Từ vựng HSK 1 茶 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com
茶 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
茶 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
- Giải thích chi tiết nghĩa của 茶
茶 (chá) có nghĩa là trà, tức là đồ uống được pha từ lá trà khô ngâm trong nước nóng. Ngoài ra, từ này còn mở rộng để chỉ các loại nước uống tương tự hoặc văn hóa uống trà của người Trung Quốc.
Nghĩa chính:
Trà, lá trà, nước trà – chỉ loại đồ uống phổ biến làm từ lá cây trà.
Một loại đồ uống có hương vị giống trà – ví dụ như “奶茶” (trà sữa), “花茶” (trà hoa).
Văn hóa uống trà, nghi thức trà đạo – ví dụ “茶文化” (văn hóa trà).
- Loại từ
Danh từ (名词): chỉ trà, lá trà, đồ uống từ trà.
Đôi khi là danh từ trung tâm trong từ ghép như:
绿茶 (lǜchá) – trà xanh
红茶 (hóngchá) – hồng trà
花茶 (huāchá) – trà hoa
奶茶 (nǎichá) – trà sữa
茶叶 (cháyè) – lá trà
- Mẫu câu ví dụ (30 câu có pinyin và tiếng Việt)
Nhóm 1: Chỉ “trà” nói chung
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuan hē chá.
Tôi thích uống trà.
中国人很爱喝茶。
Zhōngguó rén hěn ài hē chá.
Người Trung Quốc rất thích uống trà.
这杯茶很香。
Zhè bēi chá hěn xiāng.
Ly trà này rất thơm.
茶已经凉了。
Chá yǐjīng liáng le.
Trà đã nguội rồi.
你想喝茶还是咖啡?
Nǐ xiǎng hē chá háishi kāfēi?
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
喝茶对身体有好处。
Hē chá duì shēntǐ yǒu hǎochù.
Uống trà có lợi cho sức khỏe.
请给我一杯绿茶。
Qǐng gěi wǒ yì bēi lǜchá.
Xin cho tôi một ly trà xanh.
茶放在哪儿?
Chá fàng zài nǎr?
Trà để ở đâu vậy?
这壶茶是我泡的。
Zhè hú chá shì wǒ pào de.
Ấm trà này là tôi pha.
我每天早上都喝一杯茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi chá.
Mỗi sáng tôi đều uống một ly trà.
Nhóm 2: Phân loại các loại trà
他喜欢喝红茶。
Tā xǐhuan hē hóngchá.
Anh ấy thích uống hồng trà.
她每天都泡绿茶喝。
Tā měitiān dōu pào lǜchá hē.
Cô ấy ngày nào cũng pha trà xanh uống.
花茶闻起来很香。
Huāchá wén qǐlái hěn xiāng.
Trà hoa ngửi rất thơm.
我不喜欢喝太甜的奶茶。
Wǒ bù xǐhuan hē tài tián de nǎichá.
Tôi không thích uống trà sữa quá ngọt.
乌龙茶很好喝。
Wūlóngchá hěn hǎohē.
Trà Ô Long rất ngon.
他送我一盒茶叶。
Tā sòng wǒ yì hé cháyè.
Anh ấy tặng tôi một hộp lá trà.
这种茶是从福建来的。
Zhè zhǒng chá shì cóng Fújiàn lái de.
Loại trà này đến từ Phúc Kiến.
我喜欢喝冰的柠檬茶。
Wǒ xǐhuan hē bīng de níngméngchá.
Tôi thích uống trà chanh lạnh.
普洱茶对消化很好。
Pǔ’ěr chá duì xiāohuà hěn hǎo.
Trà Phổ Nhĩ rất tốt cho tiêu hóa.
这家店的奶茶很有名。
Zhè jiā diàn de nǎichá hěn yǒumíng.
Quán này có trà sữa rất nổi tiếng.
Nhóm 3: Văn hóa và nghi thức uống trà
中国的茶文化很丰富。
Zhōngguó de chá wénhuà hěn fēngfù.
Văn hóa trà của Trung Quốc rất phong phú.
他们正在举行茶会。
Tāmen zhèngzài jǔxíng cháhuì.
Họ đang tổ chức tiệc trà.
泡茶是一门艺术。
Pào chá shì yì mén yìshù.
Pha trà là một nghệ thuật.
他喜欢一边喝茶一边聊天。
Tā xǐhuan yībiān hē chá yībiān liáotiān.
Anh ta thích vừa uống trà vừa trò chuyện.
请坐下喝杯茶吧。
Qǐng zuò xià hē bēi chá ba.
Mời ngồi uống ly trà nhé.
我爷爷每天下午都要喝茶。
Wǒ yéye měitiān xiàwǔ dōu yào hē chá.
Ông tôi mỗi chiều đều phải uống trà.
喝茶的时候别玩手机。
Hē chá de shíhou bié wán shǒujī.
Khi uống trà thì đừng chơi điện thoại.
中国人常用茶招待客人。
Zhōngguó rén cháng yòng chá zhāodài kèrén.
Người Trung Quốc thường dùng trà để tiếp khách.
茶馆是人们休息和聊天的地方。
Cháguǎn shì rénmen xiūxi hé liáotiān de dìfāng.
Quán trà là nơi mọi người nghỉ ngơi và trò chuyện.
一杯热茶让人感到很温暖。
Yì bēi rè chá ràng rén gǎndào hěn wēnnuǎn.
Một ly trà nóng khiến người ta cảm thấy ấm áp.
- Tổng kết ngắn gọn
Nghĩa chính Loại từ Ví dụ tiêu biểu Dịch
Trà (đồ uống) Danh từ 喝茶 (hē chá) – uống trà
Lá trà Danh từ 茶叶 (cháyè) – lá trà
Loại trà Danh từ 绿茶、红茶、花茶 trà xanh, hồng trà, trà hoa
Văn hóa trà Danh từ 茶文化 (chá wénhuà) – văn hóa trà
Nghĩa và phát âm của “茶”
“茶” nghĩa là “trà” (đồ uống làm từ lá trà, pha với nước nóng). Pinyin: chá (thanh 2). Chủ yếu dùng như danh từ, chỉ đồ uống hoặc lá trà; đi kèm các động từ như 泡 (pha), 喝 (uống), 品 (thưởng), 请 (mời).
Loại từ, lượng từ và từ ghép thường dùng
- Loại từ: Danh từ (đồ uống, lá trà); có thể nằm trong danh từ ghép.
- Lượng từ hay dùng: 杯(bēi, cốc/ly), 壶(hú, ấm), 包(bāo, gói), 片(piàn, lát/miếng — lá trà), 口(kǒu, ngụm).
- Từ ghép phổ biến: 茶叶 (lá trà), 茶杯 (cốc trà), 茶壶 (ấm trà), 茶馆 (quán trà), 茶点 (điểm tâm dùng với trà), 红茶 (trà đen), 绿茶 (trà xanh), 乌龙茶 (trà ô long), 白茶 (bạch trà), 普洱茶 (trà Phổ Nhĩ), 奶茶 (trà sữa), 花茶 (trà hoa), 功夫茶 (trà công phu).
Cấu trúc câu thường gặp với “茶”
- Sở thích: 我喜欢喝茶 (Tôi thích uống trà), 我不喝咖啡,只喝茶 (Tôi không uống cà phê, chỉ uống trà).
- Đặt món: 请给我一杯茶 (Làm ơn cho tôi một ly trà), 来一壶热茶 (Cho một ấm trà nóng).
- Pha và thưởng: 他在泡茶 (Anh ấy đang pha trà), 我们一起品茶吧 (Chúng ta cùng thưởng trà nhé).
- Phân loại: 我常喝绿茶和乌龙茶 (Tôi thường uống trà xanh và ô long), 我最喜欢红茶 (Tôi thích nhất trà đen).
- Đồ dùng/địa điểm: 这个茶壶很漂亮 (Cái ấm trà này rất đẹp), 我们去茶馆聊聊吧 (Ta đi quán trà nói chuyện nhé).
35 mẫu câu tiếng Trung về “茶” (kèm pinyin và tiếng Việt)
- Ví dụ 1:
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuān hē chá.
Tôi thích uống trà. - Ví dụ 2:
请给我一杯茶。
Qǐng gěi wǒ yì bēi chá.
Làm ơn cho tôi một ly trà. - Ví dụ 3:
来一壶热茶。
Lái yì hú rè chá.
Cho một ấm trà nóng. - Ví dụ 4:
他不喝咖啡,只喝茶。
Tā bù hē kāfēi, zhǐ hē chá.
Anh ấy không uống cà phê, chỉ uống trà. - Ví dụ 5:
我每天早上都喝茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē chá.
Mỗi sáng tôi đều uống trà. - Ví dụ 6:
她在泡茶。
Tā zài pào chá.
Cô ấy đang pha trà. - Ví dụ 7:
我们一起品茶吧。
Wǒmen yìqǐ pǐn chá ba.
Chúng ta cùng thưởng trà nhé. - Ví dụ 8:
我常喝绿茶和乌龙茶。
Wǒ cháng hē lǜchá hé wūlóngchá.
Tôi thường uống trà xanh và trà ô long. - Ví dụ 9:
我最喜欢红茶的味道。
Wǒ zuì xǐhuān hóngchá de wèidào.
Tôi thích nhất hương vị trà đen. - Ví dụ 10:
这款绿茶很清香。
Zhè kuǎn lǜchá hěn qīngxiāng.
Loại trà xanh này thơm dịu. - Ví dụ 11:
服务员,来两杯奶茶。
Fúwùyuán, lái liǎng bēi nǎichá.
Phục vụ, cho hai ly trà sữa. - Ví dụ 12:
我想试试花茶。
Wǒ xiǎng shìshi huāchá.
Tôi muốn thử trà hoa. - Ví dụ 13:
这个茶壶很漂亮。
Zhège cháhú hěn piàoliang.
Cái ấm trà này rất đẹp. - Ví dụ 14:
小心,茶杯很烫。
Xiǎoxīn, chábēi hěn tàng.
Cẩn thận, cốc trà rất nóng. - Ví dụ 15:
中国的茶文化很悠久。
Zhōngguó de chá wénhuà hěn yōujiǔ.
Văn hóa trà của Trung Quốc rất lâu đời. - Ví dụ 16:
天冷了,喝点热茶。
Tiān lěng le, hē diǎn rè chá.
Trời lạnh rồi, uống chút trà nóng đi. - Ví dụ 17:
饭后别马上喝茶。
Fàn hòu bié mǎshàng hē chá.
Sau bữa ăn đừng uống trà ngay. - Ví dụ 18:
他带来一包茶叶。
Tā dàilái yì bāo cháyè.
Anh ấy mang đến một gói lá trà. - Ví dụ 19:
这片茶叶很香。
Zhè piàn cháyè hěn xiāng.
Lá trà này rất thơm. - Ví dụ 20:
我在茶馆等你。
Wǒ zài chágǔan děng nǐ.
Tôi đợi bạn ở quán trà. - Ví dụ 21:
我们边聊天边喝茶。
Wǒmen biān liáotiān biān hē chá.
Chúng ta vừa trò chuyện vừa uống trà. - Ví dụ 22:
请先喝口茶。
Qǐng xiān hē kǒu chá.
Mời uống một ngụm trà trước. - Ví dụ 23:
等我泡好茶再聊。
Děng wǒ pàohǎo chá zài liáo.
Đợi tôi pha xong trà rồi nói tiếp. - Ví dụ 24:
这壶普洱茶很醇厚。
Zhè hú Pǔ’ěr chá hěn chúnhòu.
Ấm trà Phổ Nhĩ này rất đậm đà. - Ví dụ 25:
奶茶太甜了,少点糖吧。
Nǎichá tài tián le, shǎo diǎn táng ba.
Trà sữa ngọt quá, bớt đường nhé. - Ví dụ 26:
我在学习功夫茶的泡法。
Wǒ zài xuéxí gōngfu chá de pàofǎ.
Tôi đang học cách pha trà công phu. - Ví dụ 27:
白茶的口感很清爽。
Báichá de kǒugǎn hěn qīngshuǎng.
Bạch trà có vị rất thanh mát. - Ví dụ 28:
下午三点我们喝茶休息。
Xiàwǔ sān diǎn wǒmen hē chá xiūxi.
Ba giờ chiều chúng ta uống trà nghỉ ngơi. - Ví dụ 29:
我给你倒杯茶。
Wǒ gěi nǐ dào bēi chá.
Tôi rót cho bạn một cốc trà. - Ví dụ 30:
别把茶叶泡太久。
Bié bǎ cháyè pào tài jiǔ.
Đừng ngâm lá trà quá lâu. - Ví dụ 31:
你喜欢浓茶还是淡茶?
Nǐ xǐhuān nóngchá háishì dànchá?
Bạn thích trà đậm hay trà nhạt? - Ví dụ 32:
我给客人上茶。
Wǒ gěi kèrén shàng chá.
Tôi dâng trà cho khách. - Ví dụ 33:
这家茶馆很安静。
Zhè jiā chágǔan hěn ānjìng.
Quán trà này rất yên tĩnh. - Ví dụ 34:
我们用茶点招待朋友。
Wǒmen yòng chādiǎn zhāodài péngyǒu.
Chúng tôi dùng điểm tâm trà để tiếp đãi bạn bè. - Ví dụ 35:
一杯好茶需要好水和好叶。
Yì bēi hǎo chá xūyào hǎo shuǐ hé hǎo yè.
Một ly trà ngon cần nước tốt và lá tốt.
Ghi chú mở rộng giúp học nhanh
- Phát âm: “chá” là thanh 2, giọng đi lên nhẹ; tránh đọc thành “chà” (thanh 4) vì sẽ sai nghĩa.
- Kết hợp động từ: 泡茶 (pha), 喝茶 (uống), 品茶 (thưởng), 请人喝茶 (mời người uống trà), 上茶 (dâng trà), 倒茶 (rót trà).
- Ngữ dụng: Trong giao tiếp lịch sự, mời trà thường dùng 请/来 + lượng từ + 茶. Ví dụ: 请喝杯茶;来一壶茶。
- Phân biệt: 奶茶 là đồ uống hiện đại (thường ngọt, có sữa), khác với 传统茶 (trà truyền thống không sữa).
- Văn hóa: Nói đến 茶 thường gắn với nghỉ ngơi, tiếp khách, lễ nghi; từ vựng như 茶礼 (lễ trà), 茶会 (tiệc trà) xuất hiện trong bối cảnh trang trọng.
Nghĩa, từ loại và phát âm của “茶”
Định nghĩa: “茶” (chá) là “trà/chè”, chỉ đồ uống làm từ lá cây trà; cũng dùng để chỉ nước trà nói chung.
Từ loại: Danh từ. Dùng độc lập (茶) hoặc trong từ ghép (绿茶, 红茶, 奶茶…).
Phát âm: Pinyin: chá; Thanh điệu: âm 2.
Bộ thủ – số nét: 艹 (thảo) – 12 nét.
Lượng từ thường dùng: 杯 (bēi – cốc), 壶 (hú – ấm), 包 (bāo – gói), 片 (piàn – lá), 种 (zhǒng – loại).
Từ ghép và cụm phổ biến với “茶”
Loại trà: 绿茶 (trà xanh), 红茶 (trà đen/hồng trà), 乌龙茶 (trà ô long), 白茶 (bạch trà), 普洱茶 (trà Phổ Nhĩ), 花茶 (trà hoa), 果茶 (trà trái cây).
Dụng cụ/đồ dùng: 茶叶 (lá trà), 茶壶 (ấm trà), 茶杯 (cốc trà), 茶具 (bộ trà), 茶馆 (quán trà), 茶点 (điểm tâm kèm trà).
Động tác/miêu tả: 泡茶 (pha trà), 品茶 (thưởng trà), 茶香 (hương trà), 茶味 (vị trà), 浓/淡 (đậm/nhạt), 回甘 (hậu ngọt).
Mẫu cấu trúc thường gặp
Sở thích/thói quen: 主语 + 喜欢/爱 + 喝 + 茶
Mời/đề nghị: 请/要不要/喝不喝 + 茶?
Miêu tả loại: (Tính từ/loại) + 茶 (绿茶/红茶/乌龙茶…)
Số lượng: 数量 + 量词 + 茶 (一杯/一壶/两包…)
Miêu tả mùi vị: 茶 + 很 + 香/苦/淡/浓/回甘
Tình huống phục vụ: 给/请 + 人 + (一杯/一壶) + 茶
So sánh: A + 比 + B + (更) + 形容词(茶更浓/更香)
Thứ tự thời điểm: 早上/下午/晚上 + 喝 + 茶
Khác biệt và lưu ý sử dụng
“茶” vs “茶叶”: “茶” thường chỉ nước trà đã pha; “茶叶” là lá trà chưa pha.
Mùi vị – sắc thái: “香” nhấn hương thơm; “醇” nhấn vị tròn đầy; “苦” là vị đắng; “回甘” là hậu ngọt sau khi nuốt.
Tình huống trang trọng: “请用茶” (mời dùng trà) thường dùng khi tiếp khách; “品茶” thiên về thưởng thức, đánh giá.
35 mẫu câu tiếng Trung về “茶” (kèm pinyin và tiếng Việt)
Mẫu 1: 我喜欢喝茶。 Wǒ xǐhuan hē chá. Tôi thích uống trà.
Mẫu 2: 你喝茶吗? Nǐ hē chá ma? Bạn có uống trà không?
Mẫu 3: 我不喝浓茶。 Wǒ bù hē nóng chá. Tôi không uống trà đậm.
Mẫu 4: 请喝茶。 Qǐng hē chá. Mời uống trà.
Mẫu 5: 我要一杯绿茶。 Wǒ yào yì bēi lǜchá. Tôi muốn một cốc trà xanh.
Mẫu 6: 来一壶红茶,谢谢。 Lái yì hú hóngchá, xièxie. Cho tôi một ấm hồng trà, cảm ơn.
Mẫu 7: 这杯茶很香。 Zhè bēi chá hěn xiāng. Cốc trà này rất thơm.
Mẫu 8: 茶太烫了,等一会儿再喝。 Chá tài tàng le, děng yíhuìr zài hē. Trà quá nóng rồi, đợi lát nữa uống.
Mẫu 9: 我早上喝茶,晚上喝咖啡。 Wǒ zǎoshang hē chá, wǎnshang hē kāfēi. Sáng tôi uống trà, tối uống cà phê.
Mẫu 10: 你要不要加冰奶茶? Nǐ yàobúyào jiā bīng nǎichá? Bạn có muốn trà sữa thêm đá không?
