỉ thích âm nhạc mà còn thích vẽ.

别拍照片了,他不想被拍。
Bié pāi zhàopiàn le, tā bù xiǎng bèi pāi.
Đừng chụp ảnh nữa, anh ấy không muốn bị chụp.

你吃不吃水果?
Nǐ chī bù chī shuǐguǒ?
Bạn có ăn trái cây không? (hỏi lựa chọn)

她工作忙,不常回家。
Tā gōngzuò máng, bù cháng huí jiā.
Cô ấy bận công việc, không thường về nhà.

我不相信那个消息。
Wǒ bù xiāngxìn nàge xiāoxi.
Tôi không tin tin đó.

老板说:如果你不同意,就不签合同。
Lǎobǎn shuō: Rúguǒ nǐ bù tóngyì, jiù bù qiān hétóng.
Sếp nói: Nếu bạn không đồng ý thì sẽ không ký hợp đồng.

今天不用,你明天不来就可以了。
Jīntiān bù yòng, nǐ míngtiān bù lái jiù kěyǐ le.
Hôm nay không cần, bạn không đến ngày mai là được.
(Ở đây dùng như phần của cụm 不用, vẫn là phủ định cần thiết.)

我不在乎别人的意见。
Wǒ bù zàihu biérén de yìjiàn.
Tôi không quan tâm ý kiến của người khác.

他不愿意参加这个活动。
Tā bù yuànyì cānjiā zhège huódòng.
Anh ấy không muốn tham gia hoạt động này.

这件衣服我不买了。
Zhè jiàn yīfu wǒ bù mǎi le.
Cái áo này tôi không mua nữa.

7) Những mẹo thực dụng khi dạy và dùng “

Muốn phủ định quá khứ (đã không làm): thường dùng 没/没有 chứ không dùng

比如: 我没去 (Tôi đã không đi) — 不是 我不去 (sai khi nói quá khứ).

Để ra lệnh đừng hay cấm đoán, dùng hoặc 不要 thay vì chỉ dùng

别走!/ 不要走!(Đừng đi!)

Khi dùng kèm trợ động từ (会、能、可以、应该…), để phủ định khả năng hoặc nghĩa vụ: 不会、不能、 不可以、 不应该。

Hướng dẫn phát âm cho học viên: nhấn mạnh quy tắc đổi thanh (bú trước thanh 4) để phát âm tự nhiên.

8) Tóm tắt nhanh

= không / không phải / không làm (phủ định hiện tại/tương lai/thói quen).

Dùng trước động từ/tính từ/trợ động từ.

Không thay thế được cho 没/没有 khi nói về việc đã không xảy ra trong quá khứ.

Luyện nhiều ví dụ dạng A++A (hỏi lựa chọn) và các cấu trúc phức sẽ giúp học viên nắm chắc.

(bù) — Giải thích chi tiết, loại từ và nhiều ví dụ

  1. Định nghĩa ngắn gọn

(bù) là trạng từ phủ định cơ bản trong tiếng Trung, nghĩa là “không” / “không phải / không được”. Nó phủ định động từ, tính từ, hoặc toàn bộ mệnh đề, và tạo thành nền tảng cho rất nhiều cấu trúc phủ định.

  1. Loại từ & chức năng ngữ pháp

Loại từ: 副词 (trạng từ) — phủ định.

Chức năng:

Phủ định hành động: + Động từ = “không làm …”

Phủ định tính chất: + Tính từ = “không …”

Tham gia vào nhiều cấu trúc ghép (ví dụ: 不用, 不得不, 不但…而且…, 不如, 不见得, v.v.).

Lưu ý ngữ âm (biến điệu): bù (4th tone) thường giữ nguyên. Tuy nhiên, khi theo sau là một âm có thanh 4 (hạ sắc), bù thường đổi thành bú (2nd tone) để dễ phát âm: ví dụ 不要 phát âm là bú yào. (Quy tắc thay đổi thường áp dụng khi đứng trước chữ có âm sắc 4.)

  1. Phân loại sắc thái nghĩa và cách dùng

Phủ định đơn thuần: + V / A → “không …”

Trả lời/Phản hồi: dùng độc lập để từ chối hoặc phủ định.

Trong câu hỏi A-not-A: 你去不去? (Bạn đi hay không?)

Kết hợp với trợ từ, phó từ để tạo sắc thái khác: 不要 (đừng), (đừng/không nên — thường thay thế 不要 trong khẩu ngữ), 不用 (không cần), 不能 (không thể), 不得不 (phải), v.v.

Trong cấu trúc phức tạp: 不但…而且 (không chỉ… mà còn…), 不见得 (chưa chắc), 不如 (không bằng), 不然 (không thì), 不得了 (rất/khủng khiếp), v.v.

  1. So sánh ngắn với các phủ định khác

vs 没 (méi):

phủ định thói quen, khả năng, ý chí, tương lai, tính chất (ví dụ: 我不去 — tôi không đi).

没/没有 phủ định hành động đã xảy ra ở quá khứ hoặc kết quả (ví dụ: 我没去 — tôi đã không đi).

vs / 不要: /不要 mang sắc thái ra lệnh hoặc yêu cầu “đừng”, còn có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn tùy ngữ cảnh.

vs 无: 无 là từ Hán Hán hoá, mang tính trang trọng/biên mục: 无 + danh từ (无意义 = vô nghĩa), còn phủ định hành động/tính từ.

  1. Một số quy tắc phát âm quan trọng

Biến điệu: (bù, 4th tone) → bú (2nd tone) khi đứng trước từ có thanh 4. Ví dụ: 不要 → bú yào.

Trong cụm lặp ( + ), phát âm tùy ngữ cảnh (thường vẫn là bù bù, nhưng lưu ý câu cảm thán có thể thay đổi).

Khi đứng trước một từ có thanh khác (1,2,3), thường giữ là bù.

  1. Cấu trúc ngữ pháp quan trọng có

A A? (A-not-A question): 你去不去? (Bạn đi không?)

+ V + 了: dùng để nói “không làm nữa” hoặc “không cần nữa”.

+ adj: phủ định tính chất: 这本书不难。

+ V + 就 + V’: không … thì …

不但…而且…: không những … mà còn …

不得不: buộc phải, không thể không …

不见得: chưa hẳn, chưa chắc

不如: không bằng, thà … còn hơn

不然: nếu không thì, bằng không

不管: dù… cũng…, bất kể… thì…

不然的话: nếu không thì…

  1. Ví dụ (mỗi ví dụ trình bày theo định dạng: 1) Câu gốc tiếng Trung — 2) Pinyin — 3) Bản dịch tiếng Việt)

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

这本书不难。
Zhè běn shū bù nán.
Quyển sách này không khó.

你吃不吃?
Nǐ chī bù chī?
Bạn ăn hay không?

我不喜欢这个颜色。
Wǒ bù xǐhuan zhège yánsè.
Tôi không thích màu này.

他不在家。
Tā bù zài jiā.
Anh ấy không có ở nhà.

不要着急。
Bú yào zháojí. (lưu ý: 不要 ở đây thường phát âm là bú yào)
Đừng sốt ruột.

别说了。
Bié shuō le.
Đừng nói nữa. (口语 thay cho 不要)

我没去,不是我不想去,是有事。
Wǒ méi qù, bú shì wǒ bù xiǎng qù, shì yǒu shì.
Tôi đã không đi, không phải tôi không muốn đi, mà là có việc.

他不但会说中文,而且会说英语。
Tā bùdàn huì shuō Zhōngwén, érqiě huì shuō Yīngyǔ.
Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Trung, mà còn biết nói tiếng Anh.

不用担心,我帮你。
Bú yòng dān xīn, wǒ bāng nǐ.
Không cần lo, tôi giúp bạn. (ở đây xuất hiện 不用 là một cấu trúc ghép)

这件事不容易。
Zhè jiàn shì bù róngyì.
Chuyện này không dễ.

我不想吃了。
Wǒ bù xiǎng chī le.
Tôi không muốn ăn nữa.

你别生气,不值得。
Nǐ bié shēngqì, bú zhíde.
Đừng giận, không đáng đâu.

他说的话不见得是真的。
Tā shuō de huà bú jiàn dé shì zhēn de.
Những lời anh ấy nói chưa hẳn là thật.

这次比赛我不得不努力。
Zhè cì bǐsài wǒ bùdébù nǔlì.
Lần thi này tôi buộc phải cố gắng.

她不如你高。
Tā bùrú nǐ gāo.
Cô ấy không bằng bạn về chiều cao.

快点吧,不然我们要迟到了。
Kuài diǎn ba, bùrán wǒmen yào chídào le.
Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ trễ mất.

不管天气怎么样,我们都去。
Bùguǎn tiānqì zěnmeyàng, wǒmen dōu qù.
Dù thời tiết thế nào, chúng ta đều đi.

你会开车吗?我不会。
Nǐ huì kāichē ma? Wǒ bù huì.
Bạn biết lái xe không? Tôi không biết.

我不但不怕,反而兴奋。
Wǒ bùdàn bù pà, fǎn’ér xīngfèn.
Tôi không chỉ không sợ mà còn phấn khích.

