Từ vựng HSK 1 爸 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển HSK 9 cấp

“爸” (bà) nghĩa là “bố/ba/cha”, cách gọi thân mật, khẩu ngữ. Dạng phổ biến nhất trong đời sống là “爸爸” (bàba). “父亲” (fùqīn) trang trọng hơn, dùng trong văn viết, phát biểu, giấy tờ. Ngoài ra có “老爸” (lǎobà) mang sắc thái gần gũi. “爸” là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là “bố/ba/cha/tía”, cách xưng hô gần gũi giữa con cái và người cha. Pinyin: bà (thanh 4). “爸” thường dùng trong khẩu ngữ, tự nhiên và ấm áp; khi cần trang trọng hơn thường dùng “父亲” (fùqīn) hoặc “父亲大人” trong văn phong nghi lễ.

0
20
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển HSK 9 cấp Từ điển tiếng Trung HSK 9 cấp Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER

là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER

Nghĩa và phạm vi dùng của “
” (bà) nghĩa là “bố/ba/cha”, cách gọi thân mật, khẩu ngữ. Dạng phổ biến nhất trong đời sống là “爸爸” (bàba). “父亲” (fùqīn) trang trọng hơn, dùng trong văn viết, phát biểu, giấy tờ. Ngoài ra có “老爸” (lǎobà) mang sắc thái gần gũi.

Loại từ và sắc thái

  • Loại từ: Danh từ chỉ người (người cha).
  • Sắc thái: Thân mật, gần gũi, thường dùng trong hội thoại; “爸爸” có tần suất cao hơn “”.
  • Ngôi xưng: Dùng trực tiếp để gọi (“!”/“爸爸!”), hoặc làm thành phần danh ngữ (“我爸” – bố tôi).
  • Trang trọng: “父亲” dùng trong văn bản chính thức, lời phát biểu, bài viết học thuật.

Vị trí và cấu trúc thường gặp

  • Chủ ngữ: /爸爸 + 谓语 (Ví dụ: 爸回来了。)
  • Tân ngữ: 动词 + /爸爸 (Ví dụ: 我想念爸爸。)
  • Định ngữ sở hữu: // + 的 + /爸爸 (Ví dụ: 我爸爸很幽默。)
  • Giới từ + danh từ: 跟/给/对 + /爸爸 (Ví dụ: 跟爸爸一起… / 给爸爸买… / 对爸爸说…)
  • Mệnh lệnh/tiếng gọi: ,… / 爸爸,…

So sánh ngắn với từ liên quan

  • /爸爸: Khẩu ngữ, thân mật, dùng hằng ngày.
  • 老爸: Thân mật, hơi suồng sã, thường giữa người lớn hoặc con cái lớn.
  • 父亲: Trang trọng, văn viết, nghi lễ.

Lưu ý phát âm và chữ viết

  • Pinyin: “” đọc là bà (thanh 4, âm xuống); “爸爸” là bàba.
  • Ngữ điệu: Khi gọi trực tiếp, thường dùng ngữ điệu thân mật: “!” hoặc “爸爸!”
  • Ghép từ: Thường đi với động từ đời sống: 打电话 (gọi điện), 回来 (về), 工作 (làm việc), 关心 (quan tâm), 鼓励 (động viên), 生气 (giận), 原谅 (tha thứ).

30 mẫu câu tiếng Trung (kèm pinyin và tiếng Việt)

  • Ví dụ 1: ,您回来了!
    Pinyin: Bà, nín huílái le!
    Tiếng Việt: Bố, bố về rồi ạ!
  • Ví dụ 2: 爸爸,我有话想说。
    Pinyin: Bàba, wǒ yǒu huà xiǎng shuō.
    Tiếng Việt: Ba ơi, con muốn nói chuyện.
  • Ví dụ 3: 我爸是老师。
    Pinyin: Wǒ bà shì lǎoshī.
    Tiếng Việt: Bố tôi là giáo viên.
  • Ví dụ 4: 她的爸爸今年六十岁。
    Pinyin: Tā de bàba jīnnián liùshí suì.
    Tiếng Việt: Bố của cô ấy năm nay 60 tuổi.
  • Ví dụ 5: 你爸在哪儿工作?
    Pinyin: Nǐ bà zài nǎr gōngzuò?
    Tiếng Việt: Bố bạn làm việc ở đâu?
  • Ví dụ 6: 我爸爸在医院上班。
    Pinyin: Wǒ bàba zài yīyuàn shàngbān.
    Tiếng Việt: Bố tôi làm ở bệnh viện.
  • Ví dụ 7: ,我爱您。
    Pinyin: Bà, wǒ ài nín.
    Tiếng Việt: Bố, con yêu bố.
  • Ví dụ 8: 爸爸,您辛苦了。
    Pinyin: Bàba, nín xīnkǔ le.
    Tiếng Việt: Ba, ba vất vả rồi.
  • Ví dụ 9: 爸给我打电话了。
    Pinyin: Bà gěi wǒ dǎ diànhuà le.
    Tiếng Việt: Bố đã gọi điện cho con.
  • Ví dụ 10: 我陪爸爸去看病。
    Pinyin: Wǒ péi bàba qù kànbìng.
    Tiếng Việt: Tôi đưa ba đi khám bệnh.
  • Ví dụ 11: 今天是父亲节,给爸打个电话吧。
    Pinyin: Jīntiān shì Fùqīn Jié, gěi bà dǎ ge diànhuà ba.
    Tiếng Việt: Hôm nay là Ngày của Cha, gọi điện cho bố đi.
  • Ví dụ 12: ,你吃饭了吗?
    Pinyin: Bà, nǐ chīfàn le ma?
    Tiếng Việt: Bố, bố ăn cơm chưa?
  • Ví dụ 13: 我爸爸身体不太舒服。
    Pinyin: Wǒ bàba shēntǐ bú tài shūfu.
    Tiếng Việt: Bố tôi hơi mệt.
  • Ví dụ 14: 爸说让我早点回家。
    Pinyin: Bà shuō ràng wǒ zǎodiǎn huíjiā.
    Tiếng Việt: Bố bảo tôi về nhà sớm.
  • Ví dụ 15: 他像爸爸一样坚强。
    Pinyin: Tā xiàng bàba yīyàng jiānqiáng.
    Tiếng Việt: Anh ấy mạnh mẽ như bố.
  • Ví dụ 16: 我给爸爸发了信息。
    Pinyin: Wǒ gěi bàba fā le xìnxī.
    Tiếng Việt: Tôi đã nhắn tin cho bố.
  • Ví dụ 17: 爸爸在外地工作,很少回家。
    Pinyin: Bàba zài wàidì gōngzuò, hěn shǎo huíjiā.
    Tiếng Việt: Ba làm việc xa, ít khi về nhà.
  • Ví dụ 18: 听爸的,别熬夜了。
    Pinyin: Tīng bà de, bié áoyè le.
    Tiếng Việt: Nghe lời bố, đừng thức khuya nữa.
  • Ví dụ 19: 我跟爸商量一下再决定。
    Pinyin: Wǒ gēn bà shāngliang yīxià zài juédìng.
    Tiếng Việt: Tôi bàn với bố rồi mới quyết định.
  • Ví dụ 20: 爸爸常常鼓励我。
    Pinyin: Bàba chángcháng gǔlì wǒ.
    Tiếng Việt: Ba thường xuyên động viên tôi.
  • Ví dụ 21: 我爸会做饭,特别好吃。
    Pinyin: Wǒ bà huì zuòfàn, tèbié hǎochī.
    Tiếng Việt: Bố tôi biết nấu ăn, ngon đặc biệt.
  • Ví dụ 22: ,你帮我看一下作业吧。
    Pinyin: Bà, nǐ bāng wǒ kàn yīxià zuòyè ba.
    Tiếng Việt: Bố, bố xem bài tập giúp con nhé.
  • Ví dụ 23: 我想念爸爸。
    Pinyin: Wǒ xiǎngniàn bàba.
    Tiếng Việt: Con nhớ ba.
  • Ví dụ 24: 爸爸对我很严格。
    Pinyin: Bàba duì wǒ hěn yángé.
    Tiếng Việt: Ba rất nghiêm khắc với tôi.
  • Ví dụ 25: 为了家,爸付出了很多。
    Pinyin: Wèile jiā, bà fùchū le hěn duō.
    Tiếng Việt: Vì gia đình, bố đã hy sinh rất nhiều.
  • Ví dụ 26: ,我错了,对不起。
    Pinyin: Bà, wǒ cuò le, duìbuqǐ.
    Tiếng Việt: Bố, con sai rồi, xin lỗi bố.
  • Ví dụ 27: 爸爸让我学会坚持。
    Pinyin: Bàba ràng wǒ xuéhuì jiānchí.
    Tiếng Việt: Ba dạy tôi biết kiên trì.
  • Ví dụ 28: 我跟爸爸约好了周末见面。
    Pinyin: Wǒ gēn bàba yuē hǎo le zhōumò jiànmiàn.
    Tiếng Việt: Tôi hẹn gặp ba cuối tuần.
  • Ví dụ 29: 爸在客厅看新闻。
    Pinyin: Bà zài kètīng kàn xīnwén.
    Tiếng Việt: Bố đang xem tin tức ở phòng khách.
  • Ví dụ 30: 给爸爸买了他喜欢的书。
    Pinyin: Gěi bàba mǎi le tā xǐhuān de shū.
    Tiếng Việt: Tôi đã mua cuốn sách mà ba thích.

Cụm từ và mẫu cấu trúc mở rộng

  • 我爸/我爸爸: Nêu sở hữu.
    Ví dụ: 我爸很幽默。Wǒ bà hěn yōumò. Bố tôi rất hài hước.
  • 老爸: Thân mật, gần gũi.
    Ví dụ: 老爸最喜欢钓鱼。Lǎobà zuì xǐhuān diàoyú. Bố thích câu cá nhất.
  • 当爸爸: Trở thành bố.
    Ví dụ: 他刚当爸爸。Tā gāng dāng bàba. Anh ấy vừa làm bố.
  • 跟爸爸一起…: Làm cùng bố.
    Ví dụ: 我跟爸爸一起散步。Wǒ gēn bàba yīqǐ sànbù. Tôi đi dạo cùng ba.
  • 给爸爸…: Làm điều gì cho bố.
    Ví dụ: 给爸爸做早餐。Gěi bàba zuò zǎocān. Làm bữa sáng cho ba.

Nghĩa và phát âm của “
” là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là “bố/ba/cha/tía”, cách xưng hô gần gũi giữa con cái và người cha. Pinyin: bà (thanh 4). “” thường dùng trong khẩu ngữ, tự nhiên và ấm áp; khi cần trang trọng hơn thường dùng “父亲” (fùqīn) hoặc “父亲大人” trong văn phong nghi lễ.

Loại từ, sắc thái và phạm vi dùng
Loại từ: Danh từ chỉ người, thuộc nhóm quan hệ gia đình.

Sắc thái: Thân mật, gần gũi; phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, tin nhắn, gọi trực tiếp.

Trang trọng: Dùng “父亲” khi viết sơ yếu lý lịch, văn bản chính thức, bài văn nghiêm túc.

Biến thể thân mật: “爸爸 (bàba)” rất thường dùng; “老爸 (lǎobà)” mang sắc thái suồng sã, hài hước.

Kết hợp: “爸妈 (bàmā)” = bố mẹ; “我爸/你爸/他爸” để nói “bố tôi/bố bạn/bố anh ấy”.

Hạn chế: Tránh dùng “” trong văn bản hành chính hoặc khi nói về người khác với thái độ tôn kính cao; thay bằng “父亲” hay “令尊” (cách nói lịch sự về bố người khác).

Cấu trúc thường gặp với “
Gọi trực tiếp: “/爸爸 + (ngắt nhịp) + câu” để gọi người cha rồi nói tiếp.

Sở hữu: “ + 的 + danh từ” chỉ đồ vật, thuộc tính của bố.

Miêu tả: “我爸 + tính từ/động từ” để nói về tính cách, thói quen, nghề nghiệp.

Hỏi thông tin: “你爸 + câu nghi vấn” để hỏi về bố của người nghe.

Lịch sự: “您爸爸/您父亲…” khi nói với người lớn tuổi hoặc trong bối cảnh cần kính trọng.

So sánh/đánh giá: “我爸比…更/比较…” để so sánh tính cách, khả năng.

Ngữ khí: Thêm “呀/啊/呢/” sau “” khi gọi, nhờ vả, trấn an: “爸呀,您别担心啊。”

Từ ngữ liên quan và cụm thường dùng
爸爸 (bàba): Bố (thân mật, phổ biến).

父亲 (fùqīn): Phụ thân (trang trọng).

爸妈 (bàmā): Bố mẹ.

老爸 (lǎobà): Bố (thân mật, suồng sã).

令尊 (lìngzūn): Bố của (người khác), cách nói lịch sự.

继父 (jìfù): Cha dượng.

公公/岳父: Bố chồng/bố vợ (quan hệ thông gia).

和爸商量: Bàn với bố.

听爸的: Nghe lời bố.

陪爸: Đi cùng bố.

孝顺爸: Hiếu thảo với bố.

Lưu ý ngữ dụng và văn hóa
Khẩu ngữ vs. văn viết: “/爸爸” dùng trong nói; “父亲” dùng trong viết trang trọng hoặc phát biểu chính thức.

Xưng hô lịch sự: Khi hỏi về bố người khác, dùng “您爸爸/您父亲”,hoặc “令尊” trong trường hợp rất trang trọng.

Ngữ khí gần gũi: Khi gọi: “!” thường đi kèm ngữ khí thân thiết, ngắn gọn; thêm “呀/啊” để mềm mại: “爸呀,慢点儿走。”

Kết hợp với “妈”: “爸妈” là đơn vị từ vựng cố định, thường đi kèm động từ số nhiều: “爸妈都支持我”。

Nhấn mạnh tình cảm: Những động từ như “关心 (quan tâm)”, “支持 (ủng hộ)”, “教育 (dạy dỗ)” thường xuất hiện với “” trong ngữ cảnh gia đình.

30 mẫu câu tiếng Trung với “” (pinyin + tiếng Việt)
,你回来了。 Bà, nǐ huíláile. Bố, bố về rồi.

我爸是老师。 Wǒ bà shì lǎoshī. Bố tôi là giáo viên.

爸爸,我有事想跟你说。 Bàba, wǒ yǒu shì xiǎng gēn nǐ shuō. Bố ơi, con có chuyện muốn nói với bố.

你爸身体怎么样? Nǐ bà shēntǐ zěnmeyàng? Sức khỏe của bố bạn thế nào?

爸的手机在桌子上。 Bà de shǒujī zài zhuōzi shàng. Điện thoại của bố ở trên bàn.

我爸很幽默。 Wǒ bà hěn yōumò. Bố tôi rất hài hước.

爸妈都很支持我。 Bàmā dōu hěn zhīchí wǒ. Bố mẹ đều rất ủng hộ tôi.