Mẫu 11: 这款乌龙茶很醇,有回甘。 Zhè kuǎn wūlóngchá hěn chún, yǒu huígān. Loại ô long này rất đằm, có hậu ngọt.
Mẫu 12: 他在学泡茶。 Tā zài xué pào chá. Anh ấy đang học pha trà.
Mẫu 13: 我们去茶馆坐坐吧。 Wǒmen qù cháguǎn zuòzuo ba. Mình đến quán trà ngồi chút nhé.
Mẫu 14: 茶叶要用热水泡。 Cháyè yào yòng rèshuǐ pào. Lá trà cần dùng nước nóng để pha.
Mẫu 15: 一包普洱茶可以泡很多次。 Yì bāo pǔ’ěrchá kěyǐ pào hěn duō cì. Một gói Phổ Nhĩ có thể pha nhiều lần.
Mẫu 16: 这道点心配茶更好吃。 Zhè dào diǎnxin pèi chá gèng hǎochī. Món điểm tâm này ăn kèm trà ngon hơn.
Mẫu 17: 请给我两个茶杯。 Qǐng gěi wǒ liǎng gè chábēi. Vui lòng đưa tôi hai cốc trà.
Mẫu 18: 茶香在屋里慢慢散开。 Cháxiāng zài wū lǐ mànman sànkāi. Hương trà lan tỏa từ từ trong phòng.
Mẫu 19: 这家店的奶茶偏甜。 Zhè jiā diàn de nǎichá piān tián. Trà sữa của quán này hơi ngọt.
Mẫu 20: 你更喜欢绿茶还是红茶? Nǐ gèng xǐhuan lǜchá háishi hóngchá? Bạn thích trà xanh hay trà đen hơn?
Mẫu 21: 我点一杯少糖奶茶。 Wǒ diǎn yì bēi shǎo táng nǎichá. Tôi gọi một cốc trà sữa ít đường.
Mẫu 22: 下午一起品茶聊天吧。 Xiàwǔ yìqǐ pǐn chá liáotiān ba. Chiều cùng thưởng trà trò chuyện nhé.
Mẫu 23: 这壶茶有点淡。 Zhè hú chá yǒudiǎn dàn. Ấm trà này hơi nhạt.
Mẫu 24: 先洗茶,再正式冲泡。 Xiān xǐ chá, zài zhèngshì chōngpào. Tráng trà trước, rồi mới pha chính thức.
Mẫu 25: 别空腹喝浓茶。 Bié kōngfù hē nóng chá. Đừng uống trà đậm khi bụng đói.
Mẫu 26: 我送你一盒好茶。 Wǒ sòng nǐ yì hé hǎo chá. Tôi tặng bạn một hộp trà ngon.
Mẫu 27: 这家茶馆环境很安静。 Zhè jiā cháguǎn huánjìng hěn ānjìng. Quán trà này rất yên tĩnh.
Mẫu 28: 试试这款花茶,味道清新。 Shìshi zhè kuǎn huāchá, wèidào qīngxīn. Thử loại trà hoa này, vị thanh mát.
Mẫu 29: 我更习惯早茶而不是咖啡。 Wǒ gèng xíguàn zǎochá ér bùshì kāfēi. Tôi quen uống trà buổi sáng hơn là cà phê.
Mẫu 30: 一片茶叶也能泡出好味道。 Yí piàn cháyè yě néng pào chū hǎo wèidào. Một lá trà cũng có thể pha ra vị ngon.
Mẫu 31: 这杯茶有点苦,但很耐喝。 Zhè bēi chá yǒudiǎn kǔ, dàn hěn nàihē. Cốc trà này hơi đắng, nhưng dễ uống lâu.
Mẫu 32: 我在等朋友,一起喝茶。 Wǒ zài děng péngyou, yìqǐ hē chá. Tôi đang đợi bạn, cùng uống trà.
Mẫu 33: 奶茶要打包还是堂食? Nǎichá yào dǎbāo háishi tángshí? Trà sữa mang đi hay dùng tại chỗ?
Mẫu 34: 给客人先上茶再上菜。 Gěi kèrén xiān shàng chá zài shàng cài. Mời khách dùng trà trước rồi mới lên món.
Mẫu 35: 这款白茶入口清甜。 Zhè kuǎn báichá rùkǒu qīngtián. Loại bạch trà này vào miệng có vị ngọt nhẹ.
Gợi ý luyện tập nhanh
Luyện phát âm: Đọc “chá” với âm 2, giữ cao độ ổn định rồi nhẹ lên ở cuối.
Ghép lượng từ: Tập nói 一杯茶、一壶茶、两包茶叶 với số đếm đúng.
Mô tả mùi vị: Dùng 香/淡/浓/苦/醇/回甘 để nói cảm nhận chính xác.
Thực hành tình huống: Tập gọi món ở quán: “请给我一杯少糖冰奶茶。” và mời khách: “请用茶。”
Nghĩa và cách dùng “茶”
“茶” đọc là “chá”, nghĩa là “trà/chè” — chỉ cây trà, lá trà và đặc biệt là đồ uống pha từ lá trà với nước nóng. Trong tiếng Trung hiện đại, “茶” thường đứng một mình để chỉ đồ uống “trà”, hoặc xuất hiện trong từ ghép chỉ các loại/hoạt động liên quan như 奶茶 (trà sữa), 绿茶 (trà xanh), 茶叶 (lá trà), 茶馆 (quán trà), 茶具 (dụng cụ trà), 品茶 (thưởng trà).
Từ loại, phát âm, bộ thủ, lượng từ
Từ loại chính: Danh từ (đồ uống, lá trà, cây trà); xuất hiện trong danh từ ghép và động–tân (喝茶: uống trà).
Pinyin: chá; thanh điệu: 2 (lên giọng nhẹ).
Bộ thủ: 艹 (thảo); nét: 12; thường liên hệ đến thực vật/cây cối.
Lượng từ hay dùng:
杯: cốc (一杯茶 — một cốc trà).
壶: ấm (一壶茶 — một ấm trà).
包: gói (一包茶 — một gói trà).
种: loại (一种茶 — một loại trà).
片/叶: lá (一片/一叶茶 — một lá trà; dùng trong văn phong).
Ngữ pháp quen thuộc:
喝 + 茶: uống trà.
点/来/要 + 茶: gọi món trà (点一杯茶, 来一壶茶).
X 的 茶: trà của X (四川的茶 — trà Tứ Xuyên).
茶 + N: trà + danh từ (茶叶, 茶馆, 茶具).
V + 茶: động từ + trà (品茶, 泡茶, 沏茶).
Từ ghép và cụm từ thông dụng
奶茶: trà sữa; 果茶: trà trái cây; 冰茶/热茶: trà đá/trà nóng.
绿茶/红茶/乌龙茶/白茶/普洱茶: các loại trà phổ biến (xanh, đen, ô long, bạch, Phổ Nhĩ).
花茶/茉莉花茶/铁观音: trà hoa/trà hoa nhài/Thiết Quan Âm.
茶叶: lá trà; 茶树: cây trà; 茶园: đồi trà.
茶馆/茶室/茶坊: quán trà/phòng trà/tiệm trà.
茶具/茶壶/茶杯/茶盘: dụng cụ trà/ấm/cốc/khay.
茶艺/茶文化/茶道/茶会: nghệ trà/văn hóa trà/đạo trà/tiệc trà.
泡茶/沏茶/煮茶: pha trà; 品茶/闻香: thưởng trà/ngửi hương.
茶汤/茶香/茶味/茶渣: nước trà/hương/ vị/ bã trà.
Ghi nhớ nhanh và mẹo học
Âm–nghĩa: chá = trà. Nối thanh 2 “chá” với cảm giác “nhẹ, lên giọng” như nhấp một ngụm trà.
Cấu trúc gọi món: 来…/要…/请给我… + 一杯/一壶 + 茶 (cho tôi… một cốc/ấm trà).
Mô tả hương vị: 清香 (thanh hương), 浓郁 (đậm đà), 回甘 (hậu ngọt).
Thực hành: thay “茶” bằng loại cụ thể (绿茶/乌龙茶/奶茶) trong cùng mẫu câu để luyện linh hoạt.
35 mẫu câu tiếng Trung về “茶” (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Thói quen và sở thích
我喜欢喝茶。 Wǒ xǐhuān hē chá. Tôi thích uống trà.
他每天早上都喝一杯热茶。 Tā měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi rè chá. Mỗi sáng anh ấy đều uống một cốc trà nóng.
很多人晚饭后不喝茶,怕睡不着。 Hěn duō rén wǎnfàn hòu bù hē chá, pà shuì bù zháo. Nhiều người không uống trà sau bữa tối, sợ khó ngủ.
相比咖啡,我更喜欢清淡的绿茶。 Xiāngbǐ kāfēi, wǒ gèng xǐhuān qīngdàn de lǜchá. So với cà phê, tôi thích trà xanh thanh nhẹ hơn.
周末我会慢慢品茶、看书。 Zhōumò wǒ huì mànman pǐnchá, kànshū. Cuối tuần tôi sẽ thong thả thưởng trà, đọc sách.
Gọi món và mua bán
请给我一杯奶茶,少糖少冰。 Qǐng gěi wǒ yì bēi nǎichá, shǎo táng shǎo bīng. Xin cho tôi một cốc trà sữa, ít đường ít đá.
来一壶乌龙茶,谢谢。 Lái yì hú wūlóngchá, xièxie. Cho một ấm trà ô long, cảm ơn.
你们有茉莉花茶吗? Nǐmen yǒu mòli huāchá ma? Các bạn có trà hoa nhài không?
这款红茶怎么卖? Zhè kuǎn hóngchá zěnme mài? Loại hồng trà này bán thế nào?
我想要一包云南普洱茶。 Wǒ xiǎng yào yì bāo Yúnnán Pǔ’ěr chá. Tôi muốn một gói trà Phổ Nhĩ Vân Nam.
Mô tả chất lượng và hương vị
这茶汤清澈,颜色淡黄。 Zhè chátāng qīngchè, yánsè dànhuáng. Nước trà này trong, màu vàng nhạt.
这款白茶香气细腻,回甘很长。 Zhè kuǎn báichá xiāngqì xìnì, huígān hěn cháng. Loại bạch trà này hương tinh tế, hậu ngọt kéo dài.
茶叶要新鲜,味道才纯正。 Cháyè yào xīnxiān, wèidào cái chúnzhèng. Lá trà phải tươi thì vị mới chuẩn.
水温太高会苦,太低又不出香。 Shuǐwēn tài gāo huì kǔ, tài dī yòu bù chū xiāng. Nhiệt nước quá cao sẽ đắng, quá thấp lại không ra hương.
这款铁观音入口柔和,层次丰富。 Zhè kuǎn Tiěguānyīn rùkǒu róuhé, céngcì fēngfù. Loại Thiết Quan Âm này vào miệng mềm mại, tầng hương phong phú.
Dụng cụ và cách pha
泡茶要用刚烧开的水。 Pào chá yào yòng gāng shāo kāi de shuǐ. Pha trà nên dùng nước vừa đun sôi.
请用小茶壶慢慢冲泡。 Qǐng yòng xiǎo cháhú mànman chōngpào. Vui lòng dùng ấm nhỏ pha chậm rãi.
第一泡倒掉,叫“洗茶”。 Dì yī pào dàodiào, jiào “xǐ chá”. Nước pha đầu đổ đi, gọi là “rửa trà”.
闻香后再品茶,能尝到更多层次。 Wén xiāng hòu zài pǐnchá, néng chángdào gèng duō céngcì. Ngửi hương rồi mới uống sẽ cảm được nhiều tầng vị.
用盖碗泡绿茶更能保留清香。 Yòng gàiwǎn pào lǜchá gèng néng bǎoliú qīngxiāng. Dùng chén nắp pha trà xanh giữ hương tốt hơn.
Địa điểm và văn hóa
我们在茶馆见面吧。 Wǒmen zài chágǔan jiànmiàn ba. Chúng ta gặp nhau ở quán trà nhé.
这家茶室环境安静,适合聊天。 Zhè jiā cháshì huánjìng ānjìng, shìhé liáotiān. Phòng trà này yên tĩnh, hợp để trò chuyện.
他研究茶文化很多年了。 Tā yánjiū chá wénhuà hěn duō nián le. Anh ấy nghiên cứu văn hóa trà nhiều năm rồi.
这场茶会介绍不同产地的茶。 Zhè chǎng cháhuì jièshào bùtóng chǎndì de chá. Tiệc trà này giới thiệu các vùng trà khác nhau.
春茶和秋茶的风味不太一样。 Chūnchá hé qiūchá de fēngwèi bù tài yíyàng. Trà xuân và trà thu có hương vị không giống nhau.
So sánh và nhận xét
这款绿茶比那款更清爽。 Zhè kuǎn lǜchá bǐ nà kuǎn gèng qīngshuǎng. Loại trà xanh này tươi mát hơn loại kia.
奶茶甜,但有时太腻。 Nǎichá tián, dàn yǒushí tài nì. Trà sữa ngọt, nhưng đôi khi quá ngậy.
普洱茶陈化久了,口感更圆润。 Pǔ’ěr chá chénhuà jiǔ le, kǒugǎn gèng yuánrùn. Phổ Nhĩ ủ lâu, vị tròn đầy hơn.
红茶适合加奶,绿茶不太需要。 Hóngchá shìhé jiā nǎi, lǜchá bù tài xūyào. Hồng trà hợp thêm sữa, trà xanh không cần lắm.
这茶回甘明显,但前段略苦。 Zhè chá huígān míngxiǎn, dàn qiánduàn lüè kǔ. Trà này hậu ngọt rõ, nhưng đoạn đầu hơi đắng.
Tình huống đời thường
来杯茶吧,休息一下。 Lái bēi chá ba, xiūxi yíxià. Cho một cốc trà đi, nghỉ chút nhé.
客人来了,先上茶。 Kèrén lái le, xiān shàng chá. Khách đến rồi, dâng trà trước.
这包茶送你,希望你喜欢。 Zhè bāo chá sòng nǐ, xīwàng nǐ xǐhuān. Gói trà này tặng bạn, mong bạn thích.
别把茶泡太久,会涩。 Bié bǎ chá pào tài jiǔ, huì sè. Đừng ngâm trà quá lâu, sẽ chát.
喝完茶,我们再聊工作。 Hē wán chá, wǒmen zài liáo gōngzuò. Uống xong trà rồi ta lại bàn công việc.
Luyện tập có định hướng
Đổi thành phần: Lần lượt thay “茶” bằng 绿茶/红茶/乌龙茶/奶茶 trong mỗi mẫu câu để nâng độ linh hoạt.
Tăng độ tự nhiên: Thêm trạng từ chỉ khẩu vị như 稍微 (hơi), 特别 (đặc biệt), 尤其 (đặc biệt là) vào câu mô tả hương vị.
Ngữ âm: Giữ thanh 2 đều và nhẹ ở “chá”, tránh kéo dài quá mức; luyện cặp “hē chá” để liền mạch.
Giải thích chi tiết từ 茶 (chá)
- Khái quát chung
Từ 茶 (chá) là một danh từ cơ bản trong tiếng Trung, nghĩa là trà hay chè – loại đồ uống được pha chế từ lá cây trà. Đây là một từ vựng có lịch sử rất lâu đời, gắn liền với văn hóa ẩm thực và lễ nghi của Trung Quốc. Uống trà không chỉ là một thói quen hàng ngày mà còn là một nét văn hóa truyền thống của người Trung Hoa, được gọi là 茶文化 (chá wénhuà) – văn hóa trà.
Chữ 茶 xuất hiện trong rất nhiều từ ghép, cụm từ và thành ngữ, mang nhiều nghĩa mở rộng như: đồ uống có vị trà, tiệc trà, quán trà, hay thậm chí là cách nói ẩn dụ trong đời sống (ví dụ như “喝茶” trong một số ngữ cảnh đặc biệt có nghĩa là “bị mời lên làm việc với cảnh sát”).
- Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 茶
Phiên âm: chá
Loại từ: danh từ (名词)
Bộ thủ: 艹 (thảo) – liên quan đến cây cỏ, thực vật
Cấu tạo chữ: 艹 + 人 + 木
艹: chỉ loại cây, cỏ
人 và 木 kết hợp thể hiện hình ảnh người hái lá cây từ cây trà.
→ Chữ 茶 mang nghĩa “cây trà, lá trà”.
- Nghĩa chi tiết và cách dùng
(1) Nghĩa gốc – Trà, chè
Chỉ loại đồ uống được chế từ lá cây trà. Đây là nghĩa thông dụng nhất.
Ví dụ:
绿茶 (lǜ chá) – trà xanh
红茶 (hóng chá) – hồng trà (trà đen)
花茶 (huā chá) – trà hoa
奶茶 (nǎi chá) – trà sữa
乌龙茶 (wūlóng chá) – trà Ô Long
(2) Nghĩa mở rộng – Cây trà, lá trà, tiệc trà, quán trà
Trong một số ngữ cảnh, 茶 còn chỉ cây trà hoặc các hoạt động, nơi chốn liên quan đến việc uống trà.
Ví dụ:
茶树 (chá shù) – cây trà
茶叶 (chá yè) – lá trà
茶馆 (chá guǎn) – quán trà
茶杯 (chá bēi) – cốc trà
茶文化 (chá wénhuà) – văn hóa trà
(3) Nghĩa biểu trưng trong văn hóa Trung Hoa
Trà trong văn hóa Trung Quốc không chỉ là thức uống, mà còn tượng trưng cho sự nhã nhặn, tĩnh tâm và lễ nghĩa. Khi khách đến nhà, việc “mời trà” là một biểu hiện của phép lịch sự và lòng hiếu khách.
Ví dụ:
请喝茶 (qǐng hē chá) – Mời uống trà
敬茶 (jìng chá) – Dâng trà (trong nghi lễ cưới hỏi hoặc tôn trọng người lớn tuổi)
(4) Nghĩa bóng trong tiếng lóng hiện đại
Trong một số ngữ cảnh, “喝茶” (hē chá) được dùng để nói uyển ngữ “bị cảnh sát mời lên làm việc” hoặc “bị thẩm vấn”.
Ví dụ:
他昨天去喝茶了。
(Tā zuótiān qù hē chá le.)
→ Hôm qua anh ta bị công an mời lên làm việc.
