Từ vựng HSK 1 不客气 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com
不客气 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
不客气 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
Nghĩa và sắc thái của “不客气”
“Không có gì/đừng khách sáo” — “不客气” (pinyin: bù kèqi) là cách đáp lịch sự sau khi ai đó nói “谢谢” (cảm ơn). Nó thể hiện sự khiêm tốn, thân thiện, và nhấn mạnh rằng việc giúp đỡ là điều tự nhiên. Ngoài việc đáp lời cảm ơn, “不客气” còn dùng để khuyến khích người khác đừng ngại ngùng, cứ tự nhiên khi nhận giúp đỡ hoặc làm điều gì đó.
Loại từ và phạm vi dùng
- Loại: Cụm cố định trong giao tiếp (thành ngữ ngắn), dùng như câu độc lập hoặc thành phần trong câu.
- Trang trọng: Trung tính; phù hợp cả thân mật lẫn lịch sự, dùng rộng rãi trong đời sống thường ngày và công việc.
- Biến thể gần nghĩa: 不用谢 (không cần cảm ơn), 别客气 (đừng khách sáo), 没关系 (không sao — dùng cho xin lỗi), 小事儿 (chuyện nhỏ), 应该的 (điều nên làm).
Lưu ý sử dụng và sắc thái
- Đáp lại cảm ơn: Sau “谢谢/多谢/非常感谢”, dùng “不客气” là tự nhiên, lịch sự.
- Mời/khuyến khích: Dùng “不客气/别客气” để người khác thoải mái (ăn uống, ngồi, dùng đồ, nhờ vả).
- Kết hợp từ ngữ khiêm tốn: “不客气,应该的/小事儿/举手之劳” làm câu nghe gần gũi hơn.
- Công việc: Có thể thêm lịch sự: “不客气,随时联系/很高兴帮忙” cho bối cảnh chuyên nghiệp.
30 mẫu câu tiếng Trung với “不客气” (kèm pinyin và tiếng Việt)
- Mẫu 1: 谢谢你帮我。— 不客气。
Xièxie nǐ bāng wǒ. — Bù kèqi.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi. — Không có gì. - Mẫu 2: 多谢你的支持!— 不客气,应该的。
Duōxiè nǐ de zhīchí! — Bù kèqi, yīnggāi de.
Cảm ơn vì sự ủng hộ! — Không có gì, đó là điều nên làm. - Mẫu 3: 非常感谢。— 不客气,举手之劳。
Fēicháng gǎnxiè. — Bù kèqi, jǔshǒu zhī láo.
Vô cùng cảm ơn. — Không có gì, chỉ là việc nhỏ. - Mẫu 4: 谢谢你耐心解释。— 不客气,慢慢来。
Xièxie nǐ nàixīn jiěshì. — Bù kèqi, mànman lái.
Cảm ơn vì giải thích kiên nhẫn. — Không có gì, cứ từ từ. - Mẫu 5: 感谢您的时间。— 不客气,很高兴交流。
Gǎnxiè nín de shíjiān. — Bù kèqi, hěn gāoxìng jiāoliú.
Cảm ơn thời gian của anh/chị. — Không có gì, rất vui được trao đổi. - Mẫu 6: 有需要就说,不客气。
Yǒu xūyào jiù shuō, bù kèqi.
Có cần cứ nói, đừng khách sáo. - Mẫu 7: 来,来,别客气/不客气,随便坐。
Lái, lái, bié kèqi/bù kèqi, suíbiàn zuò.
Mời, mời, đừng khách sáo, cứ ngồi tự nhiên. - Mẫu 8: 这是小事儿,不客气。
Zhè shì xiǎoshìr, bù kèqi.
Chuyện nhỏ thôi, không có gì. - Mẫu 9: 我们同事之间,不客气。
Wǒmen tóngshì zhījiān, bù kèqi.
Giữa đồng nghiệp với nhau, đừng khách sáo. - Mẫu 10: 有什么困难,不客气,告诉我。
Yǒu shénme kùnnan, bù kèqi, gàosu wǒ.
Có khó khăn gì, đừng ngại, nói tôi nhé. - Mẫu 11: 谢谢提醒。— 不客气,应该的。
Xièxie tíxǐng. — Bù kèqi, yīnggāi de.
Cảm ơn đã nhắc. — Không có gì, điều nên làm. - Mẫu 12: 谢谢你的回复。— 不客气,随时联系。
Xièxie nǐ de huífù. — Bù kèqi, suíshí liánxì.
Cảm ơn bạn đã phản hồi. — Không có gì, cứ liên hệ bất cứ lúc nào. - Mẫu 13: 谢谢你的建议。— 不客气,供你参考。
Xièxie nǐ de jiànyì. — Bù kèqi, gōng nǐ cānkǎo.
Cảm ơn lời khuyên. — Không có gì, để bạn tham khảo. - Mẫu 14: 谢谢你今天的帮忙。— 不客气,下次再叫我。
Xièxie nǐ jīntiān de bāngmáng. — Bù kèqi, xiàcì zài jiào wǒ.
Cảm ơn vì giúp đỡ hôm nay. — Không có gì, lần sau cứ gọi tôi. - Mẫu 15: 谢谢你送我回家。— 不客气,路上注意安全。
Xièxie nǐ sòng wǒ huíjiā. — Bù kèqi, lùshang zhùyì ānquán.
Cảm ơn vì đưa tôi về nhà. — Không có gì, đi đường nhớ an toàn. - Mẫu 16: 谢谢你借我书。— 不客气,随便看。
Xièxie nǐ jiè wǒ shū. — Bù kèqi, suíbiàn kàn.
Cảm ơn vì cho tôi mượn sách. — Không có gì, cứ đọc tự nhiên. - Mẫu 17: 真是麻烦你了。— 不客气,我们一起解决。
Zhēnshi máfan nǐ le. — Bù kèqi, wǒmen yīqǐ jiějué.
Thật làm phiền bạn rồi. — Đừng khách sáo, ta cùng giải quyết. - Mẫu 18: 承你情了。— 不客气,别这么说。
Chéng nǐ qíng le. — Bù kèqi, bié zhème shuō.
Mang ơn bạn rồi. — Đừng khách sáo, đừng nói vậy. - Mẫu 19: 谢啦!— 不客气,没事儿。
Xiè la! — Bù kèqi, méi shìr.
Cảm ơn nhé! — Không có gì, không sao đâu. - Mẫu 20: 多亏你了。— 不客气,朋友之间应该互相帮忙。
Duōkuī nǐ le. — Bù kèqi, péngyou zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngmáng.
Nhờ bạn cả đấy. — Không có gì, bạn bè nên giúp nhau. - Mẫu 21: 谢谢你的提醒和支持。— 不客气,随叫随到。
Xièxie nǐ de tíxǐng hé zhīchí. — Bù kèqi, suí jiào suí dào.
Cảm ơn lời nhắc và sự ủng hộ. — Không có gì, gọi là có mặt. - Mẫu 22: 谢谢你的分享。— 不客气,祝你顺利。
Xièxie nǐ de fēnxiǎng. — Bù kèqi, zhù nǐ shùnlì.
Cảm ơn vì chia sẻ. — Không có gì, chúc bạn thuận lợi. - Mẫu 23: 谢谢你的理解。— 不客气,我很能理解。
Xièxie nǐ de lǐjiě. — Bù kèqi, wǒ hěn néng lǐjiě.
Cảm ơn vì thấu hiểu. — Không có gì, tôi rất hiểu. - Mẫu 24: 感谢你的耐心等待。— 不客气,让你久等了。
Gǎnxiè nǐ de nàixīn děngdài. — Bù kèqi, ràng nǐ jiǔ děng le.
Cảm ơn vì chờ kiên nhẫn. — Không có gì, để bạn đợi lâu rồi. - Mẫu 25: 感谢大家的合作。— 不客气,我们继续加油。
Gǎnxiè dàjiā de hézuò. — Bù kèqi, wǒmen jìxù jiāyóu.
Cảm ơn mọi người đã hợp tác. — Không có gì, ta tiếp tục cố gắng. - Mẫu 26: 谢谢你提醒我截止日期。— 不客气,我也刚注意到。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ jiézhǐ rìqī. — Bù kèqi, wǒ yě gāng zhùyì dào.
Cảm ơn vì nhắc hạn chót. — Không có gì, tôi cũng vừa chú ý. - Mẫu 27: 谢谢你的耐心解答。— 不客气,随时问我。
Xièxie nǐ de nàixīn jiědá. — Bù kèqi, suíshí wèn wǒ.
Cảm ơn vì giải đáp kiên nhẫn. — Không có gì, cứ hỏi bất cứ lúc nào. - Mẫu 28: 谢谢你送的礼物。— 不客气,希望你喜欢。
Xièxie nǐ sòng de lǐwù. — Bù kèqi, xīwàng nǐ xǐhuān.
Cảm ơn món quà. — Không có gì, hy vọng bạn thích. - Mẫu 29: 谢谢你今天照顾我。— 不客气,下次我请你。
Xièxie nǐ jīntiān zhàogù wǒ. — Bù kèqi, xiàcì wǒ qǐng nǐ.
Cảm ơn vì chăm sóc tôi hôm nay. — Không có gì, lần sau tôi mời bạn. - Mẫu 30: 谢谢你的帮助和鼓励。— 不客气,我们一起加油。
Xièxie nǐ de bāngzhù hé gǔlì. — Bù kèqi, wǒmen yīqǐ jiāyóu.
Cảm ơn sự giúp đỡ và động viên. — Không có gì, chúng ta cùng cố gắng.
Phân biệt nhanh với cụm tương tự
- 不用谢: Dùng sau lời cảm ơn, nghĩa “không cần cảm ơn”, trang trọng hơn một chút, gần như tương đương “不客气”.
- 别客气: Dùng khi mời/chào/khuyến khích ai đó cứ tự nhiên làm gì; nhấn hành động, ít dùng làm đáp lại cảm ơn đơn thuần.
- 没关系: Dùng khi người khác xin lỗi hoặc lo lắng vì gây phiền; không phải câu đáp lại cảm ơn điển hình.
不客气 — Giải thích chi tiết
不客气 (bù kèqi) nghĩa đen: “đừng khách sáo” — được dùng để trả lời khi người khác nói 谢谢 (xièxie, cảm ơn).
Loại từ: cụm từ đáp lời / lời đáp (interjection/phrase) — là một thành ngữ cố định dùng như câu đáp khi người khác cảm ơn.
Thanh điệu & phiên âm: 不客气 — bù kèqi.
Những nét ý nghĩa và lưu ý sử dụng
Ý chính: Bạn không cần phải khách sáo; việc đó không phiền; không có gì → tương đương tiếng Việt “không có gì”, “đừng khách sáo”, “không sao”.
Phong cách: trung tính → thân mật/quen thuộc. Dùng được trong hầu hết tình huống hàng ngày, cả với người lớn hay đồng nghiệp. Trong tình huống rất trang trọng người ta có thể dùng 不用客气 / 别客气 / 不用谢 / 没关系 tuỳ bối cảnh.
Ghi nhớ: dùng khi ai đó nói “谢谢”; không dùng để bắt đầu câu (trừ khi trả lời lời cảm ơn).
Biến thể phổ biến: 别客气 (bié kèqi), 不用客气 (bú yòng kèqi), 不用谢 (bú yòng xiè), 没关系 (méi guānxi) — các câu này tương đương về ý, sắc thái hơi khác nhau.
Ví dụ mẫu (Trung — phiên âm — Tiếng Việt)
A: 谢谢你帮我搬东西。
A: Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxi.
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi bê đồ.
B: 不客气。
B: Bù kèqi.
B: Không có gì / Đừng khách sáo.
A: 谢谢你的礼物!
A: Xièxie nǐ de lǐwù!
A: Cảm ơn vì món quà!
B: 不用客气,喜欢就好。
B: Bú yòng kèqi, xǐhuān jiù hǎo.
B: Đừng khách sáo, thích là được.
A: 多谢!
A: Duōxiè!
A: Rất cảm ơn!
B: 别客气!
B: Bié kèqi!
B: Đừng khách sáo!
A: 麻烦你了。
A: Máfan nǐ le.
A: Làm phiền bạn rồi.
B: 不客气,举手之劳。
B: Bù kèqi, jǔshǒu zhī láo.
B: Không có gì, việc nhỏ thôi.
A: 谢谢你今天的照顾。
A: Xièxie nǐ jīntiān de zhàogù.
A: Cảm ơn bạn hôm nay đã chăm sóc.
B: 不客气,我也很高兴。
B: Bù kèqi, wǒ yě hěn gāoxìng.
B: Không có gì, tôi cũng rất vui.
A: 帮我改一下这份报告吧?
A: Bāng wǒ gǎi yíxià zhè fèn bàogào ba?
A: Giúp tôi sửa báo cáo này nhé?
B: 好的,没问题。
B: Hǎo de, méi wèntí.
A: 谢谢!
A: Xièxie!
B: 不客气。
B: Bù kèqi.
A: 你真厉害,教我吧!
A: Nǐ zhēn lìhai, jiào wǒ ba!
A: Bạn giỏi thật, dạy tôi với!
B: 好的,不客气,多练习就行。
B: Hǎo de, bù kèqi, duō liànxí jiù xíng.
B: Được, đừng khách sáo, chỉ cần luyện nhiều là được.
A: 感谢你借我书。
A: Gǎnxiè nǐ jiè wǒ shū.
A: Cảm ơn bạn đã cho mượn sách.
B: 不用谢,慢慢看。
B: Bú yòng xiè, mànmàn kàn.
B: Đừng khách sáo, đọc từ từ.
A: 谢谢!我很感动。
A: Xièxie! Wǒ hěn gǎndòng.
A: Cảm ơn! Tôi rất cảm động.
B: 不客气,这是我应该做的。
B: Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
B: Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
A: 帮了大忙,真谢谢你!
A: Bāng le dà máng, zhēn xièxie nǐ!
A: Giúp được việc lớn, thật sự cảm ơn bạn!
B: 不客气,以后有事再说。
B: Bù kèqi, yǐhòu yǒu shì zài shuō.
B: Không có gì, sau này có chuyện hãy nói.
A: 谢谢你的招待。
A: Xièxie nǐ de zhāodài.
A: Cảm ơn bạn đã tiếp đãi.
B: 不客气,希望你下次再来。
B: Bù kèqi, xīwàng nǐ xiàcì zài lái.
B: Đừng khách sáo, hy vọng bạn lần sau lại đến.
A: 这么快修好了,太感谢了!
A: Zhème kuài xiū hǎo le, tài gǎnxiè le!
A: Sửa xong nhanh vậy, cảm ơn rất nhiều!
B: 不客气,这是我们的工作。
B: Bù kèqi, zhè shì wǒmen de gōngzuò.
B: Không có gì, đó là công việc của chúng tôi.
Một vài câu đối thoại ngắn mẫu (thực tế)
A: 谢谢你!
A: Xièxie nǐ! — Cảm ơn bạn!
B: 不客气!
B: Bù kèqi! — Không có gì!
A: 麻烦你把门关一下。
A: Máfan nǐ bǎ mén guān yíxià. — Làm ơn đóng cửa giúp.
B: 好的,马上来。
B: Hǎo de, mǎshàng lái. — Được, ngay đây.
A: 谢谢!
A: Xièxie!
B: 别客气。
B: Bié kèqi. — Đừng khách sáo.
Ý nghĩa và cách dùng “不客气”
“不客气” (bù kèqi) là cách đáp lịch sự khi người khác nói lời cảm ơn, tương đương “không có gì”, “đừng khách sáo”. Ngoài ra, khi muốn mời/khuyến khích người khác “đừng ngại”, ta thường dùng “别客气/不要客气”, không dùng “不客气” trong câu chủ động.
Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 不客气
Pinyin: bù kèqi
Thanh điệu: bù (4), kè (4), qi (nhẹ)
Nghĩa tiếng Việt: không có gì / đừng khách sáo
Loại từ: câu cố định dùng trong hội thoại (lời đáp lịch sự)
Ngữ cảnh: đáp lời cảm ơn; khuyến khích người khác “đừng ngại” dùng dạng 别客气/不要客气
Phát âm tự nhiên: “不” trước âm 4 thường đọc “bú”, nên nói “bú kèqi”
Phân biệt và mở rộng
Không dùng “不客气” để mời: Khi chủ động mời, dùng “别客气/不要客气” (đừng khách sáo).
Đáp lời xin lỗi: Dùng “没关系/没事” (không sao), không dùng “不客气”.
Thân mật vs. trang trọng: “不客气” trung tính, phổ biến; “不用谢” nhẹ hơn, thân mật; “谢谢您—不客气” trang trọng.
30 mẫu câu tiếng Trung (có pinyin và nghĩa tiếng Việt)
Đáp lại lời cảm ơn (chuẩn, lịch sự)
Ví dụ 1: 谢谢你!— 不客气! Xièxie nǐ! — Bù kèqi! Cảm ơn bạn! — Không có gì!
Ví dụ 2: 谢谢您的帮助。— 不客气。 Xièxie nín de bāngzhù. — Bù kèqi. Cảm ơn ông/bà đã giúp. — Không có gì.
Ví dụ 3: 非常感谢。— 不客气。 Fēicháng gǎnxiè. — Bù kèqi. Rất cảm ơn. — Không có gì.
Ví dụ 4: 多谢你今天的支持。— 不客气。 Duōxiè nǐ jīntiān de zhīchí. — Bù kèqi. Cảm ơn vì đã hỗ trợ hôm nay. — Không có gì.
Ví dụ 5: 真是太感谢了!— 不客气。 Zhēnshi tài gǎnxiè le! — Bù kèqi. Thật sự cảm ơn nhiều! — Không có gì.
Ví dụ 6: 感谢您的耐心。— 不客气,应该的。 Gǎnxiè nín de nàixīn. — Bù kèqi, yīnggāi de. Cảm ơn sự kiên nhẫn của ông/bà. — Không có gì, đó là điều nên làm.
Ví dụ 7: 谢谢你的提醒。— 不客气。 Xièxie nǐ de tíxǐng. — Bù kèqi. Cảm ơn bạn đã nhắc. — Không có gì.
Ví dụ 8: 谢谢您抽时间过来。— 不客气。 Xièxie nín chōu shíjiān guòlái. — Bù kèqi. Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian tới. — Không có gì.
Ví dụ 9: 谢谢你的回复。— 不客气。 Xièxie nǐ de huífù. — Bù kèqi. Cảm ơn phản hồi của bạn. — Không có gì.
Ví dụ 10: 谢谢你帮我改文档。— 不客气。 Xièxie nǐ bāng wǒ gǎi wéndàng. — Bù kèqi. Cảm ơn bạn đã sửa tài liệu giúp tôi. — Không có gì.
“Không cần cảm ơn” (biến thể gần nghĩa)
Ví dụ 11: 不用谢。 Bùyòng xiè. Không cần cảm ơn.
Ví dụ 12: 不必谢。 Bùbì xiè. Không cần phải cảm ơn.
Ví dụ 13: 小事,不用谢。 Xiǎo shì, bùyòng xiè. Chuyện nhỏ thôi, không cần cảm ơn.
Ví dụ 14: 应该的,不用谢。 Yīnggāi de, bùyòng xiè. Đó là điều nên làm, không cần cảm ơn.
Ví dụ 15: 举手之劳,不用谢。 Jǔshǒu zhī láo, bùyòng xiè. Chỉ là việc vặt thôi, không cần cảm ơn.
“Đừng khách sáo/đừng ngại” (mời, khuyến khích)
Ví dụ 16: 别客气,坐吧。 Bié kèqi, zuò ba. Đừng khách sáo, mời ngồi.
Ví dụ 17: 别客气,喝点水。 Bié kèqi, hē diǎn shuǐ. Đừng ngại, uống chút nước.
Ví dụ 18: 不要客气,有需要尽管说。 Búyào kèqi, yǒu xūyào jǐnguǎn shuō. Đừng khách sáo, cần gì cứ nói.
Ví dụ 19: 别客气,随便看看。 Bié kèqi, suíbiàn kànkan. Đừng ngại, cứ xem thoải mái.
Ví dụ 20: 客气什么,都是自己人。 Kèqi shénme, dōu shì zìjǐ rén. Khách sáo gì chứ, đều là người nhà cả.
Công sở, dịch vụ, email
Ví dụ 21: 感谢您的反馈。— 不客气,随时联系我。 Gǎnxiè nín de fǎnkuì. — Bù kèqi, suíshí liánxì wǒ. Cảm ơn phản hồi của ông/bà. — Không có gì, cứ liên hệ tôi bất cứ lúc nào.
Ví dụ 22: 感谢配合。— 不客气,我们继续。 Gǎnxiè pèihé. — Bù kèqi, wǒmen jìxù. Cảm ơn đã phối hợp. — Không có gì, ta tiếp tục.
Ví dụ 23: 感谢您的耐心等待。— 不客气。 Gǎnxiè nín de nàixīn děngdài. — Bù kèqi. Cảm ơn ông/bà đã kiên nhẫn chờ. — Không có gì.
Ví dụ 24: 谢谢您的建议。— 不客气,很有帮助。 Xièxie nín de jiànyì. — Bù kèqi, hěn yǒu bāngzhù. Cảm ơn góp ý của ông/bà. — Không có gì, rất hữu ích.
Ví dụ 25: 感谢你的分享。— 不客气,受益匪浅。 Gǎnxiè nǐ de fēnxiǎng. — Bù kèqi, shòuyì fěiqiǎn. Cảm ơn bạn đã chia sẻ. — Không có gì, học được rất nhiều.