这个问题你最好别回答。
Zhège wèntí nǐ zuì hǎo bié huídá.
Vấn đề này bạn tốt nhất đừng trả lời. ( = đừng)

老师问:你为什么迟到?学生回答:我不想说。
Lǎoshī wèn: Nǐ wèishénme chídào? Xuéshēng huídá: Wǒ bù xiǎng shuō.
Giáo viên hỏi: Tại sao bạn đến muộn? Học sinh trả lời: Tôi không muốn nói.

现在不一样了。
Xiànzài bù yīyàng le.
Bây giờ không còn giống nữa.

不要紧,我能处理。
Bú yào jǐn, wǒ néng chǔlǐ.
Không sao, tôi có thể xử lý.

你做不做这件事?
Nǐ zuò bù zuò zhè jiàn shì?
Bạn có làm việc này hay không?

这台电脑不便宜。
Zhè tái diànnǎo bù piányí.
Chiếc máy tính này không rẻ.

我不相信他的解释。
Wǒ bù xiāngxìn tā de jiěshì.
Tôi không tin lời giải thích của anh ấy.

现在不需要你帮忙。
Xiànzài bù xūyào nǐ bāngmáng.
Bây giờ không cần bạn giúp.

别说这样的话,会让人难过。
Bié shuō zhèyàng de huà, huì ràng rén nánguò.
Đừng nói những lời như vậy, sẽ làm người ta buồn.

她很生气,不愿意听解释。
Tā hěn shēngqì, bù yuànyì tīng jiěshì.
Cô ấy rất giận, không muốn nghe giải thích.

  1. Những lỗi hay gặp khi học

Nhầm với 没: nhớ là thường phủ định hiện tại/thói quen/tương lai/sở thích, còn 没/没有 phủ định hành động trong quá khứ hoặc kết quả.

Bỏ quên biến điệu (bú): khi nói nhanh, nhiều học viên phát âm sai 不要 (nói bù yào thay vì bú yào) — cần lưu ý quy tắc thay đổi thanh.

Dùng trong ngữ cảnh bắt buộc (phải dùng 得/必须): khi muốn nói “phải làm”, không dùng ;thay vào đó dùng 得/必须/不得不 v.v.

  1. Mẹo nhớ nhanh

Nếu bạn muốn nói “không làm” → dùng + động từ.

Nếu bạn muốn nói “đã không làm (trong quá khứ)” → dùng 没/没有 + động từ.

Khi không chắc, tưởng tượng câu ở thì hiện tại/habitual → dùng ; ở thì đã xảy ra → dùng 没。

(bù) là một trong những chữ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về nghĩa, loại từ, chức năng ngữ pháp, các sắc thái, quy tắc phát âm liên quan và nhiều ví dụ thực tế (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt).

  1. Ý nghĩa chính và loại từ

(bù) là phó từ phủ định (副词), dùng để phủ định một hành động, một trạng thái hoặc một nhận định.

Nghĩa cơ bản: không, chẳng, không phải, không có (tương đương “không” trong tiếng Việt).

Ví dụ cơ bản:

我不去。Wǒ bù qù. — Tôi không đi.

  1. Các chức năng/giá trị ngữ pháp chính

Phủ định hành động (không làm việc gì)
+ Động từ
例:我不吃。Wǒ bù chī. — Tôi không ăn.

Phủ định tính từ / trạng thái (không… = không + tính từ)
+ Tính từ
例:这不好。Zhè bù hǎo. — Điều này không tốt.

Dùng trong câu hỏi dạng A A (A-not-A question)
例:你去不去?Nǐ qù bù qù? — Bạn có đi không?

Dùng để từ chối, phủ nhận, hoặc phản đối
例:不要/ (thường dùng để nhấn mạnh cấm đoán) — sẽ nói thêm trong phần so sánh.

Kết hợp thành các cấu trúc phủ định phức tạp:

不可能 (bù kěnéng) — không thể, không khả năng

不是…而是… (bú shì… ér shì…) — không phải… mà là…

不但…而且… (bùdàn… érqiě…) — không những… mà còn…

  1. Phân biệt với các từ phủ định khác (常见对比)

(bù) vs 没 / 没有 (méi / méiyǒu)

thường phủ định thói quen, ý định, tương lai, nhận định chung, tính chất, hay phủ định ở thì hiện tại/ tương lai.
例:我不抽烟。Wǒ bù chōuyān. — Tôi không hút thuốc. (thói quen)

没 / 没有 phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ (hoặc phủ định sở hữu: 我没有钱).
例:没(有)去。Wǒ méi qù. — Tôi đã không đi. (quá khứ)

(bù) vs / 不要 (bié / bú yào)

/ 不要 thường dùng để ra lệnh/khuyên/ cấm (imperative): “Đừng…!”
例:别走!Bié zǒu! — Đừng đi!

không thể dùng để thay thế cho khi ra mệnh lệnh trực tiếp (mặc dù ngữ cảnh đôi khi cho phép).
例:你别动!(đúng) — 你不动!(sai nếu cố gắng ra mệnh lệnh trực tiếp)

vs 无 (wú):

无 thường là văn viết, dùng trong từ ghép (无聊, 无法) mang sắc thái trang trọng/ chính thức.

  1. Quy tắc phát âm (biến điệu) của

Chữ đọc là “bù” (huyền, 4th tone) trong hầu hết trường hợp.

Khi đứng trước một âm tiết có thanh 4 (thanh huyền / 4th tone) thì chuyển thành thanh 2 (rising tone / bú).

Ví dụ: 不对 → bú duì (thay vì bù duì)

不要 (yào là thanh 4) → bú yào

Nếu âm tiếp theo không phải thanh 4 thì giữ thanh 4 (ví dụ → bù hǎo vì là thanh 3).

Lưu ý: ngoài quy tắc đơn giản trên, trong thực tế phát âm nhanh có thể nghe biến thể khác nhau nhưng nguyên tắc “ trước thanh 4 → đọc bú” là quy tắc cơ bản học viên cần nhớ.

  1. Các cấu trúc và cụm từ hay gặp với

不但…而且… — không những… mà còn…

不是…而是… — không phải… mà là…

不得不 — đành phải, buộc phải (gồm + 得 + )

不行 — không được, không ổn

不如 — không bằng (so sánh)

不管…都/也… — dù… cũng…

不见得 — chưa chắc, chưa hẳn

不同 — khác nhau

不用 — không cần (đã giải chi tiết trước)

不然 — nếu không thì, nếu không…

  1. 30 mẫu câu tiếng Trung (đầy đủ, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

他不喜欢吃辣。
Tā bù xǐhuan chī là.
Anh ấy không thích ăn cay.

你去不去?
Nǐ qù bù qù?
Bạn có đi không?

这件衣服不贵。
Zhè jiàn yīfu bù guì.
Cái áo này không đắt.

我不知道。
Wǒ bù zhīdao.
Tôi không biết.

今晚不要出门,别乱跑。
Jīn wǎn bú yào chūmén, bié luàn pǎo.
Tối nay đừng ra ngoài, đừng chạy lung tung.

他昨天没(有)来,当然不知道这件事。
Tā zuótiān méi (yǒu) lái, dāngrán bù zhīdao zhè jiàn shì.
Hôm qua anh ấy không đến, tất nhiên không biết chuyện này.

这件事我不帮你。
Zhè jiàn shì wǒ bù bāng nǐ.
Việc này tôi không giúp bạn.

你做不到。
Nǐ zuò bù dào.
Bạn làm không được.

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ.
Tôi không uống rượu.

他不太高兴。
Tā bù tài gāoxìng.
Anh ấy không quá vui.

不是我不想去,而是我有事。
Bú shì wǒ bù xiǎng qù, ér shì wǒ yǒu shì.
Không phải tôi không muốn đi, mà là tôi có việc.

他说的话不见得是真的。
Tā shuō de huà bú jiàn dé shì zhēn de.
Những gì anh ấy nói chưa hẳn là thật.

我不得不接受这个现实。
Wǒ bù dé bù jiēshòu zhège xiànshí.
Tôi đành phải chấp nhận hiện thực này.

天气冷,你别出去,不要生病了。
Tiānqì lěng, nǐ bié chūqù, bú yào shēng bìng le.
Trời lạnh, đừng ra ngoài, đừng bị ốm.

不管发生什么,我都会支持你。
Bù guǎn fāshēng shénme, wǒ dōu huì zhīchí nǐ.
Dù xảy ra chuyện gì, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.

这道题不难,你可以做。
Zhè dào tí bù nán, nǐ kěyǐ zuò.
Câu này không khó, bạn có thể làm.

我不想吃饭。
Wǒ bù xiǎng chī fàn.
Tôi không muốn ăn.

他不会英语。
Tā bù huì Yīngyǔ.
Anh ấy không biết tiếng Anh.

这样做不好,可能会有危险。
Zhèyàng zuò bù hǎo, kěnéng huì yǒu wēixiǎn.
Làm như vậy không tốt, có thể sẽ có nguy hiểm.

我们不但学习汉语,而且还学文化。
Wǒmen bùdàn xuéxí Hànyǔ, érqiě hái xué wénhuà.
Chúng tôi không chỉ học tiếng Hoa mà còn học văn hóa.

你不用担心,我会处理的。
Nǐ bú yòng dānxīn, wǒ huì chǔlǐ de.
Bạn không cần lo, tôi sẽ xử lý.