- Một số cụm từ thông dụng với 茶
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
茶叶 chá yè lá trà
茶杯 chá bēi cốc trà
茶壶 chá hú ấm trà
茶馆 chá guǎn quán trà
茶具 chá jù bộ đồ pha trà
茶水 chá shuǐ nước trà
茶点 chá diǎn điểm tâm trà
奶茶 nǎi chá trà sữa
花茶 huā chá trà hoa
冰茶 bīng chá trà đá
绿茶 lǜ chá trà xanh
红茶 hóng chá hồng trà
乌龙茶 wūlóng chá trà Ô Long
敬茶 jìng chá dâng trà
请喝茶 qǐng hē chá mời uống trà - 30 mẫu câu ví dụ tiếng Trung có chứa 茶
我每天早上都喝一杯茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi chá.
Mỗi sáng tôi đều uống một ly trà.
你喜欢喝什么茶?
Nǐ xǐhuan hē shénme chá?
Bạn thích uống loại trà nào?
我最喜欢喝绿茶。
Wǒ zuì xǐhuan hē lǜ chá.
Tôi thích uống trà xanh nhất.
这杯茶很香。
Zhè bēi chá hěn xiāng.
Ly trà này rất thơm.
茶凉了,快喝吧。
Chá liáng le, kuài hē ba.
Trà nguội rồi, mau uống đi.
请喝茶!
Qǐng hē chá!
Mời uống trà!
妈妈在泡茶。
Māma zài pào chá.
Mẹ đang pha trà.
他在茶馆里等朋友。
Tā zài chá guǎn lǐ děng péngyou.
Anh ấy đang đợi bạn trong quán trà.
我买了一些好茶送给你。
Wǒ mǎi le yìxiē hǎo chá sòng gěi nǐ.
Tôi mua một ít trà ngon tặng bạn.
这家茶馆的茶很好喝。
Zhè jiā chá guǎn de chá hěn hǎo hē.
Trà ở quán này rất ngon.
中国的茶文化非常有名。
Zhōngguó de chá wénhuà fēicháng yǒumíng.
Văn hóa trà của Trung Quốc rất nổi tiếng.
你喜欢喝奶茶吗?
Nǐ xǐhuan hē nǎi chá ma?
Bạn có thích uống trà sữa không?
我常常喝花茶。
Wǒ chángcháng hē huā chá.
Tôi thường uống trà hoa.
请给我一杯冰茶。
Qǐng gěi wǒ yì bēi bīng chá.
Làm ơn cho tôi một ly trà đá.
这壶茶是刚泡好的。
Zhè hú chá shì gāng pào hǎo de.
Ấm trà này vừa mới pha xong.
她送我一盒红茶。
Tā sòng wǒ yì hé hóng chá.
Cô ấy tặng tôi một hộp hồng trà.
喝茶可以帮助消化。
Hē chá kěyǐ bāngzhù xiāohuà.
Uống trà có thể giúp tiêu hóa tốt hơn.
吃完饭喝点茶吧。
Chī wán fàn hē diǎn chá ba.
Ăn xong uống chút trà đi.
我喜欢在下午喝茶聊天。
Wǒ xǐhuan zài xiàwǔ hē chá liáotiān.
Tôi thích uống trà và trò chuyện vào buổi chiều.
老师请我们喝茶。
Lǎoshī qǐng wǒmen hē chá.
Thầy giáo mời chúng tôi uống trà.
这茶太浓了。
Zhè chá tài nóng le.
Trà này đặc quá.
我忘了买茶叶。
Wǒ wàng le mǎi chá yè.
Tôi quên mua lá trà rồi.
我家有很多种茶。
Wǒ jiā yǒu hěn duō zhǒng chá.
Nhà tôi có rất nhiều loại trà.
她喜欢用玻璃杯喝茶。
Tā xǐhuan yòng bōlí bēi hē chá.
Cô ấy thích dùng ly thủy tinh để uống trà.
茶具很讲究。
Chájù hěn jiǎngjiu.
Bộ dụng cụ pha trà rất tinh tế.
茶叶是从茶树上采下来的。
Cháyè shì cóng cháshù shàng cǎi xiàlái de.
Lá trà được hái từ cây trà.
这家茶店的服务很好。
Zhè jiā chádiàn de fúwù hěn hǎo.
Dịch vụ ở tiệm trà này rất tốt.
我每天都喝两杯茶。
Wǒ měitiān dōu hē liǎng bēi chá.
Mỗi ngày tôi đều uống hai ly trà.
他被请去“喝茶”了。
Tā bèi qǐng qù “hē chá” le.
Anh ta bị “mời đi uống trà” (ẩn dụ: bị công an gọi làm việc).
茶可以让人放松心情。
Chá kěyǐ ràng rén fàngsōng xīnqíng.
Trà có thể giúp con người thư giãn tâm trạng.
- Tổng kết ý nghĩa
Nghĩa Giải thích Ví dụ tiêu biểu
Trà, chè Đồ uống làm từ lá cây trà 绿茶、红茶、花茶
Cây trà, lá trà Nguyên liệu làm trà 茶树、茶叶
Quán trà, văn hóa trà Nơi và nghi lễ uống trà 茶馆、茶文化、敬茶
Nghĩa bóng Ẩn dụ bị gọi lên làm việc 喝茶 (bị cảnh sát mời)
Giải thích chi tiết từ 茶
Chữ Hán: 茶
Phiên âm: chá
Nghĩa tiếng Việt: trà, chè, nước trà, đồ uống từ lá trà.
Loại từ: Danh từ (名词)
I. Ý nghĩa cơ bản của “茶”
- Nghĩa gốc: Lá trà, nước trà (đồ uống từ lá trà)
Từ “茶” ban đầu chỉ cây trà hoặc lá trà được dùng để pha uống.
Về sau, mở rộng chỉ cả thức uống làm từ lá trà, tương đương với từ “trà” hoặc “chè” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
一杯茶 (yī bēi chá) — một cốc trà
茶叶 (cháyè) — lá trà
喝茶 (hē chá) — uống trà
Câu ví dụ:
我每天早上都喝茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē chá. — Mỗi sáng tôi đều uống trà.
- Nghĩa mở rộng: Thức uống từ lá trà (có thể là trà xanh, trà đen, trà sữa…)
“茶” trong tiếng Trung có rất nhiều loại:
绿茶 (lǜchá) – trà xanh
红茶 (hóngchá) – hồng trà (trà đen)
乌龙茶 (wūlóngchá) – trà Ô Long
花茶 (huāchá) – trà hoa
奶茶 (nǎichá) – trà sữa
冰茶 (bīngchá) – trà đá
Ví dụ:
我喜欢喝奶茶。
Wǒ xǐhuan hē nǎichá. — Tôi thích uống trà sữa.
- Nghĩa văn hóa – phong tục: Uống trà (喝茶) là thói quen, văn hóa truyền thống
Ở Trung Quốc, “喝茶” không chỉ là uống, mà còn thể hiện nghệ thuật, nghi thức, phép lịch sự và giao tiếp xã hội.
Ví dụ:
在中国,客人来了要请他们喝茶。
Zài Zhōngguó, kèrén lái le yào qǐng tāmen hē chá. — Ở Trung Quốc, khi khách đến thì phải mời họ uống trà.
- Nghĩa bóng, nghĩa ẩn dụ trong khẩu ngữ hiện đại
Trong tiếng Trung hiện đại, “喝茶” đôi khi mang nghĩa ẩn dụ:
被请去喝茶 – bị công an “mời lên làm việc”, “mời uống trà” (cách nói nhẹ đi của bị thẩm vấn).
Ví dụ:
他因为发了不当言论,被请去喝茶了。
Tā yīnwèi fā le bùdàng yánlùn, bèi qǐng qù hē chá le. — Anh ta vì đăng lời nói không đúng mực nên bị “mời uống trà” rồi.
- Nghĩa mở rộng trong giao tiếp và thương mại
茶会 (cháhuì) – buổi tiệc trà
茶馆 (cháguǎn) – quán trà
茶艺 (cháyì) – nghệ thuật pha trà
茶文化 (chá wénhuà) – văn hóa trà
茶水 (cháshuǐ) – nước trà
II. Các từ ghép thông dụng có chứa “茶”
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
茶叶 cháyè lá trà
茶杯 chábēi cốc trà
茶壶 cháhú ấm trà
茶馆 cháguǎn quán trà
茶具 chájù bộ ấm chén trà
茶水 cháshuǐ nước trà
茶几 chájī bàn trà (bàn nhỏ để uống trà)
红茶 hóngchá hồng trà / trà đen
绿茶 lǜchá trà xanh
乌龙茶 wūlóngchá trà Ô Long
花茶 huāchá trà hoa
奶茶 nǎichá trà sữa
冰茶 bīngchá trà đá
茶艺 cháyì nghệ thuật pha trà
茶文化 chá wénhuà văn hóa trà
茶点 chādiǎn món điểm tâm dùng khi uống trà
茶会 cháhuì tiệc trà, buổi uống trà
茶楼 chálóu nhà trà, tiệm trà cao cấp
III. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với “茶”
喝 + 茶 – uống trà
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuan hē chá. — Tôi thích uống trà.
请 + 人 + 喝茶 – mời ai đó uống trà
我请你喝茶。
Wǒ qǐng nǐ hē chá. — Tôi mời bạn uống trà.
一 + lượng từ + 茶
一杯茶 (yī bēi chá) – một cốc trà
一壶茶 (yī hú chá) – một ấm trà
形容词 + 茶
热茶 (rè chá) – trà nóng
冰茶 (bīng chá) – trà lạnh
IV. 30 mẫu câu minh họa (Hán – pinyin – tiếng Việt)
我喜欢喝茶,不喜欢喝咖啡。
Wǒ xǐhuan hē chá, bù xǐhuan hē kāfēi. — Tôi thích uống trà, không thích cà phê.
你要喝什么茶?
Nǐ yào hē shénme chá? — Bạn muốn uống loại trà nào?
这杯茶太烫了。
Zhè bēi chá tài tàng le. — Cốc trà này nóng quá.
请喝茶。
Qǐng hē chá. — Mời uống trà.
服务员,请给我一杯绿茶。
Fúwùyuán, qǐng gěi wǒ yī bēi lǜchá. — Phục vụ, cho tôi một cốc trà xanh.
我每天早上都喝一杯热茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yī bēi rè chá. — Mỗi sáng tôi đều uống một ly trà nóng.
茶是中国的传统饮品。
Chá shì Zhōngguó de chuántǒng yǐnpǐn. — Trà là đồ uống truyền thống của Trung Quốc.
我们一起去茶馆吧。
Wǒmen yīqǐ qù cháguǎn ba. — Chúng ta cùng đi quán trà nhé.
这壶茶很香。
Zhè hú chá hěn xiāng. — Ấm trà này rất thơm.
茶叶要用开水泡。
Cháyè yào yòng kāishuǐ pào. — Lá trà phải được pha bằng nước sôi.
喝茶对身体有好处。
Hē chá duì shēntǐ yǒu hǎochù. — Uống trà có lợi cho sức khỏe.
他每天都要泡茶。
Tā měitiān dōu yào pào chá. — Mỗi ngày anh ấy đều pha trà.
我家有很多种茶。
Wǒ jiā yǒu hěn duō zhǒng chá. — Nhà tôi có rất nhiều loại trà.
奶茶很好喝。
Nǎichá hěn hǎo hē. — Trà sữa rất ngon.
你喜欢冰茶还是热茶?
Nǐ xǐhuan bīngchá háishi rèchá? — Bạn thích trà lạnh hay trà nóng?
下午我们去喝下午茶吧。
Xiàwǔ wǒmen qù hē xiàwǔchá ba. — Chiều nay chúng ta đi uống trà chiều nhé.
我点了一壶乌龙茶。
Wǒ diǎn le yī hú wūlóngchá. — Tôi gọi một ấm trà Ô Long.
茶几上有两杯茶。
Chájī shàng yǒu liǎng bēi chá. — Trên bàn trà có hai cốc trà.
他请我们去他家喝茶聊天。
Tā qǐng wǒmen qù tā jiā hē chá liáotiān. — Anh ấy mời chúng tôi đến nhà uống trà nói chuyện.
她很懂茶。
Tā hěn dǒng chá. — Cô ấy rất am hiểu về trà.
中国有很多有名的茶,比如龙井茶。
Zhōngguó yǒu hěn duō yǒumíng de chá, bǐrú Lóngjǐng chá. — Trung Quốc có rất nhiều loại trà nổi tiếng, như trà Long Tỉnh.
喝茶可以帮助消化。
Hē chá kěyǐ bāngzhù xiāohuà. — Uống trà có thể giúp tiêu hóa tốt hơn.
你想喝点茶吗?
Nǐ xiǎng hē diǎn chá ma? — Bạn có muốn uống chút trà không?
我喜欢边看书边喝茶。
Wǒ xǐhuan biān kàn shū biān hē chá. — Tôi thích vừa đọc sách vừa uống trà.
他被请去喝茶了。
Tā bèi qǐng qù hē chá le. — Anh ta bị “mời uống trà” rồi (ẩn dụ: bị công an gọi lên làm việc).
茶文化在中国有几千年的历史。
Chá wénhuà zài Zhōngguó yǒu jǐ qiān nián de lìshǐ. — Văn hóa trà ở Trung Quốc đã có lịch sử hàng nghìn năm.
我不太会泡茶。
Wǒ bú tài huì pào chá. — Tôi không giỏi pha trà lắm.
这杯茶太浓了。
Zhè bēi chá tài nóng le. — Ly trà này đặc quá.
客人来了,妈妈马上去泡茶。
Kèrén lái le, māma mǎshàng qù pào chá. — Khách đến, mẹ liền đi pha trà.
喝茶是一种享受。
Hē chá shì yī zhǒng xiǎngshòu. — Uống trà là một sự hưởng thụ.
V. Tóm tắt ghi nhớ nhanh
Nghĩa Ví dụ Dịch
Trà, chè 喝茶 uống trà
Lá trà 茶叶 lá trà
Ấm trà 茶壶 ấm trà
Trà xanh 绿茶 trà xanh
Trà sữa 奶茶 trà sữa
Trà nóng 热茶 trà nóng
Văn hóa trà 茶文化 văn hóa trà
Mời uống trà 请喝茶 mời uống trà
Nghĩa bóng 被请去喝茶 bị “mời làm việc” (ẩn dụ)
VI. Ghi chú văn hóa
Trà là biểu tượng của sự lịch sự và mến khách ở Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, và nhiều nước châu Á.
Trong các dịp tiếp khách, bàn bạc, hoặc xin lỗi – mời uống trà là hành động thể hiện tôn trọng.
Các vùng ở Trung Quốc có văn hóa trà khác nhau:
福建 (Fújiàn) – trà Ô Long,
杭州 (Hángzhōu) – trà Long Tỉnh,
云南 (Yúnnán) – trà Phổ Nhĩ (普洱茶 Pǔ’ěr chá).
I. Giải thích chi tiết từ 茶 (chá)
- Loại từ:
Danh từ (名词) – là loại từ chính của “茶”.
Đôi khi “茶” còn được dùng như tên gọi văn hóa hoặc từ ghép chỉ hoạt động, nghề nghiệp, phong tục liên quan đến trà.
II. Nghĩa cơ bản và mở rộng
- Nghĩa gốc: Trà, chè (đồ uống pha từ lá cây trà)
→ Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ nước uống được chế từ lá trà tươi hoặc khô.
Ví dụ:
喝茶 (hē chá) – uống trà
泡茶 (pào chá) – pha trà
茶叶 (cháyè) – lá trà
茶水 (cháshuǐ) – nước trà
- Nghĩa mở rộng:
(1) Nghĩa văn hóa:
“茶” còn tượng trưng cho nghệ thuật uống trà, phong tục uống trà, lễ nghi hoặc thú thưởng thức tao nhã.
Ví dụ: 茶道 (chádào) – trà đạo, nghệ thuật thưởng trà.
→ “道” ở đây biểu thị tinh thần, triết lý sống qua việc uống trà.
(2) Nghĩa bóng:
Một số trường hợp “茶” xuất hiện trong các thành ngữ, hoặc hàm ý “nghỉ ngơi”, “trò chuyện”, ví dụ:
喝茶聊天 (hē chá liáotiān): uống trà tán gẫu.
茶馆 (cháguǎn): quán trà, nơi người ta đến vừa uống trà vừa nói chuyện.
(3) Dùng trong các từ ghép:
红茶 (hóngchá) – hồng trà (trà đen)
绿茶 (lǜchá) – lục trà (trà xanh)
花茶 (huāchá) – trà hoa
奶茶 (nǎichá) – trà sữa
冰茶 (bīngchá) – trà lạnh
茶具 (chájù) – bộ đồ trà
III. Các cụm thường gặp
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
喝茶 hē chá uống trà
茶叶 cháyè lá trà
泡茶 pào chá pha trà
茶杯 chábēi tách trà
茶壶 cháhú ấm trà
茶馆 cháguǎn quán trà
茶水 cháshuǐ nước trà
茶点 chādiǎn điểm tâm dùng với trà
茶具 chájù dụng cụ pha trà
茶道 chádào trà đạo, nghệ thuật thưởng trà
奶茶 nǎichá trà sữa
绿茶 lǜchá trà xanh
红茶 hóngchá hồng trà
冰茶 bīngchá trà đá, trà lạnh
IV. 30 MẪU CÂU CỤ THỂ VỚI 茶
我每天早上都喝一杯茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi chá.
Mỗi sáng tôi đều uống một tách trà.
这杯茶很香。
Zhè bēi chá hěn xiāng.
Tách trà này rất thơm.
你喜欢喝红茶还是绿茶?
Nǐ xǐhuan hē hóngchá háishì lǜchá?
Bạn thích uống hồng trà hay trà xanh?
他正在泡茶。
Tā zhèngzài pào chá.
Anh ấy đang pha trà.
茶叶是从茶树上采下来的。
Cháyè shì cóng cháshù shàng cǎi xiàlái de.
Lá trà được hái từ cây trà.
我家有很多种茶。
Wǒ jiā yǒu hěn duō zhǒng chá.
Nhà tôi có rất nhiều loại trà.
喝茶对身体很好。
Hē chá duì shēntǐ hěn hǎo.
Uống trà rất tốt cho sức khỏe.
这壶茶已经凉了。
Zhè hú chá yǐjīng liáng le.
Ấm trà này đã nguội rồi.
我想喝一杯奶茶。
Wǒ xiǎng hē yì bēi nǎichá.
Tôi muốn uống một ly trà sữa.
这家店的奶茶特别好喝。
Zhè jiā diàn de nǎichá tèbié hǎo hē.
Trà sữa ở cửa hàng này rất ngon.
下午我们去茶馆聊聊天吧。
Xiàwǔ wǒmen qù cháguǎn liáo liáotiān ba.
Chiều nay chúng ta ra quán trà nói chuyện nhé.
