Từ vựng HSK 1 不用 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER

“不用” (bùyòng) nghĩa là “không cần”, “khỏi phải”, dùng để nói rằng một hành động không cần thiết phải thực hiện. Nó đứng trước động từ hoặc cụm động từ để phủ định tính cần thiết, thường dùng trong lời nói lịch sự, nhã nhặn khi từ chối hoặc giảm bớt yêu cầu. Vị trí cơ bản: “不用 + động từ (+ tân ngữ)”. Ví dụ: 不用担心 (không cần lo), 不用去 (khỏi phải đi), 不用写报告 (không cần viết báo cáo).Lịch sự từ chối: “不用了” thêm “了” để chỉ tình huống đã quyết, tạo cảm giác trọn vẹn, lịch sự. Ví dụ: 不用了,谢谢 (không cần đâu, cảm ơn).Kết hợp thời gian/địa điểm: Đặt trạng ngữ trước “不用” để rõ ngữ cảnh. Ví dụ: 今天你不用来公司 (hôm nay bạn không cần đến công ty).Phủ định nhu cầu tương lai: Dùng với các từ chỉ thời gian tương lai. Ví dụ: 明天不用准备 (mai không cần chuẩn bị). 不用 + 动词 + 了: Nhấn mạnh “không cần nữa”. Ví dụ: 不用等了 (không cần đợi nữa).不用 + 这么/那么 + tính từ/động từ: Giảm mức độ. Ví dụ: 不用这么麻烦 (không cần phiền phức thế).不用 + 马上/现在/今天 + 动词: Linh hoạt theo thời gian. Ví dụ: 你不用马上决定 (bạn không cần quyết định ngay).不用 + 为了/为了…不用…: Nói về mục đích không cần thiết. Ví dụ: 为了这个,你不用担心 (vì chuyện này, bạn không cần lo).A 不用,B 就行/可以: Thay thế giải pháp. Ví dụ: 不用现金,用手机就行 (không cần tiền mặt, dùng điện thoại là được).

0
14
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 不用 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

不用 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

不用 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

Nghĩa và chức năng của “不用
不用” (bùyòng) nghĩa là “không cần”, “khỏi phải”, dùng để nói rằng một hành động không cần thiết phải thực hiện. Nó đứng trước động từ hoặc cụm động từ để phủ định tính cần thiết, thường dùng trong lời nói lịch sự, nhã nhặn khi từ chối hoặc giảm bớt yêu cầu.

Cách dùng và vị trí trong câu

  • Vị trí cơ bản: “不用 + động từ (+ tân ngữ)”.
    Ví dụ: 不用担心 (không cần lo), 不用去 (khỏi phải đi), 不用写报告 (không cần viết báo cáo).
  • Lịch sự từ chối: “不用了” thêm “了” để chỉ tình huống đã quyết, tạo cảm giác trọn vẹn, lịch sự.
    Ví dụ: 不用了,谢谢 (không cần đâu, cảm ơn).
  • Kết hợp thời gian/địa điểm: Đặt trạng ngữ trước “不用” để rõ ngữ cảnh.
    Ví dụ: 今天你不用来公司 (hôm nay bạn không cần đến công ty).
  • Phủ định nhu cầu tương lai: Dùng với các từ chỉ thời gian tương lai.
    Ví dụ: 明天不用准备 (mai không cần chuẩn bị).

Phân biệt “不用” và “不要”

  • 不用 (bùyòng): Không cần (vì không cần thiết). Nhấn mạnh việc làm đó không cần thiết tại thời điểm/hoàn cảnh cụ thể.
    Ví dụ: 现在不用付钱 (bây giờ không cần trả tiền).
  • 不要 (bùyào): Đừng/không nên (mang sắc thái cấm đoán hoặc khuyên ngăn).
    Ví dụ: 现在不要说话 (bây giờ đừng nói chuyện).
  • Mẹo nhớ nhanh: Muốn nói “không cần thiết” → dùng 不用; muốn “cấm/khuyên đừng làm” → dùng 不要.

Cấu trúc mở rộng thường gặp

  • 不用 + 动词 + 了: Nhấn mạnh “không cần nữa”.
    Ví dụ: 不用等了 (không cần đợi nữa).
  • 不用 + 这么/那么 + tính từ/động từ: Giảm mức độ.
    Ví dụ: 不用这么麻烦 (không cần phiền phức thế).
  • 不用 + 马上/现在/今天 + 动词: Linh hoạt theo thời gian.
    Ví dụ: 你不用马上决定 (bạn không cần quyết định ngay).
  • 不用 + 为了/为了…不用…: Nói về mục đích không cần thiết.
    Ví dụ: 为了这个,你不用担心 (vì chuyện này, bạn không cần lo).
  • A 不用,B 就行/可以: Thay thế giải pháp.
    Ví dụ: 不用现金,用手机就行 (không cần tiền mặt, dùng điện thoại là được).

Lưu ý sắc thái và tình huống

  • Sắc thái nhã nhặn: Thường dùng để từ chối khéo, giảm sức ép: 不用了,谢谢 / 不用麻烦你.
  • Ngụ ý đã có phương án: Khi nói “不用…”, thường ngụ ý có cách khác hoặc không còn cần thiết nữa.
  • Kết hợp modal: Có thể đi cùng 就, 了, để mềm hóa: 不用紧张了 / 不用再说了 / 不用担心吧.

30 mẫu câu ví dụ (Hán ngữ + pinyin + tiếng Việt)

  • Câu: 不用担心。 — bùyòng dānxīn — Không cần lo.
  • Câu: 今天你不用来公司。 — jīntiān nǐ bùyòng lái gōngsī — Hôm nay bạn không cần đến công ty.
  • Câu: 不用了,谢谢。 — bùyòng le, xièxie — Không cần đâu, cảm ơn.
  • Câu: 现在不用付钱。 — xiànzài bùyòng fù qián — Bây giờ không cần trả tiền.
  • Câu: 明天不用准备这么多。 — míngtiān bùyòng zhǔnbèi zhème duō — Mai không cần chuẩn bị nhiều như vậy.
  • Câu: 你不用解释了。 — nǐ bùyòng jiěshì le — Bạn không cần giải thích nữa.
  • Câu: 这个报告今天不用交。 — zhège bàogào jīntiān bùyòng jiāo — Báo cáo này hôm nay không cần nộp.
  • Câu: 不用再等他了。 — bùyòng zài děng tā le — Không cần đợi anh ấy nữa.
  • Câu: 不用这么着急。 — bùyòng zhème zháojí — Không cần vội như vậy.
  • Câu: 你不用亲自来,线上就可以。 — nǐ bùyòng qīnzì lái, xiànshàng jiù kěyǐ — Bạn không cần tự đến, online là được.
  • Câu: 周末不用带礼物。 — zhōumò bùyòng dài lǐwù — Cuối tuần không cần mang quà.
  • Câu: 不用开会了,问题已经解决。 — bùyòng kāihuì le, wèntí yǐjīng jiějué — Không cần họp nữa, vấn đề đã giải quyết.
  • Câu: 你不用现在决定。 — nǐ bùyòng xiànzài juédìng — Bạn không cần quyết định ngay bây giờ.
  • Câu: 不用担心费用,我来处理。 — bùyòng dānxīn fèiyòng, wǒ lái chǔlǐ — Không cần lo chi phí, tôi sẽ xử lý.
  • Câu: 不用买新的,旧的还能用。 — bùyòng mǎi xīn de, jiù de hái néng yòng — Không cần mua mới, cái cũ vẫn dùng được.
  • Câu: 你不用排队,我们已经预约了。 — nǐ bùyòng páiduì, wǒmen yǐjīng yùyuē le — Bạn không cần xếp hàng, chúng ta đã đặt lịch rồi.
  • Câu: 这件事你不用管。 — zhè jiàn shì nǐ bùyòng guǎn — Việc này bạn không cần lo.
  • Câu: 不用现金,用手机就行。 — bùyòng xiànjīn, yòng shǒujī jiù xíng — Không cần tiền mặt, dùng điện thoại là được.
  • Câu: 今天不用上班。 — jīntiān bùyòng shàngbān — Hôm nay không cần đi làm.
  • Câu: 你不用送我,我自己回去。 — nǐ bùyòng sòng wǒ, wǒ zìjǐ huíqù — Bạn không cần tiễn tôi, tôi tự về.
  • Câu: 不用这么客气。 — bùyòng zhème kèqì — Không cần khách sáo như vậy.
  • Câu: 小问题,不用麻烦大家。 — xiǎo wèntí, bùyòng máfan dàjiā — Vấn đề nhỏ, không cần làm phiền mọi người.
  • Câu: 你不用回复,我知道了。 — nǐ bùyòng huífù, wǒ zhīdào le — Bạn không cần trả lời, tôi biết rồi.
  • Câu: 明天的活动你不用参加。 — míngtiān de huódòng nǐ bùyòng cānjiā — Hoạt động ngày mai bạn không cần tham gia.
  • Câu: 不用带伞,今天不下雨。 — bùyòng dài sǎn, jīntiān bú xià yǔ — Không cần mang ô, hôm nay không mưa.
  • Câu: 不用紧张,一切都安排好了。 — bùyòng jǐnzhāng, yíqiè dōu ānpái hǎo le — Không cần căng thẳng, mọi thứ đã sắp xếp xong.
  • Câu: 我们不用改计划,按原定的走。 — wǒmen bùyòng gǎi jìhuà, àn yuándìng de zǒu — Chúng ta không cần đổi kế hoạch, theo như đã định.
  • Câu: 你不用特地过来。 — nǐ bùyòng tèdì guòlai — Bạn không cần cố tình ghé qua.
  • Câu: 不用找了,我已经找到了。 — bùyòng zhǎo le, wǒ yǐjīng zhǎodào le — Không cần tìm nữa, tôi đã tìm thấy rồi.
  • Câu: 不用多说,我明白你的意思。 — bùyòng duō shuō, wǒ míngbái nǐ de yìsi — Không cần nói nhiều, tôi hiểu ý bạn.

不用” nghĩa là “không cần/ khỏi phải”, dùng để nói một hành động không cần thiết. Phát âm: búyòng (do “” đổi thành “bú” trước âm 4). Thường đứng trước động từ, hoặc đi với “了” để thể hiện “không cần nữa”.

Ý nghĩa và sắc thái
Ý nghĩa chính: Không cần làm, không cần thiết, khỏi phải.

Sắc thái: Lịch sự, trung tính; hay dùng để từ chối khéo hoặc giảm mức độ yêu cầu.

Khác “不要”: “不用” = không cần thiết; “不要” = đừng/ không được (mang tính cấm đoán hoặc khuyên ngăn).

Cấu trúc thường gặp
Không cần + động từ: 不用 + 动词(宾语) Diễn đạt trực tiếp “không cần làm gì”.

Khỏi cần nữa: 不用 + 了 Dừng/ hủy hành động đã dự định: “thôi/ không cần nữa”.

Giảm mức độ: 不用 + 太/这么/那么 + tính từ/ động từ “Không cần quá/ như vậy/ đến mức đó…”.

Cụm xã giao: 不用谢 / 不用客气 / 不用麻烦 / 不用介绍 “Không cần cảm ơn/ đừng khách sáo/ khỏi phiền/ khỏi giới thiệu”.

Ghi chú phát âm và ngữ dụng
Biến điệu: “” thành “bú” trước âm 4 (ví dụ: 用 yòng → búyòng).

Lịch sự: “不用了” thường dùng để từ chối khéo mà vẫn giữ phép lịch sự.

Trọng tâm: Nhấn vào tính “không cần thiết”, không phải cấm đoán.

30 mẫu câu minh họa (có phiên âm và tiếng Việt)
Mẫu 1: 不用去。 búyòng qù Không cần đi.

Mẫu 2: 今天不用上班。 jīntiān búyòng shàngbān Hôm nay không cần đi làm.

Mẫu 3: 你不用担心。 nǐ búyòng dānxīn Bạn không cần lo.

Mẫu 4: 这件事你不用管。 zhè jiàn shì nǐ búyòng guǎn Việc này bạn không cần quản.

Mẫu 5: 我不用买新的。 wǒ búyòng mǎi xīn de Tôi không cần mua cái mới.

Mẫu 6: 明天你不用来公司。 míngtiān nǐ búyòng lái gōngsī Ngày mai bạn không cần đến công ty.

Mẫu 7: 他们不用等我。 tāmen búyòng děng wǒ Họ không cần đợi tôi.

Mẫu 8: 现在不用做决定。 xiànzài búyòng zuò juédìng Bây giờ chưa cần quyết định.

Mẫu 9: 这个不用付钱。 zhège búyòng fùqián Cái này không cần trả tiền.

Mẫu 10: 你不用解释。 nǐ búyòng jiěshì Bạn không cần giải thích.

Mẫu 11: 不用了,谢谢。 búyòng le, xièxie Không cần đâu, cảm ơn.

Mẫu 12: 我们已经解决,不用了。 wǒmen yǐjīng jiějué, búyòng le Bọn mình giải quyết xong rồi, không cần nữa.

Mẫu 13: 我找到了,不用麻烦你了。 wǒ zhǎodào le, búyòng máfan nǐ le Tôi tìm được rồi, khỏi làm phiền bạn nữa.

Mẫu 14: 不用太着急。 búyòng tài zháojí Không cần quá vội.

Mẫu 15: 不用这么客气。 búyòng zhème kèqi Không cần khách sáo như vậy.

Mẫu 16: 不用那么复杂。 búyòng nàme fùzá Không cần phức tạp đến thế.

Mẫu 17: 不用谢。 búyòng xiè Không cần cảm ơn.

Mẫu 18: 大家都是自己人,不用客气。 dàjiā dōu shì zìjǐ rén, búyòng kèqi Mọi người đều là người nhà, đừng khách sáo.

Mẫu 19: 不用介绍了,我们认识。 búyòng jièshào le, wǒmen rènshi Khỏi giới thiệu, chúng ta biết nhau rồi.

Mẫu 20: 不用麻烦他,我来处理。 búyòng máfan tā, wǒ lái chǔlǐ Khỏi làm phiền anh ấy, tôi xử lý.

Mẫu 21: 你不用带礼物。 nǐ búyòng dài lǐwù Bạn không cần mang quà.

Mẫu 22: 午饭我请,你不用付。 wǔfàn wǒ qǐng, nǐ búyòng fù Bữa trưa tôi mời, bạn không cần trả.

Mẫu 23: 有问题不用怕,慢慢说。 yǒu wèntí búyòng pà, mànman shuō Có vấn đề thì đừng sợ, cứ nói từ từ.

Mẫu 24: 不用通知大家,我已经发消息了。 búyòng tōngzhī dàjiā, wǒ yǐjīng fā xiāoxi le Khỏi báo mọi người, tôi đã gửi tin rồi.

Mẫu 25: 你不用特意准备,随便就好。 nǐ búyòng tèyì zhǔnbèi, suíbiàn jiù hǎo Bạn không cần chuẩn bị đặc biệt, đơn giản là được.

Mẫu 26: 这次不用开会,改成邮件。 zhè cì búyòng kāihuì, gǎi chéng yóujiàn Lần này không cần họp, chuyển thành email.

Mẫu 27: 你不用太担心结果,过程更重要。 nǐ búyòng tài dānxīn jiéguǒ, guòchéng gèng zhòngyào Bạn không cần quá lo về kết quả, quá trình quan trọng hơn.

Mẫu 28: 不用到处找,我放在桌上了。 búyòng dàochù zhǎo, wǒ fàng zài zhuōshang le Khỏi tìm khắp nơi, tôi đặt trên bàn rồi.

Mẫu 29: 不用急着回复,晚点也可以。 búyòng jí zhe huífú, wǎndiǎn yě kěyǐ Không cần vội trả lời, muộn chút cũng được.

Mẫu 30: 不用太正式,随意一点。 búyòng tài zhèngshì, suíyì yīdiǎn Không cần quá trang trọng, cứ thoải mái một chút.

Mẹo dùng nhanh
Từ chối khéo: “不用了,谢谢。” → lịch sự, ngắn gọn.

Giảm mức độ: “不用太…” giúp hạ áp lực/ yêu cầu.

Phân biệt: “不用来” (không cần đến) ≠ “不要来” (đừng đến).

Thêm lý do: Sau “不用…”, có thể thêm “因为/ 由于/ 已经…” để nêu lý do “không cần”.

Ý nghĩa của “不用
不用” nghĩa là “không cần”, “khỏi cần”, “không phải” làm việc gì đó. Thường dùng để nói rằng một hành động hoặc sự chuẩn bị là không cần thiết trong bối cảnh hiện tại hoặc tương lai gần. Nó mang sắc thái lịch sự, trung tính, dễ dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Loại từ và vị trí trong câu
Loại từ: Phó từ phủ định về sự cần thiết (đứng trước động từ), đôi khi là cụm cố định (“不用谢”, “不用客气”).

Vị trí: Đặt trước động từ hoặc cụm động từ.

Ví dụ: 不用担心、不用去、不用带东西。

Sắc thái: Nhẹ nhàng, lịch sự; khác với “不要” (đừng, cấm), và gần nghĩa với “不必/无需/用不着”.

Mẫu câu cơ bản với “不用
1) 不用 + 动词(不用 + V)
Ý nghĩa: Không cần thực hiện hành động.

Mẫu: 不用 + V

Ví dụ:

Bùyòng qù, wǒ huì zìjǐ bàn. 不用去,我会自己办。 Không cần đi, tôi sẽ tự xử lý.

Nǐ bùyòng děng wǒ. 你不用等我。 Bạn không cần đợi tôi.

2) 不用 + 名词(dùng với các từ chỉ đồ vật/chuẩn bị)
Ý nghĩa: Không cần đồ vật hoặc chuẩn bị gì.

Mẫu: 不用 + N

Ví dụ:

Jīntiān bùyòng yǔsǎn. 今天不用雨伞。 Hôm nay không cần ô.

Wǎnshàng bùyòng fàncài, wǒmen yǐjīng chīle. 晚上不用饭菜,我们已经吃了。 Tối nay không cần chuẩn bị cơm, chúng tôi ăn rồi.

3) 不用 + 了(khỏi… nữa, nhấn mạnh đã không cần ở thời điểm hiện tại)
Ý nghĩa: Không cần nữa, vì tình hình đã thay đổi.

Mẫu: 不用 + V + 了

Ví dụ:

Bùyòng zhǎo le, wǒ zhǎodào le. 不用找了,我找到了。 Khỏi tìm nữa, tôi tìm thấy rồi.

Bùyòng gěi wǒ dǎdiàn huà le, wǒ dào jiā le. 不用给我打电话了,我到家了。 Khỏi gọi cho tôi nữa, tôi về đến nhà rồi.

4) 不用说(khỏi phải nói, khỏi bàn)
Ý nghĩa: Việc gì đó là hiển nhiên.

Mẫu: 不用说 +(句子/话题)

Ví dụ:

Bùyòng shuō, tā zuò dé hěn hǎo. 不用说,他做得很好。 Khỏi phải nói, anh ấy làm rất tốt.

Zhè jiàn shì bùyòng shuō dōu zhīdào hěn nán. 这件事不用说都知道很难。 Việc này khỏi nói cũng biết là khó.

5) Lịch sự đáp lời: 不用谢 / 不用客气
Ý nghĩa: Không cần cảm ơn / đừng khách sáo.

Ví dụ:

Bùyòng xiè. 不用谢。 Không cần cảm ơn.

Bùyòng kèqi. 不用客气。 Đừng khách sáo.

Phân biệt “不用” với các từ gần nghĩa
不用 vs 不要:

不用: Không cần làm (trung tính).

不要: Đừng làm, mang tính yêu cầu/cấm đoán.

