环评许可证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
环评许可证 (Huánpíng xǔkězhèng) là gì?
环评许可证 trong tiếng Trung có nghĩa là “Giấy phép đánh giá tác động môi trường” trong tiếng Việt. Đây là một loại giấy phép do cơ quan quản lý môi trường cấp, cho phép một dự án hoặc hoạt động cụ thể được triển khai sau khi đã đánh giá và đảm bảo rằng các tác động môi trường của nó nằm trong giới hạn chấp nhận được theo quy định pháp luật.
Từ “环评” (huánpíng) là viết tắt của 环境评价 (huánjìng píngjià), nghĩa là “đánh giá môi trường”. 许可证 (xǔkězhèng) nghĩa là “giấy phép”. Giấy phép này thường được yêu cầu trong các dự án xây dựng, sản xuất hoặc các hoạt động có khả năng gây ảnh hưởng đến môi trường, như nhà máy, khu công nghiệp, hay các công trình hạ tầng.
Chi tiết về 环评许可证
Ý nghĩa và vai trò:
环评许可证 là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý môi trường ở Trung Quốc, đảm bảo rằng các dự án phát triển không gây hại nghiêm trọng đến môi trường.
Các dự án cần 环评许可证 phải trải qua quá trình đánh giá tác động môi trường (EIA – Environmental Impact Assessment), bao gồm việc lập báo cáo đánh giá, tổ chức tham vấn cộng đồng, và được cơ quan chức năng phê duyệt.
Giấy phép này xác nhận rằng dự án đã đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, bao gồm biện pháp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Quy trình xin cấp phép:
Lập báo cáo EIA: Doanh nghiệp thuê đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để lập báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Nộp hồ sơ: Nộp báo cáo cho cơ quan môi trường địa phương hoặc quốc gia (tùy quy mô dự án).
Thẩm định: Cơ quan chức năng xem xét báo cáo, có thể yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung.
Phê duyệt và cấp phép: Nếu đạt yêu cầu, 环评许可证 sẽ được cấp, cho phép dự án triển khai.
Tầm quan trọng:
Không có 环评许可证, dự án không được phép khởi công hoặc vận hành, và doanh nghiệp có thể bị phạt nặng.
Giấy phép này giúp cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đảm bảo sự bền vững.
Loại từ của 环评许可证
环评 (huánpíng): Danh từ, viết tắt của “đánh giá môi trường”.
许可证 (xǔkězhèng): Danh từ, nghĩa là “giấy phép”.
环评许可证: Danh từ ghép, chỉ một loại giấy phép cụ thể.
Trong câu, 环评许可证 thường đóng vai trò danh từ làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng 环评许可证, kèm giải thích ngữ pháp và ví dụ cụ thể:
Mẫu câu 1: 主语 + 需要 + 环评许可证 + 才能 + 动词 (Chủ ngữ + cần + giấy phép đánh giá môi trường + mới có thể + động từ)
Ý nghĩa: Diễn tả rằng một dự án hoặc hoạt động cần có giấy phép này để được triển khai.
Cấu trúc: Nhấn mạnh điều kiện tiên quyết.
Ví dụ:
这个工厂需要环评许可证才能开始生产。
(Zhège gōngchǎng xūyào huánpíng xǔkězhèng cái néng kāishǐ shēngchǎn.)
Dịch: Nhà máy này cần có giấy phép đánh giá môi trường mới có thể bắt đầu sản xuất.
新建的高速公路需要环评许可证才能动工。
(Xīnjiàn de gāosù gōnglù xūyào huánpíng xǔkězhèng cái néng dònggōng.)
Dịch: Tuyến đường cao tốc mới xây cần có giấy phép đánh giá môi trường mới được khởi công.
Mẫu câu 2: 主语 + 已经 + 获得/取得了 + 环评许可证 (Chủ ngữ + đã + nhận được/đạt được + giấy phép đánh giá môi trường)
Ý nghĩa: Diễn tả việc một dự án đã được cấp giấy phép.
Cấu trúc: Nhấn mạnh hành động hoàn thành.
Ví dụ:
这家公司已经获得了环评许可证。
(Zhè jiā gōngsī yǐjīng huòdé le huánpíng xǔkězhèng.)
Dịch: Công ty này đã nhận được giấy phép đánh giá môi trường.
项目组上个月取得了环评许可证。
(Xiàngmù zǔ shàng gè yuè qǔdé le huánpíng xǔkězhèng.)
Dịch: Nhóm dự án đã đạt được giấy phép đánh giá môi trường vào tháng trước.
Mẫu câu 3: 如果 + 主语 + 没有 + 环评许可证,+ 后果 (Nếu + chủ ngữ + không có + giấy phép đánh giá môi trường, + hậu quả)
Ý nghĩa: Diễn tả hậu quả nếu không có giấy phép.
Cấu trúc: Câu điều kiện nhấn mạnh quy định pháp luật.
Ví dụ:
如果工厂没有环评许可证,将会被罚款。
(Rúguǒ gōngchǎng méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, jiāng huì bèi fákuǎn.)
Dịch: Nếu nhà máy không có giấy phép đánh giá môi trường, nó sẽ bị phạt tiền.
如果项目没有环评许可证,可能会被暂停。
(Rúguǒ xiàngmù méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, kěnéng huì bèi zàntíng.)
Dịch: Nếu dự án không có giấy phép đánh giá môi trường, nó có thể bị tạm dừng.
Mẫu câu 4: 为了 + 获得 + 环评许可证,+ 主语 + 必须/需要 + 动作 (Để + nhận được + giấy phép đánh giá môi trường, + chủ ngữ + phải/cần + hành động)
Ý nghĩa: Diễn tả hành động cần thực hiện để được cấp giấy phép.
Cấu trúc: Nhấn mạnh mục đích và yêu cầu.
Ví dụ:
为了获得环评许可证,公司必须提交详细的报告。
(Wèile huòdé huánpíng xǔkězhèng, gōngsī bìxū tígōng xiángxì de bàogào.)
Dịch: Để nhận được giấy phép đánh giá môi trường, công ty phải nộp báo cáo chi tiết.
为了获得环评许可证,项目组需要进行环境监测。
(Wèile huòdé huánpíng xǔkězhèng, xiàngmù zǔ xūyào jìnxíng huánjìng jiāncè.)
Dịch: Để nhận được giấy phép đánh giá môi trường, nhóm dự án cần thực hiện giám sát môi trường.
Ví dụ bổ sung
Dưới đây là thêm một số ví dụ sử dụng 环评许可证 trong các ngữ cảnh khác nhau:
政府要求所有大型项目都必须有环评许可证。
(Zhèngfǔ yāoqiú suǒyǒu dàxíng xiàngmù dōu bìxū yǒu huánpíng xǔkězhèng.)
Dịch: Chính phủ yêu cầu tất cả các dự án lớn đều phải có giấy phép đánh giá môi trường.
这份环评许可证的有效期是五年。
(Zhè fèn huánpíng xǔkězhèng de yǒuxiào qī shì wǔ nián.)
Dịch: Giấy phép đánh giá môi trường này có hiệu lực trong năm năm.
环评许可证的审批过程可能需要三个月。
(Huánpíng xǔkězhèng de shěnpī guòchéng kěnéng xūyào sān gè yuè.)
Dịch: Quá trình phê duyệt giấy phép đánh giá môi trường có thể mất ba tháng.
公司在申请环评许可证时遇到了很多困难。
(Gōngsī zài shēnqǐng huánpíng xǔkězhèng shí yùdào le hěnduō kùnnán.)
Dịch: Công ty gặp nhiều khó khăn khi xin giấy phép đánh giá môi trường.
没有环评许可证,这个项目无法获得银行贷款。
(Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, zhège xiàngmù wúfǎ huòdé yínháng dàikuǎn.)
Dịch: Không có giấy phép đánh giá môi trường, dự án này không thể nhận được khoản vay ngân hàng.
环评许可证 là gì?
- Định nghĩa đầy đủ
环评许可证 (環評許可證) là cách viết tắt và kết hợp của:
环境影响评价 (環境影響評價 – huánjìng yǐngxiǎng píngjià): đánh giá tác động môi trường
许可证 (許可證 – xǔkězhèng): giấy phép, giấy chấp thuận
→ 环评许可证 có nghĩa là:
“Giấy phép đánh giá tác động môi trường”, hay “Giấy phép phê duyệt ĐTM”, tức là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép, xác nhận rằng một dự án hoặc công trình đã đáp ứng được yêu cầu về bảo vệ môi trường sau khi thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực: xây dựng, sản xuất, logistics, khai thác tài nguyên, công nghiệp… liên quan đến các dự án có thể ảnh hưởng đến môi trường.
- Loại từ
Danh từ (名词)
Đây là một danh từ ghép mang tính pháp lý và kỹ thuật. - Cấu trúc từ
Thành phần Phiên âm Nghĩa
环评 huánpíng Đánh giá tác động môi trường
许可证 xǔkězhèng Giấy phép / văn bản chấp thuận
环评许可证 = Giấy phép đánh giá tác động môi trường
- Các cách dùng thường gặp
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
申请环评许可证 shēnqǐng huánpíng xǔkězhèng xin cấp giấy phép đánh giá môi trường
环评许可证审批 huánpíng xǔkězhèng shěnpī thẩm định / phê duyệt giấy phép ĐTM
获取环评许可证 huòqǔ huánpíng xǔkězhèng nhận giấy phép đánh giá môi trường
未取得环评许可证 wèi qǔdé huánpíng xǔkězhèng chưa có giấy phép ĐTM
提交环评申请材料 tíjiāo huánpíng shēnqǐng cáiliào nộp hồ sơ xin đánh giá môi trường - Ví dụ câu văn có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ cơ bản
该工厂尚未取得环评许可证,不能投入生产。
Gāi gōngchǎng shàngwèi qǔdé huánpíng xǔkězhèng, bùnéng tóurù shēngchǎn.
Nhà máy này chưa có giấy phép đánh giá tác động môi trường nên không thể đi vào sản xuất.
环评许可证是新建项目开工前必须办理的手续之一。
Huánpíng xǔkězhèng shì xīnjiàn xiàngmù kāigōng qián bìxū bànlǐ de shǒuxù zhī yī.
Giấy phép ĐTM là một trong những thủ tục bắt buộc phải làm trước khi khởi công dự án mới.
项目单位已经提交了环评许可证申请材料。
Xiàngmù dānwèi yǐjīng tíjiāo le huánpíng xǔkězhèng shēnqǐng cáiliào.
Đơn vị dự án đã nộp hồ sơ xin cấp giấy phép đánh giá tác động môi trường.
Ví dụ nâng cao (văn bản hành chính – kỹ thuật)
没有环评许可证的项目将被暂停建设,并可能面临罚款。
Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng de xiàngmù jiāng bèi zàntíng jiànshè, bìng kěnéng miànlín fákuǎn.
Các dự án không có giấy phép ĐTM sẽ bị đình chỉ thi công và có thể đối mặt với án phạt.
政府加强了对环评许可证审批流程的监管。
Zhèngfǔ jiāqiáng le duì huánpíng xǔkězhèng shěnpī liúchéng de jiānguǎn.
Chính phủ đã tăng cường giám sát quy trình thẩm định giấy phép ĐTM.
根据环保法律,所有重大建设项目都必须获得环评许可证。
Gēnjù huánbǎo fǎlǜ, suǒyǒu zhòngdà jiànshè xiàngmù dōu bìxū huòdé huánpíng xǔkězhèng.
Theo luật bảo vệ môi trường, tất cả các dự án xây dựng lớn đều phải có giấy phép ĐTM.
- Tổng kết từ vựng
Hạng mục Nội dung
Từ vựng 环评许可证
Phiên âm huánpíng xǔkězhèng
Loại từ Danh từ pháp lý, chuyên ngành
Nghĩa Giấy phép đánh giá tác động môi trường
Lĩnh vực Xây dựng, công nghiệp, luật môi trường, quản lý dự án
Từ ghép 环评 (ĐTM) + 许可证 (giấy phép)
Cấu trúc liên quan 申请环评许可证、审批流程、提交材料、获得许可、暂停施工
一、TỪ LOẠI (词性)
环评许可证 là một danh từ (名词) trong tiếng Trung.
Đây là một danh từ ghép gồm 3 phần:
环评 (huánpíng): viết tắt của 环境影响评价 (Đánh giá tác động môi trường)
许可 (xǔkě): cho phép
证 (zhèng): giấy chứng nhận, giấy phép
二、ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
环评许可证 là tên viết tắt của 环境影响评价批准许可证, nghĩa là:
Giấy phép phê duyệt đánh giá tác động môi trường, hay còn gọi là Giấy phép ĐTM (trong tiếng Việt), là một văn bản pháp lý do cơ quan quản lý môi trường cấp cho doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân sau khi dự án hoặc cơ sở sản xuất được đánh giá đạt tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
Nói cách khác:
Đây là giấy phép bắt buộc đối với các doanh nghiệp, nhà máy, cơ sở sản xuất hoặc công trình trước khi xây dựng hoặc hoạt động chính thức.
Nếu chưa có giấy 环评许可证, cơ sở không được khởi công hoặc đưa vào vận hành.
三、CẤU TRÚC & CÁCH DÙNG
申请 + 环评许可证:xin giấy phép ĐTM
办理 / 审批 / 核发 + 环评许可证:xử lý / phê duyệt / cấp giấy phép
拿到 / 取得 / 没有 + 环评许可证:nhận được / có / chưa có giấy phép
四、VÍ DỤ CỤ THỂ (汉字 + 拼音 + TIẾNG VIỆT)
Ví dụ 1
新建工厂必须取得环评许可证,才能开始施工。
Xīnjiàn gōngchǎng bìxū qǔdé huánpíng xǔkězhèng, cái néng kāishǐ shīgōng.
Nhà máy mới xây bắt buộc phải có giấy phép đánh giá tác động môi trường thì mới được khởi công.
Ví dụ 2
环保局正在审核我们提交的环评许可证申请材料。
Huánbǎo jú zhèngzài shěnhé wǒmen tíjiāo de huánpíng xǔkězhèng shēnqǐng cáiliào.
Cục bảo vệ môi trường đang xét duyệt hồ sơ xin giấy phép ĐTM mà chúng tôi đã nộp.
Ví dụ 3
如果没有环评许可证,项目将被叫停。
Rúguǒ méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, xiàngmù jiāng bèi jiàotíng.
Nếu không có giấy phép ĐTM, dự án sẽ bị đình chỉ.
Ví dụ 4
环评许可证的审批过程通常需要一个月左右。
Huánpíng xǔkězhèng de shěnpī guòchéng tōngcháng xūyào yí gè yuè zuǒyòu.
Quá trình phê duyệt giấy phép ĐTM thường mất khoảng một tháng.
Ví dụ 5
我们已经按照要求完成了环评报告,并获得了环评许可证。
Wǒmen yǐjīng ànzhào yāoqiú wánchéng le huánpíng bàogào, bìng huòdé le huánpíng xǔkězhèng.
Chúng tôi đã hoàn thành báo cáo ĐTM theo yêu cầu và đã nhận được giấy phép.
Ví dụ 6
政府出台新政策,缩短环评许可证审批时限。
Zhèngfǔ chūtái xīn zhèngcè, suōduǎn huánpíng xǔkězhèng shěnpī shíxiàn.
Chính phủ ban hành chính sách mới, rút ngắn thời hạn phê duyệt giấy phép ĐTM.
Ví dụ 7
环评许可证是企业合法运营的重要前提。
Huánpíng xǔkězhèng shì qǐyè héfǎ yùnyíng de zhòngyào qiántí.
Giấy phép ĐTM là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp.
五、PHÂN BIỆT LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt
环评 huánpíng Đánh giá tác động môi trường Là bước lập báo cáo, không phải giấy phép
环评报告 huánpíng bàogào Báo cáo đánh giá tác động môi trường Là tài liệu nộp để xin giấy phép
环评许可证 huánpíng xǔkězhèng Giấy phép ĐTM Là văn bản chính thức được phê duyệt sau báo cáo
六、KẾT LUẬN
环评许可证 là giấy tờ mang tính pháp lý cao, thường được nhắc đến trong các văn bản hành chính, môi trường, xây dựng và doanh nghiệp.
Việc hiểu và sử dụng đúng từ này rất quan trọng trong các bối cảnh làm việc với chính quyền, dự án đầu tư, doanh nghiệp sản xuất…
环评许可证 (huánpíng xǔkězhèng) – Giấy phép đánh giá tác động môi trường – Environmental Impact Assessment Permit
I. Định nghĩa chi tiết
环评许可证 là từ ghép gồm ba thành tố:
环评 (huánpíng): viết tắt của 环境影响评价 (huánjìng yǐngxiǎng píngjià), nghĩa là đánh giá tác động môi trường (ĐTM) – một quá trình bắt buộc nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của dự án, công trình hoặc hoạt động sản xuất đến môi trường tự nhiên và xã hội.
许可证 (xǔkězhèng): giấy phép, chứng chỉ hợp pháp cho phép một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp thực hiện một hoạt động nào đó.
→ Do đó, 环评许可证 là giấy phép pháp lý được cơ quan chức năng cấp phép cho một dự án hoặc cơ sở sau khi hoàn tất quy trình đánh giá tác động môi trường, và chỉ khi có giấy này thì mới được phép khởi công hoặc đưa dự án vào vận hành.
II. Loại từ
Loại từ: Danh từ ghép (复合名词)
Tính chất: Danh từ pháp lý – kỹ thuật – hành chính
Cấu trúc: [Từ viết tắt chuyên ngành] + [Giấy phép]
III. Vai trò và đặc điểm trong thực tế
Là cơ sở pháp lý quan trọng bắt buộc đối với nhiều dự án xây dựng, công nghiệp, năng lượng, giao thông, khai thác khoáng sản, xử lý chất thải, v.v.
Là điều kiện tiên quyết để được phê duyệt dự án đầu tư hoặc cấp phép xây dựng.
Việc thiếu hoặc làm giả 环评许可证 sẽ bị xử phạt nặng theo pháp luật môi trường của Trung Quốc.
IV. Mẫu câu thông dụng
申请环评许可证 – xin cấp giấy phép đánh giá tác động môi trường
审核环评许可证 – thẩm tra giấy phép đánh giá tác động môi trường
环评许可证审批 – phê duyệt giấy phép ĐTM
没有环评许可证不得开工 – không có ĐTM thì không được thi công
获取环评许可证后才能投产 – chỉ được đưa vào sản xuất sau khi có giấy phép ĐTM
V. Ví dụ minh họa cực kỳ phong phú (kèm phiên âm và tiếng Việt)
- Trong xây dựng – đầu tư
在施工前必须获得环评许可证。
Zài shīgōng qián bìxū huòdé huánpíng xǔkězhèng.
Trước khi thi công phải có được giấy phép đánh giá tác động môi trường.
该项目由于缺少环评许可证,被勒令停工整顿。
Gāi xiàngmù yóuyú quēshǎo huánpíng xǔkězhèng, bèi lèlìng tínggōng zhěngdùn.
Dự án này do thiếu giấy phép ĐTM nên đã bị buộc dừng thi công để chấn chỉnh.
所有新建工厂都需办理环评许可证。
Suǒyǒu xīnjiàn gōngchǎng dōu xū bànlǐ huánpíng xǔkězhèng.
Tất cả các nhà máy mới xây đều phải làm thủ tục xin giấy phép ĐTM.
- Trong ngành công nghiệp – xử lý môi trường
排放有害废气的企业必须持有环评许可证。
Páifàng yǒuhài fèiqì de qǐyè bìxū chíyǒu huánpíng xǔkězhèng.
Doanh nghiệp thải khí độc hại bắt buộc phải có giấy phép đánh giá tác động môi trường.
我们的焚烧厂通过了环评审批,取得了许可证。
Wǒmen de fénshāo chǎng tōngguò le huánpíng shěnpī, qǔdé le xǔkězhèng.
Nhà máy đốt rác của chúng tôi đã thông qua thẩm định ĐTM và được cấp giấy phép.
没有环评许可证,任何污染项目都不能上马。
Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, rènhé wūrǎn xiàngmù dōu bùnéng shàngmǎ.
Không có giấy phép ĐTM thì bất kỳ dự án gây ô nhiễm nào cũng không được triển khai.
- Trong quản lý nhà nước – pháp lý
环保局将对所有环评许可证进行全面复查。
Huánbǎo jú jiāng duì suǒyǒu huánpíng xǔkězhèng jìnxíng quánmiàn fùchá.
Cục Bảo vệ Môi trường sẽ tiến hành rà soát toàn bộ giấy phép ĐTM.
一些企业存在伪造环评许可证的违法行为。
Yīxiē qǐyè cúnzài wěizào huánpíng xǔkězhèng de wéifǎ xíngwéi.
Một số doanh nghiệp có hành vi vi phạm pháp luật là làm giả giấy phép ĐTM.
国家加大了对非法项目无证开工的处罚力度。
Guójiā jiādà le duì fēifǎ xiàngmù wúzhèng kāigōng de chǔfá lìdù.
Nhà nước đã tăng cường xử phạt nghiêm các dự án thi công trái phép không có giấy phép ĐTM.
- Trong các văn bản hành chính – luật pháp
根据《环境影响评价法》,企业必须取得环评许可证后方可动工。
Gēnjù “Huánjìng Yǐngxiǎng Píngjià Fǎ”, qǐyè bìxū qǔdé huánpíng xǔkězhèng hòu fāng kě dònggōng.
Theo Luật đánh giá tác động môi trường, doanh nghiệp chỉ được thi công sau khi có giấy phép ĐTM.
企业应向生态环境部门提交环评报告并申请许可证。
Qǐyè yīng xiàng shēngtài huánjìng bùmén tíjiāo huánpíng bàogào bìng shēnqǐng xǔkězhèng.
Doanh nghiệp cần nộp báo cáo ĐTM cho cơ quan môi trường sinh thái và xin cấp giấy phép.
VI. So sánh với các khái niệm liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt
环评 (huánpíng) Đánh giá tác động môi trường Tên viết tắt của toàn bộ quá trình đánh giá
环评报告 (huánpíng bàogào) Báo cáo đánh giá tác động môi trường Văn bản kỹ thuật trình bày kết quả đánh giá
环评审批 (huánpíng shěnpī) Thẩm định ĐTM Quá trình cơ quan nhà nước xem xét hồ sơ
环评许可证 (huánpíng xǔkězhèng) Giấy phép ĐTM Giấy phép hành chính chính thức cho phép dự án được thực hiện
- 环评许可证 là gì?
环评许可证 là viết tắt của cụm từ 环境影响评价许可证 (huánjìng yǐngxiǎng píngjià xǔkězhèng), có nghĩa là:
Giấy phép đánh giá tác động môi trường
(Tiếng Anh: Environmental Impact Assessment Permit – EIA Permit)
- Giải nghĩa từng thành phần
Thành phần Phiên âm Nghĩa
环 (huán) môi trường
评 (píng) đánh giá
许可 (xǔkě) cho phép
证 (zhèng) giấy chứng nhận, giấy phép
→ 环评许可证 là loại giấy phép do cơ quan quản lý môi trường cấp, xác nhận rằng dự án, công trình hoặc hoạt động nào đó đã qua quá trình đánh giá tác động môi trường và được phê duyệt.
- Loại từ
Danh từ (名词) – Chỉ một loại văn bản pháp lý, tài liệu hành chính - Lĩnh vực sử dụng
Bảo vệ môi trường (环保)
Xây dựng (建筑)
Quản lý dự án (项目管理)
Luật pháp và hành chính công (行政许可)
Sản xuất công nghiệp, đầu tư, khai thác
- Ví dụ mẫu câu đầy đủ (có phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1:
申请建设项目前必须取得环评许可证。
Shēnqǐng jiànshè xiàngmù qián bìxū qǔdé huánpíng xǔkězhèng.
Trước khi xin phê duyệt dự án xây dựng, nhất định phải có giấy phép đánh giá tác động môi trường.
Ví dụ 2:
没有环评许可证的企业将面临高额罚款。
Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng de qǐyè jiāng miànlín gāo’é fákuǎn.
Doanh nghiệp không có giấy phép đánh giá tác động môi trường sẽ phải đối mặt với mức phạt cao.
Ví dụ 3:
环保部门正在审核这家工厂的环评许可证申请。
Huánbǎo bùmén zhèngzài shěnhé zhè jiā gōngchǎng de huánpíng xǔkězhèng shēnqǐng.
Cơ quan bảo vệ môi trường đang thẩm định hồ sơ xin giấy phép ĐTM của nhà máy này.
Ví dụ 4:
环评许可证的有效期通常为五年。
Huánpíng xǔkězhèng de yǒuxiàoqī tōngcháng wéi wǔ nián.
Giấy phép đánh giá tác động môi trường thường có hiệu lực trong vòng 5 năm.
Ví dụ 5:
施工单位未能及时更新环评许可证,导致工程暂停。
Shīgōng dānwèi wèinéng jíshí gēngxīn huánpíng xǔkězhèng, dǎozhì gōngchéng zàntíng.
Đơn vị thi công không kịp gia hạn giấy phép đánh giá tác động môi trường, dẫn đến việc công trình bị đình chỉ.
Ví dụ 6:
取得环评许可证是合法开展生产活动的前提条件。
Qǔdé huánpíng xǔkězhèng shì héfǎ kāizhǎn shēngchǎn huódòng de qiántí tiáojiàn.
Có được giấy phép đánh giá tác động môi trường là điều kiện tiên quyết để tiến hành sản xuất hợp pháp.
- Các cụm từ liên quan
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
环评报告 huánpíng bàogào báo cáo đánh giá tác động môi trường
环评程序 huánpíng chéngxù quy trình ĐTM
环境审批 huánjìng shěnpī phê duyệt môi trường
建设项目环评 jiànshè xiàngmù huánpíng ĐTM của dự án xây dựng
环保法律 huánbǎo fǎlǜ luật bảo vệ môi trường - Tóm tắt nhanh
Mục Nội dung
Từ vựng 环评许可证
Phiên âm huánpíng xǔkězhèng
Loại từ Danh từ
Nghĩa tiếng Việt Giấy phép đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
Lĩnh vực áp dụng Môi trường, xây dựng, dự án, hành chính
Mục đích sử dụng Phê duyệt pháp lý cho các dự án có thể ảnh hưởng đến môi trường
Ví dụ ứng dụng Doanh nghiệp phải xin giấy phép trước khi xây dựng, mở rộng sản xuất - 环评许可证 là gì?
Tiếng Trung: 环评许可证
Phiên âm: huánpíng xǔkězhèng
Loại từ: danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: Giấy phép đánh giá tác động môi trường (gọi tắt là Giấy phép ĐTM)
- Giải thích chi tiết
环评许可证 là từ viết tắt của:
环评 (环境影响评价): huánjìng yǐngxiǎng píngjià – đánh giá tác động môi trường
许可证: xǔkězhèng – giấy phép
→ 环评许可证 là giấy chứng nhận pháp lý được cơ quan môi trường cấp cho một dự án, xác nhận rằng dự án đã hoàn thành việc đánh giá tác động môi trường và được phê duyệt chính thức.
- Mục đích và vai trò
Mục đích của 环评许可证 là để:
Đảm bảo rằng dự án không gây tác động nghiêm trọng đến môi trường.
Là cơ sở để quản lý và kiểm soát môi trường trong quá trình xây dựng và vận hành.
Là điều kiện pháp lý bắt buộc trước khi triển khai nhiều loại dự án đầu tư (xây dựng nhà máy, khai thác khoáng sản, phát triển khu dân cư…).
- Các trường hợp cần xin 环评许可证
Các dự án bắt buộc phải có 环评许可证:
Nhà máy sản xuất (thép, giấy, hóa chất…)
Dự án xây dựng khu công nghiệp, khu dân cư
Dự án giao thông lớn (đường cao tốc, cầu, cảng…)
Công trình xử lý rác, nước thải, năng lượng tái tạo
- Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt)
在施工前,企业必须取得环评许可证。
Zài shīgōng qián, qǐyè bìxū qǔdé huánpíng xǔkězhèng.
Trước khi thi công, doanh nghiệp bắt buộc phải có giấy phép ĐTM.
没有环评许可证,该项目将无法开工。
Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, gāi xiàngmù jiāng wúfǎ kāigōng.
Nếu không có giấy phép đánh giá tác động môi trường, dự án đó sẽ không thể khởi công.
环保部门正在审核我们的环评许可证申请。
Huánbǎo bùmén zhèngzài shěnhé wǒmen de huánpíng xǔkězhèng shēnqǐng.
Cơ quan môi trường đang xem xét đơn xin cấp giấy phép ĐTM của chúng tôi.
这个工程因为环评许可证迟迟未批,导致延迟两个月。
Zhège gōngchéng yīnwèi huánpíng xǔkězhèng chíchí wèi pī, dǎozhì yánchí liǎng gè yuè.
Dự án này bị trì hoãn hai tháng vì giấy phép ĐTM chưa được phê duyệt.
所有高污染项目必须进行环评并获得许可证。
Suǒyǒu gāo wūrǎn xiàngmù bìxū jìnxíng huánpíng bìng huòdé xǔkězhèng.
Tất cả các dự án có mức ô nhiễm cao đều phải đánh giá tác động môi trường và có giấy phép.
- Một số từ liên quan
Từ vựng liên quan Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
环境影响评价 huánjìng yǐngxiǎng píngjià đánh giá tác động môi trường
环评报告 huánpíng bàogào báo cáo đánh giá môi trường
环保审批 huánbǎo shěnpī phê duyệt bảo vệ môi trường
环保法规 huánbǎo fǎguī quy định pháp luật về môi trường
环评单位 huánpíng dānwèi đơn vị thực hiện đánh giá môi trường
项目立项 xiàngmù lìxiàng phê duyệt đề án
项目环评流程 xiàngmù huánpíng liúchéng quy trình đánh giá tác động môi trường - So sánh với các loại giấy phép khác
Loại giấy phép Tiếng Trung Nghĩa
建设许可证 jiànshè xǔkězhèng Giấy phép xây dựng
排污许可证 páiwū xǔkězhèng Giấy phép xả thải
安全生产许可证 ānquán shēngchǎn xǔkězhèng Giấy phép sản xuất an toàn