我喜欢一边喝茶一边看书。
Wǒ xǐhuan yībiān hē chá yībiān kàn shū.
Tôi thích vừa uống trà vừa đọc sách.
请给我一杯热茶。
Qǐng gěi wǒ yì bēi rè chá.
Làm ơn cho tôi một tách trà nóng.
中国人很喜欢喝茶。
Zhōngguó rén hěn xǐhuan hē chá.
Người Trung Quốc rất thích uống trà.
绿茶的味道比较清淡。
Lǜchá de wèidào bǐjiào qīngdàn.
Hương vị của trà xanh tương đối nhẹ.
红茶的颜色比较深。
Hóngchá de yánsè bǐjiào shēn.
Màu của hồng trà đậm hơn.
茶杯摔坏了。
Chábēi shuāi huài le.
Cốc trà bị rơi vỡ rồi.
茶壶里还有茶吗?
Cháhú lǐ hái yǒu chá ma?
Trong ấm còn trà không?
请再倒一点茶。
Qǐng zài dào yīdiǎn chá.
Làm ơn rót thêm một chút trà.
他常常请朋友来家里喝茶。
Tā chángcháng qǐng péngyou lái jiālǐ hē chá.
Anh ấy thường mời bạn đến nhà uống trà.
茶道是中国传统文化的重要部分。
Chádào shì Zhōngguó chuántǒng wénhuà de zhòngyào bùfen.
Trà đạo là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
我不太喜欢甜的奶茶。
Wǒ bú tài xǐhuan tián de nǎichá.
Tôi không thích trà sữa quá ngọt.
喝茶可以让人放松。
Hē chá kěyǐ ràng rén fàngsōng.
Uống trà có thể giúp con người thư giãn.
茶点已经准备好了。
Chādiǎn yǐjīng zhǔnbèi hǎo le.
Điểm tâm dùng với trà đã chuẩn bị xong.
这家茶馆的环境很安静。
Zhè jiā cháguǎn de huánjìng hěn ānjìng.
Quán trà này có không gian rất yên tĩnh.
他喜欢喝冰茶,不喜欢热的。
Tā xǐhuan hē bīngchá, bù xǐhuan rè de.
Anh ấy thích uống trà lạnh, không thích trà nóng.
早上喝一杯绿茶很舒服。
Zǎoshang hē yì bēi lǜchá hěn shūfu.
Uống một tách trà xanh buổi sáng rất dễ chịu.
茶文化在中国有几千年的历史。
Chá wénhuà zài Zhōngguó yǒu jǐ qiān nián de lìshǐ.
Văn hóa trà ở Trung Quốc có lịch sử hàng nghìn năm.
他喝茶的时候喜欢慢慢品味。
Tā hē chá de shíhou xǐhuan mànmàn pǐnwèi.
Khi uống trà, anh ấy thích từ từ thưởng thức.
我们坐下来,喝杯茶,聊聊天吧。
Wǒmen zuò xiàlái, hē bēi chá, liáo liáotiān ba.
Chúng ta ngồi xuống, uống tách trà và nói chuyện một chút nhé.
V. Tổng kết
Từ loại: danh từ.
Nghĩa chính: trà, chè – đồ uống từ lá cây trà.
Nghĩa mở rộng:
Dùng để chỉ văn hóa trà (茶文化, 茶道).
Dùng để chỉ nơi uống trà (茶馆, 茶楼).
Dùng trong từ ghép mang tính hiện đại như 奶茶 (trà sữa), 冰茶 (trà lạnh).
Đặc điểm ngữ pháp:
Có thể đi với lượng từ “杯” (bēi – tách, ly), “壶” (hú – ấm), “种” (zhǒng – loại).
Thường kết hợp với động từ “喝”, “泡”, “倒”.
- Nghĩa cơ bản
茶 (chá) nghĩa là trà, nước trà, lá trà – chỉ các loại đồ uống được pha từ lá trà khô, thường dùng để uống giải khát hoặc tiếp khách.
Loại từ: danh từ (名词)
- Giải thích chi tiết
(1) Chỉ trà – đồ uống phổ biến làm từ lá trà
Nghĩa tiếng Việt: trà, nước trà.
Nghĩa tiếng Anh: tea.
Ví dụ:
我喜欢喝茶。
(Wǒ xǐhuān hē chá.)
Tôi thích uống trà.
茶很香。
(Chá hěn xiāng.)
Trà rất thơm.
你要喝茶还是咖啡?
(Nǐ yào hē chá háishì kāfēi?)
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
请喝杯茶。
(Qǐng hē bēi chá.)
Mời uống chén trà.
(2) Chỉ lá trà (nguyên liệu pha)
Nghĩa tiếng Việt: lá trà, chè khô.
Nghĩa tiếng Anh: tea leaves.
Ví dụ:
这种茶很好。
(Zhè zhǒng chá hěn hǎo.)
Loại trà này rất ngon.
他买了一斤茶。
(Tā mǎi le yī jīn chá.)
Anh ấy mua nửa ký lá trà.
茶泡太浓了。
(Chá pào tài nóng le.)
Trà pha đậm quá rồi.
(3) Dùng để chỉ quán trà, văn hóa trà
Nghĩa tiếng Việt: trà đạo, văn hóa trà, quán trà.
Nghĩa tiếng Anh: tea culture / tea house.
Ví dụ:
我们去茶馆聊聊天吧。
(Wǒmen qù cháguǎn liáo liáotiān ba.)
Chúng ta đi quán trà nói chuyện nhé.
中国有悠久的饮茶文化。
(Zhōngguó yǒu yōujiǔ de yǐn chá wénhuà.)
Trung Quốc có văn hóa uống trà lâu đời.
茶是中国人日常生活的一部分。
(Chá shì Zhōngguórén rìcháng shēnghuó de yī bùfèn.)
Trà là một phần trong đời sống hằng ngày của người Trung Quốc.
(4) Dùng trong các cụm từ ghép
Trong tiếng Trung, chữ 茶 thường đứng trong nhiều danh từ ghép chỉ các loại trà hoặc hoạt động liên quan đến trà.
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
绿茶 lǜchá trà xanh
红茶 hóngchá hồng trà (trà đen)
乌龙茶 wūlóngchá trà ô long
花茶 huāchá trà hoa
奶茶 nǎichá trà sữa
冰茶 bīngchá trà lạnh
茶叶 cháyè lá trà
茶壶 cháhú ấm trà
茶杯 chábēi tách trà, ly trà
茶具 chájù bộ dụng cụ pha trà
茶店 chādiàn tiệm trà
茶艺 cháyì nghệ thuật pha trà
茶道 chádào trà đạo
茶楼 chálóu nhà trà, quán trà
早茶 zǎochá điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông (có uống trà)
(5) Nghĩa bóng hoặc dùng trong thành ngữ
喝茶 (hē chá): đôi khi là cách nói bóng trong văn nói, chỉ việc bị cảnh sát mời lên làm việc / bị thẩm vấn.
Ví dụ: 他昨天被警察请去喝茶了。
(Tā zuótiān bèi jǐngchá qǐng qù hē chá le.)
Hôm qua anh ta bị cảnh sát mời lên làm việc rồi.
- Mẫu câu thông dụng với 茶
我每天早上喝一杯茶。
(Wǒ měitiān zǎoshang hē yì bēi chá.)
Mỗi sáng tôi uống một ly trà.
茶比咖啡健康。
(Chá bǐ kāfēi jiànkāng.)
Trà tốt cho sức khỏe hơn cà phê.
这壶茶凉了,给你换一壶新的。
(Zhè hú chá liáng le, gěi nǐ huàn yī hú xīn de.)
Bình trà này nguội rồi, tôi đổi cho bạn bình mới nhé.
你喜欢喝什么茶?
(Nǐ xǐhuān hē shénme chá?)
Bạn thích uống loại trà nào?
我家有很多种茶。
(Wǒ jiā yǒu hěn duō zhǒng chá.)
Nhà tôi có nhiều loại trà.
请给我两杯热茶。
(Qǐng gěi wǒ liǎng bēi rè chá.)
Làm ơn cho tôi hai ly trà nóng.
喝茶可以帮助消化。
(Hē chá kěyǐ bāngzhù xiāohuà.)
Uống trà có thể giúp tiêu hóa tốt hơn.
中国人常常用茶招待客人。
(Zhōngguórén chángcháng yòng chá zhāodài kèrén.)
Người Trung Quốc thường dùng trà để tiếp khách.
这家茶馆的环境很好。
(Zhè jiā cháguǎn de huánjìng hěn hǎo.)
Quán trà này có không gian rất đẹp.
喝多了茶晚上睡不着。
(Hē duō le chá wǎnshang shuì bùzháo.)
Uống nhiều trà thì buổi tối sẽ khó ngủ.
- Tổng kết nghĩa của 茶
Nghĩa Giải thích Tiếng Anh Ví dụ ngắn - Trà (đồ uống) Nước uống làm từ lá trà tea 喝茶 (uống trà)
- Lá trà Nguyên liệu pha trà tea leaves 一斤茶
- Văn hóa trà Trà đạo, quán trà tea culture 茶馆、茶艺
- Nghĩa bóng Bị “mời uống trà” (bị thẩm vấn) interrogation (slang) 被请去喝茶
- Một số thành ngữ, cụm quen thuộc về “茶”
Thành ngữ / Cụm Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
茶余饭后 chá yú fàn hòu sau bữa cơm (lúc rảnh rỗi)
泡茶 pào chá pha trà
倒茶 dào chá rót trà
上茶 shàng chá dọn trà
品茶 pǐn chá thưởng trà
喝下午茶 hē xiàwǔ chá uống trà chiều
请客喝茶 qǐng kè hē chá mời khách uống trà - Nghĩa cơ bản của 茶 (chá)
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa chính: Trà, nước trà, đồ uống từ lá trà
“茶” chỉ lá trà, nước trà, hoặc nói chung là thức uống từ lá trà. Trong văn hóa Trung Hoa, “茶” không chỉ là đồ uống mà còn là biểu tượng của lễ nghi, giao tiếp và tinh thần thư thái.
- Các nghĩa và cách dùng chính của 茶
a. Nghĩa 1: Trà (thức uống từ lá cây trà)
Là cách dùng phổ biến nhất, chỉ trà xanh, trà đen, trà hoa, trà sữa, v.v.
Ví dụ:
我每天早上都喝茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē chá.
→ Mỗi sáng tôi đều uống trà.
中国人很喜欢喝茶。
Zhōngguó rén hěn xǐhuan hē chá.
→ Người Trung Quốc rất thích uống trà.
请喝杯茶吧。
Qǐng hē bēi chá ba.
→ Mời uống một tách trà nhé.
他正在泡茶。
Tā zhèngzài pào chá.
→ Anh ấy đang pha trà.
茶凉了,快喝吧。
Chá liáng le, kuài hē ba.
→ Trà nguội rồi, mau uống đi.
b. Nghĩa 2: Các loại trà cụ thể (dùng làm định ngữ)
“茶” thường kết hợp với danh từ khác để chỉ loại trà hoặc sản phẩm từ trà.
Cụm từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
绿茶 lǜchá Trà xanh 我喜欢喝绿茶。 Tôi thích uống trà xanh.
红茶 hóngchá Trà đen 红茶味道比较浓。 Trà đen có vị đậm hơn.
花茶 huāchá Trà hoa 花茶有清香的味道。 Trà hoa có hương thơm nhẹ.
乌龙茶 wūlóngchá Trà ô long 乌龙茶很有名。 Trà ô long rất nổi tiếng.
奶茶 nǎichá Trà sữa 年轻人喜欢喝奶茶。 Giới trẻ thích uống trà sữa.
冰茶 bīngchá Trà lạnh 夏天喝冰茶很舒服。 Uống trà lạnh mùa hè rất dễ chịu.
茶叶 cháyè Lá trà 这种茶叶是从福建来的。 Loại lá trà này đến từ Phúc Kiến.
c. Nghĩa 3: Quán trà / Nơi uống trà (dùng trong danh từ phức)
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
茶馆 cháguǎn Quán trà truyền thống 我们去茶馆喝茶吧。 Chúng ta đi quán trà uống trà nhé.
茶楼 chálóu Lầu trà (thường lớn, có phục vụ điểm tâm sáng) 广州有很多茶楼。 Ở Quảng Châu có nhiều lầu trà.
茶室 cháshì Phòng uống trà 他家有一个小茶室。 Nhà anh ấy có một phòng trà nhỏ.
d. Nghĩa 4: Dùng trong cụm văn hóa, lễ nghi hoặc ngụ ý giao tiếp
“茶” trong tiếng Trung còn mang nghĩa tượng trưng cho sự hiếu khách, giao tiếp lịch sự.
Ví dụ:
敬茶 (jìng chá) – Dâng trà, mời trà (biểu thị tôn trọng)
新娘向父母敬茶。
Xīnniáng xiàng fùmǔ jìng chá.
→ Cô dâu dâng trà cho cha mẹ.
喝茶 đôi khi còn mang nghĩa bóng là bị công an mời lên nói chuyện (ngôn ngữ mạng, đùa cợt)
他因为说错话被请去喝茶了。
Tā yīnwèi shuō cuò huà bèi qǐng qù hē chá le.
→ Anh ta bị mời đi “uống trà” vì nói sai điều gì đó.
早茶 (zǎo chá) – Uống trà sáng (văn hóa Quảng Đông, Hồng Kông)
周末我们去喝早茶吧。
Zhōumò wǒmen qù hē zǎochá ba.
→ Cuối tuần chúng ta đi uống trà sáng nhé.
- Cấu trúc và cụm thường gặp với 茶
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Dịch
喝 + 茶 Uống trà 我喜欢一边看书一边喝茶。 Tôi thích vừa đọc sách vừa uống trà.
泡 + 茶 Pha trà 他用热水泡茶。 Anh ấy pha trà bằng nước nóng.
请 + 人 + 喝茶 Mời ai đó uống trà 我请你喝杯茶。 Tôi mời bạn uống tách trà.
一杯茶 Một tách trà 桌子上有一杯茶。 Trên bàn có một tách trà.
茶文化 Văn hóa trà 中国茶文化很有历史。 Văn hóa trà của Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
茶具 Bộ ấm chén 这套茶具很漂亮。 Bộ ấm chén này rất đẹp.
茶艺 Nghệ thuật pha trà 她在学习茶艺。 Cô ấy đang học nghệ thuật pha trà. - Một số ví dụ phong phú hơn
他每天下午都要喝一杯茶。
Tā měitiān xiàwǔ dōu yào hē yì bēi chá.
→ Mỗi chiều anh ấy đều phải uống một tách trà.
茶可以提神。
Chá kěyǐ tíshén.
→ Trà có thể giúp tỉnh táo.
喝太多茶晚上睡不着。
Hē tài duō chá wǎnshang shuì bù zháo.
→ Uống quá nhiều trà buổi tối sẽ khó ngủ.
这家茶馆的环境很好。
Zhè jiā cháguǎn de huánjìng hěn hǎo.
→ Quán trà này có không gian rất đẹp.
他送我一盒好茶。
Tā sòng wǒ yì hé hǎo chá.
→ Anh ấy tặng tôi một hộp trà ngon.
服务员,请再来一壶茶。
Fúwùyuán, qǐng zài lái yì hú chá.
→ Phục vụ ơi, làm ơn mang thêm một ấm trà nữa.
这茶有点苦。
Zhè chá yǒu diǎn kǔ.
→ Trà này hơi đắng.
泡茶要注意水温。
Pào chá yào zhùyì shuǐwēn.
→ Khi pha trà cần chú ý nhiệt độ nước.
茶香满屋。
Chá xiāng mǎn wū.
→ Hương trà ngát khắp phòng.
我喜欢下午喝茶聊天。
Wǒ xǐhuan xiàwǔ hē chá liáotiān.
→ Tôi thích uống trà và trò chuyện vào buổi chiều.
- Tóm tắt
Mục Nội dung
Từ gốc 茶 (chá)
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Trà, nước trà, lá trà
Nghĩa mở rộng Văn hóa trà, nghi lễ mời trà, quán trà
Từ thường đi kèm 喝茶, 泡茶, 茶叶, 茶馆, 奶茶, 绿茶, 红茶, 茶文化 - Nghĩa cơ bản của 茶
茶 (chá) nghĩa là trà, chè, hay nước trà.
Đây là danh từ chỉ lá cây trà, đồ uống pha từ lá trà, hoặc văn hóa thưởng trà.
Trà là một phần rất quan trọng trong đời sống và văn hóa Trung Quốc. Từ này được dùng cực kỳ phổ biến không chỉ trong tiếng Trung hiện đại mà còn có ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác (như “tea” trong tiếng Anh, “thé” tiếng Pháp, “trà” tiếng Việt, đều bắt nguồn từ âm “chá” hoặc “te” trong các phương ngữ Trung Quốc cổ).
- Thông tin ngôn ngữ học
Mục Nội dung
Chữ Hán 茶
Phiên âm (Pinyin) chá
Âm Hán – Việt Trà
Bộ thủ 艹 (thảo) – liên quan đến cây cỏ
Loại từ Danh từ (名词)
Nghĩa cơ bản Lá trà, đồ uống làm từ trà
Nghĩa mở rộng Cốc trà, ly trà, buổi uống trà, văn hóa trà, mời trà (nghi thức) - Các nghĩa chi tiết của 茶
(1) Lá trà – thực vật
Dùng để chỉ lá cây trà hoặc nguyên liệu pha trà.
Ví dụ:
茶叶 (cháyè) → lá trà
绿茶 (lǜchá) → trà xanh
红茶 (hóngchá) → trà đen
乌龙茶 (wūlóngchá) → trà Ô long
(2) Đồ uống – nước trà
Dùng để chỉ nước trà / ly trà / ấm trà trong bữa ăn hoặc khi tiếp khách.
Ví dụ:
喝茶 (hē chá) → uống trà
请喝茶 (qǐng hē chá) → mời uống trà
一杯茶 (yī bēi chá) → một ly trà
(3) Hành động xã giao – mời trà / uống trà
Trong văn hóa Trung Hoa, mời người khác uống trà là một nghi lễ thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
敬茶 (jìng chá): Dâng trà, mời trà (thường dùng trong hôn lễ, gặp người lớn tuổi, khách quý).
喝茶: uống trà (cũng dùng để nói chuyện, gặp gỡ thân mật).
(4) Văn hóa, nghệ thuật – 茶文化 (chá wénhuà)
Văn hóa trà – một nét đẹp truyền thống thể hiện sự thanh nhã, tĩnh tâm và lễ nghi trong đời sống người Hoa.
