Từ vựng HSK 1 白 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com
白 là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
1) Nghĩa chính
白 (bái): màu trắng.
Ngoài ra còn có các nghĩa mở rộng/sắc thái: trống rỗng / vô ích / vô lợi / miễn phí / rõ ràng (thường trong các thành ngữ hoặc cách dùng kết hợp), và là họ (họ Bạch / Bái).
2) Phát âm
Pīnyīn: bái (âm 2 — rising tone).
Làm họ: 白 /Bái/ (viết hoa khi là họ trong văn bản La-tinh: Bái).
3) Loại từ và cách dùng
Tính từ: chỉ màu (白 = trắng) → 白色 (báisè) “màu trắng”.
Danh từ: màu trắng; cũng là tên gọi (họ).
Phó từ / trạng từ / biểu hiện kết quả: dùng trong cấu trúc 白 + V (ví dụ: 白吃、白拿、白等) nghĩa là “làm điều gì đó mà không tốn tiền / vô ích / miễn phí” hoặc “trống không”.
Thành phần trong từ ghép: xuất hiện trong nhiều từ có nghĩa khác nhau: 白天 (ban ngày), 白菜 (bắp cải), 白酒 (rượu trắng), 明白 (hiểu rõ — ở đây chữ 白 góp phần trong âm nghĩa của từ).
Thành ngữ / tục ngữ: 白手起家 (báishǒu qǐjiā — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng), 白日梦 (báirì mèng — mơ mộng giữa ban ngày = daydream).
4) Một số lưu ý ngữ pháp / sắc thái
白 + V (ví dụ: 白等、白费、白跑) thường mang nghĩa “làm việc đó mà thành vô ích / chẳng được gì / miễn phí”.
说白了 = “nói thẳng ra / nói rõ ràng”, 弄清白 = “làm rõ, làm sáng tỏ”.
明白 là từ phổ biến nghĩa “hiểu”, ở đây 白 góp phần tạo nghĩa “rõ / sáng”.
5) 30 mẫu câu (mỗi câu: Hán tự — pīnyīn — dịch VN)
这件衬衫是白色的。
Zhè jiàn chènshān shì báisè de.
Chiếc áo sơ mi này màu trắng.
他有一头白发。
Tā yǒu yì tóu báifà.
Anh ấy có một mái tóc bạc.
那辆车是白的。
Nà liàng chē shì bái de.
Chiếc xe đó màu trắng.
我们在白天参观博物馆。
Wǒmen zài báitiān cānguān bówùguǎn.
Chúng tôi tham quan bảo tàng vào ban ngày.
她穿着一件白裙子。
Tā chuānzhe yí jiàn báiqúnzi.
Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.
白菜很便宜。
Báicài hěn piányi.
Bắp cải rất rẻ.
我白等了一小时,结果他们没来。
Wǒ bái děng le yì xiǎoshí, jiéguǒ tāmen méi lái.
Tôi đợi phí một giờ, kết quả họ không đến.
别白费力气了。
Bié bái fèi lìqi le.
Đừng phí công nữa.
这个问题已经说白了。
Zhège wèntí yǐjīng shuō bái le.
Vấn đề này đã nói rõ ràng rồi.
他姓白。
Tā xìng Bái.
Anh ấy họ Bái.
我们晚上喝一点白酒。
Wǒmen wǎnshang hē yìdiǎn báijiǔ.
Tối nay chúng tôi uống một chút rượu trắng (baijiu).
那只鸟全身雪白。
Nà zhī niǎo quánshēn xuě bái.
Con chim kia toàn thân trắng như tuyết.
请把事情说清白。
Qǐng bǎ shìqing shuō qīngbái.
Xin hãy nói rõ ràng sự việc.
他白拿了别人的东西。
Tā bái ná le biérén de dōngxi.
Anh ta lấy đồ của người khác một cách vô phép / miễn phí.
白手起家,他靠自己创业成功。
Báishǒu qǐjiā, tā kào zìjǐ chuàngyè chénggōng.
Khởi nghiệp tay trắng, anh ấy tự lực lập nghiệp thành công.
她的牙齿很白。
Tā de yáchǐ hěn bái.
Răng cô ấy rất trắng.
说白了,这只是一个借口。
Shuō bái le, zhè zhǐ shì yí ge jièkǒu.
Nói thẳng ra, đây chỉ là một cái cớ.
我不想白跑一趟。
Wǒ bù xiǎng bái pǎo yí tàng.
Tôi không muốn đi một chuyến phí công.
这幅画以白色为主。
Zhè fú huà yǐ báisè wéi zhǔ.
Bức tranh này lấy màu trắng làm chủ đạo.
他把问题解释得很清白。
Tā bǎ wèntí jiěshì de hěn qīngbái.
Anh ấy giải thích vấn đề rất rõ ràng / minh bạch.
别白吃别人的饭。
Bié bái chī biérén de fàn.
Đừng ăn chùa của người khác.
她白天上课,晚上打工。
Tā báitiān shàngkè, wǎnshang dǎgōng.
Cô ấy ban ngày học, tối làm thêm.
这个词是白还是百?
Zhège cí shì bái háishì bǎi?
Từ này đọc là bái hay bǎi? (phân biệt 白 / 百)
他的一举一动都很白净。
Tā de yì jǔ yí dòng dōu hěn bái jìng.
Cử chỉ của anh ấy trông rất trắng trẻo / sạch sẽ. (bái jìng = sáng sủa, sạch sẽ)
她整个人白得像雪。
Tā zhěng gèrén bái de xiàng xuě.
Cô ấy toàn thân trắng như tuyết.
那个说法太直白了。
Nà ge shuōfǎ tài zhíbái le.
Cách nói đó quá thẳng thắn / quá trực tiếp. (直白 = trực bạch)
我们不要白白浪费时间。
Wǒmen bú yào báibái làngfèi shíjiān.
Chúng ta đừng lãng phí thời gian vô ích.
小狗的毛很白。
Xiǎo gǒu de máo hěn bái.
Lông cún rất trắng.
白日梦并不能解决问题。
Báirì mèng bìng bù néng jiějué wèntí.
Mơ mộng giữa ban ngày không thể giải quyết vấn đề.
他把账弄清白了,我们就放心了。
Tā bǎ zhàng nòng qīngbái le, wǒmen jiù fàngxīn le.
Anh ấy đã làm rõ sổ sách, chúng tôi mới yên tâm.
6) Một vài từ/thuật ngữ liên quan thông dụng
白色 (báisè) — màu trắng
白天 (báitiān) — ban ngày
白菜 (báicài) — bắp cải
白酒 (báijiǔ) — rượu trắng Trung Quốc (baijiu)
白费 (báifèi) — phí công vô ích
白手起家 (báishǒu qǐjiā) — khởi nghiệp tay trắng
白日梦 (báirì mèng) — mơ mộng giữa ban ngày (daydream)
直白 (zhíbái) — thẳng thắn, trực tiếp
明白 (míngbái) — hiểu rõ (chứa chữ 白 nhưng thành từ riêng)
7) Ví dụ về cấu trúc “白 + V”
白等 (bái děng) — đợi vô ích
白费 (bái fèi) — phí công vô ích
白拿 (bái ná) — lấy miễn phí / lấy không công
白吃 (bái chī) — ăn chùa
8) Tóm tắt ngắn gọn
白 chủ yếu là “trắng” nhưng rất đa dụng: làm tính từ, danh từ, một phần của từ ghép, và xuất hiện trong nhiều cụm/idiom với nghĩa vô ích / miễn phí / rõ ràng. Phát âm chuẩn là bái (2nd tone); khi là họ viết hoa là Bái.
Nghĩa và cách dùng của “白” trong tiếng Trung
“白” (bái) là chữ cơ bản nghĩa là “trắng”, dùng để chỉ màu sắc, sự trong sáng/minh bạch, và mở rộng thành phó từ mang nghĩa “uổng công/miễn phí”. Từ này xuất hiện rất nhiều trong từ ghép, khẩu ngữ và văn viết.
Loại từ và nghĩa chính
Danh từ/màu sắc: Chỉ màu trắng, “bạch sắc”.
Tính từ: Mô tả sự vật có màu trắng; nghĩa bóng là “rõ ràng, minh bạch”.
Phó từ (nghĩa mở rộng): Đứng trước động từ để nhấn mạnh “uổng công” hoặc “miễn phí/không mất tiền” (tùy ngữ cảnh).
Bộ thủ: “白” là bộ bạch, liên quan đến trắng/sáng, góp phần tạo nên nhiều chữ (như 明白, 清白).
Sắc thái và lưu ý ngữ dụng
Trung tính vs. sắc thái: Dùng như màu sắc thì trung tính; khi là phó từ (白做、白等) thường mang sắc thái “phí công” hoặc “không mất tiền”.
Khẩu ngữ: “说白了/讲白了” là cách nói thẳng, ngắn gọn, có thể hơi trực diện; dùng phù hợp tình huống.
Từ ghép đa nghĩa: “白领” là nhóm nghề nghiệp; “白话” là bạch thoại (lời nói thường); “清白” là trong sạch (đạo đức/pháp lý).
Đối lập ngữ nghĩa thường gặp: 白—黑 (trắng—đen), 清白—有罪 (trong sạch—có tội), 明白—糊涂 (hiểu rõ—mơ hồ).
Cấu trúc câu thông dụng
Mô tả màu sắc:
Mẫu: 主语 + 是 + 白色的 / 很白
Dùng để: Nói vật có màu trắng hoặc độ trắng.
So sánh:
Mẫu: A 比 B 更白 / 白多了
Dùng để: So sánh mức độ trắng.
Nói thẳng/minh bạch:
Mẫu: 说白了 / 讲白了 + 句子
Dùng để: Đưa ra ý chính một cách trực tiếp.
Phó từ “白” (uổng công/miễn phí):
Mẫu: 白 + 动词(白做、白等、白跑、白拿、白送)
Dùng để: Nhấn mạnh phí công, hoặc miễn phí.
Từ ghép:
白天、白云、白纸、白话、明白、清白、白费、白送、白拿、白领、苍白、空白、告白、漂白
Mở rộng ngữ nghĩa thời gian, trạng thái, nghề nghiệp, hành động.
30 mẫu câu tiếng Trung (kèm pinyin và tiếng Việt)
Màu sắc và miêu tả cơ bản
这面墙是白色的。 Pinyin: Zhè miàn qiáng shì báisè de. Tiếng Việt: Bức tường này màu trắng.
雪很白,很干净。 Pinyin: Xuě hěn bái, hěn gānjìng. Tiếng Việt: Tuyết rất trắng, rất sạch.
他的衬衫是纯白的。 Pinyin: Tā de chènshān shì chúnbái de. Tiếng Việt: Áo sơ mi của anh ấy trắng tinh.
她的皮肤白得发光。 Pinyin: Tā de pífū bái de fāguāng. Tiếng Việt: Làn da của cô ấy trắng đến mức như phát sáng.
白云飘在蓝天上。 Pinyin: Báiyún piāo zài lántiān shàng. Tiếng Việt: Mây trắng trôi trên bầu trời xanh.
So sánh và mức độ
这张纸比那张更白。 Pinyin: Zhè zhāng zhǐ bǐ nà zhāng gèng bái. Tiếng Việt: Tờ giấy này trắng hơn tờ kia.
你牙齿白多了。 Pinyin: Nǐ yáchǐ bái duō le. Tiếng Việt: Răng bạn trắng hơn nhiều.
这灯一开,屋里明显更白更亮。 Pinyin: Zhè dēng yī kāi, wū lǐ míngxiǎn gèng bái gèng liàng. Tiếng Việt: Bật đèn lên, trong phòng rõ ràng trắng hơn, sáng hơn.
这块布洗过以后白了一点。 Pinyin: Zhè kuài bù xǐ guò yǐhòu bái le yīdiǎn. Tiếng Việt: Miếng vải này sau khi giặt thì trắng hơn một chút.
他脸色比昨天还要苍白。 Pinyin: Tā liǎnsè bǐ zuótiān hái yào cāngbái. Tiếng Việt: Sắc mặt anh ấy còn tái nhợt hơn hôm qua.
Minh bạch/nói thẳng
说白了,这个方案成本太高。 Pinyin: Shuō báile, zhège fāng’àn chéngběn tài gāo. Tiếng Việt: Nói thẳng ra, phương án này chi phí quá cao.
把理由讲白一点,让大家都明白。 Pinyin: Bǎ lǐyóu jiǎng bái yīdiǎn, ràng dàjiā dōu míngbai. Tiếng Việt: Hãy nói lý do rõ ràng hơn để mọi người đều hiểu.
我说得很白,不是针对你。 Pinyin: Wǒ shuō de hěn bái, bù shì zhēnduì nǐ. Tiếng Việt: Tôi nói rất thẳng, không nhằm vào bạn.
你讲白了,我们就能做决定。 Pinyin: Nǐ jiǎng báile, wǒmen jiù néng zuò juédìng. Tiếng Việt: Bạn nói rõ ra thì chúng tôi mới quyết định được.
他终于把事情说明白了。 Pinyin: Tā zhōngyú bǎ shìqíng shuō míngbai le. Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã nói rõ mọi chuyện.
“白” là phó từ (uổng công/miễn phí)
我白等了一个小时。 Pinyin: Wǒ bái děng le yí ge xiǎoshí. Tiếng Việt: Tôi đợi uổng một tiếng.
她白跑了一趟,没有结果。 Pinyin: Tā bái pǎo le yí tàng, méiyǒu jiéguǒ. Tiếng Việt: Cô ấy chạy đi một chuyến uổng công, chẳng có kết quả.
别让我们白做这么多工作。 Pinyin: Bié ràng wǒmen bái zuò zhème duō gōngzuò. Tiếng Việt: Đừng để chúng tôi làm ngần này việc uổng công.
这次培训是白参加的吗? Pinyin: Zhè cì péixùn shì bái cānjiā de ma? Tiếng Việt: Buổi đào tạo này tham gia miễn phí à?
这本书我白拿的,活动送的。 Pinyin: Zhè běn shū wǒ bái ná de, huódòng sòng de. Tiếng Việt: Cuốn sách này tôi lấy miễn phí, do chương trình tặng.
Từ ghép thông dụng với “白”
白天我在公司上班,晚上上课。 Pinyin: Báitiān wǒ zài gōngsī shàngbān, wǎnshang shàngkè. Tiếng Việt: Ban ngày tôi làm ở công ty, buổi tối đi học.
请在白纸上写名字。 Pinyin: Qǐng zài báizhǐ shàng xiě míngzì. Tiếng Việt: Hãy viết tên lên giấy trắng.
用白话解释更容易懂。 Pinyin: Yòng báihuà jiěshì gèng róngyì dǒng. Tiếng Việt: Dùng lời nói giản dị giải thích sẽ dễ hiểu hơn.
他证明了自己的清白。 Pinyin: Tā zhèngmíng le zìjǐ de qīngbái. Tiếng Việt: Anh ấy đã chứng minh sự trong sạch của mình.
我明白你的意思了。 Pinyin: Wǒ míngbai nǐ de yìsi le. Tiếng Việt: Tôi hiểu ý bạn rồi.
别白费时间了,换个方法吧。 Pinyin: Bié báifèi shíjiān le, huàn ge fāngfǎ ba. Tiếng Việt: Đừng phí thời gian nữa, hãy đổi cách khác.
这些样品是白送的。 Pinyin: Zhèxiē yàngpǐn shì báisòng de. Tiếng Việt: Những mẫu này được tặng miễn phí.
他是典型的白领。 Pinyin: Tā shì diǎnxíng de báilǐng. Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân viên văn phòng điển hình.
墙上留着一块空白。 Pinyin: Qiáng shàng liúzhe yí kuài kòngbái. Tiếng Việt: Trên tường để lại một khoảng trống trắng.
别告白了,先了解她吧。 Pinyin: Bié gàobái le, xiān liǎojiě tā ba. Tiếng Việt: Đừng vội tỏ tình, hãy tìm hiểu cô ấy trước.
Mẹo ghi nhớ nhanh
Hình ảnh hóa: Nghĩ đến tuyết, mây, giấy—đều gắn với “白” để nhớ về màu và sự sạch.
Cặp từ đối lập: 白/黑 giúp bạn nối nghĩa “minh bạch vs. mờ ám”.
Phó từ “白”: Thêm “白” trước động từ để nhấn “uổng công” (白等) hoặc “miễn phí” (白拿/白送)—nhận diện qua ngữ cảnh.
Khẩu ngữ: “说白了” = “nói thẳng ra”, dùng khi cần tóm ý, chốt vấn đề.
Nghĩa và cách dùng “白” trong tiếng Trung
“白” (bái) cốt lõi nghĩa là “trắng”. Từ đó mở rộng ra các sắc thái: “trống/không có gì”, “miễn phí/không công”, “uổng công”, “rõ ràng/hiểu” (trong 明白), “ban ngày” (trong 白天), “nói thẳng” (说白了), “tẩy trắng/làm trắng” (洗白). “白” cũng xuất hiện trong nhiều từ ghép chỉ đồ vật, hiện tượng, họ tên, món ăn, đồ uống.
Phân loại và nét nghĩa chính
Tính từ: trắng, sáng, tinh khiết (白色, 白云, 白纸).
Danh từ/màu sắc: màu trắng; họ Bạch (白).
Phó từ: uổng công/không công/miễn phí (白跑, 白忙, 白给).
Danh từ thời gian: ban ngày (白天).
Động từ/nghĩa ẩn dụ: làm cho trắng (洗白), nói thẳng/simplify (说白了), hiểu rõ (明白).
Cấu trúc điển hình
Miêu tả màu sắc: 名词 + 是白的 / 名词 + 白色的 + 名词
Phó từ “白” (uổng công/không công): 白 + 动词(了)/ 白 + V + 了
Thời gian “白天”: 在白天 + 动作 / 白天 + 谓语
Rõ/hiểu “明白”: 主语 + 明白(了)+ 宾语 / 把话说明白
Khẩu ngữ “说白了”: 说白了,+ 结论
Ẩn dụ “洗白”: 洗白 + 名声/形象
Ví dụ mở rộng theo nhóm nghĩa
Tính từ “trắng”, đồ vật/hiện tượng
Màu sắc: 白色的衣服很难保持干净。 Báisè de yīfu hěn nán bǎochí gānjìng. Quần áo màu trắng khó giữ sạch.
Sạch sẽ: 墙是白的,看起来更亮。 Qiáng shì bái de, kàn qǐlái gèng liàng. Tường màu trắng, trông sáng hơn.
Thiên nhiên: 雪是白的,像棉花一样。 Xuě shì bái de, xiàng miánhuā yíyàng. Tuyết màu trắng, như bông.
Phó từ “白” = uổng công/không công
Uổng công: 我白跑了一趟。 Wǒ bái pǎo le yí tàng. Tôi chạy một chuyến uổng công.
Không công: 他白忙了两天。 Tā bái máng le liǎng tiān. Anh ấy bận rộn hai ngày mà uổng công.
Cho không: 这些样品是白给的。 Zhèxiē yàngpǐn shì bái gěi de. Những mẫu này cho không.
Danh từ thời gian “白天”
Đối lập với đêm: 我白天上班,晚上健身。 Wǒ báitiān shàngbān, wǎnshàng jiànshēn. Tôi đi làm ban ngày, tối tập gym.
Hoạt động: 白天温度比较高,注意防晒。 Báitiān wēndù bǐjiào gāo, zhùyì fángshài. Ban ngày nhiệt độ cao, chú ý chống nắng.
“明白” (rõ/hiểu)
Hiểu ý: 我明白你的意思了。 Wǒ míngbái nǐ de yìsi le. Tôi hiểu ý bạn rồi.
Nói cho rõ: 请把要求说明白。 Qǐng bǎ yāoqiú shuō míngbái. Vui lòng nói rõ yêu cầu.
Khẩu ngữ “说白了”
Kết luận: 说白了,就是管理不到位。 Shuō báile, jiùshì guǎnlǐ bú dàowèi. Nói thẳng ra là quản lý chưa đạt.
Đơn giản hóa: 把原因说白一点。 Bǎ yuányīn shuō bái yìdiǎn. Hãy nói nguyên nhân cho dễ hiểu.
Ẩn dụ “洗白”
Hình tượng: 他想洗白自己的形象。 Tā xiǎng xǐbái zìjǐ de xíngxiàng. Anh ấy muốn “tẩy trắng” hình tượng.
Đồ vật: 用太阳晒一晒,把布洗白。 Yòng tàiyáng shài yí shài, bǎ bù xǐ bái. Phơi nắng một chút, làm vải trắng hơn.
30 mẫu câu tiếng Trung (kèm pinyin và tiếng Việt)
Màu trắng: 白色的衬衫容易弄脏。 Báisè de chènshān róngyì nòngzāng. Áo sơ mi trắng dễ bẩn.
Tả vật: 这张纸是白的,没有印刷。 Zhè zhāng zhǐ shì bái de, méiyǒu yìnshuā. Tờ giấy này trắng, chưa in.
Tả cảnh: 天空飘着白云。 Tiānkōng piāozhe báiyún. Trên trời trôi những đám mây trắng.
Tả người: 她的牙齿很白。 Tā de yáchǐ hěn bái. Răng của cô ấy rất trắng.
Sắc thái sạch: 墙面刷成白色更清爽。 Qiángmiàn shuā chéng báisè gèng qīngshuǎng. Sơn tường màu trắng trông mát mắt hơn.
Uổng công: 我白等了一个小时。 Wǒ bái děng le yí ge xiǎoshí. Tôi chờ một tiếng uổng công.
Không công: 你白做了这么多工作。 Nǐ bái zuò le zhème duō gōngzuò. Bạn làm nhiều thế mà uổng công.
Cho không: 这些票是白送的。 Zhèxiē piào shì bái sòng de. Những vé này tặng miễn phí.
Phí tổn: 他白花了不少钱。 Tā bái huā le bùshǎo qián. Anh ấy tiêu tiền uổng phí kha khá.
Ban ngày: 我白天很忙,晚上再联系你。 Wǒ báitiān hěn máng, wǎnshàng zài liánxì nǐ. Ban ngày tôi bận, tối tôi liên hệ bạn.
Hoạt động ngày: 白天开会,下午出访。 Báitiān kāihuì, xiàwǔ chūfǎng. Ban ngày họp, chiều đi thăm.
Đối lập: 白天热,夜里凉。 Báitiān rè, yèlǐ liáng. Ngày nóng, đêm mát.
Hiểu rõ: 我明白问题的关键。 Wǒ míngbái wèntí de guānjiàn. Tôi hiểu mấu chốt của vấn đề.
Yêu cầu rõ: 请讲明白流程。 Qǐng jiǎng míngbái liúchéng. Vui lòng nói rõ quy trình.
