Từ vựng HSK 1 不大 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER

Nghĩa miêu tả kích thước/mức độ: “không lớn/không cao”, phủ định trực tiếp tính từ “大”.Nghĩa trạng từ mức độ: “không… lắm/không hẳn/không rất”, đứng trước tính từ hoặc động từ để làm nhẹ sắc thái phủ định. “Không… lắm” với “不大” thường mang sắc thái mềm, lịch sự, tương đương với “不太”, thân thuộc trong khẩu ngữ miền Bắc Trung Quốc. Mô tả kích thước:Mẫu: Chủ ngữ + 不大 不大 (bù dà) nghĩa đen là “không lớn”, “không to”. Tuy nhiên, trong thực tế, cụm này thường được dùng để diễn tả mức độ của tính chất nào đó không cao hoặc hơi yếu, hơi kém. Nó tương đương với “không… lắm” hoặc “không… mấy” trong tiếng Việt.Ví dụ:不大好 → Không tốt lắm不大舒服 → Không thoải mái lắm不大可能 → Không có khả năng lắm / Khó có thểLoại từPhó từ (副词) — dùng để phủ định mức độ của tính từ hoặc động từ, biểu thị mức độ nhẹ của sự phủ định.Cấu trúc ngữ pháp不大 + Tính từ / Động từ→ Nghĩa: “Không… lắm”, “Không… mấy”, “Không… quá”Ví dụ:不大懂 (bù dà dǒng): Không hiểu lắm不大高兴 (bù dà gāoxìng): Không vui lắm不大清楚 (bù dà qīngchu): Không rõ lắmVí dụ: 这条路不大。= Con đường này không rộng lắm.Không… lắm (trước adj/v):Mẫu: Chủ ngữ + 不大 + 形容词/动词Ví dụ: 我不大明白。= Tôi không hiểu lắm.Danh từ hóa với “的”:Mẫu: 不大的 + 名词Ví dụ: 不大的问题。= Vấn đề không lớn.Kết hợp thường gặp:不大可能/方便/清楚/愿意/喜欢/在意/认可/合适/稳定/明显: diễn tả mức độ thấp, nhẹ nhàng.

0
14
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 不大 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

不大 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

不大 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

Nghĩa và phát âm của “不大
不大” (pinyin: bù dà) có hai cách dùng chủ đạo:

  • Nghĩa miêu tả kích thước/mức độ: “không lớn/không cao”, phủ định trực tiếp tính từ “大”.
  • Nghĩa trạng từ mức độ: “không… lắm/không hẳn/không rất”, đứng trước tính từ hoặc động từ để làm nhẹ sắc thái phủ định.
    “Không… lắm” với “不大” thường mang sắc thái mềm, lịch sự, tương đương với “不太”, thân thuộc trong khẩu ngữ miền Bắc Trung Quốc.

Loại từ và chức năng

  • Tính từ: Dùng để mô tả kích thước, tầm vóc, mức độ: “房间不大” = “Phòng không lớn.”
  • Trạng từ mức độ: Đứng trước tính từ/động từ để giảm độ mạnh: “不大方便” = “không tiện lắm”, “不大喜欢” = “không thích lắm.”

Cấu trúc câu phổ biến

  • Mô tả kích thước:
  • Mẫu: Chủ ngữ + 不大
  • Ví dụ: 这条路不大。= Con đường này không rộng lắm.
  • Không… lắm (trước adj/v):
  • Mẫu: Chủ ngữ + 不大 + 形容词/动词
  • Ví dụ: 我不大明白。= Tôi không hiểu lắm.
  • Danh từ hóa với “的”:
  • Mẫu: 不大的 + 名词
  • Ví dụ: 不大的问题。= Vấn đề không lớn.
  • Kết hợp thường gặp:
  • 不大可能/方便/清楚/愿意/喜欢/在意/认可/合适/稳定/明显: diễn tả mức độ thấp, nhẹ nhàng.

So sánh nhanh với các biến thể

  • 不太 + Adj/V: “không quá/không lắm”, trung tính, rất phổ biến.
  • 不怎么 + Adj/V: “chẳng mấy/chẳng… mấy”, khẩu ngữ hơn, phủ định mạnh hơn một chút.
  • 不很 + Adj: sắc thái hơi trang trọng, ít dùng trong khẩu ngữ đời thường. “Không… lắm” bằng “不大” thường mềm như “不太”, lịch sự, không gắt.

Lưu ý sử dụng

  • Phủ định hiện tại/thói quen: “不大” dùng với hiện tại, thói quen, khả năng; không dùng để phủ định đã xảy ra/hoàn thành.
  • Sắc thái nhẹ: Phù hợp trong giao tiếp lịch sự, báo tin tiêu cực mà không làm nặng nề.
  • Tự nhiên trong khẩu ngữ: Đặc biệt quen thuộc ở miền Bắc; với người học, có thể dùng thay “不太” trong đa số ngữ cảnh.

30 mẫu câu minh họa (pinyin + tiếng Việt)

  • 房间不大。
    fángjiān bù dà.
    Phòng không lớn.
  • 这个包不大,也不小。
    zhège bāo bù dà, yě bù xiǎo.
    Cái túi này không lớn cũng không nhỏ.
  • 影响不大。
    yǐngxiǎng bù dà.
    Ảnh hưởng không lớn.
  • 年纪不大,却很成熟。
    niánjì bù dà, què hěn chéngshú.
    Tuổi không lớn nhưng rất chín chắn.
  • 我不大明白你的意思。
    wǒ bù dà míngbái nǐ de yìsi.
    Tôi không hiểu ý bạn lắm.
  • 他不大愿意参加。
    tā bù dà yuànyì cānjiā.
    Anh ấy không muốn tham gia lắm.
  • 最近身体不大舒服。
    zuìjìn shēntǐ bù dà shūfu.
    Gần đây cơ thể không thoải mái lắm.
  • 她对这个话题不大感兴趣。
    tā duì zhège huàtí bù dà gǎn xìngqù.
    Cô ấy không hứng thú lắm với chủ đề này.
  • 这个时间不大方便。
    zhège shíjiān bù dà fāngbiàn.
    Thời gian này không tiện lắm.
  • 我不大同意你的看法。
    wǒ bù dà tóngyì nǐ de kànfǎ.
    Tôi không đồng ý lắm với quan điểm của bạn.
  • 不大可能按时完成。
    bù dà kěnéng ànshí wánchéng.
    Khả năng hoàn thành đúng hạn không cao.
  • 明天下雨的机会不大。
    míngtiān xiàyǔ de jīhuì bù dà.
    Khả năng mưa ngày mai không lớn.
  • 他回来的希望不大。
    tā huílái de xīwàng bù dà.
    Hi vọng anh ấy quay lại không lớn.
  • 我对咖啡不大喜欢。
    wǒ duì kāfēi bù dà xǐhuan.
    Tôi không thích cà phê lắm.
  • 大家不大认可这个方案。
    dàjiā bù dà rènkě zhège fāng’àn.
    Mọi người không tán thành lắm phương án này.
  • 今天胃口不大。
    jīntiān wèikǒu bù dà.
    Hôm nay khẩu vị không tốt lắm.
  • 他说话声音不大。
    tā shuōhuà shēngyīn bù dà.
    Giọng nói của anh ấy không to lắm.
  • 这是一件不大的事。
    zhè shì yí jiàn bù dà de shì.
    Đây là việc không lớn.
  • 不大的变化也很关键。
    bù dà de biànhuà yě hěn guānjiàn.
    Những thay đổi không lớn cũng rất quan trọng.
  • 我们先解决不大的问题。
    wǒmen xiān jiějué bù dà de wèntí.
    Hãy giải quyết các vấn đề không lớn trước.
  • 这个风险不大。
    zhège fēngxiǎn bù dà.
    Rủi ro này không lớn.
  • 现在情况不大乐观。
    xiànzài qíngkuàng bù dà lèguān.
    Hiện tại tình hình không lạc quan lắm.
  • 他对细节不大在意。
    tā duì xìjié bù dà zàiyì.
    Anh ấy không để ý lắm đến chi tiết.
  • 这条消息不大可靠。
    zhè tiáo xiāoxi bù dà kěkào.
    Tin này không đáng tin lắm.
  • 我不大习惯这样的安排。
    wǒ bù dà xíguàn zhèyàng de ānpái.
    Tôi không quen lắm với cách sắp xếp này.
  • 这个解释不大清楚。
    zhège jiěshì bù dà qīngchu.
    Lời giải thích này không rõ ràng lắm.
  • 他今天心情不大好。
    tā jīntiān xīnqíng bù dà hǎo.
    Hôm nay tâm trạng anh ấy không tốt lắm.
  • 这件衣服我不大合适。
    zhè jiàn yīfu wǒ bù dà héshì.
    Bộ đồ này tôi không hợp lắm.
  • 这个价钱不大能接受。
    zhège jiàqián bù dà néng jiēshòu.
    Mức giá này khó chấp nhận lắm.
  • 效果不大明显。
    xiàoguǒ bù dà míngxiǎn.
    Hiệu quả không rõ rệt lắm.

Mẹo ghi nhớ nhanh

  • Không… lắm = 不大 + adj/v: dùng để làm nhẹ câu, lịch sự hơn.
  • Kích thước/mức độ: “不大” có thể đứng độc lập hoặc gắn “的” + danh từ.
  • Thường gặp: 不大明白、不大可能、不大方便、不大清楚、不大愿意、不大喜欢、不大在意、不大认可、不大明显.
  1. Giải thích chi tiết từ 不大

不大 (bù dà) nghĩa đen là “không lớn”, “không to”.
Tuy nhiên, trong thực tế, cụm này thường được dùng để diễn tả mức độ của tính chất nào đó không cao hoặc hơi yếu, hơi kém.
Nó tương đương với “không… lắm” hoặc “không… mấy” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

不大好 → Không tốt lắm

不大舒服 → Không thoải mái lắm

不大可能 → Không có khả năng lắm / Khó có thể

  1. Loại từ

Phó từ (副词) — dùng để phủ định mức độ của tính từ hoặc động từ, biểu thị mức độ nhẹ của sự phủ định.

  1. Cấu trúc ngữ pháp

不大 + Tính từ / Động từ

→ Nghĩa: “Không… lắm”, “Không… mấy”, “Không… quá”

Ví dụ:

不大懂 (bù dà dǒng): Không hiểu lắm

不大高兴 (bù dà gāoxìng): Không vui lắm

不大清楚 (bù dà qīngchu): Không rõ lắm

  1. Nghĩa tiếng Việt

不大 có thể dịch linh hoạt tùy ngữ cảnh:

Không… lắm

Không… mấy

Không quá…

Không thực sự…

Không… rõ

  1. Các cách dùng thông dụng
    Tình huống Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
    Miêu tả cảm giác, tình trạng 今天身体不大舒服。 Hôm nay cơ thể không thoải mái lắm.
    Miêu tả khả năng 这件事不大可能。 Việc này không có khả năng lắm.
    Miêu tả mức độ 他中文说得不大好。 Anh ấy nói tiếng Trung không giỏi lắm.
    Miêu tả hiểu biết 我不大明白你的意思。 Tôi không hiểu rõ ý bạn lắm.
  2. 30 mẫu câu ví dụ chi tiết

我今天不大舒服。
Wǒ jīntiān bù dà shūfu.
Hôm nay tôi không được khỏe lắm.

他中文说得不大好。
Tā Zhōngwén shuō de bù dà hǎo.
Anh ấy nói tiếng Trung không giỏi lắm.

这件事不大可能。
Zhè jiàn shì bù dà kěnéng.
Việc này không có khả năng lắm.

我不大懂你的意思。
Wǒ bù dà dǒng nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu ý bạn lắm.

天气不大冷。
Tiānqì bù dà lěng.
Thời tiết không lạnh lắm.

他今天的心情不大好。
Tā jīntiān de xīnqíng bù dà hǎo.
Tâm trạng của anh ấy hôm nay không tốt lắm.

我对这件事不大清楚。
Wǒ duì zhè jiàn shì bù dà qīngchu.
Tôi không rõ lắm về việc này.

那家饭店不大干净。
Nà jiā fàndiàn bù dà gānjìng.
Nhà hàng đó không sạch lắm.

他的身体不大好。
Tā de shēntǐ bù dà hǎo.
Sức khỏe của anh ấy không được tốt lắm.

我不大喜欢喝咖啡。
Wǒ bù dà xǐhuan hē kāfēi.
Tôi không thích uống cà phê lắm.

他今天的脸色不大对。
Tā jīntiān de liǎnsè bù dà duì.
Sắc mặt hôm nay của anh ấy có vẻ không ổn lắm.

我不大记得他的名字。
Wǒ bù dà jìde tā de míngzi.
Tôi không nhớ rõ tên của anh ấy.

那个孩子不大听话。
Nàge háizi bù dà tīnghuà.
Đứa trẻ đó không ngoan lắm.

这本书我不大感兴趣。
Zhè běn shū wǒ bù dà gǎn xìngqù.
Tôi không hứng thú lắm với quyển sách này.

她最近身体不大舒服。
Tā zuìjìn shēntǐ bù dà shūfu.
Gần đây sức khỏe cô ấy không được tốt lắm.

我不大会做饭。
Wǒ bù dà huì zuò fàn.
Tôi không biết nấu ăn lắm.

他工作不大认真。
Tā gōngzuò bù dà rènzhēn.
Anh ấy làm việc không nghiêm túc lắm.

我对这方面不大了解。
Wǒ duì zhè fāngmiàn bù dà liǎojiě.
Tôi không hiểu rõ lắm về lĩnh vực này.

这个菜不大好吃。
Zhè ge cài bù dà hǎochī.
Món này không ngon lắm.

他对我不大友好。
Tā duì wǒ bù dà yǒuhǎo.
Anh ta không thân thiện với tôi lắm.

老师今天不大高兴。
Lǎoshī jīntiān bù dà gāoxìng.
Hôm nay cô giáo không vui lắm.

我不大习惯早起。
Wǒ bù dà xíguàn zǎo qǐ.
Tôi không quen dậy sớm lắm.

那个人说话不大客气。
Nà ge rén shuōhuà bù dà kèqi.
Người đó nói chuyện không lịch sự lắm.

我不大相信他的话。
Wǒ bù dà xiāngxìn tā de huà.
Tôi không tin lời anh ta lắm.

这地方我不大熟。
Zhè dìfāng wǒ bù dà shú.
Tôi không quen chỗ này lắm.

我不大敢一个人去。
Wǒ bù dà gǎn yī gè rén qù.
Tôi không dám đi một mình lắm.

他今天看起来不大精神。
Tā jīntiān kàn qǐlái bù dà jīngshén.
Hôm nay trông anh ấy không tỉnh táo lắm.

我对历史不大感兴趣。
Wǒ duì lìshǐ bù dà gǎn xìngqù.
Tôi không hứng thú với lịch sử lắm.

我不大同意你的看法。
Wǒ bù dà tóngyì nǐ de kànfǎ.
Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn lắm.

他最近学习不大努力。
Tā zuìjìn xuéxí bù dà nǔlì.
Gần đây anh ấy học không chăm chỉ lắm.

  1. Tổng kết

Từ loại: Phó từ (副词)

Nghĩa: Không… lắm / Không… mấy / Không quá…

Chức năng: Biểu thị mức độ phủ định nhẹ

Dùng với: Tính từ hoặc động từ

Mức độ thân mật: Dùng được trong văn nói, văn viết đều tự nhiên.

  1. So sánh với các từ tương tự
    Từ Nghĩa Khác biệt
    不太 (bù tài) Không… lắm / Hơi… Mức độ nhẹ hơn 不大, thường dùng phổ biến hơn trong văn nói.
    不怎么 (bù zěnme) Không… mấy / Không… nhiều Nhấn mạnh cảm giác tiêu cực hoặc mức độ thấp.

Ví dụ so sánh:

我今天不太舒服。→ Hôm nay tôi hơi mệt. (nhẹ hơn)

我今天不大舒服。→ Hôm nay tôi không khỏe lắm. (rõ rệt hơn một chút)

Nghĩa của “不大
不大” nghĩa là “không … lắm/không mấy/không hẳn là lớn”. Đây là cách nói giảm mức độ của tính chất, thường dùng như một phó từ mức độ đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ để diễn tả “không mạnh/không rõ/không nhiều”.

Loại từ và vị trí trong câu
Loại từ: Phó từ mức độ (degree adverb).

Vị trí: Đứng trước tính từ, phó từ hoặc cụm động từ để giảm mức độ.

Ví dụ: 不大方便, 不大喜欢, 不大明白.

Sắc thái nghĩa và cách dùng
Giảm nhẹ: Diễn tả “không đến mức nghiêm trọng/không rõ rệt”.

Lịch sự/nhẹ nhàng: Tránh nói thẳng “không/không thích”, chuyển thành “không thích lắm”.

Thường dùng trong văn nói và văn viết tiêu chuẩn. Sắc thái tương tự “不太…”, nhưng “不大…” có chút cổ điển/lịch sự hơn và dùng phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc.

Mẫu câu thường gặp
Không … lắm: 不大 + tính từ

Ví dụ: 不大方便 (không tiện lắm)

Không mấy …: 不大 + động từ/tính từ

Ví dụ: 不大喜欢 (không mấy thích)

Không hẳn …: 主语 + 不大 + động từ/tính từ

Ví dụ: 我不大明白 (tôi không hẳn hiểu)

Ví dụ chi tiết (kèm pinyin và tiếng Việt)
Với tính từ
不大方便: bùdà fāngbiàn

Nghĩa: không tiện lắm

Ví dụ: 这个时间不大方便。 Zhège shíjiān bùdà fāngbiàn. Thời điểm này không tiện lắm.

