Từ vựng HSK 1 病人 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER

“病人” nghĩa là “bệnh nhân; người bệnh” — chỉ người đang mắc bệnh hoặc đang được chăm sóc, điều trị y tế. Phiên âm: bìngrén. Chữ cấu tạo: 病 (bệnh) + 人 (người). Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày lẫn môi trường y tế. Loại từ: Danh từ chỉ người.Chức năng: Dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc phần định ngữ trong cụm danh từ.Lượng từ thường dùng: 位, 名 (trang trọng); 个 (khẩu ngữ). Ví dụ: 一位病人, 三名病人, 两个病人.Sắc thái tương đương: “患者” trang trọng/học thuật hơn; “病人” tự nhiên hơn trong khẩu ngữ.Kết hợp thông dụng: 住院病人 (bệnh nhân nội trú), 门诊病人 (bệnh nhân ngoại trú), 重症病人 (bệnh nhân nặng), 照顾病人 (chăm sóc bệnh nhân), 探望病人 (thăm bệnh nhân), 病人家属 (người nhà bệnh nhân).Cấu trúc thường gặp với “病人” Định danh: 他是病人 / 她是病人 (anh/cô ấy là bệnh nhân).Trạng thái: 病人很虚弱/发烧/咳嗽 (bệnh nhân yếu/sốt/ho).Hành động y tế: 医生检查病人; 护士照顾病人; 为病人安排手术.Địa điểm: 病人在医院/病房/急诊室 (ở bệnh viện/phòng bệnh/phòng cấp cứu).Nhu cầu: 病人需要休息/用药/治疗/护理.Quy định: 病人不得随意外出; 家属探望时间为…… (quy định bệnh viện).Lịch sự: 与病人及家属沟通时用“您” (dùng “您” khi giao tiếp lịch sự).

0
10
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 病人 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

病人 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

病人 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

  1. Giải thích chi tiết từ 病人

病人 (bìngrén) nghĩa là bệnh nhân, người bị bệnh, người đang mắc bệnh.
Từ này thường dùng để chỉ người đang ốm hoặc đang được chữa trị trong bệnh viện.

  1. Loại từ

Danh từ (名词): chỉ người — cụ thể là người đang bị bệnh, người đang điều trị.

  1. Cấu tạo từ

(bìng) = bệnh, ốm
人 (rén) = người
病人 = người bị bệnh, bệnh nhân

  1. Nghĩa tiếng Việt

病人 có nghĩa là bệnh nhân, người bệnh, người ốm.
Dùng để chỉ người đang bị bệnh hoặc đang được chăm sóc y tế.

  1. Một số cách dùng phổ biến

医院里的病人 (yīyuàn lǐ de bìngrén) → Bệnh nhân trong bệnh viện

看病人 (kàn bìngrén) → Khám bệnh cho bệnh nhân

病人好多了 (bìngrén hǎo duō le) → Bệnh nhân đã khá hơn nhiều

  1. 30 mẫu câu ví dụ chi tiết

医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

病人需要多休息。
Bìngrén xūyào duō xiūxi.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

这家医院有很多病人。
Zhè jiā yīyuàn yǒu hěn duō bìngrén.
Bệnh viện này có rất nhiều bệnh nhân.

病人看起来很虚弱。
Bìngrén kàn qǐlái hěn xūruò.
Bệnh nhân trông rất yếu.

他是一位老病人。
Tā shì yí wèi lǎo bìngrén.
Ông ấy là một bệnh nhân lâu năm.

护士正在照顾病人。
Hùshi zhèngzài zhàogù bìngrén.
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.

病人的病情越来越好。
Bìngrén de bìngqíng yuè lái yuè hǎo.
Tình trạng của bệnh nhân ngày càng tốt lên.

病人不能吃太多油腻的食物。
Bìngrén bù néng chī tài duō yóunì de shíwù.
Bệnh nhân không được ăn quá nhiều đồ dầu mỡ.

医生让病人多喝水。
Yīshēng ràng bìngrén duō hē shuǐ.
Bác sĩ bảo bệnh nhân uống nhiều nước.

病人需要家人的关心。
Bìngrén xūyào jiārén de guānxīn.
Bệnh nhân cần sự quan tâm của gia đình.

病人今天出院了。
Bìngrén jīntiān chūyuàn le.
Bệnh nhân hôm nay đã xuất viện.

病人情绪很好。
Bìngrén qíngxù hěn hǎo.
Tâm trạng của bệnh nhân rất tốt.

病人睡得不太好。
Bìngrén shuì de bú tài hǎo.
Bệnh nhân ngủ không được ngon lắm.

病人要按时吃药。
Bìngrén yào àn shí chī yào.
Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

病人家属在门外等候。
Bìngrén jiāshǔ zài mén wài děnghòu.
Người nhà bệnh nhân đang chờ bên ngoài.

医生对病人很有耐心。
Yīshēng duì bìngrén hěn yǒu nàixīn.
Bác sĩ rất kiên nhẫn với bệnh nhân.

病人不能随便离开医院。
Bìngrén bù néng suíbiàn líkāi yīyuàn.
Bệnh nhân không được tự ý rời khỏi bệnh viện.

这位病人恢复得很快。
Zhè wèi bìngrén huīfù de hěn kuài.
Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.

病人有点儿发烧。
Bìngrén yǒu diǎnr fāshāo.
Bệnh nhân hơi bị sốt.

病人不能吃辣的东西。
Bìngrén bù néng chī là de dōngxi.
Bệnh nhân không được ăn đồ cay.

医生告诉病人要注意饮食。
Yīshēng gàosu bìngrén yào zhùyì yǐnshí.
Bác sĩ nói bệnh nhân phải chú ý ăn uống.

护士帮病人量体温。
Hùshi bāng bìngrén liáng tǐwēn.
Y tá giúp bệnh nhân đo nhiệt độ cơ thể.

病人需要定期复查。
Bìngrén xūyào dìngqī fùchá.
Bệnh nhân cần tái khám định kỳ.

病人不能太紧张。
Bìngrén bù néng tài jǐnzhāng.
Bệnh nhân không nên quá căng thẳng.

病人躺在床上休息。
Bìngrén tǎng zài chuáng shang xiūxi.
Bệnh nhân nằm trên giường nghỉ ngơi.

医生为病人开了药方。
Yīshēng wèi bìngrén kāi le yàofāng.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân.

病人需要多晒太阳。
Bìngrén xūyào duō shài tàiyáng.
Bệnh nhân cần phơi nắng nhiều hơn.

这位病人已经好多了。
Zhè wèi bìngrén yǐjīng hǎo duō le.
Bệnh nhân này đã khá hơn nhiều rồi.

病人突然晕倒了。
Bìngrén tūrán yūndǎo le.
Bệnh nhân đột nhiên ngất xỉu.

病人对医生说谢谢。
Bìngrén duì yīshēng shuō xièxie.
Bệnh nhân nói cảm ơn bác sĩ.

  1. Tổng kết

Từ loại: Danh từ

Nghĩa: Bệnh nhân, người bệnh

Phạm vi sử dụng: Dùng trong y học, bệnh viện, hoặc khi nói về người đang bị ốm

Từ liên quan:

医生 (yīshēng) — bác sĩ

护士 (hùshi) — y tá

医院 (yīyuàn) — bệnh viện

病情 (bìngqíng) — tình trạng bệnh

药 (yào) — thuốc

Nghĩa và cách dùng “病人
病人” nghĩa là “bệnh nhân; người bệnh” — chỉ người đang mắc bệnh hoặc đang được chăm sóc, điều trị y tế. Phiên âm: bìngrén. Chữ cấu tạo: (bệnh) + 人 (người). Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày lẫn môi trường y tế.

Loại từ và đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: Danh từ chỉ người.

Chức năng: Dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc phần định ngữ trong cụm danh từ.

Lượng từ thường dùng: 位, 名 (trang trọng); 个 (khẩu ngữ). Ví dụ: 一位病人, 三名病人, 两个病人.

Sắc thái tương đương: “患者” trang trọng/học thuật hơn; “病人” tự nhiên hơn trong khẩu ngữ.

Kết hợp thông dụng: 住院病人 (bệnh nhân nội trú), 门诊病人 (bệnh nhân ngoại trú), 重症病人 (bệnh nhân nặng), 照顾病人 (chăm sóc bệnh nhân), 探望病人 (thăm bệnh nhân), 病人家属 (người nhà bệnh nhân).

Cấu trúc thường gặp với “病人
Định danh: 他是病人 / 她是病人 (anh/cô ấy là bệnh nhân).

Trạng thái: 病人很虚弱/发烧/咳嗽 (bệnh nhân yếu/sốt/ho).

Hành động y tế: 医生检查病人; 护士照顾病人; 为病人安排手术.

Địa điểm: 病人在医院/病房/急诊室 (ở bệnh viện/phòng bệnh/phòng cấp cứu).

Nhu cầu: 病人需要休息/用药/治疗/护理.

Quy định: 病人不得随意外出; 家属探望时间为…… (quy định bệnh viện).

Lịch sự: 与病人及家属沟通时用“您” (dùng “您” khi giao tiếp lịch sự).

30 mẫu câu tiếng Trung (Hán tự + pinyin + tiếng Việt)
Giới thiệu: 他是病人。 tā shì bìngrén. Anh ấy là bệnh nhân.

Phủ định: 她不是医生,她是病人。 tā bú shì yīshēng, tā shì bìngrén. Cô ấy không phải bác sĩ, cô ấy là bệnh nhân.

Số lượng trang trọng: 我们今天接收了三名病人。 wǒmen jīntiān jiēshōu le sān míng bìngrén. Hôm nay chúng tôi tiếp nhận ba bệnh nhân.

Khẩu ngữ số lượng: 病房里有两个病人。 bìngfáng lǐ yǒu liǎng gè bìngrén. Trong phòng bệnh có hai bệnh nhân.

Nguồn gốc: 这些病人来自不同的城市。 zhèxiē bìngrén láizì bùtóng de chéngshì. Những bệnh nhân này đến từ các thành phố khác nhau.

Cảm giác tốt hơn: 病人今天感觉好多了。 bìngrén jīntiān gǎnjué hǎo duō le. Hôm nay bệnh nhân cảm thấy khá hơn nhiều.

Yếu mệt: 病人很虚弱,需要休息。 bìngrén hěn xūruò, xūyào xiūxi. Bệnh nhân rất yếu, cần nghỉ ngơi.

Sốt: 这位病人发烧到三十八度。 zhè wèi bìngrén fāshāo dào sānshíbā dù. Bệnh nhân này sốt đến 38 độ.

Khám: 医生正在检查病人。 yīshēng zhèngzài jiǎnchá bìngrén. Bác sĩ đang kiểm tra bệnh nhân.

Chăm sóc: 护士晚上照顾病人。 hùshì wǎnshang zhàogù bìngrén. Y tá chăm sóc bệnh nhân vào buổi tối.

Phẫu thuật: 我们需要为病人安排手术。 wǒmen xūyào wèi bìngrén ānpái shǒushù. Chúng tôi cần sắp xếp phẫu thuật cho bệnh nhân.

Nội trú: 住院病人不得随意外出。 zhùyuàn bìngrén bùdé suíyì wàichū. Bệnh nhân nội trú không được tự ý ra ngoài.

Ngoại trú: 门诊病人请在大厅等候。 ménzhěn bìngrén qǐng zài dàtīng děnghòu. Bệnh nhân ngoại trú vui lòng chờ ở sảnh.

Phòng bệnh: 病人在病房休息。 bìngrén zài bìngfáng xiūxi. Bệnh nhân đang nghỉ trong phòng bệnh.

Dùng thuốc: 病人需要按时吃药。 bìngrén xūyào ànshí chīyào. Bệnh nhân cần uống thuốc đúng giờ.

Không làm phiền: 请不要打扰病人休息。 qǐng búyào dǎrǎo bìngrén xiūxi. Xin đừng làm phiền bệnh nhân nghỉ ngơi.

Thăm bệnh: 家属可以探望病人,但要遵守规定。 jiāshǔ kěyǐ tànwàng bìngrén, dàn yào zūnshǒu guīdìng. Người nhà có thể thăm bệnh nhân, nhưng phải tuân thủ quy định.

Quyền riêng tư: 尊重病人隐私非常重要。 zūnzhòng bìngrén yǐnsī fēicháng zhòngyào. Tôn trọng quyền riêng tư của bệnh nhân là rất quan trọng.

Trách nhiệm: 照顾病人是我们的职责。 zhàogù bìngrén shì wǒmen de zhízé. Chăm sóc bệnh nhân là trách nhiệm của chúng tôi.

Trao đổi thông tin: 病人的家属需要了解治疗方案。 bìngrén de jiāshǔ xūyào liǎojiě zhìliáo fāng’àn. Người nhà bệnh nhân cần hiểu phương án điều trị.

Tiếp nhận cấp cứu: 急诊室刚送来一位病人。 jízhěnshì gāng sòng lái yí wèi bìngrén. Phòng cấp cứu vừa chuyển đến một bệnh nhân.

Xếp giường: 请为新病人安排病床。 qǐng wèi xīn bìngrén ānpái bìngchuáng. Vui lòng sắp xếp giường cho bệnh nhân mới.

Chờ xét nghiệm: 病人正在等待化验结果。 bìngrén zhèngzài děngdài huàyàn jiéguǒ. Bệnh nhân đang chờ kết quả xét nghiệm.

Bệnh nặng: 重症病人需要特别护理。 zhòngzhèng bìngrén xūyào tèbié hùlǐ. Bệnh nhân nặng cần chăm sóc đặc biệt.

Báo cáo: 护士已向医生汇报病人的情况。 hùshì yǐ xiàng yīshēng huìbào bìngrén de qíngkuàng. Y tá đã báo cáo tình trạng của bệnh nhân cho bác sĩ.

Dặn dò xuất viện: 病人出院后要按医嘱复诊。 bìngrén chūyuàn hòu yào àn yīzhǔ fùzhěn. Sau khi xuất viện, bệnh nhân phải tái khám theo y lệnh.

Giao tiếp lịch sự: 您是病人家属吗? nín shì bìngrén jiāshǔ ma? Anh/chị là người nhà bệnh nhân phải không?

Tự chăm sóc: 病人需要学会自我管理。 bìngrén xūyào xuéhuì zìwǒ guǎnlǐ. Bệnh nhân cần học cách tự quản lý bản thân.

An ủi: 请放心,病人的情况在好转。 qǐng fàngxīn, bìngrén de qíngkuàng zài hǎozhuǎn. Xin yên tâm, tình trạng của bệnh nhân đang cải thiện.

Nhấn mạnh tuân thủ: 为了安全,病人必须遵守医院规定。 wèile ānquán, bìngrén bìxū zūnshǒu yīyuàn guīdìng. Vì an toàn, bệnh nhân phải tuân thủ quy định của bệnh viện.

Phân biệt nhanh “病人” và “患者”
Tính chất:

病人: Khẩu ngữ, dùng rộng rãi trong đời sống và giao tiếp thường ngày.

患者: Trang trọng, thường thấy trong văn bản y tế, thông báo, báo cáo, nghiên cứu.

Gợi ý dùng: Trong bối cảnh nói chuyện hằng ngày, ưu tiên “病人”; khi viết báo cáo, tài liệu chuyên môn, ưu tiên “患者”.

Gợi ý luyện tập
Thực hành thay thế:

Đổi lượng từ: 一位病人 → 一个病人; 三名病人 → 三位病人.

Đổi địa điểm: 病人在病房休息 → 病人在急诊室等待.

Đổi trạng thái: 病人很虚弱 → 病人正在康复.

Nghĩa và loại từ
病人” là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là “bệnh nhân”, “người đang bị bệnh”. Phiên âm: bìngrén. Dùng trong mọi ngữ cảnh y tế (bệnh viện, phòng khám) lẫn đời sống hàng ngày khi nói về người bị bệnh.

Cách dùng và phân biệt
Loại từ: Danh từ chỉ người. Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, trung tâm cụm danh từ.

Trang trọng hơn: 患者 (huànzhě) thường dùng trong văn bản y khoa, thông báo bệnh viện.

Mô tả chung: 生病的人 (người đang bị bệnh) thiên về miêu tả, không phải thuật ngữ chuyên ngành.

Ghép cụ thể: 重症病人 (bệnh nhân nặng), 门诊病人 (bệnh nhân ngoại trú), 住院病人 (bệnh nhân nội trú), 儿科病人 (bệnh nhân nhi).

Mẫu ngữ pháp thường gặp
Địa điểm/hoạt động: 病人 + 在(…里) + V/地点

Bác sĩ/y tá tác động: 医生/护士 + 给 + 病人 + V/NP

Nhu cầu/khuyến nghị: 病人 + 需要/应该/必须 + V/NP

Tình trạng miêu tả: 病人的 + 身体/情况/病情 + 很/比较 + Adj

Đối tượng phục vụ: 为/对 + 病人 + V

Vị ngữ danh từ: //这位 + 是 + 病人

30 mẫu câu có phiên âm và dịch
Câu 1: 病人在病房休息。 bìngrén zài bìngfáng xiūxi. Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong buồng bệnh.

Câu 2: 医生给病人开药。 yīshēng gěi bìngrén kāi yào. Bác sĩ kê thuốc cho bệnh nhân.

Câu 3: 护士给病人量体温。 hùshi gěi bìngrén liáng tǐwēn. Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân.