Nói thẳng: 说白了,大家都不愿意承担风险。 Shuō báile, dàjiā dōu bú yuànyì chéngdān fēngxiǎn. Nói thẳng ra, mọi người không muốn chịu rủi ro.
Đơn giản hóa: 把话说白点儿,容易理解。 Bǎ huà shuō bái diǎnr, róngyì lǐjiě. Nói cho dễ hiểu thì dễ nắm bắt.
Làm trắng: 把鞋子洗白再穿。 Bǎ xiézi xǐ bái zài chuān. Giặt trắng giày rồi hãy mang.
Tẩy trắng hình tượng: 他们在公关上努力洗白。 Tāmen zài gōngguān shàng nǔlì xǐbái. Họ đang cố “tẩy trắng” qua truyền thông.
Từ ghép – rượu: 这种白酒度数很高。 Zhè zhǒng báijiǔ dùshù hěn gāo. Loại rượu trắng này nồng độ cao.
Từ ghép – rau: 今天白菜很新鲜。 Jīntiān báicài hěn xīnxiān. Hôm nay cải trắng rất tươi.
Từ ghép – bạch thoại: 用白话讲更直观。 Yòng báihuà jiǎng gèng zhíguān. Dùng bạch thoại nói thì trực quan hơn.
Từ ghép – rõ: 说明白,让大家少走弯路。 Shuō míngbái, ràng dàjiā shǎo zǒu wānlù. Nói rõ để mọi người đỡ đi đường vòng.
Thành ngữ: 我们当时一穷二白。 Wǒmen dāngshí yì qióng èr bái. Lúc đó chúng tôi nghèo trắng tay.
Không kết quả: 这次谈判白费力气了。 Zhè cì tánpàn bái fèi lìqi le. Cuộc đàm phán lần này phí công.
Miễn phí: 今天咖啡白喝。 Jīntiān kāfēi bái hē. Hôm nay cà phê uống miễn phí.
Tên họ: 白先生已经到了。 Bái xiānsheng yǐjīng dào le. Ông Bạch đã đến rồi.
Tả màu da/vật: 他的皮肤很白。 Tā de pífū hěn bái. Da của anh ấy rất trắng.
Thẩm mỹ: 白色搭配木色很温暖。 Báisè dāpèi mùsè hěn wēnnuǎn. Trắng phối màu gỗ tạo cảm giác ấm.
Đồ vật cụ thể: 我想买一台白色的手机。 Wǒ xiǎng mǎi yì tái báisè de shǒujī. Tôi muốn mua một chiếc điện thoại màu trắng.
Kêu gọi rõ ràng: 把目标说明白,再开始行动。 Bǎ mùbiāo shuō míngbái, zài kāishǐ xíngdòng. Nói rõ mục tiêu rồi hẵng bắt đầu hành động.
Lưu ý sắc thái và dùng từ
“白 + V” thường mang sắc thái tiếc nuối/tiêu cực nhẹ (uổng công, không kết quả). Tránh dùng trong văn phong trang trọng nếu sợ thô.
“说白了” là khẩu ngữ, phù hợp thảo luận thường nhật; trong văn bản trang trọng nên dùng “简而言之/总之”.
“洗白” mang tính ẩn dụ truyền thông, dễ gây tranh cãi nếu áp vào cá nhân/tổ chức; cân nhắc ngữ cảnh.
“明白” vừa là tính từ (rõ ràng) vừa là động từ (hiểu), chú ý linh hoạt: 我不明白 vs 讲得很明白.
Nghĩa và phát âm của “白”
“白” là một chữ Hán phổ biến, nghĩa cơ bản là “màu trắng”. Trong khẩu ngữ, “白” còn dùng như một phó từ với nghĩa “uổng công/không công/miễn phí”, và xuất hiện trong nhiều từ ghép thể hiện “nói rõ/hiểu rõ”. Phát âm: bái (pinyin: bái), thanh 2.
Loại từ và vai trò trong câu
- Tính từ: Diễn tả màu trắng hoặc trạng thái trắng/sáng.
- Phó từ (khẩu ngữ): Diễn tả hành động “uổng công, vô ích, không công” (白跑, 白忙, 白说).
- Danh từ: Bản thân màu trắng; người da trắng (白人); vật có màu trắng.
- Động từ (trong từ ghép): Xuất hiện trong các từ mang nghĩa “hiểu” hoặc “nói rõ” như 明白 (hiểu), 告白 (thổ lộ), 说白了 (nói thẳng).
Cách dùng phổ biến
Màu sắc và tính chất
- Mô tả màu: 白色 (màu trắng), 雪白 (trắng như tuyết), 发白 (nhạt đi/trắng bệch).
- Mô tả trạng thái: 白纸 (giấy trắng, ẩn dụ “chưa biết gì”), 空白 (khoảng trống).
“白” làm phó từ: uổng công/không công - Uổng công: 白跑 (chạy uổng), 白忙 (bận uổng), 白等 (đợi uổng), 白说 (nói uổng).
- Miễn phí/không trả tiền: 白送 (cho không), 白吃白喝 (ăn uống không trả tiền).
- Nhấn mạnh vô ích: 白搭 (vô ích), 白费 (phí uổng).
Nghĩa “nói rõ/hiểu rõ” - Hiểu: 明白 (hiểu rõ), 搞明白 (làm rõ để hiểu).
- Nói rõ: 说白了 (nói thẳng), 讲明白 (giải thích rõ).
Cấu trúc thường gặp với “白”
- Tính từ + 的: 白色的衣服 (quần áo màu trắng).
- Phó từ “白” + động từ: 白等了一个小时 (đợi uổng một giờ).
- Thành ngữ: 白吃白喝, 白费力气, 白搭.
- Cụm ẩn dụ: 一张白纸 (như tờ giấy trắng, chưa biết gì), 留下空白 (để lại khoảng trống).
- Câu nêu quan điểm: 说白了,就是…… (nói thẳng ra là…).
30 mẫu câu tiếng Trung (pinyin + tiếng Việt)
- Câu: 这件衣服是白色的。
Pinyin: Zhè jiàn yīfu shì báisè de.
Việt: Cái áo này màu trắng. - Câu: 墙被刷得雪白。
Pinyin: Qiáng bèi shuā de xuěbái.
Việt: Bức tường được sơn trắng như tuyết. - Câu: 天空渐渐发白了。
Pinyin: Tiānkōng jiànjiàn fā bái le.
Việt: Bầu trời dần sáng trắng lên. - Câu: 他头发变白了。
Pinyin: Tā tóufà biàn bái le.
Việt: Tóc anh ấy đã bạc/trở nên trắng. - Câu: 我喜欢穿白衬衫。
Pinyin: Wǒ xǐhuān chuān bái chènshān.
Việt: Tôi thích mặc áo sơ mi trắng. - Câu: 桌布是纯白的。
Pinyin: Zhuōbù shì chún bái de.
Việt: Khăn bàn màu trắng tinh khiết. - Câu: 这页还是空白的。
Pinyin: Zhè yè háishì kòngbái de.
Việt: Trang này vẫn còn để trống. - Câu: 她的脸一下子白了。
Pinyin: Tā de liǎn yīxiàzi bái le.
Việt: Mặt cô ấy bỗng tái đi/trắng bệch. - Câu: 这是一张白纸。
Pinyin: Zhè shì yī zhāng báizhǐ.
Việt: Đây là một tờ giấy trắng. - Câu: 别白说了,先做再说。
Pinyin: Bié bái shuō le, xiān zuò zài shuō.
Việt: Đừng nói uổng nữa, làm rồi hãy nói. - Câu: 我今天白跑了一趟。
Pinyin: Wǒ jīntiān bái pǎo le yī tàng.
Việt: Hôm nay tôi chạy một chuyến uổng công. - Câu: 等了半天,算是白等了。
Pinyin: Děng le bàntiān, suàn shì bái děng le.
Việt: Đợi nửa ngày, coi như đợi uổng. - Câu: 他忙了一整天,结果白忙了。
Pinyin: Tā máng le yī zhěng tiān, jiéguǒ bái máng le.
Việt: Anh ấy bận cả ngày, cuối cùng uổng công. - Câu: 这次努力不是白费的。
Pinyin: Zhè cì nǔlì búshì báifèi de.
Việt: Nỗ lực lần này không phải là uổng phí. - Câu: 跟他争论也是白搭。
Pinyin: Gēn tā zhēnglùn yě shì báidā.
Việt: Tranh luận với anh ta cũng vô ích. - Câu: 这本书白送给你。
Pinyin: Zhè běn shū bái sòng gěi nǐ.
Việt: Cuốn sách này tặng không cho bạn. - Câu: 他总是白吃白喝。
Pinyin: Tā zǒngshì bái chī bái hē.
Việt: Anh ta lúc nào cũng ăn uống không trả tiền. - Câu: 说白了,他不想来。
Pinyin: Shuō bái le, tā bù xiǎng lái.
Việt: Nói thẳng ra là anh ấy không muốn đến. - Câu: 我明白你的意思了。
Pinyin: Wǒ míngbai nǐ de yìsi le.
Việt: Tôi hiểu ý bạn rồi. - Câu: 能不能讲明白一点?
Pinyin: Néng bùnéng jiǎng míngbai yīdiǎn?
Việt: Có thể giải thích rõ hơn không? - Câu: 我想把事情搞明白。
Pinyin: Wǒ xiǎng bǎ shìqing gǎo míngbai.
Việt: Tôi muốn làm rõ để hiểu chuyện. - Câu: 白天工作,晚上学习。
Pinyin: Báitiān gōngzuò, wǎnshang xuéxí.
Việt: Ban ngày làm việc, ban đêm học. - Câu: 白云在蓝天上飘。
Pinyin: Báiyún zài lántiān shàng piāo.
Việt: Mây trắng trôi trên trời xanh. - Câu: 他穿着一双白鞋。
Pinyin: Tā chuānzhe yī shuāng bái xié.
Việt: Anh ấy đang mang một đôi giày trắng. - Câu: 这杯牛奶很白,很新鲜。
Pinyin: Zhè bēi niúnǎi hěn bái, hěn xīnxiān.
Việt: Cốc sữa này rất trắng, rất tươi. - Câu: 别担心,我会说明白。
Pinyin: Bié dānxīn, wǒ huì shuō míngbai.
Việt: Đừng lo, tôi sẽ nói rõ ràng. - Câu: 这道题我还不太明白。
Pinyin: Zhè dào tí wǒ hái bú tài míngbai.
Việt: Bài này tôi vẫn chưa hiểu lắm. - Câu: 这些话说白了就是拒绝。
Pinyin: Zhèxiē huà shuō bái le jiùshì jùjué.
Việt: Mấy lời này nói thẳng ra là từ chối. - Câu: 他是白人,但会说中文。
Pinyin: Tā shì báirén, dàn huì shuō Zhōngwén.
Việt: Anh ấy là người da trắng nhưng biết nói tiếng Trung. - Câu: 这笔钱不能白花。
Pinyin: Zhè bǐ qián bùnéng bái huā.
Việt: Khoản tiền này không thể tiêu uổng.
Ghi chú dùng tự nhiên
- Nhấn mạnh “uổng công”: Khi dùng “白” làm phó từ, thường đặt trước động từ chính: 白等、白忙、白跑、白说。Cách này rất khẩu ngữ, dùng để bộc lộ cảm giác phí công sức.
- Diễn đạt “nói thẳng”: “说白了” thường xuất hiện trước mệnh đề tóm tắt bản chất vấn đề; giúp lời nói trực diện hơn nhưng cần cân nhắc tình huống để tránh thô lỗ.
- Sắc thái trang trọng vs. khẩu ngữ: 明白/讲明白 trung tính, dùng được trong cả tình huống trang trọng và đời thường; 白搭、白吃白喝 thiên về khẩu ngữ.
- Ẩn dụ với “白”: “白纸” (tờ giấy trắng) thường ẩn dụ người “trắng tinh” về kinh nghiệm; “空白” là khoảng trống thực hoặc khoảng trống kiến thức/kỹ năng.
Nghĩa và phát âm của “白”
“白” là một chữ Hán phổ biến, nghĩa cơ bản là “màu trắng”. Trong khẩu ngữ, “白” còn dùng như một phó từ với nghĩa “uổng công/không công/miễn phí”, và xuất hiện trong nhiều từ ghép thể hiện “nói rõ/hiểu rõ”. Phát âm: bái (pinyin: bái), thanh 2.
Loại từ và vai trò trong câu
- Tính từ: Diễn tả màu trắng hoặc trạng thái trắng/sáng.
- Phó từ (khẩu ngữ): Diễn tả hành động “uổng công, vô ích, không công” (白跑, 白忙, 白说).
- Danh từ: Bản thân màu trắng; người da trắng (白人); vật có màu trắng.
- Động từ (trong từ ghép): Xuất hiện trong các từ mang nghĩa “hiểu” hoặc “nói rõ” như 明白 (hiểu), 告白 (thổ lộ), 说白了 (nói thẳng).
Cách dùng phổ biến
Màu sắc và tính chất
- Mô tả màu: 白色 (màu trắng), 雪白 (trắng như tuyết), 发白 (nhạt đi/trắng bệch).
- Mô tả trạng thái: 白纸 (giấy trắng, ẩn dụ “chưa biết gì”), 空白 (khoảng trống).
“白” làm phó từ: uổng công/không công - Uổng công: 白跑 (chạy uổng), 白忙 (bận uổng), 白等 (đợi uổng), 白说 (nói uổng).
- Miễn phí/không trả tiền: 白送 (cho không), 白吃白喝 (ăn uống không trả tiền).
- Nhấn mạnh vô ích: 白搭 (vô ích), 白费 (phí uổng).
Nghĩa “nói rõ/hiểu rõ” - Hiểu: 明白 (hiểu rõ), 搞明白 (làm rõ để hiểu).
- Nói rõ: 说白了 (nói thẳng), 讲明白 (giải thích rõ).
Cấu trúc thường gặp với “白”
- Tính từ + 的: 白色的衣服 (quần áo màu trắng).
- Phó từ “白” + động từ: 白等了一个小时 (đợi uổng một giờ).
- Thành ngữ: 白吃白喝, 白费力气, 白搭.
- Cụm ẩn dụ: 一张白纸 (như tờ giấy trắng, chưa biết gì), 留下空白 (để lại khoảng trống).
- Câu nêu quan điểm: 说白了,就是…… (nói thẳng ra là…).
30 mẫu câu tiếng Trung (pinyin + tiếng Việt)
- Câu: 这件衣服是白色的。
Pinyin: Zhè jiàn yīfu shì báisè de.
Việt: Cái áo này màu trắng. - Câu: 墙被刷得雪白。
Pinyin: Qiáng bèi shuā de xuěbái.
Việt: Bức tường được sơn trắng như tuyết. - Câu: 天空渐渐发白了。
Pinyin: Tiānkōng jiànjiàn fā bái le.
Việt: Bầu trời dần sáng trắng lên. - Câu: 他头发变白了。
Pinyin: Tā tóufà biàn bái le.
Việt: Tóc anh ấy đã bạc/trở nên trắng. - Câu: 我喜欢穿白衬衫。
Pinyin: Wǒ xǐhuān chuān bái chènshān.
Việt: Tôi thích mặc áo sơ mi trắng. - Câu: 桌布是纯白的。
Pinyin: Zhuōbù shì chún bái de.
Việt: Khăn bàn màu trắng tinh khiết. - Câu: 这页还是空白的。
Pinyin: Zhè yè háishì kòngbái de.
Việt: Trang này vẫn còn để trống. - Câu: 她的脸一下子白了。
Pinyin: Tā de liǎn yīxiàzi bái le.
Việt: Mặt cô ấy bỗng tái đi/trắng bệch. - Câu: 这是一张白纸。
Pinyin: Zhè shì yī zhāng báizhǐ.
Việt: Đây là một tờ giấy trắng. - Câu: 别白说了,先做再说。
Pinyin: Bié bái shuō le, xiān zuò zài shuō.
Việt: Đừng nói uổng nữa, làm rồi hãy nói. - Câu: 我今天白跑了一趟。
Pinyin: Wǒ jīntiān bái pǎo le yī tàng.
Việt: Hôm nay tôi chạy một chuyến uổng công. - Câu: 等了半天,算是白等了。
Pinyin: Děng le bàntiān, suàn shì bái děng le.
Việt: Đợi nửa ngày, coi như đợi uổng. - Câu: 他忙了一整天,结果白忙了。
Pinyin: Tā máng le yī zhěng tiān, jiéguǒ bái máng le.
Việt: Anh ấy bận cả ngày, cuối cùng uổng công. - Câu: 这次努力不是白费的。
Pinyin: Zhè cì nǔlì búshì báifèi de.
Việt: Nỗ lực lần này không phải là uổng phí. - Câu: 跟他争论也是白搭。
Pinyin: Gēn tā zhēnglùn yě shì báidā.
Việt: Tranh luận với anh ta cũng vô ích. - Câu: 这本书白送给你。
Pinyin: Zhè běn shū bái sòng gěi nǐ.
Việt: Cuốn sách này tặng không cho bạn. - Câu: 他总是白吃白喝。
Pinyin: Tā zǒngshì bái chī bái hē.
Việt: Anh ta lúc nào cũng ăn uống không trả tiền. - Câu: 说白了,他不想来。
Pinyin: Shuō bái le, tā bù xiǎng lái.
Việt: Nói thẳng ra là anh ấy không muốn đến. - Câu: 我明白你的意思了。
Pinyin: Wǒ míngbai nǐ de yìsi le.
Việt: Tôi hiểu ý bạn rồi. - Câu: 能不能讲明白一点?
Pinyin: Néng bùnéng jiǎng míngbai yīdiǎn?
Việt: Có thể giải thích rõ hơn không? - Câu: 我想把事情搞明白。
Pinyin: Wǒ xiǎng bǎ shìqing gǎo míngbai.
Việt: Tôi muốn làm rõ để hiểu chuyện. - Câu: 白天工作,晚上学习。
Pinyin: Báitiān gōngzuò, wǎnshang xuéxí.
Việt: Ban ngày làm việc, ban đêm học. - Câu: 白云在蓝天上飘。
Pinyin: Báiyún zài lántiān shàng piāo.
Việt: Mây trắng trôi trên trời xanh. - Câu: 他穿着一双白鞋。
Pinyin: Tā chuānzhe yī shuāng bái xié.
Việt: Anh ấy đang mang một đôi giày trắng. - Câu: 这杯牛奶很白,很新鲜。
Pinyin: Zhè bēi niúnǎi hěn bái, hěn xīnxiān.
Việt: Cốc sữa này rất trắng, rất tươi. - Câu: 别担心,我会说明白。
Pinyin: Bié dānxīn, wǒ huì shuō míngbai.
Việt: Đừng lo, tôi sẽ nói rõ ràng. - Câu: 这道题我还不太明白。
Pinyin: Zhè dào tí wǒ hái bú tài míngbai.
Việt: Bài này tôi vẫn chưa hiểu lắm. - Câu: 这些话说白了就是拒绝。
Pinyin: Zhèxiē huà shuō bái le jiùshì jùjué.
Việt: Mấy lời này nói thẳng ra là từ chối. - Câu: 他是白人,但会说中文。
Pinyin: Tā shì báirén, dàn huì shuō Zhōngwén.
Việt: Anh ấy là người da trắng nhưng biết nói tiếng Trung. - Câu: 这笔钱不能白花。
Pinyin: Zhè bǐ qián bùnéng bái huā.
Việt: Khoản tiền này không thể tiêu uổng.
Ghi chú dùng tự nhiên
- Nhấn mạnh “uổng công”: Khi dùng “白” làm phó từ, thường đặt trước động từ chính: 白等、白忙、白跑、白说。Cách này rất khẩu ngữ, dùng để bộc lộ cảm giác phí công sức.
- Diễn đạt “nói thẳng”: “说白了” thường xuất hiện trước mệnh đề tóm tắt bản chất vấn đề; giúp lời nói trực diện hơn nhưng cần cân nhắc tình huống để tránh thô lỗ.
- Sắc thái trang trọng vs. khẩu ngữ: 明白/讲明白 trung tính, dùng được trong cả tình huống trang trọng và đời thường; 白搭、白吃白喝 thiên về khẩu ngữ.
- Ẩn dụ với “白”: “白纸” (tờ giấy trắng) thường ẩn dụ người “trắng tinh” về kinh nghiệm; “空白” là khoảng trống thực hoặc khoảng trống kiến thức/kỹ năng.
Giải thích chữ 白 (bái)
Chữ: 白
Phiên âm: bái (bái, thanh 2)
Bộ: 白 (bộ tự chính)
Số nét: 5
Ý nghĩa chính: màu trắng; trong sáng, rõ ràng; vô ích, miễn phí (trong một số cách nói); họ (họ Bạch).
Giải thích chi tiết & loại từ
Tính từ (adj.) — màu trắng / sáng, tinh khiết
白狗 (con chó màu trắng), 白色 (màu trắng), 白云 (mây trắng).
Danh từ (n.) — màu trắng / vật màu trắng
有些白 (cái màu trắng), 白人 (người da trắng).
Trạng từ / Phó từ — miễn phí / vô phí / không có kết quả
白吃 (ăn không trả tiền), 白忙 (làm việc vất vả nhưng vô ích).
Động từ / Cụm động từ (một số trường hợp) — lãng phí / uổng phí
白费 (lãng phí), 白花钱 (tiền tiêu vô ích).
Thán từ / thành ngữ — làm rõ, nói thẳng
说白了 (nói thẳng ra), 白说 (nói không có kết quả).
Họ (proper noun) — họ Bạch (ví dụ: 白先生 — ông Bạch).
Các sắc thái nghĩa & ví dụ từ ghép thường gặp
白天 (bái tiān) — ban ngày
白白 (bái bái) — (nhấn mạnh) vô ích / miễn phí / lãng phí
明白 (míng bái) — hiểu rõ (bái đứng sau làm hậu tố)
白费 (bái fèi) — phí công, uổng công
白酒 (bái jiǔ) — rượu trắng Trung Quốc (baijiu)
白领 (bái lǐng) — nhân viên văn phòng (white-collar)
白菜 (bái cài) — cải thảo / cải bắp
Lưu ý phát âm & sai lầm hay gặp
Phát âm đúng là bái (thanh 2).
Đừng nhầm với chữ có âm khác hay chữ khác có bộ trắng (ví dụ 白 vs 百).
Khi đứng cuối trong từ như 明白, nó không còn nghĩa “màu trắng” mà nghĩa là “hiểu”.
30 mẫu câu ví dụ (Tiếng Trung — Pinyin — Tiếng Việt)
他有一只白狗。
Tā yǒu yì zhī bái gǒu.
Anh ấy có một con chó trắng.
这件衬衫是白色的。
Zhè jiàn chènshān shì báisè de.
Chiếc áo sơ mi này là màu trắng.
白天我去上班,晚上回家。
Bái tiān wǒ qù shàngbān, wǎnshang huí jiā.
