Từ vựng HSK 1 别的 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com
别的 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
别的 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
Nghĩa và loại từ của “别的”
“别的” (bié de) nghĩa là “cái khác, thứ khác, những thứ khác”. Nó thường dùng:
- như định ngữ đứng trước danh từ: 别的 + danh từ (nhấn mạnh “khác với cái đang nói”).
- như đại từ đứng độc lập: chỉ “cái khác/ những thứ khác” khi danh từ có thể lược bỏ.
Cách dùng chính của “别的”
Định ngữ trước danh từ
- Cấu trúc: 别的 + danh từ
- Ý nghĩa: Nhấn sự khác biệt với lựa chọn đang xét.
- Ví dụ ngắn: 别的办法 (phương án khác), 别的选择 (lựa chọn khác), 别的人 (người khác).
Đại từ dùng độc lập - Cấu trúc: 别的 (không kèm danh từ)
- Ý nghĩa: “cái khác/ thứ khác” nói chung, không chỉ rõ.
- Ví dụ ngắn: 我不需要别的 (tôi không cần cái gì khác).
Phủ định hoặc loại trừ - Cấu trúc: 不/没 + 要/是/有 + 别的 …
- Ý nghĩa: Loại trừ các phương án khác, chốt vào một lựa chọn.
- Ví dụ ngắn: 我没别的要求 (tôi không có yêu cầu nào khác).
Phân biệt nhanh “别的”, “其他”, “另外”, “别”
- 别的: linh hoạt, thiên về “khác với cái đang bàn”; dùng định ngữ hoặc đại từ.
- 其他: “những … khác” trong một phạm vi phân loại rõ ràng (người, mục, đồ vật); hợp văn viết, liệt kê.
- 另外: “ngoài ra, thêm vào”; vừa là phó từ, vừa là định ngữ, nhấn ý bổ sung.
- 别: động từ khuyên/cấm “đừng…”, đôi khi là tính từ “khác/ đặc biệt” trong cấu trúc cố định.
30 mẫu câu tiếng Trung với “别的” (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Mỗi câu có pinyin và nghĩa tiếng Việt để bạn luyện tập nghe–nói–dịch.
- 我不需要别的,只要这个。
wǒ bù xūyào bié de, zhǐ yào zhège — Tôi không cần cái gì khác, chỉ cần cái này. - 还有别的选择吗?
hái yǒu bié de xuǎnzé ma? — Còn lựa chọn nào khác không? - 我们试试别的办法。
wǒmen shìshi bié de bànfǎ — Chúng ta thử cách khác. - 他在找别的工作。
tā zài zhǎo bié de gōngzuò — Anh ấy đang tìm công việc khác. - 有没有别的意见?
yǒu méiyǒu bié de yìjiàn? — Có ý kiến nào khác không? - 我没有别的要求。
wǒ méiyǒu bié de yāoqiú — Tôi không có yêu cầu nào khác. - 除了这个,还有别的吗?
chúle zhège, hái yǒu bié de ma? — Ngoài cái này, còn cái gì khác không? - 你看看别的款式。
nǐ kànkan bié de kuǎnshì — Bạn xem mẫu khác đi. - 别的人先走了。
bié de rén xiān zǒu le — Những người khác đã đi trước. - 我更喜欢别的颜色。
wǒ gèng xǐhuān bié de yánsè — Tôi thích màu khác hơn. - 这不是别的问题,是时间安排。
zhè bú shì bié de wèntí, shì shíjiān ānpái — Đây không phải vấn đề khác, mà là sắp xếp thời gian. - 请推荐别的餐厅。
qǐng tuījiàn bié de cāntīng — Vui lòng giới thiệu nhà hàng khác. - 我们需要讨论别的方案。
wǒmen xūyào tǎolùn bié de fāng’àn — Chúng ta cần thảo luận phương án khác. - 他没有别的选择。
tā méiyǒu bié de xuǎnzé — Anh ấy không có lựa chọn khác. - 你要不要看看别的尺寸?
nǐ yào bù yào kànkan bié de chǐcùn? — Bạn có muốn xem kích cỡ khác không? - 我对别的事情不感兴趣。
wǒ duì bié de shìqíng bù gǎn xìngqù — Tôi không hứng thú với chuyện khác. - 请给我别的例子。
qǐng gěi wǒ bié de lìzi — Làm ơn đưa cho tôi ví dụ khác. - 别的同事都同意了。
bié de tóngshì dōu tóngyì le — Các đồng nghiệp khác đều đã đồng ý. - 有没有别的时间可以见面?
yǒu méiyǒu bié de shíjiān kěyǐ jiànmiàn? — Có thời gian khác để gặp không? - 我想试试别的功能。
wǒ xiǎng shìshi bié de gōngnéng — Tôi muốn thử chức năng khác. - 别的城市更适合他们。
bié de chéngshì gèng shìhé tāmen — Thành phố khác phù hợp với họ hơn. - 这家店有别的品牌吗?
zhè jiā diàn yǒu bié de pǐnpái ma? — Cửa hàng này có thương hiệu khác không? - 你可以考虑别的方向。
nǐ kěyǐ kǎolǜ bié de fāngxiàng — Bạn có thể cân nhắc hướng khác. - 我不买这个了,看看别的。
wǒ bù mǎi zhège le, kànkan bié de — Tôi không mua cái này nữa, xem cái khác đi. - 有没有别的活动安排?
yǒu méiyǒu bié de huódòng ānpái? — Có lịch hoạt động khác không? - 这是唯一的方案,没有别的。
zhè shì wéiyī de fāng’àn, méiyǒu bié de — Đây là phương án duy nhất, không có cái khác. - 别的课程更适合初学者。
bié de kèchéng gèng shìhé chūxuézhě — Khóa học khác phù hợp người mới hơn. - 他问我有没有别的建议。
tā wèn wǒ yǒu méiyǒu bié de jiànyì — Anh ấy hỏi tôi có đề xuất nào khác không. - 我们先完成这个,再考虑别的。
wǒmen xiān wánchéng zhège, zài kǎolǜ bié de — Ta hoàn thành cái này trước rồi tính cái khác. - 如果不行,就换别的方案吧。
rúguǒ bù xíng, jiù huàn bié de fāng’àn ba — Nếu không được, thì đổi sang phương án khác.
Mẫu cấu trúc gợi ý để tự tạo câu
- 别的 + danh từ
Ví dụ: 别的想法 (ý tưởng khác), 别的规定 (quy định khác), 别的客户 (khách hàng khác). - 有没有/还有 + 别的 + danh từ/ lựa chọn
Ví dụ: 还有别的时间吗?(Còn thời gian khác không?) - 不/没 + 别的 + danh từ/ nhu cầu
Ví dụ: 我没别的需要。(Tôi không có nhu cầu nào khác.) - 动 từ + 别的 + danh từ
Ví dụ: 试试别的方式。(Thử cách khác.)
Mẹo ghi nhớ và lỗi thường gặp
- Phạm vi rõ ràng: Khi đang liệt kê trong một nhóm xác định (người, mục, sản phẩm), “其他” thường tự nhiên hơn; còn khi nhấn mạnh “khác với cái đang xét”, dùng “别的” sẽ gọn và khẩu ngữ hơn.
- Bổ sung vs. thay thế: “另外” thiên về thêm/bổ sung; “别的” thiên về thay thế lựa chọn hiện tại.
- Đại từ rỗng: Khi danh từ có thể suy ra từ ngữ cảnh, “别的” có thể đứng một mình: 我不要别的 (Tôi không muốn thứ gì khác).
- Phủ định tự nhiên: Mẫu “没/不 + 别的 …” rất thường gặp trong hội thoại: 没别的意见 (không có ý kiến khác), 不需要别的帮助 (không cần giúp đỡ khác).
- Giải thích chi tiết
别的 (bié de) nghĩa là “khác, cái khác, người khác, điều khác”, dùng để chỉ người, sự vật hoặc sự việc khác biệt so với đối tượng đã được nhắc đến hoặc được ngầm hiểu trong ngữ cảnh.
Tùy vào vị trí trong câu, “别的” có thể được dùng như:
Định ngữ (tính từ/đại từ chỉ định): bổ nghĩa cho danh từ.
Đại từ: thay thế cho danh từ để chỉ “thứ khác, cái khác”.
- Loại từ
别的 là đại từ hoặc định ngữ (tính từ chỉ sự khác biệt).
Có thể đứng trước danh từ hoặc dùng độc lập như một danh từ.
Cấu trúc thường gặp:
别的 + danh từ → chỉ người/vật khác.
Ví dụ: 别的人 (người khác), 别的地方 (nơi khác), 别的衣服 (quần áo khác)
Dùng độc lập: 我不要这个,我要别的。(Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.)
- Cấu trúc ngữ pháp
A 不要/不喜欢/不看 + 这个,要 + 别的 + (danh từ)
→ Không muốn cái này, muốn cái khác.
别的 + danh từ + 比 + danh từ + …
→ Cái khác thì… hơn cái này.
除了 + danh từ + 以外,还有别的 + danh từ
→ Ngoài … ra, còn có cái khác.
- 30 mẫu câu ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
你还有别的意见吗?
Nǐ hái yǒu bié de yìjiàn ma?
Bạn còn ý kiến nào khác không?
别的人都走了。
Bié de rén dōu zǒu le.
Những người khác đều đi rồi.
我去过北京,还想去别的城市看看。
Wǒ qù guò Běijīng, hái xiǎng qù bié de chéngshì kànkan.
Tôi đã đến Bắc Kinh, vẫn muốn đi xem những thành phố khác.
除了这个问题,还有别的问题吗?
Chúle zhège wèntí, hái yǒu bié de wèntí ma?
Ngoài vấn đề này, còn có vấn đề nào khác không?
他比别的人更聪明。
Tā bǐ bié de rén gèng cōngmíng.
Anh ấy thông minh hơn những người khác.
我想买别的颜色的衣服。
Wǒ xiǎng mǎi bié de yánsè de yīfu.
Tôi muốn mua quần áo màu khác.
今天太忙了,改天再说别的吧。
Jīntiān tài máng le, gǎitiān zàishuō bié de ba.
Hôm nay bận quá, hôm khác nói chuyện khác nhé.
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác đâu.
你还有别的书吗?
Nǐ hái yǒu bié de shū ma?
Bạn còn quyển sách nào khác không?
她喜欢蓝色,不喜欢别的颜色。
Tā xǐhuān lánsè, bù xǐhuān bié de yánsè.
Cô ấy thích màu xanh, không thích màu khác.
别的学生都交作业了。
Bié de xuéshēng dōu jiāo zuòyè le.
Những học sinh khác đều đã nộp bài rồi.
我们去别的地方吃饭吧。
Wǒmen qù bié de dìfang chīfàn ba.
Chúng ta đi ăn ở chỗ khác nhé.
这个太贵了,给我看看别的。
Zhège tài guì le, gěi wǒ kànkan bié de.
Cái này đắt quá, cho tôi xem cái khác đi.
我没有别的要求。
Wǒ méiyǒu bié de yāoqiú.
Tôi không có yêu cầu nào khác.
别的都不重要。
Bié de dōu bù zhòngyào.
Những thứ khác đều không quan trọng.
他想换别的工作。
Tā xiǎng huàn bié de gōngzuò.
Anh ấy muốn đổi sang công việc khác.
我们聊聊别的事情吧。
Wǒmen liáoliáo bié de shìqing ba.
Chúng ta nói chuyện khác đi nhé.
这家饭馆我去过,试试别的吧。
Zhè jiā fànguǎn wǒ qù guò, shìshi bié de ba.
Nhà hàng này tôi từng đến rồi, thử cái khác xem.
你有别的办法吗?
Nǐ yǒu bié de bànfǎ ma?
Bạn có cách nào khác không?
他和别的人不一样。
Tā hé bié de rén bù yíyàng.
Anh ấy không giống với người khác.
我不想听这个,告诉我别的吧。
Wǒ bù xiǎng tīng zhège, gàosu wǒ bié de ba.
Tôi không muốn nghe chuyện này, nói chuyện khác đi.
这件衣服不合适,看看别的。
Zhè jiàn yīfu bù héshì, kànkan bié de.
Bộ đồ này không hợp, xem cái khác đi.
我想点别的菜。
Wǒ xiǎng diǎn bié de cài.
Tôi muốn gọi món khác.
他不和别的人说话。
Tā bù hé bié de rén shuōhuà.
Anh ta không nói chuyện với người khác.
你去别的地方旅游过吗?
Nǐ qù bié de dìfang lǚyóu guò ma?
Bạn đã từng đi du lịch ở nơi khác chưa?
别的同事都回家了。
Bié de tóngshì dōu huí jiā le.
Các đồng nghiệp khác đều đã về nhà rồi.
我没有别的想法。
Wǒ méiyǒu bié de xiǎngfǎ.
Tôi không có ý nghĩ nào khác.
她比别的人更努力。
Tā bǐ bié de rén gèng nǔlì.
Cô ấy chăm chỉ hơn người khác.
这本书太难了,给我换别的吧。
Zhè běn shū tài nán le, gěi wǒ huàn bié de ba.
Cuốn sách này khó quá, đổi cho tôi cuốn khác đi.
- Tổng kết ý nghĩa
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
别的 + danh từ Cái khác, người khác 别的衣服 (quần áo khác)
Dùng độc lập Cái khác, điều khác 我要别的 (Tôi muốn cái khác)
没有别的 Không có gì khác 我没有别的 (Tôi không có gì khác)
比别的 So với cái khác 他比别的聪明 (Anh ấy thông minh hơn cái khác)
Nghĩa và cách dùng “别的”
“别的” trong tiếng Trung nghĩa là “cái khác/điều khác/người khác” — dùng để chỉ những thứ không phải cái đang nói đến, mang sắc thái loại trừ hoặc chuyển sang lựa chọn khác. Thường dịch là “khác”, “cái khác”, “điều khác”, “ngoài ra thì… (không)”. Không mang nghĩa “thêm vào” như “另外”, mà thiên về “khác với cái này” hoặc “ngoại trừ cái này”.
Loại từ và vị trí trong câu
Loại từ: Cụm từ chỉ định (tính chất như đại từ/tính từ chỉ sự khác biệt), thường đứng trước danh từ hoặc dùng như danh từ chung “cái khác”.
Vị trí:
Trước danh từ: “别的 + danh từ”
Độc lập như chủ ngữ/tân ngữ: “别的” = “những thứ khác”
Kết hợp với “还有/没有/要/想/看/听/做…” để nói về lựa chọn khác hoặc phủ định những thứ ngoài cái đã nêu.
Ý nghĩa và sắc thái
Chỉ cái khác: Nhấn mạnh sự khác biệt so với cái đang bàn.
Loại trừ: Hay đi với phủ định để nói “ngoài cái này thì không còn cái khác”.
Lựa chọn: Dùng để hỏi/đề xuất phương án khác.
Mẫu câu thường gặp
Khẳng định: 别的 + danh từ + …
Phủ định loại trừ: 除了 A (以外),没有/不要/不看 别的。
Hỏi lựa chọn: 有/要不要 别的?还有 别的 吗?
So sánh/đối chiếu: 和/跟 别的 + danh từ + 不一样。
Đại từ hóa: 我不想要这个,我要别的。
Giới hạn chủ đề: 今天先说这个,别的以后再说。
Ví dụ chi tiết (kèm pinyin và tiếng Việt)
Dùng trước danh từ
Ví dụ 1: 别的东西我都不需要。 Bié de dōngxī wǒ dōu bù xūyào. Những thứ khác tôi đều không cần.
Ví dụ 2: 这件衣服不合适,给我看看别的款式。 Zhè jiàn yīfu bù héshì, gěi wǒ kànkan bié de kuǎnshì. Áo này không hợp, cho tôi xem kiểu khác.
Ví dụ 3: 别的人已经走了。 Bié de rén yǐjīng zǒu le. Những người khác đã đi rồi.
Ví dụ 4: 我们试试别的方法。 Wǒmen shìshi bié de fāngfǎ. Chúng ta thử cách khác.
Dùng như “cái khác” (đại từ)
Ví dụ 5: 我不喜欢这个,我要别的。 Wǒ bù xǐhuān zhège, wǒ yào bié de. Tôi không thích cái này, tôi muốn cái khác.
Ví dụ 6: 除了这两个,别的都可以。 Chúle zhè liǎng gè, bié de dōu kěyǐ. Ngoài hai cái này, cái khác đều được.
Ví dụ 7: 你还想问别的吗? Nǐ hái xiǎng wèn bié de ma? Bạn còn muốn hỏi điều gì khác không?
Phủ định/loại trừ
Ví dụ 8: 今天只谈价格,别的先不说。 Jīntiān zhǐ tán jiàgé, bié de xiān bù shuō. Hôm nay chỉ bàn giá cả, những chuyện khác tạm không nói.
Ví dụ 9: 我没时间做别的。 Wǒ méi shíjiān zuò bié de. Tôi không có thời gian làm việc khác.
Ví dụ 10: 他除了工作,几乎不做别的。 Tā chúle gōngzuò, jīhū bù zuò bié de. Ngoài công việc, anh ấy hầu như không làm gì khác.
Hỏi/đề xuất lựa chọn khác
Ví dụ 11: 这个卖完了,要不要看看别的? Zhège màiwán le, yào bù yào kànkan bié de? Cái này bán hết rồi, bạn có muốn xem cái khác không?