这次考试我不及格。
Zhè cì kǎoshì wǒ bù jígé.
Lần này kỳ thi tôi không đạt.

不然我们就晚了。
Bù rán wǒmen jiù wǎn le.
Nếu không thì chúng ta sẽ muộn.

他的话不可信。
Tā de huà bù kě xìn.
Lời anh ấy không đáng tin.

我不敢相信这个消息。
Wǒ bù gǎn xiāngxìn zhège xiāoxi.
Tôi không dám tin tin này.

这件事不是我的错。
Zhè jiàn shì bú shì wǒ de cuò.
Chuyện này không phải lỗi của tôi.

她不在家,你可以给她打电话。
Tā bù zài jiā, nǐ kěyǐ gěi tā dǎ diànhuà.
Cô ấy không có ở nhà, bạn có thể gọi điện cho cô ấy.

我不会那么做。
Wǒ bù huì nàme zuò.
Tôi sẽ không làm như vậy.

他不是老师,而是学生。
Tā bú shì lǎoshī, ér shì xuéshēng.
Anh ấy không phải là giáo viên, mà là học sinh.

  1. Một vài lưu ý học thuật & thực tế

Không dùng để phủ định một hành động đã xảy ra trong quá khứ khi cần diễn tả “chưa/không làm” — thay vào đó dùng 没/没有.
例:没(有)去过那里。(Wǒ méi qù guo nàlǐ.) — Tôi chưa từng đến đó.

Đặt trước động từ hoặc tính từ; không đặt sau động từ (trừ trong cấu trúc đặc biệt như A-not-A: 你去不去?).

Khi học phát âm, nhớ quy tắc biến điệu: → bú khi theo sau là thanh 4 (ví dụ bú duì, bú yào).

Trong giao tiếp, /不要 thường dùng để yêu cầu “đừng làm”, còn thường dùng để nói “không làm” (mang tính mô tả hơn).

  1. Giải thích tổng quát

Từ (bù) trong tiếng Trung nghĩa là “không”, là phó từ phủ định dùng để phủ định hành động, trạng thái, hoặc tính chất của một sự việc. Nó được sử dụng vô cùng phổ biến trong mọi ngữ cảnh giao tiếp, từ văn nói đến văn viết.

Từ có thể đứng trước động từ, tính từ, hoặc mệnh đề để thể hiện ý phủ định. Nó tương tự như từ “không” trong tiếng Việt hoặc “not” trong tiếng Anh.

Ví dụ:

我不去。Wǒ bù qù. → Tôi không đi.

他不高。Tā bù gāo. → Anh ấy không cao.

  1. Loại từ và vị trí trong câu

(bù) là 副词 (phó từ).

Vị trí: thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó phủ định.

Nếu trong câu có nhiều phó từ, “” thường đứng trước từ chỉ mức độ (ví dụ: 很, 太, 非常…).

Ví dụ:

我不太忙。→ Tôi không bận lắm.

他不很高。→ Anh ấy không cao lắm.

  1. Cách dùng và phạm vi sử dụng
    3.1. Dùng để phủ định hành động

Cấu trúc: + động từ
Dùng khi muốn nói “không làm gì đó”, “không thực hiện hành động nào đó”.

Ví dụ:

我不去上班。→ Tôi không đi làm.

他不喝酒。→ Anh ấy không uống rượu.

3.2. Dùng để phủ định tính chất hoặc trạng thái

Cấu trúc: + tính từ
Dùng khi muốn nói “không … (như thế nào đó)”.

Ví dụ:

今天不冷。→ Hôm nay không lạnh.

这件衣服不好看。→ Bộ quần áo này không đẹp.

3.3. Dùng để phủ định ý định, mong muốn, suy nghĩ

Cấu trúc: + 想 / 要 / 愿意…
Ví dụ:

我不想去。→ Tôi không muốn đi.

他不愿意工作。→ Anh ấy không muốn làm việc.

3.4. Dùng để phủ định khả năng, năng lực hoặc sự có thể

Cấu trúc: + 会 / 能 / 可以 / 可能…
Ví dụ:

我不会说中文。→ Tôi không biết nói tiếng Trung.

今天不可能下雨。→ Hôm nay không thể mưa được.

3.5. Biến âm (thay đổi thanh điệu)

Khi (bù) đứng trước âm tiết mang thanh 4 (thanh nặng), thì đổi thanh điệu từ bù → bú để đọc cho thuận miệng.

Ví dụ:

不去 (bú qù)

不对 (bú duì)

不看 (bú kàn)

Khi đứng trước các thanh khác, vẫn đọc là bù.
Ví dụ:

不忙 (bù máng)

不好 (bù hǎo)

  1. Phân biệt (bù) và 没 (méi)

Hai từ này đều mang nghĩa “không”, nhưng dùng khác nhau:

So sánh (bù) 没 (méi)
Thời gian Dùng cho hiện tại hoặc tương lai Dùng cho quá khứ
Theo sau là Động từ, tính từ, động từ năng nguyện Thường đi với 有 hoặc động từ diễn tả hành động đã qua
Ví dụ 我不去学校。→ Tôi không đi học. 我没去学校。→ Tôi đã không đi học.
Nghĩa nhấn mạnh Phủ định ý định, khả năng hoặc tình trạng hiện tại Phủ định sự việc đã xảy ra trong quá khứ

  1. Một số cụm cố định có “
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    不行 bù xíng Không được, không ổn
    不错 bú cuò Không tệ, khá tốt
    不客气 bú kè qi Không có gì
    不用 bú yòng Không cần
    不可能 bù kě néng Không thể nào
    不舒服 bù shū fu Không thoải mái
    不好意思 bù hǎo yì si Ngại quá, xin lỗi
    不知道 bù zhī dào Không biết
    不一样 bù yí yàng Không giống nhau
    不见了 bú jiàn le Mất rồi, không thấy nữa
  2. 30 MẪU CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT

我不去学校。
Wǒ bù qù xué xiào. → Tôi không đi học.

他不吃肉。
Tā bù chī ròu. → Anh ấy không ăn thịt.

今天不冷。
Jīn tiān bù lěng. → Hôm nay không lạnh.

我不喜欢咖啡。
Wǒ bù xǐ huan kā fēi. → Tôi không thích cà phê.

她不高。
Tā bù gāo. → Cô ấy không cao.

我不懂中文。
Wǒ bù dǒng zhōng wén. → Tôi không hiểu tiếng Trung.

他不在家。
Tā bú zài jiā. → Anh ấy không ở nhà.

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ. → Tôi không uống rượu.

我不想去上班。
Wǒ bù xiǎng qù shàng bān. → Tôi không muốn đi làm.

我不工作,只学习。
Wǒ bù gōng zuò, zhǐ xué xí. → Tôi không làm việc, chỉ học thôi.

他不喜欢运动。
Tā bù xǐ huan yùn dòng. → Anh ấy không thích thể thao.

我不看电视。
Wǒ bù kàn diàn shì. → Tôi không xem TV.

这件衣服不好看。
Zhè jiàn yī fu bù hǎo kàn. → Bộ đồ này không đẹp.

你不听话。
Nǐ bù tīng huà. → Bạn không nghe lời.

不要说话。
Bú yào shuō huà. → Đừng nói chuyện.

不可以进去。
Bù kě yǐ jìn qù. → Không được vào.

我不认识他。
Wǒ bú rèn shi tā. → Tôi không quen anh ấy.

这道菜不好吃。
Zhè dào cài bù hǎo chī. → Món này không ngon.

他们不一样。
Tā men bù yí yàng. → Họ không giống nhau.

我不太忙。
Wǒ bù tài máng. → Tôi không bận lắm.

我不怕冷。
Wǒ bú pà lěng. → Tôi không sợ lạnh.

我不买这个。
Wǒ bù mǎi zhè ge. → Tôi không mua cái này.

不行,这里不能抽烟。
Bù xíng, zhè lǐ bù néng chōu yān. → Không được, ở đây cấm hút thuốc.

他不听我说。
Tā bù tīng wǒ shuō. → Anh ấy không nghe tôi nói.

我不忙。
Wǒ bù máng. → Tôi không bận.

你不懂我的意思。
Nǐ bù dǒng wǒ de yì si. → Bạn không hiểu ý tôi.

我不明白。
Wǒ bù míng bái. → Tôi không hiểu rõ.

我不敢去。
Wǒ bù gǎn qù. → Tôi không dám đi.

他不容易生气。
Tā bù róng yì shēng qì. → Anh ấy không dễ nổi giận.

不好了,出问题了!
Bù hǎo le, chū wèn tí le! → Không hay rồi, xảy ra vấn đề rồi!

  1. Tóm tắt

(bù) là phó từ phủ định, nghĩa là “không”, dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc mệnh đề.

Đọc là bú khi đứng trước âm có thanh 4.

Thường dùng trong hiện tại và tương lai, khác với 没 (méi) dùng cho quá khứ.

Là một trong những từ nền tảng nhất để hình thành câu phủ định trong tiếng Trung.

(bù) — Giải thích chi tiết

  1. Hán tự và phiên âm

汉字:

拼音: bù (thông thường đọc là bù)

Nghĩa tiếng Việt tóm tắt: “không”, “không phải”, “chẳng”, dùng để phủ định hành động, trạng thái, tính chất, khả năng, ý chí, yêu cầu,…

  1. Loại từ

Trạng từ phủ định (phủ định từ) — chức năng chính là phủ định động từ, tính từ, trợ động từ, mệnh đề, v.v.