不大合适: bùdà héshì

Nghĩa: không hợp lắm

Ví dụ: 你穿这个参加面试不大合适。 Nǐ chuān zhège cānjiā miànshì bùdà héshì. Mặc cái này đi phỏng vấn không hợp lắm.

不大安全: bùdà ānquán

Nghĩa: không an toàn lắm

Ví dụ: 晚上一个人走这条路不大安全。 Wǎnshang yígè rén zǒu zhè tiáo lù bùdà ānquán. Buổi tối đi một mình đường này không an toàn lắm.

不大清楚: bùdà qīngchu

Nghĩa: không rõ lắm

Ví dụ: 这个规定我还不大清楚。 Zhège guīdìng wǒ hái bùdà qīngchu. Quy định này tôi vẫn chưa rõ lắm.

不大可能: bùdà kěnéng

Nghĩa: không có khả năng lắm

Ví dụ: 明天下雪不大可能。 Míngtiān xiàxuě bùdà kěnéng. Ngày mai tuyết rơi là không có khả năng lắm.

Với động từ, cụm động từ
不大喜欢: bùdà xǐhuan

Nghĩa: không thích lắm

Ví dụ: 我不大喜欢甜的。 Wǒ bùdà xǐhuan tián de. Tôi không thích đồ ngọt lắm.

不大明白: bùdà míngbái

Nghĩa: không hiểu lắm

Ví dụ: 你的意思我不大明白。 Nǐ de yìsi wǒ bùdà míngbái. Ý của bạn tôi không hiểu lắm.

不大了解: bùdà liǎojiě

Nghĩa: không hiểu rõ/không nắm rõ lắm

Ví dụ: 我对这个行业不大了解。 Wǒ duì zhège hángyè bùdà liǎojiě. Tôi không hiểu rõ ngành này lắm.

不大适应: bùdà shìyìng

Nghĩa: không thích nghi lắm

Ví dụ: 他来越南后对气候不大适应。 Tā lái Yuènán hòu duì qìhòu bùdà shìyìng. Sau khi sang Việt Nam, anh ấy không thích nghi khí hậu lắm.

不大愿意: bùdà yuànyì

Nghĩa: không muốn lắm

Ví dụ: 他们不大愿意改变计划。 Tāmen bùdà yuànyì gǎibiàn jìhuà. Họ không muốn thay đổi kế hoạch lắm.

Trong miêu tả mức độ, số lượng
不大多: bùdà duō

Nghĩa: không nhiều lắm

Ví dụ: 来参加的人不大多。 Lái cānjiā de rén bùdà duō. Người đến tham gia không nhiều lắm.

不大远: bùdà yuǎn

Nghĩa: không xa lắm

Ví dụ: 学校离这儿不大远。 Xuéxiào lí zhèr bùdà yuǎn. Trường cách đây không xa lắm.

不大贵: bùdà guì

Nghĩa: không đắt lắm

Ví dụ: 这家餐厅不大贵。 Zhè jiā cāntīng bùdà guì. Nhà hàng này không đắt lắm.

不大冷/不大热: bùdà lěng / bùdà rè

Nghĩa: không lạnh/không nóng lắm

Ví dụ: 今天不大热,挺舒服的。 Jīntiān bùdà rè, tǐng shūfu de. Hôm nay không nóng lắm, khá dễ chịu.

Trong đánh giá, dự đoán
不大可行: bùdà kěxíng

Nghĩa: không khả thi lắm

Ví dụ: 这个方案在预算上不大可行。 Zhège fāng’àn zài yùsuàn shàng bùdà kěxíng. Phương án này về ngân sách thì không khả thi lắm.

效果不大: xiàoguǒ bùdà

Nghĩa: hiệu quả không cao lắm

Ví dụ: 这种方法对他来说效果不大。 Zhè zhǒng fāngfǎ duì tā lái shuō xiàoguǒ bùdà. Cách này đối với anh ấy thì hiệu quả không cao lắm.

So sánh nhanh với “不太…”
Sắc thái: “不太…” thường dùng hơn trong khẩu ngữ hiện đại, mang nghĩa “không … lắm” giống “不大…”. “不大…” hơi trang trọng/cổ điển hơn một chút.

Tính chất: Cả hai đều giảm mức độ; chọn theo thói quen và ngữ cảnh. Ví dụ: 不太清楚 ≈ 不大清楚.

Lưu ý phát âm và viết
Pinyin: bùdà

Thanh điệu: bù (thanh 4) + dà (thanh 4)

Viết: 不大 (hai chữ Hán: “không” + “lớn”), ghép thành phó từ mức độ, không cần dấu nối.

Bài tập gợi ý
Điền từ: Dùng “不大” để hoàn thành câu.

我对越南菜熟悉。 Wǒ duì Yuènán cài shúxī. Tôi không quen món Việt lắm.

Đáp án: 不大

Viết lại câu: Dùng “不大” thay cho “不太”.

原句: 我不太满意这个结果。 Viết lại: 我不大满意这个结果。 Wǒ bùdà mǎnyì zhège jiéguǒ. Tôi không hài lòng kết quả này lắm.

Nghĩa và cách dùng “不大
不大” nghĩa là “không… lắm/không quá/không hẳn”, dùng để giảm nhẹ mức độ đánh giá đối với tính chất, hành động hay trạng thái. Nó làm câu nói mềm hơn, lịch sự hơn, thường đặt trước tính từ hoặc động từ nhận thức/cảm xúc. Pinyin: bùdà.

Loại từ và vị trí trong câu
Loại từ: Phó từ mức độ (trạng ngữ), đứng trước tính từ/động từ để phủ định nhẹ về mức độ.

Vị trí:

不大 + tính từ: 不大清楚, 不大方便, 不大合适

不大 + động từ (nhận thức/cảm xúc): 不大明白, 不大喜欢, 不大了解

Cấu trúc đối tượng: 对…不大 + động từ (对历史不大感兴趣)

Sắc thái: Nhẹ nhàng, dè dặt; phù hợp khi góp ý, phê bình lịch sự.

Phân biệt với từ gần nghĩa
不太 + Adj/V: “không quá…”, mạnh hơn hoặc phổ biến hơn chút; 不大 thường nghe tự nhiên trong khẩu ngữ miền Bắc Trung Quốc.

不怎么 + Adj/V: “chẳng mấy…”, sắc thái khẩu ngữ mạnh, đôi khi mang cảm giác phê bình rõ hơn.

没 + V/N: Phủ định sự kiện/hành động (không phải mức độ). Không dùng “不大” để phủ định việc “có/đã”.

Lưu ý sử dụng
Ngữ điệu: Dùng khi muốn giảm độ “gay gắt” của nhận xét (ví dụ góp ý công việc).

Kết hợp tự nhiên: Với tính từ đánh giá (清楚, 合适, 方便, 可靠) và động từ nhận thức/cảm xúc (明白, 了解, 喜欢, 相信).

Ngữ cảnh: Hợp với hội thoại, email công việc, thảo luận chuyên môn cần lịch sự.

30 mẫu câu minh họa (pinyin + tiếng Việt)
Nhóm 1: Tính rõ ràng, phù hợp, tiện lợi
不大清楚。 bùdà qīngchu Không rõ lắm.

这个时间不大方便。 zhè ge shíjiān bùdà fāngbiàn Khung giờ này không tiện lắm.

这样安排不大合适。 zhèyàng ānpái bùdà héshì Sắp xếp thế này không hợp lắm.

他写的说明不大准确。 tā xiě de shuōmíng bùdà zhǔnquè Bản hướng dẫn anh ấy viết không chính xác lắm.

这个方法不大可靠。 zhè ge fāngfǎ bùdà kěkào Cách này không đáng tin lắm.

你现在说话不大方便吗? nǐ xiànzài shuōhuà bùdà fāngbiàn ma Bây giờ bạn nói chuyện có hơi bất tiện không?

Nhóm 2: Nhận thức, hiểu biết
我不大明白你的意思。 wǒ bùdà míngbai nǐ de yìsi Tôi không hiểu ý bạn lắm.

她对这个流程不大了解。 tā duì zhè ge liúchéng bùdà liǎojiě Cô ấy không hiểu rõ quy trình này lắm.

大家对风险不大意识到。 dàjiā duì fēngxiǎn bùdà yìshí dào Mọi người chưa ý thức rõ rủi ro lắm.

我不大记得他的名字。 wǒ bùdà jìde tā de míngzi Tôi không nhớ tên anh ấy lắm.

他们不大熟悉当地法规。 tāmen bùdà shúxī dāngdì fǎguī Họ không quen thuộc luật địa phương lắm.

我不大看懂这张图。 wǒ bùdà kàn dǒng zhè zhāng tú Tôi không xem hiểu biểu đồ này lắm.

Nhóm 3: Sở thích, hứng thú, thái độ
我不大喜欢甜的。 wǒ bùdà xǐhuan tián de Tôi không thích đồ ngọt lắm.

他对足球不大感兴趣。 tā duì zúqiú bùdà gǎn xìngqù Anh ấy không hứng thú với bóng đá lắm.

我对加班不大接受。 wǒ duì jiābān bùdà jiēshòu Tôi không mấy chấp nhận việc làm thêm.

客户对这个价格不大满意。 kèhù duì zhè ge jiàgé bùdà mǎnyì Khách hàng không hài lòng lắm với mức giá này.

她不大相信这种说法。 tā bùdà xiāngxìn zhèzhǒng shuōfǎ Cô ấy không tin cách nói này lắm.

我不大赞同你的结论。 wǒ bùdà zàntóng nǐ de jiélùn Tôi không đồng tình kết luận của bạn lắm.

Nhóm 4: Mức độ, ảnh hưởng, quy mô
影响不大。 yǐngxiǎng bùdà Ảnh hưởng không lớn lắm.

问题不大,可以调整。 wèntí bùdà, kěyǐ tiáozhěng Vấn đề không nghiêm trọng lắm, có thể điều chỉnh.

范围不大,集中在市区。 fànwéi bùdà, jízhōng zài shìqū Phạm vi không rộng lắm, tập trung ở nội đô.

差距不大,但需要努力。 chājù bùdà, dàn xūyào nǔlì Khoảng cách không lớn lắm, nhưng cần nỗ lực.

波动不大,市场比较稳定。 bōdòng bùdà, shìchǎng bǐjiào wěndìng Biến động không lớn lắm, thị trường khá ổn định.

成本增加不大,可接受。 chéngběn zēngjiā bùdà, kě jiēshòu Chi phí tăng không nhiều lắm, có thể chấp nhận.

Nhóm 5: Góp ý lịch sự, giảm nhẹ phê bình
这份报告不大到位。 zhè fèn bàogào bùdà dàowèi Bản báo cáo này chưa sát lắm.

你的方案不大可行。 nǐ de fāng’àn bùdà kěxíng Phương án của bạn không khả thi lắm.

他的表达不大清晰。 tā de biǎodá bùdà qīngxī Cách diễn đạt của anh ấy không rõ ràng lắm.

这个设计不大合理。 zhè ge shèjì bùdà hélǐ Thiết kế này không hợp lý lắm.

会议节奏不大紧凑。 huìyì jiézòu bùdà jǐncòu Nhịp độ cuộc họp không chặt chẽ lắm.

这个目标不大现实。 zhè ge mùbiāo bùdà xiànshí Mục tiêu này không thực tế lắm.

Mẫu câu khái quát để tự lắp
不大 + 形容词(Adj): 不大清楚 / 不大方便 / 不大合适

不大 + 动词(V): 不大明白 / 不大喜欢 / 不大了解

主语 + 对 + 名词 + 不大 + 动词: 我对历史不大感兴趣

名词 + 不大 + 形容词: 影响不大 / 范围不大 / 波动不大

  1. Giải thích chi tiết

不大 (bù dà)

Phiên âm: bù dà

Loại từ: phó từ (副词)

Nghĩa tiếng Việt: không lắm, không lớn, không to, không nghiêm trọng, không nhiều, không quá…

Cấu trúc:
→ “不大 + Tính từ / Động từ / Danh từ”

Sắc thái: nhẹ hơn “不太”, thường thể hiện ý phủ định nhẹ, mang nghĩa “không đến mức độ cao”.

  1. Nghĩa và cách dùng chính của 不大

Chỉ mức độ không cao, không lớn, không nhiều.
→ Ví dụ: 天气不大冷。 (Trời không lạnh lắm.)

Dùng để diễn đạt ý “không nghiêm trọng, không đáng kể”.
→ Ví dụ: 他的病不大。 (Bệnh của anh ấy không nặng lắm.)

Diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái “không rõ ràng, không mạnh mẽ”.
→ Ví dụ: 我今天心情不大好。 (Hôm nay tâm trạng tôi không tốt lắm.)

Thường dùng trong văn nói, biểu đạt tự nhiên, nhẹ nhàng.

So với 不太 (bù tài), thì 不大 có sắc thái tự nhiên và thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Một số cụm thường gặp với 不大

不大好 (bù dà hǎo): không tốt lắm

不大冷 (bù dà lěng): không lạnh lắm

不大方便 (bù dà fāngbiàn): không tiện lắm

不大喜欢 (bù dà xǐhuan): không thích lắm

不大明白 (bù dà míngbai): không hiểu rõ lắm

不大可能 (bù dà kěnéng): không có khả năng lắm

不大舒服 (bù dà shūfu): không thoải mái lắm

  1. 30 Mẫu câu ví dụ với 不大

天气不大冷。
Tiānqì bù dà lěng.
Thời tiết không lạnh lắm.

我今天心情不大好。
Wǒ jīntiān xīnqíng bù dà hǎo.
Hôm nay tâm trạng tôi không được tốt lắm.

他最近身体不大好。
Tā zuìjìn shēntǐ bù dà hǎo.
Gần đây sức khỏe của anh ấy không tốt lắm.

那个地方不大远。
Nàge dìfang bù dà yuǎn.
Nơi đó không xa lắm.

我不大明白你的意思。
Wǒ bù dà míngbai nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu rõ ý của bạn lắm.

这个菜不大好吃。
Zhège cài bù dà hǎo chī.
Món ăn này không ngon lắm.

他今天看起来不大高兴。
Tā jīntiān kàn qǐlái bù dà gāoxìng.
Hôm nay trông anh ấy không vui lắm.

我对这个问题不大了解。
Wǒ duì zhège wèntí bù dà liǎojiě.
Tôi không hiểu rõ vấn đề này lắm.

这本书不大贵。
Zhè běn shū bù dà guì.
Cuốn sách này không đắt lắm.

他的话我不大相信。
Tā de huà wǒ bù dà xiāngxìn.
Tôi không tin lời anh ta lắm.

这件衣服不大合适。
Zhè jiàn yīfu bù dà héshì.
Bộ quần áo này không hợp lắm.

今天不大热。
Jīntiān bù dà rè.
Hôm nay không nóng lắm.

老师的心情不大好。
Lǎoshī de xīnqíng bù dà hǎo.
Tâm trạng của thầy hôm nay không tốt lắm.

我不大喜欢喝咖啡。
Wǒ bù dà xǐhuan hē kāfēi.
Tôi không thích uống cà phê lắm.

他对学习不大感兴趣。
Tā duì xuéxí bù dà gǎn xìngqù.
Anh ấy không hứng thú với việc học lắm.

这个地方信号不大好。
Zhège dìfang xìnhào bù dà hǎo.
Sóng ở chỗ này không tốt lắm.

我不大饿。
Wǒ bù dà è.
Tôi không đói lắm.

今天风不大。
Jīntiān fēng bù dà.
Hôm nay gió không mạnh lắm.

这件事不大容易。
Zhè jiàn shì bù dà róngyì.
Việc này không dễ lắm.

他不大爱说话。
Tā bù dà ài shuōhuà.
Anh ấy không thích nói chuyện lắm.

我不大记得了。
Wǒ bù dà jìde le.
Tôi không nhớ rõ lắm rồi.

她不大习惯早起。
Tā bù dà xíguàn zǎo qǐ.
Cô ấy không quen dậy sớm lắm.

我不大会用这个软件。
Wǒ bù dà huì yòng zhège ruǎnjiàn.
Tôi không rành sử dụng phần mềm này lắm.

这个人我不大认识。
Zhège rén wǒ bù dà rènshi.
Tôi không quen người này lắm.

他的中文不大好。
Tā de Zhōngwén bù dà hǎo.
Tiếng Trung của anh ấy không giỏi lắm.

他今天不大想去。
Tā jīntiān bù dà xiǎng qù.
Hôm nay anh ấy không muốn đi lắm.

我不大满意这次考试成绩。
Wǒ bù dà mǎnyì zhè cì kǎoshì chéngjì.
Tôi không hài lòng lắm với kết quả kỳ thi này.

昨天的电影不大有意思。
Zuótiān de diànyǐng bù dà yǒu yìsi.
Bộ phim hôm qua không hay lắm.

我不大喜欢这种颜色。
Wǒ bù dà xǐhuan zhè zhǒng yánsè.
Tôi không thích màu này lắm.

他不大愿意帮忙。
Tā bù dà yuànyì bāngmáng.
Anh ấy không muốn giúp đỡ lắm.

  1. So sánh 不大 và 不太
    Cấu trúc Nghĩa cơ bản Sắc thái
    不大 Không … lắm, không đến mức cao Tự nhiên, dùng nhiều trong nói chuyện hàng ngày
    不太 Không … lắm (nhấn mạnh mức độ phủ định rõ hơn) Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt rõ ràng hơn

Ví dụ:

我今天不大舒服。→ Tôi hôm nay hơi khó chịu.

我今天不太舒服。→ Tôi hôm nay không được khỏe (nhấn mạnh hơn, rõ hơn).