Ví dụ 12: 除了咖啡,你还要别的吗? Chúle kāfēi, nǐ hái yào bié de ma? Ngoài cà phê, bạn còn muốn gì khác không?
So sánh/đối chiếu
Ví dụ 13: 这家店跟别的不一样,服务更好。 Zhè jiā diàn gēn bié de bù yīyàng, fúwù gèng hǎo. Cửa hàng này khác với những cửa hàng khác, dịch vụ tốt hơn.
Ví dụ 14: 他选的方向和别的同学不同。 Tā xuǎn de fāngxiàng hé bié de tóngxué bù tóng. Hướng anh ấy chọn khác với các bạn khác.
Ngắn gọn trong hội thoại
Ví dụ 15: A: 只要这个吗? A: Zhǐ yào zhège ma? A: Chỉ lấy cái này thôi à? B: 不,我看看别的。 B: Bù, wǒ kànkan bié de. B: Không, tôi xem cái khác.
Ví dụ 16: A: 还有别的吗? A: Hái yǒu bié de ma? A: Còn cái nào khác không? B: 没有了。 B: Méiyǒu le. B: Hết rồi.
Lưu ý so sánh ngắn gọn
别的 vs 其他:
别的 nhấn mạnh “khác với cái đang nói”; hay dùng trong hội thoại, linh hoạt.
其他 thiên về phạm vi “cái còn lại” trong một tập hợp rõ ràng, dùng trang trọng hơn. Ví dụ: 其他国家 (các quốc gia khác, trong phạm vi các quốc gia); 别的国家 (nhấn vào “quốc gia khác” đối chiếu với cái đang bàn).
别的 vs 另外:
另外 thường mang nghĩa “thêm vào, ngoài ra” hoặc chuyển ý, ví dụ 另外一个问题 (một vấn đề khác nữa).
别的 thiên về “khác (không phải cái này)”, đôi khi kèm sắc thái loại trừ.
Mẹo dùng nhanh
Muốn nói “cái khác” đơn giản: Dùng “别的” độc lập: 我要别的 / 看看别的.
Trước danh từ: 别的 + 名词 (别的选择, 别的办法).
Phủ định ngoài phạm vi: 除了 A,以外,(不/没) 要/看/做 别的.
Hỏi còn lựa chọn khác: 还有别的吗? / 要不要看看别的?
Nghĩa và loại từ của “别的”
“别的” (bié de) nghĩa là “khác, cái khác, điều khác, người khác”. Nó thường dùng:
như tính từ đứng trước danh từ: “别的 + danh từ” → “danh từ khác”
như đại từ độc lập: “别的” → “những thứ/việc/người khác” (khi danh từ ngầm hiểu)
trong câu hỏi, lựa chọn, loại trừ: nhấn mạnh “ngoài cái này ra, cái khác”
Cách dùng cốt lõi và lưu ý
Tính từ: 别的 + 名词 → nhấn mạnh sự khác biệt so với cái đang xét.
Đại từ: 别的 → dùng độc lập khi đối tượng đã rõ từ ngữ cảnh.
Lựa chọn/Thay thế: Dùng để từ chối và yêu cầu cái khác.
Loại trừ: Kết hợp với 除了…以外 để nói “ngoài A ra còn/không còn cái khác”.
Sắc thái: “别的” thiên về thay thế hoặc loại trừ; so với “其他” (các cái còn lại), “另外/另” (bổ sung thêm mục/ý).
Mẹo thực hành nhanh
Muốn đổi sang lựa chọn khác: dùng “别的”.
Muốn nói các thành phần còn lại trong cùng tập: thiên về “其他”.
Muốn bổ sung thêm một điểm: dùng “另外/另”.
30 mẫu câu tiếng Trung (kèm phiên âm và tiếng Việt)
别的 + danh từ (tính từ)
我想看看别的书。 Wǒ xiǎng kànkan bié de shū. Tôi muốn xem những cuốn sách khác.
请推荐别的菜。 Qǐng tuījiàn bié de cài. Xin giới thiệu món khác.
我需要别的方案。 Wǒ xūyào bié de fāng’àn. Tôi cần phương án khác.
有没有别的办法? Yǒu méiyǒu bié de bànfǎ? Có cách khác không?
我们试试别的时间。 Wǒmen shìshi bié de shíjiān. Chúng ta thử thời gian khác.
换别的颜色吧。 Huàn bié de yánsè ba. Đổi sang màu khác nhé.
找一个别的地方。 Zhǎo yí gè bié de dìfāng. Tìm một địa điểm khác.
选择别的路线更安全。 Xuǎnzé bié de lùxiàn gèng ānquán. Chọn tuyến đường khác an toàn hơn.
我更喜欢别的风格。 Wǒ gèng xǐhuān bié de fēnggé. Tôi thích phong cách khác hơn.
看看别的店的价格。 Kànkan bié de diàn de jiàgé. Xem giá ở cửa hàng khác.
别的 (đại từ độc lập)
不买这个了,看看别的。 Bù mǎi zhège le, kànkan bié de. Không mua cái này nữa, xem cái khác đi.
这件不合适,换别的。 Zhè jiàn bù héshì, huàn bié de. Cái này không hợp, đổi cái khác.
我不想说别的。 Wǒ bù xiǎng shuō bié de. Tôi không muốn nói điều gì khác.
没有别的了。 Méiyǒu bié de le. Không còn gì khác nữa.
你看看别的吧。 Nǐ kànkan bié de ba. Bạn xem cái khác đi.
要是这个不行,就试试别的。 Yàoshi zhège bù xíng, jiù shìshi bié de. Nếu cái này không được, thử cái khác.
Lựa chọn và đề xuất
还有别的选择吗? Hái yǒu bié de xuǎnzé ma? Còn lựa chọn nào khác không?
你能提供别的意见吗? Nǐ néng tígōng bié de yìjiàn ma? Bạn có thể đưa ra ý kiến khác không?
我们试试别的做法吧。 Wǒmen shìshi bié de zuòfǎ ba. Chúng ta thử cách làm khác nhé.
要不要看看别的方案? Yào bùyào kànkan bié de fāng’àn? Có muốn xem phương án khác không?
有没有别的可能性? Yǒu méiyǒu bié de kěnéngxìng? Có khả năng nào khác không?
Câu với “除了…以外”
除了这条路以外,没有别的路。 Chúle zhè tiáo lù yǐwài, méiyǒu bié de lù. Ngoài con đường này ra, không còn đường nào khác.
除了今天以外,别的时间都可以。 Chúle jīntiān yǐwài, bié de shíjiān dōu kěyǐ. Ngoài hôm nay ra, thời gian khác đều được.
除了这个办法以外,还有别的吗? Chúle zhège bànfǎ yǐwài, hái yǒu bié de ma? Ngoài cách này ra, còn cách nào khác không?
除了他以外,不需要别的人。 Chúle tā yǐwài, bù xūyào bié de rén. Ngoài anh ấy ra, không cần người khác.
Đối lập/Thay thế, nhấn mạnh
这个太贵了,给我别的。 Zhège tài guì le, gěi wǒ bié de. Cái này đắt quá, đưa tôi cái khác.
这套不合适,试试别的款式。 Zhè tào bù héshì, shìshi bié de kuǎnshì. Bộ này không hợp, thử kiểu khác.
这个方案风险大,考虑别的。 Zhège fāng’àn fēngxiǎn dà, kǎolǜ bié de. Phương án này rủi ro lớn, hãy cân nhắc cái khác.
这条意见先放下,看看别的。 Zhè tiáo yìjiàn xiān fàngxià, kànkan bié de. Gác ý kiến này lại, xem ý khác.
别的都行,就这个不行。 Bié de dōu xíng, jiù zhège bù xíng. Cái khác đều được, chỉ cái này không được.
Gợi ý luyện tập
Thay thế trực tiếp: Nói “không muốn A, muốn B” → dùng “别的” ở vị trí B.
Câu hỏi mở rộng: Dùng “还有/有没有 + 别的…” để mở ra lựa chọn mới.
Kết cấu loại trừ: “除了 A 以外,(没有/还有) 别的 …” để nhấn mạnh phạm vi ngoài A.
别的 (bié de) là một cụm từ tiếng Trung rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa là “khác, cái khác, điều khác, người khác” tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Từ này xuất phát từ chữ 别 (bié) – nghĩa là “khác biệt” hoặc “không phải cái này”, kết hợp với 的 (de) để chỉ rõ sự vật, người hay việc khác với cái đã nói đến trước đó.
- Giải thích ý nghĩa của 别的 (bié de)
(1) Nghĩa chính:
“Khác, cái khác, điều khác”
Dùng để chỉ người hoặc vật không giống cái đã nói đến trước đó, tức là một cái khác biệt so với cái đang nói đến.
Ví dụ:
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
- Loại từ của 别的 (bié de)
Tính từ (形容词): Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, mang nghĩa “khác, không giống”.
Ví dụ: 别的地方 (nơi khác), 别的人 (người khác).
Đại từ (代词): Khi dùng độc lập, 别的 mang nghĩa “cái khác, điều khác, người khác”.
Ví dụ: 我想听听别的。(Tôi muốn nghe điều khác.)
→ Dùng để chỉ người, vật, hoặc sự việc khác.
Ví dụ:
别的人 (người khác)
别的地方 (nơi khác)
别的事情 (chuyện khác)
别的时间 (thời gian khác)
(2) Dùng độc lập (làm đại từ)
→ Mang nghĩa “cái khác, điều khác, người khác”.
Ví dụ:
我不想吃这个,给我点别的。
Wǒ bù xiǎng chī zhège, gěi wǒ diǎn bié de.
Tôi không muốn ăn món này, cho tôi món khác đi.
- 30 Mẫu câu ví dụ với 别的 (bié de)
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
你还有别的颜色吗?
Nǐ hái yǒu bié de yánsè ma?
Bạn còn màu khác không?
今天不行,我们改天去别的地方吧。
Jīntiān bù xíng, wǒmen gǎi tiān qù bié de dìfang ba.
Hôm nay không được, chúng ta để hôm khác đi chỗ khác nhé.
我没时间做别的事。
Wǒ méi shíjiān zuò bié de shì.
Tôi không có thời gian làm việc khác.
除了学习,你还有别的爱好吗?
Chúle xuéxí, nǐ hái yǒu bié de àihào ma?
Ngoài học ra, bạn còn sở thích nào khác không?
我只要这一个,不要别的。
Wǒ zhǐ yào zhè yī gè, bú yào bié de.
Tôi chỉ muốn cái này thôi, không cần cái khác.
他跟别的人不一样。
Tā gēn bié de rén bù yīyàng.
Anh ấy không giống người khác.
我想听听别的意见。
Wǒ xiǎng tīngtīng bié de yìjiàn.
Tôi muốn nghe ý kiến khác.
这家饭馆不错,下次我们试试别的。
Zhè jiā fànguǎn bú cuò, xià cì wǒmen shì shì bié de.
Nhà hàng này không tệ, lần sau ta thử chỗ khác nhé.
我不喜欢这个味道,换个别的吧。
Wǒ bù xǐhuan zhège wèidào, huàn gè bié de ba.
Tôi không thích mùi vị này, đổi sang cái khác đi.
你看别的电影了吗?
Nǐ kàn bié de diànyǐng le ma?
Bạn có xem phim khác chưa?
这件衣服太小了,拿件别的来。
Zhè jiàn yīfu tài xiǎo le, ná jiàn bié de lái.
Bộ đồ này nhỏ quá, lấy bộ khác đi.
你能推荐别的书吗?
Nǐ néng tuījiàn bié de shū ma?
Bạn có thể giới thiệu cuốn sách khác không?
别的同学都到了。
Bié de tóngxué dōu dào le.
Các bạn khác đều đến rồi.
我想去别的城市工作。
Wǒ xiǎng qù bié de chéngshì gōngzuò.
Tôi muốn đi làm ở thành phố khác.
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác đâu.
你说的和别的人说的不一样。
Nǐ shuō de hé bié de rén shuō de bù yīyàng.
Những gì bạn nói khác với người khác nói.
我不需要别的帮助。
Wǒ bù xūyào bié de bāngzhù.
Tôi không cần sự giúp đỡ khác.
我想试一试别的方法。
Wǒ xiǎng shì yī shì bié de fāngfǎ.
Tôi muốn thử một phương pháp khác.
我对别的都没兴趣。
Wǒ duì bié de dōu méi xìngqù.
Tôi không có hứng thú với những thứ khác.
这家饭店太贵了,我们去别的吧。
Zhè jiā fàndiàn tài guì le, wǒmen qù bié de ba.
Nhà hàng này đắt quá, chúng ta đi chỗ khác đi.
别的人都知道,就你不知道。
Bié de rén dōu zhīdào, jiù nǐ bù zhīdào.
Người khác đều biết, chỉ có bạn là không biết.
我没有别的打算。
Wǒ méiyǒu bié de dǎsuàn.
Tôi không có kế hoạch nào khác.
别的学生都已经回家了。
Bié de xuéshēng dōu yǐjīng huí jiā le.
Các học sinh khác đều đã về nhà rồi.
你可以给我看看别的款式吗?
Nǐ kěyǐ gěi wǒ kàn kàn bié de kuǎnshì ma?
Bạn có thể cho tôi xem mẫu khác không?
我没有别的办法了。
Wǒ méiyǒu bié de bànfǎ le.
Tôi không còn cách nào khác.
你去忙别的吧。
Nǐ qù máng bié de ba.
Bạn đi làm việc khác đi.
我想看看别的地方的风景。
Wǒ xiǎng kàn kàn bié de dìfāng de fēngjǐng.
Tôi muốn ngắm cảnh ở nơi khác.
我已经买了,不需要别的了。
Wǒ yǐjīng mǎi le, bù xūyào bié de le.
Tôi đã mua rồi, không cần cái khác nữa.
这道菜太咸了,换个别的吧。
Zhè dào cài tài xián le, huàn gè bié de ba.
Món này mặn quá, đổi món khác đi.
- Tổng kết ý nghĩa và cách dùng của 别的 (bié de)
Vai trò Nghĩa Ví dụ
Tính từ khác, không giống 别的人 (người khác), 别的地方 (nơi khác)
Đại từ cái khác, điều khác 我要别的。(Tôi muốn cái khác.)
Trạng ngữ chỉ sự thay thế, lựa chọn khác 我想试试别的。(Tôi muốn thử cái khác.) - Một số cụm từ cố định với 别的
别的人:người khác
别的地方:nơi khác
别的时间:thời gian khác
别的办法:cách khác
别的事情:việc khác
没别的意思:không có ý gì khác
除了……还有别的……:ngoài… còn có cái khác…
- Giải nghĩa cơ bản của “别的”
别的 (bié de) nghĩa là:
“khác”, “cái khác”, “người khác”, “thứ khác”, “việc khác”
Tùy ngữ cảnh mà 别的 có thể dịch khác nhau trong tiếng Việt.
- Loại từ và chức năng
Thuộc tính Giải thích
Từ loại Đại từ (代词) hoặc Tính từ (形容词)
Nghĩa chính Chỉ những người, vật, việc, ý kiến, sự vật khác với cái đã được nhắc đến
Thường đứng trước danh từ Biểu thị “cái khác / người khác”
Cũng có thể dùng độc lập Khi danh từ được lược bỏ (ý đã rõ ràng) - Cấu trúc thường gặp
别的 + Danh từ
→ “Danh từ khác” / “Người khác” / “Cái khác”
Ví dụ: 别的人 (người khác), 别的东西 (đồ khác)
不要 + 别的
→ “Không cần cái khác” / “Không muốn cái khác”
除了……别的都……
→ “Ngoài … ra, những cái khác đều …”
- Phân biệt “别” và “别的”
Từ Nghĩa Ví dụ
别 khác, đừng (phó từ hoặc tính từ đơn) 别走!(Đừng đi!) / 别人 (người khác)
别的 cái khác, người khác (mang tính chỉ định, cụ thể) 我不要别的。 (Tôi không muốn cái khác.) - Giải thích chi tiết qua ngữ cảnh
(1) Chỉ người khác
别的人 = người khác, những người khác
Ví dụ:
我只认识小王,别的人我都不认识。
Wǒ zhǐ rènshi Xiǎo Wáng, bié de rén wǒ dōu bù rènshi.
Tôi chỉ quen Tiểu Vương, còn người khác tôi không quen.
(2) Chỉ vật khác / đồ khác
别的东西 = đồ khác, vật khác
Ví dụ:
我不喜欢这个颜色,我要别的颜色。
Wǒ bù xǐhuān zhège yánsè, wǒ yào bié de yánsè.
Tôi không thích màu này, tôi muốn màu khác.
(3) Chỉ ý kiến / lựa chọn khác
别的意见 / 别的办法
Ví dụ:
你有没有别的办法?
Nǐ yǒu méiyǒu bié de bànfǎ?
Bạn có cách nào khác không?
(4) Dùng độc lập (danh từ bị lược)
别的 = cái khác / thứ khác
Ví dụ:
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
(5) Trong cấu trúc 除了……别的都……
“Ngoài … ra, những cái khác đều …”
Ví dụ:
除了他,别的人都来了。
Chúle tā, bié de rén dōu lái le.
Ngoài anh ấy ra, những người khác đều đã đến.