Câu 4: 病人需要多休息。 bìngrén xūyào duō xiūxi. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.

Câu 5: 病人必须按时吃药。 bìngrén bìxū ànshí chīyào. Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

Câu 6: 病人的情况稳定。 bìngrén de qíngkuàng wěndìng. Tình trạng của bệnh nhân ổn định.

Câu 7: 病人的身体比较虚弱。 bìngrén de shēntǐ bǐjiào xūruò. Cơ thể bệnh nhân khá yếu.

Câu 8: 他是病人,不是医生。 tā shì bìngrén, bú shì yīshēng. Anh ấy là bệnh nhân, không phải bác sĩ.

Câu 9: 病人今天不做检查。 bìngrén jīntiān bù zuò jiǎnchá. Hôm nay bệnh nhân không làm xét nghiệm.

Câu 10: 病人没(有)发烧。 bìngrén méi(yǒu) fāshāo. Bệnh nhân không bị sốt.

Câu 11: 医生为病人做手术。 yīshēng wèi bìngrén zuò shǒushù. Bác sĩ thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân.

Câu 12: 我们对病人很耐心。 wǒmen duì bìngrén hěn nàixīn. Chúng tôi rất kiên nhẫn với bệnh nhân.

Câu 13: 病人家属在外面等候。 bìngrén jiāshǔ zài wàimiàn děnghòu. Người nhà bệnh nhân chờ ở bên ngoài.

Câu 14: 重症病人需要特别护理。 zhòngzhèng bìngrén xūyào tèbié hùlǐ. Bệnh nhân nặng cần chăm sóc đặc biệt.

Câu 15: 门诊病人在大厅排队。 ménzhěn bìngrén zài dàtīng páiduì. Bệnh nhân ngoại trú xếp hàng ở sảnh.

Câu 16: 住院病人每天都有查房。 zhùyuàn bìngrén měitiān dōu yǒu cháfáng. Bệnh nhân nội trú được bác sĩ thăm buồng mỗi ngày.

Câu 17: 新来的病人需要登记。 xīn lái de bìngrén xūyào dēngjì. Bệnh nhân mới đến cần đăng ký.

Câu 18: 病人请按医生的嘱咐做。 bìngrén qǐng àn yīshēng de zhǔfù zuò. Bệnh nhân vui lòng làm theo dặn dò của bác sĩ.

Câu 19: 病人的病情突然加重。 bìngrén de bìngqíng tūrán jiāzhòng. Bệnh trạng của bệnh nhân đột nhiên nặng hơn.

Câu 20: 病人已经出院了。 bìngrén yǐjīng chūyuàn le. Bệnh nhân đã xuất viện rồi.

Câu 21: 病人还在恢复期。 bìngrén hái zài huīfù qī. Bệnh nhân vẫn đang trong giai đoạn hồi phục.

Câu 22: 病人拒绝做进一步检查。 bìngrén jùjué zuò jìnyībù jiǎnchá. Bệnh nhân từ chối làm xét nghiệm thêm.

Câu 23: 护士提醒病人按时复诊。 hùshi tíxǐng bìngrén ànshí fùzhěn. Y tá nhắc bệnh nhân tái khám đúng giờ.

Câu 24: 病人在门口等医生叫号。 bìngrén zài ménkǒu děng yīshēng jiàohào. Bệnh nhân đợi bác sĩ gọi số ở cửa.

Câu 25: 老年病人需要无障碍设施。 lǎonián bìngrén xūyào wúzhàng’ài shèshī. Bệnh nhân cao tuổi cần các tiện ích không rào cản.

Câu 26: 儿科病人不适合这种药。 érkē bìngrén bù shìhé zhèzhǒng yào. Bệnh nhân nhi không phù hợp với loại thuốc này.

Câu 27: 病人的饮食要清淡。 bìngrén de yǐnshí yào qīngdàn. Chế độ ăn của bệnh nhân nên thanh đạm.

Câu 28: 病人请保持安静。 bìngrén qǐng bǎochí ānjìng. Bệnh nhân vui lòng giữ yên lặng.

Câu 29: 病人需要心理支持。 bìngrén xūyào xīnlǐ zhīchí. Bệnh nhân cần hỗ trợ tâm lý.

Câu 30: 我们尊重每一位病人。 wǒmen zūnzhòng měi yí wèi bìngrén. Chúng tôi tôn trọng mọi bệnh nhân.

Từ vựng liên quan để mở rộng
医生 (yīshēng): Bác sĩ.

护士 (hùshi): Y tá.

病房 (bìngfáng): Buồng bệnh.

病情 (bìngqíng): Bệnh trạng.

手术 (shǒushù): Phẫu thuật.

住院/出院 (zhùyuàn/chūyuàn): Nhập viện/xuất viện.

复诊 (fùzhěn): Tái khám.

护理 (hùlǐ): Chăm sóc.

加重/缓解 (jiāzhòng/huǎnjiě): Nặng thêm/giảm nhẹ.

嘱咐 (zhǔfù): Dặn dò.

Lưu ý sắc thái và sử dụng
Trang trọng vs thường ngày: “病人” dùng rộng rãi; “患者” trang trọng, thường thấy trong thông báo y tế, nghiên cứu.

Lịch sự: Khi giao tiếp với bệnh nhân, thêm 请 (xin vui lòng) và dùng lượng từ 位 (wèi) để thể hiện tôn trọng: 一位病人 (một vị bệnh nhân).

Ghép cụ thể: Dùng tính từ/định ngữ trước “病人” để rõ đối tượng: 新来的病人, 老年病人, 儿科病人, 重症病人.

Nghĩa và phiên âm

  • Định nghĩa: 病人 nghĩa là “bệnh nhân; người bệnh”, chỉ người đang mắc bệnh hoặc đang được khám/chữa trị.
  • Phiên âm: bìngrén.
  • Âm Hán Việt: bệnh nhân.
  • Sắc thái: 病人 trung tính, phổ thông; 患者 trang trọng hơn, dùng trong văn bản, báo cáo, nghiên cứu.

Loại từ, lượng từ và từ liên quan

  • Loại từ: Danh từ chỉ người.
  • Lượng từ thường dùng: 位, 名 (trang trọng), 个 (khẩu ngữ).
  • Từ gần nghĩa: 患者 (trang trọng), 病患 (báo chí), 生病的人 (người đang ốm – miêu tả).
  • Từ liên hệ: 医生 (bác sĩ), 护士 (y tá), 家属 (người nhà), 病房 (phòng bệnh), 病历 (bệnh án).

Cách dùng phổ biến

  • Đếm số lượng: 一位/一名/一个病人 = một bệnh nhân.
  • Mô tả tình trạng: 重症病人 (bệnh nhân nặng), 门诊病人 (ngoại trú), 住院病人 (nội trú).
  • Cụm thường gặp: 看病人 (khám bệnh nhân), 照顾病人 (chăm bệnh nhân), 探望病人 (thăm bệnh nhân), 陪病人 (ở bên bệnh nhân).
  • Cấu trúc hay đi kèm: 给病人… (làm gì cho bệnh nhân), 对病人… (thái độ với bệnh nhân), 把病人… (xử lý bệnh nhân theo hành động), 病人是…的 (nhấn mạnh thông tin).

30 mẫu câu tiếng Trung có phiên âm và tiếng Việt

  • Câu 1:
  • 中文:一位病人在门口等医生。
  • 拼音:Yí wèi bìngrén zài ménkǒu děng yīshēng.
  • Tiếng Việt: Một bệnh nhân đang đợi bác sĩ ở cửa.
  • Câu 2:
  • 中文:我们今天接待了很多个病人。
  • 拼音:Wǒmen jīntiān jiēdàile hěn duō gè bìngrén.
  • Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi tiếp rất nhiều bệnh nhân.
  • Câu 3:
  • 中文:这名病人需要住院观察。
  • 拼音:Zhè míng bìngrén xūyào zhùyuàn guānchá.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân này cần nhập viện theo dõi.
  • Câu 4:
  • 中文:那位年轻的病人恢复得很快。
  • 拼音:Nà wèi niánqīng de bìngrén huīfù de hěn kuài.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân trẻ đó hồi phục rất nhanh.
  • Câu 5:
  • 中文:医生正在看病人。
  • 拼音:Yīshēng zhèngzài kàn bìngrén.
  • Tiếng Việt: Bác sĩ đang khám bệnh nhân.
  • Câu 6:
  • 中文:护士给病人量体温。
  • 拼音:Hùshi gěi bìngrén liáng tǐwēn.
  • Tiếng Việt: Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân.
  • Câu 7:
  • 中文:请把病人送到急诊室。
  • 拼音:Qǐng bǎ bìngrén sòng dào jízhěnshì.
  • Tiếng Việt: Vui lòng đưa bệnh nhân đến phòng cấp cứu.
  • Câu 8:
  • 中文:医生给病人开了三天的药。
  • 拼音:Yīshēng gěi bìngrén kāile sān tiān de yào.
  • Tiếng Việt: Bác sĩ kê thuốc trong ba ngày cho bệnh nhân.
  • Câu 9:
  • 中文:家属在病房里照顾病人。
  • 拼音:Jiāshǔ zài bìngfáng lǐ zhàogù bìngrén.
  • Tiếng Việt: Người nhà chăm sóc bệnh nhân trong phòng bệnh.
  • Câu 10:
  • 中文:他对病人很耐心。
  • 拼音:Tā duì bìngrén hěn nàixīn.
  • Tiếng Việt: Anh ấy rất kiên nhẫn với bệnh nhân.
  • Câu 11:
  • 中文:医护人员要对病人负责。
  • 拼音:Yīhù rényuán yào duì bìngrén fùzé.
  • Tiếng Việt: Nhân viên y tế phải có trách nhiệm với bệnh nhân.
  • Câu 12:
  • 中文:请把病人的资料整理好。
  • 拼音:Qǐng bǎ bìngrén de zīliào zhěnglǐ hǎo.
  • Tiếng Việt: Vui lòng sắp xếp hồ sơ bệnh nhân cho gọn.
  • Câu 13:
  • 中文:病人是昨天晚上入院的。
  • 拼音:Bìngrén shì zuótiān wǎnshang rùyuàn de.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân nhập viện tối qua.
  • Câu 14:
  • 中文:这位病人是体检时发现问题的。
  • 拼音:Zhè wèi bìngrén shì tǐjiǎn shí fāxiàn wèntí de.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân này phát hiện vấn đề lúc khám tổng quát.
  • Câu 15:
  • 中文:门诊病人请到一楼挂号。
  • 拼音:Ménzhěn bìngrén qǐng dào yī lóu guàhào.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân ngoại trú vui lòng đăng ký ở tầng một.
  • Câu 16:
  • 中文:住院病人每天都有查房。
  • 拼音:Zhùyuàn bìngrén měitiān dōu yǒu cháfáng.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân nội trú được bác sĩ đi buồng mỗi ngày.
  • Câu 17:
  • 中文:重症病人需要特别护理。
  • 拼音:Zhòngzhèng bìngrén xūyào tèbié hùlǐ.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân nặng cần chăm sóc đặc biệt.
  • Câu 18:
  • 中文:医院尊重每一位病人的权益。
  • 拼音:Yīyuàn zūnzhòng měi yí wèi bìngrén de quányì.
  • Tiếng Việt: Bệnh viện tôn trọng quyền lợi của mỗi bệnh nhân.
  • Câu 19:
  • 中文:你是病人家属吗?
  • 拼音:Nǐ shì bìngrén jiāshǔ ma?
  • Tiếng Việt: Anh/chị là người nhà bệnh nhân phải không?
  • Câu 20:
  • 中文:今天来的病人比昨天多。
  • 拼音:Jīntiān lái de bìngrén bǐ zuótiān duō.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân đến hôm nay nhiều hơn hôm qua.
  • Câu 21:
  • 中文:请先让病人休息一下。
  • 拼音:Qǐng xiān ràng bìngrén xiūxi yíxià.
  • Tiếng Việt: Hãy để bệnh nhân nghỉ ngơi một chút trước.
  • Câu 22:
  • 中文:为病人安排检查和化验。
  • 拼音:Wèi bìngrén ānpái jiǎnchá hé huàyàn.
  • Tiếng Việt: Sắp xếp kiểm tra và xét nghiệm cho bệnh nhân.
  • Câu 23:
  • 中文:请陪病人去拍个片子。
  • 拼音:Qǐng péi bìngrén qù pāi gè piānzi.
  • Tiếng Việt: Vui lòng đi cùng bệnh nhân chụp phim.
  • Câu 24:
  • 中文:病人的病历已经更新。
  • 拼音:Bìngrén de bìnglì yǐjīng gēngxīn.
  • Tiếng Việt: Bệnh án của bệnh nhân đã được cập nhật.
  • Câu 25:
  • 中文:病房里的病人需要安静。
  • 拼音:Bìngfáng lǐ de bìngrén xūyào ānjìng.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân trong phòng bệnh cần yên tĩnh.
  • Câu 26:
  • 中文:请通知病人家属到前台。
  • 拼音:Qǐng tōngzhī bìngrén jiāshǔ dào qiántái.
  • Tiếng Việt: Vui lòng thông báo người nhà bệnh nhân đến quầy lễ tân.
  • Câu 27:
  • 中文:医生向病人解释治疗方案。
  • 拼音:Yīshēng xiàng bìngrén jiěshì zhìliáo fāng’àn.
  • Tiếng Việt: Bác sĩ giải thích phác đồ điều trị cho bệnh nhân.
  • Câu 28:
  • 中文:病人同意手术并签了字。
  • 拼音:Bìngrén tóngyì shǒushù bìng qiānle zì.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân đồng ý phẫu thuật và đã ký tên.
  • Câu 29:
  • 中文:请把病人转到三楼内科。
  • 拼音:Qǐng bǎ bìngrén zhuǎn dào sān lóu nèikē.
  • Tiếng Việt: Vui lòng chuyển bệnh nhân lên khoa Nội tầng ba.
  • Câu 30:
  • 中文:病人已经出院,注意按时复诊。
  • 拼音:Bìngrén yǐjīng chūyuàn, zhùyì ànshí fùzhěn.
  • Tiếng Việt: Bệnh nhân đã xuất viện, chú ý tái khám đúng hẹn.

Mẹo học nhanh và phân biệt sắc thái

  • Chọn lượng từ phù hợp: 位/名 cho trang trọng (bảng tin, thông báo), 个 cho khẩu ngữ hàng ngày.
  • Dùng đúng ngữ cảnh: 病人 thiên về giao tiếp thường ngày trong bệnh viện; 患者 dùng khi viết báo cáo, nghiên cứu, thông cáo.
  • Cụm cố định hữu ích:
  • 看病人: khám bệnh nhân
  • 照顾病人: chăm sóc bệnh nhân
  • 探望病人: thăm bệnh nhân
  • 陪病人: ở bên bệnh nhân
  • 病房/病历/病史: phòng bệnh/bệnh án/tiền sử bệnh
  • Phân biệt diễn đạt:
  • 病人 = đối tượng trong hệ thống y tế.
  • 生病的人 = người đang ốm nói chung, không nhấn mạnh tư cách “bệnh nhân”.
  1. Giải thích chi tiết

病人 (bìngrén)

Nghĩa tiếng Việt: bệnh nhân, người bị bệnh, người ốm.

Phiên âm: bìngrén

Loại từ: danh từ (名词)

Từ cấu tạo:

(bìng): bệnh, ốm đau.

人 (rén): người.
病人 = người bị bệnh, tức là “bệnh nhân”.

  1. Nghĩa mở rộng và cách dùng

病人 dùng để chỉ người đang mắc bệnh, người đang được chữa trị, hoặc người đang nằm viện.

Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.

Ngoài nghĩa đen (bệnh nhân), trong một số trường hợp cũng được dùng ẩn dụ để chỉ người gặp khó khăn tinh thần hoặc tâm lý (ví dụ: 精神病人 — bệnh nhân tâm thần).

  1. Một số cụm từ liên quan

生病的人 (shēng bìng de rén): người bị bệnh

医院的病人 (yīyuàn de bìngrén): bệnh nhân của bệnh viện

看病人 (kàn bìngrén): khám bệnh cho bệnh nhân

护理病人 (hùlǐ bìngrén): chăm sóc bệnh nhân

精神病人 (jīngshén bìngrén): bệnh nhân tâm thần

  1. 30 Mẫu câu ví dụ với 病人

医生在给病人看病。
Yīshēng zài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

病人需要多休息。
Bìngrén xūyào duō xiūxi.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

那个病人已经出院了。
Nàge bìngrén yǐjīng chūyuàn le.
Bệnh nhân đó đã xuất viện rồi.

护士每天都要照顾很多病人。
Hùshi měitiān dōu yào zhàogù hěn duō bìngrén.
Y tá mỗi ngày đều phải chăm sóc rất nhiều bệnh nhân.

这家医院的病人特别多。
Zhè jiā yīyuàn de bìngrén tèbié duō.
Bệnh nhân ở bệnh viện này đặc biệt đông.

病人躺在床上休息。
Bìngrén tǎng zài chuáng shàng xiūxi.
Bệnh nhân nằm trên giường nghỉ ngơi.

医生安慰了伤心的病人。
Yīshēng ānwèi le shāngxīn de bìngrén.
Bác sĩ đã an ủi bệnh nhân đang buồn bã.

病人的家人都很担心。
Bìngrén de jiārén dōu hěn dānxīn.
Gia đình của bệnh nhân đều rất lo lắng.