他爸在医院工作。 Tā bà zài yīyuàn gōngzuò. Bố anh ấy làm việc ở bệnh viện.

,你别担心。 Bà, nǐ bié dānxīn. Bố, bố đừng lo.

昨天我陪爸去体检。 Zuótiān wǒ péi bà qù tǐjiǎn. Hôm qua tôi đi kiểm tra sức khỏe cùng bố.

我爸的朋友来了。 Wǒ bà de péngyǒu láile. Bạn của bố tôi đến rồi.

你爸喜欢喝茶吗? Nǐ bà xǐhuān hē chá ma? Bố bạn thích uống trà không?

,我出门了。 Bà, wǒ chūmén le. Bố, con ra ngoài đây.

我爸让我要早点回家。 Wǒ bà ràng wǒ yào zǎodiǎn huí jiā. Bố bảo tôi phải về nhà sớm.

她爸对她很严格。 Tā bà duì tā hěn yángé. Bố cô ấy rất nghiêm khắc với cô ấy.

这是我爸的照片。 Zhè shì wǒ bà de zhàopiàn. Đây là ảnh của bố tôi.

爸在开会,等一下再打。 Bà zài kāihuì, děng yīxià zài dǎ. Bố đang họp, lát nữa gọi lại.

我爸会做很好吃的菜。 Wǒ bà huì zuò hěn hǎochī de cài. Bố tôi nấu món ăn rất ngon.

你爸跟你说了吗? Nǐ bà gēn nǐ shuō le ma? Bố bạn đã nói với bạn chưa?

爸妈准备周末去郊游。 Bàmā zhǔnbèi zhōumò qù jiāoyóu. Bố mẹ dự định đi dã ngoại cuối tuần.

我爸比我更早起。 Wǒ bà bǐ wǒ gèng zǎo qǐ. Bố tôi dậy sớm hơn tôi.

,我需要你的建议。 Bà, wǒ xūyào nǐ de jiànyì. Bố, con cần lời khuyên của bố.

我爸经常提醒我注意安全。 Wǒ bà jīngcháng tíxǐng wǒ zhùyì ānquán. Bố tôi thường nhắc tôi chú ý an toàn.

你爸现在在家吗? Nǐ bà xiànzài zài jiā ma? Bố bạn hiện đang ở nhà không?

爸妈对我的决定表示理解。 Bàmā duì wǒ de juédìng biǎoshì lǐjiě. Bố mẹ bày tỏ sự thấu hiểu với quyết định của tôi.

我爸给我讲了很多故事。 Wǒ bà gěi wǒ jiǎng le hěn duō gùshì. Bố tôi kể cho tôi nhiều câu chuyện.

,我回来了。 Bà, wǒ huíláile. Bố, con về rồi.

我爸不太喜欢热闹。 Wǒ bà bù tài xǐhuān rènào. Bố tôi không thích chốn đông đúc lắm.

你爸的意见很重要。 Nǐ bà de yìjiàn hěn zhòngyào. Ý kiến của bố bạn rất quan trọng.

我爸说,做人要诚实。 Wǒ bà shuō, zuòrén yào chéngshí. Bố tôi nói, làm người phải trung thực.

Gợi ý luyện nói và ghi nhớ
Nghe–lặp lại: Thực hành gọi “/爸爸” với ngữ điệu tự nhiên; thêm “啊/呀” để mềm giọng.

Thay thế chủ ngữ: Đổi “我爸/你爸/他爸” trong các mẫu câu để luyện linh hoạt.

Mở rộng từ vựng: Ghép “” với các động từ quen thuộc: “商量 (bàn bạc)”, “支持 (ủng hộ)”, “提醒 (nhắc nhở)”, “关心 (quan tâm)”, “教育 (dạy dỗ)”.

(bà) là một từ Hán thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ “bố, ba, cha” — người đàn ông sinh ra mình hoặc có vai trò làm cha trong gia đình. Đây là một từ cực kỳ phổ biến và mang sắc thái thân mật, gần gũi, thường được dùng trong khẩu ngữ.

  1. Giải thích chi tiết

Từ:

Phiên âm: bà

Nghĩa tiếng Việt: bố, ba, cha

Loại từ: Danh từ (名词)

Từ loại mở rộng: thường dùng kết hợp thành từ ghép như “爸爸 (bàba)” – bố, cha, hoặc “老爸 (lǎobà)” – bố (thân mật hơn).

  1. Giải nghĩa và phân tích cách dùng

Nghĩa cơ bản:
là từ chỉ người cha — người đàn ông trong gia đình có quan hệ huyết thống trực tiếp với con.
Ví dụ: 爸在家 (bà zài jiā) – Bố ở nhà.

Cách dùng:

Thường không dùng “” một mình trong câu trừ khi nói chuyện thân mật, mà thường xuất hiện trong cụm từ “爸爸 (bàba)”.

Ngoài ra, có thể dùng “老爸 (lǎobà)” để thể hiện sự thân thiết hoặc hài hước, giống như “bố già”, “ba thân yêu”.

Phân biệt:

父亲 (fùqīn): từ trang trọng, dùng trong văn viết, giấy tờ, lễ nghi.

爸爸 (bàba): cách nói thân mật, dùng hàng ngày.

老爸 (lǎobà): khẩu ngữ thân mật hơn nữa, dùng trong gia đình.

Nguồn gốc chữ Hán:
Chữ “” thuộc bộ “父” (nghĩa là cha) kết hợp với phần âm “巴”, mang ý chỉ người cha.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

+ / 爸爸 + động từ… → “Bố tôi…”
Ví dụ: 我爸在工作。 (Bố tôi đang làm việc.)

爸爸 + 的 + danh từ… → “Của bố…”
Ví dụ: 爸爸的车 (Xe của bố).

叫 + / 爸爸 → “Gọi bố…”
Ví dụ: 我叫他爸爸。 (Tôi gọi ông ấy là bố.)

  1. 30 mẫu câu ví dụ chi tiết

我爸在家。
Wǒ bà zài jiā.
Bố tôi ở nhà.

我爸爸是老师。
Wǒ bàba shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

,你回来了!
Bà, nǐ huílái le!
Bố, bố về rồi à!

爸爸每天都很忙。
Bàba měitiān dōu hěn máng.
Bố ngày nào cũng rất bận.

我爱我的爸爸。
Wǒ ài wǒ de bàba.
Tôi yêu bố tôi.

爸爸正在看电视。
Bàba zhèngzài kàn diànshì.
Bố đang xem TV.

我爸喜欢喝茶。
Wǒ bà xǐhuan hē chá.
Bố tôi thích uống trà.

爸爸今天加班了。
Bàba jīntiān jiābān le.
Hôm nay bố tôi làm thêm giờ.

爸爸做的饭很好吃。
Bàba zuò de fàn hěn hǎochī.
Cơm bố nấu rất ngon.

我爸每天六点起床。
Wǒ bà měitiān liù diǎn qǐchuáng.
Bố tôi dậy lúc sáu giờ mỗi ngày.

爸爸的手机在桌子上。
Bàba de shǒujī zài zhuōzi shàng.
Điện thoại của bố ở trên bàn.

爸妈都去上班了。
Bà mā dōu qù shàngbān le.
Bố mẹ đều đi làm rồi.

爸爸昨天去出差了。
Bàba zuótiān qù chūchāi le.
Hôm qua bố đi công tác rồi.

爸爸的车很贵。
Bàba de chē hěn guì.
Xe của bố rất đắt.

我打电话给爸爸。
Wǒ dǎ diànhuà gěi bàba.
Tôi gọi điện cho bố.

爸爸常常给我讲故事。
Bàba chángcháng gěi wǒ jiǎng gùshì.
Bố thường kể chuyện cho tôi nghe.

我爸在公司工作。
Wǒ bà zài gōngsī gōngzuò.
Bố tôi làm việc ở công ty.

爸爸今天心情很好。
Bàba jīntiān xīnqíng hěn hǎo.
Hôm nay tâm trạng bố rất tốt.

我爸爸不喜欢喝酒。
Wǒ bàba bù xǐhuan hējiǔ.
Bố tôi không thích uống rượu.

爸爸喜欢看足球比赛。
Bàba xǐhuan kàn zúqiú bǐsài.
Bố thích xem trận bóng đá.

我想爸爸了。
Wǒ xiǎng bàba le.
Tôi nhớ bố rồi.

爸爸经常帮助别人。
Bàba jīngcháng bāngzhù biéren.
Bố thường hay giúp đỡ người khác.

爸爸下班回家很晚。
Bàba xiàbān huí jiā hěn wǎn.
Bố tan làm về nhà rất muộn.

爸爸做菜比妈妈好吃。
Bàba zuò cài bǐ māma hǎochī.
Món bố nấu ngon hơn mẹ.

我爸爸很幽默。
Wǒ bàba hěn yōumò.
Bố tôi rất hài hước.

爸爸带我去动物园。
Bàba dài wǒ qù dòngwùyuán.
Bố đưa tôi đi sở thú.

爸爸总是支持我。
Bàba zǒng shì zhīchí wǒ.
Bố luôn ủng hộ tôi.

我爸爸的工作很辛苦。
Wǒ bàba de gōngzuò hěn xīnkǔ.
Công việc của bố tôi rất vất vả.

爸爸今天买了很多菜。
Bàba jīntiān mǎi le hěn duō cài.
Hôm nay bố mua rất nhiều rau.

我给爸爸买了一件礼物。
Wǒ gěi bàba mǎi le yī jiàn lǐwù.
Tôi mua cho bố một món quà.

  1. Tổng kết kiến thức
    Mục Nội dung
    Từ (bà)
    Loại từ Danh từ
    Nghĩa tiếng Việt Bố, ba, cha
    Từ thường dùng liên quan 爸爸 (bàba – bố, ba), 老爸 (lǎobà – bố thân mật), 父亲 (fùqīn – cha, trang trọng)
    Sắc thái Thân mật, gần gũi, thường dùng trong khẩu ngữ
    Ví dụ văn hoá 中国人常说:“父爱如山。” (Tình cha như núi.)
  2. Giải nghĩa từ “
    Chữ Hán:

Phiên âm: bà

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: Ba, bố, cha (cách gọi thân mật người cha)

Từ “” là cách gọi thân mật, gần gũi dành cho người cha trong gia đình. Nó thường được dùng trong văn nói, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày giữa con cái và cha mẹ. So với từ “父亲” (fùqīn – phụ thân), “” mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật hơn.

  1. So sánh với các từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
    (bà) bà Ba, bố Thân mật, thường dùng trong văn nói
    爸爸 (bàba) bàba Ba, bố Phổ biến, thường dùng với trẻ nhỏ
    父亲 (fùqīn) fùqīn Phụ thân Trang trọng, dùng trong văn viết hoặc hoàn cảnh nghiêm túc
  2. 30 mẫu câu tiếng Trung với từ “
    Dưới đây là 30 câu ví dụ sử dụng từ “” trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ này:

,我回来了。 Bà, wǒ huílái le. Ba ơi, con về rồi.

,你今天工作顺利吗? Bà, nǐ jīntiān gōngzuò shùnlì ma? Ba ơi, hôm nay công việc của ba có thuận lợi không?

我爸是医生。 Wǒ bà shì yīshēng. Ba tôi là bác sĩ.

爸在看电视。 Bà zài kàn diànshì. Ba đang xem tivi.

,我可以出去玩吗? Bà, wǒ kěyǐ chūqù wán ma? Ba ơi, con có thể ra ngoài chơi không?

爸每天早上跑步。 Bà měitiān zǎoshang pǎobù. Ba chạy bộ mỗi sáng.

爸喜欢喝咖啡。 Bà xǐhuān hē kāfēi. Ba thích uống cà phê.

爸不在家。 Bà bù zài jiā. Ba không có ở nhà.

爸正在做饭。 Bà zhèngzài zuòfàn. Ba đang nấu ăn.

,我饿了。 Bà, wǒ è le. Ba ơi, con đói rồi.

爸带我去公园。 Bà dài wǒ qù gōngyuán. Ba dẫn con đi công viên.

爸的手机在哪里? Bà de shǒujī zài nǎlǐ? Điện thoại của ba ở đâu?

,我想你了。 Bà, wǒ xiǎng nǐ le. Ba ơi, con nhớ ba.

爸今天很忙。 Bà jīntiān hěn máng. Hôm nay ba rất bận.

,我可以帮你吗? Bà, wǒ kěyǐ bāng nǐ ma? Ba ơi, con có thể giúp ba không?

爸的车坏了。 Bà de chē huài le. Xe của ba bị hỏng rồi.

爸喜欢看书。 Bà xǐhuān kànshū. Ba thích đọc sách.

,我要去学校了。 Bà, wǒ yào qù xuéxiào le. Ba ơi, con đi học đây.

爸在办公室工作。 Bà zài bàngōngshì gōngzuò. Ba làm việc ở văn phòng.

,我可以养一只狗吗? Bà, wǒ kěyǐ yǎng yì zhī gǒu ma? Ba ơi, con có thể nuôi một con chó không?

爸的生日是下个月。 Bà de shēngrì shì xià ge yuè. Sinh nhật của ba là tháng sau.

,我不懂这道题。 Bà, wǒ bù dǒng zhè dào tí. Ba ơi, con không hiểu câu hỏi này.

,我摔倒了。 Bà, wǒ shuāidǎo le. Ba ơi, con bị ngã rồi.

,我想吃冰淇淋。 Bà, wǒ xiǎng chī bīngqílín. Ba ơi, con muốn ăn kem.

爸在楼下等我。 Bà zài lóuxià děng wǒ. Ba đang đợi con ở dưới lầu.

,我可以看电影吗? Bà, wǒ kěyǐ kàn diànyǐng ma? Ba ơi, con có thể xem phim không?

,我的作业做完了。 Bà, wǒ de zuòyè zuò wán le. Ba ơi, con đã làm xong bài tập rồi.

,我要去朋友家。 Bà, wǒ yào qù péngyǒu jiā. Ba ơi, con muốn đến nhà bạn.

,我可以玩电脑吗? Bà, wǒ kěyǐ wán diànnǎo ma? Ba ơi, con có thể chơi máy tính không?

,我爱你。 Bà, wǒ ài nǐ. Ba ơi, con yêu ba.

(bà) là một từ tiếng Trung rất thông dụng, dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ “bố”, “cha” — người đàn ông sinh ra hoặc nuôi dưỡng mình.

  1. Nghĩa gốc và loại từ

Chữ Hán:

Pinyin (phiên âm): bà

Nghĩa tiếng Việt: bố, ba, cha

Nghĩa tiếng Anh: dad, father, papa

Loại từ: Danh từ (名词)

  1. Giải thích chi tiết

” là cách nói thân mật, quen thuộc của từ “父亲 (fùqīn)” – nghĩa là cha.
Trong sinh hoạt hàng ngày, người Trung Quốc thường nói “爸爸 (bàba)” để gọi bố, tương tự như “ba”, “cha”, “tía” trong tiếng Việt.