- Một số cụm thông dụng với “别的”
Cụm Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
别的人 bié de rén người khác
别的东西 bié de dōngxi đồ khác
别的时间 bié de shíjiān thời gian khác
别的地方 bié de dìfāng nơi khác
别的办法 bié de bànfǎ cách khác
别的意见 bié de yìjiàn ý kiến khác
别的选择 bié de xuǎnzé lựa chọn khác - 30 ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
别的同学都走了。
Bié de tóngxué dōu zǒu le.
Các bạn học khác đều đi rồi.
你还有别的想法吗?
Nǐ hái yǒu bié de xiǎngfǎ ma?
Bạn còn ý kiến khác không?
他比别的人更努力。
Tā bǐ bié de rén gèng nǔlì.
Anh ấy chăm chỉ hơn những người khác.
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác đâu.
别的事情我都可以帮你。
Bié de shìqíng wǒ dōu kěyǐ bāng nǐ.
Những việc khác tôi đều có thể giúp bạn.
除了这件衣服,别的我都不喜欢。
Chúle zhè jiàn yīfu, bié de wǒ dōu bù xǐhuān.
Ngoài bộ quần áo này ra, những cái khác tôi đều không thích.
别的地方天气怎么样?
Bié de dìfāng tiānqì zěnmeyàng?
Ở những nơi khác thời tiết thế nào?
他跟别的人不一样。
Tā gēn bié de rén bù yíyàng.
Anh ta không giống những người khác.
你要喝水还是别的?
Nǐ yào hē shuǐ háishì bié de?
Bạn muốn uống nước hay cái gì khác?
别的公司都已经签合同了。
Bié de gōngsī dōu yǐjīng qiān hétóng le.
Các công ty khác đều đã ký hợp đồng rồi.
我对别的都不感兴趣。
Wǒ duì bié de dōu bù gǎn xìngqù.
Tôi không hứng thú với những thứ khác.
我们换个别的时间吧。
Wǒmen huàn gè bié de shíjiān ba.
Chúng ta đổi sang thời gian khác đi.
别的人也有同样的想法。
Bié de rén yě yǒu tóngyàng de xiǎngfǎ.
Những người khác cũng có cùng ý nghĩ.
别的菜都卖完了。
Bié de cài dōu mài wán le.
Các món khác đều bán hết rồi.
你要不要看别的电影?
Nǐ yào bu yào kàn bié de diànyǐng?
Bạn có muốn xem phim khác không?
别的国家也有这个问题。
Bié de guójiā yě yǒu zhège wèntí.
Những quốc gia khác cũng có vấn đề này.
我没带别的笔。
Wǒ méi dài bié de bǐ.
Tôi không mang theo bút khác.
别的颜色都没有了吗?
Bié de yánsè dōu méiyǒu le ma?
Không còn màu nào khác sao?
除了中文,别的语言我不会。
Chúle Zhōngwén, bié de yǔyán wǒ bú huì.
Ngoài tiếng Trung ra, tôi không biết ngôn ngữ khác.
别的学生都交作业了。
Bié de xuéshēng dōu jiāo zuòyè le.
Những học sinh khác đều đã nộp bài tập rồi.
我不想说别的,只想安静。
Wǒ bù xiǎng shuō bié de, zhǐ xiǎng ānjìng.
Tôi không muốn nói gì khác, chỉ muốn yên tĩnh.
他买了鞋,还买了别的东西。
Tā mǎile xié, hái mǎile bié de dōngxi.
Anh ấy mua giày và còn mua thêm đồ khác.
别的时间你方便吗?
Bié de shíjiān nǐ fāngbiàn ma?
Thời gian khác bạn có tiện không?
别的地方更便宜。
Bié de dìfāng gèng piányi.
Ở chỗ khác rẻ hơn.
你问问别的人。
Nǐ wènwèn bié de rén.
Bạn thử hỏi người khác xem.
别的都不重要。
Bié de dōu bú zhòngyào.
Những thứ khác đều không quan trọng.
别的房子我都看过了。
Bié de fángzi wǒ dōu kàn guò le.
Tôi đã xem qua những căn nhà khác rồi.
我不喜欢这个味道,有没有别的?
Wǒ bù xǐhuān zhège wèidào, yǒu méiyǒu bié de?
Tôi không thích vị này, có vị khác không?
别的人都在等你呢。
Bié de rén dōu zài děng nǐ ne.
Người khác đang đợi bạn đó.
- Tổng kết ngắn gọn
Thuộc tính Mô tả
Từ loại Đại từ / Tính từ
Nghĩa chính Khác, cái khác, người khác, vật khác
Cấu trúc chính 别的 + Danh từ / dùng độc lập
Từ đồng nghĩa gần 其他 (qítā – cái khác)
Khác biệt “别的” thiên về phạm vi nhỏ, “其他” dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc viết
Tóm lại:
“别的” diễn tả sự khác biệt về người, vật, việc so với cái được nhắc tới trước đó, và là một trong những cụm đại từ – tính từ thông dụng nhất trong khẩu ngữ tiếng Trung.
- Giải nghĩa cơ bản của 别的 (bié de)
别的 (bié de) nghĩa là “cái khác, người khác, việc khác” — tương đương trong tiếng Anh là “other / another / else”, và trong tiếng Việt là “khác, cái khác, người khác, thứ khác”.
Từ này dùng để chỉ sự khác biệt về loại, đối tượng, hoặc lựa chọn so với một cái gì đã được nói đến hoặc đã ngầm hiểu.
- Cấu tạo từ
别 (bié): “khác, không giống”
的 (de): trợ từ cấu tạo cụm danh từ (giống “cái…” trong tiếng Việt)
→ 别的 = cái khác / người khác / thứ khác
- Loại từ
Đại từ (代词) hoặc Tính từ (形容词) – tùy ngữ cảnh:
Khi đứng một mình, nó là đại từ: “tôi muốn cái khác”.
Khi đứng trước danh từ, nó là tính từ: “những người khác, đồ khác”.
- Cách dùng và ngữ pháp
Cấu trúc cơ bản:
别的 + Danh từ → cái khác, người khác, vật khác
别的 (đứng độc lập) → cái khác (danh từ được ngầm hiểu)
Ví dụ:
别的人 → người khác
别的地方 → nơi khác
别的时间 → thời gian khác
我要别的。→ Tôi muốn cái khác.
- Nghĩa chi tiết theo ngữ cảnh
(1) Chỉ người khác, vật khác, thứ khác (so sánh, phân biệt)
Ví dụ:
别的人都走了。
(Bié de rén dōu zǒu le.)
→ Những người khác đều đi rồi.
这件衣服我不要,我想看看别的。
(Zhè jiàn yīfú wǒ bú yào, wǒ xiǎng kànkan bié de.)
→ Bộ đồ này tôi không muốn, tôi muốn xem cái khác.
我没见过别的颜色。
(Wǒ méi jiàn guò bié de yánsè.)
→ Tôi chưa thấy màu khác.
你要喝茶还是别的?
(Nǐ yào hē chá háishì bié de?)
→ Bạn muốn uống trà hay cái khác?
(2) Chỉ “việc khác / lựa chọn khác / phương án khác”
Ví dụ:
- 我们没有别的办法了。
(Wǒmen méiyǒu bié de bànfǎ le.)
→ Chúng ta không còn cách nào khác.
他除了学习,没有别的兴趣。
(Tā chúle xuéxí, méiyǒu bié de xìngqù.)
→ Ngoài học ra, anh ấy không có hứng thú gì khác.
别的公司已经答应合作了。
(Bié de gōngsī yǐjīng dāyìng hézuò le.)
→ Những công ty khác đã đồng ý hợp tác rồi.
我不想说别的。
(Wǒ bù xiǎng shuō bié de.)
→ Tôi không muốn nói gì khác nữa.
(3) Biểu thị “ngoài ra” hoặc “không có gì khác”
Ví dụ:
- 除了这件事,没别的了。
(Chúle zhè jiàn shì, méi bié de le.)
→ Ngoài việc này ra, không còn gì khác.
我没别的意思。
(Wǒ méi bié de yìsi.)
→ Tôi không có ý gì khác đâu.
他只是关心你,没有别的目的。
(Tā zhǐ shì guānxīn nǐ, méiyǒu bié de mùdì.)
→ Anh ấy chỉ quan tâm bạn thôi, không có mục đích gì khác.
(4) Khi 别的 đứng độc lập (không có danh từ sau)
→ Danh từ đã được ngầm hiểu từ ngữ cảnh.
Ví dụ:
- 我不要这个,我要别的。
(Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.)
→ Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
你去问问别的。
(Nǐ qù wènwen bié de.)
→ Bạn đi hỏi người khác đi.
他们都忙着呢,你找找别的帮忙吧。
(Tāmen dōu máng zhe ne, nǐ zhǎozhǎo bié de bāngmáng ba.)
→ Họ đều đang bận, bạn tìm người khác giúp đi.
- So sánh với các từ tương tự
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
别的 (bié de) khác dùng trong văn nói, phổ biến, linh hoạt
其他 (qítā) khác, cái khác trang trọng hơn, dùng trong văn viết / hành chính
另外 (lìngwài) khác, ngoài ra nhấn mạnh “ngoài ra còn có…”
其余 (qíyú) phần còn lại mang tính “số còn lại”, ít linh hoạt hơn
Ví dụ so sánh:
我想要别的颜色。→ Tôi muốn màu khác.
我想要其他颜色。→ Tôi muốn các màu khác (trang trọng hơn).
另外还有一个问题。→ Ngoài ra còn một vấn đề nữa.
其余的人都回家了。→ Những người còn lại đều về nhà.
- Cụm từ thường đi kèm với 别的
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
别的人 bié de rén người khác
别的地方 bié de dìfāng nơi khác
别的东西 bié de dōngxī đồ khác
别的颜色 bié de yánsè màu khác
别的国家 bié de guójiā quốc gia khác
别的时间 bié de shíjiān thời gian khác
别的选择 bié de xuǎnzé lựa chọn khác
别的公司 bié de gōngsī công ty khác - 25 MẪU CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT (có Phiên âm + Tiếng Việt)
我想试试别的口味。
(Wǒ xiǎng shìshi bié de kǒuwèi.)
→ Tôi muốn thử hương vị khác.
请给我看别的款式。
(Qǐng gěi wǒ kàn bié de kuǎnshì.)
→ Xin cho tôi xem mẫu khác.
你还有别的意见吗?
(Nǐ hái yǒu bié de yìjiàn ma?)
→ Bạn còn ý kiến nào khác không?
我没别的意思。
(Wǒ méi bié de yìsi.)
→ Tôi không có ý gì khác đâu.
别的我不管。
(Bié de wǒ bù guǎn.)
→ Cái khác tôi không lo.
我不想买这个,我要别的。
(Wǒ bù xiǎng mǎi zhège, wǒ yào bié de.)
→ Tôi không muốn mua cái này, tôi muốn cái khác.
还有别的选择吗?
(Hái yǒu bié de xuǎnzé ma?)
→ Còn lựa chọn nào khác không?
除了这个品牌,我没见过别的。
(Chúle zhège pǐnpái, wǒ méi jiànguò bié de.)
→ Ngoài thương hiệu này, tôi chưa thấy cái nào khác.
他比别的人都聪明。
(Tā bǐ bié de rén dōu cōngmíng.)
→ Anh ta thông minh hơn những người khác.
别的公司已经签合同了。
(Bié de gōngsī yǐjīng qiān hétóng le.)
→ Các công ty khác đã ký hợp đồng rồi.
我不想聊别的。
(Wǒ bù xiǎng liáo bié de.)
→ Tôi không muốn nói chuyện khác.
没别的事了,你可以走了。
(Méi bié de shì le, nǐ kěyǐ zǒu le.)
→ Không còn việc gì khác nữa, bạn có thể đi.
我没听到别的声音。
(Wǒ méi tīngdào bié de shēngyīn.)
→ Tôi không nghe thấy âm thanh nào khác.
你去问问别的老师。
(Nǐ qù wènwen bié de lǎoshī.)
→ Bạn đi hỏi thầy khác xem.
我们试试别的方法。
(Wǒmen shìshi bié de fāngfǎ.)
→ Chúng ta thử cách khác nhé.
别的时间我都有空。
(Bié de shíjiān wǒ dōu yǒu kòng.)
→ Thời gian khác tôi đều rảnh.
这家店比别的便宜。
(Zhè jiā diàn bǐ bié de piányi.)
→ Cửa hàng này rẻ hơn chỗ khác.
我没有别的想法。
(Wǒ méiyǒu bié de xiǎngfǎ.)
→ Tôi không có ý nghĩ nào khác.
别的事情等下再说吧。
(Bié de shìqíng děng xià zài shuō ba.)
→ Những chuyện khác để lát nữa nói nhé.
你比别的学生努力。
(Nǐ bǐ bié de xuéshēng nǔlì.)
→ Em chăm chỉ hơn học sinh khác.
我对别的都不感兴趣。
(Wǒ duì bié de dōu bù gǎn xìngqù.)
→ Tôi không hứng thú với cái khác.
还有别的消息吗?
(Hái yǒu bié de xiāoxi ma?)
→ Còn tin tức nào khác không?
她跟别的人不一样。
(Tā gēn bié de rén bù yīyàng.)
→ Cô ấy không giống người khác.
没别的办法了。
(Méi bié de bànfǎ le.)
→ Không còn cách nào khác rồi.
除了这件衣服,别的都不适合我。
(Chúle zhè jiàn yīfú, bié de dōu bú shìhé wǒ.)
→ Ngoài bộ quần áo này, những cái khác đều không hợp với tôi.
- Tổng kết nhanh
Hạng mục Nội dung
Từ 别的 (bié de)
Loại từ Đại từ / Tính từ
Nghĩa chính Khác, cái khác, người khác, thứ khác
Cấu trúc thường gặp 别的 + Danh từ / 别的 (độc lập)
Từ tương tự 其他 (trang trọng), 另外 (ngoài ra)
Ngữ cảnh Hội thoại, thương mại, đời sống hàng ngày
别的 (bié de) là một cấu trúc rất thường dùng trong tiếng Trung, nghĩa cơ bản là “khác, cái khác, người khác”. Nó thường xuất hiện trong hội thoại, mô tả sự khác biệt hoặc thay thế một sự vật/sự việc này bằng một cái khác.
- Nghĩa của 别的 (bié de)
别的 nghĩa là “khác, cái khác, điều khác, người khác”, thường dùng để chỉ sự vật, người, hoặc lựa chọn khác ngoài cái đã nhắc đến.
- Loại từ và vai trò ngữ pháp
Loại từ Vai trò Giải thích
Tính từ (形容词) Dùng trước danh từ Nghĩa là “khác, không giống”
Đại từ (代词) Dùng độc lập Nghĩa là “cái khác, người khác” - Cấu trúc thường gặp
别的 + danh từ → “cái khác / người khác”
Ví dụ: 别的东西 (đồ khác), 别的人 (người khác)
没有别的 + danh từ / 事 / 意思 / 想法 → “không có gì khác, không có ý gì khác”
别的 + 都 / 不 / 没有 → Dùng so sánh giữa các lựa chọn.
- Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
(1) 别的 + danh từ
我想买别的衣服。
(Wǒ xiǎng mǎi bié de yīfu.)
→ Tôi muốn mua quần áo khác.
你去问别的人吧。
(Nǐ qù wèn bié de rén ba.)
→ Bạn đi hỏi người khác đi.
我不想吃这个,给我别的菜。
(Wǒ bù xiǎng chī zhège, gěi wǒ bié de cài.)
→ Tôi không muốn ăn món này, cho tôi món khác.
这件衣服太小了,有别的颜色吗?
(Zhè jiàn yīfu tài xiǎo le, yǒu bié de yánsè ma?)
→ Bộ này nhỏ quá, có màu khác không?
我想看看别的房子。
(Wǒ xiǎng kànkan bié de fángzi.)
→ Tôi muốn xem ngôi nhà khác.
我们去别的地方玩吧。
(Wǒmen qù bié de dìfang wán ba.)
→ Chúng ta đi chơi ở chỗ khác đi.
我想喝点别的饮料。
(Wǒ xiǎng hē diǎn bié de yǐnliào.)
→ Tôi muốn uống loại đồ uống khác.
别的国家都有这个节日。
(Bié de guójiā dōu yǒu zhège jiérì.)
→ Các nước khác đều có lễ hội này.
(2) 别的 (dùng độc lập, như đại từ)
我不想要这个,给我别的吧。
(Wǒ bù xiǎng yào zhège, gěi wǒ bié de ba.)
→ Tôi không muốn cái này, cho tôi cái khác đi.
你还有别的吗?
(Nǐ hái yǒu bié de ma?)
→ Bạn còn cái gì khác không?
我没别的意思。
(Wǒ méi bié de yìsi.)
→ Tôi không có ý gì khác đâu.
你别想太多,我没别的想法。
(Nǐ bié xiǎng tài duō, wǒ méi bié de xiǎngfǎ.)
→ Đừng nghĩ nhiều, tôi không có suy nghĩ gì khác.
除了他,别的我都不认识。
(Chúle tā, bié de wǒ dōu bù rènshi.)
→ Ngoài anh ấy ra, những người khác tôi không quen.
我没别的要求。
(Wǒ méi bié de yāoqiú.)
→ Tôi không có yêu cầu gì khác.