护士给病人量体温。
Hùshi gěi bìngrén liáng tǐwēn.
Y tá đo nhiệt độ cơ thể cho bệnh nhân.

病人需要吃药。
Bìngrén xūyào chī yào.
Bệnh nhân cần uống thuốc.

病人恢复得很好。
Bìngrén huīfù de hěn hǎo.
Bệnh nhân hồi phục rất tốt.

他是这家医院的老病人。
Tā shì zhè jiā yīyuàn de lǎo bìngrén.
Anh ấy là bệnh nhân lâu năm của bệnh viện này.

医生让病人做检查。
Yīshēng ràng bìngrén zuò jiǎnchá.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân làm kiểm tra.

病人不能吃太咸的东西。
Bìngrén bù néng chī tài xián de dōngxi.
Bệnh nhân không được ăn đồ quá mặn.

病人的病情比较严重。
Bìngrén de bìngqíng bǐjiào yánzhòng.
Tình trạng bệnh của bệnh nhân khá nghiêm trọng.

医生每天都要看几十个病人。
Yīshēng měitiān dōu yào kàn jǐ shí gè bìngrén.
Mỗi ngày bác sĩ phải khám cho hàng chục bệnh nhân.

病人住在三楼的病房。
Bìngrén zhù zài sān lóu de bìngfáng.
Bệnh nhân ở phòng bệnh tầng ba.

这个病人需要手术。
Zhège bìngrén xūyào shǒushù.
Bệnh nhân này cần phải phẫu thuật.

病人不能离开医院。
Bìngrén bù néng líkāi yīyuàn.
Bệnh nhân không được rời khỏi bệnh viện.

他是一位重病的病人。
Tā shì yí wèi zhòng bìng de bìngrén.
Anh ấy là một bệnh nhân mắc bệnh nặng.

病人要保持好心情。
Bìngrén yào bǎochí hǎo xīnqíng.
Bệnh nhân phải giữ tâm trạng vui vẻ.

护士给病人换药。
Hùshi gěi bìngrén huàn yào.
Y tá thay thuốc cho bệnh nhân.

病人醒过来了。
Bìngrén xǐng guòlái le.
Bệnh nhân đã tỉnh lại rồi.

医生对每个病人都很有耐心。
Yīshēng duì měi gè bìngrén dōu hěn yǒu nàixīn.
Bác sĩ rất kiên nhẫn với mỗi bệnh nhân.

病人的饮食要注意。
Bìngrén de yǐnshí yào zhùyì.
Chế độ ăn uống của bệnh nhân cần được chú ý.

病人不能乱动。
Bìngrén bù néng luàn dòng.
Bệnh nhân không được cử động tùy tiện.

病人正在打点滴。
Bìngrén zhèngzài dǎ diǎndī.
Bệnh nhân đang truyền dịch.

病人需要有人照顾。
Bìngrén xūyào yǒu rén zhàogù.
Bệnh nhân cần có người chăm sóc.

病人的家属在外面等。
Bìngrén de jiāshǔ zài wàimiàn děng.
Người nhà bệnh nhân đang đợi bên ngoài.

那位病人终于康复了。
Nà wèi bìngrén zhōngyú kāngfù le.
Bệnh nhân đó cuối cùng cũng đã khỏi bệnh.

  1. Tổng kết

病人 (bìngrén) là một danh từ chỉ người mắc bệnh, dùng trong hầu hết các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc chăm sóc sức khỏe. Từ này rất quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt cho người học chuyên ngành y, điều dưỡng, hoặc trong các tình huống giao tiếp thực tế khi đi khám bệnh, nói chuyện với bác sĩ hoặc y tá.

  1. Nghĩa của 病人

病人 nghĩa là “người bị bệnh”, “bệnh nhân”.

Dùng để chỉ người đang mắc bệnh, cần điều trị, hoặc đang nằm viện.

Từ loại: Danh từ (名词)

Cấu tạo từ:

(bìng: bệnh, ốm) + 人 (rén: người) → 病人: người bị bệnh.

  1. Phiên âm và nghĩa chi tiết

病人 /bìng rén/

Nghĩa tiếng Việt: bệnh nhân, người bệnh, người ốm.

Nghĩa tiếng Anh: patient, sick person.

  1. Cách dùng và ngữ pháp

病人 thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ danh từ.

Thường đi với các động từ như: 看 (khám), 治 (chữa), 护理 (chăm sóc), 照顾 (chăm nom), 探望 (thăm), 送去医院 (đưa đến bệnh viện)…

  1. Ví dụ minh họa
    (1) 这家医院有很多病人。

Zhè jiā yīyuàn yǒu hěn duō bìngrén.
Bệnh viện này có rất nhiều bệnh nhân.

(2) 医生正在给病人看病。

Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

(3) 病人需要多休息。

Bìngrén xūyào duō xiūxi.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.

(4) 我去医院看望病人。

Wǒ qù yīyuàn kànwàng bìngrén.
Tôi đi bệnh viện thăm bệnh nhân.

(5) 护士很细心地照顾病人。

Hùshi hěn xìxīn de zhàogù bìngrén.
Y tá rất cẩn thận chăm sóc bệnh nhân.

(6) 那个病人已经出院了。

Nà ge bìngrén yǐjīng chūyuàn le.
Bệnh nhân đó đã xuất viện rồi.

(7) 病人身体恢复得很好。

Bìngrén shēntǐ huīfù de hěn hǎo.
Sức khỏe của bệnh nhân hồi phục rất tốt.

(8) 医院里病人太多,医生很忙。

Yīyuàn lǐ bìngrén tài duō, yīshēng hěn máng.
Trong bệnh viện bệnh nhân quá nhiều, bác sĩ rất bận.

(9) 这个病人需要手术。

Zhè ge bìngrén xūyào shǒushù.
Bệnh nhân này cần phẫu thuật.

(10) 病人的家属在门外等着。

Bìngrén de jiāshǔ zài ménwài děng zhe.
Người nhà bệnh nhân đang đợi bên ngoài.

  1. Một số cụm thường dùng có 病人
    Từ / Cụm Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    病人室 bìngrén shì phòng bệnh nhân
    病人床 bìngrén chuáng giường bệnh
    病人家属 bìngrén jiāshǔ thân nhân bệnh nhân
    老病人 lǎo bìngrén bệnh nhân cũ, người mắc bệnh lâu năm
    新病人 xīn bìngrén bệnh nhân mới
    重病人 zhòng bìngrén bệnh nhân nặng
    门诊病人 ménzhěn bìngrén bệnh nhân ngoại trú
    住院病人 zhùyuàn bìngrén bệnh nhân nội trú
  2. Phân biệt 病人
    Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ
    bìng bệnh, sự ốm 他得了感冒病。(Anh ấy bị bệnh cảm cúm.)
    病人 bìngrén người bị bệnh 医生照顾病人。(Bác sĩ chăm sóc bệnh nhân.)
  3. Một số mẫu câu mở rộng (20 câu)

我是这里的新病人。
Wǒ shì zhèlǐ de xīn bìngrén.
Tôi là bệnh nhân mới ở đây.

病人不能吃油腻的食物。
Bìngrén bù néng chī yóunì de shíwù.
Bệnh nhân không thể ăn đồ dầu mỡ.

医生让病人多喝水。
Yīshēng ràng bìngrén duō hē shuǐ.
Bác sĩ dặn bệnh nhân uống nhiều nước.

病人睡得很安静。
Bìngrén shuì de hěn ānjìng.
Bệnh nhân ngủ rất yên tĩnh.

每个病人都有自己的病历。
Měi ge bìngrén dōu yǒu zìjǐ de bìnglì.
Mỗi bệnh nhân đều có hồ sơ bệnh án riêng.

病人感到头疼。
Bìngrén gǎndào tóuténg.
Bệnh nhân cảm thấy đau đầu.

她是一个心脏病人。
Tā shì yí gè xīnzàng bìngrén.
Cô ấy là bệnh nhân tim.

病人需要家人的鼓励。
Bìngrén xūyào jiārén de gǔlì.
Bệnh nhân cần sự động viên của người nhà.

病人很害怕打针。
Bìngrén hěn hàipà dǎ zhēn.
Bệnh nhân rất sợ tiêm.

病人不能随便走动。
Bìngrén bù néng suíbiàn zǒudòng.
Bệnh nhân không được tự ý đi lại.

护士给病人换药。
Hùshi gěi bìngrén huàn yào.
Y tá thay thuốc cho bệnh nhân.

病人突然晕倒了。
Bìngrén tūrán yūndǎo le.
Bệnh nhân đột nhiên ngất xỉu.

医院收治了很多病人。
Yīyuàn shōuzhì le hěn duō bìngrén.
Bệnh viện tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân.

病人家属在门口焦急地等。
Bìngrén jiāshǔ zài ménkǒu jiāojí de děng.
Người nhà bệnh nhân đang lo lắng chờ ở cửa.

病人恢复得比预期快。
Bìngrén huīfù de bǐ yùqī kuài.
Bệnh nhân hồi phục nhanh hơn dự kiến.

病人需要心理安慰。
Bìngrén xūyào xīnlǐ ānwèi.
Bệnh nhân cần sự an ủi về tinh thần.

病人被送进急诊室。
Bìngrén bèi sòng jìn jízhěn shì.
Bệnh nhân được đưa vào phòng cấp cứu.

这位病人情况很严重。
Zhè wèi bìngrén qíngkuàng hěn yánzhòng.
Bệnh nhân này tình trạng rất nghiêm trọng.

病人需要打点滴。
Bìngrén xūyào dǎ diǎndī.
Bệnh nhân cần truyền dịch.

病人醒来了,大家都很高兴。
Bìngrén xǐng lái le, dàjiā dōu hěn gāoxìng.
Bệnh nhân tỉnh lại rồi, mọi người đều rất vui.

  1. Nghĩa và loại từ:

病人 (bìngrén): Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: bệnh nhân, người bệnh, người ốm

Nghĩa tiếng Anh: patient, sick person

Từ “病人” được cấu tạo bởi:

(bìng): bệnh, ốm

人 (rén): người

病人 nghĩa đen là “người bị bệnh”, thường dùng để chỉ những người đang bị bệnh, đang điều trị hoặc đang được chăm sóc y tế.

  1. Cách dùng:

Dùng để chỉ người mắc bệnh trong bệnh viện, ở nhà, hoặc trong tình huống chăm sóc sức khỏe.

Có thể dùng trong văn nói và văn viết, trang trọng hoặc đời thường.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng:

做病人 (zuò bìngrén) – làm bệnh nhân (trong bệnh viện)

看病人 (kàn bìngrén) – thăm bệnh nhân

照顾病人 (zhàogù bìngrén) – chăm sóc bệnh nhân

医院里的病人 (yīyuàn lǐ de bìngrén) – bệnh nhân trong bệnh viện

  1. Mẫu câu ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa):

我是这家医院的病人。
Wǒ shì zhè jiā yīyuàn de bìngrén.
Tôi là bệnh nhân của bệnh viện này.

医生在看病人。
Yīshēng zài kàn bìngrén.
Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân.

护士每天都要照顾很多病人。
Hùshì měitiān dōu yào zhàogù hěn duō bìngrén.
Y tá mỗi ngày phải chăm sóc rất nhiều bệnh nhân.

病人需要多休息,多喝水。
Bìngrén xūyào duō xiūxi, duō hē shuǐ.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều và uống nhiều nước.

那个病人已经出院了。
Nà ge bìngrén yǐjīng chūyuàn le.
Bệnh nhân đó đã xuất viện rồi.

医生对病人很有耐心。
Yīshēng duì bìngrén hěn yǒu nàixīn.
Bác sĩ rất kiên nhẫn với bệnh nhân.

病人家属在门外等着。
Bìngrén jiāshǔ zài ménwài děngzhe.
Người nhà bệnh nhân đang chờ ngoài cửa.

她是一名重病的病人。
Tā shì yī míng zhòngbìng de bìngrén.
Cô ấy là một bệnh nhân mắc bệnh nặng.

病人不能吃油腻的东西。
Bìngrén bùnéng chī yóunì de dōngxī.
Bệnh nhân không được ăn đồ nhiều dầu mỡ.

医院里有很多病人需要帮助。
Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén xūyào bāngzhù.
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân cần giúp đỡ.

  1. Một số cụm từ thường đi kèm:
    Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    照顾病人 zhàogù bìngrén chăm sóc bệnh nhân
    看病人 kàn bìngrén thăm khám bệnh nhân
    重病人 zhòng bìngrén bệnh nhân nặng
    住院病人 zhùyuàn bìngrén bệnh nhân nằm viện
    门诊病人 ménzhěn bìngrén bệnh nhân khám ngoại trú
    病人家属 bìngrén jiāshǔ người nhà bệnh nhân
    病人病情 bìngrén bìngqíng tình trạng bệnh nhân
    病人资料 bìngrén zīliào hồ sơ bệnh nhân
  2. Ghi nhớ:

病人” luôn dùng để chỉ người thật sự bị bệnh, không dùng ẩn dụ như trong “máy tính bị bệnh”.

Từ này rất thường gặp trong đời sống, nhất là khi nói về bệnh viện (医院), bác sĩ (医生), y tá (护士), v.v.

I. Thông tin cơ bản

Từ: 病人

Pinyin: bìngrén

Âm Hán Việt: bệnh nhân

Loại từ: Danh từ (名词)

Cấu tạo:

(bìng) = bệnh, ốm

人 (rén) = người
病人 = người bị bệnh, người ốm, tức là “bệnh nhân”.

II. Nghĩa chi tiết

Nghĩa chính:
Người đang mắc bệnh, cần điều trị hoặc chăm sóc.
Thường dùng trong bệnh viện, phòng khám, hoặc khi nói về người đang ốm.

Ví dụ:

医院里有很多病人。
(Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén.)
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.

Nghĩa mở rộng (bóng nghĩa):
Dùng để chỉ người có “vấn đề về tâm lý” hoặc hành vi khác thường (trong văn nói, đôi khi mang ý châm biếm).
Ví dụ:

你有病啊?
(Nǐ yǒu bìng a?)
Cậu bị bệnh à? (nghĩa bóng: “Cậu bị làm sao thế / đầu óc có vấn đề à?”)

III. Cách dùng ngữ pháp

病人 chỉ dùng làm danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ danh từ).

Có thể kết hợp với các từ khác để tạo cụm danh từ:

老病人 (lǎo bìngrén) — bệnh nhân lâu năm

新病人 (xīn bìngrén) — bệnh nhân mới

卧床病人 (wòchuáng bìngrén) — bệnh nhân nằm liệt giường

感冒病人 (gǎnmào bìngrén) — bệnh nhân bị cảm

IV. Các cụm thường đi với 病人
Cụm từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt
照顾病人 zhàogù bìngrén chăm sóc bệnh nhân
住院病人 zhùyuàn bìngrén bệnh nhân nội trú
门诊病人 ménzhěn bìngrén bệnh nhân ngoại trú
病人家属 bìngrén jiāshǔ người nhà bệnh nhân
探望病人 tànwàng bìngrén thăm bệnh nhân
病人病情 bìngrén bìngqíng tình trạng của bệnh nhân
病人资料 bìngrén zīliào hồ sơ bệnh nhân
危重病人 wēizhòng bìngrén bệnh nhân nguy kịch
V. 30 mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)

医生正在给病人看病。
(Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kànbìng.)
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

病人需要多休息。
(Bìngrén xūyào duō xiūxi.)
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

护士在照顾病人。
(Hùshi zài zhàogù bìngrén.)
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.

病人家属在外面等候。
(Bìngrén jiāshǔ zài wàimiàn děnghòu.)
Người nhà bệnh nhân đang chờ ở ngoài.

医院今天收了二十个新病人。
(Yīyuàn jīntiān shōu le èrshí gè xīn bìngrén.)
Hôm nay bệnh viện tiếp nhận hai mươi bệnh nhân mới.

病人已经出院了。
(Bìngrén yǐjīng chūyuàn le.)
Bệnh nhân đã xuất viện rồi.

病人感觉好多了。
(Bìngrén gǎnjué hǎo duō le.)
Bệnh nhân cảm thấy khá hơn nhiều.

病人不能吃油腻的东西。
(Bìngrén bù néng chī yóunì de dōngxī.)
Bệnh nhân không được ăn đồ nhiều dầu mỡ.

医生仔细地检查病人。
(Yīshēng zǐxì de jiǎnchá bìngrén.)
Bác sĩ kiểm tra kỹ cho bệnh nhân.

每个病人都有自己的病历。
(Měi gè bìngrén dōu yǒu zìjǐ de bìnglì.)
Mỗi bệnh nhân đều có hồ sơ bệnh riêng.

病人住在三号病房。
(Bìngrén zhù zài sān hào bìngfáng.)
Bệnh nhân ở phòng bệnh số 3.

病人家属送来了水果。
(Bìngrén jiāshǔ sòng lái le shuǐguǒ.)
Người nhà bệnh nhân mang trái cây đến.

护士每天给病人量体温。
(Hùshi měitiān gěi bìngrén liáng tǐwēn.)
Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân mỗi ngày.

病人要按时吃药。
(Bìngrén yào ànshí chī yào.)
Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

病人现在已经清醒了。
(Bìngrén xiànzài yǐjīng qīngxǐng le.)
Bệnh nhân bây giờ đã tỉnh lại rồi.