Từ “” thường không dùng một mình trong câu chính thức, mà hay đi với “” thứ hai thành “爸爸”, hoặc kèm đại từ sở hữu như “我爸 (bố tôi)”, “你爸 (bố cậu)”, “他爸 (bố anh ấy)”.

  1. Các cụm thường gặp
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    爸爸 bàba bố, ba
    我爸 wǒ bà bố tôi
    你爸 nǐ bà bố cậu
    他爸 tā bà bố anh ấy
    老爸 lǎo bà cha già (nói thân mật, vui vẻ)
    爸妈 bà mā bố mẹ
    当爸爸 dāng bàba làm cha
    想爸爸 xiǎng bàba nhớ bố
  2. Cấu trúc câu thường gặp

+ + 是 + … : Bố tôi là…

你爸 + 去 + … + 了吗? : Bố cậu đã đi … chưa?

+ 想 + 我爸。 : Tôi nhớ bố tôi.

我爸 + 给 + + 买 + 了 + …。 : Bố tôi mua cho tôi …

  1. Ví dụ minh họa chi tiết (30 câu)

我爸很忙。
Wǒ bà hěn máng.
Bố tôi rất bận.

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

你爸工作在哪里?
Nǐ bà gōngzuò zài nǎlǐ?
Bố cậu làm việc ở đâu?

他爸开车送他去学校。
Tā bà kāichē sòng tā qù xuéxiào.
Bố anh ấy lái xe đưa anh ấy đến trường.

我爸喜欢喝茶。
Wǒ bà xǐhuān hē chá.
Bố tôi thích uống trà.

我爸每天早起锻炼。
Wǒ bà měitiān zǎoqǐ duànliàn.
Bố tôi mỗi ngày dậy sớm tập thể dục.

他爸是医生。
Tā bà shì yīshēng.
Bố anh ấy là bác sĩ.

我爸给我打电话了。
Wǒ bà gěi wǒ dǎ diànhuà le.
Bố tôi đã gọi điện cho tôi rồi.

我爸常常出差。
Wǒ bà chángcháng chūchāi.
Bố tôi thường đi công tác.

我爸让我好好学习。
Wǒ bà ràng wǒ hǎohǎo xuéxí.
Bố tôi bảo tôi học hành chăm chỉ.

我爸开了一家公司。
Wǒ bà kāi le yī jiā gōngsī.
Bố tôi mở một công ty.

你爸做什么工作?
Nǐ bà zuò shénme gōngzuò?
Bố cậu làm nghề gì?

我爸在家看电视。
Wǒ bà zài jiā kàn diànshì.
Bố tôi đang xem TV ở nhà.

我爸不喜欢吃辣。
Wǒ bà bù xǐhuān chī là.
Bố tôi không thích ăn cay.

他爸对他很严格。
Tā bà duì tā hěn yángé.
Bố anh ấy rất nghiêm khắc với anh ấy.

我爸生日快到了。
Wǒ bà shēngrì kuài dào le.
Sinh nhật bố tôi sắp đến rồi.

我爸很幽默。
Wǒ bà hěn yōumò.
Bố tôi rất hài hước.

我爸在厨房做饭。
Wǒ bà zài chúfáng zuò fàn.
Bố tôi đang nấu ăn trong bếp.

我爸的身体很好。
Wǒ bà de shēntǐ hěn hǎo.
Sức khỏe của bố tôi rất tốt.

我爸喜欢看足球比赛。
Wǒ bà xǐhuān kàn zúqiú bǐsài.
Bố tôi thích xem bóng đá.

我爸带我去钓鱼。
Wǒ bà dài wǒ qù diàoyú.
Bố tôi dẫn tôi đi câu cá.

我爸每天都接我放学。
Wǒ bà měitiān dōu jiē wǒ fàngxué.
Ngày nào bố tôi cũng đón tôi tan học.

我爸喜欢听老歌。
Wǒ bà xǐhuān tīng lǎo gē.
Bố tôi thích nghe nhạc cũ.

我爸常常帮助别人。
Wǒ bà chángcháng bāngzhù biéren.
Bố tôi thường giúp đỡ người khác.

我爸笑得很开心。
Wǒ bà xiào de hěn kāixīn.
Bố tôi cười rất vui.

我爸不让我玩太久。
Wǒ bà bù ràng wǒ wán tài jiǔ.
Bố tôi không cho tôi chơi quá lâu.

我爸是个好人。
Wǒ bà shì gè hǎo rén.
Bố tôi là một người tốt.

我爸每天都开车去上班。
Wǒ bà měitiān dōu kāichē qù shàngbān.
Mỗi ngày bố tôi đều lái xe đi làm.

我爸说话很有道理。
Wǒ bà shuōhuà hěn yǒu dàolǐ.
Bố tôi nói chuyện rất có lý.

我爱我爸。
Wǒ ài wǒ bà.
Tôi yêu bố tôi.

  1. Phân biệt “” và “父亲”
    Từ Mức độ trang trọng Ngữ cảnh sử dụng
    / 爸爸 Thân mật, quen thuộc Giao tiếp trong gia đình, đời thường
    父亲 Trang trọng, viết trong văn bản, tài liệu, lễ nghi Văn viết, diễn văn, thư trang trọng
  2. Tổng kết

” là danh từ, nghĩa là bố, là cách gọi thân mật, phổ biến trong đời sống hằng ngày.

Thường dùng trong cụm “爸爸”, “我爸”, “爸妈”.

Dùng để nói chuyện thân thiết trong gia đình, thể hiện tình cảm gần gũi giữa con cái và cha.

  1. Giải thích chi tiết

Chữ Hán:

Pinyin (phiên âm): bà

Nghĩa tiếng Việt: Bố, cha

Loại từ: Danh từ (名词)

Từ loại trong giao tiếp: thường dùng trong khẩu ngữ, thân mật, gần gũi.

Từ đồng nghĩa: 父亲 (fùqīn – cha, cách nói trang trọng hơn), 老爸 (lǎobà – bố già, thân mật), 爸爸 (bàba – bố, cách gọi phổ biến nhất).

  1. Giải thích thêm về cách dùng

” thường không đứng riêng một mình trong câu chính thức, mà hay đi kèm thành “爸爸 (bàba)” – cách gọi phổ biến nhất.

Tuy nhiên, trong khẩu ngữ hoặc tin nhắn, người Trung Quốc có thể nói ngắn gọn “” để gọi thân mật, ví dụ: “,我回来了!” (Bố, con về rồi!).

  1. Ví dụ và mẫu câu chi tiết

我爱我爸。
Wǒ ài wǒ bà.
Con yêu bố.

爸在家吗?
Bà zài jiā ma?
Bố có ở nhà không?

,你吃饭了吗?
Bà, nǐ chīfàn le ma?
Bố, bố ăn cơm chưa?

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

今天是我爸的生日。
Jīntiān shì wǒ bà de shēngrì.
Hôm nay là sinh nhật của bố tôi.

爸笑得很开心。
Bà xiào de hěn kāixīn.
Bố cười rất vui vẻ.

我爸每天都很忙。
Wǒ bà měitiān dōu hěn máng.
Bố tôi bận rộn mỗi ngày.

爸喜欢喝茶。
Bà xǐhuan hē chá.
Bố thích uống trà.

我爸常常加班。
Wǒ bà chángcháng jiābān.
Bố tôi thường xuyên làm thêm giờ.

爸让我早点回家。
Bà ràng wǒ zǎo diǎn huí jiā.
Bố bảo tôi về nhà sớm.

爸很关心我。
Bà hěn guānxīn wǒ.
Bố rất quan tâm đến tôi.

我爸做的菜很好吃。
Wǒ bà zuò de cài hěn hǎochī.
Món ăn bố nấu rất ngon.

爸常带我去公园玩。
Bà cháng dài wǒ qù gōngyuán wán.
Bố thường dẫn tôi đi công viên chơi.

爸在公司工作。
Bà zài gōngsī gōngzuò.
Bố làm việc ở công ty.

我打电话给爸。
Wǒ dǎ diànhuà gěi bà.
Tôi gọi điện cho bố.

爸的身体很好。
Bà de shēntǐ hěn hǎo.
Sức khỏe của bố rất tốt.

爸昨天去出差了。
Bà zuótiān qù chūchāi le.
Hôm qua bố đi công tác rồi.

爸喜欢看新闻。
Bà xǐhuan kàn xīnwén.
Bố thích xem tin tức.

爸在客厅看电视。
Bà zài kètīng kàn diànshì.
Bố đang xem TV trong phòng khách.

爸对我很严格。
Bà duì wǒ hěn yángé.
Bố rất nghiêm khắc với tôi.

爸下班回来了。
Bà xiàbān huílái le.
Bố tan làm về rồi.

我爸教我骑自行车。
Wǒ bà jiāo wǒ qí zìxíngchē.
Bố dạy tôi đi xe đạp.

爸喜欢听音乐。
Bà xǐhuan tīng yīnyuè.
Bố thích nghe nhạc.

爸很有耐心。
Bà hěn yǒu nàixīn.
Bố rất kiên nhẫn.

爸对家人很好。
Bà duì jiārén hěn hǎo.
Bố rất tốt với gia đình.

爸总是为家人着想。
Bà zǒng shì wèi jiārén zhuóxiǎng.
Bố luôn nghĩ cho gia đình.

爸让我好好学习。
Bà ràng wǒ hǎohǎo xuéxí.
Bố bảo tôi phải học hành chăm chỉ.

爸带我们去旅游。
Bà dài wǒmen qù lǚyóu.
Bố đưa chúng tôi đi du lịch.

爸今天不在家。
Bà jīntiān bú zài jiā.
Hôm nay bố không ở nhà.

爸喜欢运动。
Bà xǐhuan yùndòng.
Bố thích thể thao.

  1. Tổng kết
    Mục Nội dung
    Từ vựng (bà)
    Nghĩa Bố, cha
    Loại từ Danh từ (名词)
    Mức độ trang trọng Khẩu ngữ, thân mật
    Dạng thường dùng 爸爸 (bàba)
    Ví dụ tiêu biểu 我爱我爸。– Con yêu bố.

(bà) là một từ rất quen thuộc trong tiếng Trung, có nghĩa là “bố”, “cha” hoặc “ba”. Đây là từ dùng để chỉ người thân trong gia đình, thuộc loại danh từ (名词). Trong khẩu ngữ hằng ngày, người Trung Quốc thường dùng 爸爸 (bàba) để gọi thân mật, nhưng cũng có thể dùng độc lập trong giao tiếp thân thiết hoặc trong các cách gọi tắt, đặc biệt giữa người thân trong gia đình.

  1. Thông tin cơ bản của từ

Chữ Hán:

Phiên âm: bà

Nghĩa tiếng Việt: bố, cha, ba

Loại từ: 名词 (danh từ)

Bộ thủ: 父 (bộ phụ, nghĩa là “cha, cha đẻ”)

Số nét: 8 nét

Cấu tạo: gồm bộ “父” (cha) và bộ “巴” (ba, âm đọc phụ trợ)

  1. Giải thích chi tiết ý nghĩa

Từ được dùng để chỉ người cha, người sinh ra và nuôi dưỡng mình. Trong tiếng Trung, có nhiều cách gọi cha tùy theo vùng miền, lứa tuổi, và mức độ thân mật, ví dụ:

Cách gọi Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
爸爸 bàba Bố, ba, cha Cách gọi phổ biến, thân mật
bà Bố (viết tắt, thân mật, thường trong gia đình)
爹 diē Cha (cổ phong, hiện nay ít dùng, thường trong phim cổ trang)
爹地 diēdì Ba, Daddy (theo phong cách Tây hóa, trẻ em thường nói)
老爸 lǎobà Bố già, bố thân yêu (cách gọi thân mật, hài hước)

  1. Cách dùng và ngữ pháp

Dùng độc lập để chỉ người cha:
Ví dụ: 我爸很忙。→ Bố tôi rất bận.

Dùng trong cụm danh từ:
Ví dụ: 爸妈 (bà mā) → bố mẹ.

Dùng với đại từ sở hữu:

我爸 (wǒ bà) → bố tôi

你爸 (nǐ bà) → bố bạn

他爸 (tā bà) → bố anh ấy

Kết hợp với các tính từ, động từ khác:

好爸 (hǎo bà) → người cha tốt

当爸 (dāng bà) → làm cha

  1. Một số cụm từ thông dụng với
    Từ ghép Phiên âm Nghĩa
    爸爸 (bàba) bố, ba
    爸妈 (bà mā) bố mẹ
    老爸 (lǎobà) bố thân yêu
    爸的爱 (bà de ài) tình yêu của cha
    当爸爸 (dāng bàba) làm cha
    爸爸节 (bàba jié) Ngày của Cha (Father’s Day)
  2. 30 Mẫu câu ví dụ với

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

我爸每天早起。
Wǒ bà měitiān zǎo qǐ.
Bố tôi dậy sớm mỗi ngày.

,我回来了。
Bà, wǒ huílái le.
Bố ơi, con về rồi.

你爸在家吗?
Nǐ bà zài jiā ma?
Bố bạn có ở nhà không?

我爸很严格。
Wǒ bà hěn yángé.
Bố tôi rất nghiêm khắc.

爸爸最爱喝茶。
Bàba zuì ài hē chá.
Bố tôi thích uống trà nhất.

我想给爸打电话。
Wǒ xiǎng gěi bà dǎ diànhuà.
Tôi muốn gọi điện cho bố.

爸每天都去上班。
Bà měitiān dōu qù shàngbān.
Bố tôi đi làm mỗi ngày.

我爸昨天去出差了。
Wǒ bà zuótiān qù chūchāi le.
Hôm qua bố tôi đi công tác rồi.

爸妈都很关心我。
Bà mā dōu hěn guānxīn wǒ.
Bố mẹ đều rất quan tâm tôi.

你爸做什么工作?
Nǐ bà zuò shénme gōngzuò?
Bố bạn làm nghề gì?

,我爱你!
Bà, wǒ ài nǐ!
Bố ơi, con yêu bố!

我爸每天骑车去公司。
Wǒ bà měitiān qí chē qù gōngsī.
Bố tôi đi xe đạp đến công ty mỗi ngày.

爸爸常常给我讲故事。
Bàba chángcháng gěi wǒ jiǎng gùshì.
Bố tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.

我爸不会用电脑。
Wǒ bà bú huì yòng diànnǎo.
Bố tôi không biết dùng máy tính.

我爸喜欢看报纸。
Wǒ bà xǐhuan kàn bàozhǐ.
Bố tôi thích đọc báo.

我爸的身体很好。
Wǒ bà de shēntǐ hěn hǎo.
Sức khỏe của bố tôi rất tốt.

我爸每天都锻炼身体。
Wǒ bà měitiān dōu duànliàn shēntǐ.
Bố tôi tập thể dục mỗi ngày.

爸妈周末去郊游。
Bà mā zhōumò qù jiāoyóu.
Bố mẹ đi dã ngoại vào cuối tuần.

我爸的生日是八月八号。
Wǒ bà de shēngrì shì bā yuè bā hào.
Sinh nhật của bố tôi là ngày 8 tháng 8.