他帮我了很多,别的我也不多说。
(Tā bāng wǒ le hěn duō, bié de wǒ yě bù duō shuō.)
→ Anh ấy đã giúp tôi nhiều rồi, những chuyện khác tôi không nói thêm.
(3) Cấu trúc phủ định / so sánh
别的都行,这个不行。
(Bié de dōu xíng, zhège bù xíng.)
→ Cái khác thì được, cái này thì không.
别的都贵,这个最便宜。
(Bié de dōu guì, zhège zuì piányi.)
→ Cái khác đều đắt, cái này rẻ nhất.
我不喜欢别的,只喜欢这个。
(Wǒ bù xǐhuan bié de, zhǐ xǐhuan zhège.)
→ Tôi không thích cái khác, chỉ thích cái này thôi.
别的都没问题。
(Bié de dōu méi wèntí.)
→ Cái khác đều không có vấn đề.
他不听别的人,只听你的话。
(Tā bù tīng bié de rén, zhǐ tīng nǐ de huà.)
→ Anh ấy không nghe người khác, chỉ nghe lời bạn.
(4) Biểu đạt ý “ngoài cái này còn cái khác không?”
还有别的办法吗?
(Hái yǒu bié de bànfǎ ma?)
→ Còn cách nào khác không?
你想吃这个还是别的?
(Nǐ xiǎng chī zhège háishì bié de?)
→ Bạn muốn ăn cái này hay cái khác?
除了这些,别的都准备好了吗?
(Chúle zhèxiē, bié de dōu zhǔnbèi hǎo le ma?)
→ Ngoài những thứ này, mấy thứ khác chuẩn bị xong chưa?
我今天没别的事。
(Wǒ jīntiān méi bié de shì.)
→ Hôm nay tôi không có việc gì khác.
我们别的都可以改,这个不能改。
(Wǒmen bié de dōu kěyǐ gǎi, zhège bù néng gǎi.)
→ Những cái khác chúng ta có thể sửa, cái này thì không được.
- Tổng hợp nghĩa chính của 别的
Nghĩa tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Loại từ Ví dụ
不同的 (không giống) bié de Khác, khác biệt Tính từ 我想买别的衣服。– Tôi muốn mua quần áo khác.
其他的 (cái khác, người khác) bié de Cái khác, người khác Đại từ 你去找别的人吧。– Bạn đi tìm người khác đi.
没有别的意思 bié de Không có ý gì khác Cụm thường dùng 我没别的意思。– Tôi không có ý gì khác. - Một số cụm thông dụng với 别的
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
别的人 bié de rén Người khác
别的地方 bié de dìfang Nơi khác
别的时间 bié de shíjiān Thời gian khác
别的颜色 bié de yánsè Màu khác
别的办法 bié de bànfǎ Cách khác
没别的意思 méi bié de yìsi Không có ý gì khác
没别的要求 méi bié de yāoqiú Không có yêu cầu gì khác - Tổng kết
Từ Phiên âm Loại từ Nghĩa chính Ví dụ ngắn
别的 bié de Tính từ / Đại từ Khác, cái khác, người khác 我想买别的衣服。– Tôi muốn mua quần áo khác. - Nghĩa của 别的 (bié de)
别的 nghĩa là “cái khác, người khác, điều khác, việc khác”
→ Dùng để chỉ những sự vật, người hoặc việc khác biệt với đối tượng đang được nói đến.
Có thể hiểu đơn giản:
别 (bié): khác
的 (de): trợ từ kết cấu, biến 别 thành tính từ định ngữ
→ 别的 = “khác + cái đó” → “cái khác / thứ khác / người khác”
- Loại từ và cách dùng
(1) 别的 là tính từ định ngữ
→ Dùng trước danh từ để chỉ vật khác, người khác, chuyện khác.
Cấu trúc: 别的 + Danh từ
Ví dụ:
别的人 (bié de rén) – người khác
别的地方 (bié de dìfāng) – nơi khác
别的事情 (bié de shìqíng) – chuyện khác
别的工作 (bié de gōngzuò) – công việc khác
(2) 别的 là đại từ (có thể dùng độc lập, không cần danh từ theo sau)
→ Nghĩa là “cái khác, người khác, việc khác”.
Dùng khi danh từ đã rõ ràng từ ngữ cảnh, không cần lặp lại.
Ví dụ:
我不要这个,我要别的。
(Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.)
→ Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
你还有别的吗?
(Nǐ hái yǒu bié de ma?)
→ Bạn còn cái khác không?
我不想说别的。
(Wǒ bù xiǎng shuō bié de.)
→ Tôi không muốn nói gì khác.
(3) 别的 + 人 / 东西 / 事
→ Biểu thị khác với người/vật/sự việc đang nói đến.
Ví dụ:
我不认识别的人。
(Wǒ bú rènshi bié de rén.)
→ Tôi không quen người khác.
他不喜欢别的东西。
(Tā bù xǐhuan bié de dōngxi.)
→ Anh ấy không thích thứ khác.
我去过北京,还想去别的地方看看。
(Wǒ qù guò Běijīng, hái xiǎng qù bié de dìfāng kànkan.)
→ Tôi đã đi Bắc Kinh rồi, còn muốn đi nơi khác xem thử.
- So sánh 别的 và 其他 (qítā)
Từ Nghĩa Giống nhau Khác nhau Ví dụ
别的 cái khác, người khác Đều có nghĩa “khác” 别的 thường mang sắc thái “ngoài cái này ra”, dùng nhiều trong khẩu ngữ 我不要这个,要别的。
其他 cái khác (mang tính tổng hợp, trang trọng hơn) Đều thay thế danh từ đã nói 其他 dùng trong văn viết, trang trọng 其他人都到了。
Tóm lại:
Khẩu ngữ: dùng 别的
Văn viết hoặc trang trọng: dùng 其他
- 30 Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
我不要这个,要别的。
(Wǒ bú yào zhège, yào bié de.)
→ Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
你还有别的书吗?
(Nǐ hái yǒu bié de shū ma?)
→ Bạn còn quyển sách nào khác không?
别的都太贵了。
(Bié de dōu tài guì le.)
→ Những cái khác đều quá đắt rồi.
我不想说别的。
(Wǒ bù xiǎng shuō bié de.)
→ Tôi không muốn nói điều gì khác.
别的同学已经回家了。
(Bié de tóngxué yǐjīng huí jiā le.)
→ Những bạn học khác đã về nhà rồi.
这件衣服我不喜欢,有没有别的颜色?
(Zhè jiàn yīfu wǒ bù xǐhuan, yǒu méiyǒu bié de yánsè?)
→ Tôi không thích chiếc áo này, có màu khác không?
他去了别的国家。
(Tā qù le bié de guójiā.)
→ Anh ấy đã đi sang quốc gia khác.
你可以找别的人帮你。
(Nǐ kěyǐ zhǎo bié de rén bāng nǐ.)
→ Bạn có thể tìm người khác giúp bạn.
别的事我不管。
(Bié de shì wǒ bù guǎn.)
→ Việc khác tôi không quan tâm.
我还想看看别的地方。
(Wǒ hái xiǎng kànkan bié de dìfāng.)
→ Tôi còn muốn xem những nơi khác.
我没别的意思。
(Wǒ méi bié de yìsi.)
→ Tôi không có ý gì khác.
别的学生都做完了。
(Bié de xuéshēng dōu zuò wán le.)
→ Những học sinh khác đều làm xong rồi.
我吃不下了,你给别的人吧。
(Wǒ chī bú xià le, nǐ gěi bié de rén ba.)
→ Tôi ăn không nổi nữa, bạn đưa cho người khác đi.
我不需要别的帮助。
(Wǒ bù xūyào bié de bāngzhù.)
→ Tôi không cần sự giúp đỡ nào khác.
别的都不重要。
(Bié de dōu bú zhòngyào.)
→ Những thứ khác đều không quan trọng.
我今天没别的事。
(Wǒ jīntiān méi bié de shì.)
→ Hôm nay tôi không có việc gì khác.
我们换个别的时间吧。
(Wǒmen huàn gè bié de shíjiān ba.)
→ Chúng ta đổi sang thời gian khác nhé.
别的同事都走了。
(Bié de tóngshì dōu zǒu le.)
→ Các đồng nghiệp khác đều đi rồi.
我不认识别的人。
(Wǒ bú rènshi bié de rén.)
→ Tôi không quen ai khác.
她对别的人也很好。
(Tā duì bié de rén yě hěn hǎo.)
→ Cô ấy cũng rất tốt với người khác.
我想学别的语言。
(Wǒ xiǎng xué bié de yǔyán.)
→ Tôi muốn học ngôn ngữ khác.
我们试试别的方法。
(Wǒmen shìshi bié de fāngfǎ.)
→ Chúng ta thử cách khác xem.
我没看见别的人。
(Wǒ méi kànjiàn bié de rén.)
→ Tôi không thấy người nào khác.
这家店没别的菜吗?
(Zhè jiā diàn méi bié de cài ma?)
→ Quán này không có món nào khác sao?
我没别的要求。
(Wǒ méi bié de yāoqiú.)
→ Tôi không có yêu cầu nào khác.
她喜欢穿别的颜色的衣服。
(Tā xǐhuan chuān bié de yánsè de yīfu.)
→ Cô ấy thích mặc quần áo màu khác.
你能介绍别的人给我认识吗?
(Nǐ néng jièshào bié de rén gěi wǒ rènshi ma?)
→ Bạn có thể giới thiệu người khác cho tôi quen không?
别的学生都考得很好。
(Bié de xuéshēng dōu kǎo de hěn hǎo.)
→ Những học sinh khác đều thi rất tốt.
我不喜欢这首歌,放别的吧。
(Wǒ bù xǐhuan zhè shǒu gē, fàng bié de ba.)
→ Tôi không thích bài hát này, mở bài khác đi.
我没别的办法了。
(Wǒ méi bié de bànfǎ le.)
→ Tôi không còn cách nào khác nữa.
- Tổng kết ngắn gọn
Hình thức Nghĩa Loại từ Cách dùng Ví dụ
别的 + Danh từ cái khác, người khác tính từ định ngữ 别的书、别的人 我想看别的书。
别的 (dùng độc lập) cái khác đại từ dùng khi danh từ đã rõ 我不要这个,要别的。
I. Giải nghĩa từ “别的”
别的 (bié de) là một cụm được tạo bởi hai thành tố:
别 (bié): nghĩa là “khác, đừng, chớ, ngoài ra”
的 (de): là trợ từ cấu trúc dùng để liên kết, biến cụm “别” thành một cụm chỉ định hoặc miêu tả danh từ.
Khi kết hợp lại, 别的 có nghĩa là:
“cái khác”, “thứ khác”, “người khác”, “việc khác”, “chỗ khác” – tùy theo danh từ đi kèm hoặc ngữ cảnh.
II. Loại từ và chức năng ngữ pháp
“别的” có thể đóng vai trò của đại từ (代词) hoặc tính từ (形容词) trong câu.
- Là đại từ – chỉ “cái khác”, “người khác”, “thứ khác”
Khi “别的” được dùng độc lập, không đi kèm danh từ, nó mang nghĩa đại từ chỉ sự vật hoặc người khác với đối tượng đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
我不要这个,我要别的。
(Wǒ bú yào zhè ge, wǒ yào bié de.)
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
这件不合适,看看别的吧。
(Zhè jiàn bù héshì, kànkan bié de ba.)
Cái này không hợp, xem cái khác đi.
- Là tính từ – “khác”, “không giống”
Khi “别的” đứng trước danh từ, nó bổ nghĩa cho danh từ, thể hiện nghĩa “khác với cái đã nói”.
Ví dụ:
我想买别的颜色。
(Wǒ xiǎng mǎi bié de yánsè.)
Tôi muốn mua màu khác.
他在别的公司上班。
(Tā zài bié de gōngsī shàngbān.)
Anh ấy làm việc ở công ty khác.
III. Nghĩa chi tiết và cách dùng
- “别的” chỉ sự vật hoặc người khác
Dùng để phân biệt với đối tượng đã được nói đến trước đó.
Ví dụ:
你想喝什么?茶还是别的?
(Nǐ xiǎng hē shénme? Chá háishi bié de?)
Bạn muốn uống gì? Trà hay là cái khác?
- Dùng để thay thế một danh từ đã xuất hiện
Ví dụ:
这家太贵了,去别的吧。
(Zhè jiā tài guì le, qù bié de ba.)
Quán này đắt quá, đi quán khác đi.
- Dùng để bổ nghĩa danh từ phía sau
Ví dụ:
我认识别的人。
(Wǒ rènshi bié de rén.)
Tôi quen người khác.
- Dùng trong cấu trúc “除了……以外,别的……”
Cấu trúc này có nghĩa “ngoài … ra, thì cái khác …”.
Ví dụ:
除了汉语,别的语言我都不会。
(Chúle Hànyǔ, bié de yǔyán wǒ dōu bú huì.)
Ngoài tiếng Trung ra, các ngôn ngữ khác tôi đều không biết.
- Dùng trong cấu trúc “别的都……”
Dùng để nhấn mạnh “những cái khác đều…”.
Ví dụ:
这个可以,别的都不行。
(Zhè ge kěyǐ, bié de dōu bù xíng.)
Cái này được, những cái khác thì không.
IV. Phân biệt 别的 với các từ tương tự
Từ Nghĩa Giải thích Ví dụ
别的 cái khác, thứ khác Dùng cả trong văn nói và viết, chỉ “vật hoặc người khác” 我想买别的。Tôi muốn mua cái khác.
别人 người khác Chỉ người 别人都知道了。Người khác đều biết rồi.
其他 cái khác, cái còn lại Thường dùng trong văn viết, trang trọng hơn 我想去其他国家。Tôi muốn đi nước khác.
另外 cái khác, thêm vào Có thể mang nghĩa “khác” hoặc “ngoài ra” 另外一个问题。Một vấn đề khác.
V. Các cụm thông dụng với “别的”
别的地方 – nơi khác
别的人 – người khác
别的事 – việc khác
别的国家 – quốc gia khác
别的颜色 – màu khác
别的公司 – công ty khác
别的时间 – thời gian khác
别的学生 – học sinh khác
别的电影 – bộ phim khác
别的办法 – cách khác
VI. 30 MẪU CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT VỀ “别的”
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhè ge, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
我不喜欢这件衣服,看看别的吧。
Wǒ bù xǐhuān zhè jiàn yīfu, kànkan bié de ba.
Tôi không thích cái áo này, xem cái khác đi.
他不喝茶,要别的饮料。
Tā bù hē chá, yào bié de yǐnliào.
Anh ấy không uống trà, muốn đồ uống khác.
我在别的公司上班。
Wǒ zài bié de gōngsī shàngbān.
Tôi làm việc ở công ty khác.
别的人都来了。
Bié de rén dōu lái le.
Những người khác đều đến rồi.
我还有别的工作要做。
Wǒ hái yǒu bié de gōngzuò yào zuò.
Tôi còn có công việc khác phải làm.
我想买别的颜色。
Wǒ xiǎng mǎi bié de yánsè.
Tôi muốn mua màu khác.
我不喜欢这家饭店,我们去别的地方吧。
Wǒ bù xǐhuān zhè jiā fàndiàn, wǒmen qù bié de dìfāng ba.
Tôi không thích nhà hàng này, chúng ta đi chỗ khác đi.
除了他,别的人我都不认识。
Chúle tā, bié de rén wǒ dōu bù rènshi.
Ngoài anh ấy ra, tôi không quen ai khác.
除了中文,别的语言我都不会。
Chúle Zhōngwén, bié de yǔyán wǒ dōu bú huì.
Ngoài tiếng Trung ra, tôi không biết ngôn ngữ nào khác.
这件衣服太小了,别的都太大。
Zhè jiàn yīfu tài xiǎo le, bié de dōu tài dà.
Cái áo này quá nhỏ, những cái khác đều quá to.
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác đâu.
你还想听别的故事吗?
Nǐ hái xiǎng tīng bié de gùshi ma?
Bạn còn muốn nghe chuyện khác không?
这些菜我都吃过了,换别的吧。
Zhèxiē cài wǒ dōu chī guò le, huàn bié de ba.
Mấy món này tôi ăn rồi, đổi món khác đi.
我认识别的人,可以介绍给你。
Wǒ rènshi bié de rén, kěyǐ jièshào gěi nǐ.
Tôi quen người khác, có thể giới thiệu cho bạn.
他没说别的。
Tā méi shuō bié de.
Anh ấy không nói gì khác.
我不想做这个,想做别的。
Wǒ bù xiǎng zuò zhège, xiǎng zuò bié de.
Tôi không muốn làm cái này, muốn làm cái khác.
这家店的东西比别的便宜。
Zhè jiā diàn de dōngxī bǐ bié de piányi.
Hàng ở cửa hàng này rẻ hơn những chỗ khác.
别的学生都来了。
Bié de xuéshēng dōu lái le.
Các học sinh khác đều đến rồi.
我还有别的安排。
Wǒ hái yǒu bié de ānpái.
Tôi còn có kế hoạch khác.
这个可以,别的都不行。
Zhè ge kěyǐ, bié de dōu bù xíng.
Cái này được, cái khác thì không.
我不想和他聊,找别的人吧。
Wǒ bù xiǎng hé tā liáo, zhǎo bié de rén ba.