  1. Tổng kết

不大 (bù dà) là một phó từ chỉ mức độ phủ định nhẹ, mang sắc thái mềm mại, tự nhiên, thường dùng trong hội thoại hàng ngày để tránh biểu đạt quá mạnh. Nó giúp người nói giữ phép lịch sự và tự nhiên khi muốn thể hiện “không đến mức đó”.

不大 (bù dà) là một cụm từ thường gặp trong tiếng Trung, mang nghĩa “không… lắm”, “không lớn lắm”, “không nhiều lắm”, “không quá…”.

  1. Nghĩa cơ bản của 不大

不大 là một phó từ (副词) dùng để biểu thị mức độ phủ định nhẹ, nghĩa là “không… lắm”, “không quá…”.

Dùng để mô tả mức độ của tính từ hoặc động từ, chỉ mức độ thấp hơn bình thường một chút.

  1. Phiên âm và nghĩa

不大

Phiên âm: bù dà

Nghĩa tiếng Việt: không lớn lắm, không nhiều lắm, không… lắm, không quá…

Nghĩa tiếng Anh: not very, not much, not too, not very big

  1. Từ loại

Phó từ (副词)
→ Dùng để bổ nghĩa cho tính từ (形容词) hoặc động từ (动词), chỉ mức độ không cao.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

不大 + Tính từ → nghĩa là “không… lắm”
Ví dụ: 不大好 (không tốt lắm), 不大方便 (không tiện lắm), 不大高兴 (không vui lắm)

不大 + Động từ → nghĩa là “không thường…”, “không hay…”
Ví dụ: 不大说话 (không hay nói chuyện), 不大出去 (không thường ra ngoài)

  1. Giải thích cách dùng

Mức độ phủ định của 不大 nhẹ hơn 不太 (bù tài), mang cảm giác tự nhiên và nhẹ nhàng hơn.

不大” thường dùng trong khẩu ngữ, mang sắc thái mềm mại, lịch sự.

  1. So sánh với 不太 (bù tài)
    Cấu trúc Nghĩa Mức độ Ví dụ
    不大 Không… lắm, hơi không… Nhẹ, tự nhiên 他今天不大高兴。Anh ấy hôm nay không vui lắm.
    不太 Không… lắm, khá là không… Mạnh hơn một chút 他今天不太高兴。Anh ấy hôm nay không vui cho lắm.

不大 mang cảm giác nhẹ hơn và tự nhiên hơn trong hội thoại hàng ngày.

  1. Ví dụ minh họa chi tiết
    (1) 天气不大冷。

Tiānqì bù dà lěng.
Thời tiết không lạnh lắm.

(2) 我今天不大舒服。

Wǒ jīntiān bù dà shūfu.
Hôm nay tôi không được khỏe lắm.

(3) 他最近不大高兴。

Tā zuìjìn bù dà gāoxìng.
Dạo này anh ấy không vui lắm.

(4) 我对这件事不大了解。

Wǒ duì zhè jiàn shì bù dà liǎojiě.
Tôi không hiểu rõ lắm về chuyện này.

(5) 这个菜不大好吃。

Zhè ge cài bù dà hǎochī.
Món ăn này không ngon lắm.

(6) 他今天的心情不大好。

Tā jīntiān de xīnqíng bù dà hǎo.
Tâm trạng hôm nay của anh ấy không tốt lắm.

(7) 这条路不大远。

Zhè tiáo lù bù dà yuǎn.
Con đường này không xa lắm.

(8) 他不大说话。

Tā bù dà shuōhuà.
Anh ấy không hay nói chuyện.

(9) 我不大喝酒。

Wǒ bù dà hē jiǔ.
Tôi không hay uống rượu.

(10) 这件衣服不大合适。

Zhè jiàn yīfu bù dà héshì.
Bộ quần áo này không hợp lắm.

  1. Các ví dụ mở rộng (20 câu)

他对电脑不大熟悉。
Tā duì diànnǎo bù dà shúxī.
Anh ấy không rành máy tính lắm.

我不大喜欢这个颜色。
Wǒ bù dà xǐhuan zhège yánsè.
Tôi không thích màu này lắm.

她的中文不大好。
Tā de Zhōngwén bù dà hǎo.
Tiếng Trung của cô ấy không giỏi lắm.

今天人不大多。
Jīntiān rén bù dà duō.
Hôm nay người không nhiều lắm.

我爸妈年纪不大。
Wǒ bàmā niánjì bù dà.
Tuổi của bố mẹ tôi không lớn lắm.

我对体育不大感兴趣。
Wǒ duì tǐyù bù dà gǎn xìngqù.
Tôi không hứng thú với thể thao lắm.

他不大出门,总是在家。
Tā bù dà chūmén, zǒng shì zài jiā.
Anh ấy không hay ra ngoài, thường ở nhà.

这家饭馆不大有名。
Zhè jiā fànguǎn bù dà yǒumíng.
Nhà hàng này không nổi tiếng lắm.

他的身体不大好。
Tā de shēntǐ bù dà hǎo.
Sức khỏe của anh ấy không tốt lắm.

这本书不大贵。
Zhè běn shū bù dà guì.
Cuốn sách này không đắt lắm.

我今天不大想出去。
Wǒ jīntiān bù dà xiǎng chūqù.
Hôm nay tôi không muốn ra ngoài lắm.

他对这件事情不大关心。
Tā duì zhè jiàn shìqíng bù dà guānxīn.
Anh ấy không quan tâm lắm đến chuyện này.

这个地方不大安全。
Zhège dìfāng bù dà ānquán.
Nơi này không an toàn lắm.

我不大听得懂他说的话。
Wǒ bù dà tīng de dǒng tā shuō de huà.
Tôi không hiểu rõ lắm những gì anh ấy nói.

天气不大热,可以出去走走。
Tiānqì bù dà rè, kěyǐ chūqù zǒuzou.
Thời tiết không nóng lắm, có thể ra ngoài đi dạo.

他的成绩不大理想。
Tā de chéngjì bù dà lǐxiǎng.
Thành tích của anh ấy không được lý tưởng lắm.

我不大确定这件事。
Wǒ bù dà quèdìng zhè jiàn shì.
Tôi không chắc lắm về chuyện này.

他不大喜欢说话。
Tā bù dà xǐhuan shuōhuà.
Anh ấy không thích nói chuyện lắm.

这道题我不大会做。
Zhè dào tí wǒ bù dà huì zuò.
Bài này tôi không biết làm lắm.

我对他印象不大好。
Wǒ duì tā yìnxiàng bù dà hǎo.
Ấn tượng của tôi về anh ấy không tốt lắm.

  1. Tổng kết
    Mục Giải thích
    Từ 不大 (bù dà)
    Loại từ Phó từ (副词)
    Nghĩa Không… lắm, không lớn lắm, không nhiều lắm
    Sắc thái Mức độ phủ định nhẹ, thường dùng trong khẩu ngữ
    Thường đi với Tính từ, động từ
    Gần nghĩa 不太 (bù tài), 不怎么 (bù zěnme)

不大 (bù dà) là một cụm từ tiếng Trung thông dụng, được dùng để diễn tả mức độ “không lớn”, “không lắm”, “không nhiều”, “không… lắm”.

不大 (bù dà) là một cụm phó từ (副词短语) trong tiếng Trung, mang nghĩa “không… lắm”, “không… nhiều”, “không lớn”, “không to”, “không quá…”.
Cụm này thường dùng để biểu thị mức độ không cao của một tính chất, hành động hoặc trạng thái nào đó.

  1. Giải thích chi tiết:

(bù): phủ định “không”.

大 (dà): “to, lớn, nhiều, mạnh, cao (mức độ)”.

Khi ghép lại 不大, cụm này phủ định nhẹ nhàng, mang sắc thái mức độ thấp, chưa đến mức nghiêm trọng hay rõ ràng.
Thường dùng tương tự như “không… lắm”, “không… nhiều” trong tiếng Việt.

  1. Loại từ:

Phó từ (副词), thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho chúng, chỉ mức độ không cao.

  1. Nghĩa thông thường:

Không to, không lớn: chỉ kích thước, thể tích.

Không mạnh, không nghiêm trọng: chỉ mức độ bệnh, cảm xúc.

Không nhiều, không cao: chỉ số lượng, trình độ, mức độ.

Không quá… / Không hẳn… — dùng với nghĩa giảm nhẹ.

  1. Ví dụ và phân tích chi tiết (30 câu ví dụ):
    (1) 他家的房子不大。

Tā jiā de fángzi bú dà.
Nhà của anh ấy không lớn.
→ “不大” = không to, nhỏ vừa phải.

(2) 这个城市不大。

Zhè ge chéngshì bú dà.
Thành phố này không lớn.
→ Chỉ quy mô thành phố nhỏ.

(3) 我今天不大舒服。

Wǒ jīntiān bú dà shūfu.
Hôm nay tôi không khỏe lắm.
→ Chỉ mức độ nhẹ, chưa đến mức “ốm”.

(4) 他不大喜欢说话。

Tā bú dà xǐhuan shuōhuà.
Anh ấy không thích nói chuyện lắm.
→ Thói quen ít nói.

(5) 天气不大冷。

Tiānqì bú dà lěng.
Thời tiết không lạnh lắm.
→ Cảm giác nhiệt độ vừa phải.

(6) 老师今天的心情不大好。

Lǎoshī jīntiān de xīnqíng bú dà hǎo.
Tâm trạng hôm nay của cô giáo không tốt lắm.
→ Giảm nhẹ, không vui nhưng cũng không quá buồn.

(7) 这件衣服不大贵。

Zhè jiàn yīfu bú dà guì.
Bộ quần áo này không đắt lắm.
→ Giá cả ở mức trung bình.

(8) 我对他印象不大好。

Wǒ duì tā yìnxiàng bú dà hǎo.
Ấn tượng của tôi về anh ta không tốt lắm.

(9) 他身体不大好。

Tā shēntǐ bú dà hǎo.
Sức khỏe của anh ấy không tốt lắm.
→ Không khỏe mạnh, hay bệnh vặt.

(10) 我今天不大想吃饭。

Wǒ jīntiān bú dà xiǎng chīfàn.
Hôm nay tôi không muốn ăn cơm lắm.

(11) 那个孩子不大听话。

Nà ge háizi bú dà tīnghuà.
Đứa trẻ đó không ngoan lắm.

(12) 他的中文不大流利。

Tā de Zhōngwén bú dà liúlì.
Tiếng Trung của anh ấy không trôi chảy lắm.

(13) 我最近不大忙。

Wǒ zuìjìn bú dà máng.
Dạo này tôi không bận lắm.

(14) 他对学习不大感兴趣。

Tā duì xuéxí bú dà gǎn xìngqù.
Anh ấy không hứng thú với việc học lắm.

(15) 这道菜不大好吃。

Zhè dào cài bú dà hǎochī.
Món này không ngon lắm.

(16) 他不大高兴。

Tā bú dà gāoxìng.
Anh ấy không vui lắm.

(17) 那个地方不大远。

Nà ge dìfang bú dà yuǎn.
Chỗ đó không xa lắm.

(18) 我觉得这件事不大容易。

Wǒ juéde zhè jiàn shì bú dà róngyì.
Tôi thấy việc này không dễ lắm.

(19) 我不大明白你的意思。

Wǒ bú dà míngbai nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu ý bạn lắm.

(20) 他对别人不大热情。

Tā duì biéren bú dà rèqíng.
Anh ấy không nhiệt tình với người khác lắm.

(21) 这本书不大厚。

Zhè běn shū bú dà hòu.
Cuốn sách này không dày lắm.

(22) 他家院子不大。

Tā jiā yuànzi bú dà.
Sân nhà anh ta không rộng lắm.

(23) 我不大记得他的名字了。

Wǒ bú dà jìde tā de míngzi le.
Tôi không nhớ rõ tên anh ấy nữa.

(24) 昨天的风不大。

Zuótiān de fēng bú dà.
Hôm qua gió không mạnh lắm.

(25) 他不大爱笑。

Tā bú dà ài xiào.
Anh ấy không hay cười.

(26) 我不大想去那儿。

Wǒ bú dà xiǎng qù nàr.
Tôi không muốn đến đó lắm.

(27) 她对我不大客气。

Tā duì wǒ bú dà kèqi.
Cô ấy không khách sáo với tôi lắm.

(28) 这次考试我考得不大好。

Zhè cì kǎoshì wǒ kǎo de bú dà hǎo.
Kỳ thi lần này tôi làm không tốt lắm.

(29) 他不大在意这些小事。

Tā bú dà zàiyì zhèxiē xiǎoshì.
Anh ấy không để ý mấy chuyện nhỏ này lắm.

(30) 我们公司规模不大。

Wǒmen gōngsī guīmó bú dà.
Quy mô công ty chúng tôi không lớn lắm.

  1. Tổng kết:
    Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
    不大 + 形容词 Không … lắm Dùng rất phổ biến trong khẩu ngữ
    不大 + 动词 Không … nhiều / Không … lắm Diễn tả mức độ thấp
    不大 + 名词 Ít dùng, chỉ trong cấu trúc đặc biệt Ví dụ: 不大年纪的人 (người không lớn tuổi)
  2. So sánh nhỏ:
    Cụm Nghĩa Sắc thái
    不太 (bù tài) Không … lắm Phổ biến, dùng linh hoạt hơn “不大
    不大 (bù dà) Không … lắm, không lớn Thường mang sắc thái nhẹ nhàng, hơi cổ điển hơn
    不怎么 (bù zěnme) Không … mấy Mang ý hơi tiêu cực hơn “不大

Nghĩa và cách dùng “不大
不大” nghĩa là “không lắm/không quá/không lớn”. Ngoài nghĩa miêu tả kích thước “không lớn”, nó thường dùng như phó từ mức độ đứng trước tính từ hoặc động từ chỉ khả năng để làm nhẹ sắc thái: không rõ lắm, không tiện lắm, không thích lắm. Phiên âm: bùdà.

Loại từ và sắc thái

  • Loại từ: Chủ yếu là phó từ mức độ phủ định; đôi khi là tính từ “không lớn” khi nói về kích thước, quy mô.
  • Sắc thái: Nhẹ nhàng, trung tính, lịch sự. Hàm ý “chưa đạt/không mạnh/không rõ” hơn là phủ định tuyệt đối.
  • Tự nhiên trong lời nói: Thường thấy trong đánh giá, góp ý, miêu tả tình trạng, thái độ, năng lực.

Cấu trúc thường gặp

  • Phủ định mức độ với tính từ: 不大 + Adj
    Dùng để nói “không … lắm”: 不大方便, 不大清楚, 不大合适, 不大理想.
  • Phủ định mức độ với động từ chỉ khả năng/tâm lý: 不大 + Verb/会/能/愿意
    Ví dụ: 不大会说, 不大能理解, 不大愿意谈.
  • Nghĩa kích thước/quy mô: Chủ ngữ + 不大
    Ví dụ: 房间不大, 影响不大, 风险不大.
  • Vị trí: Đứng trước tính từ/động từ (khi là phó từ), đứng sau chủ ngữ (khi là tính từ “không lớn”).

Phân biệt ngắn gọn với từ gần nghĩa

  • 不大 vs 不太: Nghĩa rất gần (“không … lắm”), 不太 phổ biến hơn trong khẩu ngữ; 不大 thiên về văn viết/giọng trung tính. Đa số trường hợp có thể thay thế.
  • 不大 vs 不怎么: “不怎么” nghĩa “chẳng … mấy”, sắc thái chủ quan mạnh hơn, đôi khi hơi chê; “不大” nhẹ hơn, lịch sự hơn.
  • Không dùng “没大” để chỉ mức độ: “没” thường phủ định quá khứ/tồn tại, không dùng như “不大” trong cấu trúc mức độ.

Lưu ý sử dụng

  • Lịch sự hóa nhận xét: Dùng “不大 + Adj/Verb” để giảm độ gắt: 不大合适, 不大理想, 不大方便.
  • Tránh mơ hồ quá mức: Khi cần chính xác, có thể thêm bổ ngữ: 不大清楚具体原因, 不大确定时间.
  • Ngữ cảm: Thích hợp trong giao tiếp công việc, phản hồi khách hàng, nêu ý kiến chuyên môn một cách mềm.