Ban ngày tôi đi làm, tối về nhà.
她穿了一条白裙子。
Tā chuān le yì tiáo bái qúnzi.
Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.
这个消息让我很明白。
Zhège xiāoxi ràng wǒ hěn míngbái.
Tin này làm tôi hiểu rõ.
别白费力气了。
Bié bái fèi lìqi le.
Đừng phí sức vô ích nữa.
他白吃了别人的晚饭。
Tā bái chī le biérén de wǎnfàn.
Anh ấy ăn bữa tối của người khác mà không trả (ăn không).
我白白等了一个小时。
Wǒ bái bái děng le yí ge xiǎoshí.
Tôi đợi vô ích một tiếng đồng hồ.
请把事情说白了。
Qǐng bǎ shìqing shuō bái le.
Hãy nói rõ mọi chuyện đi.
白酒在中国很受欢迎。
Báijiǔ zài Zhōngguó hěn shòu huānyíng.
Rượu trắng (baijiu) rất được ưa chuộng ở Trung Quốc.
这张纸是白的。
Zhè zhāng zhǐ shì bái de.
Tờ giấy này là màu trắng.
他姓白,叫白先生。
Tā xìng Bái, jiào Bái xiānsheng.
Anh ấy họ Bạch, gọi là ông Bạch.
她有一双白手套。
Tā yǒu yì shuāng bái shǒutào.
Cô ấy có một đôi găng tay trắng.
白天和黑夜是不同的。
Bái tiān hé hēi yè shì bù tóng de.
Ban ngày và ban đêm là khác nhau.
这个计划没有用,都是白搭。
Zhège jìhuà méiyǒu yòng, dōu shì bái dā.
Kế hoạch này không có tác dụng, toàn vô ích.
把话说白白,我听不懂你暗示。
Bǎ huà shuō báibái, wǒ tīng bù dǒng nǐ ànshì.
Nói rõ ràng đi, tôi không hiểu ý gợi ý của bạn.
他一向喜欢穿白衬衫。
Tā yíxiàng xǐhuan chuān bái chènshān.
Anh ấy luôn thích mặc áo sơ mi trắng.
那道菜放太多盐,味道白白糟糕。
Nà dào cài fàng tài duō yán, wèidào báibái zāogāo.
Món đó bỏ quá nhiều muối, hương vị thật là hỏng hết.
小孩子的牙齿应该是白的。
Xiǎo háizi de yáchǐ yīnggāi shì bái de.
Răng trẻ con nên trắng.
他白手起家,后来很成功。
Tā báishǒu qǐjiā, hòulái hěn chénggōng.
Anh ấy tay trắng gây dựng sự nghiệp, sau này rất thành công.
你别白说了,他根本不听。
Nǐ bié bái shuō le, tā gēnběn bù tīng.
Đừng nói vô ích nữa, anh ta hoàn toàn không nghe.
这颗珍珠白得像雪。
Zhè kē zhēnzhū bái de xiàng xuě.
Viên ngọc trai trắng như tuyết.
我们明天见,白天或者晚上都可以。
Wǒmen míngtiān jiàn, bái tiān huòzhě wǎnshang dōu kěyǐ.
Chúng ta gặp nhau ngày mai, ban ngày hay buổi tối đều được.
白菜是中国常见的蔬菜。
Báicài shì Zhōngguó chángjiàn de shūcài.
Cải thảo là rau thông dụng ở Trung Quốc.
她把问题说得很白,我终于懂了。
Tā bǎ wèntí shuō de hěn bái, wǒ zhōngyú dǒng le.
Cô ấy nói vấn đề rất rõ, cuối cùng tôi hiểu.
这么做是白花钱,没必要。
Zhème zuò shì bái huā qián, méi bìyào.
Làm như vậy là phí tiền, không cần thiết.
白璧无瑕,这块玉真的很完美。
Báibì wú xiá, zhè kuài yù zhēn de hěn wánměi.
Trắng như ngọc không tì vết, tảng ngọc này thật hoàn hảo. (thành ngữ dùng chữ 白)
我白看了一本书,完全没用。
Wǒ bái kàn le yì běn shū, wánquán méi yòng.
Tôi đọc cuốn sách đó vô ích, hoàn toàn không có ích.
白领阶层通常在城市工作。
Báilǐng jiēcéng tōngcháng zài chéngshì gōngzuò.
Tầng lớp nhân viên văn phòng thường làm việc ở thành phố.
她的笑容像白花一样纯洁。
Tā de xiàoróng xiàng bái huā yíyàng chúnjié.
Nụ cười của cô ấy thuần khiết như bông hoa trắng.
Tóm tắt ngắn gọn
白 (bái): chủ yếu là màu trắng, nhưng trong nhiều từ ghép có thể mang nghĩa rõ ràng, miễn phí hoặc vô ích tuỳ ngữ cảnh.
Là chữ rất thông dụng, xuất hiện trong nhiều thành ngữ, từ ghép và cách nói hàng ngày.
白 — Giải thích chi tiết
Hán tự: 白
Phiên âm (pinyin): bái (ngang / thanh 2)
Loại từ: chủ yếu là tính từ (màu sắc: trắng), danh từ (màu trắng; người họ Bái), phó từ/tiền tố (khi kết hợp tạo sắc thái “vô ích / trắng tay / vô cớ”), đôi khi xuất hiện trong từ ghép có nghĩa chuyển (ví dụ 明白).
1) Nghĩa cơ bản
Màu trắng — màu sắc: ví dụ 白色 (báisè) — màu trắng.
Rõ ràng / trong sáng / tinh khiết (nghĩa mở rộng từ màu trắng): ví dụ 白纸 (giấy trắng, ngầm chỉ trang giấy trắng/chưa viết).
Vô ích / vô công / không có kết quả — khi dùng trước động từ hoặc lặp lại: 白 + V (白做/白走) hoặc 白白 (báibái) = “làm mà uổng công / vô ích”.
Miễn phí (trong vài ngữ cảnh cổ/thuật ngữ): 如“白送” (tặng miễn phí). (Hiếm hơn trong giao tiếp hiện đại.)
Họ Bái — dùng như họ (tên họ): 白先生 (Bái xiānsheng).
2) Chú ý ngữ pháp / ngữ dụng
Khi là tính từ: đứng trước danh từ — 白 + N: 白花 (hoa trắng), 白灯 (đèn trắng).
Khi biểu thị “vô ích”: 白 + V (ví dụ 白等, 白忙) hoặc 白白 + V (nhấn mạnh: đã làm mà uổng công).
Trong từ ghép (compound), 白 có thể thay đổi nghĩa:
明白 (míngbái) = hiểu rõ (không chỉ “trắng sáng” mà là “rõ ràng, rõ rệt”).
白领 (báilǐng) = “white-collar” (nghề nghiệp văn phòng).
Phân biệt với 黑 (hēi) = đen; nhiều khi 白/黑 tạo đối lập nghĩa (trắng/đen, chính/phi pháp, rõ/ẩn).
3) Từ/cụm hay gặp có chữ 白
白色 (báisè) — màu trắng
白天 (báitiān) — ban ngày
白酒 (báijiǔ) — rượu trắng Trung Quốc
白菜 (báicài) — cải thảo / cải bắp
白发 (báifà) — tóc bạc
白领 (báilǐng) — nhân viên văn phòng (white-collar)
白费 (báifèi) — phí công, lãng phí
白白 (báibái) — vô ích, uổng công (trạng từ)
白手起家 (báishǒu qǐjiā) — tự lập, khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng
白纸 (báizhǐ) — tờ giấy trắng; ẩn dụ “trống rỗng / chưa viết”
4) Ví dụ minh họa chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
Dưới đây là 30 câu ví dụ — có câu đơn, câu phức, và các cấu trúc với 白 ở nhiều vị trí/ý nghĩa khác nhau. Mỗi câu đều kèm phiên âm và dịch tiếng Việt.
他穿了一件白衬衫。
tā chuān le yī jiàn bái chènshān.
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.
这朵花是白色的,很漂亮。
zhè duǒ huā shì báisè de, hěn piàoliang.
Bông hoa này màu trắng, rất đẹp.
我白跑了一趟,客户已经走了。
wǒ báipǎo le yī tàng, kèhù yǐjīng zǒu le.
Tôi đã đi một chuyến mà uổng công, khách hàng đã đi rồi.
他白白地等了两个小时。
tā báibái de děng le liǎng gè xiǎoshí.
Anh ấy đã đợi uổng công hai tiếng đồng hồ.
这个问题他很快就明白了。
zhège wèntí tā hěn kuài jiù míngbái le.
Vấn đề này anh ấy hiểu rất nhanh. (明白 — hiểu rõ)
她的头发已经开始变白了。
tā de tóufà yǐjīng kāishǐ biàn bái le.
Tóc cô ấy đã bắt đầu bạc.
他们从白手起家,最后成了有名的企业家。
tāmen cóng báishǒu qǐjiā, zuìhòu chéng le yǒumíng de qǐyèjiā.
Họ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, cuối cùng trở thành doanh nhân nổi tiếng.
白酒的味道有点儿辣。
báijiǔ de wèidào yǒudiǎnr là.
Rượu trắng (Trung Quốc) có vị hơi nồng.
白菜是我们常吃的蔬菜。
báicài shì wǒmen cháng chī de shūcài.
Cải bắp/cải thảo là loại rau chúng ta thường ăn.
这份文件上有很多白纸没有填写。
zhè fèn wénjiàn shàng yǒu hěn duō báizhǐ méi yǒu tiánxiě.
Trên tài liệu này có nhiều chỗ trống (tờ trắng) chưa điền.
你别白费力气了,问题不在你这里。
nǐ bié báifèi lìqi le, wèntí bù zài nǐ zhèlǐ.
Đừng phí sức vô ích nữa, vấn đề không ở chỗ bạn.
白天我去上班,晚上我去上课。
báitiān wǒ qù shàngbān, wǎnshàng wǒ qù shàngkè.
Ban ngày tôi đi làm, ban đêm tôi đi học.
他是白领,平常穿着比较正式。
tā shì báilǐng, píngcháng chuānzhuó bǐjiào zhèngshì.
Anh ấy là nhân viên văn phòng, thường ăn mặc khá trang trọng.
我把事情说白了,他也接受了。
wǒ bǎ shìqíng shuō bái le, tā yě jiēshòu le.
Tôi nói rõ mọi chuyện, anh ấy cũng chấp nhận. (把…说白了 = nói cho rõ ràng)
她白白地把机会让给了别人。
tā báibái de bǎ jīhuì ràng gěi le biérén.
Cô ấy đã uổng công để cơ hội rơi vào tay người khác.
这件衣服洗了几次还是白得很干净。
zhè jiàn yīfu xǐ le jǐ cì háishì bái de hěn gānjìng.
Áo này giặt mấy lần vẫn trắng rất sạch.
白发人送黑发人,这句话让人很难过。
báifàrén sòng hēifàrén, zhè jù huà ràng rén hěn nánguò.
(Thành ngữ) Người tóc bạc đưa tiễn người tóc đen — câu này khiến người ta buồn.
我们不能白白浪费资源。
wǒmen bù néng báibái làngfèi zīyuán.
Chúng ta không thể lãng phí tài nguyên một cách vô ích.
白皮书里有公司的详细计划。
báipíshū lǐ yǒu gōngsī de xiángxì jìhuà.
Trong sách trắng có kế hoạch chi tiết của công ty. (白皮书 = white paper)
他姓白,叫白先生。
tā xìng Bái, jiào Bái xiānsheng.
Anh ấy họ Bái, gọi là ông Bái.
别把这个问题想得太复杂,要把它说白。
bié bǎ zhège wèntí xiǎng dé tài fùzá, yào bǎ tā shuō bái.
Đừng nghĩ vấn đề này quá phức tạp, cần nói rõ ràng nó ra.
她白白牺牲了自己的时间来帮助我们。
tā báibái xīshēng le zìjǐ de shíjiān lái bāngzhù wǒmen.
Cô ấy đã hy sinh thời gian của mình một cách vô ích để giúp chúng tôi. (ngụ ý đáng tiếc)
这纸上写的字全被水弄掉了,变成白纸了。
zhè zhǐ shàng xiě de zì quán bèi shuǐ nòng diào le, biàn chéng báizhǐ le.
Những chữ viết trên giấy bị nước làm trôi hết, thành tờ giấy trắng.
白天和黑夜是地球的基本节律。
báitiān hé hēiyè shì dìqiú de jīběn jiélǜ.
Ngày và đêm là nhịp sinh học cơ bản của Trái đất.
小猫的毛是白的,特别柔软。
xiǎo māo de máo shì bái de, tèbié róuruǎn.
Lông mèo con màu trắng, rất mềm.
他的努力没有白费,他终于通过考试了。
tā de nǔlì méi yǒu báifèi, tā zhōngyú tōngguò kǎoshì le.
Sự nỗ lực của anh ấy không uổng phí, cuối cùng anh ấy đã đỗ kỳ thi.
白纸黑字地写出来,不要含糊其辞。
báizhǐ hēizì de xiě chūlái, bú yào hánhu qící.
Viết ra rõ ràng bằng chữ đen trên giấy trắng, đừng nói mập mờ.
他白天工作,晚上学习,很辛苦。
tā báitiān gōngzuò, wǎnshàng xuéxí, hěn xīnkǔ.
Anh ấy ban ngày đi làm, tối đi học, rất vất vả.
她白白地被误会了很多年。
tā báibái de bèi wùhuì le hěn duō nián.
Cô ấy bị hiểu lầm vô ích trong nhiều năm.
请把这份合同打印成白底黑字。
qǐng bǎ zhè fèn hétóng dǎyìn chéng báidǐ hēizì.
Vui lòng in hợp đồng này với nền trắng và chữ đen. (白底黑字 = nền trắng chữ đen)
5) Ví dụ cấu trúc câu / mẫu câu thường dùng
白 + V:白等、白跑、白费 → diễn tả vô ích.
例:你别白等了。 (Đừng đợi vô ích nữa.)
白白 + V:nhấn mạnh sự vô ích.
例:他白白浪费了机会。 (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội một cách uổng phí.)
把…说白:làm cho rõ ràng.
例:把问题说白了,我们才能解决。 (Nói rõ vấn đề thì mới giải quyết được.)
白手起家:từ hai bàn tay trắng.
例:他白手起家建立了自己的公司。 (Anh ấy tự khởi nghiệp và thành lập công ty.)
6) Ghi chú/cảnh báo
Trong nhiều từ ghép (如 明白、白领、白酒), 白 không chỉ giữ nghĩa “màu trắng” mà mang nghĩa trừu tượng (rõ ràng, tầng lớp xã hội, loại đồ uống…). Vì vậy khi học từ ghép, hãy tra nghĩa cả cụm, đừng chỉ dịch từng chữ.
Khi dùng để diễn tả “vô ích” (白 + V), sắc thái là tiêu cực / tiếc nuối — thường mang cảm xúc (uổng công, lãng phí).
Giải thích chữ 白 (bái)
白 (bái) là một chữ Hán phổ biến có nhiều nghĩa và chức năng ngữ pháp khác nhau tùy ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết, các nghĩa chính, loại từ và cách dùng kèm rất nhiều ví dụ (mỗi câu có phiên âm pinyin và dịch tiếng Việt).
Những nghĩa chính
Màu trắng (màu sắc): ví dụ 白色 (báisè) — màu trắng.
Trong, tinh khiết, sáng: nghĩa chuyển như “trong, rõ ràng”.
Rõ ràng / hiểu rõ (thường gặp trong 明白 míngbái).
Vô lợi ích / vô công rồi nghề / miễn phí / “cho không”: ví dụ 白白 (báibái) = “lãng phí, vô ích, miễn phí” tùy ngữ cảnh.
Chỉ sự trắng trợn / công khai: ví dụ 白天 bái tiān = ban ngày (rõ ràng, công khai).
Họ Bạch / Bái khi dùng làm tên họ (姓白).
Loại từ
Danh từ: chỉ màu trắng (白,是颜色).
Tính từ: mô tả màu hoặc tính chất (ví dụ 白的衬衫 — áo sơ mi trắng).
Trạng từ/ phó từ: trong từ láy hoặc cấu trúc như 白白 (làm gì đó vô ích).
Động từ (ít gặp): trong một số thành ngữ/động từ ghép như 白费 (báifèi) = “phí/ lãng phí”.
Tiền tố/ chữ gốc trong nhiều từ ghép: 白天, 白酒, 明白, 白领, v.v.
Danh xưng: họ Bái (白).
Ghi chú ngữ pháp ngắn
Khi là tính từ đứng trước danh từ, 白 + 名词 (ví dụ 白衣服) — giống cấu trúc tiếng Việt “trắng + danh từ”.
Khi xuất hiện trong từ ghép (compound words) ý nghĩa có thể thay đổi (ví dụ 白领 = “white-collar” — người làm văn phòng).
白白 (láy) thường dùng như trạng từ, diễn đạt hành động “vô ích” hoặc “miễn phí/ bị bỏ phí” tùy ngữ cảnh: 他白白等了两个小时 — anh ta đã chờ lãng phí hai tiếng.
明白 = “hiểu rõ”; 注意明白 khác với 只是白 là “màu trắng” — 明 (rõ) + 白 (trong/ sáng/ rõ) hợp lại thành “rõ ràng, hiểu”.
Ví dụ mẫu (kèm pinyin và dịch tiếng Việt)
下面给出很多例句,覆盖白的不同用法。每句分三行:中文 / pinyin / tiếng Việt。
白的毛衣很漂亮。
bái de máoyī hěn piàoliang.
Áo len màu trắng rất đẹp.
她喜欢把房间刷成白色。
tā xǐhuan bǎ fángjiān shuā chéng báisè.
Cô ấy thích sơn phòng thành màu trắng.
白天的公园比晚上安静。
bái tiān de gōngyuán bǐ wǎnshang ānjìng.
Công viên ban ngày yên tĩnh hơn ban đêm.
我还不太明白他的意思。
wǒ hái bù tài míngbai tā de yìsi.
Tôi vẫn chưa hiểu rõ ý của anh ấy.
别白白浪费时间了。
bié báibái làngfèi shíjiān le.
Đừng lãng phí thời gian vô ích nữa.
这瓶白酒是中国的特产。
zhè píng báijiǔ shì zhōngguó de tèchǎn.
Chai rượu trắng này là đặc sản của Trung Quốc.
他的话听起来很白痴,但是其实不是。
tā de huà tīng qǐlái hěn báichī, dànshì qíshí bù shì.
Lời anh ấy nghe có vẻ ngu ngốc, nhưng thực ra không phải.
她的头发早已白了。
tā de tóufǎ zǎo yǐ bái le.
Tóc cô ấy đã sớm bạc (trắng) rồi.
这件事白费工夫,得重新做。
zhè jiàn shì báifèi gōngfu, děi chóngxīn zuò.
Việc này phí công, phải làm lại.
白领工作通常在办公室里。
báilǐng gōngzuò tōngcháng zài bàngōngshì lǐ.
Công việc của người làm văn phòng thường ở trong văn phòng.
白纸上写着买菜的清单。
bái zhǐ shàng xiězhe mǎi cài de qīngdān.
Trên tờ giấy trắng có viết danh sách mua đồ.
他白白答应了,却没做到。
tā báibái dāying le, què méi zuò dào.
Anh ta đã hứa một cách vô ích, nhưng không làm được.
这个问题说白了就是钱的问题。
zhège wèntí shuō bái le jiù shì qián de wèntí.
Nói thẳng ra thì vấn đề này là chuyện tiền bạc.
白手起家,他靠自己的努力成功了。
bái shǒu qǐ jiā, tā kào zìjǐ de nǔlì chénggōng le.
Tự tay gây dựng nên sự nghiệp; anh ấy thành công nhờ nỗ lực bản thân.
雪地一片白,像一张床单。
xuě dì yí piàn bái, xiàng yì zhāng chuángdān.
Cả bề mặt tuyết trắng toát, giống như một tấm ga trải giường.
这封信上有你的名字和白色贴纸。
zhè fēng xìn shàng yǒu nǐ de míngzi hé báisè tiēzhǐ.
Trên bức thư có tên của bạn và miếng giấy trắng.
他的脸白得像纸。
tā de liǎn bái de xiàng zhǐ.
Mặt anh ta trắng như giấy.
她只是白忙一场,什么也没得到。
tā zhǐ shì báimáng yì chǎng, shénme yě méi dédào.
Cô ấy chỉ bận rộn một cách vô ích, chẳng được gì cả.
请把白色和黑色分开放。
qǐng bǎ báisè hé hēisè fēn kāi fàng.
Xin hãy sắp riêng màu trắng và màu đen ra.
我们白天去爬山,晚上回到酒店。
wǒmen bái tiān qù páshān, wǎnshang huídào jiǔdiàn.
Chúng tôi đi leo núi vào ban ngày, tối thì về khách sạn.
他把工作白交给别人做了。
tā bǎ gōngzuò bái jiāo gěi biéren zuò le.
Anh ấy giao công việc cho người khác làm một cách miễn cưỡng / không cần thiết (gợi ý “làm cho xong thôi”).
别白说了,给我实际的建议。
bié bái shuō le, gěi wǒ shíjì de jiànyì.
Đừng nói suông nữa, đưa cho tôi lời khuyên thực tế.
白菜在中国菜市场很常见。
bái cài zài zhōngguó cài shìchǎng hěn chángjiàn.
Cải bắp (bạch cải) rất phổ biến ở chợ Trung Quốc.
白发苍苍的老人坐在门口。
bái fà cāngcāng de lǎorén zuò zài ménkǒu.
Người già tóc bạc phơ ngồi ở cửa.
事情已经白纸黑字写明了。
shìqíng yǐjīng báizhǐ hēizì xiěmíng le.
Việc đã được ghi rõ ràng (trắng trên đen).
你别把钱白白送给他。
nǐ bié bǎ qián báibái sòng gěi tā.
Đừng tặng tiền cho anh ta một cách vô ích.
她考试得了满分,非常白给努力。
tā kǎoshì dé le mǎnfēn, fēicháng bái gěi nǔlì.
Cô ấy được điểm tuyệt đối trong kỳ thi, kết quả xứng đáng với nỗ lực (ghi chú: “白给努力” là cách diễn đạt ít gặp; thường dùng “得来不易 / 值得努力” — dùng để minh họa ý “không uổng công sức”).
他姓白,我们叫他白先生。
tā xìng Bái, wǒmen jiào tā Bái xiānsheng.
Anh ấy họ Bạch, chúng tôi gọi ông là ông Bạch.