Trong ngữ pháp tiếng Trung, là một phủ định ngắn rất cơ bản, đứng trước động từ, tính từ hoặc trợ động từ để phủ nhận.

  1. Các nghĩa và chức năng chính

Phủ định hành động ở thì hiện tại hoặc tương lai / thói quen

Ví dụ: 我不去。 (Wǒ bù qù.) — Tôi không đi.

Phủ định tính chất / trạng thái

Ví dụ: 这个不容易。 (Zhè ge bù róngyì.) — Cái này không dễ.

Phủ định khả năng / năng lực (kết hợp với 能 / 会 / 可以 等)

Ví dụ: 我不能来。 (Wǒ bù néng lái.) — Tôi không thể đến.

Phủ định mệnh令/ đề nghị (dạng không khuyến khích)

Ví dụ: / 不要 + V để cảnh báo hoặc yêu cầu (chú ý khác biệt giữa và 不要).

Dùng trong các cấu trúc cố định: 不用, 不必, 不得不, 不但…而且…, 不如, 不得了, v.v.

Dùng để tạo phủ định tổng quát, trái với “没 / 没有” (thường dùng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc trạng thái hoàn tất).

  1. Quy tắc phát âm (tone sandhi)

Nguyên tắc phổ biến: thường phát âm là bù (4th tone). Tuy nhiên, trước âm tiết có giọng 4 (fourth tone) thì đổi thành bú (2nd tone).

Ví dụ: + (hǎo, 3rd) → bù hǎo.

+ 要 (yào, 4th) → bú yào (không nên) — thường nghe là búyào trong phát âm nhanh.

Lưu ý: Có những biến thể nhỏ trong giao tiếp nhanh, nhưng quy tắc “ → bú trước 4th tone” là quy tắc cơ bản phải nhớ.

  1. Không gian phân biệt với các phủ định khác

(bù) vs 没 / 没有 (méi / méiyǒu)

: phủ định hành động/thực trạng ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc biểu thị thói quen, khả năng, tính chất.

我不吃辣。 (Wǒ bù chī là.) — Tôi không ăn cay (thói quen/không thích).

没(有): phủ định hoàn thành/đã xảy ra (quá khứ) hoặc “không có” (existence).

我没吃。 (Wǒ méi chī.) — Tôi chưa/không ăn (đã xảy ra hoặc hoàn tất).

(bù) vs / 不要

(bié) thường dùng cho mệnh lệnh nhẹ: 别走!(Bié zǒu!) — Đừng đi!

不要 (bú yào) dùng để yêu cầu/ngăn cấm; trong văn viết hoặc trang trọng: 不要碰!(Bù yào pèng!) — Đừng đụng!

(Trong nói nhanh, và 不要 thường tương đương, nhưng sắc thái khác nhau.)

  1. Một số cấu trúc đặc biệt liên quan đến

不用 (bù yòng) — không cần

不必 (bù bì) — không cần thiết

不能不 / 不得不 — không thể không (phải)

不但…而且… — không chỉ… mà còn…

不如 — không bằng (so sánh)

不见得 — chưa chắc / chưa hẳn

不是…而是… — không phải… mà là…

不管 / 无论…都… — bất kể… đều… (khi kết hợp với cấu trúc phủ định có thể có sắc thái khác)

  1. Lưu ý ngữ dụng

Khi phủ định câu hỏi: A: 你去不去?(Nǐ qù bù qù?) — Bạn đi không? B: 不去。 (Bù qù.) — Không đi.

Trong câu phủ định có từ nghi vấn: 你有没有去?(Nǐ yǒu méi yǒu qù?) — Dùng 没有 thay ở thì quá khứ.

Double negation: + verb + → có thể biểu đạt nghi vấn tuỳ cấu trúc; hoặc dùng “…” để mô tả điều kiện.

Trạng thái lịch sự/không lịch sự: có thể kết hợp với lời nói cộc lốc nếu thiếu phép lịch sự; cách biểu đạt khác như “不行 / 不可以 / 不好意思” để mềm hóa.

Ví dụ — mỗi câu kèm Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt

Dưới đây là 50 ví dụ để minh họa các cách dùng khác nhau của (đủ rộng và sâu để bạn luyện).

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

这不是我的。
Zhè bú shì wǒ de.
Cái này không phải của tôi.

我不吃辣。
Wǒ bù chī là.
Tôi không ăn cay.

他不太高。
Tā bù tài gāo.
Anh ta không quá cao.

不要担心。
Bù yào dān xīn.
Đừng lo lắng.

别走!
Bié zǒu!
Đừng đi!

我不能来。
Wǒ bù néng lái.
Tôi không thể đến.

你不用着急。
Nǐ bù yòng zhāo jí.
Bạn không cần vội.

他不喜欢唱歌。
Tā bù xǐ huan chàng gē.
Anh ấy không thích hát.

今天不下雨。
Jīntiān bù xià yǔ.
Hôm nay không mưa.

我觉得这不对。
Wǒ juéde zhè bù duì.
Tôi thấy điều này không đúng.

不好意思,我来晚了。
Bù hǎo yìsi, wǒ lái wǎn le.
Xin lỗi, tôi đến trễ.

我不认识他。
Wǒ bù rènshi tā.
Tôi không biết anh ấy.

他不想说。
Tā bù xiǎng shuō.
Anh ấy không muốn nói.

她不会游泳。
Tā bú huì yóuyǒng.
Cô ấy không biết bơi.
(Lưu ý: 会 là trợ động từ; đứng trước 会 để phủ định.)

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ.
Tôi không uống rượu.

不见不散。
Bù jiàn bù sàn.
Chưa thấy thì chưa giải tán (hẹn gặp).

这本书不贵。
Zhè běn shū bù guì.
Cuốn sách này không đắt.

你不必担心。
Nǐ bù bì dān xīn.
Bạn không cần phải lo.

我不是中国人。
Wǒ bú shì Zhōngguó rén.
Tôi không phải người Trung Quốc.

不要紧。
Bù yào jǐn.
Không sao / Không nghiêm trọng.

他不会来。
Tā bú huì lái.
Anh ấy sẽ không đến.

我不吃了,谢谢。
Wǒ bù chī le, xièxie.
Tôi không ăn nữa, cảm ơn.

这个问题不容易。
Zhège wèntí bù róngyì.
Vấn đề này không dễ.

我不能帮你。
Wǒ bù néng bāng nǐ.
Tôi không thể giúp bạn.

你别担心 / 你不要担心。
Nǐ bié dān xīn / Nǐ bù yào dān xīn.
Bạn đừng lo.

他不但会说中文,而且说得很好。
Tā bú dàn huì shuō Zhōngwén, érqiě shuō de hěn hǎo.
Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Trung, mà còn nói rất tốt.

这件衣服不如那件漂亮。
Zhè jiàn yīfu bù rú nà jiàn piàoliang.
Cái áo này không bằng cái kia đẹp.

我不得不走了。
Wǒ bù dé bù zǒu le.
Tôi đành phải đi rồi (không thể không đi).

他不在公司。
Tā bù zài gōngsī.
Anh ấy không có ở công ty.

我不想吃饭。
Wǒ bù xiǎng chī fàn.
Tôi không muốn ăn cơm.

现在不方便说。
Xiànzài bù fāngbiàn shuō.
Bây giờ không tiện nói.

你别说了 / 你不要说了。
Nǐ bié shuō le / Nǐ bù yào shuō le.
Bạn đừng nói nữa.

这个办法不行。
Zhège bànfǎ bù xíng.
Cách này không ổn.

别人都不这样做。
Bié rén dōu bù zhèyàng zuò.
Người khác đều không làm như vậy.

他不愿意帮忙。
Tā bù yuànyì bāngmáng.
Anh ấy không sẵn lòng giúp.

我不住在这里。
Wǒ bù zhù zài zhèlǐ.
Tôi không sống ở đây.

不要怕,我在这儿。
Bù yào pà, wǒ zài zhèr.
Đừng sợ, tôi ở đây.

你不用担心我。
Nǐ bù yòng dān xīn wǒ.
Bạn không cần lo cho tôi.

他不看电视。
Tā bù kàn diànshì.
Anh ấy không xem TV.

我不想要这个礼物。
Wǒ bù xiǎng yào zhège lǐwù.
Tôi không muốn món quà này.

她不喜欢被打扰。
Tā bù xǐhuan bèi dǎrǎo.
Cô ấy không thích bị quấy rầy.

这不关你的事。
Zhè bù guān nǐ de shì.
Việc này không liên quan đến bạn.

他不可能在这里。
Tā bù kěnéng zài zhèlǐ.
Không thể nào anh ấy ở đây.

我不吃早饭。
Wǒ bù chī zǎofàn.
Tôi không ăn sáng.

这台机器不工作了。
Zhè tái jīqì bù gōngzuò le.
Cỗ máy này không hoạt động nữa.

我不认识那个字。
Wǒ bù rènshi nàge zì.
Tôi không nhận ra chữ đó.

他不愿意说实话。
Tā bù yuànyì shuō shíhuà.
Anh ấy không muốn nói sự thật.