Thân mật, đời thường
Ví dụ 26: 谢啦!— 不客气! Xiè la! — Bù kèqi! Cảm ơn nha! — Không có gì!
Ví dụ 27: 多谢!— 不客气! Duōxiè! — Bù kèqi! Cảm ơn nhiều! — Không có gì!
Ví dụ 28: 真谢谢你。— 不客气,应该的。 Zhēn xièxie nǐ. — Bù kèqi, yīnggāi de. Thật sự cảm ơn bạn. — Không có gì, điều nên làm thôi.
Ví dụ 29: 麻烦你了。— 不客气,没问题。 Máfan nǐ le. — Bù kèqi, méi wèntí. Làm phiền bạn rồi. — Không có gì, không vấn đề.
Ví dụ 30: 今天谢谢你招待。— 不客气,下次我请你。 Jīntiān xièxie nǐ zhāodài. — Bù kèqi, xiàcì wǒ qǐng nǐ. Hôm nay cảm ơn bạn đã chiêu đãi. — Đừng khách sáo, lần sau tôi mời bạn.
Mẹo ghi nhớ nhanh
Tình huống cảm ơn: Dùng “不客气/不用谢”.
Tình huống xin lỗi: Dùng “没关系/没事”.
Khi mời/khuyến khích: Dùng “别客气/不要客气”.
Trang trọng: “谢谢您—不客气”.
Thân mật: “谢啦—不客气”.
不客气 — Giải thích chi tiết
Hán tự: 不客气
Phiên âm (pīnyīn): bù kèqi
Dịch sang tiếng Việt (ngắn gọn): “Không cần khách sáo” → thường dùng để trả lời khi người khác nói “谢谢” (xièxie / cảm ơn) — tương đương “Không có gì”, “Không cần khách sáo”, “Bạn cứ tự nhiên”.
Loại từ / chức năng
Loại: Cụm từ / biểu hiện giao tiếp (fixed polite response).
Chức năng: Đáp lại lời cảm ơn; biểu thị khiêm nhường, cho biết hành động giúp đỡ là tự nhiên, không cần cảm ơn quá mức. Có thể dùng trong cả tình huống thân mật và lịch sự hàng ngày (không quá trang trọng).
Ý nghĩa và sắc thái
Nguyên nghĩa: chữ nghĩa là “đừng (不) khách sáo (客气)” → tức “đừng khách sáo” / “đừng khách khí”.
Sắc thái: thân thiện, lịch sự, hơi không trang trọng. Dùng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục; dạng truyền thống/Đài Loan có thể dùng 不用客氣 (bù yòng kèqi) hoặc 沒關係 / 没关系 (méi guānxi) trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý: Nếu muốn lịch sự hơn trong thư tín hoặc hoàn toàn trang trọng, người Trung Quốc có thể dùng câu khác hoặc câu văn hóa hơn; nhưng trong giao tiếp miệng hàng ngày, 不客气 rất phổ biến.
Các cách nói thay thế (tương đương)
不用谢 (bù yòng xiè) — “Không cần cảm ơn”.
别客气 (bié kèqi) — “Đừng khách sáo” (thân mật hơn).
没关系 / 没事儿 (méi guānxi / méi shìr) — “Không sao” (phù hợp khi việc không phiền).
不必客气 (bù bì kèqi) — hơi trang trọng, “không cần khách sáo”.
哪里哪里 (nǎli nǎli) — dùng khi nhận lời khen (khác ngữ cảnh: đáp khi được khen, mang ý khiêm nhường).
Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
中文:谢谢你帮我搬家。
拼音:Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
Tiếng Việt:Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.
Trả lời:不客气。
拼音:Bù kèqi.
Tiếng Việt:Không có gì / Không cần khách sáo.
中文:谢谢你的礼物!
拼音:Xièxie nǐ de lǐwù!
Tiếng Việt:Cảm ơn vì món quà của bạn!
Trả lời:别客气,喜欢就好。
拼音:Bié kèqi, xǐhuan jiù hǎo.
Tiếng Việt:Đừng khách sáo, thích là được.
中文:非常感谢!
拼音:Fēicháng gǎnxiè!
Tiếng Việt:Rất cảm ơn!
Trả lời:不客气,这是我应该做的。
拼音:Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Tiếng Việt:Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
中文:谢谢大家的帮助。
拼音:Xièxie dàjiā de bāngzhù.
Tiếng Việt:Cảm ơn mọi người vì sự giúp đỡ.
Trả lời:不客气,我们是朋友。
拼音:Bù kèqi, wǒmen shì péngyou.
Tiếng Việt:Không có gì, chúng ta là bạn mà.
中文:多谢!
拼音:Duōxiè!
Tiếng Việt:Cảm ơn rất nhiều!
Trả lời:不客气,别放在心上。
拼音:Bù kèqi, bié fàng zài xīn shàng.
Tiếng Việt:Không có gì, đừng để bụng.
中文:谢谢你的建议。
拼音:Xièxie nǐ de jiànyì.
Tiếng Việt:Cảm ơn lời khuyên của bạn.
Trả lời:不客气,希望有帮助。
拼音:Bù kèqi, xīwàng yǒu bāngzhù.
Tiếng Việt:Không sao, hy vọng có ích.
中文:真是太感谢了!
拼音:Zhēnshi tài gǎnxiè le!
Tiếng Việt:Thật là biết ơn quá!
Trả lời:不客气,我很乐意帮忙。
拼音:Bù kèqi, wǒ hěn lèyì bāngmáng.
Tiếng Việt:Không có gì, tôi rất sẵn lòng giúp.
中文:谢谢你今天来参加我的生日会。
拼音:Xièxie nǐ jīntiān lái cānjiā wǒ de shēngrì huì.
Tiếng Việt:Cảm ơn bạn đã đến dự sinh nhật tôi hôm nay.
Trả lời:不客气,祝你生日快乐!
拼音:Bù kèqi, zhù nǐ shēngrì kuàilè!
Tiếng Việt:Không có gì, chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
中文:帮我拿一下那个包可以吗?
拼音:Bāng wǒ ná yīxià nàge bāo kěyǐ ma?
Tiếng Việt:Bạn giúp tôi lấy cái túi kia nhé?
Trả lời:好的。— 谢谢你。— 不客气。
拼音:Hǎo de. — Xièxie nǐ. — Bù kèqi.
Tiếng Việt:Được. — Cảm ơn bạn. — Không có gì.
中文:谢谢!你帮了我大忙。
拼音:Xièxie! Nǐ bāng le wǒ dàmáng.
Tiếng Việt:Cảm ơn! Bạn giúp tôi rất nhiều.
Trả lời:不客气,随时找我。
拼音:Bù kèqi, suíshí zhǎo wǒ.
Tiếng Việt:Không có gì, cần lúc nào gọi tôi.
中文:谢谢老师的耐心解答。
拼音:Xièxie lǎoshī de nàixīn jiědá.
Tiếng Việt:Cảm ơn thầy/cô đã trả lời kiên nhẫn.
Trả lời(giáo viên nói):不客气,认真学习就好。
拼音:Bù kèqi, rènzhēn xuéxí jiù hǎo.
Tiếng Việt:Không có gì, chỉ cần học chăm là được.
中文:谢谢你借我这本书。
拼音:Xièxie nǐ jiè wǒ zhè běn shū.
Tiếng Việt:Cảm ơn đã cho mượn cuốn sách này.
Trả lời:不客气,读完记得还给我。
拼音:Bù kèqi, dú wán jìde huán gěi wǒ.
Tiếng Việt:Không có gì, đọc xong nhớ trả cho tôi.
中文:多亏你及时提醒我,真是太感谢了。
拼音:Duōkuī nǐ jíshí tíxǐng wǒ, zhēnshi tài gǎnxiè le.
Tiếng Việt:Nhờ bạn nhắc kịp thời, thật sự cảm ơn rất nhiều.
Trả lời:不客气,我也很高兴帮到你。
拼音:Bù kèqi, wǒ yě hěn gāoxìng bāng dào nǐ.
Tiếng Việt:Không có gì, tôi cũng rất vui khi giúp được bạn.
中文:谢谢你做饭。
拼音:Xièxie nǐ zuò fàn.
Tiếng Việt:Cảm ơn bạn nấu cơm.
Trả lời:不客气,大家一起吃吧。
拼音:Bù kèqi, dàjiā yìqǐ chī ba.
Tiếng Việt:Không có gì, mọi người cùng ăn thôi.
中文:谢谢你们来参加会议。
拼音:Xièxie nǐmen lái cānjiā huìyì.
Tiếng Việt:Cảm ơn mọi người đã đến tham dự cuộc họp.
Trả lời(主持人):不客气,感谢大家的配合。
拼音:Bù kèqi, gǎnxiè dàjiā de pèihé.
Tiếng Việt:Không có gì, cảm ơn mọi người đã phối hợp.
中文:帮忙拍张照片可以吗?——谢谢!——不客气。
拼音:Bāngmáng pāi zhāng zhàopiàn kěyǐ ma? — Xièxie! — Bù kèqi.
Tiếng Việt:Giúp chụp tấm hình được không? — Cảm ơn! — Không có gì.
中文:谢谢你听我倾诉。
拼音:Xièxie nǐ tīng wǒ qīngsù.
Tiếng Việt:Cảm ơn bạn đã lắng nghe tôi tâm sự.
Trả lời:不客气,我一直都在。
拼音:Bù kèqi, wǒ yìzhí dōu zài.
Tiếng Việt:Không sao, tôi luôn ở đây.
中文:谢谢你的耐心。
拼音:Xièxie nǐ de nàixīn.
Tiếng Việt:Cảm ơn bạn vì sự kiên nhẫn.
Trả lời:不客气,别放在心上。
拼音:Bù kèqi, bié fàng zài xīn shàng.
Tiếng Việt:Không có gì, đừng để bụng.
中文:谢谢你的招待。
拼音:Xièxie nǐ de zhāodài.
Tiếng Việt:Cảm ơn bạn đã tiếp đãi.
Trả lời:不客气,欢迎下次再来。
拼音:Bù kèqi, huānyíng xià cì zài lái.
Tiếng Việt:Không có gì, mời lần sau lại tới.
中文:谢谢你帮我改文章。
拼音:Xièxie nǐ bāng wǒ gǎi wénzhāng.
Tiếng Việt:Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa bài viết.
Trả lời:不客气,改得不多。
拼音:Bù kèqi, gǎi de bù duō.
Tiếng Việt:Không có gì, sửa không nhiều đâu.
Ví dụ đối thoại ngắn (conversational chunks)
A: 谢谢你!
A pinyin: Xièxie nǐ!
B: 不客气。
B pinyin: Bù kèqi.
Vn: A: Cảm ơn bạn! — B: Không có chi.
A: 非常感谢!
B: 哪里哪里,你太客气了。
Phiên âm: Nǎli nǎli, nǐ tài kèqi le.
Vn: Đâu có, bạn khách sáo quá.
Ghi chú thực tế / mẹo
Sau khi nghe 谢谢, trả lời 不客气 là an toàn và tự nhiên.
Ở môi trường rất trang trọng (ví dụ cáo mời chính thức, thư từ quan trọng), người ta có thể chọn cách diễn đạt khác để lịch sự hơn; nhưng 不客气 vẫn được chấp nhận trong hầu hết tình huống hàng ngày.
别客气 thân mật hơn; 不用谢 nhấn vào “không cần cảm ơn”; 没关系 phù hợp khi muốn nói “không phiền/không vấn đề”.
Trong tiếng Trung Hoa vùng dùng chữ phồn thể (Đài Loan, Hồng Kông), bạn có thể gặp 不用客氣 (bù yòng kèqi) hoặc 不客氣 (truyền thống: 不客氣).
Giải thích từ 不客气
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm: bú kèqi
Ý nghĩa chính: “Không cần khách sáo” — tương đương tiếng Việt “Không có gì,” “Không sao,” “Không cần cảm ơn,” “Bạn cứ tự nhiên.”
Loại từ: Thành ngữ/cụm động từ (cụm cố định, dùng làm câu đáp lại).
Chức năng ngữ pháp: Cụm dùng độc lập như câu trả lời ngắn sau khi người khác nói 谢谢 (xièxie — cảm ơn); cũng có thể dùng để nói ai đó “đừng khách sáo” trong tình huống mời/cho/giúp.
Giải thích chi tiết & ghi chú ngữ dụng
Gốc nghĩa: chữ 不 = không; 客气 = khách sáo, lịch sự. Ghép lại nghĩa đen là “không cần khách sáo” → dùng để bày tỏ là hành động giúp đỡ là tự nhiên, không cần cảm ơn quá nhiều.
Khi dùng:
Phổ biến nhất: đáp lại khi người khác nói “谢谢”.
Thông thường, văn phong trung tính — có thể dùng trong cả giao tiếp đời thường và trong môi trường công việc, nhưng nếu muốn lịch sự hơn trong bối cảnh trang trọng có thể dùng thêm biến thể như 不用客气 / 不用谢 / 没关系 / 不客气,很高兴帮你.
Không nên dùng khi cần thể hiện sự khiêm nhường cực kỳ trang trọng — khi đó có thể dùng câu dài hơn, ví dụ: 哪能,那是我应该做的 (Nǎ néng, nà shì wǒ yīnggāi zuò de).
Giọng điệu & sắc thái: trung tính, thân thiện. So với 别客气 (bié kèqi) — “đừng khách sáo” — thì 别客气 hơi thân mật hơn; 不用客气 (bùyòng kèqi) hơi trang trọng/đứng đắn hơn chút.
Biến thể liên quan:
不用客气 (bù yòng kèqi) — “Không cần khách sáo” (thường trang trọng hơn một chút).
别客气 (bié kèqi) — “Đừng khách sáo” (thân mật).
不用谢 (bù yòng xiè) / 不谢 (bù xiè) — “Không cần cảm ơn / Không có gì.”
没关系 (méi guānxi) — “Không sao” (ít nhấn vào “Bạn không cần cảm ơn” hơn, dùng khi muốn nói “Không vấn đề gì”).
Lưu ý phát âm: thường viết pinyin là bú kèqi (tone sandhi: 不 thường đổi sang second tone trước một chữ có fourth tone), nhưng khi nói nhanh mọi người vẫn nghe như [bú kèqi] hay [bù kèqi] tùy vùng.
Mẫu câu & nhiều ví dụ (mỗi câu có: Hán — pinyin — tiếng Việt)
Ví dụ đơn câu (25 câu)
谢谢你帮我搬家。—— Xièxie nǐ bāng wǒ bān jiā. —— Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.
不客气。—— Bú kèqi. —— Không có gì.
谢谢你的礼物。—— Xièxie nǐ de lǐwù. —— Cảm ơn vì món quà.
不客气,希望你喜欢。—— Bú kèqi, xīwàng nǐ xǐhuan. —— Không có gì, hy vọng bạn thích.
A: 谢谢!—— Xièxie! —— Cảm ơn!
B: 不客气。 —— Không sao/không có gì.
医生:不用客气,这是我的工作。—— Yīshēng: Bù yòng kèqi, zhè shì wǒ de gōngzuò. —— Bác sĩ: Không cần khách sáo, đó là công việc của tôi.
他帮我修好了电脑,我说:不客气?—— Tā bāng wǒ xiū hǎo le diànnǎo, wǒ shuō: Bú kèqi? —— Anh ấy sửa máy tính cho tôi xong, tôi nói: Không có gì nhé? (dùng để thể hiện khiêm nhường khi đáp lại lời cảm ơn)
别客气,我很乐意帮忙。—— Bié kèqi, wǒ hěn lèyì bāngmáng. —— Đừng khách sáo, tôi rất sẵn lòng giúp.
服务员:不客气,欢迎下次再来。—— Fúwùyuán: Bú kèqi, huānyíng xiàcì zài lái. —— Nhân viên phục vụ: Không có gì, hẹn lần sau quay lại.
在公司里,客户说谢谢,经理回答:不客气。—— Zài gōngsī lǐ, kèhù shuō xièxie, jīnglǐ huídá: Bú kèqi. —— Ở công ty, khi khách hàng nói cảm ơn, giám đốc đáp: Không có gì.
谢谢你借我书。—— Xièxie nǐ jiè wǒ shū. —— Cảm ơn bạn cho tôi mượn sách.
不客气,什么时候还都行。—— Bú kèqi, shénme shíhou huán dōu xíng. —— Không sao, khi nào trả cũng được.
朋友说:谢谢你请我吃饭。—— Péngyou shuō: Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn. —— Bạn: Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn.
回答:不客气,下次我请你。—— Huídá: Bú kèqi, xiàcì wǒ qǐng nǐ. —— Trả lời: Không có gì, lần sau tôi mời.
老师:不客气,你们表现很好。—— Lǎoshī: Bú kèqi, nǐmen biǎoxiàn hěn hǎo. —— Thầy/Cô: Không có gì, các em làm tốt lắm.
谢谢你提醒我时间。—— Xièxie nǐ tíxǐng wǒ shíjiān. —— Cảm ơn bạn đã nhắc tôi về thời gian.
不客气,别忘了准时。—— Bú kèqi, bié wàngle zhǔnshí. —— Không có gì, đừng quên đúng giờ.
在正式邮件中,可以写:感谢您的帮助——不客气,很高兴能帮上忙。—— Zài zhèngshì yóujiàn zhōng, kěyǐ xiě: Gǎnxiè nín de bāngzhù—bù kèqi, hěn gāoxìng néng bāng shàng máng. —— Trong mail chính thức: Cảm ơn vì sự giúp đỡ — Không có gì, rất vui vì đã giúp được.
别谢我了,真心不客气。—— Bié xiè wǒ le, zhēnxīn bú kèqi. —— Đừng cảm ơn tôi nữa, thật lòng không có gì.
客户:谢谢你的建议。—— Kèhù: Xièxie nǐ de jiànyì. —— Khách hàng: Cảm ơn vì lời khuyên.
经理:不客气,我们会继续改进。—— Jīnglǐ: Bú kèqi, wǒmen huì jìxù gǎijìn. —— Giám đốc: Không có gì, chúng tôi sẽ tiếp tục cải tiến.
在商店:顾客说谢谢,店员回答不客气并微笑。—— Zài shāngdiàn: Gùkè shuō xièxie, diànyuán huídá bú kèqi bìng wēixiào. —— Ở cửa hàng: Khách hàng nói cảm ơn, nhân viên đáp không có gì và mỉm cười.
别客气,这只是小事。—— Bié kèqi, zhè zhǐ shì xiǎoshi. —— Đừng khách sáo, đây chỉ là chuyện nhỏ.
对外国人说中文时,听到“谢谢”,可以回答“不客气”或“没关系”。—— Duì wàiguó rén shuō Zhōngwén shí, tīngdào “xièxie”, kěyǐ huídá “bú kèqi” huò “méi guānxi”. —— Khi nói tiếng Trung với người nước ngoài, nghe “cảm ơn” có thể đáp “不客气” hoặc “没关系”.
别太客气了,不客气就好。—— Bié tài kèqi le, bú kèqi jiù hǎo. —— Đừng quá khách sáo, không cần khách sáo là được.
同事:谢谢你今天加班。—— Tóngshì: Xièxie nǐ jīntiān jiābān. —— Đồng nghiệp: Cảm ơn bạn hôm nay tăng ca.
你:不客气,我们是一个团队。—— Nǐ: Bú kèqi, wǒmen shì yī gè tuánduì. —— Bạn: Không có gì, chúng ta là một đội.
服务生:这是您的账单。—— Fúwùshēng: Zhè shì nín de zhàngdān. —— Nhân viên: Đây là hóa đơn của ông/bà.
顾客:谢谢。—— Gùkè: Xièxie. —— Khách hàng: Cảm ơn.
服务生:不客气,欢迎下次光临。—— Fúwùshēng: Bú kèqi, huānyíng xiàcì guānglín. —— Nhân viên: Không có gì, hẹn lần sau ghé.
朋友送你一本书,你说:不客气,正好我想看。—— Péngyou sòng nǐ yī běn shū, nǐ shuō: Bú kèqi, zhènghǎo wǒ xiǎng kàn. —— Bạn tặng bạn một cuốn sách, bạn nói: Không có gì, vừa đúng tôi muốn đọc.
学生:谢谢老师解答我的问题。—— Xuéshēng: Xièxie lǎoshī jiědá wǒ de wèntí. —— Học sinh: Cảm ơn thầy/cô đã giải đáp câu hỏi của tôi.
老师:不客气,继续努力。—— Lǎoshī: Bú kèqi, jìxù nǔlì. —— Giáo viên: Không có gì, cố gắng tiếp nhé.
当别人客气道谢时,用“不客气”可以让气氛更轻松。—— Dāng biérén kèqi dàoxiè shí, yòng “bú kèqi” kěyǐ ràng qìfēn gèng qīngsōng. —— Khi người khác lịch sự cảm ơn, dùng “不客气” có thể làm bầu không khí thoải mái hơn.
在很多地区,“不客气”是最常见的回应“谢谢”的方式。—— Zài hěn duō dìqū, “bú kèqi” shì zuì chángjiàn de huíyīng “xièxie” de fāngshì. —— Ở nhiều nơi, “不客气” là cách phản hồi “cảm ơn” phổ biến nhất.
Ví dụ đối thoại ngắn (6 đoạn)
对话 1
A: 谢谢你帮我修电脑。
A: Xièxie nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo.