30 mẫu câu kèm phiên âm và tiếng Việt

  • Câu 1: 我不大明白你的意思。
    wǒ bùdà míngbai nǐ de yìsi
    Tôi không hiểu lắm ý của bạn.
  • Câu 2: 这件事不大重要,我们可以晚点处理。
    zhè jiàn shì bùdà zhòngyào, wǒmen kěyǐ wǎndiǎn chǔlǐ
    Việc này không quan trọng lắm, chúng ta có thể xử lý muộn hơn.
  • Câu 3: 他今天不大高兴,可能有点累。
    tā jīntiān bùdà gāoxìng, kěnéng yǒu diǎn lèi
    Hôm nay anh ấy không vui lắm, có lẽ hơi mệt.
  • Câu 4: 这条路不大安全,晚上尽量别走。
    zhè tiáo lù bùdà ānquán, wǎnshang jǐnliàng bié zǒu
    Con đường này không an toàn lắm, tối cố gắng đừng đi.
  • Câu 5: 我对结果不大满意,还需要再优化。
    wǒ duì jiéguǒ bùdà mǎnyì, hái xūyào zài yōuhuà
    Tôi không hài lòng lắm với kết quả, cần tối ưu thêm.
  • Câu 6: 这个方案不大合适我们的预算。
    zhège fāng’àn bùdà héshì wǒmen de yùsuàn
    Phương án này không phù hợp lắm với ngân sách của chúng ta.
  • Câu 7: 我不大会说法语,只能听懂一点。
    wǒ bùdà huì shuō fǎyǔ, zhǐnéng tīngdǒng yīdiǎn
    Tôi không biết nói tiếng Pháp lắm, chỉ nghe hiểu chút ít.
  • Câu 8: 目前风险不大,可以继续推进。
    mùqián fēngxiǎn bù dà, kěyǐ jìxù tuījìn
    Hiện tại rủi ro không lớn, có thể tiếp tục triển khai.
  • Câu 9: 你的解释我不大清楚,能再具体一点吗?
    nǐ de jiěshì wǒ bùdà qīngchǔ, néng zài jùtǐ yīdiǎn ma?
    Giải thích của bạn tôi không rõ lắm, có thể cụ thể hơn không?
  • Câu 10: 天气不大热,但出门还是带件外套。
    tiānqì bùdà rè, dàn chūmén háishì dài jiàn wàitào
    Thời tiết không nóng lắm, nhưng ra ngoài vẫn nên mang áo khoác.
  • Câu 11: 他不大愿意谈这个话题。
    tā bùdà yuànyì tán zhège huàtí
    Anh ấy không muốn bàn về chủ đề này lắm.
  • Câu 12: 这道题不大难,多练习就能掌握。
    zhè dào tí bùdà nán, duō liànxí jiù néng zhǎngwò
    Bài này không khó lắm, luyện nhiều sẽ nắm được.
  • Câu 13: 我们的时间不大够,先做重点部分。
    wǒmen de shíjiān bùdà gòu, xiān zuò zhòngdiǎn bùfèn
    Thời gian của chúng ta không đủ lắm, hãy làm phần trọng tâm trước.
  • Câu 14: 这家店位置不大方便,停车不太好找。
    zhè jiā diàn wèizhì bùdà fāngbiàn, tíngchē bù tài hǎo zhǎo
    Vị trí cửa hàng này không tiện lắm, chỗ đỗ xe khó tìm.
  • Câu 15: 数据变化不大,可以暂时维持现状。
    shùjù biànhuà bù dà, kěyǐ zànshí wéichí xiànzhuàng
    Dữ liệu biến động không nhiều, có thể tạm duy trì hiện trạng.
  • Câu 16: 这孩子不大适应新学校,需要时间。
    zhè háizi bùdà shìyìng xīn xuéxiào, xūyào shíjiān
    Đứa trẻ này không thích ứng lắm với trường mới, cần thời gian.
  • Câu 17: 你说的话我不大同意,我们再讨论。
    nǐ shuō de huà wǒ bùdà tóngyì, wǒmen zài tǎolùn
    Tôi không đồng ý lắm với điều bạn nói, ta bàn tiếp.
  • Câu 18: 这封邮件写得不大规范,麻烦调整一下。
    zhè fēng yóujiàn xiě de bùdà guīfàn, máfan tiáozhěng yīxià
    Email này viết không chuẩn lắm, vui lòng chỉnh lại.
  • Câu 19: 会议内容不大新,我们换个角度试试。
    huìyì nèiróng bùdà xīn, wǒmen huàn ge jiǎodù shìshi
    Nội dung họp không mới lắm, ta thử đổi góc nhìn.
  • Câu 20: 这个房间不大,但很温馨。
    zhège fángjiān bù dà, dàn hěn wēnxīn
    Phòng này không lớn, nhưng rất ấm cúng.
  • Câu 21: 价格不大合算,看看有没有更优的选择。
    jiàgé bùdà hésuàn, kànkan yǒu méiyǒu gèng yōu de xuǎnzé
    Giá không lời lắm, xem có lựa chọn tối ưu hơn không.
  • Câu 22: 我不大记得细节,你提醒一下。
    wǒ bùdà jìde xìjié, nǐ tíxǐng yīxià
    Tôi không nhớ chi tiết lắm, bạn nhắc giúp.
  • Câu 23: 他对结果不大负责,需要改进态度。
    tā duì jiéguǒ bùdà fùzé, xūyào gǎijìn tàidù
    Anh ấy không trách nhiệm lắm với kết quả, cần cải thiện thái độ.
  • Câu 24: 方案的可行性不大,风险偏高。
    fāng’àn de kěxíngxìng bù dà, fēngxiǎn piān gāo
    Tính khả thi của phương án không lớn, rủi ro hơi cao.
  • Câu 25: 我不大习惯早起,晚上效率更好。
    wǒ bùdà xíguàn zǎoqǐ, wǎnshang xiàolǜ gèng hǎo
    Tôi không quen dậy sớm lắm, buổi tối hiệu quả hơn.
  • Câu 26: 他的回答不大准确,我们需要核对。
    tā de huídá bùdà zhǔnquè, wǒmen xūyào hédùi
    Câu trả lời của anh ấy không chính xác lắm, chúng ta cần đối chiếu.
  • Câu 27: 新功能对老用户影响不大。
    xīn gōngnéng duì lǎo yònghù yǐngxiǎng bù dà
    Tính năng mới ảnh hưởng đến người dùng cũ không nhiều.
  • Câu 28: 我现在不大方便接电话,稍后回你。
    wǒ xiànzài bùdà fāngbiàn jiē diànhuà, shāohòu huí nǐ
    Giờ tôi không tiện nghe điện thoại lắm, lát nữa gọi lại bạn.
  • Câu 29: 她不大喜欢应酬,更偏向安静的活动。
    tā bùdà xǐhuān yìngchóu, gèng piānxiàng ānjìng de huódòng
    Cô ấy không thích xã giao lắm, thiên về hoạt động yên tĩnh.
  • Câu 30: 这次调整幅度不大,别担心。
    zhè cì tiáozhěng fúdù bù dà, bié dānxīn
    Đợt điều chỉnh này biên độ không lớn, đừng lo.

Mẹo luyện tập nhanh

  • Đổi tính từ/động từ: Lấy khung “不大 + Adj/Verb” rồi thay: 不大理想, 不大安全, 不大愿意, 不大听得懂.
  • Thêm ngữ cảnh: Gắn thời gian/địa điểm: 今天不大顺利, 在这里不大方便.
  • Kết hợp bổ ngữ: 不大清楚具体流程, 不大确定明天的安排.

不大 (bù dà) là một cụm phó từ + tính từ, mang nghĩa “không lớn lắm”, “không to lắm”, “không nhiều lắm”, “không… lắm”. Đây là một cách nói mang tính khiêm tốn hoặc phủ định nhẹ, thường dùng trong khẩu ngữ để diễn tả mức độ không cao của một tính chất nào đó.

  1. Giải thích chi tiết

(bù): phó từ, nghĩa là “không”, “chẳng”.

大 (dà): tính từ, nghĩa là “to”, “lớn”.

Khi ghép lại thành 不大, nó biểu thị mức độ nhẹ của sự phủ định, tương tự như “không … lắm”, “không quá …”, “hơi … thôi”.

Cấu trúc này thường dùng trong các mẫu câu để diễn đạt:

Mức độ của sự vật/sự việc thấp hơn dự đoán.

Diễn đạt một cảm xúc hoặc đánh giá nhẹ nhàng.

Thay vì nói “很小” (rất nhỏ), người ta có thể dùng “不大” (không lớn lắm) để nói một cách uyển chuyển hơn.

  1. Loại từ

→ Cụm phó từ + tính từ (mang nghĩa trạng thái mức độ phủ định nhẹ).
Trong câu, 不大 thường làm trạng ngữ (đứng trước động từ hoặc tính từ).

  1. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

主语 + 不大 + 形容词
→ Chủ ngữ + không … lắm
Ví dụ: 天气不大热。– Thời tiết không nóng lắm.

主语 + 不大 + 动词
→ Chủ ngữ + không … nhiều/không thường …
Ví dụ: 他不大说话。– Anh ấy không nói nhiều lắm / ít nói.

  1. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và tiếng Việt)

天气不大冷。
(Tiānqì bù dà lěng)
→ Thời tiết không lạnh lắm.

这件衣服不大。
(Zhè jiàn yīfu bù dà)
→ Cái áo này không to lắm.

我今天的心情不大好。
(Wǒ jīntiān de xīnqíng bù dà hǎo)
→ Hôm nay tâm trạng tôi không được tốt lắm.

他不大喜欢喝酒。
(Tā bù dà xǐhuān hē jiǔ)
→ Anh ấy không thích uống rượu lắm.

我最近不大忙。
(Wǒ zuìjìn bù dà máng)
→ Gần đây tôi không bận lắm.

她的身体不大好。
(Tā de shēntǐ bù dà hǎo)
→ Sức khỏe của cô ấy không được tốt lắm.

这道题不大难。
(Zhè dào tí bù dà nán)
→ Câu hỏi này không khó lắm.

我不大清楚他的意思。
(Wǒ bù dà qīngchu tā de yìsi)
→ Tôi không rõ lắm ý của anh ấy.

他不大出门。
(Tā bù dà chū mén)
→ Anh ấy ít khi ra ngoài.

老师今天不大高兴。
(Lǎoshī jīntiān bù dà gāoxìng)
→ Hôm nay thầy giáo không vui lắm.

这个城市不大。
(Zhège chéngshì bù dà)
→ Thành phố này không lớn lắm.

我对这件事不大了解。
(Wǒ duì zhè jiàn shì bù dà liǎojiě)
→ Tôi không hiểu rõ lắm về chuyện này.

他不大愿意说出来。
(Tā bù dà yuànyì shuō chūlái)
→ Anh ấy không muốn nói ra lắm.

我不大记得那天的事。
(Wǒ bù dà jìde nà tiān de shì)
→ Tôi không nhớ rõ chuyện ngày hôm đó.

这个地方不大远。
(Zhège dìfāng bù dà yuǎn)
→ Nơi này không xa lắm.

  1. Phân biệt với các cách nói tương tự
    Cấu trúc Nghĩa Sắc thái
    不大 Không … lắm, hơi … Uyển chuyển, nhẹ nhàng
    不太 Không quá … Phổ biến hơn, trung tính
    不怎么 Không … mấy Thường mang sắc thái tiêu cực hơn
    不很 Không rất … Ít dùng hơn, thường trong văn viết cổ

Ví dụ so sánh:

他不大高兴。→ Anh ấy không vui lắm. (nói nhẹ)

他不太高兴。→ Anh ấy không vui lắm. (bình thường)

他不怎么高兴。→ Anh ấy chẳng vui mấy. (mang ý chán nản hơn)

  1. Tổng kết

不大 mang nghĩa “không … lắm”, diễn tả mức độ phủ định nhẹ.

Dùng với tính từ hoặc động từ.

Phong cách lịch sự, uyển chuyển, tự nhiên trong hội thoại.

Gần nghĩa với “不太”, nhưng “不大” thiên về giọng nhẹ, cổ điển hoặc trang trọng hơn một chút.

I. Thông tin cơ bản

Từ / Cụm: 不大

Phiên âm: bù dà

Thanh điệu: thanh 4 + thanh 4 (bù dà)

Nghĩa cơ bản: không lớn, không to, không nhiều, không lắm, không quá…

Loại từ: Trạng ngữ (phó từ + tính từ), hoặc cụm tính từ (phủ định mức độ)

II. Cấu tạo và ý nghĩa chi tiết

  1. Cấu tạo:

(bù) = phủ định
大 (dà) = to, lớn, mạnh, nhiều, cao, quan trọng, v.v.
不大 = “không lớn” / “không lắm” / “không quá…”

  1. Nghĩa cơ bản (nghĩa đen)

Dùng để mô tả kích thước, mức độ, số lượng, tuổi tác … ở mức không lớn / không nhiều / không cao.

Ví dụ:

这间房子不大。
Zhè jiān fángzi bù dà.
Căn phòng này không lớn.

  1. Nghĩa mở rộng (nghĩa bóng, nghĩa trạng ngữ)

Khi nói về cảm xúc, khả năng, thái độ, mức độ, “不大” thường có nghĩa “không lắm, không mấy, không quá” – nhẹ hơn “不太 (bù tài)”.

Ví dụ:

我今天不大舒服。
Wǒ jīntiān bù dà shūfu.
Hôm nay tôi không được khỏe lắm.

Ở đây, 不大 ≈ 不太 nhưng mang sắc thái tự nhiên, khiêm tốn, nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong văn nói miền Bắc Trung Quốc.

  1. So sánh “不大” và “不太”
    So sánh 不大 不太
    Mức độ phủ định Nhẹ hơn, tự nhiên hơn Rõ ràng hơn, mạnh hơn
    Phong cách Văn nói, giản dị Phổ biến, trung tính
    Nghĩa “Không … lắm / không … nhiều” “Không … lắm / không … quá”
    Ví dụ 我不大懂。→ Tôi không hiểu lắm. 我不太懂。→ Tôi không hiểu lắm (rõ hơn, mạnh hơn).
    III. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

主语 + 不大 + 形容词 (tính từ)
→ biểu thị mức độ không cao, không rõ.
Ví dụ: 天气不大冷。→ Trời không lạnh lắm.

主语 + 不大 + 动词 (động từ)
→ biểu thị tần suất hoặc khả năng không nhiều.
Ví dụ: 他不大说话。→ Anh ta ít nói.

主语 + 不大 + 名词性短语 / 短语表示情况
→ dùng như trạng ngữ hoặc mô tả cảm xúc.
Ví dụ: 我心情不大好。→ Tâm trạng tôi không tốt lắm.

IV. Một số cách dùng phổ biến của “不大
Dạng dùng Nghĩa Ví dụ
不大 + 形容词 Không … lắm 不大高、不大贵、不大好
不大 + 动词 Ít làm việc gì đó 不大说话、不大出去
不大 + 名词 (ít gặp) Không lớn, không to 不大家庭、不大公司
不大 + 状态 Tình trạng không ổn định 不大舒服、不大顺利
V. 30 Mẫu câu ví dụ (kèm pinyin và tiếng Việt)

这间房子不大。
Zhè jiān fángzi bù dà.
Căn phòng này không lớn.

他个子不大。
Tā gèzi bù dà.
Anh ấy không cao lắm.

这个包不大,刚好能放手机。
Zhège bāo bù dà, gānghǎo néng fàng shǒujī.
Cái túi này không to, vừa đủ để đựng điện thoại.

我今天不大舒服。
Wǒ jīntiān bù dà shūfu.
Hôm nay tôi không được khỏe lắm.

他对我不大友好。
Tā duì wǒ bù dà yǒuhǎo.
Anh ta không thân thiện lắm với tôi.

最近天气不大冷。
Zuìjìn tiānqì bù dà lěng.
Dạo này thời tiết không lạnh lắm.

我不大喜欢看电视。
Wǒ bù dà xǐhuān kàn diànshì.
Tôi không thích xem TV lắm.

他的中文水平不大高。
Tā de Zhōngwén shuǐpíng bù dà gāo.
Trình độ tiếng Trung của anh ấy không cao lắm.

她的胃口不大好。
Tā de wèikǒu bù dà hǎo.
Cô ấy không có cảm giác ăn ngon miệng lắm.

我今天心情不大好。
Wǒ jīntiān xīnqíng bù dà hǎo.
Hôm nay tâm trạng tôi không được tốt.

他不大爱说话。
Tā bù dà ài shuōhuà.
Anh ta ít nói.

这件事我不大明白。
Zhè jiàn shì wǒ bù dà míngbái.
Việc này tôi không hiểu rõ lắm.

我最近睡得不大好。
Wǒ zuìjìn shuì de bù dà hǎo.
Gần đây tôi ngủ không ngon lắm.

他对工作不大认真。
Tā duì gōngzuò bù dà rènzhēn.
Anh ấy không nghiêm túc với công việc lắm.

我们的关系不大近。
Wǒmen de guānxì bù dà jìn.
Quan hệ giữa chúng tôi không thân thiết lắm.

她的中文发音不大标准。
Tā de Zhōngwén fāyīn bù dà biāozhǔn.
Phát âm tiếng Trung của cô ấy không chuẩn lắm.

这条路不大宽。
Zhè tiáo lù bù dà kuān.
Con đường này không rộng lắm.

老师今天心情不大好。
Lǎoshī jīntiān xīnqíng bù dà hǎo.
Hôm nay tâm trạng thầy không tốt lắm.

我对他印象不大好。
Wǒ duì tā yìnxiàng bù dà hǎo.
Ấn tượng của tôi về anh ta không tốt lắm.

他不大愿意说真话。
Tā bù dà yuànyì shuō zhēnhuà.
Anh ta không mấy khi chịu nói thật.

妈妈最近身体不大好。
Māma zuìjìn shēntǐ bù dà hǎo.
Gần đây sức khỏe của mẹ không được tốt.

我不大记得他的名字了。
Wǒ bù dà jìde tā de míngzì le.
Tôi không nhớ rõ tên anh ta nữa.

这个菜不大辣。
Zhège cài bù dà là.
Món này không cay lắm.

他来的不大早。
Tā lái de bù dà zǎo.
Anh ấy đến không sớm lắm.

我不大敢去。
Wǒ bù dà gǎn qù.
Tôi không dám đi lắm.

他的成绩不大理想。
Tā de chéngjì bù dà lǐxiǎng.
Thành tích của anh ta không được lý tưởng lắm.

她不大喜欢参加聚会。
Tā bù dà xǐhuān cānjiā jùhuì.
Cô ấy không thích tham gia tiệc tùng lắm.

我不大懂你的意思。
Wǒ bù dà dǒng nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu ý bạn lắm.

这家公司规模不大。
Zhè jiā gōngsī guīmó bù dà.
Quy mô công ty này không lớn.

孩子的年龄不大。
Háizi de niánlíng bù dà.
Tuổi của đứa trẻ này không lớn.