你爸做饭很好吃。
Nǐ bà zuò fàn hěn hǎo chī.
Bố bạn nấu ăn rất ngon.

,我有点事想跟你说。
Bà, wǒ yǒu diǎn shì xiǎng gēn nǐ shuō.
Bố ơi, con có chuyện muốn nói với bố.

我爸给我买了一辆新车。
Wǒ bà gěi wǒ mǎi le yí liàng xīn chē.
Bố tôi mua cho tôi một chiếc xe mới.

爸的笑容很温暖。
Bà de xiàoróng hěn wēnnuǎn.
Nụ cười của bố rất ấm áp.

我爸年轻时当过兵。
Wǒ bà niánqīng shí dāng guò bīng.
Khi còn trẻ, bố tôi từng là lính.

爸爸总是为家人着想。
Bàba zǒng shì wèi jiārén zhuóxiǎng.
Bố luôn nghĩ cho gia đình.

,我想你了。
Bà, wǒ xiǎng nǐ le.
Bố ơi, con nhớ bố.

我爸昨天生病了。
Wǒ bà zuótiān shēngbìng le.
Hôm qua bố tôi bị ốm.

爸爸节那天我送了他礼物。
Bàba jié nà tiān wǒ sòng le tā lǐwù.
Ngày của Cha, tôi đã tặng bố một món quà.

我爸总是支持我。
Wǒ bà zǒng shì zhīchí wǒ.
Bố tôi luôn ủng hộ tôi.

  1. Tổng kết
    Thuộc tính Nội dung
    Từ vựng (bà)
    Nghĩa tiếng Việt Bố, cha, ba
    Loại từ Danh từ (名词)
    Bộ thủ 父 (bộ phụ – nghĩa là cha)
    Số nét 8
    Cách gọi mở rộng 爸爸, 爸妈, 老爸, 爹, 爹地
    Ý nghĩa văn hóa Biểu tượng cho tình yêu, sự hi sinh và tấm lòng của người cha
    Cấu trúc thường gặp 我爸, 你爸, 爸妈, 老爸, 爸爸节

(bà) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “bố”, “cha”, “ba”, thường dùng trong văn nói thân mật hoặc trong các cách gọi gia đình. Đây là một từ ngắn gọn, thân thiết, biểu thị tình cảm gần gũi giữa con cái và cha.

  1. Giải thích chi tiết

Chữ Hán:

Pinyin (phiên âm): bà

Nghĩa tiếng Việt: Bố, ba, cha

Loại từ: Danh từ (名词)

Từ đồng nghĩa: 父亲 (fùqīn – phụ thân, cha, cách nói trang trọng hơn)

Từ liên quan thường gặp:

爸爸 (bàba): Bố, ba (từ thường dùng, thân mật hơn)

老爸 (lǎobà): Bố (cách gọi thân mật, hơi suồng sã)

爸妈 (bàmā): Bố mẹ

爸地 (bàdì): Cách gọi “ba” kiểu nói đáng yêu, trẻ con

  1. Phân biệt: 爸爸

: Thường dùng trong cách gọi rút gọn, khi thân mật hoặc trong câu nói nhanh.
Ví dụ: “,我回来了!” (Bố, con về rồi!)

爸爸: Thường dùng trong cách nói đầy đủ, tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: “爸爸,我想你。” (Bố ơi, con nhớ bố.)

  1. Mẫu câu thông dụng với

我爸很忙。
Wǒ bà hěn máng.
Bố tôi rất bận.

爸在公司上班。
Bà zài gōngsī shàngbān.
Bố làm việc ở công ty.

爸今天不在家。
Bà jīntiān bú zài jiā.
Hôm nay bố không ở nhà.

爸喜欢喝茶。
Bà xǐhuān hē chá.
Bố thích uống trà.

爸妈都很关心我。
Bàmā dōu hěn guānxīn wǒ.
Bố mẹ đều rất quan tâm đến tôi.

爸常常教我做人。
Bà chángcháng jiāo wǒ zuòrén.
Bố thường dạy tôi cách làm người.

我给爸打了电话。
Wǒ gěi bà dǎ le diànhuà.
Tôi đã gọi điện cho bố.

爸每天早上都锻炼。
Bà měitiān zǎoshang dōu duànliàn.
Mỗi sáng bố đều tập thể dục.

爸是一个很幽默的人。
Bà shì yí gè hěn yōumò de rén.
Bố là một người rất hài hước.

爸不让我太晚回家。
Bà bú ràng wǒ tài wǎn huí jiā.
Bố không cho tôi về nhà quá muộn.

  1. Thêm 20 ví dụ mở rộng

我爸喜欢看新闻。
Wǒ bà xǐhuān kàn xīnwén.
Bố tôi thích xem tin tức.

爸每天开车去上班。
Bà měitiān kāichē qù shàngbān.
Hằng ngày bố lái xe đi làm.

爸的身体很好。
Bà de shēntǐ hěn hǎo.
Sức khỏe của bố rất tốt.

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

爸最喜欢吃鱼。
Bà zuì xǐhuān chī yú.
Bố thích ăn cá nhất.

爸正在看电视。
Bà zhèngzài kàn diànshì.
Bố đang xem tivi.

爸不抽烟,也不喝酒。
Bà bù chōuyān, yě bù hējiǔ.
Bố không hút thuốc, cũng không uống rượu.

爸帮我修电脑。
Bà bāng wǒ xiū diànnǎo.
Bố giúp tôi sửa máy tính.

爸教我骑自行车。
Bà jiāo wǒ qí zìxíngchē.
Bố dạy tôi đi xe đạp.

爸昨天出差了。
Bà zuótiān chūchāi le.
Hôm qua bố đi công tác rồi.

我爸很严格。
Wǒ bà hěn yángé.
Bố tôi rất nghiêm khắc.

爸对我很有耐心。
Bà duì wǒ hěn yǒu nàixīn.
Bố rất kiên nhẫn với tôi.

爸常常带我去公园。
Bà chángcháng dài wǒ qù gōngyuán.
Bố thường dẫn tôi đi công viên.

爸喜欢听老歌。
Bà xǐhuān tīng lǎo gē.
Bố thích nghe nhạc cũ.

爸生日快到了。
Bà shēngrì kuài dào le.
Sắp đến sinh nhật bố rồi.

爸帮我搬行李。
Bà bāng wǒ bān xíngli.
Bố giúp tôi mang hành lý.

爸笑得很开心。
Bà xiào de hěn kāixīn.
Bố cười rất vui vẻ.

爸工作很辛苦。
Bà gōngzuò hěn xīnkǔ.
Công việc của bố rất vất vả.

爸每天都很早起。
Bà měitiān dōu hěn zǎo qǐ.
Ngày nào bố cũng dậy rất sớm.

爸最爱我和妈妈。
Bà zuì ài wǒ hé māma.
Bố yêu thương tôi và mẹ nhất.

  1. Tổng kết

là danh từ, dùng để chỉ “bố”, “cha”, thường mang sắc thái thân mật, quen thuộc.

Thường xuất hiện trong các cách gọi như 爸爸、老爸、爸妈.

Là từ cơ bản và phổ biến trong giao tiếp gia đình hàng ngày của người Trung Quốc.

(bà) là một từ rất quen thuộc trong tiếng Trung, thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày để gọi cha, bố, ba một cách thân mật. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:

  1. Nghĩa của từ (bà)

Nghĩa tiếng Việt: Cha, bố, ba.

Loại từ: Danh từ (名词).

Từ đồng nghĩa: 父亲 (fùqīn – cha, mang sắc thái trang trọng hơn).

Từ thường dùng cùng: 爸爸 (bàba), 我爸 (wǒ bà), 爸妈 (bà mā – ba mẹ).

Từ là cách gọi ngắn gọn, thân mật, thường dùng trong hội thoại hằng ngày giữa con cái và cha.

Ví dụ:

“我爸今天去上班了。” → “Bố tôi hôm nay đi làm rồi.”

So sánh: “父亲” thường dùng trong văn viết, còn “” dùng trong lời nói đời thường.

  1. Phân biệt 爸爸
    Từ Phiên âm Nghĩa Mức độ thân mật
    bà Cha, bố Rất thân mật, ngắn gọn
    爸爸 bàba Cha, bố Thông dụng, thân mật, dùng nhiều trong đời sống

Ví dụ:

“我爱我爸。” → Tôi yêu bố tôi.

“我爸爸很幽默。” → Bố tôi rất hài hước.

  1. Các cách kết hợp thông dụng của
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    我爸 wǒ bà Bố tôi
    爸爸 bàba Bố, cha
    老爸 lǎo bà Bố già (cách gọi thân mật, vui vẻ)
    爸妈 bà mā Ba mẹ
    爸的手机 bà de shǒujī Điện thoại của bố
    爸的朋友 bà de péngyǒu Bạn của bố
  2. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và dịch nghĩa)

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

我爱我爸。
Wǒ ài wǒ bà.
Tôi yêu bố tôi.

爸今天很忙。
Bà jīntiān hěn máng.
Hôm nay bố rất bận.

我爸每天六点起床。
Wǒ bà měitiān liù diǎn qǐchuáng.
Bố tôi mỗi ngày dậy lúc 6 giờ.

爸在厨房做饭。
Bà zài chúfáng zuòfàn.
Bố đang nấu ăn trong bếp.

爸妈都去上班了。
Bà mā dōu qù shàngbān le.
Ba mẹ đều đã đi làm rồi.

爸让我早点回家。
Bà ràng wǒ zǎodiǎn huí jiā.
Bố bảo tôi về nhà sớm.

我爸喜欢喝茶。
Wǒ bà xǐhuan hē chá.
Bố tôi thích uống trà.

爸总是很关心我。
Bà zǒng shì hěn guānxīn wǒ.
Bố lúc nào cũng rất quan tâm tôi.

爸今天买了很多菜。
Bà jīntiān mǎi le hěn duō cài.
Hôm nay bố mua rất nhiều rau.

我爸的生日是六月八号。
Wǒ bà de shēngrì shì liù yuè bā hào.
Sinh nhật của bố tôi là ngày 8 tháng 6.

爸正在看电视。
Bà zhèngzài kàn diànshì.
Bố đang xem TV.

爸出去买东西了。
Bà chūqù mǎi dōngxi le.
Bố ra ngoài mua đồ rồi.

爸说要努力学习。
Bà shuō yào nǔlì xuéxí.
Bố nói phải học tập chăm chỉ.

爸的工作很辛苦。
Bà de gōngzuò hěn xīnkǔ.
Công việc của bố rất vất vả.

爸常常给我讲故事。
Bà chángcháng gěi wǒ jiǎng gùshì.
Bố thường kể chuyện cho tôi nghe.

爸的手很温暖。
Bà de shǒu hěn wēnnuǎn.
Tay của bố rất ấm áp.

爸有时候也会生气。
Bà yǒu shíhou yě huì shēngqì.
Thỉnh thoảng bố cũng sẽ tức giận.

我爸喜欢看足球比赛。
Wǒ bà xǐhuan kàn zúqiú bǐsài.
Bố tôi thích xem bóng đá.

爸帮我修好了电脑。
Bà bāng wǒ xiū hǎo le diànnǎo.
Bố giúp tôi sửa xong máy tính rồi.

  1. Tổng kết
    Mục Nội dung
    Từ (bà)
    Loại từ Danh từ (名词)
    Nghĩa chính Cha, bố, ba
    Mức độ trang trọng Thân mật, thông dụng trong giao tiếp
    So sánh 父亲 (fùqīn) trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
    Từ ghép thông dụng 爸爸, 老爸, 爸妈, 我爸, 爸的手机
  2. Giải nghĩa tổng quát của “
    Chữ Hán:

Phiên âm (Pinyin):

bà – thanh 4 (thanh trầm, hạ giọng xuống cuối)

Nghĩa tiếng Việt:

“Bố”, “ba”, “cha”, “cha ruột”.
Là từ dùng để gọi cha, biểu thị quan hệ gia đình thân thiết.

  1. Loại từ và cách dùng
    Loại từ Nghĩa Ghi chú
    Danh từ (名词) Bố, ba, cha Dùng phổ biến trong khẩu ngữ, thân mật
    Danh xưng (称呼词) Cách gọi cha trong gia đình Dùng một mình hoặc kèm đại từ nhân xưng
  2. Các cách nói liên quan đến “
    Từ ghép / cụm Phiên âm Nghĩa Ghi chú
    爸爸 (bàba) ba ba Bố, ba (thông dụng nhất) Cách gọi thân mật, phổ biến
    爸妈 (bàmā) ba ma Bố mẹ Dạng rút gọn, thường dùng trong văn nói
    老爸 (lǎobà) lão ba Bố già, cha (cách gọi thân mật, đôi khi hài hước)
    爸地 (bàdì) ba-đi “Daddy” – cách nói kiểu Tây, phổ biến với trẻ nhỏ
    继爸 (jìbà) kế ba Cha dượng
    公公 / 岳父 gōnggong / yuèfù Cha chồng / cha vợ (không dùng “”)
  3. Cấu trúc và cách dùng trong câu
    4.1. Là chủ ngữ

Ví dụ:

爸在家。→ Bố ở nhà.
(Bà zài jiā.)

爸去上班了。→ Bố đi làm rồi.
(Bà qù shàngbān le.)

4.2. Là tân ngữ

Ví dụ:

我爱爸。→ Con yêu bố.
(Wǒ ài bà.)

我给爸打电话。→ Con gọi điện cho bố.
(Wǒ gěi bà dǎ diànhuà.)

4.3. Kết hợp với đại từ nhân xưng
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
我爸 (wǒ bà) Bố tôi 我爸是老师。→ Bố tôi là giáo viên.
你爸 (nǐ bà) Bố bạn 你爸在哪儿?→ Bố bạn ở đâu?
他爸 (tā bà) Bố anh ấy 他爸很高。→ Bố anh ấy rất cao.
4.4. Dạng xưng hô trực tiếp

!你回来了!→ Bố! Bố về rồi!
(Bà! Nǐ huílái le!)

,我想你。→ Bố ơi, con nhớ bố.
(Bà, wǒ xiǎng nǐ.)

  1. Một số từ liên quan trong cùng trường nghĩa “gia đình”
    Từ Phiên âm Nghĩa
    妈 (mā) mẹ
    爷爷 (yéye) ông nội
    奶奶 (nǎinai) bà nội
    外公 (wàigōng) ông ngoại
    外婆 (wàipó) bà ngoại
    儿子 (érzi) con trai
    女儿 (nǚ’ér) con gái
    兄弟 (xiōngdì) anh em trai
    姐妹 (jiěmèi) chị em gái
  2. 30 mẫu câu có “

(có phiên âm + nghĩa tiếng Việt)

A. Câu cơ bản nói về bố

我爸是老师。
(Wǒ bà shì lǎoshī.) → Bố tôi là giáo viên.

我爸今年五十岁。
(Wǒ bà jīnnián wǔshí suì.) → Bố tôi năm nay 50 tuổi.