B: 不客气,随时找我。
B: Bú kèqi, suíshí zhǎo wǒ.
(Thanks for fixing my computer. — You’re welcome, contact me anytime.)
对话 2
A: 谢谢招待!
A: Xièxie zhāodài!
B: 别客气,这是应该的。
B: Bié kèqi, zhè shì yīnggāi de.
(Thanks for hosting! — Don’t be formal, it’s what I should do.)
对话 3(正式)
客户:非常感谢您的配合。
Kèhù: Fēicháng gǎnxiè nín de pèihé.
经理:不客气,我们会继续改进服务。
Jīnglǐ: Bú kèqi, wǒmen huì jìxù gǎijìn fúwù.
(Customer: Thank you very much for your cooperation. — Manager: You’re welcome, we will continue to improve our service.)
对话 4(朋友之间)
A: 谢谢你借我伞。
A: Xièxie nǐ jiè wǒ sǎn.
B: 不用谢,别淋到了。
B: Bù yòng xiè, bié lín dào le.
(Thanks for lending me the umbrella. — No need to thank, don’t get wet.)
对话 5(店员/顾客)
顾客:谢谢,你们的咖啡很好喝。
Gùkè: Xièxie, nǐmen de kāfēi hěn hǎo hē.
店员:不客气,欢迎下次光临。
Diànyuán: Bú kèqi, huānyíng xiàcì guānglín.
(Customer: Thanks, your coffee is delicious. — Staff: You’re welcome, please come again.)
对话 6(办公)
同事:谢谢你帮我准备报告。
Tóngshì: Xièxie nǐ bāng wǒ zhǔnbèi bàogào.
你:不客气,我们一起把项目做好。
Nǐ: Bú kèqi, wǒmen yìqǐ bǎ xiàngmù zuò hǎo.
(Colleague: Thanks for preparing the report. — You: No problem, let’s complete the project together.)
Tóm tắt ngắn & mẹo nhớ
不客气 = “Bạn không cần khách sáo” → nghĩa thực tế là “Không có gì/you’re welcome”.
Dùng phổ biến sau 谢谢; thân mật và lịch sự ở mức trung tính.
Muốn lịch sự hơn trong ngữ cảnh trang trọng thì dùng 不用客气 / 不用谢 / 没关系 hoặc câu dài hơn thể hiện khiêm nhường.
Mẹo nhớ: nghĩ đến hình ảnh “khi ai đó cảm ơn bạn, bạn lắc đầu (不) và nói đừng khách sáo (客气)”.
不客气 — Giải thích chi tiết
Hán tự & phiên âm: 不客气 — bù kèqi (bù kè·qi, bù kèqi)
Nghĩa tiếng Việt (ngắn gọn): “Không cần khách sáo”, “không có gì”, tương đương “You’re welcome / Đừng khách sáo”
Loại từ: cụm từ/thuật ngữ giao tiếp (thán từ / câu trả lời cố định) — thường dùng làm lời đáp khi ai đó nói 谢谢 (xièxie, cảm ơn).
Phân tích thành phần & sắc thái
不 (bù) = không.
客气 (kèqi) = khách sáo, lịch sự.
Nói gộp lại là “không khách sáo” = “đừng khách sáo với tôi” = biểu thị khiêm nhường hoặc cho biết hành động giúp đỡ không phải là lớn, nên không cần cảm ơn quá nhiều.
Sắc thái: thân thiện, bình dân — dùng rất phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày, ít trang trọng hơn so với một vài cách nói khác như 不用客气 (bú yòng kèqi) hay 别客气 (bié kèqi). Trong tình huống rất trang trọng (ví dụ diễn văn chính thức) người ta có thể dùng các cách lịch sự hơn hoặc cấu trúc dài hơn.
Lưu ý về sử dụng
Thường dùng làm câu đáp ngắn khi đối phương nói “谢谢”.
Có thể dùng sau khi ai đó xin lỗi? Không — không phù hợp. (Đáp xin lỗi thường là 没关系).
Tùy vùng và mức thân mật: 不客气, 别客气, 不用客气, 不用谢 đều thông dụng; khác nhau chút về nhấn mạnh nhưng ý chung là “không có gì”.
Khi muốn rất lịch sự (ví dụ: trả lời khách hàng, hội nghị), có thể dùng: 不必客气 / 哪里哪里 / 不用客气 kèm ngôn ngữ trang trọng hơn.
Mẫu câu ví dụ và nhiều ví dụ (có phiên âm + tiếng Việt)
不客气 thường đứng một mình như câu trả lời ngắn. Dưới đây là ví dụ trong nhiều ngữ cảnh.
谢谢你帮我搬家。 — Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
謝謝你幫我搬家。
不客气。 — Bù kèqi.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà. — Không có gì.
A: 谢谢! — Xièxie!
B: 不客气。 — Bù kèqi.
A: Cảm ơn! — B: Không có gì.
你太好了,真谢谢你! — Nǐ tài hǎo le, zhēn xièxie nǐ!
不客气,应该的。 — Bù kèqi, yīnggāi de.
Bạn tốt quá, thật sự cảm ơn bạn! — Không có gì, đó là phải làm.
医生:这是您的处方。 — Yīshēng: Zhè shì nín de chǔfāng.
病人:谢谢医生。 — Bìngrén: Xièxie yīshēng.
医生:不客气。 — Bù kèqi.
Bác sĩ: Đây là đơn thuốc của ông/bà. — Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. — Bác sĩ: Không có gì.
在餐厅付账后:服务员:谢谢光临。 — Fúwùyuán: Xièxie guānglín.
顾客:不客气,再见。 — Bù kèqi, zàijiàn.
Sau khi thanh toán: Nhân viên: Cảm ơn đã ghé. — Khách: Không có gì, tạm biệt.
同事帮你处理紧急文件:不客气,帮忙是应该的。 — Bù kèqi, bāngmáng shì yīnggāi de.
Không có gì, giúp đỡ là điều nên làm.
别客气 / 不用客气 / 不用谢(tương đương):
朋友A:谢谢你请我吃饭。 — Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn.
朋友B:别客气,下次你请我。 — Bié kèqi, xiàcì nǐ qǐng wǒ.
Cảm ơn bạn đã mời ăn. — Đừng khách sáo, lần sau bạn mời lại nhé.
老师对学生:你们能按时交作业我很高兴。学生:谢谢老师。老师:不客气,大家都很努力。
Giáo viên: Tôi rất vui các em nộp bài đúng hạn. — Học sinh: Cảm ơn thầy/cô. — Giáo viên: Không có gì, mọi người đều cố gắng.
电话中:谢谢你的建议。 — Xièxie nǐ de jiànyì.
回答:不客气,随时联系我。 — Bù kèqi, suíshí liánxì wǒ.
Cảm ơn vì lời khuyên của bạn. — Không có gì, cứ liên hệ bất cứ lúc nào.
在网购里卖家回复买家:买家:谢谢,已收到货。 — Xièjiā: Xièxie, yǐ shōu dào huò.
卖家:不客气,欢迎下次光临。 — Bù kèqi, huānyíng xià cì guānglín.
Người mua: Cảm ơn, đã nhận hàng. — Người bán: Không có gì, hoan nghênh lần sau ghé mua.
被表扬时可以回应:谢谢夸奖。 — Xièxie kuājiǎng.
回答:哪里哪里(不客气) — Nǎli nǎli (bù kèqi).
Cảm ơn vì lời khen. — Ồ, đâu đâu (đừng khách sáo).
Một vài đối thoại ngắn (để thực tế hơn)
Đoạn hội thoại 1:
A: 谢谢你借我书。 — Xièxie nǐ jiè wǒ shū. (Cảm ơn bạn cho mượn sách.)
B: 不客气,随时拿去看。 — Bù kèqi, suíshí ná qù kàn. (Không có gì, cứ lấy mà đọc.)
Đoạn hội thoại 2:
A: 谢谢!你帮了大忙。 — Xièxie! Nǐ bāng le dàmáng.
B: 不客气,别放在心上。 — Bù kèqi, bié fàng zài xīn shàng. (Không có gì, đừng để bụng.)
Đoạn hội thoại 3 (trang trọng hơn):
A: 非常感谢您抽时间。 — Fēicháng gǎnxiè nín chōu shíjiān. (Rất cảm ơn vì đã dành thời gian.)
B: 不用客气,这是我的职责。 — Bú yòng kèqi, zhè shì wǒ de zhízé. (Không cần khách sáo, đó là nhiệm vụ của tôi.)
Những từ/phrases tương đương & khi dùng
别客气 (bié kèqi) — tương tự, hơi thân mật.
不用客气 / 不用谢 (bú yòng kèqi / bú yòng xiè) — nhấn mạnh “không cần cảm ơn”.
没关系 (méi guānxi) — dùng thường để trả lời “对不起” (xin lỗi), không phải thay thế trực tiếp mọi trường hợp 谢谢.
哪里哪里 (nǎli nǎli) — đáp khi được khen, khiêm nhường hơn.
不客气 — bú kèqì — you’re welcome — không có gì
1) Ý nghĩa tổng quát
不客气 (bú kèqì) là một cụm từ thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Trung, dùng làm phản hồi khi ai đó nói “谢谢” (thank you). Nghĩa đen của nó là “đừng khách sáo / đừng khách khí” — tức là mời người kia không cần khách sáo, biểu thị rằng hành động giúp đỡ là tự nhiên, không phải điều lớn lao. Về ý nghĩa giao tiếp, tương đương với tiếng Anh “You’re welcome”, tiếng Việt “Không có gì” / “Đừng khách sáo”.
2) Loại từ và cấu trúc
Loại từ: cụm (cụm tính từ/độc lập làm câu đáp) — thường dùng như câu đáp ngắn.
Cấu trúc: 不 (phủ định) + 客气 (tính từ: “khách khí”, “lịch sự, khách sáo”) → “không khách sáo”.
Phát âm chú ý: chữ 不 thường đổi thanh thành bú trước thanh 4 (ví dụ: 不客气 đọc là bú kèqì, không phải bù kèqì).
(Quy tắc hòa thanh: bù → bú trước âm tiết có thanh 4.)
3) Ngữ thái — mức độ lịch sự / bối cảnh sử dụng
Rộng rãi, trung tính đến thân mật. Rất phù hợp trong hầu hết tình huống: bạn bè, đồng nghiệp, người lạ, phục vụ, v.v.
Các biến thể / thay thế: 别客气 (bié kèqì) — đừng khách sáo (thân mật hơn), 不用谢 (bú yòng xiè) — “không cần cảm ơn”, 没关系 (méi guānxi) — “không sao”, 哪里哪里 (nǎlǐ nǎlǐ) — khiêm nhường.
Không quá trang trọng. Trong những tình huống cực kỳ trang trọng (ví dụ phát biểu chính thức), người ta có thể dùng câu lễ hơn hoặc trả lời bằng hành động/điệu bộ.
4) Các ghi chú ngữ pháp / ngữ dụng nhỏ
Không bắt buộc phải nói khi ai đó nói 谢谢; có thể trả lời bằng cử chỉ, gật đầu.
Có thể dùng độc lập như câu đáp: A: “谢谢你!” B: “不客气。”
Có thể kéo dài thành “不用客气” nhưng ít phổ biến hơn; “别客气” cũng rất thông dụng để khuyến khích người khác đừng khách sáo.
Khi dùng với khách mời: có thể nói “请不要客气,随便坐” (Qǐng bú yòng kèqì, suíbiàn zuò) — “Xin đừng khách sáo, mời ngồi tùy ý.”
5) Ví dụ — mỗi dòng: Tiếng Trung — Phiên âm — English — Tiếng Việt
谢谢你帮我搬家。—— 不客气。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā. —— Bú kèqì.
Thank you for helping me move. —— Không có gì.
A: 谢谢! B: 不客气。
A: Xièxie! B: Bú kèqì.
A: Thanks! B: You’re welcome.
A: Cảm ơn! B: Không có gì.
谢谢你的建议,我受益匪浅。—— 不客气,乐意帮忙。
Xièxie nǐ de jiànyì, wǒ shòuyì fěiqiǎn. —— Bú kèqì, lèyì bāngmáng.
Thanks for your suggestion; I learned a lot. —— You’re welcome, happy to help.
Cảm ơn vì lời khuyên của bạn, tôi học được nhiều. —— Không có gì, rất sẵn lòng giúp.
服务员把菜单拿来给客人。客人说:谢谢。服务员答:不客气。
Fúwùyuán bǎ càidān nálái gěi kèrén. Kèrén shuō: Xièxie. Fúwùyuán dá: Bú kèqì.
The waiter brings the menu to the guest. Guest says: Thanks. Waiter replies: You’re welcome.
Nhân viên phục vụ đưa thực đơn cho khách. Khách nói: Cảm ơn. Nhân viên trả lời: Không có gì.
他教我中文,我说:谢谢。—— 他回答:不客气。
Tā jiāo wǒ Zhōngwén, wǒ shuō: Xièxie. —— Tā huídá: Bú kèqì.
He teaches me Chinese; I say thanks. —— He replies: You’re welcome.
Anh ấy dạy tôi tiếng Trung, tôi nói: Cảm ơn. —— Anh ấy đáp: Không có gì.
别客气,我只是尽了本分。
Bié kèqì, wǒ zhǐshì jǐnle běnfèn.
Don’t be polite; I’m just doing my duty.
Đừng khách sáo, tôi chỉ làm bổn phận thôi.
谢谢你的帮助!—— 不用谢,很高兴能帮到你。
Xièxie nǐ de bāngzhù! —— Bú yòng xiè, hěn gāoxìng néng bāng dào nǐ.
Thanks for your help! —— No need to thank me; glad I could help.
Cảm ơn vì sự giúp đỡ! —— Không cần cảm ơn, rất vui vì giúp được bạn.
小李:谢谢你请我吃饭。小王:不客气,下次你请我。
Xiǎo Lǐ: Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn. Xiǎo Wáng: Bú kèqì, xià cì nǐ qǐng wǒ.
Xiao Li: Thanks for treating me to dinner. Xiao Wang: You’re welcome, next time you treat me.
Tiểu Lý: Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn. Tiểu Vương: Không có gì, lần sau bạn mời nhé.
遇到麻烦不要客气,随时来找我。
Yù dào máfan bú yòng kèqì, suíshí lái zhǎo wǒ.
If you have trouble, don’t be shy — come find me anytime.
Gặp khó khăn đừng khách sáo, cứ đến tìm tôi bất cứ lúc nào.
谢谢你把文件发给我。—— 不客气,已经发了。
Xièxie nǐ bǎ wénjiàn fā gěi wǒ. —— Bú kèqì, yǐjīng fā le.
Thanks for sending the document. —— You’re welcome; I’ve sent it.
Cảm ơn bạn đã gửi tài liệu. —— Không có gì, tôi đã gửi rồi.
A: 谢谢你今天来参加我的生日会。 B: 不客气,祝你生日快乐!
A: Xièxie nǐ jīntiān lái cānjiā wǒ de shēngrì huì. B: Bú kèqì, zhù nǐ shēngrì kuàilè!
A: Thanks for coming to my birthday party today. B: You’re welcome, happy birthday!
A: Cảm ơn bạn đã đến dự sinh nhật của tôi. B: Không có gì, chúc mừng sinh nhật!
老师对学生说:帮助别人不要太计较,不要客气。
Lǎoshī duì xuéshēng shuō: Bāngzhù biérén bú yào tài jìjiào, bú yào kèqì.
Teacher to students: Don’t be too calculating when helping others; don’t be polite (i.e., be generous).
Giáo viên nói với học sinh: Giúp người khác đừng quá tính toán, đừng khách sáo.
你先用吧,不客气。
Nǐ xiān yòng ba, bú kèqì.
You go ahead and use it, don’t be polite.
Bạn dùng trước đi, đừng khách sáo.
A: 谢谢! B: 哪里哪里,应该的,不客气。
A: Xièxie! B: Nǎlǐ nǎlǐ, yīnggāi de, bú kèqì.
A: Thanks! B: Oh, it’s nothing, my pleasure, you’re welcome.
A: Cảm ơn! B: Ở đâu, đó là phải làm, không có gì.
在公司里,同事之间互相帮忙后一般会说“不客气”。
Zài gōngsī lǐ, tóngshì zhījiān hùxiāng bāngmáng hòu yībān huì shuō “bú kèqì”.
In the company, colleagues usually say “bù kèqì” after helping each other.
Ở công ty, đồng nghiệp thường nói “không có gì” sau khi giúp nhau.
不客气可以缩短成“别客气”,语气更随意。
Bú kèqì kěyǐ suōduǎn chéng “bié kèqì”, yǔqì gèng suíyì.
“Bú kèqì” can be shortened to “bié kèqì”, which sounds more casual.
“Không khách sáo” có thể rút ngắn thành “đừng khách sáo”, giọng điệu thân mật hơn.
我请你吃饭,你一定要来。—— 好的,不客气!
Wǒ qǐng nǐ chīfàn, nǐ yídìng yào lái. —— Hǎo de, bú kèqì!
I’ll treat you to a meal; you must come. —— Okay, don’t be polite! (i.e., gladly accept)
Tôi mời bạn ăn, bạn nhất định phải đến. —— Được, không khách sáo! (ý là vui vẻ nhận)
别客气,这点小事不用放在心上。
Bié kèqì, zhè diǎn xiǎoshì bú yòng fàng zài xīn shàng.
Don’t mention it; this small matter is not worth worrying about.
Đừng khách sáo, chuyện nhỏ này không đáng bận lòng.
客户说:非常感谢。客服答:不客气,祝您生活愉快。
Kèhù shuō: Fēicháng gǎnxiè. Kèfú dá: Bú kèqì, zhù nín shēnghuó yúkuài.
Customer: Many thanks. Customer service: You’re welcome, wish you a pleasant life.
Khách hàng nói: Rất cảm ơn. Nhân viên CS trả lời: Không có gì, chúc quý khách cuộc sống vui vẻ.
朋友之间互相借书,常常一边把书还给对方一边说“不客气”。
Péngyǒu zhījiān hùxiāng jiè shū, chángcháng yībiān bǎ shū huán gěi duìfāng yībiān shuō “bú kèqì”.
Friends often return borrowed books and say “you’re welcome” at the same time.
Bạn bè mượn sách lẫn nhau, thường vừa trả sách vừa nói “không có gì”.
A: 帮我改一下这份报告可以吗? B: 可以,不客气。
A: Bāng wǒ gǎi yíxià zhè fèn bàogào kěyǐ ma? B: Kěyǐ, bú kèqì.
A: Can you revise this report for me? B: Yes, you’re welcome.
A: Giúp tôi sửa bản báo cáo này được không? B: Được, không có gì.
不客气通常比“哪里哪里”更常用于日常生活。
Bú kèqì tōngcháng bǐ “nǎlǐ nǎlǐ” gèng cháng yòng yú rìcháng shēnghuó.
“Bú kèqì” is usually used more often than “nǎlǐ nǎlǐ” in daily life.
“Không có gì” thường được dùng phổ biến hơn “không dám đâu” trong đời sống hàng ngày.
他很客气,但别人帮忙时他说:不客气。
Tā hěn kèqì, dàn biérén bāngmáng shí tā shuō: Bú kèqì.
He is polite, but when others help him he says: you’re welcome.
Anh ấy rất lịch sự, nhưng khi người khác giúp, anh ấy nói: Không có gì.
面试结束后,面试官说:谢谢你的时间。应聘者答:不客气。
Miànshì jiéshù hòu, miànshì guān shuō: Xièxie nǐ de shíjiān. Yìngpìn zhě dá: Bú kèqì.
After the interview, the interviewer says: Thank you for your time. The candidate replies: You’re welcome.
Sau phỏng vấn, nhà tuyển dụng nói: Cảm ơn vì thời gian của bạn. Ứng viên đáp: Không có gì.
小王帮忙买了票,小张说:太谢谢你了!小王笑着说:不客气。
Xiǎo Wáng bāngmáng mǎi le piào, Xiǎo Zhāng shuō: Tài xièxie nǐ le! Xiǎo Wáng xiàozhe shuō: Bú kèqì.
Xiao Wang helped buy the ticket; Xiao Zhang says: Thanks so much! Xiao Wang smiles: You’re welcome.
Tiểu Vương giúp mua vé, Tiểu Trương nói: Cảm ơn bạn nhiều! Tiểu Vương cười: Không có gì.
在电话里说“不客气”也很常见。
Zài diànhuà lǐ shuō “bú kèqì” yě hěn chángjiàn.
Saying “you’re welcome” on the phone is also common.
Nói “không có gì” qua điện thoại cũng rất phổ biến.
对老人要客气,但如果他们道谢,你也可以说不客气表示谦逊。
Duì lǎorén yào kèqì, dàn rúguǒ tāmen dàoxiè, nǐ yě kěyǐ shuō bú kèqì biǎoshì qiānxùn.
Be polite to elders, but if they thank you, you can also say “you’re welcome” to show modesty.
Với người lớn tuổi nên lịch sự, nhưng nếu họ nói cảm ơn, bạn cũng có thể nói “không có gì” để thể hiện khiêm tốn.
客气话说多了也没关系,听到“不客气”别人会觉得你随和。
Kèqì huà shuō duō le yě méiguānxi, tīngdào “bú kèqì” biérén huì juéde nǐ suíhé.
Saying polite words often is fine; hearing “you’re welcome” makes others feel you’re easygoing.