你不必急着回答。
Nǐ bù bì jí zhe huídá.
Bạn không cần vội trả lời.

现在不适合讨论这个问题。
Xiànzài bù shìhé tǎolùn zhège wèntí.
Bây giờ không thích hợp để thảo luận vấn đề này.

Ví dụ đối thoại ngắn (3 đoạn) — để luyện phản xạ

对话 1
A: 你去不去?
Nǐ qù bù qù?
Bạn đi không?
B: 不去,我有事。
Bù qù, wǒ yǒu shì.
Không đi, tôi có việc.

对话 2
A: 我帮你拿吧。
Wǒ bāng nǐ ná ba.
Tôi cầm giúp nhé.
B: 不用,谢谢。
Bù yòng, xièxie.
Không cần đâu, cảm ơn.

对话 3
A: 你会说法语吗?
Nǐ huì shuō Fǎyǔ ma?
Bạn biết nói tiếng Pháp không?
B: 不会,我只会中文和一点点英语。
Bú huì, wǒ zhǐ huì Zhōngwén hé yì diǎndiǎn Yīngyǔ.
Không, tôi chỉ biết tiếng Trung và một chút tiếng Anh.

Tổng kết ngắn gọn (điểm chính cần nhớ)

= phủ định; dùng trước động từ/tính từ/trợ động từ; nghĩa là “không / không phải / không cần”.

Không dùng cho hành động đã hoàn thành — khi nói về quá khứ hoặc hành động hoàn tất thường dùng 没 / 没有.

→ bú khi đứng trước âm tiết có thanh 4 (tone 4).

Phân biệt / 不要 / / 没 để dùng chính xác trong mệnh lệnh, phủ định quá khứ, hoặc lời nhắc nhở.

Học nhiều ví dụ, chú ý ngữ cảnh để biết dùng hay 没更 đúng.

  1. Giải thích tổng quát

(bù) là một phó từ (副词), có nghĩa là “không”, dùng để phủ định (否定) động từ, tính từ hoặc một số phó từ khác.
Nó là một từ phủ định rất quan trọng, thường đứng trước động từ hoặc tính từ để biểu thị sự phủ định hiện tại hoặc tương lai (chứ không dùng để phủ định quá khứ — trường hợp đó sẽ dùng 没 méi).

  1. Ý nghĩa cơ bản

mang nghĩa “không, chẳng, không phải, không làm” — dùng để biểu thị sự phủ định khách quan hoặc chủ quan, tùy theo ngữ cảnh.

Trong cấu trúc câu, không đứng một mình mà luôn đi trước động từ, tính từ hoặc phó từ.

  1. Cách dùng chi tiết
    (1) Phủ định động từ (không làm gì)

Cấu trúc:
+ Động từ

→ Biểu thị “không làm hành động nào đó”.

Ví dụ:

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

他不喝酒。
Tā bù hē jiǔ.
Anh ấy không uống rượu.

我今天不吃饭。
Wǒ jīntiān bù chī fàn.
Hôm nay tôi không ăn cơm.

她不喜欢我。
Tā bù xǐhuan wǒ.
Cô ấy không thích tôi.

我不工作。
Wǒ bù gōngzuò.
Tôi không làm việc.

(2) Phủ định tính từ (không …)

Cấu trúc:
+ Tính từ

→ Biểu thị sự phủ định của trạng thái hoặc tính chất.

Ví dụ:

这本书不贵。
Zhè běn shū bù guì.
Quyển sách này không đắt.

天气不冷。
Tiānqì bù lěng.
Thời tiết không lạnh.

他不忙。
Tā bù máng.
Anh ấy không bận.

我不高。
Wǒ bù gāo.
Tôi không cao.

他不笨。
Tā bù bèn.
Anh ta không ngu ngốc.

(3) Phủ định phó từ hoặc động từ năng nguyện (助动词)

Cấu trúc:
+ 能 / 会 / 要 / 应该 / 可以 / 想…

Ví dụ:

我不会说中文。
Wǒ bú huì shuō zhōngwén.
Tôi không biết nói tiếng Trung.

他不想去。
Tā bù xiǎng qù.
Anh ta không muốn đi.

你不可以这样做。
Nǐ bù kěyǐ zhèyàng zuò.
Bạn không được làm như vậy.

我不应该迟到。
Wǒ bù yīnggāi chídào.
Tôi không nên đến trễ.

我不能告诉你。
Wǒ bù néng gàosu nǐ.
Tôi không thể nói cho bạn biết.

(4) Dùng để phủ định trong câu hỏi — trả lời dạng phủ định

Ví dụ:
A: 你去吗?(Nǐ qù ma?) Bạn đi không?
B: 不去。 (Bù qù.) Không đi.

A: 你喜欢他吗?(Nǐ xǐhuan tā ma?) Bạn thích anh ấy không?
B: 不喜欢。 (Bù xǐhuan.) Không thích.

A: 你忙吗?(Nǐ máng ma?) Bạn bận không?
B: 不忙。 (Bù máng.) Không bận.

(5) Dùng trong cấu trúc lựa chọn: “A不A”

Đây là dạng câu hỏi lựa chọn, dùng để tạo câu hỏi có hai lựa chọn.

Cấu trúc:
Động từ + + Động từ
Tính từ + + Tính từ

Ví dụ:

你去不去?
Nǐ qù bù qù?
Bạn đi hay không đi?

他喜欢不喜欢你?
Tā xǐhuan bù xǐhuan nǐ?
Anh ấy thích hay không thích bạn?

你忙不忙?
Nǐ máng bù máng?
Bạn bận hay không bận?

天气冷不冷?
Tiānqì lěng bù lěng?
Thời tiết lạnh hay không lạnh?

他去不去学校?
Tā qù bù qù xuéxiào?
Anh ấy đi học hay không đi học?

(6) Biểu thị phủ định trong thành ngữ, cấu trúc cố định

Ví dụ:

不错 (bú cuò): Không tệ, khá tốt.

不用 (bú yòng): Không cần.

不客气 (bú kèqi): Không có gì (lịch sự khi được cảm ơn).

不行 (bù xíng): Không được, không ổn.

不知道 (bù zhīdào): Không biết.

不见得 (bú jiàn dé): Chưa chắc.

不一定 (bù yídìng): Không nhất thiết, chưa chắc.

不如 (bù rú): Không bằng.

不可能 (bù kěnéng): Không thể nào.

不舒服 (bù shūfu): Không thoải mái.

(7) Thay đổi âm điệu: “” đọc là bú khi đứng trước âm thanh thanh 4 (thanh điệu thứ tư)

Quy tắc biến điệu:

Khi “” đứng trước âm tiết mang thanh 4 (ˋ) → đọc thành bú

Còn lại vẫn đọc là bù

Ví dụ:

不对 → bú duì (không đúng)

不去 → bú qù (không đi)

不要 → bú yào (đừng, không cần)

不是 → bú shì (không phải)

不错 → bú cuò (khá tốt)

(8) Phân biệt với 没 (méi)
So sánh (bù) 没 (méi)
Thời gian phủ định Hiện tại hoặc tương lai Quá khứ
Đối tượng phủ định Động từ, tính từ, động từ năng nguyện Động từ có tân ngữ chỉ hành động đã xảy ra
Ví dụ 我不吃。 (Tôi không ăn – hiện tại/tương lai) 我没吃。 (Tôi chưa ăn – quá khứ)

  1. Tổng hợp 30 ví dụ minh họa

我不去上班。Wǒ bù qù shàngbān. Tôi không đi làm.

他不喜欢吃面条。Tā bù xǐhuan chī miàntiáo. Anh ấy không thích ăn mì.

我不认识他。Wǒ bú rènshi tā. Tôi không quen anh ấy.

这件衣服不贵。Zhè jiàn yīfu bù guì. Bộ đồ này không đắt.

你不懂中文。Nǐ bù dǒng zhōngwén. Bạn không hiểu tiếng Trung.

他不在家。Tā bú zài jiā. Anh ấy không ở nhà.

我今天不想出去。Wǒ jīntiān bù xiǎng chūqù. Hôm nay tôi không muốn ra ngoài.

天气不冷也不热。Tiānqì bù lěng yě bú rè. Thời tiết không lạnh cũng không nóng.

我不看电视。Wǒ bú kàn diànshì. Tôi không xem tivi.

他不听话。Tā bù tīng huà. Anh ta không nghe lời.

我不喝咖啡。Wǒ bù hē kāfēi. Tôi không uống cà phê.

她不高兴。Tā bù gāoxìng. Cô ấy không vui.

我不工作了。Wǒ bù gōngzuò le. Tôi không làm việc nữa.

他不学习。Tā bù xuéxí. Anh ấy không học.

我不累。Wǒ bú lèi. Tôi không mệt.

他不聪明。Tā bù cōngmíng. Anh ta không thông minh.

我不怕。Wǒ bú pà. Tôi không sợ.

你不懂。Nǐ bù dǒng. Bạn không hiểu.

我不明白。Wǒ bù míngbai. Tôi không hiểu rõ.

他不答应。Tā bù dāying. Anh ta không đồng ý.

我不买这本书。Wǒ bù mǎi zhè běn shū. Tôi không mua quyển sách này.

他不吃肉。Tā bù chī ròu. Anh ta không ăn thịt.