Một vài cụm từ/ thành ngữ thường gặp có chữ 白
白天 (bái tiān) — ban ngày
白色 (bái sè) — màu trắng
白白 (bái bái) — vô ích; lãng phí; đôi khi = “miễn phí” (tùy ngữ境)
明白 (míng bái) — hiểu rõ
白酒 (bái jiǔ) — rượu trắng (rượu mạnh Trung Quốc)
白领 (bái lǐng) — nhân viên hành chính, “white-collar”
白费 (bái fèi) — phí, lãng phí
白手起家 (bái shǒu qǐ jiā) — gây dựng sự nghiệp từ tay trắng
Giải thích chữ 白
1) Nghĩa tổng quát
白 (bái) nguyên nghĩa là màu trắng. Ngoài nghĩa màu sắc, 白 còn có nhiều nghĩa phụ: trong, sáng, rõ ràng, vô ích/không có kết quả (in vain); là họ (Bạch/Bái) trong tên họ; và xuất hiện trong nhiều từ ghép, thành ngữ.
2) Loại từ
Danh từ: chỉ màu (白 = màu trắng) hoặc vật có màu trắng (ví dụ 白菜 = cải thảo).
Tính từ: mô tả màu sắc hoặc tính chất “trắng”, “trong sáng”, “rõ ràng” (ví dụ 白色, 白净).
Trạng từ / tiền tố ý nghĩa “vô ích”: Khi đứng trước động từ (thường dưới dạng “白 + V”), có nghĩa là “làm … vô ích / không được / phí công” (ví dụ 白跑, 白忙).
Động từ hiếm/khá cổ: trong một số cấu trúc có nghĩa “trả trắng” hay “trắng” theo nghĩa chuyển (ít gặp trong đời sống).
Họ: 白 (Bái/Bạch) — danh xưng họ.
3) Các cách dùng chính (với giải thích ngắn)
Màu trắng: 白色 (bái sè) — white.
Rõ ràng / sáng / trong sáng: 明白 (míngbai) — hiểu rõ; 白净 (báijìng) — da trắng, sạch.
Vô ích / phí công: 白 + V — “làm … phí công, vô ích” (ví dụ 白忙 = đã bận mà không có kết quả).
Danh từ / đồ vật: 白菜 (báicài) — cải bắp; 白酒 (báijiǔ) — rượu trắng Trung Quốc.
Họ: 白先生 (Bái xiānsheng) — ông Bái.
Thành ngữ/biết dùng trong hội thoại: 白手起家 (báishǒu qǐjiā) — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng.
Ghi chú phát âm: bái (bái với thanh 2: rising tone / á) — pinyin: bái.
主要词汇 (Từ vựng chính) — theo định dạng: Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
白 – bái – white – màu trắng
白色 – báisè – white (color) – màu trắng
白天 – báitiān – daytime – ban ngày
白菜 – báicài – cabbage – cải bắp / cải thảo
白酒 – báijiǔ – baijiu (Chinese liquor) – rượu trắng (TQ)
明白 – míngbai – to understand / clear – hiểu rõ, rõ ràng
白领 – báilǐng – white-collar – nhân viên văn phòng
白手起家 – báishǒu qǐjiā – to start from nothing – khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng
白开水 – báikāishuǐ – boiled (plain) water – nước sôi để nguội (nước trắng)
白费 – báifèi – to waste – phí; đổ công vô ích
白跑 – báipǎo – to run (somewhere) for nothing – chạy một vòng phí công
白忙 – báimáng – to be busy for nothing – bận mà vô ích
白白 – báibái – for nothing / gratuitously (often reduplicated adverb) – vô ích / miễn phí
白纸 – báizhǐ – blank paper – giấy trắng
白云 – báiyún – white cloud – đám mây trắng
白雪 – báixuě – white snow – tuyết trắng
白头偕老 – báitóu xiélǎo – grow old together (marriage) – bạc đầu cùng nhau (câu chúc)
白话 – báihuà – vernacular / plain speech – ngôn ngữ phổ thông
白净 – báijìng – fair-skinned / clean – trắng trẻo, sạch sẽ
白字 – báizì – wrong character / miswritten character – viết sai chữ
白手 – báishǒu – bare hands – tay không
白菜价 – báicài jià – rock-bottom price (literally “cabbage price”) – giá rẻ như rau
白费力气 – báifèi lìqi – waste effort – phí sức
白饭 – báifàn – plain cooked rice – cơm trắng
Ví dụ câu (25 câu). Mỗi câu gồm: Chinese — pinyin — English — Vietnamese
白色的花很漂亮。 — Báisè de huā hěn piàoliang. — The white flowers are beautiful. — Những bông hoa màu trắng rất đẹp.
他有一头白发。 — Tā yǒu yì tóu báifà. — He has white hair. — Anh ấy có mái tóc bạc.
我白跑了一趟,会议被取消了。 — Wǒ báipǎo le yí tàng, huìyì bèi qǔxiāo le. — I ran there for nothing; the meeting was canceled. — Tôi đã chạy một lần phí công, cuộc họp đã bị hủy.
这件衣服洗后变白了。 — Zhè jiàn yīfu xǐ hòu biàn bái le. — This clothes became whiter after washing. — Cái áo này giặt xong trở nên trắng hơn.
她的皮肤很白净。 — Tā de pífū hěn báijìng. — Her skin is very fair/clean. — Da cô ấy rất trắng trẻo.
请给我一杯白开水。 — Qǐng gěi wǒ yì bēi báikāishuǐ. — Please give me a glass of boiled (plain) water. — Xin cho tôi một cốc nước sôi để nguội.
他还是不明白我的意思。 — Tā háishi bú míngbai wǒ de yìsi. — He still doesn’t understand my meaning. — Anh ấy vẫn chưa hiểu ý tôi.
白领上班族通常穿得比较正式。 — Báilǐng shàngbānzú tōngcháng chuān de bǐjiào zhèngshì. — White-collar workers usually dress more formally. — Nhân viên văn phòng thường ăn mặc chỉnh tề hơn.
他们白手起家,把公司做大了。 — Tāmen báishǒu qǐjiā, bǎ gōngsī zuò dà le. — They started from scratch and grew the company. — Họ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng và phát triển công ty.
白菜在超市里很便宜。 — Báicài zài chāoshì lǐ hěn piányi. — Cabbage is very cheap in the supermarket. — Cải bắp ở siêu thị rất rẻ.
我昨天白忙了一整天。 — Wǒ zuótiān báimáng le yì zhěng tiān. — I was busy all day for nothing yesterday. — Hôm qua tôi bận suốt cả ngày mà vô ích.
他是白先生,不是王先生。 — Tā shì Bái xiānsheng, bú shì Wáng xiānsheng. — He is Mr. Bai, not Mr. Wang. — Ông ấy là ông Bái, không phải ông Vương.
这张纸还是白纸,你可以在上面写。 — Zhè zhāng zhǐ háishi báizhǐ, nǐ kěyǐ zài shàngmiàn xiě. — This sheet is still blank; you can write on it. — Tờ giấy này vẫn là giấy trắng, bạn có thể viết lên đó.
白雪覆盖了整个山坡。 — Báixuě fùgàile zhěnggè shānpō. — White snow covered the whole hillside. — Tuyết trắng phủ kín cả sườn đồi.
他说的话一点也不明白。 — Tā shuō de huà yì diǎn yě bú míngbai. — What he said is not clear / I don’t understand it at all. — Những gì anh ấy nói rất không rõ ràng / tôi không hiểu chút nào.
我们别白费力气了,换个办法吧。 — Wǒmen bié báifèi lìqi le, huàn gè bànfǎ ba. — Let’s not waste effort; try another method. — Chúng ta đừng phí sức nữa, đổi cách khác đi.
她喜欢穿白裙子。 — Tā xǐhuan chuān bái qúnzi. — She likes to wear white dresses. — Cô ấy thích mặc váy trắng.
那个词是白字,你得改正。 — Nàge cí shì báizì, nǐ děi gǎizhèng. — That character is written incorrectly; you need to correct it. — Từ đó là chữ sai, bạn phải sửa lại.
白云在蓝天上慢慢飘。 — Báiyún zài lántiān shàng mànman piāo. — White clouds drift slowly across the blue sky. — Mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh.
别白白等他了,他不会来了。 — Bié báibái děng tā le, tā bú huì lái le. — Don’t wait for him in vain; he won’t come. — Đừng đợi anh ta phí hoài nữa, anh ấy sẽ không đến.
这道菜的价格像白菜价一样便宜。 — Zhè dào cài de jiàgé xiàng báicài jià yíyàng piányi. — The price of this dish is as cheap as cabbage price. — Giá món này rẻ như giá rau.
他们要结婚了,祝他们白头偕老。 — Tāmen yào jiéhūn le, zhù tāmen báitóu xiélǎo. — They’re getting married — wish them a long life together. — Họ sắp kết hôn, chúc họ bạc đầu cùng nhau.
我只要白开水,不要饮料。 — Wǒ zhǐ yào báikāishuǐ, bú yào yǐnliào. — I only want plain water, not a drink. — Tôi chỉ muốn nước sôi để nguội, không muốn nước giải khát.
他用白话把复杂的道理讲清楚了。 — Tā yòng báihuà bǎ fùzá de dàolǐ jiǎng qīngchu le. — He used plain language to explain the complicated principle. — Anh ấy dùng lời nói thông tục để giải thích rõ nguyên lý phức tạp.
她眼里闪着白光,像雪一样亮。 — Tā yǎn lǐ shǎn zhe báiguāng, xiàng xuě yíyàng liàng. — Her eyes sparkled with white light, bright as snow. — Đôi mắt cô ấy lấp lánh ánh trắng, sáng như tuyết.
Một số thành ngữ / cấu trúc hay gặp (kèm pinyin và ý nghĩa ngắn)
白手起家 — báishǒu qǐjiā — bắt đầu từ hai bàn tay trắng.
白白浪费 — báibái làngfèi — lãng phí vô ích.
白白 —— báibái — miễn phí / vô ích (tùy ngữ cảnh).
白云苍狗 — báiyún cānggǒu — 形容世事无常 (thế sự vô thường), câu thành ngữ cổ.
白 — giải thích chi tiết
Hán tự: 白
Phiên âm (Pīnyīn): bái (âm 2)
Loại từ: chính là một từ đa năng trong tiếng Trung — thường đóng vai trò tính từ, trạng từ, động từ (ít gặp, cổ ngữ), danh từ, và họ.
Nghĩa chính: trắng / màu trắng; trong văn nói còn mang các nghĩa mở rộng như vô ích (vô bổng), miễn phí, rõ ràng, lộ ra, hoặc để tạo thành nhiều từ ghép/thuật ngữ.
1) Nghĩa cơ bản — màu trắng
白 (bái) = màu trắng, sáng, mang ý tinh khiết, trong sáng.
Ví dụ:
白色的衣服很漂亮。
Bái sè de yīfu hěn piàoliang.
Áo màu trắng rất đẹp.
天空像白纸一样清澈。
Tiānkōng xiàng báizhǐ yíyàng qīngchè.
Bầu trời trong trẻo như tờ giấy trắng.
她有一头白发。
Tā yǒu yì tóu báifà.
Cô ấy có một mái tóc bạc (tóc trắng).
2) Nghĩa mở rộng — vô ích / phí công (dùng như trạng từ trước động từ)
Khi kết hợp với động từ, 白 + V thường mang nghĩa “làm … vô ích / phí công / chẳng được gì” (tương đương “in vain” / “mất công”).
Ví dụ:
- 我白跑了一趟,什么也没买到。
Wǒ bái pǎo le yí tàng, shénme yě méi mǎi dào.
Tôi chạy một vòng phí công, chẳng mua được gì cả.
别白忙了,我们先商量好再做。
Bié bái máng le, wǒmen xiān shāngliang hǎo zài zuò.
Đừng làm việc vội vàng phí công, chúng ta bàn kỹ rồi làm.
他的话白说了,她根本不听。
Tā de huà bái shuō le, tā gēnběn bù tīng.
Lời anh ta nói bị nói phí, cô ấy hoàn toàn không nghe.
3) Nghĩa “miễn phí / không tốn” (thường đi trước danh từ hoặc động từ)
白 + danh từ/động từ = “miễn phí; không phải trả tiền” hoặc “không cần phải (tốn công/tốn tiền)”.
Ví dụ:
- 这顿饭老板请,大家白吃了。
Zhè dùn fàn lǎobǎn qǐng, dàjiā bái chī le.
Bữa ăn này ông chủ đãi, mọi người ăn không mất tiền.
白送给你吧,好东西不要钱。
Bái sòng gěi nǐ ba, hǎo dōngxi bù yào qián.
Tặng miễn phí cho bạn, đồ tốt không lấy tiền.
如果你买两件,第三件白送。
Rúguǒ nǐ mǎi liǎng jiàn, dì sān jiàn bái sòng.
Nếu bạn mua hai cái thì cái thứ ba tặng miễn phí.
4) Nghĩa “rõ ràng / hiểu” (thường xuất hiện trong từ ghép)
Trong từ ghép như 明白 (míngbai), 看白 (ít dùng), 讲白了… mang ý “hiểu rõ, làm rõ, nói rõ”.
Ví dụ:
- 我明白你的意思。
Wǒ míngbai nǐ de yìsi.
Tôi hiểu ý của bạn.
讲白点儿,你到底想要什么?
Jiǎng bái diǎnr, nǐ dàodǐ xiǎng yào shénme?
Nói rõ ra chút, rốt cuộc bạn muốn gì?
5) Dùng như danh từ / họ / chữ Hán cổ
白 có thể là họ (Họ Bạch), hoặc xuất hiện trong văn cổ với nghĩa “nói”, “trưng bày” (ít gặp trong hiện đại).
Ví dụ:
- 白先生是我们的老师。
Bái xiānsheng shì wǒmen de lǎoshī.
Thầy họ Bạch là giáo viên của chúng tôi.
6) Từ ghép và thành ngữ thông dụng
白天 (báitiān) — ban ngày
白色 (báisè) — màu trắng
白开水 (báikāishuǐ) — nước lọc (nước sôi để nguội)
白领 (báilǐng) — nhân viên văn phòng (white-collar)
白手起家 (báishǒu qǐjiā) — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng
白费 (báifèi) — phí công, phí lực
白白 (báibái) — (phó từ) vô ích, một cách lãng phí; có khi dùng như “miễn phí” trong văn nói: 他白白错过了。
明白 (míngbai) — hiểu rõ
Ví dụ:
- 他是个白领,上班做办公室工作。
Tā shì gè báilǐng, shàngbān zuò bàngōngshì gōngzuò.
Anh ấy là nhân viên văn phòng, đi làm ở văn phòng.
我们白手起家,把公司做大了。
Wǒmen báishǒu qǐjiā, bǎ gōngsī zuò dà le.
Chúng tôi khởi nghiệp từ tay trắng, đã làm công ty lớn lên.
请给我一杯白开水。
Qǐng gěi wǒ yì bēi báikāishuǐ.
Làm ơn cho tôi một cốc nước lọc.
7) Các mẫu câu phổ biến kèm giải thích ngắn
白 + V (phí công / vô ích): 我白等了他一小时。
Wǒ bái děng le tā yì xiǎoshí. — Tôi chờ anh ta một giờ phí công.
V + 白了 / 白 + V + 了 (diễn tả hành động trở thành vô ích): 他努力了,但都白了。
Tā nǔlì le, dàn dōu bái le. — Anh ấy đã cố gắng, nhưng tất cả đều trở nên vô ích.
白 + danh từ (miễn phí): 这个活动对学生是白的。
Zhège huódòng duì xuésheng shì bái de. — Hoạt động này dành cho học sinh là miễn phí.
明白 / 讲白 / 说白 (làm cho rõ ràng): 你把话讲白一点。
Nǐ bǎ huà jiǎng bái yì diǎn. — Bạn hãy nói rõ hơn một chút.
8) Lưu ý sử dụng / sắc thái ngữ nghĩa
Ngữ cảnh quyết định nghĩa. Khi gặp 白 phải xem nó đứng ở vị trí nào (trước động từ, làm tính từ, trong từ ghép…) để hiểu đúng nghĩa.
Ngữ khí khẩu ngữ: Nghĩa “vô ích / phí công” là rất phổ biến trong văn nói.
Không nhầm lẫn với “白” trong từ cổ: Có một số nghĩa cổ (ví dụ: “bái” = nói) nhưng ít dùng trong hiện đại — bạn chỉ cần lưu ý khi đọc văn cổ.
Phân biệt với 明白: “白” đơn lẻ thường không có nghĩa “hiểu” trừ khi ở trong các từ ghép như 明白.
Phát âm: luôn phát âm là bái (2nd tone) trong tiếng phổ thông hiện đại khi dùng theo các nghĩa nêu trên.
9) Thêm 10 câu ví dụ (đầy đủ: Hán tự — phiên âm — tiếng Việt)
我把这件事说白了。
Wǒ bǎ zhè jiàn shì shuō bái le.
Tôi đã nói rõ việc này.
她的脸白得像月亮。
Tā de liǎn bái de xiàng yuèliang.
Mặt cô ấy trắng như trăng.
你别白费力气了,太难了。
Nǐ bié bái fèi lìqi le, tài nán le.
Đừng phí sức nữa, quá khó rồi.
他把工作做好,白天也加班。
Tā bǎ gōngzuò zuò hǎo, báitiān yě jiābān.
Anh ấy làm tốt công việc, ban ngày cũng tăng ca.
这个诊所给低收入者看病可以白的。
Zhège zhěnsuǒ gěi dīshōurù zhě kàn bìng kěyǐ bái de.
Phòng khám này có thể chữa miễn phí cho người thu nhập thấp.
别白想了,赶快去做吧。
Bié bái xiǎng le, gǎnkuài qù zuò ba.
Đừng nghĩ vẩn vơ nữa, mau đi làm đi.
老师讲得很白,我们都懂了。
Lǎoshī jiǎng de hěn bái, wǒmen dōu dǒng le.
Giáo viên giảng rất rõ, chúng tôi đều hiểu.
他白白错过了一个好机会。
Tā báibái cuòguò le yí gè hǎo jīhuì.
Anh ấy đã lỡ mất một cơ hội tốt một cách phí phạm.
我们白手起家,积累了很多经验。
Wǒmen báishǒu qǐjiā, jīlěi le hěn duō jīngyàn.
Chúng tôi khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, tích lũy được nhiều kinh nghiệm.
这件衣服洗得很白,很干净。
Zhè jiàn yīfu xǐ de hěn bái, hěn gānjìng.
Cái áo này giặt rất trắng, rất sạch.
10) Tóm tắt ngắn gọn
白 (bái) = “trắng” là nghĩa cơ bản.
Rất hay được dùng trong cụm: để nói “miễn phí”, “vô ích / phí công”, hoặc để tạo thành các từ ghép mang nghĩa “rõ ràng / hiểu”.
Khi dùng, chú ý vị trí trong câu để xác định nghĩa chính xác.
白 — Giải thích chi tiết
Hán tự: 白
Phiên âm (pinyin): bái / bái (âm đọc chính)
Số nét: 5
Bộ: 白 (bản thân chữ là bộ)
Loại từ: có thể là tính từ, danh từ, động từ, phó từ, họ; còn dùng trong tổ hợp từ và thành ngữ.
1) Nghĩa chính và các nghĩa phụ
(tính từ) màu trắng — màu sắc (ví dụ: 白色).
(danh từ) một số đồ vật/khái niệm màu trắng hoặc trắng (chất liệu/không nhuộm).
(họ) Họ người: Bạch (ví dụ: 白先生).
(phó từ / trạng từ) vô ích / uổng công / không được lợi (thường dùng với cấu trúc 白 + V hoặc 白 + (的) + N).
(động từ) làm trắng / trắng ra; trong một số ngữ cảnh có nghĩa là hiểu rõ (như trong 明白, hiểu là từ ghép).
(từ ghép / tiền tố) xuất hiện trong nhiều từ hợp thành có nghĩa khác nhau: 白天 (ban ngày), 白领 (nhân viên văn phòng), 白酒 (rượu trắng), 白发 (tóc bạc) v.v.
2) Một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp
白 + V (làm gì đó vô ích, uổng công):
例: 白费 (vô ích tiêu phí), 白跑 (chạy một mạch uổng công).
白 + 的 + N: chỉ màu sắc trắng hoặc thuần trắng (ví dụ: 白的裙子 — váy màu trắng).
明白 / 看白 / 听得明白: ở đây 白 kết hợp thành nghĩa “rõ, hiểu”.
白 + N: khi là tiền tố thì nghĩa thay đổi theo từ: 白领 (người lao động văn phòng), 白菜 (cải thảo), 白菜 ở đây không chỉ màu trắng mà là tên rau.
3) Từ ghép thông dụng có 白
白色 (báisè) — màu trắng
白天 (báitiān) — ban ngày
白酒 (báijiǔ) — rượu trắng (rượu Trung Quốc)
白菜 (báicài) — cải bắp / cải thảo
白发 / 白髮 (báifà) — tóc bạc
白领 (báilǐng) — nhân viên văn phòng (white-collar)
白费 (báifèi) — phí công, lãng phí
白手起家 (báishǒuqǐjiā) — lập nghiệp tay trắng, khởi nghiệp từ con số 0
白眼 (báiyǎn) — nhìn ngạo mạn / khinh miệt (cũng có nghĩa mắt trắng)
明白 (míngbai / míngbái) — hiểu rõ (trong đó 白 đóng góp ý nghĩa “rõ”)
4) Ví dụ câu kèm phiên âm và dịch sang tiếng Việt
(Đa dạng ngữ cảnh: mô tả màu, trạng thái, cấu trúc “白 + V”…)
这件衣服是白色的。
Zhè jiàn yīfú shì báisè de.
Chiếc áo này là màu trắng.
他有一头白发。
Tā yǒu yì tóu báifà.
Anh ấy có một mái tóc bạc.
我白跑了一趟,商店已经关门了。
Wǒ bái pǎo le yí tàng, shāngdiàn yǐjīng guānmén le.
Tôi đã chạy một chuyến uổng công, cửa hàng đã đóng cửa rồi.
这事别白费力气,还是想想别的办法吧。
Zhè shì bié báifèi lìqì, háishì xiǎng xiǎng bié de bànfǎ ba.
Việc này đừng phí công vô ích, tốt hơn là nghĩ cách khác đi.
你看得明白这本书吗?
Nǐ kàn de míngbái zhè běn shū ma?
Bạn đọc cuốn sách này có hiểu không?
白天和黑夜一样重要。
Báitiān hé hēiyè yíyàng zhòngyào.
Ban ngày và đêm đều quan trọng như nhau.
她喜欢穿白裙子。
Tā xǐhuan chuān báiqúnzi.
Cô ấy thích mặc váy trắng.
我们公司的白领不少。
Wǒmen gōngsī de báilǐng bù shǎo.
Công ty chúng tôi có khá nhiều nhân viên văn phòng.
这瓶白酒很有名。
Zhè píng báijiǔ hěn yǒumíng.