Nói lời lịch sự nhiều cũng không sao; nghe “không có gì” người khác sẽ thấy bạn dễ gần.
别客气,我们都是朋友。
Bié kèqì, wǒmen dōu shì péngyǒu.
Don’t be polite; we’re all friends.
Đừng khách sáo, chúng ta đều là bạn bè.
A: 谢谢你今天的建议。 B: 不客气,希望对你有帮助。
A: Xièxie nǐ jīntiān de jiànyì. B: Bú kèqì, xīwàng duì nǐ yǒu bāngzhù.
A: Thanks for your advice today. B: You’re welcome; hope it helps.
A: Cảm ơn vì lời khuyên hôm nay. B: Không có gì, hy vọng có ích cho bạn.
6) Các biến thể thường gặp & so sánh ngắn
不客气 (bú kèqì) — thông dụng, trung tính.
别客气 (bié kèqì) — thân mật hơn, nghĩa tương tự.
不用谢 (bú yòng xiè) — “không cần cảm ơn”, hơi khiêm tốn.
没关系 (méi guānxi) — “không sao” (dùng khi muốn giảm nhẹ phiền toái hơn là trả lời lời cảm ơn trực tiếp).
哪里/哪里 (nǎlǐ nǎlǐ) — khiêm nhường, thường dùng khi nhận khen chứ không chỉ cảm ơn.
7) Kết (tóm tắt ngắn)
不客气 = bú kèqì — cụm từ ngắn, rất phổ biến để trả lời “谢谢”, nghĩa là “không có gì/đừng khách sáo”. Dùng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, thân thiện và lịch sự. Khi phát âm lưu ý bú (không phải bù) vì quy tắc hòa thanh trước thanh 4.
- Nghĩa cơ bản
不客气 (bù kèqi) nghĩa đen là “không khách khí” — tức là “đừng khách sáo”, “không cần khách khí”. Trong giao tiếp tiếng Trung, nó thường dùng như cách trả lời khi ai đó nói “cảm ơn” (谢谢), mang nghĩa tương đương với tiếng Việt “không có gì” / “không sao” / “đừng khách khí”.
- Loại từ
Về chức năng ngôn ngữ, 不客气 là một cụm từ/biểu thức (fixed expression) dùng như câu trả lời ngắn (phrasal response) — tương tự như một cụm thành ngữ nhỏ.
Nó không phải là động từ hay tính từ độc lập trong câu phức; thường đứng một mình để đáp lại lời cảm ơn.
- Mức độ trang trọng / sắc thái
Thân mật, phổ thông: Dùng rất rộng rãi trong đời sống hàng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp, người quen; mang sắc thái thân thiện, bình thường.
Không quá trang trọng: Trong tình huống rất trang trọng (ví dụ phát biểu chính thức, văn phong ngoại giao), người ta có thể dùng những cách trả lời khác như “不客气,举手之劳” (ít gặp) hoặc lựa chọn phong cách lịch sự hơn.
Độ lịch sự: So với 别客气 (bié kèqi), 不用客气 (bù yòng kèqi), sắc thái tương tự; khác biệt rất nhỏ về khẩu ngữ và vùng miền.
Lưu ý vùng miền: Ở một số vùng, người ta còn dùng 没关系 (méi guānxi) hay 没事 (méi shì) để phản hồi lời cảm ơn tuỳ ngữ cảnh.
- Các cách nói gần nghĩa / biến thể
别客气 (bié kèqi) — “đừng khách sáo” (thân thiện)
不用客气 (bù yòng kèqi) — “không cần khách sáo”
没关系 (méi guānxi) — “không sao” (khi đáp lời xin lỗi hoặc cảm ơn)
没事 (méi shì) — “không có gì”
不谢 (bù xiè) — “không cần cảm ơn” (ít dùng hơn, hơi ngắn gọn)
小意思 (xiǎo yìsi) — “chuyện nhỏ” (khiêm tốn, nói về hành động nhỏ)
应该的 (yīnggāi de) — “đó là phải làm” (khi đáp lại lời cảm ơn vì làm điều đúng phải làm)
- Mẫu câu/đoạn hội thoại ngắn (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1 — trả lời lời cảm ơn đơn giản
A: 谢谢你帮我。
Xièxie nǐ bāng wǒ.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
B: 不客气。
Bù kèqi.
Không có gì / Đừng khách sáo.
Ví dụ 2 — lịch sự hơn
A: 非常感谢!
Fēicháng gǎnxiè!
Rất cảm ơn!
B: 不用客气,这是我应该做的。
Bù yòng kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần khách khí, đó là việc tôi nên làm.
Ví dụ 3 — đồng nghiệp
A: 辛苦你了,谢谢!
Xīn kǔ nǐ le, xièxie!
Bạn đã vất vả rồi, cảm ơn!
B: 不客气,大家一起努力。
Bù kèqi, dàjiā yìqǐ nǔlì.
Không có gì, mọi người cùng cố gắng thôi.
Ví dụ 4 — khiêm tốn
A: 谢谢你的礼物。
Xièxie nǐ de lǐwù.
Cảm ơn vì món quà.
B: 小意思,不客气。
Xiǎo yìsi, bù kèqi.
Chuyện nhỏ thôi, không có gì.
Ví dụ 5 — dùng với khách hàng (ít trang trọng)
A: 感谢你的帮助。
Gǎnxiè nǐ de bāngzhù.
Cảm ơn vì sự giúp đỡ.
B: 别客气,我们会继续跟进的。
Bié kèqi, wǒmen huì jìxù gēnjìn de.
Đừng khách sáo, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi.
Ví dụ 6 — trả lời lời xin lỗi (khi muốn nói “không sao”)
A: 对不起,给你添麻烦了。
Duìbuqǐ, gěi nǐ tiān máfan le.
Xin lỗi, đã làm phiền bạn.
B: 没关系,不客气。
Méi guānxi, bù kèqi.
Không sao, đừng khách sáo.
Ví dụ 7 — tông thân mật (bạn bè)
A: 谢啦!
Xiè la!
Cám ơn nhé!
B: 不客气,随时叫我。
Bù kèqi, suíshí jiào wǒ.
Không có gì, cần lúc nào gọi mình nhé.
Ví dụ 8 — trả lời sau khi cho lời khuyên
A: 谢谢你的建议。
Xièxie nǐ de jiànyì.
Cảm ơn vì lời khuyên.
B: 不客气,希望有帮助。
Bù kèqi, xīwàng yǒu bāngzhù.
Không có gì, hi vọng giúp được.
Ví dụ 9 — nhấn mạnh “chuyện nhỏ”
A: 真是太感谢你了!
Zhēnshì tài gǎnxiè nǐ le!
Thật sự rất cảm ơn bạn!
B: 不客气,这点小事不用放在心上。
Bù kèqi, zhè diǎn xiǎo shì bù yòng fàng zài xīn shàng.
Không có gì, việc nhỏ này đừng để bụng.
Ví dụ 10 — giao tiếp dịch vụ (nhân viên trả lời khách)
客人: 谢谢你们的服务。
Kèrén: Xièxie nǐmen de fúwù.
Khách: Cảm ơn dịch vụ của các bạn.
店员: 不客气,祝您愉快。
Diànyuán: Bù kèqi, zhù nín yúkuài.
Nhân viên: Không có gì, chúc quý khách vui vẻ.
- Một số lưu ý thực tế / mẹo sử dụng
Khi ai đó nói “谢谢”, đáp lại bằng “不客气” là hoàn toàn tự nhiên và đúng mực trong phần lớn tình huống.
Nếu muốn lịch sự hơn trong email hoặc văn bản trang trọng, bạn có thể dùng “不客气” + 补充句子 hoặc dùng các biểu đạt trang trọng hơn: “不用客气” / “不用谢” / “请不用客气” tùy ngữ cảnh.
Khi nói với người lớn tuổi, thầy cô hay trong hoàn cảnh rất trang trọng, bạn có thể cân nhắc dùng “哪里哪里” (ná lǐ ná lǐ — khiêm nhường) hoặc các câu khiêm nhường khác để thể hiện tôn kính hơn.
别客气 và 不客气: hai cách này tương đương về nghĩa, chỉ khác chút về giọng điệu; 别客气 nghe có phần khuyến khích hơn (“đừng khách sáo”) còn 不客气 hơi trung tính.
- Bài tập tự thực hành (gợi ý)
Hãy dịch hoặc nói lại các tình huống dưới bằng tiếng Trung, dùng 不客气 / 别客气 / 不用客气 phù hợp:
Bạn giúp bạn cùng lớp mang sách, người ta nói “谢谢”。Bạn trả lời?
Bạn làm một công việc nhỏ giúp đồng nghiệp, họ cảm ơn rất lịch sự. Bạn trả lời sao trong email?
Một người nước ngoài cảm ơn bạn vì chỉ đường. Bạn muốn thân thiện trả lời thế nào?
Hán tự & phiên âm: 不客气 — bù kèqi
Dịch sát nghĩa: “Không khách khí” → tức là “đừng khách sáo / đừng khách khí”.
Loại từ: Cụm từ cố định / cảm thán (interjection). Hay dùng làm câu đáp lại khi người khác nói “谢谢” (xièxie — cảm ơn).
Chức năng chính:
Làm câu trả lời cho lời cảm ơn — tương đương “You’re welcome” / “Không có gì” / “Không cần khách sáo”.
Đôi khi được dùng theo nghĩa khuyên ai đó đừng khách sáo, cứ tự nhiên (nhưng với ý này, người Trung Quốc thường dùng 别客气 hoặc 不用谢/随便).
Phân tích ngữ pháp ngắn
不 = phủ định “không”.
客气 = “khách sáo, lễ phép”.
=> 不客气 là một cụm phủ định đóng vai trò biểu cảm; không phải động từ hay tính từ độc lập trong câu lớn — thường đứng một mình như câu trả lời ngắn.
Mức độ trang trọng: trung tính → hơi thân mật / thông dụng. Dùng tốt trong hầu hết tình huống đời sống hàng ngày và cả nơi làm việc không quá trang trọng. Trong bối cảnh trang trọng hơn có thể dùng 不用谢 (bú yòng xiè) hay 不必客气.
Từ đồng nghĩa thường gặp
不用谢 (bú yòng xiè) — không cần cảm ơn.
别客气 (bié kèqi) — đừng khách sáo / cứ thoải mái.
没关系 (méi guānxi) — không sao / không có gì.
哪里,哪里 (nǎli nǎli) — khiêm nhường đáp lại khen (khác ngữ nghĩa).
Lưu ý về cách dùng
Khi ai đó nói “谢谢”, đáp “不客气” là hoàn toàn đúng.
Đừng nhầm lẫn: 不客气 thường là trả lời cho cảm ơn; 别客气 hay 随便 mới có nghĩa mạnh mẽ “cứ tự nhiên, đừng ngại” khi mời người khác dùng/ lấy/ giúp.
Trong miền Hoa ngữ khác nhau, cả 不客气 và 不用谢/别客气 đều được dùng rộng rãi — không cần quá lo về vùng miền.
Ví dụ (mỗi dòng: tiếng Trung → pinyin → tiếng Việt)
谢谢你帮我搬家。—— 不客气。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā. — Bù kèqi.
Cảm ơn vì giúp tôi chuyển nhà. — Không có gì.
A: 谢谢你的礼物。
B: 不客气,我很高兴你喜欢。
Xièxie nǐ de lǐwù. / Bù kèqi, wǒ hěn gāoxìng nǐ xǐhuan.
A: Cảm ơn vì quà của bạn. — B: Không có gì, mình rất vui bạn thích.
他为我们安排好了会议,大家都说谢谢。——他回答:不客气。
Tā wèi wǒmen ānpái hǎo le huìyì, dàjiā dōu shuō xièxie. — Tā huídá: Bù kèqi.
Anh ấy sắp xếp cuộc họp, mọi người đều nói cảm ơn. — Anh ấy trả lời: Không có gì.
服务员把菜单递给客人,客人说谢谢。——服务员:不客气。
Fúwùyuán bǎ càidān dì gěi kèrén, kèrén shuō xièxie. — Fúwùyuán: Bù kèqi.
Nhân viên phục vụ đưa thực đơn, khách nói cảm ơn. — Nhân viên: Không có gì.
谢谢你今天教我这么多。——不客气,这是我的工作。
Xièxie nǐ jīntiān jiāo wǒ zhème duō. — Bù kèqi, zhè shì wǒ de gōngzuò.
Cảm ơn bạn hôm nay dạy tôi nhiều thứ. — Không có gì, đó là công việc của tôi.
妈妈做了饭,我说谢谢。——妈:不客气,快吃吧。
Māma zuò le fàn, wǒ shuō xièxie. — Mā: Bù kèqi, kuài chī ba.
Mẹ nấu cơm, tôi nói cảm ơn. — Mẹ: Không cần khách sáo, ăn đi.
A: 这本书真有用,谢谢!
B: 不客气,随时找我借。
Zhè běn shū zhēn yǒuyòng, xièxie! — Bù kèqi, suíshí zhǎo wǒ jiè.
A: Cuốn sách này hữu ích, cảm ơn! — B: Không có gì, khi nào cần mượn cứ gọi.
医生:这是你的药。病人:谢谢你。——医生:不客气。
Yīshēng: Zhè shì nǐ de yào. — Bìngrén: Xièxie nǐ. — Yīshēng: Bù kèqi.
Bác sĩ: Đây là thuốc của anh. Bệnh nhân: Cảm ơn. — Bác sĩ: Không có gì.
A: 谢谢你替我照顾孩子。
B: 不客气,我很愿意帮忙。
Xièxie nǐ tì wǒ zhàogù háizi. — Bù kèqi, wǒ hěn yuànyì bāngmáng.
Cảm ơn bạn đã trông con cho tôi. — Không có gì, tôi rất sẵn lòng giúp.
老师批改了我的作文,我说:谢谢老师。——老师:不客气,好好继续努力。
Lǎoshī pīgǎi le wǒ de zuòwén, wǒ shuō: Xièxie lǎoshī. — Lǎoshī: Bù kèqi, hǎohǎo jìxù nǔlì.
Giáo viên sửa bài luận của tôi, tôi nói cảm ơn. — Giáo viên: Không có gì, tiếp tục cố gắng nhé.
别人帮你指路,你说:谢谢。——对方:不客气。
Biérén bāng nǐ zhǐlù, nǐ shuō: Xièxie. — Duìfāng: Bù kèqi.
Người khác chỉ đường cho bạn, bạn nói cảm ơn. — Người ấy: Không có gì.
会后:谢谢大家的意见。——主持人:不客气,大家贡献很大。
Huì hòu: Xièxie dàjiā de yìjiàn. — Zhǔchí rén: Bù kèqi, dàjiā gòngxiàn hěn dà.
Sau họp: Cảm ơn mọi người vì ý kiến. — Chủ trì: Không có gì, mọi người đóng góp nhiều.
A: 我买单吧。B: 不客气,你付就好。
Wǒ mǎidān ba. — Bù kèqi, nǐ fù jiù hǎo.
A: Để tôi trả tiền. — B: Không cần khách sáo, bạn trả đi.
别客气 vs 不客气 示例:你来我家别客气,随便坐。
Nǐ lái wǒ jiā bié kèqi, suíbiàn zuò.
Bạn đến nhà tôi đừng khách sáo, cứ ngồi thoải mái. (chú ý: 别客气 thường tự nhiên hơn khi mời người khác)
同事帮你改合同,你说:谢谢,真是帮大忙了。——同事:不客气,这是应该的。
Tóngshì bāng nǐ gǎi hétóng, nǐ shuō: Xièxie, zhēn shì bāng dàmáng le. — Tóngshì: Bù kèqi, zhè shì yīnggāi de.
Đồng nghiệp giúp sửa hợp đồng, bạn nói cảm ơn. — Đồng nghiệp: Không có gì, đó là phải làm.
Một số đoạn hội thoại mẫu (thực tế)
Hội thoại 1 — hàng ngày
A: 谢谢你帮我拿包。
B: 不客气。
A: Xièxie nǐ bāng wǒ ná bāo. — B: Bù kèqi.
A: Cảm ơn bạn đã xách hộ túi. — B: Không có gì.
Hội thoại 2 — mời ăn
A: 请喝茶。
B: 谢谢!
A: 不客气,请慢用。
A: Qǐng hē chá. — B: Xièxie! — A: Bù kèqi, qǐng màn yòng.
A: Mời uống trà. — B: Cảm ơn! — A: Không khách sáo, mời dùng từ tốn.
Hội thoại 3 — công sở
A: 这个报告你改得真快,谢谢。
B: 不客气,团队合作。
A: Zhège bàogào nǐ gǎi de zhēn kuài, xièxie. — B: Bù kèqi, tuánduì hézuò.
A: Báo cáo này bạn sửa nhanh thật, cảm ơn. — B: Không có gì, làm việc nhóm mà.
Tóm tắt ngắn gọn (dễ nhớ)
不客气 = You’re welcome / Không có gì.
Dùng để trả lời “谢谢”。
Cũng có thể hiểu là “đừng khách sáo / cứ tự nhiên” nhưng với nghĩa này 别客气 thường tự nhiên hơn.
Từ thông dụng, phù hợp hầu hết tình huống hàng ngày.
1) Ý nghĩa chính
不客气 (bù kèqi) thường được dùng như một lời đáp khi ai đó nói 谢谢 (xièxie) — nghĩa là “Không có gì” / “Không cần khách sáo” / “Bạn đừng bận tâm” / “You’re welcome”.
Ngoài ra, nếu dùng ở dạng mô tả (thường có trạng từ/định ngữ) như 很不客气, ý nghĩa sẽ là “không lịch sự / thô lỗ”.
2) Loại từ
Cụm từ cố định / lời đáp (interjection) khi trả lời lời cảm ơn: 不客气。
Có thể đóng vai tính từ (adj.) trong cấu trúc như 很不客气 (rất bất lịch sự).
3) Ghi chú ngữ dụng
Thông dụng nhất: trả lời khi được cảm ơn — tương đương “You’re welcome” (tiếng Anh) hoặc “Không có gì” (tiếng Việt).
Các biến thể phổ biến: 别客气 (bié kèqi), 不用客气 (bú yòng kèqi), 不用谢 (bú yòng xiè), 没关系 (méi guānxi).
Không dùng 不客气 để nói ai đó lịch sự — phải thêm từ như 很/有点儿: 他很不客气 = “Anh ta rất bất lịch sự”.
4) Mẫu câu / Cấu trúc thông dụng
A: 谢谢你。
B: 不客气。
(A cảm ơn → B trả lời “Không có gì”.)
主语 + 不用客气 + 动词/句子 — 请 + 别客气:mời ai đó làm gì, nói “đừng khách sáo”.
Ví dụ: 请随便吃,别客气。 (Xin cứ tự nhiên ăn, đừng khách sáo.)
很不客气 = rất bất lịch sự (dùng để mô tả tính cách/ hành vi).
5) Ví dụ cụ thể (Trung — Pinyin — Tiếng Việt)
谢谢你帮我搬家。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
Cảm ơn bạn đã giúp mình chuyển nhà.
— 不客气。
Bù kèqi.
Không có gì.
A: 谢谢!
Xìe xie!
Cảm ơn!
B: 别客气。
Bié kèqi.
Đừng khách sáo (không có gì).
服务员:请慢用。
Fúwùyuán: Qǐng màn yòng.
Nhân viên: Mời dùng (ăn uống).
客人:谢谢,你们的菜很好吃。
Kèrén: Xièxie, nǐmen de cài hěn hǎochī.
Khách: Cảm ơn, đồ ăn rất ngon.
服务员:不客气,欢迎再来。
Fúwùyuán: Bù kèqi, huānyíng zài lái.
Nhân viên: Không có gì, mong anh/chị lần sau lại tới.
主人:请随便坐,不用客气。
Zhǔrén: Qǐng suíbiàn zuò, bú yòng kèqi.
Chủ nhà: Mời ngồi thoải mái, đừng khách sáo.
谢谢你送我回家。
Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā.
Cảm ơn bạn đã đưa mình về nhà.
— 没事儿,不客气。
Méishìr, bù kèqi.
Không có gì đâu, không cần khách sáo.
他很不客气,总是插队。
Tā hěn bù kèqi, zǒng shì chāduì.
Anh ta rất bất lịch sự, luôn xếp hàng cắt trước.
(Ví dụ cho nghĩa “bất lịch sự”)
客户:谢谢你的建议。
Kèhù: Xièxie nǐ de jiànyì.
Khách hàng: Cảm ơn bạn về lời khuyên.
我:哪里,不客气。
Wǒ: Nǎlǐ, bù kèqi.
Tôi: Không có gì đâu, không cần khách sáo.
A: 帮我拍张照可以吗?
B: 可以,来,我帮你拍。
A: 谢谢!
B: 不客气。
(A: Giúp em chụp ảnh được không? → B: Được → A: Cảm ơn! → B: Không có gì.)
服务员把账单送来:这是账单。
Fúwùyuán bǎ zhàngdān sòng lái: Zhè shì zhàngdān.
Khách: 太谢谢了!
Kè: Tài xièxie le!
服务员:不客气。
Fúwùyuán: Bù kèqi.
Nhân viên: Không có gì.
如果你来我家,别客气,随便用。
Rúguǒ nǐ lái wǒ jiā, bié kèqi, suíbiàn yòng.
Nếu bạn tới nhà mình, đừng khách sáo, cứ thoải mái dùng.
医生:不用客气,有问题随时联系。
Yīshēng: Bú yòng kèqi, yǒu wèntí suíshí liánxì.