VI. Tổng kết
Mục Giải thích
Từ loại Trạng ngữ (phó từ + tính từ), đôi khi là cụm tính từ
Nghĩa chính Không lớn, không nhiều, không quá, không lắm
Sắc thái Nhẹ nhàng, tự nhiên, văn nói nhiều
So với 不太 “不大” thường nhẹ hơn “不太”, nghe tự nhiên, thân mật hơn
Cách dùng thường gặp 不大 + 形容词 / 动词
VII. Một số cụm thường gặp với “不大
Cụm Nghĩa Ghi chú
不大清楚 không rõ lắm = 不太清楚
不大方便 không tiện lắm nói khéo léo, lịch sự
不大顺利 không suôn sẻ lắm nói nhẹ, giảm căng thẳng
不大可能 không có khả năng lắm gần nghĩa “khó có thể”
不大一样 không giống lắm diễn tả khác biệt nhỏ

不大 (bù dà) – Phó từ / Tính từ phụ nghĩa
Nghĩa tiếng Việt: không lớn, không to, không nhiều, không lắm, không quá, không mấy
Nghĩa tiếng Anh: not big, not much, not very, not very much, not too

  1. Giải thích chi tiết:

不大” là một cụm phó từ phủ định trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ mức độ không cao của một tính chất, trạng thái hay hành động nào đó.
Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, thường được hiểu là “không… lắm / không… mấy / không quá…” trong tiếng Việt.

Trong nhiều trường hợp, “不大” cũng có thể hiểu theo nghĩa “không lớn, không to” khi nói về kích thước, diện tích hoặc phạm vi, tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

不大 + Tính từ → Dùng để biểu thị mức độ của tính chất không cao.
Ví dụ: 不大高 (không cao lắm), 不大好 (không tốt lắm).

不大 + Động từ → Dùng để chỉ tần suất hoặc mức độ của hành động ít xảy ra hoặc không thường xuyên.
Ví dụ: 不大去 (ít đi), 不大说 (không hay nói).

Chủ ngữ + 不大 + Tính từ / Động từ → Dùng như một mệnh đề độc lập để diễn đạt nhận xét hoặc đánh giá.

  1. Phân tích ngữ nghĩa:

不大” có thể dịch linh hoạt tùy ngữ cảnh:

Khi nói về mức độ, dịch là “không… lắm” (ví dụ: không tốt lắm, không cao lắm).

Khi nói về kích thước, dịch là “không to, không lớn”.

Khi nói về tần suất, dịch là “không thường, không mấy khi”.

Nó nhẹ hơn nhiều so với “” đơn độc, vì mang sắc thái giảm nhẹ, không phủ định tuyệt đối.

  1. Phân biệt với các cấu trúc tương tự:
    Cấu trúc Nghĩa Sắc thái
    不大 không… lắm, không… mấy Phủ định nhẹ, tương đối
    不太 không… lắm, hơi phủ định Mang sắc thái gần giống “不大”, nhưng phổ biến hơn trong khẩu ngữ
    不怎么 không… mấy, không thường Thường dùng để nhấn mạnh “rất ít khi / hiếm khi”
    没怎么 không… mấy, gần như không Sử dụng trong quá khứ hoặc tình huống đã xảy ra

Ví dụ:

他不大高。→ Anh ấy không cao lắm.

他不太高。→ Anh ấy hơi thấp (sắc thái nhẹ hơn chút).

他不怎么高。→ Anh ấy không cao đâu. (sắc thái khẳng định rõ hơn)

  1. Ví dụ minh họa chi tiết:
    Ví dụ 1:

这个房间不大。

Zhè ge fángjiān bù dà.

Căn phòng này không lớn.

→ “不大” ở đây mang nghĩa về kích thước, tương đương “không lớn”.

Ví dụ 2:

我今天不大舒服。

Wǒ jīntiān bù dà shūfu.

Hôm nay tôi không được khỏe lắm.

→ “不大舒服” nghĩa là không thoải mái lắm / hơi mệt, biểu thị trạng thái cơ thể không tốt, mức độ nhẹ.

Ví dụ 3:

他最近不大说话。

Tā zuìjìn bù dà shuōhuà.

Dạo này anh ấy ít nói.

→ “不大说话” nghĩa là không nói nhiều, ít nói, dùng để mô tả hành vi, thói quen.

Ví dụ 4:

这件衣服不大合适。

Zhè jiàn yīfu bù dà héshì.

Bộ quần áo này không hợp lắm.

→ “不大合适” mang sắc thái phủ định nhẹ, nghĩa là “không hoàn toàn phù hợp”.

Ví dụ 5:

他对工作不大热心。

Tā duì gōngzuò bù dà rèxīn.

Anh ấy không nhiệt tình với công việc cho lắm.

→ “不大热心” thể hiện thái độ không tích cực, mức độ trung bình.

Ví dụ 6:

这个城市不大,也不小。

Zhè ge chéngshì bù dà, yě bù xiǎo.

Thành phố này không lớn cũng không nhỏ.

→ “不大” và “不小” được dùng đối lập nhau, mô tả kích thước vừa phải.

Ví dụ 7:

我们之间的差别不大。

Wǒmen zhījiān de chābié bù dà.

Sự khác biệt giữa chúng ta không lớn.

→ “不大” diễn tả mức độ khác biệt ít, không đáng kể.

Ví dụ 8:

他不大喜欢吃甜的。

Tā bù dà xǐhuan chī tián de.

Anh ấy không thích ăn đồ ngọt lắm.

→ “不大喜欢” = “không thích lắm”, mức độ nhẹ, không phải là ghét.

Ví dụ 9:

我不大懂你的意思。

Wǒ bù dà dǒng nǐ de yìsi.

Tôi không hiểu ý bạn lắm.

→ “不大懂” mang nghĩa chưa hiểu rõ, hiểu không nhiều.

Ví dụ 10:

他今天的心情不大好。

Tā jīntiān de xīnqíng bù dà hǎo.

Hôm nay tâm trạng anh ấy không tốt lắm.

→ “不大好” mang sắc thái mức độ nhẹ, không đến mức rất tệ.

  1. Mở rộng:

不大” là một trong những cấu trúc rất phổ biến trong khẩu ngữ và văn viết, thường dùng trong các câu nhận xét, đánh giá nhẹ nhàng, hoặc miêu tả sự việc ở mức trung bình, không rõ rệt.
Ví dụ:

事情不大好办。→ Việc này không dễ giải quyết lắm.

他的中文不大流利。→ Tiếng Trung của anh ấy không lưu loát lắm.

这个地方不大安全。→ Nơi này không an toàn lắm.

  1. Tổng kết:
    Mục Nội dung
    Từ 不大 (bù dà)
    Loại từ Phó từ (副词)
    Nghĩa chính Không lớn, không to, không lắm, không mấy, không quá
    Sử dụng chính Biểu thị mức độ nhẹ, phủ định một phần
    Cấu trúc điển hình 不大 + Tính từ / Động từ
    Tình huống thường dùng Diễn đạt cảm xúc, miêu tả kích thước, đánh giá mức độ, thói quen
  2. 不大 là gì?

不大 (bù dà) nghĩa đen là “không lớn”, nhưng trong tiếng Trung hiện đại, đây là một cách nói biểu thị mức độ thấp của một tính chất nào đó, tương đương với nghĩa tiếng Việt là:
→ “không… lắm”, “không… nhiều”, “không… to”, “không quá…”, hoặc “không… mấy”.

Tùy theo ngữ cảnh, 不大 có thể mang sắc thái phủ định nhẹ, khiêm tốn, hoặc biểu hiện mức độ trung bình.

  1. Loại từ

Trạng ngữ (副词短语): đứng trước tính từ hoặc động từ để chỉ mức độ thấp, phủ định nhẹ.
Ví dụ: 天气不大冷。 → Trời không lạnh lắm.

Trạng từ mức độ (程度副词): tương tự “不太” trong nhiều trường hợp, nhưng “不大” thường dùng trong ngữ điệu nhẹ nhàng hoặc hơi cổ điển hơn.

  1. Cấu tạo từ

(bù): phủ định “không”.

大 (dà): nghĩa gốc là “lớn”, nhưng khi đi sau “”, nó có nghĩa bóng là “mức độ không cao / không mạnh / không nhiều”.

→ “不大 + tính từ / động từ” = mức độ không lớn, nghĩa là “không… lắm”, “không… nhiều”.

  1. Nghĩa chi tiết và sắc thái

Chỉ mức độ nhẹ (phủ định vừa phải)

Ví dụ: 今天不大热。 (Hôm nay không nóng lắm.)

Sắc thái: nhẹ hơn “不太”, mang cảm giác “vừa phải”, hơi cổ điển hoặc văn viết.

Chỉ số lượng, quy mô không nhiều / nhỏ

Ví dụ: 人不大多。 (Người không nhiều lắm.)

Chỉ khả năng / xu hướng không mạnh

Ví dụ: 他不大愿意说话。 (Anh ta không mấy khi muốn nói chuyện.)

Khiêm tốn / uyển chuyển (văn nói lịch sự)

Ví dụ: 我这次考试不大好。 (Kỳ thi này của tôi không được tốt lắm.)
→ Dùng để giảm nhẹ sắc thái tiêu cực, tỏ ra khiêm nhường.

  1. Phân biệt 不大 với 不太 và 不很
    Từ Nghĩa Sắc thái sử dụng
    不大 Không… lắm / không… mấy Trung tính, nhẹ nhàng, hơi cổ điển
    不太 Không… lắm Phổ biến nhất, dùng trong khẩu ngữ hiện đại
    不很 Không… quá / không… nhiều Ít dùng, văn viết trang trọng

Ví dụ so sánh:

天气不大热。→ Trời không nóng lắm. (mang sắc thái tự nhiên, nhẹ)

天气不太热。→ Trời không quá nóng. (phổ biến nhất hiện nay)

天气不很热。→ Trời không nóng mấy. (trang trọng, hơi cứng)

  1. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

不大 + tính từ → diễn tả mức độ thấp
Ví dụ: 不大忙、不大好、不大冷、不大远、不大舒服、不大清楚。

不大 + động từ → diễn tả tần suất hoặc ý muốn thấp
Ví dụ: 不大说话、不大吃饭、不大出去、不大愿意、不大想。

主语 + 不大 + 形容词 / 动词, đôi khi thêm 的 sau:
Ví dụ: 他不大的声音 (giọng nói không lớn lắm).

  1. 30 MẪU CÂU VÍ DỤ (中文 – pinyin – Tiếng Việt)

今天不大冷,可以不穿外套。
Jīntiān bù dà lěng, kěyǐ bù chuān wàitào.
Hôm nay không lạnh lắm, có thể không cần mặc áo khoác.

他不大高,可是很结实。
Tā bù dà gāo, kěshì hěn jiéshi.
Anh ấy không cao lắm nhưng rất khỏe.

我最近身体不大好。
Wǒ zuìjìn shēntǐ bù dà hǎo.
Gần đây sức khỏe của tôi không được tốt lắm.

这家饭馆的菜不大贵。
Zhè jiā fànguǎn de cài bù dà guì.
Các món ăn ở nhà hàng này không đắt lắm.

他今天的心情不大好。
Tā jīntiān de xīnqíng bù dà hǎo.
Tâm trạng hôm nay của anh ấy không được tốt.

我对这件事不大清楚。
Wǒ duì zhè jiàn shì bù dà qīngchu.
Tôi không rõ lắm về việc này.

她最近不大吃饭。
Tā zuìjìn bù dà chī fàn.
Gần đây cô ấy ăn uống không nhiều.

这本书不大厚。
Zhè běn shū bù dà hòu.
Cuốn sách này không dày lắm.

我不大喜欢喝酒。
Wǒ bù dà xǐhuan hē jiǔ.
Tôi không thích uống rượu lắm.

他对别人不大热情。
Tā duì biéren bù dà rèqíng.
Anh ấy không nhiệt tình với người khác lắm.

这条路不大宽。
Zhè tiáo lù bù dà kuān.
Con đường này không rộng lắm.

孩子今天不大听话。
Háizi jīntiān bù dà tīnghuà.
Đứa trẻ hôm nay không ngoan lắm.

那件衣服不大合身。
Nà jiàn yīfu bù dà héshēn.
Bộ quần áo đó không vừa lắm.

他最近不大高兴。
Tā zuìjìn bù dà gāoxìng.
Dạo này anh ấy không vui lắm.

老师的声音不大,可是很清楚。
Lǎoshī de shēngyīn bù dà, kěshì hěn qīngchu.
Giọng giáo viên không lớn, nhưng rất rõ.

他们之间的关系不大好。
Tāmen zhījiān de guānxi bù dà hǎo.
Quan hệ giữa họ không tốt lắm.

这个问题我不大明白。
Zhè ge wèntí wǒ bù dà míngbai.
Vấn đề này tôi không hiểu rõ lắm.

他不大愿意说实话。
Tā bù dà yuànyì shuō shíhuà.
Anh ta không mấy khi muốn nói thật.

最近的天气不大稳定。
Zuìjìn de tiānqì bù dà wěndìng.
Thời tiết gần đây không ổn định lắm.

我不大去那家超市。
Wǒ bù dà qù nà jiā chāoshì.
Tôi không hay đi siêu thị đó lắm.

这道题我不大会做。
Zhè dào tí wǒ bù dà huì zuò.
Bài tập này tôi không biết làm lắm.

那家旅馆的环境不大好。
Nà jiā lǚguǎn de huánjìng bù dà hǎo.
Môi trường của khách sạn đó không được tốt.

孩子不大想上学。
Háizi bù dà xiǎng shàngxué.
Đứa trẻ không muốn đi học lắm.

他不大喜欢热闹的地方。
Tā bù dà xǐhuan rènào de dìfāng.
Anh ấy không thích nơi ồn ào lắm.

我今天不大有精神。
Wǒ jīntiān bù dà yǒu jīngshén.
Hôm nay tôi không có tinh thần lắm.

这部电影我不大感兴趣。
Zhè bù diànyǐng wǒ bù dà gǎn xìngqù.
Tôi không hứng thú với bộ phim này lắm.

他对工作不大认真。
Tā duì gōngzuò bù dà rènzhēn.
Anh ấy không nghiêm túc với công việc lắm.

最近我不大睡得好。
Zuìjìn wǒ bù dà shuì de hǎo.
Gần đây tôi ngủ không ngon lắm.

妈妈的身体不大舒服。
Māma de shēntǐ bù dà shūfu.
Sức khỏe của mẹ không được thoải mái lắm.

他的话我不大相信。
Tā de huà wǒ bù dà xiāngxìn.
Tôi không tin lời anh ấy lắm.

  1. Tổng kết cách dùng
    Đặc điểm Mô tả
    Nghĩa chính “Không… lắm”, “Không… mấy”, “Không… nhiều”
    Loại từ Trạng ngữ mức độ
    Vị trí Đứng trước tính từ / động từ
    Sắc thái Nhẹ, uyển chuyển, đôi khi hơi cổ hoặc văn viết
    Thay thế Có thể dùng “不太” trong khẩu ngữ hiện đại
  2. Ghi nhớ nhanh

不大” = “không… lắm”

Tương tự: 不太冷 = 不大冷

Dùng “不大” khi muốn nói nhẹ nhàng, khiêm tốn, hoặc lịch sự.

Đừng dùng “很不大” vì “不大” đã là mức phủ định về độ rồi.

不大 (bù dà) là một cụm rất thường gặp trong tiếng Trung khẩu ngữ. Về cơ bản nó có hai nghĩa chính tùy ngữ cảnh:

“Không lớn / không to” — dùng như tính từ để mô tả kích thước, quy mô, phạm vi.

“Không… lắm / không quá / không mấy” — dùng như phó từ chỉ mức độ (tương đương, nhưng hơi khác sắc thái so với 不太, 不怎么).

1) Nghĩa 1 — “không lớn / không to” (tính từ mô tả kích thước)

Khi nói về kích thước, diện tích, quy mô… thì 不大 có nghĩa đen là “không lớn”, tương tự như “not big / small-ish”.

Cấu trúc điển hình:

主语 + 不大 + (形容词/名词/量词短语)
Ví dụ: 这间房子不大。→ “Căn phòng này không lớn.”

Lưu ý: trong trường hợp này 不大 đóng vai trò phần vị ngữ (predicate adjective).

2) Nghĩa 2 — “không … lắm / không mấy” (phó từ chỉ mức độ)

Trong giao tiếp hàng ngày, 不大 thường được dùng trước động từ hoặc tính từ để biểu thị mức độ không cao, nghĩa là “không quá…, không lắm, ít” — sắc thái hơi thân mật, đôi khi mang cảm giác phủ định nhẹ hơn “不太”.

Cấu trúc:

主语 + 不大 + 动词/形容词 (+ 补语)
Ví dụ: 我不大懂。→ “Tôi không mấy hiểu.” (nghĩa: tôi hiểu ít, không hoàn toàn hiểu)

So sánh ngắn:

不太 (bù tài): trung tính, phổ biến, “không quá/không lắm”

不大 (bù dà): khẩu ngữ hơn, thường nghe trong hội thoại, nghĩa tương tự nhưng hơi nhẹ, có lúc mang sắc thái “ít” hoặc “không thật sự”

不怎么 (bù zěnme): “không… mấy/không… lắm” — cũng tương tự, nhưng không hoàn toàn thay thế nhau trong mọi trường hợp

Ví dụ minh họa:

他不太高。 (Tā bù tài gāo.) — Anh ấy không quá cao.

他不大高。 (Tā bù dà gāo.) — Anh ấy không mấy cao / không cao lắm (khẩu ngữ).