医生和病人之间要互相信任。
(Yīshēng hé bìngrén zhījiān yào hùxiāng xìnrèn.)
Giữa bác sĩ và bệnh nhân phải có sự tin tưởng lẫn nhau.

病人痛得一直叫。
(Bìngrén tòng de yìzhí jiào.)
Bệnh nhân đau đến mức cứ kêu mãi.

护士帮病人换衣服。
(Hùshi bāng bìngrén huàn yīfú.)
Y tá giúp bệnh nhân thay quần áo.

病人不想吃东西。
(Bìngrén bù xiǎng chī dōngxī.)
Bệnh nhân không muốn ăn gì cả.

医生安慰病人不要担心。
(Yīshēng ānwèi bìngrén bú yào dānxīn.)
Bác sĩ an ủi bệnh nhân đừng lo lắng.

病人已经康复了。
(Bìngrén yǐjīng kāngfù le.)
Bệnh nhân đã hồi phục rồi.

我去医院看望了一位老病人。
(Wǒ qù yīyuàn kànwàng le yī wèi lǎo bìngrén.)
Tôi đến bệnh viện thăm một bệnh nhân lớn tuổi.

病人需要心理支持。
(Bìngrén xūyào xīnlǐ zhīchí.)
Bệnh nhân cần được hỗ trợ về tinh thần.

医院规定病人探视时间。
(Yīyuàn guīdìng bìngrén tànshì shíjiān.)
Bệnh viện quy định thời gian thăm bệnh nhân.

病人正在打点滴。
(Bìngrén zhèngzài dǎ diǎndī.)
Bệnh nhân đang truyền dịch.

医生给病人开了药方。
(Yīshēng gěi bìngrén kāi le yàofāng.)
Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân.

病人不能随便走动。
(Bìngrén bù néng suíbiàn zǒudòng.)
Bệnh nhân không được tự ý đi lại.

他们都是重症病人。
(Tāmen dōu shì zhòngzhèng bìngrén.)
Họ đều là bệnh nhân nặng.

护士对每个病人都很耐心。
(Hùshi duì měi gè bìngrén dōu hěn nàixīn.)
Y tá rất kiên nhẫn với mỗi bệnh nhân.

病人家属感谢医生的救治。
(Bìngrén jiāshǔ gǎnxiè yīshēng de jiùzhì.)
Người nhà bệnh nhân cảm ơn bác sĩ vì đã cứu chữa.

VI. Ghi chú học tập

Trong khẩu ngữ, nếu chỉ “người bị bệnh nhẹ”, có thể nói “他生病了” (anh ấy bị ốm rồi) mà không cần dùng 病人.

Khi nói trong môi trường y tế (bệnh viện, phòng khám), 病人 là từ trang trọng và chính xác nhất.

Cụm đối lập với 病人 là 医生 (yīshēng) — bác sĩ, 护士 (hùshi) — y tá.

  1. 病人 là gì?

病人 (bìngrén) nghĩa là “bệnh nhân, người bị bệnh, người ốm”.
Từ này chỉ người đang mắc bệnh, cần được điều trị hoặc chăm sóc y tế.

Giải nghĩa từng chữ:

(bìng): bệnh, ốm

人 (rén): người
病人 = “người bị bệnh” = bệnh nhân

  1. Phiên âm và từ loại

病人
Phiên âm: bìngrén
Thanh điệu: 4 + 2 (bìng → rén)

Loại từ: danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: bệnh nhân, người ốm, người bị bệnh

  1. Cấu trúc và cách dùng
    Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
    病人 + động từ Bệnh nhân làm gì 病人需要休息。Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.
    医生 + 给 + 病人 + 看病 Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân 医生给病人看病。Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân.
    病人 + 的 + 病情 Tình trạng bệnh của bệnh nhân 病人的病情好转了。Tình trạng bệnh của bệnh nhân đã cải thiện.
  2. Nghĩa chi tiết
    Nghĩa cụ thể Giải thích
  3. Người đang mắc bệnh, cần điều trị Người phải nằm viện hoặc được chăm sóc tại nhà
  4. Người đang chịu sự chăm sóc của bác sĩ hoặc y tá Dùng trong bệnh viện, phòng khám
  5. Nghĩa bóng (hiếm gặp): người có vấn đề tâm lý hoặc hành vi “không bình thường” Dùng trong khẩu ngữ, đôi khi mang ý châm biếm
  6. Các cụm thường gặp với 病人
    Cụm từ Nghĩa Ví dụ
    病人家属 (bìngrén jiāshǔ) người nhà bệnh nhân 病人家属在外面等。Người nhà bệnh nhân đang đợi bên ngoài.
    病人病情 (bìngrén bìngqíng) tình trạng bệnh của bệnh nhân 病人病情稳定。Tình trạng bệnh nhân ổn định.
    照顾病人 (zhàogu bìngrén) chăm sóc bệnh nhân 她在医院照顾病人。Cô ấy chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện.
    探望病人 (tànwàng bìngrén) thăm bệnh nhân 我们去医院探望病人。Chúng tôi đi bệnh viện thăm bệnh nhân.
    病人出院 (bìngrén chūyuàn) bệnh nhân xuất viện 病人今天出院了。Bệnh nhân hôm nay xuất viện rồi.
  7. 30 Mẫu câu chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)

医生正在给病人看病。
(Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.)
→ Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

病人需要多休息。
(Bìngrén xūyào duō xiūxi.)
→ Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.

这位病人的病很重。
(Zhè wèi bìngrén de bìng hěn zhòng.)
→ Bệnh của bệnh nhân này rất nặng.

护士在照顾病人。
(Hùshi zài zhàogu bìngrén.)
→ Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.

病人要按时吃药。
(Bìngrén yào ànshí chī yào.)
→ Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

医生说病人的病情稳定了。
(Yīshēng shuō bìngrén de bìngqíng wěndìng le.)
→ Bác sĩ nói tình trạng bệnh nhân đã ổn định.

病人需要家人的照顾。
(Bìngrén xūyào jiārén de zhàogu.)
→ Bệnh nhân cần sự chăm sóc của người thân.

我昨天去医院看望了一个病人。
(Wǒ zuótiān qù yīyuàn kànwàng le yí gè bìngrén.)
→ Hôm qua tôi đến bệnh viện thăm một bệnh nhân.

病人不能吃油腻的东西。
(Bìngrén bù néng chī yóunì de dōngxi.)
→ Bệnh nhân không thể ăn đồ dầu mỡ.

这家医院有很多病人。
(Zhè jiā yīyuàn yǒu hěn duō bìngrén.)
→ Bệnh viện này có rất nhiều bệnh nhân.

病人家属在门口等候。
(Bìngrén jiāshǔ zài ménkǒu děnghòu.)
→ Người nhà bệnh nhân đang đợi ở cửa.

病人今天出院了。
(Bìngrén jīntiān chūyuàn le.)
→ Bệnh nhân hôm nay đã xuất viện.

医生对每个病人都很负责。
(Yīshēng duì měi gè bìngrén dōu hěn fùzé.)
→ Bác sĩ rất có trách nhiệm với từng bệnh nhân.

病人不可以自己离开病房。
(Bìngrén bù kěyǐ zìjǐ líkāi bìngfáng.)
→ Bệnh nhân không được tự ý rời khỏi phòng bệnh.

病人要保持心情愉快。
(Bìngrén yào bǎochí xīnqíng yúkuài.)
→ Bệnh nhân nên giữ tâm trạng vui vẻ.

护士给病人量体温。
(Hùshi gěi bìngrén liáng tǐwēn.)
→ Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân.

病人需要静养。
(Bìngrén xūyào jìngyǎng.)
→ Bệnh nhân cần tĩnh dưỡng.

病人一天天好起来了。
(Bìngrén yì tiān tiān hǎo qǐlái le.)
→ Bệnh nhân ngày càng khỏe lên.

病人正在睡觉,不要吵。
(Bìngrén zhèngzài shuìjiào, bú yào chǎo.)
→ Bệnh nhân đang ngủ, đừng làm ồn.

医生和病人之间要互相信任。
(Yīshēng hé bìngrén zhījiān yào hùxiāng xìnrèn.)
→ Giữa bác sĩ và bệnh nhân cần có sự tin tưởng lẫn nhau.

病人进了手术室。
(Bìngrén jìn le shǒushù shì.)
→ Bệnh nhân đã vào phòng phẫu thuật.

这位病人需要输液。
(Zhè wèi bìngrén xūyào shū yè.)
→ Bệnh nhân này cần truyền dịch.

病人没事了,可以出院。
(Bìngrén méi shì le, kěyǐ chūyuàn.)
→ Bệnh nhân không sao nữa, có thể xuất viện.

病人要听医生的话。
(Bìngrén yào tīng yīshēng de huà.)
→ Bệnh nhân phải nghe lời bác sĩ.

病人需要多喝水。
(Bìngrén xūyào duō hē shuǐ.)
→ Bệnh nhân cần uống nhiều nước.

病人很感谢医生和护士。
(Bìngrén hěn gǎnxiè yīshēng hé hùshi.)
→ Bệnh nhân rất cảm ơn bác sĩ và y tá.

那个病人病得很重。
(Nà gè bìngrén bìng de hěn zhòng.)
→ Bệnh nhân kia bệnh rất nặng.

病人要按时吃药,不要忘记。
(Bìngrén yào ànshí chī yào, bú yào wàngjì.)
→ Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ, đừng quên.

医院里有很多病人等着看病。
(Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén děngzhe kàn bìng.)
→ Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân đang đợi khám.

病人家属非常担心。
(Bìngrén jiāshǔ fēicháng dānxīn.)
→ Người nhà bệnh nhân rất lo lắng.

  1. So sánh nhanh
    Từ Nghĩa Khác biệt
    (bìng) bệnh, đau Chỉ bản thân căn bệnh hoặc tình trạng
    病人 (bìngrén) bệnh nhân Chỉ người bị bệnh
    生病 (shēng bìng) bị bệnh (động từ) Diễn tả hành động “bị bệnh”
    看病 (kàn bìng) khám bệnh Diễn tả hành động bác sĩ khám hoặc người đi khám
  2. Tóm tắt ngắn gọn
    Mục Thông tin
    Từ 病人 (bìngrén)
    Nghĩa Bệnh nhân, người bị bệnh
    Loại từ Danh từ
    Cấu trúc thường gặp 病人 + 动词 / 病人的病情 / 给病人看病
    Từ liên quan , 生病, 看病, 病情, 病房
    Ví dụ cơ bản 病人需要休息。— Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.

I. Thông tin cơ bản

Chữ Hán: 病人

Phiên âm: bìngrén

Thanh điệu: thanh 4 + thanh 2 (bìng rén)

Loại từ: Danh từ (名词)

Cấu tạo: (bệnh, ốm) + 人 (người) → nghĩa đen là “người bệnh”.

Nghĩa tiếng Việt: Bệnh nhân, người bị bệnh, người đang ốm.

II. Giải thích chi tiết

  1. Nghĩa cơ bản

病人 là danh từ chỉ người bị bệnh, người đang điều trị hoặc đang ở trong tình trạng ốm đau.
Có thể dùng trong mọi hoàn cảnh – đời sống hằng ngày, bệnh viện, văn viết, y học, xã hội học.

Ví dụ:

医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

  1. Đặc điểm ngữ pháp

Từ loại: Danh từ (chỉ người).

Số lượng: Có thể thêm lượng từ “个 (gè)”, “位 (wèi)” (lịch sự hơn).

一个病人: một bệnh nhân

一位病人: một bệnh nhân (cách nói tôn trọng)

Chủ ngữ / tân ngữ: có thể đảm nhận cả hai vai trò trong câu.

Định ngữ: có thể đứng trước, ví dụ “重病人” (người bệnh nặng), “住院病人” (bệnh nhân nằm viện).

  1. Nghĩa mở rộng (ẩn dụ)

Trong một số ngữ cảnh, “病人” có thể được dùng ẩn dụ để chỉ người yếu đuối, người gặp vấn đề tinh thần, hoặc xã hội cần cứu chữa.
Ví dụ:

“这个社会像一个病人,需要治疗。”
Zhège shèhuì xiàng yī gè bìngrén, xūyào zhìliáo.
Xã hội này giống như một bệnh nhân, cần được chữa trị.

  1. Cấu trúc thường gặp
    Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
    看病人 Khám bệnh cho bệnh nhân 医生每天都要看很多病人。
    治病人 Chữa bệnh cho bệnh nhân 他专门治疗重病人。
    护理病人 Chăm sóc bệnh nhân 护士在病房里护理病人。
    病人家属 Người nhà bệnh nhân 病人家属在外面等。
    住院病人 Bệnh nhân nằm viện 医院里有三百多个住院病人。
    门诊病人 Bệnh nhân ngoại trú 今天门诊病人很多。
    病人病情 Tình trạng bệnh của bệnh nhân 医生了解病人的病情。
  2. Các từ thường đi kèm
    Từ Nghĩa Ghi chú
    医生 bác sĩ 医生和病人 – bác sĩ và bệnh nhân
    护士 y tá 护士照顾病人 – y tá chăm sóc bệnh nhân
    病房 phòng bệnh 病人住在病房里
    家属 người nhà 病人家属 – người nhà bệnh nhân
    医院 bệnh viện 病人在医院里治疗
  3. Phân biệt từ gần nghĩa
    Từ Nghĩa Khác biệt
    病人 (bìngrén) bệnh nhân chỉ người đang bị bệnh
    患者 (huànzhě) người mắc bệnh trang trọng, dùng trong y học hoặc báo chí
    病友 (bìngyǒu) bạn cùng bệnh người cùng điều trị hoặc cùng phòng
    病人家属 (bìngrén jiāshǔ) người nhà bệnh nhân thân nhân, người chăm sóc
    III. 30 Mẫu câu ví dụ (kèm pinyin và dịch tiếng Việt)

医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

这个病人已经康复了。
Zhège bìngrén yǐjīng kāngfù le.
Bệnh nhân này đã hồi phục rồi.

护士每天都要照顾很多病人。
Hùshi měitiān dōu yào zhàogù hěn duō bìngrén.
Y tá mỗi ngày phải chăm sóc rất nhiều bệnh nhân.

病人需要家人的陪伴。
Bìngrén xūyào jiārén de péibàn.
Bệnh nhân cần sự đồng hành của người thân.

医院里来了一个重病人。
Yīyuàn lǐ lái le yī gè zhòng bìngrén.
Bệnh viện vừa tiếp nhận một bệnh nhân nặng.

病人都在等医生查房。
Bìngrén dōu zài děng yīshēng chá fáng.
Các bệnh nhân đều đang đợi bác sĩ đi kiểm tra phòng.

这个病人需要手术。
Zhège bìngrén xūyào shǒushù.
Bệnh nhân này cần phẫu thuật.

病人家属在门口等消息。
Bìngrén jiāshǔ zài ménkǒu děng xiāoxi.
Người nhà bệnh nhân đang đợi tin tức ở cửa.

这位病人的病情很严重。
Zhè wèi bìngrén de bìngqíng hěn yánzhòng.
Tình trạng bệnh của bệnh nhân này rất nghiêm trọng.

医生安慰病人不要紧张。
Yīshēng ānwèi bìngrén bú yào jǐnzhāng.
Bác sĩ an ủi bệnh nhân đừng căng thẳng.

病人需要多休息。
Bìngrén xūyào duō xiūxi.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

医生给每个病人都做了检查。
Yīshēng gěi měi gè bìngrén dōu zuò le jiǎnchá.
Bác sĩ đã kiểm tra cho từng bệnh nhân.

病人不能吃太咸的东西。
Bìngrén bù néng chī tài xián de dōngxi.
Bệnh nhân không được ăn đồ quá mặn.

这家医院的病人很多。
Zhè jiā yīyuàn de bìngrén hěn duō.
Bệnh nhân ở bệnh viện này rất nhiều.

病人已经出院了。
Bìngrén yǐjīng chūyuàn le.
Bệnh nhân đã xuất viện rồi.

老年病人要特别照顾。
Lǎonián bìngrén yào tèbié zhàogù.
Bệnh nhân cao tuổi cần được chăm sóc đặc biệt.

病人正在打点滴。
Bìngrén zhèngzài dǎ diǎndī.
Bệnh nhân đang truyền dịch.

医生问病人哪里不舒服。
Yīshēng wèn bìngrén nǎlǐ bù shūfu.
Bác sĩ hỏi bệnh nhân chỗ nào khó chịu.

这个病人恢复得很快。
Zhège bìngrén huīfù de hěn kuài.
Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.

病人需要安静的环境。
Bìngrén xūyào ānjìng de huánjìng.
Bệnh nhân cần môi trường yên tĩnh.

护士给病人量体温。
Hùshi gěi bìngrén liáng tǐwēn.
Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân.

病人吃药以后好多了。
Bìngrén chī yào yǐhòu hǎo duō le.
Sau khi uống thuốc, bệnh nhân thấy khá hơn nhiều.

医生每天都要接待新的病人。
Yīshēng měitiān dōu yào jiēdài xīn de bìngrén.
Bác sĩ mỗi ngày đều tiếp nhận bệnh nhân mới.

病人不可以随便离开病房。
Bìngrén bù kěyǐ suíbiàn líkāi bìngfáng.
Bệnh nhân không được tự ý rời khỏi phòng bệnh.

他是一位非常有耐心的医生,病人都喜欢他。
Tā shì yī wèi fēicháng yǒu nàixīn de yīshēng, bìngrén dōu xǐhuān tā.
Anh ấy là bác sĩ rất kiên nhẫn, bệnh nhân nào cũng thích.