Tôi không muốn nói chuyện với anh ta, tìm người khác nói chuyện đi.
别的时间方便吗?
Bié de shíjiān fāngbiàn ma?
Thời gian khác có tiện không?
除了你,别的人都走了。
Chúle nǐ, bié de rén dōu zǒu le.
Ngoài bạn ra, những người khác đều đi rồi.
我想去别的城市看看。
Wǒ xiǎng qù bié de chéngshì kànkan.
Tôi muốn đi thăm thành phố khác.
别的我都不在乎。
Bié de wǒ dōu bú zàihu.
Những chuyện khác tôi không quan tâm.
我只想吃这个,别的都不要。
Wǒ zhǐ xiǎng chī zhè ge, bié de dōu bú yào.
Tôi chỉ muốn ăn cái này, những cái khác đều không cần.
你可以选别的颜色。
Nǐ kěyǐ xuǎn bié de yánsè.
Bạn có thể chọn màu khác.
这不是你的错,别的人也有责任。
Zhè bú shì nǐ de cuò, bié de rén yě yǒu zérèn.
Đây không phải lỗi của bạn, người khác cũng có trách nhiệm.
这本书我看过了,我想看别的。
Zhè běn shū wǒ kàn guò le, wǒ xiǎng kàn bié de.
Tôi đã đọc cuốn này rồi, tôi muốn đọc cuốn khác.
VII. Tóm tắt ngắn gọn
别的 = “cái khác, người khác, việc khác”
Là đại từ hoặc tính từ.
Thường dùng trong cấu trúc:
别的 + danh từ → người/vật khác
要/看/去 + 别的 → muốn/xem/đi cái khác
除了……以外,别的…… → ngoài … ra thì cái khác …
Từ đồng nghĩa: 其他、另外(văn viết và trang trọng hơn)
- Nghĩa cơ bản của 别的 (bié de)
别的 (bié de) có nghĩa là “khác”, “cái khác”, “người khác”, “thứ khác”, “việc khác”, tùy theo danh từ hoặc ngữ cảnh mà nó đi kèm.
Từ này là một định ngữ (形容词性短语 / định ngữ miêu tả), thường được dùng để chỉ một sự vật hoặc người khác biệt so với một đối tượng đã được nhắc đến trước đó.
- Cấu trúc ngữ pháp và loại từ
Loại từ: Cụm từ chỉ định, thuộc loại đại từ hoặc tính từ chỉ sự khác biệt (đóng vai trò như đại từ chỉ sự vật khác).
Vị trí: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc đứng độc lập như một danh từ thay thế.
Cấu trúc phổ biến:
别的 + 名词 (danh từ): thứ khác, người khác, đồ khác, việc khác…
没有别的 + 名词: không có cái gì khác.
别的 + 动词 (ít gặp, thường trong khẩu ngữ).
- Phân tích ngữ nghĩa sâu hơn
别的 được hình thành từ chữ 别 (bié) nghĩa là “khác”, “đừng”, “tách biệt”, cộng với 的 (de) là trợ từ cấu trúc dùng để biến tính từ hoặc cụm tính từ thành định ngữ đứng trước danh từ.
Do đó, 别的 mang nghĩa là “(cái) khác biệt”, và tùy ngữ cảnh có thể dịch là:
Cái khác / Thứ khác / Người khác / Chuyện khác / Việc khác
Hoặc dịch tự nhiên hơn là “ngoài cái này ra”.
- Mẫu câu cơ bản
Mẫu 1: 别的 + 名词
→ Dùng để chỉ người hoặc vật khác với cái đã nói.
Ví dụ:
我想买别的书。
Wǒ xiǎng mǎi bié de shū.
Tôi muốn mua quyển sách khác.
我不喜欢这个颜色,给我看看别的颜色。
Wǒ bù xǐhuan zhège yánsè, gěi wǒ kànkan bié de yánsè.
Tôi không thích màu này, cho tôi xem màu khác đi.
他在找别的工作。
Tā zài zhǎo bié de gōngzuò.
Anh ấy đang tìm công việc khác.
Mẫu 2: 没有别的 + 名词
→ Dùng để diễn đạt “không có cái gì khác”.
Ví dụ:
我没有别的意见。
Wǒ méiyǒu bié de yìjiàn.
Tôi không có ý kiến nào khác.
桌子上没有别的东西。
Zhuōzi shàng méiyǒu bié de dōngxī.
Trên bàn không có đồ vật nào khác.
我没有别的要求。
Wǒ méiyǒu bié de yāoqiú.
Tôi không có yêu cầu nào khác.
Mẫu 3: 别的 + 人
→ Dùng để chỉ người khác, ngoài người đang được nhắc đến.
Ví dụ:
别的人都回家了。
Bié de rén dōu huí jiā le.
Những người khác đều về nhà rồi.
我比别的人努力。
Wǒ bǐ bié de rén nǔlì.
Tôi chăm chỉ hơn người khác.
别的人你不用管。
Bié de rén nǐ bù yòng guǎn.
Những người khác thì anh không cần quan tâm.
Mẫu 4: 单独 dùng 别的
→ Dùng như danh từ, nghĩa là “thứ khác”, “điều khác”, “cái khác”.
Ví dụ:
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
我今天没事做,想做点别的。
Wǒ jīntiān méishì zuò, xiǎng zuò diǎn bié de.
Hôm nay tôi không có việc gì làm, muốn làm gì khác một chút.
他不喜欢吃饭店的菜,他想吃点别的。
Tā bù xǐhuan chī fàndiàn de cài, tā xiǎng chī diǎn bié de.
Anh ta không thích ăn món ở nhà hàng, anh ta muốn ăn cái khác.
Mẫu 5: 别的 + 事 / 东西 / 地方 / 时间
→ Dùng để nói “việc khác”, “đồ khác”, “nơi khác”, “thời gian khác”.
Ví dụ:
我们改天再谈别的事吧。
Wǒmen gǎi tiān zài tán bié de shì ba.
Chúng ta nói chuyện khác vào hôm khác nhé.
我去买别的东西。
Wǒ qù mǎi bié de dōngxī.
Tôi đi mua thứ khác.
你去别的地方玩吧。
Nǐ qù bié de dìfāng wán ba.
Cậu đi chỗ khác chơi đi.
我们另选别的时间见面。
Wǒmen lìng xuǎn bié de shíjiān jiànmiàn.
Chúng ta chọn thời gian khác để gặp nhau nhé.
- So sánh 别的 với 其他 (qítā)
Hai từ 别的 và 其他 đều có nghĩa là “khác”, nhưng cách dùng có chút khác biệt:
So sánh 别的 其他
Tính chất Thường mang tính khẩu ngữ, thân mật Mang tính trang trọng, văn viết
Cấu trúc thường gặp 别的 + danh từ 其他 + danh từ
Sắc thái Nghiêng về “ngoài cái này ra, còn cái khác” Nhấn mạnh “các cái khác còn lại”
Ví dụ 我想喝别的饮料。Tôi muốn uống đồ uống khác. 我想喝其他的饮料。Tôi muốn uống các loại đồ uống khác.
Như vậy, 别的 thường dùng trong hội thoại hàng ngày, mang tính linh hoạt và tự nhiên hơn 其他.
- Tổng hợp các ví dụ mở rộng
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác đâu.
除了这个,我还想买别的。
Chúle zhège, wǒ hái xiǎng mǎi bié de.
Ngoài cái này ra, tôi còn muốn mua cái khác.
他和别的人不一样。
Tā hé bié de rén bù yíyàng.
Anh ấy không giống với những người khác.
我今天没别的安排。
Wǒ jīntiān méi bié de ānpái.
Hôm nay tôi không có kế hoạch nào khác.
这个问题我不想再说,聊点别的吧。
Zhège wèntí wǒ bù xiǎng zài shuō, liáo diǎn bié de ba.
Vấn đề này tôi không muốn nói nữa, nói chuyện khác đi nhé.
她送给我一本书,还有一些别的东西。
Tā sòng gěi wǒ yì běn shū, hái yǒu yìxiē bié de dōngxī.
Cô ấy tặng tôi một quyển sách và vài thứ khác nữa.
我没看到别的人。
Wǒ méi kàn dào bié de rén.
Tôi không thấy người nào khác.
你要是忙,我们可以改天聊别的。
Nǐ yàoshi máng, wǒmen kěyǐ gǎi tiān liáo bié de.
Nếu anh bận, chúng ta có thể nói chuyện khác vào hôm khác.
我没别的想法。
Wǒ méi bié de xiǎngfǎ.
Tôi không có ý kiến khác.
别的地方的天气怎么样?
Bié de dìfāng de tiānqì zěnmeyàng?
Thời tiết ở những nơi khác thế nào?
- Tóm tắt ý nghĩa và cách dùng chính
别的 có nghĩa là “cái khác”, “thứ khác”, “người khác”, “việc khác”.
Thường dùng để chỉ một sự vật khác biệt so với cái đã được đề cập.
Có thể đứng trước danh từ (làm định ngữ) hoặc đứng độc lập (làm danh từ).
Thường gặp trong khẩu ngữ, mang sắc thái tự nhiên, thân mật.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 别的 (bié de)
- Định nghĩa chi tiết:
别的 (bié de) là một đại từ hoặc tính từ chỉ định trong tiếng Trung, mang nghĩa là “khác”, “cái khác”, “người khác”, “thứ khác” tùy theo ngữ cảnh.
Từ này thường dùng để chỉ những sự vật, người, hoặc lựa chọn không giống với cái đã được nói đến trước đó. Nó được dùng để thay thế hoặc so sánh với đối tượng đã nhắc đến, nhằm diễn đạt ý phân biệt hoặc loại trừ.
- Loại từ:
Đại từ (代词): dùng để thay thế danh từ đã nói trước, mang ý “cái khác”, “người khác”.
Tính từ (形容词): dùng để bổ nghĩa cho danh từ, mang nghĩa “khác”.
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
别的 + Danh từ → thứ khác, người khác, việc khác
Ví dụ: 别的人 (người khác), 别的东西 (đồ khác), 别的地方 (nơi khác)
没有别的 + Danh từ/东西/人 → không có cái khác, không còn gì khác
Ví dụ: 没有别的办法 (không còn cách nào khác)
除了……以外,还有别的…… → ngoài… ra, còn có cái khác
Ví dụ: 除了汉语以外,还有别的语言 (ngoài tiếng Hán ra còn có ngôn ngữ khác)
- Phân biệt:
别 (bié): có thể là động từ hoặc phó từ, mang nghĩa “đừng”, “chớ”.
Ví dụ: 别走!(Đừng đi!)
别的 (bié de): là “cái khác”, “người khác”, “việc khác”.
Ví dụ: 我不要这个,我要别的。 (Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.)
- Ví dụ minh họa chi tiết (30 câu)
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhè ge, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
你还有别的问题吗?
Nǐ hái yǒu bié de wèntí ma?
Bạn còn câu hỏi nào khác không?
除了他以外,别的人我都不认识。
Chúle tā yǐwài, bié de rén wǒ dōu bú rènshi.
Ngoài anh ấy ra, những người khác tôi đều không quen.
我想去别的地方旅游。
Wǒ xiǎng qù bié de dìfāng lǚyóu.
Tôi muốn đi du lịch ở nơi khác.
你要这本书还是别的?
Nǐ yào zhè běn shū háishì bié de?
Bạn muốn cuốn sách này hay cuốn khác?
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác.
这件衣服太贵了,给我看看别的。
Zhè jiàn yīfu tài guì le, gěi wǒ kànkan bié de.
Bộ quần áo này đắt quá, cho tôi xem cái khác đi.
你喜欢咖啡还是别的饮料?
Nǐ xǐhuān kāfēi háishì bié de yǐnliào?
Bạn thích cà phê hay đồ uống khác?
今天别的同学都没来。
Jīntiān bié de tóngxué dōu méi lái.
Hôm nay những bạn khác đều không đến.
我没有别的要求。
Wǒ méiyǒu bié de yāoqiú.
Tôi không có yêu cầu nào khác.
他在找别的工作。
Tā zài zhǎo bié de gōngzuò.
Anh ấy đang tìm công việc khác.
别的同事都走了,只剩他一个。
Bié de tóngshì dōu zǒu le, zhǐ shèng tā yí gè.
Các đồng nghiệp khác đều đi rồi, chỉ còn lại mình anh ấy.
我想尝尝别的菜。
Wǒ xiǎng chángchang bié de cài.
Tôi muốn nếm thử món khác.
别的国家有不同的文化。
Bié de guójiā yǒu bùtóng de wénhuà.
Các quốc gia khác có nền văn hóa khác nhau.
这件事我不做了,交给别的人吧。
Zhè jiàn shì wǒ bú zuò le, jiāo gěi bié de rén ba.
Việc này tôi không làm nữa, giao cho người khác đi.
他对别人很好。
Tā duì bié rén hěn hǎo.
Anh ấy rất tốt với người khác.
你能给我看别的颜色吗?
Nǐ néng gěi wǒ kàn bié de yánsè ma?
Bạn có thể cho tôi xem màu khác được không?
我没别的打算。
Wǒ méi bié de dǎsuàn.
Tôi không có kế hoạch nào khác.
别的学生都做完作业了。
Bié de xuéshēng dōu zuò wán zuòyè le.
Các học sinh khác đều làm xong bài tập rồi.
你有没有别的建议?
Nǐ yǒu méiyǒu bié de jiànyì?
Bạn có đề xuất nào khác không?
我只想和你,不想和别的人。
Wǒ zhǐ xiǎng hé nǐ, bù xiǎng hé bié de rén.
Tôi chỉ muốn ở cùng bạn, không muốn ở với người khác.
这些鞋不合适,我看看别的。
Zhèxiē xié bù héshì, wǒ kànkan bié de.
Đôi giày này không hợp, tôi xem đôi khác.
别的公司给的工资更高。
Bié de gōngsī gěi de gōngzī gèng gāo.
Công ty khác trả lương cao hơn.
我没别的话要说了。
Wǒ méi bié de huà yào shuō le.
Tôi không còn gì khác để nói.
这家饭店没有别的菜了吗?
Zhè jiā fàndiàn méiyǒu bié de cài le ma?
Nhà hàng này không còn món nào khác à?
别的人都同意了,就你不同意。
Bié de rén dōu tóngyì le, jiù nǐ bù tóngyì.
Mọi người khác đều đồng ý rồi, chỉ mình bạn không đồng ý.
她想买别的手机。
Tā xiǎng mǎi bié de shǒujī.
Cô ấy muốn mua điện thoại khác.
你有没有听过别的说法?
Nǐ yǒu méiyǒu tīng guò bié de shuōfǎ?
Bạn đã nghe qua cách nói khác chưa?
我们应该尊重别的文化。
Wǒmen yīnggāi zūnzhòng bié de wénhuà.
Chúng ta nên tôn trọng các nền văn hóa khác.
除了这个问题,还有别的困难吗?
Chúle zhège wèntí, hái yǒu bié de kùnnan ma?
Ngoài vấn đề này, còn khó khăn nào khác không?
- Tổng kết ý nghĩa:
Nghĩa tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
别的 bié de Khác, cái khác, người khác, việc khác Dùng để thay thế hoặc chỉ sự khác biệt - Tóm tắt:
别的 mang nghĩa “khác”, dùng khi muốn nói đến sự vật/ người không giống với đối tượng đang bàn tới.
Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Dùng rất phổ biến trong hội thoại, miêu tả lựa chọn, so sánh hoặc thay thế.
- Nghĩa tổng quát của 别的 (bié de)
别的 là sự kết hợp giữa:
别 (bié): “khác, người khác”
的 (de): trợ từ kết cấu, biểu thị sự sở hữu hoặc bổ nghĩa
→ 别的 (bié de) có nghĩa là “khác, cái khác, điều khác, người khác, nơi khác…”
Tùy theo danh từ đi kèm mà dịch khác nhau.
- Loại từ và cấu trúc ngữ pháp
(1) 别的 + Danh từ (名词)
→ Nghĩa: “(Danh từ) khác”
Dùng để chỉ người khác, vật khác, nơi khác, việc khác, v.v.
Ví dụ:
别的人 – người khác
别的地方 – nơi khác
别的事情 – chuyện khác
别的国家 – quốc gia khác
Cấu trúc:
别的 + 名词
→ Dùng như định ngữ (đứng trước danh từ) để bổ nghĩa.
(2) 别的 (bié de) – đứng một mình như đại từ / danh từ thay thế
→ Nghĩa: “cái khác, điều khác, người khác”
Dạng này thường xuất hiện khi danh từ bị lược bỏ vì đã rõ trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
我不想要别的。→ Tôi không muốn cái khác.
还有别的吗?→ Còn cái gì khác không?
(3) So sánh 别的 với 其他 (qítā)
Cả hai đều nghĩa là “khác, cái khác”, nhưng có chút khác biệt:
So sánh 别的 (bié de) 其他 (qítā)
Cấp độ ngôn ngữ Thông thường, thân mật, nói hàng ngày Hơi trang trọng, dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức
Dùng trước danh từ 别的人、别的地方 其他人、其他地方
Dùng độc lập Được (我不想要别的) Được (我不想要其他) nhưng ít phổ biến hơn
Cảm giác tự nhiên trong khẩu ngữ Tự nhiên, phổ biến hơn Mang sắc thái viết hoặc nghiêm túc
Ví dụ:
我不要别的,只要你。→ Tôi không cần gì khác, chỉ cần em.