我爸很高。
(Wǒ bà hěn gāo.) → Bố tôi rất cao.

你爸在哪儿?
(Nǐ bà zài nǎr?) → Bố bạn ở đâu?

他爸在医院工作。
(Tā bà zài yīyuàn gōngzuò.) → Bố anh ấy làm việc ở bệnh viện.

我爸喜欢喝茶。
(Wǒ bà xǐhuan hē chá.) → Bố tôi thích uống trà.

爸在看电视。
(Bà zài kàn diànshì.) → Bố đang xem tivi.

爸去上班了。
(Bà qù shàngbān le.) → Bố đi làm rồi.

我爸每天都很忙。
(Wǒ bà měitiān dōu hěn máng.) → Bố tôi bận rộn mỗi ngày.

爸回来了!
(Bà huílái le!) → Bố về rồi!

B. Câu nói tình cảm

我爱爸。
(Wǒ ài bà.) → Con yêu bố.

,我想你。
(Bà, wǒ xiǎng nǐ.) → Bố ơi, con nhớ bố.

,谢谢你!
(Bà, xièxie nǐ!) → Bố, con cảm ơn bố!

爸对我很好。
(Bà duì wǒ hěn hǎo.) → Bố đối xử với con rất tốt.

我很尊敬我的爸。
(Wǒ hěn zūnjìng wǒ de bà.) → Con rất kính trọng bố của mình.

没有爸的日子很难过。
(Méiyǒu bà de rìzi hěn nánguò.) → Những ngày không có bố thật buồn.

,我会听你的话。
(Bà, wǒ huì tīng nǐ de huà.) → Bố ơi, con sẽ nghe lời bố.

爸是我心中最伟大的人。
(Bà shì wǒ xīnzhōng zuì wěidà de rén.) → Bố là người vĩ đại nhất trong lòng con.

爸总是关心我。
(Bà zǒngshì guānxīn wǒ.) → Bố luôn quan tâm đến con.

我想和爸一起去旅行。
(Wǒ xiǎng hé bà yìqǐ qù lǚxíng.) → Con muốn đi du lịch cùng bố.

C. Câu hội thoại hằng ngày

,你吃饭了吗?
(Bà, nǐ chīfàn le ma?) → Bố, bố ăn cơm chưa?

,我帮你拿东西。
(Bà, wǒ bāng nǐ ná dōngxi.) → Bố, để con giúp bố cầm đồ.

,你今天累吗?
(Bà, nǐ jīntiān lèi ma?) → Bố, hôm nay bố có mệt không?

,我回来了。
(Bà, wǒ huílái le.) → Bố ơi, con về rồi.

,我考了一百分!
(Bà, wǒ kǎole yìbǎi fēn!) → Bố ơi, con được 100 điểm rồi!

爸在打电话。
(Bà zài dǎ diànhuà.) → Bố đang gọi điện thoại.

我爸每天早起。
(Wǒ bà měitiān zǎoqǐ.) → Bố tôi dậy sớm mỗi ngày.

爸最喜欢看足球比赛。
(Bà zuì xǐhuan kàn zúqiú bǐsài.) → Bố thích xem bóng đá nhất.

我爸开车送我去学校。
(Wǒ bà kāichē sòng wǒ qù xuéxiào.) → Bố lái xe đưa tôi đến trường.

我爸常常给我讲故事。
(Wǒ bà chángcháng gěi wǒ jiǎng gùshì.) → Bố thường kể chuyện cho tôi nghe.

  1. Lưu ý khi sử dụng “” trong giao tiếp

” thường không dùng một mình trong văn viết trang trọng, mà dùng “父亲 (fùqīn)” — mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn.

Ví dụ:

我的父亲是一名医生。→ Cha tôi là bác sĩ.

Trong khi “我爸是医生。” mang sắc thái thân mật, đời thường.

Trong khẩu ngữ hằng ngày, “爸爸” là dạng phổ biến hơn “”, dùng với cảm xúc thân mật, gần gũi.

爸爸,我爱你!→ Bố ơi, con yêu bố!

Một số vùng miền (như Quảng Đông, Đài Loan) có thể nói “老爸” với sắc thái thân thương hoặc pha chút hài hước.

  1. So sánh nhanh “” và “父亲”
    Từ Phiên âm Nghĩa Sắc thái
    (bà) Bố / Ba Thân mật, khẩu ngữ
    爸爸 (bàba) Bố / Ba Thân mật, phổ biến nhất
    老爸 (lǎobà) Bố già / Cha yêu quý Thân thiết, dí dỏm
    父亲 (fùqīn) Cha, phụ thân Trang trọng, văn viết, nghiêm túc
  2. Tổng kết
    Mục Nội dung
    Chữ:
    Phiên âm: bà
    Nghĩa: Bố, ba, cha
    Loại từ: Danh từ, danh xưng
    Dạng phổ biến: 爸爸 (bàba)
    Sử dụng: Gọi hoặc nói về cha trong gia đình
    Ví dụ tiêu biểu: 我爸是老师。→ Bố tôi là giáo viên.
  3. Giải thích chi tiết:

(bà) là danh từ, nghĩa là cha, bố – người sinh ra và nuôi dưỡng mình.
Đây là cách gọi thân mật, gần gũi trong gia đình, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi muốn nói một cách kính trọng hoặc trang trọng hơn, người Trung dùng từ 父亲 (fùqīn) hoặc 爸爸 (bàba).

là dạng viết rút gọn, thân mật của 爸爸 (bàba).

Trong văn nói, người Trung Quốc thường chỉ nói “” hoặc “我爸”, tương tự như tiếng Việt nói “bố tôi” hoặc “ba tôi”.

  1. Loại từ:

→ Danh từ (名词 míngcí)

  1. Nguồn gốc và nét nghĩa:

Chữ gồm hai phần:

父 (fù): nghĩa là “cha, người đàn ông lớn tuổi trong gia đình”.

巴 (bā): dùng để chỉ âm đọc và tạo thành âm “bà”.

Như vậy, chữ mang ý nghĩa ban đầu là người cha, người đàn ông có trách nhiệm trong gia đình — vừa là người bảo vệ, vừa là người dạy dỗ con cái.

Trong văn hóa Trung Hoa, người cha thường tượng trưng cho uy nghiêm, trách nhiệm và sự bảo vệ.

  1. Các cách dùng phổ biến:
    Cách dùng Nghĩa Ví dụ
    我爸 (wǒ bà) Bố tôi 我爸每天都很忙。– Bố tôi rất bận mỗi ngày.
    爸爸 (bàba) Cha, bố (thân mật hơn) 我爱爸爸。– Con yêu bố.
    老爸 (lǎobà) Bố già, ba (thân mật, hài hước) 老爸今天心情很好。– Ba hôm nay tâm trạng rất tốt.
    爸妈 (bàmā) Bố mẹ 我想我的爸妈。– Tôi nhớ bố mẹ.
  2. 30 Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt):

我爸是一名老师。
Wǒ bà shì yī míng lǎoshī.
Bố tôi là một giáo viên.

爸每天早上六点起床。
Bà měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Bố dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.

我很爱我爸。
Wǒ hěn ài wǒ bà.
Tôi rất yêu bố tôi.

爸总是关心我的学习。
Bà zǒng shì guānxīn wǒ de xuéxí.
Bố luôn quan tâm đến việc học của tôi.

我爸不让我玩手机太久。
Wǒ bà bù ràng wǒ wán shǒujī tài jiǔ.
Bố không cho tôi chơi điện thoại quá lâu.

爸今天加班,不回家吃饭。
Bà jīntiān jiābān, bù huí jiā chīfàn.
Hôm nay bố tăng ca, không về nhà ăn cơm.

我爸做的菜很好吃。
Wǒ bà zuò de cài hěn hǎochī.
Món ăn bố tôi nấu rất ngon.

爸喜欢看新闻。
Bà xǐhuān kàn xīnwén.
Bố thích xem tin tức.

昨天是爸的生日。
Zuótiān shì bà de shēngrì.
Hôm qua là sinh nhật của bố.

爸给我买了一辆自行车。
Bà gěi wǒ mǎi le yī liàng zìxíngchē.
Bố mua cho tôi một chiếc xe đạp.

我爸经常出差。
Wǒ bà jīngcháng chūchāi.
Bố tôi thường đi công tác.

爸笑得很开心。
Bà xiào de hěn kāixīn.
Bố cười rất vui vẻ.

我爸比我妈严格。
Wǒ bà bǐ wǒ mā yángé.
Bố tôi nghiêm khắc hơn mẹ tôi.

爸每天都接我放学。
Bà měitiān dōu jiē wǒ fàngxué.
Bố ngày nào cũng đến đón tôi tan học.

爸喝茶,不喝咖啡。
Bà hē chá, bù hē kāfēi.
Bố uống trà, không uống cà phê.

我爸的性格很温和。
Wǒ bà de xìnggé hěn wēnhé.
Tính cách của bố tôi rất hiền hòa.

爸告诉我要诚实做人。
Bà gàosu wǒ yào chéngshí zuòrén.
Bố dạy tôi phải sống trung thực.

我爸喜欢看足球比赛。
Wǒ bà xǐhuān kàn zúqiú bǐsài.
Bố tôi thích xem bóng đá.

爸今天去医院体检了。
Bà jīntiān qù yīyuàn tǐjiǎn le.
Hôm nay bố đi bệnh viện kiểm tra sức khỏe.

我爸年轻的时候很帅。
Wǒ bà niánqīng de shíhòu hěn shuài.
Khi còn trẻ bố tôi rất đẹp trai.

爸喜欢在阳台上种花。
Bà xǐhuān zài yángtái shàng zhòng huā.
Bố thích trồng hoa trên ban công.

爸每天骑自行车去上班。
Bà měitiān qí zìxíngchē qù shàngbān.
Bố đạp xe đi làm mỗi ngày.

爸教我怎么修理电脑。
Bà jiāo wǒ zěnme xiūlǐ diànnǎo.
Bố dạy tôi cách sửa máy tính.

我爸常常讲笑话给我们听。
Wǒ bà chángcháng jiǎng xiàohuà gěi wǒmen tīng.
Bố thường kể chuyện cười cho chúng tôi nghe.

爸总是为我们操心。
Bà zǒng shì wèi wǒmen cāoxīn.
Bố lúc nào cũng lo lắng cho chúng tôi.

我爸不喜欢浪费水和电。
Wǒ bà bù xǐhuān làngfèi shuǐ hé diàn.
Bố tôi không thích lãng phí nước và điện.

爸教我做人要有责任感。
Bà jiāo wǒ zuòrén yào yǒu zérèngǎn.
Bố dạy tôi phải có tinh thần trách nhiệm.

我爸经常提醒我要注意安全。
Wǒ bà jīngcháng tíxǐng wǒ yào zhùyì ānquán.
Bố thường nhắc tôi phải chú ý an toàn.

爸每天都很辛苦。
Bà měitiān dōu hěn xīnkǔ.
Bố vất vả mỗi ngày.

爸是我最尊敬的人。
Bà shì wǒ zuì zūnjìng de rén.
Bố là người tôi kính trọng nhất.

  1. Ghi nhớ và so sánh:
    Từ Phiên âm Nghĩa Mức độ trang trọng
    bà Bố (thân mật) Thân mật, thường dùng trong khẩu ngữ
    爸爸 bàba Bố (gần gũi, phổ biến) Thân mật, phổ biến trong văn nói
    父亲 fùqīn Cha (trang trọng, văn viết) Trang trọng, dùng trong văn viết hoặc nghi lễ
    老爸 lǎobà Ba, bố (thân mật, vui vẻ) Khẩu ngữ, thân thiết
  2. Tổng kết văn hóa:

Trong văn hóa Trung Hoa, “” không chỉ đơn giản là “cha” mà còn tượng trưng cho sức mạnh, sự hi sinh, tinh thần bảo vệ và lòng yêu thương âm thầm.
Người Trung Quốc thường nói:

“父爱如山” (fù ài rú shān) – “Tình cha như núi”,
ngụ ý rằng tình yêu của người cha mạnh mẽ, sâu sắc và bền vững như ngọn núi cao.

Từ vựng tiếng Trung: (bà)

  1. Định nghĩa chi tiết:

là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, nghĩa là cha, bố, ba, tía, hay thầy (tùy vùng miền). Đây là cách gọi thân mật, phổ biến trong khẩu ngữ để chỉ người cha ruột hoặc cha nuôi.

Từ này thường được dùng một mình trong khẩu ngữ (ví dụ: “!” – “Bố ơi!”), hoặc kết hợp thành từ 爸爸 (bàba) – là cách gọi phổ biến, thân mật và chuẩn mực hơn để chỉ “cha”, “bố”.

  1. Phân loại từ:

Loại từ: Danh từ (名词)

Từ đồng nghĩa: 爸爸 (bàba), 爹 (diē), 父亲 (fùqīn)

Từ trái nghĩa: 妈 (mā) – mẹ, 母亲 (mǔqīn) – mẹ

  1. Giải thích chi tiết thêm:

Trong giao tiếp hàng ngày, từ thường được dùng kèm theo đại từ nhân xưng hoặc từ chỉ thân thuộc như “我爸” (bố tôi), “你爸” (bố anh), “他爸” (bố anh ấy).
Ngoài ra, trong ngữ điệu thân mật, người Trung Quốc có thể gọi ngắn gọn thay vì 爸爸, thể hiện sự gần gũi, thân thương, hoặc dùng khi nói nhanh.

Ví dụ:

!” là cách con gọi bố trực tiếp, thường trong nhà hoặc khi muốn thu hút sự chú ý.

,我回来了。” (Bố, con về rồi.) là lời chào khi con đi làm hoặc đi học về.

  1. Mẫu câu thông dụng:

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

你爸工作很忙吗?
Nǐ bà gōngzuò hěn máng ma?
Bố anh có bận lắm không?

,我饿了。
Bà, wǒ è le.
Bố ơi, con đói rồi.

我爸每天都早起。
Wǒ bà měitiān dōu zǎo qǐ.
Bố tôi ngày nào cũng dậy sớm.

他爸开车送他去学校。
Tā bà kāi chē sòng tā qù xuéxiào.
Bố anh ấy lái xe đưa anh ấy đến trường.

,这个礼物是给你的。
Bà, zhège lǐwù shì gěi nǐ de.
Bố, món quà này là dành cho bố.

我爸妈都很喜欢旅行。
Wǒ bà mā dōu hěn xǐhuān lǚxíng.
Bố mẹ tôi đều rất thích du lịch.

他爸不让他玩游戏。
Tā bà bù ràng tā wán yóuxì.
Bố anh ấy không cho anh ấy chơi game.

爸总是教我怎么做人。
Bà zǒng shì jiāo wǒ zěnme zuò rén.
Bố luôn dạy tôi cách làm người.

爸在家等我吃饭。
Bà zài jiā děng wǒ chīfàn.
Bố đang ở nhà đợi tôi ăn cơm.