(5) Nghĩa mở rộng trong giao tiếp hiện đại
Trong tiếng nói hàng ngày, “喝茶” (uống trà) có thể mang nhiều nghĩa bóng:
Trong một số ngữ cảnh hành chính hoặc châm biếm: “被请去喝茶” nghĩa là “bị mời đi nói chuyện riêng với cảnh sát / cơ quan” (nghĩa bóng, mang sắc thái hài hước trong mạng xã hội Trung Quốc).
- Loại từ
Danh từ (名词): trà, nước trà, lá trà, buổi uống trà.
Động từ (ít dùng, nghĩa cổ): dùng trong “以茶待客” (dùng trà để tiếp khách) – ở đây mang tính hành động mời trà.
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
喝 + 茶 uống trà 我喜欢喝茶。
一杯 + 茶 một ly trà 请给我一杯茶。
请 + 人 + 喝茶 mời ai đó uống trà 我请你喝茶。
泡 + 茶 pha trà 他在泡茶。
茶 + danh từ loại trà 绿茶、红茶、花茶
茶 + văn hóa / nghi lễ văn hóa trà, mời trà 茶文化、敬茶
茶 + thời gian uống trà buổi chiều 下午茶 - Một số cụm từ thông dụng có “茶”
Từ ghép Pinyin Nghĩa tiếng Việt
茶叶 cháyè Lá trà
茶水 cháshuǐ Nước trà
茶杯 chábēi Cốc trà
茶壶 cháhú Ấm trà
茶馆 cháguǎn Quán trà
茶楼 chálóu Nhà trà / quán nước
茶店 chādiàn Tiệm trà
茶具 chájù Bộ dụng cụ pha trà
茶文化 chá wénhuà Văn hóa trà
下午茶 xiàwǔ chá Trà chiều
奶茶 nǎichá Trà sữa
花茶 huāchá Trà hoa
乌龙茶 wūlóngchá Trà Ô long
红茶 hóngchá Trà đen
绿茶 lǜchá Trà xanh - 30 Mẫu câu ví dụ có 茶 (Trung – Pinyin – Tiếng Việt)
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuān hē chá.
Tôi thích uống trà.
请喝茶。
Qǐng hē chá.
Mời uống trà.
他每天早上都喝一杯茶。
Tā měitiān zǎoshang dōu hē yī bēi chá.
Mỗi sáng anh ấy đều uống một ly trà.
我不喝咖啡,只喝茶。
Wǒ bù hē kāfēi, zhǐ hē chá.
Tôi không uống cà phê, chỉ uống trà thôi.
茶凉了。
Chá liáng le.
Trà nguội rồi.
请给我一杯绿茶。
Qǐng gěi wǒ yī bēi lǜchá.
Làm ơn cho tôi một ly trà xanh.
这茶真香。
Zhè chá zhēn xiāng.
Trà này thật thơm.
妈妈在泡茶。
Māma zài pào chá.
Mẹ đang pha trà.
我们去茶馆喝茶吧。
Wǒmen qù cháguǎn hē chá ba.
Chúng ta đi quán trà uống trà nhé.
茶叶放太多了。
Cháyè fàng tài duō le.
Cho quá nhiều lá trà rồi.
我喜欢喝花茶。
Wǒ xǐhuān hē huāchá.
Tôi thích uống trà hoa.
你想喝什么茶?
Nǐ xiǎng hē shénme chá?
Bạn muốn uống loại trà nào?
红茶比绿茶浓。
Hóngchá bǐ lǜchá nóng.
Trà đen đậm hơn trà xanh.
喝茶对身体好。
Hē chá duì shēntǐ hǎo.
Uống trà có lợi cho sức khỏe.
我买了一些好茶。
Wǒ mǎi le yīxiē hǎo chá.
Tôi mua một ít trà ngon.
这家茶店的茶很有名。
Zhè jiā chādiàn de chá hěn yǒumíng.
Trà của tiệm này rất nổi tiếng.
茶杯在桌子上。
Chábēi zài zhuōzi shàng.
Cốc trà ở trên bàn.
中国有丰富的茶文化。
Zhōngguó yǒu fēngfù de chá wénhuà.
Trung Quốc có nền văn hóa trà phong phú.
下午我们一起喝下午茶吧。
Xiàwǔ wǒmen yīqǐ hē xiàwǔ chá ba.
Chiều nay chúng ta cùng uống trà chiều nhé.
你喝奶茶吗?
Nǐ hē nǎichá ma?
Bạn có uống trà sữa không?
我最喜欢珍珠奶茶。
Wǒ zuì xǐhuān zhēnzhū nǎichá.
Tôi thích nhất trà sữa trân châu.
奶茶太甜了。
Nǎichá tài tián le.
Trà sữa ngọt quá.
他正在敬茶。
Tā zhèngzài jìng chá.
Anh ấy đang dâng trà (mời trà trang trọng).
你会泡茶吗?
Nǐ huì pào chá ma?
Bạn biết pha trà không?
泡茶要用热水。
Pào chá yào yòng rè shuǐ.
Pha trà phải dùng nước nóng.
喝茶的时候不要太急。
Hē chá de shíhou bú yào tài jí.
Khi uống trà đừng vội quá.
我们边喝茶边聊天。
Wǒmen biān hē chá biān liáotiān.
Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
茶壶里还有茶吗?
Cháhú lǐ hái yǒu chá ma?
Trong ấm còn trà không?
这茶有点苦。
Zhè chá yǒu diǎn kǔ.
Trà này hơi đắng một chút.
他被请去喝茶了。
Tā bèi qǐng qù hē chá le.
Anh ta bị “mời đi uống trà” rồi. (nghĩa bóng: bị cơ quan mời nói chuyện)
- So sánh “茶” và “咖啡”
Từ Nghĩa Đặc điểm
茶 (chá) Trà Thanh nhã, nhẹ, tượng trưng cho văn hóa phương Đông
咖啡 (kāfēi) Cà phê Mạnh, đậm, phổ biến ở phương Tây
Ví dụ:
我早上喝咖啡,下午喝茶。
Wǒ zǎoshang hē kāfēi, xiàwǔ hē chá.
Buổi sáng tôi uống cà phê, buổi chiều uống trà.
- Tóm tắt
Thuộc tính Nội dung
Chữ Hán 茶
Pinyin chá
Nghĩa cơ bản Trà, chè, đồ uống làm từ lá trà
Loại từ Danh từ
Nghĩa mở rộng Văn hóa trà, nghi lễ, đồ uống hiện đại (trà sữa, trà hoa…)
Cấu trúc phổ biến 喝茶, 泡茶, 请喝茶, 一杯茶
Từ ghép thông dụng 茶叶, 茶杯, 茶壶, 奶茶, 花茶, 绿茶, 红茶
Nghĩa bóng hiện đại “被请喝茶” – bị mời đi nói chuyện (hài hước, bóng gió)
Giải thích chi tiết từ 茶 (chá)
1) Định nghĩa ngắn gọn
茶 (chá) nghĩa cơ bản là trà — lá, thức uống được chế biến từ cây chè (Camellia sinensis) hoặc các loại thức uống lấy lá/hoa/túi lọc tương tự. Trong tiếng Trung, 茶 dùng để chỉ lá trà, nước trà và cả văn hoá/nghi thức liên quan đến trà.
2) Loại từ / chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词).
Chức năng: Chỉ đồ uống (“trà”), vật liệu (“lá trà”), hoặc khái niệm văn hoá (茶道、茶艺). Có thể kết hợp với động từ như 喝茶 (uống trà), 泡茶 (pha trà), 送茶 (mời trà).
3) Những sắc thái và nghĩa liên quan
Trà (đồ uống): 绿茶 (trà xanh), 红茶 (trà đen), 乌龙茶 (trà Ô Long), 普洱 (Pǔ’ěr), 白茶 (trà trắng), 花茶 (trà hoa) …
Lá trà / sản phẩm: 茶叶 (lá trà), 茶包 (túi trà).
Thiên hướng văn hoá / nghi lễ: 茶道 (đạo trà), 茶艺 (nghệ thuật pha trà), 茶馆 (quán trà).
Cụm liên quan: 喝茶 (uống trà), 泡茶 (pha trà), 品茶 (thưởng trà), 倒茶 (rót trà)。
4) Từ ghép/biến thể thường gặp
茶叶 (cháyè) — lá trà
茶杯 (chábēi) — tách/trà cụ
茶壶 (cháhú) — ấm trà
茶馆 (cháguǎn) — quán trà
茶楼 (chálóu) — nhà trà, thường kèm đồ ăn nhẹ
茶道 (chádào) — đạo trà, nghi thức trà đạo
泡茶 (pào chá) — pha trà
品茶 (pǐn chá) — thưởng trà
茶友 (cháyǒu) — bạn thích uống trà
茶文化 (chá wénhuà) — văn hóa trà
5) Lượng từ thường dùng
一杯茶 (yī bēi chá) — một tách trà
一壶茶 (yī hú chá) — một ấm trà
一包茶叶 (yī bāo cháyè) — một gói lá trà
一碗茶 (yī wǎn chá) — một bát trà (thường trong một số nghi thức)
6) Ví dụ minh họa (mỗi ví dụ gồm 3 dòng: tiếng Trung / pinyin / tiếng Việt)
我喜欢喝绿茶。
Wǒ xǐhuan hē lǜchá.
Tôi thích uống trà xanh.
他每天早上都要泡一壶茶。
Tā měitiān zǎoshang dōu yào pào yì hú chá.
Hàng sáng anh ấy đều phải pha một ấm trà.
请给我倒一杯茶。
Qǐng gěi wǒ dào yì bēi chá.
Làm ơn rót cho tôi một tách trà.
茶叶要保存在干燥的地方。
Cháyè yào bǎocún zài gānzào de dìfāng.
Lá trà nên được bảo quản ở nơi khô ráo.
这家茶馆的功夫茶很有名。
Zhè jiā cháguǎn de gōngfū chá hěn yǒumíng.
Quán trà này nổi tiếng với trà công phu.
他邀请我们去他家品茶。
Tā yāoqǐng wǒmen qù tā jiā pǐn chá.
Anh ấy mời chúng tôi đến nhà thưởng trà.
你要不要来点儿花茶?
Nǐ yào bù yào lái diǎnr huāchá?
Bạn có muốn thử chút trà hoa không?
茶杯破了,我们需要买新的。
Chábēi pò le, wǒmen xūyào mǎi xīn de.
Tách trà bị vỡ rồi, chúng ta cần mua cái mới.
喝茶对身体有益。
Hē chá duì shēntǐ yǒuyì.
Uống trà có lợi cho sức khỏe.
他在茶楼里和朋友聊天。
Tā zài chálóu lǐ hé péngyou liáotiān.
Anh ấy đang trò chuyện với bạn bè ở nhà trà.
这是一种普洱茶,越陈越香。
Zhè shì yī zhǒng Pǔ’ěr chá, yuè chén yuè xiāng.
Đây là một loại trà Pu’er — càng ủ lâu càng thơm.
泡茶的水温很重要。
Pào chá de shuǐwēn hěn zhòngyào.
Nhiệt độ nước để pha trà rất quan trọng.
他教我怎样进行茶道表演。
Tā jiāo wǒ zěnyàng jìnxíng chádào biǎoyǎn.
Anh ấy dạy tôi cách trình diễn nghi thức trà đạo.
这款绿茶口感清新。
Zhè kuǎn lǜchá kǒugǎn qīngxīn.
Loại trà xanh này vị rất thanh mát.
服务员把茶壶放在桌子上。
Fúwùyuán bǎ cháhú fàng zài zhuōzi shàng.
Nhân viên phục vụ đặt ấm trà lên bàn.
中国的茶文化历史非常悠久。
Zhōngguó de chá wénhuà lìshǐ fēicháng yōujiǔ.
Văn hóa trà của Trung Quốc có lịch sử rất lâu đời.
请不要把茶叶丢进水里。
Qǐng bú yào bǎ cháyè diū jìn shuǐ lǐ.
Xin đừng vứt lá trà vào nước (không pha thô bạo).
姐姐给客人倒茶。
Jiějie gěi kèrén dào chá.
Chị gái rót trà cho khách.
我们午休时在办公室喝茶聊天。
Wǒmen wǔxiū shí zài bàngōngshì hē chá liáotiān.
Chúng tôi uống trà và nói chuyện trong giờ nghỉ trưa ở văn phòng.
茶包放进杯子里,倒入热水。
Chábāo fàng jìn bēizi lǐ, dào rù rèshuǐ.
Cho túi trà vào cốc, rót nước nóng vào.
茶香弥漫整个房间。
Chá xiāng mímàn zhěnggè fángjiān.
Hương trà lan tỏa khắp căn phòng.
他家里收藏了很多名贵茶叶。
Tā jiālǐ shōucáng le hěn duō míngguì cháyè.
Trong nhà anh ấy lưu giữ nhiều loại lá trà quý.
请慢慢品茶,不要急。
Qǐng mànmàn pǐn chá, bú yào jí.
Xin hãy từ từ thưởng trà, đừng vội.
下午茶时间我们去喝茶吧。
Xiàwǔ chá shíjiān wǒmen qù hē chá ba.
Giờ trà chiều chúng ta đi uống trà nhé.
这杯茶太苦了,可以加点糖吗?
Zhè bēi chá tài kǔ le, kěyǐ jiā diǎn táng ma?
Tách trà này đắng quá, có thể thêm ít đường không?
7) Thành ngữ / cụm cố định liên quan đến 茶
茶余饭后 (chá yú fàn hòu) — “sau khi ăn, còn thời gian” → chỉ thời gian rỗi, lúc thư giãn, thường dùng để nói chuyện/giải trí.
品茗论道 (pǐn míng lùn dào) — thưởng trà và bàn luận (ý nghĩa văn hóa: vừa uống trà vừa trao đổi sách vở, ý tưởng).
8) Ghi chú ngữ dụng / văn hoá
Trà là một phần quan trọng trong văn hóa ứng xử ở nhiều nước Á Đông; mời trà là cử chỉ lịch sự khi tiếp khách.
Từ 茶 có thể kết hợp thành nhiều khái niệm chuyên ngành: 茶艺 (nghệ thuật pha trà), 茶叶学 (khoa học về lá trà), 茶馆文化 (văn hóa quán trà)…
茶 (chá) — Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng và nhiều ví dụ
- Định nghĩa ngắn gọn
茶 (chá) là danh từ chỉ trà — loại đồ uống được chế biến từ lá cây chè (Camellia sinensis) hoặc các loại thảo mộc pha uống nóng/lạnh. Trong văn hóa Trung Hoa, 茶 không chỉ là đồ uống mà còn mang nhiều ý nghĩa xã hội, nghi lễ và văn hóa (tiếp khách, thưởng trà, giao tiếp, y tế).
- Loại từ & chức năng ngữ pháp
Loại từ: 名词 (danh từ).
Chức năng:
Chỉ đồ uống trà: 茶、绿茶、红茶、乌龙茶 等。
Chỉ nghi thức thưởng trà / văn hoá trà: 茶道 (thé đạo), 茶艺 (kỹ nghệ pha trà)。
Dùng trong các từ ghép (茶杯、茶馆、茶叶、茶馆儿…) và các thành ngữ, tục ngữ liên quan.
- Phân loại chính của 茶 (theo cách chế biến)
绿茶 (lǜchá) — trà xanh (không lên men)
红茶 (hóngchá) — hồng trà / trà đen (lên men hoàn toàn)
乌龙茶 (wūlóngchá) — ô long (bán lên men)
白茶 (báichá) — bạch trà (sấy, ít chế biến)
黄茶 (huángchá) — hoàng trà (quá trình ủ đặc thù)
黑茶 (hēichá) — hắc trà (lên men hậu, ví dụ: 普洱 Pǔ’ěr)
花茶 (huāchá) — trà hoa (trà ướp hoa, ví dụ: 茉莉花茶 mòlìhuā chá — trà hoa nhài)
- Giá trị văn hóa & công dụng
Văn hóa xã hội: uống trà là cách tiếp khách, thể hiện lịch sự; có các nghi lễ thưởng trà (茶道、茶艺), phòng trà (茶馆/茶室) là nơi gặp gỡ, thư giãn.
Sức khỏe: nhiều loại trà có chất chống oxy hóa, giúp tiêu hoá, tỉnh táo (chứa cafein), hỗ trợ giảm cân/tăng chuyển hoá (tùy loại).
Kinh tế & lịch sử: sản xuất trà là ngành truyền thống quan trọng tại nhiều vùng ở Trung Quốc (雲南、福建、浙江、安徽、四川…).
- Từ ghép phổ biến với 茶
茶叶 (cháyè) — lá trà
茶杯 (chábēi) — tách/chén trà
茶馆 / 茶館 (cháguǎn) — quán trà
茶道 (chádào) — đạo trà, nghi thức thưởng trà
茶艺 (cháyì) — nghệ thuật pha trà
茶楼 (chálóu) — nhà trà (thường phục vụ kèm dim sum)
功夫茶 (gōngfūchá) — trà công phu (phương pháp pha trà truyền thống Phúc Kiến/Quảng Đông)
普洱茶 (Pǔ’ěrchá) — trà Phổ Nhĩ
茶席 (cháxí) — bàn/khăn trải khi thưởng trà
- Thành ngữ & tục ngữ có 茶
一杯茶 (yì bēi chá) — một tách trà (thường dùng ẩn dụ cho thời gian chốc lát).
先斟茶 (xiān zhēn chá) — trước hãy rót trà (lễ nghi tiếp khách).
茶余饭后 (chá yú fàn hòu) — sau bữa (thời gian rảnh rỗi để trà chuyện trò).
茶香四溢 (chá xiāng sì yì) — hương trà toả khắp (mô tả mùi thơm ngon của trà).
- Nhiều ví dụ câu (Mỗi ví dụ gồm: 1) Câu gốc tiếng Trung — 2) Pinyin — 3) Bản dịch tiếng Việt)
我喜欢喝绿茶。
Wǒ xǐhuan hē lǜchá.
Tôi thích uống trà xanh.
早上喝一杯茶可以提神。
Zǎoshang hē yì bēi chá kěyǐ tí shén.
Uống một tách trà vào buổi sáng có thể giúp tỉnh táo.
这家茶馆的普洱茶很有名。
Zhè jiā cháguǎn de Pǔ’ěr chá hěn yǒu míng.
Trà Phổ Nhĩ của quán trà này rất nổi tiếng.
请给我一杯热茶。
Qǐng gěi wǒ yì bēi rè chá.
Làm ơn cho tôi một tách trà nóng.
他正在学习茶艺。
Tā zhèngzài xuéxí cháyì.