我不要其他的,只要你。→ Câu này cũng đúng, nhưng trang trọng hơn.
- Các cách dùng chính của 别的 (bié de)
(1) Chỉ người khác
Ví dụ:
别的人都走了。
(Bié de rén dōu zǒu le) – Người khác đều đi rồi.
(2) Chỉ vật khác
Ví dụ:
我不喜欢别的颜色。
(Wǒ bù xǐhuan bié de yánsè) – Tôi không thích màu khác.
(3) Chỉ sự việc khác
Ví dụ:
我们聊聊别的事情吧。
(Wǒmen liáo liáo bié de shìqing ba) – Chúng ta nói chuyện khác đi nhé.
(4) Chỉ nơi khác
Ví dụ:
别的地方更便宜。
(Bié de dìfāng gèng piányi) – Nơi khác rẻ hơn.
(5) Dùng để phủ định (chỉ muốn một thứ nhất định, không cần cái khác)
Ví dụ:
我不想要别的,只要这个。
(Wǒ bù xiǎng yào bié de, zhǐ yào zhège) – Tôi không muốn cái khác, chỉ cần cái này.
- 30 mẫu câu tiếng Trung có phiên âm và tiếng Việt
别的人都走了。
(Bié de rén dōu zǒu le) – Người khác đều đi rồi.
我不喜欢别的颜色。
(Wǒ bù xǐhuan bié de yánsè) – Tôi không thích màu khác.
别的地方更便宜。
(Bié de dìfāng gèng piányi) – Nơi khác rẻ hơn.
我不想听别的。
(Wǒ bù xiǎng tīng bié de) – Tôi không muốn nghe điều gì khác.
还有别的吗?
(Hái yǒu bié de ma?) – Còn cái gì khác không?
我不想要别的,只要你。
(Wǒ bù xiǎng yào bié de, zhǐ yào nǐ) – Tôi không cần gì khác, chỉ cần em.
别的我都不在乎。
(Bié de wǒ dōu bù zàihu) – Những cái khác tôi không quan tâm.
你去别的超市看看吧。
(Nǐ qù bié de chāoshì kànkan ba) – Bạn đến siêu thị khác xem thử đi.
别的学生已经回家了。
(Bié de xuéshēng yǐjīng huí jiā le) – Các học sinh khác đã về nhà rồi.
这个问题我会做,别的不会。
(Zhège wèntí wǒ huì zuò, bié de bù huì) – Câu này tôi làm được, còn mấy câu khác thì không.
我想换别的工作。
(Wǒ xiǎng huàn bié de gōngzuò) – Tôi muốn đổi sang công việc khác.
这家饭店比别的贵。
(Zhè jiā fàndiàn bǐ bié de guì) – Nhà hàng này đắt hơn những nhà hàng khác.
我们谈谈别的事情吧。
(Wǒmen tán tán bié de shìqing ba) – Chúng ta nói chuyện khác đi nhé.
别的同事都同意了。
(Bié de tóngshì dōu tóngyì le) – Các đồng nghiệp khác đều đồng ý rồi.
别的都行,就这个不行。
(Bié de dōu xíng, jiù zhège bù xíng) – Những cái khác đều được, chỉ cái này thì không.
我不想去别的地方旅行。
(Wǒ bù xiǎng qù bié de dìfāng lǚxíng) – Tôi không muốn đi du lịch nơi khác.
别的孩子都在玩,他却在看书。
(Bié de háizi dōu zài wán, tā què zài kàn shū) – Những đứa trẻ khác đều đang chơi, chỉ có cậu ấy đọc sách.
这件衣服比别的漂亮。
(Zhè jiàn yīfu bǐ bié de piàoliang) – Bộ quần áo này đẹp hơn những cái khác.
没有别的选择。
(Méiyǒu bié de xuǎnzé) – Không có lựa chọn nào khác.
我不想要别的答案。
(Wǒ bù xiǎng yào bié de dá’àn) – Tôi không muốn có đáp án khác.
别的我都同意。
(Bié de wǒ dōu tóngyì) – Những điều khác tôi đều đồng ý.
他比别的人聪明。
(Tā bǐ bié de rén cōngmíng) – Anh ấy thông minh hơn người khác.
你可以考虑别的方法。
(Nǐ kěyǐ kǎolǜ bié de fāngfǎ) – Bạn có thể xem xét cách khác.
我没见过别的猫这么胖。
(Wǒ méi jiànguò bié de māo zhème pàng) – Tôi chưa từng thấy con mèo nào khác béo như thế.
别的城市我都去过。
(Bié de chéngshì wǒ dōu qù guò) – Những thành phố khác tôi đều từng đến rồi.
别的菜我都吃腻了。
(Bié de cài wǒ dōu chī nì le) – Những món khác tôi ăn chán rồi.
你能介绍别的朋友给我吗?
(Nǐ néng jièshào bié de péngyǒu gěi wǒ ma?) – Bạn có thể giới thiệu người bạn khác cho tôi không?
我不想买别的手机。
(Wǒ bù xiǎng mǎi bié de shǒujī) – Tôi không muốn mua điện thoại khác.
我们可以去别的餐厅试试。
(Wǒmen kěyǐ qù bié de cāntīng shìshi) – Chúng ta có thể thử đi nhà hàng khác.
没有别的意思,我只是开玩笑。
(Méiyǒu bié de yìsi, wǒ zhǐshì kāi wánxiào) – Không có ý gì khác đâu, tôi chỉ đùa thôi.
- Tổng kết ý nghĩa của 别的
Chức năng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Định ngữ (trước danh từ) khác, cái khác 别的地方 – nơi khác
Đại từ (đứng độc lập) cái khác, điều khác 我不要别的 – Tôi không cần cái khác
Biểu thị so sánh khác với cái khác 这件衣服比别的漂亮 – Cái này đẹp hơn những cái khác
别的 (bié de) là cụm từ chỉ “khác / cái khác / người khác / điều khác”, thường dùng trong khẩu ngữ và văn nói tự nhiên. Nó gần nghĩa với 其他 (qítā) nhưng mềm mại, gần gũi và đời thường hơn.
Giải thích chi tiết từ 别的 (bié de)
- Nghĩa cơ bản của 别的
别的 (bié de) là một cụm từ tiếng Trung thường được dịch sang tiếng Việt là:
“cái khác”, “điều khác”, “thứ khác”, “người khác” (trong một số ngữ cảnh).
Cụm từ này được dùng để chỉ sự khác biệt so với cái đã được nhắc đến trước đó, mang nghĩa không phải cái này mà là cái khác.
Ví dụ đơn giản:
我不要这个,我要别的。
(Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.)
→ Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
- Cấu tạo từ & Loại từ
别的 = 别 (bié: khác, đừng, biệt) + 的 (trợ từ cấu tạo cụm danh từ).
Trong cụm này, 别 mang nghĩa “khác biệt”, 的 là trợ từ dùng để biến “别” thành cụm tính từ có thể bổ nghĩa cho danh từ.
Loại từ:
别的 có thể đóng vai trò là:
Đại từ (代词) → chỉ “cái khác”, “những cái khác”.
Định ngữ (定语) → bổ nghĩa cho danh từ, nghĩa là “khác”.
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
别的 + 名词 (danh từ) → cái gì đó khác
Ví dụ: 别的书 (quyển sách khác), 别的人 (người khác), 别的地方 (nơi khác).
别的 (đứng một mình) → cái khác / những cái khác (đại từ độc lập).
Ví dụ: 我不想说别的。 (Tôi không muốn nói gì khác.)
除了……以外,还有别的…… → ngoài … ra, còn … khác nữa.
Ví dụ: 除了英语以外,我还学别的语言。
(Ngoài tiếng Anh ra, tôi còn học các ngôn ngữ khác.)
- Sự khác biệt giữa 别的 và 其他 (qítā)
Từ Nghĩa Phong cách Ví dụ
别的 Cái khác, thứ khác Thông dụng, nói chuyện hàng ngày 我想吃别的。
其他 Cái khác, những cái khác Trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết 我喜欢其他颜色。
Trong hội thoại, người Trung Quốc thường dùng 别的 hơn 其他 vì tự nhiên và thân mật hơn.
别的 (bié de) là một cụm từ tiếng Trung rất thông dụng, thường được dùng để chỉ “cái khác”, “người khác”, “thứ khác”, “việc khác”, mang nghĩa khác biệt với cái được nói đến trước đó.
- Nghĩa tiếng Việt:
别的 có nghĩa là: cái khác, thứ khác, người khác, điều khác, việc khác.
Dùng để chỉ sự khác biệt hoặc đối tượng khác ngoài thứ đang được nói đến.
- Loại từ:
Đại từ (代词) hoặc định ngữ (定语) tùy theo vị trí trong câu.
Khi đứng trước danh từ, nó làm định ngữ.
Khi dùng độc lập, nó là đại từ.
- Cấu trúc ngữ pháp:
别的 + danh từ → cái … khác
Ví dụ: 别的人 (người khác), 别的东西 (thứ khác), 别的地方 (nơi khác)
别的 dùng độc lập → cái khác, việc khác
Ví dụ: 我不要这个,我要别的。 (Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.)
- Ví dụ chi tiết:
(1) 我想去别的地方。
Pinyin: Wǒ xiǎng qù bié de dìfāng.
Nghĩa: Tôi muốn đi chỗ khác.
→ “别的地方” = nơi khác (so với nơi hiện tại hoặc nơi đang nói đến).
(2) 你要不要别的颜色?
Pinyin: Nǐ yào bù yào bié de yánsè?
Nghĩa: Bạn có muốn màu khác không?
→ “别的颜色” = màu khác (so với màu hiện tại).
(3) 我不要这个,我要别的。
Pinyin: Wǒ bú yào zhè ge, wǒ yào bié de.
Nghĩa: Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
→ “别的” ở đây dùng độc lập, chỉ “cái khác”.
(4) 别的人已经走了。
Pinyin: Bié de rén yǐjīng zǒu le.
Nghĩa: Những người khác đã đi rồi.
→ “别的人” = người khác, ngoài người đang được nói đến.
(5) 他不想做这个工作,他想做别的。
Pinyin: Tā bù xiǎng zuò zhè ge gōngzuò, tā xiǎng zuò bié de.
Nghĩa: Anh ấy không muốn làm công việc này, anh ấy muốn làm việc khác.
→ “别的” mang nghĩa “việc khác”.
(6) 你还有别的问题吗?
Pinyin: Nǐ hái yǒu bié de wèntí ma?
Nghĩa: Bạn còn câu hỏi nào khác không?
→ “别的问题” = câu hỏi khác.
- So sánh nhỏ:
别的 nhấn mạnh sự khác biệt về loại hoặc đối tượng.
Ví dụ: 我想吃别的东西。 (Tôi muốn ăn món khác.)
其他 (qítā) cũng có nghĩa tương tự “khác”, nhưng thường trang trọng hơn, và dùng nhiều trong văn viết.
Ví dụ: 其他的人 (những người khác).
- Một số mẫu câu thường gặp:
我不要这个,我要别的。
(Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.)
你想看别的电影吗?
(Bạn có muốn xem phim khác không?)
我没有别的意见。
(Tôi không có ý kiến nào khác.)
别的同事都同意了。
(Các đồng nghiệp khác đều đồng ý rồi.)
别的国家有不同的文化。
(Các quốc gia khác có nền văn hóa khác nhau.)
- Tóm tắt:
Từ Pinyin Nghĩa Loại từ Ví dụ ngắn
别的 bié de cái khác, thứ khác, người khác Đại từ / Định ngữ 我要别的。(Tôi muốn cái khác.)
别的 (bié de) – Giải thích toàn diện
别的 là một cụm từ trong tiếng Trung, chủ yếu mang nghĩa khác / cái khác / điều khác / người khác. Nó thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa một hoặc nhiều đối tượng với đối tượng đã nhắc đến trước đó.
- Loại từ
别的 (bié de) có thể dùng như:
Loại từ Chức năng Ý nghĩa
Đại từ (代词) Thay thế cho danh từ khác Cái khác, điều khác, người khác
Định từ (定语) Bổ nghĩa cho danh từ đằng sau Khác / những … khác
Ví dụ ngắn:
别的人 = người khác
别的东西 = đồ khác
- Phân tích ngữ pháp
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
别的 + 名词 Danh từ khác 别的书:sách khác
别的 + 人/地方 Người khác / nơi khác 别的人:người khác
别的(+N)+ 都/也… Nhấn mạnh phạm vi 别的都不要。
Lưu ý: 别的 không trực tiếp theo sau động từ.
Không nên nói: 我想别的 (thiếu danh từ) → tốt nhất thêm danh từ hoặc dùng 别的东西
- So sánh ngắn 别的 vs 别
Từ Nghĩa chính Ví dụ
别 Đừng / khác (rất ngắn) 别说。(Đừng nói.)
别的 Cái khác (cụ thể hơn) 我看看别的。(Tôi xem cái khác.)
Nếu câu có nghĩa cấm đoán → dùng 别
Nếu chỉ sự khác biệt → dùng 别的
- 30 Mẫu câu tiếng Trung với 别的
(kèm phiên âm + dịch tiếng Việt)
我想看看别的。
Wǒ xiǎng kànkan bié de.
Tôi muốn xem cái khác.
你还有别的选择吗?
Nǐ hái yǒu bié de xuǎnzé ma?
Bạn còn lựa chọn khác không?
别的都不重要。
Bié de dōu bù zhòngyào.
Những thứ khác đều không quan trọng.
你想吃别的菜吗?
Nǐ xiǎng chī bié de cài ma?
Bạn có muốn ăn món khác không?
还有别的问题吗?
Hái yǒu bié de wèntí ma?
Còn vấn đề nào khác không?
我不要这个,我要别的。
Wǒ bú yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
他比别的人都努力。
Tā bǐ bié de rén dōu nǔlì.
Anh ấy cố gắng hơn những người khác.
别的地方去哪儿?
Bié de dìfāng qù nǎr?
Chúng ta đi nơi khác nhé?
我喜欢别的颜色。
Wǒ xǐhuān bié de yánsè.
Tôi thích màu khác.
请给我别的尺码。
Qǐng gěi wǒ bié de chǐmǎ.
Làm ơn đưa tôi size khác.
你有别的建议吗?
Nǐ yǒu bié de jiànyì ma?
Bạn có ý kiến khác không?
别的国家也有这种情况。
Bié de guójiā yě yǒu zhè zhǒng qíngkuàng.
Các quốc gia khác cũng có tình trạng này.
这本书我有了,给我别的吧。
Zhè běn shū wǒ yǒu le, gěi wǒ bié de ba.
Quyển này tôi có rồi, đưa tôi quyển khác nhé.
别的学生都到了。
Bié de xuéshēng dōu dào le.
Những học sinh khác đều đến rồi.
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác.
我们可以聊别的吗?
Wǒmen kěyǐ liáo bié de ma?
Chúng ta có thể nói chuyện khác không?
别的工作我不会做。
Bié de gōngzuò wǒ bú huì zuò.
Những công việc khác tôi không biết làm.
他想去别的城市发展。
Tā xiǎng qù bié de chéngshì fāzhǎn.
Anh ấy muốn phát triển ở thành phố khác.
别的时间都可以。
Bié de shíjiān dōu kěyǐ.
Thời gian khác đều được.
我需要别的帮助。
Wǒ xūyào bié de bāngzhù.
Tôi cần sự giúp đỡ khác.
我们去别的地方吃吧。
Wǒmen qù bié de dìfāng chī ba.
Chúng ta đi ăn ở chỗ khác đi.
她说了别的话。
Tā shuō le bié de huà.
Cô ấy đã nói chuyện khác.
别的朋友也会来。
Bié de péngyǒu yě huì lái.
Những người bạn khác cũng sẽ đến.
我想了解别的文化。
Wǒ xiǎng liǎojiě bié de wénhuà.
Tôi muốn tìm hiểu nền văn hóa khác.
别的衣服便宜多了。
Bié de yīfu piányí duō le.
Quần áo khác rẻ hơn nhiều.
别的地方我不熟悉。
Bié de dìfāng wǒ bù shúxī.
Những nơi khác tôi không quen.
他不想和别的人说话。
Tā bù xiǎng hé bié de rén shuōhuà.
Anh ấy không muốn nói chuyện với người khác.
我没别的要求。
Wǒ méi bié de yāoqiú.
Tôi không có yêu cầu nào khác.
你可以问别的人。
Nǐ kěyǐ wèn bié de rén.
Bạn có thể hỏi người khác.
别的都行,就这个不行。
Bié de dōu xíng, jiù zhège bù xíng.
Cái nào cũng được, chỉ trừ cái này.
- Điểm ghi nhớ
别的 + danh từ → dùng khi cần xác định rõ đối tượng
别的 (một mình) → chỉ “cái khác”, nhưng nên có danh từ ngầm hiểu
Đừng nhầm 别的 với 别 (đừng) vì khác chức năng hoàn toàn
I. Giải thích tổng quan
别的 (bié de) là một cụm từ thường gặp trong tiếng Trung hiện đại, có nghĩa là “khác”, “cái khác”, “thứ khác”, “người khác”, “chỗ khác”, tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Phiên âm: bié de
Từ loại: Tính từ (形容词), đại từ (代词)
Thành phần cấu tạo: 别 (khác, biệt) + 的 (trợ từ cấu trúc biểu thị quan hệ tu sức)
Nghĩa gốc: Dùng để chỉ sự khác biệt so với đối tượng được nói đến trước đó.