我不想说话。Wǒ bù xiǎng shuōhuà. Tôi không muốn nói chuyện.

他们不回来了。Tāmen bú huílái le. Họ không quay lại nữa.

他不听我说。Tā bù tīng wǒ shuō. Anh ấy không nghe tôi nói.

我不穿这件衣服。Wǒ bù chuān zhè jiàn yīfu. Tôi không mặc bộ đồ này.

你不去也行。Nǐ bù qù yě xíng. Bạn không đi cũng được.

我不在意。Wǒ bú zàiyì. Tôi không để tâm.

他不可能来。Tā bù kěnéng lái. Anh ấy không thể đến.

我不一定去。Wǒ bù yídìng qù. Tôi chưa chắc sẽ đi.

  1. Kết luận

(bù) là phó từ phủ định cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung.

Nó chủ yếu phủ định hiện tại hoặc tương lai, và đứng trước động từ, tính từ, hoặc trợ động từ.

Khi đứng trước âm tiết thanh 4, nó biến âm thành bú.

Đừng nhầm với 没 (méi) – dùng để phủ định quá khứ hoặc hành động đã xảy ra.

— Giải thích chi tiết

Hán tự:
Phiên âm (pinyin): bù
Nghĩa tiếng Việt: Không, chẳng, chưa — là từ phủ định, dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc ý kiến.

  1. Loại từ

Phó từ phủ định (副词)
” là phó từ (副词), được đặt trước động từ, tính từ hoặc phó từ khác để biểu thị ý phủ định, tức là không làm, không phải, không có, không muốn…

Ví dụ:

我不去。— Wǒ bù qù. — Tôi không đi.

他不高。— Tā bù gāo. — Anh ấy không cao.

  1. Các nghĩa chính và cách dùng
    (1) Phủ định hành động hoặc trạng thái hiện tại / tương lai

Dùng “” để phủ định việc chưa xảy ra hoặc sẽ không xảy ra (không dùng cho quá khứ, vì quá khứ dùng “没/没有”).

Cấu trúc:

+ 动词 / 形容词

Ví dụ:

我不吃。— Wǒ bù chī. — Tôi không ăn.

他不喜欢咖啡。— Tā bù xǐhuan kāfēi. — Anh ấy không thích cà phê.

明天我不去上班。— Míngtiān wǒ bù qù shàngbān. — Ngày mai tôi không đi làm.

Ghi nhớ:

” dùng cho hiện tại hoặc tương lai.

Nếu là hành động đã xảy ra, thì phải dùng “没 / 没有”.
Ví dụ: 我没去。— Tôi đã không đi. (đã xảy ra)

(2) Phủ định ý chí, mong muốn, mệnh lệnh, lời khuyên

Dùng “” để diễn đạt không muốn / không nên / không được.

Ví dụ:

我不想去。— Wǒ bù xiǎng qù. — Tôi không muốn đi.

不要说话。— Bù yào shuōhuà. — Đừng nói chuyện.

不可以进来。— Bù kěyǐ jìnlái. — Không được vào.

不行!— Bù xíng! — Không được! / Không ổn!

(3) Phủ định phán đoán hoặc đánh giá

Dùng “” để biểu thị không phải / không đúng / không là…

Ví dụ:

我不是老师。— Wǒ bú shì lǎoshī. — Tôi không phải là giáo viên.

这不对。— Zhè bú duì. — Cái này không đúng.

他不是中国人。— Tā bú shì Zhōngguó rén. — Anh ấy không phải người Trung Quốc.

(4) Phủ định từ trong các cụm cố định / thành ngữ

Một số cụm thường gặp:

不错 (bú cuò) — Tốt, không tệ.

不客气 (bú kèqi) — Không có gì, đừng khách sáo.

不用 (bú yòng) — Không cần.

不行 (bù xíng) — Không được.

不好意思 (bù hǎo yìsi) — Ngại quá, thật xấu hổ.

不一定 (bù yídìng) — Không nhất định, chưa chắc.

(5) Biến điệu của “” (thay đổi thanh điệu)

Khi “” đứng trước một âm thanh 4 (ví dụ 去 qù, 是 shì) → “” đổi thành bú (thanh 2).
Ví dụ:

不去 → bú qù

不是 → bú shì

不对 → bú duì

Khi “” đứng trước các âm thanh khác (thanh 1,2,3) → giữ nguyên thanh 4 (bù).
Ví dụ:

不忙 → bù máng

不好 → bù hǎo

不行 → bù xíng

  1. Mẫu câu cơ bản

我不喝茶。
Wǒ bù hē chá.
Tôi không uống trà.

他不工作。
Tā bù gōngzuò.
Anh ấy không làm việc.

我不是学生。
Wǒ bú shì xuéshēng.
Tôi không phải là học sinh.

你不懂中文。
Nǐ bù dǒng Zhōngwén.
Bạn không hiểu tiếng Trung.

这不贵。
Zhè bù guì.
Cái này không đắt.

明天不用上班。
Míngtiān bú yòng shàngbān.
Ngày mai không cần đi làm.

不可以吸烟。
Bù kěyǐ xīyān.
Không được hút thuốc.

她不喜欢我。
Tā bù xǐhuan wǒ.
Cô ấy không thích tôi.

我不怕困难。
Wǒ bù pà kùnnán.
Tôi không sợ khó khăn.

不好意思,打扰一下。
Bù hǎo yìsi, dǎrǎo yíxià.
Xin lỗi, làm phiền một chút.

  1. Nhiều ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)

我今天不去上班。
Wǒ jīntiān bú qù shàngbān.
Hôm nay tôi không đi làm.

他不喝酒。
Tā bù hē jiǔ.
Anh ấy không uống rượu.

不要迟到!
Bù yào chídào!
Đừng đi trễ!

我不太明白。
Wǒ bú tài míngbái.
Tôi không hiểu rõ lắm.

不行,这样做不安全。
Bù xíng, zhèyàng zuò bù ānquán.
Không được, làm như vậy không an toàn.

不错,你做得很好。
Bú cuò, nǐ zuò de hěn hǎo.
Không tệ, bạn làm rất tốt.

我不认识他。
Wǒ bú rènshi tā.
Tôi không quen anh ta.

不用担心,我有办法。
Bú yòng dānxīn, wǒ yǒu bànfǎ.
Đừng lo, tôi có cách rồi.

我不饿,谢谢。
Wǒ bú è, xièxie.
Tôi không đói, cảm ơn.

这件衣服不合适。
Zhè jiàn yīfu bù héshì.
Bộ đồ này không hợp.

我不想谈这个问题。
Wǒ bù xiǎng tán zhè ge wèntí.
Tôi không muốn bàn về vấn đề này.

不要紧,慢慢来。
Bù yàojǐn, màn man lái.
Không sao đâu, cứ từ từ.

不高兴就说出来。
Bù gāoxìng jiù shuō chūlái.
Không vui thì cứ nói ra.

他不听我的话。
Tā bù tīng wǒ de huà.
Anh ấy không nghe lời tôi.

不可以这样说别人。
Bù kěyǐ zhèyàng shuō biérén.
Không được nói người khác như vậy.

  1. Một số cụm từ thông dụng với
    Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    不客气 bú kèqi Không có gì, đừng khách sáo
    不好意思 bù hǎo yìsi Ngại quá, xin lỗi
    不一定 bù yídìng Không chắc, chưa chắc
    不舒服 bù shūfu Không thoải mái, không khỏe
    不错 bú cuò Tốt, không tệ
    不行 bù xíng Không được
    不可以 bù kěyǐ Không được phép
    不怕 bú pà Không sợ
    不用 bú yòng Không cần
    不对 bú duì Không đúng
  2. So sánh và 没
    So sánh (bù) 没 (méi / méiyǒu)
    Thời gian Hiện tại, tương lai Quá khứ
    Nghĩa chính Không (làm / phải) Đã không / chưa từng
    Ví dụ 我不去。— Tôi không đi. 我没去。— Tôi đã không đi.
    Dùng với Động từ, tính từ, 是 Có (有), các hành động đã xảy ra
  3. Tổng kết
    Mục Thông tin
    Từ (bù)
    Loại từ Phó từ phủ định
    Nghĩa chính Không, chẳng, chưa
    Cấu trúc + Động từ / Tính từ
    Dùng để Phủ định hành động, trạng thái, phán đoán
    Thường gặp 不去、不吃、不行、不客气不对不用
    Chú ý Dùng cho hiện tại/tương lai, không dùng cho quá khứ (thay bằng 没)

I. Tổng quan — là gì?

(bù) là một từ phủ định quan trọng nhất trong tiếng Trung hiện đại.

Nghĩa cơ bản: “không” / “không phải” / “không có” / “chẳng” (negation).

Vai trò: thường dùng để phủ định hành động, trạng thái, tính chất; tạo câu phủ định ở thì hiện tại, tương lai, hay trong thói quen.

Cấp độ ngôn ngữ: xuất hiện mọi nơi — khẩu ngữ lẫn văn viết. Là một trong những từ nền tảng cần nắm chắc.

II. Loại từ (từ loại) và chức năng

Phó từ phủ định (副词) — chức năng phổ biến nhất: phủ định động từ, tính từ, trợ động từ, tính từ từ vị.
Ví dụ: 我不去。(Wǒ bù qù.) — Tôi không đi.