Anh ấy đang học nghệ thuật pha trà.
我们下午去茶楼喝茶聊天吧。
Wǒmen xiàwǔ qù chálóu hē chá liáotiān ba.
Chiều nay chúng ta đi nhà trà uống trà và trò chuyện nhé.
这款红茶有浓郁的果香。
Zhè kuǎn hóngchá yǒu nóngyù de guǒxiāng.
Loại hồng trà này có mùi trái cây đậm đà.
他送了一盒茉莉花茶作为礼物。
Tā sòng le yì hé mòlìhuā chá zuòwéi lǐwù.
Anh ấy tặng một hộp trà hoa nhài làm quà.
泡茶的时候要注意水温。
Pào chá de shíhou yào zhùyì shuǐwēn.
Khi pha trà cần chú ý nhiệt độ nước.
这个茶杯很精致。
Zhè gè chábēi hěn jīngzhì.
Chiếc tách trà này rất tinh xảo.
功夫茶的茶具很讲究。
Gōngfū chá de chájù hěn jiǎngjiù.
Bộ đồ pha trà công phu rất chú trọng (tỉ mỉ).
她每天下午六点喝一杯乌龙茶。
Tā měitiān xiàwǔ liù diǎn hē yì bēi wūlóngchá.
Cô ấy mỗi ngày chiều 6 giờ uống một tách ô long.
茶叶需要在阴凉处保存。
Cháyè xūyào zài yīnliáng chù bǎocún.
Lá trà cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh nắng.
来我家我给你泡一壶好茶。
Lái wǒ jiā wǒ gěi nǐ pào yì hú hǎo chá.
Đến nhà tôi tôi sẽ pha cho bạn một bình trà ngon.
喝茶有助于消化。
Hē chá yǒu zhù yú xiāohuà.
Uống trà giúp tiêu hóa.
这种黄茶产自安徽省。
Zhè zhǒng huángchá chǎn zì Ānhuī shěng.
Loại hoàng trà này sản xuất ở tỉnh An Huy.
他在茶叶展览会上做了一个演讲。
Tā zài cháyè zhǎnlǎn huì shàng zuò le yí gè yǎnjiǎng.
Anh ấy đã thuyết trình tại hội chợ triển lãm trà.
茶香飘满了整个房间。
Chá xiāng piāo mǎn le zhěng gè fángjiān.
Hương trà tỏa khắp cả phòng.
喝茶也是一种社交方式。
Hē chá yě shì yì zhǒng shèjiāo fāngshì.
Uống trà cũng là một hình thức giao tiếp xã hội.
这道甜点很配茶。
Zhè dào tiándiǎn hěn pèi chá.
Món tráng miệng này rất hợp với trà.
他们在讨论茶叶的产地和工艺。
Tāmen zài tǎolùn cháyè de chǎndì hé gōngyì.
Họ đang thảo luận về nơi sản xuất và công nghệ chế biến lá trà.
我买了一包绿茶叶准备送人。
Wǒ mǎi le yì bāo lǜchá yè zhǔnbèi sòng rén.
Tôi mua một gói lá trà xanh định tặng người khác.
冬天喝一杯姜茶很暖和。
Dōngtiān hē yì bēi jiāng chá hěn nuǎnhuo.
Mùa đông uống một tách trà gừng rất ấm áp.
泡普洱茶需要用开水烫杯。
Pào Pǔ’ěr chá xūyào yòng kāishuǐ tàng bēi.
Pha trà Phổ Nhĩ cần dùng nước sôi tráng ấm chén.
她研究茶的历史已有多年。
Tā yánjiū chá de lìshǐ yǐjī yǒu duō nián.
Cô ấy đã nghiên cứu lịch sử trà nhiều năm rồi.
茶馆里常常有人下棋聊天。
Cháguǎn lǐ chángcháng yǒu rén xià qí liáotiān.
Trong quán trà thường có người đánh cờ và tán gẫu.
这个茶的回甘很明显。
Zhè gè chá de huígān hěn míngxiǎn.
Vị hậu ngọt của trà này rất rõ rệt.
他用紫砂壶泡茶。
Tā yòng zǐshā hú pào chá.
Anh ấy dùng ấm tử sa để pha trà.
有些人习惯饭后喝一杯茶。
Yǒu xiē rén xíguàn fàn hòu hē yì bēi chá.
Một số người có thói quen uống một tách trà sau bữa ăn.
学习茶道可以培养耐心。
Xuéxí chádào kěyǐ péiyǎng nàixīn.
Học đạo trà có thể rèn luyện sự kiên nhẫn.
- Một số lưu ý khi dùng từ 茶
茶既是物也是文化: Khi dịch, tuỳ ngữ cảnh 茶 có thể hiểu là “trà”, “nghệ thuật pha trà”, “quán trà” (khi kèm từ như 茶馆) hoặc “các loại trà” (当作 茶叶).
茶与饮食文化紧密相关: ở nhiều vùng, trà dùng kèm đồ ăn, hoặc trà thay cho nước giải khát.
多种说法表达“喝茶”: 喝茶、品茶 (thưởng trà), 泡茶 (pha trà) — có sắc thái khác nhau: 品茶 nhấn mạnh nếm thưởng; 泡茶 nhấn mạnh hành động pha.
茶 (chá) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa cơ bản là “trà” – một loại thức uống được pha từ lá cây chè. Tuy nhiên, từ 茶 có phạm vi nghĩa rộng, có thể chỉ loại cây, loại đồ uống, quán trà, văn hóa uống trà, hoặc thậm chí mang nghĩa ẩn dụ trong một số ngữ cảnh.
- Giải thích chi tiết
Từ loại: Danh từ (名词)
Âm Hán Việt: Trà
Phiên âm: chá
Nghĩa tiếng Việt: trà, chè, nước trà, lá chè, cây trà
Bộ thủ: 艹 (bộ thảo, liên quan đến thực vật)
Cấu tạo chữ: 艹 + 人 + 木
→ mang ý chỉ loại cây có thể pha làm thức uống.
- Các nghĩa mở rộng của “茶”
Trà, chè (đồ uống):
Là nghĩa phổ biến nhất, chỉ nước uống được pha từ lá chè khô.
→ Ví dụ: 绿茶 (lǜchá – trà xanh), 红茶 (hóngchá – trà đen).
Cây chè:
Chỉ thực vật sinh ra lá để làm trà.
→ 茶树 (chá shù – cây chè).
Quán trà, tiệm trà:
Dùng để chỉ nơi phục vụ trà.
→ 茶馆 (chá guǎn – quán trà).
Văn hóa trà, nghi lễ uống trà:
→ 茶道 (chá dào – trà đạo, nghệ thuật thưởng trà).
Ẩn dụ, bóng gió:
Trong một số ngữ cảnh, “喝茶” (hē chá) có thể là cách nói uyển chuyển để chỉ “bị công an mời lên làm việc” (cách nói trong tiếng lóng Trung Quốc hiện đại).
- Một số từ ghép thông dụng với 茶
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
茶叶 chá yè lá trà
茶杯 chá bēi cốc trà
茶壶 chá hú ấm trà
茶馆 chá guǎn quán trà
茶水 chá shuǐ nước trà
红茶 hóng chá trà đen
绿茶 lǜ chá trà xanh
花茶 huā chá trà hoa
奶茶 nǎi chá trà sữa
茶具 chá jù dụng cụ pha trà - Mẫu câu ví dụ (30 câu đầy đủ, có phiên âm và dịch tiếng Việt)
我喜欢喝茶。
(Wǒ xǐhuān hē chá.)
Tôi thích uống trà.
中国人很爱喝茶。
(Zhōngguó rén hěn ài hē chá.)
Người Trung Quốc rất thích uống trà.
请喝一杯茶吧。
(Qǐng hē yī bēi chá ba.)
Mời uống một ly trà nhé.
这杯茶很香。
(Zhè bēi chá hěn xiāng.)
Tách trà này rất thơm.
你要红茶还是绿茶?
(Nǐ yào hóngchá háishì lǜchá?)
Bạn muốn trà đen hay trà xanh?
她在茶馆工作。
(Tā zài cháguǎn gōngzuò.)
Cô ấy làm việc ở quán trà.
早上喝茶对身体好。
(Zǎoshang hē chá duì shēntǐ hǎo.)
Uống trà buổi sáng tốt cho sức khỏe.
我每天都喝一杯茶。
(Wǒ měitiān dōu hē yī bēi chá.)
Mỗi ngày tôi đều uống một ly trà.
这壶茶太烫了。
(Zhè hú chá tài tàng le.)
Ấm trà này nóng quá.
他们在茶馆聊天。
(Tāmen zài cháguǎn liáotiān.)
Họ đang trò chuyện trong quán trà.
我给你倒杯茶。
(Wǒ gěi nǐ dào bēi chá.)
Tôi rót cho bạn một tách trà.
喝茶可以放松心情。
(Hē chá kěyǐ fàngsōng xīnqíng.)
Uống trà có thể giúp thư giãn tinh thần.
中国有很多种茶。
(Zhōngguó yǒu hěn duō zhǒng chá.)
Trung Quốc có rất nhiều loại trà.
我买了一些好茶。
(Wǒ mǎile yīxiē hǎo chá.)
Tôi đã mua một ít trà ngon.
茶叶要放在干燥的地方。
(Chá yè yào fàng zài gānzào de dìfāng.)
Lá trà phải để ở nơi khô ráo.
他请我去喝下午茶。
(Tā qǐng wǒ qù hē xiàwǔ chá.)
Anh ấy mời tôi đi uống trà chiều.
我不喝茶,只喝咖啡。
(Wǒ bù hē chá, zhǐ hē kāfēi.)
Tôi không uống trà, chỉ uống cà phê.
茶文化在中国很有历史。
(Chá wénhuà zài Zhōngguó hěn yǒu lìshǐ.)
Văn hóa trà ở Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
他正在泡茶。
(Tā zhèngzài pào chá.)
Anh ấy đang pha trà.
奶茶很好喝。
(Nǎi chá hěn hǎo hē.)
Trà sữa rất ngon.
我想开一家茶馆。
(Wǒ xiǎng kāi yī jiā cháguǎn.)
Tôi muốn mở một quán trà.
请再给我一点茶。
(Qǐng zài gěi wǒ yīdiǎn chá.)
Xin cho tôi thêm một chút trà nữa.
他喜欢收集各种茶具。
(Tā xǐhuān shōují gè zhǒng chájù.)
Anh ấy thích sưu tầm các loại dụng cụ pha trà.
这家茶馆的环境很好。
(Zhè jiā cháguǎn de huánjìng hěn hǎo.)
Quán trà này có môi trường rất tốt.
茶是中国的传统饮品。
(Chá shì Zhōngguó de chuántǒng yǐnpǐn.)
Trà là thức uống truyền thống của Trung Quốc.
喝茶的时候要慢慢品。
(Hē chá de shíhòu yào mànmàn pǐn.)
Khi uống trà phải thưởng thức từ từ.
我不小心打翻了茶。
(Wǒ bù xiǎoxīn dǎ fān le chá.)
Tôi vô tình làm đổ trà.
这茶有点苦。
(Zhè chá yǒu diǎn kǔ.)
Trà này hơi đắng một chút.
茶可以提神。
(Chá kěyǐ tí shén.)
Trà có thể giúp tỉnh táo.
老师正在喝茶看书。
(Lǎoshī zhèngzài hē chá kàn shū.)
Thầy giáo đang vừa uống trà vừa đọc sách.
- Tổng kết
茶 (chá) là danh từ chỉ trà, chè, có thể chỉ đồ uống, cây, văn hóa, hay quán trà.
Xuất hiện trong đời sống, văn hóa, và giao tiếp hàng ngày của người Trung Quốc.
Là một trong những biểu tượng văn hóa truyền thống sâu sắc nhất của Trung Hoa.
茶 (chá) là một từ tiếng Trung rất phổ biến, có nghĩa cơ bản là “trà” — một loại đồ uống được chế biến từ lá cây trà. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, chữ 茶 còn mang nhiều nghĩa mở rộng, liên quan đến văn hóa uống trà, thức uống, nghi lễ, và ẩm thực.
- Nghĩa cơ bản
茶 (chá): trà, lá trà, nước trà, hoặc đồ uống làm từ lá trà.
→ Đây là một danh từ (名词).
Nguồn gốc:
Chữ 茶 được cấu tạo bởi bộ 艹 (thảo – cỏ, cây) + chữ 余 (âm đọc gần như chá), chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cỏ, đặc biệt là lá trà dùng để pha uống.
- Các nghĩa mở rộng của “茶”
Lá trà – nguyên liệu khô, dùng để pha nước.
Ví dụ: 绿茶 (lǜchá – trà xanh), 红茶 (hóngchá – hồng trà).
Nước trà đã pha – thức uống.
Ví dụ: 一杯茶 (yì bēi chá – một cốc trà).
Thức uống nói chung (trong khẩu ngữ miền Nam Trung Quốc) – đôi khi “茶” có thể chỉ các loại đồ uống khác, như 奶茶 (nǎichá – trà sữa).
Nghi lễ, phong tục uống trà – dùng trong các cụm như 茶道 (chádào – trà đạo), 茶艺 (cháyì – nghệ thuật pha trà).
Ẩm thực và giao tiếp xã hội – “喝茶” (uống trà) đôi khi mang nghĩa gặp mặt xã giao, trò chuyện, thậm chí làm việc riêng tư trong một số ngữ cảnh.
- Một số từ ghép phổ biến với 茶
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
绿茶 lǜchá Trà xanh
红茶 hóngchá Trà đen (hồng trà)
花茶 huāchá Trà hoa
奶茶 nǎichá Trà sữa
茶叶 cháyè Lá trà
茶馆 cháguǎn Quán trà
茶杯 chábēi Ly trà
茶具 chájù Dụng cụ pha trà
茶点 chādiǎn Điểm tâm dùng với trà
茶道 chádào Trà đạo, nghệ thuật uống trà - Mẫu câu ví dụ (30 câu đầy đủ)
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuān hē chá.
Tôi thích uống trà.
这杯茶很香。
Zhè bēi chá hěn xiāng.
Cốc trà này rất thơm.
中国人有喝茶的习惯。
Zhōngguó rén yǒu hē chá de xíguàn.
Người Trung Quốc có thói quen uống trà.
他请我喝了一杯绿茶。
Tā qǐng wǒ hē le yì bēi lǜchá.
Anh ấy mời tôi uống một cốc trà xanh.
你要喝茶还是咖啡?
Nǐ yào hē chá háishì kāfēi?
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
茶叶是从哪儿来的?
Cháyè shì cóng nǎr lái de?
Lá trà đến từ đâu?
茶馆里坐满了人。
Cháguǎn lǐ zuò mǎn le rén.
Quán trà đầy người ngồi.
他每天早上喝一杯红茶。
Tā měitiān zǎoshang hē yì bēi hóngchá.
Anh ấy mỗi sáng uống một cốc hồng trà.
我不太喜欢奶茶。
Wǒ bù tài xǐhuān nǎichá.
Tôi không thích trà sữa lắm.
茶道是日本和中国的传统文化。
Chádào shì Rìběn hé Zhōngguó de chuántǒng wénhuà.
Trà đạo là văn hóa truyền thống của Nhật Bản và Trung Quốc.
他在茶馆里跟朋友聊天。
Tā zài cháguǎn lǐ gēn péngyou liáotiān.
Anh ấy đang trò chuyện với bạn trong quán trà.
我想买一点好茶送给老师。
Wǒ xiǎng mǎi yìdiǎn hǎo chá sòng gěi lǎoshī.
Tôi muốn mua ít trà ngon để tặng thầy giáo.
这茶太浓了。
Zhè chá tài nóng le.
Trà này đặc quá rồi.
请给我一壶茶。
Qǐng gěi wǒ yì hú chá.
Xin cho tôi một ấm trà.
我们下午去喝茶吧。
Wǒmen xiàwǔ qù hē chá ba.
Chiều nay chúng ta đi uống trà nhé.
茶对身体很好。
Chá duì shēntǐ hěn hǎo.
Trà rất tốt cho sức khỏe.
喝茶可以让人放松。
Hē chá kěyǐ ràng rén fàngsōng.
Uống trà giúp con người thư giãn.
他最喜欢的茶是乌龙茶。
Tā zuì xǐhuān de chá shì wūlóngchá.
Loại trà anh ấy thích nhất là trà Ô Long.
我家有很多种茶叶。
Wǒ jiā yǒu hěn duō zhǒng cháyè.
Nhà tôi có nhiều loại trà khác nhau.
茶凉了,别喝了。
Chá liáng le, bié hē le.
Trà nguội rồi, đừng uống nữa.
我不喝茶,只喝水。
Wǒ bù hē chá, zhǐ hē shuǐ.
Tôi không uống trà, chỉ uống nước.
你喝过普洱茶吗?
Nǐ hē guò Pǔ’ěr chá ma?
Bạn đã từng uống trà Phổ Nhĩ chưa?
他们在茶桌旁聊天。
Tāmen zài cházhuō páng liáotiān.
Họ đang nói chuyện bên bàn trà.
茶香飘满了整个房间。
Chá xiāng piāo mǎn le zhěnggè fángjiān.
Hương trà lan tỏa khắp căn phòng.
这家茶馆的茶很特别。
Zhè jiā cháguǎn de chá hěn tèbié.
Trà của quán này rất đặc biệt.
我去给你倒杯茶。
Wǒ qù gěi nǐ dào bēi chá.
Tôi đi rót cho bạn một ly trà.
你喜欢喝热茶还是冰茶?
Nǐ xǐhuān hē rè chá háishì bīng chá?
Bạn thích uống trà nóng hay trà lạnh?
这茶一点也不苦。
Zhè chá yìdiǎn yě bù kǔ.
Trà này không đắng chút nào.
喝茶也是一种艺术。
Hē chá yě shì yì zhǒng yìshù.
Uống trà cũng là một loại nghệ thuật.
他在办公室泡了一壶茶。
Tā zài bàngōngshì pào le yì hú chá.
Anh ấy pha một ấm trà trong văn phòng.
- Tổng kết
Từ loại: Danh từ (名词)
Nghĩa chính: Trà, lá trà, nước trà
Nghĩa mở rộng: Văn hóa, nghi thức, đồ uống
Ngữ pháp: “茶” thường làm tân ngữ trong cụm động từ “喝茶” (uống trà), hoặc định ngữ trong các từ ghép như “茶杯”, “茶馆”.