II. Phân tích chi tiết theo ngữ nghĩa và loại từ
- 别的 = “Cái khác, thứ khác” (chỉ sự vật khác)
Loại từ: Tính từ hoặc đại từ
Cách dùng:
Dùng để chỉ sự vật khác ngoài cái đã được nhắc đến.
Thường đứng trước danh từ hoặc dùng độc lập như một đại từ.
Cấu trúc ngữ pháp:
别的 + Danh từ
我想要别的。 (Tôi muốn cái khác.)
Ví dụ minh họa:
我想喝点别的。
(wǒ xiǎng hē diǎn bié de)
→ Tôi muốn uống thứ khác.
这件衣服不好看,给我拿别的吧。
(zhè jiàn yīfu bù hǎokàn, gěi wǒ ná bié de ba)
→ Bộ quần áo này không đẹp, lấy cho tôi cái khác đi.
你还有别的意见吗?
(nǐ hái yǒu bié de yìjiàn ma)
→ Cậu còn ý kiến nào khác không?
今天吃米饭,明天吃点别的。
(jīntiān chī mǐfàn, míngtiān chī diǎn bié de)
→ Hôm nay ăn cơm, mai ăn thứ khác đi.
这些书我都有了,给我看看别的。
(zhèxiē shū wǒ dōu yǒu le, gěi wǒ kànkan bié de)
→ Mấy cuốn này tôi có rồi, cho tôi xem những cuốn khác.
- 别的 = “Người khác” (khi thay thế cho danh từ chỉ người)
Loại từ: Đại từ (代词)
Cách dùng: Dùng để chỉ người khác (ngoài người đang nói hoặc được nói đến).
Thông thường xuất hiện dưới dạng 别的人 (người khác), nhưng cũng có thể rút gọn chỉ dùng 别的 nếu danh từ đã rõ trong ngữ cảnh.
Ví dụ minh họa:
- 我不想和别的人一起去。
(wǒ bù xiǎng hé bié de rén yīqǐ qù)
→ Tôi không muốn đi cùng người khác.
他比别的人更聪明。
(tā bǐ bié de rén gèng cōngmíng)
→ Anh ấy thông minh hơn người khác.
我不喜欢别的人,只喜欢你。
(wǒ bù xǐhuān bié de rén, zhǐ xǐhuān nǐ)
→ Tôi không thích người khác, chỉ thích bạn thôi.
别的学生都回家了。
(bié de xuéshēng dōu huí jiā le)
→ Các học sinh khác đều về nhà rồi.
我不在乎别的人怎么说。
(wǒ bù zàihū bié de rén zěnme shuō)
→ Tôi không quan tâm người khác nói gì.
- 别的 = “Chỗ khác, nơi khác”
Loại từ: Đại từ hoặc cụm chỉ nơi chốn
Cách dùng: Dùng để chỉ địa điểm khác ngoài nơi đang nói tới, tương đương “nơi khác” trong tiếng Việt.
Ví dụ minh họa:
- 这家店关门了,我们去别的地方吧。
(zhè jiā diàn guān mén le, wǒmen qù bié de dìfāng ba)
→ Cửa hàng này đóng cửa rồi, chúng ta đi chỗ khác đi.
我想搬到别的城市生活。
(wǒ xiǎng bān dào bié de chéngshì shēnghuó)
→ Tôi muốn chuyển đến thành phố khác sinh sống.
你去别的学校看看吧。
(nǐ qù bié de xuéxiào kànkan ba)
→ Cậu đi xem thử trường khác đi.
我不想在这里工作,想换到别的公司。
(wǒ bù xiǎng zài zhèlǐ gōngzuò, xiǎng huàn dào bié de gōngsī)
→ Tôi không muốn làm việc ở đây nữa, muốn chuyển sang công ty khác.
我没时间,改天去别的地方玩吧。
(wǒ méi shíjiān, gǎi tiān qù bié de dìfāng wán ba)
→ Tôi không có thời gian, để hôm khác đi chơi chỗ khác nhé.
- 别的 = “Cái khác trong cùng loại” (dùng trong phạm vi so sánh hoặc lựa chọn)
Loại từ: Đại từ, mang ý chọn lựa
Cách dùng: Khi có nhiều sự lựa chọn cùng loại, 别的 dùng để chỉ các lựa chọn khác ngoài đối tượng đã nói đến.
Ví dụ minh họa:
- 除了这两个,还有别的选择吗?
(chúle zhè liǎng gè, hái yǒu bié de xuǎnzé ma)
→ Ngoài hai cái này, còn lựa chọn nào khác không?
他不想买这辆车,想看看别的。
(tā bù xiǎng mǎi zhè liàng chē, xiǎng kànkan bié de)
→ Anh ấy không muốn mua chiếc xe này, muốn xem cái khác.
这家饭馆太贵了,咱们去别的。
(zhè jiā fànguǎn tài guì le, zánmen qù bié de)
→ Quán này đắt quá, chúng ta đi quán khác đi.
我试过这个方法,还想试试别的。
(wǒ shì guò zhège fāngfǎ, hái xiǎng shìshi bié de)
→ Tôi đã thử cách này, còn muốn thử cách khác.
他学中文,也学别的语言。
(tā xué zhōngwén, yě xué bié de yǔyán)
→ Anh ấy học tiếng Trung, còn học cả các ngôn ngữ khác.
- 别的 thường dùng trong cấu trúc “除了……还有别的……”
Cấu trúc: 除了……还有别的……
→ “Ngoài… ra, còn có cái khác…”
Đây là cấu trúc rất phổ biến khi muốn bổ sung hoặc mở rộng thông tin.
Ví dụ minh họa:
- 除了中文,他还会说别的语言。
(chúle zhōngwén, tā hái huì shuō bié de yǔyán)
→ Ngoài tiếng Trung, anh ấy còn biết nói ngôn ngữ khác.
除了你,我没有别的朋友。
(chúle nǐ, wǒ méiyǒu bié de péngyǒu)
→ Ngoài bạn ra, tôi không có người bạn nào khác.
除了这个原因,还有别的原因吗?
(chúle zhège yuányīn, hái yǒu bié de yuányīn ma)
→ Ngoài lý do này, còn lý do nào khác không?
除了这本书,我还想买别的书。
(chúle zhè běn shū, wǒ hái xiǎng mǎi bié de shū)
→ Ngoài cuốn này, tôi còn muốn mua sách khác.
除了他,别的人都来了。
(chúle tā, bié de rén dōu lái le)
→ Ngoài anh ấy ra, những người khác đều đến rồi.
- 别的 dùng để nhấn mạnh sự loại trừ hoặc so sánh
Nghĩa: Khi muốn khẳng định chỉ có một lựa chọn, không có cái khác, 别的 dùng để nhấn mạnh “ngoài ra không còn gì khác”.
Ví dụ minh họa:
- 我没有别的想法。
(wǒ méiyǒu bié de xiǎngfǎ)
→ Tôi không có ý nghĩ gì khác.
我什么都不要,只要这个,不要别的。
(wǒ shénme dōu bú yào, zhǐ yào zhège, bú yào bié de)
→ Tôi không cần gì cả, chỉ cần cái này, không cần cái khác.
他除了工作,没有别的兴趣。
(tā chúle gōngzuò, méiyǒu bié de xìngqù)
→ Ngoài công việc ra, anh ấy không có hứng thú nào khác.
我现在只想休息,别的什么都不想。
(wǒ xiànzài zhǐ xiǎng xiūxi, bié de shénme dōu bù xiǎng)
→ Bây giờ tôi chỉ muốn nghỉ ngơi, không muốn nghĩ đến gì khác.
这件事我已经决定了,不会听别的意见。
(zhè jiàn shì wǒ yǐjīng juédìng le, bú huì tīng bié de yìjiàn)
→ Việc này tôi đã quyết rồi, sẽ không nghe ý kiến khác đâu.
III. Tổng kết ngữ pháp và phạm vi sử dụng
Nghĩa của 别的 Loại từ Cấu trúc thường gặp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Cái khác, thứ khác Tính từ / Đại từ 别的 + Danh từ / dùng độc lập Cái khác, thứ khác 我想喝点别的。
Người khác Đại từ 别的人 / 别的学生 Người khác 我不喜欢别的人。
Nơi khác Đại từ 别的地方 / 去别的学校 Nơi khác 去别的地方玩吧。
Cái khác trong cùng loại Đại từ 还有别的…… Lựa chọn khác 还有别的办法吗?
Loại trừ, nhấn mạnh Đại từ 不要别的、没有别的 Không cái khác 不要别的,只要这个。
IV. Ghi chú và mở rộng
别的 thường đi với danh từ, còn 别 đơn độc thì thường đứng trước động từ để biểu thị “đừng”.
别去!→ Đừng đi!
别的地方 → Nơi khác.
Trong khẩu ngữ, người Trung Quốc rất hay dùng “别的 + danh từ” hoặc chỉ nói “别的” khi danh từ đã rõ ngữ cảnh.
别的 có thể dùng trong nhiều lĩnh vực:
Chỉ người: 别的人
Chỉ vật: 别的东西
Chỉ nơi: 别的地方
Chỉ ý kiến, lý do, kế hoạch, lựa chọn…
Từ “别的” (bié de) là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn nói và viết để chỉ “cái khác”, “người khác”, “thứ khác”, “điều khác” tùy theo ngữ cảnh. Đây là một tổ hợp ngữ pháp cố định, trong đó “别” mang nghĩa “khác” và “的” là trợ từ cấu tạo tính từ (助词), có chức năng danh hóa phần đứng trước nó.
- Cấu tạo và nghĩa cơ bản của 别的
Hán tự: 别的
Phiên âm: bié de
Loại từ: Tính từ + trợ từ → Cụm từ mang chức năng định ngữ (修饰语) hoặc đại từ (代词)
Nghĩa tiếng Việt: “khác”, “cái khác”, “người khác”, “thứ khác”, “chuyện khác”
- Giải thích chi tiết ý nghĩa
“别的” được dùng để chỉ sự khác biệt giữa một đối tượng với những đối tượng khác cùng loại.
Tùy ngữ cảnh, nó có thể mang các ý nghĩa sau:
Chỉ người khác → “người khác”
Chỉ vật khác → “thứ khác”, “đồ khác”
Chỉ việc khác → “việc khác”, “chuyện khác”
Chỉ lựa chọn khác → “phương án khác”, “ý kiến khác”
Cấu trúc của nó rất linh hoạt, có thể dùng như định ngữ (đứng trước danh từ để bổ nghĩa) hoặc như đại từ (đứng độc lập, thay thế danh từ).
Dạng này dùng khi muốn nói đến một đối tượng khác cùng loại với cái được nhắc trước đó.
Cấu trúc:
别的 + 名词
Ví dụ chi tiết:
我不想去这家饭店,咱们去别的饭店吧。
Wǒ bù xiǎng qù zhè jiā fàndiàn, zánmen qù bié de fàndiàn ba.
Tôi không muốn đi nhà hàng này, chúng ta đi nhà hàng khác đi.
→ “别的饭店” = nhà hàng khác.
我不穿这件衣服,我要换一件别的衣服。
Wǒ bù chuān zhè jiàn yīfu, wǒ yào huàn yí jiàn bié de yīfu.
Tôi không mặc bộ này, tôi muốn đổi sang bộ khác.
→ “别的衣服” = quần áo khác.
我今天没时间,你找别的人帮忙吧。
Wǒ jīntiān méi shíjiān, nǐ zhǎo bié de rén bāngmáng ba.
Hôm nay tôi không có thời gian, bạn tìm người khác giúp đi.
→ “别的人” = người khác.
这家超市的水果不新鲜,我们去别的超市看看。
Zhè jiā chāoshì de shuǐguǒ bù xīnxiān, wǒmen qù bié de chāoshì kànkan.
Trái cây ở siêu thị này không tươi, chúng ta đi siêu thị khác xem thử.
→ “别的超市” = siêu thị khác.
我喜欢听中文歌,不太听别的语言的歌。
Wǒ xǐhuan tīng zhōngwén gē, bù tài tīng bié de yǔyán de gē.
Tôi thích nghe nhạc tiếng Trung, không nghe nhiều nhạc ngôn ngữ khác.
→ “别的语言” = ngôn ngữ khác.
Cách dùng 2: 别的 (dùng độc lập) → Cái khác / việc khác / thứ khác
Dạng này “别的” đứng độc lập làm đại từ, thay thế cho danh từ được lược bỏ trong câu.
Nó có thể dịch là “cái khác”, “thứ khác”, “chuyện khác”, “người khác”, tùy vào ngữ cảnh.
Cấu trúc:
别的 + (không có danh từ theo sau)
Ví dụ chi tiết:
我不想要这个,我要别的。
Wǒ bù xiǎng yào zhège, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.
→ “别的” = cái khác.
这些书我都看过了,有没有别的?
Zhèxiē shū wǒ dōu kàn guò le, yǒu méiyǒu bié de?
Những quyển sách này tôi đọc hết rồi, có quyển khác không?
他不想说别的,只想一个人安静一下。
Tā bù xiǎng shuō bié de, zhǐ xiǎng yīgè rén ānjìng yīxià.
Anh ấy không muốn nói gì khác, chỉ muốn yên tĩnh một mình.
→ “别的” = điều khác, chuyện khác.
别的我都不关心,我只关心你。
Bié de wǒ dōu bù guānxīn, wǒ zhǐ guānxīn nǐ.
Những chuyện khác tôi không quan tâm, tôi chỉ quan tâm đến bạn.
这个问题我们先放一放,先讨论别的吧。
Zhège wèntí wǒmen xiān fàng yī fàng, xiān tǎolùn bié de ba.
Vấn đề này chúng ta tạm gác lại, hãy bàn chuyện khác trước đi.
Cách dùng 3: 别的 + 一些 / 几个 / 东西 / 人 …
Dạng này thường dùng trong khẩu ngữ để chỉ một vài cái khác, vài người khác, vài thứ khác…
Ví dụ chi tiết:
我还想买别的一些东西。
Wǒ hái xiǎng mǎi bié de yìxiē dōngxī.
Tôi còn muốn mua thêm vài món khác nữa.
请给我看看别的几种颜色。
Qǐng gěi wǒ kànkan bié de jǐ zhǒng yánsè.
Làm ơn cho tôi xem vài màu khác.
别的几个人已经走了。
Bié de jǐ gè rén yǐjīng zǒu le.
Vài người khác đã đi rồi.
我想听听别的意见。
Wǒ xiǎng tīngting bié de yìjiàn.
Tôi muốn nghe ý kiến khác.
除了这些,还需要准备别的一些材料。
Chúle zhèxiē, hái xūyào zhǔnbèi bié de yìxiē cáiliào.
Ngoài những cái này, còn cần chuẩn bị thêm vài tài liệu khác.
- Phân biệt 别 và 别的
Từ Loại từ Nghĩa chính Cấu trúc Ví dụ
别 Phó từ / Tính từ Đừng, chớ / khác 别 + động từ / 别 + danh từ 别走! (Đừng đi!) / 别人 (người khác)
别的 Tính từ + trợ từ Khác, cái khác, thứ khác 别的 + danh từ / 别的 (đại từ) 别的书 (sách khác) / 我要别的 (tôi muốn cái khác)
Tóm lại:
“别” là gốc, mang nghĩa “khác”.
“别的” là dạng mở rộng có “的”, dùng để bổ nghĩa danh từ hoặc danh hóa thành đại từ.
Nếu muốn nói “cái khác / thứ khác / người khác”, thì bắt buộc dùng “别的”, không dùng “别” một mình.
- 30 Mẫu câu thực tế với 别的
我不喜欢这个,我喜欢别的。
Wǒ bù xǐhuan zhège, wǒ xǐhuan bié de.
Tôi không thích cái này, tôi thích cái khác.
别的我不说了。
Bié de wǒ bù shuō le.
Những chuyện khác tôi không nói nữa.
你想喝茶还是别的?
Nǐ xiǎng hē chá háishì bié de?
Bạn muốn uống trà hay thứ khác?
我没带伞,你有没有别的?
Wǒ méi dài sǎn, nǐ yǒu méiyǒu bié de?
Tôi không mang ô, bạn có cái khác không?
我只买这两个,别的都不要。
Wǒ zhǐ mǎi zhè liǎng gè, bié de dōu bù yào.
Tôi chỉ mua hai cái này, những cái khác không cần.
她和别的人不一样。
Tā hé bié de rén bù yīyàng.
Cô ấy khác với những người khác.
我不认识别的人。
Wǒ bù rènshi bié de rén.
Tôi không quen người khác.
我们去别的地方玩吧。
Wǒmen qù bié de dìfang wán ba.
Chúng ta đi chỗ khác chơi đi.
他不喜欢这工作,他想换别的。
Tā bù xǐhuan zhè gōngzuò, tā xiǎng huàn bié de.
Anh ấy không thích công việc này, muốn đổi sang cái khác.
我今天不想吃这个菜,想吃别的。
Wǒ jīntiān bù xiǎng chī zhège cài, xiǎng chī bié de.
Hôm nay tôi không muốn ăn món này, muốn ăn món khác.