Chai rượu trắng này rất nổi tiếng.
他对这件事完全不明白。
Tā duì zhè jiàn shì wánquán bù míngbai.
Anh ấy hoàn toàn không hiểu về việc này.
她把原来的意见白写了一遍。
Tā bǎ yuánlái de yìjiàn bái xiě le yí biàn.
Cô ấy viết lại ý kiến ban đầu một lần (trong ngữ cảnh này “白写” có thể hiểu là viết sạch/làm lại).
这些钱白给你了,你不要了么?
Zhèxiē qián bái gěi nǐ le, nǐ bù yào le me?
Số tiền này cho bạn miễn phí rồi, bạn không lấy à?
他脸色很白,看起来不太舒服。
Tā liǎnsè hěn bái, kànqǐlái bù tài shūfu.
Mặt anh ấy rất tái (trắng bệch), trông không được khỏe.
别把时间白浪费在无意义的事情上。
Bié bǎ shíjiān bái làngfèi zài wú yìyì de shìqíng shàng.
Đừng lãng phí thời gian vô ích vào những việc vô nghĩa.
她把菜洗得很白,很干净。
Tā bǎ cài xǐ de hěn bái, hěn gānjìng.
Cô ấy rửa rau sạch (trắng) rất sạch sẽ.
白雪覆盖了整个村庄。
Báixuě fùgàile zhěnggè cūnzhuāng.
Tuyết trắng bao phủ cả làng.
我白学了两年汉语,还是说得不流利。
Wǒ bái xué le liǎng nián Hànyǔ, háishì shuō de bù liúlì.
Tôi đã học tiếng Trung hai năm mà vô ích, vẫn nói chưa trôi chảy. (ý nói cảm thấy mình học hoài mà tiến bộ ít)
医生说他需要多休息,不然会生病变得更严重,别白折腾了。
Yīshēng shuō tā xūyào duō xiūxi, bùrán huì shēngbìng biàn dé gèng yánzhòng, bié bái zhēteng le.
Bác sĩ nói anh ấy cần nghỉ ngơi nhiều hơn, nếu không sẽ ốm nặng hơn, đừng tự làm khổ mình vô ích.
白手起家很不容易,但也充满成就感。
Báishǒu qǐjiā hěn bù róngyì, dàn yě chōngmǎn chéngjiù gǎn.
Khởi nghiệp tay trắng rất không dễ, nhưng cũng đầy cảm giác thành tựu.
她给大家讲述了白老师的故事。
Tā gěi dàjiā jiǎngshù le Bái lǎoshī de gùshi.
Cô ấy kể cho mọi người nghe câu chuyện về thầy Bạch. (Bái là họ)
5) Lưu ý dùng từ / sắc thái
Khi 白 đứng trước động từ (ví dụ 白干 / 白忙 / 白费), thường mang sắc thái vô ích, lãng phí — nhấn mạnh kết quả không đạt được những gì mong đợi.
Trong từ ghép như 明白, chữ 白 không giữ nghĩa “màu trắng” nữa mà góp phần vào nghĩa “rõ / sáng / minh” (tức là cách dùng chuyển nghĩa).
Khi nói 白的 + danh từ: thường chỉ màu sắc (ví dụ: 白的车 — xe màu trắng).
白 dùng để chỉ miễn phí trong giao tiếp đời thường (ví dụ: 白给 / 白送) — tương đương “cho không” / “miễn phí”. Nhưng chú ý trong văn viết trang trọng nên dùng từ khác như 免费。
Trong một số thành ngữ/từ cố định (白手起家, 白白地, 白白的…), sắc thái có thể là khởi đầu từ không, lãng phí, hoặc trạng thái thuần khiết, sáng.
6) Một số thành ngữ / cách nói có chứa 白
白手起家 (báishǒu qǐjiā) — khởi nghiệp tay trắng.
白费力气 (báifèi lìqì) — phí sức vô ích.
白白地 (báibái de) — vô ích, lãng phí (trạng từ).
无功而返 / 白跑一趟 (bái pǎo yí tàng) — về tay không, chạy một chuyến uổng công.
Giới thiệu ngắn
白 (bái) — bộ: 白 (bộ “bạch”), âm đọc chính: bái. Chữ gốc chỉ màu sắc “trắng”, mở rộng sang nhiều nghĩa trừu tượng: trong sáng, rõ ràng, vô ích, miễn phí, thanh minh/giải thích, họ (tên họ).
Loại từ
Tính từ: biểu thị màu trắng hoặc nghĩa bóng “trong sáng, tinh khiết” (ví dụ: 白色).
Danh từ: chỉ màu trắng, hoặc dùng như họ (họ Bạch).
Phó từ / trạng từ: trong một số cấu trúc (ví dụ: 白 + V) mang nghĩa “vô ích/miễn phí/không cần thiết” (ví dụ: 白费, 白拿, 白看).
Động từ (hiếm hơn): ý nghĩa “giải thích, bộc bạch” trong một số thành ngữ/động từ ghép (ví dụ: 说明里常见的是“说白了” = nói rõ ra).
Tiền tố/ tiền tố trong từ ghép: xuất hiện trong nhiều từ ghép với ngữ nghĩa khác nhau (明白, 白领, 白酒…).
Nguồn gốc & hình thái (tóm tắt)
Chữ 白 ban đầu là hình tượng, miêu tả một vật màu sáng, sau đó nghĩa mở rộng theo các ngữ cảnh chuyển nghĩa (trong sáng → rõ ràng; trắng → không tốn tiền/không có giá trị; v.v.). Bộ chính vẫn là 白.
Những cách dùng chính (tóm tắt)
Màu: 白色 (trắng).
Thời gian/ngày: 白天 (ban ngày).
Rõ ràng/hiểu: 明白 (hiểu rõ), 看得很白 (nhìn rõ).
Miễn phí / vô ích / uổng: 白吃 (ăn không trả tiền), 白费 (lãng phí), 白忙 (bận rộn vô ích).
Họ: Bạch (白先生).
Thanh toán/giải thích: 说白了 (nói thẳng), 白说 (nói mà không có kết quả).
Từ ghép thông dụng (vài ví dụ)
白色, 白天, 明白, 白菜, 白发, 白酒, 白领, 白手起家, 白费, 白白, 白话, 说白了, 白天黑夜.
Lưu ý ngữ pháp
Khi đứng trước động từ tạo thành “白 + V”, thường biểu thị “làm việc đó mà không có kết quả / miễn phí / vô ích”: ví dụ 白忙 (bận mà vô ích), 白跑 (đi một vòng vô ích), 白拿 (lấy không mất tiền).
Trong thành ngữ 说白了, 白 mang nghĩa “nói thẳng, nói rõ” (giống “nói cho rõ ràng”).
白 dùng như danh từ chỉ màu thường kết hợp với 色 (白色) hoặc trực tiếp trước danh từ (白衣服).
Bây giờ là nhiều câu ví dụ — mỗi câu theo đúng mẫu bạn muốn (dòng 1: tiếng Trung, dòng 2: pinyin, dòng 3: tiếng Việt). Mình sẽ trình bày nhiều ví dụ để bao phủ các nghĩa khác nhau của 白.
白色的衬衫很干净。
bái sè de chènshān hěn gānjìng.
Chiếc áo sơ mi màu trắng rất sạch.
她有一头漂亮的白发。
tā yǒu yì tóu piàoliang de báifà.
Cô ấy có một mái tóc trắng đẹp.
白天我去图书馆学习,晚上回家睡觉。
báitiān wǒ qù túshūguǎn xuéxí, wǎnshang huí jiā shuìjiào.
Ban ngày tôi đến thư viện học, tối về nhà ngủ.
我不明白你的意思,请你再说一遍。
wǒ bù míngbai nǐ de yìsi, qǐng nǐ zài shuō yí biàn.
Tôi không hiểu ý bạn, xin bạn nói lại một lần nữa.
这件事不能白费,我们要认真处理。
zhè jiàn shì bù néng bái fèi, wǒmen yào rènzhēn chǔlǐ.
Việc này không thể làm uổng, chúng ta phải xử lý nghiêm túc.
他说得很明白,大家都明白了。
tā shuō de hěn míngbai, dàjiā dōu míngbai le.
Anh ấy nói rất rõ ràng, mọi người đều hiểu.
我姓白,叫白华。
wǒ xìng Bái, jiào Bái Huá.
Tôi họ Bạch, tên là Bạch Hoa.
你别白跑一趟,先打电话问清楚。
nǐ bié bái pǎo yí tàng, xiān dǎ diànhuà wèn qīngchu.
Đừng đi bộ không cần thiết (đi mất công), hãy gọi điện hỏi rõ trước.
他请我们吃饭,结果大家都白吃了一顿。
tā qǐng wǒmen chīfàn, jiéguǒ dàjiā dōu bái chī le yí dùn.
Anh ấy mời mọi người ăn, kết quả mọi người đều được ăn không mất tiền một bữa.
说白了,他只是想得到大家的注意。
shuō bái le, tā zhǐ shì xiǎng dédào dàjiā de zhùyì.
Nói thẳng ra, anh ấy chỉ muốn được mọi người chú ý.
那是一张白纸,上面什么字也没有。
nà shì yì zhāng báizhǐ, shàngmiàn shénme zì yě méiyǒu.
Đó là một tờ giấy trắng, trên đó không có chữ nào cả.
她穿着白衣服,像一位护士。
tā chuān zhe bái yīfú, xiàng yí wèi hùshi.
Cô ấy mặc đồ trắng, trông như một y tá.
这酒是当地的白酒,很有名。
zhè jiǔ shì dāngdì de báijiǔ, hěn yǒu míng.
Rượu này là rượu trắng địa phương, rất nổi tiếng.
他是公司的白领,上班很忙。
tā shì gōngsī de báilǐng, shàngbān hěn máng.
Anh ấy là nhân viên văn phòng của công ty, đi làm rất bận.
这道题我看了半天也不明白。
zhè dào tí wǒ kàn le bàn tiān yě bù míngbai.
Câu này tôi xem mãi nửa ngày vẫn không hiểu.
我们不能让努力白白浪费。
wǒmen bù néng ràng nǔlì báibái làngfèi.
Chúng ta không thể để nỗ lực bị lãng phí vô ích.
白菜是中国常见的一种蔬菜。
báicài shì Zhōngguó chángjiàn de yì zhǒng shūcài.
Cải thảo là một loại rau phổ biến ở Trung Quốc.
他白手起家,把公司做得很大。
tā báishǒu qǐjiā, bǎ gōngsī zuò de hěn dà.
Anh ấy khởi nghiệp tay không, đã làm cho công ty lớn mạnh.
别白说了,给我看看证据吧。
bié bái shuō le, gěi wǒ kàn kàn zhèngjù ba.
Đừng nói suông nữa, cho tôi xem bằng chứng đi.
她的皮肤白得发光。
tā de pífū bái de fā guāng.
Da cô ấy trắng đến mức phát sáng.
他们为了这个项目白忙了三个月。
tāmen wèile zhège xiàngmù bái máng le sān ge yuè.
Họ đã bận rộn ba tháng cho dự án này mà vô ích.
白话文比文言文更容易理解。
báihuàwén bǐ wényánwén gèng róngyì lǐjiě.
Văn nói (bạch thoại) dễ hiểu hơn văn ngôn (văn ngôn văn).
这件事情你先弄清楚,再不要做白做功夫。
zhè jiàn shìqíng nǐ xiān nòng qīngchu, zài bú yào zuò bái zuò gōngfu.
Việc này bạn làm rõ trước, đừng làm công vô ích.
白居易是唐代著名的诗人。
Bái Jūyì shì Tángdài zhùmíng de shīrén.
Bạch Cư Dị là nhà thơ nổi tiếng thời Đường.
把问题说白了,我们才能找到解决办法。
bǎ wèntí shuō bái le, wǒmen cái néng zhǎodào jiějué bànfǎ.
Nói rõ vấn đề ra thì chúng ta mới tìm được cách giải quyết.
Chữ 白 rất linh hoạt: từ nghĩa đen “màu trắng” sang các nghĩa trừu tượng như “rõ ràng”, “miễn phí/vô ích”, và còn là họ.
Khi học từ ghép có 白, hãy chú ý ngữ cảnh: cùng một chữ nhưng có thể mang nghĩa khác nhau hoàn toàn (ví dụ: 白天 vs. 白费 vs. 白领).
Thực hành các câu ví dụ ở trên để nắm vững từng sắc thái.
I. Nghĩa cơ bản của từ “白”
- Nghĩa gốc
“白” có nghĩa gốc là “màu trắng”, chỉ màu sắc sáng nhất trong quang phổ, đối lập với màu đen (黑). Từ nghĩa gốc này, “白” còn phát triển ra nhiều nghĩa mở rộng khác như “sáng rõ, trong sạch, thuần khiết, không công, vô ích, nói rõ ràng, không có gì che giấu”, v.v.
II. Phiên âm, loại từ và chữ Hán
Chữ Hán: 白
Pinyin: bái
Loại từ: có thể là tính từ, danh từ, phó từ, động từ, danh từ ghép, thành tố tạo từ.
III. Nghĩa chi tiết và cách dùng
- Tính từ: “Trắng” (chỉ màu sắc)
Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất.
“白” dùng để mô tả màu trắng của sự vật, như áo trắng, tóc trắng, tường trắng, v.v.
Ví dụ:
白衣 (bái yī) – áo trắng
白发 (bái fà) – tóc bạc
白云 (bái yún) – mây trắng
白雪 (bái xuě) – tuyết trắng
白纸 (bái zhǐ) – giấy trắng
Mẫu câu ví dụ:
这件衣服是白色的。
Zhè jiàn yīfu shì báisè de.
→ Cái áo này màu trắng.
她的头发已经白了。
Tā de tóufà yǐjīng bái le.
→ Tóc của cô ấy đã bạc rồi.
墙是白的,很干净。
Qiáng shì bái de, hěn gānjìng.
→ Bức tường màu trắng, rất sạch sẽ.
- Danh từ: “Màu trắng”, “sự trắng”
Khi làm danh từ, “白” có thể chỉ màu trắng nói chung.
Ví dụ:
我喜欢白,不喜欢黑。
Wǒ xǐhuan bái, bù xǐhuan hēi.
→ Tôi thích màu trắng, không thích màu đen.
白是纯洁的颜色。
Bái shì chúnjié de yánsè.
→ Màu trắng là màu của sự thuần khiết.
- Phó từ: “Uổng công, vô ích, không công”
“白” trong vai trò phó từ mang nghĩa làm gì đó mà không thu được kết quả, không được gì, làm không công, vô ích. Đây là một nghĩa mở rộng rất quan trọng trong khẩu ngữ.
Ví dụ:
白跑了一趟。
Bái pǎo le yī tàng.
→ Chạy một chuyến vô ích.
我白等了一个小时。
Wǒ bái děng le yī gè xiǎoshí.
→ Tôi chờ suốt một tiếng đồng hồ mà uổng công.
白做了一件好事。
Bái zuò le yī jiàn hǎoshì.
→ Làm việc tốt mà chẳng được gì (uổng công làm).
白说了半天,他还是不听。
Bái shuō le bàntiān, tā háishi bù tīng.
→ Nói nửa ngày cũng vô ích, anh ta vẫn không nghe.
- Động từ: “Giải thích rõ ràng / nói trắng ra / nói thật / nói rõ”
Khi làm động từ, “白” mang nghĩa là giải thích rõ, nói minh bạch, thường thấy trong cách nói “说明白” (nói rõ ràng) hoặc “白说” (nói suông).
Ví dụ:
你得把这件事说白。
Nǐ děi bǎ zhè jiàn shì shuō bái.
→ Anh phải nói rõ chuyện này ra.
他白说了,我没听懂。
Tā bái shuō le, wǒ méi tīng dǒng.
→ Anh ta nói cũng như không, tôi chẳng hiểu.
- Nghĩa mở rộng: “Trắng tay, trong sạch, vô tội, không có gì che giấu”
“白” trong một số ngữ cảnh còn biểu thị trong sạch, vô tội, không có tội lỗi hoặc không có gì che giấu.
Ví dụ:
他是清白的。
Tā shì qīngbái de.
→ Anh ta là người trong sạch.
她白得像雪一样。
Tā bái de xiàng xuě yīyàng.
→ Cô ấy trắng như tuyết.
他是个白手起家的人。
Tā shì gè báishǒu qǐjiā de rén.
→ Anh ta là người tay trắng lập nghiệp.
- Trong các từ ghép thông dụng
(1) 白天 (báitiān): ban ngày
→ 晚上工作,白天休息。
Wǎnshang gōngzuò, báitiān xiūxi.
→ Ban đêm làm việc, ban ngày nghỉ ngơi.
(2) 明白 (míngbai): hiểu rõ, rõ ràng
→ 我明白你的意思。
Wǒ míngbai nǐ de yìsi.
→ Tôi hiểu ý của bạn.
(3) 白酒 (báijiǔ): rượu trắng
→ 中国的白酒很有名。
Zhōngguó de báijiǔ hěn yǒumíng.
→ Rượu trắng của Trung Quốc rất nổi tiếng.
(4) 白菜 (báicài): cải thảo
→ 我买了一些白菜做汤。
Wǒ mǎi le yīxiē báicài zuò tāng.
→ Tôi mua ít cải thảo để nấu canh.
(5) 白纸黑字 (báizhǐ hēizì): giấy trắng mực đen (nghĩa là chứng cứ rõ ràng)
→ 这是白纸黑字的合同。
Zhè shì báizhǐ hēizì de hétóng.
→ Đây là hợp đồng giấy trắng mực đen.
(6) 白费 (báifèi): phí công, uổng công
→ 我们的努力没有白费。
Wǒmen de nǔlì méiyǒu báifèi.
→ Nỗ lực của chúng ta không uổng công.
(7) 白眼 (báiyǎn): ánh mắt khinh thường
→ 他对我翻了个白眼。
Tā duì wǒ fān le gè báiyǎn.
→ Anh ta lườm tôi một cái.
IV. Mẫu câu thông dụng với “白”
白 + động từ → làm gì đó vô ích, không có kết quả
白学了 (học uổng)
白说了 (nói uổng)
白跑了 (chạy uổng công)
Ví dụ:
我白学了三年,没有用。
Wǒ bái xué le sān nián, méiyǒu yòng.
→ Tôi học suốt ba năm mà chẳng ích gì.
白 + danh từ → chỉ màu trắng của vật
白雪 (tuyết trắng)
白布 (vải trắng)
白花 (hoa trắng)
Ví dụ:
白雪覆盖了大地。
Báixuě fùgàile dàdì.
→ Tuyết trắng phủ khắp mặt đất.
白 + tính từ / động từ (chuyển nghĩa)
→ chỉ sự trong sạch, rõ ràng, hoặc minh bạch.
Ví dụ:
他说得明明白白。
Tā shuō de míngmíngbáibái.
→ Anh ta nói rất rõ ràng, minh bạch.
V. Phân biệt “白” với các từ tương tự
Từ Nghĩa So sánh
白 (bái) trắng, vô ích, rõ ràng Dùng cả cho màu, nghĩa bóng (uổng công, minh bạch)
黑 (hēi) đen Là đối lập của “白”
清 (qīng) trong, sạch, rõ Thường dùng cho nước, tâm hồn, âm thanh
亮 (liàng) sáng Chỉ ánh sáng mạnh, rõ ràng, chói lọi
VI. Một số thành ngữ và cụm cố định có “白”
白头到老 (báitóu dào lǎo) – sống bên nhau đến khi đầu bạc
→ 他们白头到老,非常幸福。
Tāmen báitóu dàolǎo, fēicháng xìngfú.
→ Họ sống bên nhau đến già, rất hạnh phúc.
白手起家 (báishǒu qǐjiā) – tay trắng làm nên sự nghiệp
→ 他白手起家,成了大老板。
Tā báishǒu qǐjiā, chéngle dà lǎobǎn.
→ Anh ta tay trắng lập nghiệp, trở thành ông chủ lớn.
白日梦 (báirìmèng) – mơ giữa ban ngày, ảo tưởng
→ 你别做白日梦了。
Nǐ bié zuò báirìmèng le.
→ Đừng mơ mộng hão huyền nữa.
白纸黑字 (báizhǐ hēizì) – giấy trắng mực đen (bằng chứng rõ ràng)
→ 白纸黑字的合同,不能否认。
Báizhǐ hēizì de hétóng, bùnéng fǒurèn.
→ Hợp đồng giấy trắng mực đen, không thể chối cãi.
白白浪费 (báibái làngfèi) – lãng phí vô ích
→ 时间不能白白浪费。
Shíjiān bùnéng báibái làngfèi.
→ Không được lãng phí thời gian vô ích.
VII. Tổng kết
Nghĩa Loại từ Ví dụ tiêu biểu
Trắng (màu sắc) Tính từ 白衣、白发、白云
Màu trắng Danh từ 我喜欢白,不喜欢黑。
Vô ích, không công Phó từ 白等了一个小时。
Rõ ràng, minh bạch Động từ / Nghĩa mở rộng 说明白、说白了
Trong sạch, thuần khiết Nghĩa bóng 清白、白雪般的心
1) Hình thức cơ bản
Chữ Hán: 白
Pinyin: bái
Giải nghĩa chính (tiếng Việt): màu trắng; trắng; vô được/như không (vô ích); miễn phí; họ Bạch (tên họ).
Loại từ: có thể dùng như tính từ, danh từ, phó từ, động từ (ở một số trường hợp cổ/biểu thức), họ (tên riêng).
2) Các nghĩa và sắc thái chính (giải thích chi tiết)
Màu trắng; ánh sáng sáng, sáng sủa
Đây là nghĩa cơ bản nhất: chỉ màu sắc trắng hoặc sự sáng. Ví dụ: 白色 (màu trắng), 白天 (ban ngày — ánh sáng).
Từ gốc thường mô tả màu sắc, biểu tượng tinh khiết, trong sáng.
Trống không / vô (vô ích, phí công)
Khi kết hợp thành cấu trúc như 白 + V (ví dụ 白做、白忙、白等) mang nghĩa “làm mà không có kết quả”, “vô ích”, “lãng phí công sức”.
Nghĩa này thường tương đương “in vain”, “for nothing” trong tiếng Anh.
Miễn phí / không phải trả tiền
Trong một số ngôn ngữ đời thường, 白 đứng một mình hoặc trong cụm (白吃、白拿) có nghĩa “ăn miễn phí”, “lấy miễn phí”. Tương đương “free” hoặc “without paying”.
Thanh khiết, công khai, rõ ràng (mở)
Trong một vài danh từ/động từ ghép như 明白 (rõ ràng, hiểu) chữ 白 thể hiện ý “rõ ràng, minh bạch”.
Họ Bạch (tên riêng)
白 có thể là họ trong tiếng Hán — đọc Bái (ton 2) trong tiếng Trung, phiên âm tiếng Việt là “Bạch”.