Ví dụ: Bùyòng qù (không cần đi) ≠ Búyào qù (đừng đi).

不用 vs 不必/无需/用不着:

不必: Sách vở hơn, nghĩa “không cần thiết”.

无需: Trang trọng, thường dùng văn bản, “không cần đến”.

用不着: Khẩu ngữ, “không dùng đến/khỏi phải”.

Ví dụ: Nǐ bùbì dānxīn (Bạn không cần lo) / Nǐ wúxū tígōng zhèxiē cáiliào (Bạn không cần cung cấp các tài liệu này) / Zhè dōngxī wǒ yòngbuzháo (Thứ này tôi không dùng đến).

“甭” (běng) trong khẩu ngữ Bắc Kinh:

Nghĩa tương đương “不用”, rất khẩu ngữ.

Ví dụ: Běng zhǎo le (Khỏi tìm nữa).

Ví dụ mở rộng (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Bùyòng dānxīn, yǒu wǒ zài. 不用担心,有我在。 Đừng lo, có tôi ở đây.

Nǐ bùyòng fù qián, zhè dān wǒ mǎi. 你不用付钱,这单我买。 Bạn không cần trả tiền, đơn này tôi bao.

Míngtiān bùyòng kāi huì, wǒmen xiūxí yī tiān. 明天不用开会,我们休息一天。 Ngày mai không cần họp, chúng ta nghỉ một ngày.

Wǒ bùyòng nǐ sòng, zìjǐ qù jiù xíng. 我不用你送,自己去就行。 Tôi không cần bạn tiễn, tự đi là được.

Bùyòng zuò gōngjiāo, wǒ kāichē dài nǐ. 不用坐公交,我开车带你。 Khỏi đi xe bus, tôi lái xe chở bạn.

Nàxiē wénjiàn bùyòng dài, yǐjīng fāsòng gěi tā le. 那些文件不用带,已经发送给他了。 Những tài liệu đó không cần mang, đã gửi cho anh ấy rồi.

Bùyòng bàogào le, lǎobǎn yǐjīng zhīdào. 不用报告了,老板已经知道。 Khỏi báo cáo nữa, sếp biết rồi.

Bùyòng zhǔnbèi tài duō, jiǎndān yīdiǎn jiù hǎo. 不用准备太多,简单一点就好。 Không cần chuẩn bị nhiều, đơn giản là được.

Nǐ bùyòng xiě dé tài fánsuǒ, zhǐ yào gàosù wǒ zhōngdiǎn. 你不用写得太繁琐,只要告诉我重点。 Bạn không cần viết quá rườm rà, chỉ cần nói trọng điểm.

Bùyòng rén péi, wǒ kěyǐ dúlì wánchéng. 不用人陪,我可以独立完成。 Không cần ai đi cùng, tôi có thể tự hoàn thành.

Lưu ý sử dụng tự nhiên
Nhấn mạnh thời điểm “không cần”: Dùng “了” để nói “không cần nữa” (tình hình đã thay đổi): 不用…了。

Lịch sự: Trong trả lời, “不用了,谢谢” rất phổ biến khi từ chối khéo.

Ví dụ: Bùyòng le, xièxie. 不用了,谢谢。 Khỏi cần, cảm ơn.

Ngữ khí nhẹ: “不用” thường mềm, phù hợp trong giao tiếp; nếu muốn mạnh hơn hoặc văn bản trang trọng dùng “不必/无需”.

Bài tập nhỏ (gợi ý luyện nói)
Chuyển câu: 把 “不要” đổi sang “不用” nếu nghĩa là “không cần”, và ngược lại nếu là “đừng”.

Ví dụ: (…)去,我已经买好了。 Gợi ý: Nếu “không cần đi”, dùng “不用”;nếu “đừng đi”, dùng “不要”。

Hoàn thiện câu với “不用…了”:

(……),我已经解决了。 Đáp án mẫu: 你不用担心了,我已经解决了。 Bạn không cần lo nữa, tôi giải quyết rồi.

  1. Giải thích chi tiết từ 不用

不用 (bù yòng) là phó từ phủ định (副词), được dùng để diễn đạt ý “không cần, khỏi phải, không phải, không cần thiết”. Nó được đặt trước động từ để biểu thị rằng không cần phải thực hiện hành động đó hoặc không cần dùng đến thứ gì đó.

Cấu tạo:

(bù): không

用 (yòng): dùng, cần, cần phải
不用 = không cần dùng, không cần làm

Nghĩa tổng quát:

Không cần phải làm gì đó

Khỏi phải / không cần thiết / không cần thiết phải làm

Không cần dùng đến / khỏi phải lo / khỏi cần cảm ơn

Trong lời đáp lễ, mang nghĩa lịch sự như “đừng khách sáo, không cần cảm ơn”.

Đặc điểm ngữ pháp:

不用 + động từ / cụm động từ → Diễn tả hành động không cần làm.
Ví dụ: 不用担心 (không cần lo lắng), 不用去 (không cần đi).

不用 + danh từ / cụm danh từ → Diễn tả việc không cần dùng tới cái gì.
Ví dụ: 不用手机 (không cần điện thoại).

Câu khẳng định + 不用 + 动词 + 了 → Diễn đạt “không cần làm nữa / không phải làm nữa”.
Ví dụ: 你不用来了 (bạn không cần đến nữa).

  1. 30 mẫu câu ví dụ chi tiết với 不用 (bù yòng)

不用谢。
Bú yòng xiè.
Không cần cảm ơn / Không có gì.

不用客气。
Bú yòng kèqi.
Đừng khách sáo.

你不用担心,一切都在控制中。
Nǐ bú yòng dānxīn, yīqiè dōu zài kòngzhì zhōng.
Bạn không cần lo, mọi việc đều trong tầm kiểm soát.

明天不用上课,我们放假。
Míngtiān bú yòng shàngkè, wǒmen fàngjià.
Ngày mai không cần lên lớp, chúng ta được nghỉ.

今天下雨了,不用出门。
Jīntiān xià yǔ le, bú yòng chūmén.
Hôm nay trời mưa rồi, không cần ra ngoài.

我自己能做,不用帮我。
Wǒ zìjǐ néng zuò, bú yòng bāng wǒ.
Tôi tự làm được, không cần giúp tôi.

不用客气,都是朋友。
Bú yòng kèqi, dōu shì péngyou.
Đừng khách sáo, chúng ta đều là bạn.

你不用来了,事情已经解决了。
Nǐ bú yòng lái le, shìqing yǐjīng jiějué le.
Bạn không cần đến nữa, việc đã được giải quyết rồi.

不用管他,他会处理的。
Bú yòng guǎn tā, tā huì chǔlǐ de.
Không cần quan tâm đến anh ta, anh ta sẽ tự xử lý.

不用紧张,这只是一个小考试。
Bú yòng jǐnzhāng, zhè zhǐ shì yí gè xiǎo kǎoshì.
Đừng căng thẳng, đây chỉ là một bài kiểm tra nhỏ thôi.

这个问题不用回答。
Zhège wèntí bú yòng huídá.
Câu hỏi này không cần trả lời.

不用着急,慢慢说。
Bú yòng zhāojí, mànmàn shuō.
Đừng vội, cứ từ từ nói.

不用谢我,这是我应该做的。
Bú yòng xiè wǒ, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần cảm ơn tôi, đây là việc tôi nên làm.

你不用带礼物来。
Nǐ bú yòng dài lǐwù lái.
Bạn không cần mang quà đâu.

不用花太多钱,简单一点就好。
Bú yòng huā tài duō qián, jiǎndān yìdiǎn jiù hǎo.
Không cần tốn nhiều tiền, đơn giản một chút là được.

我不用电脑也能写。
Wǒ bú yòng diànnǎo yě néng xiě.
Tôi không cần máy tính cũng có thể viết được.

你不用太担心,我没事。
Nǐ bú yòng tài dānxīn, wǒ méi shì.
Bạn không cần lo quá, tôi không sao đâu.

不用给我买,我已经有了。
Bú yòng gěi wǒ mǎi, wǒ yǐjīng yǒu le.
Không cần mua cho tôi, tôi có rồi.

不用送我,我自己回去。
Bú yòng sòng wǒ, wǒ zìjǐ huí qù.
Không cần tiễn tôi, tôi tự về được.

不用打电话了,他已经出发了。
Bú yòng dǎ diànhuà le, tā yǐjīng chūfā le.
Không cần gọi điện nữa, anh ấy đã khởi hành rồi.

不用解释,我明白你的意思。
Bú yòng jiěshì, wǒ míngbai nǐ de yìsi.
Không cần giải thích, tôi hiểu ý bạn rồi.

不用再说了,我同意。
Bú yòng zài shuō le, wǒ tóngyì.
Không cần nói thêm nữa, tôi đồng ý.

不用害怕,我在你身边。
Bú yòng hàipà, wǒ zài nǐ shēnbiān.
Đừng sợ, tôi ở bên cạnh bạn đây.

不用太早去,他们还没开门。
Bú yòng tài zǎo qù, tāmen hái méi kāimén.
Không cần đi sớm quá, họ vẫn chưa mở cửa.

不用发愁,办法总比困难多。
Bú yòng fāchóu, bànfǎ zǒng bǐ kùnnán duō.
Đừng buồn phiền, cách giải quyết luôn nhiều hơn khó khăn.

不用着急,火车还有一个小时才开。
Bú yòng zhāojí, huǒchē hái yǒu yí gè xiǎoshí cái kāi.
Đừng vội, tàu hỏa còn một tiếng nữa mới khởi hành.

不用管那么多,听老师的安排就行。
Bú yòng guǎn nàme duō, tīng lǎoshī de ānpái jiù xíng.
Không cần lo nhiều, nghe sắp xếp của thầy giáo là được.

不用去接我,我打车回来。
Bú yòng qù jiē wǒ, wǒ dǎchē huílái.
Không cần đón tôi, tôi sẽ bắt taxi về.

不用特意准备,我随便吃点就行。
Bú yòng tèyì zhǔnbèi, wǒ suíbiàn chī diǎn jiù xíng.
Không cần chuẩn bị đặc biệt đâu, tôi ăn đơn giản cũng được.

不用道歉,我没放在心上。
Bú yòng dàoqiàn, wǒ méi fàng zài xīn shàng.
Không cần xin lỗi, tôi không để bụng đâu.

  1. Tổng kết ý nghĩa sử dụng

不用 biểu đạt thái độ thân mật, tự nhiên, lịch sự, thể hiện sự khiêm tốn hoặc cảm thông.

Trong giao tiếp hằng ngày, người Trung Quốc dùng 不用 rất thường xuyên, đặc biệt trong các câu 不用谢, 不用客气, 不用担心, 不用麻烦, 不用了.

不用 khác với 不必 (bù bì) ở chỗ 不用 mang sắc thái nhẹ nhàng, thường dùng trong hội thoại hàng ngày, còn 不必 mang phong cách trang trọng hơn.

不用 — Giải thích chi tiết

Hán tự: 不用
Phiên âm (pīnyīn): bù yòng
Dịch sang tiếng Việt (ngắn gọn): “Không cần (làm)”, “không phải”, “không dùng” — thường dùng để nói không cần làm việc gì, không cần dùng cái gì, hoặc từ chối lịch sự.

Loại từ / chức năng

Loại: Cụm động từ/ trợ động từ ngắn (modal-like phrase).

Chức năng chính: biểu thị không cần thiết cho hành động hoặc vật; dùng như câu trả lời ngắn để từ chối/làm nhẹ việc (ví dụ: “不用,谢谢” = “Không cần, cảm ơn”).

Tương đương trong tiếng Trung cao văn: 不需要 (bù xūyào) hoặc 无需 (wúxū) — nhưng 不用 phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc và cách dùng

不用 + V — nói hành động không cần thực hiện.
例:你不用着急。/ Nǐ bù yòng zháojí. / Bạn không cần vội/lo lắng.

不用 + N — ít gặp nhưng có thể là “không cần dùng (cái gì)”.
例:这个杯子不用了。/ Zhège bēizi bù yòng le. / Cái cốc này không dùng nữa.

不用了 — cách trả lời ngắn, tức “không cần nữa” hoặc “không cần rồi, cảm ơn”. Rất thường gặp.

不用 + 谢/客气 — cụm cố định: 不用谢 (không cần cảm ơn), 不用客气 (không cần khách sáo).

/不要 vs 不用:

/不要 + V thường là mệnh lệnh/khuyên không làm (Don’t do X).

不用 + V là không cần/không bắt buộc (No need to do X).
Ví dụ: 别担心 = Đừng lo; 不用担心 = Không cần lo (cả hai thân thiện nhưng sắc thái khác).

语气 (giọng điệu): dùng thân mật và lịch sự; có thể thô nếu dùng không khéo (tùy ngữ cảnh).

Những sắc thái khác cần biết

不用 + 了 (不用了) — nhấn mạnh “không cần nữa / đủ rồi”.

不用说 / 更不用说 — “không cần nói / càng không cần nói” (idiom).

不用管 — “đừng bận tâm / đừng lo/đừng can thiệp”.

不用客气 / 不用谢 — phản hồi khi được cảm ơn.

不用的话… — “nếu không cần thì…”

25 Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)

中文:你不用着急。
拼音:Nǐ bù yòng zháojí.
Tiếng Việt:Bạn không cần vội/lo lắng.

中文:谢谢,不用了。
拼音:Xièxie, bù yòng le.
Tiếng Việt:Cảm ơn, không cần rồi.

中文:这件衣服已经旧了,可以不用了。
拼音:Zhè jiàn yīfu yǐjīng jiù le, kěyǐ bù yòng le.
Tiếng Việt:Cái áo này đã cũ rồi, có thể không dùng nữa.

中文:你不用跟我解释。
拼音:Nǐ bù yòng gēn wǒ jiěshì.
Tiếng Việt:Bạn không cần giải thích với tôi.

中文:别担心,不用怕。
拼音:Bié dānxīn, bù yòng pà.
Tiếng Việt:Đừng lo, không cần sợ.

中文:如果你已经吃饱了,就不用再吃了。
拼音:Rúguǒ nǐ yǐjīng chī bǎo le, jiù bù yòng zài chī le.
Tiếng Việt:Nếu bạn đã no rồi thì không cần ăn nữa.

中文:这事儿我来处理,你不用操心。
拼音:Zhè shìr wǒ lái chǔlǐ, nǐ bù yòng cāoxīn.
Tiếng Việt:Việc này tôi lo cho, bạn không cần lo lắng.

中文:不用谢,应该的。
拼音:Bù yòng xiè, yīnggāi de.
Tiếng Việt:Không cần cảm ơn, đó là phải làm thôi.

中文:你不用带礼物,来就行了。
拼音:Nǐ bù yòng dài lǐwù, lái jiù xíng le.
Tiếng Việt:Bạn không cần mang quà, chỉ cần đến là được.

中文:这台电脑很旧,可以不用买新的。
拼音:Zhè tái diànnǎo hěn jiù, kěyǐ bù yòng mǎi xīn de.
Tiếng Việt:Máy tính này rất cũ, không cần mua cái mới.

中文:不用担心,我会帮你。
拼音:Bù yòng dānxīn, wǒ huì bāng nǐ.
Tiếng Việt:Không cần lo, tôi sẽ giúp bạn.

中文:这瓶水你可以留着,下次再用,不用现在喝。
拼音:Zhè píng shuǐ nǐ kěyǐ liú zhe, xià cì zài yòng, bù yòng xiànzài hē.
Tiếng Việt:Chai nước này bạn giữ lại, lần sau dùng, giờ không cần uống.

中文:服务员:要不要打包? 客人:不用,谢谢。
拼音:Fúwùyuán: Yào bu yào dǎbāo? Kèrén: Bù yòng, xièxie.
Tiếng Việt: Nhân viên: Có muốn gói mang về không? Khách: Không cần, cảm ơn.

中文:不用客气,你随时来都可以。
拼音:Bù yòng kèqi, nǐ suíshí lái dōu kěyǐ.
Tiếng Việt:Không cần khách sáo, bạn lúc nào tới cũng được.

中文:别生气了,不用和他计较。
拼音:Bié shēngqì le, bù yòng hé tā jìjiào.
Tiếng Việt:Đừng giận nữa, không cần so bì với anh ta.

中文:这个工具很方便,平时可能不用电池。
拼音:Zhège gōngjù hěn fāngbiàn, píngshí kěnéng bù yòng diànchí.
Tiếng Việt:Công cụ này tiện, bình thường có thể không dùng pin.

中文:你不用急着决定,慢慢想。
拼音:Nǐ bù yòng jí zhe juédìng, mànman xiǎng.
Tiếng Việt:Bạn không cần vội quyết định, suy nghĩ từ từ.

中文:这次就不用我去了,你自己去吧。
拼音:Zhè cì jiù bù yòng wǒ qù le, nǐ zìjǐ qù ba.
Tiếng Việt:Lần này không cần tôi đi, bạn tự đi đi.

中文:我们公司有车,所以不用坐公共交通。
拼音:Wǒmen gōngsī yǒu chē, suǒyǐ bù yòng zuò gōnggòng jiāotōng.
Tiếng Việt:Công ty có xe, nên không cần đi phương tiện công cộng.

中文:不用说了,你已经把事情交代清楚了。
拼音:Bù yòng shuō le, nǐ yǐjīng bǎ shìqing jiāodài qīngchǔ le.
Tiếng Việt:Không cần nói nữa, bạn đã trình bày rõ ràng rồi.

中文:如果不用电脑做,也可以手写。
拼音:Rúguǒ bù yòng diànnǎo zuò, yě kěyǐ shǒuxiě.
Tiếng Việt:Nếu không dùng máy tính làm cũng được, có thể viết tay.

中文:这本书我有两本,送你一本,不用付钱。
拼音:Zhè běn shū wǒ yǒu liǎng běn, sòng nǐ yì běn, bù yòng fù qián.
Tiếng Việt:Quyển sách này tôi có hai quyển, tặng bạn một quyển, không cần trả tiền.

中文:他病了,明天休息,不用来上班。
拼音:Tā bìng le, míngtiān xiūxi, bù yòng lái shàngbān.
Tiếng Việt:Anh ấy ốm, ngày mai nghỉ, không cần đến làm.

中文:这张票可以退,不用担心。
拼音:Zhè zhāng piào kěyǐ tuì, bù yòng dānxīn.
Tiếng Việt:Vé này có thể hoàn, không cần lo.

中文:不用说,他马上就会明白的。
拼音:Bù yòng shuō, tā mǎshàng jiù huì míngbái de.
Tiếng Việt:Không cần nói, anh ấy sẽ hiểu ngay thôi.

Ví dụ đối thoại ngắn

A: 我来帮你拿行李吧。
Wǒ lái bāng nǐ ná xíngli ba.
Tôi giúp bạn xách hành lý nhé.
B: 不用,谢谢,我可以自己拿。
Bù yòng, xièxie, wǒ kěyǐ zìjǐ ná.
Không cần, cảm ơn, tôi có thể tự xách.

So sánh nhanh với các từ/cụm khác

不用 vs 不需要: 两者意思相近;不用 thân mật hơn, dùng trong hội thoại hàng ngày; 不需要 hơi trang trọng/khái quát hơn.

不用 vs /不要: /不要 = “đừng” (mệnh lệnh); 不用 = “không cần” (không bắt buộc).

不用 vs 没必要 (méi bìyào): 没必要 = “không cần thiết / không có lý do”, sắc thái hơi lý luận hơn.

Giải thích từ 不用

Chữ Hán: 不用
Phiên âm: bú yòng
Nghĩa tiếng Việt: “Không cần”, “Không phải dùng”, “Không cần thiết”, “Không cần phải làm gì đó.”
Loại từ:

Phó động từ (副动词)

Trạng ngữ phủ định thường đứng trước động từ khác để chỉ “không cần làm hành động đó.”
Cấu trúc ngữ pháp:

不用 + Động từ = “Không cần phải làm động từ đó.”

I. Giải thích chi tiết

  1. Nguồn gốc & nghĩa cơ bản

(bù): “không” (dùng để phủ định).

用 (yòng): “dùng, sử dụng”, hoặc “phải, cần dùng đến”.
Ghép lại thành 不用, nghĩa gốc là “không dùng”, “không cần dùng”, từ đó mở rộng nghĩa thành “không cần làm việc gì đó”.

  1. Các nghĩa chính của 不用
    (1) Không cần làm gì đó

→ Dùng khi muốn nói rằng hành động nào đó là không cần thiết.

Cấu trúc:

不用 + Động từ = Không cần làm gì đó

Ví dụ:

不用担心。—— Không cần lo.

不用谢。—— Không cần cảm ơn.

不用去了。—— Không cần đi nữa.

不用管他。—— Không cần quan tâm đến anh ta.

(2) Không cần sử dụng (vật, phương pháp, công cụ)

→ Nghĩa sát: không cần dùng cái gì.

Ví dụ:

我们今天开会不用电脑。
Wǒmen jīntiān kāihuì bú yòng diànnǎo.
Hôm nay họp chúng ta không cần dùng máy tính.

(3) Không phải / Không cần thiết (thường dùng trong lời khuyên, lịch sự)

→ Diễn tả sự khiêm nhường hoặc thân mật, tương tự “không cần đâu / không sao đâu”.

Ví dụ:

不用了,谢谢。
Bú yòng le, xièxie.
Không cần đâu, cảm ơn nhé.
→ Dùng khi ai đó đề nghị giúp mình, mình từ chối lịch sự.

(4) Không cần phải (làm trước hành động)

→ Nhấn mạnh việc đó không bắt buộc phải làm, thường có cảm giác “đừng tốn công.”

Ví dụ:

你不用来接我。
Nǐ bú yòng lái jiē wǒ.
Bạn không cần đến đón tôi.

  1. Ngữ pháp & Cách dùng so sánh
    Từ Nghĩa Khác biệt
    không (phủ định chung) Dùng trước động từ, tính từ.
    不用 không cần (phủ định mức độ “không cần thiết phải làm”) Nhấn mạnh sự “không cần thiết”
    不要 đừng (mang ý khuyên răn, cấm đoán) Có tính mệnh lệnh, cứng hơn.

Ví dụ so sánh:

不用说了。→ Không cần nói nữa. (ý nhẹ, khuyên)

不要说了。→ Đừng nói nữa. (ý cấm đoán, mạnh mẽ hơn)

  1. Giọng điệu & tình huống

不用 thường nhẹ nhàng, lịch sự.

Khi nói 不用了, thường mang nghĩa từ chối một cách tế nhị (như “Không cần đâu, cảm ơn.”).

Trong văn viết trang trọng, dùng 无需 (wú xū) thay thế để lịch sự hơn.

II. Ví dụ cụ thể (25 câu)

不用谢。
Bú yòng xiè.
Không cần cảm ơn. / Không có gì.

不用客气。
Bú yòng kèqi.
Không cần khách sáo.

你不用担心,我会处理的。
Nǐ bú yòng dānxīn, wǒ huì chǔlǐ de.
Bạn không cần lo, tôi sẽ xử lý.

明天不用上班。
Míngtiān bú yòng shàngbān.
Ngày mai không cần đi làm.

我不用手机支付。
Wǒ bú yòng shǒujī zhīfù.
Tôi không dùng điện thoại để thanh toán.

不用怕,有我在。
Bú yòng pà, yǒu wǒ zài.
Đừng sợ, có tôi ở đây.

你不用送我,我自己回去。
Nǐ bú yòng sòng wǒ, wǒ zìjǐ huíqù.
Bạn không cần tiễn tôi, tôi tự về được.

这件事你不用管。
Zhè jiàn shì nǐ bú yòng guǎn.
Việc này bạn không cần lo.

不用去了,会议取消了。
Bú yòng qù le, huìyì qǔxiāo le.
Không cần đi nữa, cuộc họp hủy rồi.

你不用再解释了,我明白。
Nǐ bú yòng zài jiěshì le, wǒ míngbái.
Bạn không cần giải thích thêm nữa, tôi hiểu rồi.

不用紧张,慢慢来。
Bú yòng jǐnzhāng, màn man lái.
Không cần căng thẳng, cứ từ từ.

不用说,我都知道。
Bú yòng shuō, wǒ dōu zhīdào.
Không cần nói, tôi biết rồi.

我们今天不用做报告。
Wǒmen jīntiān bú yòng zuò bàogào.
Hôm nay chúng ta không cần làm báo cáo.

不用打扫了,我已经弄干净了。
Bú yòng dǎsǎo le, wǒ yǐjīng nòng gānjìng le.
Không cần dọn nữa, tôi dọn sạch rồi.

不用打电话,我会过去找你。
Bú yòng dǎ diànhuà, wǒ huì guòqù zhǎo nǐ.
Không cần gọi điện, tôi sẽ qua tìm bạn.

我不用你的帮助,谢谢。
Wǒ bú yòng nǐ de bāngzhù, xièxie.
Tôi không cần sự giúp đỡ của bạn, cảm ơn.

他不用工作,家里很有钱。
Tā bú yòng gōngzuò, jiālǐ hěn yǒu qián.
Anh ta không cần đi làm, nhà rất giàu.

不用买新的,这个还能用。
Bú yòng mǎi xīn de, zhè ge hái néng yòng.
Không cần mua cái mới, cái này còn dùng được.

不用开灯,外面很亮。
Bú yòng kāi dēng, wàimiàn hěn liàng.
Không cần bật đèn, bên ngoài sáng lắm.

不用写太多,简单说一下就行。
Bú yòng xiě tài duō, jiǎndān shuō yīxià jiù xíng.
Không cần viết nhiều, nói đơn giản là được.

不用着急,时间还早。
Bú yòng zhāojí, shíjiān hái zǎo.
Không cần vội, còn sớm mà.

不用看了,结果已经出来。
Bú yòng kàn le, jiéguǒ yǐjīng chūlái.
Không cần xem nữa, kết quả đã có rồi.

这个问题不用讨论。
Zhè ge wèntí bú yòng tǎolùn.
Vấn đề này không cần bàn nữa.

不用客气,大家都是朋友。
Bú yòng kèqi, dàjiā dōu shì péngyǒu.
Không cần khách sáo, chúng ta đều là bạn.

不用谢我,要谢谢你自己努力。
Bú yòng xiè wǒ, yào xiè nǐ zìjǐ nǔlì.
Không cần cảm ơn tôi, hãy cảm ơn chính sự cố gắng của bạn.

III. Cấu trúc thường gặp với 不用
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
不用 + động từ Không cần làm gì 不用担心 Không cần lo
不用 + danh từ Không dùng cái gì 不用电脑 Không dùng máy tính
不用了 Không cần nữa (dừng lại) 不用了,谢谢 Không cần đâu, cảm ơn
不用再 + động từ Không cần làm lại nữa 不用再说了 Không cần nói nữa
不用 + thời gian Không mất bao lâu 不用五分钟 Chưa tới 5 phút
IV. Một số câu hội thoại ví dụ

Đoạn 1:
A: 我帮你拿行李吧?
A: Wǒ bāng nǐ ná xíngli ba?
Tôi giúp bạn mang hành lý nhé?
B: 不用了,谢谢。
B: Bú yòng le, xièxie.
Không cần đâu, cảm ơn.

Đoạn 2:
A: 你要我陪你去医院吗?
A: Nǐ yào wǒ péi nǐ qù yīyuàn ma?
Bạn muốn tôi đi bệnh viện cùng không?
B: 不用,我自己去就行。
B: Bú yòng, wǒ zìjǐ qù jiù xíng.
Không cần, tôi tự đi được rồi.

Đoạn 3:
A: 你准备报告了吗?
A: Nǐ zhǔnbèi bàogào le ma?
Bạn chuẩn bị báo cáo chưa?
B: 不用准备,老板取消了会议。
B: Bú yòng zhǔnbèi, lǎobǎn qǔxiāo le huìyì.
Không cần chuẩn bị nữa, sếp đã hủy cuộc họp rồi.

Đoạn 4:
A: 我可以帮你叫车。
A: Wǒ kěyǐ bāng nǐ jiào chē.
Tôi có thể gọi xe giúp bạn.
B: 不用了,我打算坐地铁。
B: Bú yòng le, wǒ dǎsuàn zuò dìtiě.
Không cần đâu, tôi định đi tàu điện ngầm.

Đoạn 5:
A: 谢谢你今天帮我复印文件。
A: Xièxie nǐ jīntiān bāng wǒ fùyìn wénjiàn.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi photo tài liệu hôm nay.
B: 不用谢,小事而已。
B: Bú yòng xiè, xiǎoshì éryǐ.
Không cần cảm ơn, chuyện nhỏ thôi.

V. Tóm tắt
Nội dung Giải thích
Nghĩa chính Không cần, không phải, không cần làm gì
Loại từ Phó động từ
Cấu trúc 不用 + động từ / 不用了 / 不用再 + động từ
Sắc thái Nhẹ nhàng, lịch sự, thường dùng khi khuyên hoặc từ chối
Biến thể 不用谢, 不用客气, 不用了, 不用再说

不用 — Giải thích chi tiết

Hán tự & Phiên âm: 不用 — bù yòng
Nghĩa tiếng Việt: “Không cần”, “không cần phải”, “khỏi cần”, “đừng cần”
Loại từ: Phó động từ (副动词) / Trạng ngữ (副词)
Chức năng: Đứng trước động từ chính để biểu thị hành động không cần thiết phải làm hoặc không phải làm.

  1. Cấu tạo và ý nghĩa cơ bản

(bù): “không” — phủ định.

用 (yòng): “dùng”, “cần dùng”, “phải dùng”.
=> 不用 nghĩa gốc là “không cần dùng”, sau mở rộng thành “không cần làm việc gì đó”.

→ Dịch nghĩa phổ biến:

Không cần…

Khỏi phải…

Không phải…

Đừng (mang nghĩa nhẹ nhàng, không mệnh lệnh gắt).

  1. Các cách dùng chính của 不用
    (1) Dùng để chỉ “không cần làm gì”

结构: 不用 + 动词
Nghĩa: Không cần làm động tác/hành động nào đó.

Ví dụ:

不用担心。(Bù yòng dānxīn.) — Không cần lo lắng.

不用谢。(Bù yòng xiè.) — Không cần cảm ơn. / Không có gì.

不用去了。(Bù yòng qù le.) — Không cần đi nữa.

不用写了。(Bù yòng xiě le.) — Không cần viết nữa.

(2) Dùng để trả lời, mang nghĩa “khỏi cần”, “đừng bận tâm”

Thường dùng trong giao tiếp, đáp lại khi ai đó đề nghị giúp đỡ, cảm ơn, xin phép, v.v.

Ví dụ:

A: 要我帮你吗?(Yào wǒ bāng nǐ ma?) – Có cần tôi giúp không?
B: 不用了,谢谢。(Bù yòng le, xièxie.) – Không cần đâu, cảm ơn.

A: 我去拿给你吧。(Wǒ qù ná gěi nǐ ba.) – Tôi đi lấy cho bạn nhé.
B: 不用,我自己来。(Bù yòng, wǒ zìjǐ lái.) – Không cần, tôi tự làm được.

(3) Dùng để phủ định nghĩa vụ, trách nhiệm (“không cần phải làm”, “không phải làm việc đó”)

Ví dụ:

今天不用上班。(Jīntiān bù yòng shàngbān.) – Hôm nay không cần đi làm.

你不用做饭,外卖已经来了。(Nǐ bù yòng zuò fàn, wàimài yǐjīng lái le.) – Bạn không cần nấu ăn, đồ giao tận nơi tới rồi.

(4) Dùng với “了 (le)” ở cuối câu để biểu thị tình huống đã thay đổi → “không cần nữa”

Ví dụ:

不用了,我已经吃饱了。(Bù yòng le, wǒ yǐjīng chībǎo le.) – Không cần nữa, tôi ăn no rồi.

不用了,他走了。(Bù yòng le, tā zǒu le.) – Không cần nữa, anh ấy đi rồi.

(5) Dùng để thể hiện lịch sự, khiêm nhường

Khi ai đó đề nghị hoặc khen, “不用” được dùng để từ chối nhẹ nhàng.

Ví dụ:

A: 你辛苦了。(Nǐ xīnkǔ le.) – Bạn vất vả rồi.
B: 不用这么说。(Bù yòng zhème shuō.) – Không cần nói vậy đâu.

A: 要不要我请客?(Yào bu yào wǒ qǐng kè?) – Tôi mời nhé?
B: 不用,你上次已经请了。(Bù yòng, nǐ shàng cì yǐjīng qǐng le.) – Không cần, lần trước bạn mời rồi mà.

  1. So sánh với các từ tương tự
    Cấu trúc Nghĩa Khác biệt
    不需要 (bù xūyào) Không cần thiết (nhấn mạnh mức độ cần thiết) Trang trọng hơn 不用
    不用 (bù yòng) Không cần làm, không phải làm Thân mật, tự nhiên trong nói chuyện
    没必要 (méi bìyào) Không có lý do cần làm Mang sắc thái lý trí, bình luận
    不必 (bù bì) Không cần phải (văn viết hoặc lịch sự) Trang trọng hơn 不用

Ví dụ so sánh:

不用去。→ (Khỏi cần đi, nói thân mật)

不必去。→ (Không cần phải đi, trang trọng hơn)

不需要去。→ (Không cần đi, nhấn mạnh tính không cần thiết)

  1. Nhiều ví dụ thực tế (kèm phiên âm và tiếng Việt)

不用客气。(Bù yòng kèqi.) — Không cần khách sáo. / Đừng khách sáo.

不用谢。(Bù yòng xiè.) — Không cần cảm ơn. / Không có gì.

不用担心。(Bù yòng dānxīn.) — Không cần lo lắng.

不用怕。(Bù yòng pà.) — Đừng sợ.

不用说了。(Bù yòng shuō le.) — Khỏi nói nữa.

不用问。(Bù yòng wèn.) — Không cần hỏi.

不用急。(Bù yòng jí.) — Đừng vội.

不用谢我。(Bù yòng xiè wǒ.) — Không cần cảm ơn tôi.

不用来了。(Bù yòng lái le.) — Không cần đến nữa.

不用去超市,我已经买了。(Bù yòng qù chāoshì, wǒ yǐjīng mǎi le.) — Không cần đi siêu thị, tôi đã mua rồi.

不用这么客气。(Bù yòng zhème kèqi.) — Không cần khách sáo như vậy đâu.

不用说谢谢,我们是朋友。(Bù yòng shuō xièxie, wǒmen shì péngyǒu.) — Không cần nói cảm ơn, chúng ta là bạn bè mà.

不用写名字。(Bù yòng xiě míngzì.) — Không cần viết tên.

不用去上课,老师请假了。(Bù yòng qù shàngkè, lǎoshī qǐngjià le.) — Không cần đi học, thầy cô nghỉ rồi.

不用准备礼物。(Bù yòng zhǔnbèi lǐwù.) — Không cần chuẩn bị quà.

不用着急,我们还有时间。(Bù yòng zhāojí, wǒmen hái yǒu shíjiān.) — Đừng lo, chúng ta còn thời gian mà.

不用这么客气,下次我请你。(Bù yòng zhème kèqi, xià cì wǒ qǐng nǐ.) — Không cần khách sáo vậy, lần sau tôi mời bạn.

不用谢,这是我应该做的。(Bù yòng xiè, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.) — Không cần cảm ơn, đây là việc tôi nên làm.

不用解释,我明白了。(Bù yòng jiěshì, wǒ míngbái le.) — Không cần giải thích, tôi hiểu rồi.

不用工作太晚,早点休息。(Bù yòng gōngzuò tài wǎn, zǎodiǎn xiūxi.) — Đừng làm việc muộn quá, nghỉ sớm đi.

  1. Mẫu hội thoại ngắn minh họa

A: 谢谢你帮我搬东西。(Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxī.) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi dọn đồ.
B: 不用谢,这是小事。(Bù yòng xiè, zhè shì xiǎoshì.) – Không cần cảm ơn, chuyện nhỏ thôi.

A: 我去接你吧。(Wǒ qù jiē nǐ ba.) – Tôi đi đón bạn nhé.
B: 不用了,我打车去。(Bù yòng le, wǒ dǎchē qù.) – Không cần đâu, tôi đi taxi.

A: 今天要去上班吗?(Jīntiān yào qù shàngbān ma?) – Hôm nay phải đi làm không?
B: 不用,今天休息。(Bù yòng, jīntiān xiūxi.) – Không, hôm nay nghỉ.

不用 — bú yòng — need not / no need / không cần
1) Giải nghĩa chi tiết

不用 (bú yòng) là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là “không cần”, “khỏi cần”, hoặc “không phải dùng/không cần phải làm gì đó”.

(bù): không, phủ định.

用 (yòng): dùng, sử dụng, cần, phải.
不用 = không cần phải (dùng / làm).

Nó tương đương với:

Tiếng Anh: need not, don’t need to, no need to, no need for.

Tiếng Việt: không cần, khỏi phải, không phải dùng đến.

2) Loại từ và chức năng ngữ pháp

Loại từ: phó từ phủ định (副词) + động từ (动词).

Chức năng:

Thường đặt trước động từ để diễn tả “không cần làm hành động đó”.

Có thể dùng độc lập như một câu trả lời (giống “không cần đâu” trong tiếng Việt).

Khi trả lời lời cảm ơn, “不用谢” = “Không cần cảm ơn”, tương đương “Không có gì”.

3) Các nghĩa mở rộng của “不用
Nghĩa Giải thích Ví dụ ngắn
① Không cần phải làm gì Diễn tả không cần thực hiện hành động nào đó 不用担心 — Không cần lo
② Không cần dùng đến Không cần sử dụng vật nào đó 这个不用了 — Cái này không cần nữa
③ Không cần khách sáo / cảm ơn Câu đáp phép lịch sự 不用谢 — Không cần cảm ơn
④ Miễn trừ, khỏi phải Biểu thị “không phải làm” trong nghĩa bắt buộc 明天你不用来上班 — Ngày mai bạn không cần đi làm
4) Cấu trúc thường gặp

不用 + 动词
→ không cần làm gì
Ví dụ: 不用说、不用去、不用担心、不用买、不用带。

不用 + 名词 (ít hơn)
→ không cần thứ gì đó
Ví dụ: 这些不用了。 (Cái này không cần nữa.)

不用 + 谢 / 客气
→ không cần cảm ơn / đừng khách sáo
Ví dụ: 不用谢。 不用客气。

5) Ghi chú ngữ pháp & phát âm

Phát âm: bú yòng (bù → bú vì sau đó là thanh 4).

不用 khác với 不要:

不用 = không cần (chỉ sự không cần thiết).

不要 = không muốn / không được (chỉ cấm đoán hoặc từ chối).

Ví dụ so sánh:

不用去 = Không cần đi.

不要去 = Đừng đi / Không được đi.

6) 30 MẪU CÂU CHI TIẾT

(每句包括中文、拼音、英文、越南文)

你不用担心,一切都安排好了。
Nǐ bú yòng dānxīn, yīqiè dōu ānpái hǎo le.
You don’t need to worry; everything is arranged.
Bạn không cần lo, mọi thứ đã được sắp xếp ổn thỏa.

不用谢,这是我应该做的。
Bú yòng xiè, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
No need to thank me; it’s what I should do.
Không cần cảm ơn, đây là việc tôi nên làm.

明天不用上班,我们放假。
Míngtiān bú yòng shàngbān, wǒmen fàngjià.
We don’t need to work tomorrow; we’re on holiday.
Ngày mai không cần đi làm, chúng ta được nghỉ.

你不用来了,我已经搞定了。
Nǐ bú yòng lái le, wǒ yǐjīng gǎodìng le.
You don’t need to come; I’ve handled it.
Bạn không cần đến nữa, tôi đã xử lý xong rồi.

不用客气,随便坐。
Bú yòng kèqì, suíbiàn zuò.
Don’t be polite, have a seat.
Đừng khách sáo, cứ tự nhiên ngồi đi.

今天下雨,不用出去。
Jīntiān xiàyǔ, bú yòng chūqù.
It’s raining today; no need to go out.
Hôm nay trời mưa, không cần ra ngoài.

不用了,谢谢你。
Bú yòng le, xièxie nǐ.
No need, thank you.
Không cần đâu, cảm ơn bạn.

他已经帮我了,你不用再去了。
Tā yǐjīng bāng wǒ le, nǐ bú yòng zài qù le.
He already helped me; you don’t need to go again.
Anh ấy đã giúp tôi rồi, bạn không cần đi nữa.

这件事你不用管。
Zhè jiàn shì nǐ bú yòng guǎn.
You don’t need to worry about this matter.
Chuyện này bạn không cần bận tâm.

不用带礼物,来就好。
Bú yòng dài lǐwù, lái jiù hǎo.
No need to bring gifts; just come.
Không cần mang quà, đến là được rồi.

不用着急,还有时间。
Bú yòng zhāojí, hái yǒu shíjiān.
No need to hurry; there’s still time.
Không cần vội, vẫn còn thời gian mà.

不用谢我,要谢就谢你自己。
Bú yòng xiè wǒ, yào xiè jiù xiè nǐ zìjǐ.
Don’t thank me; thank yourself.
Đừng cảm ơn tôi, hãy cảm ơn chính bạn đi.

这个你不用告诉他。
Zhège nǐ bú yòng gàosù tā.
You don’t need to tell him this.
Cái này bạn không cần nói với anh ta đâu.

我不用去开会,对吗?
Wǒ bú yòng qù kāihuì, duì ma?
I don’t need to attend the meeting, right?
Tôi không cần đi họp, đúng không?

不用太贵的,简单一点就好。
Bú yòng tài guì de, jiǎndān yìdiǎn jiù hǎo.
No need for something expensive; something simple is fine.
Không cần thứ đắt tiền, đơn giản là được rồi.

我帮你就不用麻烦别人了。
Wǒ bāng nǐ jiù bú yòng máfan biérén le.
If I help you, you don’t need to bother others.
Tôi giúp bạn thì khỏi phải làm phiền người khác.

不用这么客气,我们是朋友。
Bú yòng zhème kèqì, wǒmen shì péngyǒu.
No need to be so polite; we’re friends.
Không cần khách sáo như thế, chúng ta là bạn mà.

我不用伞,我喜欢淋雨。
Wǒ bú yòng sǎn, wǒ xǐhuān línyǔ.
I don’t need an umbrella; I like walking in the rain.
Tôi không cần ô, tôi thích đi dưới mưa.

不用解释,我明白。
Bú yòng jiěshì, wǒ míngbái.
No need to explain; I understand.
Không cần giải thích, tôi hiểu mà.

不用谢,我们互相帮助。
Bú yòng xiè, wǒmen hùxiāng bāngzhù.
No need to thank me; we help each other.
Không cần cảm ơn, chúng ta giúp đỡ lẫn nhau mà.

不用说,我也知道。
Bú yòng shuō, wǒ yě zhīdào.
No need to say it; I know it already.
Không cần nói, tôi cũng biết rồi.

不用开灯,光够亮。
Bú yòng kāi dēng, guāng gòu liàng.
No need to turn on the light; it’s bright enough.
Không cần bật đèn, ánh sáng đủ sáng rồi.

不用担心,我一定能做好。
Bú yòng dānxīn, wǒ yídìng néng zuò hǎo.
Don’t worry; I can do it well.
Đừng lo, tôi nhất định làm được tốt.

不用客气,有什么问题尽管问。
Bú yòng kèqì, yǒu shénme wèntí jǐnguǎn wèn.
Don’t be polite; feel free to ask if you have questions.
Đừng khách sáo, có gì cứ hỏi nhé.

他不用来上课了,因为生病了。
Tā bú yòng lái shàngkè le, yīnwèi shēngbìng le.
He doesn’t need to come to class because he’s sick.
Anh ấy không cần đến lớp nữa vì bị ốm.

不用太在意别人的看法。
Bú yòng tài zàiyì biérén de kànfǎ.
No need to care too much about others’ opinions.
Không cần quá để ý đến ý kiến người khác.

不用管我,我自己能做。
Bú yòng guǎn wǒ, wǒ zìjǐ néng zuò.
Don’t worry about me; I can do it myself.
Không cần lo cho tôi, tôi tự làm được.

不用道歉,我没生气。
Bú yòng dàoqiàn, wǒ méi shēngqì.
No need to apologize; I’m not angry.
Không cần xin lỗi, tôi không giận đâu.

这些不用了,你拿去吧。
Zhèxiē bú yòng le, nǐ ná qù ba.
These are not needed anymore; take them.
Mấy cái này không cần nữa, bạn cứ lấy đi.

不用太辛苦,注意休息。
Bú yòng tài xīnkǔ, zhùyì xiūxi.
No need to work too hard; remember to rest.
Không cần vất vả quá, nhớ nghỉ ngơi nhé.

7) So sánh: 不用 vs 不要
Cụm Nghĩa Sắc thái
不用 không cần thiết nhẹ nhàng, lịch sự
不要 không được / đừng mạnh mẽ, ra lệnh / cấm đoán

Ví dụ:

不用买新的。= Không cần mua mới đâu.

不要买新的!= Đừng mua mới! (nghe ra lệnh hơn)

8) Kết luận

不用 (bú yòng) là cụm rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Nghĩa chính: không cần / khỏi phải / không cần thiết.

Dùng được trong nhiều tình huống: từ chối nhẹ nhàng, khuyến khích, an ủi, hay đáp lại lời cảm ơn.

Biến thể thường gặp:

不用谢 = Không cần cảm ơn

不用客气 = Đừng khách sáo

不用担心 = Đừng lo

不用去了 = Không cần đi nữa

  1. Nghĩa cơ bản

不用 (bù yòng) là một cụm thường gặp trong tiếng Trung, gồm hai chữ:

(bù): phủ định, nghĩa là “không / chẳng / đừng”.

用 (yòng): động từ, nghĩa là “dùng / cần / sử dụng”.

=> 不用 nghĩa gốc là “không cần dùng / không cần thiết / khỏi cần / đừng”.
Tùy ngữ cảnh, 不用 có thể hiểu là:

“Không cần” (biểu thị sự không cần thiết)

“Đừng…” (biểu thị sự từ chối nhẹ nhàng)

“Khỏi cần / không phải” (biểu thị việc không bắt buộc)

  1. Loại từ

不用 là phó động từ phủ định (副动词), đứng trước động từ chính để phủ định hành động cần thiết, nghĩa là “không cần làm điều đó”.

Trong câu, 不用 thường dùng như:

Trạng ngữ (đứng trước động từ): 不用去、不用说、不用做。

Câu độc lập để đáp lại ai đó (nghĩa “không cần đâu”):
Ví dụ: “不用,不用了,谢谢!”

  1. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến

不用 + 动词 → Không cần làm gì
Ví dụ: 不用担心 (không cần lo), 不用去 (không cần đi)

不用 + 名词 → Không cần dùng cái gì (ít hơn, nhưng có thể gặp)
Ví dụ: 不用现金 (không cần tiền mặt)

不用了 → Cách nói rất tự nhiên, nghĩa “khỏi cần nữa rồi”, thường dùng để từ chối lịch sự.

不用 + 谢 / 客气 / 担心 / 怕 / 想 / 担忧 / 急
Đây là những cụm cố định phổ biến, dùng để an ủi, trấn an hoặc biểu thị lịch sự.

  1. Các sắc thái và cách dùng chi tiết
    Dạng Nghĩa tiếng Việt Giải thích ngữ cảnh
    不用 + động từ Không cần làm hành động đó Diễn tả hành động không cần thiết
    不用 + danh từ Không cần dùng vật đó Thường trong bối cảnh sử dụng vật, công cụ
    不用了 Khỏi cần nữa rồi Dùng để từ chối nhẹ nhàng
    不用 + khách sáo / cảm ơn / lo Đừng khách sáo / khỏi lo Mang sắc thái thân thiện, lịch sự
  2. So sánh với các từ tương tự
    Từ / Cụm Nghĩa tiếng Việt Sự khác biệt
    不用 Không cần Mang nghĩa phủ định “không cần thiết”
    不要 Đừng / không được Mang sắc thái mệnh lệnh, mạnh hơn 不用
    没用 Vô dụng / không có ích Hoàn toàn khác nghĩa
    用不着 Không cần phải Mang sắc thái gần như 不用 nhưng thường trong văn viết hoặc trang trọng hơn
  3. Mẫu câu ví dụ chi tiết (30 câu)
    Nhóm 1: “Không cần làm gì” (phủ định hành động)

你不用去学校了。
Nǐ bù yòng qù xuéxiào le.
Cậu không cần đến trường nữa rồi.

今天下雨,我们不用出门。
Jīntiān xiàyǔ, wǒmen bù yòng chūmén.
Hôm nay trời mưa, chúng ta không cần ra ngoài.

明天不用工作。
Míngtiān bù yòng gōngzuò.
Ngày mai không cần làm việc.

你不用担心,我会处理的。
Nǐ bù yòng dānxīn, wǒ huì chǔlǐ de.
Bạn đừng lo, tôi sẽ xử lý.

我们不用准备太多东西。
Wǒmen bù yòng zhǔnbèi tài duō dōngxī.
Chúng ta không cần chuẩn bị quá nhiều đồ.

不用去买,我已经有了。
Bù yòng qù mǎi, wǒ yǐjīng yǒu le.
Không cần đi mua đâu, tôi đã có rồi.

这个问题不用回答。
Zhège wèntí bù yòng huídá.
Câu hỏi này không cần trả lời.

你不用做饭,我来就行。
Nǐ bù yòng zuò fàn, wǒ lái jiù xíng.
Cậu không cần nấu cơm, để tôi làm là được.

不用太早起。
Bù yòng tài zǎo qǐ.
Không cần dậy sớm quá.

他不用加班。
Tā bù yòng jiābān.
Anh ấy không cần làm thêm giờ.

Nhóm 2: “Đừng / khỏi cần” (từ chối lịch sự)

不用了,谢谢!
Bù yòng le, xièxie!
Khỏi cần đâu, cảm ơn nhé!

不用客气。
Bù yòng kèqi.
Đừng khách sáo / Không có gì.

不用谢。
Bù yòng xiè.
Không cần cảm ơn.

不用了,我自己来。
Bù yòng le, wǒ zìjǐ lái.
Khỏi cần, tôi tự làm được.

不用送我了。
Bù yòng sòng wǒ le.
Không cần tiễn tôi đâu.

不用打电话,我会发信息。
Bù yòng dǎ diànhuà, wǒ huì fā xìnxī.
Không cần gọi điện, tôi sẽ nhắn tin.

不用担心,我没事。
Bù yòng dānxīn, wǒ méi shì.
Đừng lo, tôi không sao đâu.

不用着急,慢慢来。
Bù yòng zhāojí, màn man lái.
Đừng vội, cứ từ từ.

不用客气,这是我应该做的。
Bù yòng kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Đừng khách sáo, đây là việc tôi nên làm.

不用送礼物,来就好了。
Bù yòng sòng lǐwù, lái jiù hǎo le.
Không cần mang quà, đến là được rồi.

Nhóm 3: “Không cần dùng / khỏi cần vật”

坐地铁不用现金。
Zuò dìtiě bù yòng xiànjīn.
Đi tàu điện ngầm không cần tiền mặt.

这个菜不用放盐。
Zhège cài bù yòng fàng yán.
Món này không cần cho muối.

现在买东西不用带钱包。
Xiànzài mǎi dōngxī bù yòng dài qiánbāo.
Bây giờ mua đồ không cần mang ví.

我们不用电脑,也能完成。
Wǒmen bù yòng diànnǎo, yě néng wánchéng.
Chúng ta không cần máy tính cũng làm xong được.

这件事不用麻烦别人。
Zhè jiàn shì bù yòng máfan biérén.
Việc này không cần làm phiền người khác.

Nhóm 4: Cụm cố định với “不用

不用说,我也明白。
Bù yòng shuō, wǒ yě míngbái.
Không cần nói, tôi cũng hiểu.

不用问我,你自己决定吧。
Bù yòng wèn wǒ, nǐ zìjǐ juédìng ba.
Đừng hỏi tôi, tự bạn quyết định đi.

不用怕,有我在。
Bù yòng pà, yǒu wǒ zài.
Đừng sợ, có tôi ở đây rồi.

不用谢我,大家都是朋友。
Bù yòng xiè wǒ, dàjiā dōu shì péngyǒu.
Đừng cảm ơn tôi, mọi người đều là bạn mà.

不用再说了,我明白你的意思。
Bù yòng zài shuō le, wǒ míngbái nǐ de yìsi.
Không cần nói nữa, tôi hiểu ý bạn rồi.

  1. Gợi ý ghi nhớ nhanh

不用 + V” = không cần làm V

“不用了” = khỏi cần nữa rồi

“不用谢 / 不用客气” = không cần cảm ơn / đừng khách sáo

Khác với 不要 (đừng):

不用 → nói nhẹ nhàng, biểu thị “không cần thiết”

不要 → mang mệnh lệnh, “đừng làm thế!”

  1. Một số ví dụ hội thoại ngắn

A: 要我帮你拿东西吗?
Yào wǒ bāng nǐ ná dōngxī ma?
Tôi giúp bạn cầm đồ nhé?
B: 不用了,谢谢。
Bù yòng le, xièxie.
Không cần đâu, cảm ơn nhé.

A: 明天要不要开会?
Míngtiān yào bù yào kāihuì?
Ngày mai có cần họp không?
B: 不用,我们已经讨论好了。
Bù yòng, wǒmen yǐjīng tǎolùn hǎo le.
Không cần, chúng tôi đã bàn xong rồi.

A: 你不用来接我了,我打车去。
Nǐ bù yòng lái jiē wǒ le, wǒ dǎchē qù.
Bạn không cần đến đón tôi đâu, tôi bắt taxi đi.

A: 不用担心,一切顺利。
Bù yòng dānxīn, yīqiè shùnlì.
Đừng lo, mọi việc suôn sẻ cả.

  1. Tổng kết
    Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
    不用 bù yòng không cần / khỏi cần Biểu thị hành động không cần thiết
    不用了 bù yòng le khỏi cần nữa rồi Dùng để từ chối lịch sự
    不用客气 bù yòng kèqi đừng khách sáo Câu nói lịch sự
    不用谢 bù yòng xiè không cần cảm ơn Đáp lại “谢谢”
    不用担心 bù yòng dānxīn đừng lo Biểu đạt an ủi, trấn an
  2. Nghĩa cơ bản

不用 (bù yòng) nghĩa là “không cần, khỏi cần, không phải dùng”.
Đây là một cấu trúc phủ định của động từ 用 (yòng) — có nghĩa là “dùng, cần, phải”.

不用 = + 用 = không cần (phải…)

→ Diễn tả việc không cần thực hiện một hành động nào đó, không cần thiết phải làm.

  1. Phiên âm – Pinyin

不用 — bù yòng

(bù): không

用 (yòng): dùng, cần, sử dụng, phải

  1. Loại từ

Phó động từ / Cụm phủ định động từ

Dùng trước động từ hoặc cụm động từ để biểu thị ý không cần làm việc đó.

Ngoài ra, đôi khi cũng được dùng độc lập như câu trả lời ngắn, nghĩa là “không cần đâu” / “không cần đâu, cảm ơn”.

  1. Nghĩa chi tiết theo ngữ cảnh
    (1) Không cần, khỏi phải

→ Dùng để nói rằng hành động đó không cần thiết.

Cấu trúc:
不用 + Động từ / Cụm động từ

Ví dụ:

不用担心。— Không cần lo.

不用去。— Khỏi cần đi.

不用谢。— Không cần cảm ơn (nghĩa là “Không có gì”).

(2) Không dùng đến / không cần sử dụng

→ Diễn tả việc không phải dùng cái gì.

Ví dụ:

这个工具今天不用。— Dụng cụ này hôm nay không dùng.

我手机没电了,电脑也不用了。— Điện thoại tôi hết pin rồi, máy tính cũng không dùng nữa.

(3) Không cần làm lại / không cần phản ứng

→ Thường dùng trong câu rút gọn: “不用了” — nghĩa là “Thôi khỏi”, “Không cần đâu”.

Ví dụ:

谢谢你的好意,不用了。— Cảm ơn lòng tốt của bạn, không cần đâu.

不用了,我自己来。— Không cần đâu, tôi tự làm được.

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa
    Từ Nghĩa chính Sắc thái Ví dụ
    不用 Không cần (phủ định nhẹ, phổ biến) Lịch sự, thân mật 不用担心 (không cần lo)
    不必 Không cần thiết Trang trọng hơn 不必客气 (không cần khách sáo)
    无需 Không cần (văn viết, hành chính) Rất trang trọng 无需提前预约 (không cần đặt trước)
    不需要 Không cần Mạnh, rõ ràng 我不需要帮助 (tôi không cần giúp)
  2. Mẫu câu thường gặp

不用谢。(Bù yòng xiè.) — Không cần cảm ơn / Không có gì.

不用客气。(Bù yòng kèqi.) — Đừng khách sáo / Không cần khách sáo.

不用去。(Bù yòng qù.) — Khỏi cần đi.

不用担心。(Bù yòng dānxīn.) — Đừng lo / Không cần lo.

不用怕。(Bù yòng pà.) — Đừng sợ.

不用谢我。(Bù yòng xiè wǒ.) — Không cần cảm ơn tôi.

不用买太多。(Bù yòng mǎi tài duō.) — Không cần mua nhiều quá.

不用帮我。(Bù yòng bāng wǒ.) — Không cần giúp tôi.

不用担心,他没事。(Bù yòng dānxīn, tā méi shì.) — Đừng lo, anh ấy không sao đâu.

不用说了,我明白。(Bù yòng shuō le, wǒ míngbái.) — Không cần nói nữa, tôi hiểu rồi.

  1. Nhiều ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
    Ví dụ 1

你今天不用去上班。
Nǐ jīntiān bù yòng qù shàngbān.
Hôm nay bạn không cần đi làm.

Ví dụ 2

不用担心,一切都会好的。
Bù yòng dānxīn, yíqiè dōu huì hǎo de.
Đừng lo, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

Ví dụ 3

谢谢你,不过不用了。
Xièxie nǐ, búguò bù yòng le.
Cảm ơn bạn, nhưng không cần đâu.

Ví dụ 4

不用带礼物来。
Bù yòng dài lǐwù lái.
Không cần mang quà đến.

Ví dụ 5

不用谢我,这是我应该做的。
Bù yòng xiè wǒ, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần cảm ơn tôi, đây là việc tôi nên làm.

Ví dụ 6

不用太早到,九点就行。
Bù yòng tài zǎo dào, jiǔ diǎn jiù xíng.
Không cần đến quá sớm, 9 giờ là được rồi.

Ví dụ 7

不用急,慢慢来。
Bù yòng jí, mànman lái.
Đừng vội, cứ từ từ thôi.

Ví dụ 8

不用打电话了,我已经联系过他们。
Bù yòng dǎ diànhuà le, wǒ yǐjīng liánxì guò tāmen.
Không cần gọi điện nữa, tôi đã liên lạc với họ rồi.

Ví dụ 9

不用上课吗?
Bù yòng shàngkè ma?
Không cần đi học à?

Ví dụ 10

不用谢,大家都是朋友。
Bù yòng xiè, dàjiā dōu shì péngyou.
Không cần cảm ơn, chúng ta đều là bạn mà.

Ví dụ 11

不用怕,有我在。
Bù yòng pà, yǒu wǒ zài.
Đừng sợ, có tôi ở đây rồi.

Ví dụ 12

不用带伞,今天不会下雨。
Bù yòng dài sǎn, jīntiān bú huì xiàyǔ.
Không cần mang ô, hôm nay sẽ không mưa.

Ví dụ 13

不用开灯,外面很亮。
Bù yòng kāi dēng, wàimiàn hěn liàng.
Không cần bật đèn, bên ngoài sáng lắm.

Ví dụ 14

不用客气,请进。
Bù yòng kèqi, qǐng jìn.
Đừng khách sáo, mời vào.

Ví dụ 15

不用做饭了,我们出去吃吧。
Bù yòng zuò fàn le, wǒmen chūqù chī ba.
Không cần nấu cơm nữa, mình ra ngoài ăn nhé.

  1. Các cách nói mở rộng thường gặp

不用谢 / 不用客气 — Không có gì / Đừng khách sáo.

不用担心 / 不用害怕 — Đừng lo / Đừng sợ.

不用了 — Thôi khỏi / Không cần đâu.

不用麻烦你 — Khỏi làm phiền bạn.

不用着急 — Đừng vội.

  1. Tóm tắt dễ nhớ
    Từ Nghĩa Cách dùng Ví dụ
    不用 Không cần, khỏi phải Dùng trước động từ hoặc làm câu đáp ngắn 不用担心 (đừng lo), 不用谢 (không cần cảm ơn), 不用去了 (khỏi đi)
  2. Giải nghĩa tổng quát của 不用

Từ 不用 (bú yòng) là một cụm rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa cơ bản là “không cần”, “khỏi phải”, “đừng”, “chưa cần”.
Nó được hình thành từ hai chữ:

(bù): mang nghĩa phủ định, “không”.

用 (yòng): có nghĩa là “dùng”, “sử dụng”, “cần”, “phải”.

Khi ghép lại, 不用 diễn đạt ý phủ định nhẹ nhàng về sự cần thiết của một hành động nào đó, tức là “không cần phải làm” hoặc “không cần sử dụng”.

Ví dụ:

不用谢 (bú yòng xiè) → Không cần cảm ơn (nghĩa là “Không có gì”).

不用担心 (bú yòng dānxīn) → Không cần lo lắng.

不用去了 (bú yòng qù le) → Không cần đi nữa.

  1. Loại từ và chức năng ngữ pháp

不用 là phó từ phủ định (副词), được đặt trước động từ để phủ định hành động “phải làm gì đó”.

Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, 不用 còn được xem như một động từ mang nghĩa “không cần sử dụng”, “không cần đến”.

Ví dụ:

今天不用手机。→ Hôm nay không dùng điện thoại.

这个菜不用油。→ Món này không cần dầu.

  1. Cấu trúc thường gặp
    Cấu trúc 1: 不用 + 动词

Nghĩa: Không cần (làm gì).

Ví dụ:
不用说, 不用担心, 不用去, 不用问, 不用做.

Cấu trúc 2: 主语 + 不用 + 动词 + 了

Nghĩa: Không cần làm gì nữa (hàm ý hành động đó không còn cần thiết).

Ví dụ:
你不用来了。→ Bạn không cần đến nữa.

Cấu trúc 3: 不用 + 名词

Nghĩa: Không cần dùng / không cần đến (vật gì đó).

Ví dụ:
我今天不用电脑。→ Hôm nay tôi không dùng máy tính.

Cấu trúc 4: 不用 + 谢 / 客气 / 担心

Là những cụm cố định trong giao tiếp, mang nghĩa lịch sự, nhẹ nhàng.

Ví dụ:

不用谢 → Không có gì (khi đáp lại lời cảm ơn).

不用客气 → Đừng khách sáo.

不用担心 → Đừng lo.

  1. So sánh với các từ tương tự

不用 (bú yòng): nghĩa là không cần, sắc thái nhẹ, lịch sự.
Ví dụ: 你不用去。→ Bạn không cần đi.

不要 (bú yào): nghĩa là đừng, mang sắc thái mệnh lệnh hoặc cấm đoán mạnh hơn.
Ví dụ: 你不要去。→ Đừng đi (cấm đi).

没用 (méi yòng): nghĩa hoàn toàn khác, là “vô dụng / không có tác dụng”.
Ví dụ: 这个东西没用。→ Thứ này vô ích.

用不用 (yòng bú yòng): dạng nghi vấn, nghĩa là “có cần không?”.
Ví dụ: 用不用带伞?→ Có cần mang ô không?

  1. 30 Mẫu câu tiếng Trung có Pinyin và nghĩa tiếng Việt

不用谢。
Bú yòng xiè.
Không cần cảm ơn. (Không có gì.)

不用客气。
Bú yòng kèqi.
Đừng khách sáo.

不用担心,一切都很好。
Bú yòng dānxīn, yíqiè dōu hěn hǎo.
Không cần lo lắng, mọi thứ đều ổn.

今天下雨了,你不用去了。
Jīntiān xià yǔ le, nǐ bú yòng qù le.
Hôm nay trời mưa rồi, bạn không cần đi nữa.

我们不用等他了。
Wǒmen bú yòng děng tā le.
Chúng ta không cần đợi anh ấy nữa.

这个菜不用放盐。
Zhège cài bú yòng fàng yán.
Món này không cần cho muối.

我不用带伞,外面不下雨。
Wǒ bú yòng dài sǎn, wàimiàn bú xià yǔ.
Tôi không cần mang ô, bên ngoài không mưa.

你不用帮我,我自己来。
Nǐ bú yòng bāng wǒ, wǒ zìjǐ lái.
Bạn không cần giúp tôi, tôi tự làm được.

老师说我们明天不用来学校。
Lǎoshī shuō wǒmen míngtiān bú yòng lái xuéxiào.
Thầy nói ngày mai chúng ta không cần đến trường.

这个问题不用回答。
Zhège wèntí bú yòng huídá.
Câu hỏi này không cần trả lời.

不用说我也知道。
Bú yòng shuō wǒ yě zhīdào.
Không cần nói tôi cũng biết.

不用了,谢谢。
Bú yòng le, xièxie.
Không cần nữa, cảm ơn.

不用这么客气。
Bú yòng zhème kèqi.
Không cần phải khách sáo như vậy.

你不用工作太晚。
Nǐ bú yòng gōngzuò tài wǎn.
Bạn không cần làm việc quá muộn.

你不用害怕,有我在。
Nǐ bú yòng hàipà, yǒu wǒ zài.
Bạn đừng sợ, có tôi ở đây.

不用担心,他没事。
Bú yòng dānxīn, tā méi shì.
Đừng lo, anh ấy không sao đâu.

你不用等我,我自己去。
Nǐ bú yòng děng wǒ, wǒ zìjǐ qù.
Bạn không cần đợi tôi, tôi tự đi được.

这个不用钱。
Zhège bú yòng qián.
Cái này không tốn tiền.

不用买太多。
Bú yòng mǎi tài duō.
Không cần mua quá nhiều.

不用着急,还有时间。
Bú yòng zhāojí, hái yǒu shíjiān.
Đừng vội, vẫn còn thời gian.

医生说我不用吃药。
Yīshēng shuō wǒ bú yòng chī yào.
Bác sĩ nói tôi không cần uống thuốc.

不用开灯,外面很亮。
Bú yòng kāi dēng, wàimiàn hěn liàng.
Không cần bật đèn, bên ngoài rất sáng.

不用通知他,他已经知道了。
Bú yòng tōngzhī tā, tā yǐjīng zhīdào le.
Không cần báo cho anh ấy, anh ấy đã biết rồi.

我不用说太多,你明白就好。
Wǒ bú yòng shuō tài duō, nǐ míngbái jiù hǎo.
Tôi không cần nói nhiều, bạn hiểu là được.

不用每次都道歉。
Bú yòng měi cì dōu dàoqiàn.
Không cần xin lỗi mỗi lần như thế.

不用担心,我会处理好的。
Bú yòng dānxīn, wǒ huì chǔlǐ hǎo de.
Đừng lo, tôi sẽ giải quyết ổn thỏa.

你不用送我,我自己回去。
Nǐ bú yòng sòng wǒ, wǒ zìjǐ huí qù.
Bạn không cần tiễn tôi, tôi tự về được.

明天不用上班,我打算睡个懒觉。
Míngtiān bú yòng shàngbān, wǒ dǎsuàn shuì gè lǎnjiào.
Ngày mai không cần đi làm, tôi định ngủ nướng một chút.

不用担心考试,我已经准备好了。
Bú yòng dānxīn kǎoshì, wǒ yǐjīng zhǔnbèi hǎo le.
Đừng lo về kỳ thi, tôi đã chuẩn bị xong rồi.

你不用这么紧张。
Nǐ bú yòng zhème jǐnzhāng.
Bạn không cần căng thẳng như vậy.

  1. Ghi nhớ nhanh

不用 luôn đi trước động từ: 不用 + 动词.

Khi nói về “không cần làm gì nữa”, thêm “了”: 不用 + 动词 + 了.

Khi muốn nói “không cần cảm ơn / đừng khách sáo”, dùng các cụm cố định: 不用谢 / 不用客气.

Khi hỏi “có cần không?”, đảo vị trí thành: 用不用 + 动词?

  1. Tóm tắt
    Thuộc tính Nội dung
    Từ 不用 (bú yòng)
    Nghĩa chính Không cần, khỏi phải
    Cấu trúc cơ bản 不用 + 动词 / 名词
    Loại từ Phó từ phủ định
    Nghĩa mở rộng Được dùng trong giao tiếp để diễn đạt lịch sự
    Biến thể thường gặp 不用了, 不用谢, 不用客气, 用不用
    So sánh 不要 (mạnh hơn, mang tính cấm đoán)

Giải thích chi tiết từ vựng tiếng Trung “不用

  1. Định nghĩa đầy đủ

不用 (bù yòng) là một cụm từ vô cùng thông dụng trong tiếng Trung hiện đại, có nghĩa cơ bản là “không cần”, “khỏi cần”, “không phải”, “không cần thiết”.
Đây là cách nói rút gọn của “不需要 (bù xūyào)” – nghĩa là “không cần thiết, không cần phải làm gì”.

不用 thường được dùng để phủ định hành động cần thiết, thể hiện sự miễn trừ, từ chối, hoặc không cần thiết phải hành động.

  1. Cấu tạo và loại từ

Cấu trúc: (bù) + 用 (yòng).

Loại từ: Phó từ (副词) + động từ (动词).

Chức năng ngữ pháp:

Dùng làm phó động từ phủ định trong câu, thường đứng trước động từ chính để biểu thị “không cần làm gì”.

Có thể dùng độc lập để trả lời (ví dụ khi đáp lại lời đề nghị hoặc cảm ơn).

  1. Ý nghĩa và cách dùng chính
    Nghĩa 1: Không cần / Không phải / Khỏi cần

→ Dùng để diễn tả rằng một hành động nào đó không cần thiết phải thực hiện.

Cấu trúc:
不用 + Động từ
= Không cần làm việc gì đó

Ví dụ:
不用去 (không cần đi), 不用担心 (không cần lo), 不用谢 (không cần cảm ơn), 不用说 (khỏi cần nói).

Nghĩa 2: Không cần (làm điều gì đã được người khác đề nghị)

→ Dùng để từ chối một cách lịch sự khi người khác định giúp đỡ, mời, hay làm điều gì đó.

Cấu trúc:
不用 + Động từ / 不用了
= Không cần đâu / Khỏi cần nữa

Nghĩa 3: Không cần thiết / Không cần phải (theo ngữ cảnh)

→ Dùng để nhấn mạnh sự không cần thiết của hành động hoặc cảm xúc.

Ví dụ:
你不用太紧张。
Nǐ bù yòng tài jǐnzhāng.
Bạn không cần quá căng thẳng.

  1. Các cách nói tương tự
    Từ / Cụm Nghĩa tương đương Ghi chú
    不必 (bú bì) Không cần, khỏi phải Trang trọng hơn
    不需要 (bù xū yào) Không cần thiết Văn viết, chính thức
    无需 (wú xū) Không cần, khỏi cần Dùng trong văn bản, thông báo
    毋庸 (wú yōng) Không cần (rất trang trọng, văn ngữ) Dùng trong văn viết cổ hoặc văn trang trọng
  2. Cụm từ thường gặp với “不用
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    不用谢 Không cần cảm ơn (Không có gì)
    不用客气 Đừng khách sáo
    不用担心 Đừng lo lắng
    不用着急 Đừng vội
    不用去 Không cần đi
    不用说 Khỏi cần nói
    不用管 Khỏi cần quan tâm
    不用打扰 Không cần làm phiền
    不用考虑 Khỏi phải suy nghĩ
  3. Ví dụ minh họa chi tiết (Tiếng Trung + Pinyin + Tiếng Việt)
    Ví dụ 1:

你不用担心,一切都很好。
Nǐ bù yòng dānxīn, yíqiè dōu hěn hǎo.
Bạn không cần lo đâu, mọi chuyện đều ổn cả.

Ví dụ 2:

不用谢,这是我应该做的。
Bù yòng xiè, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần cảm ơn, đây là việc tôi nên làm.

Ví dụ 3:

你今天不用来公司了,在家办公吧。
Nǐ jīntiān bù yòng lái gōngsī le, zài jiā bàngōng ba.
Hôm nay bạn không cần đến công ty, làm việc ở nhà đi.

Ví dụ 4:

不用着急,慢慢来。
Bù yòng zháojí, mànmān lái.
Đừng vội, cứ từ từ thôi.

Ví dụ 5:

不用说我也知道。
Bù yòng shuō wǒ yě zhīdào.
Không cần nói tôi cũng biết rồi.

Ví dụ 6:

不用管他,他自己会处理的。
Bù yòng guǎn tā, tā zìjǐ huì chǔlǐ de.
Đừng lo cho anh ta, anh ấy tự giải quyết được.

Ví dụ 7:

不用客气,请坐。
Bù yòng kèqi, qǐng zuò.
Đừng khách sáo, mời ngồi.

Ví dụ 8:

A:我帮你拿吧?
A: Wǒ bāng nǐ ná ba?
A: Để tôi cầm giúp bạn nhé?

B:不用不用,我自己来。
B: Bù yòng bù yòng, wǒ zìjǐ lái.
B: Không cần, không cần, tôi tự làm được.

Ví dụ 9:

这件事你不用告诉别人。
Zhè jiàn shì nǐ bù yòng gàosu biérén.
Chuyện này bạn không cần nói với người khác đâu.

Ví dụ 10:

不用太担心,医生说没事。
Bù yòng tài dānxīn, yīshēng shuō méi shì.
Không cần quá lo, bác sĩ nói không sao đâu.

Ví dụ 11:

不用怕,我在你身边。
Bù yòng pà, wǒ zài nǐ shēnbiān.
Đừng sợ, tôi ở bên cạnh bạn đây.

Ví dụ 12:

不用等我了,你们先走吧。
Bù yòng děng wǒ le, nǐmen xiān zǒu ba.
Không cần đợi tôi, mọi người cứ đi trước đi.

Ví dụ 13:

你不用送我,我自己打车回去。
Nǐ bù yòng sòng wǒ, wǒ zìjǐ dǎchē huíqù.
Bạn không cần tiễn tôi, tôi tự bắt xe về.

Ví dụ 14:

不用解释,我明白你的意思。
Bù yòng jiěshì, wǒ míngbái nǐ de yìsi.
Không cần giải thích, tôi hiểu ý bạn rồi.

Ví dụ 15:

A:谢谢你昨天帮我买药。
A: Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ mǎi yào.
A: Cảm ơn bạn hôm qua đã mua thuốc giúp tôi.

B:不用谢,小事而已。
B: Bù yòng xiè, xiǎo shì éryǐ.
B: Không cần cảm ơn, chuyện nhỏ thôi mà.

Ví dụ 16:

A:我陪你去医院吧?
A: Wǒ péi nǐ qù yīyuàn ba?
A: Tôi đi cùng bạn đến bệnh viện nhé?

B:不用了,我一个人可以。
B: Bù yòng le, wǒ yí gèrén kěyǐ.
B: Không cần đâu, tôi đi một mình được rồi.

Ví dụ 17:

不用打电话了,他已经来了。
Bù yòng dǎ diànhuà le, tā yǐjīng lái le.
Không cần gọi điện nữa, anh ấy đến rồi.

Ví dụ 18:

这道题不用做,老师说不算分。
Zhè dào tí bù yòng zuò, lǎoshī shuō bú suàn fēn.
Bài này không cần làm, thầy nói không tính điểm.

Ví dụ 19:

不用害怕,我们一起面对。
Bù yòng hàipà, wǒmen yīqǐ miànduì.
Đừng sợ, chúng ta cùng đối mặt nhé.

Ví dụ 20:

不用提醒我,我记得。
Bù yòng tíxǐng wǒ, wǒ jìdé.
Không cần nhắc tôi, tôi nhớ mà.

  1. So sánh “不用” và “不需要”
    Cụm Mức độ Sắc thái Ví dụ
    不用 Thông thường, khẩu ngữ Tự nhiên, thân mật 不用谢,不用来
    不需要 Trang trọng, văn viết Chính xác, lý trí 不需要再讨论这个问题

Ví dụ so sánh:

不用谢。→ Cách nói thường ngày, tự nhiên.

不需要感谢我。→ Trang trọng, ít dùng trong giao tiếp đời thường.

  1. Ghi nhớ nhanh

不用 = 不需要 = 不必 (nghĩa: không cần, khỏi cần).

不用 + V = Không cần làm V.

Dùng phổ biến trong khẩu ngữ, hội thoại hàng ngày.

Khi muốn nói “Không có gì” → “不用谢” hoặc “不用客气”.

Khi muốn từ chối khéo → “不用了,谢谢!” (Không cần đâu, cảm ơn!).

  1. Một số mẫu hội thoại ngắn với “不用

Đoạn hội thoại 1:
A:我来帮你提吧。
A: Wǒ lái bāng nǐ tí ba.
A: Để tôi xách giúp bạn nhé.

B:不用不用,我能拿。
B: Bù yòng bù yòng, wǒ néng ná.
B: Không cần đâu, tôi cầm được mà.

Đoạn hội thoại 2:
A:谢谢你借我笔。
A: Xièxie nǐ jiè wǒ bǐ.
A: Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn bút.

B:不用谢,下次还我就行。
B: Bù yòng xiè, xià cì huán wǒ jiù xíng.
B: Không cần cảm ơn, lần sau trả tôi là được.

Đoạn hội thoại 3:
A:你要不要喝点水?
A: Nǐ yào bù yào hē diǎn shuǐ?
A: Bạn có muốn uống chút nước không?

B:不用了,谢谢。
B: Bù yòng le, xièxie.
B: Không cần đâu, cảm ơn nhé.

Đoạn hội thoại 4:
A:你明天还来吗?
A: Nǐ míngtiān hái lái ma?
A: Ngày mai bạn còn đến không?

B:不用来了,事情解决了。
B: Bù yòng lái le, shìqíng jiějué le.
B: Không cần đến nữa, chuyện xong rồi.

  1. Tổng kết ý nghĩa chính
    Nghĩa Giải thích Ví dụ
    Không cần làm gì Phủ định hành động cần thiết 不用去,不用担心
    Không cần thiết Miễn trừ nghĩa vụ, cảm xúc 不用害怕,不用解释
    Không cần cảm ơn Dùng làm đáp lễ 不用谢,不用客气
    Từ chối khéo Không cần đâu (lịch sự) 不用了,谢谢!

不用 (bú yòng) – Giải thích chi tiết toàn diện

  1. Định nghĩa tổng quát

不用 (bú yòng) là một cấu trúc phủ định kết hợp giữa (bù) – “không” và 用 (yòng) – “dùng / cần / sử dụng”, tạo thành nghĩa “không cần / khỏi phải / không phải dùng / không cần làm việc gì đó”.

Cụm này thường được dùng để biểu thị sự phủ định về nhu cầu hoặc hành động, tức là:

Không cần thiết phải làm gì;

Không cần phải thực hiện hành động nào đó;

Dùng để trả lời lời mời, lời đề nghị, lời cảm ơn, hoặc ra lệnh nhẹ nhàng để biểu đạt sự lịch sự, thân mật.

  1. Loại từ và chức năng ngữ pháp

Loại từ: Trạng từ phủ định (副词).

Chức năng:

Đặt trước động từ để phủ định nhu cầu thực hiện hành động đó.

Có thể đứng độc lập làm câu đáp (đặc biệt trong giao tiếp, tương đương “không cần đâu”, “khỏi cần”).

Cấu trúc cơ bản:
不用 + Động từ = Không cần làm động từ đó

Ví dụ:
不用谢 (bú yòng xiè) = Không cần cảm ơn
不用担心 (bú yòng dānxīn) = Không cần lo lắng
不用去 (bú yòng qù) = Không cần đi

  1. Phân tích ngữ nghĩa chi tiết
    3.1. Nghĩa “không cần / khỏi phải”

Đây là cách dùng phổ biến nhất của 不用. Dùng khi người nói muốn diễn đạt rằng một hành động là không cần thiết hoặc không bắt buộc.

Ví dụ:

不用担心 — Không cần lo lắng.

不用说了 — Không cần nói nữa.

不用来了 — Không cần đến nữa.

3.2. Nghĩa “miễn / khỏi / đừng làm” (với sắc thái nhẹ nhàng)

不用 cũng có thể được dùng để từ chối một cách lịch sự, tương tự như “khỏi cần” hoặc “đừng bận tâm”.

Ví dụ:

不用麻烦你了 — Khỏi phiền bạn nữa.

不用了,谢谢。— Không cần đâu, cảm ơn nhé.

不用客气 — Đừng khách sáo / Không cần cảm ơn.

3.3. Nghĩa “không cần dùng đến” (theo nghĩa gốc của 用 là “dùng”)

Khi 用 mang nghĩa “sử dụng”, 不用 sẽ là “không dùng / không sử dụng / không cần dùng”.

Ví dụ:

这个工具不用电。— Dụng cụ này không cần dùng điện.

这种方法不用电脑也行。— Phương pháp này không cần dùng máy tính cũng được.

3.4. Nghĩa “khỏi phải / không bắt buộc / không cần thiết” trong tình huống chỉ đạo, quy định, công việc

Ví dụ:

今天不用上班。— Hôm nay không cần đi làm.

明天不用交作业。— Ngày mai không cần nộp bài tập.

3.5. Nghĩa “không cần nói / không cần nhắc” – trong cấu trúc thành ngữ hoặc nhấn mạnh

Ví dụ:

不用说,他一定会来的。— Không cần nói, chắc chắn anh ta sẽ đến.

不用问就知道。— Không cần hỏi cũng biết.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
    Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
    不用 + Động từ Không cần làm việc đó 不用去,不用做,不用担心
    不用 + Tân ngữ (danh từ) Không cần dùng đến 不用钱,不用电
    不用 + Động từ + 了 Không cần làm nữa 不用说了,不用等了
    不用客气 / 不用谢 Dùng trong giao tiếp – Không cần cảm ơn / Đừng khách sáo
    不用 + 动词 + 吗? Câu hỏi “Không cần làm à?” 这个不用带吗?– Cái này không cần mang à?
  2. So sánh với các từ liên quan

不要 (bú yào): nghĩa là “đừng”, mang sắc thái ra lệnh / cấm đoán, còn 不用 mang sắc thái lịch sự và nhẹ nhàng hơn.

不要去!– Đừng đi! (có chút ra lệnh)

不用去!– Không cần đi! (nhẹ hơn, gợi ý không cần thiết)

没用 (méi yòng): nghĩa là “vô ích / không có tác dụng”, khác hoàn toàn về nghĩa.

  1. Nhiều ví dụ chi tiết (theo định dạng yêu cầu)

不用谢。
Bú yòng xiè.
Không cần cảm ơn. / Không có gì.

你帮了我这么多,真是谢谢你!
Nǐ bāng le wǒ zhème duō, zhēn shì xièxie nǐ!
Bạn giúp tôi nhiều thế, thật sự cảm ơn nhé!

不用谢,都是小事。
Bú yòng xiè, dōu shì xiǎoshì.
Không cần cảm ơn, chuyện nhỏ thôi mà.

明天不用上班。
Míngtiān bú yòng shàngbān.
Ngày mai không cần đi làm.

不用担心,一切都会好的。
Bú yòng dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo de.
Đừng lo, mọi chuyện sẽ ổn cả thôi.

这个房间不用电就能开灯。
Zhège fángjiān bú yòng diàn jiù néng kāi dēng.
Căn phòng này không cần dùng điện cũng bật đèn được.

今天你不用来学校。
Jīntiān nǐ bú yòng lái xuéxiào.
Hôm nay bạn không cần đến trường.

不用说,他肯定知道这件事。
Bú yòng shuō, tā kěndìng zhīdào zhè jiàn shì.
Không cần nói, anh ta chắc chắn biết chuyện này.

不用了,谢谢。
Bú yòng le, xièxie.
Không cần đâu, cảm ơn nhé.

这件衣服不用洗,可以直接穿。
Zhè jiàn yīfu bú yòng xǐ, kěyǐ zhíjiē chuān.
Bộ quần áo này không cần giặt, có thể mặc trực tiếp.

你不用急,我们有时间。
Nǐ bú yòng jí, wǒmen yǒu shíjiān.
Bạn không cần vội, chúng ta còn thời gian mà.

不用客气,请坐。
Bú yòng kèqi, qǐng zuò.
Đừng khách sáo, mời ngồi.

我们已经订好票了,你不用再买。
Wǒmen yǐjīng dìng hǎo piào le, nǐ bú yòng zài mǎi.
Chúng tôi đã đặt vé rồi, bạn không cần mua nữa.

这个工作不用太复杂。
Zhège gōngzuò bú yòng tài fùzá.
Công việc này không cần phức tạp quá.

不用害怕,我在你身边。
Bú yòng hàipà, wǒ zài nǐ shēnbiān.
Đừng sợ, tôi ở bên bạn đây.

不用打电话,我一会儿就来。
Bú yòng dǎ diànhuà, wǒ yíhuìr jiù lái.
Không cần gọi điện đâu, lát nữa tôi tới liền.

这道题不用写太多。
Zhè dào tí bú yòng xiě tài duō.
Bài này không cần viết nhiều.

不用问他,他肯定同意。
Bú yòng wèn tā, tā kěndìng tóngyì.
Không cần hỏi anh ấy, chắc chắn anh ấy đồng ý.

不用拿伞,今天不会下雨。
Bú yòng ná sǎn, jīntiān bú huì xià yǔ.
Không cần mang ô, hôm nay sẽ không mưa đâu.

不用钱,这个是免费的。
Bú yòng qián, zhège shì miǎnfèi de.
Không cần tiền, cái này miễn phí.

不用再说了,我明白你的意思。
Bú yòng zài shuō le, wǒ míngbái nǐ de yìsi.
Không cần nói thêm nữa, tôi hiểu ý bạn rồi.

不用谢我,这是我该做的。
Bú yòng xiè wǒ, zhè shì wǒ gāi zuò de.
Không cần cảm ơn tôi, đây là việc tôi nên làm.

不用惊讶,这很正常。
Bú yòng jīngyà, zhè hěn zhèngcháng.
Đừng ngạc nhiên, chuyện này bình thường mà.

你不用去机场接我,我自己去。
Nǐ bú yòng qù jīchǎng jiē wǒ, wǒ zìjǐ qù.
Bạn không cần ra sân bay đón tôi, tôi tự đi được.

不用说谢谢,我们是朋友嘛。
Bú yòng shuō xièxie, wǒmen shì péngyou ma.
Không cần nói cảm ơn đâu, chúng ta là bạn mà.

不用买新的,这个还能用。
Bú yòng mǎi xīn de, zhège hái néng yòng.
Không cần mua cái mới, cái này vẫn dùng được.

  1. Tổng kết ý nghĩa
    Cấp độ ngữ nghĩa Nghĩa tiếng Việt Tình huống dùng
    不用 + 动词 Không cần làm hành động đó Dùng trong chỉ dẫn, hội thoại hằng ngày
    不用 + 名词 Không cần dùng vật đó Diễn tả “không cần sử dụng”
    不用客气 / 不用谢 Không cần cảm ơn Lời đáp lịch sự
    不用 + 了 Không cần nữa Dừng hoặc từ chối nhẹ
    不用说 / 不用问 Không cần nói / hỏi Thành ngữ, nhấn mạnh
  2. Ghi nhớ và mở rộng

Trong khẩu ngữ, 不用了 là cách nói cực kỳ phổ biến khi từ chối một cách lịch sự.
Ví dụ:

A: 要不要再来一点?(Bạn muốn ăn thêm không?)
B: 不用了,谢谢。 (Không cần đâu, cảm ơn nhé.)

Khi dịch sang tiếng Anh, 不用 tương đương:

“No need to…”

“Don’t bother to…”

“You don’t have to…”

“It’s not necessary to…”

  1. Nghĩa và bản chất của từ 不用

不用 (bù yòng) là một cụm phó động từ (副动词短语) trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai thành tố:

(bù): mang nghĩa “không”, “chẳng”, “chưa”. Đây là một phó từ phủ định.

用 (yòng): động từ, nghĩa là “dùng”, “cần”, “phải”, “sử dụng”.

Khi kết hợp lại, 不用 mang nghĩa “không cần”, “không phải”, “không cần phải làm điều gì đó”.
Trong tiếng Việt, nó tương đương với các cách nói như:

Không cần…

Không phải…

Khỏi cần…

Đừng…

Chẳng cần…

  1. Loại từ và chức năng ngữ pháp
    Vai trò Loại từ Mô tả
    Trạng ngữ Phó động từ (副动词) Đặt trước động từ chính, biểu thị ý phủ định về sự cần thiết của hành động.
    Động từ Khi kết hợp với tân ngữ (như 工具, 东西, 方法…) Nghĩa là “không cần sử dụng cái gì đó”.

Ví dụ:

不用说,我也知道。
(Không cần nói, tôi cũng biết rồi.)

不用刀,直接用手。
(Không cần dao, dùng tay luôn.)

  1. Nghĩa chi tiết theo từng tình huống sử dụng
    (1) Biểu thị “không cần thiết phải làm gì”

Dùng để chỉ rằng hành động đó không cần thiết hoặc không bắt buộc phải làm.

Cấu trúc: 不用 + Động từ

Ví dụ:

不用担心。
(Không cần lo lắng.)

不用谢。
(Không cần cảm ơn.)

不用去了。
(Không cần đi nữa.)

(2) Biểu thị “không cần sử dụng công cụ hoặc vật gì”

Dùng để nói không cần dùng đến một vật hoặc phương tiện nào đó.

Cấu trúc: 不用 + Danh từ (chỉ công cụ, vật dụng, phương tiện)

Ví dụ:

不用车,我们走过去。
(Không cần xe, chúng ta đi bộ sang đó.)

不用电脑,用手机也可以。
(Không cần máy tính, dùng điện thoại cũng được.)

(3) Biểu thị “khỏi cần / không cần bận tâm”

Dùng khi muốn nói việc gì đó không đáng để làm hoặc không quan trọng, có thể bỏ qua.

Ví dụ:

已经有人帮你了,你不用去了。
(Đã có người giúp bạn rồi, bạn không cần đi nữa.)

这件事你不用管。
(Chuyện này bạn không cần bận tâm.)

(4) Dùng trong lời đáp khi người khác cảm ơn

Dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác.
Ý nghĩa tương đương “Không có gì”, “Không cần khách sáo”.

Ví dụ:

谢谢你帮我。
(Cảm ơn bạn đã giúp tôi.)
— 不用谢!
(Không có gì!)

(5) Biểu thị “không cần lo lắng / không cần sợ hãi”

Khi đi với các động từ chỉ cảm xúc như 担心, 害怕, 紧张,…

Ví dụ:

不用担心,一切都很好。
(Không cần lo, mọi chuyện đều ổn.)

不用害怕,我在你身边。
(Đừng sợ, tôi ở bên bạn.)

  1. Một số cụm từ thông dụng có “不用
    Cụm Phiên âm Nghĩa
    不用谢 bú yòng xiè Không cần cảm ơn / Không có gì
    不用客气 bú yòng kèqi Đừng khách sáo
    不用担心 bú yòng dānxīn Đừng lo lắng
    不用去了 bú yòng qù le Không cần đi nữa
    不用麻烦 bú yòng máfan Khỏi phiền
    不用管 bú yòng guǎn Không cần quan tâm
    不用再说了 bú yòng zài shuō le Đừng nói nữa
    不用怕 bú yòng pà Đừng sợ
    不用想 bú yòng xiǎng Khỏi cần nghĩ
    不用问 bú yòng wèn Không cần hỏi
  2. 30 mẫu câu tiếng Trung có “不用” (phiên âm + dịch nghĩa)

今天下雨了,不用出门。
Jīntiān xià yǔ le, bú yòng chūmén.
Hôm nay trời mưa rồi, không cần ra ngoài.

不用担心,我已经准备好了。
Bú yòng dānxīn, wǒ yǐjīng zhǔnbèi hǎo le.
Đừng lo, tôi đã chuẩn bị xong rồi.

谢谢你!— 不用谢。
Xièxie nǐ! — Bú yòng xiè.
Cảm ơn bạn! — Không có gì.

不用客气,我们是朋友。
Bú yòng kèqi, wǒmen shì péngyǒu.
Đừng khách sáo, chúng ta là bạn mà.

这件事你不用管。
Zhè jiàn shì nǐ bú yòng guǎn.
Việc này bạn không cần quan tâm.

这个菜不用放盐。
Zhège cài bú yòng fàng yán.
Món này không cần cho muối.

他不用工作,他家很有钱。
Tā bú yòng gōngzuò, tā jiā hěn yǒu qián.
Anh ấy không cần làm việc, nhà anh ấy giàu có.

明天不用来上班。
Míngtiān bú yòng lái shàngbān.
Ngày mai không cần đến làm.

不用等我,我自己去。
Bú yòng děng wǒ, wǒ zìjǐ qù.
Không cần đợi tôi, tôi tự đi được.

不用再说了,我已经明白了。
Bú yòng zài shuō le, wǒ yǐjīng míngbái le.
Đừng nói nữa, tôi hiểu rồi.

不用写太多。
Bú yòng xiě tài duō.
Không cần viết quá nhiều.

这个问题不用问老师。
Zhège wèntí bú yòng wèn lǎoshī.
Câu này không cần hỏi thầy cô.

你不用担心考试。
Nǐ bú yòng dānxīn kǎoshì.
Bạn không cần lo về kỳ thi.

不用着急,慢慢来。
Bú yòng zhāojí, mànmān lái.
Đừng vội, cứ từ từ thôi.

不用花太多钱。
Bú yòng huā tài duō qián.
Không cần tốn nhiều tiền.

不用打车,走过去很近。
Bú yòng dǎ chē, zǒu guòqù hěn jìn.
Không cần gọi xe, đi bộ là đến.

不用告诉他。
Bú yòng gàosù tā.
Không cần nói cho anh ta biết.

不用怕,我保护你。
Bú yòng pà, wǒ bǎohù nǐ.
Đừng sợ, tôi bảo vệ bạn.

不用回家太早。
Bú yòng huí jiā tài zǎo.
Không cần về nhà sớm quá.

不用带礼物来。
Bú yòng dài lǐwù lái.
Không cần mang quà đến.

不用给我买东西。
Bú yòng gěi wǒ mǎi dōngxi.
Không cần mua đồ cho tôi.

不用发邮件了,我已经收到了。
Bú yòng fā yóujiàn le, wǒ yǐjīng shōu dào le.
Không cần gửi email nữa, tôi nhận được rồi.

不用再等他了,他不会来了。
Bú yòng zài děng tā le, tā bú huì lái le.
Đừng đợi anh ta nữa, anh ta sẽ không đến đâu.

你不用做饭,我们去外面吃。
Nǐ bú yòng zuò fàn, wǒmen qù wàimiàn chī.
Bạn không cần nấu cơm, chúng ta ra ngoài ăn.

你不用帮我,我自己能行。
Nǐ bú yòng bāng wǒ, wǒ zìjǐ néng xíng.
Bạn không cần giúp, tôi tự làm được.

不用管他,他会明白的。
Bú yòng guǎn tā, tā huì míngbái de.
Đừng bận tâm đến anh ta, anh ta sẽ hiểu thôi.

不用跟我解释。
Bú yòng gēn wǒ jiěshì.
Không cần giải thích với tôi.

不用带伞,今天不会下雨。
Bú yòng dài sǎn, jīntiān bú huì xià yǔ.
Không cần mang ô, hôm nay không mưa đâu.

不用紧张,考试很简单。
Bú yòng jǐnzhāng, kǎoshì hěn jiǎndān.
Đừng căng thẳng, kỳ thi rất dễ.

不用多说,我都懂了。
Bú yòng duō shuō, wǒ dōu dǒng le.
Không cần nói nhiều, tôi hiểu rồi.

  1. Phân biệt 不用 với 不要
    Từ Nghĩa chính Sắc thái / tình huống
    不用 (bù yòng) Không cần, khỏi phải Dùng để nói việc gì đó không cần thiết
    不要 (bú yào) Đừng, không nên Dùng để ra lệnh, khuyên bảo, cấm đoán

Ví dụ so sánh:

不用说,我知道。 → Không cần nói, tôi biết rồi.

不要说,我不想听。 → Đừng nói, tôi không muốn nghe.

  1. Tổng kết

不用 là cách biểu đạt rất linh hoạt trong tiếng Trung, dùng được trong nhiều ngữ cảnh: từ giao tiếp lịch sự đến chỉ hành động không cần thiết.

Nó có thể dùng một mình như câu trả lời (ví dụ: 不用谢), hoặc dùng trước động từ để phủ định mức độ cần thiết của hành động.

Trong khẩu ngữ hàng ngày, 不用 xuất hiện thường xuyên và là từ vựng cơ bản bắt buộc phải nắm vững ở trình độ Hán ngữ sơ – trung cấp.

  1. Nghĩa gốc và cấu tạo từ

不用 (bù yòng) gồm hai phần:

(bù): mang nghĩa “không”.

用 (yòng): nghĩa là “dùng”, “sử dụng”, “cần”, “phải”, “nên”.

Khi kết hợp lại, 不用 có nghĩa là “không cần”, “không phải”, “khỏi phải”, “không cần thiết”.
Tùy ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa khác nhau như:

Không cần làm gì.

Không cần phải sử dụng cái gì.

Không cần khách sáo.

Không cần trả ơn.

Không cần lo lắng.

  1. Loại từ

不用 là phó động từ (副动词) hoặc trạng ngữ phủ định.

Nó thường đứng trước động từ chính để biểu thị ý “không cần thiết phải làm hành động đó”.

Ngoài ra, “不用” cũng có thể đứng độc lập trong câu như một câu đáp, mang nghĩa “không cần đâu”, “khỏi cần”.

  1. Nghĩa chi tiết và cách dùng
    Nghĩa 1: Không cần, không cần phải (không cần thiết làm việc gì)

→ Dùng để nói rằng hành động nào đó không cần phải làm, không bắt buộc hoặc không cần thiết.
Cấu trúc thường gặp:
不用 + động từ
hoặc
不用 + danh từ / tân ngữ

Ví dụ:
不用担心 (bù yòng dān xīn) – Không cần lo lắng.
不用谢 (bù yòng xiè) – Không cần cảm ơn.
不用说 (bù yòng shuō) – Không cần nói.

Nghĩa 2: Không cần phải dùng, khỏi phải sử dụng

→ Nhấn mạnh việc không cần sử dụng đến một vật, công cụ hoặc phương pháp nào đó.

Ví dụ:
不用电脑 (bù yòng diàn nǎo) – Không cần dùng máy tính.
不用手机 (bù yòng shǒu jī) – Không cần dùng điện thoại.

Nghĩa 3: Không cần khách sáo, không phải phép tắc

→ Dùng trong giao tiếp khi người khác cảm ơn hoặc áy náy, bạn trả lời bằng “不用”,ý là “không sao”, “không cần đâu”.

Ví dụ:
A: 谢谢你帮我!(Xièxiè nǐ bāng wǒ!) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi!
B: 不用!(Bù yòng!) – Không cần cảm ơn! / Không có gì!

Nghĩa 4: Khỏi phải, không cần thiết (giống “miễn”)

→ Biểu thị ý nghĩa “khỏi cần làm gì đó” hoặc “điều đó là dư thừa”.

Ví dụ:
你不用来了。
(Nǐ bù yòng lái le.)
Cậu khỏi cần đến nữa.

  1. Mẫu câu cơ bản

不用 + động từ → Không cần làm gì.

不用 + danh từ → Không cần đến vật gì.

主语 + 不用 + động từ + 了 → Chủ ngữ không cần làm hành động đó nữa.

不用 + động từ + 吗? → Dùng để hỏi xác nhận xem có cần thiết làm hành động đó hay không.

  1. 35 ví dụ cực kỳ chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)

你不用担心。
Nǐ bù yòng dān xīn.
Bạn không cần lo lắng.

今天下雨,不用出门了。
Jīntiān xià yǔ, bù yòng chū mén le.
Hôm nay trời mưa, không cần ra ngoài nữa.

不用谢,这是我应该做的。
Bù yòng xiè, zhè shì wǒ yīng gāi zuò de.
Không cần cảm ơn, đây là việc tôi nên làm.

你不用带礼物。
Nǐ bù yòng dài lǐ wù.
Bạn không cần mang quà đâu.

不用买新的,我这件还可以穿。
Bù yòng mǎi xīn de, wǒ zhè jiàn hái kě yǐ chuān.
Không cần mua đồ mới, cái này của tôi vẫn mặc được.

不用害怕,我在你身边。
Bù yòng hài pà, wǒ zài nǐ shēn biān.
Đừng sợ, tôi ở bên bạn mà.

明天不用上班。
Míngtiān bù yòng shàng bān.
Ngày mai không cần đi làm.

他不用解释,我明白。
Tā bù yòng jiě shì, wǒ míng bái.
Anh ấy không cần giải thích, tôi hiểu rồi.

不用写这么多。
Bù yòng xiě zhè me duō.
Không cần viết nhiều như vậy.

你不用送我,我自己回去。
Nǐ bù yòng sòng wǒ, wǒ zì jǐ huí qù.
Bạn không cần tiễn tôi, tôi tự về được.

这件事不用告诉他。
Zhè jiàn shì bù yòng gào sù tā.
Việc này không cần nói cho anh ta biết.

不用客气!
Bù yòng kè qì!
Không cần khách sáo!

你不用帮我,我能行。
Nǐ bù yòng bāng wǒ, wǒ néng xíng.
Bạn không cần giúp tôi, tôi làm được.

不用打电话,他已经知道了。
Bù yòng dǎ diàn huà, tā yǐ jīng zhī dào le.
Không cần gọi điện, anh ấy biết rồi.

这些资料不用打印。
Zhè xiē zī liào bù yòng dǎ yìn.
Những tài liệu này không cần in.

不用太急,我们有时间。
Bù yòng tài jí, wǒmen yǒu shí jiān.
Không cần gấp quá, chúng ta có thời gian.

你不用去机场接我。
Nǐ bù yòng qù jī chǎng jiē wǒ.
Bạn không cần ra sân bay đón tôi.

不用担心孩子,他很聪明。
Bù yòng dān xīn hái zi, tā hěn cōng míng.
Không cần lo cho đứa trẻ, nó rất thông minh.

不用着急,慢慢来。
Bù yòng zhāo jí, màn màn lái.
Không cần vội, cứ từ từ thôi.

不用说我也知道。
Bù yòng shuō wǒ yě zhī dào.
Không cần nói, tôi cũng biết rồi.

不用多花钱。
Bù yòng duō huā qián.
Không cần tốn nhiều tiền.

今天不用做饭,我们出去吃吧。
Jīntiān bù yòng zuò fàn, wǒmen chū qù chī ba.
Hôm nay không cần nấu ăn, chúng ta ra ngoài ăn nhé.

不用带伞,天气很好。
Bù yòng dài sǎn, tiān qì hěn hǎo.
Không cần mang ô, thời tiết rất đẹp.

不用客气,这是小事。
Bù yòng kè qì, zhè shì xiǎo shì.
Không cần khách sáo, chuyện nhỏ thôi.

他不用上学了。
Tā bù yòng shàng xué le.
Anh ấy không cần đi học nữa.

不用跟我解释。
Bù yòng gēn wǒ jiě shì.
Không cần giải thích với tôi.

不用理他。
Bù yòng lǐ tā.
Không cần để ý đến anh ta.

不用问,我知道答案。
Bù yòng wèn, wǒ zhī dào dá àn.
Không cần hỏi, tôi biết đáp án rồi.

不用那么客气,咱们是朋友。
Bù yòng nà me kè qì, zán men shì péng yǒu.
Không cần khách sáo thế, chúng ta là bạn mà.

不用担心工作,我会处理好的。
Bù yòng dān xīn gōng zuò, wǒ huì chǔ lǐ hǎo de.
Không cần lo về công việc, tôi sẽ xử lý ổn thỏa.

不用开灯,外面很亮。
Bù yòng kāi dēng, wài miàn hěn liàng.
Không cần bật đèn, bên ngoài rất sáng.

不用换衣服,直接走吧。
Bù yòng huàn yī fú, zhí jiē zǒu ba.
Không cần thay đồ, đi luôn đi.

不用请客,下次我来吧。
Bù yòng qǐng kè, xià cì wǒ lái ba.
Không cần mời đâu, lần sau tôi mời.

不用去医院,小病而已。
Bù yòng qù yī yuàn, xiǎo bìng ér yǐ.
Không cần đi bệnh viện, chỉ là bệnh nhẹ thôi.

不用麻烦你,我自己可以。
Bù yòng má fán nǐ, wǒ zì jǐ kě yǐ.
Không cần phiền bạn, tôi tự làm được.

  1. Tổng kết
    Hình thức Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiêu biểu
    不用 + động từ Không cần làm gì 不用谢 (Không cần cảm ơn)
    不用 + danh từ Không cần dùng gì 不用电脑 (Không cần dùng máy tính)
    不用 + động từ + 了 Khỏi cần làm nữa 不用了,谢谢!(Khỏi cần, cảm ơn!)
    Dùng độc lập Câu đáp “Không cần đâu” A: 谢谢! B: 不用
  2. Giải nghĩa cơ bản của 不用
    a. Phân tích cấu tạo:

(bù): không

用 (yòng): dùng, sử dụng, cần, phải

Ghép lại, 不用 có nghĩa gốc là “không cần dùng”, “không cần phải làm”, và theo ngữ cảnh có thể dịch là:

Không cần

Không phải

Không cần thiết

Đừng, khỏi

  1. Nghĩa và cách dùng chi tiết
    Nghĩa 1: Không cần, không phải, khỏi phải (làm gì đó)

Dùng để phủ định sự cần thiết của một hành động, thường dùng khi khuyên người khác không cần thực hiện hành động nào đó, hoặc nói việc đó không cần thiết.

Cấu trúc:
不用 + động từ
→ Không cần / khỏi phải làm hành động đó.

Ví dụ:

不用谢。
(Bú yòng xiè.)
→ Không cần cảm ơn. / Không có gì đâu.
(Câu nói lịch sự, thường dùng để đáp lại “谢谢” – giống “不客气”.)

不用担心。
(Bú yòng dānxīn.)
→ Không cần lo đâu. / Đừng lo.

不用去了。
(Bú yòng qù le.)
→ Không cần đi nữa.

不用说,我都知道。
(Bú yòng shuō, wǒ dōu zhīdao.)
→ Không cần nói, tôi đều biết rồi.

不用买了,我已经买好了。
(Bú yòng mǎi le, wǒ yǐjīng mǎi hǎo le.)
→ Không cần mua nữa, tôi mua rồi.

不用客气。
(Bú yòng kèqi.)
→ Không cần khách sáo.

不用你管。
(Bú yòng nǐ guǎn.)
→ Không cần bạn lo / không liên quan đến bạn.

Nghĩa 2: Không phải (dạng phủ định của “cần phải”)

Khi ai đó bảo bạn nên làm gì, bạn có thể nói “不用” để thể hiện “không cần đâu”, tức là không bắt buộc, không cần thiết.

Ví dụ:

  1. 你不用来了,我自己去。
    (Nǐ bú yòng lái le, wǒ zìjǐ qù.)
    → Bạn không cần đến đâu, tôi tự đi.

今天不用上班。
(Jīntiān bú yòng shàngbān.)
→ Hôm nay không cần đi làm.

明天不用早起。
(Míngtiān bú yòng zǎo qǐ.)
→ Ngày mai không cần dậy sớm.

不用带礼物。
(Bú yòng dài lǐwù.)
→ Không cần mang quà đâu.

不用准备太多。
(Bú yòng zhǔnbèi tài duō.)
→ Không cần chuẩn bị nhiều quá.

Nghĩa 3: Không cần phải, khỏi phải (một cách mềm mại, lịch sự)

Trong giao tiếp, “不用” thường được dùng để từ chối khéo một lời mời, lời giúp đỡ hay một đề nghị.
Cách nói này rất lịch sự, nhẹ nhàng và thường dùng trong khẩu ngữ.

Ví dụ:

  1. A: 我帮你拿吧?
      B: 不用,我自己来。
    (A: Wǒ bāng nǐ ná ba?
      B: Bú yòng, wǒ zìjǐ lái.)
    → A: Tôi giúp bạn cầm nhé?
      B: Không cần, tôi tự làm được.

A: 要不要我送你?
  B: 不用了,谢谢!
(A: Yào bú yào wǒ sòng nǐ?
  B: Bú yòng le, xièxie!)
→ A: Tôi đưa bạn đi nhé?
  B: Không cần đâu, cảm ơn!

A: 我给你打个电话吧?
  B: 不用,我知道怎么去。
(A: Wǒ gěi nǐ dǎ ge diànhuà ba?
  B: Bú yòng, wǒ zhīdào zěnme qù.)
→ A: Tôi gọi điện cho bạn nhé?
  B: Không cần đâu, tôi biết đường rồi.

Nghĩa 4: Khỏi phải lo, khỏi phải sợ, không cần nghĩ ngợi

不用” cũng thường dùng trong lời an ủi, động viên, thể hiện ý “khỏi phải lo”, “đừng lo”.

Ví dụ:

  1. 不用怕,我在这儿呢。
    (Bú yòng pà, wǒ zài zhèr ne.)
    → Đừng sợ, tôi ở đây rồi.

不用紧张,一切都很好。
(Bú yòng jǐnzhāng, yíqiè dōu hěn hǎo.)
→ Đừng căng thẳng, mọi thứ đều ổn.

不用哭了,一切都会过去的。
(Bú yòng kū le, yíqiè dōu huì guòqù de.)
→ Đừng khóc nữa, mọi chuyện rồi sẽ qua thôi.

不用担心,医生说没问题。
(Bú yòng dānxīn, yīshēng shuō méi wèntí.)
→ Đừng lo, bác sĩ nói không sao đâu.

不用害怕,他们都是好人。
(Bú yòng hàipà, tāmen dōu shì hǎorén.)
→ Đừng sợ, họ đều là người tốt.

Nghĩa 5: Không cần phải sử dụng (nghĩa đen của “dùng”)

Khi “用” mang nghĩa “sử dụng”, “dùng đến”, thì “不用” nghĩa là không cần dùng / không sử dụng.

Ví dụ:

  1. 这个不用电。
    (Zhège bú yòng diàn.)
    → Cái này không cần dùng điện.

这个手机不用卡也能上网。
(Zhège shǒujī bú yòng kǎ yě néng shàng wǎng.)
→ Điện thoại này không cần thẻ SIM vẫn lên mạng được.

不用钱。
(Bú yòng qián.)
→ Không cần tiền. / Miễn phí.

这个不用洗,直接可以吃。
(Zhège bú yòng xǐ, zhíjiē kěyǐ chī.)
→ Cái này không cần rửa, có thể ăn trực tiếp.

不用电脑也可以工作。
(Bú yòng diànnǎo yě kěyǐ gōngzuò.)
→ Không cần máy tính cũng có thể làm việc.

Nghĩa 6: Dạng khẳng định ngầm (diễn tả sự từ chối hoặc khẳng định nhẹ)

Khi dùng với ngữ khí nhẹ, 不用了 thể hiện sự từ chối lịch sự một lời mời hay đề nghị.

Ví dụ:

  1. A: 要喝茶吗?
      B: 不用了,谢谢。
    (A: Yào hē chá ma?
      B: Bú yòng le, xièxie.)
    → A: Uống trà không?
      B: Không cần đâu, cảm ơn.

A: 要不要我帮你拿?
  B: 不用了。
(A: Yào bú yào wǒ bāng nǐ ná?
  B: Bú yòng le.)
→ A: Muốn tôi giúp bạn cầm không?
  B: Thôi, không cần đâu.

A: 要我送你吗?
  B: 不用了,我打车。
(A: Yào wǒ sòng nǐ ma?
  B: Bú yòng le, wǒ dǎ chē.)
→ A: Muốn tôi đưa bạn đi không?
  B: Không cần, tôi gọi xe rồi.

A: 你要我去吗?
  B: 不用,我自己能搞定。
(A: Nǐ yào wǒ qù ma?
  B: Bú yòng, wǒ zìjǐ néng gǎodìng.)
→ A: Bạn muốn tôi đi không?
  B: Không cần, tôi tự làm được.

A: 要不要帮你拍照?
  B: 不用了,谢谢!
(A: Yào bú yào bāng nǐ pāizhào?
  B: Bú yòng le, xièxie!)
→ A: Muốn tôi chụp ảnh giúp không?
  B: Không cần đâu, cảm ơn!

Nghĩa 7: Trong các câu mệnh lệnh / đề nghị – để thể hiện “đừng làm”

“Không cần” ở đây có thể hiểu là “đừng” (một cách nói nhẹ, mềm hơn ).

Ví dụ:

  1. 不用再说了,我明白。
    (Bú yòng zài shuō le, wǒ míngbai.)
    → Đừng nói nữa, tôi hiểu rồi.

不用再想了,决定吧。
(Bú yòng zài xiǎng le, juédìng ba.)
→ Đừng nghĩ nữa, quyết định đi.

不用等我,你先走吧。
(Bú yòng děng wǒ, nǐ xiān zǒu ba.)
→ Đừng đợi tôi, bạn đi trước đi.

不用解释了,我都知道。
(Bú yòng jiěshì le, wǒ dōu zhīdao.)
→ Đừng giải thích nữa, tôi biết rồi.

不用写那么多,简单一点就行。
(Bú yòng xiě nàme duō, jiǎndān yīdiǎn jiù xíng.)
→ Không cần viết nhiều thế đâu, đơn giản là được rồi.

  1. Phân loại ngữ pháp

Từ loại: Trạng từ phủ định (副词), thường đứng trước động từ.

Tác dụng ngữ pháp: Dùng để phủ định sự cần thiết của hành động, hoặc từ chối nhẹ nhàng.

  1. So sánh “不用” với các từ tương tự
    Từ / Cụm Nghĩa Khác biệt
    不要 (bú yào) Đừng, không được Có sắc thái ra lệnh, mạnh hơn 不用
    没用 (méi yòng) Không có tác dụng Dùng nói về vật, không nói người
    无需 (wú xū) Không cần thiết Dùng trong văn viết trang trọng
    不必 (bú bì) Không cần phải Giống 不用 nhưng trang trọng, viết nhiều hơn
  2. Tổng kết ý nghĩa
    Ý nghĩa Diễn giải ngắn Ví dụ ngắn
    Không cần làm 不用谢 – Không cần cảm ơn Lịch sự
    Không cần đến 不用去了 – Không cần đi nữa Hành động
    Không phải / không cần thiết 不用早起 – Không cần dậy sớm Mô tả tình huống
    Đừng lo / khỏi lo 不用担心 – Đừng lo Trấn an
    Không cần dùng 不用钱 – Miễn phí Nghĩa đen
    Từ chối khéo 不用了,谢谢 – Không cần đâu, cảm ơn Lịch sự

不用 — Giải thích chi tiết

Hán tự: 不用
Phiên âm (pinyin): bú yòng
Nghĩa tiếng Việt: Không cần, khỏi cần, không phải, không dùng.

  1. Loại từ và cấu trúc ngữ pháp

Loại từ: Cụm động từ (动词短语), gồm hai phần:

” (bú): phó từ phủ định.

“用” (yòng): động từ, nghĩa là “dùng / cần / sử dụng”.

Khi kết hợp → “不用” mang nghĩa “không cần làm gì đó”.

Cấu trúc:
不用 + Động từ → nghĩa là không cần phải làm động từ đó.

  1. Các nghĩa chính
    (1) Không cần, khỏi cần (biểu thị sự không cần thiết)

Dùng để nói rằng một hành động nào đó không cần thực hiện, vì đã có cách khác hoặc vì tình huống không bắt buộc.

Ví dụ:

不用谢。— Bú yòng xiè. — Không cần cảm ơn.

不用担心。— Bú yòng dānxīn. — Không cần lo lắng.

不用去了。— Bú yòng qù le. — Không cần đi nữa.

(2) Không sử dụng / không cần dùng đến

Khi “用” mang nghĩa “sử dụng”, “不用” sẽ là “không dùng đến”.

Ví dụ:

这个笔不用了。— Zhè ge bǐ bú yòng le. — Cây bút này không dùng nữa.

手机没电了,我也不用它了。— Shǒujī méi diàn le, wǒ yě bú yòng tā le. — Điện thoại hết pin rồi, tôi cũng không dùng nó nữa.

(3) Không cần phải (làm gì đó)

Dùng để khuyên, từ chối lịch sự, hoặc thể hiện việc không bắt buộc.

Ví dụ:

不用客气。— Bú yòng kèqi. — Đừng khách sáo.

不用麻烦你了。— Bú yòng máfan nǐ le. — Không cần làm phiền bạn nữa.

你不用再解释了。— Nǐ bú yòng zài jiěshì le. — Bạn không cần giải thích thêm nữa.

(4) Dạng khẩu ngữ, đồng nghĩa với “不必” (bú bì) – không cần thiết phải)

Trong văn nói, “不用” được dùng nhiều hơn “不必”, vì tự nhiên và thân mật hơn.

Ví dụ:

不必来了 = 不用来了。— Bù bì lái le = Bú yòng lái le. — Không cần đến nữa.

不必担心 = 不用担心。— Bù bì dānxīn = Bú yòng dānxīn. — Không cần lo lắng.

  1. Một số cấu trúc thường gặp
    Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
    不用 + 动词 Không cần làm gì 不用等我 (bú yòng děng wǒ) – Không cần đợi tôi
    不用 + 名词 Không cần dùng cái gì 不用钱 (bú yòng qián) – Không cần tiền
    不用 + 担心/客气/谢/害怕 Không cần lo, cảm ơn, sợ… 不用害怕 (bú yòng hàipà) – Đừng sợ
    A 不用 B 做 / 去 + V A không cần B làm gì / đi đâu 我不用你帮忙 (wǒ bú yòng nǐ bāngmáng) – Tôi không cần bạn giúp
  2. Mẫu câu cơ bản

你不用来接我。
Nǐ bú yòng lái jiē wǒ.
Bạn không cần đến đón tôi.

不用谢,这是我应该做的。
Bú yòng xiè, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần cảm ơn, đây là việc tôi nên làm.

今天不用上班。
Jīntiān bú yòng shàngbān.
Hôm nay không cần đi làm.

你不用带礼物。
Nǐ bú yòng dài lǐwù.
Bạn không cần mang quà đâu.

不用打电话给他了,他已经来了。
Bú yòng dǎ diànhuà gěi tā le, tā yǐjīng lái le.
Không cần gọi điện cho anh ấy nữa, anh ấy đã đến rồi.

  1. Nhiều ví dụ thực tế (có phiên âm và dịch)

不用担心,我会处理的。
Bú yòng dānxīn, wǒ huì chǔlǐ de.
Đừng lo, tôi sẽ xử lý.

不用谢,我也从别人那里得到过帮助。
Bú yòng xiè, wǒ yě cóng biérén nàlǐ dédào guò bāngzhù.
Không cần cảm ơn, tôi cũng từng được người khác giúp.

你太客气了,真的不用。
Nǐ tài kèqi le, zhēn de bú yòng.
Bạn khách sáo quá, thật sự không cần đâu.

今天下雨,不用出门了。
Jīntiān xiàyǔ, bú yòng chūmén le.
Hôm nay trời mưa, không cần ra ngoài nữa.

这件事你不用管。
Zhè jiàn shì nǐ bú yòng guǎn.
Việc này bạn không cần lo.

不用上课了,老师生病了。
Bú yòng shàngkè le, lǎoshī shēngbìng le.
Không cần học nữa, thầy bị ốm rồi.

我不用电脑工作。
Wǒ bú yòng diànnǎo gōngzuò.
Tôi không dùng máy tính để làm việc.

你不用等我,先走吧。
Nǐ bú yòng děng wǒ, xiān zǒu ba.
Bạn không cần đợi tôi, cứ đi trước đi.

不用麻烦你妈妈了。
Bú yòng máfan nǐ māma le.
Không cần làm phiền mẹ bạn nữa.

买水果不用去超市,楼下就有。
Mǎi shuǐguǒ bú yòng qù chāoshì, lóuxià jiù yǒu.
Mua trái cây không cần ra siêu thị, dưới lầu có rồi.

  1. So sánh với các từ tương tự
    Từ Nghĩa Sắc thái
    不用 (bú yòng) Không cần, khỏi phải Thông dụng, thân mật
    不必 (bú bì) Không cần thiết Trang trọng hơn, dùng trong văn viết
    不需要 (bù xū yào) Không cần, không có nhu cầu Dài hơn, nhấn mạnh “không có nhu cầu”
    没必要 (méi bì yào) Không có lý do / không cần thiết Dùng khi giải thích lý do, hơi lý trí hơn

Ví dụ so sánh:

不用来了。→ Khỏi cần đến nữa. (nói tự nhiên, thân mật)

不必来了。→ Không cần đến nữa. (lịch sự, trang trọng)

不需要来了。→ Không cần đến. (nhấn mạnh không có nhu cầu)

  1. Tổng kết
    Mục Thông tin
    Từ 不用 (bú yòng)
    Nghĩa chính Không cần, khỏi cần, không dùng
    Loại từ Cụm động từ
    Cấu trúc 不用 + Động từ
    Cách dùng Phổ biến trong giao tiếp, để nói rằng việc gì đó không cần thiết
    Ví dụ phổ biến 不用谢、 不用客气、 不用担心、 不用去了
  2. Giải nghĩa tổng quát

不用 (bú yòng) là một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa là “không cần”, “khỏi cần”, “không phải”. Đây là sự kết hợp giữa (không) và 用 (dùng, cần dùng, cần thiết).

Nói một cách đơn giản, 不用 biểu thị việc không cần thực hiện một hành động nào đó, hoặc không cần thiết phải làm điều gì.

Ví dụ:

不用谢。→ Không cần cảm ơn.

不用去了。→ Không cần đi nữa.

不用担心。→ Đừng lo, không cần lo lắng.

  1. Cấu trúc và loại từ

Từ loại: Trạng từ phủ định (phó từ) hoặc động từ.

Cấu trúc:

不用 + động từ → diễn tả “không cần làm hành động đó”.

Có thể được dùng độc lập trong câu như một câu trả lời rút gọn (ví dụ: “不用,谢谢” = Không cần, cảm ơn).

  1. Sự khác biệt giữa 不用 và 其他 từ
    So sánh Nghĩa Cách dùng Ví dụ
    不用 Không cần, khỏi cần Nhấn mạnh việc hành động không cần thực hiện 不用去上班。→ Không cần đi làm.
    不必 (bú bì) Không cần thiết Mang sắc thái trang trọng, viết nhiều 你不必担心。→ Bạn không cần lo.
    不用了 Không cần nữa Dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhẹ nhàng, thân mật 谢谢,不用了。→ Cảm ơn, không cần nữa.
  2. Ngữ điệu và lưu ý phát âm

Phát âm: bú yòng (chữ “” đổi thành thanh 2 vì đứng trước “用” là thanh 4).

Trong giao tiếp, “不用” thường nói với giọng nhẹ nhàng, lịch sự.

  1. Cách dùng phổ biến của 不用

Không cần làm gì

Cấu trúc: 不用 + động từ

Ví dụ: 不用担心 (Không cần lo lắng), 不用着急 (Không cần vội).

Từ chối lịch sự

Khi ai đó mời, đề nghị, bạn có thể nói “不用,谢谢” (Không cần, cảm ơn).

Diễn tả sự an ủi / trấn an

Dùng để làm dịu tình huống, trấn an người khác: “不用怕” (Đừng sợ), “不用紧张” (Đừng căng thẳng).

Kết hợp với 了 (le) → “不用了”

Dùng khi bạn từ chối nhẹ nhàng: “不用了,谢谢” (Không cần nữa, cảm ơn).

  1. 30 Mẫu câu ví dụ với 不用
    Nhóm 1: Biểu thị “không cần làm gì”

今天不用上班。
Jīntiān bú yòng shàngbān.
Hôm nay không cần đi làm.

你不用去那么早。
Nǐ bú yòng qù nàme zǎo.
Bạn không cần đi sớm như vậy.

这个问题不用担心。
Zhège wèntí bú yòng dānxīn.
Vấn đề này không cần lo lắng.

你不用带礼物。
Nǐ bú yòng dài lǐwù.
Bạn không cần mang quà đâu.

明天不用准备。
Míngtiān bú yòng zhǔnbèi.
Ngày mai không cần chuẩn bị.

我们不用排队。
Wǒmen bú yòng páiduì.
Chúng ta không cần xếp hàng.

你不用来接我。
Nǐ bú yòng lái jiē wǒ.
Bạn không cần đến đón tôi.

不用做饭,我们出去吃吧。
Bú yòng zuò fàn, wǒmen chūqù chī ba.
Không cần nấu cơm, chúng ta ra ngoài ăn nhé.

不用开灯,天还亮着呢。
Bú yòng kāi dēng, tiān hái liàng zhe ne.
Không cần bật đèn, trời vẫn sáng mà.

你不用说,我都知道。
Nǐ bú yòng shuō, wǒ dōu zhīdào.
Bạn không cần nói, tôi đều biết hết rồi.

Nhóm 2: Biểu thị “không cần cảm ơn / không cần khách sáo”

谢谢你!——不用谢。
Xièxie nǐ! — Bú yòng xiè.
Cảm ơn bạn! — Không cần cảm ơn.

不用客气,这是我应该做的。
Bú yòng kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần khách sáo, đây là việc tôi nên làm.

不用谢,我也很高兴能帮上忙。
Bú yòng xiè, wǒ yě hěn gāoxìng néng bāng shàng máng.
Không cần cảm ơn, tôi cũng vui khi được giúp.

这点小事,不用谢。
Zhè diǎn xiǎo shì, bú yòng xiè.
Chuyện nhỏ thôi, không cần cảm ơn.

不用客气,咱们是朋友嘛。
Bú yòng kèqi, zánmen shì péngyǒu ma.
Đừng khách sáo, chúng ta là bạn mà.

Nhóm 3: Biểu thị “từ chối nhẹ nhàng”

不用了,谢谢。
Bú yòng le, xièxie.
Không cần nữa, cảm ơn.

你不用送我,我自己走。
Nǐ bú yòng sòng wǒ, wǒ zìjǐ zǒu.
Bạn không cần tiễn tôi, tôi tự đi được.

不用打电话了,他已经来了。
Bú yòng dǎ diànhuà le, tā yǐjīng lái le.
Không cần gọi điện nữa, anh ấy đến rồi.

不用再解释,我明白了。
Bú yòng zài jiěshì, wǒ míngbái le.
Không cần giải thích nữa, tôi hiểu rồi.

不用太在意那件事。
Bú yòng tài zàiyì nà jiàn shì.
Không cần bận tâm chuyện đó đâu.

Nhóm 4: Biểu thị “trấn an / an ủi”

不用怕,一切都好。
Bú yòng pà, yīqiè dōu hǎo.
Đừng sợ, mọi thứ đều ổn.

不用紧张,慢慢来。
Bú yòng jǐnzhāng, mànman lái.
Đừng căng thẳng, cứ từ từ.

不用哭了,事情会解决的。
Bú yòng kū le, shìqing huì jiějué de.
Đừng khóc nữa, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

不用担心,我陪你一起。
Bú yòng dānxīn, wǒ péi nǐ yīqǐ.
Đừng lo, tôi sẽ đi cùng bạn.

不用害怕,我在你身边。
Bú yòng hàipà, wǒ zài nǐ shēnbiān.
Đừng sợ, tôi ở bên bạn mà.

Nhóm 5: Biểu thị “không cần phải làm điều gì nữa / đã đủ”

不用再买了,家里还有。
Bú yòng zài mǎi le, jiālǐ hái yǒu.
Không cần mua thêm, ở nhà vẫn còn.

不用说了,我都明白。
Bú yòng shuō le, wǒ dōu míngbái.
Không cần nói nữa, tôi hiểu rồi.

不用等他,我们先走吧。
Bú yòng děng tā, wǒmen xiān zǒu ba.
Không cần đợi anh ta, chúng ta đi trước đi.

不用打扰他了,他在忙。
Bú yòng dǎrǎo tā le, tā zài máng.
Không cần làm phiền anh ấy, anh ấy đang bận.

不用做太多,尽力就好。
Bú yòng zuò tài duō, jìnlì jiù hǎo.
Không cần làm quá nhiều, cố gắng hết sức là được.

  1. Tổng kết ý nghĩa của 不用
    Nghĩa chính Giải thích Ví dụ
    Không cần Không cần thiết phải làm gì 不用说话 (không cần nói)
    Đừng… Dạng khuyên nhủ, trấn an 不用怕 (đừng sợ)
    Không cần cảm ơn / khách sáo Lời đáp lịch sự 不用谢 (không cần cảm ơn)
    Từ chối nhẹ nhàng Lịch sự từ chối lời mời hoặc đề nghị 不用了,谢谢 (không cần nữa, cảm ơn)
  2. Giải thích chi tiết từ 不用 (bù yòng)

不用 (bù yòng) là sự kết hợp của hai từ:

(bù): mang nghĩa “không”, dùng để phủ định.

用 (yòng): có nghĩa là “dùng, sử dụng, cần, cần thiết”.

Khi ghép lại, 不用 mang nghĩa là “không cần, không cần phải, không cần thiết”.
Đây là một cách nói phủ định hành động hoặc sự cần thiết phải làm một việc nào đó. Nó thường dùng để diễn đạt sự miễn trừ, không cần hành động, không bắt buộc hay lịch sự từ chối.

  1. Loại từ

Phó từ (副词): khi 不用 đứng trước động từ để phủ định hành động “không cần làm gì đó”.
Ví dụ: 你不用来了。 (Anh không cần đến nữa.)

Động từ (动词): khi 不用 mang nghĩa “không sử dụng, không dùng”.
Ví dụ: 这把刀不用。 (Con dao này không dùng.)

  1. Nghĩa và sắc thái ngữ nghĩa

Không cần thiết phải làm việc gì đó
Dùng khi muốn nói rằng hành động nào đó không bắt buộc, không cần thiết.
Ví dụ: 不用去学校 (Không cần đến trường).

Không phải, không cần dùng đến
Dùng trong ngữ cảnh vật dụng, công cụ, thiết bị…
Ví dụ: 这个不用了 (Cái này không cần dùng nữa).

Biểu hiện sự khiêm tốn, lịch sự
Dùng để phản hồi khi người khác cảm ơn, giúp đỡ hoặc khen ngợi.
Ví dụ: 不用谢 (Không cần cảm ơn), 不用客气 (Không cần khách sáo).

  1. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

不用 + 动词 → Không cần làm gì
Ví dụ: 不用去,不用买,不用等。

不用 + 名词 → Không cần dùng cái gì đó
Ví dụ: 不用手机,不用笔,不用电脑。

不用 + 了 → Không cần nữa
Ví dụ: 不用了,谢谢。

不用 + 太 + 形容词 → Không cần quá…
Ví dụ: 不用太担心 (Không cần quá lo).

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa

不用 (bù yòng): nói nhẹ nhàng, tự nhiên, dùng phổ biến trong giao tiếp.
Ví dụ: 不用担心 (Đừng lo).

不必 (bú bì): mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
Ví dụ: 你不必来了 (Anh không cần phải đến).

不需要 (bù xū yào): nhấn mạnh tính “không cần thiết”, thường dùng trong miêu tả khách quan hoặc lý do cụ thể.
Ví dụ: 我不需要帮助 (Tôi không cần giúp đỡ).

  1. 30 Mẫu câu tiếng Trung với 不用

你不用来了。
Nǐ bù yòng lái le.
Anh không cần đến nữa.

不用谢。
Bù yòng xiè.
Không cần cảm ơn.

不用担心,一切都会好的。
Bù yòng dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo de.
Đừng lo, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

不用客气,这是我应该做的。
Bù yòng kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần khách sáo, đây là việc tôi nên làm.

今天下雨,不用出门。
Jīntiān xià yǔ, bù yòng chūmén.
Hôm nay trời mưa, không cần ra ngoài.

你不用带礼物,太客气了。
Nǐ bù yòng dài lǐwù, tài kèqi le.
Anh không cần mang quà, khách sáo quá rồi.

不用解释了,我已经明白。
Bù yòng jiěshì le, wǒ yǐjīng míngbái.
Không cần giải thích nữa, tôi hiểu rồi.

不用着急,慢慢来。
Bù yòng zhāojí, màn man lái.
Đừng vội, cứ từ từ thôi.

不用帮我,我自己能行。
Bù yòng bāng wǒ, wǒ zìjǐ néng xíng.
Không cần giúp tôi, tôi tự làm được.

不用打电话了,他已经回来了。
Bù yòng dǎ diànhuà le, tā yǐjīng huílái le.
Không cần gọi điện nữa, anh ấy về rồi.

不用太担心,她没事的。
Bù yòng tài dānxīn, tā méi shì de.
Đừng quá lo, cô ấy không sao đâu.

不用开灯,外面很亮。
Bù yòng kāi dēng, wàimiàn hěn liàng.
Không cần bật đèn, bên ngoài sáng lắm.

不用谢我,谢谢你自己。
Bù yòng xiè wǒ, xièxiè nǐ zìjǐ.
Không cần cảm ơn tôi, hãy cảm ơn chính mình.

不用再说了,我懂你的意思。
Bù yòng zài shuō le, wǒ dǒng nǐ de yìsi.
Không cần nói thêm nữa, tôi hiểu ý anh.

不用害怕,我在你身边。
Bù yòng hàipà, wǒ zài nǐ shēnbiān.
Đừng sợ, tôi ở bên anh.

不用管他,让他自己决定。
Bù yòng guǎn tā, ràng tā zìjǐ juédìng.
Không cần để ý anh ta, để anh ta tự quyết định.

不用太辛苦,休息一下吧。
Bù yòng tài xīnkǔ, xiūxi yīxià ba.
Đừng vất vả quá, nghỉ một chút đi.

不用再买了,家里还有。
Bù yòng zài mǎi le, jiālǐ hái yǒu.
Không cần mua nữa, ở nhà vẫn còn.

不用出门,在家也能工作。
Bù yòng chūmén, zài jiā yě néng gōngzuò.
Không cần ra ngoài, ở nhà cũng làm việc được.

不用再说谢谢,我们是朋友。
Bù yòng zài shuō xièxiè, wǒmen shì péngyǒu.
Không cần nói cảm ơn nữa, chúng ta là bạn mà.

不用带伞,今天不会下雨。
Bù yòng dài sǎn, jīntiān bú huì xià yǔ.
Không cần mang ô, hôm nay không mưa đâu.

不用哭了,一切都会好起来的。
Bù yòng kū le, yīqiè dōu huì hǎo qǐlái de.
Đừng khóc nữa, mọi chuyện sẽ tốt lên thôi.

不用打扰他,他在工作。
Bù yòng dǎrǎo tā, tā zài gōngzuò.
Đừng làm phiền anh ấy, anh ấy đang làm việc.

不用排队,直接进去吧。
Bù yòng páiduì, zhíjiē jìnqù ba.
Không cần xếp hàng, vào thẳng đi.

不用太紧张,这只是个考试。
Bù yòng tài jǐnzhāng, zhè zhǐ shì gè kǎoshì.
Đừng quá căng thẳng, đây chỉ là một kỳ thi thôi.

不用再发信息了,我知道了。
Bù yòng zài fā xìnxī le, wǒ zhīdào le.
Không cần gửi tin nhắn nữa, tôi biết rồi.

不用工作吗?
Bù yòng gōngzuò ma?
Không phải đi làm à?

不用去那么早。
Bù yòng qù nàme zǎo.
Không cần đi sớm thế.

不用叫我老师,叫我小王就行。
Bù yòng jiào wǒ lǎoshī, jiào wǒ xiǎo Wáng jiù xíng.
Không cần gọi tôi là thầy, gọi tôi là Tiểu Vương được rồi.

不用带钱,今天我请客。
Bù yòng dài qián, jīntiān wǒ qǐng kè.
Không cần mang tiền, hôm nay tôi mời.

  1. Tổng kết kiến thức

不用 = “Không cần / Không cần phải / Không cần thiết”.

Dùng để phủ định sự cần thiết của một hành động hoặc biểu thị sự khiêm tốn, lịch sự.

Là cách nói cực kỳ phổ biến trong giao tiếp đời thường.

Tần suất xuất hiện rất cao từ HSK cấp 2 trở lên, đặc biệt trong các mẫu câu hội thoại.