别的学生都去了。
Bié de xuéshēng dōu qù le.
Các học sinh khác đều đã đi rồi.
我没别的意思。
Wǒ méi bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác.
你还有别的爱好吗?
Nǐ hái yǒu bié de àihào ma?
Bạn còn sở thích nào khác không?
除了中文,你还会别的语言吗?
Chúle zhōngwén, nǐ hái huì bié de yǔyán ma?
Ngoài tiếng Trung, bạn còn biết ngôn ngữ nào khác không?
我没别的话说了。
Wǒ méi bié de huà shuō le.
Tôi không còn gì khác để nói.
我想换别的颜色。
Wǒ xiǎng huàn bié de yánsè.
Tôi muốn đổi sang màu khác.
这本书太难了,给我别的吧。
Zhè běn shū tài nán le, gěi wǒ bié de ba.
Quyển sách này khó quá, đưa tôi quyển khác đi.
她比别的人聪明。
Tā bǐ bié de rén cōngming.
Cô ấy thông minh hơn người khác.
我只带了这支笔,没有别的。
Wǒ zhǐ dàile zhè zhī bǐ, méiyǒu bié de.
Tôi chỉ mang theo cây bút này, không có cái khác.
你想喝点别的吗?
Nǐ xiǎng hē diǎn bié de ma?
Bạn có muốn uống thứ gì khác không?
别的事我都安排好了。
Bié de shì wǒ dōu ānpái hǎo le.
Những việc khác tôi đều đã sắp xếp xong.
我们没有别的选择。
Wǒmen méiyǒu bié de xuǎnzé.
Chúng ta không còn lựa chọn nào khác.
我不想再提别的事情。
Wǒ bù xiǎng zài tí bié de shìqíng.
Tôi không muốn nhắc đến chuyện khác nữa.
我看中了这双鞋,别的都不喜欢。
Wǒ kànzhòng le zhè shuāng xié, bié de dōu bù xǐhuan.
Tôi thích đôi giày này, những đôi khác thì không.
除了他,别的我都忘了。
Chúle tā, bié de wǒ dōu wàng le.
Ngoài anh ấy ra, tôi quên hết mọi thứ khác.
你有别的打算吗?
Nǐ yǒu bié de dǎsuàn ma?
Bạn có kế hoạch khác không?
我不想听别的借口。
Wǒ bù xiǎng tīng bié de jièkǒu.
Tôi không muốn nghe lý do khác.
我没别的要求。
Wǒ méi bié de yāoqiú.
Tôi không có yêu cầu nào khác.
别的我都能接受,只有这个不行。
Bié de wǒ dōu néng jiēshòu, zhǐyǒu zhège bù xíng.
Những cái khác tôi đều có thể chấp nhận, chỉ cái này thì không được.
老师说别的同学先回答。
Lǎoshī shuō bié de tóngxué xiān huídá.
Thầy giáo nói các bạn khác trả lời trước.
- Tổng kết
Đặc điểm Nội dung
Từ 别的 (bié de)
Loại từ Tổ hợp tính từ + trợ từ (dùng như định ngữ hoặc đại từ)
Nghĩa Khác, cái khác, người khác, thứ khác
Cấu trúc thường gặp 别的 + danh từ / dùng độc lập
Chức năng ngữ pháp Bổ nghĩa cho danh từ hoặc thay thế danh từ
Mức độ phổ biến Rất cao trong khẩu ngữ hiện đại - Giải thích chi tiết:
别的 (bié de) nghĩa là “khác”, “cái khác”, “người khác”, “việc khác”, dùng để chỉ một sự vật hoặc người khác với cái được nhắc đến trước đó.
Từ này thường được dùng khi người nói muốn phân biệt, so sánh, hoặc loại trừ một đối tượng nào đó khỏi phần còn lại.
- Loại từ:
Từ chỉ định / Đại từ / Tính từ chỉ sự khác biệt (tùy theo cách dùng trong câu).
Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc dùng độc lập như một đại từ.
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng:
别的 + danh từ → “Cái khác / Người khác / Việc khác”
Ví dụ: 别的书 (sách khác), 别的人 (người khác), 别的地方 (nơi khác)
没有别的 + danh từ / việc → “Không có gì khác / Không còn gì khác”
Ví dụ: 没有别的事 (không có việc khác)
除了……别的都…… → “Ngoài … ra, tất cả cái khác đều …”
Ví dụ: 除了他,别的人都不知道 (Ngoài anh ấy ra, người khác đều không biết)
别的 dùng độc lập → “Cái khác, điều khác”
Ví dụ: 我不要这个,我要别的 (Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác)
- Ví dụ minh họa chi tiết (30 câu):
我不想吃这个,我想吃别的。
(Wǒ bù xiǎng chī zhè ge, wǒ xiǎng chī bié de.)
Tôi không muốn ăn cái này, tôi muốn ăn cái khác.
这家店太贵了,我们去别的地方看看。
(Zhè jiā diàn tài guì le, wǒmen qù bié de dìfang kànkan.)
Quán này đắt quá, chúng ta đi chỗ khác xem thử đi.
他比别的人都聪明。
(Tā bǐ bié de rén dōu cōngmíng.)
Anh ấy thông minh hơn người khác.
我没有别的意思。
(Wǒ méiyǒu bié de yìsi.)
Tôi không có ý gì khác đâu.
除了中文,我还想学别的语言。
(Chúle Zhōngwén, wǒ hái xiǎng xué bié de yǔyán.)
Ngoài tiếng Trung, tôi còn muốn học ngôn ngữ khác.
你要喝咖啡还是别的?
(Nǐ yào hē kāfēi háishì bié de?)
Bạn muốn uống cà phê hay thứ khác?
我们没有别的办法了。
(Wǒmen méiyǒu bié de bànfǎ le.)
Chúng ta không còn cách nào khác nữa rồi.
别的人都走了,只剩下他一个。
(Bié de rén dōu zǒu le, zhǐ shèngxià tā yí gè.)
Những người khác đều đi rồi, chỉ còn lại mình anh ta.
我喜欢这个,不喜欢别的。
(Wǒ xǐhuan zhè ge, bù xǐhuan bié de.)
Tôi thích cái này, không thích cái khác.
这件衣服有别的颜色吗?
(Zhè jiàn yīfu yǒu bié de yánsè ma?)
Bộ quần áo này có màu khác không?
他今天不在,有别的老师代课。
(Tā jīntiān bú zài, yǒu bié de lǎoshī dàikè.)
Hôm nay thầy ấy không có, có giáo viên khác dạy thay.
我们去别的城市旅游吧。
(Wǒmen qù bié de chéngshì lǚyóu ba.)
Chúng ta đi du lịch ở thành phố khác đi.
我想买别的款式。
(Wǒ xiǎng mǎi bié de kuǎnshì.)
Tôi muốn mua kiểu khác.
这家饭馆比别的便宜。
(Zhè jiā fànguǎn bǐ bié de piányi.)
Nhà hàng này rẻ hơn những nhà hàng khác.
你有没有别的意见?
(Nǐ yǒu méiyǒu bié de yìjiàn?)
Bạn có ý kiến nào khác không?
我不喜欢这个人,我喜欢别的人。
(Wǒ bù xǐhuan zhè ge rén, wǒ xǐhuan bié de rén.)
Tôi không thích người này, tôi thích người khác.
除了这个问题,还有别的问题吗?
(Chúle zhè ge wèntí, hái yǒu bié de wèntí ma?)
Ngoài vấn đề này, còn vấn đề nào khác không?
他做事的方法和别的人不一样。
(Tā zuò shì de fāngfǎ hé bié de rén bù yíyàng.)
Cách làm việc của anh ấy khác với người khác.
我今天没带钱,能用别的方式付吗?
(Wǒ jīntiān méi dài qián, néng yòng bié de fāngshì fù ma?)
Hôm nay tôi không mang tiền, có thể trả bằng cách khác không?
你能推荐别的书给我吗?
(Nǐ néng tuījiàn bié de shū gěi wǒ ma?)
Bạn có thể giới thiệu cho tôi cuốn sách khác không?
他和别的人不一样,很特别。
(Tā hé bié de rén bù yíyàng, hěn tèbié.)
Anh ấy khác với người khác, rất đặc biệt.
我不想谈这个话题了,聊点别的吧。
(Wǒ bù xiǎng tán zhè ge huàtí le, liáo diǎn bié de ba.)
Tôi không muốn nói về chủ đề này nữa, nói chuyện khác đi.
没有别的选择了。
(Méiyǒu bié de xuǎnzé le.)
Không còn lựa chọn nào khác nữa rồi.
我在找别的工作。
(Wǒ zài zhǎo bié de gōngzuò.)
Tôi đang tìm công việc khác.
我希望有别的发展机会。
(Wǒ xīwàng yǒu bié de fāzhǎn jīhuì.)
Tôi hy vọng có cơ hội phát triển khác.
这不是我要的,我想要别的。
(Zhè bú shì wǒ yào de, wǒ xiǎng yào bié de.)
Đây không phải là cái tôi muốn, tôi muốn cái khác.
你能说点别的吗?
(Nǐ néng shuō diǎn bié de ma?)
Bạn có thể nói chuyện khác được không?
我想试试别的菜。
(Wǒ xiǎng shìshi bié de cài.)
Tôi muốn thử món ăn khác.
他比别的人努力。
(Tā bǐ bié de rén nǔlì.)
Anh ấy chăm chỉ hơn người khác.
我们今天做这个,明天做别的。
(Wǒmen jīntiān zuò zhè ge, míngtiān zuò bié de.)
Hôm nay chúng ta làm cái này, ngày mai làm cái khác.
- Tổng kết:
“别的” là một từ chỉ sự khác biệt hoặc đối tượng khác, có thể thay thế cho “khác” trong tiếng Việt.
Thường đi với danh từ hoặc dùng độc lập.
Là từ cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự lựa chọn, so sánh hoặc loại trừ.
别的 (bié de) là một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ người khác, vật khác, việc khác hay sự lựa chọn khác ngoài điều đã được nói đến trước đó. Cụm từ này mang tính chất phân biệt, thay thế hoặc bổ sung, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Giải thích chi tiết
别的 (bié de) trong tiếng Trung mang nghĩa là “khác, cái khác, người khác, thứ khác”, dùng để nói đến những đối tượng hoặc sự việc không phải là cái đã nhắc đến trước đó.
Tùy theo vị trí trong câu, “别的” có thể là đại từ (代词) hoặc tính từ (形容词).
- Loại từ và chức năng ngữ pháp
Đại từ (代词)
Dùng để thay thế danh từ đã nói trước, mang ý nghĩa “cái khác, người khác, thứ khác”.
Ví dụ: 我不想要这个,我要别的。
(Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.)
Tính từ (形容词)
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ tính chất “khác”.
Ví dụ: 我想买别的颜色的衣服。
(Tôi muốn mua chiếc áo màu khác.)
- Cấu trúc thông dụng
别的 + 名词 → “Danh từ khác”
Ví dụ: 别的人 (người khác), 别的地方 (nơi khác)
没有别的 + 名词 / 东西 / 人 → “Không có … khác”
Ví dụ: 没有别的选择 (không có lựa chọn khác)
除了……以外,还有别的…… → “Ngoài … ra, còn có … khác”
Ví dụ: 除了苹果以外,还有别的水果吗?(Ngoài táo ra, còn trái cây khác không?)
别的 (dùng độc lập) → mang nghĩa “cái khác, thứ khác, người khác”
Ví dụ: 我不要这个,我要别的。(Tôi không muốn cái này, tôi muốn cái khác.)
- So sánh với “别 (bié)”
别 (bié): là phó từ (副词), mang nghĩa “đừng, chớ” – dùng trong câu mệnh lệnh hoặc khuyên nhủ.
Ví dụ: 别说话!(Đừng nói chuyện!)
别的 (bié de): là đại từ hoặc tính từ, nghĩa là “khác, cái khác”.
Ví dụ: 我想要别的。(Tôi muốn cái khác.)
- Phân biệt “别的” và “其他的 (qítā de)”
别的 thường dùng trong văn nói, tự nhiên, phổ biến trong giao tiếp.
其他的 dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong tài liệu hoặc báo chí.
Ví dụ:
我不想要这个,我要别的。 → Câu nói hằng ngày, tự nhiên.
除了这个问题,还有其他的问题。 → Câu viết trang trọng hơn.
- 30 mẫu câu tiếng Trung có “别的”
我不要这件衣服,我要别的。
Wǒ bù yào zhè jiàn yīfu, wǒ yào bié de.
Tôi không muốn cái áo này, tôi muốn cái khác.
除了中文,你还会别的语言吗?
Chúle Zhōngwén, nǐ hái huì bié de yǔyán ma?
Ngoài tiếng Trung, bạn còn biết ngôn ngữ nào khác không?
我今天不想吃面,想吃点别的。
Wǒ jīntiān bù xiǎng chī miàn, xiǎng chī diǎn bié de.
Hôm nay tôi không muốn ăn mì, muốn ăn món khác.
你有别的工作吗?
Nǐ yǒu bié de gōngzuò ma?
Bạn có công việc nào khác không?
别的人都走了。
Bié de rén dōu zǒu le.
Những người khác đều đi rồi.
我不喜欢这家店,我们去别的地方吧。
Wǒ bù xǐhuān zhè jiā diàn, wǒmen qù bié de dìfāng ba.
Tôi không thích cửa hàng này, chúng ta đi chỗ khác đi.
他跟别的人不一样。
Tā gēn bié de rén bù yīyàng.
Anh ấy không giống người khác.
你想喝茶还是别的饮料?
Nǐ xiǎng hē chá háishì bié de yǐnliào?
Bạn muốn uống trà hay đồ uống khác?
我没有别的意思。
Wǒ méiyǒu bié de yìsi.
Tôi không có ý gì khác đâu.
我想买别的颜色。
Wǒ xiǎng mǎi bié de yánsè.
Tôi muốn mua màu khác.
除了他以外,别的人都不来。
Chúle tā yǐwài, bié de rén dōu bù lái.
Ngoài anh ta ra, những người khác đều không đến.
这本书我看过了,给我别的吧。
Zhè běn shū wǒ kàn guò le, gěi wǒ bié de ba.
Quyển sách này tôi đọc rồi, đưa tôi quyển khác đi.
你有没有别的想法?
Nǐ yǒu méiyǒu bié de xiǎngfǎ?
Bạn có ý kiến nào khác không?
我们可以找别的方法试试。
Wǒmen kěyǐ zhǎo bié de fāngfǎ shìshi.
Chúng ta có thể thử cách khác xem sao.
他今天没来,可能去做别的事了。
Tā jīntiān méi lái, kěnéng qù zuò bié de shì le.
Hôm nay anh ta không đến, có thể đi làm việc khác rồi.
你要这件,还是要别的?
Nǐ yào zhè jiàn, háishì yào bié de?
Bạn muốn cái này hay cái khác?
我没有别的选择。
Wǒ méiyǒu bié de xuǎnzé.
Tôi không còn lựa chọn nào khác.
别的我都不在意。
Bié de wǒ dōu bù zàiyì.
Những cái khác tôi không quan tâm.
他不跟别的人说话。
Tā bù gēn bié de rén shuōhuà.
Anh ấy không nói chuyện với người khác.
你能推荐别的电影吗?
Nǐ néng tuījiàn bié de diànyǐng ma?
Bạn có thể giới thiệu bộ phim khác không?
这双鞋太小了,给我看看别的。
Zhè shuāng xié tài xiǎo le, gěi wǒ kànkan bié de.
Đôi giày này nhỏ quá, cho tôi xem đôi khác.
别的时间我都不方便。
Bié de shíjiān wǒ dōu bù fāngbiàn.
Những thời gian khác tôi đều không tiện.
我希望有别的机会。
Wǒ xīwàng yǒu bié de jīhuì.
Tôi hy vọng có cơ hội khác.
她喜欢吃甜的,不喜欢别的味道。
Tā xǐhuān chī tián de, bù xǐhuān bié de wèidào.
Cô ấy thích ăn đồ ngọt, không thích vị khác.
别的同学都交作业了。
Bié de tóngxué dōu jiāo zuòyè le.
Các bạn khác đều đã nộp bài tập rồi.
我没见过别的国家的人。
Wǒ méi jiàn guò bié de guójiā de rén.
Tôi chưa từng gặp người đến từ nước khác.
你去问问别的老师吧。
Nǐ qù wènwen bié de lǎoshī ba.
Bạn đi hỏi thầy giáo khác đi.
这些我都知道,给我说点别的。
Zhèxiē wǒ dōu zhīdào, gěi wǒ shuō diǎn bié de.
Những cái này tôi biết rồi, nói tôi nghe cái khác đi.
我们试试别的办法。
Wǒmen shìshi bié de bànfǎ.
Chúng ta thử cách khác xem sao.
没有别的事了,谢谢你。
Méiyǒu bié de shì le, xièxiè nǐ.
Không còn việc gì khác nữa, cảm ơn bạn.
- Tổng kết
“别的” là từ chỉ sự khác biệt hoặc thay thế, dùng rất linh hoạt.
Thường gặp trong văn nói, diễn đạt tự nhiên, dễ hiểu.
Khi dùng “别的”, cần phân biệt rõ với “别” (đừng) và “其他的” (trang trọng hơn, dùng trong văn viết).