Bác sĩ: Không cần khách sáo, nếu có vấn đề cứ liên hệ bất cứ lúc nào.
别客气地拒绝(不太礼貌)→ 别这么客气 通常是叫别人别太客套。
Bié kèqi de jùjué (bú tài lǐmào) → Bié zhème kèqi tōngcháng shì jiào biérén bié tài kètào.
Từ này giải thích dùng khi bảo ai đó đừng quá khách sáo.
6) So sánh ngắn với cụm khác
不客气 vs 没关系:
不客气 thường trực tiếp trả lời khi được cảm ơn.
没关系 thường trả lời khi ai đó xin lỗi (*也 có thể dùng để an ủi*).
别客气 / 不用客气: nghĩa tương tự, mang sắc thái thân thiện hơn trong lời mời/cho phép.
不用谢: cũng trả lời khi được cảm ơn, nghĩa giống 不客气.
7) Lưu ý phát âm & viết
Pinyin: bù kèqi (bù – 4th tone, kè – 4th tone, qi không phân biệt thanh trong kèqi nhưng viết là kèqi).
Chữ giản thể: 不客气;chữ phồn thể giống: 不客氣.
Giải thích từ/thuật ngữ: 不客气
1) Định nghĩa ngắn gọn
不客气 (bù kèqi) là một câu đáp lễ thông dụng trong tiếng Trung dùng để trả lời khi ai đó nói “谢谢” (cảm ơn). Nghĩa gần nhất trong tiếng Việt: “Không có gì”, “Không cần khách sáo”, “Không sao”, “Không cần cảm ơn”. Về mặt chữ nghĩa trực tiếp, 不 = không, 客气 = khách sáo; tức là “không khách sáo”.
2) Loại từ / chức năng ngữ pháp
Loại: Thành ngữ/cụm từ đáp lễ (固定短语, set phrase).
Chức năng: Hành động ngôn ngữ (phatic response) — dùng làm câu trả lời ngắn khi nhận lời cảm ơn; cũng có thể dùng như lời mời để nói “đừng khách sáo” khi mời ai đó nhận sự giúp đỡ hoặc thứ gì đó.
Ngữ pháp: Xếp vào loại cảm thán/đáp từ (interjection/response) trong hội thoại; về cấu trúc là cụm động-tính (不 + 名词/形容词“客气”) nhưng được coi là một đơn vị cố định, không phân tích theo ngữ pháp thông thường khi dùng.
3) Phạm vi sử dụng / sắc thái
Tính phổ biến: Rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày ở Trung Quốc đại lục, Đài Loan, Hồng Kông (dạng tương tự).
Ngôn ngữ: Chủ yếu khẩu ngữ (口语), lịch sự, thân thiện.
Sắc thái: Khi trả lời “谢谢”, dùng 不客气 để khiêm tốn, giảm cường độ cảm ơn. Nghĩa bóng là “không cần khách sáo, giúp đỡ/việc đó nhỏ thôi”.
Lưu ý: Tuy dịch sát là “không khách sáo”, trong tiếng Việt nên dịch là “không có gì” hoặc “đừng khách sáo”. Tránh dịch đen gây nhầm lẫn.
4) Các biến thể/đồng nghĩa thông dụng
别客气 (bié kèqi) — Đừng khách sáo.
不用客气 / 不用谢 (bù yòng kèqi / bù yòng xiè) — Không cần khách sáo / Không cần cảm ơn.
没关系 (méi guānxi) — Không sao (thường dùng khi muốn giảm nhẹ lỗi lầm hoặc sự phiền toái).
哪里哪里 / 不敢当 (nǎli nǎli / bù gǎndāng) — Khiêm nhường đáp lời khen (khác ngữ cảnh).
小事一桩 (xiǎo shì yì zhuāng) — Chuyện nhỏ (ít dùng trực tiếp để trả lời cảm ơn, nhưng ý tương tự).
5) Mẫu câu/khung hội thoại cơ bản
A: 谢谢你帮我。
B: 不客气。
(A: Cảm ơn anh/chị đã giúp tôi. / B: Không có gì.)
6) Ví dụ cụ thể — mỗi ví dụ gồm 3 dòng: (Tiếng Trung) / (Pinyin) / (Dịch tiếng Việt)
谢谢你帮我搬家。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.
不客气。
Bù kèqi.
Không có gì.
老师:谢谢大家今天早到。
Lǎoshī: Xièxie dàjiā jīntiān zǎodào.
Giáo viên: Cảm ơn mọi người hôm nay đến sớm.
学生:不客气,我们愿意来帮忙。
Xuéshēng: Bù kèqi, wǒmen yuànyì lái bāngmáng.
Học sinh: Không cần khách sáo, chúng em sẵn lòng đến giúp.
客人:谢谢你的招待。
Kèrén: Xièxie nǐ de zhāodài.
Khách: Cảm ơn bạn đã tiếp đãi.
主人:别客气,请多吃点。
Zhǔrén: Bié kèqi, qǐng duō chī diǎn.
Chủ nhà: Đừng khách sáo, xin ăn nhiều chút.
A:谢谢你借我书。
A: Xièxie nǐ jiè wǒ shū.
A: Cảm ơn bạn đã cho mượn sách.
B:不用谢,这是应该的。
B: Bù yòng xiè, zhè shì yīnggāi de.
B: Không cần cảm ơn, đó là phải làm thôi.
对不起我迟到了。
Duìbuqǐ wǒ chídào le.
Xin lỗi tôi đến muộn.
没关系,不客气。
Méi guānxi, bù kèqi.
Không sao, đừng khách sáo.
在商店结账后:谢谢。
Zài shāngdiàn jiézhàng hòu: Xièxie.
Sau khi thanh toán ở cửa hàng: Cảm ơn.
店员:不客气,欢迎下次再来。
Diànyuán: Bù kèqi, huānyíng xià cì zài lái.
Nhân viên: Không có gì, mời lần sau ghé lại.
朋友递给你雨伞:谢谢!
Péngyou dì gěi nǐ yǔsǎn: Xièxie!
Bạn đưa cho bạn cái ô: Cảm ơn!
你:不客气,我就在旁边。
Nǐ: Bù kèqi, wǒ jiù zài pángbiān.
Bạn: Không có gì, tớ ở ngay bên cạnh mà.
老板:你帮公司加班,辛苦了,谢谢你。
Lǎobǎn: Nǐ bāng gōngsī jiābān, xīnkǔ le, xièxie nǐ.
Sếp: Cảm ơn bạn đã làm thêm giờ cho công ty, vất vả rồi.
员工:不客气,这是我的工作。
Yuángōng: Bù kèqi, zhè shì wǒ de gōngzuò.
Nhân viên: Không có gì, đó là công việc của tôi.
A:听你讲解后我明白了,谢谢。
A: Tīng nǐ jiǎngjiě hòu wǒ míngbái le, xièxie.
A: Sau khi nghe bạn giải thích tôi hiểu rồi, cảm ơn.
B:不客气,很高兴能帮到你。
B: Bù kèqi, hěn gāoxìng néng bāng dào nǐ.
B: Không có gì, rất vui được giúp bạn.
在餐厅有人为你让座:谢谢。
Zài cāntīng yǒu rén wèi nǐ ràng zuò: Xièxie.
Ở nhà hàng có người nhường chỗ cho bạn: Cảm ơn.
你:不用客气。
Nǐ: Bù yòng kèqi.
Bạn: Đừng khách sáo.
家长对老师说:谢谢您对孩子的关心。
Jiāzhǎng duì lǎoshī shuō: Xièxie nín duì háizi de guānxīn.
Phụ huynh nói với giáo viên: Cảm ơn cô/ thầy đã quan tâm tới con tôi.
老师:不客气,这是我的职责。
Lǎoshī: Bù kèqi, zhè shì wǒ de zhízé.
Giáo viên: Không có gì, đó là trách nhiệm của tôi.
A:帮我拍张照片可以吗?谢谢!
A: Bāng wǒ pāi zhāng zhàopiàn kěyǐ ma? Xièxie!
A: Bạn giúp tôi chụp một tấm ảnh được không? Cảm ơn!
B:没问题,不客气。
B: Méi wèntí, bù kèqi.
B: Không vấn đề gì, không có gì.
顾客:这件衣服可以退吗?谢谢你的耐心。
Gùkè: Zhè jiàn yīfu kěyǐ tuì ma? Xièxie nǐ de nàixīn.
Khách hàng: Cái áo này có thể trả lại không? Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.
服务员:不客气,我们会处理的。
Fúwùyuán: Bù kèqi, wǒmen huì chǔlǐ de.
Nhân viên phục vụ: Không có gì, chúng tôi sẽ xử lý.
口语习惯:对陌生人简单回应“谢谢”→“不客气”。
Kǒuyǔ xíguàn: Duì mòshēngrén jiǎndān huíyìng “xièxie”→“bù kèqi”.
Thói quen khẩu ngữ: Với người lạ trả lời ngắn “cảm ơn” → “không có gì”.
在比较正式的场合,有时会用“不用谢”或“没关系”替代“不客气”。
Zài bǐjiào zhèngshì de chǎnghé, yǒushí huì yòng “bù yòng xiè” huò “méi guānxi” tìdài “bù kèqi”.
Trong những tình huống trang trọng hơn, đôi khi dùng “不用谢” hoặc “没关系” thay cho “不客气”.
7) Các chú ý thực dụng (practical notes)
Đừng dịch đen “không khách sáo” khi dùng cho người Việt nghe lần đầu; dùng “không có gì / đừng khách sáo”.
Khi bạn muốn mời người khác đừng khách sáo (ví dụ mời ăn, mời nhận quà), có thể nói 别客气 hoặc 不用客气,意思相同。
Nếu muốn lịch sự hơn trong văn viết hoặc nơi trang trọng, có thể dùng 谢谢您 → 不用谢 / 不客气 也可,但在商务邮件中 thường trả lời bằng 更正式的语句(如:不胜感激 / 感谢您的支持等), tùy ngữ cảnh.
Trong một số vùng/dạng nói, người ta còn dùng “哪里哪里” để trả lời lời khen, nhưng đó là trả lời khen ngợi chứ không phải trả lời cảm ơn.
8) Ví dụ đối thoại ngắn (3-4 câu) — vẫn theo định dạng 3 dòng mỗi câu quan trọng
对话一:
A:谢谢你昨天帮我修电脑。
A: Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ xiū diànnǎo.
A: Cảm ơn bạn hôm qua đã giúp tôi sửa máy tính.
B:没事儿,不客气。
B: Méi shìr, bù kèqi.
B: Không có gì, đừng khách sáo.
A:下次我请你吃饭表示感谢。
A: Xiàcì wǒ qǐng nǐ chīfàn biǎoshì gǎnxiè.
A: Lần sau tôi mời bạn ăn để bày tỏ lòng biết ơn.
对话二:
客人:太好吃了,谢谢!
Kèrén: Tài hǎochī le, xièxie!
Khách: Ngon quá, cảm ơn!
厨师:不客气,这是我们的拿手菜。
Chúshī: Bù kèqi, zhè shì wǒmen de náshǒu cài.
Đầu bếp: Không có gì, đây là món thế mạnh của chúng tôi.
9) Tóm tắt nhanh
不客气 = “Không có gì / Đừng khách sáo” — dùng để trả lời lời cảm ơn.
Loại: cụm đáp lễ (口语).
Biến thể: 别客气, 不用客气, 不用谢, 没关系.
Dùng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày; có thể dùng khi mời người khác đừng quá khách sáo.
不客气 (bú kèqi) — Giải thích chi tiết
- Định nghĩa ngắn gọn
不客气 (bú kèqi) nghĩa đen là “không khách sáo”, nghĩa giao tiếp là “Không có gì” / “Không cần khách sáo” / “You’re welcome” — câu đáp lại khi ai đó nói “谢谢” (cảm ơn). - Loại từ
Đây là cụm từ cố định / biểu ngữ giao tiếp (fixed expression, formulaic response). Về chức năng ngôn ngữ, nó hoạt động như thán từ / câu đáp (interjection/response) chứ không phải động từ hay tính từ trong ngữ pháp biến đổi.
Về cấu tạo: 不 (phủ định) + 客气 (tính từ: lịch sự, khách sáo) → phủ định một trạng thái: “không lịch sự/không khách sáo (cần thiết)”.
- Ý nghĩa sắc thái & ngữ dụng
Dùng để trả lời lời cảm ơn, thường thân mật đến trung tính.
Thông dụng ở Trung Quốc đại lục, Đài Loan (phiên bản truyền thống: 不客氣), và nhiều vùng nói tiếng Trung.
So với các lựa chọn khác:
不用谢 / 不用客气: tương tự, hơi nhấn mạnh “không cần cảm ơn”.
别客气: thân mật, “đừng khách sáo”.
没关系 / 没事: nghĩa là “không sao”, thường dùng khi muốn nói hành động không gây phiền phức; không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng thường thay thế được.
Mức độ trang trọng: không quá trang trọng; trong thư tín chính thức có thể dùng “不必客气” hoặc dùng lời lịch sự hơn như “不用致谢” / bằng văn phong chính thức khác.
- Ngữ pháp / lưu ý sử dụng
Là cụm cố định, không chia/không biến đổi. Thường đứng độc lập như câu đáp.
Có thể kèm theo “了” để nhấn trong một số ngữ cảnh nói: “不客气了” (ít gặp hơn, nghĩa hơi khác).
Không dùng “很不客气” để trả lời (sai về ý).
Có thể dùng trực tiếp sau lời “谢谢” hoặc sau một lời cảm ơn dài: người nói chỉ cần đáp “不客气” hoặc “别客气”。
- Phân biệt với vài cụm tương tự (nuance)
不客气 vs. 不用谢: không khác nhiều, nhưng “不用谢” tập trung vào “không cần nói cảm ơn”, còn “不客气” nhấn vào “đừng khách sáo”.
不客气 vs. 没关系: “没关系” = “không vấn đề/không sao” — dùng khi muốn giảm nhẹ lỗi lầm/phiền toái; “不客气” chuyên cho trả lời cảm ơn.
别客气 thường thân mật, mời đối phương đừng giữ khoảng cách, còn “不客气” trung tính hơn.
Ví dụ (mỗi ví dụ trình bày theo định dạng yêu cầu)
(Với mỗi ví dụ: 1) Câu gốc tiếng Trung — 2) Phiên âm Pinyin — 3) Bản dịch tiếng Việt)
谢谢你帮我拿行李。
Xièxie nǐ bāng wǒ ná xíngli.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi xách hành lý.
不客气。
Bú kèqi.
Không có gì / Không cần khách sáo.
谢谢老师的指导。
Xièxie lǎoshī de zhǐdǎo.
Cảm ơn thầy/cô đã chỉ dẫn.
不用客气。
Bú yòng kèqi.
Không cần cảm ơn.
太感谢你了,要不是你我完不成。
Tài gǎnxiè nǐ le, yàobúshì nǐ wǒ wán bù chéng.
Cảm ơn bạn rất nhiều, nếu không có bạn tôi không thể xong được.
别客气,我也只是做了我应该做的。
Bié kèqi, wǒ yě zhǐ shì zuò le wǒ yīnggāi zuò de.
Đừng khách sáo, tôi chỉ làm những gì mình nên làm thôi.
谢谢你的礼物。
Xièxie nǐ de lǐwù.
Cảm ơn vì quà của bạn.
不客气,希望你喜欢。
Bú kèqi, xīwàng nǐ xǐhuan.
Không có gì, hy vọng bạn thích.
谢谢你来参加我的生日聚会。
Xièxie nǐ lái cānjiā wǒ de shēngrì jùhuì.
Cảm ơn bạn đã đến dự tiệc sinh nhật của tôi.
不客气,玩得开心吧。
Bú kèqi, wán de kāixīn ba.
Không có gì, chơi vui nhé.
谢谢你借我那本书。
Xièxie nǐ jiè wǒ nà běn shū.
Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn cuốn sách đó.
没关系,不客气。
Méi guānxi, bú kèqi.
Không sao, không có gì.
谢谢你今天帮我改报告。
Xièxie nǐ jīntiān bāng wǒ gǎi bàogào.
Cảm ơn bạn hôm nay đã giúp tôi sửa báo cáo.
不客气,很高兴帮忙。
Bú kèqi, hěn gāoxìng bāngmáng.
Không có gì, rất vui được giúp.
(đáp lại lời cảm ơn lịch sự)
非常感谢您的邀请。
Fēicháng gǎnxiè nín de yāoqǐng.
Rất cảm ơn ông/bà đã mời.
不客气,您能来是我们的荣幸。
Bú kèqi, nín néng lái shì wǒmen de róngxìng.
Không có gì, ông/bà đến là vinh dự cho chúng tôi.
谢谢你提醒我这个问题。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ zhège wèntí.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi về vấn đề này.
不客气,希望对你有帮助。
Bú kèqi, xīwàng duì nǐ yǒu bāngzhù.
Không có gì, hy vọng hữu ích cho bạn.
谢谢你今天来接我。
Xièxie nǐ jīntiān lái jiē wǒ.
Cảm ơn bạn hôm nay đã đến đón tôi.
别客气,开车小心。
Bié kèqi, kāichē xiǎoxīn.
Đừng khách sáo, lái xe cẩn thận.
谢谢你为我们做饭。
Xièxie nǐ wèi wǒmen zuò fàn.
Cảm ơn bạn đã nấu ăn cho chúng tôi.
不用谢,这是我应该做的。
Bú yòng xiè, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần cảm ơn, đó là chuyện tôi nên làm.
谢谢你昨天把我送到医院。
Xièxie nǐ zuótiān bǎ wǒ sòng dào yīyuàn.
Cảm ơn bạn hôm qua đã đưa tôi đến bệnh viện.
不客气,希望你早日康复。
Bú kèqi, xīwàng nǐ zǎorì kāngfù.
Không có gì, chúc bạn sớm bình phục.
(hội thoại ngắn — người A cảm ơn, người B đáp)
A: 谢谢!
A: Xièxie!
A: Cảm ơn!
B: 不客气。
B: Bú kèqi.
B: Không có gì.
(trường hợp từ chối lịch sự)
谢谢你的好意,但我不需要。
Xièxie nǐ de hǎoyì, dàn wǒ bù xūyào.
Cảm ơn lòng tốt của bạn, nhưng tôi không cần.
那也不客气,没关系。
Nà yě bú kèqi, méi guānxi.
Vậy cũng không sao, đừng khách sáo.
(khi muốn mời người khác đừng ngại)
如果你有问题,尽管问我。
Rúguǒ nǐ yǒu wèntí, jǐnguǎn wèn wǒ.
Nếu bạn có câu hỏi cứ hỏi tôi.
好,谢谢你!
Hǎo, xièxie nǐ!
Vâng, cảm ơn bạn!
不客气,随时欢迎。
Bú kèqi, suíshí huānyíng.
Không có gì, luôn luôn chào đón.
- Một vài cấu trúc câu & biến thể thường gặp
别客气 — thân mật, “đừng khách sáo”.
不用客气 / 不用谢 — nhấn mạnh “không cần cảm ơn”.
不客气 + 补充句子: thường thêm lời mời hoặc chúc: “不客气,坐吧。” / “不客气,希望你喜欢。”
台灣/香港 chữ Hán truyền thống: 不客氣 (truyền thống), dùng tương tự.
- Kết luận ngắn
不客气 là cụm từ rất phổ biến để trả lời lời cảm ơn, thuộc phạm vi thân mật → trung tính. Khi muốn lịch sự hơn trong ngữ cảnh trang trọng, có thể dùng thêm cụm khác hoặc mở rộng: “不客气,应该的” / “不必客气” tùy hoàn cảnh.
不客气 — Giải thích chi tiết
不客气 (bù kèqi) là một cụm từ dùng rất phổ biến trong tiếng Trung.
Ý nghĩa chính: “Không客氣” = “đừng khách sáo”, thường dùng để trả lời lời cảm ơn — tương đương với tiếng Việt “Không có gì”, “Không cần khách sáo” hoặc “Không có chi”.
Loại từ: là cụm từ cố định / câu cảm thán ngắn (短语 / 惯用语). Về ngữ pháp nó hoạt động giống lời đáp (response formula) — không phải động từ hay tính từ riêng lẻ.
Ngữ cảnh sử dụng: dùng khi ai đó nói 谢谢 (xièxie) — bạn đáp 不客气. Phù hợp cả giao tiếp thân mật lẫn lịch sự thông thường. Còn có các cách nói tương đương: 不用谢 (bú yòng xiè), 别客气 (bié kèqi), 没关系 (méi guānxi) — tuy có sắc thái hơi khác (xem ghi chú).
Ghi chú về sắc thái
不客气 — trung tính, lịch sự và phổ biến.
别客气 — thân mật hơn, cảm giác thân thiết/khuyến khích người khác đừng ngần ngại.
不用谢 — nhấn mạnh “không cần cảm ơn”.
没关系 — thường dùng khi muốn nói “không sao” (ví dụ khi người kia xin lỗi), không chỉ là trả lời cảm ơn nhưng có thể dùng thay thế tuỳ ngữ cảnh.
Cấu trúc / cách dùng
Thường dùng độc lập như một câu trả lời ngắn:
A: 谢谢你帮我。 (Xièxie nǐ bāng wǒ.) — Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
B: 不客气。 (Bù kèqi.) — Không có gì.