3) Những điểm ngữ pháp và lưu ý thực tế

Vị trí: Khi 不大 là phó từ chỉ mức độ, nó đứng trước động từ hoặc tính từ (我不大明白 / 这事不大重要). Khi là miêu tả kích thước thì nó đóng vai trò tính từ trong vị ngữ (房间不大).

Trang trọng: Trong văn viết trang trọng, nên dùng 不太 / 不怎么 / 并不 thay vì 不大. 不大 hay xuất hiện trong nói chuyện đời thường.

Sắc thái: 不大 thường cho cảm giác “ít”, “không nhiều”, “không thật”, nhẹ hơn so với 不太 trong một số trường hợp.

Phủ định mạnh: nếu bạn muốn phủ định mạnh (rõ ràng “không”), dùng đơn lẻ cho động từ hay dùng 一点也不 / 完全不 để nhấn mạnh (ví dụ: 我一点也不懂 = Tôi hoàn toàn không hiểu).

4) Cặp so sánh mẫu (để cảm nhận khác biệt sắc thái)

我不太懂。 (Wǒ bù tài dǒng.) — Tôi không quá hiểu. (trung tính)

我不大懂。 (Wǒ bù dà dǒng.) — Tôi không mấy hiểu. (khẩu ngữ, hơi nhẹ)

我不怎么懂。 (Wǒ bù zěnme dǒng.) — Tôi không mấy hiểu. (khẩu ngữ, gần nghĩa)

5) Nhiều ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt)

这件衣服不大。
Zhè jiàn yīfu bù dà.
Bộ quần áo này không lớn / không to.

这房子不大,但很舒服。
Zhè fángzi bù dà, dàn hěn shūfú.
Ngôi nhà này không lớn, nhưng rất thoải mái.

这家店不大,东西很精致。
Zhè jiā diàn bù dà, dōngxi hěn jīngzhì.
Cửa hàng này không to, nhưng đồ rất tinh tế.

我的孩子不大懂人情世故。
Wǒ de háizi bù dà dǒng rénqíng shìgù.
Con tôi không mấy hiểu chuyện đời / không hiểu lắm.

我不大喜欢那个电影。
Wǒ bù dà xǐhuan nàge diànyǐng.
Tôi không quá thích bộ phim đó / không mấy thích.

他这次考试不大好。
Tā zhè cì kǎoshì bù dà hǎo.
Lần thi này của anh ấy không tốt lắm.

我不大明白你的意思。
Wǒ bù dà míngbai nǐ de yìsi.
Tôi không mấy hiểu ý bạn.

这事不大重要。
Zhè shì bù dà zhòngyào.
Việc này không quá quan trọng.

我不大方便说。
Wǒ bù dà fāngbiàn shuō.
Tôi không tiện nói lắm.

他身体不大好。
Tā shēntǐ bù dà hǎo.
Sức khỏe anh ấy không được tốt lắm.

现在时间不大早了,我们该走了。
Xiànzài shíjiān bù dà zǎo le, wǒmen gāi zǒu le.
Bây giờ không còn sớm nữa, chúng ta nên đi thôi.

这辆车不大贵。
Zhè liàng chē bù dà guì.
Chiếc xe này không quá đắt.

我对这个问题不大有把握。
Wǒ duì zhège wèntí bù dà yǒu bǎwò.
Tôi không mấy có tự tin về vấn đề này.

他不大愿意接受帮助。
Tā bù dà yuànyì jiēshòu bāngzhù.
Anh ấy không mấy muốn nhận sự giúp đỡ.

这本书不大长,很快就能读完。
Zhè běn shū bù dà cháng, hěn kuài jiù néng dú wán.
Quyển sách này không dài lắm, đọc nhanh là xong.

那家公司的规模不大。
Nà jiā gōngsī de guīmó bù dà.
Quy mô công ty kia không lớn.

他平时不大说话,很内向。
Tā píngshí bù dà shuōhuà, hěn nèixiàng.
Anh ấy thường không nói nhiều, khá hướng nội.

这道菜不大咸。
Zhè dào cài bù dà xián.
Món này không quá mặn.

我对他的评价不大相信。
Wǒ duì tā de píngjià bù dà xiāngxìn.
Tôi không mấy tin những nhận xét về anh ấy.

现在市场反应不大积极。
Xiànzài shìchǎng fǎnyìng bù dà jījí.
Hiện tại phản ứng thị trường không mấy tích cực.

我的中文水平不大高,但在进步。
Wǒ de Zhōngwén shuǐpíng bù dà gāo, dàn zài jìnbù.
Trình độ tiếng Trung của tôi không cao lắm, nhưng đang tiến bộ.

这条路不大宽,开车要小心。
Zhè tiáo lù bù dà kuān, kāichē yào xiǎoxīn.
Con đường này không rộng, lái xe phải cẩn thận.

他对这件事不大上心。
Tā duì zhè jiàn shì bù dà shàngxīn.
Anh ấy không quá quan tâm tới việc này.

这口碑不大好,你要注意。
Zhè kǒubēi bù dà hǎo, nǐ yào zhùyì.
Danh tiếng này không mấy tốt, bạn cần chú ý.

我昨天不大舒服,所以早睡了。
Wǒ zuótiān bù dà shūfu, suǒyǐ zǎo shuì le.
Hôm qua tôi không được khỏe lắm, nên ngủ sớm.

跟其他城市比,这里不大热闹。
Gēn qítā chéngshì bǐ, zhèlǐ bù dà rènào.
So với những thành phố khác, chỗ này không quá náo nhiệt.

这家公司规模不大,但发展迅速。
Zhè jiā gōngsī guīmó bù dà, dàn fāzhǎn xùnsù.
Công ty này không lớn, nhưng phát triển nhanh.

如果你不大确定,就再问一次。
Rúguǒ nǐ bù dà quèdìng, jiù zài wèn yī cì.
Nếu bạn không mấy chắc chắn, thì hỏi lại một lần nữa.

6) Tổng kết ngắn gọn

不大 (bù dà) có thể là tính từ (“không lớn”) hoặc phó từ (“không … lắm / không mấy”).

Thường dùng trong khẩu ngữ; trong văn viết trang trọng nên ưu tiên 不太 / 不怎么 / 并不.

Vị trí trong câu quyết định chức năng (trước động từ/tính từ khi là phó từ; làm vị ngữ khi mô tả kích thước).

不大 (bù dà) là một từ hoặc cụm phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “không… lắm”, “không… nhiều”, “không lớn”, “không to”, “không mạnh”, tùy theo ngữ cảnh.

Cụm này thường dùng để biểu thị mức độ nhẹ của sự phủ định, tương tự như trong tiếng Việt: không… lắm / không… mấy / hơi… không…

  1. Nghĩa tiếng Việt:

不大 có thể dịch là:

Không to / không lớn (khi nói về kích thước, quy mô).

Không… lắm, không… mấy (khi nói về mức độ, trạng thái, cảm giác, tình hình).

  1. Loại từ:

Phó từ (副词)
→ Dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ, thể hiện mức độ phủ định nhẹ.

  1. Cấu trúc ngữ pháp:

不大 + tính từ / động từ → không … lắm, không … mấy
Ví dụ: 不大好 (không tốt lắm), 不大高兴 (không vui lắm), 不大懂 (không hiểu mấy)

Số lượng / kích thước + 不大 → không lớn, không to
Ví dụ: 房子不大 (nhà không to), 问题不大 (vấn đề không lớn)

  1. Ví dụ chi tiết:
    (1) 这个房子不大。

Pinyin: Zhè ge fángzi bú dà.

Nghĩa: Căn nhà này không to.
→ Diễn tả kích thước nhỏ, nhưng không phải chê bai — nói nhẹ nhàng, khách quan.

(2) 我今天身体不大好。

Pinyin: Wǒ jīntiān shēntǐ bú dà hǎo.

Nghĩa: Hôm nay sức khỏe tôi không được tốt lắm.
→ “不大好” mang nghĩa “không tốt lắm”, biểu hiện sự khó chịu nhẹ.

(3) 他对这个工作不大感兴趣。

Pinyin: Tā duì zhè ge gōngzuò bú dà gǎn xìngqù.

Nghĩa: Anh ấy không hứng thú lắm với công việc này.
→ “不大感兴趣” = không có hứng thú nhiều.

(4) 这件事问题不大。

Pinyin: Zhè jiàn shì wèntí bú dà.

Nghĩa: Việc này không có vấn đề gì lớn.
→ “问题不大” thường dùng để trấn an hoặc đánh giá mức độ nhỏ.

(5) 她最近心情不大好。

Pinyin: Tā zuìjìn xīnqíng bú dà hǎo.

Nghĩa: Gần đây tâm trạng cô ấy không tốt lắm.
→ Thường dùng trong ngữ cảnh nói nhẹ nhàng, tế nhị.

(6) 我对他印象不大好。

Pinyin: Wǒ duì tā yìnxiàng bú dà hǎo.

Nghĩa: Ấn tượng của tôi về anh ta không được tốt lắm.
→ “不大好” ở đây chỉ cảm giác không thiện cảm.

(7) 今天的天气不大冷。

Pinyin: Jīntiān de tiānqì bú dà lěng.

Nghĩa: Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.
→ Dùng “不大冷” để chỉ mức độ nhẹ của “không lạnh”.

  1. So sánh nhỏ:
    Cụm từ Nghĩa Mức độ
    不太 (bù tài) không… lắm thông dụng, trung tính
    不大 (bù dà) không… lắm nhẹ hơn, dùng trong văn nói nhiều
    不怎么 (bù zěnme) không… mấy nhấn mạnh sự phủ định rõ hơn

Ví dụ so sánh:

他不太高兴。→ Anh ấy không vui lắm.

他不大高兴。→ Anh ấy hơi không vui, cảm xúc nhẹ hơn.

他不怎么高兴。→ Anh ấy chẳng vui gì cả.

  1. Một số cụm thường gặp với 不大:
    Cụm Pinyin Nghĩa
    不大好 bú dà hǎo không tốt lắm
    不大高兴 bú dà gāoxìng không vui lắm
    不大懂 bú dà dǒng không hiểu mấy
    不大方便 bú dà fāngbiàn không tiện lắm
    不大可能 bú dà kěnéng không có khả năng lắm
    不大对 bú dà duì không đúng lắm
    不大一样 bú dà yīyàng không giống lắm
  2. Tóm tắt:
    Từ / Cụm Phiên âm Loại từ Nghĩa Ví dụ ngắn
    不大 bù dà Phó từ không… lắm, không… nhiều 他今天不大高兴。 (Hôm nay anh ấy không vui lắm.)

不大 (búdà) là gì?

  1. Nghĩa cơ bản:

不大 là trạng ngữ / phó từ + tính từ, mang nghĩa:

không… lắm, không quá, không lớn, không nhiều, không nghiêm trọng

Tùy vào tính từ phía sau mà ý nghĩa có thể thay đổi:

Khi nói về kích thước: không lớn

Khi nói về mức độ: không nghiêm trọng, không mạnh

Khi nói về khả năng / xác suất: không chắc

  1. Cấu trúc thường gặp:

不大 + tính từ
Ví dụ: 不大好 (không tốt lắm)

不大 + động từ (thường với các động từ chỉ ý nguyện, năng lực)
Ví dụ: 不大愿意 (không muốn lắm)

  1. Sắc thái ngữ nghĩa:

Mức độ phủ định nhẹ, không tuyệt đối như “不太”, nhưng tương tự và thường dùng trong văn nói.

Biểu thị sự khiêm tốn trong lời nói.

  1. 30 Mẫu câu ví dụ với 不大

(Đầy đủ phiên âm + nghĩa tiếng Việt)

今天的天气不大冷。(Jīntiān de tiānqì bú dà lěng.) Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.

我身体不大好。(Wǒ shēntǐ bú dà hǎo.) Sức khỏe của tôi không được tốt lắm.

他不大喜欢说话。(Tā bú dà xǐhuan shuōhuà.) Anh ấy không thích nói chuyện cho lắm.

这件事不大重要。(Zhè jiàn shì bú dà zhòngyào.) Việc này không quan trọng lắm.

我今天不大想出去。(Wǒ jīntiān bú dà xiǎng chūqù.) Hôm nay tôi không muốn ra ngoài lắm.

他对中文不大熟悉。(Tā duì Zhōngwén bú dà shúxī.) Anh ấy không quen tiếng Trung lắm.

老师的要求不大难。(Lǎoshī de yāoqiú bú dà nán.) Yêu cầu của thầy không khó lắm.

我对他不大了解。(Wǒ duì tā bú dà liǎojiě.) Tôi không hiểu rõ về anh ấy lắm.

这个房间不大。(Zhège fángjiān bú dà.) Căn phòng này không lớn.

你今天看起来不大高兴。(Nǐ jīntiān kàn qǐlái bú dà gāoxìng.) Hôm nay trông bạn không vui lắm.

我对结果不大满意。(Wǒ duì jiéguǒ bú dà mǎnyì.) Tôi không hài lòng về kết quả lắm.

爸爸的脾气不大好。(Bàba de píqi bú dà hǎo.) Tính của bố không tốt lắm.

她不大愿意谈这个话题。(Tā bú dà yuànyì tán zhège huàtí.) Cô ấy không muốn nói về chủ đề này lắm.

这件衣服不大合适。(Zhè jiàn yīfu bú dà héshì.) Bộ đồ này không phù hợp lắm.

他不大可能来。(Tā bú dà kěnéng lái.) Anh ấy có thể sẽ không đến (khả năng không cao).

我不大喜欢吃辣的。(Wǒ bú dà xǐhuan chī là de.) Tôi không thích ăn cay lắm.

这个问题不大复杂。(Zhège wèntí bú dà fùzá.) Vấn đề này không phức tạp lắm.

他今天不大舒服。(Tā jīntiān bú dà shūfu.) Hôm nay anh ấy không khỏe lắm.

她不大想参加比赛。(Tā bú dà xiǎng cānjiā bǐsài.) Cô ấy không muốn tham gia cuộc thi lắm.

咖啡不大热。(Kāfēi bú dà rè.) Cà phê không nóng lắm.

孩子不大听话。(Háizi bú dà tīnghuà.) Đứa trẻ này không nghe lời lắm.

我不大记得那件事了。(Wǒ bú dà jìdé nà jiàn shì le.) Tôi không nhớ rõ chuyện đó lắm.

他对学习不大上心。(Tā duì xuéxí bú dà shàng xīn.) Anh ấy không chú tâm vào học hành lắm.

她不大喜欢出门。(Tā bú dà xǐhuan chūmén.) Cô ấy không thích ra ngoài lắm.

这家饭馆不大贵。(Zhè jiā fànguǎn bú dà guì.) Quán ăn này không đắt lắm.

我今天不大有时间。(Wǒ jīntiān bú dà yǒu shíjiān.) Hôm nay tôi không có nhiều thời gian lắm.

他的中文不大标准。(Tā de Zhōngwén bú dà biāozhǔn.) Tiếng Trung của anh ấy không chuẩn lắm.

她不大喜欢社交活动。(Tā bú dà xǐhuan shèjiāo huódòng.) Cô ấy không thích các hoạt động xã giao lắm.

这道题不大难做。(Zhè dào tí bú dà nán zuò.) Câu hỏi này không khó làm lắm.

医生说我的病不大严重。(Yīshēng shuō wǒ de bìng bú dà yánzhòng.) Bác sĩ nói bệnh của tôi không nghiêm trọng lắm.

I. Nghĩa của 不大

不大 (bù dà) là một cụm phó từ (副词短语) dùng để chỉ mức độ không cao, không lớn, hoặc không nhiều. Nó có thể chỉ kích thước, số lượng, mức độ, cảm xúc, khả năng, tình trạng, v.v.

  1. Nghĩa cơ bản:

Không lớn, không to (chỉ kích thước, diện tích, thể tích).
Ví dụ: 房子不大 – ngôi nhà không lớn.

  1. Nghĩa mở rộng:

Không nhiều, không rõ lắm, không tốt lắm, không cao lắm.
Đây là cách dùng mang tính nhẹ nhàng, tương tự “không… lắm” trong tiếng Việt, nhằm giảm mức độ phủ định, tránh nói quá trực tiếp.

II. Vị trí ngữ pháp và cấu trúc

Chủ ngữ + 不大 + Tính từ
→ Dùng để diễn tả mức độ không cao.
Ví dụ: 天气不大冷 – Thời tiết không lạnh lắm.

Chủ ngữ + 不大 + Động từ / Động từ tính chất
→ Dùng khi nói về khả năng, trạng thái, mức độ cảm xúc.
Ví dụ: 我不大想去 – Tôi không muốn đi lắm.

Danh từ + 不大
→ Dùng mô tả kích thước, số lượng, mức độ vật lý.
Ví dụ: 这个房间不大 – Căn phòng này không lớn.

III. Sắc thái ngữ nghĩa
Tình huống Nghĩa của 不大
Vật thể, kích thước Không lớn, không to
Tính chất, trạng thái Không rõ lắm, không tốt lắm
Cảm xúc, thái độ Không vui lắm, không thích lắm
Khả năng, xác suất Không có khả năng lắm
Hành động, thói quen Không hay, không thường làm
IV. 30 Mẫu câu chi tiết với 不大 (bù dà)

这个房间不大,但很干净。
Zhège fángjiān bù dà, dàn hěn gānjìng.
Căn phòng này không lớn nhưng rất sạch sẽ.

他身体不大好,经常感冒。
Tā shēntǐ bù dà hǎo, jīngcháng gǎnmào.
Sức khỏe của anh ấy không được tốt, thường xuyên bị cảm.

我今天心情不大好,不想说话。
Wǒ jīntiān xīnqíng bù dà hǎo, bù xiǎng shuōhuà.
Hôm nay tâm trạng tôi không tốt, không muốn nói chuyện.