Dùng trong thành ngữ, cách nói cổ
Trong văn viết cổ, 白 còn xuất hiện trong các sắc thái văn chương khác (ví dụ: 白首 — tóc bạc, nghĩa là già; 白刀子进— thành ngữ cổ…). Những cách dùng này cần xem ngữ cảnh.
3) Những từ ghép phổ biến và giải thích ngắn
(định dạng: Hán tự — Pinyin — Nghĩa tiếng Việt)
白色 — bái sè — màu trắng.
白天 — bái tiān — ban ngày.
白发 — bái fà — tóc bạc.
白酒 — bái jiǔ — rượu trắng (rượu Trung Quốc).
白菜 — bái cài — cải bắp (cũng là món ăn); chữ “bạch” ở đây chỉ tên loại rau.
明白 — míng bái — hiểu rõ; rõ ràng.
白领 — bái lǐng — giới “cổ trắng” (nhân viên văn phòng).
白费 — bái fèi — phí phạm, uổng phí.
白吃 — bái chī — ăn không trả tiền; được ăn miễn phí.
白手起家 — bái shǒu qǐ jiā — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng.
白白 — bái bái — (phó từ) vô ích, lãng phí (ví dụ: 白白浪费).
白面 — bái miàn — bột mì; trong một số ngữ cảnh nghĩa là mặt trắng.
白发苍苍 — bái fà cāng cāng — tóc bạc trắng (miêu tả người già).
4) Lưu ý phát âm và phân biệt với chữ tương tự
白 đọc là bái (thanh 2 — rising tone). Không nhầm với 百 (bǎi, thanh 3) nghĩa “một trăm” — phát âm và nghĩa khác nhau.
Trong hầu hết từ ghép, 白 vẫn giữ âm bái; âm không biến đổi thành thanh khác trong hiện đại.
5) Mẫu câu và nhiều ví dụ (mỗi ví dụ theo yêu cầu: 1) Câu gốc tiếng Trung; 2) Phiên âm Pinyin; 3) Bản dịch tiếng Việt)
白色的衣服很干净。
bái sè de yīfu hěn gān jìng.
Áo màu trắng rất sạch.
今天白天很热。
jīn tiān bái tiān hěn rè.
Hôm nay ban ngày rất nóng.
他有一头白发。
tā yǒu yì tóu bái fà.
Anh ấy có một mái tóc bạc.
我白忙了一整天,什么也没做成。
wǒ bái máng le yì zhěng tiān, shén me yě méi zuò chéng.
Tôi đã bận rộn cả ngày nhưng làm việc gì cũng không xong (uổng công).
你别白等了,他不会来的。
nǐ bié bái děng le, tā bú huì lái de.
Đừng đợi vô ích nữa, anh ấy sẽ không đến.
这道题做错了就等于白做。
zhè dào tí zuò cuò le jiù děng yú bái zuò.
Làm sai câu này thì coi như làm vô ích.
这家店有些试用品可以白拿。
zhè jiā diàn yǒu xiē shì yòng pǐn kě yǐ bái ná.
Cửa hàng này có vài mẫu thử có thể lấy miễn phí.
他明白这件事的道理。
tā míng bái zhè jiàn shì de dào lǐ.
Anh ấy hiểu rõ lý do của việc này.
公司里有很多白领在加班。
gōng sī lǐ yǒu hěn duō bái lǐng zài jiā bān.
Trong công ty có nhiều nhân viên văn phòng đang tăng ca.
我们不能白白浪费资源。
wǒ men bù néng bái bái làng fèi zī yuán.
Chúng ta không thể lãng phí tài nguyên một cách vô ích.
白手起家的人很了不起。
bái shǒu qǐ jiā de rén hěn liǎo bù qǐ.
Người khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng rất đáng nể.
她的脸白得像瓷器一样。
tā de liǎn bái de xiàng cí qì yí yàng.
Mặt cô ấy trắng như đồ sứ.
他姓白,全家都是白姓。
tā xìng Bái, quán jiā dōu shì Bái xìng.
Anh ấy họ Bạch, cả nhà đều họ Bạch.
别白费力气了,我们换个办法吧。
bié bái fèi lì qì le, wǒ men huàn gè bàn fǎ ba.
Đừng tốn công vô ích nữa, chúng ta đổi cách khác đi.
小孩把牛奶都倒在地上,白哭一场。
xiǎo hái bǎ niú nǎi dōu dào zài dì shang, bái kū yì chǎng.
Đứa trẻ đổ hết sữa xuống đất, khóc một trận cũng vô ích.
6) Ví dụ mở rộng: cụm/tổ hợp câu với giải thích ngắn
白忙 (bái máng) — bận rộn nhưng vô ích.
例句 (ví dụ): 他这几天白忙了。
tā zhè jǐ tiān bái máng le.
Mấy ngày này anh ấy bận nhưng chẳng đạt được kết quả.
白白 + V — nhấn mạnh làm việc gì đó vô ích, lãng phí.
例句: 别白白浪费时间。
bié bái bái làng fèi shí jiān.
Đừng lãng phí thời gian vô ích.
白费 (bái fèi) — tiêu phí vô ích.
例句: 这次努力没有白费。
zhè cì nǔ lì méi yǒu bái fèi.
Lần nỗ lực này không uổng phí.
白吃/白拿 — ăn/ lấy miễn phí.
例句: 他总想白吃别人的好处。
tā zǒng xiǎng bái chī bié rén de hǎo chu.
Anh ta luôn muốn hưởng lợi miễn phí từ người khác.
白手起家 — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng (thành danh bằng nỗ lực).
例句: 他靠努力白手起家,建立了企业。
tā kào nǔ lì bái shǒu qǐ jiā, jiàn lì le qǐ yè.
Anh ấy dựa vào nỗ lực đã khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng và xây dựng được doanh nghiệp.
7) Ghi chú ngữ pháp & phong cách
Khi dùng 白 với tính chất “vô ích” thường đứng trước động từ: 白 + V (ví dụ 白等、白忙、白做).
Khi dùng như màu sắc, 白 thường hợp với 色 để thành 白色 hoặc trực tiếp đứng trước danh từ: 白衣服.
Một số từ ghép chứa 白 mang nghĩa chuyển nghĩa (ví dụ 白领 không có liên hệ trực tiếp tới màu trắng mà là khái niệm lao động trí óc). Cần học theo cụm.
8) Những collocation thường gặp để luyện
白 + V: 白说、白忙、白跑、白干、白花(钱)
V + 白: 做白(hiếm, văn viết cổ), 吃白(ít dùng đơn độc, thường là 白吃)
白 + danh từ: 白酒、白衣、白面、白发
9) Một số thành ngữ, tục ngữ liên quan
白手起家 — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng (đã nêu).
白费功夫 — phí công vô ích.
白头偕老 (bái tóu xié lǎo) — đầu bạc cùng nhau (tục ngữ về vợ chồng sống đến già).
10) Tóm tắt ngắn (dễ nhớ)
白 (bái) chủ yếu là trắng / màu trắng; ngoài ra còn mang nghĩa vô ích / miễn phí / họ Bạch.
Dùng trong rất nhiều từ ghép và thành ngữ; lên ý nghĩa cụ thể bằng cách kết hợp với từ khác.
Khi làm phó từ (白 + V) mang nghĩa “làm mà không đạt được kết quả” — rất hay gặp trong hội thoại.
Giải thích chữ 白 (bái)
Chữ: 白
Phiên âm (Pinyin): bái
Số nét: 5
Bộ: 白 (bộ “bạch”)
Loại từ: thường là tính từ (adjective), nhưng cũng có thể là danh từ, phó từ, động từ trong một số ngữ cảnh, và là họ (surname).
Nghĩa chính và các nghĩa mở rộng
Trắng — màu trắng, sáng. (tính từ)
Rõ ràng, sáng tỏ — trong các từ như 明白 (míngbai) = hiểu rõ. (nghĩa chuyển sang “rõ ràng”)
Vô ích / không kết quả / miễn phí / không trả công — trong một số thành ngữ hoặc cách dùng (ví dụ 白费, 白吃, 白跑一趟). (phó từ/động từ + tân ngữ)
Ban ngày — trong từ 白天 (báitiān). (danh từ)
Rượu trắng — 白酒 (báijiǔ). (danh từ)
Họ Bạch — dùng làm họ người. (danh từ)
Gốc từ / ý nghĩa nguyên thủy
Chữ 白 ban đầu là hình tượng chỉ một vạch sáng/trắng; ý nghĩa gốc liên quan tới ánh sáng, màu sắc “trắng” hoặc “sáng”, từ đó mở rộng ra “rõ ràng” (như 明白).
Các từ/điển tích chứa 白 (ví dụ thông dụng)
白色 (báisè) — màu trắng
白天 (báitiān) — ban ngày
白酒 (báijiǔ) — rượu trắng (rượu Trung Quốc)
明白 (míngbai) — hiểu, rõ ràng
白菜 (báicài) — cải thảo / cải trắng
白开水 (báikāishuǐ) — nước sôi để nguội (nước trắng)
白费 (báifèi) — phí công, phí sức (vô ích)
白白 (báibái) — vô ích / vô duyên / miễn phí (tùy ngữ cảnh, thường nhấn mạnh sự lãng phí hoặc “miễn phí”)
白衣 (báiyī) — áo trắng (y tá, BN mặc áo trắng, v.v.)
白发 (báifà) — tóc trắng, đầu bạc
白雪 (báixuě) — tuyết trắng
30 câu ví dụ (Trung — Pinyin — Tiếng Việt)
这件衣服是白色的。
Zhè jiàn yīfu shì báisè de.
Chiếc áo này màu trắng.
我喜欢白天出去散步。
Wǒ xǐhuan báitiān chūqù sànbù.
Tôi thích ra ngoài đi dạo ban ngày.
他有一头白发。
Tā yǒu yì tóu báifà.
Anh ấy có mái tóc bạc (tóc trắng).
请把水煮开,给我一杯白开水。
Qǐng bǎ shuǐ zhǔ kāi, gěi wǒ yì bēi báikāishuǐ.
Làm ơn đun sôi nước rồi cho tôi một cốc nước sôi để nguội.
这道菜放了太多盐,尝起来不白。
Zhè dào cài fàng le tài duō yán, cháng qǐlái bú bái.
Món này cho quá nhiều muối, nếm không còn vị thuần/không ngon.
(chú ý: câu này ít thông dụng; thường nói “不对味/太咸”。để minh hoạ cách kết hợp)
你的想法我已经明白了。
Nǐ de xiǎngfa wǒ yǐjīng míngbai le.
Tôi đã hiểu rõ ý bạn rồi.
他白跑了一趟,什么也没拿到。
Tā báipǎo le yí tàng, shénme yě méi nádào.
Anh ấy đi một vòng vô ích, chẳng nhận được gì.
这事不要白费力气,我们应该换个方法。
Zhè shì bú yào báifèi lìqì, wǒmen yīnggāi huàn gè fāngfǎ.
Đừng phí sức vô ích cho chuyện này, ta nên đổi cách làm.
明天学校要发白色的校服。
Míngtiān xuéxiào yào fā báisè de xiàofú.
Ngày mai trường sẽ phát áo đồng phục màu trắng.
他姓白,是白先生。
Tā xìng Bái, shì Bái xiānsheng.
Anh ấy họ Bạch, gọi là ông Bạch.
她的婚纱是纯白的,非常漂亮。
Tā de hūnshā shì chún bái de, fēicháng piàoliang.
Váy cưới của cô ấy trắng tinh, rất đẹp.
冬天的时候,山上盖满了白雪。
Dōngtiān de shíhou, shān shàng gài mǎn le báixuě.
Đến mùa đông, núi phủ đầy tuyết trắng.
这瓶白酒很有名,口味很独特。
Zhè píng báijiǔ hěn yǒu míng, kǒuwèi hěn dútè.
Chai rượu trắng này rất nổi tiếng, vị rất đặc biệt.
他讲得很明白,大家都听懂了。
Tā jiǎng de hěn míngbai, dàjiā dōu tīng dǒng le.
Anh ấy nói rất rõ ràng, mọi người đều hiểu.
别白白浪费时间,赶快开始吧。
Bié báibái làngfèi shíjiān, gǎnkuài kāishǐ ba.
Đừng phí thời gian vô ích, mau bắt đầu đi.
那只花猫的毛是白的。
Nà zhī huāmāo de máo shì bái de.
Lông con mèo hoa kia màu trắng.
白菜在超市很便宜。
Báicài zài chāoshì hěn piányi.
Cải thảo ở siêu thị rất rẻ.
我把问题说明白了,他才放心。
Wǒ bǎ wèntí shuō míngbai le, tā cái fàngxīn.
Tôi nói rõ vấn đề, anh ấy mới yên tâm.
我们白天工作,晚上休息。
Wǒmen báitiān gōngzuò, wǎnshang xiūxi.
Chúng tôi làm việc ban ngày, nghỉ vào buổi tối.
这幅画用的是白色和蓝色。
Zhè fú huà yòng de shì báisè hé lánsè.
Bức tranh này dùng màu trắng và màu xanh.
医生穿着白衣走进病房。
Yīshēng chuānzhe báiyī zǒu jìn bìngfáng.
Bác sĩ mặc áo trắng bước vào phòng bệnh.
他不明白我的用意。
Tā bù míngbai wǒ de yòngyì.
Anh ấy không hiểu ý đồ của tôi.
我白白等了两个小时。
Wǒ báibái děng le liǎng gè xiǎoshí.
Tôi đợi vô ích hai tiếng đồng hồ.
白天的温度比夜晚高很多。
Báitiān de wēndù bǐ yèwǎn gāo hěn duō.
Nhiệt độ ban ngày cao hơn ban đêm nhiều.
祖母的头发已经白了。
Zǔmǔ de tóufa yǐjīng bái le.
Tóc bà đã trắng rồi.
说明一下,不要让大家白白误会。
Shuōmíng yíxià, bú yào ràng dàjiā báibái wùhuì.
Giải thích một chút, đừng để mọi người hiểu lầm vô ích.
这些白衬衫洗得很干净。
Zhèxiē bái chènshān xǐ de hěn gānjìng.
Những chiếc áo sơ mi trắng này giặt rất sạch.
她把答案写在白纸上。
Tā bǎ dá’àn xiě zài báizhǐ shàng.
Cô ấy viết đáp án lên giấy trắng.
你不要白吃,是要付钱的。
Nǐ bú yào bái chī, shì yào fù qián de.
Đừng ăn chùa (ăn miễn phí), phải trả tiền đấy.
他的话让我百思不得其解,但最后我还是明白了。
Tā de huà ràng wǒ bǎisī bùdé qí jiě, dàn zuìhòu wǒ hái shì míngbai le.
Lời anh ấy làm tôi suy nghĩ mãi không hiểu, nhưng cuối cùng tôi vẫn hiểu.
Ghi chú ngữ pháp & dùng từ
Khi 白 đi với từ khác, thường đóng vai trò mô tả màu hoặc biểu thị tính “vô ích / phí” khi kết hợp với động từ (ví dụ: 白做、白等、白费).
明白 (míngbai) = hiểu rõ; 白 ở đây mang nghĩa “rõ/thuần” kết hợp với 明 (sáng) → “sáng rõ” → “hiểu”.
白白 (báibái) thường dùng để nhấn mạnh hành động vô ích: “白白浪费/白白等” (lãng phí vô ích / đợi vô ích).
白开水: “nước trắng” nói đến nước đun sôi để nguội — cách gọi thông dụng ở Trung Quốc.
1) Hán tự & phát âm
白 — pinyin: bái.
Gốc Hán cổ Hán tự này mang nghĩa trắng, sáng; về sau phát sinh thêm nhiều nghĩa mở rộng.
2) Những nghĩa chính
(Màu) trắng — màu sắc. (ví dụ: 白色)
Sáng, rõ ràng — nghĩa gốc là “sáng/biết rõ”.
Vô ích / lãng phí / không có kết quả (khi kết hợp thành các cụm như 白 + động từ, hoặc 白白) — nghĩa tiêu cực “trống rỗng, vô ích”.
(Trong một số từ ghép) = hiểu, rõ ràng — như trong 明白 (hiểu rõ).
Họ (tên họ) — họ Bái (白).
Trong văn ngữ cổ: nói, tâu (báo cáo, trình bày) — ví dụ 稟白/呈白 (văn ngữ cổ), ít gặp trong khẩu ngữ hiện đại.
3) Loại từ
Tính từ: 白 (trắng), 白的 (màu trắng) — miêu tả màu hoặc tính chất (ví dụ: 白色的衣服).
Danh từ: 白 (màu trắng), 白色;也 có thể là họ (白姓).
Trạng từ/Phó từ / Cụm trạng từ: khi dùng ở dạng 白白地 + 动词 = “một cách vô ích” (ví dụ: 白白地等).
Tiền tố/tiên tố trong từ ghép: tạo thành nhiều động từ/tính từ ghép (白费, 白跑, 白手起家…).
Động từ (văn ngữ cổ): “báo cáo; tâu” (hiếm, chủ yếu gặp trong văn cổ).
4) Một số từ/ghép phổ biến
白色 (báisè) — màu trắng
明白 (míngbai) — hiểu rõ
白天 (báitiān) — ban ngày
白酒 (báijiǔ) — rượu trắng (rượu Trung Quốc)
白菜 (báicài) — cải thảo / cải bắp (tùy vùng)
白发 (báifà) — tóc bạc
白白 (báibái) — vô ích, uổng công (thường dùng với -地)
白费 (báifèi) — phí công, vô ích
白领 (báilǐng) — nhân viên văn phòng (white-collar)
白手起家 (báishǒu qǐjiā) — tay trắng gây dựng nghiệp lớn
白眼 (báiyǎn) — nhìn lạnh lùng/coi khinh
5) Cách dùng & ghi chú ngữ pháp ngắn
Là tính từ đứng trước danh từ: 白的衣服 / 白色的衣服 (áo trắng).
Là phó từ khi kết hợp thành 白白地 + V — diễn đạt “làm V nhưng vô ích / lãng phí”: 白白地等 (chờ vô ích).
Khi ghép với động từ: 白 + V (ví dụ 白忙, 白跑, 白吃) thường mang nghĩa “làm V nhưng uổng/không được gì”.
Trong từ như 明白, chữ 白 đóng góp nghĩa “rõ, sáng” => “hiểu rõ”.
Họ: đứng sau động từ 或 trong cấu trúc giới thiệu tên: 他姓白。 (Anh ấy họ Bái.)
6) Ví dụ cụ thể (kèm pinyin và dịch VN) — nhiều dạng (mẫu cơ bản, thành ngữ, khẩu ngữ, văn viết)
我喜欢白色。
Wǒ xǐhuan báisè.
Tôi thích màu trắng.
她穿了一件白色的衣服。
Tā chuān le yī jiàn báisè de yīfu.
Cô ấy mặc một chiếc áo màu trắng.
他的头发已经白了。
Tā de tóufa yǐjīng bái le.
Tóc anh ấy đã bạc rồi.
我不明白你的意思。
Wǒ bù míngbai nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu ý của bạn.
你白忙了一天,什么也没做成。
Nǐ báimáng le yī tiān, shénme yě méi zuò chéng.
Bạn đã làm việc cả ngày mà uổng công, chẳng thành gì cả.
他白白地等了两个小时。
Tā báibái de děng le liǎng gè xiǎoshí.
Anh ấy đợi vô ích hai tiếng đồng hồ.
我买了一些白菜和青菜。
Wǒ mǎi le yìxiē báicài hé qīngcài.
Tôi mua vài cân cải thảo và rau xanh.
这瓶白酒很有名。
Zhè píng báijiǔ hěn yǒu míng.
Chai rượu trắng (rượu Trung Quốc) này rất nổi tiếng.
他姓白,叫白强。
Tā xìng Bái, jiào Bái Qiáng.
Anh ấy họ Bái, tên là Bái Qiáng.
说白了,他就是不想帮忙。
Shuō bái le, tā jiù shì bù xiǎng bāngmáng.
Nói thẳng ra thì anh ấy là không muốn giúp.
这些证据是白纸黑字,很难否认。
Zhèxiē zhèngjù shì báizhǐ hēizì, hěn nán fǒurèn.
Những chứng cứ này là giấy trắng mực đen, rất khó phủ nhận.
他靠努力白手起家,现在很成功。
Tā kào nǔlì báishǒu qǐjiā, xiànzài hěn chénggōng.
Anh ấy dựa vào nỗ lực mà từ tay trắng gây dựng, giờ rất thành công.
今天白天很热,晚上才凉快。
Jīntiān báitiān hěn rè, wǎnshang cái liángkuai.
Hôm nay ban ngày rất nóng, chỉ tối mới dễ chịu.
别白费力气了,换个办法吧。
Bié báifèi lìqi le, huàn gè bànfǎ ba.
Đừng phí sức vô ích nữa, đổi cách khác đi.
她的皮肤白净,很漂亮。
Tā de pífū báijìng, hěn piàoliang.
Da cô ấy trắng sáng, rất xinh.
我把这件事说白了,你放心吧。
Wǒ bǎ zhè jiàn shì shuō bái le, nǐ fàngxīn ba.
Tôi đã nói rõ việc này rồi, bạn yên tâm.
他做事总是白白浪费钱。
Tā zuò shì zǒng shì báibái làngfèi qián.
Anh ta làm việc hay phí tiền một cách vô ích.
昨天我白跑了一趟,谁也没见到。
Zuótiān wǒ bái pǎo le yí tàng, shéi yě méi jiàn dào.
Hôm qua tôi đi một chuyến uổng công, chẳng gặp ai cả.
她的眼神很冷,好像给人白眼。
Tā de yǎnshen hěn lěng, hǎoxiàng gěi rén báiyǎn.
Ánh mắt cô ấy lạnh lùng, như thể cho người khác cái nhìn khinh bỉ.
这些材料都是白纸,记得写清楚。
Zhèxiē cáiliào dōu shì báizhǐ, jìde xiě qīngchu.
Những tài liệu này đều là giấy trắng, nhớ viết rõ ràng.
明明白白地回答我的问题。
Míngmíng báibái de huídá wǒ de wèntí.
Hãy trả lời rõ ràng rành mạch câu hỏi của tôi.
他白白吃了大家的好意,什么也没做。
Tā báibái chī le dàjiā de hǎoyì, shénme yě méi zuò.
Anh ấy nhận lòng tốt của mọi người mà không làm gì cả (lãng phí ân huệ).
这件事不能光说白话,要有证据。
Zhè jiàn shì bù néng guāng shuō báihuà, yào yǒu zhèngjù.
Việc này không thể chỉ nói suông, cần có chứng cứ.
她头发里有几根白发。
Tā tóufa lǐ yǒu jǐ gēn báifà.