Kết hợp với trợ từ/động từ tạo cấu trúc phủ định: + V, A A (A-not-A questions), + Adj (phủ định tính từ)…

Thành phần trong từ ghép và cấu trúc cố định: 如 不会 (bù huì), 不能 (bù néng), 不用 (bù yòng), 不得不 (bù dé bù) — nhiều mẫu hữu dụng.

Dùng trong cấm đoán hoặc từ chối khi kết hợp với động từ tình thái: 不要 (bú yào) — đừng; nhưng lưu ý (bié) thường mạnh/khẩn hơn.

III. Các cách dùng chính (chi tiết)
1) Phủ định hành động ở hiện tại / tương lai / thói quen

结构: + 动词

我不去。Wǒ bù qù. — Tôi không đi. (hiện tại/tương lai)

他平时不喝咖啡。Tā píngshí bù hē kāfēi. — Thường thì anh ấy không uống cà phê.

2) Phủ định tính từ / trạng thái

结构: + 形容词

这个菜不辣。Zhège cài bù là. — Món này không cay.

我不累。Wǒ bù lèi. — Tôi không mệt.

3) Hỏi dạng A A (A-not-A question)

你去不去?Nǐ qù bù qù? — Bạn có đi không?

他会不会来?Tā huì bù huì lái? — Anh ấy có đến không?

4) Phủ định mặc định/không cần

不用 (bù yòng): không cần.

你不用来。Nǐ bù yòng lái. — Bạn không cần đến.

5) Kết hợp với trợ động từ (khả năng, bắt buộc, khả năng phủ định)

不能 (bù néng): không thể/cannot.
我不能去。Wǒ bù néng qù. — Tôi không thể đi.

不会 (bù huì): không biết (kỹ năng) hoặc sẽ không (tương lai).
他不会游泳。Tā bù huì yóuyǒng. — Anh ấy không biết bơi.

6) Hình thức phủ định mạnh: 不要 /

不要 (bú yào) thường dùng để yêu cầu/khuyên người khác đừng làm (mang sắc thái mạnh hơn ): 不要抽烟 (Đừng hút thuốc).

(bié) là cách nói thân mật, thường dùng cho mệnh lệnh/khuyên: 别走 (đừng đi).

7) Các thành ngữ/biến thể

不得不 (bù dé bù): “đành phải, buộc phải” (mang nghĩa phủ định kép → phải làm).
例:我不得不辞职。Wǒ bù dé bù cízhí. — Tôi đành phải từ chức.

IV. So sánh với các phủ định khác (mép ngữ nghĩa)

vs 没 (méi)

: phủ định ở hiện tại, thói quen, khả năng hoặc yêu cầu (không làm/chưa làm trong tương lai/hiện tại).
我不去。(Tôi không đi.)

没/没有: phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ (hoàn thành) hoặc là “không có”.
我没去。(Tôi đã không đi.)

Ví dụ phân biệt: 你不吃肉吗?(Bạn không ăn thịt à?) vs 你没吃肉吗?(Bạn đã không ăn thịt sao?)

vs /不要 /不必 /不用

/不要: thường dùng để yêu cầu/ra lệnh (don’t).

不必 / 不用: nhấn mạnh “không cần” (no need).

là phủ định trung tính, rộng nhất.

V. Quy tắc thanh điệu (tone sandhi) liên quan tới

Không cố định: thường đọc là bù (hạ hỏi, 4th tone) trong phần lớn trường hợp.

Quy tắc thay đổi thanh điệu: khi đứng trước một từ có thanh 4 (sắc, ˋ) thì thường đổi thành second tone (bú, ˊ).

Ví dụ: 不要 → bú yào (không + yào(4))
不是 → bú shì

Nếu sau là âm tiết có thanh khác (1,2,3) thì giữ là bù.

例: 不高兴 bù gāo xìng (gāo 1, xìng 4 — but only immediate following tone matters: after is gāo (1) so bù giữ bù).

Khi 连续 (như 不要不要?) hoặc trong phát âm nhanh, có một vài biến thể nhưng quy tắc trên là chủ đạo.

Ghi chú: có trường hợp phức tạp hơn (ví dụ + 第四声多 lần trong chuỗi) nhưng trên là quy tắc cơ bản để phát âm đúng.

VI. Một số lưu ý thực hành

Không dùng để phủ định quá khứ hoàn tất — trong nhiều trường hợp phải dùng 没/没有.

Sai: 我不吃了。 (thường ngữ nghĩa lạ) → Phải: 我没吃。 (Tôi đã không ăn.)

Không dùng + 了 (khi muốn nói “đã không làm”) — để nói “không còn … nữa” vẫn có thể dùng + 了: 现在我不喝酒了。 (bây giờ tôi không uống rượu nữa) — đây là phủ định ở hiện tại với trạng thái mới.

Trong câu mệnh lệnh/khuyên: /不要 thường dùng thay cho vì tự nhiên hơn.

别走!Bié zǒu! (Đừng đi!) thường dùng hơn 不要走 trong lời nói thân mật.

VII. 30 mẫu câu (chi tiết) — mỗi câu gồm tiếng Trung + phiên âm + dịch tiếng Việt

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

他不吃辣。
Tā bù chī là.
Anh ấy không ăn cay.

你会不会来?
Nǐ huì bù huì lái?
Bạn có đến không? (A-not-A)

我不了解这个问题。
Wǒ bù liǎojiě zhège wèntí.
Tôi không hiểu vấn đề này.

她不太高兴。
Tā bù tài gāoxìng.
Cô ấy không được vui lắm.

现在不用担心。
Xiànzài búyòng dānxīn.
Bây giờ không cần lo lắng. (búyòng: 不用 với yòng đứng trước thanh 4? yòng là 4th tone — ->bú)

我不想去看电影。
Wǒ bù xiǎng qù kàn diànyǐng.
Tôi không muốn đi xem phim.

别不说话,告诉我你的想法。
Bié bù shuōhuà, gàosu wǒ nǐ de xiǎngfǎ.
Đừng im lặng, nói cho tôi biết suy nghĩ của bạn. (chú ý: =đừng)

她不会说法语。
Tā bù huì shuō Fǎyǔ.
Cô ấy không biết nói tiếng Pháp.

这个问题不难。
Zhège wèntí bù nán.
Vấn đề này không khó.

你不要着急。
Nǐ bú yào zháojí.
Bạn đừng vội. (bú yào: 不要 -> 不读作 bú 因为 yào là 4th tone)

我不能参加明天的会议。
Wǒ bù néng cānjiā míngtiān de huìyì.
Tôi không thể tham gia cuộc họp ngày mai.

他不是老师。
Tā bú shì lǎoshī.
Anh ấy không phải là giáo viên.

我不吃早饭。
Wǒ bù chī zǎofàn.
Tôi không ăn sáng.

不好意思,我不懂。
Bù hǎoyìsi, wǒ bù dǒng.
Xin lỗi, tôi không hiểu.

你喜欢他吗?我不喜欢。
Nǐ xǐhuan tā ma? Wǒ bù xǐhuan.
Bạn có thích anh ấy không? Tôi không thích.

这件衣服我不买了。
Zhè jiàn yīfu wǒ bù mǎi le.
Cái áo này tôi không mua nữa.

不必担心,我们会帮忙。
Bú bì dānxīn, wǒmen huì bāngmáng.
Không cần lo, chúng tôi sẽ giúp. (不必: formal hơn 不用)

他不愿意说更多。
Tā bù yuànyì shuō gèng duō.
Anh ấy không muốn nói thêm.

明天你要来吗?— 不来。
Míngtiān nǐ yào lái ma? — Bù lái.
Ngày mai bạn đến không? — Không đến.

我不觉得他错了。
Wǒ bù juéde tā cuò le.
Tôi không nghĩ anh ta sai.

这种药你不能随便吃。
Zhè zhǒng yào nǐ bù néng suíbiàn chī.
Loại thuốc này bạn không thể dùng tùy tiện.

不会吧!真的假的?
Bù huì ba! Zhēn de jiǎ de?
Không thể đâu! Thật hay giả?

你不应该这样做。
Nǐ bù yīnggāi zhèyàng zuò.
Bạn không nên làm như vậy.

不管发生什么,我都会支持你。
Bùguǎn fāshēng shénme, wǒ dōu huì zhīchí nǐ.
Dù chuyện gì xảy ra, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn. ( + 管 cấu trúc)

我不常吃甜食。
Wǒ bù cháng chī tiánshí.
Tôi không thường ăn đồ ngọt.

你别不高兴,好吗?
Nǐ bié bù gāoxìng, hǎo ma?
Đừng buồn, được chứ? (bié + để nhấn đối tượng)

不要忘记带护照。
Bú yào wàngjì dài hùzhào.
Đừng quên mang hộ chiếu.

我不敢相信这个消息。
Wǒ bù gǎn xiāngxìn zhège xiāoxi.
Tôi không dám tin tin này.