Ví dụ điển hình: 喝茶、泡茶、绿茶、红茶、茶叶、茶馆、茶具。
- Giải thích chi tiết từ 茶 (chá)
Nghĩa cơ bản:
茶 là danh từ (名词), nghĩa là trà, chè, tức là lá cây trà hoặc đồ uống pha từ lá trà.
Trong tiếng Việt, “trà” và “chè” đều tương ứng với chữ 茶 trong tiếng Trung, tùy vùng miền và ngữ cảnh.
(1) Nghĩa gốc: Lá trà, nước trà (thức uống làm từ lá trà)
Chỉ lá cây trà (trước khi hoặc sau khi chế biến).
Cũng chỉ thức uống pha từ lá trà – tức “trà” mà con người uống hằng ngày.
Là nghĩa phổ biến nhất, thường thấy trong các cụm như 喝茶 (uống trà), 泡茶 (pha trà), 茶叶 (lá trà), 红茶 (trà đen), 绿茶 (trà xanh)…
Ví dụ:
我每天早上都喝一杯茶。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yī bēi chá.
Mỗi sáng tôi đều uống một cốc trà.
茶凉了,快喝吧。
Chá liáng le, kuài hē ba.
Trà nguội rồi, uống nhanh đi.
(2) Nghĩa mở rộng: Quán trà, nơi uống trà
Trong ngữ cảnh nhất định, “茶” có thể được hiểu là “nơi uống trà”, “quán trà” (茶馆, 茶楼).
Ví dụ:
我们去茶馆聊聊天吧。
Wǒmen qù cháguǎn liáo liáo tiān ba.
Chúng ta đến quán trà nói chuyện nhé.
(3) Nghĩa văn hóa: Biểu tượng văn hóa, lễ nghi, phép lịch sự
Trong văn hóa Trung Hoa, “茶” không chỉ là đồ uống, mà còn là nghi thức giao tiếp, lễ nghi truyền thống — ví dụ như khi tiếp khách, dâng trà, mời trà, lễ cưới dâng trà cho cha mẹ, v.v.
Ví dụ:
中国人喜欢用茶招待客人。
Zhōngguó rén xǐhuan yòng chá zhāodài kèrén.
Người Trung Quốc thích dùng trà để tiếp khách.
新娘给父母敬茶。
Xīnniáng gěi fùmǔ jìng chá.
Cô dâu dâng trà cho cha mẹ.
(4) Dùng để chỉ loại hình công việc hoặc văn hóa liên quan đến trà
Ví dụ như 茶艺 (nghệ thuật pha trà), 茶道 (trà đạo), 茶具 (dụng cụ uống trà), 茶会 (tiệc trà).
Ví dụ:
她学过茶艺。
Tā xué guo cháyì.
Cô ấy từng học nghệ thuật pha trà.
我喜欢参加茶会。
Wǒ xǐhuan cānjiā cháhuì.
Tôi thích tham dự các buổi tiệc trà.
(5) Dùng để chỉ các loại đồ uống khác nhau (dạng mở rộng hiện đại)
Ngày nay, “茶” còn được dùng để chỉ các loại trà pha chế hiện đại, như 奶茶 (trà sữa), 冰茶 (trà đá), 水果茶 (trà hoa quả), 柠檬茶 (trà chanh), 珍珠奶茶 (trà sữa trân châu).
Ví dụ:
奶茶是年轻人最喜欢的饮料。
Nǎichá shì niánqīngrén zuì xǐhuan de yǐnliào.
Trà sữa là đồ uống mà giới trẻ thích nhất.
我买了一杯冰茶。
Wǒ mǎi le yī bēi bīngchá.
Tôi mua một ly trà đá.
- Loại từ
茶 (chá) là danh từ (名词).
Trong một số ngữ cảnh mở rộng, có thể làm thành phần trong từ ghép, cấu tạo danh từ phức hợp như:
茶杯 (cốc trà), 茶叶 (lá trà), 茶馆 (quán trà), 茶具 (bộ trà cụ).
- Một số từ ghép thông dụng với 茶
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
茶叶 cháyè Lá trà
茶杯 chábēi Cốc trà
茶壶 cháhú Ấm trà
红茶 hóngchá Trà đen
绿茶 lǜchá Trà xanh
奶茶 nǎichá Trà sữa
茶馆 cháguǎn Quán trà
茶艺 cháyì Nghệ thuật pha trà
茶道 chádào Trà đạo
茶具 chájù Dụng cụ uống trà
茶水 cháshuǐ Nước trà
茶香 cháxiāng Hương trà
茶点 chádiǎn Bánh ngọt ăn kèm trà
茶话会 cháhuàhuì Buổi nói chuyện thân mật bên tách trà
泡茶 pào chá Pha trà - Mẫu câu thông dụng
请喝茶。
Qǐng hē chá.
Mời uống trà.
你喜欢喝什么茶?
Nǐ xǐhuan hē shénme chá?
Bạn thích uống loại trà nào?
我今天买了绿茶。
Wǒ jīntiān mǎi le lǜchá.
Hôm nay tôi mua trà xanh.
茶凉了,再给你倒一杯新的。
Chá liáng le, zài gěi nǐ dào yī bēi xīn de.
Trà nguội rồi, để tôi rót cho bạn ly mới.
- 35 ví dụ cụ thể
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuan hē chá.
Tôi thích uống trà.
请坐,我给你倒杯茶。
Qǐng zuò, wǒ gěi nǐ dào bēi chá.
Mời ngồi, tôi rót cho bạn ly trà.
这茶真香。
Zhè chá zhēn xiāng.
Trà này thật thơm.
他每天早上都泡茶。
Tā měitiān zǎoshang dōu pào chá.
Mỗi sáng anh ấy đều pha trà.
茶叶是从哪里来的?
Cháyè shì cóng nǎlǐ lái de?
Lá trà này đến từ đâu vậy?
我不喜欢喝太浓的茶。
Wǒ bù xǐhuan hē tài nóng de chá.
Tôi không thích uống trà quá đặc.
这家茶馆的环境很好。
Zhè jiā cháguǎn de huánjìng hěn hǎo.
Không gian quán trà này rất đẹp.
茶是中国传统文化的一部分。
Chá shì Zhōngguó chuántǒng wénhuà de yí bùfèn.
Trà là một phần của văn hóa truyền thống Trung Quốc.
奶茶太甜了。
Nǎichá tài tián le.
Trà sữa ngọt quá.
我们下午去喝茶吧。
Wǒmen xiàwǔ qù hē chá ba.
Chiều nay chúng ta đi uống trà nhé.
茶杯在桌子上。
Chábēi zài zhuōzi shàng.
Cốc trà ở trên bàn.
我帮你泡一壶茶。
Wǒ bāng nǐ pào yī hú chá.
Tôi pha cho bạn một ấm trà nhé.
绿茶对身体很好。
Lǜchá duì shēntǐ hěn hǎo.
Trà xanh rất tốt cho sức khỏe.
他喜欢一边看书一边喝茶。
Tā xǐhuan yībiān kàn shū yībiān hē chá.
Anh ấy thích vừa đọc sách vừa uống trà.
茶凉了,再给你换一杯热的。
Chá liáng le, zài gěi nǐ huàn yī bēi rè de.
Trà nguội rồi, để tôi đổi cho bạn ly nóng.
他们在茶馆里聊天。
Tāmen zài cháguǎn lǐ liáotiān.
Họ đang nói chuyện trong quán trà.
我家每天都有茶喝。
Wǒ jiā měitiān dōu yǒu chá hē.
Nhà tôi ngày nào cũng có trà để uống.
他请客人喝茶。
Tā qǐng kèrén hē chá.
Anh ấy mời khách uống trà.
茶叶的香味很浓。
Cháyè de xiāngwèi hěn nóng.
Mùi hương của lá trà rất đậm.
我喝了一杯冰茶。
Wǒ hē le yī bēi bīngchá.
Tôi đã uống một ly trà đá.
她最喜欢喝红茶。
Tā zuì xǐhuan hē hóngchá.
Cô ấy thích uống trà đen nhất.
请慢用茶。
Qǐng màn yòng chá.
Mời dùng trà từ tốn.
茶具要保持干净。
Chájù yào bǎochí gānjìng.
Dụng cụ pha trà phải được giữ sạch sẽ.
茶道是一种艺术。
Chádào shì yī zhǒng yìshù.
Trà đạo là một loại nghệ thuật.
我对茶文化很感兴趣。
Wǒ duì chá wénhuà hěn gǎn xìngqù.
Tôi rất quan tâm đến văn hóa trà.
这壶茶已经泡了很久。
Zhè hú chá yǐjīng pào le hěn jiǔ.
Ấm trà này đã pha từ lâu rồi.
我不喝咖啡,只喝茶。
Wǒ bù hē kāfēi, zhǐ hē chá.
Tôi không uống cà phê, chỉ uống trà.
我们边喝茶边聊天。
Wǒmen biān hē chá biān liáotiān.
Chúng tôi vừa uống trà vừa nói chuyện.
茶店的老板很热情。
Chádiàn de lǎobǎn hěn rèqíng.
Ông chủ tiệm trà rất nhiệt tình.
请问,这种茶多少钱一斤?
Qǐngwèn, zhè zhǒng chá duōshao qián yī jīn?
Xin hỏi, loại trà này bao nhiêu tiền một cân?
她送我一盒好茶。
Tā sòng wǒ yī hé hǎo chá.
Cô ấy tặng tôi một hộp trà ngon.
我最喜欢的饮料是绿茶。
Wǒ zuì xǐhuan de yǐnliào shì lǜchá.
Đồ uống tôi thích nhất là trà xanh.
喝茶有助于消化。
Hē chá yǒu zhù yú xiāohuà.
Uống trà giúp tiêu hóa tốt.
茶点很精致。
Chádiǎn hěn jīngzhì.
Bánh ngọt dùng kèm trà rất tinh tế.
你要喝茶还是喝咖啡?
Nǐ yào hē chá háishì hē kāfēi?
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
- Tổng kết
Từ: 茶 (chá)
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa chính: Lá trà, nước trà, đồ uống làm từ trà, văn hóa trà, lễ nghi trà.
Phạm vi sử dụng: Rất phổ biến trong giao tiếp, ẩm thực, văn hóa, nghi lễ.
I. Nghĩa cơ bản của 茶
茶 (chá) nghĩa là trà, tức là lá của cây trà được chế biến dùng để pha nước uống.
Nó vừa chỉ thức uống (trà), vừa chỉ nguyên liệu (lá trà), đồng thời cũng có thể mở rộng nghĩa sang văn hóa trà hoặc hoạt động uống trà, mời trà, pha trà.
II. Loại từ
Danh từ (名词): dùng để chỉ trà, nước trà, loại trà.
Đôi khi có thể xuất hiện trong cụm động từ như “喝茶 (hē chá)” nghĩa là “uống trà”.
III. Giải nghĩa chi tiết và các cách dùng
Chỉ loại đồ uống – trà (nước trà)
Đây là nghĩa phổ biến nhất.
Ví dụ: 红茶 (hóngchá) – trà đen, 绿茶 (lǜchá) – trà xanh, 花茶 (huāchá) – trà hoa.
→ “茶” trong các từ này chỉ loại đồ uống có mùi vị khác nhau.
Chỉ nguyên liệu – lá trà
Dùng khi nói về lá trà dùng để pha nước, trồng, hái, bán.
Ví dụ: 茶叶 (cháyè) – lá trà.
Chỉ hoạt động uống trà, mời trà, pha trà, thưởng trà
Ví dụ: “请你喝茶” (qǐng nǐ hē chá) – Mời bạn uống trà.
Ở đây “喝茶” là hoạt động chứ không chỉ là vật chất.
Chỉ văn hóa trà hoặc phong tục liên quan đến trà
“茶文化 (chá wénhuà)” – văn hóa trà.
“茶艺 (chá yì)” – nghệ thuật pha trà.
“茶馆 (chá guǎn)” – quán trà.
Dùng trong các cụm biểu đạt đặc biệt, thành ngữ
“吃茶” (chī chá): trong văn cổ, nghĩa là “uống trà”.
“茶话会” (chá huà huì): buổi họp mặt uống trà, trò chuyện.
“茶钱” (chá qián): tiền trà, có thể hiểu là tiền boa hoặc tiền cảm ơn.
IV. Một số từ ghép thông dụng có 茶
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
茶叶 chá yè Lá trà
红茶 hóng chá Trà đen
绿茶 lǜ chá Trà xanh
花茶 huā chá Trà hoa
奶茶 nǎi chá Trà sữa
茶馆 chá guǎn Quán trà
茶杯 chá bēi Ly trà, tách trà
茶壶 chá hú Ấm trà
茶水 chá shuǐ Nước trà
茶点 chá diǎn Đồ ăn nhẹ dùng với trà
茶具 chá jù Dụng cụ pha trà
茶艺 chá yì Nghệ thuật pha trà
茶道 chá dào Đạo trà (triết lý thưởng trà)
茶文化 chá wén huà Văn hóa trà
V. Mẫu câu thông dụng với 茶
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuān hē chá.
→ Tôi thích uống trà.
你想喝什么茶?
Nǐ xiǎng hē shénme chá?
→ Bạn muốn uống loại trà nào?
这杯茶很香。
Zhè bēi chá hěn xiāng.
→ Ly trà này rất thơm.
我妈妈每天早上都喝一杯绿茶。
Wǒ māma měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi lǜchá.
→ Mẹ tôi mỗi sáng đều uống một ly trà xanh.
我给客人倒茶。
Wǒ gěi kèrén dào chá.
→ Tôi rót trà cho khách.
中国有很深的茶文化。
Zhōngguó yǒu hěn shēn de chá wénhuà.
→ Trung Quốc có nền văn hóa trà rất sâu sắc.
我在茶馆里和朋友聊天。
Wǒ zài cháguǎn lǐ hé péngyǒu liáotiān.
→ Tôi nói chuyện với bạn ở quán trà.
茶冷了,再给你倒一杯热的吧。
Chá lěng le, zài gěi nǐ dào yì bēi rè de ba.
→ Trà nguội rồi, để tôi rót cho bạn một ly nóng nhé.
喝茶对身体有好处。
Hē chá duì shēntǐ yǒu hǎochù.
→ Uống trà có lợi cho sức khỏe.
他们在茶话会上讨论工作。
Tāmen zài chá huà huì shàng tǎolùn gōngzuò.
→ Họ bàn công việc trong buổi họp mặt uống trà.
VI. Mở rộng văn hóa
Trà là một phần quan trọng trong đời sống người Trung Hoa. Từ xưa, “茶” không chỉ là đồ uống mà còn là biểu tượng của sự thanh nhã, tĩnh tâm, lễ nghĩa và giao tiếp xã hội.
Trong văn hóa Trung Quốc, mời trà biểu thị sự tôn trọng, hiếu khách và cảm ơn. Ví dụ, con cái dâng trà cho cha mẹ trong lễ cưới gọi là 敬茶 (jìng chá) – “kính trà”.
Trung Quốc có “七大茶类” (qī dà chálèi) – bảy loại trà chính: xanh, đỏ, vàng, trắng, ô long, đen, và lên men.
VII. Một số ví dụ mở rộng (tổng cộng 25 câu)
中国人常常用茶招待客人。
Zhōngguó rén chángcháng yòng chá zhāodài kèrén.
→ Người Trung Quốc thường dùng trà để tiếp khách.
茶叶是从茶树上采下来的。
Cháyè shì cóng cháshù shàng cǎi xiàlái de.
→ Lá trà được hái từ cây trà.
她喜欢喝花茶,不喜欢喝绿茶。
Tā xǐhuān hē huāchá, bù xǐhuān hē lǜchá.
→ Cô ấy thích uống trà hoa, không thích trà xanh.
我买了一壶新茶。
Wǒ mǎi le yì hú xīn chá.
→ Tôi đã mua một ấm trà mới.
早茶是广东的传统。
Zǎo chá shì Guǎngdōng de chuántǒng.
→ Uống trà sáng là truyền thống của Quảng Đông.
喝茶能让人放松。
Hē chá néng ràng rén fàngsōng.
→ Uống trà giúp con người thư giãn.
他每天都要泡一杯茶。
Tā měitiān dōu yào pào yì bēi chá.
→ Mỗi ngày anh ấy đều pha một ly trà.
茶香飘满了整个房间。
Chá xiāng piāo mǎn le zhěnggè fángjiān.
→ Hương trà lan tỏa khắp căn phòng.
茶馆里坐满了客人。
Cháguǎn lǐ zuò mǎn le kèrén.
→ Quán trà chật kín khách.
他是一个懂茶的人。
Tā shì yí gè dǒng chá de rén.
→ Anh ấy là người am hiểu về trà.
茶比咖啡淡一些。
Chá bǐ kāfēi dàn yìxiē.
→ Trà nhạt hơn cà phê một chút.
这家店的奶茶很好喝。
Zhè jiā diàn de nǎichá hěn hǎohē.
→ Trà sữa của quán này rất ngon.
茶壶里没有茶了。
Chá hú lǐ méiyǒu chá le.
→ Trong ấm không còn trà nữa.
茶具要保持干净。
Chá jù yào bǎochí gānjìng.
→ Dụng cụ pha trà phải giữ sạch sẽ.
她请老师喝茶表示感谢。
Tā qǐng lǎoshī hē chá biǎoshì gǎnxiè.
→ Cô ấy mời thầy uống trà để bày tỏ lòng cảm ơn.
VIII. Tổng kết
Mục Nội dung
Từ 茶 (chá)
Nghĩa chính Trà, nước trà
Loại từ Danh từ
Nghĩa mở rộng Lá trà, văn hóa trà, nghệ thuật trà, hoạt động uống trà
Cụm từ thông dụng 茶叶, 奶茶, 茶馆, 茶具, 茶文化, 喝茶
Ngữ pháp Dùng làm tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu; thường đi với các động từ như 喝 (uống), 泡 (pha), 倒 (rót), 买 (mua), 卖 (bán)
- Nghĩa cơ bản của 茶 (chá)
茶 nghĩa là trà, chè, chỉ lá cây trà hoặc đồ uống làm từ lá trà.
Từ này cũng có thể được dùng ẩn dụ hoặc trong các thành ngữ, hoạt động liên quan đến uống trà như “mời trà”, “uống trà”, “trà đạo”, “phòng trà” v.v.
- Loại từ
Danh từ (名词): chỉ trà, nước trà, hoặc các loại trà cụ thể.
Đôi khi dùng trong động từ ghép như 喝茶 (hē chá – uống trà), 请茶 (qǐng chá – mời trà).
- Các nghĩa chi tiết và ví dụ
(1) 茶 = Trà (đồ uống, lá trà)
Ví dụ 1:
我喜欢喝茶。
Wǒ xǐhuan hē chá.