Trong tóc cô ấy có vài sợi tóc bạc.
市场上白菜价,很便宜。
Shìchǎng shàng báicài jià, hěn piányi.
Ở chợ giá cải rẻ như bèo, rất rẻ.
7) Một vài thành ngữ / cụm từ mở rộng liên quan
白白(地) + V — làm V mà vô ích (ví dụ: 白白浪费)
白手起家 — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng
白费 — phí, uổng công
白日梦 — giấc mơ ban ngày (daydream)
白纸黑字 — bằng chứng bằng chữ viết, giấy trắng mực đen (chắc chắn có tài liệu)
明明白白 — rất rõ ràng, minh bạch
8) Lưu ý khi học & ứng dụng
Khi gặp 白 trong từ ghép, hãy xét ngữ cảnh để biết là nghĩa “trắng” hay nghĩa bóng (vô ích / rõ ràng / họ), vì chữ này rất hay xuất hiện trong nhiều từ có nghĩa khác nhau.
Chú ý các cấu trúc: 白 + V (白跑/白忙) ≠ V + 白. Thường 白 đứng trước động từ để nói “làm mà vô ích”.
白 trong từ 明白 hoặc 明明白白 mang nghĩa “rõ ràng, sáng tỏ” — đây là nghĩa mở rộng từ gốc “sáng” của chữ 白.
Chữ: 白
Phiên âm (Pinyin): bái (nguyên âm: bái, thanh: sắc/2nd tone)
Loại từ: linh hoạt — thường là tính từ (màu trắng, sáng), danh từ (màu trắng; chữ “trắng”), trạng từ/tiền tố (biểu thị “vô ích / miễn phí / không công”), họ (họ Bái), và xuất hiện trong nhiều từ ghép (ví dụ: 白天, 白菜, 白酒…).
Bộ thủ / số nét: bộ 白, 5 nét.
Nguồn gốc ý nghĩa: gốc là tượng hình/biểu thị màu sáng, tinh khiết — nghĩa gốc là “trắng, sáng, tinh khiết”. Về sau mở rộng nghĩa sang “vô ích/miễn phí/không mất công” khi đứng trước động từ trong nhiều thành ngữ.
1) Nghĩa chính: màu trắng / sáng / tinh khiết
白 (bái) = màu trắng; cũng mang nghĩa trừu tượng: “thanh khiết, trong sáng, rõ ràng”.
Ví dụ (kèm pinyin và dịch tiếng Việt):
白色 (bái sè) — màu trắng.
例句: 这件衣服是白色的。 (Zhè jiàn yīfu shì báisè de.) — Chiếc áo này là màu trắng.
白发 (báifà) — tóc bạc.
例句: 他已经有很多白发了。 (Tā yǐjing yǒu hěn duō báifà le.) — Ông ấy đã có rất nhiều tóc bạc rồi.
白天 (báitiān) — ban ngày.
例句: 我白天上班,晚上学习。 (Wǒ báitiān shàngbān, wǎnshang xuéxí.) — Tôi đi làm vào ban ngày, học vào buổi tối.
白纸 (báizhǐ) — tờ giấy trắng / trang giấy trống.
例句: 他在白纸上写下了计划。 (Tā zài báizhǐ shàng xiě xià le jìhuà.) — Anh ấy viết kế hoạch lên tờ giấy trắng.
2) Nghĩa mở rộng: “vô ích / lãng phí / miễn phí / không lấy công” (thường là trạng từ hoặc tiền tố trước động từ)
Khi 白 đứng trước động từ hoặc dùng trong cụm, nó có nghĩa là “vô ích, không thu được kết quả” hoặc “miễn phí, không tốn tiền/công sức” tùy ngữ cảnh.
Ví dụ (mẫu cấu trúc + câu):
白 + V = “làm … miễn phí / không mất/ vô ích”
白吃 (báichī) — ăn không trả tiền / ăn miễn phí.
例句: 他在朋友家白吃了两顿饭。 (Tā zài péngyou jiā báichī le liǎng dùn fàn.) — Anh ấy đã ăn miễn phí ở nhà bạn hai bữa.
白拿 (báiná) — lấy miễn phí.
例句: 这些样品可以白拿。 (Zhèxiē yàngpǐn kěyǐ báiná.) — Những mẫu này có thể lấy miễn phí.
V + 白 / 白 + V + 一下 / 一趟 = “làm … mà không thu được kết quả / công cốc”
白跑一趟 (bái pǎo yí tàng) — chạy một chuyến phí công.
例句: 他白跑一趟,因为公司已经搬走了。 (Tā bái pǎo yí tàng, yīnwèi gōngsī yǐjing bān zǒu le.) — Anh ấy đã chạy một chuyến phí công vì công ty đã chuyển đi.
白花钱 (bái huā qián) — tiêu tiền phí.
例句: 这次维修完全是白花钱。 (Zhè cì wéixiū wánquán shì báihuā qián.) — Lần sửa chữa này hoàn toàn là phí tiền.
白忙 / 白干 / 白费力气 — “bận rộn/ làm việc nhưng vô ích”
例句: 我们为这个项目准备了很多材料,最后却白忙了。 (Wǒmen wèi zhège xiàngmù zhǔnbèi le hěn duō cáiliào, zuìhòu què bái máng le.) — Chúng tôi chuẩn bị nhiều tài liệu cho dự án này, cuối cùng lại vô ích.
白费力气 (bái fèi lìqì) — phí công sức.
例句: 别白费力气,他不会改变主意。 (Bié báifèi lìqì, tā bú huì gǎibiàn zhǔyì.) — Đừng phí công sức, anh ta sẽ không thay đổi ý định.
Lưu ý ngữ nghĩa: khi 白 = “miễn phí” thì mang sắc thái tích cực (không mất tiền/công); khi 白 = “vô ích/phi công” thì mang sắc thái tiêu cực (làm mà không đạt kết quả).
3) Là họ: Bái (姓 白)
白 cũng là một họ phổ biến trong tiếng Trung, đọc là Bái.
Ví dụ:
白先生 (Bái xiānsheng) — ông Bái.
例句: 白先生是我们的新同事。 (Bái xiānsheng shì wǒmen de xīn tóngshì.) — Ông Bái là đồng nghiệp mới của chúng tôi.
4) Từ ghép thông dụng kèm giải thích ngắn
(Dưới đây mỗi từ kèm pinyin và nghĩa tiếng Việt, có ví dụ)
白菜 (báicài) — cải bắp / rau cải.
例句: 超市的白菜很新鲜。 (Chāoshì de báicài hěn xīnxiān.) — Cải bắp ở siêu thị rất tươi.
白酒 (báijiǔ) — rượu trắng (rượu Trung Quốc).
例句: 中国人常用白酒来敬客人。 (Zhōngguó rén cháng yòng báijiǔ lái jìng kèrén.) — Người Trung Quốc thường dùng rượu trắng để tiếp khách.
白天 (báitiān) — ban ngày. (đã nêu ví dụ)
白领 (báilǐng) — nhân viên văn phòng (white-collar).
例句: 她是一个白领,在外企工作。 (Tā shì yí gè báilǐng, zài wàiqǐ gōngzuò.) — Cô ấy là nhân viên văn phòng, làm ở công ty nước ngoài.
白话 (báihuà) — ngôn ngữ bình dân, chữ thường (vernacular).
例句: 这本书用白话写的,很容易懂。 (Zhè běn shū yòng báihuà xiě de, hěn róngyì dǒng.) — Cuốn sách này viết bằng ngôn ngữ bình dân, rất dễ hiểu.
白手起家 (báishǒu qǐjiā) — khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng.
例句: 他白手起家,最终建立了自己的公司。 (Tā báishǒu qǐjiā, zuìzhōng jiànlì le zìjǐ de gōngsī.) — Anh ấy khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, cuối cùng thành lập công ty của riêng mình.
讲白 (jiǎng bái) — nói thẳng, nói rõ (thường nói “讲白点儿/讲白话”)
例句: 讲白点儿,他就是想辞职。 (Jiǎng bái diǎnr, tā jiù shì xiǎng cízhí.) — Nói thẳng ra, anh ta muốn nghỉ việc.
白热化 (báirèhuà) — nóng lên (tình hình căng thẳng, ví dụ: tranh luận, cạnh tranh)
例句: 比赛进入白热化阶段。 (Bǐsài jìnrù báirèhuà jiēduàn.) — Trận đấu bước vào giai đoạn gay cấn.
5) Thành ngữ / cụm cố định có chữ 白 (một vài ví dụ phổ biến)
白费 (bái fèi) — phí (công, tiền).
例句: 不要白费力气。 (Bú yào báifèi lìqì.) — Đừng phí công sức.
白白 (báibái) — nhấn mạnh “vô ích / lãng phí” hoặc “miễn phí” (cảm giác lặp)
例句: 他白白等了一个小时。 (Tā báibái děng le yí gè xiǎoshí.) — Anh ấy đã chờ vô ích một tiếng đồng hồ.
白纸黑字 (báizhǐ hēizì) — “trắng giấy đen chữ” = bằng chứng rõ ràng, văn bản ghi chép rõ ràng.
例句: 合同是白纸黑字,你不能否认。 (Hétong shì báizhǐ hēizì, nǐ bùnéng fǒurèn.) — Hợp đồng là giấy trắng mực đen, anh không thể phủ nhận.
6) Phân biệt dễ gây nhầm lẫn
白 (bái) vs 白色 (báisè):
白 thường dùng làm tính từ hoặc thành phần từ, có thể đứng một mình: 他穿白衣服。(He wears white clothes.)
白色 nhấn mạnh là “màu trắng” — thường dùng khi cần danh từ hóa màu sắc: 那辆车是白色的。(That car is white.)
白 (miễn phí / vô ích) khi đứng trước động từ: ngữ nghĩa phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu là “miễn phí” hay “vô ích”.
例如: 白吃 (miễn phí ăn) vs 白跑一趟 (chạy một chuyến vô ích).
7) Một loạt câu ví dụ để luyện tập (mỗi câu có pinyin + dịch VN)
我喜欢白色的衬衫。 (Wǒ xǐhuan báisè de chènshān.) — Tôi thích áo sơ mi màu trắng.
她的脸很白,很干净。 (Tā de liǎn hěn bái, hěn gānjìng.) — Mặt cô ấy rất trắng, rất sạch.
今天白天很暖和。 (Jīntiān báitiān hěn nuǎnhuo.) — Hôm nay ban ngày rất ấm.
他白忙了一场,客户不签合同。 (Tā bái máng le yì chǎng, kèhù bù qiān hétong.) — Anh ấy đã bận rộn một trận nhưng khách hàng không ký hợp đồng.
这件事不要白费力气,先跟老板商量。 (Zhè jiàn shì bú yào báifèi lìqì, xiān gēn lǎobǎn shāngliang.) — Việc này đừng phí công sức, trước tiên hãy bàn với sếp.
我白拿了两本书,因为是免费的。 (Wǒ báiná le liǎng běn shū, yīnwèi shì miǎnfèi de.) — Tôi lấy miễn phí hai cuốn sách vì chúng là miễn phí.
白酒的味道很烈。 (Báijiǔ de wèidào hěn liè.) — Vị rượu trắng rất mạnh.
她是白领,每天坐办公室。 (Tā shì báilǐng, měitiān zuò bàngōngshì.) — Cô ấy là nhân viên văn phòng, mỗi ngày ngồi ở văn phòng.
别白等他了,他可能不会来。 (Bié bái děng tā le, tā kěnéng bú huì lái.) — Đừng đợi anh ấy vô ích nữa, có khi anh ấy không đến.
他白手起家,从小店做到连锁企业。 (Tā báishǒu qǐjiā, cóngxǐǎodiàn zuò dào liánsuǒ qǐyè.) — Anh ấy khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, từ cửa hàng nhỏ làm đến chuỗi doanh nghiệp.
8) Mẹo ghi nhớ & mở rộng
Muốn nhớ nghĩa cơ bản “màu trắng / sáng”: liên tưởng chữ 白 như sự “sáng” hay “trong suốt”.
Khi gặp 白 đứng trước động từ, hỏi ngữ cảnh: là “miễn phí” (positive) hay “vô ích/phi công” (negative). Ví dụ: 白吃 (miễn phí ăn) vs 白跑 (chạy vô ích).
Học thêm các từ ghép phổ biến với 白 (như 白天、白色、白酒、白菜、白领、白手起家) để nắm được đa dạng sắc thái.
白 — Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 白
Phiên âm (Pinyin): bái (2nd tone)
Nghĩa chính: trắng; rõ ràng, sáng tỏ; vô ích / miễn phí (khi đứng trước động từ hoặc trong các thành ngữ); là họ (họ Bạch).
Loại từ: linh hoạt — thường là tính từ (màu trắng, sạch), danh từ (màu trắng), phó từ/tiền tố (khi mang nghĩa “vô ích/miễn phí”), họ (danh từ riêng), xuất hiện trong nhiều từ ghép và thành ngữ.
Các sắc thái và cách dùng chủ yếu
Màu trắng, sáng, tinh khiết
Ví dụ: 白色 (báisè) — màu trắng; 白天 (báitiān) — ban ngày; 白纸 (báizhǐ) — tờ giấy trắng.
Đây là nghĩa gốc, thường là tính từ hoặc danh từ.
Rõ ràng, sáng tỏ (trong từ ghép như 明白)
明白 (míngbai) — hiểu rõ, rõ ràng. Ở đây 白 góp phần với 明 tạo thành “rõ ràng”.
“Vô ích / uổng công” hoặc “miễn phí” khi đứng trước động từ
Cấu trúc: 白 + V có thể nghĩa “làm V mà uổng (vô ích)” hoặc “làm V mà không phải trả tiền / được miễn phí” — nghĩa cụ thể phụ thuộc ngữ cảnh.
Ví dụ: 白忙 (báimáng) — làm việc vất vả mà vô ích; 白吃 (báichī) — ăn không phải trả tiền / ăn uổng (tùy ngữ cảnh).
Họ Bạch (Bái)
Ví dụ: 白先生 (Bái xiānshēng) — ông Bạch.
Trong thành ngữ / cấu trúc cố định
白手起家 (báishǒu qǐjiā) — gây dựng sự nghiệp từ tay trắng.
白白 (báibái) — đôi khi dùng để nhấn mạnh “uổng công / vô ích”.
Mẫu câu và nhiều ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt)
他有一件白外套。
tā yǒu yī jiàn bái wàitào.
Anh ấy có một chiếc áo khoác màu trắng.
今天白天很热,晚上才凉快。
jīntiān báitiān hěn rè, wǎnshàng cái liángkuai.
Hôm nay ban ngày rất nóng, chỉ tối mới mát.
这是一张白纸,你可以在上面写字。
zhè shì yī zhāng báizhǐ, nǐ kěyǐ zài shàngmiàn xiězì.
Đây là một tờ giấy trắng, bạn có thể viết lên đó.
我不明白你的意思。
wǒ bù míngbai nǐ de yìsi.
Tôi không hiểu ý của bạn.
(Trong 明白, chữ 白 góp phần tạo nghĩa “rõ ràng, hiểu”)
别白费力气了,换个办法吧。
bié báifèi lìqì le, huàn gè bànfǎ ba.
Đừng phí công vô ích nữa, đổi cách khác đi.
他白跑了一趟,结果人不在。
tā bái pǎo le yī tàng, jiéguǒ rén bú zài.
Anh ấy đã đến một chuyến mà vô ích, người không có ở đó.
今天饭店请我们白吃了一顿。
jīntiān fàndiàn qǐng wǒmen báichī le yī dùn.
Hôm nay nhà hàng đã mời chúng tôi ăn miễn phí một bữa.
白酒是中国的一种传统饮料。
báijiǔ shì zhōngguó de yī zhǒng chuántǒng yǐnliào.
Rượu trắng (bai jiu) là một loại đồ uống truyền thống của Trung Quốc.
白手起家,他现在是公司的老板。
báishǒu qǐjiā, tā xiànzài shì gōngsī de lǎobǎn.
Anh ấy gây dựng sự nghiệp từ tay trắng, bây giờ là chủ của công ty.
她的头发有很多白(头发)。
tā de tóufa yǒu hěn duō bái (tóufa).
Tóc cô ấy có nhiều sợi bạc / trắng.
(在这里白 = 白头发 的简称)
他姓白,叫白华。
tā xìng Bái, jiào Bái Huá.
Anh ấy họ Bạch, tên là Bạch Hoa.
你不要白担心,事情已经解决了。
nǐ bú yào bái dānxīn, shìqíng yǐjīng jiějué le.
Đừng lo lắng vô ích, chuyện đã được giải quyết rồi.
白白浪费时间没有意义。
báibái làngfèi shíjiān méiyǒu yìyì.
Lãng phí thời gian vô ích thật vô nghĩa.
(重复“白白”用于强调“白费/浪费”的意味)
白领 (báilǐng) 指的是公司里做办公室工作的人。
báilǐng zhǐ de shì gōngsī lǐ zuò bàngōngshì gōngzuò de rén.
“White-collar” ám chỉ những người làm việc văn phòng trong công ty.
Ghi chú ngữ pháp & mẹo nhớ
Khi bạn thấy 白 + danh từ hoặc 白 đứng một mình → thường liên quan tới màu trắng / tinh khiết / sáng.
Khi thấy 白 + ĐT (động từ) → thường nghĩa vô ích / uổng công hoặc miễn phí tùy ngữ cảnh. Ví dụ: 白等 (đợi uổng), 白拿 (lấy miễn phí / lấy vô cớ).
明白/ 看白 / 听白: trong các từ ghép liên quan tới “hiểu” hay “rõ”, chữ 白 mang sắc “rõ ràng”.
- Giới thiệu tổng quan về chữ 白 (bái)
Chữ Hán: 白
Âm Hán Việt: Bạch
Phiên âm (Pinyin): bái
Thanh điệu: Thanh 2 (lên giọng)
Bộ thủ: 白 (bản thân chữ này cũng là bộ thủ, thứ 106 trong bảng Khang Hy)
Số nét: 5 nét
Loại từ: Tính từ, danh từ, phó từ, họ (danh từ riêng)
Tần suất xuất hiện: rất cao, nằm trong 1000 chữ thông dụng nhất của Hán ngữ hiện đại.
- Nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu
Chữ 白 có nguồn gốc từ hình tượng mặt trời chiếu sáng vật thể, làm cho vật thể đó trở nên “trắng sáng”. Trong chữ giáp cốt văn, hình dạng chữ này mô phỏng hình ảnh của mặt trời đang tỏa sáng, sau đó được đơn giản hóa qua kim văn, triện thư, và trở thành hình dạng hiện nay.
Nghĩa gốc: màu trắng, sáng, tinh khiết.
Nghĩa phát triển:
Màu trắng, sáng sủa.
Trong sáng, rõ ràng (nghĩa bóng).
Vô ích, làm gì đó mà không đạt kết quả (nghĩa phó từ).
Họ Bạch (danh từ riêng).
Từ chỉ sự đơn giản, không trang điểm, không pha lẫn.
- Các nghĩa chi tiết theo loại từ
3.1. Tính từ — nghĩa “màu trắng”
Dùng để miêu tả màu sắc của vật thể. Trong tiếng Trung hiện đại, có thể dùng độc lập hoặc kèm theo “的” đứng sau danh từ.
Ví dụ:
白花 (hoa trắng), 白衣 (áo trắng), 白纸 (giấy trắng), 白马 (ngựa trắng).
Khi dùng làm bổ ngữ miêu tả, thường xuất hiện ở dạng lặp lại “白白的” để tăng sắc thái miêu tả: 白白的云 (đám mây trắng trắng).
3.2. Danh từ — “màu trắng”, “ánh sáng trắng”
Khi dùng làm danh từ, 白 biểu thị màu sắc trắng nói chung hoặc chỉ ánh sáng, biểu trưng cho sự tinh khiết, thuần khiết, hoặc tang tóc trong văn hóa Trung Hoa.
Ví dụ:
白是纯洁的颜色 (Màu trắng là màu tượng trưng cho sự thuần khiết).
3.3. Phó từ — nghĩa “vô ích, không có kết quả”
Khi 白 đứng trước động từ, nó biểu thị rằng hành động đó không mang lại kết quả mong đợi, “làm mà không được gì”.
Cấu trúc thường gặp: 白 + động từ
Ví dụ:
白跑 (chạy uổng công), 白说 (nói vô ích), 白忙 (bận rộn vô ích), 白费 (phí công).
3.4. Tính từ mở rộng — “rõ ràng, sáng tỏ”
Trong các từ ghép như 明白 (míngbai) — “hiểu rõ”, 白 mang nghĩa “sáng sủa, dễ hiểu”.
3.5. Danh từ riêng — họ “Bạch”
白 còn là một họ khá phổ biến ở Trung Quốc (họ Bạch). Ví dụ: 白居易 (Bạch Cư Dị – nhà thơ nổi tiếng thời Đường).
- Nghĩa biểu trưng trong văn hóa Trung Hoa
Trắng = thuần khiết, trung thực, giản dị.
→ Ví dụ: 白莲 (sen trắng) tượng trưng cho sự thanh khiết.
Trắng = tang tóc, buồn bã.
→ Trong tang lễ Trung Hoa, người ta mặc đồ trắng (白衣、白布) để tưởng nhớ người đã khuất.
Trắng = vô tư, ngay thẳng.
→ “白纸黑字” chỉ sự rõ ràng, minh bạch.
Trong hệ triết học âm dương: 白 thuộc “Dương”, tượng trưng cho sáng sủa, sống động, tích cực.
- Các từ ghép thông dụng có chứa chữ 白
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
白色 báisè màu trắng
白天 báitiān ban ngày
明白 míngbai hiểu rõ
白发 báifà tóc bạc
白纸 báizhǐ giấy trắng
白饭 báifàn cơm trắng
白酒 báijiǔ rượu trắng
白菜 báicài rau cải thảo
白话 báihuà ngôn ngữ bạch thoại
白手起家 báishǒu qǐjiā tay trắng lập nghiệp
白费 báifèi phí công
白雪 báixuě tuyết trắng
白云 báiyún mây trắng
白衣天使 báiyī tiānshǐ thiên sứ áo trắng (chỉ y tá, bác sĩ)
白搭 báidā vô ích, không có tác dụng - Ngữ pháp cơ bản với chữ 白
- Dạng tính từ
Cấu trúc:
主语 + 是 + 白色(的) + 名词
(Chủ ngữ + là + màu trắng + danh từ)
Ví dụ:
这件衣服是白色的。
Zhè jiàn yīfú shì báisè de.
→ Cái áo này là màu trắng.
- Dạng phó từ
Cấu trúc:
白 + 动词 → biểu thị “vô ích, không có kết quả”.
Ví dụ:
我白跑了一趟。
Wǒ bái pǎo le yí tàng.
→ Tôi đi một chuyến mà uổng công.