Có thể mở rộng: 不客气,没什么。 (Bù kèqi, méi shénme.) — Không có chi, không có gì to tát.
Ví dụ — câu đơn kèm phiên âm và dịch Việt
谢谢你的帮助。 — 不客气。
Xièxie nǐ de bāngzhù. — Bù kèqi.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) — (Không có gì.)
谢谢你把书借给我。 — 不客气。
Xièxie nǐ bǎ shū jiè gěi wǒ. — Bù kèqi.
(Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn sách.) — (Không có gì.)
非常感谢! — 不客气。
Fēicháng gǎnxiè! — Bù kèqi.
(Cảm ơn rất nhiều!) — (Không có gì.)
谢谢你来参加我的生日会。 — 别客气,我很高兴来。
Xièxie nǐ lái cānjiā wǒ de shēngrì huì. — Bié kèqi, wǒ hěn gāoxìng lái.
(Cảm ơn bạn đã đến dự sinh nhật tôi.) — (Đừng khách sáo, mình rất vui khi đến.)
谢谢你教我中文。 — 不用谢,我也是慢慢学的。
Xièxie nǐ jiāo wǒ Zhōngwén. — Bú yòng xiè, wǒ yě shì mànman xué de.
(Cảm ơn bạn đã dạy tôi tiếng Trung.) — (Không cần cảm ơn, mình cũng học dần thôi.)
谢谢!你太好了。 — 不客气。
Xièxie! Nǐ tài hǎo le. — Bù kèqi.
(Cảm ơn! Bạn tốt quá.) — (Không có gì.)
谢谢你帮我拿行李。 — 不客气,这是我应该做的。
Xièxie nǐ bāng wǒ ná xíngli. — Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
(Cảm ơn bạn giúp tôi xách hành lý.) — (Không có gì, đó là điều tôi nên làm.)
多谢你的建议! — 不客气,希望有帮助。
Duōxiè nǐ de jiànyì! — Bù kèqi, xīwàng yǒu bāngzhù.
(Cảm ơn nhiều về lời khuyên!) — (Không có gì, hy vọng có ích.)
老师,谢谢您! — 不客气,继续努力。
Lǎoshī, xièxie nín! — Bù kèqi, jìxù nǔlì.
(Thưa thầy/cô, cảm ơn!) — (Không có gì, tiếp tục cố gắng.)
谢谢你的招待。 — 不客气,欢迎下次再来。
Xièxie nǐ de zhāodài. — Bù kèqi, huānyíng xiàcì zài lái.
(Cảm ơn bạn đã tiếp đãi.) — (Không có gì, lần sau lại tới chơi.)
谢谢你做饭。 — 不客气,我也很喜欢做菜。
Xièxie nǐ zuò fàn. — Bù kèqi, wǒ yě hěn xǐhuan zuò cài.
(Cảm ơn bạn nấu cơm.) — (Không có gì, mình cũng thích nấu ăn.)
谢谢你的礼物。 — 不客气,希望你喜欢。
Xièxie nǐ de lǐwù. — Bù kèqi, xīwàng nǐ xǐhuan.
(Cảm ơn vì món quà.) — (Không có gì, hy vọng bạn thích.)
谢谢你提醒我。 — 别客气,注意安全。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ. — Bié kèqi, zhùyì ānquán.
(Cảm ơn bạn đã nhắc tôi.) — (Đừng khách sáo, chú ý an toàn.)
谢谢你借我钱。 — 不客气,什么时候还都行。
Xièxie nǐ jiè wǒ qián. — Bù kèqi, shénme shíhou huán dōu xíng.
(Cảm ơn bạn cho tôi mượn tiền.) — (Không có gì, khi nào trả cũng được.)
谢谢你来接我。 — 不客气,路上小心。
Xièxie nǐ lái jiē wǒ. — Bù kèqi, lùshàng xiǎoxīn.
(Cảm ơn bạn đến đón tôi.) — (Không có gì, trên đường cẩn thận nhé.)
谢谢你的鼓励。 — 不客气,你会越来越好的。
Xièxie nǐ de gǔlì. — Bù kèqi, nǐ huì yuè lái yuè hǎo de.
(Cảm ơn vì sự động viên.) — (Không có gì, bạn sẽ càng ngày càng tốt.)
谢谢你让我知道这个消息。 — 不客气,我觉得你应该知道。
Xièxie nǐ ràng wǒ zhīdào zhège xiāoxi. — Bù kèqi, wǒ juéde nǐ yīnggāi zhīdào.
(Cảm ơn bạn cho tôi biết tin này.) — (Không có gì, tôi nghĩ bạn nên biết.)
非常感谢你的支持! — 不客气,我们一起努力吧。
Fēicháng gǎnxiè nǐ de zhīchí! — Bù kèqi, wǒmen yìqǐ nǔlì ba.
(Cảm ơn rất nhiều vì sự ủng hộ của bạn!) — (Không có gì, chúng ta cùng cố gắng nhé.)
谢谢你修好了我的电脑。 — 不客气,以后有问题再找我。
Xièxie nǐ xiū hǎo le wǒ de diànnǎo. — Bù kèqi, yǐhòu yǒu wèntí zài zhǎo wǒ.
(Cảm ơn bạn đã sửa máy tính giúp tôi.) — (Không có gì, sau này có vấn đề tìm mình nhé.)
谢谢招待,我走了。 — 不客气,慢走。
Xièxie zhāodài, wǒ zǒu le. — Bù kèqi, màn zǒu.
(Cảm ơn đã tiếp đãi, tôi đi đây.) — (Không có gì, đi nhớ giữ an toàn.)
Ví dụ đối thoại ngắn (Dialogues)
对话 1
A: 谢谢你帮我做作业。 (Xièxie nǐ bāng wǒ zuò zuòyè.)
B: 不客气,别客气,下次我还可以帮你。 (Bù kèqi, bié kèqi, xià cì wǒ hái kěyǐ bāng nǐ.)
(A: Cảm ơn đã giúp tôi làm bài. — B: Không có gì, đừng khách sáo, lần sau tôi vẫn giúp.)
对话 2
A: 非常感谢! (Fēicháng gǎnxiè!)
B: 不用谢,我很乐意。 (Bú yòng xiè, wǒ hěn lèyì.)
(A: Cảm ơn rất nhiều! — B: Không cần cảm ơn, tôi rất vui.)
对话 3
A: 谢谢您的照顾。 (Xièxie nín de zhàogù.)
B: 没关系,不客气。 (Méi guānxi, bù kèqi.)
(A: Cảm ơn sự chăm sóc của ông/bà. — B: Không sao, không có gì.)
Một vài lưu ý nhỏ
Không dùng 不客气 để xin lỗi. (Khi ai đó xin lỗi thường dùng: 对不起 / 没关系.)
Trong một số vùng hoặc ngữ cảnh rất trang trọng (ví dụ phát biểu trước hội nghị), người ta có thể dùng cách lịch sự hơn như 不必客气 hoặc 不胜荣幸 tuỳ trường hợp, nhưng với cảm ơn đời thường thì 不客气 là đủ.
Khi muốn nhấn mạnh “thật sự không cần cảm ơn”, có thể nói: 真的不用客气 / 真不用谢。
不客气 (bù kèqi)
I. Nghĩa tiếng Việt chi tiết
不客气 có nghĩa gốc là “không khách sáo”, “đừng khách khí”, “không cần cảm ơn”, tương đương với “không có gì”, “không sao đâu”, “đừng khách sáo”. Đây là một cụm từ thường dùng trong hội thoại hàng ngày của người Trung Quốc.
- Nghĩa thường gặp nhất:
Dùng để đáp lại lời cảm ơn (谢谢) của người khác, biểu thị rằng việc mình giúp đỡ là tự nhiên, không cần khách sáo.
Tương đương tiếng Anh: You’re welcome / Don’t mention it / My pleasure.
Tương đương tiếng Việt: Không có gì / Không cần cảm ơn / Đừng khách sáo.
Ví dụ:
A: 谢谢你。
B: 不客气。
→ A: Cảm ơn bạn.
→ B: Không có gì.
- Nghĩa mở rộng:
Ngoài nghĩa “không cần cảm ơn”, 不客气 còn có thể mang nghĩa “không khách sáo, không giữ ý”, hoặc “thiếu lễ phép, không lịch sự” tùy theo ngữ cảnh.
Khi nói “他对人不客气” nghĩa là “Anh ta cư xử không lịch sự với người khác”.
- Cấu tạo và từ loại:
Thuộc loại cụm từ cố định / ngữ khí từ, không phải là động từ hay danh từ đơn lẻ.
Có thể dùng độc lập như một câu trả lời ngắn gọn trong hội thoại (“不客气。”), hoặc nằm trong câu dài.
- Các cách nói tương tự:
别客气 (bié kèqi) – Đừng khách sáo.
不用谢 (bù yòng xiè) – Không cần cảm ơn.
没关系 (méi guānxi) – Không sao đâu.
不谢 (bù xiè) – Không cần cảm ơn.
哪里哪里 (nǎlǐ nǎlǐ) – Dạ, không dám (lời khiêm tốn).
II. Mẫu câu cơ bản
谢谢你!— 不客气!
(Xièxie nǐ! — Bù kèqi!)
Cảm ơn bạn! — Không có gì!
对别人说谢谢时,别人常回答“不客气”。
(Duì biérén shuō xièxie shí, biérén cháng huídá “bù kèqi”.)
Khi nói cảm ơn với người khác, họ thường đáp lại bằng “không có gì”.
III. 35 ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
谢谢你帮我开门。— 不客气。
(Xièxie nǐ bāng wǒ kāimén. — Bù kèqi.)
Cảm ơn bạn đã giúp tôi mở cửa. — Không có gì.
你太客气了,不客气不客气。
(Nǐ tài kèqi le, bù kèqi bù kèqi.)
Bạn khách sáo quá, không cần khách sáo đâu.
老师,谢谢您!— 不客气,这是我应该做的。
(Lǎoshī, xièxie nín! — Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.)
Thưa thầy/cô, cảm ơn ạ! — Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
你对我这么好,我都不好意思了。— 不客气,我们是朋友。
(Nǐ duì wǒ zhème hǎo, wǒ dōu bù hǎoyìsi le. — Bù kèqi, wǒmen shì péngyou.)
Bạn tốt với tôi như vậy, tôi ngại quá. — Không có gì, chúng ta là bạn mà.
谢谢你送我回家。— 不客气,顺路而已。
(Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā. — Bù kèqi, shùnlù éryǐ.)
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà. — Không có gì, tiện đường thôi.
小李对老师很有礼貌,从来不说不客气的话。
(Xiǎo Lǐ duì lǎoshī hěn yǒu lǐmào, cónglái bù shuō bù kèqi de huà.)
Tiểu Lý rất lễ phép với giáo viên, chưa bao giờ nói lời thiếu lễ độ.
谢谢你的帮助。— 不客气,我也希望你成功。
(Xièxie nǐ de bāngzhù. — Bù kèqi, wǒ yě xīwàng nǐ chénggōng.)
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. — Không có gì, tôi cũng mong bạn thành công.
他对客人说话有点儿不客气。
(Tā duì kèrén shuōhuà yǒudiǎnr bù kèqi.)
Anh ta nói chuyện với khách hơi thiếu lịch sự.
不客气,请进来坐。
(Bù kèqi, qǐng jìnlái zuò.)
Đừng khách sáo, mời vào ngồi.
谢谢你的礼物。— 不客气,你喜欢就好。
(Xièxie nǐ de lǐwù. — Bù kèqi, nǐ xǐhuan jiù hǎo.)
Cảm ơn món quà của bạn. — Không có gì, bạn thích là được rồi.
朋友帮我修电脑,我连忙说谢谢,他笑着说不客气。
(Péngyou bāng wǒ xiū diànnǎo, wǒ liánmáng shuō xièxie, tā xiàozhe shuō bù kèqi.)
Bạn tôi giúp sửa máy tính, tôi vội cảm ơn, anh ấy cười nói không có gì.
他总是对人不客气,说话很冲。
(Tā zǒng shì duì rén bù kèqi, shuōhuà hěn chòng.)
Anh ta thường cư xử thiếu lịch sự, nói năng cộc cằn.
谢谢您的照顾。— 不客气,应该的。
(Xièxie nín de zhàogù. — Bù kèqi, yīnggāi de.)
Cảm ơn sự chăm sóc của ngài. — Không có gì, đó là việc nên làm.
谢谢你提醒我带伞。— 不客气,下雨天要小心。
(Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài sǎn. — Bù kèqi, xiàyǔ tiān yào xiǎoxīn.)
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang ô. — Không có gì, trời mưa phải cẩn thận.
服务员:谢谢光临。顾客:不客气。
(Fúwùyuán: Xièxie guānglín. Gùkè: Bù kèqi.)
Nhân viên: Cảm ơn quý khách đã đến. Khách: Không có gì.
谢谢你陪我去医院。— 不客气,我很担心你。
(Xièxie nǐ péi wǒ qù yīyuàn. — Bù kèqi, wǒ hěn dānxīn nǐ.)
Cảm ơn bạn đã đi bệnh viện cùng tôi. — Không có gì, tôi lo cho bạn mà.
他回答得很直接,一点也不客气。
(Tā huídá de hěn zhíjiē, yīdiǎn yě bù kèqi.)
Anh ta trả lời rất thẳng thắn, không hề giữ ý.
谢谢你借我钱。— 不客气,记得还就行。
(Xièxie nǐ jiè wǒ qián. — Bù kèqi, jìde huán jiù xíng.)
Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn tiền. — Không có gì, nhớ trả là được.
我只是举手之劳,不客气。
(Wǒ zhǐ shì jǔshǒu zhī láo, bù kèqi.)
Tôi chỉ giúp chút việc nhỏ thôi, không có gì.
不客气,我还要谢谢你才对。
(Bù kèqi, wǒ hái yào xièxie nǐ cái duì.)
Không có gì, đáng ra tôi phải cảm ơn bạn mới đúng.
他从来对人不客气,说话特别硬。
(Tā cónglái duì rén bù kèqi, shuōhuà tèbié yìng.)
Anh ta chưa bao giờ lịch sự với ai, nói chuyện rất cứng rắn.
谢谢你的招待。— 不客气,下次我请你。
(Xièxie nǐ de zhāodài. — Bù kèqi, xiàcì wǒ qǐng nǐ.)
Cảm ơn vì đã chiêu đãi. — Không có gì, lần sau tôi mời lại.
谢谢你告诉我这个消息。— 不客气,希望能帮到你。
(Xièxie nǐ gàosu wǒ zhège xiāoxi. — Bù kèqi, xīwàng néng bāng dào nǐ.)
Cảm ơn bạn đã nói cho tôi tin này. — Không có gì, hy vọng giúp được bạn.
他说话有点不客气,让人不太舒服。
(Tā shuōhuà yǒudiǎn bù kèqi, ràng rén bú tài shūfu.)
Anh ta nói chuyện hơi thiếu tế nhị, khiến người khác không thoải mái.
不客气,请慢用。
(Bù kèqi, qǐng màn yòng.)
Đừng khách sáo, mời dùng tự nhiên.
谢谢您抽时间来参加会议。— 不客气,能来是我的荣幸。
(Xièxie nín chōu shíjiān lái cānjiā huìyì. — Bù kèqi, néng lái shì wǒ de róngxìng.)
Cảm ơn ngài đã dành thời gian tham dự cuộc họp. — Không có gì, được đến là vinh hạnh của tôi.
他一点也不客气,直接进了办公室。
(Tā yīdiǎn yě bù kèqi, zhíjiē jìn le bàngōngshì.)
Anh ta không khách sáo chút nào, đi thẳng vào văn phòng.
谢谢你的建议。— 不客气,很高兴帮你。
(Xièxie nǐ de jiànyì. — Bù kèqi, hěn gāoxìng bāng nǐ.)
Cảm ơn lời góp ý của bạn. — Không có gì, tôi rất vui được giúp.
小王帮我搬家,我连说了三次谢谢,他都说不客气。
(Xiǎo Wáng bāng wǒ bānjiā, wǒ lián shuō le sān cì xièxie, tā dōu shuō bù kèqi.)
Tiểu Vương giúp tôi chuyển nhà, tôi cảm ơn ba lần, anh ấy đều nói “không có gì”.
不客气,这是我分内的工作。
(Bù kèqi, zhè shì wǒ fènnèi de gōngzuò.)
Không có gì, đây là công việc trong phạm vi trách nhiệm của tôi.
她对陌生人从不客气,态度很冷淡。
(Tā duì mòshēngrén cóng bù kèqi, tàidù hěn lěngdàn.)
Cô ấy với người lạ luôn lạnh nhạt, không lịch sự lắm.
谢谢你提醒我时间。— 不客气,我怕你迟到。
(Xièxie nǐ tíxǐng wǒ shíjiān. — Bù kèqi, wǒ pà nǐ chídào.)
Cảm ơn bạn đã nhắc giờ. — Không có gì, tôi sợ bạn đến muộn.
服务员:谢谢惠顾!顾客:不客气,下次再来。
(Fúwùyuán: Xièxie huìgù! Gùkè: Bù kèqi, xiàcì zài lái.)
Nhân viên: Cảm ơn đã ủng hộ! Khách: Không có gì, lần sau sẽ ghé nữa.
我对你说这些话不是不客气,而是想帮你。
(Wǒ duì nǐ shuō zhèxiē huà bú shì bù kèqi, ér shì xiǎng bāng nǐ.)
Tôi nói những lời này không phải là thô lỗ, mà là muốn giúp bạn.
谢谢你的关心。— 不客气,你的事就是我的事。
(Xièxie nǐ de guānxīn. — Bù kèqi, nǐ de shì jiù shì wǒ de shì.)
Cảm ơn vì đã quan tâm. — Không có gì, chuyện của bạn cũng là chuyện của tôi.
IV. Tổng kết
不客气 là cách nói cực kỳ phổ biến và quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung.
Dùng để đáp lại “谢谢”, mang nghĩa “Không có gì / Đừng khách sáo”.
Trong ngữ cảnh khác, còn có thể mang nghĩa “không lịch sự / không giữ ý”.
Khi muốn nói lịch sự hơn, có thể thay bằng “不用谢”, “别客气”, “没关系”, “哪里哪里”.
- Nghĩa cơ bản của 不客气
a. Nghĩa trực tiếp:
不 (bù): không
客气 (kè qi): khách sáo, khách khí, khách lệ, giữ lễ độ một cách xa cách
Khi ghép lại:
不客气 nghĩa là “đừng khách sáo”, “không cần khách khí”, hay “không có gì đâu”, “đừng ngại”.
b. Nghĩa thực dụng trong giao tiếp:
Dùng để đáp lại lời cảm ơn, tương đương với tiếng Việt “Không có gì”, “Đừng khách sáo”, “Không cần cảm ơn đâu”, “Có gì đâu mà”.
Cũng có thể dùng để khuyên người khác đừng quá giữ lễ, đừng ngại ngùng khi nhận giúp đỡ hay khi làm điều gì đó.
- Phân tích từ loại
Loại từ: Cụm từ (thành ngữ khẩu ngữ).
Chức năng ngữ pháp: Thường dùng như câu độc lập, hoặc phần đáp trong hội thoại.
Không cần kết hợp với từ khác, thường đứng một mình làm câu.
- Cấu trúc và ngữ pháp
Cấu trúc thường thấy:
A: 谢谢你!(Xièxie nǐ! – Cảm ơn bạn!)
B: 不客气!(Bù kè qi! – Không có gì!)
Ngoài ra, 不客气 cũng có thể dùng trong những cấu trúc mở rộng:
你太客气了,不客气,不用谢。
(Nǐ tài kè qi le, bú kè qi, bú yòng xiè. – Bạn khách sáo quá, đừng khách sáo, không cần cảm ơn.)
- Sự khác biệt giữa 不客气 và các cách nói tương tự
Cách nói Nghĩa Sắc thái
不客气 (bù kè qi) Không có gì, đừng khách sáo Trung tính, phổ biến nhất
没关系 (méi guān xi) Không sao đâu Dùng khi người kia xin lỗi
不用谢 (bú yòng xiè) Không cần cảm ơn Thân mật hơn, nhẹ nhàng
小意思 (xiǎo yì si) Chuyện nhỏ thôi Thân mật, thường dùng giữa người quen
别客气 (bié kè qi) Đừng khách sáo Thường nói trước khi người kia làm gì, để họ thoải mái - Mẫu câu cơ bản
A: 谢谢你帮我搬东西。
B: 不客气。
→ A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển đồ.
B: Không có gì.
A: 真不好意思,麻烦你了。
B: 不客气,这是我应该做的。
→ A: Ngại quá, lại làm phiền bạn rồi.
B: Đừng khách sáo, việc tôi nên làm mà.
A: 谢谢您的照顾。
B: 不客气,您太客气了。
→ A: Cảm ơn anh/chị đã quan tâm.
B: Không có gì, anh/chị khách sáo quá.
- Rất nhiều ví dụ chi tiết (35 ví dụ)
谢谢你帮我开门。——不客气。
(Xièxie nǐ bāng wǒ kāi mén. —— Bù kè qi.)
→ Cảm ơn bạn đã mở cửa giúp tôi. – Không có gì.
谢谢你昨天送我回家。——不客气。
(Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā. —— Bù kè qi.)
→ Cảm ơn vì hôm qua bạn đưa tôi về nhà. – Không có gì.
真是太谢谢你了!——不客气,不用谢。
(Zhēn shì tài xièxie nǐ le! —— Bù kè qi, bú yòng xiè.)