病人刚刚做完手术。
Bìngrén gānggāng zuò wán shǒushù.
Bệnh nhân vừa phẫu thuật xong.

医院为病人提供三餐。
Yīyuàn wèi bìngrén tígōng sān cān.
Bệnh viện cung cấp ba bữa ăn cho bệnh nhân.

病人睡得很香,说明他好多了。
Bìngrén shuì de hěn xiāng, shuōmíng tā hǎo duō le.
Bệnh nhân ngủ ngon, chứng tỏ anh ấy đã khỏe hơn nhiều.

护士帮助病人换药。
Hùshi bāngzhù bìngrén huàn yào.
Y tá giúp bệnh nhân thay thuốc.

病人家属感谢医生和护士的照顾。
Bìngrén jiāshǔ gǎnxiè yīshēng hé hùshi de zhàogù.
Người nhà bệnh nhân cảm ơn sự chăm sóc của bác sĩ và y tá.

IV. Một số lưu ý ngữ pháp và ngữ dụng

病人 không bao giờ mang nghĩa xấu – đây là từ trung tính, lịch sự.
Tuy nhiên trong văn nói đôi khi người ta đùa “你是病人吧?” (Cậu bị bệnh à?) → nghĩa châm biếm, giống như “Cậu điên à?”.

Lượng từ thường dùng: 位 (wèi), 个 (gè).

一位病人 (trang trọng, lịch sự)

一个病人 (thông thường, thân mật)

Dạng viết trang trọng: 患者 (huànzhě).

Ví dụ: 医生要保护患者的隐私。 (Bác sĩ phải bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.)

Thành ngữ liên quan:

病人如亲 (đối xử với bệnh nhân như người thân – mô tả bác sĩ tốt).

病入膏肓 (bìng rù gāo huāng) – bệnh vào xương tủy, hết cứu (nghĩa bóng: tình thế nguy kịch).

V. Tổng kết ngắn gọn

病人 (bìngrén) = “người bệnh / bệnh nhân”

Loại từ: Danh từ chỉ người

Cấu trúc cơ bản:

动词 + 病人 → 看病人, 治病人

病人 + 动词 → 病人休息, 病人出院

Từ đồng nghĩa gần: 患者 (trang trọng hơn), 病友 (bạn cùng bệnh)

Lượng từ: 位 (lịch sự), 个 (thông thường)

病人 (bìngrén) là một danh từ tiếng Trung rất thông dụng, mang nghĩa cơ bản là “bệnh nhân”, tức là người bị bệnh, người đang mắc bệnh hoặc đang được điều trị bệnh. Đây là từ thuộc nhóm từ vựng y học cơ bản, được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, trong bệnh viện, trong ngành y, cũng như trong văn học, báo chí và phim ảnh.

  1. 病人 – Giới thiệu tổng quát

Hán tự: 病人

Pinyin: bìngrén

Loại từ: danh từ

Nghĩa tiếng Việt: bệnh nhân, người bệnh, người ốm

Nghĩa tiếng Anh: patient, sick person

  1. Giải thích ý nghĩa chi tiết
    (1) Nghĩa cơ bản

病人 chỉ người đang mắc bệnh, hoặc người đang được điều trị y tế, thường dùng trong môi trường bệnh viện, phòng khám, hoặc trong các tình huống nói chuyện liên quan đến sức khỏe, chăm sóc y tế.

Ví dụ:

医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

病人需要多休息。
Bìngrén xūyào duō xiūxí.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

医院里有很多病人。
Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén.
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.

她是个很有爱心的护士,对病人很关心。
Tā shì gè hěn yǒu àixīn de hùshì, duì bìngrén hěn guānxīn.
Cô ấy là một y tá rất tận tâm, rất quan tâm đến bệnh nhân.

病人住在三楼的病房。
Bìngrén zhù zài sān lóu de bìngfáng.
Bệnh nhân ở trong phòng bệnh tầng ba.

(2) Nghĩa mở rộng

Ngoài nghĩa “người mắc bệnh thể chất”, 病人 còn có thể dùng để chỉ người mắc bệnh tâm lý, tinh thần, hoặc thậm chí là “người có vấn đề” trong cách nói ẩn dụ.

Ví dụ:

他是个心理病人。
Tā shì gè xīnlǐ bìngrén.
Anh ấy là bệnh nhân tâm lý.

有的人说他像个病人,其实他只是太累了。
Yǒu de rén shuō tā xiàng gè bìngrén, qíshí tā zhǐshì tài lèi le.
Có người nói trông anh ta như một người bệnh, thực ra chỉ là quá mệt thôi.

他总是怀疑别人,是个“心病人”。
Tā zǒng shì huáiyí biérén, shì gè “xīnbìngrén”.
Anh ấy lúc nào cũng nghi ngờ người khác, đúng là “người bệnh trong lòng” (ẩn dụ cho người có vấn đề tâm lý).

  1. Cấu trúc và ngữ pháp

病人 là danh từ ghép:

(bìng): bệnh, ốm đau.

人 (rén): người.
→ Kết hợp nghĩa là “người bị bệnh” – bệnh nhân.

Khi dùng trong câu, 病人 có thể làm:

Chủ ngữ: 病人需要休息。 (Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.)

Tân ngữ: 医生照顾病人。 (Bác sĩ chăm sóc bệnh nhân.)

Bổ ngữ trong cụm giới từ: 对病人要有耐心。 (Phải kiên nhẫn với bệnh nhân.)

  1. Các cụm từ thường gặp có chứa 病人

住院病人 (zhùyuàn bìngrén) – bệnh nhân nằm viện.
Ví dụ: 医院的住院病人越来越多。
Yīyuàn de zhùyuàn bìngrén yuèláiyuè duō.
Số bệnh nhân nhập viện ngày càng nhiều.

门诊病人 (ménzhěn bìngrén) – bệnh nhân ngoại trú.
Ví dụ: 门诊病人需要排队挂号。
Ménzhěn bìngrén xūyào páiduì guàhào.
Bệnh nhân ngoại trú cần xếp hàng lấy số.

急诊病人 (jízhěn bìngrén) – bệnh nhân cấp cứu.
Ví dụ: 医生马上去看急诊病人。
Yīshēng mǎshàng qù kàn jízhěn bìngrén.
Bác sĩ lập tức đi khám cho bệnh nhân cấp cứu.

重病病人 (zhòngbìng bìngrén) – bệnh nhân nặng.
Ví dụ: 医院里收治了很多重病病人。
Yīyuàn lǐ shōuzhì le hěn duō zhòngbìng bìngrén.
Bệnh viện đã tiếp nhận nhiều bệnh nhân nặng.

精神病人 (jīngshén bìngrén) – bệnh nhân tâm thần.
Ví dụ: 精神病人需要特别的照顾。
Jīngshén bìngrén xūyào tèbié de zhàogù.
Bệnh nhân tâm thần cần được chăm sóc đặc biệt.

老年病人 (lǎonián bìngrén) – bệnh nhân cao tuổi.
Ví dụ: 老年病人行动不便。
Lǎonián bìngrén xíngdòng bú biàn.
Bệnh nhân cao tuổi đi lại không thuận tiện.

癌症病人 (áizhèng bìngrén) – bệnh nhân ung thư.
Ví dụ: 医院为癌症病人提供心理辅导。
Yīyuàn wèi áizhèng bìngrén tígōng xīnlǐ fǔdǎo.
Bệnh viện cung cấp tư vấn tâm lý cho bệnh nhân ung thư.

传染病病人 (chuánrǎnbìng bìngrén) – bệnh nhân truyền nhiễm.
Ví dụ: 传染病病人要隔离治疗。
Chuánrǎnbìng bìngrén yào gélí zhìliáo.
Bệnh nhân truyền nhiễm phải được cách ly điều trị.

  1. Mẫu câu ví dụ chi tiết và dịch nghĩa

病人要按时吃药。
Bìngrén yào ànshí chī yào.
Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

医生每天都要查病人的情况。
Yīshēng měitiān dōu yào chá bìngrén de qíngkuàng.
Bác sĩ phải kiểm tra tình hình bệnh nhân mỗi ngày.

家属在病人身边照顾他。
Jiāshǔ zài bìngrén shēnbiān zhàogù tā.
Người nhà ở bên cạnh chăm sóc bệnh nhân.

病人醒来了,大家都很高兴。
Bìngrén xǐng lái le, dàjiā dōu hěn gāoxìng.
Bệnh nhân đã tỉnh lại, mọi người đều rất vui.

医生和护士一起抢救病人。
Yīshēng hé hùshì yīqǐ qiǎngjiù bìngrén.
Bác sĩ và y tá cùng nhau cấp cứu bệnh nhân.

病人出院以后要注意饮食。
Bìngrén chūyuàn yǐhòu yào zhùyì yǐnshí.
Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần chú ý chế độ ăn uống.

病人家属感谢医生的帮助。
Bìngrén jiāshǔ gǎnxiè yīshēng de bāngzhù.
Người nhà bệnh nhân cảm ơn sự giúp đỡ của bác sĩ.

这位病人恢复得很快。
Zhè wèi bìngrén huīfù de hěn kuài.
Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.

医生为病人打针。
Yīshēng wèi bìngrén dǎ zhēn.
Bác sĩ tiêm cho bệnh nhân.

护士每天都帮病人量体温。
Hùshì měitiān dōu bāng bìngrén liáng tǐwēn.
Y tá giúp bệnh nhân đo thân nhiệt mỗi ngày.

  1. Sắc thái và văn phong

Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên ngành y học, 病人 là từ chuẩn mực, trung tính, không có sắc thái xúc phạm.

Tuy nhiên, trong lời nói đời thường, người ta đôi khi dùng từ 患者 (huànzhě) thay cho 病人 – nghĩa là “người bệnh” – mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn (đặc biệt trong văn bản y tế).

Ví dụ: 医院里收治了很多患者。 (Bệnh viện đã tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân.)

  1. Một số thành ngữ, cụm văn nói có liên quan đến 病人

病人第一 (bìngrén dì yī) – bệnh nhân là trên hết.
→ Nguyên tắc trong y học, đặt lợi ích của người bệnh lên hàng đầu.

照顾病人 (zhàogù bìngrén) – chăm sóc bệnh nhân.
→ Dùng phổ biến trong hội thoại và văn bản.

探望病人 (tànwàng bìngrén) – thăm bệnh nhân.
Ví dụ: 我们明天去医院探望病人。
Wǒmen míngtiān qù yīyuàn tànwàng bìngrén.
Ngày mai chúng ta sẽ đi bệnh viện thăm bệnh nhân.

  1. Tổng kết kiến thức
    Hình thức Nghĩa Loại từ Cách dùng phổ biến
    病人 (bìngrén) Bệnh nhân, người bệnh Danh từ Dùng chỉ người đang mắc bệnh hoặc điều trị
    精神病人 (jīngshén bìngrén) Bệnh nhân tâm thần Danh từ ghép Chỉ người có bệnh lý về thần kinh
    急诊病人 (jízhěn bìngrén) Bệnh nhân cấp cứu Danh từ ghép Chỉ bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp
    老年病人 (lǎonián bìngrén) Bệnh nhân cao tuổi Danh từ ghép Dùng trong y học lão khoa
    门诊病人 (ménzhěn bìngrén) Bệnh nhân ngoại trú Danh từ ghép Người đi khám mà không nhập viện
  2. Ghi nhớ trọng điểm

病人 = + 人 = người mắc bệnh.

Có thể dùng ở cả văn nói và văn viết.

Trong các văn bản y học hoặc hành chính, thường thay bằng từ 患者 để trang trọng hơn.

Các cụm quan trọng nên nhớ:

看病人 (khám bệnh cho bệnh nhân)

护理病人 (chăm sóc bệnh nhân)

探望病人 (thăm bệnh nhân)

病人出院 (bệnh nhân xuất viện)

病人恢复 (bệnh nhân hồi phục)

  1. 病人 là gì?

病人 (bìngrén) nghĩa là bệnh nhân, người bị bệnh, người đang ốm hoặc đang điều trị.
Từ này được dùng rất phổ biến trong ngữ cảnh y học, bệnh viện, hoặc khi nói đến ai đó đang bị ốm, cần chăm sóc, điều trị.

  1. Cấu tạo từ

(bìng): bệnh, ốm đau.

人 (rén): người.
病人 = “người bệnh” = bệnh nhân.

  1. Loại từ

Danh từ (名词): chỉ người đang mắc bệnh hoặc đang điều trị bệnh.
Ví dụ: 医生正在看病人。 (Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân.)

  1. Nghĩa chi tiết và phạm vi sử dụng

Chỉ người mắc bệnh nói chung — dùng trong đời sống hằng ngày:
他是个病人,不能太累。
(Anh ấy là người bệnh, không được làm việc quá sức.)

Chỉ bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám, nơi điều trị — dùng trong y học:
医院里住了很多病人。
(Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.)

Chỉ người cần được chăm sóc, chữa trị — thường dùng trong mối quan hệ bác sĩ – bệnh nhân:
护士每天照顾病人。
(Y tá chăm sóc bệnh nhân mỗi ngày.)

  1. Các từ liên quan thường đi với 病人
    Cụm từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt
    病房 (bìngfáng) phòng bệnh
    病床 (bìngchuáng) giường bệnh
    病情 (bìngqíng) tình trạng bệnh
    病历 (bìnglì) hồ sơ bệnh án
    看病人 (kàn bìngrén) khám bệnh nhân
    护理病人 (hùlǐ bìngrén) chăm sóc bệnh nhân
    探望病人 (tànwàng bìngrén) thăm bệnh nhân
    病人家属 (bìngrén jiāshǔ) người nhà bệnh nhân
    病人登记表 (bìngrén dēngjì biǎo) bảng đăng ký bệnh nhân
    病人手册 (bìngrén shǒucè) sổ tay bệnh nhân
  2. Cách dùng trong câu

Thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, ví dụ:

病人需要休息。 (Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.)

医生正在给病人打针。 (Bác sĩ đang tiêm cho bệnh nhân.)

Có thể dùng với lượng từ:

一位病人 (một bệnh nhân)

两个病人 (hai bệnh nhân)

几名病人 (vài bệnh nhân)

  1. Từ đồng nghĩa / gần nghĩa
    Từ Nghĩa Ghi chú
    患者 (huànzhě) người mắc bệnh (trang trọng, y học) dùng trong báo chí, bệnh viện
    病友 (bìngyǒu) bạn cùng bệnh, cùng phòng thân mật, phi chính thức
    病患 (bìnghuàn) người bị bệnh (văn viết, báo chí) tương tự 患者 nhưng văn phong trang trọng
  2. 30 CÂU VÍ DỤ (có pinyin và tiếng Việt)

病人正在休息,请不要打扰。
Bìngrén zhèngzài xiūxi, qǐng bú yào dǎrǎo.
Bệnh nhân đang nghỉ ngơi, xin đừng làm phiền.

医生每天都要看很多病人。
Yīshēng měitiān dōu yào kàn hěn duō bìngrén.
Bác sĩ mỗi ngày phải khám cho rất nhiều bệnh nhân.

护士给病人打针。
Hùshì gěi bìngrén dǎ zhēn.
Y tá tiêm thuốc cho bệnh nhân.

病人家属在外面等消息。
Bìngrén jiāshǔ zài wàimiàn děng xiāoxi.
Người nhà bệnh nhân đang chờ tin ở bên ngoài.

这位病人的病情很严重。
Zhè wèi bìngrén de bìngqíng hěn yánzhòng.
Tình trạng bệnh của bệnh nhân này rất nghiêm trọng.

医生对每个病人都很有耐心。
Yīshēng duì měi gè bìngrén dōu hěn yǒu nàixīn.
Bác sĩ rất kiên nhẫn với mỗi bệnh nhân.

病人需要多喝水,多休息。
Bìngrén xūyào duō hē shuǐ, duō xiūxi.
Bệnh nhân cần uống nhiều nước và nghỉ ngơi nhiều.

那位病人今天出院了。
Nà wèi bìngrén jīntiān chūyuàn le.
Bệnh nhân đó hôm nay đã xuất viện.

医生要求病人定期复查。
Yīshēng yāoqiú bìngrén dìngqī fùchá.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân tái khám định kỳ.

病人躺在病床上。
Bìngrén tǎng zài bìngchuáng shàng.
Bệnh nhân nằm trên giường bệnh.

这家医院的病人服务很好。
Zhè jiā yīyuàn de bìngrén fúwù hěn hǎo.
Dịch vụ dành cho bệnh nhân ở bệnh viện này rất tốt.

护士每天帮病人量体温。
Hùshì měitiān bāng bìngrén liáng tǐwēn.
Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân mỗi ngày.

医生给病人开了药。
Yīshēng gěi bìngrén kāi le yào.
Bác sĩ kê thuốc cho bệnh nhân.

病人感觉好多了。
Bìngrén gǎnjué hǎo duō le.
Bệnh nhân cảm thấy khá hơn nhiều.

每个病人都有自己的病历。
Měi gè bìngrén dōu yǒu zìjǐ de bìnglì.
Mỗi bệnh nhân đều có hồ sơ bệnh án riêng.

家属可以在探视时间看病人。
Jiāshǔ kěyǐ zài tànsì shíjiān kàn bìngrén.
Người nhà có thể thăm bệnh nhân trong giờ thăm.

重病病人需要特别照顾。
Zhòngbìng bìngrén xūyào tèbié zhàogù.
Bệnh nhân nặng cần được chăm sóc đặc biệt.