- Dạng thành ngữ hoặc nghĩa bóng
白 thường được dùng để biểu đạt ý nghĩa trong sáng, rõ ràng, vô tư hoặc tượng trưng cho thất bại, lãng phí.
Ví dụ:
白费力气 (phí công vô ích)
白手起家 (tay trắng lập nghiệp)
- 30 CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT
天空中有白云。
Tiānkōng zhōng yǒu báiyún.
→ Trên bầu trời có những đám mây trắng.
她穿着白裙子,看起来很漂亮。
Tā chuānzhe bái qúnzi, kàn qǐlái hěn piàoliang.
→ Cô ấy mặc váy trắng, trông rất xinh đẹp.
白天太阳很大,晚上比较凉快。
Báitiān tàiyáng hěn dà, wǎnshang bǐjiào liángkuai.
→ Ban ngày trời nắng to, ban đêm mát mẻ hơn.
他的头发白了,看起来很老。
Tā de tóufà bái le, kàn qǐlái hěn lǎo.
→ Tóc anh ấy bạc rồi, trông rất già.
我喜欢白色的衣服。
Wǒ xǐhuān báisè de yīfú.
→ Tôi thích quần áo màu trắng.
这朵花白白的,非常美丽。
Zhè duǒ huā báibái de, fēicháng měilì.
→ Bông hoa này trắng tinh, vô cùng đẹp.
他姓白,是我的老师。
Tā xìng Bái, shì wǒ de lǎoshī.
→ Thầy của tôi họ Bạch.
我明白你的意思了。
Wǒ míngbai nǐ de yìsi le.
→ Tôi hiểu ý bạn rồi.
我白跑了一趟,没有见到他。
Wǒ bái pǎo le yí tàng, méiyǒu jiàn dào tā.
→ Tôi chạy đi một chuyến uổng công, không gặp được anh ta.
你别白担心,他没事。
Nǐ bié bái dānxīn, tā méi shì.
→ Đừng lo lắng vô ích, anh ta không sao đâu.
白酒是中国人最喜欢的酒。
Báijiǔ shì Zhōngguó rén zuì xǐhuān de jiǔ.
→ Rượu trắng là loại rượu người Trung Quốc thích nhất.
白纸黑字,这就是证据。
Báizhǐ hēizì, zhè jiù shì zhèngjù.
→ Giấy trắng mực đen, đây chính là bằng chứng rõ ràng.
白手起家的人最值得尊敬。
Báishǒu qǐjiā de rén zuì zhídé zūnjìng.
→ Người tay trắng lập nghiệp là người đáng được kính trọng nhất.
白饭我已经煮好了。
Báifàn wǒ yǐjīng zhǔ hǎo le.
→ Cơm trắng tôi đã nấu xong rồi.
白天我工作,晚上我学习。
Báitiān wǒ gōngzuò, wǎnshang wǒ xuéxí.
→ Ban ngày tôi làm việc, buổi tối tôi học tập.
这只猫的毛又白又软。
Zhè zhī māo de máo yòu bái yòu ruǎn.
→ Lông con mèo này vừa trắng vừa mềm.
她的皮肤很白,看起来很健康。
Tā de pífū hěn bái, kàn qǐlái hěn jiànkāng.
→ Da cô ấy rất trắng, trông rất khỏe mạnh.
你别白忙了,这样做没用。
Nǐ bié bái máng le, zhèyàng zuò méi yòng.
→ Đừng làm vô ích nữa, làm vậy cũng chẳng được gì đâu.
我白说了半天,他还是不听。
Wǒ bái shuō le bàntiān, tā háishì bù tīng.
→ Tôi nói cả buổi cũng vô ích, anh ta vẫn không nghe.
白雪覆盖了整个山顶。
Báixuě fùgàile zhěnggè shāndǐng.
→ Tuyết trắng bao phủ toàn bộ đỉnh núi.
白衣天使在医院工作。
Báiyī tiānshǐ zài yīyuàn gōngzuò.
→ Các thiên sứ áo trắng (y tá, bác sĩ) làm việc trong bệnh viện.
我喜欢看白云在天空中飘。
Wǒ xǐhuān kàn báiyún zài tiānkōng zhōng piāo.
→ Tôi thích ngắm mây trắng bay trên trời.
白天太吵了,我晚上才学习。
Báitiān tài chǎo le, wǒ wǎnshang cái xuéxí.
→ Ban ngày ồn quá, tôi chỉ học vào buổi tối.
这是一件白色的衬衫。
Zhè shì yī jiàn báisè de chènshān.
→ Đây là một chiếc áo sơ mi màu trắng.
白白浪费时间太可惜了。
Báibái làngfèi shíjiān tài kěxī le.
→ Lãng phí thời gian vô ích thật đáng tiếc.
白话文学改变了中国的文化。
Báihuà wénxué gǎibiàn le Zhōngguó de wénhuà.
→ Văn học Bạch thoại đã thay đổi văn hóa Trung Quốc.
这块石头白得像雪一样。
Zhè kuài shítou bái de xiàng xuě yīyàng.
→ Hòn đá này trắng như tuyết.
他们白等了一晚上。
Tāmen bái děng le yì wǎnshang.
→ Họ chờ cả đêm mà uổng công.
他说话很明白,大家都懂。
Tā shuōhuà hěn míngbai, dàjiā dōu dǒng.
→ Anh ấy nói chuyện rất rõ ràng, ai cũng hiểu.
白云苍狗,世事无常。
Báiyún cānggǒu, shìshì wúcháng.
→ Mây trắng biến thành chó xanh, cuộc đời thay đổi khôn lường.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG “白 (bái)” — GIẢI THÍCH CHI TIẾT
- Nghĩa gốc của từ “白”
Từ 白 (bái) trong tiếng Trung có nghĩa gốc là màu trắng, tượng trưng cho sự sáng sủa, thuần khiết, trong sạch, tinh khiết. Trong văn hóa Trung Hoa, màu trắng thường gắn liền với sự thanh khiết, tang lễ, hoặc sự rõ ràng, sáng suốt.
Ngoài nghĩa gốc là “màu trắng”, “白” còn được mở rộng ra nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như:
Miễn phí, không công, không tốn gì (như 白拿 – lấy không, 白送 – tặng miễn phí).
Uổng công, vô ích, không kết quả (như 白做, 白忙, 白费).
Rõ ràng, hiểu rõ (trong 明白 – hiểu rõ, rõ ràng).
Không có gì, trống rỗng (như 白手起家 – tay trắng lập nghiệp).
Nói thẳng, nói rõ ra (như 说白了 – nói trắng ra, nói thẳng ra).
Họ “Bạch” (白) – là một họ rất phổ biến ở Trung Quốc.
- Phân loại và chức năng ngữ pháp
a) Tính từ (形容词)
“白” được dùng làm tính từ, miêu tả màu sắc hoặc đặc tính của vật thể là màu trắng, sáng, hoặc trong sạch.
Ví dụ: 白花 (hoa trắng), 白衣 (áo trắng), 白墙 (tường trắng).
b) Danh từ (名词)
Khi làm danh từ, “白” chỉ màu trắng hoặc sự trong sáng, rõ ràng.
Ví dụ: 白色 (màu trắng), 黑白分明 (đen trắng rõ ràng), 白事 (việc tang).
c) Phó từ (副词)
Khi làm phó từ, “白” biểu thị ý uổng công, vô ích, không công, miễn phí.
Ví dụ: 白跑 (chạy uổng công), 白做 (làm uổng công), 白拿 (lấy không).
d) Động từ (动词)
Khi xuất hiện trong các cụm động từ, “白” mang nghĩa nói rõ, làm rõ, thường thấy trong 说白了 (nói trắng ra, nói thẳng ra).
e) Họ (姓)
“白” cũng là một họ người Trung Quốc, đọc là “Bái”, viết theo âm Hán Việt là Bạch.
- Một số cụm từ thông dụng có chứa “白”
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
白色 báisè màu trắng
白天 báitiān ban ngày
明白 míngbai hiểu rõ, rõ ràng
白酒 báijiǔ rượu trắng
白菜 báicài cải trắng
白费 báifèi phí công vô ích
白白 báibái một cách uổng phí, vô ích
白领 báilǐng nhân viên văn phòng (white-collar)
白纸 báizhǐ giấy trắng
白手起家 báishǒu qǐjiā tay trắng lập nghiệp
白说 báishuō nói vô ích
白跑 báipǎo chạy uổng công
白拿 báiná lấy không, lấy miễn phí
白送 báisòng tặng miễn phí
白头发 báitóufa tóc bạc
白云 báiyún mây trắng
白雪 báixuě tuyết trắng
白衣天使 báiyī tiānshǐ thiên sứ áo trắng (cách gọi y tá)
白事 báishì tang lễ
白光 báiguāng ánh sáng trắng - Cách dùng theo ngữ cảnh
Biểu thị màu sắc: 白色的花, 白墙, 白云, 白雪, 白衣, 白纸。
Biểu thị hành động vô ích hoặc miễn phí: 白跑一趟, 白忙, 白费时间, 白拿东西。
Biểu thị sự rõ ràng, sáng suốt: 明白, 说白了, 白纸黑字。
Biểu thị sự trống rỗng, không có gì: 白手起家。
Biểu thị ý nghĩa tượng trưng: 白头偕老 (cùng nhau đến già, tóc bạc đầu).
- 30 MẪU CÂU TIẾNG TRUNG VỚI “白” (CÓ PHIÊN ÂM VÀ NGHĨA TIẾNG VIỆT)
白色的花很漂亮。
Báisè de huā hěn piàoliang.
Hoa màu trắng rất đẹp.
她穿了一件白衬衫。
Tā chuānle yī jiàn bái chènshān.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.
白天我去上班,晚上回家休息。
Báitiān wǒ qù shàngbān, wǎnshàng huí jiā xiūxi.
Ban ngày tôi đi làm, tối về nhà nghỉ ngơi.
说白了,他不想帮你。
Shuō bái le, tā bù xiǎng bāng nǐ.
Nói thẳng ra là anh ấy không muốn giúp bạn.
他白忙了一天,什么也没做成。
Tā bái máng le yī tiān, shénme yě méi zuò chéng.
Anh ấy bận rộn cả ngày mà chẳng làm được gì.
我们的努力没有白费。
Wǒmen de nǔlì méiyǒu báifèi.
Nỗ lực của chúng ta không uổng phí.
白酒喝多了对身体不好。
Báijiǔ hē duō le duì shēntǐ bù hǎo.
Uống nhiều rượu trắng không tốt cho sức khỏe.
白菜在中国很常见。
Báicài zài Zhōngguó hěn chángjiàn.
Cải trắng rất phổ biến ở Trung Quốc.
白云在蓝天上飘。
Báiyún zài lántiān shàng piāo.
Mây trắng trôi trên bầu trời xanh.
白雪覆盖了整个山顶。
Báixuě fùgàile zhěnggè shāndǐng.
Tuyết trắng phủ kín đỉnh núi.
这是一张白纸。
Zhè shì yī zhāng báizhǐ.
Đây là một tờ giấy trắng.
他是个白领。
Tā shì gè báilǐng.
Anh ấy là nhân viên văn phòng.
白老师今天没来上课。
Bái lǎoshī jīntiān méi lái shàngkè.
Thầy Bạch hôm nay không đến lớp.
他们白手起家,建立了自己的公司。
Tāmen báishǒu qǐjiā, jiànlìle zìjǐ de gōngsī.
Họ tay trắng lập nghiệp, xây dựng công ty riêng.
我白等了一个小时,他才来。
Wǒ bái děngle yī gè xiǎoshí, tā cái lái.
Tôi chờ suông một tiếng đồng hồ, anh ấy mới tới.
别白费力气了,我们换个方法吧。
Bié báifèi lìqi le, wǒmen huàn gè fāngfǎ ba.
Đừng phí công vô ích nữa, chúng ta đổi cách khác đi.
说白了,他只是想省钱。
Shuō bái le, tā zhǐ shì xiǎng shěng qián.
Nói thẳng ra, anh ta chỉ muốn tiết kiệm tiền thôi.
这次旅行白去了,一点都不好玩。
Zhè cì lǚxíng bái qù le, yīdiǎn dōu bù hǎo wán.
Chuyến du lịch này đi uổng công, chẳng vui chút nào.
白纸黑字,这是证据。
Báizhǐ hēizì, zhè shì zhèngjù.
Giấy trắng mực đen, đây là bằng chứng rõ ràng.
白衣天使是对护士的称呼。
Báiyī tiānshǐ shì duì hùshì de chēnghu.
“Thiên sứ áo trắng” là cách gọi kính trọng dành cho y tá.
你别白说了,快去做吧!
Nǐ bié báishuō le, kuài qù zuò ba!
Đừng nói suông nữa, mau đi làm đi!
这次考试我白复习了。
Zhè cì kǎoshì wǒ bái fùxí le.
Kỳ thi này tôi ôn tập uổng công rồi.
白头发是年龄增长的象征。
Báitóufa shì niánlíng zēngzhǎng de xiàngzhēng.
Tóc bạc là biểu tượng của sự già đi.
他白拿了别人的东西。
Tā báinále biérén de dōngxī.
Anh ta lấy đồ của người khác mà không trả tiền.
别白跑一趟,先打电话确认一下。
Bié báipǎo yī tàng, xiān dǎ diànhuà quèrèn yīxià.
Đừng đi uổng công, hãy gọi điện xác nhận trước.
白送的东西不一定好。
Báisòng de dōngxī bù yídìng hǎo.
Đồ tặng miễn phí chưa chắc đã tốt.
他白白浪费了这么多机会。
Tā báibái làngfèile zhème duō jīhuì.
Anh ấy đã uổng phí biết bao cơ hội.
我希望这次努力不会白费。
Wǒ xīwàng zhè cì nǔlì bú huì báifèi.
Tôi hy vọng lần cố gắng này sẽ không uổng công.
这次谈判白开了,没有任何结果。
Zhè cì tánpàn bái kāi le, méiyǒu rènhé jiéguǒ.
Cuộc đàm phán này tổ chức uổng công, chẳng có kết quả gì.
白手不如有备。
Báishǒu bùrú yǒu bèi.
Tay trắng chi bằng có sự chuẩn bị.
Giải thích chi tiết về “白”
“白” là một ký tự tiếng Trung (Hán tự) phổ biến, có nguồn gốc từ chữ giáp cốt cổ đại, đại diện cho hình ảnh của mặt trời mọc hoặc ánh sáng trắng. Trong tiếng Trung hiện đại (tiếng Quan Thoại), nó được phát âm là bái (thanh điệu thứ 2, với âm cao dần). Ký tự này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các ký tự khác để tạo thành từ ghép. Ý nghĩa của “白” rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu liên quan đến màu sắc, sự rõ ràng, hoặc các khái niệm trừu tượng. Dưới đây là các ý nghĩa chính:
Màu trắng: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất, chỉ màu trắng tinh khiết, tượng trưng cho sự sạch sẽ, tinh khiết, hoặc tang tóc trong văn hóa Trung Quốc (ví dụ: mặc đồ trắng trong đám tang).
Sáng sủa, rõ ràng: Chỉ sự minh bạch, dễ hiểu, hoặc ánh sáng (như ban ngày).
Vô ích, miễn phí, hoặc trắng tay: Chỉ sự thất bại, không có kết quả, hoặc không mất tiền (như “ăn trắng”).
Nói trắng ra, khai báo: Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kể chuyện, chỉ việc nói rõ ràng, không che giấu.
Họ tên: “白” là một họ phổ biến ở Trung Quốc (ví dụ: Bạch Tuyết trong truyện cổ tích, hoặc họ Bai trong tiếng Anh).
Trong các lĩnh vực khác: Trong y học cổ truyền, “白” có thể chỉ “bạch” như trong “bạch cầu” (tế bào bạch cầu); trong cờ vây, chỉ quân trắng; hoặc trong kịch nghệ (như Kinh kịch), chỉ phần thoại nói trực tiếp.
“白” là ký tự giản thể (dùng ở Trung Quốc đại lục), tương đương với phồn thể cũng là “白” (không thay đổi). Nó gồm 5 nét viết, và là một trong những ký tự cơ bản trong tiếng Trung.
Loại từ
“白” không phải là một từ độc lập cố định mà là một morpheme (yếu tố cấu tạo từ), nên loại từ của nó thay đổi tùy theo cách sử dụng:
Tính từ (Adjective): Thường nhất, mô tả màu sắc hoặc trạng thái (e.g., trắng, rõ ràng).
Danh từ (Noun): Chỉ màu trắng, hoặc họ tên (e.g., 白姓 – họ Bạch).
Động từ (Verb): Chỉ hành động nói rõ ràng hoặc khai báo (e.g., 白出 – nói trắng ra).
Trạng từ (Adverb): Trong một số trường hợp, chỉ cách thức (e.g., 白白地 – vô ích, miễn phí).
Trong từ ghép: Thường kết hợp để tạo từ mới, như danh từ hoặc tính từ (e.g., 白天 – ban ngày, là danh từ).
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu cơ bản sử dụng “白” với các ý nghĩa khác nhau. Tôi sẽ cung cấp:
Câu gốc bằng tiếng Trung (giản thể).
Phiên âm (Pinyin) với thanh điệu.
Dịch nghĩa tiếng Việt.
Giải thích ngắn gọn về cách dùng.
- Ý nghĩa: Màu trắng (tính từ)
Câu ví dụ: 这本书的封面是白的。
Phiên âm: Zhè běn shū de fēngmiàn shì bái de.
Dịch tiếng Việt: Bìa sách này là màu trắng.
Giải thích: “白” làm tính từ mô tả màu sắc, thường đi với “的” để liên kết.
Câu ví dụ: 她喜欢穿白衣服。
Phiên âm: Tā xǐhuān chuān bái yīfú.
Dịch tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo trắng.
Giải thích: “白” đứng trước danh từ để chỉ màu sắc.
Câu ví dụ: 雪是白的。
Phiên âm: Xuě shì bái de.
Dịch tiếng Việt: Tuyết là màu trắng.
Giải thích: Mô tả đặc tính tự nhiên.
- Ý nghĩa: Sáng sủa, rõ ràng (tính từ hoặc danh từ)
Câu ví dụ: 白天开车比较安全。
Phiên âm: Báitiān kāichē bǐjiào ānquán.
Dịch tiếng Việt: Lái xe ban ngày an toàn hơn.
Giải thích: “白天” là từ ghép chỉ ban ngày (sáng sủa), dùng như danh từ.
Câu ví dụ: 他把事情说白了。
Phiên âm: Tā bǎ shìqíng shuō bái le.
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã nói rõ ràng mọi chuyện.
Giải thích: “白” làm động từ, chỉ việc làm rõ ràng.
Câu ví dụ: 明白了吗?
Phiên âm: Míngbái le ma?
Dịch tiếng Việt: Hiểu chưa?
Giải thích: “明白” là từ ghép (rõ ràng + trắng), dùng như động từ chỉ sự hiểu biết.
- Ý nghĩa: Vô ích, miễn phí (trạng từ hoặc tính từ)
Câu ví dụ: 他白白浪费了时间。
Phiên âm: Tā báibái làngfèi le shíjiān.
Dịch tiếng Việt: Anh ấy lãng phí thời gian một cách vô ích.
Giải thích: “白白” lặp lại để nhấn mạnh sự vô ích, dùng như trạng từ.
Câu ví dụ: 这顿饭是白吃的。
Phiên âm: Zhè dùn fàn shì bái chī de.
Dịch tiếng Việt: Bữa ăn này là miễn phí.
Giải thích: “白” chỉ việc không mất tiền hoặc vô ích.
Câu ví dụ: 努力了半天,结果白干了。
Phiên âm: Nǔlì le bàntiān, jiéguǒ bái gān le.
Dịch tiếng Việt: Nỗ lực nửa ngày, kết quả là làm không công.
Giải thích: “白” chỉ sự thất bại hoặc không có kết quả.
- Ý nghĩa: Họ tên hoặc các ngữ cảnh khác
Câu ví dụ: 她的姓是白。
Phiên âm: Tā de xìng shì Bái.
Dịch tiếng Việt: Họ của cô ấy là Bạch.
Giải thích: “白” dùng như danh từ chỉ họ.
Câu ví dụ: 白血病是一种疾病。
Phiên âm: Báixuèbìng shì yī zhǒng jíbìng.
Dịch tiếng Việt: Bệnh bạch cầu là một loại bệnh.
Giải thích: “白” trong từ ghép y học chỉ “bạch” (trắng).
Câu ví dụ: 在围棋中,我下白棋。
Phiên âm: Zài wéiqí zhōng, wǒ xià bái qí.
Dịch tiếng Việt: Trong cờ vây, tôi chơi quân trắng.
Giải thích: “白” chỉ màu quân cờ.
Nhiều ví dụ thêm (với từ ghép phổ biến)
Dưới đây là thêm nhiều ví dụ từ ghép chứa “白”, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt. Những từ này giúp mở rộng hiểu biết về “白”:
白色 (báisè) – Màu trắng. Ví dụ: 我要买白色的车。 (Wǒ yào mǎi báisè de chē.) – Tôi muốn mua xe màu trắng.
白菜 (báicài) – Cải trắng (rau). Ví dụ: 今晚吃白菜汤。 (Jīnwǎn chī báicài tāng.) – Tối nay ăn canh cải trắng.
白云 (báiyún) – Mây trắng. Ví dụ: 天上有白云。 (Tiān shàng yǒu báiyún.) – Trên trời có mây trắng.
白发 (báifà) – Tóc bạc. Ví dụ: 他有白发。 (Tā yǒu báifà.) – Anh ấy có tóc bạc.
白纸 (báizhǐ) – Giấy trắng. Ví dụ: 请在白纸上写字。 (Qǐng zài báizhǐ shàng xiě zì.) – Hãy viết chữ lên giấy trắng.
白痴 (báichī) – Ngu ngốc (thô lỗ). Ví dụ: 别像白痴一样。 (Bié xiàng báichī yīyàng.) – Đừng hành động như kẻ ngu ngốc.
白领 (báilǐng) – Nhân viên văn phòng (cổ trắng). Ví dụ: 他是白领工人。 (Tā shì báilǐng gōngrén.) – Anh ấy là nhân viên văn phòng.
白开水 (báikāishuǐ) – Nước sôi để nguội (nước trắng). Ví dụ: 我喝白开水。 (Wǒ hē báikāishuǐ.) – Tôi uống nước lọc.
白日梦 (báirìmèng) – Mơ mộng ban ngày. Ví dụ: 别做白日梦了。 (Bié zuò báirìmèng le.) – Đừng mơ mộng viễn vông nữa.
白银 (báiyín) – Bạc (kim loại trắng). Ví dụ: 白银的价格上涨了。 (Báiyín de jiàgé shàngzhǎng le.) – Giá bạc tăng lên.