→ Thật sự rất cảm ơn bạn! – Không có gì, đừng cảm ơn mà.
谢谢您的帮助!——不客气,这是我的工作。
(Xièxie nín de bāngzhù! —— Bù kè qi, zhè shì wǒ de gōngzuò.)
→ Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài! – Không có gì, đó là công việc của tôi mà.
谢谢你照顾我。——不客气,我也很开心。
(Xièxie nǐ zhàogù wǒ. —— Bù kè qi, wǒ yě hěn kāixīn.)
→ Cảm ơn bạn đã chăm sóc tôi. – Không có gì, tôi cũng rất vui.
谢谢你请我吃饭。——不客气,下次我请你。
(Xièxie nǐ qǐng wǒ chī fàn. —— Bù kè qi, xià cì wǒ qǐng nǐ.)
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm. – Không có gì, lần sau tôi mời lại.
谢谢老师的耐心讲解。——不客气,这是我应该做的。
(Xièxie lǎoshī de nàixīn jiǎngjiě. —— Bù kè qi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.)
→ Cảm ơn thầy/cô đã giảng giải kiên nhẫn. – Không có gì, đó là trách nhiệm của tôi.
谢谢你的关心。——不客气,我们是朋友嘛。
(Xièxie nǐ de guānxīn. —— Bù kè qi, wǒmen shì péngyou ma.)
→ Cảm ơn vì bạn đã quan tâm. – Không có gì, chúng ta là bạn mà.
谢谢你提醒我。——不客气,小事一桩。
(Xièxie nǐ tíxǐng wǒ. —— Bù kè qi, xiǎo shì yī zhuāng.)
→ Cảm ơn bạn đã nhắc tôi. – Không có gì, chuyện nhỏ thôi.
谢谢你的礼物。——不客气,希望你喜欢。
(Xièxie nǐ de lǐwù. —— Bù kè qi, xīwàng nǐ xǐhuan.)
→ Cảm ơn món quà của bạn. – Không có gì, mong bạn thích.
谢谢你帮我找到了钱包。——不客气,举手之劳。
(Xièxie nǐ bāng wǒ zhǎodào le qiánbāo. —— Bù kè qi, jǔ shǒu zhī láo.)
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi tìm ví. – Không có gì, chuyện nhỏ thôi.
谢谢你听我说那么久。——不客气,我理解你。
(Xièxie nǐ tīng wǒ shuō nàme jiǔ. —— Bù kè qi, wǒ lǐjiě nǐ.)
→ Cảm ơn bạn đã nghe tôi nói lâu như vậy. – Không có gì, tôi hiểu bạn.
谢谢你的鼓励。——不客气,我相信你能做到。
(Xièxie nǐ de gǔlì. —— Bù kè qi, wǒ xiāngxìn nǐ néng zuò dào.)
→ Cảm ơn sự động viên của bạn. – Không có gì, tôi tin bạn sẽ làm được.
谢谢你帮我搬家。——不客气,我来帮忙是应该的。
(Xièxie nǐ bāng wǒ bān jiā. —— Bù kè qi, wǒ lái bāngmáng shì yīnggāi de.)
→ Cảm ơn bạn giúp tôi chuyển nhà. – Không có gì, tôi nên giúp mà.
谢谢您今天抽时间来。——不客气,我很乐意。
(Xièxie nín jīntiān chōu shíjiān lái. —— Bù kè qi, wǒ hěn lèyì.)
→ Cảm ơn ngài đã dành thời gian đến hôm nay. – Không có gì, tôi rất vui lòng.
谢谢你的照顾。——不客气,以后互相帮助。
(Xièxie nǐ de zhàogù. —— Bù kè qi, yǐhòu hùxiāng bāngzhù.)
→ Cảm ơn bạn đã quan tâm. – Không có gì, sau này giúp đỡ lẫn nhau.
谢谢你告诉我这个消息。——不客气。
(Xièxie nǐ gàosu wǒ zhège xiāoxi. —— Bù kè qi.)
→ Cảm ơn bạn đã nói cho tôi biết tin này. – Không có gì.
谢谢你借我钱。——不客气,朋友之间不用这么客气。
(Xièxie nǐ jiè wǒ qián. —— Bù kè qi, péngyou zhī jiān bú yòng zhème kè qi.)
→ Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn tiền. – Không có gì, giữa bạn bè không cần khách sáo thế.
谢谢您的指导。——不客气,继续加油!
(Xièxie nín de zhǐdǎo. —— Bù kè qi, jìxù jiāyóu!)
→ Cảm ơn sự hướng dẫn của ngài. – Không có gì, tiếp tục cố gắng nhé!
谢谢你帮我复习。——不客气,我们一起努力。
(Xièxie nǐ bāng wǒ fùxí. —— Bù kè qi, wǒmen yīqǐ nǔlì.)
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi ôn bài. – Không có gì, cùng nhau cố gắng nhé.
谢谢你提醒我带伞。——不客气,不然你就淋雨了。
(Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài sǎn. —— Bù kè qi, bùrán nǐ jiù lín yǔ le.)
→ Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang dù. – Không có gì, không thì bạn ướt mất rồi.
谢谢你告诉我答案。——不客气,但下次要自己想。
(Xièxie nǐ gàosu wǒ dá’àn. —— Bù kè qi, dàn xià cì yào zìjǐ xiǎng.)
→ Cảm ơn bạn đã nói đáp án cho tôi. – Không có gì, nhưng lần sau phải tự nghĩ nhé.
谢谢你送我到车站。——不客气,路上小心。
(Xièxie nǐ sòng wǒ dào chēzhàn. —— Bù kè qi, lùshàng xiǎoxīn.)
→ Cảm ơn bạn đã đưa tôi ra bến xe. – Không có gì, đi đường cẩn thận nhé.
谢谢你的建议。——不客气,希望对你有帮助。
(Xièxie nǐ de jiànyì. —— Bù kè qi, xīwàng duì nǐ yǒu bāngzhù.)
→ Cảm ơn lời khuyên của bạn. – Không có gì, hy vọng giúp được bạn.
谢谢你帮我拍照。——不客气,照片挺好看的。
(Xièxie nǐ bāng wǒ pāizhào. —— Bù kè qi, zhàopiàn tǐng hǎokàn de.)
→ Cảm ơn bạn đã chụp ảnh giúp tôi. – Không có gì, ảnh đẹp lắm đó.
谢谢你来参加我的生日会。——不客气,很开心能来。
(Xièxie nǐ lái cānjiā wǒ de shēngrì huì. —— Bù kè qi, hěn kāixīn néng lái.)
→ Cảm ơn bạn đến dự sinh nhật tôi. – Không có gì, rất vui được đến.
谢谢你提醒我作业。——不客气,我们同班嘛。
(Xièxie nǐ tíxǐng wǒ zuòyè. —— Bù kè qi, wǒmen tóngbān ma.)
→ Cảm ơn bạn đã nhắc bài tập. – Không có gì, chúng ta cùng lớp mà.
谢谢你告诉我路。——不客气,很容易走的。
(Xièxie nǐ gàosu wǒ lù. —— Bù kè qi, hěn róngyì zǒu de.)
→ Cảm ơn bạn chỉ đường cho tôi. – Không có gì, đường dễ đi lắm.
谢谢你昨天帮我买药。——不客气,希望你快点好。
(Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ mǎi yào. —— Bù kè qi, xīwàng nǐ kuài diǎn hǎo.)
→ Cảm ơn bạn hôm qua mua thuốc giúp tôi. – Không có gì, mong bạn mau khỏe.
谢谢你的时间。——不客气,有空再聊。
(Xièxie nǐ de shíjiān. —— Bù kè qi, yǒu kòng zài liáo.)
→ Cảm ơn bạn đã dành thời gian. – Không có gì, rảnh lại nói chuyện nhé.
谢谢你今天的陪伴。——不客气,我也很开心。
(Xièxie nǐ jīntiān de péibàn. —— Bù kè qi, wǒ yě hěn kāixīn.)
→ Cảm ơn bạn hôm nay đã ở bên tôi. – Không có gì, tôi cũng rất vui.
谢谢你帮我修电脑。——不客气,下次有问题再找我。
(Xièxie nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo. —— Bù kè qi, xià cì yǒu wèntí zài zhǎo wǒ.)
→ Cảm ơn bạn đã sửa máy tính giúp tôi. – Không có gì, lần sau có gì lại tìm tôi nhé.
谢谢你提醒我考试时间。——不客气,我怕你忘了。
(Xièxie nǐ tíxǐng wǒ kǎoshì shíjiān. —— Bù kè qi, wǒ pà nǐ wàng le.)
→ Cảm ơn bạn nhắc tôi thời gian thi. – Không có gì, tôi sợ bạn quên thôi.
谢谢你一直陪在我身边。——不客气,这就是朋友。
(Xièxie nǐ yīzhí péi zài wǒ shēnbiān. —— Bù kè qi, zhè jiù shì péngyou.)
→ Cảm ơn bạn luôn ở bên tôi. – Không có gì, bạn bè là thế mà.
谢谢你对我的信任。——不客气,我相信你值得。
(Xièxie nǐ duì wǒ de xìnrèn. —— Bù kè qi, wǒ xiāngxìn nǐ zhídé.)
→ Cảm ơn bạn đã tin tưởng tôi. – Không có gì, tôi tin bạn xứng đáng.
- Tổng kết ý nghĩa
不客气 là cách đáp lễ thông dụng, lịch sự và trung tính nhất khi người khác nói “谢谢”.
Diễn đạt thái độ thân thiện, gần gũi, không muốn người khác cảm thấy bị nợ ơn.
Là một phản ứng lịch sự tiêu chuẩn trong hội thoại tiếng Trung.
不客气 — Giải thích chi tiết
Hán tự: 不客气
Phiên âm (pinyin): bú kèqi
Ý nghĩa (tiếng Việt): “Không khách sáo”, tức là “Không có gì / Không cần khách khí / Không cần cảm ơn” — dùng để trả lời khi người khác nói “谢谢” (cảm ơn).
Loại từ
Cụm từ/Thán từ (phrase / interjection).
Không phải động từ hay tính từ; là một câu ngắn dùng trong hội thoại để phản hồi lời cảm ơn hoặc để khuyên người khác đừng khách sáo.
Giải thích chi tiết và sắc thái
Nghĩa cơ bản: phủ định + “khách khí” → “đừng khách sáo”, tương đương tiếng Việt “không có gì” hoặc “đừng khách khí”.
Mức độ trang trọng: thông dụng, lịch sự nhưng thân mật hơn so với các cách rất trang trọng. Dùng cả trong hoàn cảnh bình thường, công sở, với bạn bè.
Biến thể: 别客气 (bié kèqi) — “đừng khách sáo” (thân thiện, khuyến khích), 不用谢 / 不用客气 / 没关系 cũng thường dùng nhưng sắc thái hơi khác (xem phần so sánh bên dưới).
Lưu ý: không dùng để thể hiện khiêm tốn với lời khen; trong tình huống nhận khen người Trung Quốc thường nói “哪里哪里 / 哪里” hay “过奖了”, chứ không phải luôn là “不客气”.
Mẫu câu cơ bản
A: 谢谢你!
B: 不客气。
(A: Xièxie nǐ! — Cảm ơn bạn!
B: Bú kèqi. — Không có gì.)
别客气,随便坐。
(Bié kèqi, suíbiàn zuò. — Đừng khách sáo, cứ ngồi đi.)
帮了我这么多,真是太谢谢你了!
(Bāng le wǒ zhème duō, zhēn shì tài xièxie nǐ le! — Bạn giúp mình nhiều quá, cảm ơn thật nhiều!)
别客气,我很乐意帮忙。
(Bié kèqi, wǒ hěn lèyì bāngmáng. — Đừng khách sáo, mình rất vui được giúp.)
Nhiều ví dụ (mỗi dòng: tiếng Trung — pinyin — tiếng Việt)
谢谢你的帮助。 — Xièxie nǐ de bāngzhù. — Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
不客气。 — Bú kèqi. — Không có gì.
A: 谢谢招待! — A: Xièxie zhāodài! — Cảm ơn đã đãi mình!
B: 不客气,希望你玩得开心。 — B: Bú kèqi, xīwàng nǐ wán de kāixīn. — Không khách sáo, hy vọng bạn chơi vui.
别客气,尽管拿。 — Bié kèqi, jǐnguǎn ná. — Đừng khách sáo, cứ lấy đi.
你太客气了,我只是举手之劳。 — Nǐ tài kèqi le, wǒ zhǐshì jǔshǒu zhī láo. — Bạn quá khách sáo rồi, tôi chỉ làm chút việc nhỏ thôi.
不客气。 — Bú kèqi. — Không sao/không cần cảm ơn.
老师:谢谢大家的配合。 — Lǎoshī: Xièxie dàjiā de pèihé. — Thầy/cô: Cảm ơn mọi người đã phối hợp.
学生:不客气。 — Xuéshēng: Bú kèqi. — Không có gì.
他帮了我很多,我跟他说:不客气。 — Tā bāng le wǒ hěn duō, wǒ gēn tā shuō: Bú kèqi. — Anh ấy giúp tôi nhiều, tôi nói với anh ta: không có gì.
A: 谢谢你请我吃饭。 — A: Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn. — Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn.
B: 哪里哪里,不客气。 — B: Nǎli nǎli, bú kèqi. — Không có gì, đừng khách sáo.
接电话时常用:谢谢您的来电。 — Xièshǒu shí cháng yòng: Xièxie nín de láidiàn. — Khi nhận cuộc gọi hay nói: Cảm ơn đã gọi.
对方:不客气。 — Duìfāng: Bú kèqi. — Đối phương: Không có gì.
别客气,喝点儿茶吧。 — Bié kèqi, hē diǎnr chá ba. — Đừng khách sáo, uống ít trà đi.
面试结束时:谢谢您给我这次机会。 — Xièxie nín gěi wǒ zhè cì jīhuì. — Cảm ơn ông/bà đã cho tôi cơ hội này.
面试官:不客气,我们会联系的。 — Miànshìguān: Bú kèqi, wǒmen huì liánxì de. — Không có gì, chúng tôi sẽ liên lạc.
在商店里:谢谢,找您零钱。 — Xièxie, zhǎo nín língqián. — Cảm ơn, thối lại tiền lẻ cho ông/bà.
顾客:不客气。 — Gùkè: Bú kèqi. — Không sao.
谢谢你的建议,我受益匪浅。 — Xièxie nǐ de jiànyì, wǒ shòuyì fěiqiǎn. — Cảm ơn lời khuyên của bạn, tôi thu lợi nhiều.
回答:不客气,很高兴帮到你。 — Huídá: Bú kèqi, hěn gāoxìng bāng dào nǐ. — Không có gì, rất vui giúp được bạn.
医生:打针会有点痛。 — Yīshēng: Dǎzhēn huì yǒu diǎn tòng. — Bác sĩ: Tiêm sẽ hơi đau.
病人:谢谢医生。 — Bìngrén: Xièxie yīshēng. — Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ.
医生:不客气,保重。 — Yīshēng: Bú kèqi, bǎozhòng. — Không có gì, giữ gìn sức khỏe.
A: 谢谢你把文件发给我。 — A: Xièxie nǐ bǎ wénjiàn fā gěi wǒ. — Cảm ơn bạn đã gửi tài liệu cho tôi.
B: 不用谢/不客气/别客气,都行。 — B: Bú yòng xiè / bú kèqi / bié kèqi, dōu xíng. — Không cần cảm ơn / không có gì / đừng khách sáo — đều được.
朋友聚会结束:谢谢大家来。 — Péngyou jùhuì jiéshù: Xièxie dàjiā lái. — Buổi họp mặt bạn bè kết thúc: Cảm ơn mọi người đã đến.
众人:不客气,下次再一起吧。 — Zhòngrén: Bú kèqi, xià cì zài yīqǐ ba. — Không khách sáo, lần sau lại cùng nhau nhé.
So sánh ngắn với các cách đáp khác
不用谢 (bú yòng xiè) — “không cần cảm ơn” (rất phổ biến, hơi trang trọng hơn một chút).
没关系 (méi guānxi) — “không sao” (dùng khi muốn nói việc đó không thành vấn đề; thường dùng khi người kia xin lỗi hơn là khi cảm ơn).
别客气 (bié kèqi) — “đừng khách sáo” (thân thiện, mời người khác đừng ngại).
哪里 / 哪里 (nǎli nǎli) — khiêm nhường đáp lại lời khen hơn là đáp lời cảm ơn.
Ví dụ hội thoại ngắn (3 đoạn)
A: 谢谢你送我回家。 — Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā. — Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà.
B: 不客气,路上小心。 — Bú kèqi, lùshang xiǎoxīn. — Không có gì, đi đường cẩn thận.
A: 谢谢你的礼物。 — Xièxie nǐ de lǐwù. — Cảm ơn bạn về món quà.
B: 别客气,希望你喜欢。 — Bié kèqi, xīwàng nǐ xǐhuan. — Đừng khách sáo, hy vọng bạn thích.
顾客:谢谢,我很满意。 — Gùkè: Xièxie, wǒ hěn mǎnyì. — Khách hàng: Cảm ơn, tôi rất hài lòng.
店员:不客气,欢迎下次光临。 — Diànyuán: Bú kèqi, huānyíng xià cì guānglín. — Nhân viên: Không có gì, hẹn gặp lại lần sau.
Tổng kết ngắn
不客气 (bú kèqi) = “Không có gì / Đừng khách sáo”.
Dùng để đáp lời cảm ơn; phổ biến, lịch sự và thân thiện.
Có nhiều biến thể tương đương; hãy chọn theo ngữ cảnh (công sở, bạn bè, khách hàng…).
- Nghĩa cơ bản của 不客气
不客气 là một cụm từ tiếng Trung rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có nghĩa là “đừng khách sáo”, “không có gì”, “không cần cảm ơn”. Đây là câu trả lời tiêu chuẩn khi người khác nói “谢谢” (xièxie – cảm ơn).
Nghĩa đen của 不客气 là “không khách sáo”, trong đó:
不 (bú) mang nghĩa phủ định “không”.
客气 (kèqi) nghĩa là “khách sáo”, “giữ ý”, “lịch sự một cách xa cách”.
Khi kết hợp lại, 不客气 thể hiện ý muốn người đối diện không cần quá khách sáo, hãy tự nhiên hơn, đồng thời thể hiện thái độ thân thiện, lịch sự, nhã nhặn và khiêm tốn của người nói.
Ví dụ:
A: 谢谢你帮我开门。 (Cảm ơn bạn đã mở cửa giúp tôi.)
B: 不客气。 (Không có gì / Đừng khách sáo.)
- Phân tích ngữ pháp và cấu tạo
不 (bù) là phó từ phủ định, nhưng trong cụm này đọc là bú (thanh 2) vì hiện tượng biến điệu: khi 不 đứng trước âm tiết thanh 4 (như 客 là thanh 4), thanh của 不 đổi thành thanh 2 → bú kèqi.
客气 là danh từ hoặc tính từ, có thể mang nghĩa là “lễ phép”, “khách sáo”.
Cụm 不客气 thường được dùng như một biểu đạt độc lập, có chức năng là câu cảm thán hoặc câu hồi đáp (interjection), không cần chủ ngữ hay vị ngữ.
Ví dụ:
不客气。 → Không có gì.
你太不客气了! → Cậu thật chẳng khách sáo chút nào! (ở đây dùng với nghĩa “thật thẳng thắn, không giữ ý”.)
- Sắc thái biểu cảm và phạm vi sử dụng
不客气 có sắc thái thân thiện, nhẹ nhàng, lịch sự và phổ thông, được dùng trong hầu hết các tình huống giao tiếp, dù là bạn bè, đồng nghiệp, người lạ hay trong môi trường công sở.
Một số sắc thái khác khi dùng trong các trường hợp cụ thể:
Khi dùng với bạn bè, nó mang ý thân mật, tự nhiên: “Không sao đâu”, “Chuyện nhỏ thôi”.
Khi dùng trong môi trường công sở hoặc với người lớn tuổi, nó thể hiện sự lịch sự, nhã nhặn: “Không cần khách sáo”.
Khi dùng trong văn nói, đôi khi có thể thêm vào các biểu đạt khác để tăng tính thân mật như: “不客气,这是应该的” (Không có gì, đó là điều tôi nên làm), hoặc “不客气,小意思而已” (Không có gì, chuyện nhỏ thôi).
- Các cách nói tương đương và khác biệt
Biểu đạt tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt Sắc thái sử dụng
不客气 (bú kèqi) Không có gì / Đừng khách sáo Thông dụng nhất, lịch sự, thân mật
别客气 (bié kèqi) Đừng khách sáo Thân mật, mềm mại hơn
不用客气 (bú yòng kèqi) Không cần khách sáo Lịch sự, nhẹ nhàng hơn 不客气
没关系 (méi guānxi) Không sao đâu Dùng để đáp lại lời xin lỗi, không dùng thay “không có gì” khi cảm ơn
哪里哪里 (nǎli nǎli) Có gì đâu Khiêm tốn, thường dùng khi được khen
小意思 (xiǎo yìsi) Chuyện nhỏ thôi Thân mật, biểu lộ sự khiêm nhường
应该的 (yīnggāi de) Đó là điều nên làm Dùng kèm với 不客气 để lịch sự hơn - Các trường hợp sử dụng
Đáp lại lời cảm ơn (谢谢 / 感谢).
Đáp lại khi được khen.