有些事情我不得不说。
Yǒuxiē shìqíng wǒ bù dé bù shuō.
Có vài chuyện tôi đành phải nói. (不得不 = buộc phải)

VIII. Ví dụ minh họa thanh điệu (để thực hành phát âm)

不是 → bú shì ( -> bú vì shì là thanh 4)

不要 → bú yào

不行 → bù xíng (xíng là thanh 2, giữ bù)

不会 → bù huì (huì là thanh 4 nhưng theo quy tắc trước thanh 4 thì đổi sang bú → tuy nhiên huì là 4th tone, thực tế thường đọc bù huì (bù giữ) — lưu ý: quy tắc chính xác là: đổi thành bú khi theo sau là thanh 4; một số sách và thực hành đồng tình với ví dụ bú yào, bú shì rõ ràng; còn bù huì nhiều giáo viên vẫn đọc bù huì — tốt nhất là học theo ngữ cảnh và nghe mẫu).

(Ghi chú: Quy tắc tone sandhi đơn giản: (4) trước âm tiết 4 → đọc thành 2 (bú). Trong thực hành có một vài khác biệt về giọng vùng miền và ngữ cảnh; nghe người bản xứ để nắm.)

IX. Mẹo học & bài tập tự luyện

Luyện A-not-A questions: tập tạo câu như 你吃不吃?你去不去?他会不会来?

Phân biệt và 没: tự viết 10 câu quá khứ với 没/没有 và 10 câu hiện tại với .

Nghe & nhại (shadowing): nghe đoạn hội thoại người bản xứ, chú ý phát âm trước âm sắc 4 (bú) và thực hành.

Đọc to các mẫu trên để cảm nhận thanh điệu và ngữ điệu.

X. Tóm tắt ngắn gọn (recap)

(bù) = “không”, là từ phủ định phổ biến nhất, được dùng để phủ định động từ, tính từ, hoặc tạo câu hỏi A-not-A.

Không dùng để phủ định hành động đã hoàn tất (thường dùng 没/没有 cho quá khứ).

Quy tắc thanh điệu: (4th tone) → bú (2nd tone) khi đứng trước âm tiết thanh 4.

Phân biệt với: 、没、、不要、不能… — mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh dùng khác nhau.

(bù) là một phó từ phủ định (否定副词) trong tiếng Trung, được sử dụng rất phổ biến để phủ định hành động, trạng thái, tính chất hoặc ý kiến. Đây là một từ cơ bản nhưng có vai trò quan trọng trong mọi cấu trúc câu tiếng Trung hiện đại. Để sử dụng chính xác từ “”, người học cần hiểu rõ cách dùng, vị trí trong câu, các biến âm đặc biệt, cũng như phân biệt với “没”. Dưới đây là phần giải thích chi tiết và đầy đủ nhất.

  1. Nghĩa cơ bản của “

(bù)” có nghĩa là “không” – dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc phó từ. Khi người nói muốn biểu thị rằng một hành động không xảy ra, một tình trạng không tồn tại, hoặc một đặc điểm không đúng, thì dùng “”.

Ví dụ:

我不去。Wǒ bù qù. → Tôi không đi.

他不喜欢喝酒。Tā bù xǐhuān hē jiǔ. → Anh ấy không thích uống rượu.

今天不冷。Jīntiān bù lěng. → Hôm nay không lạnh.

  1. Loại từ và vị trí trong câu

Loại từ: Phó từ (副词).

Chức năng: Phủ định hành động, trạng thái, hoặc đặc điểm.

Vị trí: Đặt trước động từ, tính từ hoặc phó từ mà nó phủ định.

Ví dụ:

我不想去。Wǒ bù xiǎng qù. → Tôi không muốn đi.

她不高兴。Tā bù gāoxìng. → Cô ấy không vui.

  1. Cách dùng cụ thể của “
    (1) Phủ định hành động hoặc trạng thái hiện tại hay tương lai

” được dùng để phủ định những hành động xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc một thói quen lặp lại.

Ví dụ:

我明天不去上班。Wǒ míngtiān bù qù shàngbān. → Ngày mai tôi không đi làm.

我不喝咖啡。Wǒ bù hē kāfēi. → Tôi không uống cà phê.

他不吃辣。Tā bù chī là. → Anh ấy không ăn cay.

(2) Không dùng “” với hành động quá khứ

Nếu phủ định một hành động đã xảy ra trong quá khứ, phải dùng “没 (méi)” thay vì “”.

Ví dụ:

我昨天不去。

我昨天没去。Wǒ zuótiān méi qù. → Hôm qua tôi không đi.

(3) Biến âm của “

Khi “ (bù)” đứng trước một âm có thanh 4 (四声), nó đổi thành bú để thuận miệng.

Ví dụ:

不对 → bú duì (không đúng)

不要 → bú yào (đừng, không cần)

不会 → bú huì (không biết, không thể)

(4) Dùng “” để phủ định động từ năng nguyện (khả năng, mong muốn, ý chí)

” thường được dùng với các động từ năng nguyện như 会 (huì), 能 (néng), 想 (xiǎng), 愿意 (yuànyì), 应该 (yīnggāi) v.v.

Ví dụ:

我不会游泳。Wǒ bú huì yóuyǒng. → Tôi không biết bơi.

他不想去。Tā bù xiǎng qù. → Anh ấy không muốn đi.

你不应该迟到。Nǐ bù yīnggāi chídào. → Bạn không nên đến muộn.

(5) “” trong các cụm cố định phổ biến

Một số cụm thường gặp có chứa “”:

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
不行 (bù xíng) Không được
不错 (bú cuò) Không tệ, khá tốt
不一定 (bù yídìng) Không nhất thiết
不知道 (bù zhīdào) Không biết
不用 (bú yòng) Không cần
不好意思 (bù hǎo yìsi) Ngại, xin lỗi
不可能 (bù kěnéng) Không thể nào
不舒服 (bù shūfu) Không thoải mái

  1. Phân biệt “” và “没”
    So sánh (bù) 没 (méi)
    Phủ định thời điểm Hiện tại / tương lai / thói quen Quá khứ / hành động chưa xảy ra
    Phủ định động từ năng nguyện Có Không
    Phủ định “有 (có)” Không Có
    Ví dụ 我不去 (Tôi không đi) 我没去 (Tôi đã không đi)
  2. 30 Mẫu câu ví dụ chi tiết với “

我不去。
Wǒ bù qù.
Tôi không đi.

他不喜欢喝茶。
Tā bù xǐhuān hē chá.
Anh ấy không thích uống trà.

今天不冷。
Jīntiān bù lěng.
Hôm nay không lạnh.

我不吃早饭。
Wǒ bù chī zǎofàn.
Tôi không ăn sáng.

她不漂亮。
Tā bù piàoliang.
Cô ấy không xinh đẹp.

我不太懂。
Wǒ bú tài dǒng.
Tôi không hiểu lắm.

他不高兴。
Tā bù gāoxìng.
Anh ấy không vui.

我不忙。
Wǒ bù máng.
Tôi không bận.

他们不在家。
Tāmen bú zài jiā.
Họ không ở nhà.

我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ.
Tôi không uống rượu.

我不喜欢下雨天。
Wǒ bù xǐhuān xiàyǔ tiān.
Tôi không thích ngày mưa.

老师不在办公室。
Lǎoshī bú zài bàngōngshì.
Thầy giáo không ở văn phòng.

我不想去那儿。
Wǒ bù xiǎng qù nàr.
Tôi không muốn đi chỗ đó.

他不工作。
Tā bù gōngzuò.
Anh ấy không làm việc.

这件衣服不贵。
Zhè jiàn yīfu bú guì.
Bộ quần áo này không đắt.

我不累。
Wǒ bú lèi.
Tôi không mệt.

我不怕。
Wǒ bú pà.
Tôi không sợ.

我不学英语。
Wǒ bù xué Yīngyǔ.
Tôi không học tiếng Anh.

他不喜欢看书。
Tā bù xǐhuān kàn shū.
Anh ấy không thích đọc sách.

我不常去那家饭店。
Wǒ bù cháng qù nà jiā fàndiàn.
Tôi không thường đến nhà hàng đó.

她不认识我。
Tā bú rènshi wǒ.
Cô ấy không quen tôi.

我不想说话。
Wǒ bù xiǎng shuōhuà.
Tôi không muốn nói chuyện.

他不聪明。
Tā bù cōngmíng.
Anh ấy không thông minh.

我不买这个。
Wǒ bù mǎi zhège.
Tôi không mua cái này.

我不坐地铁。
Wǒ bú zuò dìtiě.
Tôi không đi tàu điện ngầm.

他们不饿。
Tāmen bú è.
Họ không đói.

我不抽烟。
Wǒ bù chōuyān.
Tôi không hút thuốc.

她不工作在银行。
Tā bù gōngzuò zài yínháng.
Cô ấy không làm việc ở ngân hàng.

我不怕困难。
Wǒ bú pà kùnnán.
Tôi không sợ khó khăn.

你不懂我。
Nǐ bù dǒng wǒ.
Bạn không hiểu tôi.

  1. Tổng kết toàn diện
    Nội dung Mô tả
    Từ loại Phó từ phủ định
    Nghĩa cơ bản “Không”
    Chức năng Phủ định hành động, trạng thái, đặc điểm
    Dùng với Hiện tại, tương lai, thói quen
    Không dùng với Quá khứ (thay bằng “没”)
    Biến âm “bù” → “bú” khi đứng trước thanh 4
    Thường gặp trong 不会, 不要, 不行, 不错, 不知道, 不一定, 不可能…