天气不大冷,穿件外套就够了。
Tiānqì bù dà lěng, chuān jiàn wàitào jiù gòu le.
Thời tiết không lạnh lắm, mặc một chiếc áo khoác là đủ.

我对这件事不大清楚。
Wǒ duì zhè jiàn shì bù dà qīngchǔ.
Tôi không rõ lắm về việc này.

他对我不大客气。
Tā duì wǒ bù dà kèqì.
Anh ta không lịch sự với tôi lắm.

我不大想去那儿。
Wǒ bù dà xiǎng qù nàr.
Tôi không muốn đi đến đó lắm.

那个孩子不大懂事。
Nàge háizi bù dà dǒngshì.
Đứa trẻ đó chưa hiểu chuyện lắm.

我听得不大清楚,请你再说一遍。
Wǒ tīng de bù dà qīngchǔ, qǐng nǐ zài shuō yí biàn.
Tôi nghe không rõ lắm, xin bạn nói lại một lần nữa.

这家饭店的生意不大好。
Zhè jiā fàndiàn de shēngyì bù dà hǎo.
Việc kinh doanh của nhà hàng này không được tốt lắm.

他的中文水平不大高。
Tā de Zhōngwén shuǐpíng bù dà gāo.
Trình độ tiếng Trung của anh ấy không cao lắm.

我不大喜欢喝啤酒。
Wǒ bù dà xǐhuan hē píjiǔ.
Tôi không thích uống bia lắm.

老师对他的表现不大满意。
Lǎoshī duì tā de biǎoxiàn bù dà mǎnyì.
Giáo viên không hài lòng lắm với biểu hiện của cậu ấy.

他的声音不大,但很清楚。
Tā de shēngyīn bù dà, dàn hěn qīngchǔ.
Giọng của anh ấy không to, nhưng rất rõ ràng.

我不大习惯早起。
Wǒ bù dà xíguàn zǎo qǐ.
Tôi không quen dậy sớm lắm.

他工作不大顺利,压力挺大。
Tā gōngzuò bù dà shùnlì, yālì tǐng dà.
Công việc của anh ấy không thuận lợi lắm, áp lực khá lớn.

这件衣服不大合适。
Zhè jiàn yīfu bù dà héshì.
Bộ quần áo này không hợp lắm.

我最近睡得不大好。
Wǒ zuìjìn shuì de bù dà hǎo.
Gần đây tôi ngủ không ngon lắm.

他的钱包不大,只能放几张卡。
Tā de qiánbāo bù dà, zhǐ néng fàng jǐ zhāng kǎ.
Ví của anh ấy không to, chỉ có thể để vài thẻ.

我对他印象不大好。
Wǒ duì tā yìnxiàng bù dà hǎo.
Ấn tượng của tôi về anh ấy không tốt lắm.

最近天气不大稳定,一会儿热一会儿冷。
Zuìjìn tiānqì bù dà wěndìng, yíhuìr rè yíhuìr lěng.
Dạo gần đây thời tiết không ổn định, lúc nóng lúc lạnh.

他对新工作不大适应。
Tā duì xīn gōngzuò bù dà shìyìng.
Anh ấy chưa thích nghi lắm với công việc mới.

我对这个计划不大有信心。
Wǒ duì zhège jìhuà bù dà yǒu xìnxīn.
Tôi không tự tin lắm về kế hoạch này.

这次考试我考得不大理想。
Zhè cì kǎoshì wǒ kǎo de bù dà lǐxiǎng.
Kỳ thi lần này tôi thi không được như mong đợi.

她对我说的话不大在意。
Tā duì wǒ shuō de huà bù dà zàiyì.
Cô ấy không để ý lắm đến lời tôi nói.

我不大想参加这个聚会。
Wǒ bù dà xiǎng cānjiā zhège jùhuì.
Tôi không muốn tham gia buổi tiệc này lắm.

那个地方不大远,走路十分钟就到。
Nàge dìfāng bù dà yuǎn, zǒulù shí fēnzhōng jiù dào.
Nơi đó không xa, đi bộ mười phút là đến.

他对别人的看法不大在乎。
Tā duì biérén de kànfǎ bù dà zàihū.
Anh ấy không mấy quan tâm đến ý kiến của người khác.

我不大会用电脑。
Wǒ bù dà huì yòng diànnǎo.
Tôi không giỏi dùng máy tính lắm.

这个问题不大严重,很快就能解决。
Zhège wèntí bù dà yánzhòng, hěn kuài jiù néng jiějué.
Vấn đề này không nghiêm trọng lắm, sẽ sớm được giải quyết.

V. So sánh với các cách nói tương tự
Cụm từ Nghĩa Mức độ phủ định Ví dụ
不大 (bù dà) không… lắm, không lớn Nhẹ nhàng, tự nhiên 我不大喜欢喝茶。Tôi không thích uống trà lắm.
不太 (bù tài) không… lắm Rất phổ biến, hơi khách quan 我不太明白。Tôi không hiểu lắm.
不怎么 (bù zěnme) không… mấy, chẳng… gì Mạnh hơn, thường mang ý chê 我不怎么喜欢他。Tôi chẳng thích anh ta mấy.
VI. Ghi nhớ quan trọng

不大” thường dùng trong văn nói, nhẹ nhàng, thể hiện lịch sự, tránh gây cảm giác phủ định mạnh.

Nghĩa vật lý “không lớn” và nghĩa trừu tượng “không nhiều, không tốt, không rõ” đều được dùng rộng rãi.

So với “不太”, “不大” mang chút sắc thái tự nhiên, thân mật, gần gũi trong hội thoại hàng ngày.

不大 (bù dà) là một cụm từ tiếng Trung rất phổ biến, thường dùng để diễn tả mức độ không cao, không lớn, không nhiều, không nghiêm trọng, không mạnh,… Tùy vào ngữ cảnh, “不大” có thể mang nghĩa “không lắm”, “không lớn”, “không quá”, “không nghiêm trọng”, “không nhiều”. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:

  1. Giải thích chi tiết

Chữ Hán: 不大

Pinyin (phiên âm): bù dà

Nghĩa tiếng Việt: không lớn, không to, không nhiều, không nghiêm trọng, không mạnh, không quá…

Loại từ: Trạng ngữ (副词) / Cụm phó từ (副词短语)

  1. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

不大 + Tính từ/Động từ → Dùng để chỉ mức độ không cao, không nhiều, không mạnh.

Diễn tả một mức độ thấp hơn bình thường.

Ví dụ cấu trúc:

不大 + 高 (không cao lắm)

不大 + (không tốt lắm)

不大 + 方便 (không tiện lắm)

不大 + 舒服 (không thoải mái lắm)

  1. Ý nghĩa và cách dùng
    Nghĩa Giải thích chi tiết Ví dụ
    Không lớn / không to Dùng để miêu tả kích thước, phạm vi nhỏ. 房间不大 (Phòng không lớn lắm)
    Không nhiều / không mạnh Dùng để chỉ mức độ không cao. 雨不大 (Mưa không to)
    Không nghiêm trọng Dùng để nói nhẹ mức độ vấn đề hoặc bệnh tật. 病不大 (Bệnh không nặng lắm)
    Không thường xuyên / không rõ ràng Dùng để chỉ tần suất hoặc mức độ thấp. 他不大说话 (Anh ấy ít nói)
  2. Phân biệt “不大” với “不太”
    So sánh 不大 不太
    Sắc thái Mang nghĩa khách quan, chỉ mức độ không cao. Mang nghĩa chủ quan, thể hiện cảm nhận “không… lắm”.
    Ví dụ 雨不大 (Mưa không to lắm). 天气不太好 (Thời tiết không được tốt lắm).
  3. 30 Mẫu câu ví dụ với “不大

这个房间不大。
Zhè ge fángjiān bù dà.
Căn phòng này không lớn lắm.

外面的风不大。
Wàimiàn de fēng bù dà.
Gió bên ngoài không mạnh lắm.

今天的雨不大。
Jīntiān de yǔ bù dà.
Hôm nay mưa không to lắm.

他身体不大好。
Tā shēntǐ bù dà hǎo.
Sức khỏe của anh ấy không được tốt lắm.

我对这个不大感兴趣。
Wǒ duì zhè ge bù dà gǎn xìngqù.
Tôi không hứng thú lắm với việc này.

这个地方不大远。
Zhè ge dìfāng bù dà yuǎn.
Nơi này không xa lắm.

老师的声音不大。
Lǎoshī de shēngyīn bù dà.
Giọng của giáo viên không lớn lắm.

他不大说话。
Tā bù dà shuōhuà.
Anh ấy ít nói.

她的心情不大好。
Tā de xīnqíng bù dà hǎo.
Tâm trạng của cô ấy không được tốt lắm.

我今天不大想吃饭。
Wǒ jīntiān bù dà xiǎng chīfàn.
Hôm nay tôi không muốn ăn lắm.

他不大喜欢出门。
Tā bù dà xǐhuan chūmén.
Anh ấy không thích ra ngoài lắm.

这个问题不大。
Zhè ge wèntí bù dà.
Vấn đề này không lớn.

我家不大,可是很干净。
Wǒ jiā bù dà, kěshì hěn gānjìng.
Nhà tôi không lớn nhưng rất sạch sẽ.

那场比赛不大精彩。
Nà chǎng bǐsài bù dà jīngcǎi.
Trận đấu đó không đặc sắc lắm.

她的声音不大清楚。
Tā de shēngyīn bù dà qīngchǔ.
Giọng cô ấy không rõ lắm.

我对他不大了解。
Wǒ duì tā bù dà liǎojiě.
Tôi không hiểu anh ấy lắm.

外面的声音不大。
Wàimiàn de shēngyīn bù dà.
Âm thanh bên ngoài không lớn.

他最近身体不大舒服。
Tā zuìjìn shēntǐ bù dà shūfu.
Gần đây anh ấy không khỏe lắm.

她不大爱笑。
Tā bù dà ài xiào.
Cô ấy không hay cười lắm.

我不大用手机。
Wǒ bù dà yòng shǒujī.
Tôi không hay dùng điện thoại lắm.

他不大出门。
Tā bù dà chūmén.
Anh ấy ít ra ngoài.

昨天的风不大。
Zuótiān de fēng bù dà.
Hôm qua gió không mạnh lắm.

我对这件事不大清楚。
Wǒ duì zhè jiàn shì bù dà qīngchǔ.
Tôi không rõ lắm về việc này.

她对我不大满意。
Tā duì wǒ bù dà mǎnyì.
Cô ấy không hài lòng với tôi lắm.

这家饭馆不大。
Zhè jiā fànguǎn bù dà.
Nhà hàng này không lớn lắm.

他不大喜欢说实话。
Tā bù dà xǐhuan shuō shíhuà.
Anh ấy không thích nói thật lắm.

我的胃不大好。
Wǒ de wèi bù dà hǎo.
Dạ dày của tôi không tốt lắm.

这本书不大贵。
Zhè běn shū bù dà guì.
Cuốn sách này không đắt lắm.

她的中文不大流利。
Tā de Zhōngwén bù dà liúlì.
Tiếng Trung của cô ấy không trôi chảy lắm.

我今天心情不大好。
Wǒ jīntiān xīnqíng bù dà hǎo.
Hôm nay tâm trạng tôi không được tốt lắm.

  1. Tổng kết

不大” là phó từ chỉ mức độ không cao, thường đặt trước tính từ hoặc động từ.

Mang sắc thái nhẹ nhàng, khách quan hơn so với “不太”.

Rất phổ biến trong văn nói và viết tiếng Trung hiện đại.

I. Giải thích chi tiết từ 不大 (bù dà)

  1. Nghĩa tổng quát

不大” là một cụm từ tiếng Hán, do hai chữ ghép lại:

: nghĩa là “không”.

大: nghĩa là “to, lớn”.

Khi kết hợp lại, 不大 có hai nhóm nghĩa chính:

  1. Nghĩa thứ nhất: “Không to, không lớn” (nghĩa đen)

Dùng để mô tả kích thước, phạm vi, diện tích hoặc quy mô của sự vật.

Nghĩa tương đương tiếng Việt: “không lớn, hơi nhỏ, không to lắm”.

Loại từ: Cụm tính từ.

Vị trí: thường làm vị ngữ hoặc định ngữ.

Cấu trúc:

Danh từ + 不大

Chủ ngữ + 不大 + (tính từ bổ sung khác)

  1. Nghĩa thứ hai: “Không… lắm, không… mấy, không quá” (nghĩa bóng)

Đây là nghĩa phổ biến hơn trong khẩu ngữ hiện đại, dùng để giảm nhẹ hoặc phủ định mức độ của hành động, tính chất.

Có thể thay thế cho “不太” (bù tài), nhưng “不大” mang sắc thái tự nhiên, hơi khẩu ngữ, nhẹ nhàng và hơi cứng rắn hơn.

Nghĩa tương đương tiếng Việt: “không mấy, không quá, không thật sự, không lắm”.

Loại từ: Phó từ (副词).

Vị trí: đặt trước động từ hoặc tính từ.

Cấu trúc:

不大 + Động từ

不大 + Tính từ

  1. Nghĩa thứ ba: “Không thể lắm / không chắc / khó có khả năng”

Dùng để chỉ khả năng thấp hoặc không chắc chắn.

Ví dụ: 不大可能 (không có khả năng lắm), 不大行 (không khả thi), 不大好 (không ổn lắm).

II. Sắc thái và mức độ trang trọng
So sánh Sắc thái Ghi chú
不太 (bù tài) Trung tính, phổ biến trong cả nói và viết Mềm mại, khách quan
不大 (bù dà) Khẩu ngữ, tự nhiên, đôi khi thể hiện thái độ, cảm xúc nhẹ Thường dùng trong nói chuyện hàng ngày
III. Các cách dùng thường gặp

Không to / không lớn → chỉ kích thước: “不大”。

Không… lắm / không mấy / không quá → chỉ mức độ: “不大 + động/tính từ”。

Không khả thi / không ổn / khó xảy ra → dùng trong cụm cố định như “不大可能”、“不大好”、“不大行”。

IV. 35 câu ví dụ (kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
Nhóm 1: “Không to, không lớn” (nghĩa đen)

这个房间不大。
(Zhè ge fángjiān bù dà)
→ Căn phòng này không lớn.

这棵树不大。
(Zhè kē shù bù dà)
→ Cái cây này không cao to lắm.

他家的院子不大。
(Tā jiā de yuànzi bù dà)
→ Sân nhà anh ấy không lớn.

这个城市不大,但很干净。
(Zhè ge chéngshì bù dà, dàn hěn gānjìng)
→ Thành phố này không lớn nhưng rất sạch sẽ.

这条河不大,却很深。
(Zhè tiáo hé bù dà, què hěn shēn)
→ Dòng sông này không rộng nhưng rất sâu.

这个包不大,放不了电脑。
(Zhè ge bāo bù dà, fàng bù liǎo diànnǎo)
→ Cái túi này không to, không đựng được máy tính.

我们的学校不大,学生不多。
(Wǒmen de xuéxiào bù dà, xuéshēng bù duō)
→ Trường chúng tôi không lớn, học sinh không nhiều.

这个会议室不大,能坐二十人。
(Zhè ge huìyìshì bù dà, néng zuò èrshí rén)
→ Phòng họp này không lớn, có thể ngồi được 20 người.

他家厨房不大,但很整洁。
(Tā jiā chúfáng bù dà, dàn hěn zhěngjié)
→ Nhà bếp của anh ấy không lớn nhưng rất ngăn nắp.

我家客厅不大,不过挺舒服的。
(Wǒ jiā kètīng bù dà, búguò tǐng shūfu de)
→ Phòng khách nhà tôi không lớn, nhưng khá thoải mái.

Nhóm 2: “Không… lắm / không mấy / không quá” (mức độ)

我不大明白你的意思。
(Wǒ bù dà míngbai nǐ de yìsi)
→ Tôi không mấy hiểu ý của bạn.

他不大高兴。
(Tā bù dà gāoxìng)
→ Anh ấy không vui lắm.

我不大想去。
(Wǒ bù dà xiǎng qù)
→ Tôi không muốn đi cho lắm.

她不大说话。
(Tā bù dà shuōhuà)
→ Cô ấy không nói nhiều.

我不大喜欢甜的东西。
(Wǒ bù dà xǐhuan tián de dōngxi)
→ Tôi không thích đồ ngọt lắm.

他对体育不大感兴趣。
(Tā duì tǐyù bù dà gǎn xìngqù)
→ Anh ấy không mấy hứng thú với thể thao.

这家饭菜我不大爱吃。
(Zhè jiā fàncài wǒ bù dà ài chī)
→ Tôi không thích món ăn ở quán này lắm.

我不大同意你的看法。
(Wǒ bù dà tóngyì nǐ de kànfǎ)
→ Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn lắm.

他最近不大舒服。
(Tā zuìjìn bù dà shūfu)
→ Gần đây anh ấy không được khỏe lắm.

我不大记得那天的事。
(Wǒ bù dà jìde nà tiān de shì)
→ Tôi không nhớ rõ chuyện ngày hôm đó.

昨天的饭我不大吃得惯。
(Zuótiān de fàn wǒ bù dà chī de guàn)
→ Tôi không quen ăn món hôm qua lắm.

她今天不大想说话。
(Tā jīntiān bù dà xiǎng shuōhuà)
→ Hôm nay cô ấy không muốn nói chuyện lắm.

我不大相信他的话。
(Wǒ bù dà xiāngxìn tā de huà)
→ Tôi không tin lời anh ta lắm.

我不大爱看这种电影。
(Wǒ bù dà ài kàn zhè zhǒng diànyǐng)
→ Tôi không thích xem loại phim này lắm.