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa:
    Từ Pinyin Nghĩa Sắc thái sử dụng
    bà Bố (thân mật, khẩu ngữ) Dùng trong giao tiếp thân thiết
    爸爸 bàba Bố, ba, cha Thông dụng nhất, thân mật, phổ biến
    爹 diē Cha (cũ, mang phong vị truyền thống) Dùng trong văn học, ngữ cảnh cổ hoặc địa phương miền Bắc Trung Quốc
    父亲 fùqīn Cha (trang trọng) Dùng trong văn viết, văn bản chính thức, giấy tờ, hoặc bài phát biểu
  2. Ví dụ nâng cao mở rộng:

我爸年轻的时候是军人。
Wǒ bà niánqīng de shíhou shì jūnrén.
Khi còn trẻ, bố tôi là bộ đội.

爸常常带我去钓鱼。
Bà chángcháng dài wǒ qù diàoyú.
Bố thường đưa tôi đi câu cá.

爸总说做人要诚实。
Bà zǒng shuō zuòrén yào chéngshí.
Bố thường nói làm người phải trung thực.

小时候我特别依赖我爸。
Xiǎo shíhou wǒ tèbié yīlài wǒ bà.
Khi còn nhỏ tôi đặc biệt dựa dẫm vào bố.

爸对我要求很严格。
Bà duì wǒ yāoqiú hěn yángé.
Bố đối với tôi rất nghiêm khắc.

我爸喜欢喝茶看报纸。
Wǒ bà xǐhuān hē chá kàn bàozhǐ.
Bố tôi thích uống trà và đọc báo.

,我想您了。
Bà, wǒ xiǎng nín le.
Bố ơi, con nhớ bố rồi.

爸生病了,我们都很担心。
Bà shēngbìng le, wǒmen dōu hěn dānxīn.
Bố bị bệnh rồi, chúng tôi đều rất lo lắng.

爸在车站等我们。
Bà zài chēzhàn děng wǒmen.
Bố đang đợi chúng tôi ở bến xe.

,我考上大学了!
Bà, wǒ kǎo shàng dàxué le!
Bố ơi, con đỗ đại học rồi!

  1. Tổng kết:

(bà) là cách gọi thân mật, ngắn gọn, phổ biến để chỉ cha, bố.

Dùng nhiều trong khẩu ngữ và gia đình.

Hình thức trang trọng hơn là 父亲, và thân mật, phổ biến hơn là 爸爸.

(bà) là một từ tiếng Trung thông dụng, thuộc loại danh từ (名词), mang nghĩa cơ bản là “cha, ba, bố” – dùng để chỉ người đàn ông sinh ra hoặc nuôi dưỡng mình, tức là cha ruột hoặc cha nuôi. Đây là cách gọi thân mật, gần gũi trong phạm vi gia đình, khác với những từ trang trọng hơn như “父亲 (fùqīn)” hay “爸爸 (bàba)”.

I. Giải thích chi tiết

  1. Nghĩa cơ bản:

” là cách gọi thân mật, ngắn gọn của “爸爸 (bàba)” – có nghĩa là cha, ba, bố.
Từ này thường được dùng trong khẩu ngữ, đặc biệt là trong giao tiếp gia đình hoặc khi trẻ nhỏ gọi cha mẹ.
Trong văn viết trang trọng, người ta thường dùng “父亲 (fùqīn)” để thay thế.

Ví dụ:

爸来了。 (Bà lái le.) – Ba đến rồi.

我想我爸了。 (Wǒ xiǎng wǒ bà le.) – Con nhớ ba rồi.

  1. Vị trí và chức năng trong câu:

” là danh từ (名词), có thể:

Làm chủ ngữ: 爸去上班了。 (Ba đi làm rồi.)

Làm tân ngữ: 我爱我爸。 (Con yêu ba.)

Kết hợp với đại từ sở hữu: 我爸 (ba của con), 你爸 (ba của bạn), 他爸 (ba của anh ấy).

  1. Phân biệt với các từ liên quan:
    Từ Phiên âm Nghĩa Sắc thái
    bà Ba, bố Thân mật, ngắn gọn, khẩu ngữ
    爸爸 bàba Ba, bố Phổ biến, thân mật, dùng trong cả nói và viết
    父亲 fùqīn Cha Trang trọng, dùng trong văn viết, lễ nghi
    老爸 lǎobà Ba, bố Rất thân mật, thường dùng khi đùa giỡn, gọi thân thương
    爹 diē Cha Cổ phong, ít dùng trong hiện đại (thường thấy trong phim cổ trang)
    II. Mẫu câu thông dụng với “

我爸去上班了。
Wǒ bà qù shàngbān le.
→ Ba con đi làm rồi.

你爸做什么工作?
Nǐ bà zuò shénme gōngzuò?
→ Ba bạn làm nghề gì?

我爸很喜欢看新闻。
Wǒ bà hěn xǐhuān kàn xīnwén.
→ Ba con rất thích xem tin tức.

,我回来了!
Bà, wǒ huílái le!
→ Ba ơi, con về rồi!

他爸在医院工作。
Tā bà zài yīyuàn gōngzuò.
→ Ba của anh ấy làm việc ở bệnh viện.

我给爸打电话。
Wǒ gěi bà dǎ diànhuà.
→ Con gọi điện cho ba.

爸妈都很关心我。
Bāmā dōu hěn guānxīn wǒ.
→ Ba mẹ đều rất quan tâm con.

爸比妈妈早起。
Bà bǐ māma zǎo qǐ.
→ Ba dậy sớm hơn mẹ.

爸喜欢喝茶,不喜欢喝咖啡。
Bà xǐhuān hē chá, bù xǐhuān hē kāfēi.
→ Ba thích uống trà, không thích uống cà phê.

我爸常常给我讲道理。
Wǒ bà chángcháng gěi wǒ jiǎng dàolǐ.
→ Ba con thường hay dạy con đạo lý.

III. Một số cụm từ mở rộng với “

爸妈 (bāmā) – ba mẹ
Ví dụ:

我爸妈都在家。
Wǒ bāmā dōu zài jiā.
→ Ba mẹ con đều ở nhà.

老爸 (lǎobà) – ba (cách gọi thân thương, gần gũi)
Ví dụ:

我老爸特别幽默。
Wǒ lǎobà tèbié yōumò.
→ Ba con rất hài hước.

继爸 (jìbà) – cha dượng
Ví dụ:

她的继爸对她很好。
Tā de jìbà duì tā hěn hǎo.
→ Cha dượng của cô ấy rất tốt với cô ấy.

干爸 (gānbà) – cha nuôi
Ví dụ:

他有一个干爸。
Tā yǒu yí ge gānbà.
→ Anh ấy có một người cha nuôi.

IV. Ghi chú ngữ dụng:

Trong giao tiếp tiếng Trung, khi trẻ nhỏ nói “” thường kèm giọng thân mật: “——你回来了!”

Khi viết thư hoặc nói với người khác về cha mình, người ta thường nói “我爸” hoặc “我爸爸” chứ không nói “” đơn độc.

” là từ khẩu ngữ cao, thể hiện tình cảm, sự gần gũi và thân thuộc trong gia đình.

V. Tổng kết
Mục Thông tin
Từ vựng
Phiên âm bà
Loại từ Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt Ba, bố, cha
Sử dụng Thân mật, dùng trong khẩu ngữ
Từ đồng nghĩa 爸爸、父亲、老爸、爹
Từ liên quan 爸妈、干爸、继爸、老爸

(bà) là một từ tiếng Trung cơ bản, thuộc nhóm từ thân thuộc trong gia đình, mang ý nghĩa “bố”, “cha”, “ba” trong tiếng Việt. Đây là cách gọi thân mật, gần gũi, phổ biến trong khẩu ngữ (ngôn ngữ nói hàng ngày). Từ này được sử dụng cực kỳ phổ biến trong đời sống hằng ngày của người Trung Quốc, đặc biệt trong giao tiếp giữa con cái và cha, hoặc khi nói về cha mình với người thân quen.

  1. Giải thích chi tiết nghĩa của từ
    a. Nghĩa chính:

nghĩa là bố, cha, ba – chỉ người đàn ông sinh ra và nuôi dưỡng mình.

Đây là dạng rút gọn, thân mật của 爸爸 (bàba).
Trong khẩu ngữ tiếng Trung, người ta thường dùng 爸爸 đầy đủ, còn thường xuất hiện trong cách gọi thân mật hoặc ghép với các đại từ nhân xưng như 我爸 (bố tôi), 你爸 (bố bạn), 他爸 (bố anh ấy).

b. Cấp độ trang trọng:

là cách gọi thân mật, suồng sã.

Trong trường hợp trang trọng hoặc viết lách, người ta dùng các từ như 父亲 (fùqīn) – nghĩa là “phụ thân”, “cha” (lịch sự, trang trọng hơn).

c. Sắc thái biểu cảm:

Khi nói “” hoặc “爸爸”, người nói thể hiện cảm xúc thân thiết, gần gũi.

Trong một số vùng phương ngữ Trung Quốc, “” có thể được phát âm hơi khác (ví dụ như “ba”, “pa”), nhưng vẫn cùng nghĩa là cha.

  1. Loại từ

Danh từ (名词 míngcí)
→ Chỉ người, cụ thể là người cha trong mối quan hệ gia đình.

  1. Cấu trúc và cách dùng phổ biến
    a. Các cấu trúc thường gặp

我爸 + động từ / cụm từ → Bố tôi…

你爸 + động từ / cụm từ → Bố bạn…

他爸 / 她爸 + động từ / cụm từ → Bố anh ấy / Bố cô ấy…

爸爸 + động từ / cụm từ → Bố (cách gọi thân mật trực tiếp)

+ ơi (trong tiếng Trung thường dùng 感叹语 như “——!” khi gọi trực tiếp)

  1. Mẫu câu ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt
    Ví dụ 1:

我爸在医院工作。

Wǒ bà zài yīyuàn gōngzuò.

Bố tôi làm việc ở bệnh viện.

Ví dụ 2:

你爸喜欢喝茶吗?

Nǐ bà xǐhuān hē chá ma?

Bố bạn có thích uống trà không?

Ví dụ 3:

他爸是老师。

Tā bà shì lǎoshī.

Bố anh ấy là giáo viên.

Ví dụ 4:

,我回来了!

Bà, wǒ huíláile!

Bố ơi, con về rồi!

Ví dụ 5:

我爸每天早上六点起床。

Wǒ bà měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.

Bố tôi dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.

Ví dụ 6:

我爸妈都很爱我。

Wǒ bà mā dōu hěn ài wǒ.

Bố mẹ tôi đều rất yêu tôi.

Ví dụ 7:

你爸做什么工作?

Nǐ bà zuò shénme gōngzuò?

Bố bạn làm nghề gì?

Ví dụ 8:

我爸给我买了一辆新自行车。

Wǒ bà gěi wǒ mǎile yī liàng xīn zìxíngchē.

Bố tôi mua cho tôi một chiếc xe đạp mới.

Ví dụ 9:

他爸经常去出差。

Tā bà jīngcháng qù chūchāi.

Bố anh ấy thường xuyên đi công tác.

Ví dụ 10:

,谢谢你一直照顾我。

Bà, xièxie nǐ yīzhí zhàogù wǒ.

Bố ơi, cảm ơn bố luôn chăm sóc con.

  1. So sánh với các từ đồng nghĩa:
    Từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
    bà Bố (thân mật, ngắn gọn) Khẩu ngữ, thân thiết
    爸爸 bàba Bố, ba (thân mật, phổ biến nhất) Khẩu ngữ, giao tiếp hàng ngày
    父亲 fùqīn Cha, phụ thân (trang trọng) Văn viết, nghi lễ, hoặc giới thiệu chính thức
    父亲大人 fùqīn dàrén Kính xưng: Phụ thân đại nhân Rất trang trọng, văn phong cổ hoặc hài hước
  2. Một số cụm từ có chứa
    Cụm từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt
    爸爸妈妈 bàba māma Bố mẹ
    爸妈 bà mā Bố mẹ (rút gọn thân mật)
    老爸 lǎo bà Bố (cách gọi thân mật, vui vẻ)
    干爸 gān bà Bố nuôi
    继爸 jì bà Cha dượng
    外公爸 wàigōng bà Ông ngoại (trong một số vùng gọi thân mật)
  3. Ghi chú văn hoá:

Trong văn hoá Trung Hoa, cách xưng hô thể hiện rõ sự tôn trọng trong gia đình.

” thường dùng khi con gọi cha (thân mật, trực tiếp).

Khi nói với người ngoài, nếu muốn thể hiện lịch sự, người Trung sẽ nói 我父亲 (wǒ fùqīn) thay vì 我爸.

Trong văn viết, báo chí, hoặc giấy tờ, “父亲” là cách dùng tiêu chuẩn.

  1. Tổng kết:

Từ:

Pinyin: bà

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: Bố, cha, ba

Nghĩa tiếng Anh: father, dad

Sử dụng: Dùng trong khẩu ngữ, thân mật, gần gũi. Thường kết hợp thành “爸爸” hoặc “我爸”.

Tình cảm: Gắn liền với sự yêu thương, kính trọng, thân mật trong quan hệ gia đình.

(bà) là một từ tiếng Hán rất thông dụng, có nghĩa là “cha”, “bố”, “ba”. Đây là một từ dùng để gọi cha trong đời sống hằng ngày, mang sắc thái thân mật, gần gũi, không trang trọng như từ “父亲 (fùqīn)”.

  1. Nghĩa cơ bản

là danh từ (名词), nghĩa là cha, bố, ba — người sinh ra và nuôi dưỡng mình (người nam trong mối quan hệ cha con).
Từ này thường được dùng kèm với các đại từ nhân xưng hoặc kết hợp thành từ song tiết như 爸爸 (bàba).

Ví dụ:

(bà) – cha, bố

爸爸 (bàba) – cha, ba, bố (thân mật hơn)

我爸 (wǒ bà) – bố tôi, cha tôi

他爸 (tā bà) – cha của anh ấy

  1. Loại từ

Danh từ (名词): chỉ người — cha, bố, ba.

Ngoài ra, “” còn có thể xuất hiện trong danh xưng thân mật hoặc biệt danh (ví dụ: “猫爸” – bố mèo, “狗爸” – bố chó).

  1. Phân biệt với các từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa Sắc thái
    (bà) ba, bố Ngắn gọn, dùng nói hoặc viết thân mật, đôi khi viết tắt của 爸爸
    爸爸 (bàba) ba, bố, cha Cách nói thân mật, phổ biến nhất trong hội thoại hàng ngày
    父亲 (fùqīn) phụ thân Cách nói trang trọng, thường dùng trong văn viết, lễ nghi
    父 (fù) cha Dạng cổ hoặc trang trọng, thường xuất hiện trong văn chương, ngữ pháp cổ điển
  2. Một số cách dùng thông dụng

我爸 (wǒ bà) – Bố tôi

你爸 (nǐ bà) – Bố bạn

他爸 (tā bà) – Bố anh ấy

老爸 (lǎo bà) – Bố già, cách gọi thân mật, hơi hài hước, gần gũi

猫爸 / 狗爸 (māo bà / gǒu bà) – “Ông bố mèo / bố chó” – dùng nói về người chăm sóc thú cưng như con

当爸 (dāng bà) – Làm cha, trở thành cha

  1. Ví dụ minh họa chi tiết

我爸很忙。
(Wǒ bà hěn máng.)
Bố tôi rất bận.