医生为病人做手术。
Yīshēng wèi bìngrén zuò shǒushù.
Bác sĩ phẫu thuật cho bệnh nhân.

病人不应该吃太油的东西。
Bìngrén bù yīnggāi chī tài yóu de dōngxi.
Bệnh nhân không nên ăn đồ quá béo.

他是个老病人,医生都认识他。
Tā shì gè lǎo bìngrén, yīshēng dōu rènshi tā.
Ông ấy là bệnh nhân lâu năm, bác sĩ nào cũng biết.

病人突然昏倒,医生立刻赶到现场。
Bìngrén tūrán hūndǎo, yīshēng lìkè gǎn dào xiànchǎng.
Bệnh nhân đột nhiên ngất, bác sĩ lập tức có mặt.

病人康复后,给医生写了一封感谢信。
Bìngrén kāngfù hòu, gěi yīshēng xiě le yì fēng gǎnxiè xìn.
Sau khi hồi phục, bệnh nhân viết thư cảm ơn bác sĩ.

那位病人需要换药。
Nà wèi bìngrén xūyào huàn yào.
Bệnh nhân đó cần thay thuốc.

医生每天查房,了解病人的情况。
Yīshēng měitiān cháfáng, liǎojiě bìngrén de qíngkuàng.
Bác sĩ đi kiểm tra phòng mỗi ngày để nắm tình hình bệnh nhân.

病人们都希望早点出院。
Bìngrén men dōu xīwàng zǎodiǎn chūyuàn.
Các bệnh nhân đều mong sớm được xuất viện.

医生对每位病人都很负责。
Yīshēng duì měi wèi bìngrén dōu hěn fùzé.
Bác sĩ rất có trách nhiệm với mỗi bệnh nhân.

病人需要家人的陪伴。
Bìngrén xūyào jiārén de péibàn.
Bệnh nhân cần sự đồng hành của người thân.

病人正在接受治疗。
Bìngrén zhèngzài jiēshòu zhìliáo.
Bệnh nhân đang được điều trị.

有的病人不听医生的话。
Yǒu de bìngrén bù tīng yīshēng de huà.
Có bệnh nhân không nghe lời bác sĩ.

医生为每位病人制定个性化的治疗方案。
Yīshēng wèi měi wèi bìngrén zhìdìng gèxìng huà de zhìliáo fāng’àn.
Bác sĩ lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho từng bệnh nhân.

  1. Tổng kết

病人 là danh từ, nghĩa là “bệnh nhân”, “người bệnh”.

Dùng trong mọi hoàn cảnh có liên quan đến y tế, sức khỏe.

Có thể kết hợp với nhiều động từ: 看病人、照顾病人、探望病人、治疗病人、打针给病人…

Phiên bản trang trọng của 病人 trong ngữ cảnh chuyên ngành là 患者 (huànzhě).

  1. Nghĩa của từ 病人

病人 nghĩa là “bệnh nhân”, “người bị bệnh”, tức là người đang bị ốm, mắc bệnh hoặc đang điều trị bệnh.

(bìng): bệnh, ốm, đau.

人 (rén): người.
=> Ghép lại: 病人 = người bị bệnh, bệnh nhân.

  1. Loại từ

Danh từ (名词 / míngcí)

  1. Giải thích chi tiết

Từ 病人 dùng để chỉ người đang mắc bệnh, có thể là bệnh nhẹ hoặc nặng, người điều trị tại nhà hoặc trong bệnh viện. Từ này thường được dùng trong bối cảnh y tế, bệnh viện, chăm sóc sức khỏe, hoặc nói chung về người đang ốm.

Trong tiếng Trung, có một số từ liên quan như:

患者 (huànzhě) – bệnh nhân (thường dùng trong văn viết, y học, trang trọng hơn 病人).

病号 (bìnghào) – người bệnh, bệnh nhân (thường dùng trong khẩu ngữ).

  1. Ví dụ mẫu câu

他是这家医院的病人。
Tā shì zhè jiā yīyuàn de bìngrén.
Anh ấy là bệnh nhân của bệnh viện này.

医生在给病人看病。
Yīshēng zài gěi bìngrén kàn bìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

病人需要多休息。
Bìngrén xūyào duō xiūxi.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.

那个病人已经好了。
Nàge bìngrén yǐjīng hǎo le.
Bệnh nhân đó đã khỏi rồi.

护士正在照顾病人。
Hùshi zhèngzài zhàogù bìngrén.
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.

病人躺在床上。
Bìngrén tǎng zài chuáng shang.
Bệnh nhân nằm trên giường.

医生要了解病人的情况。
Yīshēng yào liǎojiě bìngrén de qíngkuàng.
Bác sĩ cần hiểu rõ tình trạng của bệnh nhân.

病人不能吃太油的东西。
Bìngrén bù néng chī tài yóu de dōngxī.
Bệnh nhân không nên ăn đồ quá dầu mỡ.

病人家属在外面等。
Bìngrén jiāshǔ zài wàimiàn děng.
Người nhà bệnh nhân đang đợi bên ngoài.

医院里有很多病人。
Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén.
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.

病人需要打针。
Bìngrén xūyào dǎ zhēn.
Bệnh nhân cần tiêm thuốc.

病人要按时吃药。
Bìngrén yào àn shí chī yào.
Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

那个病人病得很重。
Nàge bìngrén bìng de hěn zhòng.
Bệnh nhân đó bị bệnh rất nặng.

病人情绪不好。
Bìngrén qíngxù bù hǎo.
Tâm trạng của bệnh nhân không tốt.

我昨天去医院看病人了。
Wǒ zuótiān qù yīyuàn kàn bìngrén le.
Hôm qua tôi đến bệnh viện thăm bệnh nhân.

护士每天都要照顾许多病人。
Hùshi měitiān dōu yào zhàogù xǔduō bìngrén.
Mỗi ngày y tá đều phải chăm sóc rất nhiều bệnh nhân.

病人不能太劳累。
Bìngrén bù néng tài láolèi.
Bệnh nhân không được làm việc quá sức.

这个病人恢复得很好。
Zhège bìngrén huīfù de hěn hǎo.
Bệnh nhân này hồi phục rất tốt.

病人住在三楼的病房。
Bìngrén zhù zài sān lóu de bìngfáng.
Bệnh nhân ở phòng bệnh tầng ba.

医生对每个病人都很负责。
Yīshēng duì měi ge bìngrén dōu hěn fùzé.
Bác sĩ rất có trách nhiệm với mỗi bệnh nhân.

病人要保持好心情。
Bìngrén yào bǎochí hǎo xīnqíng.
Bệnh nhân cần giữ tâm trạng tốt.

病人家属送来了水果。
Bìngrén jiāshǔ sòng lái le shuǐguǒ.
Người nhà bệnh nhân mang trái cây đến.

病人身体虚弱。
Bìngrén shēntǐ xūruò.
Bệnh nhân có cơ thể yếu.

病人不想吃饭。
Bìngrén bù xiǎng chī fàn.
Bệnh nhân không muốn ăn cơm.

医生正在问病人的病史。
Yīshēng zhèngzài wèn bìngrén de bìngshǐ.
Bác sĩ đang hỏi về tiền sử bệnh của bệnh nhân.

病人要多喝水。
Bìngrén yào duō hē shuǐ.
Bệnh nhân nên uống nhiều nước.

病人睡得很不安稳。
Bìngrén shuì de hěn bù ānwěn.
Bệnh nhân ngủ không yên giấc.

病人听医生的话。
Bìngrén tīng yīshēng de huà.
Bệnh nhân nghe lời bác sĩ.

病人希望早点出院。
Bìngrén xīwàng zǎodiǎn chūyuàn.
Bệnh nhân hy vọng sớm xuất viện.

这位病人需要手术。
Zhè wèi bìngrén xūyào shǒushù.
Bệnh nhân này cần phẫu thuật.

  1. Ghi nhớ

病人 là danh từ chỉ người bệnh, dùng trong cả ngôn ngữ hàng ngày và chuyên ngành y học.

Khi nói trang trọng hoặc trong văn viết, có thể dùng 患者 (huànzhě).

Khi nói thân mật, dân dã, đôi khi dùng 病号 (bìnghào).

病人 (bìng rén) là một danh từ rất thông dụng trong tiếng Trung, có nghĩa là “bệnh nhân”, “người bệnh” – tức là người đang mắc bệnh hoặc đang được chữa trị.

  1. Nghĩa tiếng Việt:

病人 nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân, người đang bị bệnh hoặc được điều trị.

Dùng để chỉ người có bệnh về thể chất hoặc tinh thần, thường trong bối cảnh y tế, bệnh viện, sức khỏe.

  1. Loại từ:

Danh từ (名词) — chỉ người.

  1. Cấu tạo từ:

(bìng) → bệnh, ốm.

人 (rén) → người.
病人 nghĩa đen là “người có bệnh”.

  1. Cách dùng và ngữ pháp:

Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.

Dùng được trong cả ngữ cảnh y học, chăm sóc, và nghĩa bóng (người có vấn đề tâm lý).

  1. Ví dụ chi tiết:
    (1) 他是一个病人。

Pinyin: Tā shì yí gè bìng rén.

Nghĩa: Anh ấy là một bệnh nhân.
→ Câu đơn giản khẳng định thân phận người đang bị bệnh.

(2) 医生正在给病人看病。

Pinyin: Yīshēng zhèngzài gěi bìng rén kàn bìng.

Nghĩa: Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
→ “病人” làm tân ngữ, người được khám.

(3) 护士照顾病人很细心。

Pinyin: Hùshi zhàogù bìng rén hěn xìxīn.

Nghĩa: Y tá chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.
→ “病人” là đối tượng được chăm sóc.

(4) 病人需要休息。

Pinyin: Bìng rén xūyào xiūxi.

Nghĩa: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.
→ “病人” làm chủ ngữ.

(5) 这个病人已经好了。

Pinyin: Zhè ge bìng rén yǐjīng hǎo le.

Nghĩa: Bệnh nhân này đã khỏi rồi.

(6) 医院里有很多病人。

Pinyin: Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìng rén.

Nghĩa: Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.

(7) 他去医院探望病人。

Pinyin: Tā qù yīyuàn tànwàng bìng rén.

Nghĩa: Anh ấy đến bệnh viện thăm bệnh nhân.

(8) 病人要听医生的话。

Pinyin: Bìng rén yào tīng yīshēng de huà.

Nghĩa: Bệnh nhân phải nghe lời bác sĩ.

(9) 病人的家属在外面等。

Pinyin: Bìng rén de jiāshǔ zài wàimiàn děng.

Nghĩa: Người nhà bệnh nhân đang chờ ở bên ngoài.

(10) 那个病人很乐观。

Pinyin: Nà ge bìng rén hěn lèguān.

Nghĩa: Bệnh nhân đó rất lạc quan.

  1. Nghĩa bóng:

Ngoài nghĩa chính, trong văn nói đôi khi “病人” còn dùng hàm ý mỉa mai hoặc nói bóng để chỉ người tâm lý có vấn đề (giống “người bệnh trong đầu” trong tiếng Việt).
Ví dụ:

他是个病人,别跟他一般见识。
Pinyin: Tā shì gè bìng rén, bié gēn tā yìbān jiànshì.
Nghĩa: Hắn là người bệnh đấy, đừng chấp hắn làm gì.

  1. Một số cụm từ thường gặp với 病人:
    Cụm từ Pinyin Nghĩa
    病人家属 bìngrén jiāshǔ người nhà bệnh nhân
    病人名单 bìngrén míngdān danh sách bệnh nhân
    病人情况 bìngrén qíngkuàng tình trạng bệnh nhân
    病人病情 bìngrén bìngqíng bệnh tình của bệnh nhân
    病人床 bìngrén chuáng giường bệnh
    病人护理 bìngrén hùlǐ chăm sóc bệnh nhân
  2. Mẫu câu thông dụng:

护士正在给病人打针。
Hùshi zhèngzài gěi bìngrén dǎ zhēn.
Y tá đang tiêm cho bệnh nhân.

病人需要家人的陪伴。
Bìngrén xūyào jiārén de péibàn.
Bệnh nhân cần sự đồng hành của người thân.

医生问病人哪里不舒服。
Yīshēng wèn bìngrén nǎlǐ bù shūfu.
Bác sĩ hỏi bệnh nhân thấy khó chịu ở đâu.

那位病人住院一个月了。
Nà wèi bìngrén zhùyuàn yí gè yuè le.
Bệnh nhân đó đã nằm viện một tháng rồi.

病人不能吃油腻的食物。
Bìngrén bù néng chī yóunì de shíwù.
Bệnh nhân không được ăn đồ nhiều dầu mỡ.

  1. Thành ngữ và câu nói liên quan:

病人如亲人 (bìngrén rú qīnrén) – “coi bệnh nhân như người thân”
→ Thường dùng để ca ngợi thái độ tận tâm của bác sĩ, y tá.

医者仁心,关爱病人 (yī zhě rén xīn, guān’ài bìngrén)
→ “Người làm nghề y có tấm lòng nhân từ, yêu thương bệnh nhân.”

  1. Tóm tắt:
    Từ Pinyin Nghĩa Loại từ Ví dụ
    病人 bìng rén bệnh nhân, người bệnh Danh từ 医生正在给病人看病。Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân.

病人 (bìngrén) là gì?

  1. Nghĩa cơ bản:

病人 là danh từ, nghĩa là:

bệnh nhân, người đang bị bệnh và cần được chữa trị.

Dùng để chỉ những người đang được điều trị trong bệnh viện hoặc đang mắc bệnh cần chăm sóc.

  1. Phân tích từ:

: bệnh, ốm → chỉ tình trạng sức khỏe không tốt

人: người
→ ghép lại thành người bị bệnh.

  1. Trường từ vựng liên quan:

医生 (yīshēng): bác sĩ

病房 (bìngfáng): phòng bệnh

护士 (hùshi): y tá

看病 (kànbìng): khám bệnh

病假 (bìngjià): nghỉ ốm

  1. Cấu trúc thường gặp:

病人 + 动作动词: bệnh nhân làm gì đó
Ví dụ: 病人需要休息。Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.

照顾 + 病人: chăm sóc bệnh nhân

医生为病人治疗: bác sĩ điều trị cho bệnh nhân

  1. 30 Mẫu câu ví dụ với 病人
    (Đầy đủ phiên âm + nghĩa tiếng Việt)

病人需要休息。(Bìngrén xūyào xiūxi.) Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.

医生正在给病人看病。(Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kànbìng.) Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

她是一名病人。(Tā shì yì míng bìngrén.) Cô ấy là một bệnh nhân.

病人不能随便离开医院。(Bìngrén bùnéng suíbiàn líkāi yīyuàn.) Bệnh nhân không được tự ý rời khỏi bệnh viện.

病人越来越多。(Bìngrén yuèláiyuè duō.) Bệnh nhân ngày càng nhiều.

他是重病人,需要特别照顾。(Tā shì zhòng bìngrén, xūyào tèbié zhàogù.) Anh ấy là bệnh nhân nặng, cần được chăm sóc đặc biệt.

医院里有很多老年病人。(Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō lǎonián bìngrén.) Trong bệnh viện có nhiều bệnh nhân lớn tuổi.

护士每天照顾病人。(Hùshi měitiān zhàogù bìngrén.) Y tá mỗi ngày chăm sóc bệnh nhân.

这个病人已经康复了。(Zhège bìngrén yǐjīng kāngfù le.) Bệnh nhân này đã hồi phục rồi.

病人家属很担心。(Bìngrén jiāshǔ hěn dānxīn.) Người nhà bệnh nhân rất lo lắng.

病人需要按时吃药。(Bìngrén xūyào ànshí chī yào.) Bệnh nhân cần uống thuốc đúng giờ.

医生对病人很有耐心。(Yīshēng duì bìngrén hěn yǒu nàixīn.) Bác sĩ rất kiên nhẫn với bệnh nhân.

病人不能吃太油腻的食物。(Bìngrén bùnéng chī tài yóunì de shíwù.) Bệnh nhân không thể ăn đồ quá dầu mỡ.

那位病人正在手术。(Nà wèi bìngrén zhèngzài shǒushù.) Bệnh nhân kia đang phẫu thuật.

病人排队等待检查。(Bìngrén páiduì děngdài jiǎnchá.) Bệnh nhân xếp hàng chờ kiểm tra.

病人情绪很紧张。(Bìngrén qíngxù hěn jǐnzhāng.) Bệnh nhân rất căng thẳng.

我去探望一个病人朋友。(Wǒ qù tànwàng yí gè bìngrén péngyou.) Tôi đi thăm một người bạn đang bệnh.

医院禁止病人吸烟。(Yīyuàn jìnzhǐ bìngrén xīyān.) Bệnh viện cấm bệnh nhân hút thuốc.

每个病人都有自己的病床。(Měi gè bìngrén dōu yǒu zìjǐ de bìngchuáng.) Mỗi bệnh nhân đều có giường bệnh riêng.

病人需要多喝水。(Bìngrén xūyào duō hē shuǐ.) Bệnh nhân cần uống nhiều nước.

小病人哭了。(Xiǎo bìngrén kū le.) Bệnh nhân nhỏ (em bé) khóc rồi.

他是一位非常勇敢的病人。(Tā shì yí wèi fēicháng yǒnggǎn de bìngrén.) Anh ấy là một bệnh nhân rất dũng cảm.