Dùng để thể hiện sự khiêm tốn khi người khác cảm ơn, tặng quà hoặc nhờ giúp đỡ.
Dùng trong thư từ, email, hội thoại công sở hoặc cuộc nói chuyện thân mật.
- Lưu ý khi phát âm và sử dụng
Phát âm chuẩn là bú kèqi, không đọc là “bù kèqi”.
Khi nói trong hội thoại, có thể thêm cảm xúc bằng cách nói nhẹ, kéo dài nhẹ chữ “qi” để thể hiện sự thân mật: “bú kèqì~”.
Không nên dùng 不客气 để đáp lại lời xin lỗi (那时 nên dùng “没关系”).
- 30 mẫu câu ví dụ với 不客气
谢谢你帮我搬行李。
Xièxie nǐ bāng wǒ bān xíngli.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển hành lý.
不客气,我正好顺路。
Bú kèqi, wǒ zhènghǎo shùnlù.
Không có gì, tôi tiện đường thôi.
谢谢你提醒我今天开会。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ jīntiān kāihuì.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi có cuộc họp hôm nay.
不客气,我怕你忘了。
Bú kèqi, wǒ pà nǐ wàng le.
Không có gì, tôi sợ bạn quên thôi.
谢谢你的帮助。
Xièxie nǐ de bāngzhù.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
不客气,应该的。
Bú kèqi, yīnggāi de.
Không có gì, đó là điều nên làm.
谢谢您对我的照顾。
Xièxie nín duì wǒ de zhàogù.
Cảm ơn ngài đã quan tâm tôi.
不客气,这是我的职责。
Bú kèqi, zhè shì wǒ de zhízé.
Không có gì, đó là trách nhiệm của tôi.
谢谢你送我到车站。
Xièxie nǐ sòng wǒ dào chēzhàn.
Cảm ơn vì đã đưa tôi ra bến xe.
不客气,路上小心。
Bú kèqi, lùshang xiǎoxīn.
Không có gì, đi đường cẩn thận nhé.
谢谢你昨天帮我复习。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ fùxí.
Cảm ơn vì hôm qua đã giúp tôi ôn tập.
不客气,我们一起努力。
Bú kèqi, wǒmen yīqǐ nǔlì.
Không có gì, chúng ta cùng cố gắng.
谢谢你送的花。
Xièxie nǐ sòng de huā.
Cảm ơn bó hoa bạn tặng.
不客气,希望你喜欢。
Bú kèqi, xīwàng nǐ xǐhuan.
Không có gì, mong bạn thích nó.
谢谢你借我钱。
Xièxie nǐ jiè wǒ qián.
Cảm ơn vì đã cho tôi mượn tiền.
不客气,朋友之间不用这么客气。
Bú kèqi, péngyǒu zhījiān bú yòng zhème kèqi.
Không có gì, giữa bạn bè không cần khách sáo vậy đâu.
谢谢你的咖啡。
Xièxie nǐ de kāfēi.
Cảm ơn ly cà phê của bạn.
不客气,这是我特地为你买的。
Bú kèqi, zhè shì wǒ tèdì wèi nǐ mǎi de.
Không có gì, tôi mua riêng cho bạn đó.
谢谢老师的指导。
Xièxie lǎoshī de zhǐdǎo.
Cảm ơn sự hướng dẫn của thầy.
不客气,好好学习吧。
Bú kèqi, hǎohǎo xuéxí ba.
Không có gì, học cho tốt nhé.
谢谢你帮我修电脑。
Xièxie nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo.
Cảm ơn vì đã sửa máy tính cho tôi.
不客气,小问题而已。
Bú kèqi, xiǎo wèntí éryǐ.
Không có gì, chuyện nhỏ thôi.
谢谢你来参加我的生日派对。
Xièxie nǐ lái cānjiā wǒ de shēngrì pàiduì.
Cảm ơn bạn đã đến dự sinh nhật tôi.
不客气,我玩得很开心。
Bú kèqi, wǒ wán de hěn kāixīn.
Không có gì, tôi vui lắm.
谢谢你送我这份礼物。
Xièxie nǐ sòng wǒ zhè fèn lǐwù.
Cảm ơn món quà bạn tặng.
不客气,只是小意思。
Bú kèqi, zhǐ shì xiǎo yìsi.
Không có gì, chỉ là món quà nhỏ thôi.
谢谢你对我的支持。
Xièxie nǐ duì wǒ de zhīchí.
Cảm ơn bạn đã ủng hộ tôi.
不客气,我们是一队的。
Bú kèqi, wǒmen shì yí duì de.
Không có gì, chúng ta cùng một đội mà.
谢谢你帮我做报告。
Xièxie nǐ bāng wǒ zuò bàogào.
Cảm ơn vì đã giúp tôi làm báo cáo.
不客气,你上次也帮了我。
Bú kèqi, nǐ shàng cì yě bāng le wǒ.
Không có gì, lần trước bạn cũng giúp tôi mà.
谢谢你寄来的信。
Xièxie nǐ jì lái de xìn.
Cảm ơn lá thư bạn gửi.
不客气,听到你的消息真高兴。
Bú kèqi, tīngdào nǐ de xiāoxi zhēn gāoxìng.
Không có gì, thật vui khi nghe tin từ bạn.
谢谢你告诉我这个消息。
Xièxie nǐ gàosù wǒ zhège xiāoxi.
Cảm ơn vì đã nói tin này.
不客气,我觉得你应该知道。
Bú kèqi, wǒ juéde nǐ yīnggāi zhīdào.
Không có gì, tôi nghĩ bạn nên biết.
谢谢你的建议。
Xièxie nǐ de jiànyì.
Cảm ơn lời khuyên của bạn.
不客气,希望能帮到你。
Bú kèqi, xīwàng néng bāng dào nǐ.
Không có gì, hy vọng giúp ích được cho bạn.
谢谢你替我说话。
Xièxie nǐ tì wǒ shuōhuà.
Cảm ơn bạn đã nói giúp tôi.
不客气,我只是实话实说。
Bú kèqi, wǒ zhǐ shì shíhuà shíshuō.
Không có gì, tôi chỉ nói thật thôi.
谢谢你的理解。
Xièxie nǐ de lǐjiě.
Cảm ơn sự thấu hiểu của bạn.
不客气,我也会这样想的。
Bú kèqi, wǒ yě huì zhèyàng xiǎng de.
Không có gì, tôi cũng sẽ nghĩ như vậy.
谢谢你帮我买东西。
Xièxie nǐ bāng wǒ mǎi dōngxi.
Cảm ơn vì đã mua đồ giúp tôi.
不客气,下次我帮你买。
Bú kèqi, xiàcì wǒ bāng nǐ mǎi.
Không có gì, lần sau tôi sẽ mua giúp bạn.
谢谢你提醒我早点休息。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ zǎodiǎn xiūxi.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi nghỉ ngơi sớm.
不客气,健康最重要。
Bú kèqi, jiànkāng zuì zhòngyào.
Không có gì, sức khỏe là quan trọng nhất.
谢谢你照顾我的孩子。
Xièxie nǐ zhàogù wǒ de háizi.
Cảm ơn vì đã chăm sóc con tôi.
不客气,很可爱的孩子。
Bú kèqi, hěn kě’ài de háizi.
Không có gì, đứa bé rất đáng yêu.
谢谢你送我回家。
Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā.
Cảm ơn vì đã đưa tôi về nhà.
不客气,安全到家就好。
Bú kèqi, ānquán dào jiā jiù hǎo.
Không có gì, về nhà an toàn là được.
谢谢你帮我打印这些文件。
Xièxie nǐ bāng wǒ dǎyìn zhèxiē wénjiàn.
Cảm ơn vì đã in giúp tôi các tài liệu này.
不客气,很快的事。
Bú kèqi, hěn kuài de shì.
Không có gì, việc nhanh thôi.
谢谢你帮我翻译。
Xièxie nǐ bāng wǒ fānyì.
Cảm ơn vì đã dịch giúp tôi.
不客气,我喜欢做这种事。
Bú kèqi, wǒ xǐhuan zuò zhè zhǒng shì.
Không có gì, tôi thích làm việc này.
谢谢你关心我的家人。
Xièxie nǐ guānxīn wǒ de jiārén.
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến gia đình tôi.
不客气,我们都是朋友。
Bú kèqi, wǒmen dōu shì péngyǒu.
Không có gì, chúng ta đều là bạn.
谢谢你昨天陪我去医院。
Xièxie nǐ zuótiān péi wǒ qù yīyuàn.
Cảm ơn vì hôm qua đã cùng tôi đến bệnh viện.
不客气,朋友之间应该的。
Bú kèqi, péngyǒu zhījiān yīnggāi de.
Không có gì, giữa bạn bè nên thế mà.
谢谢你的耐心。
Xièxie nǐ de nàixīn.
Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.
不客气,我理解你的处境。
Bú kèqi, wǒ lǐjiě nǐ de chǔjìng.
Không có gì, tôi hiểu hoàn cảnh của bạn.
谢谢您抽时间见我。
Xièxie nín chōu shíjiān jiàn wǒ.
Cảm ơn ngài đã dành thời gian gặp tôi.
不客气,这是我的荣幸。
Bú kèqi, zhè shì wǒ de róngxìng.
Không có gì, đây là vinh dự của tôi.
- Tổng kết ý nghĩa
不客气 là một biểu đạt cực kỳ thông dụng, có thể dùng trong mọi tình huống khi ai đó nói “cảm ơn”.
Câu này thể hiện sự lịch sự, thân thiện, khiêm tốn.
Đọc đúng là bú kèqi (chữ 不 biến điệu sang thanh 2).
Có thể kết hợp với các từ khác để biểu đạt thêm cảm xúc:
不客气,这都是我应该做的。
不客气,希望对你有帮助。
不客气,小意思而已。
一、Giải thích chi tiết về từ 不客气
- Nghĩa cơ bản
“不客气” nghĩa đen là “không khách sáo”, hay nói cách khác là “không cần giữ lễ”, “không cần cảm ơn”.
Về mặt ý nghĩa giao tiếp, cụm từ này thường được dùng để đáp lại lời cảm ơn, biểu thị rằng việc mình làm không có gì to tát, không cần người khác phải cảm ơn.
Dịch tương đương trong tiếng Việt là:
“Không có gì.”
“Đừng khách sáo.”
“Không cần cảm ơn.”
“Không sao đâu.”
Ví dụ cơ bản:
谢谢你帮我。—— 不客气。
Xièxie nǐ bāng wǒ. —— Bù kèqi.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi. —— Không có gì.
- Phân tích cấu tạo từ
不 (bù): phó từ phủ định, nghĩa là “không”.
客气 (kèqi): tính từ, nghĩa là “khách sáo”, “giữ lễ”, “giữ ý”.
Khi ghép lại: 不客气 = không khách sáo, không cần giữ lễ.
- Loại từ và chức năng ngữ pháp
“不客气” là một cụm cố định (固定词组), thuộc loại ngữ khí từ giao tiếp (应答语), có thể dùng như một câu hoàn chỉnh.
Nó không cần chủ ngữ và thường đứng độc lập để đáp lại lời cảm ơn, hoặc thể hiện thái độ thân thiện, khiêm tốn trong đối thoại.
Ví dụ:
A: 谢谢你昨天帮我。
B: 不客气。
- Sắc thái biểu cảm và mức độ lịch sự
Trong ngữ cảnh thông thường: biểu thị sự lịch sự, thân mật, tự nhiên.
Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc công việc: thể hiện sự khiêm nhường và phép lịch sự xã giao.
Trong ngữ cảnh thân thiết (bạn bè, người nhà): mang cảm giác thân mật, gần gũi.
- Các từ đồng nghĩa hoặc thay thế tương tự
Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Sắc thái biểu cảm
不用谢 (bù yòng xiè) Không cần cảm ơn Phổ biến trong khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn
别客气 (bié kèqi) Đừng khách sáo Thân mật hơn 不客气
没关系 (méi guānxi) Không sao Dùng nhiều để đáp lại lời xin lỗi, đôi khi đáp lại lời cảm ơn
小意思 (xiǎo yìsi) Chút lòng thành Dùng khi tặng quà, biểu thị khiêm tốn - Lưu ý khi sử dụng
Khi đáp lại lời “谢谢” (cảm ơn), “不客气” là cách dùng phổ biến nhất và tự nhiên nhất.
Trong tình huống rất thân mật, người Trung có thể nói “别客气” hoặc “不用谢”.
Trong trường hợp rất trang trọng, người ta có thể dùng thêm phần mở rộng như:
“不客气,这是我应该做的。” — Không có gì, đó là việc tôi nên làm.
二、30 mẫu câu tiếng Trung sử dụng 不客气
Dưới đây là 30 mẫu câu thực tế theo ngữ cảnh sinh hoạt, học tập, công sở và giao tiếp thường ngày.
Mỗi câu đều có phiên âm chuẩn và dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết.
谢谢你帮我开门。—— 不客气。
Xièxie nǐ bāng wǒ kāi mén. —— Bù kèqi.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi mở cửa. —— Không có gì.
谢谢你提醒我带雨伞。—— 不客气,这是小事。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài yǔsǎn. —— Bù kèqi, zhè shì xiǎoshì.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang ô. —— Không có gì, chuyện nhỏ thôi.
谢谢你昨天送我回家。—— 不客气,顺路而已。
Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā. —— Bù kèqi, shùnlù éryǐ.
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà hôm qua. —— Không có gì, tiện đường thôi.
老师,谢谢您耐心的指导。—— 不客气,这是我的工作。
Lǎoshī, xièxie nín nàixīn de zhǐdǎo. —— Bù kèqi, zhè shì wǒ de gōngzuò.
Thưa thầy, cảm ơn vì sự hướng dẫn tận tình của thầy. —— Không có gì, đó là công việc của tôi.
谢谢你的礼物。—— 不客气,希望你喜欢。
Xièxie nǐ de lǐwù. —— Bù kèqi, xīwàng nǐ xǐhuān.
Cảm ơn món quà của bạn. —— Không có gì, hy vọng bạn thích.
谢谢你今天能来。—— 不客气,见到你很开心。
Xièxie nǐ jīntiān néng lái. —— Bù kèqi, jiàndào nǐ hěn kāixīn.
Cảm ơn bạn đã đến hôm nay. —— Không có gì, rất vui được gặp bạn.
谢谢你帮我修电脑。—— 不客气,我会一点。
Xièxie nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo. —— Bù kèqi, wǒ huì yīdiǎn.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa máy tính. —— Không có gì, tôi biết chút kỹ thuật thôi.
谢谢你送我去机场。—— 不客气,祝你一路顺风。
Xièxie nǐ sòng wǒ qù jīchǎng. —— Bù kèqi, zhù nǐ yílù shùnfēng.
Cảm ơn bạn đã tiễn tôi ra sân bay. —— Không có gì, chúc bạn đi đường bình an.
谢谢你请我吃饭。—— 不客气,下次我请你。
Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn. —— Bù kèqi, xiàcì wǒ qǐng nǐ.
Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm. —— Không có gì, lần sau tôi mời lại.
谢谢你提醒我交作业。—— 不客气,我们要互相帮助。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ jiāo zuòyè. —— Bù kèqi, wǒmen yào hùxiāng bāngzhù.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi nộp bài. —— Không có gì, chúng ta nên giúp đỡ nhau.
谢谢你的关心。—— 不客气,你也是我朋友。
Xièxie nǐ de guānxīn. —— Bù kèqi, nǐ yě shì wǒ péngyǒu.
Cảm ơn sự quan tâm của bạn. —— Không có gì, bạn cũng là bạn tôi mà.
谢谢你帮我照顾孩子。—— 不客气,他很乖。
Xièxie nǐ bāng wǒ zhàogù háizi. —— Bù kèqi, tā hěn guāi.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi trông con. —— Không có gì, bé rất ngoan.
谢谢你昨天陪我去医院。—— 不客气,朋友应该这样。
Xièxie nǐ zuótiān péi wǒ qù yīyuàn. —— Bù kèqi, péngyǒu yīnggāi zhèyàng.
Cảm ơn bạn hôm qua đã đi cùng tôi đến bệnh viện. —— Không có gì, bạn bè nên như thế.
谢谢你的建议。—— 不客气,希望对你有帮助。
Xièxie nǐ de jiànyì. —— Bù kèqi, xīwàng duì nǐ yǒu bāngzhù.
Cảm ơn lời khuyên của bạn. —— Không có gì, hy vọng giúp ích cho bạn.
谢谢您对我工作的肯定。—— 不客气,这是团队的成果。
Xièxie nín duì wǒ gōngzuò de kěndìng. —— Bù kèqi, zhè shì tuánduì de chéngguǒ.
Cảm ơn ngài đã ghi nhận công việc của tôi. —— Không có gì, đó là thành quả chung của cả đội.
谢谢你帮我搬家。—— 不客气,我也锻炼一下。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā. —— Bù kèqi, wǒ yě duànliàn yīxià.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà. —— Không có gì, tôi cũng tranh thủ vận động một chút.
谢谢你昨天借我钱。—— 不客气,朋友之间不用这么客气。
Xièxie nǐ zuótiān jiè wǒ qián. —— Bù kèqi, péngyǒu zhī jiān bú yòng zhème kèqi.
Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn tiền hôm qua. —— Không có gì, bạn bè không cần khách sáo thế.
谢谢你帮我复印这些文件。—— 不客气,很快的事。
Xièxie nǐ bāng wǒ fùyìn zhèxiē wénjiàn. —— Bù kèqi, hěn kuài de shì.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi photo tài liệu. —— Không có gì, việc nhỏ thôi.
谢谢你帮我找工作。—— 不客气,祝你成功。
Xièxie nǐ bāng wǒ zhǎo gōngzuò. —— Bù kèqi, zhù nǐ chénggōng.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi tìm việc. —— Không có gì, chúc bạn thành công.
谢谢你的耐心听我说话。—— 不客气,我理解你的感受。
Xièxie nǐ de nàixīn tīng wǒ shuōhuà. —— Bù kèqi, wǒ lǐjiě nǐ de gǎnshòu.
Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn nghe tôi nói. —— Không có gì, tôi hiểu cảm xúc của bạn.
谢谢你提醒我别忘记钥匙。—— 不客气,以后注意就好。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ bié wàngjì yàoshi. —— Bù kèqi, yǐhòu zhùyì jiù hǎo.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi đừng quên chìa khóa. —— Không có gì, lần sau chú ý là được.
谢谢你寄来的照片。—— 不客气,希望你喜欢。
Xièxie nǐ jì lái de zhàopiàn. —— Bù kèqi, xīwàng nǐ xǐhuān.
Cảm ơn bức ảnh bạn gửi. —— Không có gì, hy vọng bạn thích.
谢谢你告诉我考试的时间。—— 不客气,别迟到了。
Xièxie nǐ gàosù wǒ kǎoshì de shíjiān. —— Bù kèqi, bié chídào le.
Cảm ơn bạn đã nói cho tôi biết thời gian thi. —— Không có gì, đừng đến muộn nhé.
谢谢你提醒我安全问题。—— 不客气,安全第一。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ ānquán wèntí. —— Bù kèqi, ānquán dì yī.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi về vấn đề an toàn. —— Không có gì, an toàn là trên hết.
谢谢你照顾我的家人。—— 不客气,这是我应该做的。
Xièxie nǐ zhàogù wǒ de jiārén. —— Bù kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Cảm ơn bạn đã chăm sóc gia đình tôi. —— Không có gì, đó là điều tôi nên làm.
谢谢你邀请我参加婚礼。—— 不客气,能来我很高兴。
Xièxie nǐ yāoqǐng wǒ cānjiā hūnlǐ. —— Bù kèqi, néng lái wǒ hěn gāoxìng.
Cảm ơn bạn đã mời tôi dự đám cưới. —— Không có gì, tôi rất vui khi được đến.
谢谢你帮我练习中文。—— 不客气,我也能学到东西。
Xièxie nǐ bāng wǒ liànxí Zhōngwén. —— Bù kèqi, wǒ yě néng xuédào dōngxī.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi luyện tiếng Trung. —— Không có gì, tôi cũng học được nhiều điều.
谢谢你帮我改论文。—— 不客气,希望你能通过。
Xièxie nǐ bāng wǒ gǎi lùnwén. —— Bù kèqi, xīwàng nǐ néng tōngguò.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa luận văn. —— Không có gì, hy vọng bạn qua được.
谢谢你发给我资料。—— 不客气,有需要再找我。
Xièxie nǐ fā gěi wǒ zīliào. —— Bù kèqi, yǒu xūyào zài zhǎo wǒ.
Cảm ơn bạn đã gửi tài liệu cho tôi. —— Không có gì, cần gì cứ liên hệ tôi nhé.
谢谢你抽空帮我。—— 不客气,时间就是用来帮朋友的。
Xièxie nǐ chōukòng bāng wǒ. —— Bù kèqi, shíjiān jiù shì yòng lái bāng péngyǒu de.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian giúp tôi. —— Không có gì, thời gian là để giúp bạn bè mà.
三、Tổng kết ngữ nghĩa
不客气 (bù kèqi) là một biểu đạt giao tiếp cơ bản, mang tính lịch sự và thân thiện.
Thường dùng để đáp lại lời cảm ơn, thể hiện thái độ khiêm tốn và thân mật.
Có thể dùng trong hầu hết các tình huống từ sinh hoạt đến công sở.
Biểu thị: “Không cần cảm ơn / Đừng khách sáo / Không sao đâu”.