他爸是医生。
(Tā bà shì yīshēng.)
Cha anh ấy là bác sĩ.

我爸妈都在家。
(Wǒ bàmā dōu zài jiā.)
Bố mẹ tôi đều ở nhà.

你爸知道这件事吗?
(Nǐ bà zhīdào zhè jiàn shì ma?)
Bố bạn có biết chuyện này không?

老爸今天心情很好。
(Lǎo bà jīntiān xīnqíng hěn hǎo.)
Bố hôm nay tâm trạng rất tốt.

他刚当爸不久。
(Tā gāng dāng bà bù jiǔ.)
Anh ấy mới làm cha chưa lâu.

我给爸打电话。
(Wǒ gěi bà dǎ diànhuà.)
Tôi gọi điện cho bố.

,我回来了!
(Bà, wǒ huílái le!)
Bố, con về rồi!

你爸对你真好。
(Nǐ bà duì nǐ zhēn hǎo.)
Bố bạn thật tốt với bạn.

爸不让你出去。
(Bà bú ràng nǐ chūqù.)
Bố không cho bạn ra ngoài.

  1. Mẫu câu thường gặp

[主语] + 的爸 + [动词 / 形容词]
→ 我爸的工作很辛苦。
(Wǒ bà de gōngzuò hěn xīnkǔ.)
Công việc của bố tôi rất vất vả.

+ [动词短语]
→ 爸去公司上班了。
(Bà qù gōngsī shàngbān le.)
Bố đã đi làm ở công ty rồi.

[呼唤句式]: + [陈述句 / 疑问句]
,你吃饭了吗?
(Bà, nǐ chīfàn le ma?)
Bố, bố ăn cơm chưa?

  1. Ghi chú ngữ dụng

” luôn mang sắc thái thân mật và thường dùng trong ngôn ngữ nói, đặc biệt là giữa người thân trong gia đình.

Trong văn viết trang trọng, người ta dùng “父亲” thay cho “” hoặc “爸爸”.

Trong văn nói hiện đại, đặc biệt là giữa con cái và cha mẹ, “” có thể dùng riêng hoặc kết hợp với từ “妈” thành cụm “爸妈” để chỉ cha mẹ chung chung.

  1. Tổng kết

Từ: (bà)

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa: Cha, bố, ba (cách gọi thân mật, thường dùng trong khẩu ngữ)

Từ mở rộng: 爸爸、老爸、当爸、爸妈

Sử dụng: Phổ biến trong hội thoại gia đình, thân mật, đời thường.

(bà) là một từ rất quen thuộc và thân mật trong tiếng Trung, mang nghĩa là “bố”, “ba”, “cha” – tức người cha trong gia đình.

  1. Từ loại:

Danh từ (名词) — chỉ người, cụ thể là cha / bố / ba / tía.

Là cách gọi thân mật trong phạm vi gia đình hoặc bạn bè thân thiết.

  1. Nghĩa cơ bản:

(bà) nghĩa là bố, ba, cha, là người sinh ra hoặc nuôi dưỡng mình, thường được dùng với sắc thái thân mật và gần gũi.

Trong hội thoại hằng ngày, người Trung thường không nói “父亲 (fùqīn)” khi nói chuyện với bố (vì “父亲” mang sắc thái trang trọng), mà thường gọi là 爸爸 (bàba) hoặc (bà).

  1. Các hình thức thường gặp:
    Từ / Cụm Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
    爸爸 bàba bố, ba, cha Dạng phổ biến và thân mật nhất
    bà bố, ba Dạng rút gọn, thân mật hơn
    老爸 lǎobà bố già, ba (cách gọi thân mật, đôi khi hài hước)
    爹 diē cha (cách gọi xưa, ít dùng ở hiện đại)
    爸妈 bàmā bố mẹ Viết tắt của 爸爸妈妈
  2. Ví dụ cơ bản:

我爱我爸。
Wǒ ài wǒ bà.
Tôi yêu bố tôi.

爸回来了!
Bà huílái le!
Bố về rồi!

,你去哪儿?
Bà, nǐ qù nǎr?
Bố, bố đi đâu vậy?

我爸每天都很忙。
Wǒ bà měitiān dōu hěn máng.
Bố tôi ngày nào cũng rất bận.

爸在看电视。
Bà zài kàn diànshì.
Bố đang xem tivi.

我爸是一名老师。
Wǒ bà shì yì míng lǎoshī.
Bố tôi là một giáo viên.

爸和妈都身体很好。
Bà hé mā dōu shēntǐ hěn hǎo.
Bố và mẹ đều có sức khỏe tốt.

爸常常教我做人。
Bà chángcháng jiāo wǒ zuò rén.
Bố thường dạy tôi cách làm người.

  1. Một số mẫu câu thường dùng trong giao tiếp gia đình:

,我饿了。
Bà, wǒ è le.
Ba ơi, con đói rồi.

,你帮我一下。
Bà, nǐ bāng wǒ yíxià.
Bố, giúp con một chút nhé.

,我想你了。
Bà, wǒ xiǎng nǐ le.
Bố, con nhớ bố rồi.

,今天别太晚回家。
Bà, jīntiān bié tài wǎn huí jiā.
Bố, hôm nay đừng về nhà muộn quá nhé.

,谢谢你一直支持我。
Bà, xièxie nǐ yīzhí zhīchí wǒ.
Bố, cảm ơn bố đã luôn ủng hộ con.

  1. So sánh với các từ đồng nghĩa:
    Từ Phiên âm Nghĩa Mức độ trang trọng Hoàn cảnh sử dụng
    (bà) Ba / Bố Thân mật Dùng trong hội thoại hàng ngày
    爸爸 (bàba) Ba / Bố Rất thân mật, phổ biến Dùng giữa con cái và cha
    父亲 (fùqīn) Cha, phụ thân Trang trọng, lịch sự Dùng trong văn viết, bài phát biểu
    爹 (diē) Cha Cổ điển, địa phương Ít dùng trong tiếng phổ thông hiện đại
    老爸 (lǎobà) Bố già Thân mật, hài hước Dùng trong nói vui, không trang trọng
  2. Ví dụ nâng cao:

我爸特别幽默,总是讲笑话。
Wǒ bà tèbié yōumò, zǒngshì jiǎng xiàohuà.
Bố tôi rất hài hước, lúc nào cũng kể chuyện cười.

爸是家里的顶梁柱。
Bà shì jiālǐ de dǐngliángzhù.
Bố là trụ cột của gia đình.

我爸为家里付出了很多。
Wǒ bà wèi jiālǐ fùchū le hěn duō.
Bố tôi đã hy sinh rất nhiều cho gia đình.

爸常说,做人要诚实。
Bà cháng shuō, zuòrén yào chéngshí.
Bố thường nói: làm người phải trung thực.

虽然我爸很严厉,但他很爱我。
Suīrán wǒ bà hěn yánlì, dàn tā hěn ài wǒ.
Tuy bố tôi rất nghiêm khắc, nhưng ông rất thương tôi.

爸今天不在家,他出差了。
Bà jīntiān bú zài jiā, tā chūchāi le.
Bố hôm nay không ở nhà, bố đi công tác rồi.

  1. Một số cụm từ mở rộng:
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    爸爸妈妈 bàba māma bố mẹ
    老爸老妈 lǎobà lǎomā ba má (cách nói thân mật)
    爸妈的爱 bàmā de ài tình yêu của bố mẹ
    想爸妈 xiǎng bàmā nhớ bố mẹ
    给爸打电话 gěi bà dǎ diànhuà gọi điện cho bố
    帮爸做事 bāng bà zuò shì giúp bố làm việc
  2. Ghi chú văn hóa:

Trong đời sống người Trung Quốc, “爸爸 (bàba)” là cách gọi tự nhiên, phổ biến nhất, thường dùng giữa con cái và cha.

Từ “ (bà)” thường xuất hiện trong văn nói, trong câu thân mật hoặc xưng hô trong nhà.

Khi nói chuyện trang trọng (viết thư, diễn văn, hoặc điền biểu mẫu), người ta sẽ dùng “父亲 (fùqīn)”.

  1. Một số câu cảm động / văn học có từ “”:

爸是我心中的英雄。
Bà shì wǒ xīn zhōng de yīngxióng.
Bố là người hùng trong lòng con.

世界上最伟大的人是爸。
Shìjiè shàng zuì wěidà de rén shì bà.
Người vĩ đại nhất trên đời là bố.

爸的肩膀永远是我最温暖的地方。
Bà de jiānbǎng yǒngyuǎn shì wǒ zuì wēnnuǎn de dìfāng.
Vai của bố mãi là nơi ấm áp nhất với con.

(bà) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “bố”, “cha”, “ba” trong tiếng Việt. Đây là cách gọi thân mật và phổ biến nhất mà con cái dùng để xưng hô với người cha trong sinh hoạt hằng ngày.

  1. Giải thích chi tiết

Chữ Hán:

Phiên âm: bà

Loại từ: Danh từ (名词 míngcí)

Nghĩa tiếng Việt: Bố, ba, cha

  1. Nguồn gốc và cấu tạo chữ

Chữ được hình thành từ phần nghĩa và phần âm:

Bộ phụ (父) mang nghĩa gốc là “cha”.

Phần âm 巴 (bā) gợi âm đọc gần với “bà”.

Khi kết hợp lại, chữ vừa giữ được âm đọc mềm mại, gần gũi, vừa biểu thị rõ ý nghĩa là người cha trong gia đình.

Trong ngôn ngữ nói, người Trung Quốc thường dùng 爸爸 (bàba) thay vì chỉ nói “”, vì “爸爸” nghe thân mật, tự nhiên và gần gũi hơn.

  1. Cách dùng của trong giao tiếp

Khi nói chuyện với cha mình:

爸爸 (bàba) → Bố ơi / Ba ơi

(bà) → Bố / Ba (thân mật, ngắn gọn)

Khi nói về cha của người khác:

他爸 (tā bà) → Bố của anh ấy / Ba của anh ấy

Khi gọi thân mật hoặc trong gia đình:

爸爸,我爱你。 (Bàba, wǒ ài nǐ.) → Bố ơi, con yêu bố.

  1. Các cách nói phổ biến có chứa chữ
    Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    爸爸 bàba Bố, ba, cha
    老爸 lǎobà Bố già, cha (thân mật)
    爸妈 bà mā Bố mẹ
    爸爸妈妈 bàba māma Bố mẹ
    爸的车 bà de chē Xe của bố
    我爸 wǒ bà Bố tôi
    你爸 nǐ bà Bố bạn
    他爸 tā bà Bố anh ấy
  2. Phân biệt và 父
    Từ Nghĩa Sắc thái
    父 (fù) Cha (trang trọng, dùng trong văn viết) Trang trọng, mang tính hình thức
    (bà) Bố (thân mật, dùng trong văn nói) Gần gũi, thân thương

Ví dụ:

我的父亲是一名医生。→ Bố tôi là một bác sĩ. (trang trọng)

我爸是医生。→ Bố tôi là bác sĩ. (thân mật, đời thường)

  1. Các mẫu câu ví dụ (30 câu đầy đủ, có phiên âm và dịch nghĩa)

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

我爱我爸。
Wǒ ài wǒ bà.
Tôi yêu bố tôi.

你爸在哪儿工作?
Nǐ bà zài nǎr gōngzuò?
Bố bạn làm việc ở đâu?

我爸每天早上六点起床。
Wǒ bà měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Bố tôi dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.

他爸是警察。
Tā bà shì jǐngchá.
Bố anh ấy là cảnh sát.

我爸喜欢喝茶。
Wǒ bà xǐhuan hē chá.
Bố tôi thích uống trà.

我爸开车送我上学。
Wǒ bà kāi chē sòng wǒ shàngxué.
Bố tôi lái xe đưa tôi đi học.

,你回来啦!
Bà, nǐ huílái la!
Bố ơi, bố về rồi à!

爸爸今天很忙。
Bàba jīntiān hěn máng.
Hôm nay bố rất bận.

,你吃饭了吗?
Bà, nǐ chīfàn le ma?
Bố ơi, bố ăn cơm chưa?

我爸喜欢看足球比赛。
Wǒ bà xǐhuan kàn zúqiú bǐsài.
Bố tôi thích xem bóng đá.

我爸每天都锻炼身体。
Wǒ bà měitiān dōu duànliàn shēntǐ.
Bố tôi tập thể dục mỗi ngày.

他爸给他买了一辆新车。
Tā bà gěi tā mǎi le yí liàng xīn chē.
Bố anh ấy mua cho anh ấy một chiếc xe mới.

爸爸的生日是五月二十号。
Bàba de shēngrì shì wǔ yuè èrshí hào.
Sinh nhật của bố là ngày 20 tháng 5.

我爸每天都去上班。
Wǒ bà měitiān dōu qù shàngbān.
Bố tôi đi làm mỗi ngày.

我爸做的饭很好吃。
Wǒ bà zuò de fàn hěn hǎochī.
Cơm bố tôi nấu rất ngon.

爸爸带我去看电影。
Bàba dài wǒ qù kàn diànyǐng.
Bố dẫn tôi đi xem phim.

我爸比我高很多。
Wǒ bà bǐ wǒ gāo hěn duō.
Bố tôi cao hơn tôi nhiều.

爸爸在客厅看电视。
Bàba zài kètīng kàn diànshì.
Bố đang xem tivi ở phòng khách.

我爸很幽默。
Wǒ bà hěn yōumò.
Bố tôi rất hài hước.

爸妈都很关心我。
Bà mā dōu hěn guānxīn wǒ.
Bố mẹ đều rất quan tâm tôi.

,你别太累了。
Bà, nǐ bié tài lèi le.
Bố ơi, bố đừng làm việc mệt quá.

我爸每天都接我回家。
Wǒ bà měitiān dōu jiē wǒ huí jiā.
Bố tôi đón tôi về nhà mỗi ngày.

爸爸,我想你了。
Bàba, wǒ xiǎng nǐ le.
Bố ơi, con nhớ bố rồi.

你爸在家吗?
Nǐ bà zài jiā ma?
Bố bạn có ở nhà không?

我爸在公司工作了二十年。
Wǒ bà zài gōngsī gōngzuò le èrshí nián.
Bố tôi đã làm việc ở công ty được 20 năm.

爸爸常常给我讲故事。
Bàba chángcháng gěi wǒ jiǎng gùshì.
Bố thường kể chuyện cho tôi nghe.

我爸的手机是新的。
Wǒ bà de shǒujī shì xīn de.
Điện thoại của bố tôi là mới.

爸爸喜欢喝咖啡。
Bàba xǐhuan hē kāfēi.
Bố tôi thích uống cà phê.