护士正在给病人量体温。(Hùshi zhèngzài gěi bìngrén liáng tǐwēn.) Y tá đang đo nhiệt độ cho bệnh nhân.

病人不能乱跑。(Bìngrén bùnéng luànpǎo.) Bệnh nhân không được chạy lung tung.

病人已经好多了。(Bìngrén yǐjīng hǎoduō le.) Bệnh nhân đã khá hơn rồi.

医生告诉病人要保持乐观。(Yīshēng gàosu bìngrén yào bǎochí lèguān.) Bác sĩ bảo bệnh nhân phải lạc quan.

许多病人在等着手术。(Xǔduō bìngrén zài děngzhe shǒushù.) Nhiều bệnh nhân đang chờ phẫu thuật.

病人不能吃生冷的东西。(Bìngrén bùnéng chī shēnglěng de dōngxi.) Bệnh nhân không thể ăn đồ sống lạnh.

病人身体虚弱。(Bìngrén shēntǐ xūruò.) Bệnh nhân cơ thể yếu đuối.

我是来看病人的。(Wǒ shì lái kàn bìngrén de.) Tôi đến thăm bệnh nhân.

  1. Nghĩa cơ bản của 病人

病人 (bìngrén) là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là “người bị bệnh”, “người ốm”, hay nói chung là bệnh nhân.
Từ này cấu tạo bởi hai chữ:

(bìng): bệnh, ốm, đau

人 (rén): người

病人 nghĩa đen là “người có bệnh”, “người bị bệnh”.

  1. Loại từ & ngữ pháp

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa: Người đang bị bệnh, bệnh nhân, người ốm.

Lượng từ thường dùng:

个 (gè) — dùng phổ biến: 一个病人 (một bệnh nhân)

位 (wèi) — dùng lịch sự, trang trọng: 一位病人 (một bệnh nhân, nói với sự tôn trọng)

  1. Cách dùng và sắc thái ý nghĩa

Chỉ người mắc bệnh (dùng chung):
→ Dùng để chỉ mọi người đang bị bệnh, dù bệnh nhẹ hay nặng.
Ví dụ: 医院里有很多病人 — Trong bệnh viện có nhiều bệnh nhân.

Trong ngữ cảnh y tế (chuyên môn):
病人 là đối tượng điều trị của bác sĩ, y tá, bệnh viện.
Ví dụ: 医生每天都要看许多病人 — Bác sĩ mỗi ngày phải khám cho rất nhiều bệnh nhân.

Trong văn nói:
→ Có thể dùng để nói người thân, bạn bè bị bệnh, không nhất thiết là bệnh nặng.
Ví dụ: 他是感冒的病人 — Anh ấy là người bị cảm.

Trong nghĩa bóng:
→ Dùng để nói người có vấn đề về tâm lý hoặc tính cách (khi nói mỉa mai, khôi hài hoặc tiêu cực).
Ví dụ: 你是不是病人?(Câu mắng nhẹ, nghĩa “Cậu bị điên à?”).

  1. Phân biệt 病人 với các từ liên quan
    Từ Nghĩa Phân biệt
    病人 (bìngrén) người đang bị bệnh Nhấn mạnh “người mắc bệnh”
    患者 (huànzhě) bệnh nhân (trang trọng, văn viết) Dùng trong văn bản y học, tin tức
    病号 (bìnghào) bệnh nhân (dân dã, khẩu ngữ) Thường trong quân đội hoặc dân gian
    病友 (bìngyǒu) bạn cùng bệnh Người cùng hoàn cảnh bệnh tật
    病员 (bìngyuán) bệnh nhân (trang trọng) Dùng trong tổ chức, bệnh viện quân đội
  2. Một số cụm thường gặp với 病人

病人的家属 (bìngrén de jiāshǔ): người nhà bệnh nhân

照顾病人 (zhàogu bìngrén): chăm sóc bệnh nhân

探望病人 (tànwàng bìngrén): thăm bệnh nhân

接待病人 (jiēdài bìngrén): tiếp đón bệnh nhân

住院病人 (zhùyuàn bìngrén): bệnh nhân nội trú

门诊病人 (ménzhěn bìngrén): bệnh nhân ngoại trú

重病人 (zhòng bìngrén): bệnh nhân nặng

轻病人 (qīng bìngrén): bệnh nhân nhẹ

病人家属 (bìngrén jiāshǔ): người nhà của bệnh nhân

危重病人 (wēizhòng bìngrén): bệnh nhân nguy kịch

  1. Ví dụ và mẫu câu (cực kỳ chi tiết)

Dưới đây là 40 câu ví dụ (từ cơ bản đến nâng cao), kèm phiên âm và dịch tiếng Việt, giúp bạn hiểu rõ từng ngữ cảnh của 病人.

A. Nghĩa cơ bản: người bị bệnh, bệnh nhân

医院里有很多病人。
(Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén.)
→ Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.

医生正在给病人看病。
(Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.)
→ Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

护士在照顾病人。
(Hùshi zài zhàogu bìngrén.)
→ Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.

病人需要休息。
(Bìngrén xūyào xiūxi.)
→ Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.

这位病人今天出院了。
(Zhè wèi bìngrén jīntiān chūyuàn le.)
→ Bệnh nhân này hôm nay đã xuất viện.

B. Trong bệnh viện / điều trị y tế

医生每天都要看几十个病人。
(Yīshēng měitiān dōu yào kàn jǐ shí gè bìngrén.)
→ Mỗi ngày bác sĩ phải khám cho vài chục bệnh nhân.

病人的家属在病房外等候。
(Bìngrén de jiāshǔ zài bìngfáng wài děnghòu.)
→ Người nhà bệnh nhân đang chờ bên ngoài phòng bệnh.

这个病人病情很重。
(Zhège bìngrén bìngqíng hěn zhòng.)
→ Bệnh nhân này bị nặng.

护士每天帮病人打针。
(Hùshi měitiān bāng bìngrén dǎ zhēn.)
→ Y tá mỗi ngày giúp bệnh nhân tiêm thuốc.

医生对每一个病人都很有耐心。
(Yīshēng duì měi yí gè bìngrén dōu hěn yǒu nàixīn.)
→ Bác sĩ rất kiên nhẫn với từng bệnh nhân.

C. Hành vi, thái độ với bệnh nhân

我们要尊重每一位病人。
(Wǒmen yào zūnzhòng měi yí wèi bìngrén.)
→ Chúng ta phải tôn trọng từng bệnh nhân.

他的家人细心地照顾病人。
(Tā de jiārén xìxīn de zhàogu bìngrén.)
→ Gia đình anh ấy chăm sóc bệnh nhân rất cẩn thận.

病人需要安静的环境。
(Bìngrén xūyào ānjìng de huánjìng.)
→ Bệnh nhân cần một môi trường yên tĩnh.

医生为病人开了药方。
(Yīshēng wèi bìngrén kāi le yàofāng.)
→ Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân.

病人不能吃油腻的食物。
(Bìngrén bù néng chī yóunì de shíwù.)
→ Bệnh nhân không thể ăn đồ dầu mỡ.

D. Mô tả các loại bệnh nhân khác nhau

他是重病人,需要特别照顾。
(Tā shì zhòng bìngrén, xūyào tèbié zhàogu.)
→ Anh ấy là bệnh nhân nặng, cần chăm sóc đặc biệt.

门诊病人需要提前挂号。
(Ménzhěn bìngrén xūyào tíqián guàhào.)
→ Bệnh nhân ngoại trú cần đăng ký trước.

住院病人每天都要量体温。
(Zhùyuàn bìngrén měitiān dōu yào liáng tǐwēn.)
→ Bệnh nhân nội trú phải đo nhiệt độ mỗi ngày.

小病人哭了,护士安慰了他。
(Xiǎo bìngrén kū le, hùshi ānwèi le tā.)
→ Bệnh nhân nhỏ tuổi khóc, y tá đã dỗ dành em ấy.

危重病人被送进了急救室。
(Wēizhòng bìngrén bèi sòng jìn le jíjiù shì.)
→ Bệnh nhân nguy kịch được đưa vào phòng cấp cứu.

E. Trong các tình huống thực tế

病人要求换一个医生。
(Bìngrén yāoqiú huàn yí gè yīshēng.)
→ Bệnh nhân yêu cầu đổi bác sĩ.

医生叮嘱病人按时吃药。
(Yīshēng dīngzhǔ bìngrén ànshí chī yào.)
→ Bác sĩ dặn bệnh nhân uống thuốc đúng giờ.

病人康复后非常感谢医生。
(Bìngrén kāngfù hòu fēicháng gǎnxiè yīshēng.)
→ Sau khi hồi phục, bệnh nhân rất cảm ơn bác sĩ.

病人需要做手术。
(Bìngrén xūyào zuò shǒushù.)
→ Bệnh nhân cần phẫu thuật.

病人家属签了手术同意书。
(Bìngrén jiāshǔ qiān le shǒushù tóngyì shū.)
→ Người nhà bệnh nhân đã ký giấy đồng ý phẫu thuật.

F. Các câu nâng cao (trang trọng / chuyên ngành)

医护人员应以病人为中心。
(Yīhù rényuán yīng yǐ bìngrén wéi zhōngxīn.)
→ Nhân viên y tế cần lấy bệnh nhân làm trung tâm.

医生根据病人的病史做出了诊断。
(Yīshēng gēnjù bìngrén de bìngshǐ zuò chū le zhěnduàn.)
→ Bác sĩ chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh của bệnh nhân.

医院设有专门的病人接待处。
(Yīyuàn shè yǒu zhuānmén de bìngrén jiēdàichù.)
→ Bệnh viện có quầy tiếp đón bệnh nhân riêng.

病人入院后要填写个人资料。
(Bìngrén rùyuàn hòu yào tiánxiě gèrén zīliào.)
→ Sau khi nhập viện, bệnh nhân phải điền thông tin cá nhân.

护士每天记录病人的体温和脉搏。
(Hùshi měitiān jìlù bìngrén de tǐwēn hé màibó.)
→ Y tá mỗi ngày ghi lại nhiệt độ và mạch của bệnh nhân.

G. Các cách dùng đặc biệt / ẩn dụ / khẩu ngữ

他像个病人一样,没什么精神。
(Tā xiàng gè bìngrén yīyàng, méi shénme jīngshén.)
→ Anh ấy trông như người bệnh, chẳng có tinh thần gì.

她太累了,看起来就像病人。
(Tā tài lèi le, kàn qǐlái jiù xiàng bìngrén.)
→ Cô ấy mệt quá, trông như người ốm.

那个病人现在好多了。
(Nà gè bìngrén xiànzài hǎo duō le.)
→ Bệnh nhân đó bây giờ khá hơn nhiều rồi.

病人不能随便走动。
(Bìngrén bù néng suíbiàn zǒudòng.)
→ Bệnh nhân không được tự tiện đi lại.

这家医院对病人的服务很好。
(Zhè jiā yīyuàn duì bìngrén de fúwù hěn hǎo.)
→ Bệnh viện này phục vụ bệnh nhân rất tốt.

H. Câu chuyên ngành / chính sách y tế

政府正在改善病人的医疗条件。
(Zhèngfǔ zhèngzài gǎishàn bìngrén de yīliáo tiáojiàn.)
→ Chính phủ đang cải thiện điều kiện y tế cho bệnh nhân.

这项政策让病人负担更轻。
(Zhè xiàng zhèngcè ràng bìngrén fùdān gèng qīng.)
→ Chính sách này giúp giảm gánh nặng cho bệnh nhân.

医院要保护病人的隐私。
(Yīyuàn yào bǎohù bìngrén de yǐnsī.)
→ Bệnh viện cần bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

病人数量在冬天会明显增加。
(Bìngrén shùliàng zài dōngtiān huì míngxiǎn zēngjiā.)
→ Số lượng bệnh nhân tăng rõ rệt vào mùa đông.

老年病人需要更多关怀。
(Lǎonián bìngrén xūyào gèng duō guānhuái.)
→ Bệnh nhân cao tuổi cần được quan tâm nhiều hơn.

  1. Tổng kết ý nghĩa và điểm ngữ pháp quan trọng
    Mục Nội dung
    Từ loại Danh từ
    Nghĩa chính Bệnh nhân, người bị bệnh
    Lượng từ 个、位
    Ngữ cảnh Y học, xã hội, hàng ngày
    Từ đồng nghĩa 患者 (trang trọng), 病号 (thân mật, khẩu ngữ)
    Cụm phổ biến 病人的家属、照顾病人、探望病人、重病人、住院病人
    Dạng ngữ pháp Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
    Phong cách Trung tính, phổ thông, trang trọng khi dùng với 位
  2. Gợi ý học thêm (liên quan đến 病人)

Bạn có thể học tiếp:

医生 (yīshēng) — bác sĩ

病房 (bìngfáng) — phòng bệnh

病历 (bìnglì) — bệnh án

病情 (bìngqíng) — tình trạng bệnh

治病 (zhìbìng) — chữa bệnh

康复 (kāngfù) — hồi phục

病人 (bìng rén) là một danh từ rất thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa là “người bệnh”, “bệnh nhân”, tức là người đang bị bệnh hoặc đang điều trị trong bệnh viện. Đây là một từ cơ bản trong các chủ đề liên quan đến y học, chăm sóc sức khỏe, bệnh viện, bác sĩ, y tá, khám chữa bệnh, v.v.

  1. Giải thích chi tiết

Hán tự: 病人

Pinyin: bìng rén

Nghĩa tiếng Việt: người bệnh, bệnh nhân, người mắc bệnh

Cấu tạo từ:

(bìng): bệnh, bệnh tật, đau ốm, sự ốm yếu.

人 (rén): người.

病人 nghĩa đen là “người bị bệnh”, tức người đang mắc bệnh hoặc đang được điều trị.

Trong thực tế, “病人” không chỉ dùng để chỉ người đang nằm viện mà còn chỉ người bị bệnh ở bất kỳ mức độ nào (từ nhẹ đến nặng).

  1. Loại từ

病人 là danh từ (名词), dùng để chỉ người đang bị bệnh hoặc đang điều trị bệnh.

  1. Cách dùng và ngữ pháp

病人 + 在 + 地点
→ Chỉ vị trí của người bệnh.
Ví dụ: 病人在医院 (Bệnh nhân ở bệnh viện).

病人 + 需要 + 动词/名词
→ Chỉ nhu cầu của bệnh nhân.
Ví dụ: 病人需要休息 (Bệnh nhân cần nghỉ ngơi).

医生/护士 + 照顾 + 病人
→ Chỉ hành động chăm sóc bệnh nhân.
Ví dụ: 护士照顾病人 (Y tá chăm sóc bệnh nhân).

做/看/探望 + 病人
→ Thăm hoặc điều trị người bệnh.
Ví dụ: 我去看病人 (Tôi đi thăm bệnh nhân).

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa
    Từ Nghĩa So sánh với 病人
    患者 (huànzhě) Người mắc bệnh (trang trọng, dùng trong văn viết hoặc y học) Dùng trong bệnh viện, báo cáo y tế, mang tính chính thức hơn 病人.
    生病的人 Người đang bị bệnh (mang sắc thái miêu tả, ít trang trọng) Cụm này miêu tả trạng thái chứ không phải danh xưng cố định.
    病员 (bìngyuán) Bệnh nhân (dạng cũ, dùng trong quân y hoặc hành chính y học) Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
  2. Các mẫu câu ngữ pháp với 病人
    (1) 病人在医院休养。

Bìngrén zài yīyuàn xiūyǎng.
Bệnh nhân đang dưỡng bệnh trong bệnh viện.

(2) 医生正在给病人看病。

Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kànbìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

(3) 病人需要多休息。

Bìngrén xūyào duō xiūxi.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

(4) 病人的家属在外面等。

Bìngrén de jiāshǔ zài wàimiàn děng.
Người nhà của bệnh nhân đang đợi bên ngoài.

(5) 这家医院每天接待很多病人。

Zhè jiā yīyuàn měitiān jiēdài hěn duō bìngrén.
Bệnh viện này tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân mỗi ngày.

(6) 病人吃药以后感觉好多了。

Bìngrén chī yào yǐhòu gǎnjué hǎo duō le.
Bệnh nhân cảm thấy khá hơn sau khi uống thuốc.

(7) 护士每天都要照顾几十个病人。

Hùshi měitiān dōu yào zhàogù jǐ shí gè bìngrén.
Y tá mỗi ngày phải chăm sóc hàng chục bệnh nhân.

(8) 病人不能吃太油的食物。

Bìngrén bù néng chī tài yóu de shíwù.
Bệnh nhân không được ăn đồ quá dầu mỡ.

(9) 他是一个重病的病人。

Tā shì yí gè zhòngbìng de bìngrén.
Anh ấy là một bệnh nhân mắc bệnh nặng.

(10) 医生安慰病人不要害怕。

Yīshēng ānwèi bìngrén bú yào hàipà.
Bác sĩ an ủi bệnh nhân đừng sợ hãi.

(11) 病人醒过来了。

Bìngrén xǐng guò lái le.
Bệnh nhân đã tỉnh lại.

(12) 病人需要家人的陪伴。

Bìngrén xūyào jiārén de péibàn.
Bệnh nhân cần sự đồng hành của người thân.

(13) 病人住在三楼。

Bìngrén zhù zài sān lóu.
Bệnh nhân ở tầng ba.

(14) 病人突然晕倒了。

Bìngrén tūrán yūn dǎo le.
Bệnh nhân đột nhiên ngất xỉu.