他不大习惯一个人住。
(Tā bù dà xíguàn yīgè rén zhù)
→ Anh ấy không quen sống một mình lắm.

我不大愿意麻烦别人。
(Wǒ bù dà yuànyì máfan biérén)
→ Tôi không muốn làm phiền người khác lắm.

我对那件事不大关心。
(Wǒ duì nà jiàn shì bù dà guānxīn)
→ Tôi không quan tâm chuyện đó lắm.

他不大认真学习。
(Tā bù dà rènzhēn xuéxí)
→ Anh ấy không học hành chăm chỉ lắm.

我不大敢一个人去。
(Wǒ bù dà gǎn yīgè rén qù)
→ Tôi không dám đi một mình lắm.

他们不大喜欢出去玩。
(Tāmen bù dà xǐhuan chūqù wán)
→ Họ không thích ra ngoài chơi lắm.

Nhóm 3: “Không khả thi / không ổn / khó xảy ra”

这件事不大可能。
(Zhè jiàn shì bù dà kěnéng)
→ Việc này không có khả năng lắm.

他这个办法不大行。
(Tā zhè ge bànfǎ bù dà xíng)
→ Cách này của anh ta không ổn lắm.

最近的天气不大好。
(Zuìjìn de tiānqì bù dà hǎo)
→ Thời tiết dạo này không được tốt lắm.

我看这计划不大合适。
(Wǒ kàn zhè jìhuà bù dà héshì)
→ Tôi thấy kế hoạch này không thích hợp lắm.

他明天能来不大确定。
(Tā míngtiān néng lái bù dà quèdìng)
→ Việc anh ấy có thể đến ngày mai thì chưa chắc lắm.

V. Tổng kết cách dùng
Nghĩa Loại từ Cấu trúc thường gặp Nghĩa tiếng Việt
Không to / không lớn Tính từ Danh từ + 不大 Không to, không lớn
Không… lắm / không mấy Phó từ 不大 + Động/Tính từ Không mấy, không quá
Không khả thi / khó xảy ra Cụm cố định 不大可能 / 不大行 Không chắc, không ổn

  1. Giải thích chi tiết từ 不大
    Hán tự: 不大
    Phiên âm: bù dà
    Loại từ: Phó từ (副词) hoặc Cụm phó từ mang nghĩa phủ định mức độ
    Nghĩa tiếng Việt:

“Không… lắm”, “không… nhiều”, “không… lớn”, “không quá…”, “không hẳn là… to/quan trọng”.

  1. Phân tích ngữ nghĩa và sắc thái

Từ 不大 là cấu trúc phủ định mức độ nhẹ, gồm:

(bù): từ phủ định “không”.

大 (dà): nghĩa gốc là “to, lớn”, nhưng trong cấu trúc này, 大 được dùng để biểu thị “mức độ cao”.

Vì vậy, 不大 không chỉ mang nghĩa “không to” mà còn mở rộng thành nghĩa “không lắm / không nhiều / không nghiêm trọng / không rõ ràng”, tùy theo ngữ cảnh.

Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả mức độ không cao, ví dụ:

不大高 (không cao lắm)

不大好 (không tốt lắm)

不大舒服 (không thoải mái lắm)

不大清楚 (không rõ ràng lắm)

不大可能 (khó có khả năng / không dễ xảy ra)

  1. Đặc điểm ngữ pháp

不大 + Tính từ → Chỉ mức độ không cao của tính chất.
Ví dụ: 不大贵 (không đắt lắm), 不大方便 (không tiện lắm).

不大 + Động từ → Diễn tả tần suất hoặc khả năng xảy ra không cao.
Ví dụ: 不大去 (ít khi đi), 不大懂 (không hiểu rõ lắm).

Chú ý:
不大” khác với “不太” ở sắc thái:

不太 → thường dùng nhiều trong khẩu ngữ hiện đại (thông dụng hơn), mang sắc thái nhẹ nhàng, phổ biến.

不大 → hơi mang sắc thái cổ điển hơn, thường xuất hiện trong văn viết, hoặc lời nói mang vẻ khiêm tốn, nhẹ nhàng.

Ví dụ so sánh:

今天不太热。→ Hôm nay không nóng lắm.

今天不大热。→ Hôm nay cũng không nóng mấy (có chút trang trọng hoặc trầm hơn).

  1. Các cách dùng phổ biến của 不大
    Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
    不大 + Adj Không … lắm 不大好、不大高、不大远
    不大 + Verb Không … nhiều / không hay … 不大懂、不大去、不大用
    不大 + N (ít gặp hơn) Không to, không lớn 房间不大 (phòng không lớn)
    不大 + có thể / rõ / giống… Không rõ / không chắc / không giống lắm 不大可能、不大清楚、不大像
  2. 35 Mẫu câu ví dụ chi tiết
    (1) 今天的天气不大热。

Jīntiān de tiānqì bù dà rè.
Thời tiết hôm nay không nóng lắm.

(2) 我不大喜欢喝咖啡。

Wǒ bù dà xǐhuan hē kāfēi.
Tôi không thích uống cà phê lắm.

(3) 他最近的身体不大好。

Tā zuìjìn de shēntǐ bù dà hǎo.
Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt lắm.

(4) 这道题我不大懂。

Zhè dào tí wǒ bù dà dǒng.
Câu hỏi này tôi không hiểu rõ lắm.

(5) 她今天的心情不大好。

Tā jīntiān de xīnqíng bù dà hǎo.
Tâm trạng của cô ấy hôm nay không tốt lắm.

(6) 我对这个问题不大清楚。

Wǒ duì zhège wèntí bù dà qīngchu.
Tôi không rõ lắm về vấn đề này.

(7) 这个饭店不大贵。

Zhège fàndiàn bù dà guì.
Nhà hàng này không đắt lắm.

(8) 他平时不大说话。

Tā píngshí bù dà shuōhuà.
Bình thường anh ấy ít nói.

(9) 我们学校的图书馆不大。

Wǒmen xuéxiào de túshūguǎn bù dà.
Thư viện của trường chúng tôi không lớn lắm.

(10) 那个孩子不大听话。

Nàge háizi bù dà tīnghuà.
Đứa bé đó không nghe lời lắm.

(11) 他对这件事不大感兴趣。

Tā duì zhè jiàn shì bù dà gǎn xìngqù.
Anh ấy không hứng thú lắm với việc này.

(12) 这条路不大宽。

Zhè tiáo lù bù dà kuān.
Con đường này không rộng lắm.

(13) 我今天不大想出去。

Wǒ jīntiān bù dà xiǎng chūqù.
Hôm nay tôi không muốn ra ngoài lắm.

(14) 她的中文不大流利。

Tā de Zhōngwén bù dà liúlì.
Tiếng Trung của cô ấy không lưu loát lắm.

(15) 这件衣服不大合适。

Zhè jiàn yīfu bù dà héshì.
Bộ quần áo này không hợp lắm.

(16) 我不大常去那儿。

Wǒ bù dà cháng qù nàr.
Tôi không hay đi chỗ đó lắm.

(17) 他最近不大来公司。

Tā zuìjìn bù dà lái gōngsī.
Gần đây anh ấy ít đến công ty.

(18) 我不大会用电脑。

Wǒ bù dà huì yòng diànnǎo.
Tôi không rành dùng máy tính lắm.

(19) 老师说话我不大听得懂。

Lǎoshī shuōhuà wǒ bù dà tīng de dǒng.
Tôi không hiểu rõ lời thầy giáo nói.

(20) 他这几天不大高兴。

Tā zhè jǐ tiān bù dà gāoxìng.
Vài ngày nay anh ấy không vui lắm.

(21) 这本书不大有意思。

Zhè běn shū bù dà yǒu yìsi.
Cuốn sách này không hay lắm.

(22) 我不大吃辣的菜。

Wǒ bù dà chī là de cài.
Tôi không hay ăn món cay lắm.

(23) 他讲话不大清楚。

Tā jiǎnghuà bù dà qīngchu.
Anh ấy nói chuyện không rõ ràng lắm.

(24) 这里的环境不大干净。

Zhèlǐ de huánjìng bù dà gānjìng.
Môi trường ở đây không sạch sẽ lắm.

(25) 他对别人的意见不大在意。

Tā duì biérén de yìjiàn bù dà zàiyì.
Anh ấy không để tâm lắm đến ý kiến của người khác.

(26) 我今天不大舒服。

Wǒ jīntiān bù dà shūfu.
Hôm nay tôi không thoải mái lắm.

(27) 他们俩的关系不大好。

Tāmen liǎ de guānxì bù dà hǎo.
Quan hệ giữa hai người họ không tốt lắm.

(28) 那个地方不大远。

Nàge dìfāng bù dà yuǎn.
Chỗ đó không xa lắm.

(29) 他不大愿意说出真话。

Tā bù dà yuànyì shuō chū zhēnhuà.
Anh ấy không muốn nói thật lắm.

(30) 这杯茶不大热。

Zhè bēi chá bù dà rè.
Ly trà này không nóng lắm.

(31) 我不大用微信。

Wǒ bù dà yòng Wēixìn.
Tôi không hay dùng WeChat lắm.

(32) 我不大认识他。

Wǒ bù dà rènshi tā.
Tôi không quen anh ta lắm.

(33) 他的汉字写得不大好。

Tā de Hànzì xiě de bù dà hǎo.
Chữ Hán của anh ấy viết không đẹp lắm.

(34) 我不大喜欢热闹的地方。

Wǒ bù dà xǐhuan rènào de dìfāng.
Tôi không thích chỗ đông đúc lắm.

(35) 他的话我不大相信。

Tā de huà wǒ bù dà xiāngxìn.
Tôi không tin lời anh ấy lắm.

  1. Tổng kết ý nghĩa và sắc thái
    Nghĩa chính Sắc thái Ví dụ minh họa
    Không…lắm Mức độ nhẹ, lịch sự, khiêm tốn 今天不大热。
    Không rõ ràng, không chắc Thể hiện sự mơ hồ, không khẳng định 我不大清楚。
    Không thường xuyên Chỉ tần suất thấp 我不大去那儿。

不大 (bù dà)” là một phó từ biểu thị mức độ phủ định nhẹ, tương đương với “không… lắm” trong tiếng Việt. Nó thường đi với tính từ hoặc động từ, mang sắc thái nhẹ nhàng, khiêm tốn, trang trọng hơn 不太.

不大 (bù dà) là một phó từ (副词) trong tiếng Hán, được dùng rất phổ biến trong giao tiếp và văn viết để diễn đạt ý “không … lắm”, “không … nhiều”, “không … to”, “không … nghiêm trọng”, biểu thị mức độ không cao, không mạnh, hoặc không rõ rệt của một trạng thái, hành động hay tính chất nào đó.

  1. Giải thích chi tiết nghĩa của 不大

不大 là sự kết hợp của hai yếu tố:

(bù): mang nghĩa phủ định “không”.

大 (dà): mang nghĩa “lớn”, “to”, “nhiều”, “mạnh”.

Khi hai từ này kết hợp lại, 不大 không còn mang nghĩa đen là “không lớn”, mà biểu thị mức độ thấp, không nhiều, không rõ, không mạnh của một hiện tượng.
Nó tương đương trong tiếng Việt là “không … lắm”, “không … nhiều”, “không … rõ”, “không … to”.

Ví dụ:

天气不大冷。→ Thời tiết không lạnh lắm.

他身体不大好。→ Sức khỏe anh ấy không được tốt lắm.

  1. Vai trò và loại từ

不大 là phó từ (副词), dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ, diễn tả mức độ không cao hoặc không nghiêm trọng.

Cấu trúc thông dụng:

不大 + Tính từ
Ví dụ: 不大好 (không tốt lắm), 不大冷 (không lạnh lắm)

不大 + Động từ
Ví dụ: 不大喜欢 (không thích lắm), 不大说话 (ít nói)

  1. Cách dùng trong câu

Thường được dùng trong khẩu ngữ tự nhiên để thể hiện thái độ nhẹ nhàng, không tuyệt đối.

Mức độ phủ định của “不大” nhẹ hơn 不太 (bù tài) và mềm hơn 不很 (bù hěn).

不大” mang tính trung lập, thể hiện rằng có một chút, nhưng không nhiều hoặc không rõ.

Ví dụ so sánh:

不太好 → Không tốt lắm (lịch sự, thường dùng trong văn viết).

不大好 → Không tốt lắm (tự nhiên, thường dùng trong khẩu ngữ).

不很好 → Không được tốt (nghe nặng hơn hai cái trên).

  1. Nghĩa tiếng Việt tương đương

Không … lắm

Không … nhiều

Không … to

Không … rõ

Không … nghiêm trọng

Tùy ngữ cảnh, có thể dịch linh hoạt theo cảm xúc của người nói.

  1. 30 mẫu câu ví dụ tiếng Trung có phiên âm và tiếng Việt

天气不大冷。
(Tiānqì bù dà lěng) – Thời tiết không lạnh lắm.

他身体不大好。
(Tā shēntǐ bù dà hǎo) – Sức khỏe của anh ấy không tốt lắm.

我今天心情不大好。
(Wǒ jīntiān xīnqíng bù dà hǎo) – Hôm nay tâm trạng tôi không tốt lắm.

她不大说话。
(Tā bù dà shuōhuà) – Cô ấy không nói nhiều.

我对他不大了解。
(Wǒ duì tā bù dà liǎojiě) – Tôi không hiểu rõ anh ấy lắm.

他不大喜欢喝酒。
(Tā bù dà xǐhuan hē jiǔ) – Anh ấy không thích uống rượu lắm.

我最近睡得不大好。
(Wǒ zuìjìn shuì de bù dà hǎo) – Gần đây tôi ngủ không ngon lắm.

她对我不大客气。
(Tā duì wǒ bù dà kèqì) – Cô ấy không khách sáo với tôi lắm.

我不大想去看电影。
(Wǒ bù dà xiǎng qù kàn diànyǐng) – Tôi không muốn đi xem phim lắm.

他对学习不大认真。
(Tā duì xuéxí bù dà rènzhēn) – Anh ấy học hành không nghiêm túc lắm.

今天人不大多。
(Jīntiān rén bù dà duō) – Hôm nay người không nhiều lắm.

我不大明白你的意思。
(Wǒ bù dà míngbai nǐ de yìsi) – Tôi không hiểu rõ ý của bạn lắm.

他不大听话。
(Tā bù dà tīnghuà) – Anh ấy không nghe lời lắm.

我不大习惯早起。
(Wǒ bù dà xíguàn zǎoqǐ) – Tôi không quen dậy sớm lắm.

她对别人不大友好。
(Tā duì biéren bù dà yǒuhǎo) – Cô ấy không thân thiện với người khác lắm.

这件衣服不大贵。
(Zhè jiàn yīfu bù dà guì) – Bộ quần áo này không đắt lắm.

我不大敢说真话。
(Wǒ bù dà gǎn shuō zhēnhuà) – Tôi không dám nói thật lắm.

他不大愿意帮助别人。
(Tā bù dà yuànyì bāngzhù biéren) – Anh ấy không thích giúp đỡ người khác lắm.

最近天气不大稳定。
(Zuìjìn tiānqì bù dà wěndìng) – Gần đây thời tiết không ổn định lắm.

我不大吃辣。
(Wǒ bù dà chī là) – Tôi không ăn cay lắm.

她不大喜欢热闹。
(Tā bù dà xǐhuan rènào) – Cô ấy không thích ồn ào lắm.

我不大相信他。
(Wǒ bù dà xiāngxìn tā) – Tôi không tin anh ta lắm.

他工作不大积极。
(Tā gōngzuò bù dà jījí) – Anh ấy làm việc không tích cực lắm.

我不大记得那件事。
(Wǒ bù dà jìde nà jiàn shì) – Tôi không nhớ rõ chuyện đó lắm.

她的中文不大好。
(Tā de Zhōngwén bù dà hǎo) – Tiếng Trung của cô ấy không tốt lắm.

我今天胃口不大好。
(Wǒ jīntiān wèikǒu bù dà hǎo) – Hôm nay tôi không có cảm giác ăn ngon lắm.

他不大来学校。
(Tā bù dà lái xuéxiào) – Anh ấy không thường đến trường lắm.

我不大用手机。
(Wǒ bù dà yòng shǒujī) – Tôi không dùng điện thoại nhiều lắm.

这个地方不大干净。
(Zhège dìfang bù dà gānjìng) – Chỗ này không sạch sẽ lắm.

她最近身体不大舒服。
(Tā zuìjìn shēntǐ bù dà shūfu) – Gần đây sức khỏe cô ấy không khỏe lắm.

  1. So sánh với các phó từ tương tự
    Phó từ Nghĩa Sắc thái Ví dụ
    不大 (bù dà) Không … lắm Khẩu ngữ, nhẹ nhàng, thân mật 我不大想去。– Tôi không muốn đi lắm.
    不太 (bù tài) Không … lắm Lịch sự, phổ biến trong văn nói trang trọng 我不太舒服。– Tôi không khỏe lắm.
    不很 (bù hěn) Không … lắm Thường dùng trong văn viết, ít tự nhiên hơn 他不很好。– Anh ấy không được tốt.
  2. Tổng kết

不大 là phó từ mang sắc thái nhẹ, thể hiện mức độ phủ định không tuyệt đối.

Thường được dùng trong khẩu ngữ để diễn đạt tự nhiên, mềm mại.

Có thể đi kèm với tính từ hoặc động từ, dịch sang tiếng Việt là “không … lắm”.

Khác với 不太, 不大 thiên về cảm xúc tự nhiên, hơi mang màu sắc thân mật trong giao tiếp hàng ngày.