Tôi thích uống trà.
Ví dụ 2:
这杯茶很香。
Zhè bēi chá hěn xiāng.
Cốc trà này rất thơm.
Ví dụ 3:
他每天早上都喝一杯绿茶。
Tā měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi lǜchá.
Mỗi sáng anh ấy đều uống một cốc trà xanh.
(2) 茶 = Văn hóa, lễ nghi uống trà
“茶” không chỉ là đồ uống, mà còn là một phần văn hóa lâu đời của người Trung Quốc – thể hiện sự lễ phép, tôn trọng và giao lưu giữa con người.
Ví dụ 1:
中国有悠久的茶文化。
Zhōngguó yǒu yōujiǔ de chá wénhuà.
Trung Quốc có nền văn hóa trà lâu đời.
Ví dụ 2:
请喝茶!
Qǐng hē chá!
Mời uống trà! (câu mời lịch sự, thường dùng khi tiếp khách)
Ví dụ 3:
茶道是日本和中国都很重视的传统。
Chádào shì Rìběn hé Zhōngguó dōu hěn zhòngshì de chuántǒng.
Trà đạo là truyền thống được cả Nhật Bản và Trung Quốc coi trọng.
(3) 茶 trong các từ ghép – chỉ các loại trà cụ thể
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
绿茶 lǜchá Trà xanh
红茶 hóngchá Trà đen (trà hồng)
花茶 huāchá Trà hoa
乌龙茶 wūlóngchá Trà Ô Long
奶茶 nǎichá Trà sữa
冰茶 bīngchá Trà lạnh
普洱茶 pǔ’ěrchá Trà Phổ Nhĩ
茶叶 cháyè Lá trà
茶水 cháshuǐ Nước trà
茶杯 chábēi Cốc trà
茶壶 cháhú Ấm trà
茶馆 chágǔan Quán trà
茶具 chájù Bộ trà cụ
茶艺 cháyì Nghệ thuật pha trà
(4) 茶 trong nghĩa bóng / giao tiếp xã hội
Trong đời sống hiện đại, “喝茶” (uống trà) đôi khi còn mang nghĩa bóng, chỉ gặp mặt, nói chuyện riêng, thảo luận một vấn đề, thậm chí là bị mời lên công an (trong khẩu ngữ mạng).
Ví dụ 1:
我们去喝茶聊聊吧。
Wǒmen qù hē chá liáo liáo ba.
Chúng ta đi uống trà nói chuyện nhé.
Ví dụ 2:
他昨天被请去喝茶了。
Tā zuótiān bèi qǐng qù hē chá le.
Hôm qua anh ta bị “mời đi uống trà” rồi.
(Câu hàm ý: bị công an mời lên làm việc – dùng trong ngữ cảnh mạng)
- Một số cụm từ thông dụng với 茶
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
喝茶 hē chá Uống trà
请茶 qǐng chá Mời trà
泡茶 pào chá Pha trà
茶文化 chá wénhuà Văn hóa trà
茶叶蛋 cháyè dàn Trứng luộc trong trà
茶点 chádiǎn Điểm tâm nhẹ dùng với trà
下午茶 xiàwǔ chá Trà chiều
茶歇 cháxiē Nghỉ uống trà, tea break
茶会 cháhuì Tiệc trà, buổi họp trà
茶农 chánóng Người trồng trà - Ví dụ tổng hợp đa dạng
他在茶馆里等朋友。
Tā zài chágǔan lǐ děng péngyou.
Anh ấy đang đợi bạn trong quán trà.
我妈妈喜欢泡茶给客人喝。
Wǒ māma xǐhuan pào chá gěi kèrén hē.
Mẹ tôi thích pha trà mời khách uống.
茶叶是从茶树上采下来的。
Cháyè shì cóng cháshù shàng cǎi xiàlái de.
Lá trà được hái từ cây trà.
下午我们一起喝茶聊天吧!
Xiàwǔ wǒmen yìqǐ hē chá liáotiān ba!
Chiều nay chúng ta cùng uống trà nói chuyện nhé!
他送我一套漂亮的茶具。
Tā sòng wǒ yí tào piàoliang de chájù.
Anh ấy tặng tôi một bộ trà cụ rất đẹp.
- Tổng kết
Mục Nội dung
Từ 茶 (chá)
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Trà, nước trà, văn hóa trà
Nghĩa mở rộng Hoạt động xã hội, gặp mặt, lễ nghi
Từ ghép thường gặp 奶茶, 红茶, 茶馆, 茶杯, 泡茶, 下午茶
Ngữ cảnh Dùng trong đời sống, văn hóa, ẩm thực, giao tiếp - Nghĩa cơ bản của “茶”
茶 (chá) nghĩa là trà — tức đồ uống được pha từ lá cây trà.
Ngoài ra, nó cũng có thể dùng để chỉ cây trà (茶树 chá shù), lá trà (茶叶 chá yè), hoặc món nước uống làm từ các loại thảo mộc (花茶 huā chá – trà hoa, 菊花茶 jú huā chá – trà hoa cúc).
Trong văn hóa Trung Hoa, từ “茶” còn đại diện cho nghệ thuật uống trà, nghi lễ trà đạo, và văn hóa tiếp khách bằng trà.
- Loại từ
茶 (chá) là danh từ (名词).
Tùy ngữ cảnh, nó có thể đứng sau các lượng từ như:
一杯茶 (yī bēi chá) — một cốc trà
一壶茶 (yī hú chá) — một bình trà
一种茶 (yī zhǒng chá) — một loại trà
- Các cách dùng thường gặp của “茶”
喝茶 (hē chá) – uống trà
泡茶 (pào chá) – pha trà
茶馆 (chá guǎn) – quán trà
茶叶 (chá yè) – lá trà
茶具 (chá jù) – bộ dụng cụ pha trà
茶水 (chá shuǐ) – nước trà
茶文化 (chá wén huà) – văn hóa trà
茶道 (chá dào) – trà đạo
- Một số cách mở rộng nghĩa
Trong giao tiếp hằng ngày, “喝茶” (uống trà) đôi khi là ẩn dụ cho việc mời nói chuyện riêng hoặc làm việc với công an (trong khẩu ngữ hiện đại Trung Quốc, tùy bối cảnh).
“请喝茶” (mời uống trà) có thể mang nghĩa lịch sự thật sự, hoặc mang nghĩa bóng (trong ngữ cảnh chính trị / hành chính).
- Mẫu câu ví dụ có “茶” (30 câu)
我每天早上都喝茶。
Wǒ měi tiān zǎo shang dōu hē chá.
Mỗi sáng tôi đều uống trà.
你喜欢喝什么茶?
Nǐ xǐ huān hē shén me chá?
Bạn thích uống loại trà nào?
这杯茶很香。
Zhè bēi chá hěn xiāng.
Cốc trà này rất thơm.
我妈妈喜欢泡茶。
Wǒ mā ma xǐ huān pào chá.
Mẹ tôi thích pha trà.
中国人有喝茶的习惯。
Zhōng guó rén yǒu hē chá de xí guàn.
Người Trung Quốc có thói quen uống trà.
茶叶从哪里来的?
Chá yè cóng nǎ lǐ lái de?
Lá trà này đến từ đâu?
茶文化在中国非常有名。
Chá wén huà zài Zhōng guó fēi cháng yǒu míng.
Văn hóa trà ở Trung Quốc rất nổi tiếng.
我给你倒一杯茶吧。
Wǒ gěi nǐ dào yī bēi chá ba.
Để tôi rót cho bạn một cốc trà nhé.
我们去茶馆聊天吧。
Wǒ men qù chá guǎn liáo tiān ba.
Chúng ta đi quán trà nói chuyện nhé.
茶对身体有好处。
Chá duì shēn tǐ yǒu hǎo chù.
Trà có lợi cho sức khỏe.
他喜欢喝绿茶。
Tā xǐ huān hē lǜ chá.
Anh ấy thích uống trà xanh.
我更喜欢红茶。
Wǒ gèng xǐ huān hóng chá.
Tôi thích trà đen hơn.
我不喝咖啡,只喝茶。
Wǒ bù hē kā fēi, zhǐ hē chá.
Tôi không uống cà phê, chỉ uống trà thôi.
这壶茶有点苦。
Zhè hú chá yǒu diǎn kǔ.
Bình trà này hơi đắng.
你会泡茶吗?
Nǐ huì pào chá ma?
Bạn biết pha trà không?
茶凉了,快喝吧。
Chá liáng le, kuài hē ba.
Trà nguội rồi, mau uống đi.
茶壶在哪儿?
Chá hú zài nǎr?
Ấm trà ở đâu?
我想买一点好茶。
Wǒ xiǎng mǎi yī diǎn hǎo chá.
Tôi muốn mua một ít trà ngon.
她请我喝了一杯茶。
Tā qǐng wǒ hē le yī bēi chá.
Cô ấy mời tôi uống một cốc trà.
喝茶的时候要慢慢品。
Hē chá de shí hòu yào màn màn pǐn.
Khi uống trà cần thưởng thức từ từ.
茶馆里有很多老人。
Chá guǎn lǐ yǒu hěn duō lǎo rén.
Trong quán trà có nhiều người già.
你要加糖吗?
Nǐ yào jiā táng ma?
Bạn có muốn thêm đường không?
他一边看书,一边喝茶。
Tā yī biān kàn shū, yī biān hē chá.
Anh ấy vừa đọc sách vừa uống trà.
茶杯摔坏了。
Chá bēi shuāi huài le.
Cốc trà bị vỡ rồi.
这家茶店的茶叶很好。
Zhè jiā chá diàn de chá yè hěn hǎo.
Trà ở tiệm này rất ngon.
喝太多茶会睡不着。
Hē tài duō chá huì shuì bù zháo.
Uống quá nhiều trà sẽ mất ngủ.
你喜欢喝热茶还是冰茶?
Nǐ xǐ huān hē rè chá hái shì bīng chá?
Bạn thích uống trà nóng hay trà lạnh?
茶香让人感觉很舒服。
Chá xiāng ràng rén gǎn jué hěn shū fu.
Mùi trà khiến người ta cảm thấy dễ chịu.
茶是中国的传统饮料。
Chá shì Zhōng guó de chuán tǒng yǐn liào.
Trà là đồ uống truyền thống của Trung Quốc.
我爷爷每天都要喝一壶茶。
Wǒ yé ye měi tiān dōu yào hē yī hú chá.
Ông tôi mỗi ngày đều phải uống một ấm trà.
- Ghi chú văn hóa
Từ “茶” không chỉ là đồ uống mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong xã hội Trung Quốc, mời uống trà là biểu hiện của lòng hiếu khách, sự tôn trọng, và phép lịch sự. Người Trung thường dùng trà trong các buổi gặp gỡ, lễ cưới, nghi thức truyền thống và trong đối nhân xử thế.
I. Giải thích chi tiết từ 茶 (chá)
- Nghĩa gốc
Chữ 茶 (chá) nghĩa là trà, tức đồ uống được pha chế từ lá cây trà (Camellia sinensis).
Từ này xuất hiện từ thời Đường triều, ban đầu có cách viết cổ là 荼 (tú), về sau tách nghĩa ra, 荼 giữ nghĩa “rau đắng”, còn 茶 chuyên dùng cho “trà”.
- Loại từ
茶 là danh từ (名词).
Dùng để chỉ đồ uống, nguyên liệu, lá trà, hoặc văn hóa uống trà trong đời sống.
Ví dụ:
一杯茶 (một tách trà)
一壶茶 (một ấm trà)
绿茶 (trà xanh)
红茶 (trà đen / hồng trà)
- Các loại trà phổ biến trong tiếng Trung
绿茶 lǜ chá – trà xanh
红茶 hóng chá – hồng trà (tức trà đen)
乌龙茶 wū lóng chá – trà Ô Long
花茶 huā chá – trà hoa
普洱茶 pǔ ěr chá – trà Phổ Nhĩ
白茶 bái chá – bạch trà
黄茶 huáng chá – hoàng trà
黑茶 hēi chá – hắc trà
- Các từ ghép thông dụng với 茶
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
茶叶 chá yè lá trà
茶杯 chá bēi tách trà
茶壶 chá hú ấm trà
茶具 chá jù bộ dụng cụ pha trà
茶馆 chá guǎn quán trà
茶楼 chá lóu lầu trà (quán trà kiểu cổ)
茶点 chá diǎn món ăn nhẹ khi uống trà
茶艺 chá yì nghệ thuật pha trà
茶道 chá dào đạo trà, nghệ thuật thưởng trà
茶文化 chá wén huà văn hóa trà
茶树 chá shù cây trà
茶叶店 chá yè diàn cửa hàng bán trà
泡茶 pào chá pha trà
品茶 pǐn chá thưởng trà
喝茶 hē chá uống trà - Ý nghĩa văn hóa
Trong văn hóa Trung Hoa, trà không chỉ là đồ uống mà là một phần tinh thần, nghi lễ, triết lý sống.
Câu “以茶会友” nghĩa là “kết bạn bằng trà”, hay “以茶修身” nghĩa là “tu dưỡng bản thân qua nghệ thuật trà”.
Văn hóa trà thể hiện sự thanh tịnh, khiêm nhường, tĩnh tâm, là biểu tượng cho đạo lý nhân sinh của người Trung Hoa.
II. 30 Mẫu câu tiếng Trung có từ 茶
我喜欢喝茶,不喜欢喝咖啡。
Wǒ xǐ huān hē chá, bù xǐ huān hē kā fēi.
Tôi thích uống trà, không thích uống cà phê.
中国人每天都喝茶。
Zhōng guó rén měi tiān dōu hē chá.
Người Trung Quốc uống trà mỗi ngày.
这杯茶太烫了,等一会儿再喝吧。
Zhè bēi chá tài tàng le, děng yī huìr zài hē ba.
Cốc trà này nóng quá, đợi một lát rồi hãy uống.
请给我一壶热茶。
Qǐng gěi wǒ yī hú rè chá.
Làm ơn cho tôi một ấm trà nóng.
这家茶馆的茶很香。
Zhè jiā chá guǎn de chá hěn xiāng.
Trà của quán trà này rất thơm.
他每天早上都泡茶。
Tā měi tiān zǎo shàng dōu pào chá.
Mỗi sáng anh ấy đều pha trà.
茶对身体有好处。
Chá duì shēn tǐ yǒu hǎo chù.
Trà có lợi cho sức khỏe.
我买了一些绿茶和红茶。
Wǒ mǎi le yī xiē lǜ chá hé hóng chá.
Tôi mua một ít trà xanh và hồng trà.
喝茶可以帮助消化。
Hē chá kě yǐ bāng zhù xiāo huà.
Uống trà có thể giúp tiêu hóa.
他喜欢边喝茶边看书。
Tā xǐ huān biān hē chá biān kàn shū.
Anh ấy thích vừa uống trà vừa đọc sách.
奶茶在年轻人中很流行。
Nǎi chá zài nián qīng rén zhōng hěn liú xíng.
Trà sữa rất thịnh hành trong giới trẻ.
我正在给客人倒茶。
Wǒ zhèng zài gěi kè rén dào chá.
Tôi đang rót trà cho khách.
茶凉了,味道就变了。
Chá liáng le, wèi dào jiù biàn le.
Trà nguội rồi thì hương vị sẽ thay đổi.
茶叶要放在干燥的地方保存。
Chá yè yào fàng zài gān zào de dì fang bǎo cún.
Lá trà cần bảo quản ở nơi khô ráo.
中国的茶文化历史悠久。
Zhōng guó de chá wén huà lì shǐ yōu jiǔ.
Văn hóa trà của Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
请问,你喜欢喝什么茶?
Qǐng wèn, nǐ xǐ huān hē shén me chá?
Xin hỏi, bạn thích uống loại trà nào?
我更喜欢普洱茶的味道。
Wǒ gèng xǐ huān pǔ ěr chá de wèi dào.
Tôi thích vị trà Phổ Nhĩ hơn.
我妈妈每天都泡功夫茶。
Wǒ mā mā měi tiān dōu pào gōng fū chá.
Mẹ tôi mỗi ngày đều pha trà công phu.
他们在茶楼里聊天。
Tā men zài chá lóu lǐ liáo tiān.
Họ đang nói chuyện trong lầu trà.
茶艺是一门很讲究的艺术。
Chá yì shì yī mén hěn jiǎng jiù de yì shù.
Nghệ thuật pha trà là một môn rất tinh tế.
这壶茶的颜色很清亮。
Zhè hú chá de yán sè hěn qīng liàng.
Màu trà trong ấm này rất trong sáng.
茶香弥漫在整个房间。
Chá xiāng mí màn zài zhěng gè fáng jiān.
Hương trà lan tỏa khắp căn phòng.
老人们喜欢喝淡茶。
Lǎo rén men xǐ huān hē dàn chá.
Người già thích uống trà nhạt.
年轻人常常在奶茶店见面。
Nián qīng rén cháng cháng zài nǎi chá diàn jiàn miàn.
Giới trẻ thường hẹn gặp nhau ở quán trà sữa.
他送我一盒上好的茶叶。
Tā sòng wǒ yī hé shàng hǎo de chá yè.
Anh ấy tặng tôi một hộp trà hảo hạng.
喝完茶以后,我们去散步吧。
Hē wán chá yǐ hòu, wǒ men qù sàn bù ba.
Sau khi uống trà xong, chúng ta đi dạo nhé.
茶桌上放着一套茶具。
Chá zhuō shàng fàng zhe yī tào chá jù.
Trên bàn trà có đặt một bộ dụng cụ pha trà.
这家茶叶店的老板很热情。
Zhè jiā chá yè diàn de lǎo bǎn hěn rè qíng.
Ông chủ cửa hàng trà này rất nhiệt tình.
品茶的时候要慢慢地喝。
Pǐn chá de shí hòu yào màn màn de hē.
Khi thưởng trà phải uống từ tốn.
茶不只是饮品,更是一种文化。
Chá bù zhǐ shì yǐn pǐn, gèng shì yī zhǒng wén huà.
Trà không chỉ là đồ uống, mà còn là một nét văn hóa.
III. Tổng kết
Từ 茶 (chá) mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, không chỉ là danh từ chỉ đồ uống từ lá trà, mà còn đại diện cho một phần văn hóa tinh thần của người Trung Hoa – thanh tịnh, tao nhã, giản dị mà sâu sắc.
Các cụm thường gặp:
喝茶 (uống trà), 泡茶 (pha trà), 品茶 (thưởng trà), 茶艺 (nghệ thuật trà), 茶文化 (văn hóa trà), 茶叶 (lá trà), 茶馆 (quán trà)…