(15) 病人已经出院了。

Bìngrén yǐjīng chūyuàn le.
Bệnh nhân đã xuất viện rồi.

(16) 医生要了解病人的病情。

Yīshēng yào liǎojiě bìngrén de bìngqíng.
Bác sĩ cần hiểu rõ tình trạng bệnh của bệnh nhân.

(17) 病人情绪很稳定。

Bìngrén qíngxù hěn wěndìng.
Tâm lý của bệnh nhân rất ổn định.

(18) 护士在给病人换药。

Hùshi zài gěi bìngrén huàn yào.
Y tá đang thay thuốc cho bệnh nhân.

(19) 病人睡着了。

Bìngrén shuìzháo le.
Bệnh nhân đã ngủ rồi.

(20) 医生告诉病人要按时吃药。

Yīshēng gàosù bìngrén yào ànshí chī yào.
Bác sĩ dặn bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

(21) 病人家属很担心。

Bìngrén jiāshǔ hěn dānxīn.
Người nhà bệnh nhân rất lo lắng.

(22) 病人现在已经恢复得差不多了。

Bìngrén xiànzài yǐjīng huīfù de chàbuduō le.
Bệnh nhân bây giờ đã hồi phục gần như hoàn toàn.

(23) 护士在为病人打针。

Hùshi zài wèi bìngrén dǎ zhēn.
Y tá đang tiêm thuốc cho bệnh nhân.

(24) 病人需要良好的环境来休息。

Bìngrén xūyào liánghǎo de huánjìng lái xiūxi.
Bệnh nhân cần một môi trường tốt để nghỉ ngơi.

(25) 病人一直咳嗽不停。

Bìngrén yìzhí késòu bù tíng.
Bệnh nhân ho liên tục không dừng.

(26) 医院有专门照顾老年病人的部门。

Yīyuàn yǒu zhuānmén zhàogù lǎonián bìngrén de bùmén.
Bệnh viện có bộ phận chuyên chăm sóc bệnh nhân cao tuổi.

(27) 病人要按医生的建议做。

Bìngrén yào àn yīshēng de jiànyì zuò.
Bệnh nhân phải làm theo lời khuyên của bác sĩ.

(28) 病人感觉头很晕。

Bìngrén gǎnjué tóu hěn yūn.
Bệnh nhân cảm thấy chóng mặt.

(29) 病人正在打点滴。

Bìngrén zhèngzài dǎ diǎndī.
Bệnh nhân đang truyền dịch.

(30) 医生嘱咐病人多喝水。

Yīshēng zhǔfù bìngrén duō hē shuǐ.
Bác sĩ dặn bệnh nhân uống nhiều nước.

  1. Tổng kết

病人 (bìngrén) là danh từ chỉ người bệnh, bệnh nhân, chỉ người đang mắc bệnh hoặc điều trị.

Dùng phổ biến trong hội thoại hàng ngày, bệnh viện, phim truyền hình, báo chí, tài liệu y tế.

Có thể kết hợp với các động từ như 看 (khám), 治 (chữa), 照顾 (chăm sóc), 探望 (thăm), 出院 (xuất viện), 住院 (nhập viện)…

病人 (bìngrén) là một danh từ rất thông dụng trong tiếng Trung, nghĩa là bệnh nhân, tức người bị bệnh, người đang ốm, người đang được chữa trị hoặc chăm sóc y tế. Đây là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, chăm sóc sức khỏe và đời sống hằng ngày.

  1. Giải thích chi tiết

(bìng): bệnh, ốm đau

人 (rén): người

病人 (bìngrén) nghĩa đen là “người bệnh”, chỉ người đang mắc bệnh hoặc đang được chữa trị trong bệnh viện, phòng khám, hoặc tại nhà.

Trong ngữ cảnh mở rộng, “病人” cũng có thể chỉ người có vấn đề về tinh thần, tâm lý, ví dụ như “精神病人” (người mắc bệnh tâm thần).

  1. Loại từ và ngữ pháp

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa: Người bị bệnh, bệnh nhân, người ốm

Đồng nghĩa: 患者 (huànzhě) — nghĩa trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, y học.

Phân biệt:
Từ Phiên âm Nghĩa Sắc thái sử dụng
病人 bìngrén người bệnh, bệnh nhân dùng trong đời sống hằng ngày, thông dụng
患者 huànzhě bệnh nhân dùng trong văn viết, y học, trang trọng hơn

  1. Một số cụm từ thường đi với “病人
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    病人家属 bìngrén jiāshǔ người nhà bệnh nhân
    护理病人 hùlǐ bìngrén chăm sóc bệnh nhân
    照顾病人 zhàogù bìngrén chăm sóc người bệnh
    看望病人 kànwàng bìngrén thăm người bệnh
    病人登记表 bìngrén dēngjì biǎo phiếu đăng ký bệnh nhân
    病人病房 bìngrén bìngfáng phòng bệnh của bệnh nhân
    病人病情 bìngrén bìngqíng tình trạng bệnh của bệnh nhân
  2. Các cách sử dụng trong câu

主语 (chủ ngữ):
病人需要休息。
(Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.)

宾语 (tân ngữ):
医生在看病人。
(Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân.)

定语 (bổ ngữ cho danh từ khác):
病人的家人很担心。
(Người nhà của bệnh nhân rất lo lắng.)

  1. Nghĩa mở rộng

Trong một số ngữ cảnh, “病人” còn có thể dùng bóng nghĩa để chỉ:

Người tinh thần yếu đuối, có bệnh tâm lý.
Ví dụ: 他是个心理病人。(Anh ta là một bệnh nhân tâm lý.)

Dùng để ẩn dụ cho người đang gặp “vấn đề” trong xã hội hoặc hệ thống.
Ví dụ: 这个公司像个病人,需要改革。(Công ty này giống như một người bệnh, cần được cải tổ.)

  1. 30 mẫu câu tiếng Trung có từ “病人

医生正在给病人看病。
Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kànbìng.
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

病人需要多休息。
Bìngrén xūyào duō xiūxi.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.

护士在照顾病人。
Hùshi zài zhàogù bìngrén.
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.

病人家属在门外等着。
Bìngrén jiāshǔ zài mén wài děngzhe.
Người nhà bệnh nhân đang đợi ngoài cửa.

那个病人今天出院了。
Nàgè bìngrén jīntiān chūyuàn le.
Bệnh nhân đó hôm nay xuất viện rồi.

病人不能吃太油的东西。
Bìngrén bù néng chī tài yóu de dōngxi.
Bệnh nhân không thể ăn đồ quá nhiều dầu mỡ.

病人的情况稳定了。
Bìngrén de qíngkuàng wěndìng le.
Tình trạng của bệnh nhân đã ổn định.

医生给病人打针。
Yīshēng gěi bìngrén dǎ zhēn.
Bác sĩ tiêm cho bệnh nhân.

病人需要安静的环境。
Bìngrén xūyào ānjìng de huánjìng.
Bệnh nhân cần một môi trường yên tĩnh.

病人家属请不要喧哗。
Bìngrén jiāshǔ qǐng bú yào xuānhuá.
Người nhà bệnh nhân xin đừng ồn ào.

这位病人得了重感冒。
Zhè wèi bìngrén dé le zhòng gǎnmào.
Bệnh nhân này bị cảm cúm nặng.

我是这家医院的病人。
Wǒ shì zhè jiā yīyuàn de bìngrén.
Tôi là bệnh nhân của bệnh viện này.

病人已经睡着了。
Bìngrén yǐjīng shuìzháo le.
Bệnh nhân đã ngủ rồi.

病人的家人很感激医生。
Bìngrén de jiārén hěn gǎnjī yīshēng.
Gia đình bệnh nhân rất biết ơn bác sĩ.

病人突然晕倒了。
Bìngrén tūrán yūndǎo le.
Bệnh nhân đột nhiên ngất xỉu.

医院里有很多病人。
Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén.
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.

护士帮病人换药。
Hùshi bāng bìngrén huàn yào.
Y tá giúp bệnh nhân thay thuốc.

病人今天的精神好多了。
Bìngrén jīntiān de jīngshén hǎo duō le.
Tinh thần của bệnh nhân hôm nay tốt hơn nhiều.

医生在为病人做手术。
Yīshēng zài wèi bìngrén zuò shǒushù.
Bác sĩ đang phẫu thuật cho bệnh nhân.

病人要按时吃药。
Bìngrén yào ànshí chī yào.
Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

病人病情恶化了。
Bìngrén bìngqíng èhuà le.
Tình trạng bệnh của bệnh nhân xấu đi.

病人恢复得很快。
Bìngrén huīfù de hěn kuài.
Bệnh nhân hồi phục rất nhanh.

护士轻声地和病人说话。
Hùshi qīngshēng de hé bìngrén shuōhuà.
Y tá nhẹ giọng nói chuyện với bệnh nhân.

病人家属给医生送花。
Bìngrén jiāshǔ gěi yīshēng sòng huā.
Người nhà bệnh nhân tặng hoa cho bác sĩ.

病人不可以下床走动。
Bìngrén bù kěyǐ xià chuáng zǒudòng.
Bệnh nhân không được xuống giường đi lại.

病人每天都要打针。
Bìngrén měitiān dōu yào dǎ zhēn.
Bệnh nhân mỗi ngày đều phải tiêm.

病人的病情越来越严重。
Bìngrén de bìngqíng yuè lái yuè yánzhòng.
Bệnh tình của bệnh nhân ngày càng nghiêm trọng.

他们正在抢救病人。
Tāmen zhèngzài qiǎngjiù bìngrén.
Họ đang cấp cứu bệnh nhân.

病人家属不能随便进入病房。
Bìngrén jiāshǔ bù néng suíbiàn jìnrù bìngfáng.
Người nhà bệnh nhân không được tự ý vào phòng bệnh.

病人终于康复出院了。
Bìngrén zhōngyú kāngfù chūyuàn le.
Bệnh nhân cuối cùng đã hồi phục và xuất viện.

  1. Tổng kết

病人 (bìngrén) là danh từ chỉ người bị bệnh, tương đương với “bệnh nhân” trong tiếng Việt.

Thường dùng trong đời sống, bệnh viện, y học, chăm sóc sức khỏe.

Có thể kết hợp với nhiều động từ như:
看病人 (khám bệnh cho bệnh nhân),
照顾病人 (chăm sóc bệnh nhân),
救病人 (cứu bệnh nhân),
探望病人 (thăm bệnh nhân).

  1. Giải thích chi tiết từ 病人 (bìngrén)
    Nghĩa:

病人 nghĩa là “bệnh nhân”, chỉ người đang bị bệnh, người đang được điều trị y tế hoặc người có vấn đề về sức khỏe cần chăm sóc.

Từ này được cấu tạo bởi:

(bìng): bệnh, ốm đau.

人 (rén): người.

Kết hợp lại thành 病人 → “người bị bệnh”, “bệnh nhân”.

Ý nghĩa mở rộng:

Ngoài nghĩa chỉ người đang bị bệnh, 病人 đôi khi cũng được dùng nghĩa bóng, chỉ người có vấn đề tâm lý hoặc tinh thần.
Ví dụ:
他像个病人一样,不愿意出门。
(Tā xiàng gè bìngrén yíyàng, bù yuànyì chūmén.)
Anh ấy giống như một người bệnh, không muốn ra khỏi nhà.

  1. Loại từ:

Danh từ (名词)
Nghĩa là “bệnh nhân”, “người ốm”, dùng để chỉ người đang mắc bệnh, đang điều trị hoặc cần chăm sóc y tế.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng:

病人 + 动词 (động từ) → bệnh nhân làm gì đó
Ví dụ: 病人休息。 (Bệnh nhân nghỉ ngơi.)

医生 + 给 + 病人 + 看病 → bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân
Ví dụ: 医生给病人看病。

照顾 + 病人 → chăm sóc bệnh nhân
Ví dụ: 护士照顾病人。

病人 + 在 + 医院 / 家里 + … → bệnh nhân ở đâu đó
Ví dụ: 病人在医院住院。

  1. 30 mẫu câu tiếng Trung với 病人 (bìngrén)

医生正在给病人看病。
(Yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kàn bìng.)
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

护士很细心地照顾病人。
(Hùshi hěn xìxīn de zhàogù bìngrén.)
Y tá chăm sóc bệnh nhân rất cẩn thận.

病人需要多休息。
(Bìngrén xūyào duō xiūxi.)
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều.

这个病人已经出院了。
(Zhège bìngrén yǐjīng chūyuàn le.)
Bệnh nhân này đã xuất viện rồi.

病人的情况好转了。
(Bìngrén de qíngkuàng hǎozhuǎn le.)
Tình trạng của bệnh nhân đã khá lên.

病人不能吃油腻的东西。
(Bìngrén bù néng chī yóunì de dōngxi.)
Bệnh nhân không được ăn đồ nhiều dầu mỡ.

病人家属在门口等着。
(Bìngrén jiāshǔ zài ménkǒu děngzhe.)
Người nhà bệnh nhân đang đợi ở cửa.

医生对病人非常有耐心。
(Yīshēng duì bìngrén fēicháng yǒu nàixīn.)
Bác sĩ rất kiên nhẫn với bệnh nhân.

病人一天天地恢复健康。
(Bìngrén yì tiāntiān de huīfù jiànkāng.)
Bệnh nhân từng ngày hồi phục sức khỏe.

病人应该听医生的建议。
(Bìngrén yīnggāi tīng yīshēng de jiànyì.)
Bệnh nhân nên nghe theo lời khuyên của bác sĩ.

这位病人需要做手术。
(Zhè wèi bìngrén xūyào zuò shǒushù.)
Bệnh nhân này cần phải phẫu thuật.

病人都希望早点出院。
(Bìngrén dōu xīwàng zǎodiǎn chūyuàn.)
Tất cả bệnh nhân đều hy vọng sớm được xuất viện.

护士每天都要给病人量体温。
(Hùshi měitiān dōu yào gěi bìngrén liáng tǐwēn.)
Y tá phải đo nhiệt độ cho bệnh nhân mỗi ngày.

病人吃完药要多喝水。
(Bìngrén chī wán yào yào duō hē shuǐ.)
Sau khi uống thuốc, bệnh nhân nên uống nhiều nước.

医院里有很多病人。
(Yīyuàn lǐ yǒu hěn duō bìngrén.)
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.

他是一个老病人,常常来复查。
(Tā shì yí gè lǎo bìngrén, chángcháng lái fùchá.)
Ông ấy là bệnh nhân lâu năm, thường xuyên đến tái khám.

病人要保持好心情。
(Bìngrén yào bǎochí hǎo xīnqíng.)
Bệnh nhân cần giữ tâm trạng vui vẻ.

这个病人病得很重。
(Zhège bìngrén bìng de hěn zhòng.)
Bệnh nhân này bị bệnh rất nặng.

医生在抢救一位重病人。
(Yīshēng zài qiǎngjiù yí wèi zhòng bìngrén.)
Bác sĩ đang cấp cứu một bệnh nhân nặng.

病人住的病房很干净。
(Bìngrén zhù de bìngfáng hěn gānjìng.)
Phòng bệnh nơi bệnh nhân ở rất sạch sẽ.

病人需要家人的陪伴。
(Bìngrén xūyào jiārén de péibàn.)
Bệnh nhân cần có sự đồng hành của người thân.

病人要按时吃药。
(Bìngrén yào ànshí chī yào.)
Bệnh nhân phải uống thuốc đúng giờ.

病人不能随便走动。
(Bìngrén bù néng suíbiàn zǒudòng.)
Bệnh nhân không được tự tiện đi lại.

医生每天都查病人的情况。
(Yīshēng měitiān dōu chá bìngrén de qíngkuàng.)
Bác sĩ kiểm tra tình trạng của bệnh nhân mỗi ngày.

这家医院的病人都受到很好照顾。
(Zhè jiā yīyuàn de bìngrén dōu shòudào hěn hǎo zhàogù.)
Các bệnh nhân trong bệnh viện này đều được chăm sóc rất tốt.

病人康复后要注意饮食。
(Bìngrén kāngfù hòu yào zhùyì yǐnshí.)
Sau khi hồi phục, bệnh nhân cần chú ý đến chế độ ăn uống.

他是一个精神病人。
(Tā shì yí gè jīngshén bìngrén.)
Anh ấy là một bệnh nhân tâm thần.

病人家属很感谢医生和护士。
(Bìngrén jiāshǔ hěn gǎnxiè yīshēng hé hùshi.)
Người nhà bệnh nhân rất cảm ơn bác sĩ và y tá.

病人要多喝水,多吃水果。
(Bìngrén yào duō hē shuǐ, duō chī shuǐguǒ.)
Bệnh nhân nên uống nhiều nước và ăn nhiều hoa quả.

护士正在帮病人换药。
(Hùshi zhèngzài bāng bìngrén huàn yào.)
Y tá đang giúp bệnh nhân thay thuốc.

  1. Tổng kết:

病人 (bìngrén) là danh từ, nghĩa là bệnh nhân, người đang bị bệnh hoặc đang điều trị.

Dùng phổ biến trong các tình huống:

bệnh viện (医院)

khám bệnh (看病)

chăm sóc y tế (照顾)

điều trị (治疗)

Các cụm thường gặp:

照顾病人: chăm sóc bệnh nhân

病人出院: bệnh nhân xuất viện

病人情况: tình trạng bệnh nhân

重病人: bệnh nhân nặng

精神病人: bệnh nhân tâm thần