,你真棒!
Bà, nǐ zhēn bàng!
Bố ơi, bố thật tuyệt!

  1. Tổng kết

Chữ (bà) là từ chỉ người cha, được sử dụng trong ngôn ngữ nói, thể hiện sự thân mật, tình cảm và gắn bó trong gia đình.

Trong giao tiếp hằng ngày, người Trung Quốc hầu như luôn dùng 爸爸 (bàba) thay cho “父亲 (fùqīn)” vì cách gọi này tự nhiên, gần gũi và chứa đựng tình yêu thương.

” cũng có thể kết hợp với nhiều từ khác như 爸妈, 我爸, 老爸 để thể hiện mối quan hệ và mức độ thân mật khác nhau.

là gì? Giải thích chi tiết và ví dụ minh họa

(bà) là một chữ Hán rất thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa là “cha, bố, ba”. Đây là cách gọi thân mật, gần gũi trong đời sống hàng ngày, thường dùng khi nói chuyện với người cha hoặc khi nhắc đến cha mình trước người khác trong phạm vi thân thiết.

  1. Thông tin cơ bản

Chữ Hán:

Phiên âm: bà

Âm Hán Việt: BÁ

Loại từ: 名词 (míng cí) — danh từ

Nghĩa chính: Bố, ba, cha (cách gọi thân mật của “父亲”).

  1. Giải thích chi tiết

Nguồn gốc từ vựng:
Chữ “” là biến thể giản hóa của “爸爸 (bàba)”, được hình thành theo cách lặp âm trong tiếng nói tự nhiên để biểu đạt tình cảm thân mật.
Trong tiếng Trung hiện đại, “爸爸” là cách gọi phổ biến nhất, còn “” thường dùng độc lập trong xưng hô ngắn gọn, đặc biệt trong câu cảm thán hoặc lời nói hàng ngày.

Mức độ trang trọng:

“父亲 (fùqīn)” là cách nói trang trọng, viết trong văn bản hoặc hoàn cảnh nghiêm túc.

爸爸 (bàba)” là cách nói thân mật, phổ thông nhất.

(bà)” là cách nói ngắn gọn, thân mật, đôi khi dùng trong hội thoại hoặc khi gọi trực tiếp.

Các cách gọi cha trong tiếng Trung:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Mức độ / Hoàn cảnh sử dụng
爸爸 bàba Bố, ba, cha Thân mật, phổ biến nhất
bà Bố, ba Ngắn gọn, thân thiết
爹 diē Cha Cách nói cổ hoặc dân gian miền Bắc Trung Quốc
父亲 fùqīn Phụ thân, cha Trang trọng, dùng trong văn bản chính thức

  1. Một số cụm từ thông dụng với
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    爸爸 bàba Bố, ba, cha
    爸妈 bà mā Bố mẹ
    爸的车 bà de chē Xe của bố
    我爸 wǒ bà Bố tôi
    李爸 Lǐ bà Bố của Lý
    老爸 lǎo bà Bố (cách gọi thân mật, hài hước, gần gũi)
  2. Cách dùng và lưu ý

” luôn chỉ người cha, không thể dùng để chỉ mẹ.

Khi đứng một mình, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật, xưng hô trong gia đình.

Khi kết hợp với “妈 (mā)” sẽ tạo thành “爸妈” — nghĩa là bố mẹ.

  1. 30 Mẫu câu tiếng Trung có chứa (kèm phiên âm và tiếng Việt)

我爸很喜欢喝茶。
Wǒ bà hěn xǐhuan hē chá.
Bố tôi rất thích uống trà.

爸在家吗?
Bà zài jiā ma?
Bố có ở nhà không?

我爸每天早上六点起床。
Wǒ bà měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Bố tôi dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.

爸去上班了。
Bà qù shàngbān le.
Bố đi làm rồi.

爸妈都很健康。
Bà mā dōu hěn jiànkāng.
Bố mẹ đều rất khỏe mạnh.

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

爸今天回来得很晚。
Bà jīntiān huílái de hěn wǎn.
Hôm nay bố về rất muộn.

爸的手机在桌子上。
Bà de shǒujī zài zhuōzi shàng.
Điện thoại của bố ở trên bàn.

我爸开车带我们去公园。
Wǒ bà kāi chē dài wǒmen qù gōngyuán.
Bố lái xe đưa chúng tôi đi công viên.

爸不喜欢吃辣的菜。
Bà bù xǐhuan chī là de cài.
Bố không thích ăn món cay.

我爸做的饭最好吃。
Wǒ bà zuò de fàn zuì hǎochī.
Cơm bố tôi nấu là ngon nhất.

,谢谢你!
Bà, xièxie nǐ!
Bố, con cảm ơn bố!

爸今天休息在家。
Bà jīntiān xiūxi zài jiā.
Hôm nay bố nghỉ ở nhà.

我爸每天跑步锻炼身体。
Wǒ bà měitiān pǎobù duànliàn shēntǐ.
Bố tôi chạy bộ mỗi ngày để rèn luyện sức khỏe.

爸在看电视。
Bà zài kàn diànshì.
Bố đang xem tivi.

我爸很幽默,经常讲笑话。
Wǒ bà hěn yōumò, jīngcháng jiǎng xiàohuà.
Bố tôi rất hài hước, thường kể chuyện cười.

爸最喜欢的颜色是蓝色。
Bà zuì xǐhuan de yánsè shì lánsè.
Màu yêu thích nhất của bố là màu xanh lam.

爸在厨房做饭呢。
Bà zài chúfáng zuò fàn ne.
Bố đang nấu ăn trong bếp.

我爸常常出差。
Wǒ bà chángcháng chūchāi.
Bố tôi thường xuyên đi công tác.

爸的工作很忙。
Bà de gōngzuò hěn máng.
Công việc của bố rất bận rộn.

我爸喜欢听音乐。
Wǒ bà xǐhuan tīng yīnyuè.
Bố tôi thích nghe nhạc.

爸让我早点睡觉。
Bà ràng wǒ zǎodiǎn shuìjiào.
Bố bảo tôi đi ngủ sớm.

爸总是照顾我们。
Bà zǒng shì zhàogù wǒmen.
Bố luôn chăm sóc chúng tôi.

爸对我很严格。
Bà duì wǒ hěn yángé.
Bố rất nghiêm khắc với tôi.

我爸年轻的时候很帅。
Wǒ bà niánqīng de shíhou hěn shuài.
Khi còn trẻ, bố tôi rất đẹp trai.

爸的生日是五月十号。
Bà de shēngrì shì wǔ yuè shí hào.
Sinh nhật của bố là ngày 10 tháng 5.

爸给我买了一台电脑。
Bà gěi wǒ mǎi le yī tái diànnǎo.
Bố mua cho tôi một chiếc máy tính.

爸不让我们玩太久。
Bà bú ràng wǒmen wán tài jiǔ.
Bố không cho chúng tôi chơi quá lâu.

我爸喜欢看新闻。
Wǒ bà xǐhuan kàn xīnwén.
Bố tôi thích xem tin tức.

爸总说:“努力才会成功。”
Bà zǒng shuō: “Nǔlì cái huì chénggōng.”
Bố thường nói: “Chỉ có nỗ lực mới thành công.”

  1. Tổng kết

” là danh từ chỉ người cha, mang sắc thái thân mật, gần gũi, thường dùng trong sinh hoạt gia đình.

Dạng đầy đủ thường thấy là “爸爸”, còn “” thường dùng khi gọi trực tiếp hoặc trong câu nói ngắn.

Là từ thuộc tầng ngôn ngữ đời sống, thể hiện tình cảm yêu thương, kính trọng giữa con cái và cha.

(bà) là một từ Hán rất thông dụng trong đời sống hàng ngày, có nghĩa là bố, cha, ba, hoặc tía – tức người cha trong gia đình. Đây là một từ biểu thị quan hệ thân thuộc trong gia đình, thuộc loại danh từ (名词 / míngcí). Từ này thường được dùng trong khẩu ngữ, thân mật, tự nhiên và mang sắc thái tình cảm gần gũi.

  1. Nghĩa cơ bản của

(bà): nghĩa là cha, bố, ba – chỉ người đàn ông có vai trò làm cha.

Thường được dùng kèm với chữ 爸爸 (bàba), nghĩa là bố, ba, cha.

Từ đơn có thể dùng độc lập trong các câu thân mật hoặc trong các từ ghép như 爸妈 (bàmā – bố mẹ), 爸爹 (bàdiē – cha), 爸地 (bàdì – cách nói địa phương).

  1. Loại từ

Loại từ: 名词 (míngcí) – Danh từ.

Thuộc nhóm: Danh xưng thân thuộc (称谓名词).

Đặc điểm: Dùng trong giao tiếp hàng ngày giữa con cái và cha, hoặc khi nói về người cha của ai đó.

  1. Phân biệt và 父
    Từ Phiên âm Nghĩa Phong cách sử dụng
    (bà) bố, ba Dân dã, thân mật, dùng trong khẩu ngữ hàng ngày
    父 (fù) phụ, cha Trang trọng, dùng trong văn viết, văn học hoặc chính thức, ví dụ: 父亲 (fùqīn – phụ thân)

Ví dụ:

我爸很幽默。 (Bố tôi rất hài hước) – thân mật

我的父亲是一名老师。 (Phụ thân tôi là giáo viên) – trang trọng

  1. Cấu tạo chữ

Bộ thủ: 父 (phụ) – nghĩa là “cha”

Âm đọc: bà (thanh 4, thanh trầm)

Hình thanh: bên trái là bộ “父”, bên phải là chữ “巴” (chỉ âm đọc).

Ý nghĩa gốc: biểu thị người cha trong gia đình, người đàn ông có con.

  1. Một số từ ghép thông dụng với
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    爸爸 bàba Bố, ba, cha
    爸妈 bàmā Bố mẹ
    老爸 lǎobà Cha già, bố (thân mật)
    爸地 bàdì Ba (tiếng địa phương)
    爸爹 bàdiē Cha (cổ ngữ hoặc địa phương)
    干爸 gānbà Cha nuôi
    爸气 bàqì Uy nghiêm như cha
    叫爸 jiào bà Gọi bố
    想爸 xiǎng bà Nhớ bố
    当爸 dāng bà Làm bố
  2. Cách sử dụng trong câu

Dùng để xưng hô trực tiếp với cha:
Ví dụ: ,我回来了。 (Bố ơi, con về rồi.)

Dùng để chỉ người cha của ai đó:
Ví dụ: 他爸是医生。 (Bố anh ấy là bác sĩ.)

Dùng trong thành ngữ hoặc cảm thán thân mật:
Ví dụ: 我的老爸真棒!(Bố tôi thật tuyệt vời!)

  1. 30 Mẫu câu tiếng Trung có chứa (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)

我爱我爸。
Wǒ ài wǒ bà.
Tôi yêu bố tôi.

爸爸下班回家了。
Bàba xiàbān huí jiā le.
Bố tan làm về nhà rồi.

,我饿了。
Bà, wǒ è le.
Bố ơi, con đói rồi.

我爸是老师。
Wǒ bà shì lǎoshī.
Bố tôi là giáo viên.

他爸在医院工作。
Tā bà zài yīyuàn gōngzuò.
Bố anh ấy làm việc ở bệnh viện.

我爸妈都很喜欢看电影。
Wǒ bàmā dōu hěn xǐhuan kàn diànyǐng.
Bố mẹ tôi đều rất thích xem phim.

,你累了吗?
Bà, nǐ lèi le ma?
Bố ơi, bố mệt chưa?

我爸每天早起锻炼身体。
Wǒ bà měitiān zǎoqǐ duànliàn shēntǐ.
Bố tôi dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.

爸爸喜欢喝茶。
Bàba xǐhuan hē chá.
Bố tôi thích uống trà.

我爸开车送我上学。
Wǒ bà kāi chē sòng wǒ shàngxué.
Bố lái xe đưa tôi đi học.

我爸对我很严格。
Wǒ bà duì wǒ hěn yángé.
Bố tôi rất nghiêm khắc với tôi.

爸妈今天不在家。
Bàmā jīntiān bú zài jiā.
Bố mẹ hôm nay không có ở nhà.

,我想你了。
Bà, wǒ xiǎng nǐ le.
Bố ơi, con nhớ bố rồi.

爸爸的生日是八月八号。
Bàba de shēngrì shì bā yuè bā hào.
Sinh nhật bố tôi là ngày 8 tháng 8.

我爸经常帮我做作业。
Wǒ bà jīngcháng bāng wǒ zuò zuòyè.
Bố tôi thường giúp tôi làm bài tập.

,你吃饭了吗?
Bà, nǐ chī fàn le ma?
Bố ơi, bố ăn cơm chưa?

我爸喜欢看新闻。
Wǒ bà xǐhuan kàn xīnwén.
Bố tôi thích xem tin tức.

我爸会做饭。
Wǒ bà huì zuò fàn.
Bố tôi biết nấu ăn.

,我帮你拿吧。
Bà, wǒ bāng nǐ ná ba.
Bố ơi, để con giúp bố cầm.

我爸很幽默。
Wǒ bà hěn yōumò.
Bố tôi rất hài hước.

这是我爸的手机。
Zhè shì wǒ bà de shǒujī.
Đây là điện thoại của bố tôi.

爸爸正在看电视。
Bàba zhèngzài kàn diànshì.
Bố đang xem tivi.

,我想跟你说件事。
Bà, wǒ xiǎng gēn nǐ shuō jiàn shì.
Bố ơi, con muốn nói với bố một chuyện.

我爸昨天去出差了。
Wǒ bà zuótiān qù chūchāi le.
Hôm qua bố tôi đi công tác rồi.

爸妈都很支持我。
Bàmā dōu hěn zhīchí wǒ.
Bố mẹ đều rất ủng hộ tôi.

我爸喜欢唱歌。
Wǒ bà xǐhuan chàng gē.
Bố tôi thích hát.

,我要出去玩。
Bà, wǒ yào chūqù wán.
Bố ơi, con muốn ra ngoài chơi.

我爸经常讲笑话。
Wǒ bà jīngcháng jiǎng xiàohuà.
Bố tôi thường kể chuyện cười.

我最敬爱的人是我爸。
Wǒ zuì jìng’ài de rén shì wǒ bà.
Người tôi kính yêu nhất là bố tôi.

,你是世界上最好的爸爸。
Bà, nǐ shì shìjiè shàng zuì hǎo de bàba.
Bố ơi, bố là người cha tuyệt vời nhất trên đời.

  1. Tổng kết

(bà) là danh từ, nghĩa là cha, bố, ba, biểu thị người sinh ra hoặc nuôi dưỡng mình.

Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, đời thường, khác với 父亲 (fùqīn) mang sắc thái trang trọng.

Dễ ghép với các từ khác như 妈妈 (māma) để thành cặp 爸妈 (bàmā) – bố mẹ.

Trong văn hóa Trung Hoa, “父爱” (fù’ài – tình cha) thường được ví là vững vàng, sâu sắc, ít thể hiện nhưng bền bỉ.