Từ vựng HSK 1 不对 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER

“不对” (bù duì) nghĩa là “không đúng”, “sai”, “không hợp/không ổn” tùy ngữ cảnh. Dùng để phủ định sự đúng đắn, sự phù hợp, hoặc biểu hiện việc có vấn đề trong tình huống. Loại từ: Cụm phó từ + tính từ/động từ (phủ định bằng 不 trước từ “对”). Trong thực tế, “对” có thể là tính từ “đúng/đối”, hoặc động từ “đúng với/đối với”, nên “不对” linh hoạt theo vị trí.Sắc thái: Trung tính đến nhẹ nhàng; có thể dùng cả trong giao tiếp hàng ngày lẫn trang trọng (nhưng tránh khi cần lịch sự cao — cân nhắc dùng “不太对” hoặc diễn đạt uyển chuyển hơn).Biến thể mềm hóa: “不太对” (không được lắm), “好像不对” (hình như không đúng), “哪里不对” (chỗ nào không đúng). Mẫu: 主语 + 不对Ý nghĩa: Khẳng định cái gì đó sai/không đúng. Nhấn mạnh đối tượng/quan hệ “không đúng với…”Mẫu: 对 + 名词/代词 + 不对Ý nghĩa: Không đúng với ai/cái gì. Nêu lý do/điểm saiMẫu: 不对 + 的是/地方是 + 具体问题Ý nghĩa: Chỉ ra chỗ không đúng. Nghi vấn – hỏi “có gì đó không đúng?”Mẫu: 哪里不对?/ 有什么不对?Ý nghĩa: Hỏi vị trí hoặc điểm sai. Mềm hóa, suy đoánMẫu: 好像不对 / 不太对 / 有点不对劲Ý nghĩa: Diễn đạt nghi ngờ, cảm giác không ổn, giảm độ trực diện.

0
20
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 不对 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

不对 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

不对 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

Nghĩa của “不对
不对” (bù duì) nghĩa là “không đúng”, “sai”, “không hợp/không ổn” tùy ngữ cảnh. Dùng để phủ định sự đúng đắn, sự phù hợp, hoặc biểu hiện việc có vấn đề trong tình huống.

Loại từ và mức độ dùng

  • Loại từ: Cụm phó từ + tính từ/động từ (phủ định bằng trước từ “对”). Trong thực tế, “对” có thể là tính từ “đúng/đối”, hoặc động từ “đúng với/đối với”, nên “不对” linh hoạt theo vị trí.
  • Sắc thái: Trung tính đến nhẹ nhàng; có thể dùng cả trong giao tiếp hàng ngày lẫn trang trọng (nhưng tránh khi cần lịch sự cao — cân nhắc dùng “不太对” hoặc diễn đạt uyển chuyển hơn).
  • Biến thể mềm hóa: “不太对” (không được lắm), “好像不对” (hình như không đúng), “哪里不对” (chỗ nào không đúng).

Cách dùng theo mẫu câu
Phủ định đơn giản “không đúng”

  • Mẫu: 主语 + 不对
  • Ý nghĩa: Khẳng định cái gì đó sai/không đúng.
    Nhấn mạnh đối tượng/quan hệ “không đúng với…”
  • Mẫu: 对 + 名词/代词 + 不对
  • Ý nghĩa: Không đúng với ai/cái gì.
    Nêu lý do/điểm sai
  • Mẫu: 不对 + 的是/地方是 + 具体问题
  • Ý nghĩa: Chỉ ra chỗ không đúng.
    Nghi vấn – hỏi “có gì đó không đúng?”
  • Mẫu: 哪里不对?/ 有什么不对?
  • Ý nghĩa: Hỏi vị trí hoặc điểm sai.
    Mềm hóa, suy đoán
  • Mẫu: 好像不对 / 不太对 / 有点不对劲
  • Ý nghĩa: Diễn đạt nghi ngờ, cảm giác không ổn, giảm độ trực diện.

Ví dụ chi tiết (kèm pinyin và tiếng Việt)

  • Khẳng định sai:
  • Ví dụ: 这个答案不对。
    Zhè ge dá’àn bù duì.
    Câu trả lời này không đúng.
  • Ví dụ: 你说的不对。
    Nǐ shuō de bù duì.
    Những gì bạn nói là không đúng.
  • Không đúng với ai/cái gì:
  • Ví dụ: 你对我不对。
    Nǐ duì wǒ bù duì.
    Bạn đối xử với tôi không đúng.
  • Ví dụ: 他对数据的理解不对。
    Tā duì shùjù de lǐjiě bù duì.
    Anh ấy hiểu về dữ liệu không đúng.
  • Chỉ ra chỗ sai:
  • Ví dụ: 不对的是方法。
    Bù duì de shì fāngfǎ.
    Cái không đúng là phương pháp.
  • Ví dụ: 这句话不对的地方是语法。
    Zhè jù huà bù duì de dìfāng shì yǔfǎ.
    Chỗ không đúng của câu này là ngữ pháp.
  • Nghi vấn, kiểm tra:
  • Ví dụ: 哪里不对?
    Nǎlǐ bù duì?
    Chỗ nào không đúng?
  • Ví dụ: 你觉得有什么不对吗?
    Nǐ juéde yǒu shénme bù duì ma?
    Bạn thấy có gì đó không đúng không?
  • Mềm hóa/giảm mức độ:
  • Ví dụ: 这个说法不太对。
    Zhè ge shuōfǎ bù tài duì.
    Cách nói này không được lắm/không thật sự đúng.
  • Ví dụ: 我觉得哪里有点不对劲。
    Wǒ juéde nǎlǐ yǒudiǎn bùduìjìn.
    Tôi thấy có gì đó hơi không ổn.
  • Tình huống giao tiếp:
  • Ví dụ: 这样做不对,我们应该先沟通。
    Zhèyàng zuò bù duì, wǒmen yīnggāi xiān gōutōng.
    Làm thế này là không đúng, chúng ta nên trao đổi trước.
  • Ví dụ: 你的态度不对,请冷静一下。
    Nǐ de tàidù bù duì, qǐng lěngjìng yīxià.
    Thái độ của bạn không đúng, xin hãy bình tĩnh.
  • Trong học thuật/kỹ thuật:
  • Ví dụ: 结论不对,因为数据不足。
    Jiélùn bù duì, yīnwèi shùjù bùzú.
    Kết luận không đúng vì thiếu dữ liệu.
  • Ví dụ: 这个模型对样本的假设不对。
    Zhè ge móxíng duì yàngběn de jiǎshè bù duì.
    Mô hình này giả định về mẫu không đúng.

Lưu ý sử dụng và sắc thái lịch sự

  • Mức độ trực diện: “不对” khá thẳng thắn; trong ngữ cảnh nhạy cảm, dùng “不太对”, “可能不对”, “好像不对” để giảm tính đối đầu.
  • Tập trung vào vấn đề, không vào người: Ưu tiên nói “做法不对/数据不对/理解不对” thay vì “你不对”, giúp giao tiếp tôn trọng hơn.
  • Kết hợp đề xuất: Sau khi nói “不对”, thêm giải pháp: “我们可以这样试试…” giúp cuộc trao đổi xây dựng.

Tổng kết nhanh

  • Ý chính: “不对” = không đúng/sai/không hợp.
  • Dùng linh hoạt: Phủ định kết quả, thái độ, phương pháp, hiểu biết.
  • Mềm hóa khi cần: 不太对 / 好像不对 / 有点不对劲.

不对 (bù duì) là một cụm từ cực kỳ thông dụng trong tiếng Trung, được dùng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả “không đúng”, “sai”, “không hợp lý”, “không ổn” hoặc “không phù hợp”.

  1. Giải thích chi tiết từ 不对

不对 (bù duì) là sự kết hợp giữa:

(bù): không

对 (duì): đúng, chính xác, phù hợp

不对 = không đúng, sai, không ổn, không hợp lý, không phù hợp.

Tùy ngữ cảnh, “不对” có thể mang các nghĩa khác nhau:

Sai / Không đúng (nội dung, thông tin, hành động)

Không ổn / Có gì đó bất thường

Không phù hợp (người, việc, hoàn cảnh, cảm giác)

  1. Loại từ

Tính từ (形容词): biểu thị sự sai, không đúng.

Cũng có thể dùng như động từ ngắn gọn trong giao tiếp, nghĩa là “không đúng rồi”.

  1. Nghĩa tiếng Việt

Không đúng

Sai

Không hợp lý

Không ổn

Không thích hợp

  1. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

A + 不对 → A sai rồi / A không đúng

你说的不对。→ Cậu nói sai rồi.

对 + … + 不对 → Đúng hay không đúng

他说得对不对?→ Anh ta nói đúng không?

觉得 + 不对 → Cảm thấy không ổn / thấy lạ

我觉得不对劲。→ Tôi thấy có gì đó không ổn.

  1. Các cách dùng phổ biến
    Cách dùng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
    表示错误 Biểu thị sai, không đúng 你写的不对。– Cậu viết sai rồi.
    表示不合理 Biểu thị không hợp lý 这价格不对。– Giá này không đúng.
    表示不舒服、不安 Cảm thấy không ổn 我觉得这事儿不对。– Tôi thấy chuyện này không ổn.
    表示关系不合适 Không phù hợp 他们俩在一起总觉得不对。– Hai người họ ở bên nhau cứ thấy không hợp.
  2. 30 mẫu câu ví dụ chi tiết

你说的不对。
Nǐ shuō de bù duì.
Cậu nói sai rồi.

这道题我做得不对。
Zhè dào tí wǒ zuò de bù duì.
Tôi làm sai bài này rồi.

你的态度不对。
Nǐ de tàidu bù duì.
Thái độ của cậu không đúng.

他的话听起来有点不对。
Tā de huà tīng qǐlái yǒu diǎn bù duì.
Lời anh ta nói nghe có gì đó không ổn.

你记错了,这个答案不对。
Nǐ jì cuò le, zhè ge dá’àn bù duì.
Cậu nhớ nhầm rồi, đáp án này không đúng.

你这样做不对。
Nǐ zhèyàng zuò bù duì.
Làm như vậy là sai rồi.

我觉得这事儿不对劲。
Wǒ juéde zhè shìr bù duìjìn.
Tôi cảm thấy chuyện này không ổn.

时间好像不对。
Shíjiān hǎoxiàng bù duì.
Thời gian hình như không đúng.

他看我的眼神不对。
Tā kàn wǒ de yǎnshén bù duì.
Ánh mắt anh ta nhìn tôi có gì đó không ổn.

这个价格明显不对。
Zhè ge jiàgé míngxiǎn bù duì.
Giá này rõ ràng là không đúng.

你打错电话了,不对
Nǐ dǎ cuò diànhuà le, bù duì.
Cậu gọi nhầm số rồi, không đúng đâu.

这不是你的错,我也有不对的地方。
Zhè bú shì nǐ de cuò, wǒ yě yǒu bù duì de dìfāng.
Đây không phải lỗi của cậu, tôi cũng có chỗ sai.

我感觉哪里不对。
Wǒ gǎnjué nǎli bù duì.
Tôi cảm thấy có gì đó không đúng.

你这样说就不对了。
Nǐ zhèyàng shuō jiù bù duì le.
Cậu nói như vậy là không đúng rồi.

他总觉得别人不对。
Tā zǒng juéde biérén bù duì.
Anh ta lúc nào cũng cho rằng người khác sai.

老师指出了我发音的不对。
Lǎoshī zhǐchū le wǒ fāyīn de bù duì.
Thầy giáo chỉ ra lỗi phát âm sai của tôi.

我看这张票不对。
Wǒ kàn zhè zhāng piào bù duì.
Tôi thấy tờ vé này có gì đó không đúng.

你对她的态度很不对。
Nǐ duì tā de tàidu hěn bù duì.
Thái độ của cậu với cô ấy rất không đúng.

那个人的行为不对。
Nà ge rén de xíngwéi bù duì.
Hành vi của người đó không đúng.

你回答的不对,请再想想。
Nǐ huídá de bù duì, qǐng zài xiǎng xiǎng.
Câu trả lời của bạn sai rồi, hãy nghĩ lại xem.

我说的不对,请原谅。
Wǒ shuō de bù duì, qǐng yuánliàng.
Tôi nói sai rồi, xin lỗi nhé.

他刚才说的数字不对。
Tā gāngcái shuō de shùzì bù duì.
Con số mà anh ta vừa nói là sai.

我看这两张照片不对。
Wǒ kàn zhè liǎng zhāng zhàopiàn bù duì.
Tôi thấy hai bức ảnh này có gì đó sai.

我心里觉得哪里不对。
Wǒ xīnlǐ juéde nǎli bù duì.
Trong lòng tôi thấy có gì đó không ổn.

你的理解不对。
Nǐ de lǐjiě bù duì.
Cách hiểu của cậu không đúng.

这笔账算得不对。
Zhè bǐ zhàng suàn de bù duì.
Khoản này tính sai rồi.

这不是不对,而是不合适。
Zhè bú shì bù duì, ér shì bù héshì.
Cái này không phải sai, mà là không phù hợp.

我看这事儿有点不对劲。
Wǒ kàn zhè shìr yǒu diǎn bù duìjìn.
Tôi thấy chuyện này có gì đó kỳ lạ.

他反应得不对。
Tā fǎnyìng de bù duì.
Phản ứng của anh ta không đúng.

你听错了,我没说不对。
Nǐ tīng cuò le, wǒ méi shuō bù duì.
Cậu nghe nhầm rồi, tôi không nói sai đâu.

  1. Tổng kết
    Mục Nội dung
    Từ loại Tính từ (形容词) / Động từ ngắn trong hội thoại
    Nghĩa chính Không đúng, sai, không hợp lý, không ổn
    Cấu trúc thường dùng 不对 + danh từ / động từ / tính từ / mệnh đề
    Ngữ cảnh Dùng trong nói chuyện, tranh luận, phân tích, và cảm nhận tình huống
  2. So sánh với các từ tương tự
    Từ Nghĩa Khác biệt
    错 (cuò) Sai, nhầm Mạnh hơn “不对”, thường chỉ lỗi cụ thể, rõ ràng. Ví dụ: 写错字 (viết sai chữ).
    不对劲 (bù duìjìn) Không ổn, có gì đó lạ Mang nghĩa cảm giác, linh cảm, không bình thường.
    不合理 (bù hélǐ) Không hợp lý Dùng trong văn viết hoặc tình huống logic, lý luận.

Ví dụ so sánh:

你写错了。→ Cậu viết sai rồi. (lỗi cụ thể)

你说得不对。→ Cậu nói không đúng. (về nội dung, lý lẽ)

我觉得这事儿不对劲。→ Tôi thấy chuyện này có gì đó không ổn. (linh cảm, cảm giác)

Nghĩa và loại từ của “不对
不对” (bù duì) nghĩa là “không đúng”, “sai”, “không phù hợp”. Đây là một tính từ/định ngữ mang sắc thái phán đoán tiêu cực, thường dùng để nhận xét sự việc, thái độ, dữ liệu, hoặc cảm giác “có gì đó không ổn”.

Cách dùng cơ bản
Phán đoán sai: Dùng “不对” để nói một điều là sai hoặc không chính xác.

Cảm giác bất thường: Diễn tả “có gì đó không ổn/bất thường”.

Phản bác nhẹ nhàng: Dùng trong hội thoại để bác lại, sửa sai.

So sánh đối chiếu: Khi đối chiếu với tiêu chuẩn, quy định, lô-gic.

Mẫu câu thông dụng
Cấu trúc khẳng định: Chủ ngữ + 不对. Ví dụ: 你说得不对。 (Bạn nói không đúng.)

Sửa sai nhắm vào nội dung cụ thể: 对 + danh từ + 不对 / 不太对. Ví dụ: 你对数据的理解不对。 (Bạn hiểu dữ liệu không đúng.)

Phủ định mức độ: 不太对 / 不完全对. Ví dụ: 这个结论不太对。 (Kết luận này chưa đúng lắm.)

Nghi vấn kiểm tra: 哪里不对? / 有点不对. Ví dụ: 我总觉得哪里不对。 (Tôi cứ thấy có gì đó sai sai.)

So sánh với tiêu chuẩn: 跟/与…不对(劲)/ 不吻合. Ví dụ: 数据与事实不对。 (Dữ liệu không khớp với thực tế.)

Nhấn mạnh logic: 这样不对 / 这么做不对. Ví dụ: 这么做不对。 (Làm như vậy là không đúng.)

Lưu ý sắc thái
不对 trực diện và rõ ràng, có thể nghe khá thẳng thắn. Trong tình huống cần lịch sự, dùng 不太对, 不完全对, 好像不对 để giảm mức độ.

Thường đi với cấu trúc 对…(de) 了解/理解/判断 不对, nhấn mạnh cái “đối tượng” mình đánh giá là sai.

Khi sửa sai, có thể thêm “我觉得/我看/可能” để mềm mại hóa: 我觉得这不太对。 (Tôi thấy cái này chưa đúng lắm.)

Ví dụ đầy đủ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Phán đoán sai
Ví dụ 1: 你说得不对。 Pinyin: nǐ shuō de bú duì. Tiếng Việt: Bạn nói không đúng.

Ví dụ 2: 这个答案不对。 Pinyin: zhè ge dá’àn bú duì. Tiếng Việt: Đáp án này sai.

Ví dụ 3: 你的计算不对。 Pinyin: nǐ de jìsuàn bú duì. Tiếng Việt: Phép tính của bạn không đúng.

Cảm giác bất thường
Ví dụ 4: 我总觉得哪里不对。 Pinyin: wǒ zǒng juéde nǎli bú duì. Tiếng Việt: Tôi cứ thấy có gì đó không ổn.

Ví dụ 5: 气氛有点不对。 Pinyin: qìfēn yǒudiǎn bú duì. Tiếng Việt: Bầu không khí hơi kỳ kỳ.

Ví dụ 6: 这件事看起来不太对。 Pinyin: zhè jiàn shì kàn qǐlái bú tài duì. Tiếng Việt: Chuyện này trông có vẻ không đúng lắm.

Phản bác nhẹ nhàng
Ví dụ 7: 我觉得你的理解不完全对。 Pinyin: wǒ juéde nǐ de lǐjiě bù wánquán duì. Tiếng Việt: Tôi nghĩ bạn hiểu chưa hoàn toàn đúng.

Ví dụ 8: 这么说不太对,我们再核实一下。 Pinyin: zhème shuō bú tài duì, wǒmen zài héshí yīxià. Tiếng Việt: Nói vậy chưa đúng lắm, chúng ta kiểm tra lại nhé.

Ví dụ 9: 你的结论对数据的解释不对。 Pinyin: nǐ de jiélùn duì shùjù de jiěshì bú duì. Tiếng Việt: Kết luận của bạn giải thích dữ liệu không đúng.

So sánh đối chiếu
Ví dụ 10: 报告里的数字跟实际不对。 Pinyin: bàogào lǐ de shùzì gēn shíjì bú duì. Tiếng Việt: Con số trong báo cáo không khớp với thực tế.

Ví dụ 11: 这些数据与模型预测不对。 Pinyin: zhèxiē shùjù yǔ móxíng yùcè bú duì. Tiếng Việt: Những dữ liệu này không khớp với dự đoán của mô hình.

Ví dụ 12: 这个比例算出来不对劲。 Pinyin: zhè ge bǐlì suàn chūlái bú duìjìn. Tiếng Việt: Tỷ lệ này tính ra thấy bất thường.

Hành vi/quy tắc
Ví dụ 13: 这样做不对,应该先征求意见。 Pinyin: zhèyàng zuò bú duì, yīnggāi xiān zhēngqiú yìjiàn. Tiếng Việt: Làm vậy là không đúng, nên xin ý kiến trước.

Ví dụ 14: 你这么对他不对。 Pinyin: nǐ zhème duì tā bú duì. Tiếng Việt: Bạn đối xử với anh ấy như vậy là không đúng.

Ví dụ 15: 对客户说话这么急不太对。 Pinyin: duì kèhù shuōhuà zhème jí bú tài duì. Tiếng Việt: Nói chuyện gấp gáp như vậy với khách là chưa đúng lắm.

Nghi vấn / kiểm tra
Ví dụ 16: 哪里不对?我们一起看看。 Pinyin: nǎli bú duì? wǒmen yīqǐ kànkan. Tiếng Việt: Sai ở đâu? Ta cùng xem nhé.

Ví dụ 17: 你觉得哪部分不对? Pinyin: nǐ juéde nǎ bùfèn bú duì? Tiếng Việt: Bạn thấy phần nào không đúng?

Ví dụ 18: 时间安排好像不对,我们需要调整。 Pinyin: shíjiān ānpái hǎoxiàng bú duì, wǒmen xūyào tiáozhěng. Tiếng Việt: Lịch sắp xếp hình như không ổn, cần điều chỉnh.

Biến thể và từ liên quan
不太对: Chưa đúng lắm, nhẹ hơn “不对”. Ví dụ: 你的说法不太对。 (Cách bạn nói chưa đúng lắm.)

不完全对: Không hoàn toàn đúng. Ví dụ: 这个观点不完全对。 (Quan điểm này không hoàn toàn đúng.)

不合理/不合适: Không hợp lý/không phù hợp (gần nghĩa “不对” nhưng thiên về quy chuẩn). Ví dụ: 这个安排不合理。 (Sắp xếp này không hợp lý.)

不对劲: Bất thường, có gì đó sai sai (khẩu ngữ). Ví dụ: 他今天的反应不对劲。 (Phản ứng hôm nay của anh ấy có gì đó lạ.)

Tóm tắt ngắn
不对” là tính từ phán đoán nghĩa “không đúng/sai/không ổn”.

Dùng để chỉ sai sót thông tin, hành vi không phù hợp, cảm giác bất thường.

Mềm hóa bằng “不太对/不完全对/好像不对”; khẩu ngữ “不对劲” để diễn tả “sai sai”.

不对 (bù duì) là một cụm từ tiếng Trung cực kỳ thông dụng, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Từ này có nhiều nghĩa linh hoạt tùy theo ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ sai, không đúng, không hợp lý, không phù hợp hoặc có gì đó bất thường.

Nghĩa và cách dùng “不对
不对” nghĩa là “không đúng, sai” và còn mở rộng thành “không ổn, bất thường, không hợp”. Nó thường đứng ở vị ngữ để đánh giá, hoặc đứng trước cụm danh/động/tính từ để phủ định sự đúng đắn, phù hợp.

Đánh giá đúng–sai: Dùng “不对” để nói một thông tin, số liệu, cách làm là sai.

Chỉ trạng thái bất thường: Dùng “不对” với các danh từ như 口气 (giọng điệu), 神色 (thần sắc), 气氛 (bầu không khí) để nói “có gì đó không ổn”.

Chỉ sự không hợp: Dùng “不对” để nói hai người “không hợp”, món ăn “không hợp khẩu vị”, sắp xếp “không hợp thực tế”.

Mẫu kiểm tra đúng–sai: “对不对?” để hỏi; “不对!” để phủ định.

Lưu ý ngắn khi dùng
Mức độ nhẹ nhàng: Thêm “不太对 / 有点不对” để giảm sắc thái gay gắt, phù hợp giao tiếp lịch sự.

Sửa sai tinh tế: Dùng “不是…而是…” để chuyển hướng sang điều đúng, tránh làm người khác khó chịu.

Ngữ điệu trong hội thoại: “我觉得不对” mềm hơn “不对”,tạo cảm giác góp ý.

30 mẫu câu với “不对” (Hán tự, pinyin, tiếng Việt)
Phản bác ý kiến: 你说得不对。 nǐ shuō de bùduì Bạn nói không đúng.

Số liệu sai: 这个数据不对。 zhège shùjù bùduì Dữ liệu này không đúng.

Đáp án sai: 你的答案不对。 nǐ de dá’àn bùduì Đáp án của bạn sai.

Cách làm không đúng: 你用的方法不对。 nǐ yòng de fāngfǎ bùduì Cách bạn dùng không đúng.

Giọng điệu bất thường: 他的口气不太对。 tā de kǒuqì bù tài duì Giọng điệu của anh ấy không ổn lắm.

Thần sắc lạ: 她今天神色不对。 tā jīntiān shénsè bùduì Hôm nay thần sắc cô ấy có gì đó không ổn.

Bầu không khí lạ: 会议的气氛有点不对。 huìyì de qìfēn yǒudiǎn bùduì Bầu không khí cuộc họp hơi bất thường.

Không hợp nhau: 他们俩脾气不对。 tāmen liǎ píqi bùduì Hai người đó không hợp tính nhau.

Không hợp khẩu vị: 这个菜的味道跟我不对。 zhège cài de wèidào gēn wǒ bùduì Món này không hợp khẩu vị với tôi.

Không hợp hoàn cảnh: 这样的安排和实际不对。 zhèyàng de ānpái hé shíjì bùduì Sắp xếp như vậy không hợp thực tế.

Kiểm tra đúng–sai: 我说的对不对? wǒ shuō de duì bùduì Tôi nói đúng không?

Phủ định trực tiếp: 不对,你理解错了。 bùduì, nǐ lǐjiě cuò le Không đúng, bạn hiểu sai rồi.

Nói giảm: 我觉得哪儿不太对。 wǒ juéde nǎr bù tài duì Tôi thấy có gì đó không ổn lắm.

Phát hiện vấn đề: 我看这事儿不对劲。 wǒ kàn zhè shìr bùduìjìn Tôi thấy chuyện này có vẻ không ổn.

Sai hướng: 你这个思路不对。 nǐ zhège sīlù bùduì Hướng suy nghĩ này không đúng.

Sai mục tiêu: 你抓的问题不对。 nǐ zhuā de wèntí bùduì Bạn đang nhắm sai vấn đề.

Sai thời điểm: 现在说这个不对。 xiànzài shuō zhège bùduì Nói chuyện này lúc này là không đúng.

Sai người: 找他抱怨不对。 zhǎo tā bàoyuàn bùduì Phàn nàn với anh ấy là không đúng người.

Sai trọng tâm: 你的重点不对。 nǐ de zhòngdiǎn bùduì Trọng tâm của bạn không đúng.

Sai cách hiểu: 你对规定的理解不对。 nǐ duì guīdìng de lǐjiě bùduì Bạn hiểu quy định chưa đúng.

Sai kết luận: 这个结论不对。 zhège jiélùn bùduì Kết luận này không đúng.

Sai so sánh: 这样的对比不对。 zhèyàng de duìbǐ bùduì So sánh như vậy là không đúng.

Sai đơn vị: 你换算的单位不对。 nǐ huànsuàn de dānwèi bùduì Đơn vị bạn quy đổi không đúng.

Sai nguồn gốc: 你找的原因不对。 nǐ zhǎo de yuányīn bùduì Nguyên nhân bạn tìm ra không đúng.

Sai người chịu trách nhiệm: 你怪的人不对。 nǐ guài de rén bùduì Bạn trách nhầm người rồi.

Cấu trúc phủ định lựa chọn: 不是价格不对,而是质量不稳定。 búshì jiàgé bùduì, érshì zhìliàng bù wěndìng Không phải giá không đúng, mà là chất lượng không ổn định.

Sửa định hướng: 不是方向不对,而是方法不对。 búshì fāngxiàng bùduì, érshì fāngfǎ bùduì Không phải hướng đi sai, mà là cách làm sai.

Phản hồi lịch sự: 我可能哪里说得不对,请你指正。 wǒ kěnéng nǎlǐ shuō de bùduì, qǐng nǐ zhǐzhèng Có thể tôi nói chỗ nào đó chưa đúng, mong bạn chỉ ra.

Phát hiện rủi ro: 数据趋势看起来不对劲。 shùjù qūshì kàn qǐlái bùduìjìn Xu hướng dữ liệu trông không ổn.

Chốt ý: 总之,这个判断不对。 zǒngzhī, zhège pànduàn bùduì Tóm lại, nhận định này không đúng.

Gợi ý luyện tập nhanh
Thay chủ ngữ: Đổi “” thành “//公司/方案” để luyện linh hoạt.

Tăng giảm mức độ: Thử “不太对 / 有点不对 / 非常不对” để luyện sắc thái.

Kết hợp sửa sai: Luyện “不是…而是…” để nói điều đúng mà không làm mất lòng.

  1. Giải thích chi tiết

不对 (bù duì)

Phiên âm: bù duì

Loại từ: có thể là tính từ (形容词), động từ (动词) hoặc cụm phó từ – tính từ tùy theo ngữ cảnh.

Nghĩa tiếng Việt: không đúng, sai, không hợp, không ổn, có gì đó lạ, không phải.

Cấu trúc:

(bù): không

对 (duì): đúng, đúng hướng, phù hợp, chính xác
不对 = không đúng, không chính xác, sai, không hợp.

  1. Nghĩa và cách dùng chính của 不对
    (1) Diễn đạt “không đúng”, “sai”

Dùng để nói về một câu trả lời, một hành động, hay một quan điểm là không chính xác hoặc sai lầm.

你的答案不对。 → Câu trả lời của bạn sai rồi.

(2) Diễn đạt “không phù hợp”, “không hợp lý”

Dùng để chỉ thái độ, cách cư xử, cách làm việc… là không đúng cách, không thích hợp.

你这样做不对。 → Cách làm này của bạn không đúng.

(3) Diễn đạt “có gì đó không ổn, khác thường”

Dùng khi người nói phát hiện ra điều gì đó lạ, nghi ngờ, bất thường.

情况不对! → Có gì đó không ổn rồi!

(4) Dùng để chỉ mối quan hệ “không tốt, không hòa hợp”

他们俩关系不对。 → Quan hệ giữa họ có vấn đề / không hòa thuận.

  1. Một số cụm thường gặp với 不对

不对劲 (bù duì jìn): có gì đó không ổn, không bình thường

不对头 (bù duì tóu): không hợp lý, có vấn đề

不对外开放 (bù duì wài kāifàng): không mở cửa cho công chúng

不对称 (bù duì chèn): không đối xứng

不对付 (bù duìfu): không hòa hợp, không hợp nhau

  1. 30 Mẫu câu ví dụ với 不对

你的答案不对。
Nǐ de dá’àn bù duì.
Câu trả lời của bạn sai rồi.

我觉得他的话不对。
Wǒ juéde tā de huà bù duì.
Tôi cảm thấy lời anh ta nói không đúng.

你这么做是不对的。
Nǐ zhème zuò shì bù duì de.
Làm như vậy là không đúng.

这件事我处理得不对。
Zhè jiàn shì wǒ chǔlǐ de bù duì.
Việc này tôi xử lý không đúng.

他说话的态度不对。
Tā shuōhuà de tàidù bù duì.
Thái độ nói chuyện của anh ta không đúng.

这道题你算得不对。
Zhè dào tí nǐ suàn de bù duì.
Câu bài toán này bạn tính sai rồi.

我总觉得哪儿不对。
Wǒ zǒng juéde nǎr bù duì.
Tôi cứ thấy có gì đó không ổn.

他今天的表情有点不对。
Tā jīntiān de biǎoqíng yǒudiǎn bù duì.
Nét mặt của anh ta hôm nay hơi lạ.

医生说这药吃法不对。
Yīshēng shuō zhè yào chīfǎ bù duì.
Bác sĩ nói cách uống thuốc này không đúng.

你的态度让我觉得不对。
Nǐ de tàidù ràng wǒ juéde bù duì.
Thái độ của bạn khiến tôi thấy không ổn.

我说的不对,请你指正。
Wǒ shuō de bù duì, qǐng nǐ zhǐzhèng.
Nếu tôi nói sai, xin bạn chỉ ra giúp.

他对待工作的方式不对。
Tā duìdài gōngzuò de fāngshì bù duì.
Cách anh ta làm việc không đúng.

你理解的不对。
Nǐ lǐjiě de bù duì.
Bạn hiểu sai rồi.

我发现情况不对,马上报警了。
Wǒ fāxiàn qíngkuàng bù duì, mǎshàng bàojǐng le.
Tôi phát hiện có gì đó không ổn, nên lập tức báo cảnh sát.

你听错了,不对,是“八点半”。
Nǐ tīng cuò le, bù duì, shì “bā diǎn bàn”.
Bạn nghe nhầm rồi, không phải, là “8 giờ rưỡi”.

我觉得这句话用得不对。
Wǒ juéde zhè jù huà yòng de bù duì.
Tôi cảm thấy câu này dùng từ chưa đúng.

他对我说话的语气不对。
Tā duì wǒ shuōhuà de yǔqì bù duì.
Giọng điệu anh ấy nói chuyện với tôi không đúng mực.

我看这个人有点不对劲。
Wǒ kàn zhège rén yǒudiǎn bù duì jìn.
Tôi thấy người này có gì đó không ổn.

不对!他昨天明明还在家。
Bù duì! Tā zuótiān míngmíng hái zài jiā.
Không đúng rồi! Rõ ràng hôm qua anh ta còn ở nhà mà.

你做错了,这样不对。
Nǐ zuò cuò le, zhèyàng bù duì.
Bạn làm sai rồi, làm như thế là không đúng.

我觉得事情不对劲。
Wǒ juéde shìqíng bù duì jìn.
Tôi cảm thấy chuyện này có gì đó lạ.

你对他说那样的话是不对的。
Nǐ duì tā shuō nàyàng de huà shì bù duì de.
Bạn nói với anh ta như vậy là không đúng.

她的反应有点不对。
Tā de fǎnyìng yǒudiǎn bù duì.
Phản ứng của cô ấy hơi kỳ lạ.

我觉得味道不对。
Wǒ juéde wèidào bù duì.
Tôi cảm thấy mùi này không đúng.

这句话的语法不对。
Zhè jù huà de yǔfǎ bù duì.
Ngữ pháp của câu này sai rồi.

他这个人不对付别人。
Tā zhège rén bù duìfu biéren.
Người này không hòa hợp với người khác.

你给的时间不对。
Nǐ gěi de shíjiān bù duì.
Thời gian bạn đưa ra không đúng.

我好像走错路了,不对,这不是那条街。
Wǒ hǎoxiàng zǒu cuò lù le, bù duì, zhè bú shì nà tiáo jiē.
Hình như tôi đi nhầm đường rồi, không đúng, đây không phải con phố đó.

他不对我说实话。
Tā bù duì wǒ shuō shíhuà.
Anh ta không nói thật với tôi.

我心里总觉得哪里不对劲。
Wǒ xīnlǐ zǒng juéde nǎlǐ bù duì jìn.
Trong lòng tôi luôn cảm thấy có gì đó không ổn.

  1. Phân biệt 不对 với 错 (cuò)
    So sánh 不对 (bù duì) 错 (cuò)
    Nghĩa Không đúng, sai, không hợp, có vấn đề Sai, nhầm lẫn, lỗi
    Cách dùng Linh hoạt hơn, dùng cho cả hành động, thái độ, cảm giác Chủ yếu dùng khi nói “làm sai”, “trả lời sai”
    Ví dụ 你这么做不对。→ Làm thế là không đúng. 你做错了。→ Bạn làm sai rồi.
    Sắc thái Nhẹ nhàng, lịch sự hơn Trực tiếp, mạnh mẽ hơn
  2. Tổng kết

不对 (bù duì) là một cấu trúc phủ định linh hoạt có thể diễn tả từ mức “không chính xác” đến “có điều gì bất thường”, tùy theo ngữ cảnh.
Nó là một trong những từ nền tảng trong hội thoại tiếng Trung, được dùng khi nhận ra sai sót, bất ổn hoặc điều gì không hợp lý.

不对 (bù duì) — Giải thích chi tiết

不对 (bù duì) là cụm từ rất thông dụng trong tiếng Trung. Nghĩa cơ bản là “không đúng / sai / không hợp”, nhưng nó có nhiều sắc thái tùy ngữ cảnh: phủ định về tính đúng đắn, phủ định về sự hợp lý / phù hợp, hoặc cảm giác có gì đó sai sai (khi nói vắn tắt như một tiếng thốt lên).

1) Loại từ & chức năng

Chủ yếu là cụm phủ định do + 对 (đúng) tạo thành.

Có thể đóng vai:

Câu độc lập / cảm thán: “不对!” = “Không đúng!” (dùng để phản bác hoặc phát hiện lỗi)

Vị ngữ (predicate): 这件事不对。/ 你的想法不对。

Bổ ngữ/adj mô tả sự “không hợp” (不对人、不对时、不对路) — tức là “không phù hợp / không đúng lúc / sai chỗ”.

2) Các sắc thái nghĩa chính

Sai, không đúng (factually wrong)
→ Ví dụ: 答案不对 (Đáp án sai).

Không hợp lý / không nên làm (moral / appropriateness)
→ Ví dụ: 这样做不对 (Làm như vậy là không nên).

Không khớp / không phù hợp (mismatch)
→ Ví dụ: 时间不对 (Thời gian không khớp).

Cảm giác có gì đó sai (sudden realization / alarm)
→ Ví dụ: (听到后)不对!(Nghe xong thấy không ổn!)

Nặng lời/ lịch sự: so với 不正确 / 错误 thì 不对 thường thông dụng, đời thường và đôi khi hơi cộc lốc; 不正确 trang trọng hơn.

3) Cấu trúc thông dụng & chú ý ngữ pháp

A 不对 (A sai / không đúng / không hợp)
例: 这个答案不对。

A 不对 B (A không đúng với B / A và B không khớp) — ít gặp, thường nói là A 和 B 不对 / A 与 B 不对称 / A 不符合 B.

不对 + N (人/事/时/地/路/味/颜色…) → chỉ sự “không phù hợp” với danh từ đứng sau: 不对人、时间不对、颜色不对…

别说 / 就是 / 不是 + 不对 用法: “你说得不对” / “这事不是不对,但…” (diễn đạt mềm hơn)

感叹句: “不对!” 用 để tức thời phát hiện sai sót hoặc cảnh báo.

4) Từ liên quan / so sánh

同义 (tương nghĩa): 错 (cuò), 不正确 (bù zhèngquè), 有错 (yǒu cuò)

反义 (trái nghĩa): 对 (duì), 正确 (zhèngquè), 合理 (hélǐ), 合适 (héshì)

固定搭配: 不对劲 (bù duì jìn) = “có gì đó không ổn/khó chịu” (lưu ý: 不对劲 是一个完整固定短语)

5) 30 câu ví dụ (中文 — pinyin — tiếng Việt)

这个答案不对。
Zhè ge dá’àn bù duì.
Đáp án này không đúng.

你说得不对。
Nǐ shuō de bù duì.
Những gì bạn nói không đúng.

事情不对劲,我觉得有问题。
Shìqíng bù duì jìn, wǒ juéde yǒu wèntí.
Chuyện có gì đó không ổn, tôi thấy có vấn đề.

时间不对,我们来晚了。
Shíjiān bù duì, wǒmen lái wǎn le.
Thời gian không đúng (không hợp), chúng ta đến muộn rồi.

这样做不对,会伤害别人。
Zhèyàng zuò bù duì, huì shānghài biérén.
Làm như vậy không đúng, sẽ làm tổn thương người khác.

这件衣服颜色有点不对。
Zhè jiàn yīfu yánsè yǒudiǎn bù duì.
Màu bộ đồ này có chút không hợp/không đúng (với ý thích).

不对!你算错了。
Bù duì! Nǐ suàn cuò le.
Không đúng! Bạn tính sai rồi.

门好像关得不对。
Mén hǎoxiàng guān de bù duì.
Cửa hình như đóng không đúng (không khít/không đúng cách).

这段话语法不对。
Zhè duàn huà yǔfǎ bù duì.
Đoạn này ngữ pháp không đúng.

他的话听起来不对劲。
Tā de huà tīng qǐlái bù duì jìn.
Lời anh ta nghe có gì đó không ổn.

这次安排时间不对,改一下吧。
Zhè cì ānpái shíjiān bù duì, gǎi yí xià ba.
Việc sắp xếp thời gian lần này không đúng, sửa lại đi.

你的态度不对,要尊重别人。
Nǐ de tàidu bù duì, yào zūnzhòng biérén.
Thái độ của bạn không đúng, phải tôn trọng người khác.

这两个数字对不上,很可能哪儿不对。
Zhè liǎng ge shùzì duì bú shàng, hěn kěnéng nǎr bù duì.
Hai con số này không khớp, rất có thể chỗ nào đó sai.

我感觉有点不对,他说话怪怪的。
Wǒ gǎnjué yǒudiǎn bù duì, tā shuōhuà guàiguai de.
Tôi cảm thấy hơi không ổn, lời anh ta nói kỳ kỳ.

别拍那张照片,光线不对。
Bié pāi nà zhāng zhàopiàn, guāngxiàn bù duì.
Đừng chụp tấm ảnh đó, ánh sáng không phù hợp.

你的药量不对,应该少吃一点。
Nǐ de yào liàng bù duì, yīnggāi shǎo chī yīdiǎn.
Liều thuốc của bạn không đúng, nên uống ít đi một chút.

他说的话前后不对。
Tā shuō de huà qiánhòu bù duì.
Lời anh ta nói trước sau mâu thuẫn (không nhất quán).

这条路走反了,方向不对。
Zhè tiáo lù zǒu fǎn le, fāngxiàng bù duì.
Đi ngược đường rồi, hướng không đúng.

答案不对就要检查计算过程。
Dá’àn bù duì jiù yào jiǎnchá jìsuàn guòchéng.
Nếu đáp án không đúng thì phải kiểm tra quá trình tính toán.

别生气,他只是说错了,不是故意的。
Bié shēngqì, tā zhǐshì shuō cuò le, bú shì gùyì de.
Đừng giận, anh ta chỉ nói sai, không phải cố ý.

这个理由听起来不对,我要再问清楚。
Zhè ge lǐyóu tīng qǐlái bù duì, wǒ yào zài wèn qīngchu.
Lý do này nghe không ổn, tôi phải hỏi rõ lại.

证书上的名字写得不对,要改。
Zhèngshū shàng de míngzi xiě de bù duì, yào gǎi.
Tên trên giấy chứng nhận viết sai, phải sửa.

你这么做不对,会违法的。
Nǐ zhème zuò bù duì, huì wéifǎ de.
Bạn làm như vậy không đúng, sẽ vi phạm pháp luật.

电脑的设置不对,打不开。
Diànnǎo de shèzhì bù duì, dǎbù kāi.
Cài đặt máy tính không đúng, không mở được.

我把钱算错了,帐目不对。
Wǒ bǎ qián suàn cuò le, zhàngmù bù duì.
Tôi tính tiền sai, sổ sách không khớp.

医生说你的检查结果有点不对,要复查。
Yīshēng shuō nǐ de jiǎnchá jiéguǒ yǒudiǎn bù duì, yào fùchá.
Bác sĩ nói kết quả kiểm tra của bạn có điểm không đúng, cần kiểm tra lại.

这个比喻用得不对,会引起误解。
Zhè ge bǐyù yòng de bù duì, huì yǐnqǐ wùjiě.
Phép ẩn dụ này dùng không đúng, sẽ gây hiểu lầm.

别大意,如果感觉不对就告诉我。
Bié dàyì, rúguǒ gǎnjué bù duì jiù gàosu wǒ.
Đừng chủ quan, nếu cảm thấy không ổn thì nói với tôi.

合同上的条款有问题,这条不对。
Hétóng shàng de tiáokuǎn yǒu wèntí, zhè tiáo bù duì.
Điều khoản trên hợp đồng có vấn đề, điều này không hợp/không đúng.

那件事不能就这样过去,明显哪里不对。
Nà jiàn shì bù néng jiù zhèyàng guòqù, míngxiǎn nǎr bù duì.
Việc đó không thể bỏ qua như vậy, rõ ràng là chỗ nào đó không đúng.

6) Một vài lưu ý thực dụng

Dùng 不对 khi giao tiếp hàng ngày rất tự nhiên; nếu muốn nói trang trọng hơn, có thể dùng 不正确 / 错误 / 不合理.

Khi bạn muốn biểu đạt “có gì đó không ổn” một cách mạnh hơn, dùng 不对劲 hoặc 不对头 (bù duìtóu).

Tránh dùng 不对 quá thô khi cần chỉ trích người khác; có thể dùng cấu trúc giảm nhẹ: 这做法不太合适 / 我觉得这样不太好.

I. Thông tin cơ bản

汉字: 不对

Pinyin: bú duì (注意: khi đứng trước thanh 3 thường đọc là bú)

Loại từ: chủ yếu là tính từ / vị ngữ (đứng sau động từ/đối tượng) và cũng thường được dùng như câu cảm thán/ngắn (interjection).

Nghĩa tổng quát: “không đúng”, “sai”, “bất hợp lý”, “không phù hợp”, “có vấn đề”.

II. Các sắc thái nghĩa và cách dùng

Không đúng về mặt fakta / kết quả / đáp án
→ Dùng khi điều nói đến là sai, kết quả không chính xác.
Ví dụ: 这个答案不对。 (Câu trả lời này không đúng.)

Không phù hợp, không thích hợp, hành vi/ý nghĩ không hợp lý
→ Dùng để phê bình hành vi, thái độ, cách làm.
Ví dụ: 他这样做不对。 (Anh ấy làm như vậy không đúng/không nên.)

Cảm giác có chuyện sai / có vấn đề (feel wrong)
→ Dùng khi có trực giác hoặc dấu hiệu cho thấy tình huống không bình thường. Thường kết hợp với “觉得/感觉”。
Ví dụ: 我觉得这里不对。 (Tôi cảm thấy chỗ này không ổn.)

Câu cảm thán ngắn (不对!)
→ Dùng để ngắt lời, sửa lỗi ngay tức thì: “Không đúng!”, “Khoan đã — có chỗ sai!”.
Ví dụ: 不对,我记错了。 (Không đúng, tôi nhớ nhầm rồi.)

Phủ định so sánh / đối chiếu
→ Dùng để phủ định một nhận xét so sánh.
Ví dụ: 他跟我说的不对。 (Những gì anh ấy nói với tôi là không đúng.)

Thường xuất hiện trong cụm: 不对劲 / 不对头

不对劲 (bú duì jìn): cảm thấy không ổn, có điều khác lạ.

不对头 (bú duì tóu): không đúng đắn, không ổn.

III. Ngữ pháp / cấu trúc thường gặp

A + 不对 (A là đối tượng được nhận xét): 他的说法不对。

不对 + O ít gặp; thường dùng 不对 作谓语/补语。

觉得/感觉 + 不对: 表示直觉 “cảm thấy không đúng/không ổn”.

不对!+ (sửa/giải thích): câu cảm thán/đính chính.

IV. Ví dụ minh họa (30 câu — có pinyin và tiếng Việt)

这个答案不对。
(Zhè ge dá’àn bú duì.)
Câu trả lời này không đúng.

你说的时间不对。
(Nǐ shuō de shíjiān bú duì.)
Thời gian bạn nói không đúng.

他那样做不对。
(Tā nàyàng zuò bú duì.)
Anh ấy làm như vậy là không đúng/không nên.

我觉得这里不对。
(Wǒ juéde zhèlǐ bú duì.)
Tôi cảm thấy chỗ này không ổn.

不对,我忘了带钥匙。
(Bú duì, wǒ wàng le dài yàoshi.)
Không đúng, tôi quên mang chìa khóa.

你的计算有问题,这里不对。
(Nǐ de jìsuàn yǒu wèntí, zhèlǐ bú duì.)
Tính toán của bạn có vấn đề, chỗ này sai.

他的话不对,别相信。
(Tā de huà bú duì, bié xiāngxìn.)
Lời anh ấy nói không đúng, đừng tin.

这道题我做得不对。
(Zhè dào tí wǒ zuò de bú duì.)
Câu này tôi làm sai.

她的态度不对,应该道歉。
(Tā de tàidu bú duì, yīnggāi dàoqiàn.)
Thái độ của cô ấy không đúng, nên xin lỗi.

我有点儿不对劲,可能要休息。
(Wǒ yǒu diǎnr bú duì jìn, kěnéng yào xiūxi.)
Tôi cảm thấy hơi không ổn, có lẽ cần nghỉ ngơi.

把顺序调一下,这样不对。
(Bǎ shùnxù tiáo yīxià, zhèyàng bú duì.)
Sắp xếp lại thứ tự, như thế không đúng.

他回答得不对,老师批评了他。
(Tā huídá de bú duì, lǎoshī pīpíng le tā.)
Cậu ấy trả lời sai, thầy cô đã phê bình.

事情发展得怪怪的,总觉得不对头。
(Shìqing fāzhǎn de guài guài de, zǒng juéde bú duì tóu.)
Việc phát triển kỳ lạ, luôn cảm thấy không ổn.

这张票的信息不对,请换一张。
(Zhè zhāng piào de xìnxī bú duì, qǐng huàn yī zhāng.)
Thông tin trên vé này không đúng, xin đổi cái khác.

你这样说有点不对,不应该这样。
(Nǐ zhèyàng shuō yǒu diǎn bú duì, bù yīnggāi zhèyàng.)
Bạn nói như vậy hơi không đúng, không nên thế.

不对劲!那个人好像跟踪我们。
(Bú duì jìn! Nà ge rén hǎoxiàng gēnzōng wǒmen.)
Không ổn! Người kia có vẻ đang theo dõi chúng ta.

这张表填写得不对,要重写。
(Zhè zhāng biǎo tiánxiě de bú duì, yào chóng xiě.)
Bảng này ghi không đúng, phải viết lại.

他那句话听起来不对,可能有误会。
(Tā nà jù huà tīng qǐlái bú duì, kěnéng yǒu wùhuì.)
Câu nói đó nghe không đúng, có thể có hiểu lầm.

你把文件放错了,目录不对。
(Nǐ bǎ wénjiàn fàng cuò le, mùlù bú duì.)
Bạn để nhầm tài liệu, mục lục không đúng.

我检查过了,这个数据不对。
(Wǒ jiǎnchá guò le, zhège shùjù bú duì.)
Tôi đã kiểm tra, dữ liệu này không đúng.

你别生气,可是你的做法真的不对。
(Nǐ bié shēngqì, kěshì nǐ de zuòfǎ zhēn de bú duì.)
Đừng giận, nhưng cách bạn làm thật sự không đúng.

他找错了人,名单上的名字不对。
(Tā zhǎo cuò le rén, míngdān shàng de míngzi bú duì.)
Anh ấy tìm nhầm người, tên trong danh sách không đúng.

如果觉得不对,就要及时纠正。
(Rúguǒ juéde bú duì, jiù yào jíshí jiūzhèng.)
Nếu cảm thấy không đúng thì phải sửa ngay.

这笔钱入账不对,请财务核对。
(Zhè bǐ qián rùzhàng bú duì, qǐng cáiwù héduì.)
Khoản tiền này ghi sổ không đúng, xin bộ phận kế toán kiểm tra.

我一听就觉得不对,这里有猫腻。
(Wǒ yī tīng jiù juéde bú duì, zhèlǐ yǒu māonì.)
Tôi vừa nghe đã thấy không ổn, ở đây có điều mờ ám.

你把顺序颠倒了,整个意思就不对了。
(Nǐ bǎ shùnxù diāndǎo le, zhěnggè yìsi jiù bú duì le.)
Bạn đảo lộn thứ tự, cả ý nghĩa sẽ sai đi.

这句话翻译得不对,要改成这样。
(Zhè jù huà fānyì de bú duì, yào gǎi chéng zhèyàng.)
Câu này dịch không đúng, phải sửa thành như thế này.

你说谁不对就不对吗?要讲道理。
(Nǐ shuō shéi bú duì jiù bú duì ma? Yào jiǎng dàolǐ.)
Bạn nói ai sai thì người đó sai sao? Phải nói lý lẽ chứ.

孩子不听话,有时候父母觉得一切都不对。
(Háizi bú tīnghuà, yǒu shíhou fùmǔ juéde yīqiè dōu bú duì.)
Trẻ con không nghe lời, đôi khi cha mẹ thấy mọi thứ đều sai.

我们再核对一次,免得有什么不对。
(Wǒmen zài héduì yīcì, miǎn de yǒu shénme bú duì.)
Chúng ta kiểm tra lại một lần nữa, phòng khi có chỗ sai.

V. Những cụm từ liên quan / hay đi cùng

不对劲 (bú duì jìn) — cảm thấy không ổn, kì quặc

不对头 (bú duì tóu) — không đúng đắn, không ổn

说得不对 (shuō de bú duì) — nói không đúng

做法不对 (zuòfǎ bú duì) — cách làm không đúng

反常 / 有问题 (fǎncháng / yǒu wèntí) — các từ đồng nghĩa khi muốn diễn đạt “có vấn đề”

VI. Phân biệt ngắn với từ tương tự

不对 vs 错 (cuò):

错 thường mang nghĩa “sai về mặt lỗi/cá nhân” (wrong/mistake).

不对 bao hàm cả “sai” và “không phù hợp/không ổn”; sắc thái có khi nhẹ nhàng hơn hoặc mang nghĩa “có vấn đề”.
例:你做错了 (Bạn làm sai rồi) vs 你这样做不对 (Bạn làm như vậy không nên / không đúng).

不对 vs 不正确 (bú zhèngquè):

不正确 thường trang trọng và dùng trong văn viết, chính xác/không chính xác.

不对 linh hoạt, khẩu ngữ, nhiều sắc thái (sai / không hợp lý / có vấn đề).

1) Tổng quan — 不对 nghĩa gì?

不对 (bù duì) = không đúng / sai / không phù hợp / không phải vậy.

Đây là cụm phó từ + tính từ (phủ định + tính từ 对 = “đúng”), thường dùng làm định ngữ, vị ngữ, hoặc cảm thán (interjection) để phủ định tính đúng/chính xác hoặc nói hành vi, tình huống không phù hợp.

2) Loại từ & vai trò ngữ pháp

Tính từ (predicative adjective): 用作表语/谓语 — “(ai/cái gì) không đúng”
例:这个答案不对。

Cụm phủ định + tính từ: 用作定语 — 修饰名词(较少)
例:他说的话可能不对的说法(ít dùng,thường dùng 别的结构)

Cảm thán / lời phản đối (interjection): 单独说 “不对!” 表示发现错误或不同意

Kết hợp với động từ/短语: 表示某事不合适/不恰当(不对人/不对时间/不对劲)
例:这样做不对。

Có thể再加上程度补语:不对 + 得很 / 有点儿 / 很严重 等。

3) Những sắc thái/ ngữ cảnh thường gặp

Sai, không chính xác (factually wrong) — 这个答案不对。

Không phù hợp, không đúng mực (inappropriate) — 他的做法不对。

Không khớp, không trùng (mismatch) — 名单上的人数不对。

Bất thường, có vấn đề (feeling that something’s off) — 气氛有点儿不对 / 不对劲。

Phản ứng tức thì khi phát hiện lỗi — “不对!”(“Không đúng!” — thường kèm theo động tác dừng, nhìn lại)

Phủ định lịch sự hơn so với “错”: 两者 tương đương nhưng sắc thái khác nhau (xem phần so sánh).

4) So sánh ngắn: 不对 vs 错 vs 不正确

不对 (bù duì): phổ dụng, có thể là “không đúng, không hợp lí, không phù hợp”, dùng cả trong tình huống factual và social.

错 (cuò): “sai/nhầm”, trực tiếp, thường chỉ lỗi cụ thể (ví dụ: 答案错了).

不正确 (bù zhèngquè): trang trọng, mang nghĩa “không chính xác” (thường trong văn viết / đánh giá).
Ví dụ:

他的答案错了。 (nhấn mạnh “sai”)

他的做法不对。 (nhấn mạnh “không hợp lý/không đúng mực”)

5) Cấu trúc mẫu hay dùng

A + 不对 —— A không đúng
例:这个答案不对。

不对 + N (不常)—— “không đúng + danh từ” (ít dùng)

不对 + 的 + N —— 表示“不合适的 N”
例:他那样的做法是不对的。

(Interjection) 不对! + 句子 —— phát hiện lỗi, sửa chữa ngay
例:不对!我记错了日期。

A 对 B 不对 —— B không phù hợp với A(或A对B不对)
例:这话对他不对。

…不对劲 / 不对头 —— có gì đó không ổn/không bình thường
例:今天的气氛有点儿不对劲。

6) 40 ví dụ (đa dạng ngữ cảnh) — mỗi câu gồm Hán tự, phiên âm và tiếng Việt

这个答案不对。
(Zhè ge dá’àn bù duì.)
→ Câu trả lời này không đúng.

你说的时间不对。
(Nǐ shuō de shíjiān bù duì.)
→ Thời gian bạn nói không đúng.

他的做法不对。
(Tā de zuòfǎ bù duì.)
→ Cách làm của anh ấy không đúng/không hợp lý.

我觉得这里有点儿不对劲。
(Wǒ juéde zhèlǐ yǒu diǎnr bù duìjìn.)
→ Tôi cảm thấy chỗ này có gì đó không ổn.

不对!我记错了。
(Bù duì! Wǒ jì cuò le.)
→ Không đúng! Tôi nhớ sai rồi.

单上的人数不对。
(Dān shàng de rénshù bù duì.)
→ Số người trên danh sách không khớp.

这个价格不对,应该便宜一些。
(Zhè ge jiàgé bù duì, yīnggāi piányi yīxiē.)
→ Giá này không hợp lý, lẽ ra phải rẻ hơn một chút.

他对你这样说不对。
(Tā duì nǐ zhèyàng shuō bù duì.)
→ Anh ấy nói với bạn như vậy là không đúng.

把材料放在这里不对,会被弄丢。
(Bǎ cáiliào fàng zài zhèlǐ bù duì, huì bèi nòng diū.)
→ Đặt tài liệu ở đây không đúng, sẽ bị thất lạc.

这个句子的语法不对。
(Zhè ge jùzi de yǔfǎ bù duì.)
→ Ngữ pháp câu này không đúng.

你这样想就不对了。
(Nǐ zhèyàng xiǎng jiù bù duì le.)
→ Nghĩ như vậy là không đúng rồi.

这些钱的账目不对,得查清楚。
(Zhèxiē qián de zhàngmù bù duì, děi chá qīngchu.)
→ Sổ sách tiền bạc này không đúng, phải kiểm tra rõ.

我好像做错了,等一下——不对,是你弄错了。
(Wǒ hǎoxiàng zuò cuò le, děng yīxià—bù duì, shì nǐ nòng cuò le.)
→ Có vẻ tôi làm sai, chờ chút — không đúng, là bạn làm sai.

医生说这个药量不对。
(Yīshēng shuō zhè ge yào liàng bù duì.)
→ Bác sĩ nói liều thuốc này không đúng.

今天的气氛不对,不适合开会。
(Jīntiān de qìfēn bù duì, bù shìhé kāihuì.)
→ Không khí hôm nay không phù hợp, không nên họp.

你这样做对别人不对。
(Nǐ zhèyàng zuò duì biérén bù duì.)
→ Bạn làm thế đối với người khác là không đúng.

这张照片的颜色不对。
(Zhè zhāng zhàopiàn de yánsè bù duì.)
→ Màu của bức ảnh này không đúng.

她的态度不对,我们要和她谈谈。
(Tā de tàidu bù duì, wǒmen yào hé tā tán tán.)
→ Thái độ của cô ấy không đúng, chúng ta cần nói chuyện với cô ấy.

你回答得不对,请再想想。
(Nǐ huídá de bù duì, qǐng zài xiǎng xiǎng.)
→ Câu trả lời của bạn không đúng, xin hãy suy nghĩ lại.

票上的日期不对,不能用。
(Piào shàng de rìqī bù duì, bù néng yòng.)
→ Ngày trên vé không đúng, không thể dùng.

她的话听起来不对劲。
(Tā de huà tīng qǐlái bù duìjìn.)
→ Lời cô ấy nghe có gì đó bất thường.

这道题不对,要改答案。
(Zhè dào tí bù duì, yào gǎi dá’àn.)
→ Câu này sai, phải sửa đáp án.

我们的判断可能不对,需要更多信息。
(Wǒmen de pànduàn kěnéng bù duì, xūyào gèng duō xìnxī.)
→ Phán đoán của chúng ta có thể không đúng, cần thêm thông tin.

他昨天说的话不对,今天又反悔了。
(Tā zuótiān shuō de huà bù duì, jīntiān yòu fǎnhuǐ le.)
→ Lời anh ấy nói hôm qua không đúng, hôm nay lại hối hận.

这条路修错了,方向不对。
(Zhè tiáo lù xiū cuò le, fāngxiàng bù duì.)
→ Con đường này sửa sai rồi, hướng không đúng.

这个词用得不对,应该换一个。
(Zhè ge cí yòng de bù duì, yīnggāi huàn yī ge.)
→ Từ này dùng không đúng, nên đổi từ khác.

他看起来不对,可能生病了。
(Tā kàn qǐlái bù duì, kěnéng shēng bìng le.)
→ Trông anh ấy có gì đó không ổn, có thể bị ốm.

这份合同的条款不对,要找律师看。
(Zhè fèn hétóng de tiáokuǎn bù duì, yào zhǎo lǜshī kàn.)
→ Điều khoản của hợp đồng này không hợp lý, phải nhờ luật sư xem.

我突然想到——不对,我们忘了关门。
(Wǒ túrán xiǎngdào—bù duì, wǒmen wàng le guān mén.)
→ Tôi chợt nhớ—không đúng, chúng ta quên đóng cửa.

你的理解不对,我来解释。
(Nǐ de lǐjiě bù duì, wǒ lái jiěshì.)
→ Hiểu của bạn không đúng, tôi sẽ giải thích.

机器出故障了,显示的数据不对。
(Jīqì chū gùzhàng le, xiǎnshì de shùjù bù duì.)
→ Máy bị trục trặc, dữ liệu hiển thị không đúng.

他做事常常感情用事,所以判断不对。
(Tā zuò shì chángcháng gǎnqíng yòngshì, suǒyǐ pànduàn bù duì.)
→ Anh ấy thường làm việc theo cảm tính, nên phán đoán không đúng.

账本上的数目不对,我们得核实。
(Zhàngběn shàng de shùmù bù duì, wǒmen děi héshí.)
→ Số tiền trên sổ sách không đúng, chúng ta phải đối chiếu.

这个方法在这里用不对。
(Zhè ge fāngfǎ zài zhèlǐ yòng bù duì.)
→ Cách này dùng ở đây không đúng/không phù hợp.

领导认为这个方案不对,要求重新制定。
(Lǐngdǎo rènwéi zhè ge fāng’àn bù duì, yāoqiú chóngxīn zhìdìng.)
→ Lãnh đạo cho rằng phương án này không đúng, yêu cầu lập lại.

他一直反驳说我的话不对。
(Tā yīzhí fǎnbó shuō wǒ de huà bù duì.)
→ Anh ấy liên tục phản bác nói lời tôi không đúng.

这种价钱对这个质量来说不对。
(Zhè zhǒng jiàqián duì zhè ge zhìliàng lái shuō bù duì.)
→ Giá này so với chất lượng như vậy là không hợp lí.

她态度不对,伤害了别人。
(Tā tàidu bù duì, shānghài le biérén.)
→ Thái độ cô ấy không đúng, đã làm tổn thương người khác.

我查了资料,发现前面的数据不对。
(Wǒ chá le zīliào, fāxiàn qiánmiàn de shùjù bù duì.)
→ Tôi tra tài liệu, phát hiện dữ liệu trước đó không đúng.

如果你觉得不对,就要及时提出。
(Rúguǒ nǐ juéde bù duì, jiù yào jíshí tíchū.)
→ Nếu bạn thấy không đúng, hãy kịp thời nêu ra.

7) Một số cụm hay gặp với 不对

不对劲 (bù duì jìn / bù duìjin) — có gì đó không ổn, bất thường

不对头 (bù duì tóu) — không đúng, không hợp lý (vùng phía bắc Trung Quốc hay dùng)

说得不对 (shuō de bù duì) — nói không đúng

做法不对 (zuòfǎ bù duì) — cách làm không đúng

对不起 / 不对不起 — chú ý: 对不起 (duìbuqǐ) là “xin lỗi”; 不对 không thay thế được “xin lỗi”.

8) Lưu ý về giọng điệu & lịch sự

直接说“你不对” 可能比较尖锐/强硬(tương đương “Bạn sai rồi”) — trong giao tiếp lịch sự có thể dùng: 这样做不太合适 / 这样不太好 / 我不同意 để mềm hơn.

Dùng “不对” như một từ cảm thán (“不对!”) thường thể hiện sự bất ngờ hoặc phát hiện lỗi tức thì.

I. Thông tin cơ bản

Hán tự: 不对

Phiên âm: bù duì

Thanh điệu: bù (4) + duì (4)

Loại từ: cụm phủ định ( +形容词/động từ) → đóng vai trò tính từ hoặc bình luận/đánh giá trong câu

Ý nghĩa chính: không đúng; sai; không phù hợp; có gì đó không ổn (cảm giác bất thường)

II. Các sắc thái nghĩa chính

“Không đúng / sai” (incorrect, wrong)

Dùng khi một câu trả lời, một hành động, một kết luận… là không chính xác.

Ví dụ: 答案不对。 (Đáp án không đúng.)

“Không phù hợp / không hợp lý / không nên” (not appropriate / improper / wrong to do)

Dùng để phê phán hành vi, cách làm, thái độ là không phù hợp về mặt đạo đức/logic/quy tắc.

Ví dụ: 这样做不对。 (Làm như vậy là không đúng.)

“Có điều gì đó không ổn / cảm giác sai sai” (something is off / odd)

Dùng để diễn tả cảm giác trực giác rằng tình huống có điểm mâu thuẫn hoặc bất thường. Thường đi kèm với “有点儿/有些/怪” hoặc “不太对劲”。

Ví dụ: 我总觉得哪里不对。 (Tôi luôn cảm thấy có điều gì đó không ổn.)

“Không tương ứng / không khớp” (not match)

Dùng để nói hai thứ không khớp nhau (ví dụ: dữ liệu, màu sắc, kích thước).

Ví dụ: 颜色不对。 (Màu không đúng / không khớp.)

III. Ngữ pháp và cấu trúc thường gặp

X 不对

Cách nói đơn giản nhất: X là không đúng / không được.

Ví dụ: 这个答案不对。 (Câu trả lời này không đúng.)

S + V + 得/ + 对

Dùng với động từ + 得/ để nói “làm … có đúng hay không”.

Ví dụ: 你这样做不对。 (Bạn làm như vậy là không đúng.)

S + 看/听/觉得 + 不对

Dùng để diễn tả cảm giác trực quan: có vẻ không đúng.

Ví dụ: 听起来不对。 (Nghe có vẻ không đúng.)

S + 与/和 + O + 不对

Diễn tả “S và O không khớp / không hợp”.

Ví dụ: 这两个数字不对。 (Hai con số này không khớp.)

带宾语的结构:不对 + O

不对” có thể bổ nghĩa cho danh từ: 觉得这个安排不对他/不对这件事… (không hợp với ai/cái gì).

Ví dụ: 我觉得这件事对她不对。 (Tôi nghĩ chuyện này đối với cô ấy là không đúng.)

加强语气:真/太/很 + 不对(thường dùng để nhấn mạnh)

这做法真不对。 (Cách làm này thật sự không đúng.)

IV. Phân biệt 不对 với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
不对 (bù duì) không đúng, không hợp lý, có gì đó sai Dùng rộng: sai về thông tin, hành vi, cảm giác bất thường
不正确 (bù zhèngquè) không chính xác Trang trọng, thường dùng cho kết luận, dữ liệu, đáp án
错 (cuò) sai, lỗi Ngắn gọn, mạnh hơn “不对” khi khẳng định là lỗi
不合适 (bù héshì) không phù hợp Nhấn đến tính chất “không phù hợp” (thời trang, cách xử lý)
不对劲 (bù duì jìn) cảm thấy sai, có gì đó không ổn Mang sắc thái trực giác, bất thường mạnh hơn “不对
V. Lưu ý ngữ dụng

Ngữ khí: “不对” có thể mang sắc thái trung tính (chỉ là không đúng) hoặc phê phán (đánh giá hành vi). Dùng thêm “啊//的” để điều chỉnh mức độ lịch sự.

这件事不对。 (Trung tính/khẳng định)

这样做不对吧? (Hỏi, nhẹ nhàng)

你这样做真不对。 (Phê phán mạnh hơn)

Khi muốn khuyên tránh làm việc đó: Thay “不对” bằng “不应该/不该” thường lịch sự và trực tiếp hơn.

这样做不应该。 (Nên tránh, không nên làm như vậy.)

Trong hội thoại: “不对” hay được dùng làm phản ứng nhanh khi phát hiện lỗi: “不对!” = “Không đúng!”; đôi khi người nói sẽ bổ sung lý do ngay sau.

Kết hợp với 表示疑问/怀疑 的词语: 听起来/看起来/觉得 + 不对 → diễn tả nghi ngờ, trực giác.

VI. 30 mẫu câu ví dụ (kèm pinyin và nghĩa tiếng Việt)

这个答案不对。
Zhè ge dá’àn bù duì.
Câu trả lời này không đúng.

你这样做不对。
Nǐ zhèyàng zuò bù duì.
Làm như vậy là không đúng.

我觉得他的说法不对。
Wǒ juéde tā de shuōfǎ bù duì.
Tôi cảm thấy cách nói của anh ấy không đúng.

听起来有点儿不对。
Tīng qǐlái yǒudiǎnr bù duì.
Nghe có vẻ hơi không ổn.

这两个数字不对,应该重新计算。
Zhè liǎng gè shùzì bù duì, yīnggāi chóngxīn jìsuàn.
Hai con số này không khớp, nên tính lại.

他做的决定不对,可能会有麻烦。
Tā zuò de juédìng bù duì, kěnéng huì yǒu máfan.
Quyết định của anh ấy không đúng, có lẽ sẽ gặp rắc rối.

她的行为不对,我们要和她谈谈。
Tā de xíngwéi bù duì, wǒmen yào hé tā tán tán.
Hành vi của cô ấy không đúng, chúng ta cần nói với cô ấy.

这个句子的语法不对。
Zhè ge jùzi de yǔfǎ bù duì.
Ngữ pháp của câu này không đúng.

你说错了,不对
Nǐ shuō cuò le, bù duì.
Bạn nói sai rồi, không đúng.

医生说你的检查结果不对,还要再做一次。
Yīshēng shuō nǐ de jiǎnchá jiéguǒ bù duì, hái yào zài zuò yī cì.
Bác sĩ nói kết quả kiểm tra của bạn không đúng, phải làm lại một lần nữa.

这件衣服颜色不对,不适合你。
Zhè jiàn yīfu yánsè bù duì, bù shìhé nǐ.
Màu của áo này không hợp, không phù hợp với bạn.

事情怪怪的,总感觉哪里不对。
Shìqíng guài guài de, zǒng gǎnjué nǎlǐ bù duì.
Chuyện có gì bất thường, luôn cảm thấy chỗ nào đó không ổn.

老师说我的答案不对,我要改正。
Lǎoshī shuō wǒ de dá’àn bù duì, wǒ yào gǎizhèng.
Giáo viên nói đáp án của tôi không đúng, tôi sẽ sửa.

他的态度不对,你应该告诉他。
Tā de tàidu bù duì, nǐ yīnggāi gàosu tā.
Thái độ của anh ấy không đúng, bạn nên nói với anh ta.

这只是我的直觉,可能不对。
Zhè zhǐ shì wǒ de zhíjué, kěnéng bù duì.
Đây chỉ là trực giác của tôi, có thể không đúng.

文件里的日期不对,请更正。
Wénjiàn lǐ de rìqī bù duì, qǐng gēngzhèng.
Ngày tháng trong tài liệu không đúng, xin sửa lại.

如果你觉得不对,就不要答应。
Rúguǒ nǐ juéde bù duì, jiù bú yào dāying.
Nếu bạn cảm thấy không đúng, thì đừng đồng ý.

这幅画的风格和房间不对。
Zhè fú huà de fēnggé hé fángjiān bù duì.
Phong cách bức tranh này không hợp với căn phòng.

他回答问题的时候口气不对。
Tā huídá wèntí de shíhou kǒuqì bù duì.
Khi trả lời câu hỏi, giọng điệu của anh ấy không đúng / không hợp (không phù hợp).

我们检查了几遍,还是觉得哪里不对。
Wǒmen jiǎnchá le jǐ biàn, háishi juéde nǎlǐ bù duì.
Chúng tôi kiểm tra vài lần vẫn thấy có chỗ không đúng.

对不起,这份表格填得不对,请重填。
Duìbuqǐ, zhè fèn biǎogé tián de bù duì, qǐng chóngtián.
Xin lỗi, mẫu này bạn điền chưa đúng, xin điền lại.

他的话听起来不对劲,有点儿不对。
Tā de huà tīng qǐlái bù duìjìn, yǒudiǎnr bù duì.
Lời anh ta nghe có gì đó không ổn, hơi không đúng.

你这样说很不对,会伤害别人。
Nǐ zhèyàng shuō hěn bù duì, huì shānghài biérén.
Nói như vậy là không đúng, sẽ làm tổn thương người khác.

报告中的数据不对,导致结论错误。
Bàogào zhōng de shùjù bù duì, dǎozhì jiélùn cuòwù.
Dữ liệu trong báo cáo không đúng, dẫn đến kết luận sai.

问题出在这里,事情就是不对。
Wèntí chū zài zhèlǐ, shìqíng jiù shì bù duì.
Vấn đề nằm ở đây, chuyện chính là không đúng.

他们的说法互相矛盾,显然不对。
Tāmen de shuōfǎ hùxiāng máodùn, xiǎnrán bù duì.
Lời họ nói mâu thuẫn với nhau, rõ ràng là không đúng.

这台机器的设置不对,无法工作。
Zhè tái jīqì de shèzhì bù duì, wúfǎ gōngzuò.
Cài đặt của máy này không đúng, không thể hoạt động.

你别怕,先静下来想想哪里不对。
Nǐ bié pà, xiān jìng xiàlái xiǎng xiǎng nǎlǐ bù duì.
Đừng sợ, trước tiên bình tĩnh lại suy nghĩ xem chỗ nào không ổn.

我原以为没问题,可现在看来不对。
Wǒ yuán yǐwéi méi wèntí, kě xiànzài kànlái bù duì.
Ngày trước tôi nghĩ không có vấn đề, nhưng giờ nhìn lại thì không đúng.

这个安排对大多数人没问题,但对个别人来说不对。
Zhège ānpái duì dà duōshù rén méi wèntí, dàn duì gèrén lái shuō bù duì.
Sắp xếp này với đa số người là không có vấn đề, nhưng đối với một vài người thì không hợp.

VII. Ví dụ so sánh để hiểu sâu hơn

不对 vs 错 (cuò)

我觉得这句话不对。 (Tôi thấy câu này không đúng — có thể là không hợp lý.)

你这个答案错了。 (Câu trả lời của bạn sai — khẳng định lỗi rõ ràng.)

不对 vs 不对劲

我总觉得哪里不对。 (Tôi cảm thấy có chỗ không ổn.)

他看起来有点儿不对劲。 (Trông anh ta có vẻ không ổn / có vấn đề hơn.)

不对 vs 不合适

这件事不对(mang sắc thái đạo đức/đúng-sai)。

这件衣服不合适(mang sắc thái “không vừa, không phù hợp về kích thước/không hợp gu”)。

VIII. Kết luận ngắn gọn

不对 (bù duì) là cụm phủ định rất linh hoạt: dùng để nói sai/không đúng, không phù hợp, có điều bất thường hoặc hai thứ không khớp nhau.

Học cách dùng chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh: kiểm tra xem bạn đang nói về độ chính xác, tính phù hợp, hay cảm giác trực giác — rồi chọn “不对” hoặc từ gần nghĩa thích hợp.

Trong thực hành, chú ý cấu trúc câu và các từ đi kèm như 觉得 / 看起来 / 听起来 / 这样做 / 数字 / 颜色 / 行为 để dùng “不对” tự nhiên.

不对 (bù duì) — Giải thích chi tiết

  1. Thông tin cơ bản

Hán tự: 不对

Pinyin: bù duì

Loại từ: thường là tính từ/predicate (cụm phủ định của 对 — “đúng”), cũng có thể xuất hiện như câu đáp ngắn/tiếng cảm thán. Trong một số cấu trúc, 不对 kết hợp với động từ 对 (duì) mang nghĩa “đối đãi/đối xử”, khi phủ định sẽ tạo thành “đối xử không đúng/không phải/không công bằng”.

Nghĩa chính: không đúng, sai; không hợp lý, không phù hợp; không ổn (cảm giác bất thường).

  1. Các sắc thái nghĩa chính và phân tích ngữ pháp

Không đúng / sai về mặt thông tin, sự thật, đánh giá

Dùng khi nói một phát biểu, câu trả lời, phép tính, thông tin là sai.

Ví dụ: 你说得不对。 (Bạn nói không đúng.)

Vị trí: thường đứng sau động từ hoặc sau chủ ngữ (A + 不对 / A + V + 不对 / 这 + 不对).

Không hợp lý / không phù hợp về hành vi, thái độ, cách làm

Dùng để phê phán hành động hoặc cách đối xử của ai đó.

Ví dụ: 他这样做不对。 (Cách làm như vậy không đúng.)

Không ổn / có vấn đề (cảm giác trực giác)

Thường dùng trong cách nói như “感觉不对 / 有点不对劲” để nói cảm thấy có điều gì đó sai, không bình thường.

Ví dụ: 我总觉得哪里不对。 (Tôi luôn cảm thấy chỗ nào đó không đúng.)

Đối xử không đúng (khi 对 là động từ ‘đối xử’)

Cấu trúc: A 对 B 不对 → A đối xử với B không đúng/công bằng.

Ví dụ: 他对我不对。 (Anh ấy đối xử với tôi không tốt/không công bằng.)

So sánh với 错 (cuò)

不对 nhấn vào “không đúng/không hợp lý” (thường dùng cho nhận xét, đánh giá), có sắc thái hơi nhẹ/khuyên bảo hoặc trực giác;

错 nhấn mạnh “sai lầm” mang tính rõ ràng/hệ quả (ví dụ phép tính sai, hành động sai lầm rõ rệt).

Ví dụ: 你的答案不对 (đáp án của bạn không đúng) ≈ 你的答案错了 (đáp án của bạn sai) — về cơ bản tương đương nhưng sắc thái khác chút tùy ngữ cảnh.

  1. Các cấu trúc phổ biến

A + 不对 (A có vấn đề / không đúng)
这件事不对。 / Zhè jiàn shì bù duì.

A + V + 不对 (hành động V là không đúng)
你这么做不对。 / Nǐ zhème zuò bù duì.

对 + B + 不对 (đối xử với B không đúng)
他对你不对。 / Tā duì nǐ bù duì.

感觉/觉得 + 不对 (cảm thấy có gì đó sai)
我觉得不对。 / Wǒ juéde bù duì.

不太对 / 有点不对劲 / 不对劲 (nhấn mạnh mức độ hoặc trạng thái không ổn)
这事有点不对劲。 / Zhè shì yǒudiǎn bù duìjìn(g).

  1. 30 mẫu câu ví dụ (mỗi câu gồm: câu Hán — pinyin — dịch tiếng Việt)

你说得不对。
Nǐ shuō de bù duì.
Bạn nói không đúng.

这道题的答案不对。
Zhè dào tí de dá’àn bù duì.
Đáp án của bài này không đúng.

他的解释听起来不对。
Tā de jiěshì tīng qǐlái bù duì.
Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ không hợp lý.

我觉得这件事不对。
Wǒ juéde zhè jiàn shì bù duì.
Tôi cảm thấy việc này không đúng.

这句话有问题,不对
Zhè jù huà yǒu wèntí, bù duì.
Câu này có vấn đề, không đúng.

你这么做不对,会伤害别人。
Nǐ zhème zuò bù duì, huì shānghài biérén.
Bạn làm như vậy không đúng, sẽ làm tổn thương người khác.

老师说你的答案不对,请再想想。
Lǎoshī shuō nǐ de dá’àn bù duì, qǐng zài xiǎng xiǎng.
Giáo viên nói đáp án của bạn không đúng, hãy suy nghĩ lại.

这件衣服颜色不对,不适合你。
Zhè jiàn yīfu yánsè bù duì, bù shìhé nǐ.
Màu áo này không hợp, không phù hợp với bạn.

他对我不对,经常批评我。
Tā duì wǒ bù duì, jīngcháng pīpíng wǒ.
Anh ấy đối xử với tôi không tốt, thường xuyên phê bình tôi.

我检查了,发现数据不对。
Wǒ jiǎnchá le, fāxiàn shùjù bù duì.
Tôi kiểm tra rồi, phát hiện dữ liệu không đúng.

这张地图不对,方向错了。
Zhè zhāng dìtú bù duì, fāngxiàng cuò le.
Tấm bản đồ này không đúng, hướng sai rồi.

他说的话有点不对劲。
Tā shuō de huà yǒu diǎn bù duìjìn.
Những lời anh ấy nói có chút bất thường/không ổn.

如果感觉不对,就不要去。
Rúguǒ gǎnjué bù duì, jiù bú yào qù.
Nếu cảm thấy không đúng, thì đừng đi.

这不是我的意思,你理解得不对。
Zhè bú shì wǒ de yìsi, nǐ lǐjiě de bù duì.
Đó không phải ý tôi, bạn hiểu không đúng rồi.

她的行为在公司里被认为不对。
Tā de xíngwéi zài gōngsī lǐ bèi rènwéi bù duì.
Hành vi của cô ấy bị cho là không đúng trong công ty.

我把数字算错了,不对,重新来一次。
Wǒ bǎ shùzì suàn cuò le, bù duì, chóngxīn lái yí cì.
Tôi tính sai số, không đúng, làm lại lần nữa.

这条规则不对,我们要修改。
Zhè tiáo guīzé bù duì, wǒmen yào xiūgǎi.
Quy tắc này không đúng, chúng ta cần sửa.

你的态度不对,应该更尊重别人。
Nǐ de tàidu bù duì, yīnggāi gèng zūnzhòng biérén.
Thái độ của bạn không đúng, nên tôn trọng người khác hơn.

医生说这次检查结果不对,需要复查。
Yīshēng shuō zhè cì jiǎnchá jiéguǒ bù duì, xūyào fùchá.
Bác sĩ nói kết quả kiểm tra lần này không đúng, cần xét nghiệm lại.

我觉得题目的表述有点不对。
Wǒ juéde tímù de biǎoshù yǒu diǎn bù duì.
Tôi thấy cách diễn đạt đề bài có chút không ổn.

这份合同某些条款不对,要律师看一下。
Zhè fèn hétóng mǒu xiē tiáokuǎn bù duì, yào lǜshī kàn yí xià.
Một vài điều khoản trong hợp đồng này không đúng, cần luật sư xem qua.

她看起来不对劲,可能生病了。
Tā kàn qǐlái bù duìjìn, kěnéng shēngbìng le.
Trông cô ấy không ổn, có thể bị ốm.

这个价钱明显不对,太低了。
Zhè ge jiàqian míngxiǎn bù duì, tài dī le.
Giá này rõ ràng không đúng, quá thấp.

他对孩子不对,动手打人是错误的。
Tā duì háizi bù duì, dòngshǒu dǎrén shì cuòwù de.
Anh ấy đối xử với con không đúng, động tay đánh người là sai.

我查了资料,发现引用不对。
Wǒ chá le zīliào, fāxiàn yǐnyòng bù duì.
Tôi tra cứu tài liệu, phát hiện trích dẫn không chính xác.

这个办法可能不对,我们再讨论。
Zhè ge bànfǎ kěnéng bù duì, wǒmen zài tǎolùn.
Cách này có thể không đúng, chúng ta bàn lại.

你今天的心情看起来不太对。
Nǐ jīntiān de xīnqíng kàn qǐlái bù tài duì.
Tâm trạng bạn hôm nay trông có vẻ không ổn lắm.

他对我说的话听起来不太对劲。
Tā duì wǒ shuō de huà tīng qǐlái bù tài bù duìjìn.
Lời anh ấy nói với tôi nghe có phần bất thường. (lưu ý: có thể dùng 不对/不对劲)

机器运转时有声音,不对,应该停机检查。
Jīqì yùnzhuǎn shí yǒu shēngyīn, bù duì, yīnggāi tíngjī jiǎnchá.
Máy chạy có tiếng động, không đúng, nên dừng máy kiểm tra.

我向你道歉,如果我说得不对,请原谅。
Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, rúguǒ wǒ shuō de bù duì, qǐng yuánliàng.
Tôi xin lỗi bạn, nếu tôi nói không đúng, xin hãy tha thứ.

  1. Những lưu ý và mẹo phân biệt

不对 vs. 错

错 (cuò) nhấn vào “sai” ở mức khách quan (ví dụ: câu trả lời, phép tính sai).

不对 (bù duì) nhấn vào “không đúng/hợp lý” và thường dùng để nhận xét, phán đoán, cảm giác; có thể nhẹ hơn hoặc mang sắc thái “không ổn”.

Trong nhiều trường hợp hai từ có thể thay nhau nhưng sắc thái hơi khác.

不对 vs. 不对劲 / 不对头

不对劲 (bù duìjìn / bù duì jìn) và 不对头 (bù duìtóu) mạnh hơn, diễn tả “có vấn đề rõ ràng, bất thường”.

Ví dụ: 这件事不对劲。> Tôi thấy việc này có vấn đề (căng).

对…不对 (đối xử không đúng)

Khi 对 là động từ (“đối xử”), cấu trúc A 对 B 不对 = A đối xử với B không đúng/công bằng. Đây là ý nghĩa khác với “không đúng” thông thường.

Dùng trong hội thoại

不对 có thể dùng độc lập như câu cảm thán: “不对!” = “Không đúng!” hoặc “Không phải!” — thường để ngắt lời, phản đối, hoặc sửa lỗi ngay lập tức.

  1. Kết luận ngắn

不对 (bù duì) là cụm từ rất linh hoạt: nó có thể biểu thị “sai” (thông tin), “không đúng/không hợp lý” (hành vi, cách làm), “không ổn/bất thường” (cảm giác trực giác), hoặc dùng khi nói ai đó đối xử không đúng. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp chọn từ/ cấu trúc phù hợp (ví dụ dùng 错 / 不对 / 不对劲 tùy sắc thái).

  1. 不对 là gì?

不对 (bù duì) nghĩa là:

Không đúng, sai → dùng để chỉ điều gì đó không chính xác hoặc không hợp lý.

Không phù hợp, không thích hợp → dùng trong trường hợp nói về thái độ, hành vi, hay cách làm.

Lỗi, không bình thường → dùng để nhận xét về tình huống, trạng thái.

  1. Cấu tạo từ

(bù): phủ định “không”.

对 (duì): đúng, chính xác, thích hợp.
不对 = “không đúng / không chính xác / không hợp lý”.

  1. Loại từ

Tính từ (形容词):

Chỉ mức độ đúng/sai hoặc phù hợp/không phù hợp.

Ví dụ: 你的答案不对。 (Câu trả lời của bạn không đúng.)

Trạng từ hoặc cụm từ biểu cảm: khi đi kèm với câu, thể hiện nhận xét, cảm giác.

Ví dụ: 这件事不对。 (Việc này không đúng / có gì đó không ổn.)

  1. Cách dùng và sắc thái

Chỉ điều sai / không chính xác

Ví dụ: 你的答案不对。
(Câu trả lời của bạn không đúng.)
→ Dùng trong học tập, kiểm tra, thảo luận.

Chỉ hành vi hoặc cách làm không phù hợp

Ví dụ: 他这样做不对。
(Anh ấy làm như vậy là không đúng.)
→ Dùng khi nhắc nhở, phê bình nhẹ.

Diễn tả cảm giác “có gì đó không bình thường”

Ví dụ: 今天的情况不对。
(Tình hình hôm nay không bình thường.)
→ Dùng khi nhận xét trực giác, cảm nhận về sự khác thường.

Có thể đi với trợ từ “” hoặc “啊”

Ví dụ: 这不对吧?
(Điều này không đúng phải không?)
→ Dùng để hỏi ý kiến hoặc nhấn mạnh nghi ngờ.

  1. Các từ liên quan / đồng nghĩa
    Từ Nghĩa Ghi chú
    错 (cuò) Sai, nhầm Đồng nghĩa với 不对 khi chỉ lỗi chính xác
    有问题 (yǒu wèntí) Có vấn đề Không đúng, có lỗi, trạng thái bất thường
    不正确 (bù zhèngquè) Không chính xác Trang trọng, văn viết
    异常 (yìcháng) Bất thường Nhấn mạnh trạng thái khác thường, cảm giác không bình thường
  2. Ngữ pháp và cấu trúc

Chủ ngữ + 不对

你的答案不对。 (Câu trả lời của bạn không đúng.)

他这样做不对。 (Anh ấy làm như vậy là không đúng.)

不对 + 的 + danh từ

不对的事情 → việc không đúng

不对的方法 → cách làm sai

不对 + / 啊

这不对吧? → Điều này không đúng phải không?

这样做不对啊! → Làm như vậy là không đúng đâu!

  1. 30 CÂU VÍ DỤ (có pinyin và tiếng Việt)

你的答案不对。
Nǐ de dá’àn bù duì.
Câu trả lời của bạn không đúng.

他这样做不对。
Tā zhèyàng zuò bù duì.
Anh ấy làm như vậy là không đúng.

今天的情况不对。
Jīntiān de qíngkuàng bù duì.
Tình hình hôm nay không bình thường.

这个方法不对。
Zhège fāngfǎ bù duì.
Cách làm này không đúng.

你的说法不对。
Nǐ de shuōfǎ bù duì.
Cách nói của bạn không đúng.

她的态度不对。
Tā de tàidù bù duì.
Thái độ của cô ấy không đúng.

这件事不对吧?
Zhè jiàn shì bù duì ba?
Việc này không đúng phải không?

老师说我不对。
Lǎoshī shuō wǒ bù duì.
Thầy giáo nói tôi sai.

这种做法不对。
Zhè zhǒng zuòfǎ bù duì.
Cách làm kiểu này không đúng.

你的答案不太对。
Nǐ de dá’àn bù tài duì.
Câu trả lời của bạn không hoàn toàn đúng.

他今天的表现不对。
Tā jīntiān de biǎoxiàn bù duì.
Biểu hiện của anh ấy hôm nay không đúng.

那样做不对。
Nàyàng zuò bù duì.
Làm như vậy là không đúng.

事情不对劲。
Shìqíng bù duìjìn.
Sự việc có gì đó không ổn.

你的理解不对。
Nǐ de lǐjiě bù duì.
Sự hiểu của bạn không đúng.

这个问题不对。
Zhège wèntí bù duì.
Vấn đề này không đúng.

他的话有点不对。
Tā de huà yǒudiǎn bù duì.
Lời nói của anh ấy có phần không đúng.

这种行为不对。
Zhè zhǒng xíngwéi bù duì.
Hành vi kiểu này không đúng.

你的方法不太对。
Nǐ de fāngfǎ bù tài duì.
Cách làm của bạn không quá đúng.

他今天不对劲。
Tā jīntiān bù duìjìn.
Hôm nay anh ấy có gì đó khác thường.

我觉得这样不对。
Wǒ juéde zhèyàng bù duì.
Tôi cảm thấy làm như vậy là không đúng.

老师认为我不对。
Lǎoshī rènwéi wǒ bù duì.
Thầy giáo cho rằng tôi sai.

这件衣服不对尺寸。
Zhè jiàn yīfu bù duì chǐcùn.
Bộ quần áo này không đúng kích cỡ.

他做的决定不对。
Tā zuò de juédìng bù duì.
Quyết định của anh ấy không đúng.

这篇文章有些地方不对。
Zhè piān wénzhāng yǒuxiē dìfāng bù duì.
Bài viết này có một số chỗ không đúng.

你的动作不对。
Nǐ de dòngzuò bù duì.
Hành động của bạn không đúng.

我感觉这里不对。
Wǒ gǎnjué zhèlǐ bù duì.
Tôi cảm thấy ở đây có gì đó không ổn.

这个答案完全不对。
Zhège dá’àn wánquán bù duì.
Câu trả lời này hoàn toàn không đúng.

他说的话不对。
Tā shuō de huà bù duì.
Những lời anh ấy nói không đúng.

你这样说不对啊!
Nǐ zhèyàng shuō bù duì a!
Nói như vậy là không đúng đâu!

今天的安排不对。
Jīntiān de ānpái bù duì.
Kế hoạch hôm nay không đúng.

  1. Tổng kết

不对 là tính từ, nghĩa “không đúng / sai / không hợp lý / bất thường”.

Có thể dùng cho câu trả lời, hành vi, thái độ, sự việc, cảm giác.

Dùng với trợ từ / 啊 để hỏi hoặc nhấn mạnh.

Đồng nghĩa nhẹ: 错、 不正确、 有问题、 异常.

不对 (bú duì) là một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Trung. Về nghĩa cơ bản nó là “không đúng / sai / không hợp”, nhưng trong giao tiếp có nhiều sắc thái: chỉ lỗi/chỗ sai, thể hiện sự nghi ngờ (“có gì đó không ổn”), hoặc nói điều gì đó không phù hợp về mặt đạo đức/đúng mực. Dưới đây là phần giải thích chi tiết, điểm ngữ pháp, so sánh với các từ gần nghĩa và 30 câu ví dụ có phiên âm và dịch tiếng Việt.

Lưu ý phát âm (chú ý thanh điệu):
Chữ thường đọc là bù (4th tone). Tuy nhiên theo quy tắc biến điệu (tone sandhi), khi đứng trước một chữ thanh 4 (như 对 duì) thì đổi thành thanh 2: bú. Vì vậy chuẩn xác là bú duì chứ không phải bù duì. (Trong hội thoại nhanh một số người vẫn nói bù duì, nhưng chuẩn là bú duì.)

  1. Những nghĩa chính & loại từ

(Tính từ/predicate) “không đúng, sai”

Ví dụ: 这答案不对。→ Câu trả lời này không đúng.

Chức năng: vị ngữ mô tả tính đúng/sai.

(Động từ/động từ tình thái) “lỗi / làm sai” (trong cấu trúc: A 做得不对)

Ví dụ: 你这样做不对。→ Cách bạn làm như vậy là sai.

(Canh giác / cảm thán) “Không đúng! / Chưa đúng! / Khoan đã!”

Dùng độc lập như một tiếng kêu để sửa hoặc phát hiện sai sót.

例: 不对!时间不对。→ Khoan đã! Thời gian không đúng.

(Sự bất hợp lý, “có điều gì đó không ổn”) — gần nghĩa với “不对劲”

Ví dụ: 我总觉得哪儿不对。→ Tôi luôn cảm thấy chỗ nào đó không ổn.

(Phán đoán đạo đức / phù hợp) “không phải, không hợp lý về mặt đạo đức/đúng mực”

例: 这样做很不对。→ Làm như vậy không đúng (về mặt đạo đức/chính xác).

  1. Vị trí & cấu trúc thông dụng

主语 + 不对.
这不对 / 那不对。 (Cái này không đúng.)

主语 + (把…) + 名词/动作 + 说/做 + 不对.
你这么说不对。 (Bạn nói như vậy là sai.)

作为感叹词: 不对!(Phát hiện sai sót)
不对!我忘了带钥匙。 (Khoan đã! Tôi quên mang chìa khóa.)

搭配补语/程度词: 不太对 / 完全不对 / 明显不对
他的结论明显不对。 (Kết luận của anh ấy rõ ràng là sai.)

与反问/疑问结合: 这不对吧?(Không đúng nhỉ?) / 难道不是吗?…

  1. Phân biệt với từ gần nghĩa
    词 Ý nghĩa Khác biệt
    不对 (bú duì) không đúng, sai; cảm giác không ổn Dùng rất phổ biến, bao quát cả “không chính xác” và “không hợp” hoặc “có gì đó không ổn”
    错 (cuò) sai, lỗi Mang nghĩa “sai” rõ ràng; thường mạnh hơn trong nghĩa “lỗi/nhầm”
    不正确 (bù zhèngquè) không chính xác Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, khoa học
    不合适 (bù héshì) không phù hợp Nhấn vào sự “không phù hợp/không thích hợp” (ví dụ: 着装不合适)
    不对劲 (bù duìjìn / bú duìjìn) có gì đó không ổn Mang nét cảm giác “có vấn đề”, thường dùng khi có cảm giác mơ hồ “không ổn”
  2. Các lưu ý ngữ dụng

句子语气: “不对” dùng được cho cả phát hiện lỗi nhanh (不对!) và nhận xét mang tính kết luận (这件事不对).

礼貌: Nói trực tiếp “你错了” hoặc “你不对” có thể hơi thẳng; trong giao tiếp lịch sự người ta thường dùng nhẹ nhàng: 我觉得这样不太好/我觉得有点不对.

口语 vs 书面: 在书面语常用“不正确 / 错误”,口语多说“不对 / 不对劲”。

语气词: 可以加吧/吗/呀 来软化语气:这不对吧? / 这样做不对吗?

  1. 30 câu ví dụ (有拼音 & tiếng Việt)

这答案不对。
Zhè dá’àn bú duì.
Câu trả lời này không đúng.

你说的时间不对。
Nǐ shuō de shíjiān bú duì.
Thời gian bạn nói không đúng.

不对!我记错了日期。
Bú duì! Wǒ jì cuò le rìqī.
Khoan đã! Tôi nhớ sai ngày rồi.

我总觉得事情有点不对。
Wǒ zǒng juéde shìqíng yǒu diǎn bú duì.
Tôi luôn cảm thấy chuyện này có chút không ổn.

他这样做不对,很危险。
Tā zhèyàng zuò bú duì, hěn wēixiǎn.
Anh ấy làm vậy không đúng, rất nguy hiểm.

这幅画挂得不对,应该换个位置。
Zhè fú huà guà de bú duì, yīnggāi huàn ge wèizhì.
Bức tranh này treo không đúng, nên đổi chỗ.

你的计算有错误,这里不对。
Nǐ de jìsuàn yǒu cuòwù, zhèlǐ bú duì.
Phép tính của bạn có lỗi, chỗ này không đúng.

我觉得这个理由不对劲。
Wǒ juéde zhège lǐyóu bú duìjìn.
Tôi thấy lý do này có vấn đề / không ổn.

他的话不对,不要相信。
Tā de huà bú duì, bú yào xiāngxìn.
Lời anh ấy không đúng, đừng tin.

老师说:这个答案不对,需要改正。
Lǎoshī shuō: Zhège dá’àn bú duì, xūyào gǎizhèng.
Giáo viên nói: câu trả lời này không đúng, cần sửa.

这笔钱记得不对,你再核对一下。
Zhè bǐ qián jìde bú duì, nǐ zài héduì yīxià.
Số tiền ghi không đúng, bạn kiểm tra lại nhé.

我们的计划有点不对,得重新安排。
Wǒmen de jìhuà yǒu diǎn bú duì, děi chóngxīn ānpái.
Kế hoạch của chúng ta không ổn, phải sắp xếp lại.

医生说这个诊断不对,需要再检查。
Yīshēng shuō zhège zhěnduàn bú duì, xūyào zài jiǎnchá.
Bác sĩ nói chẩn đoán này không đúng, cần kiểm tra lại.

他回答得不对,请再想想。
Tā huídá de bú duì, qǐng zài xiǎngxiang.
Câu trả lời của anh ta không đúng, hãy suy nghĩ lại.

这件事处理得不对,会有后果。
Zhè jiàn shì chǔlǐ de bú duì, huì yǒu hòuguǒ.
Việc này xử lý không đúng, sẽ có hậu quả.

你现在的态度不对,先冷静一下再说。
Nǐ xiànzài de tàidu bú duì, xiān lěngjìng yīxià zài shuō.
Thái độ của bạn không hợp, bình tĩnh lại rồi nói tiếp.

把数字对一下,这里不对。
Bǎ shùzì duì yīxià, zhèlǐ bú duì.
Đối chiếu lại số đi, chỗ này không đúng.

别着急,可能是我们算错了,不一定是错误的结论。
Bié zháojí, kěnéng shì wǒmen suàn cuò le, bú yídìng shì cuòwù de jiélùn.
Đừng vội, có thể chúng ta tính sai, chưa hẳn là kết luận sai.

这话说得不对,有点冒犯。
Zhè huà shuō de bú duì, yǒu diǎn màofàn.
Lời này không đúng/không hợp, hơi xúc phạm.

我检查完了,发现表格里有几处不对。
Wǒ jiǎnchá wán le, fāxiàn biǎogé lǐ yǒu jǐ chù bú duì.
Tôi kiểm tra xong, phát hiện trong biểu mẫu có vài chỗ không đúng.

你提出的意见不对,我们需要更全面的信息。
Nǐ tích hé de yìjiàn bú duì, wǒmen xūyào gèng quánmiàn de xìnxī.
Ý kiến bạn đưa ra không chính xác, chúng ta cần thông tin toàn diện hơn.

事情并不像他说的那样,不对
Shìqíng bìng bú xiàng tā shuō de nàyàng, bú duì.
Sự tình không giống như anh ấy nói, không đúng.

我看了一下合同,有几条条款不对。
Wǒ kàn le yīxià hétóng, yǒu jǐ tiáo tiáokuǎn bú duì.
Tôi xem hợp đồng, có vài điều khoản không đúng.

别人觉得这样做不对,我们也要考虑别人的感受。
Biérén juéde zhèyàng zuò bú duì, wǒmen yě yào kǎolǜ biérén de gǎnshòu.
Người khác cảm thấy làm như vậy không đúng, chúng ta cũng nên nghĩ tới cảm nhận của họ.

他的逻辑有问题,结论不对。
Tā de luójí yǒu wèntí, jiélùn bú duì.
Luận lý của anh ấy có vấn đề, kết luận sai.

这件衣服穿起来怪怪的,感觉不对劲。
Zhè jiàn yīfu chuān qǐlái guài guài de, gǎnjué bú duìjìn.
Mặc bộ quần áo này thấy kỳ kỳ, cảm giác không ổn.

你把姓名写反了,这样不对。
Nǐ bǎ xìngmíng xiě fǎn le, zhèyàng bú duì.
Bạn viết ngược họ tên, như vậy không đúng.

如果你觉得哪里不对,马上告诉我。
Rúguǒ nǐ juéde nǎlǐ bú duì, mǎshàng gàosu wǒ.
Nếu bạn thấy chỗ nào không đúng, hãy nói ngay cho tôi.

这张照片的日期标注不对。
Zhè zhāng zhàopiàn de rìqī biāozhù bú duì.
Chú thích ngày trên tấm ảnh này không đúng.

她说法有问题,很多地方都不对。
Tā shuōfǎ yǒu wèntí, hěn duō dìfāng dōu bú duì.
Cách cô ấy nói có vấn đề, nhiều chỗ đều không đúng.

  1. Một số cụm hay gặp với 不对

不对劲 (bú duìjìn) — có gì đó không ổn / có vấn đề (thường nói cảm giác)

明显不对 (míngxiǎn bú duì) — rõ ràng là không đúng

不太对 (bù tài duì) — không quá đúng / hơi sai (nhẹ hơn 不对)

完全不对 (wánquán bú duì) — hoàn toàn sai

  1. Kết luận ngắn gọn

不对 (bú duì) là cụm rất phổ biến, dùng để nói sai/không đúng, không hợp, hoặc có điều gì đó không ổn.

Phát âm chính xác là bú duì (do biến điệu của trước âm có thanh 4).

Trong văn nói, tùy bối cảnh có thể dùng như phát hiện tức thời (“不对!”), nhận xét lỗi, hoặc cảm giác “có vấn đề”.

Khi cần trang trọng hoặc chính xác hơn, có thể dùng 不正确 / 错误 / 不合适 tùy sắc thái.

不对 (bù duì) là một cụm từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là “không đúng”, “sai”, “không chính xác”, “không ổn”, “có gì đó không đúng”.
Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể diễn tả sự sai lầm về thông tin, hành vi, thái độ hoặc cảm giác bất thường.

  1. Nghĩa tiếng Việt:

不对 = Không đúng, sai, không ổn, có gì đó không ổn, không phải như vậy.
Tùy theo tình huống, nó có thể mang sắc thái khác nhau:

Dùng để phủ định tính chính xác hoặc hợp lý.

Dùng để nhận ra điều bất thường hoặc sai sót.

Dùng trong đối thoại hàng ngày để nói rằng “có gì đó không ổn / không khớp”.

  1. Loại từ:

Tính từ (形容词) hoặc cụm phó từ – động từ ngắn (动词性短语), tùy ngữ cảnh.
Khi dùng độc lập làm câu cảm thán, nó thể hiện thái độ hoặc phản ứng của người nói.

  1. Cấu trúc ngữ pháp:

A 不对 → A không đúng.
Ví dụ: 你说的不对 (Những gì bạn nói không đúng).

感觉不对 / 情况不对 → cảm thấy không ổn / tình huống không ổn.

Dùng độc lập → “不对!” = “Sai rồi!”, “Không đúng!”, “Có gì đó lạ!”

  1. Ví dụ chi tiết:
    (1) 你说的不对。

Pinyin: Nǐ shuō de bú duì.

Nghĩa: Bạn nói không đúng rồi.
→ Phủ định ý kiến hoặc lập luận của người khác.

(2) 这个答案不对。

Pinyin: Zhè ge dá’àn bú duì.

Nghĩa: Câu trả lời này sai.
→ “不对” = sai, không chính xác.

(3) 我觉得这件事有点不对。

Pinyin: Wǒ juéde zhè jiàn shì yǒudiǎn bú duì.

Nghĩa: Tôi cảm thấy chuyện này có gì đó không ổn.
→ “有点不对” mang sắc thái nghi ngờ, linh cảm bất thường.

(4) 你看,这样写不对。

Pinyin: Nǐ kàn, zhèyàng xiě bú duì.

Nghĩa: Nhìn xem, viết thế này là sai rồi.
→ Dùng khi sửa lỗi cho ai đó.

(5) 他今天的样子有点不对。

Pinyin: Tā jīntiān de yàngzi yǒudiǎn bú duì.

Nghĩa: Dáng vẻ hôm nay của anh ta có gì đó không bình thường.
→ Dùng để nói về trạng thái hoặc hành vi khác lạ.

(6) 你听错了,不对,是明天。

Pinyin: Nǐ tīng cuò le, bú duì, shì míngtiān.

Nghĩa: Bạn nghe nhầm rồi, không đúng, là ngày mai cơ.
→ “不对” ở đây dùng làm câu cảm thán để chỉnh lại thông tin sai.

(7) 不对!你刚才说的时间是几点?

Pinyin: Bú duì! Nǐ gāngcái shuō de shíjiān shì jǐ diǎn?

Nghĩa: Không đúng! Lúc nãy bạn nói mấy giờ cơ?
→ Câu nói thể hiện sự nghi ngờ hoặc phản đối mạnh mẽ.

(8) 这个地方不对,我们走错路了!

Pinyin: Zhè ge dìfāng bú duì, wǒmen zǒu cuò lù le!

Nghĩa: Nơi này không đúng rồi, chúng ta đi nhầm đường rồi!
→ “不对” chỉ vị trí sai, đi sai hướng.

  1. Các cách nói tương tự:
    Cụm Pinyin Nghĩa Ghi chú
    不对 bú duì không đúng, sai trung lập, dùng phổ biến
    错了 cuò le sai rồi mạnh hơn “不对”, thường dùng khi thừa nhận lỗi
    不合适 bù héshì không phù hợp nói về sự không thích hợp (người, việc, cách)
    不正常 bù zhèngcháng không bình thường nói về trạng thái bất thường
  2. Một số cụm thường gặp có “不对”:
    Cụm Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    不对劲 bú duì jìn có gì đó không ổn, không đúng lắm
    不对头 bú duì tóu không ổn, có vấn đề (giống 不对劲)
    看法不对 kànfǎ bú duì quan điểm sai
    想法不对 xiǎngfǎ bú duì ý nghĩ sai
    做法不对 zuòfǎ bú duì cách làm không đúng
    方向不对 fāngxiàng bú duì sai hướng
    地方不对 dìfāng bú duì sai chỗ
    答案不对 dá’àn bú duì câu trả lời sai
    感觉不对 gǎnjué bú duì cảm giác không ổn
  3. Tóm tắt:
    Từ / Cụm Phiên âm Loại từ Nghĩa Ví dụ ngắn
    不对 bú duì Tính từ / Cụm ngữ cảm thán không đúng, sai, không ổn 你说的不对。 (Bạn nói không đúng.)
  4. Ghi nhớ:

不对” thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn “错”, dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Khi thêm “劲” → “不对劲” (bú duì jìn) → nghĩa là có gì đó lạ lạ, không bình thường – dùng nhiều trong văn nói.

不对 (búduì) là gì?

  1. Nghĩa cơ bản:

不对 là tính từ / động từ ngữ, mang nghĩa:

không đúng, sai

không phù hợp

không ổn, có vấn đề gì đó

→ Dùng để phủ định về sự chính xác, thái độ, hành vi, tình huống.

  1. Phân loại nghĩa:

Nghĩa Giải thích Ví dụ
Sai, không chính xác Kết quả hoặc câu trả lời sai 他的话不对。
Không phù hợp Hành vi, cách làm không hợp lý 你这样做不对。
Có vấn đề (cảm giác bất thường) Cảm giác tình huống không ổn 情况有点不对。

  1. Cấu trúc thường gặp:

A + 对 + B + 不对: A đối với B không đúng
他对父母说话不对。 (Cách anh ấy nói với bố mẹ không đúng.)

觉得 + 不对: cảm thấy không ổn

  1. Trường từ vựng liên quan:

正确 (zhèngquè): đúng chính xác

对 (duì): đúng

错 (cuò): sai

合适 (héshì): phù hợp

  1. 30 Mẫu câu ví dụ với 不对

(Đầy đủ phiên âm + nghĩa tiếng Việt)

你的答案不对。(Nǐ de dá’àn búduì.) Câu trả lời của bạn không đúng.

他说的话不对。(Tā shuō de huà búduì.) Những lời anh ấy nói là sai.

你这么做不对。(Nǐ zhème zuò búduì.) Bạn làm như vậy là không đúng.

我觉得哪里不对。(Wǒ juéde nǎlǐ búduì.) Tôi cảm thấy chỗ nào đó không ổn.

她对老师说话的态度不对。(Tā duì lǎoshī shuōhuà de tàidù búduì.) Thái độ cô ấy nói chuyện với thầy giáo không đúng.

这道题你做得不对。(Zhè dào tí nǐ zuò de búduì.) Bài này bạn làm sai rồi.

我看这个情况有点不对。(Wǒ kàn zhège qíngkuàng yǒudiǎn búduì.) Tôi thấy tình huống này có gì đó không ổn.

我听得不对吗?(Wǒ tīng de búduì ma?) Tôi nghe sai à?

这样说不对吧?(Zhèyàng shuō búduì ba?) Nói như vậy đâu có đúng?

你走错方向了,不对!(Nǐ zǒu cuò fāngxiàng le, búduì!) Bạn đi nhầm hướng rồi, sai rồi!

这不是我的错,不对!(Zhè bú shì wǒ de cuò, búduì!) Đây không phải lỗi của tôi, sai rồi!

你对他的看法不对。(Nǐ duì tā de kànfǎ búduì.) Cách bạn đánh giá anh ấy là không đúng.

这个数字好像不对。(Zhège shùzì hǎoxiàng búduì.) Con số này hình như sai.

他说得不对,我们不要相信他。(Tā shuō de búduì, wǒmen búyào xiāngxìn tā.) Anh ta nói sai rồi, chúng ta đừng tin.

你理解得不对。(Nǐ lǐjiě de búduì.) Bạn hiểu sai rồi.

你对我有误会,不对的。(Nǐ duì wǒ yǒu wùhuì, búduì de.) Bạn hiểu lầm tôi, điều đó không đúng.

我感觉身体不大对劲。(Wǒ gǎnjué shēntǐ bú dà duìjìn.) Tôi cảm thấy cơ thể có gì đó không ổn.

你看法完全不对。(Nǐ kànfǎ wánquán búduì.) Quan điểm của bạn hoàn toàn sai.

价格不对,你算错了。(Jiàgé búduì, nǐ suàncuò le.) Giá không đúng, bạn tính sai rồi.

我做错了,不对不起我。(Wǒ zuò cuò le, búduìbù qǐ wǒ.) Tôi làm sai rồi, xin lỗi tôi nhé.
 (Lưu ý: câu này cố ý “ngọng” để thể hiện xin lỗi ngại ngùng của trẻ nhỏ)

不对不对,我再来一次。(Búduì búduì, wǒ zài lái yí cì.) Sai rồi sai rồi, tôi làm lại lần nữa.

你这样说他,很不对。(Nǐ zhèyàng shuō tā, hěn búduì.) Bạn nói anh ấy như vậy là rất không đúng.

那个医生的态度真不对。(Nà gè yīshēng de tàidù zhēn búduì.) Thái độ của bác sĩ đó thật sự không đúng.

这种做法不对,也不公平。(Zhèzhǒng zuòfǎ búduì, yě bù gōngpíng.) Làm như vậy không đúng, cũng không công bằng.

你别怪他,是我不对。(Nǐ bié guài tā, shì wǒ búduì.) Đừng trách anh ấy, là tôi không đúng.

他觉得自己一点都不对。(Tā juéde zìjǐ yìdiǎn dōu búduì.) Anh ấy cảm thấy bản thân hoàn toàn không đúng.

我说的话有哪里不对吗?(Wǒ shuō de huà yǒu nǎlǐ búduì ma?) Lời tôi nói có gì sai không?

父母不对我们发脾气。(Fùmǔ búduì wǒmen fā píqi.) Ba mẹ không nên nổi nóng với chúng ta.

我知道我说错话了,是我不对。(Wǒ zhīdào wǒ shuō cuò huà le, shì wǒ búduì.) Tôi biết tôi đã nói sai, là lỗi của tôi.

如果哪里不对,请你指出来。(Rúguǒ nǎlǐ búduì, qǐng nǐ zhǐchū lái.) Nếu có chỗ nào sai, xin hãy chỉ ra giúp tôi.

  1. Nghĩa chính và khái quát

不对 (bù duì) cơ bản nghĩa là “không đúng / sai”. Đây là một cụm được dùng rất phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều sắc thái phụ tùy ngữ cảnh, bao gồm:

Sai, không đúng (kết quả, đáp án, lời nói, thông tin).

Không hợp lý, không phù hợp / không phù tình huống (hành vi, lời nói, cách làm).

Cảm thấy có điều không ổn, có vấn đề (dùng với trợ từ/adj. mở rộng: 不对劲).

Dùng độc lập như một phản hồi ngắn: “Không đúng!” / “Sai rồi!”.

  1. Loại từ và chức năng ngữ pháp

Tính từ (形容词短语): mô tả trạng thái “không đúng”. Ví dụ: 你的答案不对。

Cụm phó từ / trạng ngữ trong một số cấu trúc cảm thán (ít gặp hơn).

Động từ ngắn/độc lập khi dùng làm câu trả lời phản bác: “不对!” = “Không đúng!”

Kết hợp thành các cụm cố định: 不对劲 (có gì đó không ổn), 不对头 (không xuôi, không hợp lí), 说得不对 (nói không đúng).

  1. Các sắc thái nghĩa cụ thể

Sai về mặt thông tin / kết quả: (đáp án, dữ kiện, số liệu)
Ví dụ: 他的答案不对。→ Kết quả sai.

Không hợp lý / không thích hợp: (hành vi, lời nói)
Ví dụ: 这样做不对。→ Cách làm này không hợp lý/không nên.

Cảm giác bất thường / có vấn đề (thường dùng với 不对劲)
Ví dụ: 我觉得这里有点不对劲。→ Tôi có cảm giác chỗ này có gì đó không ổn.

Phản đối / phủ nhận ngắn gọn (lời đáp)
Ví dụ: — 他会来吗? — 不对。→ — Anh ta sẽ đến chứ? — Không đúng / không phải vậy.

  1. Cấu trúc, biến thể và từ liên quan

主语 + 不对: 直接说明“不是正确的”。(例:你的答案不对。)

这 / 那 + 不对: 指具体事物不正确或不合适。

不对劲 (bù duì jìn): có gì đó không ổn (mạnh hơn 不对, mang sắc thái bất thường).

不对头 (bù duì tóu): không xuôi, không đúng đắn (thường vùng miền).

说得不对 / 做得不对: nói sai / làm sai (khi phê bình hành động hoặc lời nói).

并不对 / 完全不对 / 有点不对: chia mức độ phủ định.

  1. Lưu ý ngữ cảm

不对 thường mạnh hơn 不是 khi dùng để sửa lỗi; nhưng trong hội thoại thân mật, 不对 rất tự nhiên để phản bác.

Để nói lịch sự hơn khi phê bình: dùng 不太对 / 不是很合适 / 我觉得不太对 để giảm bớt độ mạnh.

不对劲 mang sắc thái cảnh giác: thấy có dấu hiệu bất thường (cẩn thận, nghi ngờ).

  1. 30 mẫu câu (có phiên âm và dịch tiếng Việt)

你的答案不对。
Nǐ de dá’àn bù duì.
Đáp án của bạn không đúng.

他刚才说的话有点不对。
Tā gāngcái shuō de huà yǒu diǎn bù duì.
Lời anh ấy vừa nói có chút không đúng.

这张图表的数据不对。
Zhè zhāng túbiǎo de shùjù bù duì.
Dữ liệu trên biểu đồ này không chính xác.

我觉得这样做不对。
Wǒ juéde zhèyàng zuò bù duì.
Tôi cho rằng làm như vậy là không đúng.

这句话的语法不对。
Zhè jù huà de yǔfǎ bù duì.
Ngữ pháp của câu này không đúng.

你说得不对,我来解释一下。
Nǐ shuō de bù duì, wǒ lái jiěshì yīxià.
Bạn nói không đúng, để tôi giải thích một chút.

他考试考得不对,老师批评了他。
Tā kǎoshì kǎo de bù duì, lǎoshī pīpíng le tā.
Anh ấy thi không được tốt, thầy giáo đã phê bình.

我看着有点不对劲,还是别进去。
Wǒ kàn zhe yǒu diǎn bù duìjìn, háishi bié jìnqù.
Tôi nhìn thấy có gì đó không ổn, tốt nhất đừng vào.

这个办法不对头,我们换一个方案吧。
Zhège bànfǎ bù duìtóu, wǒmen huàn yī gè fāng’àn ba.
Cách này không ổn, chúng ta đổi phương án khác đi.

她的想法并不对,大家要讨论清楚。
Tā de xiǎngfǎ bìng bù duì, dàjiā yào tǎolùn qīngchu.
Ý tưởng của cô ấy không đúng, mọi người cần thảo luận rõ ràng.

医生说我的检查结果不对,要复查。
Yīshēng shuō wǒ de jiǎnchá jiéguǒ bù duì, yào fùchá.
Bác sĩ nói kết quả xét nghiệm của tôi không đúng, cần kiểm tra lại.

他的话听起来不对劲,可能有隐情。
Tā de huà tīng qǐlái bù duìjìn, kěnéng yǒu yǐnqíng.
Lời anh ấy nghe có gì đó không ổn, có thể có chuyện giấu giếm.

这道题你算错了,答案不对。
Zhè dào tí nǐ suàn cuò le, dá’àn bù duì.
Câu này bạn tính sai, đáp án không đúng.

这个合同的条款有些不对,需要修改。
Zhège hétóng de tiáokuǎn yǒuxiē bù duì, xūyào xiūgǎi.
Một vài điều khoản trong hợp đồng không hợp lý, cần sửa.

不对,我记错了时间,会议是明天。
Bù duì, wǒ jì cuò le shíjiān, huìyì shì míngtiān.
Không đúng, tôi nhớ sai giờ, cuộc họp là ngày mai.

请不要说别人不对,先听听他们的理由。
Qǐng búyào shuō biérén bù duì, xiān tīngting tāmen de lǐyóu.
Xin đừng nói người khác sai, trước tiên hãy nghe lý do của họ.

他的证词与事实不对,警方在核实。
Tā de zhèngcí yǔ shìshí bù duì, jǐngfāng zài héshí.
Lời khai của anh ta không khớp với sự thật, cảnh sát đang xác minh.

这件事你处理得不对,我们要重新来过。
Zhè jiàn shì nǐ chǔlǐ de bù duì, wǒmen yào chóngxīn láiguò.
Việc này bạn xử lý không đúng, chúng ta phải làm lại từ đầu.

我不认为他的观点完全不对,但还有不足之处。
Wǒ bù rènwéi tā de guāndiǎn wánquán bù duì, dàn hái yǒu bùzú zhī chù.
Tôi không cho rằng quan điểm của anh ta hoàn toàn sai, nhưng còn thiếu sót.

这张票看起来不对,可能是伪造的。
Zhè zhāng piào kàn qǐlái bù duì, kěnéng shì wěizào de.
Tấm vé này trông không đúng, có thể là giả mạo.

他说他没去,但监控显示不对。
Tā shuō tā méi qù, dàn jiānkòng xiǎnshì bù duì.
Anh ta nói anh ta không đi, nhưng camera cho thấy điều không khớp.

这个方法不对,容易造成危险。
Zhège fāngfǎ bù duì, róngyì zàochéng wēixiǎn.
Cách làm này không đúng, dễ gây nguy hiểm.

她看上去有点不对劲,可能生病了。
Tā kàn shàngqù yǒu diǎn bù duìjìn, kěnéng shēngbìng le.
Cô ấy trông có gì đó không ổn, có thể đã bị ốm.

老板说我的报告有错误,部分内容不对。
Lǎobǎn shuō wǒ de bàogào yǒu cuòwù, bùfèn nèiróng bù duì.
Sếp nói báo cáo của tôi có lỗi, một số nội dung không đúng.

我检查了两次,发现还是不对。
Wǒ jiǎnchá le liǎng cì, fāxiàn háishì bù duì.
Tôi kiểm tra hai lần, phát hiện vẫn không đúng.

如果你觉得哪里不对,请及时反馈。
Rúguǒ nǐ juéde nǎlǐ bù duì, qǐng jíshí fǎnkuì.
Nếu bạn thấy chỗ nào không ổn, xin hãy phản hồi kịp thời.

这幅画的颜色配得不对,有点刺眼。
Zhè fú huà de yánsè pèi de bù duì, yǒu diǎn cì yǎn.
Màu sắc bức tranh phối không đúng, hơi chói mắt.

不对头的事情最好不要插手。
Bù duìtóu de shìqíng zuì hǎo búyào chāshǒu.
Việc gì không xuôi/không đúng đắn thì tốt nhất đừng can thiệp.

我承认刚才说错了,是我不对。
Wǒ chéngrèn gāngcái shuō cuò le, shì wǒ bù duì.
Tôi thừa nhận vừa nãy nói sai, là tôi đã sai.

经核对后发现,之前的记录确实不对。
Jīng héduì hòu fāxiàn, zhīqián de jìlù quèshí bù duì.
Sau khi đối chiếu phát hiện hồ sơ trước đó thực sự không đúng.

  1. Một số cụm từ liên quan nên biết

不对劲 (bù duì jìn): có điều gì đó không ổn, cảm giác bất thường.

不对头 (bù duì tóu): không xuôi, không hợp lí (dùng ở một số vùng).

说得不对 (shuō de bù duì): nói không đúng.

做得不对 (zuò de bù duì): làm không đúng.

有点儿不对 (yǒu diǎnr bù duì) / 完全不对 (wánquán bù duì): chỉ mức độ.

  1. Kết luận ngắn gọn

不对 là một cụm rất thực dụng trong giao tiếp: dùng để khẳng định sai sót, phản bác, phê bình, hoặc bày tỏ nghi ngờ.

Muốn nhẹ nhàng hơn có thể nói 不太对 / 我觉得不太合适 / 这样不合适.

Khi bạn cảm thấy có gì đó bất thường về tình huống, dùng 不对劲 để diễn đạt cảm giác đó.

不对 (bù duì) là một cụm từ tiếng Trung rất thông dụng, được dùng để biểu thị sai, không đúng, không chính xác, không hợp lý. Đây là một cấu trúc phủ định thường gặp trong giao tiếp hằng ngày, dùng để bác bỏ, phản đối, hoặc chỉ ra điều gì đó không phù hợp với sự thật hoặc không hợp lý.

  1. Giải thích chi tiết

Chữ Hán: 不对

Pinyin (Phiên âm): bù duì

Nghĩa tiếng Việt: không đúng, sai, không chính xác, không ổn, không hợp lý.

Loại từ:

Tính từ (形容词): chỉ trạng thái “không đúng, sai”.

Động từ (动词): khi mang nghĩa “không đúng với…, không hợp với…”.

Dùng như thán từ (感叹词): để bày tỏ nghi ngờ hoặc phản đối (“Không đúng rồi!”, “Sai rồi!”).

  1. Nghĩa và cách dùng
    (1) Không đúng / Sai / Không chính xác

Dùng để nói khi ai đó hoặc điều gì đó không đúng sự thật, không hợp logic, hoặc trái với thực tế.

Thường dùng để phản đối hoặc sửa sai.

Ví dụ:

你说的不对。
Nǐ shuō de bù duì.
Cậu nói sai rồi.

这个答案不对。
Zhè ge dá’àn bù duì.
Câu trả lời này không đúng.

(2) Không hợp lý / Không ổn / Có vấn đề

Dùng để biểu thị cảm giác không hợp tình, không hợp lý, có điều bất thường.

Ví dụ:

我觉得这件事有点不对。
Wǒ juéde zhè jiàn shì yǒudiǎn bù duì.
Tôi cảm thấy việc này có gì đó không ổn.

(3) Không đúng đối tượng / Không phù hợp

Dùng để nói ai đó hoặc việc gì không đúng đối tượng, không tương xứng hoặc không phù hợp.

Ví dụ:

你找的人不对。
Nǐ zhǎo de rén bù duì.
Người mà bạn tìm không đúng rồi.

(4) Dùng như thán từ (感叹词)

Khi người nói chợt phát hiện ra điều gì sai lầm, bất thường hoặc cần sửa đổi, họ có thể kêu lên “不对!” như một phản ứng tự nhiên.

Ví dụ:

不对!我忘了带钱包!
Bù duì! Wǒ wàng le dài qiánbāo!
Không đúng rồi! Tôi quên mang ví mất rồi!

  1. Phân tích ngữ pháp
    Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
    不对 + Danh từ Không đúng với… 这句话不对语法。 (Câu này sai ngữ pháp.)
    不对 + Động từ Làm sai… 你听不对。 (Cậu nghe nhầm rồi.)
    Chủ ngữ + 觉得 + 不对 Cảm thấy có gì đó sai sai 我觉得他不对劲。 (Tôi cảm thấy anh ta có gì đó không ổn.)
  2. Từ đồng nghĩa và gần nghĩa
    Từ Nghĩa Ghi chú
    错 (cuò) sai, nhầm Dùng ngắn gọn hơn, thường chỉ sai về hành động hoặc sự thật.
    不正确 (bù zhèngquè) không chính xác Dùng trong văn viết, trang trọng hơn.
    有问题 (yǒu wèntí) có vấn đề Mang nghĩa “không bình thường” hoặc “có lỗi”.
  3. 30 Mẫu câu ví dụ với “不对” (kèm phiên âm và tiếng Việt)

你说的不对。
Nǐ shuō de bù duì.
Cậu nói sai rồi.

这个答案不对。
Zhè ge dá’àn bù duì.
Đáp án này không đúng.

我觉得他哪里不对。
Wǒ juéde tā nǎlǐ bù duì.
Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở anh ấy.

你写的不对,请改一改。
Nǐ xiě de bù duì, qǐng gǎi yī gǎi.
Cậu viết sai rồi, sửa lại đi.

你的发音不对。
Nǐ de fāyīn bù duì.
Phát âm của bạn không đúng.

他对我态度不对。
Tā duì wǒ tàidù bù duì.
Thái độ của anh ta với tôi không đúng.

这句话的语法不对。
Zhè jù huà de yǔfǎ bù duì.
Ngữ pháp của câu này không đúng.

不对!这不是我的包。
Bù duì! Zhè bú shì wǒ de bāo.
Không đúng! Đây không phải túi của tôi.

你听的不对。
Nǐ tīng de bù duì.
Bạn nghe nhầm rồi.

他看我的眼神不对。
Tā kàn wǒ de yǎnshén bù duì.
Ánh mắt anh ta nhìn tôi có gì đó không đúng.

我觉得事情有点不对劲。
Wǒ juéde shìqing yǒudiǎn bù duìjìn.
Tôi cảm thấy chuyện này có chút không ổn.

不对,这个数字算错了。
Bù duì, zhè ge shùzì suàn cuò le.
Sai rồi, con số này tính sai rồi.

他昨天的态度不对。
Tā zuótiān de tàidù bù duì.
Thái độ của anh ấy hôm qua không đúng.

你的方法不对。
Nǐ de fāngfǎ bù duì.
Cách làm của bạn không đúng.

你走的方向不对。
Nǐ zǒu de fāngxiàng bù duì.
Bạn đi sai hướng rồi.

我觉得他的话不对劲。
Wǒ juéde tā de huà bù duìjìn.
Tôi thấy lời nói của anh ta có gì đó sai sai.

她对孩子的态度不对。
Tā duì háizi de tàidù bù duì.
Thái độ của cô ấy với con không đúng.

不对劲,这太安静了。
Bù duìjìn, zhè tài ānjìng le.
Không ổn rồi, yên tĩnh quá mức.

他的钱包放的位置不对。
Tā de qiánbāo fàng de wèizhì bù duì.
Ví của anh ta để không đúng chỗ.

你理解的不对。
Nǐ lǐjiě de bù duì.
Bạn hiểu sai rồi.

他说的不太对。
Tā shuō de bú tài duì.
Lời anh ta nói không hoàn toàn đúng.

我觉得他有点不对劲。
Wǒ juéde tā yǒudiǎn bù duìjìn.
Tôi cảm thấy anh ta có gì đó bất thường.

那样做是不对的。
Nàyàng zuò shì bù duì de.
Làm như vậy là sai.

不对,我想起来了。
Bù duì, wǒ xiǎng qǐlái le.
Không đúng, tôi nhớ ra rồi!

他昨天做得不对。
Tā zuótiān zuò de bù duì.
Hôm qua anh ấy làm sai rồi.

我看这件事有点不对劲。
Wǒ kàn zhè jiàn shì yǒudiǎn bù duìjìn.
Tôi thấy việc này có chút gì đó không ổn.

不对,这个价格太高了。
Bù duì, zhè ge jiàgé tài gāo le.
Không đúng, giá này cao quá.

你的态度不对,会影响别人。
Nǐ de tàidù bù duì, huì yǐngxiǎng biérén.
Thái độ của bạn không đúng, sẽ ảnh hưởng đến người khác.

他做的决定不对。
Tā zuò de juédìng bù duì.
Quyết định anh ta đưa ra là sai.

不对,这不是他写的。
Bù duì, zhè bú shì tā xiě de.
Không đúng, cái này không phải do anh ấy viết.

  1. Tổng kết

不对” có thể dịch là sai, không đúng, không hợp lý, không ổn, không phù hợp.

Là từ đa dụng, có thể là tính từ, động từ hoặc thán từ tùy ngữ cảnh.

Thường dùng để chỉ ra lỗi sai, bày tỏ sự phản đối hoặc thể hiện nghi ngờ / cảm giác bất thường.

  1. Nghĩa cơ bản

不对 = “không đúng / sai / không hợp lý / không phù hợp”.

: phủ định “không”.

对: đúng, chính xác, phù hợp.
Khi ghép lại, 不对 biểu thị sai về tính đúng/sai, hoặc không hợp lý/không phù hợp trong một ngữ cảnh nào đó.

  1. Từ loại và chức năng

Về mặt ngữ pháp, 不对 thường đóng vai trò vị ngữ (phó từ kết hợp tính từ) hoặc cảm thán (lời phản bác/ngắt lời).

Về chức năng: tính từ (phán đoán, đánh giá) trong câu: “A 不对 B” (A với B là không đúng) hoặc độc lập: “不对!” (Không đúng!/Sai rồi!).

  1. Các sắc thái nghĩa (chi tiết)

Sai về sự thật / không chính xác
Ví dụ: 这个答案不对 — đáp án này không đúng.

Không hợp lý / không phù hợp (logic, đạo lý, cách làm)
Ví dụ: 这样做不对 — làm như vậy không đúng (không nên làm vậy).

Không khớp / không phù hợp (khớp với dữ kiện, tình huống, mẫu)
Ví dụ: 时间不对 — thời gian không đúng (không khớp).

Cảm giác có vấn đề, không bình thường (khi kết hợp với “劲”: 不对劲)
Ví dụ: 他今天有点儿不对劲 — hôm nay anh ấy có vẻ không ổn / không bình thường.

Phản bác, ngắt lời (độc lập dùng như câu cảm thán)
Ví dụ: — 我觉得他没做错。 — 不对!他应该负责。 — Tôi thấy anh ấy không sai. — Không đúng! Anh ta nên chịu trách nhiệm.

  1. Cấu trúc thường gặp

[Chủ ngữ] + 不对. (Ví dụ: 这件事不对。)

[Chủ ngữ] + 对 + + [bổ ngữ] (ít gặp hơn)

不对 + (的) + 名词 (với “的” để thành danh từ hóa) → 他的说法不对的地方是…

单独感叹:不对! (dùng để sửa lỗi/ phản bác)

不对劲 (thêm “劲” để nói “có gì đó không ổn” — khác với “不对” nghĩa “sai”).

  1. So sánh với các từ gần nghĩa

不对 vs 错 (cuò):

错 thường trực tiếp nghĩa là “sai, lỗi”, dùng cho lỗi cá nhân/đúng-sai rõ ràng (错误).

不对 thiên về “không đúng, không hợp lý, không phù hợp”, đồng thời có thể là nhận xét nhẹ nhàng hơn hoặc dùng để phản bác. Trong nhiều trường hợp hai từ có thể thay thế nhau, nhưng 不对 thường dùng phổ biến trong hội thoại.

不对 vs 不正确 (bù zhèngquè):

不正确 trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh mức độ “không chính xác”.

不对 thân mật, hội thoại.

不对 vs 不合理:

不合理 nhấn mạnh “không hợp lý (logic/đạo lý)”.

不对 có thể bao gồm “不合理” nhưng phạm vi rộng hơn (cũng bao gồm sai về dữ kiện, thời gian v.v.).

  1. Lưu ý khi sử dụng

语气/độ trang trọng: “不对” thường dùng trong giao tiếp hàng ngày; văn viết hoặc phát biểu trang trọng nên dùng “不正确/错误/不合理”。

独立感叹用法: “不对!” thường xuất hiện khi phát hiện mâu thuẫn hoặc muốn sửa người khác ngay lập tức.

搭配: 常见搭配有:不对劲(có vấn đề),不对劲儿(phổ biến ở Bắc Kinh khẩu ngữ),不对头(trái ngược, không hợp lý,口语偏强烈)。

口语/书面: “这不对/那不对” là khẩu ngữ rất phổ biến.

  1. 45 câu ví dụ có phiên âm và dịch tiếng Việt

Mình chia thành nhóm theo ngữ cảnh để dễ học. Mỗi câu gồm tiếng Trung — (pinyin) — → tiếng Việt.

A. Câu đơn giản, nhận xét “sai / không đúng”

这不对。
(Zhè bù duì.)
→ Cái này không đúng.

你的答案不对。
(Nǐ de dá’àn bù duì.)
→ Đáp án của bạn sai.

他说的时间不对。
(Tā shuō de shíjiān bù duì.)
→ Thời gian anh ấy nói không đúng.

这个数据不对。
(Zhège shùjù bù duì.)
→ Dữ liệu này không chính xác.

衣服的尺寸不对。
(Yīfú de chǐcùn bù duì.)
→ Kích cỡ quần áo không đúng.

B. Phản bác, ngắt lời (độc lập “不对!”)

— 他没做错。 — 不对!他应该道歉。
(— Tā méi zuò cuò. — Bù duì! Tā yīnggāi dàoqiàn.)
→ — Anh ta không sai. — Không đúng! Anh ta nên xin lỗi.

不对,我记得不是这样。
(Bù duì, wǒ jìde bú shì zhèyàng.)
→ Không đúng, tôi nhớ không phải như vậy.

等一下,不对,你搞错了。
(Děng yīxià, bù duì, nǐ gǎocuò le.)
→ Chờ đã, không đúng, bạn nhầm rồi.

C. Nói về hành vi/ đạo đức: “không nên / không hợp lý”

这样做不对。
(Zhèyàng zuò bù duì.)
→ Làm như thế là không đúng (không nên).

骗人是不对的。
(Piàn rén shì bù duì de.)
→ Lừa người là không đúng.

伤害别人的心不对。
(Shānghài biérén de xīn bù duì.)
→ Làm tổn thương người khác là không đúng.

对待老人不尊重不对。
(Duìdài lǎorén bù zūnzhòng bù duì.)
→ Đối xử không tôn trọng với người già là không đúng.

D. Không khớp/không phù hợp (thời gian, địa điểm, thông tin)

约会的时间不对,我们得改。
(Yuēhuì de shíjiān bù duì, wǒmen děi gǎi.)
→ Thời gian hẹn không đúng, chúng ta phải sửa.

地点不对,我们去错地方了。
(Dìdiǎn bù duì, wǒmen qù cuò dìfāng le.)
→ Địa điểm không đúng, chúng ta đến nhầm chỗ rồi.

报名表上的名字不对,请改正。
(Bàomíng biǎo shàng de míngzì bù duì, qǐng gǎizhèng.)
→ Tên trên phiếu đăng ký không đúng, xin hãy sửa.

E. Kỹ thuật / công việc / số liệu

计算结果不对,请再算一次。
(Jìsuàn jiéguǒ bù duì, qǐng zài suàn yīcì.)
→ Kết quả tính toán không đúng, hãy tính lại.

程序里有个地方不对,需要修改代码。
(Chéngxù lǐ yǒu ge dìfāng bù duì, xūyào xiūgǎi dàimǎ.)
→ Có chỗ không đúng trong chương trình, cần sửa mã.

这些证据放在一起就不对了。
(Zhèxiē zhèngjù fàng zài yīqǐ jiù bù duì le.)
→ Khi gom các chứng cứ này lại thì không khớp.

F. “不对劲” — có gì đó không ổn

他今天看起来不对劲。
(Tā jīntiān kàn qǐlái bù duìjìn.)
→ Hôm nay anh ấy trông có vẻ không ổn.

房间里安静得有点儿不对劲。
(Fángjiān lǐ ānjìng de yǒu diǎnr bù duìjìn.)
→ Căn phòng im lặng quá, có chút gì đó không đúng.

我听到的声音不对劲,我们去看看。
(Wǒ tīng dào de shēngyīn bù duìjìn, wǒmen qù kànkan.)
→ Tiếng mà tôi nghe có gì đó không ổn, chúng ta đi xem thử.

G. Đánh giá/chỉ trích cách làm, phương án

这个方法不对,会造成更大的问题。
(Zhège fāngfǎ bù duì, huì zàochéng gèng dà de wèntí.)
→ Cách này không đúng, sẽ gây ra vấn đề lớn hơn.

你的处理不对,我来处理吧。
(Nǐ de chǔlǐ bù duì, wǒ lái chǔlǐ ba.)
→ Cách bạn xử lý không đúng, để tôi xử lý.

领导认为这个方案不对,要求重新设计。
(Lǐngdǎo rènwéi zhège fāng’àn bù duì, yāoqiú chóngxīn shèjì.)
→ Lãnh đạo cho rằng phương án này không phù hợp, yêu cầu thiết kế lại.

H. Giao tiếp hàng ngày — phản hồi nhẹ nhàng

你这样说不太对。
(Nǐ zhèyàng shuō bù tài duì.)
→ Nói như vậy không hoàn toàn đúng.

你的想法有点儿不对,我们再讨论一下。
(Nǐ de xiǎngfǎ yǒu diǎnr bù duì, wǒmen zài tǎolùn yīxià.)
→ Ý tưởng của bạn hơi không hợp, chúng ta bàn lại nhé.

她的记忆有误,很多地方都不对。
(Tā de jìyì yǒu wù, hěn duō dìfāng dōu bù duì.)
→ Ký ức của cô ấy có sai sót, nhiều chỗ không đúng.

I. Các cụm cố định liên quan

这件事处理得不对头。
(Zhè jiàn shì chǔlǐ de bù duìtóu.)
→ Việc này xử lý hơi sai lệch (không đúng đầu đuôi).

说法不对,事实并非如此。
(Shuōfǎ bù duì, shìshí bìng fēi rúcǐ.)
→ Cách nói không đúng, thực tế không phải như vậy.

如果感觉不对,应该及时纠正。
(Rúguǒ gǎnjué bù duì, yīnggāi jíshí jiūzhèng.)
→ Nếu cảm thấy không ổn thì nên sửa chữa kịp thời.

J. Các ví dụ chuyên môn / văn viết

调查结果显示,部分结论不对,需要补充数据。
(Diàochá jiéguǒ xiǎnshì, bùfen jiélùn bù duì, xūyào bǔchōng shùjù.)
→ Kết quả điều tra cho thấy một số kết luận không chính xác, cần bổ sung dữ liệu.

法律程序如果处理不对,会引发诉讼。
(Fǎlǜ chéngxù rúguǒ chǔlǐ bù duì, huì yǐnfā sùsòng.)
→ Nếu thủ tục pháp lý xử lý không đúng, sẽ phát sinh kiện tụng.

这份报告的结论有误,审稿人指出不少不对之处。
(Zhè fèn bàogào de jiélùn yǒu wù, shěngǎorén zhǐchū bù shǎo bù duì zhī chù.)
→ Kết luận của báo cáo này có sai sót, người duyệt đã chỉ ra nhiều chỗ không đúng.

K. Câu hỏi và phản hồi

—— 你确定吗? —— 我觉得不对。
(— Nǐ quèdìng ma? — Wǒ juéde bù duì.)
→ — Bạn chắc chứ? — Tôi cảm thấy không đúng.

这条信息可信吗? —— 有些地方不对。
(Zhè tiáo xìnxī kěxìn ma? — Yǒuxiē dìfāng bù duì.)
→ Thông tin này đáng tin không? — Có vài chỗ không đúng.

这句翻译不对,要改成中文原意。
(Zhè jù fānyì bù duì, yào gǎi chéng Zhōngwén yuányì.)
→ Câu dịch này không đúng, phải sửa cho đúng ý tiếng Trung gốc.

L. Nhấn mạnh hoặc tăng sức nặng (口语)

你这样做真不对!
(Nǐ zhèyàng zuò zhēn bù duì!)
→ Làm vậy thật sự không đúng!

那种做法明显不对,我们不能接受。
(Nà zhǒng zuòfǎ míngxiǎn bù duì, wǒmen bùnéng jiēshòu.)
→ Cách làm đó rõ ràng không đúng, chúng tôi không thể chấp nhận.

他把账算错了,不对也得重新算。
(Tā bǎ zhàng suàn cuò le, bù duì yě děi chóngxīn suàn.)
→ Anh ta tính sổ sai rồi, không đúng thì cũng phải tính lại.

你刚才说的话有点儿不对,可能是听错了。
(Nǐ gāngcái shuō de huà yǒu diǎnr bù duì, kěnéng shì tīng cuò le.)
→ Lời bạn vừa nói hơi không đúng, có thể nghe nhầm.

我校对完后发现几处不对,已经修改。
(Wǒ jiāoduì wán hòu fāxiàn jǐ chù bù duì, yǐjīng xiūgǎi.)
→ Sau khi tôi kiểm tra, phát hiện vài chỗ không đúng, đã sửa rồi.

这种观点不对,要从另一个角度分析。
(Zhè zhǒng guāndiǎn bù duì, yào cóng lìng yīgè jiǎodù fēnxī.)
→ Quan điểm này không đúng, phải phân tích từ góc độ khác.

你的直觉很敏锐,但这次不对。
(Nǐ de zhíjué hěn mǐnruì, dàn zhè cì bù duì.)
→ Trực giác của bạn nhạy bén, nhưng lần này là sai.

报表中有些数据不对,需要核实来源。
(Bàobiǎo zhōng yǒu xiē shùjù bù duì, xūyào héshí láiyuán.)
→ Có vài dữ liệu trên báo biểu không đúng, cần kiểm chứng nguồn.

这种说法不对头,我们得重新考虑。
(Zhè zhǒng shuōfǎ bù duìtóu, wǒmen děi chóngxīn kǎolǜ.)
→ Cách nói này không ổn, chúng ta phải cân nhắc lại.

  1. Tổng kết ngắn

不对 là từ cực kỳ phổ biến để biểu thị “không đúng / sai / không hợp lý”.

Dùng được trong nhiều tình huống: sửa lỗi, phản bác, nhận xét đạo đức, mô tả sự không phù hợp về thời gian/địa điểm/dữ liệu, hoặc để nói “có gì đó không ổn” khi kết hợp thành 不对劲.

Không quá trang trọng; trong văn viết hoặc khi cần chính xác/nhấn mạnh, có thể dùng 不正确 / 错误 / 不合理 thay cho 不对.

  1. Tổng quan ngắn về 不对

Hán tự: 不对

Phiên âm: bù duì

Loại từ: thường đóng vai thán từ / vị ngữ (tính từ) / trạng ngữ tùy ngữ cảnh; cũng xuất hiện trong nhiều từ ghép (不对劲、不对头、不对称…)

Nghĩa cơ bản: “không đúng”, “sai”, “không hợp lý”, “không phù hợp”, “có vấn đề (mang cảm giác bất ổn)”.

Sắc thái: Có thể là khẳng định rằng điều gì đó sai về thông tin (ví dụ: kết quả, dữ kiện), hoặc không phù hợp/vô lí (ví dụ: thái độ, hành động, thời điểm). So với 错 (cuò), 不对 thường ít trực tiếp mỉa mai, có thể nhẹ nhàng hơn hoặc chỉ ra cảm giác “có chỗ không ổn”.

  1. Các cách dùng phổ biến và giải thích sắc thái

Là câu trả lời/đánh giá đơn giản: “Không đúng / Sai”

Ví dụ: A: “2+2=5。” B: “不对。” (Không đúng.)

Dùng khi phủ định một thông tin hay một lời phát biểu.

Diễn tả “không hợp lý / có chỗ bất thường”

Ví dụ: “他今天不太说话,感觉有点不对。” (Hôm nay anh ấy ít nói, có chút không đúng/không ổn.)

Ở đây 不对 mang sắc thái “có gì đó sai sai/vang bóng” hơn là sai về kiến thức.

Nghĩa “không phù hợp / không đúng chỗ / không thích hợp”

Ví dụ: “这个时间不对,我们应该改天。” (Thời gian này không phù hợp.)

Dùng như câu cảm thán/đặt vấn đề: “Không đúng / Khoan đã — sai rồi” (phát hiện lỗi)

Ví dụ: “等等,不对!我忘带钱包了。” (Khoan đã, không đúng! Tôi quên đem ví.)

Kết hợp với từ khác tạo thành cụm có nghĩa đặc thù

不对劲 (bù duì jìn): cảm thấy không ổn, có điều bất thường

不对头 (bù duì tóu): (phương ngữ) không hợp lí, không đúng

不对称 (bù duì chèn): không đối xứng

说不对 (shuō bù duì): nói không đúng

Phân biệt với 错 (cuò)

错: “sai”, thường trực tiếp, rõ rệt (ví dụ: đáp án sai).

不对: ngoài nghĩa “sai”, còn mang nghĩa “không vừa vặn / có vấn đề”, thường dùng để chỉ cảm giác bất ổn, hoặc khi người nói chưa muốn đánh giá gay gắt.

Ví dụ: 回答完全错误 -> 用“错”;回答有疑问或不符合常理 -> 可说“不对”。

  1. Một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp

这不对。 (Zhè bù duì.) — Cái này không đúng.

你说得不对。 (Nǐ shuō de bù duì.) — Bạn nói không đúng.

有点儿不对。 (Yǒu diǎnr bù duì.) — Có chút không ổn.

哪里不对? (Nǎlǐ bù duì?) — Chỗ nào không đúng?

不对劲。 (Bù duì jìn.) — Có gì đó không ổn.

时间/地点/方法 + 不对。 — Thời gian/địa điểm/phương pháp không phù hợp.

  1. Lưu ý phát âm và ngữ khí

Phát âm: bù duì (không có biến调 đặc biệt), hai chữ đọc bình thường.

Ngữ khí: Khi dùng như cảm thán (“不对!”) thường có ngữ điệu mạnh, biểu thị phát hiện lỗi. Khi dùng mô tả (“这个不对”), thường trung tính hoặc nhẹ nhàng.

  1. 30 câu ví dụ (Hán tự + pinyin + dịch tiếng Việt)

这不对。
Zhè bù duì.
Cái này không đúng.

你说得不对。
Nǐ shuō de bù duì.
Những gì bạn nói không đúng.

这道题的答案不对。
Zhè dào tí de dá’àn bù duì.
Đáp án của câu này sai.

等等,不对,我好像记错了。
Děng děng, bù duì, wǒ hǎoxiàng jì cuò le.
Khoan đã, không đúng, hình như tôi nhớ sai.

时间不对,我们应该改天再去。
Shíjiān bù duì, wǒmen yīnggāi gǎitiān zài qù.
Thời gian không hợp, chúng ta nên đi vào ngày khác.

这杯咖啡的味道不对。
Zhè bēi kāfēi de wèidào bù duì.
Mùi vị cốc cà phê này không đúng (không hợp).

他今天的表现不对劲。
Tā jīntiān de biǎoxiàn bù duì jìn.
Hôm nay biểu hiện của anh ấy có gì đó không ổn.

这个方法不对,我们再想想别的办法。
Zhège fāngfǎ bù duì, wǒmen zài xiǎng xiǎng bié de bànfǎ.
Phương pháp này không đúng, chúng ta nghĩ phương án khác.

她的反应有点儿不对。
Tā de fǎnyìng yǒudiǎnr bù duì.
Phản ứng của cô ấy có hơi bất thường.

账目有问题,不对头,你去查一下。
Zhàngmù yǒu wèntí, bù duì tóu, nǐ qù chá yí xià.
Sổ sách có vấn đề, không ổn, bạn đi kiểm tra一下.

这件衣服穿起来不对。
Zhè jiàn yīfu chuān qǐlái bù duì.
Bộ quần áo này mặc vào không hợp/không vừa.

我检查了好几遍,还是不对。
Wǒ jiǎnchá le hǎo jǐ biàn, háishì bù duì.
Tôi kiểm tra mấy lần rồi mà vẫn không đúng.

数据不对,可能是输入错误。
Shùjù bù duì, kěnéng shì shūrù cuòwù.
Dữ liệu không đúng, có thể là nhập sai.

她的说法听起来不对,应该问清楚事实。
Tā de shuōfǎ tīng qǐlái bù duì, yīnggāi wèn qīngchu shìshí.
Cách nói của cô ấy nghe không đúng, nên hỏi rõ sự thật.

你来的时间不对,我已经回家了。
Nǐ lái de shíjiān bù duì, wǒ yǐjīng huí jiā le.
Thời gian bạn đến không đúng, tôi đã về nhà rồi.

他的话有点不对劲,我觉得他在隐瞒什么。
Tā de huà yǒudiǎn bù duì jìn, wǒ juéde tā zài yǐnmán shénme.
Lời anh ta có chút bất thường, tôi cảm thấy anh ta đang che giấu điều gì đó.

这个程序运行不对,需要调试。
Zhège chéngxù yùnxíng bù duì, xūyào tiáoshì.
Chương trình này chạy không đúng, cần điều chỉnh.

她做这个决定有点儿不对,我们要慎重考虑。
Tā zuò zhège juédìng yǒudiǎnr bù duì, wǒmen yào shènzhòng kǎolǜ.
Cô ấy đưa quyết định này có hơi không đúng, chúng ta phải xem xét thận trọng.

这个证据好像不对,不能作为结论。
Zhège zhèngjù hǎoxiàng bù duì, bù néng zuòwéi jiélùn.
Bằng chứng này có vẻ không đúng, không thể làm căn cứ kết luận.

我的感觉是不对的,我们最好再确认一次。
Wǒ de gǎnjué shì bù duì de, wǒmen zuì hǎo zài quèrèn yí cì.
Cảm giác của tôi là có gì đó không đúng, tốt nhất chúng ta xác nhận lại một lần.

她说的数字和合同上不对。
Tā shuō de shùzì hé hétong shàng bù duì.
Con số cô ấy nói không khớp với hợp đồng.

你这做法不对,会引起麻烦。
Nǐ zhè zuòfǎ bù duì, huì yǐnqǐ máfan.
Cách làm của bạn không đúng, sẽ gây rắc rối.

这些材料的顺序不对,请重新整理。
Zhèxiē cáiliào de shùnxù bù duì, qǐng chóngxīn zhěnglǐ.
Thứ tự của những tài liệu này không đúng, vui lòng sắp xếp lại.

我把名字写错了,不对,我应该是张三。
Wǒ bǎ míngzi xiě cuò le, bù duì, wǒ yīnggāi shì Zhāng Sān.
Tôi viết tên sai, không đúng, tôi nên là Trương Tam.

那个解释听起来不对,请提供更多信息。
Nàge jiěshì tīng qǐlái bù duì, qǐng tígōng gèng duō xìnxī.
Lời giải thích đó nghe không ổn, xin cung cấp thêm thông tin.

他给出的证词与事实不对。
Tā gěi chū de zhèngcí yǔ shìshí bù duì.
Lời khai anh ta đưa ra không khớp với sự thật.

我打开文件一看,发现格式不对。
Wǒ dǎkāi wénjiàn yí kàn, fāxiàn géshì bù duì.
Tôi mở file ra xem thì phát hiện định dạng không đúng.

这种做法道德上不对,我们不能同意。
Zhè zhǒng zuòfǎ dàodé shàng bù duì, wǒmen bù néng tóngyì.
Cách làm này về mặt đạo đức là không đúng, chúng tôi không thể đồng ý.

他的反应不对,大家都很惊讶。
Tā de fǎnyìng bù duì, dàjiā dōu hěn jīngyà.
Phản ứng của anh ấy không đúng, mọi người đều ngạc nhiên.

你要是感觉哪里不对,就及时反馈给我。
Nǐ yào shì gǎnjué nǎlǐ bù duì, jiù jíshí fǎnkuì gěi wǒ.
Nếu bạn cảm thấy chỗ nào không ổn, hãy phản hồi kịp thời cho tôi.

  1. Các cụm từ liên quan để mở rộng

不对劲 (bù duì jìn): có gì đó không ổn (thường dùng để miêu tả cảm giác bất thường)

不对头 (bù duì tóu): không hợp lý, không đúng (phương ngữ)

哪里不对 (nǎlǐ bù duì): chỗ nào không đúng?

不对称 (bù duì chèn): không đối xứng

对/不对? (duì/bù duì?): có đúng không? (câu hỏi xác nhận)

  1. Một vài lưu ý khi dùng

Khi muốn nói “sai” theo nghĩa khoa học hoặc đáp án chính xác, 错 thường là từ trực tiếp hơn; nhưng dùng 不对 hữu dụng khi bạn muốn nhấn mạnh “có điều không hợp lý” hoặc muốn nói nhẹ nhàng hơn.

不对 có thể dùng như một thông báo nhanh (ví dụ: “不对!” = Khoan đã/sai rồi) khi phát hiện lỗi.

Khi mô tả cảm giác “có gì đó không ổn”, người Trung Quốc hay dùng 不对劲 thay cho đơn độc 不对.

  1. Nghĩa tổng quát

不对 thường mang các sắc thái chính:

Không đúng / sai (kết luận, thông tin, đáp án sai)

Không hợp lý / có gì đó sai sót (cảm giác, tình huống không ổn)

Không phù hợp / không thích hợp (hành vi, thái độ không đúng mực)

(lời phản bác) Không phải vậy — dùng như đáp lại một nhận định

  1. Loại từ và chức năng ngữ pháp

Tính từ (形容词) / Định ngữ predicative: đóng vai trò vị ngữ trong câu (Ví dụ: 这个答案不对。)

Cụm từ cảm thán / câu phản bác: đứng độc lập để thể hiện “không phải” hoặc “sai rồi” (Ví dụ: 不对!你想错了。)

Có thể kết hợp thành các từ ghép: 不对劲 (bù duìjìn — có gì đó không ổn), 不对头 (bù duìtóu — sai, kỳ quặc), 非对 (ít dùng).

  1. Phân biệt sắc thái với từ tương tự

不对 vs 错 (cuò):

错 nhấn mạnh “sai lầm” (wrong/mistake).

不对 thường nhấn mạnh “không đúng, không hợp lý, có vấn đề” — có khi ít trực tiếp hơn “错”.
Ví dụ: 答案错了。/ 这个答案不对。(cả hai đều có thể dùng, nhưng “错” rõ ràng là sai)

不对 vs 不正确 (bù zhèngquè):

不正确 trang trọng, thường dùng trong văn viết, học thuật.

不对 phổ thông, dùng trong đời sống hàng ngày.

不对 vs 不合适 (bù héshì):

不合适 nhấn mạnh “không phù hợp” (size/địa điểm/cách hành xử).

不对 có thể bao hàm “không phù hợp” nhưng thường rộng hơn (cảm giác sai, logic sai).

不对 vs 不对劲 (bù duìjìn):

不对劲 mang hàm ý “có gì đó không ổn, kỳ lạ” — nhấn cảm giác khó chịu, nghi ngờ.

  1. Cấu trúc và cách dùng thông dụng

句子 A + 不对 — biểu thị A là sai/không đúng

这个答案不对。Zhège dá’àn bù duì. → Câu trả lời này không đúng.

不对 + (啊//呀) — cảm thán, phản bác

不对!你想错了。Bù duì! Nǐ xiǎng cuò le. → Không phải! Bạn nghĩ sai rồi.

觉得/感觉 + 不对 — diễn tả cảm giác có điều gì sai

我觉得这里不对。Wǒ juéde zhèlǐ bù duì. → Tôi cảm thấy chỗ này không ổn.

…有点儿不对劲 — có gì đó hơi sai / có chuyện không bình thường

他今天说话有点儿不对劲。Tā jīntiān shuōhuà yǒudiǎnr bù duìjìn. → Hôm nay anh ấy nói năng có gì đó không ổn.

别做不对的事 / 不对的事情 — chỉ hành động không đúng mực

不要做不对的事。Bùyào zuò bù duì de shì. → Đừng làm chuyện sai trái.

  1. Các collocation (tổ hợp từ hay gặp)

答案不对 (dá’àn bù duì) — đáp án sai

这不对 (zhè bù duì) — điều này không đúng

不对劲 (bù duìjìn) — có gì đó không ổn

做法不对 (zuòfǎ bù duì) — cách làm không đúng

说法不对 (shuōfǎ bù duì) — cách nói không đúng

看法不对 (kànfǎ bù duì) — quan điểm không đúng

判断不对 (pànduàn bù duì) — phán đoán sai

  1. 30 câu ví dụ (có phiên âm + tiếng Việt)

这个答案不对。
Zhè ge dá’àn bù duì.
Câu trả lời này không đúng.

你说得不对。
Nǐ shuō de bù duì.
Bạn nói không đúng.

我觉得这里不对。
Wǒ juéde zhèlǐ bù duì.
Tôi cảm thấy chỗ này không ổn.

不对!你想错了。
Bù duì! Nǐ xiǎng cuò le.
Sai rồi! Bạn nghĩ sai rồi.

她的做法不对,应该换一种方法。
Tā de zuòfǎ bù duì, yīnggāi huàn yì zhǒng fāngfǎ.
Cách làm của cô ấy không đúng, nên đổi phương pháp khác.

这个价格听起来不对。
Zhè ge jiàgé tīng qǐlái bù duì.
Giá này nghe có gì đó không hợp lý.

如果判断不对,会有严重后果。
Rúguǒ pànduàn bù duì, huì yǒu yánzhòng hòuguǒ.
Nếu phán đoán sai sẽ có hậu quả nghiêm trọng.

他今天看起来有点儿不对劲。
Tā jīntiān kàn qǐlái yǒudiǎnr bù duìjìn.
Hôm nay anh ấy trông có gì đó không ổn.

这幅画的签名好像不对。
Zhè fú huà de qiānmíng hǎoxiàng bù duì.
Chữ ký trên bức tranh này hình như không đúng.

你的说法不对,请再解释一下。
Nǐ de shuōfǎ bù duì, qǐng zài jiěshì yíxià.
Cách nói của bạn không đúng, làm ơn giải thích lại.

医生说这个检查结果不对,需要复查。
Yīshēng shuō zhè ge jiǎnchá jiéguǒ bù duì, xūyào fùchá.
Bác sĩ nói kết quả kiểm tra này không đúng, cần kiểm tra lại.

这个证据看起来不对。
Zhè ge zhèngjù kàn qǐlái bù duì.
Bằng chứng này có vẻ không đúng.

我觉得他对这个问题的理解有点儿不对。
Wǒ juéde tā duì zhège wèntí de lǐjiě yǒudiǎnr bù duì.
Tôi thấy cách hiểu của anh ấy về vấn đề này có phần không đúng.

别做不对的事,会害了自己。
Bié zuò bù duì de shì, huì hài le zìjǐ.
Đừng làm chuyện sai trái, sẽ hại chính mình.

她的态度不对,让人觉得不舒服。
Tā de tàidù bù duì, ràng rén juéde bù shūfu.
Thái độ của cô ấy không đúng, làm người khác thấy khó chịu.

这份报告的数据可能不对。
Zhè fèn bàogào de shùjù kěnéng bù duì.
Số liệu trong báo cáo này có thể không đúng.

别相信他的话,他说得不对。
Bié xiāngxìn tā de huà, tā shuō de bù duì.
Đừng tin lời anh ta, anh ấy nói sai.

这条路走错了,方向不对。
Zhè tiáo lù zǒu cuò le, fāngxiàng bù duì.
Đi lạc rồi, hướng không đúng.

老师指出我的答案不对。
Lǎoshī zhǐchū wǒ de dá’àn bù duì.
Giáo viên chỉ ra đáp án của tôi là sai.

如果处理不对,问题会更复杂。
Rúguǒ chǔlǐ bù duì, wèntí huì gèng fùzá.
Nếu xử lý không đúng, vấn đề sẽ phức tạp hơn.

对方给出的信息有点儿不对。
Duìfāng gěi chū de xìnxī yǒudiǎnr bù duì.
Thông tin bên kia đưa ra có phần không đúng.

我听到的消息听起来不对。
Wǒ tīngdào de xiāoxi tīng qǐlái bù duì.
Tin tôi nghe được nghe không hợp lý.

这个公式写得不对,需要修正。
Zhè ge gōngshì xiě de bù duì, xūyào xiūzhèng.
Công thức này viết sai, cần sửa lại.

他说他没去,但我觉得有点儿不对。
Tā shuō tā méi qù, dàn wǒ juéde yǒudiǎnr bù duì.
Anh ta nói anh ta không đi, nhưng tôi thấy có chút không ổn.

这笔账算错了,数字不对。
Zhè bǐ zhàng suàn cuò le, shùzì bù duì.
Số sổ này tính sai, con số không đúng.

你这样说有点儿不对,会伤害别人。
Nǐ zhèyàng shuō yǒudiǎnr bù duì, huì shānghài biérén.
Nói như vậy có phần không đúng, sẽ tổn thương người khác.

他对待工作的态度不对,公司很难发展。
Tā duìdài gōngzuò de tàidù bù duì, gōngsī hěn nán fāzhǎn.
Thái độ của anh ấy đối với công việc không đúng, công ty khó phát triển.

我们必须承认错误,不能说一切都不对。
Wǒmen bìxū chéngrèn cuòwù, bù néng shuō yīqiè dōu bù duì.
Chúng ta phải thừa nhận lỗi, không thể nói mọi thứ đều không đúng.

你检查一下,看看哪里不对。
Nǐ jiǎnchá yíxià, kànkan nǎlǐ bù duì.
Bạn kiểm tra một chút xem chỗ nào không đúng.

她突然发火,因为听到的消息让她觉得不对。
Tā tūrán fāhuǒ, yīnwèi tīngdào de xiāoxi ràng tā juéde bù duì.
Cô ấy bỗng nổi giận, vì tin nghe được khiến cô ấy cảm thấy có điều gì đó không đúng.

  1. Ghi chú học thuật & giao tiếp

语气 (giọng điệu): “不对” có thể là nhẹ nhàng (phát hiện lỗi) hoặc mạnh mẽ (phản bác). Khi dùng độc lập như “不对!” thường mang sắc thái phản bác ngay lập tức.

正式/非正式: “不对” phù hợp cả trong văn nói và văn viết thông thường; trong văn bản học thuật hoặc pháp lý, người ta có thể dùng 不正确 hoặc 错误 để trang trọng hơn.

Kết hợp với 语气词: 常见 là “不对啊 / 不对吧 / 不对呀” để tăng/giảm sắc thái.

注意: Khi muốn nói “không phù hợp (về người/địa điểm)”, có thể dùng 不合适 — sắc thái cụ thể